danh sÁch sinh viÊn lỚp ta1 - dhcq 2013-2019

26
1 DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TA1 - DHCQ 2013-2019 STT Họ tên Ngày sinh Điện thoại Địa chỉ 1 Đỗ Phương Anh 31/10/1995 Hà Nội 2 Đoàn Thị Châm 21/04/1995 Triệu Sơn-Thanh Hoá 3 Nguyễn Hữu Đại 24/09/1995 Giao Thủy-Nam Định 4 Trịnh Văn Đạt 02/05/1995 Yên Định-Thanh Hoá 5 Nguyễn Thị Hằng 02/10/1995 Kim Thành-Hải Dương 6 Kiều Thị Hạnh 30/01/1995 Hà Nội 7 Nguyễn Thị Hoa 24/07/1995 Thành phố Bắc Giang-Bắc Giang 8 Nguyễn Thị Hồng Hoa 21/08/1995 Tam Nông-Phú Thọ 9 Nguyễn Thị Lan Hương 09/07/1995 Hạ Hoà-Phú Thọ 10 Đỗ Thu Huyền 30/10/1995 Hà Nội 11 Võ Thành Long 12/12/1995 Quế Sơn-Quảng Nam 12 Bùi Văn Minh 31/05/1995 Di Linh-Lâm Đồng 13 Trương Xuân Nhân 24/08/1994 Hoằng Hoá-Thanh Hoá 14 Bùi Quỳnh Phương 04/10/1994 Hà Nội 15 Nguyễn Hồng Phương 14/08/1995 Hà Nội 16 Nguyễn Việt Quốc 27/01/1995 Kim Sơn-Ninh Bình 17 Phạm Thị Thảo 29/01/1995 Tiền Hải-Thái Bình 18 Trần Mạnh Thịnh 15/02/1995 Thành phố Thanh Hoá-Thanh Hoá 19 Vũ Thị Thu 24/04/1995 Yên Thành-Nghệ An 20 Bùi Thị Huyền Thương 23/06/1995 Thành phố Tuyên Quang-Tuyên Quang 21 Lê Thị Thuỷ 14/12/1995 Tĩnh Gia-Thanh Hoá 22 Chu Thương Minh Trang 31/01/1995 Hà Nội 23 Nguyễn Hữu Tuyến 13/07/1995 Tam Nông-Phú Thọ 24 Nguyễn Thị Vui 10/09/1995 Yên Hưng-Quảng Ninh

Upload: ngodat

Post on 30-Jan-2017

229 views

Category:

Documents


2 download

TRANSCRIPT

Page 1: DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TA1 - DHCQ 2013-2019

1

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TA1 - DHCQ 2013-2019

STT Họ tên Ngày sinh Điện thoại

Địa chỉ

1 Đỗ Phương Anh 31/10/1995 Hà Nội

2 Đoàn Thị Châm 21/04/1995 Triệu Sơn-Thanh Hoá

3 Nguyễn Hữu Đại 24/09/1995 Giao Thủy-Nam Định

4 Trịnh Văn Đạt 02/05/1995 Yên Định-Thanh Hoá

5 Nguyễn Thị Hằng 02/10/1995 Kim Thành-Hải Dương

6 Kiều Thị Hạnh 30/01/1995 Hà Nội

7 Nguyễn Thị Hoa 24/07/1995 Thành phố Bắc Giang-Bắc Giang

8 Nguyễn Thị Hồng Hoa 21/08/1995 Tam Nông-Phú Thọ

9 Nguyễn Thị Lan Hương 09/07/1995 Hạ Hoà-Phú Thọ

10 Đỗ Thu Huyền 30/10/1995 Hà Nội

11 Võ Thành Long 12/12/1995 Quế Sơn-Quảng Nam

12 Bùi Văn Minh 31/05/1995 Di Linh-Lâm Đồng

13 Trương Xuân Nhân 24/08/1994 Hoằng Hoá-Thanh Hoá

14 Bùi Quỳnh Phương 04/10/1994 Hà Nội

15 Nguyễn Hồng Phương 14/08/1995 Hà Nội

16 Nguyễn Việt Quốc 27/01/1995 Kim Sơn-Ninh Bình

17 Phạm Thị Thảo 29/01/1995 Tiền Hải-Thái Bình

18 Trần Mạnh Thịnh 15/02/1995 Thành phố Thanh Hoá-Thanh Hoá

19 Vũ Thị Thu 24/04/1995 Yên Thành-Nghệ An

20 Bùi Thị Huyền Thương 23/06/1995 Thành phố Tuyên Quang-Tuyên Quang

21 Lê Thị Thuỷ 14/12/1995 Tĩnh Gia-Thanh Hoá

22 Chu Thương Minh Trang 31/01/1995 Hà Nội

23 Nguyễn Hữu Tuyến 13/07/1995 Tam Nông-Phú Thọ

24 Nguyễn Thị Vui 10/09/1995 Yên Hưng-Quảng Ninh

Page 2: DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TA1 - DHCQ 2013-2019

2

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TA2 - DHCQ 13-19

STT Họ tên Ngày sinh Điện thoại Địa chỉ

1 Đỗ Xuân Cát 23/09/1995 Hà Nội

2 Nguyễn Thị Châm 10/07/1995 Lục Nam-Bắc Giang

3 Phạm Việt Đức 10/08/1995 Tam Nông-Phú Thọ

4 Lê Thị Dung 02/01/1995 Thạch Hà-Hà Tĩnh

5 Nguyễn Thị Hoàng Dung 04/11/1994 Hà Nội

6 Thiều Quang Dũng 26/01/1994 Cẩm Khê-Phú Thọ

7 Vũ Thanh Duyên 04/09/1994 Kim Sơn-Ninh Bình

8 Đồng Thị Hồng Hảo 28/01/1995 Trực Ninh-Nam Định

9 Trịnh Thị Hiền 14/02/1994 Vĩnh Lộc-Thanh Hoá

10 Bùi Thị Thanh Huyền 25/03/1995 Lâm Thao-Phú Thọ

11 Nguyễn Tùng Lâm 28/10/1995 Hà Nội

12 Nguyễn Thị Lệ 20/02/1994 Thanh Sơn-Phú Thọ

13 Lê Thị Ngọc Mai 15/10/1995 Thanh Chương-Nghệ An

14 Nguyễn Thị Ngọc Mai 21/07/1995 Khoái Châu-Hưng Yên

15 Nguyễn Thị Bích Ngọc 20/12/1995 Hạ Hoà-Phú Thọ

16 Dương Minh Quyết 15/07/1989 Yên Lạc-Vĩnh Phúc

17 Nguyễn Thị Quỳnh 13/06/1995 Hà Nội

18 Nguyễn Hồng Thắm 27/11/1994 Đình Lập-Lạng Sơn

19 Đỗ Văn Thanh 25/11/1995 Lạng Giang-Bắc Giang

20 Trần Thị Thu Trang 06/07/1994 Hạ Hoà-Phú Thọ

21 Nguyễn Đức Tranh 20/11/1994 Bình Lục-Hà Nam

22 Nguyễn Thị Vân 09/12/1995 Quảng Xương-Thanh Hoá

23 Hứa Nhật Vi 22/02/1995 Hà Nội

24 Lê Thị Yên 19/05/1994 Nông Cống-Thanh Hoá

Page 3: DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TA1 - DHCQ 2013-2019

