danh sach hbkkht hkd2020. file cong...

40
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 987 /QĐ-ĐHKT-QLĐTCTSV ngày 12 tháng 5 năm 2020 của Hiệu trưởng trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh) STT Khóa MSSV Mã Lớp Họ Lót Tên Ngày Sinh ĐTBHT Rèn luyện XLHB Thành tiền (đồng) 1 42 31161020018 DH42KNC01 Nguyễn Thị Bạch Lan 26/09/1998 8.15 84 100% 11,250,000 2 42 31161020099 DH42KIC04 Nguyễn Trung Hiếu 21/01/1998 8.25 69 50% 5,625,000 3 42 31161020118 DH42KIC01 Nguyễn Vũ Thảo Chi 31/12/1998 7.98 76 50% 5,625,000 4 42 31161020174 DH42KNC01 Trần Nguyễn Bảo Châu 01/01/1998 8.15 72 50% 5,625,000 5 42 31161020179 DH42KO001 Hồ Thị Thanh Nga 02/03/1998 8.98 68 50% 4,155,000 6 42 31161020272 DH42KI001 Trần Đại Hưng 05/10/1998 8.73 88 100% 8,310,000 7 42 31161020506 DH42KN007 Lê Ngọc Trâm 03/07/1998 8.33 84 100% 8,310,000 8 42 31161020541 DH42KN007 Phan Thị Hường 10/10/1998 8.4 96 100% 8,310,000 9 42 31161020818 DH42KIC02 Nguyễn Minh Nguyên 10/09/1998 8.14 78 50% 5,625,000 10 42 31161021056 DH42KIC04 Ngô Quỳnh Bảo Nhi 15/12/1998 9.42 67 50% 5,625,000 11 42 31161021214 DH42KIC03 Nguyễn Lâm Tuyết Anh 28/04/1998 8.17 66 50% 5,625,000 12 42 31161021270 DH42KN003 Phùng Gia Trọng 15/04/1998 8.59 81 50% 8,310,000 13 42 31161021334 DH42KIC01 Phạm Thị Thanh Thảo 14/10/1998 8.53 74 50% 5,625,000 14 42 31161021480 DH42KI002 Nguyễn Thị Cẩm Loan 21/05/1998 8.78 85 100% 8,310,000 15 42 31161021663 DH42KIC03 Lý Nguyễn Phương Quyên 21/06/1998 8.31 66 50% 5,625,000 16 42 31161021664 DH42KIC03 Nguyễn Ngọc Phương Nhi 04/11/1998 8.61 66 50% 5,625,000 17 42 31161021692 DH42KIC02 Trần Thị Minh Tâm 11/05/1998 8.52 73 50% 5,625,000 18 42 31161021760 DH42KN007 Trương Khánh Linh 16/08/1998 8.67 84 100% 8,310,000 19 42 31161021872 DH42KN007 Võ Tạ Như Thoại 11/11/1997 8.85 73 50% 4,155,000 20 42 31161021982 DH42KIC01 Huỳnh Hoàng Nghi 07/06/1998 8.01 73 50% 5,625,000 21 42 31161022216 DH42KNC01 Nguyễn Minh Uyên 03/02/1998 8.57 79 50% 5,625,000 22 42 31161022235 DH42KN005 Nguyễn Quỳnh Như 08/05/1998 8.74 67 50% 4,155,000 23 42 31161022451 DH42KNC01 Phạm Thị Phương Hảo 02/08/1998 8.25 77 50% 5,625,000 24 42 31161022625 DH42KIC04 Đào Trần Mỹ Dung 16/02/1998 8.82 96 100% 11,250,000 25 42 31161022638 DH42KN005 Đào Thị Ngọc Trâm 26/03/1998 8.24 82 100% 8,310,000 26 42 31161022809 DH42KN004 Lê Quang Thiện 02/06/1998 9.35 79 50% 4,155,000 27 42 31161023001 DH42KN001 Nguyễn Mậu 18/05/1998 8.91 79 50% 4,155,000 28 42 31161023014 DH42KN004 Nguyễn Thị Ngọc Mai 01/08/1998 8.7 83 50% 8,310,000 29 42 31161023057 DH42KIC01 Nguyễn Trương Châu Linh 31/05/1998 9.57 79 50% 5,625,000 30 42 31161023340 DH42KN005 Lê Thị Trang 03/09/1998 8.47 84 100% 8,310,000 DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 42_Ngành Kế toán, 43, 44, 45 NHẬN HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP UEH - HỌC KỲ ĐẦU NĂM 2020 1/40

Upload: others

Post on 12-Mar-2021

0 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: Danh sach HBKKHT HKD2020. file cong bo.12.5daotao.ueh.edu.vn/Content/media/files/Hoc-Bong/2020... · 2020. 5. 15. · %DQ KjQK NqP WKHR 4X\ GW ÿ SQK V Y 4 +.7 4/ 7&769 QJj\ WKiQJ

(Ban hành kèm theo Quyết định số: 987 /QĐ-ĐHKT-QLĐTCTSV ngày 12 tháng 5 năm 2020 của Hiệu trưởng trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh)

STT Khóa MSSV Mã Lớp Họ Lót Tên Ngày Sinh ĐTBHT Rèn luyện XLHB Thành tiền (đồng)1 42 31161020018 DH42KNC01 Nguyễn Thị Bạch Lan 26/09/1998 8.15 84 100% 11,250,000 2 42 31161020099 DH42KIC04 Nguyễn Trung Hiếu 21/01/1998 8.25 69 50% 5,625,000 3 42 31161020118 DH42KIC01 Nguyễn Vũ Thảo Chi 31/12/1998 7.98 76 50% 5,625,000 4 42 31161020174 DH42KNC01 Trần Nguyễn Bảo Châu 01/01/1998 8.15 72 50% 5,625,000 5 42 31161020179 DH42KO001 Hồ Thị Thanh Nga 02/03/1998 8.98 68 50% 4,155,000 6 42 31161020272 DH42KI001 Trần Đại Hưng 05/10/1998 8.73 88 100% 8,310,000 7 42 31161020506 DH42KN007 Lê Ngọc Trâm 03/07/1998 8.33 84 100% 8,310,000 8 42 31161020541 DH42KN007 Phan Thị Hường 10/10/1998 8.4 96 100% 8,310,000 9 42 31161020818 DH42KIC02 Nguyễn Minh Nguyên 10/09/1998 8.14 78 50% 5,625,000

10 42 31161021056 DH42KIC04 Ngô Quỳnh Bảo Nhi 15/12/1998 9.42 67 50% 5,625,000 11 42 31161021214 DH42KIC03 Nguyễn Lâm Tuyết Anh 28/04/1998 8.17 66 50% 5,625,000 12 42 31161021270 DH42KN003 Phùng Gia Trọng 15/04/1998 8.59 81 50% 8,310,000 13 42 31161021334 DH42KIC01 Phạm Thị Thanh Thảo 14/10/1998 8.53 74 50% 5,625,000 14 42 31161021480 DH42KI002 Nguyễn Thị Cẩm Loan 21/05/1998 8.78 85 100% 8,310,000 15 42 31161021663 DH42KIC03 Lý Nguyễn Phương Quyên 21/06/1998 8.31 66 50% 5,625,000 16 42 31161021664 DH42KIC03 Nguyễn Ngọc Phương Nhi 04/11/1998 8.61 66 50% 5,625,000 17 42 31161021692 DH42KIC02 Trần Thị Minh Tâm 11/05/1998 8.52 73 50% 5,625,000 18 42 31161021760 DH42KN007 Trương Khánh Linh 16/08/1998 8.67 84 100% 8,310,000 19 42 31161021872 DH42KN007 Võ Tạ Như Thoại 11/11/1997 8.85 73 50% 4,155,000 20 42 31161021982 DH42KIC01 Huỳnh Hoàng Nghi 07/06/1998 8.01 73 50% 5,625,000 21 42 31161022216 DH42KNC01 Nguyễn Minh Uyên 03/02/1998 8.57 79 50% 5,625,000 22 42 31161022235 DH42KN005 Nguyễn Quỳnh Như 08/05/1998 8.74 67 50% 4,155,000 23 42 31161022451 DH42KNC01 Phạm Thị Phương Hảo 02/08/1998 8.25 77 50% 5,625,000 24 42 31161022625 DH42KIC04 Đào Trần Mỹ Dung 16/02/1998 8.82 96 100% 11,250,000 25 42 31161022638 DH42KN005 Đào Thị Ngọc Trâm 26/03/1998 8.24 82 100% 8,310,000 26 42 31161022809 DH42KN004 Lê Quang Thiện 02/06/1998 9.35 79 50% 4,155,000 27 42 31161023001 DH42KN001 Nguyễn Mậu Tý 18/05/1998 8.91 79 50% 4,155,000 28 42 31161023014 DH42KN004 Nguyễn Thị Ngọc Mai 01/08/1998 8.7 83 50% 8,310,000 29 42 31161023057 DH42KIC01 Nguyễn Trương Châu Linh 31/05/1998 9.57 79 50% 5,625,000 30 42 31161023340 DH42KN005 Lê Thị Trang 03/09/1998 8.47 84 100% 8,310,000

DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 42_Ngành Kế toán, 43, 44, 45NHẬN HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP UEH - HỌC KỲ ĐẦU NĂM 2020

1/40

Page 2: Danh sach HBKKHT HKD2020. file cong bo.12.5daotao.ueh.edu.vn/Content/media/files/Hoc-Bong/2020... · 2020. 5. 15. · %DQ KjQK NqP WKHR 4X\ GW ÿ SQK V Y 4 +.7 4/ 7&769 QJj\ WKiQJ

STT Khóa MSSV Mã Lớp Họ Lót Tên Ngày Sinh ĐTBHT Rèn luyện XLHB Thành tiền (đồng)31 42 31161023593 DH42KN003 Phan Thị Thảo Nguyên 24/11/1998 8.74 75 50% 4,155,000 32 42 31161023618 DH42KI002 Hà Hồng Khương 11/01/1998 8.64 81 100% 8,310,000 33 42 31161023621 DH42KIC02 Võ Thiên Thư 26/09/1998 8.35 65 50% 5,625,000 34 42 31161023690 DH42KO001 Bùi Chiêu Hạ 17/02/1998 8.74 68 50% 4,155,000 35 42 31161023741 DH42KIC04 Võ Thành Tân 04/11/1997 8.73 66 50% 5,625,000 36 42 31161023755 DH42KO001 Nguyễn Thị Thảo Hiền 16/04/1998 8.79 67 50% 4,155,000 37 42 31161023758 DH42KIC01 Nguyễn Minh Luân 18/10/1998 8.25 65 50% 5,625,000 38 42 31161023994 DH42KO001 Nguyễn Thị Thơm 12/09/1998 8.21 71 50% 4,155,000 39 42 31161024254 DH42KNC01 Nguyễn Thị Đan Thanh 28/12/1998 8.49 65 50% 5,625,000 40 42 31161024296 DH42KI001 Dương Thị Kiều Oanh 28/06/1998 8.62 87 100% 8,310,000 41 42 31161024396 DH42KN009 Trần Thị Thanh Quý 30/01/1998 8.89 68 50% 4,155,000 42 42 31161024457 DH42KIC03 Võ Thục Linh 07/02/1998 8.21 78 50% 5,625,000 43 42 31161024483 DH42KIC02 Phạm Phương Thảo 05/01/1998 9.54 79 50% 5,625,000 44 42 31161024936 DH42KN002 Nguyễn Duy Phúc 24/07/1998 8.97 67 50% 4,155,000 45 42 31161025007 DH42KIC04 Nguyễn Mai Như Quỳnh 22/01/1998 8.65 67 50% 5,625,000 46 42 31161025403 DH42KIC03 Đoàn Ngọc Huy 27/04/1998 8.66 68 50% 5,625,000 47 42 31161025971 DH42KIC04 Phạm Ngọc Diễm Nhi 04/12/1998 8.34 87 100% 11,250,000 48 42 31161025993 DH42KN005 Nguyễn Văn Long 31/12/1998 8.88 84 100% 8,310,000 49 42 31161026103 DH42KN004 Nguyễn Thị Huyền 10/01/1998 8.13 81 100% 8,310,000 50 42 31161026198 DH42KN005 Nguyễn Phạm Phương Dung 03/11/1998 8.77 70 50% 4,155,000 51 42 31161026309 DH42KN007 Đặng Thanh Thuận 29/08/1998 8.85 85 100% 8,310,000 52 42 31161026399 DH42KN001 Vũ Thị Hải Yến 19/04/1998 8.86 77 50% 4,155,000 53 42 31161026542 DH42KIC01 Trương Nguyễn Hồng Anh 15/10/1998 8.05 79 50% 5,625,000 54 42 31161026608 DH42KN008 Đặng Thị Quý 22/02/1998 8.12 92 100% 8,310,000 55 42 31161026649 DH42KN007 Đỗ Thị Thu Hương 15/10/1998 8.29 86 100% 8,310,000 56 42 31161026934 DH42KN009 Mai Đình Tuấn 10/10/1998 8.67 77 50% 4,155,000 57 43 31151023310 DH43KS001 Trần Bảo Trân 31/12/1997 8.51 85 100% 8,775,000 58 43 31161020579 DH43EM001 Lê Bá Thắng 06/04/1998 7.71 74 50% 4,387,500 59 43 31161020831 DH43IBC03. Dương Thị Hồng Nhung 25/12/1998 9.07 82 100% 22,500,000 60 43 31161022158 DH43KIC01. Phạm Thu An 24/10/1998 7.25 66 50% 8,250,000 61 43 31161023950 DH43MR004 Trần Quang Huy 09/07/1998 8.4 87 100% 8,775,000 62 43 31161024036 DH43EC001 Trần Thị Phượng 20/10/1998 8.14 84 100% 8,775,000 63 43 31161026125 DH43PF002 Nguyễn Thị Thu Huyền 11/03/1998 7.84 76 50% 4,387,500 64 43 31161026599 DH43LA001 Mai Thanh Tùng 23/07/1994 7.51 82 50% 4,387,500 65 43 31171020018 DH43KN001 Lê Thúy Hằng 23/12/1999 8.26 81 100% 8,775,000

2/40

Page 3: Danh sach HBKKHT HKD2020. file cong bo.12.5daotao.ueh.edu.vn/Content/media/files/Hoc-Bong/2020... · 2020. 5. 15. · %DQ KjQK NqP WKHR 4X\ GW ÿ SQK V Y 4 +.7 4/ 7&769 QJj\ WKiQJ

STT Khóa MSSV Mã Lớp Họ Lót Tên Ngày Sinh ĐTBHT Rèn luyện XLHB Thành tiền (đồng)66 43 31171020020 DH43IBC08. Lu Kiến Hán 30/09/1999 8.87 87 100% 16,500,000 67 43 31171020021 DH43TD001 Trần Tuyết Huê 25/04/1999 8.47 88 100% 4,395,000 68 43 31171020036 DH43KN008 Lâm Tuyết Quỳnh 13/07/1999 8.42 67 50% 4,387,500 69 43 31171020052 DH43AV001 Nìm Tuyết Nhi 09/07/1999 8.1 71 50% 4,387,500 70 43 31171020100 DH43ADC01. Hà Nguyệt Tú 27/12/1999 8.83 80 100% 16,500,000 71 43 31171020131 DH43CL001 Nguyễn Thị Hồng Diễm 12/12/1999 7.84 80 50% 4,387,500 72 43 31171020140 DH43LH001 Lê Bác Đạt 25/07/1999 8.36 89 100% 8,775,000 73 43 31171020156 DH43FN004 Vương Tuấn Kiệt 26/11/1999 9.32 88 100% 8,775,000 74 43 31171020188 DH43LA002 Y Anh 03/02/1999 7.67 72 50% 4,387,500 75 43 31171020194 DH43KN001 H' Wel Niê 01/03/1999 8.29 83 100% 8,775,000 76 43 31171020198 DH43BI001 Vũ Thị Quỳnh 09/08/1999 8.27 90 100% 8,775,000 77 43 31171020211 DH43MRC01. Trương Đào Anh Thư 07/06/1999 8.3 80 100% 16,500,000 78 43 31171020215 DH43TG002 Lài Thị Thắm 30/05/1999 8.03 84 100% 8,775,000 79 43 31171020258 DH43CL001 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 23/11/1999 7.77 73 50% 4,387,500 80 43 31171020260 DH43NS002 Nguyễn Tú Đình 29/06/1999 9 87 66% 5,775,000 81 43 31171020280 DH43AD007 Đào Công Hậu 12/07/1999 8.42 82 100% 8,775,000 82 43 31171020286 DH43AD007 Nguyễn Bội Huyền Như 27/06/1999 8.43 85 100% 8,775,000 83 43 31171020289 DH43IBC04. Nguyễn Thanh Tâm 09/04/1999 8.87 87 100% 16,500,000 84 43 31171020293 DH43FN001 Nguyễn Khánh Trường 09/06/1999 8.65 87 100% 8,775,000 85 43 31171020297 DH43KN003 Quách Tiểu Bình 05/10/1999 7.92 92 50% 4,387,500 86 43 31171020304 DH43AV001 Nguyễn Gia Huy 08/10/1999 8.52 78 50% 4,387,500 87 43 31171020307 DH43IBC12. Hồ Gia Kính 13/04/1999 8.64 87 100% 16,500,000 88 43 31171020315 DH43LH001 Lâm Tiến Nghĩa 24/09/1999 8.41 80 100% 8,775,000 89 43 31171020321 DH43AV001 Phan Ngọc Thanh Nguyên 29/12/1999 8.23 66 50% 4,387,500 90 43 31171020322 DH43FT001 Lê Thị Yến Nhi 01/04/1999 8.56 94 100% 8,775,000 91 43 31171020327 DH43TD001 Nguyễn Phương Quỳnh 20/06/1999 8.36 73 50% 2,197,500 92 43 31171020334 DH43IBC07. Nguyễn Ngọc Minh Thy 20/10/1999 8.93 83 100% 16,500,000 93 43 31171020335 DH43KIC01. Trần Lê Thủy Tiên 27/06/1999 7.12 74 50% 8,250,000 94 43 31171020340 DH43NH005 Trần Phạm Thanh Trúc 21/12/1999 8.13 84 100% 8,775,000 95 43 31171020349 DH43EC001 Lê Thị Mỹ Hoa 07/08/1999 8.67 72 50% 4,387,500 96 43 31171020353 DH43IBC04. Nguyễn Hải Linh 17/06/1999 8.66 85 100% 16,500,000 97 43 31171020357 DH43AE001 Nguyễn Thanh Ngọc 29/10/1999 9.03 88 100% 8,775,000 98 43 31171020371 DH43LA001 Phạm Minh Yến Như 19/12/1999 7.81 78 50% 4,387,500 99 43 31171020376 DH43LA002 Đoàn Thái Thanh 01/01/1999 7.76 67 50% 4,387,500

100 43 31171020386 DH43IBC07. Hồ Hồng Đào 21/09/1999 8.74 85 100% 16,500,000

3/40

Page 4: Danh sach HBKKHT HKD2020. file cong bo.12.5daotao.ueh.edu.vn/Content/media/files/Hoc-Bong/2020... · 2020. 5. 15. · %DQ KjQK NqP WKHR 4X\ GW ÿ SQK V Y 4 +.7 4/ 7&769 QJj\ WKiQJ

STT Khóa MSSV Mã Lớp Họ Lót Tên Ngày Sinh ĐTBHT Rèn luyện XLHB Thành tiền (đồng)101 43 31171020430 DH43AG001 Phạm Đăng Vân Lam 24/10/1999 7.99 78 50% 2,197,500 102 43 31171020432 DH43TD001 Phạm Đăng Vân Thanh 24/10/1999 8.43 74 50% 2,197,500 103 43 31171020438 DH43IBC05. Văn Bá Minh Châu 16/06/1999 9.03 88 100% 16,500,000 104 43 31171020453 DH43KN003 Hoàng Thị Trang Châu Long 01/02/1999 8.58 74 50% 4,387,500 105 43 31171020460 DH43KI002 Trần Thiên Phương Nhi 14/08/1999 8.71 70 50% 4,387,500 106 43 31171020463 DH43IBC07. Phạm Trúc Phương 16/11/1999 8.61 84 100% 16,500,000 107 43 31171020486 DH43AE001 Phạm Lê Thảo My 22/09/1999 9.28 90 150% 13,162,500 108 43 31171020492 DH43AV001 Lê Khang Duy 04/07/1999 8.36 68 50% 4,387,500 109 43 31171020526 DH43DT001 Lê Hữu Minh Triết 22/01/1999 8.5 77 50% 4,387,500 110 43 31171020532 DH43IBC07. Thái Thị Ngọc Duyên 20/09/1999 9.11 89 100% 16,500,000 111 43 31171020542 DH43ADC01. Lâm Nguyễn Xuân Phương 27/08/1999 8.8 81 100% 16,500,000 112 43 31171020543 DH43IBC04. Võ Thị Phương Phương 07/01/1999 8.97 88 100% 16,500,000 113 43 31171020551 DH43IBC04. Trần Võ Thiên Thư 01/05/1999 8.6 88 100% 16,500,000 114 43 31171020558 DH43TT001 Trương Quan Vũ 13/11/1999 8.3 67 50% 4,387,500 115 43 31171020582 DH43TF001 Nguyễn Minh Nhật 30/09/1999 8.19 68 50% 2,197,500 116 43 31171020590 DH43KN007 Hồ Thị Hồng Ngọc 24/08/1999 8.63 82 100% 8,775,000 117 43 31171020595 DH43FNC01. Đỗ Ngọc Phương Thanh 01/10/1999 8.65 100 100% 16,500,000 118 43 31171020601 DH43EC001 Nguyễn Khánh Hân 04/06/1999 8.05 79 50% 4,387,500 119 43 31171020609 DH43TD001 Văn Minh Thành 07/07/1999 8.59 74 50% 2,197,500 120 43 31171020619 DH43MRC01. Lý Mai Anh 14/08/1999 8.33 80 100% 16,500,000 121 43 31171020641 DH43KN009 Phạm Văn Hòa 27/06/1999 8.34 74 50% 4,387,500 122 43 31171020642 DH43KN008 Hà Mai Vĩnh Quí 15/08/1999 8.92 85 100% 8,775,000 123 43 31171020643 DH43TQ001 Hoàng Phi Anh 05/12/1999 8.65 87 100% 8,775,000 124 43 31171020646 DH43FNC01. Bùi Mạnh Dũng 21/07/1999 8.98 88 100% 16,500,000 125 43 31171020649 DH43IBC07. Nguyễn Thị Yến Nhi 12/01/1999 8.87 87 100% 16,500,000 126 43 31171020651 DH43CL002 Trương Thị Thanh Thúy 28/08/1999 7.86 74 50% 4,387,500 127 43 31171020671 DH43KM001 Huỳnh Phạm Quy Hân 31/10/1999 8.39 88 100% 8,775,000 128 43 31171020676 DH43KIC01. Đinh Thị Thu Huyền 07/06/1999 7.49 86 50% 8,250,000 129 43 31171020681 DH43IBC04. Trần Ngọc Hoàng Linh 22/08/1999 8.76 86 100% 16,500,000 130 43 31171020688 DH43SK001 Nguyễn Trần Kim Ngân 08/05/1999 8.73 93 100% 8,775,000 131 43 31171020693 DH43BI001 Trần Phương Nguyên 20/07/1999 7.89 73 50% 4,387,500 132 43 31171020698 DH43QB001 Nguyễn Ngọc Mai Phương 05/08/1999 8.15 81 100% 8,775,000 133 43 31171020718 DH43KIC02. Đoàn Bảo Trân 03/04/1999 7.94 66 50% 8,250,000 134 43 31171020722 DH43PF001 Nguyễn Ngọc Tuyền 04/08/1999 8.04 81 100% 8,775,000 135 43 31171020732 DH43KN008 Lê Thị Linh Chi 21/11/1999 8.13 70 50% 4,387,500

4/40

Page 5: Danh sach HBKKHT HKD2020. file cong bo.12.5daotao.ueh.edu.vn/Content/media/files/Hoc-Bong/2020... · 2020. 5. 15. · %DQ KjQK NqP WKHR 4X\ GW ÿ SQK V Y 4 +.7 4/ 7&769 QJj\ WKiQJ

