danh sÁch sinh viÊn ĐĂng kÝ phÚc khẢo thi kthp hỌc … 2 18-19/phuc khao... · stt lớp...
TRANSCRIPT
STT Lớp Mã sinh viên Họ và tên sinh viên Ngày sinhMã học
phầnTên học phần
Số tín
chỉ
1 40K04 141121104141 Bằng Tiến Giang 13/09/1995 2150022 Kinh tế lượng 3
2 40K15 141121415176 Trần Thị Bích Trâm 30/07/1996 2100532 Phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp 2
3 40K16-CLC 141120000063 Phan Nhật Tín 03/12/1996 2100512 Kiểm soát nội bộ 3
4 40K16-CLC 141120000063 Phan Nhật Tín 03/12/1996 2150022 Kinh tế lượng 3
5 40K24 141121424201 Boutsada Phoutsamone 25/10/1995 2110061 Phương pháp định lượng trong kinh tế 3
6 41K02.1 151121302165 Nguyễn Tiến Thành 02/02/1997 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3
7 41K03 151121703144 Bùi Thị Lành 10/07/1997 TOU3003 Văn hóa Việt Nam 3
8 41K04 151121104186 Trần Thị Vân 03/10/1996 STA3001 Kinh tế lượng 3
9 41K05 151121505101 Nguyễn Đức Anh 10/05/1997 MIS2001 Cơ sở dữ liệu 3
10 41K05 151121505124 Phạm Thành Nhân 15/03/1996 MIS2001 Cơ sở dữ liệu 3
11 41K06.1-CLC 151121006125 Nguyễn Thị Thảo 08/07/1997 ENG2014 IELTS INTERMEDIATE 2 2
12 41K06.7-CLC 151121006707 Võ Thị Bảo Hân 01/05/1997 ACC2002 Kế toán quản trị 3
13 41K07.1-CLC 151121407105 Lê Thị Mỹ Duyên 27/10/1997 ENG3001 Tiếng Anh kinh doanh 3
14 41K07.1-CLC 151121407105 Lê Thị Mỹ Duyên 27/10/1997 SMT1004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
15 41K07.2-CLC 151121407224 Nguyễn Thị Trinh 17/07/1989 IBS2003 Giao dịch thương mại quốc tế 3
16 41K08 151121608106 Singsouvong Anousone 13/01/1996 COM3003 Quản trị quan hệ khách hàng 3
17 41K08 151121608106 Singsouvong Anousone 13/01/1996 COM3005 Quản trị xúc tiến 3
18 41K13 151120913111 Volasing Daphi 14/04/1997 LAW3013 Luật đất đai 3
19 41K13 151120913141 Hồ Thành Lợi 18/06/1997 LAW3028 Luật giao dịch điện tử 2
20 41K13 151120913141 Hồ Thành Lợi 18/06/1997 LAW2005 Luật thương mại 1 3
21 41K13 151120913141 Hồ Thành Lợi 18/06/1997 LAW3011 Tư pháp quốc tế 3
22 41K13 151120913174 Cao Ngọc Sơn 01/02/1997 LAW2005 Luật thương mại 1 3
23 41K13 151120913204 Nonthasone Xaysomphone 10/05/1995 IBS2003 Giao dịch thương mại quốc tế 3
24 41K13 151120913206 Nay Zuôn 12/12/1994 LAW3001 Luật thương mại quốc tế 3
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ PHÚC KHẢO
THI KTHP HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018-2019 - ĐỢT 1
1/36
STT Lớp Mã sinh viên Họ và tên sinh viên Ngày sinhMã học
phầnTên học phần
Số tín
chỉ
25 41K15.4-CLC 151122015227 Vũ Xuân Anh Thư 01/12/1997 BAN3003 Nghiệp vụ ngân hàng 3
26 41K15.4-CLC 151122015227 Vũ Xuân Anh Thư 01/12/1997 ACC3004 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3
27 41K16-CLC 151122016105 Văn Phú Cường 20/10/1997 MGT3003 Quản trị sản xuất 3
28 41K16-CLC 151122016106 Lương Sung Dân 23/09/1997 MGT3003 Quản trị sản xuất 3
29 41K18.4-CLC 151121018404 Nguyễn Thị Trường Giang 07/07/1997 FIN3002 Đầu tư tài chính 3
30 41K18.4-CLC 151121018404 Nguyễn Thị Trường Giang 07/07/1997 FIN3004 Tài chính công ty 3
31 41K18.4-CLC 151121018432 Nguyễn Hải Vân 07/10/1997 AUD3001 Kiểm toán tài chính 1 3
32 41K19 151120913128 Lê Hữu Huy 06/11/1997 HRM3006 Tâm lý học 2
33 41K19 151120919197 Nguyễn Công Vinh 23/04/1997 LAW3004 Luật hình sự 2 3
34 41K20 151121120182 Nguyễn Thị Thanh Trương 12/08/1997 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3
35 41K21 151121521136 Hà Vĩnh Thái 22/02/1997 STA2002 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3
36 41K22 151121522102 Lê Duy Ba 11/09/1997 MIS3013 Kinh doanh điện tử 3
37 41K24 151121424125 Phaouthene Kaviphone 24/10/1994 IBS2001 Kinh doanh quốc tế 3
38 41K24 151121424135 Lattanavong Linnakhone 30/08/1996 MGT2002 Nhập môn kinh doanh 3
39 41K25 151121325122 Tôn Nữ Lam Thanh 13/11/1997 IBS2003 Giao dịch thương mại quốc tế 3
40 42K01.1-CLC 161121601128 Nguyễn Hoài Phú 28/04/1998 MGT2002 Nhập môn kinh doanh 3
41 42K01.1-CLC 161121601130 Nguyễn Công Quốc 03/01/1998 IBS2003 Giao dịch thương mại quốc tế 3
42 42K01.1-CLC 161121601130 Nguyễn Công Quốc 03/01/1998 IBS3008 Quản trị tài chính quốc tế 3
43 42K01.1-CLC 161121601130 Nguyễn Công Quốc 03/01/1998 IBS3009 Thanh toán trong ngoại thương 3
44 42K01.2-CLC 161121601206 Nguyễn Anh Dũng 04/10/1998 IBS2003 Giao dịch thương mại quốc tế 3
45 42K01.2-CLC 161121601207 Hoàng Đăng Duy 12/10/1998 IBS3009 Thanh toán trong ngoại thương 3
46 42K01.2-CLC 161121601209 Võ Thị Mỹ Hằng 27/05/1998 COM3003 Quản trị quan hệ khách hàng 3
47 42K01.2-CLC 161121601210 Nguyễn Thị Hiền Hậu 11/12/1998 IBS2003 Giao dịch thương mại quốc tế 3
48 42K01.2-CLC 161121601210 Nguyễn Thị Hiền Hậu 11/12/1998 IBS2002 Kinh tế quốc tế 3
49 42K01.2-CLC 161121601238 Võ Thị Thanh Trúc 25/04/1998 IBS3008 Quản trị tài chính quốc tế 3
50 42K01.2-CLC 161121601240 Lê Tường Vy 08/09/1998 COM3003 Quản trị quan hệ khách hàng 3
2/36
STT Lớp Mã sinh viên Họ và tên sinh viên Ngày sinhMã học
phầnTên học phần
Số tín
chỉ
51 42K01.3-CLC 161121601302 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 28/09/1998 IBS2003 Giao dịch thương mại quốc tế 3
52 42K01.3-CLC 161121601308 Lý Thanh Hằng 18/04/1998 IBS2003 Giao dịch thương mại quốc tế 3
53 42K01.3-CLC 161121601308 Lý Thanh Hằng 18/04/1998 IBS3009 Thanh toán trong ngoại thương 3
54 42K01.3-CLC 161121601322 Lê Thị Hồng Ny 20/01/1998 IBS3008 Quản trị tài chính quốc tế 3
55 42K01.3-CLC 161121601321 Bùi Trần Yến Nhi 18/05/1998 SMT1003 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3
56 42K01.3-CLC 161121601321 Bùi Trần Yến Nhi 18/05/1998 IBS3008 Quản trị tài chính quốc tế 3
57 42K01.3-CLC 161121601321 Bùi Trần Yến Nhi 18/05/1998 IBS3009 Thanh toán trong ngoại thương 3
58 42K01.3-CLC 161121601326 Đồng Thị Quỳnh 25/11/1997 SMT1003 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3
59 42K01.3-CLC 161121601326 Đồng Thị Quỳnh 25/11/1997 IBS3009 Thanh toán trong ngoại thương 3
60 42K01.3-CLC 161121601330 Huỳnh Thị Thanh Thảo 17/01/1998 SMT1003 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3
61 42K01.3-CLC 161121601330 Huỳnh Thị Thanh Thảo 17/01/1998 IBS3008 Quản trị tài chính quốc tế 3
62 42K01.3-CLC 161121601329 Lê Tự Thắng 12/10/1998 SMT1003 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3
63 42K01.3-CLC 161121601329 Lê Tự Thắng 12/10/1998 IBS2003 Giao dịch thương mại quốc tế 3
64 42K01.3-CLC 161121601329 Lê Tự Thắng 12/10/1998 IBS3008 Quản trị tài chính quốc tế 3
65 42K01.3-CLC 161121601329 Lê Tự Thắng 12/10/1998 IBS3009 Thanh toán trong ngoại thương 3
66 42K01.3-CLC 161121601334 Phạm Thị Ngọc Thùy 08/07/1998 IBS3008 Quản trị tài chính quốc tế 3
67 42K01.4-CLC 161121601408 Phan Thị Thúy Giang 29/10/1998 SMT1003 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3
68 42K01.4-CLC 161121601408 Phan Thị Thúy Giang 29/10/1998 IBS3009 Thanh toán trong ngoại thương 3
69 42K01.4-CLC 161121601409 Nhan Nguyễn Hoàng Hải 01/10/1997 SMT1003 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3
70 42K01.4-CLC 161121601409 Nhan Nguyễn Hoàng Hải 01/10/1997 COM3003 Quản trị quan hệ khách hàng 3
71 42K01.4-CLC 161121601409 Nhan Nguyễn Hoàng Hải 01/10/1997 IBS3014 Vận tải đa phương thức 3
72 42K01.4-CLC 161121601410 Lê Thị Bảo Hân 12/01/1998 IBS3008 Quản trị tài chính quốc tế 3
73 42K01.4-CLC 161121601439 Đỗ Nguyễn Thanh Tùng 17/01/1998 IBS3009 Thanh toán trong ngoại thương 3
74 42K01.4-CLC 161121601436 Đặng Thị Cao Thúy 01/01/1996 IBS3009 Thanh toán trong ngoại thương 3
75 42K01.4-CLC 161121601436 Đặng Thị Cao Thúy 01/01/1996 IBS3014 Vận tải đa phương thức 3
76 42K01.4-CLC 161121601440 Lê Quang Vinh 12/12/1998 IBS3014 Vận tải đa phương thức 3
3/36
STT Lớp Mã sinh viên Họ và tên sinh viên Ngày sinhMã học
phầnTên học phần
Số tín
chỉ
77 42K01.5-CLC 161121601520 Bùi Thị Yển Nhi 06/04/1998 IBS3009 Thanh toán trong ngoại thương 3
78 42K01.5-CLC 161121601535 Fongsavanh Vilayphone 02.12.1997 IBS3008 Quản trị tài chính quốc tế 3
79 42K02.1-CLC 161121302122 Trần Thị Ý Na 27/08/1998 MGT3004 Quản trị dự án 3
80 42K02.1-CLC 161121302122 Trần Thị Ý Na 27/08/1998 SMT1004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
81 42K02.1-CLC 161121302128 Lê Văn Quốc 27/03/1998 SMT1004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
82 42K02.1-CLC 161121302136 Phạm Thị Thu Trang 24/08/1998 MGT3004 Quản trị dự án 3
83 42K02.3-CLC 161121302315 Nguyễn Như Ly 25/11/1998 SMT1004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
84 42K02.3-CLC 161121302327 Lê Ngọc Sáng 02/07/1998 MGT3004 Quản trị dự án 3
85 42K02.4-CLC 161121302409 Nguyễn Hữu Hòa 10/06/1997 ACC2002 Kế toán quản trị 3
86 42K02.4-CLC 161121302409 Nguyễn Hữu Hòa 10/06/1997 MGT3002 Quản trị chuỗi cung ứng 3
87 42K02.4-CLC 161121302409 Nguyễn Hữu Hòa 10/06/1997 SMT1004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
88 42K02.4-CLC 161121302411 Nguyễn Thị Diệu Hồng 04/06/1998 ACC2002 Kế toán quản trị 3
89 42K02.4-CLC 161121302411 Nguyễn Thị Diệu Hồng 04/06/1998 SMT1004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
90 42K02.5-CLC 161121302525 Trần Mai Phước Tài 07/11/1998 ACC2002 Kế toán quản trị 3
91 42K02.5-CLC 161121302525 Trần Mai Phước Tài 07/11/1998 MGT3002 Quản trị chuỗi cung ứng 3
92 42K02.5-CLC 161121302532 Trần Thị Thảo Trang 02/04/1998 MGT3002 Quản trị chuỗi cung ứng 3
93 42K02.5-CLC 161121302533 Lê Thanh Trí 20/07/1998 ACC2002 Kế toán quản trị 3
94 42K02.5-CLC 161121302533 Lê Thanh Trí 20/07/1998 MGT3003 Quản trị sản xuất 3
95 42K02.5-CLC 161121302537 Nguyễn Lê Vy 09/01/1998 ACC2002 Kế toán quản trị 3
96 42K03.2-CLC 161121703210 Lê Thị Huệ 26/08/1998 SMT1003 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3
97 42K03.3-CLC 161121703301 Nguyễn Thị Thu Ánh 10/10/1996 TOU3014 Quản trị kinh doanh lữ hành 2
98 42K03.3-CLC 161121703301 Nguyễn Thị Thu Ánh 10/10/1996 TOU3019 Thiết kế và điều hành chương trình du lịch 3
99 42K03.3-CLC 161121703341 Nguyễn Đắc Quốc Trung 03/04/1996 TOU3014 Quản trị kinh doanh lữ hành 2
100 42K04 161121110102 Hứa Văn Ngọc Hiếu 08/03/1998 STA3001 Kinh tế lượng 3
101 42K04 161121104159 Nguyễn Thị Ngọc 15/01/1998 STA3002 Hệ thống tài khoản quốc gia 3
102 42K04 161121104169 Nguyễn Hồng Quân 27/01/1998 ECO3003 Lý thuyết trò chơi và tư duy chiến lược 3
4/36
STT Lớp Mã sinh viên Họ và tên sinh viên Ngày sinhMã học
phầnTên học phần
Số tín
chỉ
103 42K04 161121104169 Nguyễn Hồng Quân 27/01/1998 ENG3005 Tiếng Anh kinh tế 3
104 42K04 161121104175 Đỗ Cao Thắng 20/03/1996 ECO3007 Chương trình và dự án phát triển kinh tế - xã hội 3
105 42K04 161121104175 Đỗ Cao Thắng 20/03/1996 ECO3008 Kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội 3
106 42K04 161121104187 Vương Thị Thương 10/10/1998 ECO3022 Phát triển nông thôn 3
107 42K04 161121104192 Huỳnh Hồ Trung 21/04/1998 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3
108 42K04 161121104192 Huỳnh Hồ Trung 21/04/1998 ECO3022 Phát triển nông thôn 3
109 42K04 161121104195 Lê Thị Minh Vân 29/01/1998 SMT1004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
110 42K05 161121505104 Tiêu Minh Ánh 05/10/1998 STA3011 Thống kê thực hành 2
111 42K05 161121505114 Nguyễn Thị Lan 05/01/1998 STA3006 Thống kê dân số và lao động 3
