danh mỤc thuỐc bỆnh viỆn nĂm 2018 -...

45
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam BỆNH VIỆN BÌNH DÂN Độc lập tự do hạnh phúc STT STT theo TT 40/2014 Tên hoạt chất Hàm lượng/ nồng độ Tên biệt dược Đơn vị tính Đường dùng Dạng bào chế Dạng trình bày Nước SX Đơn gíá (VND) Thanh toán BHYT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 1. THUỐC GÂY TÊ, MÊ 1 2 Bupivacain (hydroclorid) 5mg/ml; 20ml BUPIVACAIN AGUETTANT Lọ Tiêm tĩnh mạch Dung dịch tiêm Lọ 20ml Pháp 40.900 x 2 2 Bupivacain (hydroclorid) 25mg/5ml Puvivid Ống Tiêm Dung dịch tiêm Hộp 5 ống Italy 52.000 x 3 2 Bupivacain (hydroclorid) 0,5% Bucarvin Ống Tiêm Thuốc tiêm (gây tê tủy sống) Hộp 5 ống Việt Nam 29.190 x 4 2 Bupivacain (hydroclorid) 0,5% Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml Ống Tiêm Thuốc tiêm (gây tê tủy sống) Hộp 20 ống France 37.250 x 5 Desfluran 240ml Suprane Chai Dạng hít Thuốc mê bay hơi (chất lỏng dùng để hít) Chai 240ml Mỹ 2.700.000 BHYT không thanh toán 6 4 Diazepam 10mg/2ml Diazepam Ống Tiêm Dung dịch tiêm Hộp 10 ống 2ml Việt Nam 4.200 x 7 4 Diazepam 10mg/2ml Diazepam- Hameln Ống Tiêm tĩnh mạch Dung dịch tiêm Hộp 10 ống 2ml Đức 6.888 x 8 5 Etomidat 20mg/10ml Etomidate Lipuro Ống Tiêm Nhũ dịch tiêm truyền Hộp10 ống 10ml Đức 120.000 x 9 6 Fentanyl 0.1mg/2ml Fentanyl Ống Tiêm bắp Dung dịch tiêm Hộp 10 ống 2ml Germany 9.765 x 10 6 Fentanyl 0,1mg/2ml Fentanyl - Hameln 50mcg/ml Ống Tiêm Dung dịch tiêm Hộp 10 ống x 2 ml Đức 11.800 x 11 9 Isoflurane 250ml Forane Chai Hô hấp Dung dịch để hít Hộp 1 chai x 250ml Anh 1.124.100 x 12 10 Ketamin 500mg/10ml Ketamine Lọ Tiêm truyền Dung dịch tiêm Lọ 10ml Đức 42.000 x 13 11 Levobupivacain Hydrochloride 5mg/ml Chirocaine Ống Tiêm Dung dịch tiêm Hộp 10 ống x 10ml Na Uy đóng gói; Ý 120.000 x 14 12 Lidocain (hydroclorid) 2% Falipan Ống Tiêm Dung dịch tiêm Hộp 5 ống 10ml Italy 15.500 x 15 12 Lidocain hydroclorid 2% Lidocain Kabi 2% 2ml Ống Tiêm Thuốc tiêm Hộp 100 ống x 2ml Việt Nam 413 x 16 12 Lidocain hydroclorid 2% Lidocain 40mg/2ml Ống Tiêm Dung dịch tiêm Ống 2ml Việt Nam 438 x 17 12 Lidocain hydroclorid 10% Lidocain spray Lọ Xịt Khí dung Chai 38g Hungary 123.900 x 18 12 Lidocain hydroclorid 2% Xylocaine Jelly Tuýp Dùng ngoài Gel Hộp 10 tuýp x 30g Gel Thụy Điển 55.600 x 19 14 Lidocain + prilocain (25mg + 25mg)/1g Emla Tuýp Bôi ngoài da Kem bôi da Hộp 5 tuýp 5g Thụy Điển 37.120 x 20 15 Midazolam 5mg/1ml Midazolam Ống Tiêm tĩnh mạch Dung dịch tiêm Hộp 10 ống 1ml Đức 15.225 x 21 15 Midazolam 5mg/1ml Midazolam - Hameln 5mg/ml Ống Tiêm Dung dịch tiêm Hộp 10 ống x 1 ml Đức 18.480 x DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2018 Áp dụng kể từ ngày 27 tháng 08 năm 2018 Page 1 of 45

Upload: others

Post on 19-Sep-2019

2 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2018 - bvbinhdan.com.vnbvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_THUOC_NAM_2018.… · thuốc tiêm Hộp 20 ống Việt Nam 5.130

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

BỆNH VIỆN BÌNH DÂN Độc lập tự do hạnh phúc

STT

STT

theo TT

40/2014

Tên hoạt chất Hàm lượng/

nồng độ Tên biệt dược

Đơn vị

tính

Đường

dùngDạng bào chế

Dạng trình

bàyNước SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh

toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

1. THUỐC GÂY TÊ, MÊ

1 2Bupivacain

(hydroclorid)5mg/ml; 20ml

BUPIVACAIN

AGUETTANTLọ

Tiêm tĩnh

mạch

Dung dịch

tiêmLọ 20ml Pháp 40.900 x

2 2Bupivacain

(hydroclorid)25mg/5ml Puvivid Ống Tiêm

Dung dịch

tiêmHộp 5 ống Italy 52.000 x

3 2Bupivacain

(hydroclorid)0,5% Bucarvin Ống Tiêm

Thuốc tiêm

(gây tê tủy

sống)

Hộp 5 ống Việt Nam 29.190 x

4 2Bupivacain

(hydroclorid)0,5%

Bupivacaine for

spinal

anaesthesia

Aguettant

5mg/ml

Ống Tiêm

Thuốc tiêm

(gây tê tủy

sống)

Hộp 20 ống France 37.250 x

5 Desfluran 240ml Suprane Chai Dạng hít

Thuốc mê bay

hơi (chất lỏng

dùng để hít)

Chai 240ml Mỹ 2.700.000

BHYT

không

thanh

toán

6 4 Diazepam 10mg/2ml Diazepam Ống TiêmDung dịch

tiêm

Hộp 10 ống

2mlViệt Nam 4.200 x

7 4 Diazepam 10mg/2mlDiazepam-

HamelnỐng

Tiêm tĩnh

mạch

Dung dịch

tiêm

Hộp 10 ống

2mlĐức 6.888 x

8 5 Etomidat 20mg/10ml Etomidate Lipuro Ống TiêmNhũ dịch tiêm

truyền

Hộp10 ống

10ml Đức 120.000 x

9 6 Fentanyl 0.1mg/2ml Fentanyl Ống Tiêm bắpDung dịch

tiêm

Hộp 10 ống

2mlGermany 9.765 x

10 6 Fentanyl 0,1mg/2ml

Fentanyl -

Hameln

50mcg/ml

Ống TiêmDung dịch

tiêm

Hộp 10 ống x

2 mlĐức 11.800 x

11 9 Isoflurane 250ml Forane Chai Hô hấpDung dịch để

hít

Hộp 1 chai x

250mlAnh 1.124.100 x

12 10 Ketamin 500mg/10ml Ketamine Lọ Tiêm truyềnDung dịch

tiêmLọ 10ml Đức 42.000 x

13 11Levobupivacain

Hydrochloride5mg/ml Chirocaine Ống Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 10 ống x

10ml

Na Uy

đóng gói;

Ý

120.000 x

14 12Lidocain

(hydroclorid)2% Falipan Ống Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 5 ống

10mlItaly 15.500 x

15 12Lidocain

hydroclorid2%

Lidocain Kabi

2% 2mlỐng Tiêm Thuốc tiêm

Hộp 100 ống

x 2mlViệt Nam 413 x

16 12Lidocain

hydroclorid2%

Lidocain

40mg/2mlỐng Tiêm

Dung dịch

tiêmỐng 2ml Việt Nam 438 x

17 12Lidocain

hydroclorid10% Lidocain spray Lọ Xịt Khí dung Chai 38g Hungary 123.900 x

18 12Lidocain

hydroclorid2% Xylocaine Jelly Tuýp Dùng ngoài Gel

Hộp 10 tuýp

x 30g GelThụy Điển 55.600 x

19 14Lidocain +

prilocain

(25mg +

25mg)/1gEmla Tuýp Bôi ngoài da Kem bôi da Hộp 5 tuýp 5g Thụy Điển 37.120 x

20 15 Midazolam 5mg/1ml Midazolam ỐngTiêm tĩnh

mạch

Dung dịch

tiêm

Hộp 10 ống

1mlĐức 15.225 x

21 15 Midazolam 5mg/1mlMidazolam -

Hameln 5mg/mlỐng Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 10 ống x

1 mlĐức 18.480 x

DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2018Áp dụng kể từ ngày 27 tháng 08 năm 2018

Page 1 of 45

Page 2: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2018 - bvbinhdan.com.vnbvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_THUOC_NAM_2018.… · thuốc tiêm Hộp 20 ống Việt Nam 5.130

STT

STT

theo TT

40/2014

Tên hoạt chất Hàm lượng/

nồng độ Tên biệt dược

Đơn vị

tính

Đường

dùngDạng bào chế

Dạng trình

bàyNước SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh

toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

22 15 Midazolam 5mg/1ml Paciflam ỐngTiêm tĩnh

mạch

Dung dịch

tiêm

Hộp 10 ống

1mlĐức x

23 15 Midazolam 5mg/1ml Zodalan Ống TiêmDung dịch

tiêm

Hộp 10 ống x

1mlViệt Nam 14.700 x

24 16Morphin

hydroclorid10mg/1ml

Morphin

Hydroclorid

10mg/1ml

Ống TiêmDung dịch

tiêm

Hộp 10 ống x

1mlViệt Nam 4.750 x

25 18 Pethidin 100mg/2mlDolcontral

50mg/mlỐng Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 10 ống x

2mlPoland 16.800 x

26 21 Propofol1%

(10mg/ml)

Fresofol 1%

Mct/LctỐng Tiêm

Nhũ tương để

tiêm hoặc

tiêm truyền

tĩnh mạch

Hộp 5 ống

20mlÁo 40.200 x

27 21 Propofol 5mg/mlPropofol-Lipuro

0.5% (5mg/ml) Ống Tiêm

Nhũ tương

tiêm

Hộp 5 ống

20ml Đức 103.950 x

28 21 Propofol1%

(10mg/ml)Diprivan Ống Tiêm

Nhũ tương

tiêm hoặc

truyền tĩnh

mạch

Hộp chứa 5

ống x 20mlÝ 118.168 x

29

Ropivacaine

hydrochloride

monohydrate

tương ứng

Ropivacaine

hydrochloride

khan

0.2%

(2mg/ml)Anaropin Ống Tiêm

Dung dịch

tiêm/ truyền

quanh dây

thần kinh,

ngoài màng

cứng

Hộp 5 ống

tiêm 20mlThụy Điển 63.000

BHYT

không

thanh

toán

30

Ropivacaine

hydrochloride

monohydrate

tương ứng

Ropivacaine

hydrochloride

khan

0.5%

(5mg/ml)Anaropin Ống Tiêm

Dung dịch

tiêm nội tủy

mạc (dưới

màng nhện)

Hộp 5 ống

tiêm 10mlThụy Điển 94.500

BHYT

không

thanh

toán

31 22 Sevoflurane 250ml Sevorane Chai Hô hấp Dung dịch hítHộp 1 chai

250mlAnh 3.578.600 x

32 23 Sufentanil 50mcg/1mlSufentanil-

HamelnỐng

Tiêm tĩnh

mạch

Dung dịch

tiêm

Hộp 10 ống x

1mlĐức 44.100 x

2. THUỐC GIẢM ĐAU, HẠ SỐT, CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID, THUỐC ĐIỀU TRỊ GÚT VÀ CÁC BỆNH XƯƠNG KHỚP

2.1.Thuốc giảm đau; thuốc hạ sốt; chống viêm không steroid

33 25 Aceclofenac 100mg Aceclonac Viên UốngViên nén bao

phim

Hộp 4 vỉ x

10 viênGreece 5.900 x

34 31Acetylsalicylic

acid81mg Aspirin 81 Viên Uống

Viên nén bao

phim tan

trong ruột

H/20 vỉ x 10

viênViệt Nam 77 x

35 28 Celecoxib 200mg Agilecox Viên Uống ViênHộp 2 vỉ x

10 viênViệt Nam 388 x

36 28 Celecoxib 200mg Celebrex Viên UốngViên nang

cứng3 vĩ * 10 viên

Mỹ, Đóng

gói Đức11.913 x

37 28 Celecoxib 200mg Conoges 200 Viên UốngViên nang

cứng

Hộp 3 vỉ x

10 viênViệt Nam 2.268 x

38 30 Diclofenac 75mg Voltaren Viên Uống

Viên nén

phóng thích

chậm

Hộp 10 vỉ x

10 viênÝ 6.185 x

39 30 Diclofenac sodium 50mg Voltaren 50 Viên Uống

Viên nén

không tan

trong dạ dày

Hộp 100 viênThổ Nhĩ

Kỳ3.477 x

40 30 Diclofenac sodium 75mg/3mlVoltaren

75mg/3mlỐng Tiêm

Dung dịch

thuốc tiêm

Hộp 1 vỉ x 5

ống 3mlSlovenia 18.066 x

41 33 Etoricoxib 90mg Magrax viên UốngViên nén tròn

bao phim

Hộp/10 vỉ x

10 viênViệt Nam 1.690 x

Page 2 of 45

Page 3: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2018 - bvbinhdan.com.vnbvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_THUOC_NAM_2018.… · thuốc tiêm Hộp 20 ống Việt Nam 5.130

STT

STT

theo TT

40/2014

Tên hoạt chất Hàm lượng/

nồng độ Tên biệt dược

Đơn vị

tính

Đường

dùngDạng bào chế

Dạng trình

bàyNước SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh

toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

42 34 Fentanyl 4,2mg/ miếngDurogesic

25mcg/hMiếng Dán trên da

Miếng dán

phóng thích

qua da

Hộp 5 túi

nhỏ x 1

miếng dán

Bỉ 154.350 x

43 34 Fentanyl 8,4mg/ miếngDurogesic

50mcg/HMiếng Dán trên da

Miếng dán

phóng thích

qua da

Hộp 5 túi

nhỏ x 1

miếng dán

Bỉ 282.975 x

44 38 Ketoprofen 100mg Isofenal Ống TiêmDung dịch

tiêm

Hộp 6 ống

2mlItalia 35.000 x

45 39 Ketorolac 10mg Kozeral viên UốngViên nén bao

phim

Hộp/6 vỉ x

10 viênViệt Nam 1.500 x

46 39 Ketorolac 10mg SaViKeto viên UốngViên nén bao

phim

Hộp 10 vỉ x

10 viên nén

bao phim

Việt Nam 2.400 x

47 39 Ketorolac 30mg/ml Ketogesic ống TiêmDung dịch

tiêm

Hộp 5 ống x

1mlIndonesia 8.120 x

48 39 Ketorolac 30mg/1ml Duclucky Ống TiêmDung dịch

thuốc tiêmHộp 20 ống Việt Nam 5.130 x

49 39 Ketorolac 30mg/ml Kevindol Ống TiêmDung dịch

tiêm

Hộp 3 ống

1mlItalia 35.000 x

50 41 Meloxicam 15mg Meloflam Viên Uống Viên nénHộp 2 vỉ x

10 viênHungary 6.000 x

51 41 Meloxicam 7,5mg Melorich Viên Uống ViênHộp 3 vỉ x

10 viênCyprus 1.390 x

52 41 Meloxicam 7.5mg Mobimed 7.5 Viên Uống ViênHộp 2 vỉ x

10 viênViệt Nam 480 x

53 44 Morphin sulfat 30mg MORPHIN Viên Uống Viên Hộp 21 viên Việt Nam 6.500 x

54 45 Nabumeton 500mg

NO-TON F.C

Tablets 500mg

"Standard"

Viên UốngViên nén bao

phim

Hộp 10 vỉ x

10 viênTaiwan 4.200 x

55 47Nefopam

(hydroclorid)20mg/2ml Acupan Ống Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 5 ống

2mlPháp 33.000 x

56 47Nefopam

(hydroclorid)30mg Nefolin Viên Uống Viên nén

Hộp 2 vỉ x

10 viênCyprus 5.250 x

57Oxycodone

hydroclorid10mg

OXYCONTIN

10MG Viên Uống

Viên nén giải

phóng kéo dài

Hộp 1 vỉ

hoặc 2 vỉ x

14 viên

Mỹ 34.500

BHYT

không

thanh

toán

58Oxycodone

hydroclorid20mg

OXYCONTIN

20MG Viên Uống

Viên nén giải

phóng kéo dài

Hộp 1 vỉ

hoặc 2 vỉ x

14 viên

Mỹ 51.450

BHYT

không

thanh

toán

59 48 Paracetamol 10mg/ml Perfalgan Lọ Tiêm

Dung dịch

tiêm truyền

tĩnh mạch

Gói 12 lọ x

100mlÝ 47.730 x

60 48 Paracetamol 1g/ 100ml Infulgan Chai Tiêm truyền

Dung dịch

truyền tĩnh

mạch

Hộp 01 chai

100mlUkraine 25.000 x

61 48 Paracetamol 1g/ 100mlParacetamol

Kabi 1000Chai Tiêm

Dung dịch

tiêm truyền

Hộp 1 chai x

100mlViệt Nam 18.165 x

62 48 Paracetamol 1g/10mlParacetamol

1g/10mlỐng Tiêm truyền

Dung dịch

tiêm truyền

tĩnh mạch

Hộp 5 ống x

10ml Việt Nam 30.975 x

63 48 Paracetamol 500mg Mypara Viên Uống Viên sủi

Hộp 4 vỉ x 4

viên nén sủi

bọt

Việt Nam 1.350 x

Page 3 of 45

Page 4: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2018 - bvbinhdan.com.vnbvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_THUOC_NAM_2018.… · thuốc tiêm Hộp 20 ống Việt Nam 5.130

STT

STT

theo TT

40/2014

Tên hoạt chất Hàm lượng/

nồng độ Tên biệt dược

Đơn vị

tính

Đường

dùngDạng bào chế

Dạng trình

bàyNước SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh

toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

64 48 Paracetamol 500mg Partamol 500 Viên UốngViên nén bao

phim

Hộp 10 vỉ x

10 viên nén

bao phim

Việt Nam 300 x

65 48 Paracetamol 500mg Tatanol Viên UốngViên nén bao

phim

Hộp 10 vỉ x

10 viênViệt Nam 304 x

66 48 Paracetamol 650mg Mypara ER Viên UốngViên giải

phóng chậm

Hộp 10 vỉ x

10 viênViệt Nam 1.000 x

67 50Paracetamol +

codein phosphat

500mg +

10mg

Dopagan-

Codein

Effervescent

Viên Uống Viên nén sủiHộp 4 vỉ x 4

VSViệt Nam 1.544 x

68 50Paracetamol +

codein phosphat

500mg +

30mg

Partamol -

CodeinViên Uống

Viên nén sủi

bọt

Hộp 04 vỉ x

04 viênViệt Nam 2.630 x

69 51Paracetamol +

ibuprofen

325mg +

200mgFencedol Viên Uống Viên

Hộp 100 vỉ x

10 viênViệt Nam 159 x

70 43+47Paracetamol +

Tramadol

325mg +

37,5mgHuygesic Fort Viên Uống

Viên nang

cứng

Hộp 5 vỉ x

10 viênViệt Nam 4.000 x

71 43+47Paracetamol +

Tramadol

325mg +

37,5mgParatramol Viên Uống

Viên nén bao

phim

Hộp 6 vỉ x

10 viênPoland 7.245 x

72 43+47Paracetamol +

Tramadol

325mg +

37,5mgUltracet Viên Uống Viên nén

Hộp 3 vỉ x

10 viên Hàn Quốc 7.999 x

73 55 Piroxicam 20mgBrexin Tab.

