danh sÁch c Ấp b Ằng t Ốt nghi p cap... · 2016-11-21 · danh sÁch c Ấp b Ằng t Ốt...

176
STT SHSV Hđệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN 1 2 3 4 5 7 11 14 1 9500250 Nguyen Tuan Anh 07.03.1976 Hoa Binh DLDK1 2000 2 9511981 Dau Thai Anh 10.04.1975 Bac Thai DLDK1 2000 3 9500241 Vo Long Binh 26.11.1977 Ha Noi DLDK1 2000 4 9500745 Nguyen Cao Cuong 16.09.1977 Hoa Binh DLDK1 2000 5 9500297 Nguyen Van Duc 25.06.1977 Ha Noi DLDK1 2000 6 9500233 Dao Minh Duc 17.05.1976 Ha Noi DLDK1 2000 7 9500006 Nguyen The Dung 17.09.1977 Ha Noi DLDK1 2000 8 9500011 Dao Cong Dung 12.06.1976 Ha Noi DLDK1 2000 9 9500146 Tran Manh Ha 24.06.1977 Nam Ha DLDK1 2000 10 9500166 Dang Thi Hien 09.11.1977 Thai Binh DLDK1 2000 11 9500016 Luu Quang Hung 02.02.1978 Ha Noi DLDK1 2000 12 9500450 Nguyen Quang Huy 24.12.1977 Ha Noi DLDK1 2000 13 9500227 Nguyen Dang Khoa 03.08.1978 Hai Phong DLDK1 2000 14 9500129 Nguyen Xuan Khoi 20.02.1977 Hai Hung DLDK1 2000 15 9500164 Pham Trung Kien 18.09.1976 Thai Binh DLDK1 2000 16 9500123 Tran Cam Linh 02.04.1977 Hai Hung DLDK1 2000 17 9500078 Cung Thanh Long 16.09.1977 Vinh Phu DLDK1 2000 18 9500102 Dao Quang Minh 16.09.1977 Ha Tay DLDK1 2000 19 9500023 Nguyen Hoang Minh 26.01.1977 Ha Noi DLDK1 2000 20 9500002 Trinh Dai Nghia 30.11.1977 Ha Noi DLDK1 2000 21 9500206 Pham Trong Nghia 02.01.1977 Ninh Binh DLDK1 2000 22 9500052 Pham Van Nghia 16.02.1976 Hai Phong DLDK1 2000 23 9500056 Nguyen Tran Nghia 31.07.1976 Lang Son DLDK1 2000 24 9500095 Tran Gia Nhat 12.02.1978 Ha Bac DLDK1 2000 25 9500165 Do Xuan Nhiem 01.02.1976 Thai Binh DLDK1 2000 26 9500063 Nguyen Tuan Ninh 05.11.1977 Quang Ninh DLDK1 2000 27 9500020 Ly Minh Quan 08.09.1977 Ha Noi DLDK1 2000 28 9500061 Nguyen Manh Thang 27.01.1977 Vinh Phu DLDK1 2000 29 9500076 Nguyen Truong Thanh 01.12.1977 Vinh Phu DLDK1 2000 30 9500237 Nguyen Trung Thanh 03.10.1976 Hai Hung DLDK1 2000 31 9500251 Nguyen Thi Thanh Thuy 13.12.1977 Ha Noi DLDK1 2000 32 9500130 Nguyen Van Trong 01.06.1977 Hai Hung DLDK1 2000 33 9501566 Nguyen Viet Trung 29.10.1977 Ha Noi DLDK1 2000 34 9500030 Le Minh Tuan 08.10.1977 Ha Noi DLDK1 2000 35 9500823 Dau Duc Ai 30.09.1976 Nghe An DLDK2 2000 36 9501463 Ngo Nhu Bach 28.07.1977 Nam Ha DLDK2 2000 37 9500668 Dang Van Chieu 28.02.1978 Ha Tay DLDK2 2000 38 9501052 Tran Van Chin 20.03.1976 Nam Ha DLDK2 2000 39 9501724 Le Minh Cuong 03.08.1975 Lao Cai DLDK2 2000 40 9500801 Trinh Hong Dang 07.09.1977 Nam Ha DLDK2 2000 41 9501415 Dinh Tien Dinh 14.08.1977 Vinh Phu DLDK2 2000 42 9500606 Ngo Trung Dong 09.06.1976 Ha Bac DLDK2 2000 43 9500925 Chu Dinh Duc 14.03.1977 Nghe An DLDK2 2000 44 9500697 Nguyen Tien Dung 25.10.1977 Ha Tay DLDK2 2000 45 9501474 Vu Duc Ket 22.12.1977 Ninh Binh DLDK2 2000 46 9500787 Nguyen Van Kha 29.05.1977 Nam Ha DLDK2 2000 47 9501866 Nguyen Gia Khuyen 28.08.1976 Ha Bac DLDK2 2000 48 9501553 Le Minh Kien 10.01.1978 Ha Noi DLDK2 2000 49 9500509 Trieu Duc Long 20.11.1977 Ha Nam Ninh DLDK2 2000 50 9500692 Nguyen Duc Manh 11.11.1977 Ha Tay DLDK2 2000 51 9500516 Do Van Mau 20.06.1976 Cam Binh DLDK2 2000 52 9501745 Nguyen Huu Nam 04.02.1972 Ha Bac DLDK2 2000 DANH SÁCH CP BNG TT NGHIP Page 1 of 176

Upload: others

Post on 01-Jan-2020

17 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN1 2 3 4 5 7 11 14

1 9500250 Nguyen Tuan Anh 07.03.1976 Hoa Binh DLDK1 20002 9511981 Dau Thai Anh 10.04.1975 Bac Thai DLDK1 20003 9500241 Vo Long Binh 26.11.1977 Ha Noi DLDK1 20004 9500745 Nguyen Cao Cuong 16.09.1977 Hoa Binh DLDK1 20005 9500297 Nguyen Van Duc 25.06.1977 Ha Noi DLDK1 20006 9500233 Dao Minh Duc 17.05.1976 Ha Noi DLDK1 20007 9500006 Nguyen The Dung 17.09.1977 Ha Noi DLDK1 20008 9500011 Dao Cong Dung 12.06.1976 Ha Noi DLDK1 20009 9500146 Tran Manh Ha 24.06.1977 Nam Ha DLDK1 2000

10 9500166 Dang Thi Hien 09.11.1977 Thai Binh DLDK1 200011 9500016 Luu Quang Hung 02.02.1978 Ha Noi DLDK1 200012 9500450 Nguyen Quang Huy 24.12.1977 Ha Noi DLDK1 200013 9500227 Nguyen Dang Khoa 03.08.1978 Hai Phong DLDK1 200014 9500129 Nguyen Xuan Khoi 20.02.1977 Hai Hung DLDK1 200015 9500164 Pham Trung Kien 18.09.1976 Thai Binh DLDK1 200016 9500123 Tran Cam Linh 02.04.1977 Hai Hung DLDK1 200017 9500078 Cung Thanh Long 16.09.1977 Vinh Phu DLDK1 200018 9500102 Dao Quang Minh 16.09.1977 Ha Tay DLDK1 200019 9500023 Nguyen Hoang Minh 26.01.1977 Ha Noi DLDK1 200020 9500002 Trinh Dai Nghia 30.11.1977 Ha Noi DLDK1 200021 9500206 Pham Trong Nghia 02.01.1977 Ninh Binh DLDK1 200022 9500052 Pham Van Nghia 16.02.1976 Hai Phong DLDK1 200023 9500056 Nguyen Tran Nghia 31.07.1976 Lang Son DLDK1 200024 9500095 Tran Gia Nhat 12.02.1978 Ha Bac DLDK1 200025 9500165 Do Xuan Nhiem 01.02.1976 Thai Binh DLDK1 200026 9500063 Nguyen Tuan Ninh 05.11.1977 Quang Ninh DLDK1 200027 9500020 Ly Minh Quan 08.09.1977 Ha Noi DLDK1 200028 9500061 Nguyen Manh Thang 27.01.1977 Vinh Phu DLDK1 200029 9500076 Nguyen Truong Thanh 01.12.1977 Vinh Phu DLDK1 200030 9500237 Nguyen Trung Thanh 03.10.1976 Hai Hung DLDK1 200031 9500251Nguyen Thi ThanhThuy 13.12.1977 Ha Noi DLDK1 200032 9500130 Nguyen Van Trong 01.06.1977 Hai Hung DLDK1 200033 9501566 Nguyen Viet Trung 29.10.1977 Ha Noi DLDK1 200034 9500030 Le Minh Tuan 08.10.1977 Ha Noi DLDK1 200035 9500823 Dau Duc Ai 30.09.1976 Nghe An DLDK2 200036 9501463 Ngo Nhu Bach 28.07.1977 Nam Ha DLDK2 200037 9500668 Dang Van Chieu 28.02.1978 Ha Tay DLDK2 200038 9501052 Tran Van Chin 20.03.1976 Nam Ha DLDK2 200039 9501724 Le Minh Cuong 03.08.1975 Lao Cai DLDK2 200040 9500801 Trinh Hong Dang 07.09.1977 Nam Ha DLDK2 200041 9501415 Dinh Tien Dinh 14.08.1977 Vinh Phu DLDK2 200042 9500606 Ngo Trung Dong 09.06.1976 Ha Bac DLDK2 200043 9500925 Chu Dinh Duc 14.03.1977 Nghe An DLDK2 200044 9500697 Nguyen Tien Dung 25.10.1977 Ha Tay DLDK2 200045 9501474 Vu Duc Ket 22.12.1977 Ninh Binh DLDK2 200046 9500787 Nguyen Van Kha 29.05.1977 Nam Ha DLDK2 200047 9501866 Nguyen Gia Khuyen 28.08.1976 Ha Bac DLDK2 200048 9501553 Le Minh Kien 10.01.1978 Ha Noi DLDK2 200049 9500509 Trieu Duc Long 20.11.1977 Ha Nam NinhDLDK2 200050 9500692 Nguyen Duc Manh 11.11.1977 Ha Tay DLDK2 200051 9500516 Do Van Mau 20.06.1976 Cam Binh DLDK2 200052 9501745 Nguyen Huu Nam 04.02.1972 Ha Bac DLDK2 2000

DANH SÁCH CẤP BẰNG TỐT NGHI ỆP

Page 1 of 176

53 9500922 Pham Tung Nam 09.02.1978 Nghe An DLDK2 200054 9500642 Mai Phuong Nam 21.12.1977 Ha Tay DLDK2 200055 9500585 Nguyen Thi Nga 08.09.1977 Quang Ninh DLDK2 200056 9500530 Dang Dinh Ngoc 15.01.1978 Dien Bien DLDK2 200057 9500323 Tran Viet Phong 02.07.1978 Ha Noi DLDK2 200058 9501635 Dinh Hoa Phuong 10.10.1976 Hai Hung DLDK2 200059 9501469 Nguyen Manh Quang 05.11.1977 Thai Binh DLDK2 200060 9500355 Bui Ngoc Son 01.09.1977 Ha Noi DLDK2 200061 951933 Luong Ngoc Son 24.01.1977 Hue DLDK2 200062 9500835 Bui Viet Son 27.06.1977 Thai Binh DLDK2 200063 9501106 Ho Viet Thang 04.04.1977 Hue DLDK2 200064 9500860 Phan Van Thuong 06.01.1977 Thai Binh DLDK2 200065 9500944 Nguyen Dinh Tinh 05.09.1975 Nghe An DLDK2 200066 9501902 Le Xuan Tinh 27.06.1976 Nam Ha DLDK2 200067 9500586 Do Sy Trung 04.11.1977 Quang Ninh DLDK2 200068 9500741 Nguyen Thanh Tung 30.05.1977 Hoa Binh DLDK2 200069 9500613 Ngo Quoc Tung 02.06.1977 Ha Bac DLDK2 200070 9500629 Nguyen Danh Tuong 28.05.1977Thuan ThanhDLDK2 200071 9501322 Nguyen Hong Van 07.06.1976 Ha Tay DLDK2 200072 9501177 Tran Thi Thanh Yen 13.02.1977 Ha Noi DLDK2 200073 9500019Dao Quang NguyenAnh 16.11.1977 Ha Noi He thong dien 1 200074 9500058 Nguyen Ngoc Anh 17.10.1976 Bac Thai He thong dien 1 200075 9500103 Le Tuan Anh 21.06.1977 Ha Tay He thong dien 1 200076 9500110 Tran Viet Anh 15.07.1978 Ha Tay He thong dien 1 200077 9500138 Van Tuan Anh 23.03.1977 Hoa Binh He thong dien 1 200078 9500152 Pham Tuan Anh 24.11.1977 Nam Ha He thong dien 1 200079 9500162 Dao Tuan Anh 09.04.1977 Thai Binh He thong dien 1 200080 0194219 Nguyen Dinh Anh 14.04.1977 Thai Binh He thong dien 1 200081 9500201 Dinh Quang Bach 19.12.1977 Ninh Binh He thong dien 1 200082 9500049 Bui Tien Binh 31.07.1978 Hai Phong He thong dien 1 200083 9500003 Nguyen The Cuong 04.07.1977 Ha Noi He thong dien 1 200084 9500074 Dao Cong Dang 15.10.1977 Vinh Phu He thong dien 1 200085 9500082 Le Hai Dang 26.03.1977 Quang Ninh He thong dien 1 200086 9501891 Nguyen Diep 09.07.1977 Vinh Phu He thong dien 1 200087 9500181 Le Van Dong 16.08.1977 Thanh Hoa He thong dien 1 200088 9500043 Ngo Tuan Duc 14.11.1976 Ha Noi He thong dien 1 200089 9500001 Hoang Thu Ha 01.11.1977 Ha Noi He thong dien 1 200090 9500026 Pham Thi Thu Ha 28.08.1977 Ha Noi He thong dien 1 200091 9500154 Tran Manh Ha 20.11.1977 Nam Ha He thong dien 1 200092 9500127 Nguyen Hoang Hai 15.11.1977 Hai Hung He thong dien 1 200093 194110 Dinh Van Hai 13.04.1976 Quang Ninh He thong dien 1 200094 9500124 Dinh Thi Hang 28.05.1977 Hai Hung He thong dien 1 200095 9501386 Ngo Thi Thuy Hang 25.05.1977 Ha Noi He thong dien 1 200096 9500137 Pham Nhu Hanh 26.03.1977 Hai Hung He thong dien 1 200097 9500062 Nguyen Duc Hung 09.05.1977 Vinh Phu He thong dien 1 200098 9501414 Tran Dai Hung 09.10.1977 Vinh Phu He thong dien 1 200099 9501368 Duong Thu Huong 05.09.1977 Ha Noi He thong dien 1 2000

100 9500121 Nguyen Thi Huyen 04.09.1977 Hai Hung He thong dien 1 2000101 9500007 Phung Quang Khai 19.02.1978 Ha Noi He thong dien 1 2000102 9500155 Doan Van Khuong 07.09.1977 Nam Ha He thong dien 1 2000103 9500232 Vu Thi Ngoc Linh 15.10.1976 Ha Tay He thong dien 1 2000104 9500202 Nguyen Van Loc 04.08.1977 Ninh Binh He thong dien 1 2000105 9500066 Tran Hoai Nam 28.07.1977 Vinh Phu He thong dien 1 2000106 9500090 Nguyen Thanh Nam 30.05.1977 Ha Bac He thong dien 1 2000107 9500027 Nguyen Xuan Phuong 25.10.1977 Ha Noi He thong dien 1 2000108 9500038 Dang Tran Phuong 12.11.1977 Ha Noi He thong dien 1 2000

Page 2 of 176

109 9500157 Nguyen Quang Quan 21.12.1976 Nam Ha He thong dien 1 2000110 9500184 Dinh Ngoc Quang 01.04.1977 Thanh Hoa He thong dien 1 2000111 9500117 Do Duc Tan 11.04.1976 Ha Tay He thong dien 1 2000112 9500029 Le Tuan Thanh 04.11.1977 Ha Noi He thong dien 1 2000113 9501904 Le Tat Thanh 22.02.1977 Thanh Hoa He thong dien 1 2000114 9500120 Nguyen Sy Thanh 21.12.1976 Hai Hung He thong dien 1 2000115 9500217 Dinh Xuan Tien 20.01.1977 Nghe An He thong dien 1 2000116 9500067 Nguyen Vinh Truong 07.09.1977 Vinh Phu He thong dien 1 2000117 6500094 Nguyen Van Truong 21.04.1977 Ha Bac He thong dien 1 2000118 9500048 Phan Ngoc Tu 02.08.1977 Hai Phong He thong dien 1 2000119 9500187 Nguyen Dang Vinh 22.01.1977 Thanh Hoa He thong dien 1 2000120 9500051 Pham Ngoc Vu 24.04.1977 Hai Phong He thong dien 1 2000121 9501453 To Tuan Anh 17.11.1977 Hai Hung He thong dien 2 2000122 1944218 Le Anh 03.05.1976 Quang Ninh He thong dien 2 2000123 9500139 Vu Thanh Binh 24.10.1977 Hoa Binh He thong dien 2 2000124 9500215 Tran Thanh Binh 08.10.1975 Nghe An He thong dien 2 2000125 9500789 Phan Van Dat 21.05.1976 Nghe An He thong dien 2 2000126 9500263 Tran Anh Dong 26.03.1911 Da Nang He thong dien 2 2000127 9501089 Hoang Tien Du 12.07.1977 Quang Binh He thong dien 2 2000128 9500542 Do Hoài Duc 29.07.1976 Yen Bai He thong dien 2 2000129 9500746 Bui Nguyen Dung 15.06.1977 Hoa Binh He thong dien 2 2000130 9501413 Pham Tien Dung 20.05.1976 Yen Bai He thong dien 2 2000131 9500552 Vu Tien Dung 04.02.1977 Viet Tri He thong dien 2 2000132 9500676 Nguyen Khac Dung 26.10.1976 Vinh Phu He thong dien 2 2000133 9500004 Nguyen Thai Duong 05.08.1977 Ha Noi He thong dien 2 2000134 9501595 Pham Hong Ha 12.04.1977 Quang Ninh He thong dien 2 2000135 9500259 Pham Thi Thu Ha 26.04.1978 Ha Noi He thong dien 2 2000136 9501675 Nguyen Van Hau 21.01.1976 Ha Noi He thong dien 2 2000137 9500221 Nguyen Dinh Hieu 10.12.1977 Ha Tinh He thong dien 2 2000138 9501609 Nguyen Trong Hoi 01.01.1977 Ha Bac He thong dien 2 2000139 9500219 Nguyen Phung Hung 13.09.1977 Ha Noi He thong dien 2 2000140 9501396 Phan Dac Hung 20.11.1976 Ha Tinh He thong dien 2 2000141 9500905 Le Duc Hung 02.05.1976 Thanh Hoa He thong dien 2 2000142 9500546 Nguyen Duc Hung 14.09.1974 BV Nghia Lo He thong dien 2 2000143 9500008 Nguyen Truong Khai 01.04.1977 Ha Noi He thong dien 2 2000144 9500248 Pham Truc Kien 07.07.1976 Vinh Phu He thong dien 2 2000145 9500262 Do Viet Lam 06.09.1977 Quang Binh He thong dien 2 2000146 9500239 Tran Thanh Long 19.06.1975 Hai Hung He thong dien 2 2000147 9500578 Nguyen Anh Long 13.11.1977 Vinh Phu He thong dien 2 2000148 9500400 Ho Dac Long 09.10.1976 Ha Noi He thong dien 2 2000149 9501471 Pham Tien Luat 19.06.1977 Thai Binh He thong dien 2 2000150 9501203 Nguyen Hung Manh 10.05.1977 Thanh Hoa He thong dien 2 2000151 9500954 Ho Thanh Nam 02.09.1977 Ha Tinh He thong dien 2 2000152 9501205 Pham Khac Phuong 06.01.1977 Thanh Hoa He thong dien 2 2000153 9500037 Tran Giang Son 20.10.1974 Ha Noi He thong dien 2 2000154 9500252 Nguyen Cong Thanh 06.08.1976 Ha Tay He thong dien 2 2000155 9501448 Nguyen Quang Thuan 27.05.1974 Ha Tay He thong dien 2 2000156 9500266 Do Manh Toan 15.12.1977 Quang Tri He thong dien 2 2000157 9500390 Trinh Quang Toan 28.04.1977 Thanh Hoa He thong dien 2 2000158 9500862 Do Van Trieu 01.01.1976 Thai Binh He thong dien 2 2000159 9500005 Bui Thanh Trung 29.10.1977 Ha Noi He thong dien 2 2000160 9500358 Pham Minh Tu 05.06.1977 Vinh Phu He thong dien 2 2000161 9500213 Nguyen Minh Tu 15.11.1976 Nghe An He thong dien 2 2000162 9501854 Nguyen Van Tue 08.06.1976 Hai Hung He thong dien 2 2000163 9501209 Dao Xuan Tuyen 19.08.1974 Ha Bac He thong dien 2 2000164 9501847 Dao Quoc Viet 14.09.1977 Vinh Phu He thong dien 2 2000

Page 3 of 176

165 9500565 Nguyen Anh Vu 03.02.1977 Do Xuyen He thong dien 2 2000166 9500009 Pham Thi Vui 24.05.1977 Ha Noi He thong dien 2 2000167 9500046 Nguyen Huu Hoang A 26.12.1977 Hai Phong Tu dong hoa 1 2000168 9500429 Nguyen Huu An 12.11.1977 Ha Noi Tu dong hoa 1 2000169 9500393 Do Quynh Anh 09.09.1977 Ha Noi Tu dong hoa 1 2000170 9500430 Nguyen Cao Dien 29.09.1977 Ha Noi Tu dong hoa 1 2000171 9500128 Dao Minh Diep 01.07.1977 Hai Hung Tu dong hoa 1 2000172 9500403 Trieu Tuan Duc 23.01.1974 Lang Son Tu dong hoa 1 2000173 9500466 Nguyen Tien Dung 26.02.1977 Dong Anh Tu dong hoa 1 2000174 9500158 Pham Cong Duong 22.01.1978 Thai Binh Tu dong hoa 1 2000175 9500135 Nguyen Ngoc Duong 19.05.1977 Hai Hung Tu dong hoa 1 2000176 9500273 Pham Ngoc Hai 01.11.1977 Ha Tay Tu dong hoa 1 2000177 9500514 Phung Chi Hieu 19.05.1976 Cam Binh Tu dong hoa 1 2000178 9500014 Nguyen Ngoc Hung 09.08.1977 Ha Noi Tu dong hoa 1 2000179 9500038 Phan Quoc Hung 15.04.1977 Ha Noi Tu dong hoa 1 2000180 9500226 Pham Vu Hung 28.07.1976 Thai Binh Tu dong hoa 1 2000181 9500504 Do Minh Huy 18.11.1976 Hai Phong Tu dong hoa 1 2000182 9500053 Luong Minh Khanh 24.04.1978 Hai Phong Tu dong hoa 1 2000183 9500277 Nguyen Tien Kiem 12.10.1976 Ha Noi Tu dong hoa 1 2000184 9500054 Vu Van Loi 30.07.1978 Nam Ha Tu dong hoa 1 2000185 9500230 Nguyen The Long 13.05.1976 Hai Hung Tu dong hoa 1 2000186 9500378 Do Anh Minh 20.03.1977 Ha Noi Tu dong hoa 1 2000187 9500451 Tran Sy Nguyen 06.07.1977 Ha Noi Tu dong hoa 1 2000188 9500131 Pham Tuan Phuong 16.10.1975 Hai Hung Tu dong hoa 1 2000189 9500267 Le Thanh Phuong 11.11.1977 Hue Tu dong hoa 1 2000190 9500579 Nguyen Thanh Phuong 01.09.1977 Vinh Phu Tu dong hoa 1 2000191 9500203 Vu Hong Quan 22.12.1976 Ninh Binh Tu dong hoa 1 2000192 9500269 Nguyen Van Quang 06.11.1977 Bac Thai Tu dong hoa 1 2000193 9500238 Vu Huy Quang 05.04.1976 Hai Hung Tu dong hoa 1 2000194 9500080 Nguyen Thanh Son 26.03.1977 Quang Ninh Tu dong hoa 1 2000195 9500268 Nguyen Huy Thai 30.03.1977 Bac Thai Tu dong hoa 1 2000196 9501674 Vu Minh Thang 5.11.1977 Thai Binh Tu dong hoa 1 2000197 193215 Vuong Quoc Thang 14.05.1975 Nghe An Tu dong hoa 1 2000198 9500220 Nguyen Trong Thanh 11.12.1975 Ha Tinh Tu dong hoa 1 2000199 9500222 Le Hoai Thanh 23.03.1978 Ha Tinh Tu dong hoa 1 2000200 9500022 Hoang Trung Thong 02.04.1978 Ha Noi Tu dong hoa 1 2000201 9500092 Ha Quang Tien 06.04.1978 Ha Bac Tu dong hoa 1 2000202 9500097 Tran Duc Tri 09.01.1977 Ha Bac Tu dong hoa 1 2000203 9500525 Pham Van Truong 02.11.1977 Vinh Bao Tu dong hoa 1 2000204 95000284 Nguyen Duc Truong 18.02.1977 Ha Noi Tu dong hoa 1 2000205 9500614 Le Anh Tuan 15.05.1977 Tien Son Tu dong hoa 1 2000206 9500101 Tran Viet Tung 10.02.1978 Ha Tay Tu dong hoa 1 2000207 9500089 Hoang Van Viet 22.01.1977 Ha Bac Tu dong hoa 1 2000208 9500017 Nguyen Dao Vinh 01.11.1977 Ha Noi Tu dong hoa 1 2000209 9500119 Doan Van Vuot 19.05.1975 Hai Hung Tu dong hoa 1 2000210 593035 Nguyen Tuan Anh 31.03.1975 Ha Noi Tu dong hoa 2 2000211 9501118 Le Ngoc Anh 30.11.1977 Ha Noi Tu dong hoa 2 2000212 9501461 Vu Ngoc Anh 07.07.1977 Nam Ha Tu dong hoa 2 2000213 9512008 Quach Tuan Anh 13.06.1969 Ha Noi Tu dong hoa 2 2000214 993202 Nguyen Thanh Binh 10.02.1972 Thanh Hoa Tu dong hoa 2 2000215 950760 Do Manh Cuong 22.01.1977 Viet Tri Tu dong hoa 2 2000216 9512009 Vu Tat Dat 15.02.1975 Thanh Hoa Tu dong hoa 2 2000217 9500847 Nguyen The Dong 28.01.1972 Thai Binh Tu dong hoa 2 2000218 9501150 Pham Van Du 08.03.1977 Hai Phong Tu dong hoa 2 2000219 9501543 Trieu Thanh Duong 06.06.977 Ha Noi Tu dong hoa 2 2000220 9501187 Tran Duyen 25.02.1977 Ha Tinh Tu dong hoa 2 2000

Page 4 of 176

221 950424 Luong Thai Ha 27.01.1977 Thai Binh Tu dong hoa 2 2000222 9501454 Nguyen Huu Hai 23.11.1977 Hai Hung Tu dong hoa 2 2000223 9501388 Le Hoang Hai 10.12.1977 Ha Noi Tu dong hoa 2 2000224 9501719 Le Van Hai 28.08.1970 Nghe An Tu dong hoa 2 2000225 9500937 Dau Duc Hanh 19.05.1977 Nghe An Tu dong hoa 2 2000226 9512010 Nguyen Tien Hao 15.09.1976 Ha Noi Tu dong hoa 2 2000227 9500775 Dong Tuan Hiep 25.07.1976 Nam Dinh Tu dong hoa 2 2000228 9500684 Pham Van Hoan 15.01.1977 Ninh Hoa Tu dong hoa 2 2000229 9501761 Duong Manh Hung 15.01.1976 Nam Ha Tu dong hoa 2 2000230 9501062 Bui Trung Hung 09.12.1977 Nam Dinh Tu dong hoa 2 2000231 9501309 Le Tri Huu 27.09.1976 Vinh Phu Tu dong hoa 2 2000232 9500729 Nguyen Ngoc Huy 27.09.1976 Hai Hung Tu dong hoa 2 2000233 9501604 Do Viet Lam 11.10.1977 Ha Bac Tu dong hoa 2 2000234 9500108 Khuat Duy Lan 07.09.1977 Ha Tay Tu dong hoa 2 2000235 9501957 Tran Nam Long 25.10.1977 Thanh Hoa Tu dong hoa 2 2000236 9501867 Nguyen Nhu Long 20.09.1977 Ha Bac Tu dong hoa 2 2000237 9501276 Le Thi Thuy Nga 10.02.1977 Nghe An Tu dong hoa 2 2000238 9500956 Ha Huy Nhan 06.03.1977 Ha Tinh Tu dong hoa 2 2000239 9500903 Nguyen Dang Phong 05.05.1976 Thanh Hoa Tu dong hoa 2 2000240 9501931 Phan Nhan Quang 01.07.1977 Ha Son Binh Tu dong hoa 2 2000241 9501412 Nguyen Duc Tho 26.04.1977 BV Xay lap II Tu dong hoa 2 2000242 9501546 Pham Quang Toan 05.09.1977 Ha Noi Tu dong hoa 2 2000243 9501872 Pham Duc Trung 19.10.1976 Hai Hung Tu dong hoa 2 2000244 9501938 Tran Dang Truong 20.02.197 Thai Binh Tu dong hoa 2 2000245 9501963 Tran Anh Tu 18.08.1977 Ha Noi Tu dong hoa 2 2000246 9501763 Dang Van Tuan 10.01.1974 Ha Noi Tu dong hoa 2 2000247 9500675 Le Duc Tuan 12.11.1977 Ha Tay Tu dong hoa 2 2000248 9501907 Vuong Duc Tung 01.07.1977 Nam Ha Tu dong hoa 2 2000249 9500936 Pham Khanh Tung 06.02.1969 Nghe An Tu dong hoa 2 2000250 9501967 Nguyen Tuong 19.07.1977 Ha Noi Tu dong hoa 2 2000251 9501286 Vu Thi Ngoc Van 27.03.1977 Hai Phong Tu dong hoa 2 2000252 9501420 Phung The Viet 11.11.1977 Quang Ninh Tu dong hoa 2 2000253 9500042 Nguyen Huu Hoang B 13.12.1977 Ha Noi Thiet Bi Dien - 4005 2000254 9500747 Nguyen Thanh Binh 16.10.1976 Hoa Binh Thiet Bi Dien - 4005 2000255 9500798 Le Van Chinh 05.10.1977 Ha Nam NinhThiet Bi Dien - 4005 2000256 9500197 Le Van Dat 07.02.1977 Thanh Hoa Thiet Bi Dien - 4005 2000257 9500796 Pham Quoc Dinh 08.07.1977 Nam Ha Thiet Bi Dien - 4005 2000258 9500179 Le Cong Doanh 12.01.1978 Thanh Hoa Thiet Bi Dien - 4005 2000259 9501857 Dao Quang Dung 06.08.1976 Vinh Phu Thiet Bi Dien - 4005 2000260 9500180 Tao Hoang Dung 04.07.1977 Thanh Hoa Thiet Bi Dien - 4005 2000261 9500448 Nguyen Thanh Hai 11.01.1977 Lang Son Thiet Bi Dien - 4005 2000262 9500534 Nguyen Trung Hai 24.12.1977 Tuyen QuangThiet Bi Dien - 4005 2000263 9501925 Nguyen Huy Hai 11.08.1976 Ha Noi Thiet Bi Dien - 4005 2000264 9501982 Nguyen Tri Hai 13.03.1972 Ha Noi Thiet Bi Dien - 4005 2000265 9500145 Ta Hong Hai 03.07.1977 Nam Ha Thiet Bi Dien - 4005 2000266 9500851 Hoang Thi Thu Hang 10.08.1976 Thai Binh Thiet Bi Dien - 4005 2000267 9500224 Ho Huy Hien 21.10.1976 Ha Tinh Thiet Bi Dien - 4005 2000268 9501600 Tran Thi Hien 21.05.1977 Quang Ninh Thiet Bi Dien - 4005 2000269 9500770 Tran Quang Hung 16.02.1977 Nam Ha Thiet Bi Dien - 4005 2000270 9500535 Vu Xuan Hung 21.07.1977 Ha Giang Thiet Bi Dien - 4005 2000271 9500742 Pham Van Hung 12.11.1976 Ha Noi Thiet Bi Dien - 4005 2000272 9501034 Pham Van Hung 25.07.1976 Ninh Binh Thiet Bi Dien - 4005 2000273 9501094 Le Quang Hung 02.05.1977 Quang Ninh Thiet Bi Dien - 4005 2000274 9501611 Hoang Mai Huy 21.02.1977 Ha Tay Thiet Bi Dien - 4005 2000275 9500993 Tran Hoai Linh 12.08.1976 Ha Tay Thiet Bi Dien - 4005 2000276 9501540 Nguyen Van Minh 18.07.1977 Ha Noi Thiet Bi Dien - 4005 2000

Page 5 of 176

277 9500508 Nguyen Ky Nam 03.02.1976 Ha Noi Thiet Bi Dien - 4005 2000278 9500683 Pham Hai Nam 20.05.1977 Kim Thi Thiet Bi Dien - 4005 2000279 9500984 Hoang Hong Nam 10.11.1977 Ha Noi Thiet Bi Dien - 4005 2000280 9500332 Nguyen Hoang Nam 06.07.1978 Ha Noi Thiet Bi Dien - 4005 2000281 9500212 Le Thanh Phong 30.06.1977 Nghe An Thiet Bi Dien - 4005 2000282 9500372 Nguyen Quoc Phong 31.12.1977 Ha Tay Thiet Bi Dien - 4005 2000283 9500125 Chu Huu Tai 24.01.1977 Hai Hung Thiet Bi Dien - 4005 2000284 9501879 Le Ngoc Thang 26.09.1977 Quang Ninh Thiet Bi Dien - 4005 2000285 9500800 Vu Van Thong 05.06.1977 Nam Ha Thiet Bi Dien - 4005 2000286 9501075 Nguyen Van Thuyet 01.05.1976 Kim Thi Thiet Bi Dien - 4005 2000287 9500423 Tran Trong Tien 15.02.1978 Ha Noi Thiet Bi Dien - 4005 2000288 9500933 Ho Manh Tien 01.06.1976 Nghe An Thiet Bi Dien - 4005 2000289 9501876 Nguyen Khanh Toan 12.02.1977 Bac Thai Thiet Bi Dien - 4005 2000290 9501908 Bui Xuan Trinh 16.02.1976 Ha Nam NinhThiet Bi Dien - 4005 2000291 9501527 Truong Hoang Trung 10.01.1976 Nghe An Thiet Bi Dien - 4005 2000292 9500170 Vu Ngoc Tu 20.07.1977 Quang Ninh Thiet Bi Dien - 4005 2000293 9500894 Nguyen Xuan Tuan 03.02.1977 Thanh Hoa Thiet Bi Dien - 4005 2000294 9500550 Tran Tung 12.12.1977 Son La Thiet Bi Dien - 4005 2000295 9501941 Nguyen Van Xong 12.05.1975 Ha Noi Thiet Bi Dien - 4005 2000296 194015 Nguyen Hoai Nam 15.10.1974 Nghe Tinh Thiet Bi Dien - 4005 2000297 9500044 Hoang An Bien 22.02.1977 Hai Phong Nhiet Dien - 4009 2000298 9500593 Pham Van Binh 08.09.1976 Minh Thanh Nhiet Dien - 4009 2000299 9501023 Nguyen Viet Cuong 24.12.1976 Ha Noi Nhiet Dien - 4009 2000300 9500987 Do Manh Cuong 30.08.1976 Hai Hung Nhiet Dien - 4009 2000301 9500194 Le Anh Duc B 12.03.1976 Thanh Hoa Nhiet Dien - 4009 2000302 9500077 Le Anh Duc A 02.03.1977 Vinh Phu Nhiet Dien - 4009 2000303 9500229 Vu Xuan Dung 17.03.1976 Hai Hung Nhiet Dien - 4009 2000304 9500650 Le Duc Dung 01.01.1977 Hai Hung Nhiet Dien - 4009 2000305 9501063 Nguyen Manh Hai 22.06.1977 Ha Noi Nhiet Dien - 4009 2000306 9500989 Bui Van Hien 16.07.1976 Ha Tay Nhiet Dien - 4009 2000307 9501706 To Duy Hung 30.12.1976 Ninh Binh Nhiet Dien - 4009 2000308 9500205 Pham Van Hung 13.08.1976 Ninh Binh Nhiet Dien - 4009 2000309 9500134 Lam Van Khanh 05.10.1977 Hai Hung Nhiet Dien - 4009 2000310 9501069 Dao Duc Phuc 28.05.1976 Ninh Binh Nhiet Dien - 4009 2000311 9500788 Do Van Quan 20.09.1977 Nam Ha Nhiet Dien - 4009 2000312 9500752 Hoang Van Sang 30.11.1977 Nam Ha Nhiet Dien - 4009 2000313 9501614 Do Viet Son 29.05.1974 Ha Tay Nhiet Dien - 4009 2000314 9501042 Bui Van Son 04.09.1973 Ha Noi Nhiet Dien - 4009 2000315 9500924 Nguyen Hong Son 22.10.1977 Nghe An Nhiet Dien - 4009 2000316 9501637 Pham Van Tan 09.04.1977 Hai Hung Nhiet Dien - 4009 2000317 9500844 Do Van Toi 25.11.1977 Thai Binh Nhiet Dien - 4009 2000318 9500240 Tran Xuan Truong 22.03.1976 Thai Binh Nhiet Dien - 4009 2000319 9501617 Nghiem Dinh Tuan 13.11.1977 Ha Tay Nhiet Dien - 4009 2000320 9500334 Ha Quang Bien 24.03.1975 Ha Noi Dien Tu Vien Thong 1 - 4015 2000321 9500338 Do Duy Binh 28.08.1977 Ha Noi Dien Tu Vien Thong 1 - 4015 2000322 9500458 Vu Van Binh 22.03.1977 Ha Noi Dien Tu Vien Thong 1 - 4015 2000323 9500307 Trinh Hong Cuong 04.01.1978 Ha Noi Dien Tu Vien Thong 1 - 4015 2000324 9501984 Pham Huu Cuong 16.06.1971 Thai BinhDien Tu Vien Thong 1 - 4015 2000325 9500336 Trinh Hoai Duc 20.04.1978 Ha Noi Dien Tu Vien Thong 1 - 4015 2000326 9500168 Tran Tan Dung 13.04.1977 Thanh HoaDien Tu Vien Thong 1 - 4015 2000327 9500321 Nguyen Viet Dung 14.05.1977 Ha Noi Dien Tu Vien Thong 1 - 4015 2000328 9500340 Dao Viet Dung 18.08.1977 Ha Noi Dien Tu Vien Thong 1 - 4015 2000329 9500045 Le Anh Dung 17.07.1977 Hai PhongDien Tu Vien Thong 1 - 4015 2000330 9500318 Nguyen Minh Hai 27.12.1977 Ha Noi Dien Tu Vien Thong 1 - 4015 2000331 9501061 Nguyen Thi Minh Hang 10.12.1977 Ha Tay Dien Tu Vien Thong 1 - 4015 2000332 9500289 Thai Duy Hien 08.05.1977 Ha Noi Dien Tu Vien Thong 1 - 4015 2000

Page 6 of 176

333 9522016 Nguyen Dang Hung 30.08.1974 Ha Noi Dien Tu Vien Thong 1 - 4015 2000334 9522017 Bui Dinh Hung 06.01.1974 Hai PhongDien Tu Vien Thong 1 - 4015 2000335 9521985 Pham Quoc Hung 17.01.1974 Ha Noi Dien Tu Vien Thong 1 - 4015 2000336 9500339 Nguyen Vu Hung 05.10.1977 Ha Noi Dien Tu Vien Thong 1 - 4015 2000337 9500290 Bui Thanh Huong 12.04.1977 Ha Noi Dien Tu Vien Thong 1 - 4015 2000338 9501554 Le Huy 25.05.1977 Bac Thai Dien Tu Vien Thong 1 - 4015 2000339 9500291 Do Hoang Kien 20.12.1976 Ha Noi Dien Tu Vien Thong 1 - 4015 2000340 9500310 Duong Thanh Long 01.12.1977 Ha Noi Dien Tu Vien Thong 1 - 4015 2000341 9500153 Nguyen Van Ngoan 17.03.1977 Nam Ha Dien Tu Vien Thong 1 - 4015 2000342 9500346 Vu Xuan Ngoc 27.09.1977 Nam Ha Dien Tu Vien Thong 1 - 4015 2000343 9500207 Pham Minh Ngoc 29.11.1977 Ninh BinhDien Tu Vien Thong 1 - 4015 2000344 9500296 Pham Ngoc Son 03.12.1977 Ha Noi Dien Tu Vien Thong 1 - 4015 2000345 9500341 Tran Hung Thang 07.12.1977 Ha Noi Dien Tu Vien Thong 1 - 4015 2000346 9500325 Nguyen Viet Thang 28.01.1977 Ha Noi Dien Tu Vien Thong 1 - 4015 2000347 9500304 Nguyen Huy Thanh 01.03.1978 Ha Noi Dien Tu Vien Thong 1 - 4015 2000348 9500302 Duong Kim Thanh 06.11.1977 Ha Noi Dien Tu Vien Thong 1 - 4015 2000349 9500416 Dao Le Thu Thao 19.08.1977 Ha Noi Dien Tu Vien Thong 1 - 4015 2000350 9500288 Pham Quang Tien 10.03.1977 Ha Noi Dien Tu Vien Thong 1 - 4015 2000351 9500292 Bui Duc Toan 08.09.1977 Ha Noi Dien Tu Vien Thong 1 - 4015 2000352 9500098 Nguyen Xuan Toan 08.07.1977 Ha Bac Dien Tu Vien Thong 1 - 4015 2000353 9500347 Truong Quang Trung 29.01.1977 Ha Noi Dien Tu Vien Thong 1 - 4015 2000354 9521986 Le Anh Tuan 23.10.1975 Nghe An Dien Tu Vien Thong 1 - 4015 2000355 9500326 Hoang Xuan Tung 07.03.1977 Ha Noi Dien Tu Vien Thong 1 - 4015 2000356 9500327 Tu Manh Tuyen 26.01.1977 Ha Noi Dien Tu Vien Thong 1 - 4015 2000357 9500122 Do Cam Van 22.07.1977 Hai DuongDien Tu Vien Thong 1 - 4015 2000358 9500381 Hoang Anh 23.08.1977 Ha Noi Dien Tu Vien Thong 2 - 4016 2000359 9500396Nguyen Duy TuanAnh 05.09.1977 Ha Noi Dien Tu Vien Thong 2 - 4016 2000360 9500354 Nguyen Tuan Anh 01.01.1978 Hai HungDien Tu Vien Thong 2 - 4016 2000361 9522015 Nguyen Hai Au 20.07.1974 Hai PhongDien Tu Vien Thong 2 - 4016 2000362 9500375 Truong An Binh 06.08.1977 Ha Noi Dien Tu Vien Thong 2 - 4016 2000363 9500812 Le Tuan Canh 26.03.1977 Nam Ha Dien Tu Vien Thong 2 - 4016 2000364 9500411 Nguyen Tran Chung 20.01.1977 Ha Noi Dien Tu Vien Thong 2 - 4016 2000365 9500819 To Manh Cuong 27.01.1977 Thai BinhDien Tu Vien Thong 2 - 4016 2000366 9500365 Pham Hai Dang 07.06.1977 Ha Noi Dien Tu Vien Thong 2 - 4016 2000367 9500376 Phung Quoc Dat 03.06.1977 Ha Noi Dien Tu Vien Thong 2 - 4016 2000368 9500380 Nguyen Hoang Dung 02.06.1977 Ha Noi Dien Tu Vien Thong 2 - 4016 2000369 9500469 Ha Duy Giang 25.07.1976 Ha Noi Dien Tu Vien Thong 2 - 4016 2000370 9500364 Pham Viet Ha 14.03.1977 Nam DinhDien Tu Vien Thong 2 - 4016 2000371 9500374 Nguyen Dinh Hoa 02.01.1978 Nam DinhDien Tu Vien Thong 2 - 4016 2000372 9500363 Le Quang Hung 25.11.1977 Ha Noi Dien Tu Vien Thong 2 - 4016 2000373 9500369 Nguyen Ngoc Kien 19.08.1977 Ha Noi Dien Tu Vien Thong 2 - 4016 2000374 9500543 Tran Kien Kien 23.08.1977 Lao Cai Dien Tu Vien Thong 2 - 4016 2000375 9500352 Nguyen Ho Long 21.01.1977 Ha Noi Dien Tu Vien Thong 2 - 4016 2000376 9500424 Tran Truc Mai 31.05.1977 Ha Noi Dien Tu Vien Thong 2 - 4016 2000377 9500817 Vu Ngoc Minh 15.04.1975 Thai Binh Dien Tu Vien Thong 2 - 4016 2000378 9500377 Nguyen Van Ngoc 31.07.1977 Ha Noi Dien Tu Vien Thong 2 - 4016 2000379 9500405 Nguyen Duc Quyen 01.10.1977 Dong DaDien Tu Vien Thong 2 - 4016 2000380 9500382 Nguyen Thanh Son 03.03.1977 Thai BinhDien Tu Vien Thong 2 - 4016 2000381 9500410 Nguyen Thanh Son 10.08.1977 Ha Noi Dien Tu Vien Thong 2 - 4016 2000382 9500392 Le Tai Sy 02.10.1977 Son La Dien Tu Vien Thong 2 - 4016 2000383 9500413 Le Ba Tan 29.06.1977 Ha Noi Dien Tu Vien Thong 2 - 4016 2000384 9500415 Ta Nam Thang 17.06.1977 Ha Noi Dien Tu Vien Thong 2 - 4016 2000385 9500362 Dinh Van Thanh 21.12.1977 Thanh HoaDien Tu Vien Thong 2 - 4016 2000386 9500484 Nguyen Trong Tho 18.12.1977 Minh KhaiDien Tu Vien Thong 2 - 4016 2000387 9500818 Bui Thi Bich Thuan 05.11.1977 Thai BinhDien Tu Vien Thong 2 - 4016 2000388 9500485 Le Quang Trong 22.11.1977 Ha Nam NinhDien Tu Vien Thong 2 - 4016 2000

Page 7 of 176

389 9500808 Tran Minh Trong 03.05.1977 Nam Ha Dien Tu Vien Thong 2 - 4016 2000390 8500368 Dao Nguyen Trung 31.12.1977 Ha Noi Dien Tu Vien Thong 2 - 4016 2000391 9500814 Vu Minh Tu 02.03.1976 Nam Ha Dien Tu Vien Thong 2 - 4016 2000392 9500467 Dang Dinh Tuyen 02.05.1977 Dong AnhDien Tu Vien Thong 2 - 4016 2000393 9500422 Tran Anh Vu 04.09.1977 Ha Noi Dien Tu Vien Thong 2 - 4016 2000394 9500569 Tran The Anh 18.07.1977 Vinh Phu Dien Tu Vien Thong 3 - 4017 2000395 9500577 Nguyen Tuan Anh 25.10.1978 Vinh PhuDien Tu Vien Thong 3 - 4017 2000396 9500644 Pham Viet Anh 16.04.1977 Ha Tay Dien Tu Vien Thong 3 - 4017 2000397 9500567 Nguyen Dang Binh 30.06.1977 Viet Tri Dien Tu Vien Thong 3 - 4017 2000398 9501087 Pham Phuong Chi 22.08.1977 Ha Noi Dien Tu Vien Thong 3 - 4017 2000399 9500600 Nguyen Duc Cuong 22.04.1969 Ha Tay Dien Tu Vien Thong 3 - 4017 2000400 9500636 Nguyen Ha Dam 13.05.1977 Ha Tay Dien Tu Vien Thong 3 - 4017 2000401 9500573 Nguyen Van Dong 24.10.1977 Vinh PhuDien Tu Vien Thong 3 - 4017 2000402 9500545 Hoang Duong 01.11.1977 Yen Bai Dien Tu Vien Thong 3 - 4017 2000403 9500652 Nguyen Duc Duy 20.10.1977 Hai HungDien Tu Vien Thong 3 - 4017 2000404 9500536 Nguyen Thi Thu Ha 08.04.1977 Bac Thai Dien Tu Vien Thong 3 - 4017 2000405 9500634 Nguyen Thi Thu Hang 23.09.1977 Yen Bai Dien Tu Vien Thong 3 - 4017 2000406 9500540 Dinh Xuan Hiep 16.10.1977 Bac Thai Dien Tu Vien Thong 3 - 4017 2000407 9500526 Nguyen Chi Hieu 06.12.1973 Hai PhongDien Tu Vien Thong 3 - 4017 2000408 9500637 Nguyen Cong Hieu 30.12.1977 Ha Tay Dien Tu Vien Thong 3 - 4017 2000409 9500574 Pham Duc Hieu 29.04.1977 Vinh PhuDien Tu Vien Thong 3 - 4017 2000410 9500582 Nguyen Ngoc Hoanh 13.11.1977 Quang NinhDien Tu Vien Thong 3 - 4017 2000411 9500627 Nguyen Xuan Huan 12.11.1977 Ha Bac Dien Tu Vien Thong 3 - 4017 2000412 9500631 Nguyen Dang Khuong 15.11.1977 Ha Bac Dien Tu Vien Thong 3 - 4017 2000413 9500638 Nguyen Trung Kien 04.12.1977 Ha Tay Dien Tu Vien Thong 3 - 4017 2000414 9500633 Ngo Van Lao 02.09.1976 Ha Bac Dien Tu Vien Thong 3 - 4017 2000415 9522014 Nguyen Quang Minh 13.02.1969 Ha Noi Dien Tu Vien Thong 3 - 4017 2000416 9522013 Nguyen Huu Nghia 04.10.1974 Hai PhongDien Tu Vien Thong 3 - 4017 2000417 9522012 Pham Thuy Ngoc 06.08.1969 Ha Tay Dien Tu Vien Thong 3 - 4017 2000418 9500609 Nguyen Manh Nhuan 18.03.1977 Ha Bac Dien Tu Vien Thong 3 - 4017 2000419 9500610 Nguyen Thi Oanh ? Que Vo Dien Tu Vien Thong 3 - 4017 2000420 9500561 Tran Anh Quan 19.08.1976 Lam ThaoDien Tu Vien Thong 3 - 4017 2000421 9522011 Tran Quang 18.05.1970 Quang NinhDien Tu Vien Thong 3 - 4017 2000422 9500571 Dao Trong Tai 17.11.1977 Vinh Lac Dien Tu Vien Thong 3 - 4017 2000423 9500560 Pham Thi Ngoc Thuy 23.12.1977 Vinh PhuDien Tu Vien Thong 3 - 4017 2000424 9500539 Nguyen Manh Tien 31.07.1977 Thanh HoaDien Tu Vien Thong 3 - 4017 2000425 9500566 Pham Dang Trinh 02.08.1976 Tan CanhDien Tu Vien Thong 3 - 4017 2000426 9500641 Dang Dinh Truong 23.08.1977 BV Ba Me Va Te Dien Tu Vien Thong 3 - 4017 2000427 9500639 Nguyen Xuan Truong 16.09.1977 Ha Son BinhDien Tu Vien Thong 3 - 4017 2000428 9500625 Ngo Ngoc Tu 15.09.1977 Ha Noi Dien Tu Vien Thong 3 - 4017 2000429 9500581 Tran Tho Tuan 21.08.1977 Quang NinhDien Tu Vien Thong 3 - 4017 2000430 9500632 Nguyen Van Tuan 19.11.1977 Ha Bac Dien Tu Vien Thong 3 - 4017 2000431 9500604 Pham Huy Tuong 10.05.1977 Ha Bac Dien Tu Vien Thong 3 - 4017 2000432 9500612 Nguyen Ngoc Van 20.06.1977 Ha Bac Dien Tu Vien Thong 3 - 4017 2000433 9500616 Nguyen Thanh Xuan 02.12.1977 Ha Noi Dien Tu Vien Thong 3 - 4017 2000434 0294112 Nguyen Thanh Binh 16.06.1975 Thanh HoaDien Tu Vien Thong 3 - 4017 2000435 0294325 Le Dang Vinh 15.02.1977 Nghe TinhDien Tu Vien Thong 3 - 4017 2000436 0294250 Do Ngoc Tu 13.11.1975 Bac Thai Dien Tu Vien Thong 3 - 4017 2000437 0292090 Pham Dung 20.10.1975 Ha Noi Dien Tu Vien Thong 3 - 4017 2000438 0293117 Vu Trinh Long 08.05.1975 Vinh Phu Dien Tu Vien Thong 3 - 4017 2000439 9500782 Vu Ngoc Bien 17.10.1977 Nam Ha Dien Tu Vien Thong 4 - 4018 2000440 9500777 Nguyen Thanh Binh 06.10.1976 Nam Ha Dien Tu Vien Thong 4 - 4018 2000441 9500713 Do Manh Cuong 06.08.1977 Hai HungDien Tu Vien Thong 4 - 4018 2000442 9500771 Nguyen Manh Cuong 18.12.1977 Nam DinhDien Tu Vien Thong 4 - 4018 2000443 9500490 Nguyen Trong Dan 17.06.1977 Ha Noi Dien Tu Vien Thong 4 - 4018 2000444 9500658 Ly Van Dat 29.08.1977 Ha Son BinhDien Tu Vien Thong 4 - 4018 2000

Page 8 of 176

445 9500734 Phung Xuan Dinh 16.07.1976 Hai HungDien Tu Vien Thong 4 - 4018 2000446 9500706 Ngo Xuan Dong 26.09.1977 Hai HungDien Tu Vien Thong 4 - 4018 2000447 9500766 Tran Huy Duc 03.06.1977 Nam Ha Dien Tu Vien Thong 4 - 4018 2000448 9500714 Pham Le Dung 25.11.1977 Hai HungDien Tu Vien Thong 4 - 4018 2000449 9500678 Nguyen Thuy Duong 03.10.1977 Ha Tay Dien Tu Vien Thong 4 - 4018 2000450 9500772 Nguyen Truong Giang 18.03.1977 Nam DinhDien Tu Vien Thong 4 - 4018 2000451 9500660 Nguyen Thai Ha 20.02.1977 Ha Noi Dien Tu Vien Thong 4 - 4018 2000452 9500696 Kim Ngoc Hai 06.06.1977 Hai Hung Dien Tu Vien Thong 4 - 4018 2000453 9500712 Vu Anh Hai 19.12.1977 Ha Tay Dien Tu Vien Thong 4 - 4018 2000454 9500751 Nguyen Xuan Hao 12.02.1978 Nam DinhDien Tu Vien Thong 4 - 4018 2000455 9500715 Nguyen Van Hung 07.03.1977 Hai HungDien Tu Vien Thong 4 - 4018 2000456 294261 Phung Huy Khanh 01.11.1976 Hai PhongDien Tu Vien Thong 4 - 4018 2000457 9500736 Vu Khoa 05.11.1977 Hai Hung Dien Tu Vien Thong 4 - 4018 2000458 9500512 Pham Cong Khue 06.04.1978 Tien LangDien Tu Vien Thong 4 - 4018 2000459 9500738 Pham Dao Lam 28.09.1977 Hai DuongDien Tu Vien Thong 4 - 4018 2000460 9500790 Nguyen Kim Ngan 01.01.1977 Nghe An Dien Tu Vien Thong 4 - 4018 2000461 0294369 Do Trung Nghia 25.08.1976 Hai HungDien Tu Vien Thong 4 - 4018 2000462 9521997 Cao Anh Son 10.11.1975 Ha Noi Dien Tu Vien Thong 4 - 4018 2000463 9521998 Nguyen Dang Son 19.07.1974 Ha Bac Dien Tu Vien Thong 4 - 4018 2000464 9500703 Hoang Phuc Thang 31.12.1977 Ha Noi Dien Tu Vien Thong 4 - 4018 2000465 9500698 Dang Van Thanh 06.11.1977 Ha Tay Dien Tu Vien Thong 4 - 4018 2000466 9521999 Nguyen Van Thinh 17.12.1971 Ha Bac Dien Tu Vien Thong 4 - 4018 2000467 9500773 Pham Khac Toan 18.12.1977 Nam Ha Dien Tu Vien Thong 4 - 4018 2000468 9500685 Hoang Ngoc Tu 11.06.1977 Ha Son BinhDien Tu Vien Thong 4 - 4018 2000469 9500768 Tran Doan Tuan 14.04.1977 Nam Ha Dien Tu Vien Thong 4 - 4018 2000470 9500708 Nguyen The Viet 03.03.1978 Hai HungDien Tu Vien Thong 4 - 4018 2000471 952000 Nguyen Le Viet 11.01.1975 Ha Noi Dien Tu Vien Thong 4 - 4018 2000472 9500709 Nguyen Trong Viet 16.07.1977 Hai HungDien Tu Vien Thong 4 - 4018 2000473 9500704 Tran Quang Vinh 23.03.1976 Hai HungDien Tu Vien Thong 4 - 4018 2000474 9500680 Nguyen Dinh Vinh 19.04.1977 Ha Tay Dien Tu Vien Thong 4 - 4018 2000475 9500966 Tran Tuan Anh 04.12.1976 Ha Noi Dien Tu Vien Thong 5 - 4019 2000476 9501001 Bui Duc Anh 06.10.1977 Ha Noi Dien Tu Vien Thong 5 - 4019 2000477 9501018 Nguyen Hoang Anh 09.03.1977 Ha Tay Dien Tu Vien Thong 5 - 4019 2000478 9500923 Le Thi Ngoc Bich 14.07.1976 Nghe An Dien Tu Vien Thong 5 - 4019 2000479 9500840 Khuc Van Bien 19.07.1976 Thai BinhDien Tu Vien Thong 5 - 4019 2000480 9501054 Nguyen Tien Dung 22.12.1977 Ha Bac Dien Tu Vien Thong 5 - 4019 2000481 9501567 Le Anh Dung 01.11.1977 Lai Chau Dien Tu Vien Thong 5 - 4019 2000482 9500988 Hoang Khac Ha 14.05.1974 Ha Noi Dien Tu Vien Thong 5 - 4019 2000483 9500848 Vu Dong Hai 26.05.1977 Thai Binh Dien Tu Vien Thong 5 - 4019 2000484 9500867 Cao Xuan Hai 21.07.1977 Thanh HoaDien Tu Vien Thong 5 - 4019 2000485 9500611 Nguyen Thanh Hieu 14.07.1977 Que Vo Dien Tu Vien Thong 5 - 4019 2000486 9501563 Pham Manh Hung 24.08.1977 Hai PhongDien Tu Vien Thong 5 - 4019 2000487 9500294 Nguyen Manh Hung 14.08.1977 Ha Noi Dien Tu Vien Thong 5 - 4019 2000488 9500303 Nguyen Quang Huy 14.10.1977 Ha Noi Dien Tu Vien Thong 5 - 4019 2000489 9500881 Hoang Van Khoi 12.02.1977 Thanh HoaDien Tu Vien Thong 5 - 4019 2000490 9501134 Pham Thanh Mai 04.09.1977 Ha Noi Dien Tu Vien Thong 5 - 4019 2000491 9501068 Nguyen Huy Nam 10.08.1977 Ha Bac Dien Tu Vien Thong 5 - 4019 2000492 9500921 Dinh Tien Nghia 28.08.1977 Ninh BinhDien Tu Vien Thong 5 - 4019 2000493 9501002 Dao Trong Nghia 02.04.1978 Ha Noi Dien Tu Vien Thong 5 - 4019 2000494 9501038 Vu Duc Nhat 03.08.1977 Hai Hung Dien Tu Vien Thong 5 - 4019 2000495 9501297 Phan Thi Nhung 01.06.1977 Ha Tay Dien Tu Vien Thong 5 - 4019 2000496 9500882 Luu Thi Thu Quynh 10.08.1977 Thanh HoaDien Tu Vien Thong 5 - 4019 2000497 9500874 Hoang Son 10.06.1977 Thanh HoaDien Tu Vien Thong 5 - 4019 2000498 9501279 Pham Thi Minh Tam 17.10.1977 Ha Noi Dien Tu Vien Thong 5 - 4019 2000499 9500957 Tran Nhat Tan 07.11.1977 Ha Tinh Dien Tu Vien Thong 5 - 4019 2000500 9501074 Nguyen Hong Thang 13.09.1977 Nam Ha Dien Tu Vien Thong 5 - 4019 2000

Page 9 of 176

501 9500967 Pham Duc Thang 08.09.1975 Ha Bac Dien Tu Vien Thong 5 - 4019 2000502 9501043 Truong Que Thanh 02.05.1977 Ha Tay Dien Tu Vien Thong 5 - 4019 2000503 9501004 Luu Dinh Thanh 11.01.1978 Ha Noi Dien Tu Vien Thong 5 - 4019 2000504 9521910 Keo Vieng Theu 15.07.1974 Lao Dien Tu Vien Thong 5 - 4019 2000505 9501246 Nguyen Thi Thu Thuy 15.07.1977 Ha Noi Dien Tu Vien Thong 5 - 4019 2000506 9522001 Nguyen Manh Toan 28.03.1975 Ha Noi Dien Tu Vien Thong 5 - 4019 2000507 9522002 Nguyen Van Trang 28.12.1971 Ha Tay Dien Tu Vien Thong 5 - 4019 2000508 9500983 Duong Ngoc Tu 22.08.1976 Ninh BinhDien Tu Vien Thong 5 - 4019 2000509 9500975 Chu Dinh Tuan 16.03.1978 Ha Noi Dien Tu Vien Thong 5 - 4019 2000510 9500986 Cao Xuan Tung 10.03.1977 Ha Noi Dien Tu Vien Thong 5 - 4019 2000511 9501589 Nguyen Thanh Tung 11.02.1977 Ha Noi Dien Tu Vien Thong 5 - 4019 2000512 9500999 Phan Van Tuoi 25.02.1973 Nghe An Dien Tu Vien Thong 5 - 4019 2000513 9501585 Ta Quoc Ung 24.09.1977 Vinh Phu Dien Tu Vien Thong 5 - 4019 2000514 9501110 Tran Quoc Viet 14.06.1977 Bac Thai Dien Tu Vien Thong 5 - 4019 2000515 9500940 Ho Sy Vinh 09.10.1977 Nghe An Dien Tu Vien Thong 5 - 4019 2000516 9501010 Tran Ngoc Vinh 06.01.1978 Ha Noi Dien Tu Vien Thong 5 - 4019 2000517 9500861 Phan Trong Yem 14.11.1977 Thai BinhDien Tu Vien Thong 5 - 4019 2000518 9500836 Pham Van Anh 17.07.1977 Thai BinhDien Tu Tin Hoc 1 - 4020 2000519 9500830 Vu Trung Chinh 30.03.1977 Thai BinhDien Tu Tin Hoc 1 - 4020 2000520 9501022 Dang Quang Chung 27.10.1977 Bac ThaiDien Tu Tin Hoc 1 - 4020 2000521 9501012 Nguyen Huy Cuong 21.08.1977 Ha Tay Dien Tu Tin Hoc 1 - 4020 2000522 9501057 Nguyen Tuan Dat 15.10.1977 Son Tay Dien Tu Tin Hoc 1 - 4020 2000523 9500838 Nguyen Minh Duc 21.11.1977 Thai BinhDien Tu Tin Hoc 1 - 4020 2000524 8500996 Ta Huu Dung 20.06.1974 Ha Noi Dien Tu Tin Hoc 1 - 4020 2000525 9500998 Pham Viet Dung 03.05.1977 Ha Noi Dien Tu Tin Hoc 1 - 4020 2000526 9501090 Le Anh Dung 05.05.1977 Bac Thai Dien Tu Tin Hoc 1 - 4020 2000527 9501029 Le Hoang Giang 18.09.1977 Nam Ha Dien Tu Tin Hoc 1 - 4020 2000528 9500831 Nguyen Manh Hai 11.03.1977 Thai BinhDien Tu Tin Hoc 1 - 4020 2000529 9501035 Nguyen Nam Hai 20.08.1977 Ha Noi Dien Tu Tin Hoc 1 - 4020 2000530 9501482 Duong Trung Hai 08.02.1977 Quang BinhDien Tu Tin Hoc 1 - 4020 2000531 9500875 Do Minh Hoang 05.11.1977 Thanh HoaDien Tu Tin Hoc 1 - 4020 2000532 9501385 Nguyen Duc Hung 03.02.1978 Ha Noi Dien Tu Tin Hoc 1 - 4020 2000533 9501031 Do Xuan Huu 19.09.1977 Ha Son BinhDien Tu Tin Hoc 1 - 4020 2000534 9500832 Dao Mong Long 28.05.1977 Thanh HoaDien Tu Tin Hoc 1 - 4020 2000535 9500908 Vu Hoang Nam 19.06.1977 Ninh BinhDien Tu Tin Hoc 1 - 4020 2000536 9500285 Nguyen Viet Phuong 01.04.1977 Ha Noi Dien Tu Tin Hoc 1 - 4020 2000537 9500869 Le Xuan Phuong 03.10.1977 Thanh HoaDien Tu Tin Hoc 1 - 4020 2000538 9500901 Le Xuan Quy 09.05.1977 Thanh HoaDien Tu Tin Hoc 1 - 4020 2000539 9500864 Phi Van Quyet 13.11.1976 Thai BinhDien Tu Tin Hoc 1 - 4020 2000540 9501070 Nguyen Tien Quynh 20.05.1977 Ha Tay Dien Tu Tin Hoc 1 - 4020 2000541 9501040 Vu Van Sang 03.11.1976 Ninh BinhDien Tu Tin Hoc 1 - 4020 2000542 9500897 Hoang Hung Son 01.05.1977 Thanh HoaDien Tu Tin Hoc 1 - 4020 2000543 9500759 Nguyen Hong Son 16.04.1975 Nghe AnDien Tu Tin Hoc 1 - 4020 2000544 9500846 Pham Hong Thap 19.10.1977 Thai BinhDien Tu Tin Hoc 1 - 4020 2000545 9501359 Trinh Chi Thinh 04.09.1977 Nam Ha Dien Tu Tin Hoc 1 - 4020 2000546 9501000 Lo Van Tien 20.10.1976 Bac Thai Dien Tu Tin Hoc 1 - 4020 2000547 9500872 Tran Minh Tu 28.10.1974 Thanh HoaDien Tu Tin Hoc 1 - 4020 2000548 9522003 Dang Dinh Tuan 18.09.1974 Ha Bac Dien Tu Tin Hoc 1 - 4020 2000549 9501505 Nguyen Thanh Tung 21.09.1977 Ha Noi Dien Tu Tin Hoc 1 - 4020 2000550 9501493 Do Vu Ty 28.03.1977 Ha Noi Dien Tu Tin Hoc 1 - 4020 2000551 9501213 Pham Tuan Vu 14.05.1978 Ha Noi Dien Tu Tin Hoc 1 - 4020 2000552 2089114 Do Duc Hoc 15.07.1972 Ha Nam NinhDien Tu Tin Hoc 1 - 4020 2000553 9500974 Nguyen Hoang Anh 26.05.1976 Nghe An Dien Tu 2 - 4021 2000554 9500474 Tran Anh 06.05.1977 Ha Noi Dien Tu 2 - 4021 2000555 9500476 Nguyen Hai Anh 08.05.1977 Ha Noi Dien Tu 2 - 4021 2000556 9500306 Nguyen Hoai Bac 01.01.1977 Ha Noi Dien Tu 2 - 4021 2000

Page 10 of 176

557 9501184 Ly Tran Binh 29.11.1977 Vinh Phu Dien Tu 2 - 4021 2000558 9500407 To Ba Duc 21.10.1977 Ha Noi Dien Tu 2 - 4021 2000559 9500527 Nguyen Duc Dung 02.05.1977 Bac Giang Dien Tu 2 - 4021 2000560 9500962 Pham Tien Dung 22.11.1973 Hai Hung Dien Tu 2 - 4021 2000561 9501896 Nguyen Thanh Hai 09.08.1977 Hai Hung Dien Tu 2 - 4021 2000562 9500372 Vuong Van Hieu 14.08.1977 Ha Noi Dien Tu 2 - 4021 2000563 9500866 Le Khai Hoan 22.03.1977 Thanh Hoa Dien Tu 2 - 4021 2000564 9501616 Nguyen Thanh Hung 11.04.1977 Ha Tay Dien Tu 2 - 4021 2000565 9500737 Nguyen Nhat Hung 04.06.1977 Hai Hung Dien Tu 2 - 4021 2000566 9501013 Ngo Quang Huy 09.08.1977 Ha Noi Dien Tu 2 - 4021 2000567 9500932 Nguyen Huu Khang 20.02.1977 Nghe An Dien Tu 2 - 4021 2000568 9500959 Nguyen Duc Khoang 07.11.1977 Ha Noi Dien Tu 2 - 4021 2000569 9500353 Bui Duc Long 27.11.1977 Ha Tay Dien Tu 2 - 4021 2000570 9500425 Nguyen Tri Minh 25.09.1977 Ha Son Binh Dien Tu 2 - 4021 2000571 9501610 Nguyen Hoai Nam 17.04.1978 Ha Bac Dien Tu 2 - 4021 2000572 9500815 Dao Hoai Nam 11.06.1976 Thai Binh Dien Tu 2 - 4021 2000573 9500460 Vu Duc Ngoc 10.07.1977 Dong Anh Dien Tu 2 - 4021 2000574 9500439 Nguyen Minh Phuong 21.10.1977 Ha Noi Dien Tu 2 - 4021 2000575 9500324 La Ngoc Quang 19.12.1977 Ha Noi Dien Tu 2 - 4021 2000576 9501104 Tran Khanh Son 29.12.1977Thua Thien HueDien Tu 2 - 4021 2000577 9501011 Thai Son 29.01.1977 Vinh Phu Dien Tu 2 - 4021 2000578 9501934 Nguyen Lien Son 16.01.1976 Hai Hung Dien Tu 2 - 4021 2000579 9501965 Nguyen Duc Thang 13.07.1977 Ha Noi Dien Tu 2 - 4021 2000580 9500441 Tran Hau Thanh 29.05.1977 Ha Noi Dien Tu 2 - 4021 2000581 9500955 Tran Dinh Thong 20.05.1977 Ha Tinh Dien Tu 2 - 4021 2000582 9500185 Trinh Van Thuy 29.01.1978 Thanh Hoa Dien Tu 2 - 4021 2000583 9501583 Vu Duy Tien 21.07.1977 Vinh Phu Dien Tu 2 - 4021 2000584 9500863 Bui Ngoc Triu 15.04.1977 Thai Binh Dien Tu 2 - 4021 2000585 9500850 Nguyen Xuan Truong 25.04.1977 Ha Noi Dien Tu 2 - 4021 2000586 9500733 Nguyen Duc Tuan 22.11.1977 Hai Hung Dien Tu 2 - 4021 2000587 9501108 Nguyen Minh Tuan 18.06.1977 Thai Nguyen Dien Tu 2 - 4021 2000588 9500283 Nguyen Thanh Tung 22.05.1977 Ha Noi Dien Tu 2 - 4021 2000589 9501111 Le Thanh Yen 15.09.1977 Nghe An Dien Tu 2 - 4021 2000590 9501152 Ngo Thi Hong Ha 05.02.1977 Bac Thai Vo Co - 4029 2000591 9501230 Truong Van Hai 12.12.1976 Ha Noi Vo Co - 4029 2000592 9501264 Nguyen Song Hao 15.03.1977 Ha Noi Vo Co - 4029 2000593 9501101 Mai Quoc Long 24.04.1976 Lai Chau Vo Co - 4029 2000594 9500895 Cao Van Minh 25.11.1976 Thanh Hoa Vo Co - 4029 2000595 9501206 Nguyen Binh Phuong 20.06.1977 Ha Bac Vo Co - 4029 2000596 9500468 Le Duc Phuong 21.11.1976 Lien Ha Vo Co - 4029 2000597 9501207 Huynh Thu Suong 12.12.1977 Ha Bac Vo Co - 4029 2000598 9500515 Nguyen Huy Thuat 01.03.1976 Cam Binh Vo Co - 4029 2000599 9500756 Do Trung Tin 14.05.1977 Nam Ha Vo Co - 4029 2000600 9500404 Ngo Tuan Tinh 25.10.11977 Ha Noi Vo Co - 4029 2000601 0394001 Nguyen Thi Thin 22.05.1977 Thanh Hoa Vo Co - 4029 2000602 9500444 Duong Minh Chien 18.09.1977 Tram Xa Da TQNMHOA - May TP - 4089 2000603 9501222 Pham Van Chinh 08.07.1977 Nam Ha MHOA - May TP - 4089 2000604 9501584 Ta Hong Duc 20.02.1977 Vinh Phu MHOA - May TP - 4089 2000605 9500379 Nguyen Phan Dung 19.12.1977 Ha Son BinhMHOA - May TP - 4089 2000606 9501864 Vu Xuan Huy 06.11.1977 Quang NinhMHOA - May TP - 4089 2000607 9500190 Do Quang Minh 02.04.1977 Thanh HoaMHOA - May TP - 4089 2000608 9500758 Nguyen Viet Nam 03.09.1977 Tan ky MHOA - May TP - 4089 2000609 9501166 Hoang The Phong 04.04.1977 Thanh HoaMHOA - May TP - 4089 2000610 9500559 Nguyen Van Quang 19.06.1977Hoang Lien SonMHOA - May TP - 4089 2000611 9500829 Nguyen Hong Son 21.11.1977 Thai BinhMHOA - May TP - 4089 2000612 9501141 Hoang Duc Thang 13.07.1977 Ha Noi MHOA - May TP - 4089 2000

Page 11 of 176

613 9500163 Ngo Minh Tu 06.02.1977 Thai Binh MHOA - May TP - 4089 2000614 0394308 Nguyen Minh Tuan 01.08.1976 Ha Bac MHOA - May TP - 4089 2000615 9501214 Nguyen Van Vinh 28.05.1976 Nam Ha MHOA - May TP - 4089 2000616 9501477 Le Van An 22.12.1977 Nghe An SILICAT - 4033 2000617 9501707 Dinh The Anh 08.04.1977 Ninh Binh SILICAT - 4033 2000618 9500118 Dam Van Chat 03.01.1978 Ha Tay SILICAT - 4033 2000619 9500914 Nguyen Quang Dien 21.06.1977 Ninh Binh SILICAT - 4033 2000620 9501228 Le Tuan Diep 12.07.1976 Hai Hung SILICAT - 4033 2000621 9501223 Tran Cong Dinh 12.05.1973 Nam Ha SILICAT - 4033 2000622 9501224 Bach Tran Duong 26.07.1974 Nam Ha SILICAT - 4033 2000623 9501153 Nguyen Viet Hai 03.02.1977 Ha Noi SILICAT - 4033 2000624 9501198 Do Thi Hong Hanh 26.03.1977 Ha Bac SILICAT - 4033 2000625 9501233 Nguyen Van Hoan 19.07.1976 Hai Hung SILICAT - 4033 2000626 9500195 Le Thanh Hung 22.05.1977 Thanh Hoa SILICAT - 4033 2000627 9501608 Nguyen Cong Hung 13.11.1976 Ha Bac SILICAT - 4033 2000628 690312 Nguyen Xuan Hung 16.05.1969 Nghe Tinh SILICAT - 4033 2000629 9501499 Nguyen Thi Thu Huyen 27.09.1977 Ha Noi SILICAT - 4033 2000630 9501235 Vu Chi Khoa 17.07.1976 Hai Hung SILICAT - 4033 2000631 9501132 Do Hoang Linh 26.06.1977 Ha Noi SILICAT - 4033 2000632 9500784 Vu Tam Phuc 10.07.1977 Nam Ha SILICAT - 4033 2000633 9501741 Dang Van Quan 06.06.1976 Ha Tay SILICAT - 4033 2000634 9500648 Nguyen Dong Quyen 02.10.1977 Hai Hung SILICAT - 4033 2000635 9500544 Tran Giang Son 14.10.1977 Yen Bai SILICAT - 4033 2000636 9500196 Le Canh Tai 09.11.1976 Thanh Hoa SILICAT - 4033 2000637 9500059 Nguyen Huu Tai 03.06.1975 Yen Bai SILICAT - 4033 2000638 9501240 Bui Van Tan 07.12.1977 Nam Ninh SILICAT - 4033 2000639 9500507 Ngo Van Thanh 05.03.1976 Hai Phong SILICAT - 4033 2000640 9500271 Nguyen Huy Thuan 08.12.1976 Bac Thai SILICAT - 4033 2000641 9500739 Nguyen Huy Thuan 01.07.1976 Hai Hung SILICAT - 4033 2000642 9500249 Nguyen Duc Trung 13.07.1975 Hai Hung SILICAT - 4033 2000643 9500757 Hoang Anh Tuan 08.11.1976 Do luong SILICAT - 4033 2000644 0394054 Nguyen Tran Binh 03.12.1976 Hai Phong Huu Co - 4031 2000645 9501709 Nguyen Ngoc Chinh 27.09.1977 Ninh Binh Huu Co - 4031 2000646 9500892 Le Kien Cuong 31.08.1977 Thanh Hoa Huu Co - 4031 2000647 9500778 Vu Tuan Cuong 02.03.1977 Nam ha Huu Co - 4031 2000648 9501225 Nghiem Quoc Dat 29.12.1973 Ha Tay Huu Co - 4031 2000649 9501124 Nguyen Xuan Dong 10.07.1977 Nghe An Huu Co - 4031 2000650 9501151 Vu Hoang Duy 20.08.1973 Ha Noi Huu Co - 4031 2000651 9501156 Nguyen Cong Hung 23.01.1977 Ha Giang Huu Co - 4031 2000652 9500305 Dang Viet Hung 09.08.1977 Ha Noi Huu Co - 4031 2000653 9501739 Nguyen Thi Tu Khanh 05.02.1976 Ha Noi Huu Co - 4031 2000654 9501643 Do Quoc Manh 30.?.1977 Nam Ha Huu Co - 4031 2000655 9500806 Bui Hong Ngan 21.12.1974 Nam Ha Huu Co - 4031 2000656 9501164 Tran Hai Ninh 01.11.1977 Hai Phong Huu Co - 4031 2000657 9501238 Nguyen Thi Lien Phuong 03.11.1977 Hai Hung Huu Co - 4031 2000658 9501842 Cao Xuan Thang 20.11.1977 Ha Noi Huu Co - 4031 2000659 9500055 Hoang Van Thoi 07.12.1976 Cao Bang Huu Co - 4031 2000660 9501248 Bui Thi Thu Thuy 16.10.1977 Hai Hung Huu Co - 4031 2000661 9500716 Nguyen Van Thiet 02.11.1977 Hai Hung Huu Co - 4031 2000662 9501241 Dao Ngoc Toan 01.04.1977 Nam Ha Huu Co - 4031 2000663 9500436 Nguyen Hoang Trong 30.01.1977 Gia Lam Huu Co - 4031 2000664 9501966 Nguyen Ngoc Truong 08.01.1977 Nghe An Huu Co - 4031 2000665 9500740 Vuong Ngoc Tuan 23.12.1973 Hai Duong Huu Co - 4031 2000666 9511174 Nguyen Viet Tung 06.01.1978 Ha Noi Huu Co - 4031 2000667 9501180 Nguyen Thi Minh 23.10.1976 Thai Binh Huu Co - 4031 2000668 9501419 To Kim Phuong 26.04.1977 Quang Ninh Huu Co - 4031 2000

Page 12 of 176

669 9501121 Ho Dien Bao 20.12.1976 Nghe An Hoa Dau - 4032 2000670 9501135 Pham Thanh Mai 25.12.1977 Ha Noi Hoa Dau - 4032 2000671 9501117 Vu An 01.11.1977 Ha Noi Hoa Dau - 4032 2000672 9501120 Nguyen Van Anh 10.01.1977 Ha Noi Hoa Dau - 4032 2000673 9501624 Do Thanh Binh 13.03.1977 Hai Hung Hoa Dau - 4032 2000674 9501257 Nguyen Kien Cuong 13.09.1976 Hai Phong Hoa Dau - 4032 2000675 9501253 Nguyen Tuan Cuong 15.10.1977 Hai Hung Hoa Dau - 4032 2000676 9500843 Nguyen Cao Dien 28.07.1977 Thai Binh Hoa Dau - 4032 2000677 9501858 Vu Van Duc 28.04.1977 BV Gang ThepHoa Dau - 4032 2000678 9501234 Truong Thi Thu Ha 11.01.1977 Quang Ngai Hoa Dau - 4032 2000679 9501861 Cao Hong Ha 12.06.1977 BV Gang ThepHoa Dau - 4032 2000680 9501127 Trinh Thi Hoa 02.04.1977 Ha Noi Hoa Dau - 4032 2000681 9501192 Nguyen Van Hoa 22.08.1976 Ha Bac Hoa Dau - 4032 2000682 9501128 Le Trong Hoan 18.07.1977 Ha Noi Hoa Dau - 4032 2000683 9500673 Dinh Quoc Hoang 26.12.1976 Ha Tay Hoa Dau - 4032 2000684 9501865 Nguyen Huy Hoang 27.05.1977 Bac Giang Hoa Dau - 4032 2000685 9531993 Do Thi Hue 24.11.1976 Ha Noi Hoa Dau - 4032 2000686 9531995 Le Manh Hung 24.10.1973 Hai Hung Hoa Dau - 4032 2000687 9500275 Le Van Hung 10.11.1974 Nghe An Hoa Dau - 4032 2000688 9500063 Nguyen Dinh Hung 25.03.1977 Ha Bac Hoa Dau - 4032 2000689 9531994 Nguyen Le Huy 01.09.1976 Vinh Phu Hoa Dau - 4032 2000690 9501231 Nguyen Thi Thu Huyen 01.01.1977 Hai Hung Hoa Dau - 4032 2000691 9501131 Tran Mai Khoi 07.11.1977 Ha Noi Hoa Dau - 4032 2000692 9501202 Hoang Tung Lam 03.02.1977 Ha Bac Hoa Dau - 4032 2000693 9500435 Dinh Manh Lam 15.07.1977 Vinh Phu Hoa Dau - 4032 2000694 9501133 Ha Hai Long 05.06.1977 Ha Noi Hoa Dau - 4032 2000695 9501738 Tran Thanh Nam 25.05.1976 Ha Noi Hoa Dau - 4032 2000696 9501136 Nguyen Le To Nga 20.10.1977 Ha Noi Hoa Dau - 4032 2000697 9500691 Nguyen Quang Ngoc 04.02.1977 Ha Tay Hoa Dau - 4032 2000698 9501300 Dao Minh Ngoc 11.10.1977 Ha Tay Hoa Dau - 4032 2000699 9501204 Le Minh Nguyet 03.10.1977 Ha Son Binh Hoa Dau - 4032 2000700 9500471 Do Tam Nhat 09.01.1977 Thanh Tri Hoa Dau - 4032 2000701 9500147 Vu Xuan Ninh 04.11.1977 Nam Ha Hoa Dau - 4032 2000702 9500765 Pham Van Phong 21.12.1977 Vinh Phu Hoa Dau - 4032 2000703 9501168 Le Thi Phuong 01.01.1976 Quang Ngai Hoa Dau - 4032 2000704 9501278 Vu Ngoc Quyen 16.05.1977 Thai Binh Hoa Dau - 4032 2000705 9501730 Dang Van Son 27.04.1972 Vinh Phu Hoa Dau - 4032 2000706 9501870 Cao Van Son 03.02.1978 Thai Nguyen Hoa Dau - 4032 2000707 9501391 Do Nam Thang 08.11.1977 Ha Nam NinhHoa Dau - 4032 2000708 9501407 Pham Minh Toan 08.11.1977 Hai Phong Hoa Dau - 4032 2000709 9531996 Dao Quoc Tuy 06.10.1973 Ha Tinh Hoa Dau - 4032 2000710 9500849 Luu Thanh Viet 29.08.1977 Thai Binh Hoa Dau - 4032 2000711 9501249 Tran Thi Vui 27.09.1977 Nam Ha Hoa Dau - 4032 2000712 9500780 Dinh Thanh Dung 15.12.1975 Thanh Hoa CN May - 4047 2000713 9501951 Tran Nam Hai 17.03.1977 Ha Bac CN May - 4047 2000714 9500781 Dang Thi Kim Hoa 23.07.1969 Ha Noi CN May - 4047 2000715 9500630 Pham Van Hoang 09.11.1977 Ha Bac CN May - 4047 2000716 9500701 Dang Tien Loi 17.02.1977 Ha Tay CN May - 4047 2000717 9501958 Pham Thi Nga 14.05.1976 Tu Loc CN May - 4047 2000718 9500797 Tran Thi Oanh 20.12.1977 Nam Ha CN May - 4047 2000719 9501244 Trinh Thi Minh Thu 17.12.1977 Nam Ha CN May - 4047 2000720 9501964 Nguyen Hong Thuy 28.02.1977 Ha Noi CN May - 4047 2000721 9501968 Do Thi Thanh Thuy 08.01.1977 Thanh Hoa CN May - 4047 2000722 9501969 Tran The Vinh 17.09.1977 Hai Hau CN May - 4047 2000723 9500299 Do Thi Lan Anh 17.03.1977 Ha Noi Cac San Pham Len Men - 4053 2000724 9500389 Nguyen Huy Chu 01.06.1977 Ha Noi Cac San Pham Len Men - 4053 2000

Page 13 of 176

725 9500366 Dao Thi Viet Ha 02.03.1977 Lao Cai Cac San Pham Len Men - 4053 2000726 9501196 Nguyen Dac Huan 05.09.1977 Ha Bac Cac San Pham Len Men - 4053 2000727 9501571 Nguyen Thi Le Thuy 21.01.1977 Bac Thai Cac San Pham Len Men - 4053 2000728 9501190 Pham Quoc Dat 14.08.1977 Thanh HoaCac San Pham Len Men - 4053 2000729 9501269 Ngo Thi Van Huong 14.12.1977 Ha Noi Cac San Pham Len Men - 4053 2000730 9501193 Nguyen Thi Th Huyen 14.04.1977 Ha Bac Cac San Pham Len Men - 4053 2000731 9501296 Tuong Dinh Khang 02.08.1976 Nghe An Cac San Pham Len Men - 4053 2000732 9501165 Nguyen Thi M Nguyet 10.08.1977 Ha Noi Cac San Pham Len Men - 4053 2000733 9500877 La Vu Hong Phong 01.09.1977 Thanh HoaCac San Pham Len Men - 4053 2000734 9501304 Nguyen Tien Phong 28.06.1977 Ha Bac Cac San Pham Len Men - 4053 2000735 9501283 Khuat Thi Thuy 19.01.1977 Ha Noi Cac San Pham Len Men - 4053 2000736 9501143 Nguyen Duc Vinh 23.12.1976 Ha Noi Cac San Pham Len Men - 4053 2000737 9501287 Le Quoc Vinh 13.12.1977 Ha Noi Cac San Pham Len Men - 4053 2000738 9501329 Do Vinh Bao 03.09.1977 Ha Noi Cac San Pham Len Men - 4053 2000739 9501333 Nguyen Manh Dat 19.06.1976 Ha Bac Cac San Pham Len Men - 4053 2000740 9501332 Nguyen Thi Mai Dung 22.01.1977 Nghe An Cac San Pham Len Men - 4053 2000741 9501342 Nguyen Dau Khiem 27.07.1977 Ha Noi Cac San Pham Len Men - 4053 2000742 9501345 Phan Thi Hong Lien 26.07.1977 Ha Noi Cac San Pham Len Men - 4053 2000743 9501361 Vo Thi Ly 09.08.1977 Quang Tri Cac San Pham Len Men - 4053 2000744 9501350 Phan Thi Hong Thao 17.09.1977 Bac ThaiCac San Pham Len Men - 4053 2000745 9501356 Pham Thi Thuy 11.09.1977 Ha Tay Cac San Pham Len Men - 4053 2000746 9501360 Trinh Tuan Viet 29.11.1977 Ha Noi Cac San Pham Len Men - 4053 2000747 9501256 Bui Van Anh 11.08.1977 Ha Noi CN Thuc Pham - Nhiet Doi - 4051 2000748 9500878 Pham Xuan Hoa 08.09.1977 Thanh HoaCN Thuc Pham - Nhiet Doi - 4051 2000749 9501273 Giang A Lu 09.09.1972 Yen Bai CN Thuc Pham - Nhiet Doi - 4051 2000750 9501307 Nguyen Thi Van Quyen 01.10.1976 Ha Noi CN Thuc Pham - Nhiet Doi - 4051 2000751 9500576 Pham Thi Thanh Thuy 01.02.1977 Ha Noi CN Thuc Pham - Nhiet Doi - 4051 2000752 9500700 Duong Hai Au 19.12.1977 Ha Tay CN Thuc Pham - Nhiet Doi - 4051 2000753 9501949 Tran Thi Dao 10.10.1976 Nghe An CN Thuc Pham - Nhiet Doi - 4051 2000754 9501926 Nguyen Thanh Liem 22.04.1977 Thai BinhCN Thuc Pham - Nhiet Doi - 4051 2000755 9500459 Chu Dinh Tam 27.11.1977 Dong AnhCN Thuc Pham - Nhiet Doi - 4051 2000756 9501337 Duong Manh Hung 22.06.1977 Ha Tay CN Thuc Pham - Nhiet Doi - 4051 2000757 9501340 Ly Mai Huong 08.05.1977 Hai Hung CN Thuc Pham - Nhiet Doi - 4051 2000758 9501339 Nguyen Thi Thu Huong 19.05.1977 Thanh HoaCN Thuc Pham - Nhiet Doi - 4051 2000759 9501343 Nguyen Thi Ngoc Lan 28.05.1977 Ha Noi CN Thuc Pham - Nhiet Doi - 4051 2000760 9501355 Nguyen Quang Trung 11.11.1977 Quang NinhCN Thuc Pham - Nhiet Doi - 4051 2000761 9501353 Nguyen Kim Tu 13.08.1977 Nam Ha CN Thuc Pham - Nhiet Doi - 4051 2000762 9501354 Kieu Van Tuyen 04.04.1977 Ha Tay CN Thuc Pham - Nhiet Doi - 4051 2000763 9501091 Vu Quang Dang 29.07.1977 Hai HungThuc Pham - Luong Thuc - 4052 2000764 9501260 Nguyen Chi Dung 15.08.1977 Ha Noi Thuc Pham - Luong Thuc - 4052 2000765 9501262 Ho Thi Ha 05.11.1976 Nghe An Thuc Pham - Luong Thuc - 4052 2000766 9501267 Vu Thi Mai Hang 15.08.1977 Ha Noi Thuc Pham - Luong Thuc - 4052 2000767 9501311Tu Thi Thanh KimHue 04.04.1978 Ha Bac Thuc Pham - Luong Thuc - 4052 2000768 9501194 Nguyen Thi Lan Huong 04.07.1977 Vinh PhuThuc Pham - Luong Thuc - 4052 2000769 9501270 Vu Phuong Lan 18.07.1977 Ha Noi Thuc Pham - Luong Thuc - 4052 2000770 9501160 Lai Van Luong 22.02.1977 Hai PhongThuc Pham - Luong Thuc - 4052 2000771 9501275 Nguyen Do Nam 02.11.1977 Ha Noi Thuc Pham - Luong Thuc - 4052 2000772 9501308 Do Anh Quyen 08.10.1976 Ha Tay Thuc Pham - Luong Thuc - 4052 2000773 9501282 Hoang Thi Thu Thuy 26.12.1977 Ha Noi Thuc Pham - Luong Thuc - 4052 2000774 9501289 Doan Phuc Cuong 14.03.1977 Ha Noi Thuc Pham - Luong Thuc - 4052 2000775 9500426 Doan Manh Hung 20.11.1975 Ha Noi Thuc Pham - Luong Thuc - 4052 2000776 9501130 Pham Thi Thuy Huong 10.08.1978 Hai PhongThuc Pham - Luong Thuc - 4052 2000777 9500920 Nguyen Dinh Lam 07.07.1977 Ninh BinhThuc Pham - Luong Thuc - 4052 2000778 9501271 Cao Thu Le 14.03.1978 Ha Noi Thuc Pham - Luong Thuc - 4052 2000779 9501302 Ngo Thi Loan 25.09.1977 Quang NinhThuc Pham - Luong Thuc - 4052 2000780 9501272 Pham Thi Lua 17.04.1977 Ha Noi Thuc Pham - Luong Thuc - 4052 2000

Page 14 of 176

781 9501299 Pham Thi Thanh Nhan 02.10.1977 Hai HungThuc Pham - Luong Thuc - 4052 2000782 9501305 Nguyen Thi Lan Phi 25.11.1977 Nghe An Thuc Pham - Luong Thuc - 4052 2000783 9501331 Dao Duc Cuong 20.09.1977 Ha Tay Thuc Pham - Luong Thuc - 4052 2000784 9501145 Trinh Minh Hai 28.10.1977 Thai Binh Thuc Pham - Luong Thuc - 4052 2000785 9501335 Nguyen Thi Hoa 05.02.1976 Thanh HoaThuc Pham - Luong Thuc - 4052 2000786 9501338 Ha Minh Huyen 10.11.1977 Ha Tay Thuc Pham - Luong Thuc - 4052 2000787 9501346 Nguyen Tuan Minh 26.01.1978 Hai PhongThuc Pham - Luong Thuc - 4052 2000788 9501347 Thai Khang Phong 19.07.1978 Ha Noi Thuc Pham - Luong Thuc - 4052 2000789 9501348 Dao Huy Phong 05.09.1978 Thai BinhThuc Pham - Luong Thuc - 4052 2000790 9501357 Tran Thi Thanh Thuy 21.08.1977 Ha Noi Thuc Pham - Luong Thuc - 4052 2000791 9501351 Lai Van Toan 30.11.1977 Hai PhongThuc Pham - Luong Thuc - 4052 2000792 9501358 Nguyen Minh Tuan 21.12.1977 Ha Tay Thuc Pham - Luong Thuc - 4052 2000793 9501352 Mai Van Tuyen 01.08.1977 Ha Noi Thuc Pham - Luong Thuc - 4052 2000794 9501917 Bui Thanh Binh 05.12.1977 Vinh Luyen Kim - 4062 2000795 0293008 Ngo Gia Cuong 24.12.1975 Hai Phong Luyen Kim - 4062 2000796 9561991 Pham Cong Dung 08.09.1975 Thai Binh Luyen Kim - 4062 2000797 9501825 Nguyen Anh Hai 23.12.1976 BV Gang ThepLuyen Kim - 4062 2000798 9562004 Nguyen Thu Hien 27.06.1975 Thai Nguyen Luyen Kim - 4062 2000799 9561992 Nguyen Van Khang 04.03.1972 Hai Phong Luyen Kim - 4062 2000800 9500976 Pham Van Long 12.12.1977 Ha Tinh Luyen Kim - 4062 2000801 9562005 Le Thi Nguyet 08.04.1974 Thai Nguyen Luyen Kim - 4062 2000802 9500935 Nguyen Van Quang 12.10.1975 Nghe An Luyen Kim - 4062 2000803 9500965 Phan Thanh 12.10.1977 Ha Noi Luyen Kim - 4062 2000804 9561175 Nguyen Quang Tung 26.10.1977 Ha Noi Luyen Kim - 4062 2000805 9500432 Nguyen Hoang Viet 04.07.1977 Ha Noi Luyen Kim - 4062 2000806 9500503 Ngo Cong Duong 14.10.1976 Thuy Huong Can - 4061 2000807 0394233 Phan Quy Duong 29.08.1975 Ha Tinh Can - 4061 2000808 9501860 Ngo Sy Hieu 30.10.1977 Hai Hung Can - 4061 2000809 9500399 Bui Le Hung 03.03.1977 Vinh Phu Can - 4061 2000810 493019 Tran Manh Thang 07.11.1975 Nam Dinh Can - 4061 2000811 9501959 Nguyen Huy Tho 01.09.1974 Ha Tinh Can - 4061 2000812 9501873 Nguyen Quang Tuan 11.07.1977Thai Nguyen Can - 4061 2000813 0694011 Nguyen Van Khoa 09.07.1976 Hai Hung Can - 4061 2000814 9501524 Do Tuan Anh 15.03.1977 Ha Noi Kinh Te Nang Luong - 4064 2000815 9501430 Pham Anh Tuan B 28.11.1977 Hai PhongKinh Te Nang Luong - 4064 2000816 9501450 Bui Quy Dung 13.10.1977 Hai Hung Kinh Te Nang Luong - 4064 2000817 9501186 Tran Thi Kim Dung 11.04.1977 Nghe An Kinh Te Nang Luong - 4064 2000818 9501378 Le Quoc Dung 18.04.1978 Ha Noi Kinh Te Nang Luong - 4064 2000819 9501713 Vo Thi Thu Hien 07.11.1977 Nghe An Kinh Te Nang Luong - 4064 2000820 9501393Nguyen Thi ThanhHien 03.04.1978 Ha Noi Kinh Te Nang Luong - 4064 2000821 9500943 Nguyen Manh Hung 01.06.1976 Nghe An Kinh Te Nang Luong - 4064 2000822 9501439 Le The Hung 21.06.1977 Vinh Phu Kinh Te Nang Luong - 4064 2000823 9501383 Nguyen Phuoc Hung 20.09.1976 Ha Noi Kinh Te Nang Luong - 4064 2000824 9501399 Nguyen Ngoc Hung 29.11.1977 Ha Noi Kinh Te Nang Luong - 4064 2000825 793079 Nguyen Duc Hung 10.03.1970 Binh Tri Thien Kinh Te Nang Luong - 4064 2000826 9501268 Nguyen Thi Thu Huong 19.05.1978 Ha Noi Kinh Te Nang Luong - 4064 2000827 9501389 Nguyen Thi Mai Huong 10.10.1977 Ha Noi Kinh Te Nang Luong - 4064 2000828 9501462 Nhu Thi Thu Huong 19.10.1977 Thanh HoaKinh Te Nang Luong - 4064 2000829 9501380 Nguyen Thanh Long 06.01.1977 Ha Noi Kinh Te Nang Luong - 4064 2000830 9500646 Le Hong Nhung 10.01.1977 Son Tay Kinh Te Nang Luong - 4064 2000831 9500040 Truong Thi T Phuong 14.07.1977 Ha Noi Kinh Te Nang Luong - 4064 2000832 9500437 Le Duy Tan 08.02.1977 Ha Noi Kinh Te Nang Luong - 4064 2000833 9501594 Vu Phuong Thao 17.08.1977 Quang NinhKinh Te Nang Luong - 4064 2000834 9501370 Nguyen Kim Thu 09.06.1978 Ha Noi Kinh Te Nang Luong - 4064 2000835 9501715 Pham Thi Trang 01.02.1977 Nghe An Kinh Te Nang Luong - 4064 2000836 9501372 Giang Trong Tu 07.07.1978 Ha Noi Kinh Te Nang Luong - 4064 2000

Page 15 of 176

837 9501394 Tran Thi Hong Van 27.09.1977 Ha Noi Kinh Te Nang Luong - 4064 2000838 9500531 Nguyen Thi Hai Yen 05.04.1977 Lai Chau Kinh Te Nang Luong - 4064 2000839 9501451 Pham Thi Hai Yen 02.01.1977 Hai HungKinh Te Nang Luong - 4064 2000840 9501411 Vu Thi Van Anh 09.11.1976 Dien BienKinh Te Hang Khong - 4069 2000841 9501436 Nguyen Do Vu Anh 07.10.1977 Ha Noi Kinh Te Hang Khong - 4069 2000842 9501692 Mai Van Canh 22.?.1976 Quang BinhKinh Te Hang Khong - 4069 2000843 9501126 Nguyen Thi Thu Ha 10.02.1977 Ha Noi Kinh Te Hang Khong - 4069 2000844 9500945 Le Ngoc Hai 28.04.1977 Nghe An Kinh Te Hang Khong - 4069 2000845 9501686 Nguyen Thi Hai 01.11.1977 Thai BinhKinh Te Hang Khong - 4069 2000846 9501060 Nguyen Van Hieu 05.06.1977 Ha Noi Kinh Te Hang Khong - 4069 2000847 9501226 Le Quang Hoi 26.02.1977 Ha Tinh Kinh Te Hang Khong - 4069 2000848 9501379 Phan Y Lan 16.06.1978 Ha Noi Kinh Te Hang Khong - 4069 2000849 9501369 Pham Thi Kim Ngan 03.08.1978 Ha Noi Kinh Te Hang Khong - 4069 2000850 794124 Vu Thanh Phong 15.03.1977 Quang NinhKinh Te Hang Khong - 4069 2000851 9501437 Hoang Anh Phuong 18.10.1976 Ha Noi Kinh Te Hang Khong - 4069 2000852 9501103 Vu Hong Quang 17.09.1977 Ha Noi Kinh Te Hang Khong - 4069 2000853 9501377Nguyen Thi ThanhTam 02.05.1977 Ha Noi Kinh Te Hang Khong - 4069 2000854 9501961 Do Thi Song Tho 28.11.1977 Ha Tay Kinh Te Hang Khong - 4069 2000855 9501382 Nguyen Thi Hien Thu 29.10.1977 Ha Noi Kinh Te Hang Khong - 4069 2000856 9501636 Nguyen Thi Toan 12.04.1977 Hai HungKinh Te Hang Khong - 4069 2000857 9500547 Bui Duc Toan 28.09.1977 Yen Bai Kinh Te Hang Khong - 4069 2000858 9501746 Nguyen Duc Tuan 30.11.1970 Ha Noi Kinh Te Hang Khong - 4069 2000859 9501481 Pham Huy Tung 13.06.1978 Ha Noi Kinh Te Hang Khong - 4069 2000860 9500541 Nguyen Quang Vinh 16.01.1977 Yen Bai Kinh Te Hang Khong - 4069 2000861 9501046 Nguyen Khac Vinh 20.07.1975 Ha Noi Kinh Te Hang Khong - 4069 2000862 295310 Pham Anh Tuan A 10.12.1977 Vien 105 Quan Tri Doanh Nghiep - 4066 2000863 9501410 Pham Cong Anh 10.11.1977 Hai PhongQuan Tri Doanh Nghiep - 4066 2000864 9501427 Do Van Bien 26.12.1975 Ha Bac Quan Tri Doanh Nghiep - 4066 2000865 9501438 Nguyen Quyet Chien 26.06.1976 Vinh PhuQuan Tri Doanh Nghiep - 4066 2000866 9501888 Phan Thanh Chuong 14.01.1977 Thai BinhQuan Tri Doanh Nghiep - 4066 2000867 9500446 Chu Dang Dinh 20.01.1976 Ha Noi Quan Tri Doanh Nghiep - 4066 2000868 9502018 Luu Thanh Do 15.08.1975 Ha Bac Quan Tri Doanh Nghiep - 4066 2000869 9501483 Pham Anh Dung 31.05.1977 Bac Thai Quan Tri Doanh Nghiep - 4066 2000870 9501259 Nguyen Kim Dung 26.10.1977 Ha Noi Quan Tri Doanh Nghiep - 4066 2000871 9501375 Chu Quoc Dung 16.01.1978 Ha Noi Quan Tri Doanh Nghiep - 4066 2000872 9501613 Phung Thi Duyen 16.11.1977 Ha Son BinhQuan Tri Doanh Nghiep - 4066 2000873 9501392 Le Trung Hai 28.08.1977 Ha Noi Quan Tri Doanh Nghiep - 4066 2000874 0794025 Dang Thi Hong Hai 05.10.1976 Ha Tay Quan Tri Doanh Nghiep - 4066 2000875 9501409 Trinh Tuan Hai 16.01.1978 Hai PhongQuan Tri Doanh Nghiep - 4066 2000876 9501425 Nguyen Tien Hai 06.12.1977 Ha Bac Quan Tri Doanh Nghiep - 4066 2000877 9501266 Nguyen Doan Ng Hang 30.03.1978 Ha Noi Quan Tri Doanh Nghiep - 4066 2000878 9502019 Vu Xuan Hoa 05.04.1975 Hai PhongQuan Tri Doanh Nghiep - 4066 2000879 9501429 Nguyen Thi Le Hoa 23.07.1977 Ha Son BinhQuan Tri Doanh Nghiep - 4066 2000880 9501688 Doan Thi Hong 06.12.1977 Bac Thai Quan Tri Doanh Nghiep - 4066 2000881 9500898 Nguyen Duy Hung 26.03.1977 Thanh HoaQuan Tri Doanh Nghiep - 4066 2000882 9501433 Pham Anh Hung 24.02.1973 Ha Noi Quan Tri Doanh Nghiep - 4066 2000883 9501480 Mai Huong 29.10.1976 Quang BinhQuan Tri Doanh Nghiep - 4066 2000884 9501417 Cao Quang Huy 16.12.1977 Vinh PhuQuan Tri Doanh Nghiep - 4066 2000885 9500395 Dang Tran Kien 23.03.1977 Ha Noi Quan Tri Doanh Nghiep - 4066 2000886 9501494 Du Anh Minh 30.07.1977 Ha Tay Quan Tri Doanh Nghiep - 4066 2000887 9501435 Vu Thi Thuy Nga 07.08.1977 Ha Son BinhQuan Tri Doanh Nghiep - 4066 2000888 9501324 Pham Thi Kim Ngan 25.11.1977 Hai HungQuan Tri Doanh Nghiep - 4066 2000889 9501422 Nguyen Thi To Nhu 30.08.1976 Bac GiangQuan Tri Doanh Nghiep - 4066 2000890 9501472 Vu Van Pho 08.11.1977 Thai BinhQuan Tri Doanh Nghiep - 4066 2000891 9502020 Khoa Thanh Phuong 01.09.1976 Hai PhongQuan Tri Doanh Nghiep - 4066 2000892 9501894 Phan Thi Tam 15.12.1976 Ha Noi Quan Tri Doanh Nghiep - 4066 2000

Page 16 of 176

893 9501577 Nguyen Van Thanh 23.10.1976 Yen Bai Quan Tri Doanh Nghiep - 4066 2000894 9501421 Nguyen Thi H Thao 20.03.1977 Ha Bac Quan Tri Doanh Nghiep - 4066 2000895 9500603 Vu Tri The 12.02.1976 Ha Bac Quan Tri Doanh Nghiep - 4066 2000896 9500270 Nguyen Dang Tu 01.09.1976 Bac Thai Quan Tri Doanh Nghiep - 4066 2000897 9501465 Nguyen Anh Tuan 28.06.1977 Nam Ha Quan Tri Doanh Nghiep - 4066 2000898 9501390 Vu Thi Van 01.10.1977 Ha Noi Quan Tri Doanh Nghiep - 4066 2000899 0794151 Nguyen Duc Trinh 06.05.1974 Nam Ha Quan Tri Doanh Nghiep - 4066 2000900 9500025 Nguyen Tuan Anh 30.05.1977 Ha Noi Tin Mem 1 - 4070 2000901 9500549 Trinh Thai Anh 05.07.1977 Son La Tin Mem 1 - 4070 2000902 9501502 Bui Thanh Binh 03.10.1977 Ha Noi Tin Mem 1 - 4070 2000903 9501535 Tran Viet Binh 11.11.1977 Ha Noi Tin Mem 1 - 4070 2000904 9501550 Tran Viet Cuong 10.12.1977 Hai Phong Tin Mem 1 - 4070 2000905 9501530 Nguyen Dinh Cuong 22.10.1977 Ha Noi Tin Mem 1 - 4070 2000906 9501547 Nguyen Tien Dinh 24.03.1978 Ha Noi Tin Mem 1 - 4070 2000907 9501534 Le Tien Dung 24.11.1977 Ha Noi Tin Mem 1 - 4070 2000908 9501606 Nguyen Khac Dung 09.11..1975 Ha Bac Tin Mem 1 - 4070 2000909 9501434 Tran Tuan Hai 03.09.1977 Ha Nam Tin Mem 1 - 4070 2000910 9501265 Nguyen Thanh Hai 09.08.1977 Ha Noi Tin Mem 1 - 4070 2000911 9501500 Dang Hong Hai 29.05.1977 Ha Noi Tin Mem 1 - 4070 2000912 9501508 Ha Quoc Hieu 30.03.1977 Ha Noi Tin Mem 1 - 4070 2000913 9501566 Tran Dang Hoan 25.01.1977 Hai Phong Tin Mem 1 - 4070 2000914 9501516 Phan The Hung 12.10.1976 Thai Binh Tin Mem 1 - 4070 2000915 9501576 Nguyen Thi Thu Huyen 10.11.1977 Yen Bai Tin Mem 1 - 4070 2000916 894030 Nguyen Minh Khanh 05.07.1976 Son La Tin Mem 1 - 4070 2000917 9501548 Nguyen Trung Kien 24.06.1977 Ha Noi Tin Mem 1 - 4070 2000918 894168 Tang Nam Long 01.01.1977 Nghe An Tin Mem 1 - 4070 2000919 9501532 Hoang Minh 29.08.1977 Ha Noi Tin Mem 1 - 4070 2000920 9501162 Vu Hoang Minh 02.12.1977 Hai Phong Tin Mem 1 - 4070 2000921 9501533 Nguyen Tuan Nam 14.01.1978 Ha Noi Tin Mem 1 - 4070 2000922 9501513 Nguyen Hoang Nguyen 20.01.1977 Ha Noi Tin Mem 1 - 4070 2000923 9501536 Duong Thanh Nhan 30.12.1977 Ha Noi Tin Mem 1 - 4070 2000924 9501504 Le Linh Phong 05.07.1977 Ha Noi Tin Mem 1 - 4070 2000925 9501501 Phan Quan 05.06.1977 Ha Noi Tin Mem 1 - 4070 2000926 9501545 Cong Thi Ha Quyen 24.11.1978 Ha Noi Tin Mem 1 - 4070 2000927 9501510 Nguyen Hoang Quynh 10.01.1978 Ha Noi Tin Mem 1 - 4070 2000928 894109 Chu Van Son 18.08.1977 Ha Noi Tin Mem 1 - 4070 2000929 9500397 Phan Hoang Son 26.10.1977 Ha Noi Tin Mem 1 - 4070 2000930 9501507 Nguyen Quoc Su 28.04.1977 Ha Noi Tin Mem 1 - 4070 2000931 9501511 Cao Le Thanh 02.05.1977 Ha Noi Tin Mem 1 - 4070 2000932 9501544 Nguyen Thi Thanh 11.08.1977 Ha Noi Tin Mem 1 - 4070 2000933 9501173 Doan Thi My Thuong 21.01.1978 Thai Binh Tin Mem 1 - 4070 2000934 9500602 Do Duc Toan 09.09.1977 Ha Bac Tin Mem 1 - 4070 2000935 9500319 To Minh Tri 03.01.1978 Ha Noi Tin Mem 1 - 4070 2000936 9501496 Dinh Ba Truc 12.04.1978 Ha Noi Tin Mem 1 - 4070 2000937 9501495 Le Thanh Trung 27.01.1977 Ha Noi Tin Mem 1 - 4070 2000938 9501498 Dinh Trong Th Trung 22.06.1977 Ha Noi Tin Mem 1 - 4070 2000939 894219 Nguyen Trong Tu 08.02.1977 Hai Phong Tin Mem 1 - 4070 2000940 9501497 Cao Quoc Tuan 17.09.1977 Ha Noi Tin Mem 1 - 4070 2000941 9501416 Phan Dinh Tue 21.03.1977 Vinh Phu Tin Mem 1 - 4070 2000942 9501539 Nguyen Tran Tuyen 29.09.1976 Ha Noi Tin Mem 1 - 4070 2000943 9501515 Phan Thi Kim Tuyen 14.06.1977 Nam Ha Tin Mem 1 - 4070 2000944 9500427 Hoang Binh 29.08.1977 Hai Hung Tin Mem 1 - 4070 2000945 0941508 Nguyen Huu Tam 21.01.1978 Hai Phong Tin Mem 1 - 4070 2000946 9501751 Van Ngoc An 30.08.1977 Ha Tay Tin Mem 2 - 4071 2000947 9501645 Nguyen Tuan Anh 24.01.1978 Nam Dinh Tin Mem 2 - 4071 2000948 9501612 Tran Tuan Anh 19.04.1977 Ha Tay Tin Mem 2 - 4071 2000

Page 17 of 176

949 9501759 Hoang The Anh 16.11.1977 Hai Phong Tin Mem 2 - 4071 2000950 9501732 Truong Thi Tha Binh 04.02.1977 Ha Noi Tin Mem 2 - 4071 2000951 9501647 Tran Nam Chinh 01.03.1977 Nam Ha Tin Mem 2 - 4071 2000952 9501672 Nguyen Thi Bich Dan 01.08.1977 Thai Binh Tin Mem 2 - 4071 2000953 894204 Nguyen Duc Dien 10.03.1976 Ha Nam NinhTin Mem 2 - 4071 2000954 9501742 Dang Nguyen Duc 28.05.1977 Ha Tay Tin Mem 2 - 4071 2000955 9501684 Tran Huu Duc 14.09.1977 Thanh Hoa Tin Mem 2 - 4071 2000956 9501562 Vu Thi Kim Dung 22.08.1977 Hai Phong Tin Mem 2 - 4071 2000957 9501748 Vu Quang Dung 19.10.1977 Ha Noi Tin Mem 2 - 4071 2000958 9501728 Le Kieu Dung 14.05.1977 Ha Noi Tin Mem 2 - 4071 2000959 9501574 Hoang Quoc Dung 04.05.1977 Bac Thai Tin Mem 2 - 4071 2000960 9501727 Trinh Dang Giang 17.09.1977 Thanh Hoa Tin Mem 2 - 4071 2000961 9501762 Tran Nam Hai 27.05.1976 Ha Noi Tin Mem 2 - 4071 2000962 9501652 Bui Cong Hai 11.06.1977 Nam Ha Tin Mem 2 - 4071 2000963 9501582 Dang Duc Hanh 24.10.1977 Vinh Phu Tin Mem 2 - 4071 2000964 9501620 Pham Van Hanh 10.09.1978 Hai Hung Tin Mem 2 - 4071 2000965 9501711 Luu Thi Thu Hien 10.08.1977 Nghe An Tin Mem 2 - 4071 2000966 8941697 Nguyen Vu Hoi 12.12.1976 Vinh Phu Tin Mem 2 - 4071 2000967 894171 Cao Duc The Hung 21.11.1976 Quang Ninh Tin Mem 2 - 4071 2000968 9501587 To Thi Thu Huong 26.10.1977 Quang Ninh Tin Mem 2 - 4071 2000969 9501716 Le Huy Khanh 14.03.1977 Nghe An Tin Mem 2 - 4071 2000970 9501615 La Manh Ly 24.10.1977 Ha Tay Tin Mem 2 - 4071 2000971 9501597 Van Thi Kim Ngan 23.11.1977 Quang Ninh Tin Mem 2 - 4071 2000972 9501691 Cao Chi Nghia 12.11.1977 Ha Noi Tin Mem 2 - 4071 2000973 9501654 Ngo Xuan Phong 12.01.1977 Hai Hung Tin Mem 2 - 4071 2000974 9501642 Nguyen Thi Phuong 12.07.1977 Nam Ha Tin Mem 2 - 4071 2000975 9501605 Nguyen Phan Quang 11.11.1977 Ha Bac Tin Mem 2 - 4071 2000976 9501750 Nguyen Hong Quang 12.01.1978 Ha Noi Tin Mem 2 - 4071 2000977 9501639 Dinh Quang Son 27.07.1977 Hoa Binh Tin Mem 2 - 4071 2000978 9501740 Phan Thanh Son 30.10.1970 Hai Hung Tin Mem 2 - 4071 2000979 894174 Tran Ng Toan Thang 15.04.1976 Ha Noi Tin Mem 2 - 4071 2000980 9501704 Khuong Ngoc Thiet 24.02.1977 Ninh Binh Tin Mem 2 - 4071 2000981 9501575 Le Thi Ngoc Thuy 11.08.1978 Yen Bai Tin Mem 2 - 4071 2000982 9501601 Nguyen Ba Tin 16.11.1977 Ha Bac Tin Mem 2 - 4071 2000983 9501689 Nguyen Huu Tinh 28.08.1977 Quang Tri Tin Mem 2 - 4071 2000984 9501560 Do Duc Truong 15.10.1977 Hai Phong Tin Mem 2 - 4071 2000985 9501754 Bui Thi Thanh Tu 13.08.1977 Ha Noi Tin Mem 2 - 4071 2000986 9501731 Nguyen Anh Tuan 24.12.1976 Ha Noi Tin Mem 2 - 4071 2000987 9501760 Vu Anh Tuan 20.11.1968 Vinh Phu Tin Mem 2 - 4071 2000988 9501718 Luu Manh Tuong 03.11.1977 Nghe An Tin Mem 2 - 4071 2000989 392158 Nguyen Thanh Tam 25.07.1977 Thanh Hoa Tin Mem 2 - 4071 2000990 792134 Ngo Nam Trung 25.12.1975 Quang Binh Tin Mem 2 - 4071 2000991 9501771 Ta Quoc An 28.06.1977 Ha Noi Tin Phap - 4074 2000992 9501772 Ly Van Bao 22.07.1977 Bac Thai Tin Phap - 4074 2000993 9501773 Nguyen Thanh Binh 06.09.1977 Ha Tay Tin Phap - 4074 2000994 9501777 Van Quang Dao 20.06.1978 Ha Noi Tin Phap - 4074 2000995 9501775 Phan Dung 20.06.1977 Ha Noi Tin Phap - 4074 2000996 9501782 Nguyen Thuy Ha 12.04.1977 Ha Noi Tin Phap - 4074 2000997 9501785 Vu Van Hoan 11.10.1977 Hai Hung Tin Phap - 4074 2000998 9501786 Nguyen Phuong Hoang 04.03.1978 Ha Noi Tin Phap - 4074 2000999 9501784 Nguyen Viet Hung 29.08.? Ha Bac Tin Phap - 4074 2000

1000 9501781 Tran Viet Hung 21.07.1975 Ha Noi Tin Phap - 4074 20001001 9501780 Pham Viet Hung 24.01.1978 Ha Noi Tin Phap - 4074 20001002 9501787 Nguyen Le Huy 28.10.1977 Thanh Hoa Tin Phap - 4074 20001003 9501788 Phan Nghiem Long 18.11.1977 Ha Noi Tin Phap - 4074 20001004 9501789 Vu Huu Mau 07.03.1978 Nam Ha Tin Phap - 4074 2000

Page 18 of 176

1005 9501790 Phan Minh 20.06.1977 Ha Noi Tin Phap - 4074 20001006 9501791 Nguyen Dinh Minh 28.04.1978 Ha Noi Tin Phap - 4074 20001007 9501792 Ngo Quang Minh 06.09.1977 Nam Ha Tin Phap - 4074 20001008 9501793 Tran Thanh Nam 09.10.1977 Ha Tinh Tin Phap - 4074 20001009 9501794 Tran Thi Hanh Nga 12.09.1977 Ha Noi Tin Phap - 4074 20001010 9501795 Nguyen Trong Nghia 13.02.1977 Vinh Phu Tin Phap - 4074 20001011 9501798 Ngo Hong Son 04.09.1977 Thanh Hoa Tin Phap - 4074 20001012 9501800 Nguyen Ba Thanh 23.08.1977 Hai Phong Tin Phap - 4074 20001013 9501801 Dang Kien Thanh 22.03.1978 Ha Noi Tin Phap - 4074 20001014 9501806 Pham Khanh Toan 25.10.1977 Ha Noi Tin Phap - 4074 20001015 9501807 Nguyen Kim Toan 24.01.1978 Ha Noi Tin Phap - 4074 20001016 9501808 Luu Vinh Toan 08.11.1977 Ha Noi Tin Phap - 4074 20001017 9501809 Nguyen Tien Trieu 21.12.1977 Thai Binh Tin Phap - 4074 20001018 9501805 Le Quang Tu 13.09.1978 Ha Noi Tin Phap - 4074 20001019 9501811 Le Duy Tuan 27.04.1978 Ha Noi Tin Phap - 4074 20001020 9501803 Le Thanh Tung 04.10.1977 Vinh Phu Tin Phap - 4074 200010210894073 Nguyen Xuan Son 07.11.1976 Ha Noi Tin Phap - 4074 200010220893092 Bui Dang Truong 22.01.1976 Thai Binh Tin Phap - 4074 200010230692074 Tran Kim Thanh 06.09.1974 Hoang Lien SonTin Phap - 4074 200010240894206 Dieu Quoc Gia 26.05.1976 Vinh Phu Tin Phap - 4074 200010250894211 Nguyen Vu Long 28.09.1976 Ha Noi Tin Phap - 4074 200010260894218 Nguyen Duc Nam 31.01.1977 Ha Bac Tin Phap - 4074 20001027 9500594 Doan Ngoc Anh 03.11.1977 Quang NinhChe Tao May 1 - 4080 20001028 9500161 Vu Duy Bang 16.03.1975 Thai Binh Che Tao May 1 - 4080 20001029 9501028 Dang Dinh Dat 07.03.1977 Ninh BinhChe Tao May 1 - 4080 20001030 9500626 Nguyen Duy Dong 23.12.1977 Ha Bac Che Tao May 1 - 4080 20001031 9500876 Nguyen Van Duc 27.08.1977 Thanh HoaChe Tao May 1 - 4080 20001032 9500699 Nguyen Truong Giang 30.?.1977 Ha Tay Che Tao May 1 - 4080 20001033 9500287 Phan Truong Giang 27.06.1977 Ha Noi Che Tao May 1 - 4080 20001034 9501154 Ha The Hien 25.08.1976 Ha Noi Che Tao May 1 - 4080 20001035 9500666 Doan Van Hoan 02.01.1977 Ha Tay Che Tao May 1 - 4080 20001036 9500649 Bui Huu Hung 01.07.1976 Hai Hung Che Tao May 1 - 4080 20001037 9500367 Tran Hai Long 15.12.1977 Ha Noi Che Tao May 1 - 4080 20001038 9500730 Pham Van Mau 02.01.1976 Hai HungChe Tao May 1 - 4080 20001039 9500356 Nguyen Hoai Nam 29.09.1977 Ha Noi Che Tao May 1 - 4080 20001040 9500645 Nguyen Trong Phuc 01.06.1977 Ha Tay Che Tao May 1 - 4080 20001041 9500755 Ho Sy Phuoc 11.12.1973 Nghe An Che Tao May 1 - 4080 20001042 9501303 Dao Khanh Phuong 26.05.1976 Nghe AnChe Tao May 1 - 4080 20001043 9501139 Nguyen Hong Quan 26.10.1976 Nghe AnChe Tao May 1 - 4080 20001044 9500492 Nguyen Van Quyet 09.09.1976 Ha Noi Che Tao May 1 - 4080 20001045 9500717 Hoang Anh Son 30.10.1976 Hai HungChe Tao May 1 - 4080 200010460990052 Nguyen Huy Su 08.06.1975 Thai BinhChe Tao May 1 - 4080 20001047 9501901 Pham Van Thang 26.06.1977 Dong HoaChe Tao May 1 - 4080 20001048 9500665 Nguyen Do Thang 04.01.1977Vong Xuyen Che Tao May 1 - 4080 20001049 9500659 Nguyen Duc Thanh 27.06.1977 Ba Vi Che Tao May 1 - 4080 20001050 9500511 Truong Xuan The 26.08.1976 Hai PhongChe Tao May 1 - 4080 20001051 9500532 Vu Huu Thuc 01.04.1977 Lao Cai Che Tao May 1 - 4080 20001052 9500575 Nguyen Van Thuong 02.09.1975 Vinh PhuChe Tao May 1 - 4080 20001053 9500968 Le Quang Thuong 05.04.1976 Thanh HoaChe Tao May 1 - 4080 20001054 9501285 Pham Thi Huyen Tram 25.01.1977 Ha Noi Che Tao May 1 - 4080 20001055 9500305 Tran Trung 31.03.1977 Ha Noi Che Tao May 1 - 4080 20001056 9501317 Nguyen Duy Truong 27.01.1974 Ha Tay Che Tao May 1 - 4080 20001057 9500870 Hoang Le Tuan 19.05.1977 Thanh HoaChe Tao May 1 - 4080 20001058 9500470 Duong Thanh Tung 21.02.1978Don Vi Z179 Che Tao May 1 - 4080 20001059 9500342 Nguyen Ngoc Tung 02.07.1977 Ha Noi Che Tao May 1 - 4080 20001060 9500272 Truong Quang Vinh 05.01.1977 Ha Bac Che Tao May 1 - 4080 2000