112 42K05 161121505116 Đặng Thị Mỹ Linh 10/10/1998 STA3006 Thống kê dân số và lao động 3
113 42K05 161121505119 Nguyễn Quốc Mạnh 16/08/1998 ENG2001 Tiếng Anh đại cương 2 (A2.2) 4
114 42K05 161121505125 Nguyễn Lê Hồng Nhung 30/05/1998 STA3011 Thống kê thực hành 2
115 42K05 161121505126 Lê Thị Tú Oanh 24/05/1998 STA3007 Phân tích đa biến 3
116 42K05 161121505145 Lê Thị Tuyến 06/11/1998 STA3011 Thống kê thực hành 2
117 42K05 161121505144 Võ Trần Cát Tường 23/12/1998 STA3011 Thống kê thực hành 2
118 42K05 161121505138 Trần Hoàng Anh Thư 08/04/1997 STA3007 Phân tích đa biến 3
119 42K05 161121505138 Trần Hoàng Anh Thư 08/04/1997 STA3011 Thống kê thực hành 2
120 42K05 161121505141 Trà Thị Thùy Trang 14/07/1998 SMT1004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
121 42K05 161121505152 Huỳnh Thị Tường Vy 06/05/1998 ECO3021 Dân số và phát triển 2
122 42K06.1-CLC 161121006108 Quế Thị Hằng 17/09/1998 ENG3001 Tiếng Anh kinh doanh 3
123 42K06.1-CLC 161121006116 Nguyễn Thị Thùy Linh 05/08/1998 ACC2004 Kế toán hành chính sự nghiệp 3
124 42K06.1-CLC 161121006116 Nguyễn Thị Thùy Linh 05/08/1998 ACC3007 Kế toán thuế 3
125 42K06.1-CLC 161121006122 Nguyễn Lê Bảo Ngọc 15/07/1997 FIN3004 Tài chính công ty 3
126 42K06.1-CLC 161121006125 Nguyễn Thị Hồng Nhung 08/03/1998 FIN3004 Tài chính công ty 3
127 42K06.1-CLC 161121006131 Trần Thị Hoài Thanh 10/01/1997 ACC2004 Kế toán hành chính sự nghiệp 3
128 42K06.1-CLC 161121006131 Trần Thị Hoài Thanh 10/01/1997 ACC3007 Kế toán thuế 3
5/36
STT Lớp Mã sinh viên Họ và tên sinh viên Ngày sinhMã học
phầnTên học phần
Số tín
chỉ
129 42K06.1-CLC 161121006132 Phan Thị Thanh Thảo 01/02/1998 ACC3007 Kế toán thuế 3
130 42K06.2-CLC 161121006204 Nguyễn Thị Thanh Bình 23/04/1998 FIN3004 Tài chính công ty 3
131 42K06.2-CLC 161121006205 Nguyễn Đắc Đạt 01/01/1998 AUD3004 Kiểm soát nội bộ 3
132 42K06.2-CLC 161121006208 Lê Song Minh Hạ 17/08/1998 AUD3004 Kiểm soát nội bộ 3
133 42K06.2-CLC 161121006212 Nguyễn Thị Lan Hương 19/01/1998 ACC3007 Kế toán thuế 3
134 42K06.2-CLC 161121006216 Dương Thị Thùy Linh 21/01/1998 ACC2004 Kế toán hành chính sự nghiệp 3
135 42K06.2-CLC 161121006219 Đoàn Thị Trúc Ly 17/08/1998 AUD3004 Kiểm soát nội bộ 3
136 42K06.2-CLC 161121006230 Lê Thị Quỳnh 12/04/1998 AUD3004 Kiểm soát nội bộ 3
137 42K06.2-CLC 161121006230 Lê Thị Quỳnh 12/04/1998 ENG3001 Tiếng Anh kinh doanh 3
138 42K06.2-CLC 161121006242 Lê Thị Thanh Tú 01/01/1998 AUD3004 Kiểm soát nội bộ 3
139 42K06.2-CLC 161121006235 Lê Thị Thơm 16/08/1998 ACC3007 Kế toán thuế 3
140 42K06.2-CLC 161121006238 Phan Thị Thùy 11/08/1998 AUD3004 Kiểm soát nội bộ 3
141 42K06.2-CLC 161121006241 Phạm Thị Huỳnh Trang 26/06/1998 ENG3001 Tiếng Anh kinh doanh 3
142 42K06.3-CLC 161121006306 Hoàng Hà Duy 19/12/1998 ACC3007 Kế toán thuế 3
143 42K06.3-CLC 161121006308 Lê Thị Khả Hân 01/05/1998 ACC2004 Kế toán hành chính sự nghiệp 3
144 42K06.3-CLC 161121006308 Lê Thị Khả Hân 01/05/1998 AUD3004 Kiểm soát nội bộ 3
145 42K06.3-CLC 161121006310 Phan Thị Hoa 17/09/1998 FIN3004 Tài chính công ty 3
146 42K06.3-CLC 161121006334 Trần Thị Phương Thảo 11/08/1998 AUD3004 Kiểm soát nội bộ 3
147 42K06.3-CLC 161121006334 Trần Thị Phương Thảo 11/08/1998 FIN3004 Tài chính công ty 3
148 42K06.4-CLC 161121006410 Võ Thị Quỳnh Hoa 02/08/1998 ACC2004 Kế toán hành chính sự nghiệp 3
149 42K06.4-CLC 161121006427 Lê Thị Nhụy 23/10/1997 BAN3003 Nghiệp vụ ngân hàng 3
150 42K06.5-CLC 161121006505 Nguyễn Thị Trường Dung 26/07/1998 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3
151 42K06.5-CLC 161121006505 Nguyễn Thị Trường Dung 26/07/1998 HRM2001 Hành vi tổ chức 3
152 42K06.5-CLC 161121006518 Hoàng Thị Lưu 17/01/1998 AUD3005 Kiểm toán 3
153 42K06.5-CLC 161121006518 Hoàng Thị Lưu 17/01/1998 BAN3003 Nghiệp vụ ngân hàng 3
154 42K06.5-CLC 161121006537 Nguyễn Thị Ngọc Thúy 24/01/1998 ACC3008 Hệ thống thông tin kế toán 3
6/36
STT Lớp Mã sinh viên Họ và tên sinh viên Ngày sinhMã học
phầnTên học phần
Số tín
chỉ
155 42K06.6-CLC 161121006624 Lê Thị Kiều Oanh 20/05/1998 AUD3005 Kiểm toán 3
156 42K07.1-CLC 161121407104 Trần Hữu Đạt 19/10/1998 BAN3003 Nghiệp vụ ngân hàng 3
157 42K07.1-CLC 161121407129 Nguyễn Thị Anh Thùy 28/04/1998 BAN3015 Kinh tế bảo hiểm 2
158 42K07.2-CLC 161121407209 Võ Thị Hiền 20/09/1998 SMT1004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
159 42K07.2-CLC 161121407209 Võ Thị Hiền 20/09/1998 STA2002 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3
160 42K07.2-CLC 161121407214 Bouttavong Lerdpanya 11/01/1998 SMT1004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
161 42K07.2-CLC 161121407225 Đào Thanh Tâm 02/06/1998 SMT1001 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 1 2
162 42K07.3-CLC 161121407311 Nguyễn Khoa Anh Hai 10/12/1998 BAN3003 Nghiệp vụ ngân hàng 3
163 42K08.1-CLC 161121608104 Huỳnh Thị Vân Chi 06/08/1998 MKT3001 Quản trị marketing 3
164 42K08.1-CLC 161121608104 Huỳnh Thị Vân Chi 06/08/1998 FIN2001 Thị trường và các định chế tài chính 3
165 42K08.1-CLC 161121608114 Lê Thị Minh Khuê 07/12/1998 COM3007 Kinh tế thương mại 3
166 42K08.1-CLC 161121608114 Lê Thị Minh Khuê 07/12/1998 FIN2001 Thị trường và các định chế tài chính 3
167 42K08.1-CLC 161121608128 Nguyễn Thị Hà Ny 08/03/1998 MKT3001 Quản trị marketing 3
168 42K08.1-CLC 161121608124 Nguyễn Thị Lan Nhi 02/01/1998 COM3007 Kinh tế thương mại 3
169 42K08.1-CLC 161121608124 Nguyễn Thị Lan Nhi 02/01/1998 COM3004 Quản trị lực lượng bán 3
170 42K08.1-CLC 161121608124 Nguyễn Thị Lan Nhi 02/01/1998 FIN2001 Thị trường và các định chế tài chính 3
171 42K08.1-CLC 161121608127 Trần Thị Mỹ Nhung 27/02/1998 FIN2001 Thị trường và các định chế tài chính 3
172 42K08.1-CLC 161121608138 Nguyễn Thị Như Thủy 01/01/1997 COM3004 Quản trị lực lượng bán 3
173 42K08.1-CLC 161121608136 Trương Lê Hà Thư 23/07/1998 COM3005 Quản trị xúc tiến 3
174 42K08.1-CLC 161121608136 Trương Lê Hà Thư 23/07/1998 FIN2001 Thị trường và các định chế tài chính 3
175 42K08.1-CLC 161121608142 Lê Thị Thanh Vân 25/02/1998 COM3004 Quản trị lực lượng bán 3
176 42K08.2-CLC 161121608201 Vũ Quỳnh Anh 27/10/1998 COM3004 Quản trị lực lượng bán 3
177 42K08.3-CLC 161121608303 Đỗ Thị Kim Chi 16/01/1997 MKT3001 Quản trị marketing 3
178 42K08.3-CLC 161121608327 Đặng Văn Phú 03/06/1998 MKT3001 Quản trị marketing 3
179 42K08.3-CLC 161121608327 Đặng Văn Phú 03/06/1998 COM2002 Quản trị phân phối 3
180 42K08.3-CLC 161121608328 Tán Ngọc Thúy Phượng 02/01/1998 MKT3001 Quản trị marketing 3
7/36
STT Lớp Mã sinh viên Họ và tên sinh viên Ngày sinhMã học
phầnTên học phần
Số tín
chỉ
181 42K08.3-CLC 161121608330 Trần Bá Quỳnh 05/02/1998 COM3007 Kinh tế thương mại 3
182 42K08.3-CLC 161121608330 Trần Bá Quỳnh 05/02/1998 COM2002 Quản trị phân phối 3
183 42K08.3-CLC 161121608341 Trần Minh Tuấn 08/03/1998 COM3007 Kinh tế thương mại 3
184 42K08.3-CLC 161121608341 Trần Minh Tuấn 08/03/1998 COM2002 Quản trị phân phối 3
185 42K08.3-CLC 161121608340 Trần Khánh Trang 14/03/1998 MKT3001 Quản trị marketing 3
186 42K08.3-CLC 161121608340 Trần Khánh Trang 14/03/1998 COM2002 Quản trị phân phối 3
187 42K08.4-CLC 161121608404 Võ Văn Bảo 27/09/1998 COM3004 Quản trị lực lượng bán 3
188 42K08.4-CLC 161121608404 Võ Văn Bảo 27/09/1998 MKT3001 Quản trị marketing 3
189 42K08.4-CLC 161121608405 Võ Thị Chương 09/03/1998 COM3007 Kinh tế thương mại 3
190 42K08.4-CLC 161121608412 Bùi Trọng Hiếu 06/02/1998 COM3005 Quản trị xúc tiến 3
191 42K08.4-CLC 161121608428 Phan Mỹ Nữ 17/03/1998 ENG2014 IELTS INTERMEDIATE 2 2
192 42K08.4-CLC 161121608432 Huỳnh Phú Quý 08/03/1998 ENG2014 IELTS INTERMEDIATE 2 2
193 42K08.4-CLC 161121608432 Huỳnh Phú Quý 08/03/1998 MKT3001 Quản trị marketing 3
194 42K08.4-CLC 161121608433 Phạm Thị Hồng Tâm 12/01/1998 MKT3001 Quản trị marketing 3
195 42K08.4-CLC 161121608441 Hồ Thị Anh Tú 18/09/1997 COM3004 Quản trị lực lượng bán 3
196 42K08.4-CLC 161121608440 Lê Văn Trường 16/05/1998 COM3004 Quản trị lực lượng bán 3
197 42K08.4-CLC 161121608440 Lê Văn Trường 16/05/1998 MKT3001 Quản trị marketing 3
198 42K09 161121209101 Phương Hồng Bảo 01/11/1998 LAW2007 Luật hành chính 3
199 42K09 161121209103 Zơ Râm Độ 01/08/1996 SMT3009 Chính trị học 2
200 42K09 161121209108 Trần Thị Thu Hằng 06/10/1998 SMT3023 Quản lý nhà nước về văn hóa 2
201 42K11 161121111102 Đặng Thị Chung 07/05/1998 ECO3014 Kinh tế công nâng cao 3
202 42K11 161121111106 Đới Thị Hậu 21/08/1998 ECO3019 Phương pháp định lượng trong kinh tế 3
203 42K11 161121111124 Đặng Thị Yến 02/05/1998 SMT1003 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3
204 42K12.1-CLC 161123012110 Huỳnh Tiểu Hạ 22/05/1998 SMT1003 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3
205 42K12.2-CLC 161123012224 Nguyễn Lê Thanh Nhật 12/05/1998 SMT1003 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3
206 42K12.2-CLC 161123012225 Nguyễn Thị Ý Nhi 01/06/1998 SMT1003 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3
8/36
STT Lớp Mã sinh viên Họ và tên sinh viên Ngày sinhMã học
phầnTên học phần
Số tín
chỉ
207 42K12.2-CLC 161123012236 Phùng Thị Thu Trâm 12/03/1998 SMT1003 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3
208 42K12.3-CLC 161123012305 Đỗ Trọng Cường 23/11/1997 IBS3010 Marketing quốc tế 3
209 42K12.3-CLC 161123012311 Hoàng Quốc Huy 09/05/1998 SMT1003 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3
210 42K12.3-CLC 161123012336 Văn Tư 14/02/1998 MKT3008 Định giá 3
211 42K13 161120913104 Keophimphone Anousone 04/12/1996 LAW3007 Luật tố tụng hình sự 3
212 42K13 161120913103 Nguyễn Ngọc Ánh 06/11/1998 LAW3010 Luật lao động 3
213 42K13 161120913103 Nguyễn Ngọc Ánh 06/11/1998 LAW3011 Tư pháp quốc tế 3
214 42K13 161120913162 Nguyễn Chương Lộc 04/08/1997 LAW3014 Luật ngân hàng 2
215 42K13 161120913162 Nguyễn Chương Lộc 04/08/1997 ENG3004 Tiếng Anh chuyên ngành luật 3
216 42K13 161120913199 Trương Diễm Quỳnh 10/04/1998 LAW3028 Luật giao dịch điện tử 2
217 42K13 161120913199 Trương Diễm Quỳnh 10/04/1998 ENG3004 Tiếng Anh chuyên ngành luật 3
218 42K13 161120913199 Trương Diễm Quỳnh 10/04/1998 SMT1004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
219 42K13 161120913234 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 22/05/1998 LAW3011 Tư pháp quốc tế 3
220 42K13 161120913235 Trương Phương Tuyền 25/09/1998 LAW3027 Luật môi trường 2
221 42K13 161120913235 Trương Phương Tuyền 25/09/1998 ENG3004 Tiếng Anh chuyên ngành luật 3
222 42K13 161120913229 Trần Vũ Hồng Trinh 20/11/1998 ENG3004 Tiếng Anh chuyên ngành luật 3
223 42K13 161120913238 Lê Trần Huyền Vi 06/01/1998 LAW3001 Luật thương mại quốc tế 3
224 42K14 161121514131 Nguyễn Văn Quang 23/06/1998 MIS3011 Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp 3
225 42K14 161121514137 Đoàn Thị Thanh Tâm 01/01/1998 MIS3011 Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp 3
226 42K14 161121514138 Nguyễn Văn Tấn 15/05/1996 COM3003 Quản trị quan hệ khách hàng 3
227 42K14 161121514140 Phạm Hữu Thanh 21/03/1998 COM3003 Quản trị quan hệ khách hàng 3
228 42K14 161121514139 Lương Chí Thắng 20/05/1998 MIS3011 Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp 3
