danh sÁch ca thi tiẾng hÀn trÊn mÁy tÍnh kỲ 2 nĂm …colab.gov.vn/uploads/12.8.2019 thi...

22
STT Số Báo Danh Họ và tên Giới tính Ngành đăng ký Ngày thi Ca Thi 1 90800001 Nguyễn Văn Xuân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 4 2 90800002 Vũ Văn Cường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 3 3 90800003 Lê Văn Đức Nam SXCT-Thực phẩm 23/08/2019 Ca 3 4 90800004 Nguyễn Tuấn Hân Nam SXCT-Kim loại 23/08/2019 Ca 4 5 90800005 Nguyễn Đức Tài Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 4 6 90800006 Lê Văn Hùng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 1 7 90800007 Chu Văn Tài Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 3 8 90800008 Nguyễn Văn Chung Nam SXCT-Điện, điện tử 22/08/2019 Ca 3 9 90800009 Bùi Văn Tiến Nam SXCT-Nhựa, cao su 20/08/2019 Ca 1 10 90800010 Nguyễn Xuân Nghiêm Nam SXCT-Nhựa, cao su 26/08/2019 Ca 2 11 90800011 Dương Mạnh Thắng Nam SXCT-Điện, điện tử 26/08/2019 Ca 2 12 90800012 Ngô Văn Lộc Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 3 13 90800013 Ngô Văn Biên Nam SXCT-Điện, điện tử 23/08/2019 Ca 3 14 90800014 Nguyễn Đình Đông Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 4 15 90800015 Nguyễn Tiến Hải Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 1 16 90800016 Nguyễn Trí Thanh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 3 17 90800017 Lưu Văn Tưởng Nam SXCT-Nhựa, cao su 20/08/2019 Ca 4 18 90800018 Lê Văn Quỳnh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 2 19 90800019 Hoàng Trung Thủy Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 2 20 90800020 Vương Văn Quyết Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 4 21 90800021 Vũ Văn Cuối Nam Nông nghiệp 19/08/2019 Ca 1 22 90800022 Cao Minh Hải Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 4 23 90800023 Lê VĂn Tới Nam SXCT-Nhựa, cao su 19/08/2019 Ca 4 24 90800024 Trần Xuân Trường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 2 25 90800025 Trần Thế Duy Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 2 26 90800026 Nguyễn Thị Thu Nữ SXCT - Vải, May mặc 19/08/2019 Ca 4 27 90800027 Đào Văn Hưởng Nam SXCT-Kim loại 21/08/2019 Ca 4 28 90800028 Hà Văn Vũ Nam Xây Dựng 19/08/2019 Ca 2 29 90800029 Nguyễn Xuân Thơm Nam SXCT-Nhựa, cao su 23/08/2019 Ca 1 30 90800030 Trần Công Minh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 1 31 90800031 Tạ Văn Khang Nam SXCT-Điện, điện tử 20/08/2019 Ca 3 32 90800032 Nguyễn Ngọc Chung Nam SXCT-Nhựa, cao su 21/08/2019 Ca 4 33 90800034 Vũ Văn Tập Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 1 34 90800035 Bùi Huy Lộc Nam SXCT-Nhựa, cao su 19/08/2019 Ca 4 35 90800036 Vũ Thị Thúy Vân Nữ Nông nghiệp 19/08/2019 Ca 3 36 90800037 Vũ Văn Bắc Nam SXCT-Điện, điện tử 23/08/2019 Ca 1 37 90800038 Lê Văn Hướng Nam SXCT-Kim loại 20/08/2019 Ca 2 38 90800039 Nguyễn Hữu Khánh Nam SXCT-Điện, điện tử 23/08/2019 Ca 3 39 90800040 Nguyễn Văn Công Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 1 40 90800041 Nguyễn Tiến Mạnh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 4 41 90800042 Quang Văn Chanh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 4 42 90800043 Đào Xuân Toản Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 4 43 90800044 Nguyễn Gia Hoàng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 3 44 90800045 Trần Mạnh Hiệp Nam SXCT-Điện, điện tử 26/08/2019 Ca 4 45 90800046 Lê Hữu Công Tuấn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 2 46 90800047 Nguyễn Văn Luân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 4 DANH SÁCH CA THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH KỲ 2 NĂM 2019

Upload: others

Post on 06-Sep-2019

11 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

STT Số Báo Danh Họ và tên Giới tính Ngành đăng ký Ngày thi Ca Thi

1 90800001 Nguyễn Văn Xuân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 4

2 90800002 Vũ Văn Cường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 3

3 90800003 Lê Văn Đức Nam SXCT-Thực phẩm 23/08/2019 Ca 3

4 90800004 Nguyễn Tuấn Hân Nam SXCT-Kim loại 23/08/2019 Ca 4

5 90800005 Nguyễn Đức Tài Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 4

6 90800006 Lê Văn Hùng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 1

7 90800007 Chu Văn Tài Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 3

8 90800008 Nguyễn Văn Chung Nam SXCT-Điện, điện tử 22/08/2019 Ca 3

9 90800009 Bùi Văn Tiến Nam SXCT-Nhựa, cao su 20/08/2019 Ca 1

10 90800010 Nguyễn Xuân Nghiêm Nam SXCT-Nhựa, cao su 26/08/2019 Ca 2

11 90800011 Dương Mạnh Thắng Nam SXCT-Điện, điện tử 26/08/2019 Ca 2

12 90800012 Ngô Văn Lộc Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 3

13 90800013 Ngô Văn Biên Nam SXCT-Điện, điện tử 23/08/2019 Ca 3

14 90800014 Nguyễn Đình Đông Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 4

15 90800015 Nguyễn Tiến Hải Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 1

16 90800016 Nguyễn Trí Thanh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 3

17 90800017 Lưu Văn Tưởng Nam SXCT-Nhựa, cao su 20/08/2019 Ca 4

18 90800018 Lê Văn Quỳnh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 2

19 90800019 Hoàng Trung Thủy Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 2

20 90800020 Vương Văn Quyết Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 4

21 90800021 Vũ Văn Cuối Nam Nông nghiệp 19/08/2019 Ca 1

22 90800022 Cao Minh Hải Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 4

23 90800023 Lê VĂn Tới Nam SXCT-Nhựa, cao su 19/08/2019 Ca 4

24 90800024 Trần Xuân Trường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 2

25 90800025 Trần Thế Duy Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 2

26 90800026 Nguyễn Thị Thu Nữ SXCT - Vải, May mặc 19/08/2019 Ca 4

27 90800027 Đào Văn Hưởng Nam SXCT-Kim loại 21/08/2019 Ca 4

28 90800028 Hà Văn Vũ Nam Xây Dựng 19/08/2019 Ca 2

29 90800029 Nguyễn Xuân Thơm Nam SXCT-Nhựa, cao su 23/08/2019 Ca 1

30 90800030 Trần Công Minh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 1

31 90800031 Tạ Văn Khang Nam SXCT-Điện, điện tử 20/08/2019 Ca 3

32 90800032 Nguyễn Ngọc Chung Nam SXCT-Nhựa, cao su 21/08/2019 Ca 4

33 90800034 Vũ Văn Tập Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 1

34 90800035 Bùi Huy Lộc Nam SXCT-Nhựa, cao su 19/08/2019 Ca 4

35 90800036 Vũ Thị Thúy Vân Nữ Nông nghiệp 19/08/2019 Ca 3

36 90800037 Vũ Văn Bắc Nam SXCT-Điện, điện tử 23/08/2019 Ca 1

37 90800038 Lê Văn Hướng Nam SXCT-Kim loại 20/08/2019 Ca 2

38 90800039 Nguyễn Hữu Khánh Nam SXCT-Điện, điện tử 23/08/2019 Ca 3

39 90800040 Nguyễn Văn Công Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 1

40 90800041 Nguyễn Tiến Mạnh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 4

41 90800042 Quang Văn Chanh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 4

42 90800043 Đào Xuân Toản Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 4

43 90800044 Nguyễn Gia Hoàng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 3

44 90800045 Trần Mạnh Hiệp Nam SXCT-Điện, điện tử 26/08/2019 Ca 4

45 90800046 Lê Hữu Công Tuấn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 2

46 90800047 Nguyễn Văn Luân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 4

DANH SÁCH CA THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH KỲ 2 NĂM 2019

STT Số Báo Danh Họ và tên Giới tính Ngành đăng ký Ngày thi Ca Thi

47 90800048 Bùi Đức Thắng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 2

48 90800049 Trần Sỹ Quỳnh Nam Xây Dựng 22/08/2019 Ca 3

49 90800050 Phạm Trung Thành Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 1

50 90800051 Nguyễn Thanh Cương Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 4

51 90800052 Lê Văn Hà Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 1

52 90800053 Nguyễn Văn Nam Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 3

53 90800054 Nguyễn Văn Thái Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 1

54 90800055 Vũ Văn Sỹ Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 3

55 90800056 Nguyễn Anh Định Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 3

56 90800057 Dương Văn Tiến Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 1

57 90800058 Hoàng Văn Tiệp Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 3

58 90800059 Nịnh Thị Lý Nữ Nông nghiệp 22/08/2019 Ca 2

59 90800060 Nguyễn Khả Đại Nam SXCT-Kim loại 21/08/2019 Ca 1

60 90800061 Nguyễn Lương Lập Nam SXCT-Nhựa, cao su 21/08/2019 Ca 4

61 90800062 Hoàng Văn Linh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 1

62 90800063 Chu Văn Song Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 2

63 90800064 Loan Văn Năm Nam Nông nghiệp 20/08/2019 Ca 2

64 90800065 Vũ Văn Tập Nam Nông nghiệp 23/08/2019 Ca 3

65 90800066 Mai Thị Lệ Nữ SXCT-Nhựa, cao su 26/08/2019 Ca 4

66 90800067 Ngô Văn Thi Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 1

67 90800068 Dương Văn Thuấn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 1

68 90800069 Vi VĂn Ninh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 3

69 90800070 Hoàng Đức Hà Nam Nông nghiệp 23/08/2019 Ca 3

70 90800071 Nguyễn Tân Xuân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 2

71 90800072 Dương Văn Phán Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 4

72 90800073 Vũ Văn Hiệp Nam SXCT-Nhựa, cao su 22/08/2019 Ca 1

73 90800074 Đào Phù Anh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 3

74 90800075 Nguyễn Văn Trung Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 3

75 90800076 Trần Thị Vân Anh Nữ SXCT-Nhựa, cao su 21/08/2019 Ca 2

76 90800077 Phạm Văn Bình Nam SXCT-Điện, điện tử 23/08/2019 Ca 1

77 90800078 Ngô Văn Hiền Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 4

78 90800079 Nguyễn Văn Biên Nam SXCT-Điện, điện tử 21/08/2019 Ca 3

79 90800080 Phan Xuân Hưởng Nam SXCT-Kim loại 22/08/2019 Ca 2

80 90800081 Bùi Sỹ Tuyền Nam Xây Dựng 26/08/2019 Ca 1

81 90800082 Nguyễn VĂn Tuấn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 4

82 90800083 Phạm Văn Kình Nam SXCT-Nhựa, cao su 21/08/2019 Ca 1

83 90800084 Vũ Công Võ Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 3

84 90800085 Lê Quang Tốt Nam SXCT-Thực phẩm 20/08/2019 Ca 4

85 90800086 Nguyễn Hải Hà Nam SXCT-Kim loại 26/08/2019 Ca 3

86 90800087 Trần Thị Hồng Nữ SXCT-Điện, điện tử 21/08/2019 Ca 3

87 90800088 Lê Hồng Nam Nam SXCT-Nhựa, cao su 19/08/2019 Ca 2

88 90800089 Nguyễn Nhân Khoa Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 3

89 90800090 Nguyễn Văn Tùng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 2

90 90800091 Ngụy Phan Tuyến Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 1