20mgViên Uống Viên nén

Hộp 2 vỉ x

10 viênÝ 7.582 x

74 55 Piroxicam 20mg PEXIFEN-20mg Viên Uống Viên nén

Hộp 2 vỉ x

14 viên, 10 vỉ

x 10 viên

Việt Nam 1.350 x

2.4. Thuốc khác

75 67Alpha

chymotrypsin

21

microkatalAlfachim Viên Uống Viên nén

H/50vỉ x

10viênViệt Nam 133 x

76 67Alpha

chymotrypsin

21

microkatalStatripsine Viên Uống Viên

Hộp 5 vỉ x

10 viên nénViệt Nam 997 x

77 76 Zoledronic acid 4mg/100ml Zometa Chai Tiêm

Dung dịch

truyền tĩnh

mạch

Hộp 1 chai

100mlThụy Sĩ 6.465.882 x

78 76 Zoledronic acid 4mg/5mlAccord

Zoledronic AcidLọ Tiêm

Dung dịch

pha truyền

tĩnh mạch

Hộp 1 lọ India 588.000 x

79 76 Zoledronic acid 4mg/5mlRibometa

4mg/5mlLọ Tiêm truyền

Dung dịch

đậm đặc pha

tiêm truyền

Hộp 1 lọBồ Đào

Nha819.000 x

80 76 Zoledronic acid 4mg/5mlZoledronic Acid

For InjectionLọ Tiêm Thuốc tiêm Lọ 5ml Ấn Độ 785.400 x

81 76 Zoledronic acid 4mg/5mlZoledronic aicd-

hamelnLọ Tiêm truyền Thuốc tiêm Lọ 5ml Germany 3.389.000 x

3. THUỐC CHỐNG DỊ ỨNG VÀ DÙNG TRONG CÁC TRƯỜNG HỢP QUÁ MẪN

82 81 Chlorpheniramine 4mg Chlorpheniramin Viên Uống ViênHộp 5 vỉ x

20 viên nénViệt Nam 44 x

83 81 Chlorpheniramine 4mgClorpheniramin

Maleat 4mgViên Uống viên nén

H/50vỉ x 18

viênViệt Nam 44 x

84 84 Diphenhydramine 10mg Dimedrol Ống TiêmDung dịch

tiêm

Hộp 100 ống

1mlViệt Nam 630 x

85 86Epinephrin

(adrenalin)1mg/1ml Adrenalin ống Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 10 ống;

50 ống Việt Nam 1.953 x

86 94Promethazin

(hydroclorid)50mg/2ml Pipolphen Ống Tiêm

Dung dịch

thuốc tiêm

H/100 ống

2mlHungary 13.500 x

4. THUỐC GIẢI ĐỘC VÀ CÁC THUỐC DÙNG TRONG TRƯỜNG HỢP NGỘ ĐỘC

Page 4 of 45

Page 5: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2018 - bvbinhdan.com.vnbvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_THUOC_NAM_2018.… · thuốc tiêm Hộp 20 ống Việt Nam 5.130

STT

STT

theo TT

40/2014

Tên hoạt chất Hàm lượng/

nồng độ Tên biệt dược

Đơn vị

tính

Đường

dùngDạng bào chế

Dạng trình

bàyNước SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh

toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

87 95 Acetylcystein 300mg/3mlMucocet

InjectionỐng Tiêm Thuốc tiêm Ống 3ml Taiwan 29.400 x

88 95 Acetylcystein 300mg/3ml Nobstruct Ống Tiêm Thuốc tiêmHộp 10 ống

3mlViệt Nam 29.400 x

89 96 Atropin sulfat 0,25mg/1ml Atropin Sulfat Ống Tiêm Thuốc tiêm Hộp 100 ống Việt Nam 525 x

90 105Ephedrin

hydroclorid30mg/1ml

Ephedrine

Aguettant

30mg/ml

Ống Tiêm truyền

Dung dịch

tiêm truyền

tĩnh mạch

Hộp 10 ống x

1mlFrance 57.000 x

91 125Meglumin sodium

succinate

6g (tương

đương

Succinic acid

2,11g;

Meglumine

3,49g)

Reamberin Chai Tiêm truyềnDung dịch

tiêm truyền

Hộp 1 chai

thuỷ tinh

400ml

Nga 151.950

BHYT

không

thanh

toán

92 114Naloxon

hydroclorid0,4mg/1ml BFS-Naloxone Ống Tiêm

Dung dịch

tiêmỐng 1ml Việt Nam 29.400 x

93 116

Natri

hydrocarbonat

(natri bicarbonat)

8,4%

Sodium

Bicarbonate

Renaudin 8,4%

Ống Tiêm truyềnDung dịch

tiêm truyền

Hộp 100 ống

x 10ml Pháp 22.000 x

94 116

Natri

hydrocarbonat

(natri bicarbonat)

1,4%Natri bicarbonat

1,4%Chai Tiêm truyền

Dung dịch

tiêm truyền

Thùng 20

chai x 250mlViệt Nam 31.973 x

95 119Nor-epinephrin

(Nor- adrenalin)1mg/1ml Levonor Ống Tiêm

Dung dịch

tiêm truyền

Hộp 10 ống x

1mlPoland 32.100 x

96 119Nor-epinephrin

(Nor- adrenalin)4mg/4ml

Noradrenaline

Base Aguettant

1mg/ml

Ống Tiêm

Dung dịch

đậm đặc để

tiêm hoặc

tiêm truyền

tĩnh mạch

Hộp 2 vỉ x 5

ống x 4mlPháp 48.000 x

97 119Nor-epinephrin

(Nor- adrenalin)4mg/4ml Noradrenalin ống Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 10 ống

4ml; 50 ống

4ml

Việt Nam 57.981 x

98 121 Phenylephrin 50mcg/ml

Phenylephrine

Aguettant

50mcg/ml

Bơm tiêm TiêmDung dịch

tiêm

Hộp 10 bơm

tiêm đóng

sẵn x 10ml

Pháp 194.500 x

99 122 Polystyren 5g Kalimate Gói Uống Thuốc bột/cốm Gói 5g Việt Nam 12.600 x

100 124 Protamin sulfat 10.000UAH Protamin Choay LọTiêm tĩnh

mạch

Dung dịch

tiêmHộp 01 lọ

Tây Ban

Nha199.500 x

101 126 Sorbitol 3,3% Sorbitol 3,3% ChaiDung dịch

rửa

Dung dịch vô

khuẩn dùng

trong phẫu

thuật

Thùng 12

chai 1000mlViệt Nam 19.850 x

102 126 Sorbitol 3,3% Sorbitol 3,3% ChaiDung dịch

rửa

Dung dịch vô

khuẩn dùng

trong phẫu

thuật

Thùng 20

chai 500mlViệt Nam 14.490 x

103 Sugammadex 100mg/ml Bridion Lọ TiêmDung dịch

tiêm

Hộp 10 lọ

2mlHà Lan 1.814.340

BHYT

không

thanh

toán

5. THUỐC CHỐNG CO GIẬT, CHỐNG ĐỘNG KINH

Page 5 of 45

Page 6: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2018 - bvbinhdan.com.vnbvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_THUOC_NAM_2018.… · thuốc tiêm Hộp 20 ống Việt Nam 5.130

STT

STT

theo TT

40/2014

Tên hoạt chất Hàm lượng/

nồng độ Tên biệt dược

Đơn vị

tính

Đường

dùngDạng bào chế

Dạng trình

bàyNước SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh

toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

104 132 Gabapentin 300mg 300mg Neurontin Viên UốngViên nang

cứng

Hộp 10 vỉ x

10 viên

Mỹ đóng

gói Đức11.316 x

6. THUỐC ĐIỀU TRỊ KÝ SINH TRÙNG, CHỐNG NHIỄM KHUẨN

6.2.1. Thuốc nhóm beta-lactam

105 154 Amoxicilin 1000mg Midamox 1000 Viên UốngViên nén bao

phim

Hộp 2 vỉ x 7

viênViệt Nam 1.480 x

106 154 Amoxicilin 500mgAmoxycilin

500mgViên Uống Viên

Hộp 10 vỉ x

10 viên Việt Nam 479 x

107 154 Amoxicilin 500mg Moxacin Viên UốngViên nang

cam-kem

Hộp 10 vỉ, 20

vỉ x 10 viênViệt Nam 1.019 x

108 154 Amoxicilin 500mg Praverix Viên Uống ViênHộp 10 vỉ x

10 viênRomania 2.089 x

109 155Amoxicilin +

Acid clavulanic

1000mg +

62,5mg

Iba-Mentin

1000mg/ 62.5mgViên Uống

Viên nén bao

phim

Hộp 2 vỉ x 7

viên nén bao

phim

Việt Nam 16.000 x

110 155Amoxicilin +

Acid clavulanic

500mg +

62.5mg

Acigmentin

562,5Viên Uống

Viên nén bao

phim

Hộp 2 vĩ x 7

viên nén bao

phim

Việt Nam 2.800 x

111 155Amoxicilin + acid

clavulanic

875mg +

125mg

Auclanityl

875/125mgViên Uống Viên

Hộp 2 vỉ x 7

viên nén bao

phim

Việt Nam 3.748 x

112 155Amoxicilin + acid

clavulanic

875mg +

125mgAugmentin 1g Viên Uống

Viên nén bao

phim

Hộp 2 vỉ x 7

viênAnh 18.131 x

113 155Amoxicilin +

Acid clavulanic1g + 200mg

Augmentin

InjectionLọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 10 lọ Anh 42.308 x

114 156Amoxicilin +

Sulbactam1g + 0,5g Bactamox 1,5g Lọ Tiêm

Thuốc bột pha

tiêmHộp 10 lọ Việt Nam 59.000 x

115 156Amoxicilin +

Sulbactam1g + 0,5g Vimotram Lọ Tiêm

Thuốc bột pha

tiêmHộp 10 lọ Việt Nam 43.400 x

116 156Amoxicilin +

Sulbactam

875mg +

125mgUnamoc 1000 Viên Uống

Viên nén bao

phim

Hộp 3 vỉ x 5

viênViệt Nam 6.250 x

117 158Ampicilin +

Sulbactam1g + 0,5g Ama Power Lọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 50 lọ Romania 62.000 x

118 158Ampicilin +

Sulbactam1g + 0,5g Auropennz 1.5 Lọ Tiêm Thuốc tiêm

Hộp 1 lọ + 1

ống nước cất

pha tiêm 5ml

India 34.020 x

119 158Ampicilin +

sulbactam1g + 0.5g Sulbaci Lọ Tiêm Thuốc tiêm Hộp 01 lọ Ấn Độ 39.000 x

120 158Ampicilin +

sulbactam1g + 0.5g Unasyn Lọ Tiêm

Thuốc bột pha

tiêm, truyền1 lọ/ hộp Ý 66.000 x

121 161 Cefaclor 250mg Ilclor Capsule Viên UốngViên nang

cứng

Hộp 1 vỉ x

10 viênHàn Quốc 3.500 x

122 168 Cefepim* 1gCEFEPIME

KABI 1GLọ Tiêm truyền

Bột pha dung

dịch tiêmHộp 10 lọ Portugal 58.350 x

123 168 Cefepim* 1g PIMEFAST 1000 LọTiêm/tiêm

truyền

Bột pha dung

dịch tiêmHộp 10 lọ Việt Nam 35.994 x

124 168 Cefepim* 2gCefepime Gerda

2gLọ Tiêm Bột pha tiêm

Hộp 10 lọ 2g

x 50mlSpain 158.000 x

125 168 Cefepim* 2g VERAPIME LọTiêm tĩnh

mạchBột pha tiêm

Hôp 1 lọ 2g

+ 1ống dung

môi

GREECE 219.800 x

126 169 Cefixim 200mg Bicebid 200 Viên Uống Viên

Hộp 10 vỉ x

10 viên; viên

nang cứng

Việt Nam 1.069 x

Page 6 of 45

Page 7: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2018 - bvbinhdan.com.vnbvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_THUOC_NAM_2018.… · thuốc tiêm Hộp 20 ống Việt Nam 5.130

STT

STT

theo TT

40/2014

Tên hoạt chất Hàm lượng/

nồng độ Tên biệt dược

Đơn vị

tính

Đường

dùngDạng bào chế

Dạng trình

bàyNước SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh

toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

127 169 Cefixim 200mg Bicebid 200 Viên Uống Viên

Hộp 10 vỉ x

10 viên; viên

nang cứng

Việt Nam 1.069 x

128 169 Cefixim 200mg Fudcime 200mg Viên UốngViên nén phân

tán

Hộp 1 vỉ x

10 viênViệt Nam 6.570 x

129 169 Cefixim 400mg Fabafixim 400 Viên UốngViên nén dài

bao phim

Hộp 2 vỉ x 5

viênViệt Nam 4.500 x

130 170 Cefmetazol 1g Cemitaz 1g Lọ Tiêm Bột pha tiêmHộp 1 lọ, 10

lọViệt Nam 76.000 x

131 171 Cefoperazon* 1g Ceraapix Lọ TiêmThuốc bột pha

tiêmHộp/1 lọ Việt Nam 41.000 x

132 171 Cefoperazon* 2g

Cefoperazone

ABR 2g powder

for solution for

injection

Lọ TiêmBột đông khô

pha tiêmHộp 5 lọ Bulgaria 105.000 x

133 172Cefoperazon +

sulbactam*

500mg +

500mgSULPERAZONE Lọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 1 lọ Ý 185.000 x

134 172Cefoperazon +

sulbactam*1g + 1g Basultam Lọ Tiêm

Bột pha tiêm

bắp, tĩnh mạch

Hộp 01 lọ

bột pha tiêmCyprus 184.900 x

135 175 Cefoxitin 1g Cefoxitine Gerda LọTiêm tĩnh

mạch

Thuốc bột pha

tiêmHộp 10 lọ

Tây Ban

Nha144.500 x

136 175 Cefoxitin 1gKyongbo

Cefoxitin inj. 1gLọ Tiêm

Thuốc bột pha

tiêmHộp 10 lọ Korea 42.000 x

137 175 Cefoxitin 2g Tenafotin 2000 Lọ TiêmThuốc bột pha

tiêmHộp/ 10 lọ Việt Nam 132.300 x

138 176 Cefpirom 2g Laxazero Lọ TiêmThuốc bột pha

tiêmHộp 10 lọ Việt Nam 171.500 x

139 177 Cefpodoxim 200mg Gadoxime 200 Viên UốngViên nén phân

tán

Hộp 2 vỉ x

10 viênViệt Nam 10.500 x

140 177 Cefpodoxim 200mg Vipocef 200 Viên UốngViên nén bao

phim

H/1vỉ x

10viênViệt Nam 1.839 x

141 179 Ceftazidim 1g Bicefzidim Lọ TiêmThuốc bột pha

tiêmHộp 10 lọ Việt Nam 11.592 x

142 179 Ceftazidim 1gCeftazidime

Kabi 1gLọ Tiêm

Bột pha dung

dịch tiêmHộp 10 lọ Portugal 26.250 x

143 179 Ceftazidim 2gCeftazidime

GerdaLọ

Tiêm tĩnh

mạch

Thuốc bột pha

tiêmHộp 10 lọ

Tây Ban

Nha111.300 x

144 179 Ceftazidim 2gCeftazidime

Gerda 2gLọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 10 lọ Spain 111.300 x

145 183 Ceftriaxon* 1gROCEPHIN 1G

I.VLọ Tiêm Bột pha tiêm

Hộp 1 lọ

thuốc + 1

ống 10 ml

dung môi pha

tiêm

THỤY SỸ 154.900 x

146 183 Ceftriaxon* 2gCeftriaxon

Stragen 2gLọ Tiêm

Bột pha dung

dịch tiêmHộp 10 lọ Italy 96.500 x

147 184 Cefuroxim 500mg Cefuroxim 500 Viên Uống Viên

Hộp 4 vỉ x 5

viên nén bao

phim

Việt Nam 1.945 x

148 184 Cefuroxim 500mg Furocap 500 Viên TiêmViên nén dài

bao phim

Hộp 2vỉ x 5

viênViệt Nam 8.350 x

149 184 Cefuroxim 500mg Zinmax Viên Uống ViênHộp 03 vỉ x

10 viênViệt Nam 2.178 x

150 184 Cefuroxim 500mgZinnat tablets

500mgViên Uống

Viên nén bao

phim

Hộp 1 vỉ x

10 viênAnh 24.589 x

151 184 Cefuroxim 750mgCefuroxime

PanpharmaLọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 10 lọ Pháp 19.000 x

152 184 Cefuroxim 750mg Receant Lọ Tiêm Thuốc tiêm Hộp 50 lọ Việt Nam 38.000 x

Page 7 of 45

Page 8: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2018 - bvbinhdan.com.vnbvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_THUOC_NAM_2018.… · thuốc tiêm Hộp 20 ống Việt Nam 5.130

STT

STT

theo TT

40/2014

Tên hoạt chất Hàm lượng/

nồng độ Tên biệt dược

Đơn vị

tính

Đường

dùngDạng bào chế

Dạng trình

bàyNước SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh

toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

153 184 Cefuroxim 750mg Zinacef Lọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 1 lọ Ý 44.431 x

154 187 Ertapenem* 1g Invanz Lọ Tiêm

Bột đông khô

pha tiêm

truyền

Hộp 1 lọ

Pháp đóng

gói

Indonesia

552.421 x

155 188Imipenem +

cilastatin*0,5g + 0,5g

Choongwae

Prepenem 500mgLọ Tiêm

Thuốc bột pha

dung dịch

tiêm truyền

Hộp 10 lọ Hàn Quốc 81.000 x

156 188Imipenem +

cilastatin*0,5g + 0,5g Tienam Lọ Tiêm

Bột pha

truyền tĩnh

mạch

Hộp 1 lọMỹ, đóng

gói Pháp370.260 x

157 189 Meropenem* 500mgMeronem Kabi

500mgLọ Tiêm truyền

Bột pha dung

dịch tiêmHộp 10 lọ Italy 93.430 x

158 189 Meropenem* 500mg Meronem LọTiêm/tiêm

truyền

Bột pha dung

dịch tiêm

Hộp 10 lọ

20ml

Ý ĐÓNG

GÓI

THỤY

SỸ, ANH

394.717 x

159 189 Meropenem* 1000mg Meronem LọTiêm/tiêm

truyền

Bột pha dung

dịch tiêm

Hộp 10 lọ

30ml

Ý ĐÓNG

GÓI

THỤY

SỸ, ANH

683.164 x

160 189 Meropenem* 1gMeronem Kabi

1gLọ Tiêm

Bột pha dung

dịch tiêmHộp 10 lọ Italy 158.900 x

161 191 Piperacilin 4g Piperacillin 4g Lọ TiêmThuốc bột pha

tiêm

Hộp 1 lọ

thuốc bột pha

tiêm

Việt Nam 105.000 x

162 192Piperacilin +

tazobactam*2g + 0,25g Zobacta 2,25g Lọ Tiêm

Thuốc bột pha

tiêmHộp 10 lọ Việt Nam 85.200 x

163 192Piperacilin +

tazobactam*3g + 0,375g Zobacta 3,375g Lọ Tiêm

Thuốc bột pha

tiêmHộp 10 lọ Việt Nam 115.000 x

164 192Piperacilin +

tazobactam*4g + 0,5g

Piperacillin/

Tazobactam

Kabi 4g/0,5g

Lọ Tiêm

Bột đông khô

pha tiêm hoặc

tiêm truyền

Hộp 10 lọ Portugal 77.700 x

165 192Piperacilin +

tazobactam*4g + 0,5g Tazopelin 4,5g Lọ Tiêm

Thuốc bột pha

tiêm

Hộp 1 lọ

thuốc tiêm

bột

Việt Nam 64.995 x

166 192Piperacilin +

tazobactam*4g + 0,5g Tazocin Lọ Tiêm

Bột đông khô

pha tiêm1 lọ/ hộp Ý 223.700 x

167 195 Sultamicillin 750mg Cybercef Viên Uống ViênHộp 3 vỉ x

10 viênViệt Nam 16.300 x

168 195 Sultamicillin 750mg Midactam 750 Viên UốngViên nén bao

phim

Hộp 1 túi x 1

vỉ x 10 viênViệt Nam 12.600 x

169 196Ticarcillin + kali

clavulanat1,5g + 0,1g Ticarlinat 1,6g Lọ Tiêm

Thuốc bột pha

tiêm truyềnHộp 10 lọ Việt Nam 105.000 x

170 196Ticarcillin + kali

clavulanat3g + 0,2g Ticarlinat 3,2g Lọ Tiêm

Thuốc bột pha

tiêm truyềnHộp 10 lọ Việt Nam 145.000 x

6.2.2. Thuốc nhóm aminoglycosid

171 197 Amikacin*500mg/

100mlAmikacin Chai/Lọ Tiêm truyền

Dung dich

tiêm truyềnChai 100ml Korea 50.000 x

172 197 Amikacin*500mg/

100mlZilvit Lọ Tiêm truyền

Dung dich

tiêm truyền

Hộp 1 lọ

100mlViệt Nam 50.000 x

Page 8 of 45

Page 9: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2018 - bvbinhdan.com.vnbvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_THUOC_NAM_2018.… · thuốc tiêm Hộp 20 ống Việt Nam 5.130

STT

STT

theo TT

40/2014

Tên hoạt chất Hàm lượng/

nồng độ Tên biệt dược

Đơn vị

tính

Đường

dùngDạng bào chế

Dạng trình

bàyNước SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh

toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

173 197 Amikacin*500mg/

100ml

JW Amikacin

500mg/100ml

Injection

Chai Tiêm truyềnDung dich

tiêm truyền

Thùng 20

chai nhựa

polypropylen

100ml

Korea 50.484 x

174 197 Amikacin* 500mg/2ml Vinphacine Ống TiêmDung dịch

tiêmHộp 10 ống Việt Nam 7.770 x

175 197 Amikacin* 500mg/2mlAmikacin

250mg/mlỐng Tiêm

Dung dịch

tiêm truyền

Hộp 10 ống

2mlBulgaria 29.925 x

176 205 Netilmicin sulfat* 100mg/2mlA.T

NELTIMICIN injLọ/Ống Tiêm

Dung dịch

tiêmỐng 2ml Việt Nam 19.740 x

177 205 Netilmicin sulfat* 100mg/2ml Bigentil 100 Lọ Tiêm dung dịch tiêm Hộp 1 lọ 2ml Việt Nam 16.989 x

178 205 Netilmicin sulfat* 100mg/2ml Negabact Ống TiêmDung dịch

tiêmHộp 50 ống Korea 34.500 x

179 205 Netilmicin sulfat*300mg/

100ml

Netilmicin

300mg/100mlTúi Tiêm truyền

Dung dịch

tiêm truyền

tĩnh mạch

Hộp 1 túi Việt Nam 145.000 x

180 205 Netilmicin sulfat* 300mg/3ml Netlisan Ống TiêmDung dịch

tiêmỐng 3ml Ấn Độ 115.000 x

6.2.4. Thuốc nhóm nitroimidazol

181 306 Metronidazol 250mg Metronidazol Viên Uống ViênHộp 10 vỉ x

10 viên nénViệt Nam 99 x

182 212 Metronidazol 250mg Metronidazol Viên Uống ViênHộp 50 vỉ

x10 viên Việt Nam 105 x

183 212 Metronidazol 250mgMetronidazol

250mgViên Uống Viên

Hộp 10 vỉ x

10 viênViệt Nam 156 x

184 212 Metronidazol500mg/

100mlMoretel Lọ Tiêm truyền

Dung dịch

tiêm truyềnHộp 10 lọ Italy 31.500 x

185 212 Metronidazol500mg/

100ml

Metronidazol

Kabi

Chai nhựa

PPKBTiêm truyền

Thuốc tiêm

truyền

Hộp 48 chai

nhựa 100mlViệt Nam 8.820 x

6.2.5. Thuốc nhóm lincosamid

186 217 Clindamycin 600mg/4ml PYCLIN Ống Tiêm Thuốc tiêm Ống 4ml Việt Nam 26.690 x

187 217 Clindamycin 600mg/4ml Dalacin C Ống Tiêm Thuốc tiêm 1 ống/ hộp Bỉ 104.800 x

6.2.6. Thuốc nhóm macrolid

188 220 Clarithromycin 500mg Clarithromycin Viên Uống ViênHộp 10 vỉ x

10 viênViệt Nam 2.189 x

189 220 Clarithromycin 500mgClarithromycin

Stada 500mgViên Uống

Viên nén bao

phim

Hộp 4 vỉ x 7

viên nén bao

phim

Việt Nam 4.925 x

190 220 Clarithromycin 500mg Clarividi 500 Viên Uống ViênHộp 2 vỉ x

10 viênViệt Nam 2.205 x

191 221 Erythromycin 500mg Agi-Ery Viên Uống ViênHộp 10 vỉ x

10 viênViệt Nam 1.165 x

6.2.7.Thuốc nhóm quinolon

192 227 Ciprofloxacin400mg/

200mlCiprobay 400mg Chai Tiêm

Dung dịch

truyền tĩnh

mạch

Hộp 1 chai

200mlĐức 284.004 x

Page 9 of 45

Page 10: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2018 - bvbinhdan.com.vnbvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_THUOC_NAM_2018.… · thuốc tiêm Hộp 20 ống Việt Nam 5.130