229 42K14 161121514144 Lê Thị Mộng Thùy 20/10/1998 MIS3011 Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp 3
230 42K14 161121514144 Lê Thị Mộng Thùy 20/10/1998 IBS2001 Kinh doanh quốc tế 3
231 42K15.1-CLC 161122015103 Hồ Văn Quốc Cường 20/10/1998 BAN3003 Nghiệp vụ ngân hàng 3
232 42K15.1-CLC 161122015125 Ngô Thị Nhân Quý 29/01/1997 BAN3003 Nghiệp vụ ngân hàng 3
9/36
STT Lớp Mã sinh viên Họ và tên sinh viên Ngày sinhMã học
phầnTên học phần
Số tín
chỉ
233 42K15.2-CLC 161122015208 Trương Thanh Hiền 20/11/1998 ENG3001 Tiếng Anh kinh doanh 3
234 42K15.2-CLC 161122015209 Nguyễn Khánh Hòa 13/04/1998 BAN3003 Nghiệp vụ ngân hàng 3
235 42K15.2-CLC 161122015209 Nguyễn Khánh Hòa 13/04/1998 ACC3004 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3
236 42K15.2-CLC 161122015209 Nguyễn Khánh Hòa 13/04/1998 BAN3002 Toán tài chính 3
237 42K15.2-CLC 161122015216 Nguyễn Thị Thành Lý 02/02/1998 ACC3004 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3
238 42K15.2-CLC 161122015228 Phạm Đông Khánh Sương 17/10/1998 ACC3004 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3
239 42K15.2-CLC 161122015234 Nguyễn Thị Thu Thủy 09/01/1997 FIN3002 Đầu tư tài chính 3
240 42K15.2-CLC 161122015234 Nguyễn Thị Thu Thủy 09/01/1997 ACC3004 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3
241 42K15.3-CLC 161122015304 Dương Trọng Được 24/07/1998 SMT1003 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3
242 42K15.3-CLC 161122015304 Dương Trọng Được 24/07/1998 BAN3003 Nghiệp vụ ngân hàng 3
243 42K15.3-CLC 161122015306 Phạm Thị Ngọc Giàu 19/07/1997 ACC3004 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3
244 42K15.3-CLC 161122015309 Cao Thị Minh Hiếu 19/11/1998 BAN3003 Nghiệp vụ ngân hàng 3
245 42K15.3-CLC 161122015309 Cao Thị Minh Hiếu 19/11/1998 ACC3004 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3
246 42K15.3-CLC 161122015312 Trần Nguyễn Hồng Khánh 02/09/1998 ENG3001 Tiếng Anh kinh doanh 3
247 42K15.3-CLC 161122015313 Mai Thị Kim Liên 09/11/1996 BAN3003 Nghiệp vụ ngân hàng 3
248 42K15.3-CLC 161122015313 Mai Thị Kim Liên 09/11/1996 FIN3005 Tài chính công ty nâng cao 3
249 42K15.3-CLC 161122015316 Tô Giang Nam 02/10/1998 BAN3003 Nghiệp vụ ngân hàng 3
250 42K15.3-CLC 161122015316 Tô Giang Nam 02/10/1998 ACC3004 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3
251 42K15.3-CLC 161122015336 Nguyễn Thị Thu Trang 29/05/1998 ACC3004 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3
252 42K15.3-CLC 161122015336 Nguyễn Thị Thu Trang 29/05/1998 ENG3001 Tiếng Anh kinh doanh 3
253 42K15.3-CLC 161122015338 Phạm Văn Vũ 19/04/1998 BAN3003 Nghiệp vụ ngân hàng 3
254 42K15.4-CLC 161122015408 Nguyễn Thị Thu Hiền 07/01/1997 ACC3004 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3
255 42K15.4-CLC 161122015425 Hồ Thị Thiên Thanh 06/07/1997 ENG3001 Tiếng Anh kinh doanh 3
256 42K15.4-CLC 161122015428 Hoàng Anh Thư 29/07/1998 ACC3004 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3
257 42K15.4-CLC 161122015428 Hoàng Anh Thư 29/07/1998 ENG3001 Tiếng Anh kinh doanh 3
258 42K15.4-CLC 161122015436 Đoàn Thị Ngọc Yến 04/02/1998 ACC3004 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3
10/36
STT Lớp Mã sinh viên Họ và tên sinh viên Ngày sinhMã học
phầnTên học phần
Số tín
chỉ
259 42K15.5-CLC 161122015517 Trương Hồng Ngọc 06/03/1998 BAN3003 Nghiệp vụ ngân hàng 3
260 42K15.5-CLC 161122015533 Hồ Đức Toàn 23/09/1994 FIN3005 Tài chính công ty nâng cao 3
261 42K15.5-CLC 161122015536 Nguyễn Anh Tuấn 27/10/1998 SMT1003 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3
262 42K15.5-CLC 161122015536 Nguyễn Anh Tuấn 27/10/1998 ACC3004 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3
263 42K15.5-CLC 161122015535 Ngô Lý Thùy Trang 06/09/1998 ACC3004 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3
264 42K15.5-CLC 161122015535 Ngô Lý Thùy Trang 06/09/1998 ENG3001 Tiếng Anh kinh doanh 3
265 42K15.5-CLC 161122015534 Bùi Thị Bảo Trâm 12/08/1998 BAN3003 Nghiệp vụ ngân hàng 3
266 42K16-CLC 161122016104 Huỳnh Thị Băng Châu 07/10/1998 ACC2002 Kế toán quản trị 3
267 42K16-CLC 161122016104 Huỳnh Thị Băng Châu 07/10/1998 ACC3004 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3
268 42K16-CLC 161122016114 Phạm Hồng Lê 10/08/1997 ACC3004 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3
269 42K16-CLC 161122016119 Nguyễn Ngọc Oanh 30/03/1998 ACC3004 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3
270 42K16-CLC 161122016119 Nguyễn Ngọc Oanh 30/03/1998 ENG3001 Tiếng Anh kinh doanh 3
271 42K16-CLC 161122016134 Trần Vĩnh Toàn 15/03/1998 ACC2002 Kế toán quản trị 3
272 42K16-CLC 161122016134 Trần Vĩnh Toàn 15/03/1998 ENG3001 Tiếng Anh kinh doanh 3
273 42K16-CLC 161122016128 Huỳnh Ngọc Thi 09/06/1998 ACC3004 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3
274 42K16-CLC 161122016132 Trần Lê Hồng Thương 04/02/1998 ACC3004 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3
275 42K16-CLC 161122016132 Trần Lê Hồng Thương 04/02/1998 ENG3001 Tiếng Anh kinh doanh 3
276 42K17 161121317107 Lê Quốc Bảo 28/08/1997 STA2002 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3
277 42K17 161121317116 Võ Thị Gia Hân 18/04/1998 MGT3010 Lý thuyết và thiết kế tổ chức 3
278 42K17 161121317122 Hồ Thị Hiếu Hiền 24/01/1998 MGT3010 Lý thuyết và thiết kế tổ chức 3
279 42K17 161121317128 Nguyễn Thị Mỹ Hoanh 24/10/1998 MIS2002 Hệ thống thông tin quản lý 3
280 42K17 161121317128 Nguyễn Thị Mỹ Hoanh 24/10/1998 LAW3010 Luật lao động 3
281 42K17 161121317159 Hoàng Thúy Phượng 01/07/1998 HRM3005 Thương lượng 3
282 42K17 161121317172 Nguyễn Thị Mỹ Thảo 01/06/1998 HRM3005 Thương lượng 3
283 42K17 161121317197 Phạm Tuấn Vũ 01/11/1998 HRM3010 Thù lao 3
284 42K18.1-CLC 161121018116 Nguyễn Hữu Khánh 07/01/1998 ACC3005 Kế toán công ty 3
11/36
STT Lớp Mã sinh viên Họ và tên sinh viên Ngày sinhMã học
phầnTên học phần
Số tín
chỉ
285 42K18.1-CLC 161121018118 Nguyễn Thị Mỹ Linh 02/06/1998 ACC3008 Hệ thống thông tin kế toán 3
286 42K18.1-CLC 161121018118 Nguyễn Thị Mỹ Linh 02/06/1998 ACC3006 Phân tích báo cáo tài chính và định giá doanh nghiệp 3
287 42K18.1-CLC 161121018119 Nguyễn Thị Như Loan 24/10/1998 AUD3001 Kiểm toán tài chính 1 3
288 42K18.1-CLC 161121018119 Nguyễn Thị Như Loan 24/10/1998 ENG3001 Tiếng Anh kinh doanh 3
289 42K18.1-CLC 161121018121 Lê Hoài Phương Mai 13/03/1998 AUD3001 Kiểm toán tài chính 1 3
290 42K18.1-CLC 161121018125 Lê Hoàng Thanh Nhàn 01/04/1998 ACC3008 Hệ thống thông tin kế toán 3
291 42K18.2-CLC 161121018201 Trần Vũ Thụy An 23/04/1996 ACC3008 Hệ thống thông tin kế toán 3
292 42K18.2-CLC 161121018218 Phạm Hữu Khánh Linh 22/06/1998 ACC3008 Hệ thống thông tin kế toán 3
293 42K18.2-CLC 161121018218 Phạm Hữu Khánh Linh 22/06/1998 ACC3005 Kế toán công ty 3
294 42K18.2-CLC 161121018218 Phạm Hữu Khánh Linh 22/06/1998 FIN3004 Tài chính công ty 3
295 42K18.2-CLC 161121018218 Phạm Hữu Khánh Linh 22/06/1998 ENG3001 Tiếng Anh kinh doanh 3
296 42K18.2-CLC 161121018223 La Thị Mỹ Ngọc 01/12/1998 ACC3008 Hệ thống thông tin kế toán 3
297 42K18.2-CLC 161121018223 La Thị Mỹ Ngọc 01/12/1998 AUD3001 Kiểm toán tài chính 1 3
298 42K18.2-CLC 161121018227 Tôn Nữ Nhật Phương 22/01/1998 ACC3006 Phân tích báo cáo tài chính và định giá doanh nghiệp 3
299 42K18.2-CLC 161121018231 Nguyễn Thị Thanh Tâm 19/11/1998 ACC3006 Phân tích báo cáo tài chính và định giá doanh nghiệp 3
300 42K18.2-CLC 161121018239 Dương Hoài Bảo Trân 15/07/1998 ACC3005 Kế toán công ty 3
301 42K18.3-CLC 161121018301 Hà Ngọc Quỳnh Anh 15/11/1998 ACC3005 Kế toán công ty 3
302 42K18.3-CLC 161121018301 Hà Ngọc Quỳnh Anh 15/11/1998 ACC3006 Phân tích báo cáo tài chính và định giá doanh nghiệp 3
303 42K18.3-CLC 161121018302 Lê Phương Anh 04/10/1998 AUD3001 Kiểm toán tài chính 1 3
304 42K18.3-CLC 161121018311 Bùi Quốc Hào 12/10/1998 ACC3005 Kế toán công ty 3
305 42K18.3-CLC 161121018318 Phạm Thị Ngọc Linh 27/09/1998 ACC3008 Hệ thống thông tin kế toán 3
306 42K18.3-CLC 161121018318 Phạm Thị Ngọc Linh 27/09/1998 ACC3005 Kế toán công ty 3
307 42K18.3-CLC 161121018340 Lê Thị Bảo Trân 04/03/1998 ACC3008 Hệ thống thông tin kế toán 3
308 42K18.3-CLC 161121018340 Lê Thị Bảo Trân 04/03/1998 ACC3006 Phân tích báo cáo tài chính và định giá doanh nghiệp 3
309 42K18.4-CLC 161121018401 Nguyễn Đình Đức 26/07/1998 ACC3005 Kế toán công ty 3
310 42K18.4-CLC 161121018401 Nguyễn Đình Đức 26/07/1998 ACC3006 Phân tích báo cáo tài chính và định giá doanh nghiệp 3
12/36
STT Lớp Mã sinh viên Họ và tên sinh viên Ngày sinhMã học
phầnTên học phần
Số tín
chỉ
311 42K18.4-CLC 161121018401 Nguyễn Đình Đức 26/07/1998 ENG3001 Tiếng Anh kinh doanh 3
312 42K18.4-CLC 161121018403 Nguyễn Thị Thu Hà 25/11/1998 ACC3005 Kế toán công ty 3
313 42K18.4-CLC 161121018405 Phạm Thị Thu Huyền 01/01/1998 ENG3001 Tiếng Anh kinh doanh 3
314 42K18.4-CLC 161121018409 Hoàng Đình Linh 28/05/1998 ACC3005 Kế toán công ty 3
315 42K18.4-CLC 161121018409 Hoàng Đình Linh 28/05/1998 IBS2001 Kinh doanh quốc tế 3
316 42K18.4-CLC 161121018409 Hoàng Đình Linh 28/05/1998 ACC3006 Phân tích báo cáo tài chính và định giá doanh nghiệp 3
317 42K18.4-CLC 161121018411 Phạm Thị Thùy Linh 16/01/1998 ACC3006 Phân tích báo cáo tài chính và định giá doanh nghiệp 3
318 42K18.4-CLC 161121018414 Trần Thị Xuân Lý 25/12/1998 ACC3008 Hệ thống thông tin kế toán 3
319 42K18.4-CLC 161121018414 Trần Thị Xuân Lý 25/12/1998 FIN3004 Tài chính công ty 3
320 42K18.4-CLC 161121018414 Trần Thị Xuân Lý 25/12/1998 ENG3001 Tiếng Anh kinh doanh 3
321 42K18.4-CLC 161121018415 Phan Thị Thanh Mai 09/12/1998 ACC3008 Hệ thống thông tin kế toán 3
322 42K18.4-CLC 161121018429 Lưu Cường Tâm 23/05/1998 ACC3008 Hệ thống thông tin kế toán 3
323 42K18.4-CLC 161121018429 Lưu Cường Tâm 23/05/1998 ENG3001 Tiếng Anh kinh doanh 3
324 42K18.4-CLC 161121018431 Lê Thị Thảo 29/09/1998 ENG3001 Tiếng Anh kinh doanh 3
325 42K18.4-CLC 161121018433 Ngô Thị Minh Thi 11/03/1998 ACC3006 Phân tích báo cáo tài chính và định giá doanh nghiệp 3
326 42K18.4-CLC 161121018443 Vương Quốc Trung 31/12/1998 ACC3005 Kế toán công ty 3
327 42K18.4-CLC 161121018443 Vương Quốc Trung 31/12/1998 ACC3006 Phân tích báo cáo tài chính và định giá doanh nghiệp 3
328 42K18.4-CLC 161121018446 Lê Hoàng Vương 22/10/1998 ENG3001 Tiếng Anh kinh doanh 3
329 42K18.4-CLC 161121018447 Hồ Thị Xuyến 18/08/1998 ACC3005 Kế toán công ty 3
330 42K19 161120919107 Un Chậu 02/04/1996 LAW2005 Luật thương mại 1 3
331 42K19 161120919116 Lê Phương Duyên 08/02/1998 SMT1001 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 1 2
332 42K19 161120919138 Nguyễn Thị Kim Liên 20/08/1997 LAW3033 Pháp luật thanh tra và khiếu nại, tố cáo 2
333 42K19 161120919146 Nguyễn Trường Minh 25/11/1998 LAW3016 Pháp luật an sinh xã hội 2
334 42K19 161120919146 Nguyễn Trường Minh 25/11/1998 ENG3004 Tiếng Anh chuyên ngành luật 3
335 42K19 161120919151 Trần Văn Ngọc 01/01/1998 ENG1001 Tiếng Anh đại cương 1 (A2.1) 3
336 42K19 161120919159 Ngô Văn Phúc 09/02/1997 LAW3031 Luật trách nhiệm bồi thường nhà nước 2
13/36
STT Lớp Mã sinh viên Họ và tên sinh viên Ngày sinhMã học
phầnTên học phần
Số tín
chỉ
337 42K19 161120919166 Nguyễn Thị Thu Phương 25/04/1998 LAW3016 Pháp luật an sinh xã hội 2
