danh mỤc giÁo trÌnh mÔn hỌc -...
TRANSCRIPT
1
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRƢỜNG ĐẠI HỌC SƢ PHẠM
Biểu 10
DANH MỤC GIÁO TRÌNH MÔN HỌC
THEO CÁC CHƢƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
NĂM HỌC 2014 - 2015
THÁI NGUYÊN, 2014
2
MỤC LỤC
STT Trang
1. Chương trình khung giáo dục đại học, Sư phạm Toán học ................................................................................................................................................... 03
2. Chương trình khung giáo dục đại học, Sư phạm Toán học chất lượng cao .............................. . .......................................................................................... 07
3. Chương trình khung giáo dục đại học, Sư phạm Tin học .......................................................... .......................................................................................... 11
4. Chương trình khung giáo dục đại học, Sư phạm Vật lý ............................................................. .......................................................................................... 15
5. Chương trình khung giáo dục đại học, Sư phạm Hoá học ......................................................... .......................................................................................... 20
6. Chương trình khung giáo dục đại học, Sư phạm Ngữ văn ......................................................... .......................................................................................... 25
7. Chương trình khung giáo dục đại học, Sư phạm Ngữ văn chất lượng cao ............................... . .......................................................................................... 30
8. Chương trình khung giáo dục đại học, Sư phạm Lịch sử ........................................................... .......................................................................................... 36
9. Chương trình khung giáo dục đại học, Sư phạm Địa lý ............................................................. .......................................................................................... 42
10. Chương trình khung giáo dục đại học, Sư phạm Sinh học ...................................................... .......................................................................................... 47
11. Chương trình khung giáo dục đại học, Sư phạm Sinh – KTNN ............................................. . .......................................................................................... 52
12. Chương trình khung giáo dục đại học, Sư phạm Sinh học chất lượng cao .............................. ......................................................................................... .57
13. Chương trình khung giáo dục đại học, Giáo dục thể chất ....................................................... .......................................................................................... 62
14. Chương trình khung giáo dục đại học, Giáo dục Thể chất - Quốc phòng ............................... .......................................................................................... 67
15. Chương trình khung giáo dục đại học, Giáo dục chính trị ....................................................... .......................................................................................... 72
16. Chương trình khung giáo dục đại học, Sư phạm Tâm lý – Giáo dục ....................................... .......................................................................................... 76
17. Chương trình khung giáo dục đại học, Giáo dục Mầm non ..................................................... .......................................................................................... 80
18. Chương trình khung giáo dục đại học, Giáo dục Tiểu học ...................................................... .......................................................................................... 85
19. Chương trình khung giáo dục đại học, Sư phạm Tiểu học Tiếng Anh .................................... ......................................................................................... .89
20. Chương trình khung giáo dục đại học, Sư phạm Toán – Tin ................................................... .......................................................................................... 93
21. Chương trình khung giáo dục đại học, Sư phạm Toán – Lý .................................................... .......................................................................................... 98
22. Chương trình khung giáo dục đại học, Sư phạm Văn - Sử ..................................................... ........................................................................................ 102
23. Chương trình khung giáo dục đại học, Sư phạm Văn – Địa ................................................... ........................................................................................ 106
24. Chương trình khung giáo dục đại học, Sư phạm Sinh – Hoá ................................................... ........................................................................................ 111
25. Chương trình khung giáo dục đại học, Sư phạm Âm nhạc ...................................................... ........................................................................................ 115
26. Chương trình khung giáo dục đại học, Sư phạm Mỹ thuật ...................................................... ........................................................................................ 120
3
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRƢỜNG ĐẠI HỌC SƢ PHẠM
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH MỤC GIÁO TRÌNH MÔN HỌC THEO CHƢƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Tên chƣơng trình: Sƣ pham Toan hoc Trình độ đào tạo: Đai Hoc
Ngành đào tạo: Sƣ pham Toan Hoc Loại hình đào tạo: Chính quy
TT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giả Năm
xuất bản Nhà xuất bản
Loại giáo
trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
Đơn
vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
1. Kiến thức giáo dục đại cƣơng 53 52
Các học phần bắt buộc
1.1 Lý luận chính trị
1 MLP151 Những nguyên lý cơ bản của Chủ
nghĩa Mác - Lênin
Những nguyên lý cơ bản
của Chủ nghĩa Mác -
Lênin
Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính
trị Quốc gia x
2 HCM121 Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh
Bộ GD & ĐT 2012 NXB Chính
trị Quốc gia x
3 VCP131 Đường lối cách mạng của Đảng
Cộng sản Việt Nam
Đường lối cách mạng
của Đảng Cộng sản Việt
Nam
Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính
trị Quốc gia x
4 EDL121 Giáo dục pháp luật
1.2 Khoa học xã hội; nhân văn; Nghệ thuật
5 GME121 Quản lý hành chính nhà nước và
quản lý ngành
Quản lý hành chính Nhà
nước và quản lý ngành
Giáo dục và Đào tạo
Phạm Viết Vượng
2005
NXB ĐH SP,
Hà Nội x
4
6 GPS131 Tâm lý học
Tâm lý học đại cương
TLH lứa tuổi và TLH
Sư phạm
Nguyễn Quang Uẩn
Lê Văn Hồng, Lê Ngọc Lan,
Nguyễn Văn Thàng
2001
2001
NXB ĐHQG,
HN
NXB ĐHQG,
HN
x
7 PEP141 Giáo dục học
Giáo dục học Nguyễn Thị Tính, Lê Công
Thành, Nguyễn Thị Thanh
Huyền,Trần Thị Minh Huế
2012
x
1.3 Ngoại ngữ
8 ENG131 Tiếng Anh 1 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara Cunningham - Peter
Moor
2010
NXB VH - TT x
9 ENG132 Tiếng Anh 2 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara Cunningham - Peter
Moor
2010
NXB Lao
động x
1.4 Toán, Tin học, KHCN, Môi trƣờng
10 GIF121 Tin học đại cương Giáo trình Tin học văn
phòng
Bùi Thế Tâm 2010 NXB Giao
thông vận tải x
1.5 Giáo dục thể chất
1.6 Giáo dục quốc phòng
Các học phần tự chọn (chọn 2 tín chỉ)
11 VCF121 Cơ sở văn hóa Việt Nam Cơ sở văn hóa Việt Nam Trần Ngọc Thêm 2008 NXB Giáo
dục x
12 EDE121 Môi trường và phát triển Môi trường, con người
và phát triển bền vững
Nguyễn Văn Hồng (chủ
biên)
2012 NXB KH&KT x
13 VIU121 Tiếng Việt thực hành Tiếng Việt thực hành
Nguyễn Minh Thuyết (chủ
biên)
1997
NXB Giáo
dục x
2. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
2.1 Kiến thức cơ sở ngành
14 SLG231 Tập hợp lôgíc Đại số và số học (tập 1)
Ngô Thúc Lanh
1969
NXB Giáo dục x
15 LIA241 Đại số tuyến tính và hình giải tích 1 Giáo trình Toán đại
cương
Đoàn Quỳnh (CB) 2006 NXB ĐH Sư
phạm x
16 LIA242 Đại số tuyến tính và hình giải tích 2 Giáo trình Toán đại
cương
Đoàn Quỳnh (CB) 2006 NXB ĐH Sư
phạm x
17 ANA231 Giải tích 1 Giải tích Toán học Vũ Tuấn 2011 NXB Giáo dục x
18 ANM232 Giải tích 2 ngành toán Giải tích Toán học Vũ Tuấn 2011 NXB Giáo dục x
19 ANM233 Giải tích 3 ngành toán Giải tích Toán học Vũ Tuấn 2011 NXB Giáo dục x
5
2.2 Kiến thức ngành
Các học phần bắt buộc
20 EFM343 Tiếng Anh chuyên ngành Toán Tiếng Anh chuyên
ngành Toán Nguyễn Quốc Thủy 2013
NXB ĐHTN x
21 DIF331 Phương trình vi phân Phương trình vi phân Cấn Văn Tuất 2005 NXB ĐH Sư
phạm x
22 COA331 Giải tích phức Hàm số biến số phức N.V Khuê, Vũ Tuấn 1995 NXB Giáo dục x
23 TMS331 Không gian metric và Không gian
tô pô
Tô pô đại cương,, độ đo và
tích phân
Nguyễn Xuân Liêm 1987 NXB Giáo dục x
24 MIT321 Lý thuyết độ đo và tích phân Tô pô đại cương, Độ đo và
tích phân
Nguyễn Xuân Liêm 1987 NXB Giáo dục x
25 FUA341 Giải tích hàm (Toán) Giáo trình Giải tích hàm TS. Hà Trần Phương 2012 NXB Giáo dục x
26 GAL341 Đại số đại cương Đại số đại cương Hoàng Xuân Sính 2007 NXB Giáo dục x
27 RPM341 Vành đa thức và Mođun (Toán) Đại số đại cương
Hoàng Xuân Sính
2007
NXB Giáo dục
x
28 ARU331 Số học Số học Lưu Đức Thịnh 2003 NXB Giáo dục x
29 GAT331 Lý thuyết Galois Cơ sở lý thuyết trường và lý
thuyết Galoa
Nguyễn Tiến Quang 2005 NXB ĐH Sư
phạm x
30 AEG341 Hình học Afin và Hình học Euclid Hình học Afin và Hình
học Euclid
Văn Như Cương 1998 NXB ĐHQG
Hà Nội x
31 PRG331 Hình học xạ ảnh Hình học xạ ảnh Văn Như Cương 2002 NXB ĐHSP x
32 DIG331 Hình học vi phân Hình học vi phân Đoàn Quỳnh (CB) 2000 NXB Giáo dục x
33 PRS331 Xác suất thống kê Xác suất thống kê Đào Hữu Hồ 1998 NXB Đại học
Quốc gia x
34 CAM321 Phương pháp tính Phương pháp tính Tạ Văn Đĩnh 2000 NXB Giáo dục x
35 LIP321 Quy hoạch tuyến tính Tối ưu tuyến tính Trần Vũ Thiệu 2004 NXB ĐH Quốc
gia x
36 ELG341 Hình học sơ cấp Hình học sơ cấp Trần Việt Cường
Nguyễn Danh Nam
2012
NXB Đại học
Thái Nguyên x
37 ELA341 Đại số sơ cấp Đại số sơ cấp Cao Thị Hà 2014 NXB Giáo dục
x
Các học phần tự chọn (chọn 2 tín chỉ)
38 DIF321 Phương trình đạo hàm riêng Phương trình đạo hàm
riêng
Nguyễn Minh Chương 2000 NXB Giáo dục x
39 THM321 Cơ học lý thuyết (Toán) Cơ học lý thuyết Đỗ Sanh 1993 NXB Giáo dục x
6
40 ITM321 Ứng dụng tin học trong dạy học
toán
Giáo trình Ứng dụng tin
học trong dạy học toán
PGS.TS Trịnh Thanh Hải,
TS. Trần Việt Cường, ThS.
Trịnh Thị Phương Thảo
2013 NXB Giáo dục
x
2.3 Kiến thức nghiệp vụ sƣ phạm
41 PPM421 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm
(Toán)
Giáo trình Rèn luyện
NVSP môn Toán
TS. Nguyễn Anh Tuấn, TS.
Nguyễn Danh Nam, TS. Bùi
Thị Hạnh Lâm, ThS. Phan
Thị Phương Thảo
2014
NXB Giáo dục
x
42 ATM441 Phương pháp nghiên cứu khoa học
và lý luận dạy học môn toán
Phương pháp dạy học môn
Toán
Nguyễn Bá Kim
2004
NXB ĐH Sư
phạm
x
43 TEM451 Phương pháp giảng dạy cụ thể Phương pháp dạy học cụ
thể
Trịnh Thanh Hải 2010 NXB Giáo dục x
2.4
Thực tập sƣ phạm, khoá luận tốt nghiệp
(KLTN) hoặc các học phần thay thế
KLTN
Thực tập sƣ phạm
Khóa luận tốt nghiệp
Các học phần thay thế KLTN (chọn 7 tín chỉ)
44 EMT931 Chuyên đề Toán sơ cấp
Ứng dụng công nghệ
thông tin trong giảng
day chuyên đề Toán sơ
cấp (Bất đẳng thức)
TS. Bùi Thị Hạnh Lâm
2014
NXB ĐH
Thái Nguyên
x
45 CAT921 Chuyên đề đại số giao hoán
Steps in Commutative
Algebra
R.Y. Sharp 1990 Cambridge at
university
press
x
46 TLT921 Chuyên đề Không gian tôpô tuyến
tính
Giải tích hàm Hà Trần Phương 2012 NXB Giáo
dục x
47 DMT931 Chuyên đề đa tạp khả vi và đa tạp
Riemann
Lý thuyết liên thông và
hình học Riemann
Khu Quốc Anh
N. Doãn Tuấn
2004 NXB Đại học
Sư phạm x
7
48 ALG921 Chuyên đề hình học đại số
Introduction to
Commutative Algebra
and Algebraic Geometry
Ernst Kunz 1985 Birkhauser
Boston x
49 NEV931 Chuyên đề nhập môn lý thuyết phân
bố giá trị
Meromorphic functions W.K. Hayman 1964 Clarendon
Press x
50 DIF921 Chuyên đề phương trình vi phân,
đạo hàm riêng
Phương trình đạo hàm
riêng
Nguyễn Minh Chương 2000 NXB Giáo dục
x
51 CHS921 Chuyên đề Không gian phức
hyperbolic
Mở đầu về Lý thuyết các
không gian phức
hyperbolic
Phạm Việt Đức
2005 NXB Đại học
Sư phạm x
52 ALS921
Chuyên đề Một số vấn đề về đánh
giá kết quả học tập của học sinh
trong quá trình dạy học môn toán
The theory of
Assessment (an
introduction),
Julie Cotton
1995
Seameo
regional
centre for
education in
scien and
mathematics,
Penang,
Malaysia.
x
53 GTG921 Chuyên đề Hình học của nhóm các
phép biến hình
Elementary
Mathematics From an
Advanced Standpoint –
Geometry
Felix Klein 1939 Macmillan
Company,
New York x
- Ghi chú: Các môn học còn thiếu thông tin về tên giáo trình, tác giả, năm xuất bản, nhà xuất bản.v.v... là những môn học chƣa có giáo
trình môn học (do các đơn vị quản lý nội dung đăng ký in giáo trình nội bộ).
8
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRƢỜNG ĐẠI HỌC SƢ PHẠM
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH MỤC GIÁO TRÌNH MÔN HỌC THEO CHƢƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Tên chƣơng trình: Sƣ pham Toan hoc chất lƣợng cao Trình độ đào tạo: Đai Hoc
Ngành đào tạo: Sƣ phạm Toán Học Loại hình đào tạo: Chính quy
TT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất
bản
Nhà xuất
bản
Loại giáo trình Tổng số
môn
học
Tổng số
giáo
trình Đơn vị
xuất bản
Giáo
trình
mua
1. Kiến thức giáo dục đại cƣơng 56 49
Các học phần bắt buộc
1.1 Lý luận chính trị
MLP151 Những nguyên lý cơ bản của
Chủ nghĩa Mác - Lênin
Những nguyên lý cơ bản của
Chủ nghĩa Mác - Lênin Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính
trị Quốc gia x
1 HCM121 Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh
Bộ GD & ĐT 2012 NXB Chính
trị Quốc gia x
2 VCP131 Đường lối cách mạng của
Đảng Cộng sản Việt Nam
Đường lối cách mạng của
Đảng Cộng sản Việt Nam Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính
trị Quốc gia x
3 EDL121 Giáo dục pháp luật
1.2 Khoa học xã hội; nhân văn; Nghệ
thuật
4 GME121 Quản lý hành chính nhà
nước và quản lý ngành
Quản lý hành chính Nhà
nước và quản lý ngành Giáo
dục và Đào tạo
Phạm Viết Vượng
2005
NXB ĐH Sư
phạm Hà Nội x
5 GPS131 Tâm lý học
Tâm lý học đại cương
TLH lứa tuổi và TLH Sư
phạm
Nguyễn Quang Uẩn
Lê Văn Hồng, Lê
Ngọc Lan, Nguyễn
Văn Thàng
2001
2001
NXB ĐHQG,
HN
NXB ĐHQG,
HN
x
9
6 PEP141 Giáo dục học Giáo trình Giáo dục
học
PGS.TS. Nguyễn Thị Tính,
TS. Nguyễn Thị Thanh
Huyền, TS. Trần Thị Minh
Huế, ThS. Lê Công Thành
2013
NXB Giáo
dục
x
1.3 Ngoại ngữ
7 ENG131 Tiếng Anh 1
New cutting edge
(Pre-intermediate)
Sara Cunningham - Peter
Moor
2010
NXB Văn
hóa – Thông
tin
x
8 ENG132 Tiếng Anh 2 New cutting edge
(Pre-intermediate)
Sara Cunningham - Peter
Moor
2010
NXB Lao
động x
1.4 Toán, tin học, KHCN, môi trƣờng
9 GIF121 Tin học đại cương Giáo trình Tin học văn
phòng
Bùi Thế Tâm 2010 NXB Giao
thông vận tải x
1.5 Giáo dục thể chất
1.6 Giáo dục quốc phòng
Các học phần tự chọn (chọn 2 tín chỉ)
10 VCF121 Cơ sở văn hóa Việt Nam Cơ sở văn hóa Việt
Nam Trần Ngọc Thêm 2008
NXB Giáo
dục x
11 EDE121 Môi trường và phát triển
Môi trường, con
người và phát triển
bền vững
Nguyễn Văn Hồng (chủ
biên)
2012 NXB
KH&KT x
12 VIU121 Tiếng Việt thực hành Tiếng Việt thực hành
Nguyễn Minh Thuyết (chủ
biên)
1997
NXB Giáo
dục x
2. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
2.1 Kiến thức cơ sở
13 SLG231 Tập hợp lôgíc Đại số và số học (tập 1)
Ngô Thúc Lanh
1969
NXB Giáo dục x
14 LIA241 Đại số tuyến tính và hình
giải tích 1
Giáo trình Toán đại
cương Đoàn Quỳnh (CB) 2006
NXB ĐH Sư
phạm x
15 LIA242 Đại số tuyến tính và hình
giải tích 2
Giáo trình Toán đại
cương Đoàn Quỳnh (CB) 2006
NXB ĐH Sư
phạm x
16 ANA231 Giải tích 1 Giải tích Toán học Vũ Tuấn 2011 NXB Giáo dục x
17 ANM232 Giải tích 2 ngành toán Giải tích Toán học Vũ Tuấn 2011 NXB Giáo dục x
18 ANM233 Giải tích 3 ngành toán Giải tích Toán học Vũ Tuấn 2011 NXB Giáo dục x
10
2.2 Khối kiến thức ngành
Các học phần bắt buộc
19 EFM343 Tiếng Anh chuyên ngành
Toán
Đề cương bài
giảngTiếng Anh
chuyên ngành Toán
ThS. Nguyễn Quốc Thủy 2013 NXB ĐH
Thái Nguyên x
20 EFM324 Tiếng Anh chuyên ngành
Toán nâng cao
21 DIF331 Phương trình vi phân Phương trình vi phân Cấn Văn Tuất 2005 NXB ĐH Sư
phạm x
22 COA331 Giải tích phức Hàm số biến số phức N.V Khuê, Vũ Tuấn 1995 NXB Giáo dục x
23 TMS331 Không gian metric và Không
gian tô pô
Tô pô đại cương,, độ đo
và tích phân Nguyễn Xuân Liêm 1987 NXB Giáo dục x
24 MIT321 Lý thuyết độ đo và tích phân Tô pô đại cương, Độ đo
và tích phân Nguyễn Xuân Liêm 1987 NXB Giáo dục x
25 FUA341 Giải tích hàm (Toán) Giải tích hàm Hà Trần Phương 2012 NXB Giáo dục x
26 FUA 322 Giải tích hàm nâng cao
27 GAL341 Đại số đại cương Đại số đại cương Hoàng Xuân Sính 2007 NXB Giáo dục x
28 RPM341 Vành đa thức và Mođun Đại số đại cương
Hoàng Xuân Sính
2007
NXB Giáo dục
x
29 ARU331 Số học Số học Lưu Đức Thịnh 2003 NXB Giáo dục x
30 CPA331 Đại số máy tính
31 GAT331 Lý thuyết Galois Cơ sở lý thuyết trường
và lý thuyết Galoa Nguyễn Tiến Quang 2005
NXB ĐH Sư
phạm x
32 AEG341 Hình học Afin và Hình học
Euclid
Hình học Afin và
Hình học Euclid Văn Như Cương 1998
NXB ĐHQG,
HN x
33 PRG331 Hình học xạ ảnh Hình học xạ ảnh Văn Như Cương 2002 NXB ĐHSP x
34 DIG331 Hình học vi phân Hình học vi phân Đoàn Quỳnh (CB) 2000 NXB Giáo dục x
35 DIG322 Hình học vi phân nâng cao
36 PRS331 Xác suất thống kê Xác suất thống kê Đào Hữu Hồ 1998 NXB Đại học
Quốc gia x
37 LIP321 Quy hoạch tuyến tính Tối ưu tuyến tính Trần Vũ Thiệu 2004 NXB ĐH
Quốc gia x
38 MIT322 Tin học chuyên ngành Toán
39 ELG341 Hình học sơ cấp Giáo trình Hình học sơ
cấp
TS. Trần Việt Cường
TS. Nguyễn Danh Nam
2013 NXB Giáo dục x
11
40 ELA341 Đại số sơ cấp Giáo trình Đại số sơ
cấp Cao Thị Hà 2014
NXB Giáo dục
X
41 THM321 Cơ học lý thuyết Cơ học lý thuyết Đỗ Sanh 1993 NXB Giáo dục x
Các học phần tự chọn (chọn 2 tín chỉ)
42 DIF321 Phương trình đạo hàm riêng Phương trình đạo
hàm riêng Nguyễn Minh Chương 2000 NXB Giáo dục x
43 CHS921 Không gian phức hyperbolic
44 CAM321 Phương pháp tính Phương pháp tính Tạ Văn Đĩnh 2000 NXB Giáo dục x
2.3 Kiến thức nghiệp vụ sƣ phạm
45 PPM421 Rèn luyện nghiệp vụ sư
phạm
46 ATM441
Phương pháp nghiên cứu
khoa học và lý luận dạy học
môn toán
Phương pháp dạy học
môn Toán
Nguyễn Bá Kim
2004
NXB ĐH Sư
phạm
x
47 TEM451 Phương pháp giảng dạy các
nội dung toán học cụ thể
Phương pháp dạy
học cụ thể Nguyễn Bá Kim (chủ biên) 1993 NXB Giáo dục x
2.4
Thực tập sƣ phạm, khoá luận tốt
nghiệp (KLTN) hoặc các học phần
thay thế KLTN
Thực tập sƣ phạm
Khóa luận tốt nghiệp
Các học phần thay thế KLTN (chọn 7 tín
chỉ)
48 EMT931 Chuyên đề Toán sơ cấp
Đề cương bài giảng
Ứng dụng công nghệ
thông tin trong giảng
day chuyên đề Toán
sơ cấp (Bất đẳng
thức)
TS. Bùi Thị Hạnh Lâm
2014
NXB ĐH
Thái Nguyên
x
49 CAT921 Chuyên đề đại số giao hoán
Steps in
Commutative
Algebra
R.Y. Sharp
1990
Cambridge at
university
press
x
12
50 TLT921 Chuyên đề Không gian tôpô
tuyến tính Giải tích hàm Hà Trần Phương 2012
NXB Giáo
dục x
51 DMT931 Chuyên đề đa tạp khả vi và
đa tạp Riemann
Lý thuyết liên thông
và hình học Riemann
Khu Quốc Anh
N. Doãn Tuấn 2004
NXB Đại học
Sư phạm x
52 ALG921 Chuyên đề hình học đại số
Introduction to
Commutative
Algebra and
Algebraic Geometry
Ernst Kunz 1985 Birkhauser
Boston x
53 NEV931 Chuyên đề nhập môn lý
thuyết phân bố giá trị
Meromorphic
functions W.K. Hayman 1964
Clarendon
Press x
54 DIF921 Chuyên đề phương trình vi
phân, đạo hàm riêng
Phương trình đạo
hàm riêng Nguyễn Minh Chương 2000
NXB Giáo dục
x
55 ASL921
Chuyên đề Một số vấn đề về
đánh giá kết quả học tập của
học sinh trong quá trình dạy
học môn toán
The theory of
Assessment (an
introduction),
Julie Cotton
1995
Seameo
regional
centre for
education in
scien and
mathematics,
Penang,
Malaysia.
x
56 GTG921 Chuyên đề Hình học của
nhóm các phép biến hình
Elementary
Mathematics From
an Advanced
Standpoint –
Geometry
Felix Klein 1939
Macmillan
Company,
New York
x
- Ghi chú: Các môn học còn thiếu thông tin về tên giáo trình, tác giả, năm xuất bản, nhà xuất bản.v.v... là những môn học chƣa có giáo
trình môn học (do các đơn vị quản lý nội dung đăng ký in giáo trình nội bộ).
13
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRƢỜNG ĐẠI HỌC SƢ PHẠM
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH MỤC GIÁO TRÌNH MÔN HỌC THEO CHƢƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Tên chƣơng trình: Sƣ pham Tin Hoc Trình độ đào tạo: Đai Hoc
Ngành đào tạo: Sƣ pham Tin Hoc Loại hình đào tạo: Chính quy
TT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giả Năm
xuất bản
Nhà xuất
bản
Loại giáo trình Tổng
số môn
học
Tổng
số giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
1. Kiến thức giáo dục đại cƣơng 55 52
Các học phần bắt buộc
1.1. Lý luận chính trị
1 MLP151
Những nguyên lý cơ bản của
Chủ nghĩa Mác - Lênin
Những nguyên lý cơ
bản của Chủ nghĩa
Mác - Lênin
Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính
trị Quốc gia x
2 HCM121 Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí
Minh Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính
trị Quốc gia x
3 VCP131
Đường lối cách mạng của Đảng
Cộng sản Việt Nam
Đường lối cách mạng
của Đảng Cộng sản
Việt Nam
Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính
trị Quốc gia x
4 EDL121 Giáo dục pháp luật
1.2. Khoa học xã hội; Nhân văn; Nghệ thuật
5
GME121 Quản lý hành chính nhà nước và
quản lý ngành
Quản lý hành chính
Nhà nước và quản lý
ngành Giáo dục và
Đào tạo
Phạm Viết Vượng
2005
NXB ĐH Sư
phạm Hà Nội x
6 GPS131 Tâm lý học
Tâm lý học đại cương
TLH lứa tuổi và
TLH Sư phạm
Nguyễn Quang Uẩn
Lê Văn Hồng, Lê Ngọc
Lan, Nguyễn Văn Thàng
2001
2001
NXB ĐHQG,
HN
NXB ĐHQG,
HN
x
14
7 PEP141 Giáo dục học Giáo trình Giáo dục
học
PGS.TS. Nguyễn Thị Tính,
TS. Nguyễn Thị Thanh
Huyền, TS. Trần Thị Minh
Huế, ThS. Lê Công Thành
2013
NXB Giáo
dục x
1.3. Ngoại ngữ
8
ENG131 Tiếng Anh 1 New cutting edge
(Pre-intermediate)
Sara Cunningham - Peter
Moor
2010
NXB Văn
hóa – Thông
tin
x
9 ENG132 Tiếng Anh 2
New cutting edge
(Pre-intermediate)
Sara Cunningham - Peter
Moor
2010
NXB Lao
động x
1.4. Toán; Tin học; KHTN; CN; Môi trƣờng
10 GIF121 Tin học đại cương
Giáo trình Tin học văn
phòng Bùi Thế Tâm 2010
NXB Giao
thông vận tải x
1.5. Giáo dục thể chất
1.6. Giáo dục Quốc phòng
Các học phần tự chọn (chọn 2 tín chỉ)
11 VIU121 Tiếng Việt thực hành
Tiếng Việt thực hành
Nguyễn Minh Thuyết (chủ
biên)
1997
NXB Giáo
dục x
12 VCF121 Cơ sở văn hóa Việt Nam
Cơ sở văn hóa Việt
Nam Trần Ngọc Thêm 2008
NXB Giáo
dục x
13 LOG121 Lôgic hình thức
14
EDE121 Môi trường và phát triển
Môi trường, con
người và phát triển
bền vững
Nguyễn Văn Hồng (chủ
biên)
2012 NXB
KH&KT x
2. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
2.1. Kiến thức cơ sở ngành
15 AGB241 Đại số và số học Đại số và số học Ngô Thúc Lanh 1969 NXB Giáo dục x
16 LIN241
Đại số tuyến tính và Hình giải
tích
Đại số tuyến tính và
Hình giải tích Đoàn Quỳnh 1997
NXB Đại học
Quốc gia x
17 ANA231 Giải tích 1 Giải tích Toán học Vũ Tuấn 2011 NXB Giáo dục x
18 ANA232 Giải tích 2 Giải tích Toán học Vũ Tuấn 2011 NXB Giáo dục x
19 PRS331 Xác suất thống kê Xác suất thống kê Đào Hữu Hồ 1998
NXB Đại học
Quốc gia x
2.2. Kiến thức ngành
Các học phần bắt buộc
15
20 EFI343 Tiếng Anh chuyên ngành Tin
21 OPT321 Tối ưu hóa
Giáo trình tối ưu tuyến
tính Trẫn Vũ Thiệu 2004
NXB Giao
thông vận tải x
22 ANN321 Giải tích số Giải tích số Lê Trọng Vinh 2000
NXB KH &
KT x
23 DIS331 Toán rời rạc (Tin) Toán rời rạc
Nguyễ n Đức Nghĩa
Nguyễn Tô Thành 2004 NXB Giáo dục x
24 PRO331 Ngôn ngữ lập trình bậc cao
Ngôn ngữ lập trình
Pascan Quách Tuấn Ngọc 2000 NXB Giáo dục x
25 PRO332 Ngôn ngữ lập trình C Kỹ thuật lập trình C Phạm Văn Ất 2002 NXB Giáo dục x
26 TRA321
Truyền và bảo mật thông tin Lý thuyết mật mã và
an toàn thông tin Phan Đình Diệu 1999
NXB Đại học
Quốc gia Hà
Nôi
x
27 STR331 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
Cấu trúc dữ liệu và
giải thuật Đỗ Xuân lôi 2005
NXB Đại học
Quốc gia x
28 LAN331
Ngôn ngữ hình thức (Tin)
Lý thuyết ngôn ngữ và
tính toán
Nguyễn Văn Ba 2006 NXB Đại học
Quốc gia x
29 ARC331
Kiến trúc máy tính và nguyên lý
hệ điều hành
Giáo trình nguyên lý hệ
điều hành Hà Quang Thụy 2005
NXB Khoa
học và kĩ thuật x
30 OBJ331 Lập trình hướng đối tượng
C++ và lập trình
hướng đối tượng Phạm Văn Ất 2000 NXB KH-KT x
31 DAT331 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
Hướng dẫn sử dụng
Microsoft Access 2000. Phạm Văn Ất 2001 NXB KH&KT x
32 INT321 Nhập môn cơ sở dữ liệu
Nhập môn cơ sở dữ
liệu Lê Tiến Vương 2002 NXB Giáo dục
33
SOF321 Công nghệ phần mềm Công nghệ phần mềm Nguyễn Văn Vọng,
Nguyễn Việt Hà 2010
NXB Giáo
dục
x
34 NET331 Mạng máy tính (Tin) Mạng máy tính Ngạc văn An 2011 NXB Giáo dục x
35 ART321 Nhập môn trí tuệ nhân tạo Trí tuệ nhân tạo Đinh Mạnh Tường 2002
NXB KH và kĩ
thuật x
36 ALG321 Phân tích và thiết kế thuật toán Thuật toán trong tin học Vũ Đức Thi 1999
NXB KH và
KT x
16
37 ANA331
Phân tích và thiết kế hệ thống
thông tin
Giáo trình Phân tích và
thiết kế hệ thống thông
tin
Nguyễn Văn Vọng 2009 NXB Giáo dục x
38 SYS331 Bảo trì hệ thống
Đề cương bài giảng
Bảo trì hệ thống ThS. Cáp Thanh Tùng 2013
NXB ĐH
Thái Nguyên x
39 PRW331 Lập trình trên Windows Lập trình trên Windows Nguyễn Thị Ngọc Mai 2012
ĐHSP Thái
Nguyên x
40 LAN321 Ngôn ngữ SQL (Tin) SQL server 2000 P. Phương Lan (CB) 2000 NXB Thống kê x
Các học phần tự chọn (chọn 8 tín chỉ)
41 GRA321 Đồ họa máy tính Kỹ thuật đồ họa Lê Tấn Hùng
Huỳnh Quyết Thắng 2004
NXB Khoa
học và kĩ thuật x
42 ASS321
Chương trình dịch Giáo trình chương
trình dịch Phạm Hồng Nguyên 2008
NXB Đại học
Quốc gia HN x
43 OBJ321 Phân tích và thiết kế hướng đối
tượng
Phân tích thiết kế hệ điều
hành bằng UML Đặng Văn Đức 2002 NXB Giáo dục x
44 FLA321
Lôgic mờ và ứng dụng Lý thuyết điều khiển
mờ
Phan Xuân Minh
Nguyễn Doãn Phấn 2002
NXB KH &
KT x
45 EXP321 Hệ chuyên gia Hệ chuyên gia Đỗ Trung Tuấn 1999 NXB Giáo dục x
46 SPR321
Quá trình ngẫu nhiên Quá trình ngẫu nhiên Đặng Hùng Thắng 2006 NXB Đại học
Quốc Gia HN x
47 IPR321
Xử lý ảnh Nhập môn xử lí ảnh số Nguyễn Thanh Thủy 2001 NXB Khoa học
và kĩ thuật x
2.3. Kiến thức nghiệp vụ sƣ phạm
48 PPI421
Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm
(Tin)
Giáo trình nghiệp vụ sư
phạm tin học ThS. Ngô Tú Quyên 2011 NXB Giáo dục x
49
TEO441
Phương pháp dạy học tin học
Phương pháp dạy học
đại cương môn tin
học
Nguyễn bá Kim
Lê Khắc Thành 2006 NXB ĐH SP x
50 TEO442
Phương pháp dạy học cụ thể Phương pháp dạy học
cụ thể Trịnh Thanh Hải 2010 NXB Giáo dục x
2.4
Thực tập sƣ phạm; Khóa luận tốt
nghiệp (KLTN) hoặc các học phần thay
thế KLTN
Thực tập sƣ phạm
Khóa luận tốt nghiệp
17
Các học phần thay thế KLTN (chọn 7 tín chỉ)
51 JAV931 Nhập môn lập trình Java Java P. Phương Lan (CB) 2000 NXB Thống kê x
52 MAN931 Quản trị mạng Quản trị Windows
Server 2003 Quách Lượm 2008
NXB Hồng
Đức x
53 WEB921 Thiết kế và lập trình WEB với
ASP
Giáo trình Thiết kế và lập
trình WEB với ASP
Ng. Thị Thanh Trúc – Hoàng
Kiếm 2005
NXB Đại học
Quốc gia
TPHCM
x
54 GEN921 Giải thuật di truyền và mạng
nơron
Giải thuật di truyền
và mạng nơron Vũ Mạnh Xuân 2012
NXB ĐH Thái
Nguyên x
55 ADA921 Cơ sở dữ liệu nâng cao
Các hệ cơ sở dữ liệu:
Ký thuyết và thực
hành
Hồ Thuần – Hồ Cẩm Hà 2004 NXB GD x
- Ghi chú: Các môn học còn thiếu thông tin về tên giáo trình, tác giả, năm xuất bản, nhà xuất bản.v.v... là những môn học chƣa có giáo
trình môn học (do các đơn vị quản lý nội dung đăng ký in giáo trình nội bộ).
