danh sÁch sinh viÊn lỚp ta1 - dhcq 2013-2019
TRANSCRIPT
1
DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TA1 - DHCQ 2013-2019
STT Họ tên Ngày sinh Điện thoại
Địa chỉ
1 Đỗ Phương Anh 31/10/1995 Hà Nội
2 Đoàn Thị Châm 21/04/1995 Triệu Sơn-Thanh Hoá
3 Nguyễn Hữu Đại 24/09/1995 Giao Thủy-Nam Định
4 Trịnh Văn Đạt 02/05/1995 Yên Định-Thanh Hoá
5 Nguyễn Thị Hằng 02/10/1995 Kim Thành-Hải Dương
6 Kiều Thị Hạnh 30/01/1995 Hà Nội
7 Nguyễn Thị Hoa 24/07/1995 Thành phố Bắc Giang-Bắc Giang
8 Nguyễn Thị Hồng Hoa 21/08/1995 Tam Nông-Phú Thọ
9 Nguyễn Thị Lan Hương 09/07/1995 Hạ Hoà-Phú Thọ
10 Đỗ Thu Huyền 30/10/1995 Hà Nội
11 Võ Thành Long 12/12/1995 Quế Sơn-Quảng Nam
12 Bùi Văn Minh 31/05/1995 Di Linh-Lâm Đồng
13 Trương Xuân Nhân 24/08/1994 Hoằng Hoá-Thanh Hoá
14 Bùi Quỳnh Phương 04/10/1994 Hà Nội
15 Nguyễn Hồng Phương 14/08/1995 Hà Nội
16 Nguyễn Việt Quốc 27/01/1995 Kim Sơn-Ninh Bình
17 Phạm Thị Thảo 29/01/1995 Tiền Hải-Thái Bình
18 Trần Mạnh Thịnh 15/02/1995 Thành phố Thanh Hoá-Thanh Hoá
19 Vũ Thị Thu 24/04/1995 Yên Thành-Nghệ An
20 Bùi Thị Huyền Thương 23/06/1995 Thành phố Tuyên Quang-Tuyên Quang
21 Lê Thị Thuỷ 14/12/1995 Tĩnh Gia-Thanh Hoá
22 Chu Thương Minh Trang 31/01/1995 Hà Nội
23 Nguyễn Hữu Tuyến 13/07/1995 Tam Nông-Phú Thọ
24 Nguyễn Thị Vui 10/09/1995 Yên Hưng-Quảng Ninh
2
DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TA2 - DHCQ 13-19
STT Họ tên Ngày sinh Điện thoại Địa chỉ
1 Đỗ Xuân Cát 23/09/1995 Hà Nội
2 Nguyễn Thị Châm 10/07/1995 Lục Nam-Bắc Giang
3 Phạm Việt Đức 10/08/1995 Tam Nông-Phú Thọ
4 Lê Thị Dung 02/01/1995 Thạch Hà-Hà Tĩnh
5 Nguyễn Thị Hoàng Dung 04/11/1994 Hà Nội
6 Thiều Quang Dũng 26/01/1994 Cẩm Khê-Phú Thọ
7 Vũ Thanh Duyên 04/09/1994 Kim Sơn-Ninh Bình
8 Đồng Thị Hồng Hảo 28/01/1995 Trực Ninh-Nam Định
9 Trịnh Thị Hiền 14/02/1994 Vĩnh Lộc-Thanh Hoá
10 Bùi Thị Thanh Huyền 25/03/1995 Lâm Thao-Phú Thọ
11 Nguyễn Tùng Lâm 28/10/1995 Hà Nội
12 Nguyễn Thị Lệ 20/02/1994 Thanh Sơn-Phú Thọ
13 Lê Thị Ngọc Mai 15/10/1995 Thanh Chương-Nghệ An
14 Nguyễn Thị Ngọc Mai 21/07/1995 Khoái Châu-Hưng Yên
15 Nguyễn Thị Bích Ngọc 20/12/1995 Hạ Hoà-Phú Thọ
16 Dương Minh Quyết 15/07/1989 Yên Lạc-Vĩnh Phúc
17 Nguyễn Thị Quỳnh 13/06/1995 Hà Nội
18 Nguyễn Hồng Thắm 27/11/1994 Đình Lập-Lạng Sơn
19 Đỗ Văn Thanh 25/11/1995 Lạng Giang-Bắc Giang
20 Trần Thị Thu Trang 06/07/1994 Hạ Hoà-Phú Thọ
21 Nguyễn Đức Tranh 20/11/1994 Bình Lục-Hà Nam
22 Nguyễn Thị Vân 09/12/1995 Quảng Xương-Thanh Hoá
23 Hứa Nhật Vi 22/02/1995 Hà Nội
24 Lê Thị Yên 19/05/1994 Nông Cống-Thanh Hoá
3
DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TA3 - DHCQ 13-19
STT Họ tên Ngày sinh Điện thoại
Địa chỉ
1 Hoàng Nguyễn Quỳnh
Anh 18/03/1994 Cẩm Xuyên-Hà Tĩnh
2 Cao Minh Công 02/10/1990 Cẩm Thủy-Thanh Hoá
3 Trần Văn Đức 10/10/1995 Tam Đảo-Vĩnh Phúc
4 Phạm Thị Cẩm Hà 07/10/1995 Lộc Hà-Hà Tĩnh
5 Phạm Thị Hải 31/12/1995 Tiền Hải-Thái Bình
6 Nguyễn Thị Thanh Hiền 27/10/1995 Hà Nội
7 Nguyễn Thị Hiệp 12/02/1994 Hà Nội
8 Nguyễn Thị Hoa 01/01/1994 Hà Nội
9 Phan Việt Hưng 25/03/1994 Thành phố Vinh-Nghệ An
10 Trần Thị Thu Hương 28/08/1995 Tam Nông-Phú Thọ
11 Phan Thị Huyền 09/06/1995 Thanh Chương-Nghệ An
12 Đặng Thanh Lịch 20/08/1995 Yên Phong-Bắc Ninh
13 Hoàng Thị Linh 28/10/1995 Tiên Du-Bắc Ninh
14 Nguyễn Thùy Linh 18/12/1995 Sông Lô-Vĩnh Phúc
15 Vũ Hồng Nhung 10/11/1995 Hà Nội
16 Nguyễn Thị Hương
Quỳnh 22/09/1995 Sông Lô-Vĩnh Phúc
17 Nghiêm Quang Sơn 26/03/1995 Thiệu Hoá-Thanh Hoá
18 Nguyễn Văn Tăng 09/05/1994 Hà Nội
19 Nguyễn Thị Thuỷ 02/09/1995 Đông Hưng-Thái Bình
20 Nguyễn Thị Huyền Trang 26/08/1995 Thành phố Hạ Long-Quảng Ninh 21 Phan Thị Quỳnh Trang 17/07/1995 Thành phố Việt Trì-Phú Thọ 22 Nguyễn Văn Tuấn 02/10/1995 Hà Nội
23 Trương Thị Vĩnh 21/05/1995 Hà Nội
4
DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TA4 - DHCQ 13-19
STT Họ tên Ngày sinh Điện thoại Địa chỉ
1 Lê Thị Phương Anh 16/01/1995 Bình Xuyên-Vĩnh Phúc
2 Nguyễn Thị Ngọc Anh 01/06/1995 Văn Lâm-Hưng Yên
3 Nguyễn Tuấn Anh 17/10/1995 Tiên Lữ-Hưng Yên
4 Kim Xuân Bách 23/10/1995 Yên Lạc-Vĩnh Phúc
5 Nguyễn Thị Căn 02/01/1993 Hà Nội
6 Nguyễn Văn Đức 15/09/1995 Hà Nội
7 Phạm Minh Đức 24/01/1995 Khoái Châu-Hưng Yên