338 42K19 161120919169 Biện Như Quỳnh 28/02/1997 LAW3001 Luật thương mại quốc tế 3
339 42K19 161120919192 Nguyễn Văn Tuấn 25/11/1998 LAW2005 Luật thương mại 1 3
340 42K19 161120919173 Lê Đình Thanh 28/12/1996 LAW3023 Luật học so sánh 2
341 42K19 161120919173 Lê Đình Thanh 28/12/1996 SMT1004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
342 42K19 161120919177 Võ Thu Thảo 06/09/1998 SMT3002 Lịch sử các học thuyết chính trị 2
343 42K19 161120919177 Võ Thu Thảo 06/09/1998 LAW3016 Pháp luật an sinh xã hội 2
344 42K20 161121120167 Võ Duy Xuân 10/10/1995 ECO3019 Phương pháp định lượng trong kinh tế 3
345 42K20 161121120167 Võ Duy Xuân 10/10/1995 ENG2001 Tiếng Anh đại cương 2 (A2.2) 4
346 42K21 161121521104 Lê Viết Dũng 20/04/1998 IBS2001 Kinh doanh quốc tế 3
347 42K21 161121521104 Lê Viết Dũng 20/04/1998 MGT3002 Quản trị chuỗi cung ứng 3
348 42K21 161121521106 Hà Nguyễn Bảo Hân 18/02/1998 MIS3013 Kinh doanh điện tử 3
349 42K21 161121521106 Hà Nguyễn Bảo Hân 18/02/1998 MGT3002 Quản trị chuỗi cung ứng 3
350 42K21 161121521127 Nguyễn Tăng Minh 10/11/1998 HRM2001 Hành vi tổ chức 3
351 42K21 161121521146 Dương Phương Thảo 20/05/1998 MIS3013 Kinh doanh điện tử 3
352 42K21 161121521156 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 25/04/1998 MIS3011 Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp 3
353 42K21 161121521156 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 25/04/1998 MIS3013 Kinh doanh điện tử 3
354 42K21 161121521158 Nguyễn Nhật Trí 29/07/1998 MIS3013 Kinh doanh điện tử 3
355 42K21 161121521158 Nguyễn Nhật Trí 29/07/1998 MGT3002 Quản trị chuỗi cung ứng 3
356 42K21 161121521167 Huỳnh Hữu Ngọc Ý 22/09/1997 ENG3001 Tiếng Anh kinh doanh 3
357 42K21 161121521167 Huỳnh Hữu Ngọc Ý 22/09/1997 STA2002 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3
358 42K22 161121522111 Nguyễn Mạnh Dần 22/06/1998 COM3008 Marketing điện tử 3
359 42K22 161121522115 Nguyễn Thị Thùy Dung 13/08/1998 IBS2003 Giao dịch thương mại quốc tế 3
360 42K22 161121522120 Lê Thị Mỹ Hằng 15/08/1998 COM3008 Marketing điện tử 3
361 42K22 161121522149 Nguyễn Thị Bích Phượng 06/02/1998 IBS2001 Kinh doanh quốc tế 3
362 42K22 161121522149 Nguyễn Thị Bích Phượng 06/02/1998 COM3003 Quản trị quan hệ khách hàng 3
14/36
STT Lớp Mã sinh viên Họ và tên sinh viên Ngày sinhMã học
phầnTên học phần
Số tín
chỉ
363 42K22 161121522151 Phan Văn Quang 20/10/1998 MIS3013 Kinh doanh điện tử 3
364 42K22 161121522151 Phan Văn Quang 20/10/1998 IBS2001 Kinh doanh quốc tế 3
365 42K22 161121522166 Trần Anh Tuấn 06/05/1998 IBS2001 Kinh doanh quốc tế 3
366 42K22 161121522160 Đổ Thanh 16/08/1998 COM3008 Marketing điện tử 3
367 42K23 161121723118 Lê Thị Mỹ Duyên 18/12/1998 TOU3009 Quản trị tài chính du lịch và khách sạn 3
368 42K23 161121723124 Phạm Thị Ngọc Hậu 30/04/1998 SMT1003 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3
369 42K23 161121723137 Trần Thị Huyền 06/06/1997 ENG2001 Tiếng Anh đại cương 2 (A2.2) 4
370 42K23 161121723138 Trần Thị Vành Khuyên 17/02/1998 TOU3009 Quản trị tài chính du lịch và khách sạn 3
371 42K23 161121723183 Lê Thị Phương Thảo 29/11/1998 COM3003 Quản trị quan hệ khách hàng 3
372 42K23 161121723211 Nguyễn Trần Hạ Uyên 15/05/1998 IBS2001 Kinh doanh quốc tế 3
373 42K23 161121723211 Nguyễn Trần Hạ Uyên 15/05/1998 TOU3009 Quản trị tài chính du lịch và khách sạn 3
374 42K23 161121723219 Huỳnh Thị Như Ý 04/10/1998 TOU3015 Quản trị điểm đến du lịch 2
375 42K24.1 161121424110 Bùi Thị Thùy Dung 16/12/1998 BAN3010 Quản lý tài chính công 3
376 42K24.1 161121424110 Bùi Thị Thùy Dung 16/12/1998 BAN3016 Thẩm định dự án đầu tư công 3
377 42K24.1 161121424107 Phạm Thị Điểm 27/08/1998 FIN3002 Đầu tư tài chính 3
378 42K24.1 161121424117 Trần Thị Thu Hằng 27/11/1998 BAN3009 Bảo hiểm xã hội 3
379 42K24.1 161121424120 Nguyễn Thị Thùy Hiếu 22/08/1998 BAN3015 Kinh tế bảo hiểm 2
380 42K24.1 161121424127 Cao Thái Huy 29/06/1998 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3
381 42K24.1 161121424127 Cao Thái Huy 29/06/1998 ENG3001 Tiếng Anh kinh doanh 3
382 42K24.1 161121424127 Cao Thái Huy 29/06/1998 BAN3002 Toán tài chính 3
383 42K24.1 161121424126 Cao Bằng Hữu 25/06/1998 BAN3010 Quản lý tài chính công 3
384 42K24.1 161121424126 Cao Bằng Hữu 25/06/1998 FIN2001 Thị trường và các định chế tài chính 3
385 42K24.1 161121424145 Đỗ Thị Bích Ngọc 12/02/1998 BAN3002 Toán tài chính 3
386 42K24.1 161121424145 Đỗ Thị Bích Ngọc 12/02/1998 SMT1004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
387 42K24.1 161121424145 Đỗ Thị Bích Ngọc 12/02/1998 FIN2001 Thị trường và các định chế tài chính 3
388 42K24.1 161121424151 Nguyễn Phan Phước 04/11/1995 ENG2001 Tiếng Anh đại cương 2 (A2.2) 4
15/36
STT Lớp Mã sinh viên Họ và tên sinh viên Ngày sinhMã học
phầnTên học phần
Số tín
chỉ
389 42K24.1 161121424155 Nguyễn Thị Như Quỳnh 09/02/1997 BAN3003 Nghiệp vụ ngân hàng 3
390 42K24.1 161121424176 Đặng Quang Tuấn 10/06/1997 ENG2001 Tiếng Anh đại cương 2 (A2.2) 4
391 42K24.1 161121424168 Trần Thị Minh Thuận 10/02/1998 BAN3015 Kinh tế bảo hiểm 2
392 42K24.1 161121424168 Trần Thị Minh Thuận 10/02/1998 BAN3010 Quản lý tài chính công 3
393 42K24.1 161121424169 Trần Thị Thùy 23/10/1998 BAN3015 Kinh tế bảo hiểm 2
394 42K24.1 161121424169 Trần Thị Thùy 23/10/1998 BAN3013 Nghiệp vụ kho bạc 3
395 42K24.2 161121424203 Nguyễn Đông Cao 31/01/1998 BAN3011 Lý thuyết thuế 3
396 42K24.2 161121424203 Nguyễn Đông Cao 31/01/1998 FIN3001 Tài chính quốc tế 3
397 42K24.2 161121424204 Dương Quốc Đạt 16/03/1998 HOS3001 Marketing dịch vụ 3
398 42K24.2 161121424211 Nguyễn Linh Giang 07/02/1998 BAN3015 Kinh tế bảo hiểm 2
399 42K24.2 161121424211 Nguyễn Linh Giang 07/02/1998 BAN3010 Quản lý tài chính công 3
400 42K24.2 161121424214 Nguyễn Xuân Hải 26/10/1996 BAN3009 Bảo hiểm xã hội 3
401 42K24.2 161121424231 Nguyễn Thị Mỹ Linh 12/04/1998 BAN3002 Toán tài chính 3
402 42K24.2 161121424263 Bùi Thị Thanh Thương 02/02/1998 BAN3010 Quản lý tài chính công 3
403 42K25.1 161121325123 Nguyễn Thị Thu Hương 03/06/1998 MKT3001 Quản trị marketing 3
404 42K25.1 161121325123 Nguyễn Thị Thu Hương 03/06/1998 ENG3001 Tiếng Anh kinh doanh 3
405 42K25.1 161121325123 Nguyễn Thị Thu Hương 03/06/1998 MGT3006 Vận trù học 3
406 42K25.1 161121325129 Bùi Nhật Linh 07/06/1998 MGT3007 Logistic 3
407 42K25.1 161121325155 Nguyễn Văn Tâm 14/09/1994 MKT3001 Quản trị marketing 3
408 42K25.1 161121325173 Huỳnh Thị Thiên Trang 22/01/1997 HRM3005 Thương lượng 3
409 42K25.1 161121325176 Mai Thị Tuyết Trinh 16/08/1997 MGT3007 Logistic 3
410 42K25.2 161121325208 Trần Công Đạt 28/10/1998 MGT3007 Logistic 3
411 42K25.2 161121325249 Triệu Thị Niềm 08/06/1998 HRM3005 Thương lượng 3
412 42K25.2 161121325249 Triệu Thị Niềm 08/06/1998 MGT3006 Vận trù học 3
413 42K25.2 161121325241 Huỳnh Thị Thu Ngân 21/04/1998 MGT3007 Logistic 3
414 42K25.2 161121325253 Trần Đình Quang 30/04/1996 MGT3002 Quản trị chuỗi cung ứng 3
16/36
STT Lớp Mã sinh viên Họ và tên sinh viên Ngày sinhMã học
phầnTên học phần
Số tín
chỉ
415 42K25.2 161121325262 Nguyễn Thị Thanh Tâm 25/07/1998 ENG3001 Tiếng Anh kinh doanh 3
416 42K26 161121726105 Lê Thanh Cường 08/01/1998 TOU3006 Marketing sự kiện và lễ hội 3
417 42K26 161121726108 Phạm Xuân Diễn 30/10/1998 SMT1003 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3
418 42K26 161121726108 Phạm Xuân Diễn 30/10/1998 STA2002 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3
419 42K26 161121726107 Phạm Tấn Đạt 30/12/1998 LAW2001 Luật kinh doanh 3
420 42K26 161121726135 Nguyễn Thị Thanh Huyền 17/11/1997 ACC2002 Kế toán quản trị 3
421 42K26 161121726159 Phan Thị Nga 19/05/1998 TOU3009 Quản trị tài chính du lịch và khách sạn 3
422 42K26 161121726178 Hồ Thị Xuân Quỳnh 17/02/1998 COM3003 Quản trị quan hệ khách hàng 3
423 42K26 161121726178 Hồ Thị Xuân Quỳnh 17/02/1998 TOU3022 Quản trị rủi ro đám đông và an toàn cho khách tham dự 2
424 42K26 161121726178 Hồ Thị Xuân Quỳnh 17/02/1998 TOU3003 Văn hóa Việt Nam 3
425 42K27 161121927108 A Lăng Đen 01/01/1996 ECO2004 Kinh tế công 3
426 43K01.1 171121601103 Hoàng Thị Thanh Bình 02/10/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3
427 43K01.1 171121601103 Hoàng Thị Thanh Bình 02/10/1999 MIS2002 Hệ thống thông tin quản lý 3
428 43K01.1 171121601110 Võ Thị Thu Hiền 07/02/1999 SMT1003 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3
429 43K01.1 171121601110 Võ Thị Thu Hiền 07/02/1999 MIS2002 Hệ thống thông tin quản lý 3
430 43K01.1 171121601126 Phạm Thị Hoàng Oanh 17/06/1999 IBS2003 Giao dịch thương mại quốc tế 3
431 43K01.1 171121601133 Võ Thành Tường 06/01/1999 IBS2003 Giao dịch thương mại quốc tế 3
432 43K01.1 171121601137 Lương Thị Thùy Trang 06/10/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3
433 43K01.1 171121601139 Nguyễn Thị Bích Trâm 17/05/1999 IBS2003 Giao dịch thương mại quốc tế 3
434 43K01.1 171121601139 Nguyễn Thị Bích Trâm 17/05/1999 MIS2002 Hệ thống thông tin quản lý 3
435 43K01.2 171121601203 Phạm Lê Mỹ Dung 25/05/1999 MIS2002 Hệ thống thông tin quản lý 3
436 43K01.2 171121601206 Lê Thị Thanh Hằng 12/08/1999 MIS2002 Hệ thống thông tin quản lý 3
437 43K01.2 171121601208 Trần Thị Hằng 30/06/1999 HRM2001 Hành vi tổ chức 3
438 43K01.2 171121601218 Nguyễn Thị Hồng Ni 02/09/1999 MIS2002 Hệ thống thông tin quản lý 3
439 43K01.2 171121601218 Nguyễn Thị Hồng Ni 02/09/1999 ENG3001 Tiếng Anh kinh doanh 3
440 43K01.2 171121601222 Lê Đình Nhật 05/09/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3
17/36
STT Lớp Mã sinh viên Họ và tên sinh viên Ngày sinhMã học
phầnTên học phần
Số tín
chỉ
441 43K01.2 171121601222 Lê Đình Nhật 05/09/1999 IBS2003 Giao dịch thương mại quốc tế 3
442 43K01.2 171121601222 Lê Đình Nhật 05/09/1999 MIS2002 Hệ thống thông tin quản lý 3
443 43K01.2 171121601236 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 19/10/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3
444 43K01.2 171121601236 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 19/10/1999 ENG3001 Tiếng Anh kinh doanh 3
445 43K01.2 171121601236 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 19/10/1999 FIN2001 Thị trường và các định chế tài chính 3
446 43K01.3 171121601322 Dương Thị Kiều Oanh 02/01/1999 ENG3001 Tiếng Anh kinh doanh 3
447 43K01.3 171121601326 Nguyễn Ngọc Toàn 02/01/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3
448 43K01.4 171121601402 Hồ Phi Cường 01/07/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3
449 43K01.4 171121601402 Hồ Phi Cường 01/07/1999 HRM2001 Hành vi tổ chức 3
450 43K01.4 171121601402 Hồ Phi Cường 01/07/1999 MIS2002 Hệ thống thông tin quản lý 3
451 43K01.4 171121601411 Nguyễn Thị Khánh Huyền 11/05/1999 HRM2001 Hành vi tổ chức 3
452 43K01.4 171121601413 Lê Thị Thu Hương 14/08/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3
453 43K01.4 171121601416 Trần Thị Loan 13/09/1999 FIN2001 Thị trường và các định chế tài chính 3
454 43K01.4 171121601419 Lê Thị Tố Nga 20/04/1999 IBS3007 Quản trị đa văn hóa 3
455 43K01.4 171121601426 Nguyễn Thị Thu Thảo 19/06/1999 MIS2002 Hệ thống thông tin quản lý 3
