danh sÁch cẤp bẰng tỐt nghiỆp 2015-2016 1 2 3 4 5 7 8 11 ... cap/2015-2016... · stt shsv...

97
STT SHSV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh TN loại Ngành Danh hiệuNăm TN 1 2 3 4 5 7 8 11 12 14 1 20090832 Phạm Trung Đức Ông 22.10.1991 Hải Phòng Khá Cơ điện tử (CTTT) K54 Kỹ sư 2015 2 20093576 Trần Anh Quang Ông 06.09.1991 Hà Tĩnh Trung bình ĐKTĐ- HTĐ (CTTT) K54 Kỹ sư 2015 3 20090394 Đỗ Đức Cường Ông 10.11.1991 Quảng Ninh Khá KSTN ĐKTĐ K54 Kỹ sư 2015 4 20091785 Nguyễn Duy Minh Ông 27.12.1991 Thanh Hóa Giỏi KSTN ĐKTĐ K54 Kỹ sư 2015 5 20092867 Nguyễn Duy Trung Ông 07.10.1991 Sơn La Giỏi KSTN Hóa dầu K54 Kỹ sư 2015 6 20092291 Hà Trọng Sỹ Ông 20.11.1991 Bắc Giang Khá KSTN Toán tin K54 Kỹ sư 2015 7 20093417 Nguyễn Văn Điệp Ông 18.09.1991 Điện Biên Khá KSTN Cơ điện tử K54 Kỹ sư 2015 8 20090647 Vũ Quang Đạo Ông 04.10.1991 Thái Nguyên Khá Vi điện tử (CTTT) K54 Kỹ sư 2015 9 20082172 Phạm Văn Quỳnh Ông 29.08.1990 Bắc Giang Khá Cơ Điện Tử 2 (CTTT) K53 Kỹ sư 2015 10 20082726 Hoàng Vũ Toản Ông 25.09.1990 Hải Hưng Khá Cơ Điện Tử 2 (CTTT) K53 Kỹ sư 2015 11 20082479 Nguyễn Toàn Thắng Ông 14.12.1990 Hà Nội Giỏi KSTN Công Nghệ Thông Tin K53 Kỹ sư 2015 12 20083517 Nguyễn Lê Thương Ông 04.03.1990 Nghệ An Khá KSTN Điện Tử Viễn Thông K53 Kỹ sư 2015 13 20083356 Hoàng Thị Huyền 09.10.1990 Nghệ An Khá Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K53 Kỹ sư 2015 14 20096154 Trần Thị Nhung 30.01.1990 Bắc Ninh Khá Kỹ thuật thực phẩm K54 Kỹ sư 2015 15 20093448 Nguyễn Thị Hoa 04.04.1991 Nghệ An Khá Kỹ thuật thực phẩm 1 K54 Kỹ sư 2015 16 20090711 Nguyễn Anh Đăng Ông 22.08.1991 Hà Nội Khá Kỹ thuật thực phẩm 2 K54 Kỹ sư 2015 17 20071887 Hồ Ngọc Bảo Ly 18.08.1989 Trung bình Thực phẩm Pháp K52 Kỹ sư 2015 18 20062145 Võ Tuấn Minh Ông 04.04.1988 Quảng Ninh Trung bình Thực Phẩm 1 K52 Kỹ sư 2015 19 20070052 Phạm Xuân An Ông 22.07.1989 Hà Nội Trung bình Hệ thống thông tin K52 Kỹ sư 2015 20 20072164 Trần Văn Nhuận Ông 12.09.1989 Hà Bắc Khá Khoa học máy tính K52 Kỹ sư 2015 21 20090102 Ngô Nhật Anh Ông 09.05.1991 Hà Nội Giỏi ICT54-1 Kỹ sư 2015 22 20091780 Ngô Văn Minh Ông 26.03.1991 Hải Phòng Khá ICT54-1 Kỹ sư 2015 23 20092007 Mai Văn Phong Ông 22.02.1991 Hòa Bình Khá ICT54-2 Kỹ sư 2015 24 20071155 Lại Đức Hiệp Ông 25.07.1989 Hà Nội Khá CN Phần mềm K52 Kỹ sư 2015 25 20072987 Lê Doãn Trinh Ông 25.10.1989 Bắc Ninh Trung bình Kỹ thuật máy tính K52 Kỹ sư 2015 26 20076164 Nguyễn Trung Thành Ông 18.08.1984 Lâm Đồng Trung bình Truyền thông và mạng máy tính K52 Kỹ sư 2015 27 20091143 Lê Huy Hoàng Ông 07.09.1991 Thanh Hóa Khá CK CTM 2 K54 Kỹ sư 2015 28 20090496 Phạm Thế Duyệt Ông 10.11.1991 Thái Bình Khá CK CTM 3 K54 Kỹ sư 2015 29 20096238 Đỗ Như Phong Ông 08.12.1990 Hải Hưng Khá CK CTM 4 K54 Kỹ sư 2015 30 20092207 Nguyễn Viết Sang Ông 01.11.1991 Bắc Ninh Khá CK CTM 4 K54 Kỹ sư 2015 31 20091754 Phùng Xuân Mạnh Ông 09.08.1991 Vĩnh Phú Khá CK CTM 6 K54 Kỹ sư 2015 32 20091137 Trịnh Duy Hoàn Ông 06.08.1991 Thái Bình Khá CK CTM 7 K54 Kỹ sư 2015 33 20090104 Nguyễn Đức Anh Ông 26.12.1990 Hà Tây Khá CK CTM 8 K54 Kỹ sư 2015 34 20091122 Bùi Đăng Hoàn Ông 01.04.1991 Hưng Yên Khá CK CTM 8 K54 Kỹ sư 2015 35 20091297 Lê Việt Hùng Ông 04.04.1991 Hải Hưng Trung bình CK CTM 8 K54 Kỹ sư 2015 36 20092519 Nguyễn Đức Thắng Ông 22.07.1991 Hải Phòng Khá CK CTM 8 K54 Kỹ sư 2015 37 20091453 Nguyễn Văn Khánh Ông 15.01.1991 Hải Dương Khá Cơ điện tử 1 K54 Kỹ sư 2015 38 20091581 Bùi Mạnh Linh Ông 26.07.1991 Hải Hưng Trung bình Cơ điện tử 3 K54 Kỹ sư 2015 39 20091767 Dương Ngọc Minh Ông 26.08.1991 Bắc Giang Khá Cơ điện tử 3 K54 Kỹ sư 2015 40 20093628 Đỗ Văn Thiệu Ông 02.09.1991 Hà Tĩnh Khá Cơ điện tử 3 K54 Kỹ sư 2015 41 20081492 Phạm Việt Lâm Ông 06.11.1990 Trung bình GCAL K53 Kỹ sư 2015 42 20091844 Nguyễn Văn Nam Ông 23.06.1991 Hải Dương Trung bình CK chế tạo máy 1 K54 Kỹ sư 2015 43 20096217 Nguyễn Xuân Cường Ông 27.01.1990 Bắc Ninh Khá CK chế tạo máy 2 K54 Kỹ sư 2015 44 20090300 Phạm Văn Chiến Ông 14.07.1991 Hải Hưng Khá CK chế tạo máy 3 K54 Kỹ sư 2015 45 20091355 Đỗ Khắc Hưng Ông 11.03.1991 Thái Bình Trung bình CK chế tạo máy 8 K54 Kỹ sư 2015 46 20096208 Tống Văn Liên Ông 24.04.1986 Thanh Hóa Khá Cơ khí động lực 1 K54 Kỹ sư 2015 47 20092931 Trần Văn Trường Ông 02.09.1991 Hưng Yên Khá Cơ khí động lực 1 K54 Kỹ sư 2015 48 20093638 Nguyễn Mạnh Tiến Ông 09.10.1991 Nghệ An Trung bình Cơ khí động lực 2 K54 Kỹ sư 2015 49 20090724 Trần Công Điền Ông 17.07.1991 Thái Bình Trung bình Tàu thủy K54 Kỹ sư 2015 50 20093399 Nguyễn Đình Danh Ông 10.12.1990 Nghệ An Khá ĐK& TĐH 1 K54 Kỹ sư 2015 51 20091549 Nguyễn Cao Lâm Ông 27.10.1991 Hà Tây Trung bình ĐK& TĐH 2 K54 Kỹ sư 2015 52 20092955 Bùi Minh Tuấn Ông 27.11.1991 Hải Dương Khá ĐK& TĐH 2 K54 Kỹ sư 2015 53 20093457 Hồ Sỹ Hoàng Ông 20.01.1991 Nghệ An Trung bình ĐK& TĐH 3 K54 Kỹ sư 2015 54 20096297 Bùi Văn Huệ Ông 29.12.1985 Thanh Hóa Khá ĐK& TĐH 3 K54 Kỹ sư 2015 55 20093255 Nguyễn Khắc Việt Ông 20.09.1991 Hưn gYên Khá ĐK& TĐH 3 K54 Kỹ sư 2015 56 20091597 Ngô Mạnh Linh Ông 17.11.1991 Hà Nội Khá ĐK& TĐH 5 K54 Kỹ sư 2015 57 20092100 Vũ Nhật Quang Ông 21.11.1991 Thanh Hóa Trung bình ĐK& TĐH 5 K54 Kỹ sư 2015 58 20093001 Nguyễn Mạnh Tuấn Ông 28.11.1991 Bắc Ninh Khá ĐK& TĐH 5 K54 Kỹ sư 2015 59 20093090 Đỗ Hoàng Tùng Ông 19.09.1991 Thái Bình Khá ĐK& TĐH 5 K54 Kỹ sư 2015 60 20092495 Lê Xuân Thăng Ông 24.02.1991 Thanh Hóa Khá ĐK& TĐH 6 K54 Kỹ sư 2015 61 20096183 Đặng Quốc Anh Ông 07.01.1990 Ninh Bình Trung bình Kỹ thuật điện 1 K54 Kỹ sư 2015 62 20071560 Nguyễn Công Khả Ông 26.02.1988 Trung bình TĐ Hoá 2 K52 Kỹ sư 2015 63 20080543 Đinh Quang Dương Ông 29.05.1983 Ninh Bình Trung bình Hệ thống điện 3 K53 Kỹ sư 2015 64 20076192 Đặng Hoàng Đông Ông 08.09.1983 Hà Nội Trung bình HT Điện 2 K52 Kỹ sư 2015 65 20091448 Nguyễn Phú Khánh Ông 06.02.1991 Hà Nội Khá Kỹ thuật điện 3 K54 Kỹ sư 2015 66 20092604 Lương Đình Thọ Ông 27.11.1991 Hưng Yên Giỏi ĐTVT 4 K54 Kỹ sư 2015 67 20090451 Dương Văn Dầu Ông 27.08.1991 Bắc Ninh Khá ĐTVT 6 K54 Kỹ sư 2015 68 20096331 Phạm Thanh Đoan Ông 09.04.1990 Thái Bình Khá ĐTVT 7 K54 Kỹ sư 2015 DANH SÁCH CẤP BẰNG TỐT NGHIỆP 2015-2016 Page 1 of 97

Upload: others

Post on 07-Sep-2019

0 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

STT SHSV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh TN loại Ngành Danh hiệuNăm TN1 2 3 4 5 7 8 11 12 14

1 20090832 Phạm Trung Đức Ông 22.10.1991 Hải Phòng Khá Cơ điện tử (CTTT) K54 Kỹ sư 20152 20093576 Trần Anh Quang Ông 06.09.1991 Hà Tĩnh Trung bình ĐKTĐ- HTĐ (CTTT) K54 Kỹ sư 20153 20090394 Đỗ Đức Cường Ông 10.11.1991 Quảng Ninh Khá KSTN ĐKTĐ K54 Kỹ sư 20154 20091785 Nguyễn Duy Minh Ông 27.12.1991 Thanh Hóa Giỏi KSTN ĐKTĐ K54 Kỹ sư 20155 20092867 Nguyễn Duy Trung Ông 07.10.1991 Sơn La Giỏi KSTN Hóa dầu K54 Kỹ sư 20156 20092291 Hà Trọng Sỹ Ông 20.11.1991 Bắc Giang Khá KSTN Toán tin K54 Kỹ sư 20157 20093417 Nguyễn Văn Điệp Ông 18.09.1991 Điện Biên Khá KSTN Cơ điện tử K54 Kỹ sư 20158 20090647 Vũ Quang Đạo Ông 04.10.1991 Thái Nguyên Khá Vi điện tử (CTTT) K54 Kỹ sư 20159 20082172 Phạm Văn Quỳnh Ông 29.08.1990 Bắc Giang Khá Cơ Điện Tử 2 (CTTT) K53 Kỹ sư 2015

10 20082726 Hoàng Vũ Toản Ông 25.09.1990 Hải Hưng Khá Cơ Điện Tử 2 (CTTT) K53 Kỹ sư 201511 20082479 Nguyễn Toàn Thắng Ông 14.12.1990 Hà Nội Giỏi KSTN Công Nghệ Thông Tin K53 Kỹ sư 201512 20083517 Nguyễn Lê Thương Ông 04.03.1990 Nghệ An Khá KSTN Điện Tử Viễn Thông K53 Kỹ sư 201513 20083356 Hoàng Thị Huyền Bà 09.10.1990 Nghệ An Khá Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K53 Kỹ sư 201514 20096154 Trần Thị Nhung Bà 30.01.1990 Bắc Ninh Khá Kỹ thuật thực phẩm K54 Kỹ sư 201515 20093448 Nguyễn Thị Hoa Bà 04.04.1991 Nghệ An Khá Kỹ thuật thực phẩm 1 K54 Kỹ sư 201516 20090711 Nguyễn Anh Đăng Ông 22.08.1991 Hà Nội Khá Kỹ thuật thực phẩm 2 K54 Kỹ sư 201517 20071887 Hồ Ngọc Bảo Ly Bà 18.08.1989 Trung bình Thực phẩm Pháp K52 Kỹ sư 201518 20062145 Võ Tuấn Minh Ông 04.04.1988 Quảng Ninh Trung bình Thực Phẩm 1 K52 Kỹ sư 201519 20070052 Phạm Xuân An Ông 22.07.1989 Hà Nội Trung bình Hệ thống thông tin K52 Kỹ sư 201520 20072164 Trần Văn Nhuận Ông 12.09.1989 Hà Bắc Khá Khoa học máy tính K52 Kỹ sư 201521 20090102 Ngô Nhật Anh Ông 09.05.1991 Hà Nội Giỏi ICT54-1 Kỹ sư 201522 20091780 Ngô Văn Minh Ông 26.03.1991 Hải Phòng Khá ICT54-1 Kỹ sư 201523 20092007 Mai Văn Phong Ông 22.02.1991 Hòa Bình Khá ICT54-2 Kỹ sư 201524 20071155 Lại Đức Hiệp Ông 25.07.1989 Hà Nội Khá CN Phần mềm K52 Kỹ sư 201525 20072987 Lê Doãn Trinh Ông 25.10.1989 Bắc Ninh Trung bình Kỹ thuật máy tính K52 Kỹ sư 201526 20076164 Nguyễn Trung Thành Ông 18.08.1984 Lâm Đồng Trung bình Truyền thông và mạng máy tính K52 Kỹ sư 201527 20091143 Lê Huy Hoàng Ông 07.09.1991 Thanh Hóa Khá CK CTM 2 K54 Kỹ sư 201528 20090496 Phạm Thế Duyệt Ông 10.11.1991 Thái Bình Khá CK CTM 3 K54 Kỹ sư 201529 20096238 Đỗ Như Phong Ông 08.12.1990 Hải Hưng Khá CK CTM 4 K54 Kỹ sư 201530 20092207 Nguyễn Viết Sang Ông 01.11.1991 Bắc Ninh Khá CK CTM 4 K54 Kỹ sư 201531 20091754 Phùng Xuân Mạnh Ông 09.08.1991 Vĩnh Phú Khá CK CTM 6 K54 Kỹ sư 201532 20091137 Trịnh Duy Hoàn Ông 06.08.1991 Thái Bình Khá CK CTM 7 K54 Kỹ sư 201533 20090104 Nguyễn Đức Anh Ông 26.12.1990 Hà Tây Khá CK CTM 8 K54 Kỹ sư 201534 20091122 Bùi Đăng Hoàn Ông 01.04.1991 Hưng Yên Khá CK CTM 8 K54 Kỹ sư 201535 20091297 Lê Việt Hùng Ông 04.04.1991 Hải Hưng Trung bình CK CTM 8 K54 Kỹ sư 201536 20092519 Nguyễn Đức Thắng Ông 22.07.1991 Hải Phòng Khá CK CTM 8 K54 Kỹ sư 201537 20091453 Nguyễn Văn Khánh Ông 15.01.1991 Hải Dương Khá Cơ điện tử 1 K54 Kỹ sư 201538 20091581 Bùi Mạnh Linh Ông 26.07.1991 Hải Hưng Trung bình Cơ điện tử 3 K54 Kỹ sư 201539 20091767 Dương Ngọc Minh Ông 26.08.1991 Bắc Giang Khá Cơ điện tử 3 K54 Kỹ sư 201540 20093628 Đỗ Văn Thiệu Ông 02.09.1991 Hà Tĩnh Khá Cơ điện tử 3 K54 Kỹ sư 201541 20081492 Phạm Việt Lâm Ông 06.11.1990 Trung bình GCAL K53 Kỹ sư 201542 20091844 Nguyễn Văn Nam Ông 23.06.1991 Hải Dương Trung bình CK chế tạo máy 1 K54 Kỹ sư 201543 20096217 Nguyễn Xuân Cường Ông 27.01.1990 Bắc Ninh Khá CK chế tạo máy 2 K54 Kỹ sư 201544 20090300 Phạm Văn Chiến Ông 14.07.1991 Hải Hưng Khá CK chế tạo máy 3 K54 Kỹ sư 201545 20091355 Đỗ Khắc Hưng Ông 11.03.1991 Thái Bình Trung bình CK chế tạo máy 8 K54 Kỹ sư 201546 20096208 Tống Văn Liên Ông 24.04.1986 Thanh Hóa Khá Cơ khí động lực 1 K54 Kỹ sư 201547 20092931 Trần Văn Trường Ông 02.09.1991 Hưng Yên Khá Cơ khí động lực 1 K54 Kỹ sư 201548 20093638 Nguyễn Mạnh Tiến Ông 09.10.1991 Nghệ An Trung bình Cơ khí động lực 2 K54 Kỹ sư 201549 20090724 Trần Công Điền Ông 17.07.1991 Thái Bình Trung bình Tàu thủy K54 Kỹ sư 201550 20093399 Nguyễn Đình Danh Ông 10.12.1990 Nghệ An Khá ĐK& TĐH 1 K54 Kỹ sư 201551 20091549 Nguyễn Cao Lâm Ông 27.10.1991 Hà Tây Trung bình ĐK& TĐH 2 K54 Kỹ sư 201552 20092955 Bùi Minh Tuấn Ông 27.11.1991 Hải Dương Khá ĐK& TĐH 2 K54 Kỹ sư 201553 20093457 Hồ Sỹ Hoàng Ông 20.01.1991 Nghệ An Trung bình ĐK& TĐH 3 K54 Kỹ sư 201554 20096297 Bùi Văn Huệ Ông 29.12.1985 Thanh Hóa Khá ĐK& TĐH 3 K54 Kỹ sư 201555 20093255 Nguyễn Khắc Việt Ông 20.09.1991 Hưn gYên Khá ĐK& TĐH 3 K54 Kỹ sư 201556 20091597 Ngô Mạnh Linh Ông 17.11.1991 Hà Nội Khá ĐK& TĐH 5 K54 Kỹ sư 201557 20092100 Vũ Nhật Quang Ông 21.11.1991 Thanh Hóa Trung bình ĐK& TĐH 5 K54 Kỹ sư 201558 20093001 Nguyễn Mạnh Tuấn Ông 28.11.1991 Bắc Ninh Khá ĐK& TĐH 5 K54 Kỹ sư 201559 20093090 Đỗ Hoàng Tùng Ông 19.09.1991 Thái Bình Khá ĐK& TĐH 5 K54 Kỹ sư 201560 20092495 Lê Xuân Thăng Ông 24.02.1991 Thanh Hóa Khá ĐK& TĐH 6 K54 Kỹ sư 201561 20096183 Đặng Quốc Anh Ông 07.01.1990 Ninh Bình Trung bình Kỹ thuật điện 1 K54 Kỹ sư 201562 20071560 Nguyễn Công Khả Ông 26.02.1988 Trung bình TĐ Hoá 2 K52 Kỹ sư 201563 20080543 Đinh Quang Dương Ông 29.05.1983 Ninh Bình Trung bình Hệ thống điện 3 K53 Kỹ sư 201564 20076192 Đặng Hoàng Đông Ông 08.09.1983 Hà Nội Trung bình HT Điện 2 K52 Kỹ sư 201565 20091448 Nguyễn Phú Khánh Ông 06.02.1991 Hà Nội Khá Kỹ thuật điện 3 K54 Kỹ sư 201566 20092604 Lương Đình Thọ Ông 27.11.1991 Hưng Yên Giỏi ĐTVT 4 K54 Kỹ sư 201567 20090451 Dương Văn Dầu Ông 27.08.1991 Bắc Ninh Khá ĐTVT 6 K54 Kỹ sư 201568 20096331 Phạm Thanh Đoan Ông 09.04.1990 Thái Bình Khá ĐTVT 7 K54 Kỹ sư 2015

DANH SÁCH CẤP BẰNG TỐT NGHIỆP 2015-2016

Page 1 of 97

STT SHSV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh TN loại Ngành Danh hiệuNăm TN69 20091947 Phạm Quốc Ngữ Ông 06.06.1991 Ninh Bình Khá ĐTVT 9 K54 Kỹ sư 201570 20091471 Vũ Ngọc Khải Ông 17.05.1991 Thái Bình Khá ĐTVT 10 K54 Kỹ sư 201571 20090404 Lê Sỹ Cường Ông 03.06.1991 Thanh Hóa Giỏi ĐTVT 11 K54 Kỹ sư 201572 20093817 Nguyễn Văn Hải Ông 15.09.1990 Thanh Hóa Trung bình ĐTVT 11 K54 Kỹ sư 201573 20093526 Đặng Quang Mạnh Ông 22.01.1991 Nghệ An Khá ĐTVT 11 K54 Kỹ sư 201574 20093802 Phạm Văn Tùng Ông 01.08.1991 Thái Bình Khá Điện tử-Viễn thông 09 K54 Kỹ sư 201575 20090911 Nghiêm Văn Hào Ông 28.10.1991 Hà Nội Khá Điện tử-Viễn thông 11 K54 Kỹ sư 201576 20093297 Trần Quang Vinh Ông 19.08.1991 Nam Định Khá Kỹ thuật hóa học 2 K54 Kỹ sư 201577 20090219 Nguyễn Văn Biên Ông 03.10.1991 Bắc Giang Khá Kỹ thuật hóa học 3 K54 Kỹ sư 201578 20090700 Phạm Tiến Đạt Ông 26.12.1991 Hải Phòng Khá Kỹ thuật hóa học 3 K54 Kỹ sư 201579 20090858 Lưu Trường Giang Ông 10.09.1991 Bắc Ninh Khá Kỹ thuật hóa học 3 K54 Kỹ sư 201580 20091330 Phạm Thế Hùng Ông 01.10.1991 Vĩnh Phú Trung bình Kỹ thuật hóa học 5 K54 Kỹ sư 201581 20091821 Hoàng Nguyễn Nhật Nam Ông 16.05.1991 Khánh Hòa Khá Kỹ thuật hóa học 6 K54 Kỹ sư 201582 20090460 Phạm Văn Doanh Ông 02.11.1991 Hà Nội Khá Kỹ thuật hóa học 7 K54 Kỹ sư 201583 20090431 Nguyễn Viết Cường Ông 10.01.1990 Trung bình Kỹ thuật hóa học 8 K54 Kỹ sư 201584 20092379 Đinh Hoàng Thanh Ông 08.08.1991 Hà Nam Trung bình Kỹ thuật hóa học 8 K54 Kỹ sư 201585 20093432 Nguyễn Thị Hà Bà 14.09.1991 Nghệ An Khá Kỹ thuật hóa học 5 K54 Kỹ sư 201586 20081038 Đậu Ngọc Hoàng Ông 25.12.1989 Nghệ An Trung bình Máy hoá K53 Kỹ sư 201587 20053368 Trần Duy Trang Ông 14.02.1987 Hà Nam Ninh Trung bình Nhiệt lạnh 2 52 Kỹ sư 201588 20083594 Nguyễn Mạnh Hào Ông 22.12.1989 Thái Nguyên Trung bình KT Gang thép K53 Kỹ sư 201589 20093513 Mai Văn Long Ông 11.11.1991 Nghệ An Trung bình Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ sư 201590 20096130 Nguyễn Xuân Mạnh Ông 14.12.1990 Hà Nội Khá Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ sư 201591 20096143 Mai Thị Yến Bà 12.05.1989 Thanh Hóa Giỏi Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ sư 201592 20104381 Trần Khánh Duy Ông 27.03.1990 Hà Tây Khá Khoa học và Kỹ thuật vật liệu-K55 Kỹ sư 201593 20096364 Đào Công Ân Ông 09.08.1989 Hà Nội Khá Toán tin (CH) K54 Kỹ sư 201594 20090889 Lê Việt Hà Ông 19.12.1991 Hà Nội Khá Toán - tin ứng dụng 1 K54 Kỹ sư 201595 20093157 Trần Tùng Ông 12.12.1991 Hà Nội Khá Toán - tin ứng dụng 1 K54 Kỹ sư 201596 20061916 Nguyễn Anh Long Ông 11.02.1988 Hà Nội Khá Cơ ĐT (CTTT) - K51 Kỹ sư 201597 2003C278 Nguyễn Đức Dương Ông 27.06.1981 Hà Tây Trung bình khá Kỹ thuật năng lượng 1 - K50 Kỹ sư 2015

1 20109825 Lê Thị Bảo Ngọc Bà 20.01.1992 Khá CN CNSH-TP K55 Cử nhân 2015

2 20109831 Vũ Thị Duyên Bà 22.06.1991 Ninh Bình Trung bình CN CNSH-TP K55 Cử nhân 2015

3 20109758 Nguyễn Thị Hằng Bà 04.02.1992 Hà Bắc Khá CN CNSH-TP K55 Cử nhân 2015

4 20109842 Nguyễn Thị Hiếu Bà 13.11.1992 Hải Dương Giỏi CN CNSH-TP K55 Cử nhân 2015

5 20109761 Trần Ngọc Anh Bà 14.03.1992 Nam Định Trung bình CN CNSH-TP K55 Cử nhân 2015

6 20109228 Nguyễn Thị Thanh Dung Bà 03.11.1991 Ninh Bình Giỏi CN Công nghệ TT 3 K55 Cử nhân 2015

7 20109176 Nguyễn Sỹ Hiệu Ông 05.06.1992 Hà Tây Khá CN Cơ điện tử 2 K55 Cử nhân 2015

8 20116099 Hoàng Minh Ban Ông 20.11.1991 Nghệ An Giỏi CN KT Điều khiển & Tự động hóa 1-K56 Cử nhân 2015

9 20109293 Sái Việt Hưng Ông 20.04.1992 Bắc Ninh Khá CN ĐTVT 1 K55 Cử nhân 2015

10 20109474 Nguyễn Thị Lệ Bà 17.03.1991 Thái Bình Khá CN ĐTVT 1 K55 Cử nhân 2015

11 20109913 Nghĩa Ngọc Dũng Ông 15.07.1991 Bắc Giang Trung bình CN ĐTVT 4 K55 Cử nhân 2015

12 20109583 Vũ Đức Mạnh Ông 02.08.1992 Hà Bắc Trung bình CN ĐTVT 4 K55 Cử nhân 2015

13 20109559 Lê Đình Thành Ông 30.08.1991 Thanh Hóa Khá CN ĐTVT 4 K55 Cử nhân 2015

14 20104805 Đỗ Văn Tú Ông 20.07.1992 Nam Định Giỏi Kinh tế công nghiệp K55 Cử nhân 2015

15 20060934 Vũ Đình Giáp Ông 02.04.1984 Thái Bình Trung bình QTDN K52 Cử nhân 2015

16 20104555 Nguyễn Thị Thuỳ Liên Bà 13.09.1992 Hải Phòng Khá Tài chính ngân hàng 2 K55 Cử nhân 2015

17 20096113 Nguyễn Thị Châu Giang Bà 23.11.1989 Hà Nội Trung bình Kinh tế công nghiệp K54 Cử nhân 2015

18 20092442 Nguyễn Việt Thành Ông 10.07.1991 Hà Tây Khá Quản trị kinh doanh K54 Cử nhân 2015

19 20096012 Phạm Ngọc Dung Bà 29.01.1989 Hà Nội Khá Tài chính-Ngân hàng K54 Cử nhân 2015

20 20096034 Bùi Thị Loan Bà 03.04.1989 Thái Bình Giỏi Tài chính-Ngân hàng K54 Cử nhân 2015

21 20105006 Phạm Mai Anh Bà 19.06.1991 Nam Hà Khá TA.02 K55 Cử nhân 2015

22 20105159 Phạm Thị Thu Hiền Bà 06.06.1992 Hà Tĩnh Khá TA.02 K55 Cử nhân 2015

23 20105125 Dương Văn Thịnh Ông 28.05.1991 Vĩnh Phúc Trung bình TA.02 K55 Cử nhân 2015

24 20105109 Nguyễn Thị Phương Bà 13.03.1992 Hà Tây Khá TA.03 K55 Cử nhân 2015

25 20105027 Lê Thị Dương Bà 02.02.1992 Thanh Hóa Khá TA.04 K55 Cử nhân 2015

26 20095114 Trần Thị Thu Phương Bà 10.06.1991 Đồng Giao Trung bình D04K54 Cử nhân 2015

27 20105075 Phạm Ngọc Long Ông 01.09.1992 Ninh Bình Khá TA.01 K55 Cử nhân 2015

28 20090591 Lê Khánh Dương Ông 02.09.1991 Quảng Ninh Trung bình SPKT CNTT K54 Cử nhân 2015

29 20096410 Nguyễn Khoa Bách Ông 24.10.1988 Phú Khánh Khá SPKT Điện tử K54 Cử nhân 20151 20070912 Nguyễn Trường Giang Ông 06.01.1989 Hà Nội Trung bình AS1-K52 Kỹ sư 20152 20090761 Phạm Văn Đông Ông 01.11.1991 Hưng Yên Khá AS1-K54 Kỹ sư 20153 20091715 Nguyễn Đăng Lực Ông 05.07.1991 Hà Nội Trung bình AS1-K54 Kỹ sư 20154 20093530 Ngô Công Minh Ông 16.04.1991 Nghệ An Khá AS1-K54 Kỹ sư 20155 20092730 Đỗ Đình Tiệp Ông 03.01.1991 Hải Phòng Khá AS1-K54 Kỹ sư 20156 20093507 Nguyễn Văn Linh Ông 06.12.1991 Nghệ An Khá IS K54 Kỹ sư 20157 20073083 Lê Đức Trường Ông 12.09.1989 Hải Dương Trung bình IS K54 Kỹ sư 20158 20070974 Nguyễn Việt Hào Ông 09.11.1989 Bắc Ninh Trung bình IS K54 Kỹ sư 20159 20082734 Trần Xuân Tới Ông 19.11.1990 Nam Định Trung bình IS3 K53 Kỹ sư 2015

10 20060630 Trịnh Minh Dũng Ông 01.01.1988 Thanh Hóa Trung bình IS3 K53 Kỹ sư 201511 20090303 Tạ Đình Chiến Ông 16.07.1991 Phú Thọ Khá AS2 K54 Kỹ sư 2015

Page 2 of 97

STT SHSV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh TN loại Ngành Danh hiệuNăm TN12 20091872 Bùi Trọng Nghĩa Ông 15.10.1991 Hà Nội Khá AS2 K54 Kỹ sư 201513 20092691 Đinh Quang Tiến Ông 16.07.1991 Phú Thọ Khá AS2 K54 Kỹ sư 201514 20092579 Nguyễn Xuân Thiện Ông 16.02.1991 Thái Bình Giỏi IS K54 Kỹ sư 201515 20092194 Lưu Thị Quý Bà 27.06.1991 Nam Định Khá Cơ điện tử (CTTT) Kỹ sư 201516 20092128 Nguyễn Ngọc Quân Ông 16.01.1991 Bắc Ninh Khá Kỹ thuật Y sinh (CTTT) K54 Kỹ sư 201517 20093560 Nguyễn Trần Phan Ông 08.06.1991 Hà Tĩnh Khá Hệ thống điện (CTTT) K54 Kỹ sư 201518 20090682 Nguyễn Thành Đạt Ông 10.11.1991 Hà Nội Giỏi KSCLC CKHK K54 Kỹ sư 201519 20092200 Tống Minh Quý Ông 28.09.1990 Bắc Ninh Khá KSCLC CKHK K54 Kỹ sư 201520 20090596 Ngô Doãn Dương Ông 06.11.1991 Nam Định Trung bình KSCLC HTTT K54 Kỹ sư 201521 20091033 Ngô Trung Hiếu Ông 20.12.1991 Bắc Giang Trung bình KSCLC HTTT K54 Kỹ sư 201522 20090686 Nguyễn Tiến Đạt Ông 08.10.1991 Hà Nội Giỏi KSTN ĐTVT K54 Kỹ sư 201523 20093359 Lê Đình An Ông 21.01.1991 Nghệ An Khá KSTN ĐKTĐ K54 Kỹ sư 201524 20092696 Hoàng Văn Tiến Ông 16.02.1991 Hà Nam Khá KSTN ĐKTĐ K54 Kỹ sư 201525 20092915 Nguyễn Khắc Trường Ông 10.08.1990 Thanh Hóa Khá KSTN ĐKTĐ K54 Kỹ sư 201526 20090789 Lê Văn Đức Ông 11.11.1991 Hải Dương Khá KSTN Cơ điện tử K54 Kỹ sư 201527 20091072 Lý Hoàng Hiệp Ông 04.08.1991 Thái Bình Giỏi KSTN Cơ điện tử K54 Kỹ sư 201528 20093303 Vũ Văn Vĩnh Ông 01.02.1991 Hải Phòng Giỏi KSTN CNTT K54 Kỹ sư 201529 20091493 Trịnh Mạnh Khuê Ông 15.03.1991 Hà Nội Khá Vi điện tử (CTTT) K54 Kỹ sư 201530 20091871 Nguyễn Ngọc Nghiệp Ông 06.12.1991 Thái Bình Giỏi KSTN Hoá Dầu K54 Kỹ sư 201531 20082937 Nguyễn Văn Tuấn Ông 03.03.1990 Hải Hưng Khá Điện tử viễn thông (CTTT) K53 Kỹ sư 201532 20082590 Hoàng Văn Thuyên Ông 03.06.1990 Hưng Yên Trung bình KTSH K53 Kỹ sư 201533 20103554 Vũ Ngọc Diệp Bà 29.11.1991 Hà Nội Khá KTSH K55 Kỹ sư 201534 20103119 Đỗ Thị Thu Hiền Bà 13.03.1992 Hà Nội Giỏi KTSH K55 Kỹ sư 201535 20096150 Nguyễn Văn Khoa Ông 29.05.1990 Hải Hưng Trung bình KTTP K54 Kỹ sư 201536 20096151 Nguyễn Thị Lan Bà 07.10.1990 Thanh Hóa Khá KTTP K54 Kỹ sư 201537 20091127 Lưu Đình Hoàn Ông 16.02.1992 Hà Nội Khá Kỹ thuật thực phẩm 1 K54 Kỹ sư 201538 20091121 Bùi Duy Hoàn Ông 10.06.1991 Hải Dương Khá Kỹ thuật thực phẩm 2 K54 Kỹ sư 201539 20096257 Nguyễn Trung Dũng Ông 27.05.1989 Vĩnh Phú Khá CNTT 1 K54 Kỹ sư 201540 20091144 Lê Huy Hoàng Ông 11.09.1991 Thanh Hóa Khá CNTT 1 K54 Kỹ sư 201541 20090459 Vũ Đình Diệu Ông 29.06.1991 Hải Dương Khá CNTT 2 K54 Kỹ sư 201542 20092525 Nguyễn Mạnh Thắng Ông 01.10.1991 Yên Bái Khá CNTT 2 K54 Kỹ sư 201543 20101153 Nguyễn Đức Cảnh Ông 19.12.1992 Thái Bình Khá CNTT 3 K55 Kỹ sư 201544 20102719 Nguyễn Văn Phương Ông 02.08.1992 Nghệ An Khá CNTT 4 K55 Kỹ sư 201545 20080459 Phạm Khương Duy Ông 12.09.1990 Hải Dương Trung bình HTTT K53 Kỹ sư 201546 20072092 Nguyễn Đức Nghị Ông 10.12.1989 Hà Bắc Trung bình KHMT K52 Kỹ sư 201547 20071734 Nguyễn Văn Linh Ông 26.06.1989 Hải Hưng Trung bình KHMT K52 Kỹ sư 201548 20071336 Phan Quang Huy Ông 16.02.1989 Hà Nam Ninh Khá KHMT K52 Kỹ sư 201549 20071762 Hà Minh Long Ông 29.03.1989 Phú Thọ Trung bình KHMT K52 Kỹ sư 201550 20101523 Phạm Công Hiếu Ông 01.04.1992 Hà Nam Giỏi KT Máy tính & TT 2 K55 Kỹ sư 201551 20092788 Nguyễn Bá Toản Ông 03.02.1991 Bắc Ninh Khá KT Máy tính & TT 1 K54 Kỹ sư 201552 20093798 Ngô Xuân Hiện Ông 04.09.1991 Hưng Yên Trung bình KT Máy tính & TT 2 K54 Kỹ sư 201553 20093793 Lê Tự Quân Ông 26.02.1991 Thanh Hóa Trung bình KT Máy tính & TT 2 K54 Kỹ sư 201554 20091523 Phạm Văn Kiên Ông 12.08.1991 Hưng Yên Khá KT Máy tính & TT 2 K54 Kỹ sư 201555 20093792 Nguyễn Văn An Ông 01.09.1991 Nghệ An Khá KT Máy tính & TT 2 K54 Kỹ sư 201556 20082042 Đỗ Hà Phước Ông 25.12.1990 Thanh Hóa Khá KTMT K53 Kỹ sư 201557 20082421 Hoàng Văn Thái Ông 29.11.1986 Hưng Yên Trung bình KTMT K53 Kỹ sư 201558 20083673 Ngô Chí Công Ông 14.06.1989 Hà Bắc Trung bình TTM K53 Kỹ sư 201559 20070236 Nguyễn Thế Bình Ông 25.04.1989 Vĩnh Phú Trung bình TTM K52 Kỹ sư 201560 20070843 Kiều Minh Đức Ông 02.10.1989 Hà Tây Trung bình TTM K52 Kỹ sư 201561 20071211 Vũ Huy Hoà Ông 02.06.1989 Bắc Ninh Trung bình TTM K52 Kỹ sư 201562 20072442 Đặng Thế Sơn Ông 05.09.1989 Hà Nội Trung bình TTM K52 Kỹ sư 201563 20091661 Phạm Hoàng Long Ông 25.01.1991 Hải Phòng Khá ICT54-1 Kỹ sư 201564 20091931 Lê Bình Nguyên Ông 30.07.1991 Thái Bình Khá ICT54-1 Kỹ sư 201565 20093262 Tạ Quốc Việt Ông 03.10.1991 Hà Nội Giỏi ICT54-2 Kỹ sư 201566 20091693 Lê Ngọc Luân Ông 20.12.1991 Hải Phòng Khá ICT54-2 Kỹ sư 201567 20093082 Đào Đức Tùng Ông 10.02.1991 Hà Nội Giỏi ICT54-2 Kỹ sư 201568 20081912 Lê Văn Nguyễn Ông 27.07.1990 Hà Bắc Trung bình Truyền thông mạng K53 Kỹ sư 201569 20073024 Lê Quang Trung Ông 30.06.1989 Hà Nội Trung bình CTM2 K52 Kỹ sư 201570 20082607 Nguyễn Văn Thùy Ông 19.05.1990 Hà Nội Trung bình CTM 4 K53 Kỹ sư 201571 20070137 Phạm Hoàng Anh Ông 03.11.1989 Hà Nội Trung bình CTM 7 K52 Kỹ sư 201572 20091390 Phạm Ngọc Hưng Ông 01.05.1991 Thái Bình Trung bình CTM 2 K54 Kỹ sư 201573 20091809 Phan Văn Mỹ Ông 01.02.1991 Vĩnh Phú Trung bình CTM 3 K54 Kỹ sư 201574 20091458 Trần Duy Khánh Ông 25.12.1991 Hà Tây Trung bình CTM 6 K54 Kỹ sư 201575 20091444 Nguyễn Nam Khánh Ông 01.11.1991 Nam Định Khá Cơ điện tử 1 K54 Kỹ sư 201576 20092857 Khúc Ngọc Trung Ông 12.12.1991 Hải Hưng Trung bình Cơ điện tử 1 K54 Kỹ sư 201577 20082164 Nguyễn Ngọc Quỳnh Ông 02.08.1990 Nam Định Trung bình Cơ điện tử B K53 Kỹ sư 201578 20072379 Nguyễn Thế Quyết Ông 12.12.1988 Vĩnh Phú Trung bình GCAL K52 Kỹ sư 201579 20100320 Vũ Huy Hoàng Ông 11.01.1992 Hải Phòng Khá Kỹ thuật cơ điện tử 2 K55 Kỹ sư 201580 20100564 Nguyễn Cương Quyết Ông 14.04.1992 Hà Nội Khá Kỹ thuật cơ điện tử 2 K55 Kỹ sư 201581 20100687 Nguyễn Văn Thọ Ông 12.05.1992 Bắc Giang Khá Kỹ thuật cơ điện tử 2 K55 Kỹ sư 201582 20100967 Đinh Sỹ Thông Ông 20.12.1992 Nghệ An Giỏi Kỹ thuật cơ điện tử 2 K55 Kỹ sư 2015

Page 3 of 97

STT SHSV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh TN loại Ngành Danh hiệuNăm TN83 20100846 Nguyễn Văn Tú Ông 23.08.1992 Ninh Bình Khá Kỹ thuật cơ điện tử 2 K55 Kỹ sư 201584 20100052 Bùi Quang Bảo Ông 30.07.1992 Hải Dương Khá Kỹ thuật cơ điện tử 3 K55 Kỹ sư 201585 20100196 Đặng Duy Đông Ông 23.03.1992 Thái Bình Khá Kỹ thuật cơ điện tử 3 K55 Kỹ sư 201586 20100666 Trần Trung Thế Ông 25.05.1992 Vĩnh Phú Khá Kỹ thuật cơ điện tử 3 K55 Kỹ sư 201587 20100645 Nguyễn Nam Thái Ông 19.02.1992 Hưng Yên Giỏi Kỹ thuật cơ điện tử 3 K55 Kỹ sư 201588 20100036 Trần Tuấn Anh Ông 05.12.1992 Hải Hưng Giỏi Kỹ thuật cơ khí 7 K55 Kỹ sư 201589 20100572 Phạm Mạnh Quý Ông 12.07.1992 Hà Nam Khá Kỹ thuật cơ khí 8 K55 Kỹ sư 201590 20060432 Nguyễn Lê Cường Ông 13.01.1987 Thanh Hóa Trung bình Chế tạo máy 2 K52 Kỹ sư 201591 20081976 Trần Tấn Phong Ông 14.11.1990 Vĩnh Phúc Trung bình Chế tạo máy 4 K53 Kỹ sư 201592 20071540 Nguyễn Duy Khánh Ông 03.06.1989 Hải Hưng Trung bình Chế tạo máy 6 K52 Kỹ sư 201593 20073375 Nguyễn Thanh Tú Ông 10.04.1989 Vĩnh Phú Trung bình Chế tạo máy 7 K52 Kỹ sư 201594 20070929 Thiều Quốc Giám Ông 06.07.1989 Hà Nam Ninh Trung bình Cơ điện tử 1 K52 Kỹ sư 201595 20082507 Đỗ Đức Thi Ông 28.11.1989 Hà Nội Trung bình Cơ điện tử A K53 Kỹ sư 201596 20080637 Trần Thành Đạt Ông 20.04.1990 Hà Bắc Trung bình Máy chính xác K53 Kỹ sư 201597 20073058 Trần Trung Ông 08.02.1989 Ninh Bình Trung bình Gia công áp lực K52 Kỹ sư 201598 20080709 Nguyễn Đức Độ Ông 09.12.1989 Thái Bình Trung bình Gia công áp lực K53 Kỹ sư 201599 20082615 Trần Ngọc Thư Ông 05.05.1990 Hà Bắc Khá Gia công áp lực K53 Kỹ sư 2015

100 20093376 Bùi Quốc Bảo Ông 10.12.1991 Nghệ An Khá Cơ điện tử 1 K54 Kỹ sư 2015101 20093531 Nguyễn Bình Minh Ông 08.07.1989 Nghệ Tĩnh Trung bình Cơ điện tử 1 K54 Kỹ sư 2015102 20090290 Nguyễn Đắc Chiến Ông 13.10.1991 Hà Tây Trung bình CK chế tạo máy 1 K54 Kỹ sư 2015103 20092973 Hồ Thanh Tuấn Ông 07.09.1991 Hà Nội Trung bình CK chế tạo máy 1 K54 Kỹ sư 2015104 20092926 Phạm Trung Trường Ông 18.10.1991 Hải Dương Khá CK chế tạo máy 1 K54 Kỹ sư 2015105 20096249 Nguyễn Trung Tú Ông 27.10.1989 Hà Nội Khá CK chế tạo máy 2 K54 Kỹ sư 2015106 20090879 Nguyễn Văn Hay Ông 03.04.1991 Hải Hưng Trung bình CK chế tạo máy 3 K54 Kỹ sư 2015107 20096253 Lê Anh Vũ Ông 05.12.1990 Thanh Hóa Khá CK chế tạo máy 3 K54 Kỹ sư 2015108 20091564 Lê Mạnh Lân Ông 10.05.1991 Thanh Hóa Khá CK chế tạo máy 4 K54 Kỹ sư 2015109 20090184 Lương Văn Bách Ông 13.05.1990 Bắc Giang Trung bình CK chế tạo máy 5 K54 Kỹ sư 2015110 20090924 Lê Anh Hải Ông 20.08.1991 Hà Nội Khá CK chế tạo máy 5 K54 Kỹ sư 2015111 20090630 Bùi Văn Đại Ông 14.11.1990 Hải Dương Khá CK chế tạo máy 6 K54 Kỹ sư 2015112 20090283 Đồng Văn Chiến Ông 13.10.1991 Bắc Giang Khá CK chế tạo máy 7 K54 Kỹ sư 2015113 20091045 Nguyễn Văn Hiếu Ông 13.01.1991 Hải Hưng Trung bình CK chế tạo máy 7 K54 Kỹ sư 2015114 20092779 Vũ Mạnh Toàn Ông 26.10.1991 Nam Định Khá CK chế tạo máy 7 K54 Kỹ sư 2015115 20090648 Bùi Công Đạt Ông 10.10.1991 Thái Bình Trung bình CK chế tạo máy 8 K54 Kỹ sư 2015116 20090759 Nguyễn Văn Đông Ông 15.01.1991 Vĩnh Phúc Khá CK chế tạo máy 8 K54 Kỹ sư 2015117 20091417 Nguyễn Văn Kết Ông 28.10.1991 Hà Nội Trung bình CK chế tạo máy 8 K54 Kỹ sư 2015118 20091639 Đinh Thành Long Ông 20.08.1991 Thái Bình Trung bình CK chế tạo máy 8 K54 Kỹ sư 2015119 20091729 Đỗ Văn Mạnh Ông 06.10.1991 Hà Nội Trung bình CK chế tạo máy 8 K54 Kỹ sư 2015120 20090038 Khúc Trường An Ông 01.04.1991 Hải Hưng Khá CKĐL 1 K54 Kỹ sư 2015121 20093203 Phạm Minh Tú Ông 03.09.1991 Hà Nội Trung bình CKĐL 1 K54 Kỹ sư 2015122 20093369 Trần Văn Anh Ông 03.07.1991 Hà Tĩnh Trung bình CKĐL 2 K54 Kỹ sư 2015123 20090799 Nguyễn Huy Đức Ông 25.04.1991 Hà Nội Trung bình CKĐL 2 K54 Kỹ sư 2015124 20090901 Phạm Thanh Hà Ông 19.02.1991 Ninh Bình Trung bình CKĐL 2 K54 Kỹ sư 2015125 20093659 Nguyễn Đình Tuấn Ông 28.12.1989 Nghệ An Trung bình CKĐL 2 K54 Kỹ sư 2015126 20100031 Phạm Việt Anh Ông 30.09.1992 Hà Nội Khá KT CKĐL 1 K55 Kỹ sư 2015127 20100133 Nguyễn Bá Duy Ông 31.07.1992 Hưng Yên Trung bình KT CKĐL 1 K55 Kỹ sư 2015128 20100136 Nguyễn Như Duy Ông 20.06.1992 Hà Bắc Khá KT CKĐL 1 K55 Kỹ sư 2015129 20100380 Nguyễn Tiến Khang Ông 08.02.1992 Hải Dương Khá KT CKĐL 1 K55 Kỹ sư 2015130 20100424 Đỗ Ngọc Phi Long Ông 25.09.1992 Nghệ An Khá KT CKĐL 1 K55 Kỹ sư 2015131 20100468 Lê Huỳnh Nam Ông 06.02.1992 Hà Nội Khá KT CKĐL 1 K55 Kỹ sư 2015132 20100662 Văn Tiến Thắng Ông 30.09.1992 Vĩnh Phú Khá KT CKĐL 1 K55 Kỹ sư 2015133 20100713 Dương Văn Tiến Ông 10.10.1992 Hải Dương Khá KT CKĐL 1 K55 Kỹ sư 2015134 20100782 Nguyễn Quý Trượng Ông 25.08.1991 Thái Bình Khá KT CKĐL 1 K55 Kỹ sư 2015135 20100800 Nguyễn Văn Tuấn Ông 18.07.1992 Vĩnh Phú Khá KT CKĐL 1 K55 Kỹ sư 2015136 20100876 Đặng Đình Vũ Ông 23.07.1992 Hải Hưng Khá KT CKĐL 1 K55 Kỹ sư 2015137 20100024 Nguyễn Đức Anh Ông 14.03.1992 Hà Nội Khá KT CKĐL 2 K55 Kỹ sư 2015138 20100118 Nguyễn Việt Cường Ông 26.04.1992 Hà Tây Khá KT CKĐL 2 K55 Kỹ sư 2015139 20100201 Phạm Thành Độ Ông 14.05.1991 Thái Bình Khá KT CKĐL 2 K55 Kỹ sư 2015140 20100200 Nguyễn Tiến Đồng Ông 16.03.1992 Thái Bình Khá KT CKĐL 2 K55 Kỹ sư 2015141 20100291 Nguyễn Trọng Hiệp Ông 20.03.1992 Hà Nội Khá KT CKĐL 2 K55 Kỹ sư 2015142 20100268 Chu Văn Hiếu Ông 24.09.1992 Hải Hưng Khá KT CKĐL 2 K55 Kỹ sư 2015143 20100299 Nguyễn Văn Hoà Ông 11.02.1992 Hải Hưng Khá KT CKĐL 2 K55 Kỹ sư 2015144 20100317 Trần Huy Hoàng Ông 31.08.1992 Hà Tây Trung bình KT CKĐL 2 K55 Kỹ sư 2015145 20100369 Phạm Ngọc Hưng Ông 24.03.1992 Hà Nội Khá KT CKĐL 2 K55 Kỹ sư 2015146 20100504 Trần Văn Núi Ông 07.11.1991 Hà Tây Khá KT CKĐL 2 K55 Kỹ sư 2015147 20091293 Lê Chí Hùng Ông 03.01.1991 Hà Nội Khá Kỹ THK K54 Kỹ sư 2015148 20100375 Ngô Thị Hương Bà 14.12.1991 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật hàng không K55 Kỹ sư 2015149 20061450 Đỗ Nguyễn Hùng Ông 11.06.1988 Hưng Yên Trung bình Ô tô A K52 Kỹ sư 2015150 20073006 Mai Hoàng Trọng Ông 24.10.1989 Thanh Hóa Trung bình Ô tô B K52 Kỹ sư 2015151 20080380 Nguyễn Đức Cường Ông 02.12.1990 Hà Nội Trung bình Ô tô K53 Kỹ sư 2015152 20083293 Vương Quốc Dũng Ông 19.05.1990 Nghệ An Trung bình Ô tô K53 Kỹ sư 2015153 20090756 Hoàng Thanh Đông Ông 30.11.1991 Hà Bắc Khá Cơ khí động lực 1 K54 Kỹ sư 2015

Page 4 of 97

STT SHSV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh TN loại Ngành Danh hiệuNăm TN154 20092036 Nguyễn Thái Phúc Ông 23.01.1991 Hà Tây Trung bình Cơ khí động lực 1 K54 Kỹ sư 2015155 20092746 Nguyễn Công Tính Ông 29.09.1991 Hà Nội Trung bình Cơ khí động lực 1 K54 Kỹ sư 2015156 20090330 Lại Đức Chung Ông 11.10.1991 Thái Bình Trung bình Cơ khí động lực 2 K54 Kỹ sư 2015157 20090481 Nguyễn Tuấn Duy Ông 20.09.1991 Vĩnh Phúc Khá Kỹ THK K54 Kỹ sư 2015158 20090987 Vương Văn Hải Ông 08.09.1991 Lào Cai Khá Kỹ THK K54 Kỹ sư 2015159 20093820 Nguyễn Minh Quang Ông 28.02.1991 Hà Nội Khá Kỹ THK K54 Kỹ sư 2015160 20071763 Hoàng Long Ông 18.02.1989 Hải Dương Trung bình Tàu thủy K52 Kỹ sư 2015161 20081856 Lưu Trọng Nghĩa Ông 03.06.1990 Lạng Sơn Trung bình Ô tô và Xe chuyên dụng K53 Kỹ sư 2015162 20060277 Hoàng Minh Chiến Ông 09.02.1988 Thái Bình Trung bình CN Dệt K52 Kỹ sư 2015163 20061596 Thiều Quang Kế Ông 12.08.1988 Nam Định Trung bình CN May & Thời trang K52 Kỹ sư 2015164 20083445 Phan Hoàng Quân Ông 20.04.1990 Nghệ An Trung bình KTĐo K53 Kỹ sư 2015165 20080153 Trần Xuân Bách Ông 24.10.1990 Hải Phòng Trung bình KTĐo K53 Kỹ sư 2015166 20083121 Hoàng Danh Viên Ông 22.03.1985 Bắc Giang Trung bình KTĐo K53 Kỹ sư 2015167 20093771 Đỗ Ngọc Anh Ông 27.07.1990 Thanh Hóa Trung bình ĐK TĐH 3 K54 Kỹ sư 2015168 20082970 Trần Quang Tuyền Ông 21.06.1990 Thái Bình Khá ĐK TĐ1 K53 Kỹ sư 2015169 20090633 Hoàng Văn Đại Ông 13.06.1991 Thanh Hóa Khá ĐK TĐH 1 K54 Kỹ sư 2015170 20091473 Dương Văn Khoa Ông 29.08.1991 Bắc Ninh Khá ĐK TĐH 2 K54 Kỹ sư 2015171 20102666 Nguyễn Văn Hòa Ông 19.08.1992 Nghệ An Giỏi ĐK TĐH 2 K55 Kỹ sư 2015172 20102690 Lê Đức Long Ông 08.02.1992 Nghệ An Giỏi ĐK TĐH 2 K55 Kỹ sư 2015173 20090211 Vũ Trọng Bằng Ông 15.01.1991 Thái Bình Khá ĐK TĐH 4 K54 Kỹ sư 2015174 20092735 Phạm Văn Tiệp Ông 18.12.1990 Hưng Yên Trung bình ĐK TĐH 4 K54 Kỹ sư 2015175 20102324 Nguyễn Văn Tính Ông 16.07.1992 Hà Nội Khá ĐK TĐH 4 K55 Kỹ sư 2015176 20102461 Phạm Văn Tuynh Ông 11.01.1992 Hưng Yên Giỏi ĐK TĐH 4 K55 Kỹ sư 2015177 20102542 Lê Anh Văn Ông 04.03.1992 Thanh Hóa Khá ĐK TĐH 4 K55 Kỹ sư 2015178 20096311 Hoàng Đình Trường Ông 10.04.1988 Thanh Hóa Trung bình ĐK TĐH 6 K54 Kỹ sư 2015179 20096310 Đào Mạnh Trường Ông 05.01.1989 Hà Nội Khá ĐK TĐH 6 K54 Kỹ sư 2015180 20106032 Lê Trung Hiếu Ông 17.09.1989 Quảng Ninh Giỏi ĐK TĐH 6 K55 Kỹ sư 2015181 20106030 Vũ Đức Hùng Ông 15.11.1990 Thanh Hóa Khá ĐK TĐH 6 K55 Kỹ sư 2015182 20106033 Nguyễn Tiến Hưng Ông 21.09.1991 Hà Nội Khá ĐK TĐH 6 K55 Kỹ sư 2015183 20101746 Trần Văn Kiên Ông 19.01.1991 Thái Bình Khá ĐK TĐH 6 K55 Kỹ sư 2015184 20101905 Giáp Văn Nam Ông 16.07.1992 Bắc Giang Khá ĐK TĐH 6 K55 Kỹ sư 2015185 20106045 Dư Mạnh Thắng Ông 02.08.1991 Ninh Bình Khá ĐK TĐH 6 K55 Kỹ sư 2015186 20091423 Nguyễn Cao Khang Ông 18.05.1991 Thái Nguyên Khá ĐK TĐH 8 K54 Kỹ sư 2015187 20091670 Trịnh Đức Long Ông 05.01.1991 Thanh Hóa Khá ĐK TĐH 8 K54 Kỹ sư 2015188 20071240 Nguyễn Huy Hoàng Ông 28.07.1989 Bắc Ninh Trung bình ĐLTH 2 K52 Kỹ sư 2015189 20060235 Vũ Huy Bình Ông 01.10.1988 Hải Dương Trung bình ĐLTH 2 K52 Kỹ sư 2015190 20102426 Nguyễn Duy Tuấn Ông 20.10.1992 Hà Bắc Giỏi KTĐ 1 K55 Kỹ sư 2015191 20093625 Vũ Minh Thắng Ông 27.03.1991 Nghệ An Khá KTĐ 2 K54 Kỹ sư 2015192 20090937 Lê Vũ Hải Ông 27.11.1991 Quảng Ninh Khá KTĐ 2 K54 Kỹ sư 2015193 20101917 Nguyễn Văn Nam Ông 09.12.1992 Hà Bắc Giỏi KTĐ 2 K55 Kỹ sư 2015194 20092124 Nguyễn Hữu Quân Ông 13.02.1991 Vĩnh Phú Khá KTĐ 3 K54 Kỹ sư 2015195 20090094 Lê Việt Anh Ông 28.11.1991 Hà Nội Trung bình KTĐ 3 K54 Kỹ sư 2015196 20091544 Dương Tùng Lâm Ông 18.09.1991 Hải Hưng Khá KTĐ 3 K54 Kỹ sư 2015197 20093143 Nguyễn Văn Tùng Ông 18.10.1990 Sơn La Khá KTĐ 3 K54 Kỹ sư 2015198 20090942 Nguyễn Đăng Hải Ông 01.09.1991 Bắc Ninh Khá KTĐ 3 K55 Kỹ sư 2015199 20101646 Nguyễn Hữu Hùng Ông 10.05.1992 Hải Phòng Khá KTĐ 3 K55 Kỹ sư 2015200 20101670 Ngô Việt Hưng Ông 22.11.1992 Hà Nội Khá KTĐ 3 K55 Kỹ sư 2015201 20102267 Đỗ Hữu Thuận Ông 05.06.1992 Thái Bình Giỏi KTĐ 3 K55 Kỹ sư 2015202 20072514 Nguyễn Minh Tâm Ông 14.03.1989 Thanh Hóa Trung bình TBĐ 1 K52 Kỹ sư 2015203 20081934 Vũ Đình Nhuận Ông 28.04.1990 Thanh Hóa Trung bình TBĐ K53 Kỹ sư 2015204 20081158 Phạm Anh Huy Ông 21.04.1990 Hải Hưng Trung bình TBĐ K53 Kỹ sư 2015205 20082306 Nguyễn Văn Tâm Ông 09.09.1990 Hà Nội Trung bình Điều khiển tự động 2 K53 Kỹ sư 2015206 20090483 Nguyễn Văn Duy Ông 15.04.1991 Ninh Bình Khá Kỹ thuật điện 1 K54 Kỹ sư 2015207 20091083 Phạm Đức Hiệp Ông 07.04.1991 Hải Dương Trung bình Kỹ thuật điện 1 K54 Kỹ sư 2015208 20092637 Trần Văn Thuận Ông 28.06.1991 Hải Phòng Khá Kỹ thuật điện 1 K54 Kỹ sư 2015209 20090392 Đặng Văn Cường Ông 08.11.1991 Hải Dương Khá Điều khiển và TĐH1 K54 Kỹ sư 2015210 20092311 Nguyễn Trung Tâm Ông 01.03.1991 Vĩnh Phú Trung bình Điều khiển và TĐH1 K54 Kỹ sư 2015211 20091166 Nguyễn Tiến Hoàng Ông 01.08.1991 Hải Phòng Khá Điều khiển và TĐH3 K54 Kỹ sư 2015212 20090323 Phạm Văn Chính Ông 18.07.1991 Hải Phòng Khá Điều khiển và TĐH7 K54 Kỹ sư 2015213 20090935 Lê Văn Hải Ông 02.01.1991 Vĩnh Phú Khá Điều khiển và TĐH7 K54 Kỹ sư 2015214 20091479 Nguyễn Minh Khoa Ông 04.10.1991 Hà Tây Khá Điều khiển và TĐH7 K54 Kỹ sư 2015215 20091379 Nguyễn Quang Hưng Ông 25.10.1991 Hải Dương Khá Điều khiển và TĐH8 K54 Kỹ sư 2015216 20093214 Bùi Văn Tường Ông 02.05.1991 Vĩnh Phú Trung bình ĐTVT 03 K54 Kỹ sư 2015217 20091833 Lê Vũ Nam Ông 22.09.1991 Thanh Hóa Trung bình ĐTVT 06 K54 Kỹ sư 2015218 20083372 Tôn Thiện Khánh Ông 04.11.1990 Nghệ Tĩnh Khá ĐTVT 08 K54 Kỹ sư 2015219 20092852 Đỗ Thành Trung Ông 12.06.1990 Hải Phòng Khá ĐTVT 08 K54 Kỹ sư 2015220 20091538 Trương Đình Lào Ông 29.01.1991 Hà Nội Khá ĐTVT 09 K54 Kỹ sư 2015221 20091500 Đặng Trung Kiên Ông 21.06.1991 Nam Định Giỏi ĐTVT 09 K54 Kỹ sư 2015222 20073317 Ngô Quang Tùng Ông 14.10.1989 Thanh Hóa Khá ĐT7-K52 Kỹ sư 2015223 20083125 Đặng Trung Việt Ông 04.02.1990 Hà Nội Khá ĐT8-K53 Kỹ sư 2015224 20083597 Lộc Minh Tuấn Ông 05.06.1988 Lạng Sơn Trung bình KT YS-K53 Kỹ sư 2015

Page 5 of 97

STT SHSV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh TN loại Ngành Danh hiệuNăm TN225 20096385 Nguyễn Thành Trung Ông 09.03.1990 Hà Sơn Bình Khá ĐT10-K54 Kỹ sư 2015226 20093818 Lê Ngọc Tư Ông 10.05.1991 Thanh Hóa Khá ĐT5-K54 Kỹ sư 2015227 20090074 Đỗ Nhật Anh Ông 06.06.1991 Nam Định Khá ĐT6-K54 Kỹ sư 2015228 20091128 Lưu Huy Hoàn Ông 04.11.1991 Hưng Yên Khá ĐT 7-K54 Kỹ sư 2015229 20093181 Hà Quốc Tú Ông 17.05.1991 Ninh Bình Khá ĐT 7-K54 Kỹ sư 2015230 20091752 Phạm Thế Mạnh Ông 01.02.1991 Thái Bình Khá Điện tử-Viễn thông 04 K54 Kỹ sư 2015231 20090521 Lương Trí Dũng Ông 07.10.1991 Nam Định Khá Điện tử-Viễn thông 07 K54 Kỹ sư 2015232 20093487 Nguyễn Lưu Cảnh Hưng Ông 21.05.1991 Nghệ An Khá Điện tử-Viễn thông 10 K54 Kỹ sư 2015233 20092501 Hoàng Đình Thắng Ông 13.07.1991 Hải Phòng Khá Điện tử-Viễn thông 10 K54 Kỹ sư 2015234 20083266 Võ Viết Chinh Ông 10.10.1990 Hà Tĩnh Trung bình KTHN & VLMT K53 Kỹ sư 2015235 20091559 Quản Tùng Lâm Ông 23.01.1991 Hà Nội Khá KTHN & VL môi trường K54 Kỹ sư 2015236 20061716 Nguyễn Trung Kiên Ông 30.06.1982 Hải Phòng Trung bình KTHN &VL môi trường K52 Kỹ sư 2015237 20081253 Bùi Văn Hưng Ông 17.07.1990 Hà Sơn Bình Trung bình Điện hóa K53 Kỹ sư 2015238 20080780 Vũ Minh Đức Ông 16.10.1990 Hà Nam Ninh Trung bình CN Si li Cát K53 Kỹ sư 2015239 20083609 Vi Thị Chung Bà 11.11.1989 Nghệ An Trung bình CN Si li Cát K53 Kỹ sư 2015240 20080016 Chu Đức Anh Ông 20.11.1989 Hà Nội Trung bình CN Hóa lý K53 Kỹ sư 2015241 20082221 Kiều Kim Sơn Ông 26.06.1990 Hà Nội Trung bình Cn Hữu cơ hóa dầu 2 K53 Kỹ sư 2015242 20080658 Vũ Quang Điền Ông 04.02.1990 Nam Định Trung bình Giấy K53 Kỹ sư 2015243 20070295 Nguyễn Phú Chiến Ông 18.10.1989 Hải Dương Trung bình Hóa dầu 1 K52 Kỹ sư 2015244 20072767 Cao Chí Thọ Ông 18.06.1990 Hà Nội Trung bình Hóa dầu 1 K52 Kỹ sư 2015245 20090362 Nguyễn Minh Công Ông 19.09.1991 Ninh Bình Khá Kỹ thuật hóa học 2 K54 Kỹ sư 2015246 20090345 Bùi Xuân Công Ông 12.04.1991 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật hóa học 2 K54 Kỹ sư 2015247 20092561 Vũ Tiến Thắng Ông 25.10.1991 Vĩnh Phúc Khá Kỹ thuật hóa học 3 K54 Kỹ sư 2015248 20093099 Lê Ích Tùng Ông 31.10.1991 Thanh Hóa Trung bình Kỹ thuật hóa học 3 K54 Kỹ sư 2015249 20090580 Bùi Sỹ Dương Ông 15.03.1990 Thanh Hóa Trung bình Kỹ thuật hóa học 4 K54 Kỹ sư 2015250 20092498 Đỗ Minh Thắng Ông 01.02.1991 Hà Nội Trung bình Kỹ thuật hóa học 4 K54 Kỹ sư 2015251 20090498 Bùi Chí Dũng Ông 01.08.1991 Hải Phòng Trung bình Kỹ thuật hóa học 4 K54 Kỹ sư 2015252 20090136 Nguyễn Việt Anh Ông 21.12.1991 Thanh Hóa Trung bình Kỹ thuật hóa học 5 K54 Kỹ sư 2015253 20092694 Hoàng Minh Tiến Ông 02.03.1991 Thanh Hóa Trung bình Kỹ thuật hóa học 5 K54 Kỹ sư 2015254 20091238 Nguyễn Chí Huy Ông 22.03.1991 Hưng Yên Trung bình Kỹ thuật hóa học 5 K54 Kỹ sư 2015255 20091236 Lưu Mạnh Huy Ông 01.10.1991 Vĩnh Phú Trung bình KT in và truyền thông K54 Kỹ sư 2015256 20092309 Lê Đình Tâm Ông 06.03.1990 Thanh Hóa Trung bình Kỹ thuật hóa học 6 K54 Kỹ sư 2015257 20091510 Nguyễn Như Kiên Ông 01.11.1991 Bắc Ninh Trung bình Kỹ thuật hóa học 8 K54 Kỹ sư 2015258 20092226 Bùi Anh Sơn Ông 24.12.1991 Hà Tây Khá Kỹ thuật hóa học 8 K54 Kỹ sư 2015259 20093183 Hồ Trung Tú Ông 12.01.1990 Tuyên Quang Khá Kỹ thuật hóa học 8 K54 Kỹ sư 2015260 20090173 Đỗ Văn Ánh Ông 12.09.1991 Hải Hưng Trung bình Kỹ thuật hóa học 8 K54 Kỹ sư 2015261 20073477 Đặng Cảnh Vinh Ông 25.08.1989 Thanh Hóa Trung bình Máy hóa K52 Kỹ sư 2015262 20081770 Trần Ngọc Minh Ông 25.04.1990 Thái Bình Trung bình Máy hóa K53 Kỹ sư 2015263 20081062 Nguyễn Minh Hoàng Ông 01.10.1990 Nam Định Trung bình Máy hóa K53 Kỹ sư 2015264 20076001 Nguyễn Đình Dung Ông 22.03.1985 Hải Dương Trung bình Hoá Dầu 2 K52 Kỹ sư 2015265 20093104 Lê Thanh Tùng Ông 14.09.1991 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật hóa học 1 K54 Kỹ sư 2015266 20090479 Nguyễn Quang Duy Ông 27.07.1991 Quảng Ninh Khá Kỹ thuật hóa học 7 K54 Kỹ sư 2015267 20081598 Nguyễn Thành Long Ông 19.12.1990 Hà Nội Trung bình CN Xenluloza-Giấy K53 Kỹ sư 2015268 20093361 Nguyễn Việt An Ông 21.08.1991 Nghệ An Khá Kỹ thuật môi trường K54 Kỹ sư 2015269 20091863 Trần Thanh Nga Bà 20.11.1991 Hòa bình Trung bình Kỹ thuật môi trường K54 Kỹ sư 2015270 20093293 Phí Bá Vinh Ông 30.03.1991 Vĩnh Phúc Khá Kỹ thuật môi trường K54 Kỹ sư 2015271 20106121 Nguyễn Kim Lượng Ông 19.07.1988 Hà Bắc Khá KT Nhiệt K55 Kỹ sư 2015272 20106128 Trần Văn Trọng Ông 20.09.1991 Hà Bắc Khá KT Nhiệt K55 Kỹ sư 2015273 20090745 Nguyễn Thì Đoàn Ông 06.07.1991 Hà Bắc Trung bình Nhiệt lạnh 1 K54 Kỹ sư 2015274 20092301 Nguyễn Văn Tài Ông 13.10.1991 Hà Nam Trung bình Nhiệt lạnh 1 K54 Kỹ sư 2015275 20100915 Lê Trung Đức Ông 26.04.1992 Nghệ An Giỏi KTNL K55 Kỹ sư 2015276 20096414 Nguyễn Tiến Cường Ông 20.03.1990 Hà Nội Trung bình Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2 K54 Kỹ sư 2015277 20091106 Nguyễn Thanh Hoà Ông 08.11.1991 Vĩnh Phúc Trung bình KTNL2 K54 Kỹ sư 2015278 20091312 Nguyễn Mạnh Hùng Ông 01.02.1991 Quảng Ninh Trung bình KTNL2 K54 Kỹ sư 2015279 20091995 Nguyễn Trường Phái Ông 25.07.1990 Hà Nội Khá KTNL2 K54 Kỹ sư 2015280 20092397 Đặng Hoàng Thao Ông 07.09.1991 Hòa Bình Trung bình KTNL2 K54 Kỹ sư 2015281 20100933 Nguyễn Hữu Linh Ông 05.04.1992 Nghệ An Khá KTNL2 K55 Kỹ sư 2015282 20081036 Bùi Văn Hoàng Ông 02.11.1990 Trung bình Nhiệt lạnh K53 Kỹ sư 2015283 20071409 Nguyễn Minh Hùng Ông 01.01.1989 Hà Nam Ninh Trung bình Nhiệt lạnh K52 Kỹ sư 2015284 20041340 Trần Đình Huân Ông 02.02.1985 Hà Tĩnh Trung bình Nhiệt lạnh K52 Kỹ sư 2015285 20072420 Đinh Quang Sáng Ông 18.12.1988 Trung bình Kỹ thuật năng lượng 2 K52 Kỹ sư 2015286 20073269 Phạm Văn Tuyền Ông 02.10.1989 Hà Nam Ninh Trung bình Kỹ thuật năng lượng 2 K52 Kỹ sư 2015287 20090066 Đặng Nhật Anh Ông 31.03.1991 Hải Hưng Trung bình Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2 K54 Kỹ sư 2015288 20090247 Phạm Quang Bình Ông 24.11.1991 Thái Bình Khá Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2 K54 Kỹ sư 2015289 20063757 Phùng Gia Việt Ông 01.06.1987 Vĩnh Phú Trung bình Máy và TB Nhiệt lạnh 2 K52 Kỹ sư 2015290 20086312 Đỗ Trọng Đáp Ông 20.03.1983 Thái Nguyên Trung bình Toán tin 2 K53 Kỹ sư 2015291 20090250 Quách Đăng Bình Ông 03.01.1991 Bắc Giang Trung bình Toán tin ứng dụng1 K54 Kỹ sư 2015292 20096263 Hồ Nam Khánh Ông 06.10.1989 Hà Nội Khá Toán tin (CH) K54 Kỹ sư 2015293 20073361 Đặng Đức Tú Ông 03.04.1989 Thanh Hóa Trung bình Toán tin 2 K52 Kỹ sư 2015294 20093192 Nguyễn Hoàng Tú Ông 04.07.1991 Hòa Bình Khá Toán - tin ứng dụng 1 K54 Kỹ sư 2015295 20091215 Vương Thanh Huệ Bà 19.12.1990 Thanh Hóa Khá Toán - tin ứng dụng 2 K54 Kỹ sư 2015

