danh sach 13-8-2015

5
STT Mã ngành Tên ngành Đợt Họ tên Số báo danh Nguyện vọng Xếp hạng Tổ hợp xét n 1 Điểm môn 1 Môn 1 hệ số Môn 2 Điểm môn 2 Môn 2 hệ số Môn 3 Điểm môn 3 Môn 3 hệ số Điểm ưu tiên Tổng điểm 1 C720501 Cao đẳng Điều dưỡng Tuyển sinh NV1 TRẦN THỊ NGỌC HÂN DVT002250 2 1 B00 TO 3 1 HO 7,25 1 SI 6,5 1 1 16,75 2 C720501 Cao đẳng Điều dưỡng Tuyển sinh NV1 NGUYỄN TRƯỜNG SƠN DVT006978 2 2 B00 TO 4,25 1 HO 6,5 1 SI 5,5 1 1,5 16,25 3 C720501 Cao đẳng Điều dưỡng Tuyển sinh NV1 MAI HUỲNH NHƯ DVT005757 2 3 B00 TO 6,5 1 HO 3,75 1 SI 4,25 1 1 14,5 4 C720501 Cao đẳng Điều dưỡng Tuyển sinh NV1 NGUYỄN THỊ NGỌC QUYỀN DVT006744 2 4 B00 TO 2,75 1 HO 6 1 SI 5,25 1 1,5 14 5 C720501 Cao đẳng Điều dưỡng Tuyển sinh NV1 TRẦN THỊ NGỌC TRÂM DVT008966 3 5 B00 TO 4 1 HO 4,75 1 SI 5 1 1,5 13,75 6 C720501 Cao đẳng Điều dưỡng Tuyển sinh NV1 CHÂU THỊ CHUYÊN DVT000729 2 6 B00 TO 3,75 1 HO 5,5 1 SI 4,25 1 1 13,5 7 C720501 Cao đẳng Điều dưỡng Tuyển sinh NV1 VÕ THỊ NGỌC HÂN DVT002261 2 6 B00 TO 3,25 1 HO 6,25 1 SI 4 1 1,5 13,5 8 C720501 Cao đẳng Điều dưỡng Tuyển sinh NV1 VÕ HUỲNH LÂM DVT003547 2 6 B00 TO 3 1 HO 5 1 SI 5,5 1 1 13,5 9 C720501 Cao đẳng Điều dưỡng Tuyển sinh NV1 TRẦN THỊ NGỌC HỒNG DVT002593 1 9 B00 TO 4,5 1 HO 3,75 1 SI 5 1 1 13,25 10 C720501 Cao đẳng Điều dưỡng Tuyển sinh NV1 LÊ NGUYỄN THIÊN HƯƠNG DVT002915 2 9 B00 TO 3,5 1 HO 5 1 SI 4,75 1 1 13,25 11 C720501 Cao đẳng Điều dưỡng Tuyển sinh NV1 LÊ THỊ LAM LUYNH TTG008667 2 9 B00 TO 5 1 HO 2,5 1 SI 5,75 1 1 13,25 12 C720501 Cao đẳng Điều dưỡng Tuyển sinh NV1 LÊ VĂN TRẬN DVT009066 2 12 B00 TO 2,25 1 HO 5,75 1 SI 5 1 1 13 13 C720501 Cao đẳng Điều dưỡng Tuyển sinh NV1 NGUYỄN THỊ TRÚC QUỲNH DVT006774 1 13 B00 TO 5,25 1 HO 3 1 SI 4,5 1 1,5 12,75 14 C720501 Cao đẳng Điều dưỡng Tuyển sinh NV1 NGUYỄN VŨ THUẬN DVT008034 2 13 B00 TO 4,25 1 HO 5 1 SI 3,5 1 1,5 12,75 15 C720501 Cao đẳng Điều dưỡng Tuyển sinh NV1 NGUYỄN NGỌC THÚY DVT008122 3 13 B00 TO 5 1 HO 2,75 1 SI 5 1 1,5 12,75 16 C720501 Cao đẳng Điều dưỡng Tuyển sinh NV1 TRẦN THỊ HUỲNH YẾN DVT010365 3 13 B00 TO 3 1 HO 4,25 1 SI 5,5 1 1,5 12,75 17 C720501 Cao đẳng Điều dưỡng Tuyển sinh NV1 PHẠM THẢO HUYÊN DVT002761 1 17 B00 TO 1,5 1 HO 6,5 1 SI 4,5 1 1,5 12,5 18 C720501 Cao đẳng Điều dưỡng Tuyển sinh NV1 PHẠM HỒNG NI DVT005931 2 17 B00 TO 4,5 1 HO 5,25 1 SI 2,75 1 1,5 12,5 19 C720501 Cao đẳng Điều dưỡng Tuyển sinh NV1 KIM THỊ SÔ PHA DVT006019 1 17 B00 TO 4,25 1 HO 4,25 1 SI 4 1 3,5 12,5 20 C720501 Cao đẳng Điều dưỡng Tuyển sinh NV1 NGÔ THỊ HUỲNH TRANG DVT008802 1 17 B00 TO 2 1 HO 5,5 1 SI 5 1 1 12,5 21 C720501 Cao đẳng Điều dưỡng Tuyển sinh NV1 VÕ THỊ NGỌC THIỆN DVT007807 1 21 B00 TO 2,25 1 HO 4,5 1 SI 5,5 1 1,5 12,25 22 C720501 Cao đẳng Điều dưỡng Tuyển sinh NV1 LÊ THỊ NGỌC VI DVT009961 1 21 B00 TO 4 1 HO 3,25 1 SI 5 1 1,5 12,25 23 C720501 Cao đẳng Điều dưỡng Tuyển sinh NV1 NGUYỄN LÊ THỊNH TCT018289 2 21 B00 TO 1,75 1 HO 5 1 SI 5,5 1 1,5 12,25 24 C720501 Cao đẳng Điều dưỡng Tuyển sinh NV1 NGUYỄN THỊ MỶ HUYỀN DVT002800 2 24 B00 TO 4 1 HO 5 1 SI 3 1 1,5 12 25 C720501 Cao đẳng Điều dưỡng Tuyển sinh NV1 NGUYỄN THỊ ANH THƯ DVT008237 2 24 B00 TO 4 1 HO 4 1 SI 4 1 3,5 12 26 C720501 Cao đẳng Điều dưỡng Tuyển sinh NV1 NGUYỄN NHẬT TRƯỜNG DVT009487 1 24 B00 TO 