456 43K01.4 171121601426 Nguyễn Thị Thu Thảo 19/06/1999 SMT1004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
457 43K01.4 171121601433 Nguyễn Thị Phương Trinh 30/06/1999 HRM2001 Hành vi tổ chức 3
458 43K01.4 171121601433 Nguyễn Thị Phương Trinh 30/06/1999 MIS2002 Hệ thống thông tin quản lý 3
459 43K01.4 171121601437 Lê Vy 20/06/1999 HRM2001 Hành vi tổ chức 3
460 43K01.4 171121601437 Lê Vy 20/06/1999 MIS2002 Hệ thống thông tin quản lý 3
461 43K01.5 171121601503 Trần Minh Chính 22/01/1999 IBS3007 Quản trị đa văn hóa 3
462 43K01.5 171121601503 Trần Minh Chính 22/01/1999 SMT1004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
463 43K01.5 171121601510 Dương Trần Thanh Hương 28/09/1999 HRM2001 Hành vi tổ chức 3
464 43K01.5 171121601510 Dương Trần Thanh Hương 28/09/1999 SMT1004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
465 43K01.5 171121601513 Nguyễn Phương Linh 17/11/1999 MIS2002 Hệ thống thông tin quản lý 3
466 43K01.5 171121601513 Nguyễn Phương Linh 17/11/1999 IBS2002 Kinh tế quốc tế 3
18/36
STT Lớp Mã sinh viên Họ và tên sinh viên Ngày sinhMã học
phầnTên học phần
Số tín
chỉ
467 43K01.5 171121601537 Trần Quốc Vĩnh 04/01/1997 SMT1004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
468 43K01.5 171121601537 Trần Quốc Vĩnh 04/01/1997 FIN2001 Thị trường và các định chế tài chính 3
469 43K01.6 171121601609 Nguyễn Lê Gia Hân 15/05/1999 HRM2001 Hành vi tổ chức 3
470 43K01.6 171121601616 Nguyễn Thị Mỹ Ngân 15/07/1999 HRM2001 Hành vi tổ chức 3
471 43K01.6 171121601616 Nguyễn Thị Mỹ Ngân 15/07/1999 ENG2013 IELTS INTERMEDIATE 1 3
472 43K01.6 171121601617 Đặng Ngô Thị Tố Ngọc 24/07/1999 IBS3007 Quản trị đa văn hóa 3
473 43K01.6 171121601619 Ngô Văn Nhân 21/11/1999 SMT1001 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 1 2
474 43K01.6 171121601619 Ngô Văn Nhân 21/11/1999 HRM2001 Hành vi tổ chức 3
475 43K01.6 171121601619 Ngô Văn Nhân 21/11/1999 FIN2001 Thị trường và các định chế tài chính 3
476 43K01.6 171121601631 Phan Thị Thùy Trâm 03/11/1999 HRM2001 Hành vi tổ chức 3
477 43K01.6 171121601638 Đinh Thị Ngọc Vi 10/10/1999 SMT1003 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3
478 43K02.1 171121302110 Nguyễn Thị Lan 29/12/1999 COM3003 Quản trị quan hệ khách hàng 3
479 43K02.1 171121302113 Nguyễn Thị Diệu Linh 01/01/1999 IBS3007 Quản trị đa văn hóa 3
480 43K02.1 171121302113 Nguyễn Thị Diệu Linh 01/01/1999 SMT1004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
481 43K02.1 171121302118 Phan Minh Hoàng Nguyên 08/09/1999 MIS2002 Hệ thống thông tin quản lý 3
482 43K02.1 171121302118 Phan Minh Hoàng Nguyên 08/09/1999 IBS2001 Kinh doanh quốc tế 3
483 43K02.1 171121302118 Phan Minh Hoàng Nguyên 08/09/1999 ENG3001 Tiếng Anh kinh doanh 3
484 43K02.1 171121302126 Lê Thị Thanh Tâm 05/09/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3
485 43K02.1 171121302126 Lê Thị Thanh Tâm 05/09/1999 IBS2001 Kinh doanh quốc tế 3
486 43K02.1 171121302126 Lê Thị Thanh Tâm 05/09/1999 MGT3003 Quản trị sản xuất 3
487 43K02.1 171121302136 Phan Thị Huyền Trang 09/10/1999 IBS2001 Kinh doanh quốc tế 3
488 43K02.1 171121302141 Dương Hiển Vinh 22/09/1998 ENG3001 Tiếng Anh kinh doanh 3
489 43K02.2 171121302206 Nguyễn Triệu Bình 02/02/1999 HRM2001 Hành vi tổ chức 3
490 43K02.2 171121302215 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 19/10/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3
491 43K02.3 171121302318 Phạm Thị Diệu Lan 10/10/1999 IBS2001 Kinh doanh quốc tế 3
492 43K02.3 171121302337 Nguyễn Thị Thùy Trang 27/04/1999 IBS2001 Kinh doanh quốc tế 3
19/36
STT Lớp Mã sinh viên Họ và tên sinh viên Ngày sinhMã học
phầnTên học phần
Số tín
chỉ
493 43K02.4 171121302408 Hồ Lê Thanh Hải 21/11/1999 HRM2001 Hành vi tổ chức 3
494 43K02.4 171121302408 Hồ Lê Thanh Hải 21/11/1999 ENG2014 IELTS INTERMEDIATE 2 2
495 43K02.4 171121302408 Hồ Lê Thanh Hải 21/11/1999 IBS2001 Kinh doanh quốc tế 3
496 43K02.4 171121302410 Trần Mỹ Gia Hân 31/10/1999 IBS2001 Kinh doanh quốc tế 3
497 43K02.4 171121302415 Lê Thị Vy Hương 01/05/1999 SMT1003 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3
498 43K02.4 171121302426 Trà Thị Tuyết Nhung 14/10/1999 ENG2014 IELTS INTERMEDIATE 2 2
499 43K02.4 171121302427 Lê Thị Kiều Oanh 15/01/1999 ENG2014 IELTS INTERMEDIATE 2 2
500 43K02.4 171121302429 Nguyễn Thị Như Phương 01/11/1999 ENG2014 IELTS INTERMEDIATE 2 2
501 43K02.4 171121302433 Nguyễn Thị Mỹ Thanh 27/04/1999 IBS2001 Kinh doanh quốc tế 3
502 43K02.5 171121302509 Nguyễn Văn Hùng 16/11/1999 HRM2001 Hành vi tổ chức 3
503 43K02.5 171121302510 Đỗ Thị Huyền 17/08/1999 HRM2001 Hành vi tổ chức 3
504 43K02.5 171121302510 Đỗ Thị Huyền 17/08/1999 MIS2002 Hệ thống thông tin quản lý 3
505 43K02.5 171121302518 Phan Thị Nga 12/09/1999 IBS2001 Kinh doanh quốc tế 3
506 43K02.5 171121302521 Phan Thị Tuyết Nhung 15/03/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3
507 43K02.5 171121302523 Kiều Thị Mỹ Phụng 27/10/1999 ENG2014 IELTS INTERMEDIATE 2 2
508 43K02.5 171121302529 Dương Quốc Tuấn 01/05/1999 ENG2014 IELTS INTERMEDIATE 2 2
509 43K02.5 171121302529 Dương Quốc Tuấn 01/05/1999 IBS2001 Kinh doanh quốc tế 3
510 43K02.5 171121302537 Võ Thị Thương 03/09/1999 MIS2002 Hệ thống thông tin quản lý 3
511 43K02.5 171121302538 Nguyễn Thị Khánh Trang 05/05/1999 SMT1003 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3
512 43K02.5 171121302538 Nguyễn Thị Khánh Trang 05/05/1999 MIS2002 Hệ thống thông tin quản lý 3
513 43K02.5 171121302538 Nguyễn Thị Khánh Trang 05/05/1999 MGT3003 Quản trị sản xuất 3
514 43K02.5 171121302539 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 04/12/1999 ENG2014 IELTS INTERMEDIATE 2 2
515 43K02.6 171121302611 Nguyễn Minh Huy 17/01/1999 ENG2014 IELTS INTERMEDIATE 2 2
516 43K02.6 171121302625 Nguyễn Phạm Minh Phúc 12/09/1999 IBS2001 Kinh doanh quốc tế 3
517 43K02.6 171121302633 Nguyễn Hồng Sơn 05/08/1999 HRM2001 Hành vi tổ chức 3
518 43K02.6 171121302633 Nguyễn Hồng Sơn 05/08/1999 MIS2002 Hệ thống thông tin quản lý 3
20/36
STT Lớp Mã sinh viên Họ và tên sinh viên Ngày sinhMã học
phầnTên học phần
Số tín
chỉ
519 43K02.7 171121302702 Lê Trung Chính 21/11/1999 MIS2002 Hệ thống thông tin quản lý 3
520 43K02.7 171121302702 Lê Trung Chính 21/11/1999 ENG2014 IELTS INTERMEDIATE 2 2
521 43K02.7 171121302704 Huỳnh Thị Dư 24/01/1999 ENG2014 IELTS INTERMEDIATE 2 2
522 43K02.7 171121302704 Huỳnh Thị Dư 24/01/1999 SMT1004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
523 43K02.7 171121302720 Nguyễn Thị Hồng Nhung 14/02/1999 HRM2001 Hành vi tổ chức 3
524 43K02.7 171121302720 Nguyễn Thị Hồng Nhung 14/02/1999 ENG2014 IELTS INTERMEDIATE 2 2
525 43K03.1 171121703104 Phan Thị Ánh 07/01/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3
526 43K03.1 171121703104 Phan Thị Ánh 07/01/1999 HRM2001 Hành vi tổ chức 3
527 43K03.1 171121703109 Lê Thị Hiền 17/08/1999 STA2002 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3
528 43K03.1 171121703128 Trần Thị Huyền Trang 07/07/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3
529 43K03.1 171121703128 Trần Thị Huyền Trang 07/07/1999 TOU3002 Quản trị cung ứng dịch vụ 3
530 43K03.1 171121703128 Trần Thị Huyền Trang 07/07/1999 COM3003 Quản trị quan hệ khách hàng 3
531 43K03.1 171121703129 Lê Hồ Bảo Trâm 08/09/1999 TOU3011 Quản trị sự kiện và lễ hội 3
532 43K03.1 171121703129 Lê Hồ Bảo Trâm 08/09/1999 ENG3001 Tiếng Anh kinh doanh 3
533 43K03.2 171121703219 Nguyễn Hải Linh 05/12/1999 STA2002 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3
534 43K03.2 171121703238 Lê Xuân Tiến 18/11/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3
535 43K03.2 171121703239 Võ Thị Thu Tình 15/08/1999 STA2002 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3
536 43K03.2 171121703240 Nguyễn Phan Thiên Tú 20/09/1999 STA2002 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3
537 43K03.2 171121703245 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 07/10/1999 MIS2002 Hệ thống thông tin quản lý 3
538 43K03.3 171121703301 Phan Hữu Ngọc Anh 19/11/1999 ENG2014 IELTS INTERMEDIATE 2 2
539 43K03.3 171121703302 Lương Sơn Bạc 10/08/1999 STA2002 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3
540 43K03.3 171121703305 Đặng Thùy Dung 16/02/1999 STA2002 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3
541 43K03.3 171121703309 Hứa Hoàn Bảo Hiền 06/11/1999 SMT1003 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3
542 43K03.3 171121703309 Hứa Hoàn Bảo Hiền 06/11/1999 TOU3014 Quản trị kinh doanh lữ hành 2
543 43K03.3 171121703329 Lê Thị Nga 12/09/1999 STA2002 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3
544 43K03.4 171121703412 Trần Thị Mỹ Hòa 27/03/1999 STA2002 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3
21/36
STT Lớp Mã sinh viên Họ và tên sinh viên Ngày sinhMã học
phầnTên học phần
Số tín
chỉ
545 43K03.4 171121703425 Lê Thị Yến Nhi 17/10/1999 HRM2001 Hành vi tổ chức 3
546 43K03.4 171121703425 Lê Thị Yến Nhi 17/10/1999 STA2002 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3
547 43K03.4 171121703427 Phan Thị Kiều Oanh 10/07/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3
548 43K04 171121104126 Nguyễn Thị Kim Ngọc 01/04/1998 ECO2004 Kinh tế công 3
549 43K04 171121104127 Trương Thị Hoàng Nhi 22/09/1999 STA2002 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3
550 43K04 171121104133 Lê Nguyễn Uyên Phương 24/01/1999 ECO2004 Kinh tế công 3
551 43K04 171121104133 Lê Nguyễn Uyên Phương 24/01/1999 ECO3019 Phương pháp định lượng trong kinh tế 3
552 43K04 171121104133 Lê Nguyễn Uyên Phương 24/01/1999 STA2002 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3
553 43K04 171121104140 Ngô Thị Sương 09/06/1999 STA2002 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3
554 43K04 171121104141 Từ Thị Mỹ Tâm 18/09/1999 IBS2002 Kinh tế quốc tế 3
555 43K04 171121104141 Từ Thị Mỹ Tâm 18/09/1999 ECO3019 Phương pháp định lượng trong kinh tế 3
556 43K04 171121104145 Nguyễn Thị Thành 14/07/1999 ECO3019 Phương pháp định lượng trong kinh tế 3
557 43K04 171121104145 Nguyễn Thị Thành 14/07/1999 STA2002 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3
558 43K04 171121104151 Lê Thị Hà Trang 29/03/1999 ENG2014 IELTS INTERMEDIATE 2 2
559 43K05 171121505102 Đinh Thùy Dung 16/07/1999 STA3002 Hệ thống tài khoản quốc gia 3
560 43K05 171121505102 Đinh Thùy Dung 16/07/1999 STA3001 Kinh tế lượng 3
561 43K05 171121505105 Nguyễn Thị Thanh Hiền 14/10/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3
562 43K05 171121505107 Nguyễn Thị Liểu 26/02/1999 STA3002 Hệ thống tài khoản quốc gia 3
563 43K05 171121505110 Nguyễn Trần Ánh Ngọc 21/02/1999 STA3001 Kinh tế lượng 3
564 43K05 171121505111 Đoàn Thị Nhân 01/01/1999 STA3001 Kinh tế lượng 3
565 43K06.1 171121006102 Lê Thị Kim Ánh 23/07/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3
566 43K06.1 171121006105 Huỳnh Thị Thu Hiền 18/08/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3
567 43K06.1 171121006105 Huỳnh Thị Thu Hiền 18/08/1999 SMT1004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
568 43K06.1 171121006106 Nguyễn Thị Hòa 01/12/1999 ACC2002 Kế toán quản trị 3