STT

STT

theo TT

40/2014

Tên hoạt chất Hàm lượng/

nồng độ Tên biệt dược

Đơn vị

tính

Đường

dùngDạng bào chế

Dạng trình

bàyNước SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh

toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

193 227 Ciprofloxacin400mg/

200ml

Nafloxin

Solution For

Infusion

400mg/200ml

Chai Tiêm truyền

Dung dịch

tiêm truyền

tĩnh mạch

Hộp 1 chai Greece 108.000 x

194 227 Ciprofloxacin200mg/

100ml

Nafloxin

solution for

infusion

200mg/100ml

Chai Tiêm truyềnThuốc tiêm

truyềnHộp 1 chai Greece 48.450 x

195 227 Ciprofloxacin 500mgMedopiren

500mgViên Uống

Viên nén bao

phim

Hộp 1 vỉ x

10 viênCyprus 3.801 x

196 227 Ciprofloxacin 500mg Scanax 500 Viên UốngViên nén bao

phim

Hộp 5 vỉ x

10 viên nén

bao phim

Việt Nam 800 x

197 229 Levofloxacin 500mg Cetecoleflox Viên Uống ViênHộp 3 vỉ x

10 viênViệt Nam 679 x

198 229 Levofloxacin 500mg Galoxcin 500 Viên UốngViên nén bao

phim

Hộp 1 vỉ x

10 viênViệt Nam 1.799 x

199 229 Levofloxacin 500mg Bifucil Viên UốngViên nén bao

phim

Hộp 1 vỉ x

10 viênViệt Nam 649 x

200 229 Levofloxacin 500mg Levocide 500 Viên UốngViên nén bao

phim

Hộp 1 vỉ x

10 viênẤn Độ 2.394 x

201 228 Levofloxacin* 500mg FANLODO Lọ Tiêm truyềnDung dịch

tiêmHộp 10 lọ Germany 79.000 x

202 168 Levofloxacin*500mg/

100mlTAVANIC Chai Tiêm truyền

Dung dịch

tiêm

Hộp 1 chai

100mlĐức 151.000 x

203 228 Levofloxacin* 5mg/ml Leflocin Lọ Tiêm truyềnDung dich

tiêm truyền

Hộp 1 lọ

150mlUkraine 215.000 x

204 232 Moxifloxacin 400mg Bluemoxi Viên Uống ViênHộp 1 vỉ x 7

viên

Bồ Đào

Nha48.300 x

205 232 Moxifloxacin 400mg

SaVi

Moxifloxacin

400

viên UốngViên nén dài

bao phim

Hộp 2 vỉ x 7

viênViệt Nam 13.500 x

206 232 Moxifloxacin 400mg Cevirflo Viên UốngViên nén dài

bao phim

Hộp 2 vỉ x

10 viênViệt Nam 9.230 x

207 231 Moxifloxacin*400mg/

250mlMoxifalon Chai Tiêm

Dung dịch

truyền tĩnh

mạch

Hộp 1 chai

250 mlHy Lạp 325.000 x

6.2.9. Thuốc nhóm tetracyclin

208 245 Doxycyclin 100mgDOXYCYCLIN

100MGViên Uống Viên Hộp 100 viên Việt Nam 525 x

209 245 Doxycyclin 100mg Doxycyclin 100 Viên Uống Viên

Hộp 10 vỉ x

10 viên nang

cứng

Việt Nam 317 x

210 247 Tetracyclin 500mg Tetracyclin Viên Uống ViênHộp 10 vỉ x

10 viênViệt Nam 480 x

6.2.10. Thuốc khác

211 249 Colistin* 0,5MIU Colistimed Lọ TiêmThuốc bột pha

tiêm

Hộp 1 lọ; 10

lọViệt Nam 260.000 x

212 249 Colistin* 1MUI Colirex 1MIU Lọ Tiêm

Thuốc bột

đông khô pha

tiêm

Hộp 1 lọ + 1

ống D.M

natri clorid

0.9% 5ml

Việt Nam 359.100 x

213 249 Colistin* 1MUI

Colistimetato De

Sodio G.E.S

1MUI

Lọ TiêmBột pha dung

dịch tiêmHộp 10 lọ Spain 395.000 x

Page 10 of 45

Page 11: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2018 - bvbinhdan.com.vnbvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_THUOC_NAM_2018.… · thuốc tiêm Hộp 20 ống Việt Nam 5.130

STT

STT

theo TT

40/2014

Tên hoạt chất Hàm lượng/

nồng độ Tên biệt dược

Đơn vị

tính

Đường

dùngDạng bào chế

Dạng trình

bàyNước SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh

toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

214 249 Colistin* 2MUI Colistimed Lọ TiêmThuốc bột pha

tiêmHộp 10 lọ Việt Nam 528.000 x

215 249 Colistin* 2MUI Colistimed Lọ TiêmThuốc bột pha

tiêmHộp 10 lọ Việt Nam 528.000 x

216 249 Colistin* 3MUI Colistimed Lọ TiêmThuốc bột pha

tiêm

Hộp 1 lọ; 10

lọViệt Nam 1.045.000 x

217 251 Fosfomycin (natri) 1gFosmicin for

I.V.Use 1gLọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 10 lọ Nhật Bản 99.000 x

218 251 Fosfomycin (natri) 4gFosfomycin

Invagen 4gLọ Tiêm

Bột pha tiêm

truyềnHộp 10 lọ Spain 367.500 x

219 251 Fosfomycin (natri) 500mg Fosfomed 500 Lọ TiêmThuốc bột pha

tiêmHộp 10 lọ Việt Nam 62.000 x

220 251Fosfomycin

Calcium hydrate500mg

Fosmicin tablets

500Viên Uống Viên nén

Hộp 2 vỉ x

10 viênNhật Bản 18.900 x

221 253 Linezolid* 600mg Forlen Viên Uống ViênHộp 2 vỉ x

10 viênViệt Nam 18.850 x

222 253 Linezolid*600mg/

300mlZyvox Túi Tiêm

Dung dịch

truyền

Hộp 10 túi

dịch truyền

300ml

Na Uy 957.002 x

223 253 Linezolid*600mg/

300mlLichaunox Bịch nhựa Tiêm

Dung dịch

tiêm truyền

Hộp 1 bịch

nhựaBa Lan 719.000 x

224 253 Linezolid*600mg/

300mlLinezolid 600 Túi Tiêm

Dung dịch

tiêm truyền

tĩnh mạch

Hộp 1 túi

300mlViệt Nam 195.000 x

225 257 Teicoplanin* 400mg Targosid Lọ TiêmBột đông khô

pha tiêm

Hộp 1 lọ bột

+ 1 ống nước

cất pha tiêm

3ml

Ý 430.000 x

226 257 Teicoplanin* 200mg Tapocin Injection Lọ Tiêm Thuốc tiêm Hộp 10 lọ Hàn Quốc 226.000 x

227 257 Teicoplanin* 200mg

TILATEP for

I.V. Injection

200mg

Lọ TiêmBột đông khô

pha tiêm

Hộp 1 lọ bột

tiêm + 3ml

nước cất

Taiwan 275.000 x

228 258 Vancomycin* 1gVancomycin

1000 A.TLọ Tiêm

Bột đông khô

pha tiêm

Hộp 1 lọ

thuốc + 2

ống dung môi

Việt Nam 55.230 x

229 258 Vancomycin* 500mg Valbivi 0.5g Lọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 10 lọ Việt Nam 23.000 x

230 258 Vancomycin* 500mg Vammybivid's Lọ Tiêm

Thuốc bột

đông khô pha

tiêm

Hộp 5 lọ Germany 65.000 x

6.3 Thuốc chống virut

231 268 Lamivudin 150mgLAMIVUDIN

STADAViên Uống Viên Việt Nam 0 x

232 269Lopinavir/

Ritonavir200mg/ 50mg Aluvia Viên Uống Viên

Hộp 1 lọ 120

viênGermany 0 x

233 271 Oseltamivir* 75mg TAMIFLU Viên Uống Viên Viên nang Pháp 0 x

234 277

Tenofovir

Disoproxil

Fumarate

300mgTENOFOVIR

STADAViên Uống Viên Việt Nam 0 x

6.4 Thuốc chống nấm

235 Caspofungin 50mg Cancidas Lọ Tiêm

Bột pha dung

dịch tiêm

truyền

Hộp 1 lọ Pháp 6.531.000

BHYT

không

thanh

toán

Page 11 of 45

Page 12: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2018 - bvbinhdan.com.vnbvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_THUOC_NAM_2018.… · thuốc tiêm Hộp 20 ống Việt Nam 5.130

STT

STT

theo TT

40/2014

Tên hoạt chất Hàm lượng/

nồng độ Tên biệt dược

Đơn vị

tính

Đường

dùngDạng bào chế

Dạng trình

bàyNước SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh

toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

236 Caspofungin 70mg Cancidas Lọ Tiêm

Bột pha dung

dịch tiêm

truyền

Hộp 1 lọ Pháp 8.288.700

BHYT

không

thanh

toán

8. THUỐC ĐIỀU TRỊ UNG THƯ VÀ ĐIỀU HÒA MIỄN DỊCH

8.1.Thuốc điều trị ung thư

237Abiraterone

acetate250mg

Zytiga 250mg

Tab B/120Viên Uống Viên nén

Hộp 1 lọ x

120 viên

Canada

(Đóng gói

xuất

xưởng: Ý)

361.223

BHYT

không

thanh

toán

238 341 Bevacizumab 100mg/4ml Avastin Lọ Tiêm

Dung dịch

đậm đặc để

pha dung dịch

tiêm truyền

Hộp 1 lọ 4ml Đức 8.285.865

BHYT

thanh

toán

50%

239 341 Bevacizumab 100mg/4mlBevacizumab

100mg/4mlLọ Tiêm truyền

Dung dịch

đậm đặc pha

truyền tĩnh

mạch

Hộp 1 lọ Nga 3.570.000

BHYT

thanh

toán

50%

240 341 Bevacizumab 400mg/ 16mlBevacizumab

400mg/16mlLọ Tiêm truyền

Dung dịch

đậm đặc pha

truyền tĩnh

mạch

Hộp 1 lọ Nga 13.650.000

BHYT

thanh

toán

50%

241 341 Bevacizumab 400mg/ 16ml Avastin Lọ Tiêm

Dung dịch

đậm đặc để

pha dung dịch

tiêm truyền

Hộp 1 lọ

16mlĐức 30.266.250

BHYT

thanh

toán

50%

242 342 Bicalutamid 50mgBicalutamide

FCT 50mgViên Uống

Viên nén bao

phim

Hộp 4 vỉ x 7

viênĐức 31.900 x

243 342 Bicalutamide 50mg Casodex Viên UốngViên nén bao

phim

Hộp 2 vỉ x

14 viên

Đức, đóng

gói Anh114.128 x

244 343 Bleomycin 15 đơn vị Bleocip Lọ TiêmBột đông khô

pha tiêm

Hộp 1 lọ 15

đơn vịIndia 415.000 x

245 346 Calci folinat 100mg Atifolin 100 inj Lọ TiêmDung dịch

tiêm

Hộp 5 lọ x

10 mlViệt Nam 56.910 x

246 346 Calci folinat 100mg

Calcium Folinat

10mg/ml

Injection

Lọ TiêmDung dịch

tiêm

Hộp 1 lọ

10mlÚc 135.820 x

247 346 Calci folinat 100mg/ 10ml

CALCIUM

FOLINAT

"EBEWE"

Lọ Tiêm truyềnDung dịch

tiêmLọ 10ml Áo 145.979 x

248 346 Calci folinat 50mg Calcilinat F50 Lọ TiêmBột đông khô

pha tiêm

Hộp 1 lọ

thuốc tiêm

bột đông khô

+ 1 ống nước

cất pha tiêm

5ml

Việt Nam 34.503 x

249 346 Calci folinat 50mg

Calcium Folinate

10mg/ml

Injection

Lọ TiêmDung dịch

tiêmHộp 1 lọ 5ml Úc 88.200 x

250 347 Capecitabin 500mg

Xalvobin 500mg

Film-Coated

Tablet

Viên Uống

Hộp 12 vĩ x

10 viên nén

bao phim

Viên Síp 43.980 x

251 347 Capecitabin 500mg Xelocapec Viên Uống

Hộp 3 vĩx10

viên nén bao

phim

Viên Việt Nam 7.779 x

Page 12 of 45

Page 13: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2018 - bvbinhdan.com.vnbvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_THUOC_NAM_2018.… · thuốc tiêm Hộp 20 ống Việt Nam 5.130

STT

STT

theo TT

40/2014

Tên hoạt chất Hàm lượng/

nồng độ Tên biệt dược

Đơn vị

tính

Đường

dùngDạng bào chế

Dạng trình

bàyNước SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh

toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

252 347 Capecitabin 500mg Xeloda Viên Uống

Hộp 12 vĩ x

10 viên nén

bao phim

Viên Thụy Sỹ 62.291 x

253 348 Carboplatin 150mg/ 15ml Bocartin 150 Lọ TiêmDung dịch

tiêm

Hộp 1 lọ

thuốc 15mlViệt Nam 215.901 x

254 348 Carboplatin 450mg/ 45ml Carboal 450 Lọ TiêmDung dịch

tiêm

Hộp 1 lọ

45mlIndia 525.000 x

255 348 Carboplatin 450mg/ 45mlCarboplatin

SindanLọ Tiêm

Dung dịch

đậm đặc để

pha dịch

truyền tĩnh

mạch

Hộp 1 lọ Romania 760.000 x

256 349 Cetuximab 100mg/ 20ml Erbitux Lọ Tiêm truyềnDung dịch

tiêm truyền

Hộp 01 lọ

20mlĐức 5.773.440

BHYT

thanh

toán

50%

257 350 Cisplatin 50mg/50ml

DBL Cisplatin

Injection

50mg/50ml

Lọ Tiêm truyềnDung dịch

tiêm truyền

Hộp 1 lọ

50mlÚc 231.680 x

258 351Clodronat

disodium400mg Bonefos Viên Uống Viên nang

Hộp 10 vỉ x

10 viên nangPhần Lan 28.088 x

259 352 Cyclophosphamid 500mg Endoxan Lọ Tiêm Bột pha tiêm

Hộp 1 lọ Bột

pha tiêm

500mg

Đức 124.376 x

260 Degarelix 120mg Firmagon Bộ Tiêm

Bột pha dung

dịch tiêm dưới

da

Hộp 2 lọ bột

+ 2 bơm tiêm

đóng sẵn 3ml

dung môi + 2

pít-tông + 2

bộ phận tiếp

nối lọ bột + 2

kim tiêm

Đức 2.934.750

BHYT

không

thanh

toán

261 Degarelix 80mg Firmagon Bộ Tiêm

Bột pha dung

dịch tiêm dưới

da

Hộp 1 lọ bột

+ 1 bơm tiêm

đóng sẵn

4,2ml dung

môi + 1 pít-

tông + 1 bộ

phận tiếp nối

lọ bột + 1

kim tiêm

Đức 3.055.500

BHYT

không

thanh

toán

262 358 Docetaxel 120mg/3ml Taxewell-120 Lọ Tiêm truyền

Dung dịch

đậm đặc để

pha dịch

truyền tĩnh

mạch

Hộp 1 lọ

dung dịch

thuốc + 1 lọ

dung môi pha

loãng

Ấn độ 1.396.500 x

263 358 Docetaxel 20mg/0,5ml Bestdocel 20 Lọ TiêmDung dịch

tiêm

Hộp 1 lọ

0,5ml dung

dịch tiêm + 1

lọ dung môi

2ml

Việt Nam 374.997 x

264 358 Docetaxel 20mg/0,5mlTadocel

20mg/0,5mlLọ Tiêm

Dung dịch

đậm đặc để

pha dịch

truyền

Hộp 1 lọ

20mg/0,5ml

+ 1 lọ Dung

môi 1,5ml

Romania 357.000 x

Page 13 of 45

Page 14: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2018 - bvbinhdan.com.vnbvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_THUOC_NAM_2018.… · thuốc tiêm Hộp 20 ống Việt Nam 5.130

STT

STT

theo TT

40/2014

Tên hoạt chất Hàm lượng/

nồng độ Tên biệt dược

Đơn vị

tính

Đường

dùngDạng bào chế

Dạng trình

bàyNước SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh

toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

265 358 Docetaxel 20mg/1ml Taxotere Lọ Tiêm

Dung dịch

đậm đặc để

pha dung dịch

truyền tĩnh

mạch

Hộp 1 lọ x

1mlĐức 2.803.248 x

266 358 Docetaxel 20mg/2mlDocetaxel

"Ebewe"Lọ Tiêm truyền

Dung dịch

đậm đặc để

pha dung dịch

tiêm truyền

Hộp 1 lọ 2ml Áo 352.000 x

267 358 Docetaxel 20mg/2mlDocetaxel

"Ebewe"Lọ Tiêm truyền

Dung dịch

đậm đặc để

pha dung dịch

tiêm truyền

Hộp 1 lọ 2ml Áo 352.000 x

268 358 Docetaxel 80mg/4mlDaxotel

80mg/4mlLọ Tiêm truyền Hộp 1 lọ 4ml Lọ 4ml India 458.997 x

269 358 Docetaxel 80mg/4ml Taxotere Lọ Tiêm truyền

Hộp 01

lọx4ml; Dung

dịch đậm đặc

để pha dung

dịch truyền

tĩnh mạch

Lọ 4ml Đức 10.041.232 x

270 358 Docetaxel 80mg/8mlDocetaxel

"Ebewe"Lọ Tiêm truyền

Hộp 01 lọ

8ml, Dung

dịch đậm đặc

pha dung dịch

tiêm truyền

Lọ 8ml Áo 756.799 x

271 359 Doxorubicin 50mg/25mlDoxorubicin

"Ebewe"Lọ

Tiêm tĩnh

mạch

Dung dịch

tiêmLọ 25ml Áo 329.450 x

272 359 Doxorubicin 10mg/5mlDoxorubicin

Bidiphar 10Lọ Tiêm

Dung dịch

tiêmHộp 1 lọ 5ml Việt Nam 85.995 x

273 359 Doxorubicin 20mg/10ml Chemodox Lọ Tiêm

Hỗn dịch

liposome tiêm

truyền tĩnh

mạch

Hộp 1

lọ/10mlIndia 3.800.000

BHYT

thanh

toán

50%

274 359 Doxorubicin 20mg/10mlXorunwell -L

20mg/10mlLọ Tiêm truyền

Thuốc tiêm

dạng liposome

Hộp 1 lọ

10ml, Dung

dịch đậm đặc

để pha dịch

tiêm truyền

Ấn độ 2.142.000

BHYT

thanh

toán

50%

275 360Epirubicin

hydrochloride10 mg Farmorubicina Lọ Tiêm

Bột đông khô

pha tiêm

1 lọ/hộp+1

ống dd pha

tiêm 5ml

Ý 267.500 x

276 360Epirubicin

hydrochloride50 mg Farmorubicina Lọ Tiêm

Bột đông khô

pha tiêm1 lọ/ hộp Ý 845.300 x

277 360 Epirubicin 50mg Episindan Lọ Tiêm truyền Bột pha tiêm Hộp 01 lọ Romania 382.000 x

278 360Epirubicin

hydroclorid10mg/5ml Epiulex Lọ Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 1 lọ x

5mlItaly 136.500 x

279 360Epirubicin

hydroclorid50mg/25ml Epiulex Lọ Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 1 lọ x

25mlItaly 346.500 x

Page 14 of 45

Page 15: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2018 - bvbinhdan.com.vnbvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_THUOC_NAM_2018.… · thuốc tiêm Hộp 20 ống Việt Nam 5.130

STT

STT

theo TT

40/2014

Tên hoạt chất Hàm lượng/

nồng độ Tên biệt dược

Đơn vị

tính

Đường

dùngDạng bào chế

Dạng trình

bàyNước SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh

toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

280 361 Erlotinib 100mgpms-Erlotinib

100mgViên Uống

Viên nén bao

phim

Hộp 3 vỉ x

10 viênCanada 378.000

BHYT

thanh

toán

50%

281 361 Erlotinib 100mg Tarceva Viên UốngViên nén bao

phim

Hộp 3 vỉ x

10 viênMỹ 891.614

BHYT

thanh

toán

50%

282 361 Erlotinib 150mg Etopul Viên UốngViên nén bao

phim

Hộp 3 vỉ x

10 viênHàn Quốc 399.000

BHYT

thanh

toán

50%

283 361 Erlotinib 150mgpms-Erlotinib

150mgViên Uống

Viên nén bao

phim

Hộp 3 vỉ x

10 viênCanada 525.000

BHYT

thanh

toán

50%

284 361 Erlotinib 150mg Tarceva Viên UốngViên nén bao

phim

Hộp 3 vỉ x

10 viênÝ 1.337.420

BHYT

thanh

toán

50%

285 362 Etoposid 100mg/5ml A.T Etoposide inj Lọ Tiêm truyền

Dung dịch

đậm đặc pha

tiêm truyền

Hộp 1 lọ Việt Nam 91.350 x

286 366Fluorouracil (5-

FU)250mg/5ml Biluracil 250 Lọ Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 1 lọ x

5mlViệt Nam 20.391 x

287 366Fluorouracil (5-

FU)500mg/ 10ml

5-Fluorouracil

"Ebewe"Lọ Tiêm

Dung dịch

đậm đặc để

pha dung dịch

tiêm truyền

Hộp 1 lọ

10mlÁo 105.000 x

288 366Fluorouracil (5-

FU)500mg/ 10ml Biluracil 500 Lọ Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 1 lọ

10mlViệt Nam 28.497 x

289 367 Gefitinib 250 mg Iressa Viên UốngViên nén bao

phim

Hộp 3 vỉ x

10 viênAnh 655.112

BHYT

thanh

toán

50%

290 368 Gemcitabin 1g Bigemax 1g Lọ TiêmBột đông khô

pha tiêmHộp 1 lọ Việt Nam 511.770 x

291 368 Gemcitabin 1gCKDGemtan

injection 1gLọ Tiêm

Bột đông khô

pha tiêm

truyền tĩnh

mạch

Hộp 1 lọ Hàn Quốc 310.000 x

292 368 Gemcitabin 1gGemcitabin

"Ebewe"Lọ Tiêm truyền

Dung dịch

đậm đặc để

pha dung dịch

tiêm truyền

Hộp 1

lọ100mlÁo 620.000 x

293 368 Gemcitabin 200mg Bigemax 200 Lọ TiêmBột đông khô

pha tiêm

Hộp 1 lọ bột

đông khô pha

tiêm+ 1 ống

dung môi 5ml

Việt Nam 166.950 x

294 368 Gemcitabin 200mgCKDGemtan

injection 200mgLọ Tiêm

Bột đông khô

pha tiêm

truyền tĩnh

mạch

Hộp 1 lọ Hàn Quốc 114.000 x

Page 15 of 45

Page 16: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2018 - bvbinhdan.com.vnbvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_THUOC_NAM_2018.… · thuốc tiêm Hộp 20 ống Việt Nam 5.130

