danh mỤc thuỐc cung Ứng nhÀ thuỐc nĂm 2019 (ban …benhviennhi.org.vn/upload/files/danh...
TRANSCRIPT
SỞ Y TẾ TP. HỒ CHÍ MINH
BỆNH VIỆN NHI ĐỒNG 2
STT Hoạt chất Nông đô, ham lươngDạng bao chế/ đường
dùng
Qui cách
đóng góiĐơn vị tính
1 Amoxiciline 250mg Thuốc bột/ cốm Gói Gói
2 Amoxicillin+ Acid Clavulanic 200mg + 28,5mg Bột pha hỗn dịch uống Chai Chai
3 Amoxicillin+ Acid Clavulanic 250mg + 31,25mg Thuốc bột/ cốm Gói Gói
4 Amoxicilin + Acid Clavulanic 250mg+ 62.5mg/5ml Bột pha hỗn dịch uống Chai Chai
5 Amoxicilin + Acid Clavulanic 250mg + 125mg Viên phân tán Viên Viên
6 Amoxicilin + Acid Clavulanic 250mg + 125mg Thuốc bột/ cốm Gói Gói
7 Amoxicilin, Acid Clavulanic 250mg; 31,25mg Viên phân tán Viên Viên
8 Amoxicilin + Acid clavulanic (400mg + 57mg)/5ml Bột pha hỗn dịch uống Chai Chai
9 Amoxicilin + acid clavulanic 500mg + 62,5mg Thuốc bột/ cốm Gói Gói
10
Amoxicillin (dưới dạng amoxicillin
trihydrat) + Acid Clavulanic (dưới
dạng kali clavulanat)
500mg + 62,5mg Viên phân tán Viên Viên
11 Amoxicillin + Clavulanic 500mg + 125mg Thuốc bột/ cốm Gói Gói
12 Amoxicilin + Acid clavulanic 500MG + 125 MG Viên/ Viên phân tán Viên Viên
13 Amoxicilin + Sulbactam 250mg + 250mg Viên Viên Viên
14 Amoxicilin + Sulbactam 250mg + 250mg Thuốc bột/ cốm Gói Gói
15 Amoxicilin + Sulbactam 250mg + 125mg Thuốc bột/ cốm Gói Gói
16 Amoxicilin + Sulbactam 500mg + 125mg Thuốc bột/ cốm Gói Gói
17 Amoxicilin + Sulbactam 500mg + 250mg Viên Viên Viên
18 Amoxicilin + Sulbactam 875mg/2g + 125mg/2g Thuốc bột/ cốm Gói Gói
19Sultamicilin (dưới dạng
Sultamicilin tosilat dihygrat)3g Bột pha hỗn dịch uống Chai Chai
20 Sultamicillin 250mg/5ml; 40ml Bột pha hỗn dịch uống Chai Chai
21 Oxacilin 500mg Viên Viên Viên
22 Cefaclor 125mg/ 5ml Bột pha hỗn dịch uống Chai Chai
23 Cefaclor 250mg/5ml Bột pha hỗn dịch uống Chai Chai
24 Cefaclor 125mg Thuốc bột/ cốm Gói Gói
25 Cefaclor 250mg Viên Viên Viên
26 Cefuroxim 250mg Viên Viên Viên
27 Cefuroxim 250mg/3g Thuốc bột/cốm Gói Gói
28 Cefuroxim 125mg Thuốc bột/cốm Gói Gói
29 Cefuroxime 125 mg/5ml Bột pha hỗn dịch uống Chai Chai
30 Cefixim 50mg Thuốc bột/ cốm Gói Gói
31 Cefixim 75mg Thuốc bột/ cốm Gói Gói
32Cefixim (dưới dạng Cefixim
trihydrat)100mg Thuốc bột/ cốm Gói Gói
33 Cefixim 100mg Viên nén phân tán Viên Viên
(Ban hanh kèm theo Thông báo 626 /TB-NĐ2 ngay 26 /06/2019)
DANH MỤC THUỐC CUNG ỨNG NHÀ THUỐC NĂM 2019
1
STT Hoạt chất Nông đô, ham lươngDạng bao chế/ đường
dùng
Qui cách
đóng góiĐơn vị tính
34 Cefixime200mg
Viên nén phân tán Viên Viên
35 Cefixim 150mg Viên Viên Viên
36 Cefixim 200mg Viên Viên Viên
37 Cefixime 100mg/5ml Hỗn dịch uống Chai Chai
38 Cefpodoxime 50mg/5ml Bột pha hỗn dịch uống Chai Chai
39 Cefpodoxim 100mg Thuốc bột/cốm Gói Gói
40 Cefpodoxime 100mg Viên Viên Viên
41 Cefpodoxime proxetil 20mg/ml Bột pha hỗn dịch uống Chai Chai
42 Cefpodoxim 400mg/50ml Bột pha hỗn dịch uống Chai Chai
43 Cefpodoxim 200mg Viên Viên Viên
44 Cefdinir 125mg/5ml Bột pha hỗn dịch uống Lọ Lọ
45 Cefdinir 125mg Viên nén phân tán Viên Viên
46 Cefdinir 250mg/3g Bột pha hỗn dịch uống Gói gói
47 Erythromycin 250mg Bột pha hỗn dịch uống Gói Gói
