danh mỤc cÁc sẢn phẨm phÂn bÓn nhẬp khẨu mỤc cÁc sẢn... · 1 cng ty tnhh nhƯ...

14
1 CÔNG TY TNHH NHƯ LINH ĐỊA CH: S350, QUC L20, LIÊN NGHĨA, ĐỨC TRỌNG, LÂM ĐỒNG ĐIỆN THOI: 0633. 646 186- 0633. 648 168 . FAX: 0633. 645 017 EMAIL: [email protected] DANH MC CÁC SN PHM PHÂN BÓN NHP KHU I. NPK DÙNG BÓN GC STT SN PHM XUT XQUY CÁCH ĐÓNG GÓI GHI CHÚ I. PHÂN BÓN HÓA HC DÙNG CHO BÓN GC NPK V1 1 NPK 19.16.8+3S Nga 50KG/Bao Công nghtháp cao Thích hp cho các loi cây trng 2 20.20.0+13S Nga 50KG/Bao 3 NPK 19.16.8+3S Nga 25KG/Bao 4 NPK 19.16.8+IE Nga 50KG/Bao 5 NPK 19.16.8+TE Nga 25KG/Bao 6 NPK 20.10.10+TE Nga 50KG/Bao 7 NPK 20.10.10+TE Nga 25KG/Bao 8 NPK 16.16.8+13S (Jordan ) Do Thái 50KG/Bao NPK V2 1 NPK 15.15.15 Nga 50KG/Bao 2 NPK 8.20.30 Nga 50KG/Bao 2 NPK 19.9.19+TE Nga 50KG/Bao 3 NPK 19.9.19+TE Nga 25Kg/Bao 4 NPK 18.6.18+TE Nga 50KG/Bao

Upload: others

Post on 21-Jan-2020

8 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

1

CÔNG TY TNHH NHƯ LINH

ĐỊA CHỈ: SỐ 350, QUỐC LỘ 20, LIÊN NGHĨA, ĐỨC TRỌNG, LÂM ĐỒNG

ĐIỆN THOẠI: 0633. 646 186- 0633. 648 168 . FAX: 0633. 645 017

EMAIL: [email protected]