8 Lưu Tiến Dũng 27/06/1995 Nga Sơn-Thanh Hoá
9 Phạm Thị Thúy Hằng 27/07/1995 Đức Thọ-Hà Tĩnh
10 Hồ Thanh Hiền 14/10/1994 Nga Sơn-Thanh Hoá
11 Mai Thị Thanh Hương 29/04/1995 Kim Sơn-Ninh Bình
12 Hoàng Thị Kiều 08/11/1995 Lâm Thao-Phú Thọ
13 Danh Thị Lan 14/03/1995 Hà Nội
14 Khổng Thị Linh 05/07/1995 Lập Thạch-Vĩnh Phúc
15 Nguyễn Thị Hoài Linh 04/06/1995 Hà Nội
16 La Thanh Loan 26/08/1995 Đông Sơn-Thanh Hoá
17 Đàm Quang Long 27/05/1994 Đình Lập-Lạng Sơn
18 Đào Văn Nhưng 20/04/1995 Lục Ngạn-Bắc Giang
19 Hà Hồng Phi 06/01/1995 Ngọc Lặc-Thanh Hoá
20 Nguyễn Thị Phương 08/08/1995 Hà Nội
21 Phạm Thị Hoài Thu 10/01/1995 Đông Hưng-Thái Bình
22 Nguyễn Thanh Thủy 01/06/1995 Hà Nội
23 Nguyễn Thị Huyền Trang 15/02/1995 Kiến Thụy-Hải Phòng
24 Lê Thị Xuân 01/09/1995 Thanh Chương-Nghệ An
5
DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TA5 - DHCQ 13-19
STT Họ tên Ngày sinh Điện thoại
Địa chỉ
1 Lại Quỳnh Anh 23/11/1995 Lạc Thuỷ-Hoà Bình
2 Nguyễn Thế Anh 23/01/1995 Hà Nội
3 Nguyễn Thị Ngọc
Anh 28/09/1995 Bình Giang-Hải Dương
4 Vũ Minh Anh 18/01/1995 Thành phố Thanh Hoá-Thanh Hoá
5 Trần Anh Đức 30/08/1995 Thành phố Hạ Long-Quảng Ninh
6 Nguyễn Thị Dung 10/06/1994 Hải Hậu-Nam Định
7 Lê Trọng Duy 24/07/1995 Hà Nội
8 Hoàng Thị Thu Hằng 18/07/1995 Thanh Liêm-Hà Nam
9 Lê Văn Hiếu 15/02/1995 Yên Dũng-Bắc Giang
10 Nguyễn Thị Hương 08/01/1995 Nghi Lộc-Nghệ An
11 Trần Đức Huy 24/07/1995 Quỳnh Lưu-Nghệ An
12 Đoàn Phương Lan 08/10/1995 Thị xã Cao Bằng-Cao Bằng
13 Lê Thị Mỹ Linh 25/09/1994 Hương Sơn-Hà Tĩnh
14 Phạm Ngọc Nam 14/09/1995 Hoằng Hoá-Thanh Hoá
15 Nguyễn Thị Ngân 30/10/1995 Hà Nội
16 Nguyễn Thị Ngọc 16/03/1994 Thị xã Hồng Lĩnh-Hà Tĩnh
17 Nguyễn Thị Bích Ngọc 22/04/1994 Thành phố Vinh-Nghệ An
18 Nguyễn Thị Sương 10/12/1995 Thanh Chương-Nghệ An
19 Trần Đăng Thanh 19/04/1995 Bình Xuyên-Vĩnh Phúc
20 Nguyễn Ngọc Thành 07/09/1994 Hà Nội
21 Nguyễn Huy Thông 21/11/1994 Thanh Chương-Nghệ An
22 Nguyễn Thị Thu 07/07/1995 Thanh Hà-Hải Dương
23 Đỗ Văn Thuận 27/05/1994 Hồng Bàng-Hải Phòng
24 Lương Thị Thu Uyên 22/12/1995 Trực Ninh-Nam Định
25 Phùng Hải Yến 06/01/1995 Thành phố Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc
6
DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TA6 - DHCQ 13-19
STT Họ tên Ngày sinh Điện thoại
Địa chỉ
1 Lê Bá Đạt 27/03/1995 Quảng Xương-Thanh Hoá
2 Nguyễn Đắc Định 24/05/1995 Kim Động-Hưng Yên
3 Trần Tuyết Dung 03/10/1995 Hà Nội
4 Bùi Việt Dũng 30/08/1995 Thị xã Phúc Yên-Vĩnh Phúc
5 Nguyễn Thị Thu
Hà 01/01/1995 Hà Nội
6 Đỗ Thị Hoa 08/11/1995 Khoái Châu-Hưng Yên
7 Đinh Công Hoàn 10/03/1995 Lạc Thuỷ-Hoà Bình
8 Trương Thị Hồng 01/06/1995 Vĩnh Tường-Vĩnh Phúc
9 Nguyễn Thị Kiều 06/07/1995 Quỳnh Lưu-Nghệ An
10 Nguyễn Hoài Linh 27/07/1995 Thị xã Sông Công-Thái Nguyên
11 Nguyễn Thuỳ Linh 14/04/1995 Hà Nội
12 Hà Phi Long 20/04/1995 Thành phố Hà Tĩnh-Hà Tĩnh
13 Nguyễn Thị Ngọc 29/11/1994 Hà Nội
14 Nguyễn Thị Oanh 24/08/1995 Quảng Xương-Thanh Hoá
15 Lê Thị Quỳnh 11/12/1994 Thọ Xuân-Thanh Hoá
16 Lê Văn Thao 13/09/1995 Phú Lương-Thái Nguyên
17 Nguyễn Thanh Thuỷ 13/03/1995 Thị xã Sông Công-Thái Nguyên 18 Lưu Thu Thủy 16/08/1995 Yên Định-Thanh Hoá
19 Nguyễn Văn Tú 17/11/1995 Yên Thế-Bắc Giang
20 Nguyễn Văn Tuấn 20/10/1995 Hà Nội
21 Nguyễn Ngọc Tùng 10/02/1994 Trực Ninh-Nam Định
22 Nguyễn Thị Kim
Tuyến 15/12/1995 Kim Bôi-Hoà Bình
23 Lê Thị Vân 12/06/1995 Ngọc Lặc-Thanh Hoá
24 Nguyễn Thị Vân 02/10/1995 Diễn Châu-Nghệ An
25 Nguyễn Khánh Vy 11/04/1994 Hà Nội
7
DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TA7 - DHCQ 13-19
STT Họ tên Ngày sinh Điện thoại
Địa chỉ
1 Bùi Ngọc Anh 09/03/1995 Hà Nội
2 Lê Đức Anh 03/11/1995 Hà Nội
3 Nguyễn Thị Tường
Anh 12/01/1995 Hà Nội
4 Tống Thị Kiều Anh 26/05/1995 Bình Lục-Hà Nam
5 Nguyễn Trí Chung 20/07/1995 Hà Trung-Thanh Hoá
6 Nguyễn Thị Dung 16/07/1995 Thành phố Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc
7 Nguyễn Văn Dũng 02/10/1995 Lập Thạch-Vĩnh Phúc
8 Lưu Minh Hằng 02/07/1995 Hoằng Hoá-Thanh Hoá
9 Nguyễn Thị Hằng 15/11/1995 Hà Nội
10 Nghiêm Đắc Hảo 07/07/1995 Phù Cừ-Hưng Yên
11 Nguyễn ánh Hồng 26/09/1995 Tân Yên-Bắc Giang
12 Đặng Mỹ Huyền 28/07/1995 Hà Nội
