danh mỤc thuỐc nỘi trÚ bỆnh viỆn nĂm 2017 (bỔ sung...
TRANSCRIPT
BỆNH VIỆN NHÂN DÂN 115
KHOA DƯỢC
STT STT
theo
TT40
Tên hoạt chất Phân
nhóm
V.E.N.
Liều
xác
định
trong
ngày
(DDD)
Tên thành
phẩm của thuốc
Hàm
lượng/
nồng độ
Dạng bào
chế
Hãng sản xuất Nước
sản xuất
Đơn
vị
tính
Đơn giá Mức
thanh
toán
100%
Mức
thanh
toán
50%
Mức
thanh
toán
30%
Thuốc
phải
hội
chẩn
Thuốc chỉ
thanh toán
trong một vài
trường hợp cụ
thể
1. THUỐC GÂY TÊ, MÊ
1 1 Atropin (sulfat)
0,25mg
E ATROPIN
SULFAT
0,25mg/
1ml
Dung dịch
tiêm
Công ty cổ phần
dược phẩm Vĩnh
Phúc
VIỆT
NAM
Ống 504 100%
2 2 Bupivacain
(hydroclorid)
V Bupivacaine
Aguettant
5mg/ml
0,5% Thuốc tiêm
(gây tê
ngoài
màng cứng)
Delpharm Tours France Lọ/
Ống
40,900 100%
3 2 Bupivacain
(hydroclorid)
V Bupivacaine for
spinal
anaesthesia
Aguettant
5mg/ml
0,5% Thuốc tiêm
(gây tê tủy
sống)
Sản xuất bởi
Delpharm Tours;
Xuất xưởng bởi:
Laboratoire
Aguettant
France Ống 37,280 100%
4 2 Bupivacain
(hydroclorid)
V Buvac Heavy 0,5% Thuốc tiêm
(gây tê tủy
sống)
Claris
Lifesciences
Limited
India Ống 23,400 100%
5 6 Fentanyl (dưới
dạng Fentanyl
citrat)
0,5mg/10ml
V FENTANYL
0.5MG-
ROTEXMEDIC
A
0,5mg/1
0ml
Dung dịch
tiêm bắp
hoặc tiêm
truyền TM
ROTEXMEDIC
A GMBH
ARZNEIMITTE
LWERK
GERMA
NY
Ống 19,698 100%
6 9 Isofluran V FORANE 99,9%
kl/kl
Dung dịch
để hít
AESICA
QUEENBOROU
GH LTD
ANH Chai 487,253 100%
DANH MỤC THUỐC NỘI TRÚ BỆNH VIỆN NĂM 2017
(BỔ SUNG LẦN I)
1/48
STT STT
theo
TT40
Tên hoạt chất Phân
nhóm
V.E.N.
Liều
xác
định
trong
ngày
(DDD)
Tên thành
phẩm của thuốc
Hàm
lượng/
nồng độ
Dạng bào
chế
Hãng sản xuất Nước
sản xuất
Đơn
vị
tính
Đơn giá Mức
thanh
toán
100%
Mức
thanh
toán
50%
Mức
thanh
toán
30%
Thuốc
phải
hội
chẩn
Thuốc chỉ
thanh toán
trong một vài
trường hợp cụ
thể
7 9 Isofluran V FORANE 99,9%
kl/kl
Dung dịch
để hít
AESICA
QUEENBOROU
GH LTD
ANH Chai 1,124,100 100%
8 11 Levobupivacain V CHIROCAINE 5mg/ml Dung dịch
tiêm
CURIDA AS NA UY Ống 120,000 100%
9 12 Lidocain
(hydroclorid)
V 3g
(trong
điều
trị
loạn
nhịp)
Lidocain 40mg/
2ml
0.02 Thuốc tiêm Công ty cổ phần
dược phẩm Minh
Dân
Việt
Nam
Ống 438 100%
10 21 Propofol
10mg/m
V DIPRIVAN 1%
(10mg/m
l)
Nhũ tương
tiêm hoặc
truyền tĩnh
mạch
CORDEN
PHARMA S.P.A
Ý Ống 118,168 100%
11 21 Propofol
10mg/m (1%)
V DIPRIVAN 1%
(10mg/m
l)
Nhũ tương
dùng tiêm
hoặc
truyền tĩnh
mạch
CORDEN
PHARMA S.P.A
Ý Bơm
tiêm
375,000 100%
12 22 Sevofluran V SEVORANE 250ml Dung dịch
hít
AESICA
QUEENBOROU
GH LTD
ANH Lọ 3,578,600 100%
13 NDM Ropivacaine
HCl (dưới dạng
Ropivacaine
HCl
monohydrate)
V ANAROPIN 0.2%
(2mg/ml
)
Dung dịch
tiêm
ASTRAZENEC
A AB
THỤY
ĐIỂN
Ống 63,000
14 NDM Ropivacaine
HCl (dưới dạng
Ropivacaine
HCl
monohydrate)
V ANAROPIN 0.5%
(5mg/ml
)
Dung dịch
tiêm
ASTRAZENEC
A AB
THỤY
ĐIỂN
Ống 94,500
2. THUỐC GiẢM ĐAU, HẠ SỐT, CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID, THUỐC ĐiỀU TRỊ GÚT VÀ CÁC BỆNH XƯƠNG KHỚP
2.1. Thuốc giảm đau, hạ sốt; chống viêm không steroid
2/48
STT STT
theo
TT40
Tên hoạt chất Phân
nhóm
V.E.N.
Liều
xác
định
trong
ngày
(DDD)
Tên thành
phẩm của thuốc
Hàm
lượng/
nồng độ
Dạng bào
chế
Hãng sản xuất Nước
sản xuất
Đơn
vị
tính
Đơn giá Mức
thanh
toán
100%
Mức
thanh
toán
50%
Mức
thanh
toán
30%
Thuốc
phải
hội
chẩn
Thuốc chỉ
thanh toán
trong một vài
trường hợp cụ
thể
15 28 Celecoxib E CELEBREX 200mg Viên nang NEOLPHARMA,
INC
PUERT
O RICO
Viên 11,913 100%
16 33 Etoricoxib E ARCOXIA
60MG
60 mg Viên nén
bao phim
FROSST
IBERICA S.A
TÂY
BAN
NHA
Viên 14,222 100%
17 33 Etoricoxib E ARCOXIA
90MG
90 mg Viên nén
bao phim
FROSST
IBERICA S.A
TÂY
BAN
NHA
Viên 15,645 100%
18 37 Ibuprofen E 1,2g Ibuprofen 400mg Viên nén
bao phim
Công ty cổ phần
dược phẩm
Khánh Hoà
Việt
Nam
Viên 222 100%
19 41 Meloxicam E 15mg Meloxicam 7,5mg Viên nén
bao phim
Công ty CPDP
Khánh Hòa
Việt
Nam
Viên 53 100%
20 41 Meloxicam E 15mg Meloxicam 15 15mg Viên nén Công ty cổ phần
dược Vacopharm
Việt
Nam
Viên 123 100%
21 41 Meloxicam E 15mg Mobic 15mg/1,
5ml
Dung dịch
tiêm
Boehringer
Ingelheim
Espana S.A
Tây Ban
Nha
Ống 22,761 100%
22 41 Meloxicam E 15mg Mobic 7,5mg Viên nén Boehringer
Ingelheim Ellas
A.E
Greece Viên 9,122 100%
23 48 Paracetamol
(acetaminophen)
E 3g Paracetamol
500 mg
500mg Viên nén Công ty cổ phần
dược S. Pharm
Việt
Nam
Viên 78 100%
24 48 Paracetamol
(acetaminophen)
E 3g Partamol Tab. 500mg Viên nén Công ty TNHH
LD Stada-Việt
Nam
Việt
Nam
Viên 480 100%
25 48 Paracetamol E PERFALGAN 10mg/ml Dung dịch
tiêm truyền
tĩnh mạch
BRISTOL-
MYERS
SQUIBB S.R.L
Ý Lọ 47,730 100%
26 55 Piroxicam N Felpitil 20mg/1
ml
Thuốc tiêm Công ty cổ phần
Pymepharco
Việt
Nam
Ống 5,600 100%
3/48
STT STT
theo
TT40
Tên hoạt chất Phân
nhóm
V.E.N.
Liều
xác
định
trong
ngày
(DDD)
Tên thành
phẩm của thuốc
Hàm
lượng/
nồng độ
Dạng bào
chế
Hãng sản xuất Nước
sản xuất
Đơn
vị
tính
Đơn giá Mức
thanh
toán
100%
Mức
thanh
toán
50%
Mức
thanh
toán
30%
Thuốc
phải
hội
chẩn
Thuốc chỉ
thanh toán
trong một vài
trường hợp cụ
thể
27 55 Piroxicam N Brexin 20mg Viên nén Chiesi
Farmaceutici
S.p.A.
Italy Viên 7,582 100%
2.2. Thuốc điều trị gút
28 59 Allopurinol E 0,4g Sadapron 300 300mg Viên nén Remedica Ltd. Cyprus Viên 1,800 100%
29 59 Allopurinol E 0,4g Zuryk 300mg Viên nén Công ty TNHH
dược phẩm Ðat
Vi Phú
Việt
Nam
Viên 370 100%
2.4. Thuốc khác
30 68 Calcitonin E MIACALCIC 50IU/ml Dung dịch
tiêm
NOVARTIS
PHARMA
STEIN AG
THỤY
SĨ
Ống 87,870 100%
31 76 Zoledronic acid E ACLASTA 5mg/100
ml
Dung dịch
truyền tĩnh
mạch
NOVARTIS
PHARMA
STEIN AG
THỤY
SĨ
Chai 6,761,489 100% Quỹ bảo hiểm y
tế thanh toán:
- Điều trị loãng
xương: sử dụng
tại khoa cơ
xương khớp
bệnh viện hạng
đặc biệt và
hạng I
- Điều trị ung
thư di căn
xương
4/48
STT STT
theo
TT40
Tên hoạt chất Phân
nhóm
V.E.N.
Liều
xác
định
trong
ngày
(DDD)
Tên thành
phẩm của thuốc
Hàm
lượng/
nồng độ
Dạng bào
chế
Hãng sản xuất Nước
sản xuất
Đơn
vị
tính
Đơn giá Mức
thanh
toán
100%
Mức
thanh
toán
50%
Mức
thanh
toán
30%
Thuốc
phải
hội
chẩn
Thuốc chỉ
thanh toán
trong một vài
trường hợp cụ
thể
32 76 Zoledronic acid E ZOMETA 4mg/100
ml
Dung dịch
truyền tĩnh
mạch
NOVARTIS
PHARMA
STEIN AG
THỤY
SĨ
Chai/
Lọ
6,465,882 100% Quỹ bảo hiểm y
tế thanh toán:
- Điều trị loãng
xương: sử dụng
tại khoa cơ
xương khớp
bệnh viện hạng
đặc biệt và
hạng I
- Điều trị ung
thư di căn
xương
3. THUỐC CHỐNG DỊ Ứng VÀ DÙNG TRONG CÁC TRƯỜNG HỢP QUÁ MẪN
33 91 Loratadin E Vaco Loratadine 10mg Viên nén Công ty cổ phần
dược Vacopharm
Việt
Nam
Viên 93 100%
34 94 Promethazine
hydrochloride
E Pipolphen 50mg/2
ml
Dung dịch
thuốc tiêm
Egis
Pharmaceuticals
Private Limited
Company
Hungary Ống 13500 100%
4. THUỐC GIẢI ĐỘC VÀ CÁC THUỐC DÙNG TRONG TRƯỜNG HỢP NGỘ ĐỘC
35 100 Deferoxamin E DESFERAL 500mg Bột pha
tiêm
NOVARTIS
PHARMA
STEIN AG
THỤY
SĨ
Lọ 146,116 100%
36 105 Ephedrin
hydroclorid
V EPHEDRINE
AGUETTANT
30MG/ML
30mg/1
ml
Dung dịch
tiêm truyền
tĩnh mạch
LABORATOIRE
AGUETTANT-
FRANCE
FRANC
E
Ống 54,600 100%
37 114 Naloxon
hydroclorid
V NALOXONE-
HAMELN
0.4MG/ML
INJECTION
0,4mg/1
ml
dung dịch
tiêm
HAMELN
PHARMACEUT
ICALS GMBH
GERMA
NY
Ống 38,325 100%
38 122 Calcium
Polystyrene
sulfonate
N KALIMATE 5g Thuốc bột CTY CPDP
EUVIPHARM
VIỆT
NAM
Gói 12,600 100%
5/48
STT STT
theo
TT40
Tên hoạt chất Phân
nhóm
V.E.N.
Liều
xác
định
trong
ngày
(DDD)
Tên thành
phẩm của thuốc
Hàm
lượng/
nồng độ
Dạng bào
chế
Hãng sản xuất Nước
sản xuất
Đơn
vị
tính
Đơn giá Mức
thanh
toán
100%
Mức
thanh
toán
50%
Mức
thanh
toán
30%
Thuốc
phải
hội
chẩn
Thuốc chỉ
thanh toán
trong một vài
trường hợp cụ
thể
39 124 Protamine
sulfate
V PROTAMIN
CHOAY
1000UA
H/ml
Dung dịch
tiêm
Famar Healthcare Tây Ban
Nha
Lọ 194,000 100%
5. THUỐC CHỐNG CO GiẬT, CHỐNG ĐỘNG KINH
40 131 Carbamazepin E 1g Tegretol 200 200mg Viên nén Novartis Farma
S.p.A.
