danh mỤc cÁc sẢn phẨm phÂn bÓn nhẬp khẨu mỤc cÁc sẢn... · 1 cng ty tnhh nhƯ...
TRANSCRIPT
1
CÔNG TY TNHH NHƯ LINH
ĐỊA CHỈ: SỐ 350, QUỐC LỘ 20, LIÊN NGHĨA, ĐỨC TRỌNG, LÂM ĐỒNG
ĐIỆN THOẠI: 0633. 646 186- 0633. 648 168 . FAX: 0633. 645 017
EMAIL: [email protected]
DANH MỤC CÁC SẢN PHẨM PHÂN BÓN NHẬP KHẨU
I. NPK DÙNG BÓN GỐC
STT SẢN PHẨM XUẤT
XỨ
QUY CÁCH
ĐÓNG GÓI
GHI CHÚ
I. PHÂN BÓN HÓA HỌC DÙNG CHO BÓN GỐC
NPK VỤ 1
1 NPK 19.16.8+3S Nga 50KG/Bao Công nghệ tháp cao
Thích hợp cho các loại cây trồng
2 20.20.0+13S Nga 50KG/Bao
3 NPK 19.16.8+3S Nga 25KG/Bao
4 NPK 19.16.8+IE Nga 50KG/Bao
5 NPK 19.16.8+TE Nga 25KG/Bao
6 NPK 20.10.10+TE Nga 50KG/Bao
7 NPK 20.10.10+TE Nga 25KG/Bao
8 NPK 16.16.8+13S (Jordan ) Do Thái 50KG/Bao
NPK Vụ 2
1 NPK 15.15.15 Nga 50KG/Bao
2 NPK 8.20.30 Nga 50KG/Bao
2 NPK 19.9.19+TE Nga 50KG/Bao
3 NPK 19.9.19+TE Nga 25Kg/Bao
4 NPK 18.6.18+TE Nga 50KG/Bao
2
5 NPK 13.9.16+E Bỉ 50KG/Bao
6 NPK 15.5.20 + TE( Hạt xanh) Bỉ 50KG/Bao
7 NPK 15.5.20 ( Tím Đức) CHLB
Đức
50KG/Bao
8 Canxibor Vàng
15.5%N+19%Ca+0.3%B
Bỉ 50KG/Bao Đa dụng cho các loại cây trồng
9 Canxibor Trắng
15.5%N+19%Ca
Bỉ 50KG/Bao Đa dụng cho các loại cây trồng
10 Kali Sỏi 50Kg (Pentenkali)
30% K20 +10% MgO+17% S
Bỉ 50KG/Bao Đa dụng cho các loại cây trồng
11 Kali Sỏi 25Kg (Pentenkali)
30% Kali + 10% Mg +17% S
Bỉ 25KG/Bao Đa dụng cho các loại cây trồng
12 CaMg 50kg
27% Ca + 4 Mg
Bỉ 50KG/Bao Đa dụng cho các loại cây trồng
13 CaMg 25kg
27% Ca +4Mg
Bỉ 25KG/Bao Đa dụng cho các loại cây trồng
14 D.A.P 18-46-O
N: 18%min; P205: 46% min. Độ ẩm: 2% Max
Australia 50KG/Bao Đa dụng cho các loại cây trồng
15 D.A.P 18-46-O
N: 18%min; P205: 46% min. Độ ẩm: 2% Max
Nga 50KG/Bao Đa dụng cho các loại cây trồng
II. PHÂN TƯỚI GỐC ( TƯỚI NHỎ GIỌT, TƯỚI BÉT, TƯỚI VÒI PHUN, TƯỚI RÃNH…)
1 20-20-20+TE ( Fertisol Balance) Italia
2 28-14-14+TE(Fertisol Nitrogen) Italia
3 12-12-36+TE(Fertisol Potasium) Italia
4 10-40-10+TE(Fertisol Phosphorus) Italia
5 12-8-24+10CaO+TE (Fertisol Calcium) Italia
6 12-8-24+9CaO+2MgO+TE(Fertisol Calcium) Italia
7 KNO3
13%N+46%K2O
Nga 25KG/Bao Đa dụng cho các loại cây trồng
III. PHÂN HỮU CƠ ĐẬM ĐẶC
1 Hữu cơ 433 (Bướm Xanh) 4-3-3 +TE+68%HC+68%OM
Bỉ 25KG/Bao Dạng Viên
3
2 Hữu cơ 833 (Bướm Đỏ)
Chất hữu cơ: 65%+8%N+3%P2O5+3%K2O
+1%MgO+9%CaO
Bỉ 25KG/Bao Dạng Viên
3 Hữu Cơ 4.3.3(Đại Bàng)
4.3.3+TE+68%OM
Bỉ 25KG/Bao Dạng Viên
IV. DANH MỤC CÁC MẶT HÀNG PHÂN BÓN TRUNG VI LƯỢNG
