danh sÁch sinh viÊn thi li - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/upload/file/ds thi...
TRANSCRIPT
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 2 - Năm Học 16-17
Môn Học Nguyên lý kế toán (ACT01N ) - Số Tín Chỉ: 3Nhóm Thi Nhóm Thi HV - Tổ 001 - ðợt 1
Ngày Thi 19/08/17 Giờ thi: 15g30 - 90 phút Phòng thi D4.102
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 13C2401009 Nguyễn Mai Anh 26/11/86 13A1
2 15C4401003 Nguyễn Văn ðáp 08/08/71 15A1 x
3 15C4402029 Chu Thị Hằng 24/06/90 15B1 x
4 15C4402050 Ph¬ng Thị Hòa 06/02/85 15B4 x
5 15C4401008 Nguyễn Thị Loan 08/11/91 15A1 x
6 15C4402033 Ngô Xuân Mạnh 14/04/86 15B1 x
7 15C4401012 Trịnh ðắc Ngọc S¬n 03/09/93 15A1 x
8 15C4402035 Nguyễn Thị Thắm 10/03/86 15B1 x
9 15C4402036 Nguyễn Thị Hồng Th¬m 10/08/91 15B1 x
10 15C4401059 Nguyễn Thị Huyền Trang 17/08/90 15A3 x
11 15C4401014 Nguyễn Thị Thanh Vợng 03/12/91 15A1 x
12 15C4402037 Bùi Thị Hải Yến 13/03/91 15B1 x
Số S/V Trong Danh Sách: 12 . Số S/V Dự Thi : _______Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 11/08/17
CB coi thi 2CB coi thi 1
CB chấm thi 2CB chấm thi 1
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 2 - Năm Học 16-17
Môn Học Kế toán tài chính I (ACT02N ) - Số Tín Chỉ: 3Nhóm Thi Nhóm Thi HV - Tổ 001 - ðợt 1
Ngày Thi 20/08/17 Giờ thi: 07g00 - 90 phút Phòng thi D4.101
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 41B401082 Nguyễn Quang Tuấn Anh 09/06/94 41A2
2 02E2401001 Nguyễn Thị Vân Anh 14/02/83 TCDH2B
3 41B401083 Nguyễn Tuấn Anh 24/09/96 41A2
4 41B401084 Phạm Việt Anh 08/08/94 41A2
5 02E2401098 ðỗ Văn Bách 20/08/82 TCDH2A
6 41B401085 Nguyễn Ph¬ng Bắc 06/07/96 41A2
7 02E2401057 Nguyễn Văn Bình 30/10/86 TCDH2A
8 41B401086 Trịnh Văn Cờng 08/01/91 41A2
9 02E2401035 Lù Thị Dung 23/12/85 TCDH2C
10 41B401087 Trần Tuấn Dũng 11/11/96 41A2
11 15C4401003 Nguyễn Văn ðáp 08/08/71 15A1 x
12 15C4402029 Chu Thị Hằng 24/06/90 15B1 x
13 41B401090 Phạm Thị Hiền 12/03/94 41A2
14 41B401091 Lê Trung Hiếu 26/12/91 41A2
15 15C4402050 Ph¬ng Thị Hòa 06/02/85 15B4 x
16 02E2401052 Ma Quang Hùng 18/06/93 TCDH2C
17 02E2401100 Ngô Duy Hng 06/10/92 TCDH2C
18 41B401094 Nguyễn Xuân Hng 09/08/95 41A2
19 41B401095 Hà Thu H¬ng 27/12/83 41A2
20 41B401096 Trần Bằng Hữu 15/04/94 41A2
21 02E2401078 Phan Nh Kiêu 15/04/78 TCDH2A
22 41B401098 Nguyễn Mạnh Linh 27/10/90 41A2
23 15C4401008 Nguyễn Thị Loan 08/11/91 15A1 x
24 15C4402033 Ngô Xuân Mạnh 14/04/86 15B1 x
25 41B401101 Nguyễn Anh Minh 02/08/96 41A2
26 41B401102 Nguyễn Thị Kim M¬ 26/12/96 41A2
27 02E2401039 ðỗ Văn Nam 13/08/68 TCDH2C
28 41B401103 Trần Ph¬ng Nam 17/10/96 41A2
29 02E2401082 Lê Thị Ngà 08/11/81 TCDH2A
30 15C4401012 Trịnh ðắc Ngọc S¬n 03/09/93 15A1 x
31 02E2401115 Nguyễn Thị Tâm 15/08/87 TCDH2A
32 02E2401051 Phạm Duy Tân 04/08/90 TCDH2C
33 41B401026 ðào Ngọc Thảo 08/08/93 41A2
34 15C4402036 Nguyễn Thị Hồng Th¬m 10/08/91 15B1 x
35 02E2401024 Bùi Thị Thủy 24/11/87 TCDH2B
36 41B401112 Trần Thị Thủy 06/10/94 41A2
37 41B401113 Phạm Minh Tiến 11/03/92 41A2
38 41B401115 Nguyễn Thị Trang 04/09/92 41A2
39 15C4401059 Nguyễn Thị Huyền Trang 17/08/90 15A3 x
40 41B401114 Lê Thu Trâm 09/03/96 41A2
41 02E2401093 Mai Tiến Trung 13/07/93 TCDH2A
42 41B401118 Nguyễn Văn Trung 12/09/93 41A2
43 02E2401097 Nguyễn Thanh Tung 15/07/87 TCDH2B
44 15C4401014 Nguyễn Thị Thanh Vợng 03/12/91 15A1 x
45 41B401117 Trần Hồng Xuân 22/08/95 41A2
46 15C4402037 Bùi Thị Hải Yến 13/03/91 15B1 x
Số S/V Trong Danh Sách: 46 . Số S/V Dự Thi : _______Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 11/08/17
CB coi thi 2CB coi thi 1
CB chấm thi 2CB chấm thi 1
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 2 - Năm Học 16-17
Môn Học Kế toán quản trị (ACT03N ) - Số Tín Chỉ: 3Nhóm Thi Nhóm Thi HV - Tổ 001 - ðợt 1
Ngày Thi 20/08/17 Giờ thi: 09g30 - 90 phút Phòng thi D4.202
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 12C2401054 D¬ng Thị Thùy D¬ng 21/01/90 12C3
2 41B402007 Bùi Văn ðiệp 08/07/80 41C1
3 14C4402002 Nguyễn Hải Hiệp 17/04/87 14B x
4 15C4402023 ðặng Thị Lan 29/12/79 15B2 x
5 41B402017 Phan Yến Ngọc 17/06/91 41C1
6 15C4402027 Trịnh Lệ Quyên 12/11/86 15B2 x
7 15C4402024 Bùi Huy Thiện 25/10/76 15B2 x
8 15C4402021 Tô Thị Kim Thoa 20/08/82 15B2 x
9 41B402028 ðặng Thu Thủy 18/07/88 41C1
10 41B402031 Chu Thu Trang 29/01/92 41C1
Số S/V Trong Danh Sách: 10 . Số S/V Dự Thi : _______Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 11/08/17
CB coi thi 2CB coi thi 1
CB chấm thi 2CB chấm thi 1
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 2 - Năm Học 16-17
Môn Học Kế toán công (ACT05N ) - Số Tín Chỉ: 3Nhóm Thi Nhóm Thi HV - Tổ 001 - ðợt 1
Ngày Thi 19/08/17 Giờ thi: 09g30 - 90 phút Phòng thi D5.101
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 12C2401054 D¬ng Thị Thùy D¬ng 21/01/90 12C3
2 14C4402018 Lê Hoàng Ph¬ng 10/04/91 14B x
Số S/V Trong Danh Sách: 2 . Số S/V Dự Thi : _______Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 11/08/17
CB coi thi 2CB coi thi 1
CB chấm thi 2CB chấm thi 1
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 2 - Năm Học 16-17
Môn Học Kế toán ngân hàng (ACT06N ) - Số Tín Chỉ: 3Nhóm Thi Nhóm Thi HV - Tổ 001 - ðợt 1
Ngày Thi 20/08/17 Giờ thi: 07g00 - 90 phút Phòng thi D4.103
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 14C4401019 Giáp Thị Ph¬ng Ban 11/08/77 14A x
2 13C1401002 Cao Thị Linh Chi 27/11/92 13B2
3 41B401019 Nguyễn Anh Dũng 26/12/91 41A1
4 01E401061 Ma Quang Hùng 11/02/93 TCDH1B
5 13C1401004 ðàm Thị H¬ng 10/03/81 13B2
6 37B4000077 Chu Ph¬ng Liên 01/12/91 39A
7 01E401075 Lê ðình Quý 07/02/63 TCDH1B
8 01E401083 Hồ Thị Thủy 20/05/70 TCDH1B
Số S/V Trong Danh Sách: 8 . Số S/V Dự Thi : _______Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 11/08/17
CB coi thi 2CB coi thi 1
CB chấm thi 2CB chấm thi 1
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 2 - Năm Học 16-17
Môn Học Kế toán ngân hàng (ACT06N ) - Số Tín Chỉ: 3Nhóm Thi Nhóm Thi PY - Tổ 001 - ðợt 1
Ngày Thi 20/08/17 Giờ thi: 07g00 - 90 phút Phòng thi PY3
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 41B401061 ðinh Công Anh 30/10/90 41A3
2 40B4010188 Hoàng Quang Anh 09/10/94 40K1
3 40B4010168 Lê Tâm Chuẩn 04/08/84 40K1
4 40B4010193 Hồ Văn Cờng 30/11/90 40K1
5 40B4010181 Nguyễn ðức Cờng 29/09/95 40K1
6 41B401081 Nguyễn Xuân ðịnh 09/10/79 41A3
7 40B4010185 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 24/04/78 40K1
8 41B401064 Hoàng Thị Mỹ Hằng 16/08/80 41A3
9 40B4010194 Trần Nhật Linh 20/07/91 40K1
10 40B4010190 Lê Ly Na 11/02/89 40K1
11 40B4010183 Nguyễn Thanh Phát 26/02/94 40K1
12 41B401068 Nguyễn Phong 02/01/72 41A3
13 41B401070 Nguyễn Thị My Sa 15/09/85 41A3
14 41B401071 Lê ðức S¬n 17/01/83 41A3
15 40B4010197 Lê Ngọc S¬n 05/02/66 40K1
16 40B4010174 Phan Quốc Thành 07/02/72 40K1
17 40B4010172 ðoàn Thị Thủy 26/02/90 40K1
18 40B4010198 Lê Bằng Việt 09/05/80 40K1
19 40B4010187 Lê Thị Thân Ái 05/05/87 40K1
Số S/V Trong Danh Sách: 19 . Số S/V Dự Thi : _______Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 11/08/17
CB coi thi 2CB coi thi 1
CB chấm thi 2CB chấm thi 1
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 2 - Năm Học 16-17
Môn Học Kế toán quốc tế (ACT07N ) - Số Tín Chỉ: 3Nhóm Thi Nhóm Thi HV - Tổ 001 - ðợt 1
Ngày Thi 19/08/17 Giờ thi: 13g00 - 90 phút Phòng thi D4.104
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 15C4402053 Nguyễn Thị Hồng Anh 16/06/94 15B5 x
2 15C4402017 Hà Thị Cúc 17/12/89 15B3 x
3 15C4402015 Lê Tiến Dũng 18/03/69 15B3 x
4 13J401002 Trần Văn Giang 29/08/86 LTDH13H
5 14C4402002 Nguyễn Hải Hiệp 17/04/87 14B x
6 15C4402002 Nguyễn Thị Hoàn 20/10/88 15B3 x
7 15C4402008 Phạm Thị Ph¬ng Huyền 26/12/93 15B3 x
8 15C4402057 ðặng Thái Long 30/07/85 15B5 x
9 13J401010 Nguyễn Thị Hải Ninh 03/08/89 LTDH13H
10 15C4402044 Nguyễn Thị Mai Ph¬ng 29/07/92 15B3 x
11 15C4402006 ðoàn Văn Thanh 20/08/81 15B3 x
12 15C4402001 Nguyễn Thị Thanh Thảo 28/07/90 15B3 x
Số S/V Trong Danh Sách: 12 . Số S/V Dự Thi : _______Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 11/08/17
CB coi thi 2CB coi thi 1
CB chấm thi 2CB chấm thi 1
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 2 - Năm Học 16-17
Môn Học Kiểm toán căn bản (ACT08N ) - Số Tín Chỉ: 3Nhóm Thi Nhóm Thi HV - Tổ 001 - ðợt 1
Ngày Thi 20/08/17 Giờ thi: 13g00 - 90 phút Phòng thi D4.101
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 01E401051 Nguyễn Thị Vân Anh 05/12/87 TCDH1B
2 02E2401001 Nguyễn Thị Vân Anh 14/02/83 TCDH2B
3 02E2401098 ðỗ Văn Bách 20/08/82 TCDH2A
4 02E2401057 Nguyễn Văn Bình 30/10/86 TCDH2A
5 13C1401002 Cao Thị Linh Chi 27/11/92 13B2
6 02E2401035 Lù Thị Dung 23/12/85 TCDH2C
7 02E2401036 Nghiêm Xuân Dũng 08/03/93 TCDH2C
8 15C4401003 Nguyễn Văn ðáp 08/08/71 15A1 x
9 15C4402029 Chu Thị Hằng 24/06/90 15B1 x
10 01E401060 Nguyễn Huy Hoàng 11/12/93 TCDH1B
11 02E2401052 Ma Quang Hùng 18/06/93 TCDH2C
12 02E2401100 Ngô Duy Hng 06/10/92 TCDH2C
13 13C1401004 ðàm Thị H¬ng 10/03/81 13B2
14 01E401067 Vũ Quốc Khánh 19/10/90 TCDH1B
15 02E2401078 Phan Nh Kiêu 15/04/78 TCDH2A
16 01E401069 Lù Thị Kim 06/03/91 TCDH1B
17 15C4401008 Nguyễn Thị Loan 08/11/91 15A1 x
18 15C4402033 Ngô Xuân Mạnh 14/04/86 15B1 x
19 02E2401039 ðỗ Văn Nam 13/08/68 TCDH2C
20 02E2401082 Lê Thị Ngà 08/11/81 TCDH2A
21 01E401071 Tạ Thị Kim Ngân 02/10/84 TCDH1B