13 Trần Thị Huyền 21/10/1995 Ý Yên-Nam Định
14 Vũ Thị Lý 08/10/1995 Hạ Hoà-Phú Thọ
15 Đào Thị Nga 09/01/1995 Diễn Châu-Nghệ An
16 Phạm Thị Nhung 01/01/1995 Nghi Lộc-Nghệ An
17 Nguyễn Quý Phong 08/11/1995 Yên Lập-Phú Thọ
18 Đỗ Thị Phương 03/11/1994 Hà Nội
19 Nguyễn Thị Quỳnh 20/03/1994 Kỳ Anh-Hà Tĩnh
20 Trịnh Hữu Thịnh 20/12/1995 Thọ Xuân-Thanh Hoá
21 Đinh Thị Thủy 03/07/1995 Hà Nội
22 Vũ Thị Thủy 03/02/1995 Hà Trung-Thanh Hoá
23 Phạm Thị Thu Uyên 04/09/1995 Cẩm Thủy-Thanh Hoá
24 Lê Thị Vân 17/08/1995 Thành phố Thanh Hoá-Thanh Hoá
8
DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TA8 - DHCQ 13-19
STT Họ tên Ngày sinh Điện thoại Địa chỉ
1 Nguyễn Thuỳ Dương 06/10/1995
2 Nguyễn Văn Hà 16/12/1995 Lý Nhân-Hà Nam
3 Hứa Thị Huệ 21/10/1995 Trùng Khánh-Cao Bằng
4 Nguyễn Thị Liên 24/11/1995 Bình Xuyên-Vĩnh Phúc
5 Nguyễn Thị Loan 25/04/1995 Văn Giang-Hưng Yên
6 Nguyễn Thị Oanh 26/08/1995 Yên Dũng-Bắc Giang
7 Nguyễn Thị Thảo 02/10/1994 Ân Thi-Hưng Yên
9
DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TQ9 - DHCQ 13-19
STT Họ tên Ngày sinh Điện thoại
Địa chỉ
1 Trịnh Thị Vân Anh 16/06/1995 Thị xã Bỉm Sơn-Thanh Hoá
2 Lê Tiến Đạt 28/10/1995 Nông Cống-Thanh Hoá
3 Nguyễn Thị Thùy
Dung 01/01/1994 Yên Thành-Nghệ An
4 Nguyễn Thảo Dương 08/10/1995 Sơn Dương-Tuyên Quang
5 Nguyễn Thị Thuỳ
Dương 21/10/1994 Diễn Châu-Nghệ An
6 Trịnh Thị Thu Hằng 21/04/1995 Hưng Hà-Thái Bình
7 Mã Thị Hào 13/07/1994 Nga Sơn-Thanh Hoá
8 Quàng Văn Hồng 02/03/1995 Than Uyên-Lai Châu
9 Phạm Công Khang 14/08/1995 Hoằng Hoá-Thanh Hoá
10 Đỗ Minh Khôi 01/07/1994 Vũ Thư-Thái Bình
11 Bùi Thị Tú Lan 08/04/1994 Ia Grai-Gia Lai
12 Bế Thị Phương Lê 04/10/1995 Thành phố Lạng Sơn-Lạng Sơn
13 Nguyễn Thuỳ Liên 19/10/1995 Thủy Nguyên-Hải Phòng
14 Phạm Thị Thùy Linh 08/01/1995 Thị xã Kon Tum-Kon Tum
15 Trần Thu Phương 03/04/1995 Hải Hậu-Nam Định
16 Nguyễn Thị Quỳnh 31/05/1995 Vĩnh Tường-Vĩnh Phúc
17 Lưu Thanh Thanh 15/03/1995 Hà Nội
18 Bùi Bá Thông 26/09/1995 Tân Kỳ-Nghệ An
19 Lê Thị Thuỳ 02/09/1994 Đoan Hùng-Phú Thọ
20 Nguyễn Thị Lệ Thủy 24/08/1994 Nghĩa Đàn-Nghệ An
21 Lương Văn Tiến 05/01/1995 Hà Nội
22 Phạm Thị Trang 29/03/1995 Thái Thuỵ-Thái Bình
23 Đặng Duy Trung 06/11/1995 Ngô Quyền-Hải Phòng
24 Hoàng Thị Vân 14/04/1995 Gia Lộc-Hải Dương
25 Lê Thị Yến 04/10/1995 Hậu Lộc-Thanh Hoá
10
DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TQ10 - DHCQ 13-19
STT Họ tên Ngày sinh Điện thoại Địa chỉ
1 Đặng Phương Anh 22/01/1995 Kinh Môn-Hải Dương
2 Nguyễn Bảo Đức 06/02/1995 Hà Nội
3 Nguyễn Trà Giang 10/09/1995 Diễn Châu-Nghệ An
4 Trần Xuân Hoàng 23/10/1995 Cẩm Khê-Phú Thọ
5 Lê Thị Hợi 01/09/1995 Hoằng Hoá-Thanh Hoá
6 Nguyễn Văn Hợi 07/02/1995 Tam Dương-Vĩnh Phúc
7 Bùi Quốc Hưng 23/11/1992 Thành phố Việt Trì-Phú Thọ
8 Lê Tùng Lâm 11/01/1995 Yên Lạc-Vĩnh Phúc
9 Đặng Thị Thu Lan 08/09/1994 Tân Yên-Bắc Giang
10 Lê Văn Linh 25/09/1995 Hải Hậu-Nam Định
11 Vương Thị Minh Loan 28/07/1995 Tam Dương-Vĩnh Phúc
12 Lê Luận 27/03/1994 Hoằng Hoá-Thanh Hoá
13 Trần Thị Mai 09/03/1994 Ý Yên-Nam Định
14 Lý Thị Nết 04/08/1995 Văn Quan-Lạng Sơn
15 Trần Thị Nguyệt 10/05/1995 Yên Khánh-Ninh Bình
16 Nguyễn Thị Nhài 20/02/1995 Hà Nội
17 Nguyễn Thị Oanh 28/10/1995 Hà Nội
18 Phan Thị Lâm Oanh 16/11/1995 Hưng Nguyên-Nghệ An
19 Nguyễn Thị Thanh 10/01/1995 Lạng Giang-Bắc Giang
20 Trịnh Thị Thanh 02/03/1995 Kim Bảng-Hà Nam
21 Nguyễn Chí Tình 18/12/1993 Hà Nội
22 Đặng Thị Thu Trang 15/07/1995 Thị xã Cẩm Phả-Quảng Ninh
23 Lê Thị Huyền Trang 15/03/1995 Anh Sơn-Nghệ An
24 Trần Thị Thuỳ Trang 08/03/1995 Thành phố Nam Định-Nam Định
25 Phan Thị Thục Trinh 16/06/1995 Diễn Châu-Nghệ An
11
DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TQ11 - DHCQ 13-19
STT Họ tên Ngày sinh Điện thoại Địa chỉ
1 Đinh Quế Anh 12/12/1995 Yên Mô-Ninh Bình
2 Trần Đức Anh 24/09/1995 Hà Nội
3 Trần Phạm Lan Anh 08/07/1995 Hà Nội
4 Bùi Thị Bình 10/03/1995 Hậu Lộc-Thanh Hoá
5 Nguyễn Thị Chinh 10/10/1995 Từ Sơn-Bắc Ninh
6 Vũ Thị Ngọc Giang 11/02/1995 Mường Khương-Lào Cai
7 Ngô Thị Hảo 01/02/1993 Từ Sơn-Bắc Ninh
8 Đinh Thị Hiền 10/11/1995 Nam Sách-Hải Dương
9 Lê Thị Hiền 14/05/1994 Sông Lô-Vĩnh Phúc