DANH MỤC CÁC SẢN PHẨM PHÂN BÓN NHẬP KHẨU

I. NPK DÙNG BÓN GỐC

STT SẢN PHẨM XUẤT

XỨ

QUY CÁCH

ĐÓNG GÓI

GHI CHÚ

I. PHÂN BÓN HÓA HỌC DÙNG CHO BÓN GỐC

NPK VỤ 1

1 NPK 19.16.8+3S Nga 50KG/Bao Công nghệ tháp cao

Thích hợp cho các loại cây trồng

2 20.20.0+13S Nga 50KG/Bao

3 NPK 19.16.8+3S Nga 25KG/Bao

4 NPK 19.16.8+IE Nga 50KG/Bao

5 NPK 19.16.8+TE Nga 25KG/Bao

6 NPK 20.10.10+TE Nga 50KG/Bao

7 NPK 20.10.10+TE Nga 25KG/Bao

8 NPK 16.16.8+13S (Jordan ) Do Thái 50KG/Bao

NPK Vụ 2

1 NPK 15.15.15 Nga 50KG/Bao

2 NPK 8.20.30 Nga 50KG/Bao

2 NPK 19.9.19+TE Nga 50KG/Bao

3 NPK 19.9.19+TE Nga 25Kg/Bao

4 NPK 18.6.18+TE Nga 50KG/Bao

2

5 NPK 13.9.16+E Bỉ 50KG/Bao

6 NPK 15.5.20 + TE( Hạt xanh) Bỉ 50KG/Bao

7 NPK 15.5.20 ( Tím Đức) CHLB

Đức

50KG/Bao

8 Canxibor Vàng

15.5%N+19%Ca+0.3%B

Bỉ 50KG/Bao Đa dụng cho các loại cây trồng

9 Canxibor Trắng

15.5%N+19%Ca

Bỉ 50KG/Bao Đa dụng cho các loại cây trồng

10 Kali Sỏi 50Kg (Pentenkali)

30% K20 +10% MgO+17% S

Bỉ 50KG/Bao Đa dụng cho các loại cây trồng

11 Kali Sỏi 25Kg (Pentenkali)

30% Kali + 10% Mg +17% S

Bỉ 25KG/Bao Đa dụng cho các loại cây trồng

12 CaMg 50kg

27% Ca + 4 Mg

Bỉ 50KG/Bao Đa dụng cho các loại cây trồng

13 CaMg 25kg

27% Ca +4Mg

Bỉ 25KG/Bao Đa dụng cho các loại cây trồng

14 D.A.P 18-46-O

N: 18%min; P205: 46% min. Độ ẩm: 2% Max

Australia 50KG/Bao Đa dụng cho các loại cây trồng

15 D.A.P 18-46-O

N: 18%min; P205: 46% min. Độ ẩm: 2% Max

Nga 50KG/Bao Đa dụng cho các loại cây trồng

II. PHÂN TƯỚI GỐC ( TƯỚI NHỎ GIỌT, TƯỚI BÉT, TƯỚI VÒI PHUN, TƯỚI RÃNH…)

1 20-20-20+TE ( Fertisol Balance) Italia

2 28-14-14+TE(Fertisol Nitrogen) Italia

3 12-12-36+TE(Fertisol Potasium) Italia

4 10-40-10+TE(Fertisol Phosphorus) Italia

5 12-8-24+10CaO+TE (Fertisol Calcium) Italia

6 12-8-24+9CaO+2MgO+TE(Fertisol Calcium) Italia

7 KNO3

13%N+46%K2O

Nga 25KG/Bao Đa dụng cho các loại cây trồng

III. PHÂN HỮU CƠ ĐẬM ĐẶC

1 Hữu cơ 433 (Bướm Xanh) 4-3-3 +TE+68%HC+68%OM

Bỉ 25KG/Bao Dạng Viên

3

2 Hữu cơ 833 (Bướm Đỏ)

Chất hữu cơ: 65%+8%N+3%P2O5+3%K2O

+1%MgO+9%CaO

Bỉ 25KG/Bao Dạng Viên

3 Hữu Cơ 4.3.3(Đại Bàng)

4.3.3+TE+68%OM

Bỉ 25KG/Bao Dạng Viên

IV. DANH MỤC CÁC MẶT HÀNG PHÂN BÓN TRUNG VI LƯỢNG

1 Canxium nitrate bor (Vàng) Bỉ

2 Canxium nitrate (Trắng) Bỉ

3 Kali sỏi Bỉ 50KG/Bao

4 Kali sỏi Bỉ 25KG/Bao

5 CaMg Bỉ 50KG/Bao

6 CaMg Bỉ 25KG/Bao

7 Kali SunPhat màu trắng (Dạng bột) Pháp

8 Sắt ( Ferrous Sulphate Heptahydrate)

FeSO4-7H2O 97%min

Đài

Loan

25KG/Bao

9 Kẽm ( ZinC Sunphate)

ZnSO4-7H2O 98%min

Đài

Loan

25KG/Bao

10 Đồng ( Copper Sulphate Pentahydrate)

CuSO4-5H2O

Đài

Loan

25KG/Bao

11 Manhê (Magnsium Sulphate hepta)

MgSO4.7H2O 99.5%min

Mg:9.8%min; S:12.9%min

Đài

Loan

25KG/Bao

12 Mangan Sulphat

MnSO4.7H2O

Đài

Loan

25KG/Bao

13 Borat

Na2B4O7.5H2O

Mỹ 25KG/Bao

14 Lưu huỳnh

Purity: 99.9%min

Đài

Loan

25KG/Bao

15 D.A.P 18.46.0 Úc

16 D.A.P Nga

17 Kali Canada (Dạng bột) Canada

4

K2O 61% (+ - 1)