18
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRƢỜNG ĐẠI HỌC SƢ PHẠM
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH MỤC GIÁO TRÌNH MÔN HỌC THEO CHƢƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Tên chƣơng trình: Sƣ pham Vât Ly Trình độ đào tạo: Đai hoc
Ngành đào tạo: Sƣ pham Vât Ly Loại hình đào tạo: Chính quy
TT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giả Năm
xuất bản Nhà xuất bản
Loại giáo
trình Tổng số
môn học
Tổng số
giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
1 Kiến thức giáo dục đại cƣơng 57 52
Các học phần bắt buộc
1.1 Lý luận chính trị
1 MLP151 Những nguyên lý cơ bản của
Chủ nghĩa Mác - Lênin
Những nguyên lý
cơ bản của Chủ
nghĩa Mác - Lênin
Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính trị
Quốc gia x
2 HCM121 Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí
Minh Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính trị
Quốc gia x
3 VCP131
Đường lối cách mạng của
Đảng Cộng sản Việt Nam
Đường lối cách
mạng của Đảng
Cộng sản Việt
Nam
Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính trị
Quốc gia x
4 EDL121 Giáo dục pháp luật
1.2 Khoa học xã hội; Nhân văn; Nghệ
thuật
19
5
GME121 Quản lý hành chính nhà
nước và quản lý ngành
Quản lý hành
chính Nhà nước
và quản lý ngành
Giáo dục và Đào
tạo
Phạm Viết Vượng
2005
NXB ĐH Sư
phạm Hà Nội x
6
GPS131 Tâm lý học
Tâm lý học đại
cương
TLH lứa tuổi và
TLH Sư phạm
Nguyễn Quang Uẩn
Lê Văn Hồng, Lê Ngọc
Lan, Nguyễn Văn Thàng
2001
2001
NXB ĐHQG,
HN
NXB ĐHQG,
HN
x
7
PEP141 Giáo dục học Giáo dục học
Nguyễn Thị Tính, Lê
Công Thành, Nguyễn Thị
Thanh Huyền,
Trần Thị Minh Huế
2012
x
1.3 Ngoại ngữ
8 ENG131 Tiếng Anh 1
New cutting edge
(Pre-intermediate)
Sara Cunningham - Peter
Moor
2010
NXB Văn hóa –
Thông tin x
9 ENG132 Tiếng Anh 2
New cutting edge
(Pre-intermediate)
Sara Cunningham - Peter
Moor
2010
NXB Lao động x
1.4 Toán; Tin học; KHTN; CN; Môi
trƣờng
10 GIF121 Tin học đại cương
Giáo trình Tin học
văn phòng Bùi Thế Tâm 2010 NXB GT Vận tải x
1.5 Giáo dục thể chất
1.6 Giáo dục quốc phòng
1.7 Các học phần tự chọn (chọn 2 tín chỉ)
11 LOG121 Lôgic hình thức
12 VCF121 Cơ sở văn hóa Việt Nam
Cơ sở văn hóa
Việt Nam Trần Ngọc Thêm 2008 NXB Giáo dục x
20
13
VIU121 Tiếng Việt thực hành
Tiếng Việt thực
hành
Nguyễn Minh Thuyết
(chủ biên)
1997
NXB Giáo dục x
14 EDE121 Môi trường va phát triển
Môi trường, con
người và phát
triển bền vững
Nguyễn Văn Hồng (chủ
biên)
2012 NXB KH&KT x
15 COS121 Kỹ năng giao tiếp
2 Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
2.1 Kiến thức cơ sở ngành
16 ALG242 Đại số Đại số Nguyễn Đình Chí 2000 NXB Giáo dục x
17 ANA231 Giải tích 1 Giải tích Toán học Vũ Tuấn 2011 NXB Giáo dục x
18 ANA232 Giải tích 2 Giải tích Toán học Vũ Tuấn 2011 NXB Giáo dục x
19 ANA223 Giải tích 3
Phương pháp toán
cho vật lý. Tập 2
Lê Văn Trực, Nguyễn
Văn Thoả
2005
NXB giáo dục x
20 MPH331 Toán cho vật lý
Phương trình toán
lí Pham Huy Thiện 2001 NXB giáo dục x
21 EFP341
Tiêng Anh chuyên ngành
Vật lý
English for
Electrical and
Mechanical
Engineering
Glendinning E.H. and
Glendinning 1997
Oxford
University x
2.2 Kiến thức ngành
Các học phần bắt buộc
22 MEC241 Cơ học Cơ học
Đào Văn Phúc và Phạm
Viết Trinh 1990
NXB giáo dục
x
23 TPH231 Nhiệt học Nhiệt học Nguyễn Huy Sinh 2006 NXB giáo dục x
24 EMA241 Điện và từ Điện học Vũ Thanh Khiết 2001 NXB giáo dục x
25 OAW221 Dao động và sóng Dao động và sóng Nguyễn Thị Bảo Ngọc 1992 NXB giáo dục x
26 OPT231 Quang học Quang học Huỳnh Huệ 1992 NXB giáo dục x
21
27 ANP231
Vật lý nguyên tử và hạt nhân
Giáo trình Vật lý
nguyên tử và hạt
nhân
Phạm Duy Hiển 1994 NXB giáo dục
x
28 AST321 Thiên văn
Giáo trình thiên
văn Phạm Viết Trinh 2004 NXB giáo dục x
29 GPE221 Thí nghiệm vật lý đại cương 1
30 GPE222 Thí nghiệm vật lý đại cương 2
31 BEL331 Kỹ thuật điên tư Kỹ thuật điên tư Đỗ Xuân Thụ 1998 NXB giáo dục x
32 ELP321 Thực hành ky thuât điện tử
Giáo trình Thực
hành điên tư ThS. Lê Bá Tứ 2011 NXB giáo dục x
33 TEM331 Điên ky thuât và Đo lường
các đại lượng vật lý Kỹ thuật điện
Đặng Văn Đào, Lê
Văn Doanh 2005 NXB KHKT x
34 PEM321 Thưc hanh Điên ky thuât và
đo lường cac đai lương vât ly
GT Kĩ thuật điện
và đo lường THS. Lê Bá Tứ 2011 NXB giáo dục x
35 ELD341 Điện động lực học Điện động lực học Đào Văn Phúc 1986 NXB giáo dục x
36 TME331 Cơ lý thuyết Cơ học lý thuyết
Đào Duy Bích và Phạm
Huyền
1972
NXB giáo dục x
37 QME331 Cơ học lượng tử 1 Cơ học lượng tử
Phạm Quí Tư và Đỗ Đình
Thanh 2003 NXB ĐHQG x
38 QME321 Cơ học lượng tử 2 Cơ học lượng tử
Phạm Quý Tư và Đỗ
Đình Thanh 2003 NXB ĐHQG x
39 TSP341 Nhiệt động lực học và VL
thông kê
Nhiệt động lực
học và vât ly
thông kê
Vũ Thanh Khiết 1996 NXB ĐHQG x
40 SSP331 Vật lý chất rắn
Cơ sở Vật lý chất
rắn - Đào Trần Cao 2004
NXB
ĐHQGHN x
Các học phần tƣ chon (chọn 3 tín chỉ)
41 HPR331
Lịch sử vật lý và Phương
pháp nghiên cứu khoa học Lịch sử Vật lí học
Đào Văn Phúc
2003
NXB giáo dục x
22
42 IPH331 Tin học trong vật lý Giáo trình Matlab Phan Thanh Tao x
43 TTD331 Nhiệt kỹ thuật Động cơ đốt trong Phạm minh Tuấn 1999 NXB KH&KT x
44 INC331 Hoá vô cơ
Hóa học vô cơ-
Tập 2, 3 Hoàng Nhâm 2008 NXB Giáo dục x
2.3 Kiến thức nghiệp vụ sƣ phạm
45 GTT431 Lý luận dạy học vât ly ơ
trương phô thông
Lý luận dạy học
Vật lí ở trường
phô thông
Nguyễn Văn Khải, Phạm
Thị Mai
2008
NXB giáo dục
x
46
RPS441 Nghiên cứu chương trinh vât
lý trung học phổ thông
Đề cương bài
giảng Nghiên cứu
chương trinh vât
lý trung học phổ
thông
ThS. Nguyễn Thị Thu Hà,
ThS. Thái Quốc Bảo,
ThS. Nguyễn Quang Linh
2013
NXB ĐH
Thái Nguyên
x
47 HPP421
Bài tập vật lý phổ thông
Dạy học bài tập
vật lý ở trường
phổ thông
Đỗ Trà Hương 2009 NXB ĐHSP,
HN x
48 HPE421
Thí nghiệm vât ly phô thông
Tài liệu Thí
nghiệm vât ly phô
thông
Tổ PPGD – Khoa Vật lý
ĐHSPTN 2010 ĐHSPTN x
49 TMT421
Nhưng vấn đề hiện đại trong
dạy học vật lý
Tập bài giảng
Nhưng vấn đề
hiện đại trong day
học vật lý
Tổ PPGD – Khoa Vật lý
ĐHSPTN 2010 ĐHSPTN x
50 PPP421 Rèn luyện nghiệp vụ sư
phạm (VL)
Tài liệu rèn luyện
nghiệp vụ sư
phạm
Tổ PPGD – Khoa Vật lý
ĐHSPTN 2010 ĐHSPTN x
2.4 Thực tập sƣ phạm; Khoá luận tôt
nghiêp (KLTN) hoặc các học phần
thay thế KLTN
Thực tập sƣ phạm
23
Khoá luận tôt nghiêp
Các học phần thay thế KLTN (chọn 7 tín
chỉ)
51 GMM941 Đại cương về khoa học vật
liệu Vật liệu học Lê Công Dưỡng 1998 NXB KH&KT x
52 SPD941 Vật lý bán dẫn
Giáo trình Vật lý
bán dẫn
Phùng Hồ và Phạm Quốc
Phô 2001
NXB KH&KT
x
53 MSC941
Từ học và siêu dẫn Các bài giảng về
“từ”
Nguyễn Quang Châu,
Thân Đức Hiền, NGuyễn
Nguyên Hy và Phạm
Quang Niệm (dịch)
1980 NXB
ĐHQGHN x
54 STP931 Xác suất thống kê ngành Vật
lý
Giáo trình xác suất
thống kê Phạm Văn Kiều 2005 NXB giáo dục x
55 PNT931 Vật lý nano và ứng dụng
Vật lý các hệ
Nano Nguyễn Văn Liễn 2004
NXB
ĐHQGHN x
56 DIT931 Kỹ thuật số Kỹ thuật số Nguyễn Thuý Vân NXB KH&KT x
57 TTP931
Chuyên đề giảng dạy Vật lý
Tập bài giảng
Chuyên đề giảng
dạy Vật lý
Tổ PPGD – Khoa Vật lý
ĐHSPTN 2010 ĐHSPTN x
- Ghi chú: Các môn học còn thiếu thông tin về tên giáo trình, tác giả, năm xuất bản, nhà xuất bản.v.v... là những môn học chƣa có giáo
trình môn học (do các đơn vị quản lý nội dung đăng ký in giáo trình nội bộ).
24
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRƢỜNG ĐẠI HỌC SƢ PHẠM
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH MỤC GIÁO TRÌNH MÔN HỌC THEO CHƢƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Tên chƣơng trình: Sƣ pham Hoa Hoc Trình độ đào tạo: Đai hoc
Ngành đào tạo: Sƣ pham Hoa Hoc Loại hình đào tạo: Chính quy
Số
TT Mã số Tên học phần Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất bản Nhà xuất bản
Loại giáo
trình Tổng
số môn
học
Tổng số
giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
1. Kiến thức giáo dục đại cƣơng 55 43
Các học phần bắt buộc
1.1. Lý luận chính trị
1 MLP151
Những nguyên lý cơ bản của
Chủ nghĩa Mác - Lênin
Những nguyên lý cơ bản
của Chủ nghĩa Mác -
Lênin
Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính trị
Quốc gia x
2 HCM121 Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh
Bộ GD & ĐT 2012 NXB Chính trị
Quốc gia x
3 VCP131
Đường lối cách mạng của
Đảng Cộng sản Việt Nam
Đường lối cách mạng
của Đảng Cộng sản Việt
Nam
Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính trị
Quốc gia x
4 EDL121 Giáo dục pháp luật
1.2.
Khoa học xã hội; Nhân văn; Nghệ
thuật
5
GME121 Quản lý hành chính nhà nước
và quản lý ngành
Quản lý hành chính Nhà
nước và quản lý ngành
Giáo dục và Đào tạo
Phạm Viết Vượng
2005
NXB ĐH Sư
phạm Hà Nội x
25
6 GPS131 Tâm lý học
Tâm lý học đại cương
TLH lứa tuổi và TLH
Sư phạm
Nguyễn Quang Uẩn
Lê Văn Hồng, Lê Ngọc
Lan, Nguyễn Văn Thàng
2001
2001
NXB ĐHQG,
HN
NXB ĐHQG,
HN
x
7 PEP141 Giáo dục học Giáo dục học
Nguyễn Thị Tính, Lê
Công Thành, Nguyễn
Thị Thanh Huyền,
Trần Thị Minh Huế
2012
x
1.3. Ngoại ngữ
8 ENG131 Tiếng Anh 1
New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara Cunningham -
Peter Moor
2010
NXB Văn hóa
– Thông tin x
9 ENG132 Tiếng Anh 2
New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara Cunningham -
Peter Moor
2010
NXB Lao
động x
1.4.
Toán; Tin học; KHTN; CN; Môi
trƣờng
10 GIF121 Tin học đại cương
Giáo trình Tin học văn
phòng Bùi Thế Tâm 2010
NXB Giao thông
vận tải x
1.5. Giáo dục thể chất
1.6. Giáo dục Quốc phòng
Các học phần tự chọn (chọn 2 tín chỉ)
11 VIU121 Tiếng Việt thực hành
Tiếng Việt thực hành
Nguyễn Minh Thuyết
(chủ biên)
1997
NXB Giáo dục x
12 EDE121 Môi trường và phát triển
Môi trường, con người
và phát triển bền vững
Nguyễn Văn Hồng (chủ
biên)
2012 NXB KH&KT x
13 LOG121 Lôgic hình thức
2. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
2.1. Kiến thức cơ sở ngành
14 MAT231 Toán cao cấp Toán cao cấp N. Đinh Trí 1998 NXB Giáo dục x
15 ANA231 Giải tích 1
26
16 PSC221
Xác suất thống kê ngành
Hoá; Sinh-Hoá Xác suất thống kê
Tống Đình Quý - Phạm
Văn Kiều 2008 NXB Giáo dục x
17 GPH241 Vật lý đại cương
18 GCH231 Hoá Đại cương 1
Giáo trình Hóa đại
cương 1
TS. Nguyễn Thị Hiền
Lan 2013 NXB Giáo dục x
19 GCH242 Hoá Đại cương 2
Giáo trình Hóa đại
cương 2
PGS. TS Nguyễn Thị
Hiền Lan 2014 NXB Giáo dục x
20
IUC221 Tin học ứng dụng trong hóa
học
Tin học ứng dụng trong
hoá học Đặng ứng Vận 1998 NXB GD x
21
EFC343 Tiếng Anh chuyên ngành
Hóa
Giáo trình Tiếng Anh
chuyên ngành Hoá học
(English for Chemistry)
TS. Mai Xuân Trường
2014 NXB Giáo dục x
2.2. Kiến thức ngành
Các học phần bắt buộc
22
ICH331 Hoá vô cơ 1
Đề cương bài giảng Hóa
học vô cơ 1 ThS. Nguyễn Văn Trung 2013
NXB ĐH
Thái Nguyên x
23
ICH332 Hoá vô cơ 2
Giáo trình Hóa học vô
cơ 2
TS. Nguyễn Thị Tố
Loan 2013 NXB Giáo dục x
24
EIC321 Thí nghiệm hoá vô cơ
Giáo trình thực tập Hóa
vô cơ Trịnh Ngọc Châu 2001
NXB ĐHQG
Hà Nội x
25
BTI321 Cơ sở lí thuyết hoá vô cơ
Đề cương bài giảng Cơ
sở lí thuyết hoá vô cơ ThS. Nguyễn Văn Trung 2013
NXB ĐH
Thái Nguyên x
26
PCH331 Hoá lý 1
Giáo trình nhiệt động lực
học hoá học Lê Hữu Thiềng x
27
PCH322 Hoá lý 2
Hoá lý (tập 3)
Hoá keo
Trần Văn Nhân
Đỗ Trà Hương
2003
2012
NXB Giáo dục
NXB Giáo dục x
28 PCH323 Hoá lý 3 Giáo trình Điện hoá học PGS. TS. Đỗ Trà Hương 2012 NXB Giáo dục x
27
29
QCC341 Hoá lượng tử và đối xứng
tinh thể
Mở đầu cấu tạo nguyên
tử và liên kết hoá học
Đối xứng phân tử ứng
dụng lí thuyết nhóm
tròng hoá học
Hồ Văn Hài
Đào Đình Thức
1999 NXB Giáo dục x
30 CAH331 Hoá keo Giáo trình Hoá keo PGS. TS. Đỗ Trà Hương 2012 NXB Giáo dục x
31
EPC321 Thí nghiệm hoá lý
Giáo trình Thực hành
Hoá lý
PGS. TS. Lê Hữu
Thiềng 2013 NXB Giáo dục x
32
OCH331 Hoá hữu cơ 1 Hoá học hữu cơ – Tập 1
Nguyễn Hữu Đĩnh (CB),
Đỗ Đình Rãng 2003 NXB Giáo dục x
33
OCH342 Hoá hữu cơ 2 Hóa học hữu cơ, tập 2,
tập3
Đỗ Đình Rãng (chủ biên),
Đặng Đình Bạch, Nguyễn
Thị Thanh Phong
2004 NXB GD x
34 EOC321 Thí nghiệm hoá hữu cơ Thực hành hóa Hữu cơ
Nguyễn Văn Tòng, Thái
Doãn Tĩnh 1986 NXB Giáo dục x
35 BTO321 Cơ sở lý thuyết hoá hữu cơ
Cơ sở lý thuyết hoá học
hữu cơ tập 1, tập2 Trần Quốc Sơn 1979 NXB Giáo dục x
36
ACH331 Hoá phân tích 1
Giáo trình Hóa Phân tích
I (Cơ sở lý thuyết hóa
học Phân tích)
TS. Mai Xuân Trường 2013 NXB Giáo dục x
37
ACH332 Hoá phân tích 2
Hoá học phân tích -
Phần III: Các phương
pháp định lượng trong
hoá học
Xử lý số liệu thực
nghiệm
Nguyễn Tinh Dung
Lê Đức Ngọc
2000
2004
NXB Giáo dục
NXB Giáo dục
x
38
EAC321 Thí nghiệm hoá phân tích
Giáo trình Thí nghiệm
Hóa Phân tích
TS. Dương Thị Tú Anh,
TS. Mai Xuân Trường 2014 NXB Giáo dục x
39
APC321 Phân tích hoá lý
Giáo trình Các phương
pháp phân tích công cụ TS. Dương Thị Tú Anh 2014
NXB Giáo dục
x
28
40
IEH331 Hoá công nghiệp và Môi
trường Hoá môi trường Đặng Kim Chi 2004 NXB KH&KT x
41 ARH321 Hoá nông nghiệp
Giáo trình Hoá Nông
học
Đào Văn Bẩy – Phùng
Tiến Đạt 2007
NXB ĐHSP
HN x
Các học phần tự chọn (chọn 4 tín chỉ)
42
SOC321 Tổng hợp hữu cơ Tổng hợp hữu cơ Nguyễn Minh Thảo 2001
NXB ĐH QG
Hà Nội x
43 CSC321 Hoá học phức chất Hóa học phức chất Lê Chí Kiên 2006
NXB ĐH QG
Hà Nội x
44 HTH321 Nhiệt động học đề cao
45 PCO321 Hợp chất cao phân tử
2.3. Kiến thức nghiệp vụ sƣ phạm
46
MST441
Phương pháp luận dạy học và
nghiên cứu khoa học về dạy
học hóa học
Phương pháp dạy học
hoá học trường phổ
thông và đại học. Những
vấn đề cơ bản
Nguyễn Cương 2007 NXB GD x
47 TMC431
Phương pháp dạy học hoá
học trường phổ thông
48
ECT421 Thí nghiệm HH trường phổ
thông
Giáo trình Thí nghiệm
học hoá trường phổ
thông
TS. Hoàng Thị Chiên 2013 NXB Giáo dục x
49
TMC422 Rèn luyện nghiệp vụ sư
phạm (Hoá)
2.4.
Thực tập sƣ phạm; khóa luận tốt
nghiệp (KLTN) hoặc các học phần
thay thế KLTN
Thực tập sƣ phạm
Khóa luận tốt nghiệp
Các học phần thay thế KLTN (chọn 7 tín chỉ)
50 CCN921 Hợp chất thiên nhiên
29
51
TMC932
Phương pháp dạy học hoá
học trường phổ thông theo
hướng tích cực. Lịch sử hoá
học
52 BSH933
Kỹ năng dạy học cơ bản
trong dạy học hoá học
53
REL924 Nguyên tố hiếm
Giáo trình Nguyên tố
hiếm PGS. TS Lê Hữu Thiềng 2013 NXB Giáo dục x
54 TME921 Kim loại chuyển tiếp
55
CPM321 Ăn mòn và bảo vệ kim loại
Ăn mòn và bảo vệ kim
loại Trịnh Xuân Sén 2007
NXB ĐH QG
Hà Nội x
- Ghi chú: Các môn học còn thiếu thông tin về tên giáo trình, tác giả, năm xuất bản, nhà xuất bản.v.v... là những môn học chƣa có giáo
trình môn học (do các đơn vị quản lý nội dung đăng ký in giáo trình nội bộ).
30
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRƢỜNG ĐẠI HỌC SƢ PHẠM
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH MỤC GIÁO TRÌNH MÔN HỌC THEO CHƢƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Tên chƣơng trình: Sƣ pham Ngƣ Văn Trình độ đào tạo: Đai Hoc
Ngành đào tạo: Sƣ pham Ngƣ Văn Loại hình đào tạo: Chính quy
Số
TT Mã số Tên học phần Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất bản
Nhà xuất
bản
Loại giáo
trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
1. Kiến thức giáo dục đại cƣơng 69 58
Các học phần bắt buộc
1.1. Lý luận chính trị
1 MLP151 Những nguyên lý cơ bản của
Chủ nghĩa Mác - Lênin
Những nguyên lý cơ bản của Chủ
nghĩa Mác - Lênin Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính
trị Quốc gia x
2 HCM121 Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh
Bộ GD & ĐT 2012 NXB Chính
trị Quốc gia x
3 VCP131 Đường lối cách mạng của
Đảng Cộng sản Việt Nam
Đường lối cách mạng của Đảng
Cộng sản Việt Nam Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính
trị Quốc gia x
4 EDL121 Giáo dục pháp luật
1.2.
Khoa học xã hội; Nhân văn; Nghệ
thuật
5
GME121 Quản lý hành chính Nhà nước
và quản lý Ngành
Quản lý hành chính Nhà nước và
quản lý ngành Giáo dục và Đào tạo
Phạm Viết Vượng
2005
NXB ĐH
Sư phạm Hà
Nội
x
6 GPS131 Tâm lý học
Tâm lý học đại cương
TLH lứa tuổi và TLH Sư phạm
Nguyễn Quang Uẩn
Lê Văn Hồng, Lê Ngọc
Lan, Nguyễn Văn Thàng
2001
2001
NXB
ĐHQG, HN
NXB
ĐHQG, HN
x
31
7 PEP141 Giáo dục học Giáo dục học
Nguyễn Thị Tính, Lê
Công Thành, Nguyễn
Thị Thanh Huyền,
Trần Thị Minh Huế
2012
x
1.3 Ngoại ngữ
8 ENG131
Tiếng Anh 1
New cutting edge (Pre-intermediate) Sara Cunningham -
Peter Moor
2010
NXB Văn
hóa –
Thông tin
x
9 ENG132 Tiếng Anh 2
New cutting edge (Pre-intermediate) Sara Cunningham -
Peter Moor
2010
NXB Lao
động x
1.4
Toán; Tin học; KHTN; CN; Môi
trƣờng
10 GIF121 Tin học đại cương
Giáo trình Tin học văn phòng Bùi Thế Tâm 2010 NXB Giao
thông vận tải x
1.5. Giáo dục thể chất
1.6. Giáo dục Quốc phòng
Các học phần tự chọn (chọn 2 tín chỉ)
11
VCF121 Cơ sở văn hóa Việt Nam
Cơ sở văn hóa Việt Nam Trần Ngọc Thêm 2008 NXBGD,
HN x
12
HEC121 Lịch sử tư tưởng phương
Đông
13
HIC221 Lịch sử văn minh thế giới
Lịch sử văn minh thế giới Vũ Dương Ninh 1998 NXBGD,
HN x
14 LOG121 Lôgic hình thức
15
EDE121 Môi trường và phát triển
Môi trường, con người và phát triển
bền vững
Nguyễn Văn Hồng (chủ
biên)
2012 NXB
KH&KT x
16
PRL121 Thực tế văn học
Góp phần nâng cao chất lượng sưu
tầm, NCVH, VN dân gian
Nhiều tác giả 2000 NXB Văn
hóa Hà Nội x
2. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
2.1. Kiến thức cơ sở ngành
17 VIU121 Tiếng Việt thực hành
Tiếng Việt thực hành
Nguyễn Minh Thuyết
(chủ biên)
1997
NXBGD,
HN x
18 GAE221 Mỹ học và nguyên lý lý luận
văn học
19 BLG231 Cơ sở ngôn ngữ Dẫn luận ngôn ngữ học Nguyễn Thiện Giáp 2007 NXBGD, x
32
HN
20 OFL221
Đại cương văn học dân gian
Đề cương bài giảng Đại cương văn
học dân gian 1
PGS.TS. Nguyễn Hằng
Phương, TS. Ngô Thị
Thanh Quý
2014 NXB ĐH
Thái
Nguyên
x
21 VIL321 Tổng quan văn học Việt Nam
Trung đại
Tổng quan văn học Việt Nam Trung
đại Duơng Thu Hằng 2012
NXB
ĐHTN x
22 VLO231 Tổng quan văn học Việt Nam
hiện đại
Giáo trình Tổng quan văn học Việt
Nam hiện đại
TS. Cao Thị Thảo
2014 NXB Giáo
dục x
23 RFL221 Tổng quan văn học nước
ngoài
Tổng quan văn học nước ngoài Tổ VHNN - Trường
ĐHSP Thái Nguyên
2014 NXB
ĐHTN x
24 ELA241 Tiếng Anh chuyên ngành
Ngữ văn
2.2. Kiến thức ngành
Các học phần bắt buộc
25 TLT331 Lí luận văn học 1
Lý luận văn học Phương Lựu (CB) 2002 NXBGD,
HN x
26 VFL321
Văn học dân gian 1
Đề cương bài giảng Văn học dân
gian 1
ThS. Nguyễn Thị Minh
Thu, TS. Ngô Thị Thanh
Quý
2014
NXB ĐH
Thái
Nguyên
x
27 VFL332 Văn học dân gian 2
Văn học dân gian Việt Nam tập 2 Đỗ Bình Trị 1991 NXBGD,
HN x
28 MVL321 Văn học Việt Nam trung đại 1
Văn học trung đại Việt Nam, tập 1 Nguyễn Đăng Na (CB) 2010 NXBĐHSP,
HN x
29 SNP322 Ngữ văn Hán – Nôm 1
Ngữ văn Hán Nôm Tập 1 Đặng Đức Siêu 1995 NXBGD,
HN x
30 SNP323 Ngữ văn Hán – Nôm 2
Ngữ văn Hán Nôm Tập 2 Đặng Đức Siêu 1995 NXBGD,
HN x
31 VML331 Văn học Việt Nam hiện đại 1
(Ngữ văn)
Văn học Việt Nam 1900 - 1945 Nhiều tác giả 1998 NXBGD,
HN x
32 IJL321 Văn học Ấn Độ – Nhật Bản Giáo trình Văn học Châu Á I: Ấn Lưu Đức Trung 2011 NXBGD, x
33
Độ - Nhật Bản – Đông Nam Á HN
33 WTL321 Văn học phương Tây 1
Văn học phương Tây Nhiều tác giả 1996 NXBGD,
HN x
34 VPL341 Ngữ âm – Từ vựng tiếng Việt
(Ngữ văn)
Các học phần tự chọn (chọn một trong các
học phần A hoặc B sao cho đủ 33 tín chỉ)
35 TLT333 Lí luận văn học 2A
36 TLT334 Lí luận văn học 2B
37 MVL332 Văn học Việt Nam trung đại
2A
Văn học Việt Nam trung đại 2A Ngô Thị Thanh Nga 2014 NXB
ĐHTN x
38 MVL333 Văn học Việt Nam trung đại
2B
Văn học Việt Nam trung đại 2A Ngô Thị Thanh Nga 2014 NXB
ĐHTN x
39 MVL324 Văn học Việt Nam trung đại
3A
Văn học Việt Nam thế kỷ XVIII đến
hết thế kỷ XIX
Nguyễn Lộc 1998 NXBGD,
HN x
40 MVL325 Văn học Việt Nam trung đại
3B
Văn học Việt Nam thế kỷ XVIII đến
hết thế kỷ XIX
Nguyễn Lộc 1998 NXBGD,
HN x
41 SNP333 Ngữ văn Hán – Nôm 3A
Ngữ văn Hán Nôm Tập 3 Đặng Đức Siêu 1995 NXBGD,
HN x
42 SNP334 Ngữ văn Hán – Nôm 3B
Ngữ văn Hán Nôm Tập 3 Đặng Đức Siêu 1995 NXBGD,
HN x
43 VML332
Văn học Việt Nam hiện đại
2A
Đề cương bài giảng Văn học Việt
Nam hiện đại 2A (1930-1945)
ThS. Trần Thị Đoàn
2014 NXB ĐH
Thái
Nguyên
x
44 VML333 Văn học Việt Nam hiện đại
2B
Văn học Việt Nam 1900 - 1945 Nhiều tác giả 1999 NXBGD,
HN x
45 VML354 Văn học Việt Nam hiện đại
3A
Giáo trình Văn học Việt Nam hiện
đại 3A
PGS.TS. Đào Thuỷ
Nguyên
2014 NXB Giáo
dục x
46 VML355 Văn học Việt Nam hiện đại
3B
34
47
CNL331 Văn học Trung Quốc A Đề cương bài giảng văn học Trung
Quốc
ThS. Đặng Quyết Tiến
2014
NXB
ĐHThái
Nguyên
x
48
CNL332 Văn học Trung Quốc B Đề cương bài giảng văn học Trung
Quốc
ThS. Đặng Quyết Tiến
2014
NXB
ĐHThái
Nguyên
x
49 WTL322 Văn học phương Tây 2A
Giáo trình văn học phương Tây Lê Huy Bắc
(chủ biên)
2011 NXBGD,
HN x
50
WTL323 Văn học phương Tây 2B Đề cương bài giảng văn học phương
Tây 2
ThS. Đặng Quyết Tiến
2013
NXB ĐH
Thái
Nguyên
x
51 RSL321
Văn học Nga A
Giáo trình Văn học Nga
Đỗ Hải Phong, Hà Thị
Hòa
2011
NXB Đại
học Sư
phạm, HN
x
52 RSL322 Văn học Nga B
Giáo trình Văn học Nga
Đỗ Hải Phong, Hà Thị
Hòa
2011
NXBGD,
HN x
53
VMG331 Ngữ pháp tiếng Việt A Đề cương bài giảng Ngữ pháp tiếng
Việt
TS. Nguyễn Thị Nhung
2014
NXB ĐH
Thái
Nguyên
x
54
VMG332 Ngữ pháp tiếng Việt B Đề cương bài giảng Ngữ pháp tiếng
Việt
TS. Nguyễn Thị Nhung
2014
NXB ĐH
Thái
Nguyên
x
55
VPS341 Ngữ dụng – PC học tiếng
Việt A
Đề cương bài giảng Ngữ dụng -
Phong cách học Tiếng Việt
PGS.TS. Đào Thị Vân,
ThS. Nguyễn Thị Hạnh
Phương, ThS. Lê Thị
Hương Giang
2014
NXB ĐH
Thái
Nguyên
x
56 VPS342 Ngữ dụng - PC học tiếng Việt Đề cương bài giảng Ngữ dụng - PGS.TS. Đào Thị Vân, 2014 NXB ĐH x
35
B Phong cách học Tiếng Việt
ThS. Nguyễn Thị Hạnh
Phương, ThS. Lê Thị
Hương Giang
Thái
Nguyên
2.3. Kiến thức nghiệp vụ sƣ phạm
Các học phần bắt buộc
57 OMT421 Tổng quan phương pháp dạy
học Ngữ văn
Chương trình Ngữ văn trong Nhà
trường THPT Việt Nam
Đỗ Ngọc Thống 2011 NXBGD,
HN x
58 MTL441 Phương pháp dạy – học Ngữ
văn 1
Phương pháp dạy học văn (tập 1,2) Phan Trọng Luận
Trương Dĩnh
2008 NXBĐHSP,
HN x
59 PPT421 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm
(Ngữ văn)
Phương pháp dạy học văn (tập1,2)
Phan Trọng Luận -
Trương Dĩnh
2008
NXB
ĐHSP,
Hà Nội
x
Các học phần tự chọn (chọn 5 tín chỉ)
60 MTL432 Phương pháp dạy – học Ngữ
văn 2A
Phương pháp dạy học tiếng Việt.
Lê A - Nguyễn Quang
Ninh - Bùi Minh Toán
1996 NXBGD,
HN x
61 MTL433 Phương pháp dạy – học Ngữ
văn 2B
Phương pháp dạy học tiếng Việt.
Lê A - Nguyễn Quang
Ninh - Bùi Minh Toán
1996 NXBGD,
HN x
62 MTL424 Phương pháp dạy – học Ngữ
văn 3A
Phương pháp dạy học Tiếng Việt Lê A, Nguyễn Quang
Ninh, Bùi Minh Toán
1996 NXBGD,
HN x
63 MTL425 Phương pháp dạy – học Ngữ
văn 3B
Phương pháp dạy học Tiếng Việt Lê A, Nguyễn Quang
Ninh, Bùi Minh Toán
1996 NXBGD,
HN x
2.4 Thực tập sƣ phạm; khóa luận tốt
nghiệp (KLTN) hoặc các học phần
thay thế KLTN
Thực tập sƣ phạm
Khóa luận tốt nghiệp
Các học phần thay thay thế KLTN (chọn 7
tín chỉ)
64 VTL931 Chuyên đề: Văn học Việt
Nam 1
65 VTL932 Chuyên đề: Văn học Việt
Nam 2
36
66 TAT921 Chuyên đề: Văn bản
Hệ thống liên kết văn bản
tiếng Việt
Trần Ngọc Thêm
1985
NXBGD,
HN x
67 TSV922 Chuyên đề: Từ Hán Việt
Dạy và học từ Hán Việt ở trường
phổ thông
Đặng Đức Siêu 2001 NXBGD,
HN x
68 MTL921 Chuyên đề: Đổi mới phương
pháp dạy học Văn
Phương pháp dạy học văn Phan Trọng Luận,
Trương Dĩnh
2008 NXB
ĐHSP,
Hà Nội
x
69 MTL922 Chuyên đề: Đổi mới phương
pháp dạy học Tiếng Việt,
Làm văn
Phương pháp dạy học Tiếng Việt Lê A, Nguyễn Quang
Ninh, Bùi Minh Toán
1996 NXBGD,
HN x
- Ghi chú: Các môn học còn thiếu thông tin về tên giáo trình, tác giả, năm xuất bản, nhà xuất bản.v.v... là những môn học chƣa có giáo
trình môn học (do các đơn vị quản lý nội dung đăng ký in giáo trình nội bộ).
