danh mỤc dỰ trÙ thuỐc tÂn dƯỢc nĂm 2017 …...lưu ý: - số lượng dự trù phải...
TRANSCRIPT
Lưu ý:
- Số lượng dự trù phải làm tròn là số chẵn.
- Thuốc dự trù phải đúng nhóm theo thực tế của thuốc đang sử dụng.
- Không thay đổi thứ tự, thêm hoặc bớt bất kỳ dòng hoặc cột nào vào danh mục.
- Trường hợp đơn vị có sử dụng mặt hàng thuốc không nằm trong danh mục (không đúng hoạt chất, hàm lượng hoặc đơn vị tính) thì nhập vào phần bổ sung ở cuối danh mục này.
Nhóm 1 Nhóm 2 Nhóm 3 Nhóm 4
(TĐSH)
Nhóm 5 BDG
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
1 1 1 Atropin sulfat 0,25mg/ml Tiêm 2.10 Ống
2 2 2 Bupivacain (hydroclorid) 0,5% 4ml Tiêm 2.10 Ống
3 2 2 Bupivacain (hydroclorid) 0,5% 20ml Tiêm 2.10 Lọ
4 4 4 Diazepam 10mg/2ml Tiêm 2.10 Ống
5 5 5 Etomidat 20mg/10ml Tiêm 2.10 Ống
6 6 6 Fentanyl 0,1mg/2ml Tiêm 2.10 Ống
7 6 6 Fentanyl 0,5mg/10ml Tiêm 2.10 Ống
8 9 9 Isofluran 100ml Đường hô
hấp
5.06 Chai
9 9 9 Isofluran 250ml Đường hô
hấp
5.06 Chai
10 10 10 Ketamin 500mg/10ml Tiêm 2.10 Lọ
11 12 12 Lidocain (hydroclorid) 2% 2ml Tiêm 2.10 Ống
12 12 12 Lidocain (hydroclorid) 2% 10ml Tiêm 2.10 Lọ
13 12 12 Lidocain (hydroclorid) 2% 30g Dùng
ngoài
3.05 Tube
STT STT
Hoạt
chất
theo
TT40
STT
Thuốc
theo
TT40
Tên hoạt chất Nồng độ
hàm lượng
Đường
dùng/
dạng dùng
Mã
đường
dùng
Đơn vị
tính
nhỏ
nhất
(viên,
gói, lọ,
tube,
ống,
chai)
Số lượng
sử dụng
năm trước
Tổng Slg
dự trù
năm 2017
Số lượng dự trù năm 2017
DANH MỤC DỰ TRÙ THUỐC TÂN DƯỢC NĂM 2017
1/103
14 12 12 Lidocain (hydroclorid) 10% 38g Khí dung 5.05 Chai
15 12 13 Lidocain + epinephrin
(adrenalin)
2% 1,8ml Tiêm 2.10 Ống
16 13 15 Midazolam 5mg/ml Tiêm 2.10 Ống
17 16 18 Pethidin 100mg/2ml Tiêm 2.10 Ống
18 17 19 Procain hydroclorid 3% 2ml Tiêm 2.10 Ống
19 19 21 Propofol 1% 20ml Tiêm 2.10 Ống
20 20 22 Sevofluran 250ml Đường hô
hấp, khí
dung
5.06 Chai
21 21 23 Sufentanil 100mcg Tiêm 2.10 Ống
22 21 23 Sufentanil 250mcg/5ml Tiêm 2.10 Ống
23 23 25 Aceclofenac 100mg Uống 1.01 Viên
24 23 25 Aceclofenac 200mg Uống 1.01 Viên
PTC
25 26 28 Celecoxib 100mg Uống 1.01 Viên
26 26 28 Celecoxib 200mg Uống 1.01 Viên
27 26 28 Celecoxib 200mg Uống 1.01 Viên sủi
28 27 29 Dexibuprofen 300mg Uống 1.01 Viên
29 28 30 Diclofenac 0,1% 5ml Nhỏ mắt 6.01 Chai
30 28 30 Diclofenac 50mg Uống 1.01 Viên
31 28 30 Diclofenac 75mg Uống 1.01 Viên
32 28 30 Diclofenac 100mg Đặt hậu
môn
Viên đặt
33 28 30 Diclofenac 75mg/3ml Tiêm 2.10 Ống
34 28 30 Diclofenac 20g Dùng
ngoài
3.05 Tube
35 29 31 DL-lysin-acetylsalicylat
(acetylsalicylic acid)
81mg Uống 1.01 Viên
2/103
36 29 31 DL-lysin-acetylsalicylat
(acetylsalicylic acid)
500mg Uống 1.01 Viên
37 30 32 Etodolac 200mg Uống 1.01 Viên
38 31 33 Etoricoxib 60mg Uống 1.01 Viên
39 31 33 Etoricoxib 120mg Uống 1.01 Viên
40 32 35 Floctafenin 200mg Uống 1.01 Viên
41 34 37 Ibuprofen 100mg/5ml,
60ml
Uống 1.01 Chai
42 34 37 Ibuprofen 400mg Uống 1.01 Viên
43 34 37 Ibuprofen 600mg Uống 1.01 Viên
44 34 37 Ibuprofen 20mg/ml,
60ml
Uống 1.01 Chai
45 35 38 Ketoprofen 2,5% 30g Dùng
ngoài
3.05 Tube
46 35 38 Ketoprofen 2,5% 50g Dùng
ngoài
3.06 Tube
47 35 38 Ketoprofen 30mg Miếng dán 3.03 Miếng 5,000.0
48 36 39 Ketorolac 30mg/ml Tiêm 2.10 Ống
49 36 39 Ketorolac 10mg Uống 1.01 Viên
50 36 39 Ketorolac 0,4ml Nhỏ mắt 6.01 Chai
51 37 40 Loxoprofen 60mg Uống 1.01 Viên
52 38 41 Meloxicam 15mg Tiêm 2.10 Ống
53 38 41 Meloxicam 15mg Uống 1.01 Viên
54 38 41 Meloxicam 7,5mg Uống 1.01 Viên
55 14 43 Morphin (hydroclorid,
sulfat)
10mg/ml Tiêm 2.10 Ống
56 14 44 Morphin sulfat 30mg Uống 1.01 Viên
57 40 45 Nabumeton 500mg Uống 1.01 Viên
3/103
58 40 45 Nabumeton 750mg Uống 1.01 viên
59 41 46 Naproxen 500mg Uống 1.01 Viên
60 42 47 Nefopam (hydroclorid) 20mg/2ml Tiêm 2.10 Ống
61 42 47 Nefopam (hydroclorid) 30mg Uống 1.01 Viên
62 43 48 Paracetamol
(acetaminophen)
450mg/3ml Tiêm 2.10 Ống
63 43 48 Paracetamol
(acetaminophen)
500mg/50ml Tiêm 2.10 Chai
64 43 48 Paracetamol
(acetaminophen)
1000mg/100
ml
Tiêm 2.10 Chai
65 43 48 Paracetamol
(acetaminophen)
1005mg/6,7
ml
Tiêm
truyền
2.15 Ống
66 43 48 Paracetamol
(acetaminophen)
80mg Uống 1.01 Gói
67 43 48 Paracetamol
(acetaminophen)
120mg/5ml Uống 1.01 Gói
68 43 48 Paracetamol
(acetaminophen)
150mg Uống 1.01 Gói
69 43 48 Paracetamol
(acetaminophen)
250mg Uống 1.01 Gói
70 43 48 Paracetamol
(acetaminophen)
100mg Uống 1.01 Viên
71 43 48 Paracetamol
(acetaminophen)
325mg Uống 1.01 Viên
72 43 48 Paracetamol
(acetaminophen)
500mg Uống 1.01 Viên
73 43 48 Paracetamol
(acetaminophen)
500mg Uống 1.01 Viên sủi
74 43 48 Paracetamol
(acetaminophen)
650mg Uống 1.01 Viên sủi
75 43 48 Paracetamol
(acetaminophen)
650mg Uống 1.01 Viên
TD kéo
dài
76 43 48 Paracetamol
(acetaminophen)
650mg Uống 1.01 Viên
77 43 48 Paracetamol
(acetaminophen)
80mg Đặt hậu
môn
4.02 Viên
78 43 48 Paracetamol
(acetaminophen)
150mg Đặt hậu
môn
4.02 Viên
79 43 48 Paracetamol
(acetaminophen)
300mg Đặt hậu
môn
4.02 Viên
4/103
80 43 49 Paracetamol +
chlorpheniramin
150mg +
1mg
Uống 1.01 Gói
81 43 49 Paracetamol +
chlorpheniramin
250mg +
2mg
Uống 1.01 Gói
82 43 49 Paracetamol +
chlorpheniramin
325mg +
2mg
Uống 1.01 Gói
83 43 49 Paracetamol +
chlorpheniramin
400mg +
2mg
Uống 1.01 Viên
84 43 50 Paracetamol + codein
phosphat
500mg +
8mg
Uống 1.01 Viên
85 43 50 Paracetamol + codein
phosphat
500mg +
10mg
Uống 1.01 Viên
86 43 50 Paracetamol + codein
phosphat
500mg +
30mg
Uống 1.01 Viên
87 43 50 Paracetamol + codein
phosphat
650mg +
15mg
Uống 1.01 Viên
88 43 51 Paracetamol + ibuprofen 325mg +
200mg
Uống 1.01 Viên
89 43 51 Paracetamol + ibuprofen 333mg +
400mg
Uống 1.01 Viên
90 44 55 Piroxicam 20mg Uống 1.01 Viên
91 45 56 Tenoxicam 20mg/ml Tiêm 2.10 Ống
92 45 56 Tenoxicam 20mg Uống 1.01 Viên
93 47 58 Tramadol 100mg/2ml Tiêm 2.10 Ống
94 48 59 Allopurinol 100mg Uống 1.01 Viên
95 48 59 Allopurinol 300mg Uống 1.01 Viên
96 50 61 Colchicin 1mg Uống 1.01 Viên
97 52 63 Diacerein 50mg Uống 1.01 Viên
98 52 63 Diacerein 100mg Uống 1.01 Viên
99 53 64 Glucosamin 500mg Uống 1.01 Gói
100 53 64 Glucosamin 1500mg Uống 1.01 Gói
101 53 64 Glucosamin 250mg Uống 1.01 Viên
102 53 64 Glucosamin 500mg Uống 1.01 Viên
5/103
103 53 64 Glucosamin 750mg Uống 1.01 Viên sủi
104 53 64 Glucosamin 1000mg Uống 1.01 Viên sủi
105 54 66 Alendronat natri +
cholecalciferol (Vitamin
D3)
70mg +
2800UI
Uống 1.01 Viên
106 55 67 Alpha chymotrypsin 21 microkatal Ngậm 1.02 Viên
107 55 67 Alpha chymotrypsin 4,2mg Uống 1.01 Viên
108 55 67 Alpha chymotrypsin 4200IU Uống 1.01 Gói
109 55 67 Alpha chymotrypsin 5000UI Tiêm 2.10 Lọ
110 56 68 Calcitonin 50UI/ml Tiêm
111 57 69 Cytidin-5monophosphat
disodium + uridin
5mg +
1,33mg
Uống 1.01 Viên
112 57 69 Cytidin-5monophosphat
disodium + uridin
5mg + 3mg Uống 1.01 Viên
113 60 72 Leflunomid 20mg Uống 1.01 Viên
114 61 73 Methocarbamol 500mg Uống 1.01 Viên
115 61 73 Methocarbamol 750mg Uống 1.01 Viên
116 61 73 Methocarbamol 1500mg Uống 1.01 Viên
117 62 74 Risedronat 75mg Uống 1.01 Viên
118 66 78 Alimemazin 5mg Uống 1.01 Viên
119 67 79 Cetirizin 10mg Uống 1.01 Viên
120 68 80 Cinnarizin 25mg Uống 1.01 Viên
121 69 81 Chlorpheniramin
(hydrogen maleat)
4mg Uống 1.01 Viên
122 70 82 Desloratadin 2,5mg/5ml Uống 1.01 Ống
123 70 82 Desloratadin 5mg Uống 1.01 Viên
6/103
124 71 83 Dexchlorpheniramin 2mg Uống 1.01 Viên
125 71 83 Dexchlorpheniramin 6mg Uống 1.01 Viên
126 74 86 Epinephrin (adrenalin) 1mg/ml Tiêm 2.10 Ống
127 75 87 Fexofenadin 60mg Uống 1.01 Viên
128 75 87 Fexofenadin 120mg Uống 1.01 Viên
129 75 87 Fexofenadin 180mg Uống 1.01 Viên
130 78 90 Levocetirizin 5mg Uống 1.01 Viên
131 78 90 Levocetirizin 10mg Uống 1.01 Viên
132 79 91 Loratadin 10mg Uống 1.01 Viên
133 81 94 Promethazin
(hydroclorid)
90mg/90ml Uống 1.01 Chai
134 81 94 Promethazin
(hydroclorid)
50g/2ml Tiêm 2.10 Ống
135 81 94 Promethazin
(hydroclorid)
2% 10g Dùng
ngoài
3.05 Tube
136 82 95 Acetylcystein 5g, 25ml Tiêm 2.10 Lọ
137 82 95 Acetylcystein 300mg/3ml Tiêm 2.10 Lọ
138 1 96 Atropin (sulfat) 0,1% 10ml Tiêm 2.10 Lọ
139 84 98 Calci gluconat 10% 10ml Tiêm 2.10 Ống
140 86 100 Deferoxamin 500mg Tiêm
truyền
2.15 Ống
141 88 102 DL- methionin 250mg Uống 1.01 Viên
142 91 105 Ephedrin (hydroclorid) 10mg/ml Tiêm 2.10 Ống
143 91 105 Ephedrin (hydroclorid) 30mg/ml Tiêm 2.10 Ống
144 98 112 Leucovorin (folinic acid) 50mg Tiêm
truyền
2.15 Lọ
145 100 114 Naloxon (hydroclorid) 0,4mg/ml Tiêm 2.10 Ống
146 102 116 Natri hydrocarbonat
(natri bicarbonat)
1,4% 250ml Tiêm
truyền
2.15 Chai
7/103
147 102 116 Natri hydrocarbonat
(natri bicarbonat)
4,2% 250ml Tiêm
truyền
2.15 Chai
148 102 116 Natri hydrocarbonat
(natri bicarbonat)
8,4% 10ml Tiêm 2.10 Ống
149 104 118 Natri thiosulfat 330mg Uống 1.01 Viên
150 105 119 Nor-epinephrin (Nor-
adrenalin)
1mg/ml Tiêm 2.10 Ống
151 105 119 Nor-epinephrin (Nor-
adrenalin)
4mg/4ml Tiêm 2.10 Ống
152 108 122 Polystyren 5g Uống 1.01 Gói
153 108 122 Polystyren 454g Uống 1.01 Chai
154 109 123 Pralidoxim iodid 500mg/10ml Tiêm 2.10 Ống
155 112 126 Sorbitol 3,3% 1000ml Dung dịch
rửa
9.10 Chai
156 115 129 Than hoạt 150mg Uống 1.01 Viên
157 116 130 Xanh methylen 10mg/ml Tiêm 2.10 Lọ
158 117 131 Carbamazepin 200mg Uống 1.01 Viên
159 118 132 Gabapentin 100mg Uống 1.01 Viên
160 118 132 Gabapentin 300mg Uống 1.01 Viên
161 118 132 Gabapentin 400mg Uống 1.01 Viên
162 118 132 Gabapentin 600mg Uống 1.01 Viên
163 119 133 Lamotrigine 50mg Uống 1.01 Viên
164 120 134 Levetiracetam 500mg Uống 1.01 Viên
165 121 135 Oxcarbazepin 300mg Uống 1.01 Viên