STT

STT

theo TT

40/2014

Tên hoạt chất Hàm lượng/

nồng độ Tên biệt dược

Đơn vị

tính

Đường

dùngDạng bào chế

Dạng trình

bàyNước SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh

toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

295 368 Gemcitabin 200mgGemcitabin

"Ebewe"Lọ Tiêm truyền

Dung dịch

đậm đặc để

pha dung dịch

tiêm truyền

Hộp 1 lọ

20mlÁo 184.000 x

296 368 Gemcitabin 200mg Gitrabin Lọ Tiêm truyền Bột pha tiêm Hộp 01 lọ Italia 206.000 x

297 368 Gemcitabine 200mg Gemzar Lọ Tiêm

Bột đông khô

pha dung dịch

tiêm truyền

Hộp 1 lọ Mỹ 865.599 x

298 369 Goserelin acetate 3.6mg Zoladex Bơm tiêm Tiêm

Thuốc tiêm

dưới da (cấy

phóng thích

chậm)

Hộp 1 bơm

tiêm có thuốcAnh 2.568.297 x

299 372 Ifosfamid 1g Holoxan Lọ Tiêm Bột pha tiêmHộp 1 lọ Bột

pha tiêmĐức 410.000 x

300 373 Imatinib mesilate 100mg Glivec 100mg Viên UốngViên nén bao

phim

Hộp 6 vỉ x

10 viênĐức 404.250

BHYT

thanh

toán

50%

301 374 Irinotecan 100mg/5ml Irinotesin Lọ Tiêm truyềnThuốc tiêm

truyềnLọ 5ml Italia 798.000 x

302 374 Irinotecan 100mg/5mlIrinotel

100mg/5mlLọ Tiêm truyền

Dung dịch

tiêm truyềnHộp 1 lọ 5ml India 728.700 x

303 374 Irinotecan 100mg/5mlRiboirino

100mg/5mlLọ Tiêm truyền

Dung dịch

đậm đặc để

pha dung dịch

truyền tĩnh

mạch

Hộp 1 lọ

chứa 5mlĐức 766.500 x

304 374Irinotecan

Hydrochloride100mg/5ml Campto Lọ Tiêm

Dung dịch

đậm đặc để

pha dung dịch

tiêm truyền

1 lọ/ hộp Úc 3.679.240 x

305 374 Irinotecan 40mg/2ml Irinotesin Lọ Tiêm truyềnThuốc tiêm

truyềnLọ 2ml Italia 389.000 x

306 374 Irinotecan 40mg/2mlIrinotel

40mg/2mlLọ Tiêm truyền

Dung dịch

tiêm truyềnHộp 1 lọ 2ml India 345.450 x

307 374 Irinotecan 40mg/2mlRiboirino

40mg/2mlLọ Tiêm truyền

Dung dịch

đậm đặc để

pha dung dịch

truyền tĩnh

mạch

Hộp 1 lọ

chứa 2mlĐức 378.000 x

308 374Irinotecan

hydrochloride40mg/2ml Campto Lọ Tiêm

Dung dịch

đậm đặc để

pha dung dịch

tiêm truyền

1 lọ/ hộp Úc 1.471.610 x

309 377 Leuprorelin acetat 22,5mg Eligard 22.5mg Ống Tiêm Bột pha tiêm

Hộp 1 khay

chứa ống bột

pha tiêm và 1

kim tiêm vô

khuẩn + 1

khay chứa

ống dung môi

Mỹ 7.350.000

BHYT

thanh

toán

50%

Page 16 of 45

Page 17: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2018 - bvbinhdan.com.vnbvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_THUOC_NAM_2018.… · thuốc tiêm Hộp 20 ống Việt Nam 5.130

STT

STT

theo TT

40/2014

Tên hoạt chất Hàm lượng/

nồng độ Tên biệt dược

Đơn vị

tính

Đường

dùngDạng bào chế

Dạng trình

bàyNước SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh

toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

310 377 Leuprorelin acetat 11,25 mgLucrin PDS

Depot 11.25 mgBơm tiêm Tiêm Hỗn dịch tiêm

Hộp 1 bơm

tiêm đóng

sẵn hỗn dịch

tiêm

Nhật đóng

gói Tây

Ban Nha

8.110.500

BHYT

thanh

toán

50%

311 377 Leuprorelin acetat 3,75 mgLucrin PDS

Depot 3.75mgBơm tiêm Tiêm Hỗn dịch tiêm

Hộp 1 bơm

tiêm đóng

sẵn hỗn dịch

tiêm

Nhật đóng

gói Tây

Ban Nha

2.703.500

BHYT

thanh

toán

50%

312 380 Mesna 400mg/4ml Uromitexan Ống TiêmDung dịch

tiêm truyền

Hộp 15 ống x

4mlĐức 36.243 x

313 386 Oxaliplatin 100mg/ 20ml Eloxatin Lọ Tiêm truyền

Hộp 1 lọ

20ml, Dung

dịch đậm đặc

pha dung dịch

tiêm truyền

tĩnh mạch

Lọ 20ml Đức 8.198.293 x

314 386 Oxaliplatin 100mg/ 20ml

Oxaliplatin

Hospira

100mg/20ml

Lọ Tiêm truyền

Hộp 1 lọ

20ml, Dung

dịch đậm đặc

pha dung dịch

truyền

Lọ 20ml Úc 446.900 x

315 386 Oxaliplatin 50mgOxitan

50mg/10mlLọ Tiêm truyền

Dung dịch

tiêm truyền

tĩnh mạch

Hộp 1 lọ

10mlIndia 294.000 x

316 386 Oxaliplatin 50mgSindoxplatin

50mgLọ Tiêm

Bột đông khô

pha dung dịch

tiêm

Hộp 1 lọ

50mgItaly 427.000 x

317 386 Oxaliplatin 50mg/10mlOxaliplatin

"Ebewe"Lọ Tiêm truyền Thuốc tiêm

Hộp 1 lọ

50mg/10ml

Đức, đóng

gói Áo420.000 x

318 386 Oxaliplatin 50mg/25ml Lyoxatin 50 Lọ Tiêm

Dung dịch

tiêm pha

truyền tĩnh

mạch

Hộp 1 lọ x

25mlViệt Nam 394.989 x

319 387 Paclitaxel100mg/

16,7ml

Anzatax 100mg/

16.7mlLọ Tiêm

Hộp 1 lọ,

Dung dịch

tiêm đậm đặc

Lọ 16,7ml Úc 3.885.000 x

320 387 Paclitaxel100mg/

16,7ml

Paclitaxel

"Ebewe"Lọ Tiêm truyền

Hộp 1 lọ

16,7ml, Dung

dịch đậm đặc

pha dung dịch

tiêm truyền

Lọ 16,7ml Áo 644.689 x

321 387 Paclitaxel 150mg/ 25ml Canpaxel 150 Lọ TiêmDung dịch

tiêm

Hộp 1 lọ

25mlViệt Nam 829.983 x

322 387 Paclitaxel 150mg/ 25mlAnzatax

150mg/25mlLọ Tiêm

Dung dịch

đậm đặc pha

dung dịch

tiêm truyền

Hộp 1 lọ Úc 5.088.300 x

323 387 Paclitaxel 150mg/ 25mlPaclitaxel

Actavis 6mg/mlLọ Tiêm

Dung dịch

đậm để pha

dịch truyền

tĩnh mạch

Hộp 1 lọ

150mg/25mlItaly 1.190.000 x

Page 17 of 45

Page 18: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2018 - bvbinhdan.com.vnbvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_THUOC_NAM_2018.… · thuốc tiêm Hộp 20 ống Việt Nam 5.130

STT

STT

theo TT

40/2014

Tên hoạt chất Hàm lượng/

nồng độ Tên biệt dược

Đơn vị

tính

Đường

dùngDạng bào chế

Dạng trình

bàyNước SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh

toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

324 387 Paclitaxel 300mg/ 50mlPaclitaxel

Onkovis 6mg/mlLọ Tiêm truyền

Dung dịch

đậm đặc dùng

truyền tĩnh

mạch sau pha

loãng

Hộp 1 lọ

50mlGermany 3.000.000 x

325 387 Paclitaxel 30mg/5mlAnzatax

30mg/5mlLọ Tiêm

Dung dịch

đậm đặc pha

dung dịch

tiêm truyền

Hộp 1 lọ 5ml Úc 1.197.000 x

326 387 Paclitaxel 30mg/5ml Canpaxel 30 Lọ TiêmDung dịch

tiêm

Hộp 1 lọ 5ml

dung dịch

tiêm

Việt Nam 141.897 x

327 387 Paclitaxel 30mg/5mlPaclitaxel

"Ebewe"Lọ Tiêm truyền

Dung dịch

đậm đặc để

pha dung dịch

tiêm truyền

Hộp 1 lọ 5ml Áo 258.000 x

328

Pazopanib (dưới

dạng Pazopanib

Hydrochloride)

200mg Votrient 200mg Viên UốngViên nén bao

phim

Hộp 1 lọ 30

viên

Cơ sở sản

xuất: Anh;

cơ sở đóng

gói: Tây

Ba Nha

206.667

BHYT

không

thanh

toán

329 389 Pemetrexed 100mg Allipem 100mg Lọ Tiêm truyềnBột đông khô

pha tiêmHộp 1 lọ Korea 1.974.000

BHYT

thanh

toán

50%

330 389 Pemetrexed 500mg Allipem 500mg Lọ Tiêm truyềnBột đông khô

pha tiêmHộp 1 lọ Korea 5.880.000

BHYT

thanh

toán

50%

331 391 Rituximab 100mg/ 10ml Acellbia Lọ Tiêm Thuốc tiêm Lọ 10ml Nga 3.360.000 x

332 391 Rituximab 10mg/ml Mabthera Lọ Tiêm

Dung dịch

đậm đặc để

pha dung dịch

truyền

Hộp chứa 01

lọ x

500mg/50ml

Đức 32.995.305 x

333 391 Rituximab 500mg/ 50mlAcellbia

500mg/50mlLọ Tiêm truyền

Dung dịch

đậm đặc pha

truyền tĩnh

mạch

Hộp 1 lọ Nga 12.495.000 x

334 Sorafenib 200mgNEXAVAR-

viện trợviên Uống

Viên nén bao

phim

Hộp 6 vỉ x

10 viênĐức 0

BHYT

không

thanh

toán

335 392 Sorafenib tosylate 200 mg Nexavar Viên UốngViên nén bao

phim

Hộp 6 vỉ x

10 viênĐức 983.334

BHYT

thanh

toán

50%

336 397 Trastuzumab 150mg Herceptin LọTruyền tĩnh

mạch

Bột đông khô

để pha dung

dịch truyền

Hộp 1 lọ

chứa 150mg

trastuzumab

Đức 15.550.710

BHYT

thanh

toán

50%

Page 18 of 45

Page 19: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2018 - bvbinhdan.com.vnbvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_THUOC_NAM_2018.… · thuốc tiêm Hộp 20 ống Việt Nam 5.130

STT

STT

theo TT

40/2014

Tên hoạt chất Hàm lượng/

nồng độ Tên biệt dược

Đơn vị

tính

Đường

dùngDạng bào chế

Dạng trình

bàyNước SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh

toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

337 397 Trastuzumab 150mg Herticad 150mg Lọ Tiêm truyền

Bột pha dung

dịch đậm đặc

để pha dung

dịch tiêm

truyền

Hộp 1 lọ Nga 9.450.000

BHYT

thanh

toán

50%

338 397 Trastuzumab 440mg Herceptin LọTruyền tĩnh

mạch

Bột đông khô

pha tiêm

Hộp 1 lọ bột

đông khô và

1 lọ 20ml

dung môi pha

tiêm

Mỹ 45.596.775

BHYT

thanh

toán

50%

339 397 Trastuzumab 440mg Herticad 440mg Lọ Tiêm truyền

Bột pha dung

dịch đậm đặc

để pha dung

dịch tiêm

truyền

Hộp 1 lọ Nga 26.250.000

BHYT

thanh

toán

50%

340 399 Triptorelin* 11,25mgDiphereline P.R.

11.25mgLọ Tiêm

Bột và dung

môi pha hỗn

dịch tiêm,

dạng phóng

thích kéo dài

Hộp 1 lọ & 1

ống thủy tinh

với 1 ống

tiêm +2 kim

tiêm

Pháp 7.700.000 x

341 399 Triptorelin* 3,75mgDiphereline P.R.

3.75mgLọ Tiêm

Thuốc bột pha

hỗn dịch tiêm

Hộp 1 lọ bột

+ 1 ống dung

môi 2ml + 1

bơm tiêm + 2

kim tiêm

Pháp 2.557.000 x

342 402Vinorelbine

ditartrate20mg Navelbine 20mg Viên Uống

Viên nang

mềm

Hộp 1 vỉ x 1

viênPháp 1.497.598 x

343 402Vinorelbine

ditartrate30mg Navelbine 30mg Viên Uống

Viên nang

mềm

Hộp 1 vỉ x 1

viênPháp 2.246.091 x

8.2.Thuốc điều hòa miễn dịch

344 407 Everolimus 5mg Afinitor 5mg Viên Uống Viên nénHộp 3 vỉ x

10 viênThụy Sĩ 610.057 x

345 409 Mycophenolat 250mg Cellcept Viên UốngViên nang

cứng

Hộp 10 vỉ x

10 viênÝ 27.672 x

346 409 Mycophenolat 500mg CellCept Viên Uống Viên nénHộp 5 vỉ x

10 viênÝ 55.344 x

9. THUỐC ĐIỀU TRỊ BỆNH ĐƯỜNG TIẾT NIỆU

347 412 Alfuzosin 10mgAlsiful S.R

Tablets 10mgViên Uống

Viên nén

phóng thích

chậm

Hộp 3 vỉ x

10 viênĐài Loan 7.500 x

348 412 Alfuzosin 10mg Flotral Viên Uống

Viên nén giải

phóng có

kiểm soát

Hộp 1 vỉ x

10 viênIndia 7.392 x

349 412 Alfuzosin 10mg Gomzat 10mg Viên Uống

Viên nén bao

phim giải

phóng kéo dài

Hộp 3 vỉ x

10 viênHàn Quốc 11.900 x

350 412 Alfuzosin HCl 10mg Xatral XL 10mg Viên Uống

Viên nén

phóng thích

chậm

Hộp 1 vỉ x

30 viênPháp 15.291 x

351 414 Dutasterid 0,5mg Avodart Viên UốngViên nang

mềm

Hộp 3 vỉ x

10 viênBa Lan 17.257 x

Page 19 of 45

Page 20: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2018 - bvbinhdan.com.vnbvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_THUOC_NAM_2018.… · thuốc tiêm Hộp 20 ống Việt Nam 5.130

STT

STT

theo TT

40/2014

Tên hoạt chất Hàm lượng/

nồng độ Tên biệt dược

Đơn vị

tính

Đường

dùngDạng bào chế

Dạng trình

bàyNước SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh

toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

352 414 Dutasterid 0,5mg Prelone Viên UốngViên nang

mềm

Hộp 30 viên

nang mềmViệt Nam 7.800 x

353

Dutasterid +

Tamsulosin

hydroclorid

0,5mg +

0,4mgDuodart Viên Uống

viên nang

cứng

Hộp 1 lọ/30

viênĐức 23.909

BHYT

không

thanh

toán

354 415 Flavoxat 200mg Genurin Viên UốngViên nén bao

phim

H/2 vỉ x 15

viên Ý 7.000 x

355 415 Flavoxat 200mg Manduka viên UốngViên nén bao

phim

Hộp/6 vỉ x

10 viênViệt Nam 5.290 x

356 416

Lipidosterol

serenoarepense

(Lipid-sterol của

Serenoa repens)

160mg Permixon 160mg Viên Uống Viên nangHộp 4 vỉ x

15 viênPháp 7.492 x

357 417

Malva purpurea +

camphomono-

bromid + xanh

methylen

250mg +

20mg + 25mgDomitazol Viên Uống

Viên nén bao

đường

Hộp 5 vỉ x

10 viênViệt Nam 920 x

358Solifenacine

succinate5mg Vesicare 5mg Viên Uống

Viên nén bao

phim

Hộp 3 vỉ x

10 viênHà Lan 25.725

BHYT

không

thanh

toán

359 Tamsulosin HCl 0,4mgHarnal Ocas

0,4mgViên Uống

Viên nén bao

phim phóng

thích chậm

Hộp 3 vỉ x

10 viênHà Lan 14.700

BHYT

không

thanh

toán

11. THUỐC TÁC DỤNG ĐỐI VỚI MÁU

11.1. Thuốc chống thiếu máu

360 429Sắt fumarat +

Acid folic

310mg+ 350

mcgFolihem Viên Uống Viên

Hộp 3 vỉ Alu-

PVC x 10

viên

Cyprus 1.800 x

361 432

Sắt (III) hydroxyd

polymaltose +

acid folic

100mg+ 1mg Hemafolic Ống UốngDung dịch

uống

Hộp 10 ống

10ml + dụng

cụ bẻ

Việt Nam 6.489 x

362 434Sắt sucrose (hay

dextran)20mg/ml Venofer Ống Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 5 ống

5ml

Đức (xuất

xưởng:

Thụy Sỹ)

90.000 x

363 436Sắt sulfat + folic

acid

50mg+

0,35mg Bidiferon Viên Uống

Viên nén bao

phim

Hộp 10 vỉ x

10 viênViệt Nam 546 x

11.2. Thuốc tác dụng lên quá trình đông máu

364 438 Acenocoumarol 1mg Aceronko 1 Viên Uống ViênHộp 3 vỉ x

10 viênViệt Nam 1.700 x

365 438 Acenocoumarol 4mg Aceronko 4 Viên Uống ViênHộp 3 vỉ x

10 viênViệt Nam 2.000 x

366 438 Acenocoumarol 1mg Tegrucil-1 Viên Uống Viên nénHộp/10 vỉ x

10 viênViệt Nam 1.290 x

367 438 Acenocoumarol 4mg Tegrucil-4 Viên Uống Viên nénHộp/6 vỉ x

10 viênViệt Nam 1.390 x

368 441 Cilostazol 50mg Cilost Viên Uống ViênHộp 3 vĩ x

10 viênHàn Quốc 4.190 x

369 441 Cilostazol 100mg Pasquale viên Uống Viên nénHộp/10 vỉ x

10 viênViệt Nam 5.500 x

Page 20 of 45

Page 21: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2018 - bvbinhdan.com.vnbvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_THUOC_NAM_2018.… · thuốc tiêm Hộp 20 ống Việt Nam 5.130

STT

STT

theo TT

40/2014

Tên hoạt chất Hàm lượng/

nồng độ Tên biệt dược

Đơn vị

tính

Đường

dùngDạng bào chế

Dạng trình

bàyNước SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh

toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

370 443 Enoxaparin

60mg (6000

anti-Xa

IU/0,6ml)

Lovenox Bơm tiêm Tiêm

Dung dịch

tiêm đóng sẵn

trong bơm

tiêm

Hộp 2 bơm

tiêm đóng

sẵn 0,6ml

Pháp 113.163 x

371 443 Enoxaparin

40mg (4000

anti-Xa

IU/0,4ml)

Lovenox Bơm tiêm Tiêm

Dung dịch

tiêm đóng sẵn

trong bơm

tiêm

Hộp 2 bơm

tiêm 0,4mlPháp 85.381 x

372 443 Enoxaparin (natri)

40mg (4000

anti-Xa

IU)/0,4ml

Gemapaxane Bơm tiêm TiêmDung dịch

tiêm

Hộp 6 bơm

tiêmÝ 70.000 x

373 443 Enoxaparin (natri)

60mg (6000

anti-Xa

IU)/0,6ml

Gemapaxane Bơm tiêm TiêmDung dịch

tiêm

Hộp 6 bơm

tiêmÝ 94.999 x

374 443 Enoxaparin (natri)

40mg (4000

anti-Xa

IU)/0,4ml

Lupiparin Bơm tiêm TiêmDung dịch

tiêm

Hộp 2 bơm

tiêmChina 58.600 x

375 443 Enoxaparin (natri)

60mg (6000

anti-Xa

IU)/0,6ml

Lupiparin Bơm tiêm TiêmBơm tiêm

đóng sẵn thuốc

Hộp 2 bơm

tiêmChina 87.400 x

376 445 Heparin (natri) 25000IU/ 5ml Heparin-Belmed LọTiêm tĩnh

mạch

Dung dịch

tiêmLọ 5ml Belarus 78.015 x

377 445 Heparin (natri) 25000IU/ 5ml Heparin Lọ TiêmDung dịch

tiêm

Hộp 25 lọ x

5mlGermany 110.000 x

378 445 Heparin (natri) 25000IU/ 5mlParingold

InjectionLọ Tiêm

Dung dịch

tiêm truyền

tĩnh mạch

Hộp 10 lọ x

5mlHàn Quốc 70.500 x

379 451 Tranexamic acid 250mgMedisamin 250

mgViên Uống

Viên nang

cứng

Hộp 10 vỉ x

10 viênViệt Nam 1.620 x

380 451 Tranexamic acid 500mg Cammic Viên UốngViên nén dài

bao phim

Hộp 10 vỉ x

10 viên Việt Nam 1.659 x

381 451 Tranexamic acid 250mg/5mlA.T Tranexamic

injỐng Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 10 ống x

5mlViệt Nam 2.856 x

382 451 Tranexamic acid 250mg/5mlMedsamic

250mg/5mlống Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 2 vỉ x 5

ốngCyprus 9.430 x

383 451 Tranexamic acid 500mg/ 10mlBFS-

TrannexamicỐng Tiêm bắp

Dung dịch

tiêmỐng 10ml Việt Nam 14.000 x

384 448Vitamin K1 (Phytomenadione)

10mg/1ml Vinphyton ỐngTiêm tĩnh

mạch

Dung dịch

tiêmỐng 1ml Việt Nam 2.100 x

385 448Vitamin K1 (Phytomenadione)