18 Kali Canada (Dạng hạt)

K2O 61%

Canada

19 Kali Liên Xô (Dạng bột)

K2O 61%

Nga

20 Kali Liên Xô (Dạng hạt)

K2O 61%

Nga

II. PHÂN BÓN LÁ

STT SẢN PHẨM Xuất xứ Quy cách đóng gói GHI CHÚ

1 Ca_Mg ( 8%N, 8% CaO, 4%Mg, 0.01% B), pH

2.5 -3.5

Italia Chai 1 lít

2 Calcium ( 8%N, 15% CaO,0.2% B), pH 3- 4. Italia Chai 1 lít

3 Mn- Zn ( 3.5% Mn, 3.5% Zn, pH : 2.5-3.5) Italia Chai 1 lít

4 BrixOne ( 3% N, 12% K2O, 83 ppm MgO, 8%

C, C/N Ratio: 2.7, pH : 7.2

Italia Chai 1 lít

5 PowerBio (5.7%N, 16% C, Amino Acid >35%,

C/N Ratio 2.8, 1.1% Fe, 0.4% Mn, 0.6% Zn,

pH: 7.2

Italia Chai 1 lít

6 Root ( 5%N, 9% P2O5, 13ppm Zn, 7% C,

Amino Acid >15%, C/N Ratio: 1.4, pH: 6.5)

Italia Chai 1 lít

7 Iron ( 5% Fe, 2.2% Mn, 0.5% Zn, pH: 2-3) Italia Chai 1 lít

III. DANH MỤC CÁC SẢN PHẨM PHÂN BÓN NPK TẬP ĐOÀN HÓA CHẤT VIỆT NAM

STT SẢN PHẨM QUY CÁCH

ĐÓNG GÓI

KIỂU BAO GHI CHÚ

1 Đạm Phú Mỹ

N: 46.3% min; Biuret 1%max; Độ ẩm:

0.4%max

50Kg/Bao Bao màu trắng Đa dụng cho các loại cây trồng

2 Kali Phú Mỹ MOP loại miễng

61%(+- 1%)N; Độ ẩm<5%

50Kg/Bao Bao màu trắng Đa dụng cho các loại cây trồng

5

3 Kali Phú Mỹ

61%(+- 1%)N; Độ ẩm<5%

50Kg/Bao Bao màu trắng, Dạng

bột

Đa dụng cho các loại cây trồng

4 D.A.P Phú Mỹ

18%N + 46%P2O5; Độ ẩm 1.8%

50Kg/Bao Bao màu trắng Đa dụng cho các loại cây trồng

5 NPK Phú Mỹ 16.16.8+ 13S+ TE

16%N + 16%P2O5+ 8%K2O +13%S

50Kg/Bao Bao màu vàng Thích hợp cho các loại cây trồng

6 NPK Phú Mỹ 15.15.15

15%N + 15%P + 15%K2O

50Kg/Bao Bao màu vàng Thích hợp để bón thúc, giúp cây

cứng cáp, ra hoa nhiều và đạt tỉ lệ

đậu trái cao

7 NPK Phú Mỹ 16.7.17+ Bo+ TE

16%N + 7%P2O5+ 17%K2O

50Kg/Bao Bao màu vàng Thích hợp cho giai đoạn tạo trái,

chống rụng trái, đặc biệt là cho

cây cà phê.

8 NPK 27.6.6 +46S

27%N+6%P2O5+ 6% K2O+ 6%S

50Kg/Bao Bao màu vàng Sử dụng cho cây chè, cà phê.