166 122 136 Phenobarbital 200mg/2ml Tiêm 2.10 Ống
167 122 136 Phenobarbital 100mg Uống 1.01 Viên
168 123 137 Phenytoin 100mg Uống 1.01 Viên
169 124 138 Pregabalin 50mg Uống 1.01 Viên
8/103
170 124 138 Pregabalin 75mg Uống 1.01 Viên
171 124 138 Pregabalin 100mg Uống 1.01 Viên
172 124 138 Pregabalin 150mg Uống 1.01 Viên
173 125 139 Topiramat 25mg Uống 1.01 Viên
174 125 139 Topiramat 50mg Uống 1.01 Viên
175 126 141 Valproat natri 200mg Uống 1.01 Viên
176 126 141 Valproat natri 200mg/ml,
40ml
Uống 1.01 Chai
177 126 142 Valproat natri + valproic
acid
333mg +
145mg
Uống 1.01 Viên
178 129 145 Albendazol 200mg Uống 1.01 Viên
179 129 145 Albendazol 400mg Uống 1.01 Viên
180 132 148 Mebendazol 500mg Uống 1.01 Viên
181 135 151 Praziquantel 600mg Uống 1.01 Viên
182 136 152 Pyrantel 125mg Uống 1.01 Viên
183 138 154 Amoxicilin 250mg Uống 1.01 Gói
184 138 154 Amoxicilin 250mg Uống 1.01 Viên
185 138 154 Amoxicilin 500mg Uống 1.01 Viên
186 138 155 Amoxicilin + acid
clavulanic
250mg +
31,25mg
Uống 1.01 Gói
187 138 155 Amoxicillin + acid
clavulanic
250mg +
31,25mg
Uống 1.01 Viên
188 138 155 Amoxicilin + acid
clavulanic
250mg +
125mg
Uống 1.01 Gói
189 138 155 Amoxicilin + acid
clavulanic
250mg +
125mg
Uống 1.01 Viên 50,000.0
190 138 155 Amoxicilin + acid
clavulanic
500mg +
62,5mg
Uống 1.01 Gói
191 138 155 Amoxicilin + acid
clavulanat
500mg +
62,5mg
Uống 1.01 Viên
9/103
192 138 155 Amoxicilin + acid
clavulanat
500mg +
125mg
Uống 1.01 Gói
193 138 155 Amoxicilin + acid
clavulanic
500mg +
125mg
Uống 1.01 Viên
194 138 155 Amoxicilin + acid
clavulanic
875mg +
125mg
Uống 1.01 Viên
195 138 155 Amoxicilin + acid
clavulanic
1g + 200mg Tiêm 2.10 Lọ
196 138 156 Amoxicilin + sulbactam 1g + 0,5g Tiêm 2.10 Lọ
197 138 156 Amoxicilin + sulbactam 250mg +
125mg
Uống 1.01 Gói
198 138 156 Amoxicilin + sulbactam 250mg +
250mg
Uống 1.01 Gói
199 138 156 Amoxicillin + sulbactam 250mg +
250mg
Uống 1.01 Viên nen
200 138 156 Amoxicilin + sulbactam 500mg +
125mg
Uống 1.01 Gói
201 138 156 Amoxicilin + sulbactam 500mg +
250mg
Uống 1.01 Viên
202 138 156 Amoxicilin + sulbactam 500mg +
500mg
Uống 1.01 Viên
203 138 156 Amoxicilin + sulbactam 875mg +
125mg
Uống 1.01 Viên
204 139 157 Ampicilin (muối natri) 1g Tiêm 2.10 Lọ
205 139 158 Ampicilin + sulbactam 0,5g +
0,25mg
Tiêm 2.10 Lọ
206 139 158 Ampicilin + sulbactam 1g + 500mg Tiêm 2.10 Lọ
207 139 158 Ampicilin + sulbactam 250mg +
125mg
Uống 1.01 Viên
208 139 158 Ampicilin + sulbactam 0,5g + 0,25g Uống 1.01 viên
209 142 161 Cefaclor 125mg, 30ml Uống 1.01 Chai
210 142 161 Cefaclor 125mg Uống 1.01 Gói
211 142 161 Cefaclor 250mg Uống 1.01 Viên
212 142 161 Cefaclor 375mg Uống 1.01 Viên
213 142 161 Cefaclor 500mg Uống 1.01 Viên
214 143 162 Cefadroxil 250mg Uống 1.01 Gói
10/103
215 143 162 Cefadroxil 250mg Uống 1.01 Viên
216 143 162 Cefadroxil 500mg Uống 1.01 Viên
217 144 163 Cefalexin 250mg Uống 1.01 Gói
218 144 163 Cefalexin 250mg Uống 1.01 Viên
219 144 163 Cefalexin 500mg Uống 1.01 Viên
220 147 166 Cefazolin 1g Tiêm 2.10 Lọ
221 148 167 Cefdinir 125mg Uống 1.01 Gói
222 148 167 Cefdinir 100mg Uống 1.01 Viên
223 148 167 Cefdinir 250mg Uống 1.01 Gói
224 148 167 Cefdinir 300mg Uống 1.01 Viên
225 149 168 Cefepim* 1g Tiêm 2.10 Lọ
226 149 168 Cefepim* 2g Tiêm 2.10 Lọ
227 150 169 Cefixim 50mg Uống 1.01 Gói
228 150 169 Cefixim 75mg Uống 1.01 Gói
229 150 169 Cefixim 100mg Uống 1.01 Viên
230 150 169 Cefixim 200mg Uống 1.01 Viên
231 150 169 Cefixim 150mg Uống 1.01 Viên
232 150 169 Cefixim 200mg Uống 1.01 Viên
233 150 169 Cefixim 250mg Uống 1.01 Viên
234 150 169 Cefixim 400mg Uống 1.01 Viên
235 151 170 Cefmetazol 1g Tiêm 2.10 Lọ
236 152 171 Cefoperazon* 1g Tiêm 2.10 Lọ
237 152 172 Cefoperazon +
sulbactam*
500mg +
500mg
Tiêm 2.10 Lọ
11/103
238 152 172 Cefoperazon +
sulbactam*
1000mg +
500mg
Tiêm 2.11 Lọ
239 152 172 Cefoperazon +
sulbactam*
1000mg +
1000mg
Tiêm 2.11 Lọ
240 153 173 Cefotaxim 500mg Tiêm 2.10 Lọ
241 153 173 Cefotaxim 1g Tiêm 2.10 Lọ
242 153 173 Cefotaxim 2g Tiêm 2.10 Lọ
243 155 175 Cefoxitin 1g Tiêm 2.11 Lọ
244 155 175 Cefoxitin 2g Tiêm 2.12 Lọ
245 156 176 Cefpirom 1g Tiêm 2.10 Lọ
246 156 176 Cefpirom 2g Tiêm 2.10 Lọ
247 157 177 Cefpodoxim 50mg/5ml,
30ml
Uống 1.01 Lọ
248 157 177 Cefpodoxim 50mg/5ml;
60ml
Uống 1.01 Chai
249 157 177 Cefpodoxim 50mg Uống 1.01 Gói
250 157 177 Cefpodoxim 100mg Uống 1.01 Viên
251 157 177 Cefpodoxim 200mg Uống 1.01 Viên
252 158 178 Cefradin 1g Tiêm 2.10 Lọ
253 158 178 Cefradin 500mg Uống 1.01 Viên
254 159 179 Ceftazidim 1g Tiêm 2.10 Lọ
255 159 179 Ceftazidim 2g Tiêm 2.10 Lọ
256 160 180 Ceftezol 1g Tiêm 2.11 Lọ
257 161 181 Ceftibuten 90mg Uống 1.01 Gói
258 161 181 Ceftibuten 400mg Uống 1.01 Viên
259 162 182 Ceftizoxim 500mg Tiêm 2.10 Lọ
260 163 183 Ceftriaxon* 1g Tiêm 2.10 Lọ
12/103
261 163 183 Ceftriaxon* 2g Tiêm 2.11 Lọ
262 164 184 Cefuroxim 125mg/5ml Uống 1.01 Chai
263 164 184 Cefuroxim 125mg Uống 1.01 Gói
264 164 184 Cefuroxim 125mg Uống 1.01 Viên
265 164 184 Cefuroxim 250mg Uống 1.01 Viên
266 164 184 Cefuroxim 500mg Uống 1.01 Viên
267 164 184 Cefuroxim 750mg Tiêm 2.10 Lọ
268 164 184 Cefuroxim 1500mg Tiêm 2.10 Lọ
269 165 185 Cloxacilin 500mg Uống 1.01 Viên
270 165 185 Cloxacilin 500mg Tiêm 2.10 Lọ
271 165 185 Cloxacilin 1g Tiêm 2.10 Lọ
272 167 187 Ertapenem* 1g Tiêm 2.10 Lọ
273 168 188 Imipenem + cilastatin* 500mg +
500mg
Tiêm 2.10 Lọ
274 169 189 Meropenem* 500mg Tiêm 2.10 Lọ
275 169 189 Meropenem* 1g Tiêm 2.10 Lọ
276 170 190 Oxacilin 500mg Uống 1.01 Viên
277 170 190 Oxacilin 1g Tiêm 2.10 Lọ
278 171 192 Piperacilin + tazobactam* 2g + 0,25g Tiêm 2.10 Lọ
279 171 192 Piperacilin + tazobactam* 4,0g + 0,50g Tiêm 2.10 Lọ
280 172 193 Phenoxy methylpenicilin 400.000UI Uống 1.01 Viên
281 174 195 Sultamicillin 250mg Uống 1.01 Gói
282 174 195 Sultamicillin 375mg Uống 1.01 Viên
283 175 196 Ticarcillin + kali
clavulanat
1,5g + 100g Tiêm 2.10 Lọ
13/103
284 175 196 Ticarcillin + kali
clavulanat
3g + 200mg Tiêm 2.10 Lọ
285 176 197 Amikacin* 250mg/2ml Tiêm 2.10 Ống
286 176 197 Amikacin* 500mg/2ml Tiêm 2.10 Ống
287 176 197 Amikacin* 500mg/100m
l
Tiêm 2.10 Lọ
288 177 198 Gentamicin 0,3% 5ml Nhỏ mắt 6.01 Chai
289 177 198 Gentamicin 80mg/2ml Tiêm 2.10 Ống
290 178 199 Neomycin (sulfat) 0,5% 5ml Uống 1.01 Chai
291 178 203 Neomycin + polymyxin
B + dexamethason
35mg +
100.000UI +
10mg; 10ml
Thuốc mắt 6.03 Chai
292 179 205 Netilmicin sulfat* 300mg/3ml Tiêm 2.01 Ống
293 180 206 Tobramycin 80mg/2ml Tiêm 2.10 Ống
294 180 206 Tobramycin 0,3% 5ml Nhỏ mắt 6.01 Chai
295 180 206 Tobramycin 0,3% 3,5g Tra mắt 6.02 Tube
296 180 207 Tobramycin +
dexamethason
15mg + 5mg Nhỏ mắt 6.01 Chai
297 180 207 Tobramycin +
dexamethason
0,3% +
0,1%; 3,5g
Tra mắt 6.02 Tube
298 180 207 Tobramycin +
dexamethason
0,3% +
0,1%, 5ml
Nhỏ mắt 6.01 Chai
299 181 208 Cloramphenicol 0,3% +
0,1%; 3,5g
Nhỏ mắt 6.01 Lọ
300 181 208 Cloramphenicol 0,4% 5ml Nhỏ mắt 6.01 Lọ
301 181 209 Cloramphenicol +
dexamethason
20mg +
5mg; 5ml
Nhỏ mắt 6.01 Lọ
302 181 209 Cloramphenicol +
dexamethason
80mg +
4mg; 8g
Dùng
ngoài
3.05 Lọ
303 183 212 Metronidazol 500mg
/100ml
Tiêm
truyền
2.15 Chai
304 183 212 Metronidazol 250mg Uống 1.01 Viên
305 183 212 Metronidazol 500mg Uống 1.01 Viên
14/103
306 183 213 Metronidazol +
neomycin + nystatin
500mg +
65.000UI +
100.000UI
Đặt âm
đạo
4.01 Viên
307 185 216 Tinidazol 500mg
100ml
Tiêm
truyền
2.15 Chai
308 185 216 Tinidazol 500mg Uống 1.01 Viên
309 186 217 Clindamycin 600mg/4ml Tiêm 2.10 Ống
310 186 217 Clindamycin 300mg Uống 1.01 Viên
311 187 218 Azithromycin 500mg Tiêm 2.10 Lọ
312 187 219 Azithromycin 125mg Uống 1.01 Gói
313 187 219 Azithromycin 200mg Uống 1.01 Gói
314 187 219 Azithromycin 250mg Uống 1.01 Gói
315 187 219 Azithromycin 250mg Uống 1.01 Viên
316 187 219 Azithromycin 500mg Uống 1.01 Viên
317 188 220 Clarithromycin 250mg/5ml;
100ml
Uống 1.01 Chai
318 188 220 Clarithromycin 250mg Uống 1.01 Viên
319 188 220 Clarithromycin 500mg Uống 1.01 Viên
320 189 221 Erythromycin 250mg Uống 1.01 Gói
321 189 221 Erythromycin 500mg Uống 1.01 Viên
322 189 222 Erythromycin
+ sulfamethoxazol
+ trimethoprim
125mg +
200mg +
40mg
Uống 1.01 Gói
323 191 224 Spiramycin 750.000 UI Uống 1.01 Gói
324 191 224 Spiramycin 1.500.000 UI Uống 1.01 Viên
325 191 224 Spiramycin 3.000.000 UI Uống 1.01 Viên
326 191 225 Spiramycin +
metronidazol
750.000UI +
125mg
Uống 1.01 Viên
327 193 227 Ciprofloxacin 500mg Uống 1.01 Viên
15/103
328 193 227 Ciprofloxacin 750mg Uống 1.01 Viên
329 193 227 Ciprofloxacin 0,3% 5ml Nhỏ mắt 6.01 Chai
330 193 227 Ciprofloxacin 200mg/20ml Tiêm 2.10 Lọ
331 193 227 Ciprofloxacin 200mg/100m
l
Tiêm 2.10 Chai 200.0
332 193 227 Ciprofloxacin 400mg/200m
l
Tiêm 2.10 Túi
333 194 228 Levofloxacin* 250mg/50ml Tiêm
truyền
2.15 Lọ
334 194 228 Levofloxacin* 500mg/100m
l
Tiêm
truyền
2.15 Lọ
335 194 228 Levofloxacin* 750mg/150m
l
Tiêm
truyền
2.15 Chai
336 194 229 Levofloxacin 0,3% 5ml Nhỏ mắt 6.01 Chai
337 194 229 Levofloxacin 25mg/5ml Nhỏ mắt 6.01 Chai
338 194 229 Levofloxacin 250mg Uống 1.01 Viên
339 194 229 Levofloxacin 500mg Uống 1.01 Viên
340 196 231 Moxifloxacin* 400mg/250m
l
Tiêm 2.10 Chai
341 196 231 Moxifloxacin* 400mg/100m
l
Tiêm
truyền
2.15 Chai
342 196 232 Moxifloxacin 0,5% 5ml Nhỏ mắt 6.01 Chai
343 196 232 Moxifloxacin 400mg Uống 1.01 Viên
344 197 233 Nalidixic acid 500mg Uống 1.01 Viên
345 198 234 Norfloxacin 400mg Uống 1.01 Viên
346 199 235 Ofloxacin 0,3% 5ml Nhỏ mắt 6.01 Chai
