danh mỤc thỨc Ăn chĂn nuÔi (tĂcn), nguyÊn liỆu dÙng

75
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN DANH MỤC BỔ SUNG THỨC ĂN CHĂN NUÔI, NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI ĐƯỢC NHẬP KHẨU VÀO VIỆT NAM

Upload: vubao

Post on 28-Jan-2017

252 views

Category:

Documents


10 download

TRANSCRIPT

Page 1: DANH MỤC THỨC ĂN CHĂN NUÔI (TĂCN), NGUYÊN LIỆU DÙNG

BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

DANH MỤC BỔ SUNG THỨC ĂN CHĂN NUÔI, NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI ĐƯỢC NHẬP KHẨU VÀO VIỆT NAM

Hà Nội, tháng 7 năm 2007

Page 2: DANH MỤC THỨC ĂN CHĂN NUÔI (TĂCN), NGUYÊN LIỆU DÙNG

BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH MỤC BỔ SUNG NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI ĐƯỢC NHẬP KHẨU VÀO VIỆT NAM THEO YÊU CẦU CHẤT LƯỢNG(Ban hành kèm theo Quyết định số 65 /2007/QĐ-BNN ngày 03 tháng 7 năm 2007)

Tên nguyên liệu Mã HS Yêu cầu chất lượng

1. Corn Gluten Meal (Bột Gluten ngô)(Phần còn lại có tính dai và dẻo sau khi tách tinh bột từ hạt ngô)

2303.10.90

- Màu, mùi đặc trưng của từng loại gluten.- Độ ẩm, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 13.- Hàm lượng protein thô, tính theo % khối lượng, không nhỏ hơn 60.- Hàm lượng xơ thô, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 2,5.- Hàm lượng Aflatoxin tổng số, tính theo ppb, không lớn hơn 15.

2. Monocanxiphotphat 2835.26.00 - Theo chất lượng ghi trong hợp đồng.

3. Dicanxiphotphat 2835.25.00 - Theo chất lượng ghi trong hợp đồng.

4. Whey 0404.10.91

- Màu, mùi đặc trưng của Whey.- Độ ẩm, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 5.- Hàm lượng Lactose, tính theo % khối lượng, không nhỏ hơn 60.- Hàm lượng độc tố, vi sinh không có.

5. Lactose 1702.11.001702.19.00

- Hàm lượng lactose, tính theo % khối lượng, không thấp hơn 99.- Hàm lượng nước, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 0,5.- Hàm lượng độc tố, vi sinh không có.

1

Page 3: DANH MỤC THỨC ĂN CHĂN NUÔI (TĂCN), NGUYÊN LIỆU DÙNG

NGUYÊN TẮC SỬ DỤNG MÃ SỐ HS

Danh mục mã số HS này được xây dựng trên cơ sở Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam, ban hành kèm theo Quyết định số 82/2003/QĐ-BTC ngày 13/06/2003 của Bộ Tài chính.

Nguyên tắc sử dụng mã số HS trong Danh mục này như sau:

1.Các trường hợp chỉ liệt kê mã 4 số thì áp dụng cho toàn bộ các mã 8 số thuộc nhóm 4 số này.

2.Các trường hợp chỉ liệt kê mã 6 số thì áp dụng cho toàn bộ các mã 8 số thuộc phân nhóm 6 số này.

3.Các trường hợp ngoài mã 4 số và 6 số còn mở thêm đến mã 8 số thì chỉ áp dụng đối với những mã 8 số đã được chi tiết.

4.Các trường hợp khác thực hiện như quy định trong danh mục

Trong quá trình sử dụng danh mục mã số HS này, nếu có tranh chấp liên quan đến áp mã số HS thì Cục quản lý chuyên ngành của Bộ Nông nghiệp và PTNT (Cục Chăn nuôi) sẽ phối hợp với Tổng cục Hải quan xem xét lại để thống nhất và quyết định mã số HS.

Trường hợp nguyên liệu thức ăn chăn nuôi có trên 1 mã số HS thì khi nhập khẩu phải phân tích phân loại sản phẩm.

2

Page 4: DANH MỤC THỨC ĂN CHĂN NUÔI (TĂCN), NGUYÊN LIỆU DÙNG

BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH MỤC BỔ SUNG THỨC ĂN CHĂN NUÔI, NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI ĐƯỢC NHẬP KHẨU VÀO VIỆT NAM(Ban hành kèm theo Quyết định số 65/2007/QĐ-BNN ngày 03 tháng 7 năm 2007)

Số TT Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký

nhập khẩu Công dụng Dạng & quy cáchbao gói Hãng sản xuất Xuất xứ

1.Meat-E-Vite Beef & Chicken Buttons

2309.10.10 116-3/07-CN

Thức ăn bổ sung cho chó làm từ thịt bò, thịt cừu, ngũ cốc, rau củ, mỡ động vật, vitamin, chất chống oxy hóa và muối

- Dạng: viên, màu nâu.- Bao: 4kg, 10kg và 20kg.

Meat-E-Vite Australia Pty. Ltd

Australia

2. Meat-E-Vite Puppy Plus 2309.10.10 115-3/07-

CN

Thức ăn bổ sung cho chó làm từ thịt bò, thịt cừu, ngũ cốc, rau củ, mỡ động vật, vitamin, chất chống oxy hóa và muối

- Dạng: viên, màu nâu.- Bao: 8kg.

Meat-E-Vite Australia Pty. Ltd

Australia

3. Biomin® BetaPlus 2309.90.20 09-01/07-CN

Bổ sung một số khoáng vi lượng, vitamin, acid amin và beta-carotine vào thức ăn cho bò sữa.

- Dạng: bột thô có các hạt bột màu đỏ.- Gói, bao, thùng: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg và 30kg.

Biomin GmbH Austria

4. Biomin® HepaFit 2309.90.20 11-01/07-CN

Bổ sung khoáng vi lượng, acid amin, chất tiền sinh học cần thiết vào thức ăn cho lợn nái thời kỳ sinh đẻ.

- Dạng: bột, màu xám nhạt.- Bao, thùng: 10kg, 25kg và 30kg.

Biomin GmbH Austria

5. Biomin® HepaProtect 2309.90.20 03-01/07-CN Bổ sung một số khoáng vi

lượng vào thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu vàng nhạt.- Bao/ thùng: 10kg, 25kg và 30kg.

Biomin GmbH Austria

6. Biomin® Jump&Run 2309.90.20 08-01/07-CN

Bổ sung một số vitamin, khoáng vi lượng, dầu thực vật vào thức ăn chăn nuôi cho lợn nái mang thai.

- Dạng: bột, màu xám.- Gói, bao, thùng: 5kg, 10kg, 20kg, 25kg và 30kg.

Biomin GmbH Austria

7. Biomin® PreLac 2309.90.20 07-01/07-CN Bổ sung một số khoáng vi lượng, acid hữu cơ và chất xơ cần thiết vào thức ăn cho lợn

- Dạng: bột thô, màu be xám có kèm theo chất xơ.- Bao, thùng: 10kg, 20kg,

Biomin GmbH Austria

3

Page 5: DANH MỤC THỨC ĂN CHĂN NUÔI (TĂCN), NGUYÊN LIỆU DÙNG

Số TT Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký

nhập khẩu Công dụng Dạng & quy cáchbao gói Hãng sản xuất Xuất xứ

nái thời kỳ sinh đẻ. 25kg và 30kg.

8. Biomin® PropioBac 3002.90.00 06-01/07-CN

Bổ sung chất tiền sinh học, đường lactose, dextrose vào thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu trắng.- Gói, bao, thùng: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 25kg và 30kg.

Biomin GmbH Austria

9. Biomin® TopVital 2309.90.20 04-01/07-CN

Bổ sung một số vitamin, acid amin, khoáng vi lượng vào thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột thô, màu be xám có các hạt màu đen.- Bao/thùng: 10kg, 25kg và 30kg.

Biomin GmbH Austria

10. Biomin® Weanolyte 2309.90.20 10-01/07-CN

Bổ sung một số vitamin, khoáng vi lượng vào thức ăn cho vật nuôi còn non.

- Dạng: bột thô, màu trắng vàng.- Bao, thùng: 5kg, 10kg, 25kg và 30kg.

Biomin GmbH Austria

11. Detox 2309.90.20 NS-129-5/00-KNKL

Chất kháng độc tố Aflatoxin trong thức ăn chăn nuôi. - Bao: 25kg và 40kg. Nutritec S.A. Belgium

12. Globafix 2309.90.20 NS-129-5/00-KNKL

Kháng độc tố aflatoxin (Aflatoxin inactivating agent) - Bột: 40kg Global Nutrition

SAS. Belgium

13. Nucell 2102.10.90 122-3/07-CNMen chiết xuất nhằm bổ sung protein vào thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu nâu nhạt.- Bucket: 10kg.

Nutri-AD International N.V.

Belgium

14.Nutri® - Gold Yellow Dry Vegetal

2309.90.20 123-3/07-CN Bổ sung chất tạo màu trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu vàng nâu.- Bao: 20kg.

Nutri-AD International N.V.

Belgium

15. Oxy - Nil Dry 2309.90.20 RUBY-75-3/00-KNKL

Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi. - Bao: 10kg, 20kg và 25kg. Nutri-AD

International NV. Belgium

16. ActiveMOS 2309.90.20 138-5/07-CN

Sản phẩm prebiotic ngăn cản mầm bệnh đường ruột và tăng sức đề kháng cho vật nuôi.

- Dạng: bột, màu vàng nâu nhạt.- Bao: 25kg.

Acucareira Quatá S/A Brazil

17. Best Yeast 2102.20.00 336-12/06-CN

Bổ sung men ỳ Saccharomyces Cerevisiae dead cells) trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu nâu đến nâu nhạt.- Bao: 25kg.

ICC Industrial Comercio Exportacao E Importacao Ltda

Brazil

18. Pronady 500 2309.90.20 350-12/06-CN

Thành tế bào nấm men bổ sung vào thức ăn chăn nuôi nhằm tăng khả năng hấp thụ

- Dạng: bột, màu nâu sáng.- Bao: 25kg.

Prodesa Produtos Especiais para Alimentos S/A

Brazil

4

Page 6: DANH MỤC THỨC ĂN CHĂN NUÔI (TĂCN), NGUYÊN LIỆU DÙNG

Số TT Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký

nhập khẩu Công dụng Dạng & quy cáchbao gói Hãng sản xuất Xuất xứ

của vật nuôi. (Lesaffre Group - France)

19. Feedophyt-2500 (Phytase-2500) 3507.90.00 20-01/07-CN

Phụ gia nhằm bổ sung phytase vào thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu ngà.- Hộp: 100g. Biovet J.S.C. Bulgaria

20. Feedophyt-5000 (Phytase-5000) 3507.90.00 21-01/07-CN

Phụ gia nhằm bổ sung phytase vào thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu ngà.- Hộp: 100g. Biovet J.S.C. Bulgaria

21. Allplex B 2309.90.20 73-2/07-CNHỗn hợp vi khoáng vô cơ dùng bổ sung vào thức ăn gia súc.

- Dạng: bột, màu xanh nhạt.- Bao: 500g; 1kg; 5kg; 25kg; 500kg và 1000kg.

Alltech Canada

22. Allplex GF 2309.90.20 75-2/07-CNHỗn hợp vi khoáng vô cơ dùng bổ sung vào thức ăn gia súc giai tăng trưởng.

- Dạng: bột, màu nâu vàng.- Bao: 500g; 1kg; 5kg; 25kg; 500kg và 1000kg.

Alltech Canada

23. Allplex LS 2309.90.20 76-2/07-CNHỗn hợp vi khoáng vô cơ dùng bổ sung vào thức ăn gia súc giai đoạn cho sữa.

- Dạng: bột, màu be.- Bao: 500g; 1kg; 5kg; 25kg; 500kg và 1000kg.

Alltech Canada

24. Allplex S 2309.90.20 72-2/07-CNHỗn hợp vi khoáng vô cơ dùng bổ sung vào thức ăn heo nái mang thai.

- Dạng: bột, màu be.- Bao: 500g; 1kg; 5kg; 25kg; 500kg và 1000kg.

Alltech Canada

25. Allplex W 2309.90.20 74-2/07-CNHỗn hợp vi khoáng vô cơ dùng bổ sung vào thức ăn gia súc giai đoạn đầu.

- Dạng: bột, màu be.- Bao: 500g; 1kg; 5kg; 25kg; 500kg và 1000kg.

Alltech Canada

26.B-Traxim Tec Cu-130, Code: 9241

2309.90.20 25-1/07-CNHợp chất đồng amino acids hydrate, bổ sung đồng trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu xanh nhạt đến xanh sẫm.- Bao: 25kg.

Pancosma Canada

27.B-Traxim Tec Fe-120, Code: 9240

2309.90.20 24-1/07-CNHợp chất sắt amino acids hydrate, bổ sung sắt trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu nâu nhạt đến nâu sẫm.- Bao: 25kg.

Pancosma Canada

28.B-Traxim Tec Mn-110, Code: 9243

2309.90.20 27-1/07-CN

Hợp chất mangan amino acids hydrate, bổ sung mangan trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu xám nâu.- Bao: 25kg. Pancosma Canada

29.B-Traxim Tec Zn-130, Code: 9242

2309.90.20 26-1/07-CNHợp chất kẽm amino acids hydrate, bổ sung kẽm trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu xám nâu.- Bao: 25kg. Pancosma Canada

30. PBT 4-Way 2309.90.20 162-5/07-CN Vitamin khoáng dùng bổ - Dạng: bột, màu nâu vàng. Innotech Canada

5

Page 7: DANH MỤC THỨC ĂN CHĂN NUÔI (TĂCN), NGUYÊN LIỆU DÙNG

Số TT Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký

nhập khẩu Công dụng Dạng & quy cáchbao gói Hãng sản xuất Xuất xứ

sung vào thức ăn chăn nuôi cho lợn nái nuôi con. - Bao: 20kg.

Nutrition Solutions

31. Porcid 2309.90.20 144-05/06-CN

Bổ sung acid hữu cơ trong thức ăn cho heo.

- Dạng: bột, màu vàng.- Bao: 25kg.

JEFO Nutrition Inc. Canada

32. Poultrygrow 250 3507.90.00 148-05/06-CN

Bổ sung chất enzyme tiêu hoá trong thức ăn gia cầm.

- Dạng: bột, màu trắng ngà.- Bao: 25kg.

JEFO Nutrition Inc. Canada

33. Pro 22:Six 2309.90.20 161-5/07-CNVitamin khoáng dùng bổ sung vào thức ăn chăn nuôi cho lợn đực giống.

- Dạng: bột, màu nâu vàng.

- Bao: 20kg.

Innotech Nutrition Solutions

Canada

34. PrOméga-3 2309.90.20 143-05/06-CN

Bổ sung chất béo thiết yếu trong thức ăn cho heo.

- Dạng: hạt nhỏ, màu vàng nhạt.- Bao: 25kg.

JEFO Nutrition Inc. Canada

35. Salox 100 2936.29.00 145-05/06-CN

Bổ sung vitamin D3 trong thức ăn gia cầm.