A. CÔNG TY PHÂN ĐẠM VÀ HÓA CHẤT HÀ BẮC

STT SẢN PHẨM QUY CÁCH

ĐÓNG GÓI

KIỂU BAO GHI CHÚ

1 Urea Đạm Hà Bắc

N>46.3%, Biuret<10%; Độ ẩm<0.35%

50K/Bao Bao màu trắng Đa dụng cho các loại cây trồng

2 Ure Xanh N46TE

46%N, Cu 50pprm, Zn 100pprm, Mg

150pprm, B 40pprm

25Kg/Bao Bao màu xanh, sản

phẩm xuất khẩu

Singapore

Đa dụng cho các loại cây trồng

B. CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN BÓN VÀ HÓA CHẤT CẦN THƠ

STT SẢN PHẨM QUY CÁCH

ĐÓNG GÓI

KIỂU BAO GHI CHÚ

I. NPK CÒ BAY CHUYÊN DÙNG CÂY CÀ PHÊ

Vụ I: Phục hồi cây nhanh sau thu hoạch

1 16.16.8 + 13S (HN27A) 50Kg/Bao Bao sọc phi, hạt phân Đa dụng cho các loại cây trồng

6

trắng sữa

2 16.16.8+ 13S (HN78D)

16%N+ 16%P2O5+ 8%K2O+ 13%S

50Kg/Bao Bao trong

Hạt phân xanh nhạt

Đa dụng cho các loại cây trồng

3 16.16.8+ 13S (Hiend HN76A)

16%N, 16%P2O5, 8%K2O, 13%S,

2%(CaO+ MgO), 0,01%Zn, 0,02%Bo

50Kg/Bao Bao tím, Hạt phân xanh Đa dụng cho các loại cây trồng

4 20.12.8+ TE

5 22.10.5 Cò Xanh

6 16.16.8+ 13S ( Hiend HN81)

Vụ II: Nuôi trái chắc hạt

1 NPK 17.3.20 Hiend (HN20A) 50Kg/Bao Bao trong,

Hạt màu nâu đỏ

Chuyên dùng cho cây cà phê mùa

mưa

Chống rụng trái

2 NPK 17.5.18+ Bo+ Zn (TE) 50Kg/Bao Bao vàng cam,

Hạt phân nâu đỏ

Dùng cho cây cà phê, hồ tiêu,

Hạn chế rụng trái

3 NPK 16.8.16 + 12S ( HN75) 50Kg/Bao Bao trong,

Hạt màu nâu

Tan nhanh. Chuyên dùng cho cây

cà phê, mùa mưa

4 NPK 19.5.17+ TE

II. NPK CÒ BAY CHUYÊN DÙNG CHO CÂY LÚA

1 NPK Hiend lúa xanh 22.15.5 (HNO3)

22% Đạm, (N), 15% Lân(P2O5), 5%

Kali(K2O), 5% S, 2% MgO, 0.05% Zn

50Kg/Bao Bao tráng màng màu

xanh

Có trung vi lượng,

Bón thúc lần 1, 2

2 NPK Hiend lúa vàng 17.3.20 (HNO2)

17% Đạm, (N), 3% Lân(P2O5),

20%Kali(K2O), 5%S, 2%MgO.