347 199 235 Ofloxacin 200mg/100m
l
Tiêm 2.10 Túi
348 199 235 Ofloxacin 200mg Uống 1.01 Viên
349 200 236 Pefloxacin 400mg/5ml Tiêm 2.10 Ống
350 205 241 Sulfaguanidin 500mg Uống 1.01 Viên
16/103
351 206 242 Sulfamethoxazol +
trimethoprim
200mg +
40mg, 5ml
Uống 1.01 chai
352 206 242 Sulfamethoxazol +
trimethoprim
400mg +
80mg
Uống 1.01 Viên
353 206 242 Sulfamethoxazol +
trimethoprim
800mg +
160mg
Uống 1.01 Viên
354 208 245 Doxycyclin 100mg Uống 1.01 Viên
355 210 247 Tetracyclin (hydroclorid) 1% 5g Tra mắt 6.02 Tube
356 211 248 Argyrol 1% 5ml Nhỏ mắt 6.01 Chai
357 212 249 Colistin* 1.000.000UI Tiêm 2.10 Lọ
358 216 253 Linezolid* 600mg/300m
l
Tiêm
truyền
2.15 Túi
359 220 257 Teicoplanin* 400mg Tiêm 2.10 Lọ
360 220 257 Teicoplanin* 200mg Tiêm 2.10 Lọ
361 221 258 Vancomycin* 500mg Tiêm 2.10 Ống
362 221 258 Vancomycin* 1g Tiêm 2.10 Lọ
363 223 260 Aciclovir 3% 4,5g Tra mắt 6.02 Tube
364 223 260 Aciclovir 5% 5g Dùng
ngoài
3.05 Tube
365 223 260 Aciclovir 200mg Uống 1.01 Viên
366 223 260 Aciclovir 400mg Uống 1.01 Viên
367 223 260 Aciclovir 800mg Uống 1.01 Viên
368 224 261 Adefovir dipivoxil 10mg Uống 1.01 Viên
369 226 263 Efavirenz (EFV hoặc
EFZ)
50mg Uống 1.01 viên
370 226 263 Efavirenz (EFV hoặc
EFZ)
200mg Uống 1.01 viên
371 226 263 Efavirenz (EFV hoặc
EFZ)
600mg Uống 1.01 viên
17/103
372 227 264 Entercavir 0,5mg Uống 1.01 viên
373 231 268 Lamivudin 10mg/ml Tiêm
truyền
2.15 ống/chai/
lọ
374 231 268 Lamivudin 100mg Uống 1.01 Viên
375 231 268 Lamivudin 150mg Uống 1.01 viên
376 232 269 Lopinavir + ritonavir
(LPV/r)
80mg +
2mg/ml
Tiêm
truyền
2.15 chai/lọ/ố
ng
377 232 269 Lopinavir + ritonavir
(LPV/r)
100mg +
25mg
Uống 1.01 viên
378 232 269 Lopinavir + ritonavir
(LPV/r)
200mg +
50mg
Uống 1.01 viên
379 233 270 Nevirapin (NVP) 10mg/ml Tiêm
truyền
2.15 chai/lọ/ố
ng
380 233 270 Nevirapin (NVP) 200mg uống 1.01 viên
381 240 277 Tenofovir (TDF) 300mg Uống 1.01 Viên
382 242 280 Zidovudin (ZDV hoặc
AZT)
300mg Uống 1.01 viên
383 246 284 Clorquinaldol +
promestrien
200mg +
10mg
Đặt âm
đạo
4.01 Viên
384 247 285 Clotrimazol 100mg Đặt âm
đạo
4.01 Viên
385 247 285 Clotrimazol 500mg Đặt âm
đạo
4.01 Viên
386 250 288 Fluconazol 150mg Đặt âm
đạo
4.01 Viên
387 250 288 Fluconazol 150mg Uống 1.01 Viên
388 250 288 Fluconazol 200mg Uống 1.01 Viên
389 251 289 Fenticonazol nitrat 200mg Đặt âm
đạo
4.01 Viên
390 251 289 Fenticonazol nitrat 600mg Đặt âm
đạo
4.01 Viên
391 253 291 Griseofulvin 5% 5g Dùng
ngoài
3.05 Tube
392 253 291 Griseofulvin 500mg Uống 1.01 Viên
18/103
393 254 292 Itraconazol 100mg Uống 1.01 Viên
394 255 293 Ketoconazol 2% 10g Dùng
ngoài
3.05 Tube
395 255 293 Ketoconazol 200mg Uống 1.01 Viên
396 256 295 Miconazol 2% kl/kl, 15g Bôi 3.01 Tuýp
397 257 296 Natamycin 5% 15ml Nhỏ mắt 6.01 Chai
398 258 297 Nystatin 25.000UI Đánh tưa
lưỡi
9.06 Gói
399 258 297 Nystatin 500.00UI Uống 1.01 Viên
400 258 297 Nystatin 100.000UI Đặt âm
đạo
4.01 Viên
401 258 299 Nystatin + metronidazol
+ cloramphenicol +
dexamethason acetat
100.000UI
+ 200mg +
80mg +
0,5mg
Đặt âm
đạo
4.01 Viên
402 258 300 Nystatin + metronidazol
+ neomycin
100.000UI
+ 65.000UI
+ 500mg
Đặt âm
đạo
4.01 Viên
403 258 301 Nystatin + neomycin +
polymyxin B
100.000UI +
35.000UI +
35.000UI
Đặt âm
đạo
4.01 Viên
404 260 303 Terbinafin (hydroclorid) 250mg Uống 1.01 Viên
405 264 308 Isoniazid 50mg Uống 1.01 viên
406 264 308 Isoniazid 150mg Uống 1.01 viên
407 265 310 Pyrazinamid 500mg Uống 1.01 Viên
408 265 311 Rifampicin 150mg Uống 1.01 Viên
409 265 311 Rifampicin 300mg Uống 1.01 Viên
410 274 327 Hydroxy cloroquin 200mg Uống 1.01 Viên
411 280 334 Dihydro ergotamin
mesylat
3mg Uống 1.01 Viên
412 282 336 Flunarizin 5mg Uống 1.01 Viên
413 282 336 Flunarizin 10mg Uống 1.01 Viên
19/103
414 283 337 Sumatriptan 25mg Uống 1.01 Viên
415 283 337 Sumatriptan 50mg Uống 1.01 Viên
416 288 342 Bicalutamid 50mg Uống 1.01 Viên
417 292 346 Calci folinat 50mg Uống 1.01 Viên
418 292 346 Calci folinat 100mg Uống 1.01 Viên
419 293 347 Capecitabin 500mg Uống 1.01 Viên
420 294 348 Carboplatin 50mg/5ml Tiêm 2.10 Lọ
421 294 348 Carboplatin 150mg/15ml Tiêm 2.10 Lọ
422 296 350 Cisplatin 10mg Tiêm 2.10 Lọ
423 296 350 Cisplatin 50mg Tiêm 2.10 Lọ
424 297 351 Clodronat disodium 400mg Uống 1.01 Viên
425 298 352 Cyclophosphamid 200mg Tiêm 2.10 Lọ
426 304 358 Ducetaxel 20mg/0,5ml Tiêm 2.10 Lọ
427 304 358 Ducetaxel 20mg/ml Tiêm 2.10 Lọ
428 304 358 Ducetaxel 80mg/2ml Tiêm 2.10 Lọ
429 304 358 Ducetaxel 80mg/4ml Tiêm 2.10 Lọ
430 306 360 Epirubicin hydroclorid 10mg Tiêm 2.10 Lọ
431 306 360 Epirubicin hydroclorid 50mg Tiêm 2.10 Lọ
432 307 361 Erlotinib 100mg Uống 1.01 Viên
433 307 361 Erlotinib 150mg Uống 1.01 Viên
434 308 362 Etoposid 50mg Uống 1.01 Viên
435 308 362 Etoposid 100mg Uống 1.01 Viên
436 308 362 Etoposid 100mg/5ml Tiêm 2.10 Lọ
20/103
437 309 363 Exemestan 25mg Uống 1.01 Viên
438 310 364 Fludarabin 10mg Uống 1.01 Viên
439 312 366 Fluorouracil (5-FU) 250mg/5ml Tiêm 2.10 Ống
440 312 366 Fluorouracil (5-FU) 500mg/10ml Tiêm 2.10 Ống
441 316 370 Hydroxycarbamid 500mg Uống 1.01 Viên
442 318 372 Ifosfamid 1g Tiêm 2.10 Lọ
443 320 374 Irinotecan 100mg Tiêm 2.10 Lọ
444 326 380 Mesna 400mg Tiêm 2.10 Lọ
445 327 381 Methotrexat 2,5mg Uống 1.01 Viên
446 327 381 Methotrexat 50mg Tiêm 2.10 Lọ
447 332 386 Oxaliplatin 50mg/10ml Tiêm 2.10 Lọ
448 332 386 Oxaliplatin 50mg/25ml Tiêm 2.10 Lọ
449 332 386 Oxaliplatin 100mg/20ml Tiêm 2.10 Lọ
450 332 386 Oxaliplatin 100mg/50ml Tiêm 2.11 Lọ
451 333 387 Paclitaxel 30mg/5ml Tiêm 2.11 Lọ
452 333 387 Paclitaxel 100mg/16,7
ml
Tiêm 2.11 Lọ
453 338 392 Sorafenib 200mg Uống 1.01 Viên
454 339 393 Tamoxifen 10mg Uống 1.01 Viên
455 339 393 Tamoxifen 20mg Uống 1.01 Viên
456 341 395 Temozolomid 100mg Uống 1.01 Viên
457 341 395 Temozolomid 200mg Uống 1.01 Viên
458 342 396 Thymosin alpha 1 1,6mg Tiêm 2.10 Lọ
459 351 405 Ciclosporin 25mg Uống 1.01 Viên
21/103
460 351 405 Ciclosporin 100mg Uống 1.01 Viên
461 358 412 Alfuzosin 5mg Uống 1.01 Viên
462 358 412 Alfuzosin 10mg Uống 1.01 Viên
PTC
463 358 413 Cloramphenicol + Xanh
methylen
125mg +
20mg
Uống 1.01 Viên
464 359 414 Dutasterid 500mg Uống 1.01 Viên
465 360 415 Flavoxat 200mg Uống 1.01 Viên
466 362 417 Malva purpurea +
camphomonobromid +
xanh methylen
250mg +
20mg +
25mg
Uống 1.01 Viên
467 364 421 Levodopa + benserazid 200mg +
50mg
Uống 1.01 Viên
468 366 423 Pramipexol 0,25mg Uống 1.01 Viên
469 368 425 Trihexyphenidyl
(hydroclorid)
2mg Uống 1.01 Viên
470 369 426 Folic acid (vitamin B9) 5mg Uống 1.01 Viên
471 369 427 Sắt ascorbat + folic acid 100mg +
1,5mg
Uống 1.01 Viên
472 369 429 Sắt fumarat + acid folic 100mg +
1mg
Uống 1.01 Viên
473 369 429 Sắt fumarat + acid folic 200mg +
1mg
Uống 1.01 Viên
474 369 429 Sắt fumarat + acid folic 310mg +
350mcg
Uống 1.01 Viên
475 369 430 Sắt fumarat + acid folic
+ vitamin B12
100mg +
1mg +
7,5mcg
Uống 1.01 Viên
476 369 430 Sắt fumarat + acid folic
+ vitamin B12
162mg +
0,75mg +
7,5mcg
Uống 1.01 Viên 100,000
477 369 430 Sắt fumarat + acid folic
+ vitamin B12
200mg +
1000mcg +
10mcg
Uống 1.01 Viên
478 369 431 Sắt (III) hydroxyd
polymaltose
50mg/10ml Uống 1.01 Ống
479 369 432 Sắt (III) hydroxyd
polymaltose + acid folic
100mg +
350mcg
Uống 1.01 Viên
22/103
480 369 432 Sắt (III) hydroxyd
polymaltose + acid folic
100mg +
1mg; 10ml
Uống 1.01 Ống
481 369 434 Sắt sucrose (hay dextran) 100mg/5ml Tiêm 2.10 Ống
482 369 434 Sắt sucrose (hay dextran) 100mg/2ml Tiêm 2.10 Ống
483 369 436 Sắt sulfat + folic acid 60mg +
0,25mg
Uống 1.01 Viên
484 370 438 Acenocoumarol 1mg Uống 1.01 Viên
485 370 438 Acenocoumarol 4mg Uống 1.01 Viên
486 372 440 Carbazochrom 25mg/5ml Tiêm 2.10 Ống
487 372 440 Carbazochrom 50mg/10ml Tiêm 2.10 Ống
488 372 440 Carbazochrom 10mg Uống 1.01 Viên
489 372 440 Carbazochrom 30mg Uống 1.01 Viên
490 373 441 Cilostazol 50mg Uống 1.01 Viên
491 373 441 Cilostazol 100mg Uống 1.01 Viên
492 375 443 Enoxaparin (natri) 40mg/0,4ml Tiêm 2.10 Ống
493 375 443 Enoxaparin (natri) 60mg/0,6ml Tiêm 2.11 Ống
494 377 445 Heparin (natri) 25.000UI/5m
l
Tiêm 2.10 Ống
495 378 447 Nadroparin calci 2850UI/0,3m
l
Tiêm 2.10 Ống
496 379 448 Phytomenadion (vitamin
K1)
10mg/ml Tiêm 2.10 Ống
497 379 448 Phytomenadion (vitamin
K1)
1mg/ml Tiêm 2.10 Ống
498 379 448 Phytomenadion (vitamin
K1)
2mg Uống 1.01 Viên
499 381 451 Tranexamic acid 250mg/5ml Tiêm 2.10 Ống
500 381 451 Tranexamic acid 250mg Uống 1.01 Viên
501 381 451 Tranexamic acid 500mg Uống 1.01 Viên
23/103
502 382 452 Triflusal 300mg Uống 1.01 Viên
503 384 454 Warfarin 1mg Uống 1.01 Viên
504 384 454 Warfarin 5mg Uống 1.01 Viên
505 385 455 Albumin 20% 50ml Tiêm
truyền
2.15 Chai
506 385 455 Albumin 20% 100ml Tiêm
truyền
2.15 Chai
507 398 469 Tinh bột este hóa
(hydroxyethyl starch)
6% 500ml Tiêm
truyền
2.15 Chai
508 398 469 Tinh bột este hóa
(hydroxyethyl starch)
200.000/0,5 Tiêm
truyền
2.15 Chai
509 400 471 Deferipron 500mg Uống 1.01 Viên
510 401 472 Erythropoietin 2000UI;
0,5ml
Tiêm 2.10 Ống
bơm
tiêm
511 401 472 Erythropoietin 2000UI, 1ml Tiêm 2.10 Lọ
512 401 472 Erythropoietin 4000UI,
0,5ml
Tiêm 2.10 Ống
bơm
tiêm
513 401 472 Erythropoietin 4000UI Tiêm 2.10 Ống
514 402 473 Filgrastim 30MU 0,5ml Tiêm 2.10 Ống
bơm
tiêm
515 402 473 Filgrastim 300mcg/1ml Tiêm 2.10 Ống
bơm
tiêm
516 403 474 Methoxy polyethylene
glycol epoietin beta
100mcg
0,3ml
Tiêm 2.10 Ống
bơm
tiêm
517 405 476 Atenolol 50mg Uống 1.01 Viên
518 406 477 Diltiazem 30mg Uống 1.01 Viên