3

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TA3 - DHCQ 13-19

STT Họ tên Ngày sinh Điện thoại

Địa chỉ

1 Hoàng Nguyễn Quỳnh

Anh 18/03/1994 Cẩm Xuyên-Hà Tĩnh

2 Cao Minh Công 02/10/1990 Cẩm Thủy-Thanh Hoá

3 Trần Văn Đức 10/10/1995 Tam Đảo-Vĩnh Phúc

4 Phạm Thị Cẩm Hà 07/10/1995 Lộc Hà-Hà Tĩnh

5 Phạm Thị Hải 31/12/1995 Tiền Hải-Thái Bình

6 Nguyễn Thị Thanh Hiền 27/10/1995 Hà Nội

7 Nguyễn Thị Hiệp 12/02/1994 Hà Nội

8 Nguyễn Thị Hoa 01/01/1994 Hà Nội

9 Phan Việt Hưng 25/03/1994 Thành phố Vinh-Nghệ An

10 Trần Thị Thu Hương 28/08/1995 Tam Nông-Phú Thọ

11 Phan Thị Huyền 09/06/1995 Thanh Chương-Nghệ An

12 Đặng Thanh Lịch 20/08/1995 Yên Phong-Bắc Ninh

13 Hoàng Thị Linh 28/10/1995 Tiên Du-Bắc Ninh

14 Nguyễn Thùy Linh 18/12/1995 Sông Lô-Vĩnh Phúc

15 Vũ Hồng Nhung 10/11/1995 Hà Nội

16 Nguyễn Thị Hương

Quỳnh 22/09/1995 Sông Lô-Vĩnh Phúc

17 Nghiêm Quang Sơn 26/03/1995 Thiệu Hoá-Thanh Hoá

18 Nguyễn Văn Tăng 09/05/1994 Hà Nội

19 Nguyễn Thị Thuỷ 02/09/1995 Đông Hưng-Thái Bình

20 Nguyễn Thị Huyền Trang 26/08/1995 Thành phố Hạ Long-Quảng Ninh 21 Phan Thị Quỳnh Trang 17/07/1995 Thành phố Việt Trì-Phú Thọ 22 Nguyễn Văn Tuấn 02/10/1995 Hà Nội

23 Trương Thị Vĩnh 21/05/1995 Hà Nội

Page 4: DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TA1 - DHCQ 2013-2019

4

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TA4 - DHCQ 13-19

STT Họ tên Ngày sinh Điện thoại Địa chỉ

1 Lê Thị Phương Anh 16/01/1995 Bình Xuyên-Vĩnh Phúc

2 Nguyễn Thị Ngọc Anh 01/06/1995 Văn Lâm-Hưng Yên

3 Nguyễn Tuấn Anh 17/10/1995 Tiên Lữ-Hưng Yên

4 Kim Xuân Bách 23/10/1995 Yên Lạc-Vĩnh Phúc

5 Nguyễn Thị Căn 02/01/1993 Hà Nội

6 Nguyễn Văn Đức 15/09/1995 Hà Nội

7 Phạm Minh Đức 24/01/1995 Khoái Châu-Hưng Yên

8 Lưu Tiến Dũng 27/06/1995 Nga Sơn-Thanh Hoá

9 Phạm Thị Thúy Hằng 27/07/1995 Đức Thọ-Hà Tĩnh

10 Hồ Thanh Hiền 14/10/1994 Nga Sơn-Thanh Hoá

11 Mai Thị Thanh Hương 29/04/1995 Kim Sơn-Ninh Bình

12 Hoàng Thị Kiều 08/11/1995 Lâm Thao-Phú Thọ

13 Danh Thị Lan 14/03/1995 Hà Nội

14 Khổng Thị Linh 05/07/1995 Lập Thạch-Vĩnh Phúc

15 Nguyễn Thị Hoài Linh 04/06/1995 Hà Nội

16 La Thanh Loan 26/08/1995 Đông Sơn-Thanh Hoá

17 Đàm Quang Long 27/05/1994 Đình Lập-Lạng Sơn

18 Đào Văn Nhưng 20/04/1995 Lục Ngạn-Bắc Giang

19 Hà Hồng Phi 06/01/1995 Ngọc Lặc-Thanh Hoá

20 Nguyễn Thị Phương 08/08/1995 Hà Nội

21 Phạm Thị Hoài Thu 10/01/1995 Đông Hưng-Thái Bình

22 Nguyễn Thanh Thủy 01/06/1995 Hà Nội

23 Nguyễn Thị Huyền Trang 15/02/1995 Kiến Thụy-Hải Phòng

24 Lê Thị Xuân 01/09/1995 Thanh Chương-Nghệ An

Page 5: DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TA1 - DHCQ 2013-2019

5

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TA5 - DHCQ 13-19

STT Họ tên Ngày sinh Điện thoại

Địa chỉ

1 Lại Quỳnh Anh 23/11/1995 Lạc Thuỷ-Hoà Bình

2 Nguyễn Thế Anh 23/01/1995 Hà Nội

3 Nguyễn Thị Ngọc

Anh 28/09/1995 Bình Giang-Hải Dương

4 Vũ Minh Anh 18/01/1995 Thành phố Thanh Hoá-Thanh Hoá

5 Trần Anh Đức 30/08/1995 Thành phố Hạ Long-Quảng Ninh

6 Nguyễn Thị Dung 10/06/1994 Hải Hậu-Nam Định

7 Lê Trọng Duy 24/07/1995 Hà Nội

8 Hoàng Thị Thu Hằng 18/07/1995 Thanh Liêm-Hà Nam

9 Lê Văn Hiếu 15/02/1995 Yên Dũng-Bắc Giang

10 Nguyễn Thị Hương 08/01/1995 Nghi Lộc-Nghệ An

11 Trần Đức Huy 24/07/1995 Quỳnh Lưu-Nghệ An

12 Đoàn Phương Lan 08/10/1995 Thị xã Cao Bằng-Cao Bằng

13 Lê Thị Mỹ Linh 25/09/1994 Hương Sơn-Hà Tĩnh

14 Phạm Ngọc Nam 14/09/1995 Hoằng Hoá-Thanh Hoá

15 Nguyễn Thị Ngân 30/10/1995 Hà Nội

16 Nguyễn Thị Ngọc 16/03/1994 Thị xã Hồng Lĩnh-Hà Tĩnh

17 Nguyễn Thị Bích Ngọc 22/04/1994 Thành phố Vinh-Nghệ An

18 Nguyễn Thị Sương 10/12/1995 Thanh Chương-Nghệ An

19 Trần Đăng Thanh 19/04/1995 Bình Xuyên-Vĩnh Phúc

20 Nguyễn Ngọc Thành 07/09/1994 Hà Nội

21 Nguyễn Huy Thông 21/11/1994 Thanh Chương-Nghệ An

22 Nguyễn Thị Thu 07/07/1995 Thanh Hà-Hải Dương

23 Đỗ Văn Thuận 27/05/1994 Hồng Bàng-Hải Phòng

24 Lương Thị Thu Uyên 22/12/1995 Trực Ninh-Nam Định

25 Phùng Hải Yến 06/01/1995 Thành phố Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc

Page 6: DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TA1 - DHCQ 2013-2019

6

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TA6 - DHCQ 13-19

STT Họ tên Ngày sinh Điện thoại

Địa chỉ

1 Lê Bá Đạt 27/03/1995 Quảng Xương-Thanh Hoá

2 Nguyễn Đắc Định 24/05/1995 Kim Động-Hưng Yên

3 Trần Tuyết Dung 03/10/1995 Hà Nội

4 Bùi Việt Dũng 30/08/1995 Thị xã Phúc Yên-Vĩnh Phúc

5 Nguyễn Thị Thu

Hà 01/01/1995 Hà Nội

6 Đỗ Thị Hoa 08/11/1995 Khoái Châu-Hưng Yên

7 Đinh Công Hoàn 10/03/1995 Lạc Thuỷ-Hoà Bình

8 Trương Thị Hồng 01/06/1995 Vĩnh Tường-Vĩnh Phúc

9 Nguyễn Thị Kiều 06/07/1995 Quỳnh Lưu-Nghệ An

10 Nguyễn Hoài Linh 27/07/1995 Thị xã Sông Công-Thái Nguyên

11 Nguyễn Thuỳ Linh 14/04/1995 Hà Nội

12 Hà Phi Long 20/04/1995 Thành phố Hà Tĩnh-Hà Tĩnh

13 Nguyễn Thị Ngọc 29/11/1994 Hà Nội

14 Nguyễn Thị Oanh 24/08/1995 Quảng Xương-Thanh Hoá

15 Lê Thị Quỳnh 11/12/1994 Thọ Xuân-Thanh Hoá

16 Lê Văn Thao 13/09/1995 Phú Lương-Thái Nguyên

17 Nguyễn Thanh Thuỷ 13/03/1995 Thị xã Sông Công-Thái Nguyên 18 Lưu Thu Thủy 16/08/1995 Yên Định-Thanh Hoá

19 Nguyễn Văn Tú 17/11/1995 Yên Thế-Bắc Giang

20 Nguyễn Văn Tuấn 20/10/1995 Hà Nội

21 Nguyễn Ngọc Tùng 10/02/1994 Trực Ninh-Nam Định

22 Nguyễn Thị Kim

Tuyến 15/12/1995 Kim Bôi-Hoà Bình

23 Lê Thị Vân 12/06/1995 Ngọc Lặc-Thanh Hoá

24 Nguyễn Thị Vân 02/10/1995 Diễn Châu-Nghệ An

25 Nguyễn Khánh Vy 11/04/1994 Hà Nội

Page 7: DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TA1 - DHCQ 2013-2019