22 01E401072 Nguyễn Kiều Oanh 02/12/84 TCDH1B
23 01E401075 Lê ðình Quý 07/02/63 TCDH1B
24 01E401076 Cầm Ngọc Quyết 09/07/90 TCDH1B
25 02E2401115 Nguyễn Thị Tâm 15/08/87 TCDH2A
26 02E2401051 Phạm Duy Tân 04/08/90 TCDH2C
27 15C4402036 Nguyễn Thị Hồng Th¬m 10/08/91 15B1 x
28 02E2401024 Bùi Thị Thủy 24/11/87 TCDH2B
29 01E401083 Hồ Thị Thủy 20/05/70 TCDH1B
30 02E2401093 Mai Tiến Trung 13/07/93 TCDH2A
31 02E2401097 Nguyễn Thanh Tung 15/07/87 TCDH2B
32 15C4401014 Nguyễn Thị Thanh Vợng 03/12/91 15A1 x
33 15C4402037 Bùi Thị Hải Yến 13/03/91 15B1 x
Số S/V Trong Danh Sách: 33 . Số S/V Dự Thi : _______Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 11/08/17
CB coi thi 2CB coi thi 1
CB chấm thi 2CB chấm thi 1
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 2 - Năm Học 16-17
Môn Học Kiểm toán nội bộ NHTM (ACT10N ) - Số Tín Chỉ: 3Nhóm Thi Nhóm Thi HV - Tổ 001 - ðợt 1
Ngày Thi 20/08/17 Giờ thi: 07g00 - 90 phút Phòng thi D4.103
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 01E401001 ðỗ ðức Anh 19/09/93 TCDH1A
2 12C2401052 Nguyễn Văn Cừ 26/03/84 12A3
3 01E401002 Nguyễn Huy Cờng 16/09/94 TCDH1A
4 12C2401104 Văn Tiến Cờng 10/01/92 12A3
5 11J401033 L¬ng Thị Mỹ Dung 16/06/86 TCDH1A
6 40B4010141 Phan Trung ðức 13/05/94 40B1
7 40B4010144 ðặng Văn Hoàng 07/12/93 40B1
8 40B4010143 Lê Quang Hùng 08/05/91 40B1
9 01E401012 Nguyễn Văn Huy 08/05/83 TCDH1A
10 40B4010065 Hoàng Mai H¬ng 19/09/94 40B1
11 01E401006 Khổng Thu H¬ng 01/12/93 TCDH1A
12 40B4010145 Nguyễn Thạch Lam 02/10/92 40B1
13 40B4010009 Khuất Duy Linh 30/09/92 40A1
14 40B4010147 Nguyễn Thanh Lợi 29/01/94 40B1
15 40B4010148 Lu Văn Luân 11/02/90 40B1
16 40B4010151 Phùng Khắc Nghĩa 06/09/93 40B1
17 40B4010150 Nguyễn Thị Minh Ngọc 05/08/93 40B1
18 40B4010152 Nguyễn Duy Ph¬ng 11/01/92 40B1
19 40B4010121 ðoàn Trọng Tấn 13/10/86 40A1
20 01E401018 Chu Trang Thành 27/11/91 TCDH1A
21 40B4010154 Lê Thị Bích Thảo 22/10/93 40B1
22 01E401019 Nguyễn Thị Thảo 24/01/94 TCDH1A
23 40B4010155 D¬ng Văn Thắng 12/09/92 40B1
24 12C2401105 Ngô Hoàng Thịnh 09/05/82 12A3
25 40B4010156 Ngô Thị Hoài Thu 23/08/91 40B1
26 40B4010157 Phan Thị Bích Thủy 23/08/93 40B1
27 40B4010130 Lê Ngọc Tiến 01/12/88 40A1
28 12J401017 Phạm Thị Quỳnh Trang 09/07/91 LTDH12I x
29 01E401026 ðặng ðức Trọng 01/09/91 TCDH1A
30 01E401027 Nguyễn Huy Trung 17/04/89 TCDH1A
31 01E401021 ðoàn Lu Tùng 11/02/91 TCDH1A
32 40B4010164 Nguyễn Văn Vàng 08/10/93 40B1
33 01E401029 Nguyễn ðức Vĩnh 03/12/94 TCDH1A
Số S/V Trong Danh Sách: 33 . Số S/V Dự Thi : _______Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 11/08/17
CB coi thi 2CB coi thi 1
CB chấm thi 2CB chấm thi 1
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 2 - Năm Học 16-17
Môn Học Nguyên lý thống kê kinh tế (ACT11N ) - Số Tín Chỉ: 3Nhóm Thi Nhóm Thi HV - Tổ 001 - ðợt 1
Ngày Thi 19/08/17 Giờ thi: 13g00 - 90 phút Phòng thi D4.104
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 13C2401009 Nguyễn Mai Anh 26/11/86 13A1
2 42B401014 Nguyễn Văn Duy 18/09/85 42B
3 42B401022 Trần ðức Thắng 15/11/89 42B
4 42B401029 Phạm Tuấn Vũ 22/11/93 42B
Số S/V Trong Danh Sách: 4 . Số S/V Dự Thi : _______Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 11/08/17
CB coi thi 2CB coi thi 1
CB chấm thi 2CB chấm thi 1
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 2 - Năm Học 16-17
Môn Học Kế toán tài chính II (ACT13N ) - Số Tín Chỉ: 3Nhóm Thi Nhóm Thi HV - Tổ 001 - ðợt 1
Ngày Thi 19/08/17 Giờ thi: 13g00 - 90 phút Phòng thi D4.104
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 01E2402002 Nguyễn Thị Bích 21/07/73 TCDH1C
2 01E2402003 Nguyễn Văn D¬ng 12/01/82 TCDH1C
3 41B402007 Bùi Văn ðiệp 08/07/80 41C1
4 01E2402004 Trần Thị Diệu Hà 08/09/91 TCDH2D
5 01E2402005 Nguyễn Thị Hạnh 24/08/85 TCDH1C
6 01E2402009 Nguyễn Thị Mận 09/12/82 TCDH2D
7 41B402017 Phan Yến Ngọc 17/06/91 41C1
8 01E2402011 Trần Thị Tài 07/05/71 TCDH1C
9 41B402028 ðặng Thu Thủy 18/07/88 41C1
10 41B402031 Chu Thu Trang 29/01/92 41C1
Số S/V Trong Danh Sách: 10 . Số S/V Dự Thi : _______Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 11/08/17
CB coi thi 2CB coi thi 1
CB chấm thi 2CB chấm thi 1
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 2 - Năm Học 16-17
Môn Học Kế toán tài chính III (ACT14N ) - Số Tín Chỉ: 3Nhóm Thi Nhóm Thi HV - Tổ 001 - ðợt 1
Ngày Thi 20/08/17 Giờ thi: 13g00 - 90 phút Phòng thi D4.101
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 12C2401054 D¬ng Thị Thùy D¬ng 21/01/90 12C3
2 41B402007 Bùi Văn ðiệp 08/07/80 41C1
3 15C4402023 ðặng Thị Lan 29/12/79 15B2 x
4 41B402017 Phan Yến Ngọc 17/06/91 41C1
5 15C4402027 Trịnh Lệ Quyên 12/11/86 15B2 x
6 15C4402024 Bùi Huy Thiện 25/10/76 15B2 x
7 15C4402021 Tô Thị Kim Thoa 20/08/82 15B2 x
8 41B402028 ðặng Thu Thủy 18/07/88 41C1
9 41B402031 Chu Thu Trang 29/01/92 41C1
Số S/V Trong Danh Sách: 9 . Số S/V Dự Thi : _______Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 11/08/17
CB coi thi 2CB coi thi 1
CB chấm thi 2CB chấm thi 1
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 2 - Năm Học 16-17
Môn Học Kế toán thuế (ACT15N ) - Số Tín Chỉ: 3Nhóm Thi Nhóm Thi HV - Tổ 001 - ðợt 1
Ngày Thi 20/08/17 Giờ thi: 13g00 - 90 phút Phòng thi D4.101
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 15C4402053 Nguyễn Thị Hồng Anh 16/06/94 15B5 x
2 15C4402017 Hà Thị Cúc 17/12/89 15B3 x
3 15C4402015 Lê Tiến Dũng 18/03/69 15B3 x
4 13J401002 Trần Văn Giang 29/08/86 LTDH13H
5 14C4402002 Nguyễn Hải Hiệp 17/04/87 14B x
6 15C4402002 Nguyễn Thị Hoàn 20/10/88 15B3 x
7 15C4402008 Phạm Thị Ph¬ng Huyền 26/12/93 15B3 x
8 15C4402057 ðặng Thái Long 30/07/85 15B5 x
9 13J401010 Nguyễn Thị Hải Ninh 03/08/89 LTDH13H
10 15C4402044 Nguyễn Thị Mai Ph¬ng 29/07/92 15B3 x
11 15C4402006 ðoàn Văn Thanh 20/08/81 15B3 x
12 15C4402001 Nguyễn Thị Thanh Thảo 28/07/90 15B3 x
Số S/V Trong Danh Sách: 12 . Số S/V Dự Thi : _______Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 11/08/17
CB coi thi 2CB coi thi 1
CB chấm thi 2CB chấm thi 1
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 2 - Năm Học 16-17
Môn Học Kiểm toán tài chính I (ACT19N ) - Số Tín Chỉ: 3Nhóm Thi Nhóm Thi HV - Tổ 001 - ðợt 1
Ngày Thi 19/08/17 Giờ thi: 09g30 - 90 phút Phòng thi D5.101
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 41B402007 Bùi Văn ðiệp 08/07/80 41C1
2 41B402017 Phan Yến Ngọc 17/06/91 41C1
3 41B402028 ðặng Thu Thủy 18/07/88 41C1
4 41B402031 Chu Thu Trang 29/01/92 41C1
Số S/V Trong Danh Sách: 4 . Số S/V Dự Thi : _______Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 11/08/17
CB coi thi 2CB coi thi 1
CB chấm thi 2CB chấm thi 1
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 2 - Năm Học 16-17
Môn Học Kiểm toán tài chính II (ACT20N ) - Số Tín Chỉ: 3Nhóm Thi Nhóm Thi HV - Tổ 001 - ðợt 1
Ngày Thi 19/08/17 Giờ thi: 13g00 - 90 phút Phòng thi D4.104
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 12C2401054 D¬ng Thị Thùy D¬ng 21/01/90 12C3
Số S/V Trong Danh Sách: 1 . Số S/V Dự Thi : _______Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 11/08/17
CB coi thi 2CB coi thi 1
CB chấm thi 2CB chấm thi 1
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 2 - Năm Học 16-17
Môn Học Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình (BUS03N ) - Số Tín Chỉ: 3Nhóm Thi Nhóm Thi HV - Tổ 001 - ðợt 1
Ngày Thi 20/08/17 Giờ thi: 09g30 - 90 phút Phòng thi D4.104
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 13J402007 Vũ ðại D¬ng 13/02/85 LTDH13H2
2 03E2402050 Nguyễn Thị ðào 26/11/78 TCDH3A1
3 03E2402051 Nguyễn Thị Quý ðiệp 03/07/83 TCDH3A1
4 03E2402023 Phùng Thị ðiệp 15/02/85 LTDH13H2
5 42B401031 Hoàng Thị Hạnh 22/09/83 42A1
6 13J402010 Kiều Thúy Hoa 25/12/82 LTDH13H2
7 13J402011 Tô Thị Mai Huyền 34/75/75 LTDH13H2
8 03E2402052 V¬ng Thị Huyền 08/12/93 TCDH3A1
9 13J402009 Nguyễn Tiến Hng 09/11/87 LTDH13H2
10 13J402008 Trần Thị Thu H¬ng 03/05/78 LTDH13H2
11 13J402012 Phùng Danh Lợng 27/09/72 LTDH13H2
12 13J402013 ðỗ Thị Hoàng Nga 26/01/83 LTDH13H2
13 42B401011 Nguyễn Trọng Anh Quý 08/12/82 42A
14 03E2402053 Lê Thị Thanh Tâm 16/01/82 TCDH3A1
15 13J402014 Trần H¬ng Thảo 17/06/90 LTDH13H2
16 13J402015 Nguyễn Thị Thu 17/01/91 LTDH13H2
17 42B401047 Phạm Hoàng Thức 31/10/83 42A1
18 42B401032 Hoàng Thị Tới 10/01/84 42A1
19 42B401033 Nguyễn Thị Hồng Trang 28/10/90 42A1
20 13J402016 Kiều Thị Yến 20/01/88 LTDH13H2
21 03E2402054 Phạm Thị Yến 17/02/84 TCDH3A1
Số S/V Trong Danh Sách: 21 . Số S/V Dự Thi : _______Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 11/08/17
CB coi thi 2CB coi thi 1
CB chấm thi 2CB chấm thi 1
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 2 - Năm Học 16-17
Môn Học Kinh tế vi mô (ECO01N ) - Số Tín Chỉ: 3Nhóm Thi Nhóm Thi HV - Tổ 001 - ðợt 1
Ngày Thi 20/08/17 Giờ thi: 07g00 - 90 phút Phòng thi D4.102
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 15C4402046 Nguyễn Thị An 02/04/91 15B2 x
2 15C4401067 Lê Thị Lan Anh 22/03/84 15A2 x
3 15C4401043 Triệu Thị Hồng Anh 23/08/76 15A2 x
4 15C4401068 Phạm Thị Minh Cảnh 12/04/86 15A2 x
5 15C4401045 Nguyễn Ngọc Chiến 04/03/79 15A2 x
6 15C4401044 Vũ Tiến C¬ng 26/07/87 15A2 x
7 15C4401047 Phạm Thị Dung 05/03/80 15A2 x
8 15C4401046 Tr¬ng Quang Dũng 26/09/85 15A2 x
9 15C4401048 Ngân Bích Duyên 10/07/76 15A2 x
10 03E2402050 Nguyễn Thị ðào 26/11/78 TCDH3A1
11 03E2402051 Nguyễn Thị Quý ðiệp 03/07/83 TCDH3A1