Page 6 of 97

STT SHSV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh TN loại Ngành Danh hiệuNăm TN296 20063104 Đoàn Văn Thuận Ông 24.11.1988 Hà Nội Trung bình Toán tin 1 K52 Kỹ sư 2015297 20080428 Nguyễn Phúc Duẩn Ông 25.10.1990 Thái Bình Trung bình Toán Tin 2 K53 Kỹ sư 2015298 20081833 Phạm Hồng Nam Ông 26.10.1990 Hải Hưng Trung bình Toán Tin 2 K53 Kỹ sư 2015299 20096116 Đào Quang Anh Ông 01.06.1990 Hà Nội Khá Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ sư 2015300 20060151 Cao Thế Bàng Ông 31.10.1987 Nghệ An Trung bình khá Giấy K51 Kỹ sư 2015301 20109807 Thái Thị Thuỷ Bà 27.07.1991 Nghệ An Khá CN TP K55 Cử nhân 2015302 20109718 Nguyễn Chí Linh Ông 29.08.1992 Hà Nội Khá CN TP K55 Cử nhân 2015303 20109823 Nguyễn Thị Thùy Vân Bà 25.01.1992 Quảng Bình Khá CN TP K55 Cử nhân 2015304 20109826 Nguyễn Thị Bình Bà 10.09.1991 Quảng Ninh Khá CN TP K55 Cử nhân 2015305 20090567 Phạm Xuân Dũng Ông 14.10.1991 Hải Dương Khá Kỹ thuật sinh học K54 Cử nhân 2015306 20109202 Lê Đức Anh Ông 15.04.1992 Hòa Bình Khá CN CNTT 1 K55 Cử nhân 2015307 20109966 Phùng Quang Mạnh Ông 01.08.1992 Vĩnh Phú Khá CN CNTT 1 K55 Cử nhân 2015308 20109237 Nguyễn Anh Dũng Ông 11.07.1992 Hà Tây Khá CN CNTT 1 K55 Cử nhân 2015309 20109643 Hà Quyết Thắng Ông 15.05.1992 Phú Thọ Khá CN CNTT 1 K55 Cử nhân 2015310 20109684 Phạm Quang Đạt Ông 08.11.1992 Hà Nội Trung bình CN CNTT 1 K55 Cử nhân 2015311 20109647 Nguyễn Tú Anh Bà 08.11.1992 Hải Dương Khá CN CNTT 3 K55 Cử nhân 2015312 20109238 Nguyễn Duy Dũng Ông 12.07.1992 Hà Nội Khá CN CNTT 3 K55 Cử nhân 2015313 20109499 Phạm Văn Luân Ông 10.04.1990 Thái Nguyên Trung bình CN CNTT 3 K55 Cử nhân 2015314 20109956 Nguyễn Tuấn Anh Ông 27.11.1992 Thái Bình Khá CN CNTT 3 K55 Cử nhân 2015315 20109971 Phạm Như Ý Ông 15.11.1992 Hải Phòng Khá CN CNTT 4 K55 Cử nhân 2015316 20109320 Trần Thị Kim Lý Bà 12.03.1991 Vĩnh Phú Trung bình CN CNTT 4 K55 Cử nhân 2015317 20109612 Bùi Văn Nam Ông 10.08.1992 Hải Dương Trung bình CN CNTT 4 K55 Cử nhân 2015318 20109539 Trịnh Thanh Tùng Ông 15.10.1992 Hà Nội Trung bình CN CNTT 4 K55 Cử nhân 2015319 20109255 Đào Văn Giang Ông 20.06.1992 Hưng Yên Khá CN CNTT 4 K55 Cử nhân 2015320 20109645 Đào Thị Thảo Bà 18.10.1992 Hải Hưng Khá CN CNTT 4 K55 Cử nhân 2015321 20109428 Nguyễn Quang Tú Ông 24.10.1992 Hà Nội Trung bình CN- Công nghệ thông tin 1-K55 Cử nhân 2015322 20109385 Nguyễn Hữu Thuận Ông 18.07.1992 Hà Tây Khá CN- Công nghệ thông tin 2-K55 Cử nhân 2015323 20093212 Vũ Văn Tú Ông 06.07.1991 Bắc Ninh Trung bình Công nghệ thông tin 3 K54 Cử nhân 2015324 20106090 Nguyễn Văn Dũng Ông 14.09.1989 Nghệ An Khá KT máy tính & truyền thông 1 K55 Cử nhân 2015325 20093623 Phùng Thái Thắng Ông 30.07.1989 Nghệ An Trung bình KTMT và truyền thông 2 K54 Cử nhân 2015326 20109177 Trần Việt Anh Ông 30.09.1992 Hà Nội Khá CN Cơ điện tử 1 K55 Cử nhân 2015327 20109153 Trần Minh Trung Ông 25.12.1992 Hà Nội Trung bình CN Cơ điện tử 1 K55 Cử nhân 2015328 20109019 Nguyễn Minh Hải Ông 30.01.1992 Hà Nội Khá CN Cơ điện tử 2 K55 Cử nhân 2015329 20108033 Nguyễn Văn Minh Ông 13.08.1991 Bắc Giang Trung bình CN CNCTM K55 Cử nhân 2015330 20109859 Lê Tuấn Anh Ông 19.10.1991 Hà Tây Khá CN Cơ điện tử 1 K55 Cử nhân 2015331 20109180 Ngô Tuấn Hoàng Ông 06.11.1992 Vĩnh Phú Khá CN Cơ điện tử 2 K55 Cử nhân 2015332 20109046 Thân Văn Mạnh Ông 12.06.1991 Bắc Giang Trung bình CN Chế tạo máy K55 Cử nhân 2015333 20106004 Nguyễn Đức Hà Ông 04.09.1989 Hà Tĩnh Khá CN Công nghệ cơ khí ( CH Lilama) K55 Cử nhân 2015334 20106006 Nguyễn Ngọc Huy Ông 26.03.1988 Hà Tĩnh Khá CN Công nghệ cơ khí ( CH Lilama) K55 Cử nhân 2015335 20106015 Mai Ngọc Tú Ông 06.05.1987 Lâm Đồng Khá CN Công nghệ cơ khí ( CH Lilama) K55 Cử nhân 2015336 20109853 Hoàng Việt Cương Ông 01.01.1992 Ninh Bình Trung bình CN kỹ thuật ô tô 55 Cử nhân 2015337 20109006 Trần Vũ Bão Ông 27.07.1992 Hải Dương Trung bình CN kỹ thuật ô tô 55 Cử nhân 2015338 20100657 Lỗ Văn Thắng Ông 13.12.1992 Quảng Ninh Trung bình Kỹ thuật Cơ khí động lực 1-K55 Cử nhân 2015339 20109912 Chử Văn Bêbêtô Ông 15.09.1992 Hưng Yên Trung bình CN ĐK TĐH 1 K55 Cử nhân 2015340 20109412 Nguyễn Thế Tuyên Ông 10.07.1992 Hải Phòng Khá CN ĐK TĐH 1 K55 Cử nhân 2015341 20109465 Cao Đình Tuyển Ông 06.11.1992 Hà Nam Trung bình CN ĐK TĐH 1 K55 Cử nhân 2015342 20109418 Nguyễn Thanh Tùng Ông 20.04.1992 Hà Bắc Trung bình CN ĐK TĐH 1 K55 Cử nhân 2015343 20109882 Hoàng Ngọc Lương Ông 07.05.1992 Thái Bình Trung bình CN ĐK TĐH 1 K55 Cử nhân 2015344 20109547 Bùi Đình Khoa Ông 25.07.1992 Vĩnh Phú Trung bình CN ĐK TĐH 2 K55 Cử nhân 2015345 20109525 Hoàng Văn Trường Ông 30.03.1992 Nghệ An Trung bình CN ĐK TĐH 2 K55 Cử nhân 2015346 20109993 Nguyễn Tuấn Anh Ông 15.10.1991 Thanh Hóa Trung bình CN ĐTVT 1 K55 Cử nhân 2015347 20109953 Đinh Trọng Tuấn Ông 05.04.1992 Ninh Bình Trung bình CN ĐTVT 4 K55 Cử nhân 2015348 20109674 Nguyễn Tài Phương Ông 23.11.1992 Hà Nội Khá CN ĐT1-K55 Cử nhân 2015349 20109502 Nguyễn Đức Triệu Ông 10.11.1991 Hà Tây Trung bình CN ĐT1-K55 Cử nhân 2015350 20109354 Đỗ Văn Quân Ông 22.12.1991 Thanh Hóa Khá CN ĐT 2-K55 Cử nhân 2015351 20109213 Phạm Linh Chi Bà 13.01.1992 Hà Nội Khá CN ĐT 2-K55 Cử nhân 2015352 20109508 Bùi Thị Thu Minh Chi Bà 26.12.1992 Hưng Yên Khá CN ĐTVT 2 K55 Cử nhân 2015353 20109924 Võ Đức Phượng Ông 12.08.1992 Nghệ An Khá CN ĐTVT 2 K55 Cử nhân 2015354 20109596 Hoàng Thị Hương Bà 27.07.1992 Nghệ An Khá CN ĐTVT 3 K55 Cử nhân 2015355 20109334 Nguyễn Thạc Nam Ông 30.09.1992 Hà Bắc Khá CN ĐTVT 4 K55 Cử nhân 2015356 20114098 Phan Thái Huyền Bà 29.01.1993 Hà Nội Khá kế toán 2 K56 Cử nhân 2015357 20106160 Nguyễn Thị Dung Bà 24.11.1991 Hải Dương Giỏi Kế toán K55 Cử nhân 2015358 20106174 Đinh Thị Vi Hoa Bà 13.12.1991 Ninh Bình Giỏi Kế toán K55 Cử nhân 2015359 20106218 Hồ Thu Thuỷ Bà 14.09.1991 Hà Nội Khá Kế toán K55 Cử nhân 2015360 20106220 Ngô Minh Trang Bà 10.05.1991 Hà Nội Giỏi Kế toán K55 Cử nhân 2015361 20096198 Bùi Quang Hiếu Ông 10.07.1988 Quảng Ninh Trung bình Kinh tế CN K54 Cử nhân 2015362 20106165 Nguyễn Thị Thu Hà Bà 03.11.1990 Quảng Ninh Trung bình Kinh tế CN K55 Cử nhân 2015363 20106250 Nguyễn Thị Hiền Bà 04.01.1991 Hưng Yên Khá Kinh tế CN K55 Cử nhân 2015364 20104654 Phan Thị Lan Hương Bà 29.07.1992 Nghệ An Khá Kinh tế CN K55 Cử nhân 2015365 20104576 Hoàng Thị My Bà 29.11.1991 Ninh Bình Trung bình Kinh tế CN K55 Cử nhân 2015366 20106217 Nguyễn Hải Thanh Bà 30.12.1990 Hà Nội Khá Kinh tế CN K55 Cử nhân 2015

Page 7 of 97

STT SHSV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh TN loại Ngành Danh hiệuNăm TN367 20104825 Lê Thị Hoài Thương Bà 22.07.1992 Hà Tĩnh Khá Kinh tế CN K55 Cử nhân 2015368 20104632 Nguyễn Xuân Tiến Ông 09.10.1992 Thanh Hóa Trung bình Kinh tế CN K55 Cử nhân 2015369 20081550 Phan Văn Linh Ông 08.08.1990 Thái Bình Trung bình Kinh tế NL K53 Cử nhân 2015370 20082055 Hà Đức Quang Ông 06.09.1990 Phú Thọ Trung bình Kinh tế NL K53 Cử nhân 2015371 20096086 Trần Anh Đức Ông 23.10.1989 Trung bình QTDN K54 Cử nhân 2015372 20090049 Nguyễn Thành An Ông 09.06.1991 Hà Nội Trung bình QTDN K54 Cử nhân 2015373 20104535 Vũ Văn Hiếu Ông 10.02.1992 Hưng Yên Trung bình QTDN K55 Cử nhân 2015374 20106177 Nguyễn Kiều Hoa Bà 24.09.1991 Bắc Ninh Khá QTDN K55 Cử nhân 2015375 20106198 Trần Đức Năng Ông 27.11.1988 Hà Nam Khá QTDN K55 Cử nhân 2015376 20106210 Nguyễn Văn Quang Ông 11.09.1991 Quảng Ninh Khá QTDN K55 Cử nhân 2015377 20106214 Tống Bình Sơn Ông 15.12.1991 Hà Nội Khá QTDN K55 Cử nhân 2015378 20104784 Trần Lập Toàn Ông 03.09.1991 Quảng Ninh Trung bình QTDN K55 Cử nhân 2015379 20104613 Tạ Duy Tân Ông 11.07.1992 Hà Nội Khá QTDN K55 Cử nhân 2015380 20104783 Cao Minh Tính Ông 03.12.1992 Hà Tây Khá QTDN K55 Cử nhân 2015381 20093822 Lê Như Minh Nam Ông 20.07.1988 Hà Nội Trung bình QTDN K55 Cử nhân 2015382 20114261 Hoàng Văn Hoài Ông 12.03.1993 Bắc Giang Khá QTDN K56 Cử nhân 2015383 20114324 Phạm Thị Kiều Oanh Bà 09.07.1993 Hải Dương Khá QTDN K56 Cử nhân 2015384 20114383 Phạm Xuân Trung Ông 26.09.1993 Bắc Ninh Giỏi QTDN K56 Cử nhân 2015385 20082744 Trần Tuấn Trang Ông 13.10.1990 Hà Nội Trung bình TCKT K53 Cử nhân 2015386 20104505 Hà Thị Việt Ánh Bà 27.10.1992 Phú Thọ Trung bình TCNH 2 K55 Cử nhân 2015387 20104519 La Văn Dưỡng Ông 03.08.1990 Thái Nguyên Khá TCNH 2 K55 Cử nhân 2015388 20104527 Nguyễn Thị Kim Hà Bà 08.11.1992 Hải Phòng Trung bình TCNH 2 K55 Cử nhân 2015389 20104530 Đoàn Thị Hằng Bà 22.12.1992 Hải Dương Trung bình TCNH 2 K55 Cử nhân 2015390 20104703 Trần Duy Hiếu Ông 18.04.1992 Hà Nam Khá TCNH 2 K55 Cử nhân 2015391 20104568 Nguyễn Tuyết Mai Bà 29.11.1992 Hải Phòng Khá TCNH 2 K55 Cử nhân 2015392 20104798 Phùng Quốc Tuấn Ông 20.01.1992 Ninh Bình Khá TCNH 2 K55 Cử nhân 2015393 20104554 Hoàng Thị Liên Bà 05.07.1991 Nam Định Khá TCNH 2 K55 Cử nhân 2015394 20104690 Nguyễn Thị Hà Bà 24.04.1992 Hà Nội Khá TCNH 2 K55 Cử nhân 2015395 20104663 Võ Thị Hải Yến Bà 26.11.1991 Nghệ An Khá TCNH 2 K55 Cử nhân 2015396 20114231 Vũ Thị Hồng Hà Bà 02.08.1993 Hải Dương Giỏi TCNH 2 K56 Cử nhân 2015397 20096203 Đinh Văn Mạnh Ông 15.01.1988 Hà Nội Khá TCNH 2 K54 Cử nhân 2015398 20096031 Bùi Thị Linh Bà 08.10.1990 Nam Định Khá TCNH 2 K54 Cử nhân 2015399 20096041 Trần Thị Kim Ngân Bà 11.04.1990 Nghệ An Trung bình TCNH 2 K54 Cử nhân 2015400 20082511 Vũ Kiến Thiết Ông 21.06.1990 Quảng Ninh Trung bình Marketing K53 Cử nhân 2015401 20106167 Lê Thị Hậu Bà 07.07.1991 Vĩnh Phú Khá QTKD K55 Cử nhân 2015402 20104711 Đinh Minh Huy Ông 15.06.1992 Ninh Bình Khá QTKD K55 Cử nhân 2015403 20104738 Phạm Văn Mạnh Ông 12.10.1992 Thái Bình Khá Tài chính ngân hàng 1 K55 Cử nhân 2015404 20104582 Ngô Thị Nga Bà 04.12.1991 Hưng Yên Khá Tài chính ngân hàng 1 K55 Cử nhân 2015405 20104627 Lý Phương Thuý Bà 23.08.1992 Hà Nội Khá Tài chính ngân hàng 1 K55 Cử nhân 2015406 20104739 Vũ Hoàng Trà My Bà 31.10.1992 Hải Phòng Khá Tài chính ngân hàng 1 K55 Cử nhân 2015407 20104623 Nguyễn Ngọc Thu Bà 23.07.1992 Hà Nội Khá Tài chính ngân hàng 2 K55 Cử nhân 2015408 20062852 Nguyễn Bá Thành Ông 08.02.1986 Thanh Hóa Trung bình Quản lý CN K52 Cử nhân 2015409 20073520 Nguyễn Tiến Vũ Ông 27.11.1987 Bắc Giang Trung bình Quản lý CN K52 Cử nhân 2015410 20060238 Đinh Văn Bính Ông 03.03.1988 Nam Định Trung bình Quản trị DN K52 Cử nhân 2015411 20096106 Hồ Văn Thế Ông 15.09.1988 Nghệ An Trung bình Quản trị kinh doanh K54 Cử nhân 2015412 20104569 Phạm Văn Mai Ông 16.04.1992 Khá Tài chính-Ngân hàng 1-K55 Cử nhân 2015413 20096053 Nguyễn Đức Sơn Ông 02.02.1989 Hà Nội Khá Tài chính-Ngân hàng K54 Cử nhân 2015414 20092772 Phạm Đức Toàn Ông 08.10.1988 Hải Phòng Trung bình Tài chính-Ngân hàng K54 Cử nhân 2015415 20103270 Đỗ Quý Nhân Ông 03.09.1992 Thanh Hóa Trung bình Hóa học K55 Cử nhân 2015416 20103242 Nguyễn Văn Mạnh Ông 28.01.1992 Vĩnh Phú Khá Kỹ thuật hóa học 5 K55 Cử nhân 2015417 20103383 Nguyễn Văn Toản Ông 25.08.1990 Nghệ An Khá Hóa học-K55 Cử nhân 2015418 20075144 Nguyễn Ngọc Tuyền Ông 09.06.1989 Hà Nội Trung bình D01 K53 Cử nhân 2015419 20095129 Lâm Thị Phương Thảo Bà 08.12.1991 Thanh Hóa Trung bình D04 K54 Cử nhân 2015420 20105022 Lê Thị Hồng Dung Bà 11.10.1992 Hà Nội Giỏi TA 1 K55 Cử nhân 2015421 20105136 Hoàng Anh Thư Bà 07.04.1992 Hà Nội Giỏi TA 1 K55 Cử nhân 2015422 20105002 Lê Việt Anh Ông 24.09.1992 Thanh Hóa Khá TA 2 K55 Cử nhân 2015423 20105103 Phạm Minh Phú Ông 31.08.1992 Hải Phòng Trung bình TA 4 K55 Cử nhân 2015424 20105059 Chu Thu Hường Bà 06.10.1991 Hà Nội Giỏi TA 6 K55 Cử nhân 2015425 20105108 Nguyễn Thị Phương Bà 10.11.1992 Bắc Ninh Trung bình TA 6 K55 Cử nhân 2015426 20105142 Lê Thùy Trinh Bà 10.04.1992 Hà Nội Khá TA 6 K55 Cử nhân 2015427 20105009 Phạm Thị Ánh Bà 16.08.1992 Hải Hưng Khá TA 6 K55 Cử nhân 2015428 20095117 Nguyễn Hoàng Quân Ông 21.01.1991 Hà Nội Khá D07 K54 Cử nhân 2015429 20105121 Nguyễn Trung Thành Ông 12.09.1992 Hải Hưng Khá TA.01 K55 Cử nhân 2015430 20105155 Vũ Thị Nhật Yến Bà 31.01.1992 Hải Phòng Khá TA.01 K55 Cử nhân 2015431 20105012 Phạm Thị Bình Bà 14.09.1992 Hải Dương Trung bình TA.03 K55 Cử nhân 2015432 20105098 Vũ Thị Nương Bà 17.10.1992 Thái Bình Khá TA.03 K55 Cử nhân 2015433 20105060 Nguyễn Thị Hường Bà 08.10.1991 Bắc Ninh Khá TA.04 K55 Cử nhân 2015434 20105095 Đỗ Thị Trang Nhung Bà 15.11.1991 Thanh Hóa Trung bình TA.05 K55 Cử nhân 2015435 20105007 Vũ Thuỷ Anh Bà 23.07.1991 Ninh Bình Khá TA.03 K55 Cử nhân 2015436 20104057 Đỗ Thị Hoa Bà 20.09.1992 Nam Định Khá SP ĐT K55 Cử nhân 2015437 20086341 Đinh Văn Toàn Ông 02.01.1985 Thái Bình Trung bình SPKT Điện tử K53 Cử nhân 2015

Page 8 of 97

STT SHSV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh TN loại Ngành Danh hiệuNăm TN1 20072021 Ngô Hải Nam Ông 04.09.1989 Thái Bình Trung bình AS1 K53 Kỹ sư 20152 20072456 Lê Trường Sơn Ông 12.04.1989 Yên Bái Trung bình AS2 K52 Kỹ sư 20153 20091711 Khúc Anh Minh Lượng Ông 12.10.1991 Hải Phòng Khá IS K54 Kỹ sư 20154 20081353 Đỗ Đình Khang Ông 15.10.1990 Trung bình IS1 K53 Kỹ sư 20155 20090423 Nguyễn Tiến Cường Ông 28.10.1991 Hà Nội Khá KSCLC Cơ khí hàng không K54 Kỹ sư 20156 20091751 Phạm Quang Mạnh Ông 15.10.1991 Vĩnh Phúc Khá KSCLC Cơ khí hàng không K54 Kỹ sư 20157 20092725 Vũ Hồng Tiến Ông 02.07.1991 Nam Định Khá KSCLC Hệ thống thông tin K54 Kỹ sư 20158 20093709 Đỗ Văn Quân Ông 10.05.1990 Thái Bình Khá KSTN Công Nghệ Thông Tin K54 Kỹ sư 20159 20093189 Nguyễn Anh Tú Ông 07.09.1991 Thái Bình Giỏi KSTN Cơ Điện Tử K54 Kỹ sư 2015

10 20093289 Nguyễn Xuân Vinh Ông 23.11.1991 Yên Bái Khá KSTN Cơ Điện Tử K54 Kỹ sư 201511 20093404 Bùi Đình Dũng Ông 29.06.1991 Hà Tĩnh Khá KSTN Điện Tử Viễn Thông K54 Kỹ sư 201512 20081132 Lê Quang Huy Ông 18.01.1990 Nam Định Khá KSTN Toán Tin K53 Kỹ sư 201513 20093345 Nguyễn Đức Vượng Ông 23.09.1991 Hưng Yên Khá KSTN Toán Tin K54 Kỹ sư 201514 20090139 Phan Việt Anh Ông 18.06.1991 Hà Nội Khá Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K54 Kỹ sư 201515 20093201 Nguyễn Văn Tú Ông 07.05.1991 Bắc Ninh Khá Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K54 Kỹ sư 201516 20091120 Vũ Hoài Ông 12.11.1991 Hưng Yên Khá Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K54 Kỹ sư 201517 20091326 Nguyễn Văn Hùng Ông 12.12.1991 Hưng Yên Khá Vi điện tử (CTTT) K54 Kỹ sư 201518 20071795 Nguyễn Tuấn Long Ông 12.09.1988 Hà Nội Trung bình CN Sinh Học A K52 Kỹ sư 201519 20081197 Hoàng Mạnh Hùng Ông 20.03.1990 Quảng Ninh Trung bình Kỹ thuật sinh học K53 Kỹ sư 201520 20080860 Mai Sơn Hải Ông 30.10.1990 Thanh Hóa Trung bình Kỹ thuật thực phẩm K53 Kỹ sư 201521 20090869 Trịnh Xuân Giang Ông 17.09.1991 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật thực phẩm 1 K54 Kỹ sư 201522 20092324 Bùi Quang Tân Ông 09.09.1991 Hưng Yên Khá Kỹ thuật thực phẩm 1 K54 Kỹ sư 201523 20092336 Lê Bá Tân Ông 28.06.1991 Thanh Hóa Trung bình Kỹ thuật thực phẩm 1 K54 Kỹ sư 201524 20096144 Nguyễn Văn Bắc Ông 01.09.1990 Hưng Yên Khá Kỹ thuật thực phẩm (CH) K54 Kỹ sư 201525 20096147 Phạm Thị Hoàn Bà 05.07.1990 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật thực phẩm (CH) K54 Kỹ sư 201526 20082112 Nguyễn Lê Quân Ông 07.12.1990 Hà Nội Khá Máy và TĐH CNTP K53 Kỹ sư 201527 20090438 Phạm Xuân Cường Ông 10.03.1991 Hải Phòng Khá Công nghệ thông tin 1 K54 Kỹ sư 201528 20102569 Nguyễn Văn Vinh Ông 17.11.1992 Ninh Bình Khá Công nghệ thông tin 2 K55 Kỹ sư 201529 20093173 Vũ Đình Tùng Ông 15.03.1991 Hà Nội Khá Công nghệ thông tin 3 K54 Kỹ sư 201530 20092607 Lê Huy Thông Ông 03.03.1991 Thanh Hóa Giỏi Công nghệ thông tin 3 K54 Kỹ sư 201531 20096268 Lương Trọng Phú Ông 18.03.1989 Hà Nam Ninh Khá Công nghệ thông tin 3 K54 Kỹ sư 201532 20091352 Đinh Thế Hưng Ông 19.11.1991 Hà Tây Khá Công nghệ thông tin 4 K54 Kỹ sư 201533 20092690 Đinh Mạnh Tiến Ông 08.07.1991 Ninh Bình Khá Công nghệ thông tin 4 K54 Kỹ sư 201534 20080024 Đồng Tuấn Anh Ông 04.08.1990 Hà Nội Khá Công nghệ phần mềm K53 Kỹ sư 201535 20092647 Nguyễn Thanh Thuỳ Bà 17.03.1991 Thái Bình Khá Công nghệ thông tin 1 K54 Kỹ sư 201536 20092343 Nguyễn Anh Tân Ông 28.12.1991 Nam Hà Khá Công nghệ thông tin 1 K54 Kỹ sư 201537 20090772 Bùi Quang Đức Ông 28.11.1991 Hà Tây Khá Công nghệ thông tin 2 K54 Kỹ sư 201538 20090712 Nguyễn Hải Đăng Ông 19.10.1991 Nam Định Khá Công nghệ thông tin 4 K54 Kỹ sư 201539 20080776 Trần Mạnh Đức Ông 15.09.1990 Hà Nội Khá Hệ thống thông tin K53 Kỹ sư 201540 20091134 Phạm Duy Hoàn Ông 10.07.1991 Hà Nội Khá ICT54-1 Kỹ sư 201541 20101172 Hoàng Lê Chung Ông 10.10.1992 Hải Dương Khá KT máy tính & truyền thông 1 K55 Kỹ sư 201542 20102638 Trần Anh Đức Ông 01.10.1992 Hà Tĩnh Khá KT máy tính & truyền thông 2 K55 Kỹ sư 201543 20060231 Trần Bình Ông 06.02.1988 Hà Nội Khá Kỹ thuật máy tính K52 Kỹ sư 201544 20073304 Lê Thanh Tùng Ông 06.12.1989 Sơn La Trung bình Kỹ thuật máy tính K52 Kỹ sư 201545 20080252 Lê Minh Chiến Ông 31.01.1990 Yên Bái Khá Truyền thông mạng K53 Kỹ sư 201546 20070748 Nguyễn Văn Đắc Ông 22.11.1988 Hà Nội Trung bình Truyền thông và mạng máy tính K52 Kỹ sư 201547 20070600 Nguyễn Việt Dũng Ông 29.10.1989 Hải Hưng Trung bình Truyền thông và mạng máy tính K52 Kỹ sư 201548 20072106 Nguyễn Duy Ngọc Ông 15.04.1989 Thanh Hóa Trung bình Chế tạo máy 3 K52 Kỹ sư 201549 20096248 Bùi Văn Tuy Ông 08.10.1989 Hà Nội Trung bình CK chế tạo máy 1 K54 Kỹ sư 201550 20096224 Lê Đình Hưởng Ông 15.03.1989 Thái Bình Khá CK chế tạo máy 2 K54 Kỹ sư 201551 20093480 Đặng Ngọc Hùng Ông 15.07.1991 Nghệ An Trung bình CK chế tạo máy 3 K54 Kỹ sư 201552 20090400 Lê Huy Cường Ông 04.08.1991 Thanh Hóa Trung bình CK chế tạo máy 6 K54 Kỹ sư 201553 20092391 Tô Duy Thanh Ông 20.03.1991 Quảng Ninh Trung bình CK chế tạo máy 6 K54 Kỹ sư 201554 20093515 Nguyễn Văn Long Ông 02.06.1991 Nghệ An Trung bình CK chế tạo máy 7 K54 Kỹ sư 201555 20096214 Nguyễn Chí Cường Ông 19.05.1989 Hải Dương Trung bình CK chế tạo máy 1 K54 Kỹ sư 201556 20090900 Phạm Thanh Hà Ông 16.05.1991 Hải Hưng Khá CK chế tạo máy 2 K54 Kỹ sư 201557 20092417 Lê Xuân Thành Ông 08.05.1991 Thanh Hóa Trung bình CK chế tạo máy 2 K54 Kỹ sư 201558 20090517 Lê Hoàng Dũng Ông 11.04.1991 Hưng Yên Trung bình CK chế tạo máy 3 K54 Kỹ sư 201559 20090317 Hoàng Văn Chính Ông 28.07.1989 Hải Hưng Khá CK chế tạo máy 4 K54 Kỹ sư 201560 20090354 Hoàng Thạch Công Ông 04.12.1991 Vĩnh Phú Khá CK chế tạo máy 4 K54 Kỹ sư 201561 20091855 Trịnh Hoài Nam Ông 06.12.1991 Thanh Hóa Khá CK chế tạo máy 6 K54 Kỹ sư 201562 20091333 Tô Mạnh Hùng Ông 20.04.1991 Hà Nội Khá CK chế tạo máy 7 K54 Kỹ sư 201563 20090695 Nguyễn Văn Đạt Ông 17.07.1991 Hải Hưng Trung bình Cơ điện tử 1 K54 Kỹ sư 201564 20093425 Trần Anh Đức Ông 26.03.1991 Nghệ An Trung bình Cơ điện tử 1 K54 Kỹ sư 201565 20091704 Tạ Văn Luyện Ông 12.04.1991 Hà Nam Trung bình Cơ điện tử 1 K54 Kỹ sư 201566 20073089 Nguyễn Đức Trường Ông 15.06.1989 Thái Bình Trung bình Cơ điện tử 2 K52 Kỹ sư 201567 20092925 Phạm Khắc Trường Ông 07.08.1991 Bắc Ninh Khá Cơ điện tử 2 K54 Kỹ sư 201568 20090307 Nguyễn Công Chiểu Ông 22.03.1991 Bắc Ninh Khá Cơ điện tử 3 K54 Kỹ sư 201569 20096241 Phùng Xuân Tập Ông 20.04.1989 Hà Nội Trung bình CK chế tạo máy 2 K54 Kỹ sư 201570 20093248 Kiều Bảo Việt Ông 14.12.1991 Hòa Bình Trung bình CK chế tạo máy 3 K54 Kỹ sư 201571 20063834 Hoàng Tài Xuân Ông 17.07.1989 Thái Bình Khá Chế tạo máy 5 K52 Kỹ sư 2015

Page 9 of 97

STT SHSV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh TN loại Ngành Danh hiệuNăm TN72 20082451 Bùi Văn Thắng Ông 15.02.1990 Nam Định Trung bình Gia công áp lực K53 Kỹ sư 201573 20100180 Nguyễn Tiến Đạt Ông 24.04.1992 Bắc Ninh Khá Kỹ thuật Cơ điện tử 2-K55 Kỹ sư 201574 20100603 Nguyễn Văn Sự Ông 26.10.1992 Nam Định Khá Kỹ thuật cơ khí 8-K55 Kỹ sư 201575 20081525 Mai Mạnh Linh Ông 01.06.1990 Thanh Hóa Trung bình Sản phẩm chất dẻo K53 Kỹ sư 201576 20081223 Nguyễn Văn Hùng Ông 01.01.1991 Hà Nội Trung bình Sản phẩm chất dẻo K53 Kỹ sư 201577 20100202 Phạm Vũ Độ Ông 04.11.1992 Nam Định Khá Kỹ thuật Cơ khí động lực 1-K55 Kỹ sư 201578 20062778 Trần Văn Tâm Ông 10.03.1988 Nam Định Trung bình Kỹ thuật hàng không K52 Kỹ sư 201579 20093704 Nguyễn Danh Huy Ông 12.01.1991 Lâm Đồng Trung bình Kỹ thuật hàng không K54 Kỹ sư 201580 20092022 Nguyễn Duy Phú Ông 28.03.1991 Hà Sơn Bình Trung bình Kỹ thuật hàng không K54 Kỹ sư 201581 20093039 Vũ Anh Tuấn Ông 25.03.1991 Yên Bái Trung bình Điều khiển và TĐH2 K54 Kỹ sư 201582 20102003 Phùng Văn Phương Ông 03.02.1992 Hà Tây Khá Điều khiển và TĐH2 K55 Kỹ sư 201583 20101252 Nguyễn Văn Duy Ông 16.07.1992 Hải Dương Khá Điều khiển và TĐH3 K55 Kỹ sư 201584 20101083 Lã Tài Anh Ông 06.10.1992 Nam Định Giỏi Điều khiển và TĐH4 K55 Kỹ sư 201585 20096307 Vũ Văn Tâm Ông 19.07.1987 Hải Phòng Khá Điều khiển và TĐH5 K54 Kỹ sư 201586 20106043 Trần Hùng Sơn Ông 18.08.1991 Hà Nội Khá Điều khiển và TĐH6 K55 Kỹ sư 201587 20096288 Lê Tuấn Anh Ông 11.10.1989 Hà Bắc Khá Điều khiển và TĐH1 K54 Kỹ sư 201588 20090234 Nguyễn Sơn Bình Ông 10.05.1991 Hà Nam Trung bình Điều khiển và TĐH1 K54 Kỹ sư 201589 20090500 Bùi Đức Dũng Ông 28.10.1991 Hải Phòng Khá Điều khiển và TĐH1 K54 Kỹ sư 201590 20090238 Nguyễn Thanh Bình Ông 18.08.1991 Hà Nam Ninh Trung bình Điều khiển và TĐH2 K54 Kỹ sư 201591 20091385 Nguyễn Văn Hưng Ông 10.01.1991 Hưng Yên Trung bình Điều khiển và TĐH2 K54 Kỹ sư 201592 20091488 Đỗ Thiện Khởi Ông 01.10.1991 Bắc Ninh Khá Điều khiển và TĐH2 K54 Kỹ sư 201593 20090504 Đào Việt Dũng Ông 09.12.1991 Lào Cai Khá Điều khiển và TĐH3 K54 Kỹ sư 201594 20092988 Nguyễn Anh Tuấn Ông 10.08.1991 Thanh Hóa Khá Điều khiển và TĐH3 K54 Kỹ sư 201595 20090189 Trần Xuân Bách Ông 10.08.1989 Quảng Ninh Trung bình Điều khiển và TĐH4 K54 Kỹ sư 201596 20091255 Quách Ngọc Huy Ông 21.10.1991 Thanh Hóa Khá Điều khiển và TĐH5 K54 Kỹ sư 201597 20091691 Trịnh Hữu Lợi Ông 20.10.1989 Thanh Hóa Khá Điều khiển và TĐH5 K54 Kỹ sư 201598 20093532 Nguyễn Công Minh Ông 27.01.1991 Nghệ An Khá Điều khiển và TĐH5 K54 Kỹ sư 201599 20092086 Nguyễn Minh Quang Ông 05.09.1991 Hà Nội Khá Điều khiển và TĐH5 K54 Kỹ sư 2015

100 20093479 Bùi Đức Hùng Ông 20.06.1991 Nghệ An Trung bình Điều khiển và TĐH6 K54 Kỹ sư 2015101 20096308 Nguyễn Văn Thao Ông 02.11.1989 Bắc Ninh Khá Điều khiển và TĐH6 K54 Kỹ sư 2015102 20096312 Nguyễn Văn Tuấn Ông 07.10.1989 Hải Dương Khá Điều khiển và TĐH6 K54 Kỹ sư 2015103 20090572 Trần Văn Dũng Ông 05.11.1991 Hải Hưng Khá Điều khiển và TĐH7 K54 Kỹ sư 2015104 20092648 Trần Văn Thuỳ Ông 01.10.1991 Hải Phòng Khá Điều khiển và TĐH7 K54 Kỹ sư 2015105 20092827 Hạ Duy Trình Ông 08.03.1991 Thanh Hóa Khá Điều khiển và TĐH7 K54 Kỹ sư 2015106 20092179 Bùi Văn Quỳnh Ông 30.09.1990 Hải Hưng Khá Điều khiển và TĐH8 K54 Kỹ sư 2015107 20092577 Ngô Xuân Thiện Ông 15.10.1991 Hà Nam Ninh Khá Điều khiển và TĐH8 K54 Kỹ sư 2015108 20092969 Hoàng Trọng Tuấn Ông 12.09.1991 Nam Định Khá Điều khiển và TĐH8 K54 Kỹ sư 2015109 20090151 Trần Đức Anh Ông 08.11.1991 Thái Nguyên Khá Điều khiển và TĐH3 K54 Kỹ sư 2015110 20106041 Phạm Quang Sáng Ông 25.04.1989 Nam Định Khá Điều khiển và TĐH6 K55 Kỹ sư 2015111 20080853 Hoàng Minh Hải Ông 01.07.1990 Hà Nội Trung bình Hệ thống điện 3 K53 Kỹ sư 2015112 20096184 Lê Thanh Bình Ông 03.02.1989 Hải Dương Khá Kỹ thuật điện 1 K54 Kỹ sư 2015113 20090990 Nguyễn Văn Hảo Ông 20.02.1991 Nam Định Khá Kỹ thuật điện 1 K54 Kỹ sư 2015114 20090215 Nguỵ Tuấn Bắc Ông 05.01.1991 Bắc Giang Khá Kỹ thuật điện 2 K54 Kỹ sư 2015115 20090684 Nguyễn Thành Đạt Ông 27.11.1991 Hà Nội Giỏi Kỹ thuật điện 2 K54 Kỹ sư 2015116 20072222 Nguyễn Phan Phú Ông 18.03.1989 Hà Nội Trung bình TĐ Hoá 2 K52 Kỹ sư 2015117 20080890 Trịnh Văn Hải Ông 16.10.1990 Hải Phòng Trung bình Thiết bị điện K53 Kỹ sư 2015118 20081122 Đinh Hữu Huy Ông 09.08.1990 Nam Định Trung bình Thiết bị điện K53 Kỹ sư 2015119 20051460 Phạm Quang Huy Ông 24.02.1987 Hà Nội Trung bình Điện tử 11 K52 Kỹ sư 2015120 20092465 Lê Duy Thái Ông 08.01.1992 Hà Nội Khá Điện tử-Viễn thông 01 K54 Kỹ sư 2015121 20096360 Trần Trọng Tuấn Ông 25.04.1988 Hoàng Liên Sơn Khá Điện tử-Viễn thông 10 K54 Kỹ sư 2015122 20096358 Nguyễn Văn Triển Ông 18.01.1990 Hải Hưng Khá Điện tử-Viễn thông 10 K54 Kỹ sư 2015123 20090902 Phạm Thanh Hà Ông 22.11.1991 Khá Điện tử-Viễn thông 11 K54 Kỹ sư 2015124 20090023 Lý Minh Công Ông 09.12.1990 Cao Bằng Trung bình Điện tử-Viễn thông 12 K54 Kỹ sư 2015125 20093386 Phạm Quốc Chung Ông 16.06.1991 Nghệ An Trung bình Điện tử-Viễn thông 12 K54 Kỹ sư 2015126 20091036 Nguyễn Đức Hiếu Ông 05.01.1990 Hà Nội Khá Điện tử-Viễn thông 11 K54 Kỹ sư 2015127 20090484 Nguyễn Văn Duy Ông 22.03.1991 Hải Dương Giỏi Điện tử-Viễn thông 04 K54 Kỹ sư 2015128 20092981 Lê Văn Tuấn Ông 07.08.1991 Thanh Hóa Trung bình Điện tử-Viễn thông 02 K54 Kỹ sư 2015129 20091571 Trần Văn Lăng Ông 10.03.1991 Nam Định Khá Điện tử-Viễn thông 03 K54 Kỹ sư 2015130 20096328 Nguyễn Văn Đại Ông 16.09.1989 Thanh Hóa Khá Điện tử-Viễn thông 07 K54 Kỹ sư 2015131 20096337 Lê Mạnh Hiệp Ông 07.04.1990 Hà Nội Trung bình Điện tử-Viễn thông 08 K54 Kỹ sư 2015132 20102232 Nguyễn Minh Thi Ông 17.02.1992 Hải Phòng Giỏi Điện tử-Viễn thông 08-K55 Kỹ sư 2015133 20091709 Nguyễn Hữu Lương Ông 05.11.1991 Hà Nội Khá Điện tử-Viễn thông 09 K54 Kỹ sư 2015134 20096347 Lồ Quang Minh Ông 26.05.1990 Lào Cai Khá Điện tử-Viễn thông 09 K54 Kỹ sư 2015135 20096357 Nguyễn Hồng Thái Ông 26.10.1990 Hà Nội Khá Điện tử-Viễn thông 10 K54 Kỹ sư 2015136 20092298 Nguyễn Đức Tài Ông 10.08.1991 Hải Phòng Trung bình Điện tử-Viễn thông 12 K54 Kỹ sư 2015137 20092679 Nguyễn Mậu Thức Ông 20.08.1991 Thanh Hóa Khá Điện tử-Viễn thông 12 K54 Kỹ sư 2015138 20091584 Cao Đại Linh Ông 08.01.1990 Hải Dương Khá Điện tử-Viễn thông 04 K54 Kỹ sư 2015139 20093050 Phạm Xuân Tuyên Ông 18.08.1991 Hà Nam Ninh Khá Điện tử-Viễn thông 06 K54 Kỹ sư 2015140 20090422 Nguyễn Thế Cường Ông 02.11.1991 Lai Châu Khá Điện tử-Viễn thông 08 K54 Kỹ sư 2015141 20090474 Nguyễn Đức Duy Ông 10.10.1991 Nam Hà Khá Điện tử-Viễn thông 08 K54 Kỹ sư 2015142 20082965 Nguyễn Văn Tuyên Ông 10.10.1990 Thái Bình Trung bình Kỹ thuật y sinh K53 Kỹ sư 2015

Page 10 of 97

STT SHSV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh TN loại Ngành Danh hiệuNăm TN143 20082317 Nguyễn Hữu Tân Ông 10.06.1990 Thanh Hóa Trung bình Kỹ thuật y sinh K53 Kỹ sư 2015144 20060040 Đỗ Tuấn Anh Ông 01.09.1988 Thái Bình Trung bình KTHN &VL môi trường K52 Kỹ sư 2015145 20080926 Bùi Trung Hiếu Ông 23.12.1990 Quảng Ninh Trung bình CN Silicat K53 Kỹ sư 2015146 20060414 Lê Văn Cường Ông 02.06.1987 Hải Dương Trung bình CN Vô cơ - phân bón K52 Kỹ sư 2015147 20073393 Trịnh Văn Tú Ông 29.04.1989 Hà Nội Trung bình Hoá Dược K52 Kỹ sư 2015148 20091659 Phan Thanh Long Ông 04.04.1991 Quảng Trị Khá Kỹ thuật hóa học 1 K54 Kỹ sư 2015149 20093525 Bùi Đình Mạnh Ông 01.02.1991 Nghệ An Khá Kỹ thuật hóa học 1 K54 Kỹ sư 2015150 20093135 Nguyễn Thanh Tùng Ông 17.06.1991 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật hóa học 2 K54 Kỹ sư 2015151 20093485 Đặng Như Hưng Ông 20.09.1991 Hà Tĩnh Trung bình Kỹ thuật hóa học 2 K54 Kỹ sư 2015152 20090375 Bùi Văn Cương Ông 15.12.1991 Thái Bình Trung bình Kỹ thuật hóa học 3 K54 Kỹ sư 2015153 20091627 Nguyễn Tuấn Lịch Ông 06.05.1991 Hà Bắc Trung bình Kỹ thuật hóa học 3 K54 Kỹ sư 2015154 20090216 Trần Văn Bắc Ông 02.02.1991 Hưng Yên Trung bình Kỹ thuật hóa học 4 K54 Kỹ sư 2015155 20090561 Phạm Tiến Dũng Ông 13.12.1991 Thanh Hóa Trung bình Kỹ thuật hóa học 4 K54 Kỹ sư 2015156 20092260 Nguyễn Thanh Sơn Ông 19.02.1991 Hà Nội Khá Kỹ thuật hóa học 4 K54 Kỹ sư 2015157 20093512 Trương Hữu Linh Ông 01.02.1991 Hà Tĩnh Trung bình Kỹ thuật hóa học 4 K54 Kỹ sư 2015158 20093713 Hoàng Sum Ông 21.01.1991 Nghệ An Khá Kỹ thuật hóa học 4 K54 Kỹ sư 2015159 20090366 Nguyễn Xuân Công Ông 12.05.1991 Hà Tây Khá Kỹ thuật hóa học 5 K54 Kỹ sư 2015160 20091551 Nguyễn Khúc Tùng Lâm Ông 28.05.1991 Bắc Giang Trung bình Kỹ thuật hóa học 5 K54 Kỹ sư 2015161 20092621 Nguyễn Văn Thuấn Ông 19.10.1991 Hà Nội Trung bình Kỹ thuật hóa học 5 K54 Kỹ sư 2015162 20092701 Nguyễn Khắc Tiến Ông 15.02.1991 Thanh Hóa Giỏi Kỹ thuật hóa học 5 K54 Kỹ sư 2015163 20090631 Dương Quang Đại Ông 04.09.1991 Hưng Yên Khá Kỹ thuật hóa học 7 K54 Kỹ sư 2015164 20093644 Phan Xuân Tịnh Ông 10.09.1991 Hà Tĩnh Trung bình Kỹ thuật hóa học 7 K54 Kỹ sư 2015165 20090353 Đỗ Viết Công Ông 04.03.1990 Hà Sơn Bình Khá Kỹ thuật hóa học 8 K54 Kỹ sư 2015166 20091403 Đỗ Đình Hướng Ông 03.08.1990 Thanh Hóa Trung bình Kỹ thuật hóa học 8 K54 Kỹ sư 2015167 20092463 Đỗ Minh Thái Ông 14.12.1991 Hà Nội Khá Kỹ thuật hóa học 8 K54 Kỹ sư 2015168 20090447 Vũ Tiến Cường Ông 14.08.1991 Quảng Ninh Trung bình Kỹ thuật in và Truyền thông K54 Kỹ sư 2015169 20081150 Nguyễn Quang Huy Ông 23.11.1990 Thái Bình Trung bình CN & QL Môi trường K53 Kỹ sư 2015170 20081660 Nguyễn Văn Lương Ông 14.07.1990 Quảng Trị Trung bình CN & QL Môi trường K53 Kỹ sư 2015171 20082102 Lý Hồng Quân Ông 25.04.1990 Trung bình CN & QL Môi trường K53 Kỹ sư 2015172 20083093 Trịnh Ngọc Tú Ông 26.11.1990 Hà Nội Trung bình CN & QL Môi trường K53 Kỹ sư 2015173 20090419 Nguyễn Mạnh Cường Ông 11.01.1991 Bắc Ninh Trung bình Kỹ thuật môi trường K54 Kỹ sư 2015174 20093322 Nguyễn Trần Tuấn Vũ Ông 30.11.1991 Hà Nội Trung bình Kỹ thuật môi trường K54 Kỹ sư 2015175 20100050 Nguyễn Trọng Bách Ông 17.12.1992 Thái Bình Khá Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1-K55 Kỹ sư 2015176 20096388 Hoàng Hùng Ông 22.02.1990 Nghệ An Khá Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2 K54 Kỹ sư 2015177 20083262 Tô Bá Bắc Ông 27.08.1990 Nghệ An Trung bình Máy & TB Nhiệt - Lạnh K53 Kỹ sư 2015178 20090210 Trần Trọng Bằng Ông 08.04.1991 Hà Nam Trung bình Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54 Kỹ sư 2015179 20090288 Lê Văn Chiến Ông 30.10.1991 Thái Bình Trung bình Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54 Kỹ sư 2015180 20090588 Đặng Văn Dương Ông 30.06.1991 Hải Hưng Trung bình Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54 Kỹ sư 2015181 20090856 Lê Văn Giang Ông 03.02.1991 Hà Tây Khá Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54 Kỹ sư 2015182 20092142 Phan Văn Quân Ông 10.08.1990 Hưng Yên Trung bình Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54 Kỹ sư 2015183 20092237 Đặng Thái Sơn Ông 07.03.1991 Bắc Ninh Trung bình Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54 Kỹ sư 2015184 20081181 Nguyễn Đắc Huyến Ông 14.10.1990 Bắc Ninh Trung bình Kỹ thuật năng lượng K53 Kỹ sư 2015185 20081427 Lê Văn Khướu Ông 10.05.1990 Khá Kỹ thuật năng lượng K53 Kỹ sư 2015186 20096412 Đỗ Văn Hòa Ông 03.08.1990 Hải Dương Trung bình Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2 K54 Kỹ sư 2015187 20082060 Lê Văn Quang Ông 18.04.1990 Hải Dương Trung bình Máy & TB Nhiệt - Lạnh K53 Kỹ sư 2015188 20091462 Vũ Duy Khánh Ông 24.04.1991 Hà Nội Khá Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ sư 2015189 20091539 Hoàng Duy Lãm Ông 02.08.1991 Hà Nội Giỏi Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ sư 2015190 20093688 Ngô Thành Vinh Ông 04.05.1991 Nghệ An Khá Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ sư 2015191 20096118 Hoàng Thành Công Ông 22.05.1988 Thái Nguyên Khá Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ sư 2015192 20096123 Phan Công Đức Ông 02.03.1990 Hải Phòng Khá Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ sư 2015193 20096124 Hỏa Văn Hiền Ông 12.10.1990 Thanh Hóa Giỏi Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ sư 2015194 20096136 Trương Quốc Tài Ông 05.11.1990 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ sư 2015195 20080081 Nguyễn Tuấn Anh Ông 13.01.1990 Hà Nội Trung bình Toán Tin 1 K53 Kỹ sư 2015196 20090497 Trần Ngọc Duyệt Ông 08.11.1991 Hải Phòng Khá Toán-Tin ứng dụng 1 K54 Kỹ sư 2015197 20091576 Chu Quang Liêm Ông 06.08.1991 Trung bình Toán-Tin ứng dụng 1 K54 Kỹ sư 2015198 20091629 Đào Thị Loan Bà 18.09.1991 Thái Bình Khá Toán-Tin ứng dụng 1 K54 Kỹ sư 2015199 20092819 Nguyễn Xuân Tráng Ông 03.01.1991 Thái Bình Khá Toán-Tin ứng dụng 1 K54 Kỹ sư 2015200 20092665 Nguyễn Văn Thụ Ông 09.01.1991 Trung bình Toán-Tin ứng dụng 2 K54 Kỹ sư 2015201 20091961 Nguyễn Văn Nhất Ông 09.05.1991 Vĩnh Phúc Khá Vật lý kỹ thuật K54 Kỹ sư 2015

1 20109769 Đoàn Thị Huệ Bà 09.07.1992 Nam Định Khá CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 Cử nhân 20152 20109793 Nguyễn Thị Hương Bà 18.04.1992 Hải Dương Trung bình CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 Cử nhân 20153 20109724 Nguyễn Thị Thuý Ngân Bà 26.01.1992 Phú Thọ Khá CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 Cử nhân 20154 20109754 Trần Hải Vân Bà 19.03.1991 Nam Định Giỏi CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 Cử nhân 20155 20108011 Nguyễn Hồng Dương Ông 27.11.1992 Lạng Sơn Khá CN- Công nghệ thông tin 1-K55 Cử nhân 20156 20109270 Ngô Quốc Hiếu Ông 01.12.1992 Thái Nguyên Trung bình CN- Công nghệ thông tin 2-K55 Cử nhân 20157 20109957 Mai Thị Lan Anh Bà 19.05.1992 Nghệ An Khá CN- Công nghệ thông tin 2-K55 Cử nhân 20158 20109985 Bùi Thanh Tùng Ông 12.11.1992 Thái Bình Khá CN- Công nghệ thông tin 3-K55 Cử nhân 20159 20109975 Trần Thanh Tài Ông 22.03.1992 Nghệ An Khá CN- Công nghệ thông tin 4-K55 Cử nhân 2015

10 20109533 Vũ Thị Thuỳ Bà 25.01.1992 Thái Bình Khá CN- Công nghệ thông tin 4-K55 Cử nhân 201511 20096258 Nguyễn Trung Đức Ông 29.06.1990 Hà Nội Khá Công nghệ thông tin 1 K54 Cử nhân 201512 20109685 Vũ Mạnh Tuấn Ông 30.01.1992 Hải Hưng Khá CN- Công nghệ thông tin 2-K55 Cử nhân 2015

Page 11 of 97

STT SHSV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh TN loại Ngành Danh hiệuNăm TN13 20109907 Đào Thị Dung Bà 10.01.1992 Thanh Hóa Khá CN- Công nghệ thông tin 3-K55 Cử nhân 201514 20109109 Đỗ Xuân Tùng Ông 22.08.1992 Hà Tây Trung bình CN- Công nghệ chế tạo máy-K55 Cử nhân 201515 20109114 Nguyễn Văn Tân Ông 13.05.1992 Hải Hưng Khá CN- Cơ điện tử 1-K55 Cử nhân 201516 20109088 Trần Thị Tuyến Bà 16.07.1992 Hải Phòng Khá CN- Cơ điện tử 1-K55 Cử nhân 201517 20109134 Phạm Mạnh Hà Ông 06.06.1990 Hà Nam Khá CN- Cơ điện tử 2-K55 Cử nhân 201518 20109023 Lương Thế Hoàng Ông 25.10.1992 Ninh Bình Khá CN- Cơ điện tử 2-K55 Cử nhân 201519 20109151 Đỗ Danh Phượng Ông 28.01.1991 Hà Tây Khá CN- Cơ điện tử 2-K55 Cử nhân 201520 20109079 Diệp Minh Tuấn Ông 07.10.1992 Trung bình CN- Cơ điện tử 2-K55 Cử nhân 201521 20106008 Dương Văn Minh Ông 08.10.1989 Hà Bắc Trung bình CN- Công nghệ cơ khí (CH lilama)-K55 Cử nhân 201522 20106013 Nguyễn Bảo Trung Ông 12.05.1987 Vũng Tàu Trung bình CN- Công nghệ cơ khí (CH lilama)-K55 Cử nhân 201523 20109099 Nguyễn Công Hoàng Ông 18.04.1991 Nghệ An Khá CN- Cơ điện tử 1-K55 Cử nhân 201524 20109187 Nguyễn Quang Hiệp Ông 29.09.1992 Hà Bắc Trung bình CN- Công nghệ kỹ thuật Ô tô-K55 Cử nhân 201525 20116115 Đào Văn Hùng Ông 18.11.1989 Hà Tây Khá CN KT Điều khiển & Tự động hóa 1-K56 Cử nhân 201526 20109222 Nguyễn Cao Cường Ông 26.01.1992 Phú Thọ Khá CN- Điều khiển & Tự động hóa 1-K55 Cử nhân 201527 20109296 Đồng Như Khánh Ông 04.02.1992 Thái Bình Khá CN- Điều khiển & Tự động hóa 1-K55 Cử nhân 201528 20109676 Lê Thị Mỹ Linh Bà 06.01.1992 Thanh Hóa Khá CN- Điều khiển & Tự động hóa 1-K55 Cử nhân 201529 20109561 Phan Tùng Lâm Ông 20.10.1992 Bắc Giang Khá CN- Điều khiển & Tự động hóa 1-K55 Cử nhân 201530 20109429 Nguyễn Văn Vân Ông 18.09.1992 Hà Tây Khá CN- Điều khiển & Tự động hóa 1-K55 Cử nhân 201531 20109333 Ngô Thành Nam Ông 21.11.1992 Tuyên Quang Khá CN- Điều khiển & Tự động hóa 2-K55 Cử nhân 201532 20096304 Lê Danh Phương Ông 04.01.1989 Hải Phòng Trung bình Điều khiển và TĐH5 K54 Cử nhân 201533 20109249 Phan Đình Đông Ông 28.05.1991 Bắc Ninh Trung bình CN- Điện tử-Viễn thông 1-K55 Cử nhân 201534 20109679 Đỗ Thị Thuỳ Linh Bà 22.11.1992 Ninh Bình Trung bình CN- Điện tử-Viễn thông 1-K55 Cử nhân 201535 20109274 Nguyễn Danh Hiệu Ông 12.05.1990 Hà Nội Giỏi CN- Điện tử-Viễn thông 1-K55 Cử nhân 201536 20109280 Vương Sỹ Huấn Ông 21.12.1992 Hà Tây Khá CN- Điện tử-Viễn thông 1-K55 Cử nhân 201537 20109534 Nguyễn Hữu Minh Ông 03.10.1992 Hà Nội Khá CN- Điện tử-Viễn thông 2-K55 Cử nhân 201538 20108014 Vũ Thị Thanh Vân Bà 04.06.1991 Thái Bình Khá CN- Điện tử-Viễn thông 3-K55 Cử nhân 201539 20109885 Nguyễn Anh Tuấn Ông 19.11.1991 Tuyên Quang Khá CN- Điện tử-Viễn thông 3-K55 Cử nhân 201540 20083633 Toem DaNith Ông 06.02.1986 Trung bình Điện tử-Viễn thông 12 K54 Cử nhân 201541 20104504 Nguyễn Quỳnh Anh Bà 25.08.1992 Hà Nội Khá Kế toán-K55 Cử nhân 201542 20106190 Trần Phương Linh Bà 10.08.1991 Hà Nội Khá Kế toán-K55 Cử nhân 201543 20106201 Nguyễn Thị Nga Bà 09.11.1990 Hà Nội Khá Kế toán-K55 Cử nhân 201544 20106193 Triệu Thị Loan Bà 06.02.1991 Hải Dương Khá Kế toán-K55 Cử nhân 201545 20104524 Bùi Thị Gấm Bà 19.01.1991 Ninh Bình Khá Kế toán-K55 Cử nhân 201546 20106208 Phạm Hồng Quân Ông 06.08.1991 Hà Nội Khá Kinh tế công nghiệp-K55 Cử nhân 201547 20104735 Nguyễn Thị Lý Bà 28.07.1992 Hà Tây Trung bình Kinh tế công nghiệp-K55 Cử nhân 201548 20106259 Phạm Thị Mai Bà 13.05.1990 Nam Định Trung bình Kinh tế công nghiệp-K55 Cử nhân 201549 20092638 Vũ Đình Thuận Ông 11.08.1991 Hải Dương Khá Quản trị kinh doanh K54 Cử nhân 201550 20104666 Hoàng Văn Dẻo Ông 17.09.1992 Hà Nội Khá Quản trị kinh doanh-K55 Cử nhân 201551 20106206 Nguyễn Diệu Phương Bà 12.09.1989 Hà Nội Khá Quản trị kinh doanh-K55 Cử nhân 201552 20106207 Nguyễn Quang Phước Ông 20.11.1991 Hà Tĩnh Khá Quản trị kinh doanh-K55 Cử nhân 201553 20106212 Nguyễn Thị Quỳnh Bà 29.11.1990 Hải Dương Khá Quản trị kinh doanh-K55 Cử nhân 201554 20106219 Nguyễn Thị Thu Thuỷ Bà 01.01.1991 Quảng Bình Giỏi Quản trị kinh doanh-K55 Cử nhân 201555 20104558 Phạm Ngọc Ánh Ông 15.05.1992 Thanh Hóa Khá Quản trị kinh doanh-K55 Cử nhân 201556 20104676 Nguyễn Hoàng Dương Ông 13.12.1991 Hải Phòng Trung bình Tài chính-Ngân hàng 1-K55 Cử nhân 201557 20104517 Nguyễn Đình Dương Ông 16.09.1992 Bắc Giang Trung bình Tài chính-Ngân hàng 2-K55 Cử nhân 201558 20104559 Trần Thùy Linh Bà 25.12.1992 Nam Định Khá Tài chính-Ngân hàng 2-K55 Cử nhân 201559 20091760 Vũ Duy Mạnh Ông 05.01.1991 Hà Tây Trung bình Tài chính-Ngân hàng K54 Cử nhân 201560 20096066 Nguyễn Anh Toàn Ông 05.04.1988 Phú Thọ Trung bình Tài chính-Ngân hàng K54 Cử nhân 201561 20106161 Nguyễn Quỳnh Giang Bà 16.11.1991 Hà Nội Khá Kế toán-K55 Cử nhân 201562 20080185 Bùi Văn Biển Ông 14.04.1990 Quảng Ninh Trung bình Marketing K53 Cử nhân 201563 20096074 Nguyễn Việt Anh Ông 04.03.1988 Hà Nội Trung bình Quản trị kinh doanh K54 Cử nhân 201564 20090542 Nguyễn Tiến Dũng Ông 16.05.1991 Thanh Hóa Khá Quản trị kinh doanh K54 Cử nhân 201565 20091491 Phạm Tuấn Khuê Ông 20.08.1991 Hải Hưng Trung bình Quản trị kinh doanh K54 Cử nhân 201566 20096098 Đinh Trọng Luân Ông 01.08.1988 Hải Dương Trung bình Quản trị kinh doanh K54 Cử nhân 201567 20096100 Nguyễn Thị Ly Bà 17.07.1990 Hải Dương Trung bình Quản trị kinh doanh K54 Cử nhân 201568 20096108 Nguyễn Đức Trung Ông 01.09.1989 Hà Nội Trung bình Quản trị kinh doanh K54 Cử nhân 201569 20104753 Đỗ Thị Thu Phương Bà 21.09.1992 Hà Tây Khá Quản trị kinh doanh-K55 Cử nhân 201570 20063745 Nguyễn Hoàng Việt Ông 01.10.1986 Vĩnh Phúc Trung bình Quản trị Marketing K52 Cử nhân 201571 20096039 Nguyễn Trà My Bà 28.03.1990 Hà Nội Khá Tài chính-Ngân hàng K54 Cử nhân 201572 20096065 Nguyễn Xuân Thường Ông 14.07.1988 Vĩnh Phú Khá Tài chính-Ngân hàng K54 Cử nhân 201573 20109742 Lê Văn Tùng Ông 11.09.1992 Hà Nội Khá CN- Hóa dầu-K55 Cử nhân 201574 20103247 Đoàn Ngọc Nam Ông 09.02.1989 Nam Hà Khá Hóa học-K55 Cử nhân 201575 20103347 Nguyễn Việt Thắng Ông 12.09.1992 Vĩnh Phú Khá Hóa học-K55 Cử nhân 201576 20095146 Bùi Thị Kim Thương Bà 23.07.1991 Thái Bình Khá D03K54 Cử nhân 201577 20095069 Nguyễn Thị Huyền Bà 15.10.1991 Khá D04K54 Cử nhân 201578 20092116 Mai Văn Quân Ông 21.03.1991 Nam Định Khá SPKT CNTT K54 Cử nhân 201579 20096390 Vũ Văn Định Ông 21.08.1989 Thái Bình Giỏi SPKT Điện (CH) K54 Cử nhân 201580 20096371 Hoàng Anh Tuấn Ông 01.09.1990 Hải Hưng Giỏi SPKT Điện (CH) K54 Cử nhân 201581 20096377 Phạm Trọng Huynh Ông 23.11.1990 Hải Hưng Giỏi SPKT Điện tử (CH) K54 Cử nhân 201582 20096380 Ngô Minh Nghĩa Ông 22.07.1989 Hà Tây Khá SPKT Điện tử (CH) K54 Cử nhân 201583 20104037 Tống Thị Đông Bà 01.03.1992 Khá SPKT CNTT-K55 Cử nhân 2015

Page 12 of 97

STT SHSV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh TN loại Ngành Danh hiệuNăm TN84 20104406 Cù Thị Huyền Trang Bà 04.06.1991 Quảng Ninh Khá SPKT điện-K55 Cử nhân 201585 20104114 Trần Quốc Trí Ông 11.08.1992 Hải Hưng Khá SPKT điện-K55 Cử nhân 2015

1 20101064 Bùi Thái An Ông 22.10.1992 Hà Nội Giỏi AS K55 Kỹ sư 20152 20101114 Trần Lương Tuấn Anh Ông 26.12.1992 Hưng Yên Giỏi AS K55 Kỹ sư 20153 20101223 Phạm Hùng Cường Ông 02.08.1992 Hà Nội Khá AS K55 Kỹ sư 20154 20101502 Bùi Trọng Hiếu Ông 10.09.1992 Hà Nội Giỏi AS K55 Kỹ sư 20155 20101503 Bùi Trung Hiếu Ông 10.04.1992 Nam Định Khá AS K55 Kỹ sư 20156 20101676 Nguyễn Quốc Hưng Ông 06.11.1992 Hà Nội Khá AS K55 Kỹ sư 20157 20091387 Phạm Duy Hưng Ông 10.10.1991 Nga Khá AS K55 Kỹ sư 20158 20101709 Nguyễn Văn Khánh Ông 15.12.1992 Hà Nội Khá AS K55 Kỹ sư 20159 20101812 Phạm Ngọc Long Ông 07.09.1992 Hà Nội Khá AS K55 Kỹ sư 2015

10 20101900 Trần Văn Mỹ Ông 11.12.1992 Quảng Ninh Khá AS K55 Kỹ sư 201511 20101910 Lê Hoài Nam Ông 29.08.1992 Thanh Hóa Khá AS K55 Kỹ sư 201512 20102006 Triệu Đức Phương Ông 15.06.1992 Vĩnh Phúc Trung bình AS K55 Kỹ sư 201513 20101992 Nguyễn Anh Phúc Ông 20.03.1992 Thái Bình Khá AS K55 Kỹ sư 201514 20102081 Bùi Duy Sơn Ông 14.02.1992 Hà Nội Khá AS K55 Kỹ sư 201515 20102747 Nguyễn Hữu Thắng Ông 04.09.1992 Hà Tĩnh Khá AS K55 Kỹ sư 201516 20102299 Bùi Minh Thự Ông 10.01.1992 Hà Nam Khá AS K55 Kỹ sư 201517 20100972 Phạm Thanh Thường Ông 26.07.1992 Hà Tĩnh Khá AS K55 Kỹ sư 201518 20102130 Trần Doãn Tân Ông 24.08.1992 Hưng Yên Khá AS K55 Kỹ sư 201519 20102394 Nguyễn Giang Trường Ông 26.06.1992 Hà Nội Khá AS K55 Kỹ sư 201520 20102774 Nguyễn Như Tuấn Ông 15.08.1992 Nghệ An Khá AS K55 Kỹ sư 201521 20102470 Đỗ Thanh Tùng Ông 08.11.1992 Hưng Yên Khá AS K55 Kỹ sư 201522 20102472 Lê Thanh Tùng Ông 03.04.1992 Hải Dương Khá AS K55 Kỹ sư 201523 20102489 Nguyễn Thanh Tùng Ông 23.01.1992 Hà Nội Khá AS K55 Kỹ sư 201524 20102505 Trần Hoàng Tùng Ông 14.09.1992 Hà Nội Khá AS K55 Kỹ sư 201525 20102555 Trần Trọng Việt Ông 08.03.1992 Thái Bình Khá AS K55 Kỹ sư 201526 20100869 Đặng Quang Vinh Ông 13.09.1992 Hà Nội Khá AS K55 Kỹ sư 201527 20101183 Nguyễn Đình Công Ông 27.02.1992 Bắc Ninh Khá IS1 K55 Kỹ sư 201528 20101235 Đặng Đình Diện Ông 05.09.1992 Nam Hà Khá IS1 K55 Kỹ sư 201529 20101236 Thạch Thọ Diện Ông 17.11.1992 Hà Nội Khá IS1 K55 Kỹ sư 201530 20101417 Nguyễn Văn Đức Ông 22.11.1992 Hải Hưng Khá IS1 K55 Kỹ sư 201531 20102700 Hồ Đức Mạnh Ông 09.05.1992 Nghệ An Khá IS1 K55 Kỹ sư 201532 20101869 Phạm Ngọc Mạnh Ông 20.08.1992 Hà Nội Khá IS1 K55 Kỹ sư 201533 20102714 Nguyễn Vĩnh Phú Ông 05.12.1992 Nghệ An Khá IS1 K55 Kỹ sư 201534 20102208 Hoàng Công Thắng Ông 28.10.1991 Nam Hà Khá IS1 K55 Kỹ sư 201535 20102149 Bùi Nguyễn Tất Thành Ông 28.07.1992 Phú Thọ Khá IS1 K55 Kỹ sư 201536 20104099 Tạ Thị Thuỳ Bà 27.11.1992 Hải Dương Khá IS1 K55 Kỹ sư 201537 20102538 Vương Sỹ Tý Ông 22.10.1992 Hà Tây Khá IS1 K55 Kỹ sư 201538 20102137 Đinh Duy Thanh Ông 05.12.1992 Ninh Bình Giỏi IS1 K55 Kỹ sư 201539 20101078 Hà Minh Đức Anh Ông 15.06.1992 Hà Nội Giỏi IS2 K55 Kỹ sư 201540 20101142 Phạm Bình Ông 07.11.1992 Hà Nội Giỏi IS2 K55 Kỹ sư 201541 20104656 Nguyễn Kiên Cường Ông 02.04.1991 Hà Nội Khá IS2 K55 Kỹ sư 201542 20101395 Đặng Minh Đức Ông 23.10.1992 Hà Nội Khá IS2 K55 Kỹ sư 201543 20100228 Nguyễn Trường Giang Ông 15.02.1991 Ninh Bình Khá IS2 K55 Kỹ sư 201544 20101480 Nguyễn Tuấn Hải Ông 07.11.1992 Hà Nội Giỏi IS2 K55 Kỹ sư 201545 20101540 Nguyễn Sinh Hiệp Ông 16.03.1992 Hải Hưng Khá IS2 K55 Kỹ sư 201546 20101638 Phạm Trần Huỳnh Ông 04.09.1992 Nam Định Giỏi IS2 K55 Kỹ sư 201547 20102673 Phan Quốc Hùng Ông 16.11.1992 Hà Tĩnh Khá IS2 K55 Kỹ sư 201548 20102684 Phan Hữu Kiên Ông 12.06.1992 Nghệ An Khá IS2 K55 Kỹ sư 201549 20101831 Nguyễn Văn Luân Ông 10.08.1992 Nam Định Khá IS2 K55 Kỹ sư 201550 20101873 Vũ Thế Mạnh Ông 11.02.1992 Hải Phòng Khá IS2 K55 Kỹ sư 201551 20101875 Vương Tuấn Mạnh Ông 31.07.1992 Hà Tây Khá IS2 K55 Kỹ sư 201552 20102708 Nguyễn Đình Nhâm Ông 13.02.1992 Nghệ An Khá IS2 K55 Kỹ sư 201553 20101998 Hoàng Văn Phương Ông 01.04.1992 Hải Hưng Khá IS2 K55 Kỹ sư 201554 20102712 Lê Quang Phú Ông 27.11.1992 Nghệ An Khá IS2 K55 Kỹ sư 201555 20101990 Phạm Văn Phú Ông 04.07.1992 Hà Nội Khá IS2 K55 Kỹ sư 201556 20102013 Đỗ Đức Quang Ông 25.09.1992 Hải Hưng Khá IS2 K55 Kỹ sư 201557 20104776 Nguyễn Thị Thơm Bà 01.02.1992 Hải Dương Trung bình IS2 K55 Kỹ sư 201558 20102281 Nguyễn Thị Phương Thuý Bà 15.03.1992 Hà Tây Khá IS2 K55 Kỹ sư 201559 20102320 Đinh Văn Tiệp Ông 29.09.1992 Quảng Ninh Giỏi IS2 K55 Kỹ sư 201560 20102468 Đinh Thanh Tùng Ông 30.05.1992 Nam Hà Khá IS2 K55 Kỹ sư 201561 20102477 Mai Văn Tùng Ông 10.04.1992 Nam Định Khá IS2 K55 Kỹ sư 201562 20093193 Nguyễn Hữu Tú Ông 06.01.1991 Hà Bắc Khá ICT54-1 Kỹ sư 201563 20101226 Tăng Thế Cường Ông 29.01.1992 Hà Bắc Giỏi ICT-55 Kỹ sư 201564 20101340 Đặng Huy Đạt Ông 26.06.1992 Hà Nội Khá ICT-55 Kỹ sư 201565 20101258 Trần Quang Duy Ông 09.11.1992 Hà Nội Khá ICT-55 Kỹ sư 201566 20101473 Lương Quang Hải Ông 12.01.1992 Hà Nội Giỏi ICT-55 Kỹ sư 201567 20101586 Trịnh Huy Hoàng Ông 30.01.1992 Hải Phòng Giỏi ICT-55 Kỹ sư 201568 20101682 Tạ Duy Hưng Ông 07.01.1992 Hải Phòng Khá ICT-55 Kỹ sư 201569 20101779 Nguyễn Thị Thùy Linh Bà 27.10.1992 Hà Nam Giỏi ICT-55 Kỹ sư 2015