7

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TA7 - DHCQ 13-19

STT Họ tên Ngày sinh Điện thoại

Địa chỉ

1 Bùi Ngọc Anh 09/03/1995 Hà Nội

2 Lê Đức Anh 03/11/1995 Hà Nội

3 Nguyễn Thị Tường

Anh 12/01/1995 Hà Nội

4 Tống Thị Kiều Anh 26/05/1995 Bình Lục-Hà Nam

5 Nguyễn Trí Chung 20/07/1995 Hà Trung-Thanh Hoá

6 Nguyễn Thị Dung 16/07/1995 Thành phố Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc

7 Nguyễn Văn Dũng 02/10/1995 Lập Thạch-Vĩnh Phúc

8 Lưu Minh Hằng 02/07/1995 Hoằng Hoá-Thanh Hoá

9 Nguyễn Thị Hằng 15/11/1995 Hà Nội

10 Nghiêm Đắc Hảo 07/07/1995 Phù Cừ-Hưng Yên

11 Nguyễn ánh Hồng 26/09/1995 Tân Yên-Bắc Giang

12 Đặng Mỹ Huyền 28/07/1995 Hà Nội

13 Trần Thị Huyền 21/10/1995 Ý Yên-Nam Định

14 Vũ Thị Lý 08/10/1995 Hạ Hoà-Phú Thọ

15 Đào Thị Nga 09/01/1995 Diễn Châu-Nghệ An

16 Phạm Thị Nhung 01/01/1995 Nghi Lộc-Nghệ An

17 Nguyễn Quý Phong 08/11/1995 Yên Lập-Phú Thọ

18 Đỗ Thị Phương 03/11/1994 Hà Nội

19 Nguyễn Thị Quỳnh 20/03/1994 Kỳ Anh-Hà Tĩnh

20 Trịnh Hữu Thịnh 20/12/1995 Thọ Xuân-Thanh Hoá

21 Đinh Thị Thủy 03/07/1995 Hà Nội

22 Vũ Thị Thủy 03/02/1995 Hà Trung-Thanh Hoá

23 Phạm Thị Thu Uyên 04/09/1995 Cẩm Thủy-Thanh Hoá

24 Lê Thị Vân 17/08/1995 Thành phố Thanh Hoá-Thanh Hoá

Page 8: DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TA1 - DHCQ 2013-2019

8

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TA8 - DHCQ 13-19

STT Họ tên Ngày sinh Điện thoại Địa chỉ

1 Nguyễn Thuỳ Dương 06/10/1995

2 Nguyễn Văn Hà 16/12/1995 Lý Nhân-Hà Nam

3 Hứa Thị Huệ 21/10/1995 Trùng Khánh-Cao Bằng

4 Nguyễn Thị Liên 24/11/1995 Bình Xuyên-Vĩnh Phúc

5 Nguyễn Thị Loan 25/04/1995 Văn Giang-Hưng Yên

6 Nguyễn Thị Oanh 26/08/1995 Yên Dũng-Bắc Giang

7 Nguyễn Thị Thảo 02/10/1994 Ân Thi-Hưng Yên

Page 9: DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TA1 - DHCQ 2013-2019

9

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TQ9 - DHCQ 13-19

STT Họ tên Ngày sinh Điện thoại

Địa chỉ

1 Trịnh Thị Vân Anh 16/06/1995 Thị xã Bỉm Sơn-Thanh Hoá

2 Lê Tiến Đạt 28/10/1995 Nông Cống-Thanh Hoá

3 Nguyễn Thị Thùy

Dung 01/01/1994 Yên Thành-Nghệ An

4 Nguyễn Thảo Dương 08/10/1995 Sơn Dương-Tuyên Quang

5 Nguyễn Thị Thuỳ

Dương 21/10/1994 Diễn Châu-Nghệ An

6 Trịnh Thị Thu Hằng 21/04/1995 Hưng Hà-Thái Bình

7 Mã Thị Hào 13/07/1994 Nga Sơn-Thanh Hoá

8 Quàng Văn Hồng 02/03/1995 Than Uyên-Lai Châu

9 Phạm Công Khang 14/08/1995 Hoằng Hoá-Thanh Hoá

10 Đỗ Minh Khôi 01/07/1994 Vũ Thư-Thái Bình

11 Bùi Thị Tú Lan 08/04/1994 Ia Grai-Gia Lai

12 Bế Thị Phương Lê 04/10/1995 Thành phố Lạng Sơn-Lạng Sơn

13 Nguyễn Thuỳ Liên 19/10/1995 Thủy Nguyên-Hải Phòng

14 Phạm Thị Thùy Linh 08/01/1995 Thị xã Kon Tum-Kon Tum

15 Trần Thu Phương 03/04/1995 Hải Hậu-Nam Định

16 Nguyễn Thị Quỳnh 31/05/1995 Vĩnh Tường-Vĩnh Phúc

17 Lưu Thanh Thanh 15/03/1995 Hà Nội

18 Bùi Bá Thông 26/09/1995 Tân Kỳ-Nghệ An

19 Lê Thị Thuỳ 02/09/1994 Đoan Hùng-Phú Thọ

20 Nguyễn Thị Lệ Thủy 24/08/1994 Nghĩa Đàn-Nghệ An

21 Lương Văn Tiến 05/01/1995 Hà Nội

22 Phạm Thị Trang 29/03/1995 Thái Thuỵ-Thái Bình

23 Đặng Duy Trung 06/11/1995 Ngô Quyền-Hải Phòng

24 Hoàng Thị Vân 14/04/1995 Gia Lộc-Hải Dương

25 Lê Thị Yến 04/10/1995 Hậu Lộc-Thanh Hoá

Page 10: DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TA1 - DHCQ 2013-2019

10

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TQ10 - DHCQ 13-19

STT Họ tên Ngày sinh Điện thoại Địa chỉ

1 Đặng Phương Anh 22/01/1995 Kinh Môn-Hải Dương

2 Nguyễn Bảo Đức 06/02/1995 Hà Nội

3 Nguyễn Trà Giang 10/09/1995 Diễn Châu-Nghệ An

4 Trần Xuân Hoàng 23/10/1995 Cẩm Khê-Phú Thọ

5 Lê Thị Hợi 01/09/1995 Hoằng Hoá-Thanh Hoá

6 Nguyễn Văn Hợi 07/02/1995 Tam Dương-Vĩnh Phúc

7 Bùi Quốc Hưng 23/11/1992 Thành phố Việt Trì-Phú Thọ

8 Lê Tùng Lâm 11/01/1995 Yên Lạc-Vĩnh Phúc

9 Đặng Thị Thu Lan 08/09/1994 Tân Yên-Bắc Giang

10 Lê Văn Linh 25/09/1995 Hải Hậu-Nam Định

11 Vương Thị Minh Loan 28/07/1995 Tam Dương-Vĩnh Phúc

12 Lê Luận 27/03/1994 Hoằng Hoá-Thanh Hoá

13 Trần Thị Mai 09/03/1994 Ý Yên-Nam Định

14 Lý Thị Nết 04/08/1995 Văn Quan-Lạng Sơn

15 Trần Thị Nguyệt 10/05/1995 Yên Khánh-Ninh Bình

16 Nguyễn Thị Nhài 20/02/1995 Hà Nội

17 Nguyễn Thị Oanh 28/10/1995 Hà Nội

18 Phan Thị Lâm Oanh 16/11/1995 Hưng Nguyên-Nghệ An

19 Nguyễn Thị Thanh 10/01/1995 Lạng Giang-Bắc Giang

20 Trịnh Thị Thanh 02/03/1995 Kim Bảng-Hà Nam

21 Nguyễn Chí Tình 18/12/1993 Hà Nội

22 Đặng Thị Thu Trang 15/07/1995 Thị xã Cẩm Phả-Quảng Ninh

23 Lê Thị Huyền Trang 15/03/1995 Anh Sơn-Nghệ An

24 Trần Thị Thuỳ Trang 08/03/1995 Thành phố Nam Định-Nam Định

25 Phan Thị Thục Trinh 16/06/1995 Diễn Châu-Nghệ An

Page 11: DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TA1 - DHCQ 2013-2019