Italy Viên 3,661 100%
41 132 Gabapentin E NEURONTIN 300mg Viên nang
cứng
PFIZER
PHARMACEUT
ICALS LLC
MỸ Viên 11,316 100%
42 134 Levetiracetam E KEPPRA 500mg Viên nén
bao phim
UCB PHARMA
S.A
BI Viên 15,470 100%
43 135 Oxacarbazapine
300mg
E TRILEPTAL 300mg Viên nén
bao phim
NOVARTIS
FARMA S.P.A
Ý Viên 7,331 100%
44 136 Phenobarbital E 0,1g Phenobarbital
0,1g
100mg Viên nén Công ty cổ phần
dược phẩm trung
ương VIDIPHA
Việt
Nam
Viên 210 100%
45 138 Pregabalin
75mg
E LYRICA 75mg Viên nang
cứng
PFIZER
MANUFACTUR
ING
DEUTSCHLAN
D GMBH
ĐỨC Viên 17,685 100%
46 142 Natri valproate,
Acid valproic
E DEPAKINE
CHRONO
333mg;1
45mg
Viên nén
bao phim
phóng
thích kéo
dài
SANOFI
WINTHROP
INDUSTRIE
PHÁP Viên 6,972 100%
6. THUỐC ĐIỀU TRỊ KÝ SINH TRÙNG, CHỐNG NHIỄM KHUẨN
6.1. Thuốc trị giun, sán
47 145 Albendazol E Adazol 400mg Viên nén
bao phim
Công ty cổ phần
dược phẩm 3/2
Việt
Nam
Viên 1,575 100%
48 148 Mebendazol E 0,2g Mebendazol
500mg
500mg Viên nén Xí nghiệp dược
phẩm 150- Công
ty cổ phần
Armephaco
Việt
Nam
Viên 985 100%
6/48
STT STT
theo
TT40
Tên hoạt chất Phân
nhóm
V.E.N.
Liều
xác
định
trong
ngày
(DDD)
Tên thành
phẩm của thuốc
Hàm
lượng/
nồng độ
Dạng bào
chế
Hãng sản xuất Nước
sản xuất
Đơn
vị
tính
Đơn giá Mức
thanh
toán
100%
Mức
thanh
toán
50%
Mức
thanh
toán
30%
Thuốc
phải
hội
chẩn
Thuốc chỉ
thanh toán
trong một vài
trường hợp cụ
thể
49 148 Mebendazol E 0,2g Fugacar (tablet) 500mg Viên nén Olic (Thailand)
Ltd.
Thailand Viên 16,399 100%
6.2. Chống nhiễm khuẩn
6.2.1. Thuốc nhóm beta-lactam
50 154 Amoxicilin E 1g Amoxicilin
500mg
500mg Viên nang
cứng
Công ty TNHH
một thành viên
dược phẩm và
sinh học y tế
Việt
Nam
Viên 450 100%
51 155 Amoxicilin +
acid clavulanic
E 1g
(theo
amoxic
illin)
Augbidil 1g 875mg
+ 125mg
Viên nén
bao phim
Công ty cổ phần
Dược - TTBYT
Bình Định
(Bidiphar)
Việt
Nam
Viên 2,600 100%
52 155 Amoxicilin +
Amoxicilin +
acid clavulanic
E 1g
(theo
amoxic
illin)
Auclanityl 1g 875mg
+ 125mg
Viên nén
dài bao
phim
Công ty cổ phần
dược phẩm
Tipharco
Việt
Nam
Viên 6,370 100%
53 155 Amoxicilin +
acid clavulanic
E 1g Augmentin 1g
tablets
Amoxici
llin
875mg/
Acid
clavulani
c 125mg
Viên nén
bao phim
SmithKline
Beecham
Pharmaceutic als
UK Viên 18,131 100%
54 155 Amoxicilin;
Acid clavulanic
E AUGMENTIN
Injection
1g+200
mg
Bột pha
tiêm
SMITHKLINE
BEECHAM PLC
ANH Lọ 42,308 100%
55 158 Ampicilin
sodium,
Sulbactam
sodium
E UNASYN 500mg
Sulbacta
m, 1g
Ampicill
in
Bột pha
tiêm
HAUPT
PHARMA
LATINA SRL
Ý Lọ 66,000 100%
56 166 Cefazolin E 3g Cefazolin 1g Bột pha
dung dịch
tiêm
JSC"Kievmedpre
parat"
Ukraine Lọ 15,800 100%
57 166 Cefazolin E 3g Cefazolin
Actavis
1g Bột pha
tiêm
Balkanpharm a
Razgrad AD
Bulgaria Lọ 18,200 100%
7/48
STT STT
theo
TT40
Tên hoạt chất Phân
nhóm
V.E.N.
Liều
xác
định
trong
ngày
(DDD)
Tên thành
phẩm của thuốc
Hàm
lượng/
nồng độ
Dạng bào
chế
Hãng sản xuất Nước
sản xuất
Đơn
vị
tính
Đơn giá Mức
thanh
toán
100%
Mức
thanh
toán
50%
Mức
thanh
toán
30%
Thuốc
phải
hội
chẩn
Thuốc chỉ
thanh toán
trong một vài
trường hợp cụ
thể
58 166 Cefazolin E 3g Vicizolin 1g Bột pha
tiêm
Công ty cổ phần
dược phẩm VCP
Việt
Nam
Lọ 6,750 100%
59 169 Cefixim E 0,4g Bicebid 200 200mg Viên nang Công ty cổ phần
Dược - TTBYT
Bình Định
(Bidiphar)
Việt
Nam
Viên 1,169 100%
60 171 Cefoperazon
sodium
E CEFOBID 1g Bột pha
tiêm
HAUPT
PHARMA
LATINA SRL
Ý Lọ 125,700 100% *
61 172 Sulbactam;
Cefoperazone
E SULPERAZON
E
Sulbacta
m 0,5g;
Cefopera
zon 0,5g
Bột pha
tiêm
HAUPT
PHARMA
LATINA SRL
Ý Lọ 205,000 100% *
62 183 Ceftriaxon* E 2g Ceftrione 1G 1g Bột pha
tiêm
Công ty cổ phần
Dược - TTBYT
Bình Định
(Bidiphar)
Việt
Nam
Lọ 7,980 100% *
63 183 Ceftriaxon* E 2g Rocephin 1g I.V. 1g Hộp 1 lọ
thuốc + 1
ống 10 ml
dung môi
pha tiêm
F.Hoffmann- La
Roche Ltd.
Switzerl
an d
Lọ 181,440 100% *
64 184 Cefuroxim E 0,5g Cefuroxime
Panpharma
0,75g Bột pha
tiêm
Laboratoires
Panpharma
France Lọ 19,000 100%
65 184 Cefuroxim E 0,5g Zinmax-
Domesco 500
mg
500mg Viên nén
bao phim
Công ty cổ phần
xuat nhập khẩu
y tế Domesco
Việt
Nam
Viên 2,178 100%
66 184 Cefuroxim E 0,5g Zinacef 750mg Bột pha
tiêm hoặc
truyền
GlaxoSmithKline
Manufacturing
SpA
Italy Lọ 44,431 100%
8/48
STT STT
theo
TT40
Tên hoạt chất Phân
nhóm
V.E.N.
Liều
xác
định
trong
ngày
(DDD)
Tên thành
phẩm của thuốc
Hàm
lượng/
nồng độ
Dạng bào
chế
Hãng sản xuất Nước
sản xuất
Đơn
vị
tính
Đơn giá Mức
thanh
toán
100%
Mức
thanh
toán
50%
Mức
thanh
toán
30%
Thuốc
phải
hội
chẩn
Thuốc chỉ
thanh toán
trong một vài
trường hợp cụ
thể
67 184 Cefuroxim E 0,5g Zinnat tablets
500mg
500mg Viên nén
bao phim
Glaxo
Operations UK
Ltd.
UK Viên 24,589 100%
68 188 Imipenem +
cilastatin*
E 2g
(theo
imipen
em)
Choongwae
Prepenem
0,5g +
0,5g
Bột pha
tiêm
JW
Pharmaceutical
Corporation
Korea Lọ 103,000 100% *
69 188 Imipenem +
cilastatin*
E 2g
(theo
imipen
em)
Mixipem
500mg/500m g
0,5g +
0,5g
Bột pha
dung dịch
truyen tĩnh
mach
Facta
Farmaceutici
S.p.A
Italy Lọ 155,449 100% *
70 188 Imipenem +
cilastatin*
E 2g
(theo
imipen
em)
Tienam (đóng
gói tại
Laboratoires
Merck Sharp &
Dohme-
500mg/5
00mg
Bột pha
tiêm
Merck Sharp
& Dohme Corp.
USA Lọ 370,260 100% *
71 188 Imipenem +
cilastatin*
E 2g
(theo
imipen
em)
Tienam (dóng
gói: Merck
Sharp& Dohme
(Australia) Pty.
Ltd., Australia)
500mg/5
00mg
Bột pha
tiêm
Merck Sharp&
Dohme Corp.
United
States
of
America
Lọ 370,260 100% *
72 189 Meropenem E MERONEM 1g Bột pha
dung dịch
tiêm/truyền
tĩnh mạch
ACS DOBFAR
S.P.A
Ý Lọ 803,723 100% *
73 189 Meropenem E MERONEM 500mg Bột pha
dung dịch
tiêm/truyền
tĩnh mạch
ACS DOBFAR
S.P.A
Ý Lọ 464,373 100% *
6.2.2. Thuốc nhóm aminoglycosid
74 197 Amikacin* E 1g Amikacin
250mg/ml
500mg/2
ml
Dung dịch
tiêm
Sopharma PLC Bulgaria Lọ/
Ống
36,960 100% *
9/48
STT STT
theo
TT40
Tên hoạt chất Phân
nhóm
V.E.N.
Liều
xác
định
trong
ngày
(DDD)
Tên thành
phẩm của thuốc
Hàm
lượng/
nồng độ
Dạng bào
chế
Hãng sản xuất Nước
sản xuất
Đơn
vị
tính
Đơn giá Mức
thanh
toán
100%
Mức
thanh
toán
50%
Mức
thanh
toán
30%
Thuốc
phải
hội
chẩn
Thuốc chỉ
thanh toán
trong một vài
trường hợp cụ
thể
75 197 Amikacin* E 1g Vinphacine 500mg/2
ml
Dung dịch
tiêm
Công ty cổ phần
dượcpham Vĩnh
Phúc
Việt
Nam
Lọ/
Ống
8,589 100% *
76 198 Gentamicin E 0,24g Gentamicin 80
mg
80mg/2
ml
Thuốc tiêm Công ty cổ phần
dược-vật tư y tế
Thanh Hoá
Việt
Nam
Ống 945 100%
6.2.4. Thuốc nhóm nitroimidazol
77 212 Metronidazol E 2g Dịch truyền tĩnh
mạch
metronidazol
500mg/1
00ml
Thuốc tiêm
truyền
Công ty TNHH
B. Braun Việt
Nam
Việt
Nam
Chai/
Túi
8,925 100%
6.2.5. Thuốc nhóm lincosamid
78 217 Clindamycin E 1,2g Clyodas 300 300mg Viên nang
cứng
Công ty cổ
phần Dược -
TTBYT Bình
Định (Bidiphar)
Việt
Nam
Viên 1,648 100%
79 217 Clindamycin E 1,2g Pyclin 600 600mg/4
ml
Thuốc tiêm Công ty cổ phần
Pymepharco
Việt
Nam
Lọ/
Ống
26,690 100%
80 217 Clindamycin E 1,2g Dalacin C 600mg/4
ml
Dung dịch
tiêm
Pfizer
Manufacturin g
Belgium N.V.
Belgium Ống 104,800 100%
81 217 Clindamycin E 1,2g Dalacin C 300mg Viên nang
cứng
FAREVA
AMBOISE
PHÁP viên 11,273 100%
6.2.6. Thuốc nhóm macrolid
82 219 Azithromycin* E 0,5g PymeAZI 500 500mg Viên nén
bao phim
Công ty cổ phần
Pymepharco
Việt
Nam
Viên 3,988 100%
83 220 Clarithromycin E 0,5g Clarithromyc in
500
500mg Viên nén
bao phim
Công ty cổ phần
dược phẩm
Khánh Hoà
Việt
Nam
Viên 2,189 100%
84 220 Clarithromycin E 0,5g Klacid 250mg Clarithro
mycin
250 mg
Viên nén
bao phim
Aesica
Queenboroug h
Ltd.
United
Kingdo
m
Viên 18,000 100%
10/48
STT STT
theo
TT40
Tên hoạt chất Phân
nhóm
V.E.N.
Liều
xác
định
trong
ngày
(DDD)
Tên thành
phẩm của thuốc
Hàm
lượng/
nồng độ
Dạng bào
chế
Hãng sản xuất Nước
sản xuất
Đơn
vị
tính
Đơn giá Mức
thanh
toán
100%
Mức
thanh
toán
50%
Mức
thanh
toán
30%
Thuốc
phải
hội
chẩn
Thuốc chỉ
thanh toán
trong một vài
trường hợp cụ
thể
85 220 Clarithromycin E 0,5g Klacid Forte Clarithro
mycin
500 mg
Viên nén
bao phim
Aesica
Quếenborough
Ltd.
United
Kingdo
m
Viên 35,926 100%
86 220 Clarithromycin E 0,5g Klacid Forte Clarithro
mycin
500 mg
Viên nén
bao phim
Aesica
Queenboroug h
Ltd.
United
Kingdo
m
Viên 35,926 100%
87 220 Clarithromycin E 0,5g Klacid MR Clarithro
mycin
500 mg
Viên nén
giải phóng
chậm
Aesica
Quếenborough
Ltd.
United
Kingdo
m
Viên 36,375 100%
6.2.7. Thuốc nhóm quinolon
88 227 Ciprofloxacin E 1g Ciprinol
200mg/100m l
solution for
intravenous
infusion
200mg/1
00ml
Thuốc tiêm
truyền
KRKA,
D.D,Novo Mesto
Slovenia Chai/
Túi
55,650 100%
89 227 Ciprofloxacin E 1g Ciprofloxaci n 500mg Viên nén
dài bao
phim
Công ty CPDP
Khánh Hòa
Việt
Nam
Viên 447 100%
90 227 Ciprofloxacin E 1g Ciprobay 200 200 mg Dịch truyền Bayer Pharma
AG
Germany Lọ 246,960 100%
91 227 Ciprofloxacin E 1g Ciprobay 500 500mg Viên bao
phim
Bayer Pharma
AG
Germany Viên 13,913 100%
92 228 Levofloxacin* E CRAVIT I.V. 5mg/ml Dung dịch
tiêm truyền
OLIC
(THAILAND)
LTD.
