danh sÁch cÁc cÔng trÌnh viỄn thÔng ĐÃ ĐƯỢc...
TRANSCRIPT
EVNTelecom
GTel Mobile
Hanoi Telecom
S-Telecom Viettel VMS VNP Địa chỉ Tỉnh/T
P
1 C01754060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu 7, thôn Mỹ Lộc, thị trấn Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
2 C01755060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Phụng Sơn, thôn Phụng Du 2, xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
3 C01756060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 1, thôn Thuận Thượng 2, xã Hoài Xuân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
4 C01757060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đội 4, thôn Chánh Thành, xã Nhơn Hưng, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
5 C01758060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Ngãi Chánh, xã Nhơn Hậu, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
6 C01759060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 528, đường Thanh Niên, thị trấn Bình Định, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
Đơn vị cấp giấy chứng
nhậnNgày cấp Có giá trị
đến
Đơn vị dùng chung cơ sở hạ tầng
DANH SÁCH CÁC CÔNG TRÌNH VIỄN THÔNG ĐÃ ĐƯỢC KIỂM ĐỊNHTính từ 01/09/2010 đến 31/10/2010
STT Số giấy chứng nhận Đơn vị đăng ký kiểm định Tên công trình
Địa điểm lắp đặt
7 C01760060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 4, thôn Quán Nghiệp, xã Phước Hưng, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
8 C01761060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Lộc Đông, thôn Lộc Hạ, xã Phước Thuận, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
9 C01762060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đội 10A, thôn Mỹ Điền, thị trấn Tuy Phước, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
10 C01763060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 474, thôn Công Chánh, thị trấn Tuy Phước, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
11 C01764060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đội 3, thôn Trung Tín 1, thị trấn Tuy Phước, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
12 C01765060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Bình An, xã Phước Thành, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
13 C01766060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 3, thôn Túy Thạnh, xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
14 C01767060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thành Sơn Tây, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
15 C01768060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Phú Thượng, thôn Hội Phú, xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
16 C01769060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 4, thôn An Dưỡng, xã Hoài Tân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
17 C01770060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 5, thôn Phú An, xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
18 C01771060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Xéo, thôn Thiên Đức Bắc, xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
19 C01772060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 3, thôn Bình Chương, xã Hoài Đức, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
20 C01773060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đội 5, thôn Vân Hội 2, xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
21 C01774060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đội 8, thôn Phú Thuận, xã Ân Đức, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
22 C01775060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 2, thôn 11, xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
23 C01776060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Phụng 2, xã Mỹ Thọ, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
24 C01777060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Xuân Bình Nam, xã Mỹ Thành, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
25 C01778060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Hưng Tân, xã Mỹ Thành, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
26 C01779060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Mỹ Tư, thôn Vĩnh Bình, xã Mỹ Phong, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
27 C01780060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đội 5, thôn Hà Tây, xã An Tường Tây, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
28 C01781060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đội 5, thôn Linh Chiểu, xã Ân Phong, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
29 C01782060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Hanh Lợi Bê, thôn Tân Xuân, xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
30 C01783060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Kinh Tế, thôn Thuận Phong, xã Cát Lâm, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
31 C01784060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Tây, thôn Tùng Chánh, xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
32 C01785060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đội 8, thôn Hội Vân, xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
33 C01786060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đội 4, thôn Chánh Hậu, xã Cát Chánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
34 C01787060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đội 7, thôn Phú Hậu, xã Cát Chánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
35 C01788060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Mỹ Thuận, xã Cát Hưng, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
36 C01789060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thắng Kiên, xã Cát Khánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
37 C01790060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đội 3, thôn Bình Lâm, xã Phước Hòa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
38 C01791060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đội 16, thôn Vinh Quang 1, xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
39 C01792060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đội 1, thôn Dương Thành, xã Phước Thắng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
40 C01793060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Hòn Mễ, xã Canh Thuận, huyện Văn Canh, tỉnh Bình Định
Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
41 C01794060910D005Công ty
thông tin di động VMS
VNPTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu vực đèo Hóc Mít, xã Hoài Mỹ, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
42 C01795060910D005Công ty
thông tin di động VMS
VNPTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Thắng, xã Cát Hải, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
43 C01796060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 6, khu vực 4, phường Bùi Thị Xuân, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
44 C01797060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 85, đường Tô Hiến Thành, phường Quang Trung, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
45 C01798060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 368, đường Hoàng Văn Thụ, phường Ngô Mây, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
46 C01799060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1011, đường Trần Hưng Đạo, phường Đống Đa, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
47 C01800060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 532, đường Trần Hưng Đạo, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
48 C01801060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 379, đường Đống Đa, phường Thị Nại, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
49 C01802060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 42, đường Nguyễn Hữu Thọ, phường Thị Nại, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
50 C01803060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Lô 156, đường Tây Sơn, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
51 C01804060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Hà Đông, xã Điện Hòa, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
52 C01805060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Hà Tây 1, xã Điện Hòa, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
53 C01806060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phước Thuận, xã Hòa Nhơn, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
54 C01807060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Hòa Phước, xã Hòa Phú, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
55 C01808060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 12, đường Hồ Tông Thốc, phường Hòa Cường Bắc, quận Hải Châu, thành phố Đà nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
56 C01809060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 12, phường Hòa Thọ Tây, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
57 C01810060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Cẩm Toại Tây, xã Hòa Phong, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
58 C01811060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 243A/44, đường Trường Chinh, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
59 C01812060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 69, đường Phạm Văn Nghị, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
60 C01813060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 56, đường Duy Tân, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
61 C01814060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 6, phường Hòa Thọ Tây, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
62 C01815060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 38, phường Hòa Thọ Đông, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
63 C01816060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Quá giáng, xã Hòa Phước, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
64 C01817060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Nam Sơn, xã Hòa Tiến, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
65 C01818060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Lệ Sơn 2, xã Hòa Tiến, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
66 C01819060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Lô 167, KDC số 3 Nguyễn Huy Tưởng, phường Hòa Minh, quận Liên Chiểu, thành phố Đà nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
67 C01820060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn An Sơn, xã Hòa Ninh, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
68 C01821060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn An Tân, xã Hòa Phong, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
69 C01822060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 5, thôn Đông Hòa, xã Hòa Châu, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
70 C01823060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Lô A-164 KDC Đô Thị Mới Nam cầu Cẩm Lệ, xã Hòa Phước, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
71 C01824060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 10, phường Hòa Phát, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
72 C01825060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài thông tin Duyên Hải, tổ 15, phường Hòa Khánh Nam, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
73 C01826060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 25, phường An Hải Tây, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
74 C01827060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 716, đường Nguyễn Lương Bằng, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
75 C01828060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Lô 153, khu dân cư Nam Nguyễn Văn Thoại, phường Mỹ An, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
76 C01829060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 115, đường Huỳnh Thúc Kháng, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
77 C01830060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 158/23, đường Trần Cao Vân, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
78 C01831060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 63, đường Nguyễn Đình Chiểu, phường Khuê Mỹ, quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
79 C01832060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 9, phường Hòa Quý, quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
80 C01833060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Lô E1.05, phường Nại Hiên Đông, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
81 C01834060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Lô A1.06, khu đô thị vịnh Mân Quang, phường Nại Hiên Đông, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
82 C01835060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
L10 - Lô 2, đường Phan Bá Phiến, phường Thọ Quang, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
83 C01836060910D005Công ty
thông tin di động VMS
VNPTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Túc, xã Hòa Phú, huyện Hòa Vang, thành Phố Đà Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
84 C01837060910D005Công ty
thông tin di động VMS
VNPTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đông Sơn, xã Hòa Ninh, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
85 C01838060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 47, phường Hòa Cường Bắc, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
86 C01839060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 03, Nguyễn Đổng Chi, phường Hòa Cường Bắc, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
87 C01840060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Lô D2-14 KDC Đô Thị Mới Nam cầu Cẩm Lệ, thôn Cẩm Nam, xã Hòa Châu, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
88 C01841060910D005Công ty
thông tin di động VMS
VNPTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Lô 05, khu B2.3, khu tái định cư Sơn Trà, phường Hòa Hải, quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
89 C01842060910D005Công ty
thông tin di động VMS
VNPTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 28, thôn Khái Tây, phường Hòa Quý, quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
90 C01843060910D005Công ty
thông tin di động VMS
VNPTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa Hòa Xuân, tổ 9, phường Hòa Xuân, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
91 C01844060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Bản Long, xã Tam Tiến, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
92 C01845060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 6, xã Tam Giang, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
93 C01846060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Quý 1, xã Tam Mỹ Đông, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
94 C01847060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn An Thiện, xã Tam Nghĩa, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
95 C01848060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thạch Kiều, xã Tam Xuân 2, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
96 C01849060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Khánh An, xã Tam Dân, huyện Phú Ninh, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
97 C01850060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tịch Đông, xã Tam Xuân 1, huyện núi Thành, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
98 C01851060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 5, xã Tam Hiệp, thị trấn Núi Thành, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
99 C01852060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Vinh, xã Tiên Hà, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
100 C01853060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 1, xã Tiên Mỹ, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
101 C01854060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 1, Tiên Thọ, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
102 C01855060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 5, xã Tiên Cảnh, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
103 C01856060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 6, xã Trà Tân, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
104 C01857060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Trà Giang, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
105 C01858060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 4, xã Tam Phước, huyện Phú Ninh, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
106 C01859060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Hóa Trung, xã Quế Thọ, huyện Hiệp Đức, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
107 C01860060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Quế Bình, huyện Hiệp Đức, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
108 C01861060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 5, xã Bình Sơn, huyện Hiệp Đức, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
109 C01862060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Bình Sơn, huyện Hiệp Đức, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
110 C01863060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thạnh Mỹ, xã Quế Xuân, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
111 C01864060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 4, xã Quế Cường, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
112 C01865060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 5, xã Phú Thọ, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
113 C01866060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 1, xã Quế Hiệp, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
114 C01867060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đại Lộc, xã Quế Minh, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
115 C01868060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 4, xã Hiệp Hòa, huyện Hiệp Đức, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
116 C01869060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Mỹ Trà, xã Bình Chánh, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
117 C01870060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Quý Hương, xã Bình Quý, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
118 C01871060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Châu Xuân Nam, xã Bình Định Nam, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
119 C01872060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Quý Xuân, xã Bình Quý, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
120 C01873060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Quý Thạnh, xã Bình Quý, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
121 C01874060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Bình Quang, xã Bình Quế, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
122 C01875060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn An Mỹ, xã Bình An, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
123 C01876060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn An Dương, xã Bình An, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
124 C01877060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
ThônTứ Sơn, xã Bình Trung, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
125 C01878060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phước Cẩm, xã Bình Tú, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
126 C01879060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Bình Lãnh, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
127 C01880060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Hưng Mỹ, xã Bình Triều, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
128 C01881060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 1, xã Bình Dương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
129 C01882060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Hiền Lương, xã Bình Giang, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
130 C01883060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 6, xã Bình Dương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
131 C01884060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 4, thôn Hiệp Hưng, xã Bình Hải, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
132 C01885060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đội 8, thôn Hòa Nam, xã Duy Trung, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
133 C01886060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Nam Thành, xã Duy Trung, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
134 C01887060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Trà Châu, xã Duy Sơn, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
135 C01888060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Lạc, xã Duy Hòa, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
136 C01889060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tĩnh Yên, xã Duy Thu, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
137 C01890060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Nham Tây, xã Duy Sơn, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
138 C01891060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Vĩnh Trinh, xã Duy Hòa 2, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
139 C01892060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Triêm Nam 1, xã Điện Phương, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
140 C01893060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Vĩnh Bình, xã Tam Thăng, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
141 C01894060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thanh Đông, xã Tam Thanh, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
142 C01895060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Quang Hiện, xã Điện Hòa, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
143 C01896060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Đông, xã Điện Quang, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
144 C01897060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 2 Châu Bí, xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
145 C01898060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Lộc Bình, xã Đại Hòa, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
146 C01899060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Pà Vả, xã TaBhing, huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
147 C01900060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 3, thị trấn Thạnh Mỹ, huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
148 C01901060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 4, xã Ba, huyện Đông Giang, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
149 C01902060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thuận Mỹ, xã Đại Phong, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
150 C01903060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn An Chánh, xã Đại Tân, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
151 C01904060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 6, xã Đại Hồng, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
152 C01905060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Mỹ, xã Đại Hiệp, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
153 C01906060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Ngân Hà, xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
154 C01907060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khối 2, thị trấn Núi Thành, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam.
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
155 C01908060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 231, đường Hùng Vương, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
156 C01909060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Quý, xã Tam Phú, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
157 C01910060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Xuyên Tây 2, thị trấn Nam Phước, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
158 C01911060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Triêm Đông 1, xã Điện Phương, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
159 C01912060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 30, đường Lê Lợi, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
160 C01913060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
KDC Hòa Hương, khu phố Hương Sơn, phường Hòa Hương, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
161 C01914060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đông Yên, phường Hòa Thuận, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
162 C01915060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Ngọc Tam, xã Điện An, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
163 C01916060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thanh Quýt 2, xã Điện Thắng, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
164 C01917060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu 5, thị trấn Ái Nghĩa, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
165 C01918060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 151, đường Trần Cao Vân, phường Phước Hòa, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
166 C01919060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 206, đường Trần Quý Cáp, phường Tân Thạnh, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
167 C01920060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Hanoi Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 50, đường Hùng Vương, phường Phường Hòa Thuận, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
168 C01921060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 12, đường Phan Tứ, phường Tân Thạnh, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
169 C01922060910D005Công ty
thông tin di động VMS
VNPTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Bình Phục, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
170 C01923060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Giao Thủy, xã Bình Thới, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
171 C01924060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 8, thôn Thọ Lộc Đông, xã Tịnh Hà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
172 C01925060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đội 2, thôn 2, xã Nghĩa Dõng, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
173 C01926060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số nhà 18, hẻm 196, đường Trần Hưng Đạo, phường Nghĩa Lộ, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
174 C01927060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 1, xã Nghĩa Dũng, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
175 C01928060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số nhà 110, đường Nguyễn Trãi, phường Nghĩa Lộ, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
176 C01929060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 1, thôn An Hội Bắc 3, xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
177 C01930060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 4, thôn Phú An, xã Đức Hiệp, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
178 C01931060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đội 1, thôn An Long, xã Đức Hiệp, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
179 C01932060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn An Định, xã Hành Dũng, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
180 C01933060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đội 17, thôn Tân Lập, xã Hành Nhân, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
181 C01934060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 8, thôn An Hà 1, xã Nghĩa Trung, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
182 C01935060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thanh Khiết, xã Nghĩa Hà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
183 C01936060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Xuân An xã Nghĩa hà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
184 C01937060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đội 10, thôn Thanh Bình, xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
185 C01938060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đội 5, thôn Lộc Thanh, xã Bình Minh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
186 C01939060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 20, phường Chánh Lộ, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
187 C01940060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ dân phố 6, thị trấn Đức Phổ, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
188 C01941060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 1, thôn Lâm An, xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
189 C01942060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu dân cư 5, thôn Thanh Sơn, xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
190 C01943060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tích Diêm 1, xã Bình Thuận, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
191 C01944060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 1, thôn Sơn Thành, xã Trà Sơn, huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
192 C01945060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Phú Thượng, thôn An Điềm, xã Bình Chương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
193 C01946060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Nam, thôn Hội Đức, xã Tịnh Hiệp, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
194 C01947060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đội 2, thôn Tân An, xã Tịnh Đông, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
195 C01948060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Khê Trung, thôn Trường Định, xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
196 C01949060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Khê Thuận, thôn Tư Cung, xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
197 C01950060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Tân An, thôn Khánh Lâm, xã Tịnh Thiện, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
198 C01951060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Lệ Thủy, xã Tịnh Châu, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
199 C01952060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đội 7, thôn An Lộc, xã Tịnh Long, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
200 C01953060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đội 1, thôn Bình Thọ, xã Tịnh Sơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
201 C01954060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đội 15, thôn An Thọ, xã Tịnh Sơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
202 C01955060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 4, thôn Thọ Nam, xã Tịnh Thọ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
203 C01956060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đội 7, xóm Vĩnh Hội, thôn Vĩnh Sơn, xã Tịnh Hòa, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
204 C01957060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Xuyên 3, thôn Kỳ Xuyên, xã Tịnh Kỳ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
205 C01958060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đội 4, thôn Mỹ Phước, xã Nghĩa Thuận, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
206 C01959060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Đá Bạc, thôn 1, xã Nghĩa Thọ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
207 C01960060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 8, xã Nghĩa Lâm, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
208 C01961060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 7, xã Nghĩa Lâm, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
209 C01962060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đội 3, thôn Vạn An 2, xã Nghĩa Thương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
210 C01963060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đội 4, thôn Khánh Lạc, xã Nghĩa Hà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
211 C01964060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn An Thổ, xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
212 C01965060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đội 2, thôn Phước Thuận, xã Đức Phú, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
213 C01966060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đội 1, thôn Đạm Thủy Nam, xã Đức Minh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
214 C01967060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Trung Gian, thôn An Chuẩn, xã Đức Lợi, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
215 C01968060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đội 7, thôn Đoàn Kết, xã Tịnh Ấn Đông, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
216 C01969060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 14, thôn Long Bình, xã Bình Long, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
217 C01970060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Rẫy, đội 2, thôn Nam Phước, xã Phổ Vinh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
218 C01971060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 3, thôn Diên Trường, xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
219 C01972060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 2, thôn Long Thạnh 2, xã Phổ Thạnh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
220 C01973060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Phổ Châu, thôn Châu Me, xã Phổ Châu, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
221 C01974060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đội 5, thôn Trường Thọ Tây, thị trấn Sơn Tịnh, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
222 C01975060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 232, đường Nguyễn Du, phường Nghĩa Chánh, thành phố Quãng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
223 C01976060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số nhà 11, hẻm 08, đường Ngô Sĩ Liên, phường Trần Phú, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
224 C01977060910D005Công ty
thông tin di động VMS
VNPTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 2, thôn Trường Thọ, xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
225 C01978060910D005Công ty
thông tin di động VMS
GTel Mobile
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thế Lợi, xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
226 C01979060910D005Công ty
thông tin di động VMS
VNPTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn RaNhua, xã Sơn Tân, huyện Sơn Tây, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
227 C01980060910D005Công ty
thông tin di động VMS
VNPTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu 13, thôn 2 Tứ Sơn, xã Đức Lân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
228 C01981060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Viettel Network VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ngã 3 Nhơn Lý, xã Nhơn Lý, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
229 C01982060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Long, xã An Mỹ, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
230 C01983060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Trung Lương 2, xã An Nghiệp, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
231 C01984060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phong Thái, xã An Lĩnh, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
232 C01985060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Ka Tơ, xã Ba Cụm Nam, huyện Khánh Sơn, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
233 C01986060910D005Công ty
thông tin di động VMS
VNPTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đồn Biên phòng 380, thôn Cù Hin, xã Cam Hải Đông, Huyện Cam Lâm, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
234 C01987060910D005Công ty
thông tin di động VMS
VNPTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đồn Biên Phòng xóm 4, xóm 4, xã Cam Hải Đông, huyện Cam Lâm, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
235 C01988060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu phố An Thạnh, phường Xuân Đài, thị xã Sông Cầu, tỉnh Phú Yên
Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
236 C01989060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tân An, xã Cam An Bắc, huyện Cam Lâm, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
237 C01990060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Bãi Giếng 2, thị trấn Cam Đức, huyện Cam Lâm, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
238 C01991060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Lập Định, xã Cam Hòa, huyện Cam Lâm , tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
239 C01992060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đảo Bình Hưng, xã Cam Bình, thị xã Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
240 C01993060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ dân phố Hòa Do 5A, phường Cam Phúc Bắc, Thị xã Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
241 C01994060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 5 Sơn Long, phường Ba Ngòi, Thị xã Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
242 C01995060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ dân phố Phúc Sơn, xã Cam Phúc Nam, Thị xã Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
243 C01996060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Hiệp Thanh, xã Cam Thịnh Đông, thị xã Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
244 C01997060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Đồi, thônThống Nhất, xã Cam Phước Đông, thị xã Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
245 C01998060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Hòn Quy, xã Cam Thịnh Đông, thị xã Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
246 C01999060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đảo Bình Ba, xã Cam Bình, thị xã Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
247 C02000060910D005Công ty
thông tin di động VMS
VNPTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Sông Cạn Trung, xã Cam Thịnh Tây, thị xã Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
248 C02001060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Lạc, xã Hòa Hiệp Nam, huyện Đông Hoà, tỉnh Phú Yên
Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
249 C02002060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Đa Lộc, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
250 C02003060910D005Công ty
thông tin di động VMS
VNPTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 20, thôn Hòn Nghê, xã Vĩnh Ngọc, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
251 C02004060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Diêm Trường, xã Xuân Bình, thị xã Sông Cầu, tỉnh Phú Yên
Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
252 C02005060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Khánh Thượng, xã Diên Thạnh, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
253 C02006060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Bình Tây 1, xã Ninh Hải, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
254 C02007060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đồi nhựa đường, tiểu đoàn 871, lữ đoàn 957, vùng 4 Hải Quân, huyện Cam Lâm, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
255 C02008060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khối phố 1, thị trấn Hai Riêng, huyện Sông Hinh, tỉnh Phú Yên
Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
256 C02009060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Hoà, xã Xuân Sơn Nam, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
257 C02010060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Sen Tây, xã Hòa Định Tây, huyện Phú Hòa, tỉnh Phú Yên
Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
258 C02011060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thọ Lâm, xã Hòa Hiệp Nam, huyện Đông Hòa, tỉnh Phú Yên
Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
259 C02012060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thọ Vức, xã Hòa Kiến, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
260 C02013060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Vạn Lộc, xã Hòa Mỹ Đông, huyện Tây Hòa, tỉnh Phú Yên
Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
261 C02014060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Ngọc Sơn Tây, xã Hòa Quang Bắc, huyện Phú Hòa, tỉnh Phú Yên
Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
262 C02015060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Thạnh, xã Hòa Quang Nam, huyện Phú Hòa, tỉnh Phú Yên
Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
263 C02016060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Hội Cư, xã Hòa Tân Tây, huyện Tây Hoà, tỉnh Phú Yên
Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
264 C02017060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Hữu, xã Hòa Thịnh, huyện Tây Hoà, tỉnh Phú Yên
Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
265 C02018060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Hảo Sơn, xã Hoà Xuân Nam, huyện Đông Hoà, tỉnh Phú Yên
Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
266 C02019060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Bàn Nham Nam, xã Hoà Xuân Tây, huyện Đông Hoà, tỉnh Phú Yên
Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
267 C02020060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thạch Chẩm, xã Hòa Xuân Tây, huyện Đông Hòa, tỉnh Phú Yên
Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
268 C02021060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tuần Lễ, xã Vạn Thọ, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
269 C02022060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đa Ngư, xã Hoà Hiệp Nam, huyện Đông Hoà, tỉnh Phú Yên
Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
270 C02023060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đảo Bích Đầm, phường Vĩnh Nguyên, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
271 C02024060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ Nghĩa An, phường Cam Nghĩa, thị xã Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
272 C02025060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ dân phố Hòa Phước, phường Cam Nghĩa, thị xã Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
273 C02026060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đội 4, thôn Sơn Lộc, xã Ninh An, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
274 C02027060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Bình Sơn, xã Ninh Thọ, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
275 C02028060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Văn Định, xã Ninh Đông, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
276 C02029060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thuận Lợi, xã Ninh Hà, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
277 C02030060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Lạc Hòa, xã Ninh An, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
278 C02031060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Đảo, xã Ninh Ích, huyện Ninh Hòa,tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
279 C02032060910D005Công ty
thông tin di động VMS
VNPTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Ninh Tịnh, xã Ninh Phước, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
280 C02033060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Trung, xã Ninh Tân, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
281 C02034060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Xóm Mới, xã Ninh Tây, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
282 C02035060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Bình Sơn, xã Ninh Thọ, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
283 C02036060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Phong, xã Ninh Xuân, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
284 C02037060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Thọ 3, xã Ninh Diêm, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
285 C02038060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đại Mỹ, xã Ninh Thân, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
286 C02039060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tây, xã Ninh Vân, huyện Ninh Hòa , tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
287 C02040060910D005Công ty
thông tin di động VMS
VNPTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Nước Ngọt, xã Cam Lập, thị xã Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
288 C02041060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 359, đường Sơn Thủy, tổ 11, phường Vĩnh Phước, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
289 C02042060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 126C, đường Hồ Tùng Mậu, phường Vĩnh Thọ, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
290 C02043060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 78, đường 2/4, phường Vĩnh Hải, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
291 C02044060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 17, thôn Vĩnh Xuân, xã Vĩnh Thái, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
292 C02045060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thuỷ Tú, xã Vĩnh Thái, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
293 C02046060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 79, đường Nguyễn Thiện Thuật, tổ 7, phường Lộc Thọ, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
294 C02047060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khách sạn StarLet, số 32-34, đường Tuệ Tĩnh, tổ 2, phường Lộc Thọ, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
295 C02048060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 20B, đường Phước Long, tổ 2, phường Phước Long, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
296 C02049060910D005Công ty
thông tin di động VMS
VNPTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 3/2, đường Cửu Long, phường Phước Hòa, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
297 C02050060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số13, đường Tân Trào, khóm Thánh Gia, Phường Vĩnh Nguyên, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
298 C02051060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phước Sơn, xã Phước Đồng, thành phố hường Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
299 C02052060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phước Điền, xã Phước Đồng, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
300 C02053060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 4, thôn Phú Vinh, xã Vĩnh Thạnh, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
301 C02054060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 11, thôn Võ Cang, xã Vĩnh Trung, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
302 C02055060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Lô E1/4, đường Lương Bắc Bằng, phường Vĩnh Hòa, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
303 C02056060910D005Công ty
thông tin di động VMS
VNPTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Vĩnh Thành, xã Vĩnh Phương, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
304 C02057060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phong Thạnh, xã Ninh Lộc, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
305 C02058060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Định Thọ, thị trấn Phú Hòa, huyện Phú Hòa, tỉnh Phú Yên
Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
306 C02059060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu phố 3, phường Phú Thạnh, thành phố Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
307 C02060060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số nhà 222A, đường Nguyễn Công Trứ, phường 4, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
308 C02061060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số nhà 297, đường Nguyễn Huệ, phường 5, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
309 C02062060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số nhà 89, đường Nguyễn Huệ, phường 5, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
310 C02063060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Khánh Thượng, xã Diên Toàn, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
311 C02064060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phước Lợi, xã Phước Đồng, thành phố hường Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
312 C02065060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Suối Bạc, xã Suối Bạc, huyện Sơn Hòa, tỉnh Phú Yên
Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
313 C02066060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Trung Hòa, thị trấn Củng Sơn, huyện Sơn Hòa, tỉnh Phú Yên
Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
314 C02067060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Bắc Lý, thị trấn Củng Sơn, huyện Sơn Hòa, tỉnh Phú Yên
Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
315 C02068060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đá Mài, xã Sơn Thành Tây, huyện Tây Hòa, tỉnh Phú Yên
Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
316 C02069060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Bình Nông, xã Xuân Lâm, thị xã Sông Cầu, tỉnh Phú Yên
Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
317 C02070060910D005Công ty
thông tin di động VMS
VNPTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Xà Bói, xã Sơn Hiệp, huyện Khánh Sơn, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
318 C02071060910D005Công ty
thông tin di động VMS
VNPTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Du Oai, xã Sơn Lâm, huyện Khánh Sơn, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
319 C02072060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Cây Xoài, xã Suối Tân, huyện Cam Lâm, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
320 C02073060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn A32, xã Thành Sơn, huyện Khánh Sơn, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
321 C02074060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Chính Nghĩa, xã An Phú, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
322 C02075060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số nhà 44B, đường Nguyễn Công Trứ, phường 4, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
323 C02076060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Mỹ, xã An Thọ, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
324 C02077060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số nhà 03, đường Lý Thường Kiệt, phường 7, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
325 C02078060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu phố 2, phường 9, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
326 C02079060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phước Khánh, xã Hoà Trị, huyện Phú Hoà, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
327 C02080060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Xuân Đông, xã Vạn Hưng, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
Khánh HòaTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
328 C02081060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Bắc, xã Vạn Phước, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
Khánh HòaTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
329 C02082060910D005Công ty
thông tin di động VMS
VNPTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Diêm Điền, xã Vạn Khánh, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
Khánh HòaTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
330 C02083060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Mỹ Đồng, xã Vạn Lương, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
Khánh HòaTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
331 C02084060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Bình Lộc 1, xã Vạn Bình, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
Khánh HòaTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
332 C02085060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Cang 2, xã Vạn Phú, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
Khánh HòaTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
333 C02086060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 15, thôn Ngọc Hội, xã Vĩnh Ngọc, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Khánh HòaTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
334 C02087060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Vũng Rô, xã Hoà Xuân Nam, huyện Đông Hoà, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
335 C02088060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Hòa Hội, xã Xuân Cảnh, thị xã Sông Cầu, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
336 C02089060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Dân Phú 2, xã Xuân Phương, thị xã Sông Cầu, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
337 C02090060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Xuân Ninh, xã Xuân Sơn, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
Khánh HòaTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
338 C02091060910D005Công ty
thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
KDL Hầm Hô, thôn Phú Lâm, xã Tây Phú, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
06/09/2010 06/09/2015
339 C02092080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 132, đường Tây Sơn, phường Nguyễn Văn Cừ, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
Bình Định
Trung tâm kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
340 C02093080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 17, đường Hoàng Văn Thụ, phường Quang Trung, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
341 C02094080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 221, đường Nguyễn Thái Học, phường Ngô Mây, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
342 C02095080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 36, đường Trần Hưng Đạo, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
343 C02096080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 357, đường Nguyễn Thái Học, phường Ngô Mây, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