Page 19 of 176

1061 9501853 Dao Van Binh 15.01.1976 Tan Yen Che Tao May 2 - 4081 20001062 9501889 Vu Chuy Chung 25.05.1975 Thai BinhChe Tao May 2 - 4081 20001063 9501819 Vu Van Cuong 13.03.1977 Ha Noi Che Tao May 2 - 4081 20001064 9501619 Nguyen The Duc 23.10.1978 Ha Noi Che Tao May 2 - 4081 20001065 9501397 Phan Anh Duc 20.09.1976 Ha Tinh Che Tao May 2 - 4081 20001066 9501538 Nguyen Van Dung 01.01.1973 Ha Noi Che Tao May 2 - 4081 20001067 9501844 Phan Tuan Duong 14.10.1977 Ha Noi Che Tao May 2 - 4081 20001068 9501845 Pham Minh Hai 10.05.1977 Ha Noi Che Tao May 2 - 4081 20001069 9501708 Le Hung Hau 21.08.1977 Ninh BinhChe Tao May 2 - 4081 20001070 9501924 Ngo Manh Hien 02.12.1976 Mai Lam Che Tao May 2 - 4081 20001071 9500218 Phan Van Hieu 05.12.1976 Nghe An Che Tao May 2 - 4081 20001072 9501821 Le Quang Hoai 12.03.1977 Ha Noi Che Tao May 2 - 4081 20001073 9501863 Nguyen Manh Hung 01.11.1976 Chuong MyChe Tao May 2 - 4081 20001074 9501387 Nguyen Viet Hung 17.02.1977 Ha Noi Che Tao May 2 - 4081 20001075 9501822 Tran Quang Huy 18.09.1977 Ba Dinh Che Tao May 2 - 4081 20001076 9501828 Nguyen Nhu Khanh 13.03.1977 Ha Noi Che Tao May 2 - 4081 20001077 9501381 Pham Thang Long 05.06.1976 Ha Noi Che Tao May 2 - 4081 20001078 9501037 Hoang Anh Minh 10.10.1977 Ha Noi Che Tao May 2 - 4081 20001079 9501927 Nguyen Huu Minh 26.11.1975 Ha Noi Che Tao May 2 - 4081 20001080 9501428 Pham Van Nguyen 12.05.1977 Ha Bac Che Tao May 2 - 4081 20001081 9501830 Tran Van Nhi 15.12.1975 Hai PhongChe Tao May 2 - 4081 20001082 9501930 Nguyen Trong Phong 22.05.1974 Hai DuongChe Tao May 2 - 4081 20001083 9501832 Tran Quang Quy 16.12.1977 Vinh PhuChe Tao May 2 - 4081 20001084 9500329 Phung Bao Tam 24.04.1977 Ha Noi Che Tao May 2 - 4081 20001085 9501940 Do Tran Thang 01.02.1977 Ba Dinh Che Tao May 2 - 4081 20001086 9501877 Nguyen Minh Thang 13.03.1976 Ha Bac Che Tao May 2 - 4081 20001087 9500253 Tran Van Thanh 12.03.1976 Ha Tay Che Tao May 2 - 4081 20001088 9501835 Cu Duc Thuan 02.12.1976 Don Vi 0607Che Tao May 2 - 4081 20001089 9501835 Tran Xuan Thuy 18.03.1970 Ha Long Che Tao May 2 - 4081 20001090 9501478 Le Anh Trinh 21.01.1977 Thanh HoaChe Tao May 2 - 4081 20001091 9501678 Le Duc Trung 12.09.1977 Ha Noi Che Tao May 2 - 4081 20001092 9501837 Duong Minh Tuan 20.09.1977 Dong AnhChe Tao May 2 - 4081 20001093 9501839 Tran Van Tuan 31.08.1973 Hoa BinhChe Tao May 2 - 4081 20001094 9500859 Bui Long Bien 07.05.1977 Thai Binh May Chinh Xac - 4083 20001095 9500584 Dao Xuan Hieu 15.06.1977 Quang NinhMay Chinh Xac - 4083 20001096 9500927 Tran Trung Hieu 03.03.1978 Nghe An May Chinh Xac - 4083 20001097 9500060 Bui Viet Hue 18.12.1976 Vinh Phu May Chinh Xac - 4083 20001098 9501623 Doan Quoc Huy 08.01.1977 Hai HungMay Chinh Xac - 4083 20001099 9500169 Ngo Tien Long 01.08.1976 Nam Ha May Chinh Xac - 4083 20001100 9501236 Nguyen Tien Long 12.12.1976 Nam Ha May Chinh Xac - 4083 20001101 9500803 Nguyen Van Luyen 08.01.1977 Nam Ha May Chinh Xac - 4083 20001102 9500199 Nguyen Duc Minh 10.10.1977 Ninh BinhMay Chinh Xac - 4083 20001103 9500624 Pham Hung Nam 23.10.1977 Ha Tay May Chinh Xac - 4083 20001104 9501650 Vu Dinh Quyen 02.10.1977 Nam Ha May Chinh Xac - 4083 20001105 9500189 Vu Van Tai 20.01.1973 Thanh HoaMay Chinh Xac - 4083 20001106 9500929 Dang Duc Thien 20.02.1978 Nghe An May Chinh Xac - 4083 20001107 9500941 Dinh The Thin 29.12.1976 Nghe An May Chinh Xac - 4083 20001108 9500899 Nguyen Van Thin 09.02.1977 Thanh HoaMay Chinh Xac - 4083 20001109 9501210 Nguyen Duc Thuc 16.07.1970 Ha Bac May Chinh Xac - 4083 20001110 9501455 Pham The Yen 08.08.1977 Hai HungMay Chinh Xac - 4083 20001111 9500440 Tran Duc 09.08.1977 Gia Lam Co Tin A - 4085 20001112 9500295 Tran Thanh Hai 18.07.1977 Ha Noi Co Tin A - 4085 20001113 9501229 Le Manh Hung 06.08.1977 Ha Noi Co Tin A - 4085 20001114 9511341 Tran Thi Thu Huong 06.01.1978 Ha Bac Co Tin A - 4085 20001115 9501596 Le Hong Lam 19.07.1977 Quang Ninh Co Tin A - 4085 20001116 9500300 Tran Dinh Long 14.01.1977 Ha Noi Co Tin A - 4085 2000

Page 20 of 176

1117 9501928 Le Duy Minh 14.09.1976 Hai Hung Co Tin A - 4085 20001118 9500465 Do Duc Nam 13.09.1977 Quang Ninh Co Tin A - 4085 20001119 9501676 To Hong Phuc 14.06.1977 Thai Binh Co Tin A - 4085 20001120 9501937 Nguyen Trong Tai 05.11.1976 Ha Nam Co Tin A - 4085 200011210994082 Pham Van Thang 17.11.1973 Nam Dinh Co Tin A - 4085 20001122 9501044 Le Thanh Thuy 08.06.1977 Thai Nguyen Co Tin A - 4085 20001123 9500301 Do Thanh Trung 26.09.1977 Ha Noi Co Tin A - 4085 20001124 9501019 Vu Tuan Anh 30.05.1977 Thai Binh Co Tin B - 4095 20001125 9501622 Bui Tuan Anh 12.04.1977 Hai Hung Co Tin B - 4095 20001126 9500996 Vu Cong 06.11.1977 Ha Noi Co Tin B - 4095 20001127 9501007 Pham Manh Cuong 20.10.1975 Ha Noi Co Tin B - 4095 20001128 9500942 Nguyen Xuan Dai 02.10.1976 Nghe An Co Tin B - 4095 20001129 9500298 Nguyen Tien Duc 12.09.1977 Ha Noi Co Tin B - 4095 20001130 9500617 Bui Thanh Ha 23.07.1977 Hai Hung Co Tin B - 4095 20001131 9501827 Pham Xuan Hai 20.11.1976 Ha Noi Co Tin B - 4095 20001132 9501894 Bui Hai Hieu 29.11.1977 Vinh Yen Co Tin B - 4095 20001133 9501039 Dong Thanh Nam 31.10.1976 Ha Noi Co Tin B - 4095 20001134 9501041 Nguyen Xuan Son 25.02.1976 Ha Tinh Co Tin B - 4095 20001135 9501838 Nguyen Duc Toan 19.09.1977 Ha Noi Co Tin B - 4095 20001136 9501725 Pham Duc Tuan 22.02.1977 Ha Noi Co Tin B - 4095 20001137 9500214 Le Doan Binh 07.02.1977 Nghe An Cong Nghe Han - 4084 20001138 9500457 Tran Van Binh 11.07.1977 Thai BinhCong Nghe Han - 4084 20001139 9500235 Nguyen Duy Chinh 10.12.1976 Hai HungCong Nghe Han - 4084 20001140 9501065 Ngo Huu Hung 28.03.1977 Ha Noi Cong Nghe Han - 4084 200011410993210 Tran Trong Loi 22.12.1972 Ha Bac Cong Nghe Han - 4084 20001142 9500462 Nguyen Van Ly 26.11.1977 Ha Noi Cong Nghe Han - 4084 20001143 794027 Nguyen Thanh Thai 05.02.1976 Thai BinhCong Nghe Han - 4084 20001144 9500442 Nguyen Manh Thang 25.09.1977 Ha Noi Cong Nghe Han - 4084 20001145 9501318 Nguyen Xuan Thuy 18.01.1977 Ha Tay Cong Nghe Han - 4084 20001146 9500493 Cao Viet Anh 22.05.1974 Hai PhongKi Thuat Hang Khong - 4086 20001147 294122 Doan Quynh Anh ? ? Ki Thuat Hang Khong - 4086 20001148 9501607 Nguyen Tien Cuong 24.01.1977 Ha Bac Ki Thuat Hang Khong - 4086 20001149 9501086 Trieu Viet Cuong 02.08.1977 Vinh Phu Ki Thuat Hang Khong - 4086 20001150 9500707 Nguyen Xuan Dieu 11.02.1978 Hai HungKi Thuat Hang Khong - 4086 20001151 9501406 Nguyen Viet Dung 10.07.1976 Hai PhongKi Thuat Hang Khong - 4086 20001152 9501918 Nguyen Tien Dung 16.02.1977 Lap ThachKi Thuat Hang Khong - 4086 20001153 9500635 Nguyen Duc Dung 11.09.1977 Ba Vi Ki Thuat Hang Khong - 4086 20001154 9501097 Dao Thai Ha 08.10.1977 Ha Noi Ki Thuat Hang Khong - 4086 20001155 9500494 Le Van Hai 01.12.1975 Hai PhongKi Thuat Hang Khong - 4086 20001156 9501729 Duong Cong Hau 08.06.1976 Ha Noi Ki Thuat Hang Khong - 4086 20001157 9501757 Tran Minh Hien 26.09.1977 Ha Noi Ki Thuat Hang Khong - 4086 20001158 9501765 Vu Trong Hieu 19.11.1977 Hai Hung Ki Thuat Hang Khong - 4086 20001159 9500792 Nguyen Trong Hieu 15.06.1977 Ha Noi Ki Thuat Hang Khong - 4086 20001160 9500506 Tran Van Hieu 20.08.1976 Hai PhongKi Thuat Hang Khong - 4086 20001161 9501923 Pham Nhu Hoang 15.04.1977 Dac Lac Ki Thuat Hang Khong - 4086 20001162 9501384 Nguyen Huy Hoang 12.07.1977 Ha Noi Ki Thuat Hang Khong - 4086 20001163 9500820 Phan Van Hong 26.08.1977 Nghe An Ki Thuat Hang Khong - 4086 20001164 9501376 Nguyen Phu Khanh 15.03.1977 Ha Noi Ki Thuat Hang Khong - 4086 20001165 9500595 Nguyen Xuan Linh 20.06.1977 Ha Bac Ki Thuat Hang Khong - 4086 20001166 9500913 Doan Duy Linh 04.04.1974 Ninh BinhKi Thuat Hang Khong - 4086 20001167 9501137 Dinh Quang Ngoc 21.06.1977 Ha Noi Ki Thuat Hang Khong - 4086 20001168 9500391 Nguyen Hong Phong 25.01.1977 Ha Noi Ki Thuat Hang Khong - 4086 20001169 9500854 Le Hong Phu 04.05.1977 Thai BinhKi Thuat Hang Khong - 4086 20001170 9501929 Bui Van Phuc 20.07.1977 Thai BinhKi Thuat Hang Khong - 4086 20001171 9501846 Nguyen Lam Son 18.07.1977 Ha Noi Ki Thuat Hang Khong - 4086 20001172 9500880 Luong Hong Thuong 26.11.1977 Thai BinhKi Thuat Hang Khong - 4086 2000

Page 21 of 176

1173 9500513 Vu Xuan Thuong 24.12.1977 My Van Ki Thuat Hang Khong - 4086 20001174 9500497 Nguyen Anh Tuan 20.01.1978 Hai PhongKi Thuat Hang Khong - 4086 20001175 9500028 Dao Thien Tuan 11.08.1978 Ha Noi Ki Thuat Hang Khong - 4086 20001176 9500371 Nguyen Khac Dung 27.02.1977 Ha Noi Ren Dap - 4094 20001177 9501820 Pham Ha Duong 04.04.1978 Ha Noi Ren Dap - 4094 20001178 9501199 Le Duc Hanh 03.11.1977 Vinh Phu Ren Dap - 4094 20001179 9500479 Nguyen Duc Hanh 24.10.1977 Ha Noi Ren Dap - 4094 20001180 9500634 Pham Huy Hoi 01.03.1977 Ha Bac Ren Dap - 4094 20001181 9500572 Nguyen Dinh Quang 23.10.1976 Vinh Phu Ren Dap - 4094 20001182 9501905 Nguyen Xuan Thong 20.07.1977 Thanh Hoa Ren Dap - 4094 20001183 9501843 Nguyen Van Tien 10.03.1977 Hai Phong Ren Dap - 4094 20001184 9501881 Vu Dang Vinh 06.06.1977 Ha Bac Ren Dap - 4094 20001185 9501895 Lai Ngoc Anh 04.04.1977 Nam Ha ML Va TBN - 4011 20001186 9500264 Nguyen The Anh 03.07.1975 Hai Hung ML Va TBN - 4011 20001187 9500853 Pham Tuan Anh 19.12.1977 Thai Binh ML Va TBN - 4011 20001188 9501466 Pham Quoc Binh 29.01.1977 Thai Binh ML Va TBN - 4011 20001189 9501947 Nguyen Van Can 14.12.1976 Nam Ha ML Va TBN - 4011 20001190 9500783 Nguyen Van Chung 12.12.1977 Nam Ha ML Va TBN - 4011 20001191 9501618 Nguyen Manh Cuong 20.10.1976 Ha Tay ML Va TBN - 4011 20001192 9501971 Cu Ngoc Dam 02.08.1977 Ha Noi ML Va TBN - 4011 20001193 9500802 Trinh Ba Dong 16.12.1977 Nam Ha ML Va TBN - 4011 20001194 9500148 Vu Nguyen Duc 19.07.1977 Nam Ha ML Va TBN - 4011 20001195 9501055 Pham Cao Dung 08.11.1976 Quang Ninh ML Va TBN - 4011 20001196 9501862 Do Khac Hoa 01.06.1978 Ha Tay ML Va TBN - 4011 20001197 9500402 Le Minh Hoai 28.01.1977 Vinh Phu ML Va TBN - 4011 20001198 9500865 Le Duy Hoan 16.09.1977 Thanh Hoa ML Va TBN - 4011 20001199 9500677 Dang Quang Hung 16.06.1977 Ha Tay ML Va TBN - 4011 20001200 9501955 Nguyen Thanh Hung 22.09.1977 Thai Binh ML Va TBN - 4011 20001201 9500483 Nguyen Huu Hung 09.07.1977 Xuan PhuongML Va TBN - 4011 20001202 294494 Pham Hong Khanh 06.12.1976 Ha Noi ML Va TBN - 4011 20001203 9501456 Vu Van Khuyen 09.02.1977 Hai Hung ML Va TBN - 4011 20001204 9500693 Nguyen Dinh Lap 19.11.1977 Ha Tay ML Va TBN - 4011 20001205 9500679 Nguyen Van Loc 13.02.1976 Ha Tay ML Va TBN - 4011 20001206 9500748 Tran Tien Loc 22.04.1977 Nam Ha ML Va TBN - 4011 20001207 9500171 Nguyen Duc Minh 19.12.1977 Nam Ha ML Va TBN - 4011 20001208 9501067 Do Van Nam 30.07.1977 Thai Binh ML Va TBN - 4011 20001209 9501066 Tran Ba Nam 03.04.1976 Ha Nam NinhML Va TBN - 4011 20001210 9500041 Tran Anh Quang 22.08.1977 Ha Noi ML Va TBN - 4011 20001211 9501242 Nguyen Dinh Tan 06.02.1976 Thai Binh ML Va TBN - 4011 20001212 9501171 Nguyen Trung Thinh 08.02.1977 Ha Noi ML Va TBN - 4011 20001213 9500112 Nguyen Van Thoan 13.09.1977 Ha Tay ML Va TBN - 4011 20001214 9500841 Nguyen Van Thuyen 03.03.1976 Thai Binh ML Va TBN - 4011 20001215 9500695 Dang Anh Tuan 24.05.1976 Ha Son Binh ML Va TBN - 4011 20001216 9501722 Nguyen Trong Canh 20.07.1977 Ha Tinh O To - 4087 20001217 9501024 Nguyen Viet Chinh 17.12.1976 Son Dong O To - 4087 20001218 9501854 Do Bien Cuong 10.12.1971 Ha Noi O To - 4087 20001219 9500926 Truong Anh Dong 25.05.1977 Nghe An O To - 4087 20001220 9500293 Dang Tuan Dung 24.03.1977 Ha Noi O To - 4087 20001221 9500223 Dang Van Dung 05.08.1976 Ha Tinh O To - 4087 20001222 9500234 Nguyen Tuan Ha 04.10.1971 Ha Noi O To - 4087 20001223 9591666 Nguyen Thanh Hai 07.06.1976 Thai Binh O To - 4087 20001224 9501954 Vu Duc Hanh 13.05.1975 Ha Noi O To - 4087 20001225 9500116 Nguyen Chi Hieu 20.11.1977 Ha Tay O To - 4087 20001226 794110 Le Tri Hung 27.06.1976 Ha Noi O To - 4087 20001227 9500663 Nguyen Duc Huy 01.01.1977 Ha Tay O To - 4087 20001228 9500953 Bui Xuan Loc 28.03.1976 Ha Tinh O To - 4087 2000

Page 22 of 176

1229 9500961 Nguyen Ba Long 02.06.1976 Ha Noi O To - 4087 20001230 9500694 Nguyen Minh Manh 24.10.1976 Ha Tay O To - 4087 20001231 9501289 Nguyen Thong Nhat 20.05.1975 Hai Hung O To - 4087 20001232 9501869 Nguyen Viet Phong 11.06.1977 Ha Tay O To - 4087 20001233 9500705 Mac Tien Phuc 15.10.1976 Hai Hung O To - 4087 20001234 9501899 Nguyen Quang Phuong 24.07.1977 Ha Noi O To - 4087 20001235 9500580 Nguyen Tien Quan 10.09.1976 Vinh Phu O To - 4087 20001236 9501932 Vu Van Quang 17.10.1976 Ha Noi O To - 4087 20001237 9500811 Pham Van Sinh 15.06.1977 Nam Ha O To - 4087 20001238 9500231 Le Mai Son 10.07.1976 Quang Binh O To - 4087 20001239 9501840 Truong Minh Thang 15.01.1977 Bac Thai O To - 4087 20001240 9500618 Do Quang That 27.01.1978 Hai Hung O To - 4087 20001241 9500151 Nguyen Gia Thinh 23.10.1976 Nam Ha O To - 4087 20001242 9501900 Phan Van Quynh 22.04.1977 Nghe An O To - 4087 20001243 9500524 Nguyen Tuan Anh 18.04.1977 Vinh Bao Dong Co - 4068 20001244 9500565 Truong Quoc Binh 12.12.1976 Song Thao Dong Co - 4068 20001245 9501855 Dao Duc Chien 15.08.1972 Quang Ninh Dong Co - 4068 20001246 9500647 Nguyen Manh Chung 26.01.1977 Son Tay Dong Co - 4068 20001247 9500732 Nguyen Manh Cuong 15.05.1977 Hai Hung Dong Co - 4068 20001248 994132 Nguyen Duy Cuong 25.01.1973 Nam Ha Dong Co - 4068 20001249 9500662 Le Van Dam 04.11.1977 Ha Tay Dong Co - 4068 20001250 9500657 Nguyen Manh Dung 15.09.1977 Vien Son Dong Co - 4068 20001251 9500735 Dinh Thanh Hien 09.08.1977 Hai Duong Dong Co - 4068 20001252 9501895 Trinh Quoc Hoang 31.05.1973 Nghe An Dong Co - 4068 20001253 9500753 Bui Anh Hung 07.11.1976 Nam Ha Dong Co - 4068 20001254 9500182 Nguyen Quang Huy 16.09.1977 Thanh Hoa Dong Co - 4068 20001255 9501405 Nguyen Truong Huy 19.07.1977 Ha Noi Dong Co - 4068 20001256 9500461 Nguyen Viet Kien 08.03.1977 Ha Noi Dong Co - 4068 20001257 9501102 Tran Cong Luong 18.04.1977 Tam Hung Dong Co - 4068 20001258 9501580 Pham Van Bach Ngoc 26.06.1977 Vinh Phu Dong Co - 4068 20001259 9501935 Nguyen Huy Thuy 18.11.1972 Hai Hung Dong Co - 4068 20001260 993061 Ha Van Tien 05.09.1974 Vinh Phu Dong Co - 4068 20001261 9591990 Tran Anh Trung 17.11.1976 Hai Phong Dong Co - 4068 20001262 9500939 Mai Anh Tuan 28.02.1977 Nghe An Dong Co - 4068 20001263 9591989 Ngo Quang Tuan 07.12.1974 Hai Phong Dong Co - 4068 20001264 9501125 Le Minh Duc 07.05.1977 Ha Noi Dong Co - 4068 20001265 994139 Dang Duc Thien 27.05.1975 Quang Ninh Dong Co - 4068 20001266 993162 Pham Ba Doan 14.04.1974 Nam Ha Dong Co - 4068 20001267 9500500 Hoang Van Binh 09.12.1977 Hai PhongVat Li Ki Thuat - 4079 20001268 9500445 Do Van Cao 15.01.1977 Gia Lam Vat Li Ki Thuat - 4079 20001269 9500628 Nguyen Xuan Chien 05.06.1977 Ha Bac Vat Li Ki Thuat - 4079 20001270 9500767 Vu Van Cong 16.08.1977 Nam Ha Vat Li Ki Thuat - 4079 20001271 9500344 Chu The Cuong 14.07.1977 Ha Noi Vat Li Ki Thuat - 4079 20001272 9500477 Dang Huy Dat 07.02.1977 Ha Noi Vat Li Ki Thuat - 4079 20001273 9500394 Ha Tuan Dung 24.01.1977 Ha Tay Vat Li Ki Thuat - 4079 20001274 9501856 Nguyen Van Dung 15.11.1977 Quang NinhVat Li Ki Thuat - 4079 20001275 9500331 Nguyen Phuc Hai 19.07.1978 Ha Noi Vat Li Ki Thuat - 4079 20001276 9501952 Tran Doan Huan 09.07.1976 Nam DinhVat Li Ki Thuat - 4079 20001277 9500434 Nguyen Quang Huy 20.10.1977 Ha Noi Vat Li Ki Thuat - 4079 20001278 9500671 Duong Dinh Huy 17.02.1977 Ha Tay Vat Li Ki Thuat - 4079 20001279 9500359 Nguyen Hong Kien 23.07.1977 Ha Noi Vat Li Ki Thuat - 4079 20001280 9501488 Vu Ngoc Long 14.09.1977 Ha Noi Vat Li Ki Thuat - 4079 20001281 9501426 Nguyen Dang Nhuan 15.10.1976 Canh HungVat Li Ki Thuat - 4079 20001282 9501640 Pham Nam Phong 21.05.1978 Hoa BinhVat Li Ki Thuat - 4079 20001283 194060 Hoa Duy Phuc 22.09.1976 Ha Noi Vat Li Ki Thuat - 4079 20001284 9500754 Luong Huu Phuoc 08.12.1977 Nam DinhVat Li Ki Thuat - 4079 2000

Page 23 of 176

1285 9500538 Vuong Son 15.06.1977 Thai Nguyen Vat Li Ki Thuat - 4079 20001286 9501491 Le Hoang Son 19.11.1977 Ha Noi Vat Li Ki Thuat - 4079 20001287 9500373 Nguyen Duc Thanh 11.04.1977 Ha Noi Vat Li Ki Thuat - 4079 20001288 9500345 Pham Duc Thanh 14.10.1978 Ha Noi Vat Li Ki Thuat - 4079 20001289 9500904 Mai Huu Thuan 15.03.1977 Thanh HoaVat Li Ki Thuat - 4079 20001290 9501487 Nguyen Chi Thuan 28.10.1977 Ha Noi Vat Li Ki Thuat - 4079 20001291 9500496 Le Duc Truong 13.06.1978 Hai PhongVat Li Ki Thuat - 4079 20001292 9500915 Tran Ngoc Tuan 24.08.1976 Quang NinhVat Li Ki Thuat - 4079 20001293 9500821 Le The Vinh 10.12.1976 Nghe An Vat Li Ki Thuat - 4079 20001294 1094019 Tran Tien Dung 03.11.1976 Thai BinhVat Li Ki Thuat - 4079 20001295 9500333 Truong Viet Anh 15.10.1977 Ha Noi Toan Tin - 4073 20001296 9501646 Nguyen Tran Tue Anh 22.02.1977 Nam Dinh Toan Tin - 4073 20001297 9501565 Nguyen Van Bang 18.06.1977 Hai Phong Toan Tin - 4073 20001298 9501551 Tran Thanh Cao 16.06.1977 Ha Noi Toan Tin - 4073 20001299 9501579 Lo Vinh Chau 02.08.1977 Vinh Phu Toan Tin - 4073 20001300 9501723 Le Duc Cuong 02.04.1977 Phu Tho Toan Tin - 4073 20001301 9501679 Bui Hong Cuong 10.07.1974 Thanh Hoa Toan Tin - 4073 20001302 9501641 Nguyen Anh Duan 18.09.1977 Nam Dinh Toan Tin - 4073 20001303 9501541 Tran Anh Duc 30.12.1977 Ha Noi Toan Tin - 4073 20001304 9500398 Dang Trung Dung 01.09.1976 Ha Noi Toan Tin - 4073 20001305 9501744 Hoang Anh Dung 08.05.1977 Ha Noi Toan Tin - 4073 20001306 9501653 Nguyen Ngoc Hai 03.11.1977 Nam Ha Toan Tin - 4073 20001307 9501561 Dinh Trong Hieu 16.03.1978 Hai Phong Toan Tin - 4073 20001308 9500438 Le Quang Hoa 17.08.1977 Gia Lam Toan Tin - 4073 20001309 9501755 Doan Duy Thieu Hoa 21.11.1977 Ha Noi Toan Tin - 4073 20001310 9501098 Tran Cao Hoai 16.12.1977 Bac Thai Toan Tin - 4073 20001311 9501648 Tran Dai Hoan 08.12.1977 Ha Nam NinhToan Tin - 4073 20001312 9501552 Truong Huy Hoang 09.10.1977 Hai Phong Toan Tin - 4073 20001313 893076 Do Van Hong 15.04.1975 Hai Phong Toan Tin - 4073 20001314 9501490 Ngo Quang Huy 12.10.1977 Ha Noi Toan Tin - 4073 20001315 9500858 Tran Thi Thu Huyen 17.07.1977 Thai Binh Toan Tin - 4073 20001316 9501564 Bui Van Huyen 23.03.1973 Hai Phong Toan Tin - 4073 20001317 9501572 Nguyen Liem 19.08.1977 Bac Thai Toan Tin - 4073 20001318 9501602 Nguyen Hai Linh 20.07.1977 Ha Bac Toan Tin - 4073 20001319 9501752 Tran Tri Manh 21.05.1975 Hai Phong Toan Tin - 4073 20001320 9501573 Nguyen Tran Minh 19.05.1977 Bac Thai Toan Tin - 4073 20001321 9501525 Nguyen Quang Minh 29.08.1977 Ha Noi Toan Tin - 4073 20001322 9501603 Trinh Hong Nam 04.11.1977 Ha Bac Toan Tin - 4073 20001323 9501506 Do Duy Nam 20.11.1977 Ha Bac Toan Tin - 4073 20001324 9501570 Do Thi Thanh Nga 05.05.1978 Bac Thai Toan Tin - 4073 20001325 9501531 Pham Viet Tan Nguyen 18.01.1978 Ha Noi Toan Tin - 4073 20001326 9501638 Vu Huy Phuong 29.05.1977 Hai Hung Toan Tin - 4073 20001327 9500958 Ngo Xuan Thang 19.12.1977 Ha Noi Toan Tin - 4073 20001328 9501695 Vu Manh Thang 24.10.1976 Ha Noi Toan Tin - 4073 20001329 894227 Dao Van Thanh 20.02.1976 Thanh Hoa Toan Tin - 4073 20001330 9501671 Ha Minh Thanh 27.03.1977 Ha Noi Toan Tin - 4073 20001331 9501747 Nguyen Van Tiem 15.07.1976 Hai Phong Toan Tin - 4073 20001332 9501599 Pham Tuan Trinh 03.02.1977 Quang Ninh Toan Tin - 4073 20001333 9501514 Bui Quang Trung 06.08.1977 Ninh Binh Toan Tin - 4073 20001334 9500772 Ung Thanh Truong 10.06.1977 Nam Ha Toan Tin - 4073 20001335 9501633 Nguyen Thi Tuyen 05.10.1977 Quang Ninh Toan Tin - 4073 20001336 9500150 Truong Van Vi 21.05.1976 Nam Ha Toan Tin - 4073 20001337 9500677 Le Anh Xuan 23.02.1977 Thanh Hoa Toan Tin - 4073 20001338 9500896 Nguyen Thi Tha Xuan 22.11.1977 Thanh Hoa Toan Tin - 4073 20001339 Trinh Vinh Ha 05.02.1974 Ha Noi Toan Tin - 4073 20001340 9501122 Nguyen T Khanh Binh 27.04.1977 Ha Noi Hoa Moi Truong - 4036 2000

Page 24 of 176

1341 9501149 Vu Duy Cuong 05.03.1977 Hai PhongHoa Moi Truong - 4036 20001342 9501185 Bui Manh Cuong 07.11.1976 Ha Tay Hoa Moi Truong - 4036 20001343 9501586 Dao Xuan Diep 01.11.1977 Quang NinhHoa Moi Truong - 4036 20001344 592018 Dang Van Gioi 19.05.1974 Ha Noi Hoa Moi Truong - 4036 20001345 9500099 Pham Bang Hai 26.02.1977 Ha Tay Hoa Moi Truong - 4036 20001346 9501753 Nguyen Thi Hien 04.02.1977 Vinh Phu Hoa Moi Truong - 4036 20001347 9501953 Nguyen Thi Minh Hien 22.11.1977 Thai BinhHoa Moi Truong - 4036 20001348 9501129 Vu Trong Huan 09.01.1979 Viet Tri Hoa Moi Truong - 4036 20001349 9501099 Nguyen Quang Hung 04.06.1977 Quang BinhHoa Moi Truong - 4036 20001350 9501157 Dinh Quang Hung 11.09.1977 Ha Noi Hoa Moi Truong - 4036 20001351 9500033 Pham Thu Huong 26.02.1978 Ha Noi Hoa Moi Truong - 4036 20001352 9500749 Ta Thi Thanh Huyen 19.01.1977 Nam Ha Hoa Moi Truong - 4036 20001353 9500928 Dinh Van Lam 04.05.1977 Nghe An Hoa Moi Truong - 4036 20001354 9500149 Dang Thi Lua 25.07.1976 Nam Ha Hoa Moi Truong - 4036 20001355 95001303 Ngo Thi Thuy Phuong 14.07.1977 Ha Noi Hoa Moi Truong - 4036 20001356 9501464 Vu Van Quyen 03.06.1976 Nam Ha Hoa Moi Truong - 4036 20001357 9501970 Ta Van Son 20.05.1976 Kim BangHoa Moi Truong - 4036 20001358 9501009 Nguyen Thi Tam 19.07.1977 Yen Bai Hoa Moi Truong - 4036 20001359 9501528 Nguyen Thi Minh Tam 17.08.1977 Ha Noi Hoa Moi Truong - 4036 20001360 9501172 Nguyen Thi Hoai Thu 07.08.1978 Hai PhongHoa Moi Truong - 4036 20001361 9501680 Nguyen Thi Th Thuong 18.05.1977 Thanh HoaHoa Moi Truong - 4036 20001362 9500472 Nguyen Quoc Truc 31.07.1977 Thanh TriHoa Moi Truong - 4036 20001363 9501749 Phung Thai Trung 09.11.1975 Bac ThaiHoa Moi Truong - 4036 20001364 9500159 Nguyen Xuan Tu 07.08.1977 Thai BinhHoa Moi Truong - 4036 20001365 9501200 Dang Hai Yen 20.09.1977 Thanh HoaHoa Moi Truong - 4036 20001366 Cao Xuan Bong 31.08.1976 Binh Dinh Ki Thuat Dien K40 20001367 Nguyen Van Cuong 14.11.1976 Binh Dinh Ki Thuat Dien K40 20001368 Nguyen Trung Cuong 24.12.1976 Binh Dinh Ki Thuat Dien K40 20001369 Pham Chuc Chuc 28.04.1976 Quang Ngai Ki Thuat Dien K40 20001370 Vo Hong Chanh 02.01.1975 Binh Dinh Ki Thuat Dien K40 20001371 Le Tien Dung 02.12.1976 Binh Dinh Ki Thuat Dien K40 20001372 Nguyen Viet Dau 22.10.1975 Da Nang Ki Thuat Dien K40 20001373 Nguyen Tan Hau 16.08.1975 Binh Dinh Ki Thuat Dien K40 20001374 Le Quang Hanh 29.04.1977 Binh Dinh Ki Thuat Dien K40 20001375 Nguyen Thanh Hieu 10.08.1977 Binh Dinh Ki Thuat Dien K40 20001376 Nguyen Nho Hong 20.03.1977 Quang Nam Ki Thuat Dien K40 20001377 Dinh Van Hoa 10.08.1976 Binh Dinh Ki Thuat Dien K40 20001378 Nguyen Thanh Hoang 06.10.1977 Binh Dinh Ki Thuat Dien K40 20001379 Hoang Ngoc Huy 02.04.1972 Quang Tri Ki Thuat Dien K40 20001380 Le Van Khanh 20.10.1976 Quang Ngai Ki Thuat Dien K40 20001381 Nguyen Dinh Kien 26.07.1977 Binh Dinh Ki Thuat Dien K40 20001382 Tran Trong Kiem 15.10.1977 Binh Dinh Ki Thuat Dien K40 20001383 Dong Tan Linh 26.03.1977 Quang Ngai Ki Thuat Dien K40 20001384 Nguyen Van Loc 01.06.1976 Da Nang Ki Thuat Dien K40 20001385 Mai Long Long 09.06.1976 Nghe An Ki Thuat Dien K40 20001386 Nguyen Duc Luat 27.08.1976 Quang Ngai Ki Thuat Dien K40 20001387 Nguyen Vinh Meo 20.04.1975 Quang Nam Ki Thuat Dien K40 20001388 Tran Van Nghi 18.01.1976 Binh Dinh Ki Thuat Dien K40 20001389 Nguyen Dao ThachNgoc 10.12.1976 Binh Dinh Ki Thuat Dien K40 20001390 Vo Truong Son 02.04.1977 Binh Dinh Ki Thuat Dien K40 20001391 Nguyen Duc Tin 21.06.1976 Khanh Hoa Ki Thuat Dien K40 20001392 Truong Minh Tan 02.02.1977 Binh Dinh Ki Thuat Dien K40 20001393 Nguyen Van Tam 01.01.1976 Binh Dinh Ki Thuat Dien K40 20001394 Phan Cong Tam 05.05.1976 Da Nang Ki Thuat Dien K40 20001395 Pham Thanh Tanh 23.12.1976 Binh Dinh Ki Thuat Dien K40 20001396 Tran Ngoc Thin 16.02.1976 Binh Dinh Ki Thuat Dien K40 2000

Page 25 of 176

1397 Truong Quang Thinh 02.06.1976 Quang Ngai Ki Thuat Dien K40 20001398 Tran Thang 06.04.1975 Ha Noi Ki Thuat Dien K40 20001399 Nguyen Ngoc Thach 03.07.1976 Binh Dinh Ki Thuat Dien K40 20001400 Man Duc Thao 22.08.1977 Binh Dinh Ki Thuat Dien K40 20001401 Phan Tan Thao 20.12.1976 Binh Dinh Ki Thuat Dien K40 20001402 Nguyen Van Thanh 16.03.1976 Binh Dinh Ki Thuat Dien K40 20001403 Nguyen Huu Thong 13.08.1976 Binh Dinh Ki Thuat Dien K40 20001404 Ho Cong Thoai 20.12.1973 Binh Dinh Ki Thuat Dien K40 20001405 Nguyen Duc Thuan 15.08.1977 Binh Dinh Ki Thuat Dien K40 20001406 Le Minh Thuoc 28.02.1977 Quang Ngai Ki Thuat Dien K40 20001407 Lam Van Toan 13.04.1977 Binh Dinh Ki Thuat Dien K40 20001408 Dao Van Toan 10.08.1976 Binh Dinh Ki Thuat Dien K40 20001409 Le Hoang Trinh 18.05.1977 Quang Ngai Ki Thuat Dien K40 20001410 Cao Van Trung 21.09.1976 Quang Nam Ki Thuat Dien K40 20001411 Duong Quoc Trung 16.04.1977 Quang Nam Ki Thuat Dien K40 20001412 Doan Duc Tung 06.08.1975 Binh Dinh Ki Thuat Dien K40 20001413 Tran Duy Tung 05.12.1977 Binh Dinh Ki Thuat Dien K40 20001414 Nguyen Anh Tuan 04.05.1976 Da Nang Ki Thuat Dien K40 20001415 Tran Duc Tue 11.07.1976 Quang Ngai Ki Thuat Dien K40 20001416 Huynh Kim Tuyen 20.11.1976 Quang Ngai Ki Thuat Dien K40 20001417 Phung Dinh Tuyen 23.03.1977 Quang Ngai Ki Thuat Dien K40 20001418 Tran Van Vien 20.03.1977 Binh Dinh Ki Thuat Dien K40 20001419 Nguyen Thanh Viet 24.12.1977 Quang Ngai Ki Thuat Dien K40 20001420 Huynh Dinh Viet 06.04.1976 Quang Ngai Ki Thuat Dien K40 20001421 Huynh Thuc Vu 21.07.1976 Binh Dinh Ki Thuat Dien K40 20001422 Nguyen Tuan Vu 31.12.1976 Quang Ngai Ki Thuat Dien K40 20001423 Pham Ngoc Vu 20.11.1977 Quang Ngai Ki Thuat Dien K40 20001424 Vo Be 20.08.1975 Quang NamDien Tu - Vien Thong 20001425 Nguyen Van Bay 10.02.1976 Quang NamDien Tu - Vien Thong 20001426 Nguyen Buu 10.03.1969 Binh Dinh Dien Tu - Vien Thong 20001427 Nguyen Thanh Binh 19.11.1976 Binh DinhDien Tu - Vien Thong 20001428 Truong Thanh Binh 09.09.1977 Quang NamDien Tu - Vien Thong 20001429 Tran Cong Binh 10.06.1977 Quang NgaiDien Tu - Vien Thong 20001430 Le Quang Chung 15.03.1975 Nghe TinhDien Tu - Vien Thong 20001431 Nguyen Thanh Chuan 10.06.1975 Quang NgaiDien Tu - Vien Thong 20001432 Nguyen Minh Canh 10.08.1976 Binh Dinh Dien Tu - Vien Thong 20001433 Nguyen Viet Cuong 16.05.1977 Binh Dinh Dien Tu - Vien Thong 20001434 Nguyen Van Cuong 19.10.1976 Gia Lai Dien Tu - Vien Thong 20001435 Nguyen Tan Duc 10.02.1975 Binh Dinh Dien Tu - Vien Thong 20001436 Lam Tran Giang 20.06.1977 Binh Dinh Dien Tu - Vien Thong 20001437 Pham Le Hai 07.10.1977 Binh Dinh Dien Tu - Vien Thong 20001438 Pham Van Hien 08.12.1976 Quang NgaiDien Tu - Vien Thong 20001439 Cao Huu Hieu 10.03.1978 Binh Dinh Dien Tu - Vien Thong 20001440 Nguyen Huu Hiep 20.01.1975 Quang NgaiDien Tu - Vien Thong 20001441 Tran Van Hong 03.06.1977 Binh Dinh Dien Tu - Vien Thong 20001442 Ngo Xuan Hoa 02.09.1975 Binh Dinh Dien Tu - Vien Thong 20001443 Nguyen Cong Hoa 03.08.1977 Binh DinhDien Tu - Vien Thong 20001444 Nguyen Thanh Hung 22.07.1977 Quang NgaiDien Tu - Vien Thong 20001445 Dang Vinh Hung 04.05.1976 Binh Dinh Dien Tu - Vien Thong 20001446 Hoang Manh Khanh 06.12.1976 Binh DinhDien Tu - Vien Thong 20001447 Nguyen Van Khanh 06.09.1976 Quang NgaiDien Tu - Vien Thong 20001448 Nguyen Thi TruongKhai 03.12.1977 Binh Dinh Dien Tu - Vien Thong 20001449 Nguyen Truong Khoa 29.03.1976 Binh DinhDien Tu - Vien Thong 20001450 Huynh Van Lap 20.02.1976 Binh Dinh Dien Tu - Vien Thong 20001451 Tran Thi Loan 07.09.1977 Binh Dinh Dien Tu - Vien Thong 20001452 Dang Thi Tu My 02.10.1976 Binh Dinh Dien Tu - Vien Thong 2000

Page 26 of 176

1453 Nguyen Thai Nguyen 10.06.1976 Binh DinhDien Tu - Vien Thong 20001454 Pham Thi Oanh 24.01.1975 Vinh Phu Dien Tu - Vien Thong 20001455 Vo Van Quy 06.09.1976 Gia Lai Dien Tu - Vien Thong 20001456 Nguyen Duc Thang 24.05.1970 Binh DinhDien Tu - Vien Thong 20001457 Ngo Khong Nhu Thuy 24.06.1976 Binh Dinh Dien Tu - Vien Thong 20001458 Pham Ngoc Thuy 11.06.1975 Binh DinhDien Tu - Vien Thong 20001459 Le Quang Tieu 20.10.1973 Binh Dinh Dien Tu - Vien Thong 20001460 Dang Cong Truc 15.07.1977 Binh Dinh Dien Tu - Vien Thong 20001461 Ho Chi Trung 05.01.1977 Binh Dinh Dien Tu - Vien Thong 20001462 Nguyen Thanh Tung 26.04.1978 Binh DinhDien Tu - Vien Thong 20001463 Phan Van Tuan 20.02.1977 Quang NamDien Tu - Vien Thong 20001464 Vo Van Tuan 02.03.1977 Binh Dinh Dien Tu - Vien Thong 20001465 Le Dinh Ut 07.08.1977 Binh Dinh Dien Tu - Vien Thong 20001466 Pham Dong Vien 10.11.1976 Quang NgaiDien Tu - Vien Thong 20001467 Tran Quang Vinh 17.10.1977 Binh Dinh Dien Tu - Vien Thong 20001468 Nguyen Nguyen Vo 01.01.1978 Binh Dinh Dien Tu - Vien Thong 20001469 Tran Thanh Vu 30.04.1977 Binh Dinh Dien Tu - Vien Thong 20001470QN99 - 001 Pham Hai Anh 15.06.1976 Quang NamCong Nghe Huu Co - Hoa Dau 20001471QN99 - 002 Vo Duc Anh 08.03.1977 Binh Dinh Cong Nghe Huu Co - Hoa Dau 20001472QN99 - 003 Le Dinh Ai 18.07.1976 Binh Dinh Cong Nghe Huu Co - Hoa Dau 20001473QN99 - 004 Nguyen Tan Binh 09.09.1976 Binh DinhCong Nghe Huu Co - Hoa Dau 20001474QN99 - 005 Tran Thai Binh 06.10.1976 Binh DinhCong Nghe Huu Co - Hoa Dau 20001475QN99 - 006 Pham Thanh Canh 26.11.1976 Binh DinhCong Nghe Huu Co - Hoa Dau 20001476QN99 - 007 Pham Duc Chien 01.09.1975 Binh DinhCong Nghe Huu Co - Hoa Dau 20001477QN99 - 008 Dao Thi Dieu 26.07.1976 Thai BinhCong Nghe Huu Co - Hoa Dau 20001478QN99 - 009 Nguyen Van Dung 15.07.1976 Binh DinhCong Nghe Huu Co - Hoa Dau 20001479QN99 - 010 Tran Quoc Dai 10.04.1977 Binh DinhCong Nghe Huu Co - Hoa Dau 20001480QN99 - 011 Dao Xuan Gioi 01.12.1976 Binh DinhCong Nghe Huu Co - Hoa Dau 20001481QN99 - 012 Nguyen Duc Huu 21.11.1977 Binh DinhCong Nghe Huu Co - Hoa Dau 20001482QN99 - 013 Nguyen Thai Hung 10.02.1977 Binh DinhCong Nghe Huu Co - Hoa Dau 20001483QN99 - 014 Bui Hong Hanh 17.11.1977 Da Nang Cong Nghe Huu Co - Hoa Dau 20001484QN99 - 015 Pham Thi Thu Ha 20.05.1977 Binh DinhCong Nghe Huu Co - Hoa Dau 20001485QN99 - 016 Tran Thi Hong 14.03.1977 Binh DinhCong Nghe Huu Co - Hoa Dau 20001486QN99 - 017 Truong Cong Hung 23.01.1977 Binh DinhCong Nghe Huu Co - Hoa Dau 20001487QN99 - 018 Doan Van Huan 20.12.1976 Quang NgaiCong Nghe Huu Co - Hoa Dau 20001488QN99 - 019 Le Trong Khai 15.08.1977 Quang NgaiCong Nghe Huu Co - Hoa Dau 20001489QN99 - 020 Tran Minh Khanh 01.01.1977 Binh DinhCong Nghe Huu Co - Hoa Dau 20001490QN99 - 021 Huynh Tan Lanh 12.04.1977 Quang NgaiCong Nghe Huu Co - Hoa Dau 20001491QN99 - 022 Huynh Thi Ngoc Lan 17.11.1977 Quang NgaiCong Nghe Huu Co - Hoa Dau 20001492QN99 - 023 Pham Van Lieu 19.10.1977 Quang NgaiCong Nghe Huu Co - Hoa Dau 20001493QN99 - 024 Le Thanh Mai 19.06.1975 Ha Noi Cong Nghe Huu Co - Hoa Dau 20001494QN99 - 025 Vo Thi Xuan Mai 18.09.1976 Binh DinhCong Nghe Huu Co - Hoa Dau 20001495QN99 - 026 Nguyen Ngoc Nam 05.04.1977 Quang NgaiCong Nghe Huu Co - Hoa Dau 20001496QN99 - 027 Nguyen Thi Bich Ngoc 29.10.1976 Binh DinhCong Nghe Huu Co - Hoa Dau 20001497QN99 - 028 Luu Khanh Ngoc 13.11.1977 Quang NgaiCong Nghe Huu Co - Hoa Dau 20001498QN99 - 029 Nguyen Khanh Phuong 04.07.1976 Quang NgaiCong Nghe Huu Co - Hoa Dau 20001499QN99 - 030 Truong Quang Phi 29.10.1974 Da NangCong Nghe Huu Co - Hoa Dau 20001500QN99 - 031 Tang Quoc Phong 31.08.1977 Da NangCong Nghe Huu Co - Hoa Dau 20001501QN99 - 032 Vo Xuan Phu 23.05.1978 Binh DinhCong Nghe Huu Co - Hoa Dau 20001502QN99 - 033 Pham Viet Son 12.12.1977 Quang NgaiCong Nghe Huu Co - Hoa Dau 20001503QN99 - 034 Huynh Tan Sang 27.07.1976 Quang NgaiCong Nghe Huu Co - Hoa Dau 20001504QN99 - 035 Tran Van Tai 02.01.1975 Quang NgaiCong Nghe Huu Co - Hoa Dau 20001505QN99 - 036 Truong Dinh Thuong 20.06.1977 Binh DinhCong Nghe Huu Co - Hoa Dau 20001506QN99 - 037 Bui Nguyen Tri 18.08.1977 Quang NgaiCong Nghe Huu Co - Hoa Dau 20001507QN99 - 038 Huynh Tan Truong 28.02.1977 Quang NgaiCong Nghe Huu Co - Hoa Dau 20001508QN99 - 039 Nguyen Xuan Tra 24.03.1976 Quang NgaiCong Nghe Huu Co - Hoa Dau 2000

Page 27 of 176

1509QN99 - 040 Cao The Tre 01.11.1976 Quang NgaiCong Nghe Huu Co - Hoa Dau 20001510QN99 - 041 Le Tan Tri 04.06.1975 Quang NgaiCong Nghe Huu Co - Hoa Dau 20001511QN99 - 042 Phan Tan Triem 19.05.1975 Quang NgaiCong Nghe Huu Co - Hoa Dau 20001512QN99 - 043 Tran Thanh Tuan 20.10.1977 Binh DinhCong Nghe Huu Co - Hoa Dau 20001513QN99 - 044 Le Hung Vuong 10.09.1976 Quang NgaiCong Nghe Huu Co - Hoa Dau 20001514QN99 - 045 Huynh Thi Thu Van 20.01.1977 Quang NgaiCong Nghe Huu Co - Hoa Dau 20001515QN99 - 046 Phan Quang Vien 21.11.1977 Quang NgaiCong Nghe Huu Co - Hoa Dau 20001516QN99 - 047 Bui Tien Viet 30.12.1975 Binh Dinh Cong Nghe Huu Co - Hoa Dau 20001517QN99 - 048 Quach Xuan Vinh 02.08.1978 Binh DinhCong Nghe Huu Co - Hoa Dau 20001518QN99 - 049 Le Minh Vu 04.04.1977 Quang NgaiCong Nghe Huu Co - Hoa Dau 20001519QN99 - 050 Nguyen Xuan Vu 31.07.1977 Binh DinhCong Nghe Huu Co - Hoa Dau 20001520QN99 - 051 Tran Nguyen The Vu 04.10.1978 Binh DinhCong Nghe Huu Co - Hoa Dau 20001521QN99 - 052 Ho Nguyen Vy 11.03.1977 Binh DinhCong Nghe Huu Co - Hoa Dau 20001522HC98 - 002 Nguyen Hung Anh 30.01.1975 Binh DinhQua Trinh Thiet Bi Cong Nghe Hoa Va Thuc Pham 20001523HC98 - 003 Doan The Bao 24.03.1977 Binh DinhQua Trinh Thiet Bi Cong Nghe Hoa Va Thuc Pham 20001524HC98 - 005 Tran The Cuong 01.09.1975 Nam DinhQua Trinh Thiet Bi Cong Nghe Hoa Va Thuc Pham 20001525HC98 - 008 Tran Dinh Chung 15.01.1976 Quang NamQua Trinh Thiet Bi Cong Nghe Hoa Va Thuc Pham 20001526HC98 - 004 Le Van Cuong 21.06.1977 Binh DinhQua Trinh Thiet Bi Cong Nghe Hoa Va Thuc Pham 20001527HC98 - 007 Le Van Cam 11.10.1974 Quang NgaiQua Trinh Thiet Bi Cong Nghe Hoa Va Thuc Pham 20001528HC98 - 006 Pham Huu Cong 20.11.1975 Binh DinhQua Trinh Thiet Bi Cong Nghe Hoa Va Thuc Pham 20001529HC98 - 001 Pham Tan Duc 15.01.1975 Binh DinhQua Trinh Thiet Bi Cong Nghe Hoa Va Thuc Pham 20001530HC98 - 009 To Thanh Hung 20.04.1977 Binh DinhQua Trinh Thiet Bi Cong Nghe Hoa Va Thuc Pham 20001531HC98 - 011 Nguyen Dinh Ha 22.04.1976 Binh DinhQua Trinh Thiet Bi Cong Nghe Hoa Va Thuc Pham 20001532HC98 - 010 Do Thanh Ha 22.08.1977 Binh DinhQua Trinh Thiet Bi Cong Nghe Hoa Va Thuc Pham 20001533HC98 - 013 Dao Thanh Hai 02.01.1977 Binh DinhQua Trinh Thiet Bi Cong Nghe Hoa Va Thuc Pham 20001534HC98 - 012 Vo Thanh Hai 05.05.1976 Binh DinhQua Trinh Thiet Bi Cong Nghe Hoa Va Thuc Pham 20001535HC98- 015 Duong Thanh Hieu 28.10.1976 Binh DinhQua Trinh Thiet Bi Cong Nghe Hoa Va Thuc Pham 20001536HC98 - 014 Le Tan Hiep 01.03.1976 Quang NgaiQua Trinh Thiet Bi Cong Nghe Hoa Va Thuc Pham 20001537HC98 - 017 Nguyen Thanh Hung 20.10.1970 Quang NgaiQua Trinh Thiet Bi Cong Nghe Hoa Va Thuc Pham 20001538HC98 - 016 Huynh Van Hue 10.09.1975 Binh DinhQua Trinh Thiet Bi Cong Nghe Hoa Va Thuc Pham 20001539HC98 - 018 Nguyen Duc Nop 31.12.1976 Quang NamQua Trinh Thiet Bi Cong Nghe Hoa Va Thuc Pham 20001540HC98 - 019 Do Van Ngoc 19.01.1976 Quang NamQua Trinh Thiet Bi Cong Nghe Hoa Va Thuc Pham 20001541HC98 - 020 Nguyen Hoang Phuoc 25.04.1977 Binh DinhQua Trinh Thiet Bi Cong Nghe Hoa Va Thuc Pham 20001542HC98 - 021 Tran Nhu Phuong 27.06.1977 Quang NamQua Trinh Thiet Bi Cong Nghe Hoa Va Thuc Pham 20001543HC98 - 022 Ho Tran Phuong Phi 12.04.1977 Binh DinhQua Trinh Thiet Bi Cong Nghe Hoa Va Thuc Pham 20001544HC98 - 023 Vu Xuan Son 25.11.1977 Binh DinhQua Trinh Thiet Bi Cong Nghe Hoa Va Thuc Pham 20001545HC98 - 024 Nguyen Tran Tinh 01.01.1976 Binh DinhQua Trinh Thiet Bi Cong Nghe Hoa Va Thuc Pham 20001546HC98 - 025 Ho Duy Thinh 08.07.1977 Phu Yen Qua Trinh Thiet Bi Cong Nghe Hoa Va Thuc Pham 20001547HC98 - 026 Ha Anh Thoai 02.09.1977 Binh DinhQua Trinh Thiet Bi Cong Nghe Hoa Va Thuc Pham 20001548HC98 - 027Phuong Hong BuuThuy 28.02.1978 Binh Dinh Qua Trinh Thiet Bi Cong Nghe Hoa Va Thuc Pham 20001549HC98 - 028 Nguyen Duc Toan 12.05.1977 Binh DinhQua Trinh Thiet Bi Cong Nghe Hoa Va Thuc Pham 20001550HC98 - 029 Nguyen Quoc Trieu 01.12.1975 Binh DinhQua Trinh Thiet Bi Cong Nghe Hoa Va Thuc Pham 20001551HC98 - 030 Vo Van Ty 12.03.1978 Binh Dinh Qua Trinh Thiet Bi Cong Nghe Hoa Va Thuc Pham 20001552HC98 - 031 Vo Trong Vinh 22.08.1977 Phu Yen Qua Trinh Thiet Bi Cong Nghe Hoa Va Thuc Pham 20001553HC98 - 032 Pham Cong Vuong 25.03.1977 Quang NgaiQua Trinh Thiet Bi Cong Nghe Hoa Va Thuc Pham 20001554HC98 - 033 Pham Ngoc Vuong 08.01.1977 Quang NgaiQua Trinh Thiet Bi Cong Nghe Hoa Va Thuc Pham 20001555HC98 - 034 Nguyen Truong Vien 31.12.1977 Quang NgaiQua Trinh Thiet Bi Cong Nghe Hoa Va Thuc Pham 20001556HC98 - 035 Bui Trung Viet 07.07.1977 Binh DinhQua Trinh Thiet Bi Cong Nghe Hoa Va Thuc Pham 20001557HC98 - 036 Huynh Tan Viet 06.11.1977 Binh DinhQua Trinh Thiet Bi Cong Nghe Hoa Va Thuc Pham 20001558HC98 - 037 Nguyen Quang Vinh 02.08.1977 Binh DinhQua Trinh Thiet Bi Cong Nghe Hoa Va Thuc Pham 20001559HC98 - 038 Nguyen Anh Vu 28.12.1976 Quang NgaiQua Trinh Thiet Bi Cong Nghe Hoa Va Thuc Pham 20001560 9600472 Nguyen Quang Huy 01.05.1979 Ha Noi Su Pham Ky Thuat Dien Tu 20001561 9600414 Hoang Minh Cu 28.03.1978 Ha Tay Su Pham Ky Thuat Dien Tu 20001562 9601053 Vu Ngoc Cuong 14.04.1976 Thanh HoaSu Pham Ky Thuat Dien Tu 20001563 9602834 Dao Van Cuong 18.06.1977 Ha Noi Su Pham Ky Thuat Dien Tu 20001564 9600930 Dang Tran Duc 16.05.1978 Ha Noi Su Pham Ky Thuat Dien Tu 2000

Page 28 of 176

1565 9601410 Le Minh Duc 17.08.1978 Ha Son BinhSu Pham Ky Thuat Dien Tu 2000156696TT169 Hoang Tan Duong 14.01.1976 Nghe An Su Pham Ky Thuat Dien Tu 20001567 9601417 Pham Hong Duong 26.10.1977 Nam Ha Su Pham Ky Thuat Dien Tu 2000156896C3067 Nguyen Duc Giap 21.02.1976 Thai BinhSu Pham Ky Thuat Dien Tu 2000156996C3553 Nguyen Thu Ha 04.03.1976 Ha Noi Su Pham Ky Thuat Dien Tu 20001570 9601095 Nguyen Quy Hai 10.06.1975 Ha Tay Su Pham Ky Thuat Dien Tu 20001571 9600676 Nguyen Duc Hai 17.08.1978 Binh Tri Thien Su Pham Ky Thuat Dien Tu 2000157296C3562 Hoang Thi Lieu Hanh 16.06.1976 Ha Nam NinhSu Pham Ky Thuat Dien Tu 2000157396TT171 Trinh Quoc Hoa 26.12.1973 Thanh HoaSu Pham Ky Thuat Dien Tu 20001574 9603008 Vu Duy Hoai 18.04.1978 Nghe An Su Pham Ky Thuat Dien Tu 20001575 9602962 Nguyen Ngoc Hoan 06.09.1978 Quang NinhSu Pham Ky Thuat Dien Tu 20001576 9602262 Le Van Hong 20.06.1976 Nghe An Su Pham Ky Thuat Dien Tu 2000157796C3552 Nguyen Thi Le Huong 11.11.1976 Ha Noi Su Pham Ky Thuat Dien Tu 20001578 9600617 Nguyen Tien Khoi 04.11.1978 Hai HungSu Pham Ky Thuat Dien Tu 20001579 9601819 Nguyen Trong Ky 06.11.1978 Ha Nam NinhSu Pham Ky Thuat Dien Tu 20001580 292155Nguyen Thi PhuongLan 02.10.1975 Ha Noi Su Pham Ky Thuat Dien Tu 2000158196C3554 Nguyen Tien Loi 12.11.1976 Ha Noi Su Pham Ky Thuat Dien Tu 2000158296C3671 Le Manh Long 28.02.1976 Ha Noi Su Pham Ky Thuat Dien Tu 2000158396C3555 Vu Dinh Manh 02.04.1976 Thanh HoaSu Pham Ky Thuat Dien Tu 2000158496C3556 Pham Thi Thanh Nga 27.07.1976 Ninh BinhSu Pham Ky Thuat Dien Tu 2000158596C3563 Nguyen Duc Nghia 30.12.1976 Ha Noi Su Pham Ky Thuat Dien Tu 20001586 9601088 Bui Nhu Phong 05.11.1978 Ha Noi Su Pham Ky Thuat Dien Tu 20001587 9600609 Phung Chi Quyet 07.10.1978 Ha Noi Su Pham Ky Thuat Dien Tu 2000158896C3559 Hoang Nhat Thanh 21.09.1975 Hai HungSu Pham Ky Thuat Dien Tu 20001589 9601555 Trinh Thanh Truong 11.01.1979 Hai HungSu Pham Ky Thuat Dien Tu 2000159096C3560 Bach Hung Truong 14.08.1976 Nghe An Su Pham Ky Thuat Dien Tu 20001591 9600726 Nguyen Huu Tuan 03.10.1977 Ha Noi Su Pham Ky Thuat Dien Tu 2000159296C3561 Ha Van Tuan 19.12.1974 Nghe An Su Pham Ky Thuat Dien Tu 20001593 9600908 Hoang Tung 14.05.1978 Vinh Phu Su Pham Ky Thuat Dien Tu 2000159496C3558 Hoang Huy Tuong 08.11.1975 Ha Tay Su Pham Ky Thuat Dien Tu 20001595 9602024 Do Trong Tuyen 20.04.1978 Ha Nam NinhSu Pham Ky Thuat Dien Tu 20001596ĐH94-079 Hoang Hai An 13.04.1974 Nam Ha Cong Nghe Che Tao May - Khoa Co Khi 20001597ĐH94-099 Dinh Viet Bich 25.04.1966 Nam Ha Cong Nghe Che Tao May - Khoa Co Khi 20001598ĐH94-100 Tran Quang Binh 10.07.1958 Ha Tinh Cong Nghe Che Tao May - Khoa Co Khi 20001599ĐH94-057 Tran Le Chien 25.04.1971 Yen Bai Cong Nghe Che Tao May - Khoa Co Khi 20001600ĐH94-046 Nguyen Huy Chinh 09.06.1968 Vinh Phu Cong Nghe Che Tao May - Khoa Co Khi 20001601ĐH94-052 Nguyen Tran Chieu 02.10.1960 Phu Tho Cong Nghe Che Tao May - Khoa Co Khi 20001602ĐH94-028 Vu Hong Cong 02.02.1971 Yen Bai Cong Nghe Che Tao May - Khoa Co Khi 20001603ĐH94-048 Dang Dinh Cuong 02.09.1963 Phu Tho Cong Nghe Che Tao May - Khoa Co Khi 20001604ĐH94-061 Tran Manh Cuong 13.08.1965 Yen Bai Cong Nghe Che Tao May - Khoa Co Khi 20001605ĐH94-039 Kieu Chi Dung 02.01.1973 Ha Tay Cong Nghe Che Tao May - Khoa Co Khi 20001606ĐH94-041 Nguyen Van Dung 24.04.1957 Vinh Phu Cong Nghe Che Tao May - Khoa Co Khi 20001607ĐH94-072 Nguyen Tuan Dung 01.09.1964 Vinh PhuCong Nghe Che Tao May - Khoa Co Khi 20001608ĐH94-084 Nguyen Duc Dung 28.03.1976 Vinh Phu Cong Nghe Che Tao May - Khoa Co Khi 20001609ĐH94-016 Tran Thi Bich Duyen 04.04.1968 Hung Yen Cong Nghe Che Tao May - Khoa Co Khi 20001610ĐH94-045 Duong Quang Du 09.11.1967 Ha Noi Cong Nghe Che Tao May - Khoa Co Khi 20001611ĐH94-101 Vu Tuan Duong 14.10.1974 Vinh Phu Cong Nghe Che Tao May - Khoa Co Khi 20001612ĐH94-076 Nguyen Tien Dat 10.05.1963 Nam DinhCong Nghe Che Tao May - Khoa Co Khi 20001613ĐH94-054 Pham Phuong Dong 17.09.1976 Yen Bai Cong Nghe Che Tao May - Khoa Co Khi 20001614ĐH94-097 Dinh Trung Dong 03.01.1975 Vinh Phu Cong Nghe Che Tao May - Khoa Co Khi 20001615ĐH94-023 Hoang Minh Duc 25.08.1961 Vinh Phu Cong Nghe Che Tao May - Khoa Co Khi 20001616ĐH94-029 Bui Minh Duc 03.08.1959 Ha Tay Cong Nghe Che Tao May - Khoa Co Khi 20001617ĐH94-066 Nguyen Hong Giang 12.08.1973 Ha Bac Cong Nghe Che Tao May - Khoa Co Khi 20001618ĐH94-085 Phung Van Hau 25.06.1965 Vinh PhuCong Nghe Che Tao May - Khoa Co Khi 20001619ĐH94-018 Truong Van Hiep 26.07.1963 Ha Son BinhCong Nghe Che Tao May - Khoa Co Khi 20001620ĐH94-021 Dao Trung Hieu 01.08.1974 Phu Tho Cong Nghe Che Tao May - Khoa Co Khi 2000

Page 29 of 176

1621ĐH94-083 Khong Khac Hieu 14.06.1976 Vinh Phu Cong Nghe Che Tao May - Khoa Co Khi 20001622ĐH94-073 Tran Thi Hoa 20.10.1965 Thai Binh Cong Nghe Che Tao May - Khoa Co Khi 20001623ĐH94-089 Duong Van Hoc 20.02.1965 Vinh Phu Cong Nghe Che Tao May - Khoa Co Khi 20001624ĐH94-027 Nguyen Quang Hong 09.10.1960 Vinh PhuCong Nghe Che Tao May - Khoa Co Khi 20001625ĐH94-033 Pham Minh Hong 20.05.1956 Thai BinhCong Nghe Che Tao May - Khoa Co Khi 20001626ĐH94-037 Nguyen Anh Hong 22.12.1952 Phu Tho Cong Nghe Che Tao May - Khoa Co Khi 20001627ĐH94-049 Dang Huu Huan 30.05.1960 Nam Ha Cong Nghe Che Tao May - Khoa Co Khi 20001628ĐH94-043 Le Quang Hung 26.12.1971 Ha Noi Cong Nghe Che Tao May - Khoa Co Khi 20001629ĐH94-080 Bui Huu Hung 29.07.1976 Ha Noi Cong Nghe Che Tao May - Khoa Co Khi 20001630ĐH94-078 Nguyen Lan Huong 13.02.1968 Bac Thai Cong Nghe Che Tao May - Khoa Co Khi 20001631ĐH94-059 Nguyen Xuan Huy 23.01.1968 Yen Bai Cong Nghe Che Tao May - Khoa Co Khi 20001632ĐH94-093 Tran The Khanh 30.11.1955 Nam Ha Cong Nghe Che Tao May - Khoa Co Khi 20001633ĐH94-064 Tran Ngoc Lam 05.03.1973 Yen Bai Cong Nghe Che Tao May - Khoa Co Khi 20001634ĐH94-005 Duong Bao Long 08.06.1968 Ha Tay Cong Nghe Che Tao May - Khoa Co Khi 20001635ĐH94-060 Pham Tuan Long 09.01.1972 Yen Bai Cong Nghe Che Tao May - Khoa Co Khi 20001636ĐH94-070 Hoang Long 20.04.1962 Hung Yen Cong Nghe Che Tao May - Khoa Co Khi 20001637ĐH94-036 Luong Dinh Luc 09.10.1965 Phu Tho Cong Nghe Che Tao May - Khoa Co Khi 20001638ĐH94-030 Nguyen Minh 21.08.1962 Lang Son Cong Nghe Che Tao May - Khoa Co Khi 20001639ĐH94-056 Tran Ho Nam 07.08.1976 Vinh PhucCong Nghe Che Tao May - Khoa Co Khi 20001640ĐH94-058 Vu Trung Nam 21.12.1973 Yen Bai Cong Nghe Che Tao May - Khoa Co Khi 20001641ĐH94-034 Nguyen Thi Kieu Nga 07.02.1961 Phu Tho Cong Nghe Che Tao May - Khoa Co Khi 20001642ĐH94-098 Phung Minh Ngoc 18.02.1965 Phu Tho Cong Nghe Che Tao May - Khoa Co Khi 20001643ĐH94-024 Pham Nguyen Nguyen 30.12.1971 Thai BinhCong Nghe Che Tao May - Khoa Co Khi 20001644ĐH94-002 Nguyen Dinh Nhuan 10.10.1966 Phu Tho Cong Nghe Che Tao May - Khoa Co Khi 20001645ĐH94-053 Phan Hong Ninh 20.06.1962 Yen Bai Cong Nghe Che Tao May - Khoa Co Khi 20001646ĐH94-088 To Ngoc Oanh 30.03.1965 Hai HungCong Nghe Che Tao May - Khoa Co Khi 20001647ĐH94-057 Pham Dinh On 03.03.1956 Phu Tho Cong Nghe Che Tao May - Khoa Co Khi 20001648ĐH94-069 Nguyen Doan Phong 23.02.1965 Hung Yen Cong Nghe Che Tao May - Khoa Co Khi 20001649ĐH94-010 Pham Xuan Phong 03.02.1962Ha Nam NinhCong Nghe Che Tao May - Khoa Co Khi 20001650ĐH94-094 Tran Duc Phu 14.06.1974 Vinh Phu Cong Nghe Che Tao May - Khoa Co Khi 20001651ĐH94-020 Vu Hong Phuong 11.12.1970 Ha Nam NinhCong Nghe Che Tao May - Khoa Co Khi 20001652ĐH94-082 Lai Dinh Phuong 25.06.1966 Phu Tho Cong Nghe Che Tao May - Khoa Co Khi 20001653ĐH94-047 Do Ngoc Phuoc 15.10.1964 Thai BinhCong Nghe Che Tao May - Khoa Co Khi 20001654ĐH94-032 Tran Ngoc Quang 24.10.1976 Phu Tho Cong Nghe Che Tao May - Khoa Co Khi 20001655ĐH94-042 Vu Manh Quan 01.02.1960 Ha Nam NinhCong Nghe Che Tao May - Khoa Co Khi 20001656ĐH94-009 Man Van Quy 14.03.1963 Bac Ninh Cong Nghe Che Tao May - Khoa Co Khi 20001657ĐH94-068 Nguyen Quang Quy 11.12.1956 Hai HungCong Nghe Che Tao May - Khoa Co Khi 20001658ĐH94-091 Nguyen Ngoc San 01.09.1965 Phu Tho Cong Nghe Che Tao May - Khoa Co Khi 20001659ĐH94-063 Do Van Sau 22.08.1960 Hai Hung Cong Nghe Che Tao May - Khoa Co Khi 20001660ĐH94-040 Nguyen Xuan Son 10.10.1956 Quang BinhCong Nghe Che Tao May - Khoa Co Khi 20001661ĐH94-075 Le Manh Son 02.07.1964 Vinh Phu Cong Nghe Che Tao May - Khoa Co Khi 20001662ĐH94-081 Pham Hong Son 06.10.1975 Nghe An Cong Nghe Che Tao May - Khoa Co Khi 20001663ĐH94-067 Truong Van Suu 25.08.1964 Ha Bac Cong Nghe Che Tao May - Khoa Co Khi 20001664ĐH94-003 Dang Minh Tan 28.02.1962 Vinh Phu Cong Nghe Che Tao May - Khoa Co Khi 20001665ĐH94-015 Chu Van Tan 07.08.1959 Ha Tay Cong Nghe Che Tao May - Khoa Co Khi 20001666ĐH94-092 Nguyen Quoc Thai 30.06.1963 Phu Tho Cong Nghe Che Tao May - Khoa Co Khi 20001667ĐH94-011 Ta Van Thanh 04.06.1963 Vinh Phu Cong Nghe Che Tao May - Khoa Co Khi 20001668ĐH94-008 Le Huu Thanh 02.10.1968 Thanh HoaCong Nghe Che Tao May - Khoa Co Khi 20001669ĐH94-044 Nguyen Van Thanh 17.08.1973 Vinh PhuCong Nghe Che Tao May - Khoa Co Khi 20001670ĐH94-006 Hoang Quyet Thang 10.06.1967 Vinh PhucCong Nghe Che Tao May - Khoa Co Khi 20001671ĐH94-035 Pham Ngoc Thang 10.02.1967Tuyen QuangCong Nghe Che Tao May - Khoa Co Khi 20001672ĐH94-086 Tong Van Thang 23.08.1968 Vinh Phu Cong Nghe Che Tao May - Khoa Co Khi 20001673ĐH94-019 Hoang Duc Thinh 17.03.1963 Vinh PhucCong Nghe Che Tao May - Khoa Co Khi 20001674ĐH94-102 Nguyen Thi Thinh 12.04.1966 Ha Tay Cong Nghe Che Tao May - Khoa Co Khi 20001675ĐH94-071 Le Van Thao 08.02.1964 Vinh Phu Cong Nghe Che Tao May - Khoa Co Khi 20001676ĐH94-095 Nguyen Quang Tho 27.12.1957 Ha Nam Cong Nghe Che Tao May - Khoa Co Khi 2000

Page 30 of 176

1677ĐH94-077 Nguyen Thi Thu 18.04.1968 Ha Nam NinhCong Nghe Che Tao May - Khoa Co Khi 20001678ĐH94-055 Phan Chinh Thuy 05.03.1961 Phu Tho Cong Nghe Che Tao May - Khoa Co Khi 20001679ĐH94-087 Vu Thi Toan 03.03.1963 Hai Hung Cong Nghe Che Tao May - Khoa Co Khi 20001680ĐH94-090 Nguyen Van Tuong 29.04.1962 Vinh PhuCong Nghe Che Tao May - Khoa Co Khi 20001681ĐH94-062 Vuong Huy Tri 01.05.1960 Thanh HoaCong Nghe Che Tao May - Khoa Co Khi 20001682ĐH94-103 Nguyen Quang Trung 02.10.1970 Phu Tho Cong Nghe Che Tao May - Khoa Co Khi 20001683ĐH94-004 Chu Dai Tuan 17.11.1970 Bac Thai Cong Nghe Che Tao May - Khoa Co Khi 20001684ĐH94-007 Bui Van Tuan 04.06.1958 Hai PhongCong Nghe Che Tao May - Khoa Co Khi 20001685ĐH94-012 Thai Duc Tuan 15.07.1959 Vinh Phu Cong Nghe Che Tao May - Khoa Co Khi 20001686ĐH94-013 Nguyen Quang Tuan 10.01.1969 Ha Bac Cong Nghe Che Tao May - Khoa Co Khi 20001687ĐH94-017 Vu Van Tuan 10.04.1964 Ha Bac Cong Nghe Che Tao May - Khoa Co Khi 20001688ĐH94-002 Nguyen Van Tuan 13.10.1961 Vinh PhucCong Nghe Che Tao May - Khoa Co Khi 20001689ĐH94-065 Do Van Tuan 18.09.1960 Phu Tho Cong Nghe Che Tao May - Khoa Co Khi 20001690ĐH94-074 Ha Khac Xuan 14.03.1964 Phu Tho Cong Nghe Che Tao May - Khoa Co Khi 20001691 Vu Thi Dien 21.11.1947 Thai Binh Vo Tuyen Dien - K11 2000

1 Nguyễn Tuấn Anh 17.09.1978 Quảng ninh Năng lượng 20012 Nguyễn Xuân Cảnh 01.10.1978 Thanh hoá Năng lượng 20013 Nguyễn Đức Chung 12.04.1977 Hải phòng Năng lượng 20014 Nguyễn Văn Cường 02.04.1977 Ninh bình Năng lượng 20015 Phạm Hải Đăng 19.08.1976 Quảng ninh Năng lượng 20016 Hoàng Huy Dũng 18.12.1978 Hải hưng Năng lượng 20017 Nguyễn Hương Giang 17.10.1976 Hà nội Năng lượng 20018 Trần Mạnh Hà 31.07.1978 Nam định Năng lượng 20019 Lương Nam Hải 01.07.1978 Hà nội Năng lượng 2001

10 Đào Hồng Hải 21.11.1976 Quảng ninh Năng lượng 200111 Phạm Việt Hồng 14.07.1977 Hoàng liên sơn Năng lượng 200112 Lưu Quang Huy 06.09.1976 Hà nội Năng lượng 200113 Lê Thành Long 16.11.1976 Hoàng liên sơn Năng lượng 200114 Hoàng Bá Lương 08.08.1976 Nam định Năng lượng 200115 Nguyễn Quý Minh 03.02.1977 Hải hưng Năng lượng 200116 Lương Xuân Nam 21.06.1978 Hà tĩnh Năng lượng 200117 Nguyễn Tiến Nga 28.10.1976 Bắc thái Năng lượng 200118 Nguyễn Tiến Nhượng 21.07.1977 Quảng ninh Năng lượng 200119 Phạm Nhật Quang 14.06.1976 Hà nội Năng lượng 200120 Nguyễn Đức Quyền 27.07.1977 Quảng ninh Năng lượng 200121 Trần Ngọc Sơn 24.12.1975 Bắc giang Năng lượng 200122 Nguyễn Quang Thăng 17.06.1978 Bắc ninh Năng lượng 200123 Nguyễn Đình Thắng 15.07.1976 Hải hưng Năng lượng 200124 Đào Văn Thanh 02.06.1975 Hà nội Năng lượng 200125 Ngô Trí Thịnh 05.04.1975 Quảng ninh Năng lượng 200126 Khúc Đình Thịnh 13.02.1976 Tuyên quang Năng lượng 200127 Lê Văn Thuấn 24.10.1977 Thanh hoá Năng lượng 200128 Bùi Văn Tiến 12.01.1976 Hà tây Năng lượng 200129 Nguyễn Mạnh Trung 15.02.1974 Hà bắc Năng lượng 200130 Quách Xuân Trường 05.08.1976 Hà tây Năng lượng 200131 Hoàng Văn Trường 01.09.67 Hà nội Năng lượng 200132 Ngô Quốc Tuấn 21.01.1978 Hà sơn bình Năng lượng 200133 Nguyễn Thanh Tùng 13.04.1978 Hà nội Năng lượng 200134 Trần Long Vương 19.12.1975 Hà bắc Năng lượng 200135 Vũ Hoàng 12.09.1977 Vĩnh phú Năng lượng 200136 Phan Tô Hiển 17.04.63 Vĩnh phú Năng lượng 200137 Đỗ Thành Tài 03.01.1976 Ninh bình Năng lượng 200138 Lê Tuấn An 01.11.1977 Hà nội Điện năng 200139 Nguyễn Thế Anh 31.03.1975 Hoàng liên sơn Điện năng 200140 Trần Hồng Cương 10.11.1978 Hà nam ninhĐiện năng 200141 Lê Văn Đoàn 23.06.1978 Vĩnh phú Điện năng 2001

Page 31 of 176

42 Nguyễn Hữu Đức 15.03.1978 Nghệ tĩnh Điện năng 200143 Trần Quốc Dũng 02.03.1978 Nam định Điện năng 200144 Nguyễn Trọng Dũng 02.05.1977 Hà tĩnh Điện năng 200145 Lê Quang Hà 08.02.1978 Quảng bình Điện năng 200146 Nguyễn Thành Hưng 05.07.1977 Hải hưng Điện năng 200147 Nguyễn Thanh Hùng 23.02.1977 Hà nội Điện năng 200148 Nguyễn Quốc Hùng 24.01.1978 Hà nội Điện năng 200149 Tạ Tuấn Hữu 28.08.1978 Nghĩa bình Điện năng 200150 Ngô Trung Kiên 10.08.1977 Hà bắc Điện năng 200151 Nguyễn Văn Lương 09.02.1979 Quảng ninh Điện năng 200152 Nguyễn Đức Minh 13.11.1978 Bắc thái Điện năng 200153 Đào Anh Phước 27.03.1977 Nghệ tĩnh Điện năng 200154 Nguyễn Quốc Thái 09.04.1978 Hà nội Điện năng 200155 Nguyễn Chiến Thắng 22.05.1978 Hà nội Điện năng 200156 Hà Đức Thắng 29.07.1978 Hà nội Điện năng 200157 Khổng Huỳnh Thành 16.12.1978 Hải hưng Điện năng 200158 Khương Thị Thu 05.11.1978 Nam định Điện năng 200159 Phan Văn Thuỵ 26.05.1977 Vĩnh phú Điện năng 200160 Bùi Minh Tiến 01.01.1978 Hà nam ninhĐiện năng 200161 Vũ Quyết Tiến 26.10.1978 Hà nam ninhĐiện năng 200162 Nguyễn Đăng Toản 05.04.1978 Hà bắc Điện năng 200163 Phạm Công Trinh 05.06.1977 Hải hưng Điện năng 200164 Lê Anh Tuấn 17.07.1978 Hải hưng Điện năng 200165 Hồ Xuân Tùng 20.05.1978 Hà tĩnh Điện năng 200166 Phan Huy Đài 26.10.1978 Nghệ tĩnh Điện khí hóa và cung cấp điện 200167 Lê Hoàng Giang 22.10.1978 Thanh hoáĐiện khí hóa và cung cấp điện 200168 Bùi Thị Hà 10.06.1978 Thanh hoá Điện khí hóa và cung cấp điện 200169 Hoàng An Hải 06.03.1978 Hà nội Điện khí hóa và cung cấp điện 200170 Nguyễn Khắc Hiếu 07.07.1978 Hà tây Điện khí hóa và cung cấp điện 200171 Lê Vĩnh Hoàng 03.03.1975 Hải dương Điện khí hóa và cung cấp điện 200172 Nguyễn Đăng Khang 16.11.1977 Hà nội Điện khí hóa và cung cấp điện 200173 Nguyễn Trần Khánh 31.07.1978 Hải hưng Điện khí hóa và cung cấp điện 200174 Nguyễn Trung Kiên 22.05.1978 Hà nội Điện khí hóa và cung cấp điện 200175 Nguyễn Thành Lê 05.11.1978 Hà nội Điện khí hóa và cung cấp điện 200176 Trương Thị Bích Liên 13.03.1978 Hải hưng Điện khí hóa và cung cấp điện 200177 Nguyễn Văn Lợi 26.06.1978 Thanh hoá Điện khí hóa và cung cấp điện 200178 Trương Thanh Long 12.01.1978 Thanh hoáĐiện khí hóa và cung cấp điện 200179 Tống Nguyên Long 03.12.1978 Hà nội Điện khí hóa và cung cấp điện 200180 Nguyễn Trọng Lương 03.01.1978 Hải dương Điện khí hóa và cung cấp điện 200181 Chu Ngọc Phong 07.09.1978 Hà nội Điện khí hóa và cung cấp điện 200182 Chu Việt Phương 25.12.1978 Vĩnh phú Điện khí hóa và cung cấp điện 200183 Ngô Hải Quang 04.09.1977 Hà nội Điện khí hóa và cung cấp điện 200184 Trần Nam Sang 27.07.1978 Quảng ninh Điện khí hóa và cung cấp điện 200185 Hoàng Xuân Sơn 23.09.1978 NInh bình Điện khí hóa và cung cấp điện 200186 An Tri Tân 03.05.1978 Hà nam ninhĐiện khí hóa và cung cấp điện 200187 Hoàng Minh Thắng 25.08.1978 Hà nội Điện khí hóa và cung cấp điện 200188 Vũ Tiến Thiều 21.02.1978 Hưng yên Điện khí hóa và cung cấp điện 200189 Phạm Văn Thịnh 26.04.1977 Hải hưng Điện khí hóa và cung cấp điện 200190 Trần Quốc Tín 20.09.1978 Hà nội Điện khí hóa và cung cấp điện 200191 Nguyễn Đăng Toàn 14.04.1977 Hà tây Điện khí hóa và cung cấp điện 200192 Phạm Văn Trà 19.08.1977 Hà bắc Điện khí hóa và cung cấp điện 200193 Phan Anh Tuấn 26.01.1979 Hà nội Điện khí hóa và cung cấp điện 200194 Nguyễn Nguyên Tuấn 24.03.1978 Nghệ tĩnh Điện khí hóa và cung cấp điện 200195 Nguyễn Đình Tuấn 10.11.1978 Nam định Điện khí hóa và cung cấp điện 200196 Bùi Anh Tuấn 17.04.1978 Hà nội Điện khí hóa và cung cấp điện 200197 Dương Quốc Tuấn 17.01.1978 Bắc thái Điện khí hóa và cung cấp điện 2001

Page 32 of 176

98 Nguyễn Anh Tuấn 21.12.1978 Hà nội Điện khí hóa và cung cấp điện 200199 Phạm Thanh Tùng 04.10.1978 Hải hưng Điện khí hóa và cung cấp điện 2001

100 Đặng Thái Việt 29.10.1978 Hà nội Điện khí hóa và cung cấp điện 2001101 Nguyễn Đình Vinh 13.03.1977 Hà sơn bình Điện khí hóa và cung cấp điện 2001102 Cao Đức Vinh 24.05.1978 Hà nội Điện khí hóa và cung cấp điện 2001103 Đặng Ngọc Vững 15.05.1978 Hải hưng Điện khí hóa và cung cấp điện 2001104 Hoàng Quốc Xuyên 04.09.1977 Hà nội Điện khí hóa và cung cấp điện 2001105 Nguyễn Thế Bắc 09.01.1978 Thái bình Điện năng 2001106 Vũ Trung Chính 30.03.1978 Hà nội Điện năng 2001107 Phương Việt Cường 09.01.1979 Hà nội Điện năng 2001108 Lê Dương Điệp 28.04.1978 Hà nội Điện năng 2001109 Chu Bạch Dương 29.05.1976 Thái bình Điện năng 2001110 Lưu Hồng Duyên 08.11.1978 Thái bình Điện năng 2001111 Nguyễn Thị Thu Hiền 28.12.1978 Hoàng liên sơn Điện năng 2001112 Vũ Đức Hiệp 19.03.1978 Hải hưng Điện năng 2001113 Trịnh Tiến Khương 04.11.1977 Hà nội Điện năng 2001114 Nguyễn Văn Kiên 29.05.1977 Hà bắc Điện năng 2001115 Trịnh Văn Lực 02.03.1978 Thanh hoá Điện năng 2001116 Trần Nam Lương 23.02.1979 Hải phòng Điện năng 2001117 Nguyễn Đào Mười 06.07.1977 Nghệ an Điện năng 2001118 Nguyễn Văn Nghị 13.02.1978 Hà bắc Điện năng 2001119 Lê Hoàng Nguyên 20.10.1978 Hà nội Điện năng 2001120 Nguyễn Thị Hồng Nhung 18.11.1976 Hà nội Điện năng 2001121 Hoàng Đức Sinh 08.05.1978 Hải dương Điện năng 2001122 Phùng Ngọc Sơn 26.01.1978 Vĩnh phú Điện năng 2001123 Đào Trọng Tài 10.07.1976 Hà sơn bình Điện năng 2001124 Chu Hoà Thành 08.07.1976 Vĩnh phú Điện năng 2001125 Trương Ngọc Thanh 02.12.1978 Hà nội Điện năng 2001126 Nguyễn Như Thức 20.04.1978 Nam định Điện năng 2001127 Nguyễn Văn Trường 06.06.1978 Lạng sơn Điện năng 2001128 Phạm Xuân Trường 22.04.1978 Lào cai Điện năng 2001129 Nguyễn Trọng Tuấn 27.01.1978 Hải hưng Điện năng 2001130 Lại Anh Tuấn 20.01.1978 Hà nội Điện năng 2001131 Lương Anh Tuấn 19.07.1978 Hà nội Điện năng 2001132 Trần Đức Việt 18.07.1976 Nghệ an Điện năng 2001133 Nguyễn Hoàng 04.10.1977 Bình trị thiên Điện năng 2001134 Phan Anh 25.06.1978 Hà nội Điện năng 2001135 Phạm Thanh Bình 29.07.1978 Hà nam ninhĐiện năng 2001136 Vũ Tiến Cường 29.10.1977 Hải phòng Điện năng 2001137 Trần Tiến Đạo 13.08.1978 Hà nội Điện năng 2001138 Nguyễn Văn Điện 19.04.1978 Hải hưng Điện năng 2001139 Vũ Viết Độ 03.04.1978 Tuyên quangĐiện năng 2001140 Nguyễn Công Dũng 10.04.1978 Hà tây Điện năng 2001141 Vũ Hải Hà 02.02.1979 Hà nội Điện năng 2001142 Cao Trung Hiếu 20.07.1978 Nghệ tĩnh Điện năng 2001143 Nguyễn Trí Hiệu 04.12.1977 Nghệ tĩnh Điện năng 2001144 Phạm Ngọc Hùng 15.04.1976 Hải hưng Điện năng 2001145 Đậu Đức Lạc 05.11.1977 Nghệ an Điện năng 2001146 Bạch Khánh Linh 23.01.1979 Hà nội Điện năng 2001147 Ông Ngọc Long 15.10.1978 Nam định Điện năng 2001148 Trần Hoàng Long 10.11.1977 Nghệ an Điện năng 2001149 Nguyễn Thị Hoài Minh 16.09.1979 Hà nội Điện năng 2001150 Nguyễn Công Minh 20.07.1977 Hà tây Điện năng 2001151 Nguyễn Trung Nam 14.01.1979 Hà nội Điện năng 2001152 Ninh Văn Nam 16.08.1978 Nam hà Điện năng 2001153 Nguyễn Đức Nghĩa 23.03.1979 Đà nẵng Điện năng 2001

Page 33 of 176

154 Trần Ngọc Sơn 14.06.1978 Quảng trị Điện năng 2001155 Phạm Viết Sơn 05.01.1977 Nghệ an Điện năng 2001156 Nguyễn Tuấn Thanh 11.07.1977 Quảng bình Điện năng 2001157 Nguyễn Lê Thăng 21.02.1978 Hà sơn bình Điện năng 2001158 Nguyễn Văn Thành 03.12.1978 Hải phòng Điện năng 2001159 Trần Đức Thuận 03.12.1978 Hà tuyên Điện năng 2001160 Vũ Huy Trung 20.05.1978 Hải hưng Điện năng 2001161 Vũ Mạnh Trường 24.06.1978 Bắc giang Điện năng 2001162 Cao Ngọc Tuấn 19.04.1978 Quảng bình Điện năng 2001163 Nguyễn Bá Tuấn 28.06.1977 Thanh hoá Điện năng 2001164 Đặng Tuấn Anh 19.10.1978 Hà nội Điện năng 2001165 Phạm Công Đức 15.06.1977 Thanh hoá Điện năng 2001166 Trần Minh Dũng 28.02.1979 Hà nội Điện năng 2001167 Trần Mạnh Duy 10.08.1978 Hà nội Điện năng 2001168 Nguyễn Thị Thuý Hoa 31.10.1978 Thái bình Điện năng 2001169 Nguyễn Tuấn Hoàn 11.01.1978 Hà nội Điện năng 2001170 Nguyễn Đức Hoàng 27.10.1978 Hà nội Điện năng 2001171 Nguyễn Thế Hữu 08.03.1979 Vĩnh phú Điện năng 2001172 Lê Văn Huy 28.08.1978 Hà sơn bình Điện năng 2001173 Nguyễn Đức Huy 28.01.1979 Hà nội Điện năng 2001174 Hoàng Đăng Khoa 27.08.1978 Hà nội Điện năng 2001175 Vũ Linh 22.05.1979 Hà nội Điện năng 2001176 Nguyễn Đức Minh 18.05.1977 Vĩnh phú Điện năng 2001177 Phùng Khắc Năm 10.10.1978 Hà sơn bình Điện năng 2001178 Nguyễn Kim Ngọc 27.10.1978 Hà nội Điện năng 2001179 Nguyễn Tiên Phong 06.12.1978 Hà nội Điện năng 2001180 Tạ Đức Phúc 17.04.1978 Hà bắc Điện năng 2001181 Hoàng Xuân Phương 21.01.1978 Hà nội Điện năng 2001182 Đinh Ngọc Quang 01.12.1978 Hà nội Điện năng 2001183 Nguyễn Thanh Sơn 23.07.1978 Hà nội Điện năng 2001184 Vũ Hùng Thắng 29.11.1978 Thanh hoá Điện năng 2001185 Phạm Hồng Thịnh 10.06.1978 Hà nam Điện năng 2001186 Trần Quốc Thuần 10.10.1977 Nghệ tĩnh Điện năng 2001187 Bùi Anh Tuấn 30.08.1978 Vĩnh phú Điện năng 2001188 Trần Anh Tuấn 23.08.1978 Nam định Điện năng 2001189 Nguyễn Nga Việt 20.08.1977 Hà nội Điện năng 2001190 Chu Thành Vinh 14.06.1978 Hà nội Điện năng 2001191 Vũ Xuân An 26.10.1978 Hà nội Điện năng 2001192 Nguyễn Hữu Ba 14.09.1978 Thái bình Điện năng 2001193 Nguyễn Ngọc Bình 26.10.1978 Hà nam ninhĐiện năng 2001194 Nguyễn Thanh Bình 26.11.1978 Hà sơn bình Điện năng 2001195 Lê Văn Cường 25.06.1976 Thanh hoá Điện năng 2001196 Đinh Tiến Dũng 29.10.1978 Hà nội Điện năng 2001197 Nguyễn Văn Dương 23.07.1978 Hà bắc Điện năng 2001198 Bùi Trọng Đệ 02.06.1978 Nghệ tĩnh Điện năng 2001199 Lý Đình Đức 22.09.1977 Bình trị thiên Điện năng 2001200 Nguyễn Thu Hoàng 14.01.1978 Hà nội Điện năng 2001201 Nguyễn Mạnh Hùng 18.04.1978 Hà nam ninhĐiện năng 2001202 Nguyễn Đình Khiêm 28.05.1978 Bắc thái Điện năng 2001203 Nguyễn Thế Khoa 22.12.1977 Nghệ tĩnh Điện năng 2001204 Nguyễn Hữu Lợi 07.08.1978 Hà nội Điện năng 2001205 Kiều Như Lục 05.01.1977 Hà tây Điện năng 2001206 Nguyễn Việt Minh 21.09.1978 Hà bắc Điện năng 2001207 Khuất Duy Nghiệp 28.11.1976 Hà sơn bình Điện năng 2001208 Đỗ Khánh Ninh 21.12.1978 Quảng ninh Điện năng 2001209 Trần Minh Quang 29.10.1977 Thái bình Điện năng 2001

Page 34 of 176

210 Trần Văn Sơn 03.09.1978 Thanh hoá Điện năng 2001211 Chu Thị Tâm 25.05.1978 Hà nội Điện năng 2001212 Nguyễn Văn Thái 26.10.1978 Hải phòng Điện năng 2001213 Vũ Thế Thắng 14.08.1978 Hà nội Điện năng 2001214 Nguyễn Khắc Thông 17.04.1978 Vĩnh phú Điện năng 2001215 Vũ Anh Thuyên 26.07.1976 Nam hà Điện năng 2001216 Trần Anh Tuấn 28.09.1976 Hoàng liên sơn Điện năng 2001217 Mai Văn Ước 02.06.1978 Thanh hoá Điện năng 2001218 La Quốc Vũ 07.09.1979 Thanh hoá Điện năng 2001219 Đinh Xuân Anh 29.03.1977 Bình trị thiên Kỹ thuật đo và tin học công nghiệp 2001220 Bùi Mạnh Cường 09.01.1978 Bắc thái Kỹ thuật đo và tin học công nghiệp 2001221 Phùng Đặng Đồng 11.09.1978 Hà sơn bình Kỹ thuật đo và tin học công nghiệp 2001222 Nguyễn Thạch Đức 10.03.1977 Hà nội Kỹ thuật đo và tin học công nghiệp 2001223 Nguyễn Quang Đức 06.05.1978 Hà nội Kỹ thuật đo và tin học công nghiệp 2001224 Ngô Thị Thu Hà 18.12.1978 Vĩnh phú Kỹ thuật đo và tin học công nghiệp 2001225 Quản Văn Hải 22.02.1977 Hà nam ninhKỹ thuật đo và tin học công nghiệp 2001226 Ngô Văn Hiển 02.04.1977 Bắc ninh Kỹ thuật đo và tin học công nghiệp 2001227 Lê Văn Hiếu 03.06.1978 Hà nội Kỹ thuật đo và tin học công nghiệp 2001228 Nhữ Khải Hoàn 04.04.1977 Hà nam ninhKỹ thuật đo và tin học công nghiệp 2001229 Nguyễn Mai Hoàng 16.11.1978 Hà tĩnh Kỹ thuật đo và tin học công nghiệp 2001230 Nguyễn Hoàng 20.08.1977 Đăk lăk Kỹ thuật đo và tin học công nghiệp 2001231 Hà Huy Hùng 23.06.1977 Hà nội Kỹ thuật đo và tin học công nghiệp 2001232 Nguyễn Bá Khá 14.07.1978 Hà sơn bình Kỹ thuật đo và tin học công nghiệp 2001233 Đỗ Xuân Lập 15.10.1976 Nam định Kỹ thuật đo và tin học công nghiệp 2001234 Thái Văn Minh 14.10.1978 Nghệ an Kỹ thuật đo và tin học công nghiệp 2001235 Đỗ Duy Phú 09.09.1978 Hà sơn bình Kỹ thuật đo và tin học công nghiệp 2001236 Trần Đình Quý 08.08.1976 Thái bình Kỹ thuật đo và tin học công nghiệp 2001237 Nguyễn Văn Sĩ 15.03.1978 Hà bắc Kỹ thuật đo và tin học công nghiệp 2001238 Bùi Quang Thế 17.09.1978 Thái bình Kỹ thuật đo và tin học công nghiệp 2001239 Ngô Huy Thông 31.03.1978 Thái bình Kỹ thuật đo và tin học công nghiệp 2001240 Phan Văn Tiến 16.10.1977 Nghệ an Kỹ thuật đo và tin học công nghiệp 2001241 Trần Văn Toản 19.12.1977 Hà nam ninhKỹ thuật đo và tin học công nghiệp 2001242 Tạ Hữu Trung 08.08.1978 Hà bắc Kỹ thuật đo và tin học công nghiệp 2001243 Lê Đức Trung 19.12.1976 Quảng bình Kỹ thuật đo và tin học công nghiệp 2001244 Hoàng Thị Tú Uyên 10.12.1978 Hải phòng Kỹ thuật đo và tin học công nghiệp 2001245 Hà Thanh Bình 12.04.1978 Thái bình Kỹ thuật đo và tin học công nghiệp 2001246 Nguyễn Gia Cường 16.09.1978 Hà sơn bình Kỹ thuật đo và tin học công nghiệp 2001247 Nguyễn Việt Cường 24.05.1978 Hà nội Kỹ thuật đo và tin học công nghiệp 2001248 Nguyễn Biên Cương 17.03.1978 Hà nội Kỹ thuật đo và tin học công nghiệp 2001249 Lê Mạnh Cường 06.02.1976 Hà nội Kỹ thuật đo và tin học công nghiệp 2001250 Lã Thị Thu Hà 04.11.1978 Hà tây Kỹ thuật đo và tin học công nghiệp 2001251 Nguyễn Thu Hà 04.05.1977 Hoà bình Kỹ thuật đo và tin học công nghiệp 2001252 Đoàn Văn Hà 04.04.1978 Hà sơn bình Kỹ thuật đo và tin học công nghiệp 2001253 Lưu Thanh Hải 12.10.1978 Thái bình Kỹ thuật đo và tin học công nghiệp 2001254 Đỗ Quang Hiệp 25.05.1978 Hà nội Kỹ thuật đo và tin học công nghiệp 2001255 Nguyễn Xuân Khánh 15.11.1978 Hà nam ninhKỹ thuật đo và tin học công nghiệp 2001256 Dương Văn Khang 11.12.1978 Hà nội Kỹ thuật đo và tin học công nghiệp 2001257 Lưu Văn Khang 28.12.1976 Thái bình Kỹ thuật đo và tin học công nghiệp 2001258 Nguyễn Trung Kiên 24.10.1979 Thái bình Kỹ thuật đo và tin học công nghiệp 2001259 Nguyễn Bá Linh 26.02.1978 Bình trị thiên Kỹ thuật đo và tin học công nghiệp 2001260 Trịnh Ngọc Long 20.03.1978 Nam hà Kỹ thuật đo và tin học công nghiệp 2001261 Nguyễn Hữu Minh 27.03.1978 Hà nội Kỹ thuật đo và tin học công nghiệp 2001262 Lê Hữu Nam 26.09.1978 Hà nội Kỹ thuật đo và tin học công nghiệp 2001263 Vũ Đức Nghiêm 23.02.1977 Nam định Kỹ thuật đo và tin học công nghiệp 2001264 Hà Văn Phương 14.01.1978 Thái bình Kỹ thuật đo và tin học công nghiệp 2001265 Nguyễn Trường Sơn 04.07.1978 Hải hưng Kỹ thuật đo và tin học công nghiệp 2001

Page 35 of 176

266 Hoàng Trần Thành 10.07.1976 Nam định Kỹ thuật đo và tin học công nghiệp 2001267 Luyện Thanh Tùng 04.05.1979 Hải hưng Kỹ thuật đo và tin học công nghiệp 2001268 Hoàng Xuân Tiến 24.11.1976 Vĩnh phú Kỹ thuật đo và tin học công nghiệp 2001269 Đinh Khương Tú 17.08.1978 Vĩnh phú Kỹ thuật đo và tin học công nghiệp 2001270 Nguyễn Thị Hồng Trang 21.11.1978 Hà nội Kỹ thuật đo và tin học công nghiệp 2001271 Đỗ Đăng Viết 19.03.1978 Hà tây Chế tạo máy điện và thiết bị điện 2001272 Đinh Thạc Sinh 28.02.1978 Hà nội Chế tạo máy điện và thiết bị điện 2001273 Nguyễn Văn Phương 27.12.1977 Hải phòng Chế tạo máy điện và thiết bị điện 2001274 Nguyễn Thế Hanh 16.12.1976 Hà sơn bình Chế tạo máy điện và thiết bị điện 2001275 Nguyễn Phú Hải 17.06.1978 Vĩnh phú Chế tạo máy điện và thiết bị điện 2001276 Nguyễn Xuân Hoàn 07.09.1978 Hà nội Chế tạo máy điện và thiết bị điện 2001277 Ngô Xuân Triệu 20.08.1977 Hà bắc Chế tạo máy điện và thiết bị điện 2001278 Nguyễn Quang Tuệ 05.04.1978 Hà bắc Chế tạo máy điện và thiết bị điện 2001279 Nguyễn Bằng Việt 23.03.1978 Thanh hoá Chế tạo máy điện và thiết bị điện 2001280 Nguyễn Đức Việt 30.08.1978 Phú thọ Chế tạo máy điện và thiết bị điện 2001281 Đỗ Thanh Bình 17.09.1978 Vĩnh phú Chế tạo máy điện và thiết bị điện 2001282 Hồ Chí Đức 26.08.1978 Bình trị thiên Chế tạo máy điện và thiết bị điện 2001283 Nguyễn Việt Dũng 08.06.1978 Bắc ninh Chế tạo máy điện và thiết bị điện 2001284 Nguyễn Hồng Hải 13.07.1976 Quảng ninh Chế tạo máy điện và thiết bị điện 2001285 Trần Việt Hùng 28.012.1978 Hà nội Chế tạo máy điện và thiết bị điện 2001286 Nguyễn Vinh Hưng 01.08.1978 Hà sơn bình Chế tạo máy điện và thiết bị điện 2001287 Nguyễn Hữu Hoà 03.12.1978 Hà nội Chế tạo máy điện và thiết bị điện 2001288 Lê Quang Hoà 25.10.1978 Thanh hoáChế tạo máy điện và thiết bị điện 2001289 Nguyễn Văn Lợi 04.02.1978 Vĩnh phú Chế tạo máy điện và thiết bị điện 2001290 Trần Liêm 14.01.1977 Hà nam ninhChế tạo máy điện và thiết bị điện 2001291 Bùi Xuân Minh 10.12.1976 Thái bình Chế tạo máy điện và thiết bị điện 2001292 Trần Thế Nam 25.05.1978 Hà sơn bình Chế tạo máy điện và thiết bị điện 2001293 Nguyễn Khang Trang 08.06.1976 Hải hưng Chế tạo máy điện và thiết bị điện 2001294 Trương Thành Long 14.09.1976 Hoà bình Chế tạo máy điện và thiết bị điện 2001295 Hoàng Thiên 09.08.1977 Bình trị thiên Chế tạo máy điện và thiết bị điện 2001296 Nguyễn Tuấn Ngọc 07.05.1979 Tuyên quangChế tạo máy điện và thiết bị điện 2001297 Nguyễn Thanh Vân 26.12.1975 Quảng bình Chế tạo máy điện và thiết bị điện 2001298 Nguyễn Đắc An 23.11.1977 Nghệ tĩnh Chế tạo máy điện và thiết bị điện 2001299 Trịnh Hoàng Anh 25.10.1976 Nam định Chế tạo máy điện và thiết bị điện 2001300 Vũ Tiến Công 05.12.1977 Hải hưng Chế tạo máy điện và thiết bị điện 2001301 Nguyễn Trọng Đạo 19.02.1976 Hà nội Chế tạo máy điện và thiết bị điện 2001302 Lê Việt Dũng 23.10.1975 Vĩnh phú Chế tạo máy điện và thiết bị điện 2001303 Lê Hải Đường 31.10.1975 Hà tĩnh Chế tạo máy điện và thiết bị điện 2001304 Lê Tấn Giang 25.10.1976 Hà nội Chế tạo máy điện và thiết bị điện 2001305 Trịnh Thanh Hà 16.11.1973 Hà tây Chế tạo máy điện và thiết bị điện 2001306 Chu Huy Hải 23.08.1977 Nghệ an Chế tạo máy điện và thiết bị điện 2001307 Lê Hồng Hải 31.10.1976 Hải hưng Chế tạo máy điện và thiết bị điện 2001308 Nguyễn Thị Hiền 02.05.1978 Thái bình Chế tạo máy điện và thiết bị điện 2001309 Tạ Văn Hiệu 14.07.1971 Quảng ninh Chế tạo máy điện và thiết bị điện 2001310 Bùi Đức Hứa 05.11.1978 Hà nội Chế tạo máy điện và thiết bị điện 2001311 Đỗ Mạnh Hùng 26.02.1977 Thanh hoáChế tạo máy điện và thiết bị điện 2001312 Nguyễn Anh Hùng 06.12.1976 Quảng ninh Chế tạo máy điện và thiết bị điện 2001313 Phí Văn Kiên 23.08.1978 Hà nội Chế tạo máy điện và thiết bị điện 2001314 Vương Đức Lanh 29.01.1977 Hà nội Chế tạo máy điện và thiết bị điện 2001315 Lê Quang 09.02.1978 Hà nội Chế tạo máy điện và thiết bị điện 2001316 Trịnh Minh Tân 01.01.1975 Thanh hoáChế tạo máy điện và thiết bị điện 2001317 Trần Minh Tặng 01.08.1978 Hà tây Chế tạo máy điện và thiết bị điện 2001318 Trần Đức Thắng 22.04.1977 Hải hưng Chế tạo máy điện và thiết bị điện 2001319 Đặng Văn Thành 11.08.1978 Hà nội Chế tạo máy điện và thiết bị điện 2001320 Đào Văn Thức 23.06.1978 Hà nội Chế tạo máy điện và thiết bị điện 2001321 Trần Nguyên Thương 18.08.1978 Hà nội Chế tạo máy điện và thiết bị điện 2001

Page 36 of 176

322 Phạm Văn Tuấn 24.09.1978 Nam định Chế tạo máy điện và thiết bị điện 2001323 Nguyễn Phương Tỵ 24.11.1977 Hà bắc Chế tạo máy điện và thiết bị điện 2001324 Nguyễn Bảo Vinh 10.08.1977 Bình trị thiên Chế tạo máy điện và thiết bị điện 2001325 Hồ Tú Anh 08.04.1978 Nghệ an Điện khí hóa và cung cấp điện 2001326 Lê Điệp Anh 03.10.1978 Hải hưng Điện khí hóa và cung cấp điện 2001327 Nguyễn Thành Đạt 28.12.1975 Hà bắc Điện khí hóa và cung cấp điện 2001328 Trần Minh Đức 19.08.1977 Hà tĩnh Điện khí hóa và cung cấp điện 2001329 Nguyễn Bá Dũng 18.08.1978 Hà nội Điện khí hóa và cung cấp điện 2001330 Phạm Thị Hoa 19.07.1978 Hải hưng Điện khí hóa và cung cấp điện 2001331 Phạm Duy Học 01.11.1978 Vĩnh phúc Điện khí hóa và cung cấp điện 2001332 Bùi Việt Hùng 23.09.1978 Hà nội Điện khí hóa và cung cấp điện 2001333 Nguyễn Duy Huy 26.11.1978 Hà nội Điện khí hóa và cung cấp điện 2001334 Nguyễn Trung Kiên 26.03.1979 Bắc thái Điện khí hóa và cung cấp điện 2001335 Đinh Ngọc Lăng 20.10.1977 Hà nam ninhĐiện khí hóa và cung cấp điện 2001336 Hoàng Thái Long 18.10.1978 Nam định Điện khí hóa và cung cấp điện 2001337 Thái Văn Lưu 27.12.69 Quảng bình Điện khí hóa và cung cấp điện 2001338 Phạm Quang Minh 22.10.1978 Hải dương Điện khí hóa và cung cấp điện 2001339 Phạm Hữu Tuấn Sinh 27.05.1976 Quảng bình Điện khí hóa và cung cấp điện 2001340 Đặng Trường Sinh 27.05.1978 Thái bình Điện khí hóa và cung cấp điện 2001341 Nguyễn Quang Thắng 30.05.1979 Hải phòng Điện khí hóa và cung cấp điện 2001342 Vũ Văn Thành 26.01.1976 Hải hưng Điện khí hóa và cung cấp điện 2001343 Trần Đức Thịnh 24.05.1978 Hà nội Điện khí hóa và cung cấp điện 2001344 Trần Quang Trung 26.08.1978 Lao cai Điện khí hóa và cung cấp điện 2001345 Đào Anh Tuấn 15.07.1975 Thái bình Điện khí hóa và cung cấp điện 2001346 Lê Anh Tuấn 24.12.1978 Hải phòng Điện khí hóa và cung cấp điện 2001347 Lưu Anh Tuấn 21.05.1978 Thái nguyênĐiện khí hóa và cung cấp điện 2001348 Nguyễn Anh Tuấn 30.04.1977 Hà bắc Điện khí hóa và cung cấp điện 2001349 Tô xuân Việt 25.02.1978 Hà sơn bình Điện khí hóa và cung cấp điện 2001350 Nguyễn Quốc Anh 07.10.1977 Hải hưng Điện khí hóa và cung cấp điện 2001351 Phạm Hùng Cường 08.08.1977 Hà nội Điện khí hóa và cung cấp điện 2001352 Nguyễn Tiến Dũng 05.03.1978 Vĩnh phú Điện khí hóa và cung cấp điện 2001353 Trịnh Hồng Hà 15.12.1978 Hà nội Điện khí hóa và cung cấp điện 2001354 Nguyễn Vũ Hà 21.11.1978 Vĩnh phú Điện khí hóa và cung cấp điện 2001355 Bùi Lập Hiến 10.03.1978 Hà nội Điện khí hóa và cung cấp điện 2001356 Phạm Ngọc Hiệp 14.02.1977 Hà nam ninhĐiện khí hóa và cung cấp điện 2001357 Nguyễn Mạnh Hùng 31.03.1974 Hà nội Điện khí hóa và cung cấp điện 2001358 Đỗ Quang Huy 20.10.1978 Hải phòng Điện khí hóa và cung cấp điện 2001359 Nguyễn Tiến Khang 11.12.1978 Hà nội Điện khí hóa và cung cấp điện 2001360 Hà Trung Kiên 25.09.1978 Thái bình Điện khí hóa và cung cấp điện 2001361 Nguyễn Ngọc Lâm 18.09.1978 Hà nội Điện khí hóa và cung cấp điện 2001362 Phan Lê Thanh Nam 02.10.1978 Nghệ an Điện khí hóa và cung cấp điện 2001363 Lê Hữu Quyền 23.11.1978 Thanh hoá Điện khí hóa và cung cấp điện 2001364 Đỗ Công Thắng 27.09.1977 Hải hưng Điện khí hóa và cung cấp điện 2001365 Giang Minh Thành 19.12.1978 Thái bình Điện khí hóa và cung cấp điện 2001366 Nghiêm Xuân Thước 22.08.1972 Hà tây Điện khí hóa và cung cấp điện 2001367 Phạm Đức Tiến 12.02.1977 Hà bắc Điện khí hóa và cung cấp điện 2001368 Trần Thế Toàn 12.08.1978 Hà bắc Điện khí hóa và cung cấp điện 2001369 Nguyễn Văn Toan 03.10.1978 Hải hưng Điện khí hóa và cung cấp điện 2001370 Hà Anh Triết 17.10.1977 Nghĩa bình Điện khí hóa và cung cấp điện 2001371 Nguyễn Kiên Trung 16.09.1978 Thanh hoáĐiện khí hóa và cung cấp điện 2001372 Vũ Hoài Trung 26.10.1978 Hà nội Điện khí hóa và cung cấp điện 2001373 Nguyễn Văn Trường 06.03.1976 Hà sơn bình Điện khí hóa và cung cấp điện 2001374 Lê Minh Tú 28.03.1978 Hà nội Điện khí hóa và cung cấp điện 2001375 Hoàng Tùng 16.07.1977 Hà bắc Điện khí hóa và cung cấp điện 2001376 Ngô Văn Bình 17.02.1976 Hà bắc Điện khí hóa và cung cấp điện 2001377 Trần Việt Hưng 04.10.1978 Hải hưng Điện khí hóa và cung cấp điện 2001

Page 37 of 176

378 Ngô Thị Vân Anh 10.09.1978 Hà nội Điện khí hóa và cung cấp điện 2001379 Nguyễn Việt Anh 10.07.1978 Hà nội Điện khí hóa và cung cấp điện 2001380 Trần Việt Hưng 26.01.1978 Hà bắc Điện khí hóa và cung cấp điện 2001381 Nguyễn Đức Cảnh 29.11.1978 Hà sơn bình Điện khí hóa và cung cấp điện 2001382 Lê Anh Đài 16.12.1978 Hải hưng Điện khí hóa và cung cấp điện 2001383 Vũ Hải Đăng 19.05.1978 Hà nam ninhĐiện khí hóa và cung cấp điện 2001384 Nguyễn Anh Đức 07.04.1978 Cao bằng Điện khí hóa và cung cấp điện 2001385 Bùi Việt Dũng 14.03.1978 Thái bình Điện khí hóa và cung cấp điện 2001386 Nguyễn Nam Dương 12.07.1978 Hà nội Điện khí hóa và cung cấp điện 2001387 Trần Ngọc Hà 13.06.1978 Vĩnh phú Điện khí hóa và cung cấp điện 2001388 Lê Giang Hồng 09.09.1978 Thanh hoá Điện khí hóa và cung cấp điện 2001389 Phạm Hữu Hợp 13.09.1977 Hải phòng Điện khí hóa và cung cấp điện 2001390 Vũ Việt Hùng 19.07.1978 Hải hưng Điện khí hóa và cung cấp điện 2001391 Nguyễn Thái Hưng 24.05.1978 Hà nội Điện khí hóa và cung cấp điện 2001392 Đỗ Nguyên Hưng 04.09.1978 Hải hưng Điện khí hóa và cung cấp điện 2001393 Phạm Văn Hùng 25.11.1977 Thanh hoáĐiện khí hóa và cung cấp điện 2001394 Nguyễn Quốc Khánh 02.09.1977 Quảng trị Điện khí hóa và cung cấp điện 2001395 Lê Huy Kiên 06.03.1978 Hà nam ninhĐiện khí hóa và cung cấp điện 2001396 Nguyễn Hoàng Lân 01.10.1978 Hà tây Điện khí hóa và cung cấp điện 2001397 Phan Thắng Lợi 21.01.1978 Hà bắc Điện khí hóa và cung cấp điện 2001398 Nguyễn Hữu Long 04.06.1977 Bắc thái Điện khí hóa và cung cấp điện 2001399 Nguyễn Hải Long 20.11.1977 Nghệ tĩnh Điện khí hóa và cung cấp điện 2001400 Phạm Tiến Luật 16.12.1978 Thanh hoá Điện khí hóa và cung cấp điện 2001401 Ngô Văn Mẫn 17.12.1977 Hà nam Điện khí hóa và cung cấp điện 2001402 Hồ Nguyên Nghĩa 11.01.1979 Hà sơn bình Điện khí hóa và cung cấp điện 2001403 Khổng Cao Phong 10.04.1978 Hà nội Điện khí hóa và cung cấp điện 2001404 Nguyễn Trọng Quân 22.06.1978 Vĩnh phú Điện khí hóa và cung cấp điện 2001405 Lương Ngọc Quỳnh 19.01.1977 Hà nan ninhĐiện khí hóa và cung cấp điện 2001406 Khuất Thanh Sơn 09.12.1978 Hà nội Điện khí hóa và cung cấp điện 2001407 Nguyễn Hải Sơn 09.11.1978 Hà nội Điện khí hóa và cung cấp điện 2001408 Vũ Anh Tài 10.12.1978 Hà tĩnh Điện khí hóa và cung cấp điện 2001409 Lê Văn Thắng 18.11.1978 Hải phòng Điện khí hóa và cung cấp điện 2001410 Phạm Đức Thuận 23.11.1977 Thanh hoá Điện khí hóa và cung cấp điện 2001411 Vũ Xuân Thuỷ 11.09.1978 Hà nội Điện khí hóa và cung cấp điện 2001412 Nguyễn Văn Trung 07.11.1978 Hà nam ninhĐiện khí hóa và cung cấp điện 2001413 Bùi Quang Trung 02.03.1978 Hà nội Điện khí hóa và cung cấp điện 2001414 Trịnh Trần Trung 25.11.1978 Hà nội Điện khí hóa và cung cấp điện 2001415 Đặng Chí Trung 21.11.1978 Hà nội Điện khí hóa và cung cấp điện 2001416 Nguyễn Xuân Tuấn 17.06.1978 Hà nội Điện khí hóa và cung cấp điện 2001417 Lê Tùng 03.10.1978 Hà sơn bình Điện khí hóa và cung cấp điện 2001418 Nguyễn Văn Tuyến 11.11.1978 Hà nội Điện khí hóa và cung cấp điện 2001419 Khúc Khánh Ba 08.11.1977 Thái bình Điều khiển học kỹ thuật 2001420 Đỗ Đình Cường 15.11.1978 Hải dương Điều khiển học kỹ thuật 2001421 Vũ Thái Cường 12.04.1978 Thái nguyênĐiều khiển học kỹ thuật 2001422 Nguyễn Tuấn Đạt 15.12.1977 Hà sơn bình Điều khiển học kỹ thuật 2001423 Lê Tiến Dũng 26.10.1977 Thanh hoáĐiều khiển học kỹ thuật 2001424 Mai Văn Hải 15.05.1979 Thái bình Điều khiển học kỹ thuật 2001425 Lê Văn Hải 24.04.1978 Hải hưng Điều khiển học kỹ thuật 2001426 Lê Thị Hồng Hạnh 06.09.1978 Hà nội Điều khiển học kỹ thuật 2001427 Nguyễn Văn Hải 07.03.1979 Hải hưng Điều khiển học kỹ thuật 2001428 Nguyễn Tiến Hiếu 01.12.1977 Hà nội Điều khiển học kỹ thuật 2001429 Nguyễn Mạnh Hùng 20.03.1978 Hà nội Điều khiển học kỹ thuật 2001430 Hoàng Nam Hùng 18.07.1978 Hà nội Điều khiển học kỹ thuật 2001431 Nguyễn Quốc Hưng 04.04.1978 Vĩnh phú Điều khiển học kỹ thuật 2001432 Khổng Đức Hùng 01.03.1978 Hà nội Điều khiển học kỹ thuật 2001433 Trần Văn Nghị 31.03.1979 Hải phòng Điều khiển học kỹ thuật 2001