THÁI
LAN
Lọ 155,000 100% *
93 228 Levofloxacin* E CRAVIT I.V. 5mg/ml Dung dịch
tiêm truyền
OLIC
(THAILAND)
LTD.
THÁI
LAN
Lọ 107,000 100% *
94 228 Levofloxacin E TAVANIC 500mg Dung dịch
tiêm truyền
SANOFI-
AVENTIS
DEUTSCHLAN
D GMBH
ĐỨC Lọ 179,000 100% *
95 228 Levofloxacin * E TAVANIC 250mg Dung dịch
tiêm truyền
SANOFI-
AVENTIS
DEUTSCHLAN
D GMBH
ĐỨC Lọ 122,500 100% *
11/48
STT STT
theo
TT40
Tên hoạt chất Phân
nhóm
V.E.N.
Liều
xác
định
trong
ngày
(DDD)
Tên thành
phẩm của thuốc
Hàm
lượng/
nồng độ
Dạng bào
chế
Hãng sản xuất Nước
sản xuất
Đơn
vị
tính
Đơn giá Mức
thanh
toán
100%
Mức
thanh
toán
50%
Mức
thanh
toán
30%
Thuốc
phải
hội
chẩn
Thuốc chỉ
thanh toán
trong một vài
trường hợp cụ
thể
96 228 Levofloxacin * E TAVANIC 250mg Dung dịch
tiêm truyền
SANOFI-
AVENTIS
DEUTSCHLAN
D GMBH
ĐỨC Lọ 122,500 100% *
97 229 Levofloxacin E 0,5g Ceteco Leflox
500
500mg Viên nén
bao phim
Công ty dược
trung ương 3
Việt
Nam
Viên 679 100%
98 229 Levofloxacin E 0,5g Olecin-500 500mg Viên nén
bao phim
Gracure
Pharmaceutic als
Ltd.
India Viên 2,630 100%
99 229 Levofloxacin E 0,5g Tavanic 500mg Viên nén
bao phim
Sanofi Winthrop
Industrie
France Viên 36,550 100%
100 229 Levofloxacin E CRAVIT 5mg/ml Dung dịch
nhỏ mắt
SANTEN
PHARMACEUT
ICAL CO.,
LTD.- NHÀ
MÁY NOTO
NHẬT Lọ 88,515 100%
101 231 Moxifloxacin* E AVELOX 400mg/2
50ml
Dung dịch
truyền tĩnh
mạch
BAYER
PHARMA AG
ĐỨC Chai
/ Túi
367,500 100% *
102 232 Moxifloxacin E AVELOX 400mg Viên nén
bao phim
BAYER
PHARMA AG
ĐỨC Viên 52,500 100%
6.2.8. Thuốc nhóm sulfamid
103 242 Sulfamethoxazol
+ trimethoprim
E Cophatrim 480 400mg
+ 80mg
Viên nén Chi nhánh công
ty cổ phần
Armephaco- Xí
nghiệp dược
phẩm 150
Việt
Nam
Viên 190 100%
6.2.9. Thuốc nhóm tetracyclin
104 245 Doxycyclin E 0,1g Doxycyclin 100mg Viên nang
cứng
Công ty cổ phần
dược phẩm
Khánh Hoà
Việt
Nam
Viên 263 100%
6.2.10. Thuốc khác
12/48
STT STT
theo
TT40
Tên hoạt chất Phân
nhóm
V.E.N.
Liều
xác
định
trong
ngày
(DDD)
Tên thành
phẩm của thuốc
Hàm
lượng/
nồng độ
Dạng bào
chế
Hãng sản xuất Nước
sản xuất
Đơn
vị
tính
Đơn giá Mức
thanh
toán
100%
Mức
thanh
toán
50%
Mức
thanh
toán
30%
Thuốc
phải
hội
chẩn
Thuốc chỉ
thanh toán
trong một vài
trường hợp cụ
thể
105 251 Fosfomycin
Calcium hydrate
E FOSMICIN
TABLETS 500
500mg Viên nén MEIJI SEIKA
PHARMA CO
LTD
NHẬT
BẢN
Viên 19,000 100%
106 257 Teicoplanin* E TARGOCID 400mg Bột đông
khô pha
tiêm
GRUPPO
LEPETIT S.R.L.
Ý Lọ 430,000 100% *
107 258 Vancomycin
HCL*
V VAMMYBIVID'
S
1 g Thuốc tiêm THYMOORGA
N PHARMAZIE
GMBH
GERMA
NY
Lọ 15,480 100% *
108 258 Vancomycin
HCL*
V Vancomycin 500 mg Thuốc tiêm CÔNG TY CỔ
PHẦN DƯỢC -
TRANG THIẾT
BỊ Y TẾ BÌNH
ĐỊNH
(BIDIPHAR)
VIỆT
NAM
Lọ 29,799 100% *
6.3. Thuốc chống virút
109 271 Oseltamivir E 0,15g TAMIFLU 75mg Viên nang
cứng
ROCHE S.P.A Ý Viên 44,877 100% * Quỹ bảo hiểm y
tế thanh toán
điều trị nhiễm
virus cúm
110 273 Ribavirin E 1g Ribazole 400mg Viênnang
cứng
Getz Pharma
(Pvt) Ltd.
Pakistan Viên 11,000 100%
111 277 Tenofovir
(TDF)
E 0,245g SaVi Tenofovir
300
300mg Viên nén
dài bao
phim
Công ty cổ phần
dược phẩm Sa
Vi (SaViPharm)
Việt
Nam
Viên 8,950 100%
112 277 Tenofovir
(TDF)
E 0,245g Tehep-B 300mg Viên nén
bao phim
Công ty TNHH
dược phẩm Đạt
Vi Phú
Việt
Nam
Viên 2,500 100%
6.4. Thuốc chống nấm
13/48
STT STT
theo
TT40
Tên hoạt chất Phân
nhóm
V.E.N.
Liều
xác
định
trong
ngày
(DDD)
Tên thành
phẩm của thuốc
Hàm
lượng/
nồng độ
Dạng bào
chế
Hãng sản xuất Nước
sản xuất
Đơn
vị
tính
Đơn giá Mức
thanh
toán
100%
Mức
thanh
toán
50%
Mức
thanh
toán
30%
Thuốc
phải
hội
chẩn
Thuốc chỉ
thanh toán
trong một vài
trường hợp cụ
thể
113 301 Nystatin +
Neomycin
sulfat +
Polymycin B
sulfat
E VAGINAPOLY 100.000
UI +
35.000U
I +
35.000U
I
Viên nang
mềm
Công ty TNHH
Phil Inter Pharma
VIỆT
NAM
Viên 3,750 100%
114 NDM Caspofungin
70mg
E CANCIDAS 70mg Bột pha
dung dịch
tiêm truyền
tĩnh mạch
LABORATOIRE
MERCK
SHARP &
DOHME -
CHIBRET
PHÁP Lọ 8,288,700
115 NDM Caspofungin
50mg
E CANCIDAS 50mg Bột pha
dung dịch
tiêm truyền
tĩnh mạch
LABORATOIRE
S MERCK
SHARP &
DOHME
CHIBRET
PHÁP Lọ 6,531,000
6.5. Thuốc điều trị bệnh do amip
116 306 Metronidazol E 2g Metronidazol 250mg Viên nén Công ty cổ phần
dược phẩm
Khánh Hoà
Việt
Nam
Viên 99 100%
8. THUỐC ĐIỀU TRỊ UNG THƯ VÀ ĐIỀU HÒA MIỄN DỊCH
8.1. Thuốc điều trị ung thư
117 339 Anastrozol V 1mg Arimidex (dóng
gói:
AstraZeneca
UK Ltd. - UK)
1mg Viên nén
bao phim
AstraZeneca
Pharmaceutic als
LP USA
USA Viên 67,142 100%
118 339 Anastrozol V 1mg Umkanas 1mg Viên nén
bao phim
Công ty Cổ phần
BV Pharma
Việt
Nam
Viên 5,210 100%
119 342 Bicalutamide V CASODEX 50mg Viên nén
bao phim
CORDEN
PHARMA
GMBH
ĐỨC Viên 114,128 100%
14/48
STT STT
theo
TT40
Tên hoạt chất Phân
nhóm
V.E.N.
Liều
xác
định
trong
ngày
(DDD)
Tên thành
phẩm của thuốc
Hàm
lượng/
nồng độ
Dạng bào
chế
Hãng sản xuất Nước
sản xuất
Đơn
vị
tính
Đơn giá Mức
thanh
toán
100%
Mức
thanh
toán
50%
Mức
thanh
toán
30%
Thuốc
phải
hội
chẩn
Thuốc chỉ
thanh toán
trong một vài
trường hợp cụ
thể
120 347 Capecitabin V Xeloda (Nhà
dóng gói: F.
Hoffmann- La
Roche Ltd., dịa
chí: Wurmisweg-
4303Kaiseraugst
. Switzerland)
500mg Viên nén
bao phim
Productos Roche
S.A.de C.V
Mexico Viên 66,979 100%
121 347 Capecitabin V Koteles 500mg Viên nén
bao phim
Công ty TNHH
dược phẩm Đạt
Vi Phú
Việt
Nam
Viên 12,590 100%
122 358 Docetaxel V Taxotere 80mg/4
ml
Dung dịch
đậm đặc
pha dung
dịch tiêm
truyền
Sanofi- Aventis
Deutschland
GmbH
Germany Lọ 11,212,990 100%
123 358 Docetaxel V TAXOTERE 20mg/1
ml
Dung dịch
đậm đặc để
pha dung
dịch tiêm
truyền tĩnh
mạch
SANOFI-
AVENTIS
DEUTSCHLAN
D GMBH
ĐỨC Lọ 2,803,248 100%
124 360 Epirubicin
hydrochloride
V FARMORUBICI
NA
10 mg Bột pha
tiêm
ACTAVIS
ITALY S.P.A
Ý Lọ 267,500 100%
125 360 Epirubicin
Hydrochloride
V FARMORUBICI
NA
50 mg Bột pha
tiêm
ACTAVIS
ITALY S.P.A
Ý Lọ 845,300 100%
126 363 Exemestane V AROMASIN 25mg Viên nén
bao đường
PFIZER ITALIA
S.R.L
Ý Viên 82,440 100%
15/48
STT STT
theo
TT40
Tên hoạt chất Phân
nhóm
V.E.N.
Liều
xác
định
trong
ngày
(DDD)
Tên thành
phẩm của thuốc
Hàm
lượng/
nồng độ
Dạng bào
chế
Hãng sản xuất Nước
sản xuất
Đơn
vị
tính
Đơn giá Mức
thanh
toán
100%
Mức
thanh
toán
50%
Mức
thanh
toán
30%
Thuốc
phải
hội
chẩn
Thuốc chỉ
thanh toán
trong một vài
trường hợp cụ
thể
127 367 Gefitinib V IRESSA 250 mg Viên nén
bao phim
ASTRAZENEC
A UK LTD.
ANH Viên 655,112 50% Quỹ bảo hiểm y
tế thanh toán
điều trị ung thư
phổi thể không
phải tế bào nhỏ
(non-small cell
lung cancer) có
EGFR dương
tính (epidermall
growth factor
receptor); thanh
toán 50%
128 369 Goserelin acetat V ZOLADEX 3,6 mg Thuốc tiêm
dưới da
(cấy phóng
thích chậm)
ASTRAZENEC
A UK LTD.
ANH Bơm
tiêm
2,568,297 100%
129 374 Irinotecan
hydrochloride
trihydrate
V CAMPTO inj
100 mg 5ml
100mg/5
ml
Dung dịch
đậm đặc để
pha dung
dịch tiêm
truyền
PFIZER
(PERTH) PTY
LTD
ÚC Lọ 3,679,240 100%
130 374 Irinotecan
hydrochloride
trihydrate
V CAMPTO
40mg/2
ml
Dung dịch
đặm đặc để
pha dung
dịch tiêm
truyền
PFIZER
(PERTH) PTY
LTD
ÚC Lọ 1,471,610 100%
16/48
STT STT
theo
TT40
Tên hoạt chất Phân
nhóm
V.E.N.
Liều
xác
định
trong
ngày
(DDD)
Tên thành
phẩm của thuốc
Hàm
lượng/
nồng độ
Dạng bào
chế
Hãng sản xuất Nước
sản xuất
Đơn
vị
tính
Đơn giá Mức
thanh
toán
100%
Mức
thanh
toán
50%
Mức
thanh
toán
30%
Thuốc
phải
hội
chẩn
Thuốc chỉ
thanh toán
trong một vài
trường hợp cụ
thể
131 377 Leuprorelin
acetate
E LUCRIN PDS
DEPOT 3.75MG
3,75mg Hỗn dịch
tiêm
TAKEDA
PHARMACEUT
ICAL
COMPANY
LTD
NHẬT Bơm
tiêm
2,703,500 50%
132 377 Leuprorelin
acetate
E LUCRIN PDS
DEPOT
11.25MG
11,25mg Hỗn dịch
tiêm
TAKEDA
PHARMACEUT
ICAL
COMPANY
LTD
NHẬT Bơm
tiêm
8,110,500 50%
133 386 Oxaliplatin V Eloxatin 100mg/2
0ml
Dung dịch
đậm đặc
pha dung
dịch tiêm
truyền
Sanofi- Aventis
Deutschland
GmbH
Germany Lọ 9,154,985 100%
134 386 Oxaliplatin V Eloxatin 100mg/2
0ml
Dung dịch
đậm đặc
pha dung
dịch tiêm
truyền
Sanofi-Aventis
Deutschland
GmbH
Germany Lọ 9,154,985 100%
135 386 Oxaliplatin V Oxaliplatin
Hospira
100mg/20ml
100mg/2
0ml
Dung dịch
tiêm
Hospira
Australia Pty Ltd
Australia Lọ 948,150 100%
136 386 Oxaliplatin
50mg/10ml
V ELOXATIN 50mg/10
ml
Dung dịch
đậm đặc
pha dung
dịch tiêm
truyền
SANOFI-
AVENTIS
DEUTSCHLAN
D GMBH
ĐỨC Lọ 4,672,080 100%
137 386 Oxaliplatin
50mg/10ml
V ELOXATIN 50mg/10
ml
Dung dịch
đậm đặc
pha dung
dịch tiêm
truyền
SANOFI-
AVENTIS
DEUTSCHLAN
D GMBH
ĐỨC Lọ 4,672,080 100%
17/48
STT STT
theo
TT40
Tên hoạt chất Phân
nhóm
V.E.N.