11

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TQ11 - DHCQ 13-19

STT Họ tên Ngày sinh Điện thoại Địa chỉ

1 Đinh Quế Anh 12/12/1995 Yên Mô-Ninh Bình

2 Trần Đức Anh 24/09/1995 Hà Nội

3 Trần Phạm Lan Anh 08/07/1995 Hà Nội

4 Bùi Thị Bình 10/03/1995 Hậu Lộc-Thanh Hoá

5 Nguyễn Thị Chinh 10/10/1995 Từ Sơn-Bắc Ninh

6 Vũ Thị Ngọc Giang 11/02/1995 Mường Khương-Lào Cai

7 Ngô Thị Hảo 01/02/1993 Từ Sơn-Bắc Ninh

8 Đinh Thị Hiền 10/11/1995 Nam Sách-Hải Dương

9 Lê Thị Hiền 14/05/1994 Sông Lô-Vĩnh Phúc

10 Cao Bích Hồng 19/03/1995 Lê Chân-Hải Phòng

11 Đỗ Phi Hưng 07/09/1995 Phù Ninh-Phú Thọ

12 Tạ Hồng Hưng 21/11/1995 Thành phố Lào Cai-Lào Cai

13 Đỗ Thị Lan 20/06/1995 Thanh Hà-Hải Dương

14 Lê Thị Loan 26/09/1995 Tam Đảo-Vĩnh Phúc

15 Bùi Xuân Lực 25/06/1995 Hoằng Hoá-Thanh Hoá

16 Trần Thị Sao Mai 18/09/1995 Tương Dương-Nghệ An

17 Đỗ ánh Nguyệt 17/02/1995 Thành phố Việt Trì-Phú Thọ

18 Trần Anh Phương 02/11/1995 Bảo Thắng-Lào Cai

19 Trần Thị Hà Phương 20/01/1995 Quảng Trạch-Quảng Bình

20 Nguyễn Thị Bích Thảo 09/06/1995 Đoan Hùng-Phú Thọ

21 Phạm Hà Thu 27/10/1995 Kiến Xương-Thái Bình

22 Đồng Thị Thủy 04/02/1995 Hoằng Hoá-Thanh Hoá

23 Đặng Duy Trai 04/11/1994 Hà Nội

24 Trần Thu Trang 26/02/1995 Tuyên Quang

25 Mai Thị Yến 09/11/1995 Thủy Nguyên-Hải Phòng

Page 12: DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TA1 - DHCQ 2013-2019

12

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TQ12 - DHCQ 13-19

STT Họ tên Ngày sinh Điện thoại Địa chỉ

1 Nguyễn Trung Anh 30/01/1995 Thành phố Lào Cai-Lào Cai

2 Vương Thị Thủy Chung 06/03/1995 Hà Nội

3 Nguyễn Mạnh Cường 31/01/1995 Hà Nội

4 Lã Văn Đạt 06/07/1993 Củ Chi-Hồ Chí Minh

5 Trần Trung Đức 27/10/1995 Thành phố Phủ Lý-Hà Nam

6 Đoàn Thị Dung 05/09/1995 Vĩnh Bảo-Hải Phòng

7 Chu Thị Thu Hà 15/08/1995 Hạ Hoà-Phú Thọ

8 Dương Thị Hằng 23/12/1994 Tĩnh Gia-Thanh Hoá

9 Lê Minh Hưng 29/11/1995 Quảng Ninh-Quảng Bình

10 Nguyễn Quang Huy 02/05/1995 Hoằng Hoá-Thanh Hoá

11 Hà Thị Lan 13/07/1995 Tứ Kỳ-Hải Dương

12 Nguyễn Quảng Mạnh 04/06/1995 Hà Nội

13 Phan Thị Hà Mi 22/03/1995 Đức Thọ-Hà Tĩnh

14 Hà Thị Hồng Nhung 06/10/1995 Anh Sơn-Nghệ An

15 Nguyễn Thị Thảo 01/11/1995 Thành phố Yên Bái-Yên Bái

16 Nguyễn Thị Hồng Thảo 25/10/1995 Hà Nội

17 Võ Thị Thu 12/02/1995 Quỳnh Lưu-Nghệ An

18 Nguyễn Thị Phương Thúy 10/07/1995 Hà Nội

19 Phạm Thị Thủy 23/01/1995 Bá Thước-Thanh Hoá

20 Bùi Thị Trang 03/10/1995 Hà Nội

21 Dương Thu Trang 13/02/1995 Quỳnh Phụ-Thái Bình

22 Nguyễn Thị Trang 02/07/1995 Thuận Thành-Bắc Ninh

23 Nguyễn Anh Tuấn 24/11/1995 Hà Nội

24 Nguyễn Thị Việt 11/03/1995 Tân Yên-Bắc Giang

25 Nguyễn Hồng Yến 15/09/1995 Thành phố Yên Bái-Yên Bái

Page 13: DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TA1 - DHCQ 2013-2019

13

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TQ13 - DHCQ 13-19

STT Họ tên Ngày sinh Điện thoại

Địa chỉ

1 Hà Quỳnh Anh 06/06/1995 Ngô Quyền-Hải Phòng

2 Lê Thị Phương Anh 25/09/1995 Hà Nội

3 Phạm Thị Việt Chinh 29/10/1995 Kim Bảng-Hà Nam

4 Nguyễn Xuân Dương 22/02/1994 Thành phố Thanh Hoá-Thanh Hoá

5 Phạm Thu Hà 21/02/1995 Thành phố Lào Cai-Lào Cai

6 Phạm Quang Hào 02/11/1995 Hà Nội

7 Nguyễn Thị Thanh

Hiền 30/12/1995 Hà Nội

8 Đoàn Chí Hiếu 17/07/1995 Kim Động-Hưng Yên

9 Nguyễn Thị Hồng 05/09/1995 Khoái Châu-Hưng Yên

10 Trần Văn Huấn 15/11/1995 Sơn Động-Bắc Giang

11 Lê Thị Hương 23/05/1995 Thọ Xuân-Thanh Hoá

12 Trần Thị Mai Linh 07/05/1995 Thành phố Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc 13 Nguyễn Thị

Khánh Loan 09/12/1995 Giao Thủy-Nam Định

14 Trịnh Thị Minh Lý 06/03/1995 Yên Định-Thanh Hoá

15 Nguyễn Hữu Nghĩa 21/01/1995 Thành phố Thanh Hoá-Thanh Hoá 16 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 24/12/1994 Vĩnh Tường-Vĩnh Phúc

17 Hoàng Văn Phương 24/08/1995 Hiệp Hoà-Bắc Giang

18 Vũ Thị Phương 10/08/1995 Đoan Hùng-Phú Thọ

19 Nguyễn Thị Quỳnh 07/05/1995 Hậu Lộc-Thanh Hoá

20 Lê Thị Thảo 17/05/1995 Hà Nội

21 Nguyễn Thị Quỳnh

Thu 16/09/1995 Hà Nội

22 Đoàn Thị Thanh Thư 18/04/1994 Hà Nội

23 Phạm Thị Thương 05/02/1993 Hà Nội

24 Kiều Thị Huyền Trang 08/02/1995 Hà Nội

25 Phùng Hải Yến 11/05/1995 Hà Nội

Page 14: DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TA1 - DHCQ 2013-2019