91 90800092 Nguyễn Văn Quyết Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 3

92 90800093 Trần Văn Minh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 4

93 90800094 Trần Văn Hưng Nam SXCT-Nhựa, cao su 21/08/2019 Ca 3

94 90800095 Nguyễn Ngọc Vũ Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 2

95 90800096 Phạm Duy Hồng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 2

STT Số Báo Danh Họ và tên Giới tính Ngành đăng ký Ngày thi Ca Thi

96 90800097 Vũ Đình Hai Nam Xây Dựng 22/08/2019 Ca 4

97 90800098 Lãnh Thị Giang Nữ Nông nghiệp 23/08/2019 Ca 1

98 90800100 Nguyễn Xuân Anh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 2

99 90800101 Phạm Nữ Hoàng Linh Nữ Nông nghiệp 21/08/2019 Ca 2

100 90800102 Đào Văn Tài Nam SXCT-Điện, điện tử 19/08/2019 Ca 4

101 90800103 Vũ Ngọc Duẩn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 3

102 90800104 Nguyễn Bá Luyên Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 2

103 90800105 Giáp Văn Khanh Nam SXCT-Nhựa, cao su 20/08/2019 Ca 3

104 90800106 Nguyễn Văn Nam Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 3

105 90800107 Nguyễn Đình Trường Nam SXCT-Kim loại 21/08/2019 Ca 3

106 90800108 Nguyễn Quang Huy Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 3

107 90800109 Nguyễn Văn Cảnh Nam SXCT-Nhựa, cao su 26/08/2019 Ca 2

108 90800110 LÊ Bình Thanh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 2

109 90800111 Trần Xuân Vượng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 4

110 90800112 Nguyễn Quốc Bảo Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 2

111 90800113 Phạm Văn Quyết Nam Xây Dựng 26/08/2019 Ca 4

112 90800114 Trinh Quang Cường Nam SXCT-Nhựa, cao su 21/08/2019 Ca 3

113 90800115 Nguyễn Văn Trung Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 1

114 90800116 Bùi Đình Luận Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 3

115 90800117 Phạm Duy Thành Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 2

116 90800118 Nguyễn Văn Kiếm Nam Xây Dựng 22/08/2019 Ca 3

117 90800119 Hoàng Thị Hiên Nữ SXCT-Điện, điện tử 23/08/2019 Ca 2

118 90800120 Đao Văn Thức Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 3

119 90800121 Nguyễn Thị Nga Hằng Nữ Nông nghiệp 23/08/2019 Ca 4

120 90800122 Đoàn Đắc Luân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 3

121 90800123 Trần Tiến Ngọc Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 4

122 90800124 Đoàn Văn Kiên Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 2

123 90800125 Vũ Tiến Đại Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 3

124 90800126 Phạm Xuân Chiến Nam Nông nghiệp 20/08/2019 Ca 4

125 90800127 Vương Đình Cường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 2

126 90800128 Bùi Đức Lộc Nam Nông nghiệp 23/08/2019 Ca 2

127 90800129 Nguyễn Văn Hùng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 2

128 90800130 Nguyễn Thị Bích Hạnh Nữ SXCT-Nhựa, cao su 20/08/2019 Ca 2

129 90800131 Chu Thế Cương Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 1

130 90800132 Nguyễn Văn Soái Nam SXCT-Điện, điện tử 19/08/2019 Ca 2

131 90800133 Phạm Văn Hoan Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 3

132 90800134 Trần Xuân Bách Nam SXCT-Nhựa, cao su 23/08/2019 Ca 1

133 90800135 Đặng Văn Yên Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 1

134 90800136 Vũ Văn Nam Nam SXCT-Nhựa, cao su 20/08/2019 Ca 3

135 90800137 Phùng Văn Hữu Nam SXCT-Điện, điện tử 26/08/2019 Ca 4

136 90800138 Nguyễn Văn Dỏi Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 4

137 90800139 Dương VĂn Tuấn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 4

138 90800140 Dương VĂn Vĩnh Nam SXCT-Nhựa, cao su 23/08/2019 Ca 2

139 90800141 Lê Trọng Tuyên Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 2

140 90800142 Nguyễn Thịnh Vượng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 1

141 90800143 Đỗ Ánh Ngọc Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 2

142 90800144 Đặng Minh Thắng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 4

143 90800145 Bùi Đình Luyện Nam Xây Dựng 26/08/2019 Ca 1

144 90800146 Lê Văn Minh Nam SXCT-Nhựa, cao su 21/08/2019 Ca 3

STT Số Báo Danh Họ và tên Giới tính Ngành đăng ký Ngày thi Ca Thi

145 90800147 Nguyễn Thị Hảo Nữ SXCT-Thực phẩm 19/08/2019 Ca 4

146 90800148 Nguyễn Thị Tuyết Hồng Nữ SXCT - Vải, May mặc 20/08/2019 Ca 4

147 90800149 Trần Quốc Hoàn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 1

148 90800150 Dương Cao Đẳng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 1

149 90800151 Phạm Văn Bằng Nam Xây Dựng 21/08/2019 Ca 2

150 90800152 Phạm Văn Tú Nam SXCT-Điện, điện tử 20/08/2019 Ca 1

151 90800153 Nguyễn Văn Tuân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 3

152 90800154 Nguyễn Văn Vụ Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 1

153 90800155 Nguyễn Đức Nhân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 2

154 90800156 Bùi Văn Thể Nam SXCT-Nhựa, cao su 26/08/2019 Ca 1

155 90800157 Cà Thị Tín Nữ Nông nghiệp 21/08/2019 Ca 1

156 90800158 Bùi Xuân Tùng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 3

157 90800159 Đặng Thị Hảo Nữ SXCT-Thực phẩm 21/08/2019 Ca 2

158 90800160 Vũ Văn Tuấn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 4

159 90800161 Phạm Đình Hưng Nam SXCT-Kim loại 21/08/2019 Ca 1

160 90800162 Nguyễn Văn Giang Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 2

161 90800163 Nguyễn Huy Sang Nam SXCT-Nhựa, cao su 22/08/2019 Ca 1

162 90800164 Vũ Xuân Đoàn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 3

163 90800165 Nguyễn Quang Họa Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 1

164 90800166 Trần Văn Khánh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 2

165 90800167 Nguyễn Quý Đình Nam SXCT-Nhựa, cao su 23/08/2019 Ca 1

166 90800168 Nguyễn Văn Hảo Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 1

167 90800169 Phùng Văn Nam Nam SXCT-Gỗ, bột giấy 20/08/2019 Ca 2

168 90800170 Bùi Minh Tú Nam SXCT-Kim loại 21/08/2019 Ca 2

169 90800171 Đỗ Minh Sơn Nam SXCT-Kim loại 22/08/2019 Ca 2

170 90800172 Đinh Công Tài Nam SXCT-Kim loại 23/08/2019 Ca 3

171 90800173 Trần Tuấn Đệ Nam SXCT-Nhựa, cao su 20/08/2019 Ca 1

172 90800174 Nguyễn Trung Độ Nam SXCT-Nhựa, cao su 23/08/2019 Ca 2

173 90800175 Nguyễn Văn Hân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 1

174 90800176 Lê Văn Ánh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 4

175 90800177 Hoàng Hữu Lợi Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 1

176 90800178 Đào Văn Thiện Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 4

177 90800179 Hoàng Văn Tiệp Nam SXCT-Kim loại 20/08/2019 Ca 1

178 90800180 Dương Thế Nam Nam SXCT-Nhựa, cao su 20/08/2019 Ca 4

179 90800181 Đoàn VĂn Huấn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 3

180 90800182 Phạm Văn Truyền Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 3

181 90800183 Nguyễn Văn Minh Nam SXCT-Gỗ, bột giấy 22/08/2019 Ca 1

182 90800184 Trần Quang Hiên Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 2

183 90800185 Nguyễn Văn Việt Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 1

184 90800186 Vầy Long Nam SXCT-Nhựa, cao su 22/08/2019 Ca 4

185 90800187 Nguyễn Thị Loan Nữ Nông nghiệp 19/08/2019 Ca 4

186 90800188 La Văn Khôi Nam Nông nghiệp 21/08/2019 Ca 2

187 90800189 Phạm Thị Ngân Nữ Nông nghiệp 20/08/2019 Ca 4

188 90800190 Cao Văn Quyết Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 1

189 90800191 Phan Văn Toàn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 1

190 90800192 Giáp Văn Hoài Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 2

191 90800193 Nguyễn Ngọc Văn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 3

192 90800194 Nguyễn Đức Dũng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 1

193 90800195 Lại Anh Dũng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 1

STT Số Báo Danh Họ và tên Giới tính Ngành đăng ký Ngày thi Ca Thi

194 90800196 Trần Văn Năm Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 2

195 90800197 Ngô Văn Độ Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 2

196 90800198 Trần Văn Chung Nam SXCT-Nhựa, cao su 20/08/2019 Ca 4

197 90800199 Nguyễn Thế Trung Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 2

198 90800200 Phan Văn Quynh Nam Xây Dựng 26/08/2019 Ca 3

199 90800201 Nguyễn Văn Phi Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 3

200 90800202 Nguyễn Hữu Hiệp Nam SXCT-Nhựa, cao su 21/08/2019 Ca 2

201 90800203 Phạm Đức Giang Nam SXCT-Kim loại 23/08/2019 Ca 4

202 90800204 Phạm Văn Dương Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 4

203 90800205 Vũ Thị Minh Nguyệt Nữ SXCT-Điện, điện tử 23/08/2019 Ca 1

204 90800206 Trần Văn Chiến Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 4

205 90800207 Nguyễn Văn Quang Nam SXCT-Nhựa, cao su 22/08/2019 Ca 2

206 90800208 Ong Thế Dũng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 3

207 90800209 Trần Công Thành Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 1

208 90800210 Nguyễn Văn Chiến Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 4

209 90800211 Nguyễn Đình Đức Nam Nông nghiệp 26/08/2019 Ca 2

210 90800212 Nguyễn Khang Tuấn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 3

211 90800213 Dương Quang Cương Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 3

212 90800214 Trương Công Minh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 1

213 90800215 Nịnh Văn cam Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 1

214 90800216 Nguyễn Văn Mùi Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 4

215 90800217 Nguyễn Năng Trưởng Nam Nông nghiệp 20/08/2019 Ca 2

216 90800218 Trần Văn Lưu Nam SXCT-Điện, điện tử 19/08/2019 Ca 2

217 90800219 Đào Văn Vui Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 1

218 90800220 Nguyễn Thị Hằng Nữ SXCT-Nhựa, cao su 26/08/2019 Ca 1

219 90800221 Trần Văn Nghiệp Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 4

220 90800223 Hoàng Thanh Hảo Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 2

221 90800224 Đặng Văn Trung Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 2

222 90800225 Nguyễn Văn Thịnh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 1

223 90800226 Vương Sỹ Tiến Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 4

224 90800227 Nguyễn Hữu Thanh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 1

225 90800228 Bùi Tiến Sỹ Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 1

226 90800229 Nguyễn Văn Phúc Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 1

227 90800230 Vủ Bá Thắng Nam SXCT-Nhựa, cao su 22/08/2019 Ca 1

228 90800231 Bùi Huy Giáp Nam SXCT-Nhựa, cao su 19/08/2019 Ca 4

229 90800232 Nguyễn Văn Hưng Nam SXCT-Nhựa, cao su 21/08/2019 Ca 4

230 90800233 Nguyễn Thanh Tuấn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 1

231 90800234 Đào Chí Linh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 2

232 90800235 Bùi Ngọc Dân Nam SXCT-Kim loại 23/08/2019 Ca 1

233 90800236 Đào Thành Trung Nam SXCT-Điện, điện tử 26/08/2019 Ca 1

234 90800237 Vũ Văn Tùng Nam SXCT-Điện, điện tử 20/08/2019 Ca 2

235 90800238 Nguyễn Chi Chung Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 4