12 03E2402023 Phùng Thị ðiệp 15/02/85 LTDH13H2
13 15C4401050 Hoàng Mạnh Hải 05/12/77 15A2 x
14 42B401031 Hoàng Thị Hạnh 22/09/83 42A1
15 15C4401051 Lê Mỹ Hạnh 15/09/87 15A2 x
16 03E2402024 Nguyễn Thị Hạnh 27/03/90 LTDH13H2
17 15C4401049 ðàm Lệ Hằng 26/06/77 15A2 x
18 15C4401052 ðặng Trung Hồng 20/07/87 15A2 x
19 42B401038 Phạm Thanh Hùng 05/09/93 42A1
20 03E2402052 V¬ng Thị Huyền 08/12/93 TCDH3A1
21 15C4401053 ðinh Thị Thu Hờng 09/04/79 15A2 x
22 15C4402026 Ngô Thị Bích Hờng 25/04/79 15B2 x
23 03E2402030 Nguyễn Trung Kiên 30/11/92 LTDH13H2
24 15C4402023 ðặng Thị Lan 29/12/79 15B2 x
25 03E2402025 ðỗ Thị Ngân 20/10/92 LTDH13H2
26 15C4401054 Nguyễn Hồng Ngân 05/02/72 15A2 x
27 15C4401055 Kiều Bích Ngọc 16/01/80 15A2 x
28 15C4401056 Phạm ðức Quang 01/08/79 15A2 x
29 15C4402027 Trịnh Lệ Quyên 12/11/86 15B2 x
30 03E2402026 Nguyễn Thế Quyền 17/10/92 LTDH13H2
31 03E2402053 Lê Thị Thanh Tâm 16/01/82 TCDH3A1
32 03E2402027 Vũ Thanh Tâm 24/01/81 LTDH13H2
33 15C4401057 Nguyễn Văn Thái 01/11/87 15A2 x
34 03E2402020 Trần H¬ng Thảo 17/06/90 TCDH3A
35 15C4402024 Bùi Huy Thiện 25/10/76 15B2 x
36 15C4402021 Tô Thị Kim Thoa 20/08/82 15B2 x
37 42B401047 Phạm Hoàng Thức 31/10/83 42A1
38 42B401032 Hoàng Thị Tới 10/01/84 42A1
39 42B401033 Nguyễn Thị Hồng Trang 28/10/90 42A1
40 03E2402028 Nguyễn Thị Huyền Trang 03/05/92 LTDH13H2
41 15C4401058 Nguyễn Văn Tú 06/03/72 15A2 x
42 03E2402029 Nguyễn Thanh Tùng 21/12/91 LTDH13H2
43 03E2402054 Phạm Thị Yến 17/02/84 TCDH3A1
Số S/V Trong Danh Sách: 43 . Số S/V Dự Thi : _______Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 11/08/17
CB coi thi 2CB coi thi 1
CB chấm thi 2CB chấm thi 1
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 2 - Năm Học 16-17
Môn Học Kinh tế vĩ mô (ECO02N ) - Số Tín Chỉ: 3Nhóm Thi Nhóm Thi HV - Tổ 001 - ðợt 1
Ngày Thi 19/08/17 Giờ thi: 09g30 - 90 phút Phòng thi D4.101
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 15C4401067 Lê Thị Lan Anh 22/03/84 15A2 x
2 15C4401043 Triệu Thị Hồng Anh 23/08/76 15A2 x
3 15C4401068 Phạm Thị Minh Cảnh 12/04/86 15A2 x
4 15C4401045 Nguyễn Ngọc Chiến 04/03/79 15A2 x
5 15C4401044 Vũ Tiến C¬ng 26/07/87 15A2 x
6 15C4401047 Phạm Thị Dung 05/03/80 15A2 x
7 15C4401046 Tr¬ng Quang Dũng 26/09/85 15A2 x
8 15C4401048 Ngân Bích Duyên 10/07/76 15A2 x
9 03E2402050 Nguyễn Thị ðào 26/11/78 TCDH3A1
10 03E2402051 Nguyễn Thị Quý ðiệp 03/07/83 TCDH3A1
11 03E2402023 Phùng Thị ðiệp 15/02/85 LTDH13H2
12 15C4401050 Hoàng Mạnh Hải 05/12/77 15A2 x
13 42B401031 Hoàng Thị Hạnh 22/09/83 42A1
14 15C4401051 Lê Mỹ Hạnh 15/09/87 15A2 x
15 03E2402024 Nguyễn Thị Hạnh 27/03/90 LTDH13H2
16 15C4401049 ðàm Lệ Hằng 26/06/77 15A2 x
17 15C4401052 ðặng Trung Hồng 20/07/87 15A2 x
18 42B401038 Phạm Thanh Hùng 05/09/93 42A1
19 03E2402052 V¬ng Thị Huyền 08/12/93 TCDH3A1
20 15C4401053 ðinh Thị Thu Hờng 09/04/79 15A2 x
21 15C4402026 Ngô Thị Bích Hờng 25/04/79 15B2 x
22 03E2402030 Nguyễn Trung Kiên 30/11/92 LTDH13H2
23 15C4402023 ðặng Thị Lan 29/12/79 15B2 x
24 03E2402025 ðỗ Thị Ngân 20/10/92 LTDH13H2
25 15C4401054 Nguyễn Hồng Ngân 05/02/72 15A2 x
26 15C4401055 Kiều Bích Ngọc 16/01/80 15A2 x
27 15C4401056 Phạm ðức Quang 01/08/79 15A2 x
28 15C4402027 Trịnh Lệ Quyên 12/11/86 15B2 x
29 03E2402026 Nguyễn Thế Quyền 17/10/92 LTDH13H2
30 03E2402053 Lê Thị Thanh Tâm 16/01/82 TCDH3A1
31 03E2402027 Vũ Thanh Tâm 24/01/81 LTDH13H2
32 15C4401057 Nguyễn Văn Thái 01/11/87 15A2 x
33 03E2402020 Trần H¬ng Thảo 17/06/90 TCDH3A
34 15C4402024 Bùi Huy Thiện 25/10/76 15B2 x
35 15C4402021 Tô Thị Kim Thoa 20/08/82 15B2 x
36 42B401047 Phạm Hoàng Thức 31/10/83 42A1
37 42B401032 Hoàng Thị Tới 10/01/84 42A1
38 03E2401019 Vũ Văn Tới 01/02/89 TCDH3C
39 42B401033 Nguyễn Thị Hồng Trang 28/10/90 42A1
40 03E2402028 Nguyễn Thị Huyền Trang 03/05/92 LTDH13H2
41 15C4401058 Nguyễn Văn Tú 06/03/72 15A2 x
42 03E2402029 Nguyễn Thanh Tùng 21/12/91 LTDH13H2
43 03E2402054 Phạm Thị Yến 17/02/84 TCDH3A1
Số S/V Trong Danh Sách: 43 . Số S/V Dự Thi : _______Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 11/08/17
CB coi thi 2CB coi thi 1
CB chấm thi 2CB chấm thi 1
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 2 - Năm Học 16-17
Môn Học Kinh tế quốc tế (ECO03N ) - Số Tín Chỉ: 3Nhóm Thi Nhóm Thi HV - Tổ 001 - ðợt 1
Ngày Thi 20/08/17 Giờ thi: 13g00 - 90 phút Phòng thi D4.202
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 03E2402023 Phùng Thị ðiệp 15/02/85 LTDH13H2
2 13J402011 Tô Thị Mai Huyền 34/75/75 LTDH13H2
3 13J402014 Trần H¬ng Thảo 17/06/90 LTDH13H2
Số S/V Trong Danh Sách: 3 . Số S/V Dự Thi : _______Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 11/08/17
CB coi thi 2CB coi thi 1
CB chấm thi 2CB chấm thi 1
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 2 - Năm Học 16-17
Môn Học Kinh tế phát triển (ECO04N ) - Số Tín Chỉ: 3Nhóm Thi Nhóm Thi HV - Tổ 001 - ðợt 1
Ngày Thi 19/08/17 Giờ thi: 13g00 - 90 phút Phòng thi D4.101
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 03E2402023 Phùng Thị ðiệp 15/02/85 LTDH13H2
2 42B401031 Hoàng Thị Hạnh 22/09/83 42A1
3 42B401038 Phạm Thanh Hùng 05/09/93 42A1
4 03E2402052 V¬ng Thị Huyền 08/12/93 TCDH3A1
5 13J402014 Trần H¬ng Thảo 17/06/90 LTDH13H2
6 42B401047 Phạm Hoàng Thức 31/10/83 42A1
7 42B401032 Hoàng Thị Tới 10/01/84 42A1
8 03E2401019 Vũ Văn Tới 01/02/89 TCDH3C
9 42B401033 Nguyễn Thị Hồng Trang 28/10/90 42A1
Số S/V Trong Danh Sách: 9 . Số S/V Dự Thi : _______Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 11/08/17
CB coi thi 2CB coi thi 1
CB chấm thi 2CB chấm thi 1
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 2 - Năm Học 16-17
Môn Học Kinh tế lượng (ECO08N ) - Số Tín Chỉ: 3Nhóm Thi Nhóm Thi HV - Tổ 001 - ðợt 1
Ngày Thi 19/08/17 Giờ thi: 07g00 - 90 phút Phòng thi D4.202
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 15C4401067 Lê Thị Lan Anh 22/03/84 15A2 x
2 15C4401043 Triệu Thị Hồng Anh 23/08/76 15A2 x
3 15C4401068 Phạm Thị Minh Cảnh 12/04/86 15A2 x
4 15C4401045 Nguyễn Ngọc Chiến 04/03/79 15A2 x
5 15C4401044 Vũ Tiến C¬ng 26/07/87 15A2 x
6 15C4401047 Phạm Thị Dung 05/03/80 15A2 x
7 15C4401046 Tr¬ng Quang Dũng 26/09/85 15A2 x
8 15C4401048 Ngân Bích Duyên 10/07/76 15A2 x
9 15C4401050 Hoàng Mạnh Hải 05/12/77 15A2 x
10 15C4401051 Lê Mỹ Hạnh 15/09/87 15A2 x
11 15C4401049 ðàm Lệ Hằng 26/06/77 15A2 x
12 15C4401052 ðặng Trung Hồng 20/07/87 15A2 x
13 15C4401053 ðinh Thị Thu Hờng 09/04/79 15A2 x
14 15C4401054 Nguyễn Hồng Ngân 05/02/72 15A2 x
15 15C4401055 Kiều Bích Ngọc 16/01/80 15A2 x
16 15C4402040 Phạm Thị Nguyệt 10/08/92 15B x
17 15C4401056 Phạm ðức Quang 01/08/79 15A2 x
18 15C4401057 Nguyễn Văn Thái 01/11/87 15A2 x
19 15C4401058 Nguyễn Văn Tú 06/03/72 15A2 x
Số S/V Trong Danh Sách: 19 . Số S/V Dự Thi : _______Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 11/08/17
CB coi thi 2CB coi thi 1
CB chấm thi 2CB chấm thi 1
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 2 - Năm Học 16-17
Môn Học Tiếng Anh I (ENG01N ) - Số Tín Chỉ: 3Nhóm Thi Nhóm Thi HV - Tổ 001 - ðợt 1
Ngày Thi 20/08/17 Giờ thi: 07g00 - 90 phút Phòng thi D4.203
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 42B401014 Nguyễn Văn Duy 18/09/85 42B
2 42B401015 Vũ Văn Hải 01/01/94 42B
3 42B401022 Trần ðức Thắng 15/11/89 42B
4 42B401029 Phạm Tuấn Vũ 22/11/93 42B
Số S/V Trong Danh Sách: 4 . Số S/V Dự Thi : _______Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 11/08/17
CB coi thi 2CB coi thi 1
CB chấm thi 2CB chấm thi 1
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 2 - Năm Học 16-17
Môn Học Tiếng Anh III (ENG03N ) - Số Tín Chỉ: 3Nhóm Thi Nhóm Thi HV - Tổ 001 - ðợt 1
Ngày Thi 20/08/17 Giờ thi: 15g30 - 90 phút Phòng thi D4.102
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 02E2401098 ðỗ Văn Bách 20/08/82 TCDH2A
2 02E2401057 Nguyễn Văn Bình 30/10/86 TCDH2A
3 02E2401078 Phan Nh Kiêu 15/04/78 TCDH2A
4 03E2402018 ðỗ Văn Năng 30/11/91 TCDH3B
5 02E2401082 Lê Thị Ngà 08/11/81 TCDH2A
6 02E2401174 Trần Quốc Nguyên / / TCDH2E
7 02E2401115 Nguyễn Thị Tâm 15/08/87 TCDH2A
8 02E2401165 Trần ðức Tiệp 17/03/88 TCDH2E
9 02E2401093 Mai Tiến Trung 13/07/93 TCDH2A
10 02E2401161 Ngô Thanh Tuân 04/11/87 TCDH2G
Số S/V Trong Danh Sách: 10 . Số S/V Dự Thi : _______Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 11/08/17
CB coi thi 2CB coi thi 1
CB chấm thi 2CB chấm thi 1
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 2 - Năm Học 16-17
Môn Học Tiếng Anh IV (ENG04N ) - Số Tín Chỉ: 3Nhóm Thi Nhóm Thi HV - Tổ 001 - ðợt 1
Ngày Thi 19/08/17 Giờ thi: 15g30 - 90 phút Phòng thi D4.104
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 02E2401098 ðỗ Văn Bách 20/08/82 TCDH2A
2 02E2401057 Nguyễn Văn Bình 30/10/86 TCDH2A
3 02E2401078 Phan Nh Kiêu 15/04/78 TCDH2A
4 02E2401082 Lê Thị Ngà 08/11/81 TCDH2A
5 02E2401115 Nguyễn Thị Tâm 15/08/87 TCDH2A
6 02E2401093 Mai Tiến Trung 13/07/93 TCDH2A
7 02E2401161 Ngô Thanh Tuân 04/11/87 TCDH2G
Số S/V Trong Danh Sách: 7 . Số S/V Dự Thi : _______Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 11/08/17
CB coi thi 2CB coi thi 1
CB chấm thi 2CB chấm thi 1
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 2 - Năm Học 16-17
Môn Học Tài chính học (FIN01N ) - Số Tín Chỉ: 3Nhóm Thi Nhóm Thi HV - Tổ 001 - ðợt 1
Ngày Thi 19/08/17 Giờ thi: 13g00 - 90 phút Phòng thi D4.103