50Kg/Bao Bao tráng màng màu

vàng

Có trung vi lượng,

Bón thúc lần 3, 4

III. NPK CHUYÊN RAU- CỦ

1 NPK 15.9.13 Hiend

15% N, 9% P2O5, 13% K2O, 7% S,

4%(CaO+ MgO), 0,01% Zn, 0,02% Bo

50Kg/Bao Bao tráng màng màu

xanh

Hạt phân xanh

Chuyên dùng cây rau

2 NPK 15.9.13 Hiend

15% N+ 5% NO3+10% NH4+9%

P2O5+ 3%5K2O+ 1.5% MgO+

25Kg/Bao Bao tráng trong, Hạt

phân trắng sữa

Chuyên dùng cây rau

7

2%CaO+ 500ppmZn+ 500ppmB

3 NPK 7.7.14+ B

7% N( 1.3%NO3+ 5.7NH4)+ 7% P2O5+

14% K2O+ 8.8% S+ 1.1% CaO+ 2%

MgO+ 100 ppmZn+ 500 ppmB2O3

50Kg/Bao Bao trong Không chứa Clo

4 NPK 30.6.0

30%N( 13.5%NO3+16.5% NH4)+

6%P2O5

50Kg/Bao Bao màu cam Phân bón phức hợp, chuyên dùng

cây rau

5 NPK 7.7.14

6 NPK 20.20.15 TR36A 50Kg/Bao Bao Vàng

7 NPK 20.20.15 + TE Hiend 50Kg/Bao Bao xanh

8 NPK( Phân tím) 15.5.20

15% N(6.5%NO3+8.5%NH4)+ 5%

P2O5+ 20%5K2O+ 1% S+ 2% MgO+

0.02% B+ 0.01% Zn

50Kg/Bao

25Kg/Bao

Sử dụng đạm nitrat

IV. HỮU CƠ CÒ BAY

1 Hữu cơ Đa dụng 21% 40Kg/Bao

2 Hữu cơ Cà Phê 35% 40Kg/Bao

3 Hữu cơ Rau 35% 50Kg/Bao

V. NPK CÒ BAY ĐẶC CHỦNG

1 NPK 15.15.15 Hiend

15% Đạm(N), 15% Lân P2O5 +

15%Kali 2%(K2O+ MgO)+ CaO, 9% S

50Kg/Bao

Bao tráng màng màu

đỏ

Có trung vi lượng

Không chứa Clo

2 NPK 20.10.10 Hiend ( Tăng trưởng)

20%N(6.9% NO3+13.1%NH4)+

10%Kali+ 10% P2O5 +3%S+ 0.5%

MgO+ 200ppm Zn+ 150ppm B

25Kg/Bao

Bao tráng trong Có trung vi lượng

Có chứa đạm Nitrate

3 NPK 20.10.10 Hiend (Nuôi trái)

16%N(7% NO3+9%NH4)+ 9%P2O5

25Kg/Bao

Bao tráng trong

Hạt màu hồng

Có trung vi lượng

Có chứa đạm Nitrate

8

+19% K2O+ 0.6%S+ 1% MgO+

200ppm Zn+ 150ppm B

4 NPK 15.5.20 Hiend ( Phân tím)

15%N(6.5% NO3+8.5%NH4)+ 5%P2O5

+20% K2O+ 1% S+ 2% MgO+ 0.01%

Zn+ 0.02% B

25Kg/Bao

50Kg/Bao

Bao tráng trong

Hạt màu tím

Có trung vi lượng

Có chứa đạm Nitrate

5 NPK 12.12.17 Hiend ( Phân Xanh)

12%N(Có 5.5% đạm Nitrat )+

12%P2O5 +17% K2O+ 2.5% S+ 2%

MgO

25Kg/Bao

50Kg/Bao

Bao tráng trong

Hạt phân xanh