48 Clarithromycin 125mg/5ml Bột pha hỗn dịch uống Chai Chai
49 Clarithromycin 250mg Viên Viên viên
50 Clarithromycin 500mgViên nén giải phóng
hoạt chất biến đổiViên Viên
51 Clarithromycin 500mg Viên Viên Viên
52 Azythromycin dihydrate 200mg/ 5ml Bột pha hỗn dịch uống Chai/ Lọ Chai/ Lọ
53 Azithromycin 100mg Thuốc bột/ cốm Gói Gói
54 Azithromycin 250mg Thuốc bột/ cốm Gói Gói
55 Azithromycin 250mg Viên Viên viên
56 Spiramycin 3 MIU Viên Viên Viên
57 Spiramycin 1.5 MIU Viên Viên Viên
58 Clindamcin 150 mg Viên Viên Viên
59 Clindamcin 300mg Viên Viên Viên
60 Ciprofloxacin Hydrochloride 500mg Viên Viên Viên
61 Levofloxacin 500mg Viên Viên Viên
62 Hydroxychloroquinesulfate 200mg 200 mg Viên Viên Viên
63 Cloroquin 250mg Viên Viên viên
64 Albendazol 200 mg Bột pha hỗn dịch uống Gói gói
65 Albendazole 200mg Viên Viên Viên
66 Mebendazol 500mg Viên Viên Viên
2
STT Hoạt chất Nông đô, ham lươngDạng bao chế/ đường
dùng
Qui cách
đóng góiĐơn vị tính
67 Pyrantel pamocat125mg/5ml,
250mg/5mlDung dịch uống Chai Chai
68 Nystatin 25.000 ui Bột rơ miệng Gói Gói
69 Paracetamol 80mg Thuốc bột/cốm Gói gói
70 Paracetamol 150mg Thuốc bột/cốm Gói gói
71 Paracetamol 250mg Thuốc bột/cốm Gói gói
72 Paracetamol 250 mg/5ml Hỗn dịch uống Chai Chai
73 Paracetamol 120 mg/5 ml Hỗn dịch uống Chai Chai
74 Paracetamol 120mg/ 5ml Hỗn dịch uống Gói/Ống Gói/Ống
75 Paracetamol 160mg/5ml Hỗn dịch uống Chai Chai
76 Paracetamol 325mg Thuốc bột/cốm Gói Gói
77 Paracetamol 325mg Viên Viên Gói
78 Paracetamol 500mg Viên sủi bọt Viên viên
79 Paracetamol 500mg Viên Viên Viên
80 Paracetamol 80mg Viên đạn Viên Viên
81 Paracetamol 150mg Viên đạn Viên Viên
82 Paracetamol 300mg Viên đạn Viên Viên
83 Alpha chymotrypsin4.2mg (21 microkatals hay
4200 UI)Viên phân tán Viên viên
84 Alphachymotrypsin 4,2mg Thuốc bột/ cốm Gói Gói
85 Alpha chymotrypsin8.4mg (42 microkatals hay
8.400 UI)Viên phân tán Viên viên
86 Prednisolon 5mg Viên Viên Viên
87Prednisolon (dưới dạng prednisolon
natri metasulfobenzoat)5mg
Viên sủi bọt/ viên phân
tánViên viên
88Prednisolon (dưới dạng prednisolon
natri metasulfobenzoat)20mg Viên phân tán Viên Viên
89 Betamethasone 0,015g/30ml Dung dịch uống Chai Chai
90 Methylprednisolone 16mg Viên Viên Viên
91 Methylprednisolone 4mg Viên Viên Viên
92 Methylprednisolone 4mg Viên phân tán Viên viên
93 Ibuprofen 200mg Viên phân tán Viên Viên
94 Ibuprofen 200mg Thuốc bột/ cốm Gói Gói
95 Ibuprofen 200mg/10ml Dung dịch uống Ống Ống
96 Ibuprofen 100mg/5ml Dung dịch uống Ống Ống
97 Ibuprofen 100mg/5ml Dung dịch uống Chai Chai
98 Ibuprofen 100mg Thuốc bột/ cốm Gói gói
99 Acenocoumarol 1mg Viên Viên Viên
100 Acenocoumarol 4mg Uống Viên Viên
101 Amiodarone hydrochloride 200 mg Viên Viên Viên
102 Aspirin 81mg Viên Viên Viên
103 Captopril 25mg Viên Viên viên
104 Digoxin 0,25mg Viên Viên Viên
105 Enalapril 5mg Viên Viên Viên
3
STT Hoạt chất Nông đô, ham lươngDạng bao chế/ đường
dùng
Qui cách
đóng góiĐơn vị tính
106 Furosemid 40mg Viên Viên Viên
107 Losartan kali 25mg Viên Viên viên
108 Meloxicam 7,5mg Uống Viên Viên
109 Propranolol hydrochlorid 40mg Viên Viên viên
110 Propranolol 1mg/1ml Dung dịch uống Lọ Lọ
111 Sildenafil 50mg Viên Viên Viên