569 43K06.1 171121006106 Nguyễn Thị Hòa 01/12/1999 ACC2001 Kế toán tài chính 1 3
570 43K06.1 171121006107 Nguyễn Thị Hoài 20/02/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3
22/36
STT Lớp Mã sinh viên Họ và tên sinh viên Ngày sinhMã học
phầnTên học phần
Số tín
chỉ
571 43K06.1 171121006110 Lê Khánh Huyền 16/05/1999 SMT1004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
572 43K06.1 171121006118 Hoàng Như Mai 01/12/1999 FIN2001 Thị trường và các định chế tài chính 3
573 43K06.1 171121006119 Lê Thị Ngọc Mai 23/03/1998 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3
574 43K06.1 171121006127 Trần Thị Xuân Nguyên 10/06/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3
575 43K06.1 171121006128 Trang Minh Nguyệt 12/09/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3
576 43K06.1 171121006128 Trang Minh Nguyệt 12/09/1999 ACC2002 Kế toán quản trị 3
577 43K06.1 171121006128 Trang Minh Nguyệt 12/09/1999 ACC2001 Kế toán tài chính 1 3
578 43K06.1 171121006128 Trang Minh Nguyệt 12/09/1999 SMT1004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
579 43K06.1 171121006128 Trang Minh Nguyệt 12/09/1999 FIN2001 Thị trường và các định chế tài chính 3
580 43K06.1 171121006128 Trang Minh Nguyệt 12/09/1999 STA2002 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3
581 43K06.1 171121006130 Phan Bảo Nhi 11/12/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3
582 43K06.1 171121006130 Phan Bảo Nhi 11/12/1999 STA2002 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3
583 43K06.1 171121006141 Nguyễn Thị Thúy Uyên 04/04/1999 SMT1004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
584 43K06.2 171121006219 Phan Thùy Linh 03/12/1999 ACC2002 Kế toán quản trị 3
585 43K06.2 171121006220 Nguyễn Lê Thảo Ngân 03/05/1999 LAW2001 Luật kinh doanh 3
586 43K06.2 171121006224 Trần Thị Thảo Nguyên 04/01/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3
587 43K06.3 171121006310 Trần Thị Xuân Hạnh 16/03/1999 ACC2002 Kế toán quản trị 3
588 43K06.3 171121006310 Trần Thị Xuân Hạnh 16/03/1999 LAW2001 Luật kinh doanh 3
589 43K06.3 171121006336 Nguyễn Võ Hương Trinh 05/12/1999 ACC2002 Kế toán quản trị 3
590 43K06.3 171121006336 Nguyễn Võ Hương Trinh 05/12/1999 ACC2001 Kế toán tài chính 1 3
591 43K06.3 171121006336 Nguyễn Võ Hương Trinh 05/12/1999 FIN2001 Thị trường và các định chế tài chính 3
592 43K06.4 171121006404 Kiều Thị Băng 11/03/1999 SMT1003 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3
593 43K06.4 171121006418 Nguyễn Hoàng Linh 24/07/1999 ENG2014 IELTS INTERMEDIATE 2 2
594 43K06.4 171121006418 Nguyễn Hoàng Linh 24/07/1999 ACC2002 Kế toán quản trị 3
595 43K06.4 171121006429 Lê Thị Mỹ Quyên 27/10/1999 ACC2002 Kế toán quản trị 3
596 43K06.4 171121006437 Nguyễn Thị Minh Thuận 30/03/1999 ENG2014 IELTS INTERMEDIATE 2 2
23/36
STT Lớp Mã sinh viên Họ và tên sinh viên Ngày sinhMã học
phầnTên học phần
Số tín
chỉ
597 43K06.4 171121006437 Nguyễn Thị Minh Thuận 30/03/1999 ACC2001 Kế toán tài chính 1 3
598 43K06.4 171121006440 Nguyễn Thị Lan Trinh 09/09/1999 ENG2013 IELTS INTERMEDIATE 1 3
599 43K06.5 171121006504 Trần Thị Hồng Diễm 20/08/1999 ACC2002 Kế toán quản trị 3
600 43K06.5 171121006513 Đinh Nhật Hoàng 19/12/1999 ACC2001 Kế toán tài chính 1 3
601 43K06.5 171121006514 Hà Thị Thu Huyền 15/06/1999 ENG2014 IELTS INTERMEDIATE 2 2
602 43K06.5 171121006514 Hà Thị Thu Huyền 15/06/1999 ACC2002 Kế toán quản trị 3
603 43K06.5 171121006523 Lô Thị Nguyệt 08/02/1999 ACC2002 Kế toán quản trị 3
604 43K06.5 171121006523 Lô Thị Nguyệt 08/02/1999 ACC2001 Kế toán tài chính 1 3
605 43K06.5 171121006530 Nguyễn Thị Hoàng Sa 15/03/1999 ENG2014 IELTS INTERMEDIATE 2 2
606 43K06.5 171121006531 Võ Thị Tâm 19/11/1999 ENG2014 IELTS INTERMEDIATE 2 2
607 43K06.5 171121006533 Tiêu Thị Thúy Tuyền 02/03/1999 ENG2014 IELTS INTERMEDIATE 2 2
608 43K06.5 171121006537 Trần Thị Thương 25/05/1999 LAW2001 Luật kinh doanh 3
609 43K06.6 171121006604 Trần Thị Thu Diệu 10/02/1999 ACC2002 Kế toán quản trị 3
610 43K06.6 171121006611 Nguyễn Thị Thu Hiền 02/02/1999 ACC2002 Kế toán quản trị 3
611 43K06.6 171121006614 Lê Thị Thanh Huyền 09/12/1999 ENG2014 IELTS INTERMEDIATE 2 2
612 43K06.6 171121006626 Nguyễn Thị Kiều Oanh 28/02/1999 ENG2014 IELTS INTERMEDIATE 2 2
613 43K06.6 171121006626 Nguyễn Thị Kiều Oanh 28/02/1999 ACC2001 Kế toán tài chính 1 3
614 43K06.6 171121006627 Cao Thị Phước 11/09/1999 ENG2014 IELTS INTERMEDIATE 2 2
615 43K06.6 171121006627 Cao Thị Phước 11/09/1999 ACC2002 Kế toán quản trị 3
616 43K06.6 171121006630 Lê Nguyễn Nhật Sang 11/06/1999 ENG2014 IELTS INTERMEDIATE 2 2
617 43K06.6 171121006630 Lê Nguyễn Nhật Sang 11/06/1999 LAW2001 Luật kinh doanh 3
618 43K06.6 171121006633 Đoàn Thị Hồng Thắm 28/02/1999 ENG2014 IELTS INTERMEDIATE 2 2
619 43K06.6 171121006641 Phan Thị Hoài Vy 23/05/1999 ENG2014 IELTS INTERMEDIATE 2 2
620 43K06.7 171121006707 Lê Thị Thu Hà 11/07/1999 ACC2002 Kế toán quản trị 3
621 43K06.7 171121006708 Nguyễn Thị Hằng 10/01/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3
622 43K06.7 171121006719 Đinh Thị Phương My 13/09/1999 ENG2014 IELTS INTERMEDIATE 2 2
24/36
STT Lớp Mã sinh viên Họ và tên sinh viên Ngày sinhMã học
phầnTên học phần
Số tín
chỉ
623 43K06.7 171121006727 Đinh Thị Linh Phương 08/09/1999 ENG2014 IELTS INTERMEDIATE 2 2
624 43K06.7 171121006727 Đinh Thị Linh Phương 08/09/1999 ACC2002 Kế toán quản trị 3
625 43K06.7 171121006737 Thái Thị Ngọc Trân 24/04/1999 ENG2014 IELTS INTERMEDIATE 2 2
626 43K06.8 171121006801 Đỗ Thị Phương Anh 18/06/1999 SMT1004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
627 43K06.8 171121006803 Đặng Nguyễn Quỳnh Châu 15/12/1999 ENG2014 IELTS INTERMEDIATE 2 2
628 43K06.8 171121006805 Trần Thị Dũng 20/03/1998 ENG2014 IELTS INTERMEDIATE 2 2
629 43K06.8 171121006815 Trần Thị Ngọc Huyền 25/09/1999 ACC2002 Kế toán quản trị 3
630 43K06.8 171121006826 Trần Thị Kiều Oanh 12/10/1999 ACC2002 Kế toán quản trị 3
631 43K06.8 171121006826 Trần Thị Kiều Oanh 12/10/1999 LAW2001 Luật kinh doanh 3
632 43K06.8 171121006829 Vũ Thị Hương Quỳnh 03/07/1999 SMT1004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
633 43K06.8 171121006833 Nguyễn Quốc Thắng 21/03/1999 ACC2001 Kế toán tài chính 1 3
634 43K06.8 171121006839 Huỳnh Thị Ngọc Trinh 24/05/1999 ACC2002 Kế toán quản trị 3
635 43K06.8 171121006839 Huỳnh Thị Ngọc Trinh 24/05/1999 LAW2001 Luật kinh doanh 3
636 43K07.1 171121407117 Trần Thị Mai 25/02/1999 HRM2001 Hành vi tổ chức 3
637 43K07.1 171121407123 Nguyễn Đức Minh Quang 01/05/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3
638 43K07.1 171121407123 Nguyễn Đức Minh Quang 01/05/1999 ENG2014 IELTS INTERMEDIATE 2 2
639 43K07.1 171121407124 Huỳnh Thị Kim Quanh 12/02/1999 STA2002 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3
640 43K07.1 171121407125 Nguyễn Tuấn Tú 17/02/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3
641 43K07.1 171121407128 Đặng Thị Ngọc Trà 10/07/1999 ENG2014 IELTS INTERMEDIATE 2 2
642 43K07.3 171121407327 Nguyễn Thị Phương Thùy 30/10/1999 ENG2014 IELTS INTERMEDIATE 2 2
643 43K08.1 171121608113 Phạm Thị Loan 20/08/1999 HRM2001 Hành vi tổ chức 3
644 43K08.1 171121608123 Lâm Thị Như Quỳnh 01/08/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3
645 43K08.1 171121608126 Nguyễn Lê Thanh Tiền 25/09/1999 SMT1003 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3
646 43K08.1 171121608126 Nguyễn Lê Thanh Tiền 25/09/1999 IBS3007 Quản trị đa văn hóa 3
647 43K08.2 171121608222 Nguyễn Thảo Nguyên 27/03/1999 ACC1001 Nguyên lý kế toán 3
648 43K08.2 171121608226 Lê Trần Diễm Phúc 24/03/1999 MKT3001 Quản trị marketing 3
25/36
STT Lớp Mã sinh viên Họ và tên sinh viên Ngày sinhMã học
phầnTên học phần
Số tín
chỉ
649 43K08.3 171121608311 Trương Thị Mỹ Lệ 03/03/1999 ENG2014 IELTS INTERMEDIATE 2 2
650 43K08.3 171121608311 Trương Thị Mỹ Lệ 03/03/1999 COM2001 Quản trị doanh nghiệp thương mại 3
651 43K08.3 171121608316 Nguyễn Thị Ái Nghĩa 04/02/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3
652 43K08.3 171121608330 Nguyễn Thị Thu Thủy 15/04/1999 STA2002 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3
653 43K08.3 171121608331 Mai Thị Thúy 05/11/1999 ENG2014 IELTS INTERMEDIATE 2 2
654 43K08.3 171121608332 Trương Thị Thu Trà 01/04/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3
655 43K08.3 171121608332 Trương Thị Thu Trà 01/04/1999 STA2002 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3
656 43K08.3 171121608334 Nguyễn Thị Thùy Trang 04/01/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3
657 43K08.3 171121608335 Võ Thị Huyền Trang 01/02/1999 ENG2013 IELTS INTERMEDIATE 1 3
658 43K08.3 171121608340 Phạm Thị Vy Vy 10/08/1999 SMT1004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
659 43K08.4 171121608426 Võ Thị Nguyệt 01/01/1999 ENG2014 IELTS INTERMEDIATE 2 2
660 43K08.4 171121608427 Nguyễn Văn Thành Nhân 18/04/1999 ENG2013 IELTS INTERMEDIATE 1 3
661 43K08.4 171121608427 Nguyễn Văn Thành Nhân 18/04/1999 STA2002 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3
662 43K08.4 171121608436 Trần Thị Mỹ Trinh 18/12/1999 ENG2013 IELTS INTERMEDIATE 1 3
663 43K09 171121209102 Nguyễn Văn Bơ 15/04/1999 ENG2014 IELTS INTERMEDIATE 2 2
664 43K09 171121209102 Nguyễn Văn Bơ 15/04/1999 ECO2004 Kinh tế công 3
665 43K09 171121209113 Nguyễn Văn Tài 01/12/1999 ECO2004 Kinh tế công 3
666 43K09 171121209113 Nguyễn Văn Tài 01/12/1999 SMT1004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
667 43K11 171121111102 Phan Thị Minh Hằng 06/11/1999 ECO2004 Kinh tế công 3
668 43K11 171121111106 Nguyễn Thu Nhật Lệ 23/06/1999 ECO3021 Dân số và phát triển 2
669 43K11 171121111106 Nguyễn Thu Nhật Lệ 23/06/1999 IBS2002 Kinh tế quốc tế 3
670 43K11 171121111109 Trần Hồng Long 05/10/1999 SMT1003 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3
671 43K11 171121111109 Trần Hồng Long 05/10/1999 STA2002 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3
672 43K11 171121111119 Trương Phan Hồng Thúy 15/02/1999 ECO2004 Kinh tế công 3
673 43K12.1 171123012112 Hoàng Thị Thúy Lan 13/06/1999 SMT1001 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 1 2
674 43K12.1 171123012118 Hồ Thị Út Ngân 02/04/1999 SMT1001 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 1 2
26/36
STT Lớp Mã sinh viên Họ và tên sinh viên Ngày sinhMã học
phầnTên học phần
Số tín
chỉ
675 43K12.1 171123012127 Võ Hoàng Quyên 18/10/1999 IBS2001 Kinh doanh quốc tế 3
676 43K12.1 171123012137 Phạm Thị Vân 28/05/1999 IBS2001 Kinh doanh quốc tế 3
677 43K12.2 171123012202 Đặng Trần Bảo 30/04/1999 SMT1004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
678 43K12.2 171123012215 Nguyễn Thị Lan Hương 03/11/1999 SMT1004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
679 43K12.3 171123012319 Nguyễn Thành Luân 11/11/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3
680 43K12.3 171123012322 Nguyễn Thị Phước 26/03/1999 ENG2014 IELTS INTERMEDIATE 2 2
681 43K13.1 171120913108 Đỗ Tấn Đô 22/02/1998 SMT3010 Logic học 2
682 43K13.1 171120913108 Đỗ Tấn Đô 22/02/1998 LAW3009 Luật Hôn nhân – Gia đình 2