Liều
xác
định
trong
ngày
(DDD)
Tên thành
phẩm của thuốc
Hàm
lượng/
nồng độ
Dạng bào
chế
Hãng sản xuất Nước
sản xuất
Đơn
vị
tính
Đơn giá Mức
thanh
toán
100%
Mức
thanh
toán
50%
Mức
thanh
toán
30%
Thuốc
phải
hội
chẩn
Thuốc chỉ
thanh toán
trong một vài
trường hợp cụ
thể
138 387 Paclitaxel V Anzatax
100mg/16,7 ml
100mg/1
6,7ml
Dung dịch
tiêm
Hospira
Australia Pty Ltd
Australia Lọ 3,885,000 100%
139 387 Paclitaxel V Paclitaxel
"Ebewe"
100mg/1
6,7ml
Thuốc tiêm Ebewe Pharma
Ges.m.b.H.N
fg.KG
Austria Lọ 842,979 100%
140 387 Paclitaxel
30mg/5ml
V ANZATAX
30MG/ 5ML
30mg/5
ml
Dung dịch
tiêm
HOSPIRA
AUSTRALIA
PTY LTD
ÚC Lọ 1,197,000 100%
141 387 Paclitaxel
150mg/25ml
V ANZATAX
150MG/ 25ML
150mg/2
5ml
Dung dịch
tiêm đậm
đặc
HOSPIRA
AUSTRALIA
PTY LTD
ÚC Lọ 5,088,300 100%
142 391 Rituximab V Mabthera 10mg/ml Dung dịch
cô đặc để
pha dung
dịch truyền
Roche
Diagnostics
GmbH
Germany Lọ 32,995,305 100% Quỹ bảo hiểm y
tế thanh toán
điều trị u
lympho không
phải
Hodgkin(non-
Hodgkin
lymphoma) tế
bào B có CD20
dương tính
143 392 Sorafenib V Nexavar 200 mg Viên nén
bao phim
Bayer Pharma
AG
Germany Viên 983,334 50% Quỹ bảo hiểm y
tế thanh toán
điều trị ung thư
tế bào biểu mô
gan, thận tiến
triển; thanh
toán 50%
18/48
STT STT
theo
TT40
Tên hoạt chất Phân
nhóm
V.E.N.
Liều
xác
định
trong
ngày
(DDD)
Tên thành
phẩm của thuốc
Hàm
lượng/
nồng độ
Dạng bào
chế
Hãng sản xuất Nước
sản xuất
Đơn
vị
tính
Đơn giá Mức
thanh
toán
100%
Mức
thanh
toán
50%
Mức
thanh
toán
30%
Thuốc
phải
hội
chẩn
Thuốc chỉ
thanh toán
trong một vài
trường hợp cụ
thể
144 392 Sorafenib V Nexavar 200 mg Viên nén
bao phim
Bayer Pharma
AG
Germany Viên 983,334 50% Quỹ bảo hiểm y
tế thanh toán
điều trị ung thư
tế bào biểu mô
gan, thận tiến
triển; thanh
toán 50%
145 393 Tamoxifen V NOLVADEX-D 20mg Viên nén
bao phim
ASTRAZENEC
A UK LTD.
ANH Viên 5,683 100%
146 393 Tamoxifen V NOLVADEX 10mg Viên nén
bao
ASTRAZENEC
A UK LTD.
ANH Viên 2,940 100%
147 395 Temozolomide
100mg
V TEMODAL
Capsule
100mg Viên nang
cứng
ORION
CORPORATION
PHẦN
LAN
Viên 2,250,000 100%
148 NDM Abiraterone
acetate
E ZYTIGA 250mg Viên nén PATHEON INC CANAD
A
Viên 361,223
149 NDM Topotecan
(dưới dạng
Topotecan HCl)
V HYCAMTIN
4MG
4mg Bột pha
dung dịch
truyền tĩnh
mạch
GLAXOSMITH
KLINE
MANUFACTUR
ING SPA
Ý Lọ 852,422
8.2. Thuốc điều hòa miễn dịch
150 405 Ciclosporin V SANDIMMUN 50
mg/ml
Dung dịch
đậm đặc để
pha truyền
tĩnh mạch
NOVARTIS
PHARMA
STEIN AG
THỤY
SĨ
Lọ 63,328 100%
151 405 Ciclosporin V Sandimmun
Neoral 25mg
25mg Viên nang
mềm
Catalent
Germany
Eberbach GmbH-
Đức (CSSX),
Novartis Pharma
Stein AG-Thụy
Sĩ (CSĐG)
Đức Viên 16,938 100%
19/48
STT STT
theo
TT40
Tên hoạt chất Phân
nhóm
V.E.N.
Liều
xác
định
trong
ngày
(DDD)
Tên thành
phẩm của thuốc
Hàm
lượng/
nồng độ
Dạng bào
chế
Hãng sản xuất Nước
sản xuất
Đơn
vị
tính
Đơn giá Mức
thanh
toán
100%
Mức
thanh
toán
50%
Mức
thanh
toán
30%
Thuốc
phải
hội
chẩn
Thuốc chỉ
thanh toán
trong một vài
trường hợp cụ
thể
152 406 Basiliximab E Simulect 20mg Bột pha
tiêm
Novartis Pharma
Stein AG
Switzerl
and
Lọ 29,682,123 50% Quỹ bảo hiểm y
tế thanh toán
50%
153 407 Everolimus E CERTICAN
0.5MG
0,5mg Viên nén NOVARTIS
PHARMA
STEIN AG
THỤY
SĨ
Viên 93,986 100%
154 407 Everolimus E CERTICAN
0.25MG
0,25mg Viên nén NOVARTIS
PHARMA
STEIN AG
THỤY
SĨ
Viên 49,219 100%
155 407 Everolimus E CERTICAN
0.75MG
0,75mg Viên nén NOVARTIS
PHARMA
STEIN AG
THỤY
SĨ
Viên 140,980 100%
9. THUỐC ĐiỀU TRỊ BỆNH ĐƯỜNG TiẾT NiỆU
156 412 Alfuzosin
hydroclorid
E XATRAL XL
10MG
10mg Viên nén
phóng
thích chậm
SANOFI
WINTHROP
INDUSTRIE
PHÁP Viên 15,291 100%
157 414 Dutasteride E AVODART 0,5mg Viên nang
mềm
GLAXOSMITH
KLINE
PHARMACEUT
ICALS SA
BA LAN Viên 17,257 100%
10. THUỐC CHỐNG PARKINGSON
158 420 Levodopa,
Carbidopa
(dưới dạng
Carbidopa
monohydrat),
Entacapon
E STALEVO
100/25/200
100mg;
25mg;
200mg
Viên nén
bao phim
ORION
CORPORATION
PHẦN
LAN
Viên 17,975 100%
159 420 Levodopa,
Carbidopa
(dưới dạng
Carbidopa
monohydrat),
Entacapon
E STALEVO
150/37.5/200
150mg;
37,5mg;
200mg
Viên nén
bao phim
ORION
CORPORATION
PHẦN
LAN
Viên 17,975 100%
11. THUỐC TÁC DỤNG ĐỐI VỚI MÁU
11.2. Thuốc tác dụng lên quá trình đông máu
20/48
STT STT
theo
TT40
Tên hoạt chất Phân
nhóm
V.E.N.
Liều
xác
định
trong
ngày
(DDD)
Tên thành
phẩm của thuốc
Hàm
lượng/
nồng độ
Dạng bào
chế
Hãng sản xuất Nước
sản xuất
Đơn
vị
tính
Đơn giá Mức
thanh
toán
100%
Mức
thanh
toán
50%
Mức
thanh
toán
30%
Thuốc
phải
hội
chẩn
Thuốc chỉ
thanh toán
trong một vài
trường hợp cụ
thể
160 443 Enoxaparin natri E LOVENOX Dung
dịch
tiêm
40mg
(4000
anti-Xa
IU/0,4ml
) tương
đương
40mg/0,
4ml
dung dịch
tiêm đóng
sẵn trong
bơm tiêm
SANOFI
WINTHROP
INDUSTRIE
PHÁP Bơm
tiêm
85,381 100%
161 443 Enoxaparin natri E LOVENOX Dung
dịch
60mg
(6000
anti-Xa
IU/0,6ml
) tương
đương
60mg/0,
6ml
Dung dịch
tiêm đóng
sẵn trong
bơm tiêm
SANOFI
WINTHROP
INDUSTRIE
PHÁP Bơm
tiêm
113,163 100%
162 450 Rivaroxaban E XARELTO 15 mg Viên nén
bao phim
BAYER
PHARMA AG
ĐỨC Viên 58,000 100%
163 450 Rivaroxaban E XARELTO 20 mg Viên nén
bao phim
BAYER
PHARMA AG
ĐỨC Viên 58,000 100%
164 450 Rivaroxaban E XARELTO 10 mg Viên nén
bao phim
BAYER
PHARMA AG
ĐỨC Viên 58,000 100%
165 451 Acid
Tranexamic
V TRANSAMIN
INJECTION
250mg/5
ml
Dung dịch
tiêm
OLIC
THAILAND
LTD
THÁI
LAN
Ống 14,000 100%
166 NDM Ticagrelor E BRILINTA 90mg Viên nén
bao phim
ASTRAZENEC
A AB
THỤY
ĐIỂN
Viên 15,873
11.3 Máu và chế phẩm máu
21/48
STT STT
theo
TT40
Tên hoạt chất Phân
nhóm
V.E.N.
Liều
xác
định
trong
ngày
(DDD)
Tên thành
phẩm của thuốc
Hàm
lượng/
nồng độ
Dạng bào
chế
Hãng sản xuất Nước
sản xuất
Đơn
vị
tính
Đơn giá Mức
thanh
toán
100%
Mức
thanh
toán
50%
Mức
thanh
toán
30%
Thuốc
phải
hội
chẩn
Thuốc chỉ
thanh toán
trong một vài
trường hợp cụ
thể
167 455 Albumin V Human Albumin
Baxter 200g/l
0.2 Thuốc tiêm
truyền
Baxter AG Áo Chai/
Lọ
607,220 100%
11.5. Thuốc khác
168 473 Filgrastim E NEUPOGEN 30MU/0,
5ml
Dung dịch
tiêm
F. HOFFMANN-
LA ROCHE
LTD.
THỤY
SỸ
Bơm
tiêm
693,000 100%
169 475 Pegfilgrastim E NEULASTIM 6mg/0,6
ml
Bơm tiêm
đóng sẵn
dung dịch
tiêm
F.HOFFMANN-
LA ROCHE
LTD.
THỤY
SỸ
Bơm
tiêm
13,713,105 100%
12. THUỐC TIM MẠCH
12.1. Thuốc chống đau thắt ngực
170 476 Atenolol E 75mg Atenolol Stada
50mg
50mg Viên nén Chi nhánh Công
ty TNHH LD
Stada-Việt Nam
Việt
Nam
Viên 600 100%
171 476 Atenolol E 75mg Atenolol Stada
50mg
50mg Viên nén Chi nhánh Công
ty TNHH LD
Stada-Việt Nam
Việt
Nam
Viên 600 100%
172 477 Diltiazem
Hydrochloride
E HERBESSER
R100
100mg Viên nang
giải phóng
có kiểm
soát
MITSUBISHI
TANABE
PHARMA
FACTORY LTD.
NHẬT Viên 3,186 100%
173 477 Diltiazem
Hydrochloride
E HERBESSER
R200
200mg Viên nang
giải phóng
có kiểm
soát
MITSUBISHI
TANABE
PHARMA
FACTORY LTD.
NHẬT Viên 4,460 100%
22/48
STT STT
theo
TT40
Tên hoạt chất Phân
nhóm
V.E.N.
Liều
xác
định
trong
ngày
(DDD)
Tên thành
phẩm của thuốc
Hàm
lượng/
nồng độ
Dạng bào
chế
Hãng sản xuất Nước
sản xuất
Đơn
vị
tính
Đơn giá Mức
thanh
toán
100%
Mức
thanh
toán
50%
Mức
thanh
toán
30%
Thuốc
phải
hội
chẩn
Thuốc chỉ
thanh toán
trong một vài
trường hợp cụ
thể
174 479 Isosorbid
(dinitrat
hoặcmononitrat)
E Isosorb
id
dinitrat
: 60mg
Isosorb
id
mononi
trat:
40mg
Imidu 60 mg 60mg Viên nén
tác dụng
kéo dài
Công ty TNHH
Ha san -
Dermapharm
Việt
Nam
Viên 1,302 100%
175 481 Trimetazidin E VASTAREL
MR
35mg Viên nén
bao phim
giải phóng
có biến đổi
LES
LABORATORIE
S SERVIER
INDUSTRIE
PHÁP Viên 2,705 100% Quỹ bảo hiểm y
tế thanh toán
điều trị triệu
chứng ở bệnh
nhân đau thắt
ngực ổn định
không được
kiểm soát đầy
đủ hoặc bệnh
nhân không
dung nạp với
các liệu pháp
điều trị khác
12.2. Thuốc chống loạn nhịp
176 483 Amiodaron
(hydroclorid)
E 0,2g Cordarone 200mg Viên nén Sanofi Winthrop
Industrie
France Viên 6,750 100%
177 483 Amiodaron HCL E CORDARONE
150MG/3ML
150mg/3
ml
Dung dịch
thuốc tiêm
SANOFI
WINTHROP
INDUSTRIE
PHÁP Ống 30,048 100%
178 485 Ivabradine HCl E PROCORALAN 7,5mg Viên nén
bao phim
LES
LABORATORIE
S SERVIER
INDUSTRIE
PHÁP Viên 11,101 100%
23/48
STT STT
theo
TT40
Tên hoạt chất Phân
nhóm
V.E.N.