344 C02097080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 97, đường Phó Đức Chính, phường Lê Hồng Phong, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
345 C02098080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Vạn Hồ, xã An Hảo Đông, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
346 C02099080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Ân Tường Đông, thôn Lộc Giang, xã Ân Tường Đông, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
347 C02100080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Thạnh, xã Ân Tường Tây, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
348 C02101080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX An Vinh, thôn 3, xã An Vinh, huyện An Lão, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
349 C02102080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu du lịch Bãi Dài, phường Ghềnh Ráng, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
350 C02103080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 135, đường Hùng Vương, phường Nhơn Phú, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
351 C02104080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Ân Nghĩa, thôn Kim Sơn, xã Ân Nghĩa, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
352 C02105080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Cầu Chữ Y, thôn Thái Xuân, xã Nhơn Hạnh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
353 C02106080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Bình Nghi, thôn 2, xã Bình Nghi, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
354 C02107080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đông Phương Danh, thị trấn Đập Đá, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
355 C02108080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Hoài Châu, thôn An Sơn, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
356 C02109080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Hoài Sơn, thôn Túy Thạnh, xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
357 C02110080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Lộc Thọ, thôn Lộc Thọ, xã Nhơn Thọ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
358 C02111080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Tuy Phước, thôn Trung Tín, thị trấn Tuy Phước, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
359 C02112080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Vân Tường, thôn Vân Tường, tã Bình Hòa, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
360 C02113080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Ân Tín, thôn Thanh Lượng, xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
361 C02114080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX An Trung, thôn 5, xã An Trung, huyện An Lão, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
362 C02115080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Bình Tân, thôn Mỹ Thạch, xã Bình Tân, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
363 C02116080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Cát Tài, thôn Thái Thuận, xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
364 C02117080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Cát Tiến, thôn Phương Phi, xã Cát Tiến, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
365 C02118080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Cát Tường, thôn Xuân An, xã Cát Tường, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
366 C02119080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Hoài Phú, thôn Lương Thọ 2, xã Hoài Phú, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
367 C02120080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện xã Hoài Tân, thôn An Dưỡng 1, xóm 4, xã Hoài Tân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
368 C02121080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Mỹ Tài, thôn Vĩnh Phú, xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
369 C02122080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Mỹ Thắng, thôn 8 Tây, xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
370 C02123080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Nhơn Khánh, thôn Khánh Hòa, xã Nhơn Khánh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
371 C02124080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Nhơn Mỹ, thôn Gò Quánh, xã Nhơn Mỹ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
372 C02125080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Nhơn Phúc, thôn An Thái, xã Nhơn Phúc, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
373 C02126080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Phước An, thôn An Sơn, xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
374 C02127080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Phước Quang, thôn Định Thiện Tây, xã Phước Quang, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
375 C02128080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Phước Thành, thôn Cảnh An 1, xã Phước Thành, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
376 C02129080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Vĩnh Sơn, làng K3, xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Thạnh, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
377 C02130080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Bình Hòa Bắc, xã Ân Hảo Đông, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
378 C02131080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện huyện Hoài Nhơn, quốc lộ 1A, khối Trung Lương, thị trấn Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
379 C02132080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 111D, đường Trần Hưng Đạo, phường Hải Cảng, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
380 C02133080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đông Viên 2, xã Canh Hiển, huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
381 C02134080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Canh Vinh, thôn Hiệp Vinh 1, xã Canh Vinh, huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
382 C02135080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Hòa Hội, xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
383 C02136080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tùng Chánh, xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
384 C02137080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Cát Khánh, thôn Khánh Kiên, xã Cát Khánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
385 C02138080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Hanoi Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Cát Lâm, thôn An Điềm, xã Cát Lâm, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
386 C02139080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Chánh Nhơn, xã Cát Nhơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
387 C02140080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thạch Bàn, xã Cát Sơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
388 C02141080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn An Đức, xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
389 C02142080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Chợ Gành, thôn Đức Phổ 1, xã Cát Minh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
390 C02143080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Vạn Hội, xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
391 C02144080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Cửu Lợi Đông, xã Tam Quan Nam, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
392 C02145080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Ba Canh, thị trấn Đập Đá, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
393 C02146080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Hanoi Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đèo Bình Đê, thôn 1, xã An Trung, huyện An Lão, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
394 C02147080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đèo Cảnh, thôn 1, xã An Trung, huyện An Lão, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
395 C02148080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đèo Chánh Oai, thôn Chánh Oai, xã Cát Hải, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
396 C02149080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đèo Nhông, thôn Tránh Thuận, xã Mỹ Trinh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
397 C02150080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 51, đường Diên Hồng, phường Lê Hồng Phong, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
398 C02151080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Cửu Thành, xã Mỹ Lộc, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
399 C02152080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 41, đường Ỷ Lan, phường Thị Nại, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
400 C02153080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Gò Bồi, thôn Trùng Giang, xã Phước Hòa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
401 C02154080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Hanoi Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Gò Găng, thôn Tiêu Hội, xã Nhơn Thành, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
402 C02155080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Hoài Hải, thôn Kim Giao Nam, xã Hoài Hải, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
403 C02156080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phụng Du 2, xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
404 C02157080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Hoài Xuân, thôn Hòa Trung 2, xã Hoài Xuân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
405 C02158080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Hưng Mỹ, thôn Hưng Mỹ, xã Cát Hưng, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
406 C02159080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Lô 26, đường 6 Bắc Hà Thành, phường Đống Đa, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
407 C02160080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX An Quang, thôn 4, xã An Quang, huyện An Lão, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
408 C02161080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Công Thành, xã Tam Quan Bắc, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
409 C02162080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đèo Hóc Mít, thôn Lộ Diêu, xã Hoài Mỹ, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
410 C02163080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Lâm Trúc, xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
411 C02164080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Bình Đê, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
412 C02165080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phong An, xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
413 C02166080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Ngọc Thịnh, xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
414 C02167080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Phú Tài, số 314, đường Lạc Long Quân, phường Trần Quang Diệu, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
415 C02168080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Phụng 1, xã Mỹ Thọ, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
416 C02169080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Vĩnh Thành, xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
417 C02170080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm Viễn thông Nhơn Lý, thôn Lý Hưng, xã Nhơn Lý, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
418 C02171080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Mỹ An, thôn Chánh Giáo, xã Mỹ An, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
419 C02172080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Trịnh Long Khánh, xã Mỹ Cát, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
420 C02173080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Ninh, xã Mỹ Lợi, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
421 C02174080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Hưng Lạc, xã Mỹ Thành, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
422 C02175080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Viettel Network VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Lý Hưng, xã Nhơn Lý, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
423 C02176080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Hội Phú, xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
424 C02177080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Hải Nam, xã Nhơn Hải, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
425 C02178080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thiết Trụ, xã Nhơn Hậu, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
426 C02179080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Nhơn Hòa, thôn Tân Hòa, xã Nhơn Hòa, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
427 C02180080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn An Lợi, xã Nhơn Thành, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
428 C02181080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Văn Can, xã Hoài Đức, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
429 C02182080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Xuân, xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
430 C02183080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Viettel Network VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Thứ, xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
431 C02184080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện thành phố Quy Nhơn, số 197, đường Phan Bội Châu, phường Lê Hồng Phong, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
432 C02185080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu vực 8, phuờng Bùi Thị Xuân, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
433 C02186080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 19, đường Tăng Bạt Hổ, phường Lê Lợi, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
434 C02187080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Nam Tượng 1, xã Nhơn Tân, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
435 C02188080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Lạc Sơn, xã Mỹ Trinh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
436 C02189080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đức Nhứt, xã Vĩnh Hào, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
437 C02190080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Định Nhất, xã Vĩnh Hảo, huyện Vĩnh Thạnh, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
438 C02191080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 316, đường Lạc Long Quân, phường Trần Quang Diệu, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
439 C02192080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phước Bình, xã An Hảo Đông, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
440 C02193080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Mỹ Đức, thôn An Giang Tây, xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
441 C02194080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Vĩnh Quang, thôn Định Trung, xã Vĩnh Quang, huyện Vĩnh Thạnh, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
442 C02195080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Diêm Tiêu, thị trấn Phù Mỹ, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
443 C02196080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Chánh Trực, xã Mỹ Thọ, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
444 C02197080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phụng Sơn, xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
445 C02198080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đại Thuận, xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
446 C02199080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Mỹ 1, xã Phước Lộc, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
447 C02200080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Hòa Hiệp, xã Bình Tường, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định
Bình ĐịnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
448 C02201080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Ia Sao 2, thôn Quyết Thắng, xã Ia Rtô, thị xã Ayun Pa, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
449 C02202080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 5, xã An Phú, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
450 C02203080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Phú An, thôn An Quý, xã Phú An, huyện Đăk Pơ, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
451 C02204080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX An Thành, thôn 5, xã An Thành, huyện Đăk Pơ, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
452 C02205080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX An Trung, thôn 6, xã An Trung, huyện Kông Chro, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
453 C02206080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 1, xã A Yun, huyện Mang Yang, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
454 C02207080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Làng Bruk Ngol, phường Yên Thế, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
455 C02208080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Làng Grang1, xã Iaphin, huyện Chư Prông, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
456 C02209080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Viettel Network VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 1, xã Kong Yang, huyện Kong Chro, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
457 C02210080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Bàu Cạn, thôn Đoàn Kết, xã Bàu Cạn, huyện Chư Prông, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
458 C02211080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Iaglai, thôn Hương Phú, xã Iaglai, huyện Chư Sê, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
459 C02212080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Biển Hồ 2, thôn 2, xã Biển Hồ, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
460 C02213080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND Xã Bờ Ngoong, thôn 16, xã Bờ Ngoong, huyện Chư Sê, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
461 C02214080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thuỵ Phú, xã IaLe, huyện Chư Sê, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
462 C02215080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Chơ Long, thôn 1, xã Chơ Long, huyện Kông Chro, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
463 C02216080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Chí Linh, xã Chư A Thai, huyện Phú Thiện, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
464 C02217080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Chư Đăng Ya, thôn Gia Đẻh, xã Chư Đăng Ya, huyện Chư Pah, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
465 C02218080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đội 1, thôn Chư Đông, xã Chư Gu, huyện Krông Pa, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
466 C02219080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 9, khu Phố 1, phường Chi Lăng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
467 C02220080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Chư Mố, thôn Plei Pa Ơi Hbriu I, xã Chư Mố, huyện IaPa, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
468 C02221080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Hanoi Telecom VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu Điện Chư Pah, khu phố 2, thị trấn Phú Hoà, huyện Chư Pah, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
469 C02222080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Chư Răng, thôn Bình Tây, xã Chư Răng, huyện Ia Pa, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
470 C02223080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Chư Bồ, xã Ia Kla, huyện Đức Cơ, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
471 C02224080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 390, đường Cách Mạng Tháng 8, phường Hoa Lư, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
472 C02225080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Cao Su, thôn Hợp Hoà, xã Ia Drăng, huyện Chư Prông, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
473 C02226080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Làng O Rê 1, xã Ia Grăng, huyện IaGrai, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
474 C02227080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Làng Nang Glong, xã Ia-Pếch, huyện IaGrai, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
475 C02228080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Hanoi Telecom VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu Điện Lệ Thanh, thôn Cửa Khẩu Lệ Thanh, xã Ia Dom, huyện Đức Cơ, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
476 C02229080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Hiệp An, xã Cư An, huyện Đăk Pơ, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
477 C02230080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn An Điền Nam, xã Cửu An, thị xã An Khê, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
478 C02231080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 4, xã Đăk Krông, huyện Đăk Đoa, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
479 C02232080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Đăk Sơ Mei, xã Đăk Sơ Mei, huyện Đăk Đoa, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
480 C02233080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Viettel Network VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Đăk Troi, xã Đăk Troi, huyện Mang Yang, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
481 C02234080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Châu Sơn, xã Đăk Ya, huyện Mang Yang, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
482 C02235080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Diên Phú, thôn 6, xã Diên Phú, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
483 C02236080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm y tế xã Biển Hồ, thôn 1, xã Biển Hồ, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
484 C02237080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Làng Poong, xã Ia Dơk, huyện Đức Cơ, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
485 C02238080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đồn biên phòng 717, xã Ia O, huyện Ia Grai, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
486 C02239080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 270, đường Lê Duẩn, phường Thắng Lợi, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
487 C02240080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Làng Kinh Tế, xã Ia Dreng, huyện Chư Sê, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
488 C02241080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Glar, xã Glar, huyện Đắk Đoa, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
489 C02242080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Hải Yang, thôn 3, xã Hải Yang, huyện Đăk Đoa, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
490 C02243080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Hàm Rồng, xã ChưHong, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
491 C02244080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 1, xã Hà Tam, huyện Đăk Pơ, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
492 C02245080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Hanoi Telecom VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX HBông, làng KTE1, xã HBông, huyện Chư Sê, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
493 C02246080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Hnol, xã Hnol, huyện Đắk Đoa, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
494 C02247080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Làng Bới, xã Hoà Phú, huyện Chư Păh, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
495 C02248080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 405, đường Nguyễn Viết Xuân, phường Hồi Phú, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
496 C02249080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Danh, xã H'Ra, huyện Mang Yang, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
497 C02250080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 85, đường Trường Chinh, phường Phù Đổng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
498 C02251080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu Điện Ia Blan, thôn 8, xã Ia Tô, huyện Ia Grai, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
499 C02252080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Ia Bòong, thôn Làng Sơr, xã Ia Bòong, huyện Chư Prông, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
500 C02253080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 4, xã Ia Tô, huyện Ia Grai, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
501 C02254080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Làng Beng, xã Ia Chia, huyện Ia Grai, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
502 C02255080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Làng Tong, thôn 1, xã Ia Der, huyện Ia Grai, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
503 C02256080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Ia Din, thôn Đồng Tâm 1, xã Ia Din, huyện Đức Cơ, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
504 C02257080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Làng Ngol, xã Ia Dơk, huyện Đức Cơ, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
505 C02258080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND Xã Ia Dom, thôn Mook Đen, xã Ia Dom, huyện Đức Cơ, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
506 C02259080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Ia Dréh, Buôn Nai, xã Ia Dréh, huyện Krông Pa, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
507 C02260080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Km 560, quốc Lộ 14, xã Ia Glai, huyện Chư Sê, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
508 C02261080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Ia Khai, Làng Jrăng Blo, xã Ia Khai, huyện Ia Grai, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
509 C02262080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Ta Có, xã IaHrú, huyện Chư Sê, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
510 C02263080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Hanoi Telecom VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Lê đul, xã Iahru, huyện Chư Sê, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
511 C02264080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thanh Liêm, xã Ia Ke, huyện Phú Thiện, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
512 C02265080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Làng Mơ Nú, xã ia Kênh, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
513 C02266080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Viettel Network
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ban quản lý rừng phòng hộ, thôn Tân Lập, xã Ia Khươl, huyện Chư Pah, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
514 C02267080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu phố 1, thị trấn Ia Kha, huyện Ia Grai, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
515 C02268080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Làng Obung, xã Ia Ko, huyện Chư Sê, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
516 C02269080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thanh Giáo, xã Ia Krel, huyện Đức Cơ, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
517 C02270080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Ia Lau, thôn Pac Pó, xã Ia Lau, huyện Chư Prông, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
518 C02271080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tứ Kì Nam, xã Ia Lbá, huyện Chư Sê, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
519 C02272080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Hoà Sơn, xã IaLe, huyện Chư Sê, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
520 C02273080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Ia Mla, thôn Hòa Mĩ, xã Ia Mla, huyện Krông Pa, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
521 C02274080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Làng Mơ Rông Ố, thôn 2, xã Ia Ka, huyện Chư Păh, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
522 C02275080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Ia Nan, làng Nú, xã Ia Nan, huyện Đức Cơ, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
523 C02276080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Ia Nhin, thôn 1, xã Ia Nhin, huyện Chư Păh, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
524 C02277080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Iao, thôn Làng La, xã Iao, huyện Chư Prông, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
525 C02278080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài Viễn Thông Ia Pa, thôn Blôm, xã Kim Tân, huyện Ia Pa, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
526 C02279080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Ia Pếch, làng O Pếch, xã Ia Pếch, huyện Ia Grai, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
527 C02280080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Ia Phí, làng Óp, xã Ia Phí, huyện Chư Păh, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
528 C02281080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Ia Phìn, thôn Duy Tiên, xã Ia Phìn, huyện Chư Prông, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
529 C02282080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX IaPia, Làng Ngo, xã IaPia, huyện Chư Prông, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
530 C02283080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Ia Piar, thôn Thanh Trang, xã Ia Piar, huyện Phú Thiện, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
531 C02284080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Ia Piơr, thôn 6, xã Ia Piơr, huyện Chư Prông, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
532 C02285080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Ia Pnôn, làng Bua, xã Ia Pnôn, huyện Đức Cơ, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
533 C02286080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Buôn Hiao, xã Chư Băk, thị xã Ayun Pa, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
534 C02287080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Ia Sao, thôn Chư Hậu 5, xã Ia Sao, huyện Ia Grai, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
535 C02288080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Nông Trường Ia Sao 2, thôn Tân An, xã Ia Sao, huyện Ia Grai, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
536 C02289080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Ia Siêm, khu chợ Ia Siêm, xã Ia Siêm, huyện Krông Pa, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
537 C02290080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Ia Tô, thôn 1, xã Ia Tô, huyện Ia Grai, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
538 C02291080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Ia Tôr, Làng O, xã Ia Tôr, huyện Chư Prông, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
539 C02292080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Ia Trok, thôn Quí Đức, xã Ia Trok, huyện Ia Pa, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
540 C02293080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Iatul, thôn Bont Khê, xã Iatul huyện IaPa, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
541 C02294080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Làng Doắch, xã IaVe, huyện Chư Prông, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
542 C02295080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Lập, xã Ia Yok, huyện Ia Grai, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
543 C02296080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Hanoi Telecom VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu du lịch sinh thái Núi Đá, xã Ia Dêr, huyện Ia Grai, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
544 C02297080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Kông Yang, thôn 4, xã Kông Yang, huyện Kông Chro, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
545 C02298080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Kông Lơng Khơng, thôn 6, xã Kông Lơng Khơng, huyện K'bang, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
546 C02299080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Làng Chúc, xã Kon Thup, huyện Mang Yang, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
547 C02300080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện huyện Krông Pa, số 8, đường Trần Hưng Đạo, thị trấn Phú Túc, huyện Krông Pa, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
548 C02301080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Làng Lân, xã Ia O, huyện Ia Grai, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
549 C02302080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 57, đường Hà Huy Tập, phường Yên Thế, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
550 C02303080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Hanoi Telecom VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 24, đường Lê Quý Đôn, phường Ia Kring, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
551 C02304080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Hanoi Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Ia Kring, số 154, đường Lê Thánh Tôn, phường Ia Kring, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
552 C02305080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 268, đường Lê Thánh Tôn, phường Ia Kring, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
553 C02306080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 560 đường Lê Thánh Tôn, phường Ia Kring, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
554 C02307080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 153, đường Lê Văn Hưu, phường Yên Thế, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
555 C02308080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Lơ Pang, làng Hà Liêm, xã Lơ Pang, huyện Mang Yang, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
556 C02309080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 6B, đường Nguyễn Trãi, phường Yên Đổ, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
557 C02310080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 3, phường Thống Nhất, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
558 C02311080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Nam Yang, huyện Đăk Đoa, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
559 C02312080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Viettel Network
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Làng Plu Mo Nu, xã Chư Á, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
560 C02313080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 6, đường Lý Thính Thắng, phường Chi Lăng, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
561 C02314080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Ia Hlốp, thôn 1, xã Ia Hlốp, huyện Chư Sê, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
562 C02315080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ Dân Phố 4, phường Thắng Lợi, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
563 C02316080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Làng Yang, xã Ia Sao, huyện Ia Grai, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
564 C02317080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Trà Bá, tổ 1, phường Trà Bá, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
565 C02318080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 4, xã Diên Phú, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
566 C02319080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Làng Bnganh, xã Kông Lơng Khơng, huyện KBang, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
567 C02320080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Võ Đình Đào, xã Pờ Tó, huyện Ia Pa, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
568 C02321080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Làng Tơ Vơi, xã Ia Khươl, huyện Chư Păh, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
569 C02322080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Nghĩa Hoà, huyện Chư Păh, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
570 C02323080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 4, xã Nghĩa Hưng, huyện Chư Pah, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
571 C02324080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đường Nguyễn Chí Thanh, tổ 5, phường Chi Lăng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
572 C02325080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 4, đường Nguyễn Văn Cừ, phường Diên Hồng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
573 C02326080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Hòa phú, huyện Chư Păh, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
574 C02327080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 151, đường Phạm Văn Đồng, phường Tây Sơn, thành phố Pleku, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
575 C02328080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 151/28, đường Phan Đình Giót, phường Hội Thương, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
576 C02329080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 5, xã Diên Phú, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
577 C02330080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 16, phường Phù Đổng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
578 C02331080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Phú Mỹ, thôn Phú Mỹ, xã Ia Băng, huyện Chư Prông, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
579 C02332080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài viễn thông Phú Thiện, khu phố 1, thị trấn Phú Thiện, huyện Phú Thiện, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
580 C02333080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 20, thị Trấn Kbang, huyện KBang, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
581 C02334080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Song An, thôn An Thượng 2, xã Song An, thị xã An Khê, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
582 C02335080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Hanoi Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Sơn Lang, thôn 6, xã Sơn Lang, huyện Kbang, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
583 C02336080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trường THCS Chu Văn An, thôn 2, xã Sơ Pai, huyện K'Bang, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
584 C02337080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX SRó, làng Qoel, , xã SRó, huyện Kông Chro, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
585 C02338080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Hanoi Telecom VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Tân Sơn, thôn 2, xã Tân Sơn, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
586 C02339080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Hanoi Telecom VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 4, xã Thăng Hưng, huyện Chư Prông, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
587 C02340080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Thành An, thôn 1, xã Thành An, thị xã An Khê, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
588 C02341080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện thị tứ Ia Krai, làng Thêch Kuế, thị tứ Ia Krai, huyện Ia Grai, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
589 C02342080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 1, xã Trà Đa, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
590 C02343080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Dun, huyện Chư Sê, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
591 C02344080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Diên Phú, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
592 C02345080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Nghĩa Hưng, huyện Chư Păh, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
593 C02346080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 4, phường Yên Thế, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
594 C02347080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Hanoi Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 416, đường Lê Duẩn, phường Thắng Lợi, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
595 C02348080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 6, xã Chư Á, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
596 C02349080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 6, xã Nghĩa Hoà, huyện Chư Păh, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
597 C02350080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện thuỷ điện Sê San 4, làng Dăng, xã Ia O, huyện Ia Grai, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
598 C02351080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Hanoi Telecom VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Khu Công Nghiệp Trà Đa, thôn 4, xã Trà Đa, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
599 C02352080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 48, đường Trần Văn Bình, thôn 6, xã Trà Đa, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
600 C02353080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 256/2/10, đườngTrường Chinh, phường Trà Bá, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
601 C02354080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Hanoi Telecom VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Tú An, thôn Cửu Đạo 2, xã Tú An, thị xã An Khê, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
602 C02355080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đèo An Khê, thôn Thượng An, xã Song An, thị xã An Khê, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
603 C02356080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Làng C, xã Gào, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
604 C02357080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Hà Lòng 1, xã Kơ Dang, huyện Đăk Đoa, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
605 C02358080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Viettel Network
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Ia O, làng Ó, xã Ia O, huyện Ia Grai, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
606 C02359080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Viettel Network VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Tân Bình, huyện Đăk Đoa, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
607 C02360080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Trang, thôn Tân Lập, xã Trang, huyện Đăk Đoa, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
608 C02361080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm VTN Yaly, làng Mun, xã Yaly, huyện Chư Pah, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
609 C02362080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Làng Tơ Nùng 2, xã Yama, huyện Krông Chro, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
610 C02363080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Yang Nam, Làng Rơn, xã Yang Nam, huyện Kông Chro, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
611 C02364080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 466, đường Phạm Văn Đồng, phường Đống Đa, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
612 C02365080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 40B, đường Nguyễn Nhạc, phường Yên Thế, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
613 C02366080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 179, đường Lê Duẩn, phường 6, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
614 C02367080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 212, đường Nguyễn Tất Thành, phường 8, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
615 C02368080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX An Chấn, thôn Phú Thạnh, xã An Chấn, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
616 C02369080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX An Dân, thôn Phú Mỹ, xã An Dân, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
617 C02370080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Định Trung 2, xã An Định, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
618 C02371080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đồng Môn, xã An Hải, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
619 C02372080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX An Hòa, thôn Nhơn Hội, xã An Hòa, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
620 C02373080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Giai Sơn, xã An Mỹ, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
621 C02374080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX An Nghiệp, thôn Trung Lương 1, xã An Nghiệp, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
622 C02375080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 6, xã An Ninh Đông, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
623 C02376080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND An Xuân, thôn Xuân Thành, xã An Xuân, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
624 C02377080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu du lịch sinh thái Bãi Bàu, thôn 2, xã Xuân Hải, huyện Sông Cầu, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
625 C02378080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu Du Lịch Bãi Tràm, thôn Hòa Lợi, xã Xuân Cảnh, huyện Sông Cầu, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
626 C02379080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
VNPT Phú Yên, đường Nguyễn Hữu Thọ, phường 9, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
627 C02380080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu cục Phú Hiệp, thôn Phú Hiệp, xã Hòa Hiệp Trung, huyện Đông Hòa, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
628 C02381080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phước Hậu, xã Bình Kiến, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
629 C02382080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Ngọc Lãng, xã Bình Ngọc, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
630 C02383080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Bình Thạnh, thôn Chánh Lộc, xã Xuân Lộc, thị xã Sông Cầu, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
631 C02384080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Chí Thán, xã Đức Bình Đông, huyện Sông Hinh, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
632 C02385080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 92, quốc lộ 1A, thôn Ngân Sơn, thị trấn Chí Thạnh, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
633 C02386080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Viettel Network
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 276, đường Trường Trinh, phường 7, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
634 C02387080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Đa Lộc, thôn 3, xã Đa Lộc, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
635 C02388080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Dân Phú 1, xã Xuân Phương, huyện Sông Cầu, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
636 C02389080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm vi ba Đèo Cả, quốc lộ 1A, xã Hòa Xuân, huyện Đông Hòa, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
637 C02390080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu phố Trí Đức, thị trấn Chí Thạnh, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
638 C02391080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Kim Sơn, xã An Thọ, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
639 C02392080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu phố Phương Lưu Đông, phường Xuân Đài, huyện Sông Cầu, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
640 C02393080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu du lịch sinh thái Sao Việt, thôn Xuân Dục, xã An Phú, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
641 C02394080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Đồng Bò, thôn Thạch Bàn, xã Hòa Phú, huyện Tây Hòa, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
642 C02395080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Đông Mỹ, thôn 2, xã Hòa Vinh, huyện Đông Hòa, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
643 C02396080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đông Phước, xã Hòa An, huyện Phú Hòa, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
644 C02397080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Đức Bình Đông, thôn Tân Lộc, xã Đức Bình Đông, huyện Sông Hinh, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
645 C02398080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Đức Bình Tây, thôn Đồng Phú, huyện Sông Hinh, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
646 C02399080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX EaBar, thôn Buôn Trinh, xã EaBar, huyện Sông Hinh, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
647 C02400080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Ea Cha Rang, buôn Kiến Thiết, xã Ea Cha Rang, huyện Sơn Hòa, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
648 C02401080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 2 tháng 4, xã Ealy, huyện Sông Hinh, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
649 C02402080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Gành Đỏ, thôn An Thạnh, xã Xuân Thọ 2, huyện Sông Cầu, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
650 C02403080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Hòa An, xã Xuân Hòa, huyện Sông Cầu, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
651 C02404080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Hòa An, thôn An Niên, xã Hòa An, huyện Phú Hòa, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
652 C02405080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Hòa Bình 1, thôn Phước Long, xã Hòa Bình 1, huyện Tây Hòa, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
653 C02406080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Hòa Định Tây, thôn Phú Sen, xã Hòa Định Tây, huyện Phú Hòa, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
654 C02407080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Phong, xã Hòa Đồng, huyện Tây Hòa, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
655 C02408080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Hòa Hiệp, thôn Phước Lâm, xã Hòa Hiệp Bắc, huyện Đông Hòa, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
656 C02409080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Hòa Hiệp Nam, thôn Đa Ngư, xã Hòa Hiệp Nam, huyện Đông Hòa, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
657 C02410080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Hòa Hội, thôn Phong Hậu, xã Hòa Hội, huyện Phú Hòa, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
658 C02411080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Hòa Kiến, thôn Xuân Hòa, xã Hòa Kiến, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
659 C02412080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Hòa Mỹ Đông, thôn Phú Nhiêu, xã Hòa Mỹ Đông, huyện Tây Hòa, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
660 C02413080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Hòa Mỹ Tây, thôn Ngọc Lâm, xã Hòa Mỹ Tây, huyện Tây Hòa, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
661 C02414080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Hòa Quang Nam, thôn Nho Lâm, xã Hòa Quang Nam, huyện Phú Hòa, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
662 C02415080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Hòa Tâm, thôn Phước Long, xã Hòa Tâm, huyện Đông Hòa, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
663 C02416080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Hòa Tân Đông, thôn Vĩnh Xuân, xã Hòa Tân Đông, huyện Đông Hòa, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
664 C02417080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đồi Hương Sơn Quán, xã Hòa Định Đông, huyện Phú Hòa, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
665 C02418080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Hòa Thành, thôn Lộc Đông, xã Hòa Thành, huyện Đông Hòa, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
666 C02419080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Hòa Thịnh, thôn Mỹ Xuân, xã Hòa Thịnh, huyện Tây Hòa, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
667 C02420080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Hòa Xuân Nam, thôn Hảo Sơn, xã Hòa Xuân Nam, huyện Đông Hòa, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
668 C02421080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Hòa Xuân Tây, thôn Nham Bắc, xã Hòa Xuân Tây, huyện Đông Hòa, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
669 C02422080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đá Bàn, xã Hòa Kiến, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
670 C02423080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đường 3 tháng 2, khu phố 4, phường Phú Thạnh, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
671 C02424080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Krông Pa, buôn Phú Sơn, xã Krông Pa, huyện Sơn Hòa, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
672 C02425080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Độc Lập A, xã Ea Cha Rang, huyện Sơn Hòa, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
673 C02426080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 2, đường Trần Hưng Đạo, phường 1, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
674 C02427080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Xuân Quang 1, thôn Kỳ Lộ, xã Xuân Quang 1, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