519 406 477 Diltiazem 60mg Uống 1.01 Viên
520 406 477 Diltiazem 100mg Uống 1.01 Viên
521 406 477 Diltiazem 200mg Uống 1.01 Viên
24/103
522 407 478 Glyceryl trinitrat
(Nitroglycerin)
10mg/10ml Tiêm 2.10 Ống
523 407 478 Glyceryl trinitrat
(Nitroglycerin)
25mg/5ml Tiêm 2.10 Ống
524 407 478 Glyceryl trinitrat
(Nitroglycerin)
2,5mg Uống 1.01 Viên
525 407 478 Glyceryl trinitrat
(Nitroglycerin)
2,6mg Uống 1.01 Viên
526 407 478 Glyceryl trinitrat
(Nitroglycerin)
6,5mg Uống 1.01 Viên
527 408 479 Isosorbid (dinitrat hoặc
mononitrat)
10mg Uống 1.01 Viên
528 408 479 Isosorbid (dinitrat hoặc
mononitrat)
30mg Uống 1.01 Viên
529 408 479 Isosorbid (dinitrat hoặc
mononitrat)
60mg Uống 1.01 Viên
530409 480 Nicorandil
5mg Uống 1.01 Viên
531 410 481 Trimetazidin 20mg Uống 1.01 Viên
532 410 481 Trimetazidin 35mg Uống 1.01 Viên
533 411 482 Adenosin triphosphat 20mg Uống 1.01 Viên
534 411 482 Adenosin triphosphat 20mg, 2ml Tiêm 2.10 Ống
535 412 483 Amiodaron (hydroclorid) 150mg/3ml Tiêm 2.10 Ống
536 412 483 Amiodaron (hydroclorid) 200mg Uống 1.01 Viên
537 414 485 Ivabradin 5mg Uống 1.01 Viên
538 414 485 Ivabradin 7,5mg Uống 1.01 Viên
539 415 487 Propranolol (hydroclorid) 40mg Uống 1.01 Viên
540 415 487 Propranolol (hydroclorid) 40mg, 5ml Tiêm 2.10 Ống
541 417 489 Verapamil (hydroclorid) 40mg Uống 1.01 Viên
542 419 491 Amlodipin 5mg Uống 1.01 Viên
543 419 491 Amlodipin 10mg Uống 1.01 Viên
544 420 492 Benazepril hydroclorid 5mg Uống 1.01 Viên
25/103
545 420 492 Benazepril hydroclorid 10mg Uống 1.01 Viên
546 421 493 Bisoprolol 2,5mg Uống 1.01 Viên
547 421 493 Bisoprolol 5mg Uống 1.01 Viên
548 421 494 Bisoprolol +
hydroclorothiazid
2,5mg +
6,25mg
Uống 1.01 Viên
549 421 494 Bisoprolol +
hydroclorothiazid
5mg +
6,25mg
Uống 1.01 Viên
550 421 494 Bisoprolol +
hydroclorothiazid
5mg +
12,5mg
Uống 1.01 Viên
551 422 495 Candesartan 8mg Uống 1.01 Viên
552 423 496 Captopril 25mg Uống 1.01 Viên
553 424 497 Carvedilol 6,25mg Uống 1.01 Viên
554 424 497 Carvedilol 12,5mg Uống 1.01 Viên
555 424 497 Carvedilol 25mg Uống 1.01 Viên
556 426 499 Clonidin 0,15mg Uống 1.01 Viên
557 428 501 Enalapril 5mg Uống 1.01 Viên
558 428 501 Enalapril 10mg Uống 1.01 Viên
559 429 502 Felodipin 5mg Uống 1.01 Viên
560 431 504 Imidapril 5mg Uống 1.01 Viên
561 431 504 Imidapril 10mg Uống 1.01 Viên
562 432 505 Indapamid 1,5mg Uống 1.01 Viên
563 432 505 Indapamid 2,5mg Uống 1.01 Viên
564 433 506 Irbesartan 150mg Uống 1.01 Viên
PTC
565 433 506 Irbesartan 300mg Uống 1.01 Viên
566 433 507 Irbesartan +
hydroclorothiazid
150mg +
12,5mg
Uống 1.01 Viên
567 433 507 Irbesartan +
hydroclorothiazid
300mg +
12,5mg
Uống 1.02 Viên
26/103
568 433 507 Irbesartan +
hydroclorothiazid
300mg +
25mg
Uống 1.03 Viên
569 434 508 Lacidipin 2mg Uống 1.01 Viên
570 434 508 Lacidipin 4mg Uống 1.01 Viên
571 435 509 Lercanidipin
(hydroclorid)
10mg Uống 1.01 Viên
572 436 510 Lisinopril 5mg Uống 1.01 Viên
573 436 510 Lisinopril 10mg Uống 1.01 Viên
574 436 510 Lisinopril 20mg Uống 1.01 Viên
575 437 512 Losartan 25mg Uống 1.01 Viên
576 437 512 Losartan 50mg Uống 1.01 Viên
577 437 512 Losartan 100mg Uống 1.02 Viên
578 437 513 Losartan +
hydroclorothiazid
50mg +
12,5mg
Uống 1.01 Viên
579 438 514 Methyldopa 250mg Uống 1.01 Viên
580 439 515 Metoprolol 25mg Uống 1.01 Viên
581 439 515 Metoprolol 50mg Uống 1.01 Viên
582 441 517 Nebivolol 2,5mg Uống 1.01 Viên
583 441 517 Nebivolol 5mg Uống 1.01 Viên
584 442 518 Nicardipin 10mg/10ml Tiêm 2.10 Ống
585 443 519 Nifedipin 10mg Ngậm
dưới lưỡi
1.05 Viên
586 443 519 Nifedipin 20mg Uống 1.01 Viên
587 443 519 Nifedipin 30mg Uống 1.01 Viên
588 444 520 Perindopril 4mg Uống 1.01 Viên
589 444 520 Perindopril 5mg Uống 1.01 Viên
590 444 521 Perindopril + amlodipin 5mg + 5mg Uống 1.01 Viên
27/103
591 444 521 Perindopril + amlodipin 5mg + 10mg Uống 1.01 Viên
592 444 521 Perindopril + amlodipin 10mg + 5mg Uống 1.01 Viên
593 444 521 Perindopril + amlodipin 10mg +
10mg
Uống 1.01 Viên
594 444 522 Perindopril + indapamid 2mg +
0,625mg
Uống 1.01 Viên
595 444 522 Perindopril + indapamid 4mg +
1,25mg
Uống 1.01 Viên
596 444 522 Perindopril + indapamid 5mg +
1,25mg
Uống 1.01 Viên
597 445 523 Quinapril 5mg Uống 1.01 Viên
598 446 524 Ramipril 10mg Uống 1.01 Viên
599 448 526 Telmisartan 20mg Uống 1.01 Viên
600 448 526 Telmisartan 40mg Uống 1.01 Viên
601 448 526 Telmisartan 80mg Uống 1.01 Viên
602 448 527 Telmisartan +
hydroclorothiazid
40mg +
12,5mg
Uống 1.01 Viên
603 448 527 Telmisartan +
hydroclorothiazid
80mg +
12,5mg
Uống 1.01 Viên
604 449 528 Valsartan 80mg Uống 1.01 Viên
605 449 528 Valsartan 160mg Uống 1.01 Viên
606 449 529 Valsartan +
hydroclorothiazid
80mg +
12,5mg
Uống 1.01 Viên
607 449 529 Valsartan +
hydroclorothiazid
160mg +
25mg
Uống 1.01 Viên
608 450 530 Heptaminol (hydroclorid) 187,8mg Uống 1.01 Viên
609 451 532 Digoxin 0,25mg Uống 1.01 Viên
610 451 532 Digoxin 0,50mg/2ml Tiêm 2.10 Ống
611 452 533 Dobutamin 250mg/20ml Tiêm 2.10 Ống
612 452 533 Dobutamin 250mg/50ml Tiêm 2.10 Ống
28/103
613 453 534 Dopamin (hydroclorid) 200mg/5ml Tiêm 2.10 Ống
614 454 535 Milrinon 1mg/1ml Tiêm 2.10 Ống
615 29 538 Acetylsalicylic acid 81mg Uống 1.01 Viên
616 456 539 Alteplase 50mg/50ml Tiêm 2.10 Ống
617 457 540 Clopidogrel 75mg Uống 1.01 Viên
618 457 540 Clopidogrel 300mg Uống 1.01 Viên
619 462 546 Streptokinase 1.500.000 UI Tiêm 2.10 Lọ
620 465 549 Atorvastatin 10mg Uống 1.01 Viên
621 465 549 Atorvastatin 20mg Uống 1.01 Viên
622 465 549 Atorvastatin 40mg Uống 1.01 viên
623 465 549 Atorvastatin 80mg Uống 1.01 Viên nén
624 466 550 Bezafibrat 200mg Uống 1.01 Viên
625 468 552 Ezetimibe 10mg Uống 1.01 Viên
626 469 553 Fenofibrat 100mg Uống 1.01 Viên
627 469 553 Fenofibrat 145mg Uống 1.01 Viên
628 469 553 Fenofibrat 160mg Uống 1.01 Viên
TDC
629 469 553 Fenofibrat 200mg Uống 1.01 Viên
TDC
630 469 553 Fenofibrat 300mg Uống 1.01 Viên
631 470 554 Fluvastatin 80mg Uống 1.01 Viên
632 471 555 Gemfibrozil 300mg Uống 1.01 Viên
633 473 557 Pravastatin 10mg Uống 1.01 Viên
634 473 557 Pravastatin 20mg Uống 1.01 Viên
635 474 558 Rosuvastatin 10mg Uống 1.01 Viên
29/103
636 474 558 Rosuvastatin 20mg Uống 1.01 Viên
637 475 559 Simvastatin 10mg Uống 1.01 Viên
638 475 559 Simvastatin 20mg Uống 1.01 Viên
639 475 559 Simvastatin 40mg Uống 1.01 Viên
640 476 560 Bosentan 62.5mg Uống 1.01 Viên
641 477 561 Peptid (Cerebrolysin
concentrate)
10ml Tiêm 2.10 Ống
642 478 562 Choline alfoscerat 200mg Uống 1.01 Viên
643 478 562 Choline alfoscerat 400mg Uống 1.01 Viên
644 479 563 Citicolin 10mg/100ml,
30ml
Uống 2.10 Lọ
645 479 563 Citicolin 100mg/ml Uống 2.10 Gói
646 479 563 Citicolin 100mg Uống 1.01 Viên
647 479 563 Citicolin 500mg Uống 1.01 Viên
648 479 563 Citicolin 500mg/4ml Tiêm 2.10 Ống
649 479 563 Citicolin 1000mg/4ml Tiêm 2.10 Ống
650 482 566 Ginkgo biloba 40mg Uống 1.01 Viên
651 482 566 Ginkgo biloba 60mg Uống 1.02 Viên
652 483 567 Kali clorid 10% 5ml Tiêm 2.10 Ống
653 483 567 Kali clorid 10% 10ml Tiêm 2.10 Ống
654 486 571 Naftidrofuryl 200mg Uống 1.01 Viên
655 487 572 Nimodipin 30mg Uống 1.01 Viên
656 489 574 Panax notoginseng
saponins
10mg Uống 1.01 Viên
657 490 575 Pentoxifyllin 100mg Uống 1.01 Viên
30/103
658 490 575 Pentoxifyllin 200mg/100m
l
Tiêm 2.10 Túi
659 490 575 Pentoxifyllin 100mg/200m
l
Tiêm 2.10 Chai
660 491 576 Piracetam 1g/5ml Tiêm
truyền
2.15 Ống
661 491 576 Piracetam 3g/15ml Tiêm
truyền
2.15 Ống
662 491 576 Piracetam 12g/60ml Tiêm
truyền
2.15 Chai
663 491 576 Piracetam 400mg Uống 1.01 Viên
664 491 576 Piracetam 800mg Uống 1.01 Viên
665 493 578 Sulbutiamin 200mg Uống 1.01 Viên
666 494 579 Vincamin + rutin 20mg +
40mg
Uống 1.01 Viên
667 495 580 Vinpocetin 5mg Uống 1.01 Viên
668 495 580 Vinpocetin 10mg/2ml Tiêm 2.10 Ống
669 496 581 Acitretin 25mg Uống 1.01 Viên
670 501 586 Benzoic acid + salicylic
acid
0,6g + 0,3g Dùng
ngoài
3.05 Tube
671 502 587 Benzoyl peroxid 5g/100g Dùng
ngoài
3.05 Tube
672 504 589 Calcipotriol 1,5mg/30g Dùng
ngoài
3.05 Tube
673 590 Calcipotriol +
betamethason
0,75mg +
7,5mg; 15g
Dùng
ngoài
3.06 Tube
674 506 593 Clotrimazol 1% 10g Dùng
ngoài
3.05 Tube
675 506 593 Clotrimazol 1% 15g Dùng
ngoài
3.05 Tube
676 506 593 Clotrimazol 100mg/200m
l, 125ml
Dùng
ngoài
3.05 Chai
677 506 593 Clotrimazol 10mg/ml Dùng
ngoài
3.05 Chai
678 507 594 Clobetasol propionat 0,05% 10g Dùng
ngoài
3.05 Tube
679 507 594 Clobetasol propionat 0,05% 15g Dùng
ngoài
3.05 Tube
680 507 595 Clobetasol butyrat 0,05% 5g Dùng
ngoài
3.05 Tube
31/103
681 510 598 Cồn boric 3% 10ml Dùng
ngoài
3.05 Chai
682 511 599 Cồn BSI 20ml Dùng
ngoài
3.05 Lọ
683 515 603 Dexpanthenol
(panthenol, vitamin B5)
4,63g/100g;
130g
Dùng
ngoài
3.05 Lọ
684 519 607 Fusidic acid 100mg Dùng
ngoài
3.05 Tube
685 519 607 Fusidic acid 2% kl/kl Dùng
ngoài
3.05 Tube
686 519 608 Fusidic acid +
betamethason
2% kl/kl +
0,064% kl/kl
Dùng
ngoài
3.05 Tube
687 520 610 Isotretinoin 10mg Uống 1.01 Viên
688 520 610 Isotretinoin 20mg Uống 1.01 Viên
689 521 611 Kẽm oxid 15g Dùng
ngoài
3.05 Tube
690 522 612 Mangiferin 0.2% 120ml Dùng
ngoài
3.05 Chai
691 524 616 Mupirocin 2% 5g Dùng
ngoài
3.05 Tube
692 524 617 Natri hydrocarbonat 5g Dùng
ngoài
3.05 Gói
693 526 619 Nước oxy già 3% 60ml Dùng
ngoài
3.05 Chai
694 526 619 Nước oxy già 3% 500ml Dùng
ngoài
3.05 Chai
695 526 619 Nước oxy già 3% 1000ml Dùng
ngoài
3.05 Chai
696 529 623 Salicylic acid +
betamethason dipropionat
450mg +
7,5mg, 10g
Dùng
ngoài
3.05 Tube