Page 13 of 97

STT SHSV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh TN loại Ngành Danh hiệuNăm TN70 20101949 Nguyễn Khôi Nguyên Ông 02.02.1992 Hà Nội Khá ICT-55 Kỹ sư 201571 20101971 Lê Mạnh Niên Ông 21.06.1992 Hà Nội Khá ICT-55 Kỹ sư 201572 20101999 Lê Hoàng Phương Ông 22.08.1992 Hà Bắc Giỏi ICT-55 Kỹ sư 201573 20102097 Nguyễn Hoàng Sơn Ông 23.09.1992 Hà Nội Giỏi ICT-55 Kỹ sư 201574 20102284 Phạm Thị Thu Thuỷ Bà 05.08.1992 Nam Định Khá ICT-55 Kỹ sư 201575 20102365 Bùi Trí Trung Ông 06.02.1992 Hà Nội Khá ICT-55 Kỹ sư 201576 20080715 Bùi Văn Đức Ông 02.09.1990 Thanh Hóa Trung bình IS1 K53 Kỹ sư 2015

1 20100032 Phí Hoàng Anh Ông 11.02.1992 Hà Nội Khá Cơ Điện Tử (CTTT) K55 Kỹ sư 20152 20100171 Đinh Tiến Đạt Ông 11.06.1992 Hải Phòng Khá Cơ Điện Tử (CTTT) K55 Kỹ sư 20153 20101247 Ngô Quang Duy Ông 07.08.1992 Hà Nội Khá Cơ Điện Tử (CTTT) K55 Kỹ sư 20154 20100908 Nguyễn Tiến Dũng Ông 18.02.1992 Nghệ An Khá Cơ Điện Tử (CTTT) K55 Kỹ sư 20155 20100264 Nguyễn Văn Hậu Ông 24.02.1992 Hà Bắc Khá Cơ Điện Tử (CTTT) K55 Kỹ sư 20156 20100385 Phạm Duy Khánh Ông 16.03.1990 Hà Bắc Khá Cơ Điện Tử (CTTT) K55 Kỹ sư 20157 20100429 Nguyễn Đức Long Ông 27.12.1992 Hà Nội Khá Cơ Điện Tử (CTTT) K55 Kỹ sư 20158 20100523 Phan Huy Phúc Ông 24.10.1992 Hải Dương Khá Cơ Điện Tử (CTTT) K55 Kỹ sư 20159 20100569 Đỗ Mạnh Quỳnh Ông 19.03.1991 Hà Tây Khá Cơ Điện Tử (CTTT) K55 Kỹ sư 2015

10 20100582 Đào Ngọc Sơn Ông 05.11.1991 Hà Nội Khá Cơ Điện Tử (CTTT) K55 Kỹ sư 201511 20100767 Phạm Đức Trung Ông 09.09.1991 Hà Nội Khá Cơ Điện Tử (CTTT) K55 Kỹ sư 201512 20100818 Phạm Văn Tuyền Ông 09.04.1992 Thái Bình Khá Cơ Điện Tử (CTTT) K55 Kỹ sư 201513 20100824 Lê Thanh Tùng Ông 01.07.1992 Thái Bình Khá Cơ Điện Tử (CTTT) K55 Kỹ sư 201514 20102549 Nguyễn Hoàng Việt Ông 15.12.1992 Hà Nội Khá Cơ Điện Tử (CTTT) K55 Kỹ sư 201515 20100866 Nguyễn Huy Việt Ông 23.11.1992 Hà Nội Khá Cơ Điện Tử (CTTT) K55 Kỹ sư 201516 20100097 Đỗ Văn Công Ông 10.08.1992 Hải Phòng Giỏi Điều khiên tự động (CTTT) K55 Kỹ sư 201517 20101404 Nguyễn Anh Đức Ông 12.10.1992 Hà Nội Khá Điều khiên tự động (CTTT) K55 Kỹ sư 201518 20102646 Nguyễn Tiến Hải Ông 02.02.1992 Nghệ An Khá Điều khiên tự động (CTTT) K55 Kỹ sư 201519 20101495 Vũ Bá Hậu Ông 04.12.1992 Hải Phòng Giỏi Điều khiên tự động (CTTT) K55 Kỹ sư 201520 20102676 Lê Duy Hưng Ông 06.08.1992 Nghệ An Giỏi Điều khiên tự động (CTTT) K55 Kỹ sư 201521 20101843 Vũ Đức Lương Ông 23.09.1992 Ninh Bình Khá Điều khiên tự động (CTTT) K55 Kỹ sư 201522 20101961 Nguyễn Đức Nhân Ông 16.10.1992 Hải Dương Khá Điều khiên tự động (CTTT) K55 Kỹ sư 201523 20102188 Phạm Hoàng Thái Ông 12.12.1992 Ninh Bình Giỏi Điều khiên tự động (CTTT) K55 Kỹ sư 201524 20101120 Lê Thị Ánh Bà 03.10.1991 Hà Nội Khá Khoa Học Vật Liệu (CTTT) K55 Kỹ sư 201525 20103037 Phạm Văn Bình Ông 26.10.1992 Nam Định Khá Khoa Học Vật Liệu (CTTT) K55 Kỹ sư 201526 20104033 Nguyễn Quý Đạt Ông 15.10.1992 Hà Nội Khá Khoa Học Vật Liệu (CTTT) K55 Kỹ sư 201527 20104028 Tạ Quang Dũng Ông 23.04.1992 Hà Nội Giỏi Khoa Học Vật Liệu (CTTT) K55 Kỹ sư 201528 20104689 Nguyễn Thái Hà Ông 03.07.1992 Hà Tây Giỏi Khoa Học Vật Liệu (CTTT) K55 Kỹ sư 201529 20101041 Nguyễn Mạnh Linh Ông 22.12.1992 Hòa Bình Khá Khoa Học Vật Liệu (CTTT) K55 Kỹ sư 201530 20104779 Nguyễn Thị Thu Thuỷ Bà 05.02.1991 Thái Bình Giỏi Khoa Học Vật Liệu (CTTT) K55 Kỹ sư 201531 20104360 Nguyễn Văn Tưởng Ông 11.01.1992 Hà Nam Ninh Khá Khoa Học Vật Liệu (CTTT) K55 Kỹ sư 201532 20101093 Nguyễn Hải Anh Ông 02.12.1992 Bắc Giang Giỏi KSCLC Cơ khí hàng không K55 Kỹ sư 201533 20102613 Nguyễn Văn Dinh Ông 20.07.1992 Hà Tĩnh Khá KSCLC Cơ khí hàng không K55 Kỹ sư 201534 20101344 Hoàng Tiến Đạt Ông 25.08.1992 Yên Bái Khá KSCLC Cơ khí hàng không K55 Kỹ sư 201535 20101474 Mai Xuân Hải Ông 26.06.1992 Yên Bái Khá KSCLC Cơ khí hàng không K55 Kỹ sư 201536 20101521 Nguyễn Văn Hiếu Ông 19.09.1992 Hải Dương Giỏi KSCLC Cơ khí hàng không K55 Kỹ sư 201537 20101032 Trần Văn Hiếu Ông 24.08.1992 Nam Hà Khá KSCLC Cơ khí hàng không K55 Kỹ sư 201538 20101620 Nguyễn Quang Huy Ông 31.05.1992 Hòa Bình Khá KSCLC Cơ khí hàng không K55 Kỹ sư 201539 20101675 Nguyễn Quang Hưng Ông 27.10.1992 Hà Nội Khá KSCLC Cơ khí hàng không K55 Kỹ sư 201540 20101788 Trần Hoàng Linh Ông 24.09.1992 Thái Nguyên Khá KSCLC Cơ khí hàng không K55 Kỹ sư 201541 20103281 Mai Văn Phùng Ông 02.11.1992 Thanh Hóa Khá KSCLC Cơ khí hàng không K55 Kỹ sư 201542 20102014 Hoàng Hữu Quang Ông 29.09.1992 Bắc Thái Khá KSCLC Cơ khí hàng không K55 Kỹ sư 201543 20102209 Hoàng Minh Thắng Ông 12.01.1992 Hà Nội Giỏi KSCLC Cơ khí hàng không K55 Kỹ sư 201544 20102270 Nguyễn Đức Thuận Ông 15.06.1992 Hưng Yên Khá KSCLC Cơ khí hàng không K55 Kỹ sư 201545 20102353 Vũ Thị Trang Bà 06.12.1992 Thái Bình Khá KSCLC Cơ khí hàng không K55 Kỹ sư 201546 20102585 Trần Minh Vũ Ông 01.04.1992 Yên Bái Giỏi KSCLC Cơ khí hàng không K55 Kỹ sư 201547 20104362 Trần Viết Vũ Ông 03.09.1992 Hà Tây Khá KSCLC Cơ khí hàng không K55 Kỹ sư 201548 20103437 Bùi Đức Xuân Ông 14.12.1992 Hải Dương Khá KSCLC Cơ khí hàng không K55 Kỹ sư 201549 20102596 Đàm Tuấn Anh Ông 02.09.1992 Nghệ An Khá KSCLC Hệ thống thông tin & TT K55 Kỹ sư 201550 20101094 Nguyễn Hoàng Anh Ông 23.10.1992 Hà Nội Khá KSCLC Hệ thống thông tin & TT K55 Kỹ sư 201551 20101299 Dương Nam Dương Ông 23.08.1992 Quảng Ninh Giỏi KSCLC Hệ thống thông tin & TT K55 Kỹ sư 201552 20101552 Hoàng Văn Hoan Ông 29.07.1992 Nam Định Giỏi KSCLC Hệ thống thông tin & TT K55 Kỹ sư 201553 20101635 Lại Ngọc Huyền Bà 17.03.1992 Hà Nam Xuất sắc KSCLC Hệ thống thông tin & TT K55 Kỹ sư 201554 20102280 Nhữ Xuân Thuỳ Ông 15.11.1992 Hà Nam Giỏi KSCLC Hệ thống thông tin & TT K55 Kỹ sư 201555 20102564 Nguyễn Đức Vinh Ông 28.01.1992 Hà Bắc Khá KSCLC Hệ thống thông tin & TT K55 Kỹ sư 201556 20101212 Ngô Quốc Cường Ông 12.10.1992 Hà Nội Khá KSCLC Tin học công nghiệp K55 Kỹ sư 201557 20101254 Phạm Quang Duy Ông 06.07.1992 Nam Định Khá KSCLC Tin học công nghiệp K55 Kỹ sư 201558 20102681 Hồ Đình Khánh Ông 10.08.1992 Nghệ An Xuất sắc KSCLC Tin học công nghiệp K55 Kỹ sư 201559 20101958 Nguyễn Văn Nhâm Ông 08.08.1992 Nam Định Khá KSCLC Tin học công nghiệp K55 Kỹ sư 201560 20103384 Trần Quốc Toản Ông 04.03.1992 Thái Bình Khá KSCLC Tin học công nghiệp K55 Kỹ sư 201561 20102494 Nguyễn Văn Tùng Ông 12.02.1992 Thanh Hóa Khá KSCLC Tin học công nghiệp K55 Kỹ sư 201562 20101164 Trương Quốc Chiến Ông 03.12.1992 Hải Hưng Giỏi KSTN Cơ Điện Tử K55 Kỹ sư 201563 20104365 Hoàng Kim Đức Ông 10.12.1992 Quảng Trị Giỏi KSTN Cơ Điện Tử K55 Kỹ sư 201564 20102682 Đậu Xuân Khoa Ông 04.04.1992 Hà Tĩnh Giỏi KSTN Cơ Điện Tử K55 Kỹ sư 2015

Page 14 of 97

STT SHSV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh TN loại Ngành Danh hiệuNăm TN65 20100940 Chu Văn Nam Ông 21.09.1992 Nghệ An Giỏi KSTN Cơ Điện Tử K55 Kỹ sư 201566 20101945 Nguyễn Xuân Ngọc Ông 08.10.1992 Thanh Hóa Xuất sắc KSTN Cơ Điện Tử K55 Kỹ sư 201567 20101983 Nguyễn Đức Phong Ông 20.05.1992 Bắc Ninh Giỏi KSTN Cơ Điện Tử K55 Kỹ sư 201568 20100557 Lê Kim Quy Bà 29.12.1992 Hà Nội Giỏi KSTN Cơ Điện Tử K55 Kỹ sư 201569 20100706 Nguyễn Quốc Thước Ông 19.11.1992 Hải Dương Giỏi KSTN Cơ Điện Tử K55 Kỹ sư 201570 20100787 Đinh Quang Tuấn Ông 18.05.1989 Hưng Yên Khá KSTN Cơ Điện Tử K55 Kỹ sư 201571 20101171 Bùi Ngọc Chung Ông 21.10.1992 Thái Bình Khá KSTN Công Nghệ Thông Tin K55 Kỹ sư 201572 20101361 Phạm Tiến Đạt Ông 20.08.1992 Thái Bình Khá KSTN Công Nghệ Thông Tin K55 Kỹ sư 201573 20101303 Nguyễn Đại Dương Ông 13.03.1992 Hà Nội Giỏi KSTN Công Nghệ Thông Tin K55 Kỹ sư 201574 20101402 Nghiêm Xuân Đức Ông 05.08.1992 Hà Nội Giỏi KSTN Công Nghệ Thông Tin K55 Kỹ sư 201575 20101668 Lê Thái Hưng Ông 03.04.1992 Hà Nội Khá KSTN Công Nghệ Thông Tin K55 Kỹ sư 201576 20101719 Mai Tiến Khải Ông 20.10.1992 Hưng Yên Giỏi KSTN Công Nghệ Thông Tin K55 Kỹ sư 201577 20101727 Nguyễn Xuân Khoa Ông 26.10.1992 Thái Bình Khá KSTN Công Nghệ Thông Tin K55 Kỹ sư 201578 20101865 Nguyễn Quang Mạnh Ông 19.10.1992 Vĩnh Phú Giỏi KSTN Công Nghệ Thông Tin K55 Kỹ sư 201579 20091873 Cao Văn Nghĩa Ông 19.08.1991 Thanh Hóa Xuất sắc KSTN Công Nghệ Thông Tin K55 Kỹ sư 201580 20101048 Trần Xuân Quang Ông 08.10.1992 Thanh Hóa Giỏi KSTN Công Nghệ Thông Tin K55 Kỹ sư 201581 20102027 Nguyễn Tiến Quảng Ông 20.10.1991 Hải Dương Giỏi KSTN Công Nghệ Thông Tin K55 Kỹ sư 201582 20102066 Mai Anh Sang Ông 28.04.1992 Hưng Yên Trung bình KSTN Công Nghệ Thông Tin K55 Kỹ sư 201583 20102401 Nguyễn Xuân Trường Ông 11.10.1992 Hải Phòng Khá KSTN Công Nghệ Thông Tin K55 Kỹ sư 201584 20101152 Đinh Thế Cảnh Ông 15.06.1992 Nam Hà Giỏi KSTN Điện Tử Viễn Thông K55 Kỹ sư 201585 20101225 Phạm Văn Cường Ông 19.04.1992 Hải Hưng Giỏi KSTN Điện Tử Viễn Thông K55 Kỹ sư 201586 20101479 Nguyễn Nam Hải Ông 14.07.1992 Hải Hưng Khá KSTN Điện Tử Viễn Thông K55 Kỹ sư 201587 20101780 Nguyễn Tuấn Linh Ông 15.11.1992 Bắc Ninh Xuất sắc KSTN Điện Tử Viễn Thông K55 Kỹ sư 201588 20102716 Lê Bùi Phúc Ông 28.08.1992 Quảng Bình Khá KSTN Điện Tử Viễn Thông K55 Kỹ sư 201589 20102098 Nguyễn Kim Sơn Ông 10.08.1992 Hải Dương Giỏi KSTN Điện Tử Viễn Thông K55 Kỹ sư 201590 20104301 Trịnh Văn Sơn Ông 20.07.1992 Thanh Hóa Xuất sắc KSTN Điện Tử Viễn Thông K55 Kỹ sư 201591 20102236 La Văn Thiện Ông 20.08.1992 Thanh Hóa Giỏi KSTN Điện Tử Viễn Thông K55 Kỹ sư 201592 20102238 Lương Văn Thiện Ông 06.05.1992 Ninh Bình Khá KSTN Điện Tử Viễn Thông K55 Kỹ sư 201593 20102356 Phan Tất Hải Triều Ông 24.05.1992 Thái Bình Khá KSTN Điện Tử Viễn Thông K55 Kỹ sư 201594 20102523 Nguyễn Văn Tú Ông 11.10.1992 Hải Hưng Giỏi KSTN Điện Tử Viễn Thông K55 Kỹ sư 201595 20102788 Tăng Thiên Vũ Ông 01.05.1992 Hà Tĩnh Giỏi KSTN Điện Tử Viễn Thông K55 Kỹ sư 201596 20102606 Hồ Ngọc Biên Ông 09.10.1992 Nghệ An Khá KSTN Điều Khiển Tự Động K55 Kỹ sư 201597 20101181 Đặng Đức Công Ông 02.12.1992 Hưng Yên Khá KSTN Điều Khiển Tự Động K55 Kỹ sư 201598 20101508 Đỗ Trung Hiếu Ông 30.08.1992 Hà Nội Khá KSTN Điều Khiển Tự Động K55 Kỹ sư 201599 20102659 Đinh Văn Hoà Ông 05.12.1992 Nghệ An Giỏi KSTN Điều Khiển Tự Động K55 Kỹ sư 2015

100 20101619 Nguyễn Quang Huy Ông 28.09.1992 Quảng Ninh Giỏi KSTN Điều Khiển Tự Động K55 Kỹ sư 2015101 20102671 Nguyễn Mạnh Hùng Ông 15.07.1992 Nghệ An Giỏi KSTN Điều Khiển Tự Động K55 Kỹ sư 2015102 20101656 Phạm Xuân Hùng Ông 30.03.1992 Hải Dương Khá KSTN Điều Khiển Tự Động K55 Kỹ sư 2015103 20101664 Vũ Mạnh Hùng Ông 13.07.1992 Thái Bình Xuất sắc KSTN Điều Khiển Tự Động K55 Kỹ sư 2015104 20104338 Nguyễn Hữu Nam Ông 16.12.1992 Ucraina Xuất sắc KSTN Điều Khiển Tự Động K55 Kỹ sư 2015105 20101996 Vũ Minh Phúc Ông 25.10.1992 Hải Phòng Khá KSTN Điều Khiển Tự Động K55 Kỹ sư 2015106 20102751 Nguyễn Hữu Thiết Ông 22.12.1992 Nghệ An Xuất sắc KSTN Điều Khiển Tự Động K55 Kỹ sư 2015107 20101058 Trần Vũ Trung Ông 15.09.1992 Nam Hà Giỏi KSTN Điều Khiển Tự Động K55 Kỹ sư 2015108 20101313 Nguyễn Văn Dương Ông 29.10.1992 Bắc Ninh Giỏi KSTN Toán Tin K55 Kỹ sư 2015109 20101919 Phạm Đức Nam Ông 30.08.1992 CHLB Đức Giỏi KSTN Toán Tin K55 Kỹ sư 2015110 20102748 Phan Nguyễn Bá Thắng Ông 12.09.1992 Nghệ An Xuất sắc KSTN Toán Tin K55 Kỹ sư 2015111 20100038 Vũ Lê Anh Ông 13.12.1992 Hà Nam Khá Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K55 Kỹ sư 2015112 20101248 Nguyễn Anh Duy Ông 24.01.1992 Hà Nội Khá Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K55 Kỹ sư 2015113 20104323 Vũ Thị Hạnh Bà 14.03.1992 Hải Phòng Giỏi Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K55 Kỹ sư 2015114 20101501 Bùi Đình Hiếu Ông 15.10.1992 Hải Dương Khá Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K55 Kỹ sư 2015115 20101770 Hoàng Phương Liên Bà 20.04.1992 Hà Tây Giỏi Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K55 Kỹ sư 2015116 20102028 Nguyễn Văn Quảng Ông 26.10.1992 Hải Dương Giỏi Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K55 Kỹ sư 2015117 20102103 Phạm Hồng Sơn Ông 14.09.1992 Hải Phòng Giỏi Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K55 Kỹ sư 2015118 20103322 Bùi Thị Tâm Bà 25.12.1992 Thái Bình Giỏi Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K55 Kỹ sư 2015119 20102435 Nguyễn Như Tuấn Ông 05.09.1991 Quảng Ninh Khá Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K55 Kỹ sư 2015120 20103418 Nguyễn Duy Tùng Ông 31.10.1992 Hà Nội Xuất sắc Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K55 Kỹ sư 2015121 20102593 Lê Thị Yến Bà 15.11.1991 Hà Nội Khá Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K55 Kỹ sư 2015122 20101098 Nguyễn Quốc Anh Ông 20.05.1992 Bắc Ninh Khá Vi điện tử (CTTT) K55 Kỹ sư 2015123 20101355 Nguyễn Thành Đạt Ông 25.10.1992 Hà Nội Khá Vi điện tử (CTTT) K55 Kỹ sư 2015124 20101315 Trịnh Hoàng Dương Ông 01.12.1992 Thanh Hóa Khá Vi điện tử (CTTT) K55 Kỹ sư 2015125 20100479 Nguyễn Vũ Hoàng Nam Ông 03.10.1992 Hà Nội Khá Vi điện tử (CTTT) K55 Kỹ sư 2015126 20090241 Nguyễn Văn Bình Ông 06.11.1991 Bắc Ninh Khá Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K54 Kỹ sư 2015127 20091675 Vũ Phi Long Ông 10.10.1991 Thanh Hóa Khá KSCLC Tin học công nghiệp K54 Kỹ sư 2015128 20092698 Lê Anh Tiến Ông 20.02.1991 Hà Sơn Bình Khá KSCLC Tin học công nghiệp K54 Kỹ sư 2015129 20093371 Nguyễn Hoàng Ân Ông 22.06.1991 Hà Tĩnh Khá KSTN Điện Tử Viễn Thông K54 Kỹ sư 2015130 20090397 Hoàng Việt Cường Ông 13.09.1991 Hải Dương Giỏi KSTN Điện Tử Viễn Thông K54 Kỹ sư 2015131 20092136 Nguyễn Trung Quân Ông 01.08.1991 Hải Phòng Giỏi KSTN Điện Tử Viễn Thông K54 Kỹ sư 2015132 20092783 Nguyễn Duy Toán Ông 27.10.1991 Thái Bình Giỏi KSTN Điện Tử Viễn Thông K54 Kỹ sư 2015133 20093109 Lê Văn Tùng Ông 15.04.1991 Thái Bình Giỏi KSTN Điện Tử Viễn Thông K54 Kỹ sư 2015134 20093084 Đào Thanh Tùng Ông 20.08.1991 Bắc Ninh Khá KSTN Toán Tin K54 Kỹ sư 2015135 20082684 Nguyễn Văn Tính Ông 28.02.1990 Khá Cơ Điện Tử 2 (CTTT) K53 Kỹ sư 2015

Page 15 of 97

STT SHSV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh TN loại Ngành Danh hiệuNăm TN136 20080092 Nguyễn Việt Anh Ông 13.04.1990 Thanh Hóa Khá Điều khiên tự động - HTĐ (CTTT) K53 Kỹ sư 2015137 20083131 Lê Đức Việt Ông 03.12.1990 Phú Thọ Trung bình KSCLC Cơ khí hàng không K53 Kỹ sư 2015138 20082643 Lê Mạnh Tiến Ông 01.10.1990 Hà Tây Khá KSTN Công Nghệ Thông Tin K53 Kỹ sư 2015139 20081361 Phạm Mã Khanh Ông 02.12.1990 Thái Bình Khá KSTN Toán Tin K53 Kỹ sư 2015140 20081623 Nguyễn Hữu Lộc Ông 05.09.1990 Hà Nội Khá Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K53 Kỹ sư 2015141 20083204 Nguyễn Quang Vũ Ông 05.08.1990 Khá Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K53 Kỹ sư 2015

1 20103691 Nguyễn Hữu Anh Ông 19.12.1992 Hưng Yên Trung bình Kỹ thuật sinh học-K55 Kỹ sư 20152 20103026 Nguyễn Thị Vân Anh Bà 27.11.1992 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật sinh học-K55 Kỹ sư 20153 20103600 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Bà 09.09.1992 Ninh Bình Khá Kỹ thuật sinh học-K55 Kỹ sư 20154 20103536 Nguyễn Thị Diễm Bà 07.10.1992 Thái Bình Khá Kỹ thuật sinh học-K55 Kỹ sư 20155 20103541 Mai Thành Đạt Ông 21.08.1992 Hà Nam Khá Kỹ thuật sinh học-K55 Kỹ sư 20156 20103144 Nguyễn Minh Hoàng Ông 19.10.1992 Hải Phòng Khá Kỹ thuật sinh học-K55 Kỹ sư 20157 20103563 Nguyễn Thị Hường Bà 10.09.1992 Hà Nam Giỏi Kỹ thuật sinh học-K55 Kỹ sư 20158 20103208 Bùi Xuân Liêm Ông 28.12.1992 Hải Hưng Khá Kỹ thuật sinh học-K55 Kỹ sư 20159 20103237 Trần Thị Quỳnh Mai Bà 31.03.1992 Vĩnh Phú Khá Kỹ thuật sinh học-K55 Kỹ sư 2015

10 20103589 Nguyễn Thị Thảo Nguyên Bà 10.10.1992 Thái Bình Khá Kỹ thuật sinh học-K55 Kỹ sư 201511 20103729 Ngô Thị Nhàn Bà 02.07.1992 Nghệ An Khá Kỹ thuật sinh học-K55 Kỹ sư 201512 20103583 Phan Thị Thắm Bà 01.08.1992 Hưng Yên Khá Kỹ thuật sinh học-K55 Kỹ sư 201513 20103396 Nguyễn Hà Trung Ông 14.01.1992 Hà Nội Khá Kỹ thuật sinh học-K55 Kỹ sư 201514 20103527 Nguyễn Thị Vân Bà 27.11.1992 Nghệ An Khá Kỹ thuật sinh học-K55 Kỹ sư 201515 20103755 Phạm Thị Ngọc Bình Bà 09.09.1992 Hải Phòng Khá Kỹ thuật thực phẩm 1-K55 Kỹ sư 201516 20103638 Nguyễn Thanh Dung Bà 16.11.1992 Hà Nội Khá Kỹ thuật thực phẩm 1-K55 Kỹ sư 201517 20103511 Nguyễn Hồng Hạnh Bà 28.06.1992 Hà Nội Giỏi Kỹ thuật thực phẩm 1-K55 Kỹ sư 201518 20103668 Nguyễn Thị Hiền Bà 29.01.1992 Bắc Ninh Khá Kỹ thuật thực phẩm 1-K55 Kỹ sư 201519 20103682 Nguyễn Thị Miến Bà 26.12.1992 Hưng Yên Khá Kỹ thuật thực phẩm 1-K55 Kỹ sư 201520 20103259 Nguyễn Thị Quỳnh Nga Bà 01.06.1992 Hải Phòng Giỏi Kỹ thuật thực phẩm 1-K55 Kỹ sư 201521 20103260 Nguyễn Thị Thuỳ Nga Bà 05.04.1992 Lâm Đồng Giỏi Kỹ thuật thực phẩm 1-K55 Kỹ sư 201522 20103758 Lê Hồng Nhung Bà 12.10.1992 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật thực phẩm 1-K55 Kỹ sư 201523 20103566 Vũ Thị Oanh Bà 12.01.1992 Hà Tây Khá Kỹ thuật thực phẩm 1-K55 Kỹ sư 201524 20103292 Vũ Thị Phượng Bà 18.11.1991 Hưng Yên Khá Kỹ thuật thực phẩm 1-K55 Kỹ sư 201525 20103293 Đào Nhật Quang Ông 15.11.1992 Hà Nội Khá Kỹ thuật thực phẩm 1-K55 Kỹ sư 201526 20103746 Lê Thị Sương Bà 02.09.1992 Nghệ An Khá Kỹ thuật thực phẩm 1-K55 Kỹ sư 201527 20103355 Phạm Thị Tho Bà 31.03.1992 Nam Hà Khá Kỹ thuật thực phẩm 1-K55 Kỹ sư 201528 20103523 Trần Thị Anh Thư Bà 20.11.1992 Hải Phòng Khá Kỹ thuật thực phẩm 1-K55 Kỹ sư 201529 20103564 Hoàng Thị Thu Thủy Bà 02.12.1991 Hưng Yên Khá Kỹ thuật thực phẩm 1-K55 Kỹ sư 201530 20103476 Lê Cảnh Toàn Ông 01.09.1992 Nghệ An Khá Kỹ thuật thực phẩm 1-K55 Kỹ sư 201531 20103659 Trần Kim Tuyến Bà 24.06.1992 Thanh Hóa Giỏi Kỹ thuật thực phẩm 1-K55 Kỹ sư 201532 20103414 Đỗ Văn Tùng Ông 13.09.1992 Hà Nội Trung bình Kỹ thuật thực phẩm 1-K55 Kỹ sư 201533 20103019 Hoàng Việt Anh Ông 25.08.1992 Hưng Yên Trung bình Kỹ thuật thực phẩm 2-K55 Kỹ sư 201534 20103584 Nguyễn Thị Hoàng Hà Bà 09.07.1992 Hà Nội Khá Kỹ thuật thực phẩm 2-K55 Kỹ sư 201535 20103672 Lê Thị Hạnh Bà 05.03.1992 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật thực phẩm 2-K55 Kỹ sư 201536 20103450 Võ Thị Hiền Bà 10.05.1992 Nghệ An Khá Kỹ thuật thực phẩm 2-K55 Kỹ sư 201537 20103721 Hồ Thị Hoa Bà 29.08.1992 Nghệ An Giỏi Kỹ thuật thực phẩm 2-K55 Kỹ sư 201538 20103151 Đặng Duy Hoạt Ông 26.09.1992 Hải Hưng Khá Kỹ thuật thực phẩm 2-K55 Kỹ sư 201539 20103155 Tạ Thị Hồng Bà 09.02.1992 Hà Tây Khá Kỹ thuật thực phẩm 2-K55 Kỹ sư 201540 20103505 Nguyễn Thị Nga Bà 07.09.1992 Hải Dương Khá Kỹ thuật thực phẩm 2-K55 Kỹ sư 201541 20103263 Nguyễn Thị Bích Ngọc Bà 18.10.1992 Thái Bình Khá Kỹ thuật thực phẩm 2-K55 Kỹ sư 201542 20103740 Vũ Thị Ni Bà 01.08.1992 Hưng Yên Khá Kỹ thuật thực phẩm 2-K55 Kỹ sư 201543 20103602 Nguyễn Minh Phương Bà 15.08.1992 Hà Nam Khá Kỹ thuật thực phẩm 2-K55 Kỹ sư 201544 20103319 Đỗ Văn Tài Ông 05.02.1992 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật thực phẩm 2-K55 Kỹ sư 201545 20103468 Lê Tiến Thao Ông 08.07.1992 Nghệ An Khá Kỹ thuật thực phẩm 2-K55 Kỹ sư 201546 20103616 Biện Thị Thắm Bà 18.11.1992 Hưng Yên Khá Kỹ thuật thực phẩm 2-K55 Kỹ sư 201547 20103732 Phạm Thị Thuý Bà 14.08.1992 Ninh Bình Khá Kỹ thuật thực phẩm 2-K55 Kỹ sư 201548 20103610 Nguyễn Thị Thương Bà 05.08.1992 Ninh Bình Khá Kỹ thuật thực phẩm 2-K55 Kỹ sư 201549 20103756 Lê Thị Tình Bà 18.02.1992 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật thực phẩm 2-K55 Kỹ sư 201550 20103731 Doãn Thị Yến Bà 30.04.1992 Nghệ An Khá Kỹ thuật thực phẩm 2-K55 Kỹ sư 201551 20103515 Nguyễn Hải Yên Bà 10.07.1992 Thái Bình Khá Kỹ thuật thực phẩm 2-K55 Kỹ sư 201552 20081089 Lê Tiến Hòa Ông 20.05.1990 Hà Nội Trung bình Kỹ thuật sinh học K53 Kỹ sư 201553 20096155 Hoàng Thị Bích Phượng Bà 16.06.1990 Hưng Yên Khá Kỹ thuật thực phẩm (CH) K54 Kỹ sư 201554 20096164 Nguyễn Thị Tuyết Bà 06.01.1990 Nam Định Trung bình Kỹ thuật thực phẩm (CH) K54 Kỹ sư 201555 20091277 Nguyễn Đức Huỳnh Ông 13.06.1991 Hà Nội Khá Kỹ thuật thực phẩm 2 K54 Kỹ sư 201556 20081640 Ngô Văn Luân Ông 28.02.1989 Thái Bình Trung bình Kỹ thuật thực phẩm K53 Kỹ sư 2015

1 20111486 Phạm Lê Hải Ông 06.12.1993 Bắc Giang Giỏi CNTT-TT 2.4-K56 Kỹ sư 20152 20101110 Phạm Đức Anh Ông 16.01.1992 Hà Nam Khá Công nghệ thông tin 1 K55 Kỹ sư 20153 20101141 Nguyễn Văn Bình Ông 10.02.1992 Thanh Hóa Khá Công nghệ thông tin 1 K55 Kỹ sư 20154 20101157 Nguyễn Thị Kim Chi Bà 05.09.1992 Hà Nội Khá Công nghệ thông tin 1 K55 Kỹ sư 20155 20101169 Nguyễn Bá Chính Ông 10.02.1992 Hà Tây Khá Công nghệ thông tin 1 K55 Kỹ sư 20156 20101217 Nguyễn Mạnh Cường Ông 11.04.1992 Hải Dương Giỏi Công nghệ thông tin 1 K55 Kỹ sư 20157 20102612 Trần Huy Cường Ông 12.04.1992 Nghệ An Khá Công nghệ thông tin 1 K55 Kỹ sư 20158 20101242 Ngô Đắc Du Ông 21.04.1992 Bắc Ninh Giỏi Công nghệ thông tin 1 K55 Kỹ sư 20159 20101317 Nguyễn Văn Dưỡng Ông 11.02.1992 Hải Dương Khá Công nghệ thông tin 1 K55 Kỹ sư 2015

Page 16 of 97

STT SHSV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh TN loại Ngành Danh hiệuNăm TN10 20102631 Nguyễn Bá Hữu Đức Ông 29.09.1992 Nghệ An Giỏi Công nghệ thông tin 1 K55 Kỹ sư 201511 20101412 Nguyễn Trung Đức Ông 11.04.1992 Bắc Giang Khá Công nghệ thông tin 1 K55 Kỹ sư 201512 20090843 Mai Thị Gấm Bà 08.04.1991 Thanh Hóa Khá Công nghệ thông tin 1 K55 Kỹ sư 201513 20101457 Phan Ngọc Hà Ông 21.10.1992 Thái Bình Khá Công nghệ thông tin 1 K55 Kỹ sư 201514 20101464 Bạch Văn Hải Ông 10.07.1992 Hà Tây Khá Công nghệ thông tin 1 K55 Kỹ sư 201515 20101497 Nguyễn Lương Hiền Ông 28.06.1992 Hà Tây Giỏi Công nghệ thông tin 1 K55 Kỹ sư 201516 20101688 Nguyễn Thị Mai Hương Bà 21.11.1992 Hà Tây Khá Công nghệ thông tin 1 K55 Kỹ sư 201517 20101702 Bùi Duy Khánh Ông 06.03.1992 Thanh Hóa Giỏi Công nghệ thông tin 1 K55 Kỹ sư 201518 20101712 Phạm Phúc Khánh Ông 27.07.1992 Hà Nam Khá Công nghệ thông tin 1 K55 Kỹ sư 201519 20101886 Nguyễn Hữu Minh Ông 17.12.1992 Hà Nội Giỏi Công nghệ thông tin 1 K55 Kỹ sư 201520 20102001 Nguyễn Duy Phương Ông 19.09.1992 Hà Tây Khá Công nghệ thông tin 1 K55 Kỹ sư 201521 20102737 Nguyễn Duy Thành Ông 14.04.1991 Nghệ An Giỏi Công nghệ thông tin 1 K55 Kỹ sư 201522 20102246 Lê Đức Thịnh Ông 19.08.1992 Bắc Giang Khá Công nghệ thông tin 1 K55 Kỹ sư 201523 20093350 Nguyễn Văn Xuân Ông 06.06.1991 Hà Nội Trung bình Công nghệ thông tin 2 K54 Kỹ sư 201524 20101133 Trần Ngọc Bắc Ông 13.06.1992 Nam Định Khá Công nghệ thông tin 2 K55 Kỹ sư 201525 20102624 Ngô Thành Đạt Ông 07.08.1992 Nghệ An Khá Công nghệ thông tin 2 K55 Kỹ sư 201526 20101240 Phạm Quang Duẩn Ông 26.11.1992 Thái Bình Khá Công nghệ thông tin 2 K55 Kỹ sư 201527 20101253 Phạm Hồng Duy Ông 21.09.1991 Đà Nẵng Khá Công nghệ thông tin 2 K55 Kỹ sư 201528 20101446 Vũ Tiến Hai Ông 04.01.1992 Hải Phòng Khá Công nghệ thông tin 2 K55 Kỹ sư 201529 20101545 Vũ Văn Hiệp Ông 19.08.1992 Hà Nội Khá Công nghệ thông tin 2 K55 Kỹ sư 201530 20101583 Trần Huy Hoàng Ông 06.02.1992 Nam Định Khá Công nghệ thông tin 2 K55 Kỹ sư 201531 20101793 Đặng Văn Long Ông 30.10.1992 Bắc Ninh Khá Công nghệ thông tin 2 K55 Kỹ sư 201532 20101887 Nguyễn Ngọc Minh Ông 08.09.1992 Hà Nam Khá Công nghệ thông tin 2 K55 Kỹ sư 201533 20101896 Phạm Lê Minh Ông 18.12.1992 Quảng Ninh Khá Công nghệ thông tin 2 K55 Kỹ sư 201534 20101974 Nguyễn Kế Ninh Ông 18.11.1992 Hà Nội Khá Công nghệ thông tin 2 K55 Kỹ sư 201535 20102724 Nguyễn Sỹ Quân Ông 18.05.1992 Nghệ An Khá Công nghệ thông tin 2 K55 Kỹ sư 201536 20102051 Đoàn Quang Quyền Ông 19.01.1992 Hải Dương Khá Công nghệ thông tin 2 K55 Kỹ sư 201537 20102109 Trần Hữu Sơn Ông 12.12.1992 Bắc Giang Khá Công nghệ thông tin 2 K55 Kỹ sư 201538 20102161 Nguyễn Thế Thành Ông 12.07.1992 Bắc Ninh Giỏi Công nghệ thông tin 2 K55 Kỹ sư 201539 20102437 Nguyễn Quốc Tuấn Ông 11.01.1992 Hà Nội Giỏi Công nghệ thông tin 2 K55 Kỹ sư 201540 20102550 Nguyễn Hồng Việt Ông 16.01.1993 Hà Nội Giỏi Công nghệ thông tin 2 K55 Kỹ sư 201541 20093144 Nguyễn Xuân Tùng Ông 06.03.1991 Trung bình Công nghệ thông tin 3 K54 Kỹ sư 201542 20101089 Mai Đức Anh Ông 02.09.1992 Nam Định Khá Công nghệ thông tin 3 K55 Kỹ sư 201543 20102602 Phạm Đình Anh Ông 01.02.1992 Nghệ An Khá Công nghệ thông tin 3 K55 Kỹ sư 201544 20101215 Nguyễn Đức Cường Ông 21.11.1992 Hà Tây Khá Công nghệ thông tin 3 K55 Kỹ sư 201545 20101358 Phạm Hoàng Đạt Ông 23.01.1992 Hà Nội Khá Công nghệ thông tin 3 K55 Kỹ sư 201546 20101276 Lương Việt Dũng Ông 26.05.1992 Hà Nội Khá Công nghệ thông tin 3 K55 Kỹ sư 201547 20101277 Lưu Văn Dũng Ông 04.11.1992 Vĩnh Phúc Khá Công nghệ thông tin 3 K55 Kỹ sư 201548 20101421 Nhữ Đình Đức Ông 26.05.1992 Hải Dương Giỏi Công nghệ thông tin 3 K55 Kỹ sư 201549 20101546 Đàm Đức Hiệu Ông 01.09.1992 Thái Bình Khá Công nghệ thông tin 3 K55 Kỹ sư 201550 20102663 Ngô Văn Hoàng Ông 19.09.1992 Nghệ An Giỏi Công nghệ thông tin 3 K55 Kỹ sư 201551 20101596 Nguyễn Xuân Hồi Ông 20.08.1992 Nam Định Khá Công nghệ thông tin 3 K55 Kỹ sư 201552 20101034 Nguyễn Khánh Hòa Ông 17.06.1992 Hà Tĩnh Khá Công nghệ thông tin 3 K55 Kỹ sư 201553 20101692 Đỗ Trọng Hữu Ông 30.12.1991 Thái Bình Khá Công nghệ thông tin 3 K55 Kỹ sư 201554 20101711 Phạm Nam Khánh Ông 26.04.1992 Hà Nội Khá Công nghệ thông tin 3 K55 Kỹ sư 201555 20101849 Đinh Thị Hà Ly Bà 25.05.1992 Bắc Ninh Giỏi Công nghệ thông tin 3 K55 Kỹ sư 201556 20101964 Vũ Văn Nhân Ông 02.03.1992 Hà Nam Ninh Giỏi Công nghệ thông tin 3 K55 Kỹ sư 201557 20102008 Vũ Văn Phước Ông 11.09.1992 Hải Dương Khá Công nghệ thông tin 3 K55 Kỹ sư 201558 20102146 Đoàn Thể Thao Ông 24.03.1992 Vĩnh Phúc Giỏi Công nghệ thông tin 3 K55 Kỹ sư 201559 20102319 Phạm Văn Tiễn Ông 14.02.1992 Thái Bình Khá Công nghệ thông tin 3 K55 Kỹ sư 201560 20102120 Nguyễn Hoàng Tâm Ông 25.08.1992 Thanh Hóa Khá Công nghệ thông tin 3 K55 Kỹ sư 201561 20090939 Mai Nam Hải Ông 05.07.1991 Hà Tây Khá Công nghệ thông tin 4 K54 Kỹ sư 201562 20091624 Nguyễn Văn Lĩnh Ông 27.08.1991 Hưng Yên Khá Công nghệ thông tin 4 K54 Kỹ sư 201563 20101118 Vũ Duy Anh Ông 02.07.1992 Hải Phòng Khá Công nghệ thông tin 4 K55 Kỹ sư 201564 20101316 Trịnh Văn Dương Ông 12.12.1992 Hải Phòng Khá Công nghệ thông tin 4 K55 Kỹ sư 201565 20101452 Nguyễn Hải Hà Ông 12.03.1992 Nam Định Khá Công nghệ thông tin 4 K55 Kỹ sư 201566 20102677 Nguyễn Nam Hưng Ông 25.05.1992 Nghệ An Giỏi Công nghệ thông tin 4 K55 Kỹ sư 201567 20102688 Trương Hoàng Linh Ông 08.03.1992 Nghệ An Giỏi Công nghệ thông tin 4 K55 Kỹ sư 201568 20101932 Đoàn Đại Nghĩa Ông 20.10.1991 Thanh Hóa Khá Công nghệ thông tin 4 K55 Kỹ sư 201569 20102720 Nguyễn Minh Phước Ông 02.01.1992 Quảng Bình Khá Công nghệ thông tin 4 K55 Kỹ sư 201570 20101991 Trương Công Phú Ông 16.05.1992 Nam Định Khá Công nghệ thông tin 4 K55 Kỹ sư 201571 20102043 Nguyễn Quang Quân Ông 06.06.1992 Hà Nội Trung bình Công nghệ thông tin 4 K55 Kỹ sư 201572 20102044 Nguyễn Tường Quân Ông 22.10.1992 Hà Nội Giỏi Công nghệ thông tin 4 K55 Kỹ sư 201573 20102048 Bùi Thị Lệ Quyên Bà 21.02.1992 Hải Phòng Khá Công nghệ thông tin 4 K55 Kỹ sư 201574 20102067 Ngô Doãn Sang Ông 22.09.1992 Hà Nội Khá Công nghệ thông tin 4 K55 Kỹ sư 201575 20102089 Kim Đình Sơn Ông 18.01.1992 Vĩnh Phúc Khá Công nghệ thông tin 4 K55 Kỹ sư 201576 20102176 Hoàng Thế Thái Ông 09.11.1992 Thái Nguyên Giỏi Công nghệ thông tin 4 K55 Kỹ sư 201577 20102190 Trần Ngọc Thái Ông 04.11.1992 Nam Định Giỏi Công nghệ thông tin 4 K55 Kỹ sư 201578 20102757 Lê Xuân Thông Ông 10.10.1991 Nghệ An Khá Công nghệ thông tin 4 K55 Kỹ sư 201579 20102315 Trần Quang Tiến Ông 30.09.1992 Nam Định Khá Công nghệ thông tin 4 K55 Kỹ sư 201580 20102767 Nguyễn Hữu Trung Ông 06.01.1992 Nghệ An Khá Công nghệ thông tin 4 K55 Kỹ sư 2015

Page 17 of 97

STT SHSV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh TN loại Ngành Danh hiệuNăm TN81 20102772 Nguyễn Anh Tuấn Ông 25.11.1992 Nghệ An Khá Công nghệ thông tin 4 K55 Kỹ sư 201582 20102465 Cấn Kim Tùng Ông 22.01.1992 Hà Nội Khá Công nghệ thông tin 4 K55 Kỹ sư 201583 20102485 Nguyễn Quang Tùng Ông 20.01.1992 Hải Dương Khá Công nghệ thông tin 4 K55 Kỹ sư 201584 20102492 Nguyễn Thanh Tùng Ông 29.11.1992 Hà Nội Khá Công nghệ thông tin 4 K55 Kỹ sư 201585 20102789 Hoàng Văn Vương Ông 26.06.1992 Nghệ An Khá Công nghệ thông tin 4 K55 Kỹ sư 201586 20101117 Trịnh Đức Anh Ông 02.02.1992 Hà Tây Khá Công nghệ thông tin 5 K55 Kỹ sư 201587 20101170 Dương Văn Chỉnh Ông 14.11.1992 Hà Bắc Khá Công nghệ thông tin 5 K55 Kỹ sư 201588 20101345 Kiều Quang Đạt Ông 05.12.1992 Hà Tây Khá Công nghệ thông tin 5 K55 Kỹ sư 201589 20101256 Phùng Ngọc Duy Ông 22.09.1992 Vĩnh Phú Khá Công nghệ thông tin 5 K55 Kỹ sư 201590 20101416 Nguyễn Văn Đức Ông 08.03.1992 Hải Dương Khá Công nghệ thông tin 5 K55 Kỹ sư 201591 20101506 Đoàn Trung Hiếu Ông 15.12.1992 Hà Nội Khá Công nghệ thông tin 5 K55 Kỹ sư 201592 20101577 Nguyễn Đăng Hoàng Ông 03.02.1992 Thanh Hóa Khá Công nghệ thông tin 5 K55 Kỹ sư 201593 20101584 Trần Minh Hoàng Ông 23.06.1992 Hà Nam Khá Công nghệ thông tin 5 K55 Kỹ sư 201594 20101707 Nguyễn Trung Khánh Ông 13.12.1992 Hà Nội Khá Công nghệ thông tin 5 K55 Kỹ sư 201595 20101796 Hoàng Thanh Long Ông 06.08.1992 Nam Hà Khá Công nghệ thông tin 5 K55 Kỹ sư 201596 20101940 Nguyễn Văn Nghị Ông 19.06.1992 Hà Tây Giỏi Công nghệ thông tin 5 K55 Kỹ sư 201597 20101943 Nguyễn Đức Ngọc Ông 28.11.1992 Hải Dương Khá Công nghệ thông tin 5 K55 Kỹ sư 201598 20102258 Nguyễn Đức Thọ Ông 12.01.1992 Thái Bình Khá Công nghệ thông tin 5 K55 Kỹ sư 201599 20102261 Nguyễn Văn Thông Ông 20.02.1992 Hà Nam Khá Công nghệ thông tin 5 K55 Kỹ sư 2015

100 20102368 Hoàng Văn Trung Ông 12.11.1991 Hưng Yên Khá Công nghệ thông tin 5 K55 Kỹ sư 2015101 20102404 Tạ Văn Trường Ông 22.02.1992 Hà Nội Khá Công nghệ thông tin 5 K55 Kỹ sư 2015102 20102458 Trần Văn Tuyến Ông 07.03.1992 Hải Dương Khá Công nghệ thông tin 5 K55 Kỹ sư 2015103 20102452 Đỗ Văn Tuyên Ông 12.06.1992 Hải Hưng Khá Công nghệ thông tin 5 K55 Kỹ sư 2015104 20102559 Đỗ Ngọc Vinh Ông 22.07.1992 Nam Định Khá Công nghệ thông tin 5 K55 Kỹ sư 2015105 20102563 Nguyễn Đức Vinh Ông 20.10.1992 Hà Nam Khá Công nghệ thông tin 5 K55 Kỹ sư 2015106 20082211 Đoàn Ngọc Sơn Ông 10.06.1990 Hà Nam Ninh Trung bình Hệ thống thông tin K53 Kỹ sư 2015107 20101175 Nguyễn Thành Chung Ông 03.07.1992 Bắc Ninh Khá KT máy tính & truyền thông 1 K55 Kỹ sư 2015108 20101372 Nguyễn Văn Đẳng Ông 04.11.1992 Bắc Ninh Khá KT máy tính & truyền thông 1 K55 Kỹ sư 2015109 20101362 Phạm Tiến Đạt Ông 24.06.1992 Bắc Giang Khá KT máy tính & truyền thông 1 K55 Kỹ sư 2015110 20104833 Nguyễn Đức Duy Ông 28.09.1992 Hà Nội Khá KT máy tính & truyền thông 1 K55 Kỹ sư 2015111 20106091 Hà Đại Hải Ông 21.11.1991 Hà Nội Giỏi KT máy tính & truyền thông 1 K55 Kỹ sư 2015112 20106096 Lê Thị Ngọc Hiếu Bà 21.09.1991 Hà Nội Giỏi KT máy tính & truyền thông 1 K55 Kỹ sư 2015113 20106094 Nguyễn Văn Hiên Ông 21.02.1990 Hà Tây Giỏi KT máy tính & truyền thông 1 K55 Kỹ sư 2015114 20101550 Bùi Chí Hoa Ông 22.12.1992 Hải Dương Khá KT máy tính & truyền thông 1 K55 Kỹ sư 2015115 20101750 Trần Hữu Kim Ông 21.04.1992 Hải Phòng Khá KT máy tính & truyền thông 1 K55 Kỹ sư 2015116 20101811 Nguyễn Việt Long Ông 28.07.1992 Bắc Ninh Khá KT máy tính & truyền thông 1 K55 Kỹ sư 2015117 20102696 Trần Bảo Lộc Ông 25.09.1992 Quảng Bình Khá KT máy tính & truyền thông 1 K55 Kỹ sư 2015118 20101966 Nhân Xuân Nhật Ông 03.08.1992 Hà Nội Khá KT máy tính & truyền thông 1 K55 Kỹ sư 2015119 20101986 Trần Xuân Phong Ông 30.08.1992 Nam Định Khá KT máy tính & truyền thông 1 K55 Kỹ sư 2015120 20102415 Đào Tiến Tuấn Ông 20.07.1992 Nam Định Khá KT máy tính & truyền thông 1 K55 Kỹ sư 2015121 20102502 Thái Thanh Tùng Ông 12.12.1992 Hà Nội Khá KT máy tính & truyền thông 1 K55 Kỹ sư 2015122 20104835 Trần Anh Dũng Ông 06.01.1990 Bắc Giang Trung bình KT máy tính & truyền thông 2 K55 Kỹ sư 2015123 20101530 Đoàn Hiển Ông 04.03.1992 Hà Nội Khá KT máy tính & truyền thông 2 K55 Kỹ sư 2015124 20101512 Lưu Trung Hiếu Ông 09.10.1992 Nam Định Khá KT máy tính & truyền thông 2 K55 Kỹ sư 2015125 20101529 Vũ Đình Hiếu Ông 21.10.1991 Hải Dương Khá KT máy tính & truyền thông 2 K55 Kỹ sư 2015126 20101701 Phan Văn Khanh Ông 20.05.1992 Nghệ An Khá KT máy tính & truyền thông 2 K55 Kỹ sư 2015127 20101704 Nguyễn Bảo Khánh Ông 08.03.1992 Hà Tây Giỏi KT máy tính & truyền thông 2 K55 Kỹ sư 2015128 20101817 Vũ Tiến Long Ông 28.10.1992 Hà Tây Khá KT máy tính & truyền thông 2 K55 Kỹ sư 2015129 20106098 Nguyễn Thị Mai Bà 10.02.1991 Thái Bình Khá KT máy tính & truyền thông 2 K55 Kỹ sư 2015130 20101862 Nguyễn Đức Mạnh Ông 11.12.1992 Thanh Hóa Trung bình KT máy tính & truyền thông 2 K55 Kỹ sư 2015131 20101883 Mai Văn Minh Ông 07.02.1992 Thái Bình Khá KT máy tính & truyền thông 2 K55 Kỹ sư 2015132 20106101 Lại Thị Kim Oanh Bà 14.02.1991 Hà Nội Giỏi KT máy tính & truyền thông 2 K55 Kỹ sư 2015133 20106103 Uông Đức Quân Ông 23.04.1990 Hà Nội Giỏi KT máy tính & truyền thông 2 K55 Kỹ sư 2015134 20106104 Nguyễn Bá Quý Ông 18.10.1990 Hà Nội Giỏi KT máy tính & truyền thông 2 K55 Kỹ sư 2015135 20106108 Tạ Minh Trí Ông 16.10.1990 Bắc Ninh Khá KT máy tính & truyền thông 2 K55 Kỹ sư 2015136 20102475 Lưu Thanh Tùng Ông 18.05.1992 Hưng Yên Khá KT máy tính & truyền thông 2 K55 Kỹ sư 2015137 20106110 Nguyễn Thị Hồng Vân Bà 12.03.1991 Hà Nội Khá KT máy tính & truyền thông 2 K55 Kỹ sư 2015138 20086095 Trần Mạnh Hùng Ông 18.12.1989 Sơn La Khá Kỹ thuật máy tính K53 Kỹ sư 2015139 20083567 Nghiêm Tiến Viễn Ông 09.04.1990 Trung bình Công nghệ phần mềm K53 Kỹ sư 2015140 20093243 Hoàng Đức Việt Ông 28.12.1991 Nam Định Khá Công nghệ thông tin 1 K54 Kỹ sư 2015141 20093410 Tăng Ngọc Dũng Ông 01.01.1991 Nghệ An Khá Công nghệ thông tin 2 K54 Kỹ sư 2015142 20093101 Lê Thanh Tùng Ông 02.01.1991 Thanh Hóa Khá Công nghệ thông tin 2 K54 Kỹ sư 2015143 20090755 Đinh Văn Đông Ông 17.03.1991 Hà Nội Khá Công nghệ thông tin 3 K54 Kỹ sư 2015144 20090899 Phạm Hoàng Hà Ông 19.09.1991 Hải Phòng Khá Công nghệ thông tin 3 K54 Kỹ sư 2015145 20091429 Dương Ngọc Khánh Ông 17.09.1991 Hà Nội Khá Công nghệ thông tin 3 K54 Kỹ sư 2015146 20093629 Phan Văn Thìn Ông 10.07.1991 Nghệ An Khá Công nghệ thông tin 3 K54 Kỹ sư 2015147 20093111 Lương Thanh Tùng Ông 18.10.1991 Hà Tây Khá Công nghệ thông tin 3 K54 Kỹ sư 2015148 20073741 Bùi Khánh Nguyên Ông 10.05.1989 Hà Tĩnh Trung bình Kỹ thuật máy tính K52 Kỹ sư 2015149 20082751 Nguyễn Huy Triển Ông 29.08.1990 Trung bình Hệ thống thông tin K53 Kỹ sư 2015150 20091512 Nguyễn Tam Kiên Ông 29.04.1991 Hải Phòng Khá KTMT và truyền thông 2 K54 Kỹ sư 2015

1 20090205 Nguyễn Văn Bằng Ông 05.08.1991 Quảng Ninh Trung bình CK chế tạo máy 1 K54 Kỹ sư 2015

Page 18 of 97

STT SHSV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh TN loại Ngành Danh hiệuNăm TN2 20090047 Nguyễn Hoài An Ông 13.04.1991 Vĩnh Phúc Trung bình CK chế tạo máy 2 K54 Kỹ sư 20153 20093320 Lê Tuấn Vũ Ông 22.10.1991 Hà Tây Trung bình CK chế tạo máy 2 K54 Kỹ sư 20154 20090363 Nguyễn Thành Công Ông 10.05.1991 Hà Nội Khá CK chế tạo máy 3 K54 Kỹ sư 20155 20093620 Nguyễn Xuân Thắng Ông 20.12.1991 Nghệ An Trung bình CK chế tạo máy 3 K54 Kỹ sư 20156 20092364 Vũ Ngọc Tân Ông 20.06.1991 Hà Tây Khá CK chế tạo máy 3 K54 Kỹ sư 20157 20093230 Nguyễn Duy Vấn Ông 18.12.1991 Hà Tây Trung bình CK chế tạo máy 4 K54 Kỹ sư 20158 20090810 Nguyễn Nhật Đức Ông 10.12.1991 Hà Tây Khá CK chế tạo máy 5 K54 Kỹ sư 20159 20090885 Lê Đức Hà Ông 05.09.1991 Bắc Ninh Trung bình CK chế tạo máy 5 K54 Kỹ sư 2015

10 20091617 Nguyễn Xuân Linh Ông 20.10.1991 Hà Nội Trung bình CK chế tạo máy 6 K54 Kỹ sư 201511 20090087 Lê Ngọc Anh Ông 24.12.1991 Thanh Hóa Trung bình CK chế tạo máy 7 K54 Kỹ sư 201512 20092092 Phạm Minh Quang Ông 04.10.1991 Hải Phòng Khá CK chế tạo máy 7 K54 Kỹ sư 201513 20093439 Đinh Sỹ Hậu Ông 22.08.1990 Hà Tĩnh Trung bình Cơ điện tử 1 K54 Kỹ sư 201514 20093003 Nguyễn Ngọc Tuấn Ông 29.04.1991 Hà Tây Khá Cơ điện tử 3 K54 Kỹ sư 201515 20110116 Phạm Thành Chương Ông 27.05.1993 Bắc Ninh Khá KT Cơ điện tử 1-K56 Kỹ sư 201516 20110210 Lê Ngọc Đông Ông 17.10.1993 Nam Hà Khá KT Cơ điện tử 1-K56 Kỹ sư 201517 20110268 Nguyễn Thanh Hải Ông 15.03.1993 Hà Nội Giỏi KT Cơ điện tử 2-K56 Kỹ sư 201518 20110497 Nguyễn Văn Mạnh Ông 19.04.1993 Thái Nguyên Giỏi KT Cơ điện tử 2-K56 Kỹ sư 201519 20110082 Phạm Minh Cảnh Ông 22.02.1993 Nam Hà Khá KT Cơ điện tử 3-K56 Kỹ sư 201520 20110503 Thiều Văn Mạnh Ông 10.04.1993 Thanh Hóa Trung bình KT cơ khí 4-K56 Kỹ sư 201521 20100015 Hoàng Đức Anh Ông 04.09.1992 Hải Dương Khá Kỹ thuật Cơ điện tử 1-K55 Kỹ sư 201522 20100315 Phạm Thế Hoàng Ông 04.09.1992 Hải Dương Khá Kỹ thuật Cơ điện tử 1-K55 Kỹ sư 201523 20100361 Dưong Văn Hưng Ông 14.12.1992 Lạng Sơn Giỏi Kỹ thuật Cơ điện tử 1-K55 Kỹ sư 201524 20100362 Đồng Minh Hưng Ông 06.11.1992 Hải Dương Khá Kỹ thuật Cơ điện tử 1-K55 Kỹ sư 201525 20100403 Vũ Ngọc Ký Ông 29.11.1992 Hải Dương Khá Kỹ thuật Cơ điện tử 1-K55 Kỹ sư 201526 20100465 Đỗ Đức Nam Ông 17.02.1992 Hà Nội Khá Kỹ thuật Cơ điện tử 1-K55 Kỹ sư 201527 20100639 Nguyễn Tiến Thành Ông 14.03.1992 Nam Hà Khá Kỹ thuật Cơ điện tử 1-K55 Kỹ sư 201528 20102269 Nguyễn Đăng Thuận Ông 21.10.1992 Bắc Ninh Khá Kỹ thuật Cơ điện tử 1-K55 Kỹ sư 201529 20100699 Nguyễn Danh Thú Ông 06.09.1992 Thái Bình Khá Kỹ thuật Cơ điện tử 1-K55 Kỹ sư 201530 20100617 Lại Duy Tân Ông 23.03.1992 LB Nga Khá Kỹ thuật Cơ điện tử 1-K55 Kỹ sư 201531 20100958 Phạm Đức Tân Ông 20.04.1992 Nghệ An Khá Kỹ thuật Cơ điện tử 1-K55 Kỹ sư 201532 20106111 Trần Huy Trường Ông 29.07.1990 Hà Nội Khá Kỹ thuật Cơ điện tử 1-K55 Kỹ sư 201533 20100860 Trần Quốc Viên Ông 18.01.1991 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật Cơ điện tử 1-K55 Kỹ sư 201534 20100022 Lưu Tuấn Anh Ông 16.11.1992 Thái Bình Giỏi Kỹ thuật Cơ điện tử 2-K55 Kỹ sư 201535 20100098 Lê Xuân Công Ông 17.09.1992 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật Cơ điện tử 2-K55 Kỹ sư 201536 20100124 Nguyễn Văn Doanh Ông 24.01.1991 Hà Nội Khá Kỹ thuật Cơ điện tử 2-K55 Kỹ sư 201537 20100921 Vũ Lê Hà Ông 23.08.1992 Nghệ An Khá Kỹ thuật Cơ điện tử 2-K55 Kỹ sư 201538 20100257 Nguyễn Đức Hạnh Ông 19.09.1991 Hà Tây Khá Kỹ thuật Cơ điện tử 2-K55 Kỹ sư 201539 20100285 Nguyễn Văn Hiểu Ông 05.07.1992 Hải Hưng Khá Kỹ thuật Cơ điện tử 2-K55 Kỹ sư 201540 20100531 Dương Thị Minh Phượng Bà 02.02.1992 Hà Nội Giỏi Kỹ thuật Cơ điện tử 2-K55 Kỹ sư 201541 20100547 Võ Ba Lê Quang Ông 30.04.1992 Hà Nội Giỏi Kỹ thuật Cơ điện tử 2-K55 Kỹ sư 201542 20100554 Nguyễn Văn Quân Ông 08.12.1992 Hà Nội Khá Kỹ thuật Cơ điện tử 2-K55 Kỹ sư 201543 20100992 Nguyễn Văn Thi Ông 21.11.1992 Nghệ An Khá Kỹ thuật Cơ điện tử 2-K55 Kỹ sư 201544 20100697 Nguyễn Trọng Thuỵ Ông 21.02.1992 Hà Bắc Khá Kỹ thuật Cơ điện tử 2-K55 Kỹ sư 201545 20100718 Tống Văn Tiến Ông 20.05.1992 Hà Bắc Giỏi Kỹ thuật Cơ điện tử 2-K55 Kỹ sư 201546 20100745 Hoàng Viết Tốt Ông 14.04.1992 Hà Bắc Khá Kỹ thuật Cơ điện tử 2-K55 Kỹ sư 201547 20100750 Cù Ngọc Triều Ông 03.02.1992 Nam Định Khá Kỹ thuật Cơ điện tử 2-K55 Kỹ sư 201548 20100979 Nguyễn Thức Trung Ông 15.05.1992 Nghệ An Khá Kỹ thuật Cơ điện tử 2-K55 Kỹ sư 201549 20100848 Vũ Quang Tú Ông 07.07.1992 Hà Nội Khá Kỹ thuật Cơ điện tử 2-K55 Kỹ sư 201550 20100891 Phạm Văn Vượng Ông 05.03.1992 Hải Hưng Khá Kỹ thuật Cơ điện tử 2-K55 Kỹ sư 201551 20100893 Đỗ Văn Xô Ông 14.06.1992 Hải Hưng Khá Kỹ thuật Cơ điện tử 2-K55 Kỹ sư 201552 20100006 Bùi Tuấn Anh Ông 13.05.1992 Hải Dương Khá Kỹ thuật Cơ điện tử 3-K55 Kỹ sư 201553 20100056 Nguyễn Huy Bằng Ông 25.03.1992 Bắc Ninh Khá Kỹ thuật Cơ điện tử 3-K55 Kỹ sư 201554 20100104 Nguyễn Văn Cương Ông 28.11.1992 Hải Hưng Giỏi Kỹ thuật Cơ điện tử 3-K55 Kỹ sư 201555 20100126 Nguyễn Thị Thuỳ Dung Bà 25.10.1992 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật Cơ điện tử 3-K55 Kỹ sư 201556 20100135 Nguyễn Lương Duy Ông 25.12.1991 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật Cơ điện tử 3-K55 Kỹ sư 201557 20100909 Trần Anh Dũng Ông 31.07.1992 Nghệ An Khá Kỹ thuật Cơ điện tử 3-K55 Kỹ sư 201558 20100164 Nguyễn Đức Dương Ông 15.03.1992 Bắc Giang Khá Kỹ thuật Cơ điện tử 3-K55 Kỹ sư 201559 20100222 Trần Trọng Đức Ông 24.07.1992 Hà Nội Khá Kỹ thuật Cơ điện tử 3-K55 Kỹ sư 201560 20100227 Hoàng Văn Giang Ông 16.07.1992 Nam Hà Giỏi Kỹ thuật Cơ điện tử 3-K55 Kỹ sư 201561 20100235 Vũ Thị Hà Bà 18.08.1992 Vĩnh Phú Khá Kỹ thuật Cơ điện tử 3-K55 Kỹ sư 201562 20100245 Nguyễn Thanh Hải Ông 16.12.1992 Hà Nội Giỏi Kỹ thuật Cơ điện tử 3-K55 Kỹ sư 201563 20100330 Kiều Đình Huấn Ông 17.07.1992 Hà Tây Khá Kỹ thuật Cơ điện tử 3-K55 Kỹ sư 201564 20100345 Phạm Văn Huy Ông 26.06.1991 Hưng Yên Khá Kỹ thuật Cơ điện tử 3-K55 Kỹ sư 201565 20100359 Phạm Tiến Hùng Ông 27.09.1992 Hà Tây Khá Kỹ thuật Cơ điện tử 3-K55 Kỹ sư 201566 20100426 Lê Hữu Long Ông 05.01.1992 Ninh Bình Khá Kỹ thuật Cơ điện tử 3-K55 Kỹ sư 201567 20100484 Nguyễn Đức Nghĩa Ông 18.07.1992 Hà Tây Khá Kỹ thuật Cơ điện tử 3-K55 Kỹ sư 201568 20100530 Trần Văn Phương Ông 28.08.1992 Hải Hưng Khá Kỹ thuật Cơ điện tử 3-K55 Kỹ sư 201569 20100552 Bùi Khắc Quân Ông 28.03.1992 Lai Châu Khá Kỹ thuật Cơ điện tử 3-K55 Kỹ sư 201570 20100625 Vũ Văn Tập Ông 18.09.1992 Bắc Ninh Khá Kỹ thuật Cơ điện tử 3-K55 Kỹ sư 201571 20100634 Hoàng Ngọc Thành Ông 06.11.1992 Hải Phòng Khá Kỹ thuật Cơ điện tử 3-K55 Kỹ sư 201572 20100638 Nguyễn Đức Thành Ông 03.08.1992 Hà Nam Khá Kỹ thuật Cơ điện tử 3-K55 Kỹ sư 2015

Page 19 of 97

STT SHSV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh TN loại Ngành Danh hiệuNăm TN73 20100652 Bùi Khắc Thập Ông 13.09.1989 Hải Hưng Khá Kỹ thuật Cơ điện tử 3-K55 Kỹ sư 201574 20100677 Nguyễn Viết Thỉnh Ông 01.04.1992 Hà Tây Khá Kỹ thuật Cơ điện tử 3-K55 Kỹ sư 201575 20100735 Nguyễn Văn Toàn Ông 30.11.1992 Hà Bắc Khá Kỹ thuật Cơ điện tử 3-K55 Kỹ sư 201576 20100841 Đỗ Mạnh Tú Ông 30.03.1991 Hà Nội Khá Kỹ thuật Cơ điện tử 3-K55 Kỹ sư 201577 20100187 Nguyễn Văn Điệp Ông 07.11.1992 Hà Nội Khá Kỹ thuật cơ khí 1-K55 Kỹ sư 201578 20100280 Tô Chung Hiếu Ông 03.09.1992 Hà Tây Trung bình Kỹ thuật cơ khí 1-K55 Kỹ sư 201579 20091104 Lê Quang Hoà Ông 13.03.1991 Hải Phòng Khá Kỹ thuật cơ khí 1-K55 Kỹ sư 201580 20100295 Chu Thị Hoa Bà 20.01.1992 Hải Phòng Khá Kỹ thuật cơ khí 1-K55 Kỹ sư 201581 20100387 Phạm Văn Khánh Ông 20.08.1992 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật cơ khí 1-K55 Kỹ sư 201582 20100399 Lê Trung Kiên Ông 05.05.1992 Hà Nội Khá Kỹ thuật cơ khí 1-K55 Kỹ sư 201583 20100416 Nguyễn Văn Linh Ông 14.03.1991 Hải Phòng Khá Kỹ thuật cơ khí 1-K55 Kỹ sư 201584 20100420 Trịnh Đức Linh Ông 31.08.1992 Hà Nam Khá Kỹ thuật cơ khí 1-K55 Kỹ sư 201585 20100454 Dương Ngọc Minh Ông 08.05.1992 Hải Dương Trung bình Kỹ thuật cơ khí 1-K55 Kỹ sư 201586 20100512 Lê Khắc Phong Ông 19.09.1991 Thanh Hóa Trung bình Kỹ thuật cơ khí 1-K55 Kỹ sư 201587 20100948 Phan Văn Phong Ông 28.02.1992 Nghệ An Khá Kỹ thuật cơ khí 1-K55 Kỹ sư 201588 20100658 Lưu Văn Thắng Ông 03.02.1992 Bắc Ninh Khá Kỹ thuật cơ khí 1-K55 Kỹ sư 201589 20100631 Đỗ Hữu Thành Ông 06.08.1992 Hải Phòng Khá Kỹ thuật cơ khí 1-K55 Kỹ sư 201590 20100644 Vũ Trí Thành Ông 08.10.1992 Bắc Giang Khá Kỹ thuật cơ khí 1-K55 Kỹ sư 201591 20100693 Phạm Minh Thuận Ông 18.04.1992 Ninh Bình Khá Kỹ thuật cơ khí 1-K55 Kỹ sư 201592 20100771 Phạm Thế Truyền Ông 05.09.1992 Nam Định Trung bình Kỹ thuật cơ khí 1-K55 Kỹ sư 201593 20100803 Nguyễn Văn Tuấn Ông 29.10.1992 Hà Nội Khá Kỹ thuật cơ khí 1-K55 Kỹ sư 201594 20100804 Phan Anh Tuấn Ông 28.02.1992 Thái Nguyên Khá Kỹ thuật cơ khí 1-K55 Kỹ sư 201595 20100830 Ninh Thanh Tùng Ông 26.01.1992 Phú Thọ Khá Kỹ thuật cơ khí 1-K55 Kỹ sư 201596 20100347 Vũ Quang Huy Ông 09.10.1992 Nam Định Khá Kỹ thuật cơ khí 2-K55 Kỹ sư 201597 20100366 Nguyễn Tuấn Hưng Ông 16.12.1992 Hà Nội Khá Kỹ thuật cơ khí 2-K55 Kỹ sư 201598 20100931 Nguyễn Văn Lập Ông 02.03.1992 Nghệ An Khá Kỹ thuật cơ khí 2-K55 Kỹ sư 201599 20100513 Ngô Hoàng Phong Ông 22.02.1992 Hải Phòng Khá Kỹ thuật cơ khí 2-K55 Kỹ sư 2015