STT Khóa MSSV Mã Lớp Họ Lót Tên Ngày Sinh ĐTBHT Rèn luyện XLHB Thành tiền (đồng)136 43 31171020741 DH43KN005 Đào Công Vân Huyền 17/03/1999 8.24 80 100% 8,775,000 137 43 31171020774 DH43NH001 Trần Quang Trung 14/10/1999 8.06 85 100% 8,775,000 138 43 31171020775 DH43KIC02. Mai Thanh Tú 18/11/1999 7.18 82 50% 8,250,000 139 43 31171020776 DH43AV001 Phan Nguyễn Huy Tú 14/04/1999 8.11 65 50% 4,387,500 140 43 31171020778 DH43IBC12. Hoàng Tuấn Việt 15/06/1999 8.79 88 100% 16,500,000 141 43 31171020787 DH43MR001 Đào Thảo Hiền 29/05/1999 8.69 86 100% 8,775,000 142 43 31171020792 DH43TF001 Nguyễn Mai Phương Linh 12/03/1999 8.09 74 50% 2,197,500 143 43 31171020802 DH43IBC07. Hà Minh Trúc Anh 18/09/1999 9.09 95 150% 24,750,000 144 43 31171020807 DH43KIC01. Nguyễn Việt Dũng 08/11/1999 7.24 83 50% 8,250,000 145 43 31171020815 DH43KO001 Nghiêm Quang Huy 17/06/1999 7.28 74 50% 4,387,500 146 43 31171020821 DH43KIC01. Nguyễn Phương Ái My 16/12/1999 7.93 83 50% 8,250,000 147 43 31171020842 DH43NS001 Lê Doãn Trung 03/04/1999 8.9 82 100% 8,775,000 148 43 31171020855 DH43FN006 Nguyễn Viết Đạt 22/06/1999 9.17 86 100% 8,775,000 149 43 31171020861 DH43FN005 Bùi Bá Hiền 25/04/1999 8.57 88 100% 8,775,000 150 43 31171020870 DH43IBC01. Vũ Nguyễn Kỳ 16/06/1999 8.77 81 100% 22,500,000 151 43 31171020885 DH43NH002 Hoàng Nguyễn 27/10/1999 8.16 84 100% 8,775,000 152 43 31171020897 DH43IBC07. Phan Kim Thảo 10/02/1999 8.9 85 100% 16,500,000 153 43 31171020898 DH43AV001 Trần Hoàng Thắng 25/07/1999 8.3 89 100% 8,775,000 154 43 31171020902 DH43KIC02. Nguyễn Minh Thư 02/04/1999 7.09 73 50% 8,250,000 155 43 31171020904 DH43IBC08. Trần Ngọc Phương Trang 31/08/1999 8.91 84 100% 16,500,000 156 43 31171020911 DH43FT002 Lương Thị Thúy Vi 06/04/1999 8.43 82 100% 8,775,000 157 43 31171020912 DH43IB001 Đoàn Lê Vy 23/10/1999 8.79 82 100% 8,775,000 158 43 31171020925 DH43KI001 Trần Quang Định 17/01/1999 8.8 74 50% 4,387,500 159 43 31171020928 DH43FNC01. Nguyễn Trường Sơn 06/07/1999 8.89 84 100% 16,500,000 160 43 31171020933 DH43KIC01. Hoàng Lê Kim Anh 30/01/1999 7.06 79 50% 8,250,000 161 43 31171020934 DH43IBC11. Hoàng Thị Lan Anh 27/02/1999 8.67 84 100% 16,500,000 162 43 31171021009 DH43DT001 Đoàn Thị Mỹ Linh 03/12/1999 8.09 82 100% 8,775,000 163 43 31171021053 DH43IBC07. Vũ Lê Hà Phương 16/12/1999 8.97 87 100% 16,500,000 164 43 31171021087 DH43IBC09. Nguyễn Cát Thuyên 22/01/1999 8.6 83 100% 16,500,000 165 43 31171021120 DH43FNC01. Nguyễn Thanh Vân 25/04/1999 8.83 88 100% 16,500,000 166 43 31171021133 DH43MRC01. Nguyễn Trung Đức 28/02/1999 8.2 84 100% 16,500,000 167 43 31171021185 DH43DT003 Trần Anh Nam 22/09/1999 8.61 73 50% 4,387,500 168 43 31171021186 DH43AV002 Vũ Thị Như Ngọc 01/10/1999 8.26 88 100% 8,775,000 169 43 31171021194 DH43MR002 Phan Thị Thanh Ngọc 06/04/1999 8.37 96 100% 8,775,000 170 43 31171021204 DH43IBC06. Lê Ngọc Diễm 22/02/1999 8.84 92 100% 16,500,000

5/40

Page 6: Danh sach HBKKHT HKD2020. file cong bo.12.5daotao.ueh.edu.vn/Content/media/files/Hoc-Bong/2020... · 2020. 5. 15. · %DQ KjQK NqP WKHR 4X\ GW ÿ SQK V Y 4 +.7 4/ 7&769 QJj\ WKiQJ

STT Khóa MSSV Mã Lớp Họ Lót Tên Ngày Sinh ĐTBHT Rèn luyện XLHB Thành tiền (đồng)171 43 31171021210 DH43IBC06. Lâm Ngọc Như Hảo 11/09/1999 8.68 84 100% 16,500,000 172 43 31171021213 DH43EM001 Phạm Quốc Hùng 11/04/1999 7.99 73 50% 4,387,500 173 43 31171021214 DH43BD001 Nguyễn Nhật Huyền 25/03/1999 8.1 80 100% 8,775,000 174 43 31171021216 DH43IBC01. Đỗ Nhật Linh 11/10/1999 8.87 82 100% 22,500,000 175 43 31171021220 DH43IBC06. Võ Nhật Nam 20/02/1999 8.97 92 100% 16,500,000 176 43 31171021223 DH43IBC01. Lê Thị Ngọc Nhung 07/06/1999 8.78 85 100% 22,500,000 177 43 31171021232 DH43TD001 Trương Thị Quỳnh Thoa 10/10/1999 8.4 65 50% 2,197,500 178 43 31171021246 DH43LA001 Bùi Thị Hữu Ngân 04/09/1999 7.64 77 50% 4,387,500 179 43 31171021250 DH43KN002 Hồ Thị Kim Ngân 21/06/1999 9.12 83 100% 8,775,000 180 43 31171021251 DH43KN008 Lê Thị Diệu Thảo 04/11/1999 8.09 77 50% 4,387,500 181 43 31171021287 DH43LH001 Trần Thị Hương 14/11/1999 8.53 83 100% 8,775,000 182 43 31171021291 DH43ADC01. Trần Kỳ Lộc 19/05/1999 8.79 88 100% 16,500,000 183 43 31171021305 DH43FT001 Huỳnh Ngọc Phương Quyên 25/06/1999 8.41 84 100% 8,775,000 184 43 31171021309 DH43IBC04. Huỳnh Thị Minh Thư 04/12/1999 8.61 85 100% 16,500,000 185 43 31171021324 DH43KC001 Phạm Thị Kim Ngân 06/09/1999 8.54 94 100% 4,395,000 186 43 31171021330 DH43LA002 Trần Thu Thảo 29/11/1999 7.63 66 50% 4,387,500 187 43 31171021348 DH43IBC06. Trần Thị Thu Hiền 21/02/1999 9 87 100% 16,500,000 188 43 31171021359 DH43AG001 Đỗ Thị Phương Thảo 08/06/1998 8.57 67 50% 2,197,500 189 43 31171021368 DH43TF001 Nguyễn Thị Bích Ngọc 26/11/1996 8.63 69 50% 2,197,500 190 43 31171021371 DH43KIC01. Trương Thị Phương Thảo 27/11/1996 7.48 80 50% 8,250,000 191 43 31171021392 DH43QB001 Trần Thị Duyên 25/09/1999 8.2 76 50% 4,387,500 192 43 31171021420 DH43BR002 Hồ Trúc Vy 03/08/1999 7.65 65 50% 4,387,500 193 43 31171021437 DH43KS001 Nguyễn Thị Hồng 04/05/1997 8.29 82 100% 8,775,000 194 43 31171021462 DH43KO001 Đỗ Thị Nhung 01/07/1999 7.43 78 50% 4,387,500 195 43 31171021464 DH43FT001 Vũ Thị Phương Thúy 31/05/1999 8.41 82 100% 8,775,000 196 43 31171021494 DH43MR001 Lê Thị Mai Linh 07/11/1999 8.9 89 100% 8,775,000 197 43 31171021502 DH43NH001 Trịnh Thị Hồng Hạnh 15/10/1999 8.46 74 50% 4,387,500 198 43 31171021545 DH43NH004 Trần Thanh Tài 14/11/1999 8.7 97 100% 8,775,000 199 43 31171021549 DH43MR002 Bùi Thị Duyên 06/10/1999 8.46 86 100% 8,775,000 200 43 31171021552 DH43NH003 Nguyễn Thị Oanh 01/07/1999 8.11 77 50% 4,387,500 201 43 31171021564 DH43AD003 Nguyễn Thị Mỹ Dung 25/08/1999 8.13 83 100% 8,775,000 202 43 31171021567 DH43KIC02. Nguyễn Thị Khánh Huyền 08/09/1999 7.97 81 50% 8,250,000 203 43 31171021571 DH43MR003 Võ Ngọc Linh Trang 11/12/1998 8.54 84 100% 8,775,000 204 43 31171021580 DH43KN005 Lê Thị Thúy 17/10/1999 8.84 69 50% 4,387,500 205 43 31171021604 DH43AD003 Phan Thái Hiệu 07/07/1999 8.27 88 100% 8,775,000

6/40

Page 7: Danh sach HBKKHT HKD2020. file cong bo.12.5daotao.ueh.edu.vn/Content/media/files/Hoc-Bong/2020... · 2020. 5. 15. · %DQ KjQK NqP WKHR 4X\ GW ÿ SQK V Y 4 +.7 4/ 7&769 QJj\ WKiQJ

STT Khóa MSSV Mã Lớp Họ Lót Tên Ngày Sinh ĐTBHT Rèn luyện XLHB Thành tiền (đồng)206 43 31171021608 DH43KIC02. Hoàng Thị Ngọc Thúy 19/11/1999 7.54 76 50% 8,250,000 207 43 31171021614 DH43CL002 Hồ Minh Anh 06/11/1998 8.33 69 50% 4,387,500 208 43 31171021615 DH43TA001 Lê Nguyễn Thùy Dung 12/04/1998 8.89 81 100% 8,775,000 209 43 31171021618 DH43IB002 Phạm Khắc Xuân 09/02/1997 8.86 82 100% 8,775,000 210 43 31171021634 DH43KN004 Nguyễn Thị Thu Hiền 28/07/1998 7.93 88 50% 4,387,500 211 43 31171021645 DH43KIC02. Phan Thị Như Phương 11/12/1999 7.27 67 50% 8,250,000 212 43 31171021659 DH43MR004 Nguyễn Thị Mỹ Huệ 13/05/1999 8.41 96 100% 8,775,000 213 43 31171021660 DH43ADC01. Nguyễn Thị Hồng Lam 05/10/1999 8.65 83 100% 16,500,000 214 43 31171021664 DH43KI001 Trần Thị Thu Hiền 25/11/1999 8.9 88 100% 8,775,000 215 43 31171021672 DH43AD005 Nguyễn Thị Kim Chi 07/07/1999 8.16 80 100% 8,775,000 216 43 31171021681 DH43NS001 Nguyễn Lê Phương Anh 15/08/1999 8.95 81 100% 8,775,000 217 43 31171021687 DH43IBC12. Nguyễn Thành Dũng 06/12/1998 8.79 93 100% 16,500,000 218 43 31171021690 DH43BI001 Trương Văn Lộc 27/06/1999 8.17 74 50% 4,387,500 219 43 31171021700 DH43TT001 Nguyễn Thị Như Ngọc 26/03/1999 8.03 82 100% 8,775,000 220 43 31171021705 DH43IB001 Nguyễn Quang Hưng 06/07/1999 8.91 87 100% 8,775,000 221 43 31171021726 DH43IBC02. Nguyễn Khoa Mai Khuê 11/11/1999 9.07 88 100% 22,500,000 222 43 31171021729 DH43TQ001 Lý Văn Minh 08/02/1999 8.61 85 100% 8,775,000 223 43 31171021748 DH43IBC01. Bùi Qúy Bảo Trân 20/03/1999 8.93 87 100% 22,500,000 224 43 31171021756 DH43IBC03. Trần Phước Kim Ngân 08/08/1999 9.23 87 100% 22,500,000 225 43 31171021758 DH43TF001 Lê Hoài Diễm Phúc 14/06/1999 8.41 77 50% 2,197,500 226 43 31171021774 DH43AD005 Trần Đình Mỹ 03/03/1999 8.3 80 100% 8,775,000 227 43 31171021784 DH43FN006 Đỗ Nguyễn Kim Anh 02/04/1999 8.63 88 100% 8,775,000 228 43 31171021787 DH43KM001 Tống Khánh Hà 10/01/1999 8.57 82 100% 8,775,000 229 43 31171021808 DH43TA001 Lê Thị Thu Hiền 24/06/1999 8.67 84 100% 8,775,000 230 43 31171021833 DH43IB002 Đào Thanh Lam 17/03/1999 8.91 85 100% 8,775,000 231 43 31171021844 DH43IBC08. Trương Nghĩa Tín 26/11/1999 8.85 88 100% 16,500,000 232 43 31171021869 DH43KM001 Đoàn Thị Ngọc 05/01/1999 8.57 83 100% 8,775,000 233 43 31171021870 DH43IBC08. Võ Bích Ngọc 21/10/1999 8.78 84 100% 16,500,000 234 43 31171021872 DH43IBC01. Trần Thị Hạnh Nguyên 25/06/1999 9.03 98 150% 33,750,000 235 43 31171021880 DH43NH003 Nguyễn Thị Tịnh Thao 09/05/1999 8.18 74 50% 4,387,500 236 43 31171021893 DH43IBC08. Nguyễn Trịnh Thu Uyên 20/04/1999 8.78 85 100% 16,500,000 237 43 31171021894 DH43EM001 Trần Châu Hồng Yến 10/09/1999 7.69 76 50% 4,387,500 238 43 31171021895 DH43FN006 Võ Thị Huệ 24/04/1999 8.57 87 100% 8,775,000 239 43 31171021919 DH43TT001 Phan Hồng Dương 14/10/1999 7.94 74 50% 4,387,500 240 43 31171021928 DH43IBC05. Đỗ Thị Phương Diễm 11/07/1999 9.04 84 100% 16,500,000

7/40

Page 8: Danh sach HBKKHT HKD2020. file cong bo.12.5daotao.ueh.edu.vn/Content/media/files/Hoc-Bong/2020... · 2020. 5. 15. · %DQ KjQK NqP WKHR 4X\ GW ÿ SQK V Y 4 +.7 4/ 7&769 QJj\ WKiQJ

STT Khóa MSSV Mã Lớp Họ Lót Tên Ngày Sinh ĐTBHT Rèn luyện XLHB Thành tiền (đồng)241 43 31171021934 DH43IBC06. Võ Thị Kim Loan 10/08/1999 9.06 80 100% 16,500,000 242 43 31171021939 DH43KN008 Hồ Thị Phương 25/07/1999 8.4 81 100% 8,775,000 243 43 31171021947 DH43KI002 Nguyễn Thị Mỹ Hảo 20/10/1999 8.23 90 100% 8,775,000 244 43 31171021948 DH43NH004 Nguyễn Yến Nhi 16/08/1999 8.39 87 100% 8,775,000 245 43 31171021950 DH43TG003 Nguyễn Thị Thùy Trang 01/05/1999 8.54 85 100% 8,775,000 246 43 31171021972 DH43DT001 Phạm Thị Ngọc Chi 10/02/1999 8.09 83 100% 8,775,000 247 43 31171021983 DH43DT001 Hồ Thị Mỹ Dung 13/06/1999 8.3 72 50% 4,387,500 248 43 31171021990 DH43MR004 Trần Hoàng Khánh 22/07/1999 8.34 84 100% 8,775,000 249 43 31171021992 DH43FN005 Phạm Thị Thúy Kiều 20/07/1999 8.54 93 100% 8,775,000 250 43 31171022016 DH43IBC07. Phạm Ngọc Thảo Ni 13/07/1999 8.64 90 100% 16,500,000 251 43 31171022036 DH43KIC02. Trần Phạm Hương Giang 15/12/1999 7.11 73 50% 8,250,000 252 43 31171022045 DH43DT003 Lê Quỳnh Như 16/11/1999 8.24 79 50% 4,387,500 253 43 31171022050 DH43KN008 Nguyễn Minh Thư 06/05/1999 8.14 71 50% 4,387,500 254 43 31171022061 DH43CL002 Nguyễn Thị Tuyết Mỹ 10/06/1999 7.82 70 50% 4,387,500 255 43 31171022065 DH43KN002 Trương Thị Kim Cúc 14/09/1999 8.4 70 50% 4,387,500 256 43 31171022072 DH43DT003 Nguyễn Thị Ngọc Oanh 28/10/1999 8.5 69 50% 4,387,500 257 43 31171022077 DH43BI001 Phạm Thị Ngọc Thắm 22/03/1999 7.97 71 50% 4,387,500 258 43 31171022090 DH43AD002 Võ Ngọc Ánh 04/06/1999 8.23 86 100% 8,775,000 259 43 31171022094 DH43AD003 Trần Thanh Liêm 08/12/1999 8.25 81 100% 8,775,000 260 43 31171022103 DH43KN007 Huỳnh Thị Thanh Thảo 10/02/1999 8.7 81 100% 8,775,000 261 43 31171022105 DH43IBC08. Nguyễn Thị Thùy Tiên 02/06/1999 8.68 81 100% 16,500,000 262 43 31171022106 DH43KN008 Bùi Thị Bích Trâm 15/03/1999 8.17 69 50% 4,387,500 263 43 31171022125 DH43NH002 Trần Thị Anh Thi 05/01/1999 8.05 68 50% 4,387,500 264 43 31171022127 DH43KN004 Trần Thị Tố Uyên 06/05/1999 8.03 94 100% 8,775,000 265 43 31171022145 DH43FN004 Phan Thị Hải Trang 15/05/1999 8.53 81 100% 8,775,000 266 43 31171022155 DH43KO001 Đinh Thị Kiều Trang 22/07/1999 7.68 76 50% 4,387,500 267 43 31171022157 DH43FN001 Võ Ngọc Cầm 25/10/1999 8.68 87 100% 8,775,000 268 43 31171022158 DH43IBC07. Lương Trân Châu 29/03/1999 8.66 91 100% 16,500,000 269 43 31171022175 DH43MR002 Trần Huyền Trang 02/12/1999 8.33 82 100% 8,775,000 270 43 31171022193 DH43IBC06. Nguyễn Văn Tuấn Kiệt 11/02/1999 9 87 100% 16,500,000 271 43 31171022208 DH43IBC05. Nguyễn Thị Mai Thanh 24/10/1999 8.87 87 100% 16,500,000 272 43 31171022223 DH43KI001 Lê Thị Thúy Hà 18/12/1999 8.5 81 100% 8,775,000 273 43 31171022228 DH43FN007 Nguyễn Đoàn Minh Phương 21/09/1999 9.17 88 100% 8,775,000 274 43 31171022231 DH43BD001 Nguyễn Minh Thư 25/02/1999 8.13 87 100% 8,775,000 275 43 31171022254 DH43BR002 Lê Ngọc Quỳnh 02/10/1999 7.52 66 50% 4,387,500

8/40

Page 9: Danh sach HBKKHT HKD2020. file cong bo.12.5daotao.ueh.edu.vn/Content/media/files/Hoc-Bong/2020... · 2020. 5. 15. · %DQ KjQK NqP WKHR 4X\ GW ÿ SQK V Y 4 +.7 4/ 7&769 QJj\ WKiQJ

STT Khóa MSSV Mã Lớp Họ Lót Tên Ngày Sinh ĐTBHT Rèn luyện XLHB Thành tiền (đồng)276 43 31171022260 DH43FT002 Nguyễn Ngọc Minh Thy 20/10/1999 8.63 85 100% 8,775,000 277 43 31171022262 DH43CL002 Phùng Tố Duyên 29/05/1999 8.09 77 50% 4,387,500 278 43 31171022274 DH43KM001 Phan Thị Minh Thư 04/04/1999 8.7 86 100% 8,775,000 279 43 31171022279 DH43FN004 Nguyễn Khải Định 08/04/1999 8.58 80 100% 8,775,000 280 43 31171022292 DH43TG003 Lê Thị Thanh Dung 03/02/1999 8.73 85 100% 8,775,000 281 43 31171022295 DH43KC001 Trần Thị Lệ Hiền 05/01/1999 8.47 93 100% 4,395,000 282 43 31171022301 DH43LA002 Đỗ Thị Xuân Nhi 06/06/1999 8.05 77 50% 4,387,500 283 43 31171022316 DH43KM001 Nguyễn Thị Đoàn Viên 13/11/1999 8.34 87 100% 8,775,000 284 43 31171022344 DH43AD005 Trần Thị Thu Hằng 07/07/1999 8.25 81 100% 8,775,000 285 43 31171022348 DH43EC001 Hồ Thị Kim Cúc 10/04/1999 8.06 72 50% 4,387,500 286 43 31171022376 DH43AD007 Ngô Thị Ánh Tuyết 15/06/1999 8.49 82 100% 8,775,000 287 43 31171022377 DH43IBC06. Lê Thị Thu Uyên 10/05/1999 8.74 87 100% 16,500,000 288 43 31171022391 DH43KIC02. Đào Lê Xuân Văn 06/06/1999 7.74 86 50% 8,250,000 289 43 31171022397 DH43AD003 Trương Phan Kiên Cường 01/01/1998 8.78 88 100% 8,775,000 290 43 31171022400 DH43PF002 Nguyễn Thanh Luân 04/05/1998 7.99 74 50% 4,387,500 291 43 31171022402 DH43TD001 Vũ Nguyễn Thùy Dương 06/10/1999 8.41 68 50% 2,197,500 292 43 31171022405 DH43TT001 Lê Thị Thu Hương 22/02/1999 8.15 82 100% 8,775,000 293 43 31171022420 DH43TG003 Trần Anh Đức 16/06/1999 8.1 86 100% 8,775,000 294 43 31171022430 DH43BR002 Đoàn Thị Diễm My 02/07/1999 7.2 81 50% 4,387,500 295 43 31171022447 DH43FNC02. Võ Quốc Toàn 18/04/1999 8.57 88 100% 16,500,000 296 43 31171022451 DH43AD005 Chu Thị Khánh Hòa 27/04/1999 8.34 82 100% 8,775,000 297 43 31171022457 DH43NH003 Trần Bích Trân 10/10/1999 8.24 78 50% 4,387,500 298 43 31171022470 DH43IBC08. Lê Lưu Thị Hồng Hạnh 29/07/1999 8.65 92 100% 16,500,000 299 43 31171022471 DH43LA002 Phạm Vũ Kiều Trinh 08/07/1999 7.87 85 50% 4,387,500 300 43 31171022502 DH43LA001 Trần Thị Thanh Nguyên 02/05/1999 7.71 84 50% 4,387,500 301 43 31171022506 DH43BR002 Hoàng Thị Thu Hương 05/09/1999 7.53 85 50% 4,387,500 302 43 31171022513 DH43KN008 Nguyễn Thị Thu Huyền 07/06/1999 8.04 67 50% 4,387,500 303 43 31171022518 DH43FN001 Nguyễn Đức Thiện 09/09/1999 9.02 91 150% 13,162,500 304 43 31171022531 DH43FN001 Nguyễn Đắc Mỹ An 04/05/1999 8.65 84 100% 8,775,000 305 43 31171022537 DH43FN002 Phạm Thị Thanh 29/06/1999 8.53 82 100% 8,775,000 306 43 31171022542 DH43CL002 Nguyễn Võ Như Quỳnh 27/06/1999 8.16 83 100% 8,775,000 307 43 31171022571 DH43BR002 Nguyễn Thị Thu Trang 26/04/1999 8.1 72 50% 4,387,500 308 43 31171022572 DH43AD003 Văn Thị Trinh 10/04/1999 8.47 84 100% 8,775,000 309 43 31171022578 DH43SK001 Nguyễn Trúc Phương Phụng 12/11/1999 8.96 80 100% 8,775,000 310 43 31171022580 DH43TG002 Châu Văn Lợi 27/11/1999 8.27 92 100% 8,775,000

9/40

Page 10: Danh sach HBKKHT HKD2020. file cong bo.12.5daotao.ueh.edu.vn/Content/media/files/Hoc-Bong/2020... · 2020. 5. 15. · %DQ KjQK NqP WKHR 4X\ GW ÿ SQK V Y 4 +.7 4/ 7&769 QJj\ WKiQJ