- Dạng: lỏng, màu vàng nhạt.- Bình: 1lít hoặc Can: 10lít.

JEFO Nutrition Inc. Canada

36. Tetracid 500 2309.90.20 142-05/06-CN

Bổ sung acid hữu cơ trong thức ăn cho heo.

- Dạng: bột, màu vàng.- Bao: 25kg.

JEFO Nutrition Inc. Canada

37. Vitamine D3-75 2936.29.00 147-05/06-CN

Bổ sung vitamin D3 trong thức ăn gia cầm.

- Dạng: lỏng, màu vàng nhạt.- Bình: 1lít.

JEFO Nutrition Inc. Canada

38. Vitoselen 2309.90.20 146-05/06-CN

Bổ sung vitamin E và selenium trong thức ăn gia cầm.

- Dạng: lỏng, màu vàng nhạt.- Bình: 1lít.

JEFO Nutrition Inc. Canada

39. Allzyme PT 3507.90.00 65-1/07-CN Cung cấp enzyme pentoza vào thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu trắng nhạt.- Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg; 25kg; 500kg và 1 tấn.

Beijing Alltech Biological Products Co., Ltd.

China

40.

Bacitracin Methylene Disalicylate 10% Powder/Granular

2309.90.20 70-2/07-CN

Chất phụ gia kháng sinh trộn vào thức ăn chăn nuôi nhằm thúc đẩy tăng trưởng, tăng sức đề kháng cho vật nuôi.

- Dạng: bột hoặc hạt, màu vàng nâu nhạt.- Bao: 25kg.

Tianjin Xinxing Veterinary Pharmaceutical Factory

China

41. Banox 2309.90.20 63-1/07-CN Hỗn hợp chất chống oxy hóa dùng trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu be.- Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg; 25kg; 500kg và 1 tấn.

Beijing Alltech Biological Products Co., Ltd.

China

6

Page 8: DANH MỤC THỨC ĂN CHĂN NUÔI (TĂCN), NGUYÊN LIỆU DÙNG

Số TT Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký

nhập khẩu Công dụng Dạng & quy cáchbao gói Hãng sản xuất Xuất xứ

42. Banox E 2309.90.20 64-1/07-CN Hỗn hợp chất chống oxy hóa dùng trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu be.- Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg; 25kg; 500kg và 1 tấn.

Beijing Alltech Biological Products Co., Ltd.

China

43. Beet Pulp Pellet(Bã củ cải đường)

1212.91.00 100-3/07-CN Bã củ cải đường bổ sung chất xơ trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: viên, màu nâu sậm.- Hàng rời.

Fuxin Beidahuang Sugar Co., Ltd

China

44.

Biotronic® CleanFeed 3808.40.99 13-01/07-CN

Hỗn hợp các acid hữu cơ để bảo quản ngũ cốc, thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu xám nâu.- Bao, thùng: 10kg, 25kg và 30kg.

Biomin Feed Additive (Shanghai) Co., Ltd

China

45. Biotronic® Multi 3808.40.99 14-01/07-CNBổ sung acid hữu cơ vào thức ăn chăn nuôi nhằm kích thích tiêu hóa cho vật nuôi.

- Dạng: bột, màu trắng.- Bao, thùng: 10kg, 25kg và 30kg.

Biomin Feed Additive (Shanghai) Co., Ltd

China

46. Biotronic® P 2309.90.20 16-01/07-CN

Bổ sung acid hữu cơ và chất chiết thảo mộc vào thức ăn chăn nuôi nhằm kích thích tiêu hóa cho vật nuôi.

- Dạng: bột, màu trắng.- Bao, thùng: 20kg, 25kg và 30kg.

Biomin Feed Additive (Shanghai) Co., Ltd

China

47. Biotronic® SE 3808.40.99 15-01/07-CNBổ sung acid hữu cơ vào thức ăn chăn nuôi nhằm kích thích tiêu hóa cho vật nuôi.

- Dạng: bột, màu xám nâu.- Bao, thùng: 20kg, 25kg và 30kg.

Biomin Feed Additive (Shanghai) Co., Ltd

China

48.

Biotronic® SE forte liquid 2309.90.20 17-01/07-CN

Bổ sung acid hữu cơ và muối cần thiết vào thức ăn chăn nuôi nhằm kích thích tiêu hóa cho vật nuôi.

- Dạng: dung dịch, trong suốt không màu.- Thùng: 25kg, 200kg và 1000kg.

Biomin Feed Additive (Shanghai) Co., Ltd

China

49. Choline Chloride 2923.10.00 146-5/07-CNBổ sung Choline Chloride (vitamin B) nhằm giúp tăng trưởng cho vật nuôi.

- Dạng: bột và hạt, màu nâu.- Bao: 25kg.

Beijing Enhalor International Tech Co., Ltd

China

50. Choline Chloride 60%

2309.90.20 246-08/06-CN

Bổ sung chất choline chloride trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: hột nhỏ, màu nâu vàng nhạt.- Bao: 25kg.

Hebei Kangdali Pharmaceutical Co., Ltd.

China

51. Choline Chloride 60% Corn Cob

2309.90.20 459-12/05-CN

Bổ sung Choline trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm.

- Dạng bột, màu nâu vàng.- Bao: 25kg.

Shandong Aocter Chemical Co., Ltd.

China

7

Page 9: DANH MỤC THỨC ĂN CHĂN NUÔI (TĂCN), NGUYÊN LIỆU DÙNG

Số TT Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký

nhập khẩu Công dụng Dạng & quy cáchbao gói Hãng sản xuất Xuất xứ

52.Complex premix for livestock (Fulebao)

2309.90.20 121-3/07-CN

Chất phụ gia thức ăn gia súc thuần thực vật thiên nhiên có tác dụng nâng cao năng suất gia súc, gia cầm.

- Dạng: bột, màu nâu.- Thùng: 25kg.

Wuxi Zhengda Poultry Company Ltd

China

53. Corn Gluten 2303.10.90 56-1/07-CN Bổ sung đạm trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu vàng đến nâu.- Bao: 25kg, 50kg, 75kg, 100kg và hàng rời.

RAE (Shanghai) Co., Ltd. China

54. Corn Gluten Meal(Bột Gluten ngô) 2303.10.90 135-5/07-CN

Phụ gia thức ăn chăn nuôi được tách lọc từ hạt ngô nhằm bổ sung protein trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: hạt/bột, màu vàng nhạt đến vàng nâu.- Bao: 25kg và 50kg.

Shandong Binzhou Foodstuffs Imp. and Exp. Corp. Ltd.

China

55. Corn Gluten Meal 2303.10.90 132-4/07-CN

Phụ gia thức ăn chăn nuôi được tách lọc từ hạt ngô nhằm bổ sung protein trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: hạt, màu vàng.- Bao: 40kg hoặc 50kg.

Jinan Hengsheng Agricultural Development Co., Ltd

China

56.

Dicalcium Phosphate (Calcium Hydrophosphate - mineral feedstuff)

2309.90.20 338-7/05-NN Bổ sung canxi, phốt pho trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột hoặc hạt, màu trắng.- Bao: 50kg

Yunnan Fumin Ruicheng Feedstuff Additive Co., Ltd

China

57.

Dicanxi Phosphate Feed Grade (DCP 17)

2835.25.00 18-1/07-CNNguyên liệu bổ sung khoáng (Ca, P) vào thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột hoặc hạt, màu trắng.- Bao: 25kg và 50kg.

Yunnan Sun Ward Chemicals Co., Ltd

China

58. Fishy Spicy 2309.90.20 360-12/06-CN

Bổ sung hương cá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu vàng đen, vàng nhạt hoặc nâu nhạt.- Bao gói: 0,5kg; 1kg; 20kg và 25kg.

Guangzhou Tanke Bio Tech Co., Ltd

China

59.Forall Milk Replacer For Piglet No. 1

0404.10.91 114-3/07-CNChất phụ gia dùng thay thế sữa trong thức ăn của lợn con.

- Dạng: bột mịn, màu trắng ngả vàng nhạt.- Bao: 25kg.

Feed and Grow International Co., Ltd

China

60. GelaimeiTM 495 (Feed-grade Chromium

2309.90.20 120-3/07-CN Chất phụ gia Chromium hữu cơ bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm nâng cao

- Dạng: bột thô, màu nâu đỏ.- Hộp: 1kg x 20.

Mianyang Sinyiml Chemical Co.,

China

8

Page 10: DANH MỤC THỨC ĂN CHĂN NUÔI (TĂCN), NGUYÊN LIỆU DÙNG

Số TT Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký

nhập khẩu Công dụng Dạng & quy cáchbao gói Hãng sản xuất Xuất xứ

Picolinate III type) năng suất. Thùng: 10kg.

Bao: 20kg. Ltd

61.

GelaimeiTM 990 (Feed-grade Chromium Picolinate II type)

2309.90.20 119-3/07-CN

Chất phụ gia Chromium hữu cơ bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm nâng cao năng suất.

- Dạng: bột thô, màu nâu đỏ.- Hộp: 1kg x 20.Thùng: 10kg.Bao: 20kg.

Mianyang Sinyiml Chemical Co., Ltd

China

62. Greenenzyme 2309.90.90 CT-1789-12/03-NN

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Bao, thùng: 12,5kg; 25kg và 40kg.- Bao: 20kg (trong có 20 túi nhỏ x 1kg)- Bao: 25kg (trong có 25 túi nhỏ x 1kg)

TNHH Bio.Hightech ZNBT.Bắc Kinh.

China

63.Jiamei 9300-Milk Sweet Type Aromatizer

2309.90.20 JT-635-8/02-KNKL

Bổ sung chất tạo mùi sữa trong thức ăn chăn nuôi.

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg

Chongqing Jiamei Perfumery Co., Ltd.

China

64. Jiamei- Sweet Taste Flavouring 2309.90.20 JT-637-8/02-

KNKLBổ sung chất tạo ngọt trong thức ăn chăn nuôi.

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg.

Chongqing Jiamei Perfumery Co., Ltd.

China

65. KDN Bacillus PF Dry 3002.90.00 141-5/07-CN

Chế phẩm vi sinh Bacillus dùng bổ sung vi khuẩn có ích cho đường tiêu hóa của vật nuôi.

- Dạng: bột, màu trắng.- Gói: 500g, 1kg, 10kg và 20kg.

Sandong Liuhe Agri-farm Biotechnology Co., Ltd.

China

66. KDN Bacillus PF Liquid 3002.90.00 142-5/07-CN

Chế phẩm vi sinh Bacillus dùng bổ sung vi khuẩn có ích cho đường tiêu hóa của vật nuôi.

- Dạng: lỏng, màu nâu.- Chai: 500ml, 1lít, 10lít và 20lít.

Sandong Liuhe Agri-farm Biotechnology Co., Ltd.

China

67. Leader Red (Jiuzhou Red) 2309.90.20 284-10/06-

CN

Bổ sung chất Xanthophyll nhằm tạo sắc tố cho lòng đỏ trứng gà, da chân gà.

- Dạng: bột, màu đỏ.- Bao: 20kg.

Guangzhou Leader Bio-Technology Co., Ltd.

China

68. Leader Yellow 2309.90.20 285-10/06-CN

Bổ sung chất Canthaxanthin nhằm tạo màu cho lòng đỏ trứng gà, da chân gà.

- Dạng: bột, màu vàng.- Bao: 20kg

Guangzhou Leader Bio-Technology Co., Ltd.

China

69. Luctarom Sucklers “S”

2309.90.20 122-04/06-CN

Phụ gia TACN nhằm kích thích tính thèm ăn, cải thiện

- Dạng: bột, màu trắng.- Bao hoặc thùng: 10kg.

Lucta (Guangzhou)

China

9

Page 11: DANH MỤC THỨC ĂN CHĂN NUÔI (TĂCN), NGUYÊN LIỆU DÙNG

Số TT Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký

nhập khẩu Công dụng Dạng & quy cáchbao gói Hãng sản xuất Xuất xứ

1806Z hiệu quả TACN và tăng năng suất vật nuôi.

Flavours Co., Ltd.

70. MDCP 21 Lomon 2309.90.20 71-2/07-CN Cung cấp canxi, phospho chất lượng cao cho động vật.

- Dạng: hạt, màu trắng.- Bao: 25kg hoặc 1000kg.

Sichuan Lomon Phosphorous Products Inc.

China

71. Mintai Sweetening 2309.90.20 MC-299-

10/00-KNKL Chất tạo vị ngọt cho TĂCN.- Bột màu trắng- Gói: 1kg.- Bao hoặc thùng: 20kg.

Mintai Chong QingChemical IndustryCo. Ltd.

China

72. Phytase 3507.90.00 145-5/07-CN

Bổ sung enzyme Phytase trong thức ăn chăn nuôi nhằm cải tiến việc sử dụng các chất dinh dưỡng cho vật nuôi.

- Dạng: hạt, màu trắng.- Bao/Thùng: 5kg và 20kg.

Beijing Enhalor International Tech Co., Ltd

China

73. Prolac 2309.90.90 67-1/07-CN

Protein đậu nành và các sản phẩm từ sữa nhằm bổ sung dưỡng chất trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu kem.- Bao: 25kg.

Shanghai Otter Feed Science and Technology Co., Ltd.

China

74. Prolac 42 0404.90.90 136-5/07-CN Chất thay thế sữa, dùng trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu kem.- Bao: 25kg.

Shanghai Otter Feed Science and Technology Company Limited

China

75. Purui 301 Feed Flavour 2309.90.20 354-12/06-

CNBổ sung hương sữa thuần trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu vàng đen, vàng nhạt hoặc nâu nhạt.- Bao gói: 0,5kg; 1kg; 20kg và 25kg.

Chongqing Purui Perfumery Chemical Industry Co., Ltd.

China

76. Purui 302 Feed Flavour 2309.90.20 355-12/06-

CNBổ sung hương hoa quả trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu vàng đen, vàng nhạt hoặc nâu nhạt.- Bao gói: 0,5kg; 1kg; 20kg và 25kg.

Chongqing Purui Perfumery Chemical Industry Co., Ltd.

China

77. Purui 303 Feed Flavour 2309.90.20 356-12/06-

CNBổ sung hương cá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu vàng đen, vàng nhạt hoặc nâu nhạt.- Bao gói: 0,5kg; 1kg; 20kg và 25kg.

Chongqing Purui Perfumery Chemical Industry Co., Ltd.

China

10

Page 12: DANH MỤC THỨC ĂN CHĂN NUÔI (TĂCN), NGUYÊN LIỆU DÙNG

Số TT Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký

nhập khẩu Công dụng Dạng & quy cáchbao gói Hãng sản xuất Xuất xứ

78. Qilimix 2309.90.20 361-12/06-CN

Bổ sung khoáng hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu vàng đen, vàng nhạt hoặc nâu nhạt.- Bao gói: 0,5kg; 1kg; 20kg và 25kg.

Guangzhou Tanke Bio Tech Co., Ltd

China

79. Rovimix E-50 Adsorbate 2309.90.20 AT-1443-

02/03-KNKLBổ sung vitamin E trong TĂCN.