3 1 HO 5 1 SI 4 1 1 12 27 C720501 Cao đẳng Điều dưỡng Tuyển sinh NV1 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH TCT008946 2 24 B00 TO 4,5 1 HO 4 1 SI 3,5 1 1,5 12 28 C720501 Cao đẳng Điều dưỡng Tuyển sinh NV1 LÂM THANH DUY DVT001107 2 28 B00 TO 5 1 HO 3,5 1 SI 3,25 1 1 11,75 29 C720501 Cao đẳng Điều dưỡng Tuyển sinh NV1 NGUYỄN THỊ HỒNG ĐÀO DVT001453 2 28 B00 TO 3,75 1 HO 4,5 1 SI 3,5 1 1,5 11,75 30 C720501 Cao đẳng Điều dưỡng Tuyển sinh NV1 LÊ HẢI ĐĂNG DVT001569 1 28 B00 TO 2,75 1 HO 5 1 SI 4 1 1 11,75 31 C720501 Cao đẳng Điều dưỡng Tuyển sinh NV1 LÝ THỊ MAI ĐÌNH DVT001641 3 28 B00 TO 3,75 1 HO 4,25 1 SI 3,75 1 1,5 11,75 32 C720501 Cao đẳng Điều dưỡng Tuyển sinh NV1 KIM THÁI LÂM DVT003523 2 28 B00 TO 3 1 HO 3,5 1 SI 5,25 1 3,5 11,75 33 C720501 Cao đẳng Điều dưỡng Tuyển sinh NV1 NGUYỄN LÊ HƯNG TCT006789 2 28 B00 TO 2,25 1 HO 4,5 1 SI 5 1 1,5 11,75 34 C720501 Cao đẳng Điều dưỡng Tuyển sinh NV1 PHẠM THỊ PHƯƠNG DUNG DVT001042 2 34 B00 TO 4,5 1 HO 2,75 1 SI 4,25 1 1 11,5 35 C720501 Cao đẳng Điều dưỡng Tuyển sinh NV1 NGUYỄN VĂN THỪA TCT019395 1 34 B00 TO 3,5 1 HO 3,25 1 SI 4,75 1 1 11,5 36 C720501 Cao đẳng Điều dưỡng Tuyển sinh NV1 NGUYỄN THỊ TRÚC HUYÊN DVT002759 2 36 B00 TO 3,75 1 HO 3 1 SI 4,5 1 1 11,25 DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN NGUYỆN VỌNG 1 NĂM 2015 Cập nhật đến ngày 13 tháng 8 năm 2015 BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ TRÀ VINH

Upload: dth2186

Post on 17-Aug-2015

812 views

Category:

Documents


0 download

DESCRIPTION

Danh sach 13-8-2015

TRANSCRIPT

STT M ngnh Tn ngnh t H tn S bo danhNguyn vngXp hngT hp xtMn 1im mn 1Mn 1 h sMn 2im mn 2Mn 2 h sMn 3im mn 3Mn 3 h sim u tinTng im1 C720501 Cao ng iu dng Tuyn sinh NV1 TRN TH NGC HN DVT002250 2 1 B00 TO 3 1 HO 7,25 1 SI 6,5 1 1 16,752 C720501 Cao ng iu dng Tuyn sinh NV1 NGUYN TRNG SN DVT006978 2 2 B00 TO 4,25 1 HO 6,5 1 SI 5,5 1 1,5 16,253 C720501 Cao ng iu dng Tuyn sinh NV1 MAI HUNH NH DVT005757 2 3 B00 TO 6,5 1 HO 3,75 1 SI 4,25 1 1 14,54 C720501 Cao ng iu dng Tuyn sinh NV1 NGUYN TH NGC QUYN DVT006744 2 4 B00 TO 2,75 1 HO 6 1 SI 5,25 1 1,5 145 C720501 Cao ng iu dng Tuyn sinh NV1 TRN TH NGC TRM DVT008966 3 5 B00 TO 4 1 HO 4,75 1 SI 5 1 1,5 13,756 C720501 Cao ng iu dng Tuyn sinh NV1 CHU TH CHUYN DVT000729 2 6 B00 TO 3,75 1 HO 5,5 1 SI 4,25 1 1 13,57 C720501 Cao ng iu dng Tuyn sinh NV1 V TH NGC HN DVT002261 2 6 B00 TO 3,25 1 HO 6,25 1 SI 4 1 1,5 13,58 C720501 Cao ng iu dng Tuyn sinh NV1 V HUNH LM DVT003547 2 6 B00 TO 3 1 HO 5 1 SI 5,5 1 1 13,59 C720501 Cao ng iu dng Tuyn sinh NV1 TRN TH NGC HNG DVT002593 1 9 B00 TO 4,5 1 HO 3,75 1 SI 5 1 1 13,2510 C720501 Cao ng iu dng Tuyn sinh NV1 L NGUYN THIN HNG DVT002915 2 9 B00 TO 3,5 1 HO 5 1 SI 4,75 1 1 13,2511 C720501 Cao ng iu dng Tuyn sinh NV1 L TH LAM LUYNH TTG008667 2 9 B00 TO 5 1 HO 2,5 1 SI 5,75 1 1 13,2512 C720501 Cao ng iu dng Tuyn sinh NV1 L VN TRN DVT009066 2 12 B00 TO 2,25 1 HO 5,75 1 SI 5 1 1 1313 C720501 Cao ng iu dng Tuyn sinh NV1 NGUYN TH TRC QUNH DVT006774 1 13 B00 TO 5,25 1 HO 3 1 SI 4,5 1 1,5 12,7514 C720501 Cao ng iu dng Tuyn sinh NV1 NGUYN V THUN DVT008034 2 13 B00 TO 4,25 1 HO 5 1 SI 3,5 1 1,5 12,7515 C720501 Cao ng iu dng Tuyn sinh NV1 NGUYN NGC THY DVT008122 