10mg/1mlVitamin K1

10mg/1mlỐng Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 10 ống x

1mlViệt Nam 1.870 x

11.3. Máu và chế phẩm máu

386 455+821Albumin +

Immune globulin5% Biseko Chai Tiêm truyền

Dung dịch

tiêm truyền

Hộp 1 chai

50mlĐức 945.000 x

387 455 Albumin 20%/100ml Albiomin 20% Lọ Tiêm truyền

Dung dịch

tiêm truyền

tĩnh mạch

Hộp 1 lọ

100mlGermany 1.242.000 x

388 455 Albumin 20%/50mlHuman Albumin

Baxter 200g/lChai Tiêm truyền

Thuốc tiêm

truyền

Hộp 1 chai

50mlÁo 591.500 x

Page 21 of 45

Page 22: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2018 - bvbinhdan.com.vnbvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_THUOC_NAM_2018.… · thuốc tiêm Hộp 20 ống Việt Nam 5.130

STT

STT

theo TT

40/2014

Tên hoạt chất Hàm lượng/

nồng độ Tên biệt dược

Đơn vị

tính

Đường

dùngDạng bào chế

Dạng trình

bàyNước SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh

toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

389 455 Albumin 25%/50ml Albuminar 25 Chai Tiêm truyền

Dung dịch

truyền tĩnh

mạch

Hộp 1 chai

50mlUSA 889.500 x

390 455 Albumin 25%/100ml Albutein Chai Tiêm truyền

Dung dịch

truyền tĩnh

mạch

Hộp 1 chai

100mlMỹ 2.251.998 x

391 455 Albumin 25%/50ml Albutein Chai Tiêm truyềnDung dịch

tiêm truyềnChai 50ml USA 879.000 x

11.4. Dung dịch cao phân tử

392 469Hydroxyethyl

Starch 6%6%, 500ml Voluven 6% Túi Tiêm

Dung dịch

truyền tĩnh

mạch

Túi

Polyolefine

(freeflex

500ml)

Đức 110.000 x

393 469

Tinh bột este hóa

(hydroxyethyl

starch)

6% Volulyte 6% Túi Tiêm truyềnDung dịch

truyền

Túi

Polyolefine

(freeflex

500ml)

Đức 94.000 x

394 468

Gelatin succinyl +

Natri clorid +

Natri hydroxyd

500ml Gelofusine Chai Tiêm truyền

Dung dịch

tiêm truyền

tĩnh mạch

Hộp 10 chai

nhựa 500mlMalaysia 116.000 x

11.5.Thuốc khác

395 472 Epoetin alfa2000UI/

0,5mlEprex 2000 U Ống Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 6 ống

tiêm chứa

sẵn thuốc

kèm kim

tiêm an toàn

Thụy Sỹ 269.999 x

396 472 Epoetin alfa4000UI/

0,4mlEprex 4000 U Ống Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 6 ống

tiêm chứa

sẵn thuốc

kèm kim

tiêm an toàn

Thụy Sỹ 539.999 x

397 472 Erythropoietin 2.000UI Recormon Bơm tiêm TiêmDung dịch

tiêm

Hộp 6 bơm

tiêm đóng

sẵn thuốc

(0,3ml) và 6

kim tiêm

Đức 229.355 x

398 472 Erythropoietin 2.000UIReliporex®

2000 IUHộp Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 1 bơm

tiêm đóng sẵnẤn Độ 74.240 x

399 472 Erythropoietin 4.000UIReliporex®

4000 IUHộp Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 1 bơm

tiêm đóng sẵnẤn Độ 126.000 x

400 472Erythropoietin

alpha2000UI

Epotiv inj

2000IUBơm tiêm Tiêm Thuốc tiêm

Hộp 2 vỉ x 3

xi lanh x

0,5ml

Hàn Quốc 84.000 x

Page 22 of 45

Page 23: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2018 - bvbinhdan.com.vnbvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_THUOC_NAM_2018.… · thuốc tiêm Hộp 20 ống Việt Nam 5.130

STT

STT

theo TT

40/2014

Tên hoạt chất Hàm lượng/

nồng độ Tên biệt dược

Đơn vị

tính

Đường

dùngDạng bào chế

Dạng trình

bàyNước SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh

toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

401 473 Filgrastim 30MU/0,5ml NEUPOGEN Bơm tiêm TiêmDung dịch

tiêm

Hộp chứa 1

bơm tiêm

đóng sẵn

chứa

filgrastim

Thụy Sỹ 710.000 x

402 473 Filgrastim 300mcg Zarzio Bơm tiêm TiêmDung dịch

tiêm

Hộp 5 bơm

tiêm đóng

sẵn thuốc x

0,5ml có nắp

an toàn kim

tiêm

Germany 545.000 x

403 474

Methoxy

polyethylene

glycol epoietin

beta

100mcg/

0.3mlMircera Bơm tiêm Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 1 bơm

tiêm đóng

sẵn 0,3ml

Đức 3.291.750 x

404 474

Methoxy

polyethylene

glycol epoietin

beta

50mcg/

0.3mlMircera Bơm tiêm Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 1 bơm

tiêm đóng

sẵn thuốc x

0,3ml

Đức 1.695.750 x

12. THUỐC TIM MẠCH

12.1.Thuốc chống đau thắt ngực

405 476 Atenolol 50mgAtenolol Stada

50mgViên Uống Viên nén

Hộp 10 vỉ x

10 viên nénViệt Nam 600 x

406 476 Atenolol 50mg Tenocar 50 Viên Uống Viên nénHộp 2vỉ x 15

viênViệt Nam 580 x

407 477 Diltiazem HCl 60mg Herbesser 60 Viên Uống Viên nénHộp 10 vỉ x

10 viênIndonesia 2.148 x

408 477 Diltiazem HCl 30mg Herbesser Viên Uống Viên nénHộp 10 vỉ x

10 viênIndonesia 1.345 x

409 477 Diltiazem HCl 60mgDiltiazem Stada

60mgviên Uống Viên nén

Hộp 3 vỉ x

10 viên nénViệt Nam 860 x

410 478Glyceryl trinitrat

(Nitroglycerin)2,6mg Nitromint Viên Uống

Viên nén giải

phóng chậm

H/3 vỉ x 10

viên Hungary 1.680 x

411 478Glyceryl trinitrat

(Nitroglycerin)5mg/5ml

A.T

Nitroglycerin injỐng Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 10 ống x

5mlViệt Nam 49.980 x

412 478Glyceryl trinitrat

(Nitroglycerin)10mg/10ml

Glyceryl

TrinitrateỐng

Tiêm tĩnh

mạchThuốc tiêm Ống 10ml Germany 72.975 x

413 479Isosorbid

mononitrat30mg Vasotrate 30OD Viên Uống

Viên nén

phóng thích

kéo dài

Hộp lớn chứa

2 hộp nhỏ x

2 vỉ x 7 viên

Ấn Độ 2.000 x

414 479 Isosorbid dinitrat 10mg Biresort 10 Viên Uống Viên nénHộp 3 vỉ x

20 viên nénViệt Nam 239 x

415 479Isosorbid

mononitrat60mg Imidu 60mg Viên Uống

Viên tác dụng

kéo dài

Hộp 3 vỉ x

10 viênViệt Nam 1.302 x

416 479 Isosorbid dinitrat 10mg Nadecin Viên Uống ViênHộp 3 vỉ x

10 viênRomania 2.500 x

Page 23 of 45

Page 24: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2018 - bvbinhdan.com.vnbvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_THUOC_NAM_2018.… · thuốc tiêm Hộp 20 ống Việt Nam 5.130

STT

STT

theo TT

40/2014

Tên hoạt chất Hàm lượng/

nồng độ Tên biệt dược

Đơn vị

tính

Đường

dùngDạng bào chế

Dạng trình

bàyNước SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh

toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

417 481Trimetazidin

dihydroclorid35mg

Dozidine MR

35mg Viên Uống

Viên nén bao

phim phóng

thích chậm

Hộp 6 vỉ x

10 viênViệt Nam 430 x

418 481Trimetazidin

dihydroclorid35mg

SaVi

Trimetazidine 35

MR

viên uống

Viên nén bao

phim giải

phóng kéo dài

Hộp 3 vỉ x

10 viênViệt Nam 690 x

419 481Trimetazidin

dihydroclorid35mg

Trimetazidine

Stada MRViên Uống

Viên tác dụng

kéo dài

Hộp 3 vỉ x

10 viênViệt Nam 780 x

12.2. Thuốc chống loạn nhịp

420 483 Amiodaron 150mg/3mlCordarone

150mg/3mlỐng Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 6 ống x

3mlPháp 30.048 x

421 483Amiodaron

(hydroclorid)200mg Aldarone Viên Uống Viên nén

Hộp 10 vĩ x

10 viênẤn Độ 2.800 x

422 483Amiodaron

(hydroclorid)200mg Cordarone Viên Uống Viên nén

Hộp 2 vỉ x

15 viênPháp 6.750 x

423 487Propranolol

(hydroclorid)40mg Dorocardyl 40mg Viên Uống Viên nén Chai 100 viên Việt Nam 273 x

12.3.Thuốc điều trị tăng huyết áp

424 491 Amlodipin 10mg Kavasdin 10 Viên Uống Viên nénHộp 10 vĩ x

10 viênViệt Nam 340 x

425 491 Amlodipin 5mg Amlor Viên Uống Viên nénHộp 3 vỉ x

10 viênÚc 7.593 x

426 491 Amlodipin 5mg Kavasdin 5 Viên Uống Viên nénHộp 10 vỉ x

10 viênViệt Nam 81 x

427 493 Bisoprolol 2,5mgA.T Bisoprolol

2.5Viên Uống Viên nén

Hộp 10 vỉ x

10 viênViệt Nam 238 x

428 493 Bisoprolol 2,5mg Biscapro 2,5 Viên UốngViên nén bao

phim

Hộp/2 vỉ/14

viênViệt Nam 630 x

429 493 Bisoprolol 5mg A.T Bisoprolol 5 Viên Uống Viên nénHộp 10 vỉ x

10 viênViệt Nam 256 x

430 493 Bisoprolol 5mg Biscapro 5 Viên UốngViên nén bao

phim

Hộp/3vỉ/10

viênViệt Nam 650 x

431 493 Bisoprolol 5mg Bisoprolol Viên Uống ViênHộp 10 vỉ x

10 viênViệt Nam 780 x

432 493 Bisoprolol 5mg Savi Prolol Viên Uống ViênHộp 3 vỉ x

10 viênViệt Nam 680 x

433 493Bisoprolol

fumarate5mg Concor 5mg Viên Uống

Viên nén bao

phim

3 vỉ x 10

viên/ hộp

Đức, đóng

gói Áo3.936 x

434 493

Bisoprolol

fumarate

(Phenoxy-amino-

propanols)

2,5mg Concor Cor Viên UốngViên nén bao

phim

3 vỉ x 10

viên/ hộp

Đức, đóng

gói Áo2.878 x

435 496 Captopril 25mg Captagim Viên Uống Viên nénHộp 10 vỉ x

10 viênViệt Nam 76 x

436 496 Captopril 25mg Taguar 25 Viên Uống Viên nénHộp 10 vỉ x

10 viênẤn Độ 420 x

Page 24 of 45

Page 25: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2018 - bvbinhdan.com.vnbvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_THUOC_NAM_2018.… · thuốc tiêm Hộp 20 ống Việt Nam 5.130

STT

STT

theo TT

40/2014

Tên hoạt chất Hàm lượng/

nồng độ Tên biệt dược

Đơn vị

tính

Đường

dùngDạng bào chế

Dạng trình

bàyNước SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh

toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

437 496 Captopril 25mg CAPTOPRIL Viên Uống Viênhộp 3 vỉ x 10

viênViệt Nam 420 x

438 497 Carvedilol 12,5mgSavi Carvedilol

12.5viên Uống

Viên nén bao

phim

Hộp 3 vỉ x

10 viên nén

bao phim

Việt Nam 1.300 x

439 497 Carvedilol 6,25mgSaVi Carvedilol

6.25viên Uống

Viên nén bao

phim

Hộp 3 vỉ x

10 viên nén

bao phim

Việt Nam 800 x

440 498 Cilnidipine 10mg Atelec Tablets 10 Viên UốngViên nén bao

phim

Hộp 10 vỉ x

10 viênNhật 9.000 x

441 500 Doxazosin 2mg Carudxan Viên Uống Viên nén dàiHộp 2 vỉ x

10 viênViệt Nam 4.200 x

442 504 Imidapril 10mg Tanatril 10mg Viên Uống Viên nénHộp 10 vỉ x

10 viênIndonesia 6.048 x

443 504 Imidapril 5mg Tanatril 5mg Viên Uống Viên nénHộp 10 vỉ x

10 viênIndonesia 4.414 x

444 506 Irbesartan 150mgSaVi Irbesartan

150viên Uống

Viên nén dài

bao phim

Hộp 3 vỉ x

10 viên nén

dài bao phim

Việt Nam 1.090 x

445 506 Irbesartan 150mg Irbesartan 150mg Viên Uống Viên nénHộp 2 vỉ x

14 viênViệt Nam 3.440 x

446 506 Irbesartan 300mgIrbesartan Stada

300mgviên Uống

viên nén bao

phim

Hộp/2 vỉ x

14 viên Việt Nam 6.800 x

447 506 Irbesartan 300mg Tensira 300 viên UốngViên nén bao

phim

Hộp 3 vỉ x

10 viênIndonesia 2.700 x

448 507Irbesartan +

hydroclorothiazid

150mg +

12,5mg

Nacardio Plus

Film Coated

Tablet

Viên UốngViên nén bao

phim

Hộp/02 vỉ x

14 viênSpain 4.120 x

449 507Irbesartan +

hydroclorothiazid

150mg +

12,5mg

Irbelorzed

150/12,5Viên Uống

Viên nén bao

phim

Hộp 03 vỉ x

10 viênViệt Nam 2.730 x

450 509Lercanidipin

(hydroclorid)10mg Lercastad Viên Uống Viên

Hộp 3 vỉ x

10 viênViệt Nam 2.400 x

451 509Lercanidipin

(hydroclorid)10mg Zanedip 10mg Viên Uống

Viên nén bao

phim

H/2 vỉ x 14

viênÝ 8.500 x

452 509Lercanidipin

(hydroclorid)10mg Lercanew Viên Uống

Viên nén bao

phim

Hộp 3 vỉ x

10 viênViệt Nam 2.058 x

453 515 Metoprolol 25mg Egilok Viên Uống Viên nénHộp 01 lọ 60

viênHungary 2.250 x

454 515 Metoprolol 50mg Egilok Viên Uống Viên nénHộp 01 lọ 60

viênHungary 3.500 x

455 518 Nicardipin 10mg/10ml

Nicardipine

Aguettant

10mg/10ml

Ống Tiêm truyền

Dung dịch

tiêm truyền

tĩnh mạch

Hộp 10 ống x

10mlPháp 124.999 x

456 518 Nicardipin 1mg/1ml Cardiv Ống TiêmDung dịch

tiêm

Hộp 10 ống

10ml Indonesia 96.000 x

457 519 Nifedipine 10mg Adalat Cap ViênNgậm dưới

lưỡi

Viên nang

mềm

Hộp 3 vỉ x

10 viênĐức 2.253 x

Page 25 of 45

Page 26: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2018 - bvbinhdan.com.vnbvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_THUOC_NAM_2018.… · thuốc tiêm Hộp 20 ống Việt Nam 5.130

STT

STT

theo TT

40/2014

Tên hoạt chất Hàm lượng/

nồng độ Tên biệt dược

Đơn vị

tính

Đường

dùngDạng bào chế

Dạng trình

bàyNước SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh

toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

458 519 Nifedipine 20mg Adalat LA Viên UốngViên phóng

thích kéo dài

Hộp 3 vỉ x

10 viênĐức 5.950 x

459 519 Nifedipine 20mgNifedipin Stada

RetardViên Uống Viên

Hộp 10 vỉ x

10 viênViệt Nam 540 x

460 519 Nifedipine 30mg Adalat LA 30mg Viên Uống

Viên nén

phóng thích

kéo dài

Hộp 3 vỉ x

10 viênĐức 9.454 x

461 519 Nifedipine 30mg Avensa LA Viên Uống

Viên nén giải

phóng có

kiểm soát

Hộp 3 vỉ x

10 viênViệt Nam 5.800 x

462 519 Nifedipine 30mg Macorel Viên Uống

Viên nén

phóng thích

kéo dài

Hộp/10 vỉ x

10 viênItaly 3.780 x

463 519 Nifedipine 60mg Adalat LA 60mg Viên UốngViên phóng

thích kéo dài

Hộp 3 vỉ x

10 viênĐức 12.033 x

464 520 Perindopril 4mg Perigard-4 Viên Uống Viên nén

Hộp to x 10

hộp nhỏ x 1

vỉ x 10 viên

Ấn Độ 930 x

465 520Perindopril

Arginine5mg Coversyl 5mg Viên Uống

Viên nén bao

phim

Hộp 1 lọ 30

viênPháp 5.650 x

466 522Perindopril +

indapamid

5mg +

1,25mg

Coversyl Plus

Arginine

5mg/1.25,g

Viên UốngViên nén bao

phim

Hộp 1 lọ 30

viênPháp 6.500 x

467 525

Rilmenidine

dihydrogen

phosphate

1mg Hyperium Viên Uống Viên nénHộp 2 vỉ x

15 viênPháp 4.024 x

468 526 Telmisartan 80mg Telsar 80 Viên Uống Viên nénHộp 3 vỉ x

10 viênIndia 1.680 x

469 526 Telmisartan 80mg Visartis 80 Viên Uống Viên nénHộp 3 vỉ x

10 viênViệt Nam 1.050 x

470 527Telmisartan +

hydroclorothiazid

80mg +

12,5mgTelzid 80/12.5 Viên Uống Viên nén

Hộp 6 vỉ x

10 viên nénViệt Nam 3.948 x

471 528 Valsartan 160mg Diovan 160 Viên UốngViên nén bao

phim

Hộp 2 vỉ x

14 viên

Tây Ban

Nha16.640 x

472 528 Valsartan 160mg Valazyd 160 Viên UốngViên nén bao

phim

Hộp 10 vỉ x

10 viênIndia 5.185 x

473 528 Valsartan 160mg Valsarfast Viên Uống ViênHộp 4 vỉ x 7

viênSlovenia 8.700 x

474 528 Valsartan 80mg Diovan 80 Viên UốngViên nén bao

phim

Hộp 2 vỉ x

14 viên

Tây Ban

Nha9.966 x

475 528 Valsartan 80mgSaVi Valsartan

80viên Uống

Viên nén bao

phim

Hộp 3 vỉ x

10 viên nén

bao phim

Việt Nam 2.390 x

476 529Valsartan +

hydroclorothiazid

80mg +

12,5mg

SaVi Valsartan

Plus HCT

80/12.5

viên UốngViên nén bao

phim

Hộp 3 vỉ x

10 viên nén

bao phim

Việt Nam 6.250 x

477 529Valsartan,

Hydrochlothiazide

80mg +

12,5mg

Co-Diovan

80/12.5Viên Uống

Viên nén bao

phim

Hộp 2 vỉ x

14 viênÝ 9.987 x

478 529Valsartan,

Hydrochlothiazide

160mg +

25mg

Co-Diovan

160/25Viên Uống

Viên nén bao

phim

Hộp 2 vỉ x

14 viênÝ 17.308 x

12.5. Thuốc điều trị suy tim

479 532 Digoxin 0.5mg/2ml Digoxin ỐngTiêm tĩnh

mạch

Dung dịch

tiêm Ống 2ml Ba Lan 19.500 x

Page 26 of 45

Page 27: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2018 - bvbinhdan.com.vnbvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_THUOC_NAM_2018.… · thuốc tiêm Hộp 20 ống Việt Nam 5.130

STT

STT

theo TT

40/2014

Tên hoạt chất Hàm lượng/

nồng độ Tên biệt dược

Đơn vị

tính

Đường

dùngDạng bào chế

Dạng trình

bàyNước SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh

toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

480 532 Digoxin 0.5mg/2mlDigoxin

NativelleỐng Tiêm

Dung dịch

tiêm Ống 2ml Ý 35.000 x

481 532 Digoxin 0.25mg Digoxin Richter Viên Uống ViênHộp 1 chai

50 viênHungary 693 x

482 533 Dobutamin 250mg/ 20mlDobutamine-

HamelnChai/Lọ

Tiêm tĩnh

mạchThuốc tiêm Lọ 20ml Germany 58.485 x

483 533 Dobutamin 250mg/ 20ml

Dobutamine

Panpharma

250mg/20ml

Lọ Tiêm

Dung dịch

đậm đặc để

pha truyền

Hộp 10 lọ

20ml Đức 63.000 x

484 533 Dobutamin 500mg/ 40ml Atibutrex Lọ Tiêm

Dung dịch

đậm đặc để

pha tiêm

truyền

Hộp 1 lọ x

40mlViệt Nam 120.000 x

485 534 Dopamin 200mg/5mlDopamine

hydrochlorideỐng

Tiêm tĩnh

mạchThuốc tiêm Ống 5ml Ba Lan 19.425 x

12.6.Thuốc chống huyết khối

486 538Acetylsalicylic

acid81mg ASPIRIN Viên Uống Viên

Hộp 10 vỉ x

10 viênViệt Nam 82 x

487 539 Alteplase 50mg Actilyse Lọ TiêmBột đông khô

pha tiêm

Hộp gồm 1

lọ bột đông

khô + 1 lọ

nước cất pha

tiêm

Đức 10.323.588 x

488 540

Clopidogrel base

(dưới dạng

Clopidogrel

hydrogen sulphate)

75mg Plavix 75mg Viên UốngViên nén bao

phim

Hộp 1 vỉ x

14 viênPháp 20.828 x

489 540 Clopidogrel 75mg Noklot Viên UốngViên nén bao

phim

Hộp 3 vỉ x

10 viênIndia 1.433 x

490 540 Clopidogrel 75mg Egitromb Viên UốngViên nén bao

phim

Hộp 4 vỉ x 7

viênHungary 1.800 x

12.7. Thuốc hạ lipid máu

491 549 Atorvastatin 10mg Forvastin 10 Viên UốngViên nén bao

phim

Hộp 10vỉ x

10viênViệt Nam 155 x

492 549 Atorvastatin 10mg Pelearto 10 viên UốngViên nén bao

phim

Hộp 3 vỉ x

10 viên nén

bao phim

Việt Nam 645 x

493 549 Atorvastatin 20mg Lipistad 20 Viên Uống Viên

Hộp 3 vỉ x

10 viên nén

bao phim

Việt Nam 900 x

494 549 Atorvastatin 20mg Pelearto 20 Viên Uống Viên

Hộp 3 vỉ x

10 viên nén

bao phim

Việt Nam 748 x

495 549 Atorvastatin 20mg Statinagi 20 Viên UốngViên nén bao

phim

Hộp 3 vỉ x

10 viênViệt Nam 230 x

496 553 Fenofibrat 160mg Fenostad 160 viên UốngViên nén bao

phim

Hộp 3 vỉ x

10 viênViệt Nam 1.900 x

497 553 Fenofibrat 160mg Fenosup Lidose Viên Uống ViênHộp 3 vỉ x

10 viênBỉ 5.100 x

Page 27 of 45

Page 28: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2018 - bvbinhdan.com.vnbvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_THUOC_NAM_2018.… · thuốc tiêm Hộp 20 ống Việt Nam 5.130