100 20100518 Phạm Hồng Phú Ông 20.08.1991 Vĩnh Phú Khá Kỹ thuật cơ khí 2-K55 Kỹ sư 2015101 20100596 Trần Hoàng Sơn Ông 21.08.1992 Vĩnh Phú Trung bình Kỹ thuật cơ khí 2-K55 Kỹ sư 2015102 20100608 Dương Đức Tài Ông 27.11.1992 Hải Phòng Khá Kỹ thuật cơ khí 2-K55 Kỹ sư 2015103 20100712 Nguyễn Linh Tiềm Ông 03.06.1989 Hưng Yên Khá Kỹ thuật cơ khí 2-K55 Kỹ sư 2015104 20100845 Nguyễn Văn Tú Ông 04.11.1992 Hà Nội Khá Kỹ thuật cơ khí 2-K55 Kỹ sư 2015105 20100882 Nguyễn Mạnh Vũ Ông 17.01.1992 Hà Tây Khá Kỹ thuật cơ khí 2-K55 Kỹ sư 2015106 20100883 Nguyễn Văn Vũ Ông 29.07.1992 Hải Hưng Trung bình Kỹ thuật cơ khí 2-K55 Kỹ sư 2015107 20100101 Vũ Đình Của Ông 22.12.1992 Ninh Bình Trung bình Kỹ thuật cơ khí 3-K55 Kỹ sư 2015108 20100253 Vũ Văn Hải Ông 12.03.1992 Vĩnh Phúc Giỏi Kỹ thuật cơ khí 3-K55 Kỹ sư 2015109 20100279 Phạm Văn Hiếu Ông 25.02.1991 Hải Hưng Khá Kỹ thuật cơ khí 3-K55 Kỹ sư 2015110 20100364 Lê Quang Hưng Ông 06.09.1992 Hà Tây Khá Kỹ thuật cơ khí 3-K55 Kỹ sư 2015111 20100935 Lê Đình Lợi Ông 10.09.1992 Nghệ An Khá Kỹ thuật cơ khí 3-K55 Kỹ sư 2015112 20100442 Lê Văn Lượng Ông 28.05.1992 Hải Hưng Khá Kỹ thuật cơ khí 3-K55 Kỹ sư 2015113 20100522 Vũ Đình Phú Ông 07.11.1992 Hà Nội Khá Kỹ thuật cơ khí 3-K55 Kỹ sư 2015114 20100732 Nguyễn Như Toàn Ông 14.07.1992 Hải Dương Khá Kỹ thuật cơ khí 3-K55 Kỹ sư 2015115 20100618 Lại Ngọc Tân Ông 14.03.1992 Ninh Bình Khá Kỹ thuật cơ khí 3-K55 Kỹ sư 2015116 20100978 Lê Ngọc Trí Ông 03.03.1992 Hà Tĩnh Trung bình Kỹ thuật cơ khí 3-K55 Kỹ sư 2015117 20100792 Lường Ngọc Tuấn Ông 17.06.1992 Thanh Hóa Trung bình Kỹ thuật cơ khí 3-K55 Kỹ sư 2015118 20100806 Phạm Thanh Tuấn Ông 15.11.1992 Thái Bình Trung bình Kỹ thuật cơ khí 3-K55 Kỹ sư 2015119 20100840 Đinh Việt Tú Ông 29.11.1991 Thái Nguyên Khá Kỹ thuật cơ khí 3-K55 Kỹ sư 2015120 20100868 Phạm Văn Việt Ông 04.02.1992 Hải Hưng Trung bình Kỹ thuật cơ khí 3-K55 Kỹ sư 2015121 20100109 Lê Quang Mạnh Cường Ông 04.12.1992 Hà Tây Khá Kỹ thuật cơ khí 4-K55 Kỹ sư 2015122 20100145 Lê Văn Dũng Ông 23.02.1992 Hà Tây Khá Kỹ thuật cơ khí 4-K55 Kỹ sư 2015123 20100206 Đỗ Minh Đức Ông 24.08.1992 Hải Hưng Khá Kỹ thuật cơ khí 4-K55 Kỹ sư 2015124 20100198 Trần Danh Đông Ông 14.04.1992 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật cơ khí 4-K55 Kỹ sư 2015125 20100922 Bùi Thượng Hải Ông 05.01.1992 Nghệ An Trung bình Kỹ thuật cơ khí 4-K55 Kỹ sư 2015126 20100286 Lê Huy Hiệp Ông 23.10.1992 Bắc Giang Khá Kỹ thuật cơ khí 4-K55 Kỹ sư 2015127 20100926 Nguyễn Sỹ Hoàng Ông 08.04.1992 Nghệ An Giỏi Kỹ thuật cơ khí 4-K55 Kỹ sư 2015128 20100357 Nguyễn Văn Hùng Ông 14.04.1991 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật cơ khí 4-K55 Kỹ sư 2015129 20100398 Hoàng Văn Kiên Ông 03.02.1991 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật cơ khí 4-K55 Kỹ sư 2015130 20100493 Trịnh Quang Ngọc Ông 20.06.1992 Hà Tây Khá Kỹ thuật cơ khí 4-K55 Kỹ sư 2015131 20100496 Nguyễn Đức Nhâm Ông 05.02.1992 Thái Bình Khá Kỹ thuật cơ khí 4-K55 Kỹ sư 2015132 20100524 Trần Hồng Phúc Ông 12.11.1991 Hà Nam Khá Kỹ thuật cơ khí 4-K55 Kỹ sư 2015133 20100555 Vũ Trọng Quân Ông 25.05.1992 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật cơ khí 4-K55 Kỹ sư 2015134 20100955 Hồ Sỹ Sáng Ông 15.01.1992 Nghệ An Trung bình Kỹ thuật cơ khí 4-K55 Kỹ sư 2015135 20100964 Nguyễn Doãn Thông Ông 08.05.1992 Nghệ An Giỏi Kỹ thuật cơ khí 4-K55 Kỹ sư 2015136 20100705 Vũ Đình Thường Ông 02.11.1992 Thái Bình Khá Kỹ thuật cơ khí 4-K55 Kỹ sư 2015137 20100779 Vũ Xuân Trường Ông 24.04.1992 Hà Nội Trung bình Kỹ thuật cơ khí 4-K55 Kỹ sư 2015138 20100035 Trần Thế Anh Ông 21.10.1992 Nam Định Khá Kỹ thuật cơ khí 5-K55 Kỹ sư 2015139 20100049 Đặng Xuân Bách Ông 13.12.1992 Hải Hưng Giỏi Kỹ thuật cơ khí 5-K55 Kỹ sư 2015140 20100901 Đặng Quốc Bình Ông 14.02.1992 Hà Tĩnh Khá Kỹ thuật cơ khí 5-K55 Kỹ sư 2015141 20100283 Vũ Văn Hiếu Ông 26.03.1992 Hưng Yên Khá Kỹ thuật cơ khí 5-K55 Kỹ sư 2015142 20100360 Vũ Duy Hùng Ông 19.01.1992 Thái Bình Khá Kỹ thuật cơ khí 5-K55 Kỹ sư 2015143 20100370 Phạm Quang Hưng Ông 02.01.1992 Hải Dương Trung bình Kỹ thuật cơ khí 5-K55 Kỹ sư 2015

Page 20 of 97

STT SHSV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh TN loại Ngành Danh hiệuNăm TN144 20100510 Đỗ Văn Phong Ông 11.06.1992 Nam Định Khá Kỹ thuật cơ khí 5-K55 Kỹ sư 2015145 20100825 Lương Thanh Tùng Ông 05.11.1992 Hà Nội Trung bình Kỹ thuật cơ khí 5-K55 Kỹ sư 2015146 20100831 Phạm Duy Tùng Ông 16.06.1991 Thái Bình Giỏi Kỹ thuật cơ khí 5-K55 Kỹ sư 2015147 20100093 Phạm Ngọc Chung Ông 20.01.1992 Lào Cai Khá Kỹ thuật cơ khí 6-K55 Kỹ sư 2015148 20100179 Nguyễn Tiến Đạt Ông 04.11.1992 Thái Bình Khá Kỹ thuật cơ khí 6-K55 Kỹ sư 2015149 20100217 Phạm Minh Đức Ông 20.04.1992 Hải Dương Khá Kỹ thuật cơ khí 6-K55 Kỹ sư 2015150 20100300 Nguyễn Xuân Hoà Ông 25.03.1992 Hà Nội Khá Kỹ thuật cơ khí 6-K55 Kỹ sư 2015151 20100305 Lê Xuân Hoàng Ông 16.04.1992 Hà Nội Trung bình Kỹ thuật cơ khí 6-K55 Kỹ sư 2015152 20100433 Nguyễn Trọng Lộc Ông 04.05.1992 Hà Tây Khá Kỹ thuật cơ khí 6-K55 Kỹ sư 2015153 20100434 Bùi Quang Lợi Ông 18.09.1992 Nam Định Khá Kỹ thuật cơ khí 6-K55 Kỹ sư 2015154 20100446 Lê Văn Mạnh Ông 20.11.1991 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật cơ khí 6-K55 Kỹ sư 2015155 20100476 Nguyễn Văn Nam Ông 09.06.1992 Bắc Ninh Khá Kỹ thuật cơ khí 6-K55 Kỹ sư 2015156 20100561 Mai Gia Quyền Ông 16.01.1992 Nam Định Khá Kỹ thuật cơ khí 6-K55 Kỹ sư 2015157 20100624 Ngô Văn Tẩu Ông 14.04.1988 Hải Dương Khá Kỹ thuật cơ khí 6-K55 Kỹ sư 2015158 20100733 Nguyễn Quang Toàn Ông 29.11.1992 Bắc Ninh Trung bình Kỹ thuật cơ khí 6-K55 Kỹ sư 2015159 20100981 Võ Anh Tuấn Ông 12.04.1992 Hà Tĩnh Khá Kỹ thuật cơ khí 6-K55 Kỹ sư 2015160 20100833 Phạm Thanh Tùng Ông 14.07.1992 Nam Định Giỏi Kỹ thuật cơ khí 6-K55 Kỹ sư 2015161 20100045 Đoàn Đình Ba Ông 22.02.1992 Hải Dương Khá Kỹ thuật cơ khí 7-K55 Kỹ sư 2015162 20100064 Đặng Đức Bình Ông 10.02.1992 Hải Phòng Khá Kỹ thuật cơ khí 7-K55 Kỹ sư 2015163 20102818 Đặng Đình Duẩn Ông 08.06.1992 Thanh Hóa Giỏi Kỹ thuật cơ khí 7-K55 Kỹ sư 2015164 20100224 Trịnh Xuân Đức Ông 21.06.1992 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật cơ khí 7-K55 Kỹ sư 2015165 20100262 Lê Trung Hậu Ông 12.08.1992 Hà Nội Khá Kỹ thuật cơ khí 7-K55 Kỹ sư 2015166 20100278 Phạm Văn Hiếu Ông 05.07.1992 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật cơ khí 7-K55 Kỹ sư 2015167 20100316 Trần Anh Hoàng Ông 09.10.1992 Hải Phòng Khá Kỹ thuật cơ khí 7-K55 Kỹ sư 2015168 20100358 Nguyễn Văn Hùng Ông 26.06.1992 Hải Hưng Khá Kỹ thuật cơ khí 7-K55 Kỹ sư 2015169 20100373 Vũ Nam Hưng Ông 13.09.1992 Thái Bình Khá Kỹ thuật cơ khí 7-K55 Kỹ sư 2015170 20100474 Nguyễn Văn Nam Ông 03.12.1992 Vĩnh Phúc Khá Kỹ thuật cơ khí 7-K55 Kỹ sư 2015171 20100637 Lê Xuân Thành Ông 26.06.1992 Thanh Hóa Trung bình Kỹ thuật cơ khí 7-K55 Kỹ sư 2015172 20100811 Đào Xuân Tuyên Ông 15.04.1992 Hà Nội Khá Kỹ thuật cơ khí 7-K55 Kỹ sư 2015173 20100153 Nguyễn Tiến Dũng Ông 25.08.1992 Ninh Bình Trung bình Kỹ thuật cơ khí 8-K55 Kỹ sư 2015174 20100910 Trần Văn Dũng Ông 09.12.1992 Nghệ An Khá Kỹ thuật cơ khí 8-K55 Kỹ sư 2015175 20100335 Hồ Văn Huy Ông 28.11.1992 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật cơ khí 8-K55 Kỹ sư 2015176 20100340 Nguyễn Văn Huy Ông 02.12.1992 Nam Định Khá Kỹ thuật cơ khí 8-K55 Kỹ sư 2015177 20100396 Đặng Duy Kiên Ông 27.10.1992 Thanh Hóa Trung bình Kỹ thuật cơ khí 8-K55 Kỹ sư 2015178 20100402 Vũ Văn Kiên Ông 03.03.1992 Hải Dương Khá Kỹ thuật cơ khí 8-K55 Kỹ sư 2015179 20100457 Nguyễn Khả Minh Ông 21.05.1992 Hà Tây Khá Kỹ thuật cơ khí 8-K55 Kỹ sư 2015180 20100542 Nguyễn Lê Duy Quang Ông 29.10.1992 Hà Nội Khá Kỹ thuật cơ khí 8-K55 Kỹ sư 2015181 20100575 Nguyễn Xuân San Ông 02.07.1992 Hà Tây Khá Kỹ thuật cơ khí 8-K55 Kỹ sư 2015182 20100586 Lê Ngọc Sơn Ông 08.09.1992 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật cơ khí 8-K55 Kỹ sư 2015183 20100664 Lê Bá Thế Ông 22.02.1992 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật cơ khí 8-K55 Kỹ sư 2015184 20100690 Nguyễn Hữu Thống Ông 16.06.1989 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật cơ khí 8-K55 Kỹ sư 2015185 20100688 Phạm Trung Thông Ông 07.04.1992 Vĩnh Phú Trung bình Kỹ thuật cơ khí 8-K55 Kỹ sư 2015186 20100715 Nguyễn Huy Tiến Ông 16.06.1992 Hà Tây Khá Kỹ thuật cơ khí 8-K55 Kỹ sư 2015187 20100783 Bùi Văn Tuân Ông 02.11.1992 Hải Hưng Trung bình Kỹ thuật cơ khí 8-K55 Kỹ sư 2015188 20100885 Phạm Trọng Vũ Ông 21.07.1992 Hải Dương Trung bình Kỹ thuật cơ khí 8-K55 Kỹ sư 2015189 20096215 Nguyễn Đức Cường Ông 29.03.1988 Hà Nội Khá CK chế tạo máy 1 K54 Kỹ sư 2015190 20080566 Phạm Ánh Dương Ông 06.09.1990 Hải Dương Khá CK chế tạo máy 2 K54 Kỹ sư 2015191 20093428 Nguyễn Đình Giáp Ông 03.07.1991 Nghệ An Trung bình CK chế tạo máy 2 K54 Kỹ sư 2015192 20092203 Bùi Quang San Ông 08.02.1991 Hải Hưng Trung bình CK chế tạo máy 3 K54 Kỹ sư 2015193 20090227 Hoàng Quốc Bình Ông 20.09.1991 Vĩnh Phú Khá CK chế tạo máy 4 K54 Kỹ sư 2015194 20090274 Trần Bá Cháng Ông 01.09.1991 Vĩnh Phúc Khá CK chế tạo máy 6 K54 Kỹ sư 2015195 20092645 Nguyễn Văn Thu Ông 06.02.1991 Hải Dương Trung bình CK chế tạo máy 7 K54 Kỹ sư 2015196 20093298 Vũ Ngọc Vinh Ông 10.07.1991 Thái Bình Khá CK chế tạo máy 7 K54 Kỹ sư 2015197 20092358 Phạm Văn Tân Ông 25.04.1991 Hà Nam Ninh Trung bình CK chế tạo máy 8 K54 Kỹ sư 2015198 20092818 Trần Văn Trà Ông 14.01.1990 Bắc Ninh Trung bình CK chế tạo máy 8 K54 Kỹ sư 2015199 20092542 Nguyễn Văn Thắng Ông 19.11.1991 Hải Hưng Trung bình Cơ điện tử 2 K54 Kỹ sư 2015200 20093013 Nguyễn Văn Tuấn Ông 18.05.1991 Hà Nội Trung bình Cơ điện tử 3 K54 Kỹ sư 2015201 20071164 Nguyễn Đức Hiệp Ông 11.05.1989 Thái Bình Trung bình Chế tạo máy 5 K52 Kỹ sư 2015202 20080181 Phí Ngọc Biên Ông 14.09.1990 Thái Bình Trung bình Công nghệ Hàn K53 Kỹ sư 2015203 20080736 Nghiêm Danh Đức Ông 16.05.1990 Hà Nội Trung bình Công nghệ Hàn K53 Kỹ sư 2015204 20080099 Phạm Hùng Anh Ông 25.12.1990 Nam Định Trung bình Cơ điện tử 3 (C) K53 Kỹ sư 2015205 20082372 Hoàng Minh Thành Ông 16.10.1990 Thanh Hóa Trung bình Máy chính xác K53 Kỹ sư 2015206 20083195 Hoàng Anh Vũ Ông 04.08.1990 Hà Tây Trung bình Máy chính xác K53 Kỹ sư 2015207 20090340 Nguyễn Xuân Chúc Ông 09.10.1991 Hà Tây Khá Cơ điện tử 3 K54 Kỹ sư 2015208 20100719 Trần Ngọc Tiến Ông 19.05.1992 Hà Tây Khá Kỹ thuật Cơ điện tử 1-K55 Kỹ sư 2015209 20100946 Phan Trọng Nhân Ông 08.07.1992 Nghệ An Giỏi Kỹ thuật Cơ điện tử 2-K55 Kỹ sư 2015210 20091582 Bùi Thành Linh Ông 06.08.1991 Hà Nội Trung bình CK chế tạo máy 4 K54 Kỹ sư 2015211 20092263 Nguyễn Trung Sơn Ông 23.12.1991 Thái Bình Khá CK chế tạo máy 4 K54 Kỹ sư 2015212 20093714 Nguyễn Huy Khôi Ông 02.04.1991 Bắc Ninh Trung bình CK chế tạo máy 5 K54 Kỹ sư 2015213 20091937 Nguyễn Văn Nguyên Ông 15.03.1991 Hà Nội Trung bình CK chế tạo máy 6 K54 Kỹ sư 2015214 20100961 Phạm Văn Hiệp Ông 04.09.1991 Nam Định Khá Kỹ thuật cơ khí 7-K55 Kỹ sư 2015

Page 21 of 97

STT SHSV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh TN loại Ngành Danh hiệuNăm TN1 20090691 Nguyễn Tiến Đạt Ông 28.08.1991 Hà Nội Khá Cơ khí động lực 1 K54 Kỹ sư 20152 20093454 Trần Quốc Hoài Ông 29.04.1991 Nghệ An Trung bình Cơ khí động lực 2 K54 Kỹ sư 20153 20093520 Hồ Ngọc Lợi Ông 02.03.1991 Nghệ An Trung bình Cơ khí động lực 2 K54 Kỹ sư 20154 20100023 Ngô Tuấn Anh Ông 08.11.1992 Sơn La Khá Kỹ thuật Cơ khí động lực 1-K55 Kỹ sư 20155 20100389 Nguyễn Đăng Khoa Ông 29.06.1992 Vĩnh Phú Trung bình Kỹ thuật Cơ khí động lực 1-K55 Kỹ sư 20156 20100400 Nguyễn Khắc Kiên Ông 28.07.1992 Hà Nội Khá Kỹ thuật Cơ khí động lực 1-K55 Kỹ sư 20157 20100437 Nguyễn Thành Luân Ông 24.11.1992 Hà Tây Trung bình Kỹ thuật Cơ khí động lực 1-K55 Kỹ sư 20158 20100438 Tạ Thành Luân Ông 17.04.1992 Hà Nội Trung bình Kỹ thuật Cơ khí động lực 1-K55 Kỹ sư 20159 20100458 Nguyễn Nhật Minh Ông 16.01.1992 Hà Nội Trung bình Kỹ thuật Cơ khí động lực 1-K55 Kỹ sư 2015

10 20100033 Thiệu Tuấn Anh Ông 15.02.1990 Thanh Hóa Trung bình Kỹ thuật Cơ khí động lực 2-K55 Kỹ sư 201511 20100111 Nguyễn Đức Cường Ông 15.02.1992 Hà Nội Khá Kỹ thuật Cơ khí động lực 2-K55 Kỹ sư 201512 20100117 Nguyễn Việt Cường Ông 10.12.1991 Vĩnh Phú Khá Kỹ thuật Cơ khí động lực 2-K55 Kỹ sư 201513 20100157 Phạm Quang Dũng Ông 30.10.1992 Hà Nội Trung bình Kỹ thuật Cơ khí động lực 2-K55 Kỹ sư 201514 20100292 Nguyễn Văn Hiệp Ông 03.11.1992 Hà Tây Khá Kỹ thuật Cơ khí động lực 2-K55 Kỹ sư 201515 20100338 Nguyễn Như Huy Ông 21.05.1992 Hưng Yên Khá Kỹ thuật Cơ khí động lực 2-K55 Kỹ sư 201516 20100425 Đỗ Tuấn Long Ông 11.12.1992 Vĩnh Phú Trung bình Kỹ thuật Cơ khí động lực 2-K55 Kỹ sư 201517 20100440 Nguyễn Văn Lương Ông 07.07.1991 Bắc Giang Trung bình Kỹ thuật Cơ khí động lực 2-K55 Kỹ sư 201518 20100489 Nguyễn Văn Ngọc Ông 14.12.1992 Hà Nội Trung bình Kỹ thuật Cơ khí động lực 2-K55 Kỹ sư 201519 20100672 Lê Khắc Thiện Ông 05.08.1990 Hải Phòng Trung bình Kỹ thuật Cơ khí động lực 2-K55 Kỹ sư 201520 20100736 Nguyễn Xuân Toàn Ông 03.03.1992 Hà Nam Ninh Khá Kỹ thuật Cơ khí động lực 2-K55 Kỹ sư 201521 20100308 Nguyễn Đình Hoàng Ông 20.06.1992 Quảng Ninh Khá Kỹ thuật hàng không-K55 Kỹ sư 201522 20100322 Nguyễn Văn Hòa Ông 24.03.1992 Hà Bắc Khá Kỹ thuật hàng không-K55 Kỹ sư 201523 20100376 Trần Thị Hương Bà 07.05.1992 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật hàng không-K55 Kỹ sư 201524 20100722 Đinh Khắc Tiệp Ông 08.04.1992 Thái Bình Khá Kỹ thuật hàng không-K55 Kỹ sư 201525 20080665 Lại Đức Điệp Ông 07.11.1990 Thái Bình Trung bình Kỹ thuật tàu thủy K54 Kỹ sư 201526 20100155 Phạm Ngọc Dũng Ông 10.03.1992 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật tàu thủy-K55 Kỹ sư 201527 20100646 Nguyễn Ngọc Thái Ông 07.02.1992 Thanh Hóa Trung bình Kỹ thuật tàu thủy-K55 Kỹ sư 201528 20091540 Ngô Trọng Lãm Ông 05.10.1991 Bắc Ninh Khá Cơ khí động lực 1 K54 Kỹ sư 201529 20093514 Nguyễn Thăng Long Ông 20.09.1990 Hà Tĩnh Trung bình Cơ khí động lực 1 K54 Kỹ sư 201530 20091838 Nguyễn Hoàng Nam Ông 25.11.1991 Quảng Ninh Trung bình Cơ khí động lực 1 K54 Kỹ sư 201531 20092844 Trần Văn Trọng Ông 05.08.1991 Hà Tây Khá Cơ khí động lực 1 K54 Kỹ sư 201532 20092745 Nguyễn Công Thành Tín Ông 18.09.1991 Hà Nội Trung bình Cơ khí động lực 2 K54 Kỹ sư 201533 20093040 Vũ Minh Tuấn Ông 13.08.1991 Hải Hưng Trung bình Cơ khí động lực 2 K54 Kỹ sư 201534 20100407 Nguyễn Tùng Lâm Ông 29.03.1992 Vĩnh Phú Khá Kỹ thuật Cơ khí động lực 1-K55 Kỹ sư 201535 20100432 Phạm Văn Long Ông 13.07.1992 Nam Định Khá Kỹ thuật Cơ khí động lực 1-K55 Kỹ sư 201536 20100477 Nguyễn Văn Nam Ông 17.03.1992 Hà Nội Khá Kỹ thuật Cơ khí động lực 1-K55 Kỹ sư 201537 20100048 Nguyễn Văn Bang Ông 06.05.1989 Hà Tây Khá Kỹ thuật Cơ khí động lực 2-K55 Kỹ sư 201538 20100067 Nguyễn Thế Bình Ông 27.01.1992 Bắc Ninh Trung bình Kỹ thuật Cơ khí động lực 2-K55 Kỹ sư 201539 20100212 Nguyễn Minh Đức Ông 14.04.1992 Hà Tây Khá Kỹ thuật Cơ khí động lực 2-K55 Kỹ sư 201540 20100327 Mai Quý Huân Ông 06.09.1992 Thái Bình Khá Kỹ thuật Cơ khí động lực 2-K55 Kỹ sư 201541 20100506 Bùi Xuân Phái Ông 26.11.1992 Hải Phòng Trung bình Kỹ thuật Cơ khí động lực 2-K55 Kỹ sư 201542 20093547 Hoàng Văn Ngọc Ông 23.08.1991 Nghệ An Trung bình Kỹ thuật hàng không K54 Kỹ sư 201543 20092155 Chu Minh Quốc Ông 22.08.1991 Hà Nội Trung bình Kỹ thuật hàng không K54 Kỹ sư 201544 20093637 Hoàng Đăng Tiến Ông 20.10.1989 Nghệ An Trung bình Kỹ thuật hàng không K54 Kỹ sư 201545 20080856 Lê Duy Hải Ông 10.09.1990 Thanh Hóa Trung bình Ô tô và Xe chuyên dụng K53 Kỹ sư 201546 20081963 Nguyễn Bá Phong Ông 10.04.1987 Trung bình Ô tô và Xe chuyên dụng K53 Kỹ sư 2015

1 20082823 Đỗ Lê Thế Trường Ông 11.10.1990 Hà Nam Trung bình CN May và Thời trang K53 Kỹ sư 20152 20104049 Lê Thị Hạnh Bà 04.08.1992 Thái Bình Khá Công nghệ May-K55 Kỹ sư 20153 20096285 Bùi Thị Trang Bà 26.09.1990 Hà Tây Khá Công nghệ May K54 Kỹ sư 20154 20090651 Bùi Tiến Đạt Ông 14.03.1991 Quảng Ninh Khá Kỹ thuật Dệt K54 Kỹ sư 20151 20096405 Đặng Văn Dũng Ông 30.08.1989 Bắc Giang Trung bình Điều khiển và TĐH1 K54 Kỹ sư 20152 20101067 Nguyễn Đường TrườngAn Ông 22.04.1992 Hà Nội Trung bình Điều khiển và TĐH1 K55 Kỹ sư 20153 20101385 Vũ Huy Đông Ông 11.12.1992 Bình Dương Trung bình Điều khiển và TĐH1 K55 Kỹ sư 20154 20101453 Nguyễn Mạnh Hà Ông 10.05.1992 Hải Hưng Trung bình Điều khiển và TĐH1 K55 Kỹ sư 20155 20101515 Nguyễn Ngọc Hiếu Ông 19.06.1992 Thanh Hóa Khá Điều khiển và TĐH1 K55 Kỹ sư 20156 20102686 Hoàng Quý Lãm Ông 09.08.1992 Quảng Bình Khá Điều khiển và TĐH1 K55 Kỹ sư 20157 20101936 Tạ Minh Nghĩa Ông 20.10.1992 Hà Tây Khá Điều khiển và TĐH1 K55 Kỹ sư 20158 20101962 Nguyễn Văn Nhân Ông 13.12.1992 Hà Tây Khá Điều khiển và TĐH1 K55 Kỹ sư 20159 20102229 Mai Đình Thế Ông 27.09.1992 Thanh Hóa Khá Điều khiển và TĐH1 K55 Kỹ sư 2015

10 20102264 Nguyễn Công Thuần Ông 12.12.1992 Hà Nội Giỏi Điều khiển và TĐH1 K55 Kỹ sư 201511 20102808 Đinh Văn Toàn Ông 19.12.1992 Nam Định Trung bình Điều khiển và TĐH1 K55 Kỹ sư 201512 20102810 Lưu Văn Tuấn Ông 01.06.1992 Thanh Hóa Khá Điều khiển và TĐH1 K55 Kỹ sư 201513 20112565 Dương Danh Ông 05.09.1990 Hà Tĩnh Khá Điều khiển và TĐH1 K56 Kỹ sư 201514 20101099 Nguyễn Thế Anh Ông 16.08.1992 Thanh Hóa Giỏi Điều khiển và TĐH2 K55 Kỹ sư 201515 20101363 Tạ Tiến Đạt Ông 02.10.1992 Ninh Bình Khá Điều khiển và TĐH2 K55 Kỹ sư 201516 20102632 Nguyễn Dương Đức Ông 31.10.1992 Nghệ An Khá Điều khiển và TĐH2 K55 Kỹ sư 201517 20102654 Nguyễn Viết Hiếu Ông 08.12.1992 Hà Tĩnh Khá Điều khiển và TĐH2 K55 Kỹ sư 201518 20101603 Lê Văn Huấn Ông 28.03.1992 Thanh Hóa Khá Điều khiển và TĐH2 K55 Kỹ sư 201519 20101653 Phạm Hùng Ông 11.02.1992 Thái Bình Khá Điều khiển và TĐH2 K55 Kỹ sư 201520 20101736 Đỗ Trung Kiên Ông 06.04.1992 Nam Hà Khá Điều khiển và TĐH2 K55 Kỹ sư 201521 20101784 Nguyễn Văn Linh Ông 16.01.1992 Hà Nội Giỏi Điều khiển và TĐH2 K55 Kỹ sư 2015

Page 22 of 97

STT SHSV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh TN loại Ngành Danh hiệuNăm TN22 20101858 Lê Đức Mạnh Ông 16.10.1992 Quảng Ninh Khá Điều khiển và TĐH2 K55 Kỹ sư 201523 20101947 Nguyễn Cao Nguyên Ông 05.09.1992 Quảng Ninh Khá Điều khiển và TĐH2 K55 Kỹ sư 201524 20101982 Nguyễn Đức Phong Ông 14.10.1992 Hải Hưng Khá Điều khiển và TĐH2 K55 Kỹ sư 201525 20102047 Trần Hồng Quân Ông 29.02.1992 Bắc Thái Khá Điều khiển và TĐH2 K55 Kỹ sư 201526 20102135 Bùi Khắc Thanh Ông 10.09.1992 Hải Hưng Giỏi Điều khiển và TĐH2 K55 Kỹ sư 201527 20102740 Nguyễn Hữu Thái Ông 08.05.1992 Nghệ An Khá Điều khiển và TĐH2 K55 Kỹ sư 201528 20102273 Đinh Huy Thuật Ông 15.08.1992 Hà Nam Khá Điều khiển và TĐH2 K55 Kỹ sư 201529 20102321 Lều Như Tình Ông 16.03.1992 Nam Định Khá Điều khiển và TĐH2 K55 Kỹ sư 201530 20102372 Nguyễn Hữu Trung Ông 17.01.1992 Hải Dương Khá Điều khiển và TĐH2 K55 Kỹ sư 201531 20102573 Ngô Đức Vịnh Ông 27.12.1992 Hà Nội Khá Điều khiển và TĐH2 K55 Kỹ sư 201532 20102577 Ngô Đình Vũ Ông 15.11.1992 Hải Hưng Khá Điều khiển và TĐH2 K55 Kỹ sư 201533 20091041 Nguyễn Trọng Hiếu Ông 04.04.1985 Thanh Hóa Trung bình Điều khiển và TĐH3 K54 Kỹ sư 201534 20101126 Đỗ Thế Bảo Ông 02.02.1992 Thái Bình Trung bình Điều khiển và TĐH3 K55 Kỹ sư 201535 20101146 Nguyễn Văn Bộ Ông 01.03.1992 Hưng Yên Khá Điều khiển và TĐH3 K55 Kỹ sư 201536 20101167 Đặng Minh Chí Ông 07.01.1992 Hưng Yên Khá Điều khiển và TĐH3 K55 Kỹ sư 201537 20101234 Vũ Việt Cường Ông 22.09.1992 Hải Phòng Khá Điều khiển và TĐH3 K55 Kỹ sư 201538 20101368 Lưu Hải Đăng Ông 03.02.1992 Nam Hà Khá Điều khiển và TĐH3 K55 Kỹ sư 201539 20101245 Bùi Ngọc Duy Ông 03.04.1992 Hải Hưng Khá Điều khiển và TĐH3 K55 Kỹ sư 201540 20102619 Nguyễn Đình Dũng Ông 25.02.1992 Hà Tĩnh Khá Điều khiển và TĐH3 K55 Kỹ sư 201541 20102641 Hồ Huy Hào Ông 10.12.1992 Hà Tĩnh Khá Điều khiển và TĐH3 K55 Kỹ sư 201542 20102653 Nguyễn Trung Hiếu Ông 21.04.1992 Nghệ An Khá Điều khiển và TĐH3 K55 Kỹ sư 201543 20101555 Cao Quang Hoà Ông 10.08.1992 Vĩnh Phú Khá Điều khiển và TĐH3 K55 Kỹ sư 201544 20101554 Nguyễn Công Hoan Ông 16.07.1992 Thái Bình Khá Điều khiển và TĐH3 K55 Kỹ sư 201545 20101564 Đỗ Văn Hoàn Ông 25.09.1992 Hà Nam Khá Điều khiển và TĐH3 K55 Kỹ sư 201546 20101718 Vũ Duy Khánh Ông 16.08.1992 Hải Dương Khá Điều khiển và TĐH3 K55 Kỹ sư 201547 20101738 Lã Ngọc Kiên Ông 10.05.1992 Hà Tây Khá Điều khiển và TĐH3 K55 Kỹ sư 201548 20102804 Nguyễn Văn Luân Ông 01.02.1991 Thanh Hóa Khá Điều khiển và TĐH3 K55 Kỹ sư 201549 20102718 Nguyễn Hằng Phương Bà 16.10.1992 Nghệ An Giỏi Điều khiển và TĐH3 K55 Kỹ sư 201550 20102005 Trần Xuân Phương Ông 21.05.1992 Nam Định Khá Điều khiển và TĐH3 K55 Kỹ sư 201551 20102030 Bùi Văn Quân Ông 30.09.1992 Hải Dương Khá Điều khiển và TĐH3 K55 Kỹ sư 201552 20102213 Lê Tất Thắng Ông 30.12.1992 Hải Phòng Giỏi Điều khiển và TĐH3 K55 Kỹ sư 201553 20102231 Nguyễn Cao Thế Ông 10.10.1992 Thái Bình Khá Điều khiển và TĐH3 K55 Kỹ sư 201554 20102247 Mạc Hưng Thịnh Ông 15.11.1992 Hải Phòng Giỏi Điều khiển và TĐH3 K55 Kỹ sư 201555 20102255 Trần Đình Thoại Ông 28.07.1992 Hải Phòng Giỏi Điều khiển và TĐH3 K55 Kỹ sư 201556 20102333 Lê Đức Toàn Ông 13.02.1992 Quảng Ninh Khá Điều khiển và TĐH3 K55 Kỹ sư 201557 20102338 Nguyễn Trần Toàn Ông 04.08.1991 Hưng Yên Khá Điều khiển và TĐH3 K55 Kỹ sư 201558 20102377 Nguyễn Thành Trung Ông 06.10.1992 Hải Hưng Giỏi Điều khiển và TĐH3 K55 Kỹ sư 201559 20102388 Vũ Phương Trung Ông 17.11.1992 Hải Hưng Khá Điều khiển và TĐH3 K55 Kỹ sư 201560 20102444 Trần Tuấn Ông 01.10.1992 Hải Dương Khá Điều khiển và TĐH3 K55 Kỹ sư 201561 20102516 Đồng Xuân Tú Ông 03.11.1992 Hải Phòng Khá Điều khiển và TĐH3 K55 Kỹ sư 201562 20102527 Vũ Duy Tú Ông 25.03.1992 Hải Hưng Khá Điều khiển và TĐH3 K55 Kỹ sư 201563 20101113 Tống Vân Anh Bà 17.06.1992 Hải Dương Khá Điều khiển và TĐH4 K55 Kỹ sư 201564 20101184 Nguyễn Phụ Công Ông 30.11.1992 Hà Bắc Khá Điều khiển và TĐH4 K55 Kỹ sư 201565 20101333 Vũ Văn Đại Ông 05.08.1992 Hải Phòng Khá Điều khiển và TĐH4 K55 Kỹ sư 201566 20101265 Cao Trọng Dũng Ông 05.02.1992 Ninh Bình Khá Điều khiển và TĐH4 K55 Kỹ sư 201567 20101273 Lâm Viết Dũng Ông 24.11.1992 Hà Nội Khá Điều khiển và TĐH4 K55 Kỹ sư 201568 20102620 Nguyễn Văn Dũng Ông 14.07.1992 Hà Tĩnh Khá Điều khiển và TĐH4 K55 Kỹ sư 201569 20101415 Nguyễn Trung Đức Ông 29.02.1992 Hải Hưng Khá Điều khiển và TĐH4 K55 Kỹ sư 201570 20102635 Nguyễn Xuân Đức Ông 24.08.1992 Nghệ An Khá Điều khiển và TĐH4 K55 Kỹ sư 201571 20101445 Lê Xuân Giảng Ông 08.10.1991 Hưng Yên Khá Điều khiển và TĐH4 K55 Kỹ sư 201572 20101499 Nguyễn Văn Hiền Ông 24.12.1992 Hà Tây Khá Điều khiển và TĐH4 K55 Kỹ sư 201573 20101562 Trần Quang Hoà Ông 11.12.1992 Hà Nội Giỏi Điều khiển và TĐH4 K55 Kỹ sư 201574 20101492 Đỗ Văn Hân Ông 01.01.1992 Hải Hưng Khá Điều khiển và TĐH4 K55 Kỹ sư 201575 20101734 Trần Công Khuyến Ông 29.02.1992 Thái Bình Giỏi Điều khiển và TĐH4 K55 Kỹ sư 201576 20101747 Trương Trung Kiên Ông 07.12.1992 Hà Bắc Khá Điều khiển và TĐH4 K55 Kỹ sư 201577 20101800 Lương Hữu Long Ông 04.07.1992 Vĩnh Phúc Khá Điều khiển và TĐH4 K55 Kỹ sư 201578 20101820 Đỗ Xuân Lộc Ông 18.09.1992 Thái Bình Trung bình Điều khiển và TĐH4 K55 Kỹ sư 201579 20101836 Tống Văn Luật Ông 30.06.1992 Ninh Bình Giỏi Điều khiển và TĐH4 K55 Kỹ sư 201580 20101866 Nguyễn Thế Mạnh Ông 09.09.1992 Quảng Ninh Khá Điều khiển và TĐH4 K55 Kỹ sư 201581 20101871 Trần Văn Mạnh Ông 16.07.1992 Bắc Ninh Giỏi Điều khiển và TĐH4 K55 Kỹ sư 201582 20101874 Vũ Tiến Mạnh Ông 13.10.1992 Hải Dương Khá Điều khiển và TĐH4 K55 Kỹ sư 201583 20101880 Kiều Công Minh Ông 29.09.1992 Thái Bình Khá Điều khiển và TĐH4 K55 Kỹ sư 201584 20101941 Lưu Đức Ngọc Ông 02.09.1992 Vĩnh Phú Khá Điều khiển và TĐH4 K55 Kỹ sư 201585 20102023 Phạm Văn Quang Ông 28.09.1992 Nam Định Trung bình Điều khiển và TĐH4 K55 Kỹ sư 201586 20102072 Vũ Minh Sang Ông 02.01.1992 Hải Phòng Khá Điều khiển và TĐH4 K55 Kỹ sư 201587 20102107 Phạm Ngọc Sơn Ông 25.09.1992 Hải Hưng Khá Điều khiển và TĐH4 K55 Kỹ sư 201588 20102220 Trần Anh Thắng Ông 29.07.1992 Hải Dương Khá Điều khiển và TĐH4 K55 Kỹ sư 201589 20102155 Hoàng Thiện Thành Ông 19.01.1992 Nam Định Khá Điều khiển và TĐH4 K55 Kỹ sư 201590 20102259 Nguyễn Hữu Thọ Ông 22.12.1992 Hà Bắc Khá Điều khiển và TĐH4 K55 Kỹ sư 201591 20102754 Trần Thị Thoan Bà 05.11.1992 Nghệ An Khá Điều khiển và TĐH4 K55 Kỹ sư 201592 20102286 Vũ Văn Thuỵ Ông 04.11.1992 Hải Dương Khá Điều khiển và TĐH4 K55 Kỹ sư 2015

Page 23 of 97

STT SHSV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh TN loại Ngành Danh hiệuNăm TN93 20102289 Nguyễn Xuân Thủy Ông 20.05.1992 Thanh Hóa Khá Điều khiển và TĐH4 K55 Kỹ sư 201594 20102424 Mạc Minh Tuấn Ông 17.04.1992 Hải Dương Khá Điều khiển và TĐH4 K55 Kỹ sư 201595 20102432 Nguyễn Mạnh Tuấn Ông 12.08.1992 Hải Hưng Khá Điều khiển và TĐH4 K55 Kỹ sư 201596 20102447 Trần Quốc Tuấn Ông 19.08.1992 Vĩnh Phú Giỏi Điều khiển và TĐH4 K55 Kỹ sư 201597 20102481 Nguyễn Đức Tùng Ông 07.04.1992 Hà Nam Khá Điều khiển và TĐH4 K55 Kỹ sư 201598 20102511 Vũ Thanh Tùng Ông 24.01.1992 Hải Phòng Khá Điều khiển và TĐH4 K55 Kỹ sư 201599 20102581 Nguyễn Văn Vũ Ông 02.01.1992 Hà Nam Ninh Khá Điều khiển và TĐH4 K55 Kỹ sư 2015

100 20101162 Phạm Quang Chiến Ông 09.07.1992 Hải Dương Giỏi Điều khiển và TĐH5 K55 Kỹ sư 2015101 20101279 Nguyễn Dũng Ông 08.10.1992 Hà Nội Xuất sắc Điều khiển và TĐH5 K55 Kỹ sư 2015102 20101662 Vũ Đình Hùng Ông 07.02.1992 Bắc Ninh Khá Điều khiển và TĐH5 K55 Kỹ sư 2015103 20102691 Phan Văn Long Ông 16.01.1992 Hà Tĩnh Khá Điều khiển và TĐH5 K55 Kỹ sư 2015104 20101815 Trần Thanh Long Ông 05.05.1992 Thái Bình Khá Điều khiển và TĐH5 K55 Kỹ sư 2015105 20102695 Phạm Xuân Lộc Ông 10.03.1992 Nghệ An Khá Điều khiển và TĐH5 K55 Kỹ sư 2015106 20101825 Phạm Việt Lợi Ông 25.05.1992 Hải Hưng Khá Điều khiển và TĐH5 K55 Kỹ sư 2015107 20101830 Nguyễn Thành Luân Ông 13.08.1992 Hải Dương Khá Điều khiển và TĐH5 K55 Kỹ sư 2015108 20101864 Nguyễn Hùng Mạnh Ông 02.10.1992 Hà Tây Khá Điều khiển và TĐH5 K55 Kỹ sư 2015109 20101892 Nguyễn Văn Minh Ông 24.08.1992 Thanh Hóa Khá Điều khiển và TĐH5 K55 Kỹ sư 2015110 20102721 Nguyễn Văn Phước Ông 10.12.1992 Nghệ An Khá Điều khiển và TĐH5 K55 Kỹ sư 2015111 20102010 Nguyễn Phú Phượng Ông 24.01.1992 Hà Tây Khá Điều khiển và TĐH5 K55 Kỹ sư 2015112 20101997 Vương Xuân Phúc Ông 23.06.1992 Hải Dương Khá Điều khiển và TĐH5 K55 Kỹ sư 2015113 20102021 Phạm Ngọc Quang Ông 09.01.1992 Hải Phòng Giỏi Điều khiển và TĐH5 K55 Kỹ sư 2015114 20102029 Trần Văn Quảng Ông 07.09.1992 Nam Định Khá Điều khiển và TĐH5 K55 Kỹ sư 2015115 20102033 Đào Văn Quân Ông 09.08.1992 Hải Dương Khá Điều khiển và TĐH5 K55 Kỹ sư 2015116 20102092 Lê Ngọc Sơn Ông 02.05.1992 Hà Nam Ninh Xuất sắc Điều khiển và TĐH5 K55 Kỹ sư 2015117 20102096 Ngô Anh Sơn Ông 31.12.1992 Hà Nội Khá Điều khiển và TĐH5 K55 Kỹ sư 2015118 20102241 Bùi Đức Thịnh Ông 29.12.1992 Nam Định Khá Điều khiển và TĐH5 K55 Kỹ sư 2015119 20102376 Nguyễn Quang Trung Ông 08.12.1991 Hà Nội Trung bình Điều khiển và TĐH5 K55 Kỹ sư 2015120 20102393 Lê Khắc Trường Ông 19.12.1992 Hải Dương Giỏi Điều khiển và TĐH5 K55 Kỹ sư 2015121 20102539 Đoàn Đình Vạn Ông 16.03.1992 Ninh Bình Khá Điều khiển và TĐH5 K55 Kỹ sư 2015122 20102548 Lê Quốc Việt Ông 08.11.1992 Hải Dương Khá Điều khiển và TĐH5 K55 Kỹ sư 2015123 20106017 Nguyễn Quang Anh Ông 10.03.1990 Hà Nội Khá Điều khiển và TĐH6 K55 Kỹ sư 2015124 20101356 Nguyễn Tiến Đạt Ông 22.12.1992 Bắc Ninh Trung bình Điều khiển và TĐH6 K55 Kỹ sư 2015125 20106022 Nguyễn Đức Dũng Ông 04.02.1991 Hà Tĩnh Khá Điều khiển và TĐH6 K55 Kỹ sư 2015126 20102636 Phan Đình Đức Ông 25.02.1992 Nghệ An Khá Điều khiển và TĐH6 K55 Kỹ sư 2015127 20101450 Đinh Ngọc Hà Ông 21.04.1992 Ninh Bình Khá Điều khiển và TĐH6 K55 Kỹ sư 2015128 20106034 Trần Bá Hoàn Ông 20.02.1991 Bắc Giang Khá Điều khiển và TĐH6 K55 Kỹ sư 2015129 20106035 Đỗ Văn Huấn Ông 07.02.1990 Hà Nội Khá Điều khiển và TĐH6 K55 Kỹ sư 2015130 20106029 Dương Vũ Hùng Ông 28.11.1988 Hưng Yên Khá Điều khiển và TĐH6 K55 Kỹ sư 2015131 20101805 Nguyễn Thành Long Ông 05.12.1992 Hà Nội Khá Điều khiển và TĐH6 K55 Kỹ sư 2015132 20101810 Nguyễn Việt Long Ông 11.06.1992 Hà Nam Khá Điều khiển và TĐH6 K55 Kỹ sư 2015133 20102134 Lưu Văn Tắc Ông 29.03.1992 Bắc Giang Giỏi Điều khiển và TĐH6 K55 Kỹ sư 2015134 20102302 Nguyễn Văn Tiềm Ông 10.07.1992 Hà Tây Khá Điều khiển và TĐH6 K55 Kỹ sư 2015135 20102334 Lê Văn Toàn Ông 02.11.1992 Hà Nam Khá Điều khiển và TĐH6 K55 Kỹ sư 2015136 20102358 Phạm Xuân Trình Ông 23.02.1992 Quảng Ninh Khá Điều khiển và TĐH6 K55 Kỹ sư 2015137 20102378 Nguyễn Thành Trung Ông 11.09.1992 Bắc Thái Khá Điều khiển và TĐH6 K55 Kỹ sư 2015138 20102412 Nguyễn Văn Trực Ông 15.05.1992 Thanh Hóa Khá Điều khiển và TĐH6 K55 Kỹ sư 2015139 20102521 Nguyễn Ngọc Tú Ông 04.03.1992 Hà Tây Khá Điều khiển và TĐH6 K55 Kỹ sư 2015140 20102575 Đinh Văn Vũ Ông 16.10.1992 Hà Nam Trung bình Điều khiển và TĐH6 K55 Kỹ sư 2015141 20093782 Pech Dida Ông 03.03.1988 Campuchia Trung bình Kỹ thuật điện 1 K54 Kỹ sư 2015142 20096185 Trần Quốc Dũng Ông 19.11.1987 Hoàng Liên Sơn Trung bình Kỹ thuật điện 1 K54 Kỹ sư 2015143 20092204 Lê Xuân Sang Ông 20.08.1991 Hải Dương Khá Kỹ thuật điện 1 K54 Kỹ sư 2015144 20093781 Keo Serey Ông 07.07.1989 Campuchia Trung bình Kỹ thuật điện 1 K54 Kỹ sư 2015145 20101106 Nguyễn Văn Anh Ông 01.02.1992 Hà Bắc Giỏi Kỹ thuật điện 1 K55 Kỹ sư 2015146 20101143 Phạm Xuân Bình Ông 04.05.1992 Hải Phòng Khá Kỹ thuật điện 1 K55 Kỹ sư 2015147 20101367 Lưu Công Đăng Ông 30.09.1992 Nam Định Khá Kỹ thuật điện 1 K55 Kỹ sư 2015148 20101288 Nguyễn Văn Dũng Ông 14.08.1992 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật điện 1 K55 Kỹ sư 2015149 20101296 Trịnh Đức Dũng Ông 10.07.1992 Hà Nội Khá Kỹ thuật điện 1 K55 Kỹ sư 2015150 20101411 Nguyễn Trung Đức Ông 11.04.1992 Quảng Ninh Khá Kỹ thuật điện 1 K55 Kỹ sư 2015151 20101423 Phạm Văn Đức Ông 17.09.1992 Hải Phòng Khá Kỹ thuật điện 1 K55 Kỹ sư 2015152 20101444 Nguyễn Văn Giáp Ông 10.09.1992 Hà Nội Khá Kỹ thuật điện 1 K55 Kỹ sư 2015153 20101614 Nguyễn Đức Huy Ông 02.01.1992 Hải Hưng Khá Kỹ thuật điện 1 K55 Kỹ sư 2015154 20101666 Đặng Văn Hưng Ông 12.07.1992 Hải Dương Khá Kỹ thuật điện 1 K55 Kỹ sư 2015155 20101674 Nguyễn Quang Hưng Ông 16.01.1992 Hà Tây Giỏi Kỹ thuật điện 1 K55 Kỹ sư 2015156 20101782 Nguyễn Tuấn Linh Ông 22.06.1992 Hà Bắc Trung bình Kỹ thuật điện 1 K55 Kỹ sư 2015157 20101792 Đặng Hoàng Long Ông 30.11.1992 Hải Hưng Khá Kỹ thuật điện 1 K55 Kỹ sư 2015158 20101837 Đào Đình Luyện Ông 02.09.1992 Thái Bình Khá Kỹ thuật điện 1 K55 Kỹ sư 2015159 20101878 Đỗ Nho Minh Ông 28.08.1992 Hải Hưng Trung bình Kỹ thuật điện 1 K55 Kỹ sư 2015160 20101909 Lê Hoài Nam Ông 28.09.1992 Hà Tây Khá Kỹ thuật điện 1 K55 Kỹ sư 2015161 20101913 Ngô Bá Nam Ông 07.04.1992 Bắc Thái Khá Kỹ thuật điện 1 K55 Kỹ sư 2015162 20101938 Trần Văn Nghĩa Ông 10.09.1991 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật điện 1 K55 Kỹ sư 2015163 20102215 Nguyễn Quang Thắng Ông 01.05.1992 Hòa Bình Giỏi Kỹ thuật điện 1 K55 Kỹ sư 2015

Page 24 of 97

STT SHSV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh TN loại Ngành Danh hiệuNăm TN164 20102254 Lê Văn Thoả Ông 05.02.1991 Hải Hưng Khá Kỹ thuật điện 1 K55 Kỹ sư 2015165 20102503 Tô Thanh Tùng Ông 05.11.1992 Hà Tây Xuất sắc Kỹ thuật điện 1 K55 Kỹ sư 2015166 20090923 Hoàng Văn Hải Ông Nam Định Nam Hà Trung bình Kỹ thuật điện 2 K54 Kỹ sư 2015167 20091157 Nguyễn Khắc Hoàng Ông 27.06.1991 Thái Nguyên Trung bình Kỹ thuật điện 2 K54 Kỹ sư 2015168 20093687 Lê Hồng Vinh Ông 04.08.1991 Nghệ An Trung bình Kỹ thuật điện 2 K54 Kỹ sư 2015169 20101155 Nguyễn Thế Cháng Ông 20.05.1992 Thanh Hóa Giỏi Kỹ thuật điện 2 K55 Kỹ sư 2015170 20101193 Tống Kiều Công Ông 08.05.1992 Hòa Bình Trung bình Kỹ thuật điện 2 K55 Kỹ sư 2015171 20101208 Đồng Quí Cường Ông 13.10.1992 Ninh Bình Giỏi Kỹ thuật điện 2 K55 Kỹ sư 2015172 20101366 Bùi Hải Đăng Ông 04.03.1992 Hà Nội Khá Kỹ thuật điện 2 K55 Kỹ sư 2015173 20101301 Lê Thuỳ Dương Bà 22.01.1992 Phú Thọ Giỏi Kỹ thuật điện 2 K55 Kỹ sư 2015174 20101310 Nguyễn Văn Dương Ông 01.09.1992 Hà Nội Xuất sắc Kỹ thuật điện 2 K55 Kỹ sư 2015175 20101485 Tạ Tường Hải Ông 15.10.1992 Hà Bắc Khá Kỹ thuật điện 2 K55 Kỹ sư 2015176 20101570 Dương Xuân Hoàng Ông 14.05.1992 Vĩnh Phú Khá Kỹ thuật điện 2 K55 Kỹ sư 2015177 20101631 Trương Vũ Huy Ông 11.02.1992 Hưng Yên Khá Kỹ thuật điện 2 K55 Kỹ sư 2015178 20101776 Nguyễn Hoàng Linh Ông 27.05.1992 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật điện 2 K55 Kỹ sư 2015179 20101980 Bùi Duy Phong Ông 16.09.1992 Hải Hưng Trung bình Kỹ thuật điện 2 K55 Kỹ sư 2015180 20102108 Tào Tuấn Sơn Ông 12.11.1992 Hải Dương Giỏi Kỹ thuật điện 2 K55 Kỹ sư 2015181 20102298 Tạ Trọng Thức Ông 28.11.1992 Hà Tây Khá Kỹ thuật điện 2 K55 Kỹ sư 2015182 20102363 Phạm Quốc Trọng Ông 24.04.1992 Hải Hưng Khá Kỹ thuật điện 2 K55 Kỹ sư 2015183 20102398 Nguyễn Văn Trường Ông 27.10.1992 Hà Bắc Khá Kỹ thuật điện 2 K55 Kỹ sư 2015184 20102557 Bùi Quang Vinh Ông 18.11.1992 Thái Bình Khá Kỹ thuật điện 2 K55 Kỹ sư 2015185 20090370 Tạ Thành Công Ông 23.04.1991 Hà Nội Trung bình Kỹ thuật điện 3 K54 Kỹ sư 2015186 20102813 Hoàng Việt Ánh Ông 20.06.1992 Hải Dương Khá Kỹ thuật điện 3 K55 Kỹ sư 2015187 20102814 Lưu Văn Duẩn Ông 10.08.1991 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật điện 3 K55 Kỹ sư 2015188 20102169 Tạ Tú Thành Ông 12.02.1992 Hà Nội Khá Kỹ thuật điện 3 K55 Kỹ sư 2015189 20102296 Nguyễn Văn Thức Ông 04.05.1992 Hà Bắc Khá Kỹ thuật điện 3 K55 Kỹ sư 2015190 20102370 Lương Xuân Trung Ông 13.10.1992 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật điện 3 K55 Kỹ sư 2015191 20102420 Lê Minh Tuấn Ông 08.12.1992 Hà Nội Khá Kỹ thuật điện 3 K55 Kỹ sư 2015192 20102486 Nguyễn Thanh Tùng Ông 02.10.1992 Hà Tây Khá Kỹ thuật điện 3 K55 Kỹ sư 2015193 20102515 Đinh Văn Tú Ông 23.04.1992 Nam Hà Khá Kỹ thuật điện 3 K55 Kỹ sư 2015194 20080570 Phùng Đức Dương Ông 20.04.1990 Hà Nội Trung bình Thiết bị điện K53 Kỹ sư 2015195 20092205 Nguyễn Bá Sang Ông 15.01.1991 Bắc Giang Khá Điều khiển và TĐH1 K54 Kỹ sư 2015196 20090665 Lê Khắc Đạt Ông 11.01.1991 Thanh Hóa Khá Điều khiển và TĐH2 K54 Kỹ sư 2015197 20091470 Trần Quốc Khải Ông 13.01.1991 Thái Bình Trung bình Điều khiển và TĐH2 K54 Kỹ sư 2015198 20092287 Lê Tiến Sự Ông 22.07.1991 Quảng Ninh Khá Điều khiển và TĐH2 K54 Kỹ sư 2015199 20092976 Lê Tuấn Ông 15.11.1991 Hà Nội Trung bình Điều khiển và TĐH2 K54 Kỹ sư 2015200 20091647 Ngô Ngọc Long Ông 29.05.1990 Quảng Ninh Khá Điều khiển và TĐH3 K54 Kỹ sư 2015201 20092056 Nguyễn Duy Phương Ông 25.12.1991 Nam Định Khá Điều khiển và TĐH3 K54 Kỹ sư 2015202 20093402 Lê Huy Duẩn Ông 21.06.1991 Nghệ An Khá Điều khiển và TĐH4 K54 Kỹ sư 2015203 20093614 Nguyễn Duy Thạch Ông 26.06.1991 Nghệ An Khá Điều khiển và TĐH4 K54 Kỹ sư 2015204 20092631 Phạm Đăng Thuận Ông 11.06.1991 Thái Bình Trung bình Điều khiển và TĐH6 K54 Kỹ sư 2015205 20093664 Trần Văn Tuấn Ông 26.08.1990 Nghệ An Khá Điều khiển và TĐH6 K54 Kỹ sư 2015206 20092468 Nguyễn Đức Thái Ông 20.02.1991 Nam Định Khá Điều khiển và TĐH7 K54 Kỹ sư 2015207 20092513 Ngô Toàn Thắng Ông 03.02.1991 Hải Dương Khá Điều khiển và TĐH8 K54 Kỹ sư 2015208 20093032 Trần Văn Tuấn Ông 03.11.1991 Thái Bình Khá Kỹ thuật điện 1 K54 Kỹ sư 2015209 20093116 Nguyễn Doãn Tùng Ông 31.01.1991 Hà Tây Khá Kỹ thuật điện 1 K54 Kỹ sư 2015210 20093237 Hoàng Văn Viên Ông 19.10.1991 Hải Hưng Khá Kỹ thuật điện 1 K54 Kỹ sư 2015211 20092553 Phạm Văn Thắng Ông 22.07.1991 Bắc Ninh Khá Kỹ thuật điện 3 K54 Kỹ sư 2015212 20081820 Nguyễn Ngọc Nam Ông 05.04.1990 Bắc Thái Khá Điều khiển tự động 1 K53 Kỹ sư 2015213 20081057 Nguyễn Huy Hoàng Ông 20.10.1990 Hải Dương Trung bình Hệ thống điện 2 K53 Kỹ sư 2015214 20071998 Đặng Hoài Nam Ông 18.12.1989 Thái Bình Trung bình HT Điện 2 K52 Kỹ sư 2015215 20091267 Lê Văn Huyên Ông 02.03.1991 Vĩnh Phú Trung bình Kỹ thuật điện 3 K54 Kỹ sư 2015216 20092522 Nguyễn Hoàng Thắng Ông 08.08.1991 Hà Nội Khá Kỹ thuật điện 3 K54 Kỹ sư 2015217 20101477 Nguyễn Hồng Hải Ông 15.01.1992 Hải Dương Khá Điều khiển và TĐH3 K55 Kỹ sư 2015218 20102440 Nguyễn Văn Tuấn Ông 17.04.1992 Hải Hưng Khá Điều khiển và TĐH3 K55 Kỹ sư 2015219 20093185 Lê Anh Tú Ông 14.06.1991 Vĩnh Phú Khá Điều khiển và TĐH5 K54 Kỹ sư 2015220 20102062 Lê Mạnh Quý Ông 02.04.1992 Hà Tây Khá Điều khiển và TĐH5 K55 Kỹ sư 2015221 20081656 Tống Văn Luyện Ông 25.07.1989 Nam Định Trung bình SPKT Điện K53 Kỹ sư 2015222 20083560 Bùi Trung Tuyến Ông 10.10.1990 Nghệ An Trung bình Tự động hoá 2 K53 Kỹ sư 2015223 20080729 Hồ Trung Đức Ông 08.07.1990 Berlin Đức Trung bình Thiết bị điện K53 Kỹ sư 2015

1 20081268 Lê Đình Hưng Ông 23.09.1990 Thanh Hóa Khá Điện tử 2 K53 Kỹ sư 20152 20090025 Ma Văn Thành Ông 19.06.1991 Tuyên Quang Khá Điện tử-Viễn thông 01 K54 Kỹ sư 20153 20101068 Bùi Bảo Anh Ông 13.05.1992 Hà Nội Khá Điện tử-Viễn thông 01-K55 Kỹ sư 20154 20101199 Nguyễn Xuân Cương Ông 30.01.1992 Nam Định Khá Điện tử-Viễn thông 01-K55 Kỹ sư 20155 20101203 Cao Bá Cường Ông 30.04.1992 Nghệ An Giỏi Điện tử-Viễn thông 01-K55 Kỹ sư 20156 20101314 Phạm Ngọc Dương Ông 27.01.1992 Hải Dương Khá Điện tử-Viễn thông 01-K55 Kỹ sư 20157 20101026 Phạm Trọng Đồng Ông 15.09.1992 Hà Tĩnh Giỏi Điện tử-Viễn thông 01-K55 Kỹ sư 20158 20090795 Nguyễn Anh Đức Ông 17.02.1991 Hà Nội Khá Điện tử-Viễn thông 01-K55 Kỹ sư 20159 20101426 Trần Mạnh Đức Ông 02.05.1992 Quảng Ninh Khá Điện tử-Viễn thông 01-K55 Kỹ sư 2015

10 20101439 Tạ Đức Giang Ông 26.01.1992 Hà Nội Giỏi Điện tử-Viễn thông 01-K55 Kỹ sư 201511 20104842 Trần Văn Giang Ông 27.06.1992 Hưng Yên Khá Điện tử-Viễn thông 01-K55 Kỹ sư 2015

Page 25 of 97

STT SHSV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh TN loại Ngành Danh hiệuNăm TN12 20101509 Lê Hữu Hiếu Ông 15.06.1992 Thanh Hóa Giỏi Điện tử-Viễn thông 01-K55 Kỹ sư 201513 20101516 Nguyễn Quang Hiếu Ông 23.08.1992 Hà Nội Giỏi Điện tử-Viễn thông 01-K55 Kỹ sư 201514 20101567 Trần Ngọc Hoàn Ông 07.03.1992 Hà Nội Khá Điện tử-Viễn thông 01-K55 Kỹ sư 201515 20101616 Nguyễn Khắc Huy Ông 09.07.1992 Bắc Ninh Giỏi Điện tử-Viễn thông 01-K55 Kỹ sư 201516 20101624 Phạm Quốc Huy Ông 09.12.1992 Nam Định Khá Điện tử-Viễn thông 01-K55 Kỹ sư 201517 20101629 Tạ Đức Huy Ông 02.10.1992 Hà Tây Khá Điện tử-Viễn thông 01-K55 Kỹ sư 201518 20101847 Nguyễn Tiến Lực Ông 17.01.1992 Hà Nam Giỏi Điện tử-Viễn thông 01-K55 Kỹ sư 201519 20102698 Đào Xuân Lương Ông 18.09.1992 Hà Tĩnh Khá Điện tử-Viễn thông 01-K55 Kỹ sư 201520 20101979 Nguyễn Dụng Phi Ông 20.01.1992 Hà Tây Giỏi Điện tử-Viễn thông 01-K55 Kỹ sư 201521 20101995 Trần Thiện Phúc Ông 12.11.1992 Nam Hà Giỏi Điện tử-Viễn thông 01-K55 Kỹ sư 201522 20102042 Nguyễn Ngọc Quân Ông 14.12.1992 Hải Phòng Khá Điện tử-Viễn thông 01-K55 Kỹ sư 201523 20102253 Phạm Ngọc Thịnh Ông 12.06.1992 Nam Hà Giỏi Điện tử-Viễn thông 01-K55 Kỹ sư 201524 20102177 Hoả Văn Thái Ông 02.05.1992 Thanh Hóa Khá Điện tử-Viễn thông 01-K55 Kỹ sư 201525 20102227 Nguyễn Đình Thêm Ông 02.03.1992 Hải Dương Khá Điện tử-Viễn thông 01-K55 Kỹ sư 201526 20102266 Dương Đình Thuận Ông 06.10.1992 Hà Bắc Khá Điện tử-Viễn thông 01-K55 Kỹ sư 201527 20102568 Nguyễn Văn Vinh Ông 09.02.1992 Bắc Ninh Khá Điện tử-Viễn thông 01-K55 Kỹ sư 201528 20101341 Đỗ Thành Đạt Ông 06.04.1992 Nam Hà Khá Điện tử-Viễn thông 02-K55 Kỹ sư 201529 20101275 Lê Văn Dũng Ông 27.11.1992 Hải Dương Khá Điện tử-Viễn thông 02-K55 Kỹ sư 201530 20101280 Nguyễn Hoàng Dũng Ông 08.12.1992 Hà Nội Khá Điện tử-Viễn thông 02-K55 Kỹ sư 201531 20101312 Nguyễn Văn Dương Ông 23.06.1992 Hà Nội Giỏi Điện tử-Viễn thông 02-K55 Kỹ sư 201532 20101459 Phạm Văn Hà Ông 15.08.1992 Nam Hà Giỏi Điện tử-Viễn thông 02-K55 Kỹ sư 201533 20101574 Ngô Huy Hoàng Ông 09.03.1992 Nam Hà Khá Điện tử-Viễn thông 02-K55 Kỹ sư 201534 20101598 Nguyễn Văn Huân Ông 05.06.1992 Hà Nội Khá Điện tử-Viễn thông 02-K55 Kỹ sư 201535 20101636 Nguyễn Thị Huyền Bà 24.06.1992 Thái Bình Giỏi Điện tử-Viễn thông 02-K55 Kỹ sư 201536 20102670 Đậu Đức Hùng Ông 01.06.1992 Nghệ An Khá Điện tử-Viễn thông 02-K55 Kỹ sư 201537 20101651 Nguyễn Văn Hùng Ông 04.10.1992 Hà Nội Khá Điện tử-Viễn thông 02-K55 Kỹ sư 201538 20101673 Nguyễn Ngọc Hưng Ông 06.11.1992 Hà Nội Khá Điện tử-Viễn thông 02-K55 Kỹ sư 201539 20101748 Nguyễn Xuân Kiểm Ông 20.11.1992 Bắc Ninh Khá Điện tử-Viễn thông 02-K55 Kỹ sư 201540 20101834 Vũ Thành Luân Ông 29.10.1992 Hà Tây Giỏi Điện tử-Viễn thông 02-K55 Kỹ sư 201541 20101888 Nguyễn Ngọc Minh Ông 31.01.1992 Hà Nội Khá Điện tử-Viễn thông 02-K55 Kỹ sư 201542 20101889 Nguyễn Tuấn Minh Ông 10.02.1992 Ninh Bình Khá Điện tử-Viễn thông 02-K55 Kỹ sư 201543 20102065 Vũ Văn Quý Ông 23.12.1991 Hải Dương Trung bình Điện tử-Viễn thông 02-K55 Kỹ sư 201544 20102061 Nguyễn Ngọc Quỳnh Ông 16.01.1992 Hà Tây Khá Điện tử-Viễn thông 02-K55 Kỹ sư 201545 20102755 Cao Tiến Thọ Ông 26.09.1992 Nghệ An Khá Điện tử-Viễn thông 02-K55 Kỹ sư 201546 20102758 Nguyễn Quang Thuyên Ông 01.02.1992 Nghệ An Khá Điện tử-Viễn thông 02-K55 Kỹ sư 201547 20104844 Nguyễn Lương Tiến Ông 18.05.1992 Hà Tây Khá Điện tử-Viễn thông 02-K55 Kỹ sư 201548 20102313 Nguyễn Văn Tiến Ông 19.10.1992 Hà Tây Giỏi Điện tử-Viễn thông 02-K55 Kỹ sư 201549 20102336 Lý Văn Toàn Ông 27.11.1992 Bắc Giang Giỏi Điện tử-Viễn thông 02-K55 Kỹ sư 201550 20102383 Nguyễn Văn Trung Ông 30.07.1992 Hải Phòng Khá Điện tử-Viễn thông 02-K55 Kỹ sư 201551 20102796 Ich VanNak Ông 13.08.1990 Campuchia Trung bình Điện tử-Viễn thông 02-K55 Kỹ sư 201552 20102562 Nguyễn Công Vinh Ông 25.06.1992 Thái Bình Khá Điện tử-Viễn thông 02-K55 Kỹ sư 201553 20101096 Nguyễn Lê Anh Ông 06.01.1992 Hà Nội Giỏi Điện tử-Viễn thông 03-K55 Kỹ sư 201554 20101101 Nguyễn Tuấn Anh Ông 02.05.1992 Ninh Bình Khá Điện tử-Viễn thông 03-K55 Kỹ sư 201555 20101158 Bùi Văn Chiến Ông 28.02.1992 Hải Dương Khá Điện tử-Viễn thông 03-K55 Kỹ sư 201556 20101370 Phạm Văn Đăng Ông 11.09.1992 Thái Bình Khá Điện tử-Viễn thông 03-K55 Kỹ sư 201557 20101338 Dương Văn Anh Đạt Ông 24.08.1992 Hưng Yên Giỏi Điện tử-Viễn thông 03-K55 Kỹ sư 201558 20101353 Nguyễn Thành Đạt Ông 09.12.1992 Hà Nội Khá Điện tử-Viễn thông 03-K55 Kỹ sư 201559 20101380 Ngô Văn Định Ông 24.03.1992 Bắc Ninh Khá Điện tử-Viễn thông 03-K55 Kỹ sư 201560 20101388 Nguyễn Văn Độ Ông 12.03.1992 Nam Hà Khá Điện tử-Viễn thông 03-K55 Kỹ sư 201561 20102657 Trần Hữu Hiệp Ông 30.09.1992 Hà Tĩnh Giỏi Điện tử-Viễn thông 03-K55 Kỹ sư 201562 20101572 Khương Việt Hoàng Ông 01.08.1992 Hà Tây Khá Điện tử-Viễn thông 03-K55 Kỹ sư 201563 20101033 Đỗ Việt Hòa Ông 22.11.1992 Quảng Ninh Xuất sắc Điện tử-Viễn thông 03-K55 Kỹ sư 201564 20101687 Đỗ Thị Hương Bà 22.12.1992 Bắc Giang Giỏi Điện tử-Viễn thông 03-K55 Kỹ sư 201565 20101765 Lý Bình Lập Ông 03.04.1992 Yên Bái Khá Điện tử-Viễn thông 03-K55 Kỹ sư 201566 20101993 Nguyễn Hoàng Phúc Ông 31.08.1992 Hải Hưng Khá Điện tử-Viễn thông 03-K55 Kỹ sư 201567 20102112 Vũ Duy Sơn Ông 13.11.1992 Quảng Ninh Giỏi Điện tử-Viễn thông 03-K55 Kỹ sư 201568 20102115 Nguyễn Xuân Sỹ Ông 08.12.1992 Bắc Ninh Khá Điện tử-Viễn thông 03-K55 Kỹ sư 201569 20102244 Hoàng Văn Thịnh Ông 03.10.1991 Bắc Giang Giỏi Điện tử-Viễn thông 03-K55 Kỹ sư 201570 20102182 Nguyễn Hưng Thái Ông 14.01.1992 Hải Dương Khá Điện tử-Viễn thông 03-K55 Kỹ sư 201571 20102364 Bùi Đình Trung Ông 04.10.1992 Ninh Bình Khá Điện tử-Viễn thông 03-K55 Kỹ sư 201572 20102417 Đoàn Anh Tuấn Ông 24.10.1992 Hải Phòng Khá Điện tử-Viễn thông 03-K55 Kỹ sư 201573 20102469 Đoàn Văn Tùng Ông 20.03.1992 Nam Hà Giỏi Điện tử-Viễn thông 03-K55 Kỹ sư 201574 20102531 Dương Mạnh Tường Ông 27.07.1992 Thanh Hóa Khá Điện tử-Viễn thông 03-K55 Kỹ sư 201575 20102536 Phương Văn Tưởng Ông 11.09.1992 Bắc Giang Khá Điện tử-Viễn thông 03-K55 Kỹ sư 201576 20102778 Cao Xuân Tú Ông 21.10.1992 Quảng Bình Khá Điện tử-Viễn thông 03-K55 Kỹ sư 201577 20101224 Phạm Quốc Cường Ông 01.11.1992 Hải Phòng Giỏi Điện tử-Viễn thông 04-K55 Kỹ sư 201578 20101394 Đào Anh Đức Ông 17.09.1992 Hà Nội Khá Điện tử-Viễn thông 04-K55 Kỹ sư 201579 20102642 Nguyễn Công Hào Ông 22.09.1992 Nghệ An Khá Điện tử-Viễn thông 04-K55 Kỹ sư 201580 20101544 Vũ Quý Hiệp Ông 18.12.1992 Hà Nam Khá Điện tử-Viễn thông 04-K55 Kỹ sư 201581 20101551 Nghiêm Lê Hoa Bà 29.06.1992 Hà Nội Giỏi Điện tử-Viễn thông 04-K55 Kỹ sư 201582 20101648 Nguyễn Phi Hùng Ông 18.03.1992 Hà Nội Khá Điện tử-Viễn thông 04-K55 Kỹ sư 2015