683 43K13.1 171120913125 Nguyễn Lê Hoàng Linh 06/12/1999 LAW2005 Luật thương mại 1 3
684 43K13.1 171120913132 Phan Ngọc Hải My 30/09/1999 LAW2005 Luật thương mại 1 3
685 43K13.1 171120913135 Nguyễn Thảo Nguyên 30/04/1999 LAW3014 Luật ngân hàng 2
686 43K13.1 171120913135 Nguyễn Thảo Nguyên 30/04/1999 LAW2005 Luật thương mại 1 3
687 43K13.1 171120913140 Nguyễn Thị Như Quỳnh 17/10/1996 LAW3004 Luật hình sự 2 3
688 43K13.1 171120913140 Nguyễn Thị Như Quỳnh 17/10/1996 LAW2005 Luật thương mại 1 3
689 43K13.1 171120913145 Dương Thị Sương 05/01/1999 LAW2005 Luật thương mại 1 3
690 43K13.1 171120913158 Nguyễn Thị Thùy Trang 26/04/1999 LAW3010 Luật lao động 3
691 43K13.1 171120913161 Phạm Huỳnh Văn Trung 18/11/1999 LAW3004 Luật hình sự 2 3
692 43K13.1 171120913161 Phạm Huỳnh Văn Trung 18/11/1999 LAW2005 Luật thương mại 1 3
693 43K13.2 171120913206 Cao Thị Kiều Duyên 18/04/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3
694 43K13.2 171120913210 Đoàn Thị Ánh Hồng 12/06/1999 LAW2005 Luật thương mại 1 3
695 43K13.2 171120913219 Phạm Hoàng Khôi 20/10/1999 SMT1001 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 1 2
696 43K13.2 171120913219 Phạm Hoàng Khôi 20/10/1999 ENG2014 IELTS INTERMEDIATE 2 2
697 43K13.2 171120913222 Phan Ngọc Bảo Long 23/11/1999 LAW3009 Luật Hôn nhân – Gia đình 2
698 43K13.2 171120913222 Phan Ngọc Bảo Long 23/11/1999 LAW3010 Luật lao động 3
699 43K13.2 171120913228 Trịnh Thị Ngân 16/01/1999 LAW2005 Luật thương mại 1 3
700 43K13.2 171120913239 Phạm Ngọc Quang 31/03/1999 LAW3009 Luật Hôn nhân – Gia đình 2
27/36
STT Lớp Mã sinh viên Họ và tên sinh viên Ngày sinhMã học
phầnTên học phần
Số tín
chỉ
701 43K13.2 171120913239 Phạm Ngọc Quang 31/03/1999 LAW2005 Luật thương mại 1 3
702 43K13.2 171120913240 Trần Quang 17/09/1999 LAW2005 Luật thương mại 1 3
703 43K13.2 171120913247 Nguyễn Văn Thế 01/10/1999 LAW2005 Luật thương mại 1 3
704 43K13.2 171120913256 Nguyễn Thị Trầm 04/08/1999 ENG2014 IELTS INTERMEDIATE 2 2
705 43K13.2 171120913263 Hồ Phạm Triều Vy 31/08/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3
706 43K14 171121514105 Lê Thị Loan Hương 04/06/1998 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3
707 43K14 171121514111 Nguyễn An Phú 21/02/1999 MIS3006 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3
708 43K15.1 171122015101 Nguyễn Thị Ngọc Anh 27/12/1998 BAN3002 Toán tài chính 3
709 43K15.1 171122015102 Nguyễn Thị Trâm Anh 24/04/1999 BAN3002 Toán tài chính 3
710 43K15.1 171122015105 Nguyễn Thục Đoan 30/06/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3
711 43K15.1 171122015105 Nguyễn Thục Đoan 30/06/1999 BAN3002 Toán tài chính 3
712 43K15.1 171122015110 Trần Thị Mỹ Hạnh 07/09/1999 BAN3002 Toán tài chính 3
713 43K15.1 171122015111 Nguyễn Thị Bảo Hân 02/01/1999 ENG2013 IELTS INTERMEDIATE 1 3
714 43K15.1 171122015111 Nguyễn Thị Bảo Hân 02/01/1999 BAN2001 Tài chính công 3
715 43K15.1 171122015111 Nguyễn Thị Bảo Hân 02/01/1999 BAN3002 Toán tài chính 3
716 43K15.1 171122015114 Trần Thị Ngọc Huyền 25/04/1998 ENG2014 IELTS INTERMEDIATE 2 2
717 43K15.1 171122015114 Trần Thị Ngọc Huyền 25/04/1998 BAN2001 Tài chính công 3
718 43K15.1 171122015114 Trần Thị Ngọc Huyền 25/04/1998 BAN3002 Toán tài chính 3
719 43K15.1 171122015117 Hoàng Anh Khoa 23/11/1999 SMT1003 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam 3
720 43K15.1 171122015117 Hoàng Anh Khoa 23/11/1999 TOU1001 Giao tiếp trong kinh doanh 3
721 43K15.1 171122015121 Trần Thị Nhật Loan 30/04/1999 BAN3002 Toán tài chính 3
722 43K15.2 171122015203 Lê Hoàng Quỳnh Dung 04/07/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3
723 43K15.2 171122015203 Lê Hoàng Quỳnh Dung 04/07/1999 STA2002 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3
724 43K15.2 171122015213 Lưu Mai Lan 01/05/1999 SMT1004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
725 43K15.2 171122015214 Nguyễn Thanh Hoài Nhơn 19/07/1999 IBS2003 Giao dịch thương mại quốc tế 3
726 43K15.2 171122015215 Nguyễn Lan Phương 18/10/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3
28/36
STT Lớp Mã sinh viên Họ và tên sinh viên Ngày sinhMã học
phầnTên học phần
Số tín
chỉ
727 43K15.2 171122015215 Nguyễn Lan Phương 18/10/1999 ENG2014 IELTS INTERMEDIATE 2 2
728 43K15.2 171122015233 Đoàn Nguyễn Kiều Trinh 14/06/1999 SMT1004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
729 43K15.2 171122015234 Trần Thị Tuyết Trinh 16/04/1997 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3
730 43K15.2 171122015234 Trần Thị Tuyết Trinh 16/04/1997 BAN3002 Toán tài chính 3
731 43K15.3 171122015301 Cao Quốc Anh 01/07/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3
732 43K15.3 171122015301 Cao Quốc Anh 01/07/1999 ENG2014 IELTS INTERMEDIATE 2 2
733 43K15.3 171122015305 Nguyễn Thị Thùy Dung 16/03/1999 TOU1001 Giao tiếp trong kinh doanh 3
734 43K15.3 171122015310 Huỳnh Thanh Hiền 10/07/1999 BAN3002 Toán tài chính 3
735 43K15.3 171122015325 Lê Quỳnh Tiên 08/03/1999 ENG2014 IELTS INTERMEDIATE 2 2
736 43K15.3 171122015334 Phan Nguyễn Gia Trường 03/09/1999 HRM2001 Hành vi tổ chức 3
737 43K15.3 171122015339 Lưu Thị Thanh Xuân 20/04/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3
738 43K15.4 171122015405 Hồ Thu Hà 28/10/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3
739 43K15.4 171122015410 Lê Trí Hùng 25/05/1999 HRM2001 Hành vi tổ chức 3
740 43K15.4 171122015415 Lê Văn Khánh 18/06/1999 HRM2001 Hành vi tổ chức 3
741 43K15.4 171122015417 Ngô Phan Hạ Lan 11/05/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3
742 43K15.5 171122015504 Hoàng Thị Thúy Hằng 15/11/1999 BAN3002 Toán tài chính 3
743 43K15.5 171122015507 Phan Thị Thu Hoài 01/04/1999 ENG2013 IELTS INTERMEDIATE 1 3
744 43K15.5 171122015507 Phan Thị Thu Hoài 01/04/1999 ENG2014 IELTS INTERMEDIATE 2 2
745 43K15.5 171122015517 Nguyễn Thị Thanh Lam 02/02/1999 ENG2014 IELTS INTERMEDIATE 2 2
746 43K15.5 171122015522 Cao Thị Ái Nhi 15/02/1999 HRM2001 Hành vi tổ chức 3
747 43K15.5 171122015522 Cao Thị Ái Nhi 15/02/1999 ENG2014 IELTS INTERMEDIATE 2 2
748 43K15.5 171122015523 Lưu Hữu Phước 01/06/1999 ENG2013 IELTS INTERMEDIATE 1 3
749 43K15.5 171122015533 Lưu Thị Xuân Thu 19/11/1999 ENG2014 IELTS INTERMEDIATE 2 2
750 43K15.5 171122015533 Lưu Thị Xuân Thu 19/11/1999 BAN3002 Toán tài chính 3
751 43K16 171122016114 Phan Thị Thanh Nhàn 10/03/1999 ACC2003 Kế toán tài chính 3
752 43K16 171122016114 Phan Thị Thanh Nhàn 10/03/1999 IBS2001 Kinh doanh quốc tế 3
29/36
STT Lớp Mã sinh viên Họ và tên sinh viên Ngày sinhMã học
phầnTên học phần
Số tín
chỉ
753 43K16 171122016121 Nguyễn Hữu Tấn 06/05/1999 ACC2003 Kế toán tài chính 3
754 43K16 171122016124 Nguyễn Thị Thúy 07/10/1999 FIN3006 Quản trị tài chính 3
755 43K16 171122016127 Huỳnh Minh Trí 10/09/1999 ACC2003 Kế toán tài chính 3
756 43K17 171121317105 Đặng Thị Thúy Cẩm 14/05/1999 LAW3010 Luật lao động 3
757 43K17 171121317108 Nguyễn Thị Kim Chi 20/11/1999 IBS2001 Kinh doanh quốc tế 3
758 43K17 171121317128 Trương Thị Nhật Lệ 10/10/1999 IBS2001 Kinh doanh quốc tế 3
759 43K17 171121317139 Nguyễn Thị Bích Ngọc 07/08/1999 SMT1001 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 1 2
760 43K17 171121317139 Nguyễn Thị Bích Ngọc 07/08/1999 IBS2001 Kinh doanh quốc tế 3
761 43K17 171121317149 Nguyễn Hoàng Như Phúc 28/06/1999 ENG2014 IELTS INTERMEDIATE 2 2
762 43K17 171121317151 Bạch Thị Như Phương 07/09/1999 IBS2001 Kinh doanh quốc tế 3
763 43K17 171121317160 Trần Thị Minh Ty 19/11/1999 SMT1001 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 1 2
764 43K17 171121317167 Lê Thị Thùy Trang 20/07/1999 ENG2014 IELTS INTERMEDIATE 2 2
765 43K17 171121317167 Lê Thị Thùy Trang 20/07/1999 IBS2001 Kinh doanh quốc tế 3
766 43K18.1 171121018103 Nguyễn Hoàng Bích Dung 05/07/1999 ACC2001 Kế toán tài chính 1 3
767 43K18.1 171121018120 Nguyễn Đỗ Châu Linh 27/08/1999 IBS2001 Kinh doanh quốc tế 3
768 43K18.1 171121018120 Nguyễn Đỗ Châu Linh 27/08/1999 FIN2001 Thị trường và các định chế tài chính 3
769 43K18.1 171121018126 Trần Thị Thiên Nga 27/04/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3
770 43K18.1 171121018126 Trần Thị Thiên Nga 27/04/1999 FIN2001 Thị trường và các định chế tài chính 3
771 43K18.1 171121018128 Võ Thị Thùy Như 27/12/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3
772 43K18.1 171121018128 Võ Thị Thùy Như 27/12/1999 ACC2001 Kế toán tài chính 1 3
773 43K18.1 171121018128 Võ Thị Thùy Như 27/12/1999 IBS2001 Kinh doanh quốc tế 3
774 43K18.1 171121018139 Võ Bích Trâm 29/06/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3
775 43K18.1 171121018139 Võ Bích Trâm 29/06/1999 ACC2001 Kế toán tài chính 1 3
776 43K18.2 171121018207 Nguyễn Thị Minh Hạnh 10/07/1999 IBS2001 Kinh doanh quốc tế 3
777 43K18.2 171121018215 Lê Tuấn Hữu 23/06/1999 ACC2001 Kế toán tài chính 1 3
778 43K18.2 171121018225 Nguyễn Quỳnh Nhi 06/01/1999 BAN3003 Nghiệp vụ ngân hàng 3
30/36
STT Lớp Mã sinh viên Họ và tên sinh viên Ngày sinhMã học
phầnTên học phần
Số tín
chỉ
779 43K18.2 171121018236 Võ Thị Thùy Trang 13/10/1998 IBS2001 Kinh doanh quốc tế 3
780 43K18.3 171121018307 Nguyễn Lê Ngọc Duyên 24/03/1999 ENG2014 IELTS INTERMEDIATE 2 2
781 43K18.3 171121018307 Nguyễn Lê Ngọc Duyên 24/03/1999 ACC2001 Kế toán tài chính 1 3
782 43K18.3 171121018307 Nguyễn Lê Ngọc Duyên 24/03/1999 AUD3004 Kiểm soát nội bộ 3
783 43K18.3 171121018307 Nguyễn Lê Ngọc Duyên 24/03/1999 IBS2001 Kinh doanh quốc tế 3
784 43K18.3 171121018315 Phan Thị Huyên 03/07/1999 ACC2001 Kế toán tài chính 1 3
785 43K18.3 171121018315 Phan Thị Huyên 03/07/1999 IBS2001 Kinh doanh quốc tế 3
786 43K18.3 171121018319 Nguyễn Khánh Ngân 23/08/1999 ENG2014 IELTS INTERMEDIATE 2 2
787 43K18.3 171121018321 Hoàng Thị Cẩm Ngọc 29/07/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3
788 43K18.3 171121018321 Hoàng Thị Cẩm Ngọc 29/07/1999 IBS2001 Kinh doanh quốc tế 3
789 43K18.3 171121018321 Hoàng Thị Cẩm Ngọc 29/07/1999 FIN2001 Thị trường và các định chế tài chính 3
790 43K18.3 171121018325 Nguyễn Đặng Phú 05/07/1999 ENG2013 IELTS INTERMEDIATE 1 3
791 43K18.3 171121018325 Nguyễn Đặng Phú 05/07/1999 ENG2014 IELTS INTERMEDIATE 2 2
792 43K18.3 171121018325 Nguyễn Đặng Phú 05/07/1999 ACC2001 Kế toán tài chính 1 3
793 43K18.3 171121018325 Nguyễn Đặng Phú 05/07/1999 AUD3004 Kiểm soát nội bộ 3
794 43K18.3 171121018325 Nguyễn Đặng Phú 05/07/1999 IBS2001 Kinh doanh quốc tế 3
795 43K18.3 171121018326 Nguyễn Thị Phương 08/07/1999 FIN2001 Thị trường và các định chế tài chính 3
796 43K18.3 171121018331 Trần Thị Thu Thảo 24/02/1999 ENG2014 IELTS INTERMEDIATE 2 2
797 43K18.3 171121018331 Trần Thị Thu Thảo 24/02/1999 ACC2001 Kế toán tài chính 1 3
798 43K18.3 171121018333 Trương Thị Hòa Thu 19/02/1999 IBS2001 Kinh doanh quốc tế 3
799 43K18.3 171121018334 Nguyễn Thị Minh Thư 02/01/1999 ACC2001 Kế toán tài chính 1 3
800 43K18.3 171121018339 Lê Thị Kiều Vân 11/07/1999 IBS2001 Kinh doanh quốc tế 3
801 43K18.3 171121018341 Nguyễn Đỗ Nhật Vy 16/08/1999 ACC2001 Kế toán tài chính 1 3
802 43K18.4 171121018407 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 27/01/1999 IBS2001 Kinh doanh quốc tế 3