STT

STT

theo TT

40/2014

Tên hoạt chất Hàm lượng/

nồng độ Tên biệt dược

Đơn vị

tính

Đường

dùngDạng bào chế

Dạng trình

bàyNước SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh

toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

498 553 Fenofibrate 160mgLipanthyl Supra

160mgViên Uống

Viên nén bao

phim

Hộp 3 vỉ x

10 viênPháp 10.058 x

499 558 Rosuvastatin 10mg Rostor 10 Viên UốngViên nén bao

phim

Hộp/2vỉ x 14

viênViệt Nam 2.100 x

500 558 Rosuvastatin 20mg Agirovastin 20 Viên UốngViên nén bao

phim

Hộp 3 vĩ x

10 viênViệt Nam 3.500 x

12.8. Thuốc khác

501 567 Kali clorid 10%/10ml Kali clorid ỐngTiêm tĩnh

mạchThuốc tiêm Ống 10ml Việt Nam 2.268 x

502 571 Naftidrofuryl 200mg Praxilene Viên UốngViên nén bao

phim

2 vỉ x 10

viên/ hộpPháp 4.920 x

14. THUỐC DÙNG CHẨN ĐOÁN

14.2. Thuốc cản quang

503 634 Bari sulfat 550g Bari HD Chai Uống Hỗn dịch uống Chai 550g Việt Nam 40.000 x

504 634 Bari sulfat 130g/275g Barihd Gói Uống Hỗn dịch uống Gói 110g Việt Nam 18.900 x

505 638 Gadobutrol 1mmol/ml Gadovist Hộp Tiêm truyềnDung dịch

tiêm truyền

Hộp 1 xylanh

x 5mlGermany 546.000 x

506 641 Gadoteric acid

0,5mmol/ml

(27,932g/

100ml)

Dotarem Lọ TiêmDung dịch

tiêm

Hộp 1 lọ

10mlPháp 520.000 x

507 642Iodine (dưới dạng

Iobitridol)30g/100ml Xenetix 300 Lọ Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 25 lọ

50mlPháp 275.000 x

508 642Iodine (dưới dạng

Iobitridol)30g/100ml Xenetix 300 Lọ Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 10 lọ

100mlPháp 485.000 x

509 644 Iohexol 300mg/ml Omnipaque Chai TiêmDung dịch

tiêm

Hộp 10 chai

100mlIreland 446.710 x

510 644 Iohexol 300mg/ml Omnipaque Chai TiêmDung dịch

tiêm

Hộp 10 chai

50mlIreland 245.690 x

511 646 Iopromide 623.40mg/ml Ultravist 300 Chai Tiêm

Dung dịch

tiêm hoặc

tiêm truyền

Hộp 10 chai

x 100mlĐức 420.000 x

512 646 Iopromide 623.40mg/ml Ultravist 300 Chai Tiêm

Dung dịch

tiêm hoặc

tiêm truyền

Hộp 10 chai

x 50mlĐức 242.550 x

15. THUỐC TẨY TRÙNG VÀ SÁT KHUẨN

513 658 Natri clorid 0,9%Natri Clorid

0,9%Chai Dùng ngoài

Dung dịch

dùng ngoàiChai 1000ml Việt Nam 9.975 x

514 656 Povidone Iodine 10%/500ml PVP-Iodine Lọ Dùng ngoàiDung dịch

dùng ngoàiChai 500ml Việt Nam 42.860 x

515 656 Povidon iodin 10%Povidon Iodin

10%Chai Dùng ngoài

Dung dịch

dùng ngoàiChai 500ml Việt Nam 37.000 x

16. THUỐC LỢI TIỂU

Page 28 of 45

Page 29: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2018 - bvbinhdan.com.vnbvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_THUOC_NAM_2018.… · thuốc tiêm Hộp 20 ống Việt Nam 5.130

STT

STT

theo TT

40/2014

Tên hoạt chất Hàm lượng/

nồng độ Tên biệt dược

Đơn vị

tính

Đường

dùngDạng bào chế

Dạng trình

bàyNước SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh

toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

516 659 Furosemid 20mg/2mlA.T Furosemid

injỐng Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 10 ống x

2mlViệt Nam 1.029 x

517 659 Furosemid 20mg/2ml Furosemide Salf Ống TiêmDung dịch

tiêm

Hộp 5 ống

2mlÝ 4.300 x

518 659 Furosemid 20mg/2mlSuopinchon

InjectionỐng Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 10 ống

2mlTaiwan 4.050 x

519 659 Furosemid 20mg/2ml Vinzix ỐngTiêm tĩnh

mạch

Dung dịch

tiêm

Hộp 10 ống

2mlViệt Nam 1.449 x

520 659 Furosemid 40mg Agifuros Viên Uống ViênHộp 10 vỉ x

25 viênViệt Nam 97 x

521 661 Spironolacton 25mg Mezathion Viên Uống ViênHộp 6 vỉ x

10 viên nénViệt Nam 777 x

17. THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA

17.1.Thuốc kháng acid và các thuốc chống loét khác tác dụng trên đường tiêu hóa

522 663

Attapulgit

mormoivon hoạt

hóa + hỗn hợp

magnesi carbonat-

nhôm hydroxyd

2,5g + 0,5g Europulgite Gói UốngThuốc bột pha

hỗn dịch uống

Hộp 30 gói x

3gViệt Nam 1.140 x

523 663

Attapulgit

mormoivon hoạt

hóa + hỗn hợp

magnesi carbonat-

nhôm hydroxyd

2,5g + 0,5g Gastropulgite Gói UốngBột pha hỗn

dịch uốngHộp 30 gói Pháp 3.053 x

524 664 Bismuth 262.5 mg Ulcersep Viên Nhai Viên nén nhaiHộp 10 vỉ x

10 viênViệt Nam 3.969 x

525 678 Esomeprazol 20mg Asgizole Viên Uống

Viên nén bao

phim tan

trong ruột

Hộp 4 vỉ x 7

viênItalia 11.599 x

526 678 Esomeprazol 20mgEsomeprazol

20mgViên Uống

Viên nang

cứng

Hộp 06 vỉ x

10 viênViệt Nam 425 x

527 678 Esomeprazol 20mgEsomeprazol

Stada 20mgviên Uống

Viên nang

cứng

Hộp 4 vỉ x 7

viên nang

cứng

Việt Nam 2.495 x

528 678 Esomeprazol 40mgEsomeprazol

Stada 40mgviên Uống

Viên nang

cứng

Hộp/4 vỉ x 7

viênViệt Nam 7.500 x

529 678 Esomeprazol 40mgEsoxium Caps.

40Viên Uống

Viên nang

cứng chứa vi

hạt bao tan

trong ruột

Hộp/2 vỉ x

10 viênViệt Nam 2.500 x

530 678 Esomeprazol 40mg Estor 40mg Viên UốngViên nén bao

tan trong ruột

Hộp 2 vỉ x 7

viên; hộp 4

vỉ x 7 viên

Đức 11.750 x

531 678 Esomeprazol 40mg Nexium Mups Viên Uống

Viên nén

kháng dịch

acid

Hộp 2 vỉ x 7

viênThụy Điển 22.456 x

Page 29 of 45

Page 30: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2018 - bvbinhdan.com.vnbvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_THUOC_NAM_2018.… · thuốc tiêm Hộp 20 ống Việt Nam 5.130

STT

STT

theo TT

40/2014

Tên hoạt chất Hàm lượng/

nồng độ Tên biệt dược

Đơn vị

tính

Đường

dùngDạng bào chế

Dạng trình

bàyNước SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh

toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

532 678 Esomeprazol 40mgSaVi

Esomeprazole 40viên Uống

Viên nén bao

phim tan

trong ruột

Hộp 2 vỉ x 7

viên nén bao

phim tan

trong ruột

Việt Nam 2.700 x

533 678 Esomeprazol 40mg Asgizole Lọ Tiêm Bột pha tiêm Hộp 1 lọ Portugal 85.000 x

534 678 Esomeprazol 40mg Esogas ivf Lọ Tiêm Bột đông khô

Hộp 1 lọ

thuốc tiêm

bột đông

khô+1 ống

dung môi 5ml

Việt Nam 15.498 x

535 678 Esomeprazol 40mg Nexium Lọ Tiêm

Bột pha dung

dịch tiêm/

truyền tĩnh

mạch

Hộp 1 lọ bột

pha tiêm 5mlThụy Điển 153.560 x

536 678 Esomeprazol 40mg Sunpranza Lọ TiêmBột đông khô

pha tiêmHộp 01 lọ India 55.000 x

537 666 Famotidin 40mg/5mlA.T Famotidine

40 injLọ Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 5 lọ x

5mlViệt Nam 73.500 x

538 668 Lanzoprazol 30mg Gastevin 30mg Viên UốngViên nang

cứngHộp 14 viên Slovenia 9.500 x

539 671

Magnesi hydroxid

+ Nhôm oxit +

Simethicon

600mg+

392,2mg+

60mg

Grangel Gói UốngThuốc nước

uốngGói 10ml Việt Nam 2.940 x

540 677 Omeprazol 20mg Kagasdine Viên UốngViên nang bao

tan trong ruột

Chai 1000

viênViệt Nam 127 x

541 677 Omeprazol 40mg

Ocid I.V

Injection

(Lyophyilised)

(Omeprazole for

Injection)

Lọ TiêmBột đông khô

pha tiêm

Hộp 1 lọ và 1

ống nước cất

pha tiêm

India 22.500 x

542 679 Pantoprazol 40mg Axitan 40mg Viên UốngViên nén bao

tan trong ruột

Hộp 03 vỉ x

10 viênBulgaria 1.680 x

543 679 Pantoprazol 40mg Dogastrol 40mg Viên Uống

Viên nén bao

phim tan

trong ruột

Hộp 3 vỉ x

10 viênViệt Nam 2.500 x

544 679 Pantoprazol 40mg Pantoloc 40mg Viên UốngViên nén bao

tan trong ruột

Hộp 1 vỉ x 7

viênĐức 18.499 x

545 679 Pantoprazol 40mg Pantostad Viên Uống ViênHộp 4 vỉ x 7

viênViệt Nam 2.000 x

546 679 Pantoprazol 40mg Comenazol Lọ Tiêm Bột pha tiêm

Hộp 1 lọ bột

đông khô + 1

ống dung

môi 10ml

Việt Nam 17.598 x

547 679 Pantoprazol 40mg Pantoloc I.V Lọ Tiêm

Bột đông khô

pha tiêm tĩnh

mạch

Hộp 1 lọ bột

đông khô pha

tiêm

Đức 146.000 x

Page 30 of 45

Page 31: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2018 - bvbinhdan.com.vnbvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_THUOC_NAM_2018.… · thuốc tiêm Hộp 20 ống Việt Nam 5.130

STT

STT

theo TT

40/2014

Tên hoạt chất Hàm lượng/

nồng độ Tên biệt dược

Đơn vị

tính

Đường

dùngDạng bào chế

Dạng trình

bàyNước SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh

toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

548 679 Pantoprazol 40mg Vintolox Lọ Tiêm Thuốc tiêm

Hộp 1 lọ + 1

ống dung

môi, Hộp 5

lọ + 5 ống

dung môi

Việt Nam 12.075 x

549 680 Rabeprazol 20mg Beprasan 20mg viên UốngViên nén

kháng dịch vị

Hộp 1 vỉ x

10 viên Slovenia 11.500 x

550 680 Rabeprazol 20mg Happi 20 Viên UốngViên nén bao

tan trong ruột

Hộp 10 vỉ x

10 viênIndia 1.076 x

551 680 Rabeprazol 20mg Rabepagi Viên UốngViên nén bao

tan trong ruột

H/3 vỉ x 10

viênViệt Nam 615 x

552 680Rabeprazole

Sodium20mg Rabeloc I.V Lọ Tiêm

Bột đông khô

pha tiêmHộp 1 lọ Ấn Độ 134.000 x

553 681 Ranitidin 50mg/2mlA.T Ranitidine

injỐng Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 10 ống x

2mlViệt Nam 2.919 x

554 681 Ranitidin 50mg/2ml Vintex ỐngTiêm tĩnh

mạchThuốc tiêm Ống 2ml Việt Nam 3.780 x

555 681

Ranitidine (dưới

dạng ranitidine

HCl)

Ranitidine 25

mg/mlZantac Injection Ống Tiêm

Dung dịch

tiêmHộp 5 ống Ý 27.708 x

556 682Ranitidin +

bismuth + sucralfat

75mg +

100mg +

300mg

ALBIS Viên UốngViên nén bao

phim

H/3 vỉ x 10

viênHàn Quốc 8.500 x

557 683 Rebamipid 100mg Ayite viên UốngViên nén bao

phim

Hộp/6 vỉ x

10 viênViệt Nam 3.000 x

558 683 Rebamipid 100mg Mucosta Viên Uống Viên nénHộp 10 vỉ x

10 viênKorea 3.479 x

559 683 Rebamipid 100mg Repampia Viên UốngViên nén bao

phim

Hộp 3 vỉ x

10 viênHàn Quốc 2.998 x

560 750 Simethicon 120mg Air-X Viên Uống ViênHộp 10 vỉ x

10 viênThái Lan 1.365 x

561 684 Sucralfat 1g Gellux Gói Uống Hỗn dịch uốngHộp/20 gói

15gViệt Nam 3.200 x

562 684 Sucralfat 1g Ventinat 1g Gói Uống Dạng hạt cốm Hộp 50 gói Slovenia 4.800 x

563 684 Sucralfat 1g/10mlSucrafil

SuspensionLọ Uống Hỗn dịch uống

Hộp 1 lọ

200mlIndia 131.250 x

564 684 Sucralfat 1g/5ml Sucrate gel Túi Uống Hỗn dịch uốngHộp 30 túi

5mlItaly 7.800 x

17.2. Thuốc chống nôn

565 690 Metoclopramid 10mg PRIMPERAN Viên Uống Viên nénHộp 2 vỉ x

20 viênPháp 1.831 x

566 690 Metoclopramid 10mg/2ml Elitan Ống Tiêm

Dung dịch

tiêm bắp, tiêm

tĩnh mạch

Hộp 2 vỉ x 5

ống x 2ml

Dung dịch

tiêm bắp,

tiêm tĩnh

mạch

Cyprus 14.200 x

567 690 Metoclopramid 10mg/2mlMetoclopramid

Kabi 10mgỐng Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 12 ống x

2mlViệt Nam 1.386 x

Page 31 of 45

Page 32: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2018 - bvbinhdan.com.vnbvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_THUOC_NAM_2018.… · thuốc tiêm Hộp 20 ống Việt Nam 5.130

STT

STT

theo TT

40/2014

Tên hoạt chất Hàm lượng/

nồng độ Tên biệt dược

Đơn vị

tính

Đường

dùngDạng bào chế

Dạng trình

bàyNước SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh

toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

568 690 Metoclopramid 10mg/2ml Metoran Ống Tiêm Thuốc tiêm Ống 2ml Argentina 1.480 x

569 691 Ondansetron 8mg/4mlOndansetron-

BFSỐng Tiêm

Hộp 10 ống

nhựa, Hộp 20

ống nhựa,

Hộp 50 ống

nhựa x 4ml

Việt Nam 12.600 x

570 691 Ondansetron 8mg/4ml Degas Ống Tiêm Thuốc tiêmHộp 2 vỉ x 5

ốngViệt Nam 14.700 x

571 691 Ondansetron 8mg/4ml Onda Ống Tiêm Thuốc tiêmHộp 1 ống

4mlHy Lạp 31.416 x

572 692Palonosetron

hydroclorid0,25mg/5ml Aloxi Lọ Tiêm

Dung dịch

tiêmHộp 1 lọ 5ml Ireland 1.666.500 x

573 692Palonosetron

hydroclorid0,25mg/5ml Emecad Lọ Tiêm

Dung dich

tiêm tĩnh mạchHộp 1 lọ 5ml Ấn Độ 350.000 x

574 692Palonosetron

hydroclorid0,25mg/5ml

PalonosetronRib

osepharm 250µgLọ Tiêm truyền

Dung dịch

tiêm

Hộp 1 lọ,

Dung dịch

tiêm

Đức 630.000 x

575 692Palonosetron

hydroclorid0,25mg/5ml Paloxiron ống Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 5 ống x

5mlBangladesh 420.000 x

576 692Palonosetron

hydroclorid0,5mg Paloxiron Viên Uống Viên nén

Hộp 1 vỉ x

10 viênBangladesh 63.800

BHYT

không

thanh

toán

17.3. Thuốc chống co thắt

577 693 Alverin (citrat) 60mg Sparenil 60 Viên Uống Viên nénHộp 3 vỉ x

10 viên nénViệt Nam 770 x

578 693 Alverin (citrat) 40mg Alverin Viên Uống Viên nénHộp 50 vỉ x

15 viên nénViệt Nam 115 x

579 694Alverin (citrat) +

simethicon

60mg +

300mgAvarino Viên Uống

Viên nang

mềm

Hộp 5 vỉ x

10 viênThailand 2.500 x

580 694Alverin (citrat) +

simethicon60mg + 80mg Nady-spasmyl Viên Uống

Viên nang

cứng

Hộp 2 vỉ x

10 viênViệt Nam 1.491 x

581 697Drotaverin

clohydrat40mg Dros-ta Viên Uống Viên

Hộp 2 vỉ x

10 viênViệt Nam 269 x

582 697Drotaverin

clohydrat40mg Ramasav Viên Uống

Viên nén bao

phim

Hộp 03 vỉ x

10 viênViệt Nam 814 x

583 697Drotaverin

clohydrat80mg Dromasm fort Viên Uống Viên nén

Hộp 10 vỉ x

10 viênViệt Nam 861 x

584 697Drotaverin

clohydrat40mg/2ml Vinopa ống Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 10 ống;

50 ốngViệt Nam 2.835 x

585 697Drotaverin

clohydrat40mg/2ml BFS-Drotaverine Ống Tiêm Thuốc tiêm Ống 2ml Việt Nam 3.098 x

586 698Hyoscine

butylbromide20mg/1ml BFS-Hyoscin Ống Tiêm

Dung dịch

tiêmỐng 1ml Việt Nam 6.405 x

587 698Hyoscin

butylbromid20mg/1ml Buscopan Ống Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 2 vỉ x 5

ống 1ml

Tây Ban

Nha8.376 x

588 698Hyoscin

butylbromid20mg/1ml Vincopane Ống Tiêm Thuốc tiêm Hộp 10 ống Việt Nam 5.880 x

Page 32 of 45

Page 33: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2018 - bvbinhdan.com.vnbvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_THUOC_NAM_2018.… · thuốc tiêm Hộp 20 ống Việt Nam 5.130

STT

STT

theo TT

40/2014

Tên hoạt chất Hàm lượng/

nồng độ Tên biệt dược

Đơn vị

tính

Đường

dùngDạng bào chế

Dạng trình

bàyNước SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh

toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

589 699Mebeverin

hydroclorid135mg Opeverin Viên Uống

Viên nén bao

phim

Hộp 5 vỉ x

10 viênViệt Nam 2.508 x

590 699Mebeverin

hydroclorid135mg Verimed 135mg Viên Uống

Viên nén bao

phim

Hộp 5 vi x

10 viênCyprus 2.300 x

591 699Mebeverine

hydrochloride200 mg

Duspatalin

RetardViên Uống

Viên nang giải

phóng kéo dài

Hộp 3 vỉ x

10 viênPháp 5.870 x

592 703Tiropramid

hydroclorid100mg Tiram Viên Uống

Viên nén bao

phim

Hộp 10 vỉ x

10 viênViệt Nam 1.260 x

17.4. Thuốc tẩy, nhuận tràng

593 710 Lactulose 10g/15ml Duphalac Gói UốngDung dịch

uống

Hộp 20 gói x

15mlHà Lan 2.728 x

594 710 Lactulose 10g/15ml Lactulose Stada Chai UốngDung dịch

uống

Hộp/1 chai

225mlViệt Nam 70.000 x

595 711

Macrogol

(polyethylen

glycol hoặc

polyoxyethylen

glycol)

10g Forlax Gói UốngBột pha dung

dịch uốngHộp 20 gói Pháp 4.275 x

596 712

Macrogol

(polyethylen

glycol) + natri

sulfat + natri

bicarbonat + natri

clorid + kali clorid

64g + 5,7g +

1,68g +

1,46g + 0,75g

Fortrans Gói UốngBột pha dung

dịch uốngHộp 4 gói Pháp 30.000 x

597 714

Monobasic natri

phosphat

+ dibasic natri

phosphat

(19g +

7g)/118mlFleet Enema Chai

Thụt hậu

môn - trực

tràng

Dung dịch

thụt trực tràng

Hộp 1 chai

133mlUSA 55.650 x

598 714

Monobasic

natriphosphat +

dibasic natri

phosphat

72g+27g/45m

l

Fleet Phospho -

SodaChai Uống

Thuốc nước

uốngChai 45ml Mỹ 45.000 x

599 715 Sorbitol 5g Sorbitol Gói Uống Thuốc bột/cốm Gói 5g Việt Nam 399 x

600 715 Sorbitol 5g Sorbitol 5g Gói Uống

Thuốc bột pha

dung dịch

uống

Hộp 20 gói x

5gViệt Nam 386 x

17.5. Thuốc điều trị tiêu chảy

601 718 Bacillus subtilis10^7-10^8

CFUBiosubtyl-II Viên Uống

Viên nang

cứngH/100 Việt Nam 1.450 x

602 722Dioctahedral

smectile 3000mg3g Smecta Gói Uống Thuốc bột/cốm

Hộp 30 gói

(mỗi gói

3,76g)

Pháp 3.475 x

603 721Dioctahedral

smectit3g Atizal Gói Uống Hỗn dịch uống

Hộp 20 gói x

20mlViệt Nam 6.258 x

604 721Dioctahedral

smectit3g Grafort Gói Uống Hỗn dịch uống

Hộp 20 gói

20mlHàn Quốc 7.900 x

605 722 Diosmectit 3g Smec-Meyer gói UốngThuốc bột

uống

Hộp 30 gói x

3,5g thuốc bộtViệt Nam 1.260 x

606 727 Loperamid 2mg Loperamid Viên UốngViên nang

cứng

Hộp 10 vỉ x

10 viênViệt Nam 118 x

Page 33 of 45

Page 34: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2018 - bvbinhdan.com.vnbvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_THUOC_NAM_2018.… · thuốc tiêm Hộp 20 ống Việt Nam 5.130

