danh sÁch ca thi kỲ thi tiẾng hÀn trÊn mÁy tÍnh quÝ 3colab.gov.vn/uploads/ds ca thi cbt...

37
Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành - Nghề Ngày thi Ca thi 1 90900001 LE DINH THANH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 01/09/2016 Ca 2 2 90900002 VO PHI HUNG Nam SXCT - Kim loại 16/08/2016 Ca 3 3 90900003 NGUYEN HUU NAM Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 24/08/2016 Ca 2 4 90900004 LE DUY CHIEN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 26/08/2016 Ca 2 5 90900005 THAI NGO HUU Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 16/08/2016 Ca 1 6 90900006 TRAN THE PHI Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 23/08/2016 Ca 2 7 90900007 DAO THI NGAN Nữ Nông nghiệp, chăn nuôi 16/08/2016 Ca 2 8 90900008 TRAN HUU NAM Nam Nông nghiệp, chăn nuôi 23/08/2016 Ca 1 9 90900009 PHAM CHUNG DUC Nam Xây dựng 30/08/2016 Ca 2 10 90900010 LE KE PHONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 25/08/2016 Ca 3 11 90900011 LE DUC HUNG Nam Nông nghiệp, chăn nuôi 29/08/2016 Ca 2 12 90900012 NGUYEN QUY NGOC Nam Ngư nghiệp 30/08/2016 Ca 3 13 90900013 NGUYEN CHI TIEN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 18/08/2016 Ca 2 14 90900014 MAI THAI LONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 24/08/2016 Ca 3 15 90900015 NGUYEN TRUNG THUC Nam Ngư nghiệp 05/09/2016 Ca 1 16 90900016 TRAN MINH CANH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 16/08/2016 Ca 1 17 90900017 PHAM HONG CONG Nam SXCT - Nhựa, cao su 22/08/2016 Ca 3 18 90900018 NGUYEN CONG VAN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 24/08/2016 Ca 3 19 90900019 HO SY HUNG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 19/08/2016 Ca 3 20 90900020 LE MINH TUAN Nam SXCT - Kim loại 23/08/2016 Ca 2 21 90900021 NGO XUAN BACH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 22/08/2016 Ca 1 22 90900022 NGUYEN VAN HAI Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 26/08/2016 Ca 2 23 90900023 NGO VAN HIEN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 05/09/2016 Ca 2 24 90900024 NGUYEN VIET VU Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 25/08/2016 Ca 3 25 90900025 CAO TIEN DUNG Nam Xây dựng 25/08/2016 Ca 1 26 90900026 NGUYEN CHINH THANH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 19/08/2016 Ca 3 27 90900027 LE VAN HOA Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 30/08/2016 Ca 2 28 90900028 LE VAN BAY Nam SXCT - Nhựa, cao su 30/08/2016 Ca 1 29 90900029 NGUYEN KHAC QUAN Nam SXCT - Kim loại 17/08/2016 Ca 2 30 90900030 DANG DINH THANG Nam Nông nghiệp, chăn nuôi 22/08/2016 Ca 1 31 90900031 NGUYEN VAN THANG Nam SXCT - Nhựa, cao su 25/08/2016 Ca 2 32 90900032 HOANG THI TAM Nữ SXCT - Máy móc, cơ khí 16/08/2016 Ca 2 33 90900033 NGUYEN QUANG TRUONG Nam Ngư nghiệp 18/08/2016 Ca 3 34 90900034 LE VAN TUAN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 22/08/2016 Ca 3 35 90900035 PHAM THANH LUAN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 30/08/2016 Ca 2 36 90900036 TRAN VAN NAM Nam SXCT - Kim loại 31/08/2016 Ca 3 37 90900037 THAI HUY HOANG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 19/08/2016 Ca 1 38 90900038 LE VAN AT Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 23/08/2016 Ca 3 39 90900039 NGO TRI BINH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 26/08/2016 Ca 2 40 90900040 DINH VIET PHONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 18/08/2016 Ca 1 41 90900041 LE VAN VINH Nam SXCT - Nhựa, cao su 31/08/2016 Ca 3 42 90900042 PHAN VAN CAN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 30/08/2016 Ca 3 43 90900043 PHAN BA THANH Nam Nông nghiệp, chăn nuôi 26/08/2016 Ca 3 DANH SÁCH CA THI KỲ THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH QUÝ 3.2016

Upload: others

Post on 23-Jul-2020

1 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: DANH SÁCH CA THI KỲ THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH QUÝ 3colab.gov.vn/uploads/Ds ca thi CBt quy 3.2016.pdfStt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành - Nghề Ngày

Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành - Nghề Ngày thi Ca thi

1 90900001 LE DINH THANH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 01/09/2016 Ca 2

2 90900002 VO PHI HUNG Nam SXCT - Kim loại 16/08/2016 Ca 3

3 90900003 NGUYEN HUU NAM Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 24/08/2016 Ca 2

4 90900004 LE DUY CHIEN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 26/08/2016 Ca 2

5 90900005 THAI NGO HUU Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 16/08/2016 Ca 1

6 90900006 TRAN THE PHI Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 23/08/2016 Ca 2

7 90900007 DAO THI NGAN Nữ Nông nghiệp, chăn nuôi 16/08/2016 Ca 2

8 90900008 TRAN HUU NAM Nam Nông nghiệp, chăn nuôi 23/08/2016 Ca 1

9 90900009 PHAM CHUNG DUC Nam Xây dựng 30/08/2016 Ca 2

10 90900010 LE KE PHONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 25/08/2016 Ca 3

11 90900011 LE DUC HUNG Nam Nông nghiệp, chăn nuôi 29/08/2016 Ca 2

12 90900012 NGUYEN QUY NGOC Nam Ngư nghiệp 30/08/2016 Ca 3

13 90900013 NGUYEN CHI TIEN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 18/08/2016 Ca 2

14 90900014 MAI THAI LONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 24/08/2016 Ca 3

15 90900015 NGUYEN TRUNG THUC Nam Ngư nghiệp 05/09/2016 Ca 1

16 90900016 TRAN MINH CANH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 16/08/2016 Ca 1

17 90900017 PHAM HONG CONG Nam SXCT - Nhựa, cao su 22/08/2016 Ca 3

18 90900018 NGUYEN CONG VAN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 24/08/2016 Ca 3

19 90900019 HO SY HUNG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 19/08/2016 Ca 3

20 90900020 LE MINH TUAN Nam SXCT - Kim loại 23/08/2016 Ca 2

21 90900021 NGO XUAN BACH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 22/08/2016 Ca 1

22 90900022 NGUYEN VAN HAI Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 26/08/2016 Ca 2

23 90900023 NGO VAN HIEN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 05/09/2016 Ca 2

24 90900024 NGUYEN VIET VU Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 25/08/2016 Ca 3

25 90900025 CAO TIEN DUNG Nam Xây dựng 25/08/2016 Ca 1

26 90900026 NGUYEN CHINH THANH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 19/08/2016 Ca 3

27 90900027 LE VAN HOA Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 30/08/2016 Ca 2

28 90900028 LE VAN BAY Nam SXCT - Nhựa, cao su 30/08/2016 Ca 1

29 90900029 NGUYEN KHAC QUAN Nam SXCT - Kim loại 17/08/2016 Ca 2

30 90900030 DANG DINH THANG Nam Nông nghiệp, chăn nuôi 22/08/2016 Ca 1

31 90900031 NGUYEN VAN THANG Nam SXCT - Nhựa, cao su 25/08/2016 Ca 2

32 90900032 HOANG THI TAM Nữ SXCT - Máy móc, cơ khí 16/08/2016 Ca 2

33 90900033 NGUYEN QUANG TRUONG Nam Ngư nghiệp 18/08/2016 Ca 3

34 90900034 LE VAN TUAN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 22/08/2016 Ca 3

35 90900035 PHAM THANH LUAN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 30/08/2016 Ca 2

36 90900036 TRAN VAN NAM Nam SXCT - Kim loại 31/08/2016 Ca 3

37 90900037 THAI HUY HOANG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 19/08/2016 Ca 1

38 90900038 LE VAN AT Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 23/08/2016 Ca 3

39 90900039 NGO TRI BINH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 26/08/2016 Ca 2

40 90900040 DINH VIET PHONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 18/08/2016 Ca 1

41 90900041 LE VAN VINH Nam SXCT - Nhựa, cao su 31/08/2016 Ca 3

42 90900042 PHAN VAN CAN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 30/08/2016 Ca 3

43 90900043 PHAN BA THANH Nam Nông nghiệp, chăn nuôi 26/08/2016 Ca 3

DANH SÁCH CA THI KỲ THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH QUÝ 3.2016

Page 2: DANH SÁCH CA THI KỲ THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH QUÝ 3colab.gov.vn/uploads/Ds ca thi CBt quy 3.2016.pdfStt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành - Nghề Ngày

44 90900044 NGUYEN DINH LUONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 26/08/2016 Ca 3

45 90900045 NGUYEN THI DAO Nữ Nông nghiệp, chăn nuôi 31/08/2016 Ca 1

46 90900046 NGUYEN THI HOA Nữ SXCT - Điện, điện tử 24/08/2016 Ca 2

47 90900047 PHAN VAN THE Nam SXCT - Kim loại 16/08/2016 Ca 2

48 90900048 NGUYEN TUAN ANH Nam SXCT - Kim loại 25/08/2016 Ca 3

49 90900049 DANG VAN TUAN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 24/08/2016 Ca 2

50 90900050 HOANG HAI YEN Nam Xây dựng 30/08/2016 Ca 2

51 90900051 NGO HONG HAI Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 19/08/2016 Ca 2

52 90900052 PHAM VAN TU Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 30/08/2016 Ca 1

53 90900053 VO TUAN ANH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 16/08/2016 Ca 3

54 90900054 NGUYEN XUAN CUONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 01/09/2016 Ca 2

55 90900055 NGUYEN BA MINH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 19/08/2016 Ca 2

56 90900056 LE TRUONG SON Nam SXCT - Kim loại 24/08/2016 Ca 2

57 90900057 NGUYEN VAN LOC Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 23/08/2016 Ca 2

58 90900058 DANG VAN TOAN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 24/08/2016 Ca 2

59 90900059 NGUYEN VIET NAM Nam Ngư nghiệp 23/08/2016 Ca 2

60 90900060 PHAM HONG DUONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 22/08/2016 Ca 1

61 90900061 PHAM XUAN TOAN Nam SXCT - Điện, điện tử 17/08/2016 Ca 2

62 90900062 NGUYEN VAN DUNG Nam Ngư nghiệp 18/08/2016 Ca 2

63 90900063 THACH VAN DUC Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 26/08/2016 Ca 1

64 90900064 NGUYEN VAN DAC Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 23/08/2016 Ca 2

65 90900065 HO VAN VY Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 19/08/2016 Ca 1

66 90900066 NGUYEN TAT DAT Nam SXCT - Nhựa, cao su 31/08/2016 Ca 2

67 90900067 DINH VAN DUNG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 30/08/2016 Ca 2

68 90900068 DINH NGOC HIEU Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 23/08/2016 Ca 2

69 90900069 PHAN DINH BIEN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 19/08/2016 Ca 1

70 90900070 DAU VAN THONG Nam Nông nghiệp, chăn nuôi 24/08/2016 Ca 1

71 90900071 DAO THI HOA Nữ SXCT - Giấy, gỗ 23/08/2016 Ca 1

72 90900072 NGUYEN THI THAM Nữ SXCT - Nhựa, cao su 01/09/2016 Ca 2

73 90900073 NGUYEN VIET THINH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 23/08/2016 Ca 3

74 90900074 PHAM KIM HOA Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 29/08/2016 Ca 3

75 90900075 NGUYEN DINH VU Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 31/08/2016 Ca 2

76 90900076 MAI VAN CUONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 29/08/2016 Ca 2

77 90900077 TRAN QUOC CUONG Nam Ngư nghiệp 01/09/2016 Ca 1

78 90900078 VO THI TUYET Nữ SXCT - Máy móc, cơ khí 26/08/2016 Ca 1

79 90900079 NGUYEN VAN VUNG Nam Ngư nghiệp 05/09/2016 Ca 2

80 90900080 PHAM SY KHANH Nam Nông nghiệp, chăn nuôi 19/08/2016 Ca 1

81 90900081 TRAN THO VIET Nam Xây dựng 30/08/2016 Ca 1

82 90900082 NGUYEN HOAI THANH Nam SXCT - Nhựa, cao su 01/09/2016 Ca 3

83 90900083 DANG NGOC LUAN Nam Ngư nghiệp 18/08/2016 Ca 3

84 90900084 NGUYEN VAN DUYEN Nam Xây dựng 25/08/2016 Ca 3

85 90900085 HOANG VAN TUONG Nam SXCT - Điện, điện tử 22/08/2016 Ca 2

86 90900086 HOANG CONG VIEN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 17/08/2016 Ca 2

87 90900087 NGUYEN HUU THIEN Nam SXCT - Nhựa, cao su 22/08/2016 Ca 2

88 90900088 VO CONG TOAN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 19/08/2016 Ca 3

89 90900089 PHAM THANH LUAN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 30/08/2016 Ca 1

90 90900090 PHAM MANH QUYET Nam Xây dựng 24/08/2016 Ca 1

Page 3: DANH SÁCH CA THI KỲ THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH QUÝ 3colab.gov.vn/uploads/Ds ca thi CBt quy 3.2016.pdfStt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành - Nghề Ngày

91 90900091 NGUYEN HUU PHON Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 24/08/2016 Ca 2

92 90900092 TRAN VAN HANH Nam SXCT - Nhựa, cao su 29/08/2016 Ca 2

93 90900093 NGUYEN THANH VINH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 17/08/2016 Ca 3

94 90900094 HOANG VAN LONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 01/09/2016 Ca 2

95 90900095 LE SY DUC Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 23/08/2016 Ca 1

96 90900096 HOANG THI HIEN Nữ Nông nghiệp, chăn nuôi 23/08/2016 Ca 2

97 90900097 PHAM HONG LAM Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 30/08/2016 Ca 3

98 90900098 DANG TRONG HIEU Nam SXCT - Giấy, gỗ 23/08/2016 Ca 2

99 90900099 LE VIET HA Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 22/08/2016 Ca 2

100 90900100 NGUYEN VAN TRIEU Nam Xây dựng 18/08/2016 Ca 1

101 90900101 NGUYEN QUOC TRACH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 26/08/2016 Ca 1

102 90900102 NGUYEN VAN DUNG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 16/08/2016 Ca 2

103 90900103 LE NGOC KHANH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 23/08/2016 Ca 3

104 90900104 NGUYEN TRONG HONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 18/08/2016 Ca 3

105 90900105 NGUYEN XUAN LOC Nam SXCT - Nhựa, cao su 16/08/2016 Ca 3

106 90900106 TRUONG DUC DIEP Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 26/08/2016 Ca 3

107 90900107 HO VAN HAI Nam SXCT - Điện, điện tử 18/08/2016 Ca 2

108 90900108 PHUNG VAN TINH Nam SXCT - Kim loại 18/08/2016 Ca 2

109 90900109 TRAN NGOC THIEN Nam Nông nghiệp, chăn nuôi 22/08/2016 Ca 1

110 90900110 DAU XUAN HOANG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 26/08/2016 Ca 1

111 90900111 HOANG VAN THAN Nam SXCT - Thực phẩm 05/09/2016 Ca 3

112 90900112 HOANG VAN DANG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 24/08/2016 Ca 2

113 90900113 NGUYEN THI TRUONG Nữ SXCT - Nhựa, cao su 05/09/2016 Ca 1

114 90900114 DAU TRUNG DUC Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 22/08/2016 Ca 3

115 90900115 LE VAN MANH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 25/08/2016 Ca 1

116 90900116 NGUYEN DINH HIEP Nam SXCT - Nhựa, cao su 18/08/2016 Ca 3

117 90900117 HOANG THI GIANG Nữ SXCT - Điện, điện tử 29/08/2016 Ca 3

118 90900118 HO DIEN HIEP Nam SXCT - Kim loại 26/08/2016 Ca 1

119 90900119 HOANG THI LINH Nữ SXCT - Điện, điện tử 18/08/2016 Ca 2

120 90900120 TRAN VAN DUNG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 23/08/2016 Ca 3

121 90900121 PHUNG BA TIEN Nam Xây dựng 17/08/2016 Ca 3

122 90900122 LE VAN DUY Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 17/08/2016 Ca 2

123 90900123 NGUYEN KHAC TINH Nam SXCT - Nhựa, cao su 26/08/2016 Ca 3

124 90900124 TRUONG CONG HUNG Nam Ngư nghiệp 18/08/2016 Ca 2

125 90900125 NGUYEN THE ANH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 29/08/2016 Ca 1

126 90900126 TRAN VAN KHANH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 22/08/2016 Ca 2

127 90900127 NGUYEN HONG NAM Nam SXCT - Nhựa, cao su 23/08/2016 Ca 1

128 90900128 TRAN VAN THIN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 19/08/2016 Ca 2

129 90900130 NGUYEN VAN TIEN Nam SXCT - Kim loại 16/08/2016 Ca 1

130 90900131 PHAM XUAN CHUONG Nam SXCT - Nhựa, cao su 29/08/2016 Ca 3

131 90900132 NGUYEN HUU TUE Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 17/08/2016 Ca 1

132 90900133 NGUYEN QUANG CONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 05/09/2016 Ca 1

133 90900134 TRAN QUY Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 23/08/2016 Ca 2

134 90900135 NGUYEN MINH HAI Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 25/08/2016 Ca 2

135 90900136 DAU XUAN HA Nam SXCT - Nhựa, cao su 16/08/2016 Ca 2

136 90900137 DANG TUAN VU Nam SXCT - Nhựa, cao su 25/08/2016 Ca 2

137 90900138 DANG VAN DAI Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 17/08/2016 Ca 3

Page 4: DANH SÁCH CA THI KỲ THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH QUÝ 3colab.gov.vn/uploads/Ds ca thi CBt quy 3.2016.pdfStt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành - Nghề Ngày

138 90900139 LE TRONG QUAN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 05/09/2016 Ca 2

139 90900140 TRAN THI LE Nữ Nông nghiệp, chăn nuôi 17/08/2016 Ca 1

140 90900141 HO VAN NGHI Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 17/08/2016 Ca 2

141 90900142 NGUYEN THI THAM Nữ SXCT - Máy móc, cơ khí 16/08/2016 Ca 1

142 90900143 TRAN VAN CUONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 25/08/2016 Ca 2

143 90900144 NGUYEN XUAN TRUONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 18/08/2016 Ca 3

144 90900145 HO SY TUAN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 01/09/2016 Ca 1

145 90900146 NGUYEN TAM HUNG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 01/09/2016 Ca 2

146 90900147 LE NGOC THACH Nam SXCT - Dệt may 18/08/2016 Ca 1

147 90900148 VO VAN LAM Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 29/08/2016 Ca 1

148 90900149 BUI GIA HUNG Nam SXCT - Nhựa, cao su 31/08/2016 Ca 2

149 90900150 NGUYEN VAN PHON Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 30/08/2016 Ca 3

150 90900151 NGUYEN VAN HUNG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 30/08/2016 Ca 2

151 90900152 TRAN KHAC NHAT Nam SXCT - Kim loại 17/08/2016 Ca 1

152 90900153 NGUYEN NGOC VAN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 01/09/2016 Ca 1

153 90900154 LE VAN DUC Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 30/08/2016 Ca 1

154 90900155 VUONG THI NGOC DIEM Nữ Nông nghiệp, chăn nuôi 18/08/2016 Ca 3

155 90900156 MAI VAN DUNG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 17/08/2016 Ca 2

156 90900157 NGUYEN DINH DONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 18/08/2016 Ca 2

157 90900158 PHAM CONG MINH Nam SXCT - Thực phẩm 30/08/2016 Ca 2

158 90900159 PHAM QUOC THINH Nam SXCT - Nhựa, cao su 01/09/2016 Ca 3

159 90900160 HOANG ANH TUAN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 18/08/2016 Ca 1

160 90900161 NGUYEN VAN DUNG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 26/08/2016 Ca 1

161 90900162 NGUYEN VAN TUAN Nam Nông nghiệp, chăn nuôi 01/09/2016 Ca 2

162 90900163 DUONG VAN THUY Nam Xây dựng 30/08/2016 Ca 1

163 90900164 HOANG VAN SON Nam SXCT - Dệt may 05/09/2016 Ca 2

164 90900165 HOANG VAN GIANG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 24/08/2016 Ca 3

165 90900166 NGUYEN TIEN KHOI Nam SXCT - Nhựa, cao su 23/08/2016 Ca 2

166 90900167 LE VAN HOA Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 01/09/2016 Ca 1

167 90900168 TRAN BA CHI Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 19/08/2016 Ca 2

168 90900169 TRAN BA QUYET Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 18/08/2016 Ca 2

169 90900170 DUONG VAN QUANG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 29/08/2016 Ca 3

170 90900171 NGUYEN VAN DU Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 26/08/2016 Ca 3

171 90900172 VO QUANG TUNG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 05/09/2016 Ca 1

172 90900173 PHAN ANH TUAN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 18/08/2016 Ca 3

173 90900174 NGUYEN KHAC HA Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 22/08/2016 Ca 3

174 90900175 TRAN VAN MINH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 19/08/2016 Ca 1

175 90900176 DANG XUAN THAI Nam SXCT - Điện, điện tử 23/08/2016 Ca 2

176 90900177 HOANG QUANG DUONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 22/08/2016 Ca 3

177 90900178 HOANG QUANG PHONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 05/09/2016 Ca 3

178 90900179 TRAN QUOC TOAN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 05/09/2016 Ca 1

179 90900180 NGO TIEN TINH Nam SXCT - Kim loại 30/08/2016 Ca 2

180 90900181 TRAN MINH TUAN Nam SXCT - Nhựa, cao su 25/08/2016 Ca 3

181 90900182 NGUYEN VAN MINH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 25/08/2016 Ca 2

182 90900183 TRAN DINH AI Nam SXCT - Hóa học 24/08/2016 Ca 3

183 90900184 NGUYEN XUAN TIEN Nam SXCT - Kim loại 24/08/2016 Ca 2

184 90900185 NGUYEN THAC THANG Nam SXCT - Kim loại 05/09/2016 Ca 3

Page 5: DANH SÁCH CA THI KỲ THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH QUÝ 3colab.gov.vn/uploads/Ds ca thi CBt quy 3.2016.pdfStt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành - Nghề Ngày