3 13 B00 TO 5 1 HO 2,75 1 SI 5 1 1,5 12,7516 C720501 Cao ng iu dng Tuyn sinh NV1 TRN TH HUNH YN DVT010365 3 13 B00 TO 3 1 HO 4,25 1 SI 5,5 1 1,5 12,7517 C720501 Cao ng iu dng Tuyn sinh NV1 PHM THO HUYN DVT002761 1 17 B00 TO 1,5 1 HO 6,5 1 SI 4,5 1 1,5 12,518 C720501 Cao ng iu dng Tuyn sinh NV1 PHM HNG NI DVT005931 2 17 B00 TO 4,5 1 HO 5,25 1 SI 2,75 1 1,5 12,519 C720501 Cao ng iu dng Tuyn sinh NV1 KIM TH S PHA DVT006019 1 17 B00 TO 4,25 1 HO 4,25 1 SI 4 1 3,5 12,520 C720501 Cao ng iu dng Tuyn sinh NV1 NG TH HUNH TRANG DVT008802 1 17 B00 TO 2 1 HO 5,5 1 SI 5 1 1 12,521 C720501 Cao ng iu dng Tuyn sinh NV1 V TH NGC THIN DVT007807 1 21 B00 TO 2,25 1 HO 4,5 1 SI 5,5 1 1,5 12,2522 C720501 Cao ng iu dng Tuyn sinh NV1 L TH NGC VI DVT009961 1 21 B00 TO 4 1 HO 3,25 1 SI 5 1 1,5 12,2523 C720501 Cao ng iu dng Tuyn sinh NV1 NGUYN L THNH TCT018289 2 21 B00 TO 1,75 1 HO 5 1 SI 5,5 1 1,5 12,2524 C720501 Cao ng iu dng Tuyn sinh NV1 NGUYN TH M HUYN DVT002800 2 24 B00 TO 4 1 HO 5 1 SI 3 1 1,5 1225 C720501 Cao ng iu dng Tuyn sinh NV1 NGUYN TH ANH TH DVT008237 2 24 B00 TO 4 1 HO 4 1 SI 4 1 3,5 1226 C720501 Cao ng iu dng Tuyn sinh NV1 NGUYN NHT TRNG DVT009487 1 24 B00 TO 3 1 HO 5 1 SI 4 1 1 1227 C720501 Cao ng iu dng Tuyn sinh NV1 NGUYN TH PHNG LINH TCT008946 2 24 B00 TO 4,5 1 HO 4 1 SI 3,5 1 1,5 1228 C720501 Cao ng iu dng Tuyn sinh NV1 LM THANH DUY DVT001107 2 28 B00 TO 5 1 HO 3,5 1 SI 3,25 1 1 11,7529 C720501 Cao ng iu dng Tuyn sinh NV1 NGUYN TH HNG O DVT001453 2 28 B00 TO 3,75 1 HO 4,5 1 SI 3,5 1 1,5 11,7530 C720501 Cao ng iu dng Tuyn sinh NV1 L HI NG DVT001569 1 28 B00 TO 2,75 1 HO 5 1 SI 4 1 1 11,7531 C720501 Cao ng iu dng Tuyn sinh NV1 L TH MAI NH DVT001641 3 28 B00 TO 3,75 1 HO 4,25 1 SI 3,75 1 1,5 11,7532 C720501 Cao ng iu dng Tuyn sinh NV1 KIM THI LM DVT003523 2 28 B00 TO 3 1 HO 3,5 1 SI 5,25 1 3,5 11,7533 C720501 Cao ng iu dng Tuyn sinh NV1 NGUYN L HNG TCT006789 2 28 B00 TO 2,25 1 HO 4,5 1 SI 5 1 1,5 11,7534 C720501 Cao ng iu dng Tuyn sinh NV1 PHM TH PHNG DUNG DVT001042 2 34 B00 TO 4,5 1 HO 2,75 1 SI 4,25 1 1 11,535 C720501 Cao ng iu dng Tuyn sinh NV1 NGUYN VN THA TCT019395 1 34 B00 TO 3,5 1 HO 3,25 1 SI 4,75 1 1 11,536 C720501 Cao ng iu dng Tuyn sinh NV1 NGUYN TH TRC HUYN DVT002759 2 36 B00 TO 3,75 1 HO 3 1 SI 4,5 1 1 11,25DANH SCH TH SINH NG K XT TUYN NGUYN VNG 1 NM 2015Cp nht n ngy 13 thng 8 nm 2015B GIO DC V O TOTRNG CAO NG Y T TR VINH37 C720501 Cao ng iu dng Tuyn sinh NV1 NGUYN TH HNG NHUNG DVT005658 2 36 B00 TO 2,75 1 HO 3,75 1 SI 4,75 1 1,5 11,2538 C720501 Cao ng iu dng Tuyn sinh NV1 NGUYN TH HUNH NH DVT005791 2 36 B00 TO 3,25 1 HO 3,5 1 SI 4,5 1 1,5 11,2539 C720501 Cao ng iu dng Tuyn sinh NV1 PHM TH TRC HUNH DVT002859 2 39 B00 TO 4 1 HO 4,25 1 SI 2,75 1 1,5 1140 C720501 Cao ng iu dng Tuyn sinh NV1 PHM TH TRC LINH DVT003752 3 39 B00 TO 1,25 1 HO 5,25 1 SI 4,5 1 3,5 1141 C720501 Cao ng iu dng Tuyn sinh NV1 NGUYN TH M NIM DVT005944 2 39 B00 TO 4 1 HO 3 1 SI 4 1 3,5 1142 C720501 Cao ng iu dng Tuyn sinh NV1 HUNH TH THU QUYN DVT006665 3 39 B00 TO 4,25 1 HO 3,75 1 SI 3 1 1,5 1143 C720501 Cao ng iu dng Tuyn sinh NV1 NGUYN LM THANH TH DVT008216 2 39 B00 TO 2 1 HO 4,5 1 SI 4,5 1 1,5 1144 C720501 Cao ng iu dng Tuyn sinh NV1 NGUYN CH TRUNG