236 90800239 Nguyễn Văn Lương Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 1

237 90800240 Đinh Văn Quỳnh Nam Nông nghiệp 19/08/2019 Ca 1

238 90800241 Lưu Đình Diễn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 1

239 90800242 Ngô Minh Trường Nam SXCT-Kim loại 22/08/2019 Ca 1

240 90800243 Đào Văn Quân Nam SXCT-Kim loại 20/08/2019 Ca 2

241 90800244 Bùi Khiêm Nhường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 1

242 90800245 Lục Văn Lợi Nam Nông nghiệp 19/08/2019 Ca 4

STT Số Báo Danh Họ và tên Giới tính Ngành đăng ký Ngày thi Ca Thi

243 90800246 Lê Đức Thảo Nam SXCT-Điện, điện tử 21/08/2019 Ca 2

244 90800247 Vũ Văn Thuấn Nam SXCT-Nhựa, cao su 22/08/2019 Ca 2

245 90800248 Phạm Công Điều Nam SXCT-Nhựa, cao su 19/08/2019 Ca 1

246 90800249 Nguyễn Văn An Nam SXCT-Thực phẩm 20/08/2019 Ca 2

247 90800250 Lê Mã Lương Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 2

248 90800251 Nguyễn Văn Duy Nam SXCT-Điện, điện tử 20/08/2019 Ca 2

249 90800252 Hoang Công Bắc Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 1

250 90800253 Trần Mạnh Huy Nam SXCT-Kim loại 22/08/2019 Ca 2

251 90800254 Hoàng Xuân Tuân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 3

252 90800255 Lê Công Duẩn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 2

253 90800256 Nguyễn Tiến Thắng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 3

254 90800257 Nguyễn Minh Phương Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 4

255 90800258 Trần Văn Đại Nam SXCT-Thực phẩm 26/08/2019 Ca 2

256 90800259 Lê Văn Mạnh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 1

257 90800260 Nguyễn Văn Thịnh Nam SXCT-Kim loại 19/08/2019 Ca 3

258 90800261 Lưu Ngọc Bắc Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 1

259 90800262 Nguyễn Huy Nguyên Nam SXCT-Thực phẩm 20/08/2019 Ca 3

260 90800263 Hoàng Đình Luyện Nam SXCT-Kim loại 20/08/2019 Ca 1

261 90800264 Nguyễn Hữu Tưởng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 3

262 90800265 Hà Xuân Hưng Nam Nông nghiệp 26/08/2019 Ca 2

263 90800266 Hà Minh Tuấn Nam Nông nghiệp 19/08/2019 Ca 1

264 90800267 Thân Văn Thắng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 1

265 90800268 Phạm BÌnh Yên Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 4

266 90800269 Đặng Duy Thọ Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 4

267 90800270 Cao Đức Quang Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 2

268 90800271 Nguyễn Văn Khoát Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 1

269 90800272 Nguyễn Thị Hoan Nữ SXCT-Nhựa, cao su 22/08/2019 Ca 3

270 90800273 Trinh Van Nguyen Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 3

271 90800274 Hoàng Văn Hậu Nam SXCT-Điện, điện tử 22/08/2019 Ca 2

272 90800275 Nguyễn Đức Trường Nam SXCT-Nhựa, cao su 22/08/2019 Ca 3

273 90800276 Nguyễn Sỹ Hà Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 1

274 90800277 Nguyễn Chí Hùng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 1

275 90800278 Nguyễn Văn Lâm Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 2

276 90800279 Vũ Văn Dương Nam SXCT-Nhựa, cao su 19/08/2019 Ca 3

277 90800280 Dương Đình Phú Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 3

278 90800281 Phạm Văn Dũng Nam SXCT-Nhựa, cao su 20/08/2019 Ca 4

279 90800282 Hoàng Văn Nghị Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 3

280 90800283 Nguyễn Khắc Hiếu Nam Xây Dựng 21/08/2019 Ca 2

281 90800284 Phạm Văn Điễn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 3

282 90800285 LÊ Văn Quân Nam SXCT-Điện, điện tử 21/08/2019 Ca 2

283 90800286 Nguyễn Anh Tuấn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 2

284 90800287 Nguyễn Văn Thế Nam SXCT-Nhựa, cao su 23/08/2019 Ca 2

285 90800288 Nguyễn Tiến Đạo Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 4

286 90800289 Nguyễn Tiến Hạnh Nam SXCT-Nhựa, cao su 19/08/2019 Ca 4

287 90800290 Phạm Thế Nho Nam Nông nghiệp 22/08/2019 Ca 4

288 90800291 Phạm Văn Kỷ Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 2

289 90800292 Nguyễn Văn Đoàn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 4

290 90800293 Nguyễn Đăng Long Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 1

291 90800294 Trần Hưng Đạo Nam SXCT - Hóa chất 22/08/2019 Ca 2

STT Số Báo Danh Họ và tên Giới tính Ngành đăng ký Ngày thi Ca Thi

292 90800295 Trần Văn Mạnh Nam SXCT-Điện, điện tử 22/08/2019 Ca 4

293 90800296 Nguyễn Văn Quỳnh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 3

294 90800297 Vũ Văn Phương Nam SXCT-Điện, điện tử 23/08/2019 Ca 1

295 90800298 Trần Văn Thủy Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 2

296 90800299 Phạm Văn Tuân Nam Nông nghiệp 20/08/2019 Ca 3

297 90800300 Nguyễn Văn Long Nam SXCT-Điện, điện tử 19/08/2019 Ca 2

298 90800301 Vương Xuân Trung Nam SXCT-Nhựa, cao su 21/08/2019 Ca 1

299 90800302 Trần Xuân Thản Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 2

300 90800303 Nguyễn Ngọc Vĩnh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 1

301 90800304 Lê Thanh Tùng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 3

302 90800305 Bùi Đức Luân Nam SXCT-Kim loại 23/08/2019 Ca 2

303 90800306 Bùi Quang Thịnh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 1

304 90800307 Nguyễn Hữu Thành Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 3

305 90800308 Đào Xuân Huỳnh Nam SXCT-Nhựa, cao su 21/08/2019 Ca 4

306 90800309 Đặng Thái Sơn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 2

307 90800310 Nguyễn Cửu Hà Nam SXCT-Điện, điện tử 26/08/2019 Ca 2

308 90800311 Đoàn Văn Nam Nam SXCT-Nhựa, cao su 20/08/2019 Ca 4

309 90800312 Lê Tuấn Mạnh Nam SXCT-Điện, điện tử 21/08/2019 Ca 2

310 90800313 Đào Thị Liệu Nữ Nông nghiệp 26/08/2019 Ca 1

311 90800314 Vũ Thị Hạnh Nữ SXCT-Thực phẩm 21/08/2019 Ca 4

312 90800315 Đào Viết Trường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 1

313 90800316 Lê MẠnh Kim Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 4

314 90800317 Nguyễn Châu Hiếu Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 4

315 90800318 Nguyễn Văn Toản Nam SXCT-Nhựa, cao su 19/08/2019 Ca 2

316 90800319 Đặng Văn Hải Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 1

317 90800320 Nguyễn Thị Tuyết Nữ SXCT-Nhựa, cao su 22/08/2019 Ca 1

318 90800321 Hoàng Văn Ước Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 1

319 90800322 Nguyễn Văn Hiểu Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 4

320 90800323 Bùi Văn Hưng Nam SXCT-Điện, điện tử 26/08/2019 Ca 3

321 90800324 Đào Xuân Quyền Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 2

322 90800325 Phạm Đình Nghĩa Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 1

323 90800326 Nguyễn Văn Ngừng Nam SXCT-Điện, điện tử 20/08/2019 Ca 3

324 90800327 Bùi Thế Cường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 2

325 90800328 Vũ Thế Quyền Nam SXCT-Điện, điện tử 23/08/2019 Ca 2

326 90800329 Nguyễn Bá Nghiêm Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 4

327 90800330 Trần Anh Tiến Nam SXCT-Điện, điện tử 26/08/2019 Ca 4

328 90800331 Hoàng Văn Hà Nam Xây Dựng 23/08/2019 Ca 2

329 90800332 Lê Xuân Khiết Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 3

330 90800333 Lã Tiến Quân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 1

331 90800334 Trần Quốc Khánh Nam SXCT-Nhựa, cao su 19/08/2019 Ca 4

332 90800335 Nguyễn Văn Trung Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 2

333 90800336 Nguyễn Văn Dũng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 2

334 90800337 Đỗ Quốc Thắng Nam SXCT-Nhựa, cao su 23/08/2019 Ca 1

335 90800338 Trịnh Văn Du Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 3

336 90800339 Nguyễn Văn Luyện Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 3

337 90800340 Kiều Mạnh Duy Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 2

338 90800341 Nguyễn Đăng Lĩnh Nam SXCT-Điện, điện tử 20/08/2019 Ca 4

339 90800342 Lư Quang Tấn Nam SXCT-Điện, điện tử 19/08/2019 Ca 3

340 90800343 Lương Văn Hải Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 2

STT Số Báo Danh Họ và tên Giới tính Ngành đăng ký Ngày thi Ca Thi

341 90800344 Nguyễn Duy Tích Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 4

342 90800345 Phạm Đức Việt Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 2

343 90800346 Bùi Thị Thùy Dương Nữ SXCT-Thực phẩm 21/08/2019 Ca 3

344 90800347 Phùng Văn Bàn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 2

345 90800348 Vũ Xuân Mạnh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 2

346 90800349 Bùi Đức Vĩnh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 1

347 90800350 Nguyễn Tuấn Anh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 2

348 90800351 Phương Văn Hoàng Nam SXCT-Nhựa, cao su 23/08/2019 Ca 2

349 90800352 Nguyễn Danh Sinh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 2

350 90800353 Đặng Tiến Thành Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 1

351 90800354 Vương Trì Hà Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 3

352 90800355 Nguyễn Như Khôi Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 2

353 90800356 Ngô Văn Thơm Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 3

354 90800357 Nguyễn Văn Điệp Nam SXCT-Điện, điện tử 20/08/2019 Ca 2

355 90800358 Nguyễn Thị Thu Nữ SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 4

356 90800359 Phan Văn Phong Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 4

357 90800360 Bùi Thanh Liêm Nam SXCT-Kim loại 20/08/2019 Ca 3

358 90800361 Đoàn Văn Thưởng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 3

359 90800362 Ngô Văn Ba Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 3

360 90800363 Vũ Bá Hoạt Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 2

361 90800364 Phạm Đăng Công Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 1

362 90800365 Trần Bích Sơn Nam Nông nghiệp 22/08/2019 Ca 4

363 90800366 Đặng Đình Giới Nam Xây Dựng 21/08/2019 Ca 3

364 90800367 Nguyễn Văn Kiểu Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 4

365 90800368 Bùi Văn Du Nam SXCT-Nhựa, cao su 26/08/2019 Ca 1

366 90800369 Trần Mạnh Dũng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 2

367 90800370 Đào Xuân Hiếu Nam SXCT-Nhựa, cao su 21/08/2019 Ca 3

368 90800371 Nguyễn Thùy Điển Nam Xây Dựng 26/08/2019 Ca 2

369 90800372 Hồ Hiệp Hoài Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 4

370 90800373 Lò Văn Luân Nam Nông nghiệp 21/08/2019 Ca 1

371 90800374 Trần Văn Mậu Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 4

372 90800375 Phạm Văn Phương Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 1

373 90800376 Lê Quang Vệ Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 3

374 90800377 Trần Mạnh Hưng Nam SXCT-Nhựa, cao su 26/08/2019 Ca 1

375 90800378 Trần Cao Sơn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 4

376 90800379 Nguyễn Thị Mai Nữ SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 1

377 90800380 Lê Văn Long Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 1

378 90800381 Phan Văn Dũng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 3