1 Canxium nitrate bor (Vàng) Bỉ
2 Canxium nitrate (Trắng) Bỉ
3 Kali sỏi Bỉ 50KG/Bao
4 Kali sỏi Bỉ 25KG/Bao
5 CaMg Bỉ 50KG/Bao
6 CaMg Bỉ 25KG/Bao
7 Kali SunPhat màu trắng (Dạng bột) Pháp
8 Sắt ( Ferrous Sulphate Heptahydrate)
FeSO4-7H2O 97%min
Đài
Loan
25KG/Bao
9 Kẽm ( ZinC Sunphate)
ZnSO4-7H2O 98%min
Đài
Loan
25KG/Bao
10 Đồng ( Copper Sulphate Pentahydrate)
CuSO4-5H2O
Đài
Loan
25KG/Bao
11 Manhê (Magnsium Sulphate hepta)
MgSO4.7H2O 99.5%min
Mg:9.8%min; S:12.9%min
Đài
Loan
25KG/Bao
12 Mangan Sulphat
MnSO4.7H2O
Đài
Loan
25KG/Bao
13 Borat
Na2B4O7.5H2O
Mỹ 25KG/Bao
14 Lưu huỳnh
Purity: 99.9%min
Đài
Loan
25KG/Bao
15 D.A.P 18.46.0 Úc
16 D.A.P Nga
17 Kali Canada (Dạng bột) Canada
4
K2O 61% (+ - 1)
18 Kali Canada (Dạng hạt)
K2O 61%
Canada
19 Kali Liên Xô (Dạng bột)
K2O 61%
Nga
20 Kali Liên Xô (Dạng hạt)
K2O 61%
Nga
II. PHÂN BÓN LÁ
STT SẢN PHẨM Xuất xứ Quy cách đóng gói GHI CHÚ
1 Ca_Mg ( 8%N, 8% CaO, 4%Mg, 0.01% B), pH
2.5 -3.5
Italia Chai 1 lít
2 Calcium ( 8%N, 15% CaO,0.2% B), pH 3- 4. Italia Chai 1 lít
3 Mn- Zn ( 3.5% Mn, 3.5% Zn, pH : 2.5-3.5) Italia Chai 1 lít
4 BrixOne ( 3% N, 12% K2O, 83 ppm MgO, 8%
C, C/N Ratio: 2.7, pH : 7.2
Italia Chai 1 lít
5 PowerBio (5.7%N, 16% C, Amino Acid >35%,
C/N Ratio 2.8, 1.1% Fe, 0.4% Mn, 0.6% Zn,
pH: 7.2
Italia Chai 1 lít
6 Root ( 5%N, 9% P2O5, 13ppm Zn, 7% C,
Amino Acid >15%, C/N Ratio: 1.4, pH: 6.5)
Italia Chai 1 lít
7 Iron ( 5% Fe, 2.2% Mn, 0.5% Zn, pH: 2-3) Italia Chai 1 lít
III. DANH MỤC CÁC SẢN PHẨM PHÂN BÓN NPK TẬP ĐOÀN HÓA CHẤT VIỆT NAM
STT SẢN PHẨM QUY CÁCH
ĐÓNG GÓI
KIỂU BAO GHI CHÚ
1 Đạm Phú Mỹ
N: 46.3% min; Biuret 1%max; Độ ẩm:
0.4%max
50Kg/Bao Bao màu trắng Đa dụng cho các loại cây trồng
2 Kali Phú Mỹ MOP loại miễng
61%(+- 1%)N; Độ ẩm<5%
50Kg/Bao Bao màu trắng Đa dụng cho các loại cây trồng
5
3 Kali Phú Mỹ
61%(+- 1%)N; Độ ẩm<5%
50Kg/Bao Bao màu trắng, Dạng
bột
Đa dụng cho các loại cây trồng
4 D.A.P Phú Mỹ
18%N + 46%P2O5; Độ ẩm 1.8%
50Kg/Bao Bao màu trắng Đa dụng cho các loại cây trồng
5 NPK Phú Mỹ 16.16.8+ 13S+ TE
16%N + 16%P2O5+ 8%K2O +13%S
50Kg/Bao Bao màu vàng Thích hợp cho các loại cây trồng
6 NPK Phú Mỹ 15.15.15
15%N + 15%P + 15%K2O
50Kg/Bao Bao màu vàng Thích hợp để bón thúc, giúp cây
cứng cáp, ra hoa nhiều và đạt tỉ lệ
đậu trái cao
7 NPK Phú Mỹ 16.7.17+ Bo+ TE
16%N + 7%P2O5+ 17%K2O
50Kg/Bao Bao màu vàng Thích hợp cho giai đoạn tạo trái,
chống rụng trái, đặc biệt là cho
cây cà phê.