STT Khóa MSSV Mã Lớp Họ Lót Tên Ngày Sinh ĐTBHT Rèn luyện XLHB Thành tiền (đồng)311 43 31171022589 DH43BI001 Huỳnh Thảo Nguyên 15/12/1999 8.1 75 50% 4,387,500 312 43 31171022615 DH43NS001 Trần Thị Thu Thúy 20/07/1999 9.03 87 100% 8,775,000 313 43 31171022616 DH43IBC09. Nguyễn Thị Minh Thư 18/02/1999 8.7 81 100% 16,500,000 314 43 31171022617 DH43CL002 Nguyễn Thị Lệ Trinh 03/11/1999 7.83 84 50% 4,387,500 315 43 31171022661 DH43KN007 Nguyễn Thị Thanh Hoa 26/05/1999 8.69 79 50% 4,387,500 316 43 31171022663 DH43KO001 Phạm Thị Hợp 19/11/1999 7.21 72 50% 4,387,500 317 43 31171022676 DH43NS002 Chu Nguyên Bình 26/03/1999 9.14 100 150% 13,162,500 318 43 31171022686 DH43AE001 Huỳnh Thị Kiều 09/10/1999 8.04 90 100% 8,775,000 319 43 31171022744 DH43KN007 Ngô Thị Thu Thương 24/09/1999 8.28 68 50% 4,387,500 320 43 31171022777 DH43BR002 Nguyễn Văn Được 28/05/1999 7.53 69 50% 4,387,500 321 43 31171022783 DH43IBC12. Hà Thị Hiếu Hạnh 16/11/1999 8.71 95 100% 16,500,000 322 43 31171022794 DH43IBC01. Nguyễn Thị Khánh Huyền 16/08/1999 8.98 88 100% 22,500,000 323 43 31171022798 DH43KI002 Lê Phan Thuỳ Linh 15/02/1999 8.12 81 100% 8,775,000 324 43 31171022835 DH43EM001 Phạm Thị Thu Thúy 05/02/1999 7.74 66 50% 4,387,500 325 43 31171022836 DH43KN007 Nguyễn Đăng Thư 20/01/1999 8.21 72 50% 4,387,500 326 43 31171022874 DH43AD003 Đỗ Thị Phương 13/05/1998 8.49 85 100% 8,775,000 327 43 31171022931 DH43FN004 Nguyễn Trọng Khánh 31/05/1999 8.43 81 100% 8,775,000 328 43 31171022939 DH43DT001 Thái Võ Huyền Nhi 04/11/1999 8.23 80 100% 8,775,000 329 43 31171022948 DH43FN007 Nguyễn Đàm Nguyên Anh 17/04/1999 8.45 84 100% 8,775,000 330 43 31171022979 DH43KIC02. Vòng Nguyên Mẫn 19/09/1999 7.58 91 50% 8,250,000 331 43 31171022980 DH43SK001 Đỗ Thị Thúy Ngân 23/10/1999 8.73 98 100% 8,775,000 332 43 31171022993 DH43EM001 Nguyễn Thành Phú 19/03/1999 7.63 69 50% 4,387,500 333 43 31171023026 DH43AV002 Nguyễn Hà Phương 31/03/1999 8.39 84 100% 8,775,000 334 43 31171023032 DH43IBC05. Nguyễn Ngọc Yến 22/03/1999 8.73 87 100% 16,500,000 335 43 31171023034 DH43KN010 Nguyễn Đức Hạnh Duyên 22/07/1999 8.09 81 100% 8,775,000 336 43 31171023085 DH43IBC08. Nguyễn Thị Hoài Linh 27/02/1999 8.6 88 100% 16,500,000 337 43 31171023087 DH43BR002 Huỳnh Hồ Trung Nghĩa 31/08/1999 7.17 66 50% 4,387,500 338 43 31171023094 DH43MR002 Nguyễn Thị Minh Phương 25/12/1999 8.5 81 100% 8,775,000 339 43 31171023102 DH43KIC02. Bùi Nguyễn Hoàng Tùng 01/08/1999 7.28 79 50% 8,250,000 340 43 31171023135 DH43KN008 Đinh Thị Thu Hạnh 19/10/1999 8.75 74 50% 4,387,500 341 43 31171023137 DH43AD006 Nguyễn Thị Ngọc Hằng 10/11/1999 8.16 83 100% 8,775,000 342 43 31171023153 DH43PF001 Khúc Đức Tú 01/01/1999 8.5 88 100% 8,775,000 343 43 31171023207 DH43CL001 Ngô Thị Quyên 08/03/1999 8 75 50% 4,387,500 344 43 31171023209 DH43KS001 Đặng Ngọc Yến 11/11/1999 8.5 97 100% 8,775,000 345 43 31171023215 DH43SK001 Nguyễn Thị Thu Thương 11/12/1999 9.15 88 100% 8,775,000

10/40

Page 11: Danh sach HBKKHT HKD2020. file cong bo.12.5daotao.ueh.edu.vn/Content/media/files/Hoc-Bong/2020... · 2020. 5. 15. · %DQ KjQK NqP WKHR 4X\ GW ÿ SQK V Y 4 +.7 4/ 7&769 QJj\ WKiQJ

STT Khóa MSSV Mã Lớp Họ Lót Tên Ngày Sinh ĐTBHT Rèn luyện XLHB Thành tiền (đồng)346 43 31171023272 DH43EC001 Đỗ Đoàn Minh Chiến 29/10/1999 8.1 76 50% 4,387,500 347 43 31171023275 DH43PF002 Phạm Lê Ngọc Hà 18/09/1999 7.73 70 50% 4,387,500 348 43 31171023282 DH43DT002 Hoàng Trúc Linh 29/07/1999 9.46 76 50% 4,387,500 349 43 31171023289 DH43NH002 Phạm Nguyễn Hoàng Phụng 01/12/1999 8.05 70 50% 4,387,500 350 43 31171023302 DH43KIC02. Vũ Thị Thanh Trang 06/02/1999 7.44 82 50% 8,250,000 351 43 31171023319 DH43KO001 Phạm Thị Mỹ Khuê 26/04/1999 7.39 69 50% 4,387,500 352 43 31171023324 DH43ADC01. Cao Ngọc Lâm Phương 22/01/1999 8.62 80 100% 16,500,000 353 43 31171023326 DH43AD005 Nguyễn Thị Kiều Trang 16/08/1999 8.5 83 100% 8,775,000 354 43 31171023339 DH43NH001 Lê Thị Lan Hương 20/07/1999 8.65 82 100% 8,775,000 355 43 31171023340 DH43KN008 Nguyễn Thị Hương 12/10/1999 8.33 86 100% 8,775,000 356 43 31171023346 DH43KO001 Phạm Thị Thu Hương 26/03/1999 8.28 78 50% 4,387,500 357 43 31171023374 DH43FN004 Nguyễn Thị Khánh Linh 26/09/1999 8.4 85 100% 8,775,000 358 43 31171023393 DH43KN008 Lê Thị Thùy 26/01/1999 8.22 73 50% 4,387,500 359 43 31171023401 DH43KN006 Phạm Thị Ngọc Tuyền 23/08/1999 8.13 72 50% 4,387,500 360 43 31171023411 DH43NH002 Trần Quang Hiếu 22/06/1999 8.4 74 50% 4,387,500 361 43 31171023415 DH43KN007 Nguyễn Thị Ngọc Anh 05/09/1999 8.78 86 100% 8,775,000 362 43 31171023447 DH43BR001 Lê Thị Kim Huệ 21/10/1999 7.13 69 50% 4,387,500 363 43 31171023450 DH43TG003 Đỗ Trọng Thành 02/10/1999 8.43 92 100% 8,775,000 364 43 31171023453 DH43TF001 Trần Thị Hiền 01/10/1999 8.1 73 50% 2,197,500 365 43 31171023457 DH43DT003 Nguyễn Thị Ngân 08/04/1999 8.3 92 100% 8,775,000 366 43 31171023477 DH43LH001 Trần Ngọc Huyền Trân 01/10/1999 8.7 87 100% 8,775,000 367 43 31171023483 DH43KO001 Phan Thị Lương 12/03/1999 7.15 72 50% 4,387,500 368 43 31171023491 DH43MRC01. Dương Thị Mỹ Linh 30/09/1999 8.19 86 100% 16,500,000 369 43 31171023514 DH43IB001 Lê Thanh Hòa 04/10/1999 8.73 82 100% 8,775,000 370 43 31171023552 DH43KN001 Bùi Thị Thoa 21/08/1999 8.1 74 50% 4,387,500 371 43 31171023567 DH43TG003 Phạm Ngọc Hoa 30/03/1999 8.14 84 100% 8,775,000 372 43 31171023571 DH43NH001 Vũ Thị Ngọc Ánh 26/04/1999 8.14 86 100% 8,775,000 373 43 31171023573 DH43FNC02. Trần Thị Phương Dung 17/12/1999 9.24 85 100% 16,500,000 374 43 31171023584 DH43TA001 Huỳnh Thị Kim Tuyền 20/04/1999 8.99 91 100% 8,775,000 375 43 31171023586 DH43CL001 Ngô Thị Phương Mai 03/03/1999 7.79 83 50% 4,387,500 376 43 31171023597 DH43IBC07. Nguyễn Ngọc Tú Như 12/11/1999 9.04 85 100% 16,500,000 377 43 31171023611 DH43KN008 Võ Ngọc Bảo 23/08/1999 8.58 85 100% 8,775,000 378 43 31171023623 DH43IBC07. Đàm Thị Ngọc Quyên 15/12/1999 8.74 80 100% 16,500,000 379 43 31171023629 DH43BR001 Nguyễn Ngọc Kim Khánh 17/08/1999 7.28 76 50% 4,387,500 380 43 31171023648 DH43MR003 Nguyễn Tấn Đạt 07/07/1999 8.51 86 100% 8,775,000

11/40

Page 12: Danh sach HBKKHT HKD2020. file cong bo.12.5daotao.ueh.edu.vn/Content/media/files/Hoc-Bong/2020... · 2020. 5. 15. · %DQ KjQK NqP WKHR 4X\ GW ÿ SQK V Y 4 +.7 4/ 7&769 QJj\ WKiQJ

STT Khóa MSSV Mã Lớp Họ Lót Tên Ngày Sinh ĐTBHT Rèn luyện XLHB Thành tiền (đồng)381 43 31171023650 DH43FN004 Nguyễn Thị Hương 01/12/1999 8.6 86 100% 8,775,000 382 43 31171023661 DH43LA001 Nguyễn Ngọc Phương Trinh 05/11/1999 7.61 85 50% 4,387,500 383 43 31171023667 DH43KM004 Lý Hoàng Quân 08/02/1999 8.19 95 100% 8,775,000 384 43 31171023688 DH43FN004 Đặng Hoàng Hảo 10/11/1999 8.58 97 100% 8,775,000 385 43 31171023697 DH43AG001 Trần Nhật Trường 20/10/1999 8.34 77 50% 2,197,500 386 43 31171023702 DH43KC001 Nguyễn Kim Lan 08/10/1999 8.37 82 100% 4,395,000 387 43 31171023709 DH43KN004 Trần Thị Thanh Vui 03/12/1996 7.97 86 50% 4,387,500 388 43 31171023744 DH43IB002 Nguyễn Trường Đăng Khoa 24/04/1999 8.84 90 100% 8,775,000 389 43 31171023756 DH43FN003 Thái Thị Mỹ Nga 01/07/1999 8.82 93 100% 8,775,000 390 43 31171023769 DH43KO001 Lê Quốc Phong 05/12/1999 7.35 66 50% 4,387,500 391 43 31171023783 DH43NH006 Nguyễn Thị Thảo Quỳnh 16/10/1999 8.1 69 50% 4,387,500 392 43 31171023797 DH43KN006 Trần Thị Thanh Thúy 28/01/1999 8.44 80 100% 8,775,000 393 43 31171023835 DH43DT001 Trịnh Đức Tuấn 03/11/1999 8.63 88 100% 8,775,000 394 43 31171023853 DH43KIC01. Nguyễn Thị Hồng Loan 17/05/1997 7.18 66 50% 8,250,000 395 43 31171023883 DH43KM001 Nguyễn Phạm Ngọc Linh 24/03/1999 8.26 88 100% 8,775,000 396 43 31171023884 DH43KN008 Hoàng Bảo Ngọc 02/09/1999 8.24 81 100% 8,775,000 397 43 31171023886 DH43FNC01. Hồ Thị Yến Nhi 08/08/1999 8.78 88 100% 16,500,000 398 43 31171023890 DH43QB001 Phạm Trần Thanh Thảo 18/09/1999 8.25 88 100% 8,775,000 399 43 31171023900 DH43PF001 Dương Quang Đức 25/03/1999 7.84 70 50% 4,387,500 400 43 31171023953 DH43BI001 Trần Thanh Bình Quỳnh Chương 13/09/1999 8.33 67 50% 4,387,500 401 43 31171023976 DH43KO001 Nguyễn Ngọc Anh Vy 11/09/1999 7.55 74 50% 4,387,500 402 43 31171023981 DH43AV003 Trần Thị Mỹ Ngọc 20/08/1999 7.98 80 50% 4,387,500 403 43 31171024005 DH43KM004 Đoàn Hải Như 08/07/1999 8.23 81 100% 8,775,000 404 43 31171024028 DH43TF001 Lâm Hải Vân 13/02/1999 8.55 83 100% 4,395,000 405 43 31171024041 DH43AD005 Lê Hoàng Diệu Linh 12/04/1999 8.25 81 100% 8,775,000 406 43 31171024046 DH43LA001 Bùi Đỗ Quỳnh Như 16/05/1999 7.76 80 50% 4,387,500 407 43 31171024050 DH43NS001 Trương Thị Trúc Uyên 20/04/1999 8.88 88 100% 8,775,000 408 43 31171024070 DH43IBC12. Trần Lê Vân Tuyền 31/01/1999 8.83 87 100% 16,500,000 409 43 31171024079 DH43PF001 Lê Thị Ngọc Thảo 29/12/1999 8.15 85 100% 8,775,000 410 43 31171024093 DH43KN008 Nguyễn Huỳnh Thủy Tiên 05/09/1999 8.06 74 50% 4,387,500 411 43 31171024102 DH43CL001 Trần Phi Hùng 25/04/1999 7.83 78 50% 4,387,500 412 43 31171024108 DH43AD004 Nguyễn Ngọc Diệu 21/06/1999 8.44 83 100% 8,775,000 413 43 31171024110 DH43KN003 Trần Thị Thảo Vy 17/12/1999 8.34 90 100% 8,775,000 414 43 31171024111 DH43KN010 Huỳnh Ngọc Hân 28/11/1999 8.03 72 50% 4,387,500 415 43 31171024119 DH43KI001 Nguyễn Thị Hoa Sen 29/04/1999 8.46 82 100% 8,775,000

12/40

Page 13: Danh sach HBKKHT HKD2020. file cong bo.12.5daotao.ueh.edu.vn/Content/media/files/Hoc-Bong/2020... · 2020. 5. 15. · %DQ KjQK NqP WKHR 4X\ GW ÿ SQK V Y 4 +.7 4/ 7&769 QJj\ WKiQJ

STT Khóa MSSV Mã Lớp Họ Lót Tên Ngày Sinh ĐTBHT Rèn luyện XLHB Thành tiền (đồng)416 43 31171024124 DH43KN008 Lê Thị Tường Vi 30/11/1999 8.82 85 100% 8,775,000 417 43 31171024142 DH43TT001 Huỳnh Lý Xuân Ngọc 29/11/1999 7.99 65 50% 4,387,500 418 43 31171024177 DH43BR002 Nguyễn Hữu Tài 03/05/1999 7.4 69 50% 4,387,500 419 43 31171024192 DH43AG001 Võ Ngọc Yến Nhi 08/05/1999 8.33 77 50% 2,197,500 420 43 31171024197 DH43AG001 Nguyễn Thị Hoàng Thơ 09/07/1999 8.37 75 50% 2,197,500 421 43 31171024230 DH43FN004 Phạm Bảo Duy 30/10/1999 8.95 82 100% 8,775,000 422 43 31171024232 DH43NS001 Nguyễn Công Giàu 26/12/1999 8.9 82 100% 8,775,000 423 43 31171024235 DH43AD003 Nguyễn Hoàng Nhân 10/11/1999 8.23 82 100% 8,775,000 424 43 31171024298 DH43BR002 Nguyễn Hoàng Huy 06/07/1999 7.21 73 50% 4,387,500 425 43 31171024320 DH43IBC01. Đoàn Thị Thanh Mai 19/05/1999 8.92 88 100% 22,500,000 426 43 31171024331 DH43MRC01. Tôn Thất Thông 20/12/1999 8.26 80 100% 16,500,000 427 43 31171024351 DH43AV001 Lê Hải Triều 20/10/1999 8.56 83 100% 8,775,000 428 43 31171024365 DH43IBC07. Nguyễn Ngọc Đức 07/04/1999 8.64 81 100% 16,500,000 429 43 31171024368 DH43IBC11. Đặng Thúy Hằng 17/09/1999 8.86 87 100% 16,500,000 430 43 31171024371 DH43NH002 Trịnh Thu Hương 15/04/1999 8.11 86 100% 8,775,000 431 43 31171024384 DH43KM001 Phạm Thị Thúy Hiền 20/10/1999 8.46 83 100% 8,775,000 432 43 31171024387 DH43AV002 Phan Ngọc Huyền 31/03/1999 8.23 66 50% 4,387,500 433 43 31171024391 DH43LA001 Nguyễn Hoài Bảo Ngọc 27/11/1999 7.72 81 50% 4,387,500 434 43 31171024392 DH43LA002 Trần Ánh Ngọc 15/04/1999 7.8 93 50% 4,387,500 435 43 31171024422 DH43LA002 Lê Thị Hoa 28/04/1999 8.15 69 50% 4,387,500 436 43 31171024439 DH43NH006 Nguyễn Thị Ngọc Mẫn 20/07/1999 8.01 86 100% 8,775,000 437 43 31171024478 DH43TG003 Lê Nguyễn Hoàng Phong 21/01/1999 8.93 97 100% 8,775,000 438 43 31171024503 DH43EM001 Nguyễn Thị Thơm 13/05/1999 8.07 82 100% 8,775,000 439 43 31171024516 DH43KM003 Huỳnh Hữu Lễ 10/09/1999 8.5 91 100% 8,775,000 440 43 31171024525 DH43KS001 Trần Hữu Lộc 28/08/1999 8.31 86 100% 8,775,000 441 43 31171024536 DH43TG002 Phan Vũ Trường Giang 18/11/1999 8.16 69 50% 4,387,500 442 43 31171024545 DH43CL001 Đặng Huỳnh Lan Phương 24/03/1999 7.86 75 50% 4,387,500 443 43 31171024551 DH43NH002 Hồ Minh Văn 25/11/1999 8.11 83 100% 8,775,000 444 43 31171024555 DH43MR002 Lương Nguyễn Giao Khánh 15/09/1999 8.5 83 100% 8,775,000 445 43 31171024564 DH43CL002 Lê Thị Ngọc Mai 10/03/1999 7.74 71 50% 4,387,500 446 43 31171024575 DH43KN007 Hà Thị Mỹ Phương 13/10/1999 8.24 90 100% 8,775,000 447 43 31171024599 DH43EC001 Nguyễn Minh Nhựt 07/06/1999 8.08 84 100% 8,775,000 448 43 31171024601 DH43DT002 Nguyễn Thanh Sang 04/06/1999 8.03 81 100% 8,775,000 449 43 31171024616 DH43BD001 Lê Thị Quỳnh Giao 21/04/1999 8.21 74 50% 4,387,500 450 43 31171024617 DH43KN002 Nguyễn Thị Thu Hà 24/08/1999 8.37 72 50% 4,387,500

13/40

Page 14: Danh sach HBKKHT HKD2020. file cong bo.12.5daotao.ueh.edu.vn/Content/media/files/Hoc-Bong/2020... · 2020. 5. 15. · %DQ KjQK NqP WKHR 4X\ GW ÿ SQK V Y 4 +.7 4/ 7&769 QJj\ WKiQJ

STT Khóa MSSV Mã Lớp Họ Lót Tên Ngày Sinh ĐTBHT Rèn luyện XLHB Thành tiền (đồng)451 43 31171024618 DH43BI001 Nguyễn Thị Kim Hưng 08/12/1999 7.89 73 50% 4,387,500 452 43 31171024626 DH43KI001 Ngô Vĩnh Hảo 02/11/1999 8.83 74 50% 4,387,500 453 43 31171024634 DH43AD007 Võ Ngọc Diễm Trang 10/04/1999 8.35 82 100% 8,775,000 454 43 31171024649 DH43AG001 Nguyễn Quỳnh Phương Trâm 26/06/1999 8.07 78 50% 2,197,500 455 43 31171024652 DH43BR002 Nguyễn Thị Cẩm Chu 12/11/1999 7.68 71 50% 4,387,500 456 43 31171024665 DH43AD007 Nguyễn Thị Phượng 02/03/1999 8.59 80 100% 8,775,000 457 43 31171024675 DH43FT002 Đỗ Như Phụng 28/08/1999 8.41 83 100% 8,775,000 458 43 31171024688 DH43MR002 Trần Lê Ngọc An 15/11/1999 8.36 83 100% 8,775,000 459 43 31171024697 DH43KN006 Nguyễn Thị Ngân 16/06/1999 8.42 72 50% 4,387,500 460 43 31171024706 DH43KM001 Nguyễn Như Ngọc 27/01/1999 8.33 87 100% 8,775,000 461 43 31171024725 DH43IBC07. Phạm Ngọc Lan Chi 24/09/1999 8.96 88 100% 16,500,000 462 43 31171024737 DH43LA002 Lê Thị Ánh Phương 22/05/1999 7.7 81 50% 4,387,500 463 43 31171024760 DH43BI001 Trần Thị Kim Thi 17/04/1999 7.96 77 50% 4,387,500 464 43 31171024770 DH43IBC05. Nguyễn Phúc Lê Hạnh Tiên 20/07/1999 8.66 87 100% 16,500,000 465 43 31171024779 DH43IBC07. Lê Huỳnh Quế Phương 24/05/1999 8.69 80 100% 16,500,000 466 43 31171024791 DH43TF001 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 17/08/1999 8.74 74 50% 2,197,500 467 43 31171024793 DH43FN002 Nguyễn Thị Thanh Vân 18/03/1999 8.38 88 100% 8,775,000 468 43 31171024795 DH43BD001 Nguyễn Thị Hồng Nguyên 06/04/1999 8.29 96 100% 8,775,000 469 43 31171024808 DH43NH001 Nguyễn Lê Rin 14/03/1999 8.29 84 100% 8,775,000 470 43 31171024826 DH43ADC01. Võ Thanh Ngân 26/01/1999 8.63 84 100% 16,500,000 471 43 31171024830 DH43KM001 Bùi Anh Thư 04/10/1999 8.22 81 100% 8,775,000 472 43 31171024861 DH43NH001 Nguyễn Thu An 09/05/1999 8.83 90 100% 8,775,000 473 43 31171024876 DH43TG003 Huỳnh Thiện Trí 14/08/1999 8.16 79 50% 4,387,500 474 43 31171024897 DH43DT001 Trần Hồ Như Ý 24/10/1999 8.63 88 100% 8,775,000 475 43 31171024898 DH43KM001 Nguyễn Thị Đoan Thùy 26/03/1999 8.59 83 100% 8,775,000 476 43 31171024900 DH43IBC11. Phạm Ngọc Huyền 04/07/1999 8.81 86 100% 16,500,000 477 43 31171024935 DH43AD003 Đoàn Thị Hồng Ngân 02/10/1999 8.17 88 100% 8,775,000 478 43 31171024937 DH43NH006 Nguyễn Ngọc Yến Nhung 21/03/1999 8.21 83 100% 8,775,000 479 43 31171024957 DH43PF002 Trần Viễn Phước 12/02/1999 7.73 85 50% 4,387,500 480 43 31171024959 DH43KIC02. Nguyễn Thị Ngọc Yến 04/04/1999 7.33 82 50% 8,250,000 481 43 31171024966 DH43LA001 Nguyễn Ngọc Tú Quyên 16/05/1999 7.81 79 50% 4,387,500 482 43 31171024968 DH43KN007 Chế Hồng My 05/09/1999 8.17 65 50% 4,387,500 483 43 31171024982 DH43TQ001 Dương Mỹ Hảo 27/04/1999 8.7 98 100% 8,775,000 484 43 31171025022 DH43LA002 Nguyễn Thị Uyên 22/06/1999 7.76 77 50% 4,387,500 485 43 31171025054 DH43IBC01. Phan Khánh Liên 28/07/1999 8.8 90 100% 22,500,000

14/40

Page 15: Danh sach HBKKHT HKD2020. file cong bo.12.5daotao.ueh.edu.vn/Content/media/files/Hoc-Bong/2020... · 2020. 5. 15. · %DQ KjQK NqP WKHR 4X\ GW ÿ SQK V Y 4 +.7 4/ 7&769 QJj\ WKiQJ