675 C02428080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đá Mài, xã Sơn Thành Tây, huyện Tây Hòa, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
676 C02429080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Lê Duẩn, phường 7, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
677 C02430080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 23, đường Lê Thành Phương, phường 2, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
678 C02431080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Lệ Uyên, xã Xuân Phương, huyện Sông Cầu, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
679 C02432080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Liên Trì, phường 9, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
680 C02433080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Bình Giang, xã Đức Bình Đông, huyện Sông Hinh, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
681 C02434080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Hanoi Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Cơm Đức Hiếu, thôn Long Thạnh, xã Xuân Lộc, huyện Sông Cầu, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
682 C02435080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Mỹ Phú, xã An Hiệp, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
683 C02436080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Mỹ Thành, xã Hòa Thắng, huyện Phú Hòa, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
684 C02437080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đường Đinh Tiên Hoàng, khu phố 6, phường Phú Đông, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
685 C02438080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Ngân Điền, xã Sơn Hà, huyện Sơn Hòa, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
686 C02439080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Ngọc Phong, xã Hòa Kiến, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
687 C02440080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 110, đường Nguyễn Huệ, phường 5, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
688 C02441080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Hòa Trị, thôn Phụng Tường 1, xã Hòa Trị, huyện Phú Hòa, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
689 C02442080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX An Thọ, thôn Phú Cần, xã An Thọ, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
690 C02443080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Điềm, xã An Hòa, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
691 C02444080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVH Phú Dương, thôn Phú Dương, xã Xuân Thịnh, huyện Sông Cầu, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
692 C02445080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Phú Hòa, thôn Định Thọ, xã Hòa Định Đông, huyện Phú Hòa, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
693 C02446080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Hội 1, xã Xuân Phước, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
694 C02447080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 170, đường Ngô Gia Tự, phường Phú Đông, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
695 C02448080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Nhuận, xã An Ninh Đông, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
696 C02449080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phước Khánh, xã Hòa Trị, huyện Phú Hòa, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
697 C02450080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Phước Tân, buôn May, xã Phước Tân, huyện Sơn Hòa, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
698 C02451080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Phú Thứ, thôn Phú Thứ, xã Hòa Bình 2, huyện Tây Hòa, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
699 C02452080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện tỉnh Phú Yên, số 206A, đường Trần Hưng Đạo, phường 4, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
700 C02453080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Mỹ Phú 1, xã An Hiệp, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
701 C02454080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Quảng Đức, xã An Thọ, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
702 C02455080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Sơn Định, thôn Hòa Bình, xã Sơn Định, huyện Sơn Hòa, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
703 C02456080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Buôn Thống Nhất, xã Suối Trai, huyện Sơn Hòa, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
704 C02457080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Sơn Giang, thôn Nam Giang, xã Sơn Giang, huyện Sông Hinh, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
705 C02458080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Sơn Hội, thôn Tân Hợp, xã Sơn Hội, huyện Sơn Hòa, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
706 C02459080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Sơn Long, thôn Phong Hậu, xã Sơn Long, huyện Sơn Hòa, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
707 C02460080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Nguyên Trang, xã Sơn Nguyên, huyện Sơn Hòa, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
708 C02461080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Sơn Phước, buôn Tân Hòa, xã Tân Phước, huyện Sơn Hòa, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
709 C02462080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Sơn Xuân, thôn Lương Sơn, xã Sơn Xuân, huyện Sơn Hòa, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
710 C02463080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Xuân Sơn, xã Sơn Xuân, huyện Sơn Hòa, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
711 C02464080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Ba Bảy, xã Suối Bạc, huyện Sơn Hòa, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
712 C02465080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Suối Biểu, xã Sơn Giang, huyện Sông Hinh, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
713 C02466080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Suối Cối 2, xã Xuân Quang 1, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
714 C02467080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tân An, xã Suối Bạc, huyện Sơn Hòa, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
715 C02468080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Tân Lập, thôn Tân Lập, xã Ealy, huyện Sông Hinh, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
716 C02469080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thạch Khê, xã Xuân Lộc, huyện Sông Cầu, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
717 C02470080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thạnh Lâm, xã Hòa Quang Bắc, huyện Phú Hòa, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
718 C02471080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 5, xã Xuân Hải, huyện Sông Cầu, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
719 C02472080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thượng Phú, xã Bình Kiến, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
720 C02473080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Triêm Đức, xã Xuân Quang 2, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
721 C02474080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Từ Nham, xã Xuân Thịnh, huyện Sông Cầu, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
722 C02475080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tuyết Diêm, xã Xuân Bình, huyện Sông Cầu, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
723 C02476080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Uất Lâm, xã Hòa Hiệp Bắc, huyện Đông Hòa, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
724 C02477080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm Viễn Thông Vũng La, thôn Dân Phú 2, xã Xuân Phương, huyện Sông Cầu, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
725 C02478080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Thạnh, xã Xuân Thọ 2, huyện Sông Cầu, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
726 C02479080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Hòa Hội, xã Xuân Cảnh, huyện Sông Cầu, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
727 C02480080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Xuân Hòa, thôn Hòa Phú, xã Xuân Hòa, huyện Sông Cầu, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
728 C02481080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Bình Nông, xã Xuân Lâm, huyện Sông Cầu, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
729 C02482080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Xuân Lãnh, thôn Lãnh Vân, xã Xuân Lãnh, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
730 C02483080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Long Thạch, xã Xuân Long, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
731 C02484080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Trung Trịch, xã Xuân Phương, huyện Sông Cầu, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
732 C02485080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phước Lộc, xã Xuân Quang 3, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
733 C02486080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Xuân Sơn Bắc, thôn Tân Bình, xã Xuân Sơn Bắc, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
734 C02487080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Xuân Sơn Nam, thôn Tân Vinh, xã Xuân Sơn Nam, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
Phú YênTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
735 C02488080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 116, đường Quang Trung, phường Thạch Thang, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
736 C02489080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 122, đường Bùi Kỷ, phường Khuê Trung, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
737 C02490080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 132/13, đường Ông Ích Khiêm, phường Tam Thuận, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
738 C02491080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 134, đường Trưng Nữ Vương, phường Bình Hiên, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
739 C02492080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 2, đường Quang Trung, phường Thạch Thang, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
740 C02493080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 142/2, đường Lê Văn Hiến, phường Khuê Mỹ, quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
741 C02494080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 144, đường Nguyễn Như Hạnh, phường Hòa Minh, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
742 C02495080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 147, đường Lê Đình Lý, phường Bình Thuận, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
743 C02496080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Lô B2-17, đường Thế Lữ, phường An Hải Bắc, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
744 C02497080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 18, phường Hòa Hải, quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
745 C02498080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 210, đường Trần Cao Vân, phường Tam Thuận, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
746 C02499080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Lô 242, khu dân cư Nam Cầu Cẩm Lệ, xã Hòa Phước, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
747 C02500080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Lô 7, chợ Đống Đa, tổ 21, phường Thanh Bình, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
748 C02501080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 295, đường Hoàng Diệu, phường Bình Hiên, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
749 C02502080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 320, đường Lê Duẩn, phường Tân Chính, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
750 C02503080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Lô 37, đường Đỗ Nhuận, tổ 33, phường Hòa Minh, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
751 C02504080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 423, đường Trưng Nữ Vương, phường Hòa Thuận Tây, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
752 C02505080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 458/2, đường Ông Ích Khiêm, Vĩnh Trung, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
753 C02506080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 474, đường Trưng Nữ Vương, phường Hòa Thuận Đông, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
754 C02507080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 52, đường Âu Cơ, phường Hòa Khánh Bắc, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
755 C02508080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 58, đường Lê Duẩn, phường Hải Châu 1, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
756 C02509080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Lô 13B 151, khu tái định cư Sơn Trà - Điện Ngọc, phường Thọ Quang, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
757 C02510080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 818/17, đường Trần Cao Vân, phường Thanh Khê Đông, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
758 C02511080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Lô H10, khu dân cư An Cư 3, phường An Hải Bắc, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
759 C02512080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
B26 Lô 44+45, tổ 6B, phường An Hải Bắc, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
760 C02513080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn An Trạch, xã Hòa Tiến, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
761 C02514080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bắc hầm đèo Hải Vân, thị trấn Lăng Cô, huyện Phú Lộc, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
762 C02515080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 11/10, đường Chế Lan Viên, phường Mỹ An, quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
763 C02516080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
EVNTelecom
Viettel Network VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu du lịch Bãi Bắc, phường Thọ Quang, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
764 C02517080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu du lịch Bãi Bụt, phường Thọ Quang, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
765 C02518080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Hòa Phước, thôn Nhơn Thọ 2, xã Hòa Phước, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
766 C02519080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Hòa Quý, đường Mai Đăng Chơn, phường Hòa Quý, quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
767 C02520080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Hòa Xuân, tổ 9, phường Hòa Xuân, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
768 C02521080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 51, đường Bùi Xuân Phái, phường Thuận Phước, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
769 C02522080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trường cao đẳng Phương Đông, số 32, đường Phan Đăng Lưu, phường Hòa Cường Bắc, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
770 C02523080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Cao Hòa, phường Hòa Quý, quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
771 C02524080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Túy Loan 2, xã Hòa Phong, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
772 C02525080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 401, đường Cách Mạng Tháng 8, phường Hòa Thọ Đông, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
773 C02526080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Hòa Khương, thôn Phú Sơn Tây, xã Hòa Khương, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
774 C02527080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đại La, xã Hòa Sơn, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
775 C02528080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Cảng hàng không quốc tế Đà Nẵng, phường Thạc Gián, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
776 C02529080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tùng Sơn, xã Hòa Sơn, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
777 C02530080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Kiệt 1, đường Phạm Như Xương, tổ 22, khu dân cư Chơn Tâm, phường Hoà khánh Nam, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
778 C02531080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 659, đường Điện Biên Phủ, phường An Khê, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
779 C02532080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 33, đường Đội Cung, phường Khuê Trung, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
780 C02533080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Lô 33-A1-13, khu dân cư Hòa Minh, phường Hòa Minh, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
781 C02534080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 80, đường Dũng Sỹ Thanh Khê, phường Thanh Khê Tây, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
782 C02535080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 110, đường Duy Tân, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
783 C02536080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 622, đường Trần Cao Vân, phường Xuân Hà, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
784 C02537080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phò Nam, xã Hòa Bắc, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
785 C02538080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn vân Dương 2, xã Hòa Liên, huyện Hoà Vang, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
786 C02539080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 75, Nguyễn Khuyến, phường Hòa Minh, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
787 C02540080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 472, đường Trường Chinh, phường Hòa An, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
788 C02541080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Hòa Nhơn, thôn Thái Lai, xã Hòa Nhơn, huyện Hòa Vang, tP Đà Nẵng, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
789 C02542080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Hòa An, phường Hòa Phát, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
790 C02543080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Khương Mỹ, xã Hòa Phong, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
791 C02544080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 17, xóm Cẩm Toại Trung, xã Hòa Phong, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
792 C02545080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 28, khối phố Khái Tây, phường Hòa Quý, quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
793 C02546080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Hòa Sơn, thôn An Ngãi Tây 2, xã Hòa Sơn, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
794 C02547080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 12, phường Hòa Thọ Tây, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
795 C02548080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Hòa Tiến, thôn Dương Sơn, xã Hòa Tiến, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
796 C02549080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Yến Nê 2, xã Hòa Tiến, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
797 C02550080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Lô 1/H11, khu tái định cư Hòa Minh 3, đường Tràn Nguyên Đán, phường Hòa Minh, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
798 C02551080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 27, phường Khuê Mỹ, quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
799 C02552080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 120B, đường Huỳnh Ngọc Huệ, phường An Khê, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
800 C02553080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trung tâm viễn thông quốc tế KV3, đường Sơn Trà - Điện Ngọc, phường Hòa Hải, quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
801 C02554080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Lô 38-39, tổ 50, khu dân cư Tân Trà, phường Hòa Hải, quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
802 C02555080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đường Âu Cơ, tổ 53, khối Thanh Vinh, phường Hòa Khánh Bắc, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
803 C02556080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Lô 7B32, tổ 56, phường Hòa Minh, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
804 C02557080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 50, đường Huỳnh Tấn Phát, phường Hòa Cường bắc, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
805 C02558080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu dân cư An Hòa, tổ 55, phường Khuê Trung, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
806 C02559080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 155, đường Trần Phú, phường Hải Châu 1, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
807 C02560080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 3, đường Đống Đa, phường Thuận Phước, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
808 C02561080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 2, đường Nguyễn Thị Minh Khai, phường Thạch Thang, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
809 C02562080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 249, đường Nguyễn Văn Thoại, phường Phước Mỹ, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
810 C02563080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Sơn Nam, xã Hòa Khương, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
811 C02564080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 34, phường Thọ Quang, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
812 C02565080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 52, đường Lê Bá Trinh, phường Hòa Cường Bắc, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
813 C02566080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 72, đường Lê Phụng Hiểu, phường An Hải Bắc, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
814 C02567080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Lê sơn 2, xã Hòa Tiến, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
815 C02568080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 581, đường Lê Văn Hiến, phường Hòa Hải, quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
816 C02569080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Lô 167, khu dân cư Mân Thái 2, phường Mân Thái, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
817 C02570080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 42, đường Tôn Thất Đạm, phường Xuân Hà, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
818 C02571080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Lô 242, khu dân cư Nam Cẩm Lệ, xã Hòa Phước, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
819 C02572080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 40, đường Lương Thế Vinh, phường An Hải Đông, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
820 C02573080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đông Hòa, xã Hòa Châu, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
821 C02574080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 3E/42, đường Nại Hiên Đông 1, phường Nại Hiên Đông, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
822 C02575080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Phía Nam hầm Hải Vân, phường Hòa Hiệp Bắc, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
823 C02576080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Lệ Sơn 1, xã Hoà Tiến, huyện Hoà Vang, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
824 C02577080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 43, đường Ngũ Hành Sơn, phường Mỹ An, quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
825 C02578080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Lô 50, đường Phan Hành Sơn, phường Mỹ An, quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
826 C02579080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 40, đường Nguyễn Ba Phát, phường Hòa Hiệp Nam, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
827 C02580080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 135, đường Nguyễn Chánh, phường Hòa Khánh Bắc, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
828 C02581080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 152, đường Nguyễn Duy Hiệu, phường An Hải Đông, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
829 C02582080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 208, đường Nguyễn Duy Trinh, phường Hòa Hải, quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
830 C02583080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 840, đường Nguyễn Lương Bằng, phường Hòa Hiệp Nam, Quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
831 C02584080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 349, đường Nguyễn Lương Bằng, phường Hòa Khánh Bắc, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
832 C02585080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 08, đường Trần Nhật Duât, phường Thọ Quang, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
833 C02586080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 664/11/25, đường Trưng Nữ Vương, phường Hòa Thuận Tây, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
834 C02587080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Lô N3-41, đường Lê Chân, phường Nại Hiên Đông, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
835 C02588080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phước Hưng, xã Hòa Nhơn, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
836 C02589080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Hòa Phước, xã Hòa Phú, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
837 C02590080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 86A, đường Phan Bá Phiến, phường Thọ Quang, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
838 C02591080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 92/04, đường Phan Thanh, phường Thạc Gián, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
839 C02592080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
106 Phan Văn Định, phường Hòa Khánh Bắc, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
840 C02593080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Lô 19 B2, đường Phùng Hưng, phường Hòa Minh, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
841 C02594080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Lô 16B4, tổ 3, phường Phước Mỹ, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
842 C02595080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Xuân Phú, xã Hòa Sơn, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
843 C02596080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phong Nam, xã Hòa Châu, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
844 C02597080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Quan Nam 5, xã Hòa Liên, huyện Hoà Vang, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
845 C02598080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khách sạn Sand Beach, khu du lịch Non Nước, phường Hòa Hải, quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
846 C02599080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Lô B303, đường Hải Triều, phường Hòa Hải, quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
847 C02600080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Viettel Network VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu du lịch Bà Nà - Suối Mơ, thôn An Sơn, xã Hòa Ninh, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
848 C02601080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Lô 360, khu Tây Nam Hòa Cường, phường Hòa Cường Nam, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
849 C02602080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 6 Thôn Thạch Nham Đông, xã Hòa Nhơn, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
850 C02603080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 178, đường Thái Thị Bôi, phường Chính Gián, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
851 C02604080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 171, đường Thanh Long, phường Thanh Bình, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
852 C02605080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 86/9, đường Thi Sách, phường Hòa Thuận Tây, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
853 C02606080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu nghỉ mát du lịch sinh thái Tiên Sa, phường Thọ Quang, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
854 C02607080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1, đường Nguyễn Hiệu, phường An Hải Đông, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
855 C02608080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Lô 32K7, Khu dân cư Đại Địa Bảo, phường Nại Hiên Đông, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
856 C02609080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 45, khu tái định cư Hòa Minh 5, phường Hoà Minh, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
857 C02610080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 420, đường Tôn Đức Thắng, phường Hòa Minh, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
858 C02611080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 14, đường Tôn Thất Tùng, phường Vĩnh Trung, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
859 C02612080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phò Nam, xã Hòa Bắc, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
860 C02613080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 5, đường Trần Hoành, phường Khuê Mỹ, quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
861 C02614080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 258, đường Trần Phú, phường Phước Ninh, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
862 C02615080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 718, đường Trường Chinh, phường Hòa Phát, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
863 C02616080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1016, đường Trường Chinh, phường Hòa Phát, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
864 C02617080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 631, đường Trường Chinh, phường Hòa phát, quận Cẩm lệ, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
865 C02618080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Hòa Hải, xã Hòa Phú, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
866 C02619080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thạch Nham Đông, xã Hòa Nhơn, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
867 C02620080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 23, phường Hoà Thọ Tây, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
868 C02621080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 2B, đường Tuệ Tĩnh, phường Bình Thuận, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
869 C02622080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 58/21B, đường Phan Tứ, phường Mỹ An, quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
870 C02623080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 1, xã Hòa Ninh, huyện Hoà Vang, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
871 C02624080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Quang Nam 3, xã Hòa Liên, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
872 C02625080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 524, đường Nguyễn Lương Bằng, phường Hòa Hiệp Nam, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng
Đà NẵngTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
873 C02626080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 127, đường Mai Thúc Loan, phường Thuận Thành, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
874 C02627080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX A Đớt, thôn Chi Lanh, xã A Đớt, huyện A Lưới, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
875 C02628080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm viễn thông An Lỗ, Quốc lộ 1A, thôn Bồ Điền, xã Phong An, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
876 C02629080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn An Xuân, xã Quảng An, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
877 C02630080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn A Roàng 1, xã A Roong, huyện A Lưới, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
878 C02631080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu định cư Xóm Hành, phường Thủy Xuân, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
879 C02632080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Bãi Dâu, số 74, đường Nguyễn Gia Thiều, phường Phú Hậu, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
880 C02633080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Trần Hưng Đạo, số 91, đường Trần Hưng Đạo, phường Phú Hòa, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
881 C02634080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Hương Chữ, thôn La Chữ, xã Hương Chữ, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
882 C02635080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 136, đường Hoàng Diệu, phường Tây Lộc, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
883 C02636080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện An Hoà, số 696, đường Lê Duẩn, phường An Hoà, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
884 C02637080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Hương Phong, xã Hương Phong, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
885 C02638080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
EVNTelecom VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Thành, xã Phú Vinh, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
886 C02639080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Phòng CSGT đường thủy, số 66, đường Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
887 C02640080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tây Thượng, xã Phú Thượng, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
888 C02641080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Công Lương, xã Thủy Vân, huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
889 C02642080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Cổ Xuân, xã Phong Xuân, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
890 C02643080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Tư Hiền, thôn Hiền Vân 2, xã Vinh Hiền, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
891 C02644080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Cư Chánh 1, xã Thủy Bằng, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
892 C02645080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thanh Hương, xã Điền Hương, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
893 C02646080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Nhất Tây, xã Điền Lộc, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
894 C02647080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 16/6, đường Đoàn Hữu Trưng, phường Phước Vĩnh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
895 C02648080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Hương Nguyên, thôn A Rí, xã Hương Nguyên, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
896 C02649080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1, đường Đội Cung, phường Phú Hội, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
897 C02650080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đông Lái, xã Phong Thu, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
898 C02651080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đồng Lâm, xã Phong An, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
899 C02652080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Dương Hòa, xã Dương Hòa, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
900 C02653080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 07, đường Hoài Thanh, phường Thủy Xuân, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
901 C02654080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Hải Dương, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
902 C02655080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Hồng Hạ, thôn Pa Hy, xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
903 C02656080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 5, xã Hồng Kim, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
904 C02657080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Hồng Thủy, thôn 4, xã Hồng Thủy, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
905 C02658080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Hồng Tiến, xã Hồng Tiến, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
906 C02659080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Ta, xã Hồng Trung, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
907 C02660080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Kê, xã Hồng Vân, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
908 C02661080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Hương Bình, xã Hương Bình, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
909 C02662080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Hương Chữ, thôn La Chữ, xã Hương Chữ, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
910 C02663080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Hương Giang, xã Hương Giang, huyện Nam Đông, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
911 C02664080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thọ Khương, xã Hương Hồ, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
912 C02665080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 9, xã Hương Hòa, huyện Nam Đông, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
913 C02666080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Hương Lâm, thôn Kà Nôn 1, xã Hương Lâm, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
914 C02667080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Hải Cát 1, xã Hương Thọ, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
915 C02668080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Giáp Tây, xã Hương Toàn, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
916 C02669080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Hương Vân, thôn Lại Bằng, xã Hương Vân, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
917 C02670080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Triều Sơn Nam, xã Hương Vinh, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
918 C02671080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Hương Xuân, thôn, thanh Lương, xã Hương Xuân, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
919 C02672080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đường Huyền Trân Công Chúa, tổ 14, phường Thủy Xuân, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
920 C02673080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 7, xã Thủy Phương, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
921 C02674080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Long Hồ Thượng, xã Hương Hồ, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
922 C02675080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 8, đường Nguyễn Hoàng, phường Kim Long, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
923 C02676080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 480, đường Lê Duẩn, phường Phú Thuận, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
924 C02677080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 36, đường Cao Bá Quát, phường Phú Hậu, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
925 C02678080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
S-Telecom VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Lăng Cô, thị trấn Lăng Cô, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
926 C02679080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu du lịch Làng Xanh, thôn An Cư Đông, thị trấn Lăng Cô, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
927 C02680080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Lộc Bình, thôn Hòa An, xã Lộc Bình, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
928 C02681080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đông An, xã Lộc Điền, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
929 C02682080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Lộc Hòa, xã Lộc Hòa, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
930 C02683080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Lộc Sơn, thôn Lộc Sơn, xã Phú Xuân, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
931 C02684080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Lộc Thủy, xã Lộc Thủy, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
932 C02685080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Lộc Trì, xã Lộc Trì, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
933 C02686080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Lộc Vĩnh, thôn Bình An, xã Lộc Vĩnh, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
934 C02687080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND phường Thuận Hòa, số 127, đường Nguyễn Trãi, phường Thuận Hòa, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
935 C02688080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 79, đường Ông Ích Khiêm, phường Thuận Hòa, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
936 C02689080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 336/4A, đường Phan Chu Trinh, phường An Cựu, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
937 C02690080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Phong Chương, thôn Trung Thạnh, xã Phong Chương, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
938 C02691080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đông Thái, xã Phong Mỹ, huyện phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
939 C02692080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Sơn Quả, xã Phong Sơn, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
940 C02693080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Điền Lộc, xã Phong Xuân, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
941 C02694080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thanh Dương, xã Phú Diên, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
942 C02695080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Mậu Tài, xã Phú Mậu, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
943 C02696080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phước Linh, xã Phú Mỹ, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
944 C02697080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phụng Chánh, xã Vinh Hưng, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
945 C02698080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phước Tượng, xã Lộc Thủy, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
946 C02699080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Phú Sơn, xã Phú Sơn, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
947 C02700080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn An Dương, xã Phú Thuận, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
948 C02701080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Trung Đông, xã Phú Thượng, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
949 C02702080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Phú Xuân, thôn Quảng Xuyên, xã Phú Xuân, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
950 C02703080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Quảng Công, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
951 C02704080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Mỹ Thạnh, xã Quảng Lợi, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
952 C02705080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Quảng Ngạn, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
953 C02706080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đông Hồ, xã Quảng Thái, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
954 C02707080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thanh Hà, xã Quảng Thành, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
955 C02708080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Niêm Phò, xã Quảng Thọ, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
956 C02709080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Làng Đức Trọng, xã Quảng Vinh, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
957 C02710080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 12, đường Lê Lợi, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
958 C02711080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 10, đường Phùng Hưng, phường Phú Thành, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
959 C02712080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tân An, thị trấn Thuận An, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
960 C02713080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Hương Sơ, đường Tản Đà, phường Hương Sơ, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
961 C02714080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 145, đường Tăng Bạt Hổ, phường Phú Thuận, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
962 C02715080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Phương Lan, xã Phong Thu, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
963 C02716080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đường Lê Đại Hành, tổ 25, phường Tây Lộc, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
964 C02717080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Xuân Phú, xã Hương Phú, huyện Nam Đông, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
965 C02718080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Xuân Hòa, xã Thủy Vân, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
966 C02719080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 21, đường Ngô Hà, phường Thủy Biều, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
967 C02720080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Thủy Dương, phường Thủy Dương, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
968 C02721080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thanh Thuỷ Chánh, xã Thủy Thanh, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
969 C02722080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 99, đường Lê Ngô Cát, phường Thủy Xuân, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
970 C02723080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
EVNTelecom VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 33/22, đường An Dương Vương, phường An Cựu, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
971 C02724080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
số 33/22, đường An Dương Vương, phường An Cựu, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
972 C02725080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
KDC Xuân Diệu, phường Trường An, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
973 C02726080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đông An, xã Phong An, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
974 C02727080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 47/2, đường Tùng Thiện Vương, phường Vĩ Dạ, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
975 C02728080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Vĩnh An, xã Phong Bình, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
976 C02729080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
S-Telecom VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Thủy Phương, tổ dân phố 2, phường Thủy Phương, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
977 C02730080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Giáp Thượng, xã Hương Văn, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
978 C02731080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Thủy Phương, tổ dân phố 2, phường Thủy Phương, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
979 C02732080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 5, xã Vinh Hà, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
980 C02733080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Vinh Hưng, thôn Diêm Tuờng, xã Vinh Hưng, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
981 C02734080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thanh Lam Bồ, xã Vinh Thái, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
982 C02735080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 1, xã Vinh Thanh, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
983 C02736080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Ta Kêu, xã Nhâm, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
984 C02737080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phong Thu, xã Phong Mỹ, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
985 C02738080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Xuân Lộc, thôn 3, xã Xuân Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên Huế
ừa Thiên HuTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
986 C02739080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Áng Sơn, xã Vạn Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
987 C02740080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thống Nhất, xã An Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
988 C02741080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tiểu khu 8, phường Bắc Lý, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
989 C02742080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Hà Thôn, xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
990 C02743080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 22, đường Bàu Tró, phường Hải Thành, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
991 C02744080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an thành phố Đồng Hới, số 1, đường Nguyễn Trãi, phường Hải Đình, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
992 C02745080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Thanh Thủy, thôn Thanh Mỹ, xã Thanh Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
993 C02746080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Ngoạ Cương, thôn Ngoạ Cương, xã Cảnh Hóa, huyện Tuyên Hóa, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
994 C02747080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Sơn Thủy, xã Cao Quảng, huyện Tuyên Hóa, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
995 C02748080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 5, tiểu khu 10, phường Đông Sơn, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
996 C02749080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Chánh Hoà, thôn Phúc Tự Đông, xã Đại Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
997 C02750080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đồng Lâm, xã Đức Hoá, huyện Tuyên Hoá, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
998 C02751080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Chợ Mai, thôn Nội Mai, xã Hương Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