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 41B401133 Phạm Việt Anh 28/03/86 41A4 x
2 41B401124 Lê Huy Dũng 11/10/87 41A4
3 15C4401048 Ngân Bích Duyên 10/07/76 15A2 x
4 15C4401003 Nguyễn Văn ðáp 08/08/71 15A1 x
5 41B401127 Nguyễn Trung ðằng 09/05/85 41A4
6 15C4402029 Chu Thị Hằng 24/06/90 15B1 x
7 15C4402050 Ph¬ng Thị Hòa 06/02/85 15B4 x
8 15C4401008 Nguyễn Thị Loan 08/11/91 15A1 x
9 15C4402033 Ngô Xuân Mạnh 14/04/86 15B1 x
10 41B401139 Nguyễn Trà My 31/10/92 41A4
11 15C4401012 Trịnh ðắc Ngọc S¬n 03/09/93 15A1 x
12 37B4000107 Nguyễn ðức Tâm 02/10/91 37A
13 15C4402036 Nguyễn Thị Hồng Th¬m 10/08/91 15B1 x
14 15C4401059 Nguyễn Thị Huyền Trang 17/08/90 15A3 x
15 39B4000058 Phạm Công Tuấn 05/07/94 39A
16 15C4401014 Nguyễn Thị Thanh Vợng 03/12/91 15A1 x
17 15C4402037 Bùi Thị Hải Yến 13/03/91 15B1 x
Số S/V Trong Danh Sách: 17 . Số S/V Dự Thi : _______Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 11/08/17
CB coi thi 2CB coi thi 1
CB chấm thi 2CB chấm thi 1
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 2 - Năm Học 16-17
Môn Học Tài chính doanh nghiệp I (FIN02N ) - Số Tín Chỉ: 3Nhóm Thi Nhóm Thi HV - Tổ 001 - ðợt 1
Ngày Thi 20/08/17 Giờ thi: 15g30 - 90 phút Phòng thi D4.101
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 41B401133 Phạm Việt Anh 28/03/86 41A4 x
2 01E401052 Nguyễn Thị Bình 22/12/89 TCDH1B
3 15C4401068 Phạm Thị Minh Cảnh 12/04/86 15A2 x
4 13C1401002 Cao Thị Linh Chi 27/11/92 13B2
5 15C4401017 Nguyễn Mạnh Cờng 29/09/89 15A x
6 15C4402038 Hoàng Mai Dung 08/07/91 15B x
7 01E401056 Nguyễn Thị D¬ng 13/05/91 TCDH1B
8 03E2402023 Phùng Thị ðiệp 15/02/85 LTDH13H2
9 03E2402024 Nguyễn Thị Hạnh 27/03/90 LTDH13H2
10 01E401060 Nguyễn Huy Hoàng 11/12/93 TCDH1B
11 15C4401052 ðặng Trung Hồng 20/07/87 15A2 x
12 01E401061 Ma Quang Hùng 11/02/93 TCDH1B
13 13C1401004 ðàm Thị H¬ng 10/03/81 13B2
14 01E401064 Trần Thị H¬ng 01/02/90 TCDH1B
15 01E401066 Nguyễn An Khánh 29/06/93 TCDH1B
16 01E401067 Vũ Quốc Khánh 19/10/90 TCDH1B
17 03E2402030 Nguyễn Trung Kiên 30/11/92 LTDH13H2
18 01E401069 Lù Thị Kim 06/03/91 TCDH1B
19 41B401139 Nguyễn Trà My 31/10/92 41A4
20 03E2402025 ðỗ Thị Ngân 20/10/92 LTDH13H2
21 01E401071 Tạ Thị Kim Ngân 02/10/84 TCDH1B
22 01E401075 Lê ðình Quý 07/02/63 TCDH1B
23 03E2402026 Nguyễn Thế Quyền 17/10/92 LTDH13H2
24 03E2402027 Vũ Thanh Tâm 24/01/81 LTDH13H2
25 03E2402020 Trần H¬ng Thảo 17/06/90 TCDH3A
26 01E401083 Hồ Thị Thủy 20/05/70 TCDH1B
27 01E401081 Tòng Thị Th 28/05/93 TCDH1B
28 15C4402043 Hoàng Thu Trang 15/02/91 15B x
29 03E2402028 Nguyễn Thị Huyền Trang 03/05/92 LTDH13H2
30 03E2402029 Nguyễn Thanh Tùng 21/12/91 LTDH13H2
Số S/V Trong Danh Sách: 30 . Số S/V Dự Thi : _______Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 11/08/17
CB coi thi 2CB coi thi 1
CB chấm thi 2CB chấm thi 1
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 2 - Năm Học 16-17
Môn Học Tài chính quốc tế (FIN03N ) - Số Tín Chỉ: 3Nhóm Thi Nhóm Thi HV - Tổ 001 - ðợt 1
Ngày Thi 20/08/17 Giờ thi: 09g30 - 90 phút Phòng thi D4.101
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 13C2401009 Nguyễn Mai Anh 26/11/86 13A1
2 41B401082 Nguyễn Quang Tuấn Anh 09/06/94 41A2
3 41B401083 Nguyễn Tuấn Anh 24/09/96 41A2
4 41B401084 Phạm Việt Anh 08/08/94 41A2
5 41B401085 Nguyễn Ph¬ng Bắc 06/07/96 41A2
6 41B401086 Trịnh Văn Cờng 08/01/91 41A2
7 02E2401035 Lù Thị Dung 23/12/85 TCDH2C
8 41B401087 Trần Tuấn Dũng 11/11/96 41A2
9 15C4401003 Nguyễn Văn ðáp 08/08/71 15A1 x
10 41B401090 Phạm Thị Hiền 12/03/94 41A2
11 41B401091 Lê Trung Hiếu 26/12/91 41A2
12 02E2401052 Ma Quang Hùng 18/06/93 TCDH2C
13 02E2401100 Ngô Duy Hng 06/10/92 TCDH2C
14 41B401094 Nguyễn Xuân Hng 09/08/95 41A2
15 41B401095 Hà Thu H¬ng 27/12/83 41A2
16 41B401096 Trần Bằng Hữu 15/04/94 41A2
17 41B401098 Nguyễn Mạnh Linh 27/10/90 41A2
18 15C4401008 Nguyễn Thị Loan 08/11/91 15A1 x
19 41B401101 Nguyễn Anh Minh 02/08/96 41A2
20 41B401102 Nguyễn Thị Kim M¬ 26/12/96 41A2
21 02E2401039 ðỗ Văn Nam 13/08/68 TCDH2C
22 41B401103 Trần Ph¬ng Nam 17/10/96 41A2
23 15C4401035 Vũ Văn Nên 05/06/77 15A1 x
24 15C4401012 Trịnh ðắc Ngọc S¬n 03/09/93 15A1 x
25 02E2401051 Phạm Duy Tân 04/08/90 TCDH2C
26 41B401026 ðào Ngọc Thảo 08/08/93 41A2
27 41B401112 Trần Thị Thủy 06/10/94 41A2
28 41B401113 Phạm Minh Tiến 11/03/92 41A2
29 02E2401165 Trần ðức Tiệp 17/03/88 TCDH2E
30 41B401115 Nguyễn Thị Trang 04/09/92 41A2
31 15C4401059 Nguyễn Thị Huyền Trang 17/08/90 15A3 x
32 41B401114 Lê Thu Trâm 09/03/96 41A2
33 41B401118 Nguyễn Văn Trung 12/09/93 41A2
34 02E2401161 Ngô Thanh Tuân 04/11/87 TCDH2G
35 02E2401104 ðặng Văn Tuấn 17/10/71 TCDH2C
36 15C4401014 Nguyễn Thị Thanh Vợng 03/12/91 15A1 x
37 41B401117 Trần Hồng Xuân 22/08/95 41A2
Số S/V Trong Danh Sách: 37 . Số S/V Dự Thi : _______Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 11/08/17
CB coi thi 2CB coi thi 1
CB chấm thi 2CB chấm thi 1
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 2 - Năm Học 16-17
Môn Học Phân tích tài chính doanh nghiệp (FIN05N ) - Số Tín Chỉ: 3Nhóm Thi Nhóm Thi HV - Tổ 001 - ðợt 1
Ngày Thi 19/08/17 Giờ thi: 07g00 - 90 phút Phòng thi D4.101
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 41B401082 Nguyễn Quang Tuấn Anh 09/06/94 41A2
2 41B401083 Nguyễn Tuấn Anh 24/09/96 41A2
3 41B401084 Phạm Việt Anh 08/08/94 41A2
4 41B401085 Nguyễn Ph¬ng Bắc 06/07/96 41A2
5 40B4020001 Bùi Thị Bích 07/10/94 40A
6 13C1401002 Cao Thị Linh Chi 27/11/92 13B2
7 41B401086 Trịnh Văn Cờng 08/01/91 41A2
8 02E2401035 Lù Thị Dung 23/12/85 TCDH2C
9 11J401033 L¬ng Thị Mỹ Dung 16/06/86 TCDH1A
10 41B402005 Nguyễn Việt Dũng 11/02/90 41C1
11 41B401087 Trần Tuấn Dũng 11/11/96 41A2
12 01E401056 Nguyễn Thị D¬ng 13/05/91 TCDH1B
13 15C4401003 Nguyễn Văn ðáp 08/08/71 15A1 x
14 41B402007 Bùi Văn ðiệp 08/07/80 41C1
15 15C4402029 Chu Thị Hằng 24/06/90 15B1 x
16 41B401090 Phạm Thị Hiền 12/03/94 41A2
17 41B401091 Lê Trung Hiếu 26/12/91 41A2
18 01E401060 Nguyễn Huy Hoàng 11/12/93 TCDH1B
19 01E401009 Nguyễn Thị Hồng 07/10/89 TCDH1A
20 13C2401014 Nguyễn Kim Huệ 04/10/92 13A2
21 01E401061 Ma Quang Hùng 11/02/93 TCDH1B
22 02E2401100 Ngô Duy Hng 06/10/92 TCDH2C
23 41B401094 Nguyễn Xuân Hng 09/08/95 41A2
24 13C1401004 ðàm Thị H¬ng 10/03/81 13B2
25 41B401095 Hà Thu H¬ng 27/12/83 41A2
26 01E401064 Trần Thị H¬ng 01/02/90 TCDH1B
27 41B401096 Trần Bằng Hữu 15/04/94 41A2
28 01E401066 Nguyễn An Khánh 29/06/93 TCDH1B
29 01E401067 Vũ Quốc Khánh 19/10/90 TCDH1B
30 01E401069 Lù Thị Kim 06/03/91 TCDH1B
Số S/V Trong Danh Sách: 30 . Số S/V Dự Thi : _______Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 11/08/17
CB coi thi 2CB coi thi 1
CB chấm thi 2CB chấm thi 1
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 2 - Năm Học 16-17
Môn Học Phân tích tài chính doanh nghiệp (FIN05N ) - Số Tín Chỉ: 3Nhóm Thi Nhóm Thi HV - Tổ 002 - ðợt 1
Ngày Thi 19/08/17 Giờ thi: 07g00 - 90 phút Phòng thi D4.102
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 15C4402023 ðặng Thị Lan 29/12/79 15B2 x
2 41B401098 Nguyễn Mạnh Linh 27/10/90 41A2
3 15C4401008 Nguyễn Thị Loan 08/11/91 15A1 x
4 15C4402033 Ngô Xuân Mạnh 14/04/86 15B1 x
5 41B401101 Nguyễn Anh Minh 02/08/96 41A2
6 41B401102 Nguyễn Thị Kim M¬ 26/12/96 41A2
7 02E2401039 ðỗ Văn Nam 13/08/68 TCDH2C
8 41B401103 Trần Ph¬ng Nam 17/10/96 41A2
9 41B402017 Phan Yến Ngọc 17/06/91 41C1
10 01E401075 Lê ðình Quý 07/02/63 TCDH1B
11 15C4402027 Trịnh Lệ Quyên 12/11/86 15B2 x
12 01E401076 Cầm Ngọc Quyết 09/07/90 TCDH1B
13 02E2401051 Phạm Duy Tân 04/08/90 TCDH2C
14 41B401026 ðào Ngọc Thảo 08/08/93 41A2
15 15C4402024 Bùi Huy Thiện 25/10/76 15B2 x
16 15C4402021 Tô Thị Kim Thoa 20/08/82 15B2 x
17 15C4402036 Nguyễn Thị Hồng Th¬m 10/08/91 15B1 x
18 41B402028 ðặng Thu Thủy 18/07/88 41C1
19 01E401083 Hồ Thị Thủy 20/05/70 TCDH1B
20 41B401112 Trần Thị Thủy 06/10/94 41A2
21 41B401113 Phạm Minh Tiến 11/03/92 41A2
22 41B402031 Chu Thu Trang 29/01/92 41C1
23 41B401115 Nguyễn Thị Trang 04/09/92 41A2
24 41B401114 Lê Thu Trâm 09/03/96 41A2
25 41B401118 Nguyễn Văn Trung 12/09/93 41A2
26 01E401090 ðinh Văn Tuy 07/06/89 TCDH1B
27 01E401088 Cầm Duy Tớng 03/02/91 TCDH1B
28 15C4401014 Nguyễn Thị Thanh Vợng 03/12/91 15A1 x
29 41B401117 Trần Hồng Xuân 22/08/95 41A2
30 15C4402037 Bùi Thị Hải Yến 13/03/91 15B1 x
Số S/V Trong Danh Sách: 30 . Số S/V Dự Thi : _______Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 11/08/17
CB coi thi 2CB coi thi 1
CB chấm thi 2CB chấm thi 1
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 2 - Năm Học 16-17
Môn Học Thuế (FIN06N ) - Số Tín Chỉ: 3Nhóm Thi Nhóm Thi HV - Tổ 001 - ðợt 1
Ngày Thi 19/08/17 Giờ thi: 09g30 - 90 phút Phòng thi D4.104
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 01E2402002 Nguyễn Thị Bích 21/07/73 TCDH1C
2 15C4402017 Hà Thị Cúc 17/12/89 15B3 x
3 15C4402015 Lê Tiến Dũng 18/03/69 15B3 x
4 01E2402003 Nguyễn Văn D¬ng 12/01/82 TCDH1C
5 12C2402026 Bùi Thị Giang 01/11/86 12C4
6 01E2402004 Trần Thị Diệu Hà 08/09/91 TCDH2D
7 01E2402005 Nguyễn Thị Hạnh 24/08/85 TCDH1C
8 15C4402029 Chu Thị Hằng 24/06/90 15B1 x
9 15C4402050 Ph¬ng Thị Hòa 06/02/85 15B4 x
10 15C4402002 Nguyễn Thị Hoàn 20/10/88 15B3 x
11 15C4402008 Phạm Thị Ph¬ng Huyền 26/12/93 15B3 x
12 12C2402027 Vũ Hải Luân 17/05/84 12C4
13 15C4402033 Ngô Xuân Mạnh 14/04/86 15B1 x
14 01E2402009 Nguyễn Thị Mận 09/12/82 TCDH2D
15 12C2402028 Vũ Thị Miền 08/05/84 12C4