- Hạt mịn, màu trắng hơi vàng- Bao, thùng carton: 25kg

DSM Vitamins (Shanghai) Ltd China

80.Sodium Butyrate (C4H7O2Na) Feed Grade

2309.90.20 349-12/06-CN

Muối natri của axit butyric bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm nâng cao tỷ lệ hấp thụ chất dinh dưỡng của vật nuôi.

- Dạng: bột, màu trắng.- Bao: 1kg.Thùng 20kg.

Singao Agribusiness Development Co., Ltd.

China

81. SunnCys 2309.90.20 22-1/07-CN

Bổ sung Cysteamine (axit amin) vào thức ăn chăn nuôi nhằm thúc đẩy sự phát triển của vật nuôi.

- Dạng: tinh thể, màu trắng.- Bao: 5kg x 4.

Zhejiang University Sunny Nutrition Technology Co., Ltd.

China

82. The Flavor of Fish treasure 2309.90.20 357-12/06-

CNBổ sung hương cá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu vàng đen, vàng nhạt hoặc nâu nhạt.- Bao gói: 0,5kg; 1kg; 20kg và 25kg.

Zhejiang Haiyun Biotechnology Co., Ltd

China

83. The Tankarom 2309.90.20 359-12/06-CN

Bổ sung hương sữa trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu trắng hoặc trắng ngà.- Bao gói: 0,5kg; 1kg; 20kg và 25kg.

Guangzhou Tanke Bio Tech Co., Ltd

China

84. The Tankebaal Sweet 2309.90.20 358-12/06-

CNBổ sung vị ngọt trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu trắng hoặc trắng ngà.- Bao gói: 0,5kg; 1kg; 20kg và 25kg.

Guangzhou Tanke Bio Tech Co., Ltd

China

85. Tiamufeed 2309.90.20 101-04/06-CN

Chất bổ trợ chứa kháng sinh giúp tăng cường hiệu suất của vật nuôi và hiệu quả của TĂCN.

- Dạng: hạt nhỏ, màu trắng.- Bao: 1kg.- Thùng: 20kg, 25kg.

Chongqing Honoroad Animal health Co., Ltd.

China

86.Tylosin Phosphate 10% Premix Granular Powder

2309.90.20 90-2/07-CNPremix phụ gia trong TACN nhằm thúc đẩy sự tăng trưởng của vật nuôi.

- Dạng: bột và hạt, màu vàng nâu.- Bao: 25kg.

Ningxia Duoweitairui Pharmaceutical Co., Ltd.

China

87. Tylosin Phosphate 25% Premix

2309.90.20 91-2/07-CN Premix phụ gia trong TACN nhằm thúc đẩy sự tăng trưởng

- Dạng: bột và hạt, màu vàng nâu.

Ningxia Duoweitairui

China

11

Page 13: DANH MỤC THỨC ĂN CHĂN NUÔI (TĂCN), NGUYÊN LIỆU DÙNG

Số TT Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký

nhập khẩu Công dụng Dạng & quy cáchbao gói Hãng sản xuất Xuất xứ

Granular Powder của vật nuôi. - Bao: 25kg. Pharmaceutical Co., Ltd.

88. Biomold L 2309.90.20 57-1/07-CN Bổ sung chất chống mốc vào thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: lỏng, không màu.- Thùng: 200lít. Biomix S.A Colombia

89. Biomold-P 2309.90.20 45-1/07-CN Bổ sung chất chống mốc vào thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu trắng.- Bao: 25kg. Biomix S.A. Colombia

90. Monomega 2309.90.20 68-2/07-CN Chất bổ sung protein thực vật trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bã, màu nâu nhạt.- Bao: 25kg. UFAC (UK) Ltd. England

91. Promega 2309.90.20 69-2/07-CN Chất bổ sung protein trong thức ăn thú nhai lại.

- Dạng: bã, màu nâu nhạt.- Bao: 25kg. UFAC (UK) Ltd. England

92.Sodium Selenite 2.25% Se (Selenium 2.25%)

2309.90.20 58-1/07-CN Bổ sung khoáng Selen (Se) trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột hạt nhỏ, màu be sáng.- Bao: 25kg.

Cedicom Finland

93.Sodium Selenite 2.25% Se (Selenium 2.25%)

2309.90.20 58-1/07-CN Bổ sung khoáng Selen (Se) trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột hạt nhỏ, màu be sáng.- Bao: 25kg.

Cedicom Finland

94.

(Selenium 4,5% Bmp)Selenium 3 Bmp (3%)

2309.90.20 NW-31-11/99-KNKL

Bổ sung khoáng Selen (Se) trong thức ăn chăn nuôi. - Bao: 25kg Doxal. France

95. 1st Age Milk 2309.10.90 52-02/06-CN Sữa cho chó.

- Dạng bột, màu vàng nhạt.- Hộp: 60g, 100g, 200g, 300g, 400g, 500g, 600g, 700g, 800g, 900g.- Hộp: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 10kg; 15kg; và 20kg.

Royal Canin S.A. France

96. Babycat 34 2309.10.10 48-02/06-CN Thức ăn viên cho mèo. - Dạng viên, màu nâu.- Gói: 60g, 100g, 300g, 400g, 500g.- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg;

Royal Canin S.A. France

12

Page 14: DANH MỤC THỨC ĂN CHĂN NUÔI (TĂCN), NGUYÊN LIỆU DÙNG

Số TT Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký

nhập khẩu Công dụng Dạng & quy cáchbao gói Hãng sản xuất Xuất xứ

17kg; 20kg và 25kg.

97. Babycat Milk 2309.10.90 50-02/06-CN Sữa cho mèo.

- Dạng bột, màu vàng nhạt.- Hộp: 60g, 100g, 200g, 300g, 400g, 500g, 600g, 700g, 800g, 900g.- Hộp: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 10kg; 15kg; và 20kg.

Royal Canin S.A. France

98. Boxer 26 2309.10.10 24-02/06-CN Thức ăn viên cho chó.

- Dạng viên, màu nâu.- Gói: 60g, 100g, 300g, 400g, 500g.- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 12kg;14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.

Royal Canin S.A. France

99. B-Traxim 2C G/Cu-210 2309.90.20 280-6/05-NN

Phức hợp sulphate đồng và glycine bổ sung vào thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột màu xanh nhạt đến xanh đậm.- Bao: 25kg.

Pancosma France SA France

100. B-Traxim 2C G/Fe-170 2309.90.20 281-6/05-NN

Phức hợp sulphate sắt và glycine bổ sung vào thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột màu trắng xanh đến nâu xanh.- Bao: 25kg.

Pancosma France SA France

101. B-Traxim 2C G/Mn-210 2309.90.20 282-6/05-NN

Phức hợp sulphate mangan và glycine bổ sung vào thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột màu trắng đến hồng nhạt.- Bao: 25kg.

Pancosma France SA France

102. B-Traxim 2C G/Zn-210 2309.90.20 283-6/05-NN

Phức hợp sulphate kẽm và glycine bổ sung vào thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột màu trắng đến hơi trắng.- Bao: 25kg.

Pancosma France SA France

103. Bulldog 24 2309.10.10 25-02/06-CN Thức ăn viên cho chó. - Dạng viên, màu nâu.- Gói: 60g, 100g, 300g, 400g, 500g.- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg;

Royal Canin S.A. France

13

Page 15: DANH MỤC THỨC ĂN CHĂN NUÔI (TĂCN), NGUYÊN LIỆU DÙNG

Số TT Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký

nhập khẩu Công dụng Dạng & quy cáchbao gói Hãng sản xuất Xuất xứ

2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 12kg;14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.

104. Carophyll Red 10% 2309.90.20 41-1/07-CN Chất sắc tố, cung cấp

Canthaxanthin cho gia cầm.

- Dạng: bột hạt mịn, màu đỏ tím.- Bao: 5kg (4 bao/ thùng carton) và bao 20kg.

DSM Nutritional Products France SAS

France

105. Carophyll Yellow 10% 2309.90.20 43-1/07-CN

Chất sắc tố, bổ sung Apocarotenoid vào thức ăn chăn nuôi cho gia cầm.

- Dạng: bột hạt mịn, màu đỏ nâu.- Bao: 5kg (4 bao/ thùng carton) và bao 20kg.

DSM Nutritional Products France SAS

France

106. Chihuahua 28 2309.10.10 26-02/06-CN Thức ăn viên cho chó.

- Dạng viên, màu nâu.- Gói: 60g, 100g, 300g, 400g, 500g.- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 12kg;14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.

Royal Canin S.A. France

107. Club A3 2309.10.10 33-02/06-CN Thức ăn viên cho chó.

- Dạng viên, màu nâu.- Gói: 60g, 100g, 300g, 400g, 500g.- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 12kg;14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.

Royal Canin S.A. France

108. Club CC 2309.10.10 34-02/06-CN Thức ăn viên cho chó. - Dạng viên, màu nâu.- Gói: 60g, 100g, 300g, 400g, 500g.

Royal Canin S.A. France

14

Page 16: DANH MỤC THỨC ĂN CHĂN NUÔI (TĂCN), NGUYÊN LIỆU DÙNG

Số TT Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký

nhập khẩu Công dụng Dạng & quy cáchbao gói Hãng sản xuất Xuất xứ

- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 12kg;14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.

109. Dachshund 28 2309.10.10 27-02/06-CN Thức ăn viên cho chó.

- Dạng viên, màu nâu.- Gói: 60g, 100g, 300g, 400g, 500g.- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 12kg;14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.

Royal Canin S.A. France

110. Diabetic 2309.10.10 36-02/06-CN Thức ăn viên cho mèo.

- Dạng viên, màu nâu.- Gói: 60g, 100g, 300g, 400g, 500g.- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.

Royal Canin S.A. France

111. Digestive Low Fat 2309.10.10 04-02/06-CN Thức ăn viên cho chó.

- Dạng viên, màu nâu.- Gói: 60g, 100g, 300g, 400g, 500g.- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 12kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.

Royal Canin S.A. France

112. Energy 4300 2309.10.10 31-02/06-CN Thức ăn viên cho chó. - Dạng viên, màu nâu. Royal Canin S.A. France15

Page 17: DANH MỤC THỨC ĂN CHĂN NUÔI (TĂCN), NGUYÊN LIỆU DÙNG

Số TT Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký

nhập khẩu Công dụng Dạng & quy cáchbao gói Hãng sản xuất Xuất xứ

- Gói: 60g, 100g, 300g, 400g, 500g.- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 12kg;14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.

113. Fibosel 2309.90.90LI-1465-03/03-KNKL

Bổ sung vào thức ăn chăn nuôi nhằm tăng cường khả năng miễn dịch cho gia súc.

- Dạng: bột, màu vàng nhạt.- Bao/hộp: 25kg.

Lallemand Animal Nutrition S.A

France

114.German Shepherd Adult 24 2309.10.10 22-02/06-CN Thức ăn viên cho chó.

- Dạng viên, màu nâu.- Gói: 60g, 100g, 300g, 400g, 500g.- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 12kg;14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.

Royal Canin S.A. France

115. Growth 2309.10.10 41-02/06-CN Thức ăn viên cho mèo.

- Dạng viên, màu nâu.- Gói: 60g, 100g, 300g, 400g, 500g.- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.

Royal Canin S.A. France

116. Hypoallergenic 2309.10.10 37-02/06-CN Thức ăn viên cho mèo. - Dạng viên, màu nâu.- Gói: 60g, 100g, 300g, 400g, 500g.

Royal Canin S.A. France

16

Page 18: DANH MỤC THỨC ĂN CHĂN NUÔI (TĂCN), NGUYÊN LIỆU DÙNG

Số TT Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký

nhập khẩu Công dụng Dạng & quy cáchbao gói Hãng sản xuất Xuất xứ

- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.

117. Karno- Chol 2309.90.20 VP-254-7/01-KNKL

Bổ sung sorbitol, methionin, cholin cho heo

- 1lít, 5lít, 25lít, 200lít và 220lít. VITALAC France

118. Karno- Grow 2309.90.20 VP-253-7/01-KNKL Bổ sung vitamin vào TĂCN - 1lít, 5lít, 25lít, 200lít và

220lít. VITALAC France

119. Karno- Mam 2309.90.90 VP-1570-7/03-KNKL

Bổ sung các chất dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi lợn nhằm giảm tích lũy mỡ.

- Lọ, thùng: 1lít; 5lít; 25lít; 200lít và 220 lít- Thùng, lọ, hộp: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg, 200kg và 220kg.

Vitalac France

120. Karno Phos 2309.90.20 VF-217-6/01-KNKL Bổ sung khoáng cho TĂCN - 1lít, 5lít, 25lít, 200lít và

220lít. VITALAC France

121. Karno Renol 2309.90.20 VF-216-6/01-KNKL

Bổ sung khoáng và vitamin cho TĂCN

- Bao/hộp:1kg, 5 kg, 20kg và 200kg. VITALAC France

122. Karno-Renol 2309.90.90 VP-337-10/01-KNKL Chất hỗ trợ sức khoẻ cho gà

- Dung dịch màu trắng: 1lít, 5lít, 10lít, 25lít, 200lít và 220lít.

Vitalac France

123.Labrador Retriever 30 2309.10.10 23-02/06-CN Thức ăn viên cho chó.

- Dạng viên, màu nâu.- Gói: 60g, 100g, 300g, 400g, 500g.- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 12kg;14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.

Royal Canin S.A. France

124. Mature S/O 2309.10.10 44-02/06-CN Thức ăn viên cho mèo. - Dạng viên, màu nâu.- Gói: 60g, 100g, 300g, 400g, 500g.- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg;

Royal Canin S.A. France

17

Page 19: DANH MỤC THỨC ĂN CHĂN NUÔI (TĂCN), NGUYÊN LIỆU DÙNG

Số TT Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký

nhập khẩu Công dụng Dạng & quy cáchbao gói Hãng sản xuất Xuất xứ

4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.

125. Microvit E Promix 50 2309.90.20 AA-38-2/01-

KNKLBổ sung vitamin E cho TĂCN

- Dạng bột, màu trắng kem- Bao: 25kg và 500kg Adisseo France

126. Microvit E Prosol 50 2309.90.20 AA-39-2/01-

KNKLBổ sung vitamin E cho TĂCN

- Dạng bột, màu trắng kem.- Bao: 25kg Adisseo France

127. Microvit k3 Promix mpb 2309.90.20 AP-1422-

02/03-KNKLBổ sung Vitamin A, D3 trong TĂCN

- Dạng bột, màu trắng.- Bao: 25kg Adisseo France

128. Milk Permeate 0404.90.90 143-5/07-CNSản phẩm bột sữa sấy phun từ sữa nhằm bổ sung đường sữa trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu vàng kem.- Bao: 25kg.

Armor Proteines SAS France

129. Obesity 2309.10.10 35-02/06-CN Thức ăn viên cho mèo.

- Dạng viên, màu nâu.- Gói: 60g, 100g, 300g, 400g, 500g.- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.

Royal Canin S.A. France

130. Pigor® 711 2309.90.20 279-6/05-NNHỗn hợp hương liệu tự nhiên bổ sung vào thức ăn chăn nuôi nhằm tăng hương và vị.

- Dạng: bột, màu hơi trắng đến hồng.- Bao: 25kg.