STT Khóa MSSV Mã Lớp Họ Lót Tên Ngày Sinh ĐTBHT Rèn luyện XLHB Thành tiền (đồng)486 43 31171025128 DH43KIC02. Nguyễn Hữu Nhật Tân 11/06/1999 7.07 78 50% 8,250,000 487 43 31171025134 DH43KI001 Nguyễn Ngọc Thanh Quyên 05/07/1999 8.08 95 100% 8,775,000 488 43 31171025142 DH43KN004 Đỗ Thụy Minh Thư 26/02/1999 8.28 73 50% 4,387,500 489 43 31171025149 DH43NH003 Tăng Mỹ Hoa 20/05/1999 8.09 82 100% 8,775,000 490 43 31171025172 DH43IBC09. Phong Thoại Phấn 19/05/1999 8.63 80 100% 16,500,000 491 43 31171025226 DH43NH001 Nguyễn Hiệp Ngọc Dung 03/11/1999 8.08 98 100% 8,775,000 492 43 31171025244 DH43KIC02. Bùi Trần Huỳnh Như 25/06/1999 7.2 79 50% 8,250,000 493 43 31171025256 DH43ADC01. Hồ Đắc Thắng 22/05/1999 8.65 85 100% 16,500,000 494 43 31171025276 DH43FT002 Lê Thị Nhật Linh 02/01/1999 8.5 95 100% 8,775,000 495 43 31171021252 DH43IB001 Châu Thanh Tú 06/01/1999 9.00 97 150% 13,162,500 496 44 31171020456 DH44TT001 Lê Uyên My 30/08/1999 7.84 76 50% 4,387,500 497 44 31171021195 DH44EM001 Trương Trọng Nhân 09/05/1999 7.67 93 50% 4,387,500 498 44 31171021597 DH44BD001 Võ Công Trung 22/11/1999 7.48 92 50% 4,387,500 499 44 31171022669 DH44KN010 Dương Thị Thúy Trà 09/09/1999 7.89 88 50% 4,387,500 500 44 31171023101 DH44HQ001 Lê Quốc Trường 03/02/1999 8.35 71 50% 4,387,500 501 44 31171023798 DH44AV001 Tạ Hoài Thương 27/01/1999 8.01 81 100% 8,775,000 502 44 31171024928 DH44MR002 Giang Thùy Trang 15/09/1999 7.97 73 50% 4,387,500 503 44 31181020001 DH44BR001 Trần Lê Anh Thư 18/09/2000 7.7 68 50% 4,387,500 504 44 31181020002 DH44BD001 Nguyễn Hoàng Yến Nhi 14/02/2000 7.48 77 50% 4,387,500 505 44 31181020011 DH44FT001 Nguyễn Phúc Gia Khang 10/07/2000 8.63 88 100% 8,775,000 506 44 31181020012 DH44NH001 Đoàn Thái Sơn Lâm 22/07/2000 7.64 82 50% 4,387,500 507 44 31181020015 DH44IBC02 Nguyễn Lê Cẩm Hương 08/07/2000 9.2 87 100% 16,500,000 508 44 31181020019 DH44SK001 Dương Hoàng Anh 25/12/2000 8.41 65 50% 4,387,500 509 44 31181020021 DH44AV001 Vũ Hiền Linh 25/01/2000 8.47 72 50% 4,387,500 510 44 31181020022 DH44IB002 Lương Ngọc Yến 07/11/2000 8.45 82 100% 8,775,000 511 44 31181020024 DH44FN003 Hồ Thúy Vi 26/02/2000 8.66 88 100% 8,775,000 512 44 31181020032 DH44FNC01 Nguyễn Lê Thu Uyên 24/01/2000 8.76 88 100% 22,500,000 513 44 31181020035 DH44KM004 Lê Thị Vủ Nhi 01/01/2000 8.57 86 100% 8,775,000 514 44 31181020049 DH44ST001 Nguyễn Phúc Luân 07/06/2000 8.39 86 100% 8,775,000 515 44 31181020057 DH44IBC02 Đoàn Đặng Ngọc Quỳnh 19/09/2000 9.31 82 100% 16,500,000 516 44 31181020085 DH44KNC01 Lao Gia Thịnh 29/01/2000 7.66 81 50% 8,250,000 517 44 31181020091 DH44AE001 Thái Ngọc Anh Chi 09/10/2000 8.06 89 100% 8,775,000 518 44 31181020100 DH44LQ001 Nguyễn Ngọc Phương Anh 13/04/2000 8.3 94 100% 8,775,000 519 44 31181020102 DH44KN004 Phan Vũ Phúc Thảo 21/04/2000 7.85 76 50% 4,387,500 520 44 31181020105 DH44ER001 Ngô Phương Thanh 06/08/2000 7.05 84 50% 4,387,500

15/40

Page 16: Danh sach HBKKHT HKD2020. file cong bo.12.5daotao.ueh.edu.vn/Content/media/files/Hoc-Bong/2020... · 2020. 5. 15. · %DQ KjQK NqP WKHR 4X\ GW ÿ SQK V Y 4 +.7 4/ 7&769 QJj\ WKiQJ

STT Khóa MSSV Mã Lớp Họ Lót Tên Ngày Sinh ĐTBHT Rèn luyện XLHB Thành tiền (đồng)521 44 31181020113 DH44KM003 Trần Vũ Hà Linh 05/03/2000 8.4 92 100% 8,775,000 522 44 31181020117 DH44FN002 Nguyễn Ngọc Hân 10/05/2000 8.61 97 100% 8,775,000 523 44 31181020129 DH44NH001 Võ Thị Hà My 09/09/2000 8 78 50% 4,387,500 524 44 31181020141 DH44NH001 Lý Hoàng Bảo Trân 27/01/2000 7.7 69 50% 4,387,500 525 44 31181020142 DH44AV001 Phan Mai Vy 18/11/2000 7.99 92 50% 4,387,500 526 44 31181020149 DH44EC001 Lê Kim Long 09/03/2000 7.53 85 50% 4,387,500 527 44 31181020154 DH44FN003 Lê Hồng Khang 15/02/2000 8.62 91 100% 8,775,000 528 44 31181020158 DH44BI001 Ngô Thị Kim Ngọc 30/11/2000 7.19 68 50% 4,387,500 529 44 31181020161 DH44IBC02 Lý Nguyệt Hà 29/10/2000 9.06 84 100% 16,500,000 530 44 31181020167 DH44IBC01 Trương Ngọc Cát Tường 21/11/2000 9.11 85 100% 22,500,000 531 44 31181020193 DH44KM001 Đỗ Thế Thùy Trang 08/03/2000 8.47 85 100% 8,775,000 532 44 31181020203 DH44IE001 Nguyễn Thị Li Na 05/11/2000 8.52 90 100% 8,775,000 533 44 31181020205 DH44FT001 Nguyễn Lê Phương Quyên 28/04/2000 8.46 82 100% 8,775,000 534 44 31181020207 DH44NH001 Trương Khánh Huyền 16/09/2000 7.93 77 50% 4,387,500 535 44 31181020208 DH44LA001 Phạm Minh Huy 07/10/2000 8.07 67 50% 4,387,500 536 44 31181020211 DH44TB001 Đặng Mai Ngọc Hiếu 21/12/2000 7.23 69 50% 4,387,500 537 44 31181020212 DH44LA001 Nguyễn Hồng Ngọc 26/02/2000 7.79 67 50% 4,387,500 538 44 31181020219 DH44CL002 Nguyễn Thị Ý Nhi 01/06/2000 7.41 80 50% 4,387,500 539 44 31181020227 DH44ADC01 Nguyễn Ngọc Tố Trân 21/11/2000 7.7 68 50% 8,250,000 540 44 31181020228 DH44IB003 Nguyễn Kim Yến 20/03/2000 8.57 81 100% 8,775,000 541 44 31181020233 DH44HQ001 Mai Nguyễn Tú Quyên 13/09/2000 8.01 83 100% 8,775,000 542 44 31181020243 DH44LQ001 Liêu Thị Phúc 19/08/2000 8.69 89 100% 8,775,000 543 44 31181020252 DH44CL002 Đặng Thị Minh Hoài 17/05/2000 7.65 81 50% 4,387,500 544 44 31181020255 DH44IBC01 Hoàng Thị Thanh An 28/02/2000 8.58 86 100% 22,500,000 545 44 31181020273 DH44BR001 Phạm Thị Thanh Tú 02/01/2000 8.47 86 100% 8,775,000 546 44 31181020283 DH44KM002 Phan Đặng Anh Thi 29/05/2000 8.72 86 100% 8,775,000 547 44 31181020284 DH44AD002 Nguyễn Thị Lan Phương 01/11/2000 8.4 83 100% 8,775,000 548 44 31181020287 DH44FN001 Phạm Hải Anh 22/02/2000 8.62 83 100% 8,775,000 549 44 31181020289 DH44KI001 Huỳnh Huy Tuyên 02/02/2000 8.83 86 100% 8,775,000 550 44 31181020292 DH44FNC02 Nguyễn Thị Phương Nhi 29/04/2000 8.61 86 100% 16,500,000 551 44 31181020295 DH44KI001 Nguyễn Tấn Phước 30/09/2000 8.71 80 100% 8,775,000 552 44 31181020298 DH44MR002 Nguyễn Hải Nam 02/11/2000 8.7 84 100% 8,775,000 553 44 31181020305 DH44FT001 Cao Thị Hồng Nhung 04/12/1999 8.39 81 100% 8,775,000 554 44 31181020307 DH44IE001 Nguyễn Vũ Minh Thư 09/02/2000 8.04 74 50% 4,387,500 555 44 31181020308 DH44KN005 Trần Thị Bình Minh 12/10/2000 8.15 83 100% 8,775,000

16/40

Page 17: Danh sach HBKKHT HKD2020. file cong bo.12.5daotao.ueh.edu.vn/Content/media/files/Hoc-Bong/2020... · 2020. 5. 15. · %DQ KjQK NqP WKHR 4X\ GW ÿ SQK V Y 4 +.7 4/ 7&769 QJj\ WKiQJ

STT Khóa MSSV Mã Lớp Họ Lót Tên Ngày Sinh ĐTBHT Rèn luyện XLHB Thành tiền (đồng)556 44 31181020309 DH44QB001 Tăng Nguyễn Hồng Ngân 28/02/2000 8.72 81 100% 8,775,000 557 44 31181020319 DH44KMC01 Nguyễn Thanh Bảo Trân 20/06/2000 8.73 82 100% 16,500,000 558 44 31181020322 DH44AD005 Nguyễn Thị Kim Yến 03/05/2000 8.59 97 100% 8,775,000 559 44 31181020503 DH44AV001 Đậu Ngân Dung 22/07/2000 8.16 75 50% 4,387,500 560 44 31181020504 DH44TQ001 Nguyễn Duy Ngọc 17/01/2000 7.72 86 50% 4,387,500 561 44 31181020512 DH44KN001 Trần Ngân An 01/10/2000 7.53 79 50% 4,387,500 562 44 31181020517 DH44EC001 Lương Hoàng Hải Duy 10/08/2000 7.5 72 50% 4,387,500 563 44 31181020519 DH44TT001 Hoàng Minh Đức 06/05/2000 7.49 70 50% 4,387,500 564 44 31181020539 DH44FTC01 Phan Vĩnh Như 03/01/2000 9.13 91 150% 33,750,000 565 44 31181020547 DH44KN004 Trương Thị Minh Thu 16/07/2000 7.78 83 50% 4,387,500 566 44 31181020549 DH44TB001 Nguyễn Lê Anh Thư 25/09/2000 7.84 73 50% 4,387,500 567 44 31181020573 DH44KNC01 Nguyễn Ngọc Thanh Bình 10/06/2000 8.67 87 100% 16,500,000 568 44 31181020582 DH44LA001 Phạm Thị Kim Hồng 29/05/2000 7.74 83 50% 4,387,500 569 44 31181020591 DH44KI001 Nguyễn Ngọc Phương Linh 18/11/2000 9.04 83 100% 8,775,000 570 44 31181020610 DH44KN002 Nhiêu Tuyết Nhi 02/09/2000 7.98 87 50% 4,387,500 571 44 31181020612 DH44SK001 Lê Thị Quỳnh Như 12/01/2000 8.23 84 100% 8,775,000 572 44 31181020634 DH44MRC01 Lê Trần Quốc Tín 29/01/2000 8.5 83 100% 16,500,000 573 44 31181020636 DH44EC001 Huỳnh Thị Bích Trâm 24/01/2000 7.69 75 50% 4,387,500 574 44 31181020647 DH44AD003 Lê Thị Ngọc Vy 22/03/2000 8.19 88 100% 8,775,000 575 44 31181020651 DH44KNC01 Trần Gia Yến 29/05/2000 7.82 86 50% 8,250,000 576 44 31181020661 DH44KI001 Phạm Trần Quỳnh Dung 05/03/2000 9.34 91 150% 13,162,500 577 44 31181020662 DH44BR001 Võ Hồng Ngọc Hiếu 14/09/2000 7.26 68 50% 4,387,500 578 44 31181020665 DH44EC001 Nguyễn Hứa Quang Khoa 23/06/2000 7.8 76 50% 4,387,500 579 44 31181020675 DH44BR001 Vũ Bảo Ngân 18/04/2000 7.35 93 50% 4,387,500 580 44 31181020684 DH44KIC01 Dương Hoài Phương 12/08/2000 8.32 88 100% 16,500,000 581 44 31181020693 DH44FNC01 Trần Linh Chi 01/05/2000 8.76 97 100% 22,500,000 582 44 31181020721 DH44IE001 Võ Huỳnh Bảo Trân 10/05/2000 8.03 71 50% 4,387,500 583 44 31181020755 DH44KN002 Châu Kim Hằng 29/12/2000 8.26 82 100% 8,775,000 584 44 31181020769 DH44AD001 Nguyễn Sĩ Nam 20/09/2000 8.14 85 100% 8,775,000 585 44 31181020786 DH44KN002 Nguyễn Trần Kim Ngân 09/09/2000 7.58 77 50% 4,387,500 586 44 31181020814 DH44TB001 Nguyễn Ngọc Thảo Vy 26/06/2000 7.22 82 50% 4,387,500 587 44 31181020819 DH44KN001 Thạch Minh Đạt 30/04/2000 8.14 69 50% 4,387,500 588 44 31181020839 DH44LA001 Bồ Gia Ân 03/04/2000 7.65 73 50% 4,387,500 589 44 31181020865 DH44MRC01 Bùi Ngọc Đan Thanh 21/09/2000 8.85 92 100% 16,500,000 590 44 31181020866 DH44SK001 Bùi Hồ Vân An 16/09/2000 8.44 71 50% 4,387,500

17/40

Page 18: Danh sach HBKKHT HKD2020. file cong bo.12.5daotao.ueh.edu.vn/Content/media/files/Hoc-Bong/2020... · 2020. 5. 15. · %DQ KjQK NqP WKHR 4X\ GW ÿ SQK V Y 4 +.7 4/ 7&769 QJj\ WKiQJ

STT Khóa MSSV Mã Lớp Họ Lót Tên Ngày Sinh ĐTBHT Rèn luyện XLHB Thành tiền (đồng)591 44 31181020869 DH44AD001 Huỳnh Chí Minh 21/01/2000 8.66 94 100% 8,775,000 592 44 31181020871 DH44AE001 Phạm Nguyễn Bảo Ngân 29/12/2000 8.66 83 100% 8,775,000 593 44 31181020874 DH44LA001 Vũ Minh Như 23/08/2000 7.63 75 50% 4,387,500 594 44 31181020880 DH44MR002 Phang Ngọc Trân 08/05/2000 8 75 50% 4,387,500 595 44 31181020911 DH44FTC01 Phan Nguyễn Phương Nghi 01/08/2000 8.86 85 100% 22,500,000 596 44 31181020918 DH44EC001 Lê Gia Phúc 10/11/2000 7.8 66 50% 4,387,500 597 44 31181020932 DH44KN002 Bùi Ngọc Thủy Tiên 17/03/2000 7.81 77 50% 4,387,500 598 44 31181020934 DH44FN001 Phạm Hồng Thanh Trang 27/06/2000 8.4 88 100% 8,775,000 599 44 31181020935 DH44MR001 Khauv Mỹ Trân 21/10/2000 8.16 80 100% 8,775,000 600 44 31181020943 DH44FI001 Lê Hồng Minh Tú 28/05/2000 8.48 81 100% 8,775,000 601 44 31181020948 DH44HQ001 Nguyễn Ngọc Thảo Vy 31/08/2000 8.26 83 100% 8,775,000 602 44 31181020959 DH44KN002 Lê Minh Tính 07/08/2000 7.55 81 50% 4,387,500 603 44 31181020985 DH44FI001 Nguyễn Thị Kim Trúc 08/08/2000 7.41 76 50% 4,387,500 604 44 31181020988 DH44AE001 Trần Thị Trúc Vy 26/07/2000 8.2 79 50% 4,387,500 605 44 31181021004 DH44TG001 Dương Phạm Mỹ Uyên 19/08/2000 8.01 87 100% 8,775,000 606 44 31181021020 DH44BI001 Đỗ Ngọc Linh 26/03/2000 7.09 77 50% 4,387,500 607 44 31181021024 DH44NH002 Lâm Gia Mẫn 19/07/2000 8 73 50% 4,387,500 608 44 31181021051 DH44CL001 Ngô Thị Bảo Ngọc 03/09/2000 7.75 82 50% 4,387,500 609 44 31181021054 DH44IB001 Nguyễn Phạm Thanh Phương 25/12/2000 8.75 91 100% 8,775,000 610 44 31181021072 DH44NH004 Lâm Thế Quang 24/09/2000 7.94 71 50% 4,387,500 611 44 31181021073 DH44IE002 Trịnh Vinh Quang 03/08/2000 8 70 50% 4,387,500 612 44 31181021088 DH44AD002 Huỳnh Hải Quân 24/07/2000 8.43 94 100% 8,775,000 613 44 31181021098 DH44NH003 Nguyễn Dương Thuỳ Dáng 17/01/2000 7.76 85 50% 4,387,500 614 44 31181021101 DH44IE001 Đỗ Thị Minh Hoài 23/06/2000 8.11 84 100% 8,775,000 615 44 31181021119 DH44BD001 Tô Lê Hoài Như 09/09/2000 7.7 79 50% 4,387,500 616 44 31181021120 DH44KN002 Đinh Nam Phương 19/04/2000 8.26 86 100% 8,775,000 617 44 31181021126 DH44KIC01 Nguyễn Quỳnh Anh 10/03/2000 8.46 85 100% 16,500,000 618 44 31181021130 DH44KIC01 Nguyễn Thế Dân 13/06/2000 8.77 89 100% 16,500,000 619 44 31181021145 DH44AD001 Đào Thanh Ngân 29/11/2000 8.14 93 100% 8,775,000 620 44 31181021168 DH44MR001 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương 27/07/2000 8.41 84 100% 8,775,000 621 44 31181021185 DH44TX001 Trần Phương Trúc 06/11/2000 7.48 82 50% 4,387,500 622 44 31181021189 DH44TK001 Nguyễn Trần Thảo Uyên 18/04/2000 8.38 81 100% 8,775,000 623 44 31181021190 DH44BI001 Nguyễn Khải Văn 04/12/2000 7.23 81 50% 4,387,500 624 44 31181021192 DH44KS001 Nguyễn Huỳnh Lệ Bình 27/07/2000 8.71 72 50% 4,387,500 625 44 31181021199 DH44KI001 Trần Minh Long 13/11/2000 8.62 87 100% 8,775,000

18/40

Page 19: Danh sach HBKKHT HKD2020. file cong bo.12.5daotao.ueh.edu.vn/Content/media/files/Hoc-Bong/2020... · 2020. 5. 15. · %DQ KjQK NqP WKHR 4X\ GW ÿ SQK V Y 4 +.7 4/ 7&769 QJj\ WKiQJ

STT Khóa MSSV Mã Lớp Họ Lót Tên Ngày Sinh ĐTBHT Rèn luyện XLHB Thành tiền (đồng)626 44 31181021214 DH44MR002 Huỳnh Trần Hoàng Thi 18/04/2000 8.33 73 50% 4,387,500 627 44 31181021223 DH44EC001 Đỗ Nguyễn Vân Anh 24/11/2000 7.63 70 50% 4,387,500 628 44 31181021230 DH44AV004 Nguyễn Thị Thùy Dung 17/08/2000 8.09 77 50% 4,387,500 629 44 31181021245 DH44FI001 Đào Đặng Trung Kiên 14/09/2000 7.34 67 50% 4,387,500 630 44 31181021253 DH44ST001 Đỗ Trọng Nghĩa 08/12/2000 8.12 71 50% 4,387,500 631 44 31181021261 DH44TQ001 Phạm Nhật Quỳnh 05/12/2000 7.9 88 50% 4,387,500 632 44 31181021285 DH44KN002 Hà Phi Long 10/09/2000 7.82 69 50% 4,387,500 633 44 31181021288 DH44SK001 Đặng Minh Ngọc 18/09/2000 8.06 96 100% 8,775,000 634 44 31181021312 DH44ST001 Lê Phú Hưng 16/08/2000 7.39 77 50% 4,387,500 635 44 31181021354 DH44NS001 Cao Hải Anh 10/02/2000 8.86 80 100% 8,775,000 636 44 31181021364 DH44TG002 Nguyễn Quốc Cường 02/11/2000 7.75 73 50% 4,387,500 637 44 31181021411 DH44TB001 Trần Minh Trang 03/08/2000 7.36 68 50% 4,387,500 638 44 31181021415 DH44KNC01 Trần Nguyễn Đăng Tuệ 12/01/2000 7.91 83 50% 8,250,000 639 44 31181021421 DH44FN001 Nguyễn Thị Bảo Yến 13/10/2000 9.08 88 100% 8,775,000 640 44 31181021448 DH44BI001 Vũ Mạnh Phúc 05/10/2000 7.31 68 50% 4,387,500 641 44 31181021508 DH44IB007 Nguyễn Thúy Hằng 18/07/2000 8.54 95 100% 8,775,000 642 44 31181021509 DH44FNC03 Nguyễn Phạm Thanh Hân 07/07/2000 8.6 89 100% 16,500,000 643 44 31181021567 DH44CL001 Trần Thị Hương Ly 13/06/2000 7.61 65 50% 4,387,500 644 44 31181021583 DH44LA001 Trần Kim Ngân 28/11/2000 8.14 79 50% 4,387,500 645 44 31181021638 DH44NH002 Phạm Minh Thông 28/03/2000 7.85 88 50% 4,387,500 646 44 31181021683 DH44KIC01 Lê Khánh Vy 02/04/2000 8.28 93 100% 16,500,000 647 44 31181021698 DH44ER001 Trần Thị Kim Hoàng 11/10/2000 7.68 75 50% 4,387,500 648 44 31181021700 DH44EC001 Trần Thị Phương Linh 05/03/2000 7.47 70 50% 4,387,500 649 44 31181021718 DH44NH003 Khuất Thị Hoài 03/04/2000 8.41 88 100% 8,775,000 650 44 31181021724 DH44KN005 Nguyễn Thanh Mai 26/02/2000 7.57 67 50% 4,387,500 651 44 31181021737 DH44KN006 Phạm Ngọc Tuyết Nhi 25/07/2000 7.59 77 50% 4,387,500 652 44 31181021741 DH44IE001 Lê Nguyễn Minh Trâm 24/11/2000 8.4 75 50% 4,387,500 653 44 31181021750 DH44KN006 Trần Thị Thanh Ngân 01/01/2000 7.54 81 50% 4,387,500 654 44 31181021759 DH44KMC01 Trần Gia Linh 18/11/2000 8.43 85 100% 16,500,000 655 44 31181021763 DH44AD002 Trương Thị Kim Ngân 31/05/2000 8.26 85 100% 8,775,000 656 44 31181021777 DH44NH004 Lê Thị Hương Thùy 14/04/2000 8.11 78 50% 4,387,500 657 44 31181021779 DH44FNC03 Võ Trần Anh Thư 30/09/2000 8.83 96 100% 16,500,000 658 44 31181021792 DH44QB001 Hà Yến Vy 13/10/2000 8.27 90 100% 8,775,000 659 44 31181021851 DH44FN001 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 13/10/2000 8.5 88 100% 8,775,000 660 44 31181021865 DH44BD001 Trang Trần Minh Quang 04/07/2000 7.8 67 50% 4,387,500

19/40

Page 20: Danh sach HBKKHT HKD2020. file cong bo.12.5daotao.ueh.edu.vn/Content/media/files/Hoc-Bong/2020... · 2020. 5. 15. · %DQ KjQK NqP WKHR 4X\ GW ÿ SQK V Y 4 +.7 4/ 7&769 QJj\ WKiQJ