16 03E2402018 ðỗ Văn Năng 30/11/91 TCDH3B
17 12C2402029 Phạm Thị Thanh Nga 08/01/92 12C4
18 12C2402033 Hoàng Thị Ph¬ng 18/10/88 12C4
19 15C4402044 Nguyễn Thị Mai Ph¬ng 29/07/92 15B3 x
20 01E2402011 Trần Thị Tài 07/05/71 TCDH1C
21 15C4402006 ðoàn Văn Thanh 20/08/81 15B3 x
22 15C4402001 Nguyễn Thị Thanh Thảo 28/07/90 15B3 x
23 15C4402036 Nguyễn Thị Hồng Th¬m 10/08/91 15B1 x
24 15C4402037 Bùi Thị Hải Yến 13/03/91 15B1 x
Số S/V Trong Danh Sách: 24 . Số S/V Dự Thi : _______Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 11/08/17
CB coi thi 2CB coi thi 1
CB chấm thi 2CB chấm thi 1
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 2 - Năm Học 16-17
Môn Học Tiền tệ - Ngân hàng (FIN09N ) - Số Tín Chỉ: 3Nhóm Thi Nhóm Thi HV - Tổ 001 - ðợt 1
Ngày Thi 19/08/17 Giờ thi: 07g00 - 90 phút Phòng thi D6.310
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 13C2401009 Nguyễn Mai Anh 26/11/86 13A1
2 02E2401001 Nguyễn Thị Vân Anh 14/02/83 TCDH2B
3 41B401133 Phạm Việt Anh 28/03/86 41A4 x
4 02E2401098 ðỗ Văn Bách 20/08/82 TCDH2A
5 02E2401057 Nguyễn Văn Bình 30/10/86 TCDH2A
6 02E2401078 Phan Nh Kiêu 15/04/78 TCDH2A
7 41B401139 Nguyễn Trà My 31/10/92 41A4
8 02E2401082 Lê Thị Ngà 08/11/81 TCDH2A
9 38B4010076 Lê Minh Quyết 27/09/91 39A
10 02E2401115 Nguyễn Thị Tâm 15/08/87 TCDH2A
11 02E2401024 Bùi Thị Thủy 24/11/87 TCDH2B
12 02E2401165 Trần ðức Tiệp 17/03/88 TCDH2E
13 02E2401093 Mai Tiến Trung 13/07/93 TCDH2A
14 02E2401161 Ngô Thanh Tuân 04/11/87 TCDH2G
15 02E2401097 Nguyễn Thanh Tung 15/07/87 TCDH2B
Số S/V Trong Danh Sách: 15 . Số S/V Dự Thi : _______Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 11/08/17
CB coi thi 2CB coi thi 1
CB chấm thi 2CB chấm thi 1
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 2 - Năm Học 16-17
Môn Học Thị trường tiền tệ (FIN11N ) - Số Tín Chỉ: 3Nhóm Thi Nhóm Thi HV - Tổ 001 - ðợt 1
Ngày Thi 19/08/17 Giờ thi: 09g30 - 90 phút Phòng thi D4.102
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 41B401082 Nguyễn Quang Tuấn Anh 09/06/94 41A2
2 02E2401001 Nguyễn Thị Vân Anh 14/02/83 TCDH2B
3 41B401083 Nguyễn Tuấn Anh 24/09/96 41A2
4 41B401084 Phạm Việt Anh 08/08/94 41A2
5 02E2401098 ðỗ Văn Bách 20/08/82 TCDH2A
6 41B401085 Nguyễn Ph¬ng Bắc 06/07/96 41A2
7 02E2401057 Nguyễn Văn Bình 30/10/86 TCDH2A
8 41B401086 Trịnh Văn Cờng 08/01/91 41A2
9 02E2401035 Lù Thị Dung 23/12/85 TCDH2C
10 41B401087 Trần Tuấn Dũng 11/11/96 41A2
11 41B401090 Phạm Thị Hiền 12/03/94 41A2
12 41B401091 Lê Trung Hiếu 26/12/91 41A2
13 01E401061 Ma Quang Hùng 11/02/93 TCDH1B
14 02E2401052 Ma Quang Hùng 18/06/93 TCDH2C
15 02E2401100 Ngô Duy Hng 06/10/92 TCDH2C
16 41B401094 Nguyễn Xuân Hng 09/08/95 41A2
17 41B401095 Hà Thu H¬ng 27/12/83 41A2
18 41B401096 Trần Bằng Hữu 15/04/94 41A2
19 02E2401078 Phan Nh Kiêu 15/04/78 TCDH2A
20 41B401098 Nguyễn Mạnh Linh 27/10/90 41A2
21 41B401101 Nguyễn Anh Minh 02/08/96 41A2
22 41B401102 Nguyễn Thị Kim M¬ 26/12/96 41A2
23 02E2401039 ðỗ Văn Nam 13/08/68 TCDH2C
24 41B401103 Trần Ph¬ng Nam 17/10/96 41A2
25 02E2401082 Lê Thị Ngà 08/11/81 TCDH2A
26 01E401075 Lê ðình Quý 07/02/63 TCDH1B
27 02E2401115 Nguyễn Thị Tâm 15/08/87 TCDH2A
28 02E2401051 Phạm Duy Tân 04/08/90 TCDH2C
29 41B401026 ðào Ngọc Thảo 08/08/93 41A2
30 41B401110 ðào Ngọc Thảo 08/08/93 41A2
31 02E2401024 Bùi Thị Thủy 24/11/87 TCDH2B
32 01E401083 Hồ Thị Thủy 20/05/70 TCDH1B
33 41B401112 Trần Thị Thủy 06/10/94 41A2
34 41B401113 Phạm Minh Tiến 11/03/92 41A2
35 41B401115 Nguyễn Thị Trang 04/09/92 41A2
36 41B401114 Lê Thu Trâm 09/03/96 41A2
37 02E2401093 Mai Tiến Trung 13/07/93 TCDH2A
38 41B401118 Nguyễn Văn Trung 12/09/93 41A2
39 02E2401097 Nguyễn Thanh Tung 15/07/87 TCDH2B
40 41B401117 Trần Hồng Xuân 22/08/95 41A2
Số S/V Trong Danh Sách: 40 . Số S/V Dự Thi : _______Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 11/08/17
CB coi thi 2CB coi thi 1
CB chấm thi 2CB chấm thi 1
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 2 - Năm Học 16-17
Môn Học Thị trường chứng khoán (FIN13N ) - Số Tín Chỉ: 3Nhóm Thi Nhóm Thi HV - Tổ 001 - ðợt 1
Ngày Thi 20/08/17 Giờ thi: 15g30 - 90 phút Phòng thi D4.101
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 41B401133 Phạm Việt Anh 28/03/86 41A4 x
2 15C4401003 Nguyễn Văn ðáp 08/08/71 15A1 x
3 15C4402029 Chu Thị Hằng 24/06/90 15B1 x
4 15C4401008 Nguyễn Thị Loan 08/11/91 15A1 x
5 15C4402033 Ngô Xuân Mạnh 14/04/86 15B1 x
6 41B401139 Nguyễn Trà My 31/10/92 41A4
7 15C4402036 Nguyễn Thị Hồng Th¬m 10/08/91 15B1 x
8 02E2401165 Trần ðức Tiệp 17/03/88 TCDH2E
9 02E2401161 Ngô Thanh Tuân 04/11/87 TCDH2G
10 15C4401014 Nguyễn Thị Thanh Vợng 03/12/91 15A1 x
11 15C4402037 Bùi Thị Hải Yến 13/03/91 15B1 x
Số S/V Trong Danh Sách: 11 . Số S/V Dự Thi : _______Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 11/08/17
CB coi thi 2CB coi thi 1
CB chấm thi 2CB chấm thi 1
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 2 - Năm Học 16-17
Môn Học Ngân hàng thư¬ng mại (FIN17N ) - Số Tín Chỉ: 3Nhóm Thi Nhóm Thi HV - Tổ 001 - ðợt 1
Ngày Thi 19/08/17 Giờ thi: 07g00 - 90 phút Phòng thi D6.310
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 01E2402002 Nguyễn Thị Bích 21/07/73 TCDH1C
2 15C4402017 Hà Thị Cúc 17/12/89 15B3 x
3 15C4402015 Lê Tiến Dũng 18/03/69 15B3 x
4 01E2402003 Nguyễn Văn D¬ng 12/01/82 TCDH1C
5 01E2402004 Trần Thị Diệu Hà 08/09/91 TCDH2D
6 01E2402005 Nguyễn Thị Hạnh 24/08/85 TCDH1C
7 15C4402002 Nguyễn Thị Hoàn 20/10/88 15B3 x
8 15C4402008 Phạm Thị Ph¬ng Huyền 26/12/93 15B3 x
9 01E2402009 Nguyễn Thị Mận 09/12/82 TCDH2D
10 15C4402044 Nguyễn Thị Mai Ph¬ng 29/07/92 15B3 x
11 01E2402011 Trần Thị Tài 07/05/71 TCDH1C
12 15C4402006 ðoàn Văn Thanh 20/08/81 15B3 x
13 15C4402001 Nguyễn Thị Thanh Thảo 28/07/90 15B3 x
14 15C4402007 Trần Thị Thu Trang 14/09/86 15B3 x
Số S/V Trong Danh Sách: 14 . Số S/V Dự Thi : _______Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 11/08/17
CB coi thi 2CB coi thi 1
CB chấm thi 2CB chấm thi 1
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 2 - Năm Học 16-17
Môn Học Tài trợ dự án (FIN18N ) - Số Tín Chỉ: 3Nhóm Thi Nhóm Thi HV - Tổ 001 - ðợt 1
Ngày Thi 20/08/17 Giờ thi: 09g30 - 90 phút Phòng thi D4.103
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 40B4010039 Nguyễn Hải Châu 19/10/83 40A1
2 12C2401052 Nguyễn Văn Cừ 26/03/84 12A3
3 12C2401104 Văn Tiến Cờng 10/01/92 12A3
4 40B4010141 Phan Trung ðức 13/05/94 40B1
5 40B4010144 ðặng Văn Hoàng 07/12/93 40B1
6 40B4010143 Lê Quang Hùng 08/05/91 40B1
7 40B4010092 Nguyễn Mạnh Hùng 20/10/91 40A1
8 40B4010065 Hoàng Mai H¬ng 19/09/94 40B1
9 40B4010100 Nguyễn Huy Lâm 25/12/90 40A1
10 40B4010010 Nông Thị Lê 05/07/92 40A1
11 40B4010104 Nguyễn Thị Thùy Linh 30/04/92 40A1 x
12 14C4401032 Trần Văn Linh 29/08/89 14A x
13 40B4010103 Tr¬ng Mỹ Linh 07/04/93 40A1
14 40B4010147 Nguyễn Thanh Lợi 29/01/94 40B1
15 40B4010148 Lu Văn Luân 11/02/90 40B1
16 40B4010151 Phùng Khắc Nghĩa 06/09/93 40B1
17 40B4010150 Nguyễn Thị Minh Ngọc 05/08/93 40B1
18 40B4010152 Nguyễn Duy Ph¬ng 11/01/92 40B1
19 14C4401003 Nguyễn Duy Sỹ 20/06/86 14A x
20 40B4010125 Cầm Thy Thảo 21/09/95 40A1
21 40B4010154 Lê Thị Bích Thảo 22/10/93 40B1
22 40B4010155 D¬ng Văn Thắng 12/09/92 40B1
23 12C2401105 Ngô Hoàng Thịnh 09/05/82 12A3
24 40B4010156 Ngô Thị Hoài Thu 23/08/91 40B1
25 40B4010157 Phan Thị Bích Thủy 23/08/93 40B1
26 12J401017 Phạm Thị Quỳnh Trang 09/07/91 LTDH12I x
27 40B4010131 Hoàng Hữu Tú 05/10/91 40A1
28 39B4000052 Tô Thanh Tùng 27/10/94 40A1 x
29 40B4010122 Trịnh Hữu Tởng 16/06/85 40A1
30 12J401048 ðinh Tố Uyên 09/08/91 LTDH12I1 x
31 40B4010164 Nguyễn Văn Vàng 08/10/93 40B1
32 40B4010138 Hoàng Vũ 09/03/84 40A1
Số S/V Trong Danh Sách: 32 . Số S/V Dự Thi : _______Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 11/08/17
CB coi thi 2CB coi thi 1
CB chấm thi 2CB chấm thi 1
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 2 - Năm Học 16-17
Môn Học Tín dụng ngân hàng (FIN19N ) - Số Tín Chỉ: 3Nhóm Thi Nhóm Thi HV - Tổ 001 - ðợt 1
Ngày Thi 19/08/17 Giờ thi: 13g00 - 90 phút Phòng thi D4.103
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 02E2401001 Nguyễn Thị Vân Anh 14/02/83 TCDH2B
2 02E2401024 Bùi Thị Thủy 24/11/87 TCDH2B
3 02E2401097 Nguyễn Thanh Tung 15/07/87 TCDH2B
Số S/V Trong Danh Sách: 3 . Số S/V Dự Thi : _______Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 11/08/17
CB coi thi 2CB coi thi 1
CB chấm thi 2CB chấm thi 1
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 2 - Năm Học 16-17
Môn Học Tín dụng ngân hàng (FIN19N ) - Số Tín Chỉ: 3Nhóm Thi Nhóm Thi PY - Tổ 001 - ðợt 1
Ngày Thi 19/08/17 Giờ thi: 13g00 - 90 phút Phòng thi PY4
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 41B401061 ðinh Công Anh 30/10/90 41A3
2 40B4010188 Hoàng Quang Anh 09/10/94 40K1
3 40B4010168 Lê Tâm Chuẩn 04/08/84 40K1
4 40B4010193 Hồ Văn Cờng 30/11/90 40K1
5 40B4010181 Nguyễn ðức Cờng 29/09/95 40K1
6 41B401081 Nguyễn Xuân ðịnh 09/10/79 41A3
7 40B4010185 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 24/04/78 40K1
8 41B401064 Hoàng Thị Mỹ Hằng 16/08/80 41A3
9 40B4010194 Trần Nhật Linh 20/07/91 40K1
10 40B4010190 Lê Ly Na 11/02/89 40K1
11 40B4010183 Nguyễn Thanh Phát 26/02/94 40K1
12 41B401068 Nguyễn Phong 02/01/72 41A3
13 41B401070 Nguyễn Thị My Sa 15/09/85 41A3
14 41B401071 Lê ðức S¬n 17/01/83 41A3
15 40B4010197 Lê Ngọc S¬n 05/02/66 40K1