10 Cao Bích Hồng 19/03/1995 Lê Chân-Hải Phòng
11 Đỗ Phi Hưng 07/09/1995 Phù Ninh-Phú Thọ
12 Tạ Hồng Hưng 21/11/1995 Thành phố Lào Cai-Lào Cai
13 Đỗ Thị Lan 20/06/1995 Thanh Hà-Hải Dương
14 Lê Thị Loan 26/09/1995 Tam Đảo-Vĩnh Phúc
15 Bùi Xuân Lực 25/06/1995 Hoằng Hoá-Thanh Hoá
16 Trần Thị Sao Mai 18/09/1995 Tương Dương-Nghệ An
17 Đỗ ánh Nguyệt 17/02/1995 Thành phố Việt Trì-Phú Thọ
18 Trần Anh Phương 02/11/1995 Bảo Thắng-Lào Cai
19 Trần Thị Hà Phương 20/01/1995 Quảng Trạch-Quảng Bình
20 Nguyễn Thị Bích Thảo 09/06/1995 Đoan Hùng-Phú Thọ
21 Phạm Hà Thu 27/10/1995 Kiến Xương-Thái Bình
22 Đồng Thị Thủy 04/02/1995 Hoằng Hoá-Thanh Hoá
23 Đặng Duy Trai 04/11/1994 Hà Nội
24 Trần Thu Trang 26/02/1995 Tuyên Quang
25 Mai Thị Yến 09/11/1995 Thủy Nguyên-Hải Phòng
12
DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TQ12 - DHCQ 13-19
STT Họ tên Ngày sinh Điện thoại Địa chỉ
1 Nguyễn Trung Anh 30/01/1995 Thành phố Lào Cai-Lào Cai
2 Vương Thị Thủy Chung 06/03/1995 Hà Nội
3 Nguyễn Mạnh Cường 31/01/1995 Hà Nội
4 Lã Văn Đạt 06/07/1993 Củ Chi-Hồ Chí Minh
5 Trần Trung Đức 27/10/1995 Thành phố Phủ Lý-Hà Nam
6 Đoàn Thị Dung 05/09/1995 Vĩnh Bảo-Hải Phòng
7 Chu Thị Thu Hà 15/08/1995 Hạ Hoà-Phú Thọ
8 Dương Thị Hằng 23/12/1994 Tĩnh Gia-Thanh Hoá
9 Lê Minh Hưng 29/11/1995 Quảng Ninh-Quảng Bình
10 Nguyễn Quang Huy 02/05/1995 Hoằng Hoá-Thanh Hoá
11 Hà Thị Lan 13/07/1995 Tứ Kỳ-Hải Dương
12 Nguyễn Quảng Mạnh 04/06/1995 Hà Nội
13 Phan Thị Hà Mi 22/03/1995 Đức Thọ-Hà Tĩnh
14 Hà Thị Hồng Nhung 06/10/1995 Anh Sơn-Nghệ An
15 Nguyễn Thị Thảo 01/11/1995 Thành phố Yên Bái-Yên Bái
16 Nguyễn Thị Hồng Thảo 25/10/1995 Hà Nội
17 Võ Thị Thu 12/02/1995 Quỳnh Lưu-Nghệ An
18 Nguyễn Thị Phương Thúy 10/07/1995 Hà Nội
19 Phạm Thị Thủy 23/01/1995 Bá Thước-Thanh Hoá
20 Bùi Thị Trang 03/10/1995 Hà Nội
21 Dương Thu Trang 13/02/1995 Quỳnh Phụ-Thái Bình
22 Nguyễn Thị Trang 02/07/1995 Thuận Thành-Bắc Ninh
23 Nguyễn Anh Tuấn 24/11/1995 Hà Nội
24 Nguyễn Thị Việt 11/03/1995 Tân Yên-Bắc Giang
25 Nguyễn Hồng Yến 15/09/1995 Thành phố Yên Bái-Yên Bái
13
DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TQ13 - DHCQ 13-19
STT Họ tên Ngày sinh Điện thoại
Địa chỉ
1 Hà Quỳnh Anh 06/06/1995 Ngô Quyền-Hải Phòng
2 Lê Thị Phương Anh 25/09/1995 Hà Nội
3 Phạm Thị Việt Chinh 29/10/1995 Kim Bảng-Hà Nam
4 Nguyễn Xuân Dương 22/02/1994 Thành phố Thanh Hoá-Thanh Hoá
5 Phạm Thu Hà 21/02/1995 Thành phố Lào Cai-Lào Cai
6 Phạm Quang Hào 02/11/1995 Hà Nội
7 Nguyễn Thị Thanh
Hiền 30/12/1995 Hà Nội
8 Đoàn Chí Hiếu 17/07/1995 Kim Động-Hưng Yên
9 Nguyễn Thị Hồng 05/09/1995 Khoái Châu-Hưng Yên
10 Trần Văn Huấn 15/11/1995 Sơn Động-Bắc Giang
11 Lê Thị Hương 23/05/1995 Thọ Xuân-Thanh Hoá
12 Trần Thị Mai Linh 07/05/1995 Thành phố Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc 13 Nguyễn Thị
Khánh Loan 09/12/1995 Giao Thủy-Nam Định
14 Trịnh Thị Minh Lý 06/03/1995 Yên Định-Thanh Hoá
15 Nguyễn Hữu Nghĩa 21/01/1995 Thành phố Thanh Hoá-Thanh Hoá 16 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 24/12/1994 Vĩnh Tường-Vĩnh Phúc
17 Hoàng Văn Phương 24/08/1995 Hiệp Hoà-Bắc Giang
18 Vũ Thị Phương 10/08/1995 Đoan Hùng-Phú Thọ
19 Nguyễn Thị Quỳnh 07/05/1995 Hậu Lộc-Thanh Hoá
20 Lê Thị Thảo 17/05/1995 Hà Nội
21 Nguyễn Thị Quỳnh
Thu 16/09/1995 Hà Nội
22 Đoàn Thị Thanh Thư 18/04/1994 Hà Nội
23 Phạm Thị Thương 05/02/1993 Hà Nội
24 Kiều Thị Huyền Trang 08/02/1995 Hà Nội
25 Phùng Hải Yến 11/05/1995 Hà Nội
14
DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TQ14 - DHCQ 13-19
STT Họ tên Ngày sinh Điện thoại
Địa chỉ
1 Đặng Thị Tuyết Anh 11/01/1995 Diễn Châu-Nghệ An
2 Đặng Vân Anh 17/11/1995 Thành phố Yên Bái-Yên Bái
3 Nguyễn Tuấn Anh 16/07/1994 Thạch Hà-Hà Tĩnh
4 Nguyễn Thế Công 15/12/1995 Hải Hậu-Nam Định
5 Nguyễn Thị Dung 17/07/1995 Triệu Sơn-Thanh Hoá
6 Phạm Phương Dung 08/03/1995 Thị xã Cẩm Phả-Quảng Ninh
7 Nguyễn Thị Hà 26/11/1995 Ninh Giang-Hải Dương
8 Nguyễn Công Hiệp 17/07/1995 Hà Nội
9 Vũ Mai Hoa 09/02/1995 Hà Nội
10 Phạm Thị Hưng 20/09/1995 Diễn Châu-Nghệ An
11 Bùi Thị Huyền 20/12/1992 Kim Thành-Hải Dương
12 Đặng Thị Huyền 12/10/1995 Hà Nội
13 Lê Thị Nhật Lệ 29/10/1994 Thành phố Thanh Hoá-Thanh Hoá 14 Phan Thị Mỹ Linh 21/01/1995 Hậu Lộc-Thanh Hoá