DVT009414 2 39 B00 TO 2 1 HO 4 1 SI 5 1 1 1145 C720501 Cao ng iu dng Tuyn sinh NV1 L TH M TUYN DVT009670 1 39 B00 TO 4 1 HO 4,25 1 SI 2,75 1 1 1146 C720501 Cao ng iu dng Tuyn sinh NV1 TRN TH BO XUYN DVT010257 1 39 B00 TO 2,25 1 HO 4,5 1 SI 4,25 1 1,5 1147 C720501 Cao ng iu dng Tuyn sinh NV1 NGUYN V KHANG TCT007374 1 47 B00 TO 1,5 1 HO 4,5 1 SI 4,75 1 1,5 10,7548 C720501 Cao ng iu dng Tuyn sinh NV1 KIN NGC I DVT000007 1 48 B00 TO 1,5 1 HO 4,5 1 SI 4,5 1 3,5 10,549 C720501 Cao ng iu dng Tuyn sinh NV1 DNG TH HNG THY DVT008088 1 48 B00 TO 2 1 HO 4,5 1 SI 4 1 1,5 10,550 C720501 Cao ng iu dng Tuyn sinh NV1 NG QUC TNH DVT008669 1 48 B00 TO 2,5 1 HO 5 1 SI 3 1 1,5 10,551 C720501 Cao ng iu dng Tuyn sinh NV1 L TH THANH TR TCT020369 3 51 B00 TO 2,25 1 HO 4,5 1 SI 3,5 1 3,5 10,2552 C720501 Cao ng iu dng Tuyn sinh NV1 KIM S THA DVT007253 1 52 B00 TO 2,5 1 HO 4 1 SI 3,5 1 3,5 1053 C720501 Cao ng iu dng Tuyn sinh NV1 DNG TH NGC VN DVT009907 1 53 B00 TO 1,75 1 HO 3,5 1 SI 4,5 1 3,5 9,7554 C720501 Cao ng iu dng Tuyn sinh NV1 THCH TH NGC YN DVT010360 1 54 B00 TO 1,75 1 HO 4,5 1 SI 2,75 1 3,5 955 C720501 Cao ng iu dng Tuyn sinh NV1 THCH THANH SA DVT006838 2 55 B00 TO 1,75 1 HO 3,5 1 SI 3,5 1 3,5 8,7556 C720502 Cao ng H sinh Tuyn sinh NV1 MAI TR MY DVT004383 2 1 B00 TO 5,75 1 HO 6,25 1 SI 5 1 1,5 1757 C720502 Cao ng H sinh Tuyn sinh NV1 TRN TH NGC HN DVT002250 1 2 B00 TO 3 1 HO 7,25 1 SI 6,5 1 1 16,7558 C720502 Cao ng H sinh Tuyn sinh NV1 LTH KIU PHNG EM DVT001731 1 3 B00 TO 6 1 HO 5,75 1 SI 4 1 1 15,7559 C720502 Cao ng H sinh Tuyn sinh NV1 MAI HUNH NH DVT005757 3 4 B00 TO 6,5 1 HO 3,75 1 SI 4,25 1 1 14,560 C720502 Cao ng H sinh Tuyn sinh NV1 NGUYN TH HUNH NH DVT005799 1 4 B00 TO 5,75 1 HO 3,75 1 SI 5 1 1,5 14,561 C720502 Cao ng H sinh Tuyn sinh NV1 NGUYN TH HNG O DVT001454 1 6 B00 TO 4 1 HO 5,5 1 SI 4,5 1 1,5 1462 C720502 Cao ng H sinh Tuyn sinh NV1 NGUYN HNG NGC DVT004985 2 7 B00 TO 5,75 1 HO 4,5 1 SI 3,5 1 1,5 13,7563 C720502 Cao ng H sinh Tuyn sinh NV1 TRN TH NGC TRM DVT008966 1 7 B00 TO 4 1 HO 4,75 1 SI 5 1 1,5 13,7564 C720502 Cao ng H sinh Tuyn sinh NV1 LM TH NGC CHU DVT000615 1 9 B00 TO 5,5 1 HO 4,5 1 SI 3,5 1 3,5 13,565 C720502 Cao ng H sinh Tuyn sinh NV1 THCH KIM NGUYN DVT005148 1 9 B00 TO 5,5 1 HO 3,5 1 SI 4,5 1 1,5 13,566 C720502 Cao ng H sinh Tuyn sinh NV1 TRN TH NGC HNG DVT002593 2 11 B00 TO 4,5 1 HO 3,75 1 SI 5 1 1 13,2567 C720502 Cao ng H sinh Tuyn sinh NV1 L TH LAM LUYNH TTG008667 3 11 B00 TO 5 1 HO 2,5 1 SI 5,75 1 1 13,2568 C720502 Cao ng H sinh Tuyn sinh NV1 VNG THANH TIN DVT008569 1 13 B00 TO 5 1 HO 4,5 1 SI 3,5 1 1,5 1369 C720502 Cao ng H sinh Tuyn sinh NV1 NGUYN TH TRC QUNH DVT006774 3 14 B00 TO 5,25 1 HO 3 1 SI 4,5 1 1,5 12,7570 C720502 Cao ng H sinh Tuyn sinh NV1 NGUYN NGC THY DVT008122 2 14 B00 TO 5 1 HO 2,75 1 SI 5 1 1,5 12,7571 C720502 Cao ng H sinh Tuyn sinh NV1 TRN TH HUNH YN DVT010365 1 14 B00 TO 3 1 HO 4,25 1 SI 5,5 1 1,5 12,7572 C720502 Cao ng H sinh Tuyn sinh NV1 PHM THO HUYN DVT002761 3 17 B00 TO 1,5 1 HO 6,5 1 SI 4,5 1 1,5 12,573 C720502 Cao ng H sinh Tuyn sinh NV1 KIM TH S PHA DVT006019 3 17 B00 TO 4,25 1 HO 4,25 1 SI 4 1 3,5 12,574 C720502 Cao ng H sinh Tuyn sinh NV1 NG TH HUNH TRANG DVT008802 2 17 B00 TO 2 1 HO 5,5 1 SI 