8 NPK 27.6.6 +46S
27%N+6%P2O5+ 6% K2O+ 6%S
50Kg/Bao Bao màu vàng Sử dụng cho cây chè, cà phê.
A. CÔNG TY PHÂN ĐẠM VÀ HÓA CHẤT HÀ BẮC
STT SẢN PHẨM QUY CÁCH
ĐÓNG GÓI
KIỂU BAO GHI CHÚ
1 Urea Đạm Hà Bắc
N>46.3%, Biuret<10%; Độ ẩm<0.35%
50K/Bao Bao màu trắng Đa dụng cho các loại cây trồng
2 Ure Xanh N46TE
46%N, Cu 50pprm, Zn 100pprm, Mg
150pprm, B 40pprm
25Kg/Bao Bao màu xanh, sản
phẩm xuất khẩu
Singapore
Đa dụng cho các loại cây trồng
B. CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN BÓN VÀ HÓA CHẤT CẦN THƠ
STT SẢN PHẨM QUY CÁCH
ĐÓNG GÓI
KIỂU BAO GHI CHÚ
I. NPK CÒ BAY CHUYÊN DÙNG CÂY CÀ PHÊ
Vụ I: Phục hồi cây nhanh sau thu hoạch
1 16.16.8 + 13S (HN27A) 50Kg/Bao Bao sọc phi, hạt phân Đa dụng cho các loại cây trồng
6
trắng sữa
2 16.16.8+ 13S (HN78D)
16%N+ 16%P2O5+ 8%K2O+ 13%S
50Kg/Bao Bao trong
Hạt phân xanh nhạt
Đa dụng cho các loại cây trồng
3 16.16.8+ 13S (Hiend HN76A)
16%N, 16%P2O5, 8%K2O, 13%S,
2%(CaO+ MgO), 0,01%Zn, 0,02%Bo
50Kg/Bao Bao tím, Hạt phân xanh Đa dụng cho các loại cây trồng
4 20.12.8+ TE
5 22.10.5 Cò Xanh
6 16.16.8+ 13S ( Hiend HN81)
Vụ II: Nuôi trái chắc hạt
1 NPK 17.3.20 Hiend (HN20A) 50Kg/Bao Bao trong,
Hạt màu nâu đỏ
Chuyên dùng cho cây cà phê mùa
mưa
Chống rụng trái
2 NPK 17.5.18+ Bo+ Zn (TE) 50Kg/Bao Bao vàng cam,
Hạt phân nâu đỏ
Dùng cho cây cà phê, hồ tiêu,
Hạn chế rụng trái
3 NPK 16.8.16 + 12S ( HN75) 50Kg/Bao Bao trong,
Hạt màu nâu
Tan nhanh. Chuyên dùng cho cây
cà phê, mùa mưa
4 NPK 19.5.17+ TE
II. NPK CÒ BAY CHUYÊN DÙNG CHO CÂY LÚA
1 NPK Hiend lúa xanh 22.15.5 (HNO3)
22% Đạm, (N), 15% Lân(P2O5), 5%
Kali(K2O), 5% S, 2% MgO, 0.05% Zn
50Kg/Bao Bao tráng màng màu
xanh
Có trung vi lượng,
Bón thúc lần 1, 2
2 NPK Hiend lúa vàng 17.3.20 (HNO2)
17% Đạm, (N), 3% Lân(P2O5),
20%Kali(K2O), 5%S, 2%MgO.