112 Acetylcysteine 200mg Thuốc bột/cốm Gói Gói
113 Acetylcysteine 100mg Thuốc bột/cốm Gói Gói
114 Acetylcysteine 200mg/8ml Dung dịch uống Ống Ống
115 Acetylcystein 200mg/ 10ml Dung dịch uống Ống Ống
116 Ambroxol hydrochloride 0,9g/ 150ml Dung dịch uống Chai Chai
117 Ambroxol hydrochloride 15mg/5ml Dung dịch uống Ống Ống
118 Ambroxol hydrochloride 15mg/5ml Dung dịch uống Chai Chai
119 Ambroxol hydrochloride 30mg/5ml Dung dịch uống Ống Ống
120 Ambroxol hydrochloride 30mg Viên nén Viên Viên
121 Ambroxol hydrochloride 30mg/10ml Dung dịch uống Ống Ống
122 Bromhexin HCL 4mg/5ml Dung dịch uống Ống Ống
123 Bromhexin HCL 4mg/5ml Dung dịch uống Chai Chai
124 Bromhexin HCl 160mg/200ml Dung dịch uống Chai chai
125 Bromhexin HCl 4mg Viên Viên Viên
126 Bromhexin HCL 8mg Viên Viên Viên
127 Carbocistein 125mg Thuôốc bột/ cốm Gói Gói
128 Carbocistein 100mg/5ml Dung dịch uống Chai Chai
129 Salbutamol sulfate 2mg Thuốc viên Viên Viên
130 Salbutamol sulfate 2mg/ 5ml, 60ml Dung dịch uống Chai Chai
131 Salbutamol sulfate 2mg/5ml Dung dịch uống Ống Ống
4
STT Hoạt chất Nông đô, ham lươngDạng bao chế/ đường
dùng
Qui cách
đóng góiĐơn vị tính
132 Salbutamol sulfate 100mcg/liềuHỗn dịch xịt qua bình
định liều điều áp
Bình xịt 200
liềuBình xịt
133 Salbutamol sulfate5mg/ 2.5ml Salbutamol,
Dùng cho máy khí dungDung dịch khí dung Ống Ống
134 Salbutamol sulfate 2.5mg/ 2.5ml Dung dịch khí dung Ống Ống
135 Ambroxol HCl, Salbutamol (15ng+1mg)/5ml Dung dịch uống Chai Chai
136 Salbutamol; Bromhexin HCL 40mg; 80mg Dung dịch uống Chai chai
137 Salbutamol + Guaiphenesin 1mg/ 50mg/5ml Dung dịch uống Chai Chai
138 Terbutalin sulfat, Guaifenesin 22,5mg, 997,5mg Dung dịch uống Chai Chai
139 Terbutalin + Guaifenisin 1,5mg + 66,5mg/5ml Dung dịch uống Chai Chai
140 Montelukast 4mg Thuốc bột/cốm Gói Gói
141 Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg Viên nhai Viên Viên
142 Montelukast 5 mg Thuốc bột/cốm Gói Gói
143 Montelukast 5mg Viên Viên Viên
144 Thuốc ho có nguồn gốc từ dược liệu Dung dịch uốngChai/ Gói/
Ống
Chai/ Gói/
Ống
145 Beclomethason dipropionat 50 mcg/ liều xịt, lọ 150 liềuHỗn dịch xịt mũi định
liềuLọ 150 liều Lọ
146 Budesonid 500mcg/2mlHỗn dịch khí dung dùng
để xông, hítỐng 2ml Ống
147 Budesonide 64mcg / liều xịt, lọ 120 liềuHỗn dịch xịt mũi định
liềuLọ 60 liều Lọ
148 Fluticasone furoate 27,5 mcg/ liều Hỗn dịch xịt mũi Bình 120 liều Bình xịt
149 Fluticasone Furoat 27,5 mcg/ liều Thuốc xịt mũiBình 30 liều
xịtBình xịt
150 Fluticasone propionate 0.05% (w/w) Hỗn dịch xịt mũi Bình 60 liều Bình xịt
151 Fluticasone propionate 125mcg
Thuốc dạng phun mù
định liều , Xịt qua
đường miệng
Bình 120 liều Bình xịt
152 Fluticasone propionat 50mcg / liều xịt, lọ 60 liều Hỗn dịch xịt mũi Bình 60 liều Bình xịt
153 Fluticasone propionate 50mcg Hỗn dịch xịt mũi Bình 120 liều Bình xịt
154 Mometasone furoate 50mcg/nhát xịt Hỗn dịch xịt mũi Chai 60 liều Chai
155 Mometasone furoate 0,05% kl/kl Hỗn dịch xịt mũi Chai 60 liều Chai
156 Mometasone furoate 0,5mg/ml Hỗn dịch xịt mũi Chai 140 liều Chai
157Ipratropium bromide anhydrous;
Salbutamol 0,5mg + 2,5mg
Hỗn dịch khí dung dùng
để xôngỐng 2,5 ml Ống