5 1 1 12,575 C720502 Cao ng H sinh Tuyn sinh NV1 TRNG TH HUNH NH TCT013841 1 17 B00 TO 3,75 1 HO 5,25 1 SI 3,5 1 1,5 12,576 C720502 Cao ng H sinh Tuyn sinh NV1 V TH NGC THIN DVT007807 3 21 B00 TO 2,25 1 HO 4,5 1 SI 5,5 1 1,5 12,2577 C720502 Cao ng H sinh Tuyn sinh NV1 L TH NGC VI DVT009961 2 21 B00 TO 4 1 HO 3,25 1 SI 5 1 1,5 12,2578 C720502 Cao ng H sinh Tuyn sinh NV1 NGUYN TH PHNG LINH TCT008946 3 23 B00 TO 4,5 1 HO 4 1 SI 3,5 1 1,5 1279 C720502 Cao ng H sinh Tuyn sinh NV1 L TH MAI NH DVT001641 2 24 B00 TO 3,75 1 HO 4,25 1 SI 3,75 1 1,5 11,7580 C720502 Cao ng H sinh Tuyn sinh NV1 NGUYN TH HUNH NH DVT005791 1 25 B00 TO 3,25 1 HO 3,5 1 SI 4,5 1 1,5 11,2581 C720502 Cao ng H sinh Tuyn sinh NV1 PHM TH TRC LINH DVT003752 2 26 B00 TO 1,25 1 HO 5,25 1 SI 4,5 1 3,5 1182 C720502 Cao ng H sinh Tuyn sinh NV1 NGUYN TH THANH NHI DVT005463 2 26 B00 TO 3 1 HO 3,75 1 SI 4,25 1 1 1183 C720502 Cao ng H sinh Tuyn sinh NV1 HUNH TH THU QUYN DVT006665 2 26 B00 TO 4,25 1 HO 3,75 1 SI 3 1 1,5 1184 C720502 Cao ng H sinh Tuyn sinh NV1 V NGUYN DUY THNH DVT007849 1 26 B00 TO 2,75 1 HO 4,75 1 SI 3,5 1 1 1185 C720502 Cao ng H sinh Tuyn sinh NV1 TRN TH BO XUYN DVT010257 3 26 B00 TO 2,25 1 HO 4,5 1 SI 4,25 1 1,5 1186 C720502 Cao ng H sinh Tuyn sinh NV1 DNG TH HNG THY DVT008088 2 31 B00 TO 2 1 HO 4,5 1 SI 4 1 1,5 10,587 C720502 Cao ng H sinh Tuyn sinh NV1 L TH THANH TR TCT020369 1 32 B00 TO 2,25 1 HO 4,5 1 SI 3,5 1 3,5 10,2588 C720502 Cao ng H sinh Tuyn sinh NV1 DNG TH NGC VN DVT009907 2 33 B00 TO 1,75 1 HO 3,5 1 SI 4,5 1 3,5 9,7589 C720502 Cao ng H sinh Tuyn sinh NV1 THCH TH NGC YN DVT010360 3 34 B00 TO 1,75 1 HO 4,5 1 SI 2,75 1 3,5 990 C720502 Cao ng H sinh Tuyn sinh NV1 THCH TH RTE THA DVT007262 1 35 B00 TO 1,5 1 HO 3 1 SI 4,25 1 3,5 8,7591 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV1 PHAN TH KH I DVT000015 1 1 A01 TO 6 1 LI 6,5 1 HO 6,25 1 1 18,7592 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV1 TRN DNG TN HNG DVT002891 1 2 B00 TO 6,5 1 HO 5,25 1 SI 5,75 1 1 17,593 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV1 MAI TR MY DVT004383 1 3 B00 TO 5,75 1 HO 6,25 1 SI 5 1 1,5 1794 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV1 TRN TH NGC HN DVT002250 3 4 B00 TO 3 1 HO 7,25 1 SI 6,5 1 1 16,7595 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV1 NGUYN TH KIU LOAN DVT003846 1 5 B00 TO 6,25 1 HO 5,25 1 SI 5 1 1 16,596 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV1 NGUYN TRNG SN DVT006978 1 6 B00 TO 4,25 1 HO 6,5 1 SI 5,5 1 1,5 16,2597 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV1 V TH HUNH NH DVT005879 1 7 A01 TO 5 1 LI 5,5 1 HO 5,5 1 1,5 1698 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV1 NGUYN TH THY DUNG DVT001038 1 8 A01 TO 4,75 1 LI 4,75 1 HO 5,75 1 1,5 15,2599 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV1 TRNG HOI NAM DVT004527 1 9 A01 TO 4,75 1 LI 5,25 1 HO 5 1 1,5 15100 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV1 D TH HUYN MAI DVT004105 1 10 B00 TO 6 1 HO 4,25 1 SI 4,5 1 1,5 14,75101 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV1 MAI HUNH NH DVT005757 1 11 B00 TO 6,5 1 HO 3,75 1 SI 4,25 1 1 14,5102 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV1 NGUYN TH