50Kg/Bao Bao tráng màng màu
vàng
Có trung vi lượng,
Bón thúc lần 3, 4
III. NPK CHUYÊN RAU- CỦ
1 NPK 15.9.13 Hiend
15% N, 9% P2O5, 13% K2O, 7% S,
4%(CaO+ MgO), 0,01% Zn, 0,02% Bo
50Kg/Bao Bao tráng màng màu
xanh
Hạt phân xanh
Chuyên dùng cây rau
2 NPK 15.9.13 Hiend
15% N+ 5% NO3+10% NH4+9%
P2O5+ 3%5K2O+ 1.5% MgO+
25Kg/Bao Bao tráng trong, Hạt
phân trắng sữa
Chuyên dùng cây rau
7
2%CaO+ 500ppmZn+ 500ppmB
3 NPK 7.7.14+ B
7% N( 1.3%NO3+ 5.7NH4)+ 7% P2O5+
14% K2O+ 8.8% S+ 1.1% CaO+ 2%
MgO+ 100 ppmZn+ 500 ppmB2O3
50Kg/Bao Bao trong Không chứa Clo
4 NPK 30.6.0
30%N( 13.5%NO3+16.5% NH4)+
6%P2O5
50Kg/Bao Bao màu cam Phân bón phức hợp, chuyên dùng
cây rau
5 NPK 7.7.14
6 NPK 20.20.15 TR36A 50Kg/Bao Bao Vàng
7 NPK 20.20.15 + TE Hiend 50Kg/Bao Bao xanh
8 NPK( Phân tím) 15.5.20
15% N(6.5%NO3+8.5%NH4)+ 5%
P2O5+ 20%5K2O+ 1% S+ 2% MgO+
0.02% B+ 0.01% Zn
50Kg/Bao
25Kg/Bao
Sử dụng đạm nitrat
IV. HỮU CƠ CÒ BAY
1 Hữu cơ Đa dụng 21% 40Kg/Bao
2 Hữu cơ Cà Phê 35% 40Kg/Bao
3 Hữu cơ Rau 35% 50Kg/Bao
V. NPK CÒ BAY ĐẶC CHỦNG
1 NPK 15.15.15 Hiend
15% Đạm(N), 15% Lân P2O5 +
15%Kali 2%(K2O+ MgO)+ CaO, 9% S
50Kg/Bao
Bao tráng màng màu
đỏ
Có trung vi lượng
Không chứa Clo
2 NPK 20.10.10 Hiend ( Tăng trưởng)
20%N(6.9% NO3+13.1%NH4)+
10%Kali+ 10% P2O5 +3%S+ 0.5%
MgO+ 200ppm Zn+ 150ppm B
25Kg/Bao
Bao tráng trong Có trung vi lượng
Có chứa đạm Nitrate
3 NPK 20.10.10 Hiend (Nuôi trái)
16%N(7% NO3+9%NH4)+ 9%P2O5
25Kg/Bao
Bao tráng trong
Hạt màu hồng
Có trung vi lượng
Có chứa đạm Nitrate
8
+19% K2O+ 0.6%S+ 1% MgO+
200ppm Zn+ 150ppm B
4 NPK 15.5.20 Hiend ( Phân tím)
15%N(6.5% NO3+8.5%NH4)+ 5%P2O5
+20% K2O+ 1% S+ 2% MgO+ 0.01%
Zn+ 0.02% B
25Kg/Bao
50Kg/Bao
Bao tráng trong
Hạt màu tím
Có trung vi lượng
Có chứa đạm Nitrate
5 NPK 12.12.17 Hiend ( Phân Xanh)
12%N(Có 5.5% đạm Nitrat )+
12%P2O5 +17% K2O+ 2.5% S+ 2%
MgO
25Kg/Bao
50Kg/Bao
Bao tráng trong
Hạt phân xanh
Có trung vi lượng
Có chứa đạm Nitrate
C. CÔNG TY PHẦN BÌNH ĐIỀN
STT SẢN PHẨM QUY CÁCH
ĐÓNG GÓI
KIỂU BAO GHI CHÚ
Vụ 1
1 NPK 16.16.8+ 9S+TE 50Kg/Bao Bao Tím,Hạt Nâu
2 NPK 16.16.8+ 9S+TE 50Kg/Bao Bao Hồng, Hạt Xám
3 NPK 17.15.7+ TE 50Kg/Bao Hạt Xanh
Vụ 2
1 NPK 15.7.17 50Kg/Bao
2 NPK 15.15.15 50Kg/Bao
D. NPK MẶT TRỜI MỚI ( CÔNG TY VTNN BÌNH ĐỊNH)
Vụ 1
1 NPK 16.16.8+ 13S+ TE 50Kg/Bao Đa dụng cho các loại cây trồng
2 NPK 16.16.8+ 9S+ TE 50Kg/Bao Đa dụng cho các loại cây trồng
3 NPK 17.14.7+ TE 50Kg/Bao Đa dụng cho các loại cây trồng
4 20.14.8+ TE 50Kg/Bao Đa dụng cho các loại cây trồng
Vụ 2
1 NPK 19.9.19+ TE 50Kg/Bao Đa dụng cho các loại cây trồng
2 NPK 18.6.18+ TE 50Kg/Bao Đa dụng cho các loại cây trồng
9
3 NPK 14.14.14+ TE 50Kg/Bao Đa dụng cho các loại cây trồng
4 NPK 14.7.17+ TE 50Kg/Bao Đa dụng cho các loại cây trồng
5 NPK 15.15.15+ TE 50Kg/Bao Đa dụng cho các loại cây trồng
E. DANH MỤC CÁC MẶT HÀNG URE XANH TIẾT KIỆM ĐẠM
STT SẢN PHẨM QUY CÁCH
ĐÓNG GÓI
KIỂU BAO GHI CHÚ
1 Ure Xanh ( Tiết kiệm 40% Đạm) Xuất khẩu Singapore
N:46 + TE
25Kg/Bao Bao màu xanh Đa dụng cho các loại cây trồng
2 Ure Xanh (Tiết kiệm 25% Đạm) N:46 + TE
40Kg/Bao Bao màu xanh Đa dụng cho các loại cây trồng