158Fluticasone propionate ; Salmeterol
xinafoate50mcg/liều + 25mcg/liều
Thuốc phun mù hệ hỗn
dịch để hít qua đường
miệng
Bình xịt 120
liều,Bình xịt
5
STT Hoạt chất Nông đô, ham lươngDạng bao chế/ đường
dùng
Qui cách
đóng góiĐơn vị tính
159Fluticasone propionate; Salmeterol
xinafoate125mcg/liều + 25mcg/liều
Thuốc phun mù hệ hỗn
dịch để hít qua đường
miệng
Bình xịt 120
liều,Bình xịt
160
Bacterial lysates of Haemophilus
influenzae; Diplococcus
pneumoniae; Klebsialla
pneumoniea and azaenae;…
3,5mg Viên nang Viên Viên
161 Lamotrigine 25mg Viên Viên Viên
162 Lamotrigine 50mg Viên Viên Viên
163 Oxcarbazepin 300mg Viên Viên Viên
164 Oxcarbazepin 60mg/ ml Hỗn dịch uống Chai Chai
165 Topiramat 25mg Viên Viên Viên
166 Topiramat 50mg Viên Viên Viên
167 Risperidone 1mg Viên Viên Viên
168 Risperidone 2mg Viên Viên Viên
169 Trihexyphenidyl hydroclorid 2mg Viên Viên Viên
170 Natri Valproat, Acid Valproic 333mg + 145mg Viên Viên Viên
171 Natri Valproate 200 mg Viên Viên Viên
172 Natri Valproate 200mg/ ml Dung dịch uống Chai Chai
173 Citicolin 100mg/ml Dung dịch uống Chai Chai
174 Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500mg Viên phân tán Viên viên
175 Carbamazepine 200mg Uống Viên Viên
176
Cytidin-5-monophosphat disodium
+ Uridin5mg
+ 1,33mgViên Viên viên
177 Levetiracetam 100mg/ml Dung dịch uống Chai Chai
178 Levetiracetam 500mg Viên Viên Viên
179 Piracetam 400mg Viên Viên Viên
180 Piracetam 200mg/1ml Dung dịch uống Chai Chai
181 Piracetam 800mg/8ml Dung dịch uống Ống Ống
182 Haloperidol 2mg Viên Viên Viên
183 Haloperidol 1mg Uống Viên Viên
184
Magnesium glutamate HBr + Acid
gama amino butyric + Acid gama
amino beta hydroxy butyric +
Pyridoxin HCl
0,075g+0,075g+0,037g+0,0
37gViên Viên Viên
185 Gabapentine 300mg Viên Viên Viên
186 Vigabatrin 500mg Uống Viên Viên
187 Levodopa + benserazid 200mg + 50mg Uống Viên Viên
188 Coenzym Q10 100mg Uống Viên Viên
189 Levothyroxin 100mcg Viên Viên Viên
190 Carbimazol 5mg Viên Viên Viên
191 Hydralazine 25mg Viên Viên Viên
6
STT Hoạt chất Nông đô, ham lươngDạng bao chế/ đường
dùng
Qui cách
đóng góiĐơn vị tính
192Hydrocortison
10mg Viên Viên Viên
193 Everolimus 0,25mg Viên Viên Viên
194 Everolimus 0,5mg Viên Viên Viên
195 Everolimus 0,75mg Viên Viên Viên
196Hydroclorothiazid
25mg Viên Viên Viên
197Chlorhydrate de Labetalol
200mg Viên Viên Viên
198Desmopressin (dưới dạng
Desmopressin acetat)0,089mg (0,1mg) Viên Viên Viên
199Desmopressin (dưới dạng
Desmopressin acetate)60mcg Viên Viên Viên
200 Acid folic 5mg Viên Viên Viên
201 Mycophenolate mofetil 250mg Viên Viên Viên
202Dexchlorpheniramine maleate
(Thuốc cũ ở Nhà thuốc 2017)2mg Viên Viên Viên
203Betamethason Dexchlorpheniramin
maleat3,75mg, 30mg Dung dịch uống Chai Chai
204 Cetirizin dihydrochlorid 10mg Viên Viên Viên
205 Loratadin 10mg Viên Viên Viên
206 Loratadin 1mg/ml Dung dịch uống Chai Chai
207 Desloratadin 0,5mg/ml Dung dịch uống Chai Chai
208 Desloratadin 0,5mg/ml Dung dịch uống Ống Ống
209 Desloratadine 5mg Viên Viên Viên
210 Desloratadine 5mg Viên phân tán Viên Viên
211 Promethazin hydroclorid 0.10% Dung dịch uống Chai Chai