14

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TQ14 - DHCQ 13-19

STT Họ tên Ngày sinh Điện thoại

Địa chỉ

1 Đặng Thị Tuyết Anh 11/01/1995 Diễn Châu-Nghệ An

2 Đặng Vân Anh 17/11/1995 Thành phố Yên Bái-Yên Bái

3 Nguyễn Tuấn Anh 16/07/1994 Thạch Hà-Hà Tĩnh

4 Nguyễn Thế Công 15/12/1995 Hải Hậu-Nam Định

5 Nguyễn Thị Dung 17/07/1995 Triệu Sơn-Thanh Hoá

6 Phạm Phương Dung 08/03/1995 Thị xã Cẩm Phả-Quảng Ninh

7 Nguyễn Thị Hà 26/11/1995 Ninh Giang-Hải Dương

8 Nguyễn Công Hiệp 17/07/1995 Hà Nội

9 Vũ Mai Hoa 09/02/1995 Hà Nội

10 Phạm Thị Hưng 20/09/1995 Diễn Châu-Nghệ An

11 Bùi Thị Huyền 20/12/1992 Kim Thành-Hải Dương

12 Đặng Thị Huyền 12/10/1995 Hà Nội

13 Lê Thị Nhật Lệ 29/10/1994 Thành phố Thanh Hoá-Thanh Hoá 14 Phan Thị Mỹ Linh 21/01/1995 Hậu Lộc-Thanh Hoá

15 Vũ Thuỳ Linh 24/10/1995 Lục Yên-Yên Bái

16 Phạm Thị Thiên Lý 10/06/1995 Hàm Yên-Tuyên Quang

17 Lê Thị Minh 18/04/1995 Cẩm Xuyên-Hà Tĩnh

18 Nguyễn Thị Nhài 28/01/1994 Yên Mỹ-Hưng Yên

19 Bùi Thị Tố Như 19/12/1993 Kinh Môn-Hải Dương

20 Phạm Thị Hồng Nhung 20/05/1995 Thị xã Nghĩa Lộ-Yên Bái

21 Trần Thị Hồng Nhung 11/10/1994 Hà Nội

22 Nguyễn Thị Hoài

Sương 01/06/1995 Anh Sơn-Nghệ An

23 Trần Thị Thảo 28/03/1995 Kiến Thụy-Hải Phòng

24 Trần Thị Thư 04/06/1994 Quảng Xương-Thanh Hoá

25 Trần Văn Trung 26/03/1995 Kim Sơn-Ninh Bình

Page 15: DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TA1 - DHCQ 2013-2019

15

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TQ15 - DHCQ 13-19

STT Họ tên Ngày sinh Điện thoại

Địa chỉ

1 Nguyễn Hoàng Anh 17/02/1995 Hải Hậu-Nam Định

2 Nguyễn Thị Mỹ Dung 25/11/1995 Quỳ Châu-Nghệ An

3 Phạm Ngọc Hân 15/11/1995 Hà Nội

4 Mã Thị Hằng 28/10/1995 Nga Sơn-Thanh Hoá

5 Nguyễn Thị Khánh

Hoa 02/08/1995 Thành phố Bắc Giang-Bắc Giang

6 Phan Thị Hồng 26/11/1994 Nông Cống-Thanh Hoá

7 Lương Thị Huê 11/10/1995 Giao Thủy-Nam Định

8 Chu Thị Thu Hương 20/08/1995 Lục Ngạn-Bắc Giang

9 Nguyễn Thanh Huyền 03/09/1995 Đô Lương-Nghệ An

10 Giang Thị Mỹ Linh 31/03/1995 Hà Nội

11 Trần Thị Phương Mai 19/12/1995 Hà Nội

12 Nguyễn Hữu Mận 10/09/1994 Diễn Châu-Nghệ An

13 Lê Thị Tâm 25/02/1995 Quỳnh Lưu-Nghệ An

14 Nguyễn Thu Thảo 04/09/1995 Thành phố Hà Giang-Hà Giang

15 Vũ Thị Thu Thảo 02/11/1995 Nam Trực-Nam Định

16 Hồ Văn Thế 04/09/1995 Hoằng Hoá-Thanh Hoá

17 Nguyễn Thu Trang 08/03/1995 Văn Giang-Hưng Yên

18 Phạm Quỳnh Trang 24/11/1995 Hà Nội

19 Vi Văn Trung 25/09/1995 Định Hoá-Thái Nguyên

20 Thân Văn Tùng 09/08/1995 Việt Yên-Bắc Giang

21 Nguyễn Thị Vân 03/06/1995 Trực Ninh-Nam Định

22 Hoàng Trường Vinh 14/10/1994 Con Cuông-Nghệ An

23 Đặng Hữu Vũ 04/07/1995 Cẩm Xuyên-Hà Tĩnh

24 Đỗ Thị Hải Yến 25/08/1995 Quỳnh Phụ-Thái Bình

25 Nguyễn Thị Yến 16/02/1995 Phú Bình-Thái Nguyên

Page 16: DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TA1 - DHCQ 2013-2019

16

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TQ16 - DHCQ 13-19

STT Họ tên Ngày sinh Điện thoại Địa chỉ

1 Lê Tuấn Anh 02/04/1994 Hương Khê-Hà Tĩnh

2 Nguyễn Thị Lan Anh 13/10/1995 Khoái Châu-Hưng Yên

3 Nguyễn Tuấn Anh 17/03/1995 Lương Tài-Bắc Ninh

4 Lê Minh Đạo 27/06/1995 Từ Sơn-Bắc Ninh

5 Vũ Đình Dương 19/08/1993 Ý Yên-Nam Định

6 Phạm Ngọc Hân 27/11/1994 Hà Nội

7 Nguyễn Thị Hằng 20/11/1995 Thanh Chương-Nghệ An

8 Đặng Thị Thu Hiền 06/01/1995 Thị xã Hưng Yên-Hưng Yên

9 Nguyễn Văn Hiếu 11/01/1995 Thành phố Hoà Bình-Hoà Bình

10 Nguyễn Thị Hoa 20/08/1995 Anh Sơn-Nghệ An

11 Hoàng Duy Linh 25/01/1995 Tiền Hải-Thái Bình

12 Hoàng Thị Ly Ly 24/06/1995 Tuyên Quang

13 Nguyễn Thị Mai 22/11/1995 Ninh Giang-Hải Dương

14 Nguyễn Văn Mạnh 01/08/1994 Thị xã Sơn La-Sơn La

15 Nguyễn Hà Phương 24/11/1995 Kiến Xương-Thái Bình

16 Phạm Đình Quyền 17/04/1995 Tân Yên-Bắc Giang

17 Nguyễn Đức Thắng 20/04/1994 Từ Sơn-Bắc Ninh

18 Nguyễn Phương Thảo 30/04/1993 Hà Nội

19 Đỗ Văn Thuận 19/03/1995 Hà Nội

20 Ninh Thị Thuý 04/10/1995 Ý Yên-Nam Định

21 Nguyễn Thị Tình 21/05/1994 Gia Bình-Bắc Ninh

22 Nguyễn Huy Trường 07/01/1994 Hà Nội

23 Trần Sơn Tùng 29/01/1994 Hà Nội

24 Trần Thanh Tùng 23/10/1994 Lý Nhân-Hà Nam

25 Nguyễn Đình Vũ 15/12/1993 Hiệp Hoà-Bắc Giang

Page 17: DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TA1 - DHCQ 2013-2019