37
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRƢỜNG ĐẠI HỌC SƢ PHẠM
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH MỤC GIÁO TRÌNH MÔN HỌC THEO CHƢƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Tên chƣơng trình: Sƣ pham Ngƣ văn chất lƣợng cao Trình độ đào tạo: Đai hoc
Ngành đào tạo: Sƣ pham Ngƣ văn Loại hình đào tạo: Chính quy
Số
TT Mã số Tên học phần Tên giáo trình Tác giả
Năm xuất
bản
Nhà xuất
bản
Loại giáo trình Tổng
số môn
học
Tổng
số giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
1. Kiến thức giáo dục đại cƣơng 77 60
Các học phần bắt buộc
1.1. Lý luận chính trị
1 MLP151 Những nguyên lý cơ bản của Chủ
nghĩa Mác - Lênin
Những nguyên lý cơ bản
của Chủ nghĩa Mác -
Lênin
Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính
trị Quốc gia x
2 HCM121 Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh
Bộ GD & ĐT 2012 NXB Chính
trị Quốc gia x
3 VCP131 Đường lối cách mạng của Đảng
Cộng sản Việt Nam
Đường lối cách mạng của
Đảng Cộng sản Việt Nam Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính
trị Quốc gia x
4 EDL121 Giáo dục pháp luật
1.2. Khoa học Xã hội; Nhân văn; Nghệ thuật
5
GME121 Quản lý Nhà nước và quản lý
Ngành
Quản lý hành chính Nhà
nước và quản lý ngành
Giáo dục và Đào tạo
Phạm Viết Vượng
2005
NXB ĐH
Sư phạm
Hà Nội
x
6 GPS131 Tâm lý học
Tâm lý học đại cương
TLH lứa tuổi và TLH Sư
phạm
Nguyễn Quang Uẩn
Lê Văn Hồng, Lê Ngọc
Lan, Nguyễn Văn
Thàng
2001
2001
NXB
ĐHQG, HN
NXB
ĐHQG, HN
x
38
7 PEP141 Giáo dục học Giáo dục học
Nguyễn Thị Tính, Lê
Công Thành, Nguyễn
Thị Thanh Huyền,Trần
Thị Minh Huế
2012
x
1.3 Ngoại ngữ (chọn 1 trong 2 ngoại ngữ sau)
8
ENG131
Tiếng Anh 1
New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara Cunningham -
Peter Moor
2010
NXB Văn
hóa –
Thông tin
x
9
CNL131 Tiếng Trung 1
New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara Cunningham -
Peter Moor
2010
NXB Lao
động x
10
ENG132 Tiếng Anh 2
New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara Cunningham -
Peter Moor
2010
NXB Lao
động x
11
CNL132 Tiếng Trung 2
Giáo trình Hán Ngữ 2 Trần Thị Thanh Liêm 2011 NXBĐHSP,
HN x
1.4 Toán; Tin học; KHTN; CN; Môi trƣờng
12 GIF121 Tin học đại cương
Giáo trình Tin học văn phòng Bùi Thế Tâm 2010 NXB Giao
thông vận tải x
1.5. Giáo dục thể chất
1.6. Giáo dục Quốc phòng
Các học phần tự chọn (chọn 2 tín chỉ)
13
VCF121 Cơ sở văn hóa Việt Nam
Cơ sở văn hóa Việt Nam Trần Ngọc Thêm 2008 NXBGD,
HN x
14 HEC121 Lịch sử tư tưởng phương Đông
15
HIC221 Lịch sử văn minh thế giới
Lịch sử văn minh thế giới Vũ Dương Ninh 1998 NXBGD,
HN x
16 LOG121 Lôgic hình thức
17 CDE121 Văn hoá và phát triển
18
PRL121
Thực tế văn học
Góp phần nâng cao chất
lượng sưu tầm, NCVH,
VN dân gian
Nhiều tác giả 2000 NXBVH,
HN x
2. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
2.1. Kiến thức cơ sở ngành
19 VIU121 Tiếng Việt thực hành
Tiếng Việt thực hành
Nguyễn Minh Thuyết
(chủ biên)
1997
NXBGD,
HN x
20 GAE221 Mỹ học và nguyên lý lý luận văn
học
39
21 BLG231 Cơ sở ngôn ngữ
Dẫn luận ngôn ngữ học Nguyễn Thiện Giáp 2007 NXBGD,
HN x
22 OFL221 Đại cương văn học dân gian
VH dân gian Việt Nam
tập 1
Đỗ Bình Trị 1991 NXBGD,
HN x
23 VIL321 Tổng quan văn học Việt Nam trung
đại
Tổng quan văn học Việt
Nam Trung đại
Duơng Thu Hằng 2012 x
24 VLO231 Tổng quan văn học Việt Nam hiện
đại
Tổng quan văn học Việt
Nam hiện đại
Cao Thị Hảo – Bùi
Huy Quảng
2013 NXB
ĐHTN x
25 RFL221
Tổng quan văn học nước ngoài
Tổng quan văn học nước
ngoài
Tổ Văn học nước ngoài
- Trường ĐHSP Thái
Nguyên
2014 NXB
ĐHTN x
26 ELA241 Tiếng Anh chuyên ngành Ngữ văn
27 ELA222 Tiếng Anh chuyên ngành Ngữ văn
nâng cao
32 SCI222 Tin học chuyên ngành Ngữ văn
2.2. Kiến thức ngành
Các học phần bắt buộc
28 TLT331 Lí luận văn học 1
Lý luận văn học Phương Lựu (CB) 2002 NXBGD,
HN x
29 VFL321 Văn học dân gian 1
Văn học dân gian Việt
Nam tập 2
Đỗ Bình Trị 1991 NXBGD,
HN x
30 VFL332 Văn học dân gian 2
Văn học dân gian Việt
Nam tập 2
Đỗ Bình Trị 1991 NXBGD,
HN x
31 MVL321 Văn học Việt Nam trung đại 1
Văn học Việt Nam trung
đại, tập 1
Nguyễn Đăng Na (chủ
biên)
2010 NXBĐHSP,
HN x
32 SNP322 Ngữ văn Hán – Nôm 1
Ngữ văn Hán Nôm Tập 1 Đặng Đức Siêu 1995 NXBGD,
HN x
33 SNP323 Ngữ văn Hán – Nôm 2
Ngữ văn Hán Nôm Tập 2 Đặng Đức Siêu 1995 NXBGD,
HN x
34 VML331 Văn học Việt Nam hiện đại 1
(Ngữ văn)
Văn học Việt Nam 1900 -
1945
Phan Cự Đệ 1998 NXBGD,
HN x
35 IJL321 Văn học Ấn Độ – Nhật Bản Giáo trình Văn học Châu Lưu Đức Trung 2011 NXBGD, x
40
Á I: Ấn Độ - Nhật Bản –
Đông Nam Á
HN
36
WTL321 Văn học phương Tây 1 Đề cương bài giảngVăn
học phương Tây 1
ThS. Đặng Quyết Tiến
2014
NXB ĐH
Thái
Nguyên
x
37 VPL341 Ngữ âm – Từ vựng tiếng Việt
(Ngữ văn)
Các học phần tự chọn (chọn một trong các học
phần A hoặc B sao cho đủ 33 tín chỉ)
38 TLT333 Lí luận văn học 2A
39 TLT334 Lí luận văn học 2B
40 MVL332 Văn học Việt Nam trung đại 2A
Văn học Việt Nam trung
đại 2A
Ngô Thị Thanh Nga 2014 NXB
ĐHTN x
41 MVL333 Văn học Việt Nam trung đại 2B
Văn học Việt Nam trung
đại 2A
Ngô Thị Thanh Nga 2014 NXB
ĐHTN x
42 MVL324 Văn học Việt Nam trung đại 3A
Văn học Việt Nam thế kỷ
XVIII đến hết thế kỷ XIX
Nguyễn Lộc 1998 NXBGD,
HN x
43 MVL325 Văn học Việt Nam trung đại 3B
Văn học Việt Nam thế kỷ
XVIII đến hết thế kỷ XIX
Nguyễn Lộc 1998 NXBGD,
HN x
44 SNP333 Ngữ văn Hán – Nôm 3A
Ngữ văn Hán Nôm Tập 3 Đặng Đức Siêu 1995 NXBGD,
HN x
45 SNP334 Ngữ văn Hán – Nôm 3B
Ngữ văn Hán Nôm Tập 3 Đặng Đức Siêu 1995 NXBGD,
HN x
46 VML332 Văn học Việt Nam hiện đại 2A
VH Việt Nam 1900 -
1945
Nhiều tác giả 1999 NXBGD,
HN x
47 VML333 Văn học Việt Nam hiện đại 2B
VH Việt Nam 1900 -
1945
Nhiều tác giả 1999 NXBGD,
HN x
48 VML354 Văn học Việt Nam hiện đại 3A
49 VML355 Văn học Việt Nam hiện đại 3B
41
50 CNL331
Văn học Trung Quốc A
Giáo trình văn học Châu
Á II: Văn học Trung
Quốc
Trần Lê Bảo 2011 NXBGD,
HN x
51 CNL332
Văn học Trung Quốc B
Giáo trình văn học Châu
Á II: Văn học Trung
Quốc
Trần Lê Bảo
2011
NXBGD,
HN x
52 WTL322 Văn học phương Tây 2A
Giáo trình văn học
phương Tây
Lê Huy Bắc
(chủ biên)
2011 NXBGD,
HN x
53 WTL323 Văn học phương Tây 2B
Giáo trình văn học
phương Tây
Lê Huy Bắc
(chủ biên)
2011 NXBGD,
HN x
54 RSL321 Văn học Nga A
Giáo trình Văn học Nga
Đỗ Hải Phong, Hà Thị
Hòa
2011
NXBGD,
HN x
55 RSL322 Văn học Nga B
Giáo trình Văn học Nga
Đỗ Hải Phong, Hà Thị
Hòa
2011
NXBGD,
HN x
56 VMG331 Ngữ pháp tiếng Việt A
Ngữ pháp tiếng Việt Diệp Quang Ban 2000 NXBGD,
HN x
57 VMG332 Ngữ pháp tiếng Việt B
Ngữ pháp tiếng Việt Diệp Quang Ban 2000 NXBGD,
HN x
58 VPS341 Ngữ dụng - Phong cách học tiếng
Việt A
59 VPS342 Ngữ dụng - Phong cách học tiếng
Việt B
Các chuyên đề tự chọn (chọn ít nhất 05 tín chỉ)
60 ILV321 Chuyên đề: Đổi mới văn học Việt
Nam từ sau 1975
Văn học Việt Nam sau
1975 - những vấn đề nghiên
cứu và giảng dạy
Nhiều tác giả 2006 NXBGD,
HN x
61 MPR221 Chuyên đề: Phương pháp nghiên
cứu khoa học Ngữ văn
62 FFC321 Chuyên đề: Điền dã, sưu tầm văn
học dân gian trong bối cảnh văn
hoá đương đại
Góp phần nâng cao chất
lượng sư tầm, NCVH,
Văn nghệ dân gian.
Nhiều tác giả 2000 NXBVH,
Hà Nội x
63 VTL331 Chuyên đề: Văn học trung đại Việt
Nam nhìn trong mối quan hệ với
Văn học Việt Nam trung
đại tập 1,2
Nguyễn Đăng Na 2010 NXB Đại
học Sư x
42
văn học Trung Quốc phạm, HN
64 T TWM331 Chuyên đề: Phê bình văn học
phương Tây hiện đại
65 SNP321 Chuyên đề: Chữ Hán, chữ Nôm
trong đời sống văn hoá người Việt
66 L LOP321 Chuyên đề: Ngôn ngữ báo chí
Ngôn ngữ báo chí -
Những vấn đề cơ bản
Nguyễn Đức Dân 2007 NXBGD,
HN x
67 W WLT321
Chuyên đề: Sáng tác văn học
Sáng tác văn học Ngô Gia Võ – Dương
Thu Hằng - Nguyễn
Kiến Thọ
2014 NXB
ĐHTN x
2.3. Kiến thức nghiệp vụ sƣ phạm
Các học phần bắt buộc
68 OMT421 Tổng quan phương pháp dạy học
Ngữ văn
Chương trình Ngữ văn
trong Nhà trường THPT
Việt Nam
Đỗ Ngọc Thống 2011 NXBGD,
HN x
69 MTL441 Phương pháp dạy – học Ngữ văn 1
Phương pháp dạy học văn
(tập 1,2)
Phan Trọng Luận
Trương Dĩnh
2008 NXBĐHSP,
HN x
70 PPT421 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm
(Ngữ văn)
Phương pháp dạy học văn
(tập1,2)
Phan Trọng Luận -
Trương Dĩnh
2008
NXB
ĐHSP,
Hà Nội
x
Các học phần tự chọn (chọn ít nhất 05 tín chỉ)
71 MTL432 Phương pháp dạy – học Ngữ văn
2A
Phương pháp dạy học
tiếng Việt.
Lê A - Nguyễn Quang
Ninh - Bùi Minh Toán
1996 NXBGD,
HN x
72 MTL433 Phương pháp dạy – học Ngữ văn
2B
Phương pháp dạy học
tiếng Việt.
Lê A - Nguyễn Quang
Ninh - Bùi Minh Toán
1996 NXBGD,
HN x
73 MTL424 Phương pháp dạy – học Ngữ văn
3A
Phương pháp dạy học
tiếng Việt.
Lê A - Nguyễn Quang
Ninh - Bùi Minh Toán
1996 NXBGD,
HN x
74 MTL425 Phương pháp dạy – học Ngữ văn
3B
Phương pháp dạy học
tiếng Việt.
Lê A - Nguyễn Quang
Ninh - Bùi Minh Toán
1996 NXBGD,
HN x
Các chuyên đề tự chọn (chọn ít nhất 02 tín chỉ)
43
75
SOP421
Rèn luyện kỹ năng dạy học đọc –
hiểu văn bản tác phẩm văn học ở
trường phổ thông
Phương pháp dạy học văn
(tập1,2)
Phan Trọng Luận -
Trương Dĩnh
2008
NXB
ĐHSP,
Hà Nội
x
76 STD421
Rèn luyện kỹ năng dạy học các
kiểu bài văn nghị luận ở phổ thông
Làm Văn Đình Cao,
Lê A
1998 NXB Hà
Nội x
77
AIT421 Ứng dụng công nghệ thông tin
trong dạy học Ngữ văn
Ứng dụng công nghệ
thông tin trong dạy học
Ngữ văn
Vụ THPT 2010
x
2.4 Thực tập sƣ phạm; khóa luận tốt nghiệp
(KLTN)
Thực tập sƣ phạm
Khóa luận tốt nghiệp
- Ghi chú: Các môn học còn thiếu thông tin về tên giáo trình, tác giả, năm xuất bản, nhà xuất bản.v.v... là những môn học chƣa có giáo
trình môn học (do các đơn vị quản lý nội dung đăng ký in giáo trình nội bộ).
44
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRƢỜNG ĐẠI HỌC SƢ PHẠM
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH MỤC GIÁO TRÌNH MÔN HỌC THEO CHƢƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Tên chƣơng trình: Sƣ pham Lich Sƣ Trình độ đào tạo: Đai hoc
Ngành đào tạo: Sƣ pham Lich Sƣ Loại hình đào tạo: Chính quy
Số
TT Mã số Tên học phần Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất bản
Nhà xuất
bản
Loại giáo
trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
1. Kiến thức giáo dục đại cƣơng 64 38
Các học phần bắt buộc
1.1. Lý luận chính trị
1 MLP151 Những nguyên lý cơ bản của Chủ
nghĩa Mác - Lênin
Những nguyên lý cơ bản của
Chủ nghĩa Mác - Lênin Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính
trị Quốc gia x
2 HCM121 Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh
Bộ GD & ĐT 2012 NXB Chính
trị Quốc gia x
3 VCP131 Đường lối cách mạng của Đảng
Cộng sản Việt Nam
Đường lối cách mạng của
Đảng Cộng sản Việt Nam Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính
trị Quốc gia x
4 EDL121 Giáo dục pháp luật
1.2. Khoa học xã hội; Nhân văn; Nghệ thuật
5 GME121
Quản lý hành chính nhà nước và
quản lý ngành
Quản lý hành chính Nhà
nước và quản lý ngành Giáo
dục và Đào tạo
Phạm Viết Vượng
2005
NXB ĐH Sư
phạm Hà Nội x
6 GPS131
Tâm lý học Tâm lý học đại cương
TLH lứa tuổi và TLH Sư
phạm
Nguyễn Quang Uẩn
Lê Văn Hồng, Lê
Ngọc Lan, Nguyễn
Văn Thàng
2001
2001
NXB ĐHQG,
HN
NXB ĐHQG,
HN
x
45
Số
TT Mã số Tên học phần Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất bản
Nhà xuất
bản
Loại giáo
trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
7 PEP141
Giáo dục học Giáo dục học Nguyễn Thị Tính, Lê
Công Thành, Nguyễn
Thị Thanh Huyền,
Trần Thị Minh Huế
2012
x
1.3. Ngoại ngữ
8 ENG131
Tiếng Anh 1 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara Cunningham -
Peter Moor
2010
NXB Văn
hóa – Thông
tin
x
9 ENG132 Tiếng Anh 2 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara Cunningham -
Peter Moor
2010
NXB Lao
động x
1.4. Toán; Tin học; KHTN; CN; Môi trƣờng
10 GIF121 Tin học đại cương Giáo trình Tin học văn phòng Bùi Thế Tâm 2010 NXB Giao
thông vận tải x
1.5. Giáo dục thể chất
1.6. Giáo dục Quốc phòng
Các học phần tự chọn (chọn 2 tín chỉ)
11 VIU121 Tiếng Việt thực hành Tiếng Việt thực hành
Nguyễn Minh Thuyết
(chủ biên)
1997
NXB Giáo
dục x
12 VCF121 Cơ sở văn hóa Việt Nam Cơ sở văn hóa Việt Nam Trần Ngọc Thêm 2008 NXB Giáo
dục x
13 LOG121 Lôgic hình thức
14 EDE121 Môi trường và phát triển Môi trường, con người và
phát triển bền vững
Nguyễn Văn Hồng
(chủ biên)
2012 NXB
KH&KT x
2. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
2.1. Kiến thức cơ sở ngành
Các học phần bắt buộc
15 HOI221 Nhập môn sử học
Nhập môn sử học Phan Ngọc Liên (CB),
Trịnh Đình Tùng 2001 NXB Giáo
dục, Việt
Nam
x
46
Số
TT Mã số Tên học phần Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất bản
Nhà xuất
bản
Loại giáo
trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
16 EHI243 Tiếng Anh chuyên ngành Lịch sử Giáo trình Tiếng Anh chuyên
ngành Lịch sử
PGS.TS. Đỗ Hồng
Thái
ThS. Nguyễn Tiến
Trực
2011 NXB Giáo
dục x
17 GEA231 Khảo cổ học đại cương Khảo cổ học đại cương Hán Văn Khẩn 2006 NXB ĐHQG,
Hà Nội x
18 HVI221 Lịch sử tư tưởng Việt Nam Lịch sử tư tưởng Việt Nam Huỳnh Công Bá 2006 NXB Thuận
Hoá, Huế x
19 GEH221 Nhân học đại cương Nhân học đại cương Nguyễn Thị Quế Loan 2010 NXB ĐHQG,
Hà Nội x
20 HIC221 Lịch sử văn minh thế giới
Lịch sử văn minh thế giới Vũ Dương Ninh 1998 NXB Giáo
dục, Việt
Nam
x
21 HLO221 Lịch sử địa phương Dạy học Lịch sử địa phương
ở Việt Bắc và Tây Bắc
Đỗ Hồng Thái 2010 NXB Giáo
dục x
22 HDO221 Sử liệu học
23 HIM221 Phương pháp luận sử học Phương pháp luận sử học Phan Ngọc Liên 2009 NXB ĐHQG,
Hà Nội x
24 CHV221 Hán Nôm 1 Ngữ văn Hán Nôm Tập 1 Đặng Đức Siêu 1995 NXB Giáo
dục x
25 CHV222 Hán Nôm 2 Ngữ văn Hán Nôm Tập 2 Đặng Đức Siêu 1995 NXB Giáo
dục x
Các học phần tự chọn (chọn 2 tín chỉ)
26 CAS221 Lịch pháp học Giáo trình Lịch pháp học TS. Nguyễn Thị Quế
Loan 2014
NXB Giáo
dục x
27 ROE221 Phương pháp nghiên cứu khoa học
giáo dục Lịch sử
47
Số
TT Mã số Tên học phần Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất bản
Nhà xuất
bản
Loại giáo
trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
28 HIH221 Lịch sử sử học
Lịch sử sử học Phan Ngọc Liên 2001 NXB ĐH
Giáo dục, Hà
Nội
x
29 GES121 Xã hội học đại cương
2.2. Kiến thức ngành
Các học phần bắt buộc
30 HWA351 Lịch sử Thế giới cổ trung đại
Lịch sử thế giới cổ đại
Lịch sử thế giới trung đại
Lương Ninh
Nguyễn Gia Phu
1997
1998
NXB Giáo
dục, Việt
Nam
x
31 HVA351 Lịch sử Việt Nam cổ trung đại Lịch sử Việt Nam cổ trung
đại
Đàm Thị Uyên 2008 NXB ĐH sư
phạm, Hà Nội x
32 HWP351 Lịch sử Thế giới cận đại
Lịch sử thế giới cận đại Vũ Dương Ninh,
Nguyễn Văn Hồng
2001
NXB Giáo
dục, Việt
Nam
x
33 HVP351 Lịch sử Việt Nam cận đại Lịch sử Việt Nam 1858 -
1945
Hoàng Ngọc La,
Hà Thị Thu Thủy
2011 NXB Giáo
dục Việt Nam x
34 HWM351 Lịch sử Thế giới hiện đại
(Lịch sử)
Lịch sử thế giới hiện đại
Lịch sử thế giới hiện đại
Đỗ Thanh Bình
Trần Thị Vinh
2008
2008
NXB ĐHSP,
Hà Nội x
35 HVM351 Lịch sử Việt Nam hiện đại
Lịch sử Việt Nam 1945 -
2000
Nguyễn Xuân Minh 2003 NXB Giáo
dục, Việt
Nam
x
36 HVF321 Ngoại giao Việt Nam hiện đại
37 KCP321 Vương quốc Chămpa – Phù Nam
cổ
38 HIN321 Lịch sử Quan hệ quốc tế
Lịch sử quan hệ quốc tế Vũ Dương Ninh 2005 NXB Giáo
dục, Việt
Nam
x
39 HSA321 Đông Nam Á Lịch sử Đông Nam Á Lương Ninh 2005 NXB ĐHSP,
Hà Nội x
48
Số
TT Mã số Tên học phần Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất bản
Nhà xuất
bản
Loại giáo
trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
40 DEV321 Tư tưởng dân chủ tư sản ở Việt
Nam đầu thế kỷ XX
41 HSP321 Thực tế Lịch sử
Các học phần tự chọn (chọn 2 tín chỉ)
42 AMP321 Phương thức sản xuất châu Á
43 STP321 Chủ nghĩa xã hội – Lý luận và
thực tiễn
44 CAP321 Cách mạng tư sản thời cận đại
45 MOC321 Chủ nghĩa tư bản hiện đại
46 MNL321 Phong trào giải phóng dân tộc thế
kỷ XX
47 PMH321 Phong trào nông dân trong Lịch sử
Việt Nam
2.3. Kiến thức nghiệp vụ sƣ phạm
Các học phần bắt buộc
48 HTP321 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm 1
(Lịch sử)
Rèn luyện kỹ năng nghiệp
vụ sư phạm môn Lịch sử
Nguyễn Thị Côi
2009 NXB ĐH sư
phạm, Hà Nội x
49 HTM351 Lý luận phương pháp DH Lịch sử
1
Phương pháp dạy học Lịch
sử
Phan Ngọc Liên 2002 NXB ĐH sư
phạm, Hà Nội
50 HTM352 Lý luận phương pháp DH Lịch sử
2
Phương pháp dạy học Lịch
sử
Phan Ngọc Liên 2002 NXB ĐH sư
phạm, Hà Nội x
51 HAS321
Ứng dụng công nghệ thông tin
trong nghiên cứu và dạy học lịch
sử
49
Số
TT Mã số Tên học phần Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất bản
Nhà xuất
bản
Loại giáo
trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
52 TVH321
Sử dụng đồ dùng trực quan quy
ước theo hướng phát triển tư duy
học sinh trong DHLS ở trường
THPT
53 TEH321 Nâng cao hiệu quả bài học lịch sử
ở trường phổ thông
Các học phần tự chọn (chọn 2 tín chỉ)
54 HTP322 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm 2
(Lịch sử)
Rèn luyện kỹ năng nghiệp
vụ sư phạm môn Lịch sử
Nguyễn Thị Côi
2009 NXB ĐH sư
phạm, Hà Nội x
55 ROM921
Đổi mới phương pháp dạy học
nhằm giáo dục lòng yêu nước cho
học sinh qua dạy học lịch sử ở
trường phổ thông
56 UPH421
Sử dụng Văn kiện Đảng trong dạy
học lịch sử ở trường trung học phổ
thông
Văn kiện Đảng trong dạy
học lịch sử ở trường phổ
thông
Đỗ Hồng Thái (CB),
Bùi Thị Thu Hà
2006 NXB ĐH sư
phạm, Hà Nội x
2.4. Thực tập sƣ phạm; Khóa luận tốt nghiệp
(KLTN) hoặc các học phần thay thế KLTN
Thực tập sƣ phạm
Khóa luận tốt nghiệp
Các học phần thay thế KLTN (chọn 7 tín chỉ)
57 HRH931
Lịch sử tôn giáo và nguồn gốc loài
người dưới ánh sáng khoa học
hiện đại
50
Số
TT Mã số Tên học phần Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất bản
Nhà xuất
bản
Loại giáo
trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
58 CSO921
Những biến đổi kinh tế - xã hội
nông thôn Trung Quốc từ 1978
đến nay
59 SUA921
Chiến lược của Mỹ ở khu vực
châu Á – Thái Bình Dương (từ
1947 đến nay)
60 EVD931 Chính sách dân tộc của các triều
đại phong kiến Việt Nam.
Chính sách dân tộc của các
triều đại phong kiến Việt
Nam
Đàm Thị Uyên 2007 NXB Văn
hoá dân tộc x
61 RVH921 Hồ Chí Minh với cách mạng Việt
Nam
62 HRI921 Những cải cách và tư tưởng cải
cách trong Lịch sử Việt Nam
63 ATH421
Vận dụng dạy học tích cực trong
DH lịch sử ở trường trung học phổ
thông
64 OWH931
Công tác ngoại khoá thực hành
trong dạy học khoá trình lịch sử
thế giới ở trường trung học phổ
thông
- Ghi chú: Các môn học còn thiếu thông tin về tên giáo trình, tác giả, năm xuất bản, nhà xuất bản.v.v... là những môn học chƣa có giáo
trình môn học (do các đơn vị quản lý nội dung đăng ký in giáo trình nội bộ).
51
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRƢỜNG ĐẠI HỌC SƢ PHẠM
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH MỤC GIÁO TRÌNH MÔN HỌC THEO CHƢƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Tên chƣơng trình: Sƣ pham Đia Ly Trình độ đào tạo: Đai hoc
Ngành đào tạo: Sƣ pham Đia Loại hình đào tạo: Chính quy
TT Mã số Tên học phần/ Môn học Tên giáo trình Tác giả Năm
xuất bản Nhà xuất bản
Loại giáo
trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
1. Kiến thức giáo dục đại cƣơng 56 47
Các học phần bắt buộc
1.1. Lý luận chính trị
1
MLP151
Những nguyên lý cơ bản của Chủ
nghĩa Mác - Lênin
Những nguyên lý cơ bản
của Chủ nghĩa Mác -
Lênin
Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính
trị Quốc gia x
2 HCM121
Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính
trị Quốc gia x
3
VCP131
Đường lối cách mạng của Đảng
Cộng sản Việt Nam
Đường lối cách mạng
của Đảng Cộng sản Việt
Nam
Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính
trị Quốc gia x
4 EDL121 Giáo dục pháp luật
1.2. Khoa học xã hội; Nhân văn; Nghệ thuật
5
GME121
Quản lý hành chính nhà nước và
quản lý ngành
Quản lý hành chính Nhà
nước và quản lý ngành
Giáo dục và Đào tạo
Phạm Viết Vượng
2005
NXB ĐH Sư
phạm Hà Nội x
6 GPS131 Tâm lý học
Tâm lý học đại cương
TLH lứa tuổi và TLH
Sư phạm
Nguyễn Quang Uẩn
Lê Văn Hồng, Lê
Ngọc Lan, Nguyễn
Văn Thàng
2001
2001
NXB ĐHQG,
HN
NXB ĐHQG,
HN
x
52
TT Mã số Tên học phần/ Môn học Tên giáo trình Tác giả Năm
xuất bản Nhà xuất bản
Loại giáo
trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
7 PEP141 Giáo dục học Giáo dục học
Nguyễn Thị Tính, Lê
Công Thành, Nguyễn
Thị Thanh Huyền,
Trần Thị Minh Huế
2012
x
1.3. Ngoại ngữ
8 ENG131
Tiếng Anh 1 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara Cunningham -
Peter Moor
2010
NXB Văn hóa
– Thông tin x
9 ENG132
Tiếng Anh 2 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara Cunningham -
Peter Moor
2010
NXB Lao
động x
1.4. Toán; Tin học; KHTN; CN; Môi trƣờng
10 GIF121 Tin học đại cương
Giáo trình Tin học văn
phòng
Bùi Thế Tâm 2010 NXB Giao
thông vận tải x
1.5. Giáo dục thể chất
1.6. Giáo dục Quốc phòng
Các học phần tự chọn (chọn 2 tín chỉ)
11
VIU121 Tiếng Việt thực hành Tiếng Việt thực hành
Nguyễn Minh Thuyết
(chủ biên)
1997
NXB Giáo
dục x
12 VCF121 Cơ sở văn hóa Việt Nam
Cơ sở văn hóa Việt Nam Trần Ngọc Thêm 2008 NXB Giáo
dục x
13 LOG121 Lôgic hình thức
14
EDE121 Môi trường và phát triển Môi trường, con người
và phát triển bền vững
Nguyễn Văn Hồng
(chủ biên)
2012 NXB KH&KT x
2. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
2.1. Kiến thức cơ sở ngành
Các học phần bắt buộc
15 MSP241 Toán cao cấp và xác suất thống kê Toán cao cấp N. Đinh Trí 1998 NXB Giáo dục x
16
EPH321 Giáo dục dân số và sức khoẻ sinh sản Giáo dục dân số và sức khoẻ
sinh sản
Nguyễn Minh Tuệ 2009 NXB ĐHSP
Hà Nội x
53
TT Mã số Tên học phần/ Môn học Tên giáo trình Tác giả Năm
xuất bản Nhà xuất bản
Loại giáo
trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
17
EGE243 Tiếng Anh chuyên ngành Địa lí Đề cương bài giảng Tiếng
Anh chuyên ngành Địa lí
ThS. Nguyễn Thị
Minh Trang
2014 NXB ĐH Thái
Nguyên x
18
GIS231 Hệ thống thông tin Điạ lí (GIS) Hệ thống thông tin Điạ lí
(GIS)
Đặng Văn Đức 2001 NXB KH Kỹ
thuật x
19 GEC221 Bản đồ học 1 Bản đồ học Đỗ Vũ Sơn 2009 NXB ĐHTN x
20 GEC222 Bản đồ học 2 Bản đồ học Đỗ Vũ Sơn 2009 NXB ĐHTN x
21
GGE221 Địa chất học 1 ĐC Địa chất học 1 ThS. Nguyễn Thị Mây 2011 NXB Giáo
dục x
22
GGE222 Địa chất học 2 Địa chất lịch sử
Phùng Ngọc Đĩnh,
Trần Viết Khanh,
Nguyễn Thị Mây
2010
NXB Giáo
dục x
23
MSG221 Phương pháp luận nghiên cứu khoa
học và Phương pháp nghiên cứu
Địa lí
Giáo trình Phương pháp
luận nghiên cứu khoa
học và phương pháp
nghiên cứu Địa Lí
TS. Vũ Như Vân,
PGS.TS Nguyễn Thị
Hồng,
TS. Nguyễn Phương
Liên
2013 NXB Giáo
dục
x
Các học phần tự chọn (chọn 2 tín chỉ)
24
HSG221 Lịch sử phát triển khoa học Địa lý Lịch sử phát triển khoa
học Địa lý thế kỷ XX
Vũ Tự Lập 2005 NXB Giáo
dục x
25
MSS 221 Bản đồ chuyên đề Bản đồ chuyên đề PGS.TS Lê Huỳnh 2003 NXB Giáo
dục x
26 GEE221 Sinh thái học Sinh thái học Nguyễn Thị Hồng 2011 NXB GD x
27 GGS221 Địa lý phong thuỷ
2.2. Kiến thức ngành
Các học phần bắt buộc
54
TT Mã số Tên học phần/ Môn học Tên giáo trình Tác giả Năm
xuất bản Nhà xuất bản
Loại giáo
trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
28
GPG341 Địa lí tự nhiên đại cương 1 Giáo trình Địa lí tự nhiên
đại cương 1
PGS.TS. Nguyễn Thị
Hồng
2014 NXB Giáo
dục x
29
GPG332 Địa lí tự nhiên đại cương 2 Giáo trình Địa lí tự nhiên
đại cương 2
PGS.TS. Nguyễn Thị
Hồng
2014 NXB Giáo
dục x
30
GPG333 Địa lí tự nhiên đại cương 3 Địa lí tự nhiên đại cương
3
Nguyễn Trọng Hiếu 2010 NXB ĐHSP x
31
SEG331 Địa lí kinh tế - xã hội đại cương 1 Đề cương bài giảng Địa
lý kinh tế và xã hội đại
cương
ThS. Nguyễn Văn Sơn 2013
NXB ĐH
Thái Nguyên x
32
SEG342 Địa lí kinh tế - xã hội đại cương 2 Đề cương bài giảng Địa
lý kinh tế và xã hội đại
cương
ThS. Nguyễn Văn Sơn 2013
NXB ĐH
Thái Nguyên x
33 PGV331 Địa lí tự nhiên Việt Nam 1 Địa lí tự nhiên Việt Nam Vũ Tự Lập 2010 NXB ĐHSP x
34
PGV332 Địa lí tự nhiên Việt Nam 2 Địa lí tự nhiên Việt Nam
(phần khu vực)
Vũ Tự Lập 1995 NXB ĐHSP x
35
PGR331 Địa lí tự nhiên lục địa 1 Đề cương bài giảng Địa
lí tự nhiên lục địa 1
Phạm Hương Giang 2014 NXB ĐH
Thái Nguyên x
36
PGR332 Địa lí tự nhiên lục địa 2 Địa lí tự nhiên các lục
địa tập 2
Nguyễn Phi Hạnh 2010 NXB Giáo
dục x
37
SGV341 Địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam 1 Địa lí kinh tế - xã hội Việt
Nam
Dương Quỳnh Phương 2011 NXB Giáo dục x
38
SGV342 Địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam 2 Địa lí kinh tế - xã hội Việt
Nam
Đỗ Thị Minh Đức –
Nguyễn Viết Thịnh
2010 NXB Giáo
dục x
55
TT Mã số Tên học phần/ Môn học Tên giáo trình Tác giả Năm
xuất bản Nhà xuất bản
Loại giáo
trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
39
SGW341 Địa lí kinh tế - xã hội Thế giới 1 Địa lí kinh tế - xã hội Thế
giới
Ông Thị Đan Thanh 2008 NXB ĐHSP x
40
SGW342 Địa lí kinh tế - xã hội Thế giới 2 Địa lí kinh tế - xã hội Thế
giới
Bùi Thị Hải Yến 2009 NXB giáo dục x
41
PSG321 Thực địa tổng hợp Địa lí tự nhiên
và Địa lí kinh tế - xã hội Thực địa Địa lí tự nhiên Hoàng Ngọc Oanh 2006
NXB Đại học
Quốc gia, HN x
Các học phần tự chọn (chọn 4 tín chỉ)
42 GPR321 Địa lí địa phương Địa lí địa phương Lê Huỳnh – Nguyễn
Minh Tuệ
1999 NXB Giáo
dục x
43
TRG321 Địa lí nhiệt đới Đề cương bài giảng Địa
lí nhiệt đới
PGS.TS. Nguyễn Thị
Hồng, ThS. Nguyễn
Thị Mây
2013 NXB ĐH
Thái Nguyên
x
44 GES321 Địa lí biển đông
45 URG321 Địa lý đô thị Địa lý đô thị Phạm Xuân Thọ 2008 NXB Giáo
dục x
2.3. Kiến thức nghiệp vụ sƣ phạm
Các học phần bắt buộc
46 TGM441 Phương pháp dạy học Địa lí 1 Giáo trình Phương pháp
dạy học Địa lý I
TS. Nguyễn Phương
Liên
2013 NXB Giáo
dục x
47 TGM432 Phương pháp dạy học Địa lí 2
48 PPG421 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm (Địa
lý)
49
AIG421 Ứng dụng công nghệ thông tin
trong nghiên cứu và giảng dạy Địa
lý
Ứng dụng công nghệ thông
tin trong nghiên cứu và giảng
dạy Địa lý
Trần Viết Khanh 2006 NXB Giáo
dục x
56
TT Mã số Tên học phần/ Môn học Tên giáo trình Tác giả Năm
xuất bản Nhà xuất bản
Loại giáo
trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
Các học phần tự chọn (chọn 2 tín chỉ)
50
LTG421 Thực hành dạy học Đề cương bài giảng
Thực hành dạy học Địa
lý
TS. Nguyễn Phương
Liên
2013 NXB ĐH
Thái Nguyên x
51 ANA421 Phân tích chương trình giáo dục Địa
lí ở trường phổ thông
Phân tích chương trình
Địa lí phổ thông
TS. Nguyễn Phương
Liên
2013 NXB ĐH
Thái Nguyên x
2.4. Thực tập sƣ phạm; khoá luận tốt nghiệp
(KLTN) hoặc các học phần thay thế KLTN
Thực tập sƣ phạm
Khoá luận tốt nghiệp
Các học phần thay thế KLTN (chọn 7 tín chỉ)
52 DER931 Kinh tế phát triển và kinh tế vùng
53 TTG931 Một số vấn đề dạy học Địa lý ở
trường phổ thông
54 POD921 Dân số và phát triển Dân số và phát triển Tống Văn Đường 2001 NXB ĐH KT
quốc dân x
55 BAL921 Cơ sở cảnh quan học
56 TOV421 Địa danh học Việt Nam Một số vấn đề về địa
danh học Việt Nam
Nguyễn Văn Âu 2002 NXB ĐHQG
Hà Nội x
- Ghi chú: Các môn học còn thiếu thông tin về tên giáo trình, tác giả, năm xuất bản, nhà xuất bản.v.v... là những môn học chƣa có giáo
trình môn học (do các đơn vị quản lý nội dung đăng ký in giáo trình nội bộ).