803 43K18.4 171121018412 Thái Quốc Khánh 02/09/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3
804 43K18.4 171121018412 Thái Quốc Khánh 02/09/1999 ENG2013 IELTS INTERMEDIATE 1 3
31/36
STT Lớp Mã sinh viên Họ và tên sinh viên Ngày sinhMã học
phầnTên học phần
Số tín
chỉ
805 43K18.4 171121018412 Thái Quốc Khánh 02/09/1999 AUD3004 Kiểm soát nội bộ 3
806 43K18.4 171121018413 Phan Văn Lâm 03/03/1999 ENG2014 IELTS INTERMEDIATE 2 2
807 43K18.4 171121018413 Phan Văn Lâm 03/03/1999 AUD3004 Kiểm soát nội bộ 3
808 43K18.4 171121018421 Trần Văn Nghĩa 04/07/1999 IBS2001 Kinh doanh quốc tế 3
809 43K18.4 171121018425 Nguyễn Thu Nhi 02/02/1999 IBS2001 Kinh doanh quốc tế 3
810 43K18.4 171121018427 Trần Thị Anh Phương 07/09/1999 IBS2001 Kinh doanh quốc tế 3
811 43K18.4 171121018427 Trần Thị Anh Phương 07/09/1999 FIN2001 Thị trường và các định chế tài chính 3
812 43K18.4 171121018437 Tăng Quốc Thuận 24/09/1999 SMT1001 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 1 2
813 43K18.4 171121018437 Tăng Quốc Thuận 24/09/1999 ENG2014 IELTS INTERMEDIATE 2 2
814 43K18.4 171121018442 Ông Thị Bình Yên 07/07/1999 ACC2001 Kế toán tài chính 1 3
815 43K18.5 171121018511 Nguyễn Lê Diệu Hằng 01/01/1999 ACC2001 Kế toán tài chính 1 3
816 43K18.5 171121018511 Nguyễn Lê Diệu Hằng 01/01/1999 AUD3004 Kiểm soát nội bộ 3
817 43K18.5 171121018533 Dương Văn Sơn 15/06/1999 ENG2013 IELTS INTERMEDIATE 1 3
818 43K18.5 171121018533 Dương Văn Sơn 15/06/1999 ENG2014 IELTS INTERMEDIATE 2 2
819 43K18.5 171121018533 Dương Văn Sơn 15/06/1999 ACC2001 Kế toán tài chính 1 3
820 43K18.5 171121018533 Dương Văn Sơn 15/06/1999 IBS2001 Kinh doanh quốc tế 3
821 43K18.5 171121018533 Dương Văn Sơn 15/06/1999 FIN2001 Thị trường và các định chế tài chính 3
822 43K18.5 171121018536 Lê Trần Quang Thanh 22/10/1999 ENG2014 IELTS INTERMEDIATE 2 2
823 43K19 171120919124 Trần Minh Khánh 02/04/1999 LAW2005 Luật thương mại 1 3
824 43K19 171120919131 Lê Chi Na 20/12/1999 LAW2005 Luật thương mại 1 3
825 43K19 171120919139 Trần Đình Phước 06/12/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3
826 43K19 171120919139 Trần Đình Phước 06/12/1999 LAW2005 Luật thương mại 1 3
827 43K19 171120919143 Nguyễn Song Toàn 11/01/1998 LAW3015 Luật tố tụng hành chính 2
828 43K19 171120919155 Võ Ngọc Khánh Thư 09/10/1999 LAW3009 Luật Hôn nhân – Gia đình 2
829 43K19 171120919155 Võ Ngọc Khánh Thư 09/10/1999 LAW3010 Luật lao động 3
830 43K19 171120919158 Phạm Kiều Mỹ Trâm 11/04/1999 SMT1001 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 1 2
32/36
STT Lớp Mã sinh viên Họ và tên sinh viên Ngày sinhMã học
phầnTên học phần
Số tín
chỉ
831 43K19 171120919158 Phạm Kiều Mỹ Trâm 11/04/1999 LAW3002 Luật tài chính 2
832 43K19 171120919158 Phạm Kiều Mỹ Trâm 11/04/1999 HRM3006 Tâm lý học 2
833 43K19 171120919160 Bùi Thu Uyên 01/11/1999 LAW3010 Luật lao động 3
834 43K20.1 171121120102 Chansina Champa 01/09/1996 ECO2004 Kinh tế công 3
835 43K20.1 171121120113 Nguyễn Phạm Mỹ Linh 03/01/1999 ECO2004 Kinh tế công 3
836 43K20.1 171121120113 Nguyễn Phạm Mỹ Linh 03/01/1999 ECO3015 Kinh tế đầu tư 3
837 43K20.1 171121120127 Dương Bá Phong 26/12/1999 STA2002 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3
838 43K20.1 171121120128 Đồng Minh Phước 27/01/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3
839 43K21 171121521126 Nguyễn Công Phước 27/05/1999 MIS2001 Cơ sở dữ liệu 3
840 43K21 171121521126 Nguyễn Công Phước 27/05/1999 MIS3013 Kinh doanh điện tử 3
841 43K21 171121521130 Huỳnh Kim Sơn 06/10/1999 MIS3013 Kinh doanh điện tử 3
842 43K21 171121521130 Huỳnh Kim Sơn 06/10/1999 MIS3002 Mạng và truyền thông 3
843 43K21 171121521136 Trần Thị Thùy Trang 11/05/1999 HRM2001 Hành vi tổ chức 3
844 43K22 171121522103 Nguyễn Thị Xuân Diệu 12/05/1999 MIS3013 Kinh doanh điện tử 3
845 43K22 171121522103 Nguyễn Thị Xuân Diệu 12/05/1999 LAW2001 Luật kinh doanh 3
846 43K22 171121522107 Nguyễn Hồng Kim Duyên 05/09/1999 MIS3013 Kinh doanh điện tử 3
847 43K22 171121522107 Nguyễn Hồng Kim Duyên 05/09/1999 LAW2001 Luật kinh doanh 3
848 43K22 171121522117 Lê Thị Hồng 16/10/1999 LAW2001 Luật kinh doanh 3
849 43K22 171121522120 Nguyễn Quốc Huy 10/12/1999 ENG2014 IELTS INTERMEDIATE 2 2
850 43K22 171121522126 Nguyễn Thị Kim Loan 06/07/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3
851 43K22 171121522126 Nguyễn Thị Kim Loan 06/07/1999 MIS2001 Cơ sở dữ liệu 3
852 43K22 171121522131 Phạm Thị Hồng Ninh 15/04/1999 ENG2014 IELTS INTERMEDIATE 2 2
853 43K22 171121522148 Trần Ngọc Tân 26/09/1998 ENG2014 IELTS INTERMEDIATE 2 2
854 43K22 171121522148 Trần Ngọc Tân 26/09/1998 MIS3013 Kinh doanh điện tử 3
855 43K22 171121522162 Nguyễn Thị Huyền Trinh 08/11/1999 LAW2001 Luật kinh doanh 3
856 43K22 171121522169 Nguyễn Thị Trúc Xinh 01/06/1999 MIS2001 Cơ sở dữ liệu 3
33/36
STT Lớp Mã sinh viên Họ và tên sinh viên Ngày sinhMã học
phầnTên học phần
Số tín
chỉ
857 43K22 171121522169 Nguyễn Thị Trúc Xinh 01/06/1999 LAW2001 Luật kinh doanh 3
858 43K23.1 171121723102 Nguyễn Thị Lan Anh 05/05/1999 ENG3001 Tiếng Anh kinh doanh 3
859 43K23.1 171121723109 Trần Thị Thúy Duyên 03/04/1999 MIS2002 Hệ thống thông tin quản lý 3
860 43K23.1 171121723109 Trần Thị Thúy Duyên 03/04/1999 HOS3002 Nhập môn kinh doanh lưu trú 2
861 43K23.1 171121723118 Lê Hải Duy Hòa 13/10/1999 SMT1001 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 1 2
862 43K23.1 171121723118 Lê Hải Duy Hòa 13/10/1999 HOS3002 Nhập môn kinh doanh lưu trú 2
863 43K23.1 171121723133 Nguyễn Lê Ý Nhi 15/02/1999 ENG3001 Tiếng Anh kinh doanh 3
864 43K23.1 171121723135 Phan Thị Cẩm Nhung 22/02/1999 HOS3002 Nhập môn kinh doanh lưu trú 2
865 43K23.1 171121723135 Phan Thị Cẩm Nhung 22/02/1999 TOU3011 Quản trị sự kiện và lễ hội 3
866 43K23.1 171121723139 Lê Trần Ngọc Tâm 25/08/1999 SMT1001 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 1 2
867 43K23.1 171121723139 Lê Trần Ngọc Tâm 25/08/1999 LAW2001 Luật kinh doanh 3
868 43K23.1 171121723142 Hoàng Thanh Tuyền 01/09/1999 SMT1001 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 1 2
869 43K23.1 171121723142 Hoàng Thanh Tuyền 01/09/1999 LAW2001 Luật kinh doanh 3
870 43K23.1 171121723143 Nguyễn Thị Thanh Thanh 14/12/1999 SMT1004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
871 43K23.1 171121723143 Nguyễn Thị Thanh Thanh 14/12/1999 FIN2001 Thị trường và các định chế tài chính 3
872 43K23.1 171121723149 Huỳnh Ngọc Phương Trang 26/04/1999 SMT1001 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 1 2
873 43K23.1 171121723149 Huỳnh Ngọc Phương Trang 26/04/1999 MIS2002 Hệ thống thông tin quản lý 3
874 43K23.1 171121723149 Huỳnh Ngọc Phương Trang 26/04/1999 LAW2001 Luật kinh doanh 3
875 43K23.1 171121723149 Huỳnh Ngọc Phương Trang 26/04/1999 HOS3002 Nhập môn kinh doanh lưu trú 2
876 43K23.2 171121723202 Lê Hồng Ân 11/11/1999 SMT1001 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 1 2
877 43K23.2 171121723202 Lê Hồng Ân 11/11/1999 MIS2002 Hệ thống thông tin quản lý 3
878 43K23.2 171121723205 Ngô Thị Phương Chi 06/06/1999 MIS2002 Hệ thống thông tin quản lý 3
879 43K23.2 171121723233 Nguyễn Thị Như Phương 28/07/1999 ENG2014 IELTS INTERMEDIATE 2 2
880 43K23.2 171121723247 Võ Thị Hồng Thủy 28/10/1999 HRM2001 Hành vi tổ chức 3
881 43K23.2 171121723248 Bùi Thị Thúy 10/05/1999 ENG2013 IELTS INTERMEDIATE 1 3
882 43K23.2 171121723253 Nguyễn Thị Thúy Trinh 03/12/1999 HOS3002 Nhập môn kinh doanh lưu trú 2
34/36
STT Lớp Mã sinh viên Họ và tên sinh viên Ngày sinhMã học
phầnTên học phần
Số tín
chỉ
883 43K24 171121424102 Lê Thị Thanh Bình 04/05/1999 SMT1001 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 1 2
884 43K24 171121424102 Lê Thị Thanh Bình 04/05/1999 ENG2014 IELTS INTERMEDIATE 2 2
885 43K24 171121424102 Lê Thị Thanh Bình 04/05/1999 IBS2001 Kinh doanh quốc tế 3
886 43K24 171121424106 Trần Thị Hòa 12/09/1998 FIN2001 Thị trường và các định chế tài chính 3
887 43K24 171121424107 Trần Đức Khá 03/04/1999 ENG2013 IELTS INTERMEDIATE 1 3
888 43K24 171121424107 Trần Đức Khá 03/04/1999 ENG2014 IELTS INTERMEDIATE 2 2
889 43K24 171121424109 Dương Đình Lâm 14/06/1999 ENG2014 IELTS INTERMEDIATE 2 2
890 43K24 171121424117 Nguyễn Hoàng Sơn 16/09/1999 ENG2013 IELTS INTERMEDIATE 1 3
891 43K24 171121424117 Nguyễn Hoàng Sơn 16/09/1999 ENG2014 IELTS INTERMEDIATE 2 2
892 43K25.1 171121325104 Nguyễn Linh Chi 30/06/1999 MGT3006 Vận trù học 3
893 43K25.1 171121325108 Hồ Thị Mỷ Giang 18/07/1999 SMT1001 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 1 2
894 43K25.1 171121325145 Hồ Thị Như Ý 13/01/1999 FIN2001 Thị trường và các định chế tài chính 3
895 43K25.2 171121325202 Nguyễn Văn Dũng 01/11/1999 MIS2002 Hệ thống thông tin quản lý 3
896 43K25.2 171121325202 Nguyễn Văn Dũng 01/11/1999 ENG2014 IELTS INTERMEDIATE 2 2
897 43K25.2 171121325202 Nguyễn Văn Dũng 01/11/1999 MGT3003 Quản trị sản xuất 3
898 43K25.2 171121325211 Lê Đình Huy 26/07/1999 ENG2014 IELTS INTERMEDIATE 2 2
899 43K25.2 171121325211 Lê Đình Huy 26/07/1999 MKT3001 Quản trị marketing 3
900 43K25.2 171121325224 Nguyễn Thùy Ngân 16/08/1999 ENG2014 IELTS INTERMEDIATE 2 2
901 43K25.2 171121325224 Nguyễn Thùy Ngân 16/08/1999 IBS3007 Quản trị đa văn hóa 3
902 43K25.2 171121325226 Nguyễn Thị Như Phương 15/02/1999 MKT3001 Quản trị marketing 3
903 43K25.2 171121325234 Nguyễn Thị Thanh Trà 24/11/1999 MKT3001 Quản trị marketing 3
904 43K25.2 171121325237 Nguyễn Thị Trang 02/02/1999 MIS2002 Hệ thống thông tin quản lý 3
905 43K25.2 171121325238 Trần Thị Hoài Trang 25/10/1999 ENG2013 IELTS INTERMEDIATE 1 3
906 43K25.2 171121325242 Phan Thị Thanh Vân 10/11/1999 SMT1002 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 2 3
907 43K25.2 171121325242 Phan Thị Thanh Vân 10/11/1999 MIS2002 Hệ thống thông tin quản lý 3
908 43K25.2 171121325242 Phan Thị Thanh Vân 10/11/1999 ENG2014 IELTS INTERMEDIATE 2 2
35/36
STT Lớp Mã sinh viên Họ và tên sinh viên Ngày sinhMã học
phầnTên học phần
Số tín
chỉ
909 43K25.2 171121325244 Nguyễn Quốc Việt 06/06/1999 ENG2014 IELTS INTERMEDIATE 2 2
910 43K26 171121726109 Ngô Thị Thanh Huyền 07/08/1999 MIS2002 Hệ thống thông tin quản lý 3
911 43K26 171121726109 Ngô Thị Thanh Huyền 07/08/1999 IBS2001 Kinh doanh quốc tế 3
912 43K26 171121726118 Hoàng Thị Hương Quỳnh 08/08/1999 SMT1001 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin phần 1 2
913 43K26 171121726120 Ngô Thị Thủy Tiên 21/07/1999 ENG2014 IELTS INTERMEDIATE 2 2
914 43K26 171121726124 Nguyễn Lê Thiên Trúc 27/10/1999 IBS2001 Kinh doanh quốc tế 3
915 43K26 171121726127 Lê Thị Hồng Vân 26/04/1999 IBS2001 Kinh doanh quốc tế 3
916 43K26 171121726128 Trần Thị Như Ý 29/06/1999 IBS2001 Kinh doanh quốc tế 3
917 43K27 171121927128 Nguyễn Lê Hoài Thương 12/11/1999 ECO2004 Kinh tế công 3
918 43K27 171121927131 Đoàn Quốc Vôn 10/01/1999 ENG2014 IELTS INTERMEDIATE 2 2
919 43K28 171123028109 Hoàng Thị Cẩm Hà 15/06/1999 IBS2001 Kinh doanh quốc tế 3
920 43K28 171123028109 Hoàng Thị Cẩm Hà 15/06/1999 COM3003 Quản trị quan hệ khách hàng 3
921 43K28 171123028133 Trần Thị Yến Nhi 19/03/1999 TOU1001 Giao tiếp trong kinh doanh 3
922 43K28 171123028133 Trần Thị Yến Nhi 19/03/1999 HOS3001 Marketing dịch vụ 3
36/36