HUNH NH DVT005799 2 11 B00 TO 5,75 1 HO 3,75 1 SI 5 1 1,5 14,5103 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV1 TRNG TN PHT DVT006060 1 13 B00 TO 5,5 1 HO 4,25 1 SI 4,5 1 1,5 14,25104 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV1 NGUYN TH HNG O DVT001454 2 14 B00 TO 4 1 HO 5,5 1 SI 4,5 1 1,5 14105 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV1 MAI TH THO NGN DVT004655 1 14 B00 TO 4,5 1 HO 5,5 1 SI 4 1 1,5 14106 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV1 NGUYN HUNH NH DVT005761 1 14 A01 TO 4,25 1 LI 4,75 1 HO 5 1 1,5 14107 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV1 NGUYN TH NGC QUYN DVT006744 1 14 B00 TO 2,75 1 HO 6 1 SI 5,25 1 1,5 14108 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV1 NGUYN HONG NAM DVT004503 1 18 B00 TO 5,75 1 HO 3,5 1 SI 4,5 1 1 13,75109 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV1 NGUYN HNG NGC DVT004985 1 18 B00 TO 5,75 1 HO 4,5 1 SI 3,5 1 1,5 13,75110 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV1 ON SN TNH DVT007251 1 18 A01 TO 5,5 1 LI 4,75 1 HO 3,5 1 1 13,75111 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV1 TRN TH NGC TRM DVT008966 2 18 B00 TO 4 1 HO 4,75 1 SI 5 1 1,5 13,75112 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV1 CHU TH CHUYN DVT000729 1 22 B00 TO 3,75 1 HO 5,5 1 SI 4,25 1 1 13,5113 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV1 V TH NGC HN DVT002261 1 22 B00 TO 3,25 1 HO 6,25 1 SI 4 1 1,5 13,5114 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV1 V HUNH LM DVT003547 1 22 B00 TO 3 1 HO 5 1 SI 5,5 1 1 13,5115 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV1 NGUYN CNG TM DVT007122 1 22 A01 TO 4,25 1 LI 5,5 1 HO 3,75 1 0 13,5116 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV1 PHM NHUN TRNG DVT009498 1 22 B00 TO 4,5 1 HO 4 1 SI 5 1 1,5 13,5117 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV1 L NGUYN THIN HNG DVT002915 1 27 B00 TO 3,5 1 HO 5 1 SI 4,75 1 1 13,25118 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV1 TRNG NHT LINH DVT003814 1 27 B00 TO 4,5 1 HO 5,25 1 SI 3,5 1 1,5 13,25119 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV1 PHM HUNH MINH NHT DVT005356 1 27 A01 TO 3,75 1 LI 5 1 HO 4,5 1 1,5 13,25120 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV1 HUNH V THIN NHI DVT005400 1 27 B00 TO 4,75 1 HO 5 1 SI 3,5 1 1,5 13,25121 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV1 L TH LAM LUYNH TTG008667 1 27 B00 TO 5 1 HO 2,5 1 SI 5,75 1 1 13,25122 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV1 NGUYN TH HNG LOAN DVT003840 1 32 B00 TO 4 1 HO 5,5 1 SI 3,5 1 2,5 13123 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV1 V NGUYN DUY THNH DVT007849 2 32 A01 TO 2,75 1 LI 5,5 1 HO 4,75 1 1 13124 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV1 L VN TRN DVT009066 1 32 B00 TO 2,25 1 HO 5,75 1 SI 5 1 1 13125 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV1 BI TH HNG GM DVT001738 1 35 A01 TO 3,5 1 LI 5,5 1 HO 3,75 1 1 12,75126 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV1 NGUYN TH TRC QUNH DVT006774 2 35 B00 TO 5,25 1 HO 3 1 SI 4,5 1 1,5 12,75127 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV1 NGUYN V THUN