697 529 623 Salicylic acid +
betamethason dipropionat
30mg/g +
0,64mg/g
Dùng
ngoài
3.05 Tube
698 529 624 Tacrolimus 0,1% 10g Dùng
ngoài
3.05 Tube
699 529 625 Tretinoin 0.1% Dùng
ngoài
3.05 Tube
700 532 629 Xanh methylen + tím
gentian
400mg +
50mg; 20ml
Dùng
ngoài
3.05 Chai
701 533 630 Fluorescein (natri) 20% lọ
1g/5ml
Tiêm 2.10 Lọ
32/103
702 534 631 Pilocarpin 2% 15ml Nhỏ mắt 6.01 Chai
703 544 641 Gadoteric acid 0,5mmol/ml;
10ml
Tiêm 2.10 Chai
704 545 642 Iobitridol 30g
Iodine/50ml
Tiêm 2.10 Chai
705 545 642 Iobitridol 30g
Iodine/100ml
Tiêm 2.10 Chai
706 545 642 Iobitridol 35g
Iodine/50ml
Tiêm 2.10 Chai
707 547 644 Iohexol 30g
Iodine/50ml
Tiêm 2.10 Chai
708 547 644 Iohexol 30g
Iodine/100ml
Tiêm 2.10 Chai
709 547 644 Iohexol 35g
Iodine/50ml
Tiêm 2.10 Chai
710 545 645 Iopamidol 300mgI;
50ml
Tiêm 2.10 Chai
711 548 645 Iopamidol 370mgI;
50ml
Tiêm 2.10 Chai
712 554 651 Acid lactic + lactoserum
atomisat
1g +
0,93g/100ml;
60ml
Dùng
ngoài
3.05 Chai
713 555 653 Cồn 70° 60ml Dùng
ngoài
3.05 Chai
714 555 653 Cồn 70° 1.000ml Dùng
ngoài
3.05 Chai
715 556 655 Đồng sulfat 250ml Dùng
ngoài
3.05 Chai
716 557 656 Povidon iodin 10% 20ml Dùng
ngoài
3.05 Chai
717 557 656 Povidon iodin 10% 90ml Dùng
ngoài
3.05 Chai
718 557 656 Povidon iodin 10% 330ml Dùng ngoài 3.05 Chai
719 557 656 Povidon iodin 10% 500ml Dùng
ngoài
3.05 Chai
720 557 656 Povidon iodin 10% 1000ml Dùng
ngoài
3.05 Chai
721 557 656 Povidon iodin 10% 5000ml Dùng
ngoài
3.05 Chai
722 558 657 Natri hypoclorid đậm đặc 0,5g/100ml,
250ml
Dùng
ngoài
3.05 Chai
33/103
723 559 658 Natri clorid 0,9% 250ml Dùng
ngoài
3.05 Chai
724 559 658 Natri clorid 0,9% 500ml Dùng
ngoài
3.05 Chai
725 559 658 Natri clorid 0,9% 1000ml Dùng
ngoài
3.05 Chai
726 560 659 Furosemid 20mg/2ml Tiêm 2.10 Ống
727 560 659 Furosemid 40mg Uống 1.01 Viên
728 561 660 Hydroclorothiazid 25mg Uống 1.01 Viên
729 562 661 Spironolacton 25mg Uống 1.01 Viên
730 562 661 Spironolacton 50mg Uống 1.01 Viên
731 563 662 Aluminum phosphat 20% 12,38g Uống 1.01 Gói
732 564 663 Attapulgit mormoiron
hoạt hóa + hỗn hợp
magnesi carbonat-nhôm
hydroxyd
2,5g + 0,5g Uống 1.01 Gói
733 565 664 Bismuth 120mg Uống 1.01 Viên
734 566 665 Cimetidin 300mg/ml Tiêm 2.10 Ống
735 566 665 Cimetidin 300mg Uống 1.01 Viên
736 567 666 Famotidin 20mg/5ml Tiêm 2.10 Ống
737 567 666 Famotidin 40mg Uống 1.01 Viên
738 568 667 Guaiazulen + dimethicon 4mg + 3g Uống 1.01 Gói
739 569 668 Lanzoprazol 15mg Uống 1.01 Viên
740 569 668 Lanzoprazol 30mg Uống 1.01 Viên
741 570 670 Magnesi hydroxyd +
nhôm hydroxyd
400mg +
200mg
Uống 1.01 Gói
742 570 670 Magnesi hydroxyd +
nhôm hydroxyd
400mg +
400mg
Uống 1.01 Viên
743 570 670 Magnesi hydroxyd +
nhôm hydroxyd
400mg +
300mg, 10ml
Uống 1.01 Gói
34/103
744 570 670 Magnesi hydroxyd +
nhôm hydroxyd
800,4mg +
3030,3mg;
15ml
Uống 1.01 Gói
745 570 671 Magnesi hydroxyd +
nhôm hydroxyd +
simethicon
400mg +
300mg +
30mg
Uống 1.01 Gói
746 570 671 Magnesi hydroxyd +
nhôm hydroxyd +
simethicon
400mg +
400mg +
40mg
Uống 1.01 Gói
747 570 671 Magnesi hydroxyd +
nhôm hydroxyd +
simethicon
800,4mg +
400mg +
80mg
Uống 1.01 Gói một
748 570 671 Magnesi hydroxyd +
nhôm hydroxyd +
simethicon
800mg +
611,76mg +
80mg
Uống 1.01 Gói
749 570 671 Magnesi hydroxyd +
nhôm hydroxyd +
simethicon
800mg +
800mg +
100mg
Uống 1.01 Gói
750 570 671 Magnesi hydroxyd +
nhôm hydroxyd +
simethicon
800,4g +
400mg +
80mg
Uống 1.01 Gói
751 570 671 Magnesi hydroxyd +
nhôm hydroxyd +
simethicon
800,4mg +
3030,3mg +
266,7mg
Uống 1.01 Gói
752 570 671 Magnesi hydroxyd +
nhôm hydroxyd +
simethicon
800,4mg +
3058,83mg
+ 80mg,
10ml
Uống 1.01 Gói
753 570 672 Magnesi trisilicat +
nhôm hydroxyd
400mg +
300mg
Uống 1.01 Viên
754 570 672 Magnesi trisilicat +
nhôm hydroxyd
500mg +
250mg
Uống 1.01 Viên
755 570 672 Magnesi trisilicat +
nhôm hydroxyd
950mg +
500mg
Uống 1.01 Gói
756 572 676 Nizatidin 150mg Uống 1.01 Viên
757 573 677 Omeprazol 20mg Uống 1.01 Viên
758 573 677 Omeprazol 40mg Uống 1.01 Viên
759 573 677 Omeprazol 40mg Tiêm 2.10 Lọ
760 574 678 Esomeprazol 10mg Uống 1.01 Gói
761 574 678 Esomeprazol 20mg Uống 1.01 Viên
35/103
762 574 678 Esomeprazol 40mg Uống 1.01 Viên
763 574 678 Esomeprazol 40mg Tiêm 2.10 Lọ
764 575 679 Pantoprazol 20mg Uống 1.01 Viên
765 575 679 Pantoprazol 40mg Uống 1.01 Viên
766 575 679 Pantoprazol 40mg Tiêm 2.10 Lọ
767 576 680 Rabeprazol 20mg Uống 1.01 Viên
768 576 680 Rabeprazol 20mg Tiêm 2.01 Lọ
769 577 681 Ranitidin 50mg/2ml Tiêm 2.10 Ống
770 577 681 Ranitidin 150mg Uống 1.01 Viên
771 577 681 Ranitidin 300mg Uống 1.01 Viên
772 577 682 Ranitidin + bismuth +
sucralfat
75mg +
100mg +
300mg
Uống 1.01 Viên
773 577 682 Ranitidin + bismuth +
sucralfat
84mg +
100mg +
300mg
Uống 1.01 Viên
774 578 683 Rebamipid 100mg Uống 1.01 Viên
775 579 684 Sucralfat 1g Uống 1.01 Viên
776 579 684 Sucralfat 1g Uống 1.01 Gói
777 579 684 Sucralfat 1,5g Uống 1.01 Gói
778 580 685 Acetyl leucin 500mg/5ml Tiêm 2.10 Ống
779 580 685 Acetyl leucin 500mg Uống 1.01 Viên
780 581 686 Dimecrotic acid (muối
magnesi)
50mg Uống 1.01 Viên
781 583 688 Domperidon 2,5mg Uống 1.01 Gói
782 583 688 Domperidon 5mg/5ml;
30ml
Uống 1.01 Chai
783 583 688 Domperidon 10mg Uống 1.01 Viên
36/103
784 585 690 Metoclopramid 10mg/2ml Tiêm 2.10 Ống
785 585 690 Metoclopramid 10mg Uống 1.01 Viên
786 586 691 Ondansetron 8mg/4ml Tiêm 2.10 Ống
787 588 693 Alverin (citrat) 40mg Uống 1.01 Viên
788 588 694 Alverin (citrat) +
simethicon
60mg +
80mg
Uống 1.01 Viên 100,000.0
789 588 694 Alverin (citrat) +
simethicon
60mg +
300mg
Uống 1.01 Viên
790 590 697 Drotaverin clohydrat 40mg/2ml Tiêm 2.10 Ống
791 590 697 Drotaverin clohydrat 40mg Uống 1.01 Viên
792 590 697 Drotaverin clohydrat 80mg Uống 1.01 Viên
793 591 698 Hyoscin butylbromid 10mg Uống 1.01 Viên
794 591 698 Hyoscin butylbromid 20mg/2ml Tiêm 2.10 Ống
795 592 699 Mebeverin hydroclorid 200mg Uống 1.01 Viên
796 594 701 Phloroglucinol hydrat +
trimethylphloroglucinol
40mg +
0,3mg
Tiêm 2.10 Ống
797 597 704 Bisacodyl 5mg Uống 1.01 Viên
798 598 705 Docusate natri 100mg Uống 1.01 Viên
799 598 705 Docusate natri 250mg Uống 1.01 Viên
800 600 707 Glycerol 5ml Thụt 4.06 Cái
801 602 710 Lactulose 10g/15ml Uống 1.01 Gói
802 603 711 Macrogol (polyethylen
glycol hoặc
polyoxyethylen glycol)
10g Uống 1.01 Gói
37/103
803 603 712 Macrogol (polyethylen
glycol) + natri sulfat +
natri bicarbonat + natri
clorid + kali clorid
64g + 5,7g +
1,68g +
1,46g +
0,75g
Uống 1.01 Chai
804 604 713 Magnesi sulfat 15mg Uống 1.01 Viên
805 112 715 Sorbitol 5g Uống 1.01 Gói
806 112 716 Sorbitol + natri citrat 1,875g +
0,27g; 6,25g
Thụt 4.06 Tube
807 112 716 Sorbitol + natri citrat 5g + 0,72g Thụt 4.06 Tube
808 564 717 Attapulgit mormoiron
hoạt hóa
3g Uống 1.01 Gói
809 606 718 Bacillus subtilis 2*10^9
CFU, 5ml
Uống 1.01 Ống
810 606 718 Bacillus subtilis 10⁶ - 10⁷ VK Uống 1.01 Gói
811 606 718 Bacillus subtilis 107-10
8CFU,
250mg
Uống 1.01 Gói
812 606 718 Bacillus subtilis 107-10
8CFU,
250mg
Uống 1.01 Viên
813 606 718 Bacillus subtilis 1*109-2*10
9
CFU
Uống 1.01 Viên
814 606 719 Bacillus claussii 2*10^9 vi
khuẩn sống;
5ml
Uống 1.01 Ống
815 606 719 Bacillus claussii 2*10^9 vi
khuẩn sống
Uống 1.01 Viên
816 607 720 Berberin (hydroclorid) 100mg Uống 1.01 Viên
817 608 721 Dioctahedral smectit 3g/20ml Uống 1.01 Gói 50,000
818 609 722 Diosmectit 3g Uống 1.01 Gói
819 610 724 Kẽm sulfat 44mg/5ml
100ml
Uống 1.01 Chai
820 611 725 Kẽm gluconat 8mg 100ml Uống 1.01 Chai
821 611 725 Kẽm gluconat 10mg/5ml Uống 1.01 Gói
38/103
822 611 725 Kẽm gluconat 56mg/5ml;
100ml
Uống 1.01 Chai
823 611 725 Kẽm gluconat 70mg Uống 1.01 Viên
824 611 725 Kẽm gluconat 70mg/3g Uống 1.01 Gói
825 612 726 Lactobacillus acidophilus 10⁹ VK Uống 1.01 Gói
826 612 726 Lactobacillus acidophilus 10mg Uống 1.01 Gói
827 612 726 Lactobacillus acidophilus 75mg Uống 1.01 Gói
828 613 727 Loperamid 2mg Uống 1.01 Viên
829 614 728 Natri clorid + natri
bicarbonat + kali clorid +
dextrose khan
0,35g +
0,25g +
0,15g + 2g
Uống 1.01 Viên
830 614 729 Natri clorid + natri
bicarbonat + natri citrat
+ kali clorid + glucose
Gói 27.9g
pha cho
1000ml
Uống 1.01 Gói
831 614 730 Natri clorid + natri citrat
+ kali clorid + glucose
khan
0,7g + ,58g
0,3g + 4g
Uống 1.01 Gói
832 614 730 Natri clorid + natri citrat
+ kali clorid + glucose
khan
3,5g + 2,9g
1,5g + 20g
Uống 1.01 Gói
833 616 732 Racecadotril 10mg Uống 1.01 Gói
834 616 732 Racecadotril 30mg Uống 1.01 Gói
835 616 732 Racecadotril 100 Uống 1.01 Viên
836 617 733 Saccharomyces boulardii 2,26*10^9
CFU
Uống 1.01 Gói
837 617 733 Saccharomyces boulardii 10^9 CFU Uống 1.01 Gói
838 617 733 Saccharomyces boulardii 250mg Uống 1.01 Viên 10,000.0
839 617 733 Saccharomyces boulardii 250mg Uống 1.01 Gói
840 617 734 Cao ginkgo biloba +
heptaminol clohydrat +
troxerutin
14mg +
300mg
+ 300mg
Uống 1.01 Viên
39/103
841 618 735 Diosmin 600mg Uống 1.01 Viên
842 618 736 Diosmin + hesperidin 450mg +
50mg
Uống 1.01 Viên
843 619 737 Trimebutin +
ruscogenines
120mg +
10mg
Đặt hậu
môn
4.02 Viên
844 619 737 Trimebutin +
ruscogenines
5,8g + 0,5g;
20g
Bôi trực
tràng
9.05 Tube
845 620 739 Amylase + papain +
simethicon
100mg +
100mg +
30mg
Uống 1.01 Viên
846 740 Amylase + lipase +
protease
300mg
(18000 đv +
25000 đv +
1000 đv)
Uống 1.02 Viên
847 621 743 Arginin hydroclorid 200mg Uống 1.01 Viên
848 621 743 Arginin hydroclorid 300mg Uống 1.01 Viên
849 624 746 Itoprid 50mg Uống 1.01 Viên