Pancosma France S.A. France

131. Pigortek 650Code 6650 2309.90.20 23-1/07-CN Bổ sung hương trái cây trong

thức ăn chăn nuôi.- Dạng: bột, màu vàng nhạt.- Bao: 25kg.

Pancosma France S.A. France

132. Selenium 2.25% 2309.90.20 59-1/07-CN Bổ sung khoáng Selen (Se) trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột hạt nhỏ, màu be sáng.- Bao: 25kg.

Cedicom France

133. Senior S/O 2309.10.10 45-02/06-CN Thức ăn viên cho mèo. - Dạng viên, màu nâu.- Gói: 60g, 100g, 300g, 400g, 500g.- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg;

Royal Canin S.A. France

18

Page 20: DANH MỤC THỨC ĂN CHĂN NUÔI (TĂCN), NGUYÊN LIỆU DÙNG

Số TT Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký

nhập khẩu Công dụng Dạng & quy cáchbao gói Hãng sản xuất Xuất xứ

4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.

134. Sensitive 2309.10.10 46-02/06-CN Thức ăn viên cho mèo.

- Dạng viên, màu nâu.- Gói: 60g, 100g, 300g, 400g, 500g.- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.

Royal Canin S.A. France

135.Sensitivity Control 2309.10.10 03-02/06-CN Thức ăn viên cho chó.

- Dạng viên, màu nâu.- Gói: 60g, 100g, 300g, 400g, 500g.- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 12kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.

Royal Canin S.A. France

136.Sensitivity Control 2309.10.10 38-02/06-CN Thức ăn viên cho mèo.

- Dạng viên, màu nâu.- Gói: 60g, 100g, 300g, 400g, 500g.- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.

Royal Canin S.A. France

137. Starter 2309.10.10 29-02/06-CN Thức ăn viên cho chó. - Dạng viên, màu nâu.- Gói: 60g, 100g, 300g, 400g, 500g.

Royal Canin S.A. France

19

Page 21: DANH MỤC THỨC ĂN CHĂN NUÔI (TĂCN), NGUYÊN LIỆU DÙNG

Số TT Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký

nhập khẩu Công dụng Dạng & quy cáchbao gói Hãng sản xuất Xuất xứ

- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 12kg;14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.

138. Substilac 2309.90.90 117-3/07-CN

Chất thay thế sữa sử dụng trong thức ăn lợn con.

- Dạng: bột, màu be.- Bao: 20kg, 500kg và 1000kg.

Techna S.A. France

139. Tech'zyme W 2102.10.90 118-3/07-CN

Bổ sung men tiêu hóa trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu be.- Bao: 25kg. Techna S.A. France

140.Veterinary Maxi Junior 2309.10.10 13-02/06-CN Thức ăn viên cho chó.

- Dạng viên, màu nâu.- Gói: 60g, 100g, 300g, 400g, 500g.- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 12kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.

Royal Canin S.A. France

141.Veterinary Maxi Mature 2309.10.10 15-02/06-CN Thức ăn viên cho chó.

- Dạng viên, màu nâu.- Gói: 60g, 100g, 300g, 400g, 500g.- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 12kg;14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.

Royal Canin S.A. France

142. Veterinary Medium Adult

2309.10.10 11-02/06-CN Thức ăn viên cho chó. - Dạng viên, màu nâu.- Gói: 60g, 100g, 300g, 400g, 500g.- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg;

Royal Canin S.A. France

20

Page 22: DANH MỤC THỨC ĂN CHĂN NUÔI (TĂCN), NGUYÊN LIỆU DÙNG

Số TT Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký

nhập khẩu Công dụng Dạng & quy cáchbao gói Hãng sản xuất Xuất xứ

4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 12kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.

143.Veterinary Medium Mature 2309.10.10 12-02/06-CN Thức ăn viên cho chó.

- Dạng viên, màu nâu.- Gói: 60g, 100g, 300g, 400g, 500g.- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 12kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.

Royal Canin S.A. France

144.Veterinary Mini Adult 2309.10.10 08-02/06-CN Thức ăn viên cho chó.

- Dạng viên, màu nâu.- Gói: 60g, 100g, 300g, 400g, 500g.- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 12kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.

Royal Canin S.A. France

145.Veterinary Mini Mature 2309.10.10 09-02/06-CN Thức ăn viên cho chó.

- Dạng viên, màu nâu.- Gói: 60g, 100g, 300g, 400g, 500g.- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 12kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.

Royal Canin S.A. France

146.Veterinary Puppy Milk 2309.10.90 51-02/06-CN Sữa cho chó. - Dạng bột, màu vàng nhạt.

- Hộp: 60g, 100g, 200g, Royal Canin S.A. France

21

Page 23: DANH MỤC THỨC ĂN CHĂN NUÔI (TĂCN), NGUYÊN LIỆU DÙNG

Số TT Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký

nhập khẩu Công dụng Dạng & quy cáchbao gói Hãng sản xuất Xuất xứ

300g, 400g, 500g, 600g, 700g, 800g, 900g.- Hộp: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 10kg; 15kg; và 20kg.

147. Veterinary Starter 2309.10.10 06-02/06-CN Thức ăn viên cho chó.

- Dạng viên, màu nâu.- Gói: 60g, 100g, 300g, 400g, 500g.- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 12kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.

Royal Canin S.A. France

148. Vit' Sec 2309.90.20 VP-1548-7/03-KNKL

Bổ sung chất chống oxy hóa trong thức ăn chăn nuôi.

- Bao: 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 200kg. Vitalac France

149. Vital Milk 2309.10.90 49-02/06-CN Sữa cho mèo.

- Dạng bột, màu vàng nhạt.- Hộp: 60g, 100g, 200g, 300g, 400g, 500g, 600g, 700g, 800g, 900g.- Hộp: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 10kg; 15kg; và 20kg.

Royal Canin S.A. France

150. Weaning 2309.10.10 40-02/06-CN Thức ăn viên cho mèo. - Dạng viên, màu nâu.- Gói: 60g, 100g, 300g, 400g, 500g.- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg;

Royal Canin S.A. France

22

Page 24: DANH MỤC THỨC ĂN CHĂN NUÔI (TĂCN), NGUYÊN LIỆU DÙNG

Số TT Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký

nhập khẩu Công dụng Dạng & quy cáchbao gói Hãng sản xuất Xuất xứ

17kg; 20kg và 25kg.

151. Weight Control 2309.10.10 02-02/06-CN Thức ăn viên cho chó.

- Dạng viên, màu nâu.- Gói: 60g, 100g, 300g, 400g, 500g.- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 12kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.

Royal Canin S.A. France

152. Young Male S/O 2309.10.10 43-02/06-CN Thức ăn viên cho mèo.

- Dạng viên, màu nâu.- Gói: 60g, 100g, 300g, 400g, 500g.- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.

Royal Canin S.A. France

153. Luprosil® NC 2309.90.20 124-3/07-CN

Hỗn hợp acid và muối hữu cơ, bổ sung chất bảo quản trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: lỏng, màu trắng tới vàng nhạt.- Thùng: 30kg, 210kg và 1000kg.

BASF Aktiengesellschaft Germany

154. Bergaprime 1512.19.90 157-05/06-CN

Hỗn hợp dầu hướng dương, dầu đậu nành nhằm cung cấp năng lượng cao cho thú nuôi nhỏ.

- Dạng: bột, màu vàng.- Bao/thùng: 15kg.

Berg + Schmidt GmbH & Co. Germany

155. Bergazym P 3507.90.00 88-2/07-CNSản phẩm enzyme phức hợp nhằm bổ sung enzyme trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu nâu.- Bao/thùng: 20kg; 25kg.

Berg + Schmidt GmbH & Co. KG

Germany

156. FraMould V Dry 2309.90.20 FP-20-2/01-KNKL

Chất chống nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng.- Bao: 25kg.

Perstorp Franklin B.V. Holland

157. Frazyme PE 500 Dry 2309.90.90 150-01/05-

NNBổ sung Enzyme trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu nâu.- Bao: 25kg.

Perstorp Franklin B.V. Holland

158. Frazyme W Plus 2309.90.90 151-01/05- Bổ sung Enzyme trong thức - Dạng: bột, màu nâu hoặc Perstorp Franklin Holland23

Page 25: DANH MỤC THỨC ĂN CHĂN NUÔI (TĂCN), NGUYÊN LIỆU DÙNG

Số TT Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký

nhập khẩu Công dụng Dạng & quy cáchbao gói Hãng sản xuất Xuất xứ

500 Dry NN ăn chăn nuôi. vàng.- Bao: 20kg. B.V.

159. Selko - pH 2309.90.20 05-01/06-CNBổ sung hỗn hợp acid hữu cơ trong nước uống của vật nuôi.

- Dạng: lỏng, màu xanh đậm.- Chai: 1kg.- Can: 25kg.- Thùng: 10kg, 225kg.- Bồn chứa: 1000kg.

Selko BV Holland

160. 3-CARE 2914.69.00 239-5/05-NN Hợp chất chức Quinol dùng trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu xanh.- Thùng: 25kg.

Tetragon Chemie Pvt. Ltd. India

161.Bergapur 2923.20.10 362-12/06-

CN

Lecithin tinh khiết dạng bột. Chất nhũ hóa thực vật, giúp cải thiện tiêu hóa.

- Dạng: bột, màu nâu nhạt đến vàng.- Thùng giấy: 50kg.

Synergy Foods Pvt., Ltd.

India

162.Bergathin 2923.20.10 96-3/07-CN Lecithin đậu nành, bổ sung

chất nhũ hóa trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: lỏng, màu nâu đậm.- Thùng phuy: 200kg.hoặc container flexi: 21 tấn.

Synergy Foods Private Limited.

India

163. Bio Liv 2309.90.90

286-10/06-CN

Bổ sung hỗn hợp chất chiết xuất của gan, các acid amin và vitamin nhằm cải thiện chức năng gan của vật nuôi.

- Dạng: bột, màu xám.- Gói: 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 20kg.

Polchem Hygiene Laboratories Pvt., Ltd.

India

164.Check - O - Tox 2309 90 20 225-08/06-

CNBổ sung chất chống độc tố nấm mốc trong TACN.

- Dạng: bột, màu trắng ngà.- Bao hoặc thùng: 5kg, 25kg.

Harshvardhan's Laboratories PVT. Ltd.

India

165. Ecomos 2309.90.20

287-10/06-CN Bổ sung prebiotic

(glucomannans) trong thức ăn chăn nuôi gia cầm.

- Dạng: bột, màu vàng vỏ trấu.- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 20kg.

Polchem Hygiene Laboratories Pvt., Ltd.

India

166. Fermento 2309.90.20

288-10/06-CN Bổ sung chất tổng hợp sinh

học (probiotic và prebiotic) vào thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu vàng vỏ trấu.- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 20kg.

Polchem Hygiene Laboratories Pvt., Ltd.

India

167. Maxigrain 3507.90.00

289-10/06-CN

Bổ sung hỗn hợp enzyme tiêu hóa vào thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu vàng vỏ trấu.- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 20kg.

Polchem Hygiene Laboratories Pvt., Ltd.

India

168. Probee 2309.90.20 271-09/06-CN

Bổ sung men vi sinh, vitamin và acid hữu cơ trong thức ăn

- Dạng: bột, màu vàng nhạt.- Túi: 100g, 500g và 2500g.

Intercorp Biotech Limited,

India

24

Page 26: DANH MỤC THỨC ĂN CHĂN NUÔI (TĂCN), NGUYÊN LIỆU DÙNG

Số TT Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký

nhập khẩu Công dụng Dạng & quy cáchbao gói Hãng sản xuất Xuất xứ

chăn nuôi. Enterprise.

169.Soya Lecithin Liquid (Feed Grade)

2909.90.20 144-5/07-CN

Phụ phẩm từ quá trình sấy dầu đậu nành nhằm bổ sung chất béo trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: lỏng, màu nâu đậm.- Thùng: 210kg.

Vippy Industries Ltd. India

170. UTPP Biotech 2309.90.20 19-1/07-CN Chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột mịn, màu đen xám.- Bao: 25kg.

Tetragon Chemie Pvt. Ltd India

171. UTPP Biotech 2309.90.20 19-1/07-CN Chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột mịn, màu đen xám.- Bao: 25kg.

Tetragon Chemie

Pvt. Ltd.India

172. Customer Premix No. 439 (153S) 2309 90 20 226-08/06-

CN

Hỗn hợp lysine, chất béo nhằm bổ sung dinh dưỡng, năng lượng trong thức ăn cho lợn.

- Dạng: bột, màu trắng hoặc vàng nhạt.- Bao: 1kg và 25kg.

Dae Han New Pharm Co., Ltd. Korea

173. Bergafat B-30 1517.90.85 97-3/07-CNChất béo từ dầu dừa, dầu đậu nành nhằm bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: lỏng, màu nâu đậm.- Thùng phuy: 185kg.hoặc container flexi: 21 tấn.

Berg + Schmidt (M) Sdn., Bhd. Malaysia

174. Bergafat DLN - 2 2309.90.90 BS-164-5/00-KNKL Bổ sung chất béo

- Thùng: 185kg hoặc Contailer flexi: 20tấn (5%)

Berg & Schmidt (M) BHD. Malaysia

175. Bergafat HTL-316 1511.90.90 123-04/06-CN

Dầu cọ dùng trong thức ăn chăn nuôi nhằm cung cấp năng lượng cao cho vật nuôi nhỏ.

- Dạng: bột, màu vàng đến nâu nhạt.- Bao: 25kg.

Berg & Schmidt Sdn., Bhd. Malaysia

176. Fishmate 2309.90.90 37-1/07-CN

Hỗn hợp bột cá và các chất đạm khác nhằm bổ sung protein trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu vàng.- Bao: 50kg.

Modal Sumber Bestari Sdn Bhd. Malaysia

177.Saponified Marigold Extract (GP-ORO/20)

2309.90.20 AP-152-6/01-KNKL

Bổ sung chất làm vàng da và lòng đỏ trứng gà trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu vàng. - Bao: 25kg.

Innova Andina S.A. Peru

178. Torula Yeast 2309.90.90 253-5/05-NNBổ sung men tiêu hoá và protein trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột màu vàng tới nâu nhạt. - Bao: 15kg.

Inter-Harz GmbH Russland

179. Barox Liquid 2309.90.20 KM-15- Chống oxy hoá - Dạng: lỏng. Kemin Industries Singapore25

Page 27: DANH MỤC THỨC ĂN CHĂN NUÔI (TĂCN), NGUYÊN LIỆU DÙNG

Số TT Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký

nhập khẩu Công dụng Dạng & quy cáchbao gói Hãng sản xuất Xuất xứ

10/99-KNKL - Thùng: 25kg và 190kg (Asia) Pte Limited.

180. Endox® brand 5X Concentrate Dry 2309.90.20 292-10/06-

CNBổ sung chất chống oxy hóa trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu nâu.- Bao: 25kg.