DVT008034 1 35 B00 TO 4,25 1 HO 5 1 SI 3,5 1 1,5 12,75128 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV1 NGUYN NGC THY DVT008122 1 35 B00 TO 5 1 HO 2,75 1 SI 5 1 1,5 12,75129 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV1 TRN TH HUNH YN DVT010365 2 35 B00 TO 3 1 HO 4,25 1 SI 5,5 1 1,5 12,75130 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV1 PHM THO HUYN DVT002761 2 40 B00 TO 1,5 1 HO 6,5 1 SI 4,5 1 1,5 12,5131 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV1 NGUYN TH HUNH MY DVT004403 1 40 B00 TO 4,75 1 HO 4,5 1 SI 3,25 1 1,5 12,5132 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV1 PHM HNG NI DVT005931 1 40 B00 TO 4,5 1 HO 5,25 1 SI 2,75 1 1,5 12,5133 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV1 KIM TH S PHA DVT006019 2 40 B00 TO 4,25 1 HO 4,25 1 SI 4 1 3,5 12,5134 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV1 V QUC TON DVT008737 1 40 A01 TO 3,75 1 LI 4,75 1 HO 4 1 1,5 12,5135 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV1 V TH NGC THIN DVT007807 2 45 B00 TO 2,25 1 HO 4,5 1 SI 5,5 1 1,5 12,25136 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV1 L TH NGC VI DVT009961 3 45 B00 TO 4 1 HO 3,25 1 SI 5 1 1,5 12,25137 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV1 NGUYN L THNH TCT018289 1 45 B00 TO 1,75 1 HO 5 1 SI 5,5 1 1,5 12,25138 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV1 L TH THANH TR TCT020369 2 45 A01 TO 2,25 1 LI 5,5 1 HO 4,5 1 3,5 12,25139 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV1 NGUYN TH M HUYN DVT002800 1 49 B00 TO 4 1 HO 5 1 SI 3 1 1,5 12140 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV1 NGUYN TH ANH TH DVT008237 1 49 B00 TO 4 1 HO 4 1 SI 4 1 3,5 12141 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV1 NGUYN NHT TRNG DVT009487 2 49 B00 TO 3 1 HO 5 1 SI 4 1 1 12142 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV1 NGUYN TH PHNG LINH TCT008946 1 49 B00 TO 4,5 1 HO 4 1 SI 3,5 1 1,5 12143 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV1 LM THANH DUY DVT001107 1 53 B00 TO 5 1 HO 3,5 1 SI 3,25 1 1 11,75144 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV1 NGUYN TH HNG O DVT001453 1 53 B00 TO 3,75 1 HO 4,5 1 SI 3,5 1 1,5 11,75145 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV1 L HI NG DVT001569 2 53 B00 TO 2,75 1 HO 5 1 SI 4 1 1 11,75146 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV1 L TH MAI NH DVT001641 1 53 B00 TO 3,75 1 HO 4,25 1 SI 3,75 1 1,5 11,75147 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV1 KIM THI LM DVT003523 1 53 B00 TO 3 1 HO 3,5 1 SI 5,25 1 3,5 11,75148 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV1 NGUYN L HNG TCT006789 1 53 B00 TO 2,25 1 HO 4,5 1 SI 5 1 1,5 11,75149 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV1 PHM TH PHNG DUNG DVT001042 1 59 B00 TO 4,5 1 HO 2,75 1 SI 4,25 1 1 11,5150 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV1 THCH SI THA DVT007259 1 59 B00 TO 3,5 1 HO 3,25 1 SI 4,75 1 3,5 11,5151 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV1 NGUYN TH TRC HUYN DVT002759 1 61 B00 TO 3,75 1 HO 3 1 SI 4,5 1 1 11,25152 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV1 NGUYN TH HNG NHUNG DVT005658 1 61 B00 TO 