STT

STT

theo TT

40/2014

Tên hoạt chất Hàm lượng/

nồng độ Tên biệt dược

Đơn vị

tính

Đường

dùngDạng bào chế

Dạng trình

bàyNước SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh

toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

607 733Saccharomyces

boulardii250mg Normagut Viên Uống

Viên nang

cứng

Hộp 3 vỉ x

10 viênGermany 6.500 x

608 733Saccharomyces

boulardii100mg Zentomyces Gói Uống Thuốc bột

Hộp 30 gói x

1gViệt Nam 3.600 x

17.6. Thuốc điều trị trĩ

609 735 Diosmin 600mg Diosfort Viên UốngViên nén bao

phim

Hộp 4 vĩ x

15 viênViệt Nam 5.950 x

610 735 Diosmin 600mg Phlebodia Viên Uống Viên Viên Pháp 6.816 x

611 736Diosmin +

Hesperidin

450mg +

50mgDaflon Viên Uống

Viên nén bao

phim

Hộp 4 vỉ x

15 viênPháp 3.258 x

612 736Diosmin +

Hesperidin

450mg +

50mg

Diosmin Stada

500mgviên Uống

Viên nén bao

phim

Hộp 6 vỉ x

10 viên nén

bao phim

Việt Nam 1.310 x

613 736Diosmin +

hesperidin

450mg+

50mgSavi Dimin Viên Uống Viên

Hộp 4 vỉ x

14 viênViệt Nam 1.490 x

17.7.Thuốc khác

614 718+726

Bacillus subtilis +

Lactobacillus

acidophilus

2x10^8 CFU

+ 10^9 CFUMerika Fort Gói Uống Thuốc bột

Hộp 20 gói x

1gViệt Nam 2.800 x

615 606+612

Bacillus subtilis +

Lactobacillus

acidophilus

3x10^7 CFU

+ 3x10^7

CFU

Biosubtyl DL Gói Uống Thuốc bộtHộp 25 gói x

1g thuốc bộtViệt Nam 1.400 x

616 746 Itoprid 50mg Zeprilnas Viên Uống Viên nénHộp 2 vỉ x

10 viênViệt Nam 3.200 x

617 Lauromacrogol 2%/2mlAetoxisclerol

TamponneỐng

Tiêm tĩnh

mạchThuốc tiêm Ống 2ml Germany 130.000

BHYT

không

thanh

toán

618 747L-Ornithin - L-

aspartat3g Hepeverex Gói Uống Thuốc bột

Hộp 10 gói x

5gViệt Nam 28.990 x

619 747L-Ornithin - L-

aspartat1g/5ml Vin-hepa ống Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 10 ống

5mlViệt Nam 11.550 x

620 747L-Ornithin - L-

aspartat5g/10ml

Vin-Hepa

5g/10mlống Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 10 ống

10mlViệt Nam 29.400 x

621 748

Mesalazin

(Mesalamin,

Fisalamin)

500mg Pentasa Viên Uống

Viên nén

phóng thích

chậm

Hộp 10 vỉ x

10 viênThụy Sỹ 11.874 x

622 748

Mesalazin

(Mesalamin,

Fisalamin)

500mgSaVi Mesalazine

500Viên Uống

Viên nén bao

phim tan

trong ruột

Hộp 10 vỉ x

10 viênViệt Nam 7.900 x

623 748

Mesalazin

(Mesalamin,

Fisalamin)

400mg Sunmesacol Viên UốngViên bao tan

trong ruột

Hộp 5 vỉ x

10 viênIndia 3.400 x

624 749 Octreotid 0.1mg DBL Octreotide LọTiêm tĩnh

mạchThuốc tiêm Ống 1ml Canada 135.870 x

625 749 Octreotid 0,1mg/1ml Octreotide Ống Tiêm truyền

Dung dịch

đậm đặc để

pha dịch tiêm

truyền

Hộp 10 ống 1

mlItaly 112.497 x

626 749 Octreotide 0.1mg/ml Sandostatin Ống TiêmDung dịch

tiêm

Hộp 5 ống x

1mlThụy Sĩ 241.525 x

627 751 Silymarin 90mg Carsil 90mg Viên UốngViên nang

cứng

Hộp 5 vỉ x 6

viênBulgaria 3.360 x

628 754 Trimebutin maleat 200mg Agitritine 200 Viên UốngViên nén bao

phim

H/5 vỉ x 10

viênViệt Nam 635 x

Page 34 of 45

Page 35: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2018 - bvbinhdan.com.vnbvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_THUOC_NAM_2018.… · thuốc tiêm Hộp 20 ống Việt Nam 5.130

STT

STT

theo TT

40/2014

Tên hoạt chất Hàm lượng/

nồng độ Tên biệt dược

Đơn vị

tính

Đường

dùngDạng bào chế

Dạng trình

bàyNước SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh

toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

629 754Trimebutine

maleate100 mg Debridat Viên Uống

Viên nén bao

phim2 vĩ * 15 viên Pháp 2.906 x

630 756Ursodeoxycholic

acid150mg Cuellar viên Uống

Viên nén bao

phim

Hộp/6 vỉ x

10 viên Việt Nam 3.290 x

631 756Ursodeoxycholic

acid250mg PMS-Ursodiol C Viên Uống Viên Lọ 60 viên Canada 12.785 x

632 756Ursodeoxycholic

acid250mg Ursoliv 250 Viên Uống

Viên nang

cứng

Hộp 5 vỉ x

10 viênThailand 8.500 x

633 756Ursodeoxycholic

acid300mg Savi Urso 300 Viên Uống

Viên nén bao

phim

Hộp 3 vỉ x

10 viênViệt Nam 8.350 x

18. HOCMON VÀ CÁC THUỐC TÁC ĐỘNG VÀO HỆ THỐNG NỘI TIẾT

18.1. Hocmon thượng thận và những chất tổng hợp thay thế

634 761 Budesonide

500 mcg/2

ml (tương

đương với

250 mcg/ ml)

Pulmicort

RespulesỐng Khí dung

Hỗn dịch khí

dung dùng để

hít

Hộp 4 gói x 5

ống đơn liều

2ml

Thụy Điển 13.834 x

635 772 Hydrocortison 100mgA.T

HydrocortisoneLọ Tiêm

Bột đông khô

pha tiêm

Hộp 5 lọ

thuốc + 5

ống dung

môi 2ml

Việt Nam 7.350 x

636 772 Hydrocortison 100mg Hydrocortison LọTiêm tĩnh

mạchBột pha tiêm

Hộp 1 lọ

thuốc tiêm

bột đông khô

+ 1 ống dung

môi 2ml

Việt Nam 8.900 x

637 775Methyl-

prednisolon4mg Medrol Viên Uống Viên nén

Hộp 3 vỉ x

10 viênÝ 983 x

638 775Methyl-

prednisolon4mg Menison 4mg Viên Uống Viên nén

Hộp 3vỉ x 10

viênViệt Nam 890 x

639 775Methyl-

prednisolon16mg Medrol Viên Uống Viên nén

Hộp 3 vỉ x

10 viênÝ 3.672 x

640 775Methyl-

prednisolon16mg Menison 16mg Viên Uống Viên nén

Hộp 3vỉ x 10

viênViệt Nam 2.450 x

641 775Methyl-

prednisolon16mg Soli-Medon Viên Uống Viên nén

Hộp 3 vỉ x

10 viên nénViệt Nam 725 x

642 775Methyl-

prednisolon16mg Vinsolon Viên Uống Viên

Hộp 2 vỉ x

10 viên Việt Nam 640 x

643 775Methyl-

prednisolon40mg Atisolu 40 inj Lọ Tiêm

Bột đông khô

pha tiêm

Hộp 05 lọ

thuốc + 05

ống dung môi

Việt Nam 8.190 x

644 775Methyl-

prednisolon40mg Solu-Medrol Lọ Tiêm

Bột đông khô

pha tiêmHộp 1 lọ Bỉ 36.410 x

645 775

Methyl-

prednisolone

hemisuccinat

125mg Soli-Medon 125 Lọ TiêmBột đông khô

pha tiêm

Hộp 1 lọ bột

đông khô pha

tiêm + 1 ống

nước cất pha

tiêm 2ml

Việt Nam 30.891 x

646 775

Methyl-

prednisolone

hemisuccinat

125mg Solu-Medrol Lọ TiêmBột vô khuẩn

pha tiêm25 lọ/ hộp Mỹ 75.710 x

647 776 Prednisolon acetat 5mg Prednisolon Viên Uống ViênHộp 50 vỉ x

20 viênViệt Nam 105 x

Page 35 of 45

Page 36: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2018 - bvbinhdan.com.vnbvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_THUOC_NAM_2018.… · thuốc tiêm Hộp 20 ống Việt Nam 5.130

STT

STT

theo TT

40/2014

Tên hoạt chất Hàm lượng/

nồng độ Tên biệt dược

Đơn vị

tính

Đường

dùngDạng bào chế

Dạng trình

bàyNước SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh

toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

648 776 Prednisolon acetat 5mg Prednisolon 5mg Viên Uống Viên nénHộp 50 vỉ x

20 viênViệt Nam 80 x

18.2. Các chế phẩm androgen, estrogen và progesteron

649 795 Progesteron 100mgUtrogestan

100mgViên Uống

Viên nang

mềm

Hộp 2 vỉ x

15 viên

Pháp;

đóng gói

Bỉ

6.500 x

650 795 Progesteron 200mgUtrogestan

200mgViên Uống

Viên nang

mềm

Hộp 15 viên

(1 vỉ 7 viên +

1 vỉ 8 viên)

Pháp;

đóng gói

Bỉ

13.000 x

651 797Testosteron

Undecanoate1000mg/ 4ml Nebido Lọ Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 1 lọ

tiêm 4mlĐức 2.835.000 x

18.3. Insulin và nhóm thuốc hạ đường huyết

652 800 Gliclazid 30mg Diamicron MR Viên Uống

Viên nén

phóng thích

có kiểm soát

Hộp 2 vỉ x

30 viênPháp 2.865 x

653 800 Gliclazid 30mg Pyme Diapro MR Viên UốngViên tác dụng

kéo dài

Hộp 3 vỉ x

20 viên, hộp

2 vỉ x 30 viên

Việt Nam 495 x

654 800 Gliclazid 60mgDiamicron MR

60mgViên Uống

Viên nén

phóng thích

có kiểm soát

Hộp 2 vỉ x

15 viênPháp 5.460 x

655 800 Gliclazid 60mgDorocron MR

60mgViên Uống

Viên nén giải

phóng có biến

đổi

Hộp 10 vỉ x

15 viênViệt Nam 2.950 x

656 800 Gliclazid 80mg Navadiab Viên Uống Viên nénHộp 6 vỉ x

10 viênÝ 1.900 x

657 801 Glimepirid 2mg Glumerif 2 Viên Uống Viên nénHộp 3 vỉ x

10 viênViệt Nam 1.670 x

658 801 Glimepirid 4mg Glumerif 4 Viên Uống Viên nénHộp 3 vỉ x

10 viênViệt Nam 3.340 x

659 804

Insulin tác dụng

nhanh, ngắn (Fast-

acting, Short-

acting)

100UI/ml Humulin R Lọ TiêmDung dịch

tiêm

Hộp 1 lọ x

10ml

Mỹ (đóng

gói, dán

nhãn, xuất

xưởng:

Tây Ban

Nha)

100.900 x

660 805

Insulin trộn, hỗn

hợp (Mixtard-

acting, Dual-

acting)

100UI/mlMixtard® 30

FlexPen®Bút Tiêm Hỗn dịch tiêm

Hộp 5 bút

tiêm bơm sẵn

x 3ml

Đan Mạch 149.999 x

661 805

Insulin trộn, hỗn

hợp (Mixtard-

acting, Dual-

acting)

100UI/mlScilin M30

(30/70)Lọ Tiêm Hỗn dịch tiêm

Hộp 01 lọ

10ml Ba lan 99.200 x

662 807 Metformin 500mg Glucofine 500mg Viên UốngViên nén bao

phim

Hộp 5 vỉ, 10

vỉ x 10 viênViệt Nam 227 x

663 807 Metformin 500mg Metformin stada Viên UốngViên tác dụng

kéo dài

Hộp 3 vỉ x

10 viênViệt Nam 580 x

Page 36 of 45

Page 37: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2018 - bvbinhdan.com.vnbvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_THUOC_NAM_2018.… · thuốc tiêm Hộp 20 ống Việt Nam 5.130

STT

STT

theo TT

40/2014

Tên hoạt chất Hàm lượng/

nồng độ Tên biệt dược

Đơn vị

tính

Đường

dùngDạng bào chế

Dạng trình

bàyNước SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh

toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

664 807 Metformin 500mg Panfor SR-500 Viên Uống

Viên nén

phóng thích

chậm

Hộp 5 vỉ x

20 viênIndia 1.200 x

665 807 Metformin 850mgGluphakaps 850

mgViên Uống

Viên nén bao

phim

Hộp 10 vỉ x

10 viênViệt Nam 207 x

666 807 Metformin 850mgMetformin Stada

850mgviên Uống

Viên nén bao

phim

Hộp 4 vỉ x

15 viên nén

bao phim

Việt Nam 677 x

667 809 Repaglinid 1mg Pranstad 1 viên Uống Viên nénHộp 3 vỉ x

10 viên nénViệt Nam 2.600 x

668 811

Sitagliptin

monohydrate

phosphate

100mg Januvia 100mg Viên UốngViên nén bao

phim

Hộp 2 vỉ x

14 viên

Anh đóng

gói Anh17.311 x

669 812 Vildagliptin 50mg Galvus Viên Uống Viên nénHộp 2 vỉ x

14 viên

Tây Ban

Nha8.225 x

670 812 Vildagliptin 50mg Vigorito Viên Uống ViênHộp 3 vỉ x

10 viênViệt Nam 7.800 x

18.4.Hocmon tuyến giáp, cận giáp và thuốc kháng giáp trạng tổng hợp

671 815Levothyroxin

(muối natri)50mcg Levothyrox Viên Uống Viên nén

3 vỉ x 10

viên/ hộp

Đức, đóng

gói & xuất

xưởng tại

Mexico

923 x

672 815Levothyroxin

(muối natri)100mcg Berthyrox 100 Viên Uống Viên nén

H/4 vỉ x 25

viênĐức 490 x

673 815Levothyroxin

(muối natri)100mcg Disthyrox Viên Uống Viên nén

Hộp 5 vỉ x

20 viên nénViệt Nam 294 x

674 816Propylthiouracil

(PTU)50mg

Propylthiouracil

50mgViên Uống Viên nén

Hộp 01 lọ x

100 viênViệt Nam 310 x

675 816Propylthiouracil

(PTU)50mg PTU Viên Uống Viên

Hộp 04 vỉ x

25 viên nénViệt Nam 315 x

676 817 Thiamazol 5mg Glockner-5 viên Uống Viên nénHộp/10 vỉ x

10 viênViệt Nam 900 x

18.5. Thuốc điều trị bệnh đái tháo nhạt

677 818

Desmopressin

(dưới dạng

Desmopressin

acetat 0,1mg)

0.089mg Minirin Viên Uống Viên nénHộp 1 chai

30 viênThụy Sỹ 22.133 x

678 818 Desmopressin 120mcg

Minirin Melt

Oral

Lyophilisate

120mcg

Viên UốngViên đông

khô dạng uống

Hộp 3 vỉ x

10 viênAnh 39.840 x

679 818 Desmopressin 60mcg

Minirin Melt

Oral

Lyophilisate

60mcg

Viên UốngViên đông

khô dạng uống

Hộp 3 vỉ x

10 viênAnh 22.133 x

19. HUYẾT THANH VÀ GLOBULIN MIỄN DỊCH

Page 37 of 45

Page 38: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2018 - bvbinhdan.com.vnbvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_THUOC_NAM_2018.… · thuốc tiêm Hộp 20 ống Việt Nam 5.130

STT

STT

theo TT

40/2014

Tên hoạt chất Hàm lượng/

nồng độ Tên biệt dược

Đơn vị

tính

Đường

dùngDạng bào chế

Dạng trình

bàyNước SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh

toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

680 825Huyết thanh

kháng độc tố1500 IU

Huyết thanh

kháng độc tố uốn

ván tinh chế

(SAT)

ỐngTiêm tĩnh

mạchThuốc tiêm Ống 1ml Việt Nam 22.943 x

681 821 Immune globulin0.10g/ml;

25mlBioven Chai/Lọ Tiêm Thuốc tiêm Chai/Lọ 25ml Ukraine 3.450.000 x

20. THUỐC GIÃN CƠ VÀ ỨC CHẾ CHOLINESTERASE

682 826 Atracurium besylat 10mg/ml Tracrium Ống Tiêm

Dung dịch

tiêm, truyền

tĩnh mạch

Hộp 5 ống Ý 46.146 x

683 826 Atracurium besylat 25mg/2,5mlAtracurium -

Hameln 10mg/mlỐng Tiêm

Dung dịch

tiêmHộp10 ống Germany 45.000 x

684 828 Botulinum toxin 500UI Dysport Lọ TiêmBột pha dung

dịch tiêmHộp 1 lọ Anh 6.627.920 x

685 832Neostigmin

metylsulfat0,5mg/1ml

BFS-

NeostigmineỐng Tiêm

Dung dịch

tiêmỐng 1ml Việt Nam 6.825 x

686 832Neostigmin

metylsulfat0.5mg/1ml

Neostigmine-

RotexỐng

Tiêm tĩnh

mạch

Dung dịch

tiêmỐng 1ml Germany 8.400 x

687 836Pyridostigmine

Bromide60mg Mestinon S.C Viên Uống Viên nén

Hộp 1 lọ 150

viênĐài Loan 4.840 x

688 838Rocuronium

bromide10mg/ml Esmeron Lọ Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 10 lọ x

5ml

Đức; đóng

gói Hà Lan104.450 x

689 839Suxamethonium

clorid100mg/2ml

Suxamethonium

ChlorideỐng Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 10 ống

2ml Germany 16.300 x

23. DUNG DỊCH THẨM PHÂN PHÚC MẠC

690 928

Dung dịch lọc

thận bicarbonat

hoặc acetat

(65,94g +

30,58g)/

1000ml

Dung dịch thẩm

phân máu đậm

đặc HD-1B

(Bicarbonat)

CanDung dịch

thẩm phân

Dung dịch

thẩm phân

máu đậm đặc

Thùng 2 can Việt Nam 139.000 x

691 928

Dung dịch lọc

thận bicarbonat

hoặc acetat

10 Lít dung

dịch chứa:

NaCl 1614g

+ KCl 54,91g

+

CaCl2.2H2O

97,45g +

MgCl2.6H2O

37,44g +

Acid Acetic

băng 88,47g

Dung dịch thẩm

phân máu đậm

đặc HD-1A

(Acid)

CanDung dịch

thẩm phân

Dung dịch

thẩm phân

máu đậm đặc

Thùng 2 can Việt Nam 139.000 x

692 928

Dung dịch lọc

thận/thẩm phân

máu bicarbonat

hoặc acetat

10 lít Kydheamo-2B Can Thẩm phân

Dung dịch

Lọc

thận/Thẩm

phân máu

Can 10 Lít Việt Nam 147.000 x

693 928

Dung dịch lọc

thận/thẩm phân

máu bicarbonat

hoặc acetat

10 lít Kydheamo-3A Can Thẩm phân

Dung dịch

Lọc

thận/Thẩm

phân máu

Can 10 Lít Việt Nam 140.070 x

Page 38 of 45

Page 39: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2018 - bvbinhdan.com.vnbvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_THUOC_NAM_2018.… · thuốc tiêm Hộp 20 ống Việt Nam 5.130

STT

STT

theo TT

40/2014

Tên hoạt chất Hàm lượng/

nồng độ Tên biệt dược

Đơn vị

tính

Đường

dùngDạng bào chế

Dạng trình

bàyNước SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh

toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

694 927

Dung dịch thẩm

phân màng bụng

(phúc mạc) và lọc

máu

1,5%

Dianeal Low

Calcium

(2,5mEq/l)

Peritoneal

Dialysis Solution

with 1,5%

Dextrose

TúiDung dịch

thẩm phân

Dung dịch

thẩm phân

màng bụng

Túi nhựa 5L Singapore 179.245 x

695 927

Dung dịch thẩm

phân màng bụng

(phúc mạc) và lọc

máu

1,5%

Dianeal Low

Calcium

(2,5mEq/l)

Peritoneal

Dialysis Solution

With 1,5%

Dextrose

TúiDung dịch

thẩm phân

Dung dịch

thẩm phân

màng bụng

Túi nhựa 2L Singapore 78.178 x

696 927

Dung dịch thẩm

phân màng bụng

(phúc mạc) và lọc

máu

2,5%

Dianeal Low

Calcium

(2,5mEq/l)

Peritoneal

Dialysis Solution

With 2,5%

Dextrose

TúiDung dịch

thẩm phân

Dung dịch

thẩm phân

màng bụng

Túi nhựa 2L Singapore 78.178 x

697 927

Dung dịch thẩm

phân màng bụng

(phúc mạc) và lọc

máu

2,5%

Dianeal Low

Calcium

(2,5mEq/l)

Peritoneal

Dialysis Solution

with 2,5%

Dextrose

TúiDung dịch

thẩm phân

Dung dịch

thẩm phân

màng bụng

Túi nhựa 5L Singapore 179.245 x

698 927

Dung dịch thẩm

phân màng bụng

(phúc mạc) và lọc

máu

4,25%

Dianeal Low

Calcium

(2,5mEq/l)

Peritoneal

Dialysis Solution

With 4,25%

Dextrose

TúiDung dịch

thẩm phân

Dung dịch

thẩm phân

màng bụng

Túi nhựa 2L Singapore 78.178 x

699 927

Natri clorid+Kali

clorid+Calci

clorid

dihydrate+Magne

clorid

hexahydrate+Gluc

ose

monohydrate+Natr

i hydrocarbonat

29.81g+0.74g

+1.1g+0.51g+

5.49g+15.96g

/5L

Duosol with

2mmol/l

Potassium

Solution for

Haemofitration

Túi Thẩm phânDung dịch lọc

máuTúi 5 lít Germany 637.350 x

24. THUỐC CHỐNG RỐI LOẠN TÂM THẦN

24.1. Thuốc an thần

700 933 Diazepam 5mg Diazepam 5mg Viên Uống Viên nénHộp 10 vỉ x

10 viênViệt Nam 164 x

24.3. Thuốc chống rối loạn tâm thần

701 956 Sulpirid 50mgSulpiride Stada

50mgviên Uống

Viên nang

cứng

Hộp 5 vỉ x

10 viên nang

cứng

Việt Nam 400 x

24.4. Thuốc chống trầm cảm

702 968 Sertralin 50mg Asentra 50mg Viên UốngViên nén bao

phim

Hộp 4 vỉ x 7

viênSlovenia 8.520 x

25. THUỐC TÁC DỤNG TRÊN ĐƯỜNG HÔ HẤP

25.1. Thuốc chữa hen và bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính

Page 39 of 45

Page 40: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2018 - bvbinhdan.com.vnbvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_THUOC_NAM_2018.… · thuốc tiêm Hộp 20 ống Việt Nam 5.130