Page 38 of 176

434 Phạm Xuân Ngũ 06.11.1978 Hải dương Điều khiển học kỹ thuật 2001435 Đoàn Văn Nhân 08.01.1978 Vĩnh phú Điều khiển học kỹ thuật 2001436 Nguyễn Văn Phúc 29.11.1978 Hà tây Điều khiển học kỹ thuật 2001437 Nguyễn Thế Phương 16.08.1976 Hà tây Điều khiển học kỹ thuật 2001438 Lưu Đức Quang 12.07.1978 Hà nội Điều khiển học kỹ thuật 2001439 Đỗ Minh Quảng 20.05.1975 Thái bình Điều khiển học kỹ thuật 2001440 Nguyễn Văn Quyết 11.03.1978 Hà tây Điều khiển học kỹ thuật 2001441 Đỗ Văn Sơn 01.07.1978 Vĩnh phú Điều khiển học kỹ thuật 2001442 Nguyễn Tất Thắng 11.10.1977 Hà nam Điều khiển học kỹ thuật 2001443 Nguyễn Minh Thắng 19.11.1978 Hải phòng Điều khiển học kỹ thuật 2001444 Nguyễn Duy Thủy 30.07.1977 Hà sơn bình Điều khiển học kỹ thuật 2001445 Nguyễn Mạnh Tiến 08.11.1976 Hà bắc Điều khiển học kỹ thuật 2001446 Nguyễn Cao Trí 12.09.1978 Nghệ an Điều khiển học kỹ thuật 2001447 Đoàn Quảng Trị 07.11.1978 Hải hưng Điều khiển học kỹ thuật 2001448 Cao Thành Trung 01.09.1978 Hà nội Điều khiển học kỹ thuật 2001449 Phùng Việt Trung 08.11.1977 Hải dương Điều khiển học kỹ thuật 2001450 Vũ Anh Tuấn 01.11.1978 Hà nội Điều khiển học kỹ thuật 2001451 Cao Bảo Tuấn 12.07.1978 Yên bái Điều khiển học kỹ thuật 2001452 Đặng Quốc Tùng 09.03.1978 Nam định Điều khiển học kỹ thuật 2001453 Nguyễn Thái Huy 26.06.1978 Hà nội Điều khiển học kỹ thuật 2001454 Đào Thế Hoè 27.07.1976 Thái bình Điều khiển học kỹ thuật 2001455 Đào Bá Phong 11.09.1978 Hải hưng Điều khiển học kỹ thuật 2001456 Hoàng Kiên Du 30.01.1978 Nam hà Điều khiển học kỹ thuật 2001457 Khuất Văn Thuỷ 23.07.1978 Hà nội Điều khiển học kỹ thuật 2001458 Trần Thị Minh Phượng 31.05.1978 Hà nam ninhĐiều khiển học kỹ thuật 2001459 Nguyễn Sơn Tùng 19.10.1978 Hoàng liên sơn Điều khiển học kỹ thuật 2001460 Nguyễn Đức Tuấn 16.02.1975 Hà nam Điều khiển học kỹ thuật 2001461 Bùi Thị Thu Hà 25.07.1978 Hà sơn bình Điều khiển học kỹ thuật 2001462 Vũ Văn Hữu 01.10.1976 Hải hưng Điều khiển học kỹ thuật 2001463 Nguyễn Đắc Trung 18.02.1979 Hà nội Điều khiển học kỹ thuật 2001464 Nguyễn Thanh Bình 21.02.1979 Hà nội Điều khiển học kỹ thuật 2001465 Nguyễn Thị Thắng 20.02.1978 Hà bắc Điều khiển học kỹ thuật 2001466 Vũ Trung Kiên 27.10.1979 Hà nội Điều khiển học kỹ thuật 2001467 Chu Đình Trung 12.12.1977 Hà nội Điều khiển học kỹ thuật 2001468 Hoàng Minh Dư 01.12.1978 Hà sơn bình Điều khiển học kỹ thuật 2001469 Đàm Trung Kiên 06.09.1977 Vĩnh phú Điều khiển học kỹ thuật 2001470 Lê Anh Đức 23.01.1978 Ninh bình Điều khiển học kỹ thuật 2001471 Nguyễn Tất Tuấn 10.11.1978 Thái bình Điều khiển học kỹ thuật 2001472 Nguyễn Thế Huy 20.06.1978 Hà nam Điều khiển học kỹ thuật 2001473 Vương Quốc Quân 21.10.1978 Hà nội Điều khiển học kỹ thuật 2001474 Bùi Thị Thanh Quyên 18.08.1978 Thái bình Điều khiển học kỹ thuật 2001475 Nguyễn Quang Tố 15.09.1978 Hà nội Điều khiển học kỹ thuật 2001476 Nguyễn Văn Cương 20.10.1977 Hải hưng Điều khiển học kỹ thuật 2001477 Lương Văn Duật 17.06.1977 Hà nam ninhĐiều khiển học kỹ thuật 2001478 Trần Thu Hiền 05.11.1978 Hà nội Điều khiển học kỹ thuật 2001479 Hoàng Văn Nam 10.02.1978 Hà tây Điều khiển học kỹ thuật 2001480 Nguyễn Văn Hải 02.09.1978 Hà tĩnh Điều khiển học kỹ thuật 2001481 Lê Xuân Phong 21.03.1975 Thanh hoáĐiều khiển học kỹ thuật 2001482 Nguyễn Duy Đại 11.06.1979 Hà tây Điều khiển học kỹ thuật 2001483 Ngô Mạnh Tiến 05.05.1978 Nam định Điều khiển học kỹ thuật 2001484 Hà Thị Kim Duyên 12.11.1977 Vĩnh phú Điều khiển học kỹ thuật 2001485 Ngô Thị Thanh Bình 18.12.1978 Thái bình Điều khiển học kỹ thuật 2001486 Hoàng Hải Lâm 08.12.1978 Hà nội Điều khiển học kỹ thuật 2001487 Trần Phương Bắc 25.02.1977 Hà nam Điều khiển học kỹ thuật 2001488 Cao Ngọc Anh 12.01.1979 Nghệ an Điều khiển học kỹ thuật 2001489 Lê Đặng Khôi 19.12.1978 Hà sơn bình Điều khiển học kỹ thuật 2001

Page 39 of 176

490 Nguyễn Mai Cường 14.01.1978 Hà nội Điều khiển học kỹ thuật 2001491 Nguyễn Quang Huy 02.05.1978 Hà nội Điều khiển học kỹ thuật 2001492 Nguyễn Giang Tiến 28.09.1977 Hải hưng Điều khiển học kỹ thuật 2001493 Trần Ngọc Sơn 07.01.1978 Hà nam Điều khiển học kỹ thuật 2001494 Trần Quý Dương 06.06.1978 Thái bình Điều khiển học kỹ thuật 2001495 Bành Lê Việt 23.04.1978 Hà nội Điều khiển học kỹ thuật 2001496 Lê Việt Hùng 31.08.1978 Hà nội Điều khiển học kỹ thuật 2001497 Nguyễn Xuân Giang 30.06.1976 Hà bắc Công nghệ hóa học 2001498 Phạm Thị Hằng 21.05.1978 Hà bắc Công nghệ hóa học 2001499 Phan Văn Hùng 07.10.1977 Quảng ninh Công nghệ hóa học 2001500 Uông Văn Vỹ 06.12.1976 Hà tây Công nghệ hóa học 2001501 Đào Văn Anh 19.02.1978 Hải hưng Công nghệ hóa học 2001502 Phạm Văn Chung 06.11.1978 Hà nam ninh Công nghệ hóa học 2001503 Nguyễn Tiến Dũng 06.10.1978 Hà nội Công nghệ hóa học 2001504 Phạm Văn Giang 10.01.1976 Hải hưng Công nghệ hóa học 2001505 Đào Việt Hà 11.03.1978 Hà nam ninh Công nghệ hóa học 2001506 Lê Thu Hằng 17.06.1977 Thanh hoá Công nghệ hóa học 2001507 Đào Việt Linh 10.06.1978 Hà nội Công nghệ hóa học 2001508 Lê Huy Thiêm 24.10.1978 Thái bình Công nghệ hóa học 2001509 Bùi Thị Thanh Vân 12.05.1976 Hải hưng Công nghệ hóa học 2001510 Nguyễn Văn Duy 01.11.1978 Nam định Công nghệ hóa học 2001511 Nguyễn Hồng Hà 06.02.1976 Hà tây Công nghệ hóa học 2001512 Vũ Hữu Hiếu 09.02.1979 Hưng yên Công nghệ hóa học 2001513 Lương Như Huỳnh 28.04.1977 Nghệ an Công nghệ hóa học 2001514 Nguyễn Thế Hữu 20.10.1978 Yên bái Công nghệ hóa học 2001515 Dương Danh Kiên 26.02.1978 Hà sơn bình Công nghệ hóa học 2001516 Bùi Như Lạc 17.10.1978 Quảng ninh Công nghệ hóa học 2001517 Lê Thành Nam 13.12.1978 Nam định Công nghệ hóa học 2001518 Trần Xuân Nam 13.02.1977 Hà bắc Công nghệ hóa học 2001519 Phạm Hữu Quyết 10.10.1972 Hải dương Công nghệ hóa học 2001520 Lê Huy Sáng 28.11.1975 Nam định Công nghệ hóa học 2001521 Nguyễn Văn Trúc 20.10.1979 Thanh hoá Công nghệ hóa học 2001522 Doãn Anh Văn 08.10.1978 Hà sơn bình Công nghệ hóa học 2001523 Nguyễn Quang Bắc 09.07.1978 Hải hưng Công nghệ hóa học 2001524 Nguyễn Trường Chinh 23.12.1977 Hà sơn bình Công nghệ hóa học 2001525 Đỗ Trí Dũng 19.09.1978 Vĩnh phú Công nghệ hóa học 2001526 Lê Thanh Hiệp 03.08.1976 Hà bắc Công nghệ hóa học 2001527 Vũ Văn Hiếu 09.07.1978 Nam hà Công nghệ hóa học 2001528 Hoàng Thị Hồng 19.08.1978 Hà bắc Công nghệ hóa học 2001529 Nguyễn Đình Hồng 22.02.1978 Bắc ninh Công nghệ hóa học 2001530 Nguyễn Văn Hữu 20.03.1976 Hà bắc Công nghệ hóa học 2001531 Trần Văn Long 01.10.1978 Nghệ tĩnh Công nghệ hóa học 2001532 Nguyễn Văn Minh 06.03.1978 Hà bắc Công nghệ hóa học 2001533 Phạm Thị Hồng Nga 21.07.1977 Vĩnh phú Công nghệ hóa học 2001534 Trần Đại Nghĩa 15.05.1978 Hà tuyên Công nghệ hóa học 2001535 Nguyễn Kim Ngọc 18.08.1978 Hà nội Công nghệ hóa học 2001536 Nguyễn Ngọc Quỳnh 04.09.1978 Lạng sơn Công nghệ hóa học 2001537 Vũ Hùng Việt 11.05.1978 Vĩnh phú Công nghệ hóa học 2001538 Đàm Ngọc Anh 17.09.1977 Cao bằng Công nghệ hóa học 2001539 Phạm Tuấn Anh 12.01.1979 Hà nội Công nghệ hóa học 2001540 Nguyễn Khắc Chiến 17.02.1978 Hà bắc Công nghệ hóa học 2001541 Nguyễn Thanh Hải 01.11.1978 Hà nội Công nghệ hóa học 2001542 Nguyễn Quang Hưng 25.09.1978 Hà nội Công nghệ hóa học 2001543 Lê Bá Huy 18.12.1978 Thái bình Công nghệ hóa học 2001544 Đặng Thăng Long 09.11.1978 Hà nội Công nghệ hóa học 2001545 Ngô Tuấn Nghĩa 25.08.1978 Vĩnh phú Công nghệ hóa học 2001

Page 40 of 176

546 Nguyễn Hữu Phước 05.03.1977 Hà nội Công nghệ hóa học 2001547 Công Thị Minh Sơn 03.07.1977 Hà nội Công nghệ hóa học 2001548 Phạm Văn Thực 13.06.1977 Hà nội Công nghệ hóa học 2001549 Đinh Văn Trường 03.11.1978 Hà nội Công nghệ hóa học 2001550 Nguyễn Thị ThanhVân 17.06.1978 Hà sơn bình Công nghệ hóa học 2001551 Đinh Tiến Dũng 24.12.1978 Thái bình Công nghệ hóa học 2001552 Nguyễn Trường Giang 20.08.1978 Cao lạng Công nghệ hóa học 2001553 Võ Nam Giang 20.03.1979 Hải dương Công nghệ hóa học 2001554 Nguyễn Hồng Hạnh 12.03.1978 Hà nội Công nghệ hóa học 2001555 Đỗ Hải Hoàng 02.10.1978 Vĩnh phú Công nghệ hóa học 2001556 Tạ Quang Huy 04.12.1978 Vĩnh phú Công nghệ hóa học 2001557 Nguyễn Xuân Phước 28.01.1977 Hà bắc Công nghệ hóa học 2001558 Lê Công Thăng 17.04.1978 Thái bình Công nghệ hóa học 2001559 Nguyễn Anh Tuấn 02.04.1978 Hà nội Công nghệ hóa học 2001560 Nguyễn Thanh Tùng 11.01.1978 Hà sơn bình Công nghệ hóa học 2001561 Đoàn Anh Vũ 23.02.1979 Hải hưng Công nghệ hóa học 2001562 Dương Phú Bình 08.04.1973 Nam hà Công nghệ hóa học 2001563 Nguyễn Văn Cường 06.06.1978 Hải phòng Công nghệ hóa học 2001564 Vũ Thị Kim Dung 27.11.1978 Hà sơn bình Công nghệ hóa học 2001565 Hoàng Minh Hải 17.11.1977 Vĩnh phú Công nghệ hóa học 2001566 Nguyễn Hải Hưng 29.06.1976 Quảng ninh Công nghệ hóa học 2001567 Cao Thị Hương 02.12.1977 Thái bình Công nghệ hóa học 2001568 Vũ Quang Huy 05.06.1977 Hoà bình Công nghệ hóa học 2001569 Nguyễn Quang Huy 04.09.1974 Nam hà Công nghệ hóa học 2001570 Trần Thái Long 14.03.1977 Quảng bình Công nghệ hóa học 2001571 Vũ Tuấn Long 11.07.1978 Hà nam ninh Công nghệ hóa học 2001572 Đỗ Văn Mạnh 07.10.1976 Thanh hoá Công nghệ hóa học 2001573 Hà Tuyết Nhung 25.12.1973 Phú Thọ Công nghệ hóa học 2001574 Nguyễn Hồng Quang 14.01.1979 Hà nội Công nghệ hóa học 2001575 Trần Quang Sơn 27.07.1977 Quảng trị Công nghệ hóa học 2001576 Phạm Thị Minh Tâm 25.09.1978 Bắc thái Công nghệ hóa học 2001577 Lê Phương Thảo 17.01.1979 Hà nội Công nghệ hóa học 2001578 Nguyễn Văn Trình 04.06.1977 Bắc ninh Công nghệ hóa học 2001579 Lê Văn Bảng 18.05.1978 Hà sơn bình Công nghệ hóa học 2001580 Đỗ Văn An 16.05.1978 Hải phòng Công nghệ hóa học 2001581 Nguyễn Đức Chính 23.10.1977 Hà nội Công nghệ hóa học 2001582 Nguyễn Khánh Cường 05.04.1978 Hải phòng Công nghệ hóa học 2001583 Hoàng Gia 23.12.1978 Hà nội Công nghệ hóa học 2001584 Nguyễn Văn Hoàng 07.05.1978 Thanh hoá Công nghệ hóa học 2001585 Cao Duy Hưng 21.09.1978 Bắc thái Công nghệ hóa học 2001586 Đào Quang Khải 14.01.1977 Hải phòng Công nghệ hóa học 2001587 Trần Văn Khước 15.05.1977 Hà tây Công nghệ hóa học 2001588 Nguyễn Đức Khương 14.11.1977 Hà bắc Công nghệ hóa học 2001589 Phan Nhất Linh 20.05.1978 Nam định Công nghệ hóa học 2001590 Phạm Đức Long 03.09.1977 Quảng ninh Công nghệ hóa học 2001591 Đỗ Văn Lưu 12.12.1978 Thanh hoá Công nghệ hóa học 2001592 Nguyễn Minh Nghĩa 10.06.1977 Thái bình Công nghệ hóa học 2001593 Nguyễn Bá Quyết 25.01.1979 Hà tây Công nghệ hóa học 2001594 Đỗ Văn Sơn 20.02.1977 Thái bình Công nghệ hóa học 2001595 Nguyễn Văn Sơn 08.02.1978 Hà nội Công nghệ hóa học 2001596 Ngô Thanh Tấn 30.04.1978 Hà bắc Công nghệ hóa học 2001597 Đỗ Xuân Tân 02.07.1976 Hà sơn bình Công nghệ hóa học 2001598 Phùng Hồng Thái 22.10.1978 Vĩnh phú Công nghệ hóa học 2001599 Nguyễn Đặng Bình Thành 14.03.1978 Thái nguyên Công nghệ hóa học 2001600 Nguyễn Minh Tuấn 28.04.1977 Hưng yên Công nghệ hóa học 2001601 Lê Văn Tuấn 12.07.1978 Nghệ an Công nghệ hóa học 2001

Page 41 of 176

602 Nguyễn Anh Tuấn 08.09.1977 Hải hưng Công nghệ hóa học 2001603 Trần Ngọc Vân 01.08.1978 Bình trị thiên Công nghệ hóa học 2001604 Nguyễn Thế Vinh 10.10.1978 Hà nội Công nghệ hóa học 2001605 Ngô Xuân Đại 13.11.1978 Hải hưng Công nghệ hóa học 2001606 Nguyễn Cao Cường 23.12.1976 Thái bình Công nghệ hóa học 2001607 Phan Văn Anh 08.01.1978 Bắc thái Công nghệ hóa học 2001608 Trần Thị Minh Châu 05.06.1978 Hải phòng Công nghệ hóa học 2001609 Trịnh Đức Công 14.02.1978 Hà bắc Công nghệ hóa học 2001610 Trịnh Minh Đạt 28.12.1977 Thanh hoá Công nghệ hóa học 2001611 Nguyễn Mậu Điền 04.04.1978 Hà nội Công nghệ hóa học 2001612 Lê Độ 06.02.1976 Cao bằng Công nghệ hóa học 2001613 Trương Quang Đông 10.12.1978 Hà sơn bình Công nghệ hóa học 2001614 Cấn Văn Dũng 17.08.1979 Hà tây Công nghệ hóa học 2001615 Nguyễn Đắc Dũng 06.06.1977 Quảng ninh Công nghệ hóa học 2001616 Lê Văn Dũng 15.01.1978 Hưng yên Công nghệ hóa học 2001617 Phạm Ngọc Đường 24.07.1976 Nghệ an Công nghệ hóa học 2001618 Phạm Thị Hằng 15.10.1978 Thái bình Công nghệ hóa học 2001619 Nguyễn Thị Hà Hạnh 16.10.1978 Vĩnh phúc Công nghệ hóa học 2001620 Hoàng Hữu Hiệp 04.03.1978 Hải hưng Công nghệ hóa học 2001621 Đinh Tuấn Hiệp 18.11.1977 Hà nội Công nghệ hóa học 2001622 Nguyễn Đình Hoàng 24.11.1976 Hà nam ninh Công nghệ hóa học 2001623 Nguyễn Thái Hưng 21.04.1978 Hà nội Công nghệ hóa học 2001624 Trần Nguyên Hùng 20.05.1978 Huế Công nghệ hóa học 2001625 Trương Tuấn Hưng 08.08.1978 Cao lạng Công nghệ hóa học 2001626 Nguyễn Việt Hưng 08.02.1976 Hà nội Công nghệ hóa học 2001627 Nguyễn Quang Huy 01.10.1978 Hoàng liên sơn Công nghệ hóa học 2001628 Lê Ngọc Loan 27.04.1977 Thanh hoá Công nghệ hóa học 2001629 Trần Hải Long 17.12.1978 Hải phòng Công nghệ hóa học 2001630 Nguyễn Thành Long 19.01.1979 Hải hưng Công nghệ hóa học 2001631 Hoàng Đức Mạnh 02.11.1978 Hải phòng Công nghệ hóa học 2001632 Vũ Đình Mạnh 16.04.1978 Quảng ninh Công nghệ hóa học 2001633 Phan Thiện Hạ 06.02.1976 Vĩnh phú Công nghệ hóa học 2001634 Lê Thanh Nga 07.04.1979 Hà nội Công nghệ hóa học 2001635 Trần Phan Nhân 27.04.1978 Nghệ an Công nghệ hóa học 2001636 Mai Thanh Phong 19.09.1978 Phú khánh Công nghệ hóa học 2001637 Nguyễn Chí Phương 01.04.1979 Hà nam ninh Công nghệ hóa học 2001638 Đinh Nhật Tân 08.10.1978 Hà nội Công nghệ hóa học 2001639 Mai Văn Thường 20.02.1978 Hà nam ninh Công nghệ hóa học 2001640 Nguyễn Công Tình 01.06.1977 Thanh hoá Công nghệ hóa học 2001641 Trần Quốc Trịnh 06.06.1977 Thái bình Công nghệ hóa học 2001642 Nguyễn Xuân Trường 11.03.1978 Hà sơn bình Công nghệ hóa học 2001643 Nguyễn Mạnh Trường 11.06.1978 Hà nội Công nghệ hóa học 2001644 Vũ Văn Tứ 10.06.1978 Bắc thái Công nghệ hóa học 2001645 Chu Đình Tuấn 10.10.1977 Thanh hoá Công nghệ hóa học 2001646 Vũ Anh Tuấn 15.08.1978 Hà bắc Công nghệ hóa học 2001647 Nguyễn Quang Tuyên 11.09.1977 Thanh hoá Công nghệ hóa học 2001648 Nguyễn Thanh Việt 29.07.1978 Hà nội Công nghệ hóa học 2001649 Phạm Quang Việt 07.03.1978 Nghệ tĩnh Công nghệ hóa học 2001650 Nguyễn Thế Vinh 08.06.1977 Ninh bình Công nghệ hóa học 2001651 Đỗ Minh Xuân 19.11.1978 Hà sơn bình Công nghệ hóa học 2001652 Lương Hồ Anh 28.01.1979 Hải phòng Công nghệ hóa học 2001653 Nguyễn Văn Chiến 01.04.1975 Hà tây Công nghệ hóa học 2001654 Lương Thế Chiến 24.07.1978 Bắc thái Công nghệ hóa học 2001655 Trần Ngọc Chính 25.01.1979 Quảng ninh Công nghệ hóa học 2001656 Phạm Thị Bích Đan 13.03.1978 Hải hưng Công nghệ hóa học 2001657 Phạm Xuân Điệp 10.07.1976 Hà sơn bình Công nghệ hóa học 2001

Page 42 of 176

658 Nguyễn Văn Đồng 03.02.1978 Hà tĩnh Công nghệ hóa học 2001659 Lê Minh Đức 05.07.1978 Hải hưng Công nghệ hóa học 2001660 Hoàng Anh Dũng 21.09.1978 Hà nội Công nghệ hóa học 2001661 Hồ Trí Dũng 01.01.1979 Hà bắc Công nghệ hóa học 2001662 Nguyễn Thị Dung 23.10.1975 Hải hưng Công nghệ hóa học 2001663 Nguyễn Thị Ngọc Dung 20.12.1978 Hà nam ninh Công nghệ hóa học 2001664 Ngô Hồng Dương 21.01.1978 Hải hưng Công nghệ hóa học 2001665 Thái Bình Dương 24.06.1979 Hải phòng Công nghệ hóa học 2001666 Nguyễn Kim Giang 29.07.1978 Hà bắc Công nghệ hóa học 2001667 Nguyễn Thị ThanhHà 10.04.1978 Hà nội Công nghệ hóa học 2001668 Dương Thanh Hải 27.09.1978 Thái nguyên Công nghệ hóa học 2001669 Nguyễn Quang Hiệu 01.08.1977 Hà tây Công nghệ hóa học 2001670 Hồ Hữu Hiếu 07.11.1977 Nghệ an Công nghệ hóa học 2001671 Đào Ngọ Hoàng 04.11.1978 Hà nam Công nghệ hóa học 2001672 Cao Ngọc Hùng 28.04.1978 Hải phòng Công nghệ hóa học 2001673 Nguyễn Hoàng Hùng 14.08.1978 Quảng ninh Công nghệ hóa học 2001674 Hoàng Đình Kiên 13.08.1978 Quảng ninh Công nghệ hóa học 2001675 Nguyễn Thị ThanhPhương 21.07.1976 Hà nội Công nghệ hóa học 2001676 Nguyễn Chí Hiếu 19.01.1977 Vĩnh phúc Công nghệ hóa học 2001677 Nguyễn Trọng Lan 02.03.1978 Hà sơn bình Công nghệ hóa học 2001678 Trần Quốc Long 19.10.1978 Nghệ tĩnh Công nghệ hóa học 2001679 Nguyễn Văn Quốc Nam 05.11.1978 Nam hà Công nghệ hóa học 2001680 Nguyễn Thuý Ngà 20.04.1978 Hà nội Công nghệ hóa học 2001681 Nguyễn Kim Ngọc 15.04.1978 Hà bắc Công nghệ hóa học 2001682 Lê Thế Như 04.09.1978 Hải phòng Công nghệ hóa học 2001683 Nguyễn Cát Phong 02.04.1978 Hà tĩnh Công nghệ hóa học 2001684 Trần Thị Quỳnh 01.10.1978 Hải phòng Công nghệ hóa học 2001685 Nguyễn Thái Sơn 01.11.1977 Hà nam ninh Công nghệ hóa học 2001686 Nguyễn Xuân Sơn 26.09.1978 Hà nội Công nghệ hóa học 2001687 Phạm Ngọc Sơn 26.12.1978 Hà nam ninh Công nghệ hóa học 2001688 Nguyễn Trung Thành 08.06.1978 Hà nam ninh Công nghệ hóa học 2001689 Huỳnh Yên Thành 30.01.1978 Hà nội Công nghệ hóa học 2001690 Tạ Đức Thịnh 24.11.1978 Thái nguyên Công nghệ hóa học 2001691 Nguyễn Đức Thuận 01.02.1978 Thái bình Công nghệ hóa học 2001692 Trần Quỳnh Trang 27.05.1978 Hà nội Công nghệ hóa học 2001693 Bùi Ngọc Trọng 26.09.1978 Hải phòng Công nghệ hóa học 2001694 Đỗ Thành Trung 06.07.1978 Hải hưng Công nghệ hóa học 2001695 Phạm Anh Tuấn 02.03.1978 Hà tĩnh Công nghệ hóa học 2001696 Phan Anh Tuấn 06.07.1978 Hà nội Công nghệ hóa học 2001697 Tống Quốc Việt 26.07.1978 Nam định Công nghệ hóa học 2001698 Lê Anh Vũ 25.08.1978 Hà nội Công nghệ hóa học 2001699 Nguyễn Anh Vũ 16.08.1978 Hà nội Công nghệ hóa học 2001700 Bùi Đức Xuân 26.03.1978 Hà nam ninh Công nghệ hóa học 2001701 Nguyễn Hoàng Anh 14.10.1972 Hà bắc Công nghệ hóa học 2001702 Lưu Thị Lan Anh 11.12.1978 Hải hưng Công nghệ hóa học 2001703 Nguyễn Tuấn Chung 03.05.1978 Hà bắc Công nghệ hóa học 2001704 Phùng Thái Bảo 09.01.1978 Hà bắc Công nghệ hóa học 2001705 Bùi Anh Dũng 17.07.1977 Vĩnh phú Công nghệ hóa học 2001706 Vũ Văn Dũng 30.08.1977 Vĩnh phú Công nghệ hóa học 2001707 Nguyễn Xuân Điệp 13.09.1976 Hải dương Công nghệ hóa học 2001708 Đào Trọng Đức 23.04.1979 Hải phòng Công nghệ hóa học 2001709 Nguyễn Tiến Điệp 28.11.1978 Hải hưng Công nghệ hóa học 2001710 Nguyễn Thành Đông 31.12.1978 Hải dương Công nghệ hóa học 2001711 Lê Hồng Hà 14.11.1975 Quảng ninh Công nghệ hóa học 2001712 Nguyễn Lê HoàngHải 14.07.1978 Hải hưng Công nghệ hóa học 2001713 Nguyễn Văn Hải 20.06.1978 Quảng ninh Công nghệ hóa học 2001

Page 43 of 176

714 Lưu Thanh Hải 18.11.1972 Hải dương Công nghệ hóa học 2001715 Nguyễn Thị Hạnh 15.09.1978 Quảng ninh Công nghệ hóa học 2001716 Đỗ Thế Hải 02.10.1978 Hà tây Công nghệ hóa học 2001717 Nguyễn Văn Hiệp 20.06.1977 Hà bắc Công nghệ hóa học 2001718 Trần Văn Học 20.10.1978 Hải phòng Công nghệ hóa học 2001719 Vũ Đức Hiệp 05.02.1978 Hải hưng Công nghệ hóa học 2001720 Lê Văn Huy 12.01.1978 Thanh hoá Công nghệ hóa học 2001721 Nguyễn Sông Hương 05.10.1978 Hưng yên Công nghệ hóa học 2001722 Nguyễn Việt Hồng 17.06.1975 Vĩnh phú Công nghệ hóa học 2001723 Đoàn Hải Mậu 15.03.1978 Hà bắc Công nghệ hóa học 2001724 Vũ Thị Ngọc Minh 12.11.1978 Hải phòng Công nghệ hóa học 2001725 Trần Văn Mạnh 20.06.1978 Hải phòng Công nghệ hóa học 2001726 Nguyễn Việt Nga 19.08.1978 Thanh hoá Công nghệ hóa học 2001727 Phạm Thành Nam 10.09.1977 Quảng ninh Công nghệ hóa học 2001728 Vũ Quang Nguyên 06.09.1976 Hải hưng Công nghệ hóa học 2001729 Đào Văn Quý 04.07.1970 Hà bắc Công nghệ hóa học 2001730 Nguyễn Đức Phi 04.06.1977 Hà bắc Công nghệ hóa học 2001731 Phạm Ngọc San 21.02.1978 Hà nam ninh Công nghệ hóa học 2001732 Nguyễn Văn Sơn 28.06.1978 Hà bắc Công nghệ hóa học 2001733 Ninh Vũ Tuân 15.12.1978 Tuyên quang Công nghệ hóa học 2001734 Lê Đức Thịnh 30.04.1978 Nam hà Công nghệ hóa học 2001735 Hoàng Mai Toàn 14.09.1978 Sơn la Công nghệ hóa học 2001736 Tạ Thị Toán 23.05.1977 Ninh bình Công nghệ hóa học 2001737 Bùi Thị Thuý 12.11.1978 Hải dương Công nghệ hóa học 2001738 Nguyễn Mạnh Tường 05.09.1978 Thanh hoá Công nghệ hóa học 2001739 Phạm Thị Tuyết 14.06.1978 Hải phòng Công nghệ hóa học 2001740 Nguyễn Đức Văn 16.10.1978 Hải hưng Công nghệ hóa học 2001741 Phạm Đăng Hùng 08.06.1978 Hải hưng Công nghệ hóa học 2001742 Chu Quốc Chính 01.01.1979 Hà tây Công nghệ Dệt may và Thời trang 2001743 Lưu Nam Cường 25.02.1977 Hà nội Công nghệ Dệt may và Thời trang 2001744 Đinh Vĩnh Dân 19.11.1977 Bình trị thiên Công nghệ Dệt may và Thời trang 2001745 Phạm Quốc Đông 31.01.1979 Hải phòng Công nghệ Dệt may và Thời trang 2001746 Phạm Anh Đức 01.09.1976 Hà nội Công nghệ Dệt may và Thời trang 2001747 Nguyễn Đức Hùng 04.02.1976 Hải hưng Công nghệ Dệt may và Thời trang 2001748 Bùi Mai Hương 11.09.1978 Hà nội Công nghệ Dệt may và Thời trang 2001749 Đinh Như Khoa 25.10.1977 Hà tây Công nghệ Dệt may và Thời trang 2001750 Nguyễn Thị Thu Lan 29.05.1978 Hà nam ninhCông nghệ Dệt may và Thời trang 2001751 Trần Thanh Liêm 24.05.1976 Hà nội Công nghệ Dệt may và Thời trang 2001752 Nguyễn Mạnh Long 16.07.1977 Hà nội Công nghệ Dệt may và Thời trang 2001753 Lê Thị Bảo Ngọc 21.08.1976 Thanh hoá Công nghệ Dệt may và Thời trang 2001754 Nguyễn Tuấn Thanh 20.10.1972 Hà nam ninhCông nghệ Dệt may và Thời trang 2001755 Phan Thị Hồng Thêu 17.10.1978 Nam hà Công nghệ Dệt may và Thời trang 2001756 Vũ Song Toàn 12.05.1976 Hà nội Công nghệ Dệt may và Thời trang 2001757 Phạm Đình Vinh 13.05.1977 Hà nội Công nghệ Dệt may và Thời trang 2001758 Nguyễn Văn Đạt 31.07.1978 Hà nội Công nghệ Dệt may và Thời trang 2001759 Nguyễn Duy Đông 15.10.1976 Vĩnh phúc Công nghệ Dệt may và Thời trang 2001760 Bùi Minh Đức 01.02.1976 Hà nội Công nghệ Dệt may và Thời trang 2001761 Nguyễn Long Giang 17.04.1976 Hà bắc Công nghệ Dệt may và Thời trang 2001762 Nguyễn An Hải 20.11.1978 Vĩnh phú Công nghệ Dệt may và Thời trang 2001763 Nguyễn Kiều Hưng 01.03.1975 Hà nội Công nghệ Dệt may và Thời trang 2001764 Trịnh Thị Hồng Minh 31.08.1978 Hà nội Công nghệ Dệt may và Thời trang 2001765 Nguyễn Diệu My 14.05.1976 Hà nội Công nghệ Dệt may và Thời trang 2001766 Nguyễn Sơn 16.08.1976 Thái bình Công nghệ Dệt may và Thời trang 2001767 Lã Thị Thanh Thuỷ 02.05.1977 Hà nội Công nghệ Dệt may và Thời trang 2001768 Nguyễn Văn Ưng 12.07.1978 Hải phòng Công nghệ Dệt may và Thời trang 2001769 Lê Thị Ngọc Uyên 11.11.1976 Hà nội Công nghệ Dệt may và Thời trang 2001

Page 44 of 176

770 Lê Văn Bắc 08.09.1978 Hưng yên Công nghệ thực phẩm 2001771 Nguyễn Thị Hải Hà 05.08.1978 Hà sơn bình Công nghệ thực phẩm 2001772 Nguyễn Thị Bích Hạnh 16.11.1977 Vĩnh phú Công nghệ thực phẩm 2001773 Nguyễn Thị Thu Hiền 07.12.1978 Vĩnh phú Công nghệ thực phẩm 2001774 Trần Văn Hiệu 12.02.1978 Thái bình Công nghệ thực phẩm 2001775 Nguyễn Thế Hưng 16.01.1978 Vĩnh phú Công nghệ thực phẩm 2001776 Trần Đăng Hưng 18.09.1974 Thái bình Công nghệ thực phẩm 2001777 Phạm Văn Hưng 04.09.1977 Nam định Công nghệ thực phẩm 2001778 Hoàng Thị Thanh Hương 14.08.1976 Nghệ an Công nghệ thực phẩm 2001779 Dương Lan Hương 10.11.1978 Hà nội Công nghệ thực phẩm 2001780 Hoàng Văn Huynh 14.02.1978 Hà tây Công nghệ thực phẩm 2001781 Lê Viết Lưu 17.12.1978 Thanh hoá Công nghệ thực phẩm 2001782 Phùng Thị Tuyết Mai 19.07.1978 Hà sơn bình Công nghệ thực phẩm 2001783 Nguyễn Trần Minh 20.03.1978 Hà sơn bình Công nghệ thực phẩm 2001784 Phạm Đức Nghĩa 22.04.1978 Thái bình Công nghệ thực phẩm 2001785 Dương Văn Phục 28.04.1975 Hưng yên Công nghệ thực phẩm 2001786 Lê Văn Thân 03.02.1978 Vĩnh phú Công nghệ thực phẩm 2001787 Nguyễn Văn Thanh 21.08.1978 Hà tây Công nghệ thực phẩm 2001788 Nguyễn Đắc Thành 07.07.1977 Hà nội Công nghệ thực phẩm 2001789 Thiều Văn Thực 20.02.1977 Thanh hoá Công nghệ thực phẩm 2001790 Vũ Duy Trinh 10.04.1977 Thái bình Công nghệ thực phẩm 2001791 Ngô Tất Trung 13.10.1978 Hà bắc Công nghệ thực phẩm 2001792 Bùi Ngọc Tú 28.01.1979 Hải phòng Công nghệ thực phẩm 2001793 Mai Anh Tuấn 02.12.1978 Hà nội Công nghệ thực phẩm 2001794 Trần Thị Cẩm Vân 14.09.1978 Thái bình Công nghệ thực phẩm 2001795 Hoàng Trọng Văn 05.05.1977 Thanh hoá Công nghệ thực phẩm 2001796 Tạ Minh Yên 23.03.1973 Hà sơn bình Công nghệ thực phẩm 2001797 Phạm Thu Hà 26.03.1978 Hà nam ninh Công nghệ thực phẩm 2001798 Trần Ngọc Hoa 14.01.1979 Hà nội Công nghệ thực phẩm 2001799 Vương Nguyệt Minh 02.08.1978 Hà nội Công nghệ thực phẩm 2001800 Đoàn Thế Tài 19.08.1978 Hà nam ninh Công nghệ thực phẩm 2001801 Nguyễn Mạnh Thắng 17.01.1979 Nam định Công nghệ thực phẩm 2001802 Trương Mai Thu 28.08.1978 Vĩnh phú Công nghệ thực phẩm 2001803 Bùi Thị Bích Thuỷ 05.09.1978 Hà nội Công nghệ thực phẩm 2001804 Đinh Nam Vinh 18.02.1977 Hà nội Công nghệ thực phẩm 2001805 Trần Thị Minh Chi 03.04.1978 Hà sơn bình Công nghệ thực phẩm 2001806 Lê Thị Bách Diệp 22.09.1978 Hà nội Công nghệ thực phẩm 2001807 Nguyễn Thuỳ Dương 03.10.1978 Hà nội Công nghệ thực phẩm 2001808 Nguyễn Quang Đức 12.04.1978 Hải hưng Công nghệ thực phẩm 2001809 Nguyễn Thị Thu Hà 20.11.1978 Hải hưng Công nghệ thực phẩm 2001810 Lê Thu Hằng 04.07.1976 Hà nội Công nghệ thực phẩm 2001811 Trần Thị Thu Hằng 21.11.1978 Hà nội Công nghệ thực phẩm 2001812 Đào Thành Hiếu 10.12.1978 Hải hưng Công nghệ thực phẩm 2001813 Nguyễn Đình Khanh 06.04.1974 Hà nội Công nghệ thực phẩm 2001814 Vũ Ngọc Khiêm 25.07.1978 Hà nam ninh Công nghệ thực phẩm 2001815 Nguyễn Thị Lan 27.10.1977 Hà nam ninh Công nghệ thực phẩm 2001816 Trần Hồng Linh 23.10.1978 Hà bắc Công nghệ thực phẩm 2001817 Nguyễn Duy Lực 08.10.1977 Hà nam ninh Công nghệ thực phẩm 2001818 Lê Thiên Minh 20.10.1978 Thanh hoá Công nghệ thực phẩm 2001819 Phạm ái Nhi 27.10.1978 Hà nội Công nghệ thực phẩm 2001820 Cao Xuân Thắng 03.09.1978 Hải hưng Công nghệ thực phẩm 2001821 Nguyễn Văn Thiện 15.10.1977 Hà nội Công nghệ thực phẩm 2001822 Phùng Thị Hoài Thu 23.03.1975 Hải phòng Công nghệ thực phẩm 2001823 Trần Khắc Thường 15.07.1974 Nghệ an Công nghệ thực phẩm 2001824 Phạm Thị Thuý 01.10.1978 Hà nội Công nghệ thực phẩm 2001825 Vũ Thanh Tú 28.05.1978 Hà nội Công nghệ thực phẩm 2001

Page 45 of 176

826 Lê Anh Tuấn 23.03.1978 Hà nội Công nghệ thực phẩm 2001827 Nguyễn Thị Hồng Vân 01.12.1978 Hà nội Công nghệ thực phẩm 2001828 Vũ Quang Việt 23.04.1977 Hà bắc Công nghệ thực phẩm 2001829 Sreng Sok Vung 18.01.1979 Campuchia Công nghệ thực phẩm 2001830 Trần Thị Yến 05.05.1978 Thanh hoá Công nghệ thực phẩm 2001831 Trịnh Thị Vân Anh 26.01.1978 Thanh hoá Công nghệ thực phẩm 2001832 Hà Quang Dự 20.06.1976 Thanh hoá Công nghệ thực phẩm 2001833 Trịnh Việt Dũng 13.11.1978 Thanh hoá Công nghệ thực phẩm 2001834 Trịnh Thị Duyên 24.10.1978 Thái bình Công nghệ thực phẩm 2001835 Nguyễn Trọng Hải 20.09.1978 Thanh hoá Công nghệ thực phẩm 2001836 Đỗ Minh Hoàng 18.11.1976 Hải phòng Công nghệ thực phẩm 2001837 Trịnh Thị Thu Hương 14.03.1976 Quảng ninh Công nghệ thực phẩm 2001838 Nguyễn Ngọc Lâm 26.03.1976 Thanh hoá Công nghệ thực phẩm 2001839 Lê Thị Lan 19.10.1978 Hà nam ninh Công nghệ thực phẩm 2001840 Nguyễn Văn Mậu 15.04.1978 Hải phòng Công nghệ thực phẩm 2001841 Lê Bật Nam 25.03.1977 Thanh hoá Công nghệ thực phẩm 2001842 Đào Tuấn Phong 11.01.1978 Hà nội Công nghệ thực phẩm 2001843 Nguyễn Đức Phương 26.08.1978 Thanh hoá Công nghệ thực phẩm 2001844 Trịnh Thị Thu Phương 18.04.1978 Hà nội Công nghệ thực phẩm 2001845 Tạ Văn Quyền 10.11.1977 Bắc giang Công nghệ thực phẩm 2001846 Nghiêm Văn Thắng 16.02.1978 Hà nội Công nghệ thực phẩm 2001847 Nguyễn Hữu Thành 14.11.1978 Sơn la Công nghệ thực phẩm 2001848 Hoàng Minh Tuấn 15.08.1977 Thanh hoá Công nghệ thực phẩm 2001849 Nguyễn Cảnh Việt 10.07.1977 Thái nguyên Công nghệ thực phẩm 2001850 Đỗ Hùng Vương 16.03.1978 Hải hưng Công nghệ thực phẩm 2001851 Nguyễn Thanh Thuỷ 04.07.1977 Hà nội Công nghệ thực phẩm 2001852 Mai Nhật Hiếu 18.08.1971 Thanh hoá Công nghệ thực phẩm 2001853 Mang Viên Ngân 08.03.1972 Bình định Công nghệ thực phẩm 2001854 Phạm Thành Chung 25.11.1976 Lào Công nghệ thực phẩm 2001855 Tạ Kim ấn 20.06.1974 Nghĩa bình Công nghệ thực phẩm 2001856 Lê Mạnh Anh 10.07.1978 Hà nội Công nghệ thực phẩm 2001857 Nguyễn Ngọc Anh 14.09.1975 Lào cai Công nghệ thực phẩm 2001858 Phan Chí Công 28.10.1978 Hà tĩnh Công nghệ thực phẩm 2001859 Nguyễn Thành Đạt 05.11.1977 Hà tĩnh Công nghệ thực phẩm 2001860 Phạm Minh Đức 19.02.1978 Hải phòng Công nghệ thực phẩm 2001861 Nguyễn Trường Giang 20.06.1978 Hà bắc Công nghệ thực phẩm 2001862 Bùi Hồng Hà 05.12.1977 Nam định Công nghệ thực phẩm 2001863 Trần Thanh Hải 11.04.1978 Nam định Công nghệ thực phẩm 2001864 Nguyễn Ngọc Hoàng 25.12.1976 Bắc giang Công nghệ thực phẩm 2001865 Hà Mạnh Hùng 12.03.1979 Hà nội Công nghệ thực phẩm 2001866 Trần Quang Huỳnh 16.02.1978 Hải hưng Công nghệ thực phẩm 2001867 Phạm Văn Nhàn 08.01.1978 Thái nguyên Công nghệ thực phẩm 2001868 Phùng Trung Quyết 17.12.1978 Hà sơn bình Công nghệ thực phẩm 2001869 Nguyễn Văn Trung 10.04.1976 Bình trị thiên Công nghệ thực phẩm 2001870 Phạm Ngọc Tuyên 03.01.1976 Hà nội Công nghệ thực phẩm 2001871 Huỳnh Thế Vĩnh 10.02.1973 Bình định Công nghệ thực phẩm 2001872 Đỗ Biên Cương 06.02.1978 Hải phòng Công nghệ sinh học 2001873 Phan Huy Đức 30.01.1978 Hà tây Công nghệ sinh học 2001874 Nguyễn Tiến Dũng 22.05.1978 Hà tây Công nghệ sinh học 2001875 Nguyễn Thái Hà 02.10.1978 Bắc thái Công nghệ sinh học 2001876 Vũ Tuyết Hà 12.05.1978 Nam hà Công nghệ sinh học 2001877 Trần Đăng Hanh 30.06.1977 Thanh hoá Công nghệ sinh học 2001878 Đỗ Trung Kiên 09.09.1978 Bắc giang Công nghệ sinh học 2001879 Nguyễn Thị Kiều Linh 03.05.1978 Hoàng liên sơn Công nghệ sinh học 2001880 Nguyễn Đức Quảng 12.03.69 Hà bắc Công nghệ sinh học 2001881 Nguyễn Thị Thanh 29.01.1978 Nam định Công nghệ sinh học 2001

Page 46 of 176

882 Đặng Ngọc Thuỵ 10.05.1977 Vĩnh phú Công nghệ sinh học 2001883 Trương Thị Cẩm Trang 06.03.1978 Hà tĩnh Công nghệ sinh học 2001884 Nguyễn Tiến Tuấn 11.09.1978 Hà tây Công nghệ sinh học 2001885 Bùi Quốc Việt 23.12.1978 Hà sơn bình Công nghệ sinh học 2001886 Phùng Thế Anh 11.03.1979 Hà tây Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2001887 Nguyễn Đình Bắc 31.07.1977 Hà nội Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2001888 Đinh Văn Chiến 12.12.1978 Hưng yên Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2001889 Nguyễn Đình Đạo 15.12.1973 Hà tây Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2001890 Nguyễn Xuân Diệp 19.05.1978 Hà sơn bình Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2001891 Lê Anh Đức 27.01.1978 Nam định Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2001892 Nguyễn Thị Hằng 11.11.1977 Thanh hoá Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2001893 Lê Quang Hiếu 30.08.1976 Bắc thái Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2001894 Phạm Văn Hội 25.12.1977 Thái bình Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2001895 Phạm Thanh Lâm 15.12.1978 Hà nội Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2001896 Phí Văn Nghĩa 08.11.1977 Thanh hoá Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2001897 Nguyễn Tuấn Phong 23.03.1978 Hà nội Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2001898 Nguyễn Toàn Thắng 22.08.1976 Hà nội Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2001899 Trần Quốc Thắng 21.07.1977 Quảng trị Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2001900 Nguyễn Đình Toản 02.10.1976 Nghệ an Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2001901 Vũ Văn Trọng 22.06.1976 Nam hà Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2001902 Trần Quang Trung 16.12.1975 Bắc thái Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2001903 Dương Văn Tuấn 15.02.1977 Vĩnh phú Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2001904 Ngô Ngọc Tùng 14.10.1977 Hà sơn bình Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2001905 Đào Mai Việt 05.09.1978 Quảng ninh Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2001906 Lưu Thành Vinh 21.09.1971 Hà nội Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2001907 Kim Hồng Yến 10.12.1977 Hà nội Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2001908 Phạm Tuấn Anh 12.02.1978 Hải hưng Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2001909 Đỗ Anh Bắc 21.03.1978 Vĩnh phú Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2001910 Nguyễn Hoa Cương 05.02.1979 Hà nội Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2001911 Dương Kim Duẩn 15.08.1977 Hà tĩnh Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2001912 Chu Văn Đức 28.10.1977 Hà nội Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2001913 Nguyễn Minh Giang 29.05.1977 Hà nam ninhLuyện kim và Công nghệ vật liệu 2001914 Vũ Lai Hoàng 02.06.1978 Nam định Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2001915 Vũ Lê Hoàng 12.12.1976 Hà nội Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2001916 Nguyễn Xuân Hoàng 24.10.1978 Hà nội Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2001917 Lương Sỹ Hoàng 15.10.1976 Hà nam ninhLuyện kim và Công nghệ vật liệu 2001918 Phạm Văn Hùng 27.12.1976 Hà bắc Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2001919 Nguyễn Văn Kế 20.01.1978 Hà tây Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2001920 Đỗ Huy Lập 08.07.1978 Hà nội Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2001921 Nguyễn Tiến Luỹ 04.07.1978 Hà tây Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2001922 Đỗ Thị Hồng Nga 18.06.1978 Bắc giang Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2001923 Nguyễn Bá Phong 12.10.1978 Hà tây Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2001924 Hồ Quang Phúc 30.01.1978 Hà bắc Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2001925 Lê Hồng Thắng 18.06.1978 Bắc thái Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2001926 Trần Trịnh Thắng 26.03.1978 Hà nội Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2001927 Vũ Anh Tiến 17.10.1976 Hà nội Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2001928 Lê Anh Tuấn 30.08.1978 Hà nội Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2001929 Bùi Huy Tuấn 08.05.1975 Hà nội Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2001930 Phạm Quốc Việt 03.08.1978 Hà nội Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2001931 Lê Thuỵ Anh 13.10.1976 Hà nội Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2001932 Nguyễn Tuấn Anh 06.03.1976 Hà nam ninhLuyện kim và Công nghệ vật liệu 2001933 Phan Tuấn Anh 26.01.1978 Nam định Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2001934 Lê Phú Cần 24.06.1976 Hà bắc Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2001935 Bùi Thanh Cảnh 06.01.1978 Thái bình Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2001936 Đỗ Huy Cường 04.03.1977 Hải phòng Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2001937 Nguyễn Hữu Cường 08.11.1975 Hải phòng Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2001

Page 47 of 176

938 Hoàng Lê Diên 22.08.1978 Vĩnh phú Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2001939 Nguyễn Quang Hoà 07.01.1977 Nghệ tĩnh Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2001940 Nguyễn Việt Hùng 31.08.1976 Hải phòng Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2001941 Hà Tuấn Hưng 21.03.1975 Thái nguyênLuyện kim và Công nghệ vật liệu 2001942 Nguyễn Văn Huy 15.11.1976 Hải phòng Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2001943 Nguyễn Hữu Khánh 22.05.1976 Bắc thái Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2001944 Nguyễn Xuân Kiện 05.01.1979 Hà nội Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2001945 Nguyễn Đức Lợi 15.11.1977 Thái nguyênLuyện kim và Công nghệ vật liệu 2001946 Trần Phi Long 20.09.1978 Thanh hoáLuyện kim và Công nghệ vật liệu 2001947 Nguyễn Tuấn Minh 24.01.1978 Hà bắc Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2001948 Phạm Đỗ Minh 14.06.1978 Thái nguyênLuyện kim và Công nghệ vật liệu 2001949 Trần Văn Nam 01.10.1976 Quảng ninh Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2001950 Nguyễn Hồng Phong 02.11.1976 Hà nội Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2001951 Nguyễn Anh Quân 07.04.1978 Hà nội Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2001952 Bùi Nhất Quán 13.01.1978 Nam định Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2001953 Nguyễn Hồng Thái 08.09.1977 Vĩnh phú Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2001954 Nguyễn Mạnh Thái 23.09.1975 Hà nội Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2001955 Nguyễn Xuân Thơm 04.02.1978 Nghệ an Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2001956 Hồ Đức Thọ 16.11.1977 Nghệ an Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2001957 Nguyễn Xuân Trường 04.07.1977 Hà bắc Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2001958 Vũ Mạnh Tuấn 19.04.1978 Hà nội Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2001959 Nguyễn Minh Tuấn 11.02.1976 Vĩnh phú Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2001960 Trần Thanh Tùng 06.09.1977 Hà nam ninhLuyện kim và Công nghệ vật liệu 2001961 Phạm Quang Việt 02.09.1976 Hải phòng Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2001962 Lê Khắc Bảo 09.10.1978 Hải phòng Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2001963 Nguyễn Như Đàm 16.06.1978 Hà tây Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2001964 Vũ Ngọc Đạt 30.11.1977 Nam hà Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2001965 Nguyễn Xuân Đích 05.03.1977 Hà sơn bình Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2001966 Phan Thị Hải 28.03.1978 Hà sơn bình Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2001967 Nguyễn Trọng Hào 17.02.1978 Hà bắc Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2001968 Trịnh Quang Hoan 22.06.1978 Hà nội Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2001969 Nguyễn Văn Hoàn 09.04.1977 Hải hưng Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2001970 Nguyễn Ngọc Huân 26.11.1978 Hà nam ninhLuyện kim và Công nghệ vật liệu 2001971 Nguyễn Mạnh Hùng 24.04.1974 Hải phòng Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2001972 Nguyễn Văn Hùng 01.06.1973 Hải phòng Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2001973 Trần Đức Huy 17.02.1978 Hà nội Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2001974 Nguyễn Trọng Huy 28.08.1977 Thái bình Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2001975 Trần Đức Huy 26.10.1978 Thái nguyênLuyện kim và Công nghệ vật liệu 2001976 Nguyễn Văn Khải 19.05.1978 Hà nội Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2001977 Lê Trung Kiên 05.10.1975 Thanh hoáLuyện kim và Công nghệ vật liệu 2001978 Nguyễn Huy Long 24.12.1978 Hà nội Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2001979 Hà Quang Minh 21.08.1977 Hà sơn bình Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2001980 Bùi Thế Nam 07.07.1977 Nam hà Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2001981 Phạm Văn Phô 29.06.1973 Hải phòng Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2001982 Nguyễn Việt Phương 26.01.1978 Hà nội Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2001983 Nguyễn Ngọc Sơn 14.01.1979 Hà nội Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2001984 Lê Thành Sơn 15.06.1973 Hà nội Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2001985 Nguyễn Tiến Tài 04.11.1976 Hải phòng Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2001986 Nguyễn Văn Tần 19.10.1978 Bắc ninh Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2001987 Phạm Văn Thọ 08.11.1978 Kon tum Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2001988 Lê Thanh Thuỷ 27.09.1976 Thanh hoá Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2001989 Nguyễn Hữu Tĩnh 28.07.1978 Hà bắc Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2001990 Vũ Ngọc Trúc 10.06.1979 Thái bình Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2001991 Nguyễn Danh Trung 31.03.1977 Hà nội Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2001992 Đỗ Anh Tuấn 01.01.1978 Hoàng liên sơn Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2001993 Vũ Văn Tuyển 06.06.1973 Nam hà Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2001

Page 48 of 176

994 Nguyễn Ngọc Bảo 14.02.1978 Hải hưng Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2001995 Phạm Tiến Chiến 05.01.1978 Hải dương Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2001996 Phan Văn Chương 14.02.1978 Hà nội Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2001997 Nguyễn Tuấn Cương 15.08.1978 Thái bình Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2001998 Đỗ Văn Cường 26.03.1977 Hà tuyên Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2001999 Đinh Văn Đại 30.08.1973 Thái nguyênLuyện kim và Công nghệ vật liệu 2001

1000 Nguyễn Tuấn Đạt 28.06.1978 Hà nội Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20011001 Nguyễn Bá Dũng 26.03.1977 Thái bình Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20011002 Nguyễn Tiến Dương 18.08.1975 Quảng ninh Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20011003 Nguyễn Thanh Hà 18.05.1976 Hà nội Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20011004 Hà Thanh Hải 30.04.1976 Hải hưng Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20011005 Trương Hữu Hảo 27.09.1978 Hà nội Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20011006 Ngô Xuân Hùng 27.03.1978 Hải phòng Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20011007 Phạm Nghĩa Hưng 13.01.1975 Vĩnh phú Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20011008 Trần Thị Thu Hương 12.04.1978 Hà nội Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20011009 Trần Quốc Huy 14.03.1979 Hà nội Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20011010 Lê Thành Huy 13.09.1978 Đà nẵng Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20011011 Nguyễn Chí Kiên 16.06.1973 Thái nguyênLuyện kim và Công nghệ vật liệu 20011012 Nguyễn Mạnh Lâm 24.11.1978 Hà nội Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20011013 Nguyễn Đức Lộc 10.09.1977 Nghệ an Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20011014 Lê Ngọc Minh 08.03.1978 Thanh hoá Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20011015 Trịnh Hải Minh 21.05.1978 Hà nội Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20011016 Lê Lương Năng 10.11.1976 Hà nam ninhLuyện kim và Công nghệ vật liệu 20011017 Võ Trí Nghĩa 11.03.1979 Hà nội Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20011018 Trần Đặng Minh Ngọc 30.01.1979 Hà nội Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20011019 Vũ Mạnh Phương 10.07.1978 Vĩnh phú Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20011020 La Xuân Quang 05.05.1978 Bắc giang Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20011021 Tạ Thành Quế 25.05.1976 Vĩnh phú Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20011022 Nguyễn Thanh Sắc 14.09.1978 Nghệ tĩnh Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20011023 Lê Anh Sơn 16.01.1979 Hà nội Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20011024 Chu Mạnh Trí 20.04.1978 Hà nội Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20011025 Hàn Ngọc Trinh 15.12.1978 Hà nội Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20011026 Lê Văn Tu 03.03.1978 Thanh hoá Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20011027 Nguyễn Anh Tuấn 24.04.1977 Thanh hoá Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20011028 Nguyễn Đức Tuấn 19.03.1978 Hà nam ninhLuyện kim và Công nghệ vật liệu 20011029 Trần Thanh Tùng 12.03.1977 Nam hà Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20011030 Nguyễn Đức Văn 09.08.1978 Thái bình Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20011031 Phan Hùng Việt 09.02.1978 Hải hưng Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20011032 Phạm Hùng Vượng 13.08.1977 Hà nam Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20011033 Đặng Thị Nguyệt Anh 17.01.1979 Hà nội Quản trị doanh nghiệp 20011034 Nguyễn Việt Anh 18.03.1978 Tuyên quangQuản trị doanh nghiệp 20011035 Quách Lan Anh 02.07.1976 Phú khánhQuản trị doanh nghiệp 20011036 Vũ Thế Anh 19.10.1976 Hải phòng Quản trị doanh nghiệp 20011037 Tạ Diên Bình 20.08.1977 Hà tây Quản trị doanh nghiệp 20011038 Trần Việt Cường 03.08.1978 Hà nội Quản trị doanh nghiệp 20011039 Đặng Phương Đông 03.01.1978 Hà nội Quản trị doanh nghiệp 20011040 Trần Tiến Dũng 19.12.1977 Bình trị thiên Quản trị doanh nghiệp 20011041 Phạm Thuỳ Dương 06.12.1978 Hải hưng Quản trị doanh nghiệp 20011042 Mã Hương Giang 02.04.1976 Tuyên quangQuản trị doanh nghiệp 20011043 Nguyễn Văn Hải 15.01.1976 Quảng ninh Quản trị doanh nghiệp 20011044 Lê Thị Mỹ Hảo 14.07.1978 Ninh bình Quản trị doanh nghiệp 20011045 Phạm Thị Mai Hiền 17.09.1978 Thái bình Quản trị doanh nghiệp 20011046 Nguyễn Hữu Hiếu 21.10.1975 Hải phòng Quản trị doanh nghiệp 20011047 Nguyễn Thị Xuân Hoà 01.01.1979 Hà nội Quản trị doanh nghiệp 20011048 Dương Huy Hoàng 27.07.1977 Vĩnh phú Quản trị doanh nghiệp 20011049 Nguyễn Thị Huế 11.07.1976 Thái bình Quản trị doanh nghiệp 2001

Page 49 of 176

1050 Nguyễn Thị Thu Hương 13.12.1978 Hải phòng Quản trị doanh nghiệp 20011051 Trần Thanh Hương 29.07.1977 Lai châu Quản trị doanh nghiệp 20011052 Nguyễn Thị PhongLam 26.11.1976 Hà tuyên Quản trị doanh nghiệp 20011053 Phạm Thu Lê 18.05.1978 Hà nội Quản trị doanh nghiệp 20011054 Nghiêm Minh Long 19.05.1976 Hà nội Quản trị doanh nghiệp 20011055 Nguyễn Văn Mạnh 05.02.1976 Hà nội Quản trị doanh nghiệp 20011056 Hoàng Thị Hằng Nga 27.03.1976 Hà nội Quản trị doanh nghiệp 20011057 Trần Thị Nhung 14.12.1976 Hà nội Quản trị doanh nghiệp 20011058 Nguyễn Thế Phong 13.12.1976 Hà nội Quản trị doanh nghiệp 20011059 Đào Quang Phong 27.12.1978 Thái bìnhQuản trị doanh nghiệp 20011060 Nguyễn Văn Phúc 16.09.1977 Nam hà Quản trị doanh nghiệp 20011061 Nguyễn Công Sơn 11.10.1977 Hà nội Quản trị doanh nghiệp 20011062 Vũ Trường Sơn 12.03.1976 Hải phòng Quản trị doanh nghiệp 20011063 Nguyễn Thị Mai Tâm 15.09.1978 Hà sơn bình Quản trị doanh nghiệp 20011064 Lê Thọ Thạch 04.04.1977 Thanh hoá Quản trị doanh nghiệp 20011065 Âu Thế Thái 22.05.1979 Tuyên quangQuản trị doanh nghiệp 20011066 Trịnh Văn Thân 10.02.1978 Thanh hoáQuản trị doanh nghiệp 20011067 Phạm Công Thăng 29.11.1979 Thái bình Quản trị doanh nghiệp 20011068 Lê Văn Thanh 06.03.1977 Hải phòng Quản trị doanh nghiệp 20011069 Đỗ Đức Thành 09.07.1978 Hà nội Quản trị doanh nghiệp 20011070 Lê Quang Thuần 10.02.1977 Hải dương Quản trị doanh nghiệp 20011071 Ông Ngọc Thuận 07.06.1976 Hà nam ninhQuản trị doanh nghiệp 20011072 Nguyễn Xuân Thuỷ 21.08.1978 Hà sơn bình Quản trị doanh nghiệp 20011073 Phan Hùng Tiến 06.10.1976 Hà bắc Quản trị doanh nghiệp 20011074 Phạm Viết Tiến 04.08.1976 Hải phòng Quản trị doanh nghiệp 20011075 Nguyễn Thanh Toản 02.04.1979 Hà nội Quản trị doanh nghiệp 20011076 Trần Viết Tráng 05.02.1977 Hà tây Quản trị doanh nghiệp 20011077 Nguyễn Ngọc Trí 19.01.1978 Thừa thiên huế Quản trị doanh nghiệp 20011078 Trần Văn Trường 11.03.1978 Hà nam ninhQuản trị doanh nghiệp 20011079 Hoàng Minh Tuấn 30.11.1978 Quảng ninh Quản trị doanh nghiệp 20011080 Đinh Trọng Tuệ 11.11.1977 Hà tây Quản trị doanh nghiệp 20011081 Phạm Hoài Anh 19.12.1978 Hà nội Quản trị doanh nghiệp 20011082 Trần Thị Vân Anh 22.11.1978 Hà nội Quản trị doanh nghiệp 20011083 Nguyễn Tuấn Anh 18.02.1977 Hà nội Quản trị doanh nghiệp 20011084 Nguyễn Đức Minh 30.09.1976 Hà nội Quản trị doanh nghiệp 20011085 Lê Thanh Bình 07.03.1979 Hà nội Quản trị doanh nghiệp 20011086 Nguyễn Thế Cừ 18.07.1974 Hải dương Quản trị doanh nghiệp 20011087 Hoàng Mạnh Cương 07.05.1978 Hà nội Quản trị doanh nghiệp 20011088 Phạm Trường Giang 24.05.1978 Hà bắc Quản trị doanh nghiệp 20011089 Đinh Thị Châu Giang 15.10.1978 Hải phòng Quản trị doanh nghiệp 20011090 Nguyễn Thị Thuý Hằng 10.09.1978 Hà nội Quản trị doanh nghiệp 20011091 Trịnh Thuý Hạnh 29.10.1976 Hà nội Quản trị doanh nghiệp 20011092 Trần Anh Hào 07.05.1978 Thanh hoáQuản trị doanh nghiệp 20011093 Nguyễn Minh Hoa 25.11.1976 Hoàng liên sơn Quản trị doanh nghiệp 20011094 Hoàng Văn Hoà 17.08.1977 Bắc giang Quản trị doanh nghiệp 20011095 Tô Ngọc Hoài 28.05.1977 Hải phòng Quản trị doanh nghiệp 20011096 Lưu Thị Huệ 20.03.1978 Phú thọ Quản trị doanh nghiệp 20011097 Lê Thị Hương 15.03.1978 Hà sơn bình Quản trị doanh nghiệp 20011098 Phương Quang Huy 04.07.1977 Hà bắc Quản trị doanh nghiệp 20011099 Ngô Văn Khánh 21.08.1978 Thái nguyênQuản trị doanh nghiệp 20011100 Phạm Ngọc Lâm 04.03.1979 Hà nội Quản trị doanh nghiệp 20011101 Vũ Hồng Liên 15.02.1978 Hà nội Quản trị doanh nghiệp 20011102 Nguyễn Thành Long 05.11.1976 Hải phòng Quản trị doanh nghiệp 20011103 Trần Hải Minh 27.07.1978 Hà tĩnh Quản trị doanh nghiệp 20011104 Nguyễn Khoa Minh 06.02.1973 Hà tây Quản trị doanh nghiệp 20011105 Nguyễn Văn Thuyên 30.05.1978 Nam hà Quản trị doanh nghiệp 2001

Page 50 of 176

1106 Vũ Ngọc Nam 24.08.1978 Hải phòng Quản trị doanh nghiệp 20011107 Bùi Hoài Nam 10.09.1978 Hà sơn bình Quản trị doanh nghiệp 20011108 Mai Việt Phương 24.08.1976 Nam định Quản trị doanh nghiệp 20011109 Nguyễn Tiến Sơn 30.09.1978 Vĩnh phú Quản trị doanh nghiệp 20011110 Đỗ Thanh Tân 22.01.1975 Hải phòng Quản trị doanh nghiệp 20011111 Đặng Trần Thanh 22.05.1977 Hải dương Quản trị doanh nghiệp 20011112 Nguyễn Đức Thanh 13.04.1976 Quảng bình Quản trị doanh nghiệp 20011113 Nguyễn Thị Thuý 08.07.1976 Hà nội Quản trị doanh nghiệp 20011114 Nghiêm Thuyên 13.01.1972 Hà nội Quản trị doanh nghiệp 20011115 Phạm Thanh Tịnh 06.07.1978 Hà tây Quản trị doanh nghiệp 20011116 Trần Anh Trà 27.09.1978 Thái bình Quản trị doanh nghiệp 20011117 Lê Thị Hương Trà 13.01.1979 Hà nội Quản trị doanh nghiệp 20011118 Hồ Hữu Triển 23.05.1975 Nghệ tĩnh Quản trị doanh nghiệp 20011119 Phạm Quốc Trung 06.10.1977 Hà nội Quản trị doanh nghiệp 20011120 Nguyễn Văn Truyền 05.10.1975 Hà tây Quản trị doanh nghiệp 20011121 Nguyễn Thế Tuấn 15.04.1976 Thanh hoá Quản trị doanh nghiệp 20011122 Đào Thị Vân 07.01.1976 Nghệ an Quản trị doanh nghiệp 20011123 Ngô Văn Bình 01.11.1978 Hải hưng Kinh tế năng lượng 20011124 Chu Quang Cầu 10.10.1978 Hà sơn bình Kinh tế năng lượng 20011125 Nguyễn Quang Chính 27.10.1978 Hà nội Kinh tế năng lượng 20011126 Nguyễn Đình Chinh 17.02.1977 Hà bắc Kinh tế năng lượng 20011127 Nguyễn Văn Đức 14.08.1978 Vĩnh phú Kinh tế năng lượng 20011128 Nguyễn Trung Dũng 07.07.1976 Thái bình Kinh tế năng lượng 20011129 Bùi Hữu Dũng 26.02.1975 Hải hưng Kinh tế năng lượng 20011130 Tô Châu Giang 21.10.1978 Hải hưng Kinh tế năng lượng 20011131 Mai Thanh Hải 30.09.1978 Hà nam ninh Kinh tế năng lượng 20011132 Phạm Thị Hằng 22.07.1977 Quảng ninh Kinh tế năng lượng 20011133 Hoàng Thị Thu Hằng 02.08.1977 Hà tĩnh Kinh tế năng lượng 20011134 Nguyễn Mạnh Hiền 10.05.1978 Bình trị thiên Kinh tế năng lượng 20011135 Lê Dân Hoà 17.12.1973 Hoà bình Kinh tế năng lượng 20011136 Phùng Bá Học 12.09.1976 Vĩnh phú Kinh tế năng lượng 20011137 Hồ Việt Hồng 15.09.1978 Thanh hoá Kinh tế năng lượng 20011138 Trần Quang Hùng 01.06.1978 Thái bình Kinh tế năng lượng 20011139 Ngô Thu Hương 10.04.1978 Hà bắc Kinh tế năng lượng 20011140 Trần Thị Hương 24.12.1978 Thái bình Kinh tế năng lượng 20011141 Mai Thuý Liễu 21.04.1978 Vĩnh phú Kinh tế năng lượng 20011142 Ngô Văn Long 01.04.1978 Thái bình Kinh tế năng lượng 20011143 Khâu Hải Nam 11.04.1978 Hà nội Kinh tế năng lượng 20011144 Nguyễn Hải Nam 04.09.1971 Thái bình Kinh tế năng lượng 20011145 Nguyễn Minh Quân 07.12.1978 Hà sơn bình Kinh tế năng lượng 20011146 Phạm Thị Khánh Quỳnh 01.11.1978 Hà nội Kinh tế năng lượng 20011147 Đào Hồng Sơn 01.04.1978 Hà nội Kinh tế năng lượng 20011148 Ngô Tiến Sơn 17.01.1979 Hà nội Kinh tế năng lượng 20011149 ứng Vũ Thanh 26.02.1978 Hà nội Kinh tế năng lượng 20011150 Lê Mạnh Toàn 29.06.1978 Nghệ tĩnh Kinh tế năng lượng 20011151 Trịnh Minh Tuấn 30.12.1978 Hải hưng Kinh tế năng lượng 20011152 Nguyễn Anh Tuấn 19.05.1978 Hà nội Kinh tế năng lượng 20011153 Vũ Quang Tùng 31.01.1978 Hà nam ninh Kinh tế năng lượng 20011154 Nguyễn Thị ánh Tuyết 17.11.1976 Bắc ninh Kinh tế năng lượng 20011155 Lê Thị Tố Uyên 09.05.1977 Hà nội Kinh tế năng lượng 20011156 Cao Tuấn Anh 10.01.1978 Vĩnh phú Kinh tế hàng không 20011157 Dương Văn Chắt 13.04.1978 Bắc ninh Kinh tế hàng không 20011158 Chu Tiến Đính 05.10.1978 Nghệ an Kinh tế hàng không 20011159 Trịnh Hồng Hạnh 10.12.1978 Hà bắc Kinh tế hàng không 20011160 Trịnh Nam Hùng 03.12.1974 Hà nội Kinh tế hàng không 20011161 Nguyễn Thị Thuý Hường 14.08.1978 Hà nội Kinh tế hàng không 2001

Page 51 of 176

1162 Nguyễn Thị Thu Hương 15.11.1978 Hà nội Kinh tế hàng không 20011163 Vũ Thị Huyền 30.09.1979 Hải phòng Kinh tế hàng không 20011164 Khămla Singsôm Phu 06.07.1977 Lào Kinh tế hàng không 20011165 Lê Tùng Lâm 03.12.1978 Hà nội Kinh tế hàng không 20011166 Lưu Thiện Mạnh 06.09.1978 Hà nội Kinh tế hàng không 20011167 Đặng Quang Minh 16.03.1977 Hà nội Kinh tế hàng không 20011168 Nguyễn Thuý Ngọc 24.12.1977 Hà nội Kinh tế hàng không 20011169 Đinh Thị Nhung 13.03.1978 Lai châu Kinh tế hàng không 20011170 Hoàng Đức Phong 12.10.1978 Hải phòng Kinh tế hàng không 20011171 Nguyễn Hồng Phong 10.10.1978 Hải phòng Kinh tế hàng không 20011172 Nguyễn Thị Minh Phương 15.08.1978 Hà nội Kinh tế hàng không 20011173 Phạm Trung Quân 10.07.1978 Hà nội Kinh tế hàng không 20011174 Trần Văn Thắng 04.03.1978 Hà nam ninh Kinh tế hàng không 20011175 Nguyễn Thanh Thuỷ 08.03.1978 Hà bắc Kinh tế hàng không 20011176 Vũ Văn Tới 07.11.1977 Bắc ninh Kinh tế hàng không 20011177 Hoàng Vân Trang 13.03.1979 Hà bắc Kinh tế hàng không 20011178 Văn Huy Trường 25.11.1974 Vĩnh phú Kinh tế hàng không 20011179 Đoàn Thị Thanh Tú 05.11.1978 Hải hưng Kinh tế hàng không 20011180 Nguyễn Anh Tuấn 01.05.1978 Hà nội Kinh tế hàng không 20011181 Mai Vĩnh Việt 22.02.1976 Thanh hoá Kinh tế hàng không 20011182 Nguyễn Quang Tiến 09.12.1976 Hà nội Kinh tế hàng không 20011183 Nguyễn Văn Chương 25.07.1978 Hà nội Cơ khí 20011184 Nguyễn Việt Cường 03.07.1977 Hà bắc Cơ khí 20011185 Ngô Hoàng Điệp 11.07.1978 Hà nội Cơ khí 20011186 Lại Sơn Đông 06.01.1977 Hà nam ninh Cơ khí 20011187 Nguyễn Thanh Đức 29.01.1978 Hà nội Cơ khí 20011188 Nguyễn Duy Hải 08.04.1978 Quảng ninh Cơ khí 20011189 Lê Đức Hiến 10.03.1977 Thanh hoá Cơ khí 20011190 Đồng Quang Hưng 15.04.1978 Hải phòng Cơ khí 20011191 Nguyễn Hoàng Hưng 11.05.1975 Hà sơn bình Cơ khí 20011192 Bùi Văn Hữu 11.11.1977 Quảng ninh Cơ khí 20011193 Vũ Tiến Khánh 18.08.1978 Hà nội Cơ khí 20011194 Nguyễn Dương Long 10.05.1976 Hải hưng Cơ khí 20011195 Đỗ Văn Mạnh 15.03.1978 Thanh hoá Cơ khí 20011196 Trịnh Phương Nam 08.05.1978 Hải hưng Cơ khí 20011197 Quách Đại Nghĩa 05.04.1978 Ninh bình Cơ khí 20011198 Hồ Sĩ Ngọc 25.03.1978 Nghệ an Cơ khí 20011199 Đỗ Văn Quỳnh 15.04.1977 Thái bình Cơ khí 20011200 Nguyễn Đăng Sang 22.01.1977 Hà tây Cơ khí 20011201 Lê Hồng Sơn 21.01.1978 Nam hà Cơ khí 20011202 Giang Việt Thăng 05.11.1978 Hưng yên Cơ khí 20011203 Lê Minh Thắng 19.05.1976 Hà nội Cơ khí 20011204 Phạm Đức Thanh 15.02.1978 Hà nội Cơ khí 20011205 Phạm Ngọc Thịnh 12.07.1978 Thanh hoá Cơ khí 20011206 Phạm Văn Thoan 15.07.1977 Hà nam ninh Cơ khí 20011207 Đàm Bá Tín 28.01.1978 Hải hưng Cơ khí 20011208 Nguyễn Trãi 01.07.65 Hà nội Cơ khí 20011209 Cao Cảnh Tùng 27.12.1978 Quảng ninh Cơ khí 20011210 Nguyễn Tiến Thôn 15.05.1975 Thái bình Cơ khí 20011211 Đinh Khánh Hoài 06.09.1976 Hà nội Cơ khí 20011212 Nguyễn Quốc Hùng 15.01.1978 Hà nội Cơ khí 20011213 Nguyễn Vĩnh Thanh 24.03.1978 Hà tĩnh Cơ khí 20011214 Đỗ Sỹ Bằng 13.12.1978 Thanh hoá Cơ khí 20011215 Nguyễn Văn Tùng 23.12.1978 Hà nội Cơ khí 20011216 Lại Ngọc Toản 14.07.1976 Hải hưng Cơ khí 20011217 Bùi Hải Định 23.11.1978 Hà nội Cơ khí 2001

Page 52 of 176

1218 Nguyễn Văn Đoan 16.10.1978 Quảng ninh Cơ khí 20011219 Nguyễn Mạnh Hà 23.01.1978 Hà sơn bình Cơ khí 20011220 Phạm Trường Hùng 26.12.1978 Thái bình Cơ khí 20011221 Nguyễn Phú Kế 23.03.1972 Hà tây Cơ khí 20011222 Hà Dương Phi 01.06.1975 Hà tây Cơ khí 20011223 Nguyễn Trọng Quý 12.10.1978 Hà bắc Cơ khí 20011224 Phí Đình Thắng 24.11.1978 Hà sơn bình Cơ khí 20011225 Vũ Khắc Quân 05.09.1978 Hà bắc Cơ khí 20011226 Đào Văn Thế 06.05.1977 Hải hưng Cơ khí 20011227 Nguyễn Tuân 31.12.1978 Thanh hoá Cơ khí 20011228 Nguyễn Tiến Ngọc Tú 22.03.1979 Bắc thái Cơ khí 20011229 Ngô Ngọc Anh 05.08.1978 Hà nội Cơ khí 20011230 Triệu Hứa Cường 16.06.1978 Bắc thái Cơ khí 20011231 Tô Bá Đạt 25.06.1978 Bắc thái Cơ khí 20011232 Nguyễn Việt Dũng 30.12.1977 Hà nội Cơ khí 20011233 Phạm Đông Dương 02.10.1977 Hải phòng Cơ khí 20011234 Nguyễn Thanh Hà 31.08.1976 Thanh hoá Cơ khí 20011235 Trần Duy Hưng 19.08.1976 Vĩnh phú Cơ khí 20011236 Nguyễn Trọng Minh 23.07.1978 Yên bái Cơ khí 20011237 Ngô Lê Ngọc 10.05.1978 Phú thọ Cơ khí 20011238 Nguyễn Xuân Phong 16.09.1978 Nghệ tĩnh Cơ khí 20011239 Nguyễn Hoàng Tùng 17.12.1978 Hà sơn bình Cơ khí 20011240 Bùi Quang Vinh 17.08.1978 Quảng ninh Cơ khí 20011241 Phan Thành Chung 06.03.1978 Bắc thái Cơ khí 20011242 Đặng Mạnh Cường 30.06.1976 Hải phòng Cơ khí 20011243 Nguyễn Quang Hùng 03.12.1977 Hà bắc Cơ khí 20011244 Hoàng Công Liêm 19.06.1978 Hà nội Cơ khí 20011245 Nguyễn Hải Ngọc 05.05.1977 Thái bình Cơ khí 20011246 Vũ Văn Thuận 02.10.1978 Hà nam ninh Cơ khí 20011247 Đàm Văn Trung 06.07.1978 Thanh hoá Cơ khí 20011248 Kiều Xuân Trường 10.01.1979 Hà sơn bình Cơ khí 20011249 Đặng Tuân 19.07.1977 Thái bình Cơ khí 20011250 Nguyễn Quốc Tuấn 11.09.1978 Hà nam ninh Cơ khí 20011251 Bùi Lâm Việt 20.12.1976 Vĩnh phú Cơ khí 20011252 Nguyễn Ngọc Bảo 03.01.1978 Vĩnh phú Cơ khí 20011253 Phạm Thanh Bình 09.04.1978 Hà sơn bình Cơ khí 20011254 Dương Quốc Bình 02.06.1977 Hà nội Cơ khí 20011255 Hoàng Mạnh Cường 27.08.1978 Nam hà Cơ khí 20011256 Lưu Trùng Dương 22.08.1978 Vĩnh phú Cơ khí 20011257 Phạm Huy Thông 25.08.1978 Hải hưng Cơ khí 20011258 Lương Đình Hải 14.08.1978 Hà bắc Cơ khí 20011259 Vũ Thành Lê 15.01.1978 Hà nội Cơ khí 20011260 Bùi Ngọc Mai 27.06.1978 Hà bắc Cơ khí 20011261 Nguyễn Văn Minh 15.12.1978 Nam định Cơ khí 20011262 Nguyễn Hồng Quân 16.09.1978 Hà nội Cơ khí 20011263 Nguyễn Hồng Sơn 03.05.1978 Hà nam Cơ khí 20011264 Cao Đức Mạnh 01.01.1977 Hải hưng Cơ khí 20011265 Nguyễn Đình Hoà 01.07.1976 Nghệ tĩnh Cơ khí 20011266 Lê Văn Bình 07.04.1978 Hà đông Cơ khí 20011267 Nguyễn Văn Định 09.03.1977 Hà nội Cơ khí 20011268 Nguyễn Ngọc Dũng 19.02.1978 Bắc thái Cơ khí 20011269 Lê Quang Giao 10.08.1978 Hà tây Cơ khí 20011270 Phạm Duy Hải 09.12.1978 Nam định Cơ khí 20011271 Cù Việt Hưng 27.09.1978 Hà nội Cơ khí 20011272 Nguyễn Phú Khánh 21.05.1978 Hà nội Cơ khí 20011273 Nguyễn Sĩ Minh 04.06.1978 Nghệ an Cơ khí 2001

Page 53 of 176

1274 Trần Văn Phú 02.11.1978 Hà bắc Cơ khí 20011275 Nguyễn Tiến Thu 17.09.1977 Bắc thái Cơ khí 20011276 Chu Khắc Trung 15.12.1978 Hải phòng Cơ khí 20011277 Nguyễn Thái Trung 22.04.1978 Hà nội Cơ khí 20011278 Phạm Minh Tuấn 31.08.1978 Hải hưng Cơ khí 20011279 Mai Xuân Tùng 19.07.1977 Thái bình Cơ khí 20011280 Phạm Thị Hải Vân 09.08.1978 Hà nội Cơ khí 20011281 Ngô Tuấn Anh 11.12.1977 Thái bình Cơ khí 20011282 Nguyễn Đức Bình 10.11.1978 Hà nội Cơ khí 20011283 Lê Mạnh Cường 08.04.1978 Hà nội Cơ khí 20011284 Vũ Đức Đại 14.03.1978 Thái bình Cơ khí 20011285 Nguyễn Hải Đăng 10.07.1977 Yên bái Cơ khí 20011286 Nguyễn Mậu Danh 10.01.1979 Hải phòng Cơ khí 20011287 Đỗ Tiến Dương 04.07.1978 Quảng trị Cơ khí 20011288 Hoàng Văn Hà 07.07.1977 Thanh hoá Cơ khí 20011289 Nguyễn Xuân Hưởng 23.04.1978 Hà nội Cơ khí 20011290 Đoàn Văn Mạnh 30.11.1978 Thái bình Cơ khí 20011291 Nguyễn Gia Phong 02.04.1978 Hà nam ninh Cơ khí 20011292 Phan Linh Sơn 14.07.1978 Hà nội Cơ khí 20011293 Nguyễn Văn Thái 12.06.1978 Thái bình Cơ khí 20011294 Đàm Duy Thắng 01.05.1977 Thanh hoá Cơ khí 20011295 Lê Minh Thắng 18.08.1977 Bắc giang Cơ khí 20011296 Phạm Mạnh Thắng 17.07.1978 Hà tây Cơ khí 20011297 Trần Như Thành 16.01.1979 Hà nội Cơ khí 20011298 Trịnh Minh Thưởng 13.02.1978 Hải hưng Cơ khí 20011299 Mai Duy Trung 13.11.1978 Thái nguyên Cơ khí 20011300 Nguyễn Văn Tuệ 03.10.1972 Hải hưng Cơ khí 20011301 Hoàng Đình Tùng 03.10.1974 Hà nội Cơ khí 20011302 Phạm Hoàng Việt 19.10.1977 Vĩnh phú Cơ khí 20011303 Dương Văn Anh 05.04.1978 Hà tĩnh Cơ khí 20011304 Trần Hữu Chỉnh 22.09.1977 Thái bình Cơ khí 20011305 Nguyễn Đức Đại 12.12.1978 Hải phòng Cơ khí 20011306 Vũ Hoàng Đăng 01.04.1978 Vĩnh phú Cơ khí 20011307 Bùi Tiến Đạt 02.08.1978 Vĩnh phú Cơ khí 20011308 Nguyễn Tuấn Điệp 21.10.1978 Thanh hoá Cơ khí 20011309 Nguyễn Sơn Định 05.12.1978 Hà nội Cơ khí 20011310 Nguyễn Văn Dũng 06.10.1978 Hà nội Cơ khí 20011311 Đinh Tiến Dũng 17.08.1978 Hà nội Cơ khí 20011312 Nguyễn Thái Dương 10.12.1978 Hà nội Cơ khí 20011313 Nguyễn Hoài Duy 07.05.1977 Hà tĩnh Cơ khí 20011314 Lê Việt Hà 23.09.1977 Hà nội Cơ khí 20011315 Nguyễn Viết Hà 29.03.1979 Vĩnh phú Cơ khí 20011316 Nguyễn Quốc Hiệu 06.08.1974 Hoàng liên sơn Cơ khí 20011317 Trần Trung Hiếu 18.11.1977 Quảng ninh Cơ khí 20011318 Đỗ Trung Hiếu 15.07.1977 Hà nam Cơ khí 20011319 Nguyễn Việt Hùng 30.09.1978 Hà nam ninh Cơ khí 20011320 Nguyễn Văn Hùng 27.02.1979 Hà tây Cơ khí 20011321 Nguyễn Công Hùng 21.12.1978 Hà tĩnh Cơ khí 20011322 Nguyễn Quang Hưng 30.05.1978 Hải hưng Cơ khí 20011323 Quán Văn Khoa 09.10.1975 Hà nội Cơ khí 20011324 Lê Trung Kiên 16.11.1978 Bắc thái Cơ khí 20011325 Nguyễn Ngọc Long 18.02.1977 Hà sơn bình Cơ khí 20011326 Hoàng Minh Mậu 17.02.1978 Hà tây Cơ khí 20011327 Bùi Duy Phúc 02.10.1978 Nghệ an Cơ khí 20011328 Trần Vinh Quang 21.10.1978 Thái bình Cơ khí 20011329 Nguyễn Thanh Quang 28.04.1978 Thái nguyên Cơ khí 2001

Page 54 of 176

1330 Nguyễn Khả Quý 01.08.1978 Hà nội Cơ khí 20011331 Nguyễn Ngọc Sơn 18.06.1978 Tuyên quang Cơ khí 20011332 Nguyễn Xuân Thắng 14.11.1978 Thái bình Cơ khí 20011333 Kim Trọng Thành 10.09.1977 Thái nguyên Cơ khí 20011334 Nguyễn Xuân Thiện 27.01.1979 Nghệ tĩnh Cơ khí 20011335 Vũ Xuân Trường 01.11.1978 Thanh hoá Cơ khí 20011336 Nguyễn Thạch Tú 28.04.1977 Nam hà Cơ khí 20011337 Nguyễn Viết Tuấn 13.03.1977 Hải hưng Cơ khí 20011338 Nguyễn Đăng Tuấn 21.03.1977 Bắc thái Cơ khí 20011339 Nguyễn Đức Vinh 03.06.1978 Hà nội Cơ khí 20011340 Hoàng Anh Vũ 16.10.1978 Ninh bình Cơ khí 20011341 Đỗ Văn Đông 21.12.1975 Hải hưng Cơ khí 20011342 Chu Văn Học 30.10.1976 Hà tây Cơ khí 20011343 Dương Thế Hoàn 15.04.1977 Hà nam ninh Cơ khí 20011344 Nguyễn Thế Ninh 31.12.1977 Hà nội Cơ khí 20011345 Hoàng Thế Phiệt 24.10.1976 Nghệ an Cơ khí 20011346 Nguyễn Tiến Hồng 24.06.1978 Hoàng liên sơn Cơ khí 20011347 Nguyễn Văn Thu 10.03.1978 Hà nam ninh Cơ khí 20011348 Nguyễn Hà Trung 18.11.1975 Thanh hoá Cơ khí 20011349 Nguyễn Xuân An 25.03.69 Hà nội Cơ khí 20011350 Bùi Kiên Cường 17.11.1978 Bắc thái Cơ khí 20011351 Nguyễn ánh Dương 18.04.1977 Nghệ an Cơ khí 20011352 Trương Văn Hải 08.02.1977 Hải hưng Cơ khí 20011353 Ngô Đình Hải 30.08.1976 Hà nội Cơ khí 20011354 Nguyễn Ngọc Hiếu 19.03.1978 Thái nguyên Cơ khí 20011355 Nguyễn Thái Hoan 04.10.1978 Hà nam ninh Cơ khí 20011356 Phạm Quốc Hùng 21.04.1978 Hà nội Cơ khí 20011357 Hoàng Đức Hùng 15.08.1977 Hoàng liên sơn Cơ khí 20011358 Nguyễn Chí Hưng 04.09.1977 Bắc thái Cơ khí 20011359 Nguyễn Kiêm Khánh 24.10.1978 Vĩnh phú Cơ khí 20011360 Trịnh Tiến Khoẻ 03.11.1977 Thái bình Cơ khí 20011361 Nguyễn Trung Kiên 26.10.1978 Bắc giang Cơ khí 20011362 Đặng Văn Lợi 17.11.1978 Hà sơn bình Cơ khí 20011363 Dương Duy Long 05.11.1978 Sơn la Cơ khí 20011364 Hoàng Thăng Long 09.03.1978 Hà nam ninh Cơ khí 20011365 Nguyễn Thị ThanhMai 31.07.1977 Hà bắc Cơ khí 20011366 Tào Ngọc Minh 06.11.1977 Thanh hoá Cơ khí 20011367 Nguyễn Hữu Nghị 11.12.1978 Vĩnh phú Cơ khí 20011368 Vũ Xuân Nghị 18.05.1978 Thái bình Cơ khí 20011369 Trần Bằng Nguyên 19.09.1977 Nam định Cơ khí 20011370 Mai Xuân Phúc 24.12.1978 Hà nội Cơ khí 20011371 Nguyễn Như Phụng 20.04.1978 Hà bắc Cơ khí 20011372 Nguyễn Lập Phương 10.01.1975 Thanh hoá Cơ khí 20011373 Trần Ngọc Quang 15.03.1977 Thái bình Cơ khí 20011374 Nguyễn Văn Sáng 21.07.1973 Hà tây Cơ khí 20011375 Đào Thanh Sơn 13.05.1978 Vĩnh phú Cơ khí 20011376 Phùng Xuân Sơn 09.12.1976 Thanh hoá Cơ khí 20011377 Nguyễn Nam Sơn 16.10.1978 Lai châu Cơ khí 20011378 Hà Ngọc Tân 11.09.1976 Phú thọ Cơ khí 20011379 Tạ Minh Thắng 15.03.1977 Bắc ninh Cơ khí 20011380 Lê Tràng Thắng 16.12.1977 Hà nội Cơ khí 20011381 Nguyễn Văn Thiện 22.09.1978 Hà sơn bình Cơ khí 20011382 Hà Sơn Thịnh 30.10.1975 Thanh hoá Cơ khí 20011383 Nhữ Quý Thơ 17.02.1978 Thanh hoá Cơ khí 20011384 Vũ Thượng Thưởng 07.11.1978 Hải phòng Cơ khí 20011385 Nguyễn Văn Toàn 16.11.1977 Hà nội Cơ khí 2001

Page 55 of 176

1386 Hoàng Văn Toản 16.06.1978 Hà nội Cơ khí 20011387 Lê Ngọc Tuấn 27.10.1978 Hà nội Cơ khí 20011388 Nguyễn Văn Vinh 18.01.1977 Hà nội Cơ khí 20011389 Ninh Chiến Thắng 02.10.1977 Hoàng liên sơn Cơ khí 20011390 Lê Cao Thông 24.01.1976 Hải hưng Cơ khí 20011391 Hoàng Ngọc Anh 26.12.1978 Quảng Ninh Cơ khí 20011392 Nguyễn Thanh Bình 02.07.1978 Nghệ Tĩnh Cơ khí 20011393 Hoàng Tiến Chinh 18.10.1977 Thái Bình Cơ khí 20011394 Đỗ Trung Chính 09.10.1978 Hà Nội Cơ khí 20011395 Nguyễn Thành Chung 15.07.1979 Hà Nội Cơ khí 20011396 Lê Mạnh Cường 12.09.1978 Hà Sơn Bình Cơ khí 20011397 Nguyễn Viết Định 30.10.1978 Hà Nội Cơ khí 20011398 Đỗ Quốc Đông 25.12.1978 Hà Nội Cơ khí 20011399 Đặng Minh Đức 15.10.1978 Vĩnh Phú Cơ khí 20011400 Trịnh Mạnh Hà 28.06.1977 Tuyên QuangCơ khí 20011401 Phan Anh Hào 02.03.1976 Nghệ An Cơ khí 20011402 Trần Như Hiếu 18.03.1978 Nam hà Cơ khí 20011403 Đỗ Đức Hoàn 17.11.1977 Hà Bắc Cơ khí 20011404 Vũ Tiến Hoàng 16.08.1978 Thái Bình Cơ khí 20011405 Nguyễn Công Hoàng 29.10.1978 Hà Bắc Cơ khí 20011406 Đào Việt Hưng 24.01.1978 Hà Nội Cơ khí 20011407 Nguyễn Quang Hưng 03.01.1979 Hà Nội Cơ khí 20011408 Bùi Trọng Kham 21.04.1977 Hà Nam NinhCơ khí 20011409 Đào Trung Kiên 25.08.1977 Hải Hưng Cơ khí 20011410 Đặng Hưng Long 06.09.1977 Nam Hà Cơ khí 20011411 Phạm Vũ Minh 14.03.1978 Hà Nội Cơ khí 20011412 Nguyễn Đăng Nhạ 02.05.1978 Thái Bình Cơ khí 20011413 Lê Thành Quang 30.10.1978 Hà Sơn Bình Cơ khí 20011414 Nguyễn Văn Quỳnh 16.11.1978 Hà bắc Cơ khí 20011415 Nguyễn Tuấn Sơn 12.04.1978 Hà Sơn Bình Cơ khí 20011416 Võ Bảo Sơn 04.08.1978 Hải Hưng Cơ khí 20011417 Nguyễn Văn Thông 15.08.1978 Thanh Hoá Cơ khí 20011418 Bùi Văn Tiệp 12.12.1978 Hà Nội Cơ khí 20011419 Nguyễn Quốc Toàn 14.05.1978 Vĩnh Phú Cơ khí 20011420 Nguyễn Văn Trường 03.02.1979 Thái Bình Cơ khí 20011421 Dương Anh Tuấn 12.10.1977 Lai Châu Cơ khí 20011422 Phạm Minh Tuệ 16.10.1978 Ninh Bình Cơ khí 20011423 Đào Thanh Tùng 07.08.1978 Hà Nội Cơ khí 20011424 Phạm Hữu Tuyển 05.02.1979 Hà Nội Cơ khí 20011425 Bùi Văn Tuyển 03.10.1977 Hà Nam NinhCơ khí 20011426 Vũ Tiến Vị 02.10.1976 Thái Bình Cơ khí 20011427 Nguyễn Trọng Việt 03.04.1978 Hà Bắc Cơ khí 20011428 Vũ Đức Việt 07.04.1979 Hải Phòng Cơ khí 20011429 Nguyễn Công Vụ 21.07.1978 Hải Hưng Cơ khí 20011430 Nguyễn Đức Tuệ 27.10.1975 Vĩnh phú Cơ khí 20011431 Đào Xuân Bình 20.02.1978 Hà nội Cơ khí 20011432 Phạm Hồng Căn 06.06.1978 Nam định Cơ khí 20011433 Văn Minh Chính 16.04.1978 Hà nội Cơ khí 20011434 Chu Thế Cường 11.01.1978 Hải hưng Cơ khí 20011435 Trần Xuân Đào 01.03.1978 Nam định Cơ khí 20011436 Dương Văn Đạt 11.01.1978 Vĩnh phú Cơ khí 20011437 Vũ Hồng Hải 22.06.1978 Bắc thái Cơ khí 20011438 Nguyễn Tuấn Hào 15.05.1976 Hải hưng Cơ khí 20011439 Đào Việt Hùng 19.11.1978 Bắc thái Cơ khí 20011440 Nguyễn Mạnh Hưng 08.04.1978 Hà tây Cơ khí 20011441 Vũ Trần Kiên 05.03.1978 Hà nam ninh Cơ khí 2001

Page 56 of 176

1442 Phan Thuỳ Linh 24.07.1978 Nam định Cơ khí 20011443 Trần Xuân Lộc 08.03.1978 Nam hà Cơ khí 20011444 Nguyễn Tiên Nam 06.02.1979 Nghệ tĩnh Cơ khí 20011445 Trần Việt Phương 07.10.1978 Hà nội Cơ khí 20011446 Nguyễn Hữu Phương 18.04.1977 Hà bắc Cơ khí 20011447 Trương Anh Phương 19.10.1978 Yên bái Cơ khí 20011448 Trần Lưu Quang 23.05.1978 Nghệ tĩnh Cơ khí 20011449 Trần Đặng Trường Sơn 06.07.1978 Hà nội Cơ khí 20011450 Phạm Xuân Thiên 20.11.1978 Nghệ an Cơ khí 20011451 Vũ Xuân Trung 20.02.1978 Hải phòng Cơ khí 20011452 Nguyễn Hữu Tùng 04.07.1978 Hà bắc Cơ khí 20011453 Nguyễn Minh Việt 07.10.1978 Hà nội Cơ khí 20011454 Đặng Hoàng Việt 06.07.1979 Hà nội Cơ khí 20011455 Nguyễn An Vinh 27.05.1979 Hải phòng Cơ khí 20011456 Tô Mai Vinh 08.09.1979 Hà nội Cơ khí 20011457 Lê Văn Hào 19.05.1977 Nghệ an Cơ khí 20011458 Trương Tấn Bình 23.02.1978 Hà nội Cơ khí 20011459 Văn Đăng Cảnh 17.08.1978 Vĩnh phú Cơ khí 20011460 Trần Văn Chung 02.03.1977 Hà bắc Cơ khí 20011461 Đinh Mạnh Dũng 12.01.1978 Hà nam ninh Cơ khí 20011462 Bùi Đình Hiệp 01.08.1977 Hà nội Cơ khí 20011463 Lê Mạnh Hiếu 11.06.1977 Hà nội Cơ khí 20011464 Nguyễn Thị Hoa 21.07.1978 Hải hưng Cơ khí 20011465 Vũ Huy Khuê 07.01.1978 Thái bình Cơ khí 20011466 Phạm Trung Kiên 08.02.1978 Ninh bình Cơ khí 20011467 Nguyễn Hoàng Long 28.04.1978 Bắc thái Cơ khí 20011468 Đỗ Ngọc Long 02.01.1979 Hà nội Cơ khí 20011469 Nguyễn Bình Minh 13.07.1978 Tiền giang Cơ khí 20011470 Vũ Quang Minh 07.11.1978 Hà nội Cơ khí 20011471 Trần Tuấn Nam 11.11.1977 Hà nam ninh Cơ khí 20011472 Nguyễn Đức Nam 28.04.1978 Thanh hoá Cơ khí 20011473 Tô Quang Nhã 12.03.1978 Hải hưng Cơ khí 20011474 Trần Duy Phú 04.10.1975 Nghệ an Cơ khí 20011475 Trịnh Hồng Quang 09.02.1977 Quảng ninh Cơ khí 20011476 Nguyễn Ngọc Quý 09.09.1978 Thanh hoá Cơ khí 20011477 Đặng Quyết 17.11.1977 Hà tây Cơ khí 20011478 Vũ Hồng Sâm 16.04.1978 Nam hà Cơ khí 20011479 Bùi Viết Sâm 01.05.1978 Hà sơn bình Cơ khí 20011480 Đặng Trần Thọ 20.05.1977 Hà tĩnh Cơ khí 20011481 Chu Ngọc Thuỷ 19.10.1978 Hà sơn bình Cơ khí 20011482 Nguyễn Minh Tiến 06.07.1978 Thanh hoá Cơ khí 20011483 Nguyễn Hoài Trung 27.11.1978 Vĩnh phú Cơ khí 20011484 Bùi Mạnh Tú 26.10.1978 Hà nam ninh Cơ khí 20011485 Phạm Văn Tuấn 15.09.1978 Hà nam ninh Cơ khí 20011486 Phạm Thanh Tuấn 20.02.1978 Hà nội Cơ khí 20011487 Nguyễn Minh Tuấn 31.10.1978 Vĩnh phú Cơ khí 20011488 Lê Thanh Tùng 25.05.1978 Thái nguyên Cơ khí 20011489 Phạm Duy Tùng 04.04.1978 Hà nội Cơ khí 20011490 Đàm Đức Tuyến 26.07.1977 Hà sơn bình Cơ khí 20011491 Văn Đình Vinh 18.07.1975 Nghệ an Cơ khí 20011492 Dương Văn Vường 31.01.1978 Hà nam ninh Cơ khí 20011493 Lê Quang Hoà 20.08.1976 Hà bắc Cơ khí 20011494 Tống Đức Hiếu 15.12.1973 Hà nội Cơ khí 20011495 Nguyễn Hoàng Anh 23.10.1977 Quảng ninh Cơ khí 20011496 Đặng Thế Anh 23.03.1977 Hà nội Cơ khí 20011497 Nguyễn Thế Anh 26.10.1976 Hà nam ninh Cơ khí 2001

Page 57 of 176

1498 Ma Trần Dũng 01.12.1978 Cao bằng Cơ khí 20011499 Trịnh Xuân Hải 04.06.1978 Thái nguyên Cơ khí 20011500 Phạm Thanh Khải 13.02.1979 Hải hưng Cơ khí 20011501 Nguyễn Quang Khải 17.10.1978 Hà nội Cơ khí 20011502 Nguyễn Nghị 18.06.1978 Hải hưng Cơ khí 20011503 Nguyễn Hồng Sơn 23.02.69 Hà bắc Cơ khí 20011504 Vũ Văn Thọ 02.02.1975 Hà tây Cơ khí 20011505 Nguyễn Văn Thưởng 23.10.1978 Hà bắc Cơ khí 20011506 Phạm Văn Trường 13.05.1977 Hà nam ninh Cơ khí 20011507 Trương Ngọc Tuấn 01.07.1978 Bình trị thiên Cơ khí 20011508 Nguyễn Tường Vi 19.11.1978 Hà nội Cơ khí 20011509 Nguyễn Viết Toàn 05.08.1977 Nghệ tĩnh Cơ khí 20011510 Lê Cao Huyên 30.03.1977 Thanh hoá Cơ khí 20011511 Bạch Xuân Long 24.01.1976 Hà nội Cơ khí 20011512 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 04.06.1978 Hà nam Toán - tin ứng dụng 20011513 Nguyễn Việt Anh 25.07.1978 Hà nội Toán - tin ứng dụng 20011514 Lê Anh Bắc 02.11.1975 Nghệ tĩnh Toán - tin ứng dụng 20011515 Trịnh Nguyễn Vương Bình 20.07.1979 Bình trị thiên Toán - tin ứng dụng 20011516 Phan Vĩnh Bình 05.11.1978 Vĩnh phú Toán - tin ứng dụng 20011517 Nguyễn Văn Chí 01.05.1978 Bắc ninh Toán - tin ứng dụng 20011518 Tiêu Hà Cường 29.09.1978 Hải hưng Toán - tin ứng dụng 20011519 Nguyễn Văn Cường 04.07.1978 Hà bắc Toán - tin ứng dụng 20011520 Diêm Đăng Dũng 01.11.1978 Hà nội Toán - tin ứng dụng 20011521 Hồ Anh Dũng 12.02.1977 Nghệ an Toán - tin ứng dụng 20011522 Đào Xuân Dương 15.08.1978 Thái bình Toán - tin ứng dụng 20011523 Uông Hướng Dương 13.03.1978 Hà nội Toán - tin ứng dụng 20011524 Hoàng Thị Hà 27.02.1978 Thanh hoá Toán - tin ứng dụng 20011525 Nguyễn Minh Hải 15.03.1977 Vĩnh phú Toán - tin ứng dụng 20011526 Nguyễn Khắc Hiếu 01.07.1978 Hà bắc Toán - tin ứng dụng 20011527 Nguyễn Tuấn Hưng 10.06.1978 Hà bắc Toán - tin ứng dụng 20011528 Nguyễn Tài Hùng 08.05.1978 Hà nội Toán - tin ứng dụng 20011529 Phạm Việt Hùng 08.12.1978 Hà nội Toán - tin ứng dụng 20011530 Trần Phương Huy 26.01.1979 Hà nam ninh Toán - tin ứng dụng 20011531 Đới Sỹ Huy 02.09.1978 Hà nội Toán - tin ứng dụng 20011532 Trần Văn Lành 30.05.1978 Thái bình Toán - tin ứng dụng 20011533 Nguyễn Tự Lập 26.10.1976 Nghệ tĩnh Toán - tin ứng dụng 20011534 Nguyễn Đức Long 16.01.1978 Hà nội Toán - tin ứng dụng 20011535 Lê Quang Minh 15.04.1979 Hà nam Toán - tin ứng dụng 20011536 Trần Hoàng Minh 19.11.1978 Hà nội Toán - tin ứng dụng 20011537 Trần Bình Minh 29.11.1977 Lai châu Toán - tin ứng dụng 20011538 Trần Minh Nghĩa 23.04.1978 Hà nội Toán - tin ứng dụng 20011539 Tống Thị Minh Ngọc 25.08.1978 Ninh bình Toán - tin ứng dụng 20011540 Hoàng Thị Tuyết Nhung 10.07.1978 Nghệ an Toán - tin ứng dụng 20011541 Nguyễn Thị TrangNhung 12.01.1979 Nghệ tĩnh Toán - tin ứng dụng 20011542 Đặng Vũ Hồng Quang 05.05.1978 Bắc thái Toán - tin ứng dụng 20011543 Trần Anh Quang 02.01.1979 Hải hưng Toán - tin ứng dụng 20011544 Nguyễn Thị Tâm 18.11.1978 Nam định Toán - tin ứng dụng 20011545 Dương Đức Thắng 08.09.1977 Hà nội Toán - tin ứng dụng 20011546 Lê Đức Thanh 09.04.1978 Nghệ an Toán - tin ứng dụng 20011547 Vũ Thị Thu 20.12.1977 Nam định Toán - tin ứng dụng 20011548 Nguyễn Thị Thuỷ 16.04.1977 Thanh hoá Toán - tin ứng dụng 20011549 Nguyễn Thanh Toàn 23.09.1978 Quảng ninh Toán - tin ứng dụng 20011550 Bùi Thị Vân Trang 06.06.1978 Nghệ an Toán - tin ứng dụng 20011551 Nguyễn Bảo Trung 11.08.1978 Tuyên quang Toán - tin ứng dụng 20011552 Nguyễn Bá Tư 24.11.1978 Hải hưng Toán - tin ứng dụng 20011553 Đào Anh Tuấn 14.01.1979 Nghệ an Toán - tin ứng dụng 2001

Page 58 of 176

1554 Trần Tuấn Anh 10.05.1978 Hưng yên Toán - tin ứng dụng 20011555 Phạm Thị Lan Anh 02.10.1977 Nghệ tĩnh Toán - tin ứng dụng 20011556 Vũ Điện ảnh 23.03.1978 Hà nam ninh Toán - tin ứng dụng 20011557 Phạm Tuấn Anh 24.09.1978 Hà nội Toán - tin ứng dụng 20011558 Đào Văn Cường 18.01.1978 Nam định Toán - tin ứng dụng 20011559 Nguyễn Đăng Định 17.11.1978 Hà sơn bình Toán - tin ứng dụng 20011560 Nguyễn Chí Đức 13.09.1976 Hà nội Toán - tin ứng dụng 20011561 Trần Bá Dũng 22.11.1976 Hà nam ninh Toán - tin ứng dụng 20011562 Phạm Tuấn Dũng 01.05.1978 Quảng ninh Toán - tin ứng dụng 20011563 Trần Công Hằng 20.07.1976 Hải phòng Toán - tin ứng dụng 20011564 Phạm Trung Hiếu 23.10.1978 Hà nội Toán - tin ứng dụng 20011565 Nguyễn Mạnh Hiếu 17.07.1978 Hà bắc Toán - tin ứng dụng 20011566 Trần Vinh Hiếu 02.04.1977 Hải phòng Toán - tin ứng dụng 20011567 Tạ Như Hiểu 10.11.1978 Hà tây Toán - tin ứng dụng 20011568 Lê Thị Thuý Hoa 23.10.1978 Thanh hoá Toán - tin ứng dụng 20011569 Lê Minh Hưng 16.10.1978 TP Hồ chí minhToán - tin ứng dụng 20011570 Phạm Hải Hưng 05.10.1977 Ninh bình Toán - tin ứng dụng 20011571 Quách Mạnh Hùng 16.04.1978 Vĩnh phú Toán - tin ứng dụng 20011572 Vũ Văn Hường 14.04.1978 Ninh bình Toán - tin ứng dụng 20011573 Nguyễn Hữu Khởi 23.07.1976 Hà tây Toán - tin ứng dụng 20011574 Nguyễn Duy Kiên 11.12.1973 Nam định Toán - tin ứng dụng 20011575 Phạm Hùng Liêm 10.11.1978 Nghệ an Toán - tin ứng dụng 20011576 Trần Văn Mạnh 05.09.1978 Quảng ninh Toán - tin ứng dụng 20011577 Nguyễn Hoài Nam 22.03.1978 Hà tây Toán - tin ứng dụng 20011578 Vũ Thanh Nam 30.09.1978 Lai châu Toán - tin ứng dụng 20011579 Chu Nghĩa 18.04.1978 Hà tĩnh Toán - tin ứng dụng 20011580 Nguyễn Minh Ngọc 20.10.1978 Hoàng liên sơn Toán - tin ứng dụng 20011581 Lê Anh Nhật 26.08.1977 Hà tuyên Toán - tin ứng dụng 20011582 Nguyễn Hoàng Phúc 16.03.1978 Hưng yên Toán - tin ứng dụng 20011583 Trương Xuân Quang 17.11.1978 Hà nội Toán - tin ứng dụng 20011584 Trần Hồng Quang 17.11.1977 Hà nam Toán - tin ứng dụng 20011585 Kiều Huy Thắng 23.04.1979 Hoà bình Toán - tin ứng dụng 20011586 Phạm Văn Thành 26.12.1977 Hà nội Toán - tin ứng dụng 20011587 Trần Văn Thành 18.09.1977 Hà nam ninh Toán - tin ứng dụng 20011588 Ngô Quý Thọ 18.08.1978 Hà nội Toán - tin ứng dụng 20011589 Dương Vũ Khánh Thuận 16.08.1979 Hải hưng Toán - tin ứng dụng 20011590 Phạm Văn Thuấn 27.08.1977 Nam hà Toán - tin ứng dụng 20011591 Phan Văn Tiến 28.02.1977 Hà nam Toán - tin ứng dụng 20011592 Nguyễn Hoàng Trung 02.12.1978 Hà nam ninh Toán - tin ứng dụng 20011593 Đào Ngọc Tú 26.03.1978 Hà nam ninh Toán - tin ứng dụng 20011594 Lê Minh Tuấn 28.09.1976 Hải hưng Toán - tin ứng dụng 20011595 Trần Đức Tuấn 30.01.1976 Thái bình Toán - tin ứng dụng 20011596 Nguyễn Hoàng AnhTuấn 06.08.1976 Hải hưng Toán - tin ứng dụng 20011597 Nguyễn Tiến Tuệ 29.06.1978 Hải dương Toán - tin ứng dụng 20011598 Lê Quang Tùng 10.03.1977 Hải hưng Toán - tin ứng dụng 20011599 Trương Trí Vĩnh 18.02.1978 Hà nội Toán - tin ứng dụng 20011600 Nguyễn Thống Nhất 25.07.1974 Hà nội Toán - tin ứng dụng 20011601 Nguyễn Hoài Phương 23.01.1977 Hà tây Toán - tin ứng dụng 20011602 Vũ Quang Hiếu 19.11.1977 Hà nam ninh Toán - tin ứng dụng 20011603 Vương Quốc Bảo 24.07.1979 Hải phòng Sư phạm kỹ thuật điện 20011604 Trần Văn Chiến 12.08.1978 Hà nội Sư phạm kỹ thuật điện 20011605 Nguyễn Tiến Đạt 17.04.1979 Hà sơn bình Sư phạm kỹ thuật điện 20011606 Nguyễn Huy Hoàng 03.01.1978 Bắc thái Sư phạm kỹ thuật điện 20011607 Phan Quốc Huy 27.11.1979 Hải hưng Sư phạm kỹ thuật điện 20011608 Lê Minh Nam 14.06.1979 Vĩnh phú Sư phạm kỹ thuật điện 20011609 Phạm Văn Quyết 13.11.1976 Hà nam Sư phạm kỹ thuật điện 2001

Page 59 of 176

1610 Nguyễn Nghĩa Sơn 10.11.1979 Hà bắc Sư phạm kỹ thuật điện 20011611 Nguyễn Văn Tiệp 17.04.1977 Hải hưng Sư phạm kỹ thuật điện 20011612 Nguyễn Văn Tuấn 02.01.1979 Nghệ an Sư phạm kỹ thuật điện 20011613 Nguyễn Hoàng Thanh 15.09.1979 Hà nội Sư phạm kỹ thuật điện 20011614 Dương Dũng Thắng 15.03.1979 Yên bái Sư phạm kỹ thuật điện 20011615 Phạm Tuấn Anh 11.04.1978 Thái nguyênSư phạm kỹ thuật điện tử 20011616 Dương Đông Hưng 24.01.1978 Quảng ninh Sư phạm kỹ thuật điện tử 20011617 Nguyễn Nhật Anh 26.02.1978 Hà nội Công nghệ môi trường 20011618 Nguyễn Thị Vân Anh 05.09.1978 Bắc thái Công nghệ môi trường 20011619 Lê Hải Bằng 18.03.1978 Thái nguyênCông nghệ môi trường 20011620 Nguyễn Quốc Bảo 27.08.1978 Vĩnh phú Công nghệ môi trường 20011621 Lê Thị Đoàn 28.11.1978 Hà nội Công nghệ môi trường 20011622 Tạ Duy Đức 23.05.1978 Hà nội Công nghệ môi trường 20011623 Nguyễn Phương Dung 12.05.1979 Hà nội Công nghệ môi trường 20011624 Nguyễn Thị Thuý Hà 04.09.1978 Hà sơn bình Công nghệ môi trường 20011625 Vương Đình Hà 20.12.1976 Hà nội Công nghệ môi trường 20011626 Đinh Xuân Hảo 27.03.1978 Bắc thái Công nghệ môi trường 20011627 Trương Quốc Hoàn 22.03.1978 Hà sơn bình Công nghệ môi trường 20011628 Phạm Thị Huế 20.01.1978 Hải hưng Công nghệ môi trường 20011629 Nguyễn Quang Hưng 04.01.1979 Nam định Công nghệ môi trường 20011630 Lê Kiều Hưng 04.08.1978 Vĩnh phú Công nghệ môi trường 20011631 Nguyễn Hữu Hưng 27.02.1977 Hà tây Công nghệ môi trường 20011632 Đinh Chí Hưng 18.11.1978 Hà nội Công nghệ môi trường 20011633 Lê Phi Hùng 18.06.1978 Vĩnh phú Công nghệ môi trường 20011634 Đào Thị Thanh Hương 05.11.1978 Nam định Công nghệ môi trường 20011635 Nguyễn Thu Hường 26.08.69 Bắc thái Công nghệ môi trường 20011636 Đỗ Đăng Khoa 23.07.1977 Hà nam Công nghệ môi trường 20011637 Phạm Thị Thu Lam 20.05.1978 Nghệ an Công nghệ môi trường 20011638 Phạm Duy Lân 25.10.1978 Hải phòng Công nghệ môi trường 20011639 Vũ Văn Lập 01.01.1977 Hải phòng Công nghệ môi trường 20011640 Hán Hoàng Linh 02.01.1979 Hà bắc Công nghệ môi trường 20011641 Vũ Thị Tuyết Mai 06.04.1978 Thanh hoá Công nghệ môi trường 20011642 Giang Hùng Mạnh 06.09.1977 Hà bắc Công nghệ môi trường 20011643 Lê Tuyết Minh 08.12.1978 Hà nội Công nghệ môi trường 20011644 Trần Thị Thanh Minh 14.07.1978 Hà bắc Công nghệ môi trường 20011645 Hoàng Hải Nam 30.06.1978 Phú thọ Công nghệ môi trường 20011646 Đỗ Minh Phương 01.05.1978 Hà nội Công nghệ môi trường 20011647 Nguyễn Hồng Quang 02.11.1978 Hà nội Công nghệ môi trường 20011648 Nguyễn Hồng Quý 27.12.1978 Quảng ninh Công nghệ môi trường 20011649 Nguyễn Thanh Sơn 27.10.1978 Hải phòng Công nghệ môi trường 20011650 Nguyễn Thị Thanh 20.03.1978 Hà bắc Công nghệ môi trường 20011651 Nguyễn Viết Thành 01.01.1978 Hà sơn bình Công nghệ môi trường 20011652 Phạm Tiến Thủ 18.10.1978 Vĩnh phú Công nghệ môi trường 20011653 Nguyễn Trung Thuận 15.02.1978 Hà tây Công nghệ môi trường 20011654 Lương Hoàng Thương 04.11.1978 Lai châu Công nghệ môi trường 20011655 Lương Thị Thanh Thuỷ 21.09.1978 Hải hưng Công nghệ môi trường 20011656 Hoàng Khải Tôn 19.11.1978 Bắc thái Công nghệ môi trường 20011657 Đặng Quỳnh Trang 22.06.1977 Hà nội Công nghệ môi trường 20011658 Nguyễn Thị Vân Trang 09.01.1979 Hà nội Công nghệ môi trường 20011659 Hồ Kiên Trung 15.05.1978 Hà nội Công nghệ môi trường 20011660 Phạm Đức Tuấn 20.11.1978 Hà nội Công nghệ môi trường 20011661 Dương Xuân Huệ 06.06.1976 Hà tĩnh Công nghệ môi trường 20011662 Đặng Nguyễn Tuấn Tú 06.07.1977 Hà nội Công nghệ môi trường 20011663 Trần Hữu Hiển 01.11.1976 Hà nam ninhCông nghệ môi trường 20011664 Tạ Hoài Nam 20.05.1977 Hà bắc Công nghệ môi trường 20011665 Trần Thạnh Anh 20.01.1978 Hà Nam NinhTin học 2001

Page 60 of 176

1666 Phạm Tuấn Anh 03.08.1978 Quảng Ninh Tin học 20011667 Nguyễn Anh Cương 26.03.1978 Hải Dương Tin học 20011668 Bùi Huy Đức 11.04.1978 Hà Nội Tin học 20011669 Phạm Huy Giang 09.03.1979 Hà Nội Tin học 20011670 Phạm Minh Hải 05.08.1978 Hà Nội Tin học 20011671 Phạm Văn Hiệu 12.07.1978 Nam Hà Tin học 20011672 Trần Công Hòa 14.06.1978 Hải Dương Tin học 20011673 Nguyễn Mạnh Hoàng 17.03.1979 Hà Nam NinhTin học 20011674 Nguyễn Huy Hoàng 23.01.1979 Hà Nội Tin học 20011675 Đinh Thành Hưng 16.04.1978 Ninh Bình Tin học 20011676 Nguyễn Quang Hưng 13.01.1979 Thanh Hóa Tin học 20011677 Lưu Trường Huy 20.11.1978 Thanh Hóa Tin học 20011678 Đặng Trung Kiên 12.03.1978 Hà Nội Tin học 20011679 Phạm Hoàng Linh 05.06.1978 Hà Nội Tin học 20011680 Lê Trung Lợi 09.02.1978 Bắc Giang Tin học 20011681 Trần Việt Long 01.05.1977 Hà Tĩnh Tin học 20011682 Đặng Nhất Minh 10.09.1978 Hà Bắc Tin học 20011683 Doãn Hải Sơn 14.04.1977 Đà Nẵng Tin học 20011684 Bùi Văn Sơn 22.02.1978 Bắc Thái Tin học 20011685 Phạm Lê Sơn 01.02.1979 Thanh Hóa Tin học 20011686 Nguyễn Trần Tâm 26.04.1979 Quảng Ninh Tin học 20011687 Nguyễn Thế Tân 20.11.1979 Hà Nội Tin học 20011688 Nguyễn Huy Thắng 19.05.1978 Hà Nội Tin học 20011689 Lê Văn Thắng 17.10.1978 Hải Dương Tin học 20011690 Nguyễn Văn Thế 17.07.1977 Hà Tĩnh Tin học 20011691 Nguyễn Phúc Thọ 22.11.1978 Hà Nội Tin học 20011692 Nguyễn Anh Thư 19.01.1979 Bắc Thái Tin học 20011693 Phạm Ngọc Thủy 12.02.1978 Nghệ Tĩnh Tin học 20011694 Vũ Huyền Trang 25.12.1978 Hà Nội Tin học 20011695 Phạm Huy Triều 19.10.1978 Hải Phòng Tin học 20011696 Tạ Bảo Trung 03.02.1979 Hà Nội Tin học 20011697 Đỗ Văn Tú 13.09.1978 Hà Nam NinhTin học 20011698 Lê Viết Tuấn 08.11.1978 Thanh Hóa Tin học 20011699 Phạm Minh Tuân 30.04.1978 Thanh Hóa Tin học 20011700 Hoàng Thanh Tùng 21.02.1978 Hà Nội Tin học 20011701 Hoàng Vinh 22.08.1978 Nghệ An Tin học 20011702 Ngô Nhật Bằng 07.12.1978 Hà Nội Tin học 20011703 Nguyễn Trọng Cường 11.06.1978 Hà Bắc Tin học 20011704 Hồ Trọng Đạt 27.06.1978 Hà Nội Tin học 20011705 Đỗ Hồng Đức 18.03.1979 Hà Nội Tin học 20011706 Vũ Anh Đức 11.02.1978 Hà Nội Tin học 20011707 Nguyễn Trung Dũng 21.04.1977 Thanh Hóa Tin học 20011708 Phạm Hoàng Giang 04.09.1978 Hà Nội Tin học 20011709 Đỗ Mạnh Hà 17.11.1978 Thanh Hóa Tin học 20011710 Đỗ Hoàng Hải 17.12.1978 Yên Bái Tin học 20011711 Lê Hồng Hải 04.09.1978 Hà Nội Tin học 20011712 Vũ Đức Hậu 09.04.1979 Thái Bình Tin học 20011713 Đặng Trọng Hợp 27.11.1978 Hà Nội Tin học 20011714 Trần Trung Hùng 14.09.1978 Nam Định Tin học 20011715 Hoàng Quang Huy 04.10.1978 Hà Nội Tin học 20011716 Ngô Đức Huy 18.02.1978 Hà Nội Tin học 20011717 Vương Quang Khải 17.08.1979 Hà Nội Tin học 20011718 Đặng Quốc Khánh 07.12.1978 Quảng Ninh Tin học 20011719 Nguyễn Hoàng Long 01.08.1979 Hà Nội Tin học 20011720 Nguyễn Thị ThanhLữ 20.12.1978 Hà Sơn Bình Tin học 20011721 Nguyễn Duy Minh 18.11.1977 Hà Tĩnh Tin học 2001