850 625 747 L-Ornithin - L- aspartat 200mg Uống 1.01 Viên 100,000.0
851 625 747 L-Ornithin - L- aspartat 250mg Uống 1.01 Viên
852 625 747 L-Ornithin - L- aspartat 1mg/2ml Tiêm 2.10 Ống
853 626 748 Mesalazin (Mesalamin,
Fisalamin)
500mg Uống 1.01 Viên
854 627 749 Octreotid 0,1mg/ml Tiêm 2.10 Ống
855 628 750 Simethicon 15ml Uống 1.01 Chai
856 628 750 Simethicon 40mg/ml Uống 1.01 Chai
857 628 750 Simethicon 40mg Uống 1.01 Viên
858 628 750 Simethicon 80mg Uống 1.01 Viên
859 628 750 Simethicon 120mg Uống 1.01 Viên
860 631 753 Terlipressin 1mg Tiêm 2.10 Lọ
861 632 754 Trimebutin maleat 24mg Uống 1.01 Gói
40/103
862 632 754 Trimebutin maleat 100mg Uống 1.01 Viên
863 634 756 Ursodeoxycholic acid 100mg Uống 1.01 Viên
864 634 756 Ursodeoxycholic acid 200mg Uống 1.01 Viên
865 634 756 Ursodeoxycholic acid 250mg Uống 1.01 Viên x
866 634 756 Ursodeoxycholic acid 300mg Uống 1.01 Viên
867 635 757 Beclometason
(dipropionat)
50mcg/liều,
150 liều
Xịt mũi 5.07 Lọ
868 636 758 Betamethason 4mg Tiêm 2.10 Ống
869 636 758 Betamethason 0,064% kl/kl Dùng
ngoài
2.10 Tube
870 636 759 Betamethason
(dipropionat, valerat)
0,1% 15g Dùng
ngoài
3.05 Tube
871 637 761 Budesonid 64mcg/liều,
120 liều
Xịt mũi 5.07 Lọ
872 637 762 Budesonid + formoterol 160mcg +
4,5mcg; 60
liều
Dạng hít 5.02 Chai
873 640 765 Dexamethason 0,5mg Uống 1.01 Viên
874 640 766 Dexamethason acetat 4mg/ml Tiêm 2.10 Ống
875 640 767 Dexamethason phosphat
+ neomycin
25mg +
5,5mg; 5ml
Nhỏ mắt 6.01 Chai
876 640 767 Dexamethason phosphat
+ neomycin
10mg +
34000IU;
10ml
Nhỏ mắt 6.01 Chai
877 642 769 Fluocinolon acetonid 0,025% 10g Dùng
ngoài
3.05 Tube
878 643 771 Fluorometholon 0,1% Nhỏ mắt 6.01 Lọ
879 644 772 Hydrocortison 100mg Tiêm 2.10 Lọ
880 644 773 Hydrocortison acetat +
chloramphenicol
0,03g +
0,04g
Thuốc mắt 6.03 Tube
881 644 774 Hydrocortison natri
succinat
100mg Tiêm 2.10 Lọ
882 645 775 Methyl prednisolon 4mg Uống 1.01 Viên
883 645 775 Methyl prednisolon 16mg Uống 1.01 Viên
41/103
884 645 775 Methyl prednisolon 40mg Tiêm 2.10 Lọ
885 645 775 Methyl prednisolon 500mg Truyền
tĩnh mạch
2.14 Lọ
886 645 776 Prednisolon acetat 1% 5ml Nhỏ mắt 6.01 Chai
887 645 776 Prednisolon acetat 5mg Uống 1.01 Viên
888 646 778 Prednison 5mg Uống 1.01 Viên
889 647 779 Triamcinolon acetonid 0,1% 15g Dùng
ngoài
3.05 Tube
890 650 784 Dydrogesteron 10mg Uống 1.01 Viên
891 651 785 Estradiol benzoat 2mg Uống 1.01 Viên
892 652 786 Estriol 1mg Uống 1.01 Viên
893 652 786 Estriol 0,5mg Đặt âm
đạo
4.01 Viên
894 655 789 Lynestrenol 5mg Uống 1.01 Viên
895 658 792 Norethisteron 5mg Uống 1.01 Viên
896 661 795 Progesteron 25mg/ml Tiêm 2.10 Ống
897 661 795 Progesteron 1% 80g Dùng
ngoài
3.05 Tube
898 661 795 Progesteron 100mg Uống 1.01 Viên
899 661 795 Progesteron 200mg Uống 1.01 Viên
900 662 796 Raloxifen 60mg Uống 1.01 Viên
901 664 798 Acarbose 25mg Uống 1.01 Viên
902 664 798 Acarbose 50mg Uống 1.01 Viên
903 664 798 Acarbose 100mg Uống 1.01 Viên
904 665 799 Glibenclamid 3,5mg Uống 1.01 Viên
905 665 799 Glibenclamid 5mg Uống 1.01 Viên
906 666 800 Gliclazid 30mg Uống 1.01 Viên
42/103
907 666 800 Gliclazid 60mg Uống 1.01 Viên
908 666 800 Gliclazid 80mg Uống 1.01 Viên
909 667 801 Glimepirid 1mg Uống 1.01 Viên
910 667 801 Glimepirid 2mg Uống 1.01 Viên
911 667 801 Glimepirid 4mg Uống 1.01 Viên
912 668 802 Glipizid 5mg Uống 1.01 Viên
913 669 803 Insulin tác dụng trung
bình, trung gian
(Medium-acting,
Intermediate-acting)
300UI/3ml Tiêm 2.10 Bút
914 669 803 Insulin tác dụng trung
bình, trung gian
(Medium-acting,
Intermediate-acting)
500UI/5ml Tiêm 2.10 Lọ
915 669 803 Insulin tác dụng trung
bình, trung gian
(Medium-acting,
Intermediate-acting)
1000UI/10ml Tiêm 2.10 Lọ
916 669 804 Insulin tác dụng nhanh,
ngắn (Fast-acting, Short-
acting)
300UI/3ml Tiêm 2.10 Bút
917 669 804 Insulin tác dụng nhanh,
ngắn (Fast-acting, Short-
acting)
1000UI/10ml Tiêm 2.10 Lọ
918 669 805 Insulin trộn, hỗn hợp
(Mixtard-acting, Dual-
acting)
300UI/3ml Tiêm 2.10 Bút
919 669 805 Insulin trộn, hỗn hợp
(Mixtard-acting, Dual-
acting)
1000UI/10ml Tiêm 2.10 Lọ
920 669 806 Insulin tác dụng chậm,
kéo dài (Slow-acting,
Long-acting)
300UI/3ml Tiêm 2.10 Bút
921 669 806 Insulin tác dụng chậm,
kéo dài (Slow-acting,
Long-acting)
1000UI/10ml Tiêm 2.10 Lọ
922 670 807 Metformin 500mg Uống 1.01 Viên
923 670 807 Metformin 850mg Uống 1.01 Viên
43/103
924 670 807 Metformin 1000mg Uống 1.01 Viên
925 670 808 Metformin +
glibenclamid
500mg +
5mg
Uống 1.01 Viên
926 670 808 Metformin +
glibenclamid
850mg +
5mg
Uống 1.01 Viên
927 671 809 Repaglinid 1mg Uống 1.01 Viên
928 673 811 Sitagliptin 25mg Uống 1.01 Viên
929 673 811 Sitagliptin 50mg Uống 1.01 Viên
930 674 812 Vildagliptin 50mg Uống 1.01 Viên
931 56 813 Calcitonin 50UI Tiêm 2.10 Ống
932 675 814 Carbimazol 5mg Uống 1.01 Viên
933 676 815 Levothyroxin (muối natri) 100mcg Uống 1.01 Viên
934 677 816 Propylthiouracil (PTU) 50mg Uống 1.01 Viên
935 677 816 Propylthiouracil (PTU) 100mg Uống 1.01 Viên
936 678 817 Thiamazol 5mg Uống 1.01 Viên
937 681 820 Vasopressin 4mg/ml Tiêm 2.10 Ống
938 682 821 Immune globulin 2,5g/50ml Tiêm 2.10 Lọ
939 682 821 Immune globulin 100UI/0,5ml Tiêm 2.10 Lọ
940 685 824 Huyết thanh kháng nọc
rắn
1000 LD50 Tiêm 2.10 Lọ
941 686 825 Huyết thanh kháng uốn
ván
1500UI/ml Tiêm 2.10 Ống
942 687 826 Atracurium besylat 25mg/2,5ml Tiêm 2.10 Ống
943 688 827 Baclofen 10mg Uống 1.01 Viên
944 690 829 Eperison 50mg Uống 1.01 Viên
945 692 831 Mephenesin 250mg Uống 1.01 Viên
946 692 831 Mephenesin 500mg Uống 1.01 Viên
44/103
947 693 832 Neostigmin metylsulfat 0,5mg/ml Tiêm 2.10 Ống
948 693 833 Neostigmin bromid 0,5mg Tiêm 2.10 Ống
949 696 836 Pyridostigmin bromid 60mg Uống 1.01 Viên
950 698 838 Rocuronium bromid 25mg/2,5ml Tiêm 2.10 Ống
951 698 838 Rocuronium bromid 50mg/5ml Tiêm 2.10 Ống
952 699 839 Suxamethonium clorid 100mg/2ml Tiêm 2.10 Ống
953 700 840 Tizanidin hydroclorid 4mg Uống 1.01 Viên
954 701 841 Thiocolchicosid 4mg Uống 1.01 Viên
955 701 841 Thiocolchicosid 8mg Uống 1.01 Viên
956 701 841 Thiocolchicosid 4mg/2ml Uống 1.01 Ống
957 702 842 Tolperison 50mg Uống 1.01 Viên
958 702 842 Tolperison 150mg Uống 1.01 Viên
959 704 844 Acetazolamid 250mg Uống 1.01 Viên
960 705 849 Betaxolol 0,25% 5ml Nhỏ mắt 6.01 Lọ
961 706 850 Bimatoprost 0,01%, 3ml Nhỏ mắt 6.01 Lọ
962 707 851 Brimonidin tartrat 0,15% 5ml Nhỏ mắt 6.01 Lọ
963 709 854 Carbomer 0,2% 10g Tra mắt 6.02 Tube
964 711 857 Chlorpheniramin +
naphazolin + vitamin B12
0,1mg +
0,02mg +
01,mg, 15ml
Nhỏ mắt 6.01 Lọ
965 712 862 Fluorometholon +
tetryzolin
1mg +
0,25mg; 5ml
Nhỏ mắt 6.01 Chai
966 716 866 Hyaluronidase 1.500UI Tiêm 2.10 Ống
967 717 869 Kali iodid + natri iodid 30mg +
30mg;
10ml
Nhỏ mắt 6.01 Chai
45/103
968 721 876 Natri
carboxymethylcellulose
(natri CMC)
0,5% Nhỏ mắt 6.01 Chai
969 721 876 Natri
carboxymethylcellulose
(natri CMC)
5mg/ml Nhỏ mắt 6.01 Ống
970 722 881 Natri hyaluronat 20mg/2ml Tiêm 2.10 Ống
971 722 881 Natri hyaluronat 1mg/ml 5ml Nhỏ mắt 6.01 Chai
972 723 883 Natri clorid 450mg/50ml Nhỏ mũi 5.10 Chai
973 723 883 Natri clorid 0,9% 10ml Nhỏ mắt 6.01 Chai
974 724 885 Neomycin sulfat +
gramicidin + 9-alpha
fluohydrocortison acetat
12.500UI +
125UI + 5mg
Nhỏ mắt 6.01 Chai
975 725 886 Olopatadin (hydroclorid) 0,2% 2,5ml Nhỏ mắt 6.01 Chai
976 728 890 Polyethylen glycol +
Propylen glycol
0,4% Nhỏ mắt 6.01 Chai
977 730 892 Tetracain 0,5% 10ml Nhỏ mắt 6.01 Chai
978 732 894 Timolol 0,5% 5ml Nhỏ mắt 6.01 Chai
979 734 896 Travoprost 0,004%
2,5ml
Nhỏ mắt 6.01 Chai
980 735 897 Tropicamid 1% 15ml Nhỏ mắt 6.01 Chai
981 735 898 Tropicamide + phenyl-
ephrine hydroclorid
0,5% +
0,5%; 10ml
Nhỏ mắt 6.01 Chai
982 736 899 Betahistin 8mg Uống 1.01 Viên
983 736 899 Betahistin 12mg Uống 1.01 Viên
984 736 899 Betahistin 16mg Uống 1.01 Viên
985 736 899 Betahistin 24mg Uống 1.01 Viên
986 737 900 Beta-glycyrrhetinic acid
+ dequalinium clorid +
tyrothricin +
hydrocortison acetat +
lidocain hydroclorid
1mg + 4mg
+ 0,6mg +
0,6mg +
1mg; 10ml
Xịt 5.04 Lọ
46/103
987 739 903 Fluticason propionat 50mcg/liều,
60 liều
Dạng hít 5.02 Lọ
988 739 903 Fluticason propionat 50mcg/liều,
60 liều
Dạng hít 5.02 Lọ
989 739 903 Fluticason propionat 125mcg, 120
liều
Xịt họng 5.08 Chai
990 739 903 Fluticason propionat 0,5mg/2ml Xịt 5.04 Ống
991 740 905 Naphazolin 0,05% 15ml Nhỏ mũi 5.10 Chai
992 745 911 Tyrothricin + tetracain
(hydroclorid)
1mg + 0,1mg Ngậm 1.02 Viên
993 746 913 Xylometazolin 0,1% 10ml Nhỏ mũi 5.10 Chai
994 747 914 Carbetocin 100mcg/ml Tiêm 2.10 Ống
995 751 918 Methyl ergometrin
(maleat)
0,2mg/ml Tiêm 2.10 Ống
996 752 919 Oxytocin 5UI Tiêm 2.10 Ống
997 752 919 Oxytocin 5UI Tiêm TM
và TB
2.01 Ống
998 752 919 Oxytocin 10UI Tiêm 2.10 Ống
999 753 920 Ergometrin (hydrogen
maleat)
0.2mg/ml Tiêm 2.10 Ống
1000 754 921 Misoprostol 200mcg Uống 1.01 Viên
1001 755 923 Atosiban 7.5mg/ml Tiêm
truyền
2.15 Lọ
1002 756 926 Salbutamol (sulfat) 1mg Đặt hậu
môn
4.02 Viên
1003 757 927 Dung dịch thẩm phân
màng bụng (phúc mạc)
và lọc máu
1,5% 2 lít Túi 9.13 Túi
1004 757 927 Dung dịch thẩm phân
màng bụng (phúc mạc)
và lọc máu
2,5% 2 lít Túi 9.13 Túi
1005 757 927 Dung dịch thẩm phân
màng bụng (phúc mạc)
và lọc máu
4,25% 2 lít Túi 9.13 Túi
1006 758 928 Dung dịch lọc thận
bicarbonat hoặc acetat
Cal 10 lít Dung dịch
thẩm phân
9.11 Cal
47/103
1007 759 929 Natri clorid + natri acetat
+ calci clorid + magnesi
clorid + kali clorid
Cal 10 lít Dung dịch
thẩm phân
9.11 Cal