Page 26 of 97

STT SHSV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh TN loại Ngành Danh hiệuNăm TN83 20101678 Nguyễn Văn Hưng Ông 29.07.1992 Vĩnh Phúc Khá Điện tử-Viễn thông 04-K55 Kỹ sư 201584 20102594 Trần Bá Ý Ông 17.08.1992 Hà Nam Khá Điện tử-Viễn thông 04-K55 Kỹ sư 201585 20101698 Nguyễn Văn Khang Ông 16.11.1992 Hà Nam Khá Điện tử-Viễn thông 04-K55 Kỹ sư 201586 20101739 Lê Quang Kiên Ông 08.06.1992 Thanh Hóa Khá Điện tử-Viễn thông 04-K55 Kỹ sư 201587 20101754 Nguyễn Đức Lâm Ông 09.09.1992 Hải Phòng Khá Điện tử-Viễn thông 04-K55 Kỹ sư 201588 20101969 Lê Hồng Nhung Bà 20.05.1992 Hà Nội Giỏi Điện tử-Viễn thông 04-K55 Kỹ sư 201589 20102011 Bùi Thiện Quang Ông 03.09.1992 Nam Hà Giỏi Điện tử-Viễn thông 04-K55 Kỹ sư 201590 20102217 Nguyễn Tiến Thắng Ông 04.03.1992 Vĩnh Phúc Khá Điện tử-Viễn thông 04-K55 Kỹ sư 201591 20102249 Nguyễn Phúc Thịnh Ông 04.02.1991 Nam Định Khá Điện tử-Viễn thông 04-K55 Kỹ sư 201592 20102184 Nguyễn Ngọc Thái Ông 03.06.1992 Hà Tây Khá Điện tử-Viễn thông 04-K55 Kỹ sư 201593 20102297 Phạm Văn Thức Ông 24.02.1992 Hưng Yên Khá Điện tử-Viễn thông 04-K55 Kỹ sư 201594 20102304 Bùi Văn Tiến Ông 01.08.1992 Nam Định Giỏi Điện tử-Viễn thông 04-K55 Kỹ sư 201595 20102327 Bùi Quang Toàn Ông 01.08.1992 Hà Nội Khá Điện tử-Viễn thông 04-K55 Kỹ sư 201596 20102351 Đỗ Thùy Trang Bà 11.12.1992 Hải Phòng Giỏi Điện tử-Viễn thông 04-K55 Kỹ sư 201597 20102770 Hồ Anh Tuấn Ông 26.10.1992 Nghệ An Khá Điện tử-Viễn thông 04-K55 Kỹ sư 201598 20102820 Nguyễn Thanh Tùng Ông 07.02.1992 Hưng Yên Khá Điện tử-Viễn thông 04-K55 Kỹ sư 201599 20102532 Nguyễn Mạnh Tường Ông 10.06.1992 Hải Phòng Khá Điện tử-Viễn thông 04-K55 Kỹ sư 2015

100 20102543 Trịnh Lê Văn Ông 01.08.1992 Hà Nội Giỏi Điện tử-Viễn thông 04-K55 Kỹ sư 2015101 20102785 Đinh Đức Vinh Ông 12.01.1992 Hà Tĩnh Giỏi Điện tử-Viễn thông 04-K55 Kỹ sư 2015102 20101210 Đỗ Mạnh Cường Ông 03.07.1992 Vĩnh Phúc Giỏi Điện tử-Viễn thông 05-K55 Kỹ sư 2015103 20101294 Trần Tiến Dũng Ông 03.12.1992 Quảng Ninh Giỏi Điện tử-Viễn thông 05-K55 Kỹ sư 2015104 20101407 Nguyễn Minh Đức Ông 25.10.1992 Bắc Giang Khá Điện tử-Viễn thông 05-K55 Kỹ sư 2015105 20101418 Nguyễn Việt Đức Ông 04.12.1992 Bắc Ninh Giỏi Điện tử-Viễn thông 05-K55 Kỹ sư 2015106 20101482 Nguyễn Văn Hải Ông 12.03.1992 Hải Hưng Khá Điện tử-Viễn thông 05-K55 Kỹ sư 2015107 20101500 Trần Thị Hiền Bà 19.09.1992 Bắc Ninh Khá Điện tử-Viễn thông 05-K55 Kỹ sư 2015108 20101657 Trần Mạnh Hùng Ông 11.10.1992 Bắc Ninh Giỏi Điện tử-Viễn thông 05-K55 Kỹ sư 2015109 20101823 Nguyễn Đăng Lợi Ông 18.11.1992 Hải Hưng Khá Điện tử-Viễn thông 05-K55 Kỹ sư 2015110 20101939 Vũ Đức Nghĩa Ông 23.02.1992 Nam Định Giỏi Điện tử-Viễn thông 05-K55 Kỹ sư 2015111 20102069 Nguyễn Văn Sang Ông 08.11.1992 Vĩnh Phú Khá Điện tử-Viễn thông 05-K55 Kỹ sư 2015112 20102746 Hồ Sỹ Thắng Ông 17.12.1992 Nghệ An Khá Điện tử-Viễn thông 05-K55 Kỹ sư 2015113 20102221 Trần Văn Thắng Ông 16.07.1992 Hải Dương Giỏi Điện tử-Viễn thông 05-K55 Kỹ sư 2015114 20102164 Nguyễn Văn Thành Ông 05.06.1992 Thanh Hóa Khá Điện tử-Viễn thông 05-K55 Kỹ sư 2015115 20102268 Lê Đức Thuận Ông 15.01.1992 Hà Tây Khá Điện tử-Viễn thông 05-K55 Kỹ sư 2015116 20102328 Cao Đức Toàn Ông 03.06.1992 Hà Tây Khá Điện tử-Viễn thông 05-K55 Kỹ sư 2015117 20102450 Vũ Đức Tuấn Ông 13.03.1992 Hải Dương Giỏi Điện tử-Viễn thông 05-K55 Kỹ sư 2015118 20102467 Đào Xuân Tùng Ông 10.02.1992 Thái Nguyên Giỏi Điện tử-Viễn thông 05-K55 Kỹ sư 2015119 20101177 Nguyễn Văn Chương Ông 19.11.1992 Hà Nam Khá Điện tử-Viễn thông 06-K55 Kỹ sư 2015120 20101221 Nguyễn Văn Cường Ông 25.10.1992 Thanh Hóa Khá Điện tử-Viễn thông 06-K55 Kỹ sư 2015121 20101351 Nguyễn Đăng Đạt Ông 18.10.1992 Bắc Ninh Khá Điện tử-Viễn thông 06-K55 Kỹ sư 2015122 20101360 Phạm Tiến Đạt Ông 11.01.1992 Hà Nội Khá Điện tử-Viễn thông 06-K55 Kỹ sư 2015123 20101286 Nguyễn Trung Dũng Ông 03.01.1992 Hà Nội Khá Điện tử-Viễn thông 06-K55 Kỹ sư 2015124 20101389 Bùi Công Đường Ông 29.10.1992 Nam Định Khá Điện tử-Viễn thông 06-K55 Kỹ sư 2015125 20101684 Trần Văn Hưng Ông 12.09.1992 Hà Nam Giỏi Điện tử-Viễn thông 06-K55 Kỹ sư 2015126 20101783 Nguyễn Tuấn Linh Ông 29.03.1992 Bắc Thái Khá Điện tử-Viễn thông 06-K55 Kỹ sư 2015127 20101755 Nguyễn Quỳnh Lâm Ông 03.01.1992 Hưng Yên Khá Điện tử-Viễn thông 06-K55 Kỹ sư 2015128 20101846 Lường Văn Lực Ông 06.10.1992 Thanh Hóa Khá Điện tử-Viễn thông 06-K55 Kỹ sư 2015129 20101935 Nguyễn Văn Nghĩa Ông 19.08.1992 Nam Định Giỏi Điện tử-Viễn thông 06-K55 Kỹ sư 2015130 20101929 Đào Văn Ngân Ông 10.04.1992 Hà Nội Khá Điện tử-Viễn thông 06-K55 Kỹ sư 2015131 20102095 Nghiêm Xuân Sơn Ông 09.03.1992 Hòa Bình Giỏi Điện tử-Viễn thông 06-K55 Kỹ sư 2015132 20102413 Cao Văn Tuấn Ông 25.05.1992 Hải Hưng Khá Điện tử-Viễn thông 06-K55 Kỹ sư 2015133 20101371 Nguyễn Văn Đắc Ông 22.07.1992 Hải Dương Khá Điện tử-Viễn thông 07-K55 Kỹ sư 2015134 20101300 Hoàng Việt Dương Ông 18.10.1992 Bắc Giang Khá Điện tử-Viễn thông 07-K55 Kỹ sư 2015135 20101519 Nguyễn Trung Hiếu Ông 25.07.1992 Bắc Giang Giỏi Điện tử-Viễn thông 07-K55 Kỹ sư 2015136 20101801 Nguyễn Công Long Ông 02.04.1992 Hà Tây Khá Điện tử-Viễn thông 07-K55 Kỹ sư 2015137 20101763 Vũ Hà Lâm Ông 07.07.1992 Vĩnh Phú Khá Điện tử-Viễn thông 07-K55 Kỹ sư 2015138 20101833 Vũ Thành Luân Ông 06.10.1992 Thái Bình Xuất sắc Điện tử-Viễn thông 07-K55 Kỹ sư 2015139 20101972 Phạm Duy Niệm Ông 31.01.1991 Nam Định Khá Điện tử-Viễn thông 07-K55 Kỹ sư 2015140 20101978 Hoàng Đình Phi Ông 28.12.1992 Thanh Hóa Khá Điện tử-Viễn thông 07-K55 Kỹ sư 2015141 20102040 Nguyễn Mạnh Quân Ông 10.01.1991 Hà Nội Khá Điện tử-Viễn thông 07-K55 Kỹ sư 2015142 20102196 Đào Huy Thạch Ông 01.06.1992 Hải Hưng Khá Điện tử-Viễn thông 07-K55 Kỹ sư 2015143 20102193 Lương Đình Tháp Ông 01.04.1992 Hà Nam Khá Điện tử-Viễn thông 07-K55 Kỹ sư 2015144 20102341 Trần Văn Toàn Ông 29.09.1992 Vĩnh Phú Giỏi Điện tử-Viễn thông 07-K55 Kỹ sư 2015145 20102390 Đặng Xuân Trường Ông 25.03.1992 Nam Định Khá Điện tử-Viễn thông 07-K55 Kỹ sư 2015146 20102403 Phạm Xuân Trường Ông 07.11.1992 Hải Phòng Khá Điện tử-Viễn thông 07-K55 Kỹ sư 2015147 20102418 Hoàng Anh Tuấn Ông 05.09.1992 Thái Bình Giỏi Điện tử-Viễn thông 07-K55 Kỹ sư 2015148 20101124 Nguyễn Xuân Bách Ông 14.07.1992 Hưng Yên Khá Điện tử-Viễn thông 08-K55 Kỹ sư 2015149 20101137 Đinh Công Bình Ông 13.05.1992 Hải Phòng Khá Điện tử-Viễn thông 08-K55 Kỹ sư 2015150 20101174 Nguyễn Đức Chung Ông 15.09.1990 Hải Dương Khá Điện tử-Viễn thông 08-K55 Kỹ sư 2015151 20101369 Nguyễn Hữu Đăng Ông 17.02.1992 Vĩnh Phúc Giỏi Điện tử-Viễn thông 08-K55 Kỹ sư 2015152 20101295 Trần Trí Dũng Ông 18.05.1992 Hà Nội Giỏi Điện tử-Viễn thông 08-K55 Kỹ sư 2015153 20101438 Nguyễn Vũ Tùng Giang Ông 28.11.1992 Hà Tây Giỏi Điện tử-Viễn thông 08-K55 Kỹ sư 2015

Page 27 of 97

STT SHSV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh TN loại Ngành Danh hiệuNăm TN154 20101981 Mai Doãn Phong Ông 10.10.1992 Thanh Hóa Giỏi Điện tử-Viễn thông 08-K55 Kỹ sư 2015155 20102041 Nguyễn Minh Quân Ông 26.02.1992 Hà Nội Khá Điện tử-Viễn thông 08-K55 Kỹ sư 2015156 20102094 Lương Ngọc Sơn Ông 28.09.1992 Bắc Ninh Giỏi Điện tử-Viễn thông 08-K55 Kỹ sư 2015157 20102170 Trần Tiến Thành Ông 10.08.1992 Hải Phòng Khá Điện tử-Viễn thông 08-K55 Kỹ sư 2015158 20102309 Nguyễn Đức Tiến Ông 24.02.1992 Thái Bình Khá Điện tử-Viễn thông 08-K55 Kỹ sư 2015159 20102355 Nguyễn Tuấn Anh Trà Ông 29.05.1992 Vĩnh Phúc Khá Điện tử-Viễn thông 08-K55 Kỹ sư 2015160 20102406 Trần Xuân Trường Ông 13.06.1992 Hải Hưng Khá Điện tử-Viễn thông 08-K55 Kỹ sư 2015161 20102497 Phạm Bá Tùng Ông 02.01.1992 Vĩnh Phúc Khá Điện tử-Viễn thông 08-K55 Kỹ sư 2015162 20102506 Trần Sơn Tùng Ông 12.11.1992 Hà Nội Khá Điện tử-Viễn thông 08-K55 Kỹ sư 2015163 20092764 Nguyễn Hữu Toàn Ông 24.09.1991 Hà Nội Giỏi Điện tử-Viễn thông 09 K54 Kỹ sư 2015164 20101072 Đặng Thế Anh Ông 25.09.1992 Nam Hà Khá Điện tử-Viễn thông 09-K55 Kỹ sư 2015165 20101232 Vũ Mạnh Cường Ông 08.03.1992 Hưng Yên Xuất sắc Điện tử-Viễn thông 09-K55 Kỹ sư 2015166 20101322 Đào Văn Đại Ông 05.09.1992 Nam Định Giỏi Điện tử-Viễn thông 09-K55 Kỹ sư 2015167 20101458 Phạm Thanh Hà Ông 22.02.1992 Thái Bình Khá Điện tử-Viễn thông 09-K55 Kỹ sư 2015168 20101761 Phan Đình Lâm Ông 22.11.1992 Hải Dương Khá Điện tử-Viễn thông 09-K55 Kỹ sư 2015169 20101826 Đặng Ngọc Luân Ông 26.09.1992 Hải Hưng Giỏi Điện tử-Viễn thông 09-K55 Kỹ sư 2015170 20101856 Đỗ Văn Mạnh Ông 17.03.1992 Nam Hà Khá Điện tử-Viễn thông 09-K55 Kỹ sư 2015171 20101890 Nguyễn Văn Minh Ông 20.04.1992 Vĩnh Phú Giỏi Điện tử-Viễn thông 09-K55 Kỹ sư 2015172 20101902 Chu Hữu Tiến Nam Ông 05.02.1992 Thanh Hóa Giỏi Điện tử-Viễn thông 09-K55 Kỹ sư 2015173 20101928 Hoàng Thị Nga Bà 20.10.1992 Thanh Hóa Xuất sắc Điện tử-Viễn thông 09-K55 Kỹ sư 2015174 20101994 Quán Quang Phúc Ông 14.12.1992 Hà Nội Trung bình Điện tử-Viễn thông 09-K55 Kỹ sư 2015175 20102049 Phạm Thị ánh Quyên Bà 22.08.1992 Ninh Bình Giỏi Điện tử-Viễn thông 09-K55 Kỹ sư 2015176 20102139 Lương Thế Thanh Ông 25.08.1992 Thái Bình Khá Điện tử-Viễn thông 09-K55 Kỹ sư 2015177 20102165 Nguyễn Văn Thành Ông 12.06.1992 Bắc Ninh Khá Điện tử-Viễn thông 09-K55 Kỹ sư 2015178 20102265 Trần Văn Thuấn Ông 09.07.1992 Thanh Hóa Khá Điện tử-Viễn thông 09-K55 Kỹ sư 2015179 20102295 Đào Minh Thức Ông 26.12.1992 Hà Tây Khá Điện tử-Viễn thông 09-K55 Kỹ sư 2015180 20102345 Nguyễn Đức Toản Ông 03.11.1992 Thái Bình Khá Điện tử-Viễn thông 09-K55 Kỹ sư 2015181 20102384 Phan Văn Trung Ông 01.10.1992 Hà Nam Giỏi Điện tử-Viễn thông 09-K55 Kỹ sư 2015182 20102395 Nguyễn Hải Trường Ông 07.08.1992 Hải Phòng Khá Điện tử-Viễn thông 09-K55 Kỹ sư 2015183 20102436 Nguyễn Phan Anh Tuấn Ông 23.09.1992 Hải Phòng Khá Điện tử-Viễn thông 09-K55 Kỹ sư 2015184 20101074 Đỗ Hoàng Tùng Anh Ông 15.11.1992 Hà Nội Khá Điện tử-Viễn thông 10-K55 Kỹ sư 2015185 20102604 Trần Xuân Bách Ông 05.12.1992 Nghệ An Khá Điện tử-Viễn thông 10-K55 Kỹ sư 2015186 20101148 Nguyễn Văn Ca Ông 21.10.1992 Hải Hưng Giỏi Điện tử-Viễn thông 10-K55 Kỹ sư 2015187 20101218 Nguyễn Mạnh Cường Ông 22.03.1992 Hà Tây Khá Điện tử-Viễn thông 10-K55 Kỹ sư 2015188 20101229 Trịnh Ngọc Cường Ông 15.04.1992 Hải Dương Khá Điện tử-Viễn thông 10-K55 Kỹ sư 2015189 20101308 Nguyễn Tuấn Dương Ông 02.08.1992 Hải Phòng Khá Điện tử-Viễn thông 10-K55 Kỹ sư 2015190 20101373 Phạm Quang Điềm Ông 20.10.1982 Hải Phòng Giỏi Điện tử-Viễn thông 10-K55 Kỹ sư 2015191 20101391 Dương Minh Đức Ông 23.09.1992 Hà Nội Khá Điện tử-Viễn thông 10-K55 Kỹ sư 2015192 20101590 Nguyễn Thế Hoạch Ông 25.03.1992 Bắc Ninh Khá Điện tử-Viễn thông 10-K55 Kỹ sư 2015193 20101579 Nguyễn Huy Hoàng Ông 09.01.1992 Hà Nội Giỏi Điện tử-Viễn thông 10-K55 Kỹ sư 2015194 20101622 Nguyễn Văn Huy Ông 16.12.1992 Nam Định Khá Điện tử-Viễn thông 10-K55 Kỹ sư 2015195 20101679 Nguyễn Viết Hưng Ông 21.02.1992 Hà Nội Khá Điện tử-Viễn thông 10-K55 Kỹ sư 2015196 20101798 Kim Bảo Long Ông 14.09.1992 Hà Nội Giỏi Điện tử-Viễn thông 10-K55 Kỹ sư 2015197 20101857 Lê Đức Mạnh Ông 05.10.1992 Thanh Hóa Khá Điện tử-Viễn thông 10-K55 Kỹ sư 2015198 20101863 Nguyễn Đức Mạnh Ông 23.10.1992 Quảng Ninh Khá Điện tử-Viễn thông 10-K55 Kỹ sư 2015199 20101017 Bùi Ngọc Minh Ông 02.03.1991 Hòa bình Khá Điện tử-Viễn thông 10-K55 Kỹ sư 2015200 20101879 Hoàng Trọng Minh Ông 30.04.1992 Hải Phòng Khá Điện tử-Viễn thông 10-K55 Kỹ sư 2015201 20101901 Bùi Hoài Nam Ông 13.09.1992 Ninh Bình Khá Điện tử-Viễn thông 10-K55 Kỹ sư 2015202 20101934 Nguyễn Hữu Nghĩa Ông 28.09.1991 Vĩnh Phú Khá Điện tử-Viễn thông 10-K55 Kỹ sư 2015203 20101946 Phạm Thị Ngọc Bà 28.11.1992 Thái Bình Giỏi Điện tử-Viễn thông 10-K55 Kỹ sư 2015204 20101963 Nguyễn Văn Nhân Ông 23.08.1992 Hải Hưng Khá Điện tử-Viễn thông 10-K55 Kỹ sư 2015205 20102007 Hoàng Công Phước Ông 12.11.1992 Hải Phòng Giỏi Điện tử-Viễn thông 10-K55 Kỹ sư 2015206 20102350 Đồng Thiên Trang Bà 27.10.1992 Bắc Giang Giỏi Điện tử-Viễn thông 10-K55 Kỹ sư 2015207 20102360 Lê Trí Ông 14.02.1992 Hà Nội Giỏi Điện tử-Viễn thông 10-K55 Kỹ sư 2015208 20102414 Dương Anh Tuấn Ông 05.10.1992 Hà Bắc Khá Điện tử-Viễn thông 10-K55 Kỹ sư 2015209 20102777 Phan Ngọc Tuấn Ông 08.10.1992 Nghệ An Khá Điện tử-Viễn thông 10-K55 Kỹ sư 2015210 20102455 Khúc Văn Tuyền Ông 25.08.1992 Hưng Yên Khá Điện tử-Viễn thông 10-K55 Kỹ sư 2015211 20106057 Nguyễn Huyền Anh Ông 25.10.1991 Đồng Nai Giỏi KT ĐT, truyền thông(CH) K55 Kỹ sư 2015212 20106058 Lư Văn Cương Ông 01.05.1990 Bắc Giang Khá KT ĐT, truyền thông(CH) K55 Kỹ sư 2015213 20106051 Phạm Trung Đức Ông 10.08.1988 Ninh Bình Khá KT ĐT, truyền thông(CH) K55 Kỹ sư 2015214 20106053 Trần Văn Đức Ông 15.03.1991 Hải Hưng Khá KT ĐT, truyền thông(CH) K55 Kỹ sư 2015215 20106054 Trần Văn Đức Ông 06.10.1990 Hà Sơn Bình Khá KT ĐT, truyền thông(CH) K55 Kỹ sư 2015216 20106055 Vũ Minh Đức Ông 23.12.1991 Hà Nội Khá KT ĐT, truyền thông(CH) K55 Kỹ sư 2015217 20106060 Lê Minh Hoàn Ông 16.06.1988 Nam Hà Giỏi KT ĐT, truyền thông(CH) K55 Kỹ sư 2015218 20106061 Nguyễn Lê Hoàng Ông 21.11.1991 Hà Nội Khá KT ĐT, truyền thông(CH) K55 Kỹ sư 2015219 20106066 Bùi Khánh Huyền Bà 02.09.1990 Hà Nội Giỏi KT ĐT, truyền thông(CH) K55 Kỹ sư 2015220 20106063 Nguyễn Văn Hòa Ông 22.05.1991 Hà Bắc Giỏi KT ĐT, truyền thông(CH) K55 Kỹ sư 2015221 20106068 Nguyễn Thị Khanh Bà 22.06.1991 Hà Nội Giỏi KT ĐT, truyền thông(CH) K55 Kỹ sư 2015222 20106067 Dương Đình Khánh Ông 15.03.1991 Hà Nội Khá KT ĐT, truyền thông(CH) K55 Kỹ sư 2015223 20106069 Nguyễn Văn Kiên Ông 10.07.1990 Hà Nội Khá KT ĐT, truyền thông(CH) K55 Kỹ sư 2015224 20106070 Dương Tuấn Minh Ông 11.04.1991 Hà Nội Khá KT ĐT, truyền thông(CH) K55 Kỹ sư 2015

Page 28 of 97

STT SHSV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh TN loại Ngành Danh hiệuNăm TN225 20106071 Nguyễn Hoàng Nam Ông 13.08.1989 Vĩnh Phú Khá KT ĐT, truyền thông(CH) K55 Kỹ sư 2015226 20106072 Vương Hoàng Nam Ông 11.10.1991 Hà Nội Khá KT ĐT, truyền thông(CH) K55 Kỹ sư 2015227 20106073 Phạm Văn Oanh Ông 02.10.1991 Hà Nam Giỏi KT ĐT, truyền thông(CH) K55 Kỹ sư 2015228 20106074 Vương Minh Phương Ông 08.07.1988 Hà Nội Khá KT ĐT, truyền thông(CH) K55 Kỹ sư 2015229 20106076 Nguyễn Hoàng Minh Sơn Ông 05.04.1991 Phú Thọ Khá KT ĐT, truyền thông(CH) K55 Kỹ sư 2015230 20106270 Trần Đức Thắng Ông 28.09.1990 Hà Nội Khá KT ĐT, truyền thông(CH) K55 Kỹ sư 2015231 20106078 Trần Công Thành Ông 16.03.1990 Hà Nội Khá KT ĐT, truyền thông(CH) K55 Kỹ sư 2015232 20106079 Phạm Đức Thịnh Ông 30.06.1991 Hà Nội Khá KT ĐT, truyền thông(CH) K55 Kỹ sư 2015233 20106080 Vũ Văn Thịnh Ông 03.08.1991 Hà Nội Giỏi KT ĐT, truyền thông(CH) K55 Kỹ sư 2015234 20106083 Dương Văn Tuấn Ông 04.06.1987 Vĩnh Phúc Giỏi KT ĐT, truyền thông(CH) K55 Kỹ sư 2015235 20106084 Trương Ngọc Tuấn Ông 24.04.1990 Quảng Ninh Khá KT ĐT, truyền thông(CH) K55 Kỹ sư 2015236 20106081 Lê Hoàng Tùng Ông 24.03.1990 Hà Nội Khá KT ĐT, truyền thông(CH) K55 Kỹ sư 2015237 20102303 Nguyễn Thanh Tiền Ông 09.11.1992 Hà Tây Khá Điện tử-Viễn thông 01-K55 Kỹ sư 2015238 20090178 Lê Văn Ba Ông 16.12.1991 Thanh Hóa Khá Điện tử-Viễn thông 06 K54 Kỹ sư 2015239 20093381 Nguyễn Thế Bình Ông 22.12.1991 Hà Tĩnh Khá Điện tử-Viễn thông 07 K54 Kỹ sư 2015240 20091814 Đinh Văn Nam Ông 15.11.1991 Hà Tây Khá Điện tử-Viễn thông 01 K54 Kỹ sư 2015241 20090519 Lê Viết Dũng Ông 04.09.1991 Thanh Hóa Khá Điện tử-Viễn thông 01 K54 Kỹ sư 2015242 20092325 Đào Đức Tân Ông 16.08.1991 Hải Phòng Khá Điện tử-Viễn thông 07 K54 Kỹ sư 2015243 20096336 Lê Minh Hiếu Ông 15.01.1989 Hà Nội Khá Điện tử-Viễn thông 08 K54 Kỹ sư 2015244 20092734 Phạm Hữu Tiệp Ông 24.01.1991 Thái Bình Khá Điện tử-Viễn thông 08 K54 Kỹ sư 2015245 20092383 Nguyễn Duy Thanh Ông 03.09.1990 Hà Nội Khá Điện tử-Viễn thông 10 K54 Kỹ sư 2015246 20082873 Cấn Văn Tuấn Ông 26.10.1990 Trung bình Kỹ thuật y sinh K53 Kỹ sư 2015247 20082470 Nguyễn Hữu Thắng Ông 16.11.1990 Phú Thọ Trung bình Kỹ thuật y sinh K53 Kỹ sư 2015

1 20104302 Phạm Thị Thuý An Bà 29.06.1990 Thái Bình Khá Kỹ thuật hạt nhân-K55 Kỹ sư 20152 20104304 Hà Tuấn Anh Ông 13.12.1991 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật hạt nhân-K55 Kỹ sư 20153 20104325 Lê Đức Hoàng Ông 02.08.1990 Hải Phòng Khá Kỹ thuật hạt nhân-K55 Kỹ sư 20154 20104369 Đậu Văn Loan Ông 20.07.1992 Hà Tĩnh Khá Kỹ thuật hạt nhân-K55 Kỹ sư 20155 20104346 Dương Hồng Quân Ông 30.09.1992 Hà Nội Khá Kỹ thuật hạt nhân-K55 Kỹ sư 20156 20104348 Đặng Đình Sâm Ông 15.09.1992 Hưng Yên Trung bình Kỹ thuật hạt nhân-K55 Kỹ sư 20157 20104356 Nguyễn Đức Tôn Ông 11.12.1992 Hưng Yên Khá Kỹ thuật hạt nhân-K55 Kỹ sư 20151 20103009 Nguyễn Thị Thuần An Bà 28.08.1992 Hải Phòng Giỏi Kỹ thuật hóa học 1-K55 Kỹ sư 20152 20103013 Trần Văn An Ông 26.01.1992 Hải Phòng Khá Kỹ thuật hóa học 1-K55 Kỹ sư 20153 20103048 Phạm Anh Công Ông 22.03.1992 Hưng Yên Khá Kỹ thuật hóa học 1-K55 Kỹ sư 20154 20103061 Nguyễn Văn Diện Ông 25.05.1992 Hải Phòng Khá Kỹ thuật hóa học 1-K55 Kỹ sư 20155 20103096 Phạm Trường Giang Ông 22.04.1991 Ninh Bình Khá Kỹ thuật hóa học 1-K55 Kỹ sư 20156 20103735 Đậu Ngọc Hiền Ông 18.10.1992 Nghệ An Khá Kỹ thuật hóa học 1-K55 Kỹ sư 20157 20103182 Nguyễn Hữu Hưng Ông 01.10.1992 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật hóa học 1-K55 Kỹ sư 20158 20103203 Bùi Thanh Lam Ông 17.08.1992 Ninh Bình Khá Kỹ thuật hóa học 1-K55 Kỹ sư 20159 20103643 Trần Thanh Lam Ông 15.11.1992 Nam Định Khá Kỹ thuật hóa học 1-K55 Kỹ sư 2015

10 20103234 Tống Văn Lượng Ông 31.03.1992 Hà Tây Khá Kỹ thuật hóa học 1-K55 Kỹ sư 201511 20103703 Nguyễn Thị Ngọc Bà 29.10.1992 Hải Hưng Khá Kỹ thuật hóa học 1-K55 Kỹ sư 201512 20103268 Ngô Văn Nhâm Ông 08.04.1992 Hà Bắc Khá Kỹ thuật hóa học 1-K55 Kỹ sư 201513 20103291 Nguyễn Thị Phượng Bà 26.03.1992 Bắc Giang Khá Kỹ thuật hóa học 1-K55 Kỹ sư 201514 20103303 Bùi Văn Quyết Ông 28.08.1992 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật hóa học 1-K55 Kỹ sư 201515 20103381 Vũ Ngọc Toàn Ông 16.04.1992 Thái Bình Trung bình Kỹ thuật hóa học 1-K55 Kỹ sư 201516 20103529 Bùi Thị Thùy Trang Bà 31.10.1992 Hải Phòng Khá Kỹ thuật hóa học 1-K55 Kỹ sư 201517 20103426 Nguyễn Thị Tươi Bà 10.02.1992 Ninh Bình Giỏi Kỹ thuật hóa học 1-K55 Kỹ sư 201518 20103046 Lê Ngọc Công Ông 27.09.1992 Hải Hưng Khá Kỹ thuật hóa học 2-K55 Kỹ sư 201519 20103049 Phạm Mạnh Công Ông 25.01.1992 Hải Phòng Khá Kỹ thuật hóa học 2-K55 Kỹ sư 201520 20103444 Trần Anh Dũng Ông 03.04.1992 Quảng Bình Giỏi Kỹ thuật hóa học 2-K55 Kỹ sư 201521 20103102 Trần Thị Hà Bà 19.10.1992 Nam Hà Giỏi Kỹ thuật hóa học 2-K55 Kỹ sư 201522 20103757 Mai Thị Hằng Bà 17.08.1992 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật hóa học 2-K55 Kỹ sư 201523 20103112 Trần Văn Hạnh Ông 23.09.1992 Hải Phòng Khá Kỹ thuật hóa học 2-K55 Kỹ sư 201524 20103135 Lê Thị Hoài Bà 05.09.1991 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật hóa học 2-K55 Kỹ sư 201525 20103169 Nguyễn Thị Huyền Bà 28.07.1992 Thái Bình Khá Kỹ thuật hóa học 2-K55 Kỹ sư 201526 20103538 Đoàn Thị Lâm Bà 29.04.1991 Hà Nam Ninh Khá Kỹ thuật hóa học 2-K55 Kỹ sư 201527 20103239 Vũ Thị Quỳnh Mai Bà 22.10.1992 Thái Bình Trung bình Kỹ thuật hóa học 2-K55 Kỹ sư 201528 20103730 Cao Thanh Nam Ông 26.04.1992 Hải Hưng Khá Kỹ thuật hóa học 2-K55 Kỹ sư 201529 20103252 Nguyễn Hải Nam Ông 27.11.1992 Khánh Hòa Khá Kỹ thuật hóa học 2-K55 Kỹ sư 201530 20103661 Nguyễn Thị Nhàn Bà 24.03.1992 Hải Phòng Khá Kỹ thuật hóa học 2-K55 Kỹ sư 201531 20103499 Văn Huy Phúc Ông 01.11.1992 Nghệ An Trung bình Kỹ thuật hóa học 2-K55 Kỹ sư 201532 20103348 Trần Văn Thắng Ông 14.07.1992 Bắc Giang Trung bình Kỹ thuật hóa học 2-K55 Kỹ sư 201533 20103380 Phạm Văn Toàn Ông 31.12.1992 Hải Phòng Khá Kỹ thuật hóa học 2-K55 Kỹ sư 201534 20103398 Vũ Khắc Trung Ông 22.08.1992 Hà Nội Khá Kỹ thuật hóa học 2-K55 Kỹ sư 201535 20103407 Nguyễn Mạnh Tuấn Ông 27.05.1992 Nam Định Giỏi Kỹ thuật hóa học 2-K55 Kỹ sư 201536 20103417 Lã Thanh Tùng Ông 23.08.1992 Nam Hà Khá Kỹ thuật hóa học 2-K55 Kỹ sư 201537 20103680 Lê Thị Hải Yến Bà 25.04.1992 Hà Giang Khá Kỹ thuật hóa học 2-K55 Kỹ sư 201538 20091149 Nguyễn Công Hoàng Ông 12.10.1991 Hà Nội Trung bình Kỹ thuật hóa học 3 K54 Kỹ sư 201539 20103011 Nguyễn Việt An Ông 20.09.1992 Hưng Yên Khá Kỹ thuật hóa học 3-K55 Kỹ sư 201540 20103023 Nguyễn Hữu Tùng Anh Ông 05.04.1992 Thái Nguyên Khá Kỹ thuật hóa học 3-K55 Kỹ sư 201541 20103551 Nguyễn Thị Tú Anh Bà 28.04.1992 Hà Tĩnh Khá Kỹ thuật hóa học 3-K55 Kỹ sư 2015

Page 29 of 97

STT SHSV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh TN loại Ngành Danh hiệuNăm TN42 20103035 Nguyễn Tiến Bắc Ông 08.10.1992 Hưng Yên Khá Kỹ thuật hóa học 3-K55 Kỹ sư 201543 20103446 Nguyễn Đình Đạo Ông 04.01.1992 Hà Tĩnh Khá Kỹ thuật hóa học 3-K55 Kỹ sư 201544 20103064 Mai Khương Duy Ông 10.10.1992 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật hóa học 3-K55 Kỹ sư 201545 20103611 Nguyễn Văn Dũng Ông 05.03.1992 Phú Thọ Khá Kỹ thuật hóa học 3-K55 Kỹ sư 201546 20103098 Hoàng Nam Hà Ông 07.10.1992 Hải Hưng Khá Kỹ thuật hóa học 3-K55 Kỹ sư 201547 20103711 Hoàng Thị Hằng Bà 25.04.1992 Nam Định Khá Kỹ thuật hóa học 3-K55 Kỹ sư 201548 20103588 Đỗ Thanh Hiếu Ông 29.10.1992 Hà Nội Khá Kỹ thuật hóa học 3-K55 Kỹ sư 201549 20103124 Mai Đức Hiếu Ông 12.02.1992 Nam Hà Khá Kỹ thuật hóa học 3-K55 Kỹ sư 201550 20103745 Vũ Thị Huế Bà 13.01.1992 Thái Bình Khá Kỹ thuật hóa học 3-K55 Kỹ sư 201551 20103172 Bùi Mạnh Hùng Ông 12.02.1992 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật hóa học 3-K55 Kỹ sư 201552 20103184 Thang Việt Hưng Ông 15.03.1992 Hà Nội Trung bình Kỹ thuật hóa học 3-K55 Kỹ sư 201553 20103238 Vũ Thị Mai Bà 30.07.1992 Nam Định Khá Kỹ thuật hóa học 3-K55 Kỹ sư 201554 20103761 Đỗ Đức Mạnh Ông 02.10.1991 Nam Định Khá Kỹ thuật hóa học 3-K55 Kỹ sư 201555 20103253 Nguyễn Thành Nam Ông 06.07.1992 Thái Bình Khá Kỹ thuật hóa học 3-K55 Kỹ sư 201556 20103289 Nguyễn Duy Phương Ông 26.02.1992 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật hóa học 3-K55 Kỹ sư 201557 20106227 Lê Đình Quang Ông 21.06.1989 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật hóa học 3-K55 Kỹ sư 201558 20103631 Nguyễn Đình Quang Ông 12.09.1992 Vĩnh Phú Khá Kỹ thuật hóa học 3-K55 Kỹ sư 201559 20103305 Phan Ngọc Quý Ông 18.01.1992 Hà Nam Ninh Khá Kỹ thuật hóa học 3-K55 Kỹ sư 201560 20106228 Nguyễn Thị Hoa Quỳnh Bà 09.11.1991 Thái Bình Khá Kỹ thuật hóa học 3-K55 Kỹ sư 201561 20103521 Nguyễn Thị Thư Bà 20.10.1992 Hà Bắc Khá Kỹ thuật hóa học 3-K55 Kỹ sư 201562 20103392 Phạm Đức Trình Ông 08.01.1992 Thái Bình Khá Kỹ thuật hóa học 3-K55 Kỹ sư 201563 20103424 Bùi Khắc Tú Ông 02.10.1992 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật hóa học 3-K55 Kỹ sư 201564 20090790 Lưu Văn Đức Ông 27.10.1991 Thái Bình Trung bình Kỹ thuật hóa học 4 K54 Kỹ sư 201565 20091067 Đào Văn Hiệp Ông 04.10.1991 Hà Nội Trung bình Kỹ thuật hóa học 4 K54 Kỹ sư 201566 20103045 Cao Thành Công Ông 09.09.1992 Vĩnh Phú Trung bình Kỹ thuật hóa học 4-K55 Kỹ sư 201567 20103443 Chu Văn Dũng Ông 10.12.1992 Nghệ An Trung bình Kỹ thuật hóa học 4-K55 Kỹ sư 201568 20103121 Đào Văn Hiếu Ông 29.07.1992 Hải Phòng Khá Kỹ thuật hóa học 4-K55 Kỹ sư 201569 20103126 Nguyễn Đình Hiếu Ông 29.11.1992 Ninh Bình Khá Kỹ thuật hóa học 4-K55 Kỹ sư 201570 20103147 Phan Công Hoàng Ông 01.07.1992 Nghệ An Giỏi Kỹ thuật hóa học 4-K55 Kỹ sư 201571 20103118 Phan Thanh Hè Ông 04.07.1991 Hà Nội Khá Kỹ thuật hóa học 4-K55 Kỹ sư 201572 20103161 Nguyễn Quốc Huy Ông 15.09.1992 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật hóa học 4-K55 Kỹ sư 201573 20103176 Nguyễn Hữu Hùng Ông 05.10.1992 Thanh Hóa Trung bình Kỹ thuật hóa học 4-K55 Kỹ sư 201574 20103696 Ngọ Đăng Khoa Ông 07.09.1992 Hà Bắc Khá Kỹ thuật hóa học 4-K55 Kỹ sư 201575 20103214 Hồ Ngọc Linh Ông 29.05.1992 Hải Phòng Khá Kỹ thuật hóa học 4-K55 Kỹ sư 201576 20103225 Phạm Văn Long Ông 02.02.1992 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật hóa học 4-K55 Kỹ sư 201577 20103229 Hoàng Thế Luân Ông 04.01.1992 Hải Phòng Khá Kỹ thuật hóa học 4-K55 Kỹ sư 201578 20103233 Nguyễn Khắc Lưỡng Ông 15.03.1992 Hà Bắc Khá Kỹ thuật hóa học 4-K55 Kỹ sư 201579 20103461 Đặng Thị Minh Bà 16.10.1992 Nghệ An Khá Kỹ thuật hóa học 4-K55 Kỹ sư 201580 20103570 Nguyễn Thị Nhường Bà 29.02.1992 Thái Bình Giỏi Kỹ thuật hóa học 4-K55 Kỹ sư 201581 20103306 Nguyễn Thị Sinh Bà 12.11.1992 Thanh Hóa Trung bình Kỹ thuật hóa học 4-K55 Kỹ sư 201582 20103486 Trương Minh Thắng Ông 19.04.1992 Thanh Hóa Trung bình Kỹ thuật hóa học 4-K55 Kỹ sư 201583 20103403 Bùi Quang Tuấn Ông 26.02.1992 Thái Nguyên Khá Kỹ thuật hóa học 4-K55 Kỹ sư 201584 20103428 Hoàng Quốc Việt Ông 04.04.1992 Gia Lai Khá Kỹ thuật hóa học 4-K55 Kỹ sư 201585 20091483 Lường Quốc Khoẻ Ông 09.09.1991 Thanh Hóa Trung bình Kỹ thuật hóa học 5 K54 Kỹ sư 201586 20103442 Võ Đức Duy Ông 30.08.1992 Hà Tĩnh Khá Kỹ thuật hóa học 5-K55 Kỹ sư 201587 20103086 Phạm Hữu Đô Ông 23.06.1992 Thái Bình Khá Kỹ thuật hóa học 5-K55 Kỹ sư 201588 20103120 Lê Thị Thu Hiền Bà 22.08.1991 Thanh Hóa Giỏi Kỹ thuật hóa học 5-K55 Kỹ sư 201589 20103122 Hoàng Văn Hiếu Ông 01.11.1992 Hà Nam Khá Kỹ thuật hóa học 5-K55 Kỹ sư 201590 20103133 Phạm Thị Hoà Bà 16.07.1992 Hải Hưng Khá Kỹ thuật hóa học 5-K55 Kỹ sư 201591 20103132 Đào Thị Bảo Hoa Bà 25.08.1992 Hưng Yên Giỏi Kỹ thuật hóa học 5-K55 Kỹ sư 201592 20103451 Nguyễn Văn Hoan Ông 10.06.1992 Hà Tĩnh Khá Kỹ thuật hóa học 5-K55 Kỹ sư 201593 20103154 Nguyễn Hữu Hồng Ông 04.09.1992 Thanh Hóa Trung bình Kỹ thuật hóa học 5-K55 Kỹ sư 201594 20103158 Đỗ Quang Huy Ông 03.07.1992 Bắc Giang Khá Kỹ thuật hóa học 5-K55 Kỹ sư 201595 20103177 Nguyễn Mạnh Hùng Ông 26.07.1992 Yên Bái Khá Kỹ thuật hóa học 5-K55 Kỹ sư 201596 20103311 Lê Ngọc Sơn Ông 10.10.1992 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật hóa học 5-K55 Kỹ sư 201597 20103320 Phạm Anh Tài Ông 13.06.1992 Thái Bình Khá Kỹ thuật hóa học 5-K55 Kỹ sư 201598 20103329 Tống Văn Thao Ông 02.02.1992 Hà Nam Ninh Trung bình Kỹ thuật hóa học 5-K55 Kỹ sư 201599 20103342 Dương Văn Thăng Ông 27.02.1992 Hải Hưng Khá Kỹ thuật hóa học 5-K55 Kỹ sư 2015

100 20103333 Nguyễn Đức Thành Ông 23.08.1992 Hải Dương Khá Kỹ thuật hóa học 5-K55 Kỹ sư 2015101 20103339 Cao Thị Hương Thảo Bà 19.07.1992 Nam Định Khá Kỹ thuật hóa học 5-K55 Kỹ sư 2015102 20103325 Nguyễn Thanh Tân Ông 23.01.1992 Hải Hưng Giỏi Kỹ thuật hóa học 5-K55 Kỹ sư 2015103 20103387 Nguyễn Thị Trang Bà 07.12.1992 Vĩnh Phú Khá Kỹ thuật hóa học 5-K55 Kỹ sư 2015104 20103391 Vũ Đình Trinh Ông 07.10.1992 Thái Bình Khá Kỹ thuật hóa học 5-K55 Kỹ sư 2015105 20092490 Mai Bá Thạch Ông 28.11.1991 Thanh Hóa Trung bình Kỹ thuật hóa học 6 K54 Kỹ sư 2015106 20103713 Đặng Hoàng Anh Ông 01.08.1992 Thái Bình Khá Kỹ thuật hóa học 6-K55 Kỹ sư 2015107 20103071 Nguyễn Huy Dương Ông 05.03.1992 Hà Tây Khá Kỹ thuật hóa học 6-K55 Kỹ sư 2015108 20103113 Nguyễn Quán Hậu Ông 02.12.1992 Thanh Hóa Trung bình Kỹ thuật hóa học 6-K55 Kỹ sư 2015109 20103141 Hồ Sỹ Hoàng Ông 27.01.1992 Nam Hà Giỏi Kỹ thuật hóa học 6-K55 Kỹ sư 2015110 20103167 Lưu Thị Huyền Bà 22.08.1992 Nam Định Khá Kỹ thuật hóa học 6-K55 Kỹ sư 2015111 20103705 La Thị Hương Bà 25.06.1992 Thanh Hóa Giỏi Kỹ thuật hóa học 6-K55 Kỹ sư 2015112 20103257 Lê Thị Nga Bà 27.09.1992 Hải Dương Giỏi Kỹ thuật hóa học 6-K55 Kỹ sư 2015

Page 30 of 97

STT SHSV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh TN loại Ngành Danh hiệuNăm TN113 20103271 Đào Xuân Nhật Ông 05.09.1992 Nam Hà Khá Kỹ thuật hóa học 6-K55 Kỹ sư 2015114 20103297 Phùng Thanh Quân Ông 22.06.1992 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật hóa học 6-K55 Kỹ sư 2015115 20103308 Cao Hải Sơn Ông 06.10.1992 Hà Nội Khá Kỹ thuật hóa học 6-K55 Kỹ sư 2015116 20103327 Nguyễn Duy Thanh Ông 07.08.1992 Quảng Ninh Trung bình Kỹ thuật hóa học 6-K55 Kỹ sư 2015117 20103358 Nguyễn Đức Thuận Ông 05.11.1992 Hải Hưng Khá Kỹ thuật hóa học 6-K55 Kỹ sư 2015118 20103373 Trần Viết Tiệp Ông 05.04.1992 Hải Phòng Khá Kỹ thuật hóa học 6-K55 Kỹ sư 2015119 20103478 Phạm Nam Trung Ông 09.12.1992 Nghệ An Trung bình Kỹ thuật hóa học 6-K55 Kỹ sư 2015120 20103409 Cao Thị Tuyết Bà 21.10.1992 Nam Hà Khá Kỹ thuật hóa học 6-K55 Kỹ sư 2015121 20103412 Dương Văn Tùng Ông 13.11.1990 Bắc Thái Khá Kỹ thuật hóa học 6-K55 Kỹ sư 2015122 20103625 Phạm Dương Anh Bà 03.07.1992 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật in và Truyền thông-K55 Kỹ sư 2015123 20080474 Dương Việt Dũng Ông 26.05.1990 Hà Nam Ninh Trung bình Kỹ thuật in và Truyền thông-K55 Kỹ sư 2015124 20103130 Nguyễn Chí Hiệp Ông 08.08.1989 Hà Nội Khá Kỹ thuật in và Truyền thông-K55 Kỹ sư 2015125 20103153 Dương Thị Hồng Bà 18.09.1992 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật in và Truyền thông-K55 Kỹ sư 2015126 20103166 Phạm Văn Huy Ông 24.03.1992 Bắc Thái Khá Kỹ thuật in và Truyền thông-K55 Kỹ sư 2015127 20103723 Hoàng Phương Thanh Bà 18.10.1992 Nghệ An Trung bình Kỹ thuật in và Truyền thông-K55 Kỹ sư 2015128 20093269 Bùi Quang Vinh Ông 01.01.1991 Thanh Hóa Trung bình Kỹ thuật hóa học 8 K54 Kỹ sư 2015129 20091506 Lê Trung Kiên Ông 19.08.1991 Hải Phòng Khá Kỹ thuật hóa học 1 K54 Kỹ sư 2015130 20091717 Nguyễn Văn Lực Ông 18.01.1991 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật hóa học 1 K54 Kỹ sư 2015131 20090229 Lê Huy Bình Ông 12.03.1991 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật hóa học 3 K54 Kỹ sư 2015132 20091196 Nguyễn Duy Hồng Ông 02.01.1991 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật hóa học 4 K54 Kỹ sư 2015133 20091530 Đinh Bá Kỳ Ông 12.07.1991 Hà Nam Ninh Trung bình Kỹ thuật hóa học 5 K54 Kỹ sư 2015134 20091849 Phạm Thành Nam Ông 24.09.1991 Hải Phòng Trung bình Kỹ thuật hóa học 6 K54 Kỹ sư 2015135 20093074 Cao Thọ Tùng Ông 23.05.1991 Hải Hưng Trung bình Kỹ thuật hóa học 6 K54 Kỹ sư 2015136 20082316 Nguyễn Duy Tân Ông 13.07.1990 Thanh Hóa Trung bình CN Polyme K53 Kỹ sư 2015137 20083498 Nguyễn Văn Thảo Ông 06.07.1990 Nghệ An Trung bình CN Xenluloza-Giấy K53 Kỹ sư 2015138 20090669 Lê Tiến Đạt Ông 29.11.1991 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật hóa học 3 K54 Kỹ sư 2015139 20071053 Phạm Thị Ngọc Hân Bà 04.07.1989 Khá CN In K52 Kỹ sư 2015140 20080241 Phạm Minh Châu Ông 05.06.1990 Hưng Yên Khá CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53 Kỹ sư 2015141 20082019 Hoàng Phương Ông 15.11.1990 Hà Nội Trung bình CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53 Kỹ sư 2015142 20092543 Nguyễn Việt Thắng Ông 30.04.1991 Hà Nam Khá Kỹ thuật hóa học 2 K54 Kỹ sư 2015143 20092667 Vũ Văn Thụy Ông 01.04.1991 Hưng Yên Trung bình Kỹ thuật hóa học 3 K54 Kỹ sư 2015144 20090083 Lê Đức Anh Ông 07.10.1991 Thanh Hóa Trung bình Kỹ thuật hóa học 7 K54 Kỹ sư 2015145 20091206 Phạm Quang Hợp Ông 07.10.1991 Ninh Bình Khá Kỹ thuật hóa học 8 K54 Kỹ sư 2015146 20083325 Hoàng Duy Hạnh Ông 15.05.1990 Trung bình CN Polyme K53 Kỹ sư 2015147 20082123 Trần Đình Quân Ông 07.09.1989 Trung bình CN Polyme K53 Kỹ sư 2015

1 20103775 Nguyễn Thị Thanh An Bà 03.04.1992 Quảng Ngãi Khá Kỹ thuật môi trường 1-K55 Kỹ sư 20152 20090715 Nguyễn Xuân Đăng Ông 04.09.1991 Bắc Ninh Khá Kỹ thuật môi trường 1-K55 Kỹ sư 20153 20103111 Phan Thanh Hải Ông 02.07.1992 Hà Nội Trung bình Kỹ thuật môi trường 1-K55 Kỹ sư 20154 20103744 Nguyễn Phương Hoà Bà 29.11.1992 Nghệ An Khá Kỹ thuật môi trường 1-K55 Kỹ sư 20155 20103623 Nguyễn Thế Hoà Ông 19.09.1992 Quảng Ninh Khá Kỹ thuật môi trường 1-K55 Kỹ sư 20156 20103148 Trần Nho Hoàng Ông 19.08.1992 Hà Nam Khá Kỹ thuật môi trường 1-K55 Kỹ sư 20157 20103629 Lại Thị Hương Huyền Bà 26.03.1992 Hà Nội Khá Kỹ thuật môi trường 1-K55 Kỹ sư 20158 20103568 Phạm Thị Giáng Hương Bà 18.09.1991 Hải Dương Khá Kỹ thuật môi trường 1-K55 Kỹ sư 20159 20103671 Nguyễn Thị Liên Bà 27.08.1992 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật môi trường 1-K55 Kỹ sư 2015

10 20103607 Phạm Thị Bảo Lê Bà 07.04.1992 Hải Phòng Khá Kỹ thuật môi trường 1-K55 Kỹ sư 201511 20103749 Nguyễn Thị Lý Bà 29.09.1992 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật môi trường 1-K55 Kỹ sư 201512 20103269 Nguyễn Thị Nhâm Bà 05.10.1992 Nam Hà Khá Kỹ thuật môi trường 1-K55 Kỹ sư 201513 20103769 Nguyễn Thị Nhung Bà 10.01.1992 Nam Định Khá Kỹ thuật môi trường 1-K55 Kỹ sư 201514 20103520 Nguyễn Thị Thu Phương Bà 03.08.1992 Hà Nội Trung bình Kỹ thuật môi trường 1-K55 Kỹ sư 201515 20103560 Trần Thị Thanh Bà 19.05.1992 Nghệ An Khá Kỹ thuật môi trường 1-K55 Kỹ sư 201516 20103346 Nguyễn Văn Thắng Ông 29.09.1992 Hà Nam Khá Kỹ thuật môi trường 1-K55 Kỹ sư 201517 20103370 Hoàng Văn Tiến Ông 15.03.1992 Bắc Giang Khá Kỹ thuật môi trường 1-K55 Kỹ sư 201518 20103547 Chử Ngọc Trang Bà 21.02.1992 Hà Nội Khá Kỹ thuật môi trường 1-K55 Kỹ sư 201519 20103510 Nguyễn Thị Huyền Trang Bà 02.09.1992 Hà Nội Khá Kỹ thuật môi trường 1-K55 Kỹ sư 201520 20103395 Lương Tuấn Trung Ông 24.01.1992 Hà Nội Khá Kỹ thuật môi trường 1-K55 Kỹ sư 201521 20103714 Lê Thị Hồng Anh Bà 04.01.1992 Nghệ An Trung bình Kỹ thuật môi trường 2-K55 Kỹ sư 201522 20103660 Đỗ Xuân Bách Ông 23.07.1992 Hà Nội Khá Kỹ thuật môi trường 2-K55 Kỹ sư 201523 20103050 Nguyễn Mạnh Cường Ông 10.10.1992 Hà Nam Trung bình Kỹ thuật môi trường 2-K55 Kỹ sư 201524 20103063 Chu Khánh Duy Bà 22.10.1992 Hưng Yên Khá Kỹ thuật môi trường 2-K55 Kỹ sư 201525 20103101 Phạm Thị Hải Hà Bà 20.11.1992 Hải Dương Trung bình Kỹ thuật môi trường 2-K55 Kỹ sư 201526 20103627 Phạm Thị Hạnh Bà 01.03.1992 Nam Định Khá Kỹ thuật môi trường 2-K55 Kỹ sư 201527 20103522 Nguỵ Thị Nguyên Hồng Bà 24.12.1992 Hà Nam Khá Kỹ thuật môi trường 2-K55 Kỹ sư 201528 20103165 Phạm Gia Huy Ông 31.10.1992 Hà Nội Khá Kỹ thuật môi trường 2-K55 Kỹ sư 201529 20103681 Vũ Thị Huyền Bà 05.05.1992 Hải Hưng Khá Kỹ thuật môi trường 2-K55 Kỹ sư 201530 20103502 Đỗ Thị Hương Bà 22.08.1992 Hà Nội Khá Kỹ thuật môi trường 2-K55 Kỹ sư 201531 20103557 Nguyễn Thị Thanh Hương Bà 12.12.1992 Hà Nội Khá Kỹ thuật môi trường 2-K55 Kỹ sư 201532 20103187 Ngô Mạnh Hướng Ông 10.02.1992 Vĩnh Phú Khá Kỹ thuật môi trường 2-K55 Kỹ sư 201533 20103603 Nguyễn Thị Hường Bà 26.10.1992 Hải Hưng Trung bình Kỹ thuật môi trường 2-K55 Kỹ sư 201534 20103645 Nguyễn Diệu Linh Bà 10.05.1992 Hà Nội Khá Kỹ thuật môi trường 2-K55 Kỹ sư 201535 20103210 Nguyễn Thị Liên Bà 02.08.1992 Thái Bình Khá Kỹ thuật môi trường 2-K55 Kỹ sư 201536 20103539 Dương Thị Lương Bà 30.03.1992 Hà Nội Khá Kỹ thuật môi trường 2-K55 Kỹ sư 2015

Page 31 of 97

STT SHSV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh TN loại Ngành Danh hiệuNăm TN37 20103582 Lê Kiều Diễm Ly Bà 03.12.1992 Hà Nội Khá Kỹ thuật môi trường 2-K55 Kỹ sư 201538 20103573 Trần Thị ánh Ngọc Bà 01.10.1992 Hà Nội Khá Kỹ thuật môi trường 2-K55 Kỹ sư 201539 20103626 Nguyễn Thuý Quỳnh Bà 11.12.1992 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật môi trường 2-K55 Kỹ sư 201540 20103307 Nguyễn Xuân Sinh Ông 19.07.1992 Hà Nội Khá Kỹ thuật môi trường 2-K55 Kỹ sư 201541 20103331 Lê Thành Ông 19.07.1992 Hà Nội Khá Kỹ thuật môi trường 2-K55 Kỹ sư 201542 20103337 Trần Tiến Thành Ông 02.10.1992 Hà Nội Trung bình Kỹ thuật môi trường 2-K55 Kỹ sư 201543 20103500 Nguyễn Thị Tâm Bà 16.09.1992 Bắc Ninh Giỏi Kỹ thuật môi trường 2-K55 Kỹ sư 201544 20103717 Nguyễn Thị Trang Bà 29.01.1992 Nghệ An Khá Kỹ thuật môi trường 2-K55 Kỹ sư 201545 20093408 Nguyễn Việt Dũng Ông 21.12.1991 Thanh Hóa Trung bình Kỹ thuật môi trường K54 Kỹ sư 201546 20082171 Phạm Ngọc Quỳnh Ông 29.05.1990 Hà Nội Trung bình CN & QL Môi trường K53 Kỹ sư 201547 20090468 Nguyễn Thị Thanh Dung Bà 05.08.1991 Hải Phòng Khá Kỹ thuật môi trường K54 Kỹ sư 201548 20090771 Nguyễn Xuân Đương Ông 08.07.1991 Thái Bình Trung bình Kỹ thuật môi trường K54 Kỹ sư 2015

1 20106125 Nguyễn Xuân Thành Ông 03.09.1990 Bắc Giang Khá Kỹ thuật nhiệt(CH) K55 Kỹ sư 20152 20096174 Nguyễn Đức Anh Ông 15.03.1990 Hà Nội Trung bình Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54 Kỹ sư 20153 20100339 Nguyễn Quang Huy Ông 10.10.1992 Hà Nội Khá Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1-K55 Kỹ sư 20154 20100371 Quách Duy Hưng Ông 18.04.1991 Ninh Bình Khá Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1-K55 Kỹ sư 20155 20100934 Nguyễn Xuân Linh Ông 18.09.1992 Nghệ An Khá Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1-K55 Kỹ sư 20156 20100405 Cao Gia Lâm Ông 13.11.1992 Thái Bình Khá Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1-K55 Kỹ sư 20157 20100653 Hoàng Văn Thăng Ông 28.02.1992 Hưng Yên Khá Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1-K55 Kỹ sư 20158 20100613 Nguyễn Đức Tâm Ông 07.02.1992 Hà Nội Khá Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1-K55 Kỹ sư 20159 20092616 Nguyễn Đức Thuần Ông 29.08.1991 Thái Bình Trung bình Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54 Kỹ sư 2015

10 20090357 Lê Kim Quý Công Ông 13.06.1991 Thái Bình Trung bình Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2 K54 Kỹ sư 201511 20090364 Nguyễn Tiến Công Ông 07.06.1991 Hà Tây Trung bình Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2 K54 Kỹ sư 201512 20070943 Đỗ Hoàng Hà Ông 15.11.1989 Vĩnh Phú Trung bình Kỹ thuật năng lượng 1 K52 Kỹ sư 201513 20096387 Phạm Huy Hoàng Ông 16.08.1989 Hải Phòng Khá Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2 K54 Kỹ sư 2015

1 20106129 Trần Đức Anh Ông 18.08.1991 Giỏi Khoa học và Kỹ thuật vật liệu-K55 Kỹ sư 20152 20106130 Lê Duy Châu Ông 27.07.1991 Hải Phòng Giỏi Khoa học và Kỹ thuật vật liệu-K55 Kỹ sư 20153 20104015 Nguyễn Đức Công Ông 06.01.1992 Hà Nội Khá Khoa học và Kỹ thuật vật liệu-K55 Kỹ sư 20154 20104045 Bùi Thanh Hải Bà 04.04.1990 Nam Hà Khá Khoa học và Kỹ thuật vật liệu-K55 Kỹ sư 20155 20104389 Phạm Thị Hiền Bà 10.12.1992 Nghệ An Giỏi Khoa học và Kỹ thuật vật liệu-K55 Kỹ sư 20156 20106138 Vũ Văn Huy Ông 27.01.1988 Ninh Bình Khá Khoa học và Kỹ thuật vật liệu-K55 Kỹ sư 20157 20104065 Nguyễn Thị Huyền Bà 15.12.1992 Thanh Hóa Khá Khoa học và Kỹ thuật vật liệu-K55 Kỹ sư 20158 20104066 Phạm Thị Phương Huyền Bà 17.08.1991 Thái Nguyên Giỏi Khoa học và Kỹ thuật vật liệu-K55 Kỹ sư 20159 20106136 Chu Tiến Hưng Ông 07.01.1988 Hà Nội Khá Khoa học và Kỹ thuật vật liệu-K55 Kỹ sư 2015

10 20106142 Nguyễn Thị Lan Bà 11.10.1991 Bắc Giang Xuất sắc Khoa học và Kỹ thuật vật liệu-K55 Kỹ sư 201511 20106143 Trần Văn Long Ông 18.11.1991 Hà Nội Khá Khoa học và Kỹ thuật vật liệu-K55 Kỹ sư 201512 20106147 Nguyễn Anh Quốc Ông 24.05.1991 Hà Nội Khá Khoa học và Kỹ thuật vật liệu-K55 Kỹ sư 201513 20104080 Nguyễn Văn Sơn Ông 15.10.1992 Hà Nội Khá Khoa học và Kỹ thuật vật liệu-K55 Kỹ sư 201514 20104084 Hoàng Đức Thắng Ông 21.03.1992 Hà Nội Khá Khoa học và Kỹ thuật vật liệu-K55 Kỹ sư 201515 20104088 Nguyễn Văn Thắng Ông 20.12.1991 Ninh Bình Khá Khoa học và Kỹ thuật vật liệu-K55 Kỹ sư 201516 20104092 Phạm Thị The Bà 18.08.1991 Hà Nam Giỏi Khoa học và Kỹ thuật vật liệu-K55 Kỹ sư 201517 20104107 Quách Trọng Tín Ông 11.05.1992 Thanh Hóa Khá Khoa học và Kỹ thuật vật liệu-K55 Kỹ sư 201518 20104116 Nguyễn Thế Trung Ông 27.07.1992 Hải Hưng Khá Khoa học và Kỹ thuật vật liệu-K55 Kỹ sư 201519 20096117 Hỏa Văn Bạo Ông 25.08.1990 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ sư 2015

1 20080859 Lưu Tuấn Hải Ông 25.03.1991 Hà Nội Khá Toán Tin 2 K53 Kỹ sư 20152 20101116 Trần Tuấn Anh Ông 23.09.1992 Hà Nội Khá Toán-Tin ứng dụng 1-K55 Kỹ sư 20153 20102141 Nguyễn Danh Thanh Ông 28.07.1992 Hải Hưng Khá Toán-Tin ứng dụng 1-K55 Kỹ sư 20154 20101088 Lưu Trần Anh Ông 27.02.1992 Hải Phòng Khá Toán-Tin ứng dụng 2-K55 Kỹ sư 20155 20106230 Nguyễn Văn Cường Ông 12.05.1991 Hải Dương Khá Toán-Tin ứng dụng 2-K55 Kỹ sư 20156 20106234 Trần Văn Hưng Ông 07.03.1988 Hải Hưng Khá Toán-Tin ứng dụng 2-K55 Kỹ sư 20157 20106236 Phạm Văn Khương Ông 15.12.1991 Hà Nam Ninh Khá Toán-Tin ứng dụng 2-K55 Kỹ sư 20158 20102498 Phạm Huy Tùng Ông 26.02.1992 Hải Hưng Trung bình Toán-Tin ứng dụng 2-K55 Kỹ sư 20159 20102583 Phạm Lê Vũ Ông 04.01.1992 Hải Phòng Khá Toán-Tin ứng dụng 2-K55 Kỹ sư 2015

10 20102823 Nguyễn Ngọc Minh Ông 14.01.1991 Thanh Hóa Khá Toán-Tin ứng dụng 2-K55 Kỹ sư 201511 20090617 Trần Thế Dương Ông 02.07.1991 Tuyên Quang Trung bình Toán-Tin ứng dụng 1 K54 Kỹ sư 201512 20091212 Nguyễn Thị Huế Bà 19.10.1991 Quảng Ninh Khá Toán-Tin ứng dụng 1 K54 Kỹ sư 201513 20093186 Lê Văn Tú Ông 12.02.1991 Bắc Giang Khá Toán-Tin ứng dụng 1 K54 Kỹ sư 201514 20093012 Nguyễn Văn Tuấn Ông 09.11.1991 Vĩnh Phú Trung bình Toán-Tin ứng dụng 2 K54 Kỹ sư 201515 20082304 Nguyễn Ngọc Tâm Ông 07.06.1990 Khá Toán Tin 1 K53 Kỹ sư 201516 20081437 Đỗ Văn Kiên Ông 25.11.1990 Trung bình Toán Tin 2 K53 Kỹ sư 201517 20091799 Trần Xuân Minh Ông 28.11.1991 Khá Toán-Tin ứng dụng 1 K54 Kỹ sư 2015

1 20092954 Bùi Anh Tuấn Ông 04.11.1991 Thanh Hóa Khá Vật lý kỹ thuật K54 Kỹ sư 20152 20104312 Nguyễn Đức Chiến Ông 30.11.1989 Hà Nội Khá Vật lý kỹ thuật-K55 Kỹ sư 20153 20106244 Đỗ Đức Chính Ông 05.03.1991 Hà Nội Giỏi Vật lý kỹ thuật-K55 Kỹ sư 20154 20104315 Trịnh Tiến Dũng Ông 05.06.1992 Ninh Bình Khá Vật lý kỹ thuật-K55 Kỹ sư 20155 20106243 Nguyễn Anh Đức Ông 13.06.1991 Hà Nội Khá Vật lý kỹ thuật-K55 Kỹ sư 20156 20104442 Chu Duy Giang Ông 03.10.1990 Nghệ An Khá Vật lý kỹ thuật-K55 Kỹ sư 20157 20104366 Nguyễn Lý Huỳnh Ông 18.05.1992 Hà Tĩnh Khá Vật lý kỹ thuật-K55 Kỹ sư 20158 20104334 Nguyễn Văn Long Ông 05.08.1992 Vĩnh Phúc Khá Vật lý kỹ thuật-K55 Kỹ sư 20159 20104340 Lưu Đình Ngọc Ông 20.02.1992 Thanh Hóa Khá Vật lý kỹ thuật-K55 Kỹ sư 2015

10 20104353 Phùng Tuấn Thọ Ông 11.07.1991 Hòa Bình Khá Vật lý kỹ thuật-K55 Kỹ sư 2015

Page 32 of 97

STT SHSV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh TN loại Ngành Danh hiệuNăm TN11 20104447 Mẫn Văn Vinh Ông 30.03.1992 Hà Bắc Khá Vật lý kỹ thuật-K55 Kỹ sư 201512 20090124 Nguyễn Tuấn Anh Ông 07.11.1991 Hà Nội Trung bình Vật lý kỹ thuật K54 Kỹ sư 201513 20092154 Bùi Văn Quốc Ông 10.08.1991 Nam Định Khá Vật lý kỹ thuật K54 Kỹ sư 201514 20093341 Bùi Minh Vượng Ông 27.09.1991 Hà Nội Trung bình Vật lý kỹ thuật K54 Kỹ sư 2015

1 20102077 Phạm Thị Sen Bà 05.02.1992 Hà Nội Khá Kỹ sư 20151 20104399 Vũ Thị Hường Bà 06.04.1992 Bắc Ninh Khá CN May và Thời trang K55 Kỹ sư 20152 20104385 Đỗ Thanh Nga Bà 04.07.1992 Hà Nội Xuất sắc CN May và Thời trang K55 Kỹ sư 20153 20104401 Đỗ Thị Nguyên Bà 10.08.1991 Hải Dương Khá CN May và Thời trang K55 Kỹ sư 20154 20104426 Nguyễn Thị Phương Bà 22.06.1992 Thanh Hóa Khá CN May và Thời trang K55 Kỹ sư 20155 20104100 Hoàng Thị Thuỷ Bà 23.03.1992 Nam Hà Khá CN May và Thời trang K55 Kỹ sư 2015

1 20114664 Lê Hồng Anh Bà 26.03.1993 Hà Nội Khá IPE 1 K56 Cử nhân 20152 20114469 Nguyễn Thị Thanh Hà Bà 28.11.1993 Hải Phòng Khá IPE 1 K56 Cử nhân 20153 20114668 Nguyễn Hồng Hạnh Bà 05.10.1992 Hà Nội Khá IPE 1 K56 Cử nhân 20154 20114690 Nguyễn Thị Hạnh Bà 12.01.1992 Hà Nội Trung bình IPE 1 K56 Cử nhân 20155 20114670 Nguyễn Thị Thanh Huyền Bà 09.03.1993 Nghệ An Khá IPE 1 K56 Cử nhân 20156 20114684 Đỗ Minh Phương Bà 23.07.1993 Hà Nội Trung bình IPE 1 K56 Cử nhân 20157 20114693 Nguyễn Ngọc Quyên Bà 22.04.1993 Hà Nội Khá IPE 1 K56 Cử nhân 20158 20114671 Nguyễn Ngọc Sáng Ông 14.08.1993 Hà Nội Khá IPE 1 K56 Cử nhân 20159 20114701 Nguyễn Thị Thu Bà 04.03.1993 Nam Hà Khá IPE 1 K56 Cử nhân 2015

10 20114688 Nguyễn Thị Hải Yến Bà 01.01.1993 Hải Hưng Khá IPE 1 K56 Cử nhân 201511 20114662 Phạm Quỳnh Anh Bà 17.05.1993 Hà Nội Khá IPE 2 K56 Cử nhân 201512 20114694 Đặng Thị Kim Dung Bà 19.09.1993 Hà Nội Giỏi IPE 2 K56 Cử nhân 201513 20114459 Vũ Thị Thùy Dương Bà 30.12.1993 Hải Phòng Khá IPE 2 K56 Cử nhân 201514 20114669 Trịnh Thị Hoa Bà 26.01.1993 Hà Nội Khá IPE 2 K56 Cử nhân 201515 20114699 Lê Văn Nghĩa Ông 06.09.1993 Hà Nam Khá IPE 2 K56 Cử nhân 201516 20114704 Nguyễn Thị Nguyệt Bà 08.05.1993 Nam Hà Khá IPE 2 K56 Cử nhân 201517 20114675 Đào Thị Phương Nhi Bà 02.06.1993 Quảng Trị Giỏi IPE 2 K56 Cử nhân 201518 20114691 Trần Thị Thanh Thư Bà 27.08.1993 Thanh Hóa Khá IPE 2 K56 Cử nhân 201519 20114697 Nguyễn Thị Hoài Trang Bà 03.04.1993 Hà Nội Khá IPE 2 K56 Cử nhân 201520 20114661 Trần Thị Vân Anh Bà 18.10.1993 Thanh Hóa Khá IPE 2 K56 Cử nhân 2015

1 20115897 Trần Thị Diệu Bà 05.10.1992 Thanh Hóa Khá CNTP 1 K56 Cử nhân 20152 20115945 Linh Thị Hoan Bà 24.12.1993 Hải Dương Khá CNTP 1 K56 Cử nhân 20153 20115947 Đỗ Thị Ngọc Huyền Bà 04.09.1993 Hà Nội Trung bình CNTP 1 K56 Cử nhân 20154 20115975 Mai Bình Minh Bà 24.06.1993 Hải Dương Khá CNTP 1 K56 Cử nhân 20155 20115994 Phạm Thị Phượng Bà 17.09.1993 Hải Dương Khá CNTP 1 K56 Cử nhân 20156 20116008 Nguyễn Thị Sinh Bà 07.09.1993 Hà Nam Khá CNTP 1 K56 Cử nhân 20157 20116074 Hà Văn Thênh Ông 16.06.1993 Nghệ An Khá CNTP 1 K56 Cử nhân 20158 20116036 Đặng Thị Thùy Trang Bà 06.03.1993 Hải Dương Khá CNTP 1 K56 Cử nhân 20159 20116042 Nguyễn Thùy Trang Bà 14.09.1993 Hà Nội Khá CNTP 1 K56 Cử nhân 2015