Page 61 of 176

1722 Nguyễn Văn Nam 07.06.1978 Nam Định Tin học 20011723 Ngô Thị Thu Nga 05.01.1978 Vĩnh Phú Tin học 20011724 Đào Hải Ninh 13.03.1979 Hải Hưng Tin học 20011725 Trần Ngọc Oanh 11.10.197/8 Hà Nội Tin học 20011726 Nguyễn Thị Minh Phương 28.09.1978 Thái Nguyên Tin học 20011727 Lê Huy Phương 13.07.1978 Hà Nội Tin học 20011728 Phan Anh Quân 26.08.1978 Thanh Hóa Tin học 20011729 Nguyễn Minh Quý 07.10.1978 Hưng Yên Tin học 20011730 Đỗ Văn Sang 02.02.1979 Hải Phòng Tin học 20011731 Hoàng Trung Sơn 13.01.1977 Hà Nam Tin học 20011732 Lê Chí Thọ 24.12.1977 Bình Trị Thiên Tin học 20011733 Vũ Đức Thủy 13.09.1978 Hải Phòng Tin học 20011734 Trần Minh Trí 22.10.1978 Hà Nội Tin học 20011735 Nguyễn Anh Trung 18.07.1978 Hà Nội Tin học 20011736 Hoàng Trọng Từ 09.04.1978 Hà Nam NinhTin học 20011737 Phạm Ngọc Tuấn 04.01.1978 Hải Hưng Tin học 20011738 Nguyễn Văn Tuấn 05.10.1978 Bắc Giang Tin học 20011739 Nguyễn Thị Hoa Vân 19.10.1978 Hải Hưng Tin học 20011740 Phạm Thế Vinh 27.09.1978 Hà Nội Tin học 20011741 Phạm Tô Vũ 20.06.1978 Hà Nội Tin học 20011742 Nguyễn Duy Tiến 24.11.1977 Hà Sơn Bình Tin học 20011743 Hà Thị Lan Anh 16.01.1978 Thái Nguyên Tin học 20011744 Đỗ Quốc Bảo 21.09.1978 Hà Nội Tin học 20011745 Nguyễn Văn Chinh 01.11.1976 Hà Nội Tin học 20011746 Lê Quốc Cường 13.11.1978 Hà Nội Tin học 20011747 Đào Đình Đạt 11.04.1978 Hà Nội Tin học 20011748 Nguyễn Quang Đoàn 17.07.1973 Hà Nội Tin học 20011749 Vũ Quốc Dũng 12.03.1977 Hà Nội Tin học 20011750 Bùi Quý Dương 29.04.1978 Hải Hưng Tin học 20011751 Cấn Thị Thanh Hải 04.05.1978 Yên Bái Tin học 20011752 Trần Khắc Hiền 20.02.1978 Hưng Yên Tin học 20011753 Đặng Minh Hiếu 08.04.1976 Hà Nội Tin học 20011754 Nguyễn Hữu Hòa 26.02.1979 Hà Sơn Bình Tin học 20011755 Nguyễn Hoàng 01.02.1978 Hà Nội Tin học 20011756 Nguyễn Mạnh Hùng 19.12.1976 Hà Nội Tin học 20011757 Phạm Thy Hùng 15.04.1978 Hải Hưng Tin học 20011758 Chu Việt Khải 14.06.1978 Vĩnh Phú Tin học 20011759 Trần Đức Khoa 02.11.1978 Thái Bình Tin học 20011760 Uch Leang 02.05.1976 Campuchia Tin học 20011761 Phạm Thùy Liên 30.10.1978 Hà Nam NinhTin học 20011762 Phạm Giang Linh 08.07.1978 Ninh Bình Tin học 20011763 Yim Sameth 12.02.1975 Campuchia Tin học 20011764 Trần Bình Minh 11.01.1979 Hải Phòng Tin học 20011765 Lý Văn Nhân 26.06.1978 Hà Nội Tin học 20011766 Phat Pheakdey 28.12.1977 Campuchia Tin học 20011767 Hoàng Ngọc Phương 18.12.1978 Hải Dương Tin học 20011768 Nguyễn Hồng Quang 17.06.1978 Nam Định Tin học 20011769 San Sok ViSal 01.02.1979 Campuchia Tin học 20011770 Trần Thanh Sơn 16.11.1978 Hà Nội Tin học 20011771 Nguyễn Trường Sơn 05.02.1978 Hải Hưng Tin học 20011772 Mai Thành Sơn 29.09.1978 Hà Nam NinhTin học 20011773 Trần Ngọc Sơn 20.08.1976 Hải Hưng Tin học 20011774 Đào Thị Thái 03.11.1978 Hà Nội Tin học 20011775 Hồ Văn Thản 31.05.1978 Quảng Bình Tin học 20011776 Bou Chan Than 05.06.1978 Campuchia Tin học 20011777 Nguyễn Thế Thắng 28.02.1978 Hà Nội Tin học 2001

Page 62 of 176

1778 Vũ Văn Thanh 20.01.1977 Bắc Ninh Tin học 20011779 Nguyễn Thế Tùng 22.03.1978 Hà Nội Tin học 20011780 Nguyễn Văn Tưởng 25.10.1977 Bắc Ninh Tin học 20011781 Đỗ Công Anh 09.10.1978 Vĩnh Phú Tin học 20011782 Lê Trọng Bắc 09.02.1977 Ninh Bình Tin học 20011783 Vũ Văn Biên 28.06.1978 Hải Phòng Tin học 20011784 Lã Quang Bình 16.04.1979 Hà Nội Tin học 20011785 Phan Thanh Cảnh 08.11.1977 Nghệ An Tin học 20011786 Trần Thành Chung 11.12.1978 Hải Phòng Tin học 20011787 Lê Huy Cường 10.07.1978 Hải Hưng Tin học 20011788 Đỗ Thị Ngọc Diệp 10.12.1978 Hà Nội Tin học 20011789 Trần Công Dũng 09.11.1978 Hưng Yên Tin học 20011790 Nguyễn Đà Giang 30.08.1978 Hà Nội Tin học 20011791 Vũ Hoàng 19.08.1978 Thái Nguyên Tin học 20011792 Phạm Việt Hùng 08.11.1978 Thái Bình Tin học 20011793 Nguyễn Trần Hùng 20.10.1973 Hải Hưng Tin học 20011794 Phạm Thị Huyền 30.01.1976 Hà Nội Tin học 20011795 Nguyễn Tuấn Long 17.10.1978 Hà Nội Tin học 20011796 Nguyễn Đức Phúc 01.12.1978 Hà Tây Tin học 20011797 Đào Việt Phương 06.11.1978 Hải Phòng Tin học 20011798 Vũ Tuấn Sơn 26.09.1978 Hà Sơn Bình Tin học 20011799 Nguyễn Văn Sơn 27.10.1979 Hà Tây Tin học 20011800 Dương Thái Sơn 10.12.1978 Hà Tĩnh Tin học 20011801 Nguyễn Quang Tân 15.01.1977 Hà Bắc Tin học 20011802 Nguyễn Hồng Thái 17.07.1978 Hà Nội Tin học 20011803 Nguyễn Thái Sơn 01.11.1978 Hà Nam NinhTin học 20011804 Nguyễn Văn Toán 15.12.1975 Thanh Hóa Tin học 20011805 Nguyễn Hữu Lương Từ 25.09.1978 Hà Nội Tin học 20011806 Vũ Anh Tú 07.11.1978 Hà Nội Tin học 20011807 Đỗ Xuân Tuấn 24.03.1978 Hà Nội Tin học 20011808 Nguyễn Thanh Tùng 04.11.1978 Hà Nội Tin học 20011809 Lê Thanh Tùng 31.12.1978 Hà Nội Tin học 20011810 Dương Thị Tuyết 25.06.1978 Hà Bắc Tin học 20011811 Trần Xuân Vinh 14.08.1977 Hà Nam Tin học 20011812 Phạm Văn Hùng 10.10.1977 Thanh Hóa Tin học 20011813 Nguyễn Hữu Tùng 21.01.1978 Hải Phòng Tin học 20011814 Lê Việt Bắc 14.11.1978 Cao Bằng Tin học 20011815 Nguyễn Vĩnh Bình 19.03.1978 Bắc Ninh Tin học 20011816 Phan Văn Chuyền 12.08.1978 Hà Bắc Tin học 20011817 Tô Huy Cường 28.04.1978 Thái Bình Tin học 20011818 Lê Mai Đông 22.06.1979 Hà Tây Tin học 20011819 Đặng Minh Dũng 28.01.1979 Nghệ Tĩnh Tin học 20011820 Lê Duy 12.01.1979 Hà Nội Tin học 20011821 Vũ Thị Hương Giang 18.12.1978 Hà Nội Tin học 20011822 Đặng Thanh Hà 01.06.1978 Hà Tây Tin học 20011823 Trần Thị Thanh Hải 02.11.1978 Hải Dương Tin học 20011824 Lương Phúc Hiệp 09.11.1978 Hà Nội Tin học 20011825 Phan Dương Hiệu 12.06.1978 Hà Nội Tin học 20011826 Nguyễn Khải 15.08.1978 Yên Bái Tin học 20011827 Phạm Đức Long 28.02.1978 Thái Bình Tin học 20011828 Vũ Phương Nga 22.10.1978 Hà Nội Tin học 20011829 Nguyễn Thị Oanh 17.07.1978 Hà Bắc Tin học 20011830 Nguyễn Tuấn Quang 11.11.1978 Hà Nội Tin học 20011831 Nguyễn Thị Như Quỳnh 17.10.1978 Hà Tây Tin học 20011832 Nguyễn Mạnh Thắng 16.10.1978 Thái Bình Tin học 20011833 Đỗ Đức Thảo 29.12.1978 Hà Nội Tin học 2001

Page 63 of 176

1834 Trần Thị Diễm Thúy 03.11.1978 Thái Bình Tin học 20011835 Nguyễn Văn Tỉnh 20.10.1978 Bắc Ninh Tin học 20011836 Vũ Văn Triệu 10.03.1979 Hải Phòng Tin học 20011837 Nguyễn Quốc Tuấn 20.08.1978 Nam Hà Tin học 20011838 Lưu Anh Tuấn 24.06.1978 Hà Nội Tin học 20011839 Vũ Thành Đạt 08.04.1979 Đồng tháp Điện tử 20011840 Trần Đỗ Đạt 31.07.1978 Hà nội Điện tử 20011841 Vũ Thành Đạt 17.07.1978 Hà nội Điện tử 20011842 Vũ Tuấn Anh 21.12.1978 Vĩnh phú Điện tử 20011843 Phạm Huy Cường 13.03.1979 Quảng ninh Điện tử 20011844 Lê Việt Cường 21.02.1977 Hải phòng Điện tử 20011845 Hoàng Trung Chính 21.02.1978 Hà nội Điện tử 20011846 Bùi ánh Dương 22.02.1978 Thanh hoá Điện tử 20011847 Nguyễn Duy Dương 08.06.1978 Hà nội Điện tử 20011848 Lê Sỹ Dũng 21.12.1977 Hà nam ninhĐiện tử 20011849 Vũ Thanh Giang 07.04.1978 Hải dương Điện tử 20011850 Bùi Hồng Hà 21.01.1978 Hà nội Điện tử 20011851 Phạm Đức Hải 10.11.78 Hà nội Điện tử 20011852 Nguyễn Văn Hường 14.09.1973 Thái bình Điện tử 20011853 Nguyễn Văn Hường 05.10.1978 Hải hưng Điện tử 20011854 Phan Mạnh Hùng 06.07.1978 Hà nội Điện tử 20011855 Sái Văn Hùng 02.06.1976 Hải hưng Điện tử 20011856 Thiều Đình Hùng 03.01.1979 Thanh hoáĐiện tử 20011857 Nguyễn Đăng Hiệp 10.02.1979 Hải hưng Điện tử 20011858 Nguyễn Viết Hưng 01.05.1978 Hà sơn bình Điện tử 20011859 Đào Việt Hưng 14.08.1978 Hải hưng Điện tử 20011860 Nguyễn Trọng Huấn 23.10.1978 Vĩnh phú Điện tử 20011861 Lê Minh Khuê 09.09.1978 Hải hưng Điện tử 20011862 Đặng Trần Kiên 11.06.79 Hà nội Điện tử 20011863 Hoàng Quốc Lợi 21.04.1977 Hoàng liên sơn Điện tử 20011864 Trần Thị Thanh Loan 13.12.1978 Quảng ninh Điện tử 20011865 Nguyễn Quang Minh 03.04.1978 Hà tây Điện tử 20011866 Nguyễn Thị Xuân Mỹ 12.03.1978 Hà nội Điện tử 20011867 Nguyễn Hoài Nam 21.11.1977 Hà nội Điện tử 20011868 Phạm Trọng Nam 03.02.1978 Nam hà Điện tử 20011869 Nguyễn Hùng Nam 20.06.78 Hà nội Điện tử 20011870 Trần Minh Nghiêm 22.07.1978 Nghệ tĩnh Điện tử 20011871 Nguyễn Đức Phương 18.02.1979 Bắc thái Điện tử 20011872 Đặng Minh Quân 06.06.1978 Hà nội Điện tử 20011873 Lê Anh Quân 27.04.1978 Hà nội Điện tử 20011874 Trần Tuấn Sơn 25.02.1978 Hải hưng Điện tử 20011875 Ngô Duy Tân 28.09.1978 Hà nội Điện tử 20011876 Nguyễn Văn Thăng 26.02.1978 Bắc ninh Điện tử 20011877 Nguyễn Tuấn Thành 10.01.1979 Hà nội Điện tử 20011878 Hoàng Minh Thắng 17.12.1978 Thái bình Điện tử 20011879 Nguyễn Minh Thắng 23.12.1978 Hà nam ninhĐiện tử 20011880 Phạm Quang Thiện 21.11.1978 Hà nội Điện tử 20011881 Nguyễn Thế Tùng 18.08.1978 Hà sơn bình Điện tử 20011882 Trần Thanh Tùng 01.06.1979 Hà sơn bình Điện tử 20011883 Nguyễn Tú 10.10.1977 Hà nội Điện tử 20011884 Nguyễn Thanh Toàn 31.01.1979 Hải phòng Điện tử 20011885 Phan Hải Trung 12.09.1978 Hải phòng Điện tử 20011886 Lại Anh Tuấn 25.03.1979 Thái bình Điện tử 20011887 Lê Hải Đăng 02.08.1977 Hà nội Điện tử 20011888 Từ Bách Đạt 30.03.1978 Hà nội Điện tử 20011889 Nguyễn Lê Anh 27.11.1978 Đắc lắc Điện tử 2001

Page 64 of 176

1890 Võ Việt Anh 21.06.1978 Bình trị thiên Điện tử 20011891 Trịnh Việt Anh 26.08.1979 Hà nội Điện tử 20011892 Nguyễn Trọng Bình 20.07.1978 Hải phòng Điện tử 20011893 Nguyễn Cao Cường 19.03.1977 Hà bắc Điện tử 20011894 Nguyễn Quốc Cường 05.06.1979 Hải hưng Điện tử 20011895 Văn Đức Cường 15.08.1978 Phú thọ Điện tử 20011896 Lê Cường 11.11.1978 Hà nội Điện tử 20011897 Bùi Ngọc Châu 18.05.1974 Thái bình Điện tử 20011898 Nguyễn Thành Chung 01.11.1978 Hà tây Điện tử 20011899 Bùi Mạc Dương 19.12.1978 Hà nội Điện tử 20011900 Lê Trí Dũng 10.10.1978 Hải phòng Điện tử 20011901 Nguyễn Trung Dũng 13.02.1979 Hà nội Điện tử 20011902 Trần Đăng Duy 19.03.1977 Thanh hoáĐiện tử 20011903 Nguyễn Trọng Giáp 20.12.1978 Hà tây Điện tử 20011904 Nguyễn Minh Hồng 27.02.1979 Hà nội Điện tử 20011905 Hoàng Mạnh Hùng 02.06.1978 Hải phòng Điện tử 20011906 Nguyễn Mạnh Hiền 16.03.1978 Hà nội Điện tử 20011907 Lê Minh Hiếu 29.01.1978 Thanh hoá Điện tử 20011908 Nguyễn Trung Hiếu 01.01.1979 Hà tuyên Điện tử 20011909 Lưu Phùng Hưng 09.06.1978 Hà tĩnh Điện tử 20011910 Phạm Quang Hưng 26.07.1971 Hà nội Điện tử 20011911 Bounkham Khalusy 01.09.1977 Lào Điện tử 20011912 Phạm Tùng Lâm 19.05.1978 Hà nội Điện tử 20011913 Ngọ Bình Minh 05.03.1978 Hà bắc Điện tử 20011914 Nguyễn Hoài Nam 28.03.1978 Nghệ an Điện tử 20011915 Đỗ Phương Nam 14.08.1977 Hà nội Điện tử 20011916 Hoàng Dũng Sĩ 08.10.1978 Bình trị thiên Điện tử 20011917 Phạm Tuấn Thành 03.09.1978 Hà nam ninhĐiện tử 20011918 Phạm Tiến Thường 10.11.1978 Thái bình Điện tử 20011919 Nguyễn Khánh Tùng 13.08.1978 Hải phòng Điện tử 20011920 Phạm Trần Tùng 11.09.1978 Hà nội Điện tử 20011921 Kim Thanh Tùng 28.08.1978 Hà nội Điện tử 20011922 Dương Đức Trường 01.03.1977 Thái bình Điện tử 20011923 Nguyễn Hoàng Tuấn 08.12.1978 Hà nội Điện tử 20011924 Nguyễn Minh Việt 12.07.1978 Hà nội Điện tử 20011925 Trương Hồng Việt 10.09.1978 Hà nội Điện tử 20011926 Thân Đức Anh 21.09.1978 Hà nội Điện tử 20011927 Nguyễn Đình Chiến 23.09.1978 Hà nội Điện tử 20011928 Nguyễn Hoàng Chung 11.08.1978 Hà nội Điện tử 20011929 Nguyễn Hồng Giang 04.02.1978 Thái bình Điện tử 20011930 Lại Hữu Hải 14.08.1978 Thái bình Điện tử 20011931 Lê Thanh Hùng 05.11.1978 Bình trị thiên Điện tử 20011932 Nguyễn Trọng Hiệp 29.10.1978 Hà bắc Điện tử 20011933 Nguyễn Hoài 18.07.1978 Hà nội Điện tử 20011934 Phạm Huy Hoàng 14.11.1978 Hà tây Điện tử 20011935 Nguyễn Bích Huyền 05.05.1978 Hà nội Điện tử 20011936 Phan Đình Lợi 12.04.1978 Nghệ tĩnh Điện tử 20011937 Đỗ Thanh Minh 14.03.1978 Hà tây Điện tử 20011938 Đỗ Trung Minh 27.08.1978 Hà sơn bình Điện tử 20011939 Lê Thị Thanh Nga 31.12.1978 Hà nội Điện tử 20011940 Đỗ Nam Nghĩa 16.02.1978 Hà nội Điện tử 20011941 Nguyễn Thọ Nhị 18.04.1978 Hà bắc Điện tử 20011942 Đào Anh Phương 15.04.1979 Hà nội Điện tử 20011943 Trương Việt Phương 17.07.1977 Hà nội Điện tử 20011944 Hoàng Đức Phương 09.10.1978 Hà nội Điện tử 20011945 Nguyễn Quang Phú 01.03.1976 Hà nội Điện tử 2001

Page 65 of 176

1946 Bùi Quang Tam 17.10.1978 Hải hưng Điện tử 20011947 Nguyễn Hoàng Thăng 06.12.1979 Hà nội Điện tử 20011948 Trần Quang Thành 24.08.1978 Hà nội Điện tử 20011949 Chu Hùng Thắng 16.11.1978 Hà sơn bình Điện tử 20011950 Trương Minh Thanh 16.10.1978 Thanh hoáĐiện tử 20011951 Phạm Trọng Thanh 24.03.1978 Hà nội Điện tử 20011952 Dương Xuân Thiện 20.04.1977 Hà nội Điện tử 20011953 Nguyễn Cảnh Tùng 16.09.1978 Nghệ tĩnh Điện tử 20011954 Nguyễn Thanh Tùng 28.07.1978 Hà sơn bình Điện tử 20011955 Trần Thế Tùng 16.02.1978 Hà nội Điện tử 20011956 Đoàn Mạnh Tiến 14.03.1978 Thanh hoá Điện tử 20011957 Dương Mạnh Tiến 24.11.1978 Nam định Điện tử 20011958 Trần Ngọc Tú 25.03.1978 Hà nội Điện tử 20011959 Lê Anh Tú 24.02.1978 Hà bắc Điện tử 20011960 Nguyễn Xuân Toản 05.11.1977 Thanh hoá Điện tử 20011961 Vũ Văn Trường 09.09.1977 Thanh hoá Điện tử 20011962 Nguyễn Anh Tuấn 01.01.1979 Hà nội Điện tử 20011963 Lương Ngọc Tuấn 27.06.1978 Thái bình Điện tử 20011964 Emnisen 01.06.1977 Cămpuchia Điện tử 20011965 Nguyễn Tiến Đức 05.06.1978 Hà nội Điện tử 20011966 Hoàng Hoài Đức 28.03.1978 Hà nội Điện tử 20011967 Chu Ngọc Anh 07.07.1978 Hoàng liên sơn Điện tử 20011968 Vũ Ngọc Anh 08.05.1978 Thái bình Điện tử 20011969 Phạm Đức Cường 10.10.1978 Hà nội Điện tử 20011970 Trần Việt Cường 12.07.1978 Hà nội Điện tử 20011971 Nguyễn Đức Chính 28.06.1978 Nghệ an Điện tử 20011972 Nguyễn Hà Dương 07.01.1978 Hà nội Điện tử 20011973 Trần Xuân Dũng 06.12.1978 Nghệ tĩnh Điện tử 20011974 Trương Thu Hương 05.07.1978 Hà nội Điện tử 20011975 Phùng Thị Kiều Hà 22.11.1978 Hà nội Điện tử 20011976 Trần Thị Thanh Hà 16.11.1978 Hà nội Điện tử 20011977 Đỗ Việt Hà 29.11.1978 Hà nội Điện tử 20011978 Lê Thị Thanh Hải 21.07.1978 Hà nội Điện tử 20011979 Đỗ Hạnh 18.09.1978 Hà nội Điện tử 20011980 Nguyễn Bá Hùng 17.09.1978 Nghệ an Điện tử 20011981 Trịnh Thị Thu Hiền 24.02.1978 Hà sơn bình Điện tử 20011982 Nguyễn Trung Hiếu 02.07.1978 Hà sơn bình Điện tử 20011983 Ngô Đức Hiếu 13.10.1978 Hà nội Điện tử 20011984 Vorng Kalyan 02.01.1977 Cămpuchia Điện tử 20011985 Hoàng Quốc Khánh 01.09.1978 Thanh hoáĐiện tử 20011986 Nguyễn Trung Kiên 06.03.1978 Hà sơn bình Điện tử 20011987 Mai Thuý Ngân 10.11.1978 Thanh hoáĐiện tử 20011988 Nguyễn Huy Ngọc 25.01.1979 Hà tây Điện tử 20011989 Nguyễn Thị Thu Phương 27.10.1978 Hà nội Điện tử 20011990 Phạm Đức Thuận 10.10.1978 Hoà bình Điện tử 20011991 Trần văn Tùng 07.08.1978 Hà nội Điện tử 20011992 Nguyễn mạnh Tùng 29.11.1976 Hà nội Điện tử 20011993 Nguyễn Văn Trí 20.06.1977 Quảng trị Điện tử 20011994 Cao Anh Tuấn 14.04.1979 Hà nội Điện tử 20011995 Vũ Quang Tuyến 09.03.1978 Nam hà Điện tử 20011996 Nguyễn Thành Vinh 12.09.1978 Nghệ an Điện tử 20011997 Phạm Hùng Việt 27.02.1979 Hà nội Điện tử 20011998 Vũ Anh Đức 20.03.1978 Hà nội Điện tử 20011999 Trần Đức 05.11.1978 Quảng ninh Điện tử 20012000 Cao Thế Anh 17.11.1979 Hà sơn bình Điện tử 20012001 Nguyễn Mạnh Cường 30.12.1978 Hà nội Điện tử 2001

Page 66 of 176

2002 Lương Khương Duy 02.04.1976 Nam hà Điện tử 20012003 Nguyễn Thị Hương Giang 21.05.1978 Hà sơn bình Điện tử 20012004 Nguyễn Thị Thu Hà 30.08.1978 Hà sơn bình Điện tử 20012005 Võ Hồng Hải 17.10.1978 Hà nội Điện tử 20012006 Phạm Quang Hùng 15.06.1977 Hà bắc Điện tử 20012007 Nguyễn Vũ Hiệp 26.06.1979 Hà nội Điện tử 20012008 Ngô Trọng Hiếu 13.02.1978 Hà nội Điện tử 20012009 Đặng Ngọc Lâm 14.07.1978 Nam định Điện tử 20012010 Trần Văn Lâm 15.09.1975 Hà tĩnh Điện tử 20012011 Trương Văn Manh 07.11.1977 Hà nam Điện tử 20012012 Nguyễn Thị Hoàng Minh 02.05.1978 Hà tây Điện tử 20012013 Cao thị Nga 11.01.1979 Hà nội Điện tử 20012014 Phan Thị Thanh Ngọc 01.05.1978 Hải phòng Điện tử 20012015 Tôn anh Nhật 06.05.1978 Nghệ tĩnh Điện tử 20012016 Phạm Đức Phong 07.08.1978 Hà nội Điện tử 20012017 Lê Đình Quyết 13.09.1977 Bắc ninh Điện tử 20012018 Nguyễn Hoàng Sơn 07.01.1974 Hà nội Điện tử 20012019 Nguyễn Trường Sơn 12.11.1976 Hà nội Điện tử 20012020 Nguyễn Thị Anh Thư 25.03.1978 Hà nội Điện tử 20012021 Nguyễn Quang Thắng 12.05.1977 Thanh hoá Điện tử 20012022 Vũ Văn Thắng 10.05.1978 Lào cai Điện tử 20012023 Đỗ Thị Kim Thoa 28.11.1978 Hà nội Điện tử 20012024 Đinh Nho Thuần 10.08.1978 Nghệ tĩnh Điện tử 20012025 Nguyễn Văn Toàn 18.12.1978 Hà nam ninhĐiện tử 20012026 Tăng Thế Trường 17.12.1978 Hải hưng Điện tử 20012027 Vũ Tuấn Trung 24.09.1978 Hà nội Điện tử 20012028 Lâm Quang Tuấn 06.11.1978 Quảng ninh Điện tử 20012029 Nguyễn Viết Tuyến 16.06.1978 Hà tây Điện tử 20012030 Chu Hoài Văn 04.06.1978 Cao bằng Điện tử 20012031 Đào Tuấn Việt 18.07.1978 Hà nội Điện tử 20012032 Nguyễn Thành Đô 21.09.1978 Hoàng liên sơn Điện tử 20012033 Lưu Tuấn Anh 23.10.79 Hà nội Điện tử 20012034 Vương Tuấn Bình 01.11.78 Hà nội Điện tử 20012035 Lê Hoài Bắc 08.05.1978 Hải hưng Điện tử 20012036 Trần Quý Cao 20.10.78 Thái bình Điện tử 20012037 Phan Anh Chuyên 29.12.1977 Thái nguyênĐiện tử 20012038 Trịnh Hoài Dương 29.11.78 Hà nội Điện tử 20012039 Hoàng Minh Dũng 08.08.78 Hà nội Điện tử 20012040 Lê Chí Dũng 22.06.76 Hà nội Điện tử 20012041 Lê Hoàng Hà 31.01.79 Hải phòng Điện tử 20012042 Phạm Việt Hà 05.01.79 Hà sơn bình Điện tử 20012043 Nguyễn Tuấn Hồng 10.03.78 Nghĩa bình Điện tử 20012044 Phạm Thế Hanh 30.01.79 Hải hưng Điện tử 20012045 Tô Đông Hưng 10.02.78 Thanh hoá Điện tử 20012046 Nguyễn Lê Hoàng 30.08.78 Bắc thái Điện tử 20012047 Cao Phương Huy 30.10.78 Hoàng liên sơn Điện tử 20012048 Đàm Thị Huyền 07.04.78 Hà nội Điện tử 20012049 Phó Đức Kiên 01.09.78 Hà nội Điện tử 20012050 Đỗ Thiều Kiên 10.03.78 Hà nam Điện tử 20012051 Trần Ngọc Linh 08.11.78 Hà nội Điện tử 20012052 Nghiêm Văn Minh 21.11.78 Thái bình Điện tử 20012053 Nguyễn Hồng Minh 16.01.78 Vĩnh phú Điện tử 20012054 Phạm Hoàng Sơn 16.02.78 Vĩnh phú Điện tử 20012055 Vũ Xuân Thành 29.08.78 Hà nam ninhĐiện tử 20012056 Bùi Đăng Thắng 02.10.78 Hà nội Điện tử 20012057 Lê Đức Thắng 18.05.78 Hà nội Điện tử 2001

Page 67 of 176

2058 Nguyễn Ngọc Thủy 18.02.78 Nam định Điện tử 20012059 Nguyễn Đinh Tiến 18.10.78 Thái bình Điện tử 20012060 Ngô Vũ Anh Tú 06.04.79 Hà bắc Điện tử 20012061 Nguyễn Tuấn 22.05.78 Hà nội Điện tử 20012062 Nguyễn Anh Tuấn 09.10.1978 Thái nguyênĐiện tử 20012063 Nguyễn Hữu Đăng 09.07.1978 Hà bắc Điện tử 20012064 Nguyễn Minh Đức 27.10.1978 Hải hưng Điện tử 20012065 Nguyễn Hoài Đức 18.09.1978 Hà nội Điện tử 20012066 Đỗ Hùng Anh 02.10.1978 Hải phòng Điện tử 20012067 Vũ Quốc Bảo 26.08.1978 Hà nội Điện tử 20012068 Nông Quang Biên 29.11.1978 Cao bằng Điện tử 20012069 Nguyễn Ngọc Dân 08.03.1978 Nam định Điện tử 20012070 Vũ Đình Dũng 08.03.1978 Hà sơn bình Điện tử 20012071 Vương Hùng Dũng 12.03.1979 Hà nội Điện tử 20012072 Bùi Hoàng Hà 03.11.1978 Vĩnh phú Điện tử 20012073 Nguyễn Thu Hà 22.09.1978 Hà tây Điện tử 20012074 Nguyễn Mạnh Hùng 27.07.1978 Vĩnh phú Điện tử 20012075 Phan Duy Hùng 24.05.1978 Bình trị thiên Điện tử 20012076 Bùi Thế Hệ 22.10.1978 Hà sơn bình Điện tử 20012077 Ngô Huy Hoàng 17.10.1978 Hà sơn bình Điện tử 20012078 Trần Ngọc Khánh 18.04.1978 Hà nội Điện tử 20012079 Đặng Bảo Linh 24.07.1978 Hà nội Điện tử 20012080 Đỗ Thùy Linh 07.04.1978 Hà nội Điện tử 20012081 Phạm Thị Tuyết Mai 09.07.1976 Hà nội Điện tử 20012082 Đỗ Thị Mỹ 12.06.1978 Hà sơn bình Điện tử 20012083 Lưu Thị Việt Nga 09.12.1978 Hà nội Điện tử 20012084 Đỗ Đình Minh Phúc 27.10.1978 Hà nội Điện tử 20012085 Nguyễn Hồng Phong 04.12.1978 Hà nội Điện tử 20012086 Ngô Tuấn Phong 19.04.1979 Hà nội Điện tử 20012087 Nguyễn Thanh Sơn 29.11.1978 Vĩnh phú Điện tử 20012088 Nguyễn Văn Thuận 03.01.1978 Hà bắc Điện tử 20012089 Phạm Thanh Tùng 12.11.1978 Hà sơn bình Điện tử 20012090 Nguyễn Khắc Tùng 15.06.1978 Hà nội Điện tử 20012091 Nguyễn Toàn 21.03.1977 Hà nội Điện tử 20012092 Nghiêm Xuân Trường 05.11.1978 Vĩnh phú Điện tử 20012093 Nguyễn Đức Trường 20.12.1978 Nghệ tĩnh Điện tử 20012094 Nguyễn Quang Tuấn 15.09.1978 Hà bắc Điện tử 20012095 Lê Anh Tuấn 11.04.1978 Hà sơn bình Điện tử 20012096 Bùi Chí Tuệ 08.11.1978 Hải dương Điện tử 20012097 Đoàn Lê Văn 14.10.1977 Hải phòng Điện tử 20012098 Nguyễn Văn Vinh 17.04.1978 Hà nội Điện tử 20012099 Vũ Việt Anh 14.03.1979 Hà nội Điện tử 20012100 Lê Ngọc Anh 17.02.1979 Hà nội Điện tử 20012101 Nguyễn Việt Anh 21.02.1978 Bắc thái Điện tử 20012102 Phạm Chí Công 20.10.1978 Hải hưng Điện tử 20012103 Nguyễn Văn Cương 25.10.1975 Hưng yên Điện tử 20012104 Lê Xuân Cường 17.03.1978 Thanh hoá Điện tử 20012105 Hàn Huy Dũng 18.02.1978 Hà nội Điện tử 20012106 Phan Anh Dũng 30.08.1978 Nghệ an Điện tử 20012107 Vũ Minh Giang 25.10.1978 Thanh hoáĐiện tử 20012108 Đỗ Trường Giang 06.12.1978 Thái nguyênĐiện tử 20012109 Nguyễn Thị Thu Hồng 30.11.1978 Hà nội Điện tử 20012110 Phan Việt Hùng 18.09.1978 Hà tĩnh Điện tử 20012111 Lâm Mạnh Hùng 01.12.1978 Hải phòng Điện tử 20012112 Lê Việt Hùng 26.09.1978 Hà nội Điện tử 20012113 Phan Đức Hùng 29.10.1978 Hà nội Điện tử 2001

Page 68 of 176

2114 Nguyễn Trung Hiếu 29.10.1978 Hải dương Điện tử 20012115 Trần Quốc Hoài 05.08.78 Hải hưng Điện tử 20012116 Nguyễn Đức Hoàn 17.10.1978 Hải dương Điện tử 20012117 Lê Việt Hoàng 05.04.1978 Hà nội Điện tử 20012118 Nguyễn Cương Hoàng 01.05.1978 Hà nội Điện tử 20012119 Dương Quốc Hoàng 20.11.78 Hà bắc Điện tử 20012120 Nguyễn Phạm Hoàng 26.03.1978 Quảng ninh Điện tử 20012121 Phạm Thị Thanh Huyền 25.01.1979 Nghệ an Điện tử 20012122 Phạm Hoàng Lê 05.02.1978 Hà nội Điện tử 20012123 Lương Viết Lộc 05.10.1978 Hà tuyên Điện tử 20012124 Phạm Gia Nghĩa 28.02.1978 Hải phòng Điện tử 20012125 Nguyễn Hồng Phương 28.10.1978 Hưng yên Điện tử 20012126 Nguyễn Văn Phi 13.05.1978 Thái bình Điện tử 20012127 Đỗ Quân 14.03.1978 Hà nội Điện tử 20012128 Biện Văn Quang 23.05.78 Thái bình Điện tử 20012129 Phan Công Tình 26.01.1978 Hà tĩnh Điện tử 20012130 Đỗ Quang Thăng 23.04.1978 Hà nội Điện tử 20012131 Nguyễn Như Thông 25.01.1978 Thanh hoáĐiện tử 20012132 Trương Công Thành 25.05.1978 Thanh hoáĐiện tử 20012133 Đoàn Phúc Thành 22.05.1979 Hà nội Điện tử 20012134 Lã Xuân Thắng 29.04.1979 Hà nội Điện tử 20012135 Nguyễn Bá Việt Thắng 07.07.1978 Hà nam ninhĐiện tử 20012136 Lại Hữu Thanh 12.07.1978 Ninh bình Điện tử 20012137 Cao Ngọc Tiến 17.02.1979 Thanh hoá Điện tử 20012138 Trần Anh Tú 12.11.1977 Nghệ an Điện tử 20012139 Bùi Xuân Trường 13.03.1978 Thái bình Điện tử 20012140 Nguyễn Thái Trường 26.11.1978 Vĩnh phú Điện tử 20012141 Đào Yên Trung 30.11.1978 Bình trị thiên Điện tử 20012142 Nguyễn Anh Tuấn 22.06.1978 Hà tĩnh Điện tử 20012143 Trịnh Minh Tuấn 14.12.1978 Hà nội Điện tử 20012144 Trần Minh Đức 26.05.1978 TPHồ chí Minh Điện tử 20012145 Phùng Vân Anh 09.04.1978 Hà nội Điện tử 20012146 Vũ Mạnh Cường 08.05.1978 Thanh hoáĐiện tử 20012147 Lê Huy Cường 22.02.1978 Hà nội Điện tử 20012148 Nguyễn Văn Dũng 27.10.1978 Hà tây Điện tử 20012149 Đặng Quang Dũng 08.10.1978 Hà nội Điện tử 20012150 Nguyễn Trung Dũng 17.07.1978 Hà tây Điện tử 20012151 Vũ Văn Hân 16.03.1977 Hải dương Điện tử 20012152 Hoàng Vũ Thu Hương 25.11.1978 Hà nam ninhĐiện tử 20012153 Đỗ Việt Hà 10.08.1978 Vĩnh phú Điện tử 20012154 Nguyễn Hải Hà 16.02.1979 Thái bình Điện tử 20012155 Trần Ngọc Hải 16.03.1975 Hà tây Điện tử 20012156 Nguyễn Hoàng Hải 10.02.1978 Hoàng liên sơn Điện tử 20012157 Trần Văn Hưởng 12.10.1978 Thái bình Điện tử 20012158 Phan Thế Hùng 30.01.1979 Hà nội Điện tử 20012159 Đỗ Việt Hùng 23.03.1978 Hải hưng Điện tử 20012160 Lê Ngọc Hoàng 07.01.1978 Vĩnh phú Điện tử 20012161 Nguyễn Việt Hoàng 20.07.1977 Hà nội Điện tử 20012162 Lâm Quang Hòa 05.07.1978 Hải phòng Điện tử 20012163 Nguyễn Hữu Hòa 07.01.1979 Hà nội Điện tử 20012164 Nguyễn Khắc Kiểm 25.06.1978 Hà nội Điện tử 20012165 Đỗ Thị Hồng Lê 03.02.1978 Hải phòng Điện tử 20012166 Dương Thị Ngọc Lan 02.01.1976 Hà bắc Điện tử 20012167 Nguyễn Thị Lụa 25.02.1979 Thái bình Điện tử 20012168 Bùi Đức Mạnh 25.02.1979 Thái bình Điện tử 20012169 Vũ Bình Minh 23.06.1978 Hải hưng Điện tử 2001

Page 69 of 176

2170 Nhữ Thị Nga 10.10.1977 Hà nam Điện tử 20012171 Phan Thị Ninh 28.08.1978 Hà nội Điện tử 20012172 Nguyễn Ngọc Phương 07.04.1978 Lào cai Điện tử 20012173 Lê Gia Quang 23.03.1978 Hà nội Điện tử 20012174 Vũ Thị Quỳnh 22.07.1976 Hà nội Điện tử 20012175 Nguyễn Phú Quý 07.08.1978 Nam định Điện tử 20012176 Hoàng Xuân Sơn 21.10.1978 Hải hưng Điện tử 20012177 Hoàng Ngọc Tân 15.10.1978 Hà nam Điện tử 20012178 Nguyễn Mạnh Thắng 19.03.1979 Hà nội Điện tử 20012179 Ngô Thanh Thủy 28.07.1978 Bắc thái Điện tử 20012180 Nguyễn Văn Toàn 25.05.1978 Nam hà Điện tử 20012181 Nguyễn Thị Cẩm Trà 02.11.1976 Hà sơn bình Điện tử 20012182 Trần Văn Trường 08.10.1978 Hải phòng Điện tử 20012183 Triệu Thành Trụ 11.09.1977 Sơn la Điện tử 20012184 Trương Bảo Trung 07.12.1978 Hà nội Điện tử 20012185 Phan Anh Tuấn 28.04.1978 Hà nội Điện tử 20012186 Đặng Anh Tuấn 04.06.1978 Hà bắc Điện tử 20012187 Đào Mạnh Tuấn 02.12.1978 Hà sơn bình Điện tử 20012188 Bùi Thị Thúy Vượng 08.09.1979 Hải hưng Điện tử 20012189 Ngô Quang Vinh 20.05.1977 Yên bái Điện tử 20012190 Phạm Thành Đông 04.11.1978 TP Hồ chí Minh Điện tử 20012191 Bùi Quang Điệp 30.09.1978 Hà nội Điện tử 20012192 Lê Hoàng Anh 20.09.1978 Hải hưng Điện tử 20012193 Mạc Công Bình 24.03.1978 Hà nội Điện tử 20012194 Đặng Văn Bình 13.02.1976 Vĩnh phú Điện tử 20012195 Nguyễn Thị Các 08.02.1978 Hà bắc Điện tử 20012196 Lê Mạnh Cường 07.02.1979 Thanh hoáĐiện tử 20012197 Nguyễn Đức Chung 12.10.1978 Nghệ tĩnh Điện tử 20012198 Dương Đình Chung 05.09.1977 Hải hưng Điện tử 20012199 Bùi Ngọc Dân 20.02.1977 Thái bình Điện tử 20012200 Lê ánh Dương 20.01.1978 Hà nội Điện tử 20012201 Hoàng Trùng Dương 10.09.1977 Hà nội Điện tử 20012202 Nguyễn Trường Giang 09.09.1978 Hà nội Điện tử 20012203 Phạm Văn Hạnh 23.05.1978 Thanh hoá Điện tử 20012204 Nguyễn Duy Hùng 25.05.1978 Thanh hoáĐiện tử 20012205 Nguyễn Danh Hưng 24.05.1978 Hải dương Điện tử 20012206 Tống Thanh Hưng 07.10.1975 Hà nội Điện tử 20012207 Trần Đình Hoá 13.10.1975 Hà tĩnh Điện tử 20012208 Ngô Quang Hoà 02.06.1974 Hà nội Điện tử 20012209 Phạm Minh Hoàng 03.09.1978 Hà nội Điện tử 20012210 Lê Ngọc Kiên 07.06.1978 Hà sơn bình Điện tử 20012211 Bùi Tường Lâm 30.10.78 Nam định Điện tử 20012212 Nguyễn Tiến Lân 18.02.1978 Hà nội Điện tử 20012213 Nguyễn Ngọc Long 16.08.1977 Hà nội Điện tử 20012214 Lê Minh 13.06.78 Nghệ tĩnh Điện tử 20012215 Phạm Thị Nam 12.10.1978 Thái bình Điện tử 20012216 Lê Minh Nghĩa 17.07.1978 Hà nội Điện tử 20012217 Nguyễn Hữu Nguyên 07.06.1978 Hà tây Điện tử 20012218 Vũ Thị Vân Oanh 16.03.1978 Quảng ninh Điện tử 20012219 Nguyễn Tuấn Quang 12.02.79 Hà nội Điện tử 20012220 Nguyễn văn Quý 20.10.1973 Nghệ an Điện tử 20012221 Trần Văn Quyền 16.05.1978 Hà tĩnh Điện tử 20012222 Ngô Thanh Sơn 15.12.1978 Hà nội Điện tử 20012223 Lê Văn Thương 17.09.1975 Hà nội Điện tử 20012224 Lê Quý Thắng 14.09.1976 Hà nội Điện tử 20012225 Phạm Thanh Tùng 12.01.1978 Thái bình Điện tử 2001

Page 70 of 176

2226 Thái Quang Tùng 22.12.1978 Nghệ an Điện tử 20012227 Lê Bá Tùng 20.06.1977 Hà nội Điện tử 20012228 Chu Trọng Trung 12.07.1978 Hà nội Điện tử 20012229 Vũ Đức Uyên 10.10.1977 Hà nam ninhĐiện tử 20012230 Thân Anh Văn 04.04.1978 Hà bắc Điện tử 20012231 Nguyễn Xuân Việt 04.09.1978 Hà nội Điện tử 20012232 Nguyễn Anh Vũ 12.11.1978 Thái bình Điện tử 2001

1 Đinh Thị Lan Anh 16.01.1979 Hà nội Điện 20022 Trần Tuấn Anh 14.08.1979 Hà nội Điện 20023 Nguyễn Mạnh Cường 22.05.1979 Hải dương Điện 20024 Phùng Văn Dân 20.09.1979 Hà nam ninhĐiện 20025 Lê Văn Dũng 29.11.1979 Thanh hoá Điện 20026 Vũ Anh Dũng 05.06.1979 Quảng ninh Điện 20027 Nguyễn Trần Đắc 18.06.1979 Hà nam ninhĐiện 20028 Nguyễn Minh Đức 20.03.1979 Hà nam ninhĐiện 20029 Nguyễn Tiến Đức 21.01.1980 Bắc giang Điện 2002

10 Lê Văn Hà 14.04.1979 Hải hưng Điện 200211 Bùi Hoàng 10.03.1979 Thái bình Điện 200212 Nguyễn Xuân Hoàng 10.02.1980 Hà tĩnh Điện 200213 Trương Đức Hồng 24.02.1979 Hải hưng Điện 200214 Vũ Văn Huy 12.11.1978 Thái bình Điện 200215 Chu Ngọc Liêm 17.06.1979 Hà nội Điện 200216 Nguyễn Minh Long 01.06.1979 Phú thọ Điện 200217 Phạm Hồng Long 13.01.1980 Thái nguyênĐiện 200218 Dương Văn Minh 02.08.1979 Quảng bình Điện 200219 Lê Đức Minh 09.11.1979 Hà sơn bình Điện 200220 Nguyễn Hải Nam 24.06.1979 Hà nội Điện 200221 Nguyễn Quang Ngọc 22.03.1979 Hải hưng Điện 200222 Hoàng Bảo Ninh 25.08.1979 Cao bằng Điện 200223 Đặng Anh Quang 04.03.1979 Nghệ tĩnh Điện 200224 Nguyễn Hồng Thắng 09.09.1979 Vĩnh phú Điện 200225 Nguyễn Tiến Thắng 06.01.1980 Hà nội Điện 200226 Khổng Minh Thưởng 20.06.1979 Hà nội Điện 200227 Nguyễn Việt Tiệp 29.05.1979 Vĩnh phú Điện 200228 Đỗ Hải Triều 19.10.1979 Quảng ninh Điện 200229 Đinh Quang Trung 10.05.1979 Ninh bình Điện 200230 Hán Thành Trung 08.03.1980 Hoàng liên sơn Điện 200231 Đào Việt Tuấn 29.01.1979 Hà nội Điện 200232 Đỗ Anh Tuấn 06.04.1979 Hà nội Điện 200233 Lưu Đình Tuấn 13.04.1978 Hà nam ninhĐiện 200234 Trần Đăng Tuấn 29.10.1979 Thái bình Điện 200235 Bùi Quang Việt 04.11.1979 Hà nội Điện 200236 Đặng Anh Việt 01.10.1980 Hà nội Điện 200237 Nguyễn Thế Vinh 18.02.1979 Hà nam ninhĐiện 200238 Đinh Xuân Thắng 25.11.1978 Nghệ an Điện 200239 Nguyễn Đình Việt Tráng 11.07.1978 Hà nội Điện 200240 Đặng Công Hoan 06.12.1978 Nam định Điện 200241 Ngô Sinh Nghĩa 02.12.1978 Quảng ninh Điện 200242 Nguyễn Việt Anh 10.08.1979 Hải phòng Điện 200243 Nguyễn Quốc Chính 19.09.1979 Hà nội Điện 200244 Nguyễn Mạnh Cường 21.09.1979 Hà sơn bình Điện 200245 Nguyễn Nhật Duẩn 13.09.1979 Thái bình Điện 200246 Bùi Tiến Dũng 19.04.1979 Hải hưng Điện 200247 Trần Việt Dũng 12.09.1979 Hà nội Điện 200248 Nguyễn Thành Đại 21.06.1979 Hà nội Điện 200249 Vũ Tiến Đạt 24.05.1979 Thái bình Điện 2002

Page 71 of 176

50 Nguyễn Văn Đăng 10.03.1977 Hà nam ninhĐiện 200251 Nguyễn Thừa Đông 12.04.1978 Hải phòng Điện 200252 Trần Hoài Đức 30.10.1979 Hà nội Điện 200253 Trương Việt Hà 18.07.1979 Hoàng liên sơn Điện 200254 Võ Song Hà 08.02.1980 Quảng trị Điện 200255 Văn Thị Bích Hạnh 19.10.1979 Hà nội Điện 200256 Nguyễn Kim Hoàng 24.03.1977 Nghệ an Điện 200257 Nguyễn Thành Huy 08.05.1978 Hà nội Điện 200258 Nguyễn Thế Hưng 28.01.1978 Nam định Điện 200259 Nguyễn Thị Mai Hương 26.05.1979 Thái bình Điện 200260 Vương Quang Khang 30.06.1979 Hải hưng Điện 200261 Lại Tân Khoa 12.08.1979 Hà tây Điện 200262 Mạc Đăng Khoa 03.05.1979 Hà sơn bình Điện 200263 Kiều Tuấn Kiên 07.09.1979 Hà sơn bình Điện 200264 Hoàng ích Linh 25.01.1979 Thái bình Điện 200265 Dương Đức Long 24.10.1979 Hà nội Điện 200266 Mai Văn Long 27.09.1979 Hải hưng Điện 200267 Nguyễn Hoài Nam 19.05.1979 Thái nguyênĐiện 200268 Nguyễn Tùng Quân 26.04.1978 Nghệ an Điện 200269 Nguyễn Ngọc Quỳnh 25.12.1979 Thái bình Điện 200270 Nguyễn Hoàng Sơn 05.02.1980 Hà nội Điện 200271 Hà Văn Thành 08.12.1979 Nghệ tĩnh Điện 200272 Nguyễn Huy Thành 15.08.1979 Hà bắc Điện 200273 Hà Ngọc Thắng 02.12.1979 Nam định Điện 200274 Trần Văn Thế 01.01.1979 Thái bình Điện 200275 Đinh Xuân Thuỷ 02.10.1980 Quảng bình Điện 200276 Đỗ Cai Thuỷ 01.09.1978 Hưng yên Điện 200277 Nguyễn Chí Thức 10.06.1978 Hà nam ninhĐiện 200278 Phan Thành Trung 06.08.1979 Hà bắc Điện 200279 Lê Xuân Trường 13.09.1978 Thái bình Điện 200280 Hoàng Anh Tuấn 23.12.1979 Hà nội Điện 200281 Hà Văn Tú 12.07.1979 Thanh hoá Điện 200282 Nguyễn Thanh Tùng 14.05.1979 Hải hưng Điện 200283 Phạm Quang ý 02.12.1979 Vinh Điện 200284 Bùi Đình Cao 08.03.1979 Hải dương Điện 200285 Nguyễn Duy Công 15.10.1979 Nghệ an Điện 200286 Dương Chính Cương 01.01.1980 Thái nguyênĐiện 200287 Lê Cao Cường 10.12.1978 Thanh hoá Điện 200288 Nguyễn Minh Đức 16.09.1979 Hải phòng Điện 200289 Quách Thế Dũng 13.09.1979 Hà nội Điện 200290 Phạm Tiến Dũng 23.02.1979 Hà nội Điện 200291 Nguyễn Huy Dũng 07.10.1978 Hải phòng Điện 200292 Phạm Ngọc Duy 06.11.1979 Hà nội Điện 200293 Trần Thanh Hà 05.10.1979 Ninh bình Điện 200294 Nguyễn Thanh Hải 22.06.1979 Hải dương Điện 200295 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 05.05.1979 Hà nam ninhĐiện 200296 Vũ Thị Mỹ Hạnh 11.02.1979 Hà nội Điện 200297 Nguyễn Tô Hiệu 12.09.1978 Hải hưng Điện 200298 Lê Ngọc Huệ 17.10.1978 Hải dương Điện 200299 Lê Quang Hùng 13.05.1979 Hải phòng Điện 2002

100 Trương Xuân Hùng 23.04.1979 Hà nội Điện 2002101 Bùi Thị Hương 05.02.1979 Nam định Điện 2002102 Nguyễn Hoàng Huy 27.09.1979 Hải phòng Điện 2002103 Phạm Trung Kiên 20.08.1979 Nam định Điện 2002104 Chu Đình Lăng 13.11.1973 Hải dương Điện 2002105 Nguyễn Đức Long 23.01.1979 Hải dương Điện 2002

Page 72 of 176

106 Trần Xuân Minh 21.03.1979 Yên bái Điện 2002107 Dương Thị Mai 29.04.1979 Hà nội Điện 2002108 Nguyễn Đức Minh 22.12.1979 Thái bình Điện 2002109 Nguyễn Xuân Minh 24.05.1979 Hà nội Điện 2002110 Nguyễn Đăng Minh 25.06.1979 Hà nội Điện 2002111 Nguyễn Tuấn Nam 05.11.1978 Hải hưng Điện 2002112 Nguyễn Nguyên Ngọc 24.10.1979 Thanh hoá Điện 2002113 Lê Quốc Phong 18.06.1979 Hà bắc Điện 2002114 Trần Quang Thảo 30.03.1979 Hà bắc Điện 2002115 Trịnh Khuê Thim 28.08.1979 Hà tây Điện 2002116 Hoàng Đắc Thuận 10.12.1979 Hà nam ninhĐiện 2002117 Chu Mạnh Tiến 23.12.1979 Hà nam Điện 2002118 Phạm Quang Trung 07.02.1976 Quảng ninh Điện 2002119 Nguyễn Anh Tuấn 27.05.1979 Nghệ tĩnh Điện 2002120 Ngô Đức Tuân 26.11.1979 Thanh hoáĐiện 2002121 Thiều Quang Tuấn 05.10.1979 Hà nội Điện 2002122 Phan Nhật Tùng 02.09.1979 Hải hưng Điện 2002123 Vũ Công Uẩn 04.02.1980 Hà nội Điện 2002124 Nguyễn Tuấn Anh 10.05.1979 Nghệ an Điện 2002125 Phạm Quang Anh 21.06.1979 Hà nội Điện 2002126 Phùng Hải Bình 15.02.1980 Hải hưng Điện 2002127 Nguyễn Tất Cừ 17.04.1979 Nghệ an Điện 2002128 Nguyễn Mạnh Cường 14.06.1979 Yên bái Điện 2002129 Nguyễn Hữu Đức 12.01.1980 Quảng ninh Điện 2002130 Phan Minh Đức 19.04.1975 Hà nội Điện 2002131 Cao Xuân Dũng 14.02.1979 Hải phòng Điện 2002132 Thái Bá Dương 27.04.1979 Hà nội Điện 2002133 Dương Thu Hà 07.03.1979 Hà nội Điện 2002134 Nguyễn Văn Hiệp 23.06.1979 Hưng yên Điện 2002135 Nguyễn Trung Hiếu 22.08.1978 Hà nam Điện 2002136 Trần Đức Hiếu 25.08.1979 Bắc thái Điện 2002137 Phạm Thị Thu Hoài 29.01.1979 Quảng ninh Điện 2002138 Nguyễn Trọng Hoàn 17.07.1979 Thái bình Điện 2002139 Đào Đình Hùng 23.11.1979 Hà nội Điện 2002140 Nguyễn Hải Hưng 17.12.1978 Quảng trị Điện 2002141 Phùng Quốc Hưng 12.04.1979 Hà nội Điện 2002142 Đinh Công Khoa 25.02.1979 Hải phòng Điện 2002143 Nguyễn Thị Khuyến 23.09.1979 Vĩnh phú Điện 2002144 Phạm Văn Lệ 06.05.1978 Hải phòng Điện 2002145 Lê Thuỳ Linh 27.02.1980 Hà nội Điện 2002146 Nguyễn Hoàng Long 25.10.1979 Nghệ an Điện 2002147 Trịnh Thị Khánh Ly 06.07.1979 Hà sơn bình Điện 2002148 Nguyễn Hoàng Nam 15.04.1979 TP Hồ chí Minh Điện 2002149 Triệu Việt Phương 17.11.1979 Vĩnh phú Điện 2002150 Nguyễn Hồng Phong 22.07.1979 Hà nội Điện 2002151 Lữ Văn Sinh 01.01.1979 Thanh hoáĐiện 2002152 Nguyễn Việt Sơn 05.07.1979 Hà nội Điện 2002153 Nguyễn Công Thắng 19.02.1979 Hà nội Điện 2002154 Nguyễn Xuân Thành 12.12.1979 Bắc ninh Điện 2002155 Phan Hữu Thịnh 17.09.1979 Hà nội Điện 2002156 Lê Thanh Tỉnh 17.09.1979 Thanh hoá Điện 2002157 Khắc Thành Trung 19.06.1979 Hà nội Điện 2002158 Nguyễn Anh Trung 10.06.1979 Quảng ninh Điện 2002159 Kiều Văn Tuấn 13.07.1979 Hà nam Điện 2002160 Phạm Thị Tươi 30.04.1980 Quảng ninh Điện 2002161 Nguyễn Thanh Tùng 07.10.1979 Hà nội Điện 2002

Page 73 of 176

162 Nguyễn Tiến Vương 10.11.1979 Nam hà Điện 2002163 Nguyễn Xuân Thành 19.06.1976 Hải hưng Điện 2002164 Nguyễn Thị Lan Anh 06.01.1979 Vĩnh phú Điện 2002165 Nguyễn Việt Anh 21.07.1979 Bắc giang Điện 2002166 Mã Tuấn Anh 02.03.1979 Thanh hoá Điện 2002167 Dương Đình Cường 22.01.1980 Hà nam ninhĐiện 2002168 Trần Tiến Dũng 26.04.1979 Hà bắc Điện 2002169 Lê Tùng Dương 30.06.1979 Quảng trị Điện 2002170 Nguyễn Hoàng Dương 26.04.1979 Hải phòng Điện 2002171 Đặng Đức Đại 14.11.1977 Bắc giang Điện 2002172 Ngô Đàm Đức 20.05.1979 Hà nội Điện 2002173 Nguyễn Thị Hạnh 26.12.1979 Hưng yên Điện 2002174 Đỗ Thị Thu Hiền 17.12.1979 Bắc thái Điện 2002175 Nguyễn Văn Hồng 12.08.1979 Hà nam ninhĐiện 2002176 Đinh Văn Huân 06.03.1979 Nam định Điện 2002177 Lê Việt Hùng 22.09.1979 Vĩnh phú Điện 2002178 Trần Mạnh Hùng 01.05.1978 Thái bình Điện 2002179 Trương Quốc Hùng 25.03.1979 Hà nội Điện 2002180 Thế Đức Hưng 20.07.1979 Hải phòng Điện 2002181 Trần Thị Khanh 05.04.1978 Hà nam Điện 2002182 Phạm Ngọc Lĩnh 09.12.1979 Thanh hoá Điện 2002183 Nguyễn Thị Loan 14.04.1976 Hà bắc Điện 2002184 Vũ Văn Nam 08.08.1979 Nam định Điện 2002185 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 15.06.1979 Hải phòng Điện 2002186 Phạm Thị Thu Phương 13.01.1980 Hà sơn bình Điện 2002187 Lê Văn Quang 26.07.1979 Thanh hoáĐiện 2002188 Nguyễn Duy Quảng 18.12.1979 Quảng ninh Điện 2002189 Phạm Duy Quyết 12.07.1978 Thanh hoá Điện 2002190 Trần Văn Thành 20.05.1979 Hà bắc Điện 2002191 Hoàng Quyết Tiến 27.03.1979 Quảng ninh Điện 2002192 Nguyễn Hữu Toàn 24.10.1979 Hà sơn bình Điện 2002193 Thân Anh Tuấn 11.11.1979 Hà bắc Điện 2002194 Vũ Huy Thương 30.12.1978 Hải hưng Điện 2002195 Nguyễn Huy Văn 08.09.1979 Hà nội Điện 2002196 Lê Anh Vũ 21.10.1979 Thanh hoá Điện 2002197 Nguyễn Hữu An 19.05.1979 Thanh hoá Điện 2002198 Phùng Việt Anh 10.10.1979 Hà nội Điện 2002199 Trần Tuấn Anh 23.06.1979 Hà nội Điện 2002200 Trần Thanh Bình 24.04.1979 Thái bình Điện 2002201 Phạm Thành Chung 28.10.1979 Hà sơn bình Điện 2002202 Trần Công Cường 10.11.1979 Thái bình Điện 2002203 Lê Thành Doanh 15.12.1979 Vĩnh phúc Điện 2002204 Nguyễn Thành Đồng 07.04.1978 Vĩnh phú Điện 2002205 Bùi Ngọc Đức 12.01.1979 Vĩnh phú Điện 2002206 Vũ Hoàng Giang 04.07.1979 Lào cai Điện 2002207 Dương Thành Hải 17.12.1979 Hà nam ninhĐiện 2002208 Cao Hiếu 23.11.1979 Hà nội Điện 2002209 Hoàng Trung Hiếu 09.04.1976 Hà bắc Điện 2002210 Phạm Mạnh Hùng 22.12.1978 Vĩnh phú Điện 2002211 Nguyễn Thế Hùng 07.05.1979 Hà nội Điện 2002212 Nguyễn Văn Hùng 26.12.1979 Hà bắc Điện 2002213 Mai Quang Hùng 28.02.1979 Vĩnh phú Điện 2002214 Đặng Diệu Hương 15.10.1980 Hà nội Điện 2002215 Ma Thị Thương Huyền 28.10.1979 Tuyên quangĐiện 2002216 Phạm Gia Khanh 15.04.1980 Hà tây Điện 2002217 Lê Thị Hồng Mai 31.03.1979 Nghệ tĩnh Điện 2002

Page 74 of 176

218 Phùng Thị Thanh Mai 19.10.1979 Hoà bình Điện 2002219 Bun Phommalin Xay 03.02.1978 Lào Điện 2002220 Lê Lữ Minh 25.08.1979 Thanh hoá Điện 2002221 Hoàng Đức Mỹ 28.03.1979 Hà tây Điện 2002222 Muôn Vatha Na 14.07.1978 Cămpuchia Điện 2002223 Nguyễn Danh Nam 10.07.1979 Hải phòng Điện 2002224 Nguyễn Văn Ngoại 05.06.1975 Hải dương Điện 2002225 Nguyễn Hùng Phong 31.08.1979 Hà nội Điện 2002226 Đỗ Văn Quyết 04.08.1979 Hà sơn bình Điện 2002227 Nguyễn Tiên Sơn 15.09.1979 Vĩnh phú Điện 2002228 Trần Đức Sơn 07.10.1979 Hà nội Điện 2002229 Mai Xuân Thanh 03.02.1979 Hà nam ninhĐiện 2002230 Nguyễn Khắc Thành 31.03.1979 Hà nội Điện 2002231 Lê Xuân Thành 06.08.1979 Hà nam ninhĐiện 2002232 Bùi Trung Thành 04.02.1977 Hải phòng Điện 2002233 Bùi Đoan Trang 19.06.1979 Hà nội Điện 2002234 Nghiêm Quang Trung 20.03.1979 Hà nội Điện 2002235 Trương Anh Tuấn 09.09.1978 Hà nam ninhĐiện 2002236 Trần Văn Tuấn 20.12.1980 Hải hưng Điện 2002237 Nguyễn Văn Tuấn 15.10.1978 Hà sơn bình Điện 2002238 Phan Ngọc Việt 02.10.1979 Nghệ an Điện 2002239 Nguyễn Hoàng Việt 14.07.1979 Hà nội Điện 2002240 Lê Đức Vinh 12.02.1979 Quảng ninh Điện 2002241 Đào Ngọc Dũng 07.07.1978 Nam hà Điện 2002242 Nguyễn Đức An 03.11.1978 Hải dương Điện 2002243 Lê Trần Anh 03.12.1979 Thanh hoáĐiện 2002244 Nguyễn Hoàng Anh 14.05.1980 Hà nội Điện 2002245 Nguyễn Thanh Bình 25.01.1979 Hà nội Điện 2002246 Trương Xuân Bình 03.04.1979 Ninh bình Điện 2002247 Lã Hồng Dương 26.06.1979 Hà nội Điện 2002248 Trần Huy Dưỡng 14.10.1979 Thái bình Điện 2002249 Nguyễn Trường Giang 28.12.1979 Hà nội Điện 2002250 Nguyễn Văn Hải 24.04.1976 Hà sơn bình Điện 2002251 Phạm Hồng Hải 19.11.1978 Hà tĩnh Điện 2002252 Phạm Thanh Hải 30.03.1979 Thái bình Điện 2002253 Trần Mạnh Hải 08.10.1979 Vĩnh phú Điện 2002254 Nguyễn Chí Hiếu 24.01.1979 Hưng yên Điện 2002255 Nguyễn Việt Hùng 19.11.1978 Hà nội Điện 2002256 Trần Văn Hưởng 03.06.1978 Hà tây Điện 2002257 Nguyễn Văn Khanh 18.08.1979 Hải dương Điện 2002258 Nguyễn Thanh Lâm 12.02.1979 Hà tây Điện 2002259 Nguyễn Vũ Long 11.08.1977 Đồng hới Điện 2002260 Tô Hoàng Long 25.03.1979 Hà nội Điện 2002261 Đặng Thị Tuyết Mai 11.11.1979 Quảng ninh Điện 2002262 Trần Hữu Mai 21.09.1979 Quảng ninh Điện 2002263 Nguyễn Hồng Minh 22.03.1980 Lào cai Điện 2002264 Vũ Văn Minh 20.06.1978 Ninh bình Điện 2002265 Hà Văn Nam 21.01.1978 Thanh hoáĐiện 2002266 Lê Thanh Nam 12.08.1979 Thanh hoáĐiện 2002267 Nguyễn Trung Nghĩa 28.08.1979 Hà nội Điện 2002268 Hoàng Thị Hoàng Oanh 29.12.1979 Hà nam ninhĐiện 2002269 Nguyễn Hồng Phương 09.06.1980 Hà nội Điện 2002270 Nguyễn Duy Phương 21.10.1979 Bắc thái Điện 2002271 Hoàng Đức Quang 22.02.1979 Thanh hoáĐiện 2002272 Phạm Minh Quyền 05.05.1979 Hà sơn bình Điện 2002273 Phạm Văn Sơn 26.10.1979 Hà nội Điện 2002

Page 75 of 176

274 Trần Trọng Sơn 14.10.1979 Nghệ an Điện 2002275 Nguyễn Trung Thành 05.05.1979 Thái bình Điện 2002276 Lê Đức Thắng 05.09.1979 Hoà bình Điện 2002277 Lê Quyết Thắng 30.03.1979 Bắc ninh Điện 2002278 Phạm Trung Thông 25.07.1979 Hà tây Điện 2002279 Nguyễn Đức Tiến 01.12.1979 Thái bình Điện 2002280 Nguyễn Xuân Trà 31.12.1979 Hà nội Điện 2002281 Nguyễn Nam Trung 22.03.1978 Hà nội Điện 2002282 Bùi Minh Tuấn 31.08.1979 Hà nội Điện 2002283 Lê Hồng Tuấn 06.01.1979 Hà bắc Điện 2002284 Trần Anh Tuấn 07.08.1979 Hà nam ninhĐiện 2002285 Trần Thanh Tùng 08.08.1979 Hà nội Điện 2002286 Hà Trọng Văn 30.06.1979 Hà nội Điện 2002287 Nguyễn Quốc Việt 25.07.1979 Hà tĩnh Điện 2002288 Đinh Thế Anh 30.08.1979 Hà bắc Điện 2002289 Trần Đức Cường 11.08.1979 Thái bình Điện 2002290 Nguyễn Hải Đông 05.07.1979 Hà nội Điện 2002291 Dương Việt Đức 09.02.1979 Thái bình Điện 2002292 Lê Hoàng Hải 01.01.1980 Thanh hoá Điện 2002293 Lê Minh Hải 10.03.1979 Hà nội Điện 2002294 Lê Viết Hải 09.02.1979 Thanh hoá Điện 2002295 Nguyễn Mạnh Hoàn 10.09.1979 Vĩnh phú Điện 2002296 Hoàng Mạnh Hùng 29.12.1978 Vĩnh phú Điện 2002297 Nguyễn Tuấn Khanh 01.04.1979 Hà bắc Điện 2002298 Nguyễn Quốc Khánh 12.08.1979 Hải phòng Điện 2002299 Phạm Đình Khởi 01.02.1978 Hà nam ninhĐiện 2002300 Phan Thị Hồng Loan 04.09.1979 Phú thọ Điện 2002301 Văn Đức Long 28.10.1979 Nghệ an Điện 2002302 Hoàng Trọng Lộc 06.01.1979 Hà tây Điện 2002303 Trương Ngọc Minh 27.01.1980 Hà nội Điện 2002304 Đỗ Hoài Nam 01.11.1979 Hà nội Điện 2002305 Trần Hải Nam 15.08.1979 Quảng ninh Điện 2002306 Phạm Công Nghĩa 22.09.1979 Thái bình Điện 2002307 Phạm Trung Nghĩa 03.01.1979 Hải dương Điện 2002308 Trần Như Ngọc 27.09.1979 Hà nội Điện 2002309 Nguyễn Ngô Phong 01.11.1979 Hà nội Điện 2002310 Nguyễn Thế Phương 02.05.1979 TP Hồ chí Minh Điện 2002311 Phạm Thị Thu Phương 21.02.1979 Vĩnh phú Điện 2002312 Phạm Hải Quân 18.05.1979 Vĩnh phú Điện 2002313 Hoàng Thanh Sơn 25.11.1979 Thái bình Điện 2002314 Nguyễn Ngọc Sơn 25.09.1979 Hoàng liên sơn Điện 2002315 Nguyễn Ngọc Tân 26.10.1979 Hà nội Điện 2002316 Nguyễn Long Thành 08.04.1978 Thanh hoáĐiện 2002317 Nguyễn Văn Thành 01.01.1978 Thanh hoáĐiện 2002318 Cao Vũ Thắng 02.03.1978 Nghệ an Điện 2002319 Trần Trọng Thắng 01.09.1979 Hoàng liên sơn Điện 2002320 Nguyễn Ngọc Thơ 22.12.1980 Thanh hoá Điện 2002321 Nguyễn Đức Thuận 31.10.1978 Quảng bình Điện 2002322 Đặng Quốc Song Toàn 01.02.1978 Vĩnh phú Điện 2002323 Lê Quang Trung 20.08.1979 Hưng yên Điện 2002324 Võ Tiến Trung 15.12.1978 Nghệ an Điện 2002325 Lê Quang Tuấn 06.01.1979 Thanh hoá Điện 2002326 Trần Việt Tuấn 17.03.1979 Hà nội Điện 2002327 Nguyễn Văn Tuệ 20.04.1979 Thái bình Điện 2002328 Nguyễn Huy Tư 11.11.1979 Thanh hoá Điện 2002329 Hoàng Tùng 09.02.1979 Thanh hoáĐiện 2002

Page 76 of 176

330 Nguyễn Trọng Hải 26.10.1978 Thái bình Điện 2002331 Vũ Văn Trọng 25.04.1979 Nam định Điện 2002332 Đỗ Đắc Bằng 06.02.1980 Hà nội Điện 2002333 Nguyễn Quang Chỉnh 17.04.1978 Bắc thái Điện 2002334 Nguyễn Thành Chung 01.08.1978 Bắc thái Điện 2002335 Nguyễn Việt Cường 10.09.1979 Quảng ninh Điện 2002336 Phạm Quốc Dũng 09.03.1974 Hà bắc Điện 2002337 Trần Văn Dũng 10.10.1978 Thanh hoá Điện 2002338 Phạm Hồng Dương 20.09.1974 Hoàng liên sơn Điện 2002339 Hoàng Anh Đào 13.07.1979 Phú thọ Điện 2002340 Trần Minh Đức 10.03.1979 Thanh hoá Điện 2002341 Bùi Ngọc Hải 14.07.1980 Hải hưng Điện 2002342 Đinh Bá Hải 03.08.1977 Quảng ninh Điện 2002343 Vũ Văn Hồng 22.09.1979 Hà nam ninhĐiện 2002344 Nguyễn Việt Hùng 09.09.1979 Hà bắc Điện 2002345 Ninh Quốc Khởi 05.03.1979 Hà nam ninhĐiện 2002346 Lê Trung Kiên 19.05.1978 Hà nam ninhĐiện 2002347 Nguyễn Hoàng Kiên 04.02.1979 Hà nội Điện 2002348 Nguyễn Hồng Kông 12.01.1978 Bắc thái Điện 2002349 Đỗ Thành Lê 08.12.1978 Hoà bình Điện 2002350 Nguyễn Hồng Minh 02.01.1980 Hà nội Điện 2002351 Hồ Hữu Nam 02.11.1979 Nghệ tĩnh Điện 2002352 Võ Lương Nhân 10.08.1979 Hà tĩnh Điện 2002353 Phạm Ngọc Quang 09.05.1979 Yên bái Điện 2002354 Đặng Kiên Quyết 04.11.1979 Hải hưng Điện 2002355 Nghiêm Đình Sơn 25.11.1972 Hà bắc Điện 2002356 Nguyễn Lương Sự 26.04.1979 Nghệ an Điện 2002357 Phạm Hồng Thái 08.12.1979 Bình trị thiên Điện 2002358 Phạm Khắc Thành 27.09.1979 Thái bình Điện 2002359 Phạm Văn Thành 21.02.1979 Hoàng liên sơn Điện 2002360 Nguyễn Trường Thọ 22.08.1978 Ninh bình Điện 2002361 Nguyễn Xuân Trọng 12.10.1979 Quảng ninh Điện 2002362 Phan Huy Tuấn 10.10.1978 Hoàng liên sơn Điện 2002363 Phạm Minh Tuấn 15.03.1979 Hà bắc Điện 2002364 Nguyễn Diệp Tùng 13.06.1979 Hà nội Điện 2002365 Lại Vi ệt Anh 25.09.1979 Hà bắc Điện 2002366 Bùi Kim Chi 29.07.1977 Thái bình Điện 2002367 Nguyễn Văn Duy 20.11.1978 Hải dương Điện 2002368 Trần Khánh Việt Dũng 11.12.1979 Hà nội Điện 2002369 Phạm Thị Thu Hà 04.06.1979 Hà nội Điện 2002370 Trần Tiến Hoà 28.10.1978 Vĩnh phú Điện 2002371 Đặng Việt Hùng 07.05.1979 Hà nội Điện 2002372 Phí Văn Hùng 04.04.1979 Thái bình Điện 2002373 Lê Thị Ngọc Nguyên 07.09.1979 Hà nội Điện 2002374 Vũ Đình Ninh 06.07.1979 Hải phòng Điện 2002375 Trịnh Đức Phú 11.11.1979 Hoà bình Điện 2002376 Vũ Sinh 25.08.1977 Sơn la Điện 2002377 Lê Thanh Sơn 29.08.1979 Hà nam ninhĐiện 2002378 Lê Hải Thanh 09.07.1979 Hải hưng Điện 2002379 Cao Nam Thắng 10.06.1980 Hà nội Điện 2002380 Diệp Thanh Thắng 31.07.1978 Hoàng liên sơn Điện 2002381 Phạm Thành Trung 01.11.1979 Hà nam ninhĐiện 2002382 Nguyễn Quang Trung 04.06.1979 Hà nội Điện 2002383 Nguyễn Quang Trung 29.12.1978 Hà nội Điện 2002384 Nguyễn Quang Trung 13.01.1980 Ninh bình Điện 2002385 Phùng Anh Tuấn 18.07.1979 Hà nội Điện 2002

Page 77 of 176

386 Trần Hoàng Tuấn 30.11.1979 Hải phòng Điện 2002387 Đặng Bằng Việt 23.07.1979 Hà nội Điện 2002388 Vũ Huy Anh 05.02.1980 Hà nam ninhĐiện 2002389 Hoàng Nhật Anh 30.08.1978 Phú khánh Điện 2002390 Lê Ngọc Anh 14.03.1978 Hà sơn bình Điện 2002391 Trần Thị Minh Châu 30.11.1978 Hải phòng Điện 2002392 Lê Anh Chiến 10.01.1979 Thanh hoá Điện 2002393 Hà Đăng Chính 15.09.1979 Hà nội Điện 2002394 Nguyễn Đức Chính 20.10.1979 Hà nam ninhĐiện 2002395 Lê Đăng Đạt 18.07.1979 Hải phòng Điện 2002396 Lê Chí Dũng 13.08.1979 Thái nguyênĐiện 2002397 Nguyễn Thế Hà 19.09.1974 Hải hưng Điện 2002398 Phí Đức Hải 22.05.1978 Hải phòng Điện 2002399 Phan Danh Hải 13.10.1978 Hà tây Điện 2002400 Nguyễn Hữu Hải 09.02.1980 Hà nam ninhĐiện 2002401 Đào Quang Hải 13.03.1979 Thanh hoá Điện 2002402 Đỗ Văn Hanh 08.06.1979 Bắc giang Điện 2002403 Nguyễn Mạnh Hùng 03.04.1979 Hải dương Điện 2002404 Phan Doãn Hiền 16.05.1979 Nghệ an Điện 2002405 Trịnh Đỗ Hiếu 10.06.1979 Yên bái Điện 2002406 Đoàn Duy Hưng 20.08.1978 Hải phòng Điện 2002407 Lê Trung Kiên 17.08.1979 Hà nội Điện 2002408 Phạm Hoài Long 20.07.1979 Hà nội Điện 2002409 Đào Duy Luận 13.07.1979 Hà nội Điện 2002410 Trịnh Văn Nam 02.01.1977 Thái bình Điện 2002411 Lê Thị Ngân 15.07.1979 Thanh hoáĐiện 2002412 Trần Xuân Ninh 15.02.1980 Nam hà Điện 2002413 Đào Anh Quân 28.05.1978 Lai châu Điện 2002414 Trần Hoàng Quyền 17.09.1979 Thái bình Điện 2002415 Trần Ngọc Sơn 23.08.1977 Nam định Điện 2002416 Hà Nam Sơn 05.08.1979 Hà nội Điện 2002417 Nguyễn Thắng Sơn 02.03.1980 Hải phòng Điện 2002418 Phạm Hồng Sơn 13.03.1979 Nghệ an Điện 2002419 Nguyễn Văn Thắng 18.04.1979 Thanh hoá Điện 2002420 Trần Ngọc Thắng 20.10.1979 Bắc ninh Điện 2002421 Trần Trọng Thanh 02.02.1978 Nghĩa bình Điện 2002422 Bùi Thị Thanh 12.10.1979 Hải hưng Điện 2002423 Đỗ Văn Thành 01.01.1974 Hà nam ninhĐiện 2002424 Đỗ Văn Thiêm 25.10.1979 Hưng yên Điện 2002425 Nguyễn Văn Thông 20.04.1977 Hải phòng Điện 2002426 Trần Đình Thuận 19.09.1979 Hà nội Điện 2002427 Nguyễn Trọng Toán 03.02.1979 Hà nội Điện 2002428 Nguyễn Ngọc Tuyên 15.07.1979 Nam hà Điện 2002429 Nguyễn Đức Văn 09.09.1979 Hà nội Điện 2002430 Nguyễn Hoàng Vinh 11.07.1978 Nghệ an Điện 2002431 Nguyễn Duy Tú 13.04.1978 Thái bình Điện 2002432 Phạm Thị Phương Anh 09.12.1979 Hà nội Điện 2002433 Nguyễn Văn Bắc 28.01.1979 Ninh bình Điện 2002434 Nguyễn Văn Bình 26.01.1979 Nam hà Điện 2002435 Phó Bảo Bình 06.11.1979 Hà nội Điện 2002436 Thân Văn Chính 09.02.1979 Quảng bình Điện 2002437 Chu Thành Chung 10.08.1979 Quảng ninh Điện 2002438 Dương Công Chung 28.09.1977 Hà bắc Điện 2002439 Nguyễn Đỗ QuangDuy 10.10.1979 Hà tây Điện 2002440 Đỗ Trí Dũng 03.10.1979 Hải phòng Điện 2002441 Trần Thị Hương Điệp 13.10.1979 Hà nội Điện 2002

Page 78 of 176

442 Phạm Văn Đỉnh 25.04.1978 Thái bình Điện 2002443 Nguyễn Văn Giang 02.06.1978 Hải dương Điện 2002444 Lê Thanh Hải 11.11.1979 Hà sơn bình Điện 2002445 Nguyễn Minh Hải 03.05.1979 Hà nội Điện 2002446 Trần Thị Thanh Hoa 29.08.1979 Hà nội Điện 2002447 Đặng Quang Hùng 22.06.1979 Hà nam ninhĐiện 2002448 Nguyễn Đức Hùng 23.11.1979 Hà nội Điện 2002449 Nguyễn Việt Hùng 11.10.1976 Phú thọ Điện 2002450 Phan Hữu Hùng 05.01.1979 Quảng ninh Điện 2002451 Nguyễn Quang Hưng 02.08.1978 Nghệ tĩnh Điện 2002452 Nguyễn Quốc Hưng 14.07.1979 Hoà bình Điện 2002453 Nguyễn Văn Hưng 03.10.1979 Hà nội Điện 2002454 Trần Thế Long 13.09.1979 Thái nguyênĐiện 2002455 Đoàn Văn Minh 10.10.1979 Hà nam ninhĐiện 2002456 Nguyễn Minh Ngọc 04.09.1979 Thanh hoá Điện 2002457 Nguyễn Trung Pháp 07.07.1979 Hà nội Điện 2002458 Lê Quang Phúc 06.10.1979 Hà sơn bình Điện 2002459 Trần Thu Phương 10.11.1979 Hà nội Điện 2002460 Chu Thanh Sơn 27.12.1978 Nghệ an Điện 2002461 Nguyễn Văn Sơn 20.05.1979 Hà bắc Điện 2002462 Nguyễn Anh Tài 03.02.1979 Nghệ an Điện 2002463 Nguyễn Kiêm Thanh 28.05.1979 Hưng yên Điện 2002464 Nguyễn Văn Thắng 25.02.1979 Hà nội Điện 2002465 Nguyễn Trọng Thưởng 25.08.1979 Hà tây Điện 2002466 Nguyễn Mạnh Tiến 04.07.1978 Hà nội Điện 2002467 Ngô Văn Tỉnh 20.04.1979 Quảng ninh Điện 2002468 Đặng Vũ Toàn 30.01.1978 Hà nội Điện 2002469 Phạm Quang Toản 20.08.1979 Hải phòng Điện 2002470 Nguyễn Thu Trang 24.11.1979 Hà nội Điện 2002471 Vũ Văn Trọng 27.10.1979 Nam định Điện 2002472 Đào Việt Tuấn 28.08.1979 Hà nội Điện 2002473 Ninh Văn Tuấn 11.09.1979 Việt trì Điện 2002474 Trần Đức Tuyến 27.02.1976 Hà nam ninhĐiện 2002475 Đặng Ngọc Vinh 24.11.1979 Hải dương Điện 2002476 Nguyễn Đức Vinh 15.10.1979 Hải dương Điện 2002477 Nguyễn Đức Vũ 05.10.1979 Vĩnh phú Điện 2002478 Phạm Quang Hoà 18.04.1978 Hải phòng Điện 2002479 Vũ Nhật Anh 12.10.1979 Ninh bình Điện 2002480 Trần Cao Cường 28.01.1979 Ninh bình Điện 2002481 Nguyễn Trọng Điểm 23.09.1979 Hà tây Điện 2002482 Nguyễn Quảng Hà 27.11.1979 Quảng ninh Điện 2002483 Phạm Minh Hải 19.05.1980 Hà nội Điện 2002484 Lê Mạnh Hiển 19.05.1979 Quảng trị Điện 2002485 Trần Quang Hoà 15.08.1979 Hà nội Điện 2002486 Lê Đức Hùng 20.10.1979 Hà nội Điện 2002487 Nguyễn Khắc Hưng 11.09.1979 Thái nguyênĐiện 2002488 Nguyễn Việt Hùng 10.12.1979 Hà sơn bình Điện 2002489 Trần Quốc Hùng 08.07.1979 Hà nội Điện 2002490 Hoàng Đức Huy 05.12.1979 Hải phòng Điện 2002491 Phùng Hữu Khoa 02.11.1979 Sơn la Điện 2002492 Vũ Văn Kiên 29.12.1979 Quảng ninh Điện 2002493 Hà Vũ Kiên 18.10.1979 Vĩnh phú Điện 2002494 Trần Thế Kỷ 13.02.1979 Nghệ tĩnh Điện 2002495 Lã Thị Bích Liên 21.11.1979 Vĩnh phú Điện 2002496 Vũ Ngọc Minh 23.04.1979 Hải phòng Điện 2002497 Khuất Hoài Nam 21.06.1979 Hà tây Điện 2002

Page 79 of 176

498 Dương Hoài Nam 23.09.1979 Nghệ an Điện 2002499 Đỗ Thuỷ Ngân 10.10.1979 Hải dương Điện 2002500 Cao Văn Nhượng 10.02.1979 Thanh hoá Điện 2002501 Nguyễn Hải Quân 24.11.1979 Thái bình Điện 2002502 Nguyễn Đức Quang 15.08.1979 Bắc ninh Điện 2002503 Trần Văn Quang 19.03.1980 Hà nội Điện 2002504 Đặng Thiên Quỳnh 17.12.1979 Quảng ninh Điện 2002505 Nguyễn Mậu Tân 30.06.1979 Hà nội Điện 2002506 Mai Văn Tài 26.04.1979 Nam định Điện 2002507 Nguyễn Quang Tạo 03.11.1978 Thanh hoá Điện 2002508 Nguyễn Quang Tạo 09.04.1979 Hải hưng Điện 2002509 Nguyễn Duy Thái 30.06.1979 Thái nguyênĐiện 2002510 Hoàng Văn Thành 04.09.1978 Bắc giang Điện 2002511 Đỗ Tiến Thành 13.10.1979 Hà sơn bình Điện 2002512 Hồ Hồng Thiên 22.06.1978 Nghệ an Điện 2002513 Trần Đức Thiện 09.06.1979 Hoà bình Điện 2002514 Nguyễn Anh Tùng 11.12.1979 Hà nội Điện 2002515 Phạm Thanh Tùng 14.12.1979 Quảng ninh Điện 2002516 Đặng Thị Trinh 13.12.1979 Hà nội Điện 2002517 Phạm Thành Trung 13.12.1979 Hà nội Điện 2002518 Phan Thành Trung 02.03.1979 Hà tĩnh Điện 2002519 Phạm Quốc Tuấn 22.03.1979 Quảng ninh Điện 2002520 Nguyễn Anh Tuấn 21.06.1979 Hà nội Điện 2002521 Đoàn Anh Tuấn 08.03.1979 Hà nội Điện 2002522 Nguyễn Văn Vũ 25.02.1979 Bắc giang Điện 2002523 Vũ Tuấn Anh 23.01.1980 Hà nội Điện 2002524 Đỗ Trung Châu 15.10.1979 Vĩnh phú Điện 2002525 Cao Viết Cường 06.12.1978 Quảng bình Điện 2002526 Huỳnh Văn Cường 01.10.1977 Nghệ an Điện 2002527 Phạm Đức Đại 10.11.1979 Bắc ninh Điện 2002528 Tống Minh Đức 25.09.1979 Thái bình Điện 2002529 Dương Khắc Hiệu 01.08.1979 Hải hưng Điện 2002530 Ngô Trí Hùng 02.09.1978 Nghệ an Điện 2002531 Tống Việt Hùng 05.10.1978 Hà nam ninhĐiện 2002532 Nguyễn Mạnh Hùng 07.09.1979 Nghệ tĩnh Điện 2002533 Vương Thị Diệu Hương 28.11.1979 Hà nội Điện 2002534 Trịnh Việt Hương 03.06.1979 Hà nam ninhĐiện 2002535 Hoàng Duy Khang 01.07.1979 Vĩnh phú Điện 2002536 Nguyễn Văn Khoa 04.06.1979 Thanh hoáĐiện 2002537 Nguyễn Thành Long 06.09.1978 Hà sơn bình Điện 2002538 Vũ Đức Nam 04.01.1979 Thái bình Điện 2002539 Phạm Văn Nam 20.11.1978 Hải hưng Điện 2002540 Vũ Mạnh Nam 18.09.1979 Hải phòng Điện 2002541 Lê Minh Ngọc 12.10.1978 Ninh bình Điện 2002542 Đinh Hồng Ngọc 11.03.1979 Hà nội Điện 2002543 Lê Tuấn Nhã 25.10.1978 Nghệ an Điện 2002544 Vương Việt Phương 14.03.1980 Hà nội Điện 2002545 Lê Minh Quang 18.07.1979 Nghệ an Điện 2002546 Đỗ Vinh Quang 17.09.1979 Hà nội Điện 2002547 Nguyễn Cao Quỳnh 23.05.1979 Thái nguyênĐiện 2002548 Hoàng Văn Tấn 14.12.1977 Quảng bình Điện 2002549 Võ Hồng Thái 20.04.1979 Nghệ tĩnh Điện 2002550 Vũ Đức Thịnh 20.04.1979 Hải hưng Điện 2002551 Trần Đình Thuật 22.10.1979 Thái bình Điện 2002552 Nguyễn Trung Thực 18.09.1978 Thái nguyênĐiện 2002553 Vũ Dũng Trí 06.07.1979 Hà nội Điện 2002

Page 80 of 176

554 Nguyễn Công Tuấn 04.05.1979 Nghệ an Điện 2002555 Trương Đức Tuấn 24.10.1979 Thái bình Điện 2002556 Hoàng Tùng 20.11.1979 Hà nội Điện 2002557 Nguyễn Như Vân 04.02.1979 Hà sơn bình Điện 2002558 Lê Quang Việt 16.01.1980 Hải dương Điện 2002559 Nguyễn Trí Việt 18.07.1979 Hà tây Điện 2002560 Đào Quang Vinh 30.04.1979 Hải hưng Điện 2002561 Vũ Quốc Vinh 12.05.1979 Hà nội Điện 2002562 Nguyễn Huy Vinh 12.03.1979 Nghệ an Điện 2002563 Nguyễn Huy Bình 26.06.1979 Hà sơn bình Điện 2002564 Lê Chí Cường 11.03.1976 Hà nội Điện 2002565 Nguyễn Văn Dương 17.10.1979 Nghệ tĩnh Điện 2002566 Nguyễn Văn Đoài 14.12.1977 Hà tây Điện 2002567 Nguyễn Thị Minh Hiền 22.11.1979 Hà nội Điện 2002568 Ninh Thế Hiền 20.04.1979 Hà nam ninhĐiện 2002569 Bùi Xuân Hoà 11.12.1977 Nghệ an Điện 2002570 Phạm Xuân Hùng 17.10.1979 Hải phòng Điện 2002571 Đinh Văn Linh 01.01.1980 Vĩnh phú Điện 2002572 Lê Hải Long 09.09.1979 Thanh hoá Điện 2002573 Vũ Công Lượng 09.04.1979 Hải hưng Điện 2002574 Nguyễn Huy Minh 20.02.1979 Hà nội Điện 2002575 Phạm Việt Minh 20.11.1979 Hải hưng Điện 2002576 Bùi Thanh Nam 16.11.1979 Quảng ninh Điện 2002577 Khúc Thành Nam 25.03.1980 Hà nội Điện 2002578 Ngô Linh Ngọc 20.07.1979 Hà nội Điện 2002579 Phan Thương Nguyên 30.07.1978 Lào cai Điện 2002580 Nguyễn Hồng Phong 02.12.1979 Hà nội Điện 2002581 Nguyễn Minh Phú 12.01.1977 Hà nam ninhĐiện 2002582 Lê Mạnh Phương 29.06.1979 Thái nguyênĐiện 2002583 Dương Hồng Quang 23.12.1978 Hà nội Điện 2002584 Nguyễn Đình Quế 06.03.1979 Thanh hoá Điện 2002585 Đào Ngọc Quí 21.09.1979 Hải hưng Điện 2002586 Phan Đình Thành 12.05.1979 Nghệ an Điện 2002587 Hoàng Đình Thi 21.06.1977 Hải hưng Điện 2002588 Bùi Quang Thuận 06.09.1977 Hà nội Điện 2002589 Hà Văn Tiến 05.01.1979 Hải hưng Điện 2002590 Nguyễn Ngọc Toản 03.01.1979 Hà nam ninhĐiện 2002591 Mai Ngọc Trình 12.10.1979 Hà nội Điện 2002592 Nguyễn Xuân Trường 20.12.1979 Quảng ninh Điện 2002593 Tạ Minh Tuấn 25.11.1979 Hà bắc Điện 2002594 Nguyễn Thanh Tuyên 19.10.1978 Bắc ninh Điện 2002595 Đặng Thanh Tùng 18.03.1979 Hà nội Điện 2002596 Hoàng Đức Tùng 08.01.1979 Hà tây Điện 2002597 Ngô Thanh Tùng 11.02.1980 Hà nội Điện 2002598 Nguyễn Văn Việt 17.01.1979 Hà tây Điện 2002599 Vũ Công Vịnh 21.09.1979 Hà tây Điện 2002600 Nguyễn Nhật Quang 31.08.1974 Hải phòng Điện 2002601 Đặng Nguyên Ngọc 16.03.1977 Thanh hoá Điện 2002602 Bui Thanh Bình 13.10.1977 Quảng bình Điện 2002603 Nguyễn Đức Anh 16.08.1979 Hà nội Điện 2002604 Trịnh Thanh Bình 25.03.1979 Hải phòng Điện 2002605 Nguyễn Xuân Cường 04.08.1979 Hải phòng Điện 2002606 Lã Kiên Cường 25.10.1978 Hà nội Điện 2002607 Trần Văn Cường 22.05.1980 Hải phòng Điện 2002608 Trần Quảng Định 28.02.1979 Hà tây Điện 2002609 Cao Việt Hà 28.11.1979 Hải dương Điện 2002

Page 81 of 176

610 Doãn Trọng Hiệu 12.12.1978 Hà tây Điện 2002611 Hà Xuân Hoà 19.05.1979 Thái bình Điện 2002612 Cao Xuân Hoàng 31.08.1979 Hà tĩnh Điện 2002613 Bùi Văn Huy 24.09.1979 Hải hưng Điện 2002614 Nguyễn Thị Thu Hương 16.03.1979 Hà sơn bình Điện 2002615 Nguyễn Hữu Hưởng 07.07.1978 Vĩnh phú Điện 2002616 Trần Nhật Kiên 09.05.1979 Bắc giang Điện 2002617 Bùi Hồng Mạnh 18.03.1979 Thái bình Điện 2002618 Nguyễn Đức Nam 07.12.1979 Quảng ninh Điện 2002619 Lê Minh Ngọc 26.11.1979 Hải phòng Điện 2002620 Nguyễn Xuân Pha 04.01.1978 Vĩnh phú Điện 2002621 Uông Tuấn Phong 08.04.1980 Hà nội Điện 2002622 Vũ Hồng Phú 22.07.1979 Thái bình Điện 2002623 Phạm Minh Phương 28.05.1979 Hà nam ninhĐiện 2002624 Nguyễn Hữu Sơn 16.09.1979 Hà nội Điện 2002625 Trần Thanh Sơn 03.11.1979 Thanh hoá Điện 2002626 Vũ Văn Thược 22.12.1978 Thái bình Điện 2002627 Khuất Minh Toản 10.12.1977 Hoàng liên sơn Điện 2002628 Đỗ Hồng Trưởng 29.05.1979 Hà nội Điện 2002629 Võ Minh Trường 05.04.1979 Quảng bình Điện 2002630 Nguyễn Anh Tuấn 28.12.1979 Ninh bình Điện 2002631 Đặng Anh Tú 11.04.1980 Hà nội Điện 2002632 Đào Thanh Tùng 19.01.1979 Hà nội Điện 2002633 Đỗ Thanh Tùng 06.11.1979 Cao bằng Điện 2002634 Dương Thế Uyên 22.04.1979 Hà sơn bình Điện 2002635 Đặng Quốc Vương 22.11.1979 Quảng ninh Điện 2002636 Nguyễn Đắc Xuân 12.03.1979 Bình trị thiên Điện 2002637 Nguyễn Văn Anh 05.06.1979 Nam định Điện 2002638 Phạm Xuân Biển 03.09.1979 Hải phòng Điện 2002639 Đỗ Đăng Bình 22.12.1979 Quảng ninh Điện 2002640 Quách Đức Cường 03.03.1979 Hà nam ninhĐiện 2002641 Nguyễn Quang Chính 26.10.1979 Quảng ninh Điện 2002642 Trần Việt Dũng 16.02.1979 Hà nội Điện 2002643 Nguyễn Hữu Đại 11.10.1979 Hải hưng Điện 2002644 Trần Đăng Hà 15.10.1976 Ninh bình Điện 2002645 Vũ Quang Hải 07.12.1979 Thái bình Điện 2002646 Trần Quốc Hải 13.10.1978 Hà tĩnh Điện 2002647 Phạm Hồng Hạnh 02.08.1979 Vĩnh phú Điện 2002648 Phạm Văn Huy 10.11.1979 Bắc giang Điện 2002649 Nguyễn Đình Hùng 10.02.1979 Nghệ an Điện 2002650 Trần Mạnh Hùng 05.07.1979 Hà nội Điện 2002651 Hà Huy Hữu 01.01.1979 Hà tĩnh Điện 2002652 Lê Tuấn Khanh 19.05.1979 Hà nội Điện 2002653 Trần Thanh Nam 10.06.1977 Nghệ an Điện 2002654 Vũ Thị Kim Nhị 06.03.1979 Hà sơn bình Điện 2002655 Ngô Việt Phong 06.11.1979 Nghệ an Điện 2002656 Trần Nhật Phố 15.09.1978 Hà tĩnh Điện 2002657 Đặng Vũ Quyền 15.11.1979 Hà sơn bình Điện 2002658 Đặng Văn Quyết 19.12.1976 Thái bình Điện 2002659 Doãn Xuân Tùng 03.10.1978 Hà nội Điện 2002660 Nguyễn Huy Tưởng 01.02.1980 Thái bình Điện 2002661 Nguyễn Đức Tuân 14.08.1978 Thanh hoáĐiện 2002662 Nguyễn Văn Thiệp 07.05.1977 Thái bình Điện 2002663 Vũ Đức Thoan 22.11.1975 Hà nam ninhĐiện 2002664 Hoàng Như Tráng 23.03.1979 Nam định Điện 2002665 Dương Kiên Trung 05.10.1979 Sơn la Điện 2002

Page 82 of 176

666 Phạm Đình Trung 01.06.1979 Quảng ninh Điện 2002667 Trần Văn Trường 23.05.69 Thái bình Điện 2002668 Lưu Văn Trường 26.11.1976 Hải phòng Điện 2002669 Nguyễn Đức Tiến 09.10.1978 Hải dương Điện 2002670 Đặng Văn Vũ 15.01.1979 Hà nội Điện 2002671 Nguyễn Thế Anh 23.01.1979 Hà nội Điện tử 2002672 Vũ Thế Anh 01.05.1979 Quảng ninh Điện tử 2002673 Đoàn Hồng Chinh 29.08.1979 Hà nội Điện tử 2002674 Lê Vũ Cương 30.09.1979 Hưng yên Điện tử 2002675 Hà Tiến Dũng 19.12.1979 Quảng ninh Điện tử 2002676 Nguyễn Tuấn Dũng 26.11.1979 Hà nội Điện tử 2002677 Nhâm Tuấn Dũng 16.09.1979 Thái bình Điện tử 2002678 Lê Trung Dũng 27.05.1978 Nghệ an Điện tử 2002679 Bùi Khánh Điệp 16.10.1979 Thái bình Điện tử 2002680 Nguyễn Minh Đức 08.04.1979 Hà nội Điện tử 2002681 Phạm Thái Hà 13.12.1979 Thái bình Điện tử 2002682 Nguyễn Thị Thái Hà 12.06.1979 Thái bình Điện tử 2002683 Phạm Trung Hà 27.07.1978 Hải phòng Điện tử 2002684 Nguyễn Việt Hà 09.12.1975 Hà nội Điện tử 2002685 Nguyễn Thế Hậu 20.07.1979 Nam định Điện tử 2002686 Đoàn Thị Ngọc Hiền 22.09.1979 Hà nội Điện tử 2002687 Nguyễn Trần Hiếu 16.11.1979 Hà nam ninhĐiện tử 2002688 Lê Quang Hiểu 28.08.1979 Hà nội Điện tử 2002689 Phạm Quốc Hoàng 26.10.1978 Hải dương Điện tử 2002690 Trần Mạnh Hùng 17.11.1979 Thái bình Điện tử 2002691 Trần Mạnh Hùng 13.05.1979 Hải phòng Điện tử 2002692 Nguyễn Văn Huyền 15.07.1979 Hải dương Điện tử 2002693 Phạm Ngọc Khánh 24.04.1979 Hà nội Điện tử 2002694 Vũ Quang Lê 15.07.1979 Hải dương Điện tử 2002695 Nguyễn Thị ThanhNga 02.12.1979 Hà nội Điện tử 2002696 Trần Hữu Nghị 30.12.1979 Hà nội Điện tử 2002697 Phạm Quý Ngọc 05.12.1979 Thái bình Điện tử 2002698 Đặng Hiếu Nhơn 12.06.1979 Hà nội Điện tử 2002699 Ngô Thế Phong 14.01.1980 Hải phòng Điện tử 2002700 Bùi Minh Phúc 12.11.1979 Hà nội Điện tử 2002701 Nguyễn Thu Phượng 04.10.1977 Hà nam Điện tử 2002702 Lưu Thanh Sơn 20.10.1979 Hà sơn bình Điện tử 2002703 Trương Anh Tài 23.03.1979 Hà tĩnh Điện tử 2002704 Võ Huy Thái 28.11.1979 Nghệ an Điện tử 2002705 Nguyễn Việt Thăng 10.11.1979 Tuyên quangĐiện tử 2002706 Nguyễn Đức Thanh 22.04.1979 Hải hưng Điện tử 2002707 Bùi Đình Thông 05.10.1979 Nghệ an Điện tử 2002708 Dương Bá Hồng Thuận 09.03.1979 Hà sơn bình Điện tử 2002709 Nguyễn Văn Trung 20.07.1979 Nghệ an Điện tử 2002710 Nguyễn Vũ Trung 08.05.1979 Hải phòng Điện tử 2002711 Lê Anh Tú 17.08.1979 Hà nội Điện tử 2002712 Lê Anh Tuấn 28.04.1978 Hà nội Điện tử 2002713 Lương Đình Việt 29.06.1979 Thái nguyênĐiện tử 2002714 Nguyễn Tú Anh 06.12.1979 Thanh hoáĐiện tử 2002715 Trần Thanh Bình 14.10.1979 Nam định Điện tử 2002716 Lê Đức Chiến 08.04.1979 Hà nam ninhĐiện tử 2002717 Trương Thanh Chương 25.08.1979 Hà sơn bình Điện tử 2002718 Kiều Mạnh Cường 27.10.1979 Hà tây Điện tử 2002719 Hà Huy Dũng 31.10.1979 Hà nội Điện tử 2002720 Lê Việt Dũng 17.02.1976 Hà nội Điện tử 2002721 Nguyễn Bình Đức 11.04.1979 Hà nội Điện tử 2002

Page 83 of 176

722 Hoàng Minh Đức 06.06.1979 Thanh hoá Điện tử 2002723 Nguyễn Hoàng Giang 23.01.1979 Thái nguyênĐiện tử 2002724 Đỗ Văn Hải 04.07.1979 Hà bắc Điện tử 2002725 Trần Thị Vũ Hạnh 17.10.1979 Hà nội Điện tử 2002726 Nguyễn Thị Hiền 08.02.1978 Hà nội Điện tử 2002727 Nguyễn Quý Hoan 04.01.1977 Hà nội Điện tử 2002728 Lê Hoàng 21.06.1979 Hải hưng Điện tử 2002729 Nguyễn Đức Minh Hoàng 01.08.1979 Bình trị thiên Điện tử 2002730 Phạm Thái Hoàng 09.07.1979 Hà nội Điện tử 2002731 Nguyễn Thị Diệu Hồng 10.05.1979 Hà nội Điện tử 2002732 Bùi Khắc Hồng 10.01.1979 Hà tĩnh Điện tử 2002733 Nguyễn Văn Huy 10.11.1979 Hà bắc Điện tử 2002734 Nguyễn Thị ThanhHuyền 22.07.1979 Hải phòng Điện tử 2002735 Trương Công Khánh 06.05.1978 Nghệ an Điện tử 2002736 Lê Quang Khánh 29.12.1979 Hà nội Điện tử 2002737 Vũ Minh Khoa 26.08.1976 Hà nội Điện tử 2002738 Nguyễn Trung Kiên 25.04.1979 Nam hà Điện tử 2002739 Phan Đức Lĩnh 10.06.1979 Nghệ an Điện tử 2002740 Nguyễn Lưu Long 03.07.1980 Hà nội Điện tử 2002741 Phạm Hoài Nam 10.10.1979 Hà nội Điện tử 2002742 Viên Hoài Nam 24.07.1979 Hà nội Điện tử 2002743 Bùi Tuấn Nam 11.08.1979 Hà nội Điện tử 2002744 Trần Nam Ninh 09.05.1979 Hà nam ninhĐiện tử 2002745 Nguyễn Hồng Tân 23.08.1979 Hà sơn bình Điện tử 2002746 Nguyễn Bá Thái 15.03.1979 Hà bắc Điện tử 2002747 Trịnh Văn Thảo 20.12.1979 Nam định Điện tử 2002748 Phan Hồng Thuấn 30.12.1979 Hà tây Điện tử 2002749 Phạm Hữu Thương 09.05.1979 Hải dương Điện tử 2002750 Ngô Đức Thường 15.06.1977 Hà nam Điện tử 2002751 Vũ Anh Tuấn 02.06.1979 Ninh bình Điện tử 2002752 Nguyễn Đắc Tùng 04.09.1979 Hà nam Điện tử 2002753 Trần Quý Trung 06.04.1979 Hà nội Điện tử 2002754 Nguyễn Trường An 20.06.1979 Hà nội Điện tử 2002755 Lê Thị Hồng Anh 13.02.1979 Hà nội Điện tử 2002756 Lê Thị Phương Anh 20.05.1979 Thanh hoáĐiện tử 2002757 Trần Tuấn Anh 05.07.1979 Hà nôị Điện tử 2002758 Phan Mạnh Cường 29.05.1979 Hải hưng Điện tử 2002759 Nguyễn Trọng Dũng 15.10.1978 Hà nội Điện tử 2002760 Hoàng Trần Dũng 18.08.1979 Hải phòng Điện tử 2002761 Vũ Tiến Đạt 01.04.1979 Hải dương Điện tử 2002762 Nguyễn Văn Đại 10.10.1980 Hà nội Điện tử 2002763 Trần Đông 04.12.1976 Hải phòng Điện tử 2002764 Đặng Châu Giang 22.12.1980 Hà nội Điện tử 2002765 Đỗ Trường Giang 01.02.1979 Hà nội Điện tử 2002766 Nguyễn Trường Giang 29.09.1979 Hà nội Điện tử 2002767 Nguyễn Thị Thu Hà 14.02.1976 Hà nội Điện tử 2002768 Nguyễn Hồng Hải 17.02.1979 Hưng yên Điện tử 2002769 Phạm Quang Hải 25.10.1979 Yên bái Điện tử 2002770 Bùi Văn Hậu 28.08.1979 Thái bình Điện tử 2002771 Nguyễn Hồng Hiệp 27.04.1979 Hà nội Điện tử 2002772 Đào Trung Hiếu 30.07.1979 Hà sơn bình Điện tử 2002773 Trần Minh Huy 28.01.1979 Hà bắc Điện tử 2002774 Nguyễn Việt Hùng 11.06.1979 Nam hà Điện tử 2002775 Trần Việt Hưng 19.10.1979 Nam hà Điện tử 2002776 Trương Thị Thuỳ Hương 24.02.1980 Hà nội Điện tử 2002777 Đỗ Đức Khang 04.12.1979 Hải hưng Điện tử 2002

Page 84 of 176

778 Trương Trung Kiên 26.03.1980 Hà nội Điện tử 2002779 Đặng Duy Linh 10.04.1980 Hải phòng Điện tử 2002780 Nguyễn Tường Linh 08.10.1979 Hà nội Điện tử 2002781 Nguyễn Đức Long 28.01.1980 Hà tây Điện tử 2002782 Đàm Đình Lợi 13.08.1979 Vĩnh phú Điện tử 2002783 Nguyễn Thiên Lộc 16.07.1976 Thái bình Điện tử 2002784 Đào Ngọc Minh 20.05.1980 Hà nội Điện tử 2002785 Huỳnh Đức Nghĩa 28.01.1980 Hà nội Điện tử 2002786 Đoàn Văn Phi 05.04.1979 Nam hà Điện tử 2002787 Nguyễn Minh Quân 17.10.1979 Nghệ tĩnh Điện tử 2002788 Phùng Thái Sơn 01.02.1980 Hà nội Điện tử 2002789 Lê Thanh Sơn 23.11.1979 Hải phòng Điện tử 2002790 Nguyễn Văn Tá 01.01.1979 Nam định Điện tử 2002791 Nguyễn Trung Thành 14.05.1979 Hà sơn bình Điện tử 2002792 Nguyễn Xuân Thuỳ 04.06.1976 Nghệ an Điện tử 2002793 Nguyễn Thị Ngọc Thuỷ 27.06.1977 Hoàng liên sơn Điện tử 2002794 Nguyễn Anh Tuấn 24.08.1979 Hải hưng Điện tử 2002795 Nguyễn Minh Tuấn 03.08.1979 Hà tây Điện tử 2002796 Trần Quang Vinh 12.03.1979 Hải hưng Điện tử 2002797 Bành Đức Vượng 10.08.1978 Nghệ an Điện tử 2002798 Chu Trần ánh 28.11.1977 Thanh hoáĐiện tử 2002799 Nguyễn Xuân Việt Anh 24.07.1979 Hà nội Điện tử 2002800 Trần Hoàng Anh 21.08.1979 Hà nội Điện tử 2002801 Trịnh Quốc Bảo 08.06.1979 Nghệ tĩnh Điện tử 2002802 Nguyễn Hùng Cường 21.11.1979 Hà nội Điện tử 2002803 Nguyễn Vĩnh Chi 11.08.1979 Bắc thaí Điện tử 2002804 Phạm Văn Chung 21.09.1979 Thái bình Điện tử 2002805 Phạm Tiến Dũng 22.02.1979 Thái bình Điện tử 2002806 Lê Duy Đông 14.08.1980 Hải phòng Điện tử 2002807 Nguyễn Thị Hương Giang 20.09.1979 Hà bắc Điện tử 2002808 Tô Văn Hà 02.11.1979 Nam hà Điện tử 2002809 Vũ Duy Hải 09.04.1979 Hà nam ninhĐiện tử 2002810 Phạm Vinh Hiển 14.10.1979 Thái bình Điện tử 2002811 Lê Văn Hợp 15.04.1978 Thanh hoá Điện tử 2002812 Trần Quốc Hoàng 28.08.1979 Quảng ninh Điện tử 2002813 Nguyễn Phương Huy 04.12.1979 Thái nguyênĐiện tử 2002814 Vũ Quang Huy 01.06.1979 Hà nam ninhĐiện tử 2002815 Đào Vũ Kiên 15.03.1979 Thái bình Điện tử 2002816 Nguyễn Bá Long 15.08.1979 Hải hưng Điện tử 2002817 Lương Hoàng Long 08.01.1979 Hà nam ninhĐiện tử 2002818 Nguyễn Thị Tuyết Mai 21.10.1979 Hà nội Điện tử 2002819 Vũ Quang Mai 24.08.1979 Hà nam ninhĐiện tử 2002820 Quản Đức Minh 01.02.1979 Hải hưng Điện tử 2002821 Nguyễn Đức Nam 09.12.1979 Hà nội Điện tử 2002822 Dương Thị ThanhNhàn 14.09.1979 Hải hưng Điện tử 2002823 Phạm Văn Phóng 25.11.1979 Nam hà Điện tử 2002824 Lê Hồng Quang 12.04.1979 Ninh bình Điện tử 2002825 Trần Nhật Quang 23.02.1979 Nam định Điện tử 2002826 Nguyễn Khắc Quyết 03.02.1980 Hà bắc Điện tử 2002827 Bùi Minh Sơn 08.04.1979 Thanh hoá Điện tử 2002828 Nguyễn Hồng Sơn 11.09.1979 Vĩnh phú Điện tử 2002829 Nguyễn Xuân Sơn 25.11.1979 Hà nội Điện tử 2002830 Vũ Ngọc Sơn 25.12.1980 Hà nội Điện tử 2002831 Đoàn Trọng Sỹ 24.03.1978 Nghệ tĩnh Điện tử 2002832 Lê Sơn Thành 28.12.1979 Sơn la Điện tử 2002833 Lê Minh Thắng 28.07.1979 Hà nội Điện tử 2002

Page 85 of 176

834 Vũ Hoàng Tùng 02.10.1979 Hà nội Điện tử 2002835 Đỗ Trung Trí 28.03.1979 Hà sơn bình Điện tử 2002836 Bành Quốc Tuấn 02.04.1979 Hà nội Điện tử 2002837 Tith Leang Hy 02.01.1977 Cămpuchia Điện tử 2002838 Teav Chhun Nan 01.01.1975 Cămpuchia Điện tử 2002839 Nguôn Titsapung 28.05.1978 Cămpuchia Điện tử 2002840 Him Phi Rom 06.01.1977 Cămpuchia Điện tử 2002841 Đỗ Thị Lan Anh 02.04.1980 Sơn la Điện tử 2002842 Nguyễn Lan Anh 01.12.1979 Hà nội Điện tử 2002843 Khương Ngọc Bích 13.11.1979 Hà nam ninhĐiện tử 2002844 Hoàng Văn Cường 26.03.1979 Nam hà Điện tử 2002845 Uông Huy Dũng 15.10.1979 Hà tây Điện tử 2002846 Nguyễn Thái Dương 21.12.1972 Hà nội Điện tử 2002847 Ngô Quốc Đồng 03.04.1979 Hà tây Điện tử 2002848 Nguyễn Minh Đức 14.09.1975 Thái bình Điện tử 2002849 Dương Nam Giang 03.03.1979 Hà nội Điện tử 2002850 Cấn Việt Hà 02.01.1980 Hà nội Điện tử 2002851 Nguyễn Thanh Hải 30.07.1979 Hà nội Điện tử 2002852 Nguyễn Minh Hiền 17.08.1977 Hà nội Điện tử 2002853 Hà Huy Hùng 27.04.1979 Nghệ an Điện tử 2002854 Lê Thanh Hùng 27.11.1979 Hà bắc Điện tử 2002855 Đỗ Hữu Huy 03.02.1980 Hải phòng Điện tử 2002856 Nguyễn Chung ThànhHưng 17.10.1979 Nghệ an Điện tử 2002857 Nguyễn Quốc Hưng 30.09.1978 Nghệ tĩnh Điện tử 2002858 Đinh Nam Hưởng 07.11.1980 Hải phòng Điện tử 2002859 Hoàng Mạnh Kha 25.06.1979 Hà bắc Điện tử 2002860 Vũ Quang Long 17.11.1979 Hà nội Điện tử 2002861 Tống Văn Luyên 15.06.1979 Hải hưng Điện tử 2002862 Yoeik Ly 07.07.1976 Cămpuchia Điện tử 2002863 Trần Tuấn Minh 18.05.1979 Hà nội Điện tử 2002864 Đào Hải Đăng Nam 21.11.1979 Hải hưng Điện tử 2002865 Nguyễn Tuấn Nam 08.12.1979 Hà nội Điện tử 2002866 Mao Sam Phas 13.10.1978 Cămpuchia Điện tử 2002867 Phạm Lê Phương 08.09.1979 Thanh hoá Điện tử 2002868 Hoàng Hải Quân 24.09.1979 Thái nguyênĐiện tử 2002869 Mam So Vanna Rath 09.08.1976 Cămpuchia Điện tử 2002870 Inthisan Vanna Sinh 09.05.1976 Lào Điện tử 2002871 Đặng Lê Sơn 16.09.1979 Hà bắc Điện tử 2002872 Nguyễn Ngọc Tân 05.12.1979 Vĩnh phú Điện tử 2002873 Nguyễn Mậu Thăng 20.11.1978 Bình trị thiên Điện tử 2002874 Phạm Huy Thắng 24.04.1979 Hải hưng Điện tử 2002875 Lê Văn Tuấn 06.10.1979 Thanh hoá Điện tử 2002876 Nguyễn Văn Tuấn 30.04.1979 Hà bắc Điện tử 2002877 Phạm Công Tuấn 19.03.1979 Hà nội Điện tử 2002878 Vũ Văn Tuấn 24.03.1979 Thái bình Điện tử 2002879 Nguyễn Cảnh Tùng 07.09.1979 Hà sơn bình Điện tử 2002880 Ngô Quang Trưởng 07.11.1979 Hà nội Điện tử 2002881 Phạm Quốc Việt 25.06.1979 Hà nội Điện tử 2002882 Lê Đức Anh 14.08.1979 Thanh hoá Điện tử 2002883 Lê Tuấn Anh 30.10.1979 Hà sơn bình Điện tử 2002884 Bùi Duy Bách 27.03.1979 Hà nội Điện tử 2002885 Đỗ Thanh Bình 16.09.1979 Hà nội Điện tử 2002886 Nguyễn Giang Biên 17.07.1979 Hải phòng Điện tử 2002887 Trần Tiến Dũng 27.12.1979 Hà nội Điện tử 2002888 Lê Văn Dũng 15.02.1978 Hà tĩnh Điện tử 2002889 Đào Lê Hải 11.07.1979 Hà nội Điện tử 2002

Page 86 of 176

890 Phạm Huy Hùng 07.06.1979 Bắc kạn Điện tử 2002891 Ninh Hoàng Hiệp 20.09.1979 Hải phòng Điện tử 2002892 Nguyễn Minh Hoài 06.08.1979 Bắc giang Điện tử 2002893 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa 15.05.1979 Nghệ an Điện tử 2002894 Nguyễn Ngọc Khánh 13.05.1980 Hà bắc Điện tử 2002895 Hoàng Quốc Khánh 08.07.1979 Nghệ an Điện tử 2002896 Phạm Tuấn Lượng 26.06.1979 Hải hưng Điện tử 2002897 Hà Khánh Linh 07.11.1979 Hà nội Điện tử 2002898 Nguyễn Thế Mạnh 05.07.1979 Thái bình Điện tử 2002899 Nguyễn Quang Minh 24.11.1979 Hà nội Điện tử 2002900 Trần Phương Nga 19.11.1979 Hải dương Điện tử 2002901 Nguyễn Văn Phương 03.03.1979 Hà bắc Điện tử 2002902 Đào Ngọc Phong 24.07.1980 Hà nội Điện tử 2002903 Vũ Phong 09.05.1970 Hà nội Điện tử 2002904 Trần Hồng Quân 03.02.1979 Hà nội Điện tử 2002905 Hồ Văn Quảng 23.03.1979 Hải phòng Điện tử 2002906 Phạm Thanh Sơn 28.10.1978 Thái nguyênĐiện tử 2002907 Nguyễn Duy Tư 10.05.1979 Vĩnh phú Điện tử 2002908 Lưu Văn Thành 01.01.1980 Thanh hoáĐiện tử 2002909 Lê Xuân Thành 27.05.1979 Thanh hoáĐiện tử 2002910 Vũ Tất Thắng 28.02.1979 Hà nội Điện tử 2002911 Nguyễn Thế Thịnh 09.03.1979 Vĩnh phú Điện tử 2002912 Đỗ Thu Thuỷ 29.08.1980 Hà nội Điện tử 2002913 Nguyễn Thị Thuý 13.03.1979 Hà tĩnh Điện tử 2002914 Dương Ngọc Tùng 12.02.1979 Hà nam ninhĐiện tử 2002915 Đinh Đình Tiệp 10.09.1972 Hà bắc Điện tử 2002916 Dư Anh Tuấn 10.02.1979 Hà tây Điện tử 2002917 Nguyễn Duy Tuyên 14.03.1979 Thái bình Điện tử 2002918 Nguyễn Khắc Vinh 06.09.1979 Hà nội Điện tử 2002919 Lê Xuân Trung 21.09.1978 Hà nội Điện tử 2002920 Nguyễn Việt Cường 02.08.1978 Hà nội Điện tử 2002921 Nguyễn Việt Linh 17.07.1978 Hải phòng Điện tử 2002922 Chu Việt Anh 28.01.1980 Quảng ninh Điện tử 2002923 Nguyễn Hải Anh 30.10.1979 Hà nội Điện tử 2002924 Hà Tiến Công 05.04.1979 Hà nam ninhĐiện tử 2002925 Nguyễn Phúc Cường 31.03.1979 Hà nội Điện tử 2002926 Phạm Thị Hồ Điệp 23.07.1979 Hà nội Điện tử 2002927 Nguyễn Thị Minh Đức 17.01.1980 Hà nội Điện tử 2002928 Đinh Mạnh Hùng 06.06.1978 Hà nội Điện tử 2002929 Nguyễn Trung Hiếu 13.01.1979 Nghệ tĩnh Điện tử 2002930 Hoàng Hưng 12.10.1979 Hải phòng Điện tử 2002931 Nguyễn Đăng Hoàng 28.11.1979 Hà nội Điện tử 2002932 Phạm Trung Kiên 05.09.1979 Thanh hoáĐiện tử 2002933 Đinh Đức Long 18.08.1979 Hà nội Điện tử 2002934 Nhem Sam An 06.03.1976 Cămpuchia Điện tử 2002935 Phạm Ngọc Nam 16.01.1979 Thanh hoáĐiện tử 2002936 Nguyễn Hoàng Nga 11.04.1980 Hà nội Điện tử 2002937 Nguyễn Thị Hồng Nga 10.07.1979 Quảng ninh Điện tử 2002938 Nguyễn Thị Thu Nga 23.08.1979 Hải phòng Điện tử 2002939 Đinh Thị Thuý Nga 17.12.1979 Thái bình Điện tử 2002940 Nguyễn Thanh Nghiêm 01.10.1979 Nghệ tĩnh Điện tử 2002941 Bùi Công Nguyên 27.01.1979 Hà nội Điện tử 2002942 Nguyễn Lê Phương 15.12.1979 Yên bái Điện tử 2002943 Bùi Việt Phương 28.11.1979 Hà nội Điện tử 2002944 Nguyễn Đức Quân 11.02.1979 Hà nội Điện tử 2002945 Lê Thế Quyền 16.06.1979 Hà nội Điện tử 2002