379 90800382 Lại Văn Vương Nam Xây Dựng 23/08/2019 Ca 3

380 90800383 Trần Thị Thúy Nữ SXCT-Điện, điện tử 21/08/2019 Ca 4

381 90800384 Trần Văn Thái Nam Xây Dựng 21/08/2019 Ca 4

382 90800385 Nguyễn Thành Nam Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 1

383 90800386 Phạm Văn Tuân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 4

384 90800387 Đoàn Kết Đoàn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 1

385 90800388 Phạm Xuân Quang Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 2

386 90800389 Trương Công Tấn Hoài Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 2

387 90800390 Đỗ Minh Phúc Nam SXCT-Điện, điện tử 20/08/2019 Ca 1

388 90800391 Nguyễn Sinh Nhật Nam Xây Dựng 21/08/2019 Ca 1

389 90800392 Lăng Văn Thịnh Nam SXCT-Điện, điện tử 22/08/2019 Ca 2

STT Số Báo Danh Họ và tên Giới tính Ngành đăng ký Ngày thi Ca Thi

390 90800393 Lê Quang Tiên Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 1

391 90800394 Phạm Hữu Lợi Nam SXCT-Kim loại 23/08/2019 Ca 4

392 90800395 Phạm Văn Đồng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 4

393 90800396 Tạ Huy Hoàng Nam SXCT-Kim loại 20/08/2019 Ca 2

394 90800397 Lê Quang Luân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 1

395 90800398 Đỗ Thanh Hải Nam Nông nghiệp 21/08/2019 Ca 4

396 90800399 Nguyễn Văn Tuấn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 2

397 90800400 Hồ Minh Tuân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 2

398 90800401 Đỗ Văn Dũng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 3

399 90800402 Nguyễn Hồng Quang Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 3

400 90800403 Nguyễn Thị Ngọc Bích Nữ SXCT-Điện, điện tử 26/08/2019 Ca 3

401 90800404 Nông Thị Mẫn Nữ Nông nghiệp 19/08/2019 Ca 4

402 90800405 Lê Hồng Tuyến Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 3

403 90800406 Phạm Văn Nhuận Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 2

404 90800407 Trần Thị Hiền Nữ SXCT-Điện, điện tử 26/08/2019 Ca 2

405 90800408 Bùi Thị Hương Nữ SXCT - Vải, May mặc 26/08/2019 Ca 2

406 90800409 Nguyễn Văn Tùng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 1

407 90800410 Khúc Ngọc Thoát Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 4

408 90800411 Nguyễn Văn Đức Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 3

409 90800412 Nguyễn Văn Tú Nam SXCT-Kim loại 19/08/2019 Ca 1

410 90800413 Lê Hồng Phương Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 4

411 90800414 Trần Văn Tiến Nam SXCT-Điện, điện tử 20/08/2019 Ca 3

412 90800415 Lê Văn Định Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 4

413 90800416 Nguyễn Văn Chung Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 2

414 90800417 Nguyễn Văn Tiến Nam SXCT-Kim loại 20/08/2019 Ca 1

415 90800418 Phạm Văn Tuyên Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 3

416 90800419 Lê Tiến Diện Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 1

417 90800420 Nguyễn Phú Công Nam SXCT-Nhựa, cao su 20/08/2019 Ca 2

418 90800421 Trịnh Ngọc Tú Nam SXCT-Điện, điện tử 20/08/2019 Ca 4

419 90800422 Nguyễn Ngọc Điệp Nam Xây Dựng 23/08/2019 Ca 4

420 90800423 Phạm Văn Phong Nam SXCT-Điện, điện tử 22/08/2019 Ca 2

421 90800424 Phạm Văn Quang Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 2

422 90800425 Vũ Thị Thủy Nữ SXCT-Điện, điện tử 21/08/2019 Ca 3

423 90800426 Trần Đức Hà Nam SXCT-Nhựa, cao su 22/08/2019 Ca 1

424 90800427 Bùi Trung Kiên Nam SXCT-Điện, điện tử 22/08/2019 Ca 3

425 90800428 Lưu Hữu Chiến Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 3

426 90800429 Lưu Xuân Tùng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 2

427 90800430 Trần Văn Hùng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 2

428 90800431 Hà Văn Tuấn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 1

429 90800432 Phạm Văn Cường Nam SXCT-Điện, điện tử 20/08/2019 Ca 1

430 90800433 Ngô Văn Cường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 2

431 90800434 Nguyễn Văn Dũng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 1

432 90800435 Nguyễn Văn Đang Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 4

433 90800436 Nguyễn Xuân Phong Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 2

434 90800437 Nguyễn Tiến Phong Nam Xây Dựng 21/08/2019 Ca 4

435 90800438 Trần Văn Tân Nam Xây Dựng 20/08/2019 Ca 3

436 90800439 Nguyễn Văn Trường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 2

437 90800440 Lâm Văn Bộ Nam SXCT-Điện, điện tử 21/08/2019 Ca 3

438 90800441 Nguyễn Bá Lâm Nam SXCT-Điện, điện tử 19/08/2019 Ca 2

STT Số Báo Danh Họ và tên Giới tính Ngành đăng ký Ngày thi Ca Thi

439 90800442 Nguyễn Xuân Thiệu Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 2

440 90800443 Phạm Văn Hiệp Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 2

441 90800444 Nguyễn Văn Hạnh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 2

442 90800445 Lương Bắc Nhân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 4

443 90800446 Đỗ Đức Cảnh Nam SXCT-Điện, điện tử 22/08/2019 Ca 1

444 90800447 Nguyễn Minh Tiến Nam SXCT-Điện, điện tử 22/08/2019 Ca 2

445 90800448 Hứa Văn Cường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 3

446 90800449 Nguyễn Văn Quân Nam SXCT-Gỗ, bột giấy 26/08/2019 Ca 4

447 90800450 Nguyễn Văn Hải Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 1

448 90800451 Bùi Văn Dương Nam SXCT-Gỗ, bột giấy 20/08/2019 Ca 2

449 90800452 Phạm Quang Diệp Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 1

450 90800453 Lưu Văn Nghĩa Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 4

451 90800454 Phạm Vũ Cường Nam SXCT-Kim loại 23/08/2019 Ca 3

452 90800455 Nguyễn Hoài Thủy Nam Xây Dựng 19/08/2019 Ca 3

453 90800456 Trần Văn Vũ Nam SXCT-Điện, điện tử 23/08/2019 Ca 4

454 90800457 Trần Quang Linh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 2

455 90800458 Bùi Văn Lin Nam SXCT-Nhựa, cao su 21/08/2019 Ca 2

456 90800459 Trần Cẩm Tú Nữ SXCT-Điện, điện tử 19/08/2019 Ca 3

457 90800460 Phạm Văn Chính Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 4

458 90800461 Nguyễn Trọng Anh Nam SXCT-Điện, điện tử 20/08/2019 Ca 3

459 90800462 Lương Văn Hào Nam SXCT-Điện, điện tử 26/08/2019 Ca 1

460 90800463 Nguyễn Văn Trường Nam SXCT-Điện, điện tử 22/08/2019 Ca 3

461 90800464 Vũ Ngọc Quế Nam SXCT-Điện, điện tử 23/08/2019 Ca 2

462 90800465 Lại Thanh Tùng Nam SXCT-Nhựa, cao su 22/08/2019 Ca 4

463 90800466 Vũ Văn Xưởng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 1

464 90800467 Nguyễn Khánh Ngân Nữ SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 3

465 90800468 Hoàng Ngọc Ninh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 2

466 90800469 An Toàn Hưng Nam SXCT-Nhựa, cao su 21/08/2019 Ca 3

467 90800470 Nguyễn Văn Thảo Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 1

468 90800471 Đặng Ngọc Hiếu Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 2

469 90800472 Nguyễn Vãn Toán Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 3

470 90800473 Phạm Văn Thương Nam Nông nghiệp 23/08/2019 Ca 3

471 90800474 Nguyễn Ngọc Việt Nam SXCT-Điện, điện tử 23/08/2019 Ca 2

472 90800475 Nguyễn Văn Đông Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 3

473 90800476 Vũ Đình Cường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 4

474 90800477 Nguyễn Khắc Hà Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 4

475 90800478 Đoàn Văn Hùng Nam SXCT-Điện, điện tử 20/08/2019 Ca 2

476 90800479 Đỗ Hân Nam SXCT-Điện, điện tử 26/08/2019 Ca 4

477 90800480 Lương Văn Thành Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 3

478 90800481 Trần Phạm Tuân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 4

479 90800482 Vũ Văn Thắng Nam SXCT-Nhựa, cao su 22/08/2019 Ca 4

480 90800483 Nguyễn Văn Thinh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 2

481 90800484 Nguyễn Văn Hường Nam SXCT-Kim loại 26/08/2019 Ca 4

482 90800485 Phạm Hữu Thắng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 4

483 90800486 Nguyễn Văn Minh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 1

484 90800487 Đỗ Tiến Sỹ Nam SXCT-Kim loại 26/08/2019 Ca 3

485 90800488 Trần Văn Thành Nam SXCT-Nhựa, cao su 23/08/2019 Ca 2

486 90800489 Phạm Văn Đoàn Nam SXCT-Nhựa, cao su 19/08/2019 Ca 4

487 90800490 Hồ Văn Hiệp Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 3

STT Số Báo Danh Họ và tên Giới tính Ngành đăng ký Ngày thi Ca Thi

488 90800491 Nguyễn Văn Minh Nam SXCT-Thực phẩm 26/08/2019 Ca 2

489 90800492 Nguyễn Thành Công Nam SXCT-Kim loại 21/08/2019 Ca 3

490 90800493 Vũ Công Đông Nam SXCT-Nhựa, cao su 23/08/2019 Ca 1

491 90800494 Vũ Văn Điềm Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 4

492 90800495 Lê Văn Nguyên Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 4

493 90800496 Vũ Văn Biên Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 3

494 90800497 Nguyễn Văn Đô Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 3

495 90800498 Nguyễn Đình Đức Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 3

496 90800499 Nguyễn Văn Công Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 1

497 90800500 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ SXCT-Nhựa, cao su 22/08/2019 Ca 2

498 90800501 Nguyễn Thị Thảo Nữ SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 4

499 90800502 Phạm Văn Quỳnh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 4

500 90800503 Hà Quyết Thắng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 1

501 90800504 Nguyễn Danh Tuân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 4

502 90800505 Nguyễn Văn Tuấn Nam SXCT-Nhựa, cao su 22/08/2019 Ca 3

503 90800506 Nguyễn Hồng Đăng Nam Xây Dựng 26/08/2019 Ca 3

504 90800507 Phạm Văn Đăng Nam SXCT-Kim loại 23/08/2019 Ca 2

505 90800508 Đào Đình Định Nam SXCT-Nhựa, cao su 19/08/2019 Ca 2

506 90800509 Trần Văn Phú Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 3

507 90800510 Nguyễn Duy Lâm Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 3

508 90800511 Đào Văn Vượng Nam SXCT-Điện, điện tử 23/08/2019 Ca 3

509 90800512 Nguyễn Duy Tài Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 4

510 90800513 Ngô Văn Dự Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 1

511 90800514 Nguyễn Văn Chiến Nam Xây Dựng 22/08/2019 Ca 1

512 90800515 Nguyên Khắc Lệnh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 4

513 90800516 Nguyễn Viết Nam Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 1

514 90800517 Vương Xuân Cường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 4

515 90800518 Nguyễn Thị Hương Nữ SXCT-Điện, điện tử 22/08/2019 Ca 2

516 90800519 Nguyễn Văn Biên Nam SXCT-Nhựa, cao su 23/08/2019 Ca 4

517 90800520 Hoàng Quốc Hưng Nam Xây Dựng 22/08/2019 Ca 4

518 90800521 Nguyễn Xuân Hợp Nam Xây Dựng 23/08/2019 Ca 4

519 90800522 Trần Quang Hưởng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 2