3 Ure vàng (Đầu trâu) 46A 50Kg/Bao Bao màu vàng Đa dụng cho các loại cây trồng
F. DANH MỤC CÁC SẢN PHẨM PHÂN BÓN JARA
STT SẢN PHẨM QUY CÁCH
ĐÓNG GÓI
KIỂU BAO GHI CHÚ
1 YARA MILA WINNER( NPK
compound 15.9.20+ TE)
17%N( 6.7%NO3+ 8.3%NH4)+
9%P2O5+ 20%K2O+ 1.8%MgO+
3.8%S+ 0.015%B + 0.02%Mn+
0.02%Zn
25Kg/Bao Bao màu trắng, hạt
màu xanh lá cây
Đa dụng cho các loại cây trồng
2 YARA MILA COMPLEX (NPK
12.11.18+TE)
25Kg/Bao Bao màu trắng, hạt
màu xanh lá cây
Complex hữu hiệu nhất cho giai
đoạn ra hoa, đậu quả, lớn quả,
ngọt quả, lớn củ
3 YARA MILA FASTER ( NPK
27.7.7+TE)
25Kg/Bao Bao màu trắng Thường được sử dụng cho cây trà
4 YARA LIVA CALCINIT
15.5%N ( Đạm Nitrat: 14.4%Amon;
1.1%)+ 26.3%CaO
25Kg/Bao Bao màu trắng, hạt
màu trắng
Có thể phun hoặc dùng cho hệ
thống tưới nhỏ giọt công nghệ cao
10
5 YARA LIVA NITTRATBOR
14.1%NO3+ 1.3%NH4+ 16%Ca +
0.3%Bo
25Kg/Bao Bao màu trắng, hạt
màu đục
Chống nứt quả, thổi quả, xoăn lá,
rụng hoa, rụng quả
6 YARA 20.20.15 50Kg/Bao Đa dụng cho các loại cây trồng
G. CÔNG TY PHÂN BÓN BACONCO
STT SẢN PHẨM QUY CÁCH
ĐÓNG GÓI
KIỂU BAO GHI CHÚ
1 Con cò 17.7.17+ 0.15Zn 17%N+ 7%P2O5+ 17%K2O+
1000ppmB + 1500ppmZn
50Kg/Bao Bao màu cam Chuyên dùng cho cây cà phê,
hồ tiêu
2 Phân bón NPK Con cò vàng 20.20.15 20%N+ 20%P2O5+ 15%K2O
50Kg/Bao Bao màu vàng Phân bón đặc biệt dành cho các
loại cây trồng
3 14.7.14+ 20MgO+ 0.15Zn 14%N+ 7%P2O5+
14%K2O+2%MgO+1500ppm Zn
50Kg/Bao Bao màu trắng Cải tiến chất lượng cà phê
H. CÔNG TY SUPE PHỐT PHÁT VÀ HÓA CHẤT LÂM THAO
STT SẢN PHẨM QUY CÁCH
ĐÓNG GÓI
KIỂU BAO GHI CHÚ
1 Supe Lân Lâm Thao
4%P2O5 tự do+ 16.16.5 %P2O5 hữu
hiệu+ 11%S +13% hàm ẩn
50Kg/Bao Bao màu trắng, bột
màu xám sáng
Đa dụng cho các loại cây trồng
2 NPK 12.5.10
12%N+ 5%P2O5+ 10%K2O+ 14%S và
các nguyên tố trung vi lượng khác
50Kg/Bao Bao màu trắng, bột
màu xám sáng
Đa dụng cho các loại cây trồng
3 Phân lân nung chảy Lâm Thao
15-17%P2O5+ 28-30%CaO+15-
20%MgO+ 24-30%SiO2 và các chất vi
lượng (ppm): B, Zn, Mn, Cu,Co,….
50Kg/Bao Bao màu trắng, dạng
bột
Có tính kiềm (pH>8.5), do vậy có
tác dụng khử chua cho đất rất tốt
11
I. CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN LÂN NINH BÌNH
STT SẢN PHẨM QUY CÁCH
ĐÓNG GÓI
KIỂU BAO GHI CHÚ
1 Lân nung chảy Ninh Bình
15-17%P2O5+ 28-34%CaO+16-
20%MgO+ 25-30%SiO2
50Kg/Bao Bao xám Có tính kiềm (pH>8.5), do vậy có
tác dụng khử chua cho đất rất tốt
2 Lân Nung Chảy Ninh Bình
15-17%P2O5+ 28-34%CaO+16-
20%MgO+ 25-30%SiO2
50Kg/Bao Bao xanh Có tính kiềm (pH>8.5), do vậy có
tác dụng khử chua cho đất rất tốt
3 NPK 16.16.8+ 8S ( tăng trưởng) 50Kg/Bao Bao màu tím
J. CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN LÂN NUNG CHẢY VĂN ĐIỂN
STT SẢN PHẨM QUY CÁCH
ĐÓNG GÓI
KIỂU BAO GHI CHÚ
1 Lân Văn Điển
15-17%P2O5+ 28-34%CaO+15-
18%MgO+ 24-30%SiO2 và các chất vi
lượng B, Mn, Zn, Co, Cu
50Kg/Bao Bao màu trắng Đa dụng cho các loại cây trồng
K. VI SINH CẢI TẠO ĐẤT
STT SẢN PHẨM QUY CÁCH
ĐÓNG GÓI
KIỂU BAO GHI CHÚ
1 Phân gà ủ hoai 50Kg/Bao Bao màu vàng, dạng
bột
Cải tạo đất, tăng năng suất, sạch
mầm bệnh, tăng dinh dưỡng