Page 87 of 176

946 Trần Văn Sơn 29.05.1979 Hà bắc Điện tử 2002947 Nguyễn Mạnh Tường 05.12.1979 Hà nội Điện tử 2002948 Nguyễn Đắc Thắng 31.01.1980 Hà nội Điện tử 2002949 Nguyễn Xuân Thuỷ 04.07.1979 Hà nội Điện tử 2002950 Phạm Đức Tùng 25.10.1979 Hải phòng Điện tử 2002951 Nguyễn Song Tùng 06.08.1979 Hà nội Điện tử 2002952 Bùi Văn Trường 03.04.1979 Hà nam ninhĐiện tử 2002953 Phạm Quốc Trí 23.07.1979 Hà bắc Điện tử 2002954 Phạm Kim Tuấn 04.12.1979 Phú thọ Điện tử 2002955 Mai Bùi Việt 19.08.1979 Hà nội Điện tử 2002956 Trần Huy Việt 08.04.1979 Hải phòng Điện tử 2002957 Nguyễn Nguyệt ánh 16.01.1980 Hà nội Điện tử 2002958 Dương Minh ánh 15.10.1979 Hà nội Điện tử 2002959 Phan Bách 15.09.1979 Hà nội Điện tử 2002960 Dương Việt Cường 22.07.1979 Hà tĩnh Điện tử 2002961 Phạm Chu Du 17.03.1977 Thái bình Điện tử 2002962 Cao Trí Dũng 05.11.1979 Hà nội Điện tử 2002963 Lê Tiến Dũng 12.03.1979 Thanh hoá Điện tử 2002964 Đào Trọng Dũng 15.05.1980 Hải phòng Điện tử 2002965 Lê Thị Thuỳ Dương 04.11.1979 Thái bình Điện tử 2002966 Đoàn Thanh Hải 26.02.1979 Thái nguyênĐiện tử 2002967 Trịnh Văn Hệ 21.05.1979 Hà nam ninhĐiện tử 2002968 Ngô Thanh Hiền 29.11.1979 Đà nẵng Điện tử 2002969 Lê Trọng Hiệp 24.03.1979 Nghệ an Điện tử 2002970 Lý Xuân Hoàng 28.08.1979 Hà nội Điện tử 2002971 Nguyễn Huy Hoàng 28.07.1979 Hà nội Điện tử 2002972 Nguyễn Huy Hùng 09.11.1979 Hà nội Điện tử 2002973 Nguyễn Đức Hùng 27.04.1979 Hà nội Điện tử 2002974 Nguyễn Quang Huy 13.05.1979 Hà nội Điện tử 2002975 Nguyễn Thị Minh Hường 03.10.1979 Nghệ an Điện tử 2002976 Nguyễn Quốc Khánh 23.05.1979 Vĩnh phú Điện tử 2002977 Đỗ Trung Kiên 15.11.1978 Hà sơn bình Điện tử 2002978 Nguyễn Thị Mỹ Loan 08.01.1979 Thái bình Điện tử 2002979 Nguyễn Xuân Long 24.10.1980 Hà nội Điện tử 2002980 Phạm Quốc Lộc 10.04.1975 Hưng yên Điện tử 2002981 Lương Vũ Nam 20.06.1979 Yên bái Điện tử 2002982 Lê Xuân Ngọc 02.03.1980 Hà nam Điện tử 2002983 Trịnh Bích Ngọc 22.10.1979 Hà nội Điện tử 2002984 Nguyễn Quốc Nguyên 15.09.1979 Nghệ an Điện tử 2002985 Ly So Phann 10.08.1977 Cămpuchia Điện tử 2002986 Nguyễn Thái Quý 31.03.1979 Cao bằng Điện tử 2002987 Lê Anh Tân 14.07.1978 Bình trị thiên Điện tử 2002988 Nguyễn Xuân Thành 26.09.1979 Nghệ tĩnh Điện tử 2002989 Vũ Công Thành 09.09.1979 Thái nguyênĐiện tử 2002990 Nguyễn Ngọc Thành 20.08.1979 Phú thọ Điện tử 2002991 Phạm Quỳnh Thắng 06.08.1979 Thanh hoá Điện tử 2002992 Ngô Minh Thắng 02.08.1979 Hà nội Điện tử 2002993 Ngô Quang Thuận 06.03.1979 Hải hưng Điện tử 2002994 Lê Quốc Toản 18.12.1979 Hà tĩnh Điện tử 2002995 Vũ Trọng Tuân 01.09.1979 Hà nội Điện tử 2002996 Đào Hải Tùng 28.06.1979 Hà nội Điện tử 2002997 Nguyễn Mạnh Vinh 22.01.1980 Hà nội Điện tử 2002998 Nguyễn Hoàng Anh 26.10.1979 Hà sơn bình Điện tử 2002999 Nguyễn Thế Anh 29.10.1979 Hoàng liên sơn Điện tử 2002

1000 Phan Tuấn Anh 15.10.1979 Hà nội Điện tử 20021001 Đoàn Quốc Bình 07.10.1979 Hà nội Điện tử 2002

Page 88 of 176

1002 Nguyễn Trí Chung 07.10.1979 Quảng ninh Điện tử 20021003 Phạm Đức Cường 04.11.1979 Nghệ an Điện tử 20021004 Đoàn Huy Cường 28.01.1980 Hà sơn bình Điện tử 20021005 Đoàn Diệu 22.05.1979 Hà nội Điện tử 20021006 Đào Tiến Dũng 01.02.1979 Hoàng liên sơn Điện tử 20021007 Nguyễn Thế Đạt 28.10.1980 Hà nội Điện tử 20021008 Nguyễn Ngọc Đức 25.08.1979 Hà bắc Điện tử 20021009 Lê Đức Hậu 05.10.1979 Thanh hoá Điện tử 20021010 Lê Văn Hiến 15.09.1979 Hải hưng Điện tử 20021011 Tô Trọng Hiếu 16.11.1979 Hà nội Điện tử 20021012 Lê Viết Hiếu 28.05.1979 Thanh hoá Điện tử 20021013 Phí Văn Hoan 16.08.1979 Thái bình Điện tử 20021014 Đặng Mạnh Hùng 10.03.1980 Hải phòng Điện tử 20021015 Đỗ Quang Hưng 21.10.1979 Hà nam ninhĐiện tử 20021016 Vũ Tuấn Khanh 09.11.1979 Hà nội Điện tử 20021017 Lê Duy Khánh 17.04.1978 Huế Điện tử 20021018 Nguyễn Văn Khoa 30.03.1979 Hà tây Điện tử 20021019 Lưu Huy Linh 14.10.1979 Thanh hoáĐiện tử 20021020 Triệu Xã Luận 03.07.1979 Lạng sơn Điện tử 20021021 Nguyễn Hữu Mạnh 04.08.1978 Hải hưng Điện tử 20021022 Trần Trọng Minh 19.05.1979 Hà bắc Điện tử 20021023 Nguyễn Văn Phúc 06.11.1979 Hà nội Điện tử 20021024 Hoàng Lan Phương 01.01.1980 Hà nội Điện tử 20021025 Nguyễn Hồng Quân 06.05.1979 Hà nam Điện tử 20021026 Nguyễn Tiến Sỹ 11.10.1979 Hải phòng Điện tử 20021027 Đặng Hữu Thanh 12.10.1977 Hà nội Điện tử 20021028 Đỗ Huy Thao 20.01.1978 Nam định Điện tử 20021029 Lê Xuân Thảo 07.09.1979 Hà nội Điện tử 20021030 Phạm Văn Thắng 18.08.1979 Hà nam Điện tử 20021031 Nguyễn Việt Thắng 08.05.1979 Hà nội Điện tử 20021032 Trịnh Xuân Thắng 19.05.1980 Nghệ an Điện tử 20021033 Vũ Duy Thịnh 14.05.1977 Hà nội Điện tử 20021034 Vũ Hữu Tiến 13.10.1979 Hà sơn bình Điện tử 20021035 Đặng Trần Tình 07.07.1979 Hà tĩnh Điện tử 20021036 Phan Thị Cẩm Trang 31.01.1980 Hà nội Điện tử 20021037 Nguyễn Minh Tuấn 08.04.1979 Vĩnh phúc Điện tử 20021038 Bạch Thanh Tùng 10.06.1979 Hà sơn bình Điện tử 20021039 Đào Đức Cơ 12.10.1973 Thái bình Điện tử 20021040 Lê Minh ánh 16.10.1979 Thanh hoáĐiện tử 20021041 Đỗ Phương Hoài Bắc 14.11.1979 Hà nội Điện tử 20021042 Đặng Trần Bồng 21.02.1977 Hà nội Điện tử 20021043 Đào Mạnh Cường 28.05.1980 Quảng ninh Điện tử 20021044 Nguyễn Đức Dũng 29.05.1979 Vĩnh phú Điện tử 20021045 Nguyễn Huy Dũng 09.11.1979 Vinh Điện tử 20021046 Quản Trí Dũng 25.12.1979 Hải phòng Điện tử 20021047 Nguyễn Thị Dương 13.05.1978 Bắc ninh Điện tử 20021048 Hà Trần Đức 12.02.1980 Hà nội Điện tử 20021049 Nguyễn Huy Hà 08.04.1979 Hà nội Điện tử 20021050 Vũ Trung Hiếu 04.11.1979 Hà nội Điện tử 20021051 Đặng Khánh Hoà 17.11.1979 Nam định Điện tử 20021052 Phạm Vĩnh Hoà 23.10.1979 Thanh hoáĐiện tử 20021053 Vũ Hùng 30.09.1979 Hà nội Điện tử 20021054 Đỗ Quang Huy 23.09.1979 Hà nội Điện tử 20021055 Hoàng Quang Huy 09.03.1980 Thanh hoáĐiện tử 20021056 Nguyễn Ngọc Huy 10.04.1979 Hà nội Điện tử 20021057 Trương Đức Kiên 18.04.1979 Hà sơn bình Điện tử 2002

Page 89 of 176

1058 Đỗ Thị Phương Lan 10.07.1980 Hà nội Điện tử 20021059 Lê Xuân Lâm 18.04.1979 Thanh hoáĐiện tử 20021060 Nguyễn Văn Lâm 27.06.1979 Bình trị thiên Điện tử 20021061 Lê Vũ Long 16.04.1979 Thanh hoá Điện tử 20021062 Trần Lê Nguyên 14.02.1980 Hà nội Điện tử 20021063 Phùng Trung Nghĩa 06.01.1980 Bắc thái Điện tử 20021064 Đinh Thị Nhung 27.08.1979 Thanh hoáĐiện tử 20021065 Vũ Đức Ngọc 27.12.1979 Hà nội Điện tử 20021066 Nguyễn Văn Phương 04.03.1979 Thái bình Điện tử 20021067 Hà Cường Quốc 27.05.1979 Vĩnh phú Điện tử 20021068 Hồ Sỹ Tân 14.09.1979 Hà tây Điện tử 20021069 Nguyễn Duy Tấn 31.08.1979 Hà tây Điện tử 20021070 Ngô Văn Thành 19.07.1977 Hà nội Điện tử 20021071 Nguyễn Xuân Thiên 05.04.1979 Bình trị thiên Điện tử 20021072 Nguyễn Hùng Thịnh 14.01.1979 Thanh hoá Điện tử 20021073 Vũ Việt Tiến 17.05.1979 Hà nội Điện tử 20021074 Lê Nam Trung 29.09.1979 Hà nội Điện tử 20021075 Trịnh Hữu Trung 29.11.1979 Thanh hoáĐiện tử 20021076 Lê Tuân 17.06.1979 Hà nội Điện tử 20021077 Nguyễn Tuân 16.01.1979 Thái bình Điện tử 20021078 Nguyễn Anh Tuấn 20.11.1979 Hà sơn bình Điện tử 20021079 Lê Quang Tùng 18.10.1979 Hà sơn bình Điện tử 20021080 Phạm Quang Tùng 13.03.1979 Hà nội Điện tử 20021081 Lê Văn Tuy 09.06.1979 Hà nội Điện tử 20021082 Lê Quang Huy 14.12.1975 Điện tử 20021083 Vũ Quang Hưng 17.08.1978 Lào cai Điện tử 20021084 Phạm Đức Tùng 20.01.1978 Thái bình Điện tử 20021085 Hà Thanh Bình 19.11.1979 Hà sơn bình Điện tử 20021086 Nguyễn Đức Cường 09.06.1979 Bắc giang Điện tử 20021087 Trần Hoàng Dương 10.01.1975 Hà nội Điện tử 20021088 Phạm Việt Dũng 09.04.1979 Hà bắc Điện tử 20021089 Nguyễn Bá Hải Đăng 01.10.1979 Đà nẵng Điện tử 20021090 Lại Thế Đông 15.09.1979 Thái bình Điện tử 20021091 Phạm Quang Đức 26.04.1979 Hà nội Điện tử 20021092 Nguyễn Đăng Đức 24.06.1978 Sơn la Điện tử 20021093 Nguyễn Trường Giang 01.02.1979 Hà nam ninhĐiện tử 20021094 Phạm Văn Giang 17.10.1976 Thanh hoáĐiện tử 20021095 Đinh Thị Thu Hương 05.06.1979 Hà nội Điện tử 20021096 Nguyễn Việt Hải 03.09.1979 Hải hưng Điện tử 20021097 Lưu Văn Hạnh 04.04.1979 Nghệ tĩnh Điện tử 20021098 Võ Duy Hiển 23.0979 Nghệ tĩnh Điện tử 20021099 Phạm Thế Hưng 07.03.1979 Sơn la Điện tử 20021100 Nguyễn Thị Tuyết Hoa 11.11.1979 Khánh hoàĐiện tử 20021101 Lưu Thanh Huyền 09.03.1979 Hà nội Điện tử 20021102 Nguyễn Quốc Khánh 03.09.1979 Hà sơn bình Điện tử 20021103 Lê Tùng Lâm 27.07.1980 Hải phòng Điện tử 20021104 Đỗ Lê Linh 19.12.1979 Hải phòng Điện tử 20021105 Nguyễn Mạnh Linh 15.11.1979 Bắc giang Điện tử 20021106 Trần Thanh Long 18.03.1980 Thanh hoáĐiện tử 20021107 Đặng Hoàng Long 26.05.1979 Hà nội Điện tử 20021108 Nguyễn Ngọc Minh 16.01.1980 Hà nội Điện tử 20021109 Bùi Minh Ngọc 11.06.1979 Hà nội Điện tử 20021110 Nguyễn Quang Nghĩa 08.07.1979 Hà nội Điện tử 20021111 Đỗ Thị Nhung 29.12.1979 Hà nội Điện tử 20021112 Trần Thế Quân 01.05.1979 Bắc ninh Điện tử 20021113 Cao Quang Quỳnh 20.10.1979 Thái bình Điện tử 2002

Page 90 of 176

1114 Nguyễn Văn Sơn 28.06.1979 Hà nam ninhĐiện tử 20021115 Nguyễn Đức Thái 11.10.1979 Hà nội Điện tử 20021116 Nguyễn Đức Thắng 13.09.1978 Hà nội Điện tử 20021117 Nguyễn Văn Thuấn 06.07.1979 Hà bắc Điện tử 20021118 Trần Huy Tùng 28.09.1979 Hà nội Điện tử 20021119 Mai Tuấn Tú 01.12.1979 Hà nội Điện tử 20021120 Phạm Minh Toàn 22.12.1973 Hải phòng Điện tử 20021121 Hoàng Anh Tuấn 01.01.1979 Sơn la Điện tử 20021122 Hoàng Anh Tuấn 16.01.1979 Hà nam Điện tử 20021123 Phạm Anh Tuấn 15.06.1979 Ninh bình Điện tử 20021124 Nguyễn Thị Thuý Vân 13.03.1980 Nghệ an Điện tử 20021125 Hồ Xuân Vinh 29.04.1979 Hà sơn bình Điện tử 20021126 Nguyễn Tuấn Anh 21.09.1978 Hà tây Điện tử 20021127 Trần Thục Anh 18.09.1979 Hà nội Điện tử 20021128 Lê Phạm Tuấn Anh 24.03.1979 Hà nội Điện tử 20021129 Nguyễn Quang Bình 20.05.1979 Hà nội Điện tử 20021130 Đinh Kim Chi 22.11.1979 Hà nội Điện tử 20021131 Đoàn Việt Cường 18.11.1979 Vĩnh phú Điện tử 20021132 Tạ Minh Đức 13.01.1979 Hà nội Điện tử 20021133 Lê Văn Giang 29.01.1979 Hà nội Điện tử 20021134 Nguyễn Thị Thu Hằng 29.01.1978 Hà sơn bình Điện tử 20021135 Nguyễn Thị Hà 16.03.1978 Hà bắc Điện tử 20021136 Trần Thị Minh Hậu 15.09.1979 Thái bình Điện tử 20021137 Teang Heang 07.05.1979 Cămpuchia Điện tử 20021138 Nguyễn Như Hoàn 10.08.1979 Hà tĩnh Điện tử 20021139 Hoàng Tuấn Hùng 18.05.1979 Hà nội Điện tử 20021140 Dương Quốc Huy 26.07.1979 Hà bắc Điện tử 20021141 Đào Thị Liên Hương 05.03.1980 Hà sơn bình Điện tử 20021142 Lê Viết Khánh 13.08.1979 Vinh Điện tử 20021143 Nguyễn Văn Khánh 27.07.1979 Hà nội Điện tử 20021144 Quách Hoàng Linh 20.07.1979 Vĩnh phú Điện tử 20021145 Trần Thị Diệu Linh 30.01.1979 Nha trang Điện tử 20021146 Bành Đức Minh 22.10.1979 Nghệ an Điện tử 20021147 Nguyễn Quang Minh 29.10.1979 Hà sơn bình Điện tử 20021148 Nguyễn Thị Minh 07.01.1979 Lạng sơn Điện tử 20021149 Nguyễn Tuấn Nam 20.03.1979 Vĩnh phúc Điện tử 20021150 Đặng Viết Ngọc 08.03.1979 Hà tây Điện tử 20021151 Nguyễn Đình Nguyên 13.08.67 Hà bắc Điện tử 20021152 Nguyễn Thái Nguyên 17.05.1979 Việt bắc Điện tử 20021153 Vũ Lưu Quang 23.10.1979 Hà nội Điện tử 20021154 Nguyễn Sơn 13.01.1979 Vĩnh phú Điện tử 20021155 Hà Anh Sơn 22.10.1979 Hà nội Điện tử 20021156 Nguyễn Trung Tâm 06.08.1979 Hà nội Điện tử 20021157 Cao Đức Tân 08.11.1979 Sơn la Điện tử 20021158 Nguyễn Đại Thành 29.07.1979 Ninh bình Điện tử 20021159 Phạm Văn Thanh 05.04.1979 Vĩnh phú Điện tử 20021160 Lê Anh Toàn 13.05.1979 Thanh hoáĐiện tử 20021161 Phạm Huy Trung 06.11.1979 Hà nội Điện tử 20021162 Trần Anh Tuấn 07.07.1979 Hà nội Điện tử 20021163 Lê Lương Tuấn 12.08.1979 Thanh hoá Điện tử 20021164 Trịnh Anh Tuấn 14.05.1979 Thanh hoá Điện tử 20021165 Đinh Quang Tuấn 08.12.1979 Hà nội Điện tử 20021166 Nguyễn Hoàng Vinh 28.11.1978 Hà nội Điện tử 20021167 Đặng Hồng Vinh 03.02.1980 Nghệ an Điện tử 20021168 Nguyễn Tuấn Anh 13.06.1979 Hà nội Công nghệ hóa học 20021169 Ninh Văn Chung 30.06.1977 Nam định Công nghệ hóa học 2002

Page 91 of 176

1170 Lê Văn Hùng 25.03.1977 Hà nội Công nghệ hóa học 20021171 Triệu Thị Lan Hương 12.11.1979 Vĩnh phú Công nghệ hóa học 20021172 Trịnh Thị Loan 06.02.1979 Thái bình Công nghệ hóa học 20021173 Ngô Tiến Luân 24.04.1979 Hà tây Công nghệ hóa học 20021174 Vũ Viết Mạnh 05.07.1979 Thái bình Công nghệ hóa học 20021175 Trần Công Minh 18.11.1979 Vĩnh phú Công nghệ hóa học 20021176 Nguyễn Huy Phương 09.08.1979 Hà nam Công nghệ hóa học 20021177 Nguyễn Quang Thanh 04.09.1979 Vĩnh phú Công nghệ hóa học 20021178 Tạ Văn Thạch 24.01.1980 Thái nguyên Công nghệ hóa học 20021179 Nguyễn Ngọc Thắng 03.04.1979 Hà nội Công nghệ hóa học 20021180 Đỗ Thanh Tú 12.08.1979 Bắc ninh Công nghệ hóa học 20021181 Lê Đình Thành 27.05.1978 Nam định Công nghệ hóa học 20021182 Phan Đăng An 06.01.1979 Vĩnh phú Công nghệ hóa học 20021183 Nhữ Đức Bảo 11.08.1979 Thanh hoá Công nghệ hóa học 20021184 Đào Quý Bình 04.03.1979 Ninh bình Công nghệ hóa học 20021185 Vũ Văn Bình 06.03.1979 Hà tây Công nghệ hóa học 20021186 Nguyễn Thị Hải Chà 11.10.1979 Hải phòng Công nghệ hóa học 20021187 Bùi Công Chỉnh 05.06.1979 Thái bình Công nghệ hóa học 20021188 Bùi Tam Chuyên 25.05.1979 Thái bình Công nghệ hóa học 20021189 Lò Mạnh Cường 22.05.1979 Hoàng liên sơn Công nghệ hóa học 20021190 Trần Mạnh Cường 20.05.1979 Hà nội Công nghệ hóa học 20021191 Nguyễn Văn Dực 03.11.1978 Thái bình Công nghệ hóa học 20021192 Trịnh Quốc Đạt 06.05.1978 Quảng ninh Công nghệ hóa học 20021193 Nguyễn Thành Đoàn 26.03.1979 Vĩnh phú Công nghệ hóa học 20021194 Nguyễn Mạnh Hà 08.07.1977 Thái bình Công nghệ hóa học 20021195 Nguyễn Văn Hà 28.11.1979 Quảng ninh Công nghệ hóa học 20021196 Nguyễn Xuân Hạnh 09.11.1978 Nghệ tĩnh Công nghệ hóa học 20021197 Đào Văn Hoàn 12.02.1979 Hà nội Công nghệ hóa học 20021198 Nguyễn Huy Hoàng 13.11.1978 Thái bình Công nghệ hóa học 20021199 Phạm Văn Huân 09.04.1979 Hà nam ninh Công nghệ hóa học 20021200 Đặng Quốc Huy 04.09.1979 Hà bắc Công nghệ hóa học 20021201 Đồng Đăng Hùng 17.06.1979 Hải hưng Công nghệ hóa học 20021202 Mạc Đình Hùng 08.03.1979 Hải phòng Công nghệ hóa học 20021203 Nguyễn Đức Hưng 06.02.1979 Hải hưng Công nghệ hóa học 20021204 Nguyễn Thị Thu Hường 31.03.1979 Hải phòng Công nghệ hóa học 20021205 Đỗ Ngọc Huy 19.04.1979 Thái nguyên Công nghệ hóa học 20021206 Nguyễn Quang Huy 05.10.1978 Hà bắc Công nghệ hóa học 20021207 Trần Quang Khải 21.10.1974 Hải hưng Công nghệ hóa học 20021208 Nguyễn Trung Kiên 02.12.1979 Hải hưng Công nghệ hóa học 20021209 Lại Văn Lanh 22.06.1979 Hà nam Công nghệ hóa học 20021210 Hoàng Đình Mạnh 25.11.1976 Hà bắc Công nghệ hóa học 20021211 Nguyễn Đức Mạnh 29.10.1979 Hà bắc Công nghệ hóa học 20021212 Nguyễn Quang Mạnh 02.10.1978 Hải phòng Công nghệ hóa học 20021213 Đỗ Văn Phong 08.03.1980 Hải phòng Công nghệ hóa học 20021214 Hoàng Minh Phú 17.02.1975 Quảng bình Công nghệ hóa học 20021215 Nguyễn Trung Thanh 01.03.1978 Hà sơn bình Công nghệ hóa học 20021216 Nguyễn Tiến Thành 20.03.1979 Hải hưng Công nghệ hóa học 20021217 Trần Duy Thắng 19.09.1977 Hải hưng Công nghệ hóa học 20021218 Võ Hải Thương 01.12.1979 Nghệ an Công nghệ hóa học 20021219 Đỗ Tiến Trình 14.06.1979 Thanh hoá Công nghệ hóa học 20021220 Hoàng Đức Trung 05.12.1979 Hà bắc Công nghệ hóa học 20021221 Lê Thành Trung 26.02.1980 Hải hưng Công nghệ hóa học 20021222 Nguyễn Quang Trung 15.02.1979 Hà bắc Công nghệ hóa học 20021223 Triệu Đình Trường 25.09.1979 Hải phòng Công nghệ hóa học 20021224 Phạm Hồng Sang 07.11.1977 Nam định Công nghệ hóa học 20021225 Nguyễn Thế Anh 20.07.1979 Vĩnh phú Công nghệ hóa học 2002

Page 92 of 176

1226 Hoàng Mạnh Cường 10.11.1979 Hà bắc Công nghệ hóa học 20021227 Đỗ Văn Doãn 21.12.1977 Hải dương Công nghệ hóa học 20021228 Lê ánh Dung 24.06.1975 Hà bắc Công nghệ hóa học 20021229 Đào Lê Dũng 29.03.1979 Hà bắc Công nghệ hóa học 20021230 Hà Văn Dũng 28.11.1977 Nghệ an Công nghệ hóa học 20021231 Vũ Quang Dương 01.02.1979 Thái bình Công nghệ hóa học 20021232 Đỗ Mạnh Hà 06.09.1979 Vĩnh phú Công nghệ hóa học 20021233 Nguyễn Quốc Hưng 24.01.1979 Vĩnh phú Công nghệ hóa học 20021234 Nguyễn Thị Thu Hương 08.07.1978 Hà nội Công nghệ hóa học 20021235 Vũ Thị Hương 16.04.1979 Hà sơn bình Công nghệ hóa học 20021236 Phạm Ngọc Khanh 22.11.1973 Hải hưng Công nghệ hóa học 20021237 Đào Hải Linh 25.08.1979 Vĩnh phú Công nghệ hóa học 20021238 Chu Văn Lựu 20.04.1977 Nghệ an Công nghệ hóa học 20021239 Phan Thị Kim Oanh 01.03.1976 Hà bắc Công nghệ hóa học 20021240 Trần Văn Phú 20.06.1979 Hải dương Công nghệ hóa học 20021241 Vũ Kim Đam Phương 04.12.1979 Nghĩa bình Công nghệ hóa học 20021242 Trần Văn Quyết 19.10.1978 Hà tuyên Công nghệ hóa học 20021243 Trần Văn Thân 04.06.1978 Bắc ninh Công nghệ hóa học 20021244 Lê Trung Thành 30.05.1974 Hà bắc Công nghệ hóa học 20021245 Nguyễn Chí Thanh 26.02.1979 Vĩnh phú Công nghệ hóa học 20021246 Đỗ Đình Tuyến 18.12.1975 Hà bắc Công nghệ hóa học 20021247 Nguyễn Thị Yến 29.10.1979 Hà bắc Công nghệ hóa học 20021248 Ngô Sơn Bình 05.03.1980 Hà nội Công nghệ hóa học 20021249 Nguyễn Thị Minh Châu 12.02.1979 Hà tây Công nghệ hóa học 20021250 Nguyễn Thái Công 14.09.69 Hà tây Công nghệ hóa học 20021251 Tô Viết Cường 06.02.1979 Thái bình Công nghệ hóa học 20021252 Nguyễn Văn Dương 03.02.1977 Nghệ an Công nghệ hóa học 20021253 Nguyễn Việt Đăng 04.04.1979 Vĩnh phú Công nghệ hóa học 20021254 Nguyễn Đức Độ 16.07.1979 Hải hưng Công nghệ hóa học 20021255 Đặng Thanh Giang 20.05.1977 Hà nam ninh Công nghệ hóa học 20021256 Đào Hồng Hải 16.11.1979 Hà tây Công nghệ hóa học 20021257 Lê Quang Hải 08.10.1979 Hà nội Công nghệ hóa học 20021258 Vũ Đức Hải 10.09.1979 Hà tây Công nghệ hóa học 20021259 Nguyễn Văn Hoài 13.07.1978 Quảng trị Công nghệ hóa học 20021260 Nguyễn Hữu Hưng 14.01.1979 Hà tây Công nghệ hóa học 20021261 Trần Quang Khôi 09.02.1979 Thanh hoá Công nghệ hóa học 20021262 Phạm Trung Kiên 26.06.1978 Hà bắc Công nghệ hóa học 20021263 Trần Xuân Lộc 20.07.1979 Thái bình Công nghệ hóa học 20021264 Cù Chí Minh 27.08.1979 Hà nội Công nghệ hóa học 20021265 Lê Hoàng Nam 18.03.1979 Thanh hoá Công nghệ hóa học 20021266 Nguyễn Bá Sinh 06.02.1977 Nghệ an Công nghệ hóa học 20021267 Vy Thị Minh Tâm 05.07.1979 Lạng sơn Công nghệ hóa học 20021268 Nguyễn Vũ Thành 26.08.1979 Ninh bình Công nghệ hóa học 20021269 Hoàng Văn Thế 12.10.1977 Hà bắc Công nghệ hóa học 20021270 Đào Văn Thiệu 02.03.1978 Hà nam Công nghệ hóa học 20021271 Nguyễn Đình Thìn 07.01.1977 Nghệ an Công nghệ hóa học 20021272 Trần Hữu Thuần 13.06.1978 Nghệ tĩnh Công nghệ hóa học 20021273 Nguyễn Thanh Trọng 13.04.1979 Nghệ tĩnh Công nghệ hóa học 20021274 Bùi Anh Tuấn 04.01.1980 Hà tây Công nghệ hóa học 20021275 Nguyễn Anh Tuấn 06.09.1979 Vĩnh phú Công nghệ hóa học 20021276 Trịnh Tuyên 01.10.1979 Hà nội Công nghệ hóa học 20021277 Nguyễn Anh Văn 12.03.1979 Hà sơn bình Công nghệ hóa học 20021278 Nguyễn Văn Xuân 18.12.1978 Bắc ninh Công nghệ hóa học 20021279 Nguyễn Quang Tùng 14.05.1979 Nam định Công nghệ hóa học 20021280 Nguyễn Đức Khánh 03.09.1978 Hà nội Công nghệ hóa học 20021281 Trương Mạnh Cường 02.01.1979 Vĩnh phú Công nghệ hóa học 2002

Page 93 of 176

1282 Nguyễn Minh Hạnh 25.09.1979 Hải hưng Công nghệ hóa học 20021283 Nguyễn Thị Minh Hạnh 12.10.1979 Ninh bình Công nghệ hóa học 20021284 Trần Văn Hiệu 31.07.1978 Hải phòng Công nghệ hóa học 20021285 Phạm Huyền Huyên 07.05.1978 Thanh hoá Công nghệ hóa học 20021286 Phạm Văn Nhị 17.10.1979 Thái bình Công nghệ hóa học 20021287 Phạm Xuân Thắng 03.12.1979 Quảng ninh Công nghệ hóa học 20021288 Nguyễn Thị Thuỳ 31.08.1979 Thanh hoá Công nghệ hóa học 20021289 Nguyễn Ngọc Tuệ 26.10.1979 Thái nguyên Công nghệ hóa học 20021290 Lê Trung Tuyến 31.10.1976 Hà tây Công nghệ hóa học 20021291 Mai Văn Anh 15.10.1979 Nam định Công nghệ hóa học 20021292 Nguyễn Văn Chiễu 15.07.1977 Nam định Công nghệ hóa học 20021293 Phạm Thế Điềm 10.05.1977 Nam định Công nghệ hóa học 20021294 Trịnh Duy Đông 28.01.1979 Thanh hoá Công nghệ hóa học 20021295 Phạm Văn Đồng 09.07.1979 Vĩnh phú Công nghệ hóa học 20021296 Bùi Minh Hưng 17.07.1977 Thái bình Công nghệ hóa học 20021297 Trịnh Hữu Quốc Khánh 26.08.1979 Hà nội Công nghệ hóa học 20021298 Nguyễn Bá Khoa 29.08.1979 Hà sơn bình Công nghệ hóa học 20021299 Bùi Hữu Nhân 01.02.1979 Hải phòng Công nghệ hóa học 20021300 Vương Minh Quân 02.11.1979 Hải hưng Công nghệ hóa học 20021301 Nguyễn Đức Tiến 06.09.1977 Hà nội Công nghệ hóa học 20021302 Trần Hữu Trung 28.06.1979 Hà nội Công nghệ hóa học 20021303 Đặng Đức Tuấn 22.01.1979 Hà bắc Công nghệ hóa học 20021304 Nguyễn Như Dũng 06.09.1977 Thanh hoá Công nghệ hóa học 20021305 Uông Thành Lâm 07.02.1979 Hà nội Công nghệ hóa học 20021306 Lê Hoài Anh 31.01.1979 Hà nội Công nghệ hóa học 20021307 Nguyễn Văn Bình 11.12.1979 Hải phòng Công nghệ hóa học 20021308 Lê Bá Chi 25.05.1979 Thái bình Công nghệ hóa học 20021309 Hà Mạnh Cường 20.10.1977 Vĩnh phú Công nghệ hóa học 20021310 Nguyễn Tiến Dũng 25.12.1978 Bình trị thiên Công nghệ hóa học 20021311 Vũ Minh Đức 10.09.1979 Hà nội Công nghệ hóa học 20021312 Trần Hồng Hải 07.09.1979 Thái bình Công nghệ hóa học 20021313 Nguyễn Tiến Hiệp 19.03.1977 Hà bắc Công nghệ hóa học 20021314 Ngô Quang Hoá 22.10.1979 Thái bình Công nghệ hóa học 20021315 Nguyễn Quang Hoà 19.11.1979 Hà nội Công nghệ hóa học 20021316 Nguyễn Thu Huyền 26.01.1979 Hà nội Công nghệ hóa học 20021317 Đào Mạnh Hùng 05.06.1979 Hà nội Công nghệ hóa học 20021318 Lê Quang Hưng 02.10.1977 Hà nội Công nghệ hóa học 20021319 Nguyễn Đăng Lương 12.07.1979 Hà nội Công nghệ hóa học 20021320 Nguyễn Văn Lương 18.01.1978 Nam định Công nghệ hóa học 20021321 Phạm Công Nguyên 04.07.1978 Hà nội Công nghệ hóa học 20021322 Nguyễn Tiến Phong 02.06.1979 Hà nội Công nghệ hóa học 20021323 Đặng Quang Phúc 28.09.1977 Hà nội Công nghệ hóa học 20021324 Lê Hồng Quang 24.03.1980 Hải phòng Công nghệ hóa học 20021325 Nguyễn Đức Quyện 14.05.1978 Hải phòng Công nghệ hóa học 20021326 Vũ Trường Sơn 07.11.1977 Hà bắc Công nghệ hóa học 20021327 Ngô Minh Thành 20.05.1979 Hà bắc Công nghệ hóa học 20021328 Nguyễn Trung Thành 03.10.1978 Hà nam Công nghệ hóa học 20021329 Phạm Văn Thắng 26.12.1978 Hải phòng Công nghệ hóa học 20021330 Trần Đức Trọng 01.01.1979 Hải hưng Công nghệ hóa học 20021331 Đào Đức Trường 27.06.1979 Hà nội Công nghệ hóa học 20021332 Phan Đắc Tuấn 13.03.1979 Hải dương Công nghệ hóa học 20021333 Đỗ Trọng Hồng Việt 22.10.1979 Hà bắc Công nghệ hóa học 20021334 Dương Anh Vũ 14.07.1979 Hà nội Công nghệ hóa học 20021335 Khuất Duy An 25.06.1980 Hà nội Công nghệ hóa học 20021336 Nguyễn Ngọc Anh 08.04.1979 Thái bình Công nghệ hóa học 20021337 Hoàng Thị Kim Cương 14.08.1979 Hà nội Công nghệ hóa học 2002

Page 94 of 176

1338 Nguyễn Tiến Cường 10.04.1979 Hải hưng Công nghệ hóa học 20021339 Nguyễn Quang Đông 31.08.1979 Hà bắc Công nghệ hóa học 20021340 Vũ Minh Đức 23.05.1980 Thái bình Công nghệ hóa học 20021341 Nguyễn Trường Giang 17.05.1979 Thanh hoá Công nghệ hóa học 20021342 Nguyễn Mạnh Hà 24.09.1979 Hải phòng Công nghệ hóa học 20021343 Nguyễn Duy Hạnh 22.01.1979 Thanh hoá Công nghệ hóa học 20021344 Nguyễn Tuấn Hiệp 23.01.1978 Hà bắc Công nghệ hóa học 20021345 Trần Quang Hiếu 16.04.1978 Quảng trị Công nghệ hóa học 20021346 Phạm Xuân Khắc 06.10.1979 Hà sơn bình Công nghệ hóa học 20021347 Phạm Huỳnh Khiêm 08.08.1977 Hải phòng Công nghệ hóa học 20021348 Vũ Minh Khôi 23.11.1978 Hà sơn bình Công nghệ hóa học 20021349 Đào Hồng Linh 03.10.1979 Hà nội Công nghệ hóa học 20021350 Trần Tuấn Linh 28.04.1979 Hà nam ninh Công nghệ hóa học 20021351 Phạm Ngọc Long 24.12.1979 Hà nội Công nghệ hóa học 20021352 Trần Quang Minh 10.03.1979 Thái nguyên Công nghệ hóa học 20021353 Lưu Văn Nam 23.05.1979 Thanh hoá Công nghệ hóa học 20021354 Đỗ Mạnh Thắng 12.10.1979 Thái bình Công nghệ hóa học 20021355 Lê Văn Toàn 01.06.1979 Nam định Công nghệ hóa học 20021356 Trần Quang Vinh 20.06.1979 Hà nội Công nghệ hóa học 20021357 Đỗ Trường Giang 01.07.1978 Tuyên QuangCông nghệ hóa học 20021358 Phạm Thị Phương Anh 03.10.1979 Hà nam ninh Công nghệ hóa học 20021359 Trần Thế Anh 10.03.1977 Vĩnh phú Công nghệ hóa học 20021360 Hoàng Thanh Bình 25.08.1979 Nghệ tĩnh Công nghệ hóa học 20021361 Nguyễn Việt Cường 29.11.1979 Hà nội Công nghệ hóa học 20021362 Dương Văn Cường 16.09.1979 Hải phòng Công nghệ hóa học 20021363 Nguyễn Mạnh Cường 17.08.1979 Hà bắc Công nghệ hóa học 20021364 Vũ Văn Dũng 02.03.1977 Hà nam ninh Công nghệ hóa học 20021365 Tiêu Hải Đăng 14.06.1979 Hà nội Công nghệ hóa học 20021366 Phạm Phú Hà 04.02.1971 Hà tây Công nghệ hóa học 20021367 Lê Việt Hà 07.10.1978 Quảng ninh Công nghệ hóa học 20021368 Hoàng Xuân Hiếu 01.05.1978 Hà sơn bình Công nghệ hóa học 20021369 Trần Văn Hoá 21.11.1978 Thái bình Công nghệ hóa học 20021370 Nguyễn Quốc Huy 24.05.1979 Hà sơn bình Công nghệ hóa học 20021371 Nguyễn Viết Kiên 21.11.1978 Hà nội Công nghệ hóa học 20021372 Dương Tuấn Mẫn 02.09.1979 Quảng nam Công nghệ hóa học 20021373 Vũ Bình Minh 21.06.1979 Hà nội Công nghệ hóa học 20021374 Nguyễn Hồng Phong 04.03.1978 Hà nội Công nghệ hóa học 20021375 Nguyễn Hồng Quân 28.04.1978 Vĩnh phú Công nghệ hóa học 20021376 Bùi Mạnh Quân 15.05.1979 Hải dương Công nghệ hóa học 20021377 Hoàng Ngọc Sơn 01.02.1977 Hà nam Công nghệ hóa học 20021378 Nguyễn Đăng Tân 23.06.1979 Ninh bình Công nghệ hóa học 20021379 Phạm Phúc Tân 07.09.1977 Nghệ tĩnh Công nghệ hóa học 20021380 Nguyễn Mạnh Toàn 26.07.1979 Hải phòng Công nghệ hóa học 20021381 Ngô Văn Tôn 28.09.1978 Hà sơn bình Công nghệ hóa học 20021382 Vũ Quốc Uy 05.12.1977 Hà tây Công nghệ hóa học 20021383 Thái Bá Việt 24.08.1977 Lào cai Công nghệ hóa học 20021384 Hoàng Đức Việt 20.07.1977 Hà sơn bình Công nghệ hóa học 20021385 Nguyễn Chí Việt 05.08.1978 Hà nam ninh Công nghệ hóa học 20021386 Đỗ Anh Vũ 06.01.1980 Hà nội Công nghệ hóa học 20021387 Hoàng Phạm Hùng Cường 09.08.1978 Hải phòng Công nghệ hóa học 20021388 Nguyễn Quỳnh Anh 17.07.1979 Hà nội Công nghệ hóa học 20021389 Đoàn Việt Bắc 13.05.1979 Liên xô Công nghệ hóa học 20021390 Khương Tuấn Bình 04.06.1978 Hà nam ninh Công nghệ hóa học 20021391 Mai Quang Cảnh 15.03.1979 Hải dương Công nghệ hóa học 20021392 Bùi Xuân Chính 07.09.1979 Hà nội Công nghệ hóa học 20021393 Nguyễn Đình Chung 19.03.1979 Thái bình Công nghệ hóa học 2002

Page 95 of 176

1394 Khoa Năng Công 04.06.1979 Hải phòng Công nghệ hóa học 20021395 Đinh Thị Hải Hà 09.08.1979 Bắc thái Công nghệ hóa học 20021396 Vũ Thanh Hải 24.11.1979 Hà bắc Công nghệ hóa học 20021397 Ngô Sỹ Hải 14.12.1979 Bắc thái Công nghệ hóa học 20021398 Trần Quang Hiến 18.07.1978 Hà nội Công nghệ hóa học 20021399 Trần Xuân Hiệp 06.10.1979 Thanh hoá Công nghệ hóa học 20021400 Hoàng Văn Hiệp 08.11.1977 Thái bình Công nghệ hóa học 20021401 Nguyễn Đình Hoà 17.11.1978 Nghệ an Công nghệ hóa học 20021402 Thái Quỳnh Hoa 03.02.1980 Hà nội Công nghệ hóa học 20021403 Nguyễn Duy Hoàn 02.11.1979 Hải dương Công nghệ hóa học 20021404 Vương Đình Hoàng 13.08.1979 Vĩnh phúc Công nghệ hóa học 20021405 Tô Văn Hùng 10.09.1978 Hà tĩnh Công nghệ hóa học 20021406 Nguyễn Đức Hưng 22.07.1979 Hà nội Công nghệ hóa học 20021407 Nguyễn Quốc Huy 15.03.1979 Hà tây Công nghệ hóa học 20021408 Vũ Hoàng Huyền 15.05.1979 Nam hà Công nghệ hóa học 20021409 Hoàng Quốc Khánh 09.07.1977 Vĩnh phú Công nghệ hóa học 20021410 Nguyễn Thị Lan 05.10.1979 Hà nam Công nghệ hóa học 20021411 Vũ Duy Linh 11.11.1978 Hà nội Công nghệ hóa học 20021412 Bùi Quang Linh 28.10.1978 Hà nội Công nghệ hóa học 20021413 Trịnh Ngọc Long 04.06.1979 Hà nội Công nghệ hóa học 20021414 Nguyễn Trung Thành 27.09.1979 Nam định Công nghệ hóa học 20021415 Nguyễn Trung Thành 12.08.1979 Hải phòng Công nghệ hóa học 20021416 Nguyễn Tuấn Minh 03.07.1978 Hà nam Công nghệ hóa học 20021417 Nguyễn Đình Nhật 05.06.1978 Hà tây Công nghệ hóa học 20021418 Phạm Hà Phú 12.08.1979 Hải phòng Công nghệ hóa học 20021419 Trịnh Thanh Phương 15.10.1979 Hải phòng Công nghệ hóa học 20021420 Nguyễn Việt Phương 25.09.1979 Hà nam ninh Công nghệ hóa học 20021421 Khổng Duy Quý 09.10.1979 Hà nội Công nghệ hóa học 20021422 Bùi Thanh Sơn 26.10.1979 Hà nội Công nghệ hóa học 20021423 Nguyễn Như Sơn 21.06.1979 Thanh hoá Công nghệ hóa học 20021424 Nguyễn Đồng Tâm 20.04.1978 Hà nội Công nghệ hóa học 20021425 Phùng Ngọc Tâm 06.10.1975 Bình định Công nghệ hóa học 20021426 Hà Huy Tâm 10.05.1979 Hà giang Công nghệ hóa học 20021427 Nguyễn Quang Thiêm 07.02.1975 Thái nguyên Công nghệ hóa học 20021428 Trần Văn Thưởng 10.08.1979 Thái bình Công nghệ hóa học 20021429 Nguyễn Thị Thu Thuỷ 19.01.1978 Hà tây Công nghệ hóa học 20021430 Lê Minh Tiến 01.06.1977 Sơn la Công nghệ hóa học 20021431 Nguyễn Khánh Toản 28.10.1979 Vĩnh phú Công nghệ hóa học 20021432 Đỗ Đình Trung 29.06.1979 Hà nam ninh Công nghệ hóa học 20021433 Phạm Thanh Trường 13.10.1976 Hà tĩnh Công nghệ hóa học 20021434 Hoàng Mạnh Trưởng 29.11.1978 Hà nam Công nghệ hóa học 20021435 Phạm Ngọc Tú 28.06.1979 Bắc ninh Công nghệ hóa học 20021436 Nguyễn ánh Tuyết 06.05.1977 Vĩnh phú Công nghệ hóa học 20021437 Nguyễn Thị ánh Tuyết 20.06.1979 Hà tĩnh Công nghệ hóa học 20021438 Nguyễn Đình Việt 03.02.1980 Bắc ninh Công nghệ hóa học 20021439 Nguyễn Xuân Vũ 04.12.1979 Thái bình Công nghệ hóa học 20021440 Nguyễn Hữu Xuân 15.12.1978 Hưng yên Công nghệ hóa học 20021441 Lương Đình Anh 07.04.1979 Hải phòng Công nghệ hóa học 20021442 Ngô Xuân Anh 28.03.1979 Thanh hoá Công nghệ hóa học 20021443 Nguyễn Tuấn Anh 19.12.1979 Hà nội Công nghệ hóa học 20021444 Nhâm Xuân Bích 30.11.1979 Thái bình Công nghệ hóa học 20021445 Bùi Đức Cường 04.04.1978 Hà bắc Công nghệ hóa học 20021446 Vương Đình Dũng 26.04.1979 Hà nội Công nghệ hóa học 20021447 Dương Thị Đào 15.12.1977 Hà nội Công nghệ hóa học 20021448 Lê Quý Đạt 07.01.1979 Hà nội Công nghệ hóa học 20021449 Trần Anh Đức 11.12.1979 Hà nội Công nghệ hóa học 2002

Page 96 of 176

1450 Lê Mạnh Hà 11.01.1978 Vĩnh phú Công nghệ hóa học 20021451 Trần Thị Thu Hà 04.11.1979 Thái bình Công nghệ hóa học 20021452 Đỗ Đức Hải 15.03.1979 Vĩnh phú Công nghệ hóa học 20021453 Nguyễn Duy Hải 19.06.1977 Thanh hoá Công nghệ hóa học 20021454 Lê Thị Hạnh 03.04.1978 Quảng ninh Công nghệ hóa học 20021455 Trần Thị Hồng Hạnh 21.03.1979 Nam định Công nghệ hóa học 20021456 Hồ Thế Hân 05.04.1978 Nghệ an Công nghệ hóa học 20021457 Đỗ Nam Hiếu 08.01.1979 Hà nội Công nghệ hóa học 20021458 Lê Thị Việt Hoà 26.02.1979 Thái bình Công nghệ hóa học 20021459 Phạm Tiến Hoàn 28.11.1979 Thái bình Công nghệ hóa học 20021460 Nguyễn Hoàng 02.02.1980 Hà nội Công nghệ hóa học 20021461 Trần Nhật Huy 23.11.1979 Hà bắc Công nghệ hóa học 20021462 Trịnh Văn Huy 10.09.1978 Hà sơn bình Công nghệ hóa học 20021463 Vương Thị Minh Huyền 24.07.1979 Hà tây Công nghệ hóa học 20021464 Phạm Mạnh Hùng 22.06.1976 Hà nam ninh Công nghệ hóa học 20021465 Phạm Văn Hùng 11.03.1978 Hà nội Công nghệ hóa học 20021466 Lê Đình Khiêm 04.10.1978 Hà tây Công nghệ hóa học 20021467 Trịnh Công Khiêm 25.09.1979 Hà bắc Công nghệ hóa học 20021468 Trần Duy Lạc 05.04.1979 Hà nam ninh Công nghệ hóa học 20021469 Phạm Văn Lập 05.02.1978 Hải hưng Công nghệ hóa học 20021470 Nguyễn Kim Lưu 22.10.1979 Hoàng liên sơn Công nghệ hóa học 20021471 Tống Xuân Mạnh 04.10.1979 Hà nam ninh Công nghệ hóa học 20021472 Nguyễn Ngần 28.04.1979 Hải hưng Công nghệ hóa học 20021473 Lê Thị Hải Nguyên 23.01.1979 Hải hưng Công nghệ hóa học 20021474 Nguyễn Văn Nhung 15.06.1976 Nghệ an Công nghệ hóa học 20021475 Hồ Hải Phong 28.12.1979 Nghệ an Công nghệ hóa học 20021476 Phạm Văn Phúc 07.10.1979 Hải phòng Công nghệ hóa học 20021477 Lã Trọng Phương 07.01.1980 Hải hưng Công nghệ hóa học 20021478 Lê Xuân Quảng 29.11.1979 Thái bình Công nghệ hóa học 20021479 Hoàng Đỗ Quyên 05.08.1979 Hà nội Công nghệ hóa học 20021480 Lê Văn Tam 08.09.1978 Nghệ an Công nghệ hóa học 20021481 Cấn Minh Thái 11.03.1979 Hà tây Công nghệ hóa học 20021482 Ngô Tuấn Thành 02.09.1979 Vĩnh phú Công nghệ hóa học 20021483 Võ Ngọc Thắng 01.06.1978 Nghệ an Công nghệ hóa học 20021484 Trịnh Quang Thắng 24.01.1980 Bắc thái Công nghệ hóa học 20021485 Vũ Duy Thịnh 12.10.1979 Thái bình Công nghệ hóa học 20021486 Hoàng Minh Thư 10.04.1979 Nghệ tĩnh Công nghệ hóa học 20021487 Ngô Mạnh Thưởng 03.10.1978 Hải phòng Công nghệ hóa học 20021488 Đường Minh Trí 15.09.1979 Hà nội Công nghệ hóa học 20021489 Phan Lạc Tuân 08.12.1978 Hà tây Công nghệ hóa học 20021490 Đào Anh Tú 21.01.1978 Yên bái Công nghệ hóa học 20021491 Lê Thanh Tùng 09.09.1979 Thái bình Công nghệ hóa học 20021492 Vũ Bá Việt 03.02.1978 Hà bắc Công nghệ hóa học 20021493 Lê Quang Vinh 13.01.1980 Hà nội Công nghệ hóa học 20021494 Nguyễn Thanh Xuân 19.09.1979 Yên bái Công nghệ hóa học 20021495 Nguyễn Thị Yến 12.10.1979 Hải hưng Công nghệ hóa học 20021496 Trần Văn Lâm 01.10.1976 Thanh hoá Công nghệ hóa học 20021497 Lê Xuân Chanh 01.10.1979 Hà nội Công nghệ Dệt may và thời trang 20021498 Nguyễn Trần Cương 02.07.1976 Hà nội Công nghệ Dệt may và thời trang 20021499 Bùi Minh Đức 03.08.1979 Hà nội Công nghệ Dệt may và thời trang 20021500 Hoàng MInh Đức 10.07.1979 Nam định Công nghệ Dệt may và thời trang 20021501 Đặng Tuệ Hanh 22.05.1977 Hải hưng Công nghệ Dệt may và thời trang 20021502 Trịnh Mạnh Hà 18.10.1973 Bắc ninh Công nghệ Dệt may và thời trang 20021503 Hoàng Phan Vũ Hậu 11.02.1978 Hà bắc Công nghệ Dệt may và thời trang 20021504 Nguyễn Thị Thu Hoài 19.08.1977 Nghệ tĩnh Công nghệ Dệt may và thời trang 20021505 Vũ Quốc Huy 22.09.1979 Hải dương Công nghệ Dệt may và thời trang 2002

Page 97 of 176

1506 Trần Phi Long 05.11.1979 Hà nội Công nghệ Dệt may và thời trang 20021507 Tô Vũ Minh 20.03.1979 Hà nội Công nghệ Dệt may và thời trang 20021508 Trần Đức Quyết 19.08.1978 Thái bình Công nghệ Dệt may và thời trang 20021509 Khương Thanh San 13.06.1979 Nam định Công nghệ Dệt may và thời trang 20021510 Gongor Sarullzaya 04.04.1978 Mongolia Công nghệ Dệt may và thời trang 20021511 Nguyễn Thị Sáng 20.07.1977 Thái bình Công nghệ Dệt may và thời trang 20021512 Đỗ Hải Thành 17.11.1979 Hải phòng Công nghệ Dệt may và thời trang 20021513 Hoàng Đức Thành 25.10.1979 Hà tĩnh Công nghệ Dệt may và thời trang 20021514 Nguyễn Tất Thắng 27.03.1980 Quảng ninh Công nghệ Dệt may và thời trang 20021515 Nguyễn Văn Thắng 09.09.1979 Hà tây Công nghệ Dệt may và thời trang 20021516 Cáp Xuân Tình 10.05.1976 Hải hưng Công nghệ Dệt may và thời trang 20021517 Phạm Khánh Toàn 03.11.1977 Hà nội Công nghệ Dệt may và thời trang 20021518 Bùi Khắc Tuấn 03.03.1979 Thanh hoá Công nghệ Dệt may và thời trang 20021519 Nguyễn Đậu Tuấn 25.11.1979 Nghệ an Công nghệ Dệt may và thời trang 20021520 Lê Thanh Tùng 01.03.1976 Hà nội Công nghệ Dệt may và thời trang 20021521 Nguyễn Văn Vinh 27.06.1979 Nghệ an Công nghệ Dệt may và thời trang 20021522 Phùng Thanh Xuân 02.11.1975 Thanh hoáCông nghệ Dệt may và thời trang 20021523 Nguyễn Kim Anh 10.02.1980 Hà nội Công nghệ Dệt may và thời trang 20021524 Trần Văn Chắt 20.01.1976 Nghệ an Công nghệ Dệt may và thời trang 20021525 Lê Anh Dũng 18.11.1979 Hà nội Công nghệ Dệt may và thời trang 20021526 Nguyễn Hải Đường 06.03.1979 Nghệ an Công nghệ Dệt may và thời trang 20021527 Lưu Hoàng 25.09.1977 Hà nội Công nghệ Dệt may và thời trang 20021528 Nguyễn Thu Huyền 18.05.1980 Hà bắc Công nghệ Dệt may và thời trang 20021529 Nguyễn Huy Hưng 25.10.1977 Hà tây Công nghệ Dệt may và thời trang 20021530 Nguyễn Văn Hưng 12.08.1979 Thái bình Công nghệ Dệt may và thời trang 20021531 Trần Ngọc Hưng 02.06.1977 Hà nội Công nghệ Dệt may và thời trang 20021532 Ngô Thị Hồng Linh 27.04.1977 Hà bắc Công nghệ Dệt may và thời trang 20021533 Trần Thị Diễm Linh 21.10.1977 Hà nội Công nghệ Dệt may và thời trang 20021534 Tạ Vũ Lực 09.02.1980 Hải hưng Công nghệ Dệt may và thời trang 20021535 Trương Thành Minh 03.09.1978 Hải phòng Công nghệ Dệt may và thời trang 20021536 Trương Thị Ngân 14.08.1977 Vĩnh phú Công nghệ Dệt may và thời trang 20021537 Nguyễn Công Quý 10.04.1977 Hà bắc Công nghệ Dệt may và thời trang 20021538 Đào Thị Thu 21.06.1976 Hải hưng Công nghệ Dệt may và thời trang 20021539 Trần Văn Trọng 24.02.1978 Nam định Công nghệ Dệt may và thời trang 20021540 Phạm Anh Tuấn 20.10.1976 Ninh bình Công nghệ Dệt may và thời trang 20021541 Trần Hồng Việt 14.06.1976 Vĩnh phú Công nghệ Dệt may và thời trang 20021542 Ngô Quang Vũ 02.02.1978 Hà nội Công nghệ Dệt may và thời trang 20021543 Bùi Thị Dung 09.09.1979 Thái bình Công nghệ sinh học 20021544 Vũ Văn Dụng 18.04.1973 Thái bình Công nghệ sinh học 20021545 Bùi Thị Thu Phương 07.07.1979 Hà nội Công nghệ sinh học 20021546 Trần Thị Thu Phương 07.03.1979 Sơn la Công nghệ sinh học 20021547 Nguyễn Hữu Quân 07.04.1975 Hà tây Công nghệ sinh học 20021548 Nguyễn Thị ThanhTâm 12.07.1979 Hà nội Công nghệ sinh học 20021549 Nguyễn Đình Thành 28.12.1979 Thanh hoá Công nghệ sinh học 20021550 Hà Nam Thắng 29.09.1975 Hà nội Công nghệ sinh học 20021551 Trần Quốc Thịnh 07.09.1979 Hà nội Công nghệ sinh học 20021552 Đào Văn Thông 07.09.1979 Hải dương Công nghệ sinh học 20021553 Nguyễn Đức Thuận 02.04.1979 Thái bình Công nghệ sinh học 20021554 Đỗ Xuân Thuỷ 22.06.1978 Yên bái Công nghệ sinh học 20021555 Phạm Văn Tiên 01.03.1978 Hà nam Công nghệ sinh học 20021556 Nguyễn Hiền Trang 29.04.1979 Hà nội Công nghệ sinh học 20021557 Đinh MInh Trí 22.09.1978 Hà nội Công nghệ sinh học 20021558 Nguyễn Văn Minh Trí 17.10.1978 Hà nội Công nghệ sinh học 20021559 Phùng Chí Trung 07.08.1979 Hà tây Công nghệ sinh học 20021560 Nguyễn Xuân Tuấn 22.10.1978 Bắc ninh Công nghệ sinh học 20021561 Phạm Anh Tuấn 11.02.1979 Hà nội Công nghệ sinh học 2002

Page 98 of 176

1562 Phùng Anh Tuấn 06.11.1978 Hà nội Công nghệ sinh học 20021563 Trần Quốc Tuyển 20.12.1977 Nam định Công nghệ sinh học 20021564 Đinh Đức Vinh 04.09.1978 Bình trị thiên Công nghệ sinh học 20021565 Đào Thị Thanh Xuân 07.08.1979 Nghệ tĩnh Công nghệ sinh học 20021566 Phạm Thị Xuân 03.11.1976 Hà nam ninh Công nghệ sinh học 20021567 Đặng Hoàng Cường 27.04.1979 Vĩnh phú Công nghệ thực phẩm 20021568 Nguyễn Văn Đại 10.10.1979 Thanh hoá Công nghệ thực phẩm 20021569 Nguyễn Văn Đẳng 12.03.1978 Thái bình Công nghệ thực phẩm 20021570 Phạm Hoàng Đức 04.07.1979 Hà nội Công nghệ thực phẩm 20021571 Nguyễn Đăng Hải 25.05.1977 Vĩnh phú Công nghệ thực phẩm 20021572 Nguyễn Trung Hiếu 23.08.1979 Hải phòng Công nghệ thực phẩm 20021573 Đặng Việt Hùng 12.09.1977 Hà sơn bình Công nghệ thực phẩm 20021574 Nguyễn Văn Hưng 30.11.1979 Hà bắc Công nghệ thực phẩm 20021575 Tạ Thái Hà 24.02.1979 Hà nội Công nghệ thực phẩm 20021576 Hoàng Văn Lâm 31.08.1970 Thanh hoá Công nghệ thực phẩm 20021577 Lê Bá Năm 15.01.1979 Thanh hoá Công nghệ thực phẩm 20021578 Nguyễn Thanh Nga 13.10.1978 Hà bắc Công nghệ thực phẩm 20021579 Đào Văn Phúc 15.03.1978 Hà nội Công nghệ thực phẩm 20021580 Vũ Lan Phương 30.10.1979 Thái nguyên Công nghệ thực phẩm 20021581 Lê Đăng Quang 07.06.1979 Hà nội Công nghệ thực phẩm 20021582 Lê Ngọc Quang 10.01.1978 Hà nam ninh Công nghệ thực phẩm 20021583 Phạm Ngọc Quý 27.01.1979 Thanh hoá Công nghệ thực phẩm 20021584 Tạ Minh Tân 27.07.1979 Nghệ an Công nghệ thực phẩm 20021585 Nguyễn Thế Thắng 20.11.1978 Hải hưng Công nghệ thực phẩm 20021586 Lê Văn Thuý 09.03.1978 Thanh hoá Công nghệ thực phẩm 20021587 Trần Xuân Tuấn 15.08.1977 Nam định Công nghệ thực phẩm 20021588 Mai Thanh Tú 07.09.1977 Hà nội Công nghệ thực phẩm 20021589 Mai Khắc Tùng 30.08.1979 Thanh hoá Công nghệ thực phẩm 20021590 Nguyễn Việt Thắng 30.10.1979 Hà tây Công nghệ thực phẩm 20021591 Nguyễn Văn Việt 02.08.1978 Hưng yên Công nghệ thực phẩm 20021592 Lương Hữu Chiến 27.05.1978 Thanh hoá Công nghệ thực phẩm 20021593 Phùng Văn Hảo 07.08.1977 Vĩnh phú Công nghệ thực phẩm 20021594 Phan Sĩ Huy 20.06.1978 Nghệ tĩnh Công nghệ thực phẩm 20021595 Nguyễn Việt Hùng 18.11.1979 Quảng ninh Công nghệ thực phẩm 20021596 Phan Hải Nhi 02.03.1979 Hà tĩnh Công nghệ thực phẩm 20021597 Trần Hữu Pháp 15.12.1976 Hà nam Công nghệ thực phẩm 20021598 Vũ Mạnh Thắng 26.05.1979 Hà nội Công nghệ thực phẩm 20021599 Nguyễn Hồng Thiên 08.09.1978 Ninh bình Công nghệ thực phẩm 20021600 Lê Văn Thiết 19.08.1977 Thanh hoá Công nghệ thực phẩm 20021601 Hoàng Khắc Thiệp 18.01.1977 Hà nội Công nghệ thực phẩm 20021602 Nguyễn Minh Tuấn 03.06.1979 Thanh hoá Công nghệ thực phẩm 20021603 Hoàng Anh 13.05.1978 Hà nam ninh Công nghệ thực phẩm 20021604 Phùng Đức Thế Cường 31.12.1979 Hải dương Công nghệ thực phẩm 20021605 Nguyễn Hoàng Dương 03.08.1979 Hà nội Công nghệ thực phẩm 20021606 Trịnh Xuân Đạt 29.09.1979 Nghệ an Công nghệ thực phẩm 20021607 Nguyễn Văn Giỏi 21.04.1979 Thái bình Công nghệ thực phẩm 20021608 Đào Ngọc Hai 04.10.1978 Thái bình Công nghệ thực phẩm 20021609 Phạm Thị Thanh Hải 28.05.1978 Hà nội Công nghệ thực phẩm 20021610 Vũ Đình Hoàn 13.02.1979 Hà bắc Công nghệ thực phẩm 20021611 Vũ Thanh Huệ 11.06.1979 Nam định Công nghệ thực phẩm 20021612 Nguyễn Văn Huy 26.07.1977 Hà nam Công nghệ thực phẩm 20021613 Phạm Thị Huyền 07.09.1979 Hà nội Công nghệ thực phẩm 20021614 Nguyễn Đức Hùng 05.04.1978 Vĩnh phú Công nghệ thực phẩm 20021615 Đặng Nguyên Hương 24.07.1977 Hà nội Công nghệ thực phẩm 20021616 Nguyễn Đức Hiệp 13.07.1976 Hà nam ninh Công nghệ thực phẩm 20021617 Nguyễn Viết Hoan 08.04.1979 Nam định Công nghệ thực phẩm 2002

Page 99 of 176

1618 Tống Thị Tố Liên 10.06.1979 Hưng yên Công nghệ thực phẩm 20021619 Hà Thanh Mai 25.03.1979 Hà nội Công nghệ thực phẩm 20021620 Nguyễn Tường Minh 27.09.1979 Vĩnh phú Công nghệ thực phẩm 20021621 Nguyễn Văn Minh 11.09.1979 Hà nội Công nghệ thực phẩm 20021622 Nguyễn Xuân Minh 08.12.1979 Nam định Công nghệ thực phẩm 20021623 Nguyễn Thị Nga 01.05.1979 Hà tây Công nghệ thực phẩm 20021624 Công Mạnh Ngọc 03.09.1979 Hà nội Công nghệ thực phẩm 20021625 Nguyễn Thị Oanh 25.07.1977 Hải phòng Công nghệ thực phẩm 20021626 Lê Tuấn Sơn 20.07.1979 Hà tây Công nghệ thực phẩm 20021627 Phạm Hùng Thanh 18.11.1979 Hà nam ninh Công nghệ thực phẩm 20021628 Đặng Thanh Thuỷ 27.02.1979 Hà nội Công nghệ thực phẩm 20021629 Nguyễn Đình Thuỷ 04.07.1978 Hoàng liên sơn Công nghệ thực phẩm 20021630 Nguyễn Thị Tiệp 18.08.1979 Hải phòng Công nghệ thực phẩm 20021631 Đặng Quốc Tuấn 28.04.1977 Thái bình Công nghệ thực phẩm 20021632 Nguyễn Thị ThanhXuân 23.02.1979 Hà tây Công nghệ thực phẩm 20021633 Trần Hải Yến 31.08.1979 Thái nguyên Công nghệ thực phẩm 20021634 Đặng Thị Ngà 13.02.1979 Hải hưng Công nghệ thực phẩm 20021635 Trần Ngọc Hải 17.11.1977 Thanh hoá Công nghệ thực phẩm 20021636 Nguyễn Việt Anh 26.11.1978 Hà nội Công nghệ thực phẩm 20021637 Lê Vinh Bắc 10.12.1978 Hà nội Công nghệ thực phẩm 20021638 Phan Thanh Bình 20.08.1979 Quảng bình Công nghệ thực phẩm 20021639 Đặng Hoàng Cương 27.08.1979 Thái bình Công nghệ thực phẩm 20021640 Nguyễn Ngọc Dung 06.07.1979 Hà nội Công nghệ thực phẩm 20021641 Nguyễn Trung Dũng 19.01.1979 Nam định Công nghệ thực phẩm 20021642 Nhâm Văn Điển 04.07.1979 Thái bình Công nghệ thực phẩm 20021643 Tô Tiến Đích 21.09.1979 Thái bình Công nghệ thực phẩm 20021644 Lê Đình Đức 18.08.1979 Hà tây Công nghệ thực phẩm 20021645 Tạ Nguyên Hải 01.03.1979 Thanh hoá Công nghệ thực phẩm 20021646 Đoàn Thị Thu Hằng 31.03.1979 Hà nam ninh Công nghệ thực phẩm 20021647 Lê Thị Thuý Hồng 05.06.1979 Hà sơn bình Công nghệ thực phẩm 20021648 Phạm Thị Huệ 15.04.1979 Hải hưng Công nghệ thực phẩm 20021649 Vũ Đức Hưng 02.04.1979 Hà nội Công nghệ thực phẩm 20021650 Trần Thị Vân Khánh 15.02.1979 Hà bắc Công nghệ thực phẩm 20021651 Nguyễn Duy Lên 08.08.1978 Vĩnh phúc Công nghệ thực phẩm 20021652 Đỗ Đức Luận 08.07.1979 Hưng yên Công nghệ thực phẩm 20021653 Dương Thị Việt Nga 03.06.1979 Hà nội Công nghệ thực phẩm 20021654 Phan Quốc Phong 21.02.1978 Vĩnh phú Công nghệ thực phẩm 20021655 Phạm Hải Phú 03.03.1979 Hưng yên Công nghệ thực phẩm 20021656 Đặng Thanh Phương 24.10.1976 Hà nội Công nghệ thực phẩm 20021657 Lê Ngọc Quân 23.04.1979 Hà sơn bình Công nghệ thực phẩm 20021658 Đặng Thuý Quỳnh 24.03.1979 Hà nội Công nghệ thực phẩm 20021659 Lê Tiến Sỹ 15.09.1973 Hà nam Công nghệ thực phẩm 20021660 Đặng Trung Tâm 14.10.1979 Thái bình Công nghệ thực phẩm 20021661 Nguyễn Thị ThanhTâm 09.09.1979 Hà sơn bình Công nghệ thực phẩm 20021662 Nguyễn Thị ái Thanh 14.02.1979 Hà sơn bình Công nghệ thực phẩm 20021663 Lê Văn Thảo 16.06.1978 Thanh hoá Công nghệ thực phẩm 20021664 Đàm Đức Thạch 08.04.1978 Vĩnh phú Công nghệ thực phẩm 20021665 Lê Đình Thạch 16.03.1978 Nghệ an Công nghệ thực phẩm 20021666 Đỗ Văn Thi 02.09.1979 Hà sơn bình Công nghệ thực phẩm 20021667 Trần Thị Thanh Thuỷ 14.09.1979 Thái bình Công nghệ thực phẩm 20021668 Đặng Văn Thụ 20.07.1979 Hải phòng Công nghệ thực phẩm 20021669 Cao Mạnh Tiến 02.07.1978 Hà nam ninh Công nghệ thực phẩm 20021670 Phạm Tiến Tới 08.08.1978 Vĩnh phúc Công nghệ thực phẩm 20021671 Nguyễn Thu Trang 30.07.1979 Hà nội Công nghệ thực phẩm 20021672 Hà Huy Tuệ 02.01.1980 Hà nội Công nghệ thực phẩm 20021673 Nguyễn Hải Văn 24.07.1979 Hoà bình Công nghệ thực phẩm 2002

Page 100 of 176

1674 Nguyễn Văn Việt 30.10.1978 Thanh hoá Công nghệ thực phẩm 20021675 Vũ Tế Vị 08.11.1978 Thái bình Công nghệ thực phẩm 20021676 Hoàng Văn Đạt 10.01.1979 Bắc giang Công nghệ thực phẩm 20021677 Võ Nhân Hậu 01.12.1979 Hà nội Công nghệ thực phẩm 20021678 Nguyễn Hải Linh 28.07.1980 Hà nội Công nghệ thực phẩm 20021679 Vũ Hồng Minh 14.01.1979 Hà nội Công nghệ thực phẩm 20021680 Bùi Anh Phương 13.06.1979 Hà sơn bình Công nghệ thực phẩm 20021681 Dương Văn Trường 15.10.1979 Hà nam ninh Công nghệ thực phẩm 20021682 Nguyễn Văn Tuấn 12.11.1977 Hải dương Công nghệ thực phẩm 20021683 Dương Lê Hùng Việt 01.11.1979 Hà sơn bình Công nghệ thực phẩm 20021684 Bùi Hoàng Anh 06.10.1979 Hà nội Công nghệ sinh học 20021685 Nguyễn Tuấn Anh 04.12.1979 Hà nội Công nghệ sinh học 20021686 Nguyễn Việt Anh 17.03.1980 Hải hưng Công nghệ sinh học 20021687 Phạm Thị Lan Anh 26.01.1980 Hoà bình Công nghệ sinh học 20021688 Lều Nguyệt ánh 01.08.1979 Hà nội Công nghệ sinh học 20021689 Cao Duy Bảo 13.01.1979 Vĩnh phú Công nghệ sinh học 20021690 Nguyễn Thị Bình 20.08.1979 Hà nội Công nghệ sinh học 20021691 Lê Minh Châu 21.03.1980 Hà nội Công nghệ sinh học 20021692 Nguyễn Thị Phương Chi 20.06.1979 Hà nội Công nghệ sinh học 20021693 Nguyễn Văn Cơ 06.02.1979 Nghệ an Công nghệ sinh học 20021694 Nguyễn Đăng Dụng 12.08.1978 Hà bắc Công nghệ sinh học 20021695 Vũ Văn Đảm 24.01.1978 Hà nam ninh Công nghệ sinh học 20021696 Dương Ngọc Hải 14.01.1980 Hà nội Công nghệ sinh học 20021697 Trần Ngọc Hân 04.07.1979 Hà tây Công nghệ sinh học 20021698 Nguyễn Mạnh Hùng 15.08.1978 Bắc ninh Công nghệ sinh học 20021699 Phạm Thị Thanh Hương 09.11.1979 Nam định Công nghệ sinh học 20021700 Tạ Thị Diễm Hương 09.10.1979 Thái bình Công nghệ sinh học 20021701 Hoàng Lan 12.02.1980 Hà nội Công nghệ sinh học 20021702 Đinh Tú Linh 27.12.1979 Hà nội Công nghệ sinh học 20021703 Phạm Ngọc Lưu 15.07.1978 Quảng ninh Công nghệ sinh học 20021704 Lê Thị Hồng Minh 23.05.1979 Hà nam ninh Công nghệ sinh học 20021705 Trần Duy Minh 22.05.1979 Thái bình Công nghệ sinh học 20021706 Nguyễn Bảo Ngọc 13.06.1979 Hà nội Công nghệ sinh học 20021707 Đoàn Đức Phong 16.03.1979 Thái bình Công nghệ sinh học 20021708 Nguyễn Thị Minh Phương 13.09.1979 Vĩnh phú Công nghệ sinh học 20021709 Lê Lương Na 17.06.1979 Hải dương Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20021710 Phạm Thị Phương 20.03.1979 Hà nam ninhLuyện kim và Công nghệ vật liệu 20021711 Trần Thị Mai 29.03.1979 Nam định Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20021712 Lý Quốc Cường 04.09.1979 Yên bái Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20021713 Phan Thế Nhân 25.07.1978 Thái nguyênLuyện kim và Công nghệ vật liệu 20021714 Lưu Đức Tuấn 12.12.1979 Vĩnh phú Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20021715 Lương Minh Tuấn 01.09.1978 Hà tây Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20021716 Trần Văn Khanh 07.01.1978 Hà tây Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20021717 Nguyễn Minh Đức 28.09.1976 Thái bình Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20021718 Đỗ Quốc Bảo 27.01.1978 Hà nội Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20021719 Trần Trọng Nghĩa 08.12.1980 Thái bình Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20021720 Trương Mạnh An 07.09.1975 Hải hưng Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20021721 Nguyễn Văn Việt 06.03.1979 Hà sơn bình Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20021722 Trịnh Tùng Lâm 10.10.1979 Hà nội Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20021723 Ngô Quang Hải 21.03.1974 Thanh hoá Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20021724 Phạm Thị Thuỷ 10.10.1978 Nam định Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20021725 Nguyễn Quang Quyết 26.07.1978 Hà bắc Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20021726 Trần Thanh An 28.09.1975 Thái nguyênLuyện kim và Công nghệ vật liệu 20021727 Nguyễn Văn Thắng 20.06.1979 Nam định Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20021728 Phạm Thế Bách 21.04.1976 Quảng ninh Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20021729 Phan Trọng Chiến 01.12.1977 Bắc thái Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2002

Page 101 of 176

1730 Hà Phúc Dũng 17.12.1978 Ninh bình Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20021731 Nguyễn Văn Dũng 28.02.1979 Thanh hoá Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20021732 Nguyễn Trường Huy 09.09.1978 Bắc thái Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20021733 Đào Mạnh Hùng 16.09.1979 Bắc thái Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20021734 Tạ Huy Khôi 04.05.1978 Hà tây Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20021735 Nguyễn Trung Kiên 07.04.1979 Hà bắc Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20021736 Nguyễn Văn Quynh 10.10.1976 Hải dương Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20021737 Nguyễn Trung Sáng 12.11.1977 Hà tây Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20021738 Ngô Tiến Thọ 21.06.1979 Bắc ninh Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20021739 Trần Anh Tú 27.01.1979 Nghệ tĩnh Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20021740 Nguyễn Văn Vững 26.01.1979 Hải phòng Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20021741 Đỗ Thanh Bình 12.02.1979 Bắc giang Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20021742 Lê Xuân Chiến 26.07.1976 Thanh hoá Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20021743 Nguyễn Cảnh Đại 14.03.1980 Thái nguyênLuyện kim và Công nghệ vật liệu 20021744 Đinh Công Dân 20.04.1974 Thái bình Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20021745 Kiều Huy Điệp 09.09.1978 Hà tây Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20021746 Đỗ Thị Mai Dung 04.10.1978 Hà nội Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20021747 Lê Hồng Dương 17.01.1978 Bắc giang Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20021748 Huỳnh Xuân Khoa 07.04.1975 Gia lai Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20021749 Nguyễn Chí Kiên 23.04.1978 Hà nội Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20021750 Hồ Chí Lương 20.10.1977 Nghệ an Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20021751 Trần Vũ Diễm Ngọc 17.07.1978 Hải dương Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20021752 Nguyễn Anh Tú 16.08.1977 Hà bắc Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20021753 Lê Minh Tuấn 09.11.1978 Hưng yên Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20021754 Hoàng Anh Tuấn 22.02.1979 Hà nam ninhLuyện kim và Công nghệ vật liệu 20021755 Nguyễn Bạch Anh 19.03.1979 Nghệ an Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20021756 Hoàng Ngọc Bằng 28.05.1978 Thái bình Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20021757 Đoàn Chí Dũng 23.03.1979 Hải phòng Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20021758 Đinh Văn Hải 30.05.1979 Ninh bình Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20021759 Lương Văn Hiếu 11.09.1979 Thái bình Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20021760 Bùi Văn Hồng 01.07.1979 Thanh hoá Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20021761 Đặng Thị Hồng Huế 06.02.1979 Hà sơn bình Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20021762 Phạm Việt Hưng 26.10.1977 Hà bắc Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20021763 Nguyễn Viết Khương 26.11.1977 Hải phòng Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20021764 Trần Trung Kiên 23.04.1979 Thái nguyênLuyện kim và Công nghệ vật liệu 20021765 Lê Hồng Lam 15.04.1978 Hà tĩnh Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20021766 Đỗ Mạnh Lực 11.01.1979 Quảng ninh Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20021767 Vũ Tuấn Nam 08.11.1976 Hà nội Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20021768 Hoàng Phương Ngọc 12.04.1979 Quảng ninh Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20021769 Chử Xuân Phiếm 26.11.1978 Thái bình Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20021770 Vũ Trọng Phúc 25.06.1979 Nam định Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20021771 Nguyễn Đức Quang 08.12.1979 Thái bình Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20021772 Đào Ngọc Sinh 24.09.1973 Bắc thái Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20021773 Nguyễn Duy Thiệp 21.07.1979 Thái bình Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20021774 Trần Thị Thu Thuỷ 06.03.1979 Hà tĩnh Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20021775 Lương Văn Trung 02.02.1977 Hà tĩnh Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20021776 Lã Phi Trường 11.03.1976 Hải phòng Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20021777 Nguyễn Trí Tuệ 03.09.1979 Hà nội Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20021778 Phạm Bá Tùng 14.12.1979 Hà nội Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20021779 Nguyễn Việt Anh 13.08.1978 Đà nẵng Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20021780 Nguyễn Thanh Bình 15.02.1977 Bắc giang Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20021781 Chu Đức Duy 28.06.1979 Hải hưng Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20021782 Nguyễn Văn Đơn 23.11.1977 Bắc giang Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20021783 Lưu Trung Hiếu 19.03.1979 Hà nội Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20021784 Nguyễn Thái Hoàng 26.03.1978 Nghệ an Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20021785 Phạm Vĩnh Hưng 10.01.1979 Thanh hoá Luyện kim và Công nghệ vật liệu 2002

Page 102 of 176

1786 Lê Như Huy 10.10.1979 Hà nội Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20021787 Nguyễn Văn Khánh 10.04.1979 Hà bắc Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20021788 Phạm Văn Lâm 08.08.1977 Hà nội Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20021789 Trần Bá Luyến 22.01.1979 Hà tây Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20021790 Nguyễn Quang Phong 30.12.1978 Hà nội Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20021791 Phạm Quang 26.05.1970 Hải hưng Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20021792 Bùi Thanh Quang 31.01.1979 Hải hưng Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20021793 Phương Đình Tâm 25.10.1979 Hải hưng Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20021794 Nguyễn Văn Thắng 15.10.1979 Bắc giang Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20021795 Ngô Văn Thành 15.05.1977 Hải phòng Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20021796 Trần Trung Thông 17.05.1977 Hải hưng Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20021797 Đỗ Xuân Thường 08.08.1979 Hoà bình Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20021798 Đỗ Đức Toàn 24.06.1978 Bắc giang Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20021799 Nguyễn Thế Uy 16.07.1979 Hải phòng Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20021800 Nguyễn Quốc Tuấn 22.01.1979 Hà tây Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20021801 Vũ Quang Huy 15.11.1978 Hà nội Luyện kim và Công nghệ vật liệu 20021802 Nguyễn Văn Tuấn 27.08.1977 Nam định Kinh tế hàng không 20021803 Phạm Quốc Hùng 13.05.1978 Hà nội Kinh tế hàng không 20021804 Đào Đức Huỳnh 26.03.1976 Hải phòng Kinh tế hàng không 20021805 Võ Thị Lan Anh 23.08.1977 Hà nội Quản trị doanh nghiệp 20021806 Nguyễn Ngọc Anh 19.09.1977 Hà bắc Quản trị doanh nghiệp 20021807 Đặng Hoàng Ba 07.01.1980 Hà nam ninhQuản trị doanh nghiệp 20021808 Nguyễn Thanh Bình 22.02.1980 Thái bình Quản trị doanh nghiệp 20021809 Phạm Thế Cường 02.01.1978 Thái bình Quản trị doanh nghiệp 20021810 Vũ Tiến Đặng 08.03.1979 Hà nội Quản trị doanh nghiệp 20021811 Nguyễn Thế Đức 28.06.1975 Hà bắc Quản trị doanh nghiệp 20021812 Nguyễn Hồng Hà 19.02.1977 Nam định Quản trị doanh nghiệp 20021813 Trần Xuân Hiển 27.04.1979 Thái bình Quản trị doanh nghiệp 20021814 Quách Thị Thu Hương 06.07.1979 Thái nguyênQuản trị doanh nghiệp 20021815 Hoàng Huy Khôi 19.04.1979 Hưng yên Quản trị doanh nghiệp 20021816 Nguyễn Thuỳ Linh 30.12.1979 Vĩnh phú Quản trị doanh nghiệp 20021817 Hồ Đức Phong 02.07.1976 Quảng bình Quản trị doanh nghiệp 20021818 Nguyễn Ngọc Phổ 01.02.1979 Nghệ an Quản trị doanh nghiệp 20021819 Cao Vinh Quang 28.01.1979 Thái bình Quản trị doanh nghiệp 20021820 Nguyễn Hữu Sinh 11.12.1979 Hà tây Quản trị doanh nghiệp 20021821 Nguyễn Thị Xuân Thảo 06.07.1976 Hà nội Quản trị doanh nghiệp 20021822 Ngô Xuân Thành 20.06.1978 Nghệ an Quản trị doanh nghiệp 20021823 Nguyễn Thị Thuỷ 05.02.1977 Hà nội Quản trị doanh nghiệp 20021824 Lê Quang Trung 12.09.1979 Quảng ninh Quản trị doanh nghiệp 20021825 Phạm Gia Việt 08.12.1979 Hà sơn bình Quản trị doanh nghiệp 20021826 Lê Ngọc Bảo 06.02.1978 Hà nội Quản trị doanh nghiệp 20021827 Nguyễn Anh Dũng 18.02.1979 Thái bình Quản trị doanh nghiệp 20021828 Trần Thanh Hải 25.11.1977 Nghệ an Quản trị doanh nghiệp 20021829 Nguyễn Thu Hiền 15.03.1977 Hà nội Quản trị doanh nghiệp 20021830 Phan Đình Hiền 19.07.1977 Nghệ an Quản trị doanh nghiệp 20021831 Ngô Thị Thiều Hoa 29.09.1979 Hà nội Quản trị doanh nghiệp 20021832 Trần Lê Hoa 30.10.1977 Hà nội Quản trị doanh nghiệp 20021833 Nguyễn Việt Hùng 23.08.1974 Hà nội Quản trị doanh nghiệp 20021834 Nguyễn Thành Hưng 13.11.1979 Hải hưng Quản trị doanh nghiệp 20021835 Nguyễn Cảnh Long 12.05.1976 Hà nội Quản trị doanh nghiệp 20021836 Quản Văn Lương 21.10.1978 Hải hưng Quản trị doanh nghiệp 20021837 Nguyễn Đức Minh 30.12.1977 Hà nam ninhQuản trị doanh nghiệp 20021838 Trần Thanh Nhã 15.07.1979 Hà nội Quản trị doanh nghiệp 20021839 Nguyễn Hồng Nhật 23.07.1977 Bắc giang Quản trị doanh nghiệp 20021840 Nguyễn Hồng Quang 12.09.1979 Hà tây Quản trị doanh nghiệp 20021841 Phạm Hồ Quang 03.12.1979 Hà nội Quản trị doanh nghiệp 2002

Page 103 of 176

1842 Trần Đức Quang 30.08.1979 Thái bình Quản trị doanh nghiệp 20021843 Nguyễn Hoàng Thái 14.05.1979 Bắc giang Quản trị doanh nghiệp 20021844 Phan Chí Thành 17.04.1973 Hoà bình Quản trị doanh nghiệp 20021845 Nguyễn Đình Tứ 19.11.1977 Hà tây Quản trị doanh nghiệp 20021846 Nguyễn Trọng Nghĩa 15.01.1976 Hà nội Quản trị doanh nghiệp 20021847 Trương Xuân Thành 06.05.1977 Nghệ tĩnh Quản trị doanh nghiệp 20021848 Đào Việt Hồng 02.12.1977 Nghệ an Quản trị doanh nghiệp 20021849 Cù Huy Bắc 12.04.1977 Nam hà Quản trị doanh nghiệp 20021850 Phạm Duy Tiến 10.02.1970 Hà nội Quản trị doanh nghiệp 20021851 Nguyễn Văn An 19.01.1980 Hà nội Quản trị doanh nghiệp 20021852 Bùi Ngọc Dương 07.03.1979 Nam định Quản trị doanh nghiệp 20021853 Trần Minh Dũng 20.07.1979 Yên bái Quản trị doanh nghiệp 20021854 Hoàng Văn Đại 18.09.1977 Thanh hoá Quản trị doanh nghiệp 20021855 Lê Hà Định 18.09.1979 Hà nội Quản trị doanh nghiệp 20021856 Phạm Thanh Hải 03.07.1979 Hải phòng Quản trị doanh nghiệp 20021857 Nguyễn Quang Huấn 10.11.1979 Hải dương Quản trị doanh nghiệp 20021858 Nguyễn Quang Huy 04.05.1978 Hà nội Quản trị doanh nghiệp 20021859 Nguyễn Hồng Lĩnh 16.09.1979 Hải hưng Quản trị doanh nghiệp 20021860 Hoàng Anh Nam 28.11.1979 Hà tĩnh Quản trị doanh nghiệp 20021861 ứng Thị Hạnh Nguyên 18.03.1979 Hà nam ninhQuản trị doanh nghiệp 20021862 Nguyễn Doanh Phương 04.04.1974 Hải phòng Quản trị doanh nghiệp 20021863 Mai Trung Thành 13.02.1980 Thái bình Quản trị doanh nghiệp 20021864 Hà Huy Thăng 02.01.1979 Hà nội Quản trị doanh nghiệp 20021865 Trần Văn Tiến 28.08.1975 Thái bình Quản trị doanh nghiệp 20021866 Trần Thanh Tùng 31.07.1979 Vĩnh phúc Quản trị doanh nghiệp 20021867 Vũ Lai Toàn 25.05.1979 Hà nam ninhQuản trị doanh nghiệp 20021868 Nguyễn Chí Trung 13.07.1979 Hà nội Quản trị doanh nghiệp 20021869 Lương Thành Trung 18.02.1979 Hà nội Quản trị doanh nghiệp 20021870 Nguyễn Duy Tuấn 25.09.1979 Hải hưng Quản trị doanh nghiệp 20021871 Nguyễn Thị Điệp 07.08.1979 Nam định Quản trị Marketing 20021872 Đặng Văn Đức 29.11.1979 Hà sơn bình Quản trị Marketing 20021873 Đặng Hữu Bình 07.04.1979 Hà sơn bình Quản trị Marketing 20021874 Nguyễn Thanh Bình 08.10.1976 Hà nội Quản trị Marketing 20021875 Lương Văn Công 22.08.1979 Nam định Quản trị Marketing 20021876 Nguyễn Anh Chuyền 23.04.1979 Hải dương Quản trị Marketing 20021877 Nguyễn Thị ThanhHương 03.10.1979 Hà nội Quản trị Marketing 20021878 Nguyễn Thị Bích Hạnh 06.02.1978 Vĩnh phú Quản trị Marketing 20021879 Phạm Thế Hùng 02.03.1979 Hà nội Quản trị Marketing 20021880 Hứa Thị Lê 05.08.1979 Thái nguyên Quản trị Marketing 20021881 Vũ Tấn Mạnh 05.10.1979 Hà sơn bình Quản trị Marketing 20021882 Trương Thuỷ Phương 24.07.1979 Yên bái Quản trị Marketing 20021883 Nguyễn Thế Phương 15.07.1979 Hà nội Quản trị Marketing 20021884 Vũ Thanh Sơn 30.03.1979 Thái nguyên Quản trị Marketing 20021885 Lê Thị Thảo 12.07.1978 Ninh bình Quản trị Marketing 20021886 Phan Văn Thanh 16.11.1979 Thanh hoá Quản trị Marketing 20021887 Nguyễn Trọng Toàn 16.11.1976 Vĩnh phúc Quản trị Marketing 20021888 Nguyễn Xuân Trường 12.01.1978 Thái bình Quản trị Marketing 20021889 Lê Thị Thanh Trúc 05.12.1976 Quảng ninh Quản trị Marketing 20021890 Hà Minh Tuấn 18.04.1979 Hà bắc Quản trị Marketing 20021891 Hoàng Đình Đan 30.06.1979 Nam định Quản trị Marketing 20021892 Hoàng Thị Mai Anh 30.10.1979 Hà nam Tài chính kế toán 20021893 Bùi Đức Cảnh 20.11.1977 Hoàng liên sơn Tài chính kế toán 20021894 Nguyễn Hồng Đăng 11.09.1979 Hải dương Tài chính kế toán 20021895 Bùi Thuý Hằng 28.05.1979 Hà tây Tài chính kế toán 20021896 Lại Thế Đức Hạnh 25.12.1977 Ninh bình Tài chính kế toán 20021897 Trần Mỹ Hạnh 23.12.1979 Hà nội Tài chính kế toán 2002

Page 104 of 176

1898 Nguyễn Vĩnh Hoàng 07.09.1979 Hoàng liên sơn Tài chính kế toán 20021899 Nguyễn Ngọc Hưng 13.08.1975 Hà nam ninh Tài chính kế toán 20021900 Ngô Thị Thanh Hương 23.03.1979 Vĩnh phú Tài chính kế toán 20021901 Lưu Quang Huy 02.05.1978 Hà nội Tài chính kế toán 20021902 Nguyễn Thị Thu Huyền 29.05.1977 Hà nọi Tài chính kế toán 20021903 Nguyễn Thị Huyền 02.10.1979 Nghệ an Tài chính kế toán 20021904 Lỗ Văn Minh 07.08.1979 Vĩnh phúc Tài chính kế toán 20021905 Nguyễn Đỗ Hà Minh 07.08.1979 Hà nội Tài chính kế toán 20021906 Trần Việt Nam 07.02.1979 Hà nội Tài chính kế toán 20021907 Nguyễn Đăng Sơn 04.10.1978 Hà bắc Tài chính kế toán 20021908 Nguyễn Hồng Phú 27.08.1977 Thanh hoá Tài chính kế toán 20021909 Vũ Thân Thương 29.11.1977 Hà nội Tài chính kế toán 20021910 Trần Diệu Thuỳ 20.11.1978 Vĩnh phú Tài chính kế toán 20021911 Vũ Tiến Trung 10.07.1979 Hải hưng Tài chính kế toán 20021912 Nguyễn Phạm Tuân 26.12.1979 Hà bắc Tài chính kế toán 20021913 Nguyễn Xuân Thắng 02.04.1975 Nam hà Tài chính kế toán 20021914 Nguyễn Tiến Việt 04.09.1979 Hà nội Tài chính kế toán 20021915 Chu Sĩ Bình 02.08.1978 Lai châu Kinh tế năng lượng 20021916 Trần Thị Ngọc Châu 03.09.1979 Hà nội Kinh tế năng lượng 20021917 Phạm Mai Chi 27.07.1979 Hà nội Kinh tế năng lượng 20021918 Vũ Lưu Chinh 17.08.1979 Hoà bình Kinh tế năng lượng 20021919 Bùi Việt Cường 06.12.1979 Hoà bình Kinh tế năng lượng 20021920 Nguyễn Cao Cường 05.06.1977 Nghệ an Kinh tế năng lượng 20021921 Nguyễn Đức Cường 02.04.1980 Ninh bình Kinh tế năng lượng 20021922 Nguyễn Văn Cường 28.03.1978 Bình trị thiên Kinh tế năng lượng 20021923 Trần Cường 03.03.1979 Quảng bình Kinh tế năng lượng 20021924 Trần Phú Cường 01.09.1979 Hải phòng Kinh tế năng lượng 20021925 Đinh Xuân Dũng 20.05.1978 Bình trị thiên Kinh tế năng lượng 20021926 Nguyễn Văn Đức 25.12.1979 Hà nội Kinh tế năng lượng 20021927 Phạm Vũ Đức 18.04.1979 Thái nguyên Kinh tế năng lượng 20021928 Nguyễn Duy Giang 05.04.1980 Hải phòng Kinh tế năng lượng 20021929 Lê Thị Hà 04.10.1979 Hải dương Kinh tế năng lượng 20021930 Phạm Xuân Hải 10.05.1978 Nghệ an Kinh tế năng lượng 20021931 Lê Thị Hồng Hạnh 21.01.1979 Vĩnh phú Kinh tế năng lượng 20021932 Nguyễn Đình Huy 19.09.1979 Hà sơn bình Kinh tế năng lượng 20021933 Nguyễn Văn Hùng 22.11.1978 Hà tĩnh Kinh tế năng lượng 20021934 Lê Thị Thu Hường 03.08.1979 Nghệ tĩnh Kinh tế năng lượng 20021935 Nguyễn Thị Thu Hường 18.08.1979 Hà nội Kinh tế năng lượng 20021936 Nguyễn Thị Khiếu 06.08.1979 Nam định Kinh tế năng lượng 20021937 Hoàng Trung Kiên 21.03.1979 Hà nội Kinh tế năng lượng 20021938 Đặng Khánh Linh 17.11.1976 Bình trị thiên Kinh tế năng lượng 20021939 Nguyễn Thị Phúc Lý 17.05.1979 Hà bắc Kinh tế năng lượng 20021940 Vũ Minh 22.09.1979 Hải hưng Kinh tế năng lượng 20021941 Vũ Hải Nam 12.07.1976 Thái bình Kinh tế năng lượng 20021942 Tạ Đức Phát 10.08.1979 Hà bắc Kinh tế năng lượng 20021943 Đoàn Thanh Quang 03.05.1979 Thái bình Kinh tế năng lượng 20021944 Nguyễn Thị Minh Tâm 31.07.1978 Hà nội Kinh tế năng lượng 20021945 Đặng Thị Bảo Thái 09.10.1979 Thái nguyên Kinh tế năng lượng 20021946 Nguyễn Hà Thanh 01.03.1979 Hà tĩnh Kinh tế năng lượng 20021947 Nguyễn Quang Thắng 30.12.1979 Ninh bình Kinh tế năng lượng 20021948 Nguyễn Thị Thái Thuỳ 22.05.1979 Hà nôị Kinh tế năng lượng 20021949 Vi Thị Thu Trang 27.08.1979 Cao bằng Kinh tế năng lượng 20021950 Vũ Tùng 07.04.1979 Phú thọ Kinh tế năng lượng 20021951 Nguyễn Đức Việt 13.12.1979 Hà nội Kinh tế năng lượng 20021952 Vũ Phúc Yên 19.04.1979 Thanh hoá Kinh tế năng lượng 20021953 Bùi Thiên Trường 26.09.1978 Lào cai Kinh tế năng lượng 2002

Page 105 of 176

1954 Nguyễn Xuân Dũng 25.10.1979 Hà nội Công nghệ thông tin 20021955 Phạm Đình Giang 11.12.1979 Hải phòng Công nghệ thông tin 20021956 Nguyễn Thị Thu Hiền 20.04.1979 Hà nội Công nghệ thông tin 20021957 Trịnh Nguyên Hoàng 30.10.1979 Hà nôi Công nghệ thông tin 20021958 Vũ Việt Hoàng 08.02.1980 Hà nội Công nghệ thông tin 20021959 Ngô Quang Hợp 08.02.1979 Hà bắc Công nghệ thông tin 20021960 Ngô Thị Thu Huyền 23.10.1979 Hà nam ninh Công nghệ thông tin 20021961 Lê Xuân Hùng 07.09.1979 Thanh hoá Công nghệ thông tin 20021962 Phùng Quang Hưng 28.05.1979 Hải phòng Công nghệ thông tin 20021963 Nguyễn Đức Kiên 24.12.1979 Hà nội Công nghệ thông tin 20021964 Quách Hoàng Minh 23.06.1979 Vĩnh phú Công nghệ thông tin 20021965 Nguyễn Hoài Nam 19.05.1980 Thái nguyên Công nghệ thông tin 20021966 Nguyễn Hồng Nam 27.03.1979 Hà nội Công nghệ thông tin 20021967 Ngô Văn Quân 20.04.1979 Bắc giang Công nghệ thông tin 20021968 Vũ Minh Quang 13.08.1979 Thái nguyên Công nghệ thông tin 20021969 Đặng Văn Thành 22.04.1979 Nghệ an Công nghệ thông tin 20021970 Phạm Việt Thắng 06.06.1979 Hà sơn bình Công nghệ thông tin 20021971 Nguyễn Đức Tiến 16.05.1979 Thanh hoá Công nghệ thông tin 20021972 Nguyễn Gia Tỉnh 30.10.1979 Thái bình Công nghệ thông tin 20021973 Tô Nhật Trường 11.03.1979 Hà nội Công nghệ thông tin 20021974 Kiều Văn Tuấn 26.09.1979 Hà nội Công nghệ thông tin 20021975 Lê Anh Tuấn 23.03.1979 Vĩnh phú Công nghệ thông tin 20021976 Ngô Minh Tuấn 17.12.1979 Hà nội Công nghệ thông tin 20021977 Nguyễn Thanh Tùng 08.02.1979 Đồng nai Công nghệ thông tin 20021978 Trần Cao Tùng 18.11.1977 Hà nội Công nghệ thông tin 20021979 Võ Công Văn 03.01.1979 Nghệ tĩnh Công nghệ thông tin 20021980 Thái Anh Vũ 08.02.1979 Hà tĩnh Công nghệ thông tin 20021981 Nguyễn Văn An 26.01.1978 Vĩnh phúc Công nghệ thông tin 20021982 Cao Việt Cường 10.11.1978 Nghệ an Công nghệ thông tin 20021983 Nguyễn Đình Cường 12.04.1979 Hà nội Công nghệ thông tin 20021984 Thái Thị Mai Dung 06.02.1979 Hà nội Công nghệ thông tin 20021985 Hoàng Mạnh Hà 26.02.1979 Hà nam ninh Công nghệ thông tin 20021986 Khúc Nam Hải 28.11.1979 Hải phòng Công nghệ thông tin 20021987 Nguyễn Minh Hải 09.04.1979 Thanh hoá Công nghệ thông tin 20021988 Trần Thanh Hải 08.09.1979 Hà nội Công nghệ thông tin 20021989 Võ Thanh Hải 23.09.1979 Hà nội Công nghệ thông tin 20021990 Phùng Duy Hân 15.12.1979 Hà nội Công nghệ thông tin 20021991 Nguyễn Đình Hậu 03.09.1979 Hải hưng Công nghệ thông tin 20021992 Trương Huy Hoan 20.10.1979 Hà tĩnh Công nghệ thông tin 20021993 Nghiêm Quang Hưng 11.03.1979 Hà nội Công nghệ thông tin 20021994 Trần Khánh Hưng 16.11.1979 Hà nội Công nghệ thông tin 20021995 Đinh Anh Minh 11.03.1980 Nghệ an Công nghệ thông tin 20021996 Nguyễn Quang Minh 16.12.1979 Hà bắc Công nghệ thông tin 20021997 Trần Kiều Minh 15.10.1979 Hà tĩnh Công nghệ thông tin 20021998 Trần Tuấn Minh 26.12.1979 Hà nam ninh Công nghệ thông tin 20021999 Nguyễn Hữu Nghĩa 15.07.1980 Hà nội Công nghệ thông tin 20022000 Lê Hữu Nghị 15.07.1979 Hà nội Công nghệ thông tin 20022001 Dương Thị ánh Nguyệt 25.04.1979 Hà nội Công nghệ thông tin 20022002 Phan Đình Phát 01.05.1979 Hải phòng Công nghệ thông tin 20022003 Trịnh Anh Phúc 04.01.1979 Hà nội Công nghệ thông tin 20022004 Nguyễn Thanh Phương 10.09.1979 Quảng ninh Công nghệ thông tin 20022005 Phùng Minh Quân 01.04.1979 Hà bắc Công nghệ thông tin 20022006 Đặng Đôn Thạch 31.03.1979 Hà tĩnh Công nghệ thông tin 20022007 Vũ Văn Thêm 09.08.1979 Hà tây Công nghệ thông tin 20022008 Cao Đức Thông 15.04.1979 Hà nam ninh Công nghệ thông tin 20022009 Nguyễn Thu Trang 05.01.1980 Hà nội Công nghệ thông tin 2002

Page 106 of 176

2010 Đoàn Văn Trung 03.06.1979 Hà nội Công nghệ thông tin 20022011 Đinh Viết Tuấn 18.08.1980 Hải phòng Công nghệ thông tin 20022012 Đoàn Quốc Tuấn 24.03.1979 Hà nam ninh Công nghệ thông tin 20022013 Nguyễn Xuân Tương 24.01.1980 Nghệ an Công nghệ thông tin 20022014 LY VAT TA NA 26.04.1980 Cămpuchia Công nghệ thông tin 20022015 Phạm Đình Văn 24.08.1979 Thái bình Công nghệ thông tin 20022016 Đào Quang Việt 19.10.1979 Hà nội Công nghệ thông tin 20022017 Lê Thanh Xuân 25.02.1980 Hà nội Công nghệ thông tin 20022018 Nguyễn Hữu Đức 18.10.1977 Hà sơn bình Công nghệ thông tin 20022019 Nguyễn Trọng Quốc Khánh 02.09.1978 Hà nội Công nghệ thông tin 20022020 Nguyễn Việt Thắng 26.01.1978 Nam hà Công nghệ thông tin 20022021 Nguyễn Phú Bình 03.05.1979 Hà nội Công nghệ thông tin 20022022 Nguyễn Thành Công 08.08.1979 Hà bắc Công nghệ thông tin 20022023 Đỗ Kiên Cường 23.07.1979 Hà nội Công nghệ thông tin 20022024 Nguyễn Xuân Cường 31.10.1979 Hà bắc Công nghệ thông tin 20022025 Trần Quang Đạo 25.11.1979 Hà nội Công nghệ thông tin 20022026 Bun Da Ra 10.08.1976 Cămpuchia Công nghệ thông tin 20022027 Trần Minh Đức 04.12.1979 Hà nội Công nghệ thông tin 20022028 Trần Anh Dũng 13.04.1979 Hà sơn bình Công nghệ thông tin 20022029 Phạm Linh Dương 28.03.1979 Hải phòng Công nghệ thông tin 20022030 Phạm Thanh Giang 04.03.1980 Hải dương Công nghệ thông tin 20022031 Trần Thị Thanh Hà 29.11.1979 Hà nội Công nghệ thông tin 20022032 Nguyễn Hải Hà 01.12.1979 Hà nam Công nghệ thông tin 20022033 Hoàng Nam Hải 21.06.1980 Hà nội Công nghệ thông tin 20022034 Trần Tâm Hạnh 20.08.1979 Hà nội Công nghệ thông tin 20022035 Phạm Thị Hảo 20.10.1979 Nam định Công nghệ thông tin 20022036 Nguyễn Công Hoan 24.04.1979 Hà nội Công nghệ thông tin 20022037 Mai Huyền Huệ 10.03.1977 Hà bắc Công nghệ thông tin 20022038 Phạm Thế Hưng 05.10.1979 Thái bình Công nghệ thông tin 20022039 Nguyễn Việt Hưng 03.09.1979 Hà nội Công nghệ thông tin 20022040 Nguyễn Việt Hưng 06.02.1979 Hà nội Công nghệ thông tin 20022041 Trần Ngọc Kiên 20.08.1979 Thái nguyên Công nghệ thông tin 20022042 Nguyễn Thuỳ Linh 20.03.1979 Hà nội Công nghệ thông tin 20022043 Nguyễn Thành Long 06.12.1979 Hà nội Công nghệ thông tin 20022044 Đinh Hải Minh 31.07.1979 Hà nội Công nghệ thông tin 20022045 Nguyễn Minh 26.12.1979 Hà nội Công nghệ thông tin 20022046 Trịnh Thanh Nam 04.08.1979 Cửu long Công nghệ thông tin 20022047 Trần Đức Nghiên 07.07.1979 Việt trì Công nghệ thông tin 20022048 Đặng Thị Bích Ngọc 29.06.1979 Bắc ninh Công nghệ thông tin 20022049 Đỗ Văn Phủ 12.01.1979 Hải dương Công nghệ thông tin 20022050 Nguyễn Vinh Quang 09.10.1979 Hải hưng Công nghệ thông tin 20022051 Nguyễn Đình Quý 09.09.1978 Hà nam ninh Công nghệ thông tin 20022052 Nguyễn Hồng Thắng 09.12.1979 Hà nội Công nghệ thông tin 20022053 Đinh Hồng Thanh 14.04.1979 Thanh hoá Công nghệ thông tin 20022054 Đinh Văn Thường 20.10.1979 Nghệ an Công nghệ thông tin 20022055 Nguyễn Thu Thuỷ 23.05.1979 Hà nội Công nghệ thông tin 20022056 Đỗ Bảo Trung 20.08.1979 Hà nội Công nghệ thông tin 20022057 Đinh Văn Trung 12.03.1980 Thanh hoá Công nghệ thông tin 20022058 Lê Anh Tuấn 20.09.1979 Hà nội Công nghệ thông tin 20022059 Nguyễn Văn Tuấn 22.10.1979 Vinh Công nghệ thông tin 20022060 Kim Mạnh Tuấn 01.11.1979 Hà nội Công nghệ thông tin 20022061 Mai Anh Tuấn 29.11.1979 Hà nam ninh Công nghệ thông tin 20022062 Bùi Minh Tuấn 01.07.1979 Hà nội Công nghệ thông tin 20022063 Nguyễn Ngọc Vinh 28.05.1979 Thanh hoá Công nghệ thông tin 20022064 Trịnh Hoàng Hà 05.10.1978 Hà nội Công nghệ thông tin 20022065 Bùi Ngọc Anh 05.12.1979 Hà nội Công nghệ thông tin 2002

Page 107 of 176

2066 Vũ Văn Chung 02.10.1979 Hải phòng Công nghệ thông tin 20022067 Đỗ Đình Cường 26.12.1979 Bắc thái Công nghệ thông tin 20022068 Nguyễn Duy Cừ 11.10.1979 Bắc ninh Công nghệ thông tin 20022069 Mai Chí Dũng 01.07.1979 Hà nội Công nghệ thông tin 20022070 Nguyễn Tuấn Dũng 16.06.1979 Hà nội Công nghệ thông tin 20022071 Phạm Xuân Đạt 14.12.1979 Thái bình Công nghệ thông tin 20022072 Phạm Đông 01.02.1980 Thái bình Công nghệ thông tin 20022073 Kuch Sun Thay Hak 23.07.68 Cămpuchia Công nghệ thông tin 20022074 Trần Mạnh Hà 02.01.1980 Hải phòng Công nghệ thông tin 20022075 Trần Duy Hạnh 20.03.1979 Hà nam ninh Công nghệ thông tin 20022076 Vũ Trung Hiếu 02.11.1979 Thái bình Công nghệ thông tin 20022077 Nguyễn Minh Hiền 29.03.1983 Hà nội Công nghệ thông tin 20022078 Phạm Ngọc Hiển 23.06.1979 Nam định Công nghệ thông tin 20022079 Bùi Quốc Hoan 07.04.1979 Thái bình Công nghệ thông tin 20022080 Phạm Xuân Hoàng 07.11.1979 Hà nội Công nghệ thông tin 20022081 Nguyễn Quang Huy 27.10.1979 Thái bình Công nghệ thông tin 20022082 Nguyễn Đức Hùng 11.02.1980 Hà nội Công nghệ thông tin 20022083 Nguyễn Tiến Hùng 01.01.1979 Hà nội Công nghệ thông tin 20022084 Phan Quốc Hùng 14.12.1979 Hà nội Công nghệ thông tin 20022085 Nguyễn Ngọc Lâm 13.04.1979 Thanh hoá Công nghệ thông tin 20022086 Nguyễn Minh Luận 24.02.1978 Hà sơn bình Công nghệ thông tin 20022087 Tạ Trung Nghĩa 01.06.1978 Vĩnh phú Công nghệ thông tin 20022088 Vũ Văn Nghĩa 06.12.1979 Thái bình Công nghệ thông tin 20022089 Nguyễn Kiều Oanh 30.11.1979 Hà nội Công nghệ thông tin 20022090 Bùi Thanh Phong 21.10.1979 Hà nội Công nghệ thông tin 20022091 Đặng Thị Hiền Quý 06.10.1979 Hà nội Công nghệ thông tin 20022092 Phạm Trung Thành 22.02.1979 Thanh hoá Công nghệ thông tin 20022093 Trần Trung Thành 19.05.1979 Hà nội Công nghệ thông tin 20022094 Nguyễn Văn Thiết 22.06.1977 Hà sơn bình Công nghệ thông tin 20022095 Nguyễn Văn Thọ 12.02.1979 Vĩnh phú Công nghệ thông tin 20022096 Nguyễn Đức Toàn 12.10.1979 Hà nội Công nghệ thông tin 20022097 Hoàng Ngọc Trung 11.06.1979 Hà nội Công nghệ thông tin 20022098 Nguyễn Quang Trung 21.02.1979 Hà nội Công nghệ thông tin 20022099 Nguyễn Thanh Tùng 06.03.1979 Thanh hoá Công nghệ thông tin 20022100 Bùi Thế Vinh 09.11.1979 Ninh bình Công nghệ thông tin 20022101 Phạm Quang Phong 23.07.1978 Hà tây Công nghệ thông tin 20022102 Hoàng Tuấn Anh 30.12.1979 Hà nam ninh Công nghệ thông tin 20022103 Trần Ngọc Anh 08.09.1979 Nghệ tĩnh Công nghệ thông tin 20022104 Trần Thị Phương Chi 15.08.1978 Hải phòng Công nghệ thông tin 20022105 Hoàng Chí Công 12.11.1979 Hải phòng Công nghệ thông tin 20022106 Nguyễn Tiến Dũng 17.01.1979 Thái nguyên Công nghệ thông tin 20022107 Vũ Việt Dũng 27.06.1979 Hà nam ninh Công nghệ thông tin 20022108 Vũ Đình Dương 19.07.1979 Thái bình Công nghệ thông tin 20022109 Nguyễn Tiến Đạt 20.06.1979 Hải hưng Công nghệ thông tin 20022110 Nguyễn Hải Đăng 13.07.1979 Hà nội Công nghệ thông tin 20022111 Nguyễn Hồng Hạnh 09.04.1979 Hà nội Công nghệ thông tin 20022112 Nguyễn Thu Hiền 19.07.1979 Hà bắc Công nghệ thông tin 20022113 Ngô Thu Hằng 19.10.1979 Hà nội Công nghệ thông tin 20022114 Bùi Quang Huy 18.06.1979 Thái bình Công nghệ thông tin 20022115 Nguyễn Quang Huy 24.08.1979 Vĩnh phú Công nghệ thông tin 20022116 Bùi Thị Thanh Hương 30.03.1980 Hà nội Công nghệ thông tin 20022117 Đinh Hồng Khánh 31.08.1979 Hà sơn bình Công nghệ thông tin 20022118 Đặng Công Kiên 19.08.1979 Hà nội Công nghệ thông tin 20022119 Vũ Ngọc Lâm 28.02.1978 Nam định Công nghệ thông tin 20022120 Nguyễn Thành Long 07.12.1979 Hải phòng Công nghệ thông tin 20022121 Nguyễn Thị Ngọc Mai 21.02.1979 Hà sơn bình Công nghệ thông tin 2002

Page 108 of 176

2122 Đặng Hoàng Minh 19.07.1979 Hà nội Công nghệ thông tin 20022123 Đỗ Đức Minh 25.08.1979 Hà nội Công nghệ thông tin 20022124 Phutsala Omdala 12.04.1977 Lào Công nghệ thông tin 20022125 Hàn Minh Phương 15.12.1979 Hà nội Công nghệ thông tin 20022126 Vũ Quỳnh Phương 06.11.1979 Thanh hoá Công nghệ thông tin 20022127 Lê Hồng Quang 13.03.1979 Thanh hoá Công nghệ thông tin 20022128 Nguyễn Huy Quang 28.01.1980 Hải phòng Công nghệ thông tin 20022129 Nguyễn Hoàng Quân 17.04.1979 Hà sơn bình Công nghệ thông tin 20022130 Nguyễn Chí Thanh 02.11.1977 Hà nội Công nghệ thông tin 20022131 Đàm Quốc Thịnh 24.08.1976 Hà tuyên Công nghệ thông tin 20022132 Đinh Thị Phương Thu 31.01.1980 Hà sơn bình Công nghệ thông tin 20022133 Trịnh Tố Toản 26.12.1979 Hải hưng Công nghệ thông tin 20022134 Võ Đức Trí 17.02.1980 Hà nội Công nghệ thông tin 20022135 Lê Quốc Trung 10.10.1979 Hà nội Công nghệ thông tin 20022136 Nguyễn Xuân Trường 05.07.1979 Lạng sơn Công nghệ thông tin 20022137 Trần Anh Tuấn 09.02.1979 Nghệ tĩnh Công nghệ thông tin 20022138 Văn Anh Tuấn 25.11.1978 Thanh hoá Công nghệ thông tin 20022139 Trần Trọng Tuệ 28.02.1980 Hải phòng Công nghệ thông tin 20022140 Nguyễn Duy Tùng 02.04.1979 Hà nội Công nghệ thông tin 20022141 Trần Văn Tư 07.02.1979 Nam định Công nghệ thông tin 20022142 Nguyễn Thị Ưng 20.04.1977 Hà nội Công nghệ thông tin 20022143 Bùi Hùng Việt 11.06.1979 Quảng ninh Công nghệ thông tin 20022144 Trần Tuấn Vinh 06.09.1980 Quảng ninh Công nghệ thông tin 20022145 Ngô Thúc Hanh 31.01.1978 Thanh hoá Công nghệ thông tin 20022146 Nguyễn Quang Huy 30.05.1978 Hà nội Công nghệ thông tin 20022147 Trần Đoàn Hưng 17.02.1975 Bắc thái Công nghệ thông tin 20022148 Đào Vân Khánh 08.06.1977 Hải hưng Công nghệ thông tin 20022149 Nguyễn Đình Khánh 16.08.1978 Hải hưng Công nghệ thông tin 20022150 Nguyễn Phước Linh 30.04.1978 Hà nội Công nghệ thông tin 20022151 Trịnh MInh Sơn 12.07.1979 Hà nam ninh Công nghệ thông tin 20022152 Đỗ Việt Anh 27.05.1979 Hà nội Công nghệ thông tin 20022153 Huỳnh Tuấn Anh 21.10.1979 Bình trị thiên Công nghệ thông tin 20022154 Nguyễn Tá Anh 18.09.1977 Hà nội Công nghệ thông tin 20022155 Nguyễn Anh Chiến 18.07.1979 Thái nguyên Công nghệ thông tin 20022156 Cao Mạnh Cường 15.12.1979 Thanh hoá Công nghệ thông tin 20022157 Nguyễn Văn Dũng 18.11.1979 Hà nội Công nghệ thông tin 20022158 Lê Thuỳ Dương 05.12.1979 Hà nội Công nghệ thông tin 20022159 Dương Hải Đường 19.05.1979 Hà nam Công nghệ thông tin 20022160 Hoàng Minh Đức 28.05.1979 Thanh hoá Công nghệ thông tin 20022161 Hà Hương Giang 14.07.1979 Ninh bình Công nghệ thông tin 20022162 Nguyễn Hương Giang 22.09.1979 Huế Công nghệ thông tin 20022163 Nguyễn Thị Hằng 03.10.1980 Nghệ an Công nghệ thông tin 20022164 Dương Vũ Hùng 03.03.1978 Hà nội Công nghệ thông tin 20022165 Lê Việt Hùng 25.11.1979 Hà bắc Công nghệ thông tin 20022166 Lê Xuân Hùng 17.02.1979 Thanh hoá Công nghệ thông tin 20022167 Trần Việt Hùng 19.10.1980 Nam định Công nghệ thông tin 20022168 Cao Duy Hưng 18.01.1979 Bình trị thiên Công nghệ thông tin 20022169 Phạm Thị Quỳnh Hương 27.03.1979 Hà nội Công nghệ thông tin 20022170 Phan Trung Kiên 13.11.1979 Sơn la Công nghệ thông tin 20022171 Nguyễn Đức Lâm 05.11.1976 Đăk lăk Công nghệ thông tin 20022172 Nguyễn Đức Long 12.11.1979 Hải hưng Công nghệ thông tin 20022173 Bùi Nguyên Minh 14.10.1979 Hà nội Công nghệ thông tin 20022174 Nguyễn Đức Minh 30.03.1979 Hà sơn bình Công nghệ thông tin 20022175 Phan Quang Minh 25.09.1979 Hà sơn bình Công nghệ thông tin 20022176 Vương Hoài Nam 27.07.1979 Hà nội Công nghệ thông tin 20022177 Bùi Dương Quang 05.06.1979 Ninh bình Công nghệ thông tin 2002

Page 109 of 176

2178 Nguyễn Ngọc Quỳnh 12.11.1979 Hải hưng Công nghệ thông tin 20022179 Phạm Lê Thanh Sơn 17.10.1979 Thái nguyên Công nghệ thông tin 20022180 Mai Thị Thanh 15.07.1979 Nam định Công nghệ thông tin 20022181 Phạm Trung Thành 28.08.1979 Hải phòng Công nghệ thông tin 20022182 Lê Thị Phương Thảo 26.08.1979 Hà nội Công nghệ thông tin 20022183 Đỗ Việt Trung 07.02.1979 Hà nội Công nghệ thông tin 20022184 Vũ Minh Tuấn 03.05.1979 Hà nam ninh Công nghệ thông tin 20022185 Trần Thanh Tú 01.12.1979 Hà nội Công nghệ thông tin 20022186 Doãn Trung Tùng 09.04.1979 Hà nam ninh Công nghệ thông tin 20022187 Nguyễn Trung Việt 23.05.1979 Hà tây Công nghệ thông tin 20022188 Bạch Đình Vinh 28.05.1974 Hà nội Công nghệ thông tin 20022189 Đỗ Minh ý 27.02.1971 Hà nội Công nghệ thông tin 20022190 Đặng Thế Anh 10.12.1979 Vĩnh phú Cơ khí 20022191 Vũ Văn Chính 07.06.1979 Hà bắc Cơ khí 20022192 Nguyễn Thành Chung 15.06.1979 Hà nội Cơ khí 20022193 Vũ Văn Dân 10.10.1973 Nam định Cơ khí 20022194 Nguyễn Trần Duy 10.02.1980 Hải phòng Cơ khí 20022195 Phạm Duy 12.07.1979 Ninh bình Cơ khí 20022196 Vũ Văn Duy 19.08.1979 Thái bình Cơ khí 20022197 Đặng Quang Dũng 15.04.1980 Hà nội Cơ khí 20022198 Trần Quang Điệp 07.10.1979 Hà nội Cơ khí 20022199 Cao Chí Đức 24.02.1979 Hà nội Cơ khí 20022200 Đinh Quang Huy 15.10.1979 Hà tây Cơ khí 20022201 Trương Vũ Hưng 05.01.1978 Hà sơn bình Cơ khí 20022202 Lê Trung Kiên 16.09.1978 Thanh hoá Cơ khí 20022203 Văn Trọng Kiệt 24.04.1979 Thái nguyên Cơ khí 20022204 Phạm Thanh Liêm 19.07.1976 Ninh bình Cơ khí 20022205 Lê Thị Mai 18.02.1979 Thanh hoá Cơ khí 20022206 Tô Quang Minh 25.08.1979 Hà nội Cơ khí 20022207 Bùi Phương Nam 14.09.1978 Hà nam ninh Cơ khí 20022208 Bùi Tuấn Quang 12.08.1978 Ninh bình Cơ khí 20022209 Phạm Tấn Quang 29.03.1977 Quảng nam Cơ khí 20022210 Lê Chí Dũng 10.12.1979 Hà nội Cơ khí 20022211 Lê Văn Tạch 20.10.1976 Nam hà Cơ khí 20022212 Nguyễn Kỷ Thế 11.08.1979 Bắc ninh Cơ khí 20022213 Vũ Xuân Thiệp 01.01.1979 Thái bình Cơ khí 20022214 Đồng Quang Trung 18.03.1979 Thanh hoá Cơ khí 20022215 Hà Quang Trung 19.01.1979 Hà nội Cơ khí 20022216 Lê Mạnh Trung 15.09.1979 Hà nội Cơ khí 20022217 Nguyễn Thanh Tuấn 12.06.1979 Nghệ tĩnh Cơ khí 20022218 Nguyễn Văn Tuấn 08.09.1977 Hà bắc Cơ khí 20022219 Bạch Quốc Tú 29.10.1979 Hà nội Cơ khí 20022220 Hà Quang Vinh 20.11.1979 Hà nội Cơ khí 20022221 Phạm Tuấn Anh 29.09.1979 Hà tây Cơ khí 20022222 Lê Văn Bắc 09.11.1977 Hà nội Cơ khí 20022223 Lê Minh Chiến 02.09.1975 Thanh hoá Cơ khí 20022224 Nguyễn Thành Chung 07.04.1978 Nghệ an Cơ khí 20022225 Nguyễn Hữu Cường 04.05.1976 Hà sơn bình Cơ khí 20022226 Phạm Việt Cường 08.01.1978 Vĩnh phú Cơ khí 20022227 Hà Trung Dũng 29.04.1979 Hà nội Cơ khí 20022228 Lê Trung Dũng 12.06.1979 Hà nội Cơ khí 20022229 Nguyễn Bá Trung Dũng 14.08.1979 Phú thọ Cơ khí 20022230 Nguyễn Huy Dũng 22.07.1979 Nam định Cơ khí 20022231 Phạm Văn Dưỡng 06.03.1975 Nam hà Cơ khí 20022232 Trần Hải Đăng 20.07.1979 Thái bình Cơ khí 20022233 Vũ Quang Điện 28.10.1977 Nam định Cơ khí 2002