520 90800523 Nguyễn Văn Ba Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 2

521 90800524 Nguyễn Khắc Duy Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 1

522 90800525 Đỗ Đức Thịnh Nam SXCT-Điện, điện tử 21/08/2019 Ca 4

523 90800526 Phạm Trung Tiến Nam Xây Dựng 26/08/2019 Ca 3

524 90800527 Nguyễn Quế Hà Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 4

525 90800528 Nguyễn Bích Liên Nữ SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 2

526 90800529 Phạm Văn Long Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 1

527 90800530 Bùi Hữu Huy Nam Xây Dựng 22/08/2019 Ca 2

528 90800531 Nguyễn Văn Minh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 3

529 90800532 Nguyễn Bá Tuấn Nam SXCT-Điện, điện tử 23/08/2019 Ca 2

530 90800533 Lương Thị Hải Nữ SXCT-Thực phẩm 20/08/2019 Ca 2

531 90800534 Đoàn Văn Vĩnh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 3

532 90800535 Nguyễn Đức Trường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 1

533 90800536 Nguyễn Ngọc Tuấn Nam SXCT-Nhựa, cao su 26/08/2019 Ca 4

534 90800537 Nguyễn Trọng Huy Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 3

535 90800538 Hoàng Văn Hiệp Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 3

536 90800539 Nguyễn Văn Thành Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 3

STT Số Báo Danh Họ và tên Giới tính Ngành đăng ký Ngày thi Ca Thi

537 90800540 Nguyễn Trung Hiếu Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 4

538 90800541 Nguyễn Văn Sỹ Nam SXCT-Nhựa, cao su 20/08/2019 Ca 3

539 90800542 Phạm Văn Thươc Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 4

540 90800543 Nguyễn Trọng Hợp Nam SXCT-Kim loại 26/08/2019 Ca 2

541 90800544 Nguyễn Thành Long Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 2

542 90800545 Đào Văn Thắng Nam SXCT-Điện, điện tử 20/08/2019 Ca 3

543 90800546 Ngô Văn Viện Nam SXCT-Kim loại 21/08/2019 Ca 4

544 90800547 Nguyễn Văn Quảng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 3

545 90800548 Nguyễn Văn Thọ Nam Xây Dựng 21/08/2019 Ca 4

546 90800549 Nguyễn Xuân Thương Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 3

547 90800550 Bùi Minh Kiên Nam Xây Dựng 19/08/2019 Ca 3

548 90800551 Nguyễn Văn Song Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 1

549 90800552 Vũ Văn Thanh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 4

550 90800553 Nguyễn Khắc Hoàng Nam Xây Dựng 26/08/2019 Ca 2

551 90800554 Nguyễn Đức Hiếu Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 2

552 90800555 Nguyễn Văn Lực Nam SXCT-Nhựa, cao su 20/08/2019 Ca 3

553 90800556 Nguyễn Thị Tuyết Nữ SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 3

554 90800557 Nguyễn Văn Thìn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 1

555 90800558 Trần Quốc Hiệp Nam SXCT-Kim loại 22/08/2019 Ca 2

556 90800559 Trần Văn Trí Nam Xây Dựng 19/08/2019 Ca 1

557 90800560 Lê Văn Thắng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 1

558 90800561 Phạm Anh Tuấn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 3

559 90800562 Nguyễn Văn Hải Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 1

560 90800563 Nguyễn Trọng Phúc Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 3

561 90800564 Phạm Văn Thắng Nam SXCT-Thực phẩm 22/08/2019 Ca 3

562 90800565 Đinh Văn Tường Nam Nông nghiệp 21/08/2019 Ca 4

563 90800566 Chu Thị Tươi Nữ Nông nghiệp 23/08/2019 Ca 1

564 90800567 Đỗ Văn Phong Nam SXCT-Nhựa, cao su 26/08/2019 Ca 2

565 90800568 Đào Sỹ Huy Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 1

566 90800569 Vũ Đình Cường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 1

567 90800570 Đỗ Trọng Tuấn Nam SXCT-Nhựa, cao su 19/08/2019 Ca 3

568 90800571 Nguyễn Vũ Hiếu Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 4

569 90800572 Phùng Việt Tuấn Nam SXCT-Nhựa, cao su 23/08/2019 Ca 1

570 90800573 Lê Văn Quỳnh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 1

571 90800574 Hoàng Văn Khánh Nam SXCT-Điện, điện tử 22/08/2019 Ca 4

572 90800575 Nguyễn Văn Thanh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 4

573 90800576 Nguyễn Văn Chỉnh Nam Xây Dựng 23/08/2019 Ca 4

574 90800577 Cao Anh Đảng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 4

575 90800578 Phạm Văn Lương Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 2

576 90800579 Phạm Công Trọng Nam SXCT - Vải, May mặc 21/08/2019 Ca 2

577 90800580 Phạm Viết Tú Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 3

578 90800581 Nguyễn Trọng Đại Nam SXCT-Nhựa, cao su 22/08/2019 Ca 4

579 90800582 Phan Văn Sơn Nam SXCT-Điện, điện tử 21/08/2019 Ca 4

580 90800583 Đồng Văn Nghĩa Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 2

581 90800584 Lê Xuân Túc Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 4

582 90801800 Nguyễn Thị Vân Nữ SXCT-Điện, điện tử 23/08/2019 Ca 1

583 90810001 Nguyễn Sỹ Mạnh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 2

584 90810002 Nguyễn Thạc Thân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 3

585 90810004 Lê Xuân Tiến Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 4

STT Số Báo Danh Họ và tên Giới tính Ngành đăng ký Ngày thi Ca Thi

586 90810005 Đặng Văn Mạnh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 4

587 90810006 Dương Văn Liêm Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 2

588 90810007 Nguyễn Văn Khách Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 4

589 90810008 Nguyễn Văn Hạnh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 2

590 90810009 Phan Viết Danh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 1

591 90810010 Phan Văn Hải Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 2

592 90810011 Hồ Văn Toàn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 3

593 90810012 Phạm Đức Thế Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 4

594 90810013 Vũ Văn Tân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 4

595 90810014 Trần Thế Hồng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 3

596 90810015 Phan Xuân Tùng Nam SXCT-Nhựa, cao su 19/08/2019 Ca 1

597 90810016 Đặng Văn Lê Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 3

598 90810017 Trần Đức Hiếu Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 3

599 90810018 Đậu Văn Việt Nam SXCT-Nhựa, cao su 20/08/2019 Ca 2

600 90810019 Đỗ Văn Nhân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 2

601 90810020 Lê Đăng Quang Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 4

602 90810021 Nguyễn Ngọc Thạch Nam Xây Dựng 21/08/2019 Ca 4

603 90810022 Nguyễn Thị Thu Nữ Nông nghiệp 22/08/2019 Ca 4

604 90810023 Nguyễn Thị Liên Nữ Nông nghiệp 26/08/2019 Ca 2

605 90810024 Trương Công Đức Nam SXCT-Nhựa, cao su 26/08/2019 Ca 2

606 90810025 Cao Văn Sơn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 3

607 90810026 Nguyễn Văn Sỹ Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 1

608 90810027 Nguyễn Trọng Đường Nam SXCT-Thực phẩm 21/08/2019 Ca 2

609 90810028 Trần Đình Chung Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 1

610 90810029 Đào Xuân Viên Nam SXCT-Nhựa, cao su 20/08/2019 Ca 3

611 90810030 Lê Duy Thắng Nam SXCT-Nhựa, cao su 20/08/2019 Ca 3

612 90810031 Phạm Thị Lan Nữ SXCT-Điện, điện tử 21/08/2019 Ca 2

613 90810032 Hoàng Văn Năm Nam SXCT-Nhựa, cao su 19/08/2019 Ca 1

614 90810033 Nguyễn Phùng Đường Nam SXCT-Điện, điện tử 19/08/2019 Ca 1

615 90810034 Nguyễn Viết Cường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 4

616 90810035 Dang Van Ky Nam Nông nghiệp 21/08/2019 Ca 2

617 90810036 Lê Đình Phương Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 1

618 90810037 Lê Văn Đông Nam Nông nghiệp 20/08/2019 Ca 4

619 90810038 Đào Duy Huy Nam SXCT-Gỗ, bột giấy 23/08/2019 Ca 4

620 90810039 Chu Văn Minh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 4

621 90810040 Nguyễn VĂn Quyết Nam SXCT-Nhựa, cao su 22/08/2019 Ca 2

622 90810041 Trần Văn Pháp Nam SXCT-Điện, điện tử 22/08/2019 Ca 1

623 90810042 Cao Xuân Yến Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 4

624 90810043 Hồ Văn Hoàng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 1

625 90810044 Nguyễn Sỹ Nhất Nam SXCT-Thực phẩm 21/08/2019 Ca 4

626 90810045 Phan Đình Sâm Nam SXCT-Nhựa, cao su 19/08/2019 Ca 3

627 90810046 Nguyễn Hữu Thành Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 1

628 90810047 Bùi Đăng Lương Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 3

629 90810048 Nguyễn Đình Dũng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 1

630 90810049 Nguyễn Văn Tình Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 1

631 90810050 Phan Văn Đại Nam SXCT-Nhựa, cao su 21/08/2019 Ca 2

632 90810051 Phạm Thị Ngọc Nhàn Nữ SXCT-Nhựa, cao su 21/08/2019 Ca 3

633 90810052 Nguyễn Đình Hiền Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 4

634 90810053 Nguyễn Đình Linh Nam SXCT-Nhựa, cao su 22/08/2019 Ca 4

STT Số Báo Danh Họ và tên Giới tính Ngành đăng ký Ngày thi Ca Thi

635 90810054 Nguyễn Cảnh Cường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 3

636 90810055 Hoàng Thế Long Nam Nông nghiệp 26/08/2019 Ca 1

637 90810056 Trần Văn Thắng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 3

638 90810057 Phạm Văn Toán Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 2

639 90810058 Nguyễn Văn Lành Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 1

640 90810059 Nguyễn Văn Lương Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 3

641 90810060 Nguyễn Quốc Đức Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 4

642 90810061 Lương Văn Hiểu Nam Nông nghiệp 20/08/2019 Ca 1

643 90810062 Nguyễn Đình Thành Nam SXCT-Nhựa, cao su 19/08/2019 Ca 3

644 90810063 Phan Thị Quỳnh Nữ SXCT-Nhựa, cao su 21/08/2019 Ca 3

645 90810064 Nguyễn Văn Huyến Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 4

646 90810065 Nguyễn Duy Mạnh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 3

647 90810066 Hồ Văn Định Nam SXCT-Điện, điện tử 21/08/2019 Ca 2

648 90810067 Nguyễn Trọng Phương Nam Nông nghiệp 22/08/2019 Ca 2

649 90810068 Nguyễn Hữu Liễu Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 2

650 90810069 Nguyễn Quang Thuận Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 3

651 90810070 Nguyễn Doãn Vũ Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 4

652 90810071 Hoàng Đình Huy Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 4

653 90810072 Phạm Văn Sơn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 3

654 90810073 Nguyễn Tiến Cảnh Nam SXCT-Nhựa, cao su 22/08/2019 Ca 4

655 90810074 Nguyễn Đình Quang Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 1

656 90810075 Nguyễn Hữu Dũng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 4

657 90810076 Lê Văn Thanh Nam SXCT-Nhựa, cao su 22/08/2019 Ca 1

658 90810077 Nguyễn Công Thận Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 2

659 90810078 Trần Văn Hào Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 2

660 90810079 Trần Thị Thu Huyền Nữ SXCT-Thực phẩm 22/08/2019 Ca 3

661 90810080 Nguyễn Thị Huệ Nữ SXCT-Thực phẩm 19/08/2019 Ca 4

662 90810081 Nguyễn Đình An Nam SXCT-Kim loại 21/08/2019 Ca 2

663 90810082 Nguyễn Bá Bình Nam SXCT-Nhựa, cao su 21/08/2019 Ca 4

664 90810083 Nguyễn Văn Quyền Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 4