STT Khóa MSSV Mã Lớp Họ Lót Tên Ngày Sinh ĐTBHT Rèn luyện XLHB Thành tiền (đồng)661 44 31181021866 DH44CL001 Nguyễn Minh Quân 13/01/2000 7.34 74 50% 4,387,500 662 44 31181021872 DH44CL001 Phạm Vĩnh Thái 03/03/2000 7.73 67 50% 4,387,500 663 44 31181021873 DH44EC001 Đặng Tấn Thanh Thiên 24/12/2000 8.05 68 50% 4,387,500 664 44 31181021884 DH44FM001 Trần Minh Toàn 22/12/2000 8.33 80 100% 8,775,000 665 44 31181021885 DH44IE003 Hoàng Huỳnh Lê Võ Hương Trà 31/03/2000 8.07 72 50% 4,387,500 666 44 31181021965 DH44ND001 Vũ Xuân An 21/01/2000 7.62 77 50% 4,387,500 667 44 31181021975 DH44FNC03 Bùi Thanh Thủy Tiên 31/03/2000 8.91 87 100% 16,500,000 668 44 31181021983 DH44CL001 Tôn Thị Thanh Tuyền 11/07/2000 8.05 74 50% 4,387,500 669 44 31181021989 DH44ND001 Hồ Nhật Hạnh Vy 14/12/2000 7.87 66 50% 4,387,500 670 44 31181021999 DH44HQ001 Phạm Hoàng Mai 19/10/1999 8.17 77 50% 4,387,500 671 44 31181022012 DH44ST001 Võ Đỗ Tiến Khâm 30/08/1991 7.37 86 50% 4,387,500 672 44 31181022013 DH44BI001 Võ Thị Thảo Lil 16/03/1997 7.3 85 50% 4,387,500 673 44 31181022021 DH44KN004 Hoàng Thị Mỹ Linh 08/04/1999 7.62 72 50% 4,387,500 674 44 31181022023 DH44TT001 Trần Viết Dự 27/02/1999 7.24 76 50% 4,387,500 675 44 31181022061 DH44KIC02 Nguyễn Đức Sơn 28/08/2000 8.38 85 100% 16,500,000 676 44 31181022063 DH44LA001 Đinh Thị Anh Thư 30/08/2000 7.54 76 50% 4,387,500 677 44 31181022078 DH44KI002 Nguyễn Quốc Minh 03/08/2000 8.72 90 100% 8,775,000 678 44 31181022112 DH44FNC03 Trịnh Minh Thu 18/08/2000 8.83 83 100% 16,500,000 679 44 31181022116 DH44EC002 Nguyễn Thị Tươi 23/04/2000 7.91 86 50% 4,387,500 680 44 31181022128 DH44CL001 Nguyễn Sơn Dương 01/06/2000 7.48 81 50% 4,387,500 681 44 31181022135 DH44TG001 Nguyễn Thị Hoàng Ngân 18/08/2000 7.51 89 50% 4,387,500 682 44 31181022152 DH44BI001 Hoàng Thị Mỹ Hạnh 04/01/2000 7.07 65 50% 4,387,500 683 44 31181022161 DH44ADC01 Đặng Thị Diệu Quỳnh 08/12/2000 8.4 82 100% 16,500,000 684 44 31181022170 DH44NH004 Nguyễn Thị Lan 07/11/2000 8.06 72 50% 4,387,500 685 44 31181022180 DH44KN004 Nguyễn Thị Nhung 09/02/2000 8.09 86 100% 8,775,000 686 44 31181022233 DH44KN003 Nguyễn Hoàng Linh 30/12/2000 7.68 88 50% 4,387,500 687 44 31181022237 DH44KN005 Nguyễn Thị Thùy Linh 12/11/2000 8.04 81 100% 8,775,000 688 44 31181022258 DH44KS001 Cao Thị Quỳnh Nga 19/10/2000 8.02 84 100% 8,775,000 689 44 31181022300 DH44IB003 Phạm Thị Thuỷ 10/02/2000 8.43 83 100% 8,775,000 690 44 31181022313 DH44KN007 Trần Thị Thu Hà 20/02/2000 7.91 86 50% 4,387,500 691 44 31181022363 DH44KN010 Nguyễn Huy Hoàng 27/04/2000 7.95 90 50% 4,387,500 692 44 31181022407 DH44FNC03 Trần Thị Thùy Trang 01/02/2000 8.86 91 100% 16,500,000 693 44 31181022411 DH44ER001 Lê Linh Nhân 17/09/2000 7.88 84 50% 4,387,500 694 44 31181022416 DH44ADC01 Tạ Minh Thông 06/07/2000 7.68 83 50% 8,250,000 695 44 31181022443 DH44KM001 Lê Thị Quỳnh Như 25/11/2000 8.46 81 100% 8,775,000

20/40

Page 21: Danh sach HBKKHT HKD2020. file cong bo.12.5daotao.ueh.edu.vn/Content/media/files/Hoc-Bong/2020... · 2020. 5. 15. · %DQ KjQK NqP WKHR 4X\ GW ÿ SQK V Y 4 +.7 4/ 7&769 QJj\ WKiQJ

STT Khóa MSSV Mã Lớp Họ Lót Tên Ngày Sinh ĐTBHT Rèn luyện XLHB Thành tiền (đồng)696 44 31181022444 DH44LA001 Lê Hữu Phúc 19/04/2000 7.74 99 50% 4,387,500 697 44 31181022447 DH44IE002 Hồ Nguyễn Thái Bão 04/02/2000 8.27 94 100% 8,775,000 698 44 31181022450 DH44MR001 Nguyễn Thị Ngọc Nhi 19/03/2000 7.96 84 50% 4,387,500 699 44 31181022451 DH44ER001 Hoàng Đỗ Minh Thảo 18/04/2000 7.17 96 50% 4,387,500 700 44 31181022460 DH44AD006 Ngô Quốc Huy 05/02/2000 8.13 85 100% 8,775,000 701 44 31181022466 DH44IB001 Ngô Thị Huyền Lâm 24/08/2000 8.73 83 100% 8,775,000 702 44 31181022468 DH44MR001 Đặng Trần Nhật Anh 09/10/2000 8.22 89 100% 8,775,000 703 44 31181022469 DH44FI001 Lê Nguyễn Phương Anh 25/12/2000 7.24 76 50% 4,387,500 704 44 31181022494 DH44LH001 Nguyễn Văn Tường Giang 10/06/2000 8.17 84 100% 8,775,000 705 44 31181022501 DH44NH003 Nguyễn Hoài Nam 21/09/2000 7.76 69 50% 4,387,500 706 44 31181022512 DH44IB004 Trần Thu Trang 02/12/2000 8.35 83 100% 8,775,000 707 44 31181022530 DH44FN004 Hồ Thị Ngọc Trâm 03/09/2000 8.48 88 100% 8,775,000 708 44 31181022551 DH44MR003 Trần Tâm Như 05/06/2000 7.99 87 50% 4,387,500 709 44 31181022562 DH44TQ001 Trịnh Thị Thanh Thảo 21/03/2000 7.57 74 50% 4,387,500 710 44 31181022569 DH44LQ001 Hà Ngọc Thảo Nhi 20/11/2000 8.06 87 100% 8,775,000 711 44 31181022582 DH44FN003 Dương Thị Thuỳ Linh 13/07/2000 8.45 80 100% 8,775,000 712 44 31181022589 DH44LA001 Lương Thị Hồng 27/03/2000 7.57 84 50% 4,387,500 713 44 31181022599 DH44IB005 Lưu Thị Xuân Tình 19/06/2000 8.43 86 100% 8,775,000 714 44 31181022626 DH44NS002 Lê Minh Thư 25/08/2000 8.87 84 100% 8,775,000 715 44 31181022627 DH44EM001 Đỗ Thùy Trang 16/02/2000 7.82 78 50% 4,387,500 716 44 31181022630 DH44AD004 Hồ Thị Thanh Quí 02/11/2000 8.17 86 100% 8,775,000 717 44 31181022631 DH44KN005 Huỳnh Doãn Nhật Trinh 02/02/2000 7.67 74 50% 4,387,500 718 44 31181022682 DH44EM001 Lê Văn Chính 14/12/2000 7.67 75 50% 4,387,500 719 44 31181022683 DH44IB007 Huỳnh Hạnh Duyên 06/06/2000 8.69 87 100% 8,775,000 720 44 31181022705 DH44FT001 Huỳnh Lê Diễm Quỳnh 07/07/2000 8.36 88 100% 8,775,000 721 44 31181022712 DH44AD003 Đặng Ngọc Khánh Trang 07/07/2000 8.04 82 100% 8,775,000 722 44 31181022754 DH44FT001 Tô Nguyễn Giáng My 22/12/2000 8.52 87 100% 8,775,000 723 44 31181022770 DH44IB007 Nguyễn Thị Thanh Ngân 28/10/2000 8.63 87 100% 8,775,000 724 44 31181022777 DH44TK001 Võ Thành Đô 14/09/2000 7.38 88 50% 4,387,500 725 44 31181022780 DH44KN009 Võ Thị Hồng Luyến 10/12/1999 7.7 89 50% 4,387,500 726 44 31181022793 DH44CL001 Trần Thị Linh Đoan 17/01/2000 7.44 86 50% 4,387,500 727 44 31181022808 DH44BD001 Trần Thị Mỹ Hạnh 15/01/2000 7.41 91 50% 4,387,500 728 44 31181022812 DH44IB007 Huỳnh Thị Ngọc Như 04/02/2000 8.69 88 100% 8,775,000 729 44 31181022813 DH44TG002 Nguyễn Lê Mai Phương 14/02/2000 7.31 83 50% 4,387,500 730 44 31181022847 DH44IE003 Trần Trung Kiên 15/09/2000 8.03 89 100% 8,775,000

21/40

Page 22: Danh sach HBKKHT HKD2020. file cong bo.12.5daotao.ueh.edu.vn/Content/media/files/Hoc-Bong/2020... · 2020. 5. 15. · %DQ KjQK NqP WKHR 4X\ GW ÿ SQK V Y 4 +.7 4/ 7&769 QJj\ WKiQJ

STT Khóa MSSV Mã Lớp Họ Lót Tên Ngày Sinh ĐTBHT Rèn luyện XLHB Thành tiền (đồng)731 44 31181022856 DH44ADC02 Lê Ngọc An 19/05/2000 7.69 88 50% 8,250,000 732 44 31181022868 DH44LH001 Phạm Thị Thanh Bình 27/04/2000 8.07 92 100% 8,775,000 733 44 31181022890 DH44TB001 Nguyễn Ngọc Phương Thảo 22/11/2000 7.55 68 50% 4,387,500 734 44 31181022903 DH44BD001 Huỳnh Võ Hương Giang 07/05/2000 7.57 85 50% 4,387,500 735 44 31181022907 DH44AV001 Nguyễn Thành Luân 01/02/2000 8.11 82 100% 8,775,000 736 44 31181022909 DH44NS001 Võ Thị Nhi 07/07/2000 8.83 88 100% 8,775,000 737 44 31181022921 DH44KI002 Lê Yến Bình 08/09/2000 8.71 84 100% 8,775,000 738 44 31181022923 DH44LH001 Phạm Thế Phương 25/11/2000 8.14 88 100% 8,775,000 739 44 31181022936 DH44TQ001 Hồ Khưu Nhật Thuần 25/05/2000 7.93 75 50% 4,387,500 740 44 31181022938 DH44BD001 Trần Thanh Thư 20/07/2000 7.34 77 50% 4,387,500 741 44 31181022952 DH44KN004 Trần Duy Thùy Trang 28/11/2000 7.72 83 50% 4,387,500 742 44 31181022962 DH44IB002 Chế Thanh Vinh 16/05/2000 8.41 82 100% 8,775,000 743 44 31181022968 DH44KM004 Võ Hồng Ngân 12/04/2000 8.57 84 100% 8,775,000 744 44 31181022997 DH44TG003 Lê Thị Thu Hà 29/06/2000 7.22 91 50% 4,387,500 745 44 31181023001 DH44FM001 Phạm Quỳnh Như 20/10/2000 8.44 83 100% 8,775,000 746 44 31181023016 DH44NH004 NguyễN Như Quỳnh 08/11/2000 7.72 77 50% 4,387,500 747 44 31181023022 DH44AB001 Nguyễn Quốc Bảo 10/08/2000 7.1 67 50% 4,387,500 748 44 31181023034 DH44KN005 Bùi Thị Phê 20/08/2000 7.93 81 50% 4,387,500 749 44 31181023035 DH44KN003 Trần Xuân Thạch 24/04/2000 7.79 75 50% 4,387,500 750 44 31181023045 DH44TK001 Bùi Thị Như Quỳnh 02/09/2000 7.86 84 50% 4,387,500 751 44 31181023077 DH44AD003 Trần Thị Minh Hiếu 14/01/2000 8.16 83 100% 8,775,000 752 44 31181023079 DH44ADC01 Thới Trình Minh Hiếu 19/04/1999 8.47 81 100% 16,500,000 753 44 31181023088 DH44AD002 Nguyễn Đào Thúy Hải 19/11/2000 8.03 83 100% 8,775,000 754 44 31181023102 DH44AB001 Huỳnh Ngọc Thi 21/11/2000 7.17 67 50% 4,387,500 755 44 31181023107 DH44BD002 Lê Khánh Trình 26/11/1999 7.55 82 50% 4,387,500 756 44 31181023114 DH44KN003 Phạm Thị Thanh Mai 20/12/2000 7.63 85 50% 4,387,500 757 44 31181023135 DH44KIC01 Võ Trung Hậu 10/05/2000 8.9 85 100% 16,500,000 758 44 31181023197 DH44TG002 Lê Đoàn Thảo Ly 08/03/2000 7.24 80 50% 4,387,500 759 44 31181023246 DH44KM004 Vũ Thị Thu Hà 17/02/2000 8.54 83 100% 8,775,000 760 44 31181023248 DH44IE003 Đoàn Như Huynh 02/03/2000 8.19 92 100% 8,775,000 761 44 31181023255 DH44BI001 Nguyễn Quốc Duy 18/05/2000 7.35 91 50% 4,387,500 762 44 31181023261 DH44ND001 Lê Hoàng Phúc 24/05/2000 7.96 83 50% 4,387,500 763 44 31181023266 DH44AV002 Bùi Thị Hồng Kẩm 07/01/2000 8.12 92 100% 8,775,000 764 44 31181023283 DH44AD006 Nguyễn Thị Thu Thảo 28/05/2000 8.06 85 100% 8,775,000 765 44 31181023296 DH44KN008 Nguyễn Bùi Ngân Thể 02/09/2000 7.75 87 50% 4,387,500

22/40

Page 23: Danh sach HBKKHT HKD2020. file cong bo.12.5daotao.ueh.edu.vn/Content/media/files/Hoc-Bong/2020... · 2020. 5. 15. · %DQ KjQK NqP WKHR 4X\ GW ÿ SQK V Y 4 +.7 4/ 7&769 QJj\ WKiQJ

STT Khóa MSSV Mã Lớp Họ Lót Tên Ngày Sinh ĐTBHT Rèn luyện XLHB Thành tiền (đồng)766 44 31181023302 DH44IB004 Trần Thiên Thanh 09/10/2000 8.46 87 100% 8,775,000 767 44 31181023304 DH44IB002 Trần Quang Hồng Trân 02/07/2000 8.44 85 100% 8,775,000 768 44 31181023327 DH44QB001 Trần Hoàng Phương 11/01/2000 8.26 83 100% 8,775,000 769 44 31181023344 DH44FM001 Nguyễn Thị Tường Vân 05/06/2000 8.1 80 100% 8,775,000 770 44 31181023393 DH44IB007 Nguyễn Thị Bích Ngọc 19/06/2000 8.47 87 100% 8,775,000 771 44 31181023410 DH44KN003 Dương Thị Hường 24/02/2000 7.52 76 50% 4,387,500 772 44 31181023426 DH44KN005 Phan Trần Bảo Trung 04/09/2000 7.61 70 50% 4,387,500 773 44 31181023474 DH44TK001 Võ Thị Lan 10/02/2000 7.47 83 50% 4,387,500 774 44 31181023571 DH44AB001 Nguyễn Thị Minh Trang 11/11/2000 7.38 69 50% 4,387,500 775 44 31181023590 DH44MR001 Nguyễn Duy Nam 17/01/2000 7.97 80 50% 4,387,500 776 44 31181023600 DH44EM001 Nguyễn Thị Nhật Lam 20/05/2000 7.98 85 50% 4,387,500 777 44 31181023636 DH44BD002 Nguyễn Phan Nhật Phong 12/09/2000 7.35 66 50% 4,387,500 778 44 31181023637 DH44KN007 Huỳnh Trọng Phú 03/10/2000 7.98 76 50% 4,387,500 779 44 31181023653 DH44NH002 Tô Trần Diễm Quỳnh 19/08/2000 7.99 74 50% 4,387,500 780 44 31181023673 DH44KN007 Nguyễn Trần Khánh Ngân 06/07/2000 7.5 87 50% 4,387,500 781 44 31181023681 DH44KI001 Trần Hồ Vũ Hạ 02/04/2000 8.56 90 100% 8,775,000 782 44 31181023691 DH44FN003 Tôn Nữ Thanh Ngân 23/08/2000 8.63 88 100% 8,775,000 783 44 31181023696 DH44KN007 Phạm Nguyễn Anh Thư 09/03/2000 7.6 85 50% 4,387,500 784 44 31181023734 DH44NS001 Nguyễn Như Huỳnh 04/05/2000 8.81 83 100% 8,775,000 785 44 31181023735 DH44ADC02 Hồ Văn Hưng 09/11/2000 7.91 68 50% 8,250,000 786 44 31181023781 DH44HQ001 Huỳnh Thùy Trang 01/03/2000 8.24 76 50% 4,387,500 787 44 31181023790 DH44KN003 Nguyễn Thế Vũ 03/02/2000 7.81 84 50% 4,387,500 788 44 31181023802 DH44AV001 Trần Thị Nguyên Phương 03/07/2000 8.08 87 100% 8,775,000 789 44 31181023838 DH44FN002 Trần Thái Lâm 11/07/2000 8.54 87 100% 8,775,000 790 44 31181023853 DH44IBC02 Trần Lý Minh Tuệ 04/04/2000 9.3 87 100% 16,500,000 791 44 31181023854 DH44NH002 Nguyễn Ngô Phúc Vân 21/01/2000 7.83 78 50% 4,387,500 792 44 31181023886 DH44TG002 Văn Hoàng Khánh Linh 01/01/2000 7.24 67 50% 4,387,500 793 44 31181023895 DH44KN001 Dương Lan Anh 25/02/2000 7.59 75 50% 4,387,500 794 44 31181023898 DH44ADC02 Đặng Đỗ Uyên Chi 02/02/2000 7.75 73 50% 8,250,000 795 44 31181023902 DH44PF001 Phan Đặng Hữu Đức 12/03/2000 7.24 78 50% 4,387,500 796 44 31181023908 DH44IE002 Lê Thị Tài Linh 20/10/2000 7.96 85 50% 4,387,500 797 44 31181023939 DH44KM004 Trần Thanh Danh 12/04/2000 8.32 90 100% 8,775,000 798 44 31181023965 DH44AD003 Nguyễn Phan Anh Vũ 05/05/2000 8.48 87 100% 8,775,000 799 44 31181023974 DH44MR002 Đinh Hà Đăng 05/08/2000 8.17 72 50% 4,387,500 800 44 31181024016 DH44CL001 Nguyễn Linh Đăng 22/08/2000 7.4 66 50% 4,387,500

23/40

Page 24: Danh sach HBKKHT HKD2020. file cong bo.12.5daotao.ueh.edu.vn/Content/media/files/Hoc-Bong/2020... · 2020. 5. 15. · %DQ KjQK NqP WKHR 4X\ GW ÿ SQK V Y 4 +.7 4/ 7&769 QJj\ WKiQJ

STT Khóa MSSV Mã Lớp Họ Lót Tên Ngày Sinh ĐTBHT Rèn luyện XLHB Thành tiền (đồng)801 44 31181024027 DH44TG001 Nguyễn Văn Minh 01/04/2000 7.49 69 50% 4,387,500 802 44 31181024030 DH44IB002 Nguyễn Đăng Ý Nhàn 10/01/2000 8.48 80 100% 8,775,000 803 44 31181024039 DH44MR002 Nguyễn Trần Phương Trâm 12/07/2000 8.12 82 100% 8,775,000 804 44 31181024040 DH44AD002 Vũ Quỳnh Trâm 02/07/2000 8.04 82 100% 8,775,000 805 44 31181024067 DH44BI001 Trần Thị Thuỳ Dương 13/12/2000 7.77 74 50% 4,387,500 806 44 31181024073 DH44TK001 Viên Thị Xuân Trang 13/09/1999 7.34 75 50% 4,387,500 807 44 31181024128 DH44TK001 Lê Thị Thanh Vân 26/01/2000 7.59 76 50% 4,387,500 808 44 31181024134 DH44FNC03 Trần Thị Thanh Xuân 20/01/2000 8.36 83 100% 16,500,000 809 44 31181024199 DH44KN006 Đỗ Thị Thảo Nhi 28/06/2000 7.9 79 50% 4,387,500 810 44 31181024206 DH44KN008 Nguyễn Thị Hương 14/01/2000 7.64 73 50% 4,387,500 811 44 31181024219 DH44TB001 Nguyễn Thị Ngọc Châu 02/10/2000 7.53 65 50% 4,387,500 812 44 31181024227 DH44LA001 Lê Thị Thu Hiền 17/04/2000 7.97 93 50% 4,387,500 813 44 31181024258 DH44LA001 Nguyễn Mai Phương 27/02/2000 7.53 84 50% 4,387,500 814 44 31181024276 DH44TQ001 Trần Nguyễn Anh Thư 29/09/2000 8.2 72 50% 4,387,500 815 44 31181024292 DH44NH004 Nguyễn Thị Thanh Vân 03/07/2000 7.84 70 50% 4,387,500 816 44 31181024318 DH44AD003 Phan Thị Như Quỳnh 09/04/2000 8.15 91 100% 8,775,000 817 44 31181024321 DH44ADC02 Bùi Thị Kim Yến 17/02/2000 8.26 95 100% 16,500,000 818 44 31181024322 DH44KN006 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 09/12/2000 7.72 85 50% 4,387,500 819 44 31181024323 DH44IBC02 Trịnh Minh Tú 20/11/2000 9.02 88 100% 16,500,000 820 44 31181024353 DH44EM001 Trần Ngọc Đắt 26/09/2000 7.64 79 50% 4,387,500 821 44 31181024357 DH44FN001 Nguyễn Thị Thu Hồng 11/08/2000 8.49 81 100% 8,775,000 822 44 31181024364 DH44FI001 Mai Hoàng Oanh 10/03/2000 7.6 75 50% 4,387,500 823 44 31181024373 DH44NH004 Võ Thị Trang 25/02/2000 7.63 73 50% 4,387,500 824 44 31181024376 DH44AV001 Trần Ngọc Duy 15/12/2000 8.35 91 100% 8,775,000 825 44 31181024388 DH44EC001 Nguyễn Lâm Thuỳ Như 13/11/2000 7.78 86 50% 4,387,500 826 44 31181024407 DH44NH001 Phạm Huỳnh Thu Uyên 04/06/2000 7.73 86 50% 4,387,500 827 44 31181024427 DH44EM001 Phạm Thị Lan Anh 09/08/2000 7.53 72 50% 4,387,500 828 44 31181024430 DH44AB001 Lý Tiến Đạt 16/09/2000 7.17 81 50% 4,387,500 829 44 31181024453 DH44FM001 Nguyễn Thị Ngọc Mai 04/12/2000 8.14 85 100% 8,775,000 830 44 31181024472 DH44KI001 Nguyễn Tuấn Anh 09/11/1996 8.74 83 100% 8,775,000 831 44 31181024511 DH44TG003 Trần Nguyên Duyên Hợp 28/11/2000 7.05 80 50% 4,387,500 832 44 31181024536 DH44TX001 Trần Thị Thanh Thủy 20/02/2000 7.59 85 50% 4,387,500 833 44 31181024545 DH44ST001 Nguyễn Đức Nghiêm 11/12/2000 7.3 73 50% 4,387,500 834 44 31181024551 DH44KIC02 Nguyễn Minh Châu 11/10/2000 8.08 83 100% 16,500,000 835 44 31181024569 DH44HQ001 Phùng Thị Xuân Ngọc 06/03/2000 7.93 79 50% 4,387,500

24/40

Page 25: Danh sach HBKKHT HKD2020. file cong bo.12.5daotao.ueh.edu.vn/Content/media/files/Hoc-Bong/2020... · 2020. 5. 15. · %DQ KjQK NqP WKHR 4X\ GW ÿ SQK V Y 4 +.7 4/ 7&769 QJj\ WKiQJ

STT Khóa MSSV Mã Lớp Họ Lót Tên Ngày Sinh ĐTBHT Rèn luyện XLHB Thành tiền (đồng)836 44 31181024578 DH44KN006 Nguyễn Thị Thanh Uyên 28/11/2000 8.03 79 50% 4,387,500 837 44 31181024601 DH44BD002 Dương Thị Như Ngọc 22/03/2000 7.34 88 50% 4,387,500 838 44 31181024606 DH44TQ001 Lê Nguyễn Minh Anh 04/01/2000 7.92 83 50% 4,387,500 839 44 31181024619 DH44MR002 Bùi Thị Nga 22/10/2000 8.15 66 50% 4,387,500 840 44 31181024634 DH44PM001 Phạm Thuỷ Tiên 09/09/2000 7.71 93 50% 4,387,500 841 44 31181024638 DH44TQ001 Nguyễn Đào Minh Trúc 26/07/2000 7.83 84 50% 4,387,500 842 44 31181024639 DH44NS002 Phan Thị Thanh Trúc 13/08/2000 8.83 87 100% 8,775,000 843 44 31181024655 DH44ND001 Đào Ngọc Thảo Vy 15/07/1995 7.98 79 50% 4,387,500 844 44 31181024657 DH44KN009 Nguyễn Đỗ Kim Hồng 23/11/1999 7.51 85 50% 4,387,500 845 44 31181024680 DH44ND001 Dương Thị Như Thùy 18/10/2000 7.8 83 50% 4,387,500 846 44 31181024725 DH44HQ001 Lưu Thị Tuyết 11/09/2000 7.99 69 50% 4,387,500 847 44 31181024743 DH44ADC02 Trần Vũ Thái Tuấn 31/01/2000 7.68 68 50% 8,250,000 848 44 31181024759 DH44NS001 Phạm Ngọc Quỳnh Anh 28/09/2000 8.78 82 100% 8,775,000 849 44 31181024761 DH44EC001 Nguyễn Ngọc Hân 31/01/2000 7.53 71 50% 4,387,500 850 44 31181024772 DH44PM001 Phạm Thị Yến Thanh 05/05/2000 7.92 77 50% 4,387,500 851 44 31181024774 DH44AD004 Trần Nguyễn Hồng Nhi 17/08/2000 8.12 85 100% 8,775,000 852 44 31181024821 DH44SK001 Phạm Thị Thùy Lam 15/04/2000 8.36 73 50% 4,387,500 853 44 31181024840 DH44KN008 Trương Thị Trấn 28/04/2000 7.84 80 50% 4,387,500 854 44 31181024853 DH44KC001 Huỳnh Thị Như Hằng 15/10/2000 7.5 70 50% 4,387,500 855 44 31181024874 DH44MR002 Nguyễn Thị Huyền Trân 29/03/2000 8.48 89 100% 8,775,000 856 44 31181024890 DH44NH001 Phạm Khôi Nguyên 07/07/2000 7.71 69 50% 4,387,500 857 44 31181024894 DH44KN009 Lê Thị Thảo Nhi 31/03/2000 7.59 83 50% 4,387,500 858 44 31181024906 DH44KMC01 Lương Thị Thúy Vy 04/09/2000 8.41 87 100% 16,500,000 859 44 31181024910 DH44AV003 Đặng Đức Thịnh 11/03/2000 8 87 100% 8,775,000 860 44 31181024921 DH44FN003 Nguyễn Hoàng Long 19/04/2000 8.44 88 100% 8,775,000 861 44 31181024922 DH44FNC03 Nguyễn Tấn Lộc 27/12/2000 8.85 85 100% 16,500,000 862 44 31181024959 DH44KN007 Nguyễn Thị Thanh Trúc 28/10/2000 7.61 82 50% 4,387,500 863 44 31181024967 DH44TG001 Chế Khánh Ly 31/10/2000 7.65 81 50% 4,387,500 864 44 31181024991 DH44TT001 Ngô Minh Hiếu 07/08/2000 7.59 76 50% 4,387,500 865 44 31181024995 DH44NS002 Nguyễn Thúy Vi 02/10/2000 8.8 87 100% 8,775,000 866 44 31181024996 DH44KN002 Tô Thị Yến Nhi 13/11/2000 8.27 91 100% 8,775,000 867 44 31181024997 DH44KN008 Nguyễn Thị Huỳnh Như 28/03/2000 8 89 100% 8,775,000 868 44 31181024999 DH44BD002 Nguyễn Triều Nam 04/07/2000 7.32 68 50% 4,387,500 869 44 31181025001 DH44KN004 Lê Thị Tuyết Trinh 04/04/2000 7.72 82 50% 4,387,500 870 44 31181025007 DH44PM001 Huỳnh Nguyễn Kim Cúc 02/08/2000 8.08 83 100% 8,775,000