Kemin Industries (Asia) Pte., Ltd. Singapore

181.Goldleaf Stockfood Milk Powder

2309.90.90 236-10/06-CN

Bổ sung năng lượng vào thức ăn cho bò và lợn.

- Dạng: bột, màu trắng.- Bao: 25kg.

Gold Industries Pte. Ltd. Singapore

182. Kemtrace TM Chromium 0,04% 2942.00.00 KM-85-3/01-

KNKLHỗn hợp khoáng vi lượng dùng trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu lục nhạt- Bao: 25kg.

Kemin Industries (Asia) Pte Limited.

Singapore

183. ToxfinTM brand Dry 2309.90.20 133-4/07-CNChất liên kết hữu hiệu nhằm giảm tác hại của độc tố nấm trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu nâu nhạt.- Bao: 1kg.

Kemin Industries (Asia) Pte. Ltd. Singapore

184. ToxfinTM brand Dry 2309.90.20 133-4/07-CNChất liên kết hữu hiệu nhằm giảm tác hại của độc tố nấm trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu nâu nhạt.- Bao: 1kg.

Kemin Industries (Asia) Pte. Ltd. Singapore

185. Caromic(Caroba) 2309.90.20 82-02/06-CN Bổ sung chất tạo ngọt trong

thức ăn chăn nuôi.- Dạng: bột, màu nâu.- Bao: 25kg. G.A. Torres, S.L. Spain

186. Luctamold 34892-Z 2309.90.20 351-12/06-

CNChất chống mốc cho thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu trắng.- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.

Lucta S.A. Spain

187. Luctanox 2072-Z 2309.90.20 353-12/06-CN

Chất chống oxy hóa cho thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu nâu nhạt.- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.

Lucta S.A. Spain

188.Luctarom Sucklers “S” 60031Z

2309.90.20 89-2/07-CNPhụ gia TACN nhằm bổ sung vị ngọt trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu vàng nhạt.- Gói: 100g, 1kg.Bao: 5kg, 10kg và 25kg.Thùng: 25kg.

Lucta S.A. Spain

189. Premix Mega 11 2309.90.20 346-12/06-

CN

Chất bổ sung premix vitamin, khoáng cho lợn từ 21 ngày tuổi đến 12 tuần tuổi.

- Dạng: bột, màu vàng nhạt.- Bao: 17,5kg.

Produmix, S.A. Spain

190. Premix Mega 40 2309.90.20 345-12/06-

CN

Chất bổ sung premix vitamin, khoáng cho lợn từ 21 ngày tuổi đến 12 tuần tuổi.

- Dạng: bột, màu vàng nhạt.- Bao: 20kg.

Produmix, S.A. Spain

191. Premix PL-211 2309.90.20 344-12/06-

CN

Chất bổ sung premix vitamin, khoáng cho lợn con từ 1 tuần tuổi đến 12 tuần tuổi.

- Dạng: bột, màu vàng nhạt.- Bao: 27,5kg.

Produmix, S.A. Spain

26

Page 28: DANH MỤC THỨC ĂN CHĂN NUÔI (TĂCN), NGUYÊN LIỆU DÙNG

Số TT Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký

nhập khẩu Công dụng Dạng & quy cáchbao gói Hãng sản xuất Xuất xứ

192. Premix Provipor-3 2309.90.20 343-12/06-

CN

Chất bổ sung premix vitamin, khoáng cho lợn dưới 6 tháng tuổi.

- Dạng: bột, màu vàng nhạt.- Bao: 30kg.

Produmix, S.A. Spain

193. Premix PS-3% 2309.90.20 340-12/06-CN

Chất bổ sung premix vitamin, khoáng cho lợn từ 21 ngày tuổi đến 12 tuần tuổi.

- Dạng: bột, màu vàng nhạt.- Bao: 30kg.

Produmix, S.A. Spain

194. Premix PS-610 2309.90.20 342-12/06-CN

Chất bổ sung premix vitamin, khoáng cho lợn con được 21 ngày tuổi.

- Dạng: bột, màu vàng nhạt.- Bao: 25kg.

Produmix, S.A. Spain

195. Premix Reprodumix-3 2309.90.20 341-12/06-

CNChất bổ sung premix vitamin, khoáng cho lợn nái sinh sản.

- Dạng: bột, màu vàng nhạt.- Bao: 30kg.

Produmix, S.A. Spain

196. Premix Reprodumix-7 2309.90.20 348-12/06-

CNChất bổ sung premix vitamin, khoáng cho lợn nái.

- Dạng: bột, màu vàng nhạt.- Bao: 28kg.

Produmix, S.A. Spain

197. Premix ST-10 2309.90.20 347-12/06-CN

Chất bổ sung premix vitamin, khoáng cho lợn con từ 42 ngày tuổi đến 30kg.

- Dạng: bột, màu vàng nhạt.- Bao: 30kg.

Produmix, S.A. Spain

198.

Vitamin A Palmitate 1.0 m IU/g (tocopherol)

2936.21.00 42-1/07-CN Cung cấp Vitamin A cho gia súc, gia cầm.

- Dạng: lỏng, màu vàng.- Bao: 5kg (2 chai/ thùng carton)

DSM Nutritional Products Ltd. Switzerland

199.

Vitamin A Palmitate 1.7 m IU/g (tocopherol)

2936.21.00 40-1/07-CN Cung cấp Vitamin A cho gia súc, gia cầm.

- Dạng: dầu, màu vàng.- Chai nhôm: 5kg. (2 chai/ thùng carton).- Thùng kim loại: 190kg

DSM Nutritional Products Ltd. Switzerland

200. Vitamin D3 1.0 m. IU/g 2936.29.00 39-1/07-CN Cung cấp Vitamin D3 cho gia

súc, gia cầm.

- Dạng: dầu, không mầu đến hơi vàng.- Chai nhôm: 5kg (2 chai/ thùng carton).

DSM Nutritional Products Ltd. Switzerland

201. Adhealth No.1 2309.90.20 240-10/06-CN

Bổ sung các vitamin, axit amin, men và chất chiết từ khuẩn Rhizopus vào thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu nâu nhạt.- Gói: 1kg.

Union Formosa Biochemistry Co., Ltd.

Taiwan

202. Aminogen-S 2309.90.90 295-10/06-CN

Bổ sung đạm dễ tiêu hóa từ nguồn đậu tương cho vật nuôi.

- Dạng: bột, màu nâu đen.- Bao: 25kg.

Chung-Chi Biotechnology Co.

Taiwan

203. Bio - Gold 2102.10.90 131-4/07-CN Thức ăn bổ sung được sản xuất bởi sự lên men tách béo

- Dạng: bột, màu vàng nhạt.- Bao: 25kg.

Hui Shung Agriculture & Taiwan

27

Page 29: DANH MỤC THỨC ĂN CHĂN NUÔI (TĂCN), NGUYÊN LIỆU DÙNG

Số TT Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký

nhập khẩu Công dụng Dạng & quy cáchbao gói Hãng sản xuất Xuất xứ

bã đậu nành. Food Corp.

204. EZ Protein(peco)

2309.90.90 053-9/04-NN Bổ sung đạm trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu nhạt.- Bao: 25kg hoặc đóng xá trong container.

Uni-President Enterprises Corp.,

Taiwan

205. Mycostatin-20 2309.90.20 NO-278-9/00-KNKL

Phòng chống nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi

- Bột màu nâu nhạt, vàng kem.- Gói: 100g, 1kg, 50kg.- Thùng: 25kg

Novatis Animal Health GMBH Taiwan

206. Prochal - Cu 2309.90.20 216-08/06-CN

Bổ sung đồng (Cu) trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu xanh nhạt.- Bao: 25kg và 50kg.

China Bestar Laboratories Ltd. Taiwan

207. Prochal - Zn 2309.90.20 215-08/06-CN

Bổ sung kẽm (Zn) trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu trắng nhạt.- Bao: 25kg và 50kg.

China Bestar Laboratories Ltd. Taiwan

208. Rubyzyme 1208.10.00 337-12/06-CN

Đạm đậu tương lên men bổ sung vào thức ăn chăn nuôi nhằm cung cấp đạm dễ tiêu tăng cường tiêu hoá của vật nuôi.

- Dạng: bột, màu hơi vàng.- Túi giấy: 25kg.

Dabomb Protein Corp. Taiwan

209. Yen Yen 2309.90.20 127-3/07-CNPhụ phẩm từ đậu nành nhằm bổ sung protein trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu vàng nhạt.- Bao: 25kg.

Uni-Topp Grains Trading Co., Ltd Taiwan

210. 591-Prestarter Feed 2309 90 12 69-02/06-CN

Thức ăn hỗn hợp cho lợn con giai đoạn tập ăn (từ 7 đến 20 ngày tuổi).

- Dạng: viên dập, màu nâu vàng.- Bao: 10kg và 30kg.

Top Feed Mills Co., Ltd. Thailand

211. 599-Creep Feed 2309.90.12 68-02/06-CNThức ăn hỗn hợp cho lợn con giai đoạn tiền tập ăn (từ 7 đến 10 ngày tuổi).

- Dạng: viên dập, màu nâu vàng.- Bao: 10kg và 30kg.

Top Feed Mills Co., Ltd. Thailand

212. Acidtec 401 2309.90.20 51-1/07-CNHỗn hợp acid hữu cơ dùng làm chất phụ gia trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu nâu sáng.- Bao: 25kg.

Linq Technology Corporation Thailand

213. Actmix Layer 2309.90.20 318-12/06-CN

Bổ sung vitamin và khoáng cho gia cầm đẻ.

- Dạng: bột, màu nâu.- Gói: 250g, 1kg;Bao: 10kg, 20kg, 25kg.Xô: 15kg.

Better Pharma Co.,Ltd Thailand

214. Actmix Pig Finisher

2309.90.20 317-12/06-CN

Bổ sung vitamin và khoáng cho lợn từ 60kg thể trọng đến xuất chuồng.

- Dạng: bột, màu nâu.- Gói: 250g, 1kg;Bao: 10kg, 20kg, 25kg.

Better Pharma Co.,Ltd

Thailand

28

Page 30: DANH MỤC THỨC ĂN CHĂN NUÔI (TĂCN), NGUYÊN LIỆU DÙNG

Số TT Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký

nhập khẩu Công dụng Dạng & quy cáchbao gói Hãng sản xuất Xuất xứ

Xô: 15kg.

215. Actmix Pig Grower 2309.90.20 316-12/06-

CNBổ sung vitamin và khoáng cho lợn từ 30-60kg thể trọng.

- Dạng: bột, màu nâu.- Gói: 250g, 1kg;Bao: 10kg, 20kg, 25kg.Xô: 15kg.

Better Pharma Co.,Ltd Thailand

216. Aoxtec 101 2309.90.20 52-1/07-CNHỗn hợp acid hữu cơ dùng làm chất bảo quản chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu nâu sáng.- Bao: 25kg.

Linq Technology Corporation Thailand

217. Aoxtec 111 2309.90.20 53-1/07-CNHỗn hợp acid hữu cơ dùng làm chất bảo quản chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: lỏng, màu nâu sẫm.- Thùng: 200kg.

Linq Technology Corporation Thailand

218. Be-lac 300 2309.90.12 118-01/05-NN

Thức ăn hỗn hợp cho heo con 2 tuần sau cai sữa.

- Dạng viên, màu nâu.- Gói: 1kg và 2kg.- Bao: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg, 30kg và 50kg.

Betagro Agro-group Public Co., Ltd.,

Thailand

219. Be-lac 300S 2309.90.12 117-01/05-NN

Thức ăn hỗn hợp cho heo con.

- Dạng viên, màu kem.- Gói: 1kg và 2kg.- Bao: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg, 30kg và 50kg.

Betagro Agro-group Public Co., Ltd.,

Thailand

220. Betamix 1 2309.90.20 TL-418-01/02-KNKL

Bổ sung Vitamin, khoáng trong thức ăn chăn nuôi

- Bột màu nâu- Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg- Bao: 250g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 20kg.- Thùng: 15kg.

Betterpharma Co. Ltd. Thailand

221. Betamix 2 2309.90.20 TL-419-01/02-KNKL

Bổ sung Vitamin, khoáng trong thức ăn chăn nuôi

- Bột màu nâu- Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg- Bao: 250g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 20kg.- Thùng: 15kg.

Betterpharma Co. Ltd. Thailand

222. Betamix 3 2309.90.20 TL-417-01/02-KNKL

Bổ sung Vitamin, khoáng trong thức ăn chăn nuôi

- Bột màu nâu- Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg- Bao: 250g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 20kg.- Thùng: 15kg.

Betterpharma Co. Ltd. Thailand

29

Page 31: DANH MỤC THỨC ĂN CHĂN NUÔI (TĂCN), NGUYÊN LIỆU DÙNG

Số TT Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký

nhập khẩu Công dụng Dạng & quy cáchbao gói Hãng sản xuất Xuất xứ

223. Betamix 4 2309.90.20 TL-420-01/02-KNKL

Bổ sung Vitamin, khoáng trong thức ăn chăn nuôi

- Bột màu nâu- Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg- Bao: 250g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 20kg.- Thùng: 15kg.

Betterpharma Co. Ltd. Thailand

224. Betamix A 2309.90.20 TL-416-01/02-KNKL

Bổ sung Vitamin, khoáng trong thức ăn chăn nuôi

- Bột màu nâu- Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg- Bao: 250g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 20kg.- Thùng: 15kg.

Betterpharma Co. Ltd. Thailand

225. BIO – Mate 2309.90.20 91-03/06-CNThức ăn bổ sung nhằm tăng tỷ lệ tiêu hoá cho gia cầm, bò và heo.

- Dạng: bột màu nâu nhạt.- Bao, túi: 100g; 500g; 1kg; 5kg; 10kg; 20kg và 25kg.

Grand Siam Co., Ltd ThaiLand

226. BIO – Mate DF 2309.90.20 90-03/06-CNThức ăn bổ sung nhằm tăng tỷ lệ tiêu hoá cho gia cầm, bò và heo.

- Dạng: bột màu nâu nhạt.- Bao, túi: 500g;5kg; 10kg; 20kg và 25kg.

Grand Siam Co., Ltd ThaiLand

227. Bio - Selennium (0,1% Se) 2309.90.20 36-1/07-CN

Khoáng hữu cơ nhằm bổ sung selen (Se) vô cơ trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu nâu nhạt.- Bao: 25kg.

Vet Superior Consultant Co., Ltd.

Thailand

228. Bio Egg 2309.90.20 34-1/07-CN

Hỗn hợp khoáng hữu cơ nhằm bổ sung khoáng dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu nâu nhạt.- Bao: 25kg.

Vet Superior Consultant Co., Ltd.

Thailand

229. Bio-Chromium 0,04% 2309.90.20 32-1/07-CN

Khoáng hữu cơ nhằm bổ sung chrom (Cr) vô cơ trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu xám nhạt.- Bao: 25kg.

Vet Superior Consultant Co., Ltd.

Thailand

230. Bio-Mins 2309.90.20 33-1/07-CNHỗn hợp khoáng hữu cơ nhằm bổ sung khoáng vô cơ trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu nâu nhạt.- Bao: 25kg.