212 Levocetirizin hydrochloride 0,5mg/ml Dung dịch uống Chai Chai
213 Ciprofloxacine 0.20% Dung dịch nhỏ tai Lọ Lọ
214 Ciprofloxacine 0.30% Dung dịch nhỏ mắt Lọ 5ml Lọ
215 Moxifloxacine 0.50% Dung dịch nhỏ mắt Lọ 5ml Lọ
216 Levofloxacine 0.50% Dung dịch nhỏ mắt Lọ 5ml Lọ
217 Tetracycline 1% Thuốc mỡ tra mắt Tuýp 5g Tuýp
218Cloramphenicol + Dexamethason
acetat80mg +4mg / 8ml Dung dịch nhỏ tai Chai/ Lọ Chai/ Lọ
219 Hydroxypropylmethyl cellulose 0,3% (45mg/15ml) Dung dịch nhỏ mắt Lọ Lọ
220 Levofloxacin 5mg/ml (25mg/5ml) Dung dịch nhỏ mắt Lọ Lọ
221 Natri clorid 0,9%-10ml Dung dịch nhỏ mắt/mũiChai,
Ống/ tuýp
Chai,
Ống/ tuýp
222 Natri clorid 0,9% Dung dịch khí dung Chai/ Lọ Chai/ Lọ
7
STT Hoạt chất Nông đô, ham lươngDạng bao chế/ đường
dùng
Qui cách
đóng góiĐơn vị tính
223 Neomycin sulfat 0,5% Dung dịch nhỏ mắt Chai/ Lọ Chai/ Lọ
224Dexamethason natri phosphate ;
Neomycin sulfate10 mg ; 34000IU/10m Dung dịch nhỏ mắt Chai/ Lọ Chai/ Lọ
225
Dexamethasone Sulfate +
Neomycin Sulfate + Polymycin B
Sulfate
0,1% + 3500IU/ml +
6000IU/mlDung dịch nhỏ mắt Chai/ Lọ Chai/ Lọ
226Neomycin + Polymycin B +
Dexamethason
35mg + 100.000IU + 10mg
/ 10ml
Dung dịch nhỏ mắt/
mũi/taiChai/ Lọ Chai/ Lọ
227Neomycin + Polymycin B +
Dexamethasone
650.000UI + 1.000.000UI
+ 0,1gDung dịch nhỏ tai Chai/ Lọ Chai/ Lọ
228Olopatadin (dưới dạng Olopatadin
hydroclorid)2mg/ml Dung dich nhỏ mắt Chai/ Lọ Chai/ Lọ
229Phenazone + Lidocaine
hydrochloride
4g/100g (4%) + 1g/100g
(1%)Dung dịch nhỏ tai Chai/ Lọ Chai/ Lọ
230 Rifamycin 2.000.000UI/100ml Dung dịch nhỏ tai Chai/Lọ Chai/ Lọ
231 Tobramycin 3 mg/ml Dung dich nhỏ mắt Chai/Lọ Chai/ Lọ
232 Tobramycin 0,3% Thuốc mở tra mắt Tuýp Tuýp
233 Tobramycin + Dexamethasone 0,3% + 0,1% Thuốc mở tra mắt Tuyp Tuyp
234 Tobramycin + Dexamethason 15mg + 5mg Dung dich nhỏ mắt Chai/Lọ Chai/Lọ
235 Tobramycin + Dexamethasone 0,3% + 0,1% Dung dich nhỏ mắt Chai/Lọ Chai/Lọ
236 Fluorometholon 0,2mg/ml Dung dich nhỏ mắt Chai/Lọ Chai/Lọ
237 Fluorometholon 1mg/ml Dung dich nhỏ mắt Chai/Lọ Chai/Lọ
238 Ofloxacin 15mg/5ml Dung dich nhỏ mắt Chai/Lọ Chai/Lọ
239 Ofloxacin 0.003 Thuốc mỡ tra mắt Tuýp Tuýp
240 Pemirolast Kali 1mg/ml Dung dich nhỏ mắt Chai/Lọ Chai/Lọ
241Tyrothricin + Benzalkonium +
Benzocaine 0,5mg + 1mg + 1,5mg Viên nén ngậm Viên Viên
242 Xylometazoline Hydrochloride 0,05% Dung dich nhỏ mũi Lọ Lọ
243 Levodropropizin 30mg/5ml Dung dịch uống Chai Chai
244 Povidone iodine 1% w/vDung dịch súc họng,
miệngChai Chai
245 Alpha amylase; Papaine100mg;
50mgDung dịch uống Chai Chai
246 Aluminium phosphate 20% gel 12,38g/gói 20g Hỗn dịch uống Gói Gói
8
STT Hoạt chất Nông đô, ham lươngDạng bao chế/ đường
dùng
Qui cách
đóng góiĐơn vị tính
247 Sucralphat 1000mg/5ml Hỗn dịch uống Chai chai
248 Guaiazulen + Dimethicon 4mg + 3g Gel uống Gói Gói
249Nhôm hydroxyd + Magnesi
hydroxyd + Simethicon
450mg + 400mg +
50mg/10gHỗn dịch uống Gói Gói
250 Simethicon 20mg/0,3ml Hỗn dịch uống Chai Chai
251 Simethicone 40mg/ml Hỗn dịch uống Chai Chai
252 Simethicone, Dill oil, Fennel oil
Simethicone 40mg/ml, Dill
oil 0,005ml/ml, fennel oil
0,0007ml/ml
Hỗn dịch uống Chai Chai
253 Simethicone 66,66mg/ml Hỗn dịch uống Chai Chai