17

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TQ17 - DHCQ 13-19

STT Họ tên Ngày sinh Điện thoại Địa chỉ

1 Nguyễn Duy Anh 02/11/1995

2 Trình Thị Anh 09/09/1995 Hậu Lộc-Thanh Hoá

3 Vũ Thị Vân Anh 19/09/1995 Hà Nội

4 Thân Mỹ Chi 10/09/1995 Lạng Giang-Bắc Giang

5 Nguyễn Văn Duẩn 21/04/1995 Quế Võ-Bắc Ninh

6 Nguyễn Trung Đức 03/03/1995 Điện Biên-Điện Biên

7 Nguyễn Quang Duy 23/09/1995 Hà Nội

8 Đinh Thị Hồng 18/05/1995 Ý Yên-Nam Định

9 Nguyễn Minh Huệ 16/11/1995 Thanh Hà-Hải Dương

10 Trần Thị Huệ 14/05/1995 Văn Yên-Yên Bái

11 Lê Thị Thu Hương 26/08/1995 Ngọc Lặc-Thanh Hoá

12 Thái Sơn Lâm 23/01/1994 Tiền Hải-Thái Bình

13 Doãn Văn Minh 21/01/1994 Kim Sơn-Ninh Bình

14 Hoàng Trà My 12/09/1995 Tam Đảo-Vĩnh Phúc

15 Nguyễn Hằng Nga 29/08/1995 Hà Nội

16 Nguyễn Thị Hồng Ngát 04/05/1995 Ngô Quyền-Hải Phòng

17 Lê Thị Quỳnh 14/08/1995 Bình Giang-Hải Dương

18 Lê Bá Tài 30/05/1995 Quỳnh Lưu-Nghệ An

19 Nguyễn Hữu Thành 25/10/1994 Từ Sơn-Bắc Ninh

20 Nguyễn Thị Thơm 12/11/1994 Thanh Chương-Nghệ An

21 Kim Duy Toàn 10/09/1994 Thành phố Thanh Hoá-Thanh Hoá

22 Nguyễn Anh Tuấn 18/02/1995 Cẩm Khê-Phú Thọ

23 Vũ Văn Tuấn 25/04/1994 Thanh Sơn-Phú Thọ

24 Vũ Thị ánh Tuyết 26/09/1995 Sông Lô-Vĩnh Phúc

25 Phạm Thị Ngọc Viên 12/08/1995 Tam Dương-Vĩnh Phúc

Page 18: DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TA1 - DHCQ 2013-2019

18

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TQ18 - DHCQ 13-19

STT Họ tên Ngày sinh Điện thoại

Địa chỉ

1 Lê Thị Vân Anh 31/12/1994 Khoái Châu-Hưng Yên

2 Mai Hoài Anh 18/09/1995 Yên Khánh-Ninh Bình

3 Đặng Ngọc Bích 14/08/1995 Đoan Hùng-Phú Thọ

4 Khuất Linh Chi 25/12/1995 Hà Nội

5 Đinh Thế Đức 10/07/1995 Ý Yên-Nam Định

6 Nguyễn Văn Duy 22/01/1995 Thị xã Chí Linh-Hải Dương

7 Nguyễn Thị Thu Hằng 01/08/1995 Thành phố Lào Cai-Lào Cai

8 Lê Thị Hồng Hạnh 30/09/1995 Thanh Chương-Nghệ An

9 Phạm Nguyệt Hạnh 18/07/1995 Thành phố Đồng Hới-Quảng Bình

10 Giang Hòa Hiểu 01/03/1995 Cẩm Khê-Phú Thọ

11 Phạm Thị Thanh Hoa 23/04/1995 Kim Sơn-Ninh Bình

12 Bùi Hữu Hùng 25/09/1995 Kim Thành-Hải Dương

13 Hoàng Thị Thanh

Huyền 20/02/1995 Thành phố Đồng Hới-Quảng Bình 14 Nguyễn Thị Lý 31/01/1995 Yên Lạc-Vĩnh Phúc

15 Nguyễn Thị Thanh

Nhàn 01/06/1994 Vũ Quang-Hà Tĩnh

16 Lê Thị Phương 30/08/1995 Can Lộc-Hà Tĩnh

17 Nguyễn Tiến Quảng 24/06/1995 Hà Nội

18 Lương Thị Tâm 04/10/1994 Xuân Trường-Nam Định

19 Nguyễn Phương Thảo 15/08/1995 Hoằng Hoá-Thanh Hoá

20 Kiều Như Thiệp 13/06/1995 Hà Nội

21 Nguyễn Thị Thỏa 24/01/1995 Thanh Chương-Nghệ An

22 Lê Thị Thủy Tiên 10/10/1995 Hà Nội

23 Lê Xuân Tùng 20/08/1995 Yên Dũng-Bắc Giang

24 Nguyễn Thị Lệ Uyên 19/10/1995 Hà Nội

25 Trần Hải Yến 19/09/1995 Sơn Dương-Tuyên Quang

Page 19: DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TA1 - DHCQ 2013-2019

19

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TQ19 - DHCQ 13-19

STT Họ tên Ngày sinh Điện thoại

Địa chỉ

1 Lê Thị Anh 28/02/1995 Thành phố Tuyên Quang-Tuyên Quang

2 Bùi Việt Đức 02/11/1995 Thành phố Thanh Hoá-Thanh Hoá

3 Hồ Việt Đức 29/08/1993 Đô Lương-Nghệ An

4 Nguyễn Chí Long Đức 27/08/1995 Nga Sơn-Thanh Hoá

5 Dương Thị Hiền 26/07/1995 Phú Bình-Thái Nguyên

6 Tô Thị Khánh Hoa 26/11/1995 Thanh Ba-Phú Thọ

7 Trần Doãn Hoan 09/03/1991 Lý Nhân-Hà Nam

8 Ngô Thị Thu Hồng 10/10/1995 Kim Bảng-Hà Nam

9 Nguyễn Thị Mai Hương 04/02/1995 Thanh Thủy-Phú Thọ

10 Hoàng Khánh Huyền 03/10/1995 Hưng Hà-Thái Bình

11 Nguyễn Thị Bích Liên 03/01/1995 Hà Nội

12 Lê Thị Hường Linh 11/12/1995 Hương Khê-Hà Tĩnh

13 Nguyễn Thị Huyền

Lương 20/05/1995 Thuận Thành-Bắc Ninh

14 Đinh Thị Mai 30/10/1995 Trực Ninh-Nam Định

15 Phạm Thị Thùy Ngân 13/09/1995 Hà Nội

16 Lê Phương Nghĩa 15/06/1995 Vĩnh Tường-Vĩnh Phúc

17 Phạm Lê Minh Quân 10/09/1995 Đông Sơn-Thanh Hoá

18 Hoàng Lệ Quyên 19/04/1995 Hà Nội

19 Phạm Thị Quỳnh 30/03/1995 Triệu Sơn-Thanh Hoá

20 Nguyễn Thị Phương

Thảo 21/09/1995 Tam Đảo-Vĩnh Phúc

21 Nguyễn Thị Phương

Thảo 19/10/1995 Phổ Yên-Thái Nguyên

22 Phạm Thị Huyền Trang 20/10/1995 Kim Sơn-Ninh Bình

23 Nguyễn Đức Tùng 31/01/1994 Thủy Nguyên-Hải Phòng

24 Bùi Thị Cẩm Vân 31/10/1994 Hà Nội

25 Nguyễn Thị Xoan 06/09/1995 Hương Khê-Hà Tĩnh

Page 20: DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TA1 - DHCQ 2013-2019

20

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TQ20 - DHCQ 13-19

STT Họ tên Ngày sinh Điện thoại

Địa chỉ

1 Nguyễn Thị Thúy

Cầm 27/05/1994 Hà Nội

2 Chu Văn Đình 01/03/1991 Hà Nội

3 Nguyễn Thị Trà Giang 20/07/1994 Thành phố Vinh-Nghệ An

4 Nguyễn Thị Hảo 12/05/1995 Hà Nội

5 Ngô Thị Hoà 10/05/1995 Hà Nội

6 Bùi Đình Hoàng 20/05/1995 Ninh Giang-Hải Dương

7 Nguyễn Thị Huệ 28/10/1994 Thanh Miện-Hải Dương

8 Nguyễn Minh Hùng 18/05/1994 Hiệp Hoà-Bắc Giang

9 Nguyễn Thị Thu Hường 13/02/1995 Hồng Bàng-Hải Phòng

10 Trần Đình Hữu 15/08/1995 Thanh Chương-Nghệ An

11 Nguyễn Đoàn Anh

Khôi 05/01/1995 Thành phố Nam Định-Nam Định

12 Bùi Thị Kim Liên 02/12/1994 Thanh Sơn-Phú Thọ

13 Vũ Thị Thanh Loan 22/12/1995 Thành phố Thái Nguyên-Thái Nguyên 14 Bùi Thị Lương 13/05/1995 Vĩnh Tường-Vĩnh Phúc

15 Nguyễn Văn Nam 25/09/1994 Hoằng Hoá-Thanh Hoá

16 Nguyễn Tiến Ngọc 12/12/1994 Thành phố Bắc Giang-Bắc Giang

17 Vũ Thị ánh Nguyệt 04/05/1995 Hà Nội

18 Nguyễn Kim Oanh 12/12/1995 Đông Hưng-Thái Bình

19 Nguyễn Thị Quỳnh

Phương 02/11/1995 Yên Lạc-Vĩnh Phúc

20 Cù Anh Sơn 23/08/1994 Hà Nội

21 Nguyễn Hoài Thu 26/01/1995 Đoan Hùng-Phú Thọ

22 Nguyễn Thị Hà Thu 15/10/1995 Hà Nội

23 Đặng Hoài Thương 26/01/1995 Tuyên Hoá-Quảng Bình

24 Nguyễn Thị Huyền

Thương 25/11/1994 Thị xã Cửa Lò-Nghệ An

25 Dương Quỳnh Trang 15/11/1994 Thạch Hà-Hà Tĩnh

Page 21: DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TA1 - DHCQ 2013-2019