Vet Superior Consultant Co., Ltd.

Thailand

231. BP 102 Pig Starter 2309.90.20 310-12/06-CN

Bổ sung premix vitamin và khoáng cho lợn từ 15-30kg thể trọng.

- Dạng: bột, màu nâu.- Gói: 250g, 1kg;Bao: 10kg, 20kg, 25kg.Xô: 15kg.

Better Pharma Co.,Ltd Thailand

232. BP 202 Pig Grower

2309.90.20 311-12/06-CN

Bổ sung premix vitamin và khoáng cho lợn từ 30-60kg

- Dạng: bột, màu nâu.- Gói: 250g, 1kg;

Better Pharma Co.,Ltd

Thailand

30

Page 32: DANH MỤC THỨC ĂN CHĂN NUÔI (TĂCN), NGUYÊN LIỆU DÙNG

Số TT Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký

nhập khẩu Công dụng Dạng & quy cáchbao gói Hãng sản xuất Xuất xứ

thể trọng. Bao: 10kg, 20kg, 25kg.Xô: 15kg.

233.

BP 302 Pig Finisher 2309.90.20

312-12/06-CN Bổ sung premix vitamin và

khoáng cho lợn từ 60kg thể trọng đến xuất chuồng.

- Dạng: bột, màu nâu.- Gói: 250g, 1kg;Bao: 10kg, 20kg, 25kg.Xô: 15kg.

Better Pharma Co.,Ltd Thailand

234.

BP 402 Pig Breeder 2309.90.20

313-12/06-CN

Bổ sung premix vitamin và khoáng cho lợn giống.

- Dạng: bột, màu nâu.- Gói: 250g, 1kg;Bao: 10kg, 20kg, 25kg.Xô: 15kg.

Better Pharma Co.,Ltd Thailand

235. BT 2 - A 2309.90.20

314-12/06-CN Bổ sung premix vitamin

trong chế biến thức ăn gia súc.

- Dạng: bột, màu cam nâu.- Gói: 250g, 1kg.Bao: 10kg, 20kg, 25kg và 50kg.

Better Pharma Co.,Ltd Thailand

236. BTM MC - 2 2309.90.20

315-12/06-CN

Bổ sung khoáng trong chế biến thức ăn gia súc.

- Dạng: bột, màu cam nâu.- Gói: 250g, 1kg;Bao: 10kg, 20kg, 25kg và 50kg.

Better Pharma Co.,Ltd Thailand

237. C.P. Mynah Dry Bird Food

2309 90 12 203-08/06-CN

Thức ăn hỗn hợp cho chim cảnh.

- Dạng: viên màu đỏ.- Bao: 200g, 450g và 1kg.

Perfect Companion Group Co., Ltd

Thailand

238. C.P. Mynah Dry Bird Food

2309.90.19 203-08/06-CN

Thức ăn hỗn hợp cho chim cảnh

- Dạng: viên màu đỏ.- Bao: 200g, 450g và 1kg.

Perfect Companion Group Co., Ltd

Thailand

239. C.P. Puppy Beef Flavor

2309.10.90 040-8/04-NN Thức ăn hỗn hợp cho chó con.

- Dạng viên màu nâu, hương vị bò.- Bao: 500g, 2kg và 10kg.

Perfect Companion Group Co., Ltd

Thailand

240.C.P. Puppy Liver 2309.10.90 041-8/04-NN Thức ăn hỗn hợp cho chó

con.- Dạng viên màu đỏ, hương vị gan.

Perfect Companion Group Co., Ltd

Thailand

241. Chromin 0.4% 2309.90.20 86-2/07-CN

Khoáng hữu cơ tổng hợp từ phản ứng picolinate và crom nhằm bổ sung crom trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu hồng nhạt.- Bao: 25kg. Vet Superior

Consultant Co., Ltd.

Thailand

242. Companion Pet Classic Dog Liver

2309.10.90 038-8/04-NN Thức ăn hỗn hợp cho chó trưởng thành.

- Dạng viên, màu nâu, hương vị gan.- Bao: 500g, 2kg, 10kg,

Perfect Companion Group Co., Ltd

Thailand

31

Page 33: DANH MỤC THỨC ĂN CHĂN NUÔI (TĂCN), NGUYÊN LIỆU DÙNG

Số TT Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký

nhập khẩu Công dụng Dạng & quy cáchbao gói Hãng sản xuất Xuất xứ

15kg và 25kg.

243.Companion Pets Classic Beef BBQ Flavor

2309.10.90 037-8/04-NN Thức ăn hỗn hợp cho chó trưởng thành.

- Dạng viên, màu cam, hương vị bò.- Bao: 500g; 2kg; 3,5kg; 10kg; 15kg và 20kg.

Perfect Companion Group Co., Ltd

Thailand

244.

Companion Pets Classic Biscuit Bone, Beef B.B.Q. Flavor

2309 90 90 202-08/06-CN

Bánh quy hương vị thịt bò, thức ăn bổ sung cho chó.

- Dạng bánh khô, viên màu nâu.- Chai: 350g.

Perfect Companion Group Co., Ltd

Thailand

245.

Companion Pets Classic Biscuit Bone, Beef B.B.Q. Flavor

2309.10.90 202-08/06-CN

Bánh cho chó hương vị thiịt bò, thức ăn bổ sung cho chó.

- Dạng bánh khô, viên màu nâu.- Chai: 350g.

Perfect Companion Group Co., Ltd

Thailand

246.Companion Pets Classic Cat Food Seafood Flavor

2309 10 90 204-08/06-CN Thức ăn hỗn hợp cho mèo.

- Dạng: viên màu nâu và màu đỏ.- Bao: 500g; 1,5kg; 8kg và 10kg.

Perfect Companion Group Co., Ltd

Thailand

247.Companion Pets Classic Cat Food Seafood Flavor

2309.10.90 204-08/06-CN Thức ăn hỗn hợp cho mèo.

- Dạng: viên màu nâu và màu đỏ.- Bao: 500g; 1,5kg; 8kg và 10kg.

Perfect Companion Group Co., Ltd

Thailand

248.Companion Pets Classic Cat Food Tuna Flavor

2309 10 90 205-08/06-CN Thức ăn hỗn hợp cho mèo.

- Dạng: viên màu nâu và màu cam.- Bao: 500g; 1,5kg; 8kg và 10kg.

Perfect Companion Group Co., Ltd

Thailand

249.Companion Pets Classic Cat Food Tuna Flavor

2309.10.90 205-08/06-CN Thức ăn hỗn hợp cho mèo.

- Dạng: viên màu nâu và màu cam.- Bao: 500g; 1,5kg; 8kg và 10kg.

Perfect Companion Group Co., Ltd

Thailand

250.Companion Pets Classic Grilled Liver

2309.10.10 039-8/04-NN Thức ăn hỗn hợp cho chó trưởng thành.

- Dạng viên, màu nâu, hương vị gà.- Bao: 500g, 2kg, 10kg và 15kg.

Perfect Companion Group Co., Ltd

Thailand

251.Copper BioProteinate (10% Cu)

2309.90.20 30-1/07-CNKhoáng hữu cơ nhằm bổ sung đồng (Cu) vô cơ trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu xanh.- Bao: 25kg.

Vet Superior Consultant Co., Ltd.

Thailand

252. E-Max 210 2309.90.20 266-09/06- Bổ sung premix khoáng cho - Dạng: bột, màu tro. BASF (Thai) Thailand

32

Page 34: DANH MỤC THỨC ĂN CHĂN NUÔI (TĂCN), NGUYÊN LIỆU DÙNG

Số TT Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký

nhập khẩu Công dụng Dạng & quy cáchbao gói Hãng sản xuất Xuất xứ

CN heo con từ 7,5kg-30kg. - Bao: 20kg và 25kg Limited.

253. E-Max 310 2309.90.20 267-09/06-CN

Hỗn hợp chất khoáng cho heo thịt 30-60kg.

- Dạng: bột, màu tro.- Bao: 20kg và 25kg

BASF (Thai) Limited. Thailand

254. E-Max 410 2309.90.20 268-09/06-CN

Hỗn hợp chất khoáng cho heo 60kg tới bán thịt.

- Dạng: bột, màu tro.- Bao: 20kg và 25kg

BASF (Thai) Limited. Thailand

255. E-Max 610 2309.90.20 269-09/06-CN

Hỗn hợp chất khoáng cho heo trong thời kỳ mang thai.

- Dạng: bột, màu tro.- Bao: 20kg và 25kg

BASF (Thai) Limited. Thailand

256. E-Max 710 2309.90.20 270-09/06-CN

Hỗn hợp chất khoáng cho heo nái.

- Dạng: bột, màu tro.- Bao: 20kg và 25kg

BASF (Thai) Limited. Thailand

257. Golden Soy Lac 1208.10.00 324-11/06-CN

Bột đậu nành lên men và thủy phân nhằm bổ sung protein dễ tiêu trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu vàng.- Bao: 25kg.

Vet Superior Consultant Co., Ltd

Thailand

258. Iron BioProteinate (10% Fe) 2309.90.20 28-1/07-CN

Khoáng hữu cơ nhằm bổ sung sắt (Fe) vô cơ trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu nâu đỏ.- Bao: 25kg.

Vet Superior Consultant Co., Ltd.

Thailand

259. Iron Chelamin(15% Fe) 2309.90.20 82-2/07-CN

Khoáng hữu cơ tổng hợp từ phản ứng amino acid và hợp chất vô cơ nhằm bổ sung sắt và amino acid trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu nâu đậm.- Bao: 25kg.

Vet Superior Consultant Co., Ltd.

Thailand

260.Manganese BioProteinate (10% Mn)

2309.90.20 31-1/07-CNKhoáng hữu cơ nhằm bổ sung mangan (Mn) vô cơ trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu xám nhạt.- Bao: 25kg.

Vet Superior Consultant Co., Ltd.

Thailand

261.Manganese Chelamin(15% Mn)

2309.90.20 84-2/07-CN

Khoáng hữu cơ tổng hợp từ phản ứng amino acid và hợp chất vô cơ nhằm bổ sung mangan và amino acid trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu nâu.- Bao: 25kg.

Vet Superior Consultant Co., Ltd.

Thailand

262. Me-O Cat Beef Flavor 2309.10.10 043-8/04-NN Thức ăn hỗn hợp cho mèo.

- Dạng viên màu nâu, hương vị bò.- Bao: 500g; 1,5kg; 3,5kg và 7kg.

Perfect Companion Group Co., Ltd

Thailand

263. Me-O Cat Chicken 2309.10.10 044-8/04-NN Thức ăn hỗn hợp cho mèo.

- Dạng viên màu nâu, hương vị gà.- Bao: 500g; 1,5kg; 3,5kg và 7kg.

Perfect Companion Group Co., Ltd

Thailand

33

Page 35: DANH MỤC THỨC ĂN CHĂN NUÔI (TĂCN), NGUYÊN LIỆU DÙNG

Số TT Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký

nhập khẩu Công dụng Dạng & quy cáchbao gói Hãng sản xuất Xuất xứ

264. Me-O Cat Seafood 2309.10.90 042-8/04-NN Thức ăn hỗn hợp cho mèo.

- Dạng viên màu nâu, hương vị hải sản.- Bao: 500g; 1,5kg; 3,5kg và 7kg.

Perfect Companion Group Co., Ltd

Thailand

265. Me-O Cat Tuna 2309.10.90 045-8/04-NN Thức ăn hỗn hợp cho mèo.

- Dạng viên màu nâu, hương vị cá ngừ.- Bao: 500g; 1,5kg; 3,5kg và 7kg.

Perfect Companion Group Co., Ltd

Thailand

266. Moldtec 201 2309.90.20 48-1/07-CNHỗn hợp acid hữu cơ bổ sung vào thức ăn chăn nuôi nhằm ngăn ngừa nấm mốc.

- Dạng: bột, màu trắng.- Bao: 25kg.

Linq Technology Corporation Thailand

267. Moldtec 202 2309.90.20 49-1/07-CNHỗn hợp acid hữu cơ bổ sung vào thức ăn chăn nuôi nhằm ngăn ngừa nấm mốc.

- Dạng: bột, màu trắng.- Bao: 25kg.

Linq Technology Corporation Thailand

268. Moldtec 211 2309.90.20 50-1/07-CNHỗn hợp acid hữu cơ bổ sung vào thức ăn chăn nuôi nhằm ngăn ngừa nấm mốc.

- Dạng: lỏng, màu đỏ tía.- Thùng: 200kg.

Linq Technology Corporation Thailand

269. Rishy Adult 2309.10.90 120-01/05-NN

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho chó lớn.

- Dạng viên, màu nâu.- Gói: 150g; 1,5kg.- Bao: 2kg, 10kg, 15kg và 20kg.

Betagro Agro-group Public Co., Ltd.,

Thailand

270. Rishy Puppy 2309.10.90 119-01/05-NN

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho chó con.

- Dạng viên, màu nâu.- Gói: 150g; 1,5kg.- Bao: 2kg, 10kg, 15kg và 20kg.

Betagro Agro-group Public Co., Ltd.,

Thailand

271. Saltec 501 2309.90.20 46-1/07-CNHỗn hợp acid hữu cơ bổ sung vào thức ăn chăn nuôi nhằm ngăn ngừa vi khuẩn.

- Dạng: bột, màu trắng.- Bao: 25kg.

Linq Technology Corporation Thailand

272. Saltec 511 2309.90.20 47-1/07-CNHỗn hợp acid hữu cơ bổ sung vào thức ăn chăn nuôi nhằm ngăn ngừa vi khuẩn.

- Dạng: lỏng, màu vàng nhạt.- Thùng: 200kg.

Linq Technology Corporation Thailand

273. Star Bio Soy - Phos 1208.10.00 35-1/07-CN

Đậu nành lên men bởi lactobacillus acidphilus nhằm bổ sung protein dễ tiêu trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu vàng xám.- Bao: 25kg.

Vet Superior Consultant Co., Ltd.

Thailand

274. Superior Breeder Proteinate

2309.90.20 333-11/06-CN

Hợp chất hữu cơ được tái tạo bởi protein thủy phân với

- Dạng: bột, màu nâu.- Bao: 25kg.

Vet Superior Consultant Co.,

Thailand

34

Page 36: DANH MỤC THỨC ĂN CHĂN NUÔI (TĂCN), NGUYÊN LIỆU DÙNG

Số TT Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký

nhập khẩu Công dụng Dạng & quy cáchbao gói Hãng sản xuất Xuất xứ

khoáng nhằm bổ sung khoáng trong TACN cho lợn giống.

Ltd

275.

Superior Chromium Tripicolinate (0,04%Cr)

2309.90.20 335-11/06-CN

Hợp chất hữu cơ được tái tạo bởi Picolinate với Chromium nhằm bổ sung khoáng trong thức ăn chăn nuôi cho lợn 15kg - xuất chuồng.

- Dạng: bột, màu hồng.- Bao: 25kg.

Vet Superior Consultant Co., Ltd

Thailand

276.