185 90900186 TRAN QUOC HUNG Nam Xây dựng 16/08/2016 Ca 1

186 90900187 LE XUAN HIEU Nam Nông nghiệp, chăn nuôi 31/08/2016 Ca 3

187 90900188 DAU QUANG HOANG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 25/08/2016 Ca 3

188 90900189 TRAN VAN THAO Nam SXCT - Thực phẩm 24/08/2016 Ca 3

189 90900190 TRAN VAN QUYET Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 01/09/2016 Ca 1

190 90900191 DOAN NGOC ANH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 25/08/2016 Ca 2

191 90900192 PHAM HONG NONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 24/08/2016 Ca 2

192 90900193 VO DUY TOAN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 24/08/2016 Ca 2

193 90900194 PHAN THI NGOAN Nữ SXCT - Máy móc, cơ khí 18/08/2016 Ca 2

194 90900195 NGUYEN VAN MINH Nam Xây dựng 24/08/2016 Ca 1

195 90900196 NGHIEM XUAN NGOC Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 19/08/2016 Ca 3

196 90900197 HO THI THANH LOAN Nữ SXCT - Điện, điện tử 18/08/2016 Ca 3

197 90900198NGUYEN THI THANH

XUYENNữ SXCT - Điện, điện tử 24/08/2016 Ca 1

198 90900199 HOANG KIM TOAN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 22/08/2016 Ca 3

199 90900200 PHAM QUOC CHIEN Nam SXCT - Điện, điện tử 01/09/2016 Ca 1

200 90900201 DANG MINH TOAN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 26/08/2016 Ca 1

201 90900202 NGUYEN VAN QUY Nam Nông nghiệp, chăn nuôi 26/08/2016 Ca 1

202 90900203 NGUYEN XUAN LOC Nam SXCT - Nhựa, cao su 30/08/2016 Ca 1

203 90900204 PHAN THI THANH THUY Nữ SXCT - Nhựa, cao su 05/09/2016 Ca 1

204 90900205 HOANG HAI Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 23/08/2016 Ca 3

205 90900206 TRAN DUC MINH Nam Nông nghiệp, chăn nuôi 05/09/2016 Ca 1

206 90900207 NGUYEN DANH HUU Nam SXCT - Điện, điện tử 18/08/2016 Ca 2

207 90900208 NGUYEN XUAN TUAN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 01/09/2016 Ca 2

208 90900209 NGUYEN DINH CHIEN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 01/09/2016 Ca 2

209 90900210 PHUNG NGOC THO Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 19/08/2016 Ca 2

210 90900211HOANG NGUYEN THI MY

PHUONGNữ SXCT - Điện, điện tử 30/08/2016 Ca 3

211 90900212 VO THI HUONG GIANG Nữ SXCT - Điện, điện tử 25/08/2016 Ca 2

212 90900213 LE DUY TAN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 29/08/2016 Ca 1

213 90900214 NGUYEN VIET MANH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 31/08/2016 Ca 1

214 90900215 VO VAN QUANG Nam SXCT - Nhựa, cao su 25/08/2016 Ca 2

215 90900216 NGUYEN DINH TRUONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 16/08/2016 Ca 1

216 90900217 TRAN DUC KIEN Nam SXCT - Kim loại 17/08/2016 Ca 3

217 90900218 NGUYEN VAN TUAN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 19/08/2016 Ca 2

218 90900219 BIEN DUC THO Nam SXCT - Giấy, gỗ 31/08/2016 Ca 1

219 90900220 TRAN DINH CHUNG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 25/08/2016 Ca 1

220 90900221 NGUYEN VAN HUNG Nam Xây dựng 30/08/2016 Ca 1

221 90900222 VO MINH HIEU Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 24/08/2016 Ca 1

222 90900223 PHAM VIET TAI Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 30/08/2016 Ca 1

223 90900224 NGUYEN THANH TRUNG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 17/08/2016 Ca 2

224 90900225 PHUNG CANH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 17/08/2016 Ca 1

225 90900226 CHU TRONG ANH Nam Xây dựng 16/08/2016 Ca 1

226 90900227 NGUYEN TRONG DONG Nam SXCT - Kim loại 19/08/2016 Ca 3

227 90900228 NGUYEN THE PHU Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 01/09/2016 Ca 2

228 90900229 DAU VAN LUONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 19/08/2016 Ca 2

229 90900230 PHAM VAN THANH Nam SXCT - Kim loại 29/08/2016 Ca 3

230 90900231 DANG VAN NOI Nam Xây dựng 24/08/2016 Ca 2

231 90900232 NGUYEN THANH CUONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 16/08/2016 Ca 2

Page 6: DANH SÁCH CA THI KỲ THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH QUÝ 3colab.gov.vn/uploads/Ds ca thi CBt quy 3.2016.pdfStt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành - Nghề Ngày

232 90900233 NGUYEN VIET THACH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 22/08/2016 Ca 2

233 90900234 MAI VIET HOA Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 16/08/2016 Ca 3

234 90900235 PHAN THANH TOAN Nam Xây dựng 01/09/2016 Ca 1

235 90900236 NGUYEN CHI DUONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 30/08/2016 Ca 1

236 90900237 NGUYEN DUC SANG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 18/08/2016 Ca 2

237 90900238 HO DOAN DUNG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 30/08/2016 Ca 1

238 90900239 LE CAO THANG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 29/08/2016 Ca 2

239 90900240 PHAN VIET DUC Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 23/08/2016 Ca 2

240 90900241 DANG THE TRUNG Nam Xây dựng 18/08/2016 Ca 2

241 90900242 THAI HUU MINH Nam SXCT - Kim loại 18/08/2016 Ca 1

242 90900243 TRAN VAN THANG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 26/08/2016 Ca 2

243 90900244 NGUYEN DINH THANG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 05/09/2016 Ca 1

244 90900245 NGO SY THUY AN Nam SXCT - Nhựa, cao su 18/08/2016 Ca 1

245 90900246 NGUYEN TIEN HUNG Nam SXCT - Nhựa, cao su 05/09/2016 Ca 1

246 90900247 NGUYEN VAN TIEP Nam Xây dựng 29/08/2016 Ca 2

247 90900248 PHAN CONG THANH Nam SXCT - Nhựa, cao su 24/08/2016 Ca 1

248 90900249 DAO QUANG LUC Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 22/08/2016 Ca 2

249 90900250 PHAM VAN TUAN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 31/08/2016 Ca 3

250 90900251 PHAN VAN DUNG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 25/08/2016 Ca 3

251 90900252 NGUYEN VIET THU Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 17/08/2016 Ca 2

252 90900253 VO VAN LUC Nam Nông nghiệp, chăn nuôi 22/08/2016 Ca 2

253 90900254 NGUYEN CUU HOANG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 18/08/2016 Ca 1

254 90900255 PHAM HUU HOAI PHU Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 26/08/2016 Ca 1

255 90900256 TRAN VAN HUNG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 23/08/2016 Ca 1

256 90900257 VO DAI SON Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 16/08/2016 Ca 1

257 90900258 NGUYEN VAN TUAT Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 01/09/2016 Ca 3

258 90900259 PHAN HUU DUC Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 31/08/2016 Ca 2

259 90900260 NGUYEN DON CONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 23/08/2016 Ca 3

260 90900261 TRAN VAN QUANG Nam SXCT - Nhựa, cao su 18/08/2016 Ca 3

261 90900262 HO VAN HAU Nam SXCT - Điện, điện tử 16/08/2016 Ca 3

262 90900263 NGUYEN VAN DUNG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 26/08/2016 Ca 2

263 90900264 NGUYEN VAN TRIEN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 26/08/2016 Ca 1

264 90900265 NGUYEN DUC THINH Nam SXCT - Nhựa, cao su 22/08/2016 Ca 3

265 90900266 PHAM THE QUOC Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 29/08/2016 Ca 2

266 90900267 NGUYEN DINH TUAN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 16/08/2016 Ca 3

267 90900268 NGUYEN BA HOA Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 19/08/2016 Ca 2

268 90900269 PHAN THANH DUONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 31/08/2016 Ca 3

269 90900270 LE KHAC BA Nam Xây dựng 17/08/2016 Ca 2

270 90900271 HO VAN TOAN Nam Ngư nghiệp 18/08/2016 Ca 2

271 90900272 NGUYEN VAN TINH Nam Ngư nghiệp 25/08/2016 Ca 3

272 90900273 NGUYEN SY HOA Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 22/08/2016 Ca 2

273 90900274 TRAN THANH TUNG Nam Xây dựng 18/08/2016 Ca 3

274 90900275 LUONG HUU THUYEN Nam SXCT - Điện, điện tử 25/08/2016 Ca 3

275 90900276 TRAN QUANG OAI Nam SXCT - Kim loại 31/08/2016 Ca 2

276 90900277 NGUYEN HONG HOANG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 23/08/2016 Ca 3

277 90900278 TRAN DINH HAO Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 19/08/2016 Ca 2

278 90900279 TRAN VAN VINH Nam Nông nghiệp, chăn nuôi 24/08/2016 Ca 1

Page 7: DANH SÁCH CA THI KỲ THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH QUÝ 3colab.gov.vn/uploads/Ds ca thi CBt quy 3.2016.pdfStt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành - Nghề Ngày

279 90900280 NGO XUAN HOANG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 16/08/2016 Ca 3

280 90900281 PHAN DINH TRIEU Nam SXCT - Nhựa, cao su 01/09/2016 Ca 3

281 90900282 NGUYEN DINH DUNG Nam Xây dựng 16/08/2016 Ca 1

282 90900283 NGUYEN HOANG THANG Nam SXCT - Nhựa, cao su 30/08/2016 Ca 1

283 90900284 VO DINH HUNG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 19/08/2016 Ca 3

284 90900285 TANG THI NGOC HUYEN Nữ SXCT - Nhựa, cao su 22/08/2016 Ca 1

285 90900286 NGUYEN THI NAM Nữ SXCT - Máy móc, cơ khí 17/08/2016 Ca 3

286 90900287 NGUYEN KHAC DUNG Nam SXCT - Kim loại 31/08/2016 Ca 1

287 90900288 NGUYEN VAN LANH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 16/08/2016 Ca 1

288 90900289 NGUYEN DANG HIEP Nam SXCT - Nhựa, cao su 05/09/2016 Ca 1

289 90900290 TRAN THANH VU Nam SXCT - Kim loại 19/08/2016 Ca 1

290 90900291 LE TRONG NGOC HIEU Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 30/08/2016 Ca 3

291 90900292 TRUONG VIET QUAN Nam Xây dựng 31/08/2016 Ca 2

292 90900293 TRINH XUAN TUAN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 19/08/2016 Ca 3

293 90900294 NGUYEN HUU HOA Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 29/08/2016 Ca 1

294 90900295 NGUYEN DINH GIANG Nam Nông nghiệp, chăn nuôi 05/09/2016 Ca 1

295 90900296 CAO XUAN THANH Nam SXCT - Kim loại 19/08/2016 Ca 2

296 90900297 DANG VAN HAO Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 31/08/2016 Ca 3

297 90900298 LE VAN TINH Nam Nông nghiệp, chăn nuôi 24/08/2016 Ca 3

298 90900299 NGUYEN HUU LAM Nam Nông nghiệp, chăn nuôi 01/09/2016 Ca 2

299 90900300 PHAN BOI CHAU Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 19/08/2016 Ca 2

300 90900301 NGUYEN VAN PHUNG Nam SXCT - Kim loại 31/08/2016 Ca 1

301 90900302 LE VAN SANG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 24/08/2016 Ca 1

302 90900303 NGUYEN SY QUYET Nam SXCT - Nhựa, cao su 16/08/2016 Ca 3

303 90900304 NGUYEN HUU LONG Nam SXCT - Kim loại 18/08/2016 Ca 3

304 90900305 NGUYEN VAN LONG Nam SXCT - Điện, điện tử 26/08/2016 Ca 2

305 90900306 PHAM BA QUANG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 17/08/2016 Ca 3

306 90900307 LE QUANG TRUNG Nam Nông nghiệp, chăn nuôi 16/08/2016 Ca 3

307 90900308 NGUYEN VAN QUANG Nam Xây dựng 24/08/2016 Ca 2

308 90900309 PHUNG BA THANH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 29/08/2016 Ca 2

309 90900310 CAO VAN HOAT Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 22/08/2016 Ca 3

310 90900311 CAO THANH DUYEN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 24/08/2016 Ca 3

311 90900312 BACH BA TUOC Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 16/08/2016 Ca 2

312 90900313 NGUYEN VAN LINH Nam SXCT - Nhựa, cao su 23/08/2016 Ca 1

313 90900314 TRAN DANG TINH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 23/08/2016 Ca 3

314 90900315 NGUYEN VAN QUYET Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 16/08/2016 Ca 3

315 90900316 LE TRUNG THONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 19/08/2016 Ca 1

316 90900317 TRAN VAN THUY Nam Xây dựng 01/09/2016 Ca 1

317 90900318 LE VAN Nam SXCT - Kim loại 29/08/2016 Ca 2

318 90900319 TRAN VAN HAI Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 26/08/2016 Ca 2

319 90900320 LE THI OANH Nữ SXCT - Máy móc, cơ khí 24/08/2016 Ca 1

320 90900322 PHAM XUAN HUNG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 05/09/2016 Ca 1

321 90900323 TRAN VAN BE Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 25/08/2016 Ca 2

322 90900324 TRAN VAN TRUONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 30/08/2016 Ca 2

323 90900325 NGUYEN VIET CHUNG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 05/09/2016 Ca 1

324 90900326 LE HONG QUANG Nam Xây dựng 17/08/2016 Ca 1

325 90900327 HOANG KIM THINH Nam SXCT - Nhựa, cao su 05/09/2016 Ca 2

Page 8: DANH SÁCH CA THI KỲ THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH QUÝ 3colab.gov.vn/uploads/Ds ca thi CBt quy 3.2016.pdfStt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành - Nghề Ngày

326 90900328 NGUYEN XUAN QUYET Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 25/08/2016 Ca 2

327 90900329 NGUYEN CANH DAI Nam SXCT - Điện, điện tử 22/08/2016 Ca 1

328 90900330 NGO VAN CUONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 31/08/2016 Ca 3

329 90900331 HOANG MINH CHAU Nam SXCT - Điện, điện tử 30/08/2016 Ca 1

330 90900332 NGUYEN HUU HOAN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 29/08/2016 Ca 2

331 90900333 NGUYEN THI PHUONG Nữ SXCT - Điện, điện tử 23/08/2016 Ca 2

332 90900334 PHAN XUAN HOA Nam SXCT - Điện, điện tử 19/08/2016 Ca 3

333 90900335 DINH QUOC TOAN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 31/08/2016 Ca 1

334 90900336 PHAM VAN PHU Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 30/08/2016 Ca 1

335 90900337 LE VAN PHUC Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 23/08/2016 Ca 2

336 90900338 LE DANG THOA Nam SXCT - Nhựa, cao su 16/08/2016 Ca 1

337 90900339 NGUYEN VAN DIEP Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 05/09/2016 Ca 1

338 90900340 LE VAN CHUNG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 29/08/2016 Ca 1

339 90900341 NGUYEN VAN LONG Nam SXCT - Điện, điện tử 05/09/2016 Ca 2

340 90900342 PHAN VAN HOA Nam Xây dựng 01/09/2016 Ca 2

341 90900343 HO THE TAI Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 16/08/2016 Ca 3

342 90900344 PHAM VAN TUAN Nam SXCT - Điện, điện tử 16/08/2016 Ca 1

343 90900345 NGUYEN VAN CUONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 22/08/2016 Ca 2

344 90900346 HOANG NGHIA NGAN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 25/08/2016 Ca 1

345 90900347 BACH SY LONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 18/08/2016 Ca 3

346 90900348 NGUYEN SON TRAM Nam SXCT - Dệt may 01/09/2016 Ca 2

347 90900349 NGUYEN VAN SUU Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 18/08/2016 Ca 1

348 90900350 TRAN VAN HOA Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 19/08/2016 Ca 3

349 90900351 NGO TRI THANH Nam Nông nghiệp, chăn nuôi 17/08/2016 Ca 1

350 90900352 NGUYEN NGOC HIEP Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 16/08/2016 Ca 2

351 90900353 NGUYEN XUAN HA Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 24/08/2016 Ca 1

352 90900354 PHAM NGOC THANH Nam Ngư nghiệp 18/08/2016 Ca 3

353 90900355 HO DUC DUNG Nam SXCT - Thực phẩm 25/08/2016 Ca 3

354 90900356 NGUYEN HUU PHUC Nam SXCT - Kim loại 19/08/2016 Ca 3

355 90900357 VO DINH SON Nam Ngư nghiệp 31/08/2016 Ca 1

356 90900358 LE VAN SU Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 19/08/2016 Ca 1

357 90900359 DAU VAN BA Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 22/08/2016 Ca 2

358 90900360 NGUYEN VAN LUONG Nam Xây dựng 16/08/2016 Ca 3

359 90900361 NGUYEN VAN THE Nam Nông nghiệp, chăn nuôi 05/09/2016 Ca 3

360 90900362 LE NGOC TAN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 19/08/2016 Ca 1

361 90900363 LE VAN THANH Nam SXCT - Nhựa, cao su 31/08/2016 Ca 1

362 90900364 NGUYEN THANH HAI Nam SXCT - Kim loại 25/08/2016 Ca 2

363 90900365 NGUYEN XUAN THANH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 05/09/2016 Ca 2

364 90900366 NGUYEN DINH HANH Nam SXCT - Điện, điện tử 24/08/2016 Ca 2

365 90900367 NGUYEN MANH HUNG Nam Xây dựng 26/08/2016 Ca 1

366 90900368 LE DOAN HAI Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 26/08/2016 Ca 1

367 90900369 HOANG VAN HUU Nam SXCT - Kim loại 25/08/2016 Ca 1

368 90900370 HOANG BAC Nam SXCT - Kim loại 18/08/2016 Ca 1

369 90900371 HOANG DUNG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 25/08/2016 Ca 3

370 90900372 HOANG VAN TRUNG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 05/09/2016 Ca 1

371 90900373 HOANG VAN HAO Nam SXCT - Nhựa, cao su 19/08/2016 Ca 3

372 90900374 LE TRUNG DUNG Nam SXCT - Điện, điện tử 01/09/2016 Ca 1

Page 9: DANH SÁCH CA THI KỲ THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH QUÝ 3colab.gov.vn/uploads/Ds ca thi CBt quy 3.2016.pdfStt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành - Nghề Ngày

373 90900375 LE TRONG VUONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 18/08/2016 Ca 3

374 90900376 NGUYEN VIET HUNG Nam SXCT - Nhựa, cao su 19/08/2016 Ca 2

375 90900377 TRAN DUC DIEN Nam SXCT - Điện, điện tử 05/09/2016 Ca 1

376 90900378 HOANG VAN LUONG Nam SXCT - Nhựa, cao su 31/08/2016 Ca 2

377 90900379 LE VAN ANH Nam SXCT - Nhựa, cao su 16/08/2016 Ca 1

378 90900380 NGUYEN DINH HUNG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 22/08/2016 Ca 3

379 90900381 NGUYEN VAN LAM Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 22/08/2016 Ca 3

380 90900382 HOANG MINH HAI Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 29/08/2016 Ca 1

381 90900383 DINH NAM GIANG Nam Ngư nghiệp 25/08/2016 Ca 3

382 90900384 NGUYEN TRI CANH Nam SXCT - Nhựa, cao su 05/09/2016 Ca 1

383 90900385 TRUONG VAN TUONG Nam SXCT - Kim loại 25/08/2016 Ca 1

384 90900386 TRAN BA TRIEU Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 31/08/2016 Ca 2

385 90900387 NGUYEN THANH BAO Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 29/08/2016 Ca 2

386 90900388 HA XUAN DUNG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 16/08/2016 Ca 2

387 90900389 PHAN DU VUONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 22/08/2016 Ca 1

388 90900390 THAI THANH TRUNG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 05/09/2016 Ca 3

389 90900391 TRINH XUAN HUNG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 16/08/2016 Ca 1

390 90900392 NGUYEN VAN NGHIA Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 30/08/2016 Ca 3

391 90900393 PHAN VAN GIAU Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 22/08/2016 Ca 3

392 90900394 PHAN QUY BIEN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 26/08/2016 Ca 3

393 90900395 LE HUU TIEN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 01/09/2016 Ca 3

394 90900396 NGUYEN MANH BAC Nam SXCT - Thực phẩm 16/08/2016 Ca 1

395 90900397 PHAN VAN HUAN Nam SXCT - Nhựa, cao su 18/08/2016 Ca 1

396 90900398 TRAN VU UOC Nam Xây dựng 18/08/2016 Ca 2

397 90900399 PHAN VAN DAN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 19/08/2016 Ca 1

398 90900400 NGO QUANG LAP Nam SXCT - Thực phẩm 18/08/2016 Ca 1

399 90900401 CAO TRUONG Nam Xây dựng 31/08/2016 Ca 3

400 90900403 LE VIET DUNG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 19/08/2016 Ca 3

401 90900404 NGUYEN THANH HUNG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 05/09/2016 Ca 2

402 90900405 LE BACH CHIEN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 30/08/2016 Ca 3

403 90900406 HOANG DUC THAN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 18/08/2016 Ca 3

404 90900407 NGUYEN DUC CUONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 30/08/2016 Ca 1

405 90900408 DANG VAN KHUONG Nam SXCT - Điện, điện tử 17/08/2016 Ca 3

406 90900409 NGUYEN TRONG THE Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 17/08/2016 Ca 1

407 90900410 NGUYEN VAN LOI Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 26/08/2016 Ca 1

408 90900411 THAI BA THANH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 23/08/2016 Ca 3

409 90900412 HOANG THANH HIEN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 24/08/2016 Ca 1

410 90900413 TRAN NGOC DUNG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 25/08/2016 Ca 1

411 90900414 LE THI MY GIANG Nữ SXCT - Điện, điện tử 22/08/2016 Ca 1

412 90900415 NGUYEN THI THAM Nữ SXCT - Điện, điện tử 23/08/2016 Ca 3

413 90900416 NGUYEN TIEN DUNG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 31/08/2016 Ca 1