16 40B4010174 Phan Quốc Thành 07/02/72 40K1
17 40B4010172 ðoàn Thị Thủy 26/02/90 40K1
18 40B4010198 Lê Bằng Việt 09/05/80 40K1
19 40B4010187 Lê Thị Thân Ái 05/05/87 40K1
Số S/V Trong Danh Sách: 19 . Số S/V Dự Thi : _______Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 11/08/17
CB coi thi 2CB coi thi 1
CB chấm thi 2CB chấm thi 1
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 2 - Năm Học 16-17
Môn Học Quản trị ngân hàng (FIN20N ) - Số Tín Chỉ: 3Nhóm Thi Nhóm Thi HV - Tổ 001 - ðợt 1
Ngày Thi 19/08/17 Giờ thi: 07g00 - 90 phút Phòng thi D6.310
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 01E401001 ðỗ ðức Anh 19/09/93 TCDH1A
2 12C2401072 Vũ Thị Ngọc ánh 02/02/84 12A4
3 40B4010081 Trần Văn Ba 02/07/90 40A1 x
4 40B4010039 Nguyễn Hải Châu 19/10/83 40A1
5 40B4010141 Phan Trung ðức 13/05/94 40B1
6 14C4401034 Nguyễn Thị Khánh Hà 24/10/93 14A x
7 14C4401035 Vũ Thị Thu Hà 13/07/90 14A x
8 12C2401120 Bùi Hoàng Hải 23/08/90 12A4
9 40B4010144 ðặng Văn Hoàng 07/12/93 40B1
10 40B4010143 Lê Quang Hùng 08/05/91 40B1
11 01E401012 Nguyễn Văn Huy 08/05/83 TCDH1A
12 40B4010065 Hoàng Mai H¬ng 19/09/94 40B1
13 01E401006 Khổng Thu H¬ng 01/12/93 TCDH1A
14 40B4010010 Nông Thị Lê 05/07/92 40A1
15 14C4401032 Trần Văn Linh 29/08/89 14A x
16 40B4010147 Nguyễn Thanh Lợi 29/01/94 40B1
17 40B4010148 Lu Văn Luân 11/02/90 40B1
18 40B4010151 Phùng Khắc Nghĩa 06/09/93 40B1
19 40B4010150 Nguyễn Thị Minh Ngọc 05/08/93 40B1
20 37B4000454 Nông Hồng Nguyên 04/12/80 37E
21 40B4010152 Nguyễn Duy Ph¬ng 11/01/92 40B1
22 14C4401036 Vũ Thái S¬n 17/08/80 14A x
23 01E401018 Chu Trang Thành 27/11/91 TCDH1A
24 40B4010154 Lê Thị Bích Thảo 22/10/93 40B1
25 01E401019 Nguyễn Thị Thảo 24/01/94 TCDH1A
26 40B4010155 D¬ng Văn Thắng 12/09/92 40B1
27 40B4010156 Ngô Thị Hoài Thu 23/08/91 40B1
28 40B4010157 Phan Thị Bích Thủy 23/08/93 40B1
29 12C2401137 Nguyễn Ngọc Thức 26/05/84 12A4
30 12C2401138 Nguyễn Thành Trung 18/12/85 12A4
31 40B4010131 Hoàng Hữu Tú 05/10/91 40A1
32 01E401021 ðoàn Lu Tùng 11/02/91 TCDH1A
33 40B4010122 Trịnh Hữu Tởng 16/06/85 40A1
34 40B4010164 Nguyễn Văn Vàng 08/10/93 40B1
35 01E401029 Nguyễn ðức Vĩnh 03/12/94 TCDH1A
Số S/V Trong Danh Sách: 35 . Số S/V Dự Thi : _______Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 11/08/17
CB coi thi 2CB coi thi 1
CB chấm thi 2CB chấm thi 1
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 2 - Năm Học 16-17
Môn Học Kinh doanh ngoại hối (FIN22N ) - Số Tín Chỉ: 3Nhóm Thi Nhóm Thi HV - Tổ 001 - ðợt 1
Ngày Thi 19/08/17 Giờ thi: 07g00 - 90 phút Phòng thi D5.102
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 12J401036 Lê Huy Hoàng 08/05/92 LTDH12I1
Số S/V Trong Danh Sách: 1 . Số S/V Dự Thi : _______Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 11/08/17
CB coi thi 2CB coi thi 1
CB chấm thi 2CB chấm thi 1
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 2 - Năm Học 16-17
Môn Học Thanh toán quốc tế (FIN23N ) - Số Tín Chỉ: 3Nhóm Thi Nhóm Thi HV - Tổ 001 - ðợt 1
Ngày Thi 19/08/17 Giờ thi: 15g30 - 90 phút Phòng thi D4.101
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 01E401050 D¬ng Hoàng Anh 11/02/90 TCDH1B
2 01E401052 Nguyễn Thị Bình 22/12/89 TCDH1B
3 13C1401002 Cao Thị Linh Chi 27/11/92 13B2
4 13C2401013 Bùi Anh Hào 19/01/79 13A2
5 13C2401014 Nguyễn Kim Huệ 04/10/92 13A2
6 01E401061 Ma Quang Hùng 11/02/93 TCDH1B
7 01E401062 Trần Quốc Hùng 31/03/80 TCDH1B
8 13C1401004 ðàm Thị H¬ng 10/03/81 13B2
9 01E401064 Trần Thị H¬ng 01/02/90 TCDH1B
10 01E401067 Vũ Quốc Khánh 19/10/90 TCDH1B
11 01E401069 Lù Thị Kim 06/03/91 TCDH1B
12 01E401070 ðỗ Thị Diễm Liên 25/02/82 TCDH1B
13 12C2401097 ðặng Bích Ph¬ng 03/07/89 12A2
14 01E401075 Lê ðình Quý 07/02/63 TCDH1B
15 01E401076 Cầm Ngọc Quyết 09/07/90 TCDH1B
16 41B401041 Vũ Quyết Thắng 08/01/90 41A1
17 01E401080 Lò Văn Thi 28/08/86 TCDH1B
18 01E401083 Hồ Thị Thủy 20/05/70 TCDH1B
19 13C2401015 ðinh Hiệp Tiến 23/03/84 13A2
20 01E401086 Phạm Ngọc Trung 01/02/93 TCDH1B
21 01E401093 Tr¬ng Thị Thanh Yến 28/02/91 TCDH1B
Số S/V Trong Danh Sách: 21 . Số S/V Dự Thi : _______Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 11/08/17
CB coi thi 2CB coi thi 1
CB chấm thi 2CB chấm thi 1
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 2 - Năm Học 16-17
Môn Học Thanh toán quốc tế (FIN23N ) - Số Tín Chỉ: 3Nhóm Thi Nhóm Thi PY - Tổ 001 - ðợt 1
Ngày Thi 19/08/17 Giờ thi: 15g30 - 90 phút Phòng thi PY5
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 41B401061 ðinh Công Anh 30/10/90 41A3
2 40B4010188 Hoàng Quang Anh 09/10/94 40K1
3 40B4010168 Lê Tâm Chuẩn 04/08/84 40K1
4 40B4010193 Hồ Văn Cờng 30/11/90 40K1
5 40B4010181 Nguyễn ðức Cờng 29/09/95 40K1
6 41B401081 Nguyễn Xuân ðịnh 09/10/79 41A3
7 40B4010185 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 24/04/78 40K1
8 41B401064 Hoàng Thị Mỹ Hằng 16/08/80 41A3
9 40B4010194 Trần Nhật Linh 20/07/91 40K1
10 40B4010190 Lê Ly Na 11/02/89 40K1
11 40B4010183 Nguyễn Thanh Phát 26/02/94 40K1
12 41B401068 Nguyễn Phong 02/01/72 41A3
13 41B401070 Nguyễn Thị My Sa 15/09/85 41A3
14 41B401071 Lê ðức S¬n 17/01/83 41A3
15 40B4010197 Lê Ngọc S¬n 05/02/66 40K1
16 40B4010174 Phan Quốc Thành 07/02/72 40K1
17 40B4010172 ðoàn Thị Thủy 26/02/90 40K1
18 40B4010198 Lê Bằng Việt 09/05/80 40K1
19 40B4010187 Lê Thị Thân Ái 05/05/87 40K1
Số S/V Trong Danh Sách: 19 . Số S/V Dự Thi : _______Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 11/08/17
CB coi thi 2CB coi thi 1
CB chấm thi 2CB chấm thi 1
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 2 - Năm Học 16-17
Môn Học Marketing và dịch vụ Ngân hàng (FIN24N ) - Số Tín Chỉ: 3Nhóm Thi Nhóm Thi HV - Tổ 001 - ðợt 1
Ngày Thi 19/08/17 Giờ thi: 07g00 - 90 phút Phòng thi D6.310
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 02E2401128 Lại Thị Loan 26/02/78 TCDH2D
Số S/V Trong Danh Sách: 1 . Số S/V Dự Thi : _______Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 11/08/17
CB coi thi 2CB coi thi 1
CB chấm thi 2CB chấm thi 1
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 2 - Năm Học 16-17
Môn Học ðịnh giá doanh nghiệp (FIN31N ) - Số Tín Chỉ: 3Nhóm Thi Nhóm Thi HV - Tổ 001 - ðợt 1
Ngày Thi 20/08/17 Giờ thi: 15g30 - 90 phút Phòng thi D4.101
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 41B402007 Bùi Văn ðiệp 08/07/80 41C1
2 13J401002 Trần Văn Giang 29/08/86 LTDH13H
3 03E2402018 ðỗ Văn Năng 30/11/91 TCDH3B
4 41B402017 Phan Yến Ngọc 17/06/91 41C1
5 13J401010 Nguyễn Thị Hải Ninh 03/08/89 LTDH13H
6 41B402028 ðặng Thu Thủy 18/07/88 41C1
7 41B402031 Chu Thu Trang 29/01/92 41C1
Số S/V Trong Danh Sách: 7 . Số S/V Dự Thi : _______Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 11/08/17
CB coi thi 2CB coi thi 1
CB chấm thi 2CB chấm thi 1
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 2 - Năm Học 16-17
Môn Học Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN (GRA20N ) - Số Tín Chỉ: 3Nhóm Thi Nhóm Thi HV - Tổ 001 - ðợt 1
Ngày Thi 20/08/17 Giờ thi: 13g00 - 90 phút Phòng thi D4.102
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 01E401001 ðỗ ðức Anh 19/09/93 TCDH1A
2 40B4010141 Phan Trung ðức 13/05/94 40B1
3 40B4010144 ðặng Văn Hoàng 07/12/93 40B1
4 40B4010143 Lê Quang Hùng 08/05/91 40B1
5 01E401012 Nguyễn Văn Huy 08/05/83 TCDH1A
6 40B4010065 Hoàng Mai H¬ng 19/09/94 40B1
7 01E401006 Khổng Thu H¬ng 01/12/93 TCDH1A
8 40B4010147 Nguyễn Thanh Lợi 29/01/94 40B1
9 40B4010148 Lu Văn Luân 11/02/90 40B1
10 40B4010151 Phùng Khắc Nghĩa 06/09/93 40B1
11 40B4010150 Nguyễn Thị Minh Ngọc 05/08/93 40B1
12 40B4010152 Nguyễn Duy Ph¬ng 11/01/92 40B1
13 01E401018 Chu Trang Thành 27/11/91 TCDH1A
14 40B4010154 Lê Thị Bích Thảo 22/10/93 40B1
15 01E401019 Nguyễn Thị Thảo 24/01/94 TCDH1A
16 40B4010155 D¬ng Văn Thắng 12/09/92 40B1
17 40B4010156 Ngô Thị Hoài Thu 23/08/91 40B1
18 40B4010157 Phan Thị Bích Thủy 23/08/93 40B1
19 01E401021 ðoàn Lu Tùng 11/02/91 TCDH1A
20 40B4010164 Nguyễn Văn Vàng 08/10/93 40B1
21 01E401029 Nguyễn ðức Vĩnh 03/12/94 TCDH1A
Số S/V Trong Danh Sách: 21 . Số S/V Dự Thi : _______Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 11/08/17
CB coi thi 2CB coi thi 1
CB chấm thi 2CB chấm thi 1
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 2 - Năm Học 16-17
Môn Học Báo cáo chuyên ñề tốt nghiệp (GRA38N ) - Số Tín Chỉ: 2Nhóm Thi Nhóm Thi HV - Tổ 001 - ðợt 1
Ngày Thi Giờ thi: - 90 phút Phòng thi
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 40B4010002 Lê Trung Anh 13/06/93 40A
2 40B4010005 Phạm Thị Kiều Anh 26/06/94 40A
3 12C2401052 Nguyễn Văn Cừ 26/03/84 12A3
4 12C2401104 Văn Tiến Cờng 10/01/92 12A3
5 12C2401054 D¬ng Thị Thùy D¬ng 21/01/90 12C3
6 12C2401079 ðào Thị Thúy Hằng 11/03/82 12A2
7 40B4010006 Nguyễn Hoàng 09/11/90 40A
8 12C2401086 Nguyễn Việt Hoàng 21/06/87 12A2
9 12C2401081 Trần Việt Hồng 02/08/81 12A2
10 12C2401106 Ngô Thị Thanh Huyền 05/05/75 12A2
11 12C2401088 Nguyễn Thị Thu Huyền 08/04/91 12A2
12 12C2401089 Phạm Thị Minh Huyền 08/12/87 12C2
13 40B4010059 Phạm ðức Hng 20/09/90 40A
14 40B4010004 Trần ðức Nh Khuê 25/11/80 40A
15 38B4010063 Hồ Thị Loan 07/06/91 40A
16 40B4010066 Hoàng Thị Hà Ly 17/03/90 40A
17 39B4000036 Bùi Ngọc Minh 06/10/88 40A
18 12C2401093 Hoàng Văn Nam 05/10/80 12A2
19 12C1401034 Nguyễn Thị Ngọc 26/02/90 12C2
20 12C2401098 Cù Thị Thanh Ph¬ng 16/10/87 12A2