21

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TQ21 - DHCQ 13-19

STT Họ tên Ngày sinh Điện thoại

Địa chỉ

1 Nguyễn Trường An 17/01/1995 Vĩnh Tường-Vĩnh Phúc

2 Lê Thị Bảo Anh 25/02/1995 Thành phố Thanh Hoá-Thanh Hoá

3 Tạ Thị Bảo 15/08/1994 Hà Nội

4 Hoàng Thị Diệu 28/03/1995 Tiền Hải-Thái Bình

5 Nguyễn Hải Đoàn 15/03/1995 Hà Nội

6 Vũ Thế Duy 12/12/1995 Hoằng Hoá-Thanh Hoá

7 Đỗ Thị Thu Hằng 31/10/1994 Vĩnh Bảo-Hải Phòng

8 Đào Thị Hiền 12/08/1995 Thành phố Tuyên Quang-Tuyên Quang 9 Nguyễn Thị Hương 23/11/1995 Lục Ngạn-Bắc Giang

10 Nguyễn Thị Hương

Lan 22/01/1995 Hà Nội

11 Nguyễn Thị Phương

Mai 14/04/1995 Hà Nội

12 Trần Thị Miền 19/04/1995 Lạng Giang-Bắc Giang

13 Nguyễn Hà Trường

Nam 01/11/1994 Hà Nội

14 Nguyễn Bảo Ngọc 12/07/1995 Hà Nội

15 Nguyễn Thị Ngọc 03/04/1995 Hà Nội

16 Mai Văn Nhật 13/07/1995 Hải Hậu-Nam Định

17 Nguyễn Tuyết Nhung 03/03/1995 Trấn Yên-Yên Bái

18 Nguyễn Thị Oanh 06/02/1994 Anh Sơn-Nghệ An

19 Trần Văn Quý 29/12/1994 Yên Dũng-Bắc Giang

20 Trịnh Thị Thanh Tâm 21/04/1995 Hà Nội

21 Lê Thu Thảo 05/08/1995 Thành phố Lào Cai-Lào Cai

22 Nguyễn Thị Thúy 08/07/1995 Phú Bình-Thái Nguyên

23 Nguyễn Thị Thanh

Thúy 03/10/1994 Sông Lô-Vĩnh Phúc

24 Lê Thị Vân 12/08/1995 Vĩnh Tường-Vĩnh Phúc

25 Nguyễn Thị Yến 27/09/1995 Tứ Kỳ-Hải Dương

Page 22: DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TA1 - DHCQ 2013-2019

22

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TQ22 - DHCQ 13-19

STT Họ tên Ngày sinh Điện thoại

Địa chỉ

1 Nguyễn Thị Ngọc

Anh 20/02/1995 Yên Mỹ-Hưng Yên

2 Phan Thị Kim Anh 02/07/1995 Xuân Trường-Nam Định

3 Trần Thị Ngọc Anh 27/11/1995 Thành phố Hà Giang-Hà Giang

4 Vũ Thị Tú Anh 08/10/1994 Yên Mỹ-Hưng Yên

5 Đặng Thị Hòa Bình 19/07/1995 Thành phố Điện Biên Phủ-Điện Biên

6 Nguyễn Thuỳ Chi 28/08/1995 Yên Hưng-Quảng Ninh

7 Vũ Anh Đức 25/03/1995 Triệu Sơn-Thanh Hoá

8 Trần Quốc Duy 03/08/1995 Trực Ninh-Nam Định

9 Nguyễn Hương Giang 05/06/1995 Hà Nội

10 Nguyễn Thị Diệu Hà 21/11/1994 Tiên Lữ-Hưng Yên

11 Đinh Thị Thu Hoài 06/07/1995 Quảng Trạch-Quảng Bình

12 Nguyễn Đình Hùng 21/03/1994 Thuận Thành-Bắc Ninh

13 Nguyễn Thị Hương 29/05/1994 Yên Mỹ-Hưng Yên

14 Nguyễn Thị Thanh

Huyền 15/02/1994 Tam Dương-Vĩnh Phúc

15 Trương Thị Hoài Lệ 25/01/1995 Hoằng Hoá-Thanh Hoá

16 Lương Thị Linh 29/07/1994 Yên Dũng-Bắc Giang

17 Nguyễn Tri Ngọc 16/01/1994 Hà Nội

18 Trần Công Nguyên 06/04/1995 Tân Yên-Bắc Giang

19 Lê Huy Nhượng 24/10/1994 Triệu Sơn-Thanh Hoá

20 Lưu Thị Minh Phương 19/08/1995 Kim Động-Hưng Yên

21 Đặng Trường Thọ 22/12/1994 Yên Thành-Nghệ An

22 Bùi Thị Thương 09/07/1993 Thị xã Hồng Lĩnh-Hà Tĩnh

23 Lê Thị Thùy 16/05/1995 Hà Nội

24 Lương Văn Tri 23/11/1995 Giao Thủy-Nam Định

25 Lê Thị Hải Yến 22/11/1995 Tiên Du-Bắc Ninh

Page 23: DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TA1 - DHCQ 2013-2019

23

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TQ23 - DHCQ 13-19

STT Họ tên Ngày sinh Điện thoại

Địa chỉ

1 Nguyễn Thị Yến

Anh 15/09/1995 Tân Yên-Bắc Giang

2 Phạm Ngọc Anh 28/11/1995 Tứ Kỳ-Hải Dương

3 Trần Thị Thùy Anh 15/12/1995 Thị xã Cửa Lò-Nghệ An

4 Phan Văn Duy 01/12/1993 Vĩnh Tường-Vĩnh Phúc

5 Trần Thị Hà 13/01/1995 Can Lộc-Hà Tĩnh

6 Nguyễn Thị Thu

Hiền 03/10/1995 Hà Nội

7 Vũ Thái Hoàng 12/03/1995 Kim Bảng-Hà Nam

8 Phùng Huy Hùng 04/11/1995 Hà Nội

9 Phạm Thị Thu Huyền 23/06/1995 Thành phố Lào Cai-Lào Cai

10 Bùi Thị Lương 30/11/1995 Giao Thủy-Nam Định

11 Nguyễn Văn Minh 30/01/1995 Hà Nội

12 Hoàng Phương Nam 05/02/1995 Thành phố Yên Bái-Yên Bái

13 Bùi Thị Yến Ngọc 09/07/1995 Bắc Hà-Lào Cai

14 Kiều Thị Thủy Nguyên 12/04/1995 Hà Nội

15 Hoàng Văn Nhân 16/06/1995 Hương Sơn-Hà Tĩnh

16 Triệu Khắc Minh

Phú 06/10/1995 Tam Đảo-Vĩnh Phúc

17 Nguyễn Thị Phương 20/07/1995 Hà Nội

18 Nguyễn Thúy Phượng 26/09/1995 Thành phố Tuyên Quang-Tuyên Quang 19 Nguyễn Quang Tài 02/06/1994 Thành phố Thanh Hoá-Thanh Hoá