414 90900417 NGUYEN VAN KHUE Nam Nông nghiệp, chăn nuôi 31/08/2016 Ca 1

415 90900418 DU VAN HUONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 19/08/2016 Ca 2

416 90900419 BIEN VAN TUAN Nam SXCT - Kim loại 24/08/2016 Ca 2

417 90900420 NGUYEN HUU HA Nam SXCT - Điện, điện tử 25/08/2016 Ca 2

418 90900421 NGUYEN CONG THANG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 24/08/2016 Ca 2

419 90900422 DUONG CONG DO Nam SXCT - Điện, điện tử 18/08/2016 Ca 1

Page 10: DANH SÁCH CA THI KỲ THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH QUÝ 3colab.gov.vn/uploads/Ds ca thi CBt quy 3.2016.pdfStt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành - Nghề Ngày

420 90900423 TRAN VAN PHUC Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 29/08/2016 Ca 3

421 90900424 NGUYEN CONG TON Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 29/08/2016 Ca 1

422 90900425 DINH BAT NGOC Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 25/08/2016 Ca 3

423 90900426 NGUYEN THI XOAN Nữ Nông nghiệp, chăn nuôi 23/08/2016 Ca 2

424 90900427 NGUYEN NGOC SON Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 19/08/2016 Ca 1

425 90900428 NGUYEN NGOC TIEN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 01/09/2016 Ca 3

426 90900429 NGUYEN VAN THIEU Nam SXCT - Nhựa, cao su 25/08/2016 Ca 1

427 90900430 NGUYEN MANH CUONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 18/08/2016 Ca 3

428 90900431 TRAN QUOC DAT Nam SXCT - Điện, điện tử 16/08/2016 Ca 1

429 90900432 LE MANH HUNG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 25/08/2016 Ca 1

430 90900433 NGUYEN ANH TUAN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 24/08/2016 Ca 1

431 90900434 PHAM VAN HONG Nam Nông nghiệp, chăn nuôi 23/08/2016 Ca 2

432 90900435 NGUYEN SY TU Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 18/08/2016 Ca 1

433 90900436 NGUYEN THANH TIEN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 16/08/2016 Ca 3

434 90900437 HOANG XUAN HUAN Nam SXCT - Điện, điện tử 17/08/2016 Ca 3

435 90900438 TRAN XUAN HAI Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 01/09/2016 Ca 2

436 90900439 NGUYEN DUC CUONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 25/08/2016 Ca 1

437 90900440 PHAN TUAN THANH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 23/08/2016 Ca 1

438 90900441 TRAN VAN DONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 24/08/2016 Ca 1

439 90900442 DUONG LONG THANH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 19/08/2016 Ca 1

440 90900443 DINH TRONG CONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 17/08/2016 Ca 3

441 90900444 NGO THI VAN Nữ SXCT - Máy móc, cơ khí 19/08/2016 Ca 1

442 90900445 NGUYEN TRONG CHUNG Nam SXCT - Kim loại 24/08/2016 Ca 3

443 90900446 NGUYEN HAI BAC Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 30/08/2016 Ca 2

444 90900447 TRUONG CONG THO Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 31/08/2016 Ca 2

445 90900448 DANG VAN PHU Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 01/09/2016 Ca 3

446 90900449 PHUNG VAN LONG Nam SXCT - Kim loại 18/08/2016 Ca 1

447 90900450 DANG QUANG DAT Nam Nông nghiệp, chăn nuôi 01/09/2016 Ca 2

448 90900451 NGUYEN CANH TOAN Nam Xây dựng 01/09/2016 Ca 1

449 90900452 NGUYEN THANH DUONG Nam SXCT - Thực phẩm 23/08/2016 Ca 1

450 90900453 NGUYEN VAN TUAN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 05/09/2016 Ca 1

451 90900454 HOANG DUC HIEU Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 19/08/2016 Ca 2

452 90900455 NGUYEN DINH HIEN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 30/08/2016 Ca 3

453 90900456 LE VAN KHANH HOA Nam SXCT - Điện, điện tử 05/09/2016 Ca 1

454 90900457 TRAN HUU SAU Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 16/08/2016 Ca 2

455 90900459 LE DOAN NAM Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 01/09/2016 Ca 1

456 90900460 MAI VAN DAI Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 22/08/2016 Ca 1

457 90900461 NGUYEN KHANH VUONG Nam SXCT - Điện, điện tử 29/08/2016 Ca 1

458 90900462 NGO VINH TRUNG Nam SXCT - Nhựa, cao su 25/08/2016 Ca 1

459 90900463 TRAN NGOC SON Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 22/08/2016 Ca 1

460 90900464 NGUYEN VAN DANH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 18/08/2016 Ca 1

461 90900465 NGUYEN BA HOA Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 26/08/2016 Ca 3

462 90900466 NGUYEN VAN QUYEN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 05/09/2016 Ca 3

463 90900467 NGUYEN XUAN HIEP Nam Xây dựng 29/08/2016 Ca 3

464 90900468 LE DUC DAT Nam SXCT - Kim loại 19/08/2016 Ca 1

465 90900469 NGUYEN DAC LINH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 25/08/2016 Ca 1

466 90900470 NGUYEN VAN HAI Nam Xây dựng 22/08/2016 Ca 3

Page 11: DANH SÁCH CA THI KỲ THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH QUÝ 3colab.gov.vn/uploads/Ds ca thi CBt quy 3.2016.pdfStt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành - Nghề Ngày

467 90900471 VO VAN HAO Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 30/08/2016 Ca 3

468 90900472 LE THI HUONG Nữ Nông nghiệp, chăn nuôi 22/08/2016 Ca 3

469 90900473 TRAN NGOC QUYET Nam SXCT - Điện, điện tử 05/09/2016 Ca 2

470 90900474 BUI VAN LANH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 22/08/2016 Ca 1

471 90900476 VO DUY THANH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 05/09/2016 Ca 2

472 90900477 TRAN VAN LUAN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 22/08/2016 Ca 3

473 90900478 NGUYEN VIET HOANG Nam SXCT - Nhựa, cao su 22/08/2016 Ca 2

474 90900479 TRAN DUY HIEU Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 17/08/2016 Ca 2

475 90900480 LE NGOC CHUONG Nam Nông nghiệp, chăn nuôi 05/09/2016 Ca 1

476 90900481 NGUYEN VAN NGOC Nam SXCT - Nhựa, cao su 05/09/2016 Ca 3

477 90900482 PHAN DANG PHU Nam SXCT - Kim loại 19/08/2016 Ca 3

478 90900483 DINH BA THUONG Nam SXCT - Nhựa, cao su 18/08/2016 Ca 3

479 90900484 HOANG THI THUY Nữ Nông nghiệp, chăn nuôi 24/08/2016 Ca 2

480 90900485 LE MANH TUAN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 30/08/2016 Ca 2

481 90900486 NGUYEN VAN QUANG Nam Xây dựng 25/08/2016 Ca 2

482 90900487 TRAN VAN TIEN Nam Xây dựng 16/08/2016 Ca 2

483 90900488 PHAM TIEN NHAT Nam Xây dựng 23/08/2016 Ca 1

484 90900489 PHAM MINH TUAN Nam SXCT - Kim loại 16/08/2016 Ca 2

485 90900490 LE VAN TU Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 16/08/2016 Ca 2

486 90900491 PHAN VAN THACH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 23/08/2016 Ca 3

487 90900492 NGUYEN VAN LUAN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 18/08/2016 Ca 2

488 90900493 PHAN CONG HOAN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 17/08/2016 Ca 1

489 90900701 LE KHAC NAM Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 29/08/2016 Ca 2

490 90900702 LE VAN THUY Nam SXCT - Kim loại 25/08/2016 Ca 3

491 90900703 DINH VAN DIEN Nam SXCT - Nhựa, cao su 23/08/2016 Ca 1

492 90900704 NGUYEN DINH LONG Nam SXCT - Giấy, gỗ 23/08/2016 Ca 3

493 90900705 DAO XUAN CUONG Nam Ngư nghiệp 26/08/2016 Ca 3

494 90900706 VU VAN QUY Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 24/08/2016 Ca 3

495 90900707 PHAN VAN NGOC Nam SXCT - Điện, điện tử 29/08/2016 Ca 3

496 90900708 BUI VAN DUY Nam SXCT - Nhựa, cao su 18/08/2016 Ca 2

497 90900709 PHAM VAN LAM Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 16/08/2016 Ca 1

498 90900710 NGUYEN VAN KHIEM Nam SXCT - Kim loại 17/08/2016 Ca 1

499 90900711 BUI VAN SAU Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 18/08/2016 Ca 3

500 90900712 NGUYEN VAN CHINH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 18/08/2016 Ca 1

501 90900713 TRUONG VAN KHANG Nam Xây dựng 05/09/2016 Ca 2

502 90900714 BUI NGOC HOA Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 26/08/2016 Ca 2

503 90900715 CAO VAN NGA Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 31/08/2016 Ca 2

504 90900716 LE TRONG NGOC Nam Xây dựng 24/08/2016 Ca 3

505 90900717 LE VAN TIEN Nam Xây dựng 30/08/2016 Ca 1

506 90900718 VU DUY VIET Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 05/09/2016 Ca 1

507 90900719 MA CONG CUONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 01/09/2016 Ca 1

508 90900720 HOANG XUAN NGUYEN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 17/08/2016 Ca 1

509 90900721 HOANG THI NGAN Nữ SXCT - Nhựa, cao su 26/08/2016 Ca 1

510 90900722 VU VAN DUNG Nam SXCT - Nhựa, cao su 17/08/2016 Ca 1

511 90900723 LE BA TUAN Nam Xây dựng 25/08/2016 Ca 1

512 90900724 VU CAO CUONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 23/08/2016 Ca 1

513 90900725 NGUYEN TRUONG GIANG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 01/09/2016 Ca 2

Page 12: DANH SÁCH CA THI KỲ THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH QUÝ 3colab.gov.vn/uploads/Ds ca thi CBt quy 3.2016.pdfStt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành - Nghề Ngày

514 90900726 NGO BA DUYET Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 24/08/2016 Ca 1

515 90900727 DO HUY HOANG Nam SXCT - Điện, điện tử 05/09/2016 Ca 2

516 90900728 BUI THANH BINH Nam SXCT - Kim loại 31/08/2016 Ca 3

517 90900729 LE VAN HOAT Nam Xây dựng 31/08/2016 Ca 2

518 90900730 VU VAN DU Nam SXCT - Thực phẩm 29/08/2016 Ca 3

519 90900731 NGUYEN NHU GIANG Nam SXCT - Nhựa, cao su 01/09/2016 Ca 2

520 90900732 DAO MINH QUAN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 19/08/2016 Ca 1

521 90900733 LE VAN CUONG Nam Nông nghiệp, chăn nuôi 31/08/2016 Ca 3

522 90900734 NGUYEN MINH THAO Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 05/09/2016 Ca 3

523 90900735 PHAN THANH VI Nam Ngư nghiệp 16/08/2016 Ca 2

524 90900736 NGUYEN VAN XUAN Nam Xây dựng 24/08/2016 Ca 2

525 90900737 NGUYEN VAN NINH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 23/08/2016 Ca 3

526 90900738 DOAN VAN THUONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 01/09/2016 Ca 1

527 90900739 TRAN VAN QUYNH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 19/08/2016 Ca 1

528 90900740 NGUYEN MANH DUNG Nam SXCT - Thực phẩm 30/08/2016 Ca 3

529 90900741 NGO CHI LINH Nam SXCT - Nhựa, cao su 22/08/2016 Ca 2

530 90900742 DANG THI TRANG Nữ SXCT - Nhựa, cao su 23/08/2016 Ca 3

531 90900743 LE THI LUYEN Nữ Nông nghiệp, chăn nuôi 22/08/2016 Ca 1

532 90900744 LUONG VAN LAM Nam SXCT - Kim loại 17/08/2016 Ca 2

533 90900745 NGUYEN NGOC TIEN Nữ SXCT - Nhựa, cao su 26/08/2016 Ca 1

534 90900746 NGO THI KIM DUYEN Nữ SXCT - Điện, điện tử 31/08/2016 Ca 2

535 90900747 TRINH THI PHUONG LOAN Nữ SXCT - Máy móc, cơ khí 16/08/2016 Ca 2

536 90900748 PHAM NGOC TUAN Nam SXCT - Điện, điện tử 17/08/2016 Ca 2

537 90900749 NGUYEN TRUNG THONG Nam SXCT - Giấy, gỗ 05/09/2016 Ca 3

538 90900750 NGUYEN DUC HUY Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 26/08/2016 Ca 1

539 90900751 NGUYEN CONG LONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 31/08/2016 Ca 1

540 90900752 PHUNG VAN TINH Nam SXCT - Điện, điện tử 17/08/2016 Ca 1

541 90900753 LE VAN TUNG Nam SXCT - Điện, điện tử 17/08/2016 Ca 1

542 90900754 NGUYEN TRAC DUC Nam SXCT - Kim loại 17/08/2016 Ca 1

543 90900755 VU TRI TUYEN Nam SXCT - Điện, điện tử 22/08/2016 Ca 3

544 90900756 DINH CONG THANG Nam SXCT - Nhựa, cao su 19/08/2016 Ca 1

545 90900757 TRAN DUC THUAN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 17/08/2016 Ca 2

546 90900758 PHAM VAN CHINH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 29/08/2016 Ca 3

547 90900759 PHAM AN THANG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 01/09/2016 Ca 3

548 90900760 NGUYEN NHU TANG Nam SXCT - Nhựa, cao su 22/08/2016 Ca 1

549 90900761 NGUYEN THANH TUNG Nam Nông nghiệp, chăn nuôi 19/08/2016 Ca 2

550 90900762 NGUYEN THI DUYEN Nữ Nông nghiệp, chăn nuôi 24/08/2016 Ca 3

551 90900763 NGUYEN VAN DOANH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 19/08/2016 Ca 2

552 90900764 HOANG THI THU SANG Nữ SXCT - Điện, điện tử 01/09/2016 Ca 2

553 90900765 NGUYEN TUAN HUYNH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 26/08/2016 Ca 3

554 90900766 NGUYEN VAN MINH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 25/08/2016 Ca 1

555 90900767 TRUONG THI MY HANH Nữ SXCT - Máy móc, cơ khí 31/08/2016 Ca 3

556 90900768 NGUYEN VAN KIEN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 01/09/2016 Ca 3

557 90900769 TRAN VAN HUNG Nam SXCT - Điện, điện tử 18/08/2016 Ca 2

558 90900770 HOANG VAN THONG Nam Xây dựng 16/08/2016 Ca 2

559 90900771 DUONG QUOC MINH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 29/08/2016 Ca 3

560 90900772 LE THI HONG THANH Nữ SXCT - Nhựa, cao su 01/09/2016 Ca 1

Page 13: DANH SÁCH CA THI KỲ THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH QUÝ 3colab.gov.vn/uploads/Ds ca thi CBt quy 3.2016.pdfStt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành - Nghề Ngày

561 90900773 NGO THI THIN Nữ SXCT - Giấy, gỗ 23/08/2016 Ca 2

562 90900774 HOANG PHI HUNG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 18/08/2016 Ca 2

563 90900775 NGUYEN TRONG HUNG Nam SXCT - Nhựa, cao su 19/08/2016 Ca 1

564 90900776 DANG THANH TUNG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 18/08/2016 Ca 2

565 90900777 LE XUAN HUNG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 31/08/2016 Ca 1

566 90900778 TRAN VAN VUI Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 16/08/2016 Ca 2

567 90900779 BUI VAN TUAN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 05/09/2016 Ca 1

568 90900780 PHUNG XUAN TRUONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 01/09/2016 Ca 2

569 90900781 TRAN THI HUE Nữ Nông nghiệp, chăn nuôi 29/08/2016 Ca 1

570 90900782 NGUYEN VAN QUANG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 22/08/2016 Ca 1

571 90900783 NGUYEN VAN LUC Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 19/08/2016 Ca 2

572 90900784 HOANG MINH TINH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 18/08/2016 Ca 1

573 90900785 PHAM TUNG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 05/09/2016 Ca 2

574 90900787 NGUYEN KHAC DAI Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 31/08/2016 Ca 1

575 90900788 HOANG VAN DIET Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 25/08/2016 Ca 2

576 90900789 VU VAN GIOI Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 16/08/2016 Ca 2

577 90900790 HA NGOC VINH Nam Xây dựng 23/08/2016 Ca 1

578 90900791 NGUYEN VAN HAI Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 22/08/2016 Ca 3

579 90900792 MA XUAN HOAN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 29/08/2016 Ca 1

580 90900793 VU VAN LINH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 24/08/2016 Ca 1

581 90900794 TRAN VAN CONG Nam SXCT - Nhựa, cao su 29/08/2016 Ca 2

582 90900795 NGUYEN DANH TRUONG Nam SXCT - Nhựa, cao su 23/08/2016 Ca 2

583 90900796 LUONG VAN DUY Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 19/08/2016 Ca 1

584 90900797 LE VAN VINH Nam Xây dựng 24/08/2016 Ca 2

585 90900798 LE PHU HUNG Nam SXCT - Kim loại 01/09/2016 Ca 1

586 90900799 NGUYEN THI LE Nữ SXCT - Nhựa, cao su 16/08/2016 Ca 1

587 90900800 NGUYEN VAN TUNG Nam Xây dựng 05/09/2016 Ca 3

588 90900801 LE XUAN CUONG Nam SXCT - Giấy, gỗ 30/08/2016 Ca 1

589 90900802 MAI THANH TUNG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 23/08/2016 Ca 1

590 90900803 TRAN HUU TRUNG Nam SXCT - Dệt may 01/09/2016 Ca 2

591 90900804 DANG VAN ANH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 18/08/2016 Ca 1

592 90900805 NGUYEN GIA SON Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 23/08/2016 Ca 2

593 90900806 NGUYEN THI ANH NGUYET Nữ Nông nghiệp, chăn nuôi 23/08/2016 Ca 3

594 90900807 PHAM VAN TUAN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 25/08/2016 Ca 1

595 90900808 DANG VAN PHUNG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 30/08/2016 Ca 1

596 90900809 LE VAN TUAN Nam Xây dựng 16/08/2016 Ca 1

597 90900810 LE VAN HANH Nam Xây dựng 17/08/2016 Ca 1

598 90900811 NGUYEN VAN HIEU Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 16/08/2016 Ca 1

599 90900812 CHU BA HANH Nam SXCT - Nhựa, cao su 05/09/2016 Ca 2

600 90900813 LE VAN HAI Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 22/08/2016 Ca 3

601 90900814 NGUYEN THI THU HOAI Nữ SXCT - Máy móc, cơ khí 05/09/2016 Ca 1

602 90900815 DANG VAN DUONG Nam Nông nghiệp, chăn nuôi 24/08/2016 Ca 2

603 90900816 NGUYEN XUAN THANH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 01/09/2016 Ca 2

604 90900817 NGUYEN DUY HUNG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 16/08/2016 Ca 3

605 90900818 BUI PHUONG BINH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 23/08/2016 Ca 3

606 90900819 HA TRUNG DUNG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 17/08/2016 Ca 1

607 90900820 DIEP VAN MINH Nam SXCT - Điện, điện tử 30/08/2016 Ca 1

Page 14: DANH SÁCH CA THI KỲ THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH QUÝ 3colab.gov.vn/uploads/Ds ca thi CBt quy 3.2016.pdfStt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành - Nghề Ngày

608 90900821 TA VAN MINH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 01/09/2016 Ca 2

609 90900822 TRAN THI THANH LOAN Nữ SXCT - Máy móc, cơ khí 26/08/2016 Ca 3

610 90900823 NGUYEN VAN HA Nam SXCT - Điện, điện tử 01/09/2016 Ca 3

611 90900824 NGO VAN GIANG Nam SXCT - Điện, điện tử 31/08/2016 Ca 1

612 90900825 DAO THE DUY Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 18/08/2016 Ca 1

613 90900826 NGUYEN TRUNG THANH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 29/08/2016 Ca 3

614 90900827 DOAN DUC MANH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 18/08/2016 Ca 1

615 90900828 VI VAN GIAP Nam Xây dựng 24/08/2016 Ca 3

616 90900829 NGUYEN THI THANH LOAN Nữ SXCT - Máy móc, cơ khí 24/08/2016 Ca 2

617 90900830 LE VAN TU Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 29/08/2016 Ca 1

618 90900831 TRAN KIM TUYEN Nữ SXCT - Máy móc, cơ khí 22/08/2016 Ca 3

619 90900832 NGUYEN BA DAT Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 29/08/2016 Ca 3

620 90900833 NGUYEN THI TINH Nữ SXCT - Nhựa, cao su 17/08/2016 Ca 3

621 90900834 DEO THI VINH Nữ Nông nghiệp, chăn nuôi 05/09/2016 Ca 2

622 90900835 NGUYEN THI ANH Nữ Nông nghiệp, chăn nuôi 19/08/2016 Ca 3

623 90900836 DO THI DUYEN Nữ Nông nghiệp, chăn nuôi 16/08/2016 Ca 1

624 90900837 LE THI THANH PHUONG Nữ Nông nghiệp, chăn nuôi 26/08/2016 Ca 1

625 90900838 NGUYEN MINH LUU Nam Xây dựng 23/08/2016 Ca 3

626 90900839 TRIEU QUANG HIEU Nam SXCT - Giấy, gỗ 25/08/2016 Ca 3

627 90900840 LE THI LA Nữ SXCT - Máy móc, cơ khí 22/08/2016 Ca 3

628 90900841 TRAN NGOC ANH Nam SXCT - Điện, điện tử 31/08/2016 Ca 1

629 90900842 NGUYEN VAN TUNG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 26/08/2016 Ca 3

630 90900843 NGUYEN VAN QUYET Nam SXCT - Nhựa, cao su 29/08/2016 Ca 2

631 90900844 PHAM THANH TUNG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 17/08/2016 Ca 1

632 90900845 PHAM NGOC TRUNG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 24/08/2016 Ca 1

633 90900846 VU MINH CONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 17/08/2016 Ca 3

634 90900847 PHAM VAN CUONG Nam Nông nghiệp, chăn nuôi 01/09/2016 Ca 1

635 90900848 VU VAN PHUC Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 26/08/2016 Ca 3