Page 110 of 176

2234 Nguyễn Văn Đức 09.05.1977 Thanh hoá Cơ khí 20022235 Phạm Ngọc Hà 20.10.1979 Hải phòng Cơ khí 20022236 Nguyễn Trọng Hải 16.01.1980 Quảng ninh Cơ khí 20022237 Nguyễn Việt Hào 16.03.1978 Vĩnh phú Cơ khí 20022238 Ngô Trí Hiếu 18.09.1979 Hà nội Cơ khí 20022239 Trần Quang Huy 25.11.1979 Nam định Cơ khí 20022240 Nguyễn Mạnh Hùng 25.01.1978 Hà nội Cơ khí 20022241 Trần Mạnh Hùng 11.06.1979 Thanh hoá Cơ khí 20022242 Trần Công Hữu 08.09.1977 Nam định Cơ khí 20022243 Trần Văn Khang 02.12.1979 Nghệ an Cơ khí 20022244 Nguyễn Huy Khánh 28.10.1979 Hà nội Cơ khí 20022245 Lưu Trung Kiên 28.08.1979 Thái nguyên Cơ khí 20022246 Võ Sĩ Lan 06.02.1979 Nghệ an Cơ khí 20022247 Nguyễn Văn Hưng 10.04.1978 Hà nội Cơ khí 20022248 Trịnh Văn Long 16.02.1979 Thanh hoá Cơ khí 20022249 Chu Hồng Mạnh 20.05.1977 Thái bình Cơ khí 20022250 Dương Ngọc Minh 20.02.1979 Vĩnh phú Cơ khí 20022251 Nguyễn Tiến Ngọc 12.06.1979 Hà nội Cơ khí 20022252 Nguyễn Ngọc Phan 19.12.1978 Hà nội Cơ khí 20022253 Trần Hữu Phi 03.03.1979 Hà nam Cơ khí 20022254 Trịnh An Phong 17.06.1979 Hà nội Cơ khí 20022255 Lưu Hồng Quân 16.10.1979 Thanh hoá Cơ khí 20022256 Nguyễn Văn Sinh 18.06.1979 Hải phòng Cơ khí 20022257 Đinh Thái Sơn 26.03.1979 Hà nội Cơ khí 20022258 Nguyễn Đình Sơn 14.05.1979 Hà sơn bình Cơ khí 20022259 Nguyễn Việt Sơn 05.02.1977 Vĩnh phú Cơ khí 20022260 Trần Xuân Thảnh 24.11.1979 Thái bình Cơ khí 20022261 Lê Trần Thắng 16.09.1979 Hà nội Cơ khí 20022262 Nguyễn Ngọc Thắng 20.10.1978 Thanh hoá Cơ khí 20022263 Trần Đức Thắng 02.01.1980 Hà nội Cơ khí 20022264 Mai Duy Thuận 12.02.1979 Thái bình Cơ khí 20022265 Bùi Dũng Tiến 15.01.1980 Hà nội Cơ khí 20022266 Lê Quang Trung 12.03.1979 Hà nội Cơ khí 20022267 Nguyễn Đình Trung 16.08.1979 Thanh hoá Cơ khí 20022268 Hoàng Văn Trường 20.05.1979 Hưng yên Cơ khí 20022269 Nguyễn Ngọc Sơn 30.06.1979 Thái nguyên Cơ khí 20022270 Phạm Vũ Tuấn 05.01.1980 Hà nội Cơ khí 20022271 Nguyễn Quang Vinh 25.09.1979 Nghệ an Cơ khí 20022272 Đào Thanh Tùng 24.04.1978 Vĩnhphú Cơ khí 20022273 Nguyễn Xuân Tiến 03.12.1978 Nam định Cơ khí 20022274 Lê Xuân Bình 28.08.1977 Thanh hoá Cơ khí 20022275 Nguyễn Thế Anh 29.07.1979 Vĩnh phú Cơ khí 20022276 Trần Hoàng Anh 04.10.1979 Hà nam ninh Cơ khí 20022277 Bùi Văn Công 10.10.1977 Thái bình Cơ khí 20022278 Nguyễn Hữu Cường 20.04.1979 Hà nội Cơ khí 20022279 Trần Thế Cường 29.07.1979 Hà nội Cơ khí 20022280 Đặng Tiến Dũng 21.02.1979 Hà nam ninh Cơ khí 20022281 Phạm Văn Dũng 10.02.1979 Thanh hoá Cơ khí 20022282 Lương Kiều Dương 04.09.1976 Hà nội Cơ khí 20022283 Nguyễn Minh Hai 07.09.1979 Hà bắc Cơ khí 20022284 Nguyễn Văn Hải 20.04.1978 Thanh hoá Cơ khí 20022285 Trần Vũ Hải 18.02.1979 Nghệ an Cơ khí 20022286 Nguyễn Gia Hiệp 26.08.1975 Thái bình Cơ khí 20022287 Trần Anh Hiếu 19.02.1979 Hà nam ninh Cơ khí 20022288 Tiết Văn Hoà 19.01.1979 Hải phòng Cơ khí 20022289 Vũ Văn Hội 07.06.1978 Vĩnh phú Cơ khí 2002

Page 111 of 176

2290 Nguyễn Duy Hùng 05.12.1979 Hải phòng Cơ khí 20022291 Nguyễn Mạnh Hùng 11.04.1979 Bắc thái Cơ khí 20022292 Kiều Quang Hưng 02.11.1979 Hà nội Cơ khí 20022293 Nguyễn Thành Hưng 25.08.1979 Hà nam ninh Cơ khí 20022294 Mai Quang Huy 17.10.1978 Nam định Cơ khí 20022295 Phạm Khiên 28.06.1979 Hà nội Cơ khí 20022296 Nguyễn Châu Lân 22.06.1980 Hà bắc Cơ khí 20022297 Trần Hoàng Linh 16.02.1980 Vĩnh phú Cơ khí 20022298 Trương Bá Long 16.12.1978 Nghệ an Cơ khí 20022299 Lê Quang Minh 23.03.1979 Hà nam ninh Cơ khí 20022300 Lê Quang Phùng 07.05.1977 Hà tĩnh Cơ khí 20022301 Đỗ Tiên Phong 08.11.1978 Hà tây Cơ khí 20022302 Phạm Đức Quân 20.07.1978 Thanh hoá Cơ khí 20022303 Nguyễn Hồng Quang 01.03.1979 Nghệ an Cơ khí 20022304 Nguyễn Viết Sơn 07.11.1977 Thái bình Cơ khí 20022305 Nguyễn Đức Sang 23.11.1979 Quảng ninh Cơ khí 20022306 Lê Văn Thạc 06.08.1978 Thái bình Cơ khí 20022307 Lê Nam Thái 22.03.1979 Quảng ninh Cơ khí 20022308 Trần Trúc Thông 23.08.1979 Hà bắc Cơ khí 20022309 Đỗ Xuân Thành 02.11.1979 Hà nam ninh Cơ khí 20022310 Phạm Việt Thắng 18.08.1978 Hà nội Cơ khí 20022311 Nguyễn Hữu Thắng 10.07.1979 Hải phòng Cơ khí 20022312 Nguyễn Khắc Tiến 16.11.1978 Bắc giang Cơ khí 20022313 Lê Đình Tiến 07.06.1979 Thanh hoá Cơ khí 20022314 Nguyễn Vũ Toàn 24.04.1980 Thanh hoá Cơ khí 20022315 Đặng Quốc Trịnh 28.05.1978 Hà nội Cơ khí 20022316 Trương Hà Trung 17.06.1978 Hà nội Cơ khí 20022317 Nguyễn Anh Tuấn 04.11.1979 Vĩnh phú Cơ khí 20022318 Vũ Đình Tuyên 08.05.1978 Hải dương Cơ khí 20022319 Nguyễn Danh Vĩ 14.04.1974 Hải dương Cơ khí 20022320 Nguyễn Đình Việt 31.10.1978 Hải dương Cơ khí 20022321 Đoàn Thanh Xuân 05.03.1979 Vĩnh phú Cơ khí 20022322 Nguyễn Thanh Bình 29.10.1979 Hà nội Cơ khí 20022323 Nguyễn Thanh Bình 28.07.1978 Vĩnh phúc Cơ khí 20022324 Đào Tiến Công 29.10.1979 Hoàng liên sơn Cơ khí 20022325 Lưu Chí Cường 27.09.1979 Hà nội Cơ khí 20022326 Nguyễn Mạnh Cường 20.06.1976 Hà nam ninh Cơ khí 20022327 Vũ Việt Cường 28.05.1979 Hà nội Cơ khí 20022328 Nguyễn Văn Cường 01.01.1979 Thanh hoá Cơ khí 20022329 Nguyễn Duy Chiến 15.03.1979 Hà nội Cơ khí 20022330 Nguyễn Văn Danh 06.02.1978 Hải phòng Cơ khí 20022331 Ngô Văn Dũng 20.10.1979 Hà bắc Cơ khí 20022332 Nguyễn Ngọc Duẩn 26.05.1978 Thái bình Cơ khí 20022333 Đoàn Ngọc Đạt 28.07.1979 Hà tĩnh Cơ khí 20022334 Nguyễn Thành Đồng 22.02.1979 Nam định Cơ khí 20022335 Nguyễn Minh Định 12.01.1979 Hoà bình Cơ khí 20022336 Nguyễn Bá Giáp 02.09.1978 Bấc ninh Cơ khí 20022337 Lê Minh Hải 21.03.1977 Hà nội Cơ khí 20022338 Nguyễn Văn Hải 03.08.1979 Hà bắc Cơ khí 20022339 Nguyễn Hồng Hải 16.10.1970 Thái bình Cơ khí 20022340 Nguyễn Quốc Hội 27.12.1977 Hà bắc Cơ khí 20022341 Nguyễn Thị Thu Hường 30.11.1979 Hà nội Cơ khí 20022342 Đào Xuân Hùng 27.11.1978 Hải phòng Cơ khí 20022343 Chu Mạnh Hùng 28.04.1978 Vĩnh phú Cơ khí 20022344 Nguyễn Hữu Hùng 09.12.1979 Vĩnh phú Cơ khí 20022345 Phạm Tuấn Hùng 05.09.1979 Hà sơn bình Cơ khí 2002

Page 112 of 176

2346 Hoàng Đức Hiếu 27.08.1979 Hà nội Cơ khí 20022347 Phạm Quốc Hoàn 07.11.1979 Hưng yên Cơ khí 20022348 Ngô Đăng Hoan 15.10.1979 Hà tây Cơ khí 20022349 Đỗ Đình Khái 19.04.1979 Hưng yên Cơ khí 20022350 Mai Tùng Lâm 19.05.1976 Ninh bình Cơ khí 20022351 Đoàn Tùng Lâm 16.11.1978 Hải hưng Cơ khí 20022352 Hoàng Hiếu Minh 11.02.1976 Hà bắc Cơ khí 20022353 Phạm Văn Quang 01.05.1979 Nam hà Cơ khí 20022354 Lê Vĩnh Sâm 16.03.1979 Hải hưng Cơ khí 20022355 Nguyễn Văn Sơn 20.10.1978 Vĩnh phú Cơ khí 20022356 Nguyễn Văn Tài 01.05.1978 Bắc ninh Cơ khí 20022357 Hoàng Đức Thịnh 30.11.1979 Hà nam ninh Cơ khí 20022358 Vũ Thực 28.04.1978 Hà bắc Cơ khí 20022359 Trịnh Tùng 21.08.1978 Thanh hoá Cơ khí 20022360 Phạm Văn Trinh 12.11.1979 Thái bình Cơ khí 20022361 Nguyễn Thành Trung 19.12.1976 Hà bắc Cơ khí 20022362 Nguyễn Thành Trung 29.01.1978 Vĩnh phú Cơ khí 20022363 Hoàng Thế Trung 11.01.1979 Hà nội Cơ khí 20022364 Hồ Thanh Tuấn 11.10.1979 Thanh hoá Cơ khí 20022365 Hoàng Văn Vũ 02.08.1978 Hải hưng Cơ khí 20022366 Nguyễn Văn Vỹ 02.05.1979 Hà nam ninh Cơ khí 20022367 Trần Trọng Vĩnh 02.05.1979 Hà tây Cơ khí 20022368 Nguyễn Xuân Sơn 03.09.1970 Hà nội Cơ khí 20022369 Phạm Ngọc Bình 15.07.1978 Hà nội Cơ khí 20022370 Nguyễn Xuân Cảnh 03.10.1979 Nghệ an Cơ khí 20022371 Nguyễn Văn Chung 28.06.1978 Hải phòng Cơ khí 20022372 Vương Văn Chức 29.09.1978 Hà sơn bình Cơ khí 20022373 Đinh Lê Cường 20.02.1979 Nghệ tĩnh Cơ khí 20022374 Lê Mạnh Cường 22.09.1978 Bắc thái Cơ khí 20022375 Nguyễn Duy Cường 17.11.1979 Hà nội Cơ khí 20022376 Ngô Văn Duẩn 19.12.1978 Hà tây Cơ khí 20022377 Nguyễn Tiến Dũng 05.05.1979 Hải dương Cơ khí 20022378 Vũ Đại 18.05.1979 Hà nam ninh Cơ khí 20022379 Nguyễn Tiến Đông 11.07.1979 Hà nội Cơ khí 20022380 Trần Văn Đức 10.08.1977 Hà tĩnh Cơ khí 20022381 Lê Mạnh Hà 20.03.1979 Thái nguyên Cơ khí 20022382 Nguyễn Mạnh Hà 05.01.1980 Quảng ninh Cơ khí 20022383 Lâm Quang Hanh 19.01.1980 Quảng ninh Cơ khí 20022384 Bùi Thái Hoà 28.11.1979 Bắc thái Cơ khí 20022385 Trần Thanh Hoà 29.06.1979 Nghệ an Cơ khí 20022386 Lê Văn Hoài 09.08.1977 Nghệ tĩnh Cơ khí 20022387 Nguyễn Trọng Hùng 23.02.1979 Hà nam ninh Cơ khí 20022388 Nguyễn Tuấn Hùng 15.10.1976 Hoàng liên sơn Cơ khí 20022389 Nguyễn Phùng Hưng 27.07.1979 Vĩnh phú Cơ khí 20022390 Lê Trung Kiên 01.09.1979 Quảng ninh Cơ khí 20022391 Trương Công Kiên 06.04.1979 Thanh hoá Cơ khí 20022392 Ngô Văn Lực 26.02.1976 Thái nguyên Cơ khí 20022393 Lê Văn Nam 10.07.1979 Nghệ an Cơ khí 20022394 Nguyễn Vinh Nam 20.10.1979 Quảng ninh Cơ khí 20022395 Bùi Tuấn Ngọc 24.09.1979 Thái bình Cơ khí 20022396 Lê Qui Nhơn 29.01.1980 Thái bình Cơ khí 20022397 Vũ Huy Quang 16.08.1979 Bắc thái Cơ khí 20022398 Vũ Hồng Sơn 20.12.1979 Hà nội Cơ khí 20022399 Nguyễn Trung Thành 29.11.1979 Nam định Cơ khí 20022400 Hoàng Văn Thắng 04.10.1979 Thái bình Cơ khí 20022401 Nguyễn Đức Thắng 30.03.1979 Hà sơn bình Cơ khí 2002

Page 113 of 176

2402 Nguyễn Viết Thắng 15.08.1979 Hà nội Cơ khí 20022403 Trần Đức Toàn 21.05.1980 Thái bình Cơ khí 20022404 Đoàn Công Trạng 25.02.1978 Nghệ tĩnh Cơ khí 20022405 Chu Hữu Trí 08.03.1979 Vĩnh phú Cơ khí 20022406 Phan Công Trình 29.01.1977 Hà tĩnh Cơ khí 20022407 Trần Văn Trung 06.03.1979 Hà nam Cơ khí 20022408 Ngô Trọng Tuấn 27.04.1979 Hà nội Cơ khí 20022409 Phạm Minh Tuấn 08.08.1978 Nam định Cơ khí 20022410 Bùi Thanh Tuệ 14.10.1979 Thái nguyên Cơ khí 20022411 Nguyễn Anh Tú 30.03.1979 Thái bình Cơ khí 20022412 Hoàng Tùng 18.01.1978 Thanh hoá Cơ khí 20022413 Nguyễn Tiến Tùng 30.04.1979 Thái bình Cơ khí 20022414 Mai Văn Vịnh 07.06.1976 Thanh hoá Cơ khí 20022415 Hoàng Thế Bình 16.02.1979 Nghệ tĩnh Cơ khí 20022416 Nguyễn Đức Chiến 11.07.1979 Vĩnh phú Cơ khí 20022417 Hoàng Anh Chung 06.05.1978 Nghệ tĩnh Cơ khí 20022418 Doãn Đức Cương 20.10.1978 Hà nam ninh Cơ khí 20022419 Nguyễn Hiếu Cường 04.06.1979 Hà tây Cơ khí 20022420 Hoàng Xuân Đài 20.03.1979 Nam định Cơ khí 20022421 Phan Quang Độ 02.11.1978 Hà tây Cơ khí 20022422 Phạm Minh Đức 02.04.1979 Thái nguyên Cơ khí 20022423 Tôn Việt Dũng 01.12.1979 Hoà bình Cơ khí 20022424 Lê Duy 30.03.1979 Vĩnh phú Cơ khí 20022425 Nguyễn Thanh Hà 07.08.1979 Hoà bình Cơ khí 20022426 Hà Thanh Hải 31.10.1979 Thái bình Cơ khí 20022427 Nguyễn Thừa Hậu 24.12.1977 Hà tĩnh Cơ khí 20022428 Ngô Mạnh Hùng 23.12.1978 Vĩnh phúc Cơ khí 20022429 Nguyễn Mạnh Khang 23.01.1977 Thái bình Cơ khí 20022430 Bùi Trung Kiên 16.08.1979 Thái bình Cơ khí 20022431 Nguyễn Quốc Lý 09.09.1979 Hà nội Cơ khí 20022432 Kiều Công Minh 21.10.1979 Hà nội Cơ khí 20022433 Đinh Tiến Nghị 03.09.1979 Vĩnh phú Cơ khí 20022434 Phạm Thế Ngọc 20.03.1975 Nam định Cơ khí 20022435 Nguyễn Thông Nghiêm 24.07.1977 Hà nội Cơ khí 20022436 Đặng Văn Phương 07.04.1978 Hưng yên Cơ khí 20022437 Dương Anh Quân 01.09.1975 Hà nội Cơ khí 20022438 Lê Tuấn Quang 28.02.1979 Bắc giang Cơ khí 20022439 Lê Hồng Sơn 06.08.1978 Quảng ninh Cơ khí 20022440 Đinh Thế Tài 27.06.1978 Hà nam ninh Cơ khí 20022441 Vũ Văn Tăng 04.04.1977 Nam hà Cơ khí 20022442 Hoàng Vân Thành 05.10.1978 Thanh hoá Cơ khí 20022443 Nguyễn Văn Tường 11.01.1978 Bắc giang Cơ khí 20022444 Nguyễn Văn Thắng 08.06.1977 Thái bình Cơ khí 20022445 Vũ Tất Thắng 10.02.1979 Thái bình Cơ khí 20022446 Vũ Mạnh Thắng 28.07.1979 Quảng ninh Cơ khí 20022447 Nguyễn Trung Thứ 20.09.1977 Nam hà Cơ khí 20022448 Nguyễn Vũ Huy Toàn 05.10.1979 Hà nội Cơ khí 20022449 Đỗ Tiến Trà 15.03.1979 Hà bắc Cơ khí 20022450 Trần Ngọc Trường 05.01.1979 Hà nam ninh Cơ khí 20022451 Đặng Văn Tuấn 13.09.1979 Hải hưng Cơ khí 20022452 Mai Thanh Tuấn 26.06.1979 Nam định Cơ khí 20022453 Hồ Xuân Tùng 05.04.1979 Hà nội Cơ khí 20022454 Nguyễn Bảo Việt 23.04.1978 Hà nội Cơ khí 20022455 Nguyễn Quang Vinh 08.11.1975 Hà bắc Cơ khí 20022456 Nguyễn Như Bình 07.01.1979 Hà nam ninh Cơ khí 20022457 Lê Tiến Bộ 19.12.1979 Hải hưng Cơ khí 2002

Page 114 of 176

2458 Lê Ngọc Doãn 29.09.1977 Hà sơn bình Cơ khí 20022459 Nguyễn Kiên Định 25.01.1980 Hà nội Cơ khí 20022460 Lê Xuân Độ 01.11.1977 Hà nội Cơ khí 20022461 Nguyễn Công Đức 14.06.1976 Hải hưng Cơ khí 20022462 Hoàng Hiếu 22.08.1977 Nghệ an Cơ khí 20022463 Đặng Đức Hiệu 28.11.68 Hải hưng Cơ khí 20022464 Mai Văn Hoàng 26.09.1975 Nghệ an Cơ khí 20022465 Đỗ Lê Huy 31.03.1980 Hà nội Cơ khí 20022466 Nguyễn Mạnh Hùng 03.05.1979 Hải hưng Cơ khí 20022467 Phạm Mạnh Hùng 07.01.1979 Hà nam ninh Cơ khí 20022468 Lê Duy Hưng 10.12.1976 Hải phòng Cơ khí 20022469 Nguyễn Văn Khang 04.05.1976 Hải dương Cơ khí 20022470 Đặng Nguyễn Mai 11.04.68 Hà nội Cơ khí 20022471 Đặng Hồng Nam 05.09.1979 Hải hưng Cơ khí 20022472 Mai Văn Nguyện 10.02.1978 Hải hưng Cơ khí 20022473 Nguyễn Văn Quang 09.02.1979 Hà nội Cơ khí 20022474 Trần Ngọc Quang 14.06.1979 Vĩnh phú Cơ khí 20022475 Bùi Minh Tiềm 13.10.1977 Thái bình Cơ khí 20022476 Nguyễn Văn Thanh 28.08.1979 Hà nội Cơ khí 20022477 Ma Quốc Thịnh 08.10.1978 Vĩnh phú Cơ khí 20022478 Vũ Đức Tiến 21.02.1978 Hà sơn bình Cơ khí 20022479 Nguyễn Hải Triều 07.11.1978 Bắc thái Cơ khí 20022480 Nguyễn Bình Trọng 24.08.1977 Hà nội Cơ khí 20022481 Đỗ Trọng Trường 13.02.1977 Hải hưng Cơ khí 20022482 Bùi Anh Tuấn 22.12.1978 Quảng ninh Cơ khí 20022483 Bùi Anh Tuấn 04.07.1979 Hà nội Cơ khí 20022484 Cao Thanh Tuấn 06.12.1979 Hà tĩnh Cơ khí 20022485 La Văn Tuấn 19.05.1979 Bắc giang Cơ khí 20022486 Hà Ngọc Anh 12.02.1980 Hà nội Cơ khí 20022487 Vũ Việt Cường 25.06.1979 Hà nội Cơ khí 20022488 Bùi Trọng Đạt 07.01.1979 Hoà bình Cơ khí 20022489 Võ Hoàng Hà 16.07.1979 Thái bình Cơ khí 20022490 Lê Mạnh Hải 28.06.1977 Hà sơn bình Cơ khí 20022491 Thái Trung Hiếu 11.02.1979 Bình trị thiên Cơ khí 20022492 Nghiêm Viết Hùng 08.01.1979 Hải dương Cơ khí 20022493 Bùi Quang Hưng 13.03.1979 Thái nguyên Cơ khí 20022494 Phạm Thị Hương 30.12.1979 Hoàng liên sơn Cơ khí 20022495 Kiều Kim Khánh 31.03.1978 Hà nội Cơ khí 20022496 Đỗ Đăng Khoa 11.02.1980 Hà nội Cơ khí 20022497 Nguyễn Trung Kiên 09.12.1979 Cao bằng Cơ khí 20022498 Đặng Xuân Linh 23.10.1979 Hà bắc Cơ khí 20022499 Ngô Khánh Linh 04.10.1979 Hà nội Cơ khí 20022500 Vũ Ngọc Nam 17.09.1979 Hoàng liên sơn Cơ khí 20022501 Nguyễn Đức Ngọc 18.04.1980 Hà nội Cơ khí 20022502 Đỗ Trọng Phú 28.05.1979 Hải hưng Cơ khí 20022503 Phan Xuân Thăng 18.02.1976 Nghệ tĩnh Cơ khí 20022504 Tô Hồng Thịnh 20.05.1979 Yên bái Cơ khí 20022505 Nguyễn Đức Toàn 22.04.1979 Lai châu Cơ khí 20022506 Hoàng Sĩ Tuấn 26.12.1978 Thanh hoá Cơ khí 20022507 Lê Anh Tuấn 01.05.1974 Thái nguyên Cơ khí 20022508 Nguyễn Văn Trọng 17.11.1978 Thanh hoá Cơ khí 20022509 Nguyễn Đình Anh 16.07.1978 Nam định Cơ khí 20022510 Bùi Văn Bình 01.07.1978 Hà nội Cơ khí 20022511 Trần Quyết Chiến 15.04.1979 Hà nam ninh Cơ khí 20022512 Lê Dũng 10.02.1978 Thái bình Cơ khí 20022513 Lê Minh Hoàng 09.05.1979 Hà tây Cơ khí 2002

Page 115 of 176

2514 Lê Mạnh Hùng 14.04.1977 Hà nội Cơ khí 20022515 Nguyễn Mạnh Hùng 18.05.1977 Hà nội Cơ khí 20022516 Vũ Lê Huy 18.07.1979 Hà nội Cơ khí 20022517 Đặng Văn Huynh 15.08.1975 Nam định Cơ khí 20022518 Lê Doãn Lâm 30.08.1978 Nghệ an Cơ khí 20022519 Bùi Hải Lê 11.12.1979 Hà nội Cơ khí 20022520 Chu Danh Mạnh 06.10.1979 Bắc ninh Cơ khí 20022521 Lê Hồ Nam 05.06.1979 Hà nội Cơ khí 20022522 Phạm Xuân Ngọc 10.11.1979 Nam hà Cơ khí 20022523 Nguyễn Xuân Tài 26.11.1979 Hà nội Cơ khí 20022524 Phan Sĩ Thanh 12.05.1978 Hà nội Cơ khí 20022525 Vũ Trung Thực 07.08.1978 Hà sơn bình Cơ khí 20022526 Nguyễn Đức Trung 18.08.1976 Hà nội Cơ khí 20022527 Đặng Anh Tú 29.06.1978 Hà nội Cơ khí 20022528 Bùi Ngọc Văn 27.01.1979 Vĩnh phú Cơ khí 20022529 Hoàng Quốc Việt 14.08.1978 Hưng yên Cơ khí 20022530 Nguyễn Thanh Trầm 03.11.1977 Hà nội Cơ khí 20022531 Đoàn Văn Toàn 30.05.1979 Hải phòng Cơ khí 20022532 Phạm Quang Thạch 23.01.1976 Quảng ninh Cơ khí 20022533 Trần Đức Thái 19.10.1974 Hà nam ninh Cơ khí 20022534 Lê Thanh Sơn 17.01.1980 Hà bắc Cơ khí 20022535 Hoàng Trung Sơn 25.11.1978 Thanh hoá Cơ khí 20022536 Phạm Quyết Thắng 04.07.1979 Vĩnh phú Cơ khí 20022537 Lê Ngọc Hoàng 25.07.1978 Bắc ninh Cơ khí 20022538 Nguyễn Thường Khương 26.11.1975 Bắc ninh Cơ khí 20022539 Nguyễn Tiến Luận 04.09.1978 Vĩnh phú Cơ khí 20022540 Nguyễn Thanh Phương 14.11.1977 Hà bắc Cơ khí 20022541 Hoàng Đức Thiên 08.03.1979 Hà nội Cơ khí 20022542 Bùi Quang Vinh 14.08.1977 Thái bình Cơ khí 20022543 Phan Quyết Long 30.11.1977 Hà tây Cơ khí 20022544 Nguyễn Thành Công 05.08.1979 Hà nội Cơ khí 20022545 Nguyễn Trường Lộc 21.06.1976 Bắc giang Cơ khí 20022546 Hoàng Thu Hằng 07.12.1977 Hà nội Cơ khí 20022547 Bùi Quốc Vượng 02.09.1976 Hải hưng Cơ khí 20022548 Nguyễn Hồng Quang 21.04.1972 Nam hà Cơ khí 20022549 Nguyễn Mạnh Hùng 18.02.1978 Hà nam ninh Cơ khí 20022550 Nguyễn Văn Vinh 12.01.1978 Hà nội Cơ khí 20022551 Ngô Quang Việt 01.08.1978 Thái bình Cơ khí 20022552 Phạm Đắc Long 24.09.1977 Hà nội Cơ khí 20022553 Trần Quốc Việt 04.06.1978 Hà nội Cơ khí 20022554 Phạm Đức Thuận 17.04.1977 Yên bái Cơ khí 20022555 Trần Quyết Thắng 14.03.1978 Hải phòng Cơ khí 20022556 Trần Đình Sơn 16.05.1977 Hà sơn bình Cơ khí 20022557 Trần Quang Hưng 03.01.1979 Phú thọ Cơ khí 20022558 Hoàng Văn Hà 16.01.1978 Hà nam ninh Cơ khí 20022559 Bạc Cẩm Tuấn 27.02.1978 Quảng ninh Cơ khí 20022560 Lê Danh Chiến 19.02.1979 Hà nội Cơ khí 20022561 Tạ Hữu Chương 01.10.1978 Hải phòng Cơ khí 20022562 Vũ Thành Công 07.01.1975 Hà nội Cơ khí 20022563 Nguyễn Công Dân 03.01.1978 Nam định Cơ khí 20022564 Nguyễn Tiến Dũng 25.09.1976 Thanh hoá Cơ khí 20022565 Nguyễn Ngọc Học 23.11.1979 Hà nội Cơ khí 20022566 Bùi Tiến Hùng 02.07.1979 Hải phòng Cơ khí 20022567 Cao Văn Hùng 19.03.1979 Thái nguyên Cơ khí 20022568 Lê Thanh Lâm 11.07.1979 Hà tây Cơ khí 20022569 Trần Ngọc Linh 15.10.1978 Hà tĩnh Cơ khí 2002

Page 116 of 176

2570 Vũ Thành Nam 16.11.1978 Lào cai Cơ khí 20022571 Nguyễn Hữu Nghĩa 17.10.1977 Hà tĩnh Cơ khí 20022572 Phạm Văn Quảng 13.07.1977 Hải dương Cơ khí 20022573 Đặng Hồng Quân 21.07.1979 Hà nội Cơ khí 20022574 Hoàng Văn Thái 18.09.1978 Bắc thái Cơ khí 20022575 Vũ Quang Tiến 25.01.1978 Thái bình Cơ khí 20022576 Mai Văn Tiếp 20.08.1979 Nam định Cơ khí 20022577 Phan Anh Tuấn 13.07.1978 Nghệ an Cơ khí 20022578 Lê Văn Tuyến 20.07.1979 Hải hưng Cơ khí 20022579 Trần Đức Vinh 22.01.1980 Hà nội Cơ khí 20022580 Phan Huy Vũ 29.07.1979 Hà nội Cơ khí 20022581 Lê Đình ánh 27.10.1980 Hà nội Cơ khí 20022582 Đỗ Ngọc Bình 25.07.1979 Hải phòng Cơ khí 20022583 Nguyễn Văn Bộ 25.08.1978 Bắc giang Cơ khí 20022584 Mai Huy Chiến 15.07.1979 Hải hưng Cơ khí 20022585 Bùi Văn Công 04.10.1979 Hải hưng Cơ khí 20022586 Đỗ Mạnh Cường 20.08.1978 Hưng yên Cơ khí 20022587 Trần Văn Cường 24.09.1979 Hà tây Cơ khí 20022588 Trần Khánh Dương 24.01.1980 Hà nội Cơ khí 20022589 Nguyễn Tuấn Dương 12.09.1979 Thái nguyên Cơ khí 20022590 Trần Văn Hải 08.02.1976 Hải hưng Cơ khí 20022591 Trần Phan Minh Hiếu 17.03.1978 Bình định Cơ khí 20022592 Đặng Văn Khoa 09.10.1979 Hưng yên Cơ khí 20022593 Nguyễn Hải Nam 13.03.1978 Hà bắc Cơ khí 20022594 Nguyễn Công Nghị 20.07.1979 Hà nội Cơ khí 20022595 Trịnh Ngọc Nghị 09.10.1978 Thanh hoá Cơ khí 20022596 Lê Chí Quân 04.08.1978 Hà sơn bình Cơ khí 20022597 Bùi Văn Thành 01.01.1979 Hưng yên Cơ khí 20022598 Trần Chí Trung 22.04.1979 Hà nam ninh Cơ khí 20022599 Phạm Anh Tuấn 06.10.1979 Thanh hoá Cơ khí 20022600 Nguyễn Văn Tuấn 01.05.1979 Hà tây Cơ khí 20022601 Nguyễn Quang Ba 18.05.1975 Nam định Cơ khí 20022602 Nguyễn Nam Anh 18.08.1976 Nghệ an Cơ khí 20022603 Nguyễn Duy Cường 18.06.1974 Hà nội Cơ khí 20022604 Đàm Văn Hoan 11.11.1976 Hà tây Cơ khí 20022605 Phạm Trường Long 01.02.1977 Thái bình Cơ khí 20022606 Nguyễn Hữu Lương 10.12.1977 Hà tây Cơ khí 20022607 Bùi Văn Nghĩa 04.09.1978 Thái bình Cơ khí 20022608 Phạm Văn Phả 25.06.1976 Hà tây Cơ khí 20022609 Đoàn Thái Phong 16.06.1977 Hà nội Cơ khí 20022610 Nguyễn Tiến Sáng 03.01.1979 Hà nội Cơ khí 20022611 Lê Quốc Thịnh 16.02.1976 Hưng yên Cơ khí 20022612 Mai Tiến 05.04.1979 Thanh hoá Cơ khí 20022613 Nguyễn Ngọc Tòng 21.01.1979 Hà nội Cơ khí 20022614 Đặng Khánh Vinh 05.04.1976 Lào cai Cơ khí 20022615 Trần Hoàng Đạt 30.11.1977 Nam hà Cơ khí 20022616 Mai Văn Trung 20.01.1977 Nam định Cơ khí 20022617 Nguyễn Viết Bảy 01.03.1979 Hà sơn bình Cơ khí 20022618 Vũ Thành Bắc 22.10.1978 Bắc ninh Cơ khí 20022619 Nguyễn Thái Bình 27.04.1975 Hải dương Cơ khí 20022620 Trần Văn Diệu 25.07.1979 Nam định Cơ khí 20022621 Vũ Văn Duy 20.09.1979 Hà nam ninh Cơ khí 20022622 Nguyễn Đăng Dũng 10.04.1978 Quảng ninh Cơ khí 20022623 Nguyễn Thị Thuỳ Dương 08.10.1977 Hải phòng Cơ khí 20022624 Nguyễn Văn Định 10.11.1979 Hải phòng Cơ khí 20022625 Doãn Giang 03.12.1977 Hà sơn bình Cơ khí 2002

Page 117 of 176

2626 Đỗ Minh Hải 17.03.1979 Bình trị thiên Cơ khí 20022627 Hoàng Hồng Hải 16.06.1979 Thanh hoá Cơ khí 20022628 Lại Hồng Hùng 20.10.1977 Thái bình Cơ khí 20022629 Nguyễn Quang Hùng 14.07.1978 Quảng ninh Cơ khí 20022630 Tạ Thị Thuý Hương 19.02.1977 Hải phòng Cơ khí 20022631 Phạm Xuân Khải 23.03.1979 Hà nam ninh Cơ khí 20022632 Đỗ Xuân Khoa 03.04.1979 Hà tây Cơ khí 20022633 Nguyễn Đức Mạnh 08.11.1979 Hà nội Cơ khí 20022634 Nguyễn Đương Nhiên 01.06.1976 Ninh bình Cơ khí 20022635 Hoàng Anh Phương 19.07.1979 Quảng trị Cơ khí 20022636 Đào Văn Quang 09.05.1979 Vĩnh phú Cơ khí 20022637 Bùi Đức Quỳnh 08.07.1979 Hà nội Cơ khí 20022638 Đỗ Xuân Sơn 29.04.1978 Hà sơn bình Cơ khí 20022639 Trần Ngọc Sơn 15.11.1977 Vĩnh phú Cơ khí 20022640 Trần Xuân Thành 24.09.1979 Hà nội Cơ khí 20022641 Dương Văn Thế 04.07.1978 Thái bình Cơ khí 20022642 Nguyễn Tiến 20.12.1977 Hải phòng Cơ khí 20022643 Bùi Nguyên Tuấn 15.03.1980 Hà nội Cơ khí 20022644 Hoàng Ngọc Tú 10.01.1979 Hà bắc Cơ khí 20022645 Vũ Đình Hà 16.12.1979 Quảng ninh Cơ khí 20022646 Trần Thái Anh 26.11.1978 Bắc thái Cơ khí 20022647 Chu Đình Châu 25.10.1979 Hà nam Cơ khí 20022648 Nguyễn Đức Chính 23.04.1979 Nghệ an Cơ khí 20022649 Hoàng Hùng Cường 29.10.1979 Hà nam ninh Cơ khí 20022650 Vũ Ngọc Dũng 07.11.1978 Tuyên quang Cơ khí 20022651 Nguyễn Hữu Điền 26.03.1978 Bắc ninh Cơ khí 20022652 Đỗ Đức 23.05.1979 Hà tây Cơ khí 20022653 Tạ Văn Đức 01.06.1978 Thái bình Cơ khí 20022654 Lê Viết Hải 01.06.1979 Thanh hoá Cơ khí 20022655 Nguyễn Hoàng Hải 14.11.1979 Yên bái Cơ khí 20022656 Đặng Minh Hiếu 25.12.1979 Nam định Cơ khí 20022657 Trương Đức Hoàng 24.07.1981 Hà nội Cơ khí 20022658 Vũ Quang Huy 01.02.1979 Thái bình Cơ khí 20022659 Phạm Trọng Hùng 13.08.1978 Hải dương Cơ khí 20022660 Đoàn Công Kiên 21.09.1978 Hà sơn bình Cơ khí 20022661 Nguyễn Hồng Long 10.07.1979 Hà nội Cơ khí 20022662 Nguyễn Tiến Long 07.02.1979 Yên bái Cơ khí 20022663 Nguyễn Văn Long 31.05.1976 Hà tây Cơ khí 20022664 Nguyễn Duy Minh 11.04.1977 Nam hà Cơ khí 20022665 Bùi Thọ Nam 04.06.1979 Phú thọ Cơ khí 20022666 Nguyễn Hồng Quân 05.04.1979 Vĩnh phú Cơ khí 20022667 Vũ Ngọc Tân 16.03.1979 Vĩnh phú Cơ khí 20022668 Nguyễn Đăng Tấn 01.04.1979 Hà nội Cơ khí 20022669 Lục Đức Thành 20.12.1976 Bắc thái Cơ khí 20022670 Nguyễn Văn Thắng 15.07.1978 Nghệ an Cơ khí 20022671 Vũ Minh Thế 24.02.1978 Hà tây Cơ khí 20022672 Đỗ Cao Trường 23.04.1980 Quảng ninh Cơ khí 20022673 Đoàn Văn Tuân 29.07.1979 Hải phòng Cơ khí 20022674 Nguyễn Anh Tuấn 10.09.1979 Hà nội Cơ khí 20022675 Trần Văn Tuấn 12.07.1979 Hà nội Cơ khí 20022676 Phạm Văn Tư 30.03.1979 Hải phòng Cơ khí 20022677 Nguyễn Viết Vinh 28.04.1979 Hà tây Cơ khí 20022678 Mai Mạnh Hà 20.07.1977 Hà tây Cơ khí 20022679 Phùng Tuấn Anh 04.12.1977 Sơn la Cơ khí 20022680 Phùng Danh Cuối 05.01.1978 Hải dương Cơ khí 20022681 Lưu Hùng Cường 09.08.1979 Hà nội Cơ khí 2002

Page 118 of 176

2682 Bùi Hữu Dương 12.10.1978 Hải phòng Cơ khí 20022683 Nguyễn Đình Đông 06.03.1978 Hải phòng Cơ khí 20022684 Chu Minh Hải 24.07.1978 Hà nội Cơ khí 20022685 Nguyễn Việt Hải 09.04.1979 Hà sơn bình Cơ khí 20022686 Phạm Trung Hiếu 15.10.1978 Hà nội Cơ khí 20022687 Đỗ Quốc Hoàn 31.10.1979 Quảng ninh Cơ khí 20022688 Phạm Lê Huy 10.11.1979 Thái bình Cơ khí 20022689 Nguyễn Tiến Hùng 29.09.1979 Sơn la Cơ khí 20022690 Vũ Như Hùng 25.03.1979 Nam định Cơ khí 20022691 Hoàng Việt Hưng 24.01.1980 Quảng ninh Cơ khí 20022692 Nguyễn Bảo Duy Linh 15.12.1979 Yên bái Cơ khí 20022693 Đinh Tiến Mạnh 04.01.1979 Hà tây Cơ khí 20022694 Vương Trọng Minh 13.02.1978 Thanh hoá Cơ khí 20022695 Dương Xuân Mỹ 12.06.1978 Nghệ an Cơ khí 20022696 Đào Vinh Quang 09.07.1980 Hà nội Cơ khí 20022697 Nguyễn Hồng Quân 05.06.1979 Yên bái Cơ khí 20022698 Dương Ngọc Sơn 16.06.1979 Hà nội Cơ khí 20022699 Phạm Anh Sơn 23.11.1979 Hải dương Cơ khí 20022700 Phạm Ngọc Tân 21.09.1979 Hà tuyên Cơ khí 20022701 Phạm Hồng Thanh 20.09.1979 Hà nam ninh Cơ khí 20022702 Phạm Thế Thành 18.06.1979 Hà tây Cơ khí 20022703 Bùi Chiến Thắng 20.12.1979 Hà nội Cơ khí 20022704 Nguyễn Đức Thắng 01.12.1977 Hà bắc Cơ khí 20022705 Phạm Lệ Thiên 03.02.1978 Nghệ tĩnh Cơ khí 20022706 Nguyễn Ngọc Thọ 07.07.1979 Hải phòng Cơ khí 20022707 Nguyễn Trọng Thuận 05.01.1979 Hà tĩnh Cơ khí 20022708 Nguyễn Đình Thuỵ 20.01.1978 Hải hưng Cơ khí 20022709 Đỗ Đình Trang 13.11.1976 Hà tây Cơ khí 20022710 Đặng Đức Trọng 05.06.1976 Quảng bình Cơ khí 20022711 Đỗ Anh Tuấn 19.09.1977 Hà nội Cơ khí 20022712 Đỗ Quốc Tuấn 08.06.1979 Vĩnh phú Cơ khí 20022713 Lê Anh Tuấn 26.01.1980 Hà nội Cơ khí 20022714 Phạm Quang Tuyến 07.03.1978 Hà nội Cơ khí 20022715 Phan Anh Tú 09.02.1979 Hà nội Cơ khí 20022716 Đặng Thanh Tùng 15.11.1979 Thái nguyên Cơ khí 20022717 Lưu Quang Tùng 06.12.1978 Hà tây Cơ khí 20022718 Thân Quốc Việt 01.10.1974 Vĩnh phú Cơ khí 20022719 Kim Văn Chung 23.12.1978 Hà nội Cơ khí 20022720 Nguyễn Đức Phương 12.10.1978 Hà nội Cơ khí 20022721 Nguyễn Hữu Chiến 20.08.1978 Hà tĩnh Cơ khí 20022722 Nguyễn Lâm Tùng 14.02.1978 Hà nội Cơ khí 20022723 Đỗ Hoàng Ngọc Anh 16.08.1979 Hà nội Vật lý kỹ thuật 20022724 Nguyễn Hải Hà 25.11.1979 Thái nguyên Vật lý kỹ thuật 20022725 Nguyễn Đức Hoàng 25.10.1979 Hà nội Vật lý kỹ thuật 20022726 Lê Khánh Linh 04.02.1980 Hà nội Vật lý kỹ thuật 20022727 Nguyễn Tất Trung 05.09.1978 Hà nội Vật lý kỹ thuật 20022728 Trần Xuân Dự 12.05.1979 Hà nam ninh Vật lý kỹ thuật 20022729 Phạm Ngọc Đồng 13.11.1979 Nam định Vật lý kỹ thuật 20022730 Phạm Hải Đức 02.09.1979 Hà tĩnh Vật lý kỹ thuật 20022731 Khúc Văn Hưng 10.02.1979 Hải phòng Vật lý kỹ thuật 20022732 Vũ Quang Hưng 13.10.1979 Hà nội Vật lý kỹ thuật 20022733 Trương Trung Kiên 30.11.1979 Thanh hoá Vật lý kỹ thuật 20022734 Nguyễn Đức Nghĩa 07.12.1979 Hà nội Vật lý kỹ thuật 20022735 Lê Minh Tiến 01.06.1978 Hoà bình Vật lý kỹ thuật 20022736 Nguyễn Tử Minh Diện 19.12.1979 Ninh bình Vật lý kỹ thuật 20022737 Nguyễn Ngọc Hải 12.07.1979 Hà tây Vật lý kỹ thuật 2002

Page 119 of 176

2738 Nguyễn Văn Hùng 12.06.1978 Thanh hoá Vật lý kỹ thuật 20022739 Giáp Văn Kha 09.01.1978 Bắc giang Vật lý kỹ thuật 20022740 Nguyễn Thái Long 12.01.1980 Gia lai Vật lý kỹ thuật 20022741 Phí Văn Lượng 05.07.1978 Hà sơn bình Vật lý kỹ thuật 20022742 Vương Dương Nguyên 15.07.1979 Hải phòng Vật lý kỹ thuật 20022743 Cao Xuân Quân 25.02.1979 Hà sơn bình Vật lý kỹ thuật 20022744 Nguyễn Chiến Thắng 30.04.1979 Hà nội Vật lý kỹ thuật 20022745 Nguyễn Xuân Tươm 20.07.1977 Hải hưng Vật lý kỹ thuật 20022746 Lê Phương Duy 09.09.1979 Thái nguyên Vật lý kỹ thuật 20022747 Phạm Như Việt Hà 15.09.1979 Hà nam ninh Vật lý kỹ thuật 20022748 Vũ Trí Hiếu 13.08.1979 Hải dương Vật lý kỹ thuật 20022749 Lê Bạch Ngọc 16.09.1979 Thanh hoá Vật lý kỹ thuật 20022750 Trương Xuân Thung 09.01.1980 Nghệ an Vật lý kỹ thuật 20022751 Lê Văn Truyền 11.06.1979 Hà nội Vật lý kỹ thuật 20022752 Nguyễn Dương Anh 15.12.1979 Huế Toán - tin ứng dụng 20022753 Nguyễn Việt Anh 02.04.1979 Hà nội Toán - tin ứng dụng 20022754 Đỗ Văn Bình 05.08.1979 Hà tây Toán - tin ứng dụng 20022755 Phùng Huy Cường 10.01.1980 Hải phòng Toán - tin ứng dụng 20022756 Bùi Quang Đạt 04.10.1972 Nghệ tĩnh Toán - tin ứng dụng 20022757 Vũ Ngọc Điển 14.11.1979 Hà tây Toán - tin ứng dụng 20022758 Cao Minh Đức 22.02.1979 Hà bắc Toán - tin ứng dụng 20022759 Nguyễn Tiến Dũng 26.09.1979 Hà nội Toán - tin ứng dụng 20022760 Phạm Anh Dũng 12.10.1979 Quảng ninh Toán - tin ứng dụng 20022761 Lê Anh Dũng 03.11.1979 Hà nội Toán - tin ứng dụng 20022762 Trần Tiến Dũng 06.05.1979 Nghệ tĩnh Toán - tin ứng dụng 20022763 Lê Thị Duyên 26.06.1979 Lai châu Toán - tin ứng dụng 20022764 Vũ Trường Giang 15.07.1979 Hà nội Toán - tin ứng dụng 20022765 Dương Thị Hải Hà 22.08.1979 Hải phòng Toán - tin ứng dụng 20022766 Nguyễn Mạnh Hà 27.08.1979 Hà nội Toán - tin ứng dụng 20022767 Dương Nam Hải 17.04.1979 Hải hưng Toán - tin ứng dụng 20022768 Nguyễn Hồng Hải 27.10.1979 Hải hưng Toán - tin ứng dụng 20022769 Nguyễn Xuân Hào 22.01.1978 Bắc giang Toán - tin ứng dụng 20022770 Nguyễn Bách Hiếu 17.09.1978 Hà tây Toán - tin ứng dụng 20022771 Nguyễn Trung Hiếu 16.06.1977 Vĩnh phú Toán - tin ứng dụng 20022772 Đỗ Việt Hùng 16.03.1979 Thanh hoá Toán - tin ứng dụng 20022773 Trần Mạnh Hùng 07.03.1977 Hà nội Toán - tin ứng dụng 20022774 Lê Quốc Huy 03.02.1980 Hà bắc Toán - tin ứng dụng 20022775 Đỗ Bá Khiêm 11.09.1979 Hà nội Toán - tin ứng dụng 20022776 Vũ Thị Phương Loan 30.11.1979 Thái bình Toán - tin ứng dụng 20022777 Lương Đức Lợi 24.06.1979 Nam định Toán - tin ứng dụng 20022778 Nguyễn Đình Long 18.05.1978 Hà nội Toán - tin ứng dụng 20022779 Lâm Quang Minh 28.02.1979 Hà nội Toán - tin ứng dụng 20022780 Nguyễn Đăng Ngọc 08.12.1979 Thanh hoá Toán - tin ứng dụng 20022781 Phạm Hoàng Nguyễn 30.07.1979 Hà nội Toán - tin ứng dụng 20022782 Nguyễn Quang Ninh 10.03.1979 Hà tây Toán - tin ứng dụng 20022783 Nguyễn Duy Phương 23.03.1979 Hà nội Toán - tin ứng dụng 20022784 Nguyễn Văn Quang 10.11.1979 Hà nam ninh Toán - tin ứng dụng 20022785 Trần Khắc Quý 12.11.1978 Nghệ tĩnh Toán - tin ứng dụng 20022786 Nguyễn Đăng Thế 26.03.1978 Thái bình Toán - tin ứng dụng 20022787 Nguyễn Minh Tiến 04.04.1979 Hà sơn bình Toán - tin ứng dụng 20022788 Phí Hồng Tiến 07.07.1976 Hà tây Toán - tin ứng dụng 20022789 Võ Văn Tín 01.11.1976 Đồng nai Toán - tin ứng dụng 20022790 Võ Văn Toàn 16.05.1979 Nghệ an Toán - tin ứng dụng 20022791 Nguyễn Huy Trung 21.04.1978 Hà nội Toán - tin ứng dụng 20022792 Trần Ngọc Trung 24.12.1979 Hà nội Toán - tin ứng dụng 20022793 Nguyễn Xuân AnhTuấn 07.09.1979 Hà nội Toán - tin ứng dụng 2002

Page 120 of 176

2794 Hà Lâm Tùng 09.11.1977 Hà nội Toán - tin ứng dụng 20022795 Phạm Quang Tuyến 14.06.1979 Hà nội Toán - tin ứng dụng 20022796 Lê Thế Việt 20.10.1978 Thanh hoá Toán - tin ứng dụng 20022797 Nguyễn Việt Cường 16.08.1979 Bắc thái Toán - tin ứng dụng 20022798 Phan Hoàng Anh 11.11.1979 Hà nội Toán - tin ứng dụng 20022799 Phan Tuấn Anh 02.04.1979 Hải phòng Toán - tin ứng dụng 20022800 Phạm Bá Dũng 22.05.1978 Hà bắc Toán - tin ứng dụng 20022801 Nguyễn Thuỳ Dương 18.10.1979 Hà nội Toán - tin ứng dụng 20022802 Nguyễn Kiều Dương 18.10.1979 Hải hưng Toán - tin ứng dụng 20022803 Nguyễn Ngọc Đại 12.10.1979 Hà nội Toán - tin ứng dụng 20022804 Đỗ Văn Đức 23.12.1979 Hà nội Toán - tin ứng dụng 20022805 Phạm Anh Đức 01.11.1979 Hải hưng Toán - tin ứng dụng 20022806 Phạm Ngọc Đức 01.07.1979 Hà nội Toán - tin ứng dụng 20022807 Lê Trường Giang 15.04.1979 Thanh hoá Toán - tin ứng dụng 20022808 Phan Mạnh Hà 13.10.1979 Thái nguyên Toán - tin ứng dụng 20022809 Phạm Trung Hà 08.03.1980 Quảng ninh Toán - tin ứng dụng 20022810 Phạm Tiến Hồng 20.06.1979 Vĩnh phúc Toán - tin ứng dụng 20022811 Đinh Lê Hùng 30.03.1979 Nghệ an Toán - tin ứng dụng 20022812 Vũ Đình Hùng 20.05.1979 Thái bình Toán - tin ứng dụng 20022813 Chu Thị Hường 22.07.1979 Vĩnh phú Toán - tin ứng dụng 20022814 Nguyễn Thị Hưởng 10.09.1979 Bắc giang Toán - tin ứng dụng 20022815 Lý Hồng Lâm 29.09.1979 Hà bắc Toán - tin ứng dụng 20022816 Trịnh Thuỳ Linh 13.03.1979 Hà nội Toán - tin ứng dụng 20022817 Bùi Thế Luân 08.06.1979 Hà tây Toán - tin ứng dụng 20022818 Đoàn Quang Minh 12.07.1979 Hải phòng Toán - tin ứng dụng 20022819 Lê Anh Minh 26.07.1979 Quảng ninh Toán - tin ứng dụng 20022820 Nguyễn Lê Minh 13.09.1979 Hà nội Toán - tin ứng dụng 20022821 Tô Đức Nhuận 16.01.1979 Thái bình Toán - tin ứng dụng 20022822 Dương Tuấn Phong 10.04.1978 Hải hưng Toán - tin ứng dụng 20022823 Vũ Lan Phương 30.10.1979 Bắc thái Toán - tin ứng dụng 20022824 Nguyễn Xuân Quang 30.07.1979 Nam định Toán - tin ứng dụng 20022825 Đỗ Mạnh Quân 21.11.1979 Hải dương Toán - tin ứng dụng 20022826 Ngô Hồng Quyết 28.10.1979 Vĩnh phú Toán - tin ứng dụng 20022827 Bùi Đăng Quỳnh 31.08.1979 Hà nội Toán - tin ứng dụng 20022828 Nguyễn Tiến Thịnh 25.09.1979 Hà nội Toán - tin ứng dụng 20022829 Hồ Thị Thanh Thu 08.08.1978 Nghệ an Toán - tin ứng dụng 20022830 Hoàng Ngọc Thuyết 15.10.1979 Hà nội Toán - tin ứng dụng 20022831 Nghiêm Văn Tính 14.06.1978 Thái nguyên Toán - tin ứng dụng 20022832 Nguyễn Văn Tĩnh 01.08.1976 Hải dương Toán - tin ứng dụng 20022833 Lê Huyền Trang 28.04.1980 Hà nội Toán - tin ứng dụng 20022834 Nguyễn Đức Trình 02.09.1979 Nam định Toán - tin ứng dụng 20022835 Nguyễn Hồng Trung 21.01.1980 Hà nội Toán - tin ứng dụng 20022836 Vũ Hồng Trường 12.04.1979 Hà nội Toán - tin ứng dụng 20022837 Đỗ Anh Tuấn 28.10.1977 Ninh bình Toán - tin ứng dụng 20022838 Nguyễn Anh Tuấn 15.03.1979 Vĩnh phú Toán - tin ứng dụng 20022839 Nguyễn Đăng HoàngTuân 25.08.1980 Lạng sơn Toán - tin ứng dụng 20022840 Đinh Ngọc Tú 20.08.1979 Vĩnh phúc Toán - tin ứng dụng 20022841 Trần Việt 08.04.1979 Hải phòng Toán - tin ứng dụng 20022842 Trần Hồng Việt 16.11.1979 Hà nội Toán - tin ứng dụng 20022843 Phan Huy Vũ 10.03.1980 Lạng sơn Toán - tin ứng dụng 20022844 Lê Thị Xuân 07.12.1977 Thanh hoá Toán - tin ứng dụng 20022845 Phạm Văn Biều 23.03.1980 Hà nam ninhSư phạm kỹ thuật Tin học 20022846 Đinh Văn Chuyển 16.02.1979 Hà nam ninhSư phạm kỹ thuật Tin học 20022847 Lê Đình Chương 09.10.1980 Hà tây Sư phạm kỹ thuật Tin học 20022848 Mai Duy Diên 15.12.1980 Thanh hoáSư phạm kỹ thuật Tin học 20022849 Nguyễn Thành Dương 07.11.1980 Thái bình Sư phạm kỹ thuật Tin học 2002

Page 121 of 176

2850 Lê Minh Đức 27.06.1980 Hà nội Sư phạm kỹ thuật Tin học 20022851 Lộc Minh Đức 08.09.1980 Yên bái Sư phạm kỹ thuật Tin học 20022852 Nguyễn Huy Giảng 28.10.1980 Bắc thái Sư phạm kỹ thuật Tin học 20022853 Nguyễn Mạnh Hải 19.09.1980 Hà nam ninhSư phạm kỹ thuật Tin học 20022854 Phạm Vũ Hoàng 20.10.1980 Hà nội Sư phạm kỹ thuật Tin học 20022855 Nguyễn Văn Hùng 19.11.1978 Hải phòng Sư phạm kỹ thuật Tin học 20022856 Nguyễn Quốc Khánh 20.06.1980 Phú thọ Sư phạm kỹ thuật Tin học 20022857 Tô Văn Khiêm 06.11.1980 Hải dương Sư phạm kỹ thuật Tin học 20022858 Phạm Văn Kiên 21.11.1979 Hải dương Sư phạm kỹ thuật Tin học 20022859 Lương Thị Hồng Lan 10.12.1980 Cao bằng Sư phạm kỹ thuật Tin học 20022860 Phùng Thanh Liêm 02.09.1980 Hà nội Sư phạm kỹ thuật Tin học 20022861 Nguyễn Diệu Linh 20.08.1979 Hà nội Sư phạm kỹ thuật Tin học 20022862 Bùi Duy Mạnh 08.03.1980 Hà bắc Sư phạm kỹ thuật Tin học 20022863 Hoàng Cao Nhân 22.10.1979 Hải phòng Sư phạm kỹ thuật Tin học 20022864 Tạ Châu Sơn 16.10.1980 Hà nội Sư phạm kỹ thuật Tin học 20022865 Nguyễn Thị Phương Thảo 24.01.1980 Tuyên quangSư phạm kỹ thuật Tin học 20022866 Nguyễn Văn Thắng 31.08.1979 Hà tây Sư phạm kỹ thuật Tin học 20022867 Trần Thị Thu Thuỷ 11.04.1980 Nghệ an Sư phạm kỹ thuật Tin học 20022868 Dương Thành Trung 19.12.1980 Vĩnh phú Sư phạm kỹ thuật Tin học 20022869 Nguyễn Văn Trung 10.04.1978 Thái bình Sư phạm kỹ thuật Tin học 20022870 Phạm Thành Trung 08.10.1979 Yên bái Sư phạm kỹ thuật Tin học 20022871 Phùng Minh Trung 09.03.1979 Hải hưng Sư phạm kỹ thuật Tin học 20022872 Trần Quang Tùng 10.03.1980 Nam định Sư phạm kỹ thuật Tin học 20022873 Lê Bằng Việt 19.04.1980 Thái bình Sư phạm kỹ thuật Tin học 20022874 Dương Dũng Hà 31.12.1979 Bắc ninh Sư phạm kỹ thuật Điện 20022875 Ngô Đức Hiếu 19.08.1979 Bắc giang Sư phạm kỹ thuật Điện 20022876 Trần Như Huy 19.05.1979 Bắc thái Sư phạm kỹ thuật Điện 20022877 Lê Anh Phong 26.02.1980 Hà nội Sư phạm kỹ thuật Điện 20022878 Nguyễn Duy Việt 13.08.1978 Hải phòng Sư phạm kỹ thuật Điện 20022879 Lê Phúc An 20.12.1978 Hà nội Sư phạm kỹ thuật Điện tử 20022880 Đồng Văn Lai 25.01.1976 Nam hà Sư phạm kỹ thuật Điện tử 20022881 Lê Mai Ngọc Anh 14.02.1979 Hà nội Công nghệ môi trường 20022882 Nguyễn Ngọc Chiến 22.04.1979 Hà giang Công nghệ môi trường 20022883 Nguyễn Thành Duy 10.08.1979 Nam định Công nghệ môi trường 20022884 Hoàng Tuấn Dũng 21.06.1979 Hải hưng Công nghệ môi trường 20022885 Nguyễn Thị Dư 27.10.1979 Vĩnh phúc Công nghệ môi trường 20022886 Đỗ Kim Dương 06.01.1979 Hà sơn bình Công nghệ môi trường 20022887 Nguyễn Trường Giang 12.08.1979 Hà nội Công nghệ môi trường 20022888 Đỗ Hải Hà 29.06.1979 Quảng trị Công nghệ môi trường 20022889 Nguyễn Thị Hà 13.04.1979 Vĩnh phú Công nghệ môi trường 20022890 Nguyễn Bá Hiến 11.03.1979 Vĩnh phúc Công nghệ môi trường 20022891 Nguyễn Trung Hiếu 28.12.1979 Hà nội Công nghệ môi trường 20022892 Lê Xuân Hoài 17.05.1979 Bình trị thiên Công nghệ môi trường 20022893 Phạm Quang Huy 27.07.1978 Thanh hoáCông nghệ môi trường 20022894 Phạm Thị Thanh Huyền 26.03.1979 Thái bình Công nghệ môi trường 20022895 Bạch MInh Hùng 14.01.1980 Hà bắc Công nghệ môi trường 20022896 Nguyễn Thế Hùng 17.02.1979 Bắc ninh Công nghệ môi trường 20022897 Tiêu Quốc Khánh 11.10.1976 Hà tây Công nghệ môi trường 20022898 Phạm Minh Khôi 23.03.1980 Hà nội Công nghệ môi trường 20022899 Lương Hữu Lâm 13.07.1979 Hà nội Công nghệ môi trường 20022900 Nguyễn Phạm Hồng Liên 25.04.1980 Hà nội Công nghệ môi trường 20022901 Nguyễn Thị Mai Linh 25.01.1979 Hải phòng Công nghệ môi trường 20022902 Phạm Công Minh 20.10.1979 Hải phòng Công nghệ môi trường 20022903 Nguyễn Xuân Nghiêm 30.04.1979 Hà bắc Công nghệ môi trường 20022904 Nguyễn Văn Nghĩa 30.04.1978 Nghệ tĩnh Công nghệ môi trường 20022905 Hà Quang Ngọc 09.01.1979 Thái bình Công nghệ môi trường 2002

Page 122 of 176

2906 Nguyễn Quang Nhật 29.01.1978 Nghệ tĩnh Công nghệ môi trường 20022907 Phạm Đình Phương 17.03.1979 Hà nội Công nghệ môi trường 20022908 Ngô Lê Quảng 19.10.1978 Vĩnh phú Công nghệ môi trường 20022909 Đỗ Khắc Quyển 13.10.1974 Hà bắc Công nghệ môi trường 20022910 Phan Thị Thuý Quỳnh 06.06.1979 Quảng ninh Công nghệ môi trường 20022911 Lê Văn Tám 30.09.1979 Thanh hoáCông nghệ môi trường 20022912 Ngô Thị Thanh Tâm 13.07.1979 Hà nội Công nghệ môi trường 20022913 Ngô Huy Thành 30.06.1979 Hà nội Công nghệ môi trường 20022914 Trần Công Thắng 29.11.1979 Hải phòng Công nghệ môi trường 20022915 Trần Nam Trung 09.09.1979 Hà bắc Công nghệ môi trường 20022916 Nguyễn Minh Tuân 12.05.1978 Hà bắc Công nghệ môi trường 20022917 Phan Y Vân 25.01.1980 Hà nội Công nghệ môi trường 20022918 Đinh Sĩ Khánh Vinh 09.09.1979 Nghệ tĩnh Công nghệ môi trường 20022919 Bùi Huy An 12.01.1978 Cao bằng Công nghệ môi trường 20022920 Trần Mai Anh 15.09.1979 Hà nội Công nghệ môi trường 20022921 Nguyễn Xuân Bình 02.02.1979 Thanh hoáCông nghệ môi trường 20022922 Hoàng Phương Chi 31.01.1980 Hà nội Công nghệ môi trường 20022923 Trương Minh Cường 20.05.1979 Quảng ninh Công nghệ môi trường 20022924 Nguyễn Văn Diện 30.12.1979 Hà nam ninhCông nghệ môi trường 20022925 Phạm Quang Diệu 19.08.1978 Hà tĩnh Công nghệ môi trường 20022926 Lê Thị Mai Dung 01.02.1979 Hà nội Công nghệ môi trường 20022927 Nguyễn Thành Duy 11.09.1978 Hà nam ninhCông nghệ môi trường 20022928 Trần Minh Dũng 04.02.1979 Hà nội Công nghệ môi trường 20022929 Lê Đào Đại 16.12.1976 Thanh hoá Công nghệ môi trường 20022930 Nguyễn Văn Đôn 08.04.1979 Thái bình Công nghệ môi trường 20022931 Nguyễn Thị Thu Hà 08.09.1979 Vĩnh phú Công nghệ môi trường 20022932 Trần Ngọc Hà 09.11.66 Sơn la Công nghệ môi trường 20022933 Võ Thị Lệ Hà 25.07.1979 Nghệ tĩnh Công nghệ môi trường 20022934 Cao Dũng Hải 10.12.1979 Hà nội Công nghệ môi trường 20022935 Phạm Ngọc Hải 16.01.1980 Thái bình Công nghệ môi trường 20022936 Trần Thị MInh Hải 27.12.1979 Thái nguyênCông nghệ môi trường 20022937 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 25.11.1979 Hà nội Công nghệ môi trường 20022938 Vũ Đình Hiếu 19.10.1979 Hà nội Công nghệ môi trường 20022939 Phạm Duy Hiển 18.04.1978 Hải dương Công nghệ môi trường 20022940 Lưu Thị Minh Hoà 22.11.1979 Hà nội Công nghệ môi trường 20022941 Bùi Công Huy 05.11.1979 Hà nội Công nghệ môi trường 20022942 Nguyễn Đức Huy 30.12.1974 Hà bắc Công nghệ môi trường 20022943 Nguyễn Danh Hùng 20.01.1980 Hà tây Công nghệ môi trường 20022944 Nguyễn Tuấn Hùng 09.06.1979 Hà nôi Công nghệ môi trường 20022945 Nguyễn Thái Lâm 23.10.1979 Hải phòng Công nghệ môi trường 20022946 Nguyễn Thế Mạnh 04.11.1979 Hải dương Công nghệ môi trường 20022947 Đỗ Thanh Ngà 24.02.1979 Hà nội Công nghệ môi trường 20022948 Lê Đức Ngân 15.05.1979 Thanh hoáCông nghệ môi trường 20022949 Phạm Thị Cẩm Nhung 10.05.1979 Hà nội Công nghệ môi trường 20022950 Bùi Minh Phương 06.02.1980 Hà nội Công nghệ môi trường 20022951 Nguyễn Ngọc Quang 14.07.1979 Ninh bình Công nghệ môi trường 20022952 Ngô Trí Sâm 27.05.1979 Thanh hoáCông nghệ môi trường 20022953 Đỗ Thái Sơn 01.09.1979 Hà nội Công nghệ môi trường 20022954 Nguyễn Văn Thái 14.06.1979 Thanh hoá Công nghệ môi trường 20022955 Nguyễn Thị Thuỷ 13.03.1979 Nghệ an Công nghệ môi trường 20022956 Vũ Kiêm Thuỷ 19.01.1979 Hải hưng Công nghệ môi trường 20022957 Trần Minh Tuấn 05.02.1979 Nam định Công nghệ môi trường 20022958 Trần Ngọc Tú 02.09.1979 Vĩnh phú Công nghệ môi trường 20022959 Vũ Tuấn Anh 10.06.1979 Hà nội Công nghệ Nhiệt - Lạnh 20022960 Bùi Tuấn Anh 14.06.1979 Hà nội Công nghệ Nhiệt - Lạnh 20022961 Đinh Tất Bằng 18.11.1977 Hà tây Công nghệ Nhiệt - Lạnh 2002

Page 123 of 176

2962 Nguyễn Xuân Bình 24.07.1978 Hà tây Công nghệ Nhiệt - Lạnh 20022963 Lương Đức Chính 02.11.1978 Hà nam ninhCông nghệ Nhiệt - Lạnh 20022964 Bùi Văn Dân 12.09.1977 Hải dương Công nghệ Nhiệt - Lạnh 20022965 Trịnh Lê Đức 13.11.1979 Hà nội Công nghệ Nhiệt - Lạnh 20022966 Nguyễn Trí Dũng 28.05.1979 Hà bắc Công nghệ Nhiệt - Lạnh 20022967 Đỗ Văn Duy 16.02.1978 Hà nội Công nghệ Nhiệt - Lạnh 20022968 Phạm Hoàng Gia 10.08.1979 Hà nội Công nghệ Nhiệt - Lạnh 20022969 Lê Việt Hà 02.03.1979 Vĩnh phú Công nghệ Nhiệt - Lạnh 20022970 Nguyễn Ngọc Hải 21.01.1979 Quảng ninh Công nghệ Nhiệt - Lạnh 20022971 Đỗ Hàng Hải 30.05.1979 Hà nội Công nghệ Nhiệt - Lạnh 20022972 Phạm Phong Hải 20.09.1977 Hải hưng Công nghệ Nhiệt - Lạnh 20022973 Nguyễn Thiên Hoàng 11.11.1979 Bắc thái Công nghệ Nhiệt - Lạnh 20022974 Hoàng Xuân Hùng 07.06.1979 Vĩnh phú Công nghệ Nhiệt - Lạnh 20022975 Dương Việt Hùng 17.06.1979 Hưng yên Công nghệ Nhiệt - Lạnh 20022976 Nghiêm Mạnh Hùng 28.09.1978 Thái nguyênCông nghệ Nhiệt - Lạnh 20022977 Ngô Quốc Huy 23.12.1979 Hải phòng Công nghệ Nhiệt - Lạnh 20022978 Bùi Quang Khải 29.10.1979 Hải phòng Công nghệ Nhiệt - Lạnh 20022979 Nguyễn Danh Lam 26.03.1978 Vĩnh phúc Công nghệ Nhiệt - Lạnh 20022980 Phan Thành Long 19.02.1979 Hải dương Công nghệ Nhiệt - Lạnh 20022981 Vũ Văn Minh 01.11.1977 Thái bình Công nghệ Nhiệt - Lạnh 20022982 Nguyễn Đại Nam 02.04.1979 Hà nam ninhCông nghệ Nhiệt - Lạnh 20022983 Lê Xuân Nam 07.03.1979 Hải hưng Công nghệ Nhiệt - Lạnh 20022984 Trần Trọng Nghĩa 20.05.1976 Ninh bình Công nghệ Nhiệt - Lạnh 20022985 Nguyễn Đình Ngọ 25.10.1978 Nghệ tĩnh Công nghệ Nhiệt - Lạnh 20022986 Thạch ái Nhân 25.02.1980 Hà nội Công nghệ Nhiệt - Lạnh 20022987 Phùng Hoàng Phong 10.06.1979 Hà nội Công nghệ Nhiệt - Lạnh 20022988 Trần Quốc Phú 21.03.1978 Nghệ an Công nghệ Nhiệt - Lạnh 20022989 Phan Hữu Quyển 28.07.1979 Nghệ tĩnh Công nghệ Nhiệt - Lạnh 20022990 Nguyễn Văn Sáng 25.07.1978 Nghệ an Công nghệ Nhiệt - Lạnh 20022991 Nguyễn Tiến Thành 22.12.1977 Hoàng liên sơn Công nghệ Nhiệt - Lạnh 20022992 Nguyễn Duy Thảo 12.01.1978 Hải hưng Công nghệ Nhiệt - Lạnh 20022993 Nguyễn Xuân Thịnh 12.11.1978 Hải phòng Công nghệ Nhiệt - Lạnh 20022994 Phạm Tiến Thuần 29.11.1978 Ninh bình Công nghệ Nhiệt - Lạnh 20022995 Trần Hiến Trung 26.07.1976 Hà nội Công nghệ Nhiệt - Lạnh 20022996 Nguyễn Duy Tư 15.01.1976 Hà nam ninhCông nghệ Nhiệt - Lạnh 20022997 Nguyễn Thanh Tuấn 12.11.1979 Hà nội Công nghệ Nhiệt - Lạnh 20022998 Dương Minh Tuệ 03.11.1979 Hoàng liên sơn Công nghệ Nhiệt - Lạnh 20022999 Hoàng Lạc Việt 13.07.1979 Yên bái Công nghệ Nhiệt - Lạnh 20023000 Dương Công Thắng 02.02.1976 Hà bắc Công nghệ Nhiệt - Lạnh 20023001 Vũ Hoàng Anh 02.04.1980 Bắc ninh Công nghệ Nhiệt - Lạnh 20023002 Phạm Công Cần 27.07.1977 Nghệ an Công nghệ Nhiệt - Lạnh 20023003 Nguyễn Hùng Cường 11.10.1979 Hoà bình Công nghệ Nhiệt - Lạnh 20023004 Nguyễn Phú Cường 13.02.1976 Hải hưng Công nghệ Nhiệt - Lạnh 20023005 Lã Bá Độ 17.05.1979 Hải phòng Công nghệ Nhiệt - Lạnh 20023006 Phạm Duy Đông 25.07.1979 Vĩnh phú Công nghệ Nhiệt - Lạnh 20023007 Nguyễn Trung Dũng 10.08.1979 Hà nội Công nghệ Nhiệt - Lạnh 20023008 Nguyễn Công Hoan 26.06.1979 Vĩnh phú Công nghệ Nhiệt - Lạnh 20023009 Lê Văn Hùng 25.01.1978 Hải hưng Công nghệ Nhiệt - Lạnh 20023010 Nguyễn Tuấn Hùng 24.11.1979 Hà nội Công nghệ Nhiệt - Lạnh 20023011 Trần Quang Hưng 15.04.1976 Thái bình Công nghệ Nhiệt - Lạnh 20023012 Nguyễn Quang Huy 08.09.1975 Hà nội Công nghệ Nhiệt - Lạnh 20023013 Lê Quang Khải 17.03.1979 Hải hưng Công nghệ Nhiệt - Lạnh 20023014 Đinh Viết Khang 23.07.1978 Hải hưng Công nghệ Nhiệt - Lạnh 20023015 Đinh Quốc Khánh 23.09.1978 Vĩnh phú Công nghệ Nhiệt - Lạnh 20023016 Hà Mậu Lâm 27.11.1979 Hà nội Công nghệ Nhiệt - Lạnh 20023017 Trần Văn Lãm 09.06.1977 Hải hưng Công nghệ Nhiệt - Lạnh 2002

Page 124 of 176

3018 Phạm Quang Lộc 05.09.1979 Hà nội Công nghệ Nhiệt - Lạnh 20023019 Vũ Tiến Lập 06.07.1979 Hải hưng Công nghệ Nhiệt - Lạnh 20023020 Trần Hoàng Long 15.06.1979 Hà nội Công nghệ Nhiệt - Lạnh 20023021 Trịnh Xuân Long 22.12.1978 Thanh hoáCông nghệ Nhiệt - Lạnh 20023022 Lê Tuấn Minh 06.02.1978 Hà nội Công nghệ Nhiệt - Lạnh 20023023 Đặng Xuân Minh 17.03.1979 Hải phòng Công nghệ Nhiệt - Lạnh 20023024 Nguyễn Mạnh Nghĩa 21.11.1979 Quảng ninh Công nghệ Nhiệt - Lạnh 20023025 Nguyễn Văn Nhung 17.05.1978 Nghệ an Công nghệ Nhiệt - Lạnh 20023026 Phạm Duy Phong 01.06.1979 Quảng ninh Công nghệ Nhiệt - Lạnh 20023027 Trần Văn Phú 26.03.1978 Hải hưng Công nghệ Nhiệt - Lạnh 20023028 Nguyễn Văn Phúc 28.01.1977 Tuyên quangCông nghệ Nhiệt - Lạnh 20023029 Nguyễn Danh Phương 09.11.1979 Hà nội Công nghệ Nhiệt - Lạnh 20023030 Nguyễn Thành Quân 23.08.1979 Hà nội Công nghệ Nhiệt - Lạnh 20023031 Nguyễn Thanh Quang 13.11.1979 Hà tây Công nghệ Nhiệt - Lạnh 20023032 Nguyễn Duy Quyết 20.04.1979 Nghệ an Công nghệ Nhiệt - Lạnh 20023033 Vũ Văn Sánh 27.01.1979 Hải hưng Công nghệ Nhiệt - Lạnh 20023034 Nguyễn Trường Sơn 16.08.1978 Thanh hoá Công nghệ Nhiệt - Lạnh 20023035 Nguyễn Quang Thắng 26.11.1979 Hà nội Công nghệ Nhiệt - Lạnh 20023036 Nguyễn Mạnh Thắng 07.10.1979 Nam định Công nghệ Nhiệt - Lạnh 20023037 Đào Kim Thịnh 23.07.1979 Yên bái Công nghệ Nhiệt - Lạnh 20023038 Phan Công Thịnh 06.01.1979 Nghệ an Công nghệ Nhiệt - Lạnh 20023039 Lê Xuân Thu 14.02.1979 Vĩnh phú Công nghệ Nhiệt - Lạnh 20023040 Nguyễn Huy Trường 19.08.1979 Hà nội Công nghệ Nhiệt - Lạnh 20023041 Trần Anh Tuấn 26.12.1979 Hà nội Công nghệ Nhiệt - Lạnh 20023042 Phan Phương Đông 21.04.1973 Công nghệ Nhiệt - Lạnh 20023043 Nguyễn Văn Sỹ 29.05.1977 Hà nội Công nghệ Nhiệt - Lạnh 20023044 Văn Nam Thắng 30.05.1975 Hải phòng Công nghệ Nhiệt - Lạnh 20023045 Nguyễn Việt Anh 08.11.1979 Hà nội Năng lượng 20023046 Quản Tuấn Anh 17.11.1977 Hà nội Năng lượng 20023047 Nguyễn Lâm Chi 22.04.1979 Hà sơn bình Năng lượng 20023048 Phạm Minh Chinh 01.06.1979 Ninh bình Năng lượng 20023049 Nguyễn Ngọc Cương 15.09.1979 Hà bắc Năng lượng 20023050 Nguyễn Mạnh Cường 23.11.1978 Thanh hoá Năng lượng 20023051 Ngô Quang Dũng 25.03.1979 Lai châu Năng lượng 20023052 Vũ Việt Dũng 19.04.1979 Thái bình Năng lượng 20023053 Bùi Quang Đạo 07.05.1979 Hà nội Năng lượng 20023054 Phạm Đông Giang 16.01.1979 Hà nội Năng lượng 20023055 Nguyễn Hồng Hải 12.03.1979 Nghệ an Năng lượng 20023056 Nguyễn Xuân Hải 09.02.1979 Thanh hoá Năng lượng 20023057 Vũ Đình Hải 14.10.1979 Hà tây Năng lượng 20023058 Vũ Quang Hùng 23.12.1977 Hà nội Năng lượng 20023059 Đào Hoàng Minh 31.12.1979 Hà nội Năng lượng 20023060 Nguyễn Tuấn Nghĩa 24.09.1979 Hà nội Năng lượng 20023061 Nguyễn Tiến Ngọc 02.11.1978 Cao lạng Năng lượng 20023062 Trần Bằng Nguyên 25.11.1979 Yên bái Năng lượng 20023063 Vũ Mạnh Quang 12.01.1979 Hà nam ninh Năng lượng 20023064 Phạm Hồng Sơn 07.02.1979 Hải hưng Năng lượng 20023065 Đinh Văn Thắng 02.08.1979 Thái bình Năng lượng 20023066 Trương Minh Thắng 25.10.1979 Hà nội Năng lượng 20023067 Phạm Xuân Thi 15.11.1978 Hà tuyên Năng lượng 20023068 Lê Anh Tuấn 17.06.1978 Quảng ninh Năng lượng 20023069 Trần Minh Tuyến 27.10.1979 Hải phòng Năng lượng 2002

1 980954 Tạ Doãn Hải Bằng 23.07.1980 Hà Nội Điện 20032 9803753 Nguyễn Duy Bình 05.11.1980 Hải Phòng Điện 20033 9802503 Trần Thái Bình 27.01.1980 Nghệ Tĩnh Điện 20034 980690 Bùi Tiến Chinh 13.11.1980 Thái Bình Điện 2003

Page 125 of 176

5 980754 Trần Quang Chung 01.08.1980 Hà Nội Điện 20036 9802504 Hoàng Anh Công 18.07.1981 Hà Bắc Điện 20037 9801206 Nguyễn Đức Cường 03.09.1980 Nghệ Tĩnh Điện 20038 9801611 Nguyễn Thành Duy 12.06.1980 Hà Bắc Điện 20039 9803811 Bùi Sỹ Giang 13.06.1980 Thanh HoáĐiện 2003

10 9802115 Chu Minh Hà 09.11.1980 Bắc Thái Điện 200311 9803410 Bùi Vũ Quang Hải 04.08.1980 Hà Nam NinhĐiện 200312 980662 Trịnh Văn Hải 15.10.1980 Thái Bình Điện 200313 9802262 Hoàng Ngọc Hiếu 28.09.1976 Hải Hưng Điện 200314 9803959 Vũ Anh Hiền 13.12.1980 Thái Bình Điện 200315 9801715 Trần Đức Hiển 21.04.1980 Nam Định Điện 200316 9801716 Nguyễn Lê Hoà 12.08.1979 Nghệ Tĩnh Điện 200317 9801725 Nguyễn Quang Huy 27.06.1980 Hà Nội Điện 200318 9801464 Vũ Quốc Huy 16.03.1980 Ninh Bình Điện 200319 980666 Doãn Phi Hùng 03.03.1980 Hà Sơn Bình Điện 200320 980916 Lại Thiện Hùng 10.09.1978 Hà Nam NinhĐiện 200321 980119 Hoàng Vũ Hưng 16.05.1980 Hà Nội Điện 200322 980919 Dương Trần Khánh 30.11.1980 Hà Nam NinhĐiện 200323 980516 Nguyễn Quốc Khánh 06.11.1981 Hà Bắc Điện 200324 9802567 Trần Mạnh Khánh 04.11.1980 Hà Nội Điện 200325 98066 Nguyễn Văn Khoa 07.11.1980 Hải Hưng Điện 200326 9801730 Nguyễn Quý Kiên 06.10.1980 Hà Nội Điện 200327 9803371 Phạm Trung Kiên 12.12.1980 Nghệ An Điện 200328 980422 Nguyễn Phú Hồng Lâm 04.04.1981 Hà Tây Điện 200329 980175 Phí Thắng Lợi 14.12.1980 Hà Nội Điện 200330 9802777 Đỗ Hoài Nam 20.09.1980 Hà Sơn Bình Điện 200331 980926 Nguyễn Tiến Nam 24.06.1980 Hà Nội Điện 200332 980225 Đỗ Mai Ngân 21.10.1979 Thanh HoáĐiện 200333 9801085 Nguyễn Ngọc Quang 20.05.1980 Hà Nam NinhĐiện 200334 9814601 Phan Thanh Sơn 31.07.1978 Hà Bắc Điện 200335 9803014 Phạm Thái Sơn 16.06.1980 Quảng NInh Điện 200336 9802226 Hoàng Văn Thái 20.11.1980 Hải Hưng Điện 200337 980988 Nguyễn Dương Thông 09.04.1980 Nghệ Tĩnh Điện 200338 9802831 Lê Xuân Thu 28.04.1980 Hoà BìnhĐiện 200339 9801179 Lại Văn Tịnh 05.04.1980 Hà Nam NinhĐiện 200340 9802477 Đỗ Cao Trung 20.12.1979 Thanh HoáĐiện 200341 9801237 Nguyễn Thế Tú 16.07.1980 Hà Tây Điện 200342 980240 Trần Tuấn Tùng 16.11.1980 Hà Sơn Bình Điện 200343 9802677 Phạm Tiến Vinh 30.09.1980 Hà Nội Điện 200344 981951 Hà Xuân An 28.08.1980 Hải Hưng Điện 200345 9811051 Hoàng Anh 19.02.1981 Hà Nội Điện 200346 9811054 Vũ Khắc Chung 05.10.1980 Hà Nam NinhĐiện 200347 981305 Nguyễn Hữu Chương 19.12.1980 Thanh HoáĐiện 200348 981456 Đào Ngọc Công 21.05.1980 Thái Bình Điện 200349 981755 Nguyễn Văn Cường 03.09.1980 Bắc Ninh Điện 200350 981356 Đặng Đình Dũng 18.01.1980 Hà Nam NinhĐiện 200351 981387 Quách Đình Dũng 18.08.1980 Vĩnh Phú Điện 200352 9811260 Hồ Quốc Đức 10.03.1980 Nghệ Tĩnh Điện 200353 9811455 Nguyễn Ngọc Đức 21.08.1980 Hà Nam Điện 200354 981906 Đỗ Mạnh Hà 27.09.1980 Hà Nội Điện 200355 981908 Nguyễn Bá Hân 03.02.1980 Hà Nội Điện 200356 981415 Nguyễn Quang Hiếu 12.01.1981 Hà Nội Điện 200357 9812659 Phạm Vũ Hoàng 21.05.1980 Hà Nội Điện 200358 9812516 Nguyễn Quốc Hùng 27.04.1980 Nghệ Tĩnh Điện 200359 9812770 Lê Việt Hùng 02.05.1980 Thanh HoáĐiện 200360 981668 Nguyễn Mạnh Hưng 26.08.1980 Hà Nội Điện 2003

Page 126 of 176

61 9814738 Hoàng Trung Kiên 23.08.1979 Hà Nội Điện 200362 981365 Nguyễn Hoàng Kim 30.07.1980 Hà Nội Điện 200363 9813874 Nguyễn Thanh Lịch 30.01.1981 Hà Nam NinhĐiện 200364 981788 Phạm Thị Thanh Loan 01.01.1981 Thái Bình Điện 200365 9811319 Chu Đức Long 13.09.1980 Hà Nội Điện 200366 9812126 Nguyễn Văn Lộc 14.06.1980 Thái Bình Điện 200367 9812422 Đoàn Văn Lừng 19.04.1979 Nam Định Điện 200368 981868 Lê Hoài Nam 03.09.1980 Thanh HoáĐiện 200369 98130 Ngô Dũng Nam 26.12.1980 Nghệ An Điện 200370 9812127 Nguyễn Văn Nghĩa 02.12.1980 Nghệ An Điện 200371 9811481 Trần Văn Ngọc 16.10.1979 Hải Hưng Điện 200372 981827 Đào Duy Nguyện 16.03.1979 Hà Nội Điện 200373 9811082 Trần Hùng Phi 03.06.1980 Hà Nam NinhĐiện 200374 981271 Nguyễn Ngọc Phú 22.12.1980 Hà Nội Điện 200375 9813630 Đào Nhật Quang 13.01.1981 Hà Nội Điện 200376 98173 Phạm Anh Quân 22.07.1980 Hà Nội Điện 200377 981774 Lê Huy Quyền 03.02.1980 Nghệ Tĩnh Điện 200378 9811026 Hoàng Thị Quỳnh 03.05.1980 Hà Nam NinhĐiện 200379 9812530 Nguyễn Thanh Sơn 28.11.1980 Quảng Ninh Điện 200380 9813679 Nguyễn Xuân PhúSơn 18.12.1980 Hà Nội Điện 200381 9811430 Đỗ Anh Tài 10.12.1980 Vĩnh Phú Điện 200382 9811283 Nguyễn Trọng Tấn 31.05.1980 Hà Nội Điện 200383 9813431 Phạm Quang Thành 07.01.1981 Thái BìnhĐiện 200384 9811232 Nguyễn Thị Thu Thảo 26.09.1980 Hải Phòng Điện 200385 9812230 Nguyễn Đình Thật 14.08.1980 Hải Phòng Điện 200386 9812279 Bùi Việt Trung 11.08.1980 Thanh HoáĐiện 200387 9813232 Hoàng Đức Trung 27.04.1980 Hà Nội Điện 200388 981491 Ngô Bảo Trung 05.12.1980 Hà Nội Điện 200389 9812281 Vũ Đức Trường 03.11.1980 Hải Phòng Điện 200390 9814737 Dương Văn Tú 25.08.1978 Bắc Thái Điện 200391 9812438 Lê Ngọc Thành Vinh 26.02.1980 Hà Tĩnh Điện 200392 981685 Nguyễn Viết Xuân 10.08.1980 Vĩnh Phú Điện 200393 9612264 Nguyễn Đức Hưng 04.07.1978 Thái NguyênĐiện 200394 980251 Bạch Hải Anh 13.06.1980 Thanh HoáĐiện 200395 98052 Nguyễn Tuấn Anh 10.03.1980 Hà Nội Điện 200396 9801402 Trần Thế Anh 15.07.1980 Nam Định Điện 200397 9713554 Phạm Văn Bách 09.09.1979 Hà Tây Điện 200398 9801353 Đào Đức Binh 15.03.1980 Hà Tây Điện 200399 980556 Nguyễn Văn Bình 22.07.1980 Hà Sơn Bình Điện 2003

100 9802354 Võ Văn Cát 25.10.1980 Nghệ Tĩnh Điện 2003101 9801207 Nguyễn Thanh Châu 25.09.1980 Thanh HoáĐiện 2003102 980203 Nguyễn Công Chiến 19.09.1980 Hà Nam Điện 2003103 9801453 Nguyễn Thị Chinh 02.09.1979 Bắc Thái Điện 2003104 9802256 Trần Thành Chung 16.08.1981 Hà Tây Điện 2003105 9802003 Cao Đức Dũng 30.07.1979 Nghệ Tĩnh Điện 2003106 980113 Nguyễn Quang Dũng 02.12.1979 Hải Hưng Điện 2003107 9801059 Trần Binh Dương 27.12.1980 Hà Bắc Điện 2003108 9801708 Phạm Gia Điềm 18.05.1980 Hà Nam NinhĐiện 2003109 980562 Nguyễn Thanh Giang 11.02.1981 Lai Châu Điện 2003110 9802114 Ngô Thị Hà 11.02.1980 Bắc Ninh Điện 2003111 9803956 Nguyễn Thị Thu Hà 29.05.1980 Hà Nam NinhĐiện 2003112 98061 Bùi Ngọc Hải 24.02.1980 Hải Dương Điện 2003113 9801344 Phạm Thị Hồng Hạnh 01.02.1980 Thái Bình Điện 2003114 980360 Nguyễn Quang Hậu 11.07.1980 Hà Sơn Bình Điện 2003115 9801514 Lê Xuân Hiếu 11.01.1979 Thanh HoáĐiện 2003116 9802164 Bùi Thị Khánh Hoà 28.05.1980 Hà Đông Điện 2003

Page 127 of 176

117 9801266 Triệu Tuyên Hoàng 24.07.1980 Hà Nội Điện 2003118 980572 Phan Quang Huy 14.02.1980 Hà Nội Điện 2003119 9804016 Lê Đức Hùng 20.08.1980 Nghệ Tĩnh Điện 2003120 980121 Trương Xuân Hữu 20.08.1980 Hà Bắc Điện 2003121 980367 Lữ Chí Linh 07.04.1980 Nghệ Tĩnh Điện 2003122 980769 Nguyễn Văn Long 15.11.1980 Hà Nội Điện 2003123 9801320 Tống Thị Lý 24.10.1980 Hà Nam NinhĐiện 2003124 9801823 Nguyễn Hữu Nam 10.10.1979 Hà Tĩnh Điện 2003125 9801825 Nguyễn Tuấn Nghĩa 24.08.1980 Bắc Ninh Điện 2003126 9801573 Trương Nho Nghĩa 10.08.1980 Hà Tây Điện 2003127 9802974 Lê Quang Ninh 14.04.1980 Vĩnh Phú Điện 2003128 9801780 Lại Đức Phương 03.11.1980 Vĩnh Phú Điện 2003129 9801429 Nguyễn Thành Quang 14.12.1980 Hà Nam NinhĐiện 2003130 9802828 Phạm Văn Sự 26.04.1980 Hải Hưng Điện 2003131 980984 Lê Minh Thành 23.03.1980 Thanh HoáĐiện 2003132 9802081 Phạm Tâm Thành 10.04.1980 Hải Phòng Điện 2003133 9801382 Lê Văn Thế 21.02.1980 Thanh HoáĐiện 2003134 9802183 Hoàng Tiến Thông 26.07.1980 Thanh HoáĐiện 2003135 9802033 Lê Xuân Tiến 08.04.1980 Thanh HoáĐiện 2003136 9801284 Trần Minh Tiến 08.08.1980 Hà Tây Điện 2003137 9803782 Đào Thuỳ Trâm 03.08.1980 Hà Nội Điện 2003138 98020 Đinh Quang Trí 31.08.1979 Hà Nội Điện 2003139 9803431 Lê Trọng Tuấn 29.10.1979 Hà Nội Điện 2003140 9604882 Dương Anh Tuấn 29.11.1978 Hà Nội Điện 2003141 9611234 Nguyễn Anh Vũ 23.09.1977 Thanh HoáĐiện 2003142 971824 Tạ Trung Kiên 23.12.1979 Hà Sơn Bình Điện 2003143 Phạm Việt Phương 24.12.1980 Hà Tây Điện 2003144 9704132 Phạm Duy ánh 08.03.1978 Thanh HoáĐiện 2003145 9812402 Lại Minh Bảo 12.06.1980 Quảng Bình Điện 2003146 9812404 Nguyễn Mậu Cương 10.09.1980 Hà Nội Điện 2003147 9811307 Đào Quang Cường 14.10.1976 Thái Bình Điện 2003148 9811707 Nguyễn Phúc Cường 13.01.1981 Hà Giang Điện 2003149 981858 Mai Xuân Dương 02.09.1980 Thanh HoáĐiện 2003150 9811603 Lưu Quang Đạo 13.09.1980 Vĩnh Phú Điện 2003151 981404 Trần Độ 26.12.1980 Nam Định Điện 2003152 9811606 Nguyễn Anh Đức 11.10.1979 Hà Tĩnh Điện 2003153 9814105 Nguyễn Trường Giang 23.06.1980 Bắc Giang Điện 2003154 981408 Đỗ Xuân Hải 11.08.1980 Hưng Yên Điện 2003155 9811765 Nguyễn Văn Hải 25.01.1981 Thanh Hoá Điện 2003156 981194 Nguyễn Thu Hằng 15.11.1980 Hà Sơn Bình Điện 2003157 9814110 Trần Minh Hiếu 14.12.1979 Hà Bắc Điện 2003158 981786 Trần Hoàng Hiệp 09.09.1980 Phú Thọ Điện 2003159 9814113 Vũ Xuân Huy 08.01.1980 Bắc Giang Điện 2003160 9811366 Lê Mạnh Hùng 06.05.1980 Thanh HoáĐiện 2003161 981211 Bạch Thành Hưng 31.12.1980 Hà Bắc Điện 2003162 9812785 Lê Khắc Hưng 04.08.1979 Thanh HoáĐiện 2003163 9814106 Nguyễn Xuân Hưng 29.08.1979 Thanh HoáĐiện 2003164 9812014 Đặng Quốc Khánh 02.09.1980 Hà Nội Điện 2003165 981391 Đinh Trung Kiên 11.01.1981 Yên Bái Điện 2003166 98191 Trịnh Khắc Lâm 28.01.1980 Thái Bình Điện 2003167 9811821 Nguyễn Mai Linh 26.03.1980 Hà Nội Điện 2003168 981140 Phạm Vũ Long 08.02.1980 Hà Nội Điện 2003169 9811221 Nguyễn Trọng Lượng 29.06.1980 Thái Bình Điện 2003170 9811168 Trần Tuấn Minh 02.04.1980 Hà Nội Điện 2003171 9811080 Phan Lê Nhân 26.03.1980 Nghệ An Điện 2003172 981872 Nguyễn Duy Niên 03.05.1980 Thanh HoáĐiện 2003

Page 128 of 176

173 981226 Đỗ Hải Phú 03.06.1980 Quảng Bình Điện 2003174 9811084 Trần Lê Phương 29.05.1980 Hà Tây Điện 2003175 9811875 Phạm Quỳnh 12.09.1980 Bình Trị Thiên Điện 2003176 9811282 Lê Xuân Sanh 25.02.1981 Hà Tĩnh Điện 2003177 981338 Lê Thanh Sơn 25.12.1980 Nghệ An Điện 2003178 9812428 Bùi Đình Thanh 12.12.1979 Nghệ An Điện 2003179 9814024 Mai Ngọc Thành 17.04.1980 Hải Phòng Điện 2003180 9814025 Nguyễn Ngọc Thắng 24.04.1980 Thanh HoáĐiện 2003181 981193 Trần Đức Thắng 10.03.1980 Nam Định Điện 2003182 981130 Đỗ Văn Thẩm 24.09.1979 Bắc Giang Điện 2003183 981438 Lê Minh Thu 19.12.1980 Thanh HoáĐiện 2003184 9811181 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 01.05.1980 TP Hồ Chí Minh Điện 2003185 9813224 Phạm Anh Tuân 11.03.1980 Thái Bình Điện 2003186 9812283 Nguyễn Anh Tuấn 25.10.1980 Hà Nội Điện 2003187 981239 Nguyễn Ngọc Tuấn 01.06.1981 Hà Bắc Điện 2003188 9812038 Trịnh Ngọc Tuấn 04.09.1980 Nghệ Tĩnh Điện 2003189 9813136 Ninh Việt Tú 03.04.1980 Hà Nôi Điện 2003190 9811188 Hoàng Thanh Tùng 03.11.1980 Hà Nội Điện 2003191 9801303 Khuất Tuấn Anh 15.12.1980 Hà Nội Điện 2003192 98051 Khương Thế Anh 05.10.1980 Thanh HoáĐiện 2003193 9802902 Ngô Văn Bá 29.08.1980 Kon Tum Điện 2003194 980254 Phạm Thanh Bình 19.10.1980 Hà Nội Điện 2003195 98035 Ma Xuân Chí 21.10.1980 Hà TuyênĐiện 2003196 9803905 Nguyễn Việt Dũng 23.01.1981 Nghệ An Điện 2003197 9804103 Nguyễn Anh Dương 20.06.1980 Thanh HoáĐiện 2003198 9801609 Nguyễn Hoàng Dương 27.12.1979 Hà Nội Điện 2003199 98027 Nguyễn Sỹ Đoàn 11.11.1980 Hoà Bình Điện 2003200 980760 Đào Hoàng Đức 31.03.1980 Thái NguyênĐiện 2003201 9802409 Nguyễn Ngọc Đức 03.05.1979 Hà Nam NinhĐiện 2003202 9804011 Lê Thị Thu Hà 17.09.1980 Hoàng Liên Sơn Điện 2003203 9801362 Đào Đức Hải 26.10.1980 Hà Nội Điện 2003204 9802743 Lê Thanh Hải 22.01.1981 Hoàng Liên Sơn Điện 2003205 9802260 Nguyễn Thanh Hải 05.11.1980 Thanh Hoá Điện 2003206 980262 Trịnh Thanh Hải 13.06.1980 Thanh Hoá Điện 2003207 98028 Tô Thị Hạnh 19.04.1980 Hà Sơn Bình Điện 2003208 9802416 Đinh Trọng Hiếu 01.11.1980 Hà Nội Điện 2003209 9801165 Đỗ Minh Hoàng 08.12.1979 Thanh HoáĐiện 2003210 9801569 Nguyễn Thị ThanhHuyền 14.06.1980 Hà Sơn Bình Điện 2003211 9803159 Nguyễn Văn Hùng 21.06.1980 Hà Nam NinhĐiện 2003212 9801862 Dương Văn Hưng 15.12.1980 Nam Định Điện 2003213 9803320 Nguyễn Đình Khôi 15.05.1980 Thanh HoáĐiện 2003214 980385 Nguyễn Thành Long 18.06.1980 Vĩnh Phúc Điện 2003215 980177 Cao Tuấn Minh 27.07.1978 Hoàng Liên Sơn Điện 2003216 970278 Lê Minh Phong 02.02.1979 Hà Nam NinhĐiện 2003217 9801323 Nguyễn Văn Phong 01.06.1980 Thanh HoáĐiện 2003218 9801779 Nguyễn Quang Phúc 07.12.1978 Vĩnh Phúc Điện 2003219 980275 Nguyễn Đức Tâm 08.10.1980 Hà Tây Điện 2003220 9802533 Lê Ngọc Tân 18.04.1980 Phú Thọ Điện 2003221 9802586 Nguyễn Văn Tân 30.12.1980 Thái Bình Điện 2003222 9802032 Phạm Quốc Thành 16.04.1980 Hải Phòng Điện 2003223 980232 Quách Thị Phương Thảo 14.07.1980 Thái Bình Điện 2003224 980183 Trần Hữu Thăng 26.05.1980 Bình Trị Thiên Điện 2003225 9801931 Vũ Hữu Thắng 06.07.1980 Thái Bình Điện 2003226 9802328 Lê Đức Thiện 02.10.1980 Thanh HoáĐiện 2003227 980278 Bùi Quang Thiệp 01.10.1980 Thái Bình Điện 2003228 980439 Lê Việt Tiến 29.03.1980 Thanh HoáĐiện 2003

Page 129 of 176

229 9702078 Vũ Văn Tráng 02.02.1979 Hà Nam NinhĐiện 2003230 9801634 Trần Nam Trung 26.06.1980 Đà Nẵng Điện 2003231 98021 Trịnh Ngọc Tuấn 28.04.1978 Thanh HoáĐiện 2003232 9803641 Vũ Xuân Tuấn 20.08.1980 Hải Dương Điện 2003233 9803390 Nguyễn Văn Tuyển 19.07.1979 Hải Phòng Điện 2003234 980189 Đỗ Minh Việt 25.10.1980 Hà Nội Điện 2003235 9714316 Nguyễn Đăng An 05.07.1977 Nghệ Tĩnh Điện 2003236 9704432 Nguyễn Nam Chiến 12.10.1979 Hoàng Liên Sơn Điện 2003237 9803357 Phạm Anh Cường 21.08.1979 Thanh HoáĐiện 2003238 98058 Hà Hoàng Dương 27.09.1980 Vĩnh Phú Điện 2003239 9704324 Nguyễn Ngọc Hà 04.08.1979 Hà Nam NInhĐiện 2003240 9803103 Trần Mạnh Hà 13.03.1980 Hà Nam NinhĐiện 2003241 9801460 Hoàng Thị Hiền 14.11.1980 Hà Nội Điện 2003242 9802120 Vũ Quang Hợp 18.01.1980 Vĩnh phúc Điện 2003243 980118 Đỗ Việt Hùng 16.11.1980 Hà Nội Điện 2003244 9802065 Tạ Hữu Hùng 24.04.1980 Nghệ An Điện 2003245 9803417 Phạm Quang Hưng 19.05.1981 Hà Nội Điện 2003246 9803464 Nguyễn Đình Khánh 21.09.1980 Thái Bình Điện 2003247 9801466 Nguyễn Phi Long 20.07.1980 Vĩnh Phú Điện 2003248 98A222 Đinh Công Lý 05.09.1980 Thanh HoáĐiện 2003249 980721 Trần Việt Phương 06.01.1980 Hà Nam NInhĐiện 2003250 9704327 Đinh Mạnh Thắng 24.10.1979 Hoàng Liên Sơn Điện 2003251 980184 Bùi Hữu Thọ 13.12.1979 Vĩnh Phú Điện 2003252 9704311 Nguyễn Quang Toàn 30.12.1979 Hà Nam NInhĐiện 2003253 980341 Nguyễn Ngọc Trung 31.05.1980 Thanh HoáĐiện 2003254 9804084 Nguyễn Anh Tuấn 09.07.1975 Thanh HoáĐiện 2003255 9714330 Hoàng Tuấn Tú 17.09.1979 Quảng NInh Điện 2003256 9801342 Mai Thanh Tùng 24.11.1980 Hà Tĩnh Điện 2003257 9712162 Trần Tuấn Anh 08.10.1979 Nam Định Điện 2003258 9801 Nguyễn Phương An 30.07.1980 Hà Nội Điện 2003259 980151 Tạ Sơn Anh 12.09.1980 Hà Nam NinhĐiện 2003260 9704303 Lê Văn Dũng 01.09.1977 Thanh HoáĐiện 2003261 980259 Nguyễn Anh Dũng 28.11.1980 Hà Nội Điện 2003262 980156 Lê Đức Đào 12.12.1979 Hà Tĩnh Điện 2003263 9704317 Dương Hải Đăng 01.03.1976 Hà Tĩnh Điện 2003264 980854 Hoàng Quốc Đông 10.12.1980 Hà Nội Điện 2003265 980159 Nguyễn Đức Đồng 08.10.1980 Hà Tây Điện 2003266 980310 Vũ Trọng Đức 08.02.1980 Thanh HoáĐiện 2003267 980317 Nguyễn Trọng Hào 14.09.1980 Thanh HoáĐiện 2003268 9701009 Hoàng Minh Hải 20.05.1979 Hà Sơn Bình Điện 2003269 9801724 Nguyễn Phúc Huy 04.11.1980 Hà Nội Điện 2003270 97A4315 Trần Quang Huy 13.10.1978 Thanh HoáĐiện 2003271 980212 Chu Đình Hưng 25.07.1980 Lai Châu Điện 2003272 9704309 Cam Trung Kiên 20.11.1978 Hà GiangĐiện 2003273 98069 Nguyễn Thị ThanhLoan 07.12.1979 Hà Nội Điện 2003274 961568 Trần Hồng Long 07.09.1978 Hà Nam NinhĐiện 2003275 9704133 Lê Đức Nam 20.04.1979 Thanh HoáĐiện 2003276 980329 Nguyễn Hoài Nam 30.09.1979 Thanh HoáĐiện 2003277 980330 Nguyễn Hoàng Nam 03.08.1980 Vĩnh Phúc Điện 2003278 9704328 Mai Văn Phúc 15.11.1975 Hà Bắc Điện 2003279 961127 Nguyễn Quang Phúc 08.09.1978 Vĩnh Phú Điện 2003280 970487 Nguyễn Duy Sơn 22.05.1973 Nghệ An Điện 2003281 98078 Nguyễn Việt Thanh 28.08.1980 Hà Nội Điện 2003282 980234 Chu Xuân Thuỷ 12.07.1980 Hà Nội Điện 2003283 98083 Đỗ Xuân Trường 03.07.1980 Hà Tây Điện 2003284 9711284 Đặng Minh Tuấn 15.09.1979 Hải Dương Điện 2003

Page 130 of 176

285 980536 Nguyễn Anh Tuấn 09.02.1980 Vĩnh Phú Điện 2003286 971118 Nguyễn Hữu Tuấn 07.01.1980 Hải Hưng Điện 2003287 970321 Trịnh Quang Tuấn 29.08.1979 Hải Hưng Điện 2003288 980245 Nguyễn Ngọc Tú 20.10.1980 Hoàng Liên Sơn Điện 2003289 9814468 Trần Hoài Văn 20.08.1976 Hà Nội Điện 2003290 98087 Trần Trọng Viễn 16.01.1981 Hà Bắc Điện 2003291 9804102 Nguyễn Đắc Bình 19.04.1980 Hoà bình Điện 2003292 9804134 Đặng Việt Dũng 06.09.1980 Hà Nội Điện 2003293 9714131 Hoàng Lê Hà 11.07.1980 Hà Tây Điện 2003294 98010 Nguyễn Thanh Hà 19.05.1980 Quảng Ninh Điện 2003295 9804108 Trần Thị Hồng Hạnh 01.11.1980 Hà Nội Điện 2003296 9804132 Nguyễn Trọng Hiệp 20.12.1980 Hà Nội Điện 2003297 9804111 Nguyễn Thu Hoài 11.12.1980 Hà Nội Điện 2003298 9804112 Nguyễn Xuân Hoàn 18.11.1980 Hải Dương Điện 2003299 9804114 Đặng Thu Huyền 01.07.1980 Hà Sơn Bình Điện 2003300 9804109 Bùi Xuân Hưng 15.11.1980 Thái Bình Điện 2003301 9804116 Lê Thành Lương 20.08.1980 Hà Nội Điện 2003302 9804117 Lê Thị ái Mai 21.07.1980 Hà Nam NinhĐiện 2003303 9804120 Nguyễn Thanh Nhàn 20.01.1981 Hà Nội Điện 2003304 9804121 Mai Văn Phú 19.12.1980 Nam Định Điện 2003305 9804122 Đỗ Văn Phúc 01.07.1980 Thái Bình Điện 2003306 9804123 Nguyễn Hà Thái Sơn 17.04.1980 Vĩnh Phú Điện 2003307 9804126 Vũ Toàn Thắng 01.10.1980 Nam Định Điện 2003308 9804127 Nguyễn Tuân 08.08.1980 Hải Phòng Điện 2003309 9804128 Đỗ Minh Tuấn 23.08.1980 Thái Bình Điện 2003310 9804130 Lương Khánh Tùng 25.03.1980 Hà Nội Điện 2003311 9811102 Nguyễn Kỳ Anh 11.01.1980 Hà Bắc Điện 2003312 9812552 ĐỗVăn Bản 21.11.1979 Bắc giang Điện 2003313 981105 Nguyễn Trung Chính 05.12.1980 Nam Hà Điện 2003314 9811755 Phạm Việt Chung 27.12.1980 Ninh Bình Điện 2003315 9812755 Đào Việt Cường 23.09.1980 Hà Sơn Bình Điện 2003316 9811761 Phạm Văn Duy 10.06.1980 Hải Phòng Điện 2003317 981856 Nguyễn Tiến Dũng 12.06.1980 Hải Phòng Điện 2003318 9811555 Đào Tiến Đạt 26.11.1980 Nam Định Điện 2003319 9811709 Hà Quang Điện 06.04.1980 Bắc Ninh Điện 2003320 981607 Bùi Minh Định 10.11.1978 Hà Nội Điện 2003321 9813255 Nguyễn Văn Đoài 28.03.1979 Quảng Trị Điện 2003322 9812912 Nguyễn Văn Đông 13.06.1979 Hà Bắc Điện 2003323 971732 Nguyễn Việt Đức 29.07.1979 Thanh HoáĐiện 2003324 9813757 Phạm Minh Đức 28.11.1980 Hà Sơn Bình Điện 2003325 9814735 Đào Bằng Giang 30.01.69 Hà Bắc Điện 2003326 98160 Trần Ngọc Hà 23.02.1981 Hà Nội Điện 2003327 9812860 Dương Văn Hạ 01.06.1980 Thanh HoáĐiện 2003328 9811066 Trần Trung Hiếu 24.10.1980 Thái Bình Điện 2003329 9811459 Nguyễn Thị Thu Hiền 15.09.1980 Hải Phòng Điện 2003330 9811515 Ngô Xuân Hợp 21.05.1980 Hải Hưng Điện 2003331 9811568 Nguyễn Quang Huy 26.01.1980 Thanh HoáĐiện 2003332 981418 Mạc Văn Hùng 24.06.1980 Quảng Ninh Điện 2003333 9814607 Phạm Minh Hùng 11.02.1978 Hà Nội Điện 2003334 9812214 Trần Bá Hùng 25.05.1979 Nghệ Tĩnh Điện 2003335 9811317 Vũ Duy Hưng 24.12.1980 Thái Bình Điện 2003336 981213 Nguyễn Thị Lan Hương 02.05.1980 Thái NguyênĐiện 2003337 9813919 Lê Lan 25.09.1980 Hà Nội Điện 2003338 9811677 Nguyễn Nghĩa Linh 27.07.1980 Hà Nội Điện 2003339 9811774 Bùi Thanh Nam 08.09.1978 Hà Tây Điện 2003340 9811079 Vũ Văn Ngọc 09.06.1979 Hải Phòng Điện 2003

Page 131 of 176

341 9812224 Đỗ Quyền 23.12.1977 Hà Sơn Bình Điện 2003342 9811229 Nguyễn Bắc Quý 01.10.1980 Nghệ Tĩnh Điện 2003343 9811628 Tạ Thanh Sơn 08.11.1981 Hải Phòng Điện 2003344 9814736 Vũ Hà Tân 20.10.1978 Hải Hưng Điện 2003345 981230 Nguyễn Huy Thành 16.06.1979 Thái Bình Điện 2003346 9811577 Nguyễn Tiến Thành 12.06.1981 Hải Hưng Điện 2003347 9811330 Nguyễn Tất Thắng 16.01.1980 Vĩnh Phú Điện 2003348 981131 Nguyễn Văn Thắng 30.06.1980 Hà Nội Điện 2003349 9812584 Trần Ngọc Thuần 28.09.1980 Hà Bắc Điện 2003350 981588 Nguyễn Văn Thuỷ 06.02.1980 Hà Nội Điện 2003351 9812082 Nguyễn Văn Thưởng 20.10.1979 Hà Nội Điện 2003352 9814032 Chu Xuân Tình 10.02.1980 Hà Nam NinhĐiện 2003353 981731 Dương Thế Tuấn 16.09.1980 Bắc Thái Điện 2003354 9812084 Đoàn Thanh Tuấn 04.02.1981 Hà Bắc Điện 2003355 9814606 Phạm Anh Tú 13.09.1978 Hà Nội Điện 2003356 981344 Dương Quang Việt 20.02.1980 Nam Hà Điện 2003357 9811101 Bùi Tuấn Anh 22.02.1980 Thái Bình Điện 2003358 981252 Phan Ngọc Anh 11.01.1980 Thái Bình Điện 2003359 9814742 Phạm Thanh Bình 20.09.1979 Hà Nội Điện 2003360 9811053 Lương Xuân Chính 09.11.1980 Hà Nội Điện 2003361 9812954 Nguyễn Đức Chính 01.01.1980 Hà Nội Điện 2003362 9811310 Nguyễn Vũ Cường 19.11.1980 Hà Nội Điện 2003363 9813455 Trần Đình Cường 23.05.1980 Nghệ An Điện 2003364 9814602 Đỗ Việt Dũng 29.06.1979 Vĩnh Phú Điện 2003365 9814782 Lê Quý Dũng 03.11.1977 Hà Nam Điện 2003366 981260 Vũ Ngọc Dương 14.05.1980 Thái Bình Điện 2003367 9812855 Nguyễn Văn Đông 02.01.1980 Hà Nội Điện 2003368 9714741 Đỗ Trường Giang 21.01.1978 Hà Nội Điện 2003369 9811407 Võ Mạnh Hà 24.04.1980 Nghệ Tĩnh Điện 2003370 9811714 Nguyễn Anh Hào 20.06.1980 Hà Tây Điện 2003371 981264 Bùi Văn Hiếu 08.02.1980 Thái Bình Điện 2003372 9813857 Phạm Trung Hiếu 11.11.1980 Hà Nam NinhĐiện 2003373 981170 Trần Xuân Hoàng 27.11.1980 Bắc Thái Điện 2003374 9812616 Lê Huy 26.11.1980 Hà Nội Điện 2003375 9811673 Ngô Vi Hùng 10.02.1980 Hà Nội Điện 2003376 9811770 Phan Việt Hùng 28.01.1980 Nghệ An Điện 2003377 9813723 Vũ Khánh Hưng 23.01.1981 Yên Bái Điện 2003378 9812070 Hoàng Trọng Kim 08.12.1980 Vĩnh Phú Điện 2003379 9813873 Lê Trung Kỷ 16.10.1979 Nghệ An Điện 2003380 981218 Nguyễn Thành Lâm 06.11.1980 Thái Bình Điện 2003381 9811868 Vũ Tiến Long 09.11.1980 Hà Nội Điện 2003382 9811733 Trần Hoài Nam 10.09.1980 Hà Nội Điện 2003383 9813064 Đinh Quang Phú 20.07.1980 Hà Nội Điện 2003384 981671 Lê Minh Phương 13.12.1980 Thanh HoáĐiện 2003385 9813573 Mai Thanh Phương 01.12.1980 Hải Hưng Điện 2003386 9811168 Mai Khắc Sơn 01.07.1979 Hà Tĩnh Điện 2003387 9811231 Vũ Tự Thành 10.04.1981 Bắc Thái Điện 2003388 9813173 Đỗ Minh Thông 01.08.1980 Hưng Yên Điện 2003389 981587 Mai Đức Thông 24.05.1980 Bắc Thái Điện 2003390 981246 Nguyễn Hồng Thuỷ 09.02.1980 Vĩnh Phú Điện 2003391 9811787 Hồ Hoàng Tiến 17.11.1980 Nghệ An Điện 2003392 9811939 Nguyễn Thị Mỹ Trinh 11.02.1981 Hà Nội Điện 2003393 981637 Đặng Thế Trọng 02.05.1980 Nam Định Điện 2003394 981187 Đinh Ngọc Trung 03.09.1980 Hà Nội Điện 2003395 9812186 Lê Văn Trường 10.09.1979 Thanh HoáĐiện 2003396 9811385 Nguyễn Đình Tuân 27.10.1980 Thanh HoáĐiện 2003

Page 132 of 176

397 9812582 Nguyễn Đức Tuấn 27.11.1980 Hà Bắc Điện 2003398 9811137 Lưu Tinh Tú 26.08.1980 Hoà Bình Điện 2003399 981191 Nguyễn Hữu Xuyên 16.10.1980 Hà Bắc Điện 2003400 961268 Nguyễn Mạnh Cường 21.05.1978 Hà Sơn bình Điện 2003401 980290 Đỗ Thị Tú Anh 17.03.1980 Hà Nội Điện 2003402 9802052 Nguyễn Tân Anh 15.10.1980 Thái Bình Điện 2003403 980351 Nguyễn Thị Lan Anh 15.11.1980 Vĩnh Phúc Điện 2003404 980302 Nguyễn Văn Bang 19.09.1977 Hải Dương Điện 2003405 980155 Trần Mạnh Cường 28.11.1980 Hà Nội Điện 2003406 980706 Trịnh Tiến Cường 17.11.1980 Thanh HoáĐiện 2003407 9814620 Trần Ngọc Duy 02.11.1978 Thái Bình Điện 2003408 9801405 Lê Anh Dũng 14.12.1980 Hoàng Liên Sơn Điện 2003409 9801110 Lê Đức Dũng 24.07.1979 Bình Trị Thiên Điện 2003410 9802410 Nguyễn Chí Dũng 19.10.1980 Vĩnh Phú Điện 2003411 9814613 Vũ Quốc Dũng 06.03.1979 Hà Tây Điện 2003412 9803310 Nguyễn Hồng Dương 21.06.1980 Hà Nội Điện 2003413 9701613 Nguyễn Trí Đồng 01.07.1979 Nghệ Tĩnh Điện 2003414 980708 Đỗ Anh Đức 21.04.1980 Thanh HoáĐiện 2003415 9802113 Trần Văn Giang 12.01.1980 Nghệ An Điện 2003416 9803413 Nguyễn Tiến Hiếu 15.11.1981 Hà Nội Điện 2003417 980320 Nguyễn Minh Hồng 03.04.1980 Thái Bình Điện 2003418 9801861 Đinh Công Huân 01.04.1980 Hà Sơn Bình Điện 2003419 9801914 Đinh Trọng Hùng 31.12.1980 Hải Dương Điện 2003420 9802064 Nguyễn Thanh Hùng 25.03.1980 Hải Hưng Điện 2003421 9701270 Phạm Mai Khanh 05.03.1979 Hà Nam NinhĐiện 2003422 9801318 Đỗ Trung Kiên 11.08.1980 Quảng Ninh Điện 2003423 980217 Đỗ Văn Lâm 20.12.1980 Hà Nam NinhĐiện 2003424 9802173 Đào Duy Linh 28.01.1981 Hà Nội Điện 2003425 9802687 Võ Mạnh Linh 12.11.1980 Hà Nội Điện 2003426 9802174 Nguyễn Văn Long 30.10.1979 Nghệ An Điện 2003427 980975 Đặng Văn Minh 14.12.1980 Nghệ An Điện 2003428 9802221 Vũ Vương Ngọc 02.10.1980 Ninh Bình Điện 2003429 9801781 Đỗ Ngọc Quảng 24.11.1980 Nam Định Điện 2003430 9814614 Nguyễn Trọng Quân 04.01.1979 Hà Nội Điện 2003431 9801326 Trần Văn Quân 01.06.1980 Thái Bình Điện 2003432 9712428 Lê Đăng Quyền 18.10.1979 Thanh HoáĐiện 2003433 980982 Hoàng Sơn 23.11.1980 Thanh HoáĐiện 2003434 9801842 Nguyễn Văn Thuỳ 06.05.1979 Hà Nam Điện 2003435 9801686 Nguyễn Huy Thuỵ 21.05.1980 Vĩnh Phú Điện 2003436 9802184 Đàm Khắc Tiến 03.02.1980 Nam Định Điện 2003437 9802232 Nguyễn Anh Tiến 08.01.1980 Vĩnh Phú Điện 2003438 980132 Trần Hữu Tiến 01.03.1981 Hải Phòng Điện 2003439 9801136 Nghiêm Xuân Trường 21.09.1980 Hà Nội Điện 2003440 9801844 Lê Văn Tuấn 20.06.1979 Thanh HoáĐiện 2003441 980732 Phan Anh Tuấn 28.11.1980 Thanh HoáĐiện 2003442 9802936 Phạm Quốc Tuấn 15.01.1981 Thái NguyênĐiện 2003443 980284 Bùi Nghĩa Tùng 25.10.1980 Hà Nội Điện 2003444 9803489 Chu Vũ Việt 30.12.1980 Thái Bình Điện 2003445 9812652 Nguyễn Chi Anh 05.01.1980 Hà Nội Điện 2003446 9811955 Lê Thành Chung 04.11.1979 Ninh BìnhĐiện 2003447 981602 Cao Văn Cường 22.11.1980 Thanh HoáĐiện 2003448 9813654 Nguyễn Hiệp Cường 17.10.1980 Hưng Yên Điện 2003449 981957 Phan Công Cường 31.10.1980 Hà Tây Điện 2003450 9811856 Lê Trung Dũng 11.12.1980 Hà Nội Điện 2003451 9811659 Ngô Quang Dũng 24.03.1980 Thanh HoáĐiện 2003452 9812361 Phạm Vũ Dương 24.12.1980 Hà Nội Điện 2003