20 Lê Thị Thanh 01/05/1995 Thanh Chương-Nghệ An

21 Ngô Thị Thuỷ 26/05/1994 Yên Phong-Bắc Ninh

22 Vương Thị Thúy 20/07/1995 Điện Biên-Điện Biên

23 Vũ Thị Thùy 08/10/1995 Trực Ninh-Nam Định

24 Bùi Thị Tuyết 10/11/1995 Hà Nội

25 Đậu Thị Yến 17/06/1995 Nghi Lộc-Nghệ An

Page 24: DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TA1 - DHCQ 2013-2019

24

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TQ24 - DHCQ 13-19

STT Họ tên Ngày sinh Điện thoại

Địa chỉ

1 Trương Thị Ân 17/07/1994 Thành phố Thanh Hoá-Thanh Hoá

2 Nguyễn Việt Anh 10/05/1995 Hà Nội

3 Phạm Thị Dịu 12/04/1995 Ninh Giang-Hải Dương

4 Ngô Thị Minh Đức 19/03/1995 Xuân Trường-Nam Định

5 Trần Thành Duy 02/05/1995 Lương Sơn-Hoà Bình

6 Hồ Thị Hoa 15/04/1994 Hà Nội

7 Trần Thị Hoa 27/08/1995 Nga Sơn-Thanh Hoá

8 Vũ Thị Hợi 16/04/1995 Kiến Xương-Thái Bình

9 Hoàng Tùng Lâm 08/10/1995 Thị xã Sơn La-Sơn La

10 Nguyễn Khánh Linh 24/11/1995 Hoằng Hoá-Thanh Hoá

11 Nguyễn Thị Linh 03/02/1995 Việt Yên-Bắc Giang

12 Lê Thị Lõn 26/08/1995 Văn Lâm-Hưng Yên

13 Nguyễn Thành Luân 02/09/1995 Yên Định-Thanh Hoá

14 Trịnh Văn Minh 28/07/1994 Thọ Xuân-Thanh Hoá

15 Hoàng Thu Ngân 02/07/1995 Hữu Lũng-Lạng Sơn

16 Nguyễn Thị Ngọc 19/01/1995 Trực Ninh-Nam Định

17 Phạm Thị Thu Nhàn 20/04/1994 Thành phố Vinh-Nghệ An

18 Đỗ Thị Lan Nhi 29/12/1995 Hà Nội

19 Nguyễn Thị Hoài

Phương 19/06/1995 Tứ Kỳ-Hải Dương

20 Nguyễn Thị Lan

Phương 13/12/1995 Lạc Thuỷ-Hoà Bình

21 Hoàng Trọng Quân 02/11/1995 Quảng Xương-Thanh Hoá

22 Lê Văn Quyết 15/04/1995 Vĩnh Tường-Vĩnh Phúc

23 Đỗ Thị Thanh Thúy 14/02/1994 Đại Từ-Thái Nguyên

24 Phạm Thị Hương

Trà 01/01/1995 Tiên Lãng-Hải Phòng

25 Nguyễn Thế Vinh 20/07/1995 Hà Nội

26 Dương Thị Hải Yến 13/04/1995 Yên Mô-Ninh Bình

Page 25: DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TA1 - DHCQ 2013-2019

25

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TQ25 - DHCQ 13-19

STT Họ tên Ngày sinh Điện thoại

Địa chỉ

1 Vũ Thị Vân Anh 24/03/1995 Gia Bình-Bắc Ninh

2 Trịnh Duy Công 10/03/1994 Thọ Xuân-Thanh Hoá

3 Nguyễn Thị Dung 10/05/1995 Nông Cống-Thanh Hoá

4 Hạ Thuỳ Dương 28/06/1995 Thành phố Hạ Long-Quảng Ninh 5 Nguyễn Hải Hà 01/08/1995 Thành phố Hạ Long-Quảng Ninh 6 Nguyễn Thái Hà 05/10/1995 Hà Nội

7 Nguyễn Thị Hà 26/09/1995 Kinh Môn-Hải Dương

8 Vũ Việt Hà 08/05/1995 Trực Ninh-Nam Định

9 Lưu Thị Hằng 09/07/1995 Định Hoá-Thái Nguyên

10 Nguyễn Thị Hằng 24/08/1995 Hà Nội

11 Đặng Thị Minh Hạnh 02/11/1995 Thành phố Đồng Hới-Quảng Bình 12 Đặng Thị Hương 10/12/1995 Thành phố Vinh-Nghệ An

13 Nguyễn Thanh Huyền 28/09/1995 Hậu Lộc-Thanh Hoá

14 Nguyễn Thị Kim

Khánh 27/08/1995 Cẩm Khê-Phú Thọ

15 Trần Thị Phong Lan 25/10/1995 Hạ Hoà-Phú Thọ

16 Bùi Thị Thùy Linh 01/05/1995 Nho Quan-Ninh Bình

17 Nguyễn Thị Thanh

Ngân 13/06/1995 Lập Thạch-Vĩnh Phúc

18 Nguyễn Thảo Nguyên 17/04/1995 Hà Nội

19 Nguyễn Thu Phương 01/07/1995 Thành phố Bắc Giang-Bắc Giang 20 Lý Thanh Tâm 07/02/1995 Vĩnh Tường-Vĩnh Phúc

21 Ninh Thị Thu Thảo 01/06/1995 Trấn Yên-Yên Bái

22 Vũ Thị Hoài Thu 27/06/1995 Thành phố Lào Cai-Lào Cai

23 Trịnh Thị Thương 19/07/1995 Yên Định-Thanh Hoá

24 Trần Thị Thùy 07/07/1995 Bá Thước-Thanh Hoá

25 Nguyễn Trần Thùy

Trang 28/01/1995 đảo Phú Quốc-Kiên Giang

26 Phạm Thị Xuân 02/12/1995 Tân Kỳ-Nghệ An

Page 26: DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TA1 - DHCQ 2013-2019

26

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TQ26 - DHCQ 13-19

STT Họ tên Ngày sinh Điện thoại

Địa chỉ

1 Bùi Thị Thúy Anh 01/05/1995 Yên Lạc-Vĩnh Phúc

2 Phạm Thị Chinh 28/01/1995 Kim Sơn-Ninh Bình

3 Vũ Trần Minh Giang 19/09/1994 Thuận Châu-Sơn La

4 Trần Thị Hằng 03/04/1995 Thành phố Thái Nguyên-Thái Nguyên 5 Lê Thế Hạnh 15/03/1995 Quế Võ-Bắc Ninh

6 Lê Đại Hoàng 31/12/1993 Hà Nội

7 Nguyễn Thị Huyền 02/10/1995 Diễn Châu-Nghệ An

8 Nguyễn Thị Minh

Huyền 30/12/1995

9 Hoàng Nhật Lệ 04/06/1995 Cẩm Khê-Phú Thọ

10 Lê Thị Loan 13/01/1995 Ngọc Lặc-Thanh Hoá

11 Lê Thị Loan 16/10/1995 Thành phố Thanh Hoá-Thanh Hoá 12 Nguyễn Thị Lý 14/10/1995 Hà Nội

13 Đặng Thị Nga 05/04/1995 Hương Khê-Hà Tĩnh

14 Nguyễn Thị Thảo

Ngân 25/01/1995 Hà Nội

15 Nguyễn Thị Thuý

Ngân 07/05/1995 Thuận Thành-Bắc Ninh

16 Vũ Thị Bích Ngọc 27/12/1995 Thành phố Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc

17 Lê Thị Hồng Nhi 22/11/1995 Thọ Xuân-Thanh Hoá

18 Nguyễn Thị Như 20/11/1995 Thọ Xuân-Thanh Hoá

19 Nguyễn Thị Như 03/12/1995 Khoái Châu-Hưng Yên

20 Lều Thị Kim Oanh 12/11/1995 Thị xã Hưng Yên-Hưng Yên

21 Bùi Thu Phương 07/12/1995 Hà Trung-Thanh Hoá

22 Hoàng Thị Phương 23/10/1995 Hải Hậu-Nam Định

23 Lê Minh Phương 26/12/1994 Tam Nông-Phú Thọ

24 Đỗ Thị Phượng 25/02/1995 Kiến Xương-Thái Bình

25 Nguyễn Văn Thưởng 15/10/1995 Tam Đảo-Vĩnh Phúc

26 Trương Thị Trâm 05/07/1995 Đông Sơn-Thanh Hoá