57
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRƢỜNG ĐẠI HỌC SƢ PHẠM
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH MỤC GIÁO TRÌNH MÔN HỌC THEO CHƢƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Tên chƣơng trình: Sƣ phạm Sinh học Trình độ đào tạo: Đại học
Ngành đào tạo: Sƣ phạm Sinh học Loại hình đào tạo: Chính quy
TT
Mã số
Môn học Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất
bản
Nhà xuất
bản
Loại giáo
trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
Đơn
vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
1. Kiến thức giáo dục đại cƣơng 69 57
Các môn học bắt buộc
1.1. Lý luận Mác Lênin và tƣ tƣởng
HCM
1 MLP151 Những NL cơ bản của CN
Mác – Lênin
Những nguyên lý cơ bản
của Chủ nghĩa Mác -
Lênin
Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính
trị Quốc gia x
2 HMC121 Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính
trị Quốc gia x
3 VCP131 Đường lối cách mạng của
Đảng Cộng sản Việt Nam
Đường lối cách mạng của
Đảng Cộng sản Việt
Nam
Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính
trị Quốc gia x
4 EDL121 Giáo dục pháp luật
1.2. Khoa học xã hội
5 GME121 Quản lý nhà nước và quản
lý ngành
Quản lý hành chính Nhà
nước và quản lý ngành
Giáo dục và Đào tạo
Phạm Viết Vượng
2005
NXB ĐH
Sư phạm Hà
Nội
x
6 GPS131 Tâm lý học Tâm lý học đại cương
TLH lứa tuổi và TLH Sư
phạm
Nguyễn Quang Uẩn
Lê Văn Hồng, Lê Ngọc Lan,
Nguyễn Văn Thàng
2001
2001
NXB
ĐHQG, HN
NXB
ĐHQG, HN
x
58
7 PEP141 Giáo dục học Giáo dục học Nguyễn Thị Tính, Lê Công
Thành, Nguyễn Thị Thanh
Huyền,
Trần Thị Minh Huế
2012
x
1.3. Ngoại ngữ
8 ENG131 Tiếng Anh 1 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara Cunningham - Peter
Moor
2010
NXB Văn
hóa – Thông
tin
x
9 ENG132 Tiếng Anh 2 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara Cunningham - Peter
Moor
2010
NXB Lao
động x
1.4. Toán – Tin học - Khoa học tự nhiên -
công nghệ -môi trƣờng
10 GIF121 Tin học đại cương Giáo trình Tin học văn phòng Bùi Thế Tâm 2010 NXB GT Vận
tải x
1.5. Giáo dục thể chất
1.6. Giáo dục quốc phòng
Các môn tự chọn : chọn 1 môn (môn Tự
chọn 1)
14 EDE121 Môi trường và phát triển Môi trường, con người
và phát triển bền vững
Nguyễn Văn Hồng (chủ biên) 2012 NXB
KH&KT x
15 VIU121 Tiếng Việt thực hành Tiếng Việt thực hành
Nguyễn Minh Thuyết (chủ
biên)
1997
NXB Giáo
dục x
16 VCF121 Cơ sở văn hoá Việt Nam Cơ sở văn hóa Việt Nam Trần Ngọc Thêm 2008 NXB Giáo
dục x
17 LOG121 Lôgic học
2. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
2.1. Kiến thức cơ sở ngành
Các môn bắt buộc
18 MAE231 Toán cao cấp (Sinh học)
19 GPH241 Vật lý học đại cương
20 CHE241 Hóa học Hoá học vô cơ (tập 2-3)
Hoá học hữu cơ (tập 2-3)
Hoàng Nhâm
Đỗ Đình Rãng (CB), Đặng
Đình Bạch, Ng.T. Thanh
Phong
2008
2004
NXB GD
NXB GD x
22 PRS331 Xác suất – thống kê Xác suất thống kê Đào Hữu Hồ 1998 NXB Đại học
Quốc gia x
59
EFB243 Tiếng Anh chuyên ngành
Sinh hoc
Giáo trình Tiếng Anh
chuyên ngành Sinh học
(English for students of
Biology)
PGS.TS. Nguyễn Thị Tâm,
ThS. Nguyễn Quốc Thủy,
ThS. Nguyễn Thị Đoan Trang
2013 NXB Giáo
dục
x
23 CEL221 Sinh học tế bào Sinh học tế bào Nguyên Trong Lang , Chu
Hoàng Mậu, Nguyên Thi
Tâm
2005 NXB Nông
nghiêp x
24 BIO231
Hoá sinh học
Đề cương bài giảng Hoá
sinh học
TS. Vũ Thị Thu Thuỷ 2014 NXB ĐH
Thái
Nguyên
x
Các môn tự chọn: Chọn 1 môn (môn tự
chọn 2)
25 MET221
Phương pháp nghiên cứu
khoa học (Sinh học)
Phương pháp nghiên cứu
khoa học
Nguyên Văn Hông 2010 NXB
KHKT x
26 BIP221 Lý sinh
Lý sinh hoc Nguyên Thi Kim Ngân 2010 NXB
ĐHQGHN x
2.2. Kiến thức ngành
Các môn học bắt buộc
27 BOT331
Thực vật học 1
Hình thái giải phẫu thực
vât
Ngô Thi Cuc 2011 NXB
ĐHTN x
28 BOT322 Thực vật học 2 Đề cương bài giảng Thực
vật học 2
Sỹ Danh Thường 2013 NXB
ĐHTN x
29 PLP341 Sinh lý thực vật Sinh lý học thực vật Nguyễn Như Khanh,
Cao Phi Bằng
2007 NXB Giáo
dục x
30 ZOO331
Động vật học 1
Động vật không xương
sông
Thái Trần Bái 2007 NXB Giao
dục x
31 ZOO332
Động vật học 2
Đề cương bài giảng
Động vật học 2 (động vật
học có xương sống)
TS. Hoàng Văn Ngọc
2013 NXB ĐH
Thái
Nguyên
x
32 GEN341
Di truyền học
Giáo trình Di truyền học Chu Hoang Mâu, Nguyên Thi
Tâm
2006 NXB Giao
dục x
33 MOB321 Sinh học phân tử Cơ sơ va PP sinh hoc Chu Hoang Mâu 2005 NXB x
60
phân tư ĐHSPHN
34 ANA321 Giải phẫu học người Đề cương bài giảng Giải
phẫu học người
ThS. Vũ Trọng Lượng 201 NXB
ĐHThái
Nguyên
x
35 PHY341 Sinh lý học người và động
vật
36 MIC341
Vi sinh vật học
Cơ sơ Sinh hoc vi sinh
vật học
Nguyên Đinh Đat 2007 NXB
ĐHSPHN x
37
ECB331 Sinh thái học và đa dạng
sinh học
Đề cương bài giảng Đa
dạng sinh học và bảo tồn
PGS.TS. Lê Ngọc Công
2013
NXB ĐH
Thái
Nguyên
x
38
BIT321 Công nghệ sinh học
Đề cương bài giảng Công
nghệ Sinh học
ThS. Hoàng Phú Hiệp
2013 NXB ĐH
Thái
Nguyên
x
39 EVO321 Tiến hóa
Giáo trình Tiến hóa Nguyên Xuân Viêt 2009 NXB
ĐHQGHN x
40 BRE331 Cơ sở chăn nuôi
Cơ sở chăn nuôi Lưu Chi Thăng 2006 NXB Giao
dục x
41 CUL331 Cơ sở trồng trọt
42 NAT321
Thực tập nghiên cứu thiên
nhiên
Thực tập nghiên cứu
thiên nhiên
Trân Đinh Nghia 2005 NXB
ĐHQGHN x
Các học phân tự chọn: chọn cac hoc phân
theo 1 chuyên nganh (Môn 3, 4, 5, 6)
Chuyên nganh Di truyên va Sinh hoc
hiên đai
43 MEG321 Phương pháp phân tích di
truyền
Phương phap phân tích di
truyền hiện đại
Chu Hoang Mâu 2008 NXB
ĐHTN x
44 GES321 Cơ sở Di truyền chọn
giống
Cơ sở Di truyền chọn
giống
Phạm T.Thanh Nhàn, Hoàng
Phú Hiệp 2015
NXB
ĐHTN x
45 GEP321
Di truyền quần thể Di truyền học quần thể Nguyễn Thị Tâm 2013
NXB
ĐHTN x
46 EBT321 Công nghệ sinh học môi
trường
Nhâp môn Công nghệ
sinh học
Phạm Thanh Hổ 2005 NXB Giao
dục x
61
Chuyên nganh Đông vât hoc
47 TEC321 Công nghệ phôi và tế bào
gốc
48 ANB321 Tập tính động vật Đề cương bài giảng Tập
tính động vật TS. Hoàng Văn Ngọc 2014
NXB ĐH
Thái
Nguyên
x
49 RAA321
Lưỡng cư bò sát Lưỡng cư bò sát Hoàng Văn Ngọc 2015
NXB
ĐHTN x
50 VIB321 Sinh học phát triển ca thê
đông vât
Sinh học phát triển ca thê
đông vât
Mai Văn Hưng 2003 NXB
ĐHSP, HN x
Chuyên nganh Thƣc vât hoc
51 PTP321 Sinh lý chống chịu
Protein và tính chống
chịu ở thực vật Trần Thị Phương liên 2010
NXB
KHTN&CN x
52 PER321 Tài nguyên thực vật
Giáo trình Tài nguyên
thực vật
Lã Đình Mới, Lưu Đàm Cư,
Trần Minh Hợi 1997
NXB
KHTN&CN x
53 FOR321
Lâm sinh
Đề cương bài giảng lâm
sinh
TS. Lương Thị Thuý Vân
2014 NXB ĐH
Thái
Nguyên
x
54 AGE321 Sinh thái nông nghiệp
Sinh thái hoc nông
nghiệp
Trân Đưc Viên
Phạm Văn Phê
2003 NXB
ĐHSP, HN x
2.3. Kiến thức nghiệp vụ sƣ phạm
Các môn học bắt buộc
55 GME421 Đại cương Phương pháp dạy
học Sinh học
Đại cương Phương pháp
dạy học Sinh học
Nguyên Phuc Chinh (CB),
Nguyên Thi Hăng, Nguyên
Thị Hà, Nguyên Văn Hông
2007 NXB
ĐHTN x
56 MET421 Phương pháp dạy học Sinh
học 1
Đề cương bài giảng
Phương pháp dạy học
Sinh học 1
ThS. Nguyễn Thị Hằng, ThS.
Nguyễn Thị Hà
2013 NXB ĐH
Thái
Nguyên
x
57 MET442 Phương pháp dạy học Sinh
học 2
Phương pháp dạy học Sinh
học 2 Nguyễn Thị Hà, 2013
NXB
ĐHTN x
58 PPB421 Rèn luyện nghiệp vụ sư
phạm
Rèn luyện nghiệp vụ sư
phạm Nguyễn Thị Hằng 2013
NXB
ĐHTN x
Các môn học tự chọn: chọn 1 môn (môn
62
TC 7 )
59 EDI421 Tin học ứng dụng trong khoa
học giáo dục và dạy học Sinh
học
ƯD tin học trong KHGD
và dạy học SH
Nguyên Phuc Chinh 2007 NXB Giáo
dục x
60 EQU421 Phương tiện dạy học sinh
học
Giáo trình Phương tiện
dạy học Sinh học ở
trường phổ thông
PGS.TS. Nguyễn Văn Hồng 2014 NXB Giáo
dục x
61 CGT421 Dạy học hợp tác nhóm
trong dạy học Sinh học
Dạy học hợp tác - nhóm Nguyên Văn Hông 2010 NXB
KHKT x
62 ETE421 Dạy học khám phá trong
dạy học Sinh học
Dạy học khám phá trong
dạy học Sinh học
Nguyên Văn Hông 2010 NXB
ĐHTN x
7.2.4. Thực tập sƣ phạm, khoá luận tốt
nghiệp hoặc các học phần thay thế khoá
luận tốt nghiệp
Thực tập sƣ phạm
Khoá luận tốt nghiệp
Các môn thay thế khóa luận (chọn đủ 7
TC)
65 TEC921
Công nghệ tế bào và ứng
dụng
Công nghệ tế bào và ứng
dụng
Nguyễn Thị Tâm, Vũ Thị
Thu Thuỷ 2013
NXB
ĐHTN x
66 PHD921
Sinh lý sinh trưởng và phát
triên thực vật
Sinh lý sinh trưởng và phát
triên thực vật Nguyễn Thị Ngọc Lan 2013
NXB
ĐHTN x
67 TAX921 Sinh thái côn trùng
Sinh thái côn trùng Phạm Bình Quyền 2008 NXB
ĐHQGHN x
68 TET931 Kỹ thuật dạy học sinh học Kỹ thuật dạy học sinh
học
Nguyên Văn Hông 2011 NXB
ĐHTN x
69 SPC931 Dạy học giải quyết vấn đề Dạy học theo vấn đề Nguyễn Phúc Chỉnh 2014
NXB
ĐHTN x
- Ghi chú: Các môn học còn thiếu thông tin về tên giáo trình, tác giả, năm xuất bản, nhà xuất bản.v.v... là những môn học chƣa có giáo
trình môn học (do các đơn vị quản lý nội dung đăng ký in giáo trình nội bộ)
63
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRƢỜNG ĐẠI HỌC SƢ PHẠM
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH MỤC GIÁO TRÌNH MÔN HỌC THEO CHƢƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Tên chƣơng trình: Sƣ phạm Sinh - KTNN Trình độ đào tạo: Đại học
Ngành đào tạo: Sƣ phạm Sinh học Loại hình đào tạo: Chính quy
TT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất
bản
Nhà xuất
bản
Loại giáo
trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
Đơn
vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
1. Kiến thức giáo dục đại cƣơng 70 46
Các học phần bắt buộc
1.1. Lý luận chính trị
1 MLP151 Những nguyên lý cơ bản
của CN Mac – Lênin
Những nguyên lý cơ bản của
Chủ nghĩa Mác - Lênin Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính
trị Quốc gia x
2 HCM121 Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính
trị Quốc gia x
3 VCP131 Đường lối cách mạng của
Đảng Cộng sản Việt Nam
Đường lối cách mạng của Đảng
Cộng sản Việt Nam Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính
trị Quốc gia x
4 EDL121 Giáo dục pháp luật
1.2. Khoa học xã hội; Nhân văn; Nghệ
thuật
5 GME121 Quản lý hành chính nhà
nước và quản lý ngành
Quản lý hành chính Nhà nước và
quản lý ngành Giáo dục và Đào
tạo
Phạm Viết Vượng
2005
NXB ĐH SP
Hà Nội x
6 GPS 131 Tâm lý học Tâm lý học đại cương
TLH lứa tuổi và TLH Sư phạm
Nguyễn Quang Uẩn
Lê Văn Hồng, Lê
Ngọc Lan, Nguyễn
Văn Thàng
2001
2001
NXB
ĐHQG, HN
NXB
ĐHQG, HN
x
7 PEP141 Giáo dục học Giáo dục học Nguyễn Thị Tính, Lê x
64
Công Thành, Nguyễn
Thị Thanh Huyền,
Trần Thị Minh Huế
2012
1.3. Ngoại ngữ
8 ENG131 Tiếng Anh 1 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara Cunningham -
Peter Moor
2010
NXB Văn
hóa – Thông
tin
x
9 ENG132 Tiếng Anh 2 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara Cunningham -
Peter Moor
2010
NXB Lao
động x
1.4. Toán;Tin học; KHTN; CN; Môi
trƣờng
1.5. Giáo dục thể chất
1.6. Giáo dục quốc phòng
Các học phần tự chọn (chọn 2 tín chỉ)
15 EDE121 Môi trường và phát triển Môi trường, con người và phát
triển bền vững
Nguyễn Văn Hồng
(CB)
2012 NXB
KH&KT x
16 VIU121 Tiếng Việt thực hành Tiếng Việt thực hành
Nguyễn Minh Thuyết
(CB)
1997
NXB Giáo
dục x
17 VCF121 Cơ sở văn hoá Việt Nam Cơ sở văn hóa Việt Nam Trần Ngọc Thêm 2008 NXB Giáo
dục x
18 LOG121 Lôgic học
2. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
2.1. Kiến thức cơ sở ngành
Các học phần bắt buộc
19 MAE231 Toán cao cấp (Sinh học)
20 GPH241 Vật lý học đại cương
21 CHE241 Hóa học Hoá học vô cơ (tập 2-3)
Hoá học hữu cơ (tập 2-3)
Hoàng Nhâm
Đỗ Đình Rãng (CB),
Đặng Đình Bạch,
Nguyễn T.Thanh Phong
2008
2004
NXB GD
NXB GD x
22 PRS331 Xác suất – thống kê Xác suất thống kê Đào Hữu Hồ 1998 NXB ĐHQG x
23 EFB243 Tiếng Anh chuyên
ngành Sinh học
Tiếng Anh chuyên ngành Sinh học Nguyễn Thị Đoan Trang
- Nguyễn Thị Tâm -
Nguyễn Quốc Thuỷ
x
24 CEL221 Sinh học tế bào Sinh học tế bào Nguyên Trong Lang ,
Chu Hoang Mâu,
Nguyên Thi Tâm
2005 NXB Nông
nghiêp x
65
25 BIO231 Hoá sinh học Hoá sinh học
Phạm Thị Trân Châu,
Trân Thi Anh
2012 NXB Giao
dục x
Các học phần tự chọn (chọn 2 tín chỉ)
26 MET22 Phương pháp NCKH
(Sinh học)
Phương pháp nghiên cứu khoa
học
Nguyên Văn Hông 2010 NXB KHKT x
27 BIP 221 Lý sinh Lý sinh hoc Nguyên Thi Kim
Ngân
2010 NXB
ĐHQGHN x
2.2. Kiến thức ngành
Các học phần bắt buộc
28 BOT331 Thực vật học 1 Hình thái giải phẫu thực vật Ngô Thi Cuc 2011 NXB ĐHTN x
29 BOT322 Thực vật học 2 Giáo trình Thực vật học 2 Sỹ Danh Thường 2013 NXB ĐHTN x
30 PLP341 Sinh lý thực vật Sinh lý học thực vật Nguyễn Như Khanh,
Cao Phi Bằng
2007 NXB Giao
dục x
31 ZOO331
Động vật học 1
Động vật không xương sống Thái Trần Bái 2007 NXB Giao
dục x
32 ZOO332
Động vật học 2
Động vật có xương sống Lê Vu Khôi 2009 NXB Giao
dục x
33 GEN341 Di truyền học (Sinh học) Giáo trình Di truyền học Chu Hoang Mâu,
Nguyên Thi Tâm
2006 NXB Giao
dục x
34 MOB321 Sinh học phân tử Cơ sơ va PP sinh hoc phân tư Chu Hoang Mâu 2005 NXB
ĐHSPHN x
35 ANA321
Giải phẫu học người
Giải phẫu người Mai Văn Yên 1999 NXB Giao
dục x
36 PHY341 Sinh lý học người và động
vật
37 MIC341 Vi sinh vật học (Sinh
học)
Cơ sơ Sinh hoc vi sinh vật học Nguyên Đinh Đat 2007 NXB
ĐHSPHN x
38 ECB331 Sinh thái học và đa dạng
sinh học
39 EVO321 Tiến hóa Giáo trình Tiến hóa Nguyên Xuân Viêt 2009 NXB
ĐHQGHN x
40 BRE331 Cơ sở chăn nuôi Cơ sở chăn nuôi Lưu Chi Thăng 2006 NXB Giao
dục x
66
41 CUL331 Cơ sở trồng trọt
42 NAT321 Thực tập nghiên cứu thiên
nhiên và sản xuất
Thực tập nghiên cứu thiên nhiên Trân Đinh Nghia 2005 NXB
ĐHQGHN x
43 TAB321 Kỹ thuật chăn nuôi
44 FIS321 Thủy sản (Sinh học)
45 TEP321 Kỹ thuật trồng trọt
46 FOR321 Lâm sinh Giáo trình lâm nghiệp Phùng Ngọc Lan,
Nguyên Trương
1999 NXB Giao
dục x
Các học phần tự chọn (chọn 2 tín chỉ)
47 TPH321 Công nghệ sau thu
hoạch
48 CAB321 Quản trị doanh nghiệp
49 PER321 Tài nguyên thực vật Tài nguyên thực vật
Lã Đình Mới, Lưu
Đàm Cư, Trần Minh
Hợi
1997 NXB KHTN
& CN x
50 TAX921 Sinh thái côn trùng Sinh thái côn trùng Phạm Bình Quyền 2008 NXB
ĐHQGHN x
51 VIB321 Sinh học phát triển ca
thê đông vât
Sinh học phát triển ca thê đông
vât Mai Văn Hưng 2003
NXB ĐHSP,
HN x
52 BIT321 Công nghệ sinh học
Nhâp môn Công nghệ sinh học Phạm Thanh Hổ 2005 NXB Giao
dục x
2.3. Kiến thức nghiệp vụ sƣ phạm
Các học phần bắt buộc
53 GME421 Đại cương phương pháp
dạy học Sinh học
Đại cương Phương pháp dạy học
Sinh học
Nguyên Phuc Chinh
(CB), Nguyên Thi
Hăng, Nguyên Thi Ha,
Nguyên Văn Hông
2007 NXB ĐHTN
x
54 MET441 Phương pháp dạy học
Sinh học
Phương pháp dạy học thực vật
học, động vật học, cơ thể người
và vệ sinh ở trung học cơ sở
Nguyên Văn Hông 2010 NXB KHKT
x
67
55 MAT421 Phương pháp dạy học
Công nghệ nông nghiệp
Phương pháp dạy học Công
nghệ nông nghiệp
Nguyên Văn Hông 2011 NXB KHKT x
56 PPB421 Rèn luyện nghiệp vụ sư
phạm (Sinh học)
Các học phần tự chọn (chọn 2 tín chỉ)
57 EDI421 Tin học ứng dụng trong khoa
học giáo dục và dạy học Sinh
học
ƯD tin học trong KHGD và dạy
học SH
Nguyên Phuc Chinh 2007 NXB Giao
dục x
58 EQU421 Phương tiện dạy học
Sinh học
59 CGT421 Dạy học hợp tác nhóm
trong dạy học Sinh học
Dạy học hợp tác- nhóm Nguyên Văn Hông 2010 NXB KHKT x
60 ETE 421 Dạy học khám phá trong
dạy học Sinh học
2.4. Thƣc tập sƣ phạm, khóa luận tốt
nghiệp (KLTN) hoặc các học phần thay
thế KLTN
Thực tập sƣ phạm
Khóa luận tốt nghiệp
Các học phần thay thế KLTN (chọn 7
tín chỉ)
64 TEC921
Công nghệ tế bào và ứng
dụng Công nghệ tế bào và ứng dụng
Nguyễn Thị Tâm, Vũ
Thị Thu Thuỷ 2013 NXB ĐHTN x
65 GES321
Cơ sở di truyền chọn
giống
66 AGE321 Sinh thái nông nghiệp
Sinh thái hoc nông nghiệp Trân Đưc Viên
Phạm Văn Phê
2003 NXB
ĐHSPHN x
67 PHD921
Sinh lý sinh trưởng và
phát triển thực vật
Sinh lý sinh trưởng và phát triên thực
vật Nguyễn Thị Ngọc Lan 2013 NXB ĐHTN x
68 ANB321 Tập tính động vật Tập tính động vật
Lê Vũ Khôi, Lê
Nguyên Ngật 2012
NXB Giao
dục x
68
69 TET931
Kỹ thuật dạy học sinh
học và công nghệ
Kỹ thuật dạy học sinh học và
công nghệ
Nguyên Văn Hông 2012 NXB ĐHTN x
70 SPC931
Dạy học giải quyết vấn
đề Dạy học theo vấn đề Nguyễn Phúc Chỉnh 2014 NXB ĐHTN x
- Ghi chú: Các môn học còn thiếu thông tin về tên giáo trình, tác giả, năm xuất bản, nhà xuất bản.v.v... là những môn học chƣa có giáo
trình môn học (do các đơn vị quản lý nội dung đăng ký in giáo trình nội bộ).
69
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRƢỜNG ĐẠI HỌC SƢ PHẠM
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH MỤC GIÁO TRÌNH MÔN HỌC THEO CHƢƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Tên chƣơng trình: Sƣ phạm Sinh học chât lƣơng cao Trình độ đào tạo: Đại học
Ngành đào tạo: Sƣ phạm Sinh học Loại hình đào tạo: Chính quy
TT
Mã số
Môn học
Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất
bản
Nhà xuất
bản
Loại giáo
trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
Đơn
vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
1. Kiến thức giáo dục đại cƣơng 69 51
Các học phân bắt buộc
1.1. Lý luận chinh tri
1 MLP151 Những nguyên ly cơ bản của Chủ
nghĩa Mac – Lênin
Những nguyên lý cơ bản của
Chủ nghĩa Mác - Lênin Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính
trị Quốc gia x
2 HCM121 Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính
trị Quốc gia x
3 VCP131 Đường lối cách mạng của Đảng
Cộng sản Việt Nam
Đường lối cách mạng của
Đảng Cộng sản Việt Nam Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính
trị Quốc gia x
4 EDL121 Giáo dục pháp luật
1.2. Khoa học xã hội; Nhân văn; Nghê thuât
5 GME121 Quản lý hành chính Nhà
nươc va quan ly nganh
Quản lý hành chính Nhà nước
và quản lý ngành Giáo dục và
Đào tạo
Phạm Viết Vượng
2005
NXB ĐH
Sư phạm Hà
Nội
x
6 GPS131 Tâm lý học Tâm lý học đại cương
TLH lứa tuổi và TLH Sư
phạm
Nguyễn Quang Uẩn
Lê Văn Hồng, Lê
Ngọc Lan, Nguyễn
Văn Thàng
2001
2001
NXB
ĐHQG, HN
NXB
ĐHQG, HN
x
7 PEP141 Giáo dục học Giáo dục học Nguyễn Thị Tính, Lê
Công Thành, Nguyễn
2012
x
70
Thị Thanh Huyền,
Trần Thị Minh Huế
1.3. Ngoại ngữ
8 ENG131 Tiếng Anh 1 New cutting edge
(Preintermediate)
Sara Cunningham -
Peter Moor
2010
NXB Văn
hóa –
Thông tin
x
9 ENG132 Tiếng Anh 2 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara Cunningham -
Peter Moor
2010
NXB Lao
động x
1.4. Toán; Tin học; Khoa học tự nhiên; công
nghệ; môi trƣờng
10 GIF121 Tin học đại cương Giáo trình Tin học văn phòng Bùi Thế Tâm 2010 NXB Giao
thông vận tải x
1.5. Giáo dục thể chất
1.6. Giáo dục quốc phòng
Các học phân tự chọn : chọn 2 tín chỉ
(môn tự chọn 1)
15 PRE121 Thuyết trình và lắng nghe Thuyết trình và lắng nghe Nguyễn Văn Hồng 2014 NXB
ĐHTN x
16 EDE121 Môi trường và phát triển Môi trường, con người và phát
triển bền vững
Nguyễn Văn Hồng
(chủ biên)
2012 NXB
KH&KT x
17 VIU121 Tiếng Việt thực hành Tiếng Việt thực hành
Nguyễn Minh Thuyết
(chủ biên)
1997
NXB Giáo
dục x
18 VCF121 Cơ sở văn hoá Việt Nam Cơ sở văn hóa Việt Nam Trần Ngọc Thêm 2008 NXB Giáo
dục x
19 LOG121 Lôgic hinh thưc
2. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
2.1. Kiến thức cơ sở ngành
Các học phân bắt buộc
20 MAE231 Toán cao cấp (Sinh hoc)
21 GPH241 Vật lý đại cương
22 CHE241 Hóa học Hoá học vô cơ (tập 2-3)
Hoá học hữu cơ (tập 2-3)
Hoàng Nhâm
Đỗ Đình Rãng (CB),
Đặng Đình Bạch, Ng.
T. Thanh Phong
2008
2004
NXB GD
NXB GD x
23 PRS331 Xác suất – thống kê Xác suất thống kê Đào Hữu Hồ 1998 NXB Đại học
Quốc gia x
71
24 EFB243 Tiếng Anh chuyên ngành
Sinh hoc
Tiếng Anh chuyên ngành Sinh học Nguyễn Thị Đoan Trang
- Nguyễn Thị Tâm -
Nguyễn Quốc Thuỷ
x
25 EFB224 Tiếng Anh chuyên ngành
Sinh hoc nâng cao
26 CEL221 Sinh học tế bào Sinh học tế bào Nguyên Trong Lang ,
Chu Hoang Mâu,
Nguyên Thi Tâm
2005 NXB Nông
nghiêp x
27 BIO231
Hoá sinh học
Hoá sinh học Phạm Thị Trân Châu,
Trân Thi Anh
2012 NXB Giao
dục x
28 BIF221 Tin học chuyên ngành Sinh
học
Các học phân tự chọn (Chọn 2 tín chỉ )
29 MET221 Phương pháp nghiên cứu
khoa học (Sinh hoc)
Phương pháp nghiên cứu khoa
học
Nguyên Văn Hông 2010 NXB
KHKT x
30 BIP221 Lý sinh
Lý sinh hoc Nguyên Thi Kim
Ngân
2010 NXB
ĐHQGHN x
2.2. Kiến thức ngành
Các học phân bắt buộc
31 BOT331
Thực vật học 1
Hình thái giải phẫu thực vật Ngô Thi Cuc 2011 NXB
ĐHTN x
32 BOT322 Thực vật học 2 Giáo trình Thực vật học 2 Sỹ Danh Thường 2013 NXB
ĐHTN x
33 PLP341 Sinh lý thực vật Sinh lý học thực vật
Nguyễn Như Khanh,
Cao Phi Bằng
2007 NXB Giao
dục x
34 ZOO331
Động vật học 1
Động vật không xương sống Thái Trần Bái 2007 NXB Giao
dục x
35 ZOO332
Động vật học 2
Động vật có xương sống Lê Vu Khôi 2009 NXB Giao
dục x
36 GEN341
Di truyền học (Sinh hoc)
Giáo trình Di truyền học Chu Hoang Mâu,
Nguyên Thi Tâm
2006 NXB Giao
dục x
37 MOB321 Sinh học phân tử Cơ sơ va PP sinh học phân tử Chu Hoang Mâu 2005 NXB
ĐHSPHN x
38 ANA321
Giải phẫu học người
Giải phẫu người Mai Văn Yên 1999 NXB Giao
dục x
39 PHY341 Sinh lý học người va đông vât
72
40 MIC341 Vi sinh vật học (Sinh hoc) Cơ sơ Sinh hoc vi sinh vật học Nguyên Đinh Đat 2007 NXB
ĐHSPHN x
41 ECB331
Sinh thái học và đa dạng sinh
học
42 BIT321 Công nghệ sinh học
Nhâp môn Công nghệ sinh học Phạm Thanh Hổ 2005 NXB Giao
dục x
43 EVO321 Tiến hóa Giáo trình Tiến hóa Nguyên Xuân Viêt 2009 NXB
ĐHQGHN x
44 BRE331 Cơ sở chăn nuôi Cơ sở chăn nuôi Lưu Chi Thăng 2006 NXB Giao
dục x
45 CUL331 Cơ sở trồng trọt
46 NAT321 Thực tập nghiên cứu thiên nhiên
(Sinh hoc)
47 TEC331 Công nghệ tế bào và ứng
dụng
Công nghệ tế bào và ứng dụng Nguyễn Thị Tâm, Vũ
Thị Thu Thuỷ 2013
NXB
ĐHTN x
48 GEP321
Di truyền quần thể Di truyền học quần thể Nguyễn Thị Tâm 2013
NXB
ĐHTN x
49 VIB321 Sinh học phát triển ca thê
đông vât
Sinh học phát triển ca thê đông
vât Mai Văn Hưng 2003
NXB
ĐHSP, HN x
Các học phân tự chọn: chọn cac hoc phân theo
1 chuyên nganh (Môn 3, 4, 5, 6)
Chuyên nganh Di truyên va Sinh hoc hiên
đai
50 MEG321 Phương pháp phân tích di
truyền
Phương phap phân tích di
truyền hiện đại
Chu Hoang Mâu 2008 NXB
ĐHTN x
51 GES321 Cơ sở Di truyền chọn giống Cơ sở Di truyền chọn giống
Phạm Thị Thanh
Nhàn, Hoàng Phú
Hiệp
2015 NXB
ĐHTN x
52 BIC321 Các hợp chất có hoạt tính
sinh học
Các hợp chất có hoạt tính sinh
học phòng chống một số bệnh
cho người và vật nuôi
Đái Duy Ban 2008 NXB
KHTN&CN x
53 NBT321 Công nghệ sinh học nano và
Sinh dược học
Chuyên nganh Đông vât hoc
54 TEC321 Công nghệ phôi và tế bào gốc
55 BIS321 An toàn sinh học
73
56 MIM321 Độc tố học
57 RAA321 Lưỡng cư bò sát
Lưỡng cư bò sát Hoàng Văn Ngọc 2015 NXB
ĐHTN x
Chuyên nganh Thƣc vât hoc
58 PTP321
Sinh lý chống chịu
Protein và tính chống chịu ở
thực vật Trần Thị Phương liên 2010
NXB
KHTN&CN x
59 PER321 Tài nguyên thực vật Tài nguyên thực vật Lã Đình Mới, Lưu
Đàm Cư, Trần Minh
Hợi
1997 NXB
KHTN&CN x
60 PHD921 Sinh lý sinh trưởng và phát triên
thực vật
Sinh lý sinh trưởng và phát triên
thực vật Nguyễn Thị Ngọc Lan 2013
NXB
ĐHTN x
61 AGE321 Sinh thái nông nghiệp Sinh thái hoc nông nghiệp Trân Đưc Viên
Phạm Văn Phê
2003 NXB
ĐHSPHN x
2.3. Kiến thức nghiệp vụ sƣ phạm
Các học phân bắt buộc
62
GME421 Đại cương Phương pháp dạy
học Sinh học
Đại cương Phương pháp dạy
học Sinh học
Nguyên Phuc Chinh
(CB), Nguyên Thi
Hăng, Nguyên Thi Ha,
Nguyên Văn Hông
2007 NXB
ĐHTN x
63
MET421 Phương pháp dạy học Sinh
học 1
Phương pháp dạy học thực vật
học, động vật học, cơ thể người
và vệ sinh ở trung học cơ sở
Nguyên Văn Hông 2010 NXB
KHKT x
64 MET442 Phương pháp dạy học Sinh
học 2 Phương pháp dạy học Sinh học 2 Nguyễn Thị Hà, 2013
NXB
ĐHTN x
65 PPB421 Rèn luyện Nghiệp vụ sư
phạm (Sinh học) Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm Nguyễn Thị Hằng 2013
NXB
ĐHTN x
Các học phân tự chọn: chọn 1 môn (môn TC
7 )
66 EDI421 Tin học ứng dụng trong khoa học
giáo dục và dạy học Sinh học
ƯD tin học trong KHGD và
dạy học SH
Nguyên Phuc Chinh 2007 NXB Giao
dục x
67 EQU421 Phương tiện dạy học sinh học Phương tiện dạy học sinh học
Nguyên Văn Hông 2012 NXB
ĐHTN x
68 CGT421 Dạy học hợp tác nhóm trong
dạy học Sinh học
Dạy học hợp tác- nhóm Nguyên Văn Hông 2010 NXB
KHKT x
69 ETE421 Dạy học khám phá trong dạy
học Sinh học
Dạy học khám phá trong dạy
học Sinh học
Nguyên Văn Hông 2010 NXB
ĐHTN x
74
2.4. Thực tập sƣ phạm, khoá luận tốt nghiệp
Thực tập sƣ phạm
Khoá luận tốt nghiệp
- Ghi chú: Các môn học còn thiếu thông tin về tên giáo trình, tác giả, năm xuất bản, nhà xuất bản.v.v... là những môn học chƣa có giáo
trình môn học (do các đơn vị quản lý nội dung đăng ký in giáo trình nội bộ).
75
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRƢỜNG ĐẠI HỌC SƢ PHẠM
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH MỤC GIÁO TRÌNH MÔN HỌC THEO CHƢƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Tên chƣơng trình: Giáo dục Thể Chất Trình độ đào tạo: Đai Hoc
Ngành đào tạo: Giáo dục Thể Chất Loại hình đào tạo: Chính quy
Số
TT Mã số Tên học phần Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất
bản
Nhà xuất
bản
Loại giáo
trình Tổng
số môn
học
Tổng
số giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
1. Kiến thức giáo dục đại cƣơng 75 53
Các học phần bắt buộc
1.1. Lý luận chính trị
1 MLP151
Những nguyên lý cơ bản
của Chủ nghĩa Mác - Lênin
Những nguyên lý cơ bản của
Chủ nghĩa Mác - Lênin Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính
trị Quốc gia x
2 HCM121 Tư tưởng Hồ Chí Minh
Tư tưởng Hồ Chí Minh Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính
trị Quốc gia x
3 VCP131
Đường lối cách mạng của
Đảng Cộng sản Việt Nam
Đường lối cách mạng của
Đảng Cộng sản Việt Nam Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính
trị Quốc gia x
4 EDL121 Giáo dục pháp luật
1.2.