254 Simethicon 80mg Viên nhai Viên Viên
255 Domperidon 5mg/5ml Hỗn dịch uống Ống 5ml, 10ml Ống
256 Domperidone 1mg/ml Hỗn dịch uống Chai Chai
257 Domperidon 5mg/1ml 5mg/1ml Hỗn dịch uống Chai Chai
258 Domperidone maleate 10mg Viên Viên Viên
259 Trimebutine maleate 100mg Viên Viên Viên
260 Trimebutin maleat 24mg Thuốc bột/ cốm Gói Gói
261 Esomeprazol 10 mg Thuốc bột/ cốm Gói Gói
262Esomeprazole (dưới dạng
Esomeprazole magnesi trihydrate)10mg Cốm kháng dịch dạ dày Gói Gói
263Esomeprazol (dưới dạng
Esomeprazol magnesi trihydrat)20mg
Viên nén kháng dịch dạ
dàyViên Viên
264Omeprazol (dưới dạng omeprazol
magnesi)20mg
Viên nén kháng dịch dạ
dàyViên Viên
265Pantoprazole (dưới dạng
pantoprazole sodium sesquihydrate)20mg Viên bao tan trong ruột Viên Viên
266Pantoprazole (dưới dạng
Pantoprazole sodium sesquihydrate)40mg Viên bao tan trong ruột Viên Viên
267
Sodium Chloride + Trisodium
Citrate Dihydrate + Potassium
Chloride + Dextrose Anhydrous
520mg + 580mg + 300mg
+ 2,7gBột pha dung dịch uống Gói Gói
268 Lactobacillus LB 10 tỷ Thuốc bột/ cốm Gói Gói
269Bacillus subtilis + Lactobacillus
acidophilus
200 triệu (CFU) + 1 tỷ
(CFU)Thuốc bột/ cốm Gói Gói
270
Lactobacillus acidophilus +
Bifidobacterim longum +
Lactobacillus rhamnosus
>=108 CFU + >= 108 CFU
+ >= 108 CFUThuốc bột/ cốm Gói Gói
271Bacillus subtilus + Lactobacilus
acidophilus >10
8 + >10
8 Bột pha hỗn dịch uống Chai Chai
272 Saccharomyces boulardii 100mg Thuốc bột/ cốm Gói Gói
273 Saccharomyces boulardii 200mg Viên Viên Viên
274 Saccharomyces boulardii 250 mg Viên Viên viên
275 Bacillus clausii 1. 109-2. 109 cfu Viên Viên Viên
276Bào tử kháng đa kháng sinh
Bacillus claussii 2 tỷ bào tử/ 5ml Hỗn dịch uống Ống Ống
9
STT Hoạt chất Nông đô, ham lươngDạng bao chế/ đường
dùng
Qui cách
đóng góiĐơn vị tính
277 Dioctahedral smectite 3g/20ml Hỗn dịch uống Gói Gói
278 Diosmectite 3g Thuốc bột/cốm Gói Gói
279 Racecadotril 10mg Thuốc bột/cốm Gói Gói
280 Racecadotril 30mg Thuốc bột/cốm Gói Gói
281 Hỗn hợp muối natri citrat 55g Thuốc cốm Chai 55g Chai
282Men amylase + protease + lipase
+…Viên Viên Viên
283Men amylase + protease + lipase
+…Dung dịch uống Chai Chai
284Pepsin + Cellulase + Pancreatin +
Pancrelipase + Papain + Diastase
25mg + 15mg
+ 50mg + 13mg +
50mg + 15mg
Viên Viên Viên
285Poly Ethylene Glycol 3350, Poly
Ethylene Glyco 4000Uống Gói/Chai Gói/Chai
286 Gelatin Tannat 250mg Thuốc bột/cốm Gói Gói
287 Lactulose 10g/15ml Hỗn dịch uống Chai Chai
288 Lactulose 10g/15ml Hỗn dịch uống Gói Gói
289 Docusate natri 50mg/15ml; 118ml Hỗn dịch uống Chai Chai
290 Glycerin 60% Bơm hậu môn Ống 3ml Cái
291 Glycerin 60% Bơm hậu môn Ống 5ml Cái
292 Sorbitol 5g Thuốc bột/cốm Gói Gói
293 Sorbitol; Natri citrat 5g; 0,72g Gel thụt trực tràng Tuýp Tuýp
294 Ursodeoxycholic Acid 200mg Viên Viên Viên
295 Arginin hydroclori 1g/5ml Dung dịch uống Ống ống
296Calci Carbonat + Cholecalciferol
(Vit D3)625 mg + 125UI Dung dịch uống Chai/ lọ Chai/ lọ
297
Calci carbonate + Tricalci
phosphate + Vit D3 250UI + Calci
Fluoride; Magnesi;
375mg +75mg + 250UI
+…Thuốc bột uống Gói Gói
298
Calci glucoheptonat (dưới dạng
Calci glucoheptonat) +