Liều
xác
định
trong
ngày
(DDD)
Tên thành
phẩm của thuốc
Hàm
lượng/
nồng độ
Dạng bào
chế
Hãng sản xuất Nước
sản xuất
Đơn
vị
tính
Đơn giá Mức
thanh
toán
100%
Mức
thanh
toán
50%
Mức
thanh
toán
30%
Thuốc
phải
hội
chẩn
Thuốc chỉ
thanh toán
trong một vài
trường hợp cụ
thể
179 485 Ivabradine HCl E PROCORALAN 5mg Viên nén
bao phim
LES
LABORATORIE
S SERVIER
INDUSTRIE
PHÁP Viên 11,101 100%
12.3. Thuốc điều trị tăng huyết áp
180 491 Amlodipin E 5mg Kavasdin 5 5mg Viên nén Công ty cổ phần
dược phẩm
Khánh Hoà
Việt
Nam
Viên 88 100%
181 491 Amlodipin E 5mg Kavasdin 5 5mg Viên nén Công ty cổ phần
dược phẩm
Khánh Hoà
Việt
Nam
Viên 88 100%
182 491 Amlodipin E 5mg Amlor 5mg Viên nén Pfizer Australia
Pty., Ltd.
Australia Viên 7,593 100%
183 491 Amlodipin E 5mg Amlor 5mg Viên nén Pfizer
(Australia) Pty.,
Ltd.
Australia Viên 7,593 100%
184 493 Bisoprolol
fumarate 2,5mg
E CONCOR COR 2,5mg Viên nén
bao phim
MERCK KGAA ĐỨC Viên 2,878 100%
185 493 Bisoprolol
fumarate 5mg
E CONCOR 5MG 5mg Viên nén
bao phim
MERCK KGAA ĐỨC Viên 3,936 100%
186 496 Captopril E 50mg Captopril 25mg viên nén Công ty cổ phần
dược phẩm
Khánh Hoà
Việt
Nam
Viên 81 100%
187 497 Carvedilol E DILATREND 25 mg Viên nén ROCHE S.P.A Ý Viên 7,758 100%
188 500 Doxazosin
mesylate
E CARDURAN 2 mg Viên PFIZER
AUSTRALIA
PTY, LTD
ÚC Viên 8,435 100%
189 501 Enalapril E 10mg Enalapril 5mg Viên nén
tròn
Công ty cổ phần
dược phẩm
Khánh Hoà
Việt
Nam
Viên 80 100%
190 501 Enalapril E 10mg Enalapril 10 mg 10mg Viên nén Công ty dược
trung ương 3
Việt
Nam
Viên 143 100%
24/48
STT STT
theo
TT40
Tên hoạt chất Phân
nhóm
V.E.N.
Liều
xác
định
trong
ngày
(DDD)
Tên thành
phẩm của thuốc
Hàm
lượng/
nồng độ
Dạng bào
chế
Hãng sản xuất Nước
sản xuất
Đơn
vị
tính
Đơn giá Mức
thanh
toán
100%
Mức
thanh
toán
50%
Mức
thanh
toán
30%
Thuốc
phải
hội
chẩn
Thuốc chỉ
thanh toán
trong một vài
trường hợp cụ
thể
191 505 Indapamide E NATRILIX SR 1.5mg Viên bao
phim
phóng
thích chậm
LES
LABORATORIE
S SERVIER
INDUSTRIE
PHÁP Viên 3,265 100%
192 506 Irbesartan E APROVEL 300mg Viên nén
bao phim
SANOFI
WINTHROP
INDUSTRIE
PHÁP Viên 14,342 100%
193 506 Irbesartan E APROVEL 150mg Viên nén
bao phim
SANOFI
WINTHROP
INDUSTRIE
PHÁP Viên 9,561 100%
194 507 Irbesartan;
Hydrochlorothia
zide
E COAPROVEL 150mg;1
2,5mg
Viên nén
bao phim
SANOFI
WINTHROP
INDUSTRIE
PHÁP Viên 9,561 100%
195 508 Lacidipine E LACIPIL 4MG 4mg Viên nén
bao phim
GLAXO
WELLCOME
S.A
TÂY
BAN
NHA
Viên 6,826 100%
196 510 Lisinopril E ZESTRIL 5mg Viên nén ASTRAZENEC
A UK LTD.
ANH Viên 4,534 100%
197 510 Lisinopril E ZESTRIL 10mg Viên nén ASTRAZENEC
A UK LTD.
ANH Viên 6,097 100%
198 510 Lisinopril E ZESTRIL 20mg Viên nén ASTRAZENEC
A UK LTD.
ANH Viên 6,875 100%
25/48
STT STT
theo
TT40
Tên hoạt chất Phân
nhóm
V.E.N.
Liều
xác
định
trong
ngày
(DDD)
Tên thành
phẩm của thuốc
Hàm
lượng/
nồng độ
Dạng bào
chế
Hãng sản xuất Nước
sản xuất
Đơn
vị
tính
Đơn giá Mức
thanh
toán
100%
Mức
thanh
toán
50%
Mức
thanh
toán
30%
Thuốc
phải
hội
chẩn
Thuốc chỉ
thanh toán
trong một vài
trường hợp cụ
thể
199 511 Lisinopril
dihydrat +
Hydrochlorothia
zid
E ZESTORETIC
20
Lisinopri
l
dihydrat
e 21,8
mg
(tương
đương
với 20
mg
lisinopril
khan).
Hydroch
lorothiaz
ide
12,5mg
Viên ASTRAZENEC
A UK LTD.
ANH Viên 6,176 100%
200 512 Losartan Kali E COZAAR 50 mg Viên nén
bao phim
MERCK
SHARP &
DOHME LTD.
ANH Viên 8,371 100%
201 514 Methyldopa E 1g
(dạng
levo)
2g
(dạng
racemi
c)
Methyldopa 250 250mg Viên nén
bao phim
Remedica Ltd Cyprus Viên 1,620 100%
26/48
STT STT
theo
TT40
Tên hoạt chất Phân
nhóm
V.E.N.
Liều
xác
định
trong
ngày
(DDD)
Tên thành
phẩm của thuốc
Hàm
lượng/
nồng độ
Dạng bào
chế
Hãng sản xuất Nước
sản xuất
Đơn
vị
tính
Đơn giá Mức
thanh
toán
100%
Mức
thanh
toán
50%
Mức
thanh
toán
30%
Thuốc
phải
hội
chẩn
Thuốc chỉ
thanh toán
trong một vài
trường hợp cụ
thể
202 515 Metoprolol
succinat
E BETALOC
ZOK 50MG
47,5 mg
metoprol
ol
succinate
tương
đương
với
50mg
metoprol
ol
tartrate
Viên nén
phóng
thích kéo
dài
ASTRAZENEC
A AB
THỤY
ĐIỂN
Viên 5,779 100%
203 515 Metoprolol
succinat
E BETALOC
ZOK 25MG
23,75
mg
Metopro
lol
succinate
tương
đương
với
25mg
Metopro
lol
tartrate
Viên nén
phóng
thích kéo
dài
ASTRAZENEC
A AB
THỤY
ĐIỂN
Viên 4,620 100%
204 517 Nebivolol
(dưới dạng
Nebivolol HCL)
E NEBILET 5mg Viên nén BERLIN
CHEMIE AG
ĐỨC Viên 8,000 100%
205 519 Nifedipin E 30mg Nifedipin T20
Stada retard
20mg Viên nén
bao phim
tác dụng
kéo dài
Chi nhánh Công
ty TNHH LD
Stada-Việt Nam
Việt
Nam
Viên 540 100%
206 519 Nifedipin E 30mg Adalat LA 20mg 20mg Viên
phóng
thích kéo
dài
Bayer Pharma
AG
Germany Viên 5,950 100%
27/48
STT STT
theo
TT40
Tên hoạt chất Phân
nhóm
V.E.N.
Liều
xác
định
trong
ngày
(DDD)
Tên thành
phẩm của thuốc
Hàm
lượng/
nồng độ
Dạng bào
chế
Hãng sản xuất Nước
sản xuất
Đơn
vị
tính
Đơn giá Mức
thanh
toán
100%
Mức
thanh
toán
50%
Mức
thanh
toán
30%
Thuốc
phải
hội
chẩn
Thuốc chỉ
thanh toán
trong một vài
trường hợp cụ
thể
207 519 Nifedipine E 30mg ADALAT 10 10mg Viên nang
mềm
CATALENT
GERMANY
EBERBACH
GMBH; CƠ SỞ
XUẤT
XƯỞNG:
BAYER
PHARMA AG
ĐỨC Viên 2,253 100%
208 519 Nifedipine
30mg
E ADALAT LA
30MG
30mg Viên
phóng
thích kéo
dài
BAYER
PHARMA AG
ĐỨC Viên 9,454 100%
209 519 Nifedipine
60mg
E ADALAT LA
60MG
60mg Viên
phóng
thích kéo
dài
BAYER
PHARMA AG
ĐỨC Viên 12,033 100%
210 520 Perindopril
Arginine 10mg
E COVERSYL
10MG
10mg Viên nén
bao phim
LES
LABORATORIE
S SERVIER
INDUSTRIE
PHÁP Viên 7,960 100%
211 528 Valsartan E DIOVAN 80MG 80mg Viên nén
bao phim
NOVARTIS
FARMACEUTIC
A S.A
TÂY
BAN
NHA
Viên 9,966 100%
212 528 Valsartan E DIOVAN
160MG
160mg Viên nén
bao phim
NOVARTIS
FARMACEUTIC
A S.A
TÂY
BAN
NHA
Viên 16,640 100%
213 529 Valsartan,
Hydrochlorothia
zide
E CO-DIOVAN
160/25
160mg
Valsarta
n; 25mg
Hydroch
lothiazid
e
Viên nén
bao phim
NOVARTIS
FARMA S.P.A
Ý Viên 17,308 100%
28/48
STT STT
theo
TT40
Tên hoạt chất Phân
nhóm
V.E.N.
Liều
xác
định
trong
ngày
(DDD)
Tên thành
phẩm của thuốc
Hàm
lượng/
nồng độ
Dạng bào
chế
Hãng sản xuất Nước
sản xuất
Đơn
vị
tính
Đơn giá Mức
thanh
toán
100%
Mức
thanh
toán
50%
Mức
thanh
toán
30%
Thuốc
phải
hội
chẩn
Thuốc chỉ
thanh toán
trong một vài
trường hợp cụ
thể
214 529 Valsartan,
Hydrochlothiazi
de
E CO-DIOVAN
80/12.5
80mg
Valsarta
n;
12,5mg
Hydroch
lothiazid
e
Viên nén
bao phim
NOVARTIS
FARMA S.P.A
Ý Viên 9,987 100%
215 419+4
48
Telmisartan,
Amlodipine
E TWYNSTA 40mg +
5mg
Viên nén M/S CIPLA LTD ẤN ĐỘ Viên 12,482 100%
216 419+4
48
Telmisartan,
Amlodipine
E TWYNSTA 80mg +
5mg
Viên nén M/S CIPLA LTD ẤN ĐỘ Viên 13,122 100%
217 419+4
49
Amlodipine,
Valsartan
E EXFORGE 10mg
Amlodip
ine,
160mg
Valsarta
n
Viên nén
bao phim
NOVARTIS
FARMACEUTIC
A S.A
TÂY
BAN
NHA
Viên 18,107 100%
218 419+4
49
Amlodipine,
Valsartan
E EXFORGE 5mg
Amlodip
ine,
80mg
Valsarta
n
Viên nén
bao phim
NOVARTIS
FARMACEUTIC
A S.A
TÂY
BAN
NHA
Viên 9,987 100%
219 419+4
49+56
1
Amlodipin,
Valsartan,
Hydrochlorothia
zide
E EXFORGE
HCT
10MG/160MG/1
2.5MG
10mg;
160mg;
12,5mg
Viên nén
bao phim
NOVARTIS
FARMACEUTIC
A S.A
TÂY
BAN
NHA
Viên 18,107 100%
12.6. Thuốc chống huyết khối
220 540 Clopidogrel E PLAVIX 300mg Viên nén
bao phim
SANOFI
WINTHROP
INDUSTRIE
PHÁP Viên 64,711 100%
29/48
STT STT
theo
TT40
Tên hoạt chất Phân
nhóm
V.E.N.
Liều
xác
định
trong
ngày
(DDD)
Tên thành
phẩm của thuốc
Hàm
lượng/
nồng độ
Dạng bào
chế
Hãng sản xuất Nước
sản xuất
Đơn
vị
tính
Đơn giá Mức
thanh
toán
100%
Mức
thanh
toán
50%
Mức
thanh
toán
30%
Thuốc
phải
hội
chẩn
Thuốc chỉ
thanh toán
trong một vài
trường hợp cụ
thể
221 540 Clopidogrel
base (dưới dạng
Clopidogrel
hydrogen
sulphate
97,875mg)
E PLAVIX 75MG 75mg Viên nén
bao phim
SANOFI
WINTHROP
INDUSTRIE
PHÁP Viên 20,828 100%
12.7. Thuốc hạ lipid máu
222 549 Atorvastatin E 20mg Atorvastatin 20 20mg Viên nén Công ty cổ phần
dược phẩm
Khánh Hoà
Việt
Nam
Viên 248 100%
223 549 Atorvastatin E 20mg Lipistad 20 20mg Viên nén
bao phim
Chi nhánh Công
ty TNHH LD
Stada-Việt Nam
Việt
Nam
Viên 1,000 100%
224 549 Atorvastatin E 20mg Lipitor (Ðóng
gói & xuat
xưóng: Pfizer
Manufacturin g
Deutschland
GmbH, d/c:
Betriebsstatte
Freiburg,Moosw
aldall
20mg Viên nén
bao phim
Pfizer
Pharmaceutic als
LLC
USA Viên 15,941 100%
225 549 Atorvastatin E LIPITOR 10mg Viên nén
bao phim
PFIZER
PHARMACEUT
ICALS LLC
MỸ Viên 15,941 100%
226 549 Atorvastatin E LIPITOR 40mg Viên nén
bao phim
PFIZER
PHARMACEUT
ICALS LLC
MỸ Viên 22,778 100%
227 558 Rosuvastatin E CRESTOR 5MG 5mg Viên nén
bao phim
IPR
PHARMACEUT
ICALS INC.