Có trung vi lượng

Có chứa đạm Nitrate

C. CÔNG TY PHẦN BÌNH ĐIỀN

STT SẢN PHẨM QUY CÁCH

ĐÓNG GÓI

KIỂU BAO GHI CHÚ

Vụ 1

1 NPK 16.16.8+ 9S+TE 50Kg/Bao Bao Tím,Hạt Nâu

2 NPK 16.16.8+ 9S+TE 50Kg/Bao Bao Hồng, Hạt Xám

3 NPK 17.15.7+ TE 50Kg/Bao Hạt Xanh

Vụ 2

1 NPK 15.7.17 50Kg/Bao

2 NPK 15.15.15 50Kg/Bao

D. NPK MẶT TRỜI MỚI ( CÔNG TY VTNN BÌNH ĐỊNH)

Vụ 1

1 NPK 16.16.8+ 13S+ TE 50Kg/Bao Đa dụng cho các loại cây trồng

2 NPK 16.16.8+ 9S+ TE 50Kg/Bao Đa dụng cho các loại cây trồng

3 NPK 17.14.7+ TE 50Kg/Bao Đa dụng cho các loại cây trồng

4 20.14.8+ TE 50Kg/Bao Đa dụng cho các loại cây trồng

Vụ 2

1 NPK 19.9.19+ TE 50Kg/Bao Đa dụng cho các loại cây trồng

2 NPK 18.6.18+ TE 50Kg/Bao Đa dụng cho các loại cây trồng

9

3 NPK 14.14.14+ TE 50Kg/Bao Đa dụng cho các loại cây trồng

4 NPK 14.7.17+ TE 50Kg/Bao Đa dụng cho các loại cây trồng

5 NPK 15.15.15+ TE 50Kg/Bao Đa dụng cho các loại cây trồng

E. DANH MỤC CÁC MẶT HÀNG URE XANH TIẾT KIỆM ĐẠM

STT SẢN PHẨM QUY CÁCH

ĐÓNG GÓI

KIỂU BAO GHI CHÚ

1 Ure Xanh ( Tiết kiệm 40% Đạm) Xuất khẩu Singapore

N:46 + TE

25Kg/Bao Bao màu xanh Đa dụng cho các loại cây trồng

2 Ure Xanh (Tiết kiệm 25% Đạm) N:46 + TE

40Kg/Bao Bao màu xanh Đa dụng cho các loại cây trồng

3 Ure vàng (Đầu trâu) 46A 50Kg/Bao Bao màu vàng Đa dụng cho các loại cây trồng

F. DANH MỤC CÁC SẢN PHẨM PHÂN BÓN JARA

STT SẢN PHẨM QUY CÁCH

ĐÓNG GÓI

KIỂU BAO GHI CHÚ

1 YARA MILA WINNER( NPK

compound 15.9.20+ TE)

17%N( 6.7%NO3+ 8.3%NH4)+

9%P2O5+ 20%K2O+ 1.8%MgO+

3.8%S+ 0.015%B + 0.02%Mn+

0.02%Zn

25Kg/Bao Bao màu trắng, hạt

màu xanh lá cây

Đa dụng cho các loại cây trồng

2 YARA MILA COMPLEX (NPK

12.11.18+TE)

25Kg/Bao Bao màu trắng, hạt

màu xanh lá cây

Complex hữu hiệu nhất cho giai

đoạn ra hoa, đậu quả, lớn quả,

ngọt quả, lớn củ

3 YARA MILA FASTER ( NPK

27.7.7+TE)

25Kg/Bao Bao màu trắng Thường được sử dụng cho cây trà

4 YARA LIVA CALCINIT

15.5%N ( Đạm Nitrat: 14.4%Amon;