10 20116059 Mạc Thế Vinh Ông 03.12.1993 Hà Nội Trung bình CNTP 1 K56 Cử nhân 201511 20115873 Lê Phương Anh Bà 24.01.1992 Hà Nội Giỏi CNTP 2 K56 Cử nhân 201512 20115883 Nguyễn Thị Ánh Bà 19.01.1992 Hải Dương Khá CNTP 2 K56 Cử nhân 201513 20115888 Nguyễn Yến Chi Bà 11.08.1993 Hà Nội Giỏi CNTP 2 K56 Cử nhân 201514 20115900 Lê Thị Duyên Bà 30.09.1992 Thanh Hóa Khá CNTP 2 K56 Cử nhân 201515 20115893 Nguyễn Ngọc Dương Ông 05.10.1993 Hà Nội Khá CNTP 2 K56 Cử nhân 201516 20115913 Phạm Thanh Hải Bà 18.07.1993 Sơn La Khá CNTP 2 K56 Cử nhân 201517 20115933 Lê Thị Hiền Bà 10.07.1993 Thanh Hóa Giỏi CNTP 2 K56 Cử nhân 201518 20115949 Nguyễn Thị Thu Huyền Bà 20.12.1993 Yên Bái Khá CNTP 2 K56 Cử nhân 201519 20115929 Nguyễn Thu Hương Bà 13.08.1993 Hà Nội Khá CNTP 2 K56 Cử nhân 201520 20116041 Nguyễn Thị Trang Bà 10.06.1993 Hải Dương Khá CNTP 2 K56 Cử nhân 201521 20116062 Nguyễn Thị Thịnh Yến Bà 04.04.1993 Nam Định Trung bình CNTP 2 K56 Cử nhân 201522 20109834 Nguyễn Thị Oanh Bà 19.04.1992 Hà Nam Khá Công nghệ thực phẩm Cử nhân 2015

1 20092762 Nguyễn Bá Toàn Ông 24.04.1989 Hải Dương Trung bình KT máy tính & TT 1 K54 Cử nhân 20152 20093801 Vũ Thuý Quỳnh Thơ Bà 23.06.1990 Hà Tĩnh Trung bình CNTT 3 K54 Cử nhân 20153 20102768 Nguyễn Thành Trung Ông 18.10.1992 Nghệ An Khá KT máy tính & TT 1 K55 Cử nhân 20154 20109216 Nguyễn Xuân Chiến Ông 13.03.1992 Hà Nội Trung bình CN - CNTT 2 K55 Cử nhân 20155 20109234 Lê Anh Dũng Ông 06.03.1992 Hà Nội Khá CN Công nghệ TT 4 K55 Cử nhân 20156 20109272 Nguyễn Văn Hiếu Ông 25.04.1992 Hà Nội Trung bình CN - CNTT 2 K55 Cử nhân 20157 20109304 Hà Sơn Lâm Ông 10.03.1992 Yên Bái Khá CN Công nghệ TT 2 K55 Cử nhân 20158 20109351 Nguyễn Anh Quang Ông 04.09.1992 Hà Nội Trung bình CN - CNTT 1 K55 Cử nhân 20159 20109361 Phạm Thị Ngọc Quyên Bà 05.11.1992 Thanh Hóa Trung bình CN Công nghệ TT 3 K55 Cử nhân 2015

10 20109388 Lê Sỹ Thương Ông 18.09.1991 Thanh Hóa Trung bình CN - CNTT 4 K55 Cử nhân 201511 20109413 Dương Sơn Tùng Ông 15.07.1992 Nam Định Trung bình CN - CNTT 4 K55 Cử nhân 201512 20109443 Nguyễn Thị Nhật Lệ Bà 16.08.1992 Hà Tĩnh Khá CN Công nghệ TT 4 K55 Cử nhân 201513 20109454 Nguyễn Bảo Kim Bà 18.09.1992 Hà Nội Trung bình CN - CNTT 1 K55 Cử nhân 201514 20109487 Trương Đức Vinh Ông 02.09.1992 Hà Bắc Trung bình CN - CNTT 4 K55 Cử nhân 201515 20109528 Hoàng Ngọc Linh Ông 06.06.1992 Hà Nội Trung bình CN - CNTT 1 K55 Cử nhân 201516 20109541 Ngô Thị Hương Giang Bà 11.12.1992 Bắc Giang Khá CN Công nghệ TT 3 K55 Cử nhân 201517 20109661 Nguyễn Dương Minh Ngọc Ông 16.09.1992 Hà Nội Khá CN Công nghệ TT 4 K55 Cử nhân 201518 20109939 Nguyễn Văn Mạnh Ông 29.05.1992 Hải Hưng Khá CN Công nghệ TT 1 K55 Cử nhân 201519 20109955 Phạm Văn Thân Ông 20.04.1992 Nghệ An Khá CN Công nghệ TT 2 K55 Cử nhân 2015

Page 33 of 97

STT SHSV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh TN loại Ngành Danh hiệuNăm TN20 20115452 Phạm Tuấn Anh Ông 22.03.1993 Quảng Ninh Khá CN - CNTT 2 K56 Cử nhân 201521 20115458 Nguyễn Thanh Bình Ông 06.07.1993 Hà Nội Khá CN - CNTT 1 K56 Cử nhân 201522 20115465 Nguyễn Thành Công Ông 15.05.1993 Sơn La Khá CN - CNTT 2 K56 Cử nhân 201523 20115474 Nguyễn Đan Linh Chi Bà 28.03.1993 Thái Nguyên Khá CN - CNTT 1 K56 Cử nhân 201524 20115516 Bùi Việt Đức Ông 19.09.1993 Nam Định Khá CN - CNTT 1 K56 Cử nhân 201525 20115527 Trần Quang Đức Ông 07.01.1993 Hải Phòng Khá CN - CNTT 1 K56 Cử nhân 201526 20115541 Hoàng Trung Hải Ông 21.06.1993 Nha Trang Trung bình CN - CNTT 1 K56 Cử nhân 201527 20115554 Lê Thị Hồng Bà 12.02.1993 Thanh Hóa Khá CN - CNTT 2 K56 Cử nhân 201528 20115567 Nguyễn Công Hữu Ông 18.09.1993 Hà Nội Khá CN - CNTT 1 K56 Cử nhân 201529 20115581 Phùng Văn Hoà Ông 10.12.1993 Huế Khá CN - CNTT 1 K56 Cử nhân 201530 20115583 Nguyễn Văn Hoài Ông 19.05.1993 Hải Dương Khá CN - CNTT 1 K56 Cử nhân 201531 20115615 Hoàng Văn Khoa Ông 09.09.1993 Bắc Giang Khá CN - CNTT 1 K56 Cử nhân 201532 20115684 Nguyễn Văn Nguyên Ông 08.09.1993 Bắc Giang Trung bình CN - CNTT 1 K56 Cử nhân 201533 20115689 Nguyễn Thị Hồng Nhung Bà 26.02.1993 Hà Bắc Khá CN - CNTT 2 K56 Cử nhân 201534 20115693 Nguyễn Văn Phú Ông 20.07.1993 Hà Tây Khá CN - CNTT 2 K56 Cử nhân 201535 20115733 Nguyễn Ngọc Tân Ông 26.05.1993 Hà Nội Trung bình CN - CNTT 1 K56 Cử nhân 201536 20115743 Bùi Minh Tú Ông 11.12.1993 Hà Nam Khá CN - CNTT 1 K56 Cử nhân 201537 20115751 Lê Như Thành Ông 26.01.1993 Thanh Hóa Khá CN - CNTT 1 K56 Cử nhân 201538 20115797 Nguyễn Thùy Trang Bà 17.08.1993 Đức Khá CN - CNTT 2 K56 Cử nhân 201539 20115815 Nguyễn Anh Tuấn Ông 22.05.1993 Hà Nội Giỏi CN - CNTT 2 K56 Cử nhân 201540 20115841 Hoàng Anh Dũng Ông 02.08.1993 Hà Tĩnh Khá CN - CNTT 2 K56 Cử nhân 201541 20116168 Nguyễn Thị Liên Bà 12.06.1991 Thái Bình Khá CN - CNTT 1 K56 Cử nhân 201542 20136915 Nguyễn Văn Hà Ông 26.02.1990 Nghệ An Giỏi CN - CNTT(CH) K56 Cử nhân 201543 20136921 Phạm Thị Ngọc Khánh Bà 02.09.1992 Hà Nội Khá CN - CNTT(CH) K56 Cử nhân 201544 20136946 Nhâm Xuân Thịnh Ông 23.06.1990 Vĩnh Phúc Khá CN - CNTT(CH) K56 Cử nhân 201545 20109253 Nguyễn Tấn Đức Ông 09.10.1992 Hà Nội Khá CN- Công nghệ thông tin 3-K55 Cử nhân 201546 20109277 Vũ Đình Hòa Ông 28.04.1992 Hà Nội Trung bình CN- Công nghệ thông tin 3-K55 Cử nhân 2015

1 20115231 Trịnh Đình Nam Ông 19.05.1991 Hà Tây Khá CN CTM 1 K56 Cử nhân 20152 20109136 Trần Hoàng Hiệp Ông 05.03.1992 Nam Định Trung bình CN Cơ điện tử 1 K55 Cử nhân 20153 20109083 Trần Anh Tuấn Ông 08.07.1992 Hà Nội Trung bình CN Cơ điện tử 1 K55 Cử nhân 20154 20109159 Vũ Văn Công Ông 30.10.1992 Hà Tây Trung bình CN Cơ điện tử 2 K55 Cử nhân 20155 20109147 Nguyễn Đức Trung Ông 09.10.1992 Bắc Ninh Khá CN Cơ điện tử 2 K55 Cử nhân 20156 20109852 Đinh Văn Mười Ông 04.07.1992 Hà Tây Khá CN CNCTM K55 Cử nhân 20157 20115077 Nguyễn Xuân Đạo Ông 28.08.1993 Hà Tây Khá CN KT Cơ điện tử 1 K56 Cử nhân 20158 20115069 Hoàng Văn Doanh Ông 02.01.1993 Hà Nội Khá CN KT Cơ điện tử 1 K56 Cử nhân 20159 20115072 Nguyễn Quang Duy Ông 01.06.1993 Hưng Yên Trung bình CN KT Cơ điện tử 1 K56 Cử nhân 2015

10 20115123 Vũ Mạnh Hùng Ông 16.03.1993 Vĩnh Phú Trung bình CN KT Cơ điện tử 1 K56 Cử nhân 201511 20115279 Nguyễn Văn Quyết Ông 01.12.1993 Hà Bắc Khá CN KT Cơ điện tử 1 K56 Cử nhân 201512 20115326 Trần Minh Thắng Ông 22.07.1993 Hà Nội Khá CN KT Cơ điện tử 1 K56 Cử nhân 201513 20115144 Lê Phúc Hoà Ông 20.10.1992 Vĩnh Phú Khá CN KT Cơ điện tử 2 K56 Cử nhân 201514 20115255 Nguyễn Văn Phước Ông 25.01.1993 Hải Phòng Khá CN KT Cơ điện tử 2 K56 Cử nhân 201515 20115296 Trần Ngọc Tân Ông 27.10.1993 Nam Hà Khá CN KT Cơ điện tử 2 K56 Cử nhân 201516 20115306 Nguyễn Văn Tùng Ông 29.08.1993 Hà Bắc Trung bình CN KT Cơ điện tử 2 K56 Cử nhân 201517 20109076 Hoàng Đức Trung Ông 14.05.1991 Thái Nguyên Khá CN Cơ điện tử 1 K55 Cử nhân 201518 20106011 Nguyễn Thành Tài Ông 14.04.1990 Đồng Nai Khá CN Công nghệ cơ khí ( CH Lilama) K55 Cử nhân 201519 20109139 Bùi Xuân Anh Ông 09.09.1989 Hà Bắc Trung bình CN- Cơ điện tử 1-K55 Cử nhân 2015

1 20109152 Nguyễn Việt Anh Ông 11.01.1991 Hà Nội Trung bình CN công nghệ kỹ thuật Ô tô K55 Cử nhân 20152 20109186 Vũ Mạnh Toàn Ông 11.07.1992 Hải Dương Trung bình CN công nghệ kỹ thuật Ô tô K55 Cử nhân 20153 20115024 Vũ Văn Cảnh Ông 20.03.1993 Hải Hưng Khá CN công nghệ kỹ thuật Ô tô 1 K56 Cử nhân 20154 20115107 Nguyễn Đức Hà Ông 28.08.1993 Bắc Ninh Trung bình CN công nghệ kỹ thuật Ô tô 2 K56 Cử nhân 20155 20115169 Nguyễn Đức Khánh Ông 25.02.1993 Ninh Bình Khá CN công nghệ kỹ thuật Ô tô 2 K56 Cử nhân 20156 20115298 Đặng Thái Tình Ông 04.02.1992 Quảng Ninh Trung bình CN công nghệ kỹ thuật Ô tô 2 K56 Cử nhân 20157 20109155 Nguyễn Tiến Thành Ông 04.02.1992 Hà Tây Trung bình CN- Công nghệ kỹ thuật Ô tô-K55 Cử nhân 20151 20109248 Vũ Văn Đô Ông 06.12.1992 Hải Dương Trung bình CN ĐK& TĐH 1 K55 Cử nhân 20152 20115574 Nguyễn Trung Hiếu Ông 29.11.1993 Hải Phòng Khá CN ĐK& TĐH 1 K56 Cử nhân 20153 20115771 Lương Thị Thanh Bà 05.02.1993 Hải Dương Khá CN ĐK& TĐH 1 K56 Cử nhân 20154 20115826 Nguyễn Duy Vịnh Ông 14.10.1993 Hà Nội Trung bình CN ĐK& TĐH 1 K56 Cử nhân 20155 20116111 Nguyễn Trung Kiên Ông 12.10.1991 Hà Tây Khá CN ĐK& TĐH 1 K56 Cử nhân 20156 20116112 Chu Đình Ngọc Ông 07.10.1991 Hà Nội Khá CN ĐK& TĐH 1 K56 Cử nhân 20157 20115526 Thiều Minh Đức Ông 20.11.1993 Hà Nội Khá CN ĐK& TĐH 2 K56 Cử nhân 20158 20115645 Vũ Thành Luân Ông 16.06.1993 Hà Tây Khá CN ĐK& TĐH 2 K56 Cử nhân 20159 20115834 Nguyễn Đình Việt Ông 23.06.1993 Hà Nội Khá CN ĐK& TĐH 2 K56 Cử nhân 2015

10 20115829 Phạm Quang Vương Ông 15.07.1993 Hà Nội Khá CN ĐK& TĐH 2 K56 Cử nhân 201511 20136906 Nguyễn Thành Cường Ông 13.03.1990 Nam Định Khá Công nghệ KT ĐK&TĐH K56 Cử nhân 201512 20136914 Phạm Trường Giang Ông 06.11.1990 Hải Phòng Khá Công nghệ KT ĐK&TĐH K56 Cử nhân 201513 20106037 Phùng Mạnh Linh Ông 26.12.1990 LB Nga Trung bình Kỹ thuật điện 3 K55 Cử nhân 201514 20109316 Nguyễn Đình Lộc Ông 07.02.1992 Đăk Lăk Khá CN ĐK&TĐH 1 K55 Cử nhân 201515 20109444 Hoàng Trường Tư Ông 20.10.1992 Quảng Bình Trung bình CN ĐK&TĐH 1 K55 Cử nhân 201516 20109968 Phạm Văn Vũ Ông 10.02.1992 Nam Định Khá CN ĐK&TĐH 1 K55 Cử nhân 201517 20109335 Nguyễn Thế Nam Ông 15.07.1991 Hà Nội Khá CN ĐK&TĐH 2 K55 Cử nhân 201518 20109863 Tạ Hùng Dũng Ông 27.10.1992 Hải Phòng Trung bình CN ĐK&TĐH 2 K55 Cử nhân 2015

Page 34 of 97

STT SHSV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh TN loại Ngành Danh hiệuNăm TN19 20116121 Đoàn Văn Thảo Ông 23.08.1985 Khá CN KT Điều khiển & Tự động hóa 2-K56 Cử nhân 201520 20109546 Đặng Khắc Cương Ông 26.04.1992 Nghệ An Trung bình CN- Điều khiển & Tự động hóa 2-K55 Cử nhân 2015

1 20109319 Đặng Hồng Luật Ông 14.06.1992 Hà Nội Trung bình CN- Điện tử-Viễn thông 3-K55 Cử nhân 20152 20115457 Đặng Đức Bắc Ông 02.08.1993 Hà Nội Khá CN KT Điện tử - Truyền thông 1-K56 Cử nhân 20153 20116126 Nguyễn Khương Duy Ông 13.06.1990 Bắc Giang Khá CN KT Điện tử - Truyền thông 1-K56 Cử nhân 20154 20115501 Lê Mỹ Duyên Bà 02.05.1993 Hà Nội Khá CN KT Điện tử - Truyền thông 1-K56 Cử nhân 20155 20116124 Phạm Trung Hiếu Ông 09.06.1991 Hà Nội Khá CN KT Điện tử - Truyền thông 1-K56 Cử nhân 20156 20115597 Phạm Thị Huế Bà 05.10.1993 Nam Định Giỏi CN KT Điện tử - Truyền thông 1-K56 Cử nhân 20157 20116122 Phạm Văn Hưng Ông 01.08.1990 Hà Nội Khá CN KT Điện tử - Truyền thông 1-K56 Cử nhân 20158 20115562 Nguyễn Thuý Hường Bà 18.04.1993 Thái Nguyên Khá CN KT Điện tử - Truyền thông 1-K56 Cử nhân 20159 20115635 Hoàng Diệu Linh Bà 09.09.1993 Lạng Sơn Khá CN KT Điện tử - Truyền thông 1-K56 Cử nhân 2015

10 20116125 Phạm Xuân Lộc Ông 08.10.1990 Hà Tây Khá CN KT Điện tử - Truyền thông 1-K56 Cử nhân 201511 20115647 Nguyễn Công Mạnh Ông 09.11.1993 Hà Tây Khá CN KT Điện tử - Truyền thông 1-K56 Cử nhân 201512 20115654 Đỗ Đức Minh Ông 06.10.1993 Hà Nội Khá CN KT Điện tử - Truyền thông 1-K56 Cử nhân 201513 20115656 Lê Quang Minh Ông 26.09.1993 Hà Nội Khá CN KT Điện tử - Truyền thông 1-K56 Cử nhân 201514 20115663 Trần Lê Minh Ông 17.12.1993 Hà Nội Khá CN KT Điện tử - Truyền thông 1-K56 Cử nhân 201515 20115686 Trần Danh Nhân Ông 07.10.1993 Hà Nội Khá CN KT Điện tử - Truyền thông 1-K56 Cử nhân 201516 20115713 Trần Đức Quang Ông 06.06.1993 Hà Nội Khá CN KT Điện tử - Truyền thông 1-K56 Cử nhân 201517 20116162 Trần Thị Thảo Bà 20.07.1991 Nam Định Giỏi CN KT Điện tử - Truyền thông 1-K56 Cử nhân 201518 20115762 Nguyễn Duy Thịnh Ông 12.05.1993 Nam Định Khá CN KT Điện tử - Truyền thông 1-K56 Cử nhân 201519 20116096 Đào Thị Thoan Bà 10.08.1991 Hải Phòng Khá CN KT Điện tử - Truyền thông 1-K56 Cử nhân 201520 20116132 Trần Anh Tú Ông 16.03.1992 Hà Nội Khá CN KT Điện tử - Truyền thông 1-K56 Cử nhân 201521 20116130 Trần Quang Vinh Ông 04.05.1990 Ninh Bình Khá CN KT Điện tử - Truyền thông 1-K56 Cử nhân 201522 20115444 Nguyễn Thị Vân Anh Bà 03.06.1993 Hà Tây Khá CN KT Điện tử - Truyền thông 2-K56 Cử nhân 201523 20115447 Nguyễn Việt Anh Ông 10.11.1993 Hà Nội Khá CN KT Điện tử - Truyền thông 2-K56 Cử nhân 201524 20116152 Bùi Hoàng Dũng Ông 18.09.1991 Quảng Ninh Khá CN KT Điện tử - Truyền thông 2-K56 Cử nhân 201525 20115522 Nguyễn Đình Đức Ông 10.06.1993 Bắc Ninh Khá CN KT Điện tử - Truyền thông 2-K56 Cử nhân 201526 20115528 Trần Trung Đức Ông 29.09.1991 Hải Phòng Khá CN KT Điện tử - Truyền thông 2-K56 Cử nhân 201527 20116155 Nguyễn Văn Huân Ông 30.12.1989 Hải Phòng Khá CN KT Điện tử - Truyền thông 2-K56 Cử nhân 201528 20115552 Trần Đức Hòa Ông 08.08.1993 Hà Nam Khá CN KT Điện tử - Truyền thông 2-K56 Cử nhân 201529 20115561 Nguyễn Thị Hường Bà 02.06.1993 Hà Bắc Khá CN KT Điện tử - Truyền thông 2-K56 Cử nhân 201530 20116135 Mai Văn Khải Ông 15.10.1991 Thanh Hóa Khá CN KT Điện tử - Truyền thông 2-K56 Cử nhân 201531 20116136 Nguyễn Ngọc Minh Ông 17.08.1991 Hà Nội Khá CN KT Điện tử - Truyền thông 2-K56 Cử nhân 201532 20115650 Phạm Quý Mỹ Ông 10.08.1993 Nam Định Khá CN KT Điện tử - Truyền thông 2-K56 Cử nhân 201533 20116133 Trần Thanh Thủy Bà 04.05.1991 Hà Nam Khá CN KT Điện tử - Truyền thông 2-K56 Cử nhân 201534 20136908 Đỗ Mạnh Duy Ông 14.09.1992 Hà Nội Khá CN-Công nghệ KT ĐT-TT 1(CH)-K56 Cử nhân 201535 20136923 Vũ Trung Kiên Ông 02.09.1989 Nam Định Khá CN-Công nghệ KT ĐT-TT 1(CH)-K56 Cử nhân 201536 20136911 Phan Đại Dương Ông 04.09.1992 Đắc Lắc Giỏi CN-Công nghệ KT ĐT-TT 2(CH)-K56 Cử nhân 201537 20136918 Hoàng Duy Hòa Ông 10.05.1991 Hà Nội Khá CN-Công nghệ KT ĐT-TT 2(CH)-K56 Cử nhân 201538 20136944 Vũ Tuấn Thăng Ông 26.07.1990 Hải Dương Giỏi CN-Công nghệ KT ĐT-TT 2(CH)-K56 Cử nhân 201539 20109560 Hà Quốc Việt Ông 19.11.1991 Hà Nội Trung bình CN- Điện tử-Viễn thông 4-K55 Cử nhân 201540 20109219 Khuất Đình Công Ông 05.10.1992 Hà Tây Trung bình CN ĐTVT 1 K55 Cử nhân 201541 20109590 Hoàng Thị Khánh Ngọc Bà 29.02.1992 Quảng Ninh Khá CN ĐTVT 1 K55 Cử nhân 201542 20109963 Trần Đình Việt Ông 09.02.1992 Hà Tĩnh Khá CN ĐTVT 2 K55 Cử nhân 201543 20096339 Đỗ Phú Hoàng Ông 25.11.1990 Hà Nội Trung bình ĐTVT 8 K54 Cử nhân 201544 20096348 Vũ Dương Minh Ông 19.02.1990 Hà Nội Khá ĐTVT 9 K54 Cử nhân 2015

1 20114212 Nguyễn Hồng Diệp Bà 08.12.1993 Quảng Ninh Khá Kế toán 1 K56 Cử nhân 20152 20114241 Nguyễn Thị Thuý Hằng Bà 02.04.1993 Ninh Bình Khá Kế toán 1 K56 Cử nhân 20153 20114069 Đỗ Thị Hạnh Bà 01.12.1993 Nam Định Khá Kế toán 1 K56 Cử nhân 20154 20114239 Nguyễn Thị Hạnh Bà 25.06.1992 Bắc Ninh Khá Kế toán 1 K56 Cử nhân 20155 20114067 Lê Thị Thu Hảo Bà 02.09.1993 Lào Cai Giỏi Kế toán 1 K56 Cử nhân 20156 20114263 Lê Phương Hoa Bà 29.06.1993 Hà Nội Khá Kế toán 1 K56 Cử nhân 20157 20114406 Ngô Thị Diệu Hồng Bà 08.08.1993 Nghệ An Khá Kế toán 1 K56 Cử nhân 20158 20114265 Nguyễn Thị Huế Bà 10.07.1993 Hải Dương Khá Kế toán 1 K56 Cử nhân 20159 20114269 Trần Quang Huy Ông 23.09.1993 Hà Nội Khá Kế toán 1 K56 Cử nhân 2015

10 20114077 Bùi Thị Hương Bà 08.12.1992 Thái Bình Khá Kế toán 1 K56 Cử nhân 201511 20114106 Đặng Thị Liễu Bà 03.11.1993 Hải Dương Khá Kế toán 1 K56 Cử nhân 201512 20114108 Đỗ Thị Thùy Linh Bà 02.06.1993 Hà Nội Khá Kế toán 1 K56 Cử nhân 201513 20114117 Lê Thị Quỳnh Mai Bà 17.09.1993 Thanh Hóa Khá Kế toán 1 K56 Cử nhân 201514 20114311 Nguyễn Thị Nga Bà 18.12.1993 Hải Hưng Giỏi Kế toán 1 K56 Cử nhân 201515 20114304 Đinh Thị Ngân Bà 22.12.1993 Nam Định Khá Kế toán 1 K56 Cử nhân 201516 20114316 Nguyễn Thị Nguyệt Bà 14.10.1993 Bắc Giang Giỏi Kế toán 1 K56 Cử nhân 201517 20114317 Phạm Thị Nhài Bà 15.03.1993 Thái Bình Khá Kế toán 1 K56 Cử nhân 201518 20114146 Đặng Thị Hồng Phượng Bà 05.07.1993 Yên Bái Khá Kế toán 1 K56 Cử nhân 201519 20114357 Trần Thị Thêu Bà 14.08.1993 Nam Định Khá Kế toán 1 K56 Cử nhân 201520 20114169 Nguyễn Thị Thu Bà 27.02.1993 Hà Nội Khá Kế toán 1 K56 Cử nhân 201521 20114377 Nguyễn Ngọc Trang Bà 19.05.1993 Ninh Bình Khá Kế toán 1 K56 Cử nhân 201522 20114388 Lý Mạnh Tuấn Ông 09.04.1993 Liên Xô Khá Kế toán 1 K56 Cử nhân 201523 20114399 Nguyễn Đức Vinh Ông 08.07.1993 Hà Nội Khá Kế toán 1 K56 Cử nhân 201524 20114188 Đỗ Thị Tuyết Xa Bà 14.11.1993 Thái Bình Khá Kế toán 1 K56 Cử nhân 201525 20114189 Hoàng Thị Xuân Bà 23.11.1993 Bắc Ninh Khá Kế toán 1 K56 Cử nhân 2015

Page 35 of 97

STT SHSV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh TN loại Ngành Danh hiệuNăm TN26 20114191 Trần Quỳnh An Bà 16.03.1993 Nghệ An Khá Kế toán 2 K56 Cử nhân 201527 20114155 Hoàng Đức Bình Ông 13.04.1993 Ninh Bình Khá Kế toán 2 K56 Cử nhân 201528 20114055 Nguyễn Trung Dũng Ông 28.11.1993 Hà Nội Khá Kế toán 2 K56 Cử nhân 201529 20114227 Lại Thị Hà Bà 16.11.1993 Thái Bình Khá Kế toán 2 K56 Cử nhân 201530 20114063 Mai Nguyệt Hà Bà 11.04.1993 Hà Nội Khá Kế toán 2 K56 Cử nhân 201531 20114244 Hoàng Thị Hồng Bà 04.03.1992 Nam Định Khá Kế toán 2 K56 Cử nhân 201532 20114096 Nguyễn Thị Thu Huyền Bà 10.10.1993 Ninh Bình Khá Kế toán 2 K56 Cử nhân 201533 20114093 Ngô Thị Thanh Huyền Bà 13.10.1993 Hưng Yên Trung bình Kế toán 2 K56 Cử nhân 201534 20114195 Phan Thị Khuyên Bà 10.12.1993 Nghệ An Khá Kế toán 2 K56 Cử nhân 201535 20114281 Trần Thị Lan Bà 15.05.1993 Hà Bắc Khá Kế toán 2 K56 Cử nhân 201536 20114285 Trần Thị Diệu Linh Bà 15.03.1993 Thanh Hóa Khá Kế toán 2 K56 Cử nhân 201537 20114114 Bùi Khánh Ly Bà 01.12.1993 Sơn La Giỏi Kế toán 2 K56 Cử nhân 201538 20114127 Đinh Thị Ngọc Bà 20.07.1993 Hải Phòng Khá Kế toán 2 K56 Cử nhân 201539 20114411 Nguyễn Thị Ngọc Bà 02.12.1993 Nghệ An Khá Kế toán 2 K56 Cử nhân 201540 20114128 Nguyễn Thị Ánh Ngọc Bà 28.12.1992 Thái Bình Khá Kế toán 2 K56 Cử nhân 201541 20114321 Nguyễn Thị Tuyết Nhung Bà 13.02.1993 Hải Dương Giỏi Kế toán 2 K56 Cử nhân 201542 20114145 Phạm Thị Phương Bà 13.10.1993 Thanh Hóa Giỏi Kế toán 2 K56 Cử nhân 201543 20114338 Nguyễn Thị Quyền Bà 11.10.1992 Hà Nội Khá Kế toán 2 K56 Cử nhân 201544 20114350 Nguyễn Thị Thu Thảo Bà 13.08.1993 Thái Nguyên Khá Kế toán 2 K56 Cử nhân 201545 20114159 Phạm Thị Phương Thảo Bà 14.01.1993 Hải Dương Khá Kế toán 2 K56 Cử nhân 201546 20114364 Nguyễn Thị Thoa Bà 09.10.1993 Hải Dương Khá Kế toán 2 K56 Cử nhân 201547 20114174 Lê Thị Thuỷ Bà 25.02.1993 Thanh Hóa Khá Kế toán 2 K56 Cử nhân 201548 20114173 Đỗ Thị Thúy Bà 16.04.1993 Hưng Yên Khá Kế toán 2 K56 Cử nhân 201549 20114342 Lê Thị Tám Bà 26.12.1992 Hải Hưng Khá Kế toán 2 K56 Cử nhân 201550 20114180 Nguyễn Thị Minh Trang Bà 01.09.1993 Ninh Bình Khá Kế toán 2 K56 Cử nhân 201551 20114062 Lê Thị Thái Hà Bà 31.12.1993 Quảng Ninh Khá Kế toán K57 Cử nhân 201552 20104609 Hoàng Ngọc Châm Bà 25.06.1991 Lạng Sơn Trung bình Kế toán K55 Cử nhân 201553 20106164 Nguyễn Thị Hương Bà 06.01.1990 Vĩnh Phúc Khá Kinh tế công nghiệp K55 Cử nhân 201554 20114092 Nguyễn Thị Phương Anh Bà 19.10.1993 Thái Bình Khá Kinh tế công nghiệp K56 Cử nhân 201555 20114201 Bùi Thị Châm Bà 08.11.1993 Bắc Ninh Khá Kinh tế công nghiệp K56 Cử nhân 201556 20114206 Lê Thị Chuyên Bà 20.11.1993 Hà Nam Khá Kinh tế công nghiệp K56 Cử nhân 201557 20114221 Đặng Hồng Điệp Ông 11.05.1993 Quảng Ninh Khá Kinh tế công nghiệp K56 Cử nhân 201558 20114224 Đỗ Thái Hà Ông 09.10.1993 Ninh Bình Khá Kinh tế công nghiệp K56 Cử nhân 201559 20114238 Nguyễn Thị Hạnh Bà 10.09.1993 Hà Nội Khá Kinh tế công nghiệp K56 Cử nhân 201560 20114270 Trần Thế Huy Ông 27.12.1993 Bắc Ninh Giỏi Kinh tế công nghiệp K56 Cử nhân 201561 20114614 Đỗ Thị Thu Huyền Bà 01.11.1993 Thanh Hóa Khá Kinh tế công nghiệp K56 Cử nhân 201562 20114254 Nguyễn Văn Hưng Ông 01.03.1993 Thanh Hóa Khá Kinh tế công nghiệp K56 Cử nhân 201563 20114308 Đỗ Thị Việt Nga Bà 01.06.1993 Thái Bình Khá Kinh tế công nghiệp K56 Cử nhân 201564 20114319 Nguyễn Thị Nhi Bà 18.04.1993 Hải Phòng Khá Kinh tế công nghiệp K56 Cử nhân 201565 20114322 Trần Thị Nhung Bà 13.10.1993 Hải Dương Khá Kinh tế công nghiệp K56 Cử nhân 201566 20114360 Lê Thị Hồng Thư Bà 19.11.1993 Hải Phòng Khá Kinh tế công nghiệp K56 Cử nhân 201567 20114367 Trần Văn Thuận Ông 16.08.1993 Hải Dương Khá Kinh tế công nghiệp K56 Cử nhân 201568 20114416 Nguyễn Thị Thanh Thủy Bà 30.03.1993 Quảng Bình Giỏi Kinh tế công nghiệp K56 Cử nhân 201569 20114371 Nguyễn Quyết Tiến Ông 10.11.1993 Quảng Ninh Khá Kinh tế công nghiệp K56 Cử nhân 201570 20114345 Nguyễn Văn Tùng Ông 02.01.1993 Quảng Ninh Khá Kinh tế công nghiệp K56 Cử nhân 201571 20114400 Ngô Thị Thanh Xuân Bà 12.10.1993 Hải Dương Khá Kinh tế công nghiệp K56 Cử nhân 201572 20114049 Trần Thị Quỳnh Anh Bà 06.08.1993 Bắc Ninh Khá Quản lý công nghiệp K56 Cử nhân 201573 20114187 Nguyễn Thị Cúc Bà 12.12.1993 Hải Dương Giỏi Quản lý công nghiệp K56 Cử nhân 201574 20114208 Hoàng Đức Dũng Ông 28.07.1992 Phú Thọ Khá Quản lý công nghiệp K56 Cử nhân 201575 20114226 Hoàng Thị Hà Bà 01.08.1993 Hải Phòng Giỏi Quản lý công nghiệp K56 Cử nhân 201576 20114256 Đỗ Thị Hiền Bà 08.11.1993 Thanh Hóa Giỏi Quản lý công nghiệp K56 Cử nhân 201577 20114245 Kim Thị Hồng Bà 08.09.1993 Hải Dương Khá Quản lý công nghiệp K56 Cử nhân 201578 20114090 Trần Thị Huệ Bà 24.04.1993 Ninh Bình Giỏi Quản lý công nghiệp K56 Cử nhân 201579 20114302 Vũ Tiến Nam Ông 20.10.1993 Hải Phòng Khá Quản lý công nghiệp K56 Cử nhân 201580 20114133 Nguyễn Phương Nga Bà 22.02.1993 Hà Nội Khá Quản lý công nghiệp K56 Cử nhân 201581 20114312 Nguyễn Thuý Nga Bà 04.11.1993 Lạng Sơn Khá Quản lý công nghiệp K56 Cử nhân 201582 20114303 Lương Thị Ngát Bà 05.02.1993 Hải Dương Giỏi Quản lý công nghiệp K56 Cử nhân 201583 20114142 Nguyễn Anh Phương Bà 15.03.1993 Hải Dương Khá Quản lý công nghiệp K56 Cử nhân 201584 20114181 Trịnh Thị Trang Bà 16.02.1993 Thanh Hóa Khá Quản lý công nghiệp K56 Cử nhân 201585 20104696 Nguyễn Thu Hằng Bà 27.07.1992 Hà Nội Khá Quản trị doanh nghiệp K55 Cử nhân 201586 20104716 Đồng Mạnh Hùng Ông 11.08.1991 Nam Định Khá Quản trị doanh nghiệp K55 Cử nhân 201587 20106221 Nguyễn Xuân Trường Ông 15.12.1989 Hà Nội Khá Quản trị doanh nghiệp K55 Cử nhân 201588 20114051 Nguyễn Thanh Bình Ông 04.07.1993 Hà Nội Khá Quản trị doanh nghiệp K56 Cử nhân 201589 20114204 Điêu Đức Chung Ông 12.02.1993 Vĩnh Phú Khá Quản trị doanh nghiệp K56 Cử nhân 201590 20114217 Phạm Thành Đạt Ông 01.02.1993 Quảng Ninh Khá Quản trị doanh nghiệp K56 Cử nhân 201591 20104687 Lê Hồng Hà Ông 30.06.1992 Thanh Hóa Khá Quản trị doanh nghiệp K56 Cử nhân 201592 20114232 Đinh Thị Hải Bà 27.06.1993 Ninh Bình Khá Quản trị doanh nghiệp K56 Cử nhân 201593 20114099 Trịnh Thị Huyền Bà 03.09.1993 Hà Nội Khá Quản trị doanh nghiệp K56 Cử nhân 201594 20114247 Nguyễn Phương Hương Bà 26.11.1992 Hà Tây Giỏi Quản trị doanh nghiệp K56 Cử nhân 201595 20114105 Nguyễn Cẩm Liên Bà 12.09.1993 Hà Nội Khá Quản trị doanh nghiệp K56 Cử nhân 201596 20114307 Đàm Thị Nga Bà 02.01.1993 Lạng Sơn Khá Quản trị doanh nghiệp K56 Cử nhân 2015

Page 36 of 97

STT SHSV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh TN loại Ngành Danh hiệuNăm TN97 20114309 Hà Thị Hồng Nga Bà 23.02.1992 Hà Nội Khá Quản trị doanh nghiệp K56 Cử nhân 201598 20114310 Ngô Thị Thuý Nga Bà 20.11.1993 Ninh Bình Khá Quản trị doanh nghiệp K56 Cử nhân 201599 20114300 Phạm Thị Nụ Bà 17.04.1993 Hà Nội Khá Quản trị doanh nghiệp K56 Cử nhân 2015

100 20114330 Vũ Thị Phước Bà 20.01.1993 Nam Định Khá Quản trị doanh nghiệp K56 Cử nhân 2015101 20114144 Nguyễn Minh Phương Bà 29.07.1993 Hải Phòng Khá Quản trị doanh nghiệp K56 Cử nhân 2015102 20114332 Dương Văn Quân Ông 26.07.1993 Hưng Yên Khá Quản trị doanh nghiệp K56 Cử nhân 2015103 20114157 Nguyễn Thị Thảo Bà 10.07.1993 Hải Phòng Giỏi Quản trị doanh nghiệp K56 Cử nhân 2015104 20114163 Nguyễn Thị Thương Bà 28.12.1993 Bắc Ninh Khá Quản trị doanh nghiệp K56 Cử nhân 2015105 20114373 Trần Trung Toàn Ông 30.05.1993 Quảng Ninh Khá Quản trị doanh nghiệp K56 Cử nhân 2015106 20114347 Nguyễn Văn Tùng Ông 31.03.1993 Bắc Giang Khá Quản trị doanh nghiệp K56 Cử nhân 2015107 20104595 Hoàng Kiều Oanh Bà 09.10.1992 Thanh Hóa Trung bình Tài chính ngân hàng 1 K55 Cử nhân 2015108 20104578 Nguyễn Minh Mỹ Bà 28.09.1992 Hải Phòng Khá Tài chính ngân hàng 1 K55 Cử nhân 2015109 20114116 Phạm Việt Anh Ông 18.08.1993 Ninh Bình Khá Tài chính ngân hàng 1 K56 Cử nhân 2015110 20114120 Tấn Thị Hoàng Anh Bà 14.09.1993 Hải Dương Khá Tài chính ngân hàng 1 K56 Cử nhân 2015111 20114054 Vũ Thùy Chi Bà 25.05.1993 Hà Nội Khá Tài chính ngân hàng 1 K56 Cử nhân 2015112 20114205 Vũ Xuân Chung Ông 24.10.1993 Hưng Yên Khá Tài chính ngân hàng 1 K56 Cử nhân 2015113 20114185 Trần Văn Công Ông 06.10.1992 Hưng Yên Xuất sắc Tài chính ngân hàng 1 K56 Cử nhân 2015114 20114186 Hoàng Thị Kim Cúc Bà 28.09.1993 Hưng Yên Khá Tài chính ngân hàng 1 K56 Cử nhân 2015115 20114057 Hoàng Bích Diệp Bà 30.04.1993 Hà Nội Khá Tài chính ngân hàng 1 K56 Cử nhân 2015116 20104513 Nguyễn Thị Thuỳ Dung Bà 30.06.1991 Hải Phòng Khá Tài chính ngân hàng 1 K56 Cử nhân 2015117 20114230 Trần Việt Hà Ông 08.08.1993 Hải Phòng Khá Tài chính ngân hàng 1 K56 Cử nhân 2015118 20114233 Nguyễn Duy Hải Ông 05.07.1993 Quảng Ninh Khá Tài chính ngân hàng 1 K56 Cử nhân 2015119 20114240 Phạm Văn Hạnh Ông 01.02.1992 Nam Định Trung bình Tài chính ngân hàng 1 K56 Cử nhân 2015120 20114260 Nguyễn Huy Hiệp Ông 05.02.1993 Hải Dương Khá Tài chính ngân hàng 1 K56 Cử nhân 2015121 20114243 Bùi Thị Hòa Bà 04.05.1993 Ninh Bình Khá Tài chính ngân hàng 1 K56 Cử nhân 2015122 20114249 Phạm Thị Hương Bà 01.05.1993 Nam Định Khá Tài chính ngân hàng 1 K56 Cử nhân 2015123 20114080 Vũ Đặng Thu Hương Bà 27.08.1993 Hà Nội Giỏi Tài chính ngân hàng 1 K56 Cử nhân 2015124 20114408 Nguyễn Thị Lê Bà 07.09.1993 Nghệ An Khá Tài chính ngân hàng 1 K56 Cử nhân 2015125 20114121 Nguyễn Thanh Mai Bà 24.07.1993 Hà Nội Khá Tài chính ngân hàng 1 K56 Cử nhân 2015126 20114197 Võ Thị Mơ Bà 12.02.1993 Nghệ An Khá Tài chính ngân hàng 1 K56 Cử nhân 2015127 20114313 Ninh Thùy Nga Bà 12.10.1993 Nam Định Khá Tài chính ngân hàng 1 K56 Cử nhân 2015128 20114314 Tạ Thị Nga Bà 20.10.1993 Bắc Giang Khá Tài chính ngân hàng 1 K56 Cử nhân 2015129 20114137 Nguyễn Thị Hồng Nhung Bà 20.07.1993 Hà Nội Khá Tài chính ngân hàng 1 K56 Cử nhân 2015130 20114326 Nguyễn Ngọc Phú Ông 06.09.1993 Hải Dương Giỏi Tài chính ngân hàng 1 K56 Cử nhân 2015131 20114362 Phạm Thị Thanh Bà 08.03.1993 Hà Nội Khá Tài chính ngân hàng 1 K56 Cử nhân 2015132 20114329 Phạm Thị Phương Bà 06.02.1992 Thái Bình Khá Tài chính ngân hàng 1 K56 Cử nhân 2015133 20104511 Đặng Thị Bích Diệp Bà 05.05.1992 Hà Tây Trung bình Tài chính ngân hàng 2 K55 Cử nhân 2015134 20114107 Nguyễn Vân Anh Bà 13.03.1992 Hà Nội Giỏi Tài chính ngân hàng 2 K56 Cử nhân 2015135 20114126 Trần Tuấn Anh Ông 21.12.1993 Hà Tây Xuất sắc Tài chính ngân hàng 2 K56 Cử nhân 2015136 20114199 Nguyễn Đình Cường Ông 13.04.1993 Thanh Hóa Khá Tài chính ngân hàng 2 K56 Cử nhân 2015137 20114071 Nguyễn Minh Hằng Bà 19.06.1993 Hà Nội Khá Tài chính ngân hàng 2 K56 Cử nhân 2015138 20114070 Phạm Thị Hạnh Bà 14.11.1993 Ninh Bình Khá Tài chính ngân hàng 2 K56 Cử nhân 2015139 20114258 Phạm Trung Hiếu Ông 25.01.1993 Hà Nội Khá Tài chính ngân hàng 2 K56 Cử nhân 2015140 20114253 Hoàng Duy Hưng Ông 16.07.1993 Hà Nội Khá Tài chính ngân hàng 2 K56 Cử nhân 2015141 20114280 Phạm Thanh Lan Bà 04.05.1993 Hưng Yên Khá Tài chính ngân hàng 2 K56 Cử nhân 2015142 20114109 Lê Mai Linh Bà 16.10.1993 Hà Nội Giỏi Tài chính ngân hàng 2 K56 Cử nhân 2015143 20114196 Trần Ngọc Linh Bà 04.07.1992 Hà Tĩnh Khá Tài chính ngân hàng 2 K56 Cử nhân 2015144 20114294 Lê Thị Phương Mai Bà 23.09.1993 Hưng Yên Khá Tài chính ngân hàng 2 K56 Cử nhân 2015145 20114296 Phạm Thị Mai Bà 20.12.1993 Hà Nam Giỏi Tài chính ngân hàng 2 K56 Cử nhân 2015146 20114299 Lê Quang Minh Ông 16.12.1993 Thanh Hóa Khá Tài chính ngân hàng 2 K56 Cử nhân 2015147 20114130 Phan Thị Ngọc Bà 28.06.1993 Nghệ An Khá Tài chính ngân hàng 2 K56 Cử nhân 2015148 20114129 Phạm Thị Ngọc Bà 13.11.1993 Thái Bình Khá Tài chính ngân hàng 2 K56 Cử nhân 2015149 20114323 Nguyễn Thùy Ninh Bà 17.04.1993 Bắc Ninh Khá Tài chính ngân hàng 2 K56 Cử nhân 2015150 20114422 Trần Thị Thúy Phương Bà 11.04.1992 Hà Nội Khá Tài chính ngân hàng 2 K56 Cử nhân 2015151 20114334 Lưu Văn Quân Ông 26.12.1993 Hà Nội Khá Tài chính ngân hàng 2 K56 Cử nhân 2015152 20114644 Nguyễn Đình Thuận Ông 30.06.1993 Hà Nội Trung bình Tài chính ngân hàng 2 K56 Cử nhân 2015153 20114378 Bùi Tiến Trung Ông 03.02.1993 Hà Nội Khá Tài chính ngân hàng 2 K56 Cử nhân 2015154 20114182 Nguyễn Lê Ánh Tuyết Bà 21.02.1993 LB Nga Khá Tài chính ngân hàng 2 K56 Cử nhân 2015155 20114393 Lý Thị Ngọc Uyên Bà 20.11.1993 Hưng Yên Giỏi Tài chính ngân hàng 2 K56 Cử nhân 2015156 20114419 Lưu Đức Việt Ông 12.06.1993 Quảng Bình Giỏi Tài chính ngân hàng 2 K56 Cử nhân 2015157 20114401 Phạm Thị Hải Yến Bà 09.02.1993 Thái Bình Khá Tài chính ngân hàng 2 K56 Cử nhân 2015158 20106168 Đặng Thu Hiền Bà 10.12.1990 Thanh Hóa Khá Kế toán K55 Cử nhân 2015159 20104730 Phạm Thị Thuỳ Linh Bà 23.05.1991 Tuyên Quang Trung bình Kế toán K55 Cử nhân 2015160 20104679 Dương Thị Tiến Đạt Bà 09.07.1992 Hà Tây Khá Kinh tế công nghiệp K55 Cử nhân 2015161 20104677 Nguyễn Thái Dương Ông 06.03.1992 Bắc Thái Trung bình Kinh tế công nghiệp K55 Cử nhân 2015162 20104714 Nguyễn Thị Huyền Bà 04.04.1992 Hà Bắc Khá Kinh tế công nghiệp K55 Cử nhân 2015163 20104752 Lê Xuân Phúc Ông 30.10.1992 Quảng Ninh Khá Kinh tế công nghiệp K55 Cử nhân 2015164 20104557 Nguyễn Ngọc Ánh Ông 02.01.1992 Hà Nội Khá QTKD K55 Cử nhân 2015165 20104829 Nguyễn Thị Quỳnh Bà 24.11.1992 Hà Nam Giỏi QTKD K55 Cử nhân 2015166 20104638 Nguyễn Quỳnh Trang Bà 19.07.1992 Vĩnh Phú Khá Tài chính ngân hàng 2 K55 Cử nhân 2015167 20096024 Nguyễn Quang Hiệu Ông 11.12.1990 Hà Nội Trung bình Tài chính ngân hàng K54 Cử nhân 2015

Page 37 of 97

STT SHSV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh TN loại Ngành Danh hiệuNăm TN168 20096050 Phạm Thị Phương Bà 02.06.1990 Hưng Yên Trung bình Tài chính ngân hàng K54 Cử nhân 2015169 20106182 Nguyễn Thu Huyền Bà 28.03.1991 Thái Nguyên Khá Kế toán K55 Cử nhân 2015170 20106257 Kiều Thu Giang Bà 18.08.1989 Hà Nội Khá Kinh tế CN K55 Cử nhân 2015171 20106249 Nguyễn Thị Thu Hằng Bà 12.06.1991 Quảng Ninh Khá Kinh tế CN K55 Cử nhân 2015172 20106264 Phạm Thị Minh Hằng Bà 16.07.1990 Hà Nội Trung bình Kinh tế CN K55 Cử nhân 2015173 20104759 Huỳnh Thái Sơn Ông 22.12.1992 Hải Phòng Trung bình Kinh tế CN K55 Cử nhân 2015174 20106224 Nguyễn Thị Hương Vân Bà 07.06.1990 Nam Định Khá Kinh tế CN K55 Cử nhân 2015175 20106156 Phạm Lan Anh Bà 08.10.1990 Hà Nội Khá QTDN K55 Cử nhân 2015176 20106188 Phạm Trung Kiên Ông 30.01.1991 Hà Nội Khá QTDN K55 Cử nhân 2015177 20106197 Trương Thị Hồng Minh Bà 29.07.1991 Hà Nội Khá QTDN K55 Cử nhân 2015178 20106222 Nguyễn Quốc Trung Ông 13.01.1991 Hà Nội Khá QTDN K55 Cử nhân 2015179 20114333 Lê Hồng Quân Ông 01.10.1993 Hà Tây Khá QTDN K56 Cử nhân 2015180 20114355 Trương Văn Thắng Ông 05.08.1993 Hà Nội Khá QTDN K56 Cử nhân 2015181 20071799 Nguyễn Văn Long Ông 25.09.1989 Phú Thọ Trung bình QTTC K52 Cử nhân 2015182 20090301 Phùng Văn Chiến Ông 17.07.1991 Vĩnh Phúc Trung bình Kinh tế công nghiệp K54 Cử nhân 2015183 20104546 Nguyễn Thị Hường Bà 08.11.1992 Hà Nội Khá Quản trị kinh doanh-K55 Cử nhân 2015184 20106196 Nguyễn Thế Long Ông 18.11.1990 Hà Nội Khá Quản trị kinh doanh-K55 Cử nhân 2015185 20082245 Nguyễn Ngọc Sơn Ông 26.06.1990 Bắc Ninh Trung bình Tài chính Kế toán K53 Cử nhân 2015

1 20109743 Nguyễn Hoàng Việt Ông 06.12.1990 Hà Tây Trung bình CN hóa dầu K55 Cử nhân 20152 20115926 Tạ Ngọc Hùng Ông 25.08.1993 Bắc Thái Khá CN KT Hóa học 2 K56 Cử nhân 20153 20115976 Nghiêm Quốc Minh Ông 01.10.1993 Hà Bắc Khá CN KT Hóa học 2 K56 Cử nhân 20154 20109705 Nguyễn Thành Chung Ông 01.07.1992 Quảng Ninh Khá CN Hóa dầu K55 Cử nhân 20155 20109788 Lưu Bá Mạnh Ông 26.12.1992 Hà Tây Trung bình CN Hóa dầu K55 Cử nhân 20156 20109786 Lê Phương Thảo Bà 24.08.1992 Bắc Giang Trung bình CN Hóa dầu K55 Cử nhân 20157 20103088 Bùi Văn Đức Ông 23.08.1992 Hòa Bình Trung bình Hóa học K55 Cử nhân 20158 20109797 Nguyễn Thị Thanh Hương Bà 16.11.1992 Hà Tây Khá Cn Hóa dầu K55 Cử nhân 2015

21 20105096 Ngô Thị Ninh Bà 30.01.1992 Hà Nam Trung bình TA 05 K55 Cử nhân 201522 20105048 Trần Mạnh Hoàng Ông 10.06.1992 Hải Phòng Xuất sắc TA 06 K55 Cử nhân 201523 20105085 Đỗ Thanh Nga Bà 11.03.1992 Hà Nội Giỏi TA 06 K55 Cử nhân 201524 20114593 Chu Thị Thuý An Bà 03.05.1993 Hà Tĩnh Khá TA7 01 K56 Cử nhân 201525 20114438 Ngô Thị Lan Anh Bà 25.11.1993 Bắc Ninh Giỏi TA7 01 K56 Cử nhân 201526 20114447 Phạm Thị Mỹ Bình Bà 24.02.1993 Hà Nội Khá TA7 01 K56 Cử nhân 201527 20114454 Đỗ Vân Chi Bà 23.11.1993 Hà Nội Khá TA7 01 K56 Cử nhân 201528 20114456 Nguyễn Thị Huệ Chi Bà 25.06.1993 Hà Nội Giỏi TA7 01 K56 Cử nhân 201529 20114468 Nguyễn Thị Hà Bà 16.12.1993 Hà Nội Khá TA7 01 K56 Cử nhân 201530 20114475 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Bà 24.09.1993 Hà Nội Khá TA7 01 K56 Cử nhân 201531 20114481 Nguyễn Thị Hương Bà 30.11.1992 Bắc Ninh Khá TA7 01 K56 Cử nhân 201532 20114515 Lê Thị Thanh Mai Bà 27.01.1993 Hà Nam Khá TA7 01 K56 Cử nhân 201533 20114534 Phạm Thị Thanh Nhàn Bà 29.10.1993 Hà Nội Khá TA7 01 K56 Cử nhân 201534 20114547 Tống Thị Thanh Quế Bà 05.02.1993 Nam Định Khá TA7 01 K56 Cử nhân 201535 20114575 Trần Thủy Tiên Bà 06.02.1993 Hà Nội Khá TA7 01 K56 Cử nhân 201536 20114589 Nguyễn Bảo Việt Ông 22.09.1993 Hà Nội Giỏi TA7 01 K56 Cử nhân 201537 20114587 Kiều Anh Vũ Ông 19.09.1991 Hà Nội Giỏi TA7 01 K56 Cử nhân 201538 20114435 Hoàng Văn Anh Ông 16.08.1993 Hưng Yên Khá TA7 02 K56 Cử nhân 201539 20114444 Giang Thị Ngọc Ánh Bà 03.01.1993 Hưng Yên Khá TA7 02 K56 Cử nhân 201540 20114471 Nguyễn Thu Hà Bà 03.11.1992 Hà Nội Giỏi TA7 02 K56 Cử nhân 201541 20114477 Chu Thị Hậu Bà 12.08.1993 Bắc Giang Trung bình TA7 02 K56 Cử nhân 201542 20114595 Nguyễn Thị Thu Hiền Bà 02.08.1993 Hà Tĩnh Khá TA7 02 K56 Cử nhân 201543 20114484 Trần Thị Hiền Bà 06.05.1993 Nam Định Khá TA7 02 K56 Cử nhân 201544 20114600 Phạm Thị Huế Bà 25.08.1991 Bắc Ninh Giỏi TA7 02 K56 Cử nhân 201545 20114496 Trịnh Thị Thu Huyền Bà 10.12.1993 Thái Nguyên Giỏi TA7 02 K56 Cử nhân 201546 20114497 Nguyễn Thị Là Bà 17.11.1993 Hải Dương Khá TA7 02 K56 Cử nhân 201547 20114502 Chu Thị Linh Bà 17.11.1993 Thanh Hóa Khá TA7 02 K56 Cử nhân 201548 20114504 Nguyễn Diệu Linh Bà 12.10.1993 Hà Nội Khá TA7 02 K56 Cử nhân 201549 20114597 Trần Thị Quang Minh Bà 02.10.1993 Quảng Bình Khá TA7 02 K56 Cử nhân 201550 20114524 Nguyễn Thị Ngần Bà 03.09.1993 Thái Bình Khá TA7 02 K56 Cử nhân 201551 20114535 Trịnh Thị Hồng Nhật Bà 03.07.1992 Thanh Hóa Khá TA7 02 K56 Cử nhân 201552 20114573 Phạm Thị Thùy Bà 11.01.1993 Hải Dương Khá TA7 02 K56 Cử nhân 201553 20114551 Nguyễn Thị Diệu Tâm Bà 15.05.1993 Thanh Hóa Khá TA7 02 K56 Cử nhân 201554 20114584 Trần Hải Uyên Bà 15.08.1993 Bắc Giang Trung bình TA7 02 K56 Cử nhân 201555 20114432 Đặng Phương Anh Bà 18.08.1993 Ninh Bình Khá TA7 02 K56 Cử nhân 201556 20114476 Trần Thị Mỹ Hạnh Bà 02.09.1993 Quảng Ninh Khá TA7 03 K56 Cử nhân 201557 20114485 Phạm Minh Hiếu Ông 27.12.1993 Hà Nội Khá TA7 03 K56 Cử nhân 201558 20114493 Đào Ngọc Huyền Bà 01.12.1993 Phú Thọ Khá TA7 03 K56 Cử nhân 201559 20114506 Nguyễn Thị Linh Bà 20.12.1993 Quảng Ninh Giỏi TA7 03 K56 Cử nhân 201560 20114508 Hoàng Thị Loan Bà 02.06.1993 Thanh Hóa Khá TA7 03 K56 Cử nhân 201561 20114510 Nguyễn Ngọc Luyện Ông 30.06.1993 Nam Định Khá TA7 03 K56 Cử nhân 201562 20114517 Nguyễn Thị Mai Bà 03.10.1993 Thái Bình Khá TA7 03 K56 Cử nhân 201563 20114519 Vũ Thị May Bà 10.11.1993 Thái Bình Khá TA7 03 K56 Cử nhân 201564 20114523 Nguyễn Thị Na Bà 29.04.1993 Bắc Ninh Khá TA7 03 K56 Cử nhân 201565 20114598 Nguyễn Thị Nga Bà 18.08.1992 Hà Tĩnh Khá TA7 03 K56 Cử nhân 2015

Page 38 of 97

STT SHSV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh TN loại Ngành Danh hiệuNăm TN66 20114529 Nguyễn Thị Hằng Nga Bà 08.02.1992 Hà Tây Khá TA7 03 K56 Cử nhân 201567 20114533 Đỗ Thị Minh Nguyệt Bà 31.08.1992 Thái Bình Khá TA7 03 K56 Cử nhân 201568 20114541 Ngô Thị Phương Bà 25.07.1993 Bắc Ninh Khá TA7 03 K56 Cử nhân 201569 20114546 Mai Hồng Quân Ông 22.02.1993 Hà Nội Khá TA7 03 K56 Cử nhân 201570 20114568 Nguyễn Thị Mai Thanh Bà 06.09.1993 Hải Dương Giỏi TA7 03 K56 Cử nhân 201571 20114559 Dương Thị Phương Thảo Bà 21.08.1993 Hà Tây Giỏi TA7 03 K56 Cử nhân 201572 20114433 Đỗ Phương Anh Bà 20.10.1993 Hà Nội Khá TA7 04 K56 Cử nhân 201573 20114445 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Bà 15.12.1993 Hà Bắc Khá TA7 04 K56 Cử nhân 201574 20114448 Trần Tâm Bình Bà 04.05.1993 Bắc Ninh Trung bình TA7 04 K56 Cử nhân 201575 20114461 Nguyễn Thị Bích Diệp Bà 29.09.1993 Thái Bình Trung bình TA7 04 K56 Cử nhân 201576 20114463 Trịnh Thị Dung Bà 17.02.1993 Thái Bình Khá TA7 04 K56 Cử nhân 201577 20114458 Bùi Hoàng Dương Ông 28.07.1993 Hà Nội Khá TA7 04 K56 Cử nhân 201578 20114464 Nguyễn Thị Hoàng Giang Bà 08.11.1993 Bắc Ninh Khá TA7 04 K56 Cử nhân 201579 20114539 Trương Hồng Nhung Bà 25.07.1993 Hà Nam Khá TA7 04 K56 Cử nhân 201580 20114566 Nguyễn Thị Thanh Bà 05.10.1993 Hà Bắc Khá TA7 04 K56 Cử nhân 201581 20114569 Phạm Thị Thanh Bà 21.04.1993 Hải Dương Khá TA7 04 K56 Cử nhân 201582 20114572 Nguyễn Hoài Thu Bà 28.10.1993 Hà Nội Xuất sắc TA7 04 K56 Cử nhân 201583 20114583 Lê Ánh Tuyết Bà 19.08.1993 Hà Nội Khá TA7 04 K56 Cử nhân 201584 20114591 Phạm Thị Thu Yên Bà 07.07.1993 Hải Phòng Khá TA7 04 K56 Cử nhân 201585 20114467 Nguyễn Thái Hà Bà 17.12.1993 Hà Nội Khá TA7 04 K56 Cử nhân 201586 20114430 Dương Tuấn Anh Ông 15.09.1993 Hà Nội Khá TA7 05 K56 Cử nhân 201587 20114443 Trần Tuấn Anh Ông 30.10.1993 Nam Định Khá TA7 05 K56 Cử nhân 201588 20114594 Trần Nguyệt Ánh Bà 02.10.1993 Quảng Bình Khá TA7 05 K56 Cử nhân 201589 20114501 Bùi Thị Thùy Linh Bà 02.08.1993 Hải Phòng Giỏi TA7 05 K56 Cử nhân 201590 20114509 Nguyễn Hải Long Ông 06.11.1993 Hà Tây Khá TA7 05 K56 Cử nhân 201591 20114516 Lương Thị Mai Bà 12.03.1992 Thái Bình Khá TA7 05 K56 Cử nhân 201592 20114518 Nguyễn Thị Mai Bà 26.07.1993 Thanh Hóa Giỏi TA7 05 K56 Cử nhân 201593 20114532 Vũ Thị Ngoan Bà 18.04.1993 Hải Dương Khá TA7 05 K56 Cử nhân 201594 20114544 Phạm Thị Bích Phượng Bà 14.02.1993 Ninh Bình Khá TA7 05 K56 Cử nhân 201595 20114552 Nguyễn Nhật Tân Ông 11.05.1993 Nam Định Khá TA7 05 K56 Cử nhân 201596 20114578 Phan Thu Trang Bà 24.11.1993 Hải Phòng Khá TA7 05 K56 Cử nhân 201597 20114590 Đỗ Thị Xuân Bà 28.08.1993 Vĩnh Phú Khá TA7 05 K56 Cử nhân 201598 20114451 Nguyễn Cao Cường Ông 20.07.1993 Thái Bình Giỏi TA7 06 K56 Cử nhân 201599 20114489 Trần Thị Ngọc Hoa Bà 29.03.1993 Nam Định Khá TA7 06 K56 Cử nhân 2015

100 20114487 Nguyễn Huy Hoàng Ông 19.12.1993 Ninh Bình Khá TA7 06 K56 Cử nhân 2015101 20114596 Nguyễn Thị Loan Bà 11.10.1993 Nghệ An Khá TA7 06 K56 Cử nhân 2015102 20114528 Bùi Thị Nga Bà 19.02.1993 Bắc Giang Trung bình TA7 06 K56 Cử nhân 2015103 20114527 Phạm Thị Ngọc Bà 05.08.1993 Hà Tây Khá TA7 06 K56 Cử nhân 2015104 20114557 Nguyễn Kim Thành Bà 04.11.1993 Hà Nội Khá TA7 06 K56 Cử nhân 2015105 20114563 Trịnh Thị Trang Bà 16.06.1993 Bắc Ninh Khá TA7 06 K56 Cử nhân 2015106 20114556 Nguyễn Thị Thanh Tươi Bà 06.03.1993 Hải Dương Khá TA7 06 K56 Cử nhân 2015107 20105045 Đỗ Thị Thu Hoài Bà 21.01.1990 Hà Tây Trung bình TA.01 K55 Cử nhân 2015108 20105101 Huỳnh Quang Phong Ông 05.12.1992 Hà Nội Giỏi TA.02 K55 Cử nhân 2015109 20095006 Nguyễn Hoàng Anh Ông 07.11.1991 Hà Nội Khá D01K54 Cử nhân 2015110 20095008 Nguyễn Vân Anh Bà 18.07.1991 Hà Nội Khá D03K54 Cử nhân 2015111 20095055 Lê Trung Hiếu Ông 02.05.1990 Vĩnh Phú Trung bình D05K54 Cử nhân 2015112 20095014 Nguyễn Thanh Bình Ông 25.02.1991 Hải Phòng Trung bình D07K54 Cử nhân 2015113 20095173 Nguyễn Văn Hà Ông 26.02.1991 Nghệ An Trung bình D08K54 Cử nhân 2015114 20075016 Trần Khắc Điệp Ông 17.05.1988 Hà Bắc Trung bình D5K52 Cử nhân 2015115 20114564 Trần Thị Thúy Bà 23.01.1993 Khá TA7.04 K56 Cử nhân 2015

1 20081656 Tống Văn Luyện Ông 25.07.1989 Nam Định Trung bình SPKT Điện K53 Cử nhân 20152 20096379 Phan Hoài Nam Ông 25.09.1990 Hà Nội Khá SPKT Điện tử K54 Cử nhân 20153 20104031 Nguyễn Thanh Dương Ông 04.01.1992 Quảng Ninh Khá SPKT CNTT-K55 Cử nhân 20154 20104111 Chu Thị Thuỳ Trang Bà 23.08.1992 Hà Nội Khá SPKT CNTT-K55 Cử nhân 20155 20090051 Bùi Việt Anh Ông 22.09.1991 Hải Hưng Khá SPKT CNTT K54 Cử nhân 20151 20082697 Lê Duy Toàn Ông 20.04.1990 Thanh Hóa Khá Vật lý kỹ thuật K54 Cử nhân 20151 20102375 Nguyễn Ngọc Trung Ông 13.02.1992 Thanh Hóa Trung bình AS K55 Kỹ sư 20152 20091408 Chu Văn Hưởng Ông 22.11.1991 Nam Định Trung bình IS K54 Kỹ sư 20153 20063456 Lê Anh Tuấn Ông 06.03.1988 Vĩnh Phú Trung bình IS1 K52 Kỹ sư 20154 20081684 Đào Văn Mai Ông 26.09.1990 Hà Sơn Bình Khá AS1 K53 Kỹ sư 20155 20072371 Đào Ngọc Quyết Ông 08.04.1989 Hà Nam Khá AS2 K52 Kỹ sư 20156 20100054 Nguyễn Phú Bảo Ông 30.01.1992 Hải Phòng Khá Cơ điện tử CTTT K55 Kỹ sư 20157 20100120 Phạm Mạnh Cường Ông 11.10.1992 Hà Nội Khá Cơ điện tử CTTT K55 Kỹ sư 20158 20100174 Lê Thành Đạt Ông 04.08.1992 Nam Hà Khá Cơ điện tử CTTT K55 Kỹ sư 20159 20100287 Lê Phạm Tuấn Hiệp Ông 18.11.1992 CHLB Đức Khá Cơ điện tử CTTT K55 Kỹ sư 2015

10 20103222 Dương Vũ Mạnh Long Ông 17.06.1992 Hà Nội Trung bình Cơ điện tử CTTT K55 Kỹ sư 201511 20100482 Dương Tuấn Nghĩa Ông 23.02.1992 Hà Nội Khá Cơ điện tử CTTT K55 Kỹ sư 201512 20100490 Nguyễn Văn Ngọc Ông 15.09.1992 Thái Bình Khá Cơ điện tử CTTT K55 Kỹ sư 201513 20091794 Thân Quang Minh Ông 10.01.1991 Hà Nội Khá ĐKTĐ CTTT K55 Kỹ sư 201514 20102106 Phạm Ngọc Sơn Ông 12.10.1992 Hà Nam Giỏi KSCLC CKHK K55 Kỹ sư 201515 20092187 Trần Văn Quỳnh Ông 19.12.1991 Hà Nam Ninh Trung bình KSCLC THCN K54 Kỹ sư 2015