MỸ Viên 9,975 100%
228 558 Rosuvastatin E CRESTOR
10MG
10mg Viên nén
bao phim
IPR
PHARMACEUT
ICALS INC.
MỸ Viên 16,170 100%
30/48
STT STT
theo
TT40
Tên hoạt chất Phân
nhóm
V.E.N.
Liều
xác
định
trong
ngày
(DDD)
Tên thành
phẩm của thuốc
Hàm
lượng/
nồng độ
Dạng bào
chế
Hãng sản xuất Nước
sản xuất
Đơn
vị
tính
Đơn giá Mức
thanh
toán
100%
Mức
thanh
toán
50%
Mức
thanh
toán
30%
Thuốc
phải
hội
chẩn
Thuốc chỉ
thanh toán
trong một vài
trường hợp cụ
thể
229 558 Rosuvastatin E CRESTOR
20MG
20mg Viên nén
bao phim
IPR
PHARMACEUT
ICALS INC.
MỸ Viên 21,252 100%
230 559 Simvastatin E Agisimva 10 10mg Viên nén
bao phim
Công ty cổ phần
dược phẩm
Agimexpharm
Việt
Nam
Viên 245 100%
231 559 Simvastatin E SimvaHexal
20mg
20mg Viên nén
bao phim
Salutas Pharma
GmbH
Germany Viên 1,619 100%
232 559 Simvastatin E Simvastatin 20
Glomed
20mg Viên nén
bao phim
Công ty cổ phần
dược phẩm
Glomed
Việt
Nam
Viên 489 100%
233 559 Simvastatin E Simvastatin
Stada 10mg
10mg Viên nén
bao phim
Chi nhánh Công
ty TNHH LD
Stada-Việt Nam
Việt
Nam
Viên 850 100%
234 29+45
7
Acetylsalicylic
acid dạng kết
hợp tinh bột
ngô,
Clopidogrel
hydrogen
sulfate form II
E DUOPLAVIN 75mg
Clopido
grel
base;
100mg
acid
acetylsal
icylic
Viên nén
bao phim
SANOFI
WINTHROP
INDUSTRIE
PHÁP Viên 20,828 100%
12.8. Thuốc khác
235 561 Cerebrolysin N CEREBROLYSI
N
215,2mg
/ml
Dung dịch
tiêm/ dung
dịch đậm
đặc pha
dung dịch
tiêm truyền
EVER NEURO
PHARMA
GMBH
AUSTRI
A
Ống 101,410 100% Quỹ bảo hiểm y
tế thanh toán
điều trị đột quỵ,
sau chấn
thương và phẫu
thuật chấn
thương sọ não
và sau phẫu
thuật thần kinh
sọ não
31/48
STT STT
theo
TT40
Tên hoạt chất Phân
nhóm
V.E.N.
Liều
xác
định
trong
ngày
(DDD)
Tên thành
phẩm của thuốc
Hàm
lượng/
nồng độ
Dạng bào
chế
Hãng sản xuất Nước
sản xuất
Đơn
vị
tính
Đơn giá Mức
thanh
toán
100%
Mức
thanh
toán
50%
Mức
thanh
toán
30%
Thuốc
phải
hội
chẩn
Thuốc chỉ
thanh toán
trong một vài
trường hợp cụ
thể
236 572 Nimodipine E NIMOTOP 10mg/50
ml
Dung dịch
tiêm truyền
BAYER
PHARMA AG -
ĐÓNG GÓI
THỨ CẤP BỞI:
KVP PHARMA
+ VETERINÄR
PRODUKTE
GMBH, ĐỨC
ĐỨC Chai 605,500 100% Quỹ bảo hiểm y
tế thanh toán
điều trị xuất
huyết màng não
do phình mạch
não hoặc do
chấn thương
237 572 Nimodipine
30mg
E NIMOTOP 30 mg Viên nén
bao phim
BAYER
PHARMA AG
ĐỨC Viên 16,653 100% Quỹ bảo hiểm y
tế thanh toán
điều trị xuất
huyết màng não
do phình mạch
não hoặc do
chấn thương
238 576 Piracetam N NOOTROPIL 12g/60m
l
Dung dịch
truyền
Aesica
Pharmaceuticals
S.R.L
Ý Chai/
Lọ
126,100 100%
239 NDM Sildenafil (dưới
dạng Sildenafil
citrate)
E VIAGRA 50mg Viên nén
bao phim
PFIZER
AUSTRALIA
PTY LTD
ÚC Viên 116,640
240 NDM Vardenafil
(dưới dạng
Vardenafil
hydrochloride
trihydrate)
E LEVITRA 10mg Viên nén
bao phim
BAYER
PHARMA AG
ĐỨC Viên 152,275
13. THUỐC ĐiỀU TRỊ BỆNH DA LiỄU
241 589 Calcipotriol
50mcg/g
N DAIVONEX 50mcg/g Thuốc mỡ LEO
LABORATORIE
S LIMITED
IRELAN
D
Tuýp 273,000 100%
14. THUỐC DÙNG CHẨN ĐOÁN
14.2. Thuốc cản quang
32/48
STT STT
theo
TT40
Tên hoạt chất Phân
nhóm
V.E.N.
Liều
xác
định
trong
ngày
(DDD)
Tên thành
phẩm của thuốc
Hàm
lượng/
nồng độ
Dạng bào
chế
Hãng sản xuất Nước
sản xuất
Đơn
vị
tính
Đơn giá Mức
thanh
toán
100%
Mức
thanh
toán
50%
Mức
thanh
toán
30%
Thuốc
phải
hội
chẩn
Thuốc chỉ
thanh toán
trong một vài
trường hợp cụ
thể
242 642 Iodine (dưới
dạng Iobitridol
76,78g/100ml)
E XENETIX 350 35g/100
ml
Dung dịch
tiêm
GUERBET PHÁP Lọ 635,000 100%
243 642 Iodine (dưới
dạng Iobitridol
65,81g/100ml)
E XENETIX 300 30g/100
ml
Dung dịch
tiêm
GUERBET PHÁP Lọ 485,000 100%
244 644 Iohexol V OMNIPAQUE Iod
350mg/
ml
Dung dịch
tiêm
GE
HEALTHCARE
IRELAND
IRELAN
D
Chai 564,020 100%
245 644 Iohexol V OMNIPAQUE Iod
300mg/
ml
Dung dịch
tiêm
GE
HEALTHCARE
IRELAND
IRELAN
D
Chai 413,620 100%
246 646 Iopromide V ULTRAVIST
370
768,86m
g/ml
Dung dịch
tiêm hoặc
tiêm truyền
BAYER
PHARMA AG
ĐỨC Chai 630,000 100%
15. THUỐC TẨY TRÙNG VÀ SÁT KHUẨN
247 656 Povidone iodine E Povidon 10% 10% dung dịch
dùng ngoài
Công ty cổ phần
dược S.Pharm
Việt
Nam
Chai 38,800 100%
248 656 Povidon iod E Povidine 4% dung dịch
dùng ngoài
Công ty CPDP
Dược liệu
Pharmedic
Việt
Nam
Chai 58,527 100%
16. THUỐC LỢI TiỂU
249 659 Furosemid E Agifuros 40mg Viên nén Công ty cổ phần
dược phẩm
Agimexpharm
Việt
Nam
Viên 100 100%
250 659 Furosemid E Diretif 20mg/2
ml
Thuốc tiêm Claris
Lifesciences
Limited
India Ống 3,000 100%
251 659 Furosemid E Furosemidu m
Polpharma
20mg/2
ml
Thuốc tiêm Pharmaceutic al
Works
Polpharma S.A.
Poland Ống 4,683 100%
33/48
STT STT
theo
TT40
Tên hoạt chất Phân
nhóm
V.E.N.
Liều
xác
định
trong
ngày
(DDD)
Tên thành
phẩm của thuốc
Hàm
lượng/
nồng độ
Dạng bào
chế
Hãng sản xuất Nước
sản xuất
Đơn
vị
tính
Đơn giá Mức
thanh
toán
100%
Mức
thanh
toán
50%
Mức
thanh
toán
30%
Thuốc
phải
hội
chẩn
Thuốc chỉ
thanh toán
trong một vài
trường hợp cụ
thể
252 659 Furosemid E VINZIX 20mg/2
ml
Thuốc tiêm VINPHACO VIỆT
NAM
1449 100%
253 661 Spironolacton E Entacron 25 25mg Viên nén
bao phim
Công ty cổ phần
dược phẩm SaVi
VIỆT
NAM
Viên 1,375 100%
254 661 Spironolacton E Mezathion 25mg Viên nén Công ty cổ phần
dược phẩm Hà
Tây
VIỆT
NAM
Viên 819 100%
17. THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA
17.1. Thuốc kháng acid và các thuốc chống loét khác tác dụng trên đường tiêu hóa
255 666 Famotidin E Famotidin 40 mg 40mg Viên nén
bao phim
Công ty cổ phần
dược phẩm 3/2
Việt
Nam
Viên 220 100%
256 677 Omeprazol E Kagasdine 20mg Viên nang Công ty CPDP
Khánh Hòa
Việt
Nam
Viên 147 100%
257 677 Omeprazol E Loxozole 20mg Kit dieu
tr% gom
viên nang
và viên nén
bao phim
Zim Labratories
Ltd.
india Viên 355 100%
258 678 Esomeprazol E NEXIUM
MUPS
40 mg Viên nén
kháng dịch
dạ dày
ASTRAZENEC
A AB
THỤY
ĐIỂN
Viên 22,456 100%
259 678 Esomeprazol E NEXIUM
MUPS
20 mg Viên nén
kháng dịch
dạ dày
ASTRAZENEC
A AB
THỤY
ĐIỂN
Viên 22,456 100%
260 678 Esomeprazol E NEXIUM 40 mg
esomepr
azole
Bột pha
dung dịch
tiêm
/truyền
tĩnh mạch
ASTRAZENEC
A AB
THỤY
ĐIỂN
Lọ 153,560 100%
34/48
STT STT
theo
TT40
Tên hoạt chất Phân
nhóm
V.E.N.
Liều
xác
định
trong
ngày
(DDD)
Tên thành
phẩm của thuốc
Hàm
lượng/
nồng độ
Dạng bào
chế
Hãng sản xuất Nước
sản xuất
Đơn
vị
tính
Đơn giá Mức
thanh
toán
100%
Mức
thanh
toán
50%
Mức
thanh
toán
30%
Thuốc
phải
hội
chẩn
Thuốc chỉ
thanh toán
trong một vài
trường hợp cụ
thể
261 679 Pantoprazol E Meyerpanzol 40mg Viên nén
bao phim
tan trong
ruột
Công ty liên
doanh Meyer -
BPC
Việt
Nam
Viên 345 100%
262 679 Pantoprazol E Pantocid IV 40mg Bột đông
khô pha
tiêm
Sun
Pharmaceutic al
Industries Ltd.
India Lọ 23,000 100%
263 679 Pantoprazol E Pantoprazole
Stada 40 mg
40mg Viên nang
cứng
Công ty liên
doanh TNHH
Stada Việt Nam
Việt
Nam
Viên 1,500 100%
264 679 Pantoprazol E Pantoloc 40mg 40 mg Viên nén
bao tan
trong ruột
Takeda GmbH Germany Viên 18,499 100%
265 679 Pantoprazol E Pantoloc I.V 40mg Bột đông
khô pha
tiêm tĩnh
mạch
Takeda GmbH Germany Lọ 146,000 100%
266 681 Ranitidine
(dưới dạng
ranitidine HCl
25 mg/ml)
E ZANTAC
Injection
25
mg/ml
Dung dịch
tiêm
GLAXOSMITH
KLINE
MANUFACTUR
ING SPA
Ý Ống 27,708 100%
17.2. Thuốc chống nôn
267 691 Ondansetron E Ondansetron-
BFS
8mg/4ml Thuốc tiêm Công ty cổ phần
Dược phẩm
CPC1 Hà Nội
Việt
Nam
Ống 12,600 100%
268 691 Ondansetron E Osetron 8mg 8mg/4ml Thuốc tiêm Dr. Reddys
Laboratories Ltd.
India Ống 7,650 100%
17.3. Thuốc chống co thắt
35/48
STT STT
theo
TT40
Tên hoạt chất Phân
nhóm
V.E.N.
Liều
xác
định
trong
ngày
(DDD)
Tên thành
phẩm của thuốc
Hàm
lượng/
nồng độ
Dạng bào
chế
Hãng sản xuất Nước
sản xuất
Đơn
vị
tính
Đơn giá Mức
thanh
toán
100%
Mức
thanh
toán
50%
Mức
thanh
toán
30%
Thuốc
phải
hội
chẩn
Thuốc chỉ
thanh toán
trong một vài
trường hợp cụ
thể
269 697 Drotaverin
clohydrat
E NO-SPA
40MG/2ML
40mg/2
ml
Thuốc tiêm CHINOIN
PHARMACEUT
ICAL &
CHEMICAL
WORKS
PRIVATE
CO.,LTD.
HUNGA
RY
Ống 5,306 100%
270 698 Hyoscin
butylbromid
E Buscopan 20mg/ml Dung dịch
tiêm
Boehringer
Ingelheim
Espana S.A
Tây Ban
Nha
Ống 8,376 100%
17.5. Thuốc điều trị tiêu chảy
271 727 Loperamid E Loperamid 2mg Viên nang
cứng
Công ty cổ phần
dược phẩm
Agimexpharm
Việt
Nam
Viên 120 100%
17.7. Thuốc khác
272 749 Octreotide V SANDOSTATI
N
0.1mg/m
l
Dung dịch
tiêm
NOVARTIS
PHARMA
STEIN AG
THỤY
SĨ
Ống 241,525 100%
273 750 Simethicon E Simethicon
Stada
Mỗi 15
ml chứa
1g
Simethic
on
(40mg/0,
6ml)
Nhũ dịch
uống
Công ty TNHH
liên doanh Stada
VIỆT
NAM
Chai 14,000 100%
18. HOCMON VÀ CÁC THUỐC TÁC ĐỘNG VÀO HỆ THỐNG NỘI TIẾT
18.1. Hocmon thượng thận và những chất tổng hợp thay thế
274 761 Budesonid
500mcg/2ml
E PULMICORT
RESPULES
500
mcg/2
ml
Hỗn dịch
khí dung
dùng để hít
ASTRAZENEC
A AB
THỤY
ĐIỂN
Ống 13,834 100%
36/48
STT STT
theo
TT40
Tên hoạt chất Phân
nhóm
V.E.N.