999 C02752080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thuận Trạch, xã Mỹ Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1000 C02753080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu cục cửa khẩu quốc tế Cha Lo, bản Cha Lo, xã Dân Hoá, huyện Minh Hoá, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1001 C02754080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Cổ Giang, xã Hưng Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1002 C02755080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tây Cổ Hiền, xã Hiền Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1003 C02756080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 394, đường Lý Thái Tổ, phường Đông Sơn, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1004 C02757080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Cửa Phú, xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1005 C02758080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Nẫm, xã Cự Nẫm, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1006 C02759080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Tiến, xã Cam Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1007 C02760080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bản Yleng, xã Dân Hoá, huyện Minh Hoá, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1008 C02761080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tiểu Khu Diêm Bắc 1, phường Đức Ninh Đông, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1009 C02762080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Dinh Mười, xã Gia Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1010 C02763080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tiểu khu 8, thị trấn Nông Trường Việt Trung, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1011 C02764080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đại Sơn, xã Đồng Hoá, huyện Tuyên Hoá, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1012 C02765080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Quang Phú, thôn Đông Phú, xã Quang Phú, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1013 C02766080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 16, xã Lộc Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1014 C02767080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đức Trung, xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1015 C02768080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện xã Hải Ninh, thôn Hiển Trung, xã Hải Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1016 C02769080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện xã Hàm Ninh, thôn Quyết Tiến, xã Hàm Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1017 C02770080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Bình, xã Hoá Hợp, huyện Minh Hoá, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1018 C02771080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đa Năng, xã Hoá Hợp, huyện Minh Hóa, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1019 C02772080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 46, đường Hoàng Diệu, phường Nam Lý, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1020 C02773080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Hoàn Trạch, thôn 5, xã Hoàn Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1021 C02774080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Sy, xã Hoá Phúc, huyện Minh Hoá, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1022 C02775080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đằng Hoá, xã Hoá Sơn, huyện Minh Hoá, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1023 C02776080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Xuân Nam, xã Hoa Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1024 C02777080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Yên Thái, xã Hoá Tiến, huyện Minh Hoá, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1025 C02778080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Hổ, xã Hoà Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1026 C02779080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Rục, xã Hồng Hoá, huyện Minh Hoá, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1027 C02780080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Móc Định, xã Hồng Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1028 C02781080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thọ Sơn, xã Quảng Đông, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1029 C02782080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Trung Sơn, xã Cự Nẫm, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1030 C02783080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 2 Kim Bảng, xã Minh Hoá, huyện Minh Hoá, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1031 C02784080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Kim Lũ, xã Kim Hóa, huyện Tuyên Hóa, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1032 C02785080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bản Chuôn, xã Kim Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1033 C02786080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khách sạn Công Đoàn, đường Trương Giáp, tiểu khu 7, phường Hải Thành, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1034 C02787080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 1, xã Lâm Hoá, huyện Tuyên Hoá, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1035 C02788080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Lâm Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1036 C02789080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Lệ Kỳ, xã Vĩnh Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1037 C02790080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Kinh, xã Liên Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1038 C02791080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 1, xã Lộc Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1039 C02792080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn An Xá, xã Lộc Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1040 C02793080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
S-Telecom VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Lý Hoà, thôn Lý Hoà, xã Hải Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1041 C02794080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Mai Thượng, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1042 C02795080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Minh Cầm, thôn Minh Cầm Nội, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hoá, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1043 C02796080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Mỹ Cảnh, xã Bảo Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1044 C02797080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Mỹ Đức, xã Sơn Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1045 C02798080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Mỹ Trung, xã Mỹ Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1046 C02799080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Lộc, xã Gia Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1047 C02800080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Hà Nam, xã Nam Hoá, huyện Tuyên Hoá, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1048 C02801080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tiểu khu 1, phường Nam Lý, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1049 C02802080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Sao Sa, xã Nam Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1050 C02803080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Nam Gianh, thôn 10, xã Bắc Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1051 C02804080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tiểu khu 1, phường Bắc Nghĩa, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1052 C02805080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 5, xã Nghĩa Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1053 C02806080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Hải, xã Ngư Thủy Bắc, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1054 C02807080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Hòa, xã Ngư Thủy Bắc, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1055 C02808080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Liêm Bắc, xã Ngư Thủy Nam, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1056 C02809080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thượng Bắc, xã Ngư Thủy Trung, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1057 C02810080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Mai Thủy, thôn Xuân Mai, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1058 C02811080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 3, tiểu khu 6, phường Nam Lý, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1059 C02812080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Nam, xã Nhân Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1060 C02813080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 2, đội Quyết Tiến, thị trấn Nông Trường Lệ Ninh, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1061 C02814080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 3B, thị trấn Nông Trường Lệ Ninh, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1062 C02815080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tiểu khu 5, thị trấn Nông Trường Việt Trung, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1063 C02816080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 3, tiểu khu 6, phường Bắc Lý, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1064 C02817080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 6, xã Phú Định, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1065 C02818080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tiểu khu 1, phường Phú Hải, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1066 C02819080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phước Mỹ, xã Thuận Đức, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1067 C02820080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thạch Bàn, xã Phú Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1068 C02821080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 8, xã Xuân Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1069 C02822080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Sơn Tùng, xã Quảng Tùng, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1070 C02823080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Tây, xã Quảng Văn, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1071 C02824080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Hợp Bàn, xã Quảng Hợp, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1072 C02825080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tú Loan, xã Quảng Hưng, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1073 C02826080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Hợp Phú, xã Quảng Hợp, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1074 C02827080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đội 3, xã Quảng Liên, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1075 C02828080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Vân Tiền, xã Quảng Lưu, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1076 C02829080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Quảng Phúc, thôn Mỹ Hoà, xã Quảng Phúc, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1077 C02830080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Linh Cận Sơn, xã Quảng Sơn, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1078 C02831080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tân An, xã Quảng Thanh, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1079 C02832080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Minh Lợi, xã Quảng Thọ, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1080 C02833080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Long Trung, xã Quảng Tiến, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1081 C02834080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thu Trường, xã Quảng Trường, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1082 C02835080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Xuân Kiều, xã Quảng Xuân, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1083 C02836080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tiểu khu 9, thị trấn Nông Trường Việt Trung, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1084 C02837080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 1 Thanh Long, xã Quy Hoá, huyện Minh Hoá, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1085 C02838080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Roòn, thôn Duy Luân, xã Quảng Tùng, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1086 C02839080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tiểu khu Hữu Nghị, thị trấn Nông Trường Việt Trung, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1087 C02840080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Xóm Dum, xã Sen Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1088 C02841080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Sơn, xã Sơn Hoá, huyện Tuyên Hoá, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1089 C02842080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Lộc, xã Sơn Lộc, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1090 C02843080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Hương Hoá, thôn Tân Đức 4, xã Hương Hoá, huyện Tuyên Hoá, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1091 C02844080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Sơn, xã Hương Hoá, huyện Tuyên Hoá, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1092 C02845080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Yên Thọ, xã Tân Hoá, huyện Minh Hoá, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1093 C02846080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Truyền, xã Tân Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1094 C02847080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Châu Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1095 C02848080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thiết Sơn, xã Thạch Hóa, huyện Tuyên Hóa, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1096 C02849080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Trung Thái, xã Thái Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1097 C02850080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Bắc Sơn, xã Thanh Hóa, huyện Tuyên Hóa, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1098 C02851080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Thanh Khê, thôn Thanh Vinh, xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1099 C02852080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 1, xã Thanh Thạch, huyện Tuyên Hoá, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1100 C02853080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Thuận Đức, thôn Thuận Phong, xã Thuận Đức, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1101 C02854080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Khai Hoá, xã Thượng Hoá, huyện Minh Hoá, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1102 C02855080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tây Trúc, xã Tiến Hoá, huyện Tuyên Hoá, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1103 C02856080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Trọng Hoá, bản La Trọng, xã Trọng Hoá, huyện Minh Hoá, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1104 C02857080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phúc Đồng, xã Phúc Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1105 C02858080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Trung Hoá, thôn Liêm Hoá 2, xã Trung Hoá, huyện Minh Hoá, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1106 C02859080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Trung Quán, xã Duy Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1107 C02860080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đồn Biên phòng Trường Sơn, thôn Long Sơn, xã Trường Sơn, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1108 C02861080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Quyết Thắng, xã Trường Xuân, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1109 C02862080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tiểu khu 14, phường Nam Lý, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1110 C02863080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đồn, xã Vạn Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1111 C02864080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tây, xã Vạn Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1112 C02865080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Chợ Gộ, xã Vĩnh Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1113 C02866080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tây, xã Võ Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1114 C02867080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 2, tiểu khu 9, phường Bắc Lý, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1115 C02868080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Ba Nương, xã Xuân Hoá, huyện Minh Hoá, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1116 C02869080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Xuân Dục, xã Xuân Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1117 C02870080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 6, xã Xuân Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1118 C02871080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Tiến, xã Yên Hoá, huyện Minh Hoá, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1119 C02872080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Cợp, xã Hướng Phùng, huyện Hướng Hoá, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1120 C02873080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
S-Telecom VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Ái Tử, tiểu khu 3, thị trấn Ái Tử, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1121 C02874080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn A Rong, xã A Ngò, huyện ĐaKrông, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1122 C02875080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu phố 1, phường Đông Giang, thành phố Đông Hà, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1123 C02876080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu phố 7, phường 2, thị xã Quảng Trị, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1124 C02877080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Gio Việt, Khu phố 1, thị trấn Cửa Việt, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1125 C02878080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu cục Ba Lòng, thôn Đá Nổi, xã Ba Lòng, huyện ĐaKrông, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1126 C02879080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Nam Cửa Việt, thôn Phú Hội, xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1127 C02880080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Hà My, Thôn Hà My xã Triệu Hoà, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1128 C02881080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm Viễn thông Cam Thủy, thôn Lâm Lang, xã Cam Thủy, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1129 C02882080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Quang, xã Cam Tuyền, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1130 C02883080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thủy Bạn, xã Trung Giang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1131 C02884080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Klu, xã ĐaKrông, huyện ĐaKrông, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1132 C02885080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Cam Phú, xã Cam Thành, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1133 C02886080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện chợ Cạn, thôn Thượng Trạch, xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1134 C02887080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Chợ Ken, thôn Võ Xá, xã Trung Sơn, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1135 C02888080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đốc Kỉnh, xã Cam Chính, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1136 C02889080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đồn biên phòng cửa khẩu Lao Bảo, thị trấn Lao Bảo, huyện Hướng Hoá, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1137 C02890080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khách sạn Công Đoàn, thôn An Hòa, xã Vĩnh Quang, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1138 C02891080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Diên Khánh, xã Hải Dương, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1139 C02892080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Gia Môn, xã Gio Phong, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1140 C02893080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 10, đường Nguyễn Hoàng, khu phố Vĩnh Phước, phường Đông Lương, thành phố Đông Hà, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1141 C02894080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu phố 5, phường Đông Thạnh, thành phố Đông Hà, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1142 C02895080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tà Lêng, xã ĐaKrông, huyện ĐaKrông, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1143 C02896080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn An Bình, xã Gio An, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1144 C02897080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Hanoi Telecom VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Bình Minh, xã Gio Bình, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1145 C02898080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 6, xã Gio Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1146 C02899080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Nhĩ Thượng, xã Gio Mỹ, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1147 C02900080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Vinh Quang Thượng, xã Gio Quang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1148 C02901080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Gio Sơn, thôn Nam Đông, xã Gio Sơn, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1149 C02902080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Mỹ Thuỷ, xã Hải An, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1150 C02903080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Hải, xã Hải Ba, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1151 C02904080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Hải Khê, thôn Thâm Khê, xã Hải Khê, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1152 C02905080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Hải Lệ, thôn Như Lệ, xã Hải Lệ, thị xã Quảng Trị, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1153 C02906080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Trầm Sơn, xã Hải Sơn, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1154 C02907080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 3B, xã Hải Thái, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1155 C02908080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 4, xã Hải Thiện, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1156 C02909080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Hanoi Telecom VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thọ Bắc, xã Hải Thọ, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Bình
Quảng BìnhTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1157 C02910080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thường Xá, xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1158 C02911080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Hải Xuân, thôn Trà Lộc, xã Hải Xuân, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1159 C02912080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Hà Kè, xã Vĩnh Tú, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1160 C02913080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Hòa Bình, xã Vĩnh Hòa, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1161 C02914080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Hoàn Cát, xã Cam Nghĩa, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1162 C02915080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Hoà Thanh, xã Tân Hợp, huyện Hướng Hoá, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1163 C02916080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trường THCS Húc Nghì, thôn Húc Nghì, xã Húc Nghì, huyện ĐaKrông, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1164 C02917080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Hương Bắc, xã Vĩnh Kim, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1165 C02918080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Hướng Hiệp, thôn Ruộng, xã Hướng Hiệp, huyện ĐaKrông, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1166 C02919080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Hướng Phùng, thôn Cổ Nhổi, xã Hướng Phùng, huyện Hướng Hoá, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1167 C02920080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Kim Đâu, xã Cam An, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1168 C02921080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phú An, xã Hướng Hiệp, huyện ĐaKrông, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1169 C02922080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đại An Khê, xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1170 C02923080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thanh Lê, xã Triệu Trung, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1171 C02924080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn La Lay, xã Ango, huyện ĐaKrông, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1172 C02925080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Khe Trù, xã Bãi Hà, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1173 C02926080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Lâm Xuân, xã Gio Mai, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1174 C02927080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn La Vang, xã Hải Phú, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1175 C02928080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 01, đường Lê Thế Hiếu, phường 1, thành phố Đông Hà, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1176 C02929080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Triệu Trạch, thôn Linh An, xã Triệu Trạch, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1177 C02930080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Bến Mộc 2, xã Linh Thượng, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1178 C02931080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Mai Hà, xã Gio Mai, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1179 C02932080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Mai Sơn, xã Ba Lòng, huyện ĐaKrông, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1180 C02933080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Hanoi Telecom VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Cam Thành, thôn Thượng Lam, xã Cam Thành, huyện Cam Lộ,, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1181 C02934080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Vĩnh Đại, xã Cam Hiếu, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1182 C02935080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 40, đường Nguyễn Du, phường 5, thành phố Đông Hà, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1183 C02936080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 11, đường Nguyễn Huệ, phường 1, thành phố Đông Hà, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1184 C02937080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Nhan Biểu Ba, xã Triệu Thượng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1185 C02938080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Hanoi Telecom VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu phố 2, phường Đông Lương, thành phố Đông Hà, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1186 C02939080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Ngạn, xã Cam Thành, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1187 C02940080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 12, đường Yết Kiêu, phường 3, thành phố Đông Hà, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1188 C02941080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Thiết Tràng, khu phố 1, phường 4, thành phố Đông Hà, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1189 C02942080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trung tâm viễn thông 2, số 156, đường Hùng Vương, phường 5, thành phố Đông Hà, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1190 C02943080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Phường Lang, thôn Phường Lang, xã Hải Ba, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1191 C02944080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đội 3, thôn Hà Thanh, xã Gio Châu, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1192 C02945080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn An Dạ, xã Vĩnh Kim, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1193 C02946080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Sa Nam, xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1194 C02947080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Tà Long, thôn Pa Hy, xã Tà Long, huyện ĐaKrông, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1195 C02948080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Định, xã Vĩnh Chấp, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1196 C02949080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Lương Lễ, xã Tân Hợp, huyện Hướng Hoá, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1197 C02950080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Lập, xã Cam Tuyền, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1198 C02951080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Tân Liên, thôn Tân Tiến, xã Tân Liên, huyện Hướng Hoá, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1199 C02952080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Làng Vây, xã Tân Long, huyện Hướng Hoá, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1200 C02953080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Tà Rụt, thôn Tà Rụt 2, xã Tà Rụt, huyện ĐaKrông, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1201 C02954080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Trung, xã Hải Trường, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1202 C02955080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thủy Khê, xã Gio Mỹ, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1203 C02956080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Xuân Lâm, xã Triệu Nguyên, huyện ĐaKrông, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1204 C02957080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Trường, xã Cam Thành, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1205 C02958080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Kiên Phước, xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1206 C02959080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Hà Tây, xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1207 C02960080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Triệu Độ, xã Triệu Độ, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1208 C02961080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Bích La Đông, xã Triệu Đông, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1209 C02962080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phước Mỹ, xã Triệu Giang, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1210 C02963080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Duy Hoà, xã Triệu Hoà, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1211 C02964080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1212 C02965080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Triệu Vân, thôn 8, xã Triệu Vân, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1213 C02966080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Cang Gián, xã Trung Giang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1214 C02967080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Kinh Môn, xã Trung Sơn, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1215 C02968080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Cụm Khe Lấu, thôn Chấp Bắc, xã Vĩnh Chấp, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1216 C02969080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Vĩnh Hà, thôn Rau Trường, xã Vĩnh Hà, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1217 C02970080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Linh Đơn, xã Vĩnh Hòa, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1218 C02971080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Vĩnh Lâm, thôn Tiên Mỹ, xã Vĩnh Lâm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1219 C02972080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Quảng Xá, xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1220 C02973080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
BĐVHX Vĩnh Thành, thôn Liêm Công Phường, xã Vĩnh Thành, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1221 C02974080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Nam Cường, xã Vĩnh Nam, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1222 C02975080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Nam Sơn, xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1223 C02976080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thái Lai, xã Vĩnh Thái, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1224 C02977080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Trại Thượng, xã Vĩnh Thành, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1225 C02978080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thủy Trung, xã Vĩnh Trung, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1226 C02979080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Xóm Tre, xã Vĩnh Trường, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1227 C02980080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tây 2, xã Vĩnh Tú, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1228 C02981080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phổ Lại, xã Cam An, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1229 C02982080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
UBND xã Thanh, thôn A Ho, xã Thanh, huyện Hướng Hoá, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1230 C02983080910D005Công ty dịch
vụ viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bản 8, xã Thuận, huyện Hướng Hoá, tỉnh Quảng Trị
Quảng TrịTrung tâm
kiểm định và chứng nhân 3
08/09/2010 08/09/2015
1231 C02984090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 105, đường Phan Bội Châu, phường Thống Nhất, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1232 C02985090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Bản Đôn, Buôn Ea Rông B, xã Krông Na, huyện Buôn Đôn, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1233 C02986090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 2, Xã Băng AĐrênh, Huyện Krông Ana, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1234 C02987090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Buôn Đinh, xã Cư Dliê M'Nông, huyện Cư M’gar, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1235 C02988090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài viễn thông Buôn Đôn, thôn 15, thị trấn Buôn Đôn, huyện Buôn Đôn, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1236 C02989090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Buôn Jốk, xã Ea Hđinh, huyện Cư M’Gar, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1237 C02990090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Buôn Toh, thôn Quỳnh Ngọc, xã Ea Na, huyện Krông Ana, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1238 C02991090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đoàn Kết 1, xã Buôn Triết, huyện Lăk, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1239 C02992090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Nam Ka, buôn Tua Srah, xã Nam Ka, huyện Lăk, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1240 C02993090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Cao Thắng, xã EaKao, thành phố Buôn Mê Thuột, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1241 C02994090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Cao Thành, Xã EaKao, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1242 C02995090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Hanoi Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 1, xã Ea H'Leo, huyện Ea H'Leo, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1243 C02996090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 23, đường Nay Thông, phường Ea Tam, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1244 C02997090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Cư Kty 2, xã Cư Kbô, huyện Krông Buk, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1245 C02998090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Sơn Lộc 2, xã Cư Bao, huyện Krông Buk, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1246 C02999090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Cư Dliê M'Nông, thôn Tân Thành, Xã Cư Dliê M'Nông, huyện Cư M’gar, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1247 C03000090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài phát thanh truyền hình, buôn Chàm A, xã Cư Đrăm, huyện Krông Bông, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1248 C03001090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Cư KPô, thôn Hoà Lộc, xã Cư Kbô, huyện Krông Buk, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1249 C03002090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 5, xã Cư Mốt, huyện Ea H'Leo, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1250 C03003090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Hanoi Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 18, xã Cư Mtar, huyện M’Drăk, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1251 C03004090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Viettel Network
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đường 721, thôn 11, xã Cư Ni, huyện Ea Kar, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1252 C03005090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Buôn KBuôr, xã Cư Pơng, huyện Krông Buk, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1253 C03006090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 5, xã Cư Prao, huyện M’Drăk, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1254 C03007090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 5, xã Cư Jang, huyện Ea Kar, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1255 C03008090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài phát lại truyền hình, thôn 3, xã Ea Trang, huyện Ma 'Drak, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1256 C03009090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Buôn Dhăm 2, Xã Đăk Nuê, Huyện Lăk, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1257 C03010090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Buôn Cư Păm, xã Dang Kang, huyện Krông Bông, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1258 C03011090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Trung Hoa, xã Dliê Ya, huyện Krông Năng, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1259 C03012090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 219, đường Ngô Quyền, phường Tân An, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1260 C03013090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 87, thôn 18, xã Ea Bar, huyện Buôn Đôn, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1261 C03014090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 129, buôn Kõ ÊMông, xã Ea Bhốk, huyện Cư Kuin, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1262 C03015090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 8, xã Ea Đar, huyện Ea Kar, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1263 C03016090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Ea Drông, thị xã Buôn Hồ, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1264 C03017090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 6, xã Ea Hiao, huyện Ea H'Leo, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1265 C03018090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ dân phố 12, thị trấn Ea Đrăng, huyện Ea H'Leo, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1266 C03019090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ủy ban nhân nhân xã Ea Hồ, thôn Trung Hồ, xã Ea Hồ, huyện Krông Năng, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1267 C03020090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 5, xã EaWer, huyện Buôn Đôn, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1268 C03021090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Cư Ê Wy, thôn 6, Cư Ê Wy, huyện Cư Kuin, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1269 C03022090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ủy ban nhân nhân xã Ea Kiết, thôn 5, xã Ea Kiết, huyện Cư M’gar, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1270 C03023090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khối 1, thị trấn Ea Knốp, huyện Ea Kar, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1271 C03024090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 8, xã Ea Kpam, huyện Cư M’gar, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1272 C03025090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Hanoi Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phước Hòa 3, xã Ea Kuang, huyện Krông Pắc, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1273 C03026090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Quang Hiệp, Xã Quảng Hiệp, huyện Cư M’gar, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1274 C03027090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 2A, xã Ea Nam, huyện Ea H'Leo, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1275 C03028090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn EaĐen, xã EaNam, huyện Ea H'Leo, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1276 C03029090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 12, xã Ea Ô, huyện Ea Kar, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1277 C03030090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 14, xã Ea Pal, huyện Ea Kar, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1278 C03031090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Hanoi Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 2, thị trấn Ea Pốc, huyện Cư M’gar, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1279 C03032090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 1, xã Ea Ral, huyện Ea H'Leo, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1280 C03033090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 13, xã Ea Riêng, huyện M’Drăk, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1281 C03034090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Hanoi Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Ea Rốc, thôn 7, xã Ea Rốc, huyện Ea Súp, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1282 C03035090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 7, xã Pơng Drang, huyện Krông Buk, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1283 C03036090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 11, xã Ea Ktur, huyện Cư Kuin, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1284 C03037090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã EaSar, thôn 2, xã Ea Sar, huyện Ea Kar, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1285 C03038090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 3, Xã Ea Sol, Huyện Ea H'Leo, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1286 C03039090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tam Thịnh, xã Ea Tam, huyện Krông Năng, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1287 C03040090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Quyết Tâm, xã Ea Tân, huyện Krông Năng, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1288 C03041090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Buôn Tiêu, xã Ea Tiêu, huyện Cư Kuin, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1289 C03042090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Trung An, xã Ea Tíh, huyện Ea Kar, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1290 C03043090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Hà, xã Ea Toh, huyện Krông Năng, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1291 C03044090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Km 29, tỉnh lộ 8, Buôn Phơng, xã EaTul, huyện Cư M’gar, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1292 C03045090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Hanoi Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Buôn Hằng 1A, xã Ea Uy, huyện Krông Pắc, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1293 C03046090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 10A, xã Cư Mung, huyện Ea H'Leo, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1294 C03047090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 4, xã Hòa Phong, huyện Krông Bông, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1295 C03048090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 7, xã Hòa Lễ, huyện Krông Bông, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1296 C03049090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 36, thôn 8, xã Hòa Phú, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1297 C03050090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Hòa Sơn, huyện Krông Bông, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1298 C03051090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Buôn Buôr, xã Hòa Xuân, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1299 C03052090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Viettel Network VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Ngã 3, xã Đăk Liêng, huyện Lăk, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1300 C03053090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Buôn Ema, xã Krông Na, huyện Buôn Đôn, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1301 C03054090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 95, đội 16, nông trường cà phê Thắng Lợi, xã Hòa Đông, huyện Krông Pắc, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1302 C03055090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Buôn Kroa C, xã Cuôr Đăng, huyện Cư M’gar, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1303 C03056090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Thanh, xã Ea Yông, huyện Krông Pắc, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1304 C03057090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 5, xã Ea Phê, huyện Krông Pắc, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1305 C03058090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Hanoi Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 1, xã Ea Pil, huyện M’Drăk, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1306 C03059090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 24, đường Phạm Phú Thứ, khối 11, phường Tân An, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1307 C03060090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ dân phố 5, khối 5, phường Tân Hòa, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1308 C03061090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 8, xã Ea H'Leo, huyện Ea H'Leo, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1309 C03062090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài viễn thông Krông Bông, khối 1, thị trấn Krông Kmar, huyện Krông Bông, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1310 C03063090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
S-Telecom VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài viễn thông Krông Pắc, số 171 đường Giải Phóng, thị trấn Phước An, huyện Krông Pắc, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1311 C03064090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Buôn Cam Leo, xã Hòa Thắng, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1312 C03065090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 14 đường 11, buôn Đung, thôn 1, xã Cư Ebua, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1313 C03066090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 1, phường Ea Tam, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1314 C03067090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Hanoi Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 5, xã Ea Lê, huyện Ea Súp, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1315 C03068090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 57, thôn Hòa An, xã Ea Nuôl, huyện Buôn Đôn, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1316 C03069090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 137, đường Hai Bà Trưng, phường Thắng Lợi, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đăk Lắk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1317 C03070090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 12, xã Ea Tu, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1318 C03071090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 39, thôn 9, xã Tân Hòa, huyện Buôn Đôn, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1319 C03072090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Hanoi Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 126/5/1A, đường Mai Hắc Đế, phường Tân Thành, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1320 C03073090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 35, khối 4, phường Thành Nhất, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1321 C03074090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 2, khối 18, phường Thống Nhất, thị xã Buôn Hồ, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1322 C03075090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 2A, xã Ea H'Leo, huyện Ea H'Leo, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1323 C03076090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 170/20, đường Y Wang, tổ 14, khối 4, phường Ea Tam, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1324 C03077090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 25, đường Mai Hắc Đế, phường Tân Thành, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1325 C03078090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ngã 3 Buôn Ea Sang, xã Ea HDing, huyện Cư M'gar, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1326 C03079090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Hiệp Nhất, Xã Quảng Hiệp, huyện Cư M'gar, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1327 C03080090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khối 9, phường Tân An, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1328 C03081090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
GTel Mobile
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 1, xã Ea Kly, huyện Krông Pắc, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1329 C03082090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công ty Cà Phê 15, buôn Cư Yuốt, xã Cư Pơng, huyện Krông Buk, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1330 C03083090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Hồ chứa nước Ea Súp Thượng, ngã 3 Ea Súp, tổ dân phố Thành Công, thị trấn Ea Súp, huyện Ea Súp, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1331 C03084090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 01, đường Ngô Quyền, phường Thắng Lợi, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắc Lắk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1332 C03085090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 12, xã Ea Kly, huyện Krông Păc, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1333 C03086090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Hanoi Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Lộc Tân, xã Phú Lộc, huyện Krông Năng, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1334 C03087090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phước Tân 2, xã Ea Kuang, huyện Krông Păc, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1335 C03088090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Hanoi Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hoá công ty cà phê 49, thôn 5, xã Phú Xuân, huyện Krông Năng, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1336 C03089090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Quảng Điền, thôn 2, xã Quảng Điền, huyện Krông Ana, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1337 C03090090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Ea M'Nang, thôn 2A, xã Ea M'Nang, Cư M'gar, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1338 C03091090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tiến Cường, xã Quảng Tiến, huyện Cư M’gar, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1339 C03092090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Cư M’gar, huyện Cư M’gar, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1340 C03093090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Hanoi Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Giang Thịnh, xã Tam Giang, huyện Krông Năng, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1341 C03094090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài viễn thông Tân Lợi, số 310, đường Lê Thánh Tông , thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1342 C03095090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Hanoi Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 72, đường Đinh Núp, phường Tân Lập, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1343 C03096090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 121/19C, đường Lê Thị Hồng Gấm, phường Tân Lợi, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1344 C03097090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Tân Tiến, huyện Krông Pắc, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1345 C03098090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 46, khối 6, phường Thành Nhất, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1346 C03099090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 192, thôn 8, xã Hòa Khánh, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1347 C03100090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 9, xã Hòa Phú, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1348 C03101090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa Ia Rvê, thôn 4, xã Ia Rvê, Huyện EaSúp, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1349 C03102090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa Ia Rvê, thôn 4, xã Ia Rvê, huyện Ea Súp, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1350 C03103090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 1, xã Ea Ktur, huyện Cư Kuin, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1351 C03104090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1A/33 hẻm Bà Triệu, phường Thắng Lợi, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1352 C03105090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu Điện Việt Đức 4, thôn 22, xã Ea Ning, Huyện Cư Kuin, tỉnh Đăk lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1353 C03106090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Quý, xã Vụ Bổn, huyện Krông Pắc, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1354 C03107090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 66/8/4, đường Y Wang, phường Ea Tam, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1355 C03108090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Buôn Dơng Băk, Xã Yang Tao, Huyện Lăk, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1356 C03109090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số T38, đường YBil Alêô, phường Tân Lợi, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1357 C03110090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Hẻm 215, Trần Quý Cáp, phường Tự An, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1358 C03111090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 49/33/3, đường Y On, phường Tân Thành, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1359 C03112090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đồn biên phòng cửa khẩu Bu Prăng, xã Quảng Trực, huyện Tuy Đức, tỉnh Đắk Nông.
Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1360 C03113090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
S-Telecom VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài viễn thông Đắk Mil, số 04, đường Nguyễn Tất Thành, khối 1, thị trấn Đắk Mil, huyện Đắk Mil, tỉnh Đắk Nông
Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1361 C03114090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Đăk Buk So, huyện Tuy Đức, tỉnh Đắk Nông
Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1362 C03115090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Sơn Trung, xã Đăk Gằn, huyện Đắk Mil, tỉnh Đắk Nông
Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1363 C03116090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Đăk Ha, thôn 3, xã Đăk Ha, huyện Đăk G'long,tỉnh Đắk Nông
Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1364 C03117090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 9B, xã Đắk Lao, huyện Đắk Mil, tỉnh Đắk Nông.
Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1365 C03118090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Hanoi Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 3A3, xã Đắk Mol, huyện Đắk Song, tỉnh Đắk Nông.
Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1366 C03119090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Buôn Jiêng, xã Đắk Nia, thị xã Gia Nghĩa, tỉnh Đắk Nông.
Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1367 C03120090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Đắk R'la, huyện Đắk Mil, tỉnh Đắk Nông.
Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1368 C03121090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Đắk R'Măng, huyện Đắk Glong, tỉnh Đắk Nông
Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1369 C03122090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Hanoi Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 9, xã Đắk Rông, huyện Cư Jút, tỉnh Đắk Nông
Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1370 C03123090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 6, xã Đắk Ru, huyện Đắk Rlấp, tỉnh Đắk Nông
Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1371 C03124090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 8, Xã Nâm Njang, Huyện Đắk Song, tỉnh Đắk Nông
Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1372 C03125090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Viettel Network
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phương Trạch, xã Đắk Sắc, huyện Đắk Mil, tỉnh Đắk Nông
Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1373 C03126090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Đắk Sin, huyện Đắk Rlấp, tỉnh Đắk Nông
Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1374 C03127090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Hanoi Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Nam Thạnh, xã Nam Đà, huyện Krông Nô, tỉnh Đắk Nông
Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1375 C03128090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Buôn Trum, xã Đắk Wil, huyện Cư Jút, tỉnh Đắk Nông
Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1376 C03129090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Quảng Thuận, xã Nghĩa Thắng, huyện Đắk Rlấp, tỉnh Đắk Nông
Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1377 C03130090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 9, xã Quảng Khê, huyện Đắk Glong, tỉnh Đắk Nông
Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1378 C03131090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Hanoi Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 4, thôn Hợp Tân, xã Ea Pô, huyện Cư Jút, tỉnh Đắk Nông
Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1379 C03132090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 45/2, Bon U2, thị trấn EaTling, huyện Cư Jút, tỉnh Đắk Nông
Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1380 C03133090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ dân phố 5, phường Nghĩa Trung, thị xã Gia Nghĩa, tỉnh Đắk Nông
Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1381 C03134090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đức Lợi, xã Đức Mạnh, huyện Đắk Mil, tỉnh Đắk Nông
Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1382 C03135090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện huyện Đắk Song, tổ 12, thị trấn Đức An, huyện Đắk Song, tỉnh Đắk Nông
Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1383 C03136090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thuận Thành, xã Thuận Hạnh, huyện Đắk Song, tỉnh Đắk Nông
Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1384 C03137090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Hanoi Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Nhân Cơ, thôn 3, xã Nhân Cơ, huyện Đắk Rlấp, tỉnh Đắk Nông
Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1385 C03138090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Quảng Thành, thôn Tân Lập, xã Quảng Thành, thị xã Gia Nghĩa, tỉnh Đắk Nông
Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1386 C03139090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 3, phường Nghĩa Tân, thị xã Gia Nghĩa, tỉnh Đắk Nông
Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1387 C03140090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thanh Sơn, xã Nam Xuân, huyện Krông Nô, tỉnh Đắk Nông
Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1388 C03141090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Nâm N'Đir, thôn Đắk Ri, xã Nâm N'Đir, huyện Krông Nô, tỉnh Đắk Nông
Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1389 C03142090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 437/11, Thôn Trung Tâm, Xã Nam Dong, huyện Cư Jút, tỉnh Đắk Nông
Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1390 C03143090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Rơ Cập, xã Nâm Nung, huyện Krông Nô, tỉnh Đắk Nông
Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1391 C03144090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Buôn Jooc R'linh, thị trấn Đắk Mâm, huyện Krông Nô, tỉnh Đắk Nông
Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1392 C03145090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đức Hòa, xã Đức Mạnh, huyện Đắk Mil, tỉnh Đắk Nông
Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1393 C03146090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thanh Sơn, xã Đức Minh, huyện Đắk Mil, tỉnh Đắk Nông
Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1394 C03147090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 10, phường Nghĩa Thành, thị xã Gia Nghĩa, tỉnh Đắk Nông.
Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1395 C03148090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 5, phường Nghĩa Thành, thị xã Gia Nghĩa, tỉnh Đắk Nông
Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1396 C03149090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 2, đường N1, phường Nghĩa Trung, thị xã Gia Nghĩa, tỉnh Đắk Nông
Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1397 C03150090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 8, Xã Quảng Khê, huyện Đắk Glong, tỉnh Đắk Nông
Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1398 C03151090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ủy ban nhân nhân xã Đức Xuyên, thôn Xuyên Hải, xã Đức Xuyên, huyện Krông Nô, tỉnh Đắk Nông
Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1399 C03152090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Quảng Sơn, huyện Đắk Glong, tỉnh Đắk Nông
Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1400 C03153090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Hanoi Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 10, xã Quảng Tân, huyện Đắk Rlấp, tỉnh Đắk Nông
Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1401 C03154090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Hanoi Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Quảng Tín, thôn 3, xã Quảng Tín, huyện Đắk Rlấp, tỉnh Đắk Nông
Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1402 C03155090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 4, xã Quảng Trực, huyện Tuy Đức, tỉnh Đắk Nông
Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1403 C03156090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đức Vinh, xã Đức Mạnh, huyện Đắk Mil, tỉnh Đắk Nông
Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1404 C03157090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Nam Bình, huyện Đắk Song, tỉnh Đắk Nông
Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1405 C03158090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 11, xã Nâm N'Jang, huyện Đắk Song, tỉnh Đắk Nông
Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1406 C03159090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 4, xã Nâm N'Jang, huyện Đắk Song, tỉnh Đắk Nông
Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1407 C03160090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đức An, xã Thuận An, huyện Đắk Mil, tỉnh Đắk Nông
Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1408 C03161090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Hanoi Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thuận Lợi, xã Thuận Hạnh, huyện Đắk Song, tỉnh Đắk Nông
Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1409 C03162090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 37, thôn 3, xã Trúc Sơn, huyện Cư Jút, tỉnh Đắk Nông
Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1410 C03163090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa Xã Trường Xuân, thôn 7, xã Trường Xuân, huyện Đắk Song, tỉnh Đắk Nông
Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1411 C03164090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Bình 1, xã Đắk Hòa, huyện Đắk Song, tỉnh Đắk Nông
Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1412 C03165090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 132, đường 2/4, phường Vạn Thạnh, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa.
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1413 C03166090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 17B, đường Hùng Vương, phường Lộc Thọ, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa.
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1414 C03167090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
GTel Mobile
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 305/2, đường Lê Hồng Phong, tổ 1, phường Phước Long, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1415 C03168090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 368, đường Lê Hồng Phong, tổ 1, phường Phước Long, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1416 C03169090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 3/2, đường Cửu Long, tổ 2, phường Phước Hòa, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1417 C03170090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số7/1, đường Lê Hồng Phong, phường Phước Tân, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1418 C03171090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 96B, đường Trần Phú, phường Lộc Thọ, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1419 C03172090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 9, đường Bắc Sơn, phường Vĩnh Hải, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1420 C03173090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Ba Cụm Nam, thôn Kà Tơ, xã Ba Cụm Nam, huyện Khánh Sơn, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1421 C03174090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bãi Dài 1, Thôn Cù Hin, Xã Cam Hải Đông,Huyện Cam Lâm, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1422 C03175090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 4D, đường Bà Triệu, phường Phương Sài, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1423 C03176090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Bình Sơn, xã Ninh Thọ, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1424 C03177090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Bình Tân, số 2, đường Kho Cảng, phường Vĩnh Tường, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1425 C03178090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 4, đường Bùi Thị Xuân, phường Phước Tiến, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1426 C03179090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thủy Ba, xã Cam An Bắc, huyện Cam Lâm, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1427 C03180090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Vĩnh Trung, xã Cam An Nam, huyện Cam Lâm, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1428 C03181090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thủy Chiều, Xã Cam Hải Đông, Huyện Cam Lâm, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1429 C03182090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Bãi Giếng 1, xã Cam Hải Tây, huyện Cam Lâm, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1430 C03183090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 1, xã Cam Hiệp Bắc, huyện Cam Lâm, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1431 C03184090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Vĩnh Thái, xã Cam Hiệp Nam, huyện Cam Lâm, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1432 C03185090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Cam Hòa, thôn Cửu Lợi, xã Cam Hòa, huyện Cam Lâm, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1433 C03186090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Cam Lập, thôn Nước Ngọt, xã Cam Lập, thị xã Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1434 C03187090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Nhà sánh Thanh Tâm, đường 3 tháng 4, tổ Linh Trung, phường Cam Linh, thị xã Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1435 C03188090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trung tâm viễn thông Cam Ranh, Km 3, đại lộ Hùng Vương, phường Cam Phú, thị xã Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1436 C03189090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ Phúc Sơn, phường Cam Phúc Nam, thị xã Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1437 C03190090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thống Nhất, xã Cam Phước Đông, thị xã Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1438 C03191090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Cam Phước Tây, thôn Tân Lập, xã Cam Phước Tây, huyện Cam Lâm, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1439 C03192090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Sân bay Cam Ranh, xã Cam Hải, thị xã Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1440 C03193090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Bình 2, xã Cam Tân, huyện Cam Lâm, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1441 C03194090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
GTel Mobile
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Quốc lộ 1A, thôn Tân Quý, xã Cam Thành Bắc, huyện Cam Lâm, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1442 C03195090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Cam Thành Nam, thôn Quảng Phúc, xã Cam Thành Nam, thị xã Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1443 C03196090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Hòa Diên, xã Cam Thịnh Đông, thị xã Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1444 C03197090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Sông Cạn Trung, xã Cam Thịnh Tây, huyện Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1445 C03198090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Hải đội 2, đồn biên phòng cảng Cầu Đá, cảng Cầu Đá, phường Vĩnh Nguyên, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1446 C03199090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Quốc lộ 1A, tổ 3, thôn Cát Lợi, xã Vĩnh Lương, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1447 C03200090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Hanoi Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Cầu Bà, thôn Đá Trắng, xã Cầu Bà, huyện Khánh Vĩnh, tỉnh Khánh Hòa.
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1448 C03201090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số nhà 27, đường Nguyễn Tất Thành, phường Phước Long, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1449 C03202090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ dân phố số 1, xóm Đông Môn, thị trấn Diên Khánh, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa.
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1450 C03203090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 22, đường Pasteur, phường Xương Huân, thành phố Nha Trang, tỉnh Nha Trang
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1451 C03204090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 76, đường Trần Phú, phường Lộc Thọ, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1452 C03205090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số nhà 274, đường Dã Tượng, phường Vĩnh Nguyên, thành phố Nha Trang
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1453 C03206090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đèo Cổ Mã, quốc lộ 1A, thôn Cổ Mã, xã Vạn Thọ, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1454 C03207090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu vực đỉnh đèo Rọ Tượng, thôn Tân Thủy, xã Ninh Lộc, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1455 C03208090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Hanoi Telecom VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trường dạy nghề số 6, thôn Vĩnh Thạnh, xã Vĩnh Phương, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa.
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1456 C03209090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đèo Rù Rì, tổ 1, phường Vĩnh Hòa, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa.
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1457 C03210090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Diêm Điền, xã Vạn Khánh, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1458 C03211090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Diên Bình, thôn Hội Phước, xã Diên Bình, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa.
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1459 C03212090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Diên Điền, thôn Trung 1, xã Diên Điền, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa.
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1460 C03213090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Diên Đồng, thôn 2, xã Diên Đồng, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa.
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1461 C03214090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Diên Lạc, thôn Thanh Minh, xã Diên Lạc, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa.
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1462 C03215090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Diên Lâm, thôn Trung, xã Diên Lâm, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa.
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1463 C03216090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 2, thôn 2, xã Diên Phú, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa.
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1464 C03217090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu Điện Diên Phúc, thôn An Định, xã Diên Phúc, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa.
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1465 C03218090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Diên Tân, thôn Đá Mài, xã Diên Tân, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa.
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1466 C03219090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Khánh, xã Diên Thạnh, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1467 C03220090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đội 7, thôn An Ninh, xã Diên An, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1468 C03221090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Viettel Network VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 1, xã Ba Cụm Bắc, huyện Khánh Sơn, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1469 C03222090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trại giam A2, cục V26, xã Đồng Găng, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa.
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1470 C03223090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Nhà sinh hoạt cộng đồng, thôn Đông Hòa, xã Ninh Hải, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1471 C03224090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 114, đường Đồng Nai, phường Phước Hải, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1472 C03225090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Doanh trại quân đội nhân dân Việt Nam, thôn Tân Khánh, xã Ninh Sơn, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1473 C03226090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 124 KA , đường Tôn Thất Tùng, tổ Hải Phước, phường Vĩnh Thọ, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1474 C03227090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Hà Thanh, thôn Hà Thanh, xã Ninh Đa, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1475 C03228090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 25/14, đường Hà Thanh, phường Vạn Thắng, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa.
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1476 C03229090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 32, đường Hồng Lĩnh, phường Phước Hòa, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1477 C03230090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Hanoi Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 20, thôn Hòn Nghe, xã Vĩnh Ngọc, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1478 C03231090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu Điện Hòn Rớ, lô 715, xã Phước Đồng, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1479 C03232090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu tái định cư Hòn Sên, tổ 15, phường Vĩnh Hòa, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1480 C03233090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 1B, đường Hùng Vương, phường Lộc Thọ, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa.
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1481 C03234090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Bến Khế, xã Khánh Bình, huyện Khánh Vĩnh, tỉnh Khánh Hòa.
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1482 C03235090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Khánh Hiệp, thôn Hòn Lai, xã Khánh Hiệp, huyện Khánh Vĩnh, tỉnh Khánh Hòa.
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1483 C03236090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Khánh Nam, thôn Hòn Dù, xã Khánh Nam, huyện Khánh Vĩnh, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1484 C03237090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu Điện Khánh Phú, thôn Giang Mương, xã Khánh Phú, huyện Khánh Vĩnh, tỉnh Khánh Hòa.
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1485 C03238090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Khánh Thành, thôn Dòng Cạo, xã Khánh Thành, huyện Khánh Vĩnh, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1486 C03239090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Khánh Trung, thôn Suối Cá, xã Khánh Trung, huyện Khánh Vĩnh, tỉnh Khánh Hòa.
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1487 C03240090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Lạc An, thôn Sơn Lập, xã Ninh An, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1488 C03241090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Lạc Bình, xã Ninh Thọ, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1489 C03242090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Lập Định, xã Cam Hòa, huyện Cam Lâm, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1490 C03243090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 418, đường Lê Hồng Phong, tổ Phước Thành, phường Phước Long, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1491 C03244090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Hanoi Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Trà Liên, xã Liên Sang, huyện Khánh Vĩnh, tỉnh Khánh Hòa.
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1492 C03245090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Lô số 4, khu dân cư Tây cầu Dứa, xã Vĩnh Hiệp, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1493 C03246090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Lô số 5, thôn Vĩnh Điềm Trung, xã Vĩnh Hiệp, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1494 C03247090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công ty cổ phần muối, tổ dân phố Nghĩa An, phường Cam Nghĩa, thị xã Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1495 C03248090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Mỹ Ca, tổ dân phố Mỹ Ca, phường Cam Nghĩa, thị xã Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1496 C03249090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công Ty Seafood, thôn Mỹ Thanh, xã Cam Thịnh Đông, thị xã Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1497 C03250090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 97, đường 23 tháng 10, tổ 2, phường Phương Sơn, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1498 C03251090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Nước Nhỉ, xã Khánh Phú, huyện Khánh Vĩnh, tỉnh Khánh Hòa.
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1499 C03252090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ dân phố 8, khóm Phan Bội Châu, đường 23 tháng 10, thị trấn Diên Khánh, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa.
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1500 C03253090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 14 Ngọc Thảo, phường Ngọc Hiệp, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1501 C03254090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 10, đường Ngô Đức Kế, phường Tân Lập, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1502 C03255090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 4, đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Xương Huân, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa.
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1503 C03256090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Lô 13, đường Nguyễn Đình Chiểu, tổ dân phố Xuân phước 2, phường Vĩnh Thọ, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa.
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1504 C03257090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 37B, đường Nguyễn Thái Học, phường Vạn Thạnh, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1505 C03258090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 75B, đường Nguyễn Thị Minh Khai, phường Tân Lập, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa.
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1506 C03259090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Nhà văn hóa lao động tỉnh Khánh Hòa, số 22, đường Phạm Văn Đồng, phường Vĩnh Hải, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1507 C03260090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 258, tổ 2, đường 2/4, phường Vĩnh Phước, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa.
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1508 C03261090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Ninh Bình, thôn Phong Ấp, xã Ninh Bình, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1509 C03262090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Ninh Đông, thôn Văn Định, xã Ninh Đông, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1510 C03263090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Ninh Hà, thôn Hậu Phước, xã Ninh Hà, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1511 C03264090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Ninh Hưng, thôn Phú Đa, xã Ninh Hưng, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1512 C03265090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Đảo, xã Ninh Ích, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1513 C03266090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Quốc lộ 1A, thôn Mỹ Lợi, xã Ninh Lộc, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1514 C03267090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Ninh Phú, thôn Hội Phú Bắc 2, xã Ninh Phú, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1515 C03268090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Ninh Sơn, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1516 C03269090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Ninh Tân, thôn Trung, xã Ninh Tân, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1517 C03270090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm viễn thông xã Ninh Tây, thôn Xóm Mới, xã Ninh Tây, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1518 C03271090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Ninh Thượng, thôn Tân Tứ, xã Ninh Thượng, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1519 C03272090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Ninh Tịnh, xã Ninh Phước, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1520 C03273090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Ninh Vân, thôn Đông, xã Ninh Vân, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1521 C03274090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Quốc lộ 1A, thôn Phước Lâm, xã Ninh Xuân, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1522 C03275090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 75, đường Phù Đổng, phường Phước Tiến, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1523 C03276090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số nhà 149, đường Đại Lộ Hùng Vương, phường Ba Ngòi, Thị xã Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1524 C03277090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Quảng Cư, xã Ninh Trung, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hoà
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1525 C03278090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Sông Cầu, thôn Đông, xã Sông Cầu, huyện Khánh Vĩnh, tỉnh Khánh Hòa.
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1526 C03279090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Hanoi Telecom VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu du Lịch Sông Lô, Đại lộ Nguyễn Tất Thành, thôn Phước Hạ, xã Phước Đồng, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa.
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1527 C03280090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Sơn Hiệp, thôn Xà Bói, xã Sơn Hiệp, huyện Khánh Sơn, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1528 C03281090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Sơn Lâm, thôn Du Oai, xã Sơn Lâm, huyện Khánh Sơn, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1529 C03282090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu Điện Suối Hiệp, thôn Cư Thạnh, xã Suối Hiệp, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa.
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1530 C03283090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Suối Tiên, thôn Xuân Phú 2, xã Suối Tiên, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa.
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1531 C03284090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 7, đường Sư Vạn Hạnh, phường Vĩnh Hải, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa.
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1532 C03285090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Hiệp, xã Cam Phước Đông, thị xã Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1533 C03286090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Sinh Đông, xã Cam Thành Bắc, huyện Cam Lâm, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1534 C03287090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Sơn, xã Ninh Xuân, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1535 C03288090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Viettel Network VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Apa 2, xã Thành Sơn, huyện Khánh Sơn, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1536 C03289090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
GTel Mobile
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trại tạm giam Khánh Hòa, thôn Phước Lộc, xã Phước Đồng, Thành Phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1537 C03290090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 14B, đường Trần Hưng Đạo, phường Lộc Thọ, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa.
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1538 C03291090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 29, đường Trần Khánh Dư, phường Phước Tân, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa.
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1539 C03292090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Trường Sa, vùng 4 Hải Quân, huyện Trường Sa, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1540 C03293090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tuần Lễ, xã Vạn Thọ, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1541 C03294090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tứ Chánh, xã Vạn Bình, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1542 C03295090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 15, đường Tuệ Tĩnh, phường Lộc Thọ, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa.
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1543 C03296090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 28, đường Trần Phú, khóm 4, thị trấn Vạn Giã, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1544 C03297090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Vạn Hưng, thôn Xuân Đông, xã Vạn Hưng, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1545 C03298090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Dân, xã Vạn Thắng, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1546 C03299090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Mỹ Đồng, xã Vạn Lương, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1547 C03300090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Đức, xã Vạn Lương, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1548 C03301090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Vạn Thắng, thôn Phú Hội 1, xã Vạn Thắng, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1549 C03302090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Vạn Thọ, thôn Cổ Mã, xã Vạn Thọ, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1550 C03303090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Vinh Huề, xã Vạn Phúc, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1551 C03304090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Vĩnh Lương, quốc lộ 1A, thôn Văn Đặng, xã Vĩnh Lương, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1552 C03305090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Xuân Lạc 1, xã Vĩnh Ngọc, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1553 C03306090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số nhà 17, đường Trần Phú, phường Vĩnh Nguyên, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1554 C03307090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 28A, đường 2/4, phường Vĩnh Phước, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1555 C03308090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Vĩnh Phưong, thôn Trung, xã Vĩnh Phương, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1556 C03309090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ dân phố số 6, phường Vĩnh Thái, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1557 C03310090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 4, thôn Phú Trung, xã Vĩnh Thạnh, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1558 C03311090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đường 23 tháng 10, thôn Võ Cạnh, xã Vĩnh Trung, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1559 C03312090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Hanoi Telecom VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đồn biên phòng 358, thôn Đầm Môn, xã Vạn Thạnh, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1560 C03313090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phước Thượng, xã Phước Đồng, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1561 C03314090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Hanoi Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số nhà 42, đường Võ Thị Sáu, phường Phước Long, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1562 C03315090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Xuân Lập, xã Cam Tân, huyện Cam Lâm, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1563 C03316090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Xuân Hinh, tổ Hòa Do 6B, phường Cam Phúc Bắc, thị xã Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1564 C03317090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Xuân Sơn, thôn Xuân Trang, xã Xuân Sơn, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1565 C03318090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Ngả Hai, xã Khánh Phú, huyện Khánh Vĩnh, tỉnh Khánh Hòa.
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1566 C03319090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 26, đường Yết Kiêu, phường Vạn Thạnh, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa.