1008 760 930 Bromazepam 6mg Uống 1.01 Viên
1009 762 933 Diazepam 5mg Uống 1.01 Viên
1010 764 936 Lorazepam 0,5mg Uống 1.01 Viên
1011 764 936 Lorazepam 1mg Uống 1.01 Viên
1012 765 937 Rotundin 30mg Uống 1.01 Viên
1013 765 937 Rotundin 60mg Uống 1.01 Viên
1014 766 938 Zolpidem 10mg Uống 1.01 Viên
1015 769 941 Alprazolam 0,25mg Uống 1.01 Viên
1016 769 941 Alprazolam 0,50mg Uống 1.01 Viên
1017 771 943 Clorpromazin
(hydroclorid)
25mg Uống 1.01 Viên
1018 771 943 Clorpromazin
(hydroclorid)
25mg/ml Tiêm 2.10 Ống
1019 772 944 Clozapin 25mg Uống 1.01 Viên
1020 773 945 Clonazolam 0,5mg Uống 1.01 Viên
1021 773 945 Clonazolam 1mg Uống 1.01 Viên
1022 774 946 Donezepil 5mg Uống 1.01 Viên
1023 774 946 Donezepil 10mg Uống 1.01 Viên
1024 776 948 Fluphenazin decanoat 20mg Tiêm 2.10 Ống
1025 776 948 Fluphenazin decanoat 50mg Tiêm 2.10 Ống
1026 777 949 Haloperidol 2mg Uống 1.01 Viên
1027 777 949 Haloperidol 5mg/ml Tiêm 2.10 Ống
1028 777 949 Haloperidol 10mg Tiêm dạng
dầu
2.10 Ống
48/103
1029 777 949 Haloperidol 20mg Tiêm dạng
dầu
2.10 Ống
1030 778 950 Levomepromazin 25mg Uống 1.01 Viên
1031 778 950 Levomepromazin 25mg/ml Tiêm 2.10 Ống
1032 779 951 Levosulpirid 25mg Uống 1.01 Viên
1033 779 951 Levosulpirid 50mg Uống 1.01 Viên
1034 780 953 Olanzapin 10mg Uống 1.01 Viên
1035 781 954 Quetiapin 50mg Uống 1.01 Viên
1036 781 954 Quetiapin 100mg Uống 1.01 Viên
1037 781 954 Quetiapin 200mg Uống 1.01 Viên
1038 781 954 Quetiapin 300mg Uống 1.01 Viên
1039 782 955 Risperidon 2mg Uống 1.01 Viên
1040 783 956 Sulpirid 50mg Uống 1.01 Viên
1041 785 958 Tofisopam 50mg Uống 1.01 Viên
1042 788 961 Amitriptylin
(hydroclorid)
25mg Uống 1.01 Viên
1043 789 962 Citalopram 20mg Uống 1.01 Viên
1044 791 964 Fluoxetin 20mg Uống 1.01 Viên
1045 792 965 Fluvoxamin 100mg Uống 1.01 Viên
1046 793 966 Mirtazapin 30mg Uống 1.01 Viên
1047 795 968 Sertralin 100mg Uống 1.01 Viên
1048 796 969 Tianeptin 12,5mg Uống 1.01 Viên
1049 797 970 Venlafaxin 75mg Uống 1.01 Viên
1050 798 971 Aminophylin 4,8% 5ml Tiêm 2.10 Ống
49/103
1051 799 972 Bambuterol 10mg Uống 1.01 Viên
1052 799 973 Budesonid 500mcg/2ml Khí dung 5.05 Ống
1053 799 974 Budesonid + formoterol 200mcg +
6mcg
Dạng hít 5.02 Lọ
1054 799 975 Carbocistein +
salbutamol
250mg +
1mg
Uống 1.01 Gói
1055 810 975 Carbocistein +
salbutamol
500mg +
2mg
Uống 1.01 Viên
1056 810 975 Carbocistein +
salbutamol
60ml Uống 1.01 Lọ
1057 800 976 Fenoterol + ipratropium 50mcg +
20mcg;
10ml, 200
liều
Xịt mũi 5.07 Lọ
1058 800 976 Fenoterol + ipratropium 20ml Khí dung 5.05 Chai
1059 800 976 Fenoterol + ipratropium 5mg +
10mg; 20ml
Khí dung 5.05 Chai
1060 803 979 Natri montelukast 4mg Uống 1.01 Gói
1061 803 979 Natri montelukast 4mg Uống 1.01 Viên
1062 803 979 Natri montelukast 5mg Uống 1.01 Viên
1063 803 979 Natri montelukast 10mg Uống 1.01 Viên
1064 756 980 Salbutamol (sulfat) 0,5mg/ml Tiêm 2.10 Ống
1065 756 980 Salbutamol (sulfat) 2,5mg/2,5ml Khí dung 5.05 Ống
1066 756 980 Salbutamol (sulfat) 5mg/2,5ml Khí dung 5.05 Ống
1067 756 980 Salbutamol (sulfat) 100mcg/liều Xịt 5.04 Lọ
1068 756 980 Salbutamol (sulfat) 2mg/5ml,
60ml
Uống 1.01 Chai
1069 756 980 Salbutamol (sulfat) 2mg Uống 1.01 Viên
1070 756 980 Salbutamol (sulfat) 4mg Uống 1.01 Viên
1071 756 981 Salbutamol + ipratropium 3mg +
0,52mg;
2,5ml
Khí dung 5.05 Ống
50/103
1072 804 982 Salmeterol + fluticason
propionat
25mcg +
50mcg
Khí dung 5.05 Lọ
1073 804 982 Salmeterol + fluticason
propionat
25mcg +
125mcg
Khí dung 5.05 Lọ
1074 804 982 Salmeterol + fluticason
propionat
25mcg +
250mcg
Khí dung 5.05 Lọ
1075 804 982 Salmeterol + fluticason
propionat
50mcg +
250mcg
Bột hít 5.03 Lọ
1076 804 982 Salmeterol + fluticason
propionat
50mcg +
500mcg
Bột hít 5.03 Lọ
1077 805 983 Terbutalin 0,5mg/ml Tiêm 2.10 Ống
1078 805 984 Terbutalin sulfat +
guaiphenesin
22,5mg +
997,5mg,
75ml
Uống 1.01 Chai
1079 806 985 Theophylin 100mg Uống 1.01 Viên
1080 806 985 Theophylin 100mg Uống 1.01 Viên
PTC
1081 806 985 Theophylin 300mg Uống 1.01 Viên
1082 806 985 Theophylin 300mg Uống 1.01 Viên
PTC
1083 66 987 Alimemazin 45mg/90ml Uống 1.01 Chai
1084 808 988 Ambroxol 15mg/5ml -
60ml
Uống 1.01 Chai
1085 808 988 Ambroxol 30mg Uống 1.01 Viên
1086 808 988 Ambroxol 30mg/5ml Uống 1.01 Gói
1087 808 988 Ambroxol 30mg/10ml Uống 1.01 Ống
1088 808 988 Ambroxol 30mg/60ml Uống 1.01 Chai
1089 809 989 Bromhexin (hydroclorid) 4mg/5ml,
5ml
Uống 1.01 Gói
1090 809 989 Bromhexin (hydroclorid) 4mg/5ml
60ml
Uống 1.01 Chai
1091 809 989 Bromhexin (hydroclorid) 4mg/5ml
100ml
Uống 1.01 Chai
1092 809 989 Bromhexin (hydroclorid) 4mg Tiêm 2.10 Ống
1093 809 989 Bromhexin (hydroclorid) 4mg Uống 1.01 Viên
51/103
1094 809 989 Bromhexin (hydroclorid) 8mg Uống 1.01 Viên
1095 810 990 Carbocistein 100mg Uống 1.01 Gói
1096 810 990 Carbocistein 200mg Uống 1.01 Gói
1097 810 990 Carbocistein 250mg Uống 1.01 Gói
1098 810 990 Carbocistein 375mg Uống 1.01 Viên
1099 811 991 Codein camphosulphonat
+ sulfoguaiacol + cao
mềm Grindelia
25mg +
100mg +
20mg
Uống 1.01 Viên
1100 811 992 Codein + terpin hydrat 5mg +
100mg
Uống 1.01 Viên
1101 811 992 Codein + terpin hydrat 10mg +
100mg
Uống 1.01 Viên
1102 812 993 Dextromethorphan 15mg Uống 1.01 Viên
1103 812 993 Dextromethorphan 30mg Uống 1.01 Viên
1104 813 994 Dextromethorphan
hydrobromua +
clorpheniramin maleat +
sodium citrate dihydrat +
glyceryl guaiacolat
5mg +
1,33mg +
133mg +
50mg; 30ml
Uống 1.01 Chai
1105 814 995 Eprazinon 50mg Uống 1.01 Viên
1106 815 996 Eucalyptin 100mg Uống 1.01 Viên
1107 816 998 N-acetylcystein 100mg Uống 1.01 Gói
1108 816 998 N-acetylcystein 200mg Uống 1.01 Gói
1109 816 998 N-acetylcystein 200mg Uống 1.01 Viên
1110 816 998 N-acetylcystein 200mg Uống 1.01 Viên sủi
1111 816 998 N-acetylcystein 200mg/10ml Uống 1.01 Ống
1112 816 998 N-acetylcystein 100mg/5ml,
120ml
Uống 1.01 Chai
52/103
1113 817 999 Oxomemazin +
guaifenesin +
paracetamol + natri
benzoat
1,65mg +
33,33mg +
33,33mg +
33,33 mg
Uống 1.01 Viên một
1114 820 1004 Surfactant (Phospholipid
chiết xuất từ phổi lợn
hoặc phổi bò)
25mg/ml;
4ml
Bột đông
khô để
pha hỗn
dịch
9.15 Ống
1115 820 1004 Surfactant (Phospholipid
chiết xuất từ phổi lợn
hoặc phổi bò)
50mg/1,2ml Bột đông
khô để
pha hỗn
dịch
9.15 Hộp
(bột
thuốc +
dung
môi +
ống
thông-
nối)
1116 483 1005 Kali clorid 600mg Uống 1.01 Viên
1117 821 1007 Magnesi aspartat
+ kali aspartat
140mg +
158mg
Uống 1.01 Viên
1118 614 1009 Natri clorid+kali clorid+
natri citrat + glucose khan
3,5g + 1,5g
+ 2,9g + 20g
Uống 1.01 Gói
1119 614 1009 Natri clorid+kali clorid+
natri citrat + glucose khan
520mg +
300mg +
580mg +
2,7g
Uống 1.01 Gói
1120 614 1,010 Natri clorid + kali clorid
+ natri citrat + glucose
khan + kẽm
520mg +
300mg +
580mg +
2700mg +
2,5mg
Uống 1.01 Gói
1121 614 1010 Natri clorid + kali clorid
+ natri citrat + glucose
khan + kẽm
520mg +
300mg +
580mg +
2700g +
35mg
Uống 1.01 Gói
1122 822 1011 Acid amin* 4% 250ml Tiêm
truyền
2.15 Chai
1123 822 1011 Acid amin* 4% 500ml Tiêm
truyền
2.15 Chai
1124 822 1011 Acid amin* 5% 200ml Tiêm
truyền
2.15 Chai
1125 822 1011 Acid amin* 5% 250ml Tiêm
truyền
2.15 Chai
53/103
1126 822 1011 Acid amin* 5% 500ml Tiêm
truyền
2.15 Chai
1127 822 1011 Acid amin* 6,5% 100ml Tiêm
truyền
2.15 Chai
1128 822 1011 Acid amin* (Suy thận) 7,2% 200ml Tiêm
truyền
2.15 Chai
1129 822 1011 Acid amin* 10% 200ml Tiêm
truyền
2.15 Chai
1130 822 1011 Acid amin* 10% 250ml Tiêm
truyền
2.15 Chai
1131 822 1011 Acid amin* 10% 500ml Tiêm
truyền
2.15 Chai
1132 822 1011 Acid amin* (Suy gan) 8% 200ml Tiêm
truyền
2.15 Chai
1133 822 1011 Acid amin* (Suy gan) 10% 500ml Tiêm
truyền
2.15 Chai
1134 822 1013 Acid amin + glucose +
lipid (*)
10% +
13,5% +
20%, 1250ml
Tiêm
truyền
2.15 Túi
1135 822 1013 Acid amin + glucose +
lipid (*)
11,3% +
11% +20% ,
1440ml
Tiêm
truyền
2.15 Túi
1136 823 1014 Calci clorid 10% 5ml Tiêm 2.10 Ống
1137 824 1015 Glucose 5% 250ml Tiêm
truyền
2.15 Chai
1138 824 1015 Glucose 5% 500ml Tiêm
truyền
2.15 Chai
1139 824 1015 Glucose 10% 100ml Tiêm
truyền
2.15 Chai
1140 824 1015 Glucose 10% 250ml Tiêm
truyền
2.15 Chai
1141 824 1015 Glucose 10% 500ml Tiêm
truyền
2.15 Chai
1142 824 1015 Glucose 30% 5ml Tiêm 2.10 Ống
1143 824 1015 Glucose 30% 250ml Tiêm
truyền
2.15 Chai
1144 824 1015 Glucose 30% 500ml Tiêm
truyền
2.15 Chai
1145 824 1018 Magnesi sulfat 15% 10ml Tiêm
truyền
2.15 Ống
1146 825 1020 Manitol 20% 250ml Tiêm
truyền
2.15 Chai
54/103
1147 825 1021 Natri clorid 0,45% 500ml Tiêm
truyền
2.15 Chai
1148 825 1021 Natri clorid 0,9% 100ml Tiêm
truyền
2.15 Chai
1149 825 1021 Natri clorid 0,9% 500ml Tiêm
truyền
2.15 Chai
1150 825 1021 Natri clorid 0,9% 1000ml Tiêm
truyền
2.15 Chai
1151 825 1021 Natri clorid 3% 100ml Tiêm
truyền
2.15 Chai
1152 825 1022 Natri clorid +
dextrose/glucose
0,9% + 05%;
500ml
Tiêm
truyền
2.15 Chai
1153 825 1024 Natri clorid + kali
clorid+ monobasic kali
phosphat+ natri acetat +
magnesi sulfat + kẽm
sulfat + dextrose
1,955g +
0,375g +
0,68g +
0,68g +
0,316g +
5,76g +
37,5g; 500ml
Tiêm
truyền
2.15 Chai
1154 826 1025 Nhũ dịch lipid 10% 250ml Tiêm
truyền
2.15 Chai
1155 826 1025 Nhũ dịch lipid 20% 100ml Tiêm
truyền
2.15 Chai
1156 826 1025 Nhũ dịch lipid 20% 250ml Tiêm
truyền
2.15 Chai
1157 827 1026 Ringer lactat 500ml Tiêm
truyền
2.15 Chai
1158 827 1027 Natri lactat + natri clorid
+ kali clorid + calcium
clorid + glucose
500ml Tiêm
truyền
2.15 Chai
1159 828 1028 Nước cất pha tiêm 5ml Tiêm 2.10 Ống