Liều
xác
định
trong
ngày
(DDD)
Tên thành
phẩm của thuốc
Hàm
lượng/
nồng độ
Dạng bào
chế
Hãng sản xuất Nước
sản xuất
Đơn
vị
tính
Đơn giá Mức
thanh
toán
100%
Mức
thanh
toán
50%
Mức
thanh
toán
30%
Thuốc
phải
hội
chẩn
Thuốc chỉ
thanh toán
trong một vài
trường hợp cụ
thể
275 762 Budesonide
160mcg,
formoterol
fumarat
dihydrate
4,5mcg
E SYMBICORT
Turbuhaler
Budeson
ide 160
mcg ,
Formote
rol
fumarat
dihydrat
e 4,5
mcg
Bột dùng
để hít
ASTRAZENEC
A AB
THỤY
ĐIỂN
Ống 286,440 100%
276 772 Hydrocortison E Hydrocortison 100mg Bột đông
khô pha
tiêm
Công ty cổ phần
Dược - TTBYT
Bình Định
(Bidiphar)
Việt
Nam
Lọ/Ố
ng
8,900 100%
277 775 Methyl
prednisolon
E Ceteco Viba 4 4mg Viên nén Công ty TNHH
một thành viên
Dược Trung
ương 3
Việt
Nam
Viên 260 100%
278 775 Methyl
prednisolon
E Menison 16mg 16mg Viên nén Công ty cổ phần
Pymepharco
Việt
Nam
Viên 3,024 100%
279 775 Methyl
prednisolon
E Menison 4mg 4mg Viên nén Công ty cổ phần
Pymepharco
Việt
Nam
Viên 860 100%
280 775 Methyl
prednisolon
E m-Rednison 16 16mg Viên nén Công ty cổ phần
dược phẩm Cửu
Long
Việt
Nam
Viên 745 100%
281 775 Methyl
prednisolon
E Soli-medon 40 40mg Thuoc tiêm
dông khô
Công ty cổ phần
dược- TTBYT
Bình Ðịnh
Việt
Nam
Lọ 10,794 100%
282 775 Methyl
prednisolon
E Depo-medrol 40mg/ml Hỗn dịch
pha tiêm
Pfizer
Manufacturin g
Belgium NV
Belgium Lọ 34,670 100%
283 775 Methyl
prednisolon
E Medrol 16mg Viên nén Pfizer Italia
S.R.L.
Italy Viên 3,672 100%
37/48
STT STT
theo
TT40
Tên hoạt chất Phân
nhóm
V.E.N.
Liều
xác
định
trong
ngày
(DDD)
Tên thành
phẩm của thuốc
Hàm
lượng/
nồng độ
Dạng bào
chế
Hãng sản xuất Nước
sản xuất
Đơn
vị
tính
Đơn giá Mức
thanh
toán
100%
Mức
thanh
toán
50%
Mức
thanh
toán
30%
Thuốc
phải
hội
chẩn
Thuốc chỉ
thanh toán
trong một vài
trường hợp cụ
thể
284 775 Methyl
prednisolon
E Medrol 4mg Viên nén Pfizer Italia
S.R.L.
Italy Viên 983 100%
285 775 Methyl
prednisolon
E Solu-Medrol 40mg Bột đông
khô pha
tiêm
Pfizer
Manufacturin g
Belgium NV
Belgium Lọ 33,100 100%
286 775 Methyl
prednisolone
E SOLU-
MEDROL
125mg Bột vô
khuẩn pha
tiêm
PHARMACIA
& UPJOHN
COMPANY
MỸ Lọ 75,710 100%
287 775 Methyl
prednisolone
E SOLU-
MEDROL
500mg Bột vô
khuẩn pha
tiêm
PFIZER
MANUFACTUR
ING BELGIUM
NV
BI Lọ 207,580 100%
18.2. Các chế phẩm androgen, estrogen và progesteron
288 797 Testosteron
Undecanoate
E NEBIDO 1000mg/
4ml
Dung dịch
tiêm
BAYER
PHARMA AG
ĐỨC Ống 2,835,000 100%
18.3. Insulin và nhóm thuốc hạ đường huyết
289 798 Acarbose E Dorobay 50 mg 50mg Viên nén Công ty cổ phần
xuất nhập khẩu y
tế Domesco
Việt
Nam
Viên 839 100%
290 798 Acarbose E Glucobay 50 50mg Viên nén Bayer Pharma
AG
Germany Viên 2,760 100%
291 798 Acarbose E GLUCOBAY
100
100mg Viên nén BAYER
PHARMA AG
ĐỨC Viên 4,738 100%
292 799 Glibenclamid E Glibenclamid 5
mg
5mg Viên nén Công ty cổ phần
xuất nhập khẩu y
tế Domesco
Việt
Nam
Viên 208 100%
293 800 Gliclazid E Pyme Diapro
MR
30mg Viên nén
phóng
thích kéo
dài
Công ty cổ phần
Pymepharco
Việt
Nam
Viên 495 100%
294 800 Gliclazid E Diamicron MR 30mg Viên nén
giải phóng
có kiểm
soát
Les Laboratoires
Servier Industrie
France Viên 2,865 100%
38/48
STT STT
theo
TT40
Tên hoạt chất Phân
nhóm
V.E.N.
Liều
xác
định
trong
ngày
(DDD)
Tên thành
phẩm của thuốc
Hàm
lượng/
nồng độ
Dạng bào
chế
Hãng sản xuất Nước
sản xuất
Đơn
vị
tính
Đơn giá Mức
thanh
toán
100%
Mức
thanh
toán
50%
Mức
thanh
toán
30%
Thuốc
phải
hội
chẩn
Thuốc chỉ
thanh toán
trong một vài
trường hợp cụ
thể
295 800 Gliclazide E DIAMICRON
MR 60MG
60mg Viên nén
giải phóng
kéo dài
LES
LABORATORIE
S SERVIER
INDUSTRIE
PHÁP Viên 5,460 100%
296 806 Insulin glargine E LANTUS 100 đơn
vị/ml
(1000
đơn
vị/lọ
10ml)
Dung dịch
tiêm
SANOFI-
AVENTIS
DEUTSCHLAN
D GMBH
ĐỨC Lọ 505,030 100%
297 806 Insulin glargine E LANTUS
SOLOSTAR
100IU/m
l
Dung dịch
tiêm trong
bút tiêm
nạp sẵn
SANOFI -
AVENTIS
DEUTSCHLAN
D GMBH
ĐỨC Bút
tiêm
277,999 100%
298 808 Metformin HCl,
Glibenclamide
E GLUCOVANCE 500mg/2
,5mg
Viên nén
bao phim
MERCK
SANTE S.A.S
PHÁP Viên 4,183 100%
299 808 Metformin HCl,
Glibenclamide
E GLUCOVANCE 500mg/5
mg
Viên nén
bao phim
MERCK
SANTE S.A.S
PHÁP Viên 4,323 100%
300 810 Saxagliptin E ONGLYZA 2,5mg Viên nén
bao phim
ASTRAZENEC
A
PHARMACEUT
ICALS LP
MỸ Viên 16,006 100%
301 810 Saxagliptin E ONGLYZA 5mg Viên nén
bao phim
ASTRAZENEC
A
PHARMACEUT
ICALS LP
MỸ Viên 17,310 100%
302 811 Sitagliptin
monohydrate
phosphate
E JANUVIA
50MG
50mg Viên nén
bao phim
MERCK
SHARP &
DOHME
(ITALIA) S.P.A
Ý Viên 17,311 100%
39/48
STT STT
theo
TT40
Tên hoạt chất Phân
nhóm
V.E.N.
Liều
xác
định
trong
ngày
(DDD)
Tên thành
phẩm của thuốc
Hàm
lượng/
nồng độ
Dạng bào
chế
Hãng sản xuất Nước
sản xuất
Đơn
vị
tính
Đơn giá Mức
thanh
toán
100%
Mức
thanh
toán
50%
Mức
thanh
toán
30%
Thuốc
phải
hội
chẩn
Thuốc chỉ
thanh toán
trong một vài
trường hợp cụ
thể
303 811 Sitagliptin
monohydrate
phosphate
E JANUVIA
100MG
100mg Viên nén
bao phim
MERCK
SHARP &
DOHME
(ITALIA) S.P.A
Ý Viên 17,311 100%
304 812 Vildagliptin E GALVUS 50mg Viên nén NOVARTIS
FARMACEUTIC
A S.A
TÂY
BAN
NHA
Viên 8,225 100%
305 670+6
72
Saxagliptin,
Metformin
hydrochlorid
E KOMBOGLYZ
E XR
5mg,
1000mg
Viên nén
bao phim
ASTRAZENEC
A
PHARMACEUT
ICALS LP
MỸ Viên 21,410 100%
306 670+6
72
Saxagliptin,
Metformin
hydrochlorid
E KOMBOGLYZ
E XR
5mg,
500mg
Viên nén
bao phim
ASTRAZENEC
A
PHARMACEUT
ICALS LP
MỸ Viên 21,410 100%
307 670+6
73
Sitagliptin
(dưới dạng
Sitagliptin
monohydrate
phosphate);
Metformin
Hydrochlorid
E JANUMET
50MG/ 850MG
50mg;
850mg
Viên nén
bao phim
PATHEON
PUERTO RICO,
INC.
PUERT
O RICO
Viên 10,643 100%
308 670+6
73
Sitagliptin
(dưới dạng
Sitagliptin
phosphate
monohydrate );
Metformin
Hydrochlorid
E JANUMET
50MG/1000MG
50mg;10
00mg
Viên nén
bao phim
PATHEON
PUERTO RICO,
INC;
PUERT
O RICO
Viên 10,643 100%
309 670+6
74
Metformin,
Vildagliptin
E GALVUS MET
50MG/850MG
50mg,
850mg
Viên nén
bao phim
NOVARTIS
PHARMA
PRODUKTIONS
GMBH
ĐỨC Viên 9,274 100%
310 670+6
74
Metformin,
Vildagliptin
E GALVUS MET
50MG/1000MG
50mg;
1000mg
Viên nén
bao phim
NOVARTIS
PHARMA
PRODUKTIONS
GMBH
ĐỨC Viên 9,274 100%
40/48
STT STT
theo
TT40
Tên hoạt chất Phân
nhóm
V.E.N.
Liều
xác
định
trong
ngày
(DDD)
Tên thành
phẩm của thuốc
Hàm
lượng/
nồng độ
Dạng bào
chế
Hãng sản xuất Nước
sản xuất
Đơn
vị
tính
Đơn giá Mức
thanh
toán
100%
Mức
thanh
toán
50%
Mức
thanh
toán
30%
Thuốc
phải
hội
chẩn
Thuốc chỉ
thanh toán
trong một vài
trường hợp cụ
thể
19. HUYẾT THANH VÀ GLOBULIN MIỄN DỊCH
311 825 Huyết thanh
kháng uốn ván
E Huyết thanh
kháng độc tố
uốn ván tinh chế
1.500UI Dung dịch
tiêm
Viện vắc xin và
sinh phẩm y tế
(IVAC)
VIỆT
NAM
Lọ/Ố
ng
22,943 100%
20. THUỐC GIÃN CƠ VÀ ỨC CHẾ CHOLINESTERASE
312 836 Pyridostigmine
Bromide
60mg/viên
E MESTINON S.C 60mg Viên nén AUPA
BIOPHARM
CO., LTD
ĐÀI
LOAN
Viên 4,400 100%
313 837 Rivastigmine E EXELON
PATCH 10
18mg/10
cm2
Miếng dán
hấp thu
qua da
LTS
LOHMANN
THERAPIE-
SYSTEME AG
ĐỨC Miến
g
60,372 100%
314 837 Rivastigmine E EXELON
PATCH 5
9mg/5c
m2
Miếng dán
hấp thu
qua da
LTS
LOHMANN
THERAPIE-
SYSTEME AG
ĐỨC Miến
g
40,248 100%
315 838 Rocuronium
bromide
V ESMERON 10mg/ml Dung dịch
tiêm
HAMELN
PHARMACEUT
ICAL GMBH
ĐỨC Lọ 97,620 100%
316 841 Thiocolchicosid
e
E COLTRAMYL
4MG
4mg Viên nén Công ty
ROUSSEL
VIỆT NAM
VIỆT
NAM
Viên 4,025 100%
317 NDM Sugammadex V BRIDION 100mg/
ml
Dung dịch
tiêm
N.V.
ORGANON
HÀ
LAN
Lọ 1,814,340
21. THUỐC ĐiỀU TRỊ BỆNH MẮT, TAI MŨI HỌNG
21.2. Thuốc tai - mũi- họng
318 902 Fluticasone
Furoate
E AVAMYS 27,5mcg
/liều xịt
Hỗn dịch
xịt mũi
GLAXO
OPERATIONS
UK LTD
ANH Bình
xịt
210,000 100%
319 902 Fluticasone
Furoate
E AVAMYS 27.5mcg
/liều xịt
Hỗn dịch
xịt mũi
GLAXO
OPERATIONS
UK LTD
ANH Bình
xịt
173,191 100%
320 903 Fluticasone
propionate
E FLIXOTIDE
NEBULES
0.5MG/2ML
0,5mg/2
ml
Hỗn dịch
hít khí dung
GLAXOSMITH
KLINE
AUSTRALIA
PTY., LTD
ÚC Ống 13,514 100%
41/48
STT STT
theo
TT40
Tên hoạt chất Phân
nhóm
V.E.N.