1.1%)+ 26.3%CaO

25Kg/Bao Bao màu trắng, hạt

màu trắng

Có thể phun hoặc dùng cho hệ

thống tưới nhỏ giọt công nghệ cao

10

5 YARA LIVA NITTRATBOR

14.1%NO3+ 1.3%NH4+ 16%Ca +

0.3%Bo

25Kg/Bao Bao màu trắng, hạt

màu đục

Chống nứt quả, thổi quả, xoăn lá,

rụng hoa, rụng quả

6 YARA 20.20.15 50Kg/Bao Đa dụng cho các loại cây trồng

G. CÔNG TY PHÂN BÓN BACONCO

STT SẢN PHẨM QUY CÁCH

ĐÓNG GÓI

KIỂU BAO GHI CHÚ

1 Con cò 17.7.17+ 0.15Zn 17%N+ 7%P2O5+ 17%K2O+

1000ppmB + 1500ppmZn

50Kg/Bao Bao màu cam Chuyên dùng cho cây cà phê,

hồ tiêu

2 Phân bón NPK Con cò vàng 20.20.15 20%N+ 20%P2O5+ 15%K2O

50Kg/Bao Bao màu vàng Phân bón đặc biệt dành cho các

loại cây trồng

3 14.7.14+ 20MgO+ 0.15Zn 14%N+ 7%P2O5+

14%K2O+2%MgO+1500ppm Zn

50Kg/Bao Bao màu trắng Cải tiến chất lượng cà phê

H. CÔNG TY SUPE PHỐT PHÁT VÀ HÓA CHẤT LÂM THAO

STT SẢN PHẨM QUY CÁCH

ĐÓNG GÓI

KIỂU BAO GHI CHÚ

1 Supe Lân Lâm Thao

4%P2O5 tự do+ 16.16.5 %P2O5 hữu

hiệu+ 11%S +13% hàm ẩn

50Kg/Bao Bao màu trắng, bột

màu xám sáng

Đa dụng cho các loại cây trồng

2 NPK 12.5.10

12%N+ 5%P2O5+ 10%K2O+ 14%S và

các nguyên tố trung vi lượng khác

50Kg/Bao Bao màu trắng, bột

màu xám sáng

Đa dụng cho các loại cây trồng

3 Phân lân nung chảy Lâm Thao

15-17%P2O5+ 28-30%CaO+15-

20%MgO+ 24-30%SiO2 và các chất vi

lượng (ppm): B, Zn, Mn, Cu,Co,….