21 40B4010045 Triệu Ngọc Mai Ph¬ng 19/08/93 40A
22 12C1401036 Nguyễn Phú Quý 09/12/83 12A2
23 12C2401101 Hoa Nhật Tân 02/11/84 12A2
24 40B4010069 Phan Thị Thắm 21/09/94 40A
25 12C2401105 Ngô Hoàng Thịnh 09/05/82 12A3
26 12C2402024 Hồ Ph¬ng Thủy 14/04/84 12C2
27 40B4010053 Lê ðình Tú 30/10/91 40A
28 40B4010060 Doãn Văn Tuân 21/09/86 40A
29 12C2401070 Nguyễn Thanh Tùng 26/02/88 12A3
30 40B4010021 Bùi Hải Yến 27/12/93 40A
31 37B4000144 Nguyễn Thị Ngọc Yến 19/08/90 40A
Số S/V Trong Danh Sách: 31 . Số S/V Dự Thi : _______Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 11/08/17
CB coi thi 2CB coi thi 1
CB chấm thi 2CB chấm thi 1
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 2 - Năm Học 16-17
Môn Học Pháp luật ñại cư¬ng (LAW01N ) - Số Tín Chỉ: 3Nhóm Thi Nhóm Thi HV - Tổ 001 - ðợt 1
Ngày Thi 19/08/17 Giờ thi: 09g30 - 90 phút Phòng thi D4.201
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 38B4010211 Nguyễn Văn Dũng 29/08/91 38C1 x
2 42B401014 Nguyễn Văn Duy 18/09/85 42B
3 42B401015 Vũ Văn Hải 01/01/94 42B
4 40B4010001 Nguyễn Chí Linh 27/02/92 40A
5 42B401022 Trần ðức Thắng 15/11/89 42B
6 42B401029 Phạm Tuấn Vũ 22/11/93 42B
Số S/V Trong Danh Sách: 6 . Số S/V Dự Thi : _______Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 11/08/17
CB coi thi 2CB coi thi 1
CB chấm thi 2CB chấm thi 1
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 2 - Năm Học 16-17
Môn Học Pháp luật kinh tế (LAW02N ) - Số Tín Chỉ: 3Nhóm Thi Nhóm Thi HV - Tổ 001 - ðợt 1
Ngày Thi 20/08/17 Giờ thi: 09g30 - 90 phút Phòng thi D4.102
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 15C4401067 Lê Thị Lan Anh 22/03/84 15A2 x
2 40B4010005 Phạm Thị Kiều Anh 26/06/94 40A
3 15C4401043 Triệu Thị Hồng Anh 23/08/76 15A2 x
4 15C4401068 Phạm Thị Minh Cảnh 12/04/86 15A2 x
5 15C4401045 Nguyễn Ngọc Chiến 04/03/79 15A2 x
6 15C4402017 Hà Thị Cúc 17/12/89 15B3 x
7 15C4401044 Vũ Tiến C¬ng 26/07/87 15A2 x
8 42B401005 Hà Thị Mỹ Dung 03/02/97 42A
9 15C4401047 Phạm Thị Dung 05/03/80 15A2 x
10 15C4402015 Lê Tiến Dũng 18/03/69 15B3 x
11 15C4401046 Tr¬ng Quang Dũng 26/09/85 15A2 x
12 15C4401048 Ngân Bích Duyên 10/07/76 15A2 x
13 39B4000067 Nguyễn Thị Cẩm Giang 11/12/94 41A4 x
14 15C4401050 Hoàng Mạnh Hải 05/12/77 15A2 x
15 15C4401051 Lê Mỹ Hạnh 15/09/87 15A2 x
16 15C4401049 ðàm Lệ Hằng 26/06/77 15A2 x
17 15C4402002 Nguyễn Thị Hoàn 20/10/88 15B3 x
18 15C4401052 ðặng Trung Hồng 20/07/87 15A2 x
19 15C4402008 Phạm Thị Ph¬ng Huyền 26/12/93 15B3 x
20 15C4401053 ðinh Thị Thu Hờng 09/04/79 15A2 x
21 41B401141 Liễu ðức Minh 18/10/81 41A4
22 42B401009 Nguyễn Thị Thúy Nga 10/06/91 42A
23 42B401001 Phạm Thu Nga 06/01/97 42A
24 15C4401054 Nguyễn Hồng Ngân 05/02/72 15A2 x
25 15C4401055 Kiều Bích Ngọc 16/01/80 15A2 x
26 37B4000454 Nông Hồng Nguyên 04/12/80 37E
27 15C4402044 Nguyễn Thị Mai Ph¬ng 29/07/92 15B3 x
28 42B401006 Trần Văn Ph¬ng 12/12/89 42A
29 15C4401056 Phạm ðức Quang 01/08/79 15A2 x
30 15C4401057 Nguyễn Văn Thái 01/11/87 15A2 x
31 15C4402006 ðoàn Văn Thanh 20/08/81 15B3 x
32 15C4402001 Nguyễn Thị Thanh Thảo 28/07/90 15B3 x
33 15C4402007 Trần Thị Thu Trang 14/09/86 15B3 x
34 15C4401058 Nguyễn Văn Tú 06/03/72 15A2 x
35 41B401129 Nguyễn Thị Yến 16/09/92 41A4
Số S/V Trong Danh Sách: 35 . Số S/V Dự Thi : _______Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 11/08/17
CB coi thi 2CB coi thi 1
CB chấm thi 2CB chấm thi 1
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 2 - Năm Học 16-17
Môn Học Pháp luật ngân hàng (LAW03N ) - Số Tín Chỉ: 3Nhóm Thi Nhóm Thi HV - Tổ 001 - ðợt 1
Ngày Thi 19/08/17 Giờ thi: 13g00 - 90 phút Phòng thi D4.101
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 40B4010002 Lê Trung Anh 13/06/93 40A
2 12C2401072 Vũ Thị Ngọc ánh 02/02/84 12A4
3 41B401007 Phạm Văn Biển 06/11/92 41A1
4 02E2401035 Lù Thị Dung 23/12/85 TCDH2C
5 41B401019 Nguyễn Anh Dũng 26/12/91 41A1
6 41B401017 Vũ Thu Hà 14/10/93 41A1
7 12C2401120 Bùi Hoàng Hải 23/08/90 12A4
8 41B401051 Lê Doãn Hùng 13/12/92 41A1
9 02E2401052 Ma Quang Hùng 18/06/93 TCDH2C
10 41B401008 Trần Thị Huyền 09/05/82 41A1
11 02E2401100 Ngô Duy Hng 06/10/92 TCDH2C
12 12C2401124 Lê Ngọc Trung Kiên 25/06/81 12A4
13 41B401014 Hoàng Bá Long 31/07/89 41A1
14 41B401050 Lê Văn Luyện 20/05/89 41A1
15 02E2401039 ðỗ Văn Nam 13/08/68 TCDH2C
16 41B401048 Nguyễn Tiến Nhạc 14/05/85 41A1
17 41B401015 Hoàng Thị Hồng Nhung 11/07/91 41A1
18 41B401033 Bùi ðức Quang 27/01/93 41A1
19 41B401024 Nguyễn Phú Quý 17/12/93 41A1
20 41B401011 Lu Nguyên Tài 17/04/86 41A1
21 41B401009 Hà Thị Thanh Tâm 06/09/85 41A1
22 02E2401051 Phạm Duy Tân 04/08/90 TCDH2C
23 41B401036 Tạ ðức Thái 28/09/91 41A1
24 41B401043 Phạm Tiến Thành 16/07/94 41A1
25 41B401041 Vũ Quyết Thắng 08/01/90 41A1
26 40B4010123 Tạ Hồng Th¬m 14/04/93 41A1
27 41B401002 D¬ng Thị Thủy 07/01/83 41A1
28 12C2401137 Nguyễn Ngọc Thức 26/05/84 12A4
29 41B401005 Nguyễn Thị Tình 24/11/87 41A1
30 41B401004 Nguyễn Thị Toan 13/07/85 41A1
31 12C2401138 Nguyễn Thành Trung 18/12/85 12A4
32 41B401031 Trần ðức Tùng 18/04/91 41A1
33 41B401042 Lê Quang Vũ 09/06/90 41A1
34 41B401001 ðoàn Thị Xuân 31/07/85 41A1
Số S/V Trong Danh Sách: 34 . Số S/V Dự Thi : _______Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 11/08/17
CB coi thi 2CB coi thi 1
CB chấm thi 2CB chấm thi 1
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 2 - Năm Học 16-17
Môn Học Pháp luật kế toán (LAW04N ) - Số Tín Chỉ: 3Nhóm Thi Nhóm Thi HV - Tổ 001 - ðợt 1
Ngày Thi 20/08/17 Giờ thi: 07g00 - 90 phút Phòng thi D4.201
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 15C4402017 Hà Thị Cúc 17/12/89 15B3 x
2 15C4402015 Lê Tiến Dũng 18/03/69 15B3 x
3 41B402007 Bùi Văn ðiệp 08/07/80 41C1
4 13J401002 Trần Văn Giang 29/08/86 LTDH13H
5 15C4402002 Nguyễn Thị Hoàn 20/10/88 15B3 x
6 15C4402008 Phạm Thị Ph¬ng Huyền 26/12/93 15B3 x
7 41B402017 Phan Yến Ngọc 17/06/91 41C1
8 13J401010 Nguyễn Thị Hải Ninh 03/08/89 LTDH13H
9 15C4402044 Nguyễn Thị Mai Ph¬ng 29/07/92 15B3 x
10 15C4402006 ðoàn Văn Thanh 20/08/81 15B3 x
11 15C4402001 Nguyễn Thị Thanh Thảo 28/07/90 15B3 x
12 41B402028 ðặng Thu Thủy 18/07/88 41C1
13 41B402031 Chu Thu Trang 29/01/92 41C1
Số S/V Trong Danh Sách: 13 . Số S/V Dự Thi : _______Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 11/08/17
CB coi thi 2CB coi thi 1
CB chấm thi 2CB chấm thi 1
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 2 - Năm Học 16-17
Môn Học Lý thuyết xác suất và thống kê toán (MAT02N ) - Số Tín Chỉ: 3Nhóm Thi Nhóm Thi HV - Tổ 001 - ðợt 1
Ngày Thi 19/08/17 Giờ thi: 07g00 - 90 phút Phòng thi D4.201
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 42B401014 Nguyễn Văn Duy 18/09/85 42B
2 13J402007 Vũ ðại D¬ng 13/02/85 LTDH13H2
3 03E2402050 Nguyễn Thị ðào 26/11/78 TCDH3A1
4 03E2402051 Nguyễn Thị Quý ðiệp 03/07/83 TCDH3A1
5 03E2402023 Phùng Thị ðiệp 15/02/85 LTDH13H2
6 13J401002 Trần Văn Giang 29/08/86 LTDH13H
7 42B401015 Vũ Văn Hải 01/01/94 42B
8 13J402010 Kiều Thúy Hoa 25/12/82 LTDH13H2
9 13J402011 Tô Thị Mai Huyền 34/75/75 LTDH13H2
10 03E2402052 V¬ng Thị Huyền 08/12/93 TCDH3A1
11 13J402009 Nguyễn Tiến Hng 09/11/87 LTDH13H2
12 13J402008 Trần Thị Thu H¬ng 03/05/78 LTDH13H2
13 13J402012 Phùng Danh Lợng 27/09/72 LTDH13H2
14 03E2402018 ðỗ Văn Năng 30/11/91 TCDH3B
15 13J402013 ðỗ Thị Hoàng Nga 26/01/83 LTDH13H2
16 42B401009 Nguyễn Thị Thúy Nga 10/06/91 42A
17 13J401010 Nguyễn Thị Hải Ninh 03/08/89 LTDH13H
18 38B4010202 Nguyễn Tuấn Quang 14/12/89 38C1
19 42B401011 Nguyễn Trọng Anh Quý 08/12/82 42A
20 03E2402053 Lê Thị Thanh Tâm 16/01/82 TCDH3A1
21 13J402014 Trần H¬ng Thảo 17/06/90 LTDH13H2
22 42B401022 Trần ðức Thắng 15/11/89 42B
23 13J402015 Nguyễn Thị Thu 17/01/91 LTDH13H2
24 42B401029 Phạm Tuấn Vũ 22/11/93 42B
25 13J402016 Kiều Thị Yến 20/01/88 LTDH13H2
26 03E2402054 Phạm Thị Yến 17/02/84 TCDH3A1
Số S/V Trong Danh Sách: 26 . Số S/V Dự Thi : _______Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 11/08/17
CB coi thi 2CB coi thi 1
CB chấm thi 2CB chấm thi 1
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 2 - Năm Học 16-17
Môn Học Mô hình toán (MAT03N ) - Số Tín Chỉ: 3Nhóm Thi Nhóm Thi HV - Tổ 001 - ðợt 1
Ngày Thi 20/08/17 Giờ thi: 13g00 - 90 phút Phòng thi D4.103
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 13C2401009 Nguyễn Mai Anh 26/11/86 13A1
2 01E2402002 Nguyễn Thị Bích 21/07/73 TCDH1C
3 42B401014 Nguyễn Văn Duy 18/09/85 42B
4 01E2402003 Nguyễn Văn D¬ng 12/01/82 TCDH1C
5 42B401015 Vũ Văn Hải 01/01/94 42B
6 01E2402005 Nguyễn Thị Hạnh 24/08/85 TCDH1C
7 40B4010017 Trần Thị Thùy Linh 01/09/94 40A
8 40B4010041 Lê Thị Minh 30/08/93 40A
9 03E2402018 ðỗ Văn Năng 30/11/91 TCDH3B
10 40B4010044 Trần Hà Ngân 07/02/93 40A
11 01E2402011 Trần Thị Tài 07/05/71 TCDH1C
12 42B401022 Trần ðức Thắng 15/11/89 42B
13 02E2401165 Trần ðức Tiệp 17/03/88 TCDH2E
14 42B401029 Phạm Tuấn Vũ 22/11/93 42B
Số S/V Trong Danh Sách: 14 . Số S/V Dự Thi : _______Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 11/08/17
CB coi thi 2CB coi thi 1
CB chấm thi 2CB chấm thi 1
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 2 - Năm Học 16-17
Môn Học Quản trị doanh nghiệp (MGT02N ) - Số Tín Chỉ: 3Nhóm Thi Nhóm Thi HV - Tổ 001 - ðợt 1
Ngày Thi 19/08/17 Giờ thi: 13g00 - 90 phút Phòng thi D4.102
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 41B401082 Nguyễn Quang Tuấn Anh 09/06/94 41A2