Page 39 of 97

STT SHSV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh TN loại Ngành Danh hiệuNăm TN16 20102154 Hà Minh Thành Ông 16.08.1992 Thanh Hóa Giỏi KSTN ĐTVT K55 Kỹ sư 201517 20101040 Nguyễn Đức Linh Ông 24.06.1992 Vĩnh Phúc Giỏi KSTN ĐKTĐ K55 Kỹ sư 201518 20101061 Phùng Đức Vũ Ông 18.10.1992 Vĩnh Phúc Giỏi KSTN Toán tin K55 Kỹ sư 201519 20104303 Đào Duy Anh Ông 24.09.1992 Thái Bình Giỏi Kỹ thuật Y sinh CTTT K55 Kỹ sư 201520 20100304 Đặng Huy Hoàng Ông 24.05.1992 Hà Tây Giỏi Kỹ thuật Y sinh CTTT K55 Kỹ sư 201521 20103194 Phan Phương Khanh Bà 25.10.1992 Hà Nội Khá Kỹ thuật Y sinh CTTT K55 Kỹ sư 201522 20102449 Vũ Anh Tuấn Ông 26.09.1992 Hải Hưng Giỏi Vi điện tử CTTT K55 Kỹ sư 201523 20091167 Nguyễn Văn Hoàng Ông 09.10.1991 Vĩnh Phú Trung bình KSCLC THCN K54 Kỹ sư 201524 20081096 Trịnh Xuân Hòa Ông 30.04.1990 Nam Định Trung bình Điều khiên tự động - HTĐ (CTTT) K53 Kỹ sư 201525 20080318 Nguyễn Chí Công Ông 24.06.1990 Thái Bình Khá KSTN Toán Tin K53 Kỹ sư 201526 20100014 Hà Đức Anh Ông 01.12.1992 Vĩnh Phú Khá KT Cơ điện tử 1 K55 Kỹ sư 201527 20100095 Thiều Đình Chung Ông 06.05.1992 Thanh Hóa Giỏi KT Cơ điện tử 1 K55 Kỹ sư 201528 20100010 Đinh Đức Anh Ông 14.06.1992 Ninh Bình Khá KT Cơ điện tử 2 K55 Kỹ sư 201529 20100556 Nguyễn Văn Quí Ông 06.01.1992 Hải Dương Trung bình KT Cơ điện tử 3 K55 Kỹ sư 201530 20100650 Nguyễn Văn Thạch Ông 11.08.1991 Thái Bình Khá KT Cơ điện tử 3 K55 Kỹ sư 201531 20100828 Nguyễn Văn Tùng Ông 03.09.1992 Hải Hưng Khá KT Cơ điện tử 3 K55 Kỹ sư 201532 20090263 Vũ Nam Cao Ông 18.04.1991 Nam Định Khá Cơ điện tử 2 K54 Kỹ sư 201533 20100746 Bùi Xuân Tới Ông 05.03.1992 Bắc Giang Giỏi Kỹ thuật cơ điện tử 2 K55 Kỹ sư 201534 20093697 Nguyễn Hữu Phú Ông 24.11.1990 Kon Tum Khá Cơ điện tử 1 K54 Kỹ sư 201535 20093580 Lê Hồng Quân Ông 26.12.1991 Hà Tĩnh Trung bình CK CTM 4 K54 Kỹ sư 201536 20100302 Đàm Văn Hoàn Ông 19.08.1992 Bắc Ninh Khá Kỹ thuật cơ khí 1 K55 Kỹ sư 201537 20100418 Nguyễn Văn Linh Ông 25.05.1991 Nam Định Trung bình Kỹ thuật cơ khí 1 K55 Kỹ sư 201538 20100002 Lê Trung Hiếu Ông 01.07.1991 Yên Bái Trung bình Kỹ thuật cơ khí 2 K55 Kỹ sư 201539 20100372 Trương Đình Hưng Ông 08.09.1992 Hà Nội Khá Kỹ thuật cơ khí 2 K55 Kỹ sư 201540 20100491 Phạm Hồng Ngọc Ông 09.07.1990 Bắc Giang Khá Kỹ thuật cơ khí 2 K55 Kỹ sư 201541 20100734 Nguyễn Văn Toàn Ông 14.10.1992 Hải Hưng Trung bình Kỹ thuật cơ khí 2 K55 Kỹ sư 201542 20100107 Hoàng Lê Cường Ông 16.09.1992 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật cơ khí 3 K55 Kỹ sư 201543 20100261 Trần Đăng Hân Ông 17.10.1992 Hà Tây Khá Kỹ thuật cơ khí 3 K55 Kỹ sư 201544 20100741 Phạm Văn Toản Ông 20.07.1987 Bắc Giang Trung bình Kỹ thuật cơ khí 3 K55 Kỹ sư 201545 20100859 Nguyễn Danh Viên Ông 10.09.1992 Hà Tây Trung bình Kỹ thuật cơ khí 3 K55 Kỹ sư 201546 20100170 Chu Tiến Đạt Ông 20.03.1992 Hà Nội Trung bình Kỹ thuật cơ khí 4 K55 Kỹ sư 201547 20100226 Bùi Văn Giang Ông 16.01.1992 Quảng Ninh Trung bình Kỹ thuật cơ khí 4 K55 Kỹ sư 201548 20100485 Nguyễn Văn Nghĩa Ông 26.12.1992 Hà Tây Khá Kỹ thuật cơ khí 4 K55 Kỹ sư 201549 20100540 Nguyễn Đăng Quang Ông 22.03.1992 Nam Định Khá Kỹ thuật cơ khí 4 K55 Kỹ sư 201550 20100742 Trần Quốc Toản Ông 11.09.1992 Hải Hưng Khá Kỹ thuật cơ khí 4 K55 Kỹ sư 201551 20100352 Phan Hữu Huỳnh Ông 26.03.1991 Bắc Giang Khá Kỹ thuật cơ khí 5 K55 Kỹ sư 201552 20100720 Trần Văn Tiến Ông 20.10.1992 Hà Tây Khá Kỹ thuật cơ khí 5 K55 Kỹ sư 201553 20100444 Lê Đình Lực Ông 20.08.1992 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật cơ khí 6 K55 Kỹ sư 201554 20100480 Phạm Văn Nam Ông 27.10.1992 Bắc Ninh Khá Kỹ thuật cơ khí 6 K55 Kỹ sư 201555 20100683 Vũ Văn Thoả Ông 19.02.1992 Bắc Giang Khá Kỹ thuật cơ khí 6 K55 Kỹ sư 201556 20100682 Ngô Văn Thoáng Ông 17.06.1992 Thái Nguyên Trung bình Kỹ thuật cơ khí 6 K55 Kỹ sư 201557 20100065 Nguyễn Hoà Bình Ông 11.11.1992 Bắc Giang Khá Kỹ thuật cơ khí 7 K55 Kỹ sư 201558 20100131 Lê Văn Duy Ông 01.05.1991 Hải Dương Khá Kỹ thuật cơ khí 7 K55 Kỹ sư 201559 20100356 Nguyễn Sỹ Hùng Ông 22.05.1992 Bắc Giang Khá Kỹ thuật cơ khí 7 K55 Kỹ sư 201560 20100419 Trần Ngọc Linh Ông 22.12.1992 Nam Định Trung bình Kỹ thuật cơ khí 7 K55 Kỹ sư 201561 20100892 Trần Văn Vượng Ông 20.12.1992 Nam Định Khá Kỹ thuật cơ khí 7 K55 Kỹ sư 201562 20071491 Vàng Thế Hưng Ông 25.10.1989 Lào Cai Trung bình Chế tạo máy 5 K52 Kỹ sư 201563 20072826 Phạm Văn Thủy Ông 02.09.1989 Hải Hưng Trung bình Chế tạo máy 5 K52 Kỹ sư 201564 20091003 Nguyễn Ngọc Hân Ông 05.11.1991 Hải Dương Trung bình CK chế tạo máy 4 K54 Kỹ sư 201565 20092710 Nguyễn Văn Tiến Ông 22.07.1991 Hưng Yên Trung bình CK chế tạo máy 4 K54 Kỹ sư 201566 20072797 Phạm Văn Thuật Ông 04.02.1989 Thái Bình Trung bình ô tô A K52 Kỹ sư 201567 20080721 Đặng Văn Đức Ông 06.02.1990 Hải Hưng Trung bình Kỹ thuật hàng không và Vũ trụ K53 Kỹ sư 201568 20081832 Phạm Hoài Nam Ông 28.01.1990 Hải Phòng Trung bình Kỹ thuật hàng không và Vũ trụ K53 Kỹ sư 201569 20092879 Nguyễn Thế Trung Ông 11.11.1991 Hải Phòng Trung bình Cơ khí động lực 2 K54 Kỹ sư 201570 20100897 Trương Hoàng Anh Ông 26.07.1992 Nghệ An Khá Kỹ thuật cơ khí động lực 1 K55 Kỹ sư 201571 20100906 Nguyễn Quang Doãn Ông 10.12.1992 Nghệ An Trung bình Kỹ thuật cơ khí động lực 1 K55 Kỹ sư 201572 20100162 Đặng Hải Dương Ông 30.10.1988 Hà Tây Trung bình Kỹ thuật cơ khí động lực 1 K55 Kỹ sư 201573 20100242 Nguyễn Đình Hải Ông 26.06.1992 Hà Tây Khá Kỹ thuật cơ khí động lực 1 K55 Kỹ sư 201574 20100333 Bùi Ngọc Huy Ông 12.12.1992 Hải Dương Khá Kỹ thuật cơ khí động lực 1 K55 Kỹ sư 201575 20100367 Nguyễn Tường Hưng Ông 08.05.1992 Hải Hưng Khá Kỹ thuật cơ khí động lực 1 K55 Kỹ sư 201576 20100842 Ngô Trọng Tú Ông 03.06.1992 Hà Nội Khá Kỹ thuật cơ khí động lực 1 K55 Kỹ sư 201577 20100867 Phạm Đình Việt Ông 02.07.1992 Bắc Ninh Trung bình Kỹ thuật cơ khí động lực 1 K55 Kỹ sư 201578 20100904 Nguyễn Trọng Cường Ông 26.07.1992 Hà Tĩnh Trung bình Kỹ thuật cơ khí động lực 2 K55 Kỹ sư 201579 20100132 Nguyễn Anh Duy Ông 30.08.1992 Hải Hưng Khá Kỹ thuật cơ khí động lực 2 K55 Kỹ sư 201580 20100252 Vũ Kim Hải Ông 07.10.1991 Hà Nội Trung bình Kỹ thuật cơ khí động lực 2 K55 Kỹ sư 201581 20100393 Hoàng Ngọc Khôi Ông 12.02.1992 Hải Phòng Trung bình Kỹ thuật cơ khí động lực 2 K55 Kỹ sư 201582 20100829 Nguyễn Xuân Tùng Ông 28.11.1992 Ninh Bình Trung bình Kỹ thuật cơ khí động lực 2 K55 Kỹ sư 201583 20090135 Nguyễn Việt Anh Ông 17.01.1992 Hải Phòng Trung bình Cơ khí động lực 1 K54 Kỹ sư 201584 20092438 Nguyễn Văn Thành Ông 01.03.1991 Nam Định Khá Cơ khí động lực 1 K54 Kỹ sư 201585 20092674 Nguyễn Văn Thưởng Ông 23.09.1991 Hà Tây Trung bình Cơ khí động lực 1 K54 Kỹ sư 201586 20091684 Trần Văn Lộc Ông 07.08.1991 Thanh Hóa Khá Cơ khí động lực 2 K54 Kỹ sư 2015

Page 40 of 97

STT SHSV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh TN loại Ngành Danh hiệuNăm TN87 20092778 Vũ Đình Toàn Ông 16.01.1991 Thái Bình Trung bình Cơ khí động lực 2 K54 Kỹ sư 201588 20100189 Phạm Xuân Định Ông 14.11.1992 Thái Bình Trung bình Kỹ thuật Cơ khí động lực 2-K55 Kỹ sư 201589 20091228 Đoàn Văn Huy Ông 05.08.1991 Hải Phòng Trung bình Kỹ thuật hàng không k54 Kỹ sư 201590 20100661 Phùng Đức Thắng Ông 19.01.1992 Hà Nội Khá Kỹ thuật hàng không K55 Kỹ sư 201591 20100781 Đinh Văn Trưởng Ông 07.02.1992 Hà Tây Khá Kỹ thuật hàng không K55 Kỹ sư 201592 20100887 Nguyễn Văn Vụ Ông 03.03.1992 Bắc Ninh Khá Kỹ thuật hàng không K55 Kỹ sư 201593 20080456 Nguyễn Văn Duy Ông 27.03.1990 Thái Bình Trung bình Kỹ thuật tàu thủy K54 Kỹ sư 201594 20100427 Lê Khả Long Ông 24.10.1988 Hải Dương Khá Kỹ thuật tàu thủy K55 Kỹ sư 201595 20073525 Phạm Xuân Vũ Ông 13.10.1989 Hải Phòng Trung bình Kỹ thuật tàu thủy K52 Kỹ sư 201596 20081954 Đỗ Ngọc Phi Ông 11.04.1989 Thanh Hóa Trung bình Kỹ thuật thủy khí và tàu thủy K53 Kỹ sư 201597 20103010 Nguyễn Viết An Ông 02.10.1992 Hà Nội Khá Kỹ thuật sinh học K55 Kỹ sư 201598 20103765 Nguyễn Hồ Minh Hạnh Bà 21.04.1993 Nghệ An Trung bình Kỹ thuật sinh học K55 Kỹ sư 201599 20103679 Trần Thị Thân Bà 27.05.1992 Hà Nội Khá Kỹ thuật sinh học K55 Kỹ sư 2015

100 20103534 Đặng Thị Xuân Trà Bà 18.02.1992 Hà Nội Khá Kỹ thuật sinh học K55 Kỹ sư 2015101 20103427 Trần Đình Văn Ông 15.05.1992 Hải Hưng Khá Kỹ thuật sinh học K55 Kỹ sư 2015102 20103449 Nguyễn Thị Hà Bà 02.08.1991 Nghệ An Khá Kỹ thuật thực phẩm 1 K55 Kỹ sư 2015103 20103503 Đỗ Thị Kim Oanh Bà 20.02.1992 Hưng Yên Khá Kỹ thuật thực phẩm 1 K55 Kỹ sư 2015104 20103506 Hà Thị Quý Bà 18.01.1992 Hà Nam Khá Kỹ thuật thực phẩm 1 K55 Kỹ sư 2015105 20103766 Trần Thị Trang Bà 25.05.1991 Thái Bình Khá Kỹ thuật thực phẩm 1 K55 Kỹ sư 2015106 20103747 Nguyễn Quang Hiệp Ông 20.08.1991 Hà Nội Khá Kỹ thuật thực phẩm 2 K55 Kỹ sư 2015107 20103362 Đặng Thị Thùy Bà 24.03.1991 Hà Nội Khá Kỹ thuật thực phẩm 2 K55 Kỹ sư 2015108 20092773 Phạm Hữu Toàn Ông 13.05.1991 Hưng Yên Khá Kỹ thuật thực phẩm 1 K54 Kỹ sư 2015109 20096148 Nguyễn Phương Huyền Bà 06.10.1990 Quảng Ninh Khá Kỹ thuật thực phẩm (CH) K54 Kỹ sư 2015110 20083182 Cao Hà Vĩnh Ông 18.07.1990 Hà Nội Trung bình Truyền thông mạng K53 Kỹ sư 2015111 20082505 Quách Mạnh Thế Ông 15.11.1990 Hải Hưng Trung bình Kỹ thuật máy tính K53 Kỹ sư 2015112 20081667 Vũ Thanh Lượng Ông 25.12.1987 Thái Bình Trung bình Truyền thông mạng K53 Kỹ sư 2015113 20082740 Nguyễn Thu Trang Bà 30.11.1990 Hà Nội Trung bình Công nghệ phần mềm K53 Kỹ sư 2015114 20082294 Vũ Tám Ông 26.08.1990 Khá Kỹ thuật máy tính K53 Kỹ sư 2015115 20073010 Nguyễn Hữu Trọng Ông 08.04.1989 Thanh Hóa Trung bình Truyền thông và mạng máy tính K52 Kỹ sư 2015116 20101331 Trần Trọng Đại Ông 30.06.1992 Hà Nam Giỏi CNTT 2 K55 Kỹ sư 2015117 20102556 Bạch Hoàng Vinh Ông 07.11.1992 Hà Nội Giỏi CNTT 2 K55 Kỹ sư 2015118 20102396 Nguyễn Quốc Trường Ông 28.04.1992 Thái Bình Khá CNTT 3 K55 Kỹ sư 2015119 20090089 Lê Quốc Anh Ông 21.10.1991 Hà Nội Khá Công nghệ TT 1 K54 Kỹ sư 2015120 20090582 Cấn Hải Dương Ông 15.02.1991 Hà Tây Khá Công nghệ TT 4 K54 Kỹ sư 2015121 20102795 Youikham Phinith Ông 13.10.1991 Lào Trung bình CNTT 2 K55 Kỹ sư 2015122 20102430 Nguyễn Đức Tuấn Ông 10.10.1992 Hải Dương Giỏi CNTT 3 K55 Kỹ sư 2015123 20102526 Trần Đình Tú Ông 23.11.1992 Hà Nội Khá KT máy tính & TT 1 K55 Kỹ sư 2015124 20101324 Hoàng Ngọc Đại Ông 11.09.1992 Hà Nội Khá KT máy tính & TT 2 K55 Kỹ sư 2015125 20106085 Ngô Tuấn Anh Ông 16.10.1990 Hà Nội Khá KT máy tính & TT 1 K55 Kỹ sư 2015126 20106107 Nguyễn Đức Trung Ông 23.01.1990 Hà Nội Khá KT máy tính & TT 2 K55 Kỹ sư 2015127 20102386 Phạm Thành Trung Ông 03.09.1992 Thái Bình Khá CNTT-TT 2.1 K56 Kỹ sư 2015128 20101422 Phạm Quang Đức Ông 19.07.1992 Bắc Ninh Khá CNTT 1 K55 Kỹ sư 2015129 20093473 Đoàn Xuân Huy Ông 30.11.1991 Hà Tĩnh Khá CNTT 2 K54 Kỹ sư 2015130 20101209 Đỗ Hồng Cường Ông 07.10.1991 Thanh Hóa Khá CNTT 2 K55 Kỹ sư 2015131 20101461 Trịnh Hoàng Hà Ông 08.06.1992 Hà Nội Khá CNTT 2 K55 Kỹ sư 2015132 20102366 Bùi Viết Trung Ông 20.10.1992 Nam Định Khá CNTT 2 K55 Kỹ sư 2015133 20101151 Lê Đại Cát Ông 25.06.1992 Hà Nội Giỏi CNTT 3 K55 Kỹ sư 2015134 20102052 Đỗ Xuân Quyền Ông 05.02.1992 Hải Dương Khá CNTT 4 K55 Kỹ sư 2015135 20101868 Nguyễn Văn Mạnh Ông 28.02.1992 Thái Bình Khá CNTT 5 K55 Kỹ sư 2015136 20102156 Lê Văn Thành Ông 10.09.1992 Hà Tây Khá CNTT 5 K55 Kỹ sư 2015137 20102278 Hoàng Văn Thuyên Ông 16.03.1992 Thanh Hóa Khá CNTT 5 K55 Kỹ sư 2015138 20092842 Phạm Đình Trọng Ông 20.04.1991 Nam Định Khá Công nghệ TT 1 K54 Kỹ sư 2015139 20104832 Phạm Văn Duy Ông 19.12.1992 Quảng Ninh Trung bình KT máy tính & TT 1 K55 Kỹ sư 2015140 20106109 Nguyễn Tố Tuân Ông 14.08.1989 Sơn La Khá KT máy tính & TT 2 K55 Kỹ sư 2015141 20104398 Nguyễn Thị Vân Anh Bà 26.12.1992 Hải Dương Khá CN May K55 Kỹ sư 2015142 20104051 Phạm Thu Hiền Bà 26.10.1992 Quảng Ninh Khá CN May K55 Kỹ sư 2015143 20104409 Ngô Thiên Trang Bà 27.05.1992 Hà Nội Khá CN May K55 Kỹ sư 2015144 20070572 Nguyễn Thế Dũng Ông 05.02.1989 Trung bình TBĐ 2 K52 Kỹ sư 2015145 20086011 Đỗ Văn Dũng Ông 27.08.1987 Hưng Yên Trung bình HTĐ 3 K53 Kỹ sư 2015146 20061737 Nguyễn Bá Kỳ Ông 29.03.1988 Nghệ An Trung bình Điều khiển TĐ 2 K52 Kỹ sư 2015147 20101281 Nguyễn Tiến Dũng Ông 04.02.1992 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật điện 1 K55 Kỹ sư 2015148 20102084 Đặng Ngọc Sơn Ông 24.09.1992 Hà Nội Khá Kỹ thuật điện 1 K55 Kỹ sư 2015149 20102291 Nguyễn Trung Thư Ông 14.04.1992 Hà Tây Khá Kỹ thuật điện 2 K55 Kỹ sư 2015150 20102399 Nguyễn Văn Trường Ông 28.10.1990 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật điện 2 K55 Kỹ sư 2015151 20102428 Nguyễn Đình Tuấn Ông 01.02.1992 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật điện 2 K55 Kỹ sư 2015152 20093550 Nguyễn Văn Ngọc Ông 07.12.1991 Nghệ An Trung bình Kỹ thuật điện 3 K54 Kỹ sư 2015153 20102812 Trần Đại Độ Ông 28.11.1991 Hà Nội Khá Kỹ thuật điện 3 K55 Kỹ sư 2015154 20101611 Lưu Văn Huy Ông 21.11.1992 Hà Tây Khá Kỹ thuật điện 3 K55 Kỹ sư 2015155 20092828 Lê Bá Khánh Trình Ông 04.08.1991 Hải Phòng Khá Kỹ thuật điện 1 K54 Kỹ sư 2015156 20090568 Tạ Văn Dũng Ông 21.07.1991 Hải Hưng Trung bình Kỹ thuật điện 2 K54 Kỹ sư 2015157 20093337 Nguyễn Văn Vương Ông 11.11.1991 Nam Định Khá Kỹ thuật điện 3 K54 Kỹ sư 2015

Page 41 of 97

STT SHSV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh TN loại Ngành Danh hiệuNăm TN158 20101228 Trần Văn Cường Ông 21.12.1992 Hải Dương Khá Kỹ thuật điện 2 K55 Kỹ sư 2015159 20101309 Nguyễn Tùng Dương Ông 17.01.1992 Hà Nội Khá ĐK&TĐH 1 K55 Kỹ sư 2015160 20102085 Đinh Ngọc Sơn Ông 31.12.1992 Ninh Bình Khá ĐK&TĐH 1 K55 Kỹ sư 2015161 20102210 Lại Việt Thắng Ông 04.11.1992 Bắc Thái Khá ĐK&TĐH 1 K55 Kỹ sư 2015162 20102809 Nguyễn Văn Thắng Ông 20.09.1991 Hải Dương Trung bình ĐK&TĐH 1 K55 Kỹ sư 2015163 20102290 Lê Danh Thụ Ông 14.12.1992 Hải Dương Khá ĐK&TĐH 1 K55 Kỹ sư 2015164 20102817 Ngô Quyết Tiến Ông 20.01.1992 Nam Định Khá ĐK&TĐH 1 K55 Kỹ sư 2015165 20102811 Trịnh Anh Toan Ông 10.02.1991 Thanh Hóa Khá ĐK&TĐH 1 K55 Kỹ sư 2015166 20101080 Hoàng Tiến Anh Ông 24.06.1992 Hà Bắc Trung bình ĐK&TĐH 2 K55 Kỹ sư 2015167 20101626 Phạm Văn Huy Ông 14.12.1991 Hải Hưng Khá ĐK&TĐH 2 K55 Kỹ sư 2015168 20101647 Nguyễn Khắc Hùng Ông 16.11.1992 Thanh Hóa Khá ĐK&TĐH 2 K55 Kỹ sư 2015169 20102204 Nguyễn Văn Thăng Ông 12.08.1992 Hải Hưng Khá ĐK&TĐH 2 K55 Kỹ sư 2015170 20102128 Nguyễn Danh Tân Ông 18.07.1991 Hà Nội Khá ĐK&TĐH 2 K55 Kỹ sư 2015171 20102199 Vũ Văn Thạo Ông 23.08.1992 Ninh Bình Khá ĐK&TĐH 3 K55 Kỹ sư 2015172 20102478 Mai Xuân Tùng Ông 15.08.1992 Thanh Hóa Khá ĐK&TĐH 3 K55 Kỹ sư 2015173 20101073 Đặng Tuấn Anh Ông 07.09.1992 Hà Nam Ninh Khá ĐK&TĐH 4 K55 Kỹ sư 2015174 20102597 Lê Tuấn Anh Ông 06.03.1990 Nghệ An Khá ĐK&TĐH 4 K55 Kỹ sư 2015175 20102609 Nguyễn Viết Chương Ông 14.05.1992 Hà Tĩnh Giỏi ĐK&TĐH 4 K55 Kỹ sư 2015176 20102616 Hoàng Việt Dũng Ông 22.04.1992 Nghệ An Khá ĐK&TĐH 4 K55 Kỹ sư 2015177 20101560 Phạm Văn Hoà Ông 15.09.1992 Bắc Ninh Khá ĐK&TĐH 4 K55 Kỹ sư 2015178 20101705 Nguyễn Duy Khánh Ông 10.01.1992 Hà Nội Khá ĐK&TĐH 4 K55 Kỹ sư 2015179 20102717 Phạm Hồng Phúc Ông 08.12.1992 Nghệ An Trung bình ĐK&TĐH 4 K55 Kỹ sư 2015180 20102312 Nguyễn Văn Tiến Ông 11.08.1992 Lào Cai Khá ĐK&TĐH 4 K55 Kỹ sư 2015181 20102451 Dương Đức Tuyên Ông 16.10.1992 Ninh Bình Khá ĐK&TĐH 4 K55 Kỹ sư 2015182 20102781 Nguyễn Bảo Việt Ông 26.04.1992 Nghệ An Khá ĐK&TĐH 4 K55 Kỹ sư 2015183 20101399 Hoàng Văn Đức Ông 06.03.1992 Thanh Hóa Khá ĐK&TĐH 5 K55 Kỹ sư 2015184 20101652 Nguyễn Văn Hùng Ông 12.06.1992 Hà Nội Khá ĐK&TĐH 5 K55 Kỹ sư 2015185 20101717 Trần Công Khánh Ông 17.08.1992 Thái Bình Khá ĐK&TĐH 5 K55 Kỹ sư 2015186 20101984 Nguyễn Văn Phong Ông 28.01.1992 Hưng Yên Trung bình ĐK&TĐH 5 K55 Kỹ sư 2015187 20102504 Trần Anh Tùng Ông 01.10.1992 Hà Nội Khá ĐK&TĐH 5 K55 Kỹ sư 2015188 20102323 Nguyễn Văn Tín Ông 20.11.1992 Nam Định Khá ĐK&TĐH 6 K55 Kỹ sư 2015189 20093458 Lê Huy Hoàng Ông 10.06.1991 Hà Tĩnh Trung bình ĐK& TĐH 1 K54 Kỹ sư 2015190 20091869 Vũ Văn Nghiêm Ông 20.10.1991 Thanh Hóa Trung bình ĐK& TĐH 1 K54 Kỹ sư 2015191 20091299 Mai Đức Hùng Ông 27.04.1991 Thái Bình Khá ĐK& TĐH 2 K54 Kỹ sư 2015192 20090257 Vũ Văn Bình Ông 16.08.1991 Thanh Hóa Khá ĐK& TĐH 3 K54 Kỹ sư 2015193 20090314 Đinh Quốc Chính Ông 28.10.1991 Ninh Bình Khá ĐK& TĐH 4 K54 Kỹ sư 2015194 20093190 Nguyễn Anh Tú Ông 19.11.1991 Hải Dương Trung bình ĐK& TĐH 4 K54 Kỹ sư 2015195 20093065 Nguyễn Hữu Tuyến Ông 23.11.1991 Bắc Ninh Giỏi ĐK& TĐH 6 K54 Kỹ sư 2015196 20090310 Nguyễn Trường Chinh Ông 05.10.1991 Quảng Bình Khá ĐK& TĐH 7 K54 Kỹ sư 2015197 20092937 Nguyễn Văn Trưởng Ông 22.10.1991 Thanh Hóa Khá Điều khiển và TĐH7 K54 Kỹ sư 2015198 20106019 Vũ Văn Bình Ông 17.10.1990 Bắc Ninh Khá ĐK&TĐH 6 K55 Kỹ sư 2015199 20106038 Doãn Thành Long Ông 20.10.1989 Hà Nội Khá ĐK&TĐH 6 K55 Kỹ sư 2015200 20106039 Đỗ Việt Long Ông 03.11.1991 Hà Nội Khá ĐK&TĐH 6 K55 Kỹ sư 2015201 20096301 Trịnh Ngọc Luân Ông 18.07.1988 Hải Hưng Khá ĐK& TĐH 4 K54 Kỹ sư 2015202 20096314 Tô Minh Tuyên Ông 01.09.1989 Thanh Hóa Khá ĐK& TĐH 7 K54 Kỹ sư 2015203 20081655 Phạm Quang Luyện Ông 20.03.1990 Nam Định Khá Điện tử 4 K53 Kỹ sư 2015204 20090424 Nguyễn Văn Cường Ông 02.09.1988 Thái Bình Giỏi Điện tử-Viễn thông 01-K55 Kỹ sư 2015205 20101386 Nguyễn Xuân Đồng Ông 15.08.1992 Vĩnh Phúc Khá Điện tử-Viễn thông 01-K55 Kỹ sư 2015206 20101641 Đào Việt Hùng Ông 04.01.1992 Vĩnh Phú Khá Điện tử-Viễn thông 01-K55 Kỹ sư 2015207 20104840 Lê Thế Tuấn Ông 16.12.1992 Thanh Hóa Khá Điện tử-Viễn thông 01-K55 Kỹ sư 2015208 20102591 Lý Đức Vượng Ông 05.10.1992 Hà Nam Giỏi Điện tử-Viễn thông 01-K55 Kỹ sư 2015209 20101410 Nguyễn Trung Đức Ông 03.02.1992 Thái Nguyên Khá Điện tử-Viễn thông 02-K55 Kỹ sư 2015210 20101663 Vũ Huy Hùng Ông 12.10.1992 Hải Dương Khá Điện tử-Viễn thông 02-K55 Kỹ sư 2015211 20104846 Nguyễn Văn Tiến Ông 16.05.1992 Hải Dương Khá Điện tử-Viễn thông 02-K55 Kỹ sư 2015212 20101262 Vũ Văn Duyến Ông 03.09.1992 Thái Bình Khá Điện tử-Viễn thông 04-K55 Kỹ sư 2015213 20102151 Dương Văn Thành Ông 03.10.1992 Hải Dương Khá Điện tử-Viễn thông 04-K55 Kỹ sư 2015214 20102759 Lê Đăng Thức Ông 14.06.1992 Nghệ An Khá Điện tử-Viễn thông 04-K55 Kỹ sư 2015215 20101773 Nguyễn Duy Linh Ông 26.01.1992 Vĩnh Phú Khá Điện tử-Viễn thông 05-K55 Kỹ sư 2015216 20102248 Nguyễn Đức Thịnh Ông 19.01.1992 Nam Định Khá Điện tử-Viễn thông 05-K55 Kỹ sư 2015217 20101505 Đặng Trung Hiếu Ông 16.04.1992 Hà Tây Khá Điện tử-Viễn thông 06-K55 Kỹ sư 2015218 20101558 Nguyễn Hữu Hoà Ông 01.02.1992 Bắc Giang Giỏi Điện tử-Viễn thông 06-K55 Kỹ sư 2015219 20102057 Mai Văn Quyết Ông 06.04.1992 Hải Hưng Khá Điện tử-Viễn thông 06-K55 Kỹ sư 2015220 20102453 Hà Đình Tuyên Ông 05.10.1992 Nam Định Khá Điện tử-Viễn thông 06-K55 Kỹ sư 2015221 20102656 Võ Đức Hiếu Ông 24.09.1992 Quảng Bình Khá Điện tử-Viễn thông 07-K55 Kỹ sư 2015222 20102674 Phạm Duy Hùng Ông 02.04.1992 Nghệ An Khá Điện tử-Viễn thông 07-K55 Kỹ sư 2015223 20102272 Phạm Văn Thuận Ông 09.09.1992 Hà Nội Khá Điện tử-Viễn thông 07-K55 Kỹ sư 2015224 20101150 Trần Thanh Cao Ông 26.12.1992 Thanh Hóa Khá Điện tử-Viễn thông 08-K55 Kỹ sư 2015225 20101160 Lưu Văn Chiến Ông 05.11.1992 Hải Hưng Khá Điện tử-Viễn thông 08-K55 Kỹ sư 2015226 20101789 Trần Ngọc Linh Ông 16.11.1992 Hồng Kông Khá Điện tử-Viễn thông 08-K55 Kỹ sư 2015227 20102576 Kiều Đức Vũ Ông 30.07.1991 Sơn Tây Khá Điện tử-Viễn thông 08-K55 Kỹ sư 2015228 20101627 Phạm Việt Huy Ông 12.08.1992 Hà Nội Khá Điện tử-Viễn thông 09-K55 Kỹ sư 2015

Page 42 of 97

STT SHSV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh TN loại Ngành Danh hiệuNăm TN229 20102736 Lê Văn Thành Ông 04.10.1992 Nghệ An Khá Điện tử-Viễn thông 09-K55 Kỹ sư 2015230 20101400 Lê Minh Đức Ông 18.01.1992 Hà Nội Giỏi Điện tử-Viễn thông 10-K55 Kỹ sư 2015231 20101625 Phạm Thế Huy Ông 29.10.1992 Hà Tây Giỏi Điện tử-Viễn thông 10-K55 Kỹ sư 2015232 20102692 Trần Hoàng Long Ông 08.01.1992 Hà Tĩnh Khá Điện tử-Viễn thông 10-K55 Kỹ sư 2015233 20092504 Lã Quý Thắng Ông 14.01.1991 Thái Bình Khá ĐTVT 04 K54 Kỹ sư 2015234 20096320 Nguyễn Trọng Chính Ông 28.09.1990 Bắc Ninh Khá ĐTVT 4 K54 Kỹ sư 2015235 20092658 Trần Thanh Thuỷ Ông 12.02.1991 Hải Hưng Khá ĐTVT 8 K54 Kỹ sư 2015236 20090910 Lê Đức Hào Ông 12.12.1991 Hà Tây Khá ĐTVT 10 K54 Kỹ sư 2015237 20106056 Nguyễn Huy Anh Ông 27.04.1990 Hà Nội Khá KT ĐT, truyền thông(CH) K55 Kỹ sư 2015238 20106266 Hoàng Hữu Chung Ông 22.05.1991 Hưng Yên Khá KT ĐT, truyền thông(CH) K55 Kỹ sư 2015239 20106059 Vũ Hùng Cường Ông 05.01.1989 Nam Định Khá KT ĐT, truyền thông(CH) K55 Kỹ sư 2015240 20106052 Trần Quý Đức Ông 25.10.1991 Hà Nội Khá KT ĐT, truyền thông(CH) K55 Kỹ sư 2015241 20106271 Trần Văn Tuấn Ông 20.11.1991 Bắc Giang Khá KT ĐT, truyền thông(CH) K55 Kỹ sư 2015242 20101700 Chu Trọng Khanh Ông 17.07.1991 Hải Dương Khá Điện tử-Viễn thông 05-K55 Kỹ sư 2015243 20092494 Vũ Công Thạo Ông 18.09.1991 Bắc Ninh Khá ĐTVT 4 K54 Kỹ sư 2015244 20103512 Nguyễn Thị Thuỳ Dương Bà 24.11.1992 Vĩnh Phú Khá Kỹ thuật môi trường 1 K55 Kỹ sư 2015245 20103422 Trần Thanh Tùng Ông 03.03.1992 Thái Bình Trung bình Kỹ thuật môi trường 1 K55 Kỹ sư 2015246 20103159 Hoàng Mạnh Huy Ông 01.01.1992 Hải Phòng Trung bình Kỹ thuật môi trường 2 K55 Kỹ sư 2015247 20103273 Nguyễn Thị Nhung Bà 16.06.1992 Hà Nội Khá Kỹ thuật môi trường 2 K55 Kỹ sư 2015248 20091952 Cao Trọng Nhân Ông 07.08.1991 Nam Định Trung bình KT MTR K54 Kỹ sư 2015249 20100471 Mai Hoàng Nam Ông 01.08.1992 Phú Thọ Trung bình Kỹ thuật Nhiệt lạnh 1 K55 Kỹ sư 2015250 20092231 Bùi Văn Sơn Ông 01.11.1991 Hải Dương Trung bình KT Nhiệt lạnh 2 K54 Kỹ sư 2015251 20090325 Triệu Tiến Chỉnh Ông 20.07.1991 Hà Nội Trung bình KT Nhiệt lạnh 2 K54 Kỹ sư 2015252 20090687 Nguyễn Tiến Đạt Ông 17.09.1991 Thái Bình Trung bình Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2 K54 Kỹ sư 2015253 20106122 Phạm Văn Minh Ông 24.05.1989 Hà Nội Khá Kỹ thuật nhiệt K55 Kỹ sư 2015254 20073261 Ma Hoàng Tuyền Ông 03.01.1985 Bắc Thái Trung bình Kỹ thuật năng lượng 2 K52 Kỹ sư 2015255 20083544 Nguyễn Vĩnh Trường Ông 01.01.1990 Nghệ An Trung bình Kỹ thuật năng lượng K53 Kỹ sư 2015256 20104407 Nguyễn Đình Nguyên Ông 01.11.1992 Hà Nội Khá Khoa học và KT vật liệu K55 Kỹ sư 2015257 20104115 Mai Văn Trung Ông 06.02.1992 Thanh Hóa Khá Khoa học và KT vật liệu K55 Kỹ sư 2015258 20093712 Trần Ngọc Linh Ông 03.11.1991 Nghệ An Khá Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ sư 2015259 20104437 Nguyễn Thị Dịu Bà 28.08.1992 Hải Phòng Khá Kỹ thuật hạt nhân K55 Kỹ sư 2015260 20104336 Nguyễn Văn Ninh Ông 11.12.1991 Bắc Giang Trung bình Kỹ thuật hạt nhân K55 Kỹ sư 2015261 20104349 Nguyễn Huy Thái Ông 27.04.1992 Hà Nội Khá Kỹ thuật hạt nhân K55 Kỹ sư 2015262 20092832 Phạm Văn Trình Ông 03.01.1991 Khá KTHN & VL môi trường K54 Kỹ sư 2015263 20081098 Nguyễn Quang Học Ông 13.10.1990 Nam định Trung bình CN Xenluloza -Giấy K53 Kỹ sư 2015264 20082120 Phùng Văn Quân Ông 11.06.1989 Hà Nội Trung bình CN Điện hoá K53 Kỹ sư 2015265 20083358 Hoa Mạnh Hùng Ông 18.08.1990 Nghệ An Trung bình CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53 Kỹ sư 2015266 20103074 Đào Duy Đạt Ông 23.07.1992 Quảng Ninh Khá Kỹ thuật hóa học 1 K55 Kỹ sư 2015267 20103077 Nguyễn Hữu Đạt Ông 25.10.1992 Hải Dương Khá Kỹ thuật hóa học 2 K55 Kỹ sư 2015268 20103608 Dương Thuý Quỳnh Bà 16.11.1991 Hà Nội Trung bình Kỹ thuật hóa học 2 K55 Kỹ sư 2015269 20092835 Phạm Xuân Trịnh Ông 30.08.1991 Thái Bình Trung bình Kỹ thuật hóa học 3 K54 Kỹ sư 2015270 20103094 Quách Văn Đức Ông 19.09.1992 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật hóa học 3 K55 Kỹ sư 2015271 20103255 Trần Ngọc Nam Ông 20.10.1992 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật hóa học 3 K55 Kỹ sư 2015272 20091377 Nguyễn Quang Hưng Ông 15.10.1991 Hà Nội Trung bình Kỹ thuật hóa học 4 K54 Kỹ sư 2015273 20103174 Nguyễn Bá Hùng Ông 12.08.1992 Bắc Ninh Khá Kỹ thuật hóa học 4 K55 Kỹ sư 2015274 20103196 Trần Quốc Khánh Ông 02.09.1992 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật hóa học 4 K55 Kỹ sư 2015275 20103408 Trần Anh Tuấn Ông 09.07.1992 Thanh Hóa Trung bình Kỹ thuật hóa học 4 K55 Kỹ sư 2015276 20103544 Ngô Quang Tuân Ông 22.08.1992 Hải Phòng Trung bình Kỹ thuật hóa học 4 K55 Kỹ sư 2015277 20103075 Đỗ Tiến Đạt Ông 01.09.1992 Hải Phòng Trung bình Kỹ thuật hóa học 5 K55 Kỹ sư 2015278 20103728 Bùi Văn Toàn Ông 06.09.1992 Nghệ An Khá Kỹ thuật hóa học 5 K55 Kỹ sư 2015279 20103405 Lê Hoàng Tuấn Ông 02.02.1992 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật hóa học 5 K55 Kỹ sư 2015280 20103743 Vũ Thị Tuyết Bà 19.04.1992 Hà Nam Khá Kỹ thuật hóa học 5 K55 Kỹ sư 2015281 20091666 Phùng Quang Long Ông 20.09.1991 Vĩnh Phúc Trung bình Kỹ thuật hóa học 6 K54 Kỹ sư 2015282 20103015 Chu Cao Kỳ Anh Ông 28.08.1992 Hải Dương Khá Kỹ thuật hóa học 6 K55 Kỹ sư 2015283 20103374 Ngô Văn Tình Ông 26.08.1992 Bắc Ninh Khá Kỹ thuật hóa học 6 K55 Kỹ sư 2015284 20103399 Đào Huy Trường Ông 09.02.1992 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật hóa học 6 K55 Kỹ sư 2015285 20103436 Nguyễn Hữu Việt Vương Ông 13.09.1992 Thái Bình Khá Kỹ thuật hóa học 6 K55 Kỹ sư 2015286 20092651 Nguyễn Thị Phương Thuý Bà 01.06.1991 Hà Nội Khá Kỹ thuật hóa học 4 K54 Kỹ sư 2015287 20091332 Phạm Văn Hùng Ông 12.04.1991 Hà Tây Trung bình Kỹ thuật hóa học 2 K54 Kỹ sư 2015288 20103298 Nguyễn Thanh Quế Ông 09.06.1989 Bắc Giang Khá Kỹ thuật hóa học 2-K55 Kỹ sư 2015289 20091992 Hoàng Ngọc Oanh Ông 09.09.1991 Hưng Yên Trung bình Kỹ thuật hóa học 6 K54 Kỹ sư 2015290 20092374 Phạm Văn Tấn Ông 05.02.1990 Thanh Hóa Trung bình Kỹ thuật hóa học 7 K54 Kỹ sư 2015291 20149508 Trần Hoài Nam Ông 01.07.1992 Vĩnh Phúc Giỏi KT Hóa học K56 Kỹ sư 2015292 20149511 Nguyễn Thị Kim Ngân Bà 21.02.1991 Hải Dương Giỏi KT Hóa học K56 Kỹ sư 2015293 20149512 Phan Thị Quỳnh Trang Bà 22.12.1992 Nghệ An Xuất sắc KT Hóa học K56 Kỹ sư 2015294 20149507 Lê Thanh Tùng Ông 04.06.1992 Hà Nội Xuất sắc KT Hóa học K56 Kỹ sư 2015295 20101081 Hoàng Tuấn Anh Ông 30.11.1992 Hưng Yên Khá Toán tin ứng dụng 1 K55 Kỹ sư 2015296 20101289 Nguyễn Văn Dũng Ông 22.04.1992 Hà Bắc Trung bình Toán tin ứng dụng 1 K55 Kỹ sư 2015297 20106232 Nguyễn Ngọc Du Ông 02.12.1990 Thái Bình Khá Toán tin ứng dụng 2 K55 Kỹ sư 2015298 20102195 Vũ Thu Thảo Bà 16.06.1992 Hà Nội Khá Toán tin ứng dụng 2 K55 Kỹ sư 2015299 20092971 Hoàng Văn Tuấn Ông 09.12.1991 Nam Định Khá Vật lý kỹ thuật K54 Kỹ sư 2015

Page 43 of 97

STT SHSV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh TN loại Ngành Danh hiệuNăm TN1 20033882 Lê Huy Tùng Ông 24.11.1985 Thanh Hóa Trung bình khá K49 điện tử2 Kỹ sư 20152 20053229 Đào Nguyễn Thượng Ông 10.02.1987 Hà Nội Trung bình khá K50 QTTB Kỹ sư 20153 20051214 Vũ Văn Hiển Ông 01.06.1987 Nam Định Trung bình khá K50 KTSH Kỹ sư 20154 20061399 Nguyễn Văn Huy Ông 21.12.1987 Hải Phòng Trung bình khá K51 CNSH Kỹ sư 20155 20050418 Nguyễn Hùng Cường Ông 23.05.1984 Thái Nguyên Trung bình khá K51 Kỹ thuật nhiệt Kỹ sư 20156 20050498 Đặng Quang Duy Ông 22.12.1987 Hải Dương Trung bình K51-Kinh tế năng lượng Cử nhân 20151 20109143 Nguyễn Đăng Hà Ông 19.10.1992 Hà Nội Trung bình CN Cơ điện tử 2 K55 Cử nhân 20152 20109127 Hoàng Công Thắng Ông 10.08.1992 Hà Nội Trung bình CN Cơ điện tử 2 K55 Cử nhân 20153 20115020 Lưu Ngọc Bình Ông 21.10.1993 Hưng Yên Khá CN KT Cơ điện tử 1 K56 Cử nhân 20154 20115241 Vũ Trần Hải Nguyên Ông 19.01.1993 Hà Nội Trung bình CN KT Cơ điện tử 1 K56 Cử nhân 20155 20115366 Vũ Bảo Trung Ông 05.02.1993 Ninh Bình Khá CN KT Cơ điện tử 1 K56 Cử nhân 20156 20115386 Trương Văn Vũ Ông 15.02.1993 Thanh Hóa Trung bình CN KT Cơ điện tử 1 K56 Cử nhân 20157 20115034 Hoàng Mạnh Cường Ông 20.08.1993 Bắc Thái Khá CN KT Cơ điện tử 2 K56 Cử nhân 20158 20115097 Lại Trường Giang Ông 04.11.1993 Hà Nội Khá CN KT Cơ điện tử 2 K56 Cử nhân 20159 20115284 Đỗ Đăng Sơn Ông 17.06.1992 Lạng Sơn Khá CN KT Cơ điện tử 2 K56 Cử nhân 2015

10 20115339 Nguyễn Văn Thao Ông 05.06.1993 Hưng Yên Khá CN KT Cơ điện tử 2 K56 Cử nhân 201511 20115313 Hà Xuân Thành Ông 13.07.1993 Hà Nội Khá CN KT Cơ điện tử 2 K56 Cử nhân 201512 20109056 Vũ Hữu Phước Ông 07.09.1992 Nam Định Trung bình CN Cơ điện tử 1 K55 Cử nhân 201513 20109028 Đinh Văn Huy Ông 03.10.1991 Nam Định Trung bình CN- Cơ điện tử 1-K55 Cử nhân 201514 20115062 Lê Hữu Dương Ông 13.03.1992 Thanh Hóa Trung bình CN CTM 1 K56 Cử nhân 201515 20115391 Đỗ Văn Vững Ông 26.02.1993 Nam Hà Trung bình CN CTM 1 K56 Cử nhân 201516 20115120 Nguyễn Việt Hùng Ông 05.11.1993 Bắc Giang Trung bình CN CTM 2 K56 Cử nhân 201517 20109106 Nguyễn Thành Định Ông 24.10.1990 Hải Phòng Khá CN Chế tạo máy K55 Cử nhân 201518 20109116 Vương Đình Thắng Ông 20.05.1992 Nghệ An Khá CN Chế tạo máy K55 Cử nhân 201519 20109073 Nguyễn Đức Tiến Ông 09.02.1992 Hà Nội Trung bình CN công nghệ kỹ thuật Ô tô K55 Cử nhân 201520 20115234 Phạm Thị Ngọc Bà 03.05.1993 Thanh Hóa Khá CN công nghệ kỹ thuật Ô tô 1 K56 Cử nhân 201521 20115261 Phan Văn Phong Ông 17.11.1992 Hưng Yên Khá CN công nghệ kỹ thuật Ô tô 2 K56 Cử nhân 201522 20109850 Nguyễn Văn Thường Ông 01.02.1992 Hà Tây Khá CN- Công nghệ kỹ thuật Ô tô-K55 Cử nhân 201523 20093211 Vũ Quang Tú Ông 21.11.1991 Hải Hưng Trung bình Cơ khí động lực 1 K54 Cử nhân 201524 20115891 Trần Thị Chinh Bà 03.04.1993 Hải Dương Khá CNTP 1 K56 Cử nhân 201525 20115908 Lê Thị Thu Hà Bà 20.08.1993 Hà Nam Giỏi CNTP 1 K56 Cử nhân 201526 20115916 Ngô Thu Hạnh Bà 12.08.1993 Thanh Hóa Khá CNTP 1 K56 Cử nhân 201527 20115971 Bùi Thị Loan Bà 28.07.1993 Hải Phòng Khá CNTP 1 K56 Cử nhân 201528 20116017 Lê Thị Thanh Thảo Bà 19.12.1993 Nam Hà Khá CNTP 1 K56 Cử nhân 201529 20115917 Trần Thị Hạnh Bà 26.06.1993 Thanh Hóa Khá CNTP 2 K56 Cử nhân 201530 20115965 Nguyễn Thị Lan Bà 23.11.1993 Bắc Ninh Khá CNTP 2 K56 Cử nhân 201531 20115996 Trịnh Huyền Phin Bà 02.01.1992 Thái Bình Khá CNTP 2 K56 Cử nhân 201532 20116001 Nguyễn Xuân Quỳnh Ông 20.11.1993 Vĩnh Phú Trung bình CNTP 2 K56 Cử nhân 201533 20109836 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh Bà 25.05.1992 Nghệ An Khá CN CNSH-TP K55 Cử nhân 201534 20109832 Trần Thị Kim Thoa Bà 11.05.1992 Nghệ An Trung bình CN CNSH-TP K55 Cử nhân 201535 20109342 Phạm Tiến Ngọc Ông 16.01.1992 Hải Phòng Trung bình CN - CNTT 2 K55 Cử nhân 201536 20109414 Hà Khánh Tùng Ông 03.10.1992 Vĩnh Phú Trung bình CN - CNTT 3 K55 Cử nhân 201537 20115439 Nguyễn Đức Anh Ông 27.10.1993 Hà Nội Khá CN - CNTT 1 K56 Cử nhân 201538 20115688 Nguyễn Thị Hồng Nhung Bà 06.09.1993 Thái Bình Khá CN - CNTT 1 K56 Cử nhân 201539 20115855 Lê Văn Quý Ông 03.05.1993 Nghệ An Khá CN - CNTT 1 K56 Cử nhân 201540 20115858 Trịnh Văn Tú Ông 10.06.1993 Hà Tĩnh Khá CN - CNTT 1 K56 Cử nhân 201541 20115629 Vũ Hữu Lực Ông 29.12.1993 Hòa Bình Trung bình CN - CNTT 2 K56 Cử nhân 201542 20115773 Hà Văn Thao Ông 07.06.1993 Thái Bình Khá CN - CNTT 2 K56 Cử nhân 201543 20115740 Nguyễn Quang Tùng Ông 18.08.1993 Hà Tây Khá CN - CNTT 2 K56 Cử nhân 201544 20109398 Lê Thị Trang Bà 20.07.1992 Thanh Hóa Trung bình CN Công nghệ TT 1 K55 Cử nhân 201545 20109873 Lưu Việt Tùng Ông 23.10.1992 Khá CN Công nghệ TT 1 K55 Cử nhân 201546 20109439 Nguyễn Mạnh Cường Ông 05.07.1991 Nghệ An Khá CN Công nghệ TT 3 K55 Cử nhân 201547 20109581 Trần Quyết Thắng Ông 09.08.1992 Nam Định Trung bình CN- Công nghệ thông tin 4-K55 Cử nhân 201548 20113769 Nguyễn Thị Kim Ngân Bà 14.02.1993 Nam Định Khá CN May K56 Cử nhân 201549 20113832 Nguyễn Thị Thương Bà 07.04.1993 Ninh Bình Khá CN May K56 Cử nhân 201550 20109336 Nguyễn Văn Nam Ông 15.06.1992 Bắc Giang Trung bình CN ĐK& TĐH 1 K55 Cử nhân 201551 20109458 Lê Minh Nguyên Ông 08.02.1992 Hải Phòng Trung bình CN ĐK& TĐH 2 K55 Cử nhân 201552 20109604 Khuất Duy Quân Ông 25.01.1992 Hà Tây Trung bình CN ĐK& TĐH 2 K55 Cử nhân 201553 20115843 Vũ Minh Đức Ông 06.06.1993 Nghệ An Khá CN ĐK& TĐH 1 K56 Cử nhân 201554 20115548 Nguyễn Thị Hằng Bà 30.12.1993 Hà Tây Trung bình CN ĐK& TĐH 1 K56 Cử nhân 201555 20115563 Phạm Thị Hường Bà 04.04.1993 Hải Hưng Khá CN ĐK& TĐH 1 K56 Cử nhân 201556 20115428 Lê Đức Anh Ông 25.01.1993 Hà Nội Khá CN ĐK& TĐH 2 K56 Cử nhân 201557 20115651 Bùi Thị Mai Bà 13.05.1993 Hải Hưng Khá CN ĐK& TĐH 2 K56 Cử nhân 201558 20109572 Ngô Thị Thúy Bà 27.08.1990 Nam Định Khá CN ĐK&TĐH 1 K55 Cử nhân 201559 20109986 Âu Văn Trung Ông 25.12.1992 Nghệ An Trung bình CN ĐK&TĐH 1 K55 Cử nhân 201560 20109410 Trần Mạnh Tuấn Ông 30.10.1992 Nam Hà Trung bình CN ĐK&TĐH 1 K55 Cử nhân 201561 20109482 Trần Lê Hoàng Anh Ông 15.09.1992 Hà Tĩnh Trung bình CN- Điều khiển & Tự động hóa 2-K55 Cử nhân 201562 20116098 Nguyễn Trường Minh Ông 07.11.1989 Hà Bắc Khá CN ĐK& TĐH 1 K56 Cử nhân 201563 20116114 Hoàng Công Nhân Ông 09.06.1989 Bắc Giang Khá CN ĐK& TĐH 1 K56 Cử nhân 201564 20116113 Ngô Xuân Tuyền Ông 31.08.1991 Bắc Giang Khá CN ĐK& TĐH 1 K56 Cử nhân 201565 20116103 Vũ Thị Xen Bà 03.02.1991 Ninh Bình Khá CN ĐK& TĐH 1 K56 Cử nhân 2015

Page 44 of 97

STT SHSV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh TN loại Ngành Danh hiệuNăm TN66 20116118 Đỗ Mạnh Đạt Ông 12.03.1991 Vĩnh Phú Giỏi CN ĐK& TĐH 2 K56 Cử nhân 201567 20136935 Vũ Văn Phương Ông 16.11.1990 Bắc Thái Khá Công nghệ KT ĐK&TĐH K56 Cử nhân 201568 20116100 Vũ Hoàng Linh Ông 05.10.1991 Hải Phòng Khá CN KT Điều khiển & Tự động hóa 1-K56 Cử nhân 201569 20109251 Đoàn Văn Được Ông 24.10.1990 Hà Tây Trung bình CN- Điện tử-Viễn thông 3-K55 Cử nhân 201570 20109382 Nguyễn Thanh Thản Ông 14.03.1991 Thái Bình Trung bình CN- Điện tử-Viễn thông 4-K55 Cử nhân 201571 20115731 Lê Thị Thanh Tâm Bà 18.05.1993 Tuyên Quang Khá CN KT Điện tử - Truyền thông 1-K56 Cử nhân 201572 20115837 Triệu Ngọc Xuân Ông 30.04.1993 Phú Thọ Khá CN KT Điện tử - Truyền thông 2-K56 Cử nhân 201573 20109997 Trần Văn Thuỷ Ông 22.10.1992 Hà Nội Khá CN ĐTVT 1 K55 Cử nhân 201574 20109987 Phạm Xuân Hoà Ông 25.12.1991 Thái Bình Trung bình CN ĐTVT 2 K55 Cử nhân 201575 20109909 Trần Tiến Huy Ông 24.01.1992 Hà Nội Khá CN ĐTVT 2 K55 Cử nhân 201576 20109949 Bùi Yến Loan Bà 07.02.1992 Hà Tây Khá CN ĐTVT 3 K55 Cử nhân 201577 20109516 Phạm Hồ Trung Thắng Ông 07.11.1992 Yên Bái Khá CN- Điện tử-Viễn thông 3-K55 Cử nhân 201578 20116154 Đặng Vũ Hiệp Ông 18.11.1991 Quảng Ninh Khá CN KT Điện tử - Truyền thông 1-K56 Cử nhân 201579 20116151 Phạm Minh Dương Ông 04.11.1991 Hà Nội Giỏi CN KT Điện tử - Truyền thông 2-K56 Cử nhân 201580 20116139 Nguyễn Tiến Tuấn Ông 02.02.1989 Hà Sơn Bình Khá CN KT Điện tử - Truyền thông 2-K56 Cử nhân 201581 20136907 Phạm Văn Duẩn Ông 05.11.1991 Thái Bình Khá CN-Công nghệ KT ĐT-TT 2(CH)-K56 Cử nhân 201582 20136957 Trần Minh Vũ Ông 01.02.1988 Ninh Bình Khá CN-Công nghệ KT ĐT-TT 2(CH)-K56 Cử nhân 201583 20101244 Đặng Thùy Dung Bà 13.09.1992 Hải Hưng Khá Điện tử-Viễn thông 05-K55 Cử nhân 201584 20114160 Nguyễn Thị Bích Bà 01.10.1993 Hải Dương Trung bình Kế toán 1 K56 Cử nhân 201585 20114237 Lê Thị Hảo Bà 02.03.1993 Nam Định Khá Kế toán 1 K56 Cử nhân 201586 20114172 Vũ Thị Thu Thùy Bà 11.12.1993 Hải Phòng Khá Kế toán 1 K56 Cử nhân 201587 20114359 Nguyễn Thị Thủy Bà 05.10.1993 Hà Nội Khá Kế toán 1 K56 Cử nhân 201588 20114228 Nguyễn Thị Hà Bà 26.08.1993 Hải Dương Giỏi Kế toán 2 K56 Cử nhân 201589 20114075 Vũ Thị Hơn Bà 15.12.1993 Thái Bình Trung bình Kế toán 2 K56 Cử nhân 201590 20114361 Dương Thị Thương Bà 28.12.1993 Hải Dương Trung bình Kế toán 2 K56 Cử nhân 201591 20114376 Lê Thị Trang Bà 25.12.1993 Ninh Bình Khá Kế toán 2 K56 Cử nhân 201592 20104553 Đào Thị Hương Lan Bà 31.07.1992 Hải Hưng Khá Kế toán K55 Cử nhân 201593 20104634 Dương Thị Trang Bà 17.06.1992 Bắc Giang Trung bình Kế toán K55 Cử nhân 201594 20116089 Trần Thanh Tâm Bà 14.11.1991 Quảng Bình Khá Kế toán 2 K56 Cử nhân 201595 20106200 Đỗ Thị Thu Nga Bà 25.11.1991 Thái Nguyên Khá Kế toán K55 Cử nhân 201596 20106205 Nguyễn Thị Phương Bà 08.11.1991 Hà Tây Trung bình Kế toán K55 Cử nhân 201597 20114213 Phạm Văn Duẩn Ông 21.08.1993 Hà Nam Giỏi Kinh tế công nghiệp K56 Cử nhân 201598 20114218 Đỗ Minh Đức Ông 28.01.1993 Hà Nội Giỏi Kinh tế công nghiệp K56 Cử nhân 201599 20114248 Nguyễn Thị Hương Bà 08.03.1993 Thanh Hóa Khá Kinh tế công nghiệp K56 Cử nhân 2015

100 20114284 Tống Duy Linh Ông 26.06.1993 Hải Phòng Khá Kinh tế công nghiệp K56 Cử nhân 2015101 20114295 Nguyễn Thị Tuyết Mai Bà 10.09.1993 Hà Nam Khá Kinh tế công nghiệp K56 Cử nhân 2015102 20114413 Lê Thị Thảo Bà 11.11.1992 Nghệ An Khá Kinh tế công nghiệp K56 Cử nhân 2015103 20083640 Vatthana Vansyli Ông 26.01.1986 Lào Trung bình Kinh tế năng lượng K53 Cử nhân 2015104 20091484 Nguyễn Hữu Khôi Ông 16.09.1991 Hưng Yên Khá Kinh tế CN K54 Cử nhân 2015105 20104725 Dương Đình Kiên Ông 20.10.1992 Thanh Hóa Khá Kinh tế CN K55 Cử nhân 2015106 20104737 Hắc Ngọc Mạnh Ông 17.08.1992 Thanh Hóa Trung bình Kinh tế CN K55 Cử nhân 2015107 20114088 Trần Thị Diệu Hoa Bà 16.10.1993 Phú Thọ Khá Quản lý công nghiệp K56 Cử nhân 2015108 20114058 Nguyễn Thị Diệu Bà 02.08.1993 Bắc Ninh Khá Quản trị doanh nghiệp K56 Cử nhân 2015109 20114177 Nguyễn Huyền Trang Bà 07.09.1992 Hà Nội Khá Quản trị doanh nghiệp K56 Cử nhân 2015110 20104820 Nguyễn Ngọc Nghĩa Ông 09.05.1992 Quảng Bình Khá QTKD K55 Cử nhân 2015111 20090670 Lê Tuấn Đạt Ông 07.06.1991 Trung bình Quản trị kinh doanh K54 Cử nhân 2015112 20104673 Đoàn Ngọc Dũng Ông 01.09.1992 Vĩnh Phú Khá Quản trị kinh doanh-K55 Cử nhân 2015113 20062715 Nguyễn Xuân Sơn Ông 15.07.1988 Hà Sơn Bình Trung bình Quản trị kinh doanh K55 Cử nhân 2015114 20086220 Cao Tiến Đạt Ông 06.05.1988 Hà Nội Trung bình Marketing K53 Cử nhân 2015115 20106199 Nguyễn Thị Na Bà 04.06.1990 Nghệ An Khá Quản trị kinh doanh-K55 Cử nhân 2015116 20104795 Nguyễn Đức Trung Ông 23.11.1992 Hà Tây Trung bình Tài chính ngân hàng 1 K55 Cử nhân 2015117 20114122 Trần Minh Anh Bà 30.12.1993 Thanh Hóa Khá Tài chính ngân hàng 1 K56 Cử nhân 2015118 20114065 Trần Khánh Hà Bà 26.11.1993 Hà Nội Trung bình Tài chính ngân hàng 1 K56 Cử nhân 2015119 20114410 Lê Hải Na Bà 27.04.1993 Nghệ An Khá Tài chính ngân hàng 1 K56 Cử nhân 2015120 20114394 Nguyễn Thị Kiều Vân Bà 21.08.1993 Hà Nội Giỏi Tài chính ngân hàng 1 K56 Cử nhân 2015121 20114402 Trương Hải Yến Bà 12.09.1993 Hải Dương Khá Tài chính ngân hàng 1 K56 Cử nhân 2015122 20114100 Vũ Thị Ngọc Huyền Bà 16.12.1993 Hải Dương Khá Tài chính ngân hàng 2 K56 Cử nhân 2015123 20114274 Nguyễn Trung Kiên Ông 12.01.1993 Hải Dương Trung bình Tài chính ngân hàng 2 K56 Cử nhân 2015124 20114175 Tạ Ngọc Bích Thuỷ Bà 23.09.1993 Hải Phòng Khá Tài chính ngân hàng 2 K56 Cử nhân 2015125 20114164 Trần Thị Thương Bà 10.02.1993 Bắc Giang Trung bình Tài chính ngân hàng 2 K56 Cử nhân 2015126 20114415 Bùi Thị Thủy Bà 05.02.1993 Nghệ An Khá Tài chính ngân hàng 2 K56 Cử nhân 2015127 20104608 Trương Thị Thuý Son Bà 08.10.1992 Hà Nam Khá Tài chính ngân hàng 2 K55 Cử nhân 2015128 20104763 Nguyễn Quý Tân Ông 19.06.1992 Hải Hưng Trung bình Tài chính ngân hàng 2 K55 Cử nhân 2015129 20104537 Nguyễn Đức Hội Ông 31.10.1992 Quảng Ninh Trung bình Tài chính-Ngân hàng 2-K55 Cử nhân 2015130 20096022 Đặng Thị Hiên Bà 10.07.1988 Bắc Ninh Khá Tài chính-Ngân hàng K54 Cử nhân 2015131 20109714 Hoàng Ngọc Kiên Ông 29.01.1991 Hà Nội Trung bình CN hóa dầu K55 Cử nhân 2015132 20109733 Trương Ngọc Thắng Ông 19.02.1991 Bắc Giang Trung bình CN hóa dầu K55 Cử nhân 2015133 20115869 Đặng Phương Anh Bà 14.07.1993 Hà Nội Trung bình CN KT Hóa học 1 K56 Cử nhân 2015134 20115878 Nguyễn Tuấn Anh Ông 05.06.1992 Hải Phòng Khá CN KT Hóa học 1 K56 Cử nhân 2015135 20116078 Hoàng Hà Trang Bà 16.03.1993 Nghệ An Trung bình CN KT Hóa học 2 K56 Cử nhân 2015136 20103296 Nguyễn Văn Quân Ông 23.01.1988 Bắc Ninh Trung bình Kỹ thuật hóa học 6 K55 Cử nhân 2015

Page 45 of 97

STT SHSV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh TN loại Ngành Danh hiệuNăm TN137 20105158 Lê Thị Hằng Bà 03.07.1992 Nghệ An Trung bình TA.06 K55 Cử nhân 2015138 20105152 Nguyễn Thị Yến Bà 19.09.1992 Bắc Ninh Khá TA.06 K55 Cử nhân 2015139 20075096 Phạm Hùng Phong Ông 05.04.1989 Hà Nội Khá D6K52 Cử nhân 2015140 20085098 Bùi Ngọc Quỳnh Bà 06.12.1990 Hà Nội Khá D01K53 Cử nhân 2015141 20114483 Nông Thị Thu Hiền Bà 27.03.1993 Ninh Bình Trung bình TA7 01 K56 Cử nhân 2015142 20114540 Nguyễn Thị Thu Oanh Bà 02.11.1992 Ninh Bình Khá TA7 01 K56 Cử nhân 2015143 20114601 Cao Thị Yến Bà 05.02.1987 Hà Nam Khá TA7 02 K56 Cử nhân 2015144 20114441 Phạm Tuấn Anh Ông 26.09.1993 Hải Dương Khá TA7 03 K56 Cử nhân 2015145 20114462 Vũ Thị Ngọc Diệp Bà 30.11.1993 Hà Nội Khá TA7 03 K56 Cử nhân 2015146 20114548 Chu Thị Hương Quỳnh Bà 03.05.1993 Hà Nam Trung bình TA7 03 K56 Cử nhân 2015147 20114478 Nguyễn Thị Hằng Bà 28.08.1993 Hà Bắc Khá TA7 04 K56 Cử nhân 2015148 20114513 Lã Yến Ly Bà 08.09.1993 Hà Nội Khá TA7 04 K56 Cử nhân 2015149 20114525 Nguyễn Bích Ngọc Bà 03.09.1993 Hà Nội Trung bình TA7 05 K56 Cử nhân 2015150 20114617 Nguyễn Thu Hương Bà 28.12.1993 Hà Nội Khá TA7 06 K56 Cử nhân 2015151 20114586 Nguyễn Hồng Vân Bà 20.11.1992 Hà Nội Giỏi TA7 06 K56 Cử nhân 2015152 20114526 Nguyễn Bích Ngọc Bà 05.03.1993 Thanh Hóa Khá TA7 06 K56 Cử nhân 2015

1 20101304 Nguyễn Hải Dương Ông 03.04.1992 Hà Nội Khá IS 2 K55 Kỹ sư 20162 20100562 Trần Nam Quyền Ông 24.06.1992 Hải Hưng Khá Cơ điện tử CTTT K55 Kỹ sư 20163 20101585 Trần Phạm Hoàng Ông 07.02.1992 Hà Nội Khá ĐKTĐ CTTT K55 Kỹ sư 20164 20102547 Hoàng Đức Việt Ông 02.09.1992 Hà Nam Khá ĐKTĐ CTTT K55 Kỹ sư 20165 20102582 Nguyễn Văn Vũ Ông 28.10.1992 Hải Phòng Giỏi ĐKTĐ CTTT K55 Kỹ sư 20166 20102262 Trần Trang Thơ Bà 20.01.1992 Hà Nội Giỏi KSCLC CKHK K55 Kỹ sư 20167 20101207 Đinh Mạnh Cường Ông 28.06.1992 Hưng Yên Khá KSCLC THCN K55 Kỹ sư 20168 20101382 Nguyễn Văn Đô Ông 29.05.1992 Nam Định Khá KSCLC THCN K55 Kỹ sư 20169 20101597 Đặng Quang Hợp Ông 15.09.1992 Hưng Yên Khá KSCLC THCN K55 Kỹ sư 2016

10 20100218 Phạm Minh Đức Ông 23.02.1992 Thái Bình Khá KSTN Cơ Điện tử K55 Kỹ sư 201611 20102651 Hoàng Văn Hiếu Ông 20.04.1992 Hà Tĩnh Khá KSTN Cơ Điện tử K55 Kỹ sư 201612 20100533 Nguyễn Văn Phượng Ông 10.10.1992 Bắc Giang Giỏi KSTN Cơ Điện tử K55 Kỹ sư 201613 20100659 Nguyễn Mạnh Thắng Ông 24.12.1992 Hà Nam Giỏi KSTN Cơ Điện tử K55 Kỹ sư 201614 20101111 Phạm Tuấn Anh Ông 11.12.1992 Thái Bình Giỏi KSTN ĐTVT K55 Kỹ sư 201615 20101639 Trần Đình Huỳnh Ông 21.05.1992 Hải Phòng Giỏi KSTN ĐKTĐ K55 Kỹ sư 201616 20102157 Nguyễn Duy Thành Ông 29.01.1992 Thái Bình Khá KSTN ĐKTĐ K55 Kỹ sư 201617 20100669 Trần Đình Thiêm Ông 07.02.1992 Hải Dương Khá KSTN ĐKTĐ K55 Kỹ sư 201618 20100850 Tống Văn Tư Ông 21.09.1992 Hải Phòng Khá Kỹ thuật Y sinh CTTT K55 Kỹ sư 201619 20103246 Phạm Công Minh Ông 06.12.1992 Hải Phòng Khá Vi điện tử CTTT K55 Kỹ sư 201620 20083521 Lê Quốc Tiến Ông 06.11.1990 Nghệ An Trung bình ĐKTĐ- HTĐ (CTTT) K53 Kỹ sư 201621 20090551 Nguyễn Văn Dũng Ông 01.12.1991 Hà Nội Khá Hệ thống điện (CTTT) K54 Kỹ sư 201622 20090244 Nguyễn Văn Bình Ông 19.06.1991 Thanh Hóa Giỏi KSTN Hóa dầu K54 Kỹ sư 201623 20081091 Mai Tiến Hòa Ông 07.05.1990 Tuyên Quang Trung bình Vi điện tử (CTTT) K53 Kỹ sư 201624 20103085 Nguyễn Trọng Định Ông 28.10.1992 Hà Nội Khá Kỹ thuật sinh học K55 Kỹ sư 201625 20103199 Bùi Văn Khôi Ông 08.05.1992 Nam Định Khá Kỹ thuật sinh học K55 Kỹ sư 201626 20103389 Trần Thị Huyền Trang Bà 15.07.1992 Nam Định Khá Kỹ thuật thực phẩm 1 K55 Kỹ sư 201627 20103072 Phạm Hải Dương Ông 04.12.1992 Nam Định Khá Kỹ thuật thực phẩm 2 K55 Kỹ sư 201628 20103673 Trần Thị Mơ Bà 05.08.1991 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật thực phẩm 2 K55 Kỹ sư 201629 20103464 Nguyễn Như Quỳnh Bà 01.09.1992 Nghệ An Khá Kỹ thuật thực phẩm 2 K55 Kỹ sư 201630 20096149 Nguyễn Thị Hương Bà 10.04.1988 Bắc Ninh Khá Kỹ thuật thực phẩm K54 Kỹ sư 201631 20101108 Nguyễn Việt Anh Ông 10.02.1992 Hải Phòng Khá CNTT 1 K55 Kỹ sư 201632 20101378 Chu Văn Định Ông 05.09.1992 Hà Nam Khá CNTT 2 K55 Kỹ sư 201633 20101694 Đào Văn Khang Ông 04.03.1992 Hải Phòng Khá CNTT 3 K55 Kỹ sư 201634 20101778 Nguyễn Thế Linh Ông 04.11.1992 Lạng Sơn Khá CNTT 4 K55 Kỹ sư 201635 20102419 Lê Khắc Tuấn Ông 01.11.1992 Thanh Hóa Giỏi CNTT 4 K55 Kỹ sư 201636 20102034 Lê Minh Quân Ông 10.02.1992 Vĩnh Phú Khá CNTT 5 K55 Kỹ sư 201637 20101486 Thân Văn Hải Ông 17.03.1992 Bắc Giang Khá KT máy tính & TT 1 K55 Kỹ sư 201638 20101744 Trần Quang Kiên Ông 21.06.1992 Hà Nội Giỏi KT máy tính & TT 1 K55 Kỹ sư 201639 20104836 Đỗ Tuấn Anh Ông 10.09.1992 Hà Nội Trung bình KT máy tính & TT 2 K55 Kỹ sư 201640 20101384 Nguyễn Văn Đông Ông 10.09.1992 Hà Nội Khá KT máy tính & TT 2 K55 Kỹ sư 201641 20091336 Trần Mạnh Hùng Ông 24.01.1991 Hà Nam Ninh Trung bình Công nghệ TT 2 K54 Kỹ sư 201642 20096218 Phạm Xuân Dũng Ông 23.11.1990 Hòa Bình Trung bình CK CTM 2 K54 Kỹ sư 201643 20100203 Đinh Bạt Đương Ông 12.09.1992 Nghệ An Khá KT Cơ điện tử 1 K55 Kỹ sư 201644 20100144 Dương Anh Dũng Ông 08.11.1992 Hưng Yên Khá KT Cơ điện tử 2 K55 Kỹ sư 201645 20100237 Chu Minh Hải Ông 01.04.1991 Nam Hà Giỏi KT Cơ điện tử 2 K55 Kỹ sư 201646 20100774 Lương Bá Trường Ông 06.03.1992 Thái Bình Giỏi KT Cơ điện tử 3 K55 Kỹ sư 201647 20100577 Nguyễn Văn Sáng Ông 21.12.1992 Bắc Giang Khá Kỹ thuật cơ khí 1 K55 Kỹ sư 201648 20100605 Đỗ Văn Sỹ Ông 21.02.1991 Hải Hưng Trung bình Kỹ thuật cơ khí 1 K55 Kỹ sư 201649 20100816 Nguyễn Văn Tuyền Ông 06.01.1992 Hải Dương Khá Kỹ thuật cơ khí 1 K55 Kỹ sư 201650 20100197 Nguyễn Văn Đông Ông 09.06.1991 Hà Nội Khá Kỹ thuật cơ khí 2 K55 Kỹ sư 201651 20100670 Cao Đắc Thiên Ông 14.10.1992 Hà Nội Khá Kỹ thuật cơ khí 2 K55 Kỹ sư 201652 20100086 Vũ Văn Chiến Ông 04.05.1992 Hải Dương Trung bình Kỹ thuật cơ khí 3 K55 Kỹ sư 201653 20100837 Trịnh Đình Tùng Ông 04.03.1991 Hà Tây Khá Kỹ thuật cơ khí 4 K55 Kỹ sư 201654 20100225 Vương Trung Đức Ông 10.07.1991 Hưng Yên Khá Kỹ thuật cơ khí 6 K55 Kỹ sư 2016