Liều
xác
định
trong
ngày
(DDD)
Tên thành
phẩm của thuốc
Hàm
lượng/
nồng độ
Dạng bào
chế
Hãng sản xuất Nước
sản xuất
Đơn
vị
tính
Đơn giá Mức
thanh
toán
100%
Mức
thanh
toán
50%
Mức
thanh
toán
30%
Thuốc
phải
hội
chẩn
Thuốc chỉ
thanh toán
trong một vài
trường hợp cụ
thể
321 904 Lidocaine
hydrochloride
monohydrate
V XYLOCAINE
JELLY
2%
(Lidocai
ne
hydrochl
oride
monohy
drate
tương
đương
Lidocain
hydrochl
oride
20mg/1g
gel)
Gel RECIPHARM
KARLSKOGA
AB
THỤY
ĐIỂN
Tuýp 55,600 100%
24. THUỐC CHỐNG RỐI LOẠN TÂM THẦN
24.1. Thuốc an thần
322 933 Diazepam E DIAZEPAM-
HAMELN
5MG/ML
INJECTION
10mg/2
ml
dung dịch
tiêm
HAMELN
PHARMACEUT
ICALS GMBH
GERMA
NY
Ống 6,888 100% Dạng tiêm: Đối
với phòng
khám đa khoa
và trạm y tế,
quỹ bảo hiểm y
tế thanh toán
điều trị cấp cứu
24.3. Thuốc chống rối loạn tâm thần
323 949 Haloperidol E Hazidol 1,5mg 1,5mg Viên nén Công ty cổ phần
Pymepharco
Việt
Nam
Viên 123 100%
324 955 Risperidon E Risperdal 2mg Viên nén Janssen - Cilag
S.p.A.
Italy Viên 20,049 100%
24.4. Thuốc chống trầm cảm
325 961 Amitriptylin
(hydroclorid)
E Amitriptylin
25mg
25mg Viên nén
bao phim
Công ty cổ phần
dược Danapha
Việt
Nam
Viên 210 100%
356 964 Fluoxetin E Kalxetin 20mg Viên nang
cứng
PT Kalbe Farma
Tbk
Indonesi
a
Viên 1,550 100%
42/48
STT STT
theo
TT40
Tên hoạt chất Phân
nhóm
V.E.N.
Liều
xác
định
trong
ngày
(DDD)
Tên thành
phẩm của thuốc
Hàm
lượng/
nồng độ
Dạng bào
chế
Hãng sản xuất Nước
sản xuất
Đơn
vị
tính
Đơn giá Mức
thanh
toán
100%
Mức
thanh
toán
50%
Mức
thanh
toán
30%
Thuốc
phải
hội
chẩn
Thuốc chỉ
thanh toán
trong một vài
trường hợp cụ
thể
327 968 Sertraline (dưới
dạng Sertraline
HCl)
E ZOLOFT 50mg Viên nén
bao phim
PFIZER
AUSTRALIA
PTY LTD
ÚC Viên 14,087 100%
25. THUỐC TÁC DỤNG TRÊN ĐƯỜNG HÔ HẤP
25.1. Thuốc chữa hen và bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính
328 979 Montelukast E SINGULAIR 10 mg Viên nén
bao phim
MERCK
SHARP &
DOHME LTD.
ANH Viên 13,502 100%
329 980 Salbutamol
(sulfat)
V Salbutamol 2mg 2mg Viên nén Công ty cổ phần
dược phẩm Minh
Dân
Việt
Nam
Viên 45 100%
330 980 Salbutamol
(sulfat)
V Vinsalmol 0,5mg/1
ml
Thuốc tiêm Công ty cổ phần
dược phẩm Vĩnh
Phúc
Việt
Nam
Ống 2,394 100%
331 980 Salbutamol V VENTOLIN
Nebules
2.5mg/2,
5ml
Dung dịch
khí dung
GLAXOSMITH
KLINE
AUSTRALIA
PTY LTD
ÚC Ống 4,575 100%
332 980 Salbutamol (
dưới dạng
Salbutamol
sulfate)
V VENTOLIN
Inhaler
100mcg/
liều
Hỗn dịch
xịt qua
bình định
liều điều áp
GLAXO
WELLCOME
S.A
TÂY
BAN
NHA
Bình
xịt
76,379 100%
333 982 Salmeterol
xinafoate +
fluticasone
propionate
V SERETIDE
EVOHALER
DC 25/250MCG
25mcg+
250mcg
Thuốc
phun mù
hệ hỗn
dịch để hít
qua đường
miệng
GLAXO
WELLCOME SA
TÂY
BAN
NHA
Bình
xịt
278,090 100%
334 983 Terbutaline
Sulfate
E BRICANYL 0,5mg/m
l
Dung dịch
tiêm
CENEXI PHÁP Ống 11,990 100%
25.2. Thuốc chữa ho
43/48
STT STT
theo
TT40
Tên hoạt chất Phân
nhóm
V.E.N.
Liều
xác
định
trong
ngày
(DDD)
Tên thành
phẩm của thuốc
Hàm
lượng/
nồng độ
Dạng bào
chế
Hãng sản xuất Nước
sản xuất
Đơn
vị
tính
Đơn giá Mức
thanh
toán
100%
Mức
thanh
toán
50%
Mức
thanh
toán
30%
Thuốc
phải
hội
chẩn
Thuốc chỉ
thanh toán
trong một vài
trường hợp cụ
thể
335 989 Bromhexin
(hydroclorid)
N Bromhexin 8mg viên nén Công ty cổ phần
dược phẩm
Khánh Hoà
Việt
Nam
Viên 29 100%
26. DUNG DỊCH ĐIỀU CHINH NƯỚC, ĐIỆN GIẢI, CÂN BẰNG ACID-BASE VÀ CÁC DUNG DỊCH TIÊM TRUYỀN KHÁC
26.2. Thuốc tiêm truyền
336 1011 Isoleucine;
Leucine; lysine
HCl;
Methionine;
Phenylalanine;
Threonine;
Tryptophan;
Valine;
Arginine
glutamate;
Histidine HCl
monohydrate;
Alanine;
Aspartic acid;
Glutamic Acid;
Glycine;
Proline; Serine;
Magnesium
acetate
tetrahydrate
E Aminoplasmal
B.Braun 5% E
5% Dung dịch
tiêm truyền
tĩnh mạch
B.Braun
MELSUNGEN
AG
Đức Chai 66,192 100% * Quỹ bảo hiểm y
tế thanh toán:
Acid amin*;
Acid amin +
điện giải (*)
44/48
STT STT
theo
TT40
Tên hoạt chất Phân
nhóm
V.E.N.
Liều
xác
định
trong
ngày
(DDD)
Tên thành
phẩm của thuốc
Hàm
lượng/
nồng độ
Dạng bào
chế
Hãng sản xuất Nước
sản xuất
Đơn
vị
tính
Đơn giá Mức
thanh
toán
100%
Mức
thanh
toán
50%
Mức
thanh
toán
30%
Thuốc
phải
hội
chẩn
Thuốc chỉ
thanh toán
trong một vài
trường hợp cụ
thể
337 1011 L-Isoleucine
1,840g, L-
Leucine 1,890g,
L-Lysine
acetate 0,790g,
L-Methionine
0,088g, L-
Phenylalanine
0,060g, L-
Threonine
0,428g, L-
Tryptophan
0,140g, L-
Valine 1,780g,
L-Alanine
1,680g, L-
Arginine
3,074g, L-
Aspartic acid
0,040g, L-
Histidine
0,620g, L-Pro
E MORIHEPAMI
N
7,58%
200ml
Dung dịch
truyền tĩnh
mạch
AY
PHARMACEUT
ICALS CO.,
LTD
NHẬT Túi 116,632 100% * Quỹ bảo hiểm y
tế thanh toán:
Acid amin*;
Acid amin +
điện giải (*)
45/48
STT STT
theo
TT40
Tên hoạt chất Phân
nhóm
V.E.N.
Liều
xác
định
trong
ngày
(DDD)
Tên thành
phẩm của thuốc
Hàm
lượng/
nồng độ
Dạng bào
chế
Hãng sản xuất Nước
sản xuất
Đơn
vị
tính
Đơn giá Mức
thanh
toán
100%
Mức
thanh
toán
50%
Mức
thanh
toán
30%
Thuốc
phải
hội
chẩn
Thuốc chỉ
thanh toán
trong một vài
trường hợp cụ
thể
338 1011 L-Isoleucine
1,840g, L-
Leucine 1,890g,
L-Lysine
acetate 0,790g,
L-Methionine
0,088g, L-
Phenylalanine
0,060g, L-
Threonine
0,428g, L-
Tryptophan
0,140g, L-
Valine 1,780g,
L-Alanine
1,680g, L-
Arginine
3,074g, L-
Aspartic acid
0,040g, L-
Histidine
0,620g, L-Pro
E MORIHEPAMI
N
7,58%
500ml
Dung dịch
truyền tĩnh
mạch
AY
PHARMACEUT
ICALS CO.,
LTD
NHẬT Túi 186,736 100% * Quỹ bảo hiểm y
tế thanh toán:
Acid amin*;
Acid amin +
điện giải (*)
46/48
STT STT
theo
TT40
Tên hoạt chất Phân
nhóm
V.E.N.
Liều
xác
định
trong
ngày
(DDD)
Tên thành
phẩm của thuốc
Hàm
lượng/
nồng độ
Dạng bào
chế
Hãng sản xuất Nước
sản xuất
Đơn
vị
tính
Đơn giá Mức
thanh
toán
100%
Mức
thanh
toán
50%
Mức
thanh
toán
30%
Thuốc
phải
hội
chẩn
Thuốc chỉ
thanh toán
trong một vài
trường hợp cụ
thể
339 1011 Isoleucine;
Leucine; lysine
HCl;
Methionine;
Phenylalanine;
Threonine;
Tryptophan;
Valine;
Arginine
glutamate;
Histidine HCl
monohydrate;
Alanine;
Aspartic acid;
Glutamic Acid;
Glycine;
Proline; Serine;
Magnesium
acetate
tetrahydrate
E Aminoplasmal
B.Braun 5% E
5% Thuốc tiêm
truyền
B.Braun
MELSUNGEN
AG
Đức Chai 110,182 100% * Quỹ bảo hiểm y
tế thanh toán:
Acid amin*;
Acid amin +
điện giải (*)
47/48
STT STT
theo
TT40
Tên hoạt chất Phân
nhóm
V.E.N.
Liều
xác
định
trong
ngày
(DDD)
Tên thành
phẩm của thuốc
Hàm
lượng/
nồng độ
Dạng bào
chế
Hãng sản xuất Nước
sản xuất
Đơn
vị
tính
Đơn giá Mức
thanh
toán
100%
Mức
thanh
toán
50%
Mức
thanh
toán
30%
Thuốc
phải
hội
chẩn
Thuốc chỉ
thanh toán
trong một vài
trường hợp cụ
thể
340 1011 Isoleucine;
Leucine; lysine
HCl;
Methionine;
Phenylalanine;
Threonine;
Tryptophan;
Valine;
Arginine
glutamate;
Histidine HCl
monohydrate;
Alanine;
Aspartic acid;
Glutamic Acid;
Glycine;
Proline; Serine;
Magnesium
acetate
tetrahydrate
E Aminoplasmal
B.Braun 10% E
10% Dung dịch
tiêm truyền
tĩnh mạch
B.Braun
MELSUNGEN
AG
Đức Chai 143,712 100% * Quỹ bảo hiểm y
tế thanh toán:
Acid amin*;
Acid amin +
điện giải (*)
341 1015 Glucose V Glucose 5% 0.05 Thuốc tiêm
truyền
Công ty cổ phần
hoá dược phẩm
Mekophar
Việt
Nam
Chai 7,140 100%
342 1025 Medium-chain
Triglicerides
5,0g/100ml;
Soya-bean Oil
5,0g/100ml
E LIPOFUNDIN
MCT/LCT 10%
10% Nhũ tương
tiêm truyền
B.BRAUN
MELSUNGEN
AG
ĐỨC Chai 156,000 100%
48/48
STT STT
theo
TT40
Tên hoạt chất Phân
nhóm
V.E.N.
Liều
xác
định
trong
ngày
(DDD)
Tên thành
phẩm của thuốc
Hàm
lượng/
nồng độ
Dạng bào
chế
Hãng sản xuất Nước
sản xuất
Đơn
vị
tính
Đơn giá Mức
thanh
toán
100%
Mức
thanh
toán
50%
Mức
thanh
toán
30%
Thuốc
phải
hội
chẩn
Thuốc chỉ
thanh toán
trong một vài
trường hợp cụ
thể
343 1025 Medium-chain
triglycerides
10,0g/100ml +
Soya-bean Oil
8,0g/100ml+
Omega-3-acid
triglyceride
2,0g/100ml
E LIPIDEM Nhũ tương
truyền tĩnh
mạch
B. BRAUN
MELSUNGEN
AG
ĐỨC Chai 228,795 100%
344 1025 Medium-chain
Triglicerides
10,0g/100ml;
Soya-bean Oil
10,0g/100ml
E LIPOFUNDIN
MCT/LCT 20%
20% Nhũ tương
tiêm truyền
B.BRAUN
MELSUNGEN
AG
ĐỨC Chai 142,800 100%
345 1025 Medium-chain
Triglicerides
5,0g/100ml;
Soya-bean Oil
5,0g/100ml
E LIPOFUNDIN
MCT/LCT 10%
10% Nhũ tương
tiêm truyền
B.BRAUN
MELSUNGEN
AG
ĐỨC Chai 142,800 100%
346 1028 Nước cất pha
tiêm
E Nước vô khuẩn
để tiêm
Thuốc tiêm Công ty cổ phần
Dược phẩm
CPC1 Hà Nội
Việt
Nam
Ống 546 100%
Danh mục gồm: 346 khoản
TS.BS NGUYỄN ĐÌNH PHÚ
KT. GIÁM ĐỐC
PHÓ GIÁM ĐỐC
Đã ký
49/48