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1567 C03320090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khối 2, thị trấn Đắk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum
Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1568 C03321090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Măng Đen, xã Đắk Long, huyện Kon Plông, tỉnh Kon Tum
Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1569 C03322090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Làng Ngọc Thư, xã Đăk Sú, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum
Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1570 C03323090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Cao Sơn, xã Sa Loong, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum
Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1571 C03324090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Cửa khẩu Bờ Y, thôn Yệt, xã Bờ Y, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum
Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1572 C03325090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Đăk Dục, thôn Ngọc Hiệp, xã Đăk Dục, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum
Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1573 C03326090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 12, xã Đăk HRing, huyện Đăk Hà, tỉnh Kon Tum
Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1574 C03327090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đăk Gô, xã Đăk Kroong, huyện Đăk GLei, tỉnh Kon Tum
Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1575 C03328090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Đăk Long, thôn 1, xã Đăk Long, huyện Kon PLông, tỉnh Kon Tum
Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1576 C03329090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Km 5, tỉnh lộ 673, xã Đăk Chon, huyện Đăk Glei, tỉnh Kon Tum
Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1577 C03330090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Đăk Mar, thôn 3, xã Đăk Mar, huyện Đăk Hà, tỉnh Kon Tum
Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1578 C03331090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đăk Sút, xã Đăk Môn, huyện Đăk Glei, tỉnh Kon Tum
Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1579 C03332090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 5, thị trấn Plei Kần, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum
Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1580 C03333090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đồn Biên Phòng Đăk Nhoong, thôn Đăk Nhoong, xã Đăk Nhoong, huyện Đăk Glei, tỉnh Kon Tum
Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1581 C03334090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Đăk Nông, thôn Cà Nhẩy, xã Đăk Nông, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum
Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1582 C03335090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 6, xã Đăk Pxi, huyện Đăk Hà, tỉnh Kon Tum
Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1583 C03336090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Đăk Rơ Ông, thôn Măng Lở, xã Đăk Rơ Ông, huyện Tu Mơ Rông, tỉnh Kon Tum
Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1584 C03337090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Đăk Trâm, thôn Đăk Trâm, xã Đăk Trâm, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum
Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1585 C03338090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 7, xã Đăk Ui, huyện Đăk Hà, tỉnh Kon Tum
Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1586 C03339090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đèo Măng Rơi, thôn Măng Rươn, xã Văn Lem, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum
Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1587 C03340090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Diên Bình, thôn 1, xã Diên Bình, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum
Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1588 C03341090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Hà Mòn, thôn 2, xã Hà Mòn, huyện Đăk Hà, tỉnh Kon Tum
Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1589 C03342090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Quy Nhơn, xã Ia Sia, huyện Sa Thầy, tỉnh Kon Tum
Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1590 C03343090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 1B, xã Đăk La, huyện Đăk Hà, tỉnh Kon Tum
Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1591 C03344090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Kon Đào, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum
Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1592 C03345090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Làng Kon Prin, thôn Măng Đen, xã Đắk Long, tỉnh Kon Tum
Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1593 C03346090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đăk Nu, xã Ngọk Tụ, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum
Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1594 C03347090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 4, xã Ngọc Wang, huyện Đăk Hà, tỉnh Kon Tum
Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1595 C03348090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Nông Trường 732, thôn 3, xã Đăk Kan, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum
Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1596 C03349090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Rờ Kơi, thôn Rờ Kơi, xã Rờ Kơi, huyện Sa Thầy, tỉnh Kon Tum
Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1597 C03350090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Sa Loong, thôn Giang Lố 1, xã Sa Loong, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum
Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1598 C03351090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Sa Nhơn, thôn Nhơn Khánh, xã sa Nhơn, huyện Sa Thầy, tỉnh Kon Tum
Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1599 C03352090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Tân Cảnh, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum
Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1600 C03353090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Đăk La, huyện Đăk Hà, tỉnh Kon Tum
Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1601 C03354090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 5, xã Tân Cảnh, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum
Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1602 C03355090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 11, xã Đăk HRing, huyện Đăk Hà, tỉnh Kon Tum
Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1603 C03356090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 5, xã Hiếu, huyện Kon Plông, tỉnh Kon Tum
Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1604 C03357090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm 720, thôn 8, xã Đăk Tre, huyện Kon Rẫy, tỉnh Kon Tum
Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1605 C03358090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Tân Lập, thôn 2, xã Tân Lập, huyện Kon Rẫy, tỉnh Kon Tum
Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1606 C03359090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Ho-Moong, thôn Rờ Kơi, xã Ho-Moong, huyện Sa Thầy, tỉnh Kon Tum
Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1607 C03360090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Làng Kon Bưu, thôn 4, xã Tân Lập, huyện Kon Rẫy, tỉnh Kon Tum
Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1608 C03361090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Đắk Cấm, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum
Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1609 C03362090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Đăk Rơ Wa,thôn Kơ Bâng, xã Đăk Rơ Wa, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum
Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1610 C03363090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Đoàn Kết, thôn 6, xã Đoàn Kết, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum
Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1611 C03364090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 108, đường Lê Lai, tổ 8, phường Trường Chinh, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum
Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1612 C03365090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 294, đường Hai Bà Trưng, Phường Quang Trung, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum
Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1613 C03366090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Kon RơBàng 1, xã Vinh Quang, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum
Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1614 C03367090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 2, Phường Nguyễn Trãi, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum
Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1615 C03368090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thanh Trung, xã Vinh Quang, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum
Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1616 C03369090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Kon Klor, Phường Thắng Lợi, Kon Tum, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum
Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1617 C03370090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 03, đường Phạm Văn Đồng, Phường Lê Lợi, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum
Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1618 C03371090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 3 , phường Lê Lợi, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum
Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1619 C03372090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 9, xã Đắk Cấm, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum
Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1620 C03373090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 1, Phường Ngô Mây, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum
Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1621 C03374090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đăk Rơ Đe, xã Ngọk Bay, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum
Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1622 C03375090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 4, Phường Ngô Mây, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum
Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1623 C03376090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Làng Plei GRoL, xã ChưHReng, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum
Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1624 C03377090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Plei Weh, xã Ya Chim, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum
Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1625 C03378090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 23, đường Lý Tự Trọng, phường Thống Nhất, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum
Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1626 C03379090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 1, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum
Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1627 C03380090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 6, xã Hòa Bình, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum
Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1628 C03381090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 3, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum
Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1629 C03382090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 46, đường Bắc Kạn, phường Thắng Lợi, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum
Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1630 C03383090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 05, đường Đinh Tiên Hoàng, phường Trường Chinh, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum
Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1631 C03384090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã YaChim, thôn Nghĩa An, xã Ya Chim, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum
Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1632 C03385090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu cục An Mỹ, số 97, đường Nguyễn Duy Hiệu, phường An Mỹ, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1633 C03386090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Viettel Network VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn A Sờ, xã Mà Cooih, huyện Đông Giang, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1634 C03387090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm Viễn thông Tây Giang, thôn Agrồng, xã A Tiêng, huyện Tây Giang, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1635 C03388090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu cục AZứt, thôn ARung, xã Bhallê, huyện Tây Giang, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1636 C03389090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu cục Bà Bầu, thôn Phú Hưng, xã Tam Xuân 1, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1637 C03390090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Quế Xuân 1, thôn Bà Rén, xã Quế Xuân 1, huyện Quế Sơn , tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1638 C03391090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Điện Phương, thôn Thanh Chiêm, xã Điện Phương, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1639 C03392090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu cục Chiên Đàn, thôn Đàn Hạ, xã Tam Đàn, huyện Phú Ninh, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1640 C03393090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Kiểm Lâm, thôn La Tháp Tây, xã Duy Hòa, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1641 C03394090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện thành phố Tam Kỳ, số 18, đường Trần Cao Vân, phường An Xuân, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1642 C03395090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Hanoi Telecom VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã An Bằng, tổ 6, khối An Tân, phường Cẩm An, thành phố Hội An, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1643 C03396090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Đại Hiệp, thôn Tích Phú, xã Đại Hiệp, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1644 C03397090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Điện Phước, thôn Nhị Dinh 3, xã Điện Phước, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1645 C03398090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Duy Vinh, thôn Vĩnh Nam, xã Duy Vinh, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1646 C03399090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Tà Bhing, thôn Pà Xua, xã Tà Bhing, huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1647 C03400090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Tam An, thôn An Mỹ 2, xã Tam An, huyện Phú Ninh, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1648 C03401090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Cà Dy, thôn Pà Dòn, xã Cà Dy, huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1649 C03402090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Hanoi Telecom
Viettel Network VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bến xe Hội An, tổ 4, khối 1, phường Cẩm Phô, thành phố Hội An, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1650 C03403090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 1, thôn Ngũ Xã, xã Bình Chánh, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1651 C03404090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 7, thôn Đồng Dương, xã Bình Định Bắc, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1652 C03405090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Bình Giang, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1653 C03406090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Bình Lãnh, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1654 C03407090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thanh Lý, xã Bình Nguyên, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1655 C03408090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Lý Trường, xã Bình Phú, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1656 C03409090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 3, thôn Tất Viên, xã Bình Phục, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1657 C03410090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 6, thôn Bình Quang, xã Bình Quế, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1658 C03411090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đội 23, thôn Quý Phước, xã Bình Quý, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1659 C03412090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Bình Sơn, huyện Hiệp Đức, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1660 C03413090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 4, thôn 1, xã Bình Tú, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1661 C03414090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Hanoi Telecom VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Hạ Thanh 1, xã Tam Thanh, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1662 C03415090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Pà Căng, xã Cà Dy, huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1663 C03416090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Cẩm Kim, thôn Trung Hà, xã Cẩm Kim, thành phố Hội An, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1664 C03417090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Cẩm Sa, thôn Quảng Lăng 1, xã Điện Nam Trung, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1665 C03418090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu cục Cầu Chìm, khối phố Mỹ Hòa, thị trấn Nam Phước, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1666 C03419090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Bình Triều, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1667 C03420090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Chiêm Sơn, xã Duy Trinh, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1668 C03421090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Lạc Thành Đông, xã Điện Hồng, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1669 C03422090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tập Phước, xã Đại Chánh, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1670 C03423090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu cục Hà Nha, thôn Hà Nha, xã Đại Đồng, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1671 C03424090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Hanoi Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Vĩnh Phước, xã Đại Đồng, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1672 C03425090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Quảng Huế, thôn Quảng Huế, xã Đại Hòa, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1673 C03426090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ủy ban nhân nhân xã Đại Hưng, thôn Mậu Lâm, xã Đại Hưng, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1674 C03427090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Hanoi Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Đại Minh, thôn Ấp Nam, xã Đại Minh, huyện Đaị Lộc, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1675 C03428090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đại Phú, xã Đại Nghĩa, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1676 C03429090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Phước, xã Đại Phong, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1677 C03430090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ủy ban nhân nhân xã Đại Quang, thôn Đông Lâm, xã Đại Quang, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1678 C03431090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Hội Khách, xã Đại Sơn, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1679 C03432090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ủy ban nhân nhân xã Đại Tân, thôn Xuân Tây, xã Đại Tân, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1680 C03433090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu cục Gia Cốc, thôn Phú Thuận, xã Đại Thắng, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1681 C03434090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Đại Thanh, thôn Tây Lễ, xã Đại Thạnh, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1682 C03435090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Lao Mưng, xã Phước Xuân, huyện Phước Sơn, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1683 C03436090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 6, xã Phước Hòa, huyện Phước Sơn, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1684 C03437090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Viettel Network
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đèo Liêu, thôn 5, xã Tiên Hiệp, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1685 C03438090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ủy ban nhân nhân xã Điện An, thôn Phong Nhị, xã Điện An, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1686 C03439090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Hà My Trung, xã Điện Dương, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1687 C03440090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Điện Hòa, thôn La Thọ 2, xã Điện Hòa, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1688 C03441090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện KCN Điện Nam - Điện Ngọc, thôn Viên Trung, xã Điện Ngọc, huyện Điện bàn, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1689 C03442090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 7A, xã Điện Nam Đông, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1690 C03443090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Điện Phong, thôn Tân Thành, xã Điện Phong, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1691 C03444090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ủy ban nhân nhân xã Điện Phương, thôn kim Trung 2, xã Điện Phương, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1692 C03445090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Điện Quang, thôn Thạnh Mỹ, xã Điện Quang, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1693 C03446090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
S-TelecomTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu cục Điện Thắng, thôn Bồ Mưng, xã Điện Thắng Bắc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1694 C03447090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Điện Thọ, thôn La Trung, xã Điện Thọ, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1695 C03448090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đồi Mỹ Hiệp, thôn Hoa, thị trấn Thạnh Mỹ, huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1696 C03449090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Hanoi Telecom VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Đông Giang, thôn Ngã Ba, thị trấn P'Rao, huyện Đông Giang, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1697 C03450090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Duy Nghĩa, thôn Hội Sơn, xã Duy Nghĩa, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1698 C03451090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Duy Châu, thôn Lệ An, xã Duy Châu, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1699 C03452090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Duy Hải, thôn An Lương, xã Duy Hải, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1700 C03453090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Mỹ Sơn, xã Duy Phú, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1701 C03454090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Hòa Bình, xã Duy Phước, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1702 C03455090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Nham Đông, xã Duy Sơn, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1703 C03456090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Duy Thu, thôn Phú Đa 1, xã Duy Thu, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1704 C03457090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn An Trung, xã Duy Trung, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1705 C03458090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
S-Telecom Viettel Network VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Hà My, thôn Hà My, xã Điện Dương, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1706 C03459090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Linh Kiều, xã Hiệp Hòa, huyện Hiệp Đức, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1707 C03460090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 9, khối phố Hương Chánh, phường Hoà Hương, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1708 C03461090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 8, xã Hương An, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1709 C03462090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Huỳnh Thúc Kháng, số 330, đường Huỳnh Thúc Kháng, phường An Xuân, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1710 C03463090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Lô E72, đường Trần Thị Lý, phường Hòa Thuận, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1711 C03464090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
S-Telecom VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài PTTH Quảng Nam, tổ 3, khối phố An Hà Trung, phường An Phú, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1712 C03465090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Kế Xuyên 2, xã Bình Trung, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1713 C03466090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đại An, xã Đại Nghĩa, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1714 C03467090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Trung Thượng, xã Quế Trung, huyện Nông Sơn, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1715 C03468090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn An Điềm, xã Đại Hưng, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1716 C03469090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công ty Xây lắp Bưu điện Quảng Nam, khối 2, phường Hòa Thuận, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1717 C03470090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Viettel Network VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ủy ban nhân nhân phường Cửa Đại, khối Phước Trạch, phường Cửa Đại, thành phố Hội An, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1718 C03471090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Bình Dương, thôn 2, xã Bình Dương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1719 C03472090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Bình Sa, thôn Bình Trúc 1, xã Bình Sa, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1720 C03473090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Cẩm Nam, tổ 6, khối Châu Trung, phường Cẩm Nam, thành phố Hội An, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1721 C03474090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ủy ban nhân nhân xã Điện An, thôn Bằng An Tây, xã Điện An, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1722 C03475090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu cục Chợ Trạm, thôn 9, xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1723 C03476090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Đại Cường, thôn Thanh Vân, xã Đại Cường, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1724 C03477090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Châu Bí, xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1725 C03478090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Cốc Tây, xã Quế Thọ, huyện Hiệp Đức, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1726 C03479090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Làng Mừng, xã Phước Mỹ, huyện Phước Sơn, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1727 C03480090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ủy ban nhân nhân xã Quế Phú, thôn Hương Quế Đông, xã Quế Phú, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1728 C03481090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Hanoi Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Tam Hiệp, Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1729 C03482090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Rô, xã Cà Dy, huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1730 C03483090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Mỹ Sơn, thôn Mỹ Sơn, xã Duy Phú, Huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1731 C03484090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Tam Thanh, thôn Thượng Thanh, xã Tam Thanh, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1732 C03485090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 6, xã Bình Dương, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1733 C03486090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 7B, xã Điện Nam Đông, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1734 C03487090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Clò, xã Jơ Ngây, huyện Đông Giang, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1735 C03488090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Vinh, xã Tà Bhing, huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1736 C03489090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Phước Hiệp, thôn 11, xã Phước Hiệp, huyện Phước Sơn, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1737 C03490090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Phước Năng, huyện Phước Sơn, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1738 C03491090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Quế Cường, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1739 C03492090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Lộc Trung, xã Quế Lộc, huyện Nông Sơn, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1740 C03493090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 4, xã Quế Long, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1741 C03494090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Quế Lưu, huyện Hiệp Đức, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1742 C03495090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Nam An Sơn, xã Quế Thọ, huyện Hiệp Đức, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1743 C03496090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 6, xã Quế Thuận, huyện Quế Sơn , tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1744 C03497090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Ban Mai 1, xã Ba, huyện Đông Giang, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1745 C03498090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Sông Kôn, thôn Bền, xã Sông Kôn, huyện Đông Giang, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1746 C03499090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Sông Trà, thôn 3, xã Sông Trà, huyện Hiệp Đức, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1747 C03500090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn An Định, xã Đại Đồng, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1748 C03501090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Hòa Bình, xã Tam Thái, huyện Phú Ninh, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1749 C03502090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Lý Trà, xã Tam Anh Bắc, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1750 C03503090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Ngọc Tú, xã Tam Dân, huyện Phú Ninh, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1751 C03504090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Tam Giang, thôn Hòa An, xã Tam Giang, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1752 C03505090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 7, xã Tam Hải, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1753 C03506090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Bình An, xã Tam Hòa, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1754 C03507090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Tam Lộc, thôn 2, xã Tam Lộc, huyện Phú Ninh, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1755 C03508090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Tam Mỹ Đông, thôn 3, xã Tam Mỹ Đông, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1756 C03509090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 7, xã Tam Mỹ Tây, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1757 C03510090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Hòa Mỹ, xã Tam Nghĩa, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1758 C03511090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thuận Yên Đông, xã Tam Sơn, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1759 C03512090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Khánh Thịnh, xã Tam Thái, huyện Phú Ninh, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1760 C03513090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Kim Thành, xã Tam Thăng, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1761 C03514090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Tam Thạnh, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1762 C03515090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Tân Tiến, thôn Tân Bình Trung, xã Tam Tiến, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1763 C03516090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ủy ban nhân nhân xã Tam Trà, thôn 5, xã Tam Trà, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1764 C03517090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Tam Xuân II, thôn Bà Bầu, xã Tam Xuân 2, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1765 C03518090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Cụm Thủy nông Nam Phú Ninh, thôn 3, xã Tam Xuân 1, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1766 C03519090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đông Yên, phường Hòa Thuận, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1767 C03520090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Tiên An, huyện Tiên phước, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1768 C03521090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Cẩm Tây, xã Tiên Cẩm, huyện Tiên Phước , tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1769 C03522090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Tiên Châu, thôn Hội An, xã Tiên Chây, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1770 C03523090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Vinh, xã Tiên Hà, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1771 C03524090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Tiên Lãnh, thôn 10, xã Tiên Lãnh, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1772 C03525090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Tiên Lập, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1773 C03526090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Tiên Lộc, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1774 C03527090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Tiên Ngọc, thôn 4, xã Tiên Ngọc, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1775 C03528090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Tiên Phong, thôn 3, xã Tiên Phong, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1776 C03529090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Tiên Sơn, thôn 3, xã Tiên Sơn, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1777 C03530090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 6, xã Tiên Thọ, huyện Tiên Phước , tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1778 C03531090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Trà Đông, thôn 7, xã Trà Đông, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1779 C03532090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Dương Thạnh, xã Trà Dương, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1780 C03533090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu cục Trà Kiệu, thôn Trà Châu, xã Duy Sơn, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1781 C03534090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Nông Sơn, thôn Trung Phước 1, xã Quế Trung, huyện Nông Sơn, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1782 C03535090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ủy ban nhân nhân xã Cẩm Hà, thôn Trảng Kèo, xã Cẩm Hà, thành phố Hội An, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1783 C03536090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 593, đường Trần Cao Vân, tổ 3, phường Trường Xuân, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1784 C03537090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Quế Hiệp, thôn 2, xã Quế Hiệp, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1785 C03538090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Bình, xã Quế Xuân 2, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1786 C03539090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm Viễn thông Việt An, thôn Việt An, xã Bình Lâm, huyện Hiệp Đức, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1787 C03540090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đội 6, thôn Trung Phú 1, xã Điện Minh, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1788 C03541090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Lăng, thôn Nal, xã Lăng, huyện Tây Giang, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1789 C03542090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn A Xanh 2, xã Za Hung, huyện Đông Giang, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1790 C03543090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 541, đường Quang Trung, phường Nghĩa Chánh, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1791 C03544090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Mô Lang, xã Ba Dinh, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1792 C03545090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Ba Động, thôn Nam Lân, xã Ba Động, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1793 C03546090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Ba Nam, thôn Xa Râu, xã Ba Nam, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1794 C03547090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Mang Lung 1, xã Ba Tơ, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1795 C03548090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Nước Như, xã Ba Xa, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1796 C03549090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Viễn Thông Quảng Ngãi, số 80, đường Phan Đình Phùng, phường Nguyễn Nghiêm, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1797 C03550090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Nghĩa Dõng, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1798 C03551090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Bình Phú, thôn Phú Nhiên 2, xã Bình Phú, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1799 C03552090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Hành Thịnh, thôn Hưng Mỹ, xã Hành Thịnh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1800 C03553090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Nghĩa Dũng, thôn 2, xã Nghĩa Dũng, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1801 C03554090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Nghĩa Kỳ, thôn An Bình, xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1802 C03555090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn An Thạch, xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1803 C03556090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Ba Bích, thôn Con Trổ, xã Ba Bích, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1804 C03557090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Ba Điền, thôn Gò Nghênh, xã Ba Điền, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1805 C03558090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Ba Dinh, thôn Nước Lang, xã Ba Dinh, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1806 C03559090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Ba Lế, thôn Đồng Lau, xã Ba Lế, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1807 C03560090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Ba Liên, thôn Đá Chát, xã Ba Liên, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1808 C03561090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Ba Ngạc, thôn Krên, xã Ba Ngạc, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1809 C03562090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Ba Thành, thôn Làng Teng, xã Ba Thành, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1810 C03563090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Ba Tiêu, thôn Làng Trui, xã Ba Tiêu, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1811 C03564090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Làng Mạ, xã Ba Tô, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1812 C03565090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Ba Trang, thôn Con Riêng, xã Ba Trang, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1813 C03566090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Ba Vinh, thôn Nước Nẽ, xã Ba Vinh, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1814 C03567090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Bình An, thôn Tây Phước 2, xã Bình An, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1815 C03568090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Bình Dương, thôn Mỹ Huệ, xã Bình Dương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1816 C03569090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Bình Hải, thôn Vạn Tường, xã Bình Hải, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1817 C03570090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Bình Khương, thôn Thanh Trà, xã Bình Khương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1818 C03571090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Bình Minh, thôn Tân Phước, xã Bình Minh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1819 C03572090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Bình Tân, thôn Nhơn Hòa, xã Bình Tân, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1820 C03573090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Bình Thanh Đông, thôn Tham Hội 2, xãBình Thanh Đông, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1821 C03574090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Đức Hòa, thôn Phước An, xã Đức Hoà, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1822 C03575090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Đức Phú, thôn Phước Thuận, xã Đức Phú, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1823 C03576090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Hành Dũng, thôn An Hòa, xã Hành Dũng, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1824 C03577090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Hành Phước, thôn Hòa Vinh, xã Hành Phước, huyện Nghĩa hành, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1825 C03578090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Hành Thiện, thôn Bàn Thới, xã Hành Thiện, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1826 C03579090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Hành Thuận, thôn Đại An Đông 1, xã Hành Thuận, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1827 C03580090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Long Mai, thôn Minh Xuân, xã Long Mai, huyện Minh Long, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1828 C03581090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Long Sơn, thôn Lạc Sơn, xã Long Sơn, huyện Minh Long, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1829 C03582090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Nghĩa Sơn, thôn 2, xã Nghĩa Sơn, huyện Tư Nghĩa , tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1830 C03583090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Phổ Châu, thôn Châu Me, xã Phổ Châu, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1831 C03584090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Phổ Ninh, thôn Vĩnh Bình, xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1832 C03585090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Phổ Vinh, thôn Trung Lý, xã Phổ Vinh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1833 C03586090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Sơn Cao, thôn Làng Trăng, xã Sơn Cao, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1834 C03587090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Sơn Giang, thôn Đồng Giang, xã Sơn Giang, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1835 C03588090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Sơn Hạ, thôn Hà Bắc, xã Sơn Hạ, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1836 C03589090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Sơn Hải, thôn 4, xã Sơn Hải, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1837 C03590090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Sơn Kỳ, thôn Làng Rút, xã Sơn Kỳ, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1838 C03591090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Sơn Nham, thôn Cận Sơn, xã Sơn Nham, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1839 C03592090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Sơn Thành, thôn Gò Ra, xã Sơn Thành, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1840 C03593090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Thanh An, thôn Diệp Thượng, xã Thanh An, huyện Minh Long, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1841 C03594090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Tịnh Hà, thôn Thị Tứ, xã Tịnh Hà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1842 C03595090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Tịnh Hòa, thôn Đông Hòa, xã Tịnh Hòa, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1843 C03596090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Tịnh Minh, thôn Minh Khánh, xã Tịnh Minh, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1844 C03597090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Tịnh Sơn, thôn Đông, xã Tịnh Sơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1845 C03598090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Trà Bình, thôn Bình Tân, xã Trà Bình, huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1846 C03599090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Phổ Văn, thôn Đông Quang, xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1847 C03600090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Trà Lãnh, thôn Trà Linh, xã Trà Lãnh, huyện Tây Trà, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1848 C03601090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Trà Phú, thôn Phú An, xã Trà Phú, huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1849 C03602090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Bình An Nội, xã Bình Chánh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1850 C03603090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Nam Thuận, xã Bình Chương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1851 C03604090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Bình Hiệp, thôn Liên Trì, xã Bình Hiệp, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1852 C03605090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Long Hội, xã Bình Long, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1853 C03606090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Bình Mỹ, thôn Thạch An, xã Bình Mỹ, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1854 C03607090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Bình Nam, xã Tịnh Bình, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1855 C03608090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phước Thọ, xã Bình Phước, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1856 C03609090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Bình Thạnh, thôn Vĩnh An, xã Bình Thạnh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1857 C03610090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 1, thị trấn Châu Ổ huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1858 C03611090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tuyết Diêm, xã Bình Thuận, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1859 C03612090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Châu Thuận, xã Bình Châu, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1860 C03613090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Cổ Lũy, làng Cá, xã Nghĩa Phú, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1861 C03614090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 3, thôn Diên Trường, xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1862 C03615090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 4, xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1863 C03616090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Đức Lợi, thôn Kỳ Tân, xã Đức Lợi, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1864 C03617090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Đức Minh, thôn Minh Tân Nam, xã Đức Minh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1865 C03618090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 243/6, đường Nguyễn Công Phương, tổ 9, phường Nghĩa Lộ, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1866 C03619090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Hành Minh, thôn Tình Phú, xã Hành Minh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1867 C03620090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Hành Tín Đông, thôn Đồng Giữa, xã Hành Tín Đông, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1868 C03621090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đội 12, thôn Hiệp Phổ Nam, xã Hành Trung, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1869 C03622090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Hồ Nước Trong, thôn 3, xã Sơn Bao, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1870 C03623090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Khánh Giang, xã Hành Tín Đông, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1871 C03624090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Hanoi Telecom VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Dung Quất, thôn Phú Long, xã Bình Phước, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1872 C03625090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Phổ Khánh, thôn Trung Sơn, xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1873 C03626090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm 5, Thôn Mỹ Danh, xã Tịnh Hiệp, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1874 C03627090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Nhà máy lọc dầu Dung Quất, thôn Phước Hòa, xã Bình Trị, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1875 C03628090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Làng Trê, xã Long Môn, huyện Minh Long, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1876 C03629090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Long Thạnh 1, xã Phổ Thạnh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1877 C03630090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Mỹ Trang, xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1878 C03631090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Kim Thạch, xã Nghĩa Hà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1879 C03632090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Bình Đông, xã Nghĩa Hà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1880 C03633090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Nghĩa Hoà, thôn Hòa Bình, xã Nghĩa Hoà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1881 C03634090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Nghĩa Mỹ, thôn Phú Mỹ, xã Nghĩa Mỹ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1882 C03635090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Nghĩa Thắng, thôn An Hoà Bắc, xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1883 C03636090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Nghĩa Thọ, thôn 2, xã Nghĩa Thọ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1884 C03637090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Vạn An 2, xã Nghĩa Thương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1885 C03638090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Nghĩa Trung, thôn An Hà 3, xã Nghĩa Trung, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1886 C03639090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