Vitamin C (Acid ascorbic) +
Vitamin PP (Nicotinamid)
(0,55g
+ 0,05g
+ 0,025g)
/5ml
Dung dịch uống Ống Ống
299 Calci lactat 500mg/10ml Dung dịch uống Ống Ống
300 Calci lactat 650mg/10ml Dung dịch uống Ống Ống
301Calcium glubionas; calcium
lactobionas115mg Ca
2+/ 5ml Dung dịch uống Chai Chai
302
Calcium hydrogen phosphate
anhydrous (tương đương Calcium
200mg và Phosphorus 154mg)
678mg; Vitamin D3 200IU;
Vitamin K1 30mcg
" 200mg; 678mg 200IU
30mcg"Viên Viên Viên
10
STT Hoạt chất Nông đô, ham lươngDạng bao chế/ đường
dùng
Qui cách
đóng góiĐơn vị tính
303 Canxi Gluconat + Vitamin D 500mg + 200UI Viên Viên Viên
304Magnesi gluconat + Calci
glyceroposphat426mg + 456mg Dung dịch uống Ống Ống
305Tribasic calcium phosphate,
Vitamin A, Vitamin A+D3103mg, 8mcl, 8mcl Hỗn dịch uống Chai Chai
306 Tricalci phosphat 600mg Thuốc bột/cốm Gói Gói
307 Vitamin A 5000 IU Viên Viên Viên
308 Vitamin B1 50mg Viên Viên Viên
309 Vitamin B2 2mg Viên Viên Viên
310Vitamin B1 + Vitamin B6 +
Vitamin B12 100mg + 200mg + 200mcg Viên Viên Viên
311Vitamin B1 + Vitamin B6 +
Vitamin B12125mg +125mg +500mcg Viên nén phân tán Viên Viên
312 Vitamin C 100mg/5ml Dung dịch uống Chai/Gói/ ỐngChai/Gói/
Ống
313 Vitamin C 100mg/1ml Dung dịch uống Chai Chai
314 Vitamin C 1g Viên sủi bột Viên Viên
315 Vitamin C 100mg 100mg Viên Viên viên
316 Vitamin C 200mg/10ml Dung dịch uống Ống Ống
317 Cholecalciferol 15.000 IU/ml Dung dịch uống Chai/ Lọ Chai/ Lọ
318 Vitamin D2 (Ergocalciferol) 2.000.000UI/100ml Dung dịch uống Chai/ Lọ Chai/ Lọ
319 Cholecalciferol (Vitamin D3) 25.000 I.U Dung dịch uống Ống Ống
320Phức hợp sắt (III) hydroxide
polymaltose178,6mg/ml Dung dịch uống (giọt) Chai Chai
321Phức hợp sắt (III) hydroxide
polymaltose50mg/5ml Dung dịch uống Chai Chai
322Sắt (III)Hydroxide Polymaltose và
Acid Folid BP 100mg + 500mcg Viên Viên Viên
323
Sắt nguyên tố (dưới dạng Sắt sulfat)
+ Vitamin B1 + Vitamin B6 +
Vitamin B12
30mg + 10mg + 10mg +
50mcg/5ml-60mlDung dịch uống Chai Chai
324 Kẽm sulfat 10mg/5ml Dung dịch uống Chai chai
325 Kẽm sulfat 10mg kẽm/5ml Dung dịch uống Ống Ống
326 Kẽm gluconat
Mỗi 5ml siro chứa: Kẽm
nguyên tố (dưới dạng Kẽm
gluconat 56mg) 8mg.
Dung dịch uống Ống Ống
327 Kẽm gluconat Tương đương 10mg kẽm Thuốc bột/cốm Gói Gói
328 Kẽm gluconat Tương đương 10mg kẽm Viên Viên Viên
11
STT Hoạt chất Nông đô, ham lươngDạng bao chế/ đường
dùng
Qui cách
đóng góiĐơn vị tính
329 Kẽm gluconat 10mg/5ml Dung dịch uống Ống/ Gói Ống/ Gói
330
Hydroxyapatite (microcrystalline)
500mg:
- Canxi
- Phốt pho
- Cholecalciferol
- Vitamin K1
120mg 55mg
2mcg
8mcg
Viên Viên Viên
331
L-Leucin, L-Isoleucin, Lycine, L-
Phenylamin, L-Threonin, L-Valin,
L-Tryptophan, L-Methionin,
Vitamin B1, B2, B5, B6…
Viên Viên Viên
332
L-lysin HCL +
Vitamin B1 + Vitamin B6 +
Vitamin B12
300 mg +
20 mg + 20 mg + 15 mcg/
10 ml
Dung dịch uống Ống Ống
333 Lysin HCL, Calci, phospho, thiamin200mg + 86.7mg +
133.3mgDung dịch uống Ống Ống
334 Vitamin B6 + magnesi (lactat) 470mg +5mg Viên Viên Viên
335Magnesi lactat dihydrat + Magnesi
pidolat + vitamin b6
(186mg ; 10mg ;
936mg)/10mlDung dịch uống Ống Ống
336Calcium glucoheptonat ; calcium