Page 133 of 176

453 981656 Vũ Thành Đồng 10.12.1979 Nghệ an Điện 2003454 9812759 Hoàng Anh Đức 19.03.1980 Thái Bình Điện 2003455 981659 Trịnh Ngọc Giang 29.10.1980 Hà Nội Điện 2003456 981206 Phạm Khắc Hải 30.01.1980 Hải Dương Điện 2003457 9811713 Nguyễn Huy Hân 12.01.1980 Nghệ Tĩnh Điện 2003458 971237 Nguyễn Ngọc Hân 19.11.1979 Vĩnh Phú Điện 2003459 981267 Lê Mạnh Hùng 08.11.1980 Nghệ Tĩnh Điện 2003460 9813287 Lê Quang Hùng 12.12.1980 Hà Nội Điện 2003461 9813622 Nguyễn Kim Khánh 25.11.1980 Hà Nội Điện 2003462 981973 Lê Trung Kiên 23.07.1980 Hà Nội Điện 2003463 981669 Lê Ngọc Lập 10.10.1979 Thanh HoáĐiện 2003464 9812219 Lý Mạnh Long 14.02.1980 Hà Nội Điện 2003465 9811620 Nguyễn Tiến Lực 10.11.1980 Thanh HoáĐiện 2003466 981821 Vương Ngọc Mai 11.01.1981 Bắc Thái Điện 2003467 9813765 Trịnh Lương Miên 29.11.1980 Thái Bình Điện 2003468 9814628 Hoàng Kim Nga 18.05.1979 Hà Nội Điện 2003469 981868 Trần Đại Nghĩa 15.04.1979 Hà Sơn Bình Điện 2003470 981124 Vũ Văn Nhẫn 24.11.1976 Quảng Ninh Điện 2003471 981978 Triệu Anh Phong 12.11.1980 Hải Dương Điện 2003472 9813521 Nguyễn Thị Mai Phương 07.05.1980 Hà Nội Điện 2003473 981478 Dương Đức Quang 31.10.1980 Hà Nội Điện 2003474 98132 Phạm Nhật Quang 10.03.1980 Thái Bình Điện 2003475 9813732 Hoàng Chí Quyết 11.10.1980 Hà Bắc Điện 2003476 9813331 Bành Thanh Sơn 24.02.1980 Hà Nội Điện 2003477 981628 Huỳnh Chí Sơn 21.12.1980 Vĩnh Phúc Điện 2003478 98176 Trương Quốc Thắng 04.10.1980 Hà Nội Điện 2003479 9812329 Cao Xuân Thông 04.10.1980 Hà Bắc Điện 2003480 9813580 Lê Nho Thông 01.07.1981 Hà Nội Điện 2003481 9813528 Đinh Phương Triệu 09.07.1980 Hà Nội Điện 2003482 981442 Bùi Anh Tuấn 24.04.1980 Hà Nội Điện 2003483 9811584 Vũ Quốc Tuấn 12.06.1979 Thái Bình Điện 2003484 9812332 Bùi Xuân Tùng 03.06.1980 Hà Nội Điện 2003485 9814739 Vũ Quang Vinh 09.12.1978 Thái Bình Điện 2003486 981288 Đàm Đình Vĩnh 07.07.1980 Hải Dương Điện 2003487 9701927 Trịnh Văn Thiêm 22.12.1978 Thanh HoáĐiện 2003488 9812410 Nguyễn Ngọc Anh 03.04.1981 Hà Nội Điện 2003489 981104 Bùi Minh Cảnh 24.06.1980 Ninh Bình Điện 2003490 9811602 Nguyễn Thành Công 23.08.1980 Hà Tĩnh Điện 2003491 981653 Hoàng Mạnh Cường 06.05.1980 Hà Nam NinhĐiện 2003492 981355 Hồ Khắc Cường 11.08.1979 Nghệ An Điện 2003493 9812155 Phạm Huy Cường 01.04.1980 Nghệ Tĩnh Điện 2003494 981961 Lưu Tuấn Đạt 25.12.1980 Hà Tây Điện 2003495 9812358 Nguyễn Quốc Định 27.03.1980 Thanh HoáĐiện 2003496 9812511 Phạm Minh Đức 27.09.1980 Thanh HoáĐiện 2003497 98156 Trần Anh Đức 12.03.1980 Nghệ An Điện 2003498 981163 Đoàn Thị Hương Giang 22.05.1980 Hải Dương Điện 2003499 9811811 Nguyễn Quang Hanh 22.05.1980 Hà Nội Điện 2003500 9811558 Nguyễn Sơn Hà 18.03.1980 Thái Bình Điện 2003501 9711964 Trần Mai Sơn Hà 12.12.1980 Quảng Bình Điện 2003502 9811063 Trần Sơn Hà 27.05.1981 Sơn La Điện 2003503 9812813 Nguyễn Thị Thu Hằng 26.08.1981 Bắc Thái Điện 2003504 9813562 Hoàng Trung Hiệp 25.10.1980 Nam Định Điện 2003505 98125 Nguyễn Thị Huyền 25.11.1980 Hải Hưng Điện 2003506 9811018 Nguyễn Xuân Kiên 25.12.1980 Hà Nội Điện 2003507 981423 Nguyễn Trần Linh 15.06.1980 Hải Dương Điện 2003508 9813321 Nguyễn Đại Lợi 13.01.1981 Hà Nội Điện 2003

Page 134 of 176

509 9813161 Đinh Thị Nguyệt Minh 18.05.1980 Hà Nội Điện 2003510 9811074 Dương Văn Nam 23.01.1980 Hải Hưng Điện 2003511 9813475 Đặng Ngọc Quang 10.02.1980 Hải Hưng Điện 2003512 981336 Hoàng Văn Sơn 10.07.1980 Sơn La Điện 2003513 981929 Lê Văn Sơn 26.02.1979 Thanh HoáĐiện 2003514 981606 Hoàng Trung Thành 12.06.1979 Hà Nội Điện 2003515 981233 Trần Thị Thảo 17.08.1980 Vĩnh Phúc Điện 2003516 981931 Đinh Văn Thạch 14.08.1979 Hà Sơn Bình Điện 2003517 981432 Chu Việt Thắng 07.07.1980 Vĩnh Phú Điện 2003518 9811681 Nguyễn Việt Thắng 09.06.1980 Hà Nội Điện 2003519 9811837 Nguyễn Đức Thi 23.06.1980 Hải Hưng Điện 2003520 98190 Nguyễn Thị Thơm 31.08.1980 Nam Định Điện 2003521 9811484 Ngô Lê Tuấn 08.12.1980 Hà Nội Điện 2003522 981281 Nguyễn Thị Ngọc Tú 19.09.1980 Hải Dương Điện 2003523 981885 Nguyễn Văn Tú 10.11.1979 Nghệ An Điện 2003524 9811343 Trần Thuỷ Văn 29.10.1980 Hải Dương Điện 2003525 9814783 Phạm Thị Thanh Vân 30.09.1977 Hà Bắc Điện 2003526 971771 Nguyễn Hùng Cường 13.12.1979 Hoàng Liên Sơn Điện 2003527 Đoàn An Phú 28.02.1976 Nghệ An Điện 2003528 9811061 Nguyễn Trường Giang 10.01.1980 Hà Nam NinhĐiện 2003529 9811202 Hà Tuấn Anh 20.10.1980 Hà Nam Điện 2003530 9812901 Nguyễn Quang Anh 25.10.1980 Hà Nội Điện 2003531 9813605 Vũ Thế Anh 15.04.1980 Thái Bình Điện 2003532 981102 Trương Quý Bách 22.06.1980 Thái Bình Điện 2003533 981501 Đỗ Thái Bình 12.11.1980 Nam Định Điện 2003534 9813004 Lê Nguyên Cương 06.05.1979 Quảng Ninh Điện 2003535 981901 Phạm Kiên Cường 30.12.1979 Nghệ Tĩnh Điện 2003536 9812710 Nguyễn Tuấn Dũng 15.08.1981 Thái NguyênĐiện 2003537 9812356 Đỗ Văn Đại 10.08.1980 Nam Định Điện 2003538 9811665 Phạm Ngọc Hà 18.10.1980 Hà Bắc Điện 2003539 9712007 Nguyễn Thị Hảo 23.04.1978 Hà Nội Điện 2003540 981167 Lê Văn Hiến 05.12.1980 Hải Dương Điện 2003541 9812163 Lê Quang Hiếu 29.12.1980 Thái Bình Điện 2003542 9812815 Nguyễn Anh Hiếu 26.06.1980 Hà Nội Điện 2003543 9812119 Nguyễn Trọng Hiển 26.09.1980 Hà Bắc Điện 2003544 9813412 Vương Vũ Hiệp 14.11.1980 Nghệ Tĩnh Điện 2003545 981567 Vũ Quang Hoà 28.08.1980 Thanh HoáĐiện 2003546 9813314 Lê Bảo Hoàn 10.10.1980 Hà Tĩnh Điện 2003547 981971 Lê Quang Hưng 31.03.1980 Hà Nội Điện 2003548 9814604 Nguyễn Thế Hưng 06.04.1977 Hà Nội Điện 2003549 9811866 Lại Đăng Khoa 20.09.1980 Thái Bình Điện 2003550 9811220 Phùng Thị Kiều Linh 24.11.1979 Hà Bắc Điện 2003551 9814732 Lê Thị Mai 27.02.1979 Thái NguyênĐiện 2003552 9811621 Nguyễn Kiều Minh 17.12.1980 Hà Tây Điện 2003553 981823 Phó Đức Hồng Minh 13.10.1980 Vĩnh Phú Điện 2003554 981368 Trần Đức Minh 16.11.1980 Quảng Ninh Điện 2003555 9814733 Hoàng Hữu Nam 10.01.1979 Hà Nội Điện 2003556 981178 Trần Đức Nam 29.06.1980 Nam Định Điện 2003557 981291 Thái Thanh Nga 04.09.1980 Hà Nội Điện 2003558 9811625 Vũ Văn Nhích 28.11.1980 Hải Dương Điện 2003559 9812020 Nguyễn Thị Phương Oanh 02.03.1980 Quảng Ninh Điện 2003560 9812229 Vũ Đức Thắng 30.05.1981 Hải Phòng Điện 2003561 9813579 Bùi Duy Thịnh 03.09.1980 Hải Phòng Điện 2003562 981135 Nguyễn Tiến Tuấn 25.07.1980 Hà Bắc Điện 2003563 971888 Nguyễn Thị Vân 05.10.1980 Thái Bình Điện 2003564 9702736 Vũ Xuân Sơn 06.01.1978 Hà Nội Điện 2003

Page 135 of 176

565 980701 Hồ Thị Vân Anh 20.03.1980 Nghệ Tĩnh Điện tử 2003566 9802601 Tống Hoàng Anh 07.07.1980 Thái Bình Điện tử 2003567 9801152 Nguyễn Công Bách 30.07.1980 Hà Bắc Điện tử 2003568 980958 Nguyễn Thị Kim Chi 06.06.1980 Thái NguyênĐiện tử 2003569 980604 Võ Lê Cường 23.01.1981 Hà Nội Điện tử 2003570 980761 Trần Văn Dũng 09.09.1980 Nghệ An Điện tử 2003571 980960 Nguyễn Quang Dương 27.11.1979 Nghệ An Điện tử 2003572 980806 Phạm Thanh Giang 26.11.1980 Thái Bình Điện tử 2003573 980660 Lê Quang Hà 13.02.1980 Thanh HoáĐiện tử 2003574 980486 Nguyễn Thị Thu Hà 09.07.1980 Hà Bắc Điện tử 2003575 980712 Phan Thanh Hà 02.11.1980 Hà Nội Điện tử 2003576 980661 Nguyễn Minh Hải 01.10.1980 Hà Nội Điện tử 2003577 980414 Đồng Thị Hiếu 06.02.1980 Hải Dương Điện tử 2003578 9801163 Nguyễn Trung Hiếu 17.01.1981 Nam Hà Điện tử 2003579 980910 Nguyễn Minh Hiển 30.09.1980 Hà Nội Điện tử 2003580 980863 Lê Xuân Hội 29.09.1980 Nghệ An Điện tử 2003581 982469 Nguyễn Công Huân 05.04.1980 Hà Nội Điện tử 2003582 980716 Tống Thị Huệ 28.02.1980 Ninh Bình Điện tử 2003583 980718 Nguyễn Quang Huy 08.12.1980 Hà Nội Điện tử 2003584 980667 Nguyễn Hữu Hùng 23.07.1980 Hà Tây Điện tử 2003585 980864 Trần Xuân Hùng 18.09.1980 Bắc Thái Điện tử 2003586 980865 Nguyễn Quang Khải 14.07.1980 Hà Nội Điện tử 2003587 980139 Nguyễn Trung Kiên 09.09.1980 Nam Định Điện tử 2003588 980192 Hà Thị Lan 20.11.1980 Nam Định Điện tử 2003589 980475 Đặng Ngọc Minh 18.04.1980 Hưng Yên Điện tử 2003590 980870 Nguyễn Tuấn Nam 17.11.1980 Đà Nẵng Điện tử 2003591 9801044 Nguyễn Thị Thu Nga 05.07.1980 Hà Nội Điện tử 2003592 9802875 Lê Quang Nghĩa 17.11.1980 Hà Nội Điện tử 2003593 980390 Nguyễn Minh Phương 08.02.1981 Hà Nội Điện tử 2003594 982524 Nguyễn Việt Phương 20.12.1980 Hà Nội Điện tử 2003595 980876 Phan Hồng Quân 22.07.1980 Hà Nội Điện tử 2003596 9801174 Nguyễn Đình Quyết 10.05.1980 Thái Bình Điện tử 2003597 980934 Nguyễn Xuân Thanh 23.12.1980 Hà Nội Điện tử 2003598 9801034 Hà Quang Trí 30.12.1978 Hà Bắc Điện tử 2003599 980729 Bùi Quang Trung 26.10.1980 Hà Nội Điện tử 2003600 980941 Hà Duyên Trung 19.05.1980 Thanh HoáĐiện tử 2003601 980682 Nguyễn Quang Tuân 19.09.1980 Vĩnh Phúc Điện tử 2003602 9802381 Lưu Hồng Tuyến 26.09.1980 Hà Nam NinhĐiện tử 2003603 980730 Nguyễn Thế Việt 26.11.1980 Hải Hưng Điện tử 2003604 9802352 Nguyễn Duy Anh 29.11.1979 Thái NguyênĐiện tử 2003605 9801451 Nguyễn Tuấn Anh 24.02.1981 Hà Nội Điện tử 2003606 9802484 Houy Buntit 15.06.1979 Cămpuchia Điện tử 2003607 9801308 Nguyễn Hùng Cường 24.08.1980 Hoà Bình Điện tử 2003608 9822107 Nguyễn Vũ Cường 15.07.1980 Hải Hưng Điện tử 2003609 9802683 Đoàn Tiến Dũng 13.03.1980 Thanh HoáĐiện tử 2003610 9821760 Phạm Đức Dũng 07.01.1981 Hải Dương Điện tử 2003611 9801810 Phạm Thuỳ Dương 17.12.1980 Hà Nội Điện tử 2003612 9821965 Trần Quốc Hoàn 26.03.1980 Hà Nội Điện tử 2003613 9822368 Phạm Quang Huy 28.12.1980 Hà Nội Điện tử 2003614 9822311 Dương Phạm Huy Hùng 13.11.1980 Hà Nội Điện tử 2003615 9801914 Hồ Mai Hùng 15.11.1980 Quảng Bình Điện tử 2003616 9801721 Lưu Thế Hưng 24.03.1980 Thái NguyênĐiện tử 2003617 9801722 Ngô Quang Hưng 26.04.1980 Hà Bắc Điện tử 2003618 9801723 Nguyễn Lê Hưng 29.10.1980 Hà Nội Điện tử 2003619 9822011 Trần Thu Hương 20.07.1980 Hà Nội Điện tử 2003620 9802015 Nguyễn Khánh 01.09.1980 Hà Nội Điện tử 2003

Page 136 of 176

621 9821771 Trần Gia Kim 04.07.1980 Hà Nội Điện tử 2003622 9821218 Mai Lâm 13.08.1980 Hà Nội Điện tử 2003623 982242 Nguyễn Hoàng Linh 19.08.1980 Hà Nam NinhĐiện tử 2003624 9821279 Nguyễn Thu Nga 29.09.1980 Hà Nội Điện tử 2003625 9821775 Bùi ánh Ngọc 20.10.1980 Thái Bình Điện tử 2003626 9802021 Lê Doãn Quang 30.09.1980 Hà Nội Điện tử 2003627 9821630 Nguyễn Quang Thành 25.11.1980 Hà Nội Điện tử 2003628 9821379 Vũ Toàn Thắng 02.12.1980 Hà Nội Điện tử 2003629 9801541 Nguyễn Thục Trinh 01.02.1980 Hà Nội Điện tử 2003630 9821287 Bùi Tuân 01.08.1980 Hà Tây Điện tử 2003631 970742 Đoàn Anh Tuấn 20.03.1979 Hà Nội Điện tử 2003632 9801184 Hoàng Vũ Tuấn 15.12.1980 Thái Bình Điện tử 2003633 9801288 Lê Anh Tuấn 16.11.1980 Hà Nội Điện tử 2003634 980790 Nguyễn Anh Tuấn 27.12.1980 Hà Nội Điện tử 2003635 9801289 Nguyễn Anh Tuấn 30.08.1980 Quảng Ninh Điện tử 2003636 9821290 Nguyễn Quốc Tuấn 05.09.1980 Hà Tĩnh Điện tử 2003637 9801139 Trần Anh Tuấn 07.06.1980 Hà Nội Điện tử 2003638 9802034 Cung Tuấn Tú 12.11.1980 Hà Nội Điện tử 2003639 9801478 Nguyễn Hùng Việt 08.07.1980 Hải Hưng Điện tử 2003640 9801037 Nguyễn Minh Việt 24.05.1980 Hà Nội Điện tử 2003641 9821631 Trần Doãn Khánh Việt 28.04.1980 Thanh HoáĐiện tử 2003642 9801741 Phạm Đức Vinh 18.11.1980 Bắc Thái Điện tử 2003643 9821142 Đặng Thị Thanh Xuân 13.01.1980 Thái Bình Điện tử 2003644 9801953 Nguyễn Thị Việt Bắc 05.08.1980 Thái NguyênĐiện tử 2003645 9824655 Trần Ngọc Doanh 26.12.1979 Hải Hưng Điện tử 2003646 9824637 Đinh Trọng Du 17.11.1977 Hà Tây Điện tử 2003647 9802808 Đinh Việt Dũng 29.07.1980 Hà Nội Điện tử 2003648 9824644 Nguyễn Anh Dũng 28.04.1978 Hà Nội Điện tử 2003649 9802766 Nguyễn Tuấn Dương 21.05.1980 Nghệ Tĩnh Điện tử 2003650 9822160 Phạm Hải Đường 15.05.1970 Hà Nam NinhĐiện tử 2003651 9824640 Hoàng Anh Đức 06.07.1978 Hà Nội Điện tử 2003652 9824658 Nguyễn Phan Đức 04.08.1979 Hà Nội Điện tử 2003653 9824654 Nguyễn Văn Đức 16.02.1980 Hải Phòng Điện tử 2003654 9824636 Đỗ Gia Hải 16.02.1978 Hà Nội Điện tử 2003655 9824648 Trần Thị Hạnh 05.03.1978 Hà Sơn Bình Điện tử 2003656 9823411 Trịnh Văn Hạnh 03.07.1981 Hải Phòng Điện tử 2003657 9824642 Phạm Quang Hiển 09.06.1976 Hà Nội Điện tử 2003658 9801166 Ngô Huy Hoàng 18.12.1980 Hà Nội Điện tử 2003659 9824653 Trần Thanh Huyền 11.11.1979 Hà Nội Điện tử 2003660 9822268 Trần Thị Thu Huyền 24.11.1980 Thái NguyênĐiện tử 2003661 9824645 Nguyễn Quang Hưng 16.10.1978 Hà Nội Điện tử 2003662 982191 Trần Việt Hưng 11.03.1981 Hà Nam NinhĐiện tử 2003663 9822215 Tô Lan Hương 23.12.1980 Hà Nội Điện tử 2003664 9824641 Nguyễn Quang Lâm 03.12.1978 Hà Nội Điện tử 2003665 9823468 Phạm Hữu Lưu 11.06.1980 Hà Bắc Điện tử 2003666 9824651 Trần Thị Ngọc Mai 30.09.1979 Hà Nội Điện tử 2003667 9823425 Trần Đại Nghĩa 17.11.1980 Hà Nội Điện tử 2003668 9821829 Lê Hạnh Phúc 25.01.1981 Hà Nội Điện tử 2003669 9821982 Trần Huy Phúc 12.03.1980 Bình Trị Thiên Điện tử 2003670 9723851 Nguyễn Vũ Quang 21.04.1978 Hà Nội Điện tử 2003671 97090 Vũ Đức Quang 23.09.1979 Hà Nội Điện tử 2003672 9824643 Hoàng Văn Thanh 25.05.1978 Hà Nội Điện tử 2003673 982575 Lê Hồng Thanh 21.10.1978 Hà Bắc Điện tử 2003674 980LHS1 Nghiêm Minh Thắng 15.06.1971 Hà Nội Điện tử 2003675 9803481 Ngô Xuân Thắng 15.09.1980 Hà Bắc Điện tử 2003676 9802476 Phan Duy Thắng 15.02.1980 Hà Nội Điện tử 2003

Page 137 of 176

677 9824030 Phùng Khắc Thắng 31.10.1980 Hà Bắc Điện tử 2003678 9821795 Ngô Đức Thiện 02.03.1980 Hà Nội Điện tử 2003679 9821091 Nguyễn Minh Tiến 13.02.1981 Hà Nội Điện tử 2003680 9821789 Đỗ Thị Quỳnh Trang 02.12.1980 Hà Sơn Bình Điện tử 2003681 9821434 Đinh Tuấn Trung 16.06.1980 Hà Nội Điện tử 2003682 982377 Trần Thanh Tú 26.09.1980 Nghệ An Điện tử 2003683 Phạm Quang Hưng 09.09.1979 Thanh HoáĐiện tử 2003684 9821401 Kiều Thu An 07.10.1980 Hà Nội Điện tử 2003685 9821203 Nguyễn Hải Anh 08.07.1981 Hải Phòng Điện tử 2003686 9821301 Nguyễn Hoàng Anh 24.11.1980 Nam Định Điện tử 2003687 982752 Nguyễn Ngọc Anh 17.11.1980 Thái Bình Điện tử 2003688 980554 Đặng Đình Biên 18.06.1980 Hà Tây Điện tử 2003689 9821753 Nguyễn Thế Lan Biên 25.08.1980 Bình Trị Thiên Điện tử 2003690 9821305 Đỗ Thị Minh Chi 07.12.1980 Hà Nội Điện tử 2003691 9821804 Trương Minh Chính 01.05.1980 Bình Trị Thiên Điện tử 2003692 982704 Chu Đức Chình 06.08.1980 Hưng Yên Điện tử 2003693 9821907 Nguyễn Duy Cương 15.06.1980 Hà Nội Điện tử 2003694 9801656 Nguyễn Việt Cường 18.09.1980 Hà Nội Điện tử 2003695 9821354 Phan Quốc Cường 02.11.1980 Hà Nội Điện tử 2003696 982906 Phạm Minh Dũng 28.05.1980 Hà Nội Điện tử 2003697 9801361 Bùi Xuân Dương 29.08.1980 Hải Phòng Điện tử 2003698 982709 Nguyễn Văn Đức 15.08.1980 Ninh Bình Điện tử 2003699 982963 Nguyễn Huy Hà 17.04.1980 Hà Nội Điện tử 2003700 982964 Phan Thị Thu Hà 22.05.1980 Hà Nội Điện tử 2003701 9821666 Vũ Thị Thuý Hà 05.02.1980 Quảng Ninh Điện tử 2003702 980564 Dương Thanh Hải 04.12.1980 Hà Bắc Điện tử 2003703 9801612 Lê Hoàng Hải 18.10.1980 Hà Nội Điện tử 2003704 980663 Ngô Hữu Hậu 05.10.1980 Hà Nội Điện tử 2003705 980785 Cao Trọng Hiếu 25.05.1980 Nghệ Tĩnh Điện tử 2003706 9801461 Đỗ Trọng Hiếu 17.11.1980 Thanh HoáĐiện tử 2003707 9824617 Hà Mạnh Hiếu 26.01.1978 Hà Nội Điện tử 2003708 9801912 Mai Tùng Hiệp 01.07.1980 Hải Hưng Điện tử 2003709 9821671 Nguyễn Thế Hiệp 10.08.1980 Vĩnh Phú Điện tử 2003710 9821858 Nguyễn Trọng Hiệp 08.06.1980 Thanh HoáĐiện tử 2003711 9801563 Đỗ Văn Hoà 23.05.1980 Hà Tây Điện tử 2003712 9801564 Đặng Thế Thái Hoàn 30.12.1980 Hà Nội Điện tử 2003713 982770 Trần Thanh Huyền 12.11.1980 Hà Nội Điện tử 2003714 982614 Cao Việt Hùng 12.11.1980 Hải Phòng Điện tử 2003715 980573 Trần Quốc Khánh 28.05.1980 Hải Hưng Điện tử 2003716 980575 Phạm Minh Khôi 04.04.1980 Hải Phòng Điện tử 2003717 9801468 Đào Ngọc Nam 23.10.1980 Hà Nội Điện tử 2003718 9801278 Vũ Văn Nam 04.06.1980 Thanh HoáĐiện tử 2003719 9801093 Vương Hoàng Nam 06.03.1980 Hà Nội Điện tử 2003720 9801391 Nguyễn Văn Nghị 02.05.1980 Thanh HoáĐiện tử 2003721 9801039 Nguyễn Việt Thắng 14.12.1980 Hà Nội Điện tử 2003722 9801534 Dương Ngọc Thông 12.05.1980 Nghệ Tĩnh Điện tử 2003723 980938 Ngô Thị Nguyệt Thu 16.04.1980 Hà Nội Điện tử 2003724 980940 Đỗ Thu Trang 30.08.1980 Hà Nội Điện tử 2003725 9821581 Trần Trung Trực 08.05.1980 Nam Định Điện tử 2003726 980688 Trần Lê Anh Tuấn 23.05.1980 Hà Tĩnh Điện tử 2003727 982733 Vũ Anh Tuấn 07.04.1980 Quy Nhơn Điện tử 2003728 9801337 Hà Văn Tú 15.09.1980 Hải Dương Điện tử 2003729 982636 Nguyễn Như Vượng 04.08.1980 Hải Hưng Điện tử 2003730 9802451 Nguyễn Tuấn Anh 29.07.1980 Hà Nội Điện tử 2003731 9802255 Phạm Ngọc Bính 29.09.1980 Quảng Ninh Điện tử 2003732 9802483 Gnem Chea Channa 20.09.1979 Cămpuchia Điện tử 2003

Page 138 of 176

733 9802153 Hoàng Công Chiến 25.11.1980 Hà Nội Điện tử 2003734 9801754 Hoàng Mạnh Cường 15.07.1980 Bình Trị Thiên Điện tử 2003735 9801159 Nguyễn Bá Dũng 16.08.1980 Vĩnh Phú Điện tử 2003736 9824646 Phạm Quốc Dũng 14.12.1977 Thanh HoáĐiện tử 2003737 9802767 Bùi Việt Hà 19.10.1980 Hà Nội Điện tử 2003738 9804010 Lê Hồng Hà 13.06.1980 Hà Tĩnh Điện tử 2003739 980563 Nguyễn Minh Hà 04.10.1981 Hà Nội Điện tử 2003740 9802207 Phùng Mạnh Hà 11.05.1980 Hà Nội Điện tử 2003741 9823080 Nguyễn Xuân Hải 28.08.1980 Thanh Hoá Điện tử 2003742 980410 Trần Ngọc Hải 10.04.1980 Hà Nội Điện tử 2003743 980468 Tô Quang Hoàn 12.10.1980 Thái BìnhĐiện tử 2003744 9822313 Lưu Quang Huy 22.10.1980 Vĩnh Phúc Điện tử 2003745 9801864 Phạm Thế Hùng 08.08.1979 Hà Nội Điện tử 2003746 9802769 Lê Việt Hùng 14.03.1980 Hà Nội Điện tử 2003747 9802660 Đặng Việt Hưng 03.12.1980 Hà Nội Điện tử 2003748 9802818 Lê Minh Hưng 22.12.1980 Thanh HoáĐiện tử 2003749 9823318 Nguyễn Quang Hưng 30.05.1980 Quảng Ninh Điện tử 2003750 9802772 Phạm Việt Hưng 12.02.1980 Thái Bình Điện tử 2003751 9802823 Nguyễn Đức Linh 23.01.1980 Hải Hưng Điện tử 2003752 9801072 Lê Phan Long 17.09.1980 Hà Nội Điện tử 2003753 9823326 Hoàng Ngọc Minh 04.04.1980 Quảng Bình Điện tử 2003754 9801976 Quản Đức Minh 24.05.1980 Hải Hưng Điện tử 2003755 9822624 Đỗ Thành Nam 21.11.1980 Hải Hưng Điện tử 2003756 9802323 Trương Hải Nam 20.11.1980 Hải Phòng Điện tử 2003757 9821871 Đỗ Thị Thanh Nga 18.02.1980 Hà Nội Điện tử 2003758 9801928 Phạm Tuấn Ngọc 26.06.1981 Gia Lai Điện tử 2003759 9801776 Lê Bá Nguyện 09.12.1980 Thanh HoáĐiện tử 2003760 9822973 Nguyễn Văn Nhân 02.05.1980 Quảng Trị Điện tử 2003761 9822442 Phal Socheat 02.08.1979 Cămpuchia Điện tử 2003762 9802482 Chan Sok 24.10.1979 Cămpuchia Điện tử 2003763 9824657 Ngô Thái Sơn 02.03.1979 Hà Nội Điện tử 2003764 9803476 Nghiêm Xuân Tâm 04.04.1980 Hà Nội Điện tử 2003765 960966 Nguyễn Đức Thành 14.08.1978 Hà Tây Điện tử 2003766 9824639 Lương Ngọc Thành 01.02.1978 Bắc Giang Điện tử 2003767 9823381 Nguyễn Trung Thành 22.05.1981 Hải Phòng Điện tử 2003768 9801986 Đặng Phương Thảo 15.03.1980 Hà Nội Điện tử 2003769 9821087 Phạm Xuân Thắng 07.01.1981 Nghệ tĩnh Điện tử 2003770 9801846 Lưu Đức Toản 25.12.1980 Hải Phòng Điện tử 2003771 9804033 Phan Minh Trung 11.05.1981 Hải Phòng Điện tử 2003772 9801794 Nguyễn Lê ThanhTùng 10.09.1980 Hà Sơn Bình Điện tử 2003773 9723633 Nguyễn Mạnh Tường 30.12.1975 Hà Nội Điện tử 2003774 9801793 Nguyễn Quang Vinh 01.05.1980 Thanh HoáĐiện tử 2003775 9801848 Nguyễn Văn Vinh 14.09.1980 Quảng Ninh Điện tử 2003776 Hoàng Đình ánh 13.10.1977 Hà Nội Điện tử 2003777 9822802 Nguyễn Vũ Tuấn Anh 06.10.1980 Vĩnh Phú Điện tử 2003778 9822254 Lê Thị Thanh Bình 26.08.1980 Hà Nội Điện tử 2003779 9823204 Nguyễn Văn Cách 07.02.1980 Bắc Ninh Điện tử 2003780 982901 Đặng Mạnh Chiến 18.12.1980 Hải Hưng Điện tử 2003781 9821601 Đỗ Thành Chung 10.08.1980 Hà Nam NinhĐiện tử 2003782 9822740 Ngô Thị Phương Chung 16.09.1980 Hà Nam NinhĐiện tử 2003783 9822906 Trần ánh Dương 07.08.1980 Hà Nam NinhĐiện tử 2003784 982691 Trương Minh Đức 28.07.1980 Thanh HoáĐiện tử 2003785 982962 Lê Quý Gia 17.10.1980 Vĩnh Phú Điện tử 2003786 9801211 Ngô Mạnh Hà 05.12.1980 Hà Nội Điện tử 2003787 9821766 Phạm Đức Hoàn 26.06.1979 Hà Nam Điện tử 2003788 9822714 Trần Đình Hoằng 06.07.1980 Hà Sơn Bình Điện tử 2003

Page 139 of 176

789 982266 Nguyễn Việt Hùng 16.02.1980 Nghệ An Điện tử 2003790 9822715 Trần Việt Hùng 29.12.1980 Hà Nội Điện tử 2003791 9821267 Đỗ Đình Hưng 23.04.1980 Hà Nội Điện tử 2003792 9822717 Ngô Đăng Khoa 06.07.1980 Hà Tây Điện tử 2003793 9823915 Tạ Đăng Khoa 02.06.1981 Hà Bắc Điện tử 2003794 9821422 Phan Đăng Lập 14.04.1981 Hà Tĩnh Điện tử 2003795 9822485 Thuok Bun Leng 01.05.1979 Cămpuchia Điện tử 2003796 9824650 Bùi Thiện Mạnh 31.05.1978 Hà Nội Điện tử 2003797 9821869 Trần Công Minh 02.02.1981 Thái Bình Điện tử 2003798 9821073 Vũ Xuân Minh 21.04.1980 Hải Hưng Điện tử 2003799 982621 Nguyễn Thành Nam 17.12.1980 Hà Nam NinhĐiện tử 2003800 980476 Võ Hoài Nam 13.08.1980 Hà Tây Điện tử 2003801 980770 Vũ Thành Nam 17.10.1980 Thái Bình Điện tử 2003802 9801425 Phạm Việt Ngọc 28.05.1979 Hà Bắc Điện tử 2003803 9801978 Đào Thị Nhuần 16.02.1980 Thái NguyênĐiện tử 2003804 982829 Nguyễn Hồng Phong 16.09.1980 Hải Phòng Điện tử 2003805 9824649 Nguyễn Quang 01.09.1974 Hà Nội Điện tử 2003806 9803429 Vũ Ngọc Sơn 13.03.1981 Hà Nam NinhĐiện tử 2003807 9824652 Nguyễn Đức Thành 26.10.1977 Hà Nội Điện tử 2003808 982435 Nguyễn Phước Thắng 12.01.1981 Hà Nội Điện tử 2003809 9822672 Vương Hồng Thắng 11.09.1980 Hà Sơn Bình Điện tử 2003810 9821331 Phạm Đức Thiện 05.09.1979 Hà Nam NinhĐiện tử 2003811 9821935 Hoàng Tiến Thông 13.10.1980 Hoàng Liên Sơn Điện tử 2003812 9801183 Đoàn Anh Tuấn 06.11.1980 Hải Hưng Điện tử 2003813 9803686 Đỗ Anh Tuấn 21.08.1980 Hà Nội Điện tử 2003814 9801138 Nguyễn Anh Tuấn 06.08.1980 Hải Phòng Điện tử 2003815 9821884 Hoàng Thanh Tùng 29.07.1980Hà Nam NinhĐiện tử 2003816 9821438 Nguyễn Đức Tùng 06.09.1980 Nam Định Điện tử 2003817 9801439 Vũ Thanh Tùng 16.06.1980 Hà Sơn Bình Điện tử 2003818 9821692 Nguyễn Kim Việt 25.06.1980 Hà nội Điện tử 2003819 9821441 Phan Hoàng Việt 29.09.1980 Đà Nẵng Điện tử 2003820 970744 Đỗ Quang Minh 26.10.1977 Hà Sơn Bình Điện tử 2003821 9821951 Nguyễn Hoàng Anh 01.06.1980 Thái NguyênĐiện tử 2003822 9822551 Nguyễn Việt Anh 28.04.1980 Hà Nội Điện tử 2003823 9824780 Đặng Huỳnh Hoài Bảo 20.04.1980 Quy Nhơn Điện tử 2003824 9821702 Nguyễn Chấn 09.08.1980 Vĩnh Phú Điện tử 2003825 982454 Nguyễn Hùng Chính 28.10.1980 Hà Nội Điện tử 2003826 9823556 Hà Quang Cường 01.09.1980 Hà Tĩnh Điện tử 2003827 9823706 Hồ Xuân Cương 10.04.1980 Hà Sơn Bình Điện tử 2003828 9822002 Vũ Khánh Cường 09.12.1980 Hà Nội Điện tử 2003829 9824005 Vương Ngọc Cường 02.07.1980 Hà Nội Điện tử 2003830 9821261 Lê Việt Dũng 11.09.1980 Hà Nam NinhĐiện tử 2003831 9821608 Nguyễn Xuân Dũng 18.03.1980 Hà Nội Điện tử 2003832 9822112 Trương Cao Dũng 03.06.1980 Thanh HoáĐiện tử 2003833 9701393 Hoàng Mạnh Dương 08.03.1979 Hải Hưng Điện tử 2003834 9822911 Đinh Hoàng Điệp 03.11.1980 Hà Nam NinhĐiện tử 2003835 9822510 Đỗ Xuân Đỉnh 21.12.1980 Hà Bắc Điện tử 2003836 9822359 Nguyễn Tiến Đô 06.11.1980 Nghệ An Điện tử 2003837 982609 Nguyễn Hồng Hà 06.06.1980 Hà Nội Điện tử 2003838 982763 Lương Xuân Hào 01.11.1980 Hà Tĩnh Điện tử 2003839 9823662 Lê Duy Hải 18.11.1980 Thanh Hoá Điện tử 2003840 9822060 Nguyễn Thị Hải 26.01.1981 Hà Tây Điện tử 2003841 9821667 Nguyễn Việt Hải 19.08.1980 Nghệ Tĩnh Điện tử 2003842 982966 Bùi Thị Thu Hằng 29.05.1980 Hải Phòng Điện tử 2003843 9801669 Phạm Thuý Hằng 09.04.1980 Hà Sơn Bình Điện tử 2003844 9822063 Hoàng Sĩ Hùng 03.04.1980 Bắc Thái Điện tử 2003

Page 140 of 176

845 9802067 Vương Tiến Hùng 27.10.1980 Nghệ Tĩnh Điện tử 2003846 9824020 Nguyễn Duy Linh 08.08.1980 Hà Nội Điện tử 2003847 9802071 Nguyễn Hoàng Long 31.05.1980 Hà Nội Điện tử 2003848 9822873 Phạm Thị Hải Lý 18.11.1980 Thái Bình Điện tử 2003849 9802519 Cao Văn May 13.12.1980 Nam Định Điện tử 2003850 9822220 Hoàng Bảo Nam 01.04.1980 Hà Sơn Bình Điện tử 2003851 9821176 Võ Xuân Nam 31.08.1980 Nghệ An Điện tử 2003852 980448 Nguyễn Thanh Nga 16.06.1980 Hà Nội Điện tử 2003853 980382 Trần Danh Ngọc 25.04.1980 Hà Nam NinhĐiện tử 2003854 9802091 Trần Trường Phan 21.06.1980 Vĩnh Phú Điện tử 2003855 9822682 Ngô Hồng Quang 29.09.1980 Hà Sơn Bình Điện tử 2003856 9822375 Nguyễn Nhật Quang 11.12.1980 Nghệ Tĩnh Điện tử 2003857 9802178 Lê Ngọc Quí 11.09.1980 Hà Nội Điện tử 2003858 9801089 Chu Quang Thành 04.04.1980 Hà Nội Điện tử 2003859 9822180 Lê Tất Thành 08.03.1980 Hà Nội Điện tử 2003860 9822181 Lê Trung Thành 10.11.1980 Vĩnh Phú Điện tử 2003861 9822671 Hồ Ngọc Thắng 14.11.1980 Hải Phòng Điện tử 2003862 9801086 Nguyễn Xuân Thắng 04.12.1980 Hà Sơn Bình Điện tử 2003863 9803581 Trần Thị Thu Thuý 14.01.1981 Hà Tĩnh Điện tử 2003864 9822133 Trần Quốc Toản 13.05.1980 Quảng Bình Điện tử 2003865 982590 Hoàng Anh Tuấn 04.03.1980 Hà Nội Điện tử 2003866 9822085 Hồ Sỹ Tuấn 30.04.1981 Hải Hưng Điện tử 2003867 982529 Nghiêm Mạnh Tuấn 25.09.1980 Hà Nội Điện tử 2003868 9802744 Nguyễn Xuân Tuấn 15.10.1979 Nghệ Tĩnh Điện tử 2003869 9821690 Phan Anh Tuấn 18.11.1980 Hải Hưng Điện tử 2003870 9822540 Phan Lê Tuấn 07.03.1980 Nghệ An Điện tử 2003871 982531 Trần Anh Tuấn 15.09.1980 Hà Nội Điện tử 2003872 9822635 Trương Anh Tuấn 22.10.1979 Thanh HoáĐiện tử 2003873 9822234 Đoàn Đắc Tuyển 15.08.1980 Hà Bắc Điện tử 2003874 9821691 Đặng Hoàng Tùng 11.07.1980 Hà Nội Điện tử 2003875 9822190 Tạ Quang Việt 08.01.1981 Hà Bắc Điện tử 2003876 9822092 Phạm Quang Vinh 21.11.1980 Hà Nội Điện tử 2003877 9804040 Đoàn Thanh Xuân 18.10.1980 Hà Nội Điện tử 2003878 9702958 Nguyễn Đức Dũng 18.02.1980 Vĩnh Phú Điện tử 2003879 Hoàng Hưng 10.06.1980 Hải Phòng Điện tử 2003880 Nguyễn Trung Kiên 25.09.1979 Hải Dương Điện tử 2003881 Trần Đức Phong 09.10.1979 Quy Nhơn Điện tử 2003882 9822752 Hoàng Công Anh 22.08.1978 Nghệ An Điện tử 2003883 9821854 Nguyễn Việt Cường 27.06.1980 Hà Nội Điện tử 2003884 982740 Nguyễn Thành Dũng 16.11.1980 Hà Nội Điện tử 2003885 9703860 Nguyễn Hồng Hải 12.11.1979 Hải Phòng Điện tử 2003886 9821014 Nguyễn Việt Hải 12.01.1981 Hoà Bình Điện tử 2003887 9821064 Phùng Minh Hải 02.08.1980 Hà Nội Điện tử 2003888 9821162 Nguyễn Hoàng Hạnh 09.12.1980 Hải Hưng Điện tử 2003889 9821712 Phí Thị Thu Hằng 13.09.1980 Hà Nội Điện tử 2003890 9821813 Cầm Thị Thu Hiền 01.09.1980 Sơn La Điện tử 2003891 9822613 Nguyễn Văn Hùng 04.07.1980 Hải Hưng Điện tử 2003892 9821732 Lê Thị Hồng Minh 12.09.1980 Hải Hưng Điện tử 2003893 982826 Trần Quang Ngọc 17.07.1980 Hà Nội Điện tử 2003894 9822876 Nguyễn Tiến Phong 17.03.1980 Nghệ An Điện tử 2003895 9821126 Hoàng Ngọc Quang 17.04.1981 Hà Bắc Điện tử 2003896 98229 Đỗ Thị Lệ Thanh 20.01.1981 Hoà Bình Điện tử 2003897 9821878 Đinh Hồng Thái 22.06.1980 Hà Nam NinhĐiện tử 2003898 9823020 Trương Xuân Thành 12.02.1979 Thanh HoáĐiện tử 2003899 982673 Bùi Văn Thắng 06.08.1980 Hải Hưng Điện tử 2003900 9821938 Phạm Ngọc Tiến 23.08.1980 Hà Sơn Bình Điện tử 2003

Page 141 of 176

901 9823435 Hồ Chí Trung 30.10.1980 Hà Nội Điện tử 2003902 9823781 Lại Hữu Phương Trung 02.12.1980 Vĩnh Phú Điện tử 2003903 9821991 Nguyễn Thế Trung 04.12.1980 Hà Nội Điện tử 2003904 98TT017 Nguyễn Đức Tuân 02.08.1979 Hà Bắc Điện tử 2003905 9822189 Nguyễn Ngọc Tuân 24.07.1980 Hải Hưng Điện tử 2003906 9821040 Trần Anh Tuấn 07.09.1980 Hà Nội Điện tử 2003907 9822541 Trần Quốc Tuấn 28.06.1980 Hải Hưng Điện tử 2003908 9822583 Lê Bá Tuyến 24.09.1980 Hà Bắc Điện tử 2003909 9823387 Cao Xuân Tú 11.11.1980 Thái NguyênĐiện tử 2003910 9821635 Nguyễn Thị Vân 12.02.1980 Thanh HoáĐiện tử 2003911 9821792 Nguyễn Bắc Việt 05.01.1981 Hà Nội Điện tử 2003912 9701608 Nguyễn Đức Chuyền 20.08.1977 Nam Định Công nghệ hóa học 2003913 9802764 Nghiêm Trí Dũng 14.12.1980 Hà Nội Công nghệ hóa học 2003914 9802619 Hà Xuâm Lắm 08.10.1976 Thanh Hoá Công nghệ hóa học 2003915 9802972 Tạ Đức Long 15.08.1980 Vĩnh Phú Công nghệ hóa học 2003916 980981 Nguyễn Minh Quang 14.06.1979 Vĩnh Phú Công nghệ hóa học 2003917 9802882 Nguyễn Tiến Trung 15.05.1980 Hải Hưng Công nghệ hóa học 2003918 9804036 Nguyễn Anh Tuấn 11.02.1980 Vĩnh Phú Công nghệ hóa học 2003919 98022 Hoàng Mạnh Vinh 04.03.1980 Nam Định Công nghệ hóa học 2003920 9832252 Nguyễn Thế Anh 07.01.1980 Nghệ An Công nghệ hóa học 2003921 980557 Nguyễn Mạnh Cường 10.01.1980 Hà Nội Công nghệ hóa học 2003922 9804679 Phạm Thị Duyên 02.10.1979 Nam Định Công nghệ hóa học 2003923 980507 Trần Duy Dũng 25.09.1980 Hải Dương Công nghệ hóa học 2003924 9803457 Trần Nghĩa Dũng 04.10.1980 Hà Nam NinhCông nghệ hóa học 2003925 9802962 Đinh Văn Dương 11.11.1979 Hà Nam NinhCông nghệ hóa học 2003926 9801556 Hoàng Văn Đức 09.11.1980 Thanh Hoá Công nghệ hóa học 2003927 9803154 Hoàng Hà 21.11.1978 Hà Nội Công nghệ hóa học 2003928 9802861 Lê Thị Thu Hà 17.02.1979 Hà Bắc Công nghệ hóa học 2003929 9801613 Nguyễn Văn Hậu 30.10.1980 Hưng Yên Công nghệ hóa học 2003930 970485 Trần Đức Xuân Hoài 20.07.1979 Bình Trị Thiên Công nghệ hóa học 2003931 9803416 Hoàng Văn Hùng 10.03.1981 Hải Phòng Công nghệ hóa học 2003932 9703456 Hoàng Xuân Hùng 27.08.1979 Quảng NInh Công nghệ hóa học 2003933 980470 Lê Duy Hùng 17.10.1980 Thái Bình Công nghệ hóa học 2003934 9701882 Trịnh Việt Hưng 27.08.1977 Hà Sơn Bình Công nghệ hóa học 2003935 9804019 Dương Tiến Linh 07.10.1980 Hà Nội Công nghệ hóa học 2003936 9803921 Tạ Hùng Linh 22.01.1979 Bắc Giang Công nghệ hóa học 2003937 9801877 Phạm Đình Tài 17.10.1979 Nghệ An Công nghệ hóa học 2003938 980373 Trần Văn Thi 01.08.1980 Hải Dương Công nghệ hóa học 2003939 9801940 Nguyễn Anh Tuấn 14.06.1980 Hà Nội Công nghệ hóa học 2003940 9831651 Đàm Hoàng Anh 08.08.1980 Nghệ Tĩnh Công nghệ hóa học 2003941 983801 Ngô Thế Anh 18.01.1980 Hà Giang Công nghệ hóa học 2003942 9833551 Nguyễn Tuấn Anh 21.02.1981 Hải Phòng Công nghệ hóa học 2003943 9832109 Nghiêm Ngọc Dũng 08.02.1981 Hà Nội Công nghệ hóa học 2003944 9833509 Trần Trung Đức 08.10.1980 Bắc Thái Công nghệ hóa học 2003945 9832913 Vũ Văn Hanh 18.01.1979 Hải Phòng Công nghệ hóa học 2003946 983510 Trịnh Thị Hằng 10.05.1980 Hà Nam Công nghệ hóa học 2003947 98324 Lê Khánh Hương 23.01.1980 Hà Nam Công nghệ hóa học 2003948 9833113 Lê Ba Khoán 20.05.1980 Hà Bắc Công nghệ hóa học 2003949 9833466 Đặng Nam Lương 08.04.1980 Hải Hưng Công nghệ hóa học 2003950 9833116 Đàm Thị Mỹ Lương 15.03.1980 Bắc Giang Công nghệ hóa học 2003951 9833968 Trần Thị Mai 28.12.1980 Thái Bình Công nghệ hóa học 2003952 9833061 Nguyễn Tuấn Minh 16.01.1981 Hà Nội Công nghệ hóa học 2003953 9831826 Nguyễn Văn Nghiêm 05.11.1980 Thái Bình Công nghệ hóa học 2003954 9832627 Lê Hà Nhật 23.01.1981 Hà Nội Công nghệ hóa học 2003955 983581 Đặng Đức Phúc 17.03.1980 Nam Định Công nghệ hóa học 2003956 9831324 Mạc Văn Phúc 08.08.1979 Hà Nội Công nghệ hóa học 2003

Page 142 of 176

957 983722 Nguyễn Công Quyền 23.04.1980 Hà Sơn Bình Công nghệ hóa học 2003958 9832536 Nguyễn Chí Thành 20.07.1981 Hà Nội Công nghệ hóa học 2003959 973108 Trần Sách Thuật 24.07.1978 Hải Phòng Công nghệ hóa học 2003960 9832928 Lê Văn Toan 16.12.1977 Hà Nội Công nghệ hóa học 2003961 9833074 Nguyễn Văn Trọng 19.11.1979 Hà Bắc Công nghệ hóa học 2003962 9832982 Đàm Mạnh Tuân 29.07.1980 Hà Bắc Công nghệ hóa học 2003963 983837 Phan Anh Tùng 11.02.1981 Hà Nội Công nghệ hóa học 2003964 9702878 Nguyễn Văn Quân 23.04.1979 Hải Dương Công nghệ hóa học 2003965 9701659 Lại Minh Hải 28.10.1979 Hà Tây Công nghệ hóa học 2003966 9702009 Nguyễn Thanh Bằng 18.02.1980 Thái Nguyên Công nghệ hóa học 2003967 9803132 Nguyễn Tuấn Anh 06.11.1980 Hà Sơn Bình Công nghệ hóa học 2003968 98TT6 Nguyễn Phương Bắc 06.06.1977 Vĩnh Phúc Công nghệ hóa học 2003969 9703888 Ngô Trọng Bích 02.01.1978 Hà Bắc Công nghệ hóa học 2003970 9802905 Phùng Văn Cường 17.12.1980 Hải Dương Công nghệ hóa học 2003971 9802957 Nguyễn Trọng Đại 01.11.1980 Thái Bình Công nghệ hóa học 2003972 9802856 Nguyễn Như Đức 30.04.1979 Bắc Ninh Công nghệ hóa học 2003973 9702219 Cao Văn Hách 20.11.1979 Hà Bắc Công nghệ hóa học 2003974 980166 Phạm Xuân Hải 30.03.1980 Hải Dương Công nghệ hóa học 2003975 980116 Trần Xuân Hiệp 20.01.1974 Quảng Ninh Công nghệ hóa học 2003976 9801462 Đặng Quốc Huy 15.09.1979 Nghệ An Công nghệ hóa học 2003977 9801367 Nguyễn Đức Hưng 24.11.1980 Hà Bắc Công nghệ hóa học 2003978 9801674 Nguyễn Như Hưng 01.10.1980 Vĩnh Phú Công nghệ hóa học 2003979 9801069 Phạm Quang Hưng 22.07.1980 Hà Nội Công nghệ hóa học 2003980 9801973 Trương Văn Hữu 01.02.1980 Nghệ An Công nghệ hóa học 2003981 9702020 Lê Tiến Dũng 31.01.1979 Hà Nội Công nghệ hóa học 2003982 9802216 Phạm Văn Khương 24.04.1980 Hải Dưong Công nghệ hóa học 2003983 9802465 Hà Văn Lân 29.09.1980 Hà Nội Công nghệ hóa học 2003984 9802619 Ngô Quốc Lĩnh 27.01.1980 Hà Tây Công nghệ hóa học 2003985 98070 Bùi Văn Lời 12.02.1976 Hải Dương Công nghệ hóa học 2003986 9803162 Nguyễn Thị Luận 05.09.1980 Hải Dương Công nghệ hóa học 2003987 980125 Phạm Hồng Như 24.09.1979 Thanh Hoá Công nghệ hóa học 2003988 9703321 Dương Văn Phú 02.02.1979 Bắc Ninh Công nghệ hóa học 2003989 9801828 Đào Duy Phú 26.03.1980 Vĩnh Phú Công nghệ hóa học 2003990 9801225 Cù Xuân Phương 01.02.1980 Quảng Ninh Công nghệ hóa học 2003991 9802425 Lê Văn Quang 15.06.1980 Hà Tây Công nghệ hóa học 2003992 9802629 Vũ Trọng Quân 23.10.1979 Hà Bắc Công nghệ hóa học 2003993 9803082 Phạm Quý Quỳnh 13.08.1974 Hải Dương Công nghệ hóa học 2003994 9701829 Cấn Văn Sắc 17.01.1979 Hà Tây Công nghệ hóa học 2003995 960786 Phí Văn Tùng 14.05.1977 Hải Hưng Công nghệ hóa học 2003996 980128 Ngô Văn Tác 09.07.1979 Bắc Giang Công nghệ hóa học 2003997 9803019 Nguyễn Chí Thanh 01.08.1978 Thanh Hoá Công nghệ hóa học 2003998 980276 Đặng Viết Thắng 12.02.1980 Hà Nội Công nghệ hóa học 2003999 9803383 Trịnh Xuân Thiết 02.06.1977 Thanh Hoá Công nghệ hóa học 2003

10009802929 Nguyễn Thị Trang 21.05.1980 Bắc Ninh Công nghệ hóa học 200310019803175 Nguyễn Duy Trúc 30.12.1979 Bắc Ninh Công nghệ hóa học 200310029801135 Hoàng Vũ Trường 17.04.1980 Hải Phòng Công nghệ hóa học 200310039701172 Nguyễn Xuân Trường 09.07.1979 Hà Bắc Công nghệ hóa học 20031004980591 Nguyễn Anh Tuấn 21.11.1980 Quảng Ninh Công nghệ hóa học 200310059803838 Ngô Thanh Tùng 13.08.1979 Hà Bắc Công nghệ hóa học 20031006980286 Trần Thanh Tùng 05.01.1980 Quảng Ninh Công nghệ hóa học 200310079803333 Bùi Văn Tứ 07.09.1980 Hải Phòng Công nghệ hóa học 200310089702233 Vũ Mạnh Lê 17.10.1979 Hà Tĩnh Công nghệ hóa học 200310099801539 Nguyễn Thanh Tùng 27.07.1980 Hà Tây Công nghệ hóa học 200310109802969 Lê Xuân Hoàng 29.02.1980 Thanh Hoá Công nghệ hóa học 20031011 Phạm Quang Vinh 16.07.1977 Nam Định Công nghệ hóa học 200310129802951 Đinh Thị Phương Anh 31.08.1980 Hà Nội Công nghệ hóa học 2003

Page 143 of 176

10139803501 Nguyễn Việt Anh 11.09.1980 Hà Nội Công nghệ hóa học 200310149803151 Đinh Hùng Cường 30.11.1980 Hà Nội Công nghệ hóa học 200310159802259 Phạm Thị Thu Dịu 16.08.1980 Nghệ An Công nghệ hóa học 200310169803608 Nguyễn Minh Đức 10.08.1980 Bắc Giang-HB Công nghệ hóa học 200310179803365 Bùi Quỳnh Giang 15.06.1980 Hà Nội Công nghệ hóa học 200310189803713 Bùi Hồng Hải 11.10.1980 Hoà Bình Công nghệ hóa học 200310199803054 Nguyễn Tiến Hải 12.09.1980 Thái Nguyên Công nghệ hóa học 200310209803460 Trần Thị Mỹ Hạnh 28.10.1980 Thanh Hoá Công nghệ hóa học 200310219803368 Nguyễn Trung Hậu 10.02.1980 Hải Phòng Công nghệ hóa học 200310229803762 Phạm Đình Hiên 20.12.1980 Hải Phòng Công nghệ hóa học 200310239803721 Lê Thanh Hoà 26.06.1980 Thanh Hoá Công nghệ hóa học 200310249803056 Vũ Xuân Hoàn 12.11.1980 Bắc Giang Công nghệ hóa học 200310259803463 Trần Thị Thu Huyền 11.08.1980 Thái Bình Công nghệ hóa học 200310269803861 Nguyễn Mạnh Hùng 05.11.1980 Hải Phòng Công nghệ hóa học 200310279803462 Trần Đức Hùng 02.01.1980 Hưng Yên Công nghệ hóa học 200310289803060 Mai Anh Minh 16.10.1980 Thanh Hoá Công nghệ hóa học 200310299834630 Chu Thị Hải Nam 09.07.1978 Hải Hưng Công nghệ hóa học 200310309803079 Nguyễn Thị Nga 12.01.1980 Hải Phòng Công nghệ hóa học 200310319803730 Đoàn Hữu Ngận 20.07.1977 Thái Bình Công nghệ hóa học 200310329803214 Phạm Thị Nhẹ 02.04.1979 Hà Tây Công nghệ hóa học 200310339801426 Đỗ Đức Nhuận 19.04.1980 Nam Định Công nghệ hóa học 200310349803013 Nguyễn Thanh Phúc 07.04.1980 Nghệ Tĩnh Công nghệ hóa học 200310359803731 Nguyễn Hoài Phương 29.05.1981 Quảng Ninh Công nghệ hóa học 200310369801527 Lê Quang 11.07.1980 Vĩnh Phú Công nghệ hóa học 200310379803169 Lê Sĩ Quang 27.02.1980 Hà Nội Công nghệ hóa học 200310389703226 Lê Xuân Quang 02.07.1978 Thanh Hoá Công nghệ hóa học 200310399803170 Nguyễn Văn Quang 08.06.1979 Hà Nam NinhCông nghệ hóa học 200310409803065 Nguyễn Đan Quế 17.09.1980 Quảng Ninh Công nghệ hóa học 200310419803067 Nguyễn Minh Sơn 23.03.1980 Thái Bình Công nghệ hóa học 200310429803015 Phùng Anh Sơn 10.02.1980 Hà Nam NinhCông nghệ hóa học 200310439802977 Đinh Hồng Thanh 02.09.1979 Hà Nam NinhCông nghệ hóa học 200310449803338 Hoàng Hải Thành 04.01.1981 Thái Bình Công nghệ hóa học 200310459804028 Trịnh Xuân Thành 17.05.1980 Thanh Hoá Công nghệ hóa học 200310469803073 Trần Thị Phương Thảo 06.02.1980 Đà Nẵng Công nghệ hóa học 200310479803021 Trần Xuân Thiện 03.01.1981 Thanh Hoá Công nghệ hóa học 200310489803172 Nguyễn Thị Thoa 04.03.1980 Hải Phòng Công nghệ hóa học 200310499803126 Đỗ Văn Thọ 10.06.1980 Nam Định Công nghệ hóa học 200310509803022 Lương Văn Thưởng 13.03.1980 Hải Phòng Công nghệ hóa học 200310519803127 Bùi Ngọc Trang 29.02.1980 Thái Bình Công nghệ hóa học 200310529803129 Nguyễn Trọng Tuyên 08.08.1980 Hà Bắc Công nghệ hóa học 200310539803334 Mai Đình Tùng 29.12.1980 Hà Nam NinhCông nghệ hóa học 200310549803775 Nguyễn Thanh Tùng 27.03.1979 Đà Lạt Công nghệ hóa học 200310559632422 Vũ Văn Long 20.01.1978 Nam Định Công nghệ hóa học 200310569709 Vũ Văn Mạnh 30.08.1979 Hải Phòng Công nghệ hóa học 200310579802803 Nguyễn Xuân Anh 10.06.1980 Bắc Thái Công nghệ hóa học 200310589804631 Nguyễn Thị Ngọc ánh 28.07.1978 Hà Nội Công nghệ hóa học 200310599801905 Phạm Ngọc Bảo 15.09.1980 Hà Nội Công nghệ hóa học 200310609802403 Dương Hoà Bình 31.07.1980 Quảng NInh Công nghệ hóa học 200310619801803 Dương Văn Chiến 01.01.1980 Hà Tây Công nghệ hóa học 200310629802653 Tạ Đình Chinh 16.02.1980 Vĩnh Phú Công nghệ hóa học 20031063970107 Phạm Văn Chung 18.08.1979 Hải Phòng Công nghệ hóa học 200310649801706 Hoàng Thế Cương 01.05.1980 Hà Nội Công nghệ hóa học 200310659702258 Phạm Dũng 23.04.1979 Hải Phòng Công nghệ hóa học 200310669802909 Trương Quốc Đạt 15.09.1980 Hà Nội Công nghệ hóa học 200310679802203 Vũ Tiến Đạt 01.06.1980 Hà Nội Công nghệ hóa học 200310689802408 Nguyễn Đình Định 29.09.1980 Nghệ An Công nghệ hóa học 2003

Page 144 of 176

10699802961 Nguyễn Mạnh Đức 05.01.1980 Quảng Ninh Công nghệ hóa học 200310709804633 Phan Thanh Giang 16.11.1977 Hà Sơn Bình Công nghệ hóa học 200310719802308 Hoàng Mai Hà 10.06.1980 Hà Nam NinhCông nghệ hóa học 200310729802965 Trần Thị Hà 30.09.1980 Hà Tây Công nghệ hóa học 200310739801668 Vũ Đức Hải 27.03.1980 Vĩnh Phú Công nghệ hóa học 200310749802061 Vũ Văn Hải 20.01.1980 Thanh Hoá Công nghệ hóa học 200310759801717 Phạm Xuân Hoàng 19.11.1980 Vĩnh Phú Công nghệ hóa học 200310769802916 Hoàng Mạnh Hùng 13.12.1979 Hải Phòng Công nghệ hóa học 200310779802617 Nguyễn Trọng Khánh 22.03.1980 Hải Phòng Công nghệ hóa học 200310789802871 Phạm Hoàng Linh 17.06.1980 Hà Nội Công nghệ hóa học 200310799802872 Đỗ Thành Long 18.07.1980 Hà Tây Công nghệ hóa học 200310809802824 Kiều Việt Long 11.10.1980 Hà Nội Công nghệ hóa học 200310819801924 Vũ Văn Lực 08.03.1980 Nam Định Công nghệ hóa học 200310829802685 Hoàng Văn Phú 19.01.1980 Bắc Thái Công nghệ hóa học 200310839803120 Hoàng Việt Phương 10.07.1980 Quảng Ninh Công nghệ hóa học 200310849801590 Bùi Ngọc Quỳnh 16.07.1980 Vĩnh Phú Công nghệ hóa học 200310859704056 Nguyễn Trường Sa 23.08.1979 Hà Nội Công nghệ hóa học 200310869802631 Nguyễn Thế Thuận 23.12.1980 Thanh Hoá Công nghệ hóa học 200310879804634 Nguyễn Thành Trang 25.01.1977 Thái Bình Công nghệ hóa học 200310889804635 Nguyễn Xuân Trường 09.11.1978 Hà Sơn Bình Công nghệ hóa học 200310899802478 Trần Khắc Trượng 23.11.1979 Nam Định Công nghệ hóa học 200310909802233 Nguyễn Quang Tuấn 03.08.1980 Hà Nội Công nghệ hóa học 200310919702176 Vương Châu Tuấn 08.01.1979 Hà Sơn Bình Công nghệ hóa học 200310929802083 Lê Thanh Tùng 02.04.1980 Hoàng Liên Sơn Công nghệ hóa học 200310939802287 Đỗ Thị Vân 20.11.1979 Hải Phòng Công nghệ hóa học 200310949802236 Phùng Văn Việt 01.02.1979 Hà Nam NinhCông nghệ hóa học 200310959802041 Nguyễn Thành Vinh 30.12.1979 Nghệ An Công nghệ hóa học 200310969734711 Phạm Năng Cường 30.10.1977 Hưng Yên Công nghệ hóa học 200310979702113 Trần Hùng Mạnh 06.11.1977 Nam Hà Công nghệ hóa học 20031098983652 Hoàng Xuân Bách 03.02.1980 Thanh Hoá Công nghệ hóa học 20031099983152 Phí Công Chung 18.04.1979 Hà Nội Công nghệ hóa học 20031100983759 Nguyễn Thế Du 11.10.1980 Hà Tây Công nghệ hóa học 200311019831158 Nguyễn Anh Dũng 04.04.1979 Hà Nam NinhCông nghệ hóa học 200311029831210 Nghiêm Xuân Đạo 24.06.1980 Hà Nội Công nghệ hóa học 200311039831314 Nguyễn Quốc Đạt 22.09.1980 Hà Nội Công nghệ hóa học 20031104973335 Nguyễn Thế Đông 01.07.1978 Hà Tây Công nghệ hóa học 200311059733275 Trương Ngọc Đức 30.03.1979 Hà Nội Công nghệ hóa học 200311069733605 Bùi Thái Giáp 27.03.1979 Nghệ An Công nghệ hóa học 200311079833906 Nguyễn Văn Hải 07.01.1980 Thanh Hoá Công nghệ hóa học 200311089834676 Phạm Hải 14.05.1977 Vĩnh Phú Công nghệ hóa học 200311099733563 Lê Trung Hiếu 15.10.1979 Hà Tây Công nghệ hóa học 20031110983764 Dương Thị Thu Hiền 19.09.1980 Hà Nam NInhCông nghệ hóa học 20031111983243 Thái Huy 20.07.1980 Hoà Bình Công nghệ hóa học 20031112983383 Đoàn Trung Kiên 24.02.1980 Hà Tĩnh Công nghệ hóa học 20031113963569 Nguyễn Hải Long 19.06.1978 Vĩnh Phú Công nghệ hóa học 200311149733419 Lê Văn Mạnh 28.07.1979 Hưng Yên Công nghệ hóa học 20031115983976 Phạm Đình Nam 01.01.1981 Hà Bắc Công nghệ hóa học 200311169831322 Phạm Thị Thuý Nga 29.11.1980 Thái Bình Công nghệ hóa học 200311179833118 Phạm Hữu Nhã 27.09.1980 Hải Hưng Công nghệ hóa học 20031118983270 Nguyễn Văn Phiên 08.09.1979 Thái Bình Công nghệ hóa học 20031119983428 Lý Minh Phương 18.12.1980 Hà Nội Công nghệ hóa học 20031120983625 Nguyễn Khắc Quyền 06.07.1980 Hà Tây Công nghệ hóa học 20031121983228 Phạm Ngọc Sáng 05.04.1979 Hải Phòng Công nghệ hóa học 200311229831376 Nguyễn Đăng Sơn 15.08.1979 Thanh Hoá Công nghệ hóa học 200311239734367 Dương Bảo Tần 03.05.1979 Nghệ Tĩnh Công nghệ hóa học 20031124983477 Phạm Chiến Thắng 25.03.1979 Thanh Hoá Công nghệ hóa học 2003

Page 145 of 176

1125983235 Đào Nghĩa Trung 23.06.1980 Quảng Bình Công nghệ hóa học 20031126983133 Trần Quang Trung 16.09.1978 Vĩnh Phú Công nghệ hóa học 20031127983236 Đặng Thế Trường 05.01.1980 Thanh Hoá Công nghệ hóa học 20031128983678 Nguyễn Văn Trường 06.06.1980 Hải Dương Công nghệ hóa học 200311299831480 Nguyễn Xuân Trường 10.04.1980 Hà Tây Công nghệ hóa học 200311309834677 Vũ Văn Trưởng 20.06.1977 Thái Bình Công nghệ hóa học 200311319833176 Ma Thanh Tuấn 20.04.1980 Bắc Thái Công nghệ hóa học 200311329732125 Phạm Anh Tuấn 29.03.1978 Nam Định Công nghệ hóa học 200311339833439 Lê Huy Tuệ 21.01.1980 Vĩnh Phú Công nghệ hóa học 200311349631961 Dương Thanh Tùng 10.09.1980 Hà Nam NinhCông nghệ hóa học 200311359831387 Nguyễn Anh Việt 02.01.1981 Hải Phòng Công nghệ hóa học 200311369834678 Văn Huy Vương 06.01.1978 Nghệ An Công nghệ hóa học 20031137983534 Bùi Đức Vượng 14.10.1980 Nam Định Công nghệ hóa học 200311389703401 Lê Ngọc Anh 01.07.1980 Hà Nội Công nghệ hóa học 200311399831452 Trần Quốc Bảo 24.12.1980 Nghệ An Công nghệ hóa học 20031140983703 Trần Văn Chi 29.12.1980 Hà Nam NinhCông nghệ hóa học 200311419802053 Nguyễn Văn Cường 24.09.1980 Nam Hà Công nghệ hóa học 200311429831004 Nguyễn Trung Dũng 17.02.1980 Hà Nội Công nghệ hóa học 200311439833952 Hoàng Anh Đức 08.01.1981 Quảng Ninh Công nghệ hóa học 20031144983539 Vũ Trường Giang 28.06.1980 Hà Nội Công nghệ hóa học 200311459831765 Nguyễn Phương Hải 04.05.1979 Hải Hưng Công nghệ hóa học 200311469832914 Hoàng Ngọc Hiệp 22.05.1980 Hà Nam NinhCông nghệ hóa học 200311479833565 Nguyễn Xuân Hoài 06.01.1980 Hà Tĩnh Công nghệ hóa học 200311489831519 Phạm Vũ Việt Hoàng 30.10.1980 Hải Phòng Công nghệ hóa học 20031149983172 Vũ Quang Hưng 18.03.1980 Hà Nội Công nghệ hóa học 200311509832718 Phạm Bá Kiên 15.05.1980 Nghệ An Công nghệ hóa học 200311519831522 Phạm Ngọc Long 31.08.1980 Hải Phòng Công nghệ hóa học 200311529832985 Bùi Đại Nghĩa 28.07.1980 Hải Phòng Công nghệ hóa học 200311539833928 Đỗ Trung Nhân 31.03.1980 Hà Nội Công nghệ hóa học 200311549704407 Nguyễn Văn Quyết 02.05.1979 Bắc Giang Công nghệ hóa học 20031155983928 Trương Thế Quý 20.10.1979 Thanh Hoá Công nghệ hóa học 200311569831840 Nguyễn Quí Thục 05.09.1980 Hà Tây Công nghệ hóa học 200311579832933 Dư Huy Tuấn 20.10.1980 Nghệ An Công nghệ hóa học 200311589831583 Hoàng Thanh Tuấn 02.03.1980 Hà Nội Công nghệ hóa học 20031159983737 Nguyễn Thiết Việt 21.03.1980 Hà Nội Công nghệ hóa học 200311609603223 Nguyễn Ngọc Quang 04.03.1978 Hải Hưng Công nghệ hóa học 200311619602488 Nguyễn Khắc Nhu 26.04.1977 Vĩnh phú Công nghệ hóa học 2003116298024.07 Lê Văn Dinh 05.10.1979 Bắc Giang Công nghệ hóa học 200311639702758 Nguyễn Hoàng Dương 04.04.1979 Hà Nội Công nghệ hóa học 200311649802205 Trịnh Xuân Dương 03.10.1980 Thái Bình Công nghệ hóa học 200311659801008 Nguyễn Song Hào 19.01.1980 Thanh Hoá Công nghệ hóa học 200311669803957 Lê Thanh Hải 29.03.1980 Vĩnh Phú Công nghệ hóa học 20031167980417 Nguyễn Hoàng 05.06.1980 Nghệ An Công nghệ hóa học 200311689701217 Đỗ Văn Hưng 02.01.1979 Hà Nội Công nghệ hóa học 20031169980972 Đoàn Thị Hương 15.12.1980 Hà Tây Công nghệ hóa học 200311709802019 Đặng Trần Nghĩa 01.01.1981 Hà Bắc Công nghệ hóa học 200311719803166 Nguyễn Văn Nhất 14.10.1978 Thái Bình Công nghệ hóa học 2003117298074 Đỗ Hồng Quang 15.04.1980 Hà Sơn Bình Công nghệ hóa học 200311739802374 Nguyễn Văn Quang 04.06.1980 Bắc Giang Công nghệ hóa học 2003117498075 Nguyễn Văn Quyết 29.07.1980 Hà Nam NinhCông nghệ hóa học 20031175980430 Phạm Văn Sơn 08.02.1980 Nam Định Công nghệ hóa học 20031176980841 Nguyễn Hương Thảo 30.07.1980 Hà Tây Công nghệ hóa học 200311779803071 Hồ Phúc Thắng 15.08.1979 Nghệ An Công nghệ hóa học 200311789801788 Lê Văn Tiến 15.12.1980 Thanh Hoá Công nghệ hóa học 200311799801333 Đỗ Trọng Tới 21.02.1978 Nam Hà Công nghệ hóa học 200311809803026 Ngô Quang Trình 30.07.1980 Nam Định Công nghệ hóa học 2003

Page 146 of 176

11819802557 Đặng Trung Dũng 24.04.1980 Hà Nội Công nghệ hóa học 20031182980413 Nguyễn Đăng Hiệp 25.05.1980 Hà Nam NinhCông nghệ hóa học 200311839801463 Nguyễn Xuân Huy 18.01.1981 Hà Nội Công nghệ hóa học 200311849803860 Hoàng Văn Hùng 14.10.1981 Hoà Bình Công nghệ hóa học 200311859801423 Nguyễn Hữu Nghĩa 17.04.1979 Nam Định Công nghệ hóa học 200311869802628 Lê Văn Phong 25.10.1980 Nam Định Công nghệ hóa học 20031187980181 Đặng Thị Thanh Quỳnh 20.04.1980 Hải Dương Công nghệ hóa học 200311889801327 Lưu Tiến Sơn 20.08.1980 Vĩnh Phú Công nghệ hóa học 200311899701385 Đinh Đức Thanh 20.04.1979 Nam Định Công nghệ hóa học 200311909801478 Bùi Tiến Trịnh 08.08.1980 Hưng Yên Công nghệ hóa học 200311919803101 Nguyễn Mạnh Cường 20.10.1980 Vĩnh Phú Công nghệ hóa học 200311929801258 Nguyễn Xuân Độ 02.07.1980 Vĩnh Phú Công nghệ hóa học 200311939804404 Nguyễn Thị Thu Hà 22.09.1979 Hà Bắc Công nghệ hóa học 200311949802310 Phạm Hồng Hạnh 20.06.1980 Hà Sơn Bình Công nghệ hóa học 200311959803058 Bùi Thị Thanh Huyền 17.10.1980 Bắc Thái Công nghệ hóa học 200311969802618 Nguyễn Thị Vũ Liên 19.01.1980 Bắc Thái Công nghệ hóa học 200311979802373 Nguyễn Xuân Phi 22.06.1980 Bình Trị Thiên Công nghệ hóa học 200311989803070 Vũ Đình Sơn 30.01.1980 Thái Bình Công nghệ hóa học 200311999801784 Nguyễn Xuân Thắng 28.06.1980 Hà Nam NinhCông nghệ hóa học 20031200980352 Đào Văn Hào 01.04.1979 Nghệ An Công nghệ hóa học 200312019701318 Nguyễn Trung Hiếu 16.08.1979 Thái Bình Công nghệ hóa học 200312029702179 Trần Trọng Nam 30.05.1976 Nam Định Công nghệ hóa học 20031203970832 Phùng Sỹ Thực 01.01.1979 Thanh Hoá Công nghệ hóa học 200312049833751 Hà Quang ánh 21.10.1980 Vĩnh Phú Công nghệ hóa học 200312059732071 Nguyễn Thế Anh 13.05.1979 Hà Tây Công nghệ hóa học 200312069831458 Nguyễn Thanh Hà 01.02.1981 Hà Bắc Công nghệ hóa học 200312079833109 Nguyễn Thanh Hoàng 11.12.1980 Vĩnh Phú Công nghệ hóa học 200312089731987 Nguyễn Xuân Hùng 01.02.1977 Thái Bình Công nghệ hóa học 200312099731990 Phạm Thái Hưng 02.03.1979 Vĩnh Phú Công nghệ hóa học 200312109831271 Nguyễn Văn Khanh 01.11.1980 Vĩnh Phú Công nghệ hóa học 200312119734206 Đinh Như Long 05.04.1978 Hà Nội Công nghệ hóa học 20031212983819 Nguyễn Chí Lưu 05.05.1980 Vĩnh Phú Công nghệ hóa học 200312139832667 Nguyễn Văn Mạnh 19.09.1980 Thái Bình Công nghệ hóa học 2003121498316 Đinh Hữu Nam 15.01.1980 Hải Phòng Công nghệ hóa học 200312159833165 Hà Thành Nguyên 31.08.1980 Hà Nội Công nghệ hóa học 200312169734371 Giáp Văn Quang 30.05.1978 Bắc Giang Công nghệ hóa học 200312179831027 Nguyễn Văn Sản 22.09.1980 Bắc Giang Công nghệ hóa học 200312189833023 Trần Thị Bích Thuỷ 28.02.1980 Vĩnh Phú Công nghệ hóa học 200312199832188 Nguyễn Anh Tuấn 06.10.1979 Vĩnh Phú Công nghệ hóa học 200312209731233 Nguyễn Quốc Toản 03.10.1979 Nam Định Công nghệ hóa học 200312219833131 Vũ Xuân Việt 18.05.1976 Thái Bình Công nghệ hóa học 200312229704366 Đoàn Thị Việt Hồng 06.04.1979 Hà Bắc Công nghệ hóa học 200312239704417 Phan Anh Tuấn 07.01.1979 Bắc Giang Công nghệ hóa học 2003122497A4391 Trần Hải Quang 04.07.1970 Hưng Yên Công nghệ hóa học 200312259704368 Dương Sóng Quyền 24.06.1976 Hà Bắc Công nghệ hóa học 200312269704415 Phạm Quốc Nghĩa 14.10.1978 Hà Bắc Công nghệ hóa học 200312279702561 Nguyễn Song Hào 30.09.1979 Phú Thọ Công nghệ hóa học 200312289704364 Đỗ Quốc Trọng 07.06.1979 Bắc Giang Công nghệ hóa học 20031229980651 Bùi Thị Anh 01.01.1979 Thanh HoáCông nghệ may và Thời trang 200312309702158 Nguyễn Thị Hải Duyên 27.04.1979 Quảng Ninh Công nghệ may và Thời trang 200312319804723 Nguyễn Thị Hồng Ham 01.04.1976 Thái Bình Công nghệ may và Thời trang 200312329844715 Đoàn Thị Hoa 26.12.1978 Quảng Ninh Công nghệ may và Thời trang 200312339844714 Đoàn Thị Hoài 01.02.1979 Thái Bình Công nghệ may và Thời trang 20031234980968 Trần Nhật Huy 17.11.1979 Hà Sơn Bình Công nghệ may và Thời trang 20031235984716 Lê Thị Thu Huyền 26.10.1978 Hà Sơn Bình Công nghệ may và Thời trang 20031236980766 Đinh Mai Hương 27.10.1980 Hà Nội Công nghệ may và Thời trang 2003

Page 147 of 176

12379744746 Vũ Thị Lan Hương 11.08.1977 Nam Định Công nghệ may và Thời trang 200312389844717 Nguyễn Thị Vân Khánh 12.09.1978 Hà Nội Công nghệ may và Thời trang 200312399802318 Hoàng Đức Lộc 08.08.1980 Hải Dương Công nghệ may và Thời trang 200312409733683 Nguyễn Văn Lợi 11.12.1975 Hà Bắc Công nghệ may và Thời trang 200312419744750 Nguyễn Thị Việt Phương 23.04.1976 Hà Tây Công nghệ may và Thời trang 200312429844719 Phan Thị Minh Phương 31.12.1977 Hải Phòng Công nghệ may và Thời trang 200312439844720 Đỗ Thị Thanh Sâm 12.11.1978 Nghệ Tĩnh Công nghệ may và Thời trang 200312449802880 Lê Xuân Thành 08.07.1980 Hà Tây Công nghệ may và Thời trang 200312459702177 Phạm Thị Thắm 12.04.1979 Nam Định Công nghệ may và Thời trang 200312469802633 Nguyễn Anh Tuấn 10.12.1980 Thanh HoáCông nghệ may và Thời trang 200312479701923 Nguyễn Trọng Tuấn 08.03.1979 Thái Bình Công nghệ may và Thời trang 200312489844696 Hà Tuấn Anh 16.07.1979 Hà Nội Công nghệ dệt 200312499844712 Trần Thị Lan Anh 06.01.1980 Thái Bình Công nghệ dệt 200312509801156 Đỗ Xuân Cửu 21.11.1980 Thái Bình Công nghệ dệt 200312519844697 Nguyễn Hữu Đông 23.03.1978 Hà Nội Công nghệ dệt 200312529844698 Phạm Thái Hà 28.12.1979 Hà Nội Công nghệ dệt 200312539844699 Vũ Mạnh Hải 06.07.1978 Hà Nội Công nghệ dệt 200312549844700 Trương Công Kiên 20.10.1977 Hà Nam NinhCông nghệ dệt 200312559801467 Trần Văn Mao 18.01.1980 Nam Định Công nghệ dệt 200312569844701 Nguyễn Trọng Mạnh 14.11.1977 Hà Bắc Công nghệ dệt 200312579844718 Nguyễn Thị Thuý Nga 24.02.1979 Vĩnh Phú Công nghệ dệt 200312589844702 Vũ Văn Nguyên 12.08.1976 Thái Bình Công nghệ dệt 200312599802075 Đặng Thành Núi 04.01.1980 Hà Tây Công nghệ dệt 200312609844703 Phạm Mạnh Quỳ 18.03.1978 Hà Tây Công nghệ dệt 200312619803735 Lê Minh Tấn 30.06.1980 Hà Tây Công nghệ dệt 200312629844704 Nguyễn Xuân Thành 22.03.1977 Thái Bình Công nghệ dệt 200312639844705 Vũ Mạnh Thắng 25.08.1979 Hà Nội Công nghệ dệt 200312649844706 Vũ Ngọc Thắng 01.01.1977 Hà Nội Công nghệ dệt 200312659803936 Nguyễn Kiên Trung 30.08.1980 Hà Nội Công nghệ dệt 200312669844707 Nguyễn Xuân Trung 15.05.1978 Bắc Ninh Công nghệ dệt 200312679844708 Vương Kiên Trung 21.09.1979 Hưng Yên Công nghệ dệt 200312689801790 Đào Anh Tuấn 20.07.1980 Vĩnh Phúc Công nghệ dệt 200312699844710 Nguyễn Minh Tuấn 20.10.1977 Hải Dương Công nghệ dệt 200312709844709 Chu Thanh Tùng 03.07.1978 Hà Nội Công nghệ dệt 200312719844711 Phạm Minh Vũ 27.09.1974 Hải Phòng Công nghệ dệt 200312729642117 Nguyễn Thị Hương 05.07.1977 Hà Bắc Công nghệ dệt 200312739801052 Nguyễn Tuấn Anh 04.07.1980 Hà Nội Công nghệ thực phẩm 200312749803206 Phí Thị Kim Chung 13.06.1980 Hà Tây Công nghệ thực phẩm 200312759802553 Hoàng Minh Cường 20.08.1979 Nghệ Tĩnh Công nghệ thực phẩm 200312769802657 Phạm Huyền Diệu 22.02.1981 Thái Bình Công nghệ thực phẩm 200312779802857 Đỗ Thị Thu Dung 16.06.1980 Thái Bình Công nghệ thực phẩm 200312789804054 Nguyễn Hải Hà 01.01.1979 Hà Nội Công nghệ thực phẩm 200312799803104 Trịnh Thu Hà 03.05.1980 Hà Sơn Bình Công nghệ thực phẩm 20031280980484 Đinh Thị Minh Hải 26.06.1980 Ninh Bình Công nghệ thực phẩm 200312819804056 Đỗ Thị Hạnh 05.08.1980 Hà Nội Công nghệ thực phẩm 20031282980808 Trần Doãn Hiến 18.06.1979 Thanh Hoá Công nghệ thực phẩm 200312839802514 Lê Thị Thanh Hoa 23.11.1980 Thái Bình Công nghệ thực phẩm 200312849702003 Nguyễn Văn Hùng 12.03.1979 Hà Nội Công nghệ thực phẩm 20031285980917 Phạm Quốc Hùng 12.07.1980 Hà Nội Công nghệ thực phẩm 200312869801566 Vũ Thị Hương 22.08.1979 Hải Phòng Công nghệ thực phẩm 200312879802370 Hà Trung Kiên 28.04.1979 Thanh Hoá Công nghệ thực phẩm 20031288980577 Phạm Thị Thuý Lan 07.09.1980 Nam Hà Công nghệ thực phẩm 200312899801488 Lê Hoàng Lâm 26.08.1980 Hà Nội Công nghệ thực phẩm 200312909703370 Nguyễn Thị Linh 27.07.1978 Thanh Hoá Công nghệ thực phẩm 200312919803078 Đoàn Thị Hồng Loan 17.11.1980 Hà Nam NinhCông nghệ thực phẩm 200312929801465 Đỗ Thị Kim Loan 12.08.1980 Hà Nội Công nghệ thực phẩm 2003

Page 148 of 176

12939803465 Vương Thị ThanhLoan 20.03.1981 Hà Nội Công nghệ thực phẩm 200312949802272 Nguyễn Hải Nam 14.09.1979 Hà Nội Công nghệ thực phẩm 200312959803063 Hoàng Thị Thanh Nga 15.01.1980 Hải Phòng Công nghệ thực phẩm 200312969803012 Hoàng Thị Vân Nga 12.12.1980 Quảng Ninh Công nghệ thực phẩm 200312979803167 Lương Thị Tuyết Nhung 31.10.1980 Thanh Hoá Công nghệ thực phẩm 200312989804682 Nguyễn Thị Kim Oanh 05.11.1978 Hà Nội Công nghệ thực phẩm 200312999702577 Ngô Văn Phú 12.11.1979 Công nghệ thực phẩm 200313009803168 Vũ Mạnh Quân 24.06.1980 Hà Nội Công nghệ thực phẩm 200313019802574 Phan Anh Sơn 16.11.1980 Hà Sơn Bình Công nghệ thực phẩm 200313029802078 Nguyễn Mạnh Tảo 14.06.1979 Hà Tây Công nghệ thực phẩm 200313039802182 Nguyễn Quang Thoả 06.03.1979 Bắc Ninh Công nghệ thực phẩm 200313049803220 Lê Hải Thoại 17.08.1980 Hà Nội Công nghệ thực phẩm 20031305980481 Trần Thị Minh Thọ 23.10.1980 Vĩnh Phú Công nghệ thực phẩm 200313069801477 Nguyễn Thị Thu 20.08.1980 Hà Nội Công nghệ thực phẩm 200313079802537 Nguyễn Thị Thương 21.08.1980 Nam Hà Công nghệ thực phẩm 200313089801843 Lê Khánh Toàn 02.10.1980 Hà Nội Công nghệ thực phẩm 200313099803980 Đinh Thị Quỳnh Trang 10.08.1980 Hải Phòng Công nghệ thực phẩm 20031310980686 Phạm Thu Trang 20.12.1980 Hà Nội Công nghệ thực phẩm 200313119803185 Vũ Thu Trang 26.03.1981 Hà Nội Công nghệ thực phẩm 200313129803583 Phan Chính Trung 03.09.1981 Hải Hưng Công nghệ thực phẩm 200313139803222 Bùi Minh Tuấn 02.03.1980 Nam Định Công nghệ thực phẩm 200313149803488 Nguyễn Khánh Vân 04.11.1980 Thái Bình Công nghệ thực phẩm 200313159803227 Nguyễn Văn Vinh 20.01.1978 Bắc Giang Công nghệ thực phẩm 200313169804053 Lê Xuân Chung 28.05.1980 Thái Bình Công nghệ thực phẩm 200313179804057 Dương Ngọc Hạnh 16.06.1980 Hà Nội Công nghệ thực phẩm 200313189804060 Vũ Thị Hồng 13.12.1980 Hà Nam NinhCông nghệ thực phẩm 200313199804075 Tăng Thị Hiếu Thành 08.04.1981 Hà Nội Công nghệ thực phẩm 200313209804073 Nguyễn Thị Anh Thư 21.03.1981 Bắc Ninh Công nghệ thực phẩm 200313219804082 Phùng Thị Kỳ Trang 13.09.1980 Hải Phòng Công nghệ thực phẩm 200313229804080 Phạm Thanh Tùng 21.09.1980 Hà Nội Công nghệ thực phẩm 200313239804085 Nguyễn Thị Hồng Vân 24.11.1980 Hà Nội Công nghệ thực phẩm 200313249701637 Trần Dũng Tiến 08.01.1979 Hà Nam Công nghệ thực phẩm 200313259603030 Mai Thị Thanh Quế 09.12.1977 Thái Bình Công nghệ thực phẩm 200313269702572 Nguyễn Tuấn Long 26.12.1979 Vĩnh Phú Công nghệ thực phẩm 200313279801352 Ngô Văn Bắc 30.06.1981 Hà Nội Công nghệ thực phẩm 200313289804694 Ngô Xuân Bình 20.02.1975 Thanh Hoá Công nghệ thực phẩm 200313299801055 Vũ Thành Chung 12.01.1980 Hà Nam NinhCông nghệ thực phẩm 200313309803404 Nguyễn Mai Cương 24.03.1980 Hà Nam NinhCông nghệ thực phẩm 200313319801853 Đặng Hữu Cường 09.12.1980 Hà Tây Công nghệ thực phẩm 200313329808 Lê Đức Dũng 15.02.1980 Thanh Hoá Công nghệ thực phẩm 200313339803210 Lê Thị Thuỳ Dương 02.11.1980 Hà Nội Công nghệ thực phẩm 20031334980309 Nguyễn Văn Đĩnh 25.12.1980 Bắc NInh Công nghệ thực phẩm 20031335980158 Lê Quang Đông 10.12.1979 Thanh Hoá Công nghệ thực phẩm 200313369804693 Đỗ Thanh Hà 10.06.1973 Hải Hưng Công nghệ thực phẩm 200313379804012 Lý Thị Thu Hà 22.11.1979 Hà Bắc Công nghệ thực phẩm 200313389802261 Phan Thị Hạnh 18.08.1980 Tuyên QuangCông nghệ thực phẩm 200313399803106 Lê Đức Hiển 20.12.1980 Hà Tây Công nghệ thực phẩm 200313409802773 Trần Thị Thanh Huyền 22.12.1980 Hà Nam NinhCông nghệ thực phẩm 200313419803006 Lại Thế Hùng 04.05.1980 Hà Nội Công nghệ thực phẩm 200313429804691 Lê Viết Hùng 23.02.1975 Thanh Hoá Công nghệ thực phẩm 200313439802970 Đào Thị Khánh 14.01.1980 Bắc Giang Công nghệ thực phẩm 200313449803112 Hà Đức Khiêm 03.03.1980 Thái Bình Công nghệ thực phẩm 20031345980323 Phạm Trung Kiên 02.01.1980 Thái Bình Công nghệ thực phẩm 200313469803213 Lê Thuỳ Linh 15.10.1980 Hà Sơn Bình Công nghệ thực phẩm 200313479804690 Trương Kim Loan 23.04.1979 Hà Nội Công nghệ thực phẩm 200313489802319 Nguyễn Tuấn Long 18.02.1981 Hà Bắc Công nghệ thực phẩm 2003

Page 149 of 176

13499702523 Hoàng Lê Minh 01.09.1979 Nghệ Tĩnh Công nghệ thực phẩm 20031350980638 Bùi Thị Tuyết Nhung 15.10.1980 Hải Phòng Công nghệ thực phẩm 200313519804692 Vũ Quốc Quang 10.09.1977 Thanh Hoá Công nghệ thực phẩm 200313529802275 Nguyễn Văn Tặng 09.09.1979 Hải Hưng Công nghệ thực phẩm 200313539802781 Nguyễn Ngọc Thái 04.02.1980 Thái Nguyên Công nghệ thực phẩm 200313549804079 Nguyễn Quang Thế 05.09.1980 Hải Phòng Công nghệ thực phẩm 200313559803221 Trần Thị Nguyệt Thu 20.08.1980 Hà Nam NinhCông nghệ thực phẩm 200313569802981 Đoàn Văn Thường 18.11.1979 Nam Hà Công nghệ thực phẩm 20031357980528 Trương Tiến Trường 20.06.1980 Hải Hưng Công nghệ thực phẩm 200313589803226 Bùi Đức Vinh 07.02.1981 Hà Nội Công nghệ thực phẩm 200313599803587 Nguyễn Đức Vượng 20.08.1980 Bắc Giang Công nghệ thực phẩm 200313609804058 Nguyễn Thị Hạnh 25.05.1980 Thanh Hoá Công nghệ thực phẩm 200313619804072 Nguyễn Thị Tâm 30.09.1980 Nghệ Tĩnh Công nghệ thực phẩm 200313629804061 Đinh Thị Thu Hiền 15.02.1980 Thái Bình Công nghệ thực phẩm 200313639804081 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 14.12.1980 Vĩnh Phú Công nghệ thực phẩm 200313649501321 Lý Đăng Toán 27.05.1976 Hà Tây Công nghệ thực phẩm 200313659701254 Nguyễn Huy Dương 03.12.1979 Hà Nội Công nghệ thực phẩm 200313669701859 Phạm Hồng ánh 01.09.1979 Hà Bắc Công nghệ thực phẩm 200313679602216 Đỗ Huy Bình 08.03.1979 Hà Nội Công nghệ thực phẩm 200313689803002 Lâm Viết Bình 12.07.1979 Hà Nội Công nghệ thực phẩm 200313699804052 Vũ Đức Cường 13.12.1980 Thanh Hoá Công nghệ thực phẩm 2003137098A1794 Vũ Đức Dũng 11.07.1979 Ninh Bình Công nghệ thực phẩm 200313719801259 Phạm Quốc Đông 29.02.1980 Vĩnh Phú Công nghệ thực phẩm 20031372980762 Nguyễn Nhân Hán 03.03.1980 Hà Bắc Công nghệ thực phẩm 200313739803263 Bùi Thị Thu Hào 23.01.1980 Thái Bình Công nghệ thực phẩm 200313749803715 Mạch Quang Hải 29.05.1979 Nghệ An Công nghệ thực phẩm 200313759803155 Phạm Thị Hằng 27.03.1980 Thái Bình Công nghệ thực phẩm 20031376980664 Vũ Hậu 28.01.1980 Hà Sơn Bình Công nghệ thực phẩm 200313779802713 Phạm Sĩ Hiệp 10.10.1980 Hà Nội Công nghệ thực phẩm 200313789854059 Nguyễn Đăng Học 07.07.1980 Hải Phòng Công nghệ thực phẩm 200313799803110 Đặng Thị Thanh Huệ 10.12.1980 Hà Nội Công nghệ thực phẩm 200313809803157 Đỗ Mạnh Hùng 18.12.1980 Hà Bắc Công nghệ thực phẩm 200313819702377 Nguyễn Trung Kiên 14.06.1978 Nghệ An Công nghệ thực phẩm 200313829804063 Trần Trung Kiên 23.05.1979 Thái Bình Công nghệ thực phẩm 200313839803230 Phạm Minh Kim 10.12.1980 Hà Nội Công nghệ thực phẩm 200313849801619 Bùi Thị Thuý Lành 23.11.1980 Thái Bình Công nghệ thực phẩm 200313859801071 Trần Duy Long 14.09.1980 Hà Nội Công nghệ thực phẩm 200313869803163 Phạm Thị Mai 04.06.1980 Hải Dương Công nghệ thực phẩm 200313879802526 Vũ Giang Nam 12.02.1980 Hà Nội Công nghệ thực phẩm 200313889804068 Nguyễn Bích Ngọc 12.12.1980 Nam Định Công nghệ thực phẩm 200313899802176 Nguyễn Thị Kim Oanh 20.12.1980 Hà Nội Công nghệ thực phẩm 200313909804074 Nguyễn Tiến Thành 15.11.1980 Hà Nội Công nghệ thực phẩm 200313919802471 Trần Phước Thành 01.08.1980 Quảng Trị Công nghệ thực phẩm 200313929804076 Trịnh Đình Thảo 04.09.1979 Hà Tây Công nghệ thực phẩm 20031393980277 Lê Viết Thắng 21.05.1980 Nghệ An Công nghệ thực phẩm 200313949802980 Vũ Ngọc Thư 10.05.1979 Hưng Yên Công nghệ thực phẩm 200313959802673 Đỗ Khánh Toàn 05.07.1980 Hà Nội Công nghệ thực phẩm 200313969803979 Lê Quỳnh Trang 29.03.1981 Hải Hưng Công nghệ thực phẩm 20031397980835 Phùng Quang Trung 01.05.1980 Vĩnh Phú Công nghệ thực phẩm 20031398 Trần Văn Trung 13.11.1976 Thanh Hoá Công nghệ thực phẩm 200313999801187 Trương Anh Tuấn 26.08.1980 Hà Nội Công nghệ thực phẩm 200314009803229 Cao Lê Hải Yến 26.02.1980 Sơn La Công nghệ thực phẩm 200314019854051 Phan Vân Anh 01.03.1980 Thái Nguyên Công nghệ thực phẩm 200314029854064 Cao Hoàng Lan 08.09.1980 Hà Nội Công nghệ thực phẩm 200314039854065 Khương Thị Mai Loan 07.10.1980 Tuyên QuangCông nghệ thực phẩm 200314049854067 Nguyễn Đức Nam 28.12.1980 Hà Nội Công nghệ thực phẩm 2003

Page 150 of 176

14059854071 Từ Việt Phú 04.08.1980 Hà Nội Công nghệ thực phẩm 200314069854078 Lê Xuân Thắng 09.11.1980 Thái Bình Công nghệ thực phẩm 200314079701465 Nguyễn Mạnh Hùng 18.10.1979 Vĩnh Phú Công nghệ thực phẩm 200314089804003 Lê Anh Bằng 29.08.1980 Quảng Ninh Công nghệ sinh học 20031409980453 Bế Thị Bình 31.10.1979 Cao Bằng Công nghệ sinh học 200314109804684 Võ Thị Cẩm Bình 21.10.1978 Nghệ An Công nghệ sinh học 200314119803352 Nguyễn Đức Chính 05.10.1979 Hà Bắc Công nghệ sinh học 200314129804006 Trần Thị Nguyên Dung 01.01.1981 Hải Hưng Công nghệ sinh học 200314139803307 Nguyễn Cảnh Dũng 19.10.1980 Hà Nội Công nghệ sinh học 20031414980506 Phạm Văn Dũng 23.11.1977 Hải Phòng Công nghệ sinh học 200314159803758 Vũ Tiến Dũng 19.11.1979 Hà Nội Công nghệ sinh học 20031416980508 Hoàng Nam Giang 16.01.1980 Nghệ An Công nghệ sinh học 200314179701263 Đinh Thái Hà 17.12.1979 Thái Bình Công nghệ sinh học 200314189803261 Nguyễn Thị ThanhHà 06.05.1980 Hà Nội Công nghệ sinh học 20031419980714 Nguyễn Trọng Hào 01.10.1979 Nghệ An Công nghệ sinh học 200314209803133 Cao Thị Vân Hậu 08.03.1980 Hà Nội Công nghệ sinh học 200314219802863 Hà Bùi Hiệp 21.09.1980 Hải Phòng Công nghệ sinh học 200314229801913 Lê Hoàn 03.11.1980 Hà Sơn Bình Công nghệ sinh học 200314239804686 Nguyễn Hữu Hoằng 17.10.1977 Bắc Ninh Công nghệ sinh học 200314249801675 Giang Thị Hương Huyền 13.06.1980 Hà Nội Công nghệ sinh học 200314259803963 Vũ Thị Thu Huyền 04.11.1980 Phú Thọ Công nghệ sinh học 200314269803160 Lê Thị Thanh Hương 06.01.1981 Hải Phòng Công nghệ sinh học 200314279801270 Đặng Tuấn Khanh 09.09.1980 Hà Nội Công nghệ sinh học 200314289802665 Trịnh Thanh Loan 15.01.1981 Hà Nội Công nghệ sinh học 200314299802620 Trần Bá Lực 08.11.1980 Hà Nội Công nghệ sinh học 200314309801624 Ngô Minh Ngọc 18.11.1980 Hà Nội Công nghệ sinh học 20031431980584 Hoàng Lê Phương 23.11.1980 Thái Nguyên Công nghệ sinh học 200314329804683 Trịnh Thị Ngọc Phương 04.11.1978 Thanh Hoá Công nghệ sinh học 200314339803576 Đàm Văn Quỳnh 30.07.1974 Thái Bình Công nghệ sinh học 200314349804685 Nguyễn Thị Tâm 04.09.1978 Hà Tây Công nghệ sinh học 200314359801038 Nguyễn Sỹ Lê Thanh 18.12.1980 Nghệ An Công nghệ sinh học 200314369802830 Lê Tiến Thành 06.08.1980 Thái Nguyên Công nghệ sinh học 200314379803638 Phạm Minh Thu 03.11.1980 Hà Nội Công nghệ sinh học 200314389803976 Nguyễn Thị Diễm Thuỳ 09.01.1980 Đak lak Công nghệ sinh học 200314399801738 Đào Xuân Trung 01.05.1980 Hải Phòng Công nghệ sinh học 200314409801483 Nguyễn Tuấn Tú 30.03.1980 Hải Dương Công nghệ sinh học 200314419803341 Phạm Thanh Tùng 08.08.1980 Hà Nội Công nghệ sinh học 200314429802678 Nguyễn Thị Hải Yến 23.08.1980 Hà Nam NinhCông nghệ sinh học 20031443980783 Nguyễn Thị Minh ánh 14.09.1980 Hà Sơn Bình Công nghệ sinh học 200314449803502 Đỗ Hải Bằng 27.07.1980 Hải Hưng Công nghệ sinh học 200314459801356 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 20.01.1981 Hoà Bình Công nghệ sinh học 200314469802809 Phạm Lê Dũng 01.11.1980 Thanh Hoá Công nghệ sinh học 200314479804687 Phạm Tiến Dũng 10.10.1978 Hà Nội Công nghệ sinh học 20031448980758 Ngô Văn Điệp 06.10.1979 Nam Hà Công nghệ sinh học 20031449894256 Vũ Văn Đốc 24.07.1976 Nam Định Công nghệ sinh học 200314509802363 Lương Như Giang 27.04.1980 Sơn La Công nghệ sinh học 20031451980809 Đặng Minh Hiếu 21.07.1980 Hà Nội Công nghệ sinh học 200314529801916 Đỗ Đức Hoàng 23.08.1979 Hải Phòng Công nghệ sinh học 20031453980122 Vương Quốc Huy 23.09.1979 Hà Tây Công nghệ sinh học 20031454980120 Vũ Cảnh Hưng 07.07.1980 Hải Hưng Công nghệ sinh học 200314559801012 Hà Thị Hương 31.05.1980 Thanh Hoá Công nghệ sinh học 200314569803624 Nguyễn Thành Lân 08.03.1979 Hà Tây Công nghệ sinh học 200314579801923 Phạm Tuấn Long 02.11.1980 Ninh Bình Công nghệ sinh học 20031458980426 Hoàng Hữu Mùi 04.01.1980 Hà Tây Công nghệ sinh học 200314599803272 Trần Nhật Nam 06.12.1978 Hà Tĩnh Công nghệ sinh học 200314609701822 Phạm Huy Phương 14.03.1980 Hải Hưng Công nghệ sinh học 2003

Page 151 of 176

14619802588 Vũ Thị Phương 15.07.1980 Hưng Yên Công nghệ sinh học 200314629702727 Lê Vinh Quang 14.09.1978 Hải Hưng Công nghệ sinh học 200314639801528 Nguyễn Hồng Quân 19.06.1980 Hà Bắc Công nghệ sinh học 200314649802326 Nguyễn Thị Sánh 15.02.1980 Hà Bắc Công nghệ sinh học 200314659801178 Trương Viết Thiện 29.09.1979 Hải Phòng Công nghệ sinh học 200314669802381 Vũ Văn Tiến 07.09.1980 Thái Bình Công nghệ sinh học 2003146798033 Nguyễn Thành Trung 25.04.1980 Thái Bình Công nghệ sinh học 200314689804689 Nguyễn Quốc Truyền 30.01.1976 Thanh Hoá Công nghệ sinh học 200314699803738 Đào Anh Tuấn 30.04.1980 Hà Nội Công nghệ sinh học 200314709802436 Hoàng Thanh Tùng 23.04.1980 Hà Nội Công nghệ sinh học 200314719802839 Phạm Thị Mỹ Xuyên 15.04.1980 Hải Dương Công nghệ sinh học 2003147297070 Nguyễn Tiến Tám 02.07.1978 Bắc Ninh Công nghệ sinh học 2003147397026 Nguyễn Mạnh Phú 30.11.1978 Hà Nam NinhCông nghệ sinh học 200314749704029 Vũ Thanh Tùng 22.03.1979 Hà Nam NinhCông nghệ sinh học 200314759802952 Nguyễn Ngọc Anh 03.06.1979 Thái Nguyên Công nghệ thực phẩm 200314769601021 Nguyễn Tiến Bắc 05.08.1977 Hà Nội Công nghệ thực phẩm 200314779801403 Đinh Đức Cường 07.11.1980 Hà Nội Công nghệ thực phẩm 20031478970377 Lê Bá Cường 07.07.1977 Thanh Hoá Công nghệ thực phẩm 200314799802556 Hoàng Văn Đệ 03.02.1979 Hải Dương Công nghệ thực phẩm 200314809801107 Lê Huy Đông 16.06.1980 Hà Nội Công nghệ thực phẩm 20031481980616 Nguyễn Bá Huy 26.05.1980 Thái Bình Công nghệ thực phẩm 200314829804062 Nguyễn Tuấn Huy 01.05.1980 Nghệ An Công nghệ thực phẩm 20031483980595 Vũ Quốc Huy 27.07.1980 Phú Thọ Công nghệ thực phẩm 200314849803925 Lê Sức Mạnh 14.09.1979 Hà Tây Công nghệ thực phẩm 200314859801226 Nguyễn Hai Phương 02.02.1981 Nam Định Công nghệ thực phẩm 20031486980725 Nguyễn Văn Tâm 18.02.1980 Nam Định Công nghệ thực phẩm 200314879803072 Đỗ Văn Thành 10.06.1979 Hải Hưng Công nghệ thực phẩm 20031488980535 Dương Xuân Thuỷ 18.05.1980 Nam Định Công nghệ thực phẩm 200314899801883 Bùi Đình Trọng 20.05.1980 Hà Nam NinhCông nghệ thực phẩm 200314909801688 Đoàn Quang Trung 24.05.1980 Thanh Hoá Công nghệ thực phẩm 20031491980680 Hoàng Quốc Tuấn 15.05.1980 Quảng Trị Công nghệ thực phẩm 200314929802037 Nguyễn Mạnh Tuấn 19.04.1980 Thanh Hoá Công nghệ thực phẩm 200314939801946 Nguyễn Thành Vinh 18.05.1980 Hà Nội Công nghệ thực phẩm 200314949801568 Ngô Hoàng Vịnh 16.02.1980 Thái Bình Công nghệ thực phẩm 200314959862702 Nguyễn Quý Báu 18.06.1980 Thái Bình Luyện kim và Công nghệ Vật liệu 200314969801313 Lại Minh Dũng 02.02.1980 Hà Nam Luyện kim và Công nghệ Vật liệu 200314979762240 Lê Văn Hải 08.10.1978 Hưng Yên Luyện kim và Công nghệ Vật liệu 200314989761102 Trần Duy Hưng 07.09.1979 Hà Nội Luyện kim và Công nghệ Vật liệu 200314999801373 Nguyễn Ngọc Minh 23.12.1980 Thái Bình Luyện kim và Công nghệ Vật liệu 200315009862271 Trịnh Hùng Minh 20.11.1980 Hà Nội Luyện kim và Công nghệ Vật liệu 200315019764724 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 01.03.1978 Hà Nội Luyện kim và Công nghệ Vật liệu 200315029764254 Quản Văn Quân 22.04.1979 Hải Dương Luyện kim và Công nghệ Vật liệu 200315039861627 Lê Hải Sơn 17.05.1981 Bắc Ninh Luyện kim và Công nghệ Vật liệu 200315049701528 Hoàng Vĩnh Sơn 28.10.1979 Phú Thọ Luyện kim và Công nghệ Vật liệu 200315059761788 Sái Mạnh Thắng 18.06.1977 Yên Bái Luyện kim và Công nghệ Vật liệu 20031506986833 Đào Quốc Thịnh 08.08.1980 Thái Bình Luyện kim và Công nghệ Vật liệu 200315079864725 Phùng Anh Tuấn 23.07.1978 Hải Dương Luyện kim và Công nghệ Vật liệu 200315089663351 Nguyễn Tiến Vệ 26.03.1977 Thanh Hoá Luyện kim và Công nghệ Vật liệu 200315099801653 Dương Ngọc Bình 22.12.1980 Thái NguyênLuyện kim và Công nghệ Vật liệu 200315109704289 Nguyễn Triều Dâng 18.08.1976 Hà Tĩnh Luyện kim và Công nghệ Vật liệu 200315119803208 Nguyễn Minh Đạt 24.07.1979 Bắc Ninh Luyện kim và Công nghệ Vật liệu 200315129802611 Văn Ngọc Hồng 03.09.1980 Thái NguyênLuyện kim và Công nghệ Vật liệu 200315139704251 Nguyễn Trung Kiên 10.05.1975 Thanh HoáLuyện kim và Công nghệ Vật liệu 200315149864728 Nguyễn Thanh Lưu 22.07.1977 Hải Dương Luyện kim và Công nghệ Vật liệu 200315159864729 Đỗ Văn Quảng 27.08.1979 Hà Nội Luyện kim và Công nghệ Vật liệu 20031516686013 Mai Lam Sơn 03.09.68 Hà Nam Luyện kim và Công nghệ Vật liệu 2003

Page 152 of 176

15179802753 Nguyễn Công Anh 01.04.1979 Đà Nẵng Luyện kim và Công nghệ Vật liệu 200315189702654 Nguyễn Đức Duy 20.05.1978 Thái Bình Luyện kim và Công nghệ Vật liệu 200315199704240 Đỗ Thành Dũng 13.05.1980 Hà Nội Luyện kim và Công nghệ Vật liệu 200315209864669 Nguyễn Trường Giang 03.05.1977 Hà Nội Luyện kim và Công nghệ Vật liệu 200315219802817 Mai Quốc Hùng 18.08.1980 Phú Thọ Luyện kim và Công nghệ Vật liệu 200315229803830 Cao Tiến Ngọc 10.09.1978 Nghệ An Luyện kim và Công nghệ Vật liệu 200315239803218 Nguyễn Phùng Thành 20.07.1980 Nghệ An Luyện kim và Công nghệ Vật liệu 200315249802535 Lê Ngọc Thăng 04.04.1980 Hà Tĩnh Luyện kim và Công nghệ Vật liệu 200315259864670 Lê Xuân Thuỷ 10.01.1977 Hoàng Liên Sơn Luyện kim và Công nghệ Vật liệu 200315269801180 Hoàng Song Toàn 02.05.1979 Hà Tây Luyện kim và Công nghệ Vật liệu 200315279803981 Hồ Lê Tuấn 20.06.1980 Hà Nội Luyện kim và Công nghệ Vật liệu 20031528980441 Đỗ Ngọc Tú 07.12.1980 Vĩnh Phúc Luyện kim và Công nghệ Vật liệu 200315299861673 Đoàn Trí Dũng 15.10.1971 Bình Định Luyện kim và Công nghệ Vật liệu 200315309802816 Nguyễn Việt Hùng 23.07.1980 Hà Nội Luyện kim và Công nghệ Vật liệu 200315319801773 Vũ Quang Minh 29.12.1980 Hà Nội Luyện kim và Công nghệ Vật liệu 200315329864675 Đỗ Văn Tuyên 15.08.1977 Vĩnh Phúc Luyện kim và Công nghệ Vật liệu 200315339764262 Nguyễn Mạnh Cường 16.10.1979 Thái NguyênLuyện kim và Công nghệ Vật liệu 20031534986711 Hà Việt Dũng 08.10.1980 Lai Châu Luyện kim và Công nghệ Vật liệu 200315359763062 Nguyễn Xuân Hải 11.02.1979 Hà Nội Luyện kim và Công nghệ Vật liệu 200315369663508 Nguyễn Quang Hưng 14.03.1977 Lao Cai Luyện kim và Công nghệ Vật liệu 200315379764223 Phạm Văn Hưng 19.02.1979 Hà Tây Luyện kim và Công nghệ Vật liệu 20031538986424 Nguyễn Quảng Lộc 12.05.1980 Hà Tây Luyện kim và Công nghệ Vật liệu 200315399864725 Đinh Đức Thọ 04.03.1977 Ninh Bình Luyện kim và Công nghệ Vật liệu 20031540986883 Đoàn Ngọc Trung 12.07.1980 Phú Thọ Luyện kim và Công nghệ Vật liệu 20031541986533 Nguyễn Cảnh Vinh 25.12.1980 Lai Châu Luyện kim và Công nghệ Vật liệu 200315429874749 Nguyễn Hữu Hà Anh 11.10.1979 Hà Nội Kinh tế và Quản lý 200315439801952 Nguyễn Tuấn Anh 18.10.1980 Hà Nội Kinh tế và Quản lý 200315449801393 Phạm Quý Duy 31.10.1980 Hà Nội Kinh tế và Quản lý 20031545980162 Trương Kiều Dương 04.02.1980 Thanh Hoá Kinh tế và Quản lý 200315469804750 Nguyễn Chí Đức 10.07.1979 Hà Nội Kinh tế và Quản lý 20031547970370 Phạm Anh Đức 04.04.1977 Hà Nội Kinh tế và Quản lý 200315489701469 Đỗ Đức Hiếu 01.10.1979 Hoà Bình Kinh tế và Quản lý 200315499801615 Lê Hữu Hoàng 02.06.1980 Hà Nội Kinh tế và Quản lý 200315509801419 Lê Thị Mai Hương 02.07.1980 Thái Bình Kinh tế và Quản lý 200315519801819 Đỗ Đặng Việt Khoa 19.01.1981 Hà Nội Kinh tế và Quản lý 200315529801727 Lê Đăng Khoa 29.10.1980 Tuyên QuangKinh tế và Quản lý 200315539804752 Nguyễn Thành Lâm 16.01.1980 Nam Hà Kinh tế và Quản lý 200315549804753 Bùi Nguyên Long 18.06.1978 Vĩnh Phú Kinh tế và Quản lý 200315559703375 Đỗ Văn Ngọc 15.08.1979 Hưng Yên Kinh tế và Quản lý 200315569801777 Đỗ Mạnh Ninh 19.10.1980 Hải Phòng Kinh tế và Quản lý 200315579803231 Nguyễn Thị Đan Thanh 05.08.1980 Hà Nội Kinh tế và Quản lý 200315589801433 Vũ Văn Thuận 11.10.1979 Yên Bái Kinh tế và Quản lý 200315599804754 Chu Thị Xuân Thuỷ 24.05.1978 Vĩnh Phú Kinh tế và Quản lý 200315609804755 Nguyễn Thanh Thuỷ 23.04.1980 Hà Nội Kinh tế và Quản lý 200315619801134 Nguyễn Thanh Trung 28.01.1980 Thái Bình Kinh tế và Quản lý 200315629804756 Phạm Đức Tuấn 30.09.1979 Hà Nội Kinh tế và Quản lý 200315639801884 Thái Doãn Tú 17.03.1980 Nghệ An Kinh tế và Quản lý 200315649803225 Đặng Thị Hồng Vân 27.10.1980 Hà Nội Kinh tế và Quản lý 200315659701794 Nguyễn Trần Việt 19.05.1979 Nghệ Tĩnh Kinh tế và Quản lý 20031566970559 Phạm Thanh Bình 20.07.1979 Hà Nội Kinh tế và Quản lý 200315679671768 Nguyễn Hồng Quang 20.04.1978 Nam Định Kinh tế và Quản lý 200315689703317 Trần Quang Thành 01.11.1978 Vĩnh Phú Kinh tế và Quản lý 200315699774655 Vũ Thị Hiến 15.02.1976 Hà Tây Kinh tế và Quản lý 20031570794083 Lê Đình Giang 17.11.1975 Hà Bắc Kinh tế và Quản lý 20031571 Đỗ Văn Lương 25.09.1979 Hà Nội Kinh tế và Quản lý 20031572 Trần Quang Thành 01.11.1978 Vĩnh Phú Kinh tế và Quản lý 2003

Page 153 of 176

15739801901 Nguyễn Thế Anh 01.01.1980 Nghệ Tĩnh Kinh tế và Quản lý 20031574980803 Bùi Ngọc Bảo 21.04.1980 Hà Nam NinhKinh tế và Quản lý 200315759701604 Đỗ Xuân Bình 27.11.1972 Hà Tây Kinh tế và Quản lý 20031576970384 Hoàng Chí Công 05.10.1979 Kon Tum-Gia lai Kinh tế và Quản lý 200315779802056 Trương Quốc Dũng 04.12.1980 Hà Nội Kinh tế và Quản lý 200315789602322 Lê Xuân Đại 11.04.1975 Thanh Hoá Kinh tế và Quản lý 20031579980756 Nguyễn Thành Đăng 07.02.1980 Hoàng Liên Sơn Kinh tế và Quản lý 200315809801109 Phạm Văn Đức 20.10.1980 Hà Nôi Kinh tế và Quản lý 200315819801264 Bùi Hồng Hạnh 05.09.1980 Thái Nguyên Kinh tế và Quản lý 200315829801116 Trần Đức Hậu 21.10.1979 Phú Yên Kinh tế và Quản lý 200315839701885 Lê Thu Hiền 08.09.1978 Lạng Sơn Kinh tế và Quản lý 20031584980569 Nguyễn Tiến Hoàng 05.02.1981 Hải Phòng Kinh tế và Quản lý 200315859804744 Nguyễn Lê Hùng 21.08.1977 Hà Nội Kinh tế và Quản lý 20031586980813 Nguyễn Thế Hùng 02.05.1979 Hà Tĩnh Kinh tế và Quản lý 200315879702260 Nguyễn Thị Thu Hương 15.08.1979 Hải Phòng Kinh tế và Quản lý 20031588980615 Nguyễn Văn Hường 05.08.1980 Hà Nam NinhKinh tế và Quản lý 200315899804745 Lê Thị Hương Lan 28.01.1976 Đà Nẵng Kinh tế và Quản lý 200315909804746 Đào Mộng Lân 12.10.1975 Hà Tây Kinh tế và Quản lý 20031591980818 Trần Như Luật 05.10.1980 Hà Nam NinhKinh tế và Quản lý 20031592980772 Vũ Hữu Quấn 13.01.1979 Hải Phòng Kinh tế và Quản lý 20031593980371 Nguyễn Đình Thắng 28.10.1980 Hà Bắc Kinh tế và Quản lý 20031594980780 Lê Đức Toàn 20.01.1980 Hà Tây Kinh tế và Quản lý 200315959802132 Nguyễn Huy Toàn 23.03.1980 Hà Tây Kinh tế và Quản lý 200315969701581 Lê Trọng Thái 20.04.1978 Thanh Hoá Kinh tế và Quản lý 200315979702533 Nguyễn Doãn Tùng 17.06.1979 Hà Nội Kinh tế và Quản lý 20031598 Nguyễn Duy Hoàng 25.01.1979 Thái bình Kinh tế và Quản lý 200315999802751 Hồ Tuấn Anh 29.08.1980 Vĩnh Phú Kinh tế và Quản lý 200316009804757 Bùi Thị Gấm 03.08.1977 Thái Bình Kinh tế và Quản lý 200316019803286 Lục Khánh Giang 12.08.1980 Bắc Thái Kinh tế và Quản lý 200316029871562 Nguyễn Quỳnh Hoa 17.03.1980 Hà Nội Kinh tế và Quản lý 200316039874759 Nguyễn Tiến Hoàng 28.11.1979 Hà Nội Kinh tế và Quản lý 200316049804758 Nguyễn Văn Huấn 29.06.1976 Hà Nội Kinh tế và Quản lý 200316059804760 Đỗ Quốc Hùng 16.10.1976 Hà Nội Kinh tế và Quản lý 200316069773173 Đoàn Phương Nam 11.05.1978 Thái Bình Kinh tế và Quản lý 200316079874762 Trần Hoàng Quân 22.06.1974 Hà Nội Kinh tế và Quản lý 200316089802877 Nguyễn Thị Phúc 22.12.1980 Hà Nội Kinh tế và Quản lý 200316099874761 Phạm Viết Phan 02.03.1974 Thanh Hoá Kinh tế và Quản lý 200316109804767 Nguyễn Văn Thành 20.04.1978 Bắc Ninh Kinh tế và Quản lý 200316119804766 Đỗ Thị Hồng Vân 30.09.1979 Hải Hưng Kinh tế và Quản lý 20031612 Trần Phong Thái 05.12.1976 Hà Sơn Bình Kinh tế và Quản lý 200316139804659 Trần Thế Anh 18.10.1976 Hải Phòng Kinh tế và Quản lý 200316149801153 Vũ Trần Bách 12.07.1980 Hà Nội Kinh tế và Quản lý 200316159801255 Dương Thành Chung 16.07.1980 Thái Bình Kinh tế và Quản lý 200316169801355 Trịnh Huy Cường 01.08.1980 Thanh Hoá Kinh tế và Quản lý 200316179802335 Đỗ Ngọc Hải 16.12.1980 Hà Nội Kinh tế và Quản lý 200316189804167 Lê Quang Huy 21.07.1980 Bắc Thái Kinh tế và Quản lý 200316199802623 Phạm Hồng Minh 30.06.1980 Thái Bình Kinh tế và Quản lý 200316209804181 Phạm Ngọc Thành 16.05.1980 Thái Bình Kinh tế và Quản lý 20031621980986 Trần Huy Thắng 15.01.1980 Nghệ An Kinh tế và Quản lý 200316229702532 Nguyễn Mạnh Trường 04.04.1980 Thanh Hoá Kinh tế và Quản lý 20031623980446 Ngô Mạnh Tú 14.08.1981 Hà Tây Kinh tế và Quản lý 20031624960729 Nguyễn Đức Hoàng 18.01.1978 Nghệ An Kinh tế và Quản lý 200316259872651 Đoàn Tuấn Anh 05.02.1981 Hà Nội Kinh tế và Quản lý 200316269872353 Trần Hữu Bình 03.09.1980 Vĩnh Phú Kinh tế và Quản lý 200316279874662 Đậu Phi Công 12.12.1976 Nghệ An Kinh tế và Quản lý 200316289772705 Bùi Chính Cương 25.10.1978 Nghệ Tĩnh Kinh tế và Quản lý 2003