665 90810084 Nguyễn Ngọc Anh Nam SXCT-Điện, điện tử 21/08/2019 Ca 1

666 90810085 Đậu Quốc Hưng Nam Nông nghiệp 19/08/2019 Ca 3

667 90810086 Nguyễn Thanh Lập Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 1

668 90810087 Lê Văn Dũng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 4

669 90810088 Nguyễn Hữu Đạt Nam SXCT-Điện, điện tử 21/08/2019 Ca 1

670 90810089 Nguyễn Viết Đức Nam SXCT-Kim loại 19/08/2019 Ca 3

671 90810090 Lê Ngọc Hưng Nam SXCT-Nhựa, cao su 19/08/2019 Ca 4

672 90810091 Nguyễn Thị Ngoan Nữ Nông nghiệp 23/08/2019 Ca 1

673 90810092 Nguyễn Thị Hoan Nữ Nông nghiệp 22/08/2019 Ca 2

674 90810094 Le Huy Van Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 4

675 90810095 Mai Văn Hợp Nam Nông nghiệp 20/08/2019 Ca 4

676 90810096 Hoàng Thái Hà Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 4

677 90810097 Phan Văn Định Nam SXCT-Thực phẩm 23/08/2019 Ca 3

678 90810098 Trần Đức Hạnh Nam Xây Dựng 22/08/2019 Ca 3

679 90810099 Trịnh Đình Thịnh Nam Xây Dựng 23/08/2019 Ca 3

680 90810100 Nguyễn Đình Thăng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 3

681 90810101 Nguyễn Văn Hòa Nam SXCT-Gỗ, bột giấy 20/08/2019 Ca 4

682 90810102 Lê Đại Biển Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 3

683 90810103 Nguyễn Xuân Chiến Nam SXCT-Kim loại 21/08/2019 Ca 4

STT Số Báo Danh Họ và tên Giới tính Ngành đăng ký Ngày thi Ca Thi

684 90810104 Nguyễn Xuân Sỹ Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 4

685 90810105 Trần Văn SÁng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 1

686 90810106 Hồ Nhữ Tân Nam Xây Dựng 22/08/2019 Ca 4

687 90810107 Lương Hữu Trung Nam SXCT-Kim loại 19/08/2019 Ca 4

688 90810108 Nguyễn Đình Hậu Nam SXCT-Thực phẩm 23/08/2019 Ca 4

689 90810109 Nguyễn Đức Anh Nam SXCT-Kim loại 22/08/2019 Ca 3

690 90810110 Trần Văn Hưng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 1

691 90810111 Lê Văn Lâm Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 3

692 90810112 Lê Trọng Thường Nam Xây Dựng 21/08/2019 Ca 3

693 90810113 HÀ VĂn Độ Nam Xây Dựng 26/08/2019 Ca 4

694 90810114 Nguyễn Văn Quang Nam SXCT-Nhựa, cao su 26/08/2019 Ca 1

695 90810115 Nguyễn Tài Ly Nam SXCT-Nhựa, cao su 21/08/2019 Ca 4

696 90810116 Ngô Thị Thu Hương Nữ SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 3

697 90810117 Lê Công Yên Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 4

698 90810118 Nguyễn Hữu Vương Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 3

699 90810119 Nguyễn Quốc Trường Nam Nông nghiệp 20/08/2019 Ca 4

700 90810120 Võ Thành Luân Nam SXCT-Kim loại 21/08/2019 Ca 1

701 90810121 Nguyễn Hữu Cương Nam Xây Dựng 19/08/2019 Ca 4

702 90810122 Phan Thanh Vân Nam Xây Dựng 19/08/2019 Ca 3

703 90810123 LÊ Chí Nguyện Nam Nông nghiệp 26/08/2019 Ca 1

704 90810124 Đặng Doãn Hành Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 3

705 90810125 Nguyễn Ngọc Duy Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 1

706 90810126 Nguyễn Công Ân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 3

707 90810127 Phạm Thanh Hùng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 1

708 90810128 Hoàng Thị Lý Nữ Nông nghiệp 20/08/2019 Ca 1

709 90810129 Nguyễn Thị Phương Nữ Nông nghiệp 22/08/2019 Ca 1

710 90810130 Lê Trọng Tuấn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 4

711 90810131 Nguyễn Văn Phượng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 4

712 90810132 Dương Quốc Bình Nam SXCT-Kim loại 23/08/2019 Ca 1

713 90810133 Nguyễn Văn Chương Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 3

714 90810134 Hoàng Duy Ngọ Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 3

715 90810135 Hoàng Kim Đức Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 4

716 90810136 Nguyễn Hữu VĂn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 3

717 90810137 Hoàng Thị Hồng Nữ Nông nghiệp 26/08/2019 Ca 3

718 90810138 Võ Duy Thành Nam SXCT-Kim loại 20/08/2019 Ca 3

719 90810139 Vương Đức Mạnh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 3

720 90810140 Đoàn Thị Bắc Nữ SXCT-Thực phẩm 22/08/2019 Ca 4

721 90810141 Cao Quốc Bảo Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 3

722 90810142 Trương Công Thang Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 2

723 90810143 Phạm Thái Hoạt Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 4

724 90810144 Vũ Quyết Thắng Nam SXCT-Điện, điện tử 23/08/2019 Ca 3

725 90810145 Trần Đức Dũng Nam SXCT-Nhựa, cao su 19/08/2019 Ca 2

726 90810146 Hồ Văn Điệp Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 4

727 90810147 Phạm Hồng Sơn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 4

728 90810148 Nguyễn Văn Quyết Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 3

729 90810149 Hoàng Văn Quân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 1

730 90810150 Trịnh Văn Trung Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 1

731 90810151 Hồ Ngọc Luân Nam Nông nghiệp 26/08/2019 Ca 4

732 90810152 Bùi Quốc Đạt Nam SXCT-Kim loại 22/08/2019 Ca 4

STT Số Báo Danh Họ và tên Giới tính Ngành đăng ký Ngày thi Ca Thi

733 90810153 Lê Văn Minh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 4

734 90810154 Lê Minh Hùng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 1

735 90810155 Phạm Văn Thương Nam SXCT-Nhựa, cao su 22/08/2019 Ca 4

736 90810156 Lê Khắc Bá Nam Xây Dựng 26/08/2019 Ca 3

737 90810157 Nguyễn Huy Quang Nam SXCT-Nhựa, cao su 19/08/2019 Ca 2

738 90810158 Nguyễn Văn Thanh Nam SXCT-Gỗ, bột giấy 19/08/2019 Ca 4

739 90810159 Hoàng VĂn Bình Nam Xây Dựng 21/08/2019 Ca 3

740 90810160 Đỗ Cao Huỳnh Nam Nông nghiệp 21/08/2019 Ca 1

741 90810161 Lê Đình Tuyền Nam SXCT-Kim loại 26/08/2019 Ca 3

742 90810162 Nguyễn Thành Luân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 2

743 90810163 Nguyễn Văn Khánh Nam SXCT-Gỗ, bột giấy 22/08/2019 Ca 1

744 90810164 Nguyễn Đức Giang Nam Nông nghiệp 20/08/2019 Ca 1

745 90810165 Nguyễn Văn Hùng Nam Nông nghiệp 22/08/2019 Ca 3

746 90810166 Trương Xuân Lập Nam Xây Dựng 26/08/2019 Ca 4

747 90810167 Lê VĂn Chuyên Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 2

748 90810168 Trần Mạnh Hiệp Nam SXCT-Nhựa, cao su 23/08/2019 Ca 3

749 90810169 Chu Văn Vũ Nam SXCT-Điện, điện tử 26/08/2019 Ca 3

750 90810170 Lê Quang Tuấn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 1

751 90810171 Phan Văn Ngọ Nam SXCT-Nhựa, cao su 23/08/2019 Ca 1

752 90810172 Ngô Thành Trung Nam SXCT-Kim loại 23/08/2019 Ca 4

753 90810173 Nguyễn Quốc Luyến Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 1

754 90810174 Trịnh Quốc Tuấn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 4

755 90810175 Nguyễn Thanh Hiếu Nam SXCT-Kim loại 21/08/2019 Ca 1

756 90810176 Lang Đức Thắng Nam Nông nghiệp 21/08/2019 Ca 4

757 90810177 Đoan Đinh An Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 1

758 90810178 Vũ Lê Huân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 3

759 90810179 Hoàng Văn Thuận Nam SXCT-Điện, điện tử 20/08/2019 Ca 2

760 90810180 Nguyễn Huy Hoàng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 2

761 90810181 Trần Văn Hiếu Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 2

762 90810182 Lê Văn Nhật Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 2

763 90810183 Lê BÁ Đức Nam SXCT-Nhựa, cao su 21/08/2019 Ca 1

764 90810184 Phạm Văn Tuấn Nam Ngư nghiệp 21/08/2019 Ca 3

765 90810185 Trần Văn Hùng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 3

766 90810186 Nguyễn VĂn Kỳ Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 3

767 90810188 Nguyễn Kiên Cường Nam Nông nghiệp 19/08/2019 Ca 4

768 90810189 Nguyễn Văn Cường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 4

769 90810190 Phạm Ngọc An Nam SXCT-Gỗ, bột giấy 21/08/2019 Ca 1

770 90810191 Chu Huy Phú Nam SXCT-Kim loại 22/08/2019 Ca 4

771 90810192 Nguyễn Văn Thông Nam Nông nghiệp 21/08/2019 Ca 1

772 90810193 Trương Văn Thạch Nam Xây Dựng 26/08/2019 Ca 4

773 90810194 Nguyễn Văn Nghĩa Nam SXCT-Kim loại 20/08/2019 Ca 3

774 90810195 Trần Văn Phong Nam SXCT-Kim loại 19/08/2019 Ca 1

775 90810196 Hoàng Văn Hoài Nam SXCT-Kim loại 22/08/2019 Ca 3

776 90810197 Lê Đình Bút Nam SXCT-Nhựa, cao su 19/08/2019 Ca 1

777 90810198 Hoàng Bá Cường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 3

778 90810199 Nguyễn Như Linh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 2

779 90810200 Hồ Tiến Dũng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 4

780 90810201 Nguyên Văn Phú Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 2

781 90810202 Hoàng Văn Hùng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 1

STT Số Báo Danh Họ và tên Giới tính Ngành đăng ký Ngày thi Ca Thi

782 90810203 Lê Văn Hùng Nam SXCT-Điện, điện tử 22/08/2019 Ca 3

783 90810204 Nguyễn Văn Khẩn Nam SXCT - Vải, May mặc 22/08/2019 Ca 1

784 90810205 Nguyễn Quốc Cường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 1

785 90810206 Ngô Thị Loan Nữ Nông nghiệp 23/08/2019 Ca 4

786 90810207 Lê Văn Nguyên Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 4

787 90810208 Vũ Đức Duật Nam Nông nghiệp 26/08/2019 Ca 3

788 90810209 Đinh Tuấn Minh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 1