Khoa học xã hội; Nhân văn; Nghệ
thuật
5 1
GME121
Quản lý hành chính nhà
nước và quản lý ngành
Quản lý hành chính Nhà nước
và quản lý ngành Giáo dục và
Đào tạo
Phạm Viết Vượng 2005
NXB ĐH Sư
phạm Hà Nội x
6 2 GPS131 Tâm lý học
Tâm lý học đại cương
TLH lứa tuổi và TLH Sư
phạm
Nguyễn Quang Uẩn
Lê Văn Hồng, Lê
Ngọc Lan, Nguyễn
Văn Thàng
2001
2001
NXB ĐHQG,
HN
NXB ĐHQG,
HN
x
76
Số
TT Mã số Tên học phần Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất
bản
Nhà xuất
bản
Loại giáo
trình Tổng
số môn
học
Tổng
số giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
7 3 PEP141 Giáo dục học Giáo dục học
Nguyễn Thị Tính, Lê
Công Thành, Nguyễn
Thị Thanh Huyền,
Trần Thị Minh Huế
2012
x
1.3. Toán; Tin học; KHTN; CN; Môi
trƣờng
8 4 GIP121 Tin học đại cương Giáo trình Tin học văn phòng Bùi Thế Tâm 2010 NXB Giao
thông vận tải x
1.4. Ngoại ngữ
9 1
ENG131
Tiếng Anh 1 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara Cunningham -
Peter Moor
2010
NXB Văn
hóa – Thông
tin
x
10 2 ENG132
Tiếng Anh 2 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara Cunningham -
Peter Moor
2010
NXB Lao
động x
1.5. Giáo dục Quốc phòng
Các học phần tự chọn (chọn 2 tín chỉ)
11 1
VIU121 Tiếng Việt thực hành Tiếng Việt thực hành
Nguyễn Minh Thuyết
(chủ biên)
1997
NXB Giáo
dục x
12 2 VCF121 Cơ sở văn hóa Việt Nam
Cơ sở văn hóa Việt Nam Trần Ngọc Thêm 2008 NXB Giáo
dục x
13 3 LOG121 Lôgic hình thức
14 4
EDE121 Môi trường và phát triển Môi trường, con người và
phát triển bền vững
Nguyễn Văn Hồng
(chủ biên)
2012 NXB
KH&KT x
2. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
2.1. Kiến thức cơ sở ngành
Các học phần bắt buộc
15 STA221 Thống kê xã hội học Giáo trình Thống kê xã hội
học
TS. Nguyễn Thị Tuyết
Mai
2014 NXB Giáo
dục x
16 2 HSR221 Giải phẫu
77
Số
TT Mã số Tên học phần Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất
bản
Nhà xuất
bản
Loại giáo
trình Tổng
số môn
học
Tổng
số giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
17 3 SPL241 Sinh lý Thể dục thể thao 1 Sinh lý học Thể dục thể thao Lưu Quang Hiệp -
Phạm Thị Uyên
2003 NXB TDTT x
18 4 SMC231 Y học (GD Thể chất)
19 5 SMR221 Đo lường
20 6 SRM221 Phương pháp nghiên cứu
khoa học Thể dục thể thao
Giáo trình Phương pháp
NCKH Thể dục thể thao
Nguyễn Xuân Sinh
(CB)
2007 NXB TDTT x
Các học phần tự chọn (chọn 6 tín chỉ)
21 SBT221 Sinh hoá Sinh hoá học Thể dục thể thao V.V MenSiCop 1997 NXB TDTT x
22 SBS222 Sinh cơ Sinh cơ học Thể dục thể thao V.L UTKIN 1996 NXB TDTT
23 SHN221 Vệ sinh
24 SHT221 Lịch sử Thể dục thể thao Lịch sử Thể dục thể thao Nguyễn Xuân Sinh 2000 NXB TDTT x
25
SSM222 Lý luận phương pháp giáo
dục thể chất trường học
Lý luận PP Giáo dục thể chất
trong trường học
Đồng Văn Triệu (CB) 2006 NXB TDTT x
26 SPL221 Tâm lý Thể dục thể thao
2.2 Kiến thức ngành
Các học phần bắt buộc
27 EFS443 Tiếng Anh chuyên ngành
Thể chất
28 SDR331 Chạy ngắn Giáo trình Điền kinh Dương Nghiệp Chí 2010 NXB TDTT x
29 HIJ322 Nhảy xa Giáo trình Điền kinh Dương Nghiệp Chí 2010 NXB TDTT x
30 LOJ323 Nhảy cao Giáo trình Điền kinh Dương Nghiệp Chí 2010 NXB TDTT x
31 GNT321 Thể dục đội hình đội ngũ Giáo trình Thể dục cơ bản Trịnh Trung Hiếu 2005 NXB TDTT x
32 GNT322 Thể dục cơ bản Giáo trình Thể dục cơ bản Trịnh Trung Hiếu 2005 NXB TDTT x
33 SFB341 Bóng đá Giáo trình Bóng đá Trần Đức Dũng 2007 NXB TDTT x
34 SVB331 Bóng chuyền Giáo trình Bóng chuyền Đinh Văn Lẫm (CB) 2006 NXB TDTT x
35 SSC331 Đá cầu Đề cương bài giảng Đá cầu Nguyễn Văn Dũng 2014 NXB ĐH
Thái Nguyên x
36 BKB331 Bóng rổ (GD Thể chất) Giáo trình Bóng rổ Nguyễn Hữu Bằng 2007 NXB ĐHSP x
37 SBM331 Cầu lông
38 SSM331 Bơi Giáo trình Bơi Nguyễn Văn Thanh 2011 NXB TDTT x
78
Số
TT Mã số Tên học phần Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất
bản
Nhà xuất
bản
Loại giáo
trình Tổng
số môn
học
Tổng
số giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
39 TAK321 Taekwondo
40 SGA321 Trò chơi vận động
41 GNT323 Thể dục nhịp điệu Giáo trình thể dục Đinh Văn Lẫm (CB) 2005 NXB TDTT x
Các học phần tự chọn (chọn 10 tín chỉ)
42 MDR324 Chạy trung bình Giáo trình Điền kinh Dương Nghiệp Chí 2010 NXB TDTT x
43 THR325 Ném đẩy Giáo trình Điền kinh Dương Nghiệp Chí 2010 NXB TDTT x
44 GNT324 Thể dục đồng diễn Giáo trình Thể dục đồng diễn Trần Phú Phong 2005 NXB TDTT x
45 SHB322 Bóng ném Giáo trình Bóng ném Nguyễn Hùng Quân 2004 NXB ĐHSP x
46 TTE 321 Bóng bàn
47 SPU321 Đẩy gậy
48 TEI321 Quần vợt
49 CHE321 Cờ vua Giáo trình cờ vua UBTDTT 1999 NXB TDTT x
50 STA321 Bắn nỏ
2.3 . Kiến thức nghiệp vụ sƣ phạm
Các học phần bắt buộc
51 PPC421 Rèn luyện nghiệp vụ sư
phạm (GD Thể chất)
52 STM441 Lý Luận và phương pháp
thể dục thể thao
Lý Luận và phương pháp thể
dục thể thao
Nguyễn Toán, Phạm
Danh Tốn
2006 NXB TDTT x
53 SSM423 Phương pháp giảng dạy bộ
môn
Các học phần tự chọn (chọn 1 trong 6
nhóm ngành)
Bóng chuyền
54 SVB441 Bóng chuyền chuyên sâu 1 Giáo trình Bóng chuyền Đinh Văn Lẫm (CB) 2006 NXB TDTT x
55 SVB442 Bóng chuyền chuyên sâu 2 Giáo trình Bóng chuyền Đinh Văn Lẫm (CB) 2006 NXB TDTT x
56 SVB443 Bóng chuyền chuyên sâu 3 Giáo trình Bóng chuyền Đinh Văn Lẫm (CB) 2006 NXB TDTT x
Bóng đá
57 SFB441 Bóng đá chuyên sâu 1 Giáo trình Bóng đá Trần Đức Dũng 2007 NXB TDTT x
58 SFB442 Bóng đá chuyên sâu 2 Giáo trình Bóng đá Trần Đức Dũng 2007 NXB TDTT x
59 SFB443 Bóng đá chuyên sâu 3 Giáo trình Bóng đá Trần Đức Dũng 2007 NXB TDTT x
79
Số
TT Mã số Tên học phần Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất
bản
Nhà xuất
bản
Loại giáo
trình Tổng
số môn
học
Tổng
số giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
Đá cầu
60 SSC441 Đá cầu chuyên sâu 1 Giáo trình Đá cầu Đặng Ngọc Quang 2007 NXB ĐHSP x
61 SSC442 Đá cầu chuyên sâu 2 Giáo trình Đá cầu Đặng Ngọc Quang 2007 NXB ĐHSP x
62 SSC443 Đá cầu chuyên sâu 3 Giáo trình Đá cầu Đặng Ngọc Quang 2007 NXB ĐHSP x
Điền kinh
63 ATI441 Điền kinh chuyên sâu 1 Giáo trình Điền kinh Dương Nghiệp Chí 2010 NXB TDTT x
64 ATI442 Điền kinh chuyên sâu 2 Giáo trình Điền kinh Dương Nghiệp Chí 2010 NXB TDTT x
65 ATI443 Điền kinh chuyên sâu 3 Giáo trình Điền kinh Dương Nghiệp Chí 2010 NXB TDTT x
Cầu lông
66 SBM441 Cầu lông chuyên sâu 1
67 SBM442 Cầu lông chuyên sâu 2
68 SBM443 Cầu lông chuyên sâu 3
Bóng rổ
69 BKB441 Bóng rổ chuyên sâu 1 Giáo trình Bóng rổ Nguyễn Hữu Bằng 2007 NXB ĐHSP x
70 BKB442 Bóng rổ chuyên sâu 2 Giáo trình Bóng rổ Nguyễn Hữu Bằng 2007 NXB ĐHSP x
71 BKB443 Bóng rổ chuyên sâu 3 Giáo trình Bóng rổ Nguyễn Hữu Bằng 2007 NXB ĐHSP x
2.4 Thực tập sƣ phạm; khoá luận tốt
nghiệp (KLTN) hoặc các học phần
thay thế KLTN
Thực tập sƣ phạm
Khoá luận tốt nghiệp
Các học phần thay thế KLTN (chọn 7 tín
chỉ)
72 STM941 Lý Luận và phương pháp
thể dục thể thao nâng cao
Lý Luận và phương pháp thể
dục thể thao
Nguyễn Toán, Phạm
Danh Tốn
2006 NXB TDTT x
73 SPT941 Sinh lý Thể dục thể thao 2
74 ATI931 Điền kinh Giáo trình Điền kinh Phạm Khắc Học 2004 NXB TDTT x
75 SMC931 Y học Thể dục thể thao
- Ghi chú: Các môn học còn thiếu thông tin về tên giáo trình, tác giả, năm xuất bản, nhà xuất bản.v.v... là những môn học chƣa có giáo
trình môn học (do các đơn vị quản lý nội dung đăng ký in giáo trình nội bộ).
80
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRƢỜNG ĐẠI HỌC SƢ PHẠM
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH MỤC GIÁO TRÌNH MÔN HỌC THEO CHƢƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Tên chƣơng trình: Giáo dục Thể Chất – Quôc Phong Trình độ đào tạo: Đai Hoc
Ngành đào tạo: Giáo dục Thể Chất - Quốc phòng Loại hình đào tạo: Chính quy
Số
TT Mã số Tên học phần Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất
bản
Nhà xuất
bản
Loại giáo
trình Tổng
số môn
học
Tổng
số giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
1. Kiến thức giáo dục đại cƣơng 71 38
Các học phần bắt buộc
1.1. Lý luận chính trị
1 MLP151
Những nguyên lý cơ bản của Chủ
nghĩa Mác - Lênin
Những nguyên lý cơ bản của
Chủ nghĩa Mác - Lênin Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính
trị Quốc gia x
2 HCM121
Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính
trị Quốc gia x
3 VCP131
Đường lối cách mạng của Đảng
Cộng sản Việt Nam
Đường lối cách mạng của
Đảng Cộng sản Việt Nam Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính
trị Quốc gia x
4 EDL121 Giáo dục pháp luật
1.2. Khoa học xã hội; Nhân văn; Nghệ thuật
5
GME121
Quản lý hành chính nhà nước và
quản lý ngành
Quản lý hành chính Nhà
nước và quản lý ngành Giáo
dục và Đào tạo
Phạm Viết Vượng
2005
NXB ĐHSP
Hà Nội
x
6 GPS131
Tâm lý học Tâm lý học đại cương
TLH lứa tuổi và TLH Sư
phạm
Nguyễn Quang Uẩn
Lê Văn Hồng, Lê Ngọc
Lan, Nguyễn Văn
Thàng
2001
2001
NXB ĐHQG,
HN
NXB ĐHQG,
HN
x
81
Số
TT Mã số Tên học phần Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất
bản
Nhà xuất
bản
Loại giáo
trình Tổng
số môn
học
Tổng
số giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
7 PEP141
Giáo dục học Giáo dục học Nguyễn Thị Tính, Lê
Công Thành, Nguyễn
Thị Thanh Huyền,
Trần Thị Minh Huế
2012
x
1.4 Toán; Tin học; KHTN; CN; Môi trƣờng
8 GIP121
Tin học đại cương Giáo trình Tin học văn phòng Bùi Thế Tâm 2010 NXB Giao
thông vận tải x
1.3. Ngoại ngữ
9 ENG131
Tiếng Anh 1 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara Cunningham -
Peter Moor
2010
NXB Văn
hóa – Thông
tin
x
10 ENG132
Tiếng Anh 2 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara Cunningham -
Peter Moor
2010
NXB Lao
động x
Các học phần tự chọn (chọn 2 tín chỉ)
11
VIU121 Tiếng Việt thực hành Tiếng Việt thực hành
Nguyễn Minh Thuyết
(chủ biên)
1997
NXB Giáo
dục x
12 VCF121 Cơ sở văn hóa Việt Nam
Cơ sở văn hóa Việt Nam Trần Ngọc Thêm 2008 NXB Giáo
dục x
13 LOG121 Lôgic hình thức
14
EDE121 Môi trường và phát triển Môi trường, con người và
phát triển bền vững
Nguyễn Văn Hồng (chủ
biên)
2012 NXB
KH&KT x
2. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
2.1. Kiến thức cơ sở ngành
Các học phần bắt buộc
15 STA221 Thống kê xã hội học Giáo trình Thống kê xã hội
học
TS. Nguyễn Thị Tuyết
Mai
2014 NXB Giáo
dục x
16 HSR221 Giải phẫu
17 SPL241 Sinh lý Thể dục thể thao 1 Sinh lý Thể dục thể thao Lưu Quang Hiệp, Phạm
Thị Uyên
2003 NXB TDTT x
18 SMC221 Y học
82
Số
TT Mã số Tên học phần Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất
bản
Nhà xuất
bản
Loại giáo
trình Tổng
số môn
học
Tổng
số giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
19 SMR221 Đo lường
20 SRM221 Phương pháp nghiên cứu khoa
học Thể dục thể thao
Giáo trình Phương pháp
NCKH Thể dục thể thao
Nguyễn Xuân Sinh
(CB)
2007 NXB TDTT x
21 ANT231 Đường lối nghệ thuật quân sự
22 ACT221 Công tác Đảng trong Quân đội
nhân dân Việt Nam
23 ASC241 Quân sự chung
24 ALP221 Công tác quốc phòng địa phương
Các học phần tự chọn (chọn 4 tín chỉ)
25 SBT221 Sinh hoá
26 SBS 222 Sinh cơ
27 SHN221 Vệ sinh
28 SHT221 Lịch sử Thể dục thể thao Lịch sử Thể dục thể thao Nguyễn Xuân Sinh 2000 NXB TDTT x
29 SSM222 Lý luận phương pháp giáo dục
thể chất trường học
Lý luận phương pháp giáo
dục thể chất trường học
Đồng Văn Triệu 2006 NXB TDTT x
30 SPL221 Tâm lý Thể dục thể thao
2.2 Kiến thức ngành
Các học phần bắt buộc
31 EFD443 Tiếng Anh chuyên ngành Thể
chất - Quốc phòng
32 SDR331 Chạy ngắn Giáo trình Điền kinh Dương Nghiệp Chí 2010 NXB TDTT x
33 GNT321 Thể dục đội hình đội ngũ. Giáo trình Thể dục cơ bản Trịnh Trung Hiếu 2005 NXB TDTT x
34 SFB341 Bóng đá Giáo trình Bóng đá Trần Đức Dũng 2007 NXB TDTT x
35 SVB331 Bóng chuyền Giáo trình Bóng chuyền Đinh Văn Lẫm (CB) 2006 NXB TDTT x
36 SSM331 Bơi Giáo trình Bơi Lã Kim Thành 2011 NXB TDTT x
37 TLH321 Tâm lý học và giáo dục học quân
sự
83
Số
TT Mã số Tên học phần Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất
bản
Nhà xuất
bản
Loại giáo
trình Tổng
số môn
học
Tổng
số giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
38 KTQ341 Khoa học kỹ thuật quân sự
Các học phần tự chọn (chọn 10 tín chỉ)
39 BKB321 Bóng rổ (GD Quốc phòng) Giáo trình Bóng rổ Nguyễn Hữu Bằng 2007 NXB ĐHSP x
40 SBM321 Cầu lông (GD Quốc phòng)
41 SSC321 Đá cầu (GD Quốc phòng) Giáo trình Đá cầu Đặng Ngọc Quang 2007 NXB ĐHSP x
42 TAK321 Taekwondo
43 LOJ323 Nhảy cao Giáo trình Điền kinh Dương Nghiệp Chí 2010 NXB TDTT x
44 HIJ322 Nhảy xa Giáo trình Điền kinh Dương Nghiệp Chí 2010 NXB TDTT x
45 MDR324 Chạy trung bình Giáo trình Điền kinh Dương Nghiệp Chí 2010 NXB TDTT x
46 THR325 Ném đẩy
47 GNT323 Thể dục nhịp điệu Giáo trình thể dục Đinh Văn Lẫm (CB) 2005 NXB TDTT x
48 GNT324 Thể dục đồng diễn Giáo trình Thể dục đồng diễn Trần Phú Phong 2005 NXB TDTT x
49 GNT322 Thể dục cơ bản Giáo trình Thể dục cơ bản Trịnh Trung Hiếu 2005 NXB TDTT x
50 SHB322 Bóng ném Giáo trình Bóng ném Nguyễn Hùng Quân 2004 NXB ĐHSP x
51 TTE 321 Bóng bàn
52 SPU321 Đẩy gậy
53 TEI321 Quần vợt
54 CHE321 Cờ vua Giáo trình cờ vua UBTDTT 1999 NXB TDTT x
55 STA321 Bắn nỏ
56 SGA321 Trò chơi vận động
2.3 Kiến thức nghiệp vụ sƣ phạm
Các học phần bắt buộc
57 STM441 LL và phương pháp Thể dục thể
thao
Lý Luận và phương pháp thể
dục thể thao
Nguyễn Toán, Phạm
Danh Tốn
2006 NXB TDTT x
58 SSM423 Phương pháp giảng dạy bộ môn
84
Số
TT Mã số Tên học phần Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất
bản
Nhà xuất
bản
Loại giáo
trình Tổng
số môn
học
Tổng
số giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
59 PPD421 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm
(GD Quốc phòng)
60 ABB442 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh
61 ACD441 Chiến thuật chiến đấu bộ binh
62 AHC421 Công tác bảo đảm hậu cần quân y
63 AMP441 Phương pháp dạy học môn giáo
dục quốc phòng
64 TRA422 Thực tập giảng dạy quốc phòng
Các học phần tự chọn (chọn 1 trong 3 học phần)
65 SVB431 Bóng chuyền chuyên sâu 1 Giáo trình Bóng rổ Nguyễn Hữu Bằng 2007 NXB ĐHSP x
66 SFB431 Bóng đá chuyên sâu 1 Giáo trình Bóng đá Trần Đức Dũng 2007 NXB TDTT x
67 ATI431 Điền kinh chuyên sâu 1 Giáo trình Điền kinh Dương Nghiệp Chí 2010 NXB TDTT x
2.4 Thực tập sƣ phạm; khoá luận tốt nghiệp
(KLTN) hoặc các học phần thay thế
KLTN
Thực tập sƣ phạm
Khoá luận tốt nghiệp
Các học phần thay thế KLTN (chọn 7 tín chỉ)
68 STM941 Lý Luận và phương pháp Thể dục
thể thao nâng cao
Lý Luận và phương pháp thể
dục thể thao
Nguyễn Toán, Phạm
Danh Tốn
2006 NXB TDTT x
69 SPT941 Sinh lý Thể dục thể thao 2
70 ATI931 Điền kinh Giáo trình Điền kinh Dương Nghiệp Chí 2010 NXB TDTT x
71 SMC931 Y học Thể dục thể thao
- Ghi chú: Các môn học còn thiếu thông tin về tên giáo trình, tác giả, năm xuất bản, nhà xuất bản.v.v... là những môn học chƣa có giáo
trình môn học (do các đơn vị quản lý nội dung đăng ký in giáo trình nội bộ).
85
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRƢỜNG ĐẠI HỌC SƢ PHẠM
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH MỤC GIÁO TRÌNH MÔN HỌC THEO CHƢƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Tên chƣơng trình: Giáo dục Chính Trị Trình độ đào tạo: Đai hoc
Ngành đào tạo: Giáo dục Chính Trị Loại hình đào tạo: Chính quy
Số
TT Mã số Tên học phần Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất
bản
Nhà xuất
bản
Loại giáo
trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
Đơn
vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
I. Kiến thức giáo dục đại cƣơng 51 46
Các học phần bắt buộc
1.1. Lý luận chính trị
1
MLP151
Những nguyên lý cơ bản của
Chủ nghĩa Mác - Lênin
Những nguyên lý cơ bản
của Chủ nghĩa Mác -
Lênin
Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính
trị Quốc gia x
2 HCM121
Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính
trị Quốc gia x
3
VCP131
Đường lối cách mạng của Đảng
Cộng sản Việt Nam
Đường lối cách mạng của
Đảng Cộng sản Việt
Nam
Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính
trị Quốc gia x
4 EDL121 Giáo dục pháp luật
1.2. Khoa học xã hội; Nhân văn; Nghệ thuật
5
GME121
Quản lý hành chính nhà nước
và quản lý ngành
Quản lý hành chính Nhà
nước và quản lý ngành
GD và Đào tạo
Phạm Viết Vượng
2005
NXB ĐH
Sư phạm Hà
Nội
x
6
GPS131 Tâm lý học
Tâm lý học đại cương
TLH lứa tuổi và TLH Sư
phạm
Nguyễn Quang Uẩn
Lê Văn Hồng, Lê
Ngọc Lan, Nguyễn
Văn Thàng
2001
2001
NXB
ĐHQG, HN
NXB
ĐHQG, HN
x
86
7
PEP141 Giáo dục học Giáo dục học
Nguyễn Thị Tính,
Lê Công Thành,
Ng.T.Thanh Huyền,
Trần Thị Minh Huế
2012
x
1.3 Ngoại ngữ
8
ENG131
Tiếng Anh 1 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara Cunningham -
Peter Moor
2010
NXB Văn
hóa – Thông
tin
x
9 ENG132
Tiếng Anh 2 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara Cunningham -
Peter Moor
2010
NXB Lao
động x
1.4. Toán; Tin học; KHTN; CN; Môi trƣờng
10 GIF121 Tin học đại cương
Giáo trình Tin học văn phòng Bùi Thế Tâm 2010 NXB GT -
VT x
1.5. Giáo dục thể chất
1.6. Giáo dục quốc phòng
Các học phần tự chọn (chọn 2 tín chỉ)
11 EDE121 Môi trường và phát triển
Môi trường, con người
và phát triển bền vững
Nguyễn Văn Hồng
(chủ biên)
2012 NXB
KH&KT x
12 AST121 Vật lý thiên văn
13 VIU121 Tiếng Việt thực hành
Tiếng Việt thực hành
Nguyễn Minh
Thuyết (chủ biên)
1997
NXB Giáo
dục x
14 HVN121 Đại cương lịch sử Việt Nam
2. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
2.1. Kiến thức cơ sở ngành
Các học phần bắt buộc
15 SPH261 Triết học Triết học Mác - Lênin Nhiều tác giả 2006
NXB Chính
trị Quốc gia x
16 SPE251 Kinh tế chính trị Kinh tế chính trị Nhiều tác giả 2006
NXB Chính
trị Quốc gia x
17 LOG241 Lôgic học Lôgic học Đồng Văn Quân 2013 x
18 SSO241 Chủ nghĩa xã hội khoa học
Giáo trình CNXH khoa
học Nhiều tác giả
2006 NXB Chính
trị Quốc gia x
87
19 CUL221 Văn hoá học Văn hoá học Vũ Thị Tùng Hoa 2013 x
20 FAE221
Giáo dục gia đình Triết học Mác - Lênin Nhiều tác giả 2006
NXB Chính
trị Quốc gia x
Các học phần tự chọn (chọn 2 tín chỉ)
21 ATP221 Nhân chủng học
Nhân học đại cương Ng. Thị Quế Loan 2010 NXB
ĐHQG, HN x
22 GEH221 Nhân học đại cương
Giao tiếp sư phạm Ngô Công Hoàn 1998 NXB Giáo
dục x
23 COP321 Tâm lý học giao tiếp
24 HOW221 Lịch sử thế giới đại cương
Lịch sử văn minh thế
giới
Vũ Dương Ninh 1998 NXB Giáo
dục, Việt
Nam
x
25 HIC221 Lịch sử văn minh thế giới
2.2. Kiến thức ngành
Các học phần bắt buộc
26
EFE343
Tiếng Anh chuyên ngành Giáo
dục chính trị
Giáo trình Tiếng Anh
chuyên ngành Chính trị
(English for students of
Politics)
TS. Vũ Thị Tùng
Hoa, ThS. Mai Văn
Cẩn, ThS. Vi
Huyền Minh
2013
NXB Giáo
dục
x
27 SPO331
Chính trị học Tập bài giảng Chính trị
học Tập thể tác giả
2000 NXB Chính
trị Quốc gia x
28
SLA351
Pháp luật học Đề cương bài giảng Pháp
luật học
TS. Nguyễn Thị
Hoàng Lan
2013 NXB ĐH
Thái
Nguyên
x
29 CPR321
Hiến pháp và định chế chính trị Hiến pháp và định chế
chính trị
Nguyễn T. Hoàng
Lan
2014 x
30 PBM351 Lịch sử triết học Lịch sử triết học Vũ Thị Tùng Hoa 2013 x
31
MEW331
Tác phẩm kinh điển Mác -
Ăngghen Tác phẩm kinh điển
Vũ Thị Tùng Hoa,
Bùi Văn Hương,
Nguyễn Thị Hường
2013 x
88
32 LEW331
Tác phẩm kinh điển Lênin Nhà nước và cách mạng V.L. Lênin
1918 NXB
Matxcơva x
33 SCI341 Xã hội học Xã hội học Nguyễn Thị Hường 2013 x
34 ETH331 Đạo đức học Giáo trình Đạo đức học TS. Vũ Thị Tùng
Hoa
2013 NXB Giáo
dục x
35 HMW33
1
Tác phẩm Hồ Chí Minh Tác phẩm Hồ Chí Minh
Vũ Thị Thuỷ, Phạm
Thị Huyền
2013 x
36 SVP331
Chuyên đề Lịch sử Đảng cộng
sản Việt Nam
Chuyên đề Lịch sử Đảng
cộng sản Việt Nam
Nguyễn Hữu Toàn,
Nguyễn Thu Thuỷ
2013 x
37 FEC341
Kinh tế học đại cương ĐC Kinh tế học đại
cương
ThS. Nguyễn Thị
Mão
2011 NXB Giáo
dục x
38 HET331
Lịch sử các học thuyết kinh tế Lịch sử các học thuyết
kinh tế Nhiều tác giả
2008 NXB CTQG x
39 HST321
Lịch sử tư tưởng xã hội chủ
nghĩa
Lịch sử tư tưởng xã hội
chủ nghĩa Trần Thị Lan 2013 x
40 AES321 Mỹ học Mỹ học Nguyễn Văn Lương 2013 x
41 REL321 Tôn giáo học Giáo trình Tôn giáo học
TS. Vũ Minh Tuyên
2013 NXB Giáo
dục x
42 MOP321
Những vấn đề của thời đại ngày
nay
Những vấn đề của thời
đại ngày nay Nguyễn Công Hân
2010 NXB
ĐHTN x
Các học phần tự chọn (chọn 2 tín chỉ)
43 VSL321
Lịch sử Nhà nước và Pháp luật
Việt Nam
Lịch sử Nhà nước và
Pháp luật Việt Nam
Nguyễn Thị Hoàng
Lan
2013 x
44 CPB321 Xây dựng Đảng Xây dựng Đảng Lý Trung Thành 2013 x
45 HSK321
Phát triển kỹ năng con người Đề cương bài giảng Phát
triển kỹ năng con người
TS. Vũ Thị Tùng
Hoa
2013 NXB ĐH
TN x
2.3. Kiến thức nghiệp vụ sƣ phạm
46 1 EME441 Phương pháp giảng dạy 1 Phương pháp giảng dạy 1 Nguyễn Thị Hường 2014 X
89
47 2 EME452 Phương pháp giảng dạy 2 Phương pháp giảng dạy 2 Nguyễn Thị Hường 2014 X
48 3 PGS421
Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm
(GD Chính trị)
Rèn luyện nghiệp vụ sư
phạm (GD Chính trị)
Nguyễn Thị Hường 2014 x
2.4. Thực tập sƣ phạm; khoá luận tốt nghiệp
(KLTN) hoặc HP thay thế KLTN
Thực tập sƣ phạm
Khóa luận tốt nghiệp
Học phần thay thế KLTN
49 VPD931 Văn kiện Đảng Văn kiện Đảng Hoàng Thu Thuỷ 2013 x
50 ICM921
Phong trào cộng sản và công
nhân quốc tế (GD Chính trị)
Phong trào cộng sản và
công nhân quốc tế
Nhiều tác giả 2005 NXB Chính
trị Quốc gia. x
51 PAM321
Triết học phương Tây hiện đại Triết học phương Tây
hiện đại
Nguyễn Thị
Khương
2014 x
- Ghi chú: Các môn học còn thiếu thông tin về tên giáo trình, tác giả, năm xuất bản, nhà xuất bản.v.v... là những môn học chƣa có giáo
trình môn học (do các đơn vị quản lý nội dung đăng ký in giáo trình nội bộ).
90
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRƢỜNG ĐẠI HỌC SƢ PHẠM
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH MỤC GIÁO TRÌNH MÔN HỌC THEO CHƢƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Tên chƣơng trình: Tâm ly – Giáo dục Trình độ đào tạo: Đai Hoc
Ngành đào tạo: Tâm ly Giao duc Loại hình đào tạo: Chính quy
Số
TT Mã số Tên học phần Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất bản Nhà xuất bản
Loại giáo trình Tổng
số môn
học
Tổng
số giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
1. Kiến thức giáo dục đại cƣơng 56 42
Các học phần bắt buộc
1.1. Lý luận chính trị
1 MLP151
Những nguyên lý cơ bản của
Chủ nghĩa Mác - Lênin
Những nguyên lý cơ bản của
Chủ nghĩa Mác - Lênin Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính trị
Quốc gia x
2 HCM121
Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính trị
Quốc gia x
3 VCP131
Đường lối cách mạng của
Đảng Cộng sản Việt Nam
Đường lối cách mạng của
Đảng Cộng sản Việt Nam Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính trị
Quốc gia x
4 EDL121 Giáo dục pháp luật
1.2 Khoa học xã hội; Nhân văn; Nghệ thuật
5
GME121
Quản lý hành chính nhà nước
và quản lý ngành
Quản lý hành chính Nhà
nước và quản lý ngành Giáo
dục và Đào tạo
Phạm Viết Vượng
2005
NXB ĐH SP
Hà Nội x
6 GPS131 Tâm lý học
Tâm lý học đại cương
TLH lứa tuổi và TLH Sư
phạm
Nguyễn Quang Uẩn
Lê Văn Hồng, Lê
Ngọc Lan, Nguyễn
Văn Thàng
2001
2001
NXB ĐHQG,
HN
NXB ĐHQG,
HN
x
91
Số
TT Mã số Tên học phần Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất bản Nhà xuất bản
Loại giáo trình Tổng
số môn
học
Tổng
số giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
7 PEP141 Giáo dục học Giáo dục học
Nguyễn Thị Tính, Lê
Công Thành, Nguyễn
Thị Thanh Huyền,
Trần Thị Minh Huế
2012
x
1.3 Ngoại ngữ
8 ENG131
Tiếng Anh 1 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara Cunningham -
Peter Moor
2010
NXB Văn hóa –
Thông tin x
9 ENG132
Tiếng Anh 2 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara Cunningham -
Peter Moor
2010
NXB Lao động x
1.4. Toán; Tin học; KHTN; CN; Môi trƣờng
10 GIF121 Tin học đại cương Giáo trình Tin học văn phòng Bùi Thế Tâm 2010 NXB GT Vận tải x
1.5. Giáo dục thể chất
1.6. Giáo dục Quốc phòng
Các học phần tự chọn (chọn 2 tín chỉ)
11 LOG121 Lôgic hình thức
12 VIU121 Tiếng Việt thực hành Tiếng Việt thực hành
Nguyễn Minh Thuyết
(chủ biên)
1997
NXB Giáo dục x
2 Khối kiến thức chuyên nghiệp
2.1 Kiến thức cơ sở ngành
Các học phần bắt buộc
13 NEP131 Sinh lý thần kinh cấp cao
14 VCF121 Cơ sở văn hóa Việt Nam Cơ sở văn hóa Việt Nam Trần Ngọc Thêm 2008 NXB Giáo
dục x
15 STA221 Thống kê xã hội học
16 GES121 Xã hội học đại cương Xã hội học Nguyễn Thị Hường 2013 x
17 EDE121 Môi trường và phát triển Môi trường, con người và
phát triển bền vững
Nguyễn Văn Hồng
(chủ biên)
2012 NXB
KH&KT x
18 MSR131 Phương pháp nghiên cứu
khoa học giáo dục
Phương pháp nghiên cứu
khoa học giáo dục
Phạm Hồng Quang 2004 NXB Giáo
dục x
Các học phần tự chọn (chọn 6 tín chỉ)
19 MAP231 Tâm lý học quản lý Tâm lý học quản lý Vũ Dũng 2006 NXB ĐH Sư
phạm x
92
Số
TT Mã số Tên học phần Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất bản Nhà xuất bản
Loại giáo trình Tổng
số môn
học
Tổng
số giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
20 THW231 Lịch sử giáo dục thế giới Lịch sử giáo dục thế giới Hà Nhật Thăng
Đào Thanh Âm
1988 NXB Giáo
dục x
21 PAP231 Tâm lý học gia đình Tâm lý học gia đình
Ngô Công Hoàn
2006 NXB ĐH Sư
phạm Hà Nội x
22 SOW231 Công tác xã hội
2.2 Kiến thức ngành
Các học phần bắt buộc
23 CPS331 Tâm lý học nhận thức ĐC Tâm lý học nhận thức
ThS. Quản Thị Lý 2011
NXB Giáo
dục x
24 PEP331 Tâm lý học nhân cách
25 COP321 Tâm lý học giao tiếp Giao tiếp sư phạm Ngô Công Hoàn 1998 NXB Giáo
dục x
26 CHP341 Tâm lý học trẻ em
27 EDP341 Tâm lý học sư phạm Tâm lý học sư phạm Lê Văn Hồng 1995 NXB ĐH
Quốc gia x
28 THV331 Lịch sử giáo dục Việt Nam Lịch sử giáo dục Việt Nam Bùi Minh Hiền 2004 NXB ĐH Sư
phạm x
29 EAO331 Tổ chức hoạt động giáo dục Tổ chức hoạt động giáo
dục
Phạm Viết Vượng 2004 NXB Giáo
dục x
30 TEO331 Tổ chức hoạt động dạy học Tổ chức hoạt động dạy học Nguyễn Ngọc Bảo 1998 NXB Giáo
dục x
31 EDA331 Đánh giá giáo dục Đánh giá trong giáo dục Trần Bá Hoành 1995 NXB Giáo
dục x
32 OSM331 Tổ chức và quản lý trường
học
Tổ chức và quản lý trường
học
Nguyễn Thị Tính 2011 x
33 PRE331 Giáo dục học Tiểu học Giáo trình Giáo dục học
Tiểu học
TS. Trần Thị Minh
Huế
2013 NXB Giáo
dục x
34 THP331 Lịch sử tâm lý học Lịch sử tâm lý học Võ Thị Minh Chí 2004 NXB Giáo
dục x
35 PRP331 Giáo dục học Mầm non Đề cương bài giảng Giáo TS. Hà Thị Kim 2014 NXB ĐH x
93
Số
TT Mã số Tên học phần Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất bản Nhà xuất bản
Loại giáo trình Tổng
số môn
học
Tổng
số giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
dục học mầm non Linh Thái Nguyên
36 DOP331 Tâm lý học phát triển Tâm lý học phát triển Vũ Thị Nho 2003 NXB ĐH
Quốc gia x
37 AMC331 Phương pháp công tác Đoàn -
Đội
38 EEP343 Tiếng Anh chuyên ngành
Tâm lý – Giáo dục
Tiếng Anh chuyên ngành
Giáo dục chính trị
Mai Văn Cẩn x
Các học phần tự chọn (chọn 5 tín chỉ)
39 PPE331 Tâm lý học sư phạm nghề
nghiệp
Đề cương bài giảng Tâm lý
học sư phạm nghề nghiệp
TS. Nguyễn Thị Út
Sáu
2014 NXB ĐH
Thái Nguyên x
40 UNP321
Giáo dục học đại học Giáo dục học đại học Lưu Xuân Mới 2004 NXB ĐH
Quốc gia x
41
SEP321
Tâm lý học giới tính ĐC Tâm lý học giới tính
ThS. Trịnh Thị
Thuận
2011
NXB Giáo
dục
x
42 PES331
GD dân số - Giới tính và môi
trường.