Page 154 of 176

16299872607 Ngô Trung Dũng 09.04.1980 Bắc Ninh Kinh tế và Quản lý 200316309873615 Phạm Quang Hiến 05.05.1979 Hải Dương Kinh tế và Quản lý 200316319874666 Nguyễn Thu Hiền 25.06.1976 Hà Nội Kinh tế và Quản lý 200316329872609 Phạm Thị Thu Hiền 26.12.1980 Thanh Hoá Kinh tế và Quản lý 20031633987861 Đỗ Mạnh Hiển 13.10.1979 Lai Châu Kinh tế và Quản lý 20031634987957 Phạm Thị Phương Hoa 28.07.1980 Hải Hưng Kinh tế và Quản lý 200316359871413 Hà Thị Nga Hoàng 07.02.1980 Vĩnh Phú Kinh tế và Quản lý 200316369772462 Hoàng Văn Huệ 08.06.1979 Hưng Yên Kinh tế và Quản lý 2003163798714 Nguyễn Việt Hùng 03.08.1980 Vĩnh Phú Kinh tế và Quản lý 20031638987241 Phạm Thị Ngọc Lan 10.03.1980 Ninh Bình Kinh tế và Quản lý 200316399874663 Trương Song Linh 04.12.1978 Hà Nội Kinh tế và Quản lý 200316409873674 Khổng Nhật Minh 21.02.1980 Hà Nội Kinh tế và Quản lý 200316419873626 Nguyễn Hải Nam 05.05.1980 Thái Bình Kinh tế và Quản lý 200316429771571 Nguyễn Tân Nhã 01.01.1979 Nghệ Tĩnh Kinh tế và Quản lý 200316439874664 Trần Thị Hồng Nhật 16.09.1978 Hà Nội Kinh tế và Quản lý 200316449874667 Nguyễn Thị Thu Nhung 07.11.1977 TP Huế Kinh tế và Quản lý 200316459874764 Lê Hồng Sơn 30.10.1977 Nghệ An Kinh tế và Quản lý 20031646987229 Trần Sơn 14.07.1980 Nghệ Tĩnh Kinh tế và Quản lý 200316479871835 Lê Ngọc Thanh 01.12.1980 Thanh Hoá Kinh tế và Quản lý 200316489874029 Trang Bích Thảo 10.11.1980 Hà Nội Kinh tế và Quản lý 200316499872331 Lại Hồng Trường 07.06.1980 TP Huế Kinh tế và Quản lý 200316509873531 Trần Văn Trường 28.05.1978 Nam Hà Kinh tế và Quản lý 200316519874665 Đào Quốc Tuấn 10.01.1976 Thái Bình Kinh tế và Quản lý 200316529871340 Trịnh Lương Tuấn 01.11.1980 Đak Lak Kinh tế và Quản lý 200316539772786 Lê Quang Tuyến 18.09.1979 Nghệ Tĩnh Kinh tế và Quản lý 200316549873839 Lâm Văn Vịnh 29.09.1980 Hải Dương Kinh tế và Quản lý 2003165597TT073 Hoàng Văn Minh 09.07.1979 Hà Nam NinhKinh tế và Quản lý 200316569702603 Đinh Phú Cường 10.07.1979 Hà Tây Kinh tế và Quản lý 20031657980201 Lã Quý Ân 23.01.1980 Hà Sơn Bình Kinh tế và Quản lý 20031658980702 Trần Thị Kim Chi 26.11.1980 Thanh Hoá Kinh tế và Quản lý 200316599802104 Nguyễn Ngọc Chung 04.08.1980 Nam Định Kinh tế và Quản lý 200316609803356 Ngô Ngọc Cương 07.09.1980 Bắc Giang Kinh tế và Quản lý 200316619874660 Đoàn Tấn Danh 22.09.1978 Phú Yên Kinh tế và Quản lý 20031662980855 Bùi Ngọc Dung 17.05.1980 Hà Nội Kinh tế và Quản lý 200316639801062 Nguyễn Trường Giang 04.10.1980 Hà Bắc Kinh tế và Quản lý 20031664980164 Đặng Thị Hà 25.05.1980 Nghệ An Kinh tế và Quản lý 20031665970185 Nguyễn Tất Hoàn 29.04.1977 Gia Lai Kinh tế và Quản lý 200316669802460 Nguyễn Văn Hồng 25.05.1979 Hà Tĩnh Kinh tế và Quản lý 200316679801418 Nguyễn Thị ThanhHuệ 12.12.1980 Hà Nội Kinh tế và Quản lý 20031668980472 Bùi Ngọc Huy 10.12.1980 Hải Phòng Kinh tế và Quản lý 200316699802517 Phạm Trọng Hùng 05.11.1980 Hải Phòng Kinh tế và Quản lý 200316709874661 Nguyễn Thế Khang 28.01.1980 Hà Nội Kinh tế và Quản lý 20031671980366 Đinh Thị Thanh Lan 04.04.1980 Quảng NInh Kinh tế và Quản lý 200316729802270 Nguyễn Hồng Lạc 19.07.1980 Hải Phòng Kinh tế và Quản lý 200316739702328 Ngô Mạnh Linh 22.04.1979 Nam Định Kinh tế và Quản lý 20031674980221 Trần Huyền Linh 16.01.1980 Hà Nội Kinh tế và Quản lý 20031675980325 Đỗ Thị Loan 03.02.1980 Thanh Hoá Kinh tế và Quản lý 20031676980327 Đinh Thắng Lợi 10.11.1980 Hà Sơn Bình Kinh tế và Quản lý 200316779803967 Phạm Anh Luật 24.11.1977 Thái Bình Kinh tế và Quản lý 20031678980176 Đỗ Thanh Mai 17.07.1980 Hà Tây Kinh tế và Quản lý 20031679980333 Đinh Văn Ngọc 10.06.1978 Nam Định Kinh tế và Quản lý 200316809801623 Hồ Thị Ngọc 08.06.1977 Nghệ An Kinh tế và Quản lý 200316819803275 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 31.03.1980 Nam Định Kinh tế và Quản lý 200316829803473 Lê Minh Phương 06.06.1980 Cửu Long Kinh tế và Quản lý 200316839801984 Đỗ Thị Minh Tâm 14.08.1980 Thái Bình Kinh tế và Quản lý 20031684980881 Nguyễn Đức Tân 14.02.1980 Hà Nội Kinh tế và Quản lý 2003

Page 155 of 176

16859802027 Tạ Hồng Thái 03.02.1980 Sơn La Kinh tế và Quản lý 20031686970113 Nguyễn Công Thành 19.08.1978 Bắc Ninh Kinh tế và Quản lý 20031687980182 Vũ Văn Thạch 20.03.1980 Hà Tây Kinh tế và Quản lý 200316889801378 Nguyễn Hồng Thắng 14.10.1980 Hà Sơn Bình Kinh tế và Quản lý 200316899803279 Bùi Thị Bích Thuỷ 21.11.1980 Hà Nội Kinh tế và Quản lý 200316909703184 Nguyễn Thị Thuỷ Tiên 22.01.1979 Nghệ Tĩnh Kinh tế và Quản lý 200316919702216 Đặng Đức Tịnh 20.10.1978 Vĩnh Phúc Kinh tế và Quản lý 20031692980374 Phạm Công Trúc 01.01.1980 Hải Dương Kinh tế và Quản lý 200316939801867 Hà Anh Tuấn 02.03.1980 Hoà Bình Kinh tế và Quản lý 200316949703972 Nguyễn Minh Tuấn 10.07.1979 Hải Dương Kinh tế và Quản lý 200316959703093 Nguyễn Thành Vinh 16.02.1979 Bình Trị Thiên Kinh tế và Quản lý 200316969774765 Tống Văn Thái 01.11.1975 Thái Bình Kinh tế và Quản lý 20031697970376 Đồng Việt Hùng 25.09.1978 Thanh Hoá Kinh tế và Quản lý 200316989701866 Nguyễn Mạnh Cường 26.07.1979 Hoà Bình Kinh tế và Quản lý 200316999773988 Bùi Công Đại 18.03.1979 Nghệ Tĩnh Kinh tế và Quản lý 200317009771925 Phạm Quang Tuyển 22.09.1977 Yên Bái Kinh tế và Quản lý 20031701967112 Nguyễn Đức Cảnh 09.01.1978 Hải Dương Kinh tế và Quản lý 200317029884153 Lê Trần Công 27.10.1980 Thanh Hoá Công nghệ thông tin 200317039884154 Nguyễn Vũ Cương 01.07.1980 Hà Nội Công nghệ thông tin 200317049884160 Nguyễn Anh Dũng 02.08.1980 Hà Nội Công nghệ thông tin 200317059884157 Nguyễn Quốc Đông 12.07.1980 Hà Sơn Bình Công nghệ thông tin 200317069884158 Đường Minh Đức 17.08.1980 Hà Nội Công nghệ thông tin 200317079884159 Nguyễn Chu Đức 18.11.1980 Hải Hưng Công nghệ thông tin 200317089884162 Hoàng Phụng Hiệp 11.12.1980 Hà Nội Công nghệ thông tin 200317099884166 Vương Minh Hoà 09.03.1980 Hà Sơn Bình Công nghệ thông tin 200317109884169 Nguyễn Xuân Khoa 01.03.1980 Thái Bình Công nghệ thông tin 200317119884168 Cao Trần Kiên 01.06.1980 Hà Nội Công nghệ thông tin 200317129884171 Nguyễn Thị Thu Minh 02.09.1980 Hà Nam NinhCông nghệ thông tin 200317139884172 Phạm Hoàng Minh 30.06.1980 Hà Nội Công nghệ thông tin 200317149884173 Phạm Hữu Nguyên 04.02.1980 Hải Phòng Công nghệ thông tin 200317159884175 Nguyễn Minh Phương 02.06.1980 Phú Thọ Công nghệ thông tin 200317169884176 Nguyễn Thành Phương 05.12.1980 Thái Bình Công nghệ thông tin 200317179884179 Trần Thế Quang 02.07.1980 Hà Nội Công nghệ thông tin 200317189884177 Nguyễn Bá Quân 06.02.1981 Hà Nội Công nghệ thông tin 200317199884182 Nguyễn Văn Thành 05.01.1981 Thái Nguyên Công nghệ thông tin 200317209884180 Vũ Hữu Thành 25.03.1980 Hà Nội Công nghệ thông tin 200317219884185 Trần Vũ Trúc 12.08.1980 Hà Nội Công nghệ thông tin 20031722980953 Tạ Tuấn Anh 09.04.1980 Thái Bình Công nghệ thông tin 200317239802101 Lê Hồng Anh 17.10.1980 Vĩnh Phú Công nghệ thông tin 200317249803251 Đỗ Tuấn Anh 02.10.1981 Sơn La Công nghệ thông tin 200317259801155 Bùi Thành Công 13.02.1980 Hưng Yên Công nghệ thông tin 200317269802305 Phan Huy Cương 30.10.1980 Hà Nội Công nghệ thông tin 200317279803353 Nguyễn Xuân Chung 29.02.1980 Hà Nội Công nghệ thông tin 20031728980596 Hoàng Minh Chính 17.12.1980 Hà Nội Công nghệ thông tin 200317299801456 Nguyễn Văn Dũng 16.06.1980 Quảng Bình Công nghệ thông tin 200317309802108 Hoàng Mỹ Đức 18.02.1980 Hà Nội Công nghệ thông tin 200317319802910 Nguyễn Tô Giang 22.03.1980 Hà Nội Công nghệ thông tin 200317329803313 Hoàng Trung Hiếu 24.08.1980 Hà Nội Công nghệ thông tin 200317339802367 Nguyễn Tuấn Hưng 10.11.1980 Hà Sơn Bình Công nghệ thông tin 200317349801164 Phạm Quang Hoà 07.01.1981 Hà Sơn Bình Công nghệ thông tin 20031735980318 Nguyễn Anh Hoàn 07.06.1980 Hà Nội Công nghệ thông tin 200317369803672 Nguyễn Tường Lâm 23.11.1980 Hải Phòng Công nghệ thông tin 200317379802463 Đỗ Tùng Lâm 31.03.1980 Hà Nội Công nghệ thông tin 200317389802920 Lê Duy Liêm 29.02.1980 Thái Bình Công nghệ thông tin 200317399803372 Kiều Bảo Long 04.01.1980 Quảng Ninh Công nghệ thông tin 200317409803374 Nguyễn Thị Luyện 08.10.1980 Thái Bình Công nghệ thông tin 2003

Page 156 of 176

17419803010 Vũ Tuấn Mạnh 06.08.1980 Hà Nội Công nghệ thông tin 20031742980720 Phạm Đức Minh 06.09.1980 Hà Nội Công nghệ thông tin 200317439802780 Hoàng Văn Nhân 16.02.1980 Hà Nội Công nghệ thông tin 200317449801081 Hà Nam Ninh 13.11.1980 Thanh Hoá Công nghệ thông tin 20031745980877 Lã Vinh Quang 05.10.1980 Ninh Bình Công nghệ thông tin 200317469803690 Nguyễn Văn Quang 09.10.1980 Hà Nội Công nghệ thông tin 200317479802531 Vũ Đức Sơn 31.05.1980 Bắc Thái Công nghệ thông tin 200317489802023 Đặng Tùng Sơn 16.04.1980 Hà Nội Công nghệ thông tin 200317499803285 Lưu Văn Thịnh 10.12.1980 Thanh Hoá Công nghệ thông tin 200317509801838 Vũ Tiến Thịnh 10.01.1981 Hà Nội Công nghệ thông tin 20031751980684 Tạ Hải Tùng 26.10.1980 Hà Nội Công nghệ thông tin 200317529802984 Trần Minh Tú 14.09.1980 Hà Nam NinhCông nghệ thông tin 200317539803532 Ngô Hữu Tứ 21.04.1980 Hà Nội Công nghệ thông tin 200317549803688 Trần Anh Tuấn 10.05.1980 Vĩnh Phú Công nghệ thông tin 20031755980443 Trương Quốc Tuấn 07.10.1980 Hà Nội Công nghệ thông tin 200317569803438 Trần Quang Tuấn 17.01.1981 Hà Nội Công nghệ thông tin 20031757980994 Nguyễn Thế Vinh 07.03.1980 Hải Phòng Công nghệ thông tin 20031758980738 Trần Thanh Việt 26.04.1981 Hải Hưng Công nghệ thông tin 200317599801701 Nguyễn Ngọc Anh 14.03.1980 Hà Nội Công nghệ thông tin 200317609801851 Lê Thế Anh 25.10.1980 Thanh Hoá Công nghệ thông tin 200317619803606 Đoàn Hải Bằng 21.12.1980 Ninh Bình Công nghệ thông tin 200317629803701 Nguyễn Văn Bình 12.12.1980 Hà Tây Công nghệ thông tin 200317639802558 Nguyễn Quỳnh Dương 31.12.1980 Thái Bình Công nghệ thông tin 20031764980357 Vũ Thị Thuỳ Dương 15.12.1980 Hà Nội Công nghệ thông tin 200317659803360 Lê Trung Dũng 23.11.1980 Thanh Hoá Công nghệ thông tin 20031766980505 Phạm Quang Dũng 08.04.1980 Hà Nội Công nghệ thông tin 200317679803659 Nguyễn Phương Đức 01.11.1980 Hà Nội Công nghệ thông tin 200317689803367 Võ Tuấn Hải 16.08.1980 Hà Nội Công nghệ thông tin 200317699803512 Dương Hoàng Hải 25.08.1980 Hà Nội Công nghệ thông tin 200317709803560 Lê Thanh Hải 04.12.1980 Hà Nam NinhCông nghệ thông tin 200317719803618 Nguyễn Ngọc Hiến 19.12.1980 Hà Nội Công nghệ thông tin 200317729884623 Vũ Quang Huy 12.09.1978 Hà Bắc Công nghệ thông tin 200317739802369 Trương Xuân Khoa 02.03.1980 Nam Định Công nghệ thông tin 200317749884624 Vũ Hoàng Linh 09.10.1978 Hà Nội Công nghệ thông tin 20031775980869 Lê Thành Nam 29.07.1980 Hà Nội Công nghệ thông tin 200317769803424 Lê Thanh Nam 27.01.1979 Nam Định Công nghệ thông tin 200317779803728 Phạm Ngọc Nam 04.03.1979 Hà Nội Công nghệ thông tin 20031778980582 Phan Tuấn Phúc 30.07.1980 Hà Tĩnh Công nghệ thông tin 200317799801083 Nguyễn Hồng Phúc 08.07.1980 Vĩnh Phú Công nghệ thông tin 200317809801629 Vũ Ngọc Sơn 15.10.1980 Thái Nguyên Công nghệ thông tin 200317819803643 Nguyễn Mạnh Tường 20.07.1980 Hải Phòng Công nghệ thông tin 20031782980630 Dương Chiến Thắng 04.05.1980 Thanh Hoá Công nghệ thông tin 200317839801737 Dương Văn Thắng 11.12.1980 Hà Nội Công nghệ thông tin 20031784980692 Nguyễn Đức Thắng 21.01.1980 Hà Nội Công nghệ thông tin 200317859801175 Vũ Thanh Thắng 19.06.1980 Nghệ An Công nghệ thông tin 200317869802632 Hoàng Ngọc Tiến 07.06.1980 Thanh Hoá Công nghệ thông tin 200317879802430 Hoàng Minh Tiến 04.09.1980 Hà Nội Công nghệ thông tin 20031788980689 Đỗ Thị Thu Trang 02.02.1980 Quảng Ninh Công nghệ thông tin 200317899803386 Nguyễn Trần Trung 16.08.1980 Hà Nội Công nghệ thông tin 200317909802733 Nguyễn Đăng Tuấn 30.10.1980 Hà Nội Công nghệ thông tin 200317919802036 Nguyễn Châu Tuấn 20.05.1980 Nghệ An Công nghệ thông tin 200317929802783 Lê Mạnh Tuấn 12.05.1980 Vĩnh Phú Công nghệ thông tin 200317939801486 Nguyễn Thị Kim Tuyến 29.09.1980 Quảng Ninh Công nghệ thông tin 200317949802479 Nguyễn Khánh Vân 01.01.1980 Vĩnh Phú Công nghệ thông tin 20031795980485 Phùng Bắc Việt 22.10.1980 Hải Phòng Công nghệ thông tin 200317969801105 Phạm Thái Bình 05.11.1979 Thái Bình Công nghệ thông tin 2003

Page 157 of 176

17979801552 Chế Quốc Bình 22.06.1980 Hà Nội Công nghệ thông tin 200317989803607 Bùi Đức Chương 08.05.1980 Hà Tĩnh Công nghệ thông tin 20031799980959 Kiều Thành Chung 30.04.1980 Nghệ An Công nghệ thông tin 200318009802505 Phạm Quang Dũng 23.02.1980 Hải Hưng Công nghệ thông tin 200318019803507 Nguyễn Xuân Đề 28.08.1980 Hà Nam NinhCông nghệ thông tin 200318029801520 Nguyễn Diệu Hương 21.01.1981 Hà Nội Công nghệ thông tin 200318039803664 Đinh Đức Hiệp 29.05.1980 Hải Hưng Công nghệ thông tin 200318049804163 Trịnh Hồng Hiệp 09.04.1980 Hà Sơn Bình Công nghệ thông tin 2003180598089 Đỗ Trung Kiên 31.08.1980 Nam Định Công nghệ thông tin 200318069802464 Hà Đức Lộc 10.09.1980 Thái Bình Công nghệ thông tin 200318079802421 Nguyễn Hoàng Long 06.10.1980 Hà Nội Công nghệ thông tin 200318089801022 Đỗ Danh Nam 27.05.1980 Bắc Ninh Công nghệ thông tin 200318099801024 Hoàng Thị Nga 18.02.1980 Vĩnh Phú Công nghệ thông tin 20031810980331 Lê Trọng Nghĩa 13.05.1980 Sơn La Công nghệ thông tin 20031811980622 Nguyễn Hải Ninh 12.01.1980 Hà Tĩnh Công nghệ thông tin 200318129802076 Lê Minh Phương 02.12.1980 Thanh Hoá Công nghệ thông tin 200318139801025 Nguyễn Hồng Quân 22.08.1980 Hà Sơn Bình Công nghệ thông tin 200318149801470 Trần Duy Quang 01.07.1980 Hà Nội Công nghệ thông tin 200318159804024 Nguyễn Thái Sơn 14.12.1980 Hà Nội Công nghệ thông tin 20031816980627 Đinh Hùng Sơn 11.01.1980 Hà Nội Công nghệ thông tin 200318179803484 Nguyễn Trung Thành 07.11.1980 Hà Tây Công nghệ thông tin 20031818980882 Đinh Ngọc Thi 02.04.1980 Đà Nẵng Công nghệ thông tin 200318199803646 Đỗ Phan Thuận 25.06.1980 Hà Sơn Bình Công nghệ thông tin 200318209801037 Nguyễn Văn Tùng 01.06.1980 Hà Nội Công nghệ thông tin 200318219802542 Trịnh Anh Tuấn 19.10.1980 Hà Nội Công nghệ thông tin 200318229801185 Lưu Anh Tuấn 21.09.1980 Hà Sơn Bình Công nghệ thông tin 200318239801140 Vũ Duy Tuấn 17.09.1980 Hà Bắc Công nghệ thông tin 200318249801886 Trần Anh Tuấn 10.07.1980 Hà Nam NinhCông nghệ thông tin 200318259803535 Lương Đức Vinh 09.09.1980 Hải Hưng Công nghệ thông tin 20031826 Phạm Hoài Anh 16.06.1979 Hà Bắc Công nghệ thông tin 20031827980452 Võ Hà Anh 05.04.1981 Hà Nội Công nghệ thông tin 200318289802351 Nguyễn Như Anh 09.01.1980 Vĩnh Phú Công nghệ thông tin 200318299801502 Nguyễn Thái Bình 21.04.1980 Nghệ Tĩnh Công nghệ thông tin 200318309884625 Hoàng Quốc Bảo 06.01.1978 Hải PHòng Công nghệ thông tin 200318319803403 Nguyễn Đình Cẩn 17.07.1981 Hà Nội Công nghệ thông tin 20031832980655 Trịnh Đức Cường 05.03.1980 Quảng Ninh Công nghệ thông tin 200318339801954 Phạm Quốc Chính 18.02.1980 Thanh Hoá Công nghệ thông tin 200318349801392 Lê Thị Dân 02.03.1979 Thanh Hoá Công nghệ thông tin 200318359804156 Trần Thị Ngọc Diệp 09.12.1980 Hải Dương Công nghệ thông tin 200318369804161 Nguyễn Quang Dũng 16.01.1980 Hà Nội Công nghệ thông tin 200318379802908 Tiêu Thị Ngọc Dung 25.11.1980 Thanh Hoá Công nghệ thông tin 200318389501774 Nguyễn Quyết Định 19.11.1977 Hải Hưng Công nghệ thông tin 200318399803256 Ngô Phương Đông 17.11.1980 Hà Nội Công nghệ thông tin 200318409881408 Ngô Thị Mỹ Hạnh 17.11.1980 Hà Sơn Bình Công nghệ thông tin 200318419803668 Nguyễn Mạnh Hùng 17.12.1980 Hà Nội Công nghệ thông tin 200318429803616 Nguyễn Trung Hiếu 16.09.1980 Thừa Thiên Huế Công nghệ thông tin 200318439801967 Nguyễn An Hưng 20.05.1980 Hà Nội Công nghệ thông tin 200318449803335 Nguyễn Thanh Hoà 07.11.1980 Nghệ Tĩnh Công nghệ thông tin 200318459803315 Lê Xuân Hoàng 29.03.1980 Hà Nội Công nghệ thông tin 200318469801217 Trần Thị Thanh Huyền 27.07.1979 Nam Định Công nghệ thông tin 20031847980517 Đỗ Ngọc Kiên 08.05.1981 Hà Sơn Bình Công nghệ thông tin 200318489803623 Trần Trung Kiên 03.01.1980 Thanh Hoá Công nghệ thông tin 200318499802439 Tan Kosal 10.02.1979 Campuchia Công nghệ thông tin 200318509802569 Vũ Đức Lâm 09.07.1980 Thái Bình Công nghệ thông tin 200318519803423 Ngô Thăng Long 28.10.1980 Hà Nội Công nghệ thông tin 200318529801223 Đặng Thị Thuý Nga 06.08.1980 Hà Nội Công nghệ thông tin 2003

Page 158 of 176

1853980927 Bùi Trung Ngọc 11.10.1980 Hà Nội Công nghệ thông tin 20031854980583 Dương Thu Phương 18.07.1980 Hà Nam Công nghệ thông tin 200318559803426 Hồ Văn Phong 31.07.1980 Nghệ An Công nghệ thông tin 200318569804178 Viên Ngọc Quang 08.08.1980 Tây Ninh Công nghệ thông tin 200318579803678 Nguyễn Hồng San 05.06.1980 Hà Bắc Công nghệ thông tin 2003185898077 Nguyễn Văn Thành 11.05.1980 Hà Nội Công nghệ thông tin 200318599803480 Lê Ngọc Thắng 07.12.1980 Nam Định Công nghệ thông tin 200318609801839 Nguyễn Thái Thọ 11.08.1980 Nghệ Tĩnh Công nghệ thông tin 200318619802379 Đặng Thị Tuyết Thanh 14.04.1980 Phú Thọ Công nghệ thông tin 200318629802742 Nguyễn Mạnh Tiến 18.02.1980 Hải Hưng Công nghệ thông tin 200318639801489 Nguyễn Anh Tuấn 05.08.1980 Hà Nội Công nghệ thông tin 20031864980751 Phùng Khắc An 14.10.1980 Hà Tây Công nghệ thông tin 200318659802103 Nguyễn Tuấn Anh 08.10.1980 Hải Phòng Công nghệ thông tin 200318669802804 Nguyễn Hữu Chữ 12.01.1980 Thanh Hoá Công nghệ thông tin 200318679884618 Vũ Hải Chiều 29.12.1977 Hải Hưng Công nghệ thông tin 200318689803360 Nguyễn ánh Dương 31.07.1980 Thái Bình Công nghệ thông tin 200318699803611 Phan Hoài Dương 10.07.1980 Hà Bắc Công nghệ thông tin 200318709801493 Đỗ Tuấn Dũng 18.09.1980 Hà Nội Công nghệ thông tin 200318719803361 Trần Chí Dũng 04.07.1980 Hà Nội Công nghệ thông tin 200318729801908 Vũ Cao Đạt 22.02.1980 Hà Nội Công nghệ thông tin 200318739802681 Trần Thị Tiên Giang 29.05.1980 Hà Tĩnh Công nghệ thông tin 20031874980407 Đào Mạnh Hà 21.03.1980 Hải Phòng Công nghệ thông tin 200318759802711 Đặng Xuân Hà 28.10.1980 Hải Hưng Công nghệ thông tin 20031876980464 Đỗ Văn Hậu 01.11.1980 Thái Bình Công nghệ thông tin 20031877980739 Đặng Quang Hùng 23.07.1980 Phú Thọ Công nghệ thông tin 200318789884622 Nguyễn Thị Thu Hiền 30.01.1978 Hà Nội Công nghệ thông tin 2003187997A412 Nguyễn Văn Hiền 16.08.1980 Nghệ An Công nghệ thông tin 200318809803312 Phạm Thị Thu Hiền 07.10.1980 Hải Phòng Công nghệ thông tin 200318819802118 Nguyễn Trung Hiếu 08.07.1980 Hà Nội Công nghệ thông tin 200318829803370 Lê Quốc Hoàn 03.01.1980 Phú Thọ Công nghệ thông tin 200318839803419 Nguyễn Quang Huy 08.06.1980 Thái Bình Công nghệ thông tin 200318849802172 Trần Lâm 09.07.1980 Hà Nội Công nghệ thông tin 200318859803725 Nguyễn Hùng Linh 30.11.1980 Hà Nội Công nghệ thông tin 200318869803375 Đỗ Phương Mai 13.04.1980 Hà Nam NinhCông nghệ thông tin 200318879802779 Trịnh Bảo Ngọc 20.05.1980 Hà Sơn Bình Công nghệ thông tin 200318889802679 Phạm Thị Thái Ninh 31.03.1980 Hải Phòng Công nghệ thông tin 200318899803629 Nguyễn Thanh Phương 05.07.1980 Hà Nội Công nghệ thông tin 20031890980523 Nguyễn Tuấn Phương 07.11.1980 Hà Nội Công nghệ thông tin 20031891980980 Phạm Xuân Quân 26.03.1979 Thanh Hoá Công nghệ thông tin 200318929802976 Phạm Thị Quỳnh 15.10.1980 Hải Phòng Công nghệ thông tin 200318939802024 Lê Quí Sơn 24.11.1980 Hà Nội Công nghệ thông tin 200318949803633 Nguyễn Thái Sơn 15.03.1981 Hà Nội Công nghệ thông tin 200318959801474 Phan Tất Thành 26.01.1981 Hà Nội Công nghệ thông tin 200318969803483 Nguyễn Chí Thành 13.06.1980 Nghệ Tĩnh Công nghệ thông tin 200318979803433 Trần Văn Thuận 31.10.1980 Nam Định Công nghệ thông tin 200318989801632 Nguyễn Thị Thuỷ 01.02.1981 Nam Định Công nghệ thông tin 200318999803639 Trần Thu Thuỷ 25.11.1980 Hà Nội Công nghệ thông tin 20031900980279 Trần Long Tiến 16.06.1980 Hà Nam NinhCông nghệ thông tin 200319019804620 Phạm Thị Trang 24.08.1978 Thái Bình Công nghệ thông tin 200319029803389 Quách Thanh Tuấn 21.10.1980 Hà Nội Công nghệ thông tin 200319039801636 Trần Thị Cẩm Vân 21.12.1980 Nghệ Tĩnh Công nghệ thông tin 200319049803645 Nguyễn Lê Vinh 07.05.1980 Vĩnh Phú Công nghệ thông tin 20031905980903 Nguyễn Tiến Dũng 28.03.1980 Hải Phòng Cơ khí 200319069801756 Nguyễn Thạc Đông 25.05.1977 Hà Bắc Cơ khí 200319079801758 Nguyễn Anh Đức 11.01.1981 Hà Bắc Cơ khí 200319089801512 Nguyễn Hoàng Hà 26.06.1979 Nghệ Tĩnh Cơ khí 2003

Page 159 of 176

1909980409 Nguyễn Hồng Hải 20.07.1980 Hà Nội Cơ khí 200319109703457 Nguyễn Hữu Hoàng 11.12.1977 Hà Bắc Cơ khí 200319119803317 Vũ Hữu Hoàng 16.07.1980 Hà Bắc Cơ khí 200319129803158 Trần Ngọc Hùng 20.01.1980 Hà Nội Cơ khí 200319139801972 Nguyễn Viết Hưng 06.11.1980 Hà Nội Cơ khí 20031914980576 Nguyễn Ngọc Kiên 09.03.1980 Hải Hưng Cơ khí 200319159803825 Trần Tuấn Kiệt 18.11.1980 Hà Nam NnhCơ khí 200319169803268 Đàm Thanh Lâm 26.02.1981 Hải Phòng Cơ khí 20031917980220 Đinh Công Lĩnh 07.01.1980 Hà Sơn Bình Cơ khí 200319189803271 Nguyễn Minh 15.12.1975 Hà Bắc Cơ khí 200319199801077 Bùi Văn Nghĩa 01.02.1980 Hà Bắc Cơ khí 20031920980873 Đặng Xuân Ninh 25.05.1980 Hà Nam NinhCơ khí 200319219801530 Nguyễn Thế Sơn 03.02.1980 Hà Bắc Cơ khí 200319229801929 Hoàng Văn Sùng 07.04.1980 Hải Hưng Cơ khí 200319239801682 Hoàng Văn Thành 20.04.1980 Thanh Hoá Cơ khí 20031924980987 Nguyễn Văn Thể 18.03.1980 Hà Sơn Bình Cơ khí 200319259801476 Tạ Quang Thiện 18.02.1980 Hà Nam NinhCơ khí 200319269801130 Nguyễn Khánh Thuyên 17.12.1979 Hà Bắc Cơ khí 200319279801786 Nguyễn Văn Thuỷ 19.12.1977 Hà Nam NinhCơ khí 200319289801479 Phạm Hà Trung 15.06.1980 Thái Bình Cơ khí 200319299701918 Nguyễn Anh Tuấn 09.03.1978 Hải Hưng Cơ khí 20031930989639 Nguyễn Anh Tuấn 01.01.1980 Hải Hưng Cơ khí 2003193198086 Nguyễn Thanh Tùng 29.12.1980 Vĩnh Phú Cơ khí 20031932980241 Nguyễn Anh Văn 07.05.1980 Vĩnh Phú Cơ khí 200319339801040 Nguyễn Quang Vinh 07.10.1980 Hà Nội Cơ khí 200319349802042 Vũ Xuân Vinh 07.09.1980 Hải Hưng Cơ khí 200319359806 Nguyễn Việt Đức 05.03.1981 Vĩnh Phú Cơ khí 200319369702553 Hoàng Xuân Chiến 22.02.1980 Hà Sơn Bình Cơ khí 200319379702555 Lê Việt Cường 27.05.1979 Thái Bình Cơ khí 200319389802106 Nguyễn Ngọc Cường 06.11.1979 Hà Nam NinhCơ khí 20031939979180 Vũ Văn Cường 01.10.1978 Nam Định Cơ khí 200319409801157 Hoàng Tiến Dũng 11.06.1980 Hà Nội Cơ khí 200319419802157 Trần Quốc Đạt 22.07.1980 Nam Định Cơ khí 200319429802258 Đồng Đình Đoàn 25.05.1980 Thái Bình Cơ khí 200319439802054 Nguyễn Phương Đông 01.10.1980 Hà Sơn Bình Cơ khí 200319449804627 Bùi Hậu 21.06.1978 Quảng Ngãi Cơ khí 200319459803720 Đỗ Trung Hiếu 29.10.1980 Hà Bắc Cơ khí 200319469803815 Nguyễn Thanh Hiệp 29.07.1979 Hải Phòng Cơ khí 200319479803057 Nguyễn Đức Hoàng 27.07.1980 Hà Nội Cơ khí 200319489803778 Vũ Quang Huy 19.06.1980 Hà Nội Cơ khí 200319499701568 Lê Việt Hùng 13.03.1979 Bắc Thái Cơ khí 200319509802917 Nguyễn Mạnh Hùng 05.10.1980 Vĩnh PHú Cơ khí 200319519802066 Trần Quang Hùng 03.10.1980 Hà Nội Cơ khí 200319529803820 Vũ Tiến Hùng 25.03.1980 Hà Nội Cơ khí 200319539803761 Nguyễn Văn Hưng 21.03.1979 Thanh Hoá Cơ khí 200319549801922 Đỗ Văn Khánh 27.05.1980 Nam Định Cơ khí 200319559802218 Nguyễn Trung Kiên 30.01.1980 Vĩnh Phú Cơ khí 200319569803826 Vũ Đức Lợi 17.02.1980 Thái Bình Cơ khí 200319579802072 Nguyễn Khắc Minh 15.06.1980 Hoà Bình Cơ khí 200319589803766 Trương Công Phượng 10.02.1980 Nghệ Tĩnh Cơ khí 200319599802179 Lưu Thanh Quý 25.10.1980 Thái Bình Cơ khí 200319609801375 Phạm Trường Sinh 23.11.1980 Thái Bình Cơ khí 200319619801377 Phạm Đình Sơn 16.07.1980 Ninh Bình Cơ khí 200319629802925 Lê Văn Tân 06.02.1980 Thanh Hoá Cơ khí 200319639802026 Nguyễn Văn Thái 29.09.1980 Hà Bắc Cơ khí 2003196498079 Vũ Đức Thịnh 05.09.1979 Hà Bắc Cơ khí 2003

Page 160 of 176

19659803771 Nguyễn Quốc Trinh 27.05.1979 Vĩnh Phú Cơ khí 200319669802087 Hoàng Anh Tuấn 14.11.1980 Yên Bái Cơ khí 200319679801186 Nguyễn Mạnh Tuân 17.12.1980 Thái Nguyên Cơ khí 200319689803030 Lương Tiến Tùng 06.08.1980 Quảng Ninh Cơ khí 200319699801742 Nguyễn Đăng Vân 06.11.1980 Thái Bình Cơ khí 200319709801189 Quách Phương Yên 02.10.1980 Hà Nội Cơ khí 200319719601644 Lê Văn Thắng 31.07.1978 Hà Nội Cơ khí 200319729802851 Nguyễn Ngọc Anh 20.10.1979 Hà Nội Cơ khí 200319739801104 Trần Tuấn Anh 12.01.1981 Hà Nội Cơ khí 200319749702601 Lê Bình 17.09.1979 Thanh Hoá Cơ khí 2003197598053 Nguyễn Thanh Bình 27.05.1980 Thanh Hoá Cơ khí 200319769802703 Lê Hải Châu 08.09.1980 Thanh Hoá Cơ khí 200319779802705 Trịnh Đức Chính 09.01.1980 Thanh Hoá Cơ khí 200319789702223 Nguyễn Hoài Dương 09.08.1979 Hà Tây Cơ khí 200319799801060 Nguyễn Minh Đạt 31.08.1980 Hà Tây Cơ khí 200319809802509 Vũ Văn Điệp 26.02.1972 Hà Nam NinhCơ khí 200319819802963 Đinh Trường Giang 03.06.1980 Vĩnh Phú Cơ khí 200319829802768 Nguyễn Hoàng Hải 07.10.1980 Hà Nội Cơ khí 20031983980862 Bùi Trí Hiếu 29.03.1981 Hải Hưng Cơ khí 200319849603109 Bùi Đoàn Huy 01.10.1978 Quảng Ninh Cơ khí 200319859802518 Vũ Trường Huy 09.11.1980 Hà Nội Cơ khí 200319869803912 Lê Xuân Hùng 18.06.1980 Thái Bình Cơ khí 20031987980918 Trần Việt Hùng 10.02.1980 Hà Bắc Cơ khí 200319889702467 Phạm Tiến Hưng 27.10.1979 Hà Tây Cơ khí 200319899802461 Lê Văn Khánh 05.08.1977 Thanh Hoá Cơ khí 200319909804731 Hoàng Hoa Khôi 14.03.1977 Phú Thọ Cơ khí 200319919803920 Lê Ngọc Lan 31.01.1980 Hà Nội Cơ khí 20031992980820 Nguyễn Trọng Lý 06.08.1979 Hà Nội Cơ khí 200319939801372 Cao Đăng Minh 20.04.1980 Nghệ Tĩnh Cơ khí 200319949801076 Hoàng Hữu Nghĩa 04.02.1979 Bắc Thái Cơ khí 200319959802987 Nguyễn Ngọc Nghĩa 01.12.1979 Hưng Yên Cơ khí 200319969701890 Nguyễn Quốc Nghĩa 12.11.1978 Nam Định Cơ khí 200319979802726 Nguyễn Việt Phương 24.10.1979 Hà Nội Cơ khí 200319989703834 Phan Đăng Quang 22.11.1979 Nghệ Tĩnh Cơ khí 200319999704393 Nguyễn Huy Tâm 26.12.1979 Thanh Hoá Cơ khí 200320009801591 Đinh Văn Thanh 13.01.1980 Hà Nội Cơ khí 200320019801031 Đinh Tất Thắng 30.11.1980 Hà Nội Cơ khí 20032002980937 Đoàn Văn Thịnh 22.08.1980 Thái Bình Cơ khí 200320039803835 Nguyễn Quí Thuân 07.07.1980 Hải Dương Cơ khí 20032004980834 Trương Thanh Thuỷ 12.09.1979 Hà Tuyên Cơ khí 200320059802832 Đỗ Đức Thục 10.05.1980 Hà Nội Cơ khí 20032006980886 Trần Anh Tuấn 24.10.1980 Hà Nội Cơ khí 200320079802237 Đỗ Thế Vinh 19.01.1980 Hà Nội Cơ khí 200320089703820 Nguyễn Văn Vinh 11.09.1978 Hà Tây Cơ khí 200320099893051 Nguyễn Hải Bằng 01.02.1981 Hà Nội Cơ khí 20032010989601 Bùi Văn Biên 18.11.1980 Hà Tây Cơ khí 200320119892903 Đỗ Chinh Chiến 10.12.1980 Ninh Bình Cơ khí 200320129891253 Nguyễn Công Chỉnh 13.06.1980 Hoàng Liên Sơn Cơ khí 200320139891806 Lê Việt Cường 02.11.1980 Hà Tuyên Cơ khí 20032014989457 Nguyễn Cao Cường 11.05.1980 Hà Tây Cơ khí 200320159892656 Trần Hùng Cường 31.08.1980 Hải Hưng Cơ khí 200320169891759 Đinh Tiến Dũng 28.08.1980 Hà Nam NInhCơ khí 200320179892507 Nguyễn Xuân Dương 31.05.1980 Thái Bình Cơ khí 200320189892156 Đặng LInh Đăng 31.05.1980 Thái Bình Cơ khí 20032019989405 Ngô Sỹ Đồng 15.09.1980 Nghệ An Cơ khí 200320209891406 Mai Đức Giang 03.02.1980 Thanh Hoá Cơ khí 2003

Page 161 of 176

20219893035 Đặng Minh Hà 03.12.1979 Hà Bắc Cơ khí 200320229893666 Nguyễn Ngọc Hoàn 08.05.1979 Thanh Hoá Cơ khí 200320239892267 Phạm Hùng 27.07.1979 Hà Bắc Cơ khí 20032024989474 Nguyễn Công Lượng 20.05.1980 Thanh Hoá Cơ khí 20032025989597 Hồ Tuấn Nam 18.08.1980 Hà Tuyên Cơ khí 200320269891980 Vũ Trọng Nghĩa 05.05.1980 Hải Phòng Cơ khí 200320279792990 Lê Xuân Phương 28.02.1977 Thanh Hoá Cơ khí 200320289891830 Kiều Văn Quảng 08.08.1980 Hà Nội Cơ khí 200320299891679 Trần Anh quân 10.02.1980 Hoàng Liên Sơn Cơ khí 200320309891834 Võ Trường Sơn 10.09.1979 Nghệ Tĩnh Cơ khí 200320319891836 Nguyễn Duy Thanh 11.11.1980 Hà Nội Cơ khí 200320329892730 Đỗ Minh Thành 01.06.1980 Thái Bình Cơ khí 20032033989586 Đào Duy Thảo 02.06.1980 Hà Nam Cơ khí 200320349891033 Nguyễn Đình Thiện 02.09.1981 Nghệ An Cơ khí 200320359891841 Nguyễn Công Thuỵ 27.07.1980 Hải Phòng Cơ khí 200320369891580 Nguyễn Đức Toàn 01.12.1980 Hải Hưng Cơ khí 200320379891987 Đào Quốc Toản 05.02.1979 Hà Bắc Cơ khí 200320389891335 Nguyễn Công Trung 01.01.1980 Hà Bắc Cơ khí 20032039989527 Nguyễn Thạc Trung 10.08.1980 Hà Bắc Cơ khí 200320409891942 Trương Hoàng Tuấn 13.12.1980 Hà Bắc Cơ khí 200320419891982 Nguyễn Trung Tú 25.03.1980 Hoàng Liên Sơn Cơ khí 200320429892835 Phan Anh Tú 15.05.1980 Hà Nội Cơ khí 200320439891943 Ngô Thanh Tùng 09.01.1981 Hoà Bình Cơ khí 200320449893031 Lê Văn Việt 12.10.1981 Vĩnh Phú Cơ khí 20032045970622 Nguyễn Khắc Trọng 10.02.1977 Hà Tây Cơ khí 200320469891751 Nguyễn Hữu An 27.06.1980 Hà Nam NinhCơ khí 200320479892201 Lê Xuân Anh 30.12.1980 Hải Phòng Cơ khí 200320489893802 Phạm Văn Bảo 08.09.1980 Hải Dương Cơ khí 200320499893207 Vương Sĩ Kông 13.03.1977 Hà Sơn Bình Cơ khí 200320509894007 Nguyễn Anh Dũng 22.03.1980 Hà Nội Cơ khí 200320519792988 Đỗ Quang Hải 20.06.1979 Thái Bình Cơ khí 20032052989365 Chu Đức Hoà 17.11.1980 Hải Phòng Cơ khí 200320539893108 Đỗ Như Hoàng 30.04.1979 Hải Phòng Cơ khí 20032054989265 Vũ Ngọc Hoàng 01.01.1981 Thanh Hoá Cơ khí 200320559894017 Nguyễn Mạnh Hùng 16.08.1979 Hải Dương Cơ khí 200320569892821 Đỗ Văn Kiên 10.01.1980 Hưng Yên Cơ khí 200320579893824 Từ Minh Kiên 09.05.1980 Quảng Ninh Cơ khí 200320589891020 Nguyễn Xuân Mạnh 28.01.1980 Thái Bình Cơ khí 200320599893625 Trần Minh Mạnh 29.09.1980 Tuyên QuangCơ khí 200320609892273 Vũ Trường Phong 23.07.1980 Hà Tây Cơ khí 200320619893831 Bùi Ngọc Phương 21.12.1980 Vĩnh Phú Cơ khí 200320629892223 Mai Xuân Quang 03.03.1980 Thái Bình Cơ khí 200320639892827 Phạm Ngọc Sơn 06.11.1978 Nghệ An Cơ khí 200320649791039 Nguyễn Tiến Sỹ 27.07.1977 Thái Bình Cơ khí 200320659893833 Nguyễn Văn Tấn 08.10.1978 Thanh Hoá Cơ khí 200320669892378 Nguyễn Trọng Thanh 20.11.1979 Quảng Ninh Cơ khí 200320679893479 Đặng Hồng Thái 25.06.1980 Hà Nội Cơ khí 200320689893216 Bùi Xuân Thắng 01.08.1980 Hà Nam NInhCơ khí 200320699893884 Phan Ngọc Thắng 29.01.1976 Thái Nguyên Cơ khí 200320709792829 Hoàng Ngọc Thông 29.04.1978 Thái Bình Cơ khí 200320719893737 Lê Thục 12.01.1979 Hà Sơn Bình Cơ khí 200320729893386 Trần Quyết Tiến 16.12.1980 Hà Nam NinhCơ khí 200320739893387 Trần Duy Trung 10.11.1980 Vĩnh Phú Cơ khí 200320749893837 Đặng Xuân Trường 28.01.1981 Hà Nội Cơ khí 200320759792122 Đỗ Anh Tuấn 30.07.1979 Hải Hưng Cơ khí 200320769892187 Lưu Tuấn Tú 22.07.1980 Thái Nguyên Cơ khí 2003

Page 162 of 176

20779893739 Nguyễn Khắc Tùng 13.11.1980 Thanh Hoá Cơ khí 200320789893890 Hoàng Việt 23.12.1980 Liên Xô Cơ khí 200320799893391 Trần Quốc Việt 09.06.1980 Hà Nội Cơ khí 200320809892239 Nguyễn Văn Xuân 09.07.1980 Hà Tây Cơ khí 200320819701893 Phạm Quang Đạt 12.01.1978 Hà Tĩnh Cơ khí 200320829791353 Cao Văn Bền 29.08.1977 Hà Bắc Cơ khí 200320839892602 Hoàng Ngọc Châu 11.10.1980 Hà Nội Cơ khí 200320849891208 Trần Quang Chất 27.10.1980 Hà Sơn Bình Cơ khí 200320859891205 Cao Cường 03.04.1980 Vĩnh Phú Cơ khí 20032086989852 Vũ Việt Cường 22.12.1980 Hà Tuyên Cơ khí 200320879892559 Hoàng Thế Duy 10.05.1979 Thái Nguyên Cơ khí 200320889892760 Phạm Kim Đức 15.01.1980 Nghệ An Cơ khí 200320899891664 Nguyễn Hoàng Giang 05.11.1979 Hà Nội Cơ khí 200320909893211 Nguyễn Trường Giang 13.05.1980 Hà Nội Cơ khí 200320919893958 Chu Huy Hào 19.09.1980 Đồng Tháp Cơ khí 200320929892458 Nguyễn Văn Hải 10.12.1980 Thanh Hoá Cơ khí 200320939893055 Trần Thanh Hải 16.11.1980 Hà Nội Cơ khí 200320949893369 Nguyễn Quang Hiển 22.06.1978 Thái Nguyên Cơ khí 200320959893717 Nguyễn Văn Hiển 25.05.1979 Hải Dương Cơ khí 200320969791368 Trần Xuân Hoàn 01.02.1978 Hoà Bình Cơ khí 200320979891672 Dương Đức Huân 12.04.1979 Hà Nam NinhCơ khí 200320989892419 Lê Huy 30.04.1979 Hà Bắc Cơ khí 200320999892565 Trần Quang Huy 16.06.1980 Thái Bình Cơ khí 200321009891316 Đỗ Việt Hùng 17.09.1980 Thái Nguyên Cơ khí 200321019892661 Lê Mạnh Hùng 19.01.1980 Hà Nam NinhCơ khí 200321029893819 Nguyễn Tiến Hưng 04.11.1980 Hà Nội Cơ khí 200321039892614 Trần Quang Hưng 11.02.1980 Quảng Ninh Cơ khí 200321049893868 Nguyễn Cao Khánh 25.02.1980 Vĩnh Phú Cơ khí 200321059892426 Nguyễn Thành Khiêm 08.06.1980 Bắc Ninh Cơ khí 20032106989844 Lê Thăng Khoa 17.05.1979 Hà Sơn Bình Cơ khí 200321079893918 Ngô Đăng Kỳ 14.03.1979 Hà Tĩnh Cơ khí 200321089791425 Bùi Hoài Nam 12.04.1978 Vĩnh Phú Cơ khí 200321099891125 Đặng Anh Quang 10.11.1980 Hà Nội Cơ khí 20032110989932 Nguyễn Đức Thành 29.04.1980 Tuyên QuangCơ khí 200321119892576 Nguyễn Dũng Thạch 13.12.1980 Nghệ Tĩnh Cơ khí 200321129792980 Nguyễn Xuân Thắng 02.03.1979 Hà Bắc Cơ khí 20032113989832 Trần Văn Thắng 09.02.1980 Thanh Hoá Cơ khí 200321149892185 Nguyễn Minh Tiến 26.08.1980 Hà Sơn Bình Cơ khí 200321159892674 Ngô Anh Trường 11.07.1980 Hà Nam NinhCơ khí 20032116989836 Hoàng Đình Tú 06.03.1980 Hà Sơn Bình Cơ khí 20032117989735 Nguyễn Quốc Viên 04.10.1980 Hà Sơn Bình Cơ khí 200321189893228 Phạm Hoàng Vương 07.06.1979 Thanh Hoá Cơ khí 200321199793332 Nguyễn Quang Trung 15.07.1979 Thái Bình Cơ khí 20032120989353 Trịnh Hoàng Anh 05.12.1980 Thanh Hoá Cơ khí 20032121989202 Bùi Duy Bình 22.08.1979 Hà Tây Cơ khí 20032122979634 Phạm Thanh Bình 27.08.1979 Thanh Hoá Cơ khí 200321239892304 Mai Thanh Chung 08.09.1980 Nghệ An Cơ khí 200321249891056 Võ Chí Công 05.06.1980 Nghệ An Cơ khí 20032125989154 Nguyễn Viết Cường 10.07.1980 Thái Bình Cơ khí 20032126989204 Phạm Ngọc Cường 15.12.1979 Nghệ Tĩnh Cơ khí 200321279892355 Vũ Mạnh Cường 19.06.1980 Thái Bình Cơ khí 200321289891658 Đào Huy Đạt 31.10.1979 Hà Tây Cơ khí 20032129989160 Trần Văn Đua 02.04.1979 Nam Định Cơ khí 200321309893854 Nguyễn Đặng Đức 01.03.1981 Nghệ An Cơ khí 200321319892387 Đỗ Hoàng Hải 05.02.1979 Hà Sơn Bình Cơ khí 20032132989315 Bùi Quang Hạnh 16.06.1980 Thái Bình Cơ khí 2003

Page 163 of 176

21339793668 Hà Đức Hoan 03.10.1979 Hải Hưng Cơ khí 2003213497973 Nguyễn Đức Hùng 02.09.1978 Hải Hưng Cơ khí 200321359891011 Đinh Việt Hưng 19.05.1980 Hà Nội Cơ khí 200321369793667 Nguyễn Ngọc Khoa 02.01.1978 Hà Sơn Bình Cơ khí 200321379893872 Phạm Trần Kiên 02.03.1980 Hải Dương Cơ khí 20032138989223 Nguyễn Trọng Mạnh 16.12.1980 Thái Bình Cơ khí 20032139989620 Nguyễn Ngọc Minh 20.09.1980 Hà Sơn Bình Cơ khí 200321409793689 Lê Thế Nam 11.06.1980 Hà Nội Cơ khí 20032141979371 Nguyễn Văn Nghĩa 20.06.1979 Nam Định Cơ khí 200321429892325 Dương Tuấn Phương 18.09.1979 Hà Nội Cơ khí 200321439893729 Nguyễn Quốc Phương 08.09.1980 Nghệ Tĩnh Cơ khí 200321449891171 Đoàn Văn Quang 16.07.1978 Hải Dương Cơ khí 20032145989878 Nguyễn Hữu Quang 25.05.1980 Nam Định Cơ khí 200321469893677 Đào Hữu Quân 28.03.1980 Hà Nội Cơ khí 200321479893574 Lê Hoàng Quân 26.10.1980 Hà Nội Cơ khí 20032148989274 Nguyễn Anh Sơn 12.11.1980 Hà Tĩnh Cơ khí 20032149989631 Trần Ngọc Thanh 10.01.1979 Thanh Hoá Cơ khí 20032150989676 Nguyễn Ngọc Thuận 04.01.1981 Hà Nội Cơ khí 200321519893682 Đỗ Mạnh Tiến 16.08.1980 Hà Nội Cơ khí 200321529891132 Tống Cảnh Toàn 11.01.1979 Thanh Hoá Cơ khí 20032153989677 Nguyễn Tuấn Trung 19.08.1980 Hà Sơn Bình Cơ khí 200321549894039 Trịnh Kiều Tuấn 28.06.1980 Thanh Hoá Cơ khí 20032155989222 Phạm Thành Tú 16.07.1979 Hà Nội Cơ khí 20032156989995 Dương Vạn Xuân 16.05.1980 Hà Nội Cơ khí 20032157989101 Bùi Tuấn Anh 12.04.1980 Hải Hưng Cơ khí 20032158989753 Nguyễn Tuấn Anh 27.09.1981 Hà Tây Cơ khí 200321599891752 Vũ Xuân Bách 05.12.1980 Hải Hưng Cơ khí 200321609891002 Phạm Đình Chỉnh 25.08.1979 Hải Dương Cơ khí 200321619892257 Đỗ Công Cường 14.08.1978 Hà Tây Cơ khí 20032162989312 Bùi Phương Duy 30.01.1980 Thái Nguyên Cơ khí 200321639891209 Đồng Đức Dũng 22.01.1979 Hà Nội Cơ khí 20032164989114 Lê Trường Giang 22.01.1980 Hà Nội Cơ khí 200321659891561 Phạm Khắc Trung Hiếu 16.01.1981 Hải Phòng Cơ khí 200321669893863 Trần Văn Hùng 12.07.1980 Hải Phòng Cơ khí 200321679893864 Vũ Tiến Hưng 16.09.1980 Hải Phòng Cơ khí 200321689892312 Hồ Ngọc Hường 02.09.1978 Nghệ Tĩnh Cơ khí 20032169989363 Võ Đăng Khoa 11.01.1980 Nghệ An Cơ khí 20032170989522 Nguyễn Quang Ngọc 06.07.1979 Nghệ An Cơ khí 200321719894678 Nguyễn Đức Phong 21.11.1979 Hà Nội Cơ khí 200321729891874 Bùi Nam Phương 11.10.1980 Vĩnh Phú Cơ khí 20032173979205 Lê Nguyễn Quang 01.12.1978 Hà Nội Cơ khí 2003217498917 Nguyễn Hữu Quang 05.04.1980 Hà Bắc Cơ khí 200321759893734 Đinh Minh Sơn 16.12.1980 Hà Nội Cơ khí 200321769893881 Vũ Đình Sơn 04.09.1980 Hà Nội Cơ khí 200321779891736 Nguyễn Huy Tân 08.03.1980 Hà Nội Cơ khí 2003217898941 Lê Quốc Thắng 01.08.1980 Hà Nội Cơ khí 200321799893770 Nguyễn Hữu Thắng 26.02.1980 Thái Bình Cơ khí 200321809894769 Nguyễn Mai Việt Thắng 24.02.1979 Hà Nội Cơ khí 200321819891177 Nông Đình Thép 07.11.1980 Bắc Thái Cơ khí 20032182989188 Khổng Hữu Trung 17.12.1979 Thái Bình Cơ khí 200321839891036 Nguyễn Đức Trung 31.10.1980 Hà Nội Cơ khí 200321849892090 Dương Anh Tuân 27.11.1980 Yên Bái Cơ khí 2003218597940 Đỗ Ngọc Tú 13.03.1978 Thái Bình Cơ khí 200321869794025 Nguyễn Anh Tú 21.10.1979 Thái Bình Cơ khí 200321879893889 Bùi Phương Việt 04.09.1980 Hải Phòng Cơ khí 200321889893077 Nguyễn Quốc Việt 16.08.1980 Hải Hưng Cơ khí 2003

Page 164 of 176

21899893130 Phùng Văn Việt 01.06.1980 Hà Sơn Bình Cơ khí 20032190970761 Đặng Thành Công 12.07.1979 Hà Nội Cơ khí 200321919803355 Vũ Thành Công 05.06.1980 Nam Định Cơ khí 200321929893003 Phạm Thành Chung 07.09.1980 Bắc NInh Cơ khí 200321939893609 Hồ Đức Dũng 02.01.1981 Hà Nội Cơ khí 200321949893853 Nguyễn Hữu Dĩnh 06.08.1980 Hải Phòng Cơ khí 20032195989606 Nguyễn Việt Điển 02.10.1980 Quảng Ninh Cơ khí 20032196980560 Đỗ Minh Đức 08.11.1980 Hải Phòng Cơ khí 200321979891263 Trần Xuân Hải 23.11.1980 Thái Nguyên Cơ khí 20032198989611 Lâm Văn Hiển 14.02.1980 Hải Hưng Cơ khí 200321999891921 Đỗ Quang Huy 05.02.1980 Hà Tây Cơ khí 200322009893914 Nguyễn Hữu Khánh 02.11.1980 Hải Phòng Cơ khí 200322019893763 Trần Quốc Khương 18.12.1979 Quảng Ninh Cơ khí 200322029704159 Phùng Đắc Khoa 31.10.1979 Hà Nội Cơ khí 200322039891041 Võ Gia Lộc 25.06.1980 Hà Nội Cơ khí 200322049893965 Nguyễn Duy Linh 12.08.1980 Hà Nội Cơ khí 200322059803569 Nguyễn Thành Long 05.03.1980 Bắc Giang Cơ khí 200322069802666 Phạm Tuấn Long 20.12.1980 Hà Nội Cơ khí 200322079802321 Nguyễn Cao Luân 25.09.1979 Thái Bình Cơ khí 200322089893377 Phạm Thị Nghĩa 01.05.1980 Thái Bình Cơ khí 20032209989977 Hà Lý Nhân 14.02.1981 Thái Bình Cơ khí 200322109892528 Nguyễn Đình Nin 15.12.1980 Thanh Hoá Cơ khí 200322119802529 Nguyễn Đức Quang 14.08.1980 Hà Nội Cơ khí 20032212989880 Nguyễn Hữu Son 03.01.1979 Hưng Yên Cơ khí 200322139892728 Phạm Duy Sĩ 25.06.1979 Hà Nội Cơ khí 2003221498092 Nguyễn Cao Thắng 29.10.1980 Hà Nội Cơ khí 20032215989632 Phan Thành Thiết 20.04.1980 Hà Nam NinhCơ khí 200322169892472 Nguyễn Huy Thế 15.10.1981 Hà Nội Cơ khí 200322179892736 Nguyễn Minh Tùng 25.01.1980 Hà Bắc Cơ khí 200322189892833 Đoàn Quốc Tiến 15.08.1980 Hà Nội Cơ khí 200322199802433 Hoàng Tuấn Tú 28.06.1981 Hà Nội Cơ khí 200322209893935 Dương Thành Trung 09.02.1980 Hà Nội Cơ khí 200322219893773 Ngô Quang Tuấn 21.12.1980 Thái Bình Cơ khí 200322229803585 Nguyễn Ngọc Tuấn 15.10.1980 Hà Nội Cơ khí 200322239801903 Nguyễn Hoàng Anh 26.04.1980 Hoà Bình Cơ khí 200322249801001 Hà Ngọc Chính 27.04.1980 Nam Định Cơ khí 20032225980306 Nguyễn Thành Công 17.09.1980 Vĩnh Phú Cơ khí 200322269702422 Nguyễn Viết Cường 20.05.1979 Hải Dương Cơ khí 200322279803807 Bùi Tiến Dũng 05.10.1980 Hà Nội Cơ khí 20032228980406 Nguyễn Tiến Dũng 08.11.1980 Hà Nam NinhCơ khí 20032229980157 Ngô Văn Đậu 21.08.1980 Hà Tây Cơ khí 200322309802005 Lương Minh Đức 10.05.1980 Hà Bắc Cơ khí 200322319802362 Nguyễn Đức Giang 30.10.1980 Hải Hưng Cơ khí 200322329803712 Ngô Mạnh Hà 04.01.1980 Ninh Bình Cơ khí 20032233980261 Ngô Thanh Hà 06.09.1979 Bắc Ninh Cơ khí 200322349802259 Vũ Hồng Hà 13.10.1979 Hà Tây Cơ khí 200322359802712 Nguyễn Minh Hải 13.10.1979 Nghệ Tĩnh Cơ khí 200322369802263 Ngô Khánh Hiếu 22.11.1980 Hà Nam NinhCơ khí 200322379801767 Đặng Huy Hoàng 28.05.1980 Hà Bắc Cơ khí 200322389803319 Hà Quang Huy 11.07.1980 Thái Bình Cơ khí 20032239980969 Trịnh Quang Huy 12.10.1980 Hải Hưng Cơ khí 200322409801118 Bùi Vũ Hùng 02.10.1980 Thái Nguyên Cơ khí 200322419803961 Trần Ngọc Hưng 23.11.1980 Quảng Ninh Cơ khí 200322429803670 Lương Quang Khôi 11.01.1980 Hải Hưng Cơ khí 20032243980578 Nguyễn Thắng Lợi 03.01.1980 Quảng Ninh Cơ khí 200322449802874 Nguyễn Phú Minh 25.01.1980 Hà Nội Cơ khí 2003

Page 165 of 176

22459802525 Vũ Văn Minh 09.12.1980 Hà Bắc Cơ khí 200322469802725 Nguyễn Trọng Phú 23.03.1980 Hà Sơn Bình Cơ khí 200322479803930 Phạm Văn Quang 10.02.1980 Hải Phòng Cơ khí 200322489803635 Lê Văn Tạo 06.10.1980 Hà Nam Cơ khí 20032249980936 Ngô Sĩ Thiện 09.02.1980 Hà Nội Cơ khí 200322509801633 Vũ Đại Tiệp 15.06.1980 Nam Định Cơ khí 20032251970675 Đỗ Xuân Trường 12.03.1977 Thanh Hoá Cơ khí 200322529803776 Nghiêm Anh Văn 01.03.1980 Thanh Hoá Cơ khí 200322539803536 Lê Quốc Vương 16.12.1980 Hà Nam NinhCơ khí 200322549803689 Nguyễn Văn Xô 03.10.1980 Thái Bình Cơ khí 200322559703483 Dương Văn Vũ 22.10.1979 Hà Bắc Cơ khí 200322569794634 Hà Quang Tùng 02.08.1977 Hà Nội Cơ khí 200322579703871 Nguyễn Đức Thiện 02.04.1980 Hải Hưng Cơ khí 20032258950510 Nguyễn Trí Dũng 06.09.1977 Bắc Thái Cơ khí 200322599892051 Hoàng Tuấn Anh 28.11.1979 Hà Nội Cơ khí 20032260989255 Lê Nho Cận 04.05.1980 Hà Bắc Cơ khí 200322619892303 Nguyễn Quốc Chính 31.10.1980 Nghệ Tĩnh Cơ khí 200322629792319 Nguyễn Đức Cường 26.01.1979 Hà Bắc Cơ khí 2003226397971 Nguyễn Mạnh Dũng 10.08.1979 Hà Nội Cơ khí 200322649891607 Nguyễn Thế Dũng 24.04.1980 Hải Hưng Cơ khí 200322659891661 Nguyễn Trung Dũng 16.07.1980 Hà Nam Cơ khí 200322669791257 Nguyễn Hữu Đức 15.07.1978 Quảng Ninh Cơ khí 200322679893658 Nguyễn Hữu Đức 06.11.1980 Hà Tây Cơ khí 200322689891915 Phí Công Hoàng 29.01.1980 Hà Nội Cơ khí 200322699892062 Nguyễn Doãn Hồng 23.04.1980 Hà Nội Cơ khí 20032270989117 Nguyễn Văn Hồng 06.02.1979 Hải Dương Cơ khí 20032271989321 Cù Tất Hợp 08.05.1980 Nam Định Cơ khí 200322729892612 Nguyễn Mạnh Hùng 26.10.1980 Hà Nội Cơ khí 200322739792167 Nguyễn Tiến Hùng 12.03.1977 Hà Bắc Cơ khí 200322749791572 Nguyễn Văn Hướng 27.10.1978 Quảng Ninh Cơ khí 200322759892316 Nguyễn Minh Kiên 26.10.1980 Hà Nội Cơ khí 20032276989173 Nguyễn Hải Lam 26.12.1979 Nghệ An Cơ khí 200322779892621 Nguyễn Thế Lương 23.10.1979 Hà Bắc Cơ khí 200322789892923 Nguyễn Tuấn Nghĩa 17.07.1980 Hà Tây Cơ khí 200322799891280 Vũ Kim Ngọc 01.04.1980 Vĩnh Phú Cơ khí 200322809891981 Tưởng Xuân Nguyên 25.09.1980 Thái Bình Cơ khí 200322819891532 Ngô Văn Thanh 17.10.1980 Bắc Giang Cơ khí 20032282979937 Trần Văn Thái 17.03.1978 Hà Nội Cơ khí 200322839893125 Hoàng Minh Thảo 04.01.1980 Hải Hưng Cơ khí 200322849892028 Đặng Minh Thắng 09.06.1980 Hà Nội Cơ khí 20032285989791 Vũ Xuân Thiệp 10.11.1980 Hải Dương Cơ khí 20032286989679 Cao Minh Tuấn 10.03.1980 Hà Nội Cơ khí 2003228797025 Lê Ngọc Minh 26.09.1979 Thái Bình Cơ khí 200322889804611 Phùng Mạnh Duẩn 07.05.1978 Hà Sơn Bình Cơ khí 200322899801660 Nguyễn Anh Dũng 29.08.1980 Hà Sơn Bình Cơ khí 20032290980308 Lê Bá Đài 18.03.1980 Hà Nội Cơ khí 20032291980853 Lê Đình Đạt 03.04.1980 Thái Bình Cơ khí 200322929803657 Phạm Đức Đạt 21.06.1980 Hải Phòng Cơ khí 200322939802235 Đào Ngọc Hà 10.08.1978 Hà Nội Cơ khí 200322949802309 Phùng Mạnh Hà 11.03.1980 Vĩnh Phú Cơ khí 200322959803663 Phạm Thanh Hải 27.10.1980 Hà Bắc Cơ khí 20032296980263 Phan Nhật Hiệp 19.11.1980 Hải Dương Cơ khí 2003229798011 Bùi Xuân Hoà 16.08.1980 Hà Tây Cơ khí 2003229898034 Phạm Việt Hoà 03.12.1980 Minh Hải Cơ khí 200322999803911 Bùi Quốc Hùng 12.08.1980 Bắc Giang Cơ khí 20032300980412 Nguyễn Đức Hùng 17.09.1980 Hà Bắc Cơ khí 2003

Page 166 of 176

23019802919 Lê Mạnh Hùng 24.09.1980 Thanh Hoá Cơ khí 200323029803722 Nguyễn Thái Hưng 23.10.1980 Hà Nội Cơ khí 20032303980471 Phạm Công Hữu 15.10.1978 Lai Châu Cơ khí 2003230498067 Nguyễn Minh Khuê 19.12.1979 Bắc Giang Cơ khí 20032305980518 Doãn Sỹ Lâm 31.03.1980 Hà Nội Cơ khí 200323069791167 Tạ Hải Long 05.12.1979 Hoàng Liên Sơn Cơ khí 200323079804609 Vũ Hoàng Minh 04.01.1980 Hà Nội Cơ khí 200323089801021 Vũ Quang Minh 07.06.1980 Hà Nội Cơ khí 200323099804610 Nguyễn Hoàng Nguyên 29.12.1979 Hà Nội Cơ khí 20032310980875 Nguyễn Lâm Phước 02.04.1980 Vĩnh Phúc Cơ khí 20032311979316 Nguyễn Văn Quang 03.02.1979 Vĩnh Phúc Cơ khí 200323129803733 Lê Văn Quỳnh 20.08.1979 Bắc Giang Cơ khí 200323139803066 Hà Thanh Sơn 10.06.1980 Vĩnh Phúc Cơ khí 20032314980337 Lê Hồng Sơn 07.11.1980 Thanh Hoá Cơ khí 200323159801783 Nguyễn Hùng Sơn 09.10.1980 Hà Nội Cơ khí 200323169802534 Dương Hồng Thái 01.06.1980 Nghệ Tĩnh Cơ khí 20032317980489 Nguyễn Hữu Thắng 11.05.1980 Hà Nội Cơ khí 200323189801536 Phạm Hải Trình 24.01.1979 Hải Hưng Cơ khí 200323199801286 Vũ Đức Trung 22.07.1980 Hoà Bình Cơ khí 200323209801182 Đặng Ngọc Tú 27.08.1980 Hà Nội Cơ khí 20032321980681 Nguyễn Minh Tuấn 31.10.1980 Hải Dương Cơ khí 200323229802787 Nguyễn Minh Tuấn 07.01.1980 Hà Nội Cơ khí 200323239802235 Nguyễn Thành Tuyên 14.01.1980 Thái Bình Cơ khí 200323249802739 Lê Anh Vũ 11.05.1980 Hải Hưng Cơ khí 200323259703121 Lê Huy 05.11.1979 Hà Nội Cơ khí 200323269703162 Nguyễn Văn Khiêm 02.10.1978 Lạng Sơn Cơ khí 200323279892869 Nguyễn Trung Kiên 02.05.1980 Vĩnh Phú Cơ khí 200323289802152 Vũ Thanh Bình 30.09.1979 Hải Hưng Cơ khí 20032329980354 Trần Chí Cao 11.11.1980 Hà Sơn Bình Cơ khí 20032330980505 Vũ Mạnh Cường 02.12.1980 Bắc Ninh Cơ khí 200323319701029 Hoàng Xuân Đạt 08.06.1979 Thái Bình Cơ khí 200323329804 Phạm Ngọc Đoàn 27.03.1978 Ninh Bình Cơ khí 200323339801911 Đặng Văn Hảo 27.03.1980 Hà Nam NinhCơ khí 20032334980364 Nguyễn Viết Ngọc 06.07.1980 Hà Sơn Bình Cơ khí 200323359802825 Trịnh Phú Mạnh 02.10.1979 Thanh Hoá Cơ khí 200323369801814 Bùi Trung Hiếu 30.07.1980 Thái Bình Cơ khí 200323379802924 Giáp Hồng Phong 21.03.1981 Quảng Ninh Cơ khí 20032338970382 Vũ Duy Điệp 04.07.1978 Hải Dương Cơ khí 20032339980851 Nguyễn Ngọc ánh 01.11.1980 Hà Bắc Cơ khí 200323409803052 Lương Minh Cương 04.08.1979 Hải Hưng Cơ khí 20032341980707 Nguyễn Năng Dân 12.10.1980 Thanh Hoá Cơ khí 20032342980605 Nhữ Hồng Đăng 04.08.1976 Hải Hưng Cơ khí 200323439803719 Phạm Hoà Hiệp 26.04.1980 Nghệ An Cơ khí 200323449803913 Phạm Văn Hùng 17.04.1979 Hà Nam NinhCơ khí 200323459702265 Nguyễn Quốc Hưng 11.05.1977 Hà Bắc Cơ khí 200323469801728 Đặng Trung Kiên 13.02.1980 Hà Nội Cơ khí 200323479803876 Nguyễn Xuân Minh 25.09.1980 Hà Nội Cơ khí 200323489801029 Hoàng Văn Tạo 10.10.1980 Nam Định Cơ khí 200323499703231 Mai Quang Thắng 12.03.1979 Thanh Hoá Cơ khí 200323509701641 Hoàng Văn Thoại 19.11.1979 Nghệ An Cơ khí 200323519802137 Nguyễn Trí Tuệ 03.08.1980 Hà Nội Cơ khí 20032352980376 Nguyễn Kỳ Tụ 05.06.1980 Thanh Hoá Cơ khí 200323539893601 Đinh Tuấn Anh 16.03.1980 Hà Nội Cơ khí 200323549892001 Lưu Thuỷ Chung 26.06.1980 Nghệ Tĩnh Cơ khí 200323559792604 Cao Nguyên Cường 26.12.1979 Hà Nam NinhCơ khí 200323569891106 Trần Đức Cường 09.12.1980 Hà Nam NinhCơ khí 2003

Page 167 of 176

2357989503 Bùi Sĩ Đại 10.03.1980 Thái Bình Cơ khí 20032358989314 Nguyễn Mạnh Hà 20.02.1980 Thái Bình Cơ khí 20032359989165 Trần Văn Hà 06.03.1979 Sơn La Cơ khí 200323609892116 Nguyễn Sơn Hải 24.11.1980 Hoàng Liên Sơn Cơ khí 200323619891013 Phạm Minh Hải 19.11.1980 Hà Nam NinhCơ khí 20032362989115 Vũ Hồng Hải 28.06.1980 Thái Bình Cơ khí 200323639892414 Nguyễn Tuấn Hảo 15.12.1979 Hải Hưng Cơ khí 20032364979524 Nguyễn Tuấn Hùng 19.03.1979 Bắc Giang Cơ khí 200323659891119 Nguyễn Thành Lam 12.02.1980 Hà Nội Cơ khí 200323669893325 Đặng Đỗ Minh 09.08.1980 Hà Nội Cơ khí 200323679893877 Nguyễn Hoàng Nam 08.01.1979 Hải Phòng Cơ khí 20032368989332 Lưu Hồng Nghĩa 22.03.1980 Lai Châu Cơ khí 200323699891143 Hoàng Khánh Sơn 30.11.1980 Nghệ Tĩnh Cơ khí 200323709892025 Mai Văn Sỹ 10.06.1980 Nam Hà Cơ khí 20032371989431 Vũ Văn Thạch 02.09.1979 Hà Nam NinhCơ khí 200323729892474 Phan Đăng Tố 17.04.1980 Nghệ An Cơ khí 200323739893640 Nguyễn Đức Trung 19.09.1980 Hà Nội Cơ khí 200323749893032 Trần Quốc Việt 06.01.1979 Nam Định Cơ khí 200323759894616 Ngô Anh Vũ 20.09.1979 Hà Tây Cơ khí 200323769803202 Nguyễn Thanh Bình 02.09.1980 Hà Nội Cơ khí 200323779801005 Phạm Ngọc Dũng 18.10.1980 Thái Bình Cơ khí 200323789802854 Nguyễn Văn Đính 05.11.1980 Hải Dương Cơ khí 200323799803759 Đinh Văn Hanh 02.10.1978 Tuyên QuangCơ khí 200323809803186 Đỗ Mạnh Hà 20.01.1980 Nam Định Cơ khí 200323819801009 Phùng Duy Hiếu 05.11.1980 Hà Nội Cơ khí 20032382980168 Phạm Duy Hiển 10.11.1979 Hải Dương Cơ khí 200323839802866 Đỗ Xuân Hoà 01.10.1980 Thanh Hoá Cơ khí 20032384980169 Trịnh Minh Hoàn 03.09.1980 Hải Hưng Cơ khí 200323859803007 Nguyễn Huy Hưng 16.10.1979 Hà Nội Cơ khí 20032386980123 Mai Xuân Khương 13.07.1979 Thái Bình Cơ khí 200323879803378 Lưu Trí Phú 06.02.1980 Thái Bình Cơ khí 200323889803430 Trần Thanh Tân 27.11.1980 Hà Nội Cơ khí 200323899801589 Nguyễn Tiến Thành 15.05.1979 Hà Sơn Bình Cơ khí 20032390980585 Hoàng Quyết Thắng 12.12.1979 Hà Nam NinhCơ khí 200323919803834 Bùi Lê Thịnh 23.03.1981 Hải Phòng Cơ khí 20032392970973 Đồng Văn Tiếp 10.06.1978 Thái Bình Cơ khí 20032393980379 Nguyễn Anh Tuấn 25.12.1979 Nghệ Tĩnh Cơ khí 20032394980283 Nguyễn Huy Tuấn 12.12.1980 Hà Nội Cơ khí 20032395980342 Lê Quang Tụ 15.04.1980 Thanh Hoá Cơ khí 200323969602441 Nguyễn Duy Vĩnh 08.08.1978 Hà Sơn Bình Cơ khí 20032397994176 Nguyễn Trọng Hoà 16.08.1976 Hà Sơn Bình Cơ khí 200323989601627 Bùi Xuân Tiến 20.04.1977 Hà Nội Cơ khí 200323999701654 Vũ Việt Cường 19.04.1979 Hải Hưng Cơ khí 200324009803661 Hoàng Việt Dũng 12.02.1979 Ninh Bình Cơ khí 20032401980311 Đỗ Quang Dương 26.05.1979 Thái Bình Cơ khí 200324029801509 Nguyễn Gia Dương 11.11.1979 Hà Nam NinhCơ khí 200324039801855 Vũ Xuân Đông 15.07.1980 Nam Định Cơ khí 200324049602867 Trần Trung Kiên 06.01.1979 Hà Nội Cơ khí 200324059802870 Nguyễn Thành Lê 15.09.1980 Ninh Bình Cơ khí 200324069701375 Chu Huy Mạnh 06.05.1979 Hà Tây Cơ khí 200324079803828 Nguyễn Văn Mạnh 12.11.1979 Vĩnh Phú Cơ khí 200324089801325 Mai Đức Phương 20.04.1980 Thái Nguyên Cơ khí 200324099802532 Nguyễn Đức Sỹ 28.12.1979 Nghệ Tĩnh Cơ khí 200324109802227 Phạm Đình Thắm 01.07.1980 Hà Sơn Bình Cơ khí 20032411980433 Hoàng Văn Thắng 17.11.1979 Hà Sơn Bình Cơ khí 20032412970611 Đàm Quang Trung 25.08.1979 Hải Phòng Cơ khí 2003

Page 168 of 176

24139893704 Nguyễn Khánh Chính 30.12.1979 Hải Phòng Cơ khí 200324149891705 Đặng Hùng Cường 24.10.1980 Hà Tây Cơ khí 200324159892555 Phạm Đức Cường 10.02.1980 Thái Nguyên Cơ khí 200324169893902 Vũ Mạnh Cường 12.06.1980 Hà Bắc Cơ khí 200324179892455 Vũ Văn Diễn 05.04.1980 Bắc Giang Cơ khí 200324189893804 Hà Tiến Dũng 03.09.1980 Nam Định Cơ khí 2003241998936 Trần Công Giang 18.10.1980 An Giang Cơ khí 200324209892486 Lê Anh Hào 17.08.1979 Lạng Sơn Cơ khí 20032421989713 Tạ Việt Hải 04.12.1980 Hà Nội Cơ khí 20032422989467 Nguyễn Mạnh Hiếu 01.12.1980 Hải Hưng Cơ khí 200324239891365 Phạm Duy Hiếu 22.06.1981 Hà Nội Cơ khí 200324249891213 Nguyễn Văn Hiền 21.06.1979 Hà Nội Cơ khí 20032425989911 Phan Quang Hiền 15.12.1980 Hà Nội Cơ khí 200324269893865 Nguyễn Quang Huyền 18.06.1979 Hà Nội Cơ khí 200324279892519 Tạ Quốc Khánh 03.09.1980 Hà Nội Cơ khí 200324289892317 Lương Bá Linh 23.06.1980 Bắc Giang Cơ khí 200324299893827 Đinh Thanh Mạnh 21.07.1980 Ninh Bình Cơ khí 200324309892826 Đinh Ngọc Minh 03.11.1980 Hà Nội Cơ khí 200324319892776 Đào Đức Nam 17.07.1980 Hà Tây Cơ khí 200324329891622 Lê Hoài Nam 27.06.1979 Sơn La Cơ khí 200324339892723 Nguyễn Quang Nguyên 06.07.1980 Vĩnh Phú Cơ khí 200324349891329 Nguyễn Quyết Thắng 13.03.1981 Nam Hà Cơ khí 200324359892473 Trần Đình Thương 04.01.1980 Thanh Hoá Cơ khí 200324369891285 Nguyễn Đức Trọng 30.08.1979 Hà Tĩnh Cơ khí 200324379892930 Nguyễn Đức Trung 22.04.1980 Hà Nội Cơ khí 200324389893485 Nguyễn Công Tuấn 11.09.1980 Hà Nội Cơ khí 20032439989388 Phạm Anh Tuấn 04.01.1981 Hà Nội Cơ khí 200324409791338 Dương Văn Yên 08.04.1979 Thanh Hoá Cơ khí 200324419702579 Thái Xuân Sơn 22.07.1979 Nghệ Tĩnh Cơ khí 20032442 Phan Đình Dũng 04.03.1979 Hà Tĩnh Cơ khí 200324439801551 Hồ Xuân Anh 28.01.1980 Nghệ Tĩnh Vật lý kỹ thuật 200324449803966 Mai Ngọc Lĩnh 23.01.1980 Thanh Hoá Vật lý kỹ thuật 200324459803478 Trần Nhật Tân 14.03.1981 Sơn La Vật lý kỹ thuật 200324469601658 Nguyễn Ngọc Thanh 08.09.1977 Hà Nội Vật lý kỹ thuật 200324479803533 Đào Minh Tuấn 20.04.1980 Hà Nội Vật lý kỹ thuật 20032448980592 Phan Anh Tuấn 28.10.1980 Vĩnh Phú Vật lý kỹ thuật 200324499701772 Nguyễn Trung Kiên 24.05.1979 Thái Bình Vật lý kỹ thuật 200324509801852 Hoàng Vũ Chung 15.07.1980 Thanh Hoá Vật lý kỹ thuật 200324519801262 Nguyễn Nam Giang 31.03.1980 Bình trị thiên Vật lý kỹ thuật 200324529801224 Trịnh Minh Ngọc 14.01.1978 Thanh Hoá Vật lý kỹ thuật 2003245398082 Ngô Cảnh Toàn 11.10.1980 Vĩnh Phú Vật lý kỹ thuật 200324549801535 Trịnh Hữu Toản 24.10.1980 Nam Định Vật lý kỹ thuật 200324559801582 Bùi Đình Tú 30.11.1980 Quảng Ninh Vật lý kỹ thuật 200324569703309 Ngô Quang Sáng 23.07.1979 Hải Phòng Vật lý kỹ thuật 200324579801655 Nguyễn Tuấn Cường 19.03.1980 Thái bình Vật lý kỹ thuật 200324589801560 Bùi Văn Hải 05.08.1980 Vĩnh Phú Vật lý kỹ thuật 200324599802013 Nguyễn Viết Huyền 24.11.1979 Thái Bình Vật lý kỹ thuật 200324609801521 Bùi Việt Khoa 16.01.1981 Yên Bái Vật lý kỹ thuật 20032461980520 Nguyễn Hồng Long 12.06.1980 Quảng Ninh Vật lý kỹ thuật 200324629803971 Nguyễn Văn Sáng 12.10.1979 Bắc Ninh Vật lý kỹ thuật 20032463980635 Trần Việt 18.03.1981 Hà Nội Vật lý kỹ thuật 200324649803402 Nguyễn Hải Bình 13.05.1981 Hà Nội Vật lý kỹ thuật 200324659803409 Nguyễn Văn Duy 30.05.1980 Hưng Yên Vật lý kỹ thuật 200324669802208 Nguyễn Phúc Hải 09.05.1980 Quảng Ninh Vật lý kỹ thuật 200324679802009 Đỗ Thị Hiền 05.10.1980 Thái Bình Vật lý kỹ thuật 200324689802010 Nguyễn Quốc Hoàn 22.06.1980 Nghệ An Vật lý kỹ thuật 2003

Page 169 of 176

24699802016 Nguyễn Quang Lịch 15.01.1981 Bắc Giang Vật lý kỹ thuật 20032470980526 Đặng Ngọc Sơn 05.03.1980 Quảng Ninh Vật lý kỹ thuật 200324719602591 Nguyễn Duy Hảo 21.01.1977 Hà Tây Vật lý kỹ thuật 200324729802801 Nguyễn Thạc Anh 01.05.1980 Hà Nội Toán - tin ứng dụng 200324739701552 Nguyễn Tuấn Anh 18.01.1980 Hải Phòng Toán - tin ứng dụng 2003247498A3352 Trần Ngọc ánh 07.11.1979 Hà Nam NinhToán - tin ứng dụng 200324759803253 Nguyễn Việt Bắc 17.04.1980 Vĩnh Phú Toán - tin ứng dụng 200324769802852 Phạm Ngọc Bắc 10.09.1980 Thanh Hoá Toán - tin ứng dụng 200324779801703 Kiều Hữu Chiến 06.02.1979 Hà Sơn Bình Toán - tin ứng dụng 200324789803553 Đỗ Duy Cốp 17.03.1980 Bắc Thái Toán - tin ứng dụng 200324799803254 Vũ Huy Cương 10.12.1980 Hà Nội Toán - tin ứng dụng 200324809803454 Phạm Văn Cường 18.01.1980 Hà Nội Toán - tin ứng dụng 20032481980804 Trịnh Viết Cường 02.09.1980 Thanh Hoá Toán - tin ứng dụng 20032482980109 Nguyễn Việt Cường 16.10.1980 Nghệ Tĩnh Toán - tin ứng dụng 200324839803152 Nguyễn Viết Cường 22.12.1980 Hoàng Liên Sơn Toán - tin ứng dụng 200324849803259 Bùi Văn Duy 22.08.1980 Thái Bình Toán - tin ứng dụng 200324859803506 Nguyễn Linh Đạt 20.10.1980 Hà Nội Toán - tin ứng dụng 200324869803363 Nguyễn Trọng Đức 11.02.1980 Nghệ Tĩnh Toán - tin ứng dụng 200324879801909 Nguyễn Xuân Đức 21.12.1980 Thái Bình Toán - tin ứng dụng 20032488980462 Trịnh Thị Thu Giang 31.03.1980 Hà Nội Toán - tin ứng dụng 200324899803511 Hoàng Hải Hà 19.04.1981 Hải Hưng Toán - tin ứng dụng 200324909803559 Nguyễn Thị Thu Hà 17.02.1981 Hà Nội Toán - tin ứng dụng 200324919801764 Hoàng Minh Hải 08.01.1981 Hà Nội Toán - tin ứng dụng 200324929703012 Trương Văn Hải 20.01.1979 Thái Nguyên Toán - tin ứng dụng 200324939802865 Nguyễn Văn Hiếu 11.10.1980 Nam Định Toán - tin ứng dụng 200324949803718 Nguyễn Xuân Hiền 07.01.1980 Hà Nội Toán - tin ứng dụng 200324959803515 Dương Huy Hoàng 21.07.1980 Vĩnh Phú Toán - tin ứng dụng 200324969801719 Nguyễn Xuân Học 26.12.1980 Hà Tây Toán - tin ứng dụng 200324979801010 Lê Văn Hồng 26.09.1980 Hà Tây Toán - tin ứng dụng 200324989803618 Trần Đình Hợp 13.02.1980 Hà Nội Toán - tin ứng dụng 20032499980810 Đậu Ngọc Hùng 15.01.1980 Quảng Ninh Toán - tin ứng dụng 200325009801768 Hồ Mạnh Hùng 10.06.1980 Hà Nội Toán - tin ứng dụng 200325019801565 Trần Mạnh Hùng 30.01.1980 Tây NInh Toán - tin ứng dụng 200325029801818 Nguyễn Văn Khánh 24.09.1980 Thái Bình Toán - tin ứng dụng 20032503980815 Đỗ Tiến Liêm 05.07.1979 Thái Bình Toán - tin ứng dụng 200325049803327 Nguyễn Viết Nam 04.09.1980 Hoàng Liên Sơn Toán - tin ứng dụng 200325059801078 Nguyễn Nguyên Ngọc 13.12.1977 Quảng NInh Toán - tin ứng dụng 20032506980427 Phạm Mai Kỳ Nhân 26.11.1980 Hà Nội Toán - tin ứng dụng 200325079802433 Ngô Đức Phố 26.10.1978 Nghệ Tĩnh Toán - tin ứng dụng 200325089803427 Bùi Đắc Phúc 20.05.1980 Hải Phòng Toán - tin ứng dụng 200325099803522 Vũ Tiến Quang 23.09.1980 Hải Phòng Toán - tin ứng dụng 200325109801472 Đỗ Ngọc Sơn 25.11.1980 Hà Nội Toán - tin ứng dụng 200325119802782 Nguyễn Xuân Thang 03.11.1980 Nam Định Toán - tin ứng dụng 200325129803636 Nguyễn Quốc Thắng 26.04.1980 Vĩnh Phú Toán - tin ứng dụng 20032513980777 Phạm Quang Thắng 03.07.1980 Hà Sơn Bình Toán - tin ứng dụng 200325149803524 Phạm Việt Thắng 29.01.1980 Hà Nội Toán - tin ứng dụng 200325159801880 Nguyễn Hằng Thu 03.09.1980 Hà Nội Toán - tin ứng dụng 200325169803384 Nguyễn Trọng Thức 04.09.1980 Bắc Giang Toán - tin ứng dụng 20032517980186 Cù Đình Tiến 20.11.1980 Hà Nội Toán - tin ứng dụng 200325189801035 Nguyễn Thế Trí 08.03.1980 Hà Bắc Toán - tin ứng dụng 200325199803538 Phạm Anh Tuấn 15.03.1980 Nam Định Toán - tin ứng dụng 20032520980683 Vũ Anh Tuấn 13.11.1980 Thanh Hoá Toán - tin ứng dụng 200325219802735 Nguyễn Ngọc Trương Tuệ 29.05.1980 Hà Nội Toán - tin ứng dụng 200325229801882 Vũ Hữu Tùng 26.10.1980 Hoàng Liên Sơn Toán - tin ứng dụng 200325239803432 Vũ Thanh Vân 04.08.1980 Hà Nội Toán - tin ứng dụng 20032524980137 Đỗ thành Việt 29.11.1980 Hải Phòng Toán - tin ứng dụng 2003

Page 170 of 176

2525 Lại Thành Trung 30.01.1980 Hải Phòng Toán - tin ứng dụng 200325269803552 Bùi Đăng Bình 11.07.1980 Hải Phòng Toán - tin ứng dụng 200325279803505 Đỗ Thị Kim Chi 30.01.1980 Hà Sơn Bình Toán - tin ứng dụng 20032528980304 Phạm Trọng Chiều 20.01.1980 Hà Nam NinhToán - tin ứng dụng 200325299802603 Phạm Minh Chuẩn 20.02.1980 Thái Bình Toán - tin ứng dụng 200325309801557 Đỗ Thị Kim Dung 28.06.1980 Hà Nội Toán - tin ứng dụng 200325319802457 Nguyễn Đình Dũng 16.09.1980 Thái Nguyên Toán - tin ứng dụng 20032532980902 Nguyễn Đức Dũng 09.11.1980 Hà Nội Toán - tin ứng dụng 20032533980459 Bùi Đức Bình Dương 07.09.1979 Hà Nội Toán - tin ứng dụng 200325349803408 Chu Minh Dương 25.07.1980 Hải Hưng Toán - tin ứng dụng 200325359803358 Đặng Hải Đăng 23.05.1980 Nghệ Tĩnh Toán - tin ứng dụng 200325369701561 Vũ Đặng Giang 07.12.1979 Thái Bình Toán - tin ứng dụng 200325379801762 Đỗ Hoàng Hà 05.10.1981 Thái Bình Toán - tin ứng dụng 200325389803262 Phạm Thị Bảo Hà 01.03.1980 Hà Nội Toán - tin ứng dụng 200325399801016 Tạ Thu Hà 26.06.1981 Hải Hưng Toán - tin ứng dụng 200325409803714 Đỗ Thanh Hải 20.12.1980 Hà Nội Toán - tin ứng dụng 200325419803311 Nguyễn Việt Hải 20.09.1980 Hà Nội Toán - tin ứng dụng 200325429802562 Tôn Đức Hải 22.04.1980 TP Huế Toán - tin ứng dụng 200325439802862 Nguyễn Văn Hậu 24.04.1980 Hải Hưng Toán - tin ứng dụng 200325449801815 Thang Trọng Hiếu 17.04.1980 Hà Bắc Toán - tin ứng dụng 200325459803414 Tạ Thị Quỳnh Hoa 15.01.1981 Vĩnh Phú Toán - tin ứng dụng 20032546980568 Nguyễn Văn Hoàn 28.08.1980 Hà Nam Toán - tin ứng dụng 20032547980570 Vũ Đức Hoàng 31.10.1980 Hải Hưng Toán - tin ứng dụng 20032548980210 Nghiêm Đình Hợp 07.11.1980 Bắc Ninh Toán - tin ứng dụng 200325499803620 Nguyễn Đức Huy 19.08.1980 Thái Bình Toán - tin ứng dụng 200325509803420 Trần Trọng Huy 25.09.1980 Nam Định Toán - tin ứng dụng 200325519803621 Trần Thị Thanh Huyền 29.07.1980 Hà Nam NinhToán - tin ứng dụng 200325529803862 Nguyễn Tiến Hùng 17.11.1980 Hà Nội Toán - tin ứng dụng 200325539803418 Vũ Xuân Hưởng 28.04.1977 Thái Bình Toán - tin ứng dụng 200325549801120 Lê Hoàng Linh 25.05.1980 Hà Nội Toán - tin ứng dụng 200325559802721 Nguyễn Cảnh Linh 16.07.1980 Hà Tây Toán - tin ứng dụng 20032556970462 Nguyễn Mạnh Long 24.05.1980 Hải Phòng Toán - tin ứng dụng 20032557980619 Trần Văn Long 27.02.1981 Tuyên QuangToán - tin ứng dụng 200325589803011 Phan Bá Nam 04.07.1980 Nghệ An Toán - tin ứng dụng 200325599802986 Lương Văn Nguyên 23.09.1980 Hà Nam NinhToán - tin ứng dụng 200325609801525 Lê Thị Hồng Nhung 28.07.1980 Hải Hưng Toán - tin ứng dụng 200325619802669 Đỗ Ngọc Quang 13.04.1980 Hà Nam NinhToán - tin ứng dụng 200325629801172 Nguyễn Hồng Quang 02.06.1981 Hà Nội Toán - tin ứng dụng 200325639801985 Hoàng Tất Thắng 21.11.1980 Hà Nội Toán - tin ứng dụng 200325649802879 Phạm Viết Thắng 12.12.1980 Thái Bình Toán - tin ứng dụng 200325659801579 Lê Huy Toàn 04.09.1980 Hà Nam NinhToán - tin ứng dụng 200325669801291 Phạm Minh Tuấn 18.05.1980 Hoàng Liên Sơn Toán - tin ứng dụng 200325679801538 Tạ Minh Tuấn 03.08.1980 Hà Tây Toán - tin ứng dụng 20032568980483 Trần Mạnh Tuấn 06.10.1980 Hà Tây Toán - tin ứng dụng 200325699801740 Nguyễn Văn Tương 02.01.1981 Nghệ An Toán - tin ứng dụng 200325709802884 Đặng Hải Văn 09.08.1980 Thái Bình Toán - tin ứng dụng 200325719803283 Đào Xuân Việt 18.11.1980 Hà Nội Toán - tin ứng dụng 200325729802838 Phạm Văn Việt 02.09.1980 Thái Bình Toán - tin ứng dụng 200325739803740 Phạm Đỗ Việt 03.05.1980 Vĩnh Phú Toán - tin ứng dụng 200325749803741 Nguyễn Đình Vinh 25.09.1980 Nghệ Tĩnh Toán - tin ứng dụng 200325759802784 Chu Thị Xim 10.06.1980 Thái Bình Toán - tin ứng dụng 20032576 Nguyễn Văn Phú 16.07.1977 Hà Nội Toán - tin ứng dụng 200325779901852 Bùi Văn ánh 07.08.1980 Hải Phòng Sư phạm kỹ thuật Điện tử 200325789702363 Lê Thanh Bình 07.06.1979 Vĩnh Phú Sư phạm kỹ thuật Điện tử 200325799802110 Nguyễn Đình Dũng 15.11.1980 Thái Bình Sư phạm kỹ thuật Điện tử 200325809901981 Chu Trần Dương 22.03.1981 Thanh HoáSư phạm kỹ thuật Điện tử 2003

Page 171 of 176

25819802264 Nguyễn Văn Hiếu 09.03.1980 Thanh HoáSư phạm kỹ thuật Điện tử 200325829901065 Ngô Minh Hoa 11.01.1981 Hoàng Liên Sơn Sư phạm kỹ thuật Điện tử 200325839803265 Nguyễn Thị Diệp Hồng 09.06.1980 Hà Nội Sư phạm kỹ thuật Điện tử 200325849803859 Nguyễn Văn Huân 15.01.1980 Vĩnh Phúc Sư phạm kỹ thuật Điện tử 20032585990369 Nguyễn Xuân Huy 28.04.1981 Hà Nội Sư phạm kỹ thuật Điện tử 200325869901661 Nguyễn Bảo Huỳnh 16.03.1981 Hà Nội Sư phạm kỹ thuật Điện tử 200325879802265 Bùi Thanh Hùng 20.11.1979 Hà Nội Sư phạm kỹ thuật Điện tử 200325889802915 Hoàng Hải Hưng 15.09.1979 Quảng Bình Sư phạm kỹ thuật Điện tử 200325899904187 Nguyễn Quốc Hưng 16.09.1980 Hà Nội Sư phạm kỹ thuật Điện tử 200325909901765 Nguyễn Đức Hữu 20.08.1981 Hưng Yên Sư phạm kỹ thuật Điện tử 20032591990827 Trịnh Xuân Khanh 03.04.1981 Hà Sơn Bình Sư phạm kỹ thuật Điện tử 200325929802170 Bùi Gia Khánh 10.03.1980 Hà Bắc Sư phạm kỹ thuật Điện tử 20032593980618 Trần Nhật Lệ 29.09.1980 Hà Nội Sư phạm kỹ thuật Điện tử 20032594990326 Đặng Kiều Linh 28.01.1981 Vĩnh Phú Sư phạm kỹ thuật Điện tử 200325959903514 Nguyễn Hồng Đa Linh 18.11.1981 Hà Bắc Sư phạm kỹ thuật Điện tử 200325969902465 Đặng Văn Minh 06.09.1981 Hà Nội Sư phạm kỹ thuật Điện tử 20032597990174 Kiều Ngọc Minh 20.09.1981 Hà Sơn Bình Sư phạm kỹ thuật Điện tử 20032598980867 Vũ Thị Mỹ 05.08.1980 Thái Bình Sư phạm kỹ thuật Điện tử 200325999903878 Nguyễn Tuấn Tâm 25.07.1981 Hà Nội Sư phạm kỹ thuật Điện tử 20032600990132 Phạm Thị Minh Tâm 23.11.1981 Hà Nội Sư phạm kỹ thuật Điện tử 200326019901276 Nguyễn Văn Thi 05.07.1977 Nam Hà Sư phạm kỹ thuật Điện tử 200326029904088 Trần Thái Tuệ 17.05.1981 Nam Định Sư phạm kỹ thuật Điện tử 200326039903793 Nguyễn Xuân Sơn 23.09.1978 Hà Nội Sư phạm kỹ thuật Điện tử 200326049902756 Lê Anh Dũng 26.10.1981 Vĩnh Phú Sư phạm kỹ thuật Cơ khí 200326059901308 Trương Mạnh Đạt 11.08.1981 Hải Hưng Sư phạm kỹ thuật Cơ khí 200326069703817 Ngô Duy Hiệp 08.06.1979 Hà Bắc Sư phạm kỹ thuật Cơ khí 200326079902617 Nguyễn Quang Nam 14.05.1981 Hà Sơn Bình Sư phạm kỹ thuật Cơ khí 200326089701778 Đoàn Hải Ninh 12.04.1979 Hải Hưng Sư phạm kỹ thuật Cơ khí 20032609990621 Nguyễn Ngọc Thạch 27.12.1980 Hà Nam NinhSư phạm kỹ thuật Cơ khí 200326109903730 Trần Quốc Thịnh 24.12.1981 Hà Nam NinhSư phạm kỹ thuật Cơ khí 200326119901940 Nguyễn Văn Trúc 27.06.1981 Hà Nam NinhSư phạm kỹ thuật Cơ khí 200326129903034 Nguyễn Trực 25.08.1981 Bình Trị Thiên Sư phạm kỹ thuật Cơ khí 200326139903088 Hoàng Anh Tuấn 28.12.1981 Hà Sơn Bình Sư phạm kỹ thuật Cơ khí 200326149802935 Nguyễn Văn Tuấn 16.03.1980 Bắc Giang Sư phạm kỹ thuật Cơ khí 200326159902288 Nguyễn Thế Vĩnh 30.06.1981 Hà Nội Sư phạm kỹ thuật Cơ khí 20032616 Nguyễn Mạnh Cường 28.12.1979 Hà Tây Sư phạm kỹ thuật Điện 20032617 Trần Nguyễn Hồng 13.08.1979 Nghệ An Sư phạm kỹ thuật Điện 20032618 Trần Thế Anh 06.02.1980 Hà Nội Sư phạm Tin học 20032619 Hoàng Quang Cường 05.06.1980 Hải Phòng Sư phạm Tin học 20032620 Nguyễn Duy Nhân 26.10.1980 Thái Nguyên Sư phạm Tin học 20032621 Đỗ Hà Phương 26.03.1980 Nghệ An Sư phạm Tin học 20032622 Nguyễn Tài Tú 12.09.1972 Thanh Hoá Sư phạm Tin học 200326239803951 Đỗ Tiến Anh 06.09.1980 Hà Nội Công nghệ môi trường 200326249801304 Đặng Hữu Bình 06.11.1980 Hải Dương Công nghệ môi trường 200326259803205 Trần Thanh Chi 21.09.1980 Hà Nội Công nghệ môi trường 200326269802154 Nguyễn Quang Chiến 22.05.1980 Thanh HoáCông nghệ môi trường 200326279802955 Trần Đức Chung 15.08.1980 Nghệ An Công nghệ môi trường 200326289802756 Đinh Khắc Cường 09.11.1980 Quảng Ninh Công nghệ môi trường 20032629980460 Phạm Trọng Duy 16.12.1980 Hà Nội Công nghệ môi trường 20032630980658 Nguyễn Tiến Dũng 02.02.1980 Quảng Ninh Công nghệ môi trường 200326319802271 Bùi Thế Dương 01.02.1978 Hải Hưng Công nghệ môi trường 20032632980807 Đinh Thị Thái Hà 30.09.1979 Thái NguyênCông nghệ môi trường 200326339801763 Nguyễn Thị Thu Hà 24.10.1980 Hà Nội Công nghệ môi trường 200326349801161 Nguyễn Việt Hà 09.01.1980 Vĩnh Phú Công nghệ môi trường 200326359804784 ứng Thị Thuý Hà 18.09.1977 Hà Nội Công nghệ môi trường 200326369802413 Vũ Hồng Hạnh 14.01.1980 Hà Bắc Công nghệ môi trường 2003

Page 172 of 176

26379801214 Lê Chí Hiếu 09.12.1981 Hà Nội Công nghệ môi trường 200326389803107 Lê Trung Hiếu 26.09.1980 Hà Tuyên Công nghệ môi trường 200326399803563 Trịnh Minh Hiếu 02.10.1980 Hà Nội Công nghệ môi trường 200326409802587 Lê Vũ Hiệp 05.05.1980 Thanh HoáCông nghệ môi trường 200326419804014 Nguyễn Viết Hoàng 18.08.1980 Hà Nội Công nghệ môi trường 200326429802566 Nguyễn Trường Huynh 17.12.1979 Quảng NInh Công nghệ môi trường 200326439802867 Trần Thanh Hùng 09.03.1980 Thanh HoáCông nghệ môi trường 200326449803962 Nguyễn Thị Minh Hương 02.07.1980 Yên Bái Công nghệ môi trường 200326459803137 Đào Tuấn Kiên 06.03.1981 Nghệ An Công nghệ môi trường 200326469803870 Hà Văn Kiên 12.03.1978 Thái Bình Công nghệ môi trường 20032647980670 Nguyễn Đức Mạnh 13.09.1980 Hà Nội Công nghệ môi trường 200326489801277 Nguyễn Lê Minh 06.09.1980 Bình Trị Thiên Công nghệ môi trường 200326499803627 Phạm Nguyệt Nga 21.07.1980 Hà Nam NinhCông nghệ môi trường 200326509801390 Vương Quốc Nghĩa 22.05.1980 Hà Tuyên Công nghệ môi trường 200326519803471 Đặng Ngọc Phú 19.12.1980 Vĩnh Phúc Công nghệ môi trường 200326529801833 Lê Xuân Sinh 26.04.1980 Thanh HoáCông nghệ môi trường 200326539804025 Tăng Ngọc Sơn 22.12.1980 Bắc Ninh Công nghệ môi trường 200326549803972 Nguyễn Trọng Thịnh 14.10.1980 Bắc Ninh Công nghệ môi trường 200326559804031 Trần Thị Thơm 17.12.1980 Hà Nam NinhCông nghệ môi trường 200326569803280 Lê Phương Thuỳ 02.04.1980 Hà Nội Công nghệ môi trường 200326579803975 Lý Bích Thuỷ 11.11.1980 Hà Nội Công nghệ môi trường 200326589801936 Nguyễn Duy Tiên 12.01.1980 Vĩnh Phú Công nghệ môi trường 200326599802983 Mai Quang Tuấn 15.08.1980 Hà Nam Công nghệ môi trường 20032660980693 Nguyễn Anh Tuấn 03.04.1980 Hà Nội Công nghệ môi trường 200326619802934 Nguyễn Cao Tuấn 21.09.1980 Hà Nội Công nghệ môi trường 20032662980992 Nguyễn Văn Tuyến 25.11.1979 Hải Dương Công nghệ môi trường 20032663980951 Nguyễn Công Tùng 15.06.1979 Hà Nội Công nghệ môi trường 200326649803401 Trần Tuấn Anh 05.08.1980 Hà Nam NinhCông nghệ môi trường 200326659803201 Dương Đức Bình 14.11.1980 Hà Nội Công nghệ môi trường 20032666980103 Phạm Thanh Bình 28.11.1980 Hải Phòng Công nghệ môi trường 200326679804004 Mạc Thị Bích Châm 05.07.1980 Hải Dương Công nghệ môi trường 200326689801306 Ngô Minh Công 13.04.1980 Bắc Giang Công nghệ môi trường 200326699803182 Mai Thị Tuấn Cương 21.08.1980 Hoàng Liên Sơn Công nghệ môi trường 200326709803036 Đoàn Thị Thanh Duyên 29.10.1980 Thái Bình Công nghệ môi trường 200326719802762 Đặng Quốc Dũng 28.06.1980 Nghệ Tĩnh Công nghệ môi trường 20032672980540 Tống Thị Hoàng Dương 18.11.1980 Hà Nội Công nghệ môi trường 200326739801114 Nguyễn Việt Hà 10.10.1980 Hà Nội Công nghệ môi trường 20032674980509 Nguyễn Minh Hải 24.02.1980 Hà Nam Công nghệ môi trường 20032675980316 Tô Thị Đức Hạnh 22.03.1980 Phú Thọ Công nghệ môi trường 200326769804013 Phạm Diễm Hằng 23.11.1980 Hà Nội Công nghệ môi trường 200326779803614 Nguyễn Quang Hiền 14.04.1979 Hà Nội Công nghệ môi trường 200326789804015 Trần Việt Hoàng 25.09.1980 Hà Nội Công nghệ môi trường 20032679980515 Tống Sơn Huy 29.09.1980 Thái NguyênCông nghệ môi trường 200326809803960 Ngô Mạnh Hùng 29.08.1980 Yên Bái Công nghệ môi trường 200326819801816 Lưu Huy Hưng 29.11.1980 Hải Hưng Công nghệ môi trường 200326829802522 Nguyễn Văn Kiên 12.04.1980 Hà Tĩnh Công nghệ môi trường 20032683980719 Trần Trung Kiên 11.12.1980 Hà Bắc Công nghệ môi trường 200326849801070 Dương Thị Liên 26.08.1981 Hà Nội Công nghệ môi trường 20032685980224 Nguyễn Hữu Nam 18.11.1979 Hà Nội Công nghệ môi trường 200326869801927 Phạm Hoài Nam 21.03.1980 Ninh Bình Công nghệ môi trường 200326879801979 Nguyễn Hùng Ngạn 05.11.1980 Hải Dương Công nghệ môi trường 200326889803183 Nguyễn Thị Bích Ngọc 01.10.1980 Hải Hưng Công nghệ môi trường 200326899801428 Trương Thị Hồng Nhung 10.12.1980 Bình Trị Thiên Công nghệ môi trường 200326909804022 Nguyễn Mạnh Phúc 29.08.1980 Hà Nam NinhCông nghệ môi trường 20032691980830 Ngô Hồng Phương 30.11.1980 Bắc Ninh Công nghệ môi trường 200326929801420 Phạm Thu Phương 13.10.1980 Hà Nội Công nghệ môi trường 2003

Page 173 of 176

26939802377 Vũ Ngọc Thắng 27.05.1980 Thái Bình Công nghệ môi trường 200326949802585 Đặng Trường Thi 25.01.1980 Vĩnh Phú Công nghệ môi trường 20032695980939 Vũ Ngọc Toản 28.11.1979 Nam Định Công nghệ môi trường 20032696980728 Vũ Minh Trang 26.05.1980 Hà Nội Công nghệ môi trường 200326979803174 Trần Đức Trinh 19.01.1980 Nam Hà Công nghệ môi trường 200326989802278 Lê Xuân Trình 14.03.1980 Quảng Ninh Công nghệ môi trường 200326999804037 Nguyễn Anh Tuấn 06.07.1980 Hà Nội Công nghệ môi trường 20032700980634 Trịnh Đức Tuấn 31.03.1979 Hà Bắc Công nghệ môi trường 200327019801540 Phạm Thanh Tuyên 25.12.1979 Thái Bình Công nghệ môi trường 200327029803179 Nguyễn Thị Tuyến 28.08.1980 Hà Tây Công nghệ môi trường 200327039702276 Phạm Văn Tuyển 13.11.1978 Nam Định Công nghệ môi trường 200327049803537 Nguyễn Thanh Tùng 01.03.1981 Hải Phòng Công nghệ môi trường 200327059803184 Trương Thanh Tùng 22.06.1980 Thái Bình Công nghệ môi trường 2003270698088 Vũ Minh Yến 24.03.1979 Hà Nội Công nghệ môi trường 200327079704439 Trần Việt Anh 16.12.1977 Quảng Ninh Công nghệ Nhiệt 200327089811154 Đỗ Đức Chiến 20.03.1980 Hà Bắc Công nghệ Nhiệt 200327099712706 Lê Việt Cường 01.11.1979 Quảng Ninh Công nghệ Nhiệt 20032710980710 Cù Xuân Dũng 08.04.1980 TháI Nguyên Công nghệ Nhiệt 200327119801491 Nguyễn Đức Dũng 15.04.1979 Hà Nội Công nghệ Nhiệt 200327129802765 Phạm Tiến Dũng 20.09.1980 Vĩnh Phú Công nghệ Nhiệt 200327139802006 Trần Văn Dũng 28.01.1980 Thanh Hoá Công nghệ Nhiệt 200327149802057 Nguyễn Hoàng Dương 28.07.1980 TháI Bình Công nghệ Nhiệt 200327159801956 Nguyễn Văn Đãi 23.11.1979 Bắc Giang Công nghệ Nhiệt 200327169801604 Vương Đình Đề 17.02.1979 Nghệ An Công nghệ Nhiệt 200327179814781 Ngô Nguyên Đồng 22.10.1974 Quảng Ninh Công nghệ Nhiệt 200327189802158 Trần Minh Đức 22.11.1980 Hà Sơn Bình Công nghệ Nhiệt 200327199807 Vũ Ngọc Đức 24.10.1980 Hà Bắc Công nghệ Nhiệt 200327209802812 Hoàng Minh Hải 21.03.1980 HảI Dương Công nghệ Nhiệt 200327219819617 Nguyễn Vũ Hiếu 08.11.1977 Bắc Thái Công nghệ Nhiệt 200327229802008 Ngô Xuân Hiển 07.05.1980 Hà Tây Công nghệ Nhiệt 200327239801411 Đào Minh Hoà 25.08.1980 TháI Bình Công nghệ Nhiệt 200327249814615 Hoàng Đức Huỳnh 07.06.1978 Hà Tây Công nghệ Nhiệt 200327259801416 Lê Việt Hùng 06.08.1980 Hà Tây Công nghệ Nhiệt 20032726971359 Phạm Quang Hưng 19.12.1979 HảI Phòng Công nghệ Nhiệt 200327279814676 Nguyễn Quốc Hương 14.03.1977 HảI Phòng Công nghệ Nhiệt 20032728980326 Ngô Văn Lộc 02.12.1978 Hải Hưng Công nghệ Nhiệt 200327299801526 Lê Doãn Phúc 23.01.1980 Hà Nội Công nghệ Nhiệt 20032730980979 Nguyễn Việt Phương 17.07.1980 Hà Nam NinhCông nghệ Nhiệt 200327319802670 Đoàn Tuấn Sơn 14.12.1980 Thanh Hoá Công nghệ Nhiệt 200327329801529 Nguyễn Đức Sơn 17.03.1981 Hà Nội Công nghệ Nhiệt 200327339813382 Nguyễn Văn Thạo 24.08.1980 Thái Bình Công nghệ Nhiệt 200327349802035 Hoàng Văn Tuấn 19.07.1980 Hà Bắc Công nghệ Nhiệt 200327359511523 Lê Quang Tuấn 01.11.1977 Hà Nội Công nghệ Nhiệt 20032736980136 Trần Anh Tuấn 20.01.1980 Hà Nội Công nghệ Nhiệt 200327379802932 Đoàn Ngọc Tú 03.01.1981 Thái Bình Công nghệ Nhiệt 200327389801847 Nguyễn Thanh Tùng 29.08.1980 Thái Bình Công nghệ Nhiệt 200327399802386 Hồ Duy Văn 15.08.1979 Nghệ An Công nghệ Nhiệt 200327409802837 Phạm Cường Việt 15.11.1980 Hải Hưng Công nghệ Nhiệt 200327419803982 Lê Nhuận Vĩ 26.08.1979 Quảng Ninh Công nghệ Nhiệt 200327429802738 Đặng Huy Vũ 06.08.1980 Hà Nội Công nghệ Nhiệt 200327439701405 Lê Quang Chất 30.09.1979 Thái Bình Công nghệ Nhiệt - Lạnh 20032744989256 Nguyễn Kỳ Công 11.08.1980 Vĩnh Phú Công nghệ Nhiệt - Lạnh 200327459791355 Nguyễn Văn Công 15.03.1977 Nghệ An Công nghệ Nhiệt - Lạnh 200327469701357 Phạm Huy Du 22.04.1979 Hà Nội Công nghệ Nhiệt - Lạnh 2003274798059 Nguyễn Văn Dương 11.01.1978 Hà Nam NinhCông nghệ Nhiệt - Lạnh 200327489804773 Đỗ Hoàng Giang 18.11.1976 Hà Nội Công nghệ Nhiệt - Lạnh 2003

Page 174 of 176

2749980459 Phạm Thế Hải 10.11.1979 Nghệ Tĩnh Công nghệ Nhiệt - Lạnh 20032750989466 Hồ Trung HIếu 11.01.1980 Hải Hưng Công nghệ Nhiệt - Lạnh 200327519801265 Nguyễn Văn Hiển 02.09.1980 Hải Dương Công nghệ Nhiệt - Lạnh 20032752970109 Hoàng Mai Hoà 12.05.1978 Sơn La Công nghệ Nhiệt - Lạnh 200327539891718 Nguyễn Hoà Huy Hoàng 09.09.1980 Bắc Ninh Công nghệ Nhiệt - Lạnh 200327549803567 Nguyễn Việt Hùng 03.12.1980 Hà Nội Công nghệ Nhiệt - Lạnh 20032755989574 Nguyễn Đăng Khoát 02.03.1979 Hà Tây Công nghệ Nhiệt - Lạnh 200327569802521 Lê Trung Kiên 20.04.1980 Hà Nội Công nghệ Nhiệt - Lạnh 200327579892420 Nguyễn Bá Lâng 19.05.1980 Hà Bắc Công nghệ Nhiệt - Lạnh 200327589803467 Phùng Văn Lương 02.01.1981 Hà Tây Công nghệ Nhiệt - Lạnh 200327599792870 Nguyễn Lê Minh 24.05.1979 Nam Định Công nghệ Nhiệt - Lạnh 200327609893376 Nguyễn Chí Nam 13.05.1979 Hà Bắc Công nghệ Nhiệt - Lạnh 200327619802073 Nguyễn Hải Nam 12.09.1980 Sơn La Công nghệ Nhiệt - Lạnh 200327629893520 Nguyễn Anh Ngọc 30.07.1980 Hà Nội Công nghệ Nhiệt - Lạnh 20032763980179 Lê Anh Quân 02.06.1980 Thái NguyênCông nghệ Nhiệt - Lạnh 200327649892575 Nguyễn Anh Tân 20.11.1980 Nghệ An Công nghệ Nhiệt - Lạnh 200327659893217 Nguyễn Đức Thắng 27.09.1980 Yên Bái Công nghệ Nhiệt - Lạnh 200327669893278 Dương Công Thiện 16.08.1980 Thái Bình Công nghệ Nhiệt - Lạnh 200327679791583 Nguyễn Đức Thiện 04.07.1978 Bắc Ninh Công nghệ Nhiệt - Lạnh 200327689893933 Ngô Xuân Thìn 10.01.1977 Nghệ An Công nghệ Nhiệt - Lạnh 200327699893025 Nguyễn Văn Toản 02.01.1979 Bắc Ninh Công nghệ Nhiệt - Lạnh 200327709891238 Vũ Xuân Trường 22.01.1980 Nam Định Công nghệ Nhiệt - Lạnh 200327719893888 Nguyễn Đắc Tuyên 08.05.1980 Hà Nội Công nghệ Nhiệt - Lạnh 20032772989285 Nguyễn Văn Tùng 13.08.1980 Hà Tây Công nghệ Nhiệt - Lạnh 200327739801995 Đặng Xuân Vinh 30.06.1979 Vĩnh Phú Công nghệ Nhiệt - Lạnh 200327749701792 Lê Văn Vũ 19.05.1979 Nam Định Công nghệ Nhiệt - Lạnh 200327759893392 Phạm Quốc Vương 12.05.1980 Thái Bình Công nghệ Nhiệt - Lạnh 200327769606 Phạm Hữu Phúc 17.12.1978 Hà Nội Công nghệ Nhiệt - Lạnh 200327779701370 Nguyễn Phú Hưng 24.02.1979 Hà Nội Công nghệ Nhiệt - Lạnh 200327789691239 Nguyễn Trần Việt 24.06.1978 Hải Phòng Công nghệ Nhiệt - Lạnh 20032779970933 Nguyễn Trường An 24.02.1979 Thái Bình Công nghệ Nhiệt - Lạnh 200327809802501 Bùi Thế Anh 29.09.1980 Thái Bình Công nghệ Nhiệt - Lạnh 200327819804774 Phạm Hải Đăng 22.02.1971 Hà Nội Công nghệ Nhiệt - Lạnh 200327829892360 Đỗ Hải Đức 11.09.1980 Hà Nội Công nghệ Nhiệt - Lạnh 200327839894611 Vũ Tùng Giang 17.08.1977 Hà Nội Công nghệ Nhiệt - Lạnh 200327849891113 Bùi Mạnh Hà 25.07.1980 Hà Nội Công nghệ Nhiệt - Lạnh 20032785989358 Bùi Minh Hải 28.03.1980 Thái Bình Công nghệ Nhiệt - Lạnh 200327869891409 Vũ Văn Hải 06.11.1979 Thái NguyênCông nghệ Nhiệt - Lạnh 200327879803814 Tạ Đăng Hiến 15.09.1980 Bắc Ninh Công nghệ Nhiệt - Lạnh 200327889804776 Hoàng Trung Hiếu 12.01.1978 Hà Nội Công nghệ Nhiệt - Lạnh 200327899791983 Đinh Huy Hoàng 03.01.1979 Hà Nam NinhCông nghệ Nhiệt - Lạnh 20032790980812 Nguyễn Đình Hùng 26.11.1980 Thái Bình Công nghệ Nhiệt - Lạnh 200327919891865 Phạm Thanh Hưng 14.10.1980 Nam Định Công nghệ Nhiệt - Lạnh 200327929701770 Bùi Minh Khải 30.09.1976 Vĩnh Phú Công nghệ Nhiệt - Lạnh 200327939801975 Phạm Văn Minh 17.08.1980 Hà Tây Công nghệ Nhiệt - Lạnh 200327949801576 Phan Đại Phong 15.09.1980 Vĩnh Phú Công nghệ Nhiệt - Lạnh 200327959893477 Nguyễn Văn Tâm 20.09.1978 Thanh HoáCông nghệ Nhiệt - Lạnh 200327969892080 Đỗ Tất Thành 31.08.1980 Vĩnh Phú Công nghệ Nhiệt - Lạnh 20032797980370 Trần Quang Thạch 16.08.1979 Thái Bình Công nghệ Nhiệt - Lạnh 200327989891631 Hoàng Quốc Thịnh 22.06.1980 Ninh Bình Công nghệ Nhiệt - Lạnh 200327999803683 Nguyễn Văn Trịnh 11.02.1979 Hà Bắc Công nghệ Nhiệt - Lạnh 200328009894614 Đỗ Tấn Trung 26.06.1979 Hà Nội Công nghệ Nhiệt - Lạnh 200328019802136 Phạm Đình Trung 07.03.1980 Hà Nội Công nghệ Nhiệt - Lạnh 200328029801386 Lê Văn Tuyển 20.06.1980 Ninh Bình Công nghệ Nhiệt - Lạnh 200328039803209 Mai Toàn Đức 18.05.1980 Ninh Bình Công nghệ Nhiệt - Lạnh 200328049891859 Nguyễn Văn Hiếu 18.01.1979 Nam Hà Công nghệ Nhiệt - Lạnh 2003

Page 175 of 176

28059602969 Hà Đức Mẫn 16.08.1976 Thái Bình Công nghệ Nhiệt - Lạnh 2003

Page 176 of 176