636 90900849 NGUYEN VAN HUONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 05/09/2016 Ca 2

637 90900850 LE THOI CU Nam SXCT - Giấy, gỗ 05/09/2016 Ca 2

638 90900851 NGUYEN DINH DONG Nam SXCT - Điện, điện tử 30/08/2016 Ca 2

639 90900852 NGO QUANG TRAI Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 05/09/2016 Ca 1

640 90900853 LE VAN QUYNH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 22/08/2016 Ca 3

641 90900854 TRIEU THANH NAM Nam SXCT - Giấy, gỗ 31/08/2016 Ca 2

642 90900855 NGUYEN VAN THANH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 29/08/2016 Ca 1

643 90900856 NGUYEN VAN CHINH Nam SXCT - Nhựa, cao su 29/08/2016 Ca 2

644 90900857 NGUYEN XUAN HOAN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 25/08/2016 Ca 1

645 90900858 NGUYEN HUU THIEN Nam SXCT - Kim loại 25/08/2016 Ca 1

646 90900859 LE NGOC LUAN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 29/08/2016 Ca 2

647 90900860 PHAM VAN HOANG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 01/09/2016 Ca 3

648 90900861 NGUYEN VAN TUYEN Nam Xây dựng 24/08/2016 Ca 2

649 90900862 DOAN CONG DINH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 26/08/2016 Ca 1

650 90900863 LE BA KHOAN Nam SXCT - Giấy, gỗ 19/08/2016 Ca 1

651 90900864 TRAN HUY DANG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 31/08/2016 Ca 3

652 90900865 NGUYEN VAN NGOC Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 30/08/2016 Ca 2

653 90900866 NGUYEN THAI VAN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 05/09/2016 Ca 3

654 90900867 DUONG DINH TRINH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 29/08/2016 Ca 1

Page 15: DANH SÁCH CA THI KỲ THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH QUÝ 3colab.gov.vn/uploads/Ds ca thi CBt quy 3.2016.pdfStt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành - Nghề Ngày

655 90900868 PHAM DUC MINH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 16/08/2016 Ca 2

656 90900869 LE HONG QUAN Nam SXCT - Giấy, gỗ 31/08/2016 Ca 1

657 90900870 DOAN TRONG HUE Nam SXCT - Dệt may 16/08/2016 Ca 3

658 90900871 NGUYEN HUU NIEM Nam Nông nghiệp, chăn nuôi 16/08/2016 Ca 2

659 90900872 NGUYEN DUC HANH Nam SXCT - Nhựa, cao su 25/08/2016 Ca 3

660 90900873 PHAM VAN QUYNH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 26/08/2016 Ca 1

661 90900874 BUI NGOC QUANG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 26/08/2016 Ca 2

662 90900875 HOANG VAN CHUNG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 22/08/2016 Ca 2

663 90900876 BUI XUAN DANG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 24/08/2016 Ca 2

664 90900877 TRUONG THANH THANG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 22/08/2016 Ca 2

665 90900878 NGUYEN QUOC LUAT Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 30/08/2016 Ca 3

666 90900879 NGUYEN THE VINH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 26/08/2016 Ca 1

667 90900880 BUI DINH HUONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 22/08/2016 Ca 3

668 90900881 TRAN DUC THINH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 01/09/2016 Ca 3

669 90900882 NGUYEN VAN HUU Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 31/08/2016 Ca 1

670 90900883 HA DUY TAP Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 29/08/2016 Ca 3

671 90900884 SON THUONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 05/09/2016 Ca 2

672 90900885 NGUYEN DINH HAI Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 05/09/2016 Ca 3

673 90900886 VUONG DINH HOA Nam Xây dựng 31/08/2016 Ca 1

674 90900887 TRAN HUU KIEN Nam SXCT - Giấy, gỗ 22/08/2016 Ca 3

675 90900888 VUONG DUY THUAN Nam SXCT - Dệt may 25/08/2016 Ca 2

676 90900889 NGUYEN NGOC THANG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 25/08/2016 Ca 2

677 90900890 MAI VAN PHU Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 25/08/2016 Ca 3

678 90900891 CHU THI BICH Nữ SXCT - Máy móc, cơ khí 22/08/2016 Ca 1

679 90900892 NGUYEN THI THU HA Nữ SXCT - Điện, điện tử 16/08/2016 Ca 3

680 90900893 TRAN LE LAM Nam SXCT - Kim loại 01/09/2016 Ca 3

681 90900894 TONG BA TU Nam SXCT - Giấy, gỗ 30/08/2016 Ca 1

682 90900895 BACH LONG VU Nam Nông nghiệp, chăn nuôi 23/08/2016 Ca 2

683 90900896 DINH VAN DIEP Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 23/08/2016 Ca 3

684 90900897 CHU VAN MAM Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 30/08/2016 Ca 3

685 90900898 TANG VAN TOAN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 17/08/2016 Ca 2

686 90900899 TRAN ANH VIET LINH Nam SXCT - Kim loại 16/08/2016 Ca 2

687 90900900 NGUYEN VAN PHUONG Nam SXCT - Thực phẩm 30/08/2016 Ca 3

688 90900901 LE VAN SONG Nam SXCT - Nhựa, cao su 18/08/2016 Ca 1

689 90900902 CHAU ANH THAI Nam SXCT - Điện, điện tử 18/08/2016 Ca 1

690 90900903 LUU VAN NGHIEM Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 22/08/2016 Ca 2

691 90900904 NGUYEN VAN KIEN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 17/08/2016 Ca 1

692 90900905 NGUYEN VAN CONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 23/08/2016 Ca 3

693 90900906 TRINH VAN SON Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 23/08/2016 Ca 1

694 90900907 PHAM MINH DINH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 23/08/2016 Ca 3

695 90900908 NGUYEN NGOC HUNG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 05/09/2016 Ca 3

696 90900909 VU THANH AN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 05/09/2016 Ca 1

697 90900910 NGUYEN DINH PHI Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 16/08/2016 Ca 2

698 90900911 LE VAN HIEP Nam Ngư nghiệp 30/08/2016 Ca 1

699 90900912 LE THUAN LANG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 26/08/2016 Ca 3

700 90900913 NGUYEN VAN THAM Nam SXCT - Nhựa, cao su 24/08/2016 Ca 1

701 90900914 DAO QUOC KY Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 29/08/2016 Ca 1

Page 16: DANH SÁCH CA THI KỲ THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH QUÝ 3colab.gov.vn/uploads/Ds ca thi CBt quy 3.2016.pdfStt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành - Nghề Ngày

702 90900915 NGUYEN THI HEN Nữ SXCT - Nhựa, cao su 29/08/2016 Ca 1

703 90900916 VU HUNG CUONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 30/08/2016 Ca 1

704 90900917 TRAN DINH PHU Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 18/08/2016 Ca 1

705 90900918 PHAM VAN NAM Nam SXCT - Nhựa, cao su 26/08/2016 Ca 2

706 90900919 LE QUANG HIEN Nam SXCT - Kim loại 22/08/2016 Ca 3

707 90900920 BUI NHU LUONG Nam SXCT - Dệt may 17/08/2016 Ca 3

708 90900921 NGUYEN MANH QUAN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 19/08/2016 Ca 3

709 90900922 PHAM KHANH TRINH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 19/08/2016 Ca 3

710 90900923 TO THI HUONG Nữ SXCT - Máy móc, cơ khí 30/08/2016 Ca 3

711 90900924 NGUYEN NGOC DUNG Nam SXCT - Nhựa, cao su 23/08/2016 Ca 3

712 90900925 PHAM VAN QUANG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 29/08/2016 Ca 2

713 90900926 NGUYEN VAN KHIEM Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 16/08/2016 Ca 2

714 90900927 NGUYEN XUAN HANH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 22/08/2016 Ca 1

715 90900928 NGUY THI KHOI Nữ SXCT - Dệt may 05/09/2016 Ca 2

716 90900929 TRAN VAN SON Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 05/09/2016 Ca 2

717 90900930 NGUYEN HUY BINH Nam SXCT - Kim loại 31/08/2016 Ca 2

718 90900931 TA VAN THUAT Nam Xây dựng 25/08/2016 Ca 3

719 90900932 NGUYEN PHI HUNG Nam SXCT - Nhựa, cao su 19/08/2016 Ca 1

720 90900933 TRUONG THANH BINH Nam SXCT - Kim loại 17/08/2016 Ca 3

721 90900934 LE THE THACH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 19/08/2016 Ca 1

722 90900935 NGUYEN DANH NGO Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 01/09/2016 Ca 3

723 90900936 VU HAO QUANG Nam SXCT - Điện, điện tử 24/08/2016 Ca 1

724 90900937 NGUYEN VAN THANH Nam Xây dựng 22/08/2016 Ca 1

725 90900938 HO PHI LONG Nam Xây dựng 17/08/2016 Ca 3

726 90900939 TRAN THI DIU Nữ SXCT - Nhựa, cao su 24/08/2016 Ca 3

727 90900940 LE VAN HAU Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 23/08/2016 Ca 1

728 90900941 NGUYEN VAN VIEN Nam Nông nghiệp, chăn nuôi 05/09/2016 Ca 2

729 90900942 NGUYEN VAN TRONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 30/08/2016 Ca 3

730 90900943 NGUYEN VAN QUY Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 22/08/2016 Ca 3

731 90900944 NGUYEN SY DUY Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 29/08/2016 Ca 2

732 90900945 NGUYEN VIET DUNG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 24/08/2016 Ca 3

733 90900946 TRAN THE THANH Nam SXCT - Giấy, gỗ 23/08/2016 Ca 1

734 90900947 PHAN VAN QUYEN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 16/08/2016 Ca 3

735 90900948 TA VAN TOAN Nam Xây dựng 30/08/2016 Ca 1

736 90900949 TRAN VAN HIEP Nam Xây dựng 30/08/2016 Ca 3

737 90900950 TRAN DUONG HAI Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 29/08/2016 Ca 3

738 90900951 TRAN DANH TUAN Nam SXCT - Điện, điện tử 25/08/2016 Ca 2

739 90900952 HOANG VAN GIANG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 23/08/2016 Ca 3

740 90900953 NGUYEN VAN BINH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 30/08/2016 Ca 3

741 90900954 NGO THE VO Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 19/08/2016 Ca 1

742 90900955 BUI VAN TOAN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 16/08/2016 Ca 2

743 90900956 NGUYEN VAN PHU Nam Xây dựng 17/08/2016 Ca 2

744 90900957 CHU DINH LONG Nam Xây dựng 16/08/2016 Ca 3

745 90900958 NGUYEN VAN DUNG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 22/08/2016 Ca 1

746 90900959 NGUYEN QUANG DUC Nam Xây dựng 24/08/2016 Ca 2

747 90900960 PHAM THI SINH Nữ SXCT - Nhựa, cao su 31/08/2016 Ca 2

748 90900961 HA VAN LAM Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 18/08/2016 Ca 3

Page 17: DANH SÁCH CA THI KỲ THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH QUÝ 3colab.gov.vn/uploads/Ds ca thi CBt quy 3.2016.pdfStt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành - Nghề Ngày

749 90900962 DAO THI NGOC HA Nữ SXCT - Điện, điện tử 23/08/2016 Ca 1

750 90900964 TRAN HUU THANG Nam SXCT - Kim loại 29/08/2016 Ca 1

751 90900965 TRAN VAN THANG Nam Xây dựng 19/08/2016 Ca 2

752 90900966 NGUYEN ANH TINH Nam SXCT - Kim loại 01/09/2016 Ca 3

753 90900967 NGUYEN HUY HUNG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 17/08/2016 Ca 1

754 90900968 NGUYEN VAN QUYET Nam Xây dựng 24/08/2016 Ca 3

755 90900969 NGUYEN VIET DUNG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 23/08/2016 Ca 2

756 90900970 TRAN THANH LONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 26/08/2016 Ca 3

757 90900971 BUI SY KHU Nam SXCT - Kim loại 17/08/2016 Ca 1

758 90900972 LE DUY QUANG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 26/08/2016 Ca 1

759 90900973 DINH VAN BINH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 25/08/2016 Ca 3

760 90900974 TRAN THE NOONG Nam SXCT - Kim loại 05/09/2016 Ca 3

761 90900975 VU VAN THU Nam Nông nghiệp, chăn nuôi 26/08/2016 Ca 2

762 90900976 TRAN TRONG CHIEU Nam Xây dựng 18/08/2016 Ca 3

763 90900977 NGUYEN NHU QUYNH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 16/08/2016 Ca 2

764 90900978 LE MINH PHUONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 19/08/2016 Ca 3

765 90900979 BUI XUAN BAO Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 31/08/2016 Ca 2

766 90900980 PHAM TRUNG KIEN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 30/08/2016 Ca 3

767 90900981 NGUYEN MANH TUONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 01/09/2016 Ca 3

768 90900982 LE TRONG THINH Nam Xây dựng 18/08/2016 Ca 2

769 90900983 TRINH DUY DUNG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 01/09/2016 Ca 2

770 90900984 DUONG VAN CHUC Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 01/09/2016 Ca 3

771 90900985 DAO KHA HOA Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 29/08/2016 Ca 3

772 90900986 NGUYEN VAN NHAT Nam Nông nghiệp, chăn nuôi 01/09/2016 Ca 1

773 90900987 NGHIEM VAN KHIEM Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 25/08/2016 Ca 3

774 90900988 TRAN HUU THUAT Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 01/09/2016 Ca 3

775 90900989 DAO VAN LONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 29/08/2016 Ca 1

776 90900990 TRIEU VAN KHANH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 25/08/2016 Ca 3

777 90900991 VY TUYEN GIANG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 19/08/2016 Ca 2

778 90900992 TRAN QUANG DUNG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 23/08/2016 Ca 2

779 90900993 NGUYEN KHAC BINH Nam SXCT - Kim loại 24/08/2016 Ca 3

780 90900994 NGUYEN PHUOC HIEN Nam SXCT - Điện, điện tử 23/08/2016 Ca 3

781 90900995 PHAM VAN KY Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 17/08/2016 Ca 3

782 90900996 PHAM VAN HUNG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 29/08/2016 Ca 2

783 90900997 NGUYEN QUANG VUONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 29/08/2016 Ca 3

784 90900998 NGUYEN DINH TUNG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 30/08/2016 Ca 1

785 90900999 HOANG VAN HUY Nam SXCT - Điện, điện tử 26/08/2016 Ca 3

786 90901000 VU VAN QUY Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 19/08/2016 Ca 2

787 90901001 TRINH XUAN QUY Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 23/08/2016 Ca 3

788 90901002 DO VAN LINH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 25/08/2016 Ca 2

789 90901003 TRAN DUY TOAN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 26/08/2016 Ca 2

790 90901004 LE VAN NAM Nam SXCT - Giấy, gỗ 30/08/2016 Ca 3

791 90901005 NGUYEN THI THU HIEN Nữ Nông nghiệp, chăn nuôi 30/08/2016 Ca 2

792 90901006 TRAN VAN TUYEN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 17/08/2016 Ca 2

793 90901007 NGUYEN VAN QUANG Nam SXCT - Nhựa, cao su 01/09/2016 Ca 1

794 90901008 VUONG XUAN QUANG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 23/08/2016 Ca 2

795 90901009 VUONG DAC QUANG Nam Nông nghiệp, chăn nuôi 18/08/2016 Ca 3

Page 18: DANH SÁCH CA THI KỲ THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH QUÝ 3colab.gov.vn/uploads/Ds ca thi CBt quy 3.2016.pdfStt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành - Nghề Ngày

796 90901010 VU VAN MINH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 25/08/2016 Ca 3

797 90901011 VU XUAN HIEU Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 29/08/2016 Ca 2

798 90901012 NGUYEN HUY TUAN Nam SXCT - Nhựa, cao su 23/08/2016 Ca 1

799 90901013 TRAN VAN CHIEN Nam Xây dựng 31/08/2016 Ca 3

800 90901014 BUI THI CUC Nữ Nông nghiệp, chăn nuôi 26/08/2016 Ca 3

801 90901015 HOANG TRUNG THANH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 30/08/2016 Ca 2

802 90901016 DO THI NGA Nữ SXCT - Nhựa, cao su 19/08/2016 Ca 2

803 90901017 HA MINH QUAN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 31/08/2016 Ca 1

804 90901018 VU VAN AN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 29/08/2016 Ca 3

805 90901019 NGUYEN KHAC HUNG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 31/08/2016 Ca 3

806 90901020 NGUYEN KHAC PHU Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 17/08/2016 Ca 2

807 90901021 NGUYEN VAN TIEN Nam Xây dựng 29/08/2016 Ca 3

808 90901022 TRAN VAN HA Nam Nông nghiệp, chăn nuôi 17/08/2016 Ca 1

809 90901023 DOAN VAN PHUONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 18/08/2016 Ca 2

810 90901024 TRAN VAN HOA Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 16/08/2016 Ca 3

811 90901025 PHAM THI HUONG Nữ SXCT - Máy móc, cơ khí 26/08/2016 Ca 1

812 90901026 NGUYEN VAN THANG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 19/08/2016 Ca 2

813 90901027 GIAP VAN KIEM Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 22/08/2016 Ca 1

814 90901028 BUI HUU BAC Nam Xây dựng 17/08/2016 Ca 3

815 90901029 TRAN KIM KHANH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 17/08/2016 Ca 3

816 90901030 NGUYEN VAN TUC Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 23/08/2016 Ca 1

817 90901031 VU VAN QUOC Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 01/09/2016 Ca 1

818 90901032 NGUYEN DANG SANG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 16/08/2016 Ca 1

819 90901033 NGUYEN DUY VINH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 22/08/2016 Ca 1

820 90901034 NGUYEN DANG NAM Nam SXCT - Điện, điện tử 23/08/2016 Ca 3

821 90901035 NGUYEN THI THUY Nữ SXCT - Kim loại 23/08/2016 Ca 1

822 90901036 LE VAN THUONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 24/08/2016 Ca 1

823 90901037 NGUYEN DUC TRONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 29/08/2016 Ca 3

824 90901038 DOAN VAN DUNG Nam Nông nghiệp, chăn nuôi 22/08/2016 Ca 2

825 90901039 VU NHU SY Nam Ngư nghiệp 26/08/2016 Ca 1

826 90901040 NGUYEN TIEN DE Nam Nông nghiệp, chăn nuôi 31/08/2016 Ca 1

827 90901041 TRAN VAN HUONG Nam Nông nghiệp, chăn nuôi 29/08/2016 Ca 1

828 90901042 DO VAN CHINH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 31/08/2016 Ca 2

829 90901043 NGO NGOC BIEN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 29/08/2016 Ca 1

830 90901044 HOANG VAN DUNG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 24/08/2016 Ca 3

831 90901045 DUONG VAN HUU Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 31/08/2016 Ca 3

832 90901046 HOANG THI KHUYEN Nữ SXCT - Điện, điện tử 16/08/2016 Ca 3

833 90901047 NGUYEN KHAC CUONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 26/08/2016 Ca 1

834 90901048 NGUYEN TRUNG THUAN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 05/09/2016 Ca 2

835 90901049 PHAM VAN NHUAN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 17/08/2016 Ca 3

836 90901050 NGUYEN CONG PHAN Nam Xây dựng 24/08/2016 Ca 2

837 90901051 DUONG CONG NHIEM Nam Xây dựng 05/09/2016 Ca 3

838 90901052 DANG HUU HANH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 25/08/2016 Ca 2

839 90901053 NGUYEN VAN TUAN Nam Xây dựng 19/08/2016 Ca 3

840 90901054 NHU VAN CUONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 26/08/2016 Ca 1

841 90901055 NGUYEN VAN LANG Nam SXCT - Nhựa, cao su 01/09/2016 Ca 1

842 90901056 NGUYEN TIEN LUONG Nam Xây dựng 16/08/2016 Ca 3

Page 19: DANH SÁCH CA THI KỲ THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH QUÝ 3colab.gov.vn/uploads/Ds ca thi CBt quy 3.2016.pdfStt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành - Nghề Ngày

843 90901057 HA TRONG BEN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 26/08/2016 Ca 1

844 90901058 VO THANH MINH Nam SXCT - Điện, điện tử 17/08/2016 Ca 3

845 90901059 NGUYEN VAN DOAN Nam SXCT - Điện, điện tử 17/08/2016 Ca 3

846 90901060 LE ANH TUAN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 01/09/2016 Ca 1

847 90901061 NGUYEN VAN TUE Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 29/08/2016 Ca 1

848 90901062 NGUYEN VAN THUONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 24/08/2016 Ca 2

849 90901063 PHAM XUAN THANH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 29/08/2016 Ca 1

850 90901064 DANG NGOC NHAM Nam SXCT - Điện, điện tử 25/08/2016 Ca 1

851 90901065 TRINH DANG CANH Nam SXCT - Điện, điện tử 25/08/2016 Ca 2

852 90901066 NGUYEN DINH LOC Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 25/08/2016 Ca 3

853 90901067 TRUONG MANH SY Nam Nông nghiệp, chăn nuôi 01/09/2016 Ca 1

854 90901068 NGUYEN NGOC KHAI Nam SXCT - Nhựa, cao su 31/08/2016 Ca 3

855 90901069 NGUYEN MINH TAN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 24/08/2016 Ca 1

856 90901070 NGUYEN KHAC MINH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 05/09/2016 Ca 3

857 90901071 DONG VAN NGHIA Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 29/08/2016 Ca 1

858 90901072 DANG HUU QUYEN Nam SXCT - Kim loại 01/09/2016 Ca 2

859 90901073 PHAM XUAN HIEN Nam Nông nghiệp, chăn nuôi 17/08/2016 Ca 3

860 90901074 TRAN VAN THANH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 25/08/2016 Ca 1

861 90901075 TONG VAN TRUNG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 17/08/2016 Ca 3

862 90901076 NGUYEN THI MINH HUE Nữ SXCT - Điện, điện tử 24/08/2016 Ca 2

863 90901077 TRAN VAN TUYEN Nam Xây dựng 01/09/2016 Ca 2

864 90901078 AU VAN DAT Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 17/08/2016 Ca 2

865 90901079 NGUYEN VAN THANH Nam SXCT - Kim loại 31/08/2016 Ca 2

866 90901080 TRINH VAN TRUNG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 18/08/2016 Ca 3

867 90901081 TRAN VAN XUAN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 29/08/2016 Ca 2