2 Phân gà ủ hoai 50Kg/Bao Bao màu vàng, dạng
hạt
Cải tạo đất, tăng năng suất, sạch
mầm bệnh, tăng dinh dưỡng
3 Hữu cơ Cobanic Rau 35% 40Kg/Bao Bao trắng, màu xanh Cải tạo đất, tăng năng suất, sạch
mầm bệnh, tăng dinh dưỡng
4 Hữu cơ Cobanic Cà phê 35% 40Kg/Bao Bao trắng, màu nâu Cải tạo đất, tăng năng suất, sạch
mầm bệnh, tăng dinh dưỡng
12
5 Vi sinh Covac 40Kg/Bao Dạng bột, Dạng hạt Cải tạo đất, tăng năng suất, sạch
mầm bệnh, tăng dinh dưỡng
L. PHÂN VÔI – VÔI CANXI- VÔI ĐÁ CỤC
STT SẢN PHẨM QUY CÁCH
ĐÓNG GÓI
KIỂU BAO GHI CHÚ
1 Phân vôi Ca-Mg 50Kg/Bao Bao màu trắng Đa dụng cho các loại cây trồng
2 Vôi CaCO3 25Kg/Bao Bao màu trắng Đa dụng cho các loại cây trồng
3 Vôi đá cục 25Kg/Bao
30Kg/Bao
Bao xi măng, vôi cục Đa dụng cho các loại cây trồng
4 Vôi bột 25Kg/Bao Bao màu trắng Đa dụng cho các loại cây trồng
M. DANH MỤC CÁC MẶT HÀNG PHÂN BÓN S.A
STT SẢN PHẨM QUY CÁCH
ĐÓNG GÓI
KIỂU BAO GHI CHÚ
1 S.A Korea Phú Mỹ 50Kg/Bao Phân bón dạng hạt Đa dụng cho các loại cây trồng
2 S.A Nhật Phú Mỹ 50Kg/Bao Phân bón dạng hạt Đa dụng cho các loại cây trồng
3 S.A Đài Loan 50Kg/Bao Phân bón dạng hạt Đa dụng cho các loại cây trồng
4 S.A Nhật Quy Nhơn 50Kg/Bao Phân bón dạng hạt Đa dụng cho các loại cây trồng
5 S.A Nhật Nguyên Ngọc 50Kg/Bao Phân bón dạng hạt Đa dụng cho các loại cây trồng
6 S.A Nhật Nông Sản 50Kg/Bao Phân bón dạng hạt Đa dụng cho các loại cây trồng
13
MỤC LỤC
I. NPK DÙNG BÓN GỐC .................................................................................................................................................................................................. 1
1. PHÂN BÓN HÓA HỌC DÙNG CHO BÓN GỐC ................................................................................................................................................... 1
2. PHÂN TƯỚI GỐC ( TƯỚI NHỎ GIỌT, TƯỚI BÉT, TƯỚI VÒI PHUN, TƯỚI RÃNH…) .............................................................................. 2
3. PHÂN HỮU CƠ ĐẬM ĐẶC ...................................................................................................................................................................................... 2
4. DANH MỤC CÁC MẶT HÀNG PHÂN BÓN TRUNG VI LƯỢNG ..................................................................................................................... 3
II. PHÂN BÓN LÁ ................................................................................................................................................................................................................ 4
III. DANH MỤC CÁC SẢN PHẨM PHÂN BÓN NPK TẬP ĐOÀN HÓA CHẤT VIỆT NAM .......................................................................................... 4
A. CÔNG TY PHÂN ĐẠM VÀ HÓA CHẤT HÀ BẮC ................................................................................................................................................ 5
B. CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN BÓN VÀ HÓA CHẤT CẦN THƠ........................................................................................................................... 5