gluconat ; vitamin c ; pp
350mg; 150mg; 50mg;
25mgDung dịch uống Ống Ống
337
Sắt gluconate dihydrate + Mangan
gluconate dihydrate + đồng
gluconate
431,68mg +11,65mg + 5mg Dung dịch uống Ống Ống
338
Bacillus polyferameticus,
A.ascorbic, Thiamine, Pyridoxime,
Calcium, Riboflavine
33,34mg + 20mg + 4mg +
3mg + 3mg+ 1.5 mgBột pha hỗn dịch uống Chai Chai
339Thiamine, Riboflavin, Pyridoxine,
Nicotinamide, Zin C
5mg + 2mg + 2mg + 20mg
+10mgDung dịch uống Chai Chai
340Vitamin B9 + Vitamin B12 + Biotin
+ Ferrous fuamrate + A. ascorbic
0,095mg + 0,01mg +
0,05mg + 60,8mg + 60,0mgViên nén nhai Viên Viên
341 Lysin + Vitamin + Khoáng chất Dung dịch uống Chai Chai
342 Multivitamin Dung dịch uống Ống/ Chai Ống/ Chai
343
Mỗi 120ml chứa dịch chiết từ các
dược liệu: Liên nhục 14,4g; Đảng
sâm 12g; Bạch linh 8,4g; Bạch truật
7,2g; Hoài sơn 6,6g; Cát lân sâm
6g; Mạch nha 6g; Sơn tra 6g; Ý dĩ
6g; Cam thảo 5,4g; Sử quân tử 4,8g'
Khiếm thực 3,6g; Bạch biển đậu
3,72g; Thần khúc
14,4g 12g 8,4g 7,2g 6,6g,
6g 6g, 6g, 6g, 5,4g 4,8g,
3;6g 3,72g 2,4g, 2,04g
1,44g
Dung dịch uống Chai Chai
344
Cát lâm sâm, Đảng sâm, Bạch linh,
Bạch truật, Cam thảo, Hoài sơn, Ý
dĩ, Khiếm thực, liên nhục, mạch
nha, sử quân tử, sơn tra, Thân khúc,
Cốt tinh thảo,…
Dung dịch uống Chai Chai
12
STT Hoạt chất Nông đô, ham lươngDạng bao chế/ đường
dùng
Qui cách
đóng góiĐơn vị tính
345 Fusidic Acid 20mg/g Kem bôi da/ dùng ngoài Tuýp/ hộp Tuýp/ hộp
346Fusidic Acid, Betamethasone
Valerate20mg/g + 1mg/g Kem bôi da/ dùng ngoài Tuýp/ hộp Tuýp/ hộp
347Fusidic Acid, Hydrocortisone
Acetate20mg/g + 10mg/g Kem bôi da/ dùng ngoài Tuýp/ hộp Tuýp/ hộp
348 Cồn 70° 1.000ml Chai Chai
349 Alcol 90o 60ml Chai Chai
350 Clobetasone Butyrate 5g , 0.05% Kem bôi da/ dùng ngoài Tuýp/ hộp Tuýp/ hộp
351 Đồng sulfat 0.0025 Thuốc nước dùng ngoài Chai Chai
352 Fluocinolon acetonid 0,025%-15g Kem bôi da/ dùng ngoài Tuýp/ hộp Tuýp/ hộp
353 Acid lactic 1g, Lactoserum atomisat 0,05g/5ml + 0,0465g/5ml Thuốc nước dùng ngoài Chai Chai
354 Miconazole 200mg/10gGel rơ miệng, đánh tưa
lưỡiTuýp Tuýp
355 Nước oxy già đậm đặc 6,03g Thuốc nước dùng ngoài Chai Chai
356 Povidone iodine 10% kl/tt Dung dịch dùng ngoài Chai Chai
357 Povidone iodine 10% kl/tt Dung dịch dùng ngoài Chai Chai
358 Povidone iodine 10% w/v Thuốc mỡ, Dùng ngoài Tuýp Tuýp
359 Povidone iodine 1% w/v Dung dịch súc miệng Chai Chai
360 silver Sulphadiazine 1% Kem bôi da Tuýp Tuýp
361 Tacrolimus 0.03% Thuôc mỡ Tuýp Tuýp
362 Trolamine 6,7 mg/g Nhũ tương bôi da Tuýp Tuýp
363 Xanh methylen + tím gentian 400mg + 50mg; Kem bôi da Chai/ Lọ Chai/ Lọ
364 Clotrimazol 1% Kem bôi da Tuýp Tuýp
365 Tyrothricin 0,1g/ 100g Kem bôi da Tuýp Tuýp
366 Permethrine 5% Kem bôi da Tuýp Tuýp
367 Ketoconazole 2% Kem bôi da Tuýp Tuýp
368 Hydrocortisone 1% Kem bôi da Tuýp Tuýp
369 Vaselin 10g Thuốc mỡ Tuýp Tuýp
370 Timolol 0.50% Kem bôi da Lọ Lọ
371Betamethasone + Clotrimazole +
Gentamicine6,4mg + 100mg +10mg Kem bôi da Tuýp Tuýp
372 Benzocain 200mg Gel Tuýp Tuýp
13
STT Hoạt chất Nông đô, ham lươngDạng bao chế/ đường
dùng
Qui cách
đóng góiĐơn vị tính
Tổng công: 372 khoản
GIÁM ĐỐC
BS.CK2. TRỊNH HỮU TÙNG
(Đã ký)
14