15 Vũ Thuỳ Linh 24/10/1995 Lục Yên-Yên Bái
16 Phạm Thị Thiên Lý 10/06/1995 Hàm Yên-Tuyên Quang
17 Lê Thị Minh 18/04/1995 Cẩm Xuyên-Hà Tĩnh
18 Nguyễn Thị Nhài 28/01/1994 Yên Mỹ-Hưng Yên
19 Bùi Thị Tố Như 19/12/1993 Kinh Môn-Hải Dương
20 Phạm Thị Hồng Nhung 20/05/1995 Thị xã Nghĩa Lộ-Yên Bái
21 Trần Thị Hồng Nhung 11/10/1994 Hà Nội
22 Nguyễn Thị Hoài
Sương 01/06/1995 Anh Sơn-Nghệ An
23 Trần Thị Thảo 28/03/1995 Kiến Thụy-Hải Phòng
24 Trần Thị Thư 04/06/1994 Quảng Xương-Thanh Hoá
25 Trần Văn Trung 26/03/1995 Kim Sơn-Ninh Bình
15
DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TQ15 - DHCQ 13-19
STT Họ tên Ngày sinh Điện thoại
Địa chỉ
1 Nguyễn Hoàng Anh 17/02/1995 Hải Hậu-Nam Định
2 Nguyễn Thị Mỹ Dung 25/11/1995 Quỳ Châu-Nghệ An
3 Phạm Ngọc Hân 15/11/1995 Hà Nội
4 Mã Thị Hằng 28/10/1995 Nga Sơn-Thanh Hoá
5 Nguyễn Thị Khánh
Hoa 02/08/1995 Thành phố Bắc Giang-Bắc Giang
6 Phan Thị Hồng 26/11/1994 Nông Cống-Thanh Hoá
7 Lương Thị Huê 11/10/1995 Giao Thủy-Nam Định
8 Chu Thị Thu Hương 20/08/1995 Lục Ngạn-Bắc Giang
9 Nguyễn Thanh Huyền 03/09/1995 Đô Lương-Nghệ An
10 Giang Thị Mỹ Linh 31/03/1995 Hà Nội
11 Trần Thị Phương Mai 19/12/1995 Hà Nội
12 Nguyễn Hữu Mận 10/09/1994 Diễn Châu-Nghệ An
13 Lê Thị Tâm 25/02/1995 Quỳnh Lưu-Nghệ An
14 Nguyễn Thu Thảo 04/09/1995 Thành phố Hà Giang-Hà Giang
15 Vũ Thị Thu Thảo 02/11/1995 Nam Trực-Nam Định
16 Hồ Văn Thế 04/09/1995 Hoằng Hoá-Thanh Hoá
17 Nguyễn Thu Trang 08/03/1995 Văn Giang-Hưng Yên
18 Phạm Quỳnh Trang 24/11/1995 Hà Nội
19 Vi Văn Trung 25/09/1995 Định Hoá-Thái Nguyên
20 Thân Văn Tùng 09/08/1995 Việt Yên-Bắc Giang
21 Nguyễn Thị Vân 03/06/1995 Trực Ninh-Nam Định
22 Hoàng Trường Vinh 14/10/1994 Con Cuông-Nghệ An
23 Đặng Hữu Vũ 04/07/1995 Cẩm Xuyên-Hà Tĩnh
24 Đỗ Thị Hải Yến 25/08/1995 Quỳnh Phụ-Thái Bình
25 Nguyễn Thị Yến 16/02/1995 Phú Bình-Thái Nguyên
16
DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TQ16 - DHCQ 13-19
STT Họ tên Ngày sinh Điện thoại Địa chỉ
1 Lê Tuấn Anh 02/04/1994 Hương Khê-Hà Tĩnh
2 Nguyễn Thị Lan Anh 13/10/1995 Khoái Châu-Hưng Yên
3 Nguyễn Tuấn Anh 17/03/1995 Lương Tài-Bắc Ninh
4 Lê Minh Đạo 27/06/1995 Từ Sơn-Bắc Ninh
5 Vũ Đình Dương 19/08/1993 Ý Yên-Nam Định
6 Phạm Ngọc Hân 27/11/1994 Hà Nội
7 Nguyễn Thị Hằng 20/11/1995 Thanh Chương-Nghệ An
8 Đặng Thị Thu Hiền 06/01/1995 Thị xã Hưng Yên-Hưng Yên
9 Nguyễn Văn Hiếu 11/01/1995 Thành phố Hoà Bình-Hoà Bình
10 Nguyễn Thị Hoa 20/08/1995 Anh Sơn-Nghệ An
11 Hoàng Duy Linh 25/01/1995 Tiền Hải-Thái Bình
12 Hoàng Thị Ly Ly 24/06/1995 Tuyên Quang
13 Nguyễn Thị Mai 22/11/1995 Ninh Giang-Hải Dương
14 Nguyễn Văn Mạnh 01/08/1994 Thị xã Sơn La-Sơn La
15 Nguyễn Hà Phương 24/11/1995 Kiến Xương-Thái Bình
16 Phạm Đình Quyền 17/04/1995 Tân Yên-Bắc Giang
17 Nguyễn Đức Thắng 20/04/1994 Từ Sơn-Bắc Ninh
18 Nguyễn Phương Thảo 30/04/1993 Hà Nội
19 Đỗ Văn Thuận 19/03/1995 Hà Nội
20 Ninh Thị Thuý 04/10/1995 Ý Yên-Nam Định
21 Nguyễn Thị Tình 21/05/1994 Gia Bình-Bắc Ninh
22 Nguyễn Huy Trường 07/01/1994 Hà Nội
23 Trần Sơn Tùng 29/01/1994 Hà Nội
24 Trần Thanh Tùng 23/10/1994 Lý Nhân-Hà Nam
25 Nguyễn Đình Vũ 15/12/1993 Hiệp Hoà-Bắc Giang
17
DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TQ17 - DHCQ 13-19
STT Họ tên Ngày sinh Điện thoại Địa chỉ
1 Nguyễn Duy Anh 02/11/1995
2 Trình Thị Anh 09/09/1995 Hậu Lộc-Thanh Hoá
3 Vũ Thị Vân Anh 19/09/1995 Hà Nội
4 Thân Mỹ Chi 10/09/1995 Lạng Giang-Bắc Giang
5 Nguyễn Văn Duẩn 21/04/1995 Quế Võ-Bắc Ninh
6 Nguyễn Trung Đức 03/03/1995 Điện Biên-Điện Biên
7 Nguyễn Quang Duy 23/09/1995 Hà Nội
8 Đinh Thị Hồng 18/05/1995 Ý Yên-Nam Định
9 Nguyễn Minh Huệ 16/11/1995 Thanh Hà-Hải Dương
10 Trần Thị Huệ 14/05/1995 Văn Yên-Yên Bái
11 Lê Thị Thu Hương 26/08/1995 Ngọc Lặc-Thanh Hoá
12 Thái Sơn Lâm 23/01/1994 Tiền Hải-Thái Bình
13 Doãn Văn Minh 21/01/1994 Kim Sơn-Ninh Bình
14 Hoàng Trà My 12/09/1995 Tam Đảo-Vĩnh Phúc
15 Nguyễn Hằng Nga 29/08/1995 Hà Nội
16 Nguyễn Thị Hồng Ngát 04/05/1995 Ngô Quyền-Hải Phòng
17 Lê Thị Quỳnh 14/08/1995 Bình Giang-Hải Dương
18 Lê Bá Tài 30/05/1995 Quỳnh Lưu-Nghệ An
19 Nguyễn Hữu Thành 25/10/1994 Từ Sơn-Bắc Ninh
20 Nguyễn Thị Thơm 12/11/1994 Thanh Chương-Nghệ An