I. NPK CÒ BAY CHUYÊN DÙNG CÂY CÀ PHÊ .................................................................................................................................................. 5
II. NPK CÒ BAY CHUYÊN DÙNG CHO CÂY LÚA .......................................................................................................................................... 6
III. NPK CHUYÊN RAU- CỦ ................................................................................................................................................................................... 6
IV. HỮU CƠ CÒ BAY ............................................................................................................................................................................................... 7
V. NPK CÒ BAY ĐẶC CHỦNG ................................................................................................................................................................................. 7
C. CÔNG TY PHẦN BÌNH ĐIỀN .................................................................................................................................................................................. 8
D. NPK MẶT TRỜI MỚI ( CÔNG TY VTNN BÌNH ĐỊNH) ...................................................................................................................................... 8
E. DANH MỤC CÁC MẶT HÀNG URE XANH TIẾT KIỆM ĐẠM ......................................................................................................................... 9
F. DANH MỤC CÁC SẢN PHẨM PHÂN BÓN JARA ............................................................................................................................................... 9
G. CÔNG TY PHÂN BÓN BACONCO ................................................................................................................................................................... 10
H. CÔNG TY SUPE PHỐT PHÁT VÀ HÓA CHẤT LÂM THAO ...................................................................................................................... 10
I. CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN LÂN NINH BÌNH ................................................................................................................................................... 11
J. CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN LÂN NUNG CHẢY VĂN ĐIỂN............................................................................................................................ 11
K. VI SINH CẢI TẠO ĐẤT....................................................................................................................................................................................... 11
L. PHÂN VÔI – VÔI CANXI- VÔI ĐÁ CỤC ............................................................................................................................................................. 12