50Kg/Bao Bao màu trắng, dạng

bột

Có tính kiềm (pH>8.5), do vậy có

tác dụng khử chua cho đất rất tốt

11

I. CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN LÂN NINH BÌNH

STT SẢN PHẨM QUY CÁCH

ĐÓNG GÓI

KIỂU BAO GHI CHÚ

1 Lân nung chảy Ninh Bình

15-17%P2O5+ 28-34%CaO+16-

20%MgO+ 25-30%SiO2

50Kg/Bao Bao xám Có tính kiềm (pH>8.5), do vậy có

tác dụng khử chua cho đất rất tốt

2 Lân Nung Chảy Ninh Bình

15-17%P2O5+ 28-34%CaO+16-

20%MgO+ 25-30%SiO2

50Kg/Bao Bao xanh Có tính kiềm (pH>8.5), do vậy có

tác dụng khử chua cho đất rất tốt

3 NPK 16.16.8+ 8S ( tăng trưởng) 50Kg/Bao Bao màu tím

J. CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN LÂN NUNG CHẢY VĂN ĐIỂN

STT SẢN PHẨM QUY CÁCH

ĐÓNG GÓI

KIỂU BAO GHI CHÚ

1 Lân Văn Điển

15-17%P2O5+ 28-34%CaO+15-

18%MgO+ 24-30%SiO2 và các chất vi

lượng B, Mn, Zn, Co, Cu

50Kg/Bao Bao màu trắng Đa dụng cho các loại cây trồng

K. VI SINH CẢI TẠO ĐẤT

STT SẢN PHẨM QUY CÁCH

ĐÓNG GÓI

KIỂU BAO GHI CHÚ

1 Phân gà ủ hoai 50Kg/Bao Bao màu vàng, dạng

bột

Cải tạo đất, tăng năng suất, sạch

mầm bệnh, tăng dinh dưỡng

2 Phân gà ủ hoai 50Kg/Bao Bao màu vàng, dạng

hạt

Cải tạo đất, tăng năng suất, sạch

mầm bệnh, tăng dinh dưỡng

3 Hữu cơ Cobanic Rau 35% 40Kg/Bao Bao trắng, màu xanh Cải tạo đất, tăng năng suất, sạch

mầm bệnh, tăng dinh dưỡng

4 Hữu cơ Cobanic Cà phê 35% 40Kg/Bao Bao trắng, màu nâu Cải tạo đất, tăng năng suất, sạch

mầm bệnh, tăng dinh dưỡng

12

5 Vi sinh Covac 40Kg/Bao Dạng bột, Dạng hạt Cải tạo đất, tăng năng suất, sạch

mầm bệnh, tăng dinh dưỡng

L. PHÂN VÔI – VÔI CANXI- VÔI ĐÁ CỤC

STT SẢN PHẨM QUY CÁCH

ĐÓNG GÓI

KIỂU BAO GHI CHÚ

1 Phân vôi Ca-Mg 50Kg/Bao Bao màu trắng Đa dụng cho các loại cây trồng

2 Vôi CaCO3 25Kg/Bao Bao màu trắng Đa dụng cho các loại cây trồng

3 Vôi đá cục 25Kg/Bao

30Kg/Bao

Bao xi măng, vôi cục Đa dụng cho các loại cây trồng

4 Vôi bột 25Kg/Bao Bao màu trắng Đa dụng cho các loại cây trồng

M. DANH MỤC CÁC MẶT HÀNG PHÂN BÓN S.A

STT SẢN PHẨM QUY CÁCH

ĐÓNG GÓI

KIỂU BAO GHI CHÚ

1 S.A Korea Phú Mỹ 50Kg/Bao Phân bón dạng hạt Đa dụng cho các loại cây trồng

2 S.A Nhật Phú Mỹ 50Kg/Bao Phân bón dạng hạt Đa dụng cho các loại cây trồng

3 S.A Đài Loan 50Kg/Bao Phân bón dạng hạt Đa dụng cho các loại cây trồng

4 S.A Nhật Quy Nhơn 50Kg/Bao Phân bón dạng hạt Đa dụng cho các loại cây trồng

5 S.A Nhật Nguyên Ngọc 50Kg/Bao Phân bón dạng hạt Đa dụng cho các loại cây trồng

6 S.A Nhật Nông Sản 50Kg/Bao Phân bón dạng hạt Đa dụng cho các loại cây trồng

13

MỤC LỤC

I. NPK DÙNG BÓN GỐC .................................................................................................................................................................................................. 1

1. PHÂN BÓN HÓA HỌC DÙNG CHO BÓN GỐC ................................................................................................................................................... 1

2. PHÂN TƯỚI GỐC ( TƯỚI NHỎ GIỌT, TƯỚI BÉT, TƯỚI VÒI PHUN, TƯỚI RÃNH…) .............................................................................. 2

3. PHÂN HỮU CƠ ĐẬM ĐẶC ...................................................................................................................................................................................... 2

4. DANH MỤC CÁC MẶT HÀNG PHÂN BÓN TRUNG VI LƯỢNG ..................................................................................................................... 3

II. PHÂN BÓN LÁ ................................................................................................................................................................................................................ 4

III. DANH MỤC CÁC SẢN PHẨM PHÂN BÓN NPK TẬP ĐOÀN HÓA CHẤT VIỆT NAM .......................................................................................... 4

A. CÔNG TY PHÂN ĐẠM VÀ HÓA CHẤT HÀ BẮC ................................................................................................................................................ 5

B. CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN BÓN VÀ HÓA CHẤT CẦN THƠ........................................................................................................................... 5

I. NPK CÒ BAY CHUYÊN DÙNG CÂY CÀ PHÊ .................................................................................................................................................. 5

II. NPK CÒ BAY CHUYÊN DÙNG CHO CÂY LÚA .......................................................................................................................................... 6

III. NPK CHUYÊN RAU- CỦ ................................................................................................................................................................................... 6

IV. HỮU CƠ CÒ BAY ............................................................................................................................................................................................... 7

V. NPK CÒ BAY ĐẶC CHỦNG ................................................................................................................................................................................. 7

C. CÔNG TY PHẦN BÌNH ĐIỀN .................................................................................................................................................................................. 8

D. NPK MẶT TRỜI MỚI ( CÔNG TY VTNN BÌNH ĐỊNH) ...................................................................................................................................... 8

E. DANH MỤC CÁC MẶT HÀNG URE XANH TIẾT KIỆM ĐẠM ......................................................................................................................... 9

F. DANH MỤC CÁC SẢN PHẨM PHÂN BÓN JARA ............................................................................................................................................... 9

G. CÔNG TY PHÂN BÓN BACONCO ................................................................................................................................................................... 10

H. CÔNG TY SUPE PHỐT PHÁT VÀ HÓA CHẤT LÂM THAO ...................................................................................................................... 10

I. CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN LÂN NINH BÌNH ................................................................................................................................................... 11

J. CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN LÂN NUNG CHẢY VĂN ĐIỂN............................................................................................................................ 11

K. VI SINH CẢI TẠO ĐẤT....................................................................................................................................................................................... 11

L. PHÂN VÔI – VÔI CANXI- VÔI ĐÁ CỤC ............................................................................................................................................................. 12

14

M. DANH MỤC CÁC MẶT HÀNG PHÂN BÓN S.A ............................................................................................................................................. 12