Superior Chromium Tripicolinate (0,4%Cr)

2309.90.20 334-11/06-CN

Hợp chất hữu cơ được tái tạo bởi Picolinate với Chromium nhằm bổ sung khoáng trong thức ăn chăn nuôi cho lợn 15kg - xuất chuồng.

- Dạng: bột, màu hồng.- Bao: 25kg.

Vet Superior Consultant Co., Ltd

Thailand

277.Superior Copper Proteinate (10%Cu)

2309.90.20 327-11/06-CN

Hợp chất hữu cơ được tái tạo bởi protein thủy phân với khoáng nhằm bổ sung khoáng (Đồng) trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu xanh.- Bao: 25kg.

Vet Superior Consultant Co., Ltd

Thailand

278. Superior Finisher Proteinate 2309.90.20 332-11/06-

CN

Hợp chất hữu cơ được tái tạo bởi protein thủy phân với khoáng nhằm bổ sung khoáng trong TACN cho lợn vỗ béo.

- Dạng: bột, màu nâu.- Bao: 25kg.

Vet Superior Consultant Co., Ltd

Thailand

279.Superior Iron Proteinate(13% Fe)

2309.90.20 78-2/07-CN

Khoáng hữu cơ tổng hợp từ thủy phân protein kết hợp khoáng vô cơ nhằm bổ sung sắt và protein trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu nâu đỏ.- Bao: 25kg.

Vet Superior Consultant Co., Ltd.

Thailand

280.Superior Iron Proteinate (10%Fe)

2309.90.20 329-11/06-CN

Hợp chất hữu cơ được tái tạo bởi protein thủy phân với khoáng nhằm bổ sung khoáng (Sắt) trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu nâu.- Bao: 25kg.

Vet Superior Consultant Co., Ltd

Thailand

281. Superior Magnesium Proteinate (7%Mg)

2309.90.20 326-11/06-CN

Hợp chất hữu cơ được tái tạo bởi protein thủy phân với khoáng nhằm bổ sung khoáng (Magie) trong thức ăn chăn

- Dạng: bột, màu vàng.- Bao: 25kg.

Vet Superior Consultant Co., Ltd

Thailand

35

Page 37: DANH MỤC THỨC ĂN CHĂN NUÔI (TĂCN), NGUYÊN LIỆU DÙNG

Số TT Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký

nhập khẩu Công dụng Dạng & quy cáchbao gói Hãng sản xuất Xuất xứ

nuôi.

282.

Superior Manganese Proteinate(13% Mn)

2309.90.20 80-2/07-CN

Khoáng hữu cơ tổng hợp từ thủy phân protein kết hợp khoáng vô cơ nhằm bổ sung mangan và protein trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu xanh nhạt.- Bao: 25kg.

Vet Superior Consultant Co., Ltd.

Thailand

283.

Superior Manganese Proteinate (10%Mn)

2309.90.20 328-11/06-CN

Hợp chất hữu cơ được tái tạo bởi protein thủy phân với khoáng nhằm bổ sung khoáng (Mangan) trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu nâu.- Bao: 25kg.

Vet Superior Consultant Co., Ltd

Thailand

284. Superior Selenium Yeast (0.1% Se) 2309.90.20 102-3/07-CN Bổ sung Selenium trong thức

ăn chăn nuôi.- Dạng: bột, màu nâu.- Bao: 25kg.

Vet Superior Consultant Co., Ltd.

Thailand

285. Superior Starter Proteinate 2309.90.20 331-11/06-

CN

Hợp chất hữu cơ được tái tạo bởi protein thủy phân với khoáng nhằm bổ sung khoáng trong thức ăn chăn nuôi cho lợn con mới đẻ.

- Dạng: bột, màu nâu.- Bao: 25kg.

Vet Superior Consultant Co., Ltd

Thailand

286.Superior Zinc Proteinate(15% Zn)

2309.90.20 81-2/07-CN

Khoáng hữu cơ tổng hợp từ thủy phân protein kết hợp khoáng vô cơ nhằm bổ sung kẽm và protein trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu vàng.- Bao: 25kg.

Vet Superior Consultant Co., Ltd.

Thailand

287.Superior Zinc Proteinate (10%Zn)

2309.90.20 330-11/06-CN

Hợp chất hữu cơ được tái tạo bởi protein thủy phân với khoáng nhằm bổ sung khoáng (Kẽm) trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu vàng.- Bao: 25kg.

Vet Superior Consultant Co., Ltd

Thailand

288. Vet Soy Hydrolyse 1208.10.00 325-11/06-

CN

Bột đậu nành thủy phân bằng sinh học nhằm bổ sung protein trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu vàng.- Bao: 25kg.

Vet Superior Consultant Co., Ltd

Thailand

289. Vet Soy Lac 1208.10.00 101-3/07-CNBổ sung đạm thực vật từ đậu nành lên men trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu vàng nhạt.- Bao: 25kg.

Vet Superior Consultant Co., Ltd.

Thailand

290. Vet Soy Lac P 1208.10.00 134-4/07-CN Đậu nành lên men và thủy - Dạng: bột, màu vàng nhạt. Vet Superior Thailand

36

Page 38: DANH MỤC THỨC ĂN CHĂN NUÔI (TĂCN), NGUYÊN LIỆU DÙNG

Số TT Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký

nhập khẩu Công dụng Dạng & quy cáchbao gói Hãng sản xuất Xuất xứ

phân với men enzyme phytase. - Bao: 25kg. Consultant

291.Zinc BioProteinate (10% Zn)

2309.90.20 29-1/07-CNKhoáng hữu cơ nhằm bổ sung kẽm (Zn) vô cơ trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu vàng.- Bao: 25kg.

Vet Superior Consultant Co., Ltd.

Thailand

292. Zinc Chelamin(20% Zn) 2309.90.20 85-2/07-CN

Khoáng hữu cơ tổng hợp từ phản ứng amino acid và hợp chất vô cơ nhằm bổ sung kẽm và amino acid trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu trắng.- Bao: 25kg.

Vet Superior Consultant Co., Ltd.

Thailand

293. Calprona CA 2309.90.20 272-10/06-CN

Bổ sung chất chống mốc (acid propionic) và khoáng (Canxi) trong TACN.

- Dạng: hạt, màu trắng.- Bao: 25kg và 1000kg.

Kemira ChemSolution B.V.

The Netherland

294. Calprona NC 2309.90.20 274-10/06-CN

Bổ sung chất chống mốc (acid propionic) và chống nhiễm khuẩn trong TACN.

- Dạng: lỏng, màu vàng nhạt.- Can/Thùng: 25kg; 200kg.Bao: 1000kg.

Kemira ChemSolution B.V.

The Netherland

295. Calprona P4 2309.90.20 275-10/06-CN

Bổ sung hỗn hợp acid hữu cơ và khoáng (Canxi) trong TACN.

- Dạng: bột, màu trắng.- Bao: 25kg và 1000kg.

Kemira ChemSolution B.V.

The Netherland

296. Nutri-Sure DW1 2309.90.20 273-10/06-CN

Bổ sung hỗn hợp acid hữu cơ trong nước uống của vật nuôi nhằm ngăn ngừa nhiễm khuẩn.

- Dạng: lỏng, màu nâu nhạt.- Can/thùng: 25kg, 200kg.Bao: 1000kg.

Kemira ChemSolution B.V.

The Netherland

297. Fra Mycobind Plus Dry 2309.90.20 339-12/06-

CNChất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu xám nhạt.- Bao: 25kg.

Perstorp Franklin B.V. The

Netherlands

298. Nubibind 95 2309.90.20 87-2/07-CN

Hỗn hợp muối silicate nhôm bổ sung vào thức ăn chăn nuôi nhằm bất hoạt độc tố nấm mốc mycotoxin, chống kết vón.

- Dạng: bột, màu trắng ngà.- Bao: 25kg.

Tesgo International B.V.

The Netherlands

299. Selacid®- Dry 2309.90.20 321-11/06-CN

Hỗn hợp các acid hữu cơ và muối của chúng nhằm bổ sung vào thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột khô mịn, màu trắng.- Bao: 25kg.

Selko B.V. The Netherlands

300.Selacid®- Green Growth Poultry SP

2309.90.20 322-11/06-CN

Hỗn hợp các acid hữu cơ và muối của chúng nhằm bổ sung vào thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột khô mịn, màu trắng.- Bao: 25kg.

Selko B.V. The Netherlands

37

Page 39: DANH MỤC THỨC ĂN CHĂN NUÔI (TĂCN), NGUYÊN LIỆU DÙNG

Số TT Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký

nhập khẩu Công dụng Dạng & quy cáchbao gói Hãng sản xuất Xuất xứ

301. Selacid®- Green Growth SP 2309.90.20 323-11/06-

CN

Hỗn hợp các acid hữu cơ và muối của chúng nhằm bổ sung vào thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột khô mịn, màu trắng.- Bao: 25kg.

Selko B.V. The Netherlands

302. Monocalcium Phosphate (MCP) 2835.26.00 382-10/05-

NN

Bổ sung khoáng Canxi và Photpho trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng hạt nhỏ, màu xám nhạt.- Bao: 25kg và 50kg.

Timab Tunisia B.P – 6000 Gabes

Tunisia

303. K3 Stab, Feed Grade 2309.90.20 44-1/07-CN Cung cấp Vitamin K cho gia

súc, gia cầm.

- Dạng: bột, màu trắng đến hơi xám.- Thùng carton: 25kg.

Dirox S.A. Uruguay

304.Menadione Sodium Bisulfite, Feed Grade

2309.90.20 38-1/07-CN Cung cấp Vitamin K cho gia súc, gia cầm.

- Dạng: bột, màu trắng đến hơi nâu.- Thùng carton: 25kg.

Dirox S.A. Uruguay

305.21% Hearty Choice® Dog Food

2309.10.10 98-3/07-CN Thức ăn bổ sung cho chó

- Dạng: viên, màu vàng nâu.- Bao: 7,5kg; 15kg; 20lb; 40lb.- Gói: 100g; 113,5g; 500g; 1kg; 1,5kg và 3kg.

Texas Farm Products USA

306.26% Hearty Choice® Dog Food

2309.10.10 99-3/07-CN Thức ăn bổ sung cho chó

- Dạng: viên, màu vàng nâu.- Bao: 7,5kg; 15kg; 20lb; 40lb.- Gói: 100g; 113,5g; 500g; 1kg; 1,5kg và 3kg.

Texas Farm Products USA

307. AF 40/20 Cheese Meal 0403.90.90 319-11/06-

CNBổ sung casein và bơ béo trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu vàng nhạt.- Bao: 25kg.

American Feed Nutrition. USA

308. Allzyme FD 2102.10.90 461-12/05-CN

Bổ sung men tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu be.- Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg; 25kg, 500kg và 1tấn.

Alltech Inc. USA

309. Bakery Meal 2309.90.90 338-12/06-CN

Bột bánh mì, sản phẩm phụ từ quá trình sản xuất bánh, dùng làm nguyên liệu thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu vàng kem.- Hàng đóng xá trong container.

Zeeland Farm Servicer, Inc. USA

310.Biofos (Monocalcium Phosphate)

2835.26.00 AA-1793-12/03-NN

Bổ sung Canxi và photphat trong TĂCN

- Bao: 22,67kg; 25kg; 30kg; 40kg và 50kg

Mosaic Feed Ingredients USA

311. ConditionAde 2309.90.20 113-3/07-CN Khoáng chất giúp nâng cao - Dạng: hạt nhỏ, màu xám Oli-Dri USA

38

Page 40: DANH MỤC THỨC ĂN CHĂN NUÔI (TĂCN), NGUYÊN LIỆU DÙNG

Số TT Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký

nhập khẩu Công dụng Dạng & quy cáchbao gói Hãng sản xuất Xuất xứ

200HPC độ bền vững và cải thiện chất lượng cho thức ăn chăn nuôi.

đến xám đậm.- Túi giấy: 25kg.

Corporation of America

312. CPC-34 2309.90.20 238-10/06-CN

Sản phẩm từ phomát sấy khô, bổ sung đạm và làm tăng tính ngon miệng cho động vật.

- Dạng: bột nhuyễn, màu cam nhạt.- Bao: 25kg.

International Ingredient Corporation

USA

313. CW-65 0403.90.90 237-10/06-CN

Hỗn hợp các sản phẩm từ sữa cung cấp các chất dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi

- Dạng: bột nhuyễn, màu cam.- Bao: 25kg.

International Ingredient Corporation

USA

314.Diamond V "XP"TM Yeast Culture

2309.90.90 DV-187-7/00-KNKL

Nâng cao hiệu quả sử dụng TĂCN

- Dạng bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg

Diamond V Mills Inc. USA

315. Emalon F Dry 2309.90.20 304-11/06-CN

Bổ sung chất chống oxy hóa trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột mịn, màu nâu nhạt.- Bao: 25kg.

Bentoli, Inc. USA

316. Emalon F Liquid 2309.90.20 305-11/06-CN

Bổ sung chất chống oxy hóa trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: dung dịch, màu nâu nhạt.- Thùng: 25kg.

Bentoli, Inc. USA

317.

F1-100 Feed Grade Lecithin, Soy Lecithin Feed Grade

2309.90.90 CS-302-10/00-KNKL

Cung cấp phospholipid, axít béo, có tác dụng nhũ tương hoá.

- Dung dịch, màu nâu, vàng- Thùng: 450LB và 204,12kg.

The Solae Company/Solae, LLC.

USA

318. Five Star Booster 2309.90.90 301-11/06-CN

Phụ phẩm đường, tinh bột giúp tăng tính ngon miệng cho vật nuôi.

- Dạng: bột nhuyễn, màu đỏ nhạt.- Bao: 500g, 1kg, 2kg, 5kg và 25kg.

International Ingredient Corporation

USA

319. Fixar Dry 2309.90.20 306-11/06-CN

Bổ sung chất kháng độc tố trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột mịn, màu xám nhạt.- Bao: 25kg.

Bentoli, Inc. USA

320. Flamotin Dry 2309.90.20 307-11/06-CN

Hỗn hợp acid hữu cơ nhằm chống nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột mịn, màu đỏ nhạt.- Bao: 25kg.

Bentoli, Inc. USA

321. Flamotin Liquid 2309.90.20 308-11/06-CN

Hỗn hợp acid hữu cơ nhằm chống nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: dung dịch, màu nâu nhạt.- Thùng: 25kg.

Bentoli, Inc. USA

322. Gold Lac 2309.90.90 300-11/06-CN

Bột đậu nành và phụ phẩm từ sữa nhằm cung cấp đạm cho động vật non.

- Dạng: bột nhuyễn, màu kem nhạt.- Bao: 500g, 1kg, 2kg, 5kg

International Ingredient Corporation

USA

39

Page 41: DANH MỤC THỨC ĂN CHĂN NUÔI (TĂCN), NGUYÊN LIỆU DÙNG

Số TT Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký

nhập khẩu Công dụng Dạng & quy cáchbao gói Hãng sản xuất Xuất xứ

và 25kg.

323. GroBiotic®-P 2309.90.20 302-11/06-CN

Bổ sung protein từ sữa sấy khô và nấm men sấy khô trong thức ăn chăn nuôi gia cầm.