789 90810210 Hoàng Hữu Út Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 2

790 90810211 Trịnh Văn Trọng Nam Nông nghiệp 26/08/2019 Ca 3

791 90810212 Lữ VĂn Minh Nam Nông nghiệp 26/08/2019 Ca 2

792 90810213 Vũ Công Luận Nam SXCT-Điện, điện tử 21/08/2019 Ca 4

793 90810214 Đỗ Văn Tuấn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 4

794 90810215 Phạm Thị Kiên Nữ Nông nghiệp 23/08/2019 Ca 3

795 90810216 Nguyễn Văn Hải Nam SXCT-Nhựa, cao su 20/08/2019 Ca 4

796 90810217 Nguyễn Tiến Sơn Nam SXCT-Nhựa, cao su 20/08/2019 Ca 4

797 90810218 Lê Ngọc Tuấn Nam SXCT-Điện, điện tử 21/08/2019 Ca 3

798 90810219 Đào Xuân Bình Nam SXCT-Kim loại 20/08/2019 Ca 2

799 90810220 Nguyễn Văn Tình Nam SXCT-Điện, điện tử 26/08/2019 Ca 1

800 90810221 Đào Xuân Tiến Nam SXCT - Vải, May mặc 26/08/2019 Ca 2

801 90810222 Nguyễn Đăng Linh Nam SXCT-Điện, điện tử 19/08/2019 Ca 1

802 90810223 Nguyễn Văn Ninh Nam Xây Dựng 26/08/2019 Ca 4

803 90810224 Kiều Văn Giang Nam SXCT-Nhựa, cao su 21/08/2019 Ca 2

804 90810225 Trần Minh Tuyên Nam Xây Dựng 21/08/2019 Ca 3

805 90810226 Nguyễn Đình Định Nam Xây Dựng 19/08/2019 Ca 1

806 90810227 Nguyễn Minh Phụng Nam Xây Dựng 20/08/2019 Ca 4

807 90810228 Nguyễn Huy Ngọc Nam SXCT-Nhựa, cao su 21/08/2019 Ca 2

808 90810229 Nguyễn Thế Học Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 1

809 90810230 Nguyễn Khắc Tuấn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 3

810 90810231 Trịnh Hà Đông Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 1

811 90810232 Phạm Bá Ngọc Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 3

812 90810233 Huỳnh Bá Thọ Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 2

813 90810234 Nguyễn Hữu Sanh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 3

814 90810235 Lê Tuấn Anh Nam Nông nghiệp 22/08/2019 Ca 1

815 90810236 Hoàng Xuân Tâm Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 4

816 90810237 Ngô Văn Minh Nam SXCT-Gỗ, bột giấy 26/08/2019 Ca 3

817 90810238 Nguyễn Văn Thiệu Nam Nông nghiệp 19/08/2019 Ca 2

818 90810239 Vũ Ngọc Đạt Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 3

819 90810240 Lê Thị Bích Nữ SXCT-Thực phẩm 23/08/2019 Ca 3

820 90810241 Trần Xuân Trường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 2

821 90810242 Nguyễn Trung Kiên Nam Ngư nghiệp 23/08/2019 Ca 2

822 90810243 Đỗ Trọng Tạo Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 3

823 90810244 Nguyễn Thành Ngọc Nam SXCT-Nhựa, cao su 22/08/2019 Ca 3

824 90810245 Phạm Trung Hiếu Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 1

825 90810246 Nguyễn Đình Thái Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 2

826 90810247 Nguyễn Hữu Lực Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 1

827 90810248 Thái Doãn Chất Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 2

828 90810249 Nguyễn Hữu Tuấn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 1

829 90810250 Nguyễn Danh Tiến Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 3

830 90810251 Hoàng Văn Minh Nam Xây Dựng 26/08/2019 Ca 2

STT Số Báo Danh Họ và tên Giới tính Ngành đăng ký Ngày thi Ca Thi

831 90810252 Hồ Sỹ Vũ Nam SXCT-Kim loại 22/08/2019 Ca 1

832 90810253 Nguyễn Hồng Trinh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 3

833 90810254 Nguyễn Viết Nam Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 3

834 90810255 Nguyễn Hữu Hoàng Nam SXCT-Nhựa, cao su 23/08/2019 Ca 3

835 90810256 Nguyễn Hải Nam SXCT-Nhựa, cao su 19/08/2019 Ca 3

836 90810257 Đào Minh Tân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 3

837 90810258 Lê Văn Lộc Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 3

838 90810259 Hoàng Văn Thoan Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 4

839 90810260 Ngô Sỹ Thùy An Nam SXCT-Nhựa, cao su 23/08/2019 Ca 2

840 90810261 Nguyễn Văn Phượng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 3

841 90810262 Hồ Hữu Phước Nam SXCT-Điện, điện tử 23/08/2019 Ca 1

842 90810263 Tăng Ngọc Tú Nam SXCT-Điện, điện tử 22/08/2019 Ca 1

843 90810264 Nguyễn Văn Thăng Nam SXCT - Vải, May mặc 26/08/2019 Ca 3

844 90810265 Nguyễn Văn Thủy Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 4

845 90810266 Phan Văn Phú Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 3

846 90810267 Phạm Viết Thắng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 2

847 90810268 Phan Xuân Hạnh Nam SXCT-Điện, điện tử 23/08/2019 Ca 1

848 90810269 Hoàng Thị Oanh Nữ SXCT-Nhựa, cao su 23/08/2019 Ca 1

849 90810270 Nguyễn Hữu Nhàn Nam SXCT-Nhựa, cao su 19/08/2019 Ca 3

850 90810271 Nguyễn Anh Tuấn Nam Nông nghiệp 19/08/2019 Ca 2

851 90810272 Phan Hữu Nghĩa Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 4

852 90810273 Đỗ Văn Quý Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 2

853 90810274 Lê Văn Dương Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 1

854 90810275 Hồ Văn Minh Nam SXCT-Điện, điện tử 22/08/2019 Ca 4

855 90810276 Nguyễn Hữu Cần Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 4

856 90810277 Nguyễn Quang Công Nam SXCT-Điện, điện tử 20/08/2019 Ca 3

857 90810278 Nguyễn Khắc Vũ Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 1

858 90810279 Nguyễn Đình Vinh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 3

859 90810280 Hoàng Văn Phương Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 1

860 90810281 Vũ Ngọc Quý Nam Xây Dựng 23/08/2019 Ca 4

861 90810282 Nguyễn Quốc Hùng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 1

862 90810283 Nguyễn Văn Sửu Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 2

863 90810284 Trần Công Tùng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 2

864 90810285 Nguyễn Văn Tân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 4

865 90810286 Nguyễn Công Quyền Nam Xây Dựng 20/08/2019 Ca 4

866 90810287 Tạ Văn Điệp Nam Xây Dựng 23/08/2019 Ca 4

867 90810288 Hoàng Văn Tú Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 1

868 90810289 Hồ Sỹ Linh Nam SXCT-Kim loại 21/08/2019 Ca 2

869 90810290 Lê Thạc Bách Nam SXCT-Kim loại 22/08/2019 Ca 1

870 90810291 Lê Ngọc Quyền Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 4

871 90810292 Nguyễn Văn Thắng Nam Xây Dựng 22/08/2019 Ca 1

872 90810293 Lê Mạnh Hùng Nam SXCT-Kim loại 21/08/2019 Ca 3

873 90810294 Nguyễn Việt Hùng Nam SXCT-Nhựa, cao su 26/08/2019 Ca 3

874 90810295 Phạm Hào Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 2

875 90810296 Trần Đình Chí Trung Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 4

876 90810297 Hoàng Thị Dung Nữ Nông nghiệp 21/08/2019 Ca 1

877 90810299 Trương Công Tuyển Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 2

878 90810300 Nguyễn Phục Chinh Nữ Nông nghiệp 20/08/2019 Ca 2

879 90810301 Nguyễn Văn Dân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 2

STT Số Báo Danh Họ và tên Giới tính Ngành đăng ký Ngày thi Ca Thi

880 90810302 Nguyễn Văn Thông Nam Xây Dựng 19/08/2019 Ca 4

881 90810303 Nguyễn Đức Hà Nam Xây Dựng 23/08/2019 Ca 2

882 90810304 Nguyễn Văn Lệ Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 4

883 90810305 Hồ Văn Ý Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 1

884 90810306 Trương Văn Khánh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 2

885 90810307 Lê Tiến Lệ Nam Xây Dựng 23/08/2019 Ca 2

886 90810308 Lê Xuân Cương Nam Ngư nghiệp 21/08/2019 Ca 2

887 90810309 Nguyễn Đình Tuấn Nam Nông nghiệp 21/08/2019 Ca 1

888 90810310 Sử Văn Kiên Nam SXCT-Nhựa, cao su 21/08/2019 Ca 1

889 90810311 Trần Xuân Dũng Nam Xây Dựng 19/08/2019 Ca 4

890 90810312 Phạm Anh Dũng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 4

891 90810313 Lê Văn Thiện Nam SXCT-Điện, điện tử 22/08/2019 Ca 2

892 90810314 Nguyễn Trọng Hòa Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 2

893 90810315 Cao Xuân Bắc Nam SXCT - Vải, May mặc 21/08/2019 Ca 2

894 90810316 Lê Văn Hùng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 1

895 90810317 Thiều Anh Sơn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 1

896 90810318 Trần Văn Truật Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 4

897 90810319 Lê Xuân Lâm Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 2

898 90810320 Phạm Bá Trình Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 3

899 90810322 Nguyễn Tất Hảo Nam Ngư nghiệp 22/08/2019 Ca 1

900 90810323 Đào Xuân Lượng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 3

901 90810324 Trần Văn Tuyến Nam SXCT-Nhựa, cao su 21/08/2019 Ca 3

902 90810325 Lê Thị Hiền Nữ SXCT-Điện, điện tử 19/08/2019 Ca 2

903 90810326 Đào Xuân Điện Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 3

904 90810327 Trần Văn Phú Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 2

905 90810328 Nguyễn Văn An Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 2

906 90810329 Ngô Minh Tuấn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 2

907 90810330 Vi Trung Tính Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 3

908 90810331 Trịnh Ngọc Thành Nam SXCT-Nhựa, cao su 23/08/2019 Ca 1

909 90810332 Lê Văn Hân Nam SXCT-Kim loại 21/08/2019 Ca 4

910 90810333 Lê Văn An Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 2

911 90810334 Phạm Sỹ Đức Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 2

912 90810335 Lý Văn Cường Nam SXCT-Nhựa, cao su 21/08/2019 Ca 4

913 90810336 Nguyễn Thế Mạnh Nam SXCT-Điện, điện tử 19/08/2019 Ca 1

914 90810337 Nguyễn Quốc Thành Nam Nông nghiệp 19/08/2019 Ca 4

915 90810338 Cầm Cao Cường Nam Nông nghiệp 26/08/2019 Ca 2

916 90810339 Phạm Văn Minh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 2

917 90810340 Đào Xuân Hợi Nam Nông nghiệp 20/08/2019 Ca 4

918 90810341 Phan Thanh Hải Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 2

919 90810342 Mai Xuân Linh Nam SXCT-Nhựa, cao su 19/08/2019 Ca 4

920 90810343 Nguyễn Xuân Song Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 3

921 90810344 Lê Thị Trang Nữ Nông nghiệp 23/08/2019 Ca 3

922 90810345 Lê Minh Ba Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 1

923 90810346 Trần Văn Đức Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 1

924 90810347 Lê Xuân Công Nam SXCT-Nhựa, cao su 19/08/2019 Ca 3

925 90810348 Nguyễn Long Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 4

926 90810349 Trần Đạt Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 4

927 90810350 Lê Kinh Đạt Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 1

928 90810351 Nguyễn Tuấn Anh Nam SXCT-Kim loại 19/08/2019 Ca 3

STT Số Báo Danh Họ và tên Giới tính Ngành đăng ký Ngày thi Ca Thi

929 90810352 Nguyễn Văn Thuyết Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 1

930 90810353 Nguyễn Văn Hùng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 3

931 90810354 Nguyễn Viết Linh Nam SXCT - Hóa chất 26/08/2019 Ca 1

932 90810355 Lê Viết Trường Nam SXCT - Hóa chất 22/08/2019 Ca 2

933 90810356 Lê Văn Duy Nam SXCT-Kim loại 19/08/2019 Ca 1

934 90810357 Lê Viết Tung Nam Nông nghiệp 22/08/2019 Ca 4

935 90810358 Nguyễn Văn Thắng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 2