S-TelecomTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Huy, xã Bình Đông, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1887 C03640090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Vĩnh Xuân, xã Phổ Phong, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1888 C03641090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khách sạn Hoàng Mai, thôn Đông Lỗ, xã Bình Thuận, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1889 C03642090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Phổ Cường, thôn Thủy Thạch, xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1890 C03643090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Phổ Hòa, thôn Hòa Thạnh, xã Phổ Hoà, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1891 C03644090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Trung Hải, xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1892 C03645090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Phổ Nhơn, thôn An Lợi, xã Phổ Nhơn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1893 C03646090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Trung Liêm, xã Phổ Phong, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1894 C03647090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Phổ Quang, thôn Bàn An, xã Phổ Quang, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1895 C03648090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Diêm, xã Phổ Thạnh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1896 C03649090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Vinh, xã Tịnh Thiện, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1897 C03650090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Sơn Bàng, xã Trà Sơn, huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1898 C03651090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 173, đại lộ Hùng Vương, phường Trần Phú, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1899 C03652090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 238, đường Lê Thánh Tôn, phường Nghĩa Chánh, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1900 C03653090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đường Trần Tế Xương, phường Nghĩa Lộ, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1901 C03654090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Bình Châu, thôn Định Tân, xã Bình Châu, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1902 C03655090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Sơn Bao, thôn Tà Lương, xã Sơn Bao, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1903 C03656090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Cà Đáo, thị trấn Di Lăng, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1904 C03657090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Mang Trẩy, xã Sơn Lập, huyện Sơn Tây, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1905 C03658090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đăk Be, xã Sơn Tân, huyện Sơn Tây, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1906 C03659090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Ra Nhua, xã Sơn Tân, huyện Sơn Tây, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1907 C03660090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Làng Rào, xã Sơn Thuỷ, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1908 C03661090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Sơn Tịnh, thôn Trường Thọ Tây, thị trấn Sơn Tịnh, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1909 C03662090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Liên Hiệp 1, thị trấn Sơn Tịnh, huyện Sơn Tịnh, Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1910 C03663090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Làng Nà, xã Sơn Trung, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1911 C03664090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điệnTây Trà, thôn Trà Niu, thị trấn Trà Phong, huyện Tây Trà, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1912 C03665090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phước Thọ, xã Tịnh Giang, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1913 C03666090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Thạch Trụ, thôn Thạch Trụ, xã Đức Lân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1914 C03667090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Hiệp An, xã Phổ Phong, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1915 C03668090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Tịnh Bình, thôn Bình Bắc, xã Tịnh Bình, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1916 C03669090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Tịnh Đông, thôn Giữa, xã Tịnh Đông, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1917 C03670090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tư Cung, xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1918 C03671090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn An Lộc, xã Tịnh Long, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1919 C03672090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu Công Nghiệp Tịnh Phong, thôn Phong Niên Thượng, xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1920 C03673090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Tịnh Thiện, thôn Long Thành, xã Tịnh Thiện, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1921 C03674090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Tịnh Thọ, thôn Thọ Nam, xã Tịnh Thọ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1922 C03675090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Tịnh Trà, thôn Phú Thành, xã Tịnh Trà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1923 C03676090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Trà Bao, xã Trà Quân, huyện Tây Trà, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1924 C03677090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Hà, xã Trà Khê, huyện Tây Trà, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1925 C03678090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Ba Vì, thôn Giá Vực, xã Ba Vì, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1926 C03679090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Bình Hoà, thôn 3, xã Bình Hoà, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1927 C03680090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Đức Thắng, thôn Mỹ Khánh, xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1928 C03681090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Phổ Phong, thôn Vạn Lý, xã Phổ Phong, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1929 C03682090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện Quán Lát, thôn 6, xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1930 C03683090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Ủy ban nhân nhân xã Trà Nham, thôn Trà Huynh, xã Trà Nham, huyện Tây Trà, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1931 C03684090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Trà Sơn, thôn Trung, xã Trà Sơn, huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1932 C03685090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Trà Thuỷ, thôn 2, xã Trà Thuỷ, huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1933 C03686090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 988, đường Quang Trung, phường Chánh Lộ, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1934 C03687090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Trường Thọ, xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1935 C03688090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Sơn Thượng, hôn Gò Lăng, xã Sơn Thượng, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1936 C03689090910D005
Công ty Dịch vụ
Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Đức Thạnh 2, thôn Phước Thịnh, xã Đức Thạnh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
9/9/2010 9/9/2015
1937 C03690090910D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 76B, đường Lê Lợi, phường Hải Châu 1, quận Hải
Châu, thành phố Đà Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
09/09/2010 09/09/2015
1938 C03691090910D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 492, đường Lê Văn Hiến, phường
Khuê Mỹ, quận Ngũ Hành Sơn, thành
phố Đà Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
09/09/2010 09/09/2015
1939 C03692090910D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 298, đường Cách Mạng Tháng 8, phường Khuê
Trung, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà
Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
09/09/2010 09/09/2015
1940 C03693090910D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 42, đường Ngô Thì Nhậm, phường
Hoà Khánh Bắc, quận Liên Chiểu
Đà Nẵng
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
09/09/2010 09/09/2015
1941 C03694090910D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 159/5, đường Huỳnh Ngọc Huệ, phường Hòa Khê, quận Thanh Khê,
thành phố Đà Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
09/09/2010 09/09/2015
1942 C03695090910D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 33, đường Nguyễn Phan Vinh, phường Thọ Quang, quận Sơn Trà, thành
phố Đà Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
09/09/2010 09/09/2015
1943 C03696090910D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 308, đường Nguyễn Công Trứ, phường Phước Mỹ, quận Sơn Trà, thành
phố Đà Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
09/09/2010 09/09/2015
1944 C03697090910D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 193, đường Hùng Vương,
phường Hải Châu 2, quận Hải Châu,
thành phố Đà Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
09/09/2010 09/09/2015
1945 C03698090910D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 43/9 đường Phó Đức Chính, tổ 30, phường Mân Thái,
quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
09/09/2010 09/09/2015
1946 C03699090910D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đội chữa cháy Hoà Khánh, khu công
nghiệp Hòa Khánh, phường Hòa Khánh
Bắc, quận Liên Chiểu, thành phố
Đà Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
09/09/2010 09/09/2015
1947 C03700090910D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 7, phường Hòa Hiệp Bắc, quận
Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
09/09/2010 09/09/2015
1948 C03701090910D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 32, đường Tô Hiệu, phường Hòa Minh, quận Liên Chiểu, thành phố
Đà Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
09/09/2010 09/09/2015
1949 C03702090910D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Lô 13, đường Hà Huy Tập, tổ 44,
phường Hòa Khê, quận Thanh Khê,
thành phố Đà Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
09/09/2010 09/09/2015
1950 C03703090910D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 29, đường Hà Huy Tập, phường
Xuân Hà, quận Thanh Khê, thành
phố Đà Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
09/09/2010 09/09/2015
1951 C03704090910D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số K536/17, đường Điện Biên Phủ,
phường Thanh Khê Đông, quận Thanh Khê, thành phố Đà
Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
09/09/2010 09/09/2015
1952 C03705090910D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 473, đường Trường Chinh,
phường An Khê, quận Thanh Khê,
thành phố Đà Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
09/09/2010 09/09/2015
1953 C03706090910D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số K21, H8/11, đường Dũng Sĩ
Thanh Khê, tổ 11, phường Thanh Khê Tây, quận Thanh
Khê, thành phố Đà Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
09/09/2010 09/09/2015
1954 C03707090910D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 59, phường Chính Gián, quận Thanh Khê, thành
phố Đà Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
09/09/2010 09/09/2015
1955 C03708090910D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 328/10 đường Hải Phòng, phường Chính Gián, quận Thanh Khê, thành
phố Đà Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
09/09/2010 09/09/2015
1956 C03709090910D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 17, đường Paster, phường Hải Châu 1, quận Hải
Châu, thành phố Đà Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
09/09/2010 09/09/2015
1957 C03710090910D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 110, đường Trịnh Đình Thảo,
phường Khuê Trung, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà
Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
09/09/2010 09/09/2015
1958 C03711090910D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 34, đường Thi Sách, phường Hòa Thuận Tây, quận Hải Châu, thành
phố Đà Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
09/09/2010 09/09/2015
1959 C03712090910D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 137, đường Phan Chu Trinh, phường Hải Châu 2, quận Hải Châu, thành
phố Đà Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
09/09/2010 09/09/2015
1960 C03713090910D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 610, đường Ông Ích Khiêm, phường Nam Dương, quận Hải Châu, thành
phố Đà Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
09/09/2010 09/09/2015
1961 C03714090910D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 329B, đường Phan Châu Trinh,
phường Bình Hiên, quận Hải Châu,
thành phố Đà Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
09/09/2010 09/09/2015
1962 C03715090910D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
H76/20, kiệt 408, đường Hoàng Diệu, tổ 26, phường Bình
Thuận, quận Hải Châu, thành phố Đà
Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
09/09/2010 09/09/2015
1963 C03716090910D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 16, đường Lê Đình Lý, phường Vĩnh Trung, quận Thanh Khê, thành
phố Đà Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
09/09/2010 09/09/2015
1964 C03717090910D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số K 423/47, đường Trưng Nữ Vương,
phường Hòa Thuận Tây, quận Hải
Châu, thành phố Đà Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
09/09/2010 09/09/2015
1965 C03718090910D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 183, đường Phan Đăng Lưu, phường Hòa Cường Nam, quận Hải Châu,
thành phố Đà Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
09/09/2010 09/09/2015
1966 C03719090910D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 104, đường Trần Văn Dư, phường
Mỹ An, quận Ngũ Hành Sơn, thành
phố Đà Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
09/09/2010 09/09/2015
1967 C03720090910D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 518, đường Núi Thành, phường Hòa Cường Nam, quận Hải Châu, thành
phố Đà Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
09/09/2010 09/09/2015
1968 C03721090910D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 12, phường Hòa Phát, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
09/09/2010 09/09/2015
1969 C03722090910D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số K42/5, đường Núi Thành, phường Hòa Thuận Đông, quận Hải Châu,
thành phố Đà Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
09/09/2010 09/09/2015
1970 C03723090910D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số K498/10, đường Nguyễn Tri Phương, phường Hòa Thuận
Tây, quận Hải Châu, thành phố Đà
Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
09/09/2010 09/09/2015
1971 C03724090910D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 182, đường Lê Đình Lý, phường Hòa Thuận Tây, quận Hải Châu,
thành phố Đà Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
09/09/2010 09/09/2015
1972 C03725090910D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 242, đường Lê Duẩn, phường Tân Chính, quận Thanh Khê, thành phố Đà
Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
09/09/2010 09/09/2015
1973 C03726090910D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu thu nhập thấp Đông Trà, tổ 24, phường Hòa Hải, quận Ngũ Hành
Sơn, thành phố Đà Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
09/09/2010 09/09/2015
1974 C03727090910D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Lô 5, khu dân cư Bắc, đường Phan Bá
Phiến, tổ 23, phường Thọ Quang, quận Sơn Trà, thành
phố Đà Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
09/09/2010 09/09/2015
1975 C03728090910D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 21, phường Hòa Thọ Tây, quận Cẩm
Lệ, thành phố Đà Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
09/09/2010 09/09/2015
1976 C03729090910D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 1, thôn An Ngãi Đông, xã Hòa Sơn, huyện Hòa Vang,
thành phố Đà Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
09/09/2010 09/09/2015
1977 C03730090910D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
K44/25, kiệt K20, tổ 9, phường Khuê
Mỹ, quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà
Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
09/09/2010 09/09/2015
1978 C03731090910D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 539, đường Nguyễn Lương
Bằng, phường Hòa Hiệp Nam, quận
Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
09/09/2010 09/09/2015
1979 C03732090910D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 225, đường Trường Chinh,
Phường An Khê, quận An Khê, thành
phố Đà Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
09/09/2010 09/09/2015
1980 C03733090910D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 229, đường Núi Thành, phường Hòa
Cường Bắc, quận Hải Châu,thành phố
Đà Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
09/09/2010 09/09/2015
1981 C03734090910D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 948, đường Nguyễn Lương
Bằng, phường Hòa Hiệp Nam, quận
Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
09/09/2010 09/09/2015
1982 C03735090910D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 61, đường Lưu Hữu Phước, tổ 36,
phường An Hải Bắc, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
09/09/2010 09/09/2015
1983 C03736090910D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 24B, phường Mân Thái, quận Sơn Trà, thành phố Đà
Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
09/09/2010 09/09/2015
1984 C03737090910D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 01,đường Tôn Đức Thắng, phường
Hòa Minh, quận Liên Chiểu, thành
phố Đà Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
09/09/2010 09/09/2015
1985 C03738090910D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 2B, phường An Hải Bắc, quận Sơn Trà, thành phố Đà
Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
09/09/2010 09/09/2015
1986 C03739090910D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 172, đường Nguyễn Duy Hiệu,
phường An Hải Đông, quận Sơn
Trà, thành phố Đà Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
09/09/2010 09/09/2015
1987 C03740090910D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 65, đường Ngọc Hân, phường An
Hải Tây, quận Sơn Trà, thành phố Đà
Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
09/09/2010 09/09/2015
1988 C03741090910D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 55, phường An Hải Bắc, quận Sơn Trà, thành phố Đà
Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
09/09/2010 09/09/2015
1989 C03742090910D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 720, đường Lê Văn Hiến, phường Hòa Hải, quận Ngũ
Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
09/09/2010 09/09/2015
1990 C03743090910D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 122, đường Nguyễn Thị Thập, phường Thanh Khê Tây, quận Thanh
Khê, thành phố Đà Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
09/09/2010 09/09/2015
1991 C03744090910D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 113, đường Trần Đình Tri, phường Hòa Minh, quận
Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
09/09/2010 09/09/2015
1992 C03745090910D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số N3-30, đường Lê Chân, tổ 15, phường
Nại Hiên Đông, quận Sơn Trà, thành
phố Đà Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
09/09/2010 09/09/2015
1993 C03746090910D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 15, phường An Hải Bắc, quận Sơn Trà, thành phố Đà
Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
09/09/2010 09/09/2015
1994 C03747090910D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 58, đường Nguyễn Văn Siêu,
phường An Hải Tây, quận Sơn Trà, thành
phố Đà Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
09/09/2010 09/09/2015
1995 C03748090910D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu dân cư An Nhơn 1, phường An Hải Bắc, quận Sơn Trà, thành phố Đà
Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
09/09/2010 09/09/2015
1996 C03749090910D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Lô 158, khu dân cư Bắc Phan Tứ, tổ 16,
phường Mỹ An, quận Ngũ Hành
Sơn, thành phố Đà Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
09/09/2010 09/09/2015
1997 C03750090910D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 297A, đường Trường Chinh,
phường An Khê, quận Thanh Khê,
thành phố Đà Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
09/09/2010 09/09/2015
1998 C03751090910D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số K131/1, đường Lý Thái Tổ, phường
Thạc Gián, quận Thanh Khê, thành
phố Đà Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
09/09/2010 09/09/2015
1999 C03752090910D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 63, đường Bắc Đẩu, phường Thanh
Bình, quận Hải Châu, thành phố Đà
Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
09/09/2010 09/09/2015
2000 C03753090910D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số K136/23, đường Hải Phòng, phường Thạch Thang, quận
Hải Châu, thành phố Đà Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
09/09/2010 09/09/2015
2001 C03754090910D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phong Nam, xã Hòa Châu, huyện
Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
09/09/2010 09/09/2015
2002 C03755090910D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số K99/48, đường Thái Thị Bôi,
phường Chính Gián, quận Thanh Khê,
thành phố Đà Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
09/09/2010 09/09/2015
2003 C03756090910D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 11, đường Mai Lão Bạng, phường Thuận Phước, quận
Hải Châu, thành phố Đà Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
09/09/2010 09/09/2015
2004 C03757090910D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 196/16, đường Trần Cao Vân,
phường Tam Thuận, quận Thanh Khê,
thành phố Đà Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
09/09/2010 09/09/2015
2005 C03758090910D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 24, phường Khuê Mỹ, quận Ngũ
Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
09/09/2010 09/09/2015
2006 C03759240910D005Công ty cổ phần Viễn
thông Hà Nội
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 9, thị trấn An Lão, huyện An Lão, tỉnh Bình Định
Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2007 C03760240910D005Công ty cổ phần Viễn
thông Hà Nội
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu vực 8, phường Bùi Thị Xuân, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2008 C03761240910D005Công ty cổ phần Viễn
thông Hà Nội
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bệnh Viện Phong Quy Hòa, khu vực 2, phường Ghềnh Ráng, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2009 C03762240910D005Công ty cổ phần Viễn
thông Hà Nội
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Trung Ái, xã Nhơn Hoà, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2010 C03763240910D005Công ty cổ phần Viễn
thông Hà Nội
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Hiệp Vinh, xã Canh Vinh, huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định
Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2011 C03764240910D005Công ty cổ phần Viễn
thông Hà Nội
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 16, phường Hòa Thọ Đông, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2012 C03765240910D005Công ty cổ phần Viễn
thông Hà Nội
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 287, đường Trần Cao Vân, phường Xuân Hà, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2013 C03766240910D005Công ty cổ phần Viễn
thông Hà Nội
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 80, đường Thanh Sơn, phường Thanh Bình, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2014 C03767240910D005Công ty cổ phần Viễn
thông Hà Nội
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số nhà 3, ngõ 121, đường Hoàng Văn Thụ, phường Phước Ninh, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2015 C03768240910D005Công ty cổ phần Viễn
thông Hà Nội
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 54, đường Trần Quốc Toản, phường Hải Châu 1, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2016 C03769240910D005Công ty cổ phần Viễn
thông Hà Nội
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Lô 39-B2.1, khu tái định cư Tân Trà, phường Hòa Hải, quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2017 C03770240910D005Công ty cổ phần Viễn
thông Hà Nội
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 2, thôn Đông Sơn, xã Hoà Ninh, huyện Hoà Vang, thành phố Đà Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2018 C03771240910D005Công ty cổ phần Viễn
thông Hà Nội
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 24, phường Hòa Quý, quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2019 C03772240910D005Công ty cổ phần Viễn
thông Hà Nội
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 1, thôn Phò Nam, xã Hòa Bắc, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2020 C03773240910D005Công ty cổ phần Viễn
thông Hà Nội
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số nhà 115, quốc lộ 14, khu 9, thị trấn Kiến Đức, huyện Đắk R'lấp, tỉnh Đắk Nông
Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2021 C03774240910D005Công ty cổ phần Viễn
thông Hà Nội
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Đắk Búk So, huyện Tuy Đức, tỉnh Đắk Nông
Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2022 C03775240910D005Công ty cổ phần Viễn
thông Hà Nội
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 7, đường Nguyễn Chí Thanh, khối 11, thị trấn Đắk Mil, huyện Đắk Mil, tỉnh Đắk Nông
Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2023 C03776240910D005Công ty cổ phần Viễn
thông Hà Nội
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 10, xã Nam Bình, huyện Đắk Song, tỉnh Đắk Nông
Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2024 C03777240910D005Công ty cổ phần Viễn
thông Hà Nội
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 8, xã Nâm N'Jang, huyện Đắk Song, tỉnh Đắk Nông
Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2025 C03778240910D005Công ty cổ phần Viễn
thông Hà Nội
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 7, xã Trường Xuân, huyện Đắk Song, tỉnh Đắk Nông
Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2026 C03779240910D005Công ty cổ phần Viễn
thông Hà Nội
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 1, phường Nghĩa Trung, thị xã Gia Nghĩa, tỉnh Đắk Nông
Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2027 C03780240910D005Công ty cổ phần Viễn
thông Hà Nội
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Đắk R’Tíh, huyện Tuy Đức, tỉnh Đắk Nông
Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2028 C03781240910D005Công ty cổ phần Viễn
thông Hà Nội
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 6, xã Nam Dong, huyện Cư Jút, tỉnh Đắk Nông
Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2029 C03782240910D005Công ty cổ phần Viễn
thông Hà Nội
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 3, cụm 5, thị trấn A Lưới, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2030 C03783240910D005Công ty cổ phần Viễn
thông Hà Nội
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 136, đường Bạch Đằng, phường Phú Cát, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2031 C03784240910D005Công ty cổ phần Viễn
thông Hà Nội
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 8, phường Thủy Phương, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2032 C03785240910D005Công ty cổ phần Viễn
thông Hà Nội
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 90, đường Lê Thánh Tôn, phường Thuận Thành, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2033 C03786240910D005Công ty cổ phần Viễn
thông Hà Nội
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 184, đường Nguyễn Trãi, phường Tây Lộc, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2034 C03787240910D005Công ty cổ phần Viễn
thông Hà Nội
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Trung Thạnh, xã Phong Chương, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2035 C03788240910D005Công ty cổ phần Viễn
thông Hà Nội
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Điền Hải, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2036 C03789240910D005Công ty cổ phần Viễn
thông Hà Nội
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 70, đường Lịch Đợi, phường Phường Đúc, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế.
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2037 C03790240910D005Công ty cổ phần Viễn
thông Hà Nội
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thư viện Đại Học Nha Trang, số 02, đường Nguyễn Đình Chiểu, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2038 C03791240910D005Công ty cổ phần Viễn
thông Hà Nội
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 96A/6/6, đường Trần Phú, phường Lộc Thọ, thành phố Nha Trang, tỉnh Khanh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2039 C03792240910D005Công ty cổ phần Viễn
thông Hà Nội
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 14, đường Hùng Vương, phường Lộc Thọ, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2040 C03793240910D005Công ty cổ phần Viễn
thông Hà Nội
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 69/2, đường Quảng Đức, phường Vĩnh Hòa, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2041 C03794240910D005Công ty cổ phần Viễn
thông Hà Nội
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Lễ Thạnh, xã Diên Thọ, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2042 C03795240910D005Công ty cổ phần Viễn
thông Hà Nội
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 232, đường Nguyễn Huệ, phường 7, thành phố Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2043 C03796240910D005Công ty cổ phần Viễn
thông Hà Nội
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Thứ, xã Hòa Bình 2, huyện Tây Hòa, tỉnh Phú Yên
Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2044 C03797240910D005Công ty cổ phần Viễn
thông Hà Nội
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài Truyền Thanh Truyền Hình huyện Sơn Hòa, số 37, đường Nguyễn Thị Minh Khai, thị trấn Củng Sơn, huyện Sơn Hòa, tỉnh Phú Yên
Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2045 C03798240910D005Công ty cổ phần Viễn
thông Hà Nội
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phước Lộc, xã Xuân Quang 3, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2046 C03799240910D005Công ty cổ phần Viễn
thông Hà Nội
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Lô 11, khu dân dụng Hồ Sơn, phường 5, thành phố Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2047 C03800240910D005Công ty cổ phần Viễn
thông Hà Nội
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Uỷ ban nhân dân xã An Dân, thôn Bình Chính, xã An Dân, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2048 C03801240910D005Công ty cổ phần Viễn
thông Hà Nội
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thạch Bàn, xã Hòa Phú, huyện Tây Hòa, tỉnh Phú Yên
Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2049 C03802240910D005Công ty cổ phần Viễn
thông Hà Nội
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Xuân Hải, thị xã Sông Cầu, tỉnh Phú Yên
Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2050 C03803240910D005Công ty cổ phần Viễn
thông Hà Nội
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đài truyền thanh - truyền hình, khối phố An Trung, thị trấn Tân An, huyện Hiệp Đức, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2051 C03804240910D005Công ty cổ phần Viễn
thông Hà Nội
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Hà My Trung, xã Điện Dương, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2052 C03805240910D005Công ty cổ phần Viễn
thông Hà Nội
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 2, thôn Quý Thạnh, xã Bình Quý, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2053 C03806240910D005Công ty cổ phần Viễn
thông Hà Nội
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 7A, xã Điện Nam Đông, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2054 C03807240910D005Công ty cổ phần Viễn
thông Hà Nội
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Bình Lâm, huyện Hiệp Đức, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2055 C03808240910D005Công ty cổ phần Viễn
thông Hà Nội
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn An Tây, xã Tam Quang, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2056 C03809240910D005Công ty cổ phần Viễn
thông Hà Nội
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 1, thôn Cẩm Tú, xã Quế Thọ, huyện Hiệp Đức, Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2057 C03810240910D005Công ty cổ phần Viễn
thông Hà Nội
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn An Mỹ 2, xã Tam An, huyện Phú Ninh, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2058 C03811240910D005Công ty cổ phần Viễn
thông Hà Nội
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thế Long, xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2059 C03812240910D005Công ty cổ phần Viễn
thông Hà Nội
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 110, đường Nguyễn Du, phường Nguyễn Nghiêm, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2060 C03813240910D005Công ty cổ phần Viễn
thông Hà Nội
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đồng Vân, xã Phổ Thạnh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2061 C03814240910D005Công ty cổ phần Viễn
thông Hà Nội
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Huy Măng, xã Sơn Dung, huyện Sơn Tây, Tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2062 C03815240910D005Công ty cổ phần Viễn
thông Hà Nội
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Lộc, xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2063 C03816240910D005Công ty cổ phần Viễn
thông Hà Nội
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Xóm Phú An, thôn Phú Thành, xã Tịnh Trà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2064 C03817240910D005Công ty cổ phần Viễn
thông Hà Nội
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Mỹ Hưng, xã Hành Thịnh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2065 C03818240910D005Công ty cổ phần Viễn
thông Hà Nội
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Nam Lân, xã Ba Động, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2066 C03819240910D005Công ty cổ phần Viễn
thông Hà Nội
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Võ Xá, xã Trung Sơn, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2067 C03820240910D005Công ty cổ phần Viễn
thông Hà Nội
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Quảng Xá, xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2068 C03821240910D005Công ty cổ phần Viễn
thông Hà Nội
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu Phố 5, thị trấn Cửa Việt, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2069 C03822240910D005Công ty cổ phần Viễn
thông Hà Nội
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Cam Phú 1, xã Cam Thành, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2070 C03823240910D005Công ty cổ phần Viễn
thông Hà Nội
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn An Lợi, xã Triệu Độ, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2071 C03824240910D005Công ty cổ phần Viễn
thông Hà Nội
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Hưng, xã Ea Knuêc, huyện Krông Pắk, tỉnh Đắk Lắk
Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2072 C03825240910D005Công ty cổ phần Viễn
thông Hà Nội
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ dân phố số 12, thị trấn Ea Drăng, huyện Ea H’leo, tỉnh Đắk Lắk
Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2073 C03826240910D005Công ty cổ phần Viễn
thông Hà Nội
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 2, thị trấn Liên Sơn, huyện Lắk, tỉnh Đắk Lắk
Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2074 C03827240910D005Công ty cổ phần Viễn
thông Hà Nội
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 47, đường Phan Bội Châu, khu phố 2, thị trấn Buôn Trấp, huyện Krông Ana, tỉnh Đắk Lắk.
Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2075 C03828240910D005Công ty cổ phần Viễn
thông Hà Nội
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khối 4, thị trấn Krông Kmar, huyện Krông Bông, tỉnh Đắk Lắk.
Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2076 C03829240910D005Công ty cổ phần Viễn
thông Hà Nội
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Buôn Ea Krông B, xã Krông Na, huyện Buôn Đôn, tỉnh Đắk Lắk
Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2077 C03830240910D005Công ty cổ phần Viễn
thông Hà Nội
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 49, đường Nguyễn Thông, phường Tân Lợi, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk
Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2078 C03831240910D005Công ty cổ phần Viễn
thông Hà Nội
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Buôn Kõdũng, xã Ea Nuôl, huyện Buôn Đôn, tỉnh Đắk Lắk
Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2079 C03832240910D005Công ty cổ phần Viễn
thông Hà Nội
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 8, xã Ea Hu, huyện Cư Kuin, tỉnh Đắk Lắk
Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2080 C03833240910D005Công ty cổ phần Viễn
thông Hà Nội
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Buôn Kbuôr, xã Cư Pơng, huyện Krông Buk, tỉnh Đắk Lắk
Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2081 C03834240910D005Công ty cổ phần Viễn
thông Hà Nội
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 9, xã Hòa Lễ, huyện Krông Bông, tỉnh Đắk Lắk
Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2082 C03835240910D005Công ty cổ phần Viễn
thông Hà Nội
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Trung Hồ, xã Ea Hồ, huyện Krông Năng, tỉnh Đắk Lắk
Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2083 C03836240910D005Công ty cổ phần Viễn
thông Hà Nội
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 4, xã Ea Sol, huyện Ea H'leo, tỉnh Đắk Lắk
Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2084 C03837240910D005Công ty cổ phần Viễn
thông Hà Nội
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 200, đường Phan Bội Châu, phường Thống Nhất, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk
Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2085 C03838240910D005Công ty cổ phần Viễn
thông Hà Nội
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Buôn Cưăh, xã Yang Reh, huyện Krông Bông tỉnh Đắk Lắk
Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2086 C03839240910D005Công ty cổ phần Viễn
thông Hà Nội
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Buôn Yôk Đuôn, xã YangTao, huyện Lắk, tỉnh Đắk Lắk
Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2087 C03840240910D005Công ty cổ phần Viễn
thông Hà Nội
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 1B, xã Hoà Tiến, huyện Krông Pắk, tỉnh Đắk Lắk
Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2088 C03841240910D005Công ty cổ phần Viễn
thông Hà Nội
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Hoà Sơn, huyện Krông Bông, tỉnh Đắk Lắk
Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2089 C03842240910D005Công ty cổ phần Viễn
thông Hà Nội
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 1, xã Khuê Ngọc Điền, huyện Krông Bông, tỉnh Đắk Lắk
Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2090 C03843240910D005Công ty cổ phần Viễn
thông Hà Nội
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn EaKruế, xã Ea Bông, huyện Krông Ana, tỉnh Đắk Lắk
Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2091 C03844240910D005Công ty cổ phần Viễn
thông Hà Nội
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 4, xã Ea Khăl, huyện Ea H'leo, tỉnh Đắk Lắk
Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2092 C03845240910D005Công ty cổ phần Viễn
thông Hà Nội
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 3, phường Đạt Hiếu, thị xã Buôn Hồ, tỉnh Đắk Lắk
Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2093 C03846240910D005Công ty cổ phần Viễn
thông Hà Nội
Viettel Network
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 31, phường An Hải Đông, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng
Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2094 C03847240910D005Công ty cổ phần Viễn
thông Hà NộiVNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 10, xã Quảng Tân, huyện Tuy Đức, tỉnh Đắk Nông
Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2095 C03848240910D005Công ty cổ phần Viễn
thông Hà NộiVNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu điện VHX Nhân Cơ, thôn 3, xã Nhân Cơ, huyện Đắk R'lấp, tỉnh Đắk Nông
Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2096 C03849240910D005Công ty cổ phần Viễn
thông Hà NộiVMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Xuân Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên Huế
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2097 C03850240910D005Công ty cổ phần Viễn
thông Hà Nội
GTel Mobile VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 1B, xã Thủy Phù, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2098 C03851240910D005Công ty cổ phần Viễn
thông Hà NộiVMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Bình Lợi, xã Bình Điền, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế
Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2099 C03852240910D005Công ty cổ phần Viễn
thông Hà NộiVMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đồi Nhựa Đường, phường Cam Nghĩa, thị xã Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2100 C03853240910D005Công ty cổ phần Viễn
thông Hà NộiVMS VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đồn biên phòng 358, thôn Đầm Môn, xã Vạn Thạnh, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2101 C03854240910D005Công ty cổ phần Viễn
thông Hà Nội
Viettel Network
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trung đoàn 574, quân khu V, thôn 6, xã Hương An, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2102 C03855240910D005Công ty cổ phần Viễn
thông Hà Nội
GTel Mobile VMS VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 36/87, đường Hùng Vương, phường Cẩm Phô, thành phố Hội An, tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2103 C03856240910D005Công ty cổ phần Viễn
thông Hà NộiVMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tuyết Diêm, xã Bình Thuận, huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2104 C03857240910D005Công ty cổ phần Viễn
thông Hà NộiVMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 5, xã Vĩnh Chấp, huyện Vĩnh Linh, tỉnh QuảngTrị
Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2105 C03858240910D005Công ty cổ phần Viễn
thông Hà NộiVMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đồng Tâm, phường An Lạc, thị xã Buôn Hồ, tỉnh Đắk Lắk
Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2106 C03859240910D005Công ty cổ phần Viễn
thông Hà NộiVMS VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Cư Né, buôn Mùi, xã Cư Né, huyện Krông Búk, tỉnh Đắk Lắk
Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2107 C03860240910D005
Công ty thông tin
viễn thông Điện Lực
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 172, đường Nguyễn Huệ, thị trấn Đăk Đoa, tỉnh Gia Lai
Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2108 C03861240910D005
Công ty thông tin
viễn thông Điện Lực
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Bằng Lăng, xã Ia Kreng, huyện Chư Păh, tỉnh Gia lai
Gia laiTrung tâm
Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2109 C03862240910D005
Công ty thông tin
viễn thông Điện Lực
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 2, thị trấn Sa Thầy, huyện Sa Thầy, tỉnh Kon Tum
Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2110 C03863240910D005
Công ty thông tin
viễn thông Điện Lực
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 62, đường Đinh Tiên Hoàng, thị trấn Quảng Phú, huyện Cư M'gar, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2111 C03864240910D005
Công ty thông tin
viễn thông Điện Lực
Viettel Network
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Nhà máy thủy điện Buôn Tua Srah, Buôn Tua Srah, xã Nam Ka, huyện Lắk, tỉnh Đăk Lăk
Đăk Lăk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2112 C03865240910D005
Công ty thông tin
viễn thông Điện Lực
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 18/72, đường Lương Tấn Thịnh, phường 7, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
24/09/2010 24/09/2015
2113 C03866211010D005
Công ty thông tin
viễn thông điện lực
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Phong, xã Đại Tân, huyện Đại
Lộc
Quảng Nam
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
21/10/2010 21/10/2015
2114 C03867271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Kim Tây, xã Phước Hòa, huyện Tuy Phước
Bình Định
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2115 C03868271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an thị trấn Diêu Trì, thôn Vân Hội 2, thị trấn Diêu Trì, huyện Tuy Phước
Bình Định
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2116 C03869271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đông Bình, xã Nhơn Thọ, huyện An Nhơn
Bình Định
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2117 C03870271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an huyện An Nhơn, thị trấn Bình Định, huyện An Nhơn
Bình Định
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2118 C03871271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phương Danh, thị trấn Đập Đá, huyện An Nhơn
Bình Định
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2119 C03872271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Xuân, xã Cát Hanh, huyện Phù Cát
Bình Định
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2120 C03873271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tài Lương 4, xã Hoài Thanh Tây, huyện Hoài Nhơn
Bình Định
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2121 C03874271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Trung Tính 1, thị trấn Tuy Phước, huyện Tuy Phước
Bình Định
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2122 C03875271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khối 6, thị trấn Tam Quan, huyện Hoài Nhơn
Bình Định
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2123 C03876271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Dương Liễu Tây, thị trấn Bình Dương, huyện Phù Mỹ
Bình Định
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2124 C03877271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an huyện Phù Cát, thị trấn Ngô Mây, huyện Phù Cát
Bình Định
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2125 C03878271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Buôn Duôn Tai, xã Cư Huê, huyện Ea Kar
Đắk Lắk
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2126 C03879271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 1, xã Ea Kly, huyện Krông Pắk
Đắk Lắk
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2127 C03880271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số nhà 175, thôn 03, xã Hòa Phú, thành phố Buôn Ma Thuột
Đắk Lắk
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2128 C03881271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 8, xã Ea Tiêu, huyện Cư Kuin
Đắk Lắk
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2129 C03882271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 4, xã Ea Phê, huyện Krông Pắk
Đắk Lắk
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2130 C03883271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Trung, xã Ea Kênh, Krông Pắk
Đắk Lắk
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2131 C03884271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ dân phố 1, thị trấn Ea Drăng, huyện Ea H'leo
Đắk Lắk
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2132 C03885271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Ea Ral, huyện Ea H'leo
Đắk Lắk
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2133 C03886271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thô Tân Lập, xã Ea Yông, huyện Krông Pắk
Đắk Lắk
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2134 C03887271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Hưng, xã Ea Knêch, huyện Krông Pắk
Đắk Lắk
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2135 C03888271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 15, xã Hòa Đông, huyện Krông Pắk
Đắk Lắk
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2136 C03889271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 8, xã Ea Kpam, huyện Cư M'Gar
Đắk Lắk
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2137 C03890271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 2, thị trấn Ea Pốc, huyện Cư M'Gar
Đắk Lắk
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2138 C03891271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 5, xã Hòa Thuận, thành phố Buôn Ma Thuột.