2 41B401083 Nguyễn Tuấn Anh 24/09/96 41A2
3 41B401084 Phạm Việt Anh 08/08/94 41A2
4 14C4401023 Lê Văn Bắc 05/01/72 14A x
5 41B401085 Nguyễn Ph¬ng Bắc 06/07/96 41A2
6 14C4401011 Nguyễn Cẩm Bình 24/06/78 14A x
7 41B401086 Trịnh Văn Cờng 08/01/91 41A2
8 41B401087 Trần Tuấn Dũng 11/11/96 41A2
9 14C4401030 Nguyễn Hồng Giang 14/01/82 14A x
10 41B401090 Phạm Thị Hiền 12/03/94 41A2
11 41B401091 Lê Trung Hiếu 26/12/91 41A2
12 41B401092 Nguyễn Minh Hiếu 23/05/84 41A2
13 14C4401031 Vũ Thị Hoa 17/11/75 14A x
14 41B401094 Nguyễn Xuân Hng 09/08/95 41A2
15 41B401095 Hà Thu H¬ng 27/12/83 41A2
16 41B401096 Trần Bằng Hữu 15/04/94 41A2
17 41B401098 Nguyễn Mạnh Linh 27/10/90 41A2
18 41B401101 Nguyễn Anh Minh 02/08/96 41A2
19 41B401102 Nguyễn Thị Kim M¬ 26/12/96 41A2
20 41B401103 Trần Ph¬ng Nam 17/10/96 41A2
21 14C4401001 Cù Thị Thanh Ph¬ng 16/10/87 14A x
22 14C4401003 Nguyễn Duy Sỹ 20/06/86 14A x
23 41B401026 ðào Ngọc Thảo 08/08/93 41A2
24 41B401112 Trần Thị Thủy 06/10/94 41A2
25 41B401113 Phạm Minh Tiến 11/03/92 41A2
26 02E2401165 Trần ðức Tiệp 17/03/88 TCDH2E
27 41B401115 Nguyễn Thị Trang 04/09/92 41A2
28 41B401114 Lê Thu Trâm 09/03/96 41A2
29 41B401118 Nguyễn Văn Trung 12/09/93 41A2
30 02E2401161 Ngô Thanh Tuân 04/11/87 TCDH2G
31 41B401117 Trần Hồng Xuân 22/08/95 41A2
Số S/V Trong Danh Sách: 31 . Số S/V Dự Thi : _______Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 11/08/17
CB coi thi 2CB coi thi 1
CB chấm thi 2CB chấm thi 1
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 2 - Năm Học 16-17
Môn Học Hệ thống thông tin kế toán (MIS01N ) - Số Tín Chỉ: 3Nhóm Thi Nhóm Thi HV - Tổ 001 - ðợt 1
Ngày Thi 19/08/17 Giờ thi: 15g30 - 90 phút Phòng thi D4.102
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 14C4402010 Nguyễn Song Anh 19/08/84 14B x
2 41B402007 Bùi Văn ðiệp 08/07/80 41C1
3 15C4402023 ðặng Thị Lan 29/12/79 15B2 x
4 41B402017 Phan Yến Ngọc 17/06/91 41C1
5 15C4402027 Trịnh Lệ Quyên 12/11/86 15B2 x
6 15C4402024 Bùi Huy Thiện 25/10/76 15B2 x
7 14C4402011 Vũ Thị Thìn 18/08/84 14B x
8 15C4402021 Tô Thị Kim Thoa 20/08/82 15B2 x
9 41B402028 ðặng Thu Thủy 18/07/88 41C1
10 41B402031 Chu Thu Trang 29/01/92 41C1
Số S/V Trong Danh Sách: 10 . Số S/V Dự Thi : _______Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 11/08/17
CB coi thi 2CB coi thi 1
CB chấm thi 2CB chấm thi 1
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 2 - Năm Học 16-17
Môn Học Marketing căn bản (MKT01N ) - Số Tín Chỉ: 3Nhóm Thi Nhóm Thi HV - Tổ 001 - ðợt 1
Ngày Thi 20/08/17 Giờ thi: 09g30 - 90 phút Phòng thi D4.104
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 01E2402002 Nguyễn Thị Bích 21/07/73 TCDH1C
2 13J401026 Mai Văn Dũng 03/05/93 LTDH13I
3 01E2402003 Nguyễn Văn D¬ng 12/01/82 TCDH1C
4 01E2402004 Trần Thị Diệu Hà 08/09/91 TCDH2D
5 01E2402005 Nguyễn Thị Hạnh 24/08/85 TCDH1C
6 13J401027 Trần Thị Hằng 21/03/91 LTDH13I
7 13J401029 Nguyễn Thị Hiếu 23/10/93 LTDH13I
8 13J401030 Trần Thị Huệ 05/02/91 LTDH13I
9 13J401031 Phạm Thị Thu Huyền 20/10/88 LTDH13I
10 13J401028 Phạm Thu H¬ng 08/12/93 LTDH13I
11 01E2402009 Nguyễn Thị Mận 09/12/82 TCDH2D
12 13J401032 Phan Thị Mây 10/01/88 LTDH13I
13 01E2402011 Trần Thị Tài 07/05/71 TCDH1C
14 13J401033 ðoàn Thị Thu 10/11/81 LTDH13I
15 13J401034 Triệu Trọng Thuân 26/04/86 LTDH13I
Số S/V Trong Danh Sách: 15 . Số S/V Dự Thi : _______Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 11/08/17
CB coi thi 2CB coi thi 1
CB chấm thi 2CB chấm thi 1
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 2 - Năm Học 16-17
Môn Học Marketing ngân hàng (MKT10N ) - Số Tín Chỉ: 3Nhóm Thi Nhóm Thi HV - Tổ 001 - ðợt 1
Ngày Thi 19/08/17 Giờ thi: 09g30 - 90 phút Phòng thi D4.102
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 01E401001 ðỗ ðức Anh 19/09/93 TCDH1A
2 41B401007 Phạm Văn Biển 06/11/92 41A1
3 40B4010141 Phan Trung ðức 13/05/94 40B1
4 40B4010093 Nguyễn Tuấn Hiệp 27/11/93 40A1 x
5 40B4010144 ðặng Văn Hoàng 07/12/93 40B1
6 40B4010143 Lê Quang Hùng 08/05/91 40B1
7 01E401012 Nguyễn Văn Huy 08/05/83 TCDH1A
8 40B4010095 Nguyễn Phúc Hng 08/12/74 40A1
9 40B4010065 Hoàng Mai H¬ng 19/09/94 40B1
10 01E401006 Khổng Thu H¬ng 01/12/93 TCDH1A
11 40B4010010 Nông Thị Lê 05/07/92 40A1
12 40B4010147 Nguyễn Thanh Lợi 29/01/94 40B1
13 40B4010148 Lu Văn Luân 11/02/90 40B1
14 40B4010151 Phùng Khắc Nghĩa 06/09/93 40B1
15 40B4010150 Nguyễn Thị Minh Ngọc 05/08/93 40B1
16 41B401048 Nguyễn Tiến Nhạc 14/05/85 41A1
17 40B4010152 Nguyễn Duy Ph¬ng 11/01/92 40B1
18 01E401018 Chu Trang Thành 27/11/91 TCDH1A
19 40B4010154 Lê Thị Bích Thảo 22/10/93 40B1
20 01E401019 Nguyễn Thị Thảo 24/01/94 TCDH1A
21 40B4010155 D¬ng Văn Thắng 12/09/92 40B1
22 41B401041 Vũ Quyết Thắng 08/01/90 41A1
23 40B4010156 Ngô Thị Hoài Thu 23/08/91 40B1
24 40B4010157 Phan Thị Bích Thủy 23/08/93 40B1
25 01E401026 ðặng ðức Trọng 01/09/91 TCDH1A
26 01E401027 Nguyễn Huy Trung 17/04/89 TCDH1A
27 01E401021 ðoàn Lu Tùng 11/02/91 TCDH1A
28 40B4010122 Trịnh Hữu Tởng 16/06/85 40A1
29 40B4010164 Nguyễn Văn Vàng 08/10/93 40B1
30 01E401029 Nguyễn ðức Vĩnh 03/12/94 TCDH1A
31 41B401042 Lê Quang Vũ 09/06/90 41A1
Số S/V Trong Danh Sách: 31 . Số S/V Dự Thi : _______Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 11/08/17
CB coi thi 2CB coi thi 1
CB chấm thi 2CB chấm thi 1
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 2 - Năm Học 16-17
Môn Học Marketing ngân hàng (MKT10N ) - Số Tín Chỉ: 3Nhóm Thi Nhóm Thi PY - Tổ 001 - ðợt 1
Ngày Thi 19/08/17 Giờ thi: 09g30 - 90 phút Phòng thi PY6
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 41B401061 ðinh Công Anh 30/10/90 41A3
2 40B4010188 Hoàng Quang Anh 09/10/94 40K1
3 40B4010168 Lê Tâm Chuẩn 04/08/84 40K1
4 40B4010193 Hồ Văn Cờng 30/11/90 40K1
5 40B4010181 Nguyễn ðức Cờng 29/09/95 40K1
6 41B401081 Nguyễn Xuân ðịnh 09/10/79 41A3
7 40B4010185 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 24/04/78 40K1
8 41B401064 Hoàng Thị Mỹ Hằng 16/08/80 41A3
9 40B4010194 Trần Nhật Linh 20/07/91 40K1
10 40B4010190 Lê Ly Na 11/02/89 40K1
11 40B4010183 Nguyễn Thanh Phát 26/02/94 40K1
12 41B401068 Nguyễn Phong 02/01/72 41A3
13 41B401070 Nguyễn Thị My Sa 15/09/85 41A3
14 41B401071 Lê ðức S¬n 17/01/83 41A3
15 40B4010197 Lê Ngọc S¬n 05/02/66 40K1
16 40B4010174 Phan Quốc Thành 07/02/72 40K1
17 40B4010172 ðoàn Thị Thủy 26/02/90 40K1
18 40B4010198 Lê Bằng Việt 09/05/80 40K1
19 40B4010187 Lê Thị Thân Ái 05/05/87 40K1
Số S/V Trong Danh Sách: 19 . Số S/V Dự Thi : _______Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 11/08/17
CB coi thi 2CB coi thi 1
CB chấm thi 2CB chấm thi 1
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 2 - Năm Học 16-17
Môn Học Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I (PLT01N ) - Số Tín Chỉ: 3Nhóm Thi Nhóm Thi HV - Tổ 001 - ðợt 1
Ngày Thi 20/08/17 Giờ thi: 09g30 - 90 phút Phòng thi D4.203
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 42B401014 Nguyễn Văn Duy 18/09/85 42B
2 42B401015 Vũ Văn Hải 01/01/94 42B
3 42B401022 Trần ðức Thắng 15/11/89 42B
4 42B401029 Phạm Tuấn Vũ 22/11/93 42B
Số S/V Trong Danh Sách: 4 . Số S/V Dự Thi : _______Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 11/08/17
CB coi thi 2CB coi thi 1
CB chấm thi 2CB chấm thi 1
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 2 - Năm Học 16-17
Môn Học Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II (PLT02N ) - Số Tín Chỉ: 3Nhóm Thi Nhóm Thi HV - Tổ 001 - ðợt 1
Ngày Thi 19/08/17 Giờ thi: 09g30 - 90 phút Phòng thi D4.202
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 42B401002 ðỗ Ngọc ðàm 17/05/78 42A
2 42B401003 ðặng Hữu Giang 21/11/91 42A
3 42B401007 Nguyễn Thanh H¬ng 19/01/92 42A
4 42B401011 Nguyễn Trọng Anh Quý 08/12/82 42A
5 41B401132 Phạm Ngọc Trung 17/05/95 42A
Số S/V Trong Danh Sách: 5 . Số S/V Dự Thi : _______Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 11/08/17
CB coi thi 2CB coi thi 1
CB chấm thi 2CB chấm thi 1
Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo
Mẫu In D3310
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠIHọc Kỳ 2 - Năm Học 16-17
Môn Học ðường lối cách mạng của ðảng CSVN (PLT03N ) - Số Tín Chỉ: 3Nhóm Thi Nhóm Thi HV - Tổ 001 - ðợt 1
Ngày Thi 20/08/17 Giờ thi: 07g00 - 90 phút Phòng thi D4.104
.
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp SốTờ Chữ Ký ðiểm Số ðiểm Chữ Ghi Chú
Trang 1
1 13C2401009 Nguyễn Mai Anh 26/11/86 13A1
2 01E2402002 Nguyễn Thị Bích 21/07/73 TCDH1C
3 01E2402003 Nguyễn Văn D¬ng 12/01/82 TCDH1C
4 13C2401001 Lê Thị Bích ðào 15/02/87 13A1
5 01E2402005 Nguyễn Thị Hạnh 24/08/85 TCDH1C
6 13C2401019 Bùi Thị Mai H¬ng 12/11/87 13A3
7 13C2401017 Nguyễn Thị Mai 23/12/88 13A3
8 13C2401004 Nguyễn Hằng Nga 14/01/93 13A1
9 42B401009 Nguyễn Thị Thúy Nga 10/06/91 42A
10 13C2401010 ðỗ ðình Phất 24/10/83 13A1
11 01E2402011 Trần Thị Tài 07/05/71 TCDH1C
12 13C2401011 Nguyễn Tuấn Thành 07/06/85 13A1
13 13C2401003 Trần Thị Thảo 31/07/87 13A1
14 13C2401007 Nguyễn Công Thìn 16/01/87 13A1
15 13C2401005 Hoàng Thị Tho 28/01/92 13A1
16 13C2401006 ðỗ Thị H¬ng Thu 19/02/76 13A1
17 13C2401018 Ngô Thị Thu 25/12/87 13A3
18 13C2401002 Ngô Thị Trang 20/12/88 13A1
19 13C2401008 ðoàn ðức Vợng 12/02/85 13A1
Số S/V Trong Danh Sách: 19 . Số S/V Dự Thi : _______Hà Nội, Ngày tháng năm 201__In Ngày 11/08/17
CB coi thi 2CB coi thi 1
CB chấm thi 2CB chấm thi 1