- Dạng: bột nhuyễn có lẫn vài hạt nhỏ, màu kem nhạt.- Bao: 500g, 1kg, 2kg, 5kg và 25kg.

International Ingredient Corporation

USA

324. Hemicell - D 2102.10.90 US-282-8/01-KNKL Cung cấp men tiêu hoá - Dạng bột, màu nâu nhạt.

- Bao: 25kg. Chemgen Corp. USA

325. Hemicell - L 2102.10.90 US-283-8/01-KNKL Cung cấp men tiêu hoá - Dạng lỏng, màu nâu sậm.

- Thùng: 208 lít Chemgen Corp. USA

326. MC 60/12 2309.90.20 239-10/06-CN

Phế phẩm từ quá trình chế biến chocolate, cung cấp dinh dưỡng và tạo vị ngọt trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột nhuyễn, màu nâu.- Bao: 25kg.

International Ingredient Corporation

USA

327.

MHA® (methionine hydroxy analogue, calcium)

2930.40.00 66-1/07-CN Bổ sung methionine trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu vàng nhạt.- Bao: 25kg.

Novus International Inc. USA

328. Micro Aid Liquid 2309.90.90 US-238-6/01- KNKL

Chất bổ sung trong TĂCN nhằm hạn chế mùi hôi chất thải vật nuôi

- Dạng nước.- Can: 1lít, 10lít, 20lít và 200lít.

Distibutors Processing INC USA

329. Myco-AD 2309.90.20SA-1781-12/03-NN

Bổ sung chất hấp thụ độc tố nấm mốc trong TĂCN

- Dạng bột, màu xám.- Bao:1kg; 1,25kg; 2,5kg; 5kg; 10kg; 15kg; 20kg và 25kg.

Special Nutrients Inc USA

330. Myco-AD-A-Z 2309.90.20SA-1782-12/03-NN

Bổ sung chất hấp thụ độc tố nấm mốc trong TĂCN

- Dạng bột, màu xám nâu. - Bao: 500g; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 15kg; 20kg và 25kg.

Special Nutrients Inc USA

331. Nutrafito Plus 2309.90.20 139-5/07-CN

Chất bổ sung vào thức ăn chăn nuôi có tác dụng kích thích tăng trưởng và làm giảm hàm lượng amoniac từ chất thải vật nuôi.

- Dạng: bột mịn, màu be sáng.- Bao, gói: 1kg, 5kg, 20kg, 25kg, 30kg.

Desert King International, LLC.

USA

332. Sel-Plex 2102.10.90 235-10/06-CN

Bổ sung men Selenium trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu nâu sạm.- Bao: 500g, 1kg, 5kg, 25kg, 500kg và 1000kg.

Alltech, Inc. USA

333. Semalex Dry 2309.90.20 309-11/06- Bổ sung acid hữu cơ trong - Dạng: bột mịn, màu đỏ Bentoli, Inc. USA

40

Page 42: DANH MỤC THỨC ĂN CHĂN NUÔI (TĂCN), NGUYÊN LIỆU DÙNG

Số TT Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký

nhập khẩu Công dụng Dạng & quy cáchbao gói Hãng sản xuất Xuất xứ

CN thức ăn chăn nuôi. nhạt.- Bao: 25kg.

334. Super Milk 0403.90.90 320-11/06-CN

Phụ phẩm từ sữa nhằm bổ sung chất dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu vàng nhạt.- Bao: 25kg.

American Feed Nutrition.

USA

335. Sweet Dairy Whey

0404.10.91 217-10/06-CN

Bổ sung đường trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu trắng kem đến vàng nhạt.- Bao: 25kg (50lb).

F & A Dairy of California, Inc.

USA

336. Sweet Dairy Whey 0404.10.91 296-10/06-

CNBổ sung dinh dưỡng trong thức ăn gia súc.

- Dạng: bột, màu vàng nhạt.- Bao: 25kg.

Davisco Foods International Inc. USA

337. Topcithin UB 2309.90.90

JJ-1905-3/04-NN

Nguyên liệu bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng nhũ hóa và khả năng tiêu hóa mỡ.

- Dạng: lỏng sệt, màu nâu.- Thùng: 50kg, 100kg và 200kg.

Cargill Texturizing Solution US, LLC

USA

338. UGF-2000 2309.90.90

AU-299-8/01-KNKL

Tăng cường trao đổi chất, giúp kích thích tăng trọng

- Bột màu vàng nâu- Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg; 10kg; 25kg; 40kg và 50kg.- Hàng rời.

Amercan Veterinary Laboratories

USA

339.UGF-2000 2309.90.20 AM-1489-

4/03-KNKLBổ sung Vitamin, khoáng trong TĂCN.

- Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg; 10kg; 25kg; 40kg và 50kg.

American Veterinary Laboratories Inc

USA

340.UGF-2002 2309.90.90 AU-362-

10/01-KNKLCung cấp men tiêu hoá trong TĂCN

- Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg; 10kg; 25kg; 40kg và 50kg.

American Veterinary Laboratories

USA

41

Page 43: DANH MỤC THỨC ĂN CHĂN NUÔI (TĂCN), NGUYÊN LIỆU DÙNG

BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH MỤC THỨC ĂN CHĂN NUÔI, NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI NHẬP KHẨU VÀO VIỆT NAMĐƯỢC ĐIỀU CHỈNH MÃ SỐ HS

(Ban hành kèm theo Quyết định số 65/2007/QĐ-BNN ngày 03 tháng 7 năm 2007)

STT trong QĐ 90

Tên nguyên liệu, TĂCN

Mã HS trong QĐ

90

Mã HS được điều

chỉnhSố đăng ký nhập khẩu Công dụng Dạng và quy cách

bao gói Hãng sản xuất Xuất xứ

120 Mold - Nil Dry 2309.90.20 3808.20.90 RUBY-74-3/00-KNKL

Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.

- Bao: 25 kgNutri-AD International NV.

Belgium

574 Rovimix B6 2309.90.20 2936.25.00 RT-1344-12/02-KNKL

Cung cấp Vitamin B6 trong TĂCN.

- Hạt mịn, màu trắng ngà.- Thùng carton, bao: 25kg.

DSM Vitamins (Shanghai) Ltd China

575 Rovimix E-50 Adsorbate 2309.90.20 2936.28.00 AT-1443-

02/03-KNKLBổ sung vitamin E trong TĂCN.

- Hạt mịn, màu trắng vàng.- Thùng carton: 25kg

DSM Vitamins (Shanghai) Ltd China

577 Roxarsone 98% USP24 2309.90.20 2931.0090 ZC-1428-

02/03-KNKLBổ sung kháng sinh trong TĂCN - Thùng: 25 kg

Zhejiang Huangyan Vet Pharma Factory.

China

636 Zinc Sulphate 2817.00.10 2833.26.00 KV-229-7/00-KNKL

Bổ sung khoáng (Zn) - Bao: 40kg Khang Vu. China

650 Ronozyme P5000 (CT) 2309.90.90 3507.90.00 RT-1892-

02/04-NN

Cung cấp men tiêu hóa cho gia súc, gia cầm

- Dạng hạt, màu nâu nhạt.- Bao: 20kg và 1000 kg.

Novozymes A/S Denmark

651 Ronozyme A (CT) 2309.90.90 3507.90.00 NĐ-622-8/02-

KNKL

Cung cấp enyme Amylase trong TĂCN.

- Hạt màu nâu nhạt- Bao, thùng: 10kg và 20kg. Drum: 40kg.

Novozymes A/S. Denmark

652 Ronozyme A (L) 2309.90.90 3507.90.00 NĐ-623-8/02-

KNKLCung cấp enyme trong TĂCN.

- Dạng lỏng màu nâu.- Can: 25 lít. Novozymes A/S. Denmark

653 Ronozyme P (CT) 2309.90.90 3507.90.00 NĐ-620-8/02-

KNKL

Cung cấp enzyme phytase glucanase trong TĂCN.

- Hạt màu nâu nhạt.- Bao: 10kg và 20kg.- Drum: 40kg.

Novozymes A/S. Denmark

654 Ronozyme P 2309.90.90 3507.90.00 NĐ-621-8/02- Cung cấp enzyme - Dạng lỏng màu nâu. Novozymes A/S. Denmark42

Page 44: DANH MỤC THỨC ĂN CHĂN NUÔI (TĂCN), NGUYÊN LIỆU DÙNG

STT trong QĐ 90

Tên nguyên liệu, TĂCN

Mã HS trong QĐ

90

Mã HS được điều

chỉnhSố đăng ký nhập khẩu Công dụng Dạng và quy cách

bao gói Hãng sản xuất Xuất xứ

(L) KNKL beta glucanase trong TĂCN.

- Can: 25kg.- Drum: 200kg.

655 Ronozyme Pro (CT) 2309.90.90 3507.90.00 NĐ-624-8/02-

KNKL

Cung cấp enzyme Protease trong TĂCN.

- Hạt màu nâu nhạt.- Bao, thùng: 10kg và 20kg.- Drum: 40kg.

Novozymes A/S. Denmark

656 Ronozyme Pro (L) 2309.90.90 3507.90.00 NĐ-625-8/02-

KNKL

Cung cấp enzyme Protease trong TĂCN.

- Dạng lỏng màu nâu.- Can: 25 lít Novozymes A/S. Denmark

657 Ronozyme VP (CT) 2309.90.90 3507.90.00 NĐ-618-8/02-

KNKL

Cung cấp enyme Beta glucanase trong TĂCN.

- Bột màu nâu hạt.- Bao: 10kg; 20 kg.- Drum: 40kg.

Novozymes A/S. Denmark

658 Ronozyme VP (L) 2309.90.90 3507.90.00 NĐ-619-8/02-

KNKL

Cung cấp enzyme beta glucanase trong TĂCN.

- Dạng lỏng, màu nâu.- Can: 25kg.- Drum: 210 lít

Novozymes A/S. Denmark

659 Ronozyme WX (CT) 2309.90.90 3507.90.00 NO-118-4/01-

KNKL

Cung cấp men tiêu hoá Xylanase cho gia súc.

- Dạng hạt, màu nâu nhạt.- Bao: 10kg, 20kg và 40kg.

Novo Zyme A/S. Denmark

660 Ronozyme WX (L) 2309.90.90 3507.90.00 NO-119-4/01-

KNKL

Cung cấp men tiêu hoá Xylanase cho gia súc.

- Dạng lỏng, màu nâu nhạt.- Can: 25 lít và 210 lít.

Novo Zyme A/S Denmark

672 Ascorbic Acid 2309.90.20 2936.27.00 RA-606-8/02-KNKL

Cung cấp Vitamin C trong TĂCN.

- Bột màu vàng nhạt.- Thùng carton, bao: 25kg và 500kg.

DSM Nutritional Products (UK) Ltd.,

England

711 Rovimix ®C-EC 2309.90.20 2936.27.00 RA-608-8/02-

KNKLCung cấp Vitamin C trong TĂCN.

- Hạt mịn, màu vàng nhạt.- Thùng, bao: 25 kg.

DSM Nutritional Products (UK) Ltd.,

England

712 Rovimix® Calpan 2309.90.20 2936.24.00 RA-607-8/02-

KNKL

Cung cấp Vitamin Pantothenic acid trong TĂCN.

- Bột mịn, màu trắng.- Thùng carton, bao: 25kg.

DSM Nutritional Products (UK) Ltd.,

England

756 Carophyll Pink 2309.90.20 3204.19.00 RP-597-8/02-

KNKLCung cấp sắc tố hồng trong TĂCN. - Bao: 25kg và 1000kg

DSM Nutritional Products France SAS

France

758 Carophyll Red 2309.90.20 3204.17.20 RP-598-8/02-KNKL

Cung cấp sắc tố đỏ trong TĂCN.

- Hạt mịn, màu nâu tím.- Bao: 20 kg.

DSM Nutritional Products France France

43

Page 45: DANH MỤC THỨC ĂN CHĂN NUÔI (TĂCN), NGUYÊN LIỆU DÙNG

STT trong QĐ 90

Tên nguyên liệu, TĂCN

Mã HS trong QĐ

90

Mã HS được điều

chỉnhSố đăng ký nhập khẩu Công dụng Dạng và quy cách

bao gói Hãng sản xuất Xuất xứ

- Túi: 5kg (thùng: 4 túi). SAS

927 Pigor ® 730Code; 6730 2309.90.20 3302.10.90 PM-296-9/00-

KNKL Chất tạo mùi bơ- Bột màu trắng ngà đến hồng nhạt.- Bao: 25kg

Pancosma. France

956 Rovimix ® D3-500 2309.90.20 2936.29.00 RP-593-8/02-

KNKLCung cấp Vitamin D3 trong TĂCN.

- Bột màu nâu nhạt.- Thùng Carton, bao: 20kg.

DSM Nutritional Products France SAS

France

959 Rovimix ® Folic 80 SD 2309.90.20 2936.29.00 RP-595-8/02-

KNKLCung cấp Folic acid trong TĂCN.

- Bột màu vàng nâu.- Thùng Carton, bao: 20kg.

DSM Nutritional Products France SAS (France)

France

960 Rovimix ® H-2 2309.90.20 2936.29.00 RP-596-8/02-KNKL

Cung cấp Vitamin H2 trong TĂCN.

- Hạt mịn, màu trắng ngà.- Thùng Carton, bao: 20kg.

DSM Nutritional Products France SAS

France

961 Rovimix ® Stay- C35 2309.90.20 2936.27.00 RP-592-8/02-

KNKLCung cấp Vitamin C trong TĂCN.

- Bột màu trắng kem.- Thùng Carton, bao: 20kg.

DSM Nutritional Products France SAS

France

976 Sucram 200 (6830) 2309.90.20 2925.11.00 PM-141-5/00-

KNKL Chất tạo vị ngọt - Bao: 25kg Pancosma. France

1056 Rovimix® B1 2309.90.20 2936.22.00 RĐ-611-8/02-KNKL

Cung cấp Vitamin B1 trong TĂCN.

- Hạt mịn, màu trắng ngà.- Thùng, bao: 25 kg.

DSM Nutritional Products GmbH Germany

1058 Rovimix® B6 2309.90.20 2936.25.00 RĐ-612-8/02-KNKL

Cung cấp Vitamin B6 trong TĂCN.

- Hạt mịn, màu trắng ngà.- Thùng, bao: 25 kg.

DSM Nutritional Products GmbH Germany

1255

Menadione Sodium Bisulfite, Feed Grade

2309.90.20 2936.29.00 RY-609-8/02-KNKL

Cung cấp Vitamin K3 trong TĂCN.

- Bột màu nâu nhạt.- Thùng, bao: 20kg.

DSM Nutritional Products, Ltd., Site Sisseln

Italia

1584 ROVIMIX® E- 50 Adsorbate 2309.90.20 2936.28.00 RT-605-8/02-

KNKLCung cấp Vitamin E trong TĂCN.

- Bột màu vàng nhạt.- Thùng carton, bao: 20kg và 900kg.

DSM Nutritional Products Ltd. Site Sisseln

Switzer-land

44