2.3 Kiến thức nghiệp vụ sƣ phạm
43 PIM431 Phương pháp GD Tâm lý học
44 PTM431
Phương pháp giảng dạy Giáo
dục học
Đề cương bài giảng
Phương pháp giảng dạy
giáo dục học
ThS. Nguyễn Thị
Ngọc
2014
NXB ĐH
Thái Nguyên x
45 OCE431 Tổ chức hoạt động giáo dục
ngoài giờ lên lớp
46 AOV421
Tổ chức hoạt động giáo dục
hướng nghiệp
GD hướng nghiệp và GD
kỹ thuật trong trường
THPT
Nguyễn Văn Hộ -
Nguyễn Thị Thanh
Huyền
2006 NXB Giáo
dục x
47 COP431 Tâm lý học tham vấn
Tham vấn tâm lý Trần Thị Minh Đức 2012 NXB ĐH
Quốc gia x
48 PPS421 Rèn luyện NV sư phạm (Tâm
94
Số
TT Mã số Tên học phần Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất bản Nhà xuất bản
Loại giáo trình Tổng
số môn
học
Tổng
số giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
lý)
2.4 Thực tập sƣ phạm; khoá luận tốt
nghiệp (KLTN) hoặc các học phần thay
thế KLTN
Thực tập sƣ phạm
Khoá luận tốt nghiệp
Các học phần thay thế KLTN (chọn 7 tín chỉ)
49 TOP931 Tâm lý học du lịch
50 MTT931
Lý luận dạy học hiện đại Lý luận dạy học hiện đại
Đặng Thành Hưng 2006 NXB Giáo
dục x
51 CRP931 Tâm lý học sáng tạo Tâm lý học sáng tạo Đức Uy 1999 NXB Giáo
dục x
52 PAP921
Tâm lý học bệnh lý Tâm bệnh học Lại Kim Thuý 2000 NXB ĐH
Quốc gia x
53 RCP921
Tâm lý học trẻ em chậm phát
triển
Tâm bệnh lý trẻ em dưới 3
tuổi
Vũ Thị Chín 2005 NXB VH-TT,
HN x
54 SOP921 Tâm lý học xã hội
55 EDE931
Môi trường giáo dục Môi trường giáo dục Phạm Hồng Quang 2006 NXB ĐH
Quốc gia x
56 LSE921
Giáo dục kỹ năng sống Giáo dục kỹ năng sống Nguyễn Thanh Bình 2008 NXB ĐH Sư
phạm x
- Ghi chú: Các môn học còn thiếu thông tin về tên giáo trình, tác giả, năm xuất bản, nhà xuất bản.v.v... là những môn học chƣa có giáo
trình môn học (do các đơn vị quản lý nội dung đăng ký in giáo trình nội bộ).
95
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRƢỜNG ĐẠI HỌC SƢ PHẠM
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH MỤC GIÁO TRÌNH MÔN HỌC THEO CHƢƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Tên chƣơng trình: Giáo dục Mầm Non Trình độ đào tạo: Đai hoc
Ngành đào tạo: Giáo dục Mầm Non Loại hình đào tạo: Chính quy
TT
Mã số
Tên học phần Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất
bản
Nhà xuất
bản
Loại giáo trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
1. Kiến thức giáo dục đại cƣơng 53 34
Các học phần bắt buộc
1.1. Lý luận chính trị
1 MLP151 Những nguyên lý cơ bản của
Chủ nghĩa Mác - Lênin
Những nguyên lý cơ bản của
Chủ nghĩa Mác - Lênin Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính
trị Quốc gia x
2 HCM121 Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính
trị Quốc gia x
3 VCP131 Đường lối cách mạng của Đảng
Cộng sản Việt Nam
Đường lối cách mạng của
Đảng Cộng sản Việt Nam Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính
trị Quốc gia x
4 EDL121 Giáo dục pháp luật
1.2. Khoa học xã hội; Nhân văn; Nghệ thuật
5 GME121 Quản lý hành chính nhà nước và
quản lý ngành
Quản lý hành chính Nhà nước
và quản lý ngành Giáo dục và
Đào tạo
Phạm Viết Vượng
2005
NXB ĐH Sư
phạm Hà
Nội
x
6 GPS131 Tâm lý học Tâm lý học đại cương
TLH lứa tuổi và TLH Sư
phạm
Nguyễn Quang Uẩn
Lê Văn Hồng, Lê Ngọc
Lan, Nguyễn Văn Thàng
2001
2001
NXB
ĐHQG, HN
NXB
ĐHQG, HN
x
7 PEP141 Giáo dục học Giáo trình Giáo dục học PGS.TS. Nguyễn Thị
2013
NXB Giáo x
96
Tính, TS. Nguyễn Thị
Thanh Huyền, TS. Trần
Thị Minh Huế, ThS. Lê
Công Thành
dục
1.3. Ngoại ngữ
8 ENG131 Tiếng Anh 1 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara Cunningham - Peter
Moor
2010
NXB Văn
hóa – Thông
tin
x
9 ENG132 Tiếng Anh 2 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara Cunningham - Peter
Moor
2010
NXB Lao
động x
1.4. Toán; Tin học; KHTN; CN; Môi trƣờng
10 GIF121 Tin học đại cương Giáo trình Tin học văn phòng Bùi Thế Tâm 2010 NXB Giao
thông vận tải x
1.5. Giáo dục thể chất
1.6. Giáo dục Quốc phòng
Các học phần tự chọn (chọn 2 tín chỉ)
11 VCF121 Cơ sở văn hóa Việt Nam
Cơ sở văn hóa Việt Nam Trần Ngọc Thêm 2008 NXB Giáo
dục x
12 GAE121 Mỹ học đại cương
2. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
2.1. Kiến thức cơ sở ngành
Các học phần bắt buộc
13 GEL224 Lô gíc Đại cương
14 VIU224 Tiếng việt thực hành Tiếng Việt thực hành
Nguyễn Minh Thuyết
(chủ biên)
1997
NXB Giáo
dục x
15 INP231 Giáo dục học mầm non 1 Giáo dục học mầm non Đào thanh Âm 1995 NXB ĐHSP,
HN x
16 INP232 Giáo dục học mầm non 2 Giáo dục học mầm non Đào thanh Âm 1995 NXB ĐHSP,
HN x
17 INP233 Giáo dục học mầm non 3 Giáo dục học mầm non Đào thanh Âm 1995 NXB ĐHSP,
HN x
18 BAM234 Toán cơ sở
19 STA221 Thống kê xã hội học Thống kê xã hội học Nguyễn Thị Tuyết Mai 2013 NXB Giáo x
97
dục
20 BAV224 Tiếng việt cơ sở Đề cương bài giảng Tiếng
Việt cơ sở
ThS. Dương Thị Thúy
Vinh
2014 NXB ĐH
Thái Nguyên x
21 CHP231 Tâm lý học mầm non 1 Tâm lý học trẻ em lứa tuổi
mầm non
Nguyễn Ánh Tuyết 2003 NXB ĐHSP,
HN x
22 CHP222 Tâm lý học mầm non 2 Tâm lý học trẻ em lứa tuổi
mầm non
Nguyễn Ánh Tuyết 2003 NXB ĐHSP,
HN x
Các học phần tự chọn (chọn 2 tín chỉ)
23 NAS324 Tự nhiên - Xã hội
24 HVN121 Đại cương lịch sử Việt Nam
2.2. Khối kiến thức ngành
Các học phần bắt buộc
25 ENG343 Tiếng Anh chuyên ngành Giáo
dục Mầm non
26 CHP334 Sinh lý trẻ em (Mầm non) Giáo trình sinh lý học trẻ em Lê Thanh Vân 2011 NXB ĐHSP,
HN x
27 CHN334 Dinh dưỡng trẻ em Dinh dưỡng và an toàn vệ sinh
thực phẩm cho trẻ lứa tuổi
mầm non
Đỗ Hàm
Nguyễn Ngọc Anh
2008 NXB ĐHTN
x
28 CHD324 Bệnh trẻ em
29 MUS331 Âm nhạc 1
30 MUS332 Âm nhạc 2 (Đọc nhạc, hát và
đàn các bài hát trong CTMN)
31 FIA331 Mỹ thuật 1
32 FIA332 Mỹ thuật 2 (Tập nặn, cắt xé dán
và đồ chơi)
33 TLC334 Lý luận văn học và văn học trẻ
em
Giáo trình văn học trẻ em Lã Thị Bắc Lý 2011 NXB ĐHSP,
HN x
34 FOL324 Văn học dân gian VH dân gian Việt Nam (tập I, II) Đỗ Bình Trị
Hoàng Tiến Tựu
1991
1990
NXB Giáo
dục x
Các học phần tự chọn (chọn 3 tín chỉ)
35 EDE334 Môi trường và giáo dục môi
98
trường
36 FAD934 Tâm lý gia đình và giáo dục gia
đình
2.3. Kiến thức nghiệp vụ sƣ phạm
Các học phần bắt buộc
37 CHM434
Lý luận và phương pháp chăm
sóc vệ sinh cho trẻ Mầm non
Giáo trình vệ sinh trẻ em Hoàng Thị Phương 2005 NXB ĐHSP,
HN x
38
MEM424
Lý luận và phương pháp tổ chức
hoạt động âm nhạc cho trẻ Mầm
non
39 DAM434
Múa và phương pháp biên – dạy
múa cho trẻ Mầm non
40
MOP434
Lý luận và phương pháp tổ chức
hoạt động tạo hình cho trẻ Mầm
non
Đề cương bài giảng Lý luận
và phương pháp tổ chức hoạt
động tạo hình cho trẻ mầm
non
ThS Vũ Thị Thủy
2014 NXB ĐH
Thái Nguyên
x
41
MCA434
Lý luận và phương pháp hướng
dẫn trẻ mầm non làm quen với
môi trường xung quanh
ĐC Hướng dẫn trẻ làm quen
với thế giới xung quanh
ThS. Lê Thị Thương
Thương
2011 NXB Giáo
dục x
42 PEM434
Lý luận và Phương pháp giáo
dục thể chất cho trẻ Mầm non
43
MDL434
Lý luận và phương pháp phát
triển ngôn ngữ cho trẻ Mầm non
Phương pháp phát triển lời nói
trẻ em
Giáo trình phát triển ngôn ngữ
tuổi mầm non
Đinh Hồng Thái
Đinh Hồng Thái
2005
2012
NXB ĐHSP,
HN
NXB ĐHSP,
HN
x
44
MCL434
Lý luận và phương pháp cho trẻ
mầm non làm quen tác phẩm
văn học
Phương pháp tổ chức hoạt
động làm quen với tác phẩm
văn học
Hà Nguyễn Kim Giang 2007 NXBGD
x
99
45
MMC434
Lý luận và phương pháp hình
thành biểu tượng toán học sơ
đẳng cho trẻ Mầm non
Phương pháp hình thành biểu
tượng toán học sơ đẳng cho
trẻ mầm non
Đỗ Thị Minh Liên 2003 NXB ĐHSP,
HN x
46 PRS411 Thực tế chuyên môn 1
47 PRS412 Thực tế chuyên môn 2
48 GSR421
Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm
(Mầm non)
Các học phần tự chọn (chọn 2 tín chỉ)
49 CHM424
Dạy học lấy trẻ làm trung tâm Dạy học lấy trẻ làm trung tâm Nguyễn Thị Tính 2013 NXB Giáo
dục x
50 APA424 Mỹ thuật ứng dụng
51 DLC424
Phát triển ngôn ngữ cho trẻ
khuyết tật
52
MAP424
Phương pháp tổ chức ngày hội,
ngày lễ cho trẻ ở trường Mầm non
Đề cương bài giảng Phương
pháp tổ chức ngày hội, ngày lễ
cho trẻ ở trường mầm non
ThS. Lê Thị Thanh Huệ
2014 NXB ĐH
Thái Nguyên
x
53 AIS924
Ứng dụng công nghệ thông tin
trong giáo dục Mầm non
2.4. Thực tập sƣ phạm, khoá luận tốt nghiệp
(KLTN) hoặc các học phần thay thế
KLTN
Thực tập sƣ phạm
Khoá luận tốt nghiệp
Các học phần thay thế KLTN (chọn 7 tín chỉ)
54
HTP424
Vệ sinh trong dạy học ở trường
Mầm non
Đề cương bài giảng Vệ sinh
trong dạy học ở trường mầm
non
ThS. Ngô Huyền Nhung 2014 NXB ĐH
Thái Nguyên x
55 CST924
Phương pháp dạy trẻ Mầm non
định hướng trong không gian và
Đề cương bài giảng Phương Hoàng Thị Tú
2014 NXB ĐH x
100
thời gian. pháp dạy trẻ mầm non định
hướng trong không gian và
thời gian
Thái Nguyên
56 EWS924
Hoạt động khám phá thử nghiệm
trong giáo dục Mầm non
57
MEC934
Phương pháp đọc, kể diễn cảm
và sáng tác thơ cho trẻ mầm
non.
Giáo trình phương pháp đọc,
kể diễn cảm thơ, truyện cho
trẻ mầm non
Hà Nguyễn Kim Giang 2006 NXB Giáo
dục x
58 SED424
Giáo dục giới tính Giáo dục giới tính Nguyễn Thị Tính 2013 NXB Giáo
dục x
- Ghi chú: Các môn học còn thiếu thông tin về tên giáo trình, tác giả, năm xuất bản, nhà xuất bản.v.v... là những môn học chƣa có giáo
trình môn học (do các đơn vị quản lý nội dung đăng ký in giáo trình nội bộ).
101
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRƢỜNG ĐẠI HỌC SƢ PHẠM
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH MỤC GIÁO TRÌNH MÔN HỌC THEO CHƢƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Tên chƣơng trình: Giáo dục Tiểu Học Trình độ đào tạo: Đai Hoc
Ngành đào tạo: Giáo dục Tiểu Học Loại hình đào tạo: Chính quy
TT Mã số Tên học phần Tên giáo trình Tác giả Năm
xuất bản Nhà xuất bản
Loại giáo
trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
1. Kiến thức giáo dục đại cƣơng 55 36
Các học phần bắt buộc
1.1. Lý luận chính trị
1 MLP151
Những nguyên lý cơ bản của Chủ
nghĩa Mác - Lênin
Những nguyên lý cơ bản của
Chủ nghĩa Mác - Lênin Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính trị
Quốc gia x
2 HCM121
Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính trị
Quốc gia x
3 VCP131
Đường lối cách mạng của Đảng
Cộng sản Việt Nam
Đường lối cách mạng của
Đảng Cộng sản Việt Nam Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính trị
Quốc gia x
4 EDL121 Giáo dục pháp luật
1.2. Khoa học xã hội; Nhân văn; Nghệ thuật
5
GME121
Quản lý hành chính nhà nước và
quản lý ngành
Quản lý hành chính Nhà
nước và quản lý ngành Giáo
dục và Đào tạo
Phạm Viết Vượng
2005
NXB ĐH Sư
phạm Hà Nội x
6 GPS131 Tâm lý học
Tâm lý học đại cương
TLH lứa tuổi và TLH Sư
phạm
Nguyễn Quang Uẩn
Lê Văn Hồng, Lê Ngọc
Lan, Nguyễn Văn
Thàng
2001
2001
NXB ĐHQG,
HN
NXB ĐHQG,
HN
x
102
TT Mã số Tên học phần Tên giáo trình Tác giả Năm
xuất bản Nhà xuất bản
Loại giáo
trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
7 PEP141 Giáo dục học Giáo trình Giáo dục học
PGS.TS. Nguyễn Thị
Tính, TS. Nguyễn Thị
Thanh Huyền, TS. Trần
Thị Minh Huế, ThS. Lê
Công Thành
2013
NXB Giáo dục
x
1.3. Ngoại ngữ
8 ENG131
Tiếng Anh 1 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara Cunningham -
Peter Moor
2010
NXB Văn hóa –
Thông tin x
9 ENG132
Tiếng Anh 2 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara Cunningham -
Peter Moor
2010
NXB Lao động x
1.4. Toán; Tin học; KHTN; CN; Môi trƣờng
10 GIF121 Tin học đại cương
Giáo trình Tin học văn phòng Bùi Thế Tâm 2010 NXB Giao thông
vận tải x
1.5. Giáo dục thể chất
1.6. Giáo dục Quốc phòng
Các học phần tự chọn (chọn 2 tín chỉ)
11 VCF121 Cơ sở văn hóa Việt Nam Cơ sở văn hóa Việt Nam Trần Ngọc Thêm 2008 NXB Giáo dục x
12 LOG121 Lôgic hình thức
13
EDE121 Môi trường và phát triển Môi trường, con người và
phát triển bền vững
Nguyễn Văn Hồng (chủ
biên)
2012 NXB KH&KT x
14
HIC221 Lịch sử văn minh thế giới Lịch sử văn minh thế giới Vũ Dương Ninh 1998 NXB Giáo dục,
Việt Nam x
2. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
2.1. Kiến thức cơ sở ngành
Các học phần bắt buộc
15 GVU241 Cơ sở ngôn ngữ và thực hành
tiếng Việt
Dẫn luận ngôn ngữ học
Tiếng Việt thực hành
Nguyễn Thiện Giáp
(chủ biên)
1997 NXB ĐHQG,
Hà Nội x
16 VIE241 Tiếng Việt 1
103
TT Mã số Tên học phần Tên giáo trình Tác giả Năm
xuất bản Nhà xuất bản
Loại giáo
trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
17 VIE232 Tiếng Việt 2 Đại cương Ngữ dụng học
(tập2)
Đỗ Hữu Châu 2001 NXB Giáo dục x
18 LIT241 Văn học 1 Giáo trình VH Việt Nam Nhiều tác giả 1999 NXB Giáo dục x
19 MAT131 Toán học 1
20 MAT232 Toán học 2
Các học phần tự chọn (chọn 2 tín chỉ)
21 PPH221 Sinh lý trẻ (Tiểu học)
22 GAE221 Mỹ học và Nguyên lý luận Văn
học
23 TLD321 Dạy học lớp ghép và Giáo dục
hòa nhập trẻ khuyết tật ở tiểu học
Dạy học lớp ghép, GD hòa nhập
trẻ khuyết tật ở tiểu học
Dự án phát triển giáo
viên Tiểu học
2007 NXB Giáo dục x
24 LID321 Ngôn ngữ học văn bản Văn bản và liên kết Tiếng
Việt
Diệp Quang Ban 1998 NXB Giáo dục x
2.2. Kiến thức ngành
25 EPE343 Tiếng Anh chuyên ngành Giáo
dục tiểu học
26 FNS341 Cơ sở Tự nhiên - Xã hội 1 Đề cương bài giảng Cơ sở
Tự nhiên - Xã hội 1
ThS. Nguyễn Thị Thu
Hằng
2013 NXB ĐH Thái
Nguyên x
27 FNS332 Cơ sở Tự nhiên - Xã hội 2 Tự nhiên – Xã hội và
Phương pháp dạy học
Dự án Việt - Bỉ 2007 NXB Giáo dục x
28 HSE341 Giáo dục sống khỏe, kỹ năng
sống và đạo đức cho học sinh tiểu
học
Giáo trình Giáo dục kỹ năng
sống
Nguyễn Thanh Bình 2010 NXB Đại học
Sư phạm x
29 MUS331 Âm nhạc 1
30 FIA331 Mỹ thuật 1
31 ALR321 Đánh giá kết quả học tập ở tiểu
học
Đánh giá kết quả học tập ở
tiểu học
Dự án phát triển giáo
viên Tiểu học
2007 NXB Giáo dục x
32 MSI341 Phương pháp nghiên cứu khoa
học và ứng dụng công nghệ thông
tin vào dạy học ở tiểu học
Phương pháp NC khoa học và
ứng dụng công nghệ thông tin
vào dạy học ở tiểu học
Vũ Thị Thái 2012 NXB Giáo dục
x
104
TT Mã số Tên học phần Tên giáo trình Tác giả Năm
xuất bản Nhà xuất bản
Loại giáo
trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
33 OPO331 Phương pháp tổ chức công tác
Đội và Các hoạt động ngoài giờ
lên lớp ở tiểu học
Tổ chức hoạt động
GDNGLL ở trường phổ
thông
Phương pháp dạy học bộ
môn công tác đội
Hà Nhật Thăng
Bùi Sĩ Tụng
2004
2004
NXB Giáo dục
NXB Giáo dục x
34 LIT322 Văn học 2 Văn học trẻ em Lã Thị Bắc Lý 2006 NXB Giáo dục x
35 MAT343 Toán học 3
2.3. Kiến thức nghiệp vụ sƣ phạm
Các học phần tắt buộc
36 VTM441 Phương pháp dạy học Tiếng Việt
1
Phương pháp dạy học Tiếng Việt
ở Tiểu học 1,2
Lê Phương Nga 2009
2010
NXB Đại học
Sư phạm x
37 VTM422 Phương pháp dạy học Tiếng Việt
2
Phương pháp dạy học Tiếng Việt
ở Tiểu học 1,2
Lê Phương Nga
2009
NXB Đại học
Sư phạm x
38 MTM441 Phương pháp dạy học Toán 1
Chuyên đề phương pháp dạy
học Toán
TS. Lê Thị Thu Hương 2014 NXB ĐH
Thái Nguyên x
39 MTM422 Phương pháp dạy học Toán 2
Chuyên đề phương pháp dạy
học Toán
TS. Lê Thị Thu Hương
2014 NXB ĐH
Thái Nguyên x
40 NST431 Phương pháp DH Tự nhiên - Xã
hội
Phương pháp dạy học Tự
nhiên - Xã hội ở Tiểu học
Nguyễn Thị Thấn 2010 NXB Đại học
Sư phạm x
41 MUT431 Phương pháp dạy học Âm nhạc
42 FIT431 Phương pháp dạy học Mỹ thuật
43 TTM431 Kỹ thuật, thủ công và Phương
pháp dạy học
44 PMP431 Thể dục và Phương pháp DH tiểu
học
45 PPL421 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm
(Tiểu học)
Rèn luyện nghiệp vụ sư
phạm Tiểu học
Dương Giáng Thiên
Hương
2009 NXB Giáo dục x
Các học phần tự chọn (chọn 3 tín chỉ)
105
TT Mã số Tên học phần Tên giáo trình Tác giả Năm
xuất bản Nhà xuất bản
Loại giáo
trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
46 PRE331 Giáo dục học tiểu học Giáo trình Giáo dục học
Tiểu học
TS. Trần Thị Minh Huế 2013 NXB Giáo dục
x
47 VTM433 Phương pháp dạy học Tiếng Việt
3
Tài liệu dạy và học tích cực
trong môn Tiếng Việt thực
hành
Dự án Việt - Bỉ 2007 NXB Giáo dục
x
48 MTM433 Phương pháp dạy học toán 3 Phương pháp dạy học Toán
ở Tiểu học ( UDCNTT)
Dự án phát triển giáo
viên Tiểu học
2007
NXB Giáo dục x
2.4.
Thực tập sƣ phạm; khoá luận tốt nghiệp
(KLTN) hoặc các học phần thay thế
KLTN
49 Thực tập sƣ phạm
50 Khoá luận tốt nghiệp
51 Các học phần thay thế KLTN
(chọn 7 tín chỉ)
52 SSL921 Chuyên đề Văn Lý luận văn học – PP phân
tích tác phẩm văn học
Nhiều tác giả 1999 NXB Giáo dục x
53 SSV921 Chuyên đề Tiếng Việt
54 STV921 Chuyên đề Phương pháp dạy học
Tiếng Việt
Bồi dưỡng học sinh giỏi
Tiếng Việt ở Tiểu học
Lê Phương Nga 2010 NXB Đại học
Sư phạm x
55 STM931 Chuyên đề Phương pháp dạy học
Toán
Dạy học tích cực - Một số
PP và KT DH
Dự án Việt - Bỉ 2005 NXB Đại học
Sư phạm x
- Ghi chú: Các môn học còn thiếu thông tin về tên giáo trình, tác giả, năm xuất bản, nhà xuất bản.v.v... là những môn học chƣa có giáo
trình môn học (do các đơn vị quản lý nội dung đăng ký in giáo trình nội bộ).
106
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRƢỜNG ĐẠI HỌC SƢ PHẠM
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH MỤC GIÁO TRÌNH MÔN HỌC THEO CHƢƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Tên chƣơng trình: Giáo dục Tiểu học–Tiếng Anh Trình độ đào tạo: Đại học
Ngành đào tạo: Giáo dục Tiểu học Loại hình đào tạo: Chính quy
Số
TT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất
bản
Nhà xuất
bản
Loại giáo
trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
1. Kiến thức giáo dục đại cƣơng 53 39
Các học phần bắt buộc
1.1. Lý luận chính trị
1. MLP151 Những NL cơ bản CN MLN
Những nguyên lý cơ bản
của Chủ nghĩa Mác -
Lênin
Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính
trị Quốc gia x
2. HCM121 Tư tưởng Hồ Chí Minh
Tư tưởng Hồ Chí Minh Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính
trị Quốc gia x
3. VCP131 Đường lối cách mạng Việt nam
Đường lối cách mạng
của Đảng Cộng sản Việt
Nam
Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính
trị Quốc gia x
4. EDL121 Giáo dục pháp luật
1.2. Khoa học xã hội - Nhân văn - Nghệ thuật
5.
GME121 Quản lý HC & quản lý ngành
Quản lý hành chính Nhà
nước và quản lý ngành
Giáo dục và Đào tạo
Phạm Viết Vượng
2005
NXB ĐH Sư
phạm Hà Nội x
6. GPS131 Tâm lý học
Tâm lý học đại cương
TLH lứa tuổi và TLH
Sư phạm
Nguyễn Quang Uẩn
Lê Văn Hồng, Lê Ngọc
Lan, Nguyễn Văn
Thàng
2001
2001
NXB
ĐHQG, HN
NXB
ĐHQG, HN
x
107
Số
TT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất
bản
Nhà xuất
bản
Loại giáo
trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
7. PEP141 Giáo dục học Giáo trình Giáo dục học
PGS.TS. Nguyễn Thị
Tính, TS. Nguyễn Thị
Thanh Huyền, TS. Trần
Thị Minh Huế, ThS. Lê
Công Thành
2013
NXB Giáo
dục
x
1.3. Ngoại ngữ
8. ENG131 Tiếng Anh 1
New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara Cunningham -
Peter Moor
2010
NXB Văn
hóa – Thông
tin
x
9. ENG132 Tiếng Anh 2
New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara Cunningham -
Peter Moor
2010
NXB Lao
động x
1.4.Toán-Tin học-KHTN-Công nghệ-Môi trƣờng
10. GIF121 Tin học
Giáo trình Tin học văn
phòng
Bùi Thế Tâm 2010 NXB Giao
thông vận tải x
1.5. Giáo dục thể chất
1.6. Giáo dục Quốc phòng
Các học phần tự chọn (chọn 02 tín chỉ)
11.
VCF 121 Cơ sở văn hoá Việt Nam Cơ sở văn hóa Việt Nam Trần Ngọc Thêm 2008 NXB Giáo
dục x
12. LOG 121 Lôgic học
13.
EDE121 Môi trường và phát triển Môi trường, con người
và phát triển bền vững
Nguyễn Văn Hồng (chủ
biên)
2012 NXB
KH&KT x
2. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
2.1. Kiến thức cơ sở
Các học phần bắt buộc
14. GVU241 Cơ sở ngôn ngữ và thực hành Tiếng
Việt
Dẫn luận ngôn ngữ học
Tiếng Việt thực hành
Nguyễn Thiện Giáp
(chủ biên)
1997 NXB
ĐHQG,
Hà Nội
x
15. VIE241 Tiếng Việt 1
108
Số
TT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất
bản
Nhà xuất
bản
Loại giáo
trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
16. VIE232 Tiếng Việt 2 Đại cương Ngữ dụng
học (tập2)
Đỗ Hữu Châu 2001 NXB Giáo
dục x
17. LIT241 Văn học 1 Giáo trình VH Việt Nam Nhiều tác giả 1999 NXB Giáo
dục x
18. MAT231 Toán học 1
19. MAT232 Toán học 2
20. BRC221 Văn hóa Anh
21. PHD221 Luyện âm Tiếng Anh
Các học phần tự chọn (chọn 1 trong 3 học phần)
(Môn 2)
22. HIC221 Lịch sử văn minh thế giới Lịch sử văn minh thế
giới
Vũ Dương Ninh 1998 NXB Giáo
dục, Việt
Nam
x
23. LID321 Ngôn ngữ học văn bản
24. LIT221 Lý luận văn học Lý luận văn học Phương Lựu (CB) 2002 NXB Giáo
dục x
2.2. Kiến thức ngành
25. FNS341 Cơ sở Tự nhiên - Xã hội 1 Cơ sở Tự nhiên - Xã hội
1
ThS. Nguyễn Thị Thu
Hằng
2013 NXB ĐH
Thái Nguyên x
1. FNS332 Cơ sở Tự nhiên - Xã hội 2 Tự nhiên – Xã hội và
Phương pháp dạy học
Dự án Việt - Bỉ 2007 NXB Giáo
dục x
26. HSE341 GD sống khỏe, kỹ năng sống và đạo
đức cho HS tiểu học
Giáo trình Giáo dục kỹ
năng sống
Nguyễn Thanh Bình 2010 NXB Đại
học
Sư phạm
x
27. MSI341 PP NCKH và ỨDCNTT vào dạy
học ở Tiểu học
Phương pháp NC KH và
ứng dụng công nghệ thông
tin vào dạy học ở tiểu học
Vũ Thị Thái 2012 NXB Giáo
dục x
28. LIT332 Văn học 2 Văn học trẻ em Lã Thị Bắc Lý 2006 NXB Giáo
dục x
29. MAT343 Toán học 3
109
Số
TT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất
bản
Nhà xuất
bản
Loại giáo
trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
30. ALR321 Đánh giá kết quả học tập ở trường
Tiểu học
Đánh giá kết quả học tập
ở tiểu học
Dự án phát triển giáo
viên Tiểu học
2007 NXB Giáo
dục x
31. LIS321 Nghe – Nói 1 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara Cunningham -
Peter Moor
2010
NXB Giáo
dục x
32. LIS322 Nghe – Nói 2 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara Cunningham -
Peter Moor
2010
NXB Giáo
dục x
33. LIS323 Nghe – Nói 3 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara Cunningham -
Peter Moor
2010
NXB Giáo
dục x
34. LIS324 Nghe – Nói 4 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara Cunningham -
Peter Moor
2010
NXB Giáo
dục x
35. REW321 Đọc – Viết 1
36. REW322 Đọc – Viết 2
37. REW323 Đọc – Viết 3
38. REW324 Đọc – Viết 4
2.3. Kiến thức nghề nghiệp, nghiệp vụ sƣ phạm
Các học phần bắt buộc
39. VTM441 Phương pháp DH Tiếng Việt 1 Phương pháp dạy học Tiếng
Việt ở Tiểu học 1,2
Lê Phương Nga 2009
2010
NXB Đại
học
Sư phạm
x
2. VTM432 Phương pháp DH Tiếng Việt 2 Phương pháp dạy học Tiếng
Việt ở Tiểu học 1,2
Lê Phương Nga
2009
NXB Đại
học
Sư phạm
x
40. MTM441 Phương pháp dạy học Toán 1 Phương pháp dạy học
Toán ở Tiểu học
Dự án phát triển giáo
viên Tiểu học
2007 NXB Giáo
dục x
3. MTM422 Phương pháp dạy học Toán 2 Giải toán ở Tiểu học Trần Diên Hiển 2007 NXB Đại
học
Sư phạm
x
110
Số
TT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất
bản
Nhà xuất
bản
Loại giáo
trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
41. NST431 PPDH Tự nhiên - Xã hội Phương pháp dạy học
Tự nhiên - Xã hội ở Tiểu
học
Nguyễn Thị Thấn 2010 NXB Đại
học
Sư phạm
x
42. MEP441 PPDH tiếng Anh cho HS tiểu học
43. GSR421 Rèn luyên nghiệp vụ sư phạm
Các học phần tự chọn (chọn 1 trong 3 học phần
sau) (Môn 4)
44. PRP431 Giáo dục học Tiểu học Giáo trình Giáo dục học
Tiểu học
TS. Trần Thị Minh Huế 2013 NXB Giáo
dục x
45. VTM433 PPDH Tiếng Việt 3 Tài liệu dạy và học tích
cực trong môn Tiếng
Việt thực hành
Dự án Việt - Bỉ 2007 NXB Giáo
dục x
46. MTM433 PP dạy học Toán 3 Phương pháp dạy học
Toán ở Tiểu học (
UDCNTT)
Dự án phát triển giáo
viên Tiểu học
2007
NXB Giáo
dục x
2.4. Thực tập sƣ phạm, khóa luận tốt nghiệp hoặc
học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp
Thực tập sƣ phạm
47. Khóa luận tốt nghiệp
48. Học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp
49. SSL921 Chuyên đề Văn Lý luận văn học – PP
phân tích tác phẩm văn
học
Nhiều tác giả 1999 NXB Giáo
dục x
50. SSV921 Chuyên đề Tiếng Việt Đại cương ngôn ngữ học
tập 2
Đỗ Hữu Châu – Bùi
Minh Toán
2005 NXB Giáo
dục x
51. STV921 Chuyên đề PPDH Tiếng Việt Bồi dưỡng học sinh giỏi
Tiếng Việt ở Tiểu học
Lê Phương Nga 2010 NXB Đại
học
Sư phạm
x
52. TMA921 Chuyên đề tiếng Anh A University Grammer
of English
Randolph Quirk 1990 Oxford
University x
111
Số
TT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất
bản
Nhà xuất
bản
Loại giáo
trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
53. STM931 Chuyên đề PP dạy học Toán Dạy học tích cực - Một
số PP và Kỹ thuật dạy
học
Dự án Việt - Bỉ 2005 NXB Đại
học
Sư phạm
x
- Ghi chú: Các môn học còn thiếu thông tin về tên giáo trình, tác giả, năm xuất bản, nhà xuất bản.v.v... là những môn học chƣa có giáo
trình môn học (do các đơn vị quản lý nội dung đăng ký in giáo trình nội bộ).
112
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRƢỜNG ĐẠI HỌC SƢ PHẠM
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH MỤC GIÁO TRÌNH MÔN HỌC THEO CHƢƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Tên chƣơng trình: Sƣ pham Toan – Tin Trình độ đào tạo: Đai Hoc
Ngành đào tạo: Sƣ pham Toan Hoc Loại hình đào tạo: Chính quy
TT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giả Năm
xuất bản
Nhà xuất bản Loại giáo
trình Tổng
số môn
học
Tổng
số giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
1. Kiến thức giáo dục đại cƣơng 52 45
Các học phần bắt buộc
1.1. Lý luận chính trị
1
MLP151
Những nguyên lý cơ bản của
Chủ nghĩa Mác - Lênin
Những nguyên lý cơ bản
của Chủ nghĩa Mác -
Lênin
Bộ GD & ĐT 2012 NXB Chính trị
Quốc gia x
2 HCM121
Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính trị
Quốc gia x
3
VCP131
Đường lối cách mạng của Đảng
Cộng sản Việt Nam
Đường lối cách mạng
của Đảng Cộng sản Việt
Nam
Bộ GD & ĐT 2012 NXB Chính trị
Quốc gia x
4 EDL121 Giáo dục pháp luật
1.2. Khoa học xã hội; Nhân văn; Nghệ thuật
5
GME121
Quản lý hành chính nhà nước
và quản lý ngành
Quản lý hành chính Nhà
nước và quản lý ngành
Giáo dục và Đào tạo
Phạm Viết Vượng
2005
NXB ĐH Sư
phạm Hà Nội x
6 GPS131 Tâm lý học
Tâm lý học đại cương
TLH lứa tuổi và TLH
Sư phạm
Nguyễn Quang Uẩn
Lê Văn Hồng, Lê Ngọc
Lan, Nguyễn Văn Thàng
2001
2001
NXB ĐHQG,
HN
NXB ĐHQG,
HN
x
113
TT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giả Năm
xuất bản
Nhà xuất bản Loại giáo
trình Tổng
số môn
học
Tổng
số giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
7 PEP141 Giáo dục học Giáo trình Giáo dục học
PGS.TS. Nguyễn Thị
Tính, TS. Nguyễn Thị
Thanh Huyền, TS. Trần
Thị Minh Huế, ThS. Lê
Công Thành
2013
NXB Giáo dục
x
1.3. Ngoại ngữ
8
ENG131 Tiếng Anh 1 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara Cunningham -
Peter Moor
2010
NXB Văn hóa –
Thông tin x
9
ENG132 Tiếng Anh 2 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara Cunningham -
Peter Moor
2010
NXB Lao động x
1.4. Toán; Tin học; KHTN; CN; Môi trƣờng
10
GIF121 Tin học đại cương
Giáo trình Tin học văn
phòng
Bùi Thế Tâm 2010 NXB Giao thông
vận tải x
1.5. Giáo dục thể chất
1.6. Giáo dục Quốc phòng
Các học phần tự chọn (chọn 2 tín chỉ)
11
VIU121 Tiếng Việt thực hành Tiếng Việt thực hành
Nguyễn Minh Thuyết
(chủ biên)
1997
NXB Giáo dục x
12 VCF121 Cơ sở văn hóa Việt Nam Cơ sở văn hóa Việt Nam Trần Ngọc Thêm 2008 NXB Giáo dục x
13 LOG121 Lôgic hình thức
14
EDE121 Môi trường và phát triển Môi trường, con người
và phát triển bền vững
Nguyễn Văn Hồng (chủ
biên)
2012 NXB KH&KT x
2. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
2.1. Kiến thức cơ sở ngành
15 IAM221
Nhập môn toán cao cấp Nhập môn toán cao cấp
Hoàng xuân Sính, Trần
Phương Dung
2003 NXB ĐHSPHN x
16 LAL231 Đại số tuyến tính Đại số tuyến tính Nguyễn Duy Thuận 2003 NXBĐHSP.HN x
17 ANA231
Giải tích 1 Giáo trình Giải tích toán
học (Tập1) Vũ Tuấn
2011 NXB Giáo dục x
114
TT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giả Năm
xuất bản
Nhà xuất bản Loại giáo
trình Tổng
số môn
học
Tổng
số giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
18 ANM232
Giải tích 2 (ngành toán) Giáo trình Giải tích toán
học (Tập2) Vũ Tuấn
2011 NXB Giáo dục x
19 ANM233
Giải tích 3 (ngành toán) Giáo trình Giải tích toán
học (Tập2) Vũ Tuấn
2011 NXB Giáo dục x
2.2. Kiến thức ngành
Các học phần bắt buộc
2.2.1 Kiến thức ngành Sƣ phạm Toán học
(Môn 1)
20 EMS343
Tiếng Anh chuyên ngành Toán-
Tin
21
DPE331 Phương trình vi phân – Phương
trình đạo hàm riêng
Đề cương bài giảng
Phương trình vi phân
TS. Đào Thị Liên
2013 NXB ĐH
Thái Nguyên x
22 CVF321 Hàm số biến số phức Hàm số biến số phức Trương Văn Thương 2003 NXB GD
23 FUA321 Nhập môn giải tích hàm Giải tích hàm Hà Trần Phương 2012. NXB Giáo dục x
24 GAL341 Đại số đại cương Đại số đại cương Hoàng Xuân Sính
2007 NXB Giáo dục
x
25 PRS331 Xác suất và thống kê Xác suất và thống kê Đào Hữu Hồ 1998
NXB ĐHQG,
HN x
26 HGO341
Hình học cao cấp
Hình học cao cấp Hoàng Trọng Thái 2005 NXB ĐHSP,
HN x
27 HMA321 Lịch sử Toán
28 FAT341
Lý thuyết số và cơ sở số học
ĐC Lý thuyết số và cơ
sở số học
ThS. Hồ Thị Mai
Phương
2011
NXB Giáo dục
x
29 EAP342
Đại số sơ cấp và thực hành giải
toán
Đại số sơ cấp và thức
hành giải toán
Hoàng Kỳ, Hoàng
Thanh Hà.