2,75 1 HO 3,75 1 SI 4,75 1 1,5 11,25153 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV1 NGUYN TH KIM QUYN DVT006689 1 61 A01 TO 2,5 1 LI 4,75 1 HO 4 1 1,5 11,25154 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV1 H NGC BO TRM DVT008920 1 61 A01 TO 3 1 LI 5,25 1 HO 3 1 1,5 11,25155 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV1 TRNH HUYN TRN DVT009059 1 61 A01 TO 1,75 1 LI 5,25 1 HO 4,25 1 1,5 11,25156 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV1 PHM TH TRC HUNH DVT002859 1 66 B00 TO 4 1 HO 4,25 1 SI 2,75 1 1,5 11157 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV1 PHM TH TRC LINH DVT003752 1 66 B00 TO 1,25 1 HO 5,25 1 SI 4,5 1 3,5 11158 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV1 NGUYN TH THANH NHI DVT005463 1 66 B00 TO 3 1 HO 3,75 1 SI 4,25 1 1 11159 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV1 NGUYN TH M NIM DVT005944 1 66 B00 TO 4 1 HO 3 1 SI 4 1 3,5 11160 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV1 HUNH TH THU QUYN DVT006665 1 66 B00 TO 4,25 1 HO 3,75 1 SI 3 1 1,5 11161 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV1 NGUYN LM THANH TH DVT008216 1 66 B00 TO 2 1 HO 4,5 1 SI 4,5 1 1,5 11162 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV1 NGUYN CH TRUNG DVT009414 1 66 B00 TO 2 1 HO 4 1 SI 5 1 1 11163 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV1 L TH M TUYN DVT009670 2 66 B00 TO 4 1 HO 4,25 1 SI 2,75 1 1 11164 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV1 TRN TH BO XUYN DVT010257 2 66 B00 TO 2,25 1 HO 4,5 1 SI 4,25 1 1,5 11165 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV1 HUNH NH TCT013552 1 66 B00 TO 3,25 1 HO 3,5 1 SI 4,25 1 1,5 11166 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV1 NGUYN VN THA TCT019395 2 66 A01 TO 3,5 1 LI 4,25 1 HO 3,25 1 1 11167 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV1 NGUYN TH M PHNG DVT006323 1 77 A01 TO 1,5 1 LI 5 1 HO 4,25 1 1,5 10,75168 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV1 HNG TUN VINH DVT010026 1 77 A01 TO 3,25 1 LI 4,5 1 HO 3 1 1,5 10,75169 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV1 NGUYN V KHANG TCT007374 2 77 B00 TO 1,5 1 HO 4,5 1 SI 4,75 1 1,5 10,75170 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV1 KIN NGC I DVT000007 2 80 B00 TO 1,5 1 HO 4,5 1 SI 4,5 1 3,5 10,5171 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV1 NG PHM QUNH NH DVT005704 1 80 B00 TO 1,5 1 HO 3,5 1 SI 5,5 1 1,5 10,5172 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV1 HNG BCH THNG DVT007646 1 80 B00 TO 4,75 1 HO 3,25 1 SI 2,5 1 3,5 10,5173 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV1 NG QUC TNH DVT008669 2 80 B00 TO 2,5 1 HO 5 1 SI 3 1 1,5 10,5174 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV1 THCH THANH SA DVT006838 1 84 A01 TO 1,75 1 LI 5 1 HO 3,5 1 3,5 10,25175 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV1 THCH TH NGC YN DVT010360 2 85 B00 TO 1,75 1 HO 4,5 1 SI 2,75 1 3,5 9176 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV1 THCH TH RTE THA DVT007262 2 86 B00 TO 1,5 1 HO 3 1 SI 4,25 1 3,5 8,75177 C900107 Cao ng Dc Tuyn sinh NV1 THCH TH THU HIN DVT002346 1 87 B00 TO 1,75 1 HO 3,5 1 SI 3,25 1 3,5 8,5