868 90901082 NGUYEN THANH TUAN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 26/08/2016 Ca 1

869 90901083 NGUYEN THANH TRUNG Nam SXCT - Nhựa, cao su 19/08/2016 Ca 1

870 90901084 NGUYEN VAN LOI Nam Xây dựng 17/08/2016 Ca 1

871 90901085 NGUYEN VAN HUNG Nam Xây dựng 26/08/2016 Ca 3

872 90901086 TRAN THI THUY Nữ SXCT - Nhựa, cao su 01/09/2016 Ca 3

873 90901087 NGUYEN XUAN NAM Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 23/08/2016 Ca 2

874 90901088 BUI THI THOM Nữ SXCT - Nhựa, cao su 24/08/2016 Ca 2

875 90901089 BUI THI HUYEN Nữ SXCT - Dệt may 22/08/2016 Ca 3

876 90901090 NGUYEN THI LAN Nữ SXCT - Điện, điện tử 29/08/2016 Ca 3

877 90901091 VU VAN KHOA Nam SXCT - Điện, điện tử 24/08/2016 Ca 1

878 90901092 PHAM BA NGOC Nam Xây dựng 05/09/2016 Ca 2

879 90901093 NGUYEN VAN TUNG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 31/08/2016 Ca 3

880 90901094 DO TRONG HUNG Nam SXCT - Điện, điện tử 01/09/2016 Ca 3

881 90901095 PHAM NGOC CHAU Nam SXCT - Nhựa, cao su 23/08/2016 Ca 2

882 90901096 NGUYEN VAN LE Nam Ngư nghiệp 01/09/2016 Ca 1

883 90901097 VU DINH CHUNG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 31/08/2016 Ca 1

884 90901098 NGUYEN XUAN DAI Nam SXCT - Dệt may 05/09/2016 Ca 2

885 90901099 AN NGOC HOANG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 24/08/2016 Ca 1

886 90901100 NGUYEN VAN THINH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 16/08/2016 Ca 1

887 90901101 TRAN VIET Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 18/08/2016 Ca 1

888 90901102 LE VAN DUNG Nam SXCT - Điện, điện tử 26/08/2016 Ca 3

889 90901103 TA DINH HUAN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 01/09/2016 Ca 1

Page 20: DANH SÁCH CA THI KỲ THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH QUÝ 3colab.gov.vn/uploads/Ds ca thi CBt quy 3.2016.pdfStt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành - Nghề Ngày

890 90901104 NGUYEN THI LY Nữ SXCT - Điện, điện tử 23/08/2016 Ca 1

891 90901105 CHU VAN HUONG Nam SXCT - Kim loại 05/09/2016 Ca 3

892 90901106 LAI DUC HOAN Nam SXCT - Nhựa, cao su 23/08/2016 Ca 2

893 90901107 NGUYEN VAN SON Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 29/08/2016 Ca 1

894 90901108 TRAN CONG HOAN Nam SXCT - Kim loại 18/08/2016 Ca 2

895 90901109 NGUYEN HUU THUONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 18/08/2016 Ca 2

896 90901110 NGUYEN VAN LAM Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 26/08/2016 Ca 2

897 90901111 NGUYEN MINH TIEN Nam SXCT - Điện, điện tử 30/08/2016 Ca 1

898 90901112 NGUYEN THI NAM Nữ SXCT - Điện, điện tử 17/08/2016 Ca 3

899 90901113 DANG THI LUONG Nữ SXCT - Máy móc, cơ khí 30/08/2016 Ca 1

900 90901114 VU DINH THE Nam Xây dựng 25/08/2016 Ca 2

901 90901115 VU VAN MANH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 22/08/2016 Ca 2

902 90901116 NGUYEN DINH HAU Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 29/08/2016 Ca 1

903 90901117 HOANG XUAN THUAN Nam Xây dựng 26/08/2016 Ca 2

904 90901118 NGUYEN VAN DINH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 24/08/2016 Ca 1

905 90901119 NGUYEN VAN CHINH Nam Xây dựng 30/08/2016 Ca 3

906 90901120 HA VAN DONG Nam SXCT - Kim loại 22/08/2016 Ca 2

907 90901121 CHU VAN AN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 31/08/2016 Ca 2

908 90901123 MAI VAN THACH Nam SXCT - Giấy, gỗ 31/08/2016 Ca 1

909 90901124 DAM XUAN PHUC Nam SXCT - Điện, điện tử 19/08/2016 Ca 2

910 90901125 NGUYEN TU THANG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 26/08/2016 Ca 1

911 90901126 DINH VAN THAO Nam Xây dựng 26/08/2016 Ca 3

912 90901127 NGUYEN THI HUE Nữ SXCT - Điện, điện tử 30/08/2016 Ca 3

913 90901128 NGUYEN VAN HOANG Nam Xây dựng 24/08/2016 Ca 3

914 90901129 DOAN QUANG THAO Nam SXCT - Điện, điện tử 16/08/2016 Ca 3

915 90901130 PHAM DUC SACH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 26/08/2016 Ca 3

916 90901131 PHAM VAN QUAN Nam SXCT - Kim loại 22/08/2016 Ca 1

917 90901132 NGUYEN VAN CHIEN Nam Xây dựng 22/08/2016 Ca 1

918 90901133 VU VAN TUYEN Nam Nông nghiệp, chăn nuôi 29/08/2016 Ca 3

919 90901134 BUI TIEN DUNG Nam Xây dựng 16/08/2016 Ca 3

920 90901135 NGO VAN VIET Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 26/08/2016 Ca 3

921 90901136 HA DINH LUU Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 18/08/2016 Ca 3

922 90901137 HO VAN HIEP Nam SXCT - Điện, điện tử 19/08/2016 Ca 1

923 90901138 DONG VAN TRINH Nam Nông nghiệp, chăn nuôi 19/08/2016 Ca 2

924 90901139 NGUY SAO BANG Nam Xây dựng 22/08/2016 Ca 1

925 90901140 HOANG DUC VINH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 05/09/2016 Ca 1

926 90901141 NGUYEN CHI LOI Nam SXCT - Điện, điện tử 16/08/2016 Ca 3

927 90901142 PHAM VAN TIEN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 30/08/2016 Ca 2

928 90901143 NGUYEN DOAN QUI Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 23/08/2016 Ca 1

929 90901144 HAC NGOC QUANG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 19/08/2016 Ca 2

930 90901145 NGUYEN VAN HOA Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 26/08/2016 Ca 2

931 90901146 NGUYEN HOANG THUONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 25/08/2016 Ca 2

932 90901147 PHAM VIET HAI Nam SXCT - Kim loại 24/08/2016 Ca 3

933 90901148 PHAM HUNG CUONG Nam SXCT - Kim loại 31/08/2016 Ca 3

934 90901149 NGUYEN DUC THAT Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 22/08/2016 Ca 2

935 90901150 NGUYEN VAN HUY Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 05/09/2016 Ca 2

936 90901151 NGUYEN CONG THANH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 25/08/2016 Ca 3

Page 21: DANH SÁCH CA THI KỲ THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH QUÝ 3colab.gov.vn/uploads/Ds ca thi CBt quy 3.2016.pdfStt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành - Nghề Ngày

937 90901152 TRAN DANG MINH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 18/08/2016 Ca 3

938 90901153 DINH VAN KIEN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 26/08/2016 Ca 3

939 90901154 NGO VAN HA Nam Xây dựng 18/08/2016 Ca 1

940 90901155 BUI SON TUNG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 16/08/2016 Ca 3

941 90901156 PHAM QUANG HIEU Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 01/09/2016 Ca 2

942 90901157 NGUYEN THI MAI HUONG Nữ SXCT - Điện, điện tử 23/08/2016 Ca 2

943 90901158 LE THI THUY Nữ SXCT - Dệt may 18/08/2016 Ca 1

944 90901159 LUONG THI HOAI Nữ Nông nghiệp, chăn nuôi 29/08/2016 Ca 2

945 90901160 TRINH VAN KIEN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 30/08/2016 Ca 2

946 90901161 NGUYEN VAN THANG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 18/08/2016 Ca 2

947 90901162 NGO VAN DOAN Nam SXCT - Điện, điện tử 22/08/2016 Ca 3

948 90901163 PHAM VAN MANH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 25/08/2016 Ca 2

949 90901164 NGUYEN DUY TRUONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 18/08/2016 Ca 1

950 90901165 VAN TIEN DINH Nam Xây dựng 23/08/2016 Ca 1

951 90901166 LE NGOC KHA Nam Xây dựng 24/08/2016 Ca 1

952 90901167 NGUYEN TRONG NGAN Nam SXCT - Kim loại 01/09/2016 Ca 2

953 90901168 CHU MINH BINH Nam Nông nghiệp, chăn nuôi 01/09/2016 Ca 1

954 90901169 NGUYEN SY THE Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 26/08/2016 Ca 3

955 90901170 MAI THANH HOAN Nam Xây dựng 01/09/2016 Ca 3

956 90901171 NGUYEN DINH KIEN Nam SXCT - Nhựa, cao su 18/08/2016 Ca 3

957 90901172 NGUYEN CONG MANH Nam Xây dựng 05/09/2016 Ca 1

958 90901173 NGUYEN THANH NAM Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 05/09/2016 Ca 1

959 90901174 NGUYEN VAN TY Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 26/08/2016 Ca 2

960 90901175 VU CONG DONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 17/08/2016 Ca 3

961 90901176 VU THI PHUONG Nữ SXCT - Điện, điện tử 31/08/2016 Ca 3

962 90901177 PHAN THI YEN NHI Nữ Nông nghiệp, chăn nuôi 19/08/2016 Ca 1

963 90901178 GIAP VAN TIEN Nam SXCT - Dệt may 24/08/2016 Ca 3

964 90901179 LUONG VAN PHUONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 31/08/2016 Ca 1

965 90901180 HOANG TIEN VINH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 05/09/2016 Ca 3

966 90901181 TRINH VAN THAM Nam Ngư nghiệp 31/08/2016 Ca 1

967 90901182 LE HUY HOANG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 01/09/2016 Ca 2

968 90901183 LE HUY DUONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 01/09/2016 Ca 3

969 90901184 DO VAN LOI Nam SXCT - Điện, điện tử 19/08/2016 Ca 2

970 90901185 DAO MINH TRUNG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 30/08/2016 Ca 2

971 90901186 VU VAN THANH Nam SXCT - Thực phẩm 30/08/2016 Ca 2

972 90901187 PHAN TIEN NHAM Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 23/08/2016 Ca 1

973 90901188 LE HUY HOANG Nam SXCT - Nhựa, cao su 26/08/2016 Ca 2

974 90901189 LE KIM DONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 25/08/2016 Ca 2

975 90901190 VU THI MINH NGUYET Nữ SXCT - Nhựa, cao su 25/08/2016 Ca 2

976 90901191 NGUYEN VAN TOAN Nam SXCT - Nhựa, cao su 17/08/2016 Ca 2

977 90901192 NGUYEN VAN VINH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 30/08/2016 Ca 2

978 90901193 LUONG VAN PHUNG Nam SXCT - Giấy, gỗ 31/08/2016 Ca 2

979 90901194 NGUYEN VAN TU Nam SXCT - Nhựa, cao su 16/08/2016 Ca 1

980 90901195 NGUYEN DUC HUNG Nam SXCT - Nhựa, cao su 17/08/2016 Ca 1

981 90901196 NGO THI HONG VAN Nữ SXCT - Nhựa, cao su 30/08/2016 Ca 2

982 90901197 NGUYEN HOAI NAM Nam SXCT - Nhựa, cao su 17/08/2016 Ca 1

983 90901198 NGUYEN QUANG TOAN Nam Nông nghiệp, chăn nuôi 22/08/2016 Ca 2

Page 22: DANH SÁCH CA THI KỲ THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH QUÝ 3colab.gov.vn/uploads/Ds ca thi CBt quy 3.2016.pdfStt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành - Nghề Ngày

984 90901199 DANG DUC TOAN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 05/09/2016 Ca 2

985 90901200 DO QUOC PHONG Nam SXCT - Nhựa, cao su 29/08/2016 Ca 3

986 90901201 VU DINH HUY Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 17/08/2016 Ca 2

987 90901202 NGUYEN CHUNG DUNG Nam SXCT - Điện, điện tử 05/09/2016 Ca 3

988 90901203 BUI THANH VAN Nữ SXCT - Máy móc, cơ khí 31/08/2016 Ca 3

989 90901204 HA HUY TAP Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 01/09/2016 Ca 3

990 90901205 DUONG VAN DIEM Nam SXCT - Kim loại 31/08/2016 Ca 2

991 90901206 HA VAN NHAN Nam SXCT - Điện, điện tử 16/08/2016 Ca 3

992 90901207 BUI THANH LAM Nam SXCT - Nhựa, cao su 23/08/2016 Ca 2

993 90901208 NGO VAN VE Nam SXCT - Nhựa, cao su 26/08/2016 Ca 1

994 90901209 LE VAN THEM Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 16/08/2016 Ca 3

995 90901211 LUU KHAC BANG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 31/08/2016 Ca 1

996 90901212 TRINH DANG THANH Nam Xây dựng 26/08/2016 Ca 3

997 90901213 NGUYEN VAN GIAP Nam Nông nghiệp, chăn nuôi 31/08/2016 Ca 2

998 90901214 QUACH VAN VUONG Nam Nông nghiệp, chăn nuôi 29/08/2016 Ca 2

999 90901215 NGUYEN VAN ANH Nam Xây dựng 17/08/2016 Ca 1

1000 90901216 LE VAN HA Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 19/08/2016 Ca 3

1001 90901217 HOANG THI HOA Nữ SXCT - Nhựa, cao su 31/08/2016 Ca 2

1002 90901218 BUI THI THUYET Nữ SXCT - Điện, điện tử 26/08/2016 Ca 2

1003 90901219 NGUYEN VAN HAI Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 31/08/2016 Ca 1

1004 90901220 LE HUU TUAN Nam Xây dựng 24/08/2016 Ca 1

1005 90901221 PHAN VAN DINH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 17/08/2016 Ca 3

1006 90901222 LA VAN MANH Nam Xây dựng 24/08/2016 Ca 2

1007 90901223 PHUNG VAN HONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 05/09/2016 Ca 3

1008 90901224 DO VAN HUNG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 25/08/2016 Ca 3

1009 90901225 PHAM VAN THUY Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 29/08/2016 Ca 1

1010 90901226 NGUYEN KHANH TUNG Nam SXCT - Kim loại 05/09/2016 Ca 3

1011 90901227 NGUYEN VAN HUNG Nam Xây dựng 29/08/2016 Ca 2

1012 90901228 TRINH VAN TUYEN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 22/08/2016 Ca 2

1013 90901229 LE XUAN THANG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 01/09/2016 Ca 3

1014 90901230 LE DINH KIEN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 05/09/2016 Ca 1

1015 90901231 TRAN VAN CHIEN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 18/08/2016 Ca 1

1016 90901232 NGUYEN VAN TRUNG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 05/09/2016 Ca 2

1017 90901233 DO NGOC QUYNH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 18/08/2016 Ca 3

1018 90901234 NGUYEN VAN DUONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 26/08/2016 Ca 3

1019 90901235 TRAN QUANG HUONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 01/09/2016 Ca 1

1020 90901236 CAO SI BA Nam SXCT - Nhựa, cao su 24/08/2016 Ca 2

1021 90901237 MAI QUANG HUNG Nam SXCT - Kim loại 25/08/2016 Ca 1

1022 90901238 NGUYEN DAI NHAN TY Nam SXCT - Điện, điện tử 16/08/2016 Ca 3

1023 90901239 NGUYEN VAN DUY Nam SXCT - Giấy, gỗ 01/09/2016 Ca 1

1024 90901240 NGO VAN TUAN Nam SXCT - Điện, điện tử 31/08/2016 Ca 1

1025 90901241 NGUYEN VAN HUONG Nam SXCT - Điện, điện tử 17/08/2016 Ca 2

1026 90901242 NGUYEN QUE DUNG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 17/08/2016 Ca 3

1027 90901243 NGO DUC THANG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 23/08/2016 Ca 1

1028 90901244 DAO HUNG MANH Nam SXCT - Nhựa, cao su 18/08/2016 Ca 2

1029 90901245 NGO QUANG DIEP Nam SXCT - Nhựa, cao su 18/08/2016 Ca 2

1030 90901246 NGUYEN VAN TUYEN Nam Xây dựng 24/08/2016 Ca 1

Page 23: DANH SÁCH CA THI KỲ THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH QUÝ 3colab.gov.vn/uploads/Ds ca thi CBt quy 3.2016.pdfStt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành - Nghề Ngày

1031 90901247 PHAM HOANG PHUC Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 19/08/2016 Ca 1

1032 90901248 NGUYEN XUAN PHONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 29/08/2016 Ca 1

1033 90901249 NGUYEN VAN HOANG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 30/08/2016 Ca 2

1034 90901250 NGUYEN VAN THANH Nam SXCT - Giấy, gỗ 31/08/2016 Ca 1

1035 90901251 PHAM VAN THANG Nam SXCT - Nhựa, cao su 17/08/2016 Ca 2

1036 90901252 TRAN XUAN Nam SXCT - Dệt may 26/08/2016 Ca 3

1037 90901253 PHAM VAN TOI Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 24/08/2016 Ca 1

1038 90901254 DANG DINH THUYET Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 16/08/2016 Ca 3

1039 90901255 LE TRONG TUYEN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 17/08/2016 Ca 3

1040 90901256 GIANG VAN TRUONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 23/08/2016 Ca 2

1041 90901257 TRINH DINH ANH Nam SXCT - Dệt may 17/08/2016 Ca 1

1042 90901258 NGUYEN VIET THUONG Nam SXCT - Kim loại 19/08/2016 Ca 3

1043 90901259 NGUYEN TRONG DINH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 19/08/2016 Ca 3

1044 90901260 NGUYEN DUC HUY Nam Xây dựng 19/08/2016 Ca 3

1045 90901261 NGUYEN VAN PHUC Nam SXCT - Nhựa, cao su 16/08/2016 Ca 3

1046 90901262 BUI THI LIEN Nữ SXCT - Dệt may 30/08/2016 Ca 2

1047 90901263 NGUYEN VAN HUNG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 29/08/2016 Ca 3

1048 90901264 TRAN VAN DU Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 23/08/2016 Ca 3

1049 90901265 NGUYEN XUAN NGHIA Nam Nông nghiệp, chăn nuôi 31/08/2016 Ca 3

1050 90901266 PHAM VAN BA Nam Dịch vụ 26/08/2016 Ca 1

1051 90901267 NGUYEN VIET ANH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 31/08/2016 Ca 3

1052 90901268 VO VIET CUONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 16/08/2016 Ca 1

1053 90901269 NGUYEN VAN KHAN Nam SXCT - Dệt may 23/08/2016 Ca 2

1054 90901270 LE DUY DE Nam SXCT - Điện, điện tử 26/08/2016 Ca 2

1055 90901271 DAO XUAN TRUONG Nam Xây dựng 05/09/2016 Ca 3

1056 90901272 NGUYEN VAN MAO Nam Xây dựng 23/08/2016 Ca 1

1057 90901273 VO VAN NHAN Nam SXCT - Điện, điện tử 31/08/2016 Ca 2

1058 90901274 LE VAN HIEU Nam SXCT - Điện, điện tử 19/08/2016 Ca 3

1059 90901275 KHUAT QUANG TIEN Nam Nông nghiệp, chăn nuôi 31/08/2016 Ca 2

1060 90901276 NGUYEN VAN DIEN Nam SXCT - Kim loại 17/08/2016 Ca 3

1061 90901277 TRAN HUY THINH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 19/08/2016 Ca 3

1062 90901278 HOANG VAN NGHI Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 01/09/2016 Ca 2

1063 90901279 NGUYEN XUAN PHUC Nam SXCT - Nhựa, cao su 22/08/2016 Ca 1

1064 90901280 TRAN NGOC MINH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 24/08/2016 Ca 3

1065 90901281 LE KIM TUAN Nam SXCT - Kim loại 29/08/2016 Ca 2

1066 90901282 VU XUAN TUNG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 19/08/2016 Ca 2

1067 90901283 PHAM KHAC THUONG Nam SXCT - Nhựa, cao su 16/08/2016 Ca 1

1068 90901284 PHAN KHOI Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 16/08/2016 Ca 1

1069 90901285 HOANG VAN QUANG Nam SXCT - Kim loại 22/08/2016 Ca 2

1070 90901286 VU HOANG PHI Nam Xây dựng 26/08/2016 Ca 2

1071 90901287 NGUYEN THANH LONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 25/08/2016 Ca 3

1072 90901288 DAO QUOC HOI Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 05/09/2016 Ca 3

1073 90901289 TRAN TRONG NGUYEN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 25/08/2016 Ca 1

1074 90901290 PHAM HUU THANG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 05/09/2016 Ca 3

1075 90901291 TRAN VAN QUANG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 01/09/2016 Ca 3

1076 90901292 VU VAN VINH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 16/08/2016 Ca 2

1077 90901293 LE VAN DUAN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 22/08/2016 Ca 1

Page 24: DANH SÁCH CA THI KỲ THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH QUÝ 3colab.gov.vn/uploads/Ds ca thi CBt quy 3.2016.pdfStt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành - Nghề Ngày

1078 90901294 PHAM CONG BIN Nam Xây dựng 17/08/2016 Ca 1

1079 90901295 HA THI XUYEN Nữ Nông nghiệp, chăn nuôi 30/08/2016 Ca 1

1080 90901296 NGUYEN THI THUY Nữ SXCT - Máy móc, cơ khí 25/08/2016 Ca 3

1081 90901297 NGUYEN VAN TUAN Nam SXCT - Điện, điện tử 26/08/2016 Ca 2

1082 90901298 NGUYEN BA HAI Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 26/08/2016 Ca 2

1083 90901299 NGUYEN TRONG GIANG Nam Nông nghiệp, chăn nuôi 24/08/2016 Ca 3

1084 90901300 DANG THU HUYEN Nữ SXCT - Máy móc, cơ khí 01/09/2016 Ca 3

1085 90901301 LUU THI HIEN Nữ Nông nghiệp, chăn nuôi 26/08/2016 Ca 3

1086 90901302 NGUYEN QUANG KHOA Nam Xây dựng 29/08/2016 Ca 1

1087 90901303 NGUYEN DANH TRINH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 19/08/2016 Ca 1