21 Kim Duy Toàn 10/09/1994 Thành phố Thanh Hoá-Thanh Hoá
22 Nguyễn Anh Tuấn 18/02/1995 Cẩm Khê-Phú Thọ
23 Vũ Văn Tuấn 25/04/1994 Thanh Sơn-Phú Thọ
24 Vũ Thị ánh Tuyết 26/09/1995 Sông Lô-Vĩnh Phúc
25 Phạm Thị Ngọc Viên 12/08/1995 Tam Dương-Vĩnh Phúc
18
DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TQ18 - DHCQ 13-19
STT Họ tên Ngày sinh Điện thoại
Địa chỉ
1 Lê Thị Vân Anh 31/12/1994 Khoái Châu-Hưng Yên
2 Mai Hoài Anh 18/09/1995 Yên Khánh-Ninh Bình
3 Đặng Ngọc Bích 14/08/1995 Đoan Hùng-Phú Thọ
4 Khuất Linh Chi 25/12/1995 Hà Nội
5 Đinh Thế Đức 10/07/1995 Ý Yên-Nam Định
6 Nguyễn Văn Duy 22/01/1995 Thị xã Chí Linh-Hải Dương
7 Nguyễn Thị Thu Hằng 01/08/1995 Thành phố Lào Cai-Lào Cai
8 Lê Thị Hồng Hạnh 30/09/1995 Thanh Chương-Nghệ An
9 Phạm Nguyệt Hạnh 18/07/1995 Thành phố Đồng Hới-Quảng Bình
10 Giang Hòa Hiểu 01/03/1995 Cẩm Khê-Phú Thọ
11 Phạm Thị Thanh Hoa 23/04/1995 Kim Sơn-Ninh Bình
12 Bùi Hữu Hùng 25/09/1995 Kim Thành-Hải Dương
13 Hoàng Thị Thanh
Huyền 20/02/1995 Thành phố Đồng Hới-Quảng Bình 14 Nguyễn Thị Lý 31/01/1995 Yên Lạc-Vĩnh Phúc
15 Nguyễn Thị Thanh
Nhàn 01/06/1994 Vũ Quang-Hà Tĩnh
16 Lê Thị Phương 30/08/1995 Can Lộc-Hà Tĩnh
17 Nguyễn Tiến Quảng 24/06/1995 Hà Nội
18 Lương Thị Tâm 04/10/1994 Xuân Trường-Nam Định
19 Nguyễn Phương Thảo 15/08/1995 Hoằng Hoá-Thanh Hoá
20 Kiều Như Thiệp 13/06/1995 Hà Nội
21 Nguyễn Thị Thỏa 24/01/1995 Thanh Chương-Nghệ An
22 Lê Thị Thủy Tiên 10/10/1995 Hà Nội
23 Lê Xuân Tùng 20/08/1995 Yên Dũng-Bắc Giang
24 Nguyễn Thị Lệ Uyên 19/10/1995 Hà Nội
25 Trần Hải Yến 19/09/1995 Sơn Dương-Tuyên Quang
19
DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TQ19 - DHCQ 13-19
STT Họ tên Ngày sinh Điện thoại
Địa chỉ
1 Lê Thị Anh 28/02/1995 Thành phố Tuyên Quang-Tuyên Quang
2 Bùi Việt Đức 02/11/1995 Thành phố Thanh Hoá-Thanh Hoá
3 Hồ Việt Đức 29/08/1993 Đô Lương-Nghệ An
4 Nguyễn Chí Long Đức 27/08/1995 Nga Sơn-Thanh Hoá
5 Dương Thị Hiền 26/07/1995 Phú Bình-Thái Nguyên
6 Tô Thị Khánh Hoa 26/11/1995 Thanh Ba-Phú Thọ
7 Trần Doãn Hoan 09/03/1991 Lý Nhân-Hà Nam
8 Ngô Thị Thu Hồng 10/10/1995 Kim Bảng-Hà Nam
9 Nguyễn Thị Mai Hương 04/02/1995 Thanh Thủy-Phú Thọ
10 Hoàng Khánh Huyền 03/10/1995 Hưng Hà-Thái Bình
11 Nguyễn Thị Bích Liên 03/01/1995 Hà Nội
12 Lê Thị Hường Linh 11/12/1995 Hương Khê-Hà Tĩnh
13 Nguyễn Thị Huyền
Lương 20/05/1995 Thuận Thành-Bắc Ninh
14 Đinh Thị Mai 30/10/1995 Trực Ninh-Nam Định
15 Phạm Thị Thùy Ngân 13/09/1995 Hà Nội
16 Lê Phương Nghĩa 15/06/1995 Vĩnh Tường-Vĩnh Phúc
17 Phạm Lê Minh Quân 10/09/1995 Đông Sơn-Thanh Hoá
18 Hoàng Lệ Quyên 19/04/1995 Hà Nội
19 Phạm Thị Quỳnh 30/03/1995 Triệu Sơn-Thanh Hoá
20 Nguyễn Thị Phương
Thảo 21/09/1995 Tam Đảo-Vĩnh Phúc
21 Nguyễn Thị Phương
Thảo 19/10/1995 Phổ Yên-Thái Nguyên
22 Phạm Thị Huyền Trang 20/10/1995 Kim Sơn-Ninh Bình
23 Nguyễn Đức Tùng 31/01/1994 Thủy Nguyên-Hải Phòng
24 Bùi Thị Cẩm Vân 31/10/1994 Hà Nội
25 Nguyễn Thị Xoan 06/09/1995 Hương Khê-Hà Tĩnh
20
DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TQ20 - DHCQ 13-19
STT Họ tên Ngày sinh Điện thoại
Địa chỉ
1 Nguyễn Thị Thúy
Cầm 27/05/1994 Hà Nội
2 Chu Văn Đình 01/03/1991 Hà Nội
3 Nguyễn Thị Trà Giang 20/07/1994 Thành phố Vinh-Nghệ An
4 Nguyễn Thị Hảo 12/05/1995 Hà Nội
5 Ngô Thị Hoà 10/05/1995 Hà Nội
6 Bùi Đình Hoàng 20/05/1995 Ninh Giang-Hải Dương
7 Nguyễn Thị Huệ 28/10/1994 Thanh Miện-Hải Dương
8 Nguyễn Minh Hùng 18/05/1994 Hiệp Hoà-Bắc Giang
9 Nguyễn Thị Thu Hường 13/02/1995 Hồng Bàng-Hải Phòng
10 Trần Đình Hữu 15/08/1995 Thanh Chương-Nghệ An
11 Nguyễn Đoàn Anh
Khôi 05/01/1995 Thành phố Nam Định-Nam Định
12 Bùi Thị Kim Liên 02/12/1994 Thanh Sơn-Phú Thọ
13 Vũ Thị Thanh Loan 22/12/1995 Thành phố Thái Nguyên-Thái Nguyên 14 Bùi Thị Lương 13/05/1995 Vĩnh Tường-Vĩnh Phúc
15 Nguyễn Văn Nam 25/09/1994 Hoằng Hoá-Thanh Hoá
16 Nguyễn Tiến Ngọc 12/12/1994 Thành phố Bắc Giang-Bắc Giang
17 Vũ Thị ánh Nguyệt 04/05/1995 Hà Nội
18 Nguyễn Kim Oanh 12/12/1995 Đông Hưng-Thái Bình
19 Nguyễn Thị Quỳnh
Phương 02/11/1995 Yên Lạc-Vĩnh Phúc
20 Cù Anh Sơn 23/08/1994 Hà Nội
21 Nguyễn Hoài Thu 26/01/1995 Đoan Hùng-Phú Thọ
22 Nguyễn Thị Hà Thu 15/10/1995 Hà Nội