Đắk Lắk
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2139 C03892271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tây Hà 5, xã Cư Bao, thị xã Buôn Hồ
Đắk Lắk
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2140 C03893271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 5, xã Ea Hồ, huyện Krông Năng.
Đắk Lắk
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2141 C03894271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 447, đường Nguyễn Văn Cừ, phường Tân Lập, thành phố Buôn Ma Thuột
Đắk Lắk
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2142 C03895271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 1, phường Tân An, thành phố Buôn Ma Thuột
Đắk Lắk
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2143 C03896271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 1B, xã Hòa Tiến, huyện Krông Pắk
Đắk Lắk
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2144 C03897271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Hòa Thắng, thành phố Buôn Ma Thuột
Đắk Lắk
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2145 C03898271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 8, phường Tân Hòa, thành phố Buôn Ma Thuột
Đắk Lắk
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2146 C03899271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 4, phường Đạt Hiếu, thị xã Buôn Hồ
Đắk Lắk
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2147 C03900271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Hà 3, phường Thống Nhất, thị xã Buôn Hồ.
Đắk Lắk
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2148 C03901271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Nam Hồng 2, phường Bình Tân, thị xã Buôn Hồ.
Đắk Lắk
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2149 C03902271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Buôn Kohneh, xã Cuôr Đăng, huyện Cư M'Gar
Đắk Lắk
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2150 C03903271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 12, xã Pơng Drang, huyện Krông Buk
Đắk Lắk
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2151 C03904271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 312, đường Hùng Vương, tổ 13, phường An Bình, thị xã Buôn Hồ.
Đắk Lắk
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2152 C03905271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tiến Thịnh, xã Quảng Tiến, huyện Cư M'Gar
Đắk Lắk
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2153 C03906271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 264, đường Điện Biên Phủ, phường Tân Lợi, thành phố Buôn Ma Thuột
Đắk Lắk
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2154 C03907271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Buôn Ky, phường Thành Nhất, thành phố Buôn Ma Thuột
Đắk Lắk
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2155 C03908271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
EVNTelecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an huyện Ea H'leo, thị trấn Ea Drăng, huyện Ea H'leo
Đắk Lắk
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2156 C03909271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an thị xã Buôn Hồ, phường An Lạc, thị xã Buôn Hồ
Đắk Lắk
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2157 C03910271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trại tạm giam công an thành phố Buôn Ma Thuột, tổ dân phố 7, phường Tân Lợi, thành phố Buôn Ma Thuột
Đắk Lắk
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2158 C03911271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an huyện Cư M'Gar, số 146, đường Hùng Vương, thị trấn Quảng Phú, huyện Cư M'Gar
Đắk Lắk
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2159 C03912271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 259, đường Lê Thánh Tông, phường Tân Lợi, thành phố Buôn Ma Thuột
Đắk Lắk
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2160 C03913271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khối 3, thị trấn Krông Năng, huyện Krông Năng
Đắk Lắk
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2161 C03914271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an huyện Ea Kar, số 154, đường Nguyễn Tất Thành, thị trấn Ea Kar, huyện Ea Kar
Đắk Lắk
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2162 C03915271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an huyện Krông Păk, số 236, đường Giải Phóng, thị trấn Phước An, huyện Krông Păk
Đắk Lắk
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2163 C03916271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 167, đường Nguyễn Văn Cừ, phường Tân Lập, thành phố Buôn Ma Thuột
Đắk Lắk
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2164 C03917271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 10, đường Y Ơn, phường Tân Thành, thành phố Buôn Ma Thuột
Đắk Lắk
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2165 C03918271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
VNPTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an huyện Buôn Đôn, thôn 15, xã Tân Hòa, huyện Buôn Đôn
Đắk Lắk
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2166 C03919271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
EVNTelecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trung đoàn CSCĐ Số 2, phường Tân An, thành phố Buôn Ma Thuột
Đắk Lắk
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2167 C03920271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 1, xã Ia Nhin, huyện Chư Păh Gia Lai
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2168 C03921271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Khô Kroa, xã Ia Rong, huyện Chư Pưh
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2169 C03922271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 118, đường Ngô Quyền, phường Cheo Reo, thị xã AYunPa
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2170 C03923271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 168, đường Hùng Vương, thôn Hồ Nước, thị trấn Chư Sê, huyện Chư Sê
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2171 C03924271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 8, phường An Phú, thị xã An Khê Gia Lai
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2172 C03925271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 4, xã Nghĩa Hưng, huyện Chư Păh
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2173 C03926271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Làng Mun, xã Ya Mơ Nông, huyện Chư Păh
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2174 C03927271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 88, đường Trần Văn Bình, thôn 6, xã Trà Đa, thành phố Pleiku.
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2175 C03928271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 92, đường Trần Quốc Toản, phường Đoàn Kết, thị xã AyunPa
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2176 C03929271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu phố 1, thị trấn Phú Thiện, huyện Phú Thiện
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2177 C03930271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Làng Phung 2, xã Biển Hồ, thành phố Pleiku.
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2178 C03931271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Ia Rốk, xã Chư HDrông, thành phố Pleiku.
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2179 C03932271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Hòa An, thị trấn Nhơn Hòa, huyện Chư Pưh
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2180 C03933271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Mỹ, xã Ia Băng, huyện Chư Prông
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2181 C03934271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 13, đường Mai Thúc Loan, phường Đống Đa, thành phố Pleiku
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2182 C03935271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Làng Brut Ngol, phường Yên Thế, thành phố Pleiku
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2183 C03936271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an huyện Chư Păh, thị trấn Phú Hòa, huyện Chư Păh
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2184 C03937271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 12, đường Yết Kiêu, phường Thống Nhất, thành phố Pleiku
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2185 C03938271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 2, phường Chư HDrông, thành phố Pleiku
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2186 C03939271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 117, đường Wừu, thị trấn Đăk Đoa, huyện Đăk Đoa
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2187 C03940271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 6, đường Nguyễn Văn Trỗi, thị trấn Chư Sê, huyện Chư Sê
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2188 C03941271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ dân phố 2, phường An Phú, thị xã An Khê
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2189 C03942271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 32, đường 7C, phường Phước Long, thành phố Nha Trang
Khánh Hòa
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2190 C03943271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 22/1A, đường Phước Long, phường Phước Long, thành phố Nha Trang
Khánh Hòa
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2191 C03944271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Văn Đăng 1, xã Vĩnh Lương, thành phố Nha Trang
Khánh Hòa
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2192 C03945271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Ninh Ích, xã Ninh An, huyện Ninh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2193 C03946271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phước Trung, xã Phước Đồng, thành phố Nha Trang
Khánh Hòa
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2194 C03947271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phước Lâm, xã Ninh Xuân, huyện Ninh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2195 C03948271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Lam Sơn, xã Ninh Sơn, huyện Ninh Hòa
Khánh Hòa
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2196 C03949271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 54, đường 2/4, phường Vĩnh Phước, thành phố Nha Trang
Khánh Hòa
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2197 C03950271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 106, đường Dương Hiến Quyền, phường Vĩnh Hòa, thành phố Nha Trang
Khánh Hòa
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2198 C03951271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 62/7, đường Nguyễn Khuyến, phường Vĩnh Hải, thành phố Nha Trang
Khánh Hòa
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2199 C03952271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
VNPTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Lô 13, đường Nguyễn Đình Chiểu, phường Vĩnh Thọ, thành phố Nha Trang
Khánh Hòa
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2200 C03953271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu 30 Bắc Sơn, phường Vĩnh Hải, thành phố Nha Trang
Khánh Hòa
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2201 C03954271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 41, đường 2/4, phường Vĩnh Thọ, thành phố Nha Trang
Khánh Hòa
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2202 C03955271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 37, đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Xương Huân, thành phố Nha Trang
Khánh Hòa
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2203 C03956271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đắc Lộc, xã Vĩnh Phương, thành phố Nha Trang
Khánh Hòa
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2204 C03957271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
VNPTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Quý, xã Cam Thành Bắc, huyện Cam Lâm
Khánh Hòa
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2205 C03958271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đồng Cau, xã Suối Tân, huyện Cam Lâm
Khánh Hòa
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2206 C03959271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Khánh Thành Bắc, xã Suối Cát, huyện Cam Lâm
Khánh Hòa
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2207 C03960271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Vĩnh Điềm Thượng, xã Vĩnh Hiệp, thành phố Nha Trang
Khánh Hòa
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2208 C03961271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đông Dinh, xã Diên Toàn, huyện Diên Khánh
Khánh Hòa
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2209 C03962271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Mỹ Thành, xã Cam Thịnh Đông, huyện Cam Ranh
Khánh Hòa
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2210 C03963271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Hòa Diêm, xã Cam Thịnh Đông, huyện Cam Ranh
Khánh Hòa
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2211 C03964271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 26/5, đường Cao Bá Quát, phường Phước Tân, thành phố Nha Trang
Khánh Hòa
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2212 C03965271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 38, đường Trịnh Phong, phường Phước Tiến, thành phố Nha Trang
Khánh Hòa
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2213 C03966271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 11/10D, đường Nguyễn Thiện Thuật, phường Lộc Thọ, thành phố Nha Trang
Khánh Hòa
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2214 C03967271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
VNPTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 305/2, đường Lê Hồng Phong, phường Phước Long, thành phố Nha Trang
Khánh Hòa
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2215 C03968271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tiểu khu Diêm Thượng, phường Đức Ninh Đông, thành phố Đồng Hới
Quảng Bình
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2216 C03969271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an huyện Sơn Tịnh, thị trấn Sơn Tịnh, huyện Sơn Tịnh
Quảng Ngãi
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2217 C03970271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Trại giam công an tỉnh Quãng Ngãi, xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa
Quảng Ngãi
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2218 C03971271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ dân phố 2, thị trấn Châu Ổ, huyện Bình Sơn
Quảng Ngãi
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2219 C03972271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Vinh Tây, thị trấn Chợ Chùa, huyện Nghĩa Hành
Quảng Ngãi
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2220 C03973271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an huyện Mộ Đức, thị trấn Mộ Đức, huyện Mộ Đức
Quảng Ngãi
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2221 C03974271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an huyện Đức Phổ, thị trấn Đức Phổ, huyện Đức Phổ
Quảng Ngãi
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2222 C03975271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đồn Công an Dung Quất, xã Bình Trị, huyện Bình Sơn
Quảng Ngãi
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2223 C03976271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Hanoi Telecom VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tuyết Diêm, xã Bình Thuận, huyện Bình Sơn
Quảng Ngãi
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2224 C03977271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đội 3, thôn Hà Lâm, xã Tịnh Hà, huyện Sơn Tịnh
Quảng Ngãi
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2225 C03978271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đông Bình, xã Bình Chánh, huyện Bình Sơn
Quảng Ngãi
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2226 C03979271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thế Lợi, xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh
Quảng Ngãi
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2227 C03980271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tú Sơn 2, xã Đức Lân, huyện Mộ Đức
Quảng Ngãi
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2228 C03981271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Đông Quang, xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ
Quảng Ngãi
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2229 C03982271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tấn Lộc, xã Phổ Châu, huyện Đức Phổ
Quảng Ngãi
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2230 C03983271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Nga Mân, xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ
Quảng Ngãi
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2231 C03984271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Long Thạnh 1, xã Phổ Thạnh, huyện Đức Phổ
Quảng Ngãi
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2232 C03985271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Lô 13, đường Hùng Vương, phường An Sơn, thành phố Tam Kỳ
Quảng Nam
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2233 C03986271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đội 4, thôn Lăng Châu Nam, thị trấn Duy Phước, huyện Duy Xuyên
Quảng Nam
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2234 C03987271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Hanoi Telecom VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Bưu Điện Quán Gò, thôn An Thành 2, xã Bình An, huyện Thăng Bình
Quảng Nam
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2235 C03988271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 81, đường Phan Đình Phùng, thành phố Tam Kỳ
Quảng Nam
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2236 C03989271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an phường Trường Xuân, khu phố 6, phường Trường Xuân, thành phố Tam Kỳ
Quảng Nam
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2237 C03990271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an thành phố Tam Kỳ, số 178, đường Hùng Vương, phường An Mỹ, thành phố Tam Kỳ
Quảng Nam
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2238 C03991271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 80, đường Trần Phú, phường Hoà Thuận, thành phố Tam Kỳ
Quảng Nam
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2239 C03992271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 6, xã Tam Xuân 1, huyện Núi Thành
Quảng Nam
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2240 C03993271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Lý Trà, xã Tam Anh Bắc, huyện Núi Thành
Quảng Nam
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2241 C03994271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tiên Xuân 1, xã Tam Anh Nam, huyện Núi Thành
Quảng Nam
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2242 C03995271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an huyện Núi Thành, thị trấn Núi Thành, huyện Núi Thành
Quảng Nam
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2243 C03996271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tú Cẩm, xã Bình Tú, huyện Thăng Bình
Quảng Nam
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2244 C03997271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Hanoi Telecom VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 1B, xã Thủy Phù, thị xã Hương Thủy
Thừa Thiên Huế
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2245 C03998271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 167, đường Nhật Lệ, phường Thuận Lộc, thành phố Huế
Thừa Thiên Huế
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2246 C03999271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đội 2, thôn Vinh Sơn, xã Lộc Sơn, huyện Phú Lộc
Thừa Thiên Huế
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2247 C04000271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 423/28, đường Chi Lăng, phường Phú Hậu, thành phố Huế
Thừa Thiên Huế
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2248 C04001271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Đội 2, thôn Phước Hưng, xã Lộc Thủy, huyện Phú Lộc
Thừa Thiên Huế
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2249 C04002271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 4/60, đường Nguyễn Du, tổ 13, phường Phú Cát, thành phố Huế
Thừa Thiên Huế
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2250 C04003271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 2, thôn Tây Trì Nhơn, xã Phú Thượng, huyện Phú Vang
Thừa Thiên Huế
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2251 C04004271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 61/3, đường Dương Văn An, phường Xuân Phú, thành phố Huế
Thừa Thiên Huế
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2252 C04005271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an huyện Phú Lộc, khu vực 3, thị trấn Phú Lộc, huyện Phú Lộc
Thừa Thiên Huế
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2253 C04006271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Mậu Tài, xã Phú Mậu, huyện Phú Vang
Thừa Thiên Huế
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2254 C04007271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Thanh Phước, xã Hương Phong, huyện Hương Trà
Thừa Thiên Huế
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2255 C04008271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 167, đường Bùi Thị Xuân, phường Đúc, thành phố Huế
Thừa Thiên Huế
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2256 C04009271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an huyện Quảng Điền, thị trấn Quảng Điền, huyện Quảng Điền
Thừa Thiên Huế
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2257 C04010271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Dạ Lê, xã Thủy Vân, thị xã Hương Thủy
Thừa Thiên Huế
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2258 C04011271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Vân Thê Làng, xã Thuỷ Thanh, thị xã Hương Thuỷ
Thừa Thiên Huế
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2259 C04012271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Hanoi Telecom VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Cư Chánh 1, xã Thủy Bằng, thị xã Hương Thủy
Thừa Thiên Huế
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2260 C04013271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Kim Sơn, xã Thuỷ Bằng, huyện Hương Thuỷ
Thừa Thiên Huế
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2261 C04014271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an huyện Phong Điền, thôn Khánh Mỹ, thị trấn Phong Điền, huyện Phong Điền
Thừa Thiên Huế
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2262 C04015271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 18, đường Lâm Hoằng, phường Vĩ Dạ, thành phố Huế
Thừa Thiên Huế
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2263 C04016271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Tân Mỹ, thị trấn Thuận An, huyện Phú Vang
Thừa Thiên Huế
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2264 C04017271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Cư Chánh 2, xã Thủy Bằng, thị xã Hương Thủy
Thừa Thiên Huế
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2265 C04018271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 122, đường Tạ Quang Bửu, phường Thuận Thành, thành phố Huế
Thừa Thiên Huế
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2266 C04019271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 117C, đường Trần Hưng Đạo, phường Lê Lợi, thành phố Quy Nhơn
Bình Định
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2267 C04020271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 159, đường Tây Sơn, phường Quang Trung, thành phố Quy Nhơn
Bình Định
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2268 C04021271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Trà Lương, xã Mỹ Trinh, huyện Phù Mỹ
Bình Định
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2269 C04022271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu dân cư Tây Võ Thị Sáu, khu vực 1, phường Nhơn Bình, thành phố Quy Nhơn
Bình Định
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2270 C04023271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 144, đường Cần Vương, phường Nguyễn Văn Cừ, thành phố Quy Nhơn
Bình Định
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2271 C04024271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an huyện Hoài Nhơn, thị trấn Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn
Bình Định
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2272 C04025271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an huyện Phù Mỹ, thị trấn Phù Mỹ, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
Bình Định
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2273 C04026271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 7, phường Bùi Thị Xuân, thành phố Quy Nhơn
Bình Định
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2274 C04027271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 653, đường Hùng Vương, phường Nhơn Phú, thành phố Quy Nhơn
Bình Định
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2275 C04028271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 3, đường Nguyễn Lữ, phường Ngô Mây, thành phố Quy Nhơn
Bình Định
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2276 C04029271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 01, đường Trần Phú, phường Trần Phú, thành phố Quy Nhơn
Bình Định
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2277 C04030271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 296A, đường Phan Bội Châu, phường Lê Hồng Phong, thành phố Quy Nhơn
Bình Định
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2278 C04031271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 1, xã Cư Êbur, thành phố Buôn Ma Thuột
Đắk Lắk
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2279 C04032271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 8, xã Hòa Thuận, thành phố Buôn Ma Thuột
Đắk Lắk
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2280 C04033271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 20, đường Thăng Long, phường Tự An, thành phố Buôn Ma Thuột
Đắk Lắk
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2281 C04034271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 41/2, đường Lê Hồng Phong, phường Tân Tiến, thành phố Buôn Ma Thuột
Đắk Lắk
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2282 C04035271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 294, đường Phan Bội Châu, phường Thống Nhất, thành phố Buôn Ma Thuột
Đắk Lắk
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2283 C04036271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 92, đường Trần Bình Trọng, phường Thành Công, thành phố Buôn Ma Thuột
Đắk Lắk
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2284 C04037271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 08, đường Hoàng Diệu, phường Thắng Lợi, thành phố Buôn Ma Thuột
Đắk Lắk
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2285 C04038271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 168, đường Phan Chu Trinh, phường Tân Lợi, thành phố Buôn Ma Thuột
Đắk Lắk
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2286 C04039271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 58, đường Nguyễn Tất Thành, phường Tự An, thành phố Buôn Ma Thuột
Đắk Lắk
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2287 C04040271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 639, đường Lê Duẩn, phường Ea Tam, thành phố Buôn Ma Thuột
Đắk Lắk
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2288 C04041271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 300, đường Lê Duẩn, phường Ea Tam, thành phố Buôn Ma Thuột
Đắk Lắk
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2289 C04042271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 10, đường Yơn, phường Tân Thành, thành phố Buôn Ma Thuột
Đắk Lắk
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2290 C04043271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an PCCC tỉnh Đắk Lắk, số 6, đường Nguyễn Công Trứ, phường Tự An, thành phố Buôn Ma Thuột
Đắk Lắk
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2291 C04044271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 45A/4, đường Mạc Đĩnh Chi, phường Tân Tiến, thành phố Buôn Ma Thuột
Đắk Lắk
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2292 C04045271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 71, đường Y Ngông, phường Tân Tiến, thành phố Buôn Ma Thuột
Đắk Lắk
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2293 C04046271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 308/15, đường Trường Chinh, tổ 2, phường Trà Bá, thành phố Pleiku
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2294 C04047271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 100, đường Trường Trinh, phường Phù Đổng, thành phố Pleiku
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2295 C04048271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 11, phường Hội Phú, thành phố Pleiku
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2296 C04049271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 60, đường Thống Nhất, phường Ia Kring, thành phố Pleiku
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2297 C04050271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 126, đường Lý Thái Tổ, phường Yên Đỗ, thành phố Pleiku
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2298 C04051271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 283, đường Hùng Vương, phường Hội Thương, thành phố Pleiku
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2299 C04052271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 154, đường Lê Lợi, phường Hoa Lư, thành phố Pleiku
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2300 C04053271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 184B, đường Phan Đình Phùng, phường Tây Sơn, thành phố Pleiku
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2301 C04054271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 147, đường Phạm văn Đồng, phường Tây Sơn, thành phố Pleiku
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2302 C04055271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 11, phường Hoa Lư, thành phố Pleiku Gia Lai
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2303 C04056271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 689, đường Lê Duẩn, thôn 1, xã Chư Á, thành phố Pleiku.
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2304 C04057271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 34, đường Lạc Long Quân, tổ 5, phường Thắng Lợi, thành phố Pleiku
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2305 C04058271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an tỉnh Gia Lai, số 04, đường Lý Thái Tổ, phường Diên Hồng , thành phố Pleiku
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2306 C04059271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 12, đường Thống nhất, phường Ia Kring, thành phố Pleiku
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2307 C04060271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 6, phường Ia Kring, thành phố Pleiku
Gia LaiTrung tâm
kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2308 C04061271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu phố 3, phường Phú Lâm, thành phố Tuy Hòa
Phú Yên
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2309 C04062271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phú Long, xã An Mỹ, huyện Tuy An
Phú Yên
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2310 C04063271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Phước Lộc 1, xã Hòa Thành, huyện Đông Hòa
Phú Yên
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2311 C04064271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Mỹ Phú 1, xã An Hiệp, huyện Tuy An
Phú Yên
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2312 C04065271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 95, đường Phan Đình Phùng, phường 1, thành phố Tuy Hòa
Phú Yên
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2313 C04066271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an thị xã Sông Cầu, khu phố Long Hải Nam, phường Xuân Phú, thị xã Sông Cầu
Phú Yên
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2314 C04067271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an huyện Tuy An, thị trấn Tuy An, huyện Tuy An
Phú Yên
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2315 C04068271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Liên Trì, xã Bình Kiến, thành phố Tuy Hòa
Phú Yên
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2316 C04069271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an huyện Đông Hòa, thôn 2, xã Hoà Vinh, huyện Đông Hoà
Phú Yên
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2317 C04070271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 44, đường Lê Duẩn, phường 7, thành phố Tuy Hòa
Phú Yên
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2318 C04071271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 230, đường Lê Lợi, phường 5, thành phố Tuy Hòa
Phú Yên
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2319 C04072271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 05, đường Hải Dương, khu công nghiệp An Phú, xã An Phú, thành phố Tuy Hòa
Phú Yên
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2320 C04073271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 227, đường Nguyễn Tất Thành, phường 8, thành phố Tuy Hòa
Phú Yên
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2321 C04074271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Mỹ Lộc, xã Xuân Lộc, huyện Sông Cầu
Phú Yên
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2322 C04075271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 24/66, đường Phan Đăng Lưu, phường 9, thành phố Tuy Hòa
Phú Yên
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2323 C04076271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an huyện Bố Trạch, thị trấn Hoàn Lão, huyện Bố Trạch
Quảng Bình
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2324 C04077271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an huyện Quảng Ninh, thị trấn Quán Hầu, huyện Quảng Ninh
Quảng Bình
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2325 C04078271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 16, xã Lộc Ninh, thành phố Đồng Hới
Quảng Bình
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2326 C04079271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 46, đường Lê Thành Đồng, phường Hải Thành, thành phố Đồng Hới
Quảng Bình
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2327 C04080271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 86, đường Hữu Nghị, phường Nam Lý, thành phố Đồng Hới
Quảng Bình
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2328 C04081271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 01, đường Nguyễn Trãi, phường Hải Đình, thành phố Đồng Hới
Quảng Bình
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2329 C04082271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an PCCC thành phố Quảng Ngãi, số 518, đường Hai Bà Trưng, phường Trần Phú, thành phố Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2330 C04083271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 101, đường Nguyễn Thụy, thành phố Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2331 C04084271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 22, đường Chu Văn An, phường Nghĩa Lộ, thành phố Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2332 C04085271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 332, đường Nguyễn Công Phương, thành phố Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2333 C04086271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 980, đường Quang Trung, thành phố thành phố Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2334 C04087271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 2, phường Nghĩa Chánh, thành phố Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2335 C04088271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an phường Lê Hồng Phong, phường Lê Hồng Phong, thành phố Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2336 C04089271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 509, đường Quang Trung, phường Nguyễn Ngiêm, thành phố Quảng Ngãi
Quảng Ngãi
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2337 C04090271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an huyện Tư Nghĩa, thị trấn La Hà, huyện Tư Nghĩa
Quảng Ngãi
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2338 C04091271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Đức Nhuận, huyện Mộ Đức
Quảng Ngãi
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2339 C04092271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an huyện Phú Ninh, thôn 7, xã Tam Vinh, huyện Phú Ninh
Quảng nam
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2340 C04093271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Hanoi Telecom VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 2A, xã Điện Nam Bắc, huyện Điện Bàn
Quảng nam
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2341 C04094271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khu Phố 1, phường Thanh Hà, thành phố Hội An
Quảng nam
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2342 C04095271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn 7A, xã Điện Nam Đông, huyện Điện Bàn
Quảng Nam
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2343 C04096271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Khối Châu Trung, phường Cẩm Nam, thành phố Hội An
Quảng Nam
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2344 C04097271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Hà My Trung, xã Điện Dương, huyện Điện Bàn
Quảng Nam
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2345 C04098271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
VMS VNPTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
HĐND phường Cửa Đại, khối Phước Trạch, phường Cửa Đại, thành phố Hội An
Quảng Nam
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2346 C04099271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
VMS VNPTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Tổ 6, khối Tân Thịnh, phường Cẩm An, thành phố Hội An
Quảng Nam
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2347 C04100271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Viêm Tây 1, xã Điện Thắng Bắc, huyện Điện Bàn
Quảng Nam
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2348 C04101271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an huyện Điện Bàn, khối 3, thị trấn Vĩnh Điện, huyện Điện Bàn
Quảng Nam
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2349 C04102271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Thôn Ngọc Vinh, xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn
Quảng Nam
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2350 C04103271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
VMSTrạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 456, đường Cửa Đại, phường Cẩm Châu, thành phố Hội An
Quảng Nam
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2351 C04104271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Công an huyện Thăng Bình, thị trấn Hà Lam, huyện Thăng Bình
Quảng Nam
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015
2352 C04105271010D005
Công ty cổ phần viễn thông di
động toàn cầu
Hanoi Telecom VMS VNP
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công cộng (BTS)
Số 22, đường Lê Quý Đôn, phường Cẩm Phô, thành phố Hội An
Quảng Nam
Trung tâm kiểm định và chứng nhận 3
27/10/2010 27/10/2015