2005 NXB ĐHQG,
HN x
30 EGP341
Hình học sơ cấp và thực hành
giải toán
Hình học sơ cấp và
THGT
Đỗ Mạnh Hùng Hoàng
Trọng Thái
2005 NXB ĐHSP x
115
TT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giả Năm
xuất bản
Nhà xuất bản Loại giáo
trình Tổng
số môn
học
Tổng
số giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
31 LIP321
Quy hoạch tuyến tính Tối ưu tuyến tính Trần Vũ Thiệu
2004 NXB ĐHQG,
HN x
2.2.2
Kiến thức ngành Sƣ phạm Tin học
(Môn 2)
32 IFA341 Tin học ứng dụng (Toán-Tin)
33
DMA321 Toán rời rạc (Toán-Tin) Toán rời rạc
Phạm Thế Long,
Nguyễn Xuân Viên,
Nguyễn Đức Hiếu, Ng
Văn Xuất
2003 NXB ĐHSP,
HN
x
34 CMA331 Kiến trúc máy tính và Quản lý
hệ thống máy tính
Kiến trúc máy tính Trần Quang Vinh 2003 NXB ĐHSP,
HN x
35 PRO331
Ngôn ngữ lập trình bậc cao
Ngôn ngữ lập trình
Pascan
Quách Tuấn Ngọc 2000 NXB Giáo dục x
36
DMS331 Hệ cơ sở dữ liệu và Hệ quản
trị cơ sở dữ liệu
Cơ sở dữ liệu lí thuyết và
thực hành, Giáo trình
Microsoft Access
Lê Hoài Bắc
Nguyễn Bá Tường
2001 Bộ GD& ĐT
x
37
STR331 Cấu trúc dữ liệu và Giải thuật Cấu trúc dữ liệu và Giải
thuật
Nguyễn Thị Tĩnh (CB)
Hồ Đặng Cao Tùng, Hồ
Cẩm Hà, Nguyễn Xuân
My
2005 NXB ĐHSP,
HN
x
38 CNI321 Mạng máy tính (Toán-Tin)
Giáo trình mạng máy
tính
Nguyễn Vũ Quốc Hưng
(CB)
2004 NXBThống kê x
Các học phần tự chọn (chọn 2 tín chỉ)
116
TT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giả Năm
xuất bản
Nhà xuất bản Loại giáo
trình Tổng
số môn
học
Tổng
số giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
39
AIM321 Ứng dụng công nghệ thông tin
trong dạy học toán ở trung học
cơ sở
Sử dụng phần mềm toán
học
Hoàng Trọng Thái, Trần
Thị Ngọc Diệp, Lê
Quang Phan, Ng.Văn
Tuấn
2005 NXB KH&KT
Hà Nội x
40 PRG321 Hình học xạ ảnh Hình học xạ ảnh Văn Như Cương 2002 NXB ĐHSP x
41 RVF321 Tôpô đại cương Bài giảng Không gian
metric, không gian tôpô
Hà Trần Phương 2006 NXB ĐHTN x
42 ANN321 Giải tích số Giải tích số Lê Trrọng Vinh 2000 NXB KH&KT
Hà Nội x
2.3. Kiến thức nghiệp vụ sƣ phạm
43 GMT441 Lý luận và PPDH đại cương
44 MTM442
Phương pháp dạy học các nội
dung môn Toán Trung học cơ
sở
PPDH các nội dung môn
Toán
Phạm Gia Đức, Bùi Huy
Ngọc, Phạm Đức Quang
2005
NXB ĐHSP
x
45 PTM441
Phương pháp dạy học Tin học
ở trường trung học cơ sở
Giáo trình Phương pháp
dạy học đại cương môn
Tin học
Nguyễn Bá Kim (chủ
biên)
2000 NXB
ĐHSP, HN x
46 GSR431 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm
(Toán-Tin)
Rèn luyện NVSP thường
xuyên
Phạm Trung Thành,
Nguyễn Thị Lý
2005
NXB ĐHSP x
47 HLT421 Công tác đội thiếu niên tiền
phong Hồ Chí Minh
2.4
Thực tập sƣ phạm; khóa luận tốt nghiệp
(KLTN) hoặc các học phần thay thế
KLTN
Thực tập sƣ phạm
Khóa luận tốt nghiệp
117
TT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giả Năm
xuất bản
Nhà xuất bản Loại giáo
trình Tổng
số môn
học
Tổng
số giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
Các học phần thay thế KLTN (chọn 7 tín chỉ)
Các học phần thay thế môn 1
48 RTM931 Vành đa thức và môdun Nhóm Abel và Mođun Nguyễn Tiến Quy 2010 NXB ĐH Sư phạm x
49 AMS931
CĐ Toán trung học cơ sở nâng
cao
Đề cương bài giảng
Toán trung học cơ sở
nâng cao
ThS. Trần Nguyệt Anh 2013 NXB ĐH
Thái Nguyên x
50 TPS921 Dạy học sinh trung học cơ sở tự
lực tiếp cận kiến thức toán học
Dạy học sinh THCS tự
lực tiếp cận kiến thức
toán học
ThS. Hồ Thị Mai
Phương
2013
NXB ĐH
Thái Nguyên x
Các học phần thay thế môn 2
51 FOL921 Ngôn ngữ hình thức Ngôn ngữ hình thức Trần Đức Quang 2001 ĐHQG, Hà Nội x
52 SQL921 Ngôn ngữ SQL (Toán-Tin) Lập trình SQL Đoàn Thiện Ngân 2005 NXB Kỹ thuật x
- Ghi chú: Các môn học còn thiếu thông tin về tên giáo trình, tác giả, năm xuất bản, nhà xuất bản.v.v... là những môn học chƣa có giáo
trình môn học (do các đơn vị quản lý nội dung đăng ký in giáo trình nội bộ).
118
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRƢỜNG ĐẠI HỌC SƢ PHẠM
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH MỤC GIÁO TRÌNH MÔN HỌC THEO CHƢƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Tên chƣơng trình: Sƣ pham Toan – Lý Trình độ đào tạo: Đai Hoc
Ngành đào tạo: Sƣ pham Toan Hoc Loại hình đào tạo: Chính quy
TT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất
bản
Nhà xuất
bản
Loại giáo trình Tổng
số môn
học
Tổng
số giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
1. Kiến thức giáo dục đại cƣơng 50 47
Các học phần bắt buộc
1.1. Lý luận chính trị
1
MLP151 Những nguyên lý cơ bản của Chủ
nghĩa Mác - Lênin
Những nguyên lý cơ
bản của Chủ nghĩa
Mác - Lênin
Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính
trị Quốc gia x
2
HCM121 Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí
Minh Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính
trị Quốc gia x
3
VCP131
Đường lối cách mạng của Đảng
Cộng sản Việt Nam
Đường lối cách
mạng của Đảng
Cộng sản Việt Nam
Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính
trị Quốc gia x
4 EDL121 Giáo dục pháp luật
1.2. Khoa học xã hội; Nhân văn; Nghệ thuật
5
GME121
Quản lý hành chính nhà nước và
quản lý ngành
Quản lý hành chính
Nhà nước và quản
lý ngành Giáo dục
và Đào tạo
Phạm Viết Vượng
2005
NXB ĐH Sư
phạm Hà Nội x
6 GPS131 Tâm lý học
Tâm lý học đại
cương
TLH lứa tuổi và
TLH Sư phạm
Nguyễn Quang Uẩn
Lê Văn Hồng, Lê Ngọc
Lan, Nguyễn Văn Thàng
2001
2001
NXB
ĐHQG, HN
NXB
ĐHQG, HN
x
119
7 PEP141 Giáo dục học
Giáo trình Giáo dục
học
PGS.TS. Nguyễn Thị Tính,
TS. Nguyễn Thị Thanh
Huyền, TS. Trần Thị Minh
Huế, ThS. Lê Công Thành
2013
NXB Giáo
dục
x
1.3. Ngoại ngữ
8 ENG131
Tiếng Anh 1 New cutting edge
(Pre-intermediate)
Sara Cunningham - Peter
Moor
2010
NXB Văn
hóa – Thông
tin
x
9 ENG132
Tiếng Anh 2 New cutting edge
(Pre-intermediate)
Sara Cunningham - Peter
Moor
2010
NXB Lao
động x
1.4. Toán; Tin học; KHTN; CN; Môi trƣờng
10 GIF121 Tin học đại cương
Giáo trình Tin học văn
phòng
Bùi Thế Tâm 2010 NXB Giao
thông vận tải x
1.5. Giáo dục thể chất
1.6. Giáo dục Quốc phòng
Các học phần tự chọn (chọn 2 tín chỉ)
11
VIU121 Tiếng Việt thực hành Tiếng Việt thực
hành
Nguyễn Minh Thuyết (chủ
biên)
1997
NXB Giáo
dục x
12 VCF121 Cơ sở văn hóa Việt Nam
Cơ sở văn hóa Việt
Nam
Trần Ngọc Thêm 2008 NXB Giáo
dục x
13 LOG121 Lôgic hình thức
14
EDE121 Môi trường và phát triển Môi trường, con
người và phát triển
bền vững
Nguyễn Văn Hồng (chủ
biên)
2012 NXB
KH&KT x
2. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
2.1. Kiến thức cơ sở ngành
15
IAM221
Nhập môn toán cao cấp Nhập môn toán cao
cấp
Hoàng xuân Sính, Trần
Phương Dung
2003 NXB
ĐHSPHN x
16 LAL231
Đại số tuyến tính Đại số tuyến tính Nguyễn Duy Thuận 2003 NXBĐHSP.
HN x
17 ANA231
Giải tích 1 Giải tích Toán học Vũ Tuấn 2011 NXB Giáo
dục x
120
18 ANM232
Giải tích 2 (ngành toán)
Giải tích Toán học Vũ Tuấn 2011 NXB Giáo
dục x
19 ANM233 Giải tích 3 (ngành toán) Giải tích Toán học Vũ Tuấn 2011 NXB Giáo dục x
2.2. Kiến thức ngành
Các học phần bắt buộc
Kiến thức ngành SP Toán học (Môn 1)
20 EMP343
Tiếng Anh chuyên ngành Toán -
Lí
21 DPE331 Phương trình vi phân – Phương
trình đạo hàm riêng
Giáo trình phương
trình vi phân-
Phương trình đạo
hàm riêng
Đào Thị Liên 2011
x
22 CVF321
Hàm số biến số phức
Hàm số biến số
phức
Trương Văn Thương 2003 NXB GD x
23 FUA321
Nhập môn giải tích hàm
Giải tích hàm Hà Trần Phương 2012. NXB Giáo
dục x
24 GAL341
Đại số đại cương
Đại số đại cương
ThS. Đỗ Thị Giới 2011 NXB Giáo
dục x
25 PRS331
Xác suất và thống kê
Xác suất thống kê Đào Hữu Hồ 1998 NXB ĐH
Quốc gia x
26 HGO341 Hình học cao cấp Hình học cao cấp Hoàng Trọng Thái 2005 NXB ĐHSP x
27 HMA321 Lịch sử Toán Lịch sử toán
Phạm Gia Đức 2005 NXB ĐHQG
HN x
28
FAT341 Lý thuyết số và Cơ sở số học Lý thuyết số và cơ
sở số học
Hồ Thị Mai Phương 2011
NXB Giáo
dục
x
29 EAP342
Đại số sơ cấp và thực hành giải
toán
Đại số sơ cấp và
thức hành giải toán
Hoàng Kỳ, Hoàng Thanh
Hà.
2005 NXB QG
HN x
30 EGP341
Hình học sơ cấp và thực hành giải
toán
Hình học sơ cấp và
THGT
Đỗ Mạnh Hùng Hoàng
Trọng Thái
2005 NXB ĐHSP x
31 LIP321
Quy hoạch tuyến tính
Tối ưu tuyến tính Trần Vũ Thiệu 2004 NXB ĐH
Quốc gia x
Kiến thức ngành Sƣ phạm Vật lý (Môn 2)
32 MEC241
Cơ học Cơ học Đào Văn Phúc và Phạm
Viết Trinh
1990 NXB giáo
dục x
121
1 TPH231
Nhiệt học Nhiệt học Nguyễn Huy Sinh 2006 NXB giáo
dục x
33 EMA251
Điện và từ Điện học Vũ Thanh Khiết 2001 NXB giáo
dục x
34 OPT231
Quang học Quang học Huỳnh Huệ 1992 NXB giáo
dục x
35 QPH331
Vật lý lượng tử
Vật lý lượng tử Nguyễn Minh Thủy 2002 NXB
ĐHSPHN x
36 PRE321
Thí nghiệm thực hành
Thí nghiệm vật lý
đại cương Phạm Đình Cường
2005 NXB giáo
dục x
Các học phần tự chọn (chọn 2 tín chỉ)
37 AIM321
Ứng dụng công nghệ thông tin
trong dạy học toán ở trung học cơ
sở
Sử dụng phần mềm
toán học
Hoàng Trọng Thái, Trần
Thị Ngọc Diệp, Lê Quang
Phan, Ng.Văn Tuấn
2005 NXB
KH&KT
Hà Nội
x
38 PRG321 Hình học xạ ảnh Hình học xạ ảnh Văn Như Cương 2002 NXB ĐHSP x
39 RVF321 Tô pô đại cương
Bài giảng Không
gian metric, không
gian tôpô
Hà Trần Phương 2006 NXB ĐHTN
x
40 ANN321 Giải tích số
Giải tích số Lê Trọng Vinh 2000 NXB KH &
KT x
2.3. Kiến thức nghiệp vụ sƣ phạm
41 GMT441 Lý luận và Phương pháp dạy học
đại cương
Phương pháp dạy
học môn Toán
Nguyễn Bá Kim 2005 NXB ĐHSP x
42 MTM442 Phương pháp dạy học các nội
dung môn toán trung học cơ sở
PPDH các nội dung
môn Toán
Phạm Gia Đức, Bùi Huy
Ngọc, Phạm Đức Quang
2005
NXB ĐHSP x
43 PTM441
Phương pháp dạy học Vật lý ở
trường trung học cơ sở
Phương pháp dạy
học Vật lý ở trường
trung học cơ sở
Nguyễn Đức Thâm 2002 NXB Giáo
dục x
44 PPM431 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm
(Toán – Lý)
Rèn luyện NVSP
thường xuyên
Phạm Trung Thành, Ng.
Thị Lý
2005 NXB ĐHSP x
45 HLT421 Công tác đội thiếu niên tiền phong
Hồ Chí Minh
2.4. Thực tập sƣ phạm; khóa luận tốt nghiệp
(LLTN) hoặc các học phần thay thế KLTN
Thực tập sƣ phạm
Khóa luận tốt nghiệp KLTN (chọn 7 tín chỉ)
122
Các học phần thay thế KLTN
Các học phần thay thế môn 1
46 RTM931 Vành đa thức và mô dun Nhóm Abel và Mođun Nguyễn Tiến Quy 2010 NXB ĐH Sư
phạm x
47 AMS931 Chuyên đề Toán trung học cơ sở
nâng cao
Căn số và toán vô tỉ Hoàng Kỳ
2005 NXB Hà Nội x
48 TPS921 Dạy học sinh trung học cơ sở tự
lực tiếp cận kiến thức toán học
Dạy học sinh tự lực
tiếp cận kiến thức
toán học
Phạm Gia Đức
2005
NXB Hà Nội
x
Các học phần thay thế môn 2
49 PES921 Bài tập vật lí trung học cơ sở Giải tập vật lí trung
học cơ sở
Nguyễn Đức Thâm 2012 NXB Giáo
dục x
50 AST921 Thiên văn học (Toán-Lý)
Giáo trình Vật lí
thiên văn
Nguyễn Đình Noãn 2008 NXB GD x
- Ghi chú: Các môn học còn thiếu thông tin về tên giáo trình, tác giả, năm xuất bản, nhà xuất bản.v.v... là những môn học chƣa có giáo
trình môn học (do các đơn vị quản lý nội dung đăng ký in giáo trình nội bộ).
123
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRƢỜNG ĐẠI HỌC SƢ PHẠM
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH MỤC GIÁO TRÌNH MÔN HỌC THEO CHƢƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Tên chƣơng trình: Sƣ pham Văn – Sƣ Trình độ đào tạo: Đai Hoc
Ngành đào tạo: Sƣ pham Ngƣ Văn Loại hình đào tạo: Chính quy
Số
TT
Mã số
Môn học Tên môn học Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất
bản
Nhà xuất
bản
Loại giáo
trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
1 Kiến thức giáo dục đại cƣơng 50 39
Các học phần bắt buộc
1.1 Lý luận chính trị
1 MLP151
Những nguyên lý cơ bản của
Chủ nghĩa Mác - Lênin
Những nguyên lý cơ
bản của Chủ nghĩa Mác
- Lênin
Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính
trị Quốc gia x
2 HCM121 Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh
Bộ GD & ĐT 2012 NXB Chính
trị Quốc gia x
3 VCP131
Đường lối cách mạng của Đảng
Cộng sản Việt Nam
Đường lối cách mạng
của Đảng Cộng sản Việt
Nam
Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính
trị Quốc gia x
4 EDL121 Giáo dục pháp luật
1.2 Khoa học xã hội; Nhân văn; Nghệ thuật
5 GME121
Quản lý hành chính nhà nước và
quản lý ngành
Quản lý hành chính Nhà
nước và quản lý ngành
Giáo dục và Đào tạo
Phạm Viết Vượng
2005
NXB ĐH Sư
phạm Hà
Nội
x
6 GPS131
Tâm lý học Tâm lý học đại cương
TLH lứa tuổi và TLH
Sư phạm
Nguyễn Quang Uẩn
Lê Văn Hồng, Lê Ngọc
Lan, Nguyễn Văn Thàng
2001
2001
NXB
ĐHQG, HN
NXB
ĐHQG, HN
x
124
7 PEP141 Giáo dục học Giáo trình Giáo dục học
PGS.TS. Nguyễn Thị Tính,
TS. Nguyễn Thị Thanh
Huyền, TS. Trần Thị Minh
Huế, ThS. Lê Công Thành
2013
NXB Giáo
dục
x
1.3 Ngoại ngữ
8 CHI131
Tiếng Trung 1
New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara Cunningham - Peter
Moor
2010
NXB Văn
hóa – Thông
tin
x
9 CHI132 Tiếng Trung 2
New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara Cunningham - Peter
Moor
2010
NXB Lao
động x
1.4 Toán; Tin học; KHTN; CN; Môi trƣờng
10 GIF121 Tin học đại cương Giáo trình Tin học văn
phòng
Bùi Thế Tâm 2010 NXB Giao
thông vận tải x
1.5 Giáo dục thể chất
1.6 Giáo dục quốc phòng
Các học phần tự chọn (chọn 2 tín chỉ)
11 VCF121 Cơ sở văn hóa Việt Nam Cơ sở văn hóa Việt
Nam
Trần Ngọc Thêm 2008 NXB Giáo
dục x
12 VIU121 Tiếng Việt thực hành Tiếng Việt thực hành
Nguyễn Minh Thuyết (chủ
biên)
1997
NXB Giáo
dục x
13 DED121 Môi trường và phát triển
14 LOG121 Lôgic hình thức
2. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
2.1 Kiến thức cơ sở ngành
15 LGV231 Dẫn luận ngôn ngữ học và Đại
cương tiếng Việt
Dẫn luận ngôn ngữ học Nguyễn Thiện Giáp (Chủ
biên)
1994 NXB
GD.HN x
16 SNP322 Ngữ văn Hán - Nôm 1 Ngữ văn Hán Nôm Tập
1
Đặng Đức Siêu 1995 NXB Giáo
dục x
1 SNP332 Ngữ văn Hán - Nôm 2 Ngữ văn Hán Nôm Tập
2
Đặng Đức Siêu 1995 NXB Giáo
dục x
17 OFL321 Đại cương văn học dân gian VH dân gian Việt Nam
tập 1
Đỗ Bình Trị 1991 NXB Giáo
dục x
125
18
VIL321
Tổng quan văn học trung đại Đề cương bài giảng
Tổng quan Văn học
trung đại Việt Nam
TS. Duơng Thu Hằng 2013 NXB ĐH
Thái
Nguyên
x
19 GAE221 Mỹ học và nguyên lý lý luận văn
học
2.2 Kiến thức ngành
Các môn học bắt buộc
Kiến thức ngành SP Ngữ Văn (Môn 1)
20 LIP332 Lí luận văn học Lý luận văn học Phương Lựu (CB) 2002 NXB Giáo
dục x
21 CHI341 Tiếng Trung chuyên ngành Văn
- Sử
22 VIP331 Ngữ âm - Từ vựng Tiếng Việt
Đề cương bài giảng
Ngữ âm - từ vựng Tiếng
Việt
ThS. Ngô Thúy Nga, ThS.
Nguyễn Thu Quỳnh 2013
NXB ĐH
Thái
Nguyên
x
23 VMG331 Ngữ pháp tiếng Việt A
Ngữ pháp tiếng Việt Diệp Quang Ban 2000 NXB Giáo
dục x
24 PVS331 Ngữ dụng học - Phong cách học
Tiếng Việt
Phong cách học Tiếng
Việt
Đinh Trọng Lạc 1997 NXB
ĐHQG, HN x
25 VIC331 Văn bản Tiếng Việt và Làm văn Làm văn Đỗ Ngọc Thống 2007 NXBGD x
26 VFL331 Văn học dân gian Việt Nam
Văn học dân gian Việt
Nam
Hoàng Tiến Tựu 2000 NXB GD x
27
VIL331 Văn học Việt Nam trung đại
Văn học việt Nam từ
thế kỷ X đến thế kỷ
XVIII
Đinh Gia Khánh 2001 NXB GD
HN x
28 VIL332 Văn học Việt Nam hiện đại 1 Văn học Việt Nam
(1900-1945)
Phan Cự Đệ - Trần Đình
Hựu - Nguyễn Trác
2001 NXB GD,
HN x
2 VIL343 Văn học Việt Nam hiện đại 2
Giáo trình văn học Việt
Nam từ sau Cách mạng
tháng 8
Nguyễn Văn Long (chủ
biên)
2007 NXB ĐHSP,
HN x
29 WOL331 Văn học nước ngoài 1 Văn học Châu Á (tập
1,2)
Trần Lê Bảo,
Lưu Đức Trung
2011
NXB ĐHSP,
HN x
3 WOL332 Văn học nước ngoài 2
Giáo trình Văn học
Phương Tây
Lê Huy Bắc (CB) 2011 NXB ĐHSP,
HN x
126
Kiến thức ngành Sƣ phạm Lịch sử (Môn 2)
30 IHC321 Nhập môn sử học và Lịch sử văn
minh nhân loại
31 ARE321 Khảo cổ học và DT học đại
cương
Đề cương bài giảng
Khảo cổ học và dân tộc
học đại cương
ThS. Nguyễn Đức Thắng 2013
NXB ĐH
Thái
Nguyên
x
32 WHP341 Lịch sử xã hội nguyên thuỷ, cổ
đại, trung đại và cận đại thế giới.
33 MWH341 Lịch sử thế giới hiện đại (Văn-
Sử)
Lịch sử thế giới hiện đại
(tập 1)
Đỗ Thanh Bình 2005 NXB ĐHSP x
34 VHO341 Lịch sử VN từ nguồn gốc đến
1945
35 VHL341
Lịch sử Việt Nam từ 1945 đến
nay - Lịch sử địa phương - Thực
tế chuyên môn.
Các học phần tự chọn (chọn 2 tín chỉ)
36 DEA321 Nghệ thuật miêu tả Nghệ thuật tả cảnh và
làm văn miêu tả
Nguyễn Thị Thu Hà,
Nguyễn Kiến Thọ 2011
NXB Lao
động x
37 CNM321
Văn học các dân tộc thiểu số khu
vực miền núi phía Bắc
38 SVH321 Cấu trúc thể loại của tiểu thuyết
sử thi Việt Nam 1965 - 1975
Cấu trúc thể loại của tiểu
thuyết sử thi Việt Nam
1965 - 1975
Nguyễn Đức Hạnh 2010 NXB Giáo
dục x
39 RAL321
PP luận nghiên cứu tác gia văn
học
Tập bài giảng nghiên
cứu văn học Hoàng Ngọc Hiến 1997
NXB Giáo
dục x
40 SLT321
Hệ thống câu hỏi hình thành
khái niệm, quy tắc ngôn ngữ
trong dạy học tiếng Việt ở THCS
2.3 Kiến thức nghiệp vụ sƣ phạm
41 PHL451
Lý luận dạy học Ngữ văn –
Phương pháp dạy học Văn ở
trung học cơ sở
Phương pháp dạy học
văn Ngữ văn ở Trung
học cơ sở
Nguyễn Thanh Hùng 2007 NXB ĐHSP
x
42 MCV431
Phương pháp dạy học Tập làm
văn, tiếng Việt ở trung học cơ sở
PP giảng dạy Tập làm
văn
Đỗ Ngọc Thống 2008 NXBGD
HN x
127
43 HTM441 Phương pháp dạy học lịch sử ở
trường trung học cơ sở
Phương pháp dạy học
lịch sử
Phan Ngọc Liên, Trần Văn
Trị
1998 NXB Giáo
dục x
44 PLH431 Rèn luyện NV sư phạm (Văn-
Sử)
Rèn luyện nghiệp vụ
thường xuyên
Phạm Trung Thành,
Nguyễn Thị Lý 2005
NXB ĐHTN
45 HLT421 Công tác đội thiếu niên tiền
phong Hồ Chí Minh
2.4
Thực tập sƣ phạm; khoá luận tốt nghiệp
(KLTN) hoặc các học phần thay thế
KLTN
Thực tập sƣ phạm
Khoá luận tốt nghiệp
Học phần thay thế KLTN (chọn 7 tín chỉ)
Thay thế môn 1
46 ILT931
Phương pháp dạy học môn Ngữ
văn nâng cao
Chương trình Ngữ văn
trong nhà trường phổ
thông Việt Nam
Đỗ Ngọc Thống 2011
NXB Giáo
dục x
47 FLS931
Các trường phái nghiên cứu văn
học hiện đại
Các trường phái nghiên
cứu văn học phương
Tây hiện đại
Phương Lựu 2007
NXB Giáo
dục x
48 PRO921 Thi pháp
Dẫn luận thi pháp học Trần Đình Sử 2002 NXB Giáo
dục x
Thay thế môn 2
49 PMH321 Phong trào nông dân trong Lịch
sử Việt Nam
50 HRI921 Những cải cách và tư tưởng cải
cách trong lịch sử Việt Nam
- Ghi chú: Các môn học còn thiếu thông tin về tên giáo trình, tác giả, năm xuất bản, nhà xuất bản.v.v... là những môn học chƣa có giáo
trình môn học (do các đơn vị quản lý nội dung đăng ký in giáo trình nội bộ).
128
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRƢỜNG ĐẠI HỌC SƢ PHẠM
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CHƢƠNG TRÌNH KHUNG GIÁO DỤC ĐẠI HỌC
Tên chƣơng trình: Sƣ pham Văn – Đia Trình độ đào tạo: Đai Hoc
Ngành đào tạo: Sƣ pham Văn học Loại hình đào tạo: Chính quy
TT
Mã số
Môn học Tên môn học Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất
bản
Nhà xuất
bản
Loại giáo
trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
1 Kiến thức giáo dục đại cƣơng 52 44
Các học phần bắt buộc
1.1. Lý luận chính trị
1 MLP151
Những nguyên lý cơ bản của Chủ
nghĩa Mác - Lênin
Những nguyên lý cơ bản
của Chủ nghĩa Mác -
Lênin
Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính
trị Quốc gia x
2 HCM121 Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh
Bộ GD & ĐT 2012 NXB Chính
trị Quốc gia x
3 VCP131
Đường lối cách mạng của Đảng
Cộng sản Việt Nam
Đường lối cách mạng của
Đảng Cộng sản Việt
Nam
Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính
trị Quốc gia x
4 EDL121 Giáo dục pháp luật
1.2 Khoa học xã hội; Nhân văn; Nghệ thuật
5 GME121
Quản lý hành chính nhà nước và
quản lý ngành
Quản lý hành chính Nhà
nước và quản lý ngành
Giáo dục và Đào tạo
Phạm Viết Vượng
2005
NXB ĐH
Sư phạm Hà
Nội
x
6 GPS131
Tâm lý học Tâm lý học đại cương
TLH lứa tuổi và TLH Sư
phạm
Nguyễn Quang Uẩn
Lê Văn Hồng, Lê Ngọc
Lan, Nguyễn Văn Thàng
2001
2001
NXB
ĐHQG, HN
NXB
ĐHQG, HN
x
129
7 PEP141 Giáo dục học Giáo trình Giáo dục học
PGS.TS. Nguyễn Thị
Tính, TS. Nguyễn Thị
Thanh Huyền, TS. Trần
Thị Minh Huế, ThS. Lê
Công Thành
2013
NXB Giáo
dục
x
1.3 Ngoại ngữ
8
ENG131
Tiếng Anh 1 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara Cunningham - Peter
Moor
2010
NXB Văn
hóa – Thông
tin
x
9 ENG132
Tiếng Anh 2 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara Cunningham - Peter
Moor
2010
NXB Lao
động x
1.4 Toán; Tin học; KHTN; CN; Môi trƣờng
10 GIF121 Tin học đại cương Giáo trình Tin học văn phòng Bùi Thế Tâm 2010 NXB Giao
thông vận tải x
1.5 Giáo dục thể chất
1.6 Giáo dục quốc phòng
Các học phần tự chọn (chọn 2 tín chỉ)
11 VCF121 Cơ sở văn hóa Việt Nam Cơ sở văn hóa Việt Nam Trần Ngọc Thêm 2008 NXB Giáo
dục x
12 VIU121 Tiếng Việt thực hành Tiếng Việt thực hành
Nguyễn Minh Thuyết
(chủ biên)
1997
NXB Giáo
dục x
13 EDE121 Môi trường và phát triển Môi trường, con người
và phát triển bền vững
Nguyễn Văn Hồng (chủ
biên)
2012 NXB
KH&KT x
14 LOG121 Lôgic hình thức
2. Kiến thức GD chuyên nghiệp
2.1 Kiến thức cơ sở ngành
15 LGV231 Dẫn luận ngôn ngữ học và đại
cương tiếng Việt
Dẫn luận ngôn ngữ học Nguyễn Thiện Giáp (Chủ
biên)
1994 NXB GD,
HN x
16 SNP322 Ngữ văn Hán - Nôm 1
17 SNP332 Ngữ văn Hán - Nôm 2 Ngữ văn Hán Nôm (tập
2)
Đặng Đức Siêu 1995 NXB Giáo
dục x
130
18 OFL221 Đại cương văn học dân gian VH dân gian Việt Nam
(tập 1)
Đỗ Bình Trị 1991 NXB Giáo
dục x
19 VIL321 Tổng quan văn học trung đại Tổng quan văn học
Trung đại Việt Nam
Duơng Thu Hằng 2012 x
20 GAE221 Mỹ học và Nguyên lý lý luận VH
2.2 Khối kiến thức ngành
Các môn học bắt buộc
Kiến thức ngành Sƣ phạm Ngữ Văn (Môn 1)
21 LIP332 Lí luận văn học Lý luận văn học Phương Lựu (CB) 2002 NXB Giáo
dục x
22 EAG341 Tiếng Anh chuyên ngành Văn -
Địa
23 VIP331 Ngữ âm - Từ vựng Tiếng Việt
Từ vựng - Ngữ nghĩa
tiếng Việt Đỗ Hữu Châu 1981
NXB Giáo
dục x
24 VMG331 Ngữ pháp tiếng Việt A
Ngữ pháp tiếng Việt Diệp Quang Ban 2000 NXB Giáo
dục x
25 PVS331 Ngữ dụng học - Phong cách học
Tiếng Việt
Phong cách học tiếng
Việt
Đinh Trọng Lạc 1997 NXB
ĐHQG HN x
26 VIC331 Văn bản Tiếng Việt và Làm văn Làm văn Đỗ Ngọc Thống 2007 NXBGD x
27 VFL331 Văn học dân gian Việt Nam
Văn học dân gian Việt
Nam
Hoàng Tiến Tựu 2000 NXB GD x
28 VIL331
Văn học trung đại Việt Nam Văn học việt Nam từ thế
kỷ X đến thế kỷ XVIII
Đinh Gia Khánh 2001 NXB GD,
HN x
29 VIL332 Văn học Việt Nam hiện đại 1 Văn học Việt Nam
(1900-1945)
Phan Cự Đệ - Trần Đình
Hựu - Nguyễn Trác
2001 NXB GD,
HN x
1 VIL343 Văn học Việt Nam hiện đại 2
Giáo trình văn học Việt
Nam từ sau Cách mạng
tháng 8
Nguyễn Văn Long (chủ
biên)
2007 NXB
ĐHSP, HN x
30 WOL331 Văn học nước ngoài 1 Văn học Châu Á (tập
1,2)
Trần Lê Bảo,
Lưu Đức Trung
2011
NXB
ĐHSP, HN x
131
2 WOL332 Văn học nước ngoài 2 Giáo trình Văn học
Phương Tây
Lê Huy Bắc (CB) 2011 NXB
ĐHSP, HN x
Kiến thức ngành Sƣ phạm Địa lý (Môn 2)
31
GEP341 Địa lý tự nhiên đại cương
Địa lý tự nhiên đại cương
(T1,2, 3)
Nguyễn Trọng Hiếu,
Hoàng Ngọc Oanh,
Lại Thị Kim Chương
2003
NXB
ĐHSP, HN
x
32 GGE221 Địa chất học 1
Địa chất đại cương Phùng Ngọc Đĩnh,
Lương Hồng Hược
2004 NXB
ĐHSP, HN x
33 GEC221 Bản đồ học 1
Bản đồ học TS.Đỗ Vũ Sơn 2009 NXB
ĐHTN x
34 PVG331
Địa lý tự nhiên Việt Nam
Đề cương bài giảng Địa
lý tự nhiên Việt Nam (TL
dùng cho sinh viên ngành
Văn -Địa)
ThS. Lê Thị Nguyệt
2013 NXB ĐH
Thái
Nguyên x
35 ESG321 Địa lý kinh tế - xã hội đại cương
Giáo trình Địa lý kinh tế -
xã hội đại cương (tập 1, 2)
Nguyễn Minh Tuệ,
Nguyễn Viết Thịnh
2006 NXB Giáo
dục x
36 GOC331 Địa lý các châu
Địa lý các châu lục, tập
1, 2
Nguyễn Phi Hạnh 2005 NXB
ĐHSP, HN x
37 ESV341 Địa lý kinh tế - xã hội Việt Nam và
Thực địa
Giáo trình địa lý kinh tế
xã hội Việt Nam
Đỗ Thị Minh Đức 2007 NXB
ĐHSP, HN x
Các môn học tự chọn (chọn 2 tín chỉ)
38 DEA321 Nghệ thuật miêu tả Nghệ thuật tả cảnh và
làm văn miêu tả
Nguyễn Thị Thu Hà,
Nguyễn Kiến Thọ 2011
NXB Lao
động x
39 CNM321
Văn học các dân tộc thiểu số khu
vực miền núi phía Bắc
40 SVH321 Cấu trúc thể loại của tiểu thuyết sử
thi Việt Nam 1965 - 1975
Cấu trúc thể loại của tiểu
thuyết sử thi Việt Nam 1965
- 1975
Nguyễn Đức Hạnh 2010 NXB Giáo
dục x
41 RAL321
Phương pháp luận nghiên cứu tác
gia văn học
Tập bài giảng nghiên cứu
văn học Hoàng Ngọc Hiến 1997
NXB Giáo
dục x
132
42 SLT321
Hệ thống câu hỏi hình thành khái
niệm, quy tắc ngôn ngữ trong dạy
học tiếng Việt ở THCS
2.3 Kiến thức nghiệp vụ sƣ phạm
43 PHL451
Lý luận dạy học Ngữ văn và
Phương pháp dạy học Văn ở trung
học cơ sở
Phương pháp dạy học
văn Ngữ văn ở Trung
học cơ sở
Nguyễn Thanh Hùng 2007 NXB ĐHSP
x
44 MCV431
Phương pháp dạy học Tập làm
văn, tiếng Việt ở trung học cơ sở
PP giảng dạy Tập làm
văn
Đỗ Ngọc Thống 2008 NXBGD,
HN x
45 HTM341 Phương pháp dạy học Địa lý ở
trường trung học cơ sở
Giáo trình lý luận dạy
học Địa lý phần cụ thể
Đặng Văn Đức 2007 NXB
ĐHSPHN x
46 PLG431 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm
(Văn-Địa)
Rèn luyện nghiệp vụ
thường xuyên
Phạm Trung Thành,
Nguyễn Thị Lý 2005
NXB
ĐHTN x
47 HLT421 Công tác đội thiếu niên tiền phong
Hồ Chí Minh
2.4 Thực tập sƣ phạm; khoá luận tốt (KLTN)
nghiệp hoặc các học phần thay thế KLTN.