STT

STT

theo TT

40/2014

Tên hoạt chất Hàm lượng/

nồng độ Tên biệt dược

Đơn vị

tính

Đường

dùngDạng bào chế

Dạng trình

bàyNước SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh

toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

703 978

Ipratropium

bromide

anhydrous (dưới

dạng Ipratropium

bromide

monohydrate)

0,5mg;

Salbutamol (dưới

dạng Salbutamol

sulfate) 2,5 mg

0,5mg +

2,5mgCombivent Lọ Khí dung

Dung dịch khí

dung

Hộp 10 lọ x

2,5mlPháp 16.074 x

704 980 Salbutamol sulfat 100mcg Ventolin Inhaler Bình xịt Xịt

hỗn dịch xịt

qua bình định

liều đều áp

Hộp 1 bình

xịt 200 liều

Tây Ban

Nha, đóng

gói Úc

76.379 x

705 980 Salbutamol sulfat 2.5mg/2,5ml Ventolin Nebules Ống Khí dungDung dịch khí

dung

Hộp 6 vỉ x 5

ốngÚc 4.575 x

706 980 Salbutamol sulfat 5mg/5ml

Salbutamol

Renaudin

5mg/5ml (0,1%)

Ống TiêmDung dịch

tiêm tĩnh mạch

Hộp 10 ống,

hộp 100 ống Pháp 115.000 x

707 980 Salbutamol (sulfat) 0,5mg/1ml

Salbutamol

Renaudin

0,5mg/1ml

Ống TiêmDung dịch

tiêm

Hộp 100, 10

ống/vỉ, ống

1ml

Pháp 14.900 x

25.2. Thuốc chữa ho

708 989 Bromhexin 8mg Bromhexin Viên Uống Viênhộp 3 vỉ x 15

viênViệt Nam 29 x

709 989Bromhexin

(hydroclorid)4mg/2ml

Bromhexine

injectionỐng Tiêm Thuốc tiêm

Hộp 10 ống x

2mlTaiwan 12.500 x

710 989Bromhexin

(hydroclorid)8mg Bromhexin 8 Viên Uống Viên nén

Hộp 50 vỉ x

20 viênViệt Nam 35 x

711 992Codein + terpin

hydrat

10mg +

100mgTerpin Codein 10 Viên Uống Viên nén

H/10vỉ x

10viênViệt Nam 345 x

712 998 N-acetylcystein 200mg Acetylcystein Gói Uống Thuốc bộtH/100gói x

1gViệt Nam 370 x

26. DUNG DỊCH ĐIỀU CHỈNH NƯỚC, ĐIỆN GIẢI, CÂN BẰNG ACID-BASE VÀ CÁC DUNG DỊCH TIÊM TRUYỀN KHÁC

26.1. Thuốc uống

713 1005 Kali clorid 600mg Kaldyum Viên UốngViên tác dụng

kéo dài

Hộp 1 lọ 50

viên; Hộp 1

lọ 100 viên

Hungary 1.800 x

714 1005 Kali clorid 500mg Kali Clorid Viên Uống Viên nénHộp 10 vỉ x

10 viênViệt Nam 630 x

26.2. Thuốc tiêm truyền

715 1011 Acid amin* 5,4% Nephgold Túi Tiêm truyềnDung dịch

tiêm truyền

Túi

polypropylen

250ml

Hàn Quốc 95.000 x

716 1011 Acid amin* 6,1% Neoamiyu Túi Tiêm truyền

Dung dịch

tiêm truyền

tĩnh mạch

Túi 200ml Nhật 116.258 x

717 1011 Acid amin* 7% Nephrosteril Chai Tiêm truyền

Dung dich

truyền tĩnh

mạch

Chai 250ml Áo 91.800 x

Page 40 of 45

Page 41: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2018 - bvbinhdan.com.vnbvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_THUOC_NAM_2018.… · thuốc tiêm Hộp 20 ống Việt Nam 5.130

STT

STT

theo TT

40/2014

Tên hoạt chất Hàm lượng/

nồng độ Tên biệt dược

Đơn vị

tính

Đường

dùngDạng bào chế

Dạng trình

bàyNước SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh

toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

718 1011 Acid amin* 8% Aminoleban Chai Tiêm truyền

Dung dịch

tiêm truyền

tĩnh mạch

Thùng 20

chai x 500mlViệt Nam 154.000 x

719 1011 Acid amin* 8%Aminosteril N

Hepa 8%Chai Tiêm truyền

Dung dich

tiêm truyền

tĩnh mạch

Chai 500ml Áo 129.800 x

720 1011 Acid amin* 8,5%JW Amigold

8,5% InjectionTúi Tiêm truyền

Dung dịch

tiêm truyền

tĩnh mạch

Túi

polypropylen

500ml

Hàn Quốc 106.000 x

721 1011 Acid amin* 8,5%JW Amigold

8,5% InjectionTúi Tiêm truyền

Dung dịch

tiêm truyền

tĩnh mạch

Túi

polypropylen

250ml

Hàn Quốc 82.000 x

722 1011 Acid amin* 10%Aminoplasmal

B.Braun 10% E Chai Tiêm truyền

Dung dịch

truyền tĩnh

mạch

Hộp 10 chai

500ml Đức 143.712 x

723 1011 Acid amin* 10% Aminosteril 10% Chai Tiêm truyềnDung dịch

tiêm truyềnChai 500ml Việt Nam 80.500 x

724 1011 Acid amin* 10% Amiparen Chai/ Túi Tiêm truyềnThuốc tiêm

truyềnChai 500ml Việt Nam 80.440 x

725 1012

Acid amin +

glucose + điện

giải (*)

40g +

80g/1000mlNutriflex Peri Sol Túi Tiêm truyền

Dung dịch

truyền tĩnh

mạch

Hộp 5 túi

1000mlThụy Sĩ 359.520 x

726 1013Acid amin +

glucose + lipid (*)

11,3% + 11%

+ 20%

Combilipid Peri

InjectionTúi Tiêm truyền

Nhũ tương

tiêm truyền

tĩnh mạch

ngoại vi

Túi 3 ngăn

1440mlHàn Quốc 412.000

BHYT

thanh

toán

50%

727 1013Acid amin +

glucose + lipid (*)

11,3% + 11%

+ 20%

Combilipid Peri

InjectionTúi Tiêm truyền

Nhũ tương

tiêm truyền

tĩnh mạch

ngoại vi

Túi 3 ngăn

1920mlHàn Quốc 629.000

BHYT

thanh

toán

50%

728 1013Acid amin +

glucose + lipid (*)

11,3%+19%+

20%MG-TNA Túi Tiêm truyền

Thuốc tiêm

truyềnTúi 1026ml Korea 539.994

BHYT

thanh

toán

50%

729 1013Acid amin +

glucose + lipid (*)

40g + 80g +

50g

Nutriflex Lipid

Peri Túi Tiêm truyền

Nhũ tương

tiêm truyền

Hộp 5 túi

1250ml Germany 840.000

BHYT

thanh

toán

50%

730 1013Acid amin +

glucose + lipid (*)

10% + 40%

+ 20%

Oliclinomel N7-

1000ETúi Tiêm truyền

Nhũ dịch

truyền tĩnh

mạch

Túi 3 ngăn

chứa dung

dịch lipid,

aminoacid,

glucose: túi

1000ml (200

+ 400 + 400)

Bỉ 860.000

BHYT

thanh

toán

50%

731 1013Acid amin +

glucose + lipid (*)

10% + 13%

+ 20%

Smofkabiven

peripheralTúi Tiêm truyền

Nhũ tương

truyền tĩnh

mạch

Túi 3 ngăn

1206 mlThụy Điển 720.000

BHYT

thanh

toán

50%

732 1014 Calci clorid 500mg/5mlCalci clorid

500mg/ 5mlỐng Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 50 ống x

5mlViệt Nam 987 x

733 1015 Glucose 5%/500ml Glucose 5% Chai Tiêm truyền

Dung dịch

tiêm truyền

tĩnh mạch

Chai 500ml Việt Nam 8.880 x

734 1015 Glucose 5%/500ml Glucose Chai Tiêm truyềnThuốc tiêm

truyềnChai 500ml Việt Nam 7.140 x

735 1015 Glucose 10% Dextrose 10% Chai Tiêm truyềnDung dịch

tiêm truyền

Thùng 48

chai 250mlViệt Nam 9.975 x

Page 41 of 45

Page 42: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2018 - bvbinhdan.com.vnbvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_THUOC_NAM_2018.… · thuốc tiêm Hộp 20 ống Việt Nam 5.130

STT

STT

theo TT

40/2014

Tên hoạt chất Hàm lượng/

nồng độ Tên biệt dược

Đơn vị

tính

Đường

dùngDạng bào chế

Dạng trình

bàyNước SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh

toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

736 1015 Glucose 10%/500ml Glucose Chai Tiêm truyềnThuốc tiêm

truyềnChai 500ml Việt Nam 9.345 x

737 1015 Glucose 30% Glucose 30% Chai Tiêm truyềnDung dịch

tiêm truyền

Thùng 20

chai x 500mlViệt Nam 13.860 x

738 1017 Kali clorid 1g/10ml Kali Clorid 10% ống Tiêm truyềnDung dịch

tiêm truyền

Hộp 50 ống

10ml Việt Nam 1.890 x

739 1017 Kali clorid 500mg/5ml Kali Clorid 10% ống Tiêm truyềnDung dịch

tiêm truyền

Hộp 50 ống

5mlViệt Nam 1.870 x

740 1017 Kali clorid 10%

Potassium

Chloride Proamp

0,10g/ml

Ống Tiêm truyền

Dung dịch

đậm đặc để

pha dung dịch

tiêm truyền

Hộp 50 ống

PP x 10ml Pháp 5.500 x

741 1018 Magnesi Sulfat 15%/10mlMagnesi Sulfat

KabiỐng Tiêm truyền

Thuốc tiêm

truyềnỐng 10ml Việt Nam 2.415 x

742 1018 Magnesi Sulfat 15%/5mlMagnesi-BFS

15%Ống Tiêm truyền

Thuốc tiêm

truyềnỐng 5ml Việt Nam 3.700 x

743 1020 Manitol 20% Mannitol Chai Tiêm truyềnDung dịch

tiêm truyền

Thùng 30

chai x 250mlViệt Nam 18.480 x

744 1020 Manitol 20% Osmofundin Chai TiêmThuốc tiêm

truyềnChai 250ml Việt Nam 17.850 x

745 1021 Natri clorid 0,45%

Dịch truyền tĩnh

mạch Natri

clorid 0,45%

Chai Tiêm truyền

Dung dịch

truyền tĩnh

mạch

Chai 500ml Việt Nam 11.466 x

746 1021 Natri clorid 0,9%

Dịch truyền tĩnh

mạch Natri

clorid 0,9%

1000ml

Chai Tiêm truyền

Dung dịch

truyền tĩnh

mạch

Chai 1000ml Việt Nam 14.700 x

747 1021 Natri clorid 0.9%/ 250ml Natri clorid Chai Tiêm truyềnThuốc tiêm

truyềnChai 250ml Việt Nam 7.035 x

748 1021 Natri clorid 0.9%

Natri clorid

0.9%

250ml/500ml

Chai Tiêm truyềnThuốc tiêm

truyền

250ml dung

dịch trong

dung tích

500ml

Việt Nam 8.400 x

749 1021 Natri clorid 0,9%/ 100ml Natriclorid 0.9% Chai Tiêm truyềnThuốc tiêm

truyềnChai 100ml Việt Nam 6.825 x

750 1021 Natri clorid 0,9%/ 500ml Sodium chloride Chai Tiêm truyềnThuốc tiêm

truyềnChai 500ml Việt Nam 6.650 x

751 1021 Natri clorid 0,9%Sodium chloride

0,9%Chai Tiêm truyền

Dung dịch

tiêm truyền

Thùng 48

chai 250mlViệt Nam 7.875 x

752 1021 Natri clorid 0,9%Sodium chloride

0,9%Chai Tiêm truyền

Dung dịch

tiêm truyền

Thùng 20

chai 250ml

dung dịch

trong chai

500ml

Việt Nam 8.400 x

753 1021 Natri clorid 3%/100ml Natri clorid Chai Tiêm truyềnThuốc tiêm

truyềnChai 100ml Việt Nam 7.718 x

Page 42 of 45

Page 43: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2018 - bvbinhdan.com.vnbvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_THUOC_NAM_2018.… · thuốc tiêm Hộp 20 ống Việt Nam 5.130

STT

STT

theo TT

40/2014

Tên hoạt chất Hàm lượng/

nồng độ Tên biệt dược

Đơn vị

tính

Đường

dùngDạng bào chế

Dạng trình

bàyNước SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh

toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

754 1024

Natri clorid + Kali

clorid +

Monobasic kali

phosphat + Natri

acetat + Magnesi

sulfat + Kẽm

sulfat + Dextrose

1L dung dịch

chứa: Acetate

10mEq,Cl-

77mEq,

Dextrose

75g, K+

20mEq,

Mg2+ 5mEq,

Na+ 77mEq,

Phosphat

10mmol,

Sulfat 5mEq,

Zn2+

0,08mEq

Glucolyte 2 Chai Tiêm truyền

Dung dịch

tiêm truyền

tĩnh mạch

Thùng 25

chai x 500mlViệt Nam 17.000 x

755 1025 Nhũ dịch lipid 10%Lipovenoes 10%

PLRChai Tiêm truyền

Nhũ tương để

tiêm truyền

tĩnh mạch

Thùng 10

chai 250mlÁo 90.500 x

756 1025 Nhũ dịch lipid 10%/500ml Lipovenoes Chai/Túi Tiêm truyền

Nhũ tương để

tiêm truyền

tĩnh mạch

Thùng 10

chai 500mlÁo 138.000 x

757 1025 Nhũ dịch lipid 20% Clinoleic 20% Túi Tiêm truyềnThuốc tiêm

truyền

Túi nhựa

250mlBỉ 320.000 x

758 1025 Nhũ dịch lipid 20%Lipigold 20%

InjectionTúi Tiêm truyền

Nhũ tương

tiêm truyền

Túi

polypropylen

250ml

Hàn Quốc 153.000 x

759 1025 Nhũ dịch lipid 20% SMOFlipid 20% Chai Tiêm truyền

Nhũ tương để

tiêm truyền

tĩnh mạch

Chai 100ml Áo 98.000 x

760 1025 Nhũ dịch lipid 20% SMOFlipid 20% Chai Tiêm truyền

Nhũ tương để

tiêm truyền

tĩnh mạch

Chai 250ml Áo 155.000 x

761 1025

Nhũ dịch lipid:

Medium-chain

Triglicerides

10,0g/100ml;

Soya-bean Oil

10,0g/100ml

20%Lipofundin

MCT/LCT 20% Chai Tiêm truyền

Nhũ tương

tiêm truyền

Hộp 10 chai

250ml Đức 165.000 x

762 1025

Nhũ dịch lipid:

Medium-chain

Triglicerides

5,0g/100ml; Soya-

bean Oil

5,0g/100ml

10%Lipofundin

MCT/LCT 10% Chai Tiêm truyền

Nhũ tương

tiêm truyền

Hộp 10 chai

250ml Đức 142.800 x

763 1026 Ringer acetate 500ml Acetate Ringer Chai Tiêm truyền

Dung dịch

tiêm truyền

tĩnh mạch

Thùng 20

chai 500ml

dung dịch

Việt Nam 14.000 x

764 1026 Ringer lactat 500ml Lactated Ringers Chai Tiêm truyềnThuốc tiêm

truyềnChai 500ml Việt Nam 6.920 x

765 1026 Ringer fundin 500ml Ringerfundin Chai Tiêm truyềnDung dịch

tiêm truyền

Hộp 10 chai

500ml Đức 19.950 x

26.3. Thuốc khác

766 1028 Nước cất pha tiêm 5mlNước cất ống

nhựaỐng

Tiêm tĩnh

mạch

Dung dịch

tiêmỐng 5ml Việt Nam 546 x

767 1028 Nước cất pha tiêm 5mlNước cất pha

tiêm Ống Tiêm

Nước cất pha

tiêm

Hộp 10vỉ x

10 ống x 5mlViệt Nam 510 x

Page 43 of 45

Page 44: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2018 - bvbinhdan.com.vnbvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_THUOC_NAM_2018.… · thuốc tiêm Hộp 20 ống Việt Nam 5.130

STT

STT

theo TT

40/2014

Tên hoạt chất Hàm lượng/

nồng độ Tên biệt dược

Đơn vị

tính

Đường

dùngDạng bào chế

Dạng trình

bàyNước SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh

toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

768 1028 Nước cất pha tiêm 1000mlNước vô khuẩn

pha tiêmChai Tiêm truyền Thuốc tiêm

Thùng 12

chai 1000mlViệt Nam 17.500 x

27. KHOÁNG CHẤT VÀ VITAMIN

769 1036

Calci

glucoheptanat +

Vitamin D3

550mg +

200UILetbaby Ống Uống

Thuốc nước

uốngỐng 5ml Việt Nam 3.680 x

770 1038

Calci

glycerophosphat

+ magnesi

gluconat

456mg +

426mgA.T Calmax Ống Uống

Dung dịch

uống

Hộp 30 ống

nhựa x 10mlViệt Nam 1.764 x

771 1038

Calci

glycerophosphat

+ magnesi

gluconat

456mg +

426mgFatig Ống Uống

Thuốc nước

uốngỐng 10ml Pháp 5.160 x

772 1038

Calci

glycerophosphat

+ magnesi

gluconat

456mg +

426mg

Notired Eff

OrangeViên Uống

Viên nén sủi

bọt

Hộp 5 vỉ x 4

viênViệt Nam 4.494 x

773 1038

Calci

glycerophosphat+

Magnesi gluconat

456mg +

426mg

Notired Eff

StrawberryViên Uống Viên sủi

Hộp 5 vỉ x 4

viênViệt Nam 4.494 x

774 1039

Calci-3-methyl-2-

oxovalerat +calci-

4-methyl-2-

oxovalerat+ calci-

2-methyl-3-

phenylpropionat

+ calci-3-methyl-

2-oxobutyrat +

calci-DL-methyl-

2-hydroxy-4-

methylthiobutyrat

+ L-lysin acetat+

L-threonin + L-

tryptophan+ L-

histidin + L-

tyrosin+ Nitơ +

calci (*)

630mg

(67mg +

101mg +

68mg +

86mg +

59mg +

105mg +

53mg +

23mg +

38mg +

30mg +

50mg +

36mg)

Keamine Viên UốngViên nén bao

phim

Hộp 06 vỉ x

10 viênViệt Nam 9.800 x

775 1040 Calcitriol 0,25mcg Masak viên Uống ViênHộp/6 vỉ x

10 viênViệt Nam 356 x

776 1040 Calcitriol 0,25mcg Rocaltrol Viên UốngViên nang

mềm

Hộp 3 vỉ x

10 viênĐức 4.721 x

777

Vitamin A + B1 +

B2 + B3 + B5 +

B6 + B7 + B9 +

B12 + C + D3 + E

3.500UI +

3,51mg +

4,14mg +

46mg +

17,25mg +

4,53mg +

69mcg +

414mcg +

6mcg +

125mg +

220UI +

11,20UI

Cernevit Lọ TiêmBột đông khô

pha tiêmHộp 10 lọ Pháp 131.999

BHYT

không

thanh

toán

778 1050Vitamin B1 + B6

+ B12

100mg +

200mg +

200mcg

3BTP viên UốngViên nén phân

tán

Hộp/10 vỉ x

10 viênViệt Nam 1.200 x

Page 44 of 45

Page 45: DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2018 - bvbinhdan.com.vnbvbinhdan.com.vn/vnt_upload/File/07_2019/BD_DANH_MUC_THUOC_NAM_2018.… · thuốc tiêm Hộp 20 ống Việt Nam 5.130

STT

STT

theo TT

40/2014

Tên hoạt chất Hàm lượng/

nồng độ Tên biệt dược

Đơn vị

tính

Đường

dùngDạng bào chế

Dạng trình

bàyNước SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh

toán

BHYT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

779 1050Vitamin B1 + B6

+ B12

175mg +

175mg +

125mcg

Cosyndo B Viên UốngViên nén bao

phim

Hộp 10 vỉ x

10 viênViệt Nam 1.197 x

780 1050Vitamin B1 + B6

+ B12

100mg +

100mg +

0,15mg

SAVI 3B Viên UốngViên nén bao

phim

Hộp 10 vỉ x

10 viênViệt Nam 1.490 x

781 1057 Vitamin C 500mg/5ml Cevita 500 Ống TiêmDung dịch

tiêm

Hộp 10vỉ x

10 ống x 5mlViệt Nam 1.365 x

782 1057 Vitamin C 500mg/5ml Laroscorbine Ống TiêmDung dịch

tiêm6 ống/ hộp Pháp 16.930 x

THUỐC NAM KHOA

783 Tadalafil 5mgTadalafil Stada

5mgviên Uống

Viên nén bao

phim

Hộp 3 vỉ x

10 viên nén

bao phim

Việt Nam 8.000

BHYT

không

thanh

toán

784 Tadalafil 20mg PYCALIS 20 Viên UốngViên nén bao

phimHộp/1 viên Việt Nam 19.000

BHYT

không

thanh

toán

THUỐC YHCT

785 05C.8.14Actiso + biển súc

+ bìm bìm

40mg +

40mg + 80mgLIVERBIL Viên Uống

Viên nang

cứng

Hộp 5 vỉ x

10 viênViệt Nam 735 x

786 05C.35Cao khô Kim tiền

thảo300mg

DESMODIN

Kim Tiền ThảoViên Uống Viên bao phim

Hộp 5 vỉ x

12 viên Việt Nam 835 x

787 05C.35Cao khô Kim tiền

thảo120mg

Kim Tiền Thảo

MKPViên Uống Viên bao phim

Hộp 1 chai

100 viênViệt Nam 245 x

Page 45 of 45