1088 90901304 NGUYEN HUU NGAN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 30/08/2016 Ca 3

1089 90901305 NGUYEN VAN TUAN Nam SXCT - Giấy, gỗ 25/08/2016 Ca 3

1090 90901306 BUI VAN HOA Nam SXCT - Giấy, gỗ 30/08/2016 Ca 2

1091 90901307 PHAM QUANG LOI Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 17/08/2016 Ca 1

1092 90901308 LE VAN LINH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 25/08/2016 Ca 1

1093 90901309 NGUYEN VIET DUNG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 22/08/2016 Ca 3

1094 90901310 TRAN VAN VINH Nam Xây dựng 16/08/2016 Ca 2

1095 90901311 NGUYEN CONG HOAN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 29/08/2016 Ca 3

1096 90901312 PHAM VIET CUONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 24/08/2016 Ca 3

1097 90901313 TRIEU VAN BINH Nam SXCT - Kim loại 01/09/2016 Ca 2

1098 90901314 NGUYEN MINH HAI Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 29/08/2016 Ca 2

1099 90901315 TRAN DOANH TUYEN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 18/08/2016 Ca 1

1100 90901316 PHAM VAN TRONG Nam Xây dựng 16/08/2016 Ca 1

1101 90901317 NGUYEN VAN CUONG Nam SXCT - Kim loại 23/08/2016 Ca 3

1102 90901318 DANG VAN YEN Nam SXCT - Giấy, gỗ 05/09/2016 Ca 3

1103 90901319 PHAM VAN QUANG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 26/08/2016 Ca 1

1104 90901320 TRAN XUAN PHONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 05/09/2016 Ca 2

1105 90901321 TRAN THI TRANG Nữ SXCT - Máy móc, cơ khí 16/08/2016 Ca 1

1106 90901322 NGUYEN KHAC VAN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 24/08/2016 Ca 1

1107 90901323 NGUYEN CONG HUNG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 22/08/2016 Ca 1

1108 90901324 NGUYEN VAN SOAN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 16/08/2016 Ca 1

1109 90901325 LE VAN UNG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 23/08/2016 Ca 1

1110 90901326 NGUYEN VAN DINH Nam SXCT - Kim loại 30/08/2016 Ca 3

1111 90901327 NGUYEN TRONG KHUY Nam SXCT - Kim loại 29/08/2016 Ca 3

1112 90901328 DO BA VINH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 18/08/2016 Ca 2

1113 90901329 NGUYEN VAN QUANG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 01/09/2016 Ca 1

1114 90901330 BUI DANH LAM Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 26/08/2016 Ca 3

1115 90901331 NONG VAN MINH Nam SXCT - Điện, điện tử 17/08/2016 Ca 3

1116 90901332 NGUYEN VAN THAO Nam SXCT - Điện, điện tử 29/08/2016 Ca 2

1117 90901333 TRAN DUY PHU Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 23/08/2016 Ca 3

1118 90901334 HOANG VAN NAM Nam SXCT - Điện, điện tử 22/08/2016 Ca 3

1119 90901335 HOANG VAN THUAN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 31/08/2016 Ca 3

1120 90901336 PHAM VAN TU Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 24/08/2016 Ca 1

1121 90901337 NGUYEN KHAC PHUC Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 30/08/2016 Ca 1

1122 90901338 LUONG QUANG QUYNH Nam SXCT - Nhựa, cao su 16/08/2016 Ca 2

1123 90901339 DANG TRUONG GIANG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 31/08/2016 Ca 1

1124 90901340 PHUNG VIET THANG Nam Xây dựng 30/08/2016 Ca 3

Page 25: DANH SÁCH CA THI KỲ THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH QUÝ 3colab.gov.vn/uploads/Ds ca thi CBt quy 3.2016.pdfStt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành - Nghề Ngày

1125 90901341 TRAN VAN THONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 31/08/2016 Ca 1

1126 90901342 DO MANH CUONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 25/08/2016 Ca 3

1127 90901343 HOANG MINH NGHIA Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 25/08/2016 Ca 1

1128 90901344 NGUYEN DAC NINH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 24/08/2016 Ca 2

1129 90901345 MAI VAN CAN Nam Xây dựng 16/08/2016 Ca 2

1130 90901346 DAI VAN QUY Nam Nông nghiệp, chăn nuôi 24/08/2016 Ca 1

1131 90901347 PHAN VAN DUONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 05/09/2016 Ca 1

1132 90901348 TRAN THI PHUONG NHUNG Nữ SXCT - Máy móc, cơ khí 25/08/2016 Ca 1

1133 90901349 PHAM TRUNG DUNG Nam Xây dựng 16/08/2016 Ca 2

1134 90901350 TA THI LANH Nữ SXCT - Thực phẩm 18/08/2016 Ca 3

1135 90901351 LE THI MAI Nữ Nông nghiệp, chăn nuôi 25/08/2016 Ca 3

1136 90901352 HOANG XUAN CUONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 30/08/2016 Ca 1

1137 90901353 NGUYEN TRONG HOAN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 25/08/2016 Ca 3

1138 90901354 NGO DUC KHUONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 05/09/2016 Ca 3

1139 90901355 NGUYEN VAN DUONG Nam SXCT - Kim loại 30/08/2016 Ca 2

1140 90901356 NGUYEN DUC TOAN Nam Xây dựng 29/08/2016 Ca 2

1141 90901357 NGUYEN TRONG CHUNG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 19/08/2016 Ca 1

1142 90901358 NGUYEN PHU CUONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 19/08/2016 Ca 2

1143 90901359 DAO XUAN QUYEN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 17/08/2016 Ca 2

1144 90901360 LE TRONG HAI Nam SXCT - Nhựa, cao su 26/08/2016 Ca 2

1145 90901361 NGUYEN HUY TIEP Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 23/08/2016 Ca 2

1146 90901362 TRAN TIEN THINH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 18/08/2016 Ca 1

1147 90901363 LE VAN HAO Nam SXCT - Điện, điện tử 22/08/2016 Ca 2

1148 90901364 TRAN MANH TUNG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 01/09/2016 Ca 2

1149 90901365 PHAM VAN HOANH Nam SXCT - Kim loại 25/08/2016 Ca 2

1150 90901366 NGUYEN VAN HOA Nam Nông nghiệp, chăn nuôi 25/08/2016 Ca 1

1151 90901367 NGUYEN VAN TOAN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 18/08/2016 Ca 3

1152 90901368 DO MINH PHUC Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 31/08/2016 Ca 3

1153 90901369 PHAM VAN DUONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 30/08/2016 Ca 2

1154 90901370 NGUYEN VAN XUAN Nam Xây dựng 19/08/2016 Ca 2

1155 90901371 NGUYEN VAN KIEN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 22/08/2016 Ca 1

1156 90901372 NGUYEN DUC LUONG Nam SXCT - Điện, điện tử 31/08/2016 Ca 2

1157 90901373 NGUYEN VAN CUONG Nam Xây dựng 24/08/2016 Ca 1

1158 90901374 PHAM TIEN KHOI Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 26/08/2016 Ca 3

1159 90901375 NGUYEN THI SAO Nữ SXCT - Nhựa, cao su 22/08/2016 Ca 1

1160 90901376 NGUYEN VAN THANH Nam Xây dựng 17/08/2016 Ca 2

1161 90901377 PHAM HUU TRUONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 05/09/2016 Ca 1

1162 90901378 TRAN BUI QUYET Nam Xây dựng 18/08/2016 Ca 1

1163 90901379 GIAP BANG BAN Nam Xây dựng 31/08/2016 Ca 2

1164 90901380 NGUYEN VAN QUYET Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 17/08/2016 Ca 3

1165 90901381 TRAN BUI MANH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 05/09/2016 Ca 3

1166 90901382 NGUYEN VAN THANH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 24/08/2016 Ca 2

1167 90901383 LE VAN SON Nam Xây dựng 26/08/2016 Ca 3

1168 90901384 HA VAN LONG Nam SXCT - Điện, điện tử 22/08/2016 Ca 2

1169 90901385 VUONG XUAN THANG Nam SXCT - Giấy, gỗ 19/08/2016 Ca 2

1170 90901386 NGUYEN THANH HAI Nam Xây dựng 18/08/2016 Ca 2

1171 90901387 DOAN VAN MANH Nam Xây dựng 22/08/2016 Ca 3

Page 26: DANH SÁCH CA THI KỲ THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH QUÝ 3colab.gov.vn/uploads/Ds ca thi CBt quy 3.2016.pdfStt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành - Nghề Ngày

1172 90901388 NGUYEN MANH TOAN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 17/08/2016 Ca 3

1173 90901389 LE MANH DONG Nam Xây dựng 29/08/2016 Ca 3

1174 90901390 NGUYEN DUC KHOE Nam SXCT - Điện, điện tử 29/08/2016 Ca 3

1175 90901391 CAO TRONG NHAT Nam Xây dựng 30/08/2016 Ca 1

1176 90901392 PHUNG VAN TOAN Nam SXCT - Kim loại 31/08/2016 Ca 2

1177 90901393 PHAM NGOC TUAN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 30/08/2016 Ca 2

1178 90901394 NGUYEN DINH THICH Nam SXCT - Kim loại 29/08/2016 Ca 2

1179 90901395 TRAN VAN CHAN Nam SXCT - Nhựa, cao su 17/08/2016 Ca 1

1180 90901396 LE VU TAN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 30/08/2016 Ca 2

1181 90901397 NGUYEN DUY TUAN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 16/08/2016 Ca 3

1182 90901398 PHAM VAN HANH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 26/08/2016 Ca 2

1183 90901399 PHAM VAN HAU Nam SXCT - Nhựa, cao su 22/08/2016 Ca 2

1184 90901400 TRAN VAN PHU Nam Xây dựng 16/08/2016 Ca 2

1185 90901401 TRAN THI HANH Nữ SXCT - Thực phẩm 17/08/2016 Ca 1

1186 90901402 DANG VAN SON Nam SXCT - Nhựa, cao su 17/08/2016 Ca 3

1187 90901403 NGUYEN GIA TAM Nam SXCT - Nhựa, cao su 22/08/2016 Ca 1

1188 90901404 LY THI MAN Nữ SXCT - Nhựa, cao su 18/08/2016 Ca 1

1189 90901405 LY VAN THE Nam SXCT - Nhựa, cao su 30/08/2016 Ca 3

1190 90901406 NGO VAN TIEN Nam SXCT - Kim loại 19/08/2016 Ca 3

1191 90901407 NGUYEN VAN THINH Nam SXCT - Điện, điện tử 30/08/2016 Ca 1

1192 90901408 NGUYEN VAN HAU Nam SXCT - Dệt may 29/08/2016 Ca 1

1193 90901409 HOANG THI HA Nữ SXCT - Điện, điện tử 19/08/2016 Ca 2

1194 90901410 LAI VAN TIEM Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 05/09/2016 Ca 1

1195 90901411 NGUYEN VAN NANG Nam SXCT - Nhựa, cao su 29/08/2016 Ca 1

1196 90901412 LE VAN THUY Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 16/08/2016 Ca 3

1197 90901413 PHAM VAN TRUNG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 29/08/2016 Ca 1

1198 90901414 DANG VAN THANG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 01/09/2016 Ca 3

1199 90901415 NGUYEN VAN VU Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 30/08/2016 Ca 1

1200 90901416 NGUYEN THI TUYET NGA Nữ SXCT - Nhựa, cao su 16/08/2016 Ca 1

1201 90901417 NGUYEN VAN THANH Nam SXCT - Nhựa, cao su 29/08/2016 Ca 1

1202 90901418 TRINH DINH CUONG Nam Nông nghiệp, chăn nuôi 31/08/2016 Ca 2

1203 90901419 NGUYEN THANH LUAN Nam SXCT - Kim loại 17/08/2016 Ca 3

1204 90901420 NGUYEN THANH CONG Nam SXCT - Kim loại 23/08/2016 Ca 1

1205 90901421 TIEU VAN THE Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 25/08/2016 Ca 1

1206 90901422 HA THI SOAN Nữ SXCT - Máy móc, cơ khí 26/08/2016 Ca 2

1207 90901423 NGUYEN THI THUY Nữ SXCT - Điện, điện tử 01/09/2016 Ca 3

1208 90901424 NGUYEN DUC MINH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 05/09/2016 Ca 2

1209 90901425 NGO ANH NGOC Nam SXCT - Điện, điện tử 01/09/2016 Ca 2

1210 90901426 LE THI THEU Nữ SXCT - Điện, điện tử 30/08/2016 Ca 1

1211 90901427 LE BA SIEU Nam Xây dựng 30/08/2016 Ca 2

1212 90901428 NGUYEN VAN MANH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 18/08/2016 Ca 3

1213 90901429 TRAN VAN THAI Nam Nông nghiệp, chăn nuôi 22/08/2016 Ca 3

1214 90901430 NGUYEN VAN DUY Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 22/08/2016 Ca 2

1215 90901431 DOAN VAN CAU Nam SXCT - Kim loại 22/08/2016 Ca 1

1216 90901432 NGUYEN HUU DO Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 23/08/2016 Ca 3

1217 90901433 HOANG CHI KIEN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 30/08/2016 Ca 1

1218 90901434 TRUONG MINH PHUONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 18/08/2016 Ca 3

Page 27: DANH SÁCH CA THI KỲ THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH QUÝ 3colab.gov.vn/uploads/Ds ca thi CBt quy 3.2016.pdfStt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành - Nghề Ngày

1219 90901435 LUONG VAN CONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 22/08/2016 Ca 3

1220 90901436 DOAN DINH THUAN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 17/08/2016 Ca 1

1221 90901437 DAO BA DANG Nam SXCT - Điện, điện tử 17/08/2016 Ca 2

1222 90901439 NGUYEN THI THOI Nữ SXCT - Nhựa, cao su 29/08/2016 Ca 2

1223 90901440 HOANG VAN TRONG Nam SXCT - Nhựa, cao su 30/08/2016 Ca 3

1224 90901441 DAM MINH QUYEN Nam SXCT - Điện, điện tử 29/08/2016 Ca 1

1225 90901442 NGUYEN THI BEN Nữ SXCT - Điện, điện tử 22/08/2016 Ca 2

1226 90901443 NGUYEN TRONG TIEN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 31/08/2016 Ca 2

1227 90901444 NGUYEN VAN THAI Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 31/08/2016 Ca 3

1228 90901445 NGUYEN NGOC THANG Nam SXCT - Nhựa, cao su 29/08/2016 Ca 1

1229 90901446 NGUYEN VAN THU Nam SXCT - Nhựa, cao su 18/08/2016 Ca 1

1230 90901447 NGO VAN BA Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 25/08/2016 Ca 3

1231 90901448 HOANG BA PHUONG Nam Nông nghiệp, chăn nuôi 26/08/2016 Ca 1

1232 90901449 NGUYEN DINH KHOI Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 22/08/2016 Ca 2

1233 90901450 DINH CONG SANG Nam Xây dựng 24/08/2016 Ca 3

1234 90901451 TRAN VAN THUY Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 05/09/2016 Ca 3

1235 90901452 LAI VAN LINH Nam Xây dựng 16/08/2016 Ca 2

1236 90901453 PHAM THI THAO Nữ SXCT - Máy móc, cơ khí 22/08/2016 Ca 1

1237 90901454 NGUYEN TRONG ANH Nam SXCT - Nhựa, cao su 01/09/2016 Ca 3

1238 90901455 VU VAN NGAN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 24/08/2016 Ca 3

1239 90901456 DO QUOC THANG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 29/08/2016 Ca 1

1240 90901457 NGUYEN VAN NGOC Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 17/08/2016 Ca 1

1241 90901458 NGUYEN VAN THANH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 25/08/2016 Ca 1

1242 90901459 LUU XUAN BACH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 26/08/2016 Ca 3

1243 90901460 LY VAN BIEN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 22/08/2016 Ca 2

1244 90901461 DINH VAN TUYEN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 19/08/2016 Ca 2

1245 90901462 NGUYEN VAN NGHIEP Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 29/08/2016 Ca 3

1246 90901463 NGUYEN VAN LUU Nam Nông nghiệp, chăn nuôi 22/08/2016 Ca 1

1247 90901464 VU VAN CONG Nam SXCT - Dệt may 31/08/2016 Ca 3

1248 90901465 NGO VAN QUE Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 31/08/2016 Ca 3

1249 90901466 NGUYEN VAN HUAN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 30/08/2016 Ca 1

1250 90901467 LE DINH TRUNG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 18/08/2016 Ca 3

1251 90901468 DUONG VAN LUAN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 25/08/2016 Ca 3

1252 90901469 TRUONG VAN TU Nam Nông nghiệp, chăn nuôi 22/08/2016 Ca 3

1253 90901470 NGUYEN VAN YEN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 23/08/2016 Ca 1

1254 90901471 VU VAN DONG Nam SXCT - Dệt may 16/08/2016 Ca 1

1255 90901472 HOANG VAN TRI Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 05/09/2016 Ca 2

1256 90901473 HO VAN THAI Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 25/08/2016 Ca 1

1257 90901474 NGUYEN DANG DINH Nam Nông nghiệp, chăn nuôi 29/08/2016 Ca 2

1258 90901475 NGUYEN TRUNG TIEN Nam SXCT - Điện, điện tử 29/08/2016 Ca 2

1259 90901476 HOANG VAN TU Nam SXCT - Điện, điện tử 18/08/2016 Ca 2

1260 90901477 NONG KHANH VAN Nam SXCT - Điện, điện tử 17/08/2016 Ca 2

1261 90901478 NGUYEN TUAN DUONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 25/08/2016 Ca 1

1262 90901479 NGUYEN VAN THANH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 29/08/2016 Ca 2

1263 90901480 NGUYEN VAN HIEP Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 23/08/2016 Ca 2

1264 90901481 LE VAN HUY Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 18/08/2016 Ca 2

1265 90901482 NGUYEN VAN TRUONG Nam SXCT - Giấy, gỗ 24/08/2016 Ca 2

Page 28: DANH SÁCH CA THI KỲ THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH QUÝ 3colab.gov.vn/uploads/Ds ca thi CBt quy 3.2016.pdfStt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành - Nghề Ngày

1266 90901483 NGUYEN QUANG HUNG Nam SXCT - Điện, điện tử 26/08/2016 Ca 3

1267 90901484 NGUYEN DUC MINH Nam Nông nghiệp, chăn nuôi 01/09/2016 Ca 3

1268 90901485 MAI TRONG UT Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 19/08/2016 Ca 2

1269 90901486 BUI MANH TUAN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 29/08/2016 Ca 2

1270 90901487 NGUYEN CAO CUONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 30/08/2016 Ca 3

1271 90901488 NGUYEN ANH TUAN Nam Nông nghiệp, chăn nuôi 01/09/2016 Ca 1

1272 90901489 NGUYEN VAN DUNG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 22/08/2016 Ca 1

1273 90901490 PHAM NGOC PHONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 23/08/2016 Ca 1

1274 90901491 NGUYEN TIEN VINH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 05/09/2016 Ca 3

1275 90901492 TRAN NGOC CHAU Nam SXCT - Điện, điện tử 29/08/2016 Ca 3

1276 90901493 TRAM THI KIEU TIEN Nữ Nông nghiệp, chăn nuôi 01/09/2016 Ca 1

1277 90901494 NGUYEN MINH CUONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 05/09/2016 Ca 2

1278 90901495 NGUYEN TIEN DIEN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 23/08/2016 Ca 1

1279 90901496 TRIEU VAN KHANG Nam Xây dựng 26/08/2016 Ca 2

1280 90901497 DANG VAN QUYNH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 16/08/2016 Ca 2

1281 90901498 NGUYEN TIEN MINH Nam SXCT - Điện, điện tử 01/09/2016 Ca 2

1282 90901499 TRAN QUANG TAO Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 05/09/2016 Ca 1

1283 90901500 NGUYEN XUAN QUYEN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 16/08/2016 Ca 1

1284 90901501 LAM VAN BO Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 17/08/2016 Ca 1

1285 90901502 TRAN TRUNG KIEN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 22/08/2016 Ca 1

1286 90901503 TRAN VAN KA Nam SXCT - Điện, điện tử 30/08/2016 Ca 2

1287 90901504 MAI VAN VIEN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 30/08/2016 Ca 3

1288 90901505 NGUYEN BA TUAN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 19/08/2016 Ca 3

1289 90901506 TRAN VAN MINH Nam SXCT - Giấy, gỗ 31/08/2016 Ca 1

1290 90901507 LE DUC LINH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 19/08/2016 Ca 1

1291 90901508 NGO VAN VIEN Nam Xây dựng 24/08/2016 Ca 3

1292 90901509 NGUYEN THANH SON Nam SXCT - Nhựa, cao su 19/08/2016 Ca 1

1293 90901510 PHAM QUANG HUNG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 26/08/2016 Ca 1

1294 90901511 NGUYEN VAN LOI Nam SXCT - Thực phẩm 26/08/2016 Ca 1

1295 90901512 LE CONG DUC Nam SXCT - Kim loại 26/08/2016 Ca 2

1296 90901513 LE THANH THUAN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 26/08/2016 Ca 2

1297 90901514 QUACH CONG TRANH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 29/08/2016 Ca 2

1298 90901515 NGUYEN VAN CHI Nam SXCT - Kim loại 05/09/2016 Ca 1

1299 90901516 NGUYEN BA TUAN Nam SXCT - Điện, điện tử 26/08/2016 Ca 3

1300 90901517 NGUYEN TRUNG KIEN Nam Nông nghiệp, chăn nuôi 18/08/2016 Ca 2

1301 90901518 PHAM VAN KIEN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 24/08/2016 Ca 3

1302 90901519 PHAN QUOC TUAN Nam SXCT - Điện, điện tử 26/08/2016 Ca 2

1303 90901520 PHUNG QUANG TIEN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 31/08/2016 Ca 3

1304 90901521 NGUYEN TRONG QUANG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 22/08/2016 Ca 3

1305 90901522 PHAM VAN GIOI Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 24/08/2016 Ca 1

1306 90901523 NGUYEN VAN HUNG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 17/08/2016 Ca 2