Thực tập sƣ phạm
Khoá luận tốt nghiệp
Các HP thay thế KLTN (chọn 7 tín chỉ)
Thay thế môn 1
48 ILT931
Phương pháp dạy học môn Ngữ
văn nâng cao
Chương trình Ngữ văn
trong nhà trường phổ
thông Việt Nam
Đỗ Ngọc Thống 2011
NXB Giáo
dục x
49 FLS931
Các trường phái nghiên cứu văn
học hiện đại
Các trường phái nghiên
cứu văn học phương Tây
hiện đại
Phương Lựu 2007
NXB Giáo
dục x
50 PRO921 Thi pháp
Dẫn luận thi pháp học Trần Đình Sử 2002 NXB Giáo
dục x
Thay thế môn 2
133
- Ghi chú: Các môn học còn thiếu thông tin về tên giáo trình, tác giả, năm xuất bản, nhà xuất bản.v.v... là những môn học chƣa có giáo
trình môn học (do các đơn vị quản lý nội dung đăng ký in giáo trình nội bộ).
51 GRD921 Địa lý địa phương và phát triển
kinh tế vùng
52 EDS921 Môi trường và phát triển bền vững
134
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRƢỜNG ĐẠI HỌC SƢ PHẠM
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH MỤC GIÁO TRÌNH MÔN HỌC THEO CHƢƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Tên chƣơng trình: Sƣ pham Sinh – Hoá Trình độ đào tạo: Đai Hoc
Ngành đào tạo: Sƣ pham Sinh Hoc Loại hình đào tạo: Chính quy
TT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất
bản
Nhà xuất
bản
Loại giáo
trình Tổng
số môn
học
Tổng
số giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
1. Kiến thức giáo dục đại cƣơng 52 42
Các học phần bắt buộc
1.1. Lý luận chính trị
1 MLP151
Những nguyên lý cơ bản của Chủ
nghĩa Mác - Lênin
Những nguyên lý cơ bản của
Chủ nghĩa Mác - Lênin Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính
trị Quốc gia x
2 HCM121
Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính
trị Quốc gia x
3 VCP131
Đường lối cách mạng của Đảng
Cộng sản Việt Nam
Đường lối cách mạng của
Đảng Cộng sản Việt Nam Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính
trị Quốc gia x
4 EDL121 Giáo dục pháp luật
1.2. Khoa học xã hội; Nhân văn; Nghệ thuật
5
GME121
Quản lý hành chính nhà nước và
quản lý ngành
Quản lý hành chính Nhà
nước và quản lý ngành Giáo
dục và Đào tạo
Phạm Viết Vượng 2005
NXB ĐH Sư
phạm Hà
Nội
x
6 GPS131 Tâm lý học
Tâm lý học đại cương
TLH lứa tuổi và TLH Sư
phạm
Nguyễn Quang Uẩn
Lê Văn Hồng, Lê
Ngọc Lan, Nguyễn
Văn Thàng
2001
2001
NXB
ĐHQG, HN
NXB
ĐHQG, HN
x
135
7 PEP141 Giáo dục học Giáo trình Giáo dục học
PGS.TS. Nguyễn Thị
Tính, TS. Nguyễn Thị
Thanh Huyền, TS.
Trần Thị Minh Huế,
ThS. Lê Công Thành
2013
NXB Giáo
dục
x
1.3. Ngoại ngữ
8 ENG131
Tiếng Anh 1 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara Cunningham -
Peter Moor
2010
NXB Văn
hóa – Thông
tin
x
9 ENG132
Tiếng Anh 2 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara Cunningham -
Peter Moor
2010
NXB Lao
động x
1.4. Toán; Tin học; KHTN; CN; Môi trƣờng
10 GIF121 Tin học đại cương
Giáo trình Tin học văn phòng Bùi Thế Tâm 2010 NXB Giao
thông vận tải x
1.5. Giáo dục thể chất
1.6. Giáo dục Quốc phòng
Các học phần tự chọn (chọn 2 tín chỉ)
11
VIU121 Tiếng Việt thực hành Tiếng Việt thực hành
Nguyễn Minh Thuyết
(chủ biên)
1997
NXB Giáo
dục x
12 VCF121 Cơ sở văn hóa Việt Nam
Cơ sở văn hóa Việt Nam Trần Ngọc Thêm 2008 NXB Giáo
dục x
13 LOG121 Lôgic hình thức
14
EDE121 Môi trường và phát triển Môi trường, con người và
phát triển bền vững
Nguyễn Văn Hồng
(chủ biên)
2012 NXB
KH&KT x
2. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
2.1. Kiến thức cơ sở ngành
15
MAC231 Toán cao cấp (Sinh-Hoá)
Toán cao cấp, tập 2, 3
Nguyễn Đình Trí, Tạ
Văn Đĩnh, Tạ Ngọc
Đạt
1984 NXB
ĐH&THCN x
16
PSC221 Xác suất thống kê ngành Hoá;
Sinh-Hoá
Xác suất thống kê Tống Đình Quý - Phạm
Văn Kiều
2008 NXB Giáo
dục x
17 GES221 Đại cương khoa học trái đất
Giáo trình Khoa học trái đất Lưu Đức Hải, Trần
Nghi
2008
NXB
GDHN x
136
18 BIO231
Hóa sinh học
Hoá sinh học Phạm Thị Trân Châu,
Trân Thi Anh
2012 NXB Giao
dục x
19
CEL221
Sinh học tế bào Sinh học tế bào Nguyên Trong Lang ,
Chu Hoang Mâu,
Nguyên Thi Tâm
2005 NXB Nông
nghiêp x
20 MOB321
Sinh học phân tử Cơ sơ va PP sinh hoc phân
tư
Chu Hoang Mâu 2005 NXB
ĐHSPHN x
2.2. Kiến thức ngành
Các học phần bắt buộc
Kiến thức ngành Sƣ phạm Sinh học (Môn 1)
21 EBC341 Tiếng Anh chuyên ngành Sinh -
Hóa
22 BOT331 Thực vật học 1 Hình thái giải phẫu thực vật Ngô Thi Cuc 2011 NXB ĐHTN x
23 BOT332 Thực vật học 2 Phân loại học thực vật Hoàng Thị Sản 2008 NXB GD
24 PLP331 Sinh lí thực vật x
25 ZOO331
Động vật học 1 Động vật không xương sống Thái Trần Bái 2007 NXB Giao
dục x
1 ZOO332
Động vật học 2
Động vật có xương sống Lê Vu Khôi 2009 NXB Giao
dục x
26 MIC331
Vi sinh vật học Cơ sơ Sinh hoc vi sinh vật
học
Nguyên Đinh Đat 2007 NXB
ĐHSPHN x
27 EAE331 Sinh thái học và Môi trường
28 FEN321
Thực tập nghiên cứu thiên nhiên
(Sinh-Hoá)
29 HBP341 Giải phẫu sinh lí người Giải phẫu Sinh lý người Tạ Thuý Lan 2005 NXB ĐHSP x
30 HPP321 Thực hành giải phẫu sinh lí người TH giải phẫu Sinh lý người Tạ Thuý Lan 2005 NXB ĐHSP x
31 GAE351
Di truyền học – Học thuyết tiến
hoá
Kiến thức ngành Sƣ phạm Hoá học (Môn 2)
32 CSS331 Hoá học cấu tạo chất
33 TCR332
Cơ sở lý thuyết các quá trình hoá
học
Hóa học đại cương, tập II Đào Đình Thức 2004 NXB
ĐHSPHN x
34 INC341
Hoá vô cơ
Hóa học vô cơ- Tập 2, 3 Hoàng Nhâm 2008 NXB Giáo
dục x
35 BOC351
Cơ sở hoá học hữu cơ
Cơ sở hoá học hữu cơ tập 1,
2, 3
Trần Quốc Sơn –
Đặng Văn Liếu
2005 NXBĐHSP
HN x
137
36 ANC331 Hoá học phân tích
37 TEC321 Hoá học công nghệ và môi trường Hoá công nghệ và môi trường Phùng Tiến Đạt
2001 NXB Giáo
dục x
Các học phần tự chọn (chọn 2 tín chỉ)
38 BAC321 Đa dạng Sinh học
Đa dạng sinh học Phạm Bình Quyền 2002 NXB QG
HN x
39 FUN321 Giới Nấm
Môn Nấm học Cao Viết Bá 2005 NXB ĐH
Cần Thơ x
40 ENZ321 Enzim
Những cơ sở sinh học phân
tử – enzym
Đỗ Đình Hồ
(chủ biên)
1971 NXB KHKT
HN x
41 BIP321 Lý sinh Vật lí – Lí sinh y học Phan Sĩ An 2000 NXB Y học x
42 POG321 Di truyền quần thể
Quần thể Đỗ Lê Thăng 2001 NXB Giáo
dục x
2.3. Kiến thức nghiệp vụ sƣ phạm
43 TMG441 Lý luận và Phương pháp dạy học
đại cương
Phương pháp dạy học môn
Toán
Nguyễn Bá Kim 2005 NXB ĐHSP x
44 TMB441 Phương pháp dạy học Sinh học ở
trường trung học cơ sở
Đê cương bài giảng Đại
cương phương pháp dạy học
Sinh học
TS. Nguyễn Thị Hà,
ThS. Nguyễn Thị
Hằng
2013
NXB ĐH
Thái
Nguyên
x
45 TMC441 Phương pháp dạy học Hoá học ở
trường trung học cơ sở
PPDH Hóa học 2 Nguyễn Cương 2007 NXBĐHSP,
Hà Nội x
46 PBC431 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm
(Sinh-Hoá)
Rèn luyện nghiệp vụ sư
phạm thường xuyên
Phạm Trung Thành 2003 NXB Giáo
dục x
47 HLT421 Công tác đội thiếu niên tiền phong
Hồ Chí Minh
2.4. Thực tập sƣ phạm; Khóa luận tốt nghiệp
(KLTN) hoặc các học phần thay thế KLTN
Thực tập sƣ phạm
Khóa luận tốt nghiệp
Các học phần thay thế KLTN (chọn 7 tín chỉ)
Thay thế môn 1
138
48 MBT931
Đổi mới phương pháp dạy học
môn Sinh học ở trường trung học
cơ sở và giải bài tập nhằm hình
thành và phát triển năng lực sáng
tạo cho học sinh
49 DEB931
Tiến hoá hình thái thực vật hạt kín Những nguyên lý tiến hoá
hình thái của thực vật Hạt
kín
Nguyễn Bá Hoành và
Trần Kim Nhuệ (dịch)
1971 NXB
KH&KT x
50 BTG921 Công nghệ sinh học (Sinh-Hoá)
Nhâp môn Công nghệ sinh
học
Phạm Thanh Hổ 2005 NXB Giao
dục x
Thay thế môn 2
51 CHT921
Lý thuyết Hoá vô cơ
Cơ sở lý thuyết các quá trình
hoá học
Trần Hiệp Hải, vũ
Quang Ban, Trần
Thành Huế
2003 NXB ĐHSP
x
52 CEX921 Bài tập Hoá học trung học cơ sở Phương pháp dạy học Hóa
học 3
Nguyễn Cương 2007 NXBĐHSP
Hà Nội x
- Ghi chú: Các môn học còn thiếu thông tin về tên giáo trình, tác giả, năm xuất bản, nhà xuất bản.v.v... là những môn học chƣa có giáo
trình môn học (do các đơn vị quản lý nội dung đăng ký in giáo trình nội bộ).
139
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRƢỜNG ĐẠI HỌC SƢ PHẠM
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH MỤC GIÁO TRÌNH MÔN HỌC THEO CHƢƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Tên chƣơng trình: Sƣ phạm Âm nhạc Trình độ đào tạo: Đai Hoc
Ngành đào tạo: Sƣ phạm Âm nhạc Loại hình đào tạo: Chính quy
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 784/QĐ – ĐT, ngày 02 tháng 04 năm 2013 của Hiệu trưởng trường ĐHSP - ĐHTN).
Số
TT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất
bản
Nhà xuất bản
Loại giáo
trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
1. Kiến thức giáo dục đại cƣơng 63 48
Các học phần bắt buộc
1.1. Lý luận chính trị
1 MLP151
Những nguyên lý cơ bản của Chủ
nghĩa Mác - Lênin
Những nguyên lý cơ bản
của Chủ nghĩa Mác - Lênin Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính trị
Quốc gia x
2 HCM121 Tư tưởng Hồ Chí Minh
Tư tưởng Hồ Chí Minh Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính trị
Quốc gia x
3 VCP131
Đường lối cách mạng của Đảng
Cộng sản Việt Nam
Đường lối cách mạng của
Đảng Cộng sản Việt Nam Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính trị
Quốc gia x
4 EDL121 Giáo dục pháp luật
1.2. Khoa học xã hội; Nhân văn; Nghệ thuật
5 GME121
Quản lý hành chính nhà nước và
quản lý ngành
Quản lý hành chính Nhà
nước và quản lý ngành
Giáo dục và Đào tạo
Phạm Viết Vượng
2005
NXB ĐH Sư
phạm Hà Nội x
6
GPS131
Tâm lý học
Tâm lý học đại cương
TLH lứa tuổi và TLH Sư
phạm
Nguyễn Quang Uẩn
Lê Văn Hồng, Lê
Ngọc Lan, Nguyễn
Văn Thàng
2001
2001
NXB ĐHQG,
HN
NXB ĐHQG,
HN
x
140
Số
TT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất
bản
Nhà xuất bản
Loại giáo
trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
7 PEP141 Giáo dục học Giáo trình Giáo dục học
PGS.TS. Nguyễn Thị
Tính, TS. Nguyễn Thị
Thanh Huyền, TS.
Trần Thị Minh Huế,
ThS. Lê Công Thành
2013
NXB Giáo dục
x
1.3. Ngoại ngữ
8 ENG131
Tiếng Anh 1
New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara Cunningham -
Peter Moor
2010
NXB Văn hóa
– Thông tin x
9 ENG132
Tiếng Anh 2
New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara Cunningham -
Peter Moor
2010
NXB Lao
động x
1.4. Toán; Tin học; KHTN; CN; Môi trƣờng
10 GIF121 Tin học đại cương
Giáo trình Tin học văn phòng Bùi Thế Tâm 2010 NXB Giao thông
vận tải x
1.5. Giáo dục thể chất
1.6. Giáo dục Quốc phòng
Các học phần tự chọn (chọn 2 tín chỉ)
11
EDE121 Môi trường và phát triển Môi trường, con người và
phát triển bền vững
Nguyễn Văn Hồng
(chủ biên)
2012 NXB KH&KT x
12
VIU121 Tiếng Việt thực hành Tiếng Việt thực hành
Nguyễn Minh Thuyết
(chủ biên)
1997
NXB Giáo dục x
13 VCF121 Cơ sở văn hoá Việt Nam Cơ sở văn hóa Việt Nam Trần Ngọc Thêm 2008 NXB Giáo dục x
14 LOG121 Lôgic hình thức
15 AES321 Mỹ học
2. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
2.1. Kiến thức cơ sở ngành
Các học phần bắt buộc
16 BMT231 Lý thuyết Âm nhạc cơ bản 1 Đề cương bài giảng Lý
thuyết âm nhạc cơ bản 1
ThS. Nguyễn Thị
Thương Huyền
2013 NXB ĐH
Thái Nguyên x
141
Số
TT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất
bản
Nhà xuất bản
Loại giáo
trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
17 BMT232 Lý thuyết Âm nhạc cơ bản 2 Đề cương bài giảng Lý
thuyết âm nhạc cơ bản 2
ThS. Nguyễn Thị
Thương Huyền
2013 NXB ĐH
Thái Nguyên x
18 COS221 Ký – Xướng âm 1 Xướng âm hệ trung học dài
hạn
Đắc Quỳnh 1993 NXB Âm nhạc x
19 COS222 Ký – Xướng âm 2 Ký xướng âm 2 Đắc Quỳnh 2003 NXB
CĐNHTW x
20 COS223 Ký – Xướng âm 3 Ký xướng âm 3 Đắc Quỳnh 2003 NXB
CĐNHTW x
21 COS224 Ký – Xướng âm 4 Ký xướng âm 4 Đắc Quỳnh 2005 NXB Âm nhạc x
22 COS225 Ký – Xướng âm 5 Ký xướng âm 5 Đắc Quỳnh 2005 NXB Âm nhạc x
23 VOM221 Thanh nhạc 1 Phương pháp luyện giọng để
trở thành ca sĩ
Sách học thanh nhạc
Annepeckham
Phạm tú Hương
2006
1982
NXB Âm nhạc
NXB Văn hóa
– Thông tin
x
24 VOM222 Thanh nhạc 2
Phương pháp luyện giọng để
trở thành ca sĩ
Sách học thanh nhạc
Annepeckham
Phạm tú Hương
2006
1982
NXB Âm nhạc
NXB Văn hóa
– Thông tin
x
25 VOM223 Thanh nhạc 3
Phương pháp luyện giọng để
trở thành ca sĩ
Sách học thanh nhạc
Annepeckham
Phạm tú Hương
2006
1982
NXB Âm nhạc
NXB Văn hóa
– Thông tin
x
26 VOM224 Thanh nhạc 4
Phương pháp luyện giọng để
trở thành ca sĩ
Sách học thanh nhạc
Annepeckham
Phạm tú Hương
2006
1982
NXB Âm nhạc
NXB Văn hóa
– Thông tin
x
27 VOM225 Thanh nhạc 5
Phương pháp luyện giọng để
trở thành ca sĩ
Sách học thanh nhạc
Annepeckham
Phạm tú Hương
2006
1982
NXB Âm nhạc
NXB Văn hóa
– Thông tin
x
142
Số
TT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất
bản
Nhà xuất bản
Loại giáo
trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
28 VOM226 Thanh nhạc 6
Phương pháp luyện giọng để
trở thành ca sĩ
Sách học thanh nhạc
Annepeckham
Phạm tú Hương
2006
1982
NXB Âm nhạc
NXB Văn hóa
– Thông tin
x
29 INS221 Nhạc cụ 1
Lý thuyết và thực hành trên
đàn Organ
Phương pháp học đàn Piano
dành cho người mới học
Ngô Ngọc Thắng
Nhiều tác giả
2000
2011
NXB TPHCM
NXB Đồng
Nai
x
30 INS222 Nhạc cụ 2 Hướng dẫn dạy và học đàn
Organ 1,2
Xuân Tứ 2003 x
31 INS223 Nhạc cụ 3 Những nhạc phẩm hay
dành cho đàn Piano
Joseph Haydn 2007 NXB Van
nghệ TPHCM x
32 INS224 Nhạc cụ 4 Les Classicques Favoris du
Piano 1,2,3,4
Lê Hiền (dịch) 2008 NXB Đồng
Nai x
33 INS225 Nhạc cụ 5 Les Classicques Favoris du
Piano 1,2,3,4
Lê Hiền (dịch) 2008 NXB Đồng
Nai x
34 INS226 Nhạc cụ 6 Les Classicques Favoris du
Piano 1,2,3,4
Lê Hiền (dịch) 2008 NXB Đồng
Nai x
35 INQ221 Tính năng nhạc cụ Âm nhạc sân khấu dân tộc Tuấn Giang 1996 NXB Đồng
Nai x
36 ALC221 Nghệ thuật học đại cương Nghệ thuật học Đỗ Văn Khang 2008 NXB
ĐHQGHN x
Các học phần tự chọn (chọn 2 tín chỉ)
37 VIL221 Văn học Việt Nam
38 EOM221 Phương pháp tổ chức ngoại khóa
(Đoàn – Đội)
2.2. Kiến thức ngành
Các học phần bắt buộc
143
Số
TT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất
bản
Nhà xuất bản
Loại giáo
trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
39 WHM321 Lịch sử âm nhạc Thế giới Lịch sử âm nhạc thế giới tập 2 Nguyễn Nhung 1985 NXB Nhạc viện
Hà Nội x
40 VHM321 Lịch sử âm nhạc Việt Nam Lịch sử âm nhạc Thế giới và
Việt Nam
Nguyễn Thụy Loan 2007 NXB ĐHSP x
41 EUP331 Hòa âm Giáo trình hòa thanh (bậc Đại
học)
Hoà âm truyền thống từ cổ
điển đến hiện đại
Phạm Minh Khang
Nguyễn Bách
2005
2003
NXB ĐHSP
NXB Âm nhạc x
42 PMW331 Phân tích tác phẩm âm nhạc 1 Phân tích tác phẩm âm nhạc Nguyễn Thị Nhung 2005 NXB HN x
43 PMW332 Phân tích tác phâm âm nhạc 2 Phân tích tác phẩm âm nhạc Nguyễn Thị Nhung 2005 NXB HN x
44 SUC321 Hát đồng ca - hợp xướng Những vấn đề của nghệ thuật
phối dàn nhạc 1, 2
Marin Gôlêminôp 1972 NXB Văn hoá x
45 AFS321 Ca hát dân gian – cổ truyền Đề cương bài giảng Ca hát
dân gian cổ truyền
ThS. Trần Duy Vinh 2013 NXB ĐH
Thái Nguyên x
46 BUC321 Chỉ huy đồng ca, hợp xướng Hát tập thể đồng ca hợp
xướng 1
Chỉ huy dàn dựng hát tập thể
Đào Ngọc Dung
Đoàn phi
2003
2005
NXB ĐHSP
NXB ĐHSP x
47 SIB331 Đệm hát 1000 hợp âm cho đàn
Organ và Piano
Nhạc lý nâng cao thực
hành
Patrích Muolou and
Micka Elian
Ngô Ngọc Thắng
2003
1997
NXB TPHCM
NXB Âm nhạc x
48 BFO321 Múa dân gian
49 CHO321 Biên đạo múa
50 MIP321 Phương pháp dàn dựng chương
trình tổng hợp
Phương pháp dàn dựng
chương trình ca múa nhạc
tổng hợp
144
Số
TT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất
bản
Nhà xuất bản
Loại giáo
trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
51 EMM343 Tiếng Anh chuyên ngành Âm
nhạc
52 ARP221 Tâm lý học nghệ thuật
Các học phần tự chọn (chọn 2 tín chỉ)
53 MUA321 Mỹ học âm nhạc
54 SRM321 Phương pháp nghiên cứu khoa
học (Âm nhạc)
2.3. Kiến thức nghiệp vụ sƣ phạm
Các học phần bắt buộc
55 MTM421 Phương pháp dạy học âm nhạc 1 Phương pháp dạy học âm
nhạc
Hoàng Long, Hoàng Lân 2007 NXB ĐHSP x
56 MTM432 Phương pháp dạy học âm nhạc 2 Phương pháp dạy học âm
nhạc tập I (2 quyển)
Nguyễn Hải Phượng 2006 NXB Giáo dục x
57 GTM421 Rèn luyện NV sư phạm (Âm
nhạc)
Các học phần tự chọn (chọn 2 tín chỉ)
58 TIN421 Nhạc cụ dân tộc Âm nhạc sân khấu dân tộc Tuấn Dao 1996 NXB VHDT x
59 GUI421 Đàn Ghi-ta
Caruli Catcacxi (guitar)
Phương pháp học học ghi ta
Vôi chếc – Tutat
Tạ Tấn
1984
2001
NXB Văn hoá
NXB Thanh
niên
x
2.4. Thực tập sƣ phạm; khóa luận tốt nghiệp
(KLTN) hoặc học phần tƣơng đƣơng KLTN
Thực tập sƣ phạm
Khoá luận tốt nghiệp
Các học phần thay thế KLTN (chọn 7 tín chỉ)
60 MTM941 Phương pháp DH âm nhạc 3
145
Số
TT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất
bản
Nhà xuất bản
Loại giáo
trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
61 COS944 Ký – Xướng âm 6 Xướng âm hệ trung học dài
hạn
Nhiều tác giả 2007 NXB Âm nhạc x
62 SKP931 Kỹ năng thực hành
63 ISK931 Kỹ năng tổng hợp
- Ghi chú: Các môn học còn thiếu thông tin về tên giáo trình, tác giả, năm xuất bản, nhà xuất bản.v.v... là những môn học chƣa có giáo
trình môn học (do các đơn vị quản lý nội dung đăng ký in giáo trình nội bộ).
146
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRƢỜNG ĐẠI HỌC SƢ PHẠM
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH MỤC GIÁO TRÌNH MÔN HỌC THEO CHƢƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Tên chƣơng trình: Sƣ phạm Mỹ thuật Trình độ đào tạo: Đai Hoc
Ngành đào tạo: Sƣ phạm Mỹ thuật Loại hình đào tạo: Chính quy
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 784/QĐ – ĐT, ngày 02 tháng 04 năm 2013 của Hiệu trưởng trường ĐHSP - ĐHTN).
Số
TT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất
bản
Nhà xuất
bản
Loại giáo
trình Tổng
số môn
học
Tổng
số giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
1. Kiến thức giáo dục đại cƣơng 50 47
Các học phần bắt buộc
1.1. Lý luận chính trị
1 MLP151
Những nguyên lý cơ bản của Chủ
nghĩa Mác - Lênin
Những nguyên lý cơ bản của
Chủ nghĩa Mác - Lênin Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính
trị Quốc gia x
2 HCM121
Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính
trị Quốc gia x
3 VCP131
Đường lối cách mạng của Đảng
Cộng sản Việt Nam
Đường lối cách mạng của Đảng
Cộng sản Việt Nam Bộ GD & ĐT 2012
NXB Chính
trị Quốc gia x
4 EDL121 Giáo dục pháp luật
1.2. Khoa học xã hội; Nhân văn; Nghệ thuật
5
GME121
Quản lý hành chính nhà nước và
quản lý ngành
Quản lý hành chính Nhà nước và
quản lý ngành Giáo dục và Đào
tạo
Phạm Viết Vượng
2005
NXB ĐH
Sư phạm Hà
Nội
x
6 GPS131
Tâm lý học Tâm lý học đại cương
TLH lứa tuổi và TLH Sư phạm
Nguyễn Quang Uẩn
Lê Văn Hồng, Lê
Ngọc Lan, Nguyễn
Văn Thàng
2001
2001
NXB
ĐHQG, HN
NXB
ĐHQG, HN
x
147
Số
TT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất
bản
Nhà xuất
bản
Loại giáo
trình Tổng
số môn
học
Tổng
số giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
7 PEP141 Giáo dục học Giáo trình Giáo dục học
PGS.TS. Nguyễn Thị
Tính, TS. Nguyễn Thị
Thanh Huyền, TS.
Trần Thị Minh Huế,
ThS. Lê Công Thành
2013
NXB Giáo
dục
x
1.3. Ngoại ngữ
8 ENG131 Tiếng Anh 1
New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara Cunningham -
Peter Moor
2010
NXB Văn
hóa – Thông
tin
x
9 ENG132 Tiếng Anh 2 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara Cunningham -
Peter Moor
2010
NXB Lao
động x
1.4. Toán; Tin học; KHTN; CN; Môi trƣờng
10 GIF121 Tin học đại cương Giáo trình Tin học văn phòng Bùi Thế Tâm 2010 NXB Giao
thông vận tải x
1.5. Giáo dục thể chất
1.6. Giáo dục Quốc phòng
Các học phần tự chọn (chọn 2 tín chỉ)
11
VCF121 Cơ sở văn hoá Việt Nam Cơ sở văn hóa Việt Nam Trần Ngọc Thêm 2008 NXB Giáo
dục x
12 LOG121 Lôgic hình thức
13 VIL221 Văn học Việt Nam
14
VIU121 Tiếng việt thực hành Tiếng Việt thực hành
Nguyễn Minh Thuyết
(chủ biên)
1997
NXB Giáo
dục x
2. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
2.1. Kiến thức cơ sở ngành
Các học phần bắt buộc
15 EMA243 Tiếng anh chuyên ngành Mỹ thuật
16 MOS231 Giải phẫu tạo hình Giải phẫu tạo hình Đinh Tiến Hiếu 2003 NXB ĐHSP x
148
Số
TT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất
bản
Nhà xuất
bản
Loại giáo
trình Tổng
số môn
học
Tổng
số giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
17 LNF231 Luật xa gần Đề cương bài giảng Luật xa gần
CN. Nguyễn Đức
Vượng
2013 NXB ĐH
Thái
Nguyên
x
18 WMH23
1
Lịch sử mĩ thuật thế giới Lịch sử Mỹ thuật thế giới Phạm Thị Chỉnh 2003 NXB ĐHSP x
1. VMH221 Lịch sử mĩ thuật Việt Nam Lịch sử mĩ thuật Việt Nam Phạm Thị Chỉnh 2010 NXBĐHSP x
19 AES321 Mỹ học
Các học phần tự chọn (chọn 2 tín chỉ)
20 NLC221 Mĩ thuật học đại cương
21 HIC221 Lịch sử văn minh thế giới Lịch sử văn minh thế giới Vũ Dương Ninh 1998 NXB Giáo
dục, Việt
Nam
x
22 MSR221 Phương pháp nghiên cứu khoa học
(Mỹ thuật)
2.2. Kiến thức ngành
Các học phần bắt buộc
23 PIR331 Hình hoạ 1 Hình họa 1 Triệu Khắc Lễ 2005 NXB ĐHSP x
2. PIR332 Hình hoạ 2 Hình họa 2 Triệu Khắc Lễ 2005 NXB ĐHSP x
3. PIR333 Hình hoạ 3 Hình họa 3 Triệu Khắc Lễ 2007 NXB ĐHSP x
4. PIR344 Hình hoạ 4 Hình họa 3 Triệu Khắc Lễ 2007 NXB ĐHSP x
5. PIR345 Hình hoạ 5 Hình họa 3 Triệu Khắc Lễ 2007 NXB ĐHSP x
24 PIR346 Hình hoạ 6 Hình họa 3 Triệu Khắc Lễ 2007 NXB ĐHSP x
25 TDM331 Trang trí 1 Giáo trình trang trí Tạ Phương Thảo 2003 NXB ĐHSP
6. TDM342 Trang trí 2 Giáo trình trang trí tập 3 Nguyễn Thế Hùng (CB),
Nguyễn Thị Nhung
2008 NXB ĐHSP x
26 PLS331 Bố cục - chất liệu màu bột Bố cục 3 Đàm Luyện 2003 NXB ĐHSP x
27 SLS331 Bố cục - chất liệu Lụa Bố cục 3 Đàm Luyện 2003 NXB ĐHSP x
28 WLS331 Bố cục - chất liệu Khắc gỗ Bố cục 3 Đàm Luyện 2003 NXB ĐHSP x
29 DLS341 Bố cục - chất liệu Sơn dầu Bố cục 3 Đàm Luyện 2003 NXB ĐHSP x
149
Số
TT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất
bản
Nhà xuất
bản
Loại giáo
trình Tổng
số môn
học
Tổng
số giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
30 LLS331 Bố cục - chất liệu Sơn mài Bố cục 3 Đàm Luyện 2003 NXB ĐHSP x
31 STU341 Bố cục Bố cục tập 2 Đàm Luyện 2009 NXB ĐHSP x
32 ENG331 Điêu khắc Điêu khắc Nguyễn Thị Hiên 2008 NXB ĐHSP x
33 SKE331 Ký hoạ Ký họa
Ký họa, Ký hoạ 2
Nguyễn Lăng Bình
Triệu Khắc Lễ
2003
2008
NXB ĐHSP
NXB ĐHSP x
34 SPF421 Thực tế chuyên môn 1 Ký họa, Ký hoạ 2 Nguyễn Lăng Bình 2003 NXB ĐHSP x
35 SPF422 Thực tế chuyên môn 2 Ký họa, Ký hoạ 2 Triệu Khắc Lễ 2008 NXB ĐHSP x
36 SPF423 Thực tế chuyên môn 3 Ký họa, Ký hoạ 2 Triệu Khắc Lễ 2008 NXB ĐHSP x
Các học phần tự chọn (chọn 2 tín chỉ)
37 8 RAP321 Nhiếp ảnh căn bản Căn bản kỹ thuật nhiếp ảnh Trần Minh Sơn 2010 NXB Thời
đại x
38 ADI321 Thông tin quảng cáo Giáo trình trang trí tập 3 Nguyễn Thế Hùng (chủ
biên), Nguyễn Thị
Nhung
2008 NXB ĐHSP
x
39 COM321 Âm nhạc đại cương Hình thức thể loại âm nhạc Nguyễn Thị Nhung 2007 NXB ĐHSP x
40 FSD321 Thiết kế thời trang Phương pháp vẽ thiết kế thời trang Anh Vũ 2007 NXBVHTT x
2.3. Kiến thức nghiệp vụ sƣ phạm
Các học phần bắt buộc
41 TMN431 Phương pháp dạy học Mĩ thuật 1 Mỹ thuật và PPDH
(tập1, 2)
Trịnh Thiệp,Ưng Thị
Châu
Nguyễn Quốc Toản,
Triệu Khắc Lễ, Ng. Lăng
Bình
1998
NXBGD
x
7. TMN432 phương pháp dạy học Mĩ thuật 2 Phương pháp dạy học Mỹ thuật, tập
1,2
Nguyễn Thu Tuấn 2011 NXB ĐHSP x
42 PTA421 Rèn luyên nghiệp vụ sư phạm
Các học phần tự chọn (chọn 2 tín chỉ)
43 MOA421 Phương pháp tổ chức các hoạt
động mĩ thuật
44 ARP221 Tâm lý học nghệ thuật
150
Số
TT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giả
Năm
xuất
bản
Nhà xuất
bản
Loại giáo
trình Tổng
số môn
học
Tổng
số giáo
trình
Đơn vị
xuất
bản
Giáo
trình
mua
2.4. Thực tập sƣ phạm; khóa luận tốt nghiệp
(KLTN) hoặc các học phần thay thế KLTN
Thực tập sƣ phạm
Khóa luận tốt nghiệp
Các học phần thay thế KLTN
45 TTA921 Chuyên đề Ứng dụng công nghệ
thông tin vào giảng dạy mỹ thuật
Ứng dụng CNTT trong dạy học Đỗ Mạnh Cường 2008 NXB ĐHQG x
46 VSS921 Chuyên đề trang trí nội ngoại thất Trang trí nội ngoại thất hài hòa trong
cuộc sống
Trần Văn Huân, Lưu
Thái Châu
2005 NXB Mỹ
thuật x
47 ASL921 Chuyên đề Nghệ thuật sắp đặt Bố cục 3 Đàm Luyện 2003 NXB ĐHSP x
48 DPS951 Bố cục tranh sơn dầu Bố cục 3 Đàm Luyện 2003 NXB ĐHSP x
49 SPS951 Bố cục tranh lụa Bố cục 3 Đàm Luyện 2003 NXB ĐHSP x
50 WSS951 Bố cục tranh khắc gỗ Bố cục 3 Đàm Luyện 2003 NXB ĐHSP x
- Ghi chú: Các môn học còn thiếu thông tin về tên giáo trình, tác giả, năm xuất bản, nhà xuất bản.v.v... là những môn học chƣa có giáo
trình môn học (do các đơn vị quản lý nội dung đăng ký in giáo trình nội bộ).
…, ngày….tháng….năm 2014
NGƢỜI LẬP BIỂU
KT. HIỆU TRƢỞNG
PHÓ HIỆU TRƢỞNG
PSG. TS. NGUYỄN THỊ TÍNH