cong_thuc_luong_giac_dao_ham_2839
TRANSCRIPT
CÔNG TH C L NG GIÁCỨ ƯỢ
A/ Đ ng tròn l ng giác, giá tr l ng giác:ườ ượ ị ượ
B ng giá tr c a các góc đ c bi t:ả ị ủ ặ ệ
Góc
GTLG
00
(0)300
(6
π)
450 (
4
π)
600
(3
π)
900
(2
π)
Sin 0 1
22
2
3
21
Cos 1 3
2
2
2
1
20
B/ Các h th c L ng Giác C B n:ệ ứ ượ ơ ả( )
( )
+ α + α = ∀α ∈
π + α α = ∀α ≠ ∈ π + = + α ∀α ≠ + π ∈ α
+ = + α ∀α ≠ π ∈α
2 2
22
22
sin cos 1 R
tan .cot 1 k ,k Z2
11 tan k ,k Z
cos 2
11 cotg k ,k Z
sinH qu : ệ ả • sin2x = 1-cos2x ; cos2x = 1- sin2x
• tanx=1
cot x ;
1cot
tanx
x=
C/ Giá Tr Các Cung Góc Liên Quan Đ c Bi tị ặ ệ :“ Cos đ i, Sin bù, Ph chéo, tan cot l ch ố ụ ệ π”
D/. Công th c l ng giácứ ượ 1. Công th c c ng:ứ ộ cos (a – b) = cosa.cosb + sina.sinb cos (a + b) = cosa.cosb – sina.sinb sin (a – b) = sina.cosb – cosa.sinb sin (a + b) = sina.cosb + cosa.sinb
tan(a – b) = tan tan
1 tan .tan
−+a b
a b
tan(a + b) = tan tan
1 tan .tan
+−a b
a b
2. Công th c nhân đôi:ứ
sin2a = 2sina.cosa ⇒ 1
sina.cosa= sin2 2
a
cos2a = cos2a – sin2a = 2cos2a – 1 = 1 – 2 sin2a
tan2a = 2
2 tan
1 tan−a
a
3. Công th c nhân baứ : sin3a = 3sina – 4sin3a cos3a = 4cos3a – 3cosa
4.Công th c h b c:ứ ạ ậ
cos2a = 1 cos 2
2
a+
sin2a = 1 cos 2
2
a−
tg2a =1 cos 2
1 cos 2
a
a
−+
5. Công th c tính sinx, cosx,tanxứ theo t=tan2
x:
sinx = 2
2
1
t
t+ cosx =
2
2
1
1
t
t
−+
tanx = 2
2
1
t
t− cotx =
21
2
t
t
−
6. Công th c bi n đ i t ng thành tích ứ ế ổ ổ
a b a b
cosa cosb 2cos cos2 2+ − + =
a b a b
cosa cosb 2sin sin2 2+ − − = −
a b a b
sina sinb 2sin cos2 2+ − + =
a b a b
sina sinb 2cos sin2 2+ − − =
sin( )
tan tan ( , , )cos .cos 2
±± = ≠ + ∈a ba b a b k k Z
a b
π π
sin( )
cot cot ( , , )sin .sin
++ = ≠ ∈a ba b a b k k Z
a bπ
1
sinα
2
π
0
π
3
2
π
cosα0 α
sin( )
cot cot ( , , )sin .sin
− +− = ≠ ∈a ba b a b k k Z
a bπ
sin cos 2 sin( ) 2 ( )4 4
+ = + = −a a a cos aπ π
sin cos 2 sin( ) 2 ( )4 4
− = − = − +a a a cos aπ π
cos sin 2 ( ) 2 sin( )4 4
− = + = − −a a cos a aπ π
7. Công th c bi n đ i tích thành t ngứ ế ổ ổ
[ ]
[ ]
[ ]
[ ]
1cos .cos cos( ) cos( )
21
sin .sin cos( ) cos( )21
sin .cos sin( ) sin( )21
sin .cos sin( ) sin( )2
a b a b a b
a b a b a b
a b a b a b
b a a b a b
• = − + +
• = − − +
• = + + −
• = + − −
Đ O HÀMẠ1/ Các quy t c tính đ o hàmắ ạ (Ký hi u U=U(x), V=V(x)).ệ
• ( )U V U V′ ′ ′± = ± •( )UV U V UV
′ ′ ′= + • 2
U U .V U.VV V
′ ′ ′− = •{f[U(x)]}/ = uf ' . xU ′
2/ Các công th c tính đ o hàmứ ạ :
Teân hàm s ố
Công th c đ o hàm ứ ạ Đ o hàm c a hàm s h pạ ủ ố ợ
Các hàm số th ng g pườ ặ
( )′C =0 (C lµ h»ng sè)
( )′x =1 (kx)’=k (k lµ h»ng
sè )
( )′nx =n.xn1 (n∈N, n≥2) ( )nu ′=n.un1.u/
2
1 1x x
′ = −
(x≠ 0)′
= −
/
2
1 uu u
≠(u 0)
′)( x =x2
1 (x>0) ( ) ′ =
/uu
2 u >(u 0)
Hàm số l ng giácượ
( )( )
( )
( ) ( )
/
/
/ 22
/ 22
sin cos
cos sin
11 tan
cos1
cot 1 cotsin
x x
x x
tanx xx
x xx
=
= −
= = +
= − = − +
( )( )
( )
( )
/ /
/ /
/ /2
/ /2
sin cos .
cos sin .
1tan .
cos1
cot .sin
u u u
u u u
u uu
u uu
=
= −
=
= −
Hàm lũy th aừ (xα)/= α x α -1 (uα)/= α u α -1u/
Hàm s mũố (ex )’ = ex
(ax)’ = axlna ( eu)’ = u’ .eu
( au)’ = u’ .au.lna
2
Hàm logarít(lnx )’ =
1
x (x>0)
(ln /x/ )’ = 1
x (x≠0)
( loga x )’ = 1
lnx a (x>0, 0<a≠ 1)
( loga x )’ = 1
lnx a (x>0, 0<a≠ 1)
( lnu)’ = 'u
u (u>0)
( ln /u/ )’ = 'u
u (u≠0)
( loga u )’ = '
ln
u
u a(u>0, 0<a≠0)
( loga u )’ = '
ln
u
u a(u>0, 0<a≠0)
3