25/40

Page 26: Danh sach HBKKHT HKD2020. file cong bo.12.5daotao.ueh.edu.vn/Content/media/files/Hoc-Bong/2020... · 2020. 5. 15. · %DQ KjQK NqP WKHR 4X\ GW ÿ SQK V Y 4 +.7 4/ 7&769 QJj\ WKiQJ

STT Khóa MSSV Mã Lớp Họ Lót Tên Ngày Sinh ĐTBHT Rèn luyện XLHB Thành tiền (đồng)871 44 31181025011 DH44KM002 Trịnh Bảo Khuyên 20/06/2000 8.49 85 100% 8,775,000 872 44 31181025016 DH44AD006 Đinh Hồ Thúy Quyên 30/03/2000 8.32 86 100% 8,775,000 873 44 31181025095 DH44PM001 Bùi Trần Thùy Dương 15/03/2000 7.96 73 50% 4,387,500 874 44 31181025097 DH44TK001 Nguyễn Thị Như Ngọc 04/09/2000 7.61 72 50% 4,387,500 875 44 31181025100 DH44KC001 Nguyễn Đào Thuỳ Liên 14/09/2000 7.31 79 50% 4,387,500 876 44 31181025104 DH44CL002 Đặng Huỳnh Lan Anh 09/05/2000 7.4 68 50% 4,387,500 877 44 31181025120 DH44FT001 Đỗ Bích Hạnh 10/04/2000 8.68 86 100% 8,775,000 878 44 31181025132 DH44NH004 Châu Minh Nhựt 11/10/2000 8.28 79 50% 4,387,500 879 44 31181025143 DH44MRC01 Nguyễn Nhật Thảo Vân 30/08/2000 8.67 89 100% 16,500,000 880 44 31181025148 DH44NH004 Phạm Bảo Xuyên 12/09/2000 7.81 76 50% 4,387,500 881 44 31181025177 DH44PF001 Phạm Thị Thanh Phương 16/10/2000 7.07 68 50% 4,387,500 882 44 31181025237 DH44KS001 Lê Thùy Dương 06/02/2000 8.21 80 100% 8,775,000 883 44 31181025238 DH44ST001 Nguyễn Tất Đoàn 25/06/2000 7.33 86 50% 4,387,500 884 44 31181025239 DH44KMC01 Lê Đặng Trung Đức 09/05/2000 8.33 81 100% 16,500,000 885 44 31181025245 DH44IBC01 Đào Phạm Khánh Linh 10/03/2000 8.62 86 100% 22,500,000 886 44 31181025253 DH44IB001 Tạ Minh Thi 26/10/2000 8.79 83 100% 8,775,000 887 44 31181025255 DH44IB001 Tạ Minh Thư 26/10/2000 8.54 83 100% 8,775,000 888 44 31181025270 DH44TG001 Doãn Trần Ngọc Linh 25/11/2000 7.74 85 50% 4,387,500 889 44 31181025303 DH44KC001 Nguyễn Thanh Vân 18/08/2000 7.31 69 50% 4,387,500 890 44 31181025334 DH44KN003 Nguyễn Thanh Hiền 10/11/2000 7.82 87 50% 4,387,500 891 44 31181025338 DH44IB002 Nguyễn Thị Hồng Nhung 14/07/2000 8.44 97 100% 8,775,000 892 44 31181025365 DH44FI001 Nguyễn Ngọc Hải 04/03/2000 7.04 74 50% 4,387,500 893 44 31181025374 DH44KN004 Châu Nguyễn Hoài Thương 21/07/2000 7.89 95 50% 4,387,500 894 44 31181025385 DH44KN004 Lê Thị Kim Phương 31/05/2000 8.07 86 100% 8,775,000 895 44 31181025388 DH44IE002 Trương Trần Minh Thư 10/01/2000 8.53 84 100% 8,775,000 896 44 31181025426 DH44KN008 Huỳnh Ngọc Thảo Duyên 10/11/2000 7.69 87 50% 4,387,500 897 44 31181025430 DH44NH004 Nguyễn Tú Khôi 10/07/2000 7.67 71 50% 4,387,500 898 44 31181025457 DH44TT001 Đặng Chí Bảo 22/09/2000 7.1 77 50% 4,387,500 899 44 31181025514 DH44NH004 Cao Thượng Thiên Trang 08/05/2000 7.72 68 50% 4,387,500 900 44 31181025525 DH44TG002 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 28/05/2000 7.69 86 50% 4,387,500 901 44 31181025528 DH44NH001 Phan Thị Ngọc Huệ 09/01/2000 7.71 81 50% 4,387,500 902 44 31181025534 DH44NH002 Phạm Ngọc Minh Thư 19/05/2000 8.24 81 100% 8,775,000 903 44 31181025541 DH44CL001 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 16/02/2000 7.43 69 50% 4,387,500 904 44 31181025550 DH44KN004 Lê Thị Mỹ Tiên 21/11/2000 7.75 86 50% 4,387,500 905 44 31181025556 DH44IB007 Trương Nguyễn Ngọc Yến 09/01/2000 8.36 88 100% 8,775,000

26/40

Page 27: Danh sach HBKKHT HKD2020. file cong bo.12.5daotao.ueh.edu.vn/Content/media/files/Hoc-Bong/2020... · 2020. 5. 15. · %DQ KjQK NqP WKHR 4X\ GW ÿ SQK V Y 4 +.7 4/ 7&769 QJj\ WKiQJ

STT Khóa MSSV Mã Lớp Họ Lót Tên Ngày Sinh ĐTBHT Rèn luyện XLHB Thành tiền (đồng)906 44 31181025558 DH44KN003 Lê Trúc Đào 10/03/2000 7.87 75 50% 4,387,500 907 44 31181025560 DH44MR002 Nguyễn Lê Mỹ Huyền 15/09/2000 8.18 71 50% 4,387,500 908 44 31181025568 DH44IB003 Trần Ngọc Thủy Tiên 26/09/2000 8.53 84 100% 8,775,000 909 44 31181025580 DH44CL001 Nguyễn Trọng Khang 16/03/2000 7.8 85 50% 4,387,500 910 44 31181025590 DH44KN008 Trần Thị Cẩm Tú 19/05/2000 7.67 74 50% 4,387,500 911 44 31181025613 DH44IB003 Phạm Hồng Thúy 14/03/2000 8.71 84 100% 8,775,000 912 44 31181025637 DH44TG002 Trịnh Đình Thế 09/05/2000 7.13 70 50% 4,387,500 913 44 31181025649 DH44NH002 Lý Tôn Yến 24/01/2000 7.67 87 50% 4,387,500 914 44 31181025670 DH44AV004 Lê Huỳnh Như 02/10/2000 8 82 100% 8,775,000 915 44 31181025689 DH44EC001 Lê Nhật Huy 04/08/2000 7.51 70 50% 4,387,500 916 44 31181025701 DH44KIC01 Phan Du Chính Thanh 03/06/1999 8.63 81 100% 16,500,000 917 44 31181025706 DH44KM002 Trương Phương Vy 26/09/2000 8.36 85 100% 8,775,000 918 44 31181025732 DH44ER001 Võ Duy Hữu Lộc 09/08/2000 8.31 84 100% 8,775,000 919 44 31181025746 DH44EC002 Trần Triệu Thảo Nguyên 08/10/2000 7.61 76 50% 4,387,500 920 44 31181025757 DH44LA001 Chung Huế Hương 01/03/2000 7.85 83 50% 4,387,500 921 44 31181025766 DH44NH004 Châu Thị Huyền Trân 07/08/2000 7.86 85 50% 4,387,500 922 44 31181025794 DH44TB001 Nguyễn Thị Thanh Nguyên 09/12/2000 7.54 87 50% 4,387,500 923 44 31181025799 DH44TG001 Đoàn Hà Kỳ Anh 09/09/2000 7.09 97 50% 4,387,500 924 44 31181025803 DH44KN004 Nguyễn Phương Quỳnh 27/12/2000 7.63 88 50% 4,387,500 925 44 31181025817 DH44TB001 Nguyễn Thanh Trúc 14/08/2000 8 85 100% 8,775,000 926 44 31181025834 DH44KN004 Lý Thị Ngọc Minh 31/12/2000 7.71 74 50% 4,387,500 927 44 31181025840 DH44KC001 Trịnh Phan Tường Vy 22/04/2000 7.1 86 50% 4,387,500 928 44 31181025860 DH44IBC02 Lâm Thị Thúy Duy 27/01/2000 8.91 85 100% 16,500,000 929 44 31181025873 DH44BD001 Lê Vĩnh Khang 28/11/2000 8.19 78 50% 4,387,500 930 44 31181025883 DH44LA002 Tô Thị Minh Anh 10/01/2000 7.95 87 50% 4,387,500 931 44 31181025904 DH44IBC02 Trần Lê Ngọc Trâm 18/10/2000 8.94 89 100% 16,500,000 932 44 31181025922 DH44PM001 Liên Ngọc Hải 14/05/2000 7.99 94 50% 4,387,500 933 44 31181025934 DH44KS001 Nguyễn Văn Thâu 21/07/2000 8.41 84 100% 8,775,000 934 44 31181025965 DH44EC002 Võ Hồng Nhiển 16/02/2000 7.64 91 50% 4,387,500 935 44 31181025970 DH44LA002 Huỳnh Hiệp Phục 03/02/2000 7.65 87 50% 4,387,500 936 44 31181025981 DH44NH004 Nguyễn Thành Trung 03/09/2000 7.82 82 50% 4,387,500 937 44 31181025992 DH44KM001 Đỗ Thị Thu Hằng 28/06/2000 8.5 81 100% 8,775,000 938 44 31181026007 DH44IB007 Bùi Hồ Khánh Uyên 31/12/2000 8.58 92 100% 8,775,000 939 44 31181026026 DH44FN001 Nguyễn Hoài Bảo Anh 01/02/2000 8.53 91 100% 8,775,000 940 44 31181026033 DH44MR004 Nguyễn Thị Thu Thủy 10/07/2000 8.17 88 100% 8,775,000

27/40

Page 28: Danh sach HBKKHT HKD2020. file cong bo.12.5daotao.ueh.edu.vn/Content/media/files/Hoc-Bong/2020... · 2020. 5. 15. · %DQ KjQK NqP WKHR 4X\ GW ÿ SQK V Y 4 +.7 4/ 7&769 QJj\ WKiQJ

STT Khóa MSSV Mã Lớp Họ Lót Tên Ngày Sinh ĐTBHT Rèn luyện XLHB Thành tiền (đồng)941 44 31181026037 DH44TK001 Lý Huỳnh Anh 05/10/2000 7.28 78 50% 4,387,500 942 44 31181026040 DH44ND001 Vương Thị Thảo Nguyên 29/05/2000 7.81 75 50% 4,387,500 943 44 31181026042 DH44BI001 Lê Hồng Võ 25/07/2000 7.39 90 50% 4,387,500 944 44 31181029006 DH44AE001 Nguyễn Thị Linh Linh 21/02/1999 8.41 83 100% 8,775,000 945 44 31181024365 DH44PF001 Đinh Phương Thảo 18/11/2000 7.65 85 50% 4,387,500 946 45 31191020034 DH45ADC03 Phạm Thị Hồng Ngọc 26/05/2001 8.91 87 100% 16,500,000 947 45 31191020040 DH45DC001 Nguyễn Võ Hồng Ân 24/01/2001 8.6 88 100% 8,775,000 948 45 31191020056 DH45DC032 Nguyễn Hà Minh Quang 03/01/2001 8.56 86 100% 8,775,000 949 45 31191020075 DH45KNC02 Lâm Xuân Quang Tiến 03/09/2001 7.76 87 50% 8,250,000 950 45 31191020079 DH45KNC02 Nguyễn Xuân Minh Anh 22/09/2001 7.8 66 50% 8,250,000 951 45 31191020089 DH45DC027 Mã Thị Chi 27/05/2001 8.5 80 100% 8,775,000 952 45 31191020103 DH45DC059 Ngô Vũ Thảo Quyên 24/03/2001 8.23 81 100% 8,775,000 953 45 31191020114 DH45DC030 Nguyễn Quốc Hòa 10/04/2001 8.5 77 50% 4,387,500 954 45 31191020116 DH45DC027 Phạm Nguyễn Nhơn Huân 06/04/2001 8.16 72 50% 4,387,500 955 45 31191020128 DH45NHC01 Nguyễn Hào Phong 22/03/2001 8.13 74 50% 8,250,000 956 45 31191020144 DH45DC029 Huỳnh Đức Duy 20/06/2001 8.33 66 50% 4,387,500 957 45 31191020170 DH45DC005 Phan Mỹ Duyên 25/06/2001 8.21 86 100% 8,775,000 958 45 31191020174 DH45KIC02 Nguyễn Đức Lan Chi 23/08/2001 8.88 81 29% 4,800,000 959 45 31191020192 DH45ST001 Trương Triển Nguyên 02/06/2001 7.96 81 50% 4,387,500 960 45 31191020219 DH45FNC01 Phạm Vũ Phương Anh 05/09/2001 8.43 92 48% 10,800,000 961 45 31191020262 DH45DC056 Trần Thị Ngọc Trâm 05/04/2001 8.56 80 100% 8,775,000 962 45 31191020296 DH45MR001 Nguyễn Hồng Hoàng Yến 10/02/2001 9.01 87 100% 8,775,000 963 45 31191020323 DH45KIC03 Dương Vũ Ngọc Trâm 22/09/2001 8.82 83 100% 16,500,000 964 45 31191020345 DH45ADC02 Lê Nguyễn Hoàng Trinh 26/09/2001 8.24 82 100% 16,500,000 965 45 31191020348 DH45FNC05 Phạm Thị Thanh Tú 31/08/2001 8.68 87 100% 16,500,000 966 45 31191020369 DH45DC012 Vũ Quang Ánh Dương 16/06/2001 8.21 70 50% 4,387,500 967 45 31191020379 DH45DC056 Nguyễn Thị Thanh Trúc 12/09/2001 8.06 72 50% 4,387,500 968 45 31191020387 DH45DC025 Phạm Thị Minh Thư 05/01/2001 8.59 83 100% 8,775,000 969 45 31191020438 DH45FNC02 Ngô Hà Thục Nhàn 10/07/2001 8.15 76 50% 11,250,000 970 45 31191020481 DH45DC004 Nguyễn Thị Như Quỳnh 26/06/2001 8.21 77 50% 4,387,500 971 45 31191020485 DH45DC063 Diệp Nguyễn Quế Trâm 20/04/2001 8.02 79 50% 4,387,500 972 45 31191020488 DH45DC040 Bùi Thuỵ Hồng Phương 18/11/2001 8.38 70 50% 4,387,500 973 45 31191020514 DH45NHC01 Nguyễn Ái Vy 19/05/2001 7.48 82 50% 8,250,000 974 45 31191020529 DH45IBC05 Trần Vạn Nhân 07/05/2001 8.48 86 100% 16,500,000 975 45 31191020533 DH45FNC02 Nguyễn Bảo Châu 28/12/2001 7.83 73 50% 11,250,000

28/40

Page 29: Danh sach HBKKHT HKD2020. file cong bo.12.5daotao.ueh.edu.vn/Content/media/files/Hoc-Bong/2020... · 2020. 5. 15. · %DQ KjQK NqP WKHR 4X\ GW ÿ SQK V Y 4 +.7 4/ 7&769 QJj\ WKiQJ

STT Khóa MSSV Mã Lớp Họ Lót Tên Ngày Sinh ĐTBHT Rèn luyện XLHB Thành tiền (đồng)976 45 31191020591 DH45DC027 Trần Thị Minh Sang 03/07/2001 8.44 77 50% 4,387,500 977 45 31191020661 DH45NHC01 Trịnh Bảo Ngọc 04/06/2001 7.56 77 50% 8,250,000 978 45 31191020731 DH45KNC02 Trần Bội Dư 07/01/2001 8.55 84 100% 16,500,000 979 45 31191020741 DH45DC002 Lê Quỳnh Anh 03/06/2001 8.43 77 50% 4,387,500 980 45 31191020746 DH45FNC04 Phạm Thị Thủy Tiên 11/04/2001 8.38 80 100% 16,500,000 981 45 31191020807 DH45DC063 Nguyễn Thúy Hiền 07/07/2001 8.03 78 50% 4,387,500 982 45 31191020868 DH45IBC04 Bùi Vân Quỳnh Như 16/07/2001 8.91 71 50% 8,250,000 983 45 31191020944 DH45KIC01 Võ Ngọc Đoan Thùy 11/10/2001 8.76 87 29% 4,800,000 984 45 31191020946 DH45DC008 Bùi Thị An Vui 26/12/2001 8.26 82 100% 8,775,000 985 45 31191020949 DH45DC016 Ao Nguyễn Hoàng Lan 27/04/2001 8.63 69 50% 4,387,500 986 45 31191020974 DH45KMC01 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 07/06/2001 8.11 84 100% 16,500,000 987 45 31191020984 DH45DC007 Lê Trần Diễm Quỳnh 07/01/2001 8.18 71 50% 4,387,500 988 45 31191021021 DH45DC034 Nguyễn Phạm Thanh Trà 03/07/2001 8.3 87 100% 8,775,000 989 45 31191021028 DH45DC055 Võ Thị Bích Lý 30/10/2001 8.03 97 100% 8,775,000 990 45 31191021051 DH45DC042 Phạm Ngọc Kim Hằng 19/03/2001 8.18 83 100% 8,775,000 991 45 31191021061 DH45IBC01 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương 13/01/2001 8.37 86 100% 22,500,000 992 45 31191021075 DH45DC038 Trương Ngọc Ánh 20/06/2001 8.28 80 100% 8,775,000 993 45 31191021107 DH45ADC03 Nguyễn Trí Long 11/03/2001 8.39 84 100% 16,500,000 994 45 31191021186 DH45KIC03 Võ Ngọc Tú Trâm 06/10/2001 8.28 92 100% 16,500,000 995 45 31191021220 DH45IBC05 Phạm Tuấn Thanh 07/01/2001 8.09 84 100% 16,500,000 996 45 31191021249 DH45QB001 Huỳnh Thị Hoàng Yến 01/09/2001 8.16 72 50% 3,487,500 997 45 31191021303 DH45KNC01 Nguyễn Bữu Lộc 31/03/2001 7.85 75 50% 8,250,000 998 45 31191021410 DH45DC061 Lê Thành Nhân 02/10/2001 8.14 84 100% 8,775,000 999 45 31191021455 DH45KIC01 Trần Thu Huệ 19/08/2001 8.95 87 100% 16,500,000

1000 45 31191021462 DH45LAC01 Vũ Thị Kiều Trang 19/09/2001 7.71 90 50% 8,250,000 1001 45 31191021500 DH45KNC01 Nguyễn Thị Quỳnh Giang 09/04/2001 8.19 77 50% 8,250,000 1002 45 31191021504 DH45FNC01 Bùi Thị Minh Hạnh 31/01/2001 8.17 81 100% 22,500,000 1003 45 31191021508 DH45KNC01 Tống Bùi Ngọc Linh 23/07/2001 7.98 78 50% 8,250,000 1004 45 31191021509 DH45KNC01 Tống Ngọc Hồng Thu 17/11/2001 7.79 68 50% 8,250,000 1005 45 31191021514 DH45DC007 Nguyễn Thụy Hương Nhi 13/03/2001 8.37 71 50% 4,387,500 1006 45 31191021559 DH45DC035 Huỳnh Minh Thuận 27/05/2001 8.08 86 100% 8,775,000 1007 45 31191021567 DH45DC006 Phạm Tiến Danh 16/07/2001 8.08 70 50% 4,387,500 1008 45 31191021569 DH45DC029 Đoàn Nhật Nam 18/06/2001 8.63 74 50% 4,387,500 1009 45 31191021655 DH45DC015 Nguyễn Trường Phong 17/04/2001 7.88 83 50% 4,387,500 1010 45 31191021680 DH45FNC04 Phạm Thị Tố Nga 27/01/2001 8.94 88 100% 16,500,000

29/40

Page 30: Danh sach HBKKHT HKD2020. file cong bo.12.5daotao.ueh.edu.vn/Content/media/files/Hoc-Bong/2020... · 2020. 5. 15. · %DQ KjQK NqP WKHR 4X\ GW ÿ SQK V Y 4 +.7 4/ 7&769 QJj\ WKiQJ

STT Khóa MSSV Mã Lớp Họ Lót Tên Ngày Sinh ĐTBHT Rèn luyện XLHB Thành tiền (đồng)1011 45 31191021717 DH45DC051 Lê Thị Thu Ngân 13/06/2001 8.07 80 100% 8,775,000 1012 45 31191021764 DH45AV001 Nguyễn Vĩnh Phong 01/01/2001 8.03 85 100% 8,775,000 1013 45 31191021784 DH45DC007 Đỗ Xuân Phương 30/12/2001 8.03 70 50% 4,387,500 1014 45 31191021795 DH45KIC01 Lê Ngọc Hân 18/03/2001 8.67 85 29% 4,800,000 1015 45 31191021805 DH45DC016 Nguyễn Nhật Trung 01/09/2001 8.46 74 50% 4,387,500 1016 45 31191021912 DH45DC025 Võ Thị Quỳnh Như 21/03/2001 8.73 82 100% 8,775,000 1017 45 31191021936 DH45DC006 Nguyễn Thị Tú Uyên 21/11/2001 8.03 78 50% 4,387,500 1018 45 31191021954 DH45DC065 Lê Thụy Phương Thảo 10/12/2001 7.85 75 50% 4,387,500 1019 45 31191021958 DH45DC055 Nguyễn Nữ Quỳnh Thi 23/07/2001 8.14 74 50% 4,387,500 1020 45 31191021971 DH45DC025 Nguyễn Thị Thu Hằng 16/06/2001 8.73 84 100% 8,775,000 1021 45 31191021979 DH45DC031 Phạm Thu Thảo 17/06/2001 8.08 83 100% 8,775,000 1022 45 31191021985 DH45DC024 Trần Phương Thùy 20/07/2001 8.58 87 100% 8,775,000 1023 45 31191022006 DH45DC024 Nguyễn Thị Hải Hoàn 02/04/2001 8.63 86 100% 8,775,000 1024 45 31191022048 DH45FNC01 Nguyễn Lê Gia Linh 19/03/2001 7.7 71 50% 11,250,000 1025 45 31191022049 DH45IBC01 Lê Phan Minh Huy 15/05/2001 8.38 87 100% 22,500,000 1026 45 31191022063 DH45DC051 Ngô Thị Khánh Hiền 18/01/2001 8.02 84 100% 8,775,000 1027 45 31191022069 DH45KM003 Cao Kiều Diễm My 01/09/2001 8.41 81 100% 8,775,000 1028 45 31191022077 DH45KM003 Võ Thị Nhật Vi 18/08/2001 8.74 96 100% 8,775,000 1029 45 31191022095 DH45IBC01 Trần Phương Hà 09/12/2001 8.55 82 100% 22,500,000 1030 45 31191022120 DH45DC027 Nguyễn Dương Hoàng Phúc 30/05/2001 8.68 87 100% 8,775,000 1031 45 31191022138 DH45DC044 Lê Hồ Yến Nhi 24/10/2001 8.46 84 100% 8,775,000 1032 45 31191022140 DH45DC037 Nguyễn Thị Mỹ Hiền 20/01/2001 8.3 84 100% 8,775,000 1033 45 31191022163 DH45DC051 Ngô Quốc Khánh 28/04/2001 8.27 90 100% 8,775,000 1034 45 31191022197 DH45DC044 Nguyễn Thị Thanh Trà 22/03/2001 9.07 88 100% 8,775,000 1035 45 31191022235 DH45DC039 Lê Việt Quốc 16/07/2001 8.25 81 100% 8,775,000 1036 45 31191022326 DH45DC026 Võ Thị Ly 20/01/2001 9.05 86 100% 8,775,000 1037 45 31191022347 DH45DC031 Nguyễn Khánh Xuân 24/10/2001 8.77 73 50% 4,387,500 1038 45 31191022380 DH45ADC02 Phạm Huỳnh Như Lâm 17/07/2001 9.04 80 26% 4,215,000 1039 45 31191022391 DH45KIC01 Trần Triệu Nguyên Phúc 26/03/2001 9.1 84 100% 16,500,000 1040 45 31191022395 DH45FNC03 Nguyễn Thúy Hạnh 16/10/2001 8.06 85 100% 16,500,000 1041 45 31191023006 DH45ADC01 Nguyễn Viết Duy An 31/07/2001 8.47 80 100% 22,500,000 1042 45 31191023010 DH45DC017 Trần Bình An 24/08/2001 8.31 71 50% 4,387,500 1043 45 31191023012 DH45FNC05 Chu Thế Anh 10/10/2001 8.52 82 100% 16,500,000 1044 45 31191023014 DH45FNC06 Đỗ Ngọc Quỳnh Anh 08/10/2001 8.07 85 100% 16,500,000 1045 45 31191023025 DH45DC059 Huỳnh Huệ Anh 07/05/2001 8.38 85 100% 8,775,000