23 Đặng Hoài Thương 26/01/1995 Tuyên Hoá-Quảng Bình
24 Nguyễn Thị Huyền
Thương 25/11/1994 Thị xã Cửa Lò-Nghệ An
25 Dương Quỳnh Trang 15/11/1994 Thạch Hà-Hà Tĩnh
21
DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TQ21 - DHCQ 13-19
STT Họ tên Ngày sinh Điện thoại
Địa chỉ
1 Nguyễn Trường An 17/01/1995 Vĩnh Tường-Vĩnh Phúc
2 Lê Thị Bảo Anh 25/02/1995 Thành phố Thanh Hoá-Thanh Hoá
3 Tạ Thị Bảo 15/08/1994 Hà Nội
4 Hoàng Thị Diệu 28/03/1995 Tiền Hải-Thái Bình
5 Nguyễn Hải Đoàn 15/03/1995 Hà Nội
6 Vũ Thế Duy 12/12/1995 Hoằng Hoá-Thanh Hoá
7 Đỗ Thị Thu Hằng 31/10/1994 Vĩnh Bảo-Hải Phòng
8 Đào Thị Hiền 12/08/1995 Thành phố Tuyên Quang-Tuyên Quang 9 Nguyễn Thị Hương 23/11/1995 Lục Ngạn-Bắc Giang
10 Nguyễn Thị Hương
Lan 22/01/1995 Hà Nội
11 Nguyễn Thị Phương
Mai 14/04/1995 Hà Nội
12 Trần Thị Miền 19/04/1995 Lạng Giang-Bắc Giang
13 Nguyễn Hà Trường
Nam 01/11/1994 Hà Nội
14 Nguyễn Bảo Ngọc 12/07/1995 Hà Nội
15 Nguyễn Thị Ngọc 03/04/1995 Hà Nội
16 Mai Văn Nhật 13/07/1995 Hải Hậu-Nam Định
17 Nguyễn Tuyết Nhung 03/03/1995 Trấn Yên-Yên Bái
18 Nguyễn Thị Oanh 06/02/1994 Anh Sơn-Nghệ An
19 Trần Văn Quý 29/12/1994 Yên Dũng-Bắc Giang
20 Trịnh Thị Thanh Tâm 21/04/1995 Hà Nội
21 Lê Thu Thảo 05/08/1995 Thành phố Lào Cai-Lào Cai
22 Nguyễn Thị Thúy 08/07/1995 Phú Bình-Thái Nguyên
23 Nguyễn Thị Thanh
Thúy 03/10/1994 Sông Lô-Vĩnh Phúc
24 Lê Thị Vân 12/08/1995 Vĩnh Tường-Vĩnh Phúc
25 Nguyễn Thị Yến 27/09/1995 Tứ Kỳ-Hải Dương
22
DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TQ22 - DHCQ 13-19
STT Họ tên Ngày sinh Điện thoại
Địa chỉ
1 Nguyễn Thị Ngọc
Anh 20/02/1995 Yên Mỹ-Hưng Yên
2 Phan Thị Kim Anh 02/07/1995 Xuân Trường-Nam Định
3 Trần Thị Ngọc Anh 27/11/1995 Thành phố Hà Giang-Hà Giang
4 Vũ Thị Tú Anh 08/10/1994 Yên Mỹ-Hưng Yên
5 Đặng Thị Hòa Bình 19/07/1995 Thành phố Điện Biên Phủ-Điện Biên
6 Nguyễn Thuỳ Chi 28/08/1995 Yên Hưng-Quảng Ninh
7 Vũ Anh Đức 25/03/1995 Triệu Sơn-Thanh Hoá
8 Trần Quốc Duy 03/08/1995 Trực Ninh-Nam Định
9 Nguyễn Hương Giang 05/06/1995 Hà Nội
10 Nguyễn Thị Diệu Hà 21/11/1994 Tiên Lữ-Hưng Yên
11 Đinh Thị Thu Hoài 06/07/1995 Quảng Trạch-Quảng Bình
12 Nguyễn Đình Hùng 21/03/1994 Thuận Thành-Bắc Ninh
13 Nguyễn Thị Hương 29/05/1994 Yên Mỹ-Hưng Yên
14 Nguyễn Thị Thanh
Huyền 15/02/1994 Tam Dương-Vĩnh Phúc
15 Trương Thị Hoài Lệ 25/01/1995 Hoằng Hoá-Thanh Hoá
16 Lương Thị Linh 29/07/1994 Yên Dũng-Bắc Giang
17 Nguyễn Tri Ngọc 16/01/1994 Hà Nội
18 Trần Công Nguyên 06/04/1995 Tân Yên-Bắc Giang
19 Lê Huy Nhượng 24/10/1994 Triệu Sơn-Thanh Hoá
20 Lưu Thị Minh Phương 19/08/1995 Kim Động-Hưng Yên
21 Đặng Trường Thọ 22/12/1994 Yên Thành-Nghệ An
22 Bùi Thị Thương 09/07/1993 Thị xã Hồng Lĩnh-Hà Tĩnh
23 Lê Thị Thùy 16/05/1995 Hà Nội
24 Lương Văn Tri 23/11/1995 Giao Thủy-Nam Định
25 Lê Thị Hải Yến 22/11/1995 Tiên Du-Bắc Ninh
23
DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TQ23 - DHCQ 13-19
STT Họ tên Ngày sinh Điện thoại
Địa chỉ
1 Nguyễn Thị Yến
Anh 15/09/1995 Tân Yên-Bắc Giang
2 Phạm Ngọc Anh 28/11/1995 Tứ Kỳ-Hải Dương
3 Trần Thị Thùy Anh 15/12/1995 Thị xã Cửa Lò-Nghệ An
4 Phan Văn Duy 01/12/1993 Vĩnh Tường-Vĩnh Phúc
5 Trần Thị Hà 13/01/1995 Can Lộc-Hà Tĩnh
6 Nguyễn Thị Thu
Hiền 03/10/1995 Hà Nội
7 Vũ Thái Hoàng 12/03/1995 Kim Bảng-Hà Nam
8 Phùng Huy Hùng 04/11/1995 Hà Nội
9 Phạm Thị Thu Huyền 23/06/1995 Thành phố Lào Cai-Lào Cai
10 Bùi Thị Lương 30/11/1995 Giao Thủy-Nam Định
11 Nguyễn Văn Minh 30/01/1995 Hà Nội
12 Hoàng Phương Nam 05/02/1995 Thành phố Yên Bái-Yên Bái
13 Bùi Thị Yến Ngọc 09/07/1995 Bắc Hà-Lào Cai
14 Kiều Thị Thủy Nguyên 12/04/1995 Hà Nội
15 Hoàng Văn Nhân 16/06/1995 Hương Sơn-Hà Tĩnh
16 Triệu Khắc Minh
Phú 06/10/1995 Tam Đảo-Vĩnh Phúc
17 Nguyễn Thị Phương 20/07/1995 Hà Nội
18 Nguyễn Thúy Phượng 26/09/1995 Thành phố Tuyên Quang-Tuyên Quang 19 Nguyễn Quang Tài 02/06/1994 Thành phố Thanh Hoá-Thanh Hoá
20 Lê Thị Thanh 01/05/1995 Thanh Chương-Nghệ An
21 Ngô Thị Thuỷ 26/05/1994 Yên Phong-Bắc Ninh
22 Vương Thị Thúy 20/07/1995 Điện Biên-Điện Biên
23 Vũ Thị Thùy 08/10/1995 Trực Ninh-Nam Định
24 Bùi Thị Tuyết 10/11/1995 Hà Nội
25 Đậu Thị Yến 17/06/1995 Nghi Lộc-Nghệ An
24
DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TQ24 - DHCQ 13-19