1160 828 1,028 Nước cất pha tiêm 10ml Tiêm 2.10 Ống
1161 828 1,028 Nước cất pha tiêm 100ml Tiêm 2.10 Chai
1162 828 1,028 Nước cất pha tiêm 500ml Tiêm 2.10 Chai
1163 828 1,028 Nước cất pha tiêm 1000ml Tiêm 2.10 Chai
55/103
1164 828 1,029 Calci acetat 667mg Uống 1.01 Viên
1165 828 1031 Calci carbonat 625mg Uống 1.01 Viên
1166 828 1032 Calci carbonat + calci
gluconolactat
150mg +
1470mg
Uống 1.01 Viên
1167 828 1032 Calci carbonat + calci
gluconolactat
300mg +
2940mg
Uống 1.01 Viên sủi
1168 828 1032 Calci carbonat + calci
gluconolactat
300mg +
3000mg
Uống 1.01 Viên
1169 828 1033 Calci carbonat + vitamin
D3
320mg +
125UI
Uống 1.01 Viên
1170 828 1033 Calci carbonat + vitamin
D3
500mg +
400UI
Uống 1.01 Viên
1171 828 1033 Calci carbonat + vitamin
D3
300mg +
100UI
Uống 1.01 Viên
1172 828 1033 Calci carbonat + vitamin
D3
500mg +
200UI
Uống 1.01 Viên
1173 828 1033 Calci carbonat + vitamin
D3
750mg +
100UI
Uống 1.01 Viên
1174 828 1033 Calci carbonat + vitamin
D3
1250mg +
125UI
Uống 1.01 Gói
1175 828 1033 Calci carbonat + vitamin
D3
1250mg +
125 IU
Uống 1.01 Viên
1176 828 1033 Calci carbonat + vitamin
D3
1250mg +
440UI
Uống 1.01 Viên
1177 828 1034 Calci lactat 150mg Uống 1.01 Viên
1178 828 1034 Calci lactat 300mg Uống 1.01 Viên
1179 828 1034 Calci lactat 500mg/10ml Uống 1.01 Ống
1180 828 1034 Calci lactat 500mg/60ml Uống 1.01 Lọ
1181 828 1034 Calci lactat 600mg Uống 1.01 Viên
1182 828 1034 Calci lactat 650mg Uống 1.01 Viên
1183 828 1038 Calci glycerophosphat +
magnesi gluconat
456mg +
426mg; 10ml
Uống 1.01 Ống
1184 828 1038 Calci glycerophosphat +
magnesi gluconat
456mg +
426mg
Uống 1.01 Viên sủi
1185 829 1040 Calcitriol 0,25mcg Uống 1.01 Viên
56/103
1186 829 1040 Calcitriol 0,5mcg Uống 1.01 viên
1187 830 1042 Lysin + Vitamin +
Khoáng chất
Lysin 40mg
+ Calci
glycerophosp
hat 50mg +
Acid
glycerophosp
horic 50mg
+ B1 2mg +
B6 2mg + E
2mg + PP
1mg
Uống 1.01 Viên
1188 831 1043 Mecobalamin 500mcg/ml Tiêm 2.10 Ống
1189 831 1043 Mecobalamin 500mcg Uống 1.01 Viên
1190 831 1043 Mecobalamin 1500mcg Uống 1.01 Viên 20,000
1191 831 1044 Sắt gluconat + mangan
gluconat + đồng gluconat
50mg +
1,33mg +
0,70mg;
10ml
Uống 1.01 Ống
1192 833 1046 Tricalcium phosphat 600mg Uống 1.01 Gói
1193 834 1047 Vitamin A 5000 UI Uống 1.01 Viên
1194 834 1048 Vitamin A + D 5000UI +
400UI
Uống 1.01 Viên
1195 835 1049 Vitamin B1 100mg Tiêm 2.10 Ống
1196 835 1049 Vitamin B1 50mg Uống 1.01 Viên
1197 835 1049 Vitamin B1 250mg Uống 1.01 Viên
1198 835 1050 Vitamin B1 + B6 + B12 50mg +
250mg +
5000mcg
Tiêm 2.10 Lọ
1199 835 1050 Vitamin B1 + B6 + B12 100mg +
100mg +
150mcg
Uống 1.01 Viên
57/103
1200 835 1050 Vitamin B1 + B6 + B12 100mg +
100mg +
150mcg
Uống 1.01 Viên
nén bao
phim
1201 835 1050 Vitamin B1 + B6 + B12 100mg +
200mg +
200mcg
Uống 1.01 Viên
1202 835 1050 Vitamin B1 + B6 + B12 125mg +
125mg +
125mcg
Uống 1.01 Viên
1203 835 1050 Vitamin B1 + B6 + B12 175mg +
175mg +
125mcg
Uống 1.01 Viên
1204 835 1050 Vitamin B1 + B6 + B12 250mg +
250mg +
1000mcg
Uống 1.01 Viên
1205 836 1051 Vitamin B2 2mg Uống 1.01 Viên
1206 838 1053 Vitamin B5 100mg Uống 1.01 Viên
1207 839 1054 Vitamin B6 100mg Tiêm 2.10 Ống
1208 839 1054 Vitamin B6 250mg Uống 1.01 Viên
1209 839 1055 Vitamin B6 + magnesi
(lactat)
5mg +
470mg
Uống 1.01 Viên
1210 839 1055 Vitamin B6 + magnesi
(lactat)
5mg +
940mg
Uống 1.01 Viên sủi
1211 839 1055 Vitamin B6 + magnesi
(lactat)
10mg +
100mg
Uống 1.01 Ống
1212 839 1055 Vitamin B6 + magnesi
(lactat)
10mg +
940mg
Uống 1.01 Viên
1213 839 1055 Vitamin B6 + magnesi
(lactat)
10mg +
940mg
Uống 1.01 Viên sủi
1214 840 1056 Vitamin B12
(Cyanocobalamin,
Hydroxocobalamin)
1000mcg/ml Tiêm 2.10 Ống
1215 841 1057 Vitamin C 250mg Uống 1.01 Viên
1216 841 1057 Vitamin C 500mg Uống 1.01 Viên
1217 841 1057 Vitamin C 1000mg Uống 1.01 Viên sủi
1218 841 1057 Vitamin C 100mg 5ml Tiêm 2.10 Ống
58/103
1219 841 1057 Vitamin C 500mg/5ml Tiêm 2.10 Ống
1220 841 1058 Vitamin C + rutine 50mg +
50mg
Uống 1.01 Viên
1221 841 1058 Vitamin C + rutine 100mg +
500mg
Uống 1.01 Viên
1222 842 1060 Vitamin D3 12000UI/12
ml
Uống 1.01 Lọ
1223 843 1061 Vitamin E 400UI Uống 1.01 Viên
1224 379 1063 Vitamin K 5mg/ml Tiêm 2.10 Ống
1225 845 1064 Vitamin PP 50mg Uống 1.01 Viên
1226 845 1064 Vitamin PP 500mg Uống 1.01 Viên
1227 43+47 48+58 Paracetamol
(acetaminophen) +
Tramadol
325mg +
37,5mg
Uống 1.01 Viên
1228 43+61 48+73 Paracetamol
(acetaminophen) +
Methocarbamol
325mg +
400mg
Uống 1.01 Viên
1229 43+81
2
49+993 Paracetamol +
chlorpheniramin +
Dextromethorphan
500mg +
4mg + 30mg
Uống 1.01 Viên
1230 68+49
1
80+576 Cinnarizin + Piracetam 25mg +
400mg
Uống 1.01 viên
1231 69+81
2
81+993 Chlorpheniramin
(hydrogen maleat) +
Dextromethorphan
4mg + 30mg Uống 1.01 Viên
1232 71+63
6
83+758 Dexclorpheniramin +
Betamethason
2mg +
0,25mg
Uống 1.01 Viên
1233 118+8
31
132+10
43
Gabapentin +
Mecobalamin
300mg +
500mcg
Uống 1.01 Viên
1234 138+1
65
154+18
5
Amoxicilin + Cloxacilin 300mg +
300mg
Uống 1.01 Viên
1235 183+2
47
212+28
5
Metronidazol +
Clotrimazol
500mg +
100mg
Đặt âm
đạo
4.01 Viên
1236 183+2
56
212+29
5
Metronidazol +
Miconazol
500mg +
100mg
Đặt âm
đạo
4.01 Viên
1237 185+1
93
216+22
7
Tinidazol + Ciprofloxacin 600mg +
500mg
Uống 1.01 Viên
1238 189+5
29
221+62
5
Erythromycin + Tretinoin 4% + 0,025% Dùng
ngoài
3.05 Tube
1239 231+2
22
259+26
8
Abacavir (ABC) +
Lamivudin
60mg +
30mg
Uống 1.01 Viên
59/103
1240 224+2
31
261+26
8
Adefovir dipivoxil +
Lamivudin
10mg +
100mg
Uống 1.01 Viên
1241 231+2
42
268+28
0
Lamivudin + Zidovudin
(ZDV hoặc AZT)
30mg +
60mg
Uống 1.01 Viên
1242 231+2
42
268+28
0
Lamivudin + Zidovudin
(ZDV hoặc AZT)
150mg +
300mg
Uống 1.01 Viên
1243 405+4
19
476+49
1
Atenolol + Amlodipin 50mg + 5mg Uống 1.01 Viên
1244 419+4
49
491+52
8
Amlodipin + Valsartan 5mg + 80mg Uống 1.01 Viên
1245 419+4
65
491+54
9
Amlodipin + Atorvastatin 5mg + 10mg Uống 1.01 Viên
1246 455+4
57
538+54
0
Acetylsalicylic acid +
Clopidogrel
75mg +
75mg
Uống 1.01 Viên
1247 455+4
57
538+54
0
Acetylsalicylic acid +
Clopidogrel
100mg +
75mg
Uống 1.01 Viên
1248 468+4
75
552+55
9
Ezetimibe + Simvastatin 10mg +
20mg
Uống 1.01 Viên
1249 560+5
62
659+661 Furosemid +
Spironolacton
20mg + 50mg Uống 1.01 Viên
1250 668+68
8
Lanzoprazol +
Domperidon
30mg +
10mg
Uống 1.01 Viên
1251 573+5
83
677+68
8
Omeprazol +
Domperidon
20mg +
10mg
Uống 1.01 Viên
1252 573+5
84
677+68
9
Omeprazol +
Domperidon
20mg +
15mg
Uống 1.02 Viên
1253 677+68
9
Omeprazol +
Domperidon
40mg +
10mg
Uống 1.02 Viên
1254 573+5
83
677+68
8
Omeprazol +
Domperidon
20mg +
30mg
Uống 1.01 Viên 450,000
1255 679+68
9
Pantoprazol +
Domperidon
40mg +
10mg
Uống 1.02 Viên
1256 583+6
28
688+750 Domperidon + Simethicon 2,5mg + 50mgUống 1.01 Gói
1257 583+6
28
688+75
0
Domperidon +
Simethicon
5mg + 50mg Uống 1.01 Gói
1258 606+6
12
718+72
6Bacilius subtilis
+
Lactobacillus acedophilus
100 triệu
(CFU)
+ 500 triệu
(CFU)
Uống 1.01 Gói
60/103
1259 606+6
12
718+72
6
Bacillus subtilis+
Lactobacillus acidophilus
200 triệu
(CFU)
+ 1 tỷ (CFU)
Uống 1.01 Gói
1260 606+6
12
718+72
6
Bacillus subtilis+
Lactobacillus acidophilus3*10
7 +
3*107
Uống 1.01 Gói
1261 606+6
12
718+72
6
Bacillus subtilis +
Lactobacillus acidophilus
2,6mg +
0,7mg
Uống 1.01 Gói
1262 611+6
12
725+72
6
Kẽm gluconat +
Lactobacillus acidophilus
21mg +
10^8 CFU
Uống 1.01 Gói
1263 611+6
12
725+72
6
Kẽm gluconat +
Lactobacillus acidophilus
21mg+ 10⁹
VK
Uống 1.01 Gói
1264 667+6
70
801+80
7
Glimepirid + Metformin 2mg +
500mg
Uống 1.01 Viên
1265 670+6
74
807+81
2
Metformin + Vildagliptin 1000mg +
50mg
Uống 1.01 Viên
1266 706+7
32
850+89
4
Bimatoprost + Timolol 0,3mg/ml +
5mg/ml, 3ml
Nhỏ mắt 6.01 Lọ
1267 707+7
32
851+89
4
Brimonidin tartrat +
Timolol
2mg/ml +
5mg/ml, 5ml
Nhỏ mắt 6.01 Lọ
1268 714+7
21
864+87
6
Glycerin + Natri
carboxymethylcellulose
(natri CMC)
0,9% +
0,5%, 15ml
Nhỏ mắt 6.01 Lọ
1269 714+7
21
864+87
6
Glycerin + Natri
carboxymethylcellulose
(natri CMC)
0,9% +
0,5%, 0,4ml
Nhỏ mắt 6.01 Ống
1270 805+8
08
984+98
8
Terbutalin sulfat +
guaiphenesin + Ambroxol
(1,25mg +
50mg +
20mg) /5ml,
60ml
Uống 1.01 Chai
1271 43+10
7+812
48+121
+993
Paracetamol
(acetaminnophen) +
Phenylephrin +
Dextromethorphan
650mg +
10mg +
20mg
Uống 1.01 Viên
1272 226+2
31+24
0
263+26
8+277
Efavirenz (EFV hoặc
EFZ) + Lamivudin +
Tenofovir (TDF)
600mg +
300mg +
300mg
Uống 1.01 Viên
61/103
1273 226+2
31+24
2
263+26
8+280
Efavirenz (EFV hoặc
EFZ) + Lamivudin +
Zidovudin (ZDV hoặc
AZT)
50mg +
30mg +
60mg
Uống 1.01 Viên
1274 231+2
33+24
2
268+27
0+280
Lamivudin + Nevirapin
(NVP) + Zidovudin
(ZDV hoặc AZT)
150mg +
200mg +
300mg
Uống 1.01 Viên
1275 Miferistone 200mg Uống 1.01 Viên
Bổ sung
- Đề nghị khi bổ sung đơn vị nhập đầy đủ thông tin các cột bên dưới.
Nhóm 1 Nhóm 2 Nhóm 3 Nhóm 4
(TĐSH)
Nhóm 5 BDG
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
Lập dự trù Long An, ngày tháng năm 2016
GIÁM ĐỐC
STT STT
Hoạt
chất
theo
TT40
STT
Thuốc
theo
TT40
Tên hoạt chất Nồng độ
hàm lượng
Số lượng dự trù 2017 theo từng nhóm thuốc Đường
dùng/
dạng dùng
Mã
đường
dùng
Đơn vị
tính
nhỏ
nhất
(viên,
Số lượng
sử dụng
năm trước
Tổng Slg
dự trù
năm 2017
62/103
63/103
64/103
1
65/103
66/103
67/103
68/103
69/103
70/103
71/103
72/103
73/103
74/103
75/103
76/103
77/103
78/103
79/103
80/103
81/103
82/103
83/103
84/103
85/103
86/103
87/103
88/103
89/103
90/103
91/103
92/103
93/103
94/103
95/103
96/103
97/103
98/103
99/103
100/103
101/103
102/103
Dễ chia
103/103