30/40

Page 31: Danh sach HBKKHT HKD2020. file cong bo.12.5daotao.ueh.edu.vn/Content/media/files/Hoc-Bong/2020... · 2020. 5. 15. · %DQ KjQK NqP WKHR 4X\ GW ÿ SQK V Y 4 +.7 4/ 7&769 QJj\ WKiQJ

STT Khóa MSSV Mã Lớp Họ Lót Tên Ngày Sinh ĐTBHT Rèn luyện XLHB Thành tiền (đồng)1046 45 31191023031 DH45FNC06 Lê Ngọc Quỳnh Anh 29/08/2001 8.54 85 100% 16,500,000 1047 45 31191023036 DH45DC031 Lê Thị Vân Anh 10/07/2001 8.3 84 100% 8,775,000 1048 45 31191023055 DH45FNC02 Nguyễn Ngọc Minh Anh 09/02/2001 7.85 72 50% 11,250,000 1049 45 31191023080 DH45TGC01 Vũ Tiến Anh 10/02/2001 7.74 73 50% 8,250,000 1050 45 31191023082 DH45PM001 Phan Ngọc Ánh 17/12/2001 7.68 75 50% 4,387,500 1051 45 31191023109 DH45DC057 Đỗ Kim Bình 11/10/2001 9.31 81 100% 8,775,000 1052 45 31191023111 DH45ST001 Đặng Công Bình 05/07/2001 7.6 72 50% 4,387,500 1053 45 31191023127 DH45DC046 Sử Tánh Thiên Châu 05/07/2001 8.49 81 100% 8,775,000 1054 45 31191023136 DH45DC001 Vũ Kiều Chinh 06/08/2001 8.28 83 100% 8,775,000 1055 45 31191023139 DH45MR001 Phan Thành Công 05/10/2001 8.88 82 100% 8,775,000 1056 45 31191023147 DH45DC044 Trần Thị Xuân Diễm 28/10/2001 8.14 81 100% 8,775,000 1057 45 31191023163 DH45DC042 Thiều Thuỵ Hoàng Dung 16/08/2001 8.28 81 100% 8,775,000 1058 45 31191023164 DH45NHC01 Trương Mỹ Dung 08/03/2001 7.59 69 50% 8,250,000 1059 45 31191023171 DH45DC043 Trịnh Trần Hoàng Dũng 07/08/2001 8.66 77 50% 4,387,500 1060 45 31191023184 DH45NHC01 Nguyễn Ngọc Hoàng Duyên 20/01/2001 7.48 73 50% 8,250,000 1061 45 31191023189 DH45AV001 Vũ Ngọc Kỳ Duyên 18/03/2001 8.21 73 50% 4,387,500 1062 45 31191023205 DH45DC061 Tôn Thất Minh Đăng 17/10/2001 8.66 83 100% 8,775,000 1063 45 31191023209 DH45KM003 Lê Khánh Đoan 02/11/2001 8.82 80 100% 8,775,000 1064 45 31191023219 DH45DC063 Phạm Thị Minh Đức 24/09/2001 7.9 71 50% 4,387,500 1065 45 31191023245 DH45QB001 Tôn Nữ Nhật Hạc 07/05/2001 8.32 85 100% 6,975,000 1066 45 31191023248 DH45TGC01 Lê Viết Hải 09/04/2001 7.59 79 50% 8,250,000 1067 45 31191023250 DH45FNC03 Trương Thế Hải 08/06/2001 8.61 86 100% 16,500,000 1068 45 31191023272 DH45KMC01 Nguyễn Ngọc Hằng 28/01/2001 8.26 88 100% 16,500,000 1069 45 31191023282 DH45KIC02 Nguyễn Kim Hân 01/10/2001 8.36 86 100% 16,500,000 1070 45 31191023290 DH45AV001 Lê Huỳnh Phúc Hậu 13/08/2001 8.37 77 50% 4,387,500 1071 45 31191023291 DH45DC011 Thái Duy Hậu 19/11/2001 8.11 74 50% 4,387,500 1072 45 31191023356 DH45AV001 Phạm Ngọc Huyền 17/01/2001 8.29 65 50% 4,387,500 1073 45 31191023376 DH45DC063 Nguyễn Thị Thanh Hương 06/02/2001 7.75 72 50% 4,387,500 1074 45 31191023408 DH45KNC02 Nguyễn Thị Nhật Khánh 02/09/2001 7.8 69 50% 8,250,000 1075 45 31191023409 DH45TK002 Phan Thị Vân Khánh 14/04/2001 7.75 65 50% 4,387,500 1076 45 31191023431 DH45DC007 Đặng Lê Minh Khôi 11/12/2001 8.08 69 50% 4,387,500 1077 45 31191023443 DH45FNC03 Nguyễn Anh Kiệt 11/03/2001 8.22 83 100% 16,500,000 1078 45 31191023452 DH45LAC01 Nguyễn Hoàng Nhã Lam 26/06/2001 8 79 50% 8,250,000 1079 45 31191023457 DH45DC033 Dung Trần Hoài Lâm 16/09/2001 8.43 70 50% 4,387,500 1080 45 31191023475 DH45KM002 Đặng Thị Trúc Linh 08/07/2001 8.4 82 100% 8,775,000

31/40

Page 32: Danh sach HBKKHT HKD2020. file cong bo.12.5daotao.ueh.edu.vn/Content/media/files/Hoc-Bong/2020... · 2020. 5. 15. · %DQ KjQK NqP WKHR 4X\ GW ÿ SQK V Y 4 +.7 4/ 7&769 QJj\ WKiQJ

STT Khóa MSSV Mã Lớp Họ Lót Tên Ngày Sinh ĐTBHT Rèn luyện XLHB Thành tiền (đồng)1081 45 31191023484 DH45DC013 Ngô Nguyễn Gia Linh 20/06/2001 8.32 75 50% 4,387,500 1082 45 31191023490 DH45DC011 Phan Nguyễn Ngọc Linh 23/08/2001 8.23 79 50% 4,387,500 1083 45 31191023495 DH45DC057 Thái Thị Thảo Linh 03/08/1999 8.02 73 50% 4,387,500 1084 45 31191023517 DH45TK001 Nguyễn Tiến Lợi 21/12/2001 8.1 90 100% 8,775,000 1085 45 31191023519 DH45DC002 Nguyễn Hữu Luân 15/10/2001 8.1 81 100% 8,775,000 1086 45 31191023570 DH45FNC02 Trương Thảo My 06/11/2001 7.73 66 50% 11,250,000 1087 45 31191023596 DH45MR001 Nguyễn Lưu Bảo Ngân 20/02/2001 8.21 84 100% 8,775,000 1088 45 31191023630 DH45DC042 Đào Nguyễn Bảo Ngọc 06/04/2001 8.17 83 100% 8,775,000 1089 45 31191023652 DH45AV001 Trần Bảo Ngọc 30/10/2001 8.21 75 50% 4,387,500 1090 45 31191023680 DH45KIC03 Nguyễn Hoàng Nhân 22/04/2001 8.18 92 100% 16,500,000 1091 45 31191023703 DH45MRC01 Nguyễn Huỳnh Yến Nhi 26/01/2001 8.07 83 100% 16,500,000 1092 45 31191023705 DH45DC007 Nguyễn Ngọc Tuyết Nhi 03/04/2001 8.75 82 100% 8,775,000 1093 45 31191023721 DH45DC027 Trần Thị Ánh Nhi 05/07/2001 8.52 75 50% 4,387,500 1094 45 31191023730 DH45FNC02 Trần Ngọc Nhiên 06/09/2001 7.98 67 50% 11,250,000 1095 45 31191023733 DH45LAC01 Đỗ Nguyễn Hồng Nhung 04/09/2001 7.54 75 50% 8,250,000 1096 45 31191023738 DH45DC042 Hồ Võ Quỳnh Như 16/09/2001 8.5 80 100% 8,775,000 1097 45 31191023740 DH45IBC05 Lê Yến Như 25/05/2001 8.13 82 100% 16,500,000 1098 45 31191023750 DH45ADC02 Tạ Lê Quỳnh Như 21/06/2001 8.96 81 100% 16,500,000 1099 45 31191023779 DH45DC042 Trương Tấn Phú 13/12/2001 8.66 86 100% 8,775,000 1100 45 31191023788 DH45DC063 Nguyễn Tường Phúc 15/05/2001 7.75 65 50% 4,387,500 1101 45 31191023808 DH45KNC02 Lê Ngọc Nam Phương 04/12/2001 7.98 71 50% 8,250,000 1102 45 31191023823 DH45DC012 Trần Vũ Nhật Phương 12/08/2001 8.28 71 50% 4,387,500 1103 45 31191023827 DH45DC055 Nguyễn Hoàng Thúy Phượng 07/07/2001 8.14 70 50% 4,387,500 1104 45 31191023890 DH45DC015 Phan Xuân Sang 01/01/2001 8.14 68 50% 4,387,500 1105 45 31191023908 DH45TK001 Vũ Ngọc Tân 05/09/2001 7.85 79 50% 4,387,500 1106 45 31191023916 DH45DC042 Lưu Nhật Thanh 12/09/2001 8.44 86 100% 8,775,000 1107 45 31191023927 DH45ST001 Tiêu Nhã Thanh 22/06/2001 7.59 80 50% 4,387,500 1108 45 31191023935 DH45DC057 Huỳnh Hữu Thành 27/03/2001 8.11 91 100% 8,775,000 1109 45 31191023943 DH45KNC01 Trần Nguyễn Đại Thành 21/09/2001 7.98 69 50% 8,250,000 1110 45 31191023950 DH45PM001 Huỳnh Thu Thảo 27/04/2000 7.44 72 50% 4,387,500 1111 45 31191023952 DH45KIC01 Lê Nguyễn Thu Thảo 30/08/2001 8.45 83 100% 16,500,000 1112 45 31191024024 DH45DC063 Dương Phạm Anh Thư 12/02/2001 7.88 68 50% 4,387,500 1113 45 31191024032 DH45DC042 Nguyễn Khánh Thư 15/05/2001 8.35 89 100% 8,775,000 1114 45 31191024035 DH45PM001 Nguyễn Vũ Thư 09/04/2001 7.48 71 50% 4,387,500 1115 45 31191024038 DH45KIC01 Phạm Ngọc Minh Thư 28/05/2001 9.12 84 100% 16,500,000

32/40

Page 33: Danh sach HBKKHT HKD2020. file cong bo.12.5daotao.ueh.edu.vn/Content/media/files/Hoc-Bong/2020... · 2020. 5. 15. · %DQ KjQK NqP WKHR 4X\ GW ÿ SQK V Y 4 +.7 4/ 7&769 QJj\ WKiQJ

STT Khóa MSSV Mã Lớp Họ Lót Tên Ngày Sinh ĐTBHT Rèn luyện XLHB Thành tiền (đồng)1116 45 31191024087 DH45DC012 Nguyễn Thị Ngân Trang 17/10/2001 7.96 71 50% 4,387,500 1117 45 31191024088 DH45FNC02 Nguyễn Thị Ngọc Trang 21/10/2001 7.68 71 50% 11,250,000 1118 45 31191024100 DH45MRC01 Trương Thùy Trang 11/05/2001 8.86 78 50% 8,250,000 1119 45 31191024110 DH45FNC03 Nguyễn Thùy Thiên Trâm 14/02/2001 8.8 85 100% 16,500,000 1120 45 31191024111 DH45DC057 Phạm Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 16/01/2001 8.41 75 50% 4,387,500 1121 45 31191024121 DH45DC012 Trần Bảo Trân 24/07/2001 8.12 66 50% 4,387,500 1122 45 31191024154 DH45DC013 Nguyễn Ngọc Thanh Trúc 22/03/2001 8.26 77 50% 4,387,500 1123 45 31191024157 DH45DC043 Thân Thanh Trúc 15/08/2001 8.36 91 100% 8,775,000 1124 45 31191024161 DH45DC001 Bùi Quốc Trung 23/06/2001 8.43 78 50% 4,387,500 1125 45 31191024177 DH45LAC01 Nguyễn Ngọc Cẩm Tú 15/07/2001 7.59 84 50% 8,250,000 1126 45 31191024198 DH45DC011 Nguyễn Xuân Tùng 07/06/2001 8.19 76 50% 4,387,500 1127 45 31191024219 DH45PM001 Nguyễn Thục Uyên 11/01/2001 7.37 71 50% 4,387,500 1128 45 31191024229 DH45MRC01 Bùi Đào Khánh Vân 25/07/2001 8.74 76 50% 8,250,000 1129 45 31191024234 DH45DC063 Hoàng Thị Khánh Vân 25/08/2001 7.77 74 50% 4,387,500 1130 45 31191024264 DH45DC013 Lư Hoàng Vũ 23/03/2001 7.94 74 50% 4,387,500 1131 45 31191024271 DH45DC043 Bùi Hoàng Nhật Vy 19/10/2001 8.71 80 100% 8,775,000 1132 45 31191024284 DH45AV002 Lê Ngọc Thanh Vy 14/09/2001 8.29 72 50% 4,387,500 1133 45 31191024296 DH45DC057 Nguyễn Lê Vy 06/05/2001 8.17 70 50% 4,387,500 1134 45 31191024315 DH45DC063 Trần Hoàng Vy 18/01/2001 7.89 80 50% 4,387,500 1135 45 31191024324 DH45FNC04 Nguyễn Hồ Thanh Xuân 17/07/2001 9.14 92 150% 24,750,000 1136 45 31191024325 DH45KM001 Hồ Ngọc Như Ý 01/01/2001 8.43 82 100% 8,775,000 1137 45 31191024337 DH45AV001 Trần Gia Yến 18/08/1999 8 83 100% 8,775,000 1138 45 31191024341 DH45DC025 Hoàng Phương Anh 07/03/2001 8.66 93 100% 8,775,000 1139 45 31191024345 DH45DC027 Nguyễn Thị Phương Anh 19/04/2001 8.01 88 100% 8,775,000 1140 45 31191024353 DH45ADC03 Trần Duy Bảo 06/12/2001 8.8 83 100% 16,500,000 1141 45 31191024365 DH45ADC03 Chu Tiến Đạt 04/11/2001 8.54 87 100% 16,500,000 1142 45 31191024381 DH45DC035 Nguyễn Công Hiếu 20/10/2001 8.49 86 100% 8,775,000 1143 45 31191024391 DH45DC042 Lê Xuân Hồ 24/07/2001 8.35 86 100% 8,775,000 1144 45 31191024405 DH45IBC05 Phạm Thị Thúy Kiều 10/10/2001 8.52 88 100% 16,500,000 1145 45 31191024424 DH45NHC01 Nguyễn Hoài Thảo Ly 15/08/2001 7.46 75 50% 8,250,000 1146 45 31191024437 DH45DC044 Đỗ Hồng Ngọc 08/11/2001 8.38 86 100% 8,775,000 1147 45 31191024441 DH45LAC01 Nguyễn Thụy Thanh Nguyên 24/01/2001 7.54 70 50% 8,250,000 1148 45 31191024443 DH45DC045 Bùi Đặng Ý Nhi 04/02/2001 8.69 77 50% 4,387,500 1149 45 31191024446 DH45DC043 Lê Thị Phương Nhi 12/08/2001 8.28 89 100% 8,775,000 1150 45 31191024449 DH45KIC01 Lê Thị Hồng Nhung 06/09/2001 8.28 84 100% 16,500,000

33/40

Page 34: Danh sach HBKKHT HKD2020. file cong bo.12.5daotao.ueh.edu.vn/Content/media/files/Hoc-Bong/2020... · 2020. 5. 15. · %DQ KjQK NqP WKHR 4X\ GW ÿ SQK V Y 4 +.7 4/ 7&769 QJj\ WKiQJ

STT Khóa MSSV Mã Lớp Họ Lót Tên Ngày Sinh ĐTBHT Rèn luyện XLHB Thành tiền (đồng)1151 45 31191024473 DH45LAC01 Đinh Thị Như Thảo 13/01/2001 8.54 85 100% 16,500,000 1152 45 31191024477 DH45DC013 Phạm Thị Thái Thảo 07/06/2001 8.15 80 100% 8,775,000 1153 45 31191024479 DH45DC005 Lê Minh Thi 30/06/2001 8.3 78 50% 4,387,500 1154 45 31191024499 DH45DC024 Nguyễn Thu Trang 30/10/2001 8.86 90 100% 8,775,000 1155 45 31191024538 DH45NHC01 Đồng Đại Đức 25/05/2001 7.89 69 50% 8,250,000 1156 45 31191024539 DH45DC032 Lê Ngọc Đức 03/02/2001 8.33 72 50% 4,387,500 1157 45 31191024541 DH45ADC03 Nguyễn Thị Thu Giang 23/10/2001 8.44 83 100% 16,500,000 1158 45 31191024648 DH45DC052 Nguyễn Trần Thu Trang 11/09/2001 8.29 85 100% 8,775,000 1159 45 31191024673 DH45MRC01 Nguyễn Trần Vân Anh 18/02/2001 8.49 81 100% 16,500,000 1160 45 31191024695 DH45DC003 Trần Thị Hiền 21/01/2001 8.05 84 100% 8,775,000 1161 45 31191024718 DH45TK001 Nguyễn Thị Cẩm Ly 27/12/2001 8.05 81 100% 8,775,000 1162 45 31191024729 DH45KMC01 Nguyễn Phạm Kim Ngân 16/04/2001 8.76 79 50% 8,250,000 1163 45 31191024733 DH45DC014 Mai Huỳnh Trung Ngọc 15/01/2001 7.96 84 50% 4,387,500 1164 45 31191024766 DH45IBC01 Đinh Minh Thi 05/02/2001 8.58 88 100% 22,500,000 1165 45 31191024784 DH45KNC02 Nguyễn Huỳnh Diễm Trinh 23/11/2001 8.18 68 50% 8,250,000 1166 45 31191024785 DH45FNC05 Nguyễn Lê Thị Thanh Trúc 23/04/2001 8.3 87 100% 16,500,000 1167 45 31191024786 DH45DC034 Nguyễn Song Thủy Trúc 02/03/2001 8.99 76 50% 4,387,500 1168 45 31191024787 DH45DC063 Nguyễn Thị Thanh Trúc 22/08/2001 7.95 79 50% 4,387,500 1169 45 31191024804 DH45IBC04 Lưu Yến Như 30/08/2001 8.22 81 100% 16,500,000 1170 45 31191024818 DH45TK001 Trần Nguyễn Vân Anh 18/02/2001 7.73 71 50% 4,387,500 1171 45 31191024828 DH45DC027 Lê Gia Huy 23/07/2001 8.18 70 50% 4,387,500 1172 45 31191024870 DH45DC031 Huỳnh Ngọc Khánh Vy 30/06/2001 8.35 80 100% 8,775,000 1173 45 31191024872 DH45FNC03 Lê Thị Hải Yến 04/02/2001 8.19 83 100% 16,500,000 1174 45 31191024877 DH45DC020 Trương Diệu Anh 22/09/2001 8.82 81 100% 8,775,000 1175 45 31191024889 DH45IBC05 Huỳnh Thị Diệu Hiền 03/06/2001 8.2 88 100% 16,500,000 1176 45 31191024905 DH45DC004 Lê Thụy Phương My 07/07/2001 8.41 69 50% 4,387,500 1177 45 31191024906 DH45DC043 Phạm Thị Thiên Nga 10/09/2001 8.69 82 100% 8,775,000 1178 45 31191024985 DH45DC048 Nguyễn Trần Kim Hạnh 15/04/2001 8.33 83 100% 8,775,000 1179 45 31191024996 DH45IBC04 Lương Khang Huy 31/01/2001 8.45 90 100% 16,500,000 1180 45 31191025008 DH45DC007 Đỗ Thị Thanh Lam 25/01/2001 8.18 67 50% 4,387,500 1181 45 31191025017 DH45DC011 Nguyễn Thị Trà My 17/03/2001 8.01 80 100% 8,775,000 1182 45 31191025021 DH45DC001 Lê Châu Bảo Ngân 17/08/2001 8.2 76 50% 4,387,500 1183 45 31191025022 DH45DC003 Nguyễn Thị Kim Ngân 28/09/2001 8.61 79 50% 4,387,500 1184 45 31191025029 DH45TK001 Ngô Nguyễn Ngọc Nhi 14/12/2001 7.78 84 50% 4,387,500 1185 45 31191025035 DH45FNC02 Nguyễn Thị Yến Nhi 20/01/2001 7.73 71 50% 11,250,000

34/40

Page 35: Danh sach HBKKHT HKD2020. file cong bo.12.5daotao.ueh.edu.vn/Content/media/files/Hoc-Bong/2020... · 2020. 5. 15. · %DQ KjQK NqP WKHR 4X\ GW ÿ SQK V Y 4 +.7 4/ 7&769 QJj\ WKiQJ