STT Họ tên Ngày sinh Điện thoại
Địa chỉ
1 Trương Thị Ân 17/07/1994 Thành phố Thanh Hoá-Thanh Hoá
2 Nguyễn Việt Anh 10/05/1995 Hà Nội
3 Phạm Thị Dịu 12/04/1995 Ninh Giang-Hải Dương
4 Ngô Thị Minh Đức 19/03/1995 Xuân Trường-Nam Định
5 Trần Thành Duy 02/05/1995 Lương Sơn-Hoà Bình
6 Hồ Thị Hoa 15/04/1994 Hà Nội
7 Trần Thị Hoa 27/08/1995 Nga Sơn-Thanh Hoá
8 Vũ Thị Hợi 16/04/1995 Kiến Xương-Thái Bình
9 Hoàng Tùng Lâm 08/10/1995 Thị xã Sơn La-Sơn La
10 Nguyễn Khánh Linh 24/11/1995 Hoằng Hoá-Thanh Hoá
11 Nguyễn Thị Linh 03/02/1995 Việt Yên-Bắc Giang
12 Lê Thị Lõn 26/08/1995 Văn Lâm-Hưng Yên
13 Nguyễn Thành Luân 02/09/1995 Yên Định-Thanh Hoá
14 Trịnh Văn Minh 28/07/1994 Thọ Xuân-Thanh Hoá
15 Hoàng Thu Ngân 02/07/1995 Hữu Lũng-Lạng Sơn
16 Nguyễn Thị Ngọc 19/01/1995 Trực Ninh-Nam Định
17 Phạm Thị Thu Nhàn 20/04/1994 Thành phố Vinh-Nghệ An
18 Đỗ Thị Lan Nhi 29/12/1995 Hà Nội
19 Nguyễn Thị Hoài
Phương 19/06/1995 Tứ Kỳ-Hải Dương
20 Nguyễn Thị Lan
Phương 13/12/1995 Lạc Thuỷ-Hoà Bình
21 Hoàng Trọng Quân 02/11/1995 Quảng Xương-Thanh Hoá
22 Lê Văn Quyết 15/04/1995 Vĩnh Tường-Vĩnh Phúc
23 Đỗ Thị Thanh Thúy 14/02/1994 Đại Từ-Thái Nguyên
24 Phạm Thị Hương
Trà 01/01/1995 Tiên Lãng-Hải Phòng
25 Nguyễn Thế Vinh 20/07/1995 Hà Nội
26 Dương Thị Hải Yến 13/04/1995 Yên Mô-Ninh Bình
25
DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TQ25 - DHCQ 13-19
STT Họ tên Ngày sinh Điện thoại
Địa chỉ
1 Vũ Thị Vân Anh 24/03/1995 Gia Bình-Bắc Ninh
2 Trịnh Duy Công 10/03/1994 Thọ Xuân-Thanh Hoá
3 Nguyễn Thị Dung 10/05/1995 Nông Cống-Thanh Hoá
4 Hạ Thuỳ Dương 28/06/1995 Thành phố Hạ Long-Quảng Ninh 5 Nguyễn Hải Hà 01/08/1995 Thành phố Hạ Long-Quảng Ninh 6 Nguyễn Thái Hà 05/10/1995 Hà Nội
7 Nguyễn Thị Hà 26/09/1995 Kinh Môn-Hải Dương
8 Vũ Việt Hà 08/05/1995 Trực Ninh-Nam Định
9 Lưu Thị Hằng 09/07/1995 Định Hoá-Thái Nguyên
10 Nguyễn Thị Hằng 24/08/1995 Hà Nội
11 Đặng Thị Minh Hạnh 02/11/1995 Thành phố Đồng Hới-Quảng Bình 12 Đặng Thị Hương 10/12/1995 Thành phố Vinh-Nghệ An
13 Nguyễn Thanh Huyền 28/09/1995 Hậu Lộc-Thanh Hoá
14 Nguyễn Thị Kim
Khánh 27/08/1995 Cẩm Khê-Phú Thọ
15 Trần Thị Phong Lan 25/10/1995 Hạ Hoà-Phú Thọ
16 Bùi Thị Thùy Linh 01/05/1995 Nho Quan-Ninh Bình
17 Nguyễn Thị Thanh
Ngân 13/06/1995 Lập Thạch-Vĩnh Phúc
18 Nguyễn Thảo Nguyên 17/04/1995 Hà Nội
19 Nguyễn Thu Phương 01/07/1995 Thành phố Bắc Giang-Bắc Giang 20 Lý Thanh Tâm 07/02/1995 Vĩnh Tường-Vĩnh Phúc
21 Ninh Thị Thu Thảo 01/06/1995 Trấn Yên-Yên Bái
22 Vũ Thị Hoài Thu 27/06/1995 Thành phố Lào Cai-Lào Cai
23 Trịnh Thị Thương 19/07/1995 Yên Định-Thanh Hoá
24 Trần Thị Thùy 07/07/1995 Bá Thước-Thanh Hoá
25 Nguyễn Trần Thùy
Trang 28/01/1995 đảo Phú Quốc-Kiên Giang
26 Phạm Thị Xuân 02/12/1995 Tân Kỳ-Nghệ An
26
DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TQ26 - DHCQ 13-19
STT Họ tên Ngày sinh Điện thoại
Địa chỉ
1 Bùi Thị Thúy Anh 01/05/1995 Yên Lạc-Vĩnh Phúc
2 Phạm Thị Chinh 28/01/1995 Kim Sơn-Ninh Bình
3 Vũ Trần Minh Giang 19/09/1994 Thuận Châu-Sơn La
4 Trần Thị Hằng 03/04/1995 Thành phố Thái Nguyên-Thái Nguyên 5 Lê Thế Hạnh 15/03/1995 Quế Võ-Bắc Ninh
6 Lê Đại Hoàng 31/12/1993 Hà Nội
7 Nguyễn Thị Huyền 02/10/1995 Diễn Châu-Nghệ An
8 Nguyễn Thị Minh
Huyền 30/12/1995
9 Hoàng Nhật Lệ 04/06/1995 Cẩm Khê-Phú Thọ
10 Lê Thị Loan 13/01/1995 Ngọc Lặc-Thanh Hoá
11 Lê Thị Loan 16/10/1995 Thành phố Thanh Hoá-Thanh Hoá 12 Nguyễn Thị Lý 14/10/1995 Hà Nội
13 Đặng Thị Nga 05/04/1995 Hương Khê-Hà Tĩnh
14 Nguyễn Thị Thảo
Ngân 25/01/1995 Hà Nội
15 Nguyễn Thị Thuý
Ngân 07/05/1995 Thuận Thành-Bắc Ninh
16 Vũ Thị Bích Ngọc 27/12/1995 Thành phố Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc
17 Lê Thị Hồng Nhi 22/11/1995 Thọ Xuân-Thanh Hoá
18 Nguyễn Thị Như 20/11/1995 Thọ Xuân-Thanh Hoá
19 Nguyễn Thị Như 03/12/1995 Khoái Châu-Hưng Yên
20 Lều Thị Kim Oanh 12/11/1995 Thị xã Hưng Yên-Hưng Yên
21 Bùi Thu Phương 07/12/1995 Hà Trung-Thanh Hoá
22 Hoàng Thị Phương 23/10/1995 Hải Hậu-Nam Định
23 Lê Minh Phương 26/12/1994 Tam Nông-Phú Thọ
24 Đỗ Thị Phượng 25/02/1995 Kiến Xương-Thái Bình
25 Nguyễn Văn Thưởng 15/10/1995 Tam Đảo-Vĩnh Phúc
26 Trương Thị Trâm 05/07/1995 Đông Sơn-Thanh Hoá