1307 90901524 NGUYEN XUAN BINH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 23/08/2016 Ca 3

1308 90901525 PHAM XUAN TAN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 25/08/2016 Ca 1

1309 90901526 DO DINH MANH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 31/08/2016 Ca 3

1310 90901527 DO VAN HAO Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 29/08/2016 Ca 1

1311 90901528 DO THI HUONG Nữ SXCT - Dệt may 24/08/2016 Ca 3

1312 90901529 NGUYEN VAN BANG Nam Nông nghiệp, chăn nuôi 24/08/2016 Ca 2

Page 29: DANH SÁCH CA THI KỲ THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH QUÝ 3colab.gov.vn/uploads/Ds ca thi CBt quy 3.2016.pdfStt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành - Nghề Ngày

1313 90901530 DO VAN THIEN Nam SXCT - Kim loại 22/08/2016 Ca 2

1314 90901531 NGUYEN NGUYEN GIAP Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 30/08/2016 Ca 2

1315 90901532 DO DUY TUAN Nam SXCT - Nhựa, cao su 31/08/2016 Ca 3

1316 90901533 NONG HAI DANG Nam SXCT - Điện, điện tử 23/08/2016 Ca 2

1317 90901534 NGUYEN DUC THIEP Nam SXCT - Điện, điện tử 25/08/2016 Ca 2

1318 90901535 NGUYEN CONG VI Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 29/08/2016 Ca 1

1319 90901536 TA BINH DUONG Nam SXCT - Điện, điện tử 26/08/2016 Ca 3

1320 90901537 NGUYEN VAN KIEN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 22/08/2016 Ca 1

1321 90901538 BUI VAN QUAN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 05/09/2016 Ca 1

1322 90901539 BUI NHU CHINH Nam SXCT - Kim loại 17/08/2016 Ca 1

1323 90901540 VI DUY THANH Nam Xây dựng 26/08/2016 Ca 3

1324 90901541 NGUYEN KHOA BAO Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 29/08/2016 Ca 1

1325 90901542 DANG THI HUYEN Nữ SXCT - Máy móc, cơ khí 30/08/2016 Ca 3

1326 90901543 QUACH VAN PHAP Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 29/08/2016 Ca 2

1327 90901544 DAO XUAN PHAP Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 19/08/2016 Ca 2

1328 90901545 TRAN VAN CHAU Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 05/09/2016 Ca 1

1329 90901546 NGUYEN DINH CUONG Nam SXCT - Dệt may 23/08/2016 Ca 1

1330 90901547 TRAN XUAN LONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 16/08/2016 Ca 3

1331 90901548 HOANG VAN CUONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 24/08/2016 Ca 3

1332 90901549 TRAN TRUNG KIEN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 05/09/2016 Ca 2

1333 90901550 PHAM BA THAO Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 22/08/2016 Ca 2

1334 90901551 LE TIEN THANH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 26/08/2016 Ca 1

1335 90901552 DAO XUAN TOAN Nam SXCT - Điện, điện tử 29/08/2016 Ca 2

1336 90901553 TRAN TUAN BANG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 31/08/2016 Ca 2

1337 90901554 DUONG TAN AN Nam Xây dựng 30/08/2016 Ca 3

1338 90901555 HA VAN TUNG Nam Nông nghiệp, chăn nuôi 30/08/2016 Ca 1

1339 90901556 TRUONG VAN HOAN Nam SXCT - Điện, điện tử 23/08/2016 Ca 3

1340 90901557 LE HUU THANG Nam Xây dựng 17/08/2016 Ca 2

1341 90901558 NGUYEN DAC MINH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 24/08/2016 Ca 2

1342 90901559 NGUYEN XUAN TRONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 18/08/2016 Ca 3

1343 90901560 DUONG VAN CUONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 05/09/2016 Ca 1

1344 90901561 LE VAN BAC Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 25/08/2016 Ca 1

1345 90901562 BUI DUC VAN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 19/08/2016 Ca 1

1346 90901563 NGUYEN VAN HOA Nam SXCT - Điện, điện tử 05/09/2016 Ca 1

1347 90901564 BUI VAN CA Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 23/08/2016 Ca 1

1348 90901565 LE NGOC TU Nam SXCT - Nhựa, cao su 22/08/2016 Ca 2

1349 90901566 QUACH THI HONG PHUONG Nữ SXCT - Điện, điện tử 19/08/2016 Ca 3

1350 90901567 LE THI TRANG Nữ SXCT - Nhựa, cao su 01/09/2016 Ca 3

1351 90901568 NGUYEN THI NHAN Nữ SXCT - Điện, điện tử 19/08/2016 Ca 1

1352 90901569 PHAM THI THU HUONG Nữ SXCT - Kim loại 01/09/2016 Ca 3

1353 90901570 DO DUC MANH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 05/09/2016 Ca 3

1354 90901571 DO HUY DUONG Nam Nông nghiệp, chăn nuôi 29/08/2016 Ca 3

1355 90901572 BUI THI MINH PHUONG Nữ SXCT - Thực phẩm 18/08/2016 Ca 3

1356 90901573 PHAM VAN VINH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 05/09/2016 Ca 3

1357 90901574 PHAN THI HUYEN Nữ SXCT - Máy móc, cơ khí 23/08/2016 Ca 3

1358 90901575 DAO XUAN DUNG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 01/09/2016 Ca 1

1359 90901576 DUONG DINH HOA Nam Xây dựng 24/08/2016 Ca 2

Page 30: DANH SÁCH CA THI KỲ THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH QUÝ 3colab.gov.vn/uploads/Ds ca thi CBt quy 3.2016.pdfStt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành - Nghề Ngày

1360 90901577 TRAN VAN BON Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 26/08/2016 Ca 3

1361 90901578 BUI VAN HOI Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 30/08/2016 Ca 3

1362 90901579 NGUYEN THI THUY Nữ SXCT - Thực phẩm 26/08/2016 Ca 1

1363 90901580 DOAN NGOC TOAN Nam Nông nghiệp, chăn nuôi 24/08/2016 Ca 3

1364 90901581 NGUYEN THI NGOC DUNG Nữ SXCT - Máy móc, cơ khí 25/08/2016 Ca 1

1365 90901582 PHAN THI LANH Nữ SXCT - Máy móc, cơ khí 26/08/2016 Ca 1

1366 90901583 LUONG HUY CUONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 17/08/2016 Ca 3

1367 90901584 NGUYEN THI TUYEN Nữ SXCT - Máy móc, cơ khí 22/08/2016 Ca 2

1368 90901585 NGUYEN LIEU Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 26/08/2016 Ca 2

1369 90901586 TRINH DUY LUU Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 18/08/2016 Ca 2

1370 90901587 LE DUY HOANG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 16/08/2016 Ca 1

1371 90901588 LE DINH NHAT Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 24/08/2016 Ca 3

1372 90901589 PHAM VAN DAT Nam SXCT - Giấy, gỗ 31/08/2016 Ca 2

1373 90901590 DAO DINH HUNG Nam SXCT - Kim loại 29/08/2016 Ca 3

1374 90901591 NGUYEN VAN CHUNG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 23/08/2016 Ca 1

1375 90901592 TRAN KHAC THO Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 17/08/2016 Ca 1

1376 90901593 BUI VAN TIEP Nam Xây dựng 01/09/2016 Ca 1

1377 90901594 NGUYEN KHAC HIEN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 01/09/2016 Ca 3

1378 90901595 NGUYEN VAN QUANG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 01/09/2016 Ca 1

1379 90901596 PHAM THACH THUY Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 31/08/2016 Ca 1

1380 90901597 LE DUC TANG Nam SXCT - Điện, điện tử 16/08/2016 Ca 2

1381 90901598 NGUYEN DUY DUC Nam SXCT - Thực phẩm 16/08/2016 Ca 3

1382 90901599 TRINH VAN THONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 26/08/2016 Ca 2

1383 90901600 PHAM BA HIEP Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 26/08/2016 Ca 3

1384 90901601 NGO VAN SON Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 25/08/2016 Ca 1

1385 90901602 VU VAN THUAN Nam SXCT - Kim loại 18/08/2016 Ca 1

1386 90901603 NGUYEN DUY MINH Nam Xây dựng 31/08/2016 Ca 3

1387 90901604 PHAM VAN CAO Nam SXCT - Nhựa, cao su 22/08/2016 Ca 3

1388 90901605 VU TIEN BAN Nam Xây dựng 18/08/2016 Ca 2

1389 90901606 VU KIM QUANG Nam SXCT - Nhựa, cao su 23/08/2016 Ca 1

1390 90901607 NGUYEN VAN TUAN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 18/08/2016 Ca 1

1391 90901608 NGUYEN VAN THUONG Nam Xây dựng 25/08/2016 Ca 2

1392 90901609 VU VAN TUYEN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 25/08/2016 Ca 1

1393 90901610 NGUYEN KIM XUONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 17/08/2016 Ca 1

1394 90901611 NGUYEN VAN THO Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 25/08/2016 Ca 3

1395 90901612 PHUNG VAN SINH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 05/09/2016 Ca 3

1396 90901613 LE HUU THANG Nam SXCT - Giấy, gỗ 22/08/2016 Ca 1

1397 90901614 BUI VAN KHANG Nam SXCT - Kim loại 01/09/2016 Ca 3

1398 90901615 DOAN THI HIEN Nữ SXCT - Điện, điện tử 01/09/2016 Ca 2

1399 90901616 DUONG VAN TY Nam Xây dựng 30/08/2016 Ca 2

1400 90901617 TRAN VAN DOC Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 01/09/2016 Ca 1

1401 90901618 NGUYEN NHU TOAN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 29/08/2016 Ca 2

1402 90901619 NGUYEN KHAC VINH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 16/08/2016 Ca 1

1403 90901620 MAI THI NHUNG Nữ SXCT - Điện, điện tử 23/08/2016 Ca 3

1404 90901621 CAO ANH DANG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 25/08/2016 Ca 1

1405 90901622 NGUYEN HA THU Nữ SXCT - Máy móc, cơ khí 24/08/2016 Ca 1

1406 90901623 NGUYEN MANH TUAN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 18/08/2016 Ca 1

Page 31: DANH SÁCH CA THI KỲ THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH QUÝ 3colab.gov.vn/uploads/Ds ca thi CBt quy 3.2016.pdfStt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành - Nghề Ngày

1407 90901624 TRAN DINH NAM Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 19/08/2016 Ca 1

1408 90901625 DANG THI THEM Nữ SXCT - Nhựa, cao su 17/08/2016 Ca 2

1409 90901626 NGUYEN THI THEM Nữ SXCT - Thực phẩm 24/08/2016 Ca 2

1410 90901627 CHU VAN TRUONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 24/08/2016 Ca 1

1411 90901628 QUACH MINH SON Nam SXCT - Điện, điện tử 19/08/2016 Ca 2

1412 90901629 TRAN DUY TRINH Nam SXCT - Điện, điện tử 26/08/2016 Ca 1

1413 90901630 DINH CONG THANH Nam SXCT - Điện, điện tử 16/08/2016 Ca 2

1414 90901631 LAI XUAN TRUONG Nam Xây dựng 05/09/2016 Ca 3

1415 90901632 DO XUAN CHIEN Nam Xây dựng 24/08/2016 Ca 3

1416 90901633 NGUYEN NGOC LUAN Nam Xây dựng 01/09/2016 Ca 1

1417 90901634 NGUYEN VAN TUAN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 05/09/2016 Ca 3

1418 90901635 NGUYEN THANG NAM Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 25/08/2016 Ca 1

1419 90901636 NGUYEN THE ANH Nam SXCT - Nhựa, cao su 19/08/2016 Ca 2

1420 90901637 NGUYEN KHANH ANH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 05/09/2016 Ca 3

1421 90901638 BUI VAN CUONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 05/09/2016 Ca 2

1422 90901639 MAU VAN DUNG Nam SXCT - Điện, điện tử 17/08/2016 Ca 1

1423 90901640 NGUYEN TIEN DAT Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 18/08/2016 Ca 3

1424 90901641 THAN VAN DONG Nam SXCT - Điện, điện tử 22/08/2016 Ca 2

1425 90901642 DANG HUU KIEN Nam SXCT - Nhựa, cao su 05/09/2016 Ca 2

1426 90901643 NGUYEN VAN BANG Nam Xây dựng 25/08/2016 Ca 2

1427 90901644 DAO THI KIM HUE Nữ Nông nghiệp, chăn nuôi 22/08/2016 Ca 2

1428 90901645 NGUYEN VAN BINH Nam Nông nghiệp, chăn nuôi 16/08/2016 Ca 2

1429 90901646 VU KHAC THANH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 30/08/2016 Ca 2

1430 90901647 DUONG HOAI NAM Nam Xây dựng 18/08/2016 Ca 3

1431 90901648 NGUYEN DINH ANH Nam SXCT - Kim loại 25/08/2016 Ca 1

1432 90901649 NGUYEN VAN MINH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 17/08/2016 Ca 2

1433 90901650 MAI VAN NGUYEN Nam Nông nghiệp, chăn nuôi 18/08/2016 Ca 1

1434 90901651 PHAM TIEN THANH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 18/08/2016 Ca 2

1435 90901652 VU VAN LUONG Nam Nông nghiệp, chăn nuôi 29/08/2016 Ca 3

1436 90901653 NGO QUANG TAI Nam Nông nghiệp, chăn nuôi 31/08/2016 Ca 3

1437 90901654 NGUYEN PHI LONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 05/09/2016 Ca 2

1438 90901655 DO DUC THINH Nam SXCT - Điện, điện tử 31/08/2016 Ca 2

1439 90901656 NGUYEN DINH THAI Nam SXCT - Kim loại 16/08/2016 Ca 3

1440 90901657 TRAN TRONG TOAN Nam SXCT - Điện, điện tử 17/08/2016 Ca 2

1441 90901658 NGUYEN VAN TRUONG Nam SXCT - Nhựa, cao su 16/08/2016 Ca 2

1442 90901659 THINH DUC TRUNG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 29/08/2016 Ca 3

1443 90901660 NGUYEN VAN DINH Nam Xây dựng 25/08/2016 Ca 3

1444 90901661 VU THI THU HA Nữ Nông nghiệp, chăn nuôi 25/08/2016 Ca 1

1445 90901662 LE TUAN ANH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 30/08/2016 Ca 3

1446 90901663 NGUYEN VAN CUONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 22/08/2016 Ca 3

1447 90901664 NGUYEN DANH HIEN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 19/08/2016 Ca 3

1448 90901665 NGUYEN THI THU Nữ SXCT - Dệt may 05/09/2016 Ca 3

1449 90901666 DO VAN NGOC Nam SXCT - Nhựa, cao su 01/09/2016 Ca 3

1450 90901667 CHU VIET TAP Nam Nông nghiệp, chăn nuôi 01/09/2016 Ca 2

1451 90901668 NGUYEN THI HONG GAM Nữ Nông nghiệp, chăn nuôi 31/08/2016 Ca 1

1452 90901669 NGUYEN THI LUA Nữ SXCT - Dệt may 22/08/2016 Ca 2

1453 90901670 DO VAN QUAN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 25/08/2016 Ca 3

Page 32: DANH SÁCH CA THI KỲ THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH QUÝ 3colab.gov.vn/uploads/Ds ca thi CBt quy 3.2016.pdfStt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành - Nghề Ngày

1454 90901671 TRINH XUAN DICH TRUNG Nam SXCT - Điện, điện tử 23/08/2016 Ca 1

1455 90901672 NGUYEN NGOC SON Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 17/08/2016 Ca 2

1456 90901673 LE VAN DAI Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 24/08/2016 Ca 3

1457 90901674 CAO VAN LUYEN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 05/09/2016 Ca 3

1458 90901675 PHUNG TRUNG HAU Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 19/08/2016 Ca 1

1459 90901676 HOANG XUAN TUAN Nam SXCT - Giấy, gỗ 25/08/2016 Ca 2

1460 90901677 BUI VAN HOI Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 30/08/2016 Ca 3

1461 90901678 VU VAN HIEN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 26/08/2016 Ca 3

1462 90901679 DUONG VAN QUANG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 18/08/2016 Ca 1

1463 90901680 HOANG MINH LUONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 22/08/2016 Ca 2

1464 90901681 VU DUY NHAN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 19/08/2016 Ca 2

1465 90901682 NGUYEN DANG SON Nam SXCT - Giấy, gỗ 19/08/2016 Ca 2

1466 90901683 DINH VAN BO Nam Xây dựng 29/08/2016 Ca 1

1467 90901684 DO VAN THUONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 22/08/2016 Ca 3

1468 90901685 NGUYEN DUY HIEU Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 18/08/2016 Ca 2

1469 90901686 DANG DINH SON Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 31/08/2016 Ca 2

1470 90901687 BUI HUY CUONG Nam SXCT - Kim loại 16/08/2016 Ca 2

1471 90901688 NGUYEN KIEN QUYET Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 05/09/2016 Ca 1

1472 90901689 LE THI VAN Nữ SXCT - Máy móc, cơ khí 17/08/2016 Ca 2

1473 90901690 NGUYEN VAN CHUAN Nam SXCT - Kim loại 30/08/2016 Ca 2

1474 90901691 NGUYEN DINH LAP Nam Xây dựng 30/08/2016 Ca 2

1475 90901692 PHAM THI LAN Nữ SXCT - Điện, điện tử 05/09/2016 Ca 2

1476 90901693 NGUYEN TRONG TUONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 18/08/2016 Ca 3

1477 90901695 TRAN CAO SANG Nam Xây dựng 16/08/2016 Ca 2

1478 90901696 NGUYEN KHAC HIEU Nam Xây dựng 19/08/2016 Ca 3

1479 90901697 VU MINH TUAN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 26/08/2016 Ca 2

1480 90901698 NGUYEN VAN CHUNG Nam SXCT - Kim loại 31/08/2016 Ca 2

1481 90901699 VU DUY THUONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 24/08/2016 Ca 3

1482 90901700 DO NGOC QUANG Nam SXCT - Kim loại 25/08/2016 Ca 2

1483 90901701 VU THI GIANG Nữ SXCT - Điện, điện tử 18/08/2016 Ca 3

1484 90901702 NGUYEN THI HANG Nữ SXCT - Máy móc, cơ khí 25/08/2016 Ca 2

1485 90901703 LE THANH CAN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 29/08/2016 Ca 1

1486 90901704 TRAN DUC HOAN Nam Nông nghiệp, chăn nuôi 24/08/2016 Ca 1

1487 90901705 TRAN VAN DUNG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 30/08/2016 Ca 3

1488 90901706 NGUYEN THI DON Nữ SXCT - Nhựa, cao su 31/08/2016 Ca 2

1489 90901707 LE NANG HUY Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 23/08/2016 Ca 2

1490 90901708 PHAM VAN TUYEN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 23/08/2016 Ca 2

1491 90901709 PHAM KIM GIANG Nam SXCT - Kim loại 01/09/2016 Ca 2

1492 90901710 LE VAN TINH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 16/08/2016 Ca 3

1493 90901711 NGUYEN DUC NHAT Nam SXCT - Điện, điện tử 19/08/2016 Ca 3

1494 90901712 NGUYEN NGOC THE Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 16/08/2016 Ca 1

1495 90901713 QUACH VAN DUAN Nam SXCT - Điện, điện tử 25/08/2016 Ca 2

1496 90901714 LY XUAN TRI Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 22/08/2016 Ca 1

1497 90901715 DOAN VAN DUONG Nam SXCT - Dệt may 23/08/2016 Ca 3

1498 90901716 QUACH CONG LUONG Nam SXCT - Điện, điện tử 19/08/2016 Ca 3

1499 90901717 HOANG KIM SU Nam SXCT - Nhựa, cao su 18/08/2016 Ca 2

1500 90901718 NGO QUOC HUY Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 05/09/2016 Ca 3

Page 33: DANH SÁCH CA THI KỲ THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH QUÝ 3colab.gov.vn/uploads/Ds ca thi CBt quy 3.2016.pdfStt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành - Nghề Ngày

1501 90901719 NGO VAN BINH Nam SXCT - Điện, điện tử 23/08/2016 Ca 1

1502 90901720 DOAN KE HOACH Nam Xây dựng 31/08/2016 Ca 1

1503 90901721 PHAM VAN NAM Nam Xây dựng 01/09/2016 Ca 3

1504 90901722 NGUYEN VAN SANH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 17/08/2016 Ca 3

1505 90901723 BUI NGOC SY Nam SXCT - Nhựa, cao su 17/08/2016 Ca 3

1506 90901724 NGUYEN KHUONG DUY Nam SXCT - Điện, điện tử 23/08/2016 Ca 1

1507 90901725 PHAM KHAC CHUNG Nam SXCT - Điện, điện tử 19/08/2016 Ca 1

1508 90902001 NGUYEN NGOC THUAN Nam Nông nghiệp, chăn nuôi 01/09/2016 Ca 2

1509 90902002 LE VAN THANH Nam SXCT - Điện, điện tử 18/08/2016 Ca 2

1510 90902003 DANG VAN DUOC Nam SXCT - Nhựa, cao su 17/08/2016 Ca 3

1511 90902004 DO TAM SANG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 19/08/2016 Ca 3

1512 90902005 NGUYEN HUU DUONG Nam Xây dựng 30/08/2016 Ca 3

1513 90902006 LE VAN DUY Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 01/09/2016 Ca 3

1514 90902007 LE KIM HANH Nữ Nông nghiệp, chăn nuôi 19/08/2016 Ca 1

1515 90902008 LANH THI DUYEN Nữ SXCT - Điện, điện tử 31/08/2016 Ca 1

1516 90902009 LUONG PHU TUC Nam SXCT - Điện, điện tử 25/08/2016 Ca 3

1517 90902010 NGUYEN THANH PHONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 30/08/2016 Ca 1

1518 90902011 PHAM VAN PHUNG Nam Xây dựng 01/09/2016 Ca 2

1519 90902012 PHAM QUANG DUY Nam SXCT - Điện, điện tử 23/08/2016 Ca 2

1520 90902013 VO ANH NHON Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 01/09/2016 Ca 1

1521 90902014 BUI HONG HAI Nam Xây dựng 01/09/2016 Ca 3

1522 90902015 TRUONG NGOC HUONG Nữ SXCT - Thực phẩm 19/08/2016 Ca 3

1523 90902016 HO PHI LONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 26/08/2016 Ca 2