STT Khóa MSSV Mã Lớp Họ Lót Tên Ngày Sinh ĐTBHT Rèn luyện XLHB Thành tiền (đồng)1186 45 31191025037 DH45KIC01 Phan Thị Tuyết Nhi 13/08/2001 9.06 90 150% 24,750,000 1187 45 31191025039 DH45DC019 Trần Thị Mỹ Nhi 02/12/2001 8.12 73 50% 4,387,500 1188 45 31191025044 DH45DC011 Kiều Quỳnh Như 08/02/2001 8.03 73 50% 4,387,500 1189 45 31191025049 DH45DC043 Phạm Thị Quỳnh Như 06/07/2001 8.24 80 100% 8,775,000 1190 45 31191025082 DH45DC059 Nguyễn Thị Minh Thư 15/03/2001 8.92 86 100% 8,775,000 1191 45 31191025089 DH45ADC01 Trần Thị Thủy Tiên 28/01/2001 8.7 82 100% 22,500,000 1192 45 31191025091 DH45DC002 Nguyễn Dương Tình 25/11/2001 8.05 67 50% 4,387,500 1193 45 31191025107 DH45DC061 Trần Vi Thanh Trúc 16/12/2001 8.16 82 100% 8,775,000 1194 45 31191025118 DH45DC032 Nguyễn Công Vĩnh 30/10/2000 8.19 78 50% 4,387,500 1195 45 31191025122 DH45AV001 Vũ Ngọc Thảo Vy 06/09/2001 8.41 87 100% 8,775,000 1196 45 31191025128 DH45IBC02 Dương Hoài An 11/06/2001 8.68 80 100% 22,500,000 1197 45 31191025134 DH45NHC01 Phạm Hoài Bảo 05/01/2000 7.66 74 50% 8,250,000 1198 45 31191025146 DH45DC028 Lê Vy Đầm 15/02/2001 8.43 81 100% 8,775,000 1199 45 31191025148 DH45TGC01 Đoàn Văn Giàu 14/12/2001 7.54 65 50% 8,250,000 1200 45 31191025157 DH45DC059 Phan Bảo Khang 05/07/2001 8.34 81 100% 8,775,000 1201 45 31191025246 DH45IBC04 Nguyễn Đoàn Nam Hân 17/09/2001 8.43 85 100% 16,500,000 1202 45 31191025264 DH45DC027 Nguyễn Minh Mẫn 03/03/2001 8.58 82 100% 8,775,000 1203 45 31191025274 DH45IBC02 Trương Tuệ Nghi 10/06/2001 8.57 88 100% 22,500,000 1204 45 31191025279 DH45KMC01 Nguyễn Khôi Nguyên 13/04/2001 8.78 81 100% 16,500,000 1205 45 31191025305 DH45IBC05 Trần Lê Thiên Thanh 23/02/2001 8.2 84 100% 16,500,000 1206 45 31191025309 DH45FNC06 Bùi Hửu Thiện 04/09/2001 8.63 91 100% 16,500,000 1207 45 31191025343 DH45KNC01 Nguyễn Tuyết Anh 25/08/2001 7.9 84 50% 8,250,000 1208 45 31191025365 DH45DC057 Trần Hương Giang 03/05/2001 8.03 78 50% 4,387,500 1209 45 31191025374 DH45MR003 Hoàng Ngọc Hiếu 02/12/2001 8.54 81 100% 8,775,000 1210 45 31191025377 DH45MR001 Đỗ Quang Huy 04/08/2001 8.49 88 100% 8,775,000 1211 45 31191025378 DH45DC024 Lê Gia Huy 01/01/2001 8.63 90 100% 8,775,000 1212 45 31191025383 DH45DC003 Bùi Tuấn Khanh 22/02/2001 8.44 73 50% 4,387,500 1213 45 31191025392 DH45KIC01 Lê Thị Mai Linh 10/01/2001 8.74 82 100% 16,500,000 1214 45 31191025395 DH45TGC01 Phạm Thùy Linh 08/05/2001 7.6 66 50% 8,250,000 1215 45 31191025407 DH45DC001 Nguyễn Đình Minh 12/05/2001 8.13 74 50% 4,387,500 1216 45 31191025413 DH45IBC04 Nguyễn Phú Nam 25/03/2001 8.39 85 100% 16,500,000 1217 45 31191025446 DH45IBC02 Phạm Minh Phương 28/10/2001 8.77 84 100% 22,500,000 1218 45 31191025506 DH45DC033 Nguyễn Thái Phương Vi 11/03/2001 8.44 72 50% 4,387,500 1219 45 31191025510 DH45DC057 Phạm Ngọc Thanh Xuân 31/08/2001 8.59 84 100% 8,775,000 1220 45 31191025511 DH45DC017 Nguyễn Thị Như Ý 27/10/2001 8.04 75 50% 4,387,500

35/40

Page 36: Danh sach HBKKHT HKD2020. file cong bo.12.5daotao.ueh.edu.vn/Content/media/files/Hoc-Bong/2020... · 2020. 5. 15. · %DQ KjQK NqP WKHR 4X\ GW ÿ SQK V Y 4 +.7 4/ 7&769 QJj\ WKiQJ

STT Khóa MSSV Mã Lớp Họ Lót Tên Ngày Sinh ĐTBHT Rèn luyện XLHB Thành tiền (đồng)1221 45 31191025512 DH45DC045 Phạm Tỉnh Hồng Như Ý 18/10/2001 8.19 85 100% 8,775,000 1222 45 31191025521 DH45LH001 Đoàn Thị Minh Châu 14/01/2001 7.81 84 50% 4,387,500 1223 45 31191025523 DH45FNC04 Nguyễn Thị Kim Chi 25/01/2001 8.71 89 100% 16,500,000 1224 45 31191025532 DH45LH001 Huỳnh Thị Thảo Duyên 09/02/2001 7.42 74 50% 4,387,500 1225 45 31191025581 DH45PM001 Nguyễn Đoàn Phương Nga 18/01/2001 7.68 82 50% 4,387,500 1226 45 31191025596 DH45DC005 Trần Trọng Nhân 04/11/2001 8.34 76 50% 4,387,500 1227 45 31191025602 DH45DC011 Nguyễn Thị Yến Nhi 03/12/2001 8.34 73 50% 4,387,500 1228 45 31191025625 DH45DC032 Đặng Ngọc Duy Thanh 09/06/2001 8.44 83 100% 8,775,000 1229 45 31191025651 DH45DC046 Hà Thị Phụng Tuyền 31/12/2001 8.05 89 100% 8,775,000 1230 45 31191025686 DH45ST001 Nguyễn Trúc Khang 18/10/2001 7.62 72 50% 4,387,500 1231 45 31191025687 DH45KMC01 Tống Khánh Linh 24/08/2001 8.57 82 100% 16,500,000 1232 45 31191025689 DH45PM001 Trần Thị Khánh Linh 24/11/2001 7.74 91 50% 4,387,500 1233 45 31191025696 DH45FNC05 Trương Thái Ngọc 29/06/2001 8.6 86 100% 16,500,000 1234 45 31191025724 DH45DC013 Nguyễn Đức Dương 23/04/2001 7.96 79 50% 4,387,500 1235 45 31191025731 DH45DC022 Vũ Văn Lê 15/04/2000 8.66 81 100% 8,775,000 1236 45 31191025760 DH45IBC04 Bùi Thị Ngọc Huyền 09/09/2001 8 88 100% 16,500,000 1237 45 31191025771 DH45ST001 Lê Nguyễn Kim Ngân 10/01/2001 7.3 77 50% 4,387,500 1238 45 31191025802 DH45DC014 Tô Bảo Uyên 10/08/2001 8.12 88 100% 8,775,000 1239 45 31191025854 DH45MRC01 Lý Trần Thùy Duyên 18/08/2001 8.41 70 50% 8,250,000 1240 45 31191025888 DH45DC014 Trần Thanh Tiến 13/01/2001 8.1 72 50% 4,387,500 1241 45 31191025895 DH45KMC01 Trần Viễn Xứ 09/11/2001 8.64 81 100% 16,500,000 1242 45 31191025902 DH45DC032 Trần Thị Quế Trân 29/11/2001 8.05 87 100% 8,775,000 1243 45 31191025910 DH45DC042 Lý Tuyết Hoa 09/08/2001 8.24 87 100% 8,775,000 1244 45 31191025912 DH45DC029 Nguyễn Ngọc Phương Liêm 18/11/2001 8.44 80 100% 8,775,000 1245 45 31191025918 DH45DC061 Nguyễn Trần Nhật Tân 25/01/2001 8.13 88 100% 8,775,000 1246 45 31191025922 DH45DC059 Lý Như Tiên 14/05/2001 8.86 82 100% 8,775,000 1247 45 31191025931 DH45DC039 Nguyễn Huỳnh Như Ý 31/05/2001 8.24 78 50% 4,387,500 1248 45 31191025942 DH45DC039 Trần Ngọc Bảo Hân 18/04/2001 8.81 78 50% 4,387,500 1249 45 31191025952 DH45DC039 Nguyễn Thị Ngân 07/08/2001 8.23 69 50% 4,387,500 1250 45 31191025954 DH45DC031 Nguyễn Thị Hà Nguyên 25/07/2001 8.13 80 100% 8,775,000 1251 45 31191025955 DH45LH001 Nguyễn Thị Nhị 13/01/2001 7.53 82 50% 4,387,500 1252 45 31191025966 DH45AV002 Nguyễn Thị Trang 18/05/2001 8.15 88 100% 8,775,000 1253 45 31191025984 DH45FNC04 Trần Thị Sông Hương 20/01/2001 8.06 84 100% 16,500,000 1254 45 31191025985 DH45ST001 Bùi Minh Kha 24/07/2001 7.34 69 50% 4,387,500 1255 45 31191026002 DH45DC064 Võ Thị Ngoan 03/08/2001 7.74 71 50% 4,387,500

36/40

Page 37: Danh sach HBKKHT HKD2020. file cong bo.12.5daotao.ueh.edu.vn/Content/media/files/Hoc-Bong/2020... · 2020. 5. 15. · %DQ KjQK NqP WKHR 4X\ GW ÿ SQK V Y 4 +.7 4/ 7&769 QJj\ WKiQJ

STT Khóa MSSV Mã Lớp Họ Lót Tên Ngày Sinh ĐTBHT Rèn luyện XLHB Thành tiền (đồng)1256 45 31191026004 DH45DC059 Nguyễn Thị Như Ngọc 26/10/2001 8.36 82 100% 8,775,000 1257 45 31191026006 DH45DC006 Bùi Thị Kim Nguyên 26/09/2001 8.09 77 50% 4,387,500 1258 45 31191026014 DH45DC003 Đào Vĩnh Thắng 28/08/2001 8.84 80 100% 8,775,000 1259 45 31191026015 DH45DC023 Nguyễn Thị Kim Thoa 24/04/2001 8.73 83 100% 8,775,000 1260 45 31191026031 DH45DC005 Cao Phú Vinh 15/01/2001 8.06 67 50% 4,387,500 1261 45 31191026032 DH45DC063 Đỗ Hoàng Anh Vũ 23/07/2001 9.2 87 100% 8,775,000 1262 45 31191026046 DH45DC040 Trần Thị Kim Chi 02/10/2000 8.38 79 50% 4,387,500 1263 45 31191026055 DH45KM001 Bùi Nguyên Hạnh 24/05/2001 8.35 86 100% 8,775,000 1264 45 31191026059 DH45DC016 Hoàng Ngọc Minh Hiếu 31/07/2001 8.49 86 100% 8,775,000 1265 45 31191026065 DH45KM002 Đinh Hữu Tuấn Hưng 19/03/2001 8.44 82 100% 8,775,000 1266 45 31191026066 DH45DC033 Ngô Quang Tường Khánh 07/07/2001 8.33 70 50% 4,387,500 1267 45 31191026072 DH45KNC02 Hồ Thúy Uyên Minh 09/09/2001 7.92 66 50% 8,250,000 1268 45 31191026074 DH45DC006 Ngô Thị Trà My 14/04/2001 8.32 87 100% 8,775,000 1269 45 31191026078 DH45QB001 Dương Thị Ánh Ngọc 09/04/2001 8.34 75 50% 3,487,500 1270 45 31191026104 DH45MR001 Nguyễn Nhật Tân 28/10/2001 8.36 82 100% 8,775,000 1271 45 31191026126 DH45DC014 Võ Huỳnh Duy 21/02/2001 7.98 71 50% 4,387,500 1272 45 31191026151 DH45DC004 Bùi Thị Uyên Ly 05/04/2001 8.03 82 100% 8,775,000 1273 45 31191026177 DH45DC014 Hồ Nguyễn Ánh Quỳnh 03/02/2001 8.56 86 100% 8,775,000 1274 45 31191026198 DH45LH001 Nguyễn Hà Uyên 09/05/2001 8.26 83 100% 8,775,000 1275 45 31191026201 DH45DC021 Phạm Thị Hồng Vi 17/05/2001 8.65 93 100% 8,775,000 1276 45 31191026204 DH45DC029 Bùi Thị Tường Vy 01/01/2001 8.23 80 100% 8,775,000 1277 45 31191026209 DH45MR001 Trần Châu Ngọc Yến 21/03/2001 8.38 80 100% 8,775,000 1278 45 31191026210 DH45FNC05 Nguyễn Thị Nhật Ánh 28/01/2001 8.6 87 100% 16,500,000 1279 45 31191026217 DH45DC029 Đặng Quang Hiếu 16/07/2001 8.54 86 100% 8,775,000 1280 45 31191026223 DH45PM001 Nguyễn Trương Thu Ngân 02/02/2001 7.88 88 50% 4,387,500 1281 45 31191026229 DH45DC015 Đinh Thúy Quỳnh 26/03/2001 8.14 87 100% 8,775,000 1282 45 31191026233 DH45DC040 Lê Nguyễn Minh Thanh 03/07/2001 8.27 73 50% 4,387,500 1283 45 31191026240 DH45DC055 Hoàng Ngọc Tường Vy 08/05/2001 8.04 68 50% 4,387,500 1284 45 31191026252 DH45KM002 Nguyễn Thị Kiều Diễm 04/07/2001 8.39 84 100% 8,775,000 1285 45 31191026255 DH45QB001 Nguyễn Hoàng Doãn 22/09/2001 8.3 84 100% 6,975,000 1286 45 31191026257 DH45DC061 Lê Trọng Thùy Dung 21/09/2001 8.09 81 100% 8,775,000 1287 45 31191026265 DH45DC024 Nguyễn Thành Đạt 05/11/2001 8.86 86 100% 8,775,000 1288 45 31191026271 DH45DC014 Nguyễn Thị Mỹ Hằng 10/01/2001 8.09 88 100% 8,775,000 1289 45 31191026278 DH45DC043 Nguyễn Thị Kiều Hoa 28/02/2001 8.4 81 100% 8,775,000 1290 45 31191026355 DH45TK002 Trần Thị Thùy Trang 13/10/2001 7.83 85 50% 4,387,500

37/40

Page 38: Danh sach HBKKHT HKD2020. file cong bo.12.5daotao.ueh.edu.vn/Content/media/files/Hoc-Bong/2020... · 2020. 5. 15. · %DQ KjQK NqP WKHR 4X\ GW ÿ SQK V Y 4 +.7 4/ 7&769 QJj\ WKiQJ

STT Khóa MSSV Mã Lớp Họ Lót Tên Ngày Sinh ĐTBHT Rèn luyện XLHB Thành tiền (đồng)1291 45 31191026373 DH45DC049 Trần Thu Yến 15/06/2001 8.03 85 100% 8,775,000 1292 45 31191026382 DH45FNC03 Đỗ Thành Đạt 06/05/2001 8.76 87 100% 16,500,000 1293 45 31191026395 DH45DC019 Nguyễn Đình Ngọ 09/04/1999 8.02 95 100% 8,775,000 1294 45 31191026396 DH45DC056 Trần Bảo Ngọc 15/10/2001 8.25 77 50% 4,387,500 1295 45 31191026408 DH45DC065 Trần Thị Thanh Thúy 02/11/2001 7.88 67 50% 4,387,500 1296 45 31191026417 DH45DC032 Phạm Ngọc Thuý Bình 05/03/2001 8.24 74 50% 4,387,500 1297 45 31191026430 DH45LH001 Nguyễn Nhật Duyên 13/04/2001 7.74 73 50% 4,387,500 1298 45 31191026476 DH45DC055 Dương Thùy Mỹ Ngân 15/12/2001 8.05 78 50% 4,387,500 1299 45 31191026481 DH45DC023 Nguyễn Thị Bích Ngân 20/04/2001 8.58 87 100% 8,775,000 1300 45 31191026495 DH45KIC01 Man Trần Ý Nhi 06/09/2001 8.79 84 100% 16,500,000 1301 45 31191026497 DH45DC035 Phạm Hoàng Yến Nhi 16/10/2001 8.25 82 100% 8,775,000 1302 45 31191026502 DH45DC026 Đỗ Thị Phi Oanh 12/11/2001 8.66 84 100% 8,775,000 1303 45 31191026509 DH45DC009 Đoàn Thị Mỹ Quyên 05/03/2001 8.04 77 50% 4,387,500 1304 45 31191026521 DH45TGC01 Lê Trần Ngọc Thảo 28/07/2001 8.13 71 50% 8,250,000 1305 45 31191026522 DH45LAC01 Lê Trần Nguyên Thảo 28/07/2001 7.67 70 50% 8,250,000 1306 45 31191026525 DH45DC015 Nguyễn Thị Diễm Thi 02/01/2001 8.17 92 100% 8,775,000 1307 45 31191026538 DH45DC061 Hà Kiều Trâm 08/04/2001 8.4 81 100% 8,775,000 1308 45 31191026544 DH45DC033 Phan Thị Ánh Trinh 04/03/2001 8.16 70 50% 4,387,500 1309 45 31191026549 DH45DC060 Nguyễn Việt Trung 12/09/2001 8.13 87 100% 8,775,000 1310 45 31191026555 DH45KM003 Hà Tường Vi 04/02/2001 8.35 84 100% 8,775,000 1311 45 31191026563 DH45DC040 Lâm Thảo Vy 20/12/2001 8.35 85 100% 8,775,000 1312 45 31191026584 DH45ADC01 Nguyễn Đức Hải 13/07/2001 8.4 84 100% 22,500,000 1313 45 31191026587 DH45ADC02 Trương Thị Minh Hạnh 07/07/2001 8.46 86 100% 16,500,000 1314 45 31191026599 DH45KNC01 Nguyễn Lê Minh Huyền 25/03/2001 8.31 72 50% 8,250,000 1315 45 31191026621 DH45DC024 Nguyễn Thị Kim Loan 10/01/2001 8.59 86 100% 8,775,000 1316 45 31191026688 DH45DC043 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 28/03/2001 8.33 88 100% 8,775,000 1317 45 31191026707 DH45DC023 Đặng Trần Thảo Vy 27/11/2001 8.76 86 100% 8,775,000 1318 45 31191026708 DH45TGC01 Hà Lê Vy 11/01/2001 7.46 88 50% 8,250,000 1319 45 31191026720 DH45MR001 Nguyễn Thị Ngọc Anh 16/12/2001 8.35 83 100% 8,775,000 1320 45 31191026793 DH45TGC01 Nguyễn Khánh Linh 14/12/2001 7.59 80 50% 8,250,000 1321 45 31191026808 DH45DC038 Vũ Thị Tuyết Mai 05/01/2001 8.4 67 50% 4,387,500 1322 45 31191026821 DH45KM003 Lê Hoàng Ngọc 13/02/2001 8.69 90 100% 8,775,000 1323 45 31191026862 DH45DC034 Trần Thị Thu Thảo 18/10/2001 8.2 82 100% 8,775,000 1324 45 31191026881 DH45TK002 Nguyễn Thị Kiều Trang 06/02/2001 7.93 65 50% 4,387,500 1325 45 31191026913 DH45DC049 Trần Thị Bích Vi 02/12/2001 8.01 80 100% 8,775,000

38/40

Page 39: Danh sach HBKKHT HKD2020. file cong bo.12.5daotao.ueh.edu.vn/Content/media/files/Hoc-Bong/2020... · 2020. 5. 15. · %DQ KjQK NqP WKHR 4X\ GW ÿ SQK V Y 4 +.7 4/ 7&769 QJj\ WKiQJ

STT Khóa MSSV Mã Lớp Họ Lót Tên Ngày Sinh ĐTBHT Rèn luyện XLHB Thành tiền (đồng)1326 45 31191026916 DH45ST001 Hoàng Trung Vũ 17/12/2000 7.62 65 50% 4,387,500 1327 45 31191026927 DH45ST001 Lê Nhật Anh 14/03/2001 7.95 87 50% 4,387,500 1328 45 31191026933 DH45DC058 Đỗ Phương Diễm 28/11/2001 8.27 75 50% 4,387,500 1329 45 31191026939 DH45MR001 Đặng Minh Hải 06/06/2001 8.18 82 100% 8,775,000 1330 45 31191026948 DH45DC039 Võ Đào Xuân Hương 05/03/2001 8.16 74 50% 4,387,500 1331 45 31191026949 DH45DC020 Bùi Thụy Kha 17/01/2001 8.84 83 100% 8,775,000 1332 45 31191026955 DH45DC001 Nguyễn Trung Kiên 13/10/2001 8.02 80 100% 8,775,000 1333 45 31191026956 DH45DC014 Lê Phước Kiệt 26/01/2001 7.96 75 50% 4,387,500 1334 45 31191026959 DH45FNC01 Nguyễn Thị Ngọc Linh 21/11/2001 8.18 91 100% 22,500,000 1335 45 31191026962 DH45FNC04 Hà Tấn Luân 01/02/2001 8.31 80 100% 16,500,000 1336 45 31191026971 DH45DC005 Lê Hoài Nam 12/02/2001 8 81 100% 8,775,000 1337 45 31191026988 DH45ADC01 Nguyễn Anh Quốc 27/04/2001 8.55 81 100% 22,500,000 1338 45 31191026994 DH45DC003 Kiều Xuân Thiện 09/12/2001 8.24 77 50% 4,387,500 1339 45 31191026996 DH45AV001 Thái Thị Ngọc Thùy 28/02/2001 8.12 82 100% 8,775,000 1340 45 31191026997 DH45DC022 Nguyễn Ngọc Cát Thuyên 19/09/2001 8.58 92 100% 8,775,000 1341 45 31191027005 DH45DC044 Đào Vũ Quỳnh Trân 10/06/2001 8.27 83 100% 8,775,000 1342 45 31191027010 DH45DC041 Trần Ngọc Viễn 26/08/1998 8.78 95 100% 8,775,000 1343 45 31191027030 DH45DC019 Nguyễn Minh Ngọc 13/02/2001 7.91 87 50% 4,387,500 1344 45 31191027062 DH45DC002 Trần Thị Thanh Huyền 19/05/2001 8.04 81 100% 8,775,000 1345 45 31191027114 DH45FNC04 Vũ Thị Tùng Chi 28/08/2001 8.44 83 100% 16,500,000 1346 45 31191027166 DH45IBC04 Hoàng Vy Hiền 06/02/2001 8.23 87 100% 16,500,000 1347 45 31191027167 DH45DC040 Bùi Thị Hòa 21/06/2001 8.34 86 100% 8,775,000 1348 45 31191027168 DH45FNC06 Nguyễn Văn Huy 25/07/2001 8.48 83 100% 16,500,000 1349 45 31191027192 DH45DC031 Võ Hà Vy 02/05/2001 8.6 72 50% 4,387,500 1350 45 31191027194 DH45DC046 Trần Phương Anh 07/02/2001 8.95 87 100% 8,775,000 1351 45 31191027200 DH45DC039 Nguyễn Văn Đức 22/07/2001 8.81 82 100% 8,775,000 1352 45 31191027209 DH45DC050 Lê Thị Khánh Linh 19/04/2001 8.56 80 100% 8,775,000 1353 45 31191027225 DH45DC011 Lê Thị Quỳnh Như 01/07/2001 8.78 81 100% 8,775,000 1354 45 31191027228 DH45DC030 Lê Thanh Phương 04/11/2001 8.38 93 100% 8,775,000 1355 45 31191027229 DH45DC033 Nguyễn Quỳnh Phương 07/05/2000 8.31 83 100% 8,775,000 1356 45 31191027245 DH45LH001 Trương Thị Hà Vi 28/10/2001 7.97 83 50% 4,387,500 1357 45 31191027280 DH45LAC01 Nguyễn Vũ Trà My 18/11/2001 7.83 89 50% 8,250,000 1358 45 31191027301 DH45DC007 Nguyễn Thị Bích Ngọc 15/11/2001 8.84 87 100% 8,775,000 1359 45 31191027311 DH45DC027 Nguyễn Ngọc Minh Châu 08/04/2001 8.13 81 100% 8,775,000 1360 45 31191027348 DH45DC051 Nguyễn Thị Thùy Hương 31/03/2001 8.21 81 100% 8,775,000

39/40

Page 40: Danh sach HBKKHT HKD2020. file cong bo.12.5daotao.ueh.edu.vn/Content/media/files/Hoc-Bong/2020... · 2020. 5. 15. · %DQ KjQK NqP WKHR 4X\ GW ÿ SQK V Y 4 +.7 4/ 7&769 QJj\ WKiQJ

STT Khóa MSSV Mã Lớp Họ Lót Tên Ngày Sinh ĐTBHT Rèn luyện XLHB Thành tiền (đồng)1361 45 31191027360 DH45DC003 Nguyễn Viết Mỹ Linh 31/07/2001 8.28 92 100% 8,775,000 1362 45 31191027363 DH45AV001 Trần Nguyễn Minh Minh 28/02/2001 8.49 88 100% 8,775,000 1363 45 31191027372 DH45DC042 Mai Thúy Ngân 27/02/2001 8.54 85 100% 8,775,000 1364 45 31191027380 DH45DC022 Lê Thị Thảo Nguyên 09/09/2001 8.58 92 100% 8,775,000 1365 45 31191027386 DH45DC043 Lê Nguyễn Hoàng Nhi 25/01/2001 8.21 83 100% 8,775,000 1366 45 31191027397 DH45DC015 Huỳnh Ngọc Thanh Phong 31/08/2001 7.9 87 50% 4,387,500 1367 45 31191027407 DH45DC055 Nguyễn Trọng Tân 01/05/2001 8.28 80 100% 8,775,000 1368 45 31191027412 DH45MRC01 Nguyễn Phương Thảo 18/07/2001 8.44 76 50% 8,250,000 1369 45 31191027413 DH45DC057 Lê Xuân Thắng 11/05/2001 8.02 73 50% 4,387,500 1370 45 31191027419 DH45DC020 Đỗ An Thùy 27/08/2001 8.9 88 100% 8,775,000 1371 45 31191027427 DH45IBC04 Phan Anh Thư 21/10/2001 8.14 90 100% 16,500,000 1372 45 31191027428 DH45DC005 Trần Kim Thư 20/10/2001 8.09 85 100% 8,775,000 1373 45 31191027431 DH45DC018 Võ Đức Toàn 03/07/2001 8.13 77 50% 4,387,500 1374 45 31191027446 DH45DC055 Nguyễn Cẩm Tú 11/10/2001 8.21 79 50% 4,387,500 1375 45 31191027461 DH45DC015 Lê Thị Kim Xuân 24/01/2001 7.99 78 50% 4,387,500 1376 45 31191027464 DH45PM001 Hoàng Thanh Huyền 06/02/2001 7.36 75 50% 4,387,500

Tổng cộng: 1376 sinh viên

40/40