936 90810359 Lê Văn Kiên Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 3

937 90810360 Nguyên Thị Thanh Nga Nữ SXCT-Thực phẩm 19/08/2019 Ca 3

938 90810361 Phạm Viết Thiện Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 3

939 90810362 Hoàng Đình Công Nam Xây Dựng 26/08/2019 Ca 3

940 90810363 Nguyễn Đại Dương Nam SXCT-Kim loại 22/08/2019 Ca 3

941 90810364 Nguyễn Văn Đạt Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 1

942 90810365 Nguyễn Văn Dương Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 4

943 90810366 Ngô Vĩnh Trung Nam SXCT-Điện, điện tử 20/08/2019 Ca 1

944 90810367 Ngô Trí Binh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 4

945 90810368 Nguyễn Khắc Dị Nam SXCT-Điện, điện tử 26/08/2019 Ca 2

946 90810369 Dương Văn Quang Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 1

947 90810370 Trần Hữu Lập Nam Nông nghiệp 23/08/2019 Ca 4

948 90810371 Hoàng Văn Tài Nam SXCT-Gỗ, bột giấy 19/08/2019 Ca 1

949 90810372 Đậu Văn Bá Nam Ngư nghiệp 26/08/2019 Ca 3

950 90810373 Mai Văn Quảng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 4

951 90810374 Hà Công Ninh Nam SXCT-Điện, điện tử 26/08/2019 Ca 2

952 90810375 Lưu Sỹ Thanh Nam Xây Dựng 26/08/2019 Ca 3

953 90810376 Phạm Văn Du Nam SXCT-Kim loại 23/08/2019 Ca 1

954 90810377 Nguyễn Thị Trà Nữ Nông nghiệp 20/08/2019 Ca 4

955 90810378 Cao Văn Cường Nam Nông nghiệp 26/08/2019 Ca 2

956 90810380 Lê Ngọc Túy Nam SXCT-Điện, điện tử 26/08/2019 Ca 4

957 90810381 Lê Hồng Quang Nam Xây Dựng 19/08/2019 Ca 2

958 90810382 Lê Văn Long Nam Xây Dựng 20/08/2019 Ca 1

959 90810383 Lê Minh Sơn Nam SXCT-Nhựa, cao su 21/08/2019 Ca 1

960 90810384 Trần Văn Thống Nam SXCT-Nhựa, cao su 22/08/2019 Ca 3

961 90810385 Nguyễn Văn Hùng Nam SXCT-Kim loại 26/08/2019 Ca 3

962 90810386 Tống Xuân Chung Nam SXCT-Kim loại 20/08/2019 Ca 2

963 90810387 Võ Thanh Tâm Nam SXCT-Nhựa, cao su 22/08/2019 Ca 1

964 90810388 Trần Văn Kế Nam Xây Dựng 26/08/2019 Ca 1

965 90810389 Dương Khắc Yên Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 1

966 90810390 Nguyễn Công Trí Nam SXCT-Thực phẩm 19/08/2019 Ca 2

967 90810391 Đặng Văn Biên Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 4

968 90810392 Phạm Ngọc Cường Nam Nông nghiệp 23/08/2019 Ca 3

969 90810393 Vũ Văn Cường Nam Nông nghiệp 19/08/2019 Ca 2

970 90810394 Quách Công Cường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 4

971 90810395 Chu Văn Toàn Nam Xây Dựng 21/08/2019 Ca 4

972 90810396 Hoàng Văn Thắng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 4

973 90810397 Lê Minh Long Nam Nông nghiệp 19/08/2019 Ca 3

974 90810398 Bùi Quang Cảnh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 2

975 90810399 Phạm Văn Hùng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 4

976 90811801 Nguyễn Tiến Quân Nam Xây Dựng 22/08/2019 Ca 1

977 90811802 Lưu Đức Hải Nam SXCT-Nhựa, cao su 26/08/2019 Ca 4

STT Số Báo Danh Họ và tên Giới tính Ngành đăng ký Ngày thi Ca Thi

978 90811803 Huỳnh Văn Viễn Nam SXCT-Điện, điện tử 19/08/2019 Ca 2

979 90811804 Nguyễn Châu Nam Nông nghiệp 20/08/2019 Ca 2

980 90811805 Nguyễn Trung Hiếu Nam SXCT-Nhựa, cao su 19/08/2019 Ca 4

981 90811806 Đặng Huy Cường Nam SXCT-Nhựa, cao su 19/08/2019 Ca 1

982 90811807 Nguyễn Thị Thêu Nữ SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 1

983 90811808 Phạm Mạnh Hùng Nam SXCT-Điện, điện tử 19/08/2019 Ca 3

984 90811809 Hoàng Thị Yến Nữ Nông nghiệp 26/08/2019 Ca 2

985 90811810 Đinh Công Sơn Nam Xây Dựng 20/08/2019 Ca 1

986 90811811 Võ Minh Bắc Nam SXCT-Điện, điện tử 23/08/2019 Ca 3

987 90811812 Hà Nguyên Vũ Nam SXCT-Nhựa, cao su 23/08/2019 Ca 3

988 90811813 Nguyễn Văn Long Nam SXCT-Điện, điện tử 20/08/2019 Ca 3

989 90811814 Hoàng Minh Luân Nam Nông nghiệp 26/08/2019 Ca 1

990 90811815 Hoàng Mạnh Cường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 4

991 90811816 Đỗ Văn Tấn Đại Nam Xây Dựng 20/08/2019 Ca 3

992 90811817 Phan Thúc Khoa Nam SXCT-Điện, điện tử 20/08/2019 Ca 2

993 90811818 Nguyễn Phạm Duy Nam Xây Dựng 22/08/2019 Ca 2

994 90811819 Trần Văn Hoàng Nam Nông nghiệp 21/08/2019 Ca 1

995 90811820 Nguyễn Thị Hạnh Nữ SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 3

996 90811821 Nguyễn Văn Sinh Nam Nông nghiệp 22/08/2019 Ca 1

997 90811822 Văn Đình Lực Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 1

998 90811823 Nguyễn Thanh Tú Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 2

999 90811824 Nguyễn Ngọc Thạch Nam SXCT-Nhựa, cao su 26/08/2019 Ca 1

1000 90811825 Phạm Văn Lượng Nam SXCT-Điện, điện tử 26/08/2019 Ca 4

1001 90811826 Phạm Đình Thái Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 2

1002 90811827 Nông Phúc Thảo Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 4

1003 90811828 Nguyễn Ngọc Nam Nam Xây Dựng 26/08/2019 Ca 1

1004 90811829 Nguyễn Thị Tường Vy Nữ Nông nghiệp 26/08/2019 Ca 1

1005 90811830 Phạm Thanh Tuấn Nam SXCT-Thực phẩm 21/08/2019 Ca 2

1006 90820001 Lê Thanh Long Nam SXCT-Điện, điện tử 22/08/2019 Ca 4

1007 90820002 Lê Hoàng Anh Nam SXCT-Nhựa, cao su 19/08/2019 Ca 1

1008 90820003 Tiệu Thị Lượm Nữ SXCT - Vải, May mặc 21/08/2019 Ca 2

1009 90820004 Lê Bá Hùng Nam SXCT-Nhựa, cao su 22/08/2019 Ca 3

1010 90820005 Nguyễn Thanh Dũng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 4

1011 90820006 Nguyễn Chi Thức Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 3

1012 90820007 Nguyễn Hoài Nhân Nam Xây Dựng 26/08/2019 Ca 4

1013 90820008 Phạm Hữu Tiến Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 4

1014 90820009 Phan Văn Tài Nam SXCT-Kim loại 20/08/2019 Ca 2

1015 90820010 Nguyễn Hoàng Nam Nam SXCT-Kim loại 21/08/2019 Ca 1

1016 90820011 Cao Ngọc Sâm Nam SXCT-Nhựa, cao su 19/08/2019 Ca 1

1017 90820012 Hồ Thị Thùy Linh Nữ SXCT - Vải, May mặc 23/08/2019 Ca 2

1018 90820013 Bùi Đức Chung Nam SXCT-Nhựa, cao su 21/08/2019 Ca 2

1019 90820014 Nguyễn Minh Trí Nam SXCT-Nhựa, cao su 23/08/2019 Ca 1

1020 90820015 Võ Chí Dũng Nam SXCT-Thực phẩm 20/08/2019 Ca 2

1021 90820016 Trương Hoàng Anh Khoa Nam SXCT-Nhựa, cao su 26/08/2019 Ca 2

1022 90820017 Phạm Tuyên Lương Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 4

1023 90820018 Nguyễn Võ Hiểu Vinh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 3

1024 90820019 Phạm Văn Ngọc Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 1

1025 90820020 Nguyễn Hoàng Lợi Nam SXCT-Nhựa, cao su 20/08/2019 Ca 4

1026 90820021 Đỗ Xuân Thắng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 1

STT Số Báo Danh Họ và tên Giới tính Ngành đăng ký Ngày thi Ca Thi

1027 90820022 Mai Thanh Luân Nam Ngư nghiệp 23/08/2019 Ca 2

1028 90820023 Hồ Thiên Tứ Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 1

1029 90820024 Phan Mạnh Trường Nam Xây Dựng 23/08/2019 Ca 4

1030 90820025 Nguyễn Bình Duy Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 3

1031 90820026 Nguyễn Trường Giang Nam SXCT-Nhựa, cao su 22/08/2019 Ca 2

1032 90820027 Lê Quang Liêu Nam SXCT-Máy móc, khuôn 19/08/2019 Ca 2

1033 90820028 Lê Ngọc Hoàng Nam SXCT-Nhựa, cao su 19/08/2019 Ca 1

1034 90820029 Phạm Văn Chum Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 3

1035 90820030 Lê Văn Thanh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 1

1036 90820031 Nguyễn Hùng Luân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 4

1037 90820032 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt Nữ SXCT-Nhựa, cao su 20/08/2019 Ca 3

1038 90820033 Nguyễn Thanh Nhi Nam Ngư nghiệp 26/08/2019 Ca 3

1039 90820034 Võ Thanh Quai Nam Ngư nghiệp 19/08/2019 Ca 1

1040 90820035 Nguyễn Thị Cẩm Hà Nữ SXCT-Điện, điện tử 20/08/2019 Ca 2

1041 90820036 Phan Hoàng Nam Nam Ngư nghiệp 19/08/2019 Ca 1

1042 90820037 Nguyễn Chí Thanh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 23/08/2019 Ca 4

1043 90820038 Trần Mộc Thọ Nam SXCT-Máy móc, khuôn 20/08/2019 Ca 1

1044 90820039 Lê Minh Thía Nam Xây Dựng 19/08/2019 Ca 1

1045 90820040 Lê Tấn Đạt Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 2

1046 90820041 Nguyễn Minh Thành Nam SXCT-Máy móc, khuôn 26/08/2019 Ca 4

1047 90820042 Hồ Văn Đức Nam SXCT-Máy móc, khuôn 22/08/2019 Ca 3

1048 90820043 Nguyễn Thanh Lâm Nam SXCT-Điện, điện tử 23/08/2019 Ca 4

1049 90820044 Nguyễn Tuấn Phúc Nam Nông nghiệp 20/08/2019 Ca 1

1050 90820045 Cao Thị Mỹ Sơn Nữ SXCT-Điện, điện tử 21/08/2019 Ca 2

1051 90820046 Nguyễn Hoàng Tuấn Nam SXCT-Điện, điện tử 19/08/2019 Ca 3

1052 90820047 Trần Văn Phú Nam SXCT-Nhựa, cao su 21/08/2019 Ca 4

1053 90820501 Hồ Chí Cường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 21/08/2019 Ca 3