1524 90902017 LE QUOC VAN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 22/08/2016 Ca 3

1525 90902018 VO THI PHUONG THAO Nữ SXCT - Nhựa, cao su 31/08/2016 Ca 1

1526 90902019 NGUYEN VAN HIEN Nam SXCT - Nhựa, cao su 18/08/2016 Ca 2

1527 90902020 CU VAN HET Nam Xây dựng 25/08/2016 Ca 3

1528 90902021 HUYNH THI THUY AN Nữ SXCT - Điện, điện tử 01/09/2016 Ca 1

1529 90902022 VU MINH HOANG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 30/08/2016 Ca 2

1530 90902023 NGUYEN THANH HAI VAN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 25/08/2016 Ca 3

1531 90902024 LE DUC HUNG Nam SXCT - Dệt may 19/08/2016 Ca 1

1532 90902025 LAM MINH TRANG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 17/08/2016 Ca 2

1533 90902026 TRAN VAN HIEP Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 26/08/2016 Ca 1

1534 90902027 NGUYEN TRONG NHAN Nam SXCT - Dệt may 31/08/2016 Ca 1

1535 90902028 TRAN HOANG EM Nam SXCT - Điện, điện tử 01/09/2016 Ca 2

1536 90902029 BUI VAN TUYEN Nam Nông nghiệp, chăn nuôi 01/09/2016 Ca 3

1537 90902030 NGO THI HUYEN CHAN Nữ SXCT - Nhựa, cao su 31/08/2016 Ca 3

1538 90902031 NGUYEN CONG THANH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 25/08/2016 Ca 2

1539 90902032 PHAM NGOC AN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 30/08/2016 Ca 3

1540 90902033 DANG HOANG BIEN Nam Xây dựng 01/09/2016 Ca 3

1541 90902034 HUYNH TAN AN Nam SXCT - Điện, điện tử 31/08/2016 Ca 1

1542 90902035 LAM THI THUY AN Nữ SXCT - Điện, điện tử 16/08/2016 Ca 3

1543 90902036 DUONG HOAI BAO Nam SXCT - Điện, điện tử 26/08/2016 Ca 1

1544 90902037 LE THI HONG NHU Nữ SXCT - Thực phẩm 01/09/2016 Ca 2

1545 90902038 NGUYEN HONG NHIEN Nữ SXCT - Máy móc, cơ khí 25/08/2016 Ca 2

1546 90902039 LAM KIEU DIEM Nữ Nông nghiệp, chăn nuôi 01/09/2016 Ca 2

1547 90902040 CAO THANH TIEN Nam Nông nghiệp, chăn nuôi 19/08/2016 Ca 3

Page 34: DANH SÁCH CA THI KỲ THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH QUÝ 3colab.gov.vn/uploads/Ds ca thi CBt quy 3.2016.pdfStt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành - Nghề Ngày

1548 90902041 LE BINH TAY Nam Xây dựng 26/08/2016 Ca 2

1549 90902042 NGUYEN THI ANH Nữ Nông nghiệp, chăn nuôi 18/08/2016 Ca 1

1550 90902043 DAO VAN BUC Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 29/08/2016 Ca 3

1551 90902044 NGUYEN VAN LUU Nam Xây dựng 24/08/2016 Ca 1

1552 90902045 NGO DINH HAI Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 25/08/2016 Ca 1

1553 90902046 NGUYEN VAN TOAN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 24/08/2016 Ca 2

1554 90902047 NGUYEN VAN PHUOC Nam SXCT - Điện, điện tử 22/08/2016 Ca 2

1555 90902048 DO HOANG NAM Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 25/08/2016 Ca 1

1556 90902049 NGUYEN DUNG TOAN Nam SXCT - Nhựa, cao su 17/08/2016 Ca 3

1557 90902050 NGUYEN THANH TRUNG Nam SXCT - Nhựa, cao su 01/09/2016 Ca 1

1558 90902051 VO THI THU THAO Nữ Nông nghiệp, chăn nuôi 24/08/2016 Ca 3

1559 90902052 NGUYEN THANH LAM Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 24/08/2016 Ca 2

1560 90902053 TRAN PHAN THANH LOC Nam Xây dựng 31/08/2016 Ca 2

1561 90902054 PHAM VAN HOA Nam SXCT - Nhựa, cao su 22/08/2016 Ca 3

1562 90902055 LE VAN TUNG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 31/08/2016 Ca 2

1563 90902056 NGUYEN VAN HAI Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 31/08/2016 Ca 3

1564 90902057 LE VAN HOANG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 23/08/2016 Ca 2

1565 90902058 LE THANH TRIEU Nam SXCT - Nhựa, cao su 25/08/2016 Ca 1

1566 90902059 TRINH LAM PHUONG Nam Xây dựng 17/08/2016 Ca 1

1567 90902060 PHAM VAN TU Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 19/08/2016 Ca 1

1568 90902061 DANG NGOC NHI Nữ SXCT - Điện, điện tử 24/08/2016 Ca 1

1569 90902062 VO HAI PHUONG Nam Xây dựng 16/08/2016 Ca 1

1570 90902063 VO THI DIEM MY Nữ SXCT - Điện, điện tử 29/08/2016 Ca 3

1571 90902064 HUYNH CHI LINH Nam SXCT - Điện, điện tử 16/08/2016 Ca 3

1572 90902065 DINH VAN BINH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 30/08/2016 Ca 1

1573 90902066 PHAM THE MY Nam Xây dựng 29/08/2016 Ca 1

1574 90902067 NGUYEN NGOC NAM Nam Xây dựng 30/08/2016 Ca 1

1575 90902068 HUYNH THIEN KHIEM Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 26/08/2016 Ca 3

1576 90902069 CHAU MINH KHOA Nam SXCT - Điện, điện tử 24/08/2016 Ca 1

1577 90902070 HUYNH THI MY HANH Nữ SXCT - Nhựa, cao su 05/09/2016 Ca 3

1578 90902071 VO QUOC PHONG Nam Xây dựng 24/08/2016 Ca 1

1579 90902072 LE THANH DUNG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 19/08/2016 Ca 3

1580 90902073 VU DINH CHIEN Nam SXCT - Kim loại 26/08/2016 Ca 2

1581 90902074 VO DUY LUONG Nam SXCT - Kim loại 24/08/2016 Ca 1

1582 90902075 DOAN KIM THUY Nữ SXCT - Điện, điện tử 22/08/2016 Ca 3

1583 90902076 NGUYEN MINH HUONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 05/09/2016 Ca 3

1584 90902077 NGO VAN LOI Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 18/08/2016 Ca 2

1585 90902078 TRAN VAN CON Nam SXCT - Giấy, gỗ 22/08/2016 Ca 2

1586 90902079 PHAM LANG Nam SXCT - Nhựa, cao su 30/08/2016 Ca 3

1587 90902080 DANG VU Nam SXCT - Nhựa, cao su 05/09/2016 Ca 3

1588 90902081 DO LE QUOC CUONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 23/08/2016 Ca 3

1589 90902082 PHAM VAN DANG Nam SXCT - Kim loại 31/08/2016 Ca 2

1590 90902083 ONG VAN DU Nam SXCT - Kim loại 24/08/2016 Ca 3

1591 90902084 NGUYEN THI NGOC HUONG Nữ Nông nghiệp, chăn nuôi 05/09/2016 Ca 2

1592 90902085 NGUYEN VAN HOANG Nam Nông nghiệp, chăn nuôi 30/08/2016 Ca 3

1593 90902086 TRUONG VAN HUE TAM Nam SXCT - Nhựa, cao su 25/08/2016 Ca 2

1594 90902087 NGUYEN THAI PHUONG Nam SXCT - Điện, điện tử 16/08/2016 Ca 3

Page 35: DANH SÁCH CA THI KỲ THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH QUÝ 3colab.gov.vn/uploads/Ds ca thi CBt quy 3.2016.pdfStt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành - Nghề Ngày

1595 90902088 TON LONG VU Nam SXCT - Nhựa, cao su 29/08/2016 Ca 3

1596 90902089 NGUYEN PHU TRUOC Nam SXCT - Giấy, gỗ 24/08/2016 Ca 2

1597 90902090 NGUYEN THI THUY DUNG Nữ SXCT - Thực phẩm 25/08/2016 Ca 2

1598 90902091 DANG THI PHI GIAO Nữ SXCT - Thực phẩm 31/08/2016 Ca 1

1599 90902092 TRUONG THANH PHUOC Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 24/08/2016 Ca 2

1600 90902093 PHAN VAN THANG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 24/08/2016 Ca 1

1601 90902094 TRAN QUOC TRAM Nam SXCT - Nhựa, cao su 31/08/2016 Ca 3

1602 90902095 NGUYEN TIEN TRIEN Nam SXCT - Điện, điện tử 24/08/2016 Ca 3

1603 90902096 PHAN VAN CAT Nam SXCT - Nhựa, cao su 17/08/2016 Ca 2

1604 90902097 VO VAN TUONG Nam SXCT - Điện, điện tử 19/08/2016 Ca 1

1605 90902098 NGUYEN THY TRUONG Nam SXCT - Nhựa, cao su 17/08/2016 Ca 1

1606 90902099NGUYEN HUYNH NHAT

LINHNam SXCT - Nhựa, cao su 19/08/2016 Ca 2

1607 90902100 NGUYEN THANH NHAT Nam SXCT - Giấy, gỗ 26/08/2016 Ca 2

1608 90902101 LAM THI NGOC THAO Nữ SXCT - Điện, điện tử 22/08/2016 Ca 3

1609 90902102 LE MINH THIA Nam Xây dựng 23/08/2016 Ca 3

1610 90902103 LY THE TAM Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 16/08/2016 Ca 1

1611 90902104 NGO VAN NHO Nam SXCT - Thực phẩm 23/08/2016 Ca 1

1612 90902105NGUYEN VIET QUANG

VINHNam SXCT - Máy móc, cơ khí 22/08/2016 Ca 3

1613 90902106 TRAN MINH TO Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 18/08/2016 Ca 2

1614 90902107 NGUYEN HONG LAM Nam SXCT - Thực phẩm 18/08/2016 Ca 3

1615 90902108 BUI HUU DUC Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 26/08/2016 Ca 2

1616 90902109 NGUYEN TAN TAI Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 16/08/2016 Ca 1

1617 90902110 TRAN THANH LAC Nam SXCT - Thực phẩm 31/08/2016 Ca 3

1618 90902111 NGUYEN VAN QUOC Nam Xây dựng 26/08/2016 Ca 3

1619 90902112 NGUYEN THAI SON Nam SXCT - Kim loại 18/08/2016 Ca 1

1620 90902113 LE VU LINH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 18/08/2016 Ca 3

1621 90902114 LE SY THANH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 16/08/2016 Ca 2

1622 90902115 NGUYEN CHI THANH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 24/08/2016 Ca 1

1623 90902116 TRAN DUC TOAN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 25/08/2016 Ca 2

1624 90902117 DUONG TRUONG VU Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 23/08/2016 Ca 3

1625 90902118 VO HUU LOC Nam Nông nghiệp, chăn nuôi 22/08/2016 Ca 2

1626 90902119 LE VIET THANG Nam Xây dựng 16/08/2016 Ca 1

1627 90902120 NGUYEN TIEN SY Nam SXCT - Kim loại 25/08/2016 Ca 2

1628 90902121 TRAN NGOC DONG Nam Nông nghiệp, chăn nuôi 17/08/2016 Ca 2

1629 90902122 TRAN THANH TAM Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 24/08/2016 Ca 3

1630 90902123 TRAN QUANG MINH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 18/08/2016 Ca 3

1631 90902124 TRAN QUOC HUY Nam Xây dựng 16/08/2016 Ca 1

1632 90902125 NGUYEN HUU THONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 22/08/2016 Ca 1

1633 90902126 PHAM THI THUY DUONG Nữ SXCT - Nhựa, cao su 16/08/2016 Ca 3

1634 90902127 NGUYEN MINH TRI Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 23/08/2016 Ca 1

1635 90902128 LE THI HA Nữ SXCT - Nhựa, cao su 24/08/2016 Ca 3

1636 90902129 HONG MINH NHUT Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 30/08/2016 Ca 1

1637 90902130 CHUNG THI DIEU HOA Nữ SXCT - Điện, điện tử 25/08/2016 Ca 2

1638 90902131 NGUYEN HONG PHUC Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 23/08/2016 Ca 1

1639 90902132 HUYNH PHUOC LOC Nam SXCT - Nhựa, cao su 29/08/2016 Ca 2

1640 90902133 HUYNH THI THU HUONG Nữ SXCT - Điện, điện tử 19/08/2016 Ca 3

1641 90902134 PHAN THI QUYNH NGOC Nữ Nông nghiệp, chăn nuôi 17/08/2016 Ca 3

Page 36: DANH SÁCH CA THI KỲ THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH QUÝ 3colab.gov.vn/uploads/Ds ca thi CBt quy 3.2016.pdfStt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành - Nghề Ngày

1642 90902135 LE NGUYEN PHUOC Nam SXCT - Nhựa, cao su 29/08/2016 Ca 1

1643 90902136 LE PHU TRUONG Nam SXCT - Nhựa, cao su 26/08/2016 Ca 2

1644 90902137 LAI KIM KHOI Nam SXCT - Điện, điện tử 16/08/2016 Ca 1

1645 90902138 PHAN VAN CHI THANH Nam SXCT - Kim loại 01/09/2016 Ca 1

1646 90902139 NGUYEN THANH VU Nam Nông nghiệp, chăn nuôi 25/08/2016 Ca 3

1647 90902140 VO DONG VEN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 30/08/2016 Ca 1

1648 90902141 NGUYEN TAT THANH Nam Xây dựng 24/08/2016 Ca 2

1649 90902142 LE DINH AN Nam SXCT - Kim loại 31/08/2016 Ca 1

1650 90902143 NGUYEN THI BICH THUY Nữ Nông nghiệp, chăn nuôi 29/08/2016 Ca 3

1651 90902144 LE THI DIEU Nữ SXCT - Dệt may 17/08/2016 Ca 2

1652 90902145 DANG QUANG THO Nam SXCT - Dệt may 31/08/2016 Ca 3

1653 90902146 NGUYEN VAN KY Nam SXCT - Kim loại 17/08/2016 Ca 2

1654 90902147 HUYNH ANH DUNG Nam SXCT - Điện, điện tử 24/08/2016 Ca 3

1655 90902148 TRUONG THANH AN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 25/08/2016 Ca 2

1656 90902149 NGUYEN HUU SINH Nam SXCT - Điện, điện tử 29/08/2016 Ca 3

1657 90902150 THAI MINH THANG Nam Nông nghiệp, chăn nuôi 29/08/2016 Ca 2

1658 90902151 PHAM VAN TUYNH Nam SXCT - Điện, điện tử 19/08/2016 Ca 3

1659 90902152 NGUYEN THANH SANG Nam SXCT - Điện, điện tử 05/09/2016 Ca 1

1660 90902153 VO TRONG CHINH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 17/08/2016 Ca 2

1661 90902154 DUONG THI TRUC QUYNH Nữ SXCT - Nhựa, cao su 17/08/2016 Ca 2

1662 90902155 DUONG NGOC HOA Nam SXCT - Nhựa, cao su 30/08/2016 Ca 2

1663 90902156 LE THI THUY NGAN Nữ SXCT - Điện, điện tử 19/08/2016 Ca 3

1664 90902157 TRAN NGOC KHOA Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 22/08/2016 Ca 1

1665 90902158 NGUYEN TRONG QUOC Nam SXCT - Kim loại 19/08/2016 Ca 3

1666 90902159 NGUYEN THANH CHAU Nam SXCT - Nhựa, cao su 29/08/2016 Ca 3

1667 90902160 THAI VIET KHOI Nam SXCT - Điện, điện tử 22/08/2016 Ca 1

1668 90902161 PHAM BA LOI Nam Xây dựng 31/08/2016 Ca 2

1669 90902162 HUYNH VAN SANG Nam SXCT - Điện, điện tử 26/08/2016 Ca 2

1670 90902163 NGUYEN VIET NGHIA Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 26/08/2016 Ca 3

1671 90902164 HUYNH THI THOA Nữ SXCT - Dệt may 16/08/2016 Ca 3

1672 90902165 NGUYEN MINH PHUNG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 23/08/2016 Ca 2

1673 90902166 THAI DINH NAM Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 31/08/2016 Ca 3

1674 90902167 NGUYEN THI THUY TRANG Nữ SXCT - Nhựa, cao su 18/08/2016 Ca 3

1675 90902168 TON KIM LAN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 29/08/2016 Ca 3

1676 90902169 NGUYEN VAN HAN Nam SXCT - Nhựa, cao su 01/09/2016 Ca 2

1677 90902170 PHAM CUONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 26/08/2016 Ca 2

1678 90902171 LE MINH TRUONG Nam SXCT - Thực phẩm 19/08/2016 Ca 3

1679 90902172 NGO THI HONG NHI Nữ SXCT - Dệt may 05/09/2016 Ca 1

1680 90902173 HUYNH NGOC HUY Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 29/08/2016 Ca 2

1681 90902174 TRUONG THI THU TRANG Nữ Nông nghiệp, chăn nuôi 01/09/2016 Ca 3

1682 90902175 NGUYEN DINH THAO Nam Xây dựng 19/08/2016 Ca 2

1683 90902176 TRAN THANH QUANG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 05/09/2016 Ca 2

1684 90902177 CHAU KY NAM Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 18/08/2016 Ca 1

1685 90902178 TRAN CONG TAM Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 26/08/2016 Ca 1

1686 90902179 TRAN DUY TUNG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 30/08/2016 Ca 2

1687 90902180 THIEU MINH THIEN Nam Nông nghiệp, chăn nuôi 23/08/2016 Ca 1

1688 90902181 TRAN VAN QUYEN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 17/08/2016 Ca 3

Page 37: DANH SÁCH CA THI KỲ THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH QUÝ 3colab.gov.vn/uploads/Ds ca thi CBt quy 3.2016.pdfStt Số báo danh Họ và tên Giới tính Ngành - Nghề Ngày

1689 90902182 QUACH DAI XUAT Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 17/08/2016 Ca 1

1690 90902183 NGUYEN QUANG HIEP Nam SXCT - Nhựa, cao su 31/08/2016 Ca 1

1691 90902184 PHUNG TRONG TUAN Nam SXCT - Nhựa, cao su 18/08/2016 Ca 1

1692 90902185 NGUYEN TAN LIEM Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 05/09/2016 Ca 2

1693 90902186 VO HOANG MINH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 22/08/2016 Ca 2

1694 90902187 LE HOAI TAM Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 31/08/2016 Ca 3

1695 90902188 LE THI HONG TUOI Nữ SXCT - Điện, điện tử 17/08/2016 Ca 3

1696 90902189 PHAN CHAU TUAN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 30/08/2016 Ca 2

1697 90902190 LE VAN DIEN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 23/08/2016 Ca 3

1698 90902191 LE THI KIM GIANG Nữ Nông nghiệp, chăn nuôi 30/08/2016 Ca 3

1699 90902192 TRAN THI NHIEU Nữ SXCT - Điện, điện tử 30/08/2016 Ca 2

1700 90902193 TRUONG TAN DAT Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 25/08/2016 Ca 1

1701 90902194 THICH THIEN TAM Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 19/08/2016 Ca 1

1702 90902195 DANG HAI AU Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 01/09/2016 Ca 1

1703 90902196 NGUYEN THANH NHO Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 22/08/2016 Ca 1

1704 90902197 VO THANH PHONG Nam Nông nghiệp, chăn nuôi 30/08/2016 Ca 2

1705 90902198 TRAN THI MINH THU Nữ SXCT - Máy móc, cơ khí 19/08/2016 Ca 1

1706 90902199 HO DUONG THUY Nữ SXCT - Dệt may 23/08/2016 Ca 2

1707 90902200 TRAN HUU DINH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 29/08/2016 Ca 2

1708 90902201 PHAN HUU CUONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 18/08/2016 Ca 2

1709 90902202 NGUYEN ANH LINH Nam SXCT - Kim loại 25/08/2016 Ca 3

1710 90902203 DANG QUOC DUNG Nam SXCT - Kim loại 31/08/2016 Ca 3

1711 90902204 TRAN NGOC DINH Nam SXCT - Kim loại 23/08/2016 Ca 2

1712 90902205 VU HUU THOAI Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 30/08/2016 Ca 3

1713 90902206 TRAN DINH TAM Nam SXCT - Điện, điện tử 23/08/2016 Ca 2

1714 90902207 BUI THI KIEU TRANG Nữ SXCT - Giấy, gỗ 17/08/2016 Ca 1

1715 90902208 THAI DINH HUU Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 22/08/2016 Ca 1

1716 90902209 VI VAN DIEN Nam SXCT - Điện, điện tử 23/08/2016 Ca 3

1717 90902210 TRAN VAN CU Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 23/08/2016 Ca 3

1718 90902211 LUU MINH VUONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 05/09/2016 Ca 2

1719 90902212 NGUYEN THI THUY Nữ Nông nghiệp, chăn nuôi 17/08/2016 Ca 2

1720 90902213 NGUYEN VAN SINH Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 16/08/2016 Ca 2

1721 90902214 DUONG QUOC TRUYEN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 24/08/2016 Ca 3

1722 90902215 TRAN XUAN KHAM Nam SXCT - Kim loại 17/08/2016 Ca 1

1723 90902216 LE VAN HOANG EM Nam SXCT - Nhựa, cao su 19/08/2016 Ca 3

1724 90902217 NGUYEN TAN HEN Nam SXCT - Nhựa, cao su 05/09/2016 Ca 2

1725 90902218 DUONG VAN TRUONG Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 19/08/2016 Ca 2

1726 90902219 NGO PHUOC AN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 31/08/2016 Ca 2

1727 90902220 NGUYEN THI HONG TRANG Nữ SXCT - Điện, điện tử 23/08/2016 Ca 3

1728 90902221 NGUYEN VINH TOAN Nam SXCT - Máy móc, cơ khí 01/09/2016 Ca 1

1729 90902222 TRAN VAN DIEM Nam Nông nghiệp, chăn nuôi 31/08/2016 Ca 3

1730 90902223 BUI DUC HOANG Nam SXCT - Nhựa, cao su 26/08/2016 Ca 2