Page 46 of 97

STT SHSV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh TN loại Ngành Danh hiệuNăm TN55 20100142 Vũ Hồng Duy Ông 10.04.1992 Hải Phòng Khá Kỹ thuật cơ khí 7 K55 Kỹ sư 201656 20100236 Phương Văn Hào Ông 08.10.1992 Hưng Yên Trung bình Kỹ thuật cơ khí 7 K55 Kỹ sư 201657 20100755 Phạm Văn Trịnh Ông 12.12.1992 Ninh Bình Khá Kỹ thuật cơ khí 7 K55 Kỹ sư 201658 20100858 Nguyễn Công Văn Ông 31.10.1992 Hà Bắc Trung bình Kỹ thuật cơ khí 7 K55 Kỹ sư 201659 20100691 Bùi Văn Thuần Ông 17.02.1991 Hải Dương Trung bình Kỹ thuật cơ khí 8 K55 Kỹ sư 201660 20093499 Nguyễn Hữu Khích Ông 26.02.1991 Nghệ An Trung bình CK CTM 2 K54 Kỹ sư 201661 20096231 Nguyễn Công Long Ông 15.03.1990 Thanh Hóa Khá CK CTM 2 K54 Kỹ sư 201662 20090476 Nguyễn Khương Duy Ông 04.03.1991 Hà Bắc Khá CK CTM 6 K54 Kỹ sư 201663 20090611 Phan Tiến Dương Ông 24.11.1991 Ninh Bình Khá CK CTM 7 K54 Kỹ sư 201664 20093286 Nguyễn Văn Vinh Ông 08.02.1991 Hải Dương Khá Cơ điện tử 3 K54 Kỹ sư 201665 20082063 Ngô Anh Quang Ông 16.06.1990 Hà Bắc Trung bình Máy chính xác K53 Kỹ sư 201666 20149555 Lê Tuấn Anh Ông 19.10.1991 Hà Tây Giỏi KT Cơ điện tử (CN lên KS) K56 Kỹ sư 201667 20092750 Bùi Văn Tịnh Ông 30.06.1991 Hà Bắc Trung bình CK chế tạo máy 2 K54 Kỹ sư 201668 20096250 Trần Anh Tú Ông 07.05.1989 Nam Định Khá CK chế tạo máy 2 K54 Kỹ sư 201669 20100021 Lưu Thế Anh Ông 13.12.1992 Bắc Ninh Trung bình Kỹ thuật cơ khí động lực 1 K55 Kỹ sư 201670 20100954 Nguyễn Công Quyền Ông 20.02.1992 Nghệ An Trung bình Kỹ thuật cơ khí động lực 1 K55 Kỹ sư 201671 20100094 Phạm Văn Chung Ông 06.06.1992 Thái Bình Khá Kỹ thuật cơ khí động lực 2 K55 Kỹ sư 201672 20100408 Nguyễn Văn Lâm Ông 11.11.1991 Hải Hưng Khá Kỹ thuật cơ khí động lực 2 K55 Kỹ sư 201673 20100836 Trần Huy Tùng Ông 19.11.1992 Hải Dương Trung bình Kỹ thuật cơ khí động lực 2 K55 Kỹ sư 201674 20091192 Nguyễn Quốc Học Ông 08.08.1991 Trung bình Cơ khí động lực 1 K54 Kỹ sư 201675 20104417 Nguyễn Thị Hằng Bà 26.09.1991 Hải Hưng Khá CN May K55 Kỹ sư 201676 20104419 Hoàng Mỹ Linh Bà 15.02.1992 Hải Dương Khá CN May K55 Kỹ sư 201677 20104394 Đỗ Đức Quyền Ông 03.08.1991 Bắc Giang Khá CN May K55 Kỹ sư 201678 20096404 Nguyễn Trường Bách Ông 18.08.1988 Hải Phòng Khá Kỹ thuật Dệt K54 Kỹ sư 201679 20090852 Đỗ Hồng Giang Ông 03.10.1991 Hà Nội Khá ĐK& TĐH 3 K54 Kỹ sư 201680 20092067 Trần Văn Phương Ông 05.10.1991 Khá ĐK& TĐH 3 K54 Kỹ sư 201681 20092619 Nguyễn Quang Thuấn Ông 01.10.1991 Thái Bình Khá ĐK& TĐH 5 K54 Kỹ sư 201682 20101243 Tống Sỹ Huy Du Ông 05.08.1992 Nam Hà Trung bình ĐK&TĐH 2 K55 Kỹ sư 201683 20101251 Nguyễn Thành Duy Ông 08.01.1992 Hà Tây Trung bình Kỹ thuật điện 1 K55 Kỹ sư 201684 20101605 Vũ Văn Huấn Ông 26.07.1991 Thái Bình Trung bình ĐK&TĐH 2 K55 Kỹ sư 201685 20101644 Lê Xuân Hùng Ông 08.08.1992 Vĩnh Phú Trung bình ĐK&TĐH 4 K55 Kỹ sư 201686 20101649 Nguyễn Quốc Hùng Ông 16.08.1992 Thái Bình Trung bình ĐK&TĐH 5 K55 Kỹ sư 201687 20101680 Nguyễn Việt Hưng Ông 13.08.1992 Hà Tây Khá ĐK&TĐH 1 K55 Kỹ sư 201688 20101876 Phạm Đức Miêng Ông 03.06.1992 Hải Hưng Trung bình ĐK&TĐH 4 K55 Kỹ sư 201689 20102683 Đậu Đình Kiên Ông 19.04.1992 Nghệ An Khá ĐK&TĐH 4 K55 Kỹ sư 201690 20102761 Nguyễn Hữu Toàn Ông 18.12.1992 Hà Tĩnh Trung bình ĐK&TĐH 4 K55 Kỹ sư 201691 20102805 Nguyễn Quốc Trưởng Ông 21.01.1992 Nam Định Khá ĐK&TĐH 4 K55 Kỹ sư 201692 20106036 Đàm Ngọc Kiến Ông 19.09.1990 Khá ĐK&TĐH 6 K55 Kỹ sư 201693 20106046 Phan Đình Thắng Ông 21.09.1989 Hà Nội Khá ĐK&TĐH 6 K55 Kỹ sư 201694 20102242 Đinh Đức Thịnh Ông 04.01.1992 Bắc Ninh Trung bình Điện tử-Viễn thông 03-K55 Kỹ sư 201695 20102546 Hà Quốc Việt Ông 24.07.1992 Hải Hưng Khá Điện tử-Viễn thông 03-K55 Kỹ sư 201696 20093757 Nguyễn Đức Long Ông 07.12.1991 Hải Phòng Trung bình Điện tử-Viễn thông 07 K54 Kỹ sư 201697 20101722 Diêm Văn Khoa Ông 05.04.1992 Bắc Ninh Khá Điện tử-Viễn thông 08 K54 Kỹ sư 201698 20102434 Nguyễn Minh Tuấn Ông 20.01.1992 Hà Tây Khá Điện tử-Viễn thông 09-K55 Kỹ sư 201699 20093265 Trần Quốc Việt Ông 28.03.1991 Thanh Hóa Trung bình Điện tử-Viễn thông 09-K55 Kỹ sư 2016

100 20093806 Phan Thành Văn Ông 20.02.1991 Quảng Bình Trung bình Điện tử-Viễn thông 08 K54 Kỹ sư 2016101 20091611 Nguyễn Văn Linh Ông 02.03.1991 Hà Nội Khá Điện tử-Viễn thông 09 K54 Kỹ sư 2016102 20082723 Nguyễn Trọng Toán Ông 13.04.1990 Hà Nội Trung bình Điện tử 6 K53 Kỹ sư 2016103 20092608 Tống Văn Thông Ông 16.08.1991 Thanh Hóa Khá KTHN & VL môi trường K54 Kỹ sư 2016104 20103227 Nguyễn Hữu Lộc Ông 09.12.1992 Trung bình Kỹ thuật hóa học 1 K55 Kỹ sư 2016105 20103369 Hoàng Minh Tiến Ông 15.06.1992 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật hóa học 1 K55 Kỹ sư 2016106 20103105 Hoàng Duy Hải Ông 01.11.1992 Bắc Giang Trung bình Kỹ thuật hóa học 2 K55 Kỹ sư 2016107 20103498 Trịnh Thế Tâm Ông 29.06.1992 Thanh Hóa Trung bình Kỹ thuật hóa học 2 K55 Kỹ sư 2016108 20103033 Trịnh Thị Ánh Bà 02.03.1991 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật hóa học 3 K55 Kỹ sư 2016109 20103709 Phạm Thuỳ Linh Bà 19.08.1992 Nam Hà Giỏi Kỹ thuật hóa học 6 K55 Kỹ sư 2016110 20092700 Lê Văn Tiến Ông 20.07.1991 Hà Nam Khá Kỹ thuật hóa học 1 K54 Kỹ sư 2016111 20090213 Đỗ Văn Bắc Ông 05.03.1991 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật hóa học 6 K54 Kỹ sư 2016112 20091620 Phạm Thị Linh Bà 10.03.1991 Hải Hưng Trung bình Kỹ thuật hóa học 1 K54 Kỹ sư 2016113 20103236 Tăng Thị Ly Bà 19.02.1992 Hà Nội Trung bình Kỹ thuật môi trường 2-K55 Kỹ sư 2016114 20103575 Đặng Thị Thanh Nhàn Bà 17.12.1992 Hà Nội Khá Kỹ thuật môi trường 2-K55 Kỹ sư 2016115 20082830 Lê Xuân Trường Ông 18.10.1990 Hà Nội Trung bình CN & QL Môi trường K53 Kỹ sư 2016116 20092127 Nguyễn Minh Quân Ông 25.11.1991 Yên Bái Trung bình Kỹ thuật môi trường K54 Kỹ sư 2016117 20103497 Hoàng Văn Mạnh Ông 16.03.1991 Bắc Giang Trung bình Kỹ thuật môi trường 1-K55 Kỹ sư 2016118 20103386 Lương Thị Trang Bà 04.01.1992 Hải Dương Trung bình Kỹ thuật môi trường 1-K55 Kỹ sư 2016119 20106262 Dương Xuân Trường Ông 16.04.1990 Hà Nam Khá Kỹ thuật nhiệt K55 Kỹ sư 2016120 20100754 Hồ Minh Trí Ông 18.12.1992 Nghệ An Trung bình Kỹ thuật Nhiệt lạnh 1 K55 Kỹ sư 2016121 20100511 Hoàng Phi Phong Ông 16.07.1992 Cao Bằng Trung bình Kỹ thuật Nhiệt lạnh 2 K55 Kỹ sư 2016122 20100956 Nguyễn Hữu Siêu Ông 24.04.1992 Nghệ An Khá Kỹ thuật Nhiệt lạnh 2 K55 Kỹ sư 2016123 20093279 Lương Thế Vinh Ông 10.01.1991 Hòa Bình Trung bình KT Nhiệt lạnh 1 K54 Kỹ sư 2016124 20090454 Trần Văn Diễn Ông 29.01.1991 Hải Phòng Khá KT Nhiệt lạnh 2 K54 Kỹ sư 2016125 20080282 Mai Văn Chính Ông 21.08.1990 Thanh Hóa Trung bình Kỹ thuật năng lượng K53 Kỹ sư 2016

Page 47 of 97

STT SHSV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh TN loại Ngành Danh hiệuNăm TN126 20106139 Lê Quang Huy Ông 28.01.1990 Hải Phòng Giỏi Khoa học và KT vật liệu K55 Kỹ sư 2016127 20104464 Lê Thị Trang Bà 20.12.1992 Thanh Hóa Giỏi Khoa học và KT vật liệu K55 Kỹ sư 2016128 20104414 Kiều Xuân Sang Ông 21.10.1992 Vĩnh Phúc Trung bình Kỹ thuật vật liệu 1 K56 Kỹ sư 2016129 20090367 Phạm Công Ông 17.03.1991 Thái Bình Trung bình Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ sư 2016130 20096131 Nguyễn Bá Năm Ông 30.04.1988 Nghệ An Khá Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ sư 2016131 20113646 Nguyễn Minh Dương Ông 19.01.1993 Hải Hưng Khá Kỹ thuật vật liệu 1-K56 Kỹ sư 2016132 20104096 Nguyễn Đức Thịnh Ông 03.06.1992 Hà Nội Khá Khoa học và Kỹ thuật vật liệu-K55 Kỹ sư 2016133 20104120 Ngô Hạ Thanh Vân Bà 10.02.1992 Hà Tây Khá Khoa học và Kỹ thuật vật liệu-K55 Kỹ sư 2016134 20113609 Tạ Đức Anh Ông 05.05.1993 Vĩnh Phú Khá Khoa học và Kỹ thuật vật liệu-K55 Kỹ sư 2016135 20070149 Trần Quốc Anh Ông 10.12.1989 Hà Nội Trung bình Toán tin 1 K52 Kỹ sư 2016136 20104308 Đỗ Văn Bằng Ông 02.07.1992 Nam Định Khá Vật lý kỹ thuật K55 Kỹ sư 2016137 20104319 Phan Hoàng Giang Ông 23.08.1990 Thái Bình Trung bình Vật lý kỹ thuật K55 Kỹ sư 2016138 20104343 Phạm Đình Phúc Ông 19.10.1992 Hà Nội Khá Vật lý kỹ thuật K55 Kỹ sư 2016139 20104352 Nguyễn Đình Thiều Ông 02.09.1987 Thái Bình Khá Vật lý kỹ thuật K55 Kỹ sư 2016140 20090003 Lý Sinh Tuyến Ông 07.05.1990 Quảng Ninh Khá Vật lý kỹ thuật K54 Kỹ sư 2016141 20060682 Vũ Đại Dương Ông 19.05.1988 Tuyên Quang Trung bình khá K51 KHMT Kỹ sư 2016142 20090143 Phạm Quốc Anh Ông 22.12.1991 Hải Phòng Trung bình Kỹ thuật thực phẩm 1 K54 Cử nhân 2016143 20115433 Lê Tuấn Anh Ông 04.04.1993 Hà Nội Khá CN-Công nghệ thông tin 1-K56 Cử nhân 2016144 20115660 Nguyễn Tiến Minh Ông 11.05.1993 Hà Nội Khá CN-Công nghệ thông tin 1-K56 Cử nhân 2016145 20115798 Trần Thị Huyền Trang Bà 25.04.1993 Thái Nguyên Khá CN-Công nghệ thông tin 1-K56 Cử nhân 2016146 20115831 Đào Duy Việt Ông 10.11.1993 Hà Nội Khá CN-Công nghệ thông tin 1-K56 Cử nhân 2016147 20115499 Bùi Văn Khánh Duy Ông 05.01.1993 Hà Nội Khá CN-Công nghệ thông tin 2-K56 Cử nhân 2016148 20115531 Đỗ Trọng Đoàn Ông 14.03.1993 Vĩnh Phúc Trung bình CN-Công nghệ thông tin 2-K56 Cử nhân 2016149 20116084 Bùi Huy Toàn Ông 25.06.1993 Vĩnh Phú Khá CN-Công nghệ thông tin 2-K56 Cử nhân 2016150 20109295 Đặng Quốc Khánh Ông 02.09.1992 Hà Nội Trung bình CN- Công nghệ thông tin 3-K55 Cử nhân 2016151 20109259 Nguyễn Ngân Hà Bà 03.11.1992 Hà Nội Khá CN- Công nghệ thông tin 1-K55 Cử nhân 2016152 20115185 Phạm Văn Lâm Ông 13.07.1993 Thanh Hóa Khá CN chế tạo máy 1 -K56 Cử nhân 2016153 20115337 Vũ Văn Thanh Ông 07.05.1993 Hải Phòng Khá CN chế tạo máy 1 -K56 Cử nhân 2016154 20115387 Lê Ngọc Vương Ông 29.06.1993 Hà Nội Khá CN chế tạo máy 1 -K56 Cử nhân 2016155 20115315 Nguyễn Trung Thành Ông 18.02.1993 Nam Hà Khá CN chế tạo máy 2 -K56 Cử nhân 2016156 20109078 Trần Xuân Trường Ông 28.07.1992 Nam Định Trung bình CN- Cơ điện tử 2-K55 Cử nhân 2016157 20109163 Lương Văn Khôi Ông 20.10.1992 Hải Dương Trung bình CN- Công nghệ chế tạo máy-K55 Cử nhân 2016158 20115078 Đinh Văn Đạt Ông 02.06.1993 Hà Tây Khá CN KT Cơ điện tử 2-K56 Cử nhân 2016159 20115192 Lê Đức Linh Ông 29.07.1993 Hà Nội Khá CN KT Cơ điện tử 2-K56 Cử nhân 2016160 20115270 Nguyễn Xuân Quỳnh Ông 02.04.1993 Hà Nội Khá CN KT Cơ điện tử 2-K56 Cử nhân 2016161 20109126 Nguyễn Xuân Sáng Ông 26.02.1992 Hà Tĩnh Khá CN- Cơ điện tử 2-K55 Cử nhân 2016162 20106003 Đặng Trọng Đức Ông 12.07.1990 Nghệ An Trung bình CN- Công nghệ cơ khí (CH lilama)-K55 Cử nhân 2016163 20115363 Nguyễn Đức Triệu Ông 14.09.1990 Vĩnh Phú Khá CN KT Cơ điện tử 2-K56 Cử nhân 2016164 20109545 Phạm Ngọc Linh Ông 26.02.1992 Hà Nam Trung bình CN- Điều khiển & Tự động hóa 2-K55 Cử nhân 2016165 20109377 Nghiêm Văn Thành Ông 10.09.1992 Thanh Hóa Trung bình CN- Điều khiển & Tự động hóa 2-K55 Cử nhân 2016166 20109996 Nguyễn Tiến Toàn Ông 17.03.1992 Hà Bắc Trung bình CN- Điều khiển & Tự động hóa 2-K55 Cử nhân 2016167 20116108 Nguyễn Hùng Phi Ông 22.09.1991 Ninh Bình Khá CN KT Điều khiển & Tự động hóa 1-K56 Cử nhân 2016168 20115715 Trần Văn Quyết Ông 08.09.1993 Hải Hưng Khá CN KT Điều khiển & Tự động hóa 1-K56 Cử nhân 2016169 20116117 Nguyễn Hữu Cương Ông 27.03.1991 Hà Nội Khá CN KT Điều khiển & Tự động hóa 2-K56 Cử nhân 2016170 20115560 Trần Thế Hùng Ông 25.02.1993 Hải Dương Khá CN KT Điều khiển & Tự động hóa 2-K56 Cử nhân 2016171 20115698 Nguyễn Bá Phượng Ông 19.12.1992 Bắc Ninh Trung bình CN KT Điều khiển & Tự động hóa 2-K56 Cử nhân 2016172 20115804 Vũ Thành Trung Ông 12.10.1993 Ninh Bình Trung bình CN KT Điều khiển & Tự động hóa 2-K56 Cử nhân 2016173 20136916 Phạm Thế Hiển Ông 10.10.1990 Hải Phòng Khá Công nghệ KT ĐK&TĐH(CH) K56 Cử nhân 2016174 20136991 Trần Mạnh Hiệp Ông 27.08.1992 Hà Nội Khá Công nghệ KT ĐK&TĐH(CH) K56 Cử nhân 2016175 20109212 Nguyễn Hữu Cảnh Ông 07.05.1992 Hà Nội Trung bình CN- Điều khiển & Tự động hóa 1-K55 Cử nhân 2016176 20109284 Phùng Quang Huy Ông 01.04.1991 Hà Nội Khá CN- Điều khiển & Tự động hóa 1-K55 Cử nhân 2016177 20109682 Phạm Thanh Sơn Ông 24.10.1991 Hưng Yên Trung bình CN- Điều khiển & Tự động hóa 1-K55 Cử nhân 2016178 20109312 Đoàn Mạnh Long Ông 13.08.1992 Hải Dương Trung bình CN- Điều khiển & Tự động hóa 2-K55 Cử nhân 2016179 20109978 Trần Danh Nam Ông 09.11.1991 Thái Bình Khá CN- Điều khiển & Tự động hóa 2-K55 Cử nhân 2016180 20109340 Nguyễn Định Ngọc Ông 28.01.1992 Thái Bình Khá CN- Điều khiển & Tự động hóa 2-K55 Cử nhân 2016181 20109656 Lê Sỹ Nhâm Ông 05.09.1992 Thanh Hóa Trung bình CN- Điều khiển & Tự động hóa 2-K55 Cử nhân 2016182 20109380 Bùi Hồng Thái Ông 01.05.1992 Tuyên Quang Trung bình CN- Điều khiển & Tự động hóa 2-K55 Cử nhân 2016183 20109379 Phạm Tiến Thành Ông 22.09.1992 Hà Nội Trung bình CN- Điều khiển & Tự động hóa 2-K55 Cử nhân 2016184 20109343 Nguyễn Hữu Nguyện Ông 16.10.1992 Vĩnh Phúc Trung bình CN- Điều khiển & Tự động hóa 2-K55 Cử nhân 2016185 20115750 Đinh Công Thành Ông 09.08.1993 Hải Dương Trung bình CN KT Điều khiển & Tự động hóa 1-K56 Cử nhân 2016186 20115591 Lê Xuân Hoàng Ông 17.09.1993 Hà Tây Trung bình CN KT Điện tử - Truyền thông 1-K56 Cử nhân 2016187 20109512 Vũ Trọng Trung Ông 10.12.1992 Nghệ An Trung bình CN- Điện tử-Viễn thông 4-K55 Cử nhân 2016188 20109362 Lê Văn Quyết Ông 05.10.1992 Hà Nam Trung bình CN- Điện tử-Viễn thông 1-K55 Cử nhân 2016189 20096325 Đào Xuân Dũng Ông 20.12.1990 Hà Nội Trung bình CN KT Điện tử - Truyền thông 2-K56 Cử nhân 2016190 20106171 Phạm Huy Hợp Ông 25.08.1989 Nam Định Khá Kinh tế công nghiệp-K55 Cử nhân 2016191 20104815 Ngô Tuấn Vũ Ông 24.06.1992 Hải Dương Khá Kinh tế công nghiệp-K55 Cử nhân 2016192 20114272 Hoàng Công Khanh Ông 06.08.1993 Thái Bình Khá Kinh tế công nghiệp-K56 Cử nhân 2016193 20114369 Ngô Thị Ngọc Thuỷ Bà 20.03.1993 Hải Phòng Khá Kinh tế công nghiệp-K56 Cử nhân 2016194 20114417 Vương Thị Trầm Bà 17.09.1993 Nghệ An Giỏi Kinh tế công nghiệp-K56 Cử nhân 2016195 20106173 Nguyễn Minh Hoàng Ông 18.12.1989 Ninh Bình Trung bình Quản trị kinh doanh-K55 Cử nhân 2016196 20104718 Nguyễn Khánh Hưng Ông 08.11.1991 Yên Bái Khá Quản trị kinh doanh-K55 Cử nhân 2016

Page 48 of 97

STT SHSV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh TN loại Ngành Danh hiệuNăm TN197 20114123 Nguyễn Thị Thu Năm Bà 01.06.1993 Hưng Yên Khá Tài chính-Ngân hàng 1-K56 Cử nhân 2016198 20114390 Nguyễn Văn Tuyên Ông 26.04.1993 Bắc Ninh Khá Tài chính-Ngân hàng 1-K56 Cử nhân 2016199 20114396 Đỗ Hồng Vi Bà 08.08.1993 Hà Tây Giỏi Tài chính-Ngân hàng 2-K56 Cử nhân 2016200 20106158 Hoàng Mạnh Cường Ông 16.07.1988 Hà Nội Khá Quản trị kinh doanh-K55 Cử nhân 2016201 20096042 Đào Thị Ngần Bà 28.07.1990 Thái Nguyên Khá Tài chính-Ngân hàng K54 Cử nhân 2016202 20085019 Trần Minh Diễm Bà 02.10.1990 Hà Nam Trung bình D07K53 Cử nhân 2016

1 20082812 Vương Quốc Trung Ông 22.03.1990 Hà Nội Khá IS3 K53 Kỹ sư 20162 20101182 Nguyễn Duy Công Ông 09.10.1992 Hà Nội Khá AS K55 Kỹ sư 20163 20101456 Phan Hà Ông 18.09.1992 Vĩnh Phú Trung bình AS K55 Kỹ sư 20164 20101821 Lưu Vĩnh Lộc Ông 17.05.1992 Vĩnh Phú Trung bình AS K55 Kỹ sư 20165 20080664 Dương Ngọc Điệp Ông 22.09.1990 Nam Định Trung bình AS1 K54 Kỹ sư 20166 20091999 Nguyễn Mạnh Phi Ông 06.05.1991 Vĩnh Phú Khá IS K54 Kỹ sư 20167 20101139 Hà Ngọc Bình Ông 11.03.1992 Phú Thọ Trung bình IS1 K55 Kỹ sư 20168 20101154 Đào Thanh Cầm Ông 18.01.1992 Hưng Yên Trung bình IS1 K55 Kỹ sư 20169 20101758 Nguyễn Trung Lâm Ông 28.11.1992 Hà Nam Khá IS2 K55 Kỹ sư 2016

10 20101985 Trần Đức Phong Ông 22.04.1992 Bắc Ninh Trung bình IS2 K55 Kỹ sư 201611 20102145 Phạm Minh Thanh Ông 14.04.1992 Hòa Bình Trung bình IS2 K55 Kỹ sư 201612 20090158 Trần Việt Anh Ông 04.10.1991 Hà Tây Khá ICT54-2 Kỹ sư 201613 20093608 Nguyễn Chí Thanh Ông 26.07.1991 Nghệ An Khá ICT54-2 Kỹ sư 201614 20101271 Đỗ Trung Dũng Ông 04.08.1992 Hà Nội Khá ICT-55 Kỹ sư 201615 20101715 Phạm Văn Khánh Ông 16.07.1992 Hà Tây Khá KSTN Công Nghệ Thông Tin K55 Kỹ sư 201616 20080257 Nguyễn Lương Chiến Ông 28.12.1990 Hưng Yên Trung bình Cơ Điện Tử 1 (CTTT) K53 Kỹ sư 201617 20101689 Dương Văn Hưởng Ông 03.09.1992 Hà Tây Trung bình KSCLC Hệ thống thông tin & TT K55 Kỹ sư 201618 20101824 Phan Văn Lợi Ông 07.07.1992 Hưng Yên Khá KSCLC Hệ thống thông tin & TT K55 Kỹ sư 201619 20102311 Nguyễn Minh Tiến Ông 18.07.1992 Hải Hưng Trung bình KSCLC Hệ thống thông tin & TT K55 Kỹ sư 201620 20083078 Nguyễn Thanh Tú Ông 15.11.1990 Hà Nội Khá KSTN Toán Tin K53 Kỹ sư 201621 20100061 Nguyễn Hữu Biển Ông 02.01.1992 Hải Hưng Khá Cơ Điện Tử (CTTT) K55 Kỹ sư 201622 20101454 Nguyễn Mạnh Hà Ông 21.10.1992 Hà Nội Khá Cơ Điện Tử (CTTT) K55 Kỹ sư 201623 20100844 Nguyễn Minh Tú Ông 14.09.1992 Hải Hưng Trung bình KSTN Cơ Điện Tử K55 Kỹ sư 201624 20100704 Nguyễn Văn Thường Ông 20.09.1992 Hải Hưng Giỏi KSTN Cơ Điện Tử K55 Kỹ sư 201625 20101392 Dương Thượng Đức Ông 16.12.1992 Bắc Ninh Giỏi KSTN Điện Tử Viễn Thông K55 Kỹ sư 201626 20091135 Trần Thị Thu Hoàn Bà 10.10.1990 Thái Nguyên Khá Vi điện tử (CTTT) K54 Kỹ sư 201627 20092020 Đỗ Minh Phú Ông 27.10.1991 Hà Nội Khá Vi điện tử (CTTT) K54 Kỹ sư 201628 20101205 Đào Đức Cường Ông 26.09.1992 Quảng Ninh Khá Vi điện tử (CTTT) K55 Kỹ sư 201629 20101547 Lương Minh Hiệu Ông 26.07.1992 Thái Bình Khá Vi điện tử (CTTT) K55 Kỹ sư 201630 20101844 Bùi Gia Lượng Ông 11.09.1992 Hòa Bình Khá Vi điện tử (CTTT) K55 Kỹ sư 201631 20102571 Phan Thanh Vinh Ông 08.04.1992 Hải Dương Khá Vi điện tử (CTTT) K55 Kỹ sư 201632 20091097 Nguyễn An Hoan Ông 01.01.1991 Hưng Yên Trung bình KSCLC Tin học công nghiệp K54 Kỹ sư 201633 20103041 Phạm Đình Chính Ông 05.02.1992 Thái Bình Trung bình KSCLC Tin học công nghiệp K55 Kỹ sư 201634 20102123 Phạm Minh Tâm Ông 10.05.1992 Thanh Hóa Trung bình KSCLC Tin học công nghiệp K55 Kỹ sư 201635 20102439 Nguyễn Văn Tuấn Ông 12.01.1992 Hải Dương Trung bình KSCLC Tin học công nghiệp K55 Kỹ sư 201636 20101443 Đặng Thái Giáp Ông 14.01.1992 Thanh Hóa Khá KSTN Điều Khiển Tự Động K55 Kỹ sư 201637 20102282 Đinh Đỗ Thuỷ Ông 09.05.1992 Hà Tây Khá KSTN Điều Khiển Tự Động K55 Kỹ sư 201638 20090930 Lê Thanh Hải Ông 07.06.1991 Hà Nội Khá KSCLC Cơ khí hàng không K54 Kỹ sư 201639 20093344 Nguyễn Công Vượng Ông 18.01.1991 Hải Phòng Khá KSCLC Cơ khí hàng không K54 Kỹ sư 201640 20103314 Lương Đức Sơn Ông 02.01.1992 Hải Phòng Khá KSCLC Cơ khí hàng không K55 Kỹ sư 201641 20093537 Trần Hậu Minh Ông 02.10.1991 Hà Tĩnh Khá KSTN Hoá Dầu K54 Kỹ sư 201642 20104036 Phạm Ngọc Định Ông 26.07.1992 Thanh Hóa Giỏi Khoa Học Vật Liệu (CTTT) K55 Kỹ sư 201643 20104086 Lê Văn Thắng Ông 20.08.1991 Thái Bình Khá Khoa Học Vật Liệu (CTTT) K55 Kỹ sư 201644 20103404 Đặng Mạnh Tuấn Ông 30.07.1992 Hà Nội Khá KSTN Toán Tin K55 Kỹ sư 201645 20112817 Trần Thị Chinh Bà 26.08.1993 Phú Thọ Khá Kỹ thuật sinh học 1-K56 Kỹ sư 201646 20112960 Trần Thị Hồng Hương Bà 04.02.1993 Nam Định Khá Kỹ thuật sinh học 1-K56 Kỹ sư 201647 20113284 Cao Ngọc Tân Ông 24.03.1993 Hải Dương Khá Kỹ thuật sinh học 1-K56 Kỹ sư 201648 20113418 Nguyễn Thị Trang Bà 10.12.1993 Ninh Bình Khá Kỹ thuật sinh học 1-K56 Kỹ sư 201649 20113496 Nguyễn Thị Yến Bà 03.10.1993 Bắc Giang Khá Kỹ thuật sinh học 1-K56 Kỹ sư 201650 20112776 Nguyễn Ngọc Ánh Bà 06.10.1993 Hưng Yên Khá Kỹ thuật sinh học 2-K56 Kỹ sư 201651 20112848 Nguyễn Thị Diệp Bà 19.11.1992 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật sinh học 2-K56 Kỹ sư 201652 20112981 Nguyễn Thị Hiền Bà 17.08.1993 Vĩnh Phúc Khá Kỹ thuật sinh học 2-K56 Kỹ sư 201653 20113411 Chu Thị Thùy Trang Bà 28.03.1993 Hà Nội Khá Kỹ thuật sinh học 2-K56 Kỹ sư 201654 20080046 Lê Trí Hoàng Long Anh Ông 29.04.1989 Thanh Hóa Trung bình Kỹ thuật sinh học K53 Kỹ sư 201655 20103142 Nguyễn Đình Hoàng Ông 20.08.1992 Thái Bình Trung bình Kỹ thuật sinh học-K55 Kỹ sư 201656 20103323 Nguyễn Đức Tâm Ông 04.04.1991 Bắc Ninh Trung bình Kỹ thuật sinh học-K55 Kỹ sư 201657 20103655 Phạm Thị Thu Thuỷ Bà 08.09.1992 Thanh Hóa Trung bình Kỹ thuật sinh học-K55 Kỹ sư 201658 20103110 Nguyễn Thị Hải Bà 20.09.1992 Hà Nội Khá Kỹ thuật thực phẩm 1-K55 Kỹ sư 201659 20103509 Phạm Đức Hùng Ông 05.04.1991 Hà Nội Trung bình Kỹ thuật thực phẩm 1-K55 Kỹ sư 201660 20103211 Nguyễn Thị Liên Bà 26.03.1992 Hà Nội Khá Kỹ thuật thực phẩm 1-K55 Kỹ sư 201661 20103275 Nguyễn Hồng Phấn Nữ Bà 11.10.1992 Hà Tây Trung bình Kỹ thuật thực phẩm 1-K55 Kỹ sư 201662 20103401 Nguyễn Xuân Trường Ông 22.07.1992 Hà Nội Khá Kỹ thuật thực phẩm 1-K55 Kỹ sư 201663 20112976 Hà Thị Hiên Bà 10.04.1993 Thái Bình Khá Kỹ thuật thực phẩm 1-K56 Kỹ sư 201664 20113013 Nguyễn Thị Hoàn Bà 09.07.1993 Hưng Yên Khá Kỹ thuật thực phẩm 1-K56 Kỹ sư 201665 20113072 Bế Thị Lụa Bà 27.01.1993 Bắc Giang Khá Kỹ thuật thực phẩm 1-K56 Kỹ sư 2016

Page 49 of 97

STT SHSV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh TN loại Ngành Danh hiệuNăm TN66 20113079 Nguyễn Thị Lý Bà 16.11.1993 Nam Định Khá Kỹ thuật thực phẩm 1-K56 Kỹ sư 201667 20113547 Lê Thị Ngọc Ngân Bà 11.08.1993 Nghệ An Khá Kỹ thuật thực phẩm 1-K56 Kỹ sư 201668 20113229 Nguyễn Văn Quân Ông 24.03.1993 Hà Tây Khá Kỹ thuật thực phẩm 1-K56 Kỹ sư 201669 20113337 Diêm Thị Thắm Bà 03.09.1993 Bắc Giang Giỏi Kỹ thuật thực phẩm 1-K56 Kỹ sư 201670 20113378 Đỗ Văn Thiện Ông 20.08.1993 Hà Nam Khá Kỹ thuật thực phẩm 1-K56 Kỹ sư 201671 20113380 Trần Minh Thoan Bà 21.11.1993 Hà Tây Khá Kỹ thuật thực phẩm 1-K56 Kỹ sư 201672 20093388 Bùi Đình Công Ông 12.05.1991 Nghệ An Trung bình Kỹ thuật thực phẩm 2 K54 Kỹ sư 201673 20103686 Mẫn Thị Phương Anh Bà 16.11.1992 Bắc Giang Khá Kỹ thuật thực phẩm 2-K55 Kỹ sư 201674 20103069 Phạm Văn Dũng Ông 20.07.1992 Hưng Yên Khá Kỹ thuật thực phẩm 2-K55 Kỹ sư 201675 20103513 Nguyễn Thị Mai Bà 22.06.1991 Bắc Ninh Khá Kỹ thuật thực phẩm 2-K55 Kỹ sư 201676 20103654 Nguyễn Thị Huyền Trang Bà 15.06.1992 Hà Nội Khá Kỹ thuật thực phẩm 2-K55 Kỹ sư 201677 20112750 Nghiêm Tuấn Anh Ông 20.10.1993 Thái Bình Khá Kỹ thuật thực phẩm 2-K56 Kỹ sư 201678 20112964 Vũ Thị Hường Bà 18.04.1993 Hà Nam Khá Kỹ thuật thực phẩm 2-K56 Kỹ sư 201679 20113529 Hồ Quỳnh Hương Bà 22.02.1993 Nghệ An Khá Kỹ thuật thực phẩm 2-K56 Kỹ sư 201680 20113158 Nguyễn Thị Nụ Bà 21.02.1993 Hải Dương Khá Kỹ thuật thực phẩm 2-K56 Kỹ sư 201681 20113206 Bùi Thị Phương Bà 30.07.1993 Hưng Yên Khá Kỹ thuật thực phẩm 2-K56 Kỹ sư 201682 20113434 Nguyễn Thế Trung Ông 17.08.1993 Thái Bình Khá Kỹ thuật thực phẩm 2-K56 Kỹ sư 201683 20113484 Vũ Vương Việt Ông 16.09.1993 Nam Hà Khá Kỹ thuật thực phẩm 2-K56 Kỹ sư 201684 20082222 Lê Hồng Sơn Ông 23.09.1990 Thái Bình Khá Máy và TĐH CNTP K53 Kỹ sư 201685 20082704 Nguyễn Ngọc Toàn Ông 23.07.1990 Hoàng Liên Sơn Trung bình Công nghệ phần mềm K53 Kỹ sư 201686 20101968 Nguyễn Đình Nhu Ông 24.10.1991 Nghệ An Trung bình Công nghệ thông tin 1 K55 Kỹ sư 201687 20090762 Phạm Văn Đông Ông 28.12.1990 Nam Hà Khá Công nghệ thông tin 3 K54 Kỹ sư 201688 20093602 Phùng Thế Tài Ông 26.03.1991 Nghệ An Khá Công nghệ thông tin 3 K54 Kỹ sư 201689 20102652 Nguyễn Huy Hiếu Ông 11.10.1992 Nghệ An Trung bình Công nghệ thông tin 3 K55 Kỹ sư 201690 20101600 Đào Trọng Huấn Ông 30.07.1992 Thái Bình Khá Công nghệ thông tin 3 K55 Kỹ sư 201691 20101667 Lê Công Hưng Ông 27.02.1992 Thanh Hóa Khá Công nghệ thông tin 3 K55 Kỹ sư 201692 20102537 Nguyễn Khắc Tựa Ông 28.01.1992 Bắc Ninh Khá Công nghệ thông tin 3 K55 Kỹ sư 201693 20091125 Lê Đại Hoàn Ông 11.06.1991 Vĩnh Phú Trung bình Công nghệ thông tin 4 K54 Kỹ sư 201694 20101085 Lê Thế Anh Ông 31.01.1992 Hà Nội Khá Công nghệ thông tin 4 K55 Kỹ sư 201695 20102520 Nguyễn Kim Tú Ông 10.07.1992 Hải Dương Khá Công nghệ thông tin 4 K55 Kỹ sư 201696 20082051 Đỗ Duy Quang Ông 27.10.1990 Vĩnh Phú Trung bình Hệ thống thông tin K53 Kỹ sư 201697 20111118 Mai Trung Anh Bà 02.12.1993 Hải Dương Giỏi CNTT-TT 1.2-K56 Kỹ sư 201698 20111240 Bùi Quốc Chính Ông 15.03.1993 Nam Định Giỏi CNTT-TT 1.2-K56 Kỹ sư 201699 20111806 Lê Văn Long Ông 29.11.1993 Bắc Ninh Khá CNTT-TT 1.2-K56 Kỹ sư 2016

100 20101549 Vũ Trọng Hinh Ông 01.01.1992 Trung bình KT máy tính & truyền thông 1 K55 Kỹ sư 2016101 20106099 Hoàng Bích Ngọc Bà 07.05.1986 Gia Lai Khá KT máy tính & truyền thông 2 K55 Kỹ sư 2016102 20111628 Đinh Văn Hoạt Ông 09.04.1993 Nam Định Khá CNTT-TT 2.1-K56 Kỹ sư 2016103 20112630 Bùi Bắc Nam Ông 14.05.1993 Nghệ An Giỏi CNTT-TT 2.1-K56 Kỹ sư 2016104 20111983 Trương Văn Phong Ông 28.12.1993 Hải Phòng Giỏi CNTT-TT 2.1-K56 Kỹ sư 2016105 20111087 Đỗ Thành An Ông 13.07.1993 Hải Phòng Giỏi CNTT-TT 2.2-K56 Kỹ sư 2016106 20111155 Bùi Xuân Bách Ông 10.08.1993 Thanh Hóa Khá CNTT-TT 2.2-K56 Kỹ sư 2016107 20112431 Nguyễn Dũng Tuấn Ông 29.09.1993 Hà Nội Khá CNTT-TT 2.2-K56 Kỹ sư 2016108 20093023 Phạm Ngọc Tuấn Ông 30.01.1991 Thanh Hóa Khá Công nghệ thông tin 1 K54 Kỹ sư 2016109 20102669 Trần Trung Huy Ông 23.08.1992 Nghệ An Khá Công nghệ thông tin 1 K55 Kỹ sư 2016110 20093538 Lê Phương Nam Ông 01.05.1991 Nghệ An Khá Công nghệ thông tin 2 K54 Kỹ sư 2016111 20092693 Hoàng Mạnh Tiến Ông 08.12.1990 Hà Nam Ninh Khá Công nghệ thông tin 2 K54 Kỹ sư 2016112 20102648 Nguyễn Văn Hạ Ông 12.06.1992 Nghệ An Khá Công nghệ thông tin 2 K55 Kỹ sư 2016113 20101536 Nguyễn Viết Hiện Ông 22.02.1992 Hà Nội Khá Công nghệ thông tin 2 K55 Kỹ sư 2016114 20090749 Phạm Đăng Đô Ông 25.12.1991 Hải Phòng Khá Công nghệ thông tin 3 K54 Kỹ sư 2016115 20101216 Nguyễn Mạnh Cường Ông 10.02.1990 Bắc Giang Khá Công nghệ thông tin 3 K55 Kỹ sư 2016116 20101165 Đinh Văn Chinh Ông 03.03.1992 Ninh Bình Khá Công nghệ thông tin 3 K55 Kỹ sư 2016117 20102202 Nguyễn Văn Thân Ông 19.02.1992 Hà Tây Khá Công nghệ thông tin 3 K55 Kỹ sư 2016118 20102148 Bùi Đình Thành Ông 27.07.1992 Thanh Hóa Khá Công nghệ thông tin 4 K55 Kỹ sư 2016119 20101683 Trần Quang Hưng Ông 12.01.1992 Hải Phòng Khá Công nghệ thông tin 5 K55 Kỹ sư 2016120 20101881 Lê Bá Minh Ông 02.05.1992 Thanh Hóa Khá Công nghệ thông tin 5 K55 Kỹ sư 2016121 20102433 Nguyễn Mạnh Tuấn Ông 21.03.1992 Hà Giang Khá Công nghệ thông tin 5 K55 Kỹ sư 2016122 20111208 Vũ Văn Cương Ông 23.11.1993 Quảng Ninh Khá CNTT-TT 2.1-K56 Kỹ sư 2016123 20111589 Nguyễn Tuấn Hiệp Ông 24.07.1993 Hà Bắc Giỏi CNTT-TT 2.3-K56 Kỹ sư 2016124 20090892 Nguyễn Sỹ Thái Hà Ông 23.12.1991 Bắc Ninh Khá Công nghệ thông tin 1 K54 Kỹ sư 2016125 20092220 Hoàng Văn Sinh Ông 22.05.1991 Bắc Giang Khá Công nghệ thông tin 1 K54 Kỹ sư 2016126 20091756 Trần Đức Mạnh Ông 16.10.1991 Hải Phòng Giỏi Công nghệ thông tin 2 K54 Kỹ sư 2016127 20114660 Nomintsetseg Javkhlanbaatar Bà 23.10.1992 Mông cổ Trung bình CNTT-TT 1.1-K56 Kỹ sư 2016128 20114612 Sok Sereirathana Bà 05.11.1991 Campuchia Khá CNTT-TT 1.2-K56 Kỹ sư 2016129 20101710 Nông Văn Khánh Ông 27.02.1989 Lạng Sơn Khá KT máy tính & truyền thông 1 K55 Kỹ sư 2016130 20101904 Đỗ Hoàng Nam Ông 29.11.1992 Hải Phòng Khá KT máy tính & truyền thông 1 K55 Kỹ sư 2016131 20102025 Trương Nhật Quang Ông 23.04.1992 Nam Định Trung bình KT máy tính & truyền thông 1 K55 Kỹ sư 2016132 20104839 Lê Tuấn Anh Ông 04.10.1992 Hải Phòng Trung bình KT máy tính & truyền thông 2 K55 Kỹ sư 2016133 20102629 Lê Trung Đức Ông 21.07.1992 Nghệ An Khá KT máy tính & truyền thông 2 K55 Kỹ sư 2016134 20102214 Lê Việt Thắng Ông 13.02.1992 Hà Nội Khá KT máy tính & truyền thông 2 K55 Kỹ sư 2016135 20106106 Đỗ Văn Trường Ông 14.03.1989 Hà Nội Khá KT máy tính & truyền thông 2 K55 Kỹ sư 2016136 20092705 Nguyễn Nam Tiến Ông 16.01.1991 Thanh Hóa Khá KTMT và truyền thông 1 K54 Kỹ sư 2016

Page 50 of 97

STT SHSV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh TN loại Ngành Danh hiệuNăm TN137 20081552 Phạm Minh Linh Ông 31.03.1990 Thanh Hóa Trung bình Chế tạo máy 1 K53 Kỹ sư 2016138 20073637 Phạm Hoàng Gia Ông 08.07.1989 Nghệ An Trung bình CN Hàn K52 Kỹ sư 2016139 20081587 Nguyễn Bá Long Ông 05.08.1990 Thái Bình Khá Công nghệ Hàn K53 Kỹ sư 2016140 20090639 Nguyễn Văn Đại Ông 10.12.1991 Hưng Yên Khá Cơ điện tử 1 K54 Kỹ sư 2016141 20092213 Lương Văn Sáng Ông 14.09.1991 Thanh Hóa Khá Cơ điện tử 2 K54 Kỹ sư 2016142 20090833 Phạm Văn Đức Ông 17.07.1991 Nam Hà Khá Cơ điện tử 3 K54 Kỹ sư 2016143 20093427 Nguyễn Trường Giang Ông 11.06.1991 Nghệ An Trung bình Cơ điện tử 3 K54 Kỹ sư 2016144 20093191 Nguyễn Anh Tú Ông 30.08.1991 Hà Nội Khá Cơ điện tử 3 K54 Kỹ sư 2016145 20149539 Nguyễn Hoàng Hiệp Ông 23.11.1992 Hà Nội Khá KT Cơ điện tử (CN lên KS) K56 Kỹ sư 2016146 20149548 Nguyễn Sỹ Hiệu Ông 05.06.1992 Hà Tây Giỏi KT Cơ điện tử (CN lên KS) K56 Kỹ sư 2016147 20149557 Lương Thế Hoàng Ông 25.10.1992 Ninh Bình Giỏi KT Cơ điện tử (CN lên KS) K56 Kỹ sư 2016148 20149551 Trương Thị Mai Bà 06.09.1992 Thái Bình Giỏi KT Cơ điện tử (CN lên KS) K56 Kỹ sư 2016149 20149560 Đỗ Danh Phượng Ông 28.01.1991 Hà Tây Giỏi KT Cơ điện tử (CN lên KS) K56 Kỹ sư 2016150 20149559 Diệp Minh Tuấn Ông 07.10.1992 Hải Phòng Khá KT Cơ điện tử (CN lên KS) K56 Kỹ sư 2016151 20149558 Trần Thị Tuyến Bà 16.07.1992 Hải Phòng Giỏi KT Cơ điện tử (CN lên KS) K56 Kỹ sư 2016152 20110551 Trần Hoàng Nam Ông 04.09.1993 Hải Phòng Giỏi KT Cơ điện tử 2-K56 Kỹ sư 2016153 20110945 Phan Văn Tuyền Ông 05.05.1993 Hưng Yên Khá KT Cơ điện tử 2-K56 Kỹ sư 2016154 20110942 Nguyễn Văn Tuyên Ông 14.11.1993 Thái Bình Khá KT Cơ điện tử 2-K56 Kỹ sư 2016155 20110742 Phạm Lý Tưởng Ông 07.07.1993 Nam Định Khá KT Cơ điện tử 2-K56 Kỹ sư 2016156 20110829 Lê Văn Thiện Ông 10.12.1993 Hải Hưng Khá KT Cơ điện tử 2-K56 Kỹ sư 2016157 20110362 Nguyễn Huy Hoàng Ông 14.12.1987 Thanh Hóa Giỏi KT Cơ điện tử 3-K56 Kỹ sư 2016158 20110381 Đoàn Quang Huy Ông 16.12.1993 Hải Dương Khá KT Cơ điện tử 3-K56 Kỹ sư 2016159 20110645 Đỗ Thế Quyết Ông 04.08.1993 Nam Định Khá KT Cơ điện tử 3-K56 Kỹ sư 2016160 20110866 Đào Xuân Toàn Ông 29.12.1992 Hải Dương Khá KT Cơ điện tử 3-K56 Kỹ sư 2016161 20110973 Đàm Hữu Việt Ông 05.05.1993 Thanh Hóa Khá KT Cơ điện tử 3-K56 Kỹ sư 2016162 20100013 Đỗ Tuấn Anh Ông 09.03.1992 Hà Nội Khá Kỹ thuật Cơ điện tử 1-K55 Kỹ sư 2016163 20100243 Nguyễn Đức Hải Ông 09.06.1992 Hưng Yên Khá Kỹ thuật Cơ điện tử 1-K55 Kỹ sư 2016164 20100260 Lê Kim Hân Ông 15.08.1992 Thanh Hóa Trung bình Kỹ thuật Cơ điện tử 1-K55 Kỹ sư 2016165 20100395 Nguyễn Trung Kiêm Ông 05.09.1992 Thái Bình Khá Kỹ thuật Cơ điện tử 1-K55 Kỹ sư 2016166 20100514 Nguyễn Hà Phong Ông 07.08.1992 Hà Nội Trung bình Kỹ thuật Cơ điện tử 1-K55 Kỹ sư 2016167 20100084 Nguyễn Văn Chiến Ông 25.05.1992 Thanh Hóa Trung bình Kỹ thuật Cơ điện tử 2-K55 Kỹ sư 2016168 20100134 Nguyễn Khương Duy Ông 11.09.1992 Thanh Hóa Trung bình Kỹ thuật Cơ điện tử 2-K55 Kỹ sư 2016169 20100595 Nguyễn Văn Sơn Ông 04.08.1992 Bắc Giang Khá Kỹ thuật Cơ điện tử 2-K55 Kỹ sư 2016170 20092384 Nguyễn Hà Thanh Ông 07.04.1991 Hà Nội Trung bình CK chế tạo máy 1 K54 Kỹ sư 2016171 20092869 Nguyễn Hiếu Trung Ông 11.11.1991 Thái Nguyê Trung bình CK chế tạo máy 1 K54 Kỹ sư 2016172 20090086 Lê Ngọc Anh Ông 24.09.1991 Thanh Hóa Trung bình CK chế tạo máy 2 K54 Kỹ sư 2016173 20093155 Tạ Duy Tùng Ông 20.12.1991 Ninh Bình Khá CK chế tạo máy 2 K54 Kỹ sư 2016174 20093069 Lưu Đức Tuyển Ông 27.05.1991 Hải Phòng Trung bình CK chế tạo máy 2 K54 Kỹ sư 2016175 20090294 Nguyễn Ngọc Chiến Ông 25.05.1991 Hưng Yên Trung bình CK chế tạo máy 3 K54 Kỹ sư 2016176 20081557 Trần Ngọc Linh Ông 09.07.1990 Hải Dương Trung bình CK chế tạo máy 3 K54 Kỹ sư 2016177 20091927 Bùi Đình Nguyên Ông 10.04.1991 Thái Nguyên Trung bình CK chế tạo máy 6 K54 Kỹ sư 2016178 20090797 Nguyễn Hồng Đức Ông 06.08.1990 Bắc Ninh Trung bình CK chế tạo máy 7 K54 Kỹ sư 2016179 20149540 Trần Văn Hội Ông 10.06.1992 Thái Bình Khá KT cơ khí (CN lên KS) K56 Kỹ sư 2016180 20149501 Trần Huy Hùng Ông 10.02.1992 Hải Dương Khá KT cơ khí (CN lên KS) K56 Kỹ sư 2016181 20149506 Thân Văn Mạnh Ông 12.06.1991 Hà Bắc Khá KT cơ khí (CN lên KS) K56 Kỹ sư 2016182 20149556 Đỗ Xuân Tùng Ông 22.08.1992 Hà Tây Khá KT cơ khí (CN lên KS) K56 Kỹ sư 2016183 20110021 Lê Ngọc Anh Ông 21.08.1993 Hải Hưng Khá KT cơ khí 1-K56 Kỹ sư 2016184 20110329 Nguyễn Mạnh Hiếu Ông 09.10.1993 Hà Nội Khá KT cơ khí 1-K56 Kỹ sư 2016185 20110534 Lê Văn Phương Nam Ông 28.12.1992 Hà Nội Khá KT cơ khí 1-K56 Kỹ sư 2016186 20110556 Nguyễn Văn Ngọc Ông 18.11.1993 Thái Bình Khá KT cơ khí 1-K56 Kỹ sư 2016187 20111053 Lê Đình Sơn Ông 14.03.1993 Hà Tĩnh Khá KT cơ khí 1-K56 Kỹ sư 2016188 20110136 Lê Tiến Dũng Ông 21.08.1993 Phú Thọ Giỏi KT cơ khí 2-K56 Kỹ sư 2016189 20110978 Nguyễn Văn Việt Ông 10.06.1993 Sơn La Khá KT cơ khí 2-K56 Kỹ sư 2016190 20110146 Trần Tiến Dũng Ông 08.11.1993 Hà Nội Khá KT cơ khí 3-K56 Kỹ sư 2016191 20110658 Nguyễn Thế Sơn Ông 04.10.1993 Hải Hưng Trung bình KT cơ khí 3-K56 Kỹ sư 2016192 20110754 Nguyễn Hữu Thành Ông 01.06.1993 Hưng Yên Khá KT cơ khí 3-K56 Kỹ sư 2016193 20110062 Nguyễn Lương Bằng Ông 26.11.1993 Hà Nội Khá KT cơ khí 4-K56 Kỹ sư 2016194 20114655 Hoàng Việt Tiệp Ông 31.12.1993 Vĩnh Phú Khá KT cơ khí 5-K56 Kỹ sư 2016195 20110715 Ngô Thanh Tùng Ông 01.09.1993 Hải Hưng Khá KT cơ khí 5-K56 Kỹ sư 2016196 20110946 Đặng Đức Tuyến Ông 16.08.1993 Thái Bình Khá KT cơ khí 5-K56 Kỹ sư 2016197 20110096 Nguyễn Trọng Cương Ông 28.07.1992 Hà Tây Khá KT cơ khí 6-K56 Kỹ sư 2016198 20110137 Nguyễn Chí Dũng Ông 04.02.1993 Vĩnh Phúc Khá KT cơ khí 6-K56 Kỹ sư 2016199 20110970 Đỗ Văn Viễn Ông 13.02.1993 Hải Hưng Khá KT cơ khí 7-K56 Kỹ sư 2016200 20110957 Nguyễn Phú Vũ Ông 06.12.1993 Hà Tây Khá KT cơ khí 7-K56 Kỹ sư 2016201 20110212 Nguyễn Đức Đông Ông 22.04.1993 Hà Nội Khá KT cơ khí 8-K56 Kỹ sư 2016202 20110741 Vũ Đình Tước Ông 26.10.1993 Hải Dương Khá KT cơ khí 8-K56 Kỹ sư 2016203 20100099 Nguyễn Thành Công Ông 14.01.1992 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật cơ khí 1-K55 Kỹ sư 2016204 20100116 Nguyễn Văn Cường Ông 05.02.1992 Hà Tây Trung bình Kỹ thuật cơ khí 1-K55 Kỹ sư 2016205 20100121 Trần Mạnh Cường Ông 29.06.1992 Phú Thọ Khá Kỹ thuật cơ khí 1-K55 Kỹ sư 2016206 20100168 Nguyễn Như Đạo Ông 04.08.1992 Thái Bình Trung bình Kỹ thuật cơ khí 1-K55 Kỹ sư 2016207 20100386 Phạm Phúc Khánh Ông 19.10.1992 Nam Định Khá Kỹ thuật cơ khí 1-K55 Kỹ sư 2016

Page 51 of 97

STT SHSV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh TN loại Ngành Danh hiệuNăm TN208 20100460 Nguyễn Văn Minh Ông 05.02.1992 Hải Dương Khá Kỹ thuật cơ khí 1-K55 Kỹ sư 2016209 20093251 Lưu Văn Việt Ông 15.12.1991 Bắc Ninh Khá Kỹ thuật cơ khí 1-K55 Kỹ sư 2016210 20100029 Nguyễn Tuấn Anh Ông 26.06.1992 Thái Bình Trung bình Kỹ thuật cơ khí 2-K55 Kỹ sư 2016211 20100090 Đỗ Văn Chuân Ông 06.06.1992 Nam Định Khá Kỹ thuật cơ khí 2-K55 Kỹ sư 2016212 20100230 Vũ Đình Giang Ông 17.04.1992 Hải Phòng Trung bình Kỹ thuật cơ khí 2-K55 Kỹ sư 2016213 20100615 Nguyễn Văn Tâm Ông 31.08.1992 Vĩnh Phú Khá Kỹ thuật cơ khí 2-K55 Kỹ sư 2016214 20100028 Nguyễn Tuấn Anh Ông 04.09.1992 Hải Hưng Khá Kỹ thuật cơ khí 3-K55 Kỹ sư 2016215 20100251 Vũ Hoàng Hải Ông 29.03.1992 Nam Hà Trung bình Kỹ thuật cơ khí 3-K55 Kỹ sư 2016216 20100548 Đặng Văn Quảng Ông 16.06.1992 Nam Định Khá Kỹ thuật cơ khí 3-K55 Kỹ sư 2016217 20100838 Trương Duy Tùng Ông 13.11.1992 Hải Dương Trung bình Kỹ thuật cơ khí 3-K55 Kỹ sư 2016218 20100965 Nguyễn Văn Thanh Ông 19.03.1992 Hải Phòng Trung bình Kỹ thuật cơ khí 3-K55 Kỹ sư 2016219 20100773 Đỗ Đức Trường Ông 15.10.1992 Vĩnh Phú Trung bình Kỹ thuật cơ khí 3-K55 Kỹ sư 2016220 20100066 Nguyễn Thanh Bình Ông 04.05.1992 Vĩnh Phú Khá Kỹ thuật cơ khí 4-K55 Kỹ sư 2016221 20100151 Nguyễn Phú Dũng Ông 01.08.1992 Hà Tây Khá Kỹ thuật cơ khí 4-K55 Kỹ sư 2016222 20100130 Lê Ngọc Duy Ông 02.09.1992 Hải Phòng Trung bình Kỹ thuật cơ khí 4-K55 Kỹ sư 2016223 20100213 Nguyễn Quang Đức Ông 22.02.1992 Hà Nội Trung bình Kỹ thuật cơ khí 4-K55 Kỹ sư 2016224 20100821 Nguyễn Văn Tuyến Ông 10.02.1992 Thái Bình Khá Kỹ thuật cơ khí 4-K55 Kỹ sư 2016225 20100888 Vũ Văn Vương Ông 19.08.1991 Hải Dương Khá Kỹ thuật cơ khí 4-K55 Kỹ sư 2016226 20100599 Trần Văn Sơn Ông 25.01.1992 Phú Thọ Khá Kỹ thuật cơ khí 5-K55 Kỹ sư 2016227 20100795 Nguyễn Duy Tuấn Ông 21.10.1992 Vĩnh Phú Trung bình Kỹ thuật cơ khí 5-K55 Kỹ sư 2016228 20100969 Phan Doãn Thống Ông 02.01.1992 Nghệ An Khá Kỹ thuật cơ khí 5-K55 Kỹ sư 2016229 20100963 Lương Tuấn Anh Ông 30.09.1992 Thanh Hóa Trung bình Kỹ thuật cơ khí 6-K55 Kỹ sư 2016230 20100310 Nguyễn Ngọc Hoàng Ông 16.12.1990 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật cơ khí 6-K55 Kỹ sư 2016231 20100319 Trần Văn Hoàng Ông 29.08.1992 Hải Hưng Khá Kỹ thuật cơ khí 6-K55 Kỹ sư 2016232 20100775 Lương Xuân Trường Ông 25.01.1992 Nam Hà Khá Kỹ thuật cơ khí 6-K55 Kỹ sư 2016233 20100158 Phạm Tiến Dũng Ông 02.04.1991 Thái Bình Trung bình Kỹ thuật cơ khí 7-K55 Kỹ sư 2016234 20100573 Trương Văn Quý Ông 15.10.1992 Nam Định Trung bình Kỹ thuật cơ khí 7-K55 Kỹ sư 2016235 20100550 Trần Văn Quảng Ông 30.08.1992 Vĩnh Phúc Trung bình Kỹ thuật cơ khí 8-K55 Kỹ sư 2016236 20100756 Đinh Văn Trọng Ông 23.10.1992 Nam Hà Khá Kỹ thuật cơ khí 8-K55 Kỹ sư 2016237 20091567 Nguyễn Văn Lân Ông 01.03.1990 Hà Tây Trung bình Cơ khí động lực 1 K54 Kỹ sư 2016238 20091738 Nguyễn Thế Mạnh Ông 07.09.1991 Vĩnh Phú Trung bình Cơ khí động lực 2 K54 Kỹ sư 2016239 20093202 Nguyễn Xuân Tú Ông 18.01.1991 Hải Dương Trung bình Cơ khí động lực 2 K54 Kỹ sư 2016240 20110049 Vũ Tuấn Anh Ông 03.11.1993 Hải Phòng Khá KT Cơ khí động lực 1-K56 Kỹ sư 2016241 20110100 Nguyễn Đức Cường Ông 19.01.1993 Hà Bắc Khá KT Cơ khí động lực 1-K56 Kỹ sư 2016242 20110168 Lương Xuân Doan Ông 28.10.1993 Thái Bình Khá KT Cơ khí động lực 1-K56 Kỹ sư 2016243 20110135 Lê Hoàng Dũng Ông 29.08.1993 Hải Dương Khá KT Cơ khí động lực 1-K56 Kỹ sư 2016244 20110151 Chu Tuấn Dương Ông 30.09.1993 Thái Bình Khá KT Cơ khí động lực 1-K56 Kỹ sư 2016245 20110157 Nguyễn Việt Dương Ông 23.01.1993 Thanh Hóa Khá KT Cơ khí động lực 1-K56 Kỹ sư 2016246 20110190 Lê Tiến Đạt Ông 04.10.1993 Nam Định Khá KT Cơ khí động lực 1-K56 Kỹ sư 2016247 20110222 Ngô Tiến Đức Ông 19.10.1993 Hà Nội Khá KT Cơ khí động lực 1-K56 Kỹ sư 2016248 20110230 Thân Thế Đức Ông 10.03.1993 Bắc Giang Khá KT Cơ khí động lực 1-K56 Kỹ sư 2016249 20110323 Đặng Xuân Hiếu Ông 13.03.1993 Thanh Hóa Khá KT Cơ khí động lực 1-K56 Kỹ sư 2016250 20110354 Nguyễn Ngọc Hoàn Ông 15.05.1993 Hải Hưng Khá KT Cơ khí động lực 1-K56 Kỹ sư 2016251 20110380 Bùi Văn Huy Ông 10.10.1993 Thanh Hóa Khá KT Cơ khí động lực 1-K56 Kỹ sư 2016252 20110488 Nguyễn Viết Luận Ông 11.11.1993 Hà Tây Khá KT Cơ khí động lực 1-K56 Kỹ sư 2016253 20110625 Nguyễn Xuân Quỳnh Ông 24.01.1993 Hà Nam Khá KT Cơ khí động lực 1-K56 Kỹ sư 2016254 20110650 Bùi Công Sơn Ông 11.01.1993 Nam Định Khá KT Cơ khí động lực 1-K56 Kỹ sư 2016255 20110660 Phạm Tiến Sơn Ông 14.05.1993 Hải Phòng Khá KT Cơ khí động lực 1-K56 Kỹ sư 2016256 20110781 Dương Quốc Thắng Ông 13.08.1993 Quảng Ninh Khá KT Cơ khí động lực 1-K56 Kỹ sư 2016257 20110002 Đỗ Xuân An Ông 20.09.1993 Vĩnh Phú Khá KT Cơ khí động lực 2-K56 Kỹ sư 2016258 20110197 Vũ Khắc Đạt Ông 05.08.1993 Hải Phòng Khá KT Cơ khí động lực 2-K56 Kỹ sư 2016259 20110256 Đỗ Bắc Hải Ông 11.12.1993 Hà Tây Khá KT Cơ khí động lực 2-K56 Kỹ sư 2016260 20110259 Hoàng Thanh Hải Ông 13.08.1993 Hòa Bình Trung bình KT Cơ khí động lực 2-K56 Kỹ sư 2016261 20110407 Đào Duy Khanh Ông 26.07.1993 Thái Bình Khá KT Cơ khí động lực 2-K56 Kỹ sư 2016262 20110529 Đỗ Thành Nam Ông 26.11.1993 Hải Phòng Khá KT Cơ khí động lực 2-K56 Kỹ sư 2016263 20110984 Đào Trọng Vinh Ông 09.11.1993 Thái Bình Khá KT Cơ khí động lực 2-K56 Kỹ sư 2016264 20100246 Nguyễn Thanh Hải Ông 26.02.1992 Nam Định Trung bình Kỹ thuật Cơ khí động lực 1-K55 Kỹ sư 2016265 20100332 Nguyễn Văn Huấn Ông 12.03.1992 Hà Nội Khá Kỹ thuật Cơ khí động lực 1-K55 Kỹ sư 2016266 20100461 Phạm Gia Minh Ông 10.08.1992 Nam Định Khá Kỹ thuật Cơ khí động lực 1-K55 Kỹ sư 2016267 20100991 Hồ Ngọc Thi Ông 05.11.1992 Nghệ An Trung bình Kỹ thuật Cơ khí động lực 1-K55 Kỹ sư 2016268 20100707 Nguyễn Đức Thưởng Ông 13.10.1992 Hải Hưng Khá Kỹ thuật Cơ khí động lực 1-K55 Kỹ sư 2016269 20100898 Lê Ngọc Ánh Ông 20.09.1992 Nghệ An Trung bình Kỹ thuật Cơ khí động lực 2-K55 Kỹ sư 2016270 20100900 Lê Quang Bằng Ông 16.10.1992 Hà Tĩnh Khá Kỹ thuật Cơ khí động lực 2-K55 Kỹ sư 2016271 20100062 Đặng Đình Binh Ông 02.09.1992 Hải Hưng Trung bình Kỹ thuật Cơ khí động lực 2-K55 Kỹ sư 2016272 20100106 Dương Đình Cường Ông 11.11.1992 Thanh Hóa Trung bình Kỹ thuật Cơ khí động lực 2-K55 Kỹ sư 2016273 20100182 Trần Hải Đăng Ông 26.12.1992 Hải Dương Trung bình Kỹ thuật Cơ khí động lực 2-K55 Kỹ sư 2016274 20100401 Tô Duy Kiên Ông 08.10.1992 Ninh Bình Trung bình Kỹ thuật Cơ khí động lực 2-K55 Kỹ sư 2016275 20100507 Nguyễn Hồng Phi Ông 14.06.1992 Vĩnh Phú Khá Kỹ thuật Cơ khí động lực 2-K55 Kỹ sư 2016276 20100952 Cao Xuân Phượng Ông 02.08.1991 Nghệ An Trung bình Kỹ thuật Cơ khí động lực 2-K55 Kỹ sư 2016277 20100853 Nguyễn Đức Uy Ông 06.06.1992 Bắc Ninh Trung bình Kỹ thuật Cơ khí động lực 2-K55 Kỹ sư 2016278 20149545 Trần Công Thịnh Ông 17.02.1992 Hưng Yên Giỏi KT Cơ khí động lực (CN lên KS) K56 Kỹ sư 2016

Page 52 of 97

STT SHSV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh TN loại Ngành Danh hiệuNăm TN279 20100071 Phạm Thanh Bình Ông 18.11.1991 Vĩnh Phú Khá Kỹ thuật hàng không-K55 Kỹ sư 2016280 20100254 Hà Văn Hảo Ông 09.01.1992 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật hàng không-K55 Kỹ sư 2016281 20100451 Nguyễn Tuấn Mạnh Ông 18.10.1992 Hà Nội Trung bình Kỹ thuật hàng không-K55 Kỹ sư 2016282 20100810 Trương Văn Tuấn Ông 09.11.1991 LB Nga Trung bình Kỹ thuật hàng không-K55 Kỹ sư 2016283 20100635 Hoàng Trọng Thành Ông 20.01.1992 Hà Nội Trung bình Kỹ thuật hàng không-K55 Kỹ sư 2016284 20100681 Vũ Duy Thịnh Ông 18.12.1991 Sơn La Khá Kỹ thuật hàng không-K55 Kỹ sư 2016285 20113414 Lê Quỳnh Trang Bà 07.02.1993 Hà Nội Khá Kỹ thuật hàng không-K56 Kỹ sư 2016286 20110988 Dương Thị Vui Bà 02.02.1993 Hải Dương Khá Kỹ thuật hàng không-K56 Kỹ sư 2016287 20092216 Trần Văn Sáng Ông 02.09.1991 Nam Hà Khá Kỹ thuật tàu thủy K54 Kỹ sư 2016288 20100199 Nguyễn Ngọc Đồng Ông 01.04.1991 Bắc Giang Trung bình Kỹ thuật tàu thủy-K55 Kỹ sư 2016289 20100695 Đỗ Quang Thuỷ Ông 09.11.1992 Hà Nội Trung bình Kỹ thuật tàu thủy-K55 Kỹ sư 2016290 20096409 Hà Tuấn Mạnh Ông 06.02.1986 Quảng Ninh Khá Công nghệ May K54 Kỹ sư 2016291 20104067 Phạm Thị Thanh Huyền Bà 16.06.1992 Hưng Yên Khá Công nghệ May-K55 Kỹ sư 2016292 20104396 Nguyễn Thị Trang Bà 10.12.1992 Hà Tĩnh Khá Công nghệ May-K55 Kỹ sư 2016293 20081893 Ngô Văn Ngọc Ông 08.01.1990 Hưng Yên Trung bình Điều khiển tự động 1 K53 Kỹ sư 2016294 20101123 Nguyễn Đức Bách Ông 07.04.1992 Hà Nam Khá Kỹ thuật điện 1 K55 Kỹ sư 2016295 20101227 Trần ích Cường Ông 03.12.1992 Thái Bình Khá Kỹ thuật điện 1 K55 Kỹ sư 2016296 20101200 Vũ Văn Cương Ông 27.07.1991 Hải Dương Khá Kỹ thuật điện 1 K55 Kỹ sư 2016297 20101818 Vũ Trường Long Ông 05.06.1992 Hà Nội Khá Kỹ thuật điện 1 K55 Kỹ sư 2016298 20102524 Phan Văn Tú Ông 16.10.1992 Ninh Bình Khá Kỹ thuật điện 1 K55 Kỹ sư 2016299 20102143 Nguyễn Văn Thanh Ông 10.05.1992 Hà Nội Trung bình Kỹ thuật điện 1 K55 Kỹ sư 2016300 20111519 Nguyễn Đắc Hùng Ông 21.08.1993 Bắc Ninh Khá Kỹ thuật điện 1 K56 Kỹ sư 2016301 20093491 Phan Văn Hương Ông 09.11.1991 Nghệ An Trung bình Kỹ thuật điện 2 K54 Kỹ sư 2016302 20091718 Trần Ngọc Lực Ông 22.06.1991 Hà Nam Trung bình Kỹ thuật điện 3 K54 Kỹ sư 2016303 20101332 Vũ Duy Đại Ông 30.11.1992 Hải Dương Khá Kỹ thuật điện 2 K55 Kỹ sư 2016304 20101342 Hà Mạnh Đạt Ông 27.11.1991 Hà Nội Khá Kỹ thuật điện 2 K55 Kỹ sư 2016305 20101494 Nguyễn Thái Hậu Ông 05.07.1992 Hưng Yên Trung bình Kỹ thuật điện 2 K55 Kỹ sư 2016306 20101535 Trương Tô Hiển Ông 15.02.1992 Thanh Hóa Trung bình Kỹ thuật điện 2 K55 Kỹ sư 2016307 20101944 Nguyễn Thành Ngọc Ông 03.02.1992 Hòa Bình Trung bình Kỹ thuật điện 2 K55 Kỹ sư 2016308 20102083 Đào Ngọc Sơn Ông 16.02.1992 Yên Bái Khá Kỹ thuật điện 2 K55 Kỹ sư 2016309 20102167 Nguyễn Văn Thành Ông 21.09.1992 Vĩnh Phú Khá Kỹ thuật điện 2 K55 Kỹ sư 2016310 20111153 Lê Trung Ấn Ông 19.06.1993 Thái Bình Giỏi Kỹ thuật điện 2 K56 Kỹ sư 2016311 20111898 Trình Văn Nam Ông 28.06.1993 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật điện 2 K56 Kỹ sư 2016312 20111942 Vũ Văn Nhật Ông 03.03.1993 Hải Dương Khá Kỹ thuật điện 2 K56 Kỹ sư 2016313 20112441 Nguyễn Mạnh Tuấn Ông 28.03.1993 Hà Nội Giỏi Kỹ thuật điện 2 K56 Kỹ sư 2016314 20112224 Đinh Văn Thắng Ông 16.01.1993 Hà Nội Khá Kỹ thuật điện 2 K56 Kỹ sư 2016315 20112355 Đào Xuân Trường Ông 12.06.1993 Thái Bình Khá Kỹ thuật điện 2 K56 Kỹ sư 2016316 20091416 Trần Văn Hữu Ông 17.08.1991 Hải Dương Khá Kỹ thuật điện 3 K54 Kỹ sư 2016317 20102611 Nguyễn Duy Cường Ông 24.02.1992 Nghệ An Khá Kỹ thuật điện 3 K55 Kỹ sư 2016318 20149552 Ngô Thị Hải Bà 08.04.1992 Thanh Hóa Khá Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K56 Kỹ sư 2016319 20149503 Mai Tiến Nam Ông 04.12.1991 Hải Phòng Khá Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K56 Kỹ sư 2016320 20149572 Ngô Thành Nam Ông 21.11.1992 Tuyên Quang Khá Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K56 Kỹ sư 2016321 20149504 Nguyễn Đăng Phúc Ông 15.03.1991 Nghệ An Trung bình Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K56 Kỹ sư 2016322 20101284 Nguyễn Tiến Dũng Ông 28.08.1992 Hà Tây Khá Điều khiển và TĐH1 K55 Kỹ sư 2016323 20101571 Đỗ Huy Hoàng Ông 01.03.1992 Hà Nội Trung bình Điều khiển và TĐH1 K55 Kỹ sư 2016324 20101669 Ngô Duy Hưng Ông 16.02.1992 Hà Nội Trung bình Điều khiển và TĐH1 K55 Kỹ sư 2016325 20102482 Nguyễn Hoàng Tùng Ông 10.07.1992 Thanh Hóa Khá Điều khiển và TĐH1 K55 Kỹ sư 2016326 20102381 Nguyễn Trọng Trung Ông 24.07.1992 Thanh Hóa Trung bình Điều khiển và TĐH1 K55 Kỹ sư 2016327 20111378 Nguyễn Thành Đạt Ông 10.01.1994 Hải Dương Giỏi Điều khiển và TĐH1 K56 Kỹ sư 2016328 20112584 Trần Thanh Hải Ông 12.06.1993 Hà Tĩnh Khá Điều khiển và TĐH1 K56 Kỹ sư 2016329 20112622 Nguyễn Nhật Long Ông 28.08.1993 Quảng Bình Giỏi Điều khiển và TĐH1 K56 Kỹ sư 2016330 20111841 Phan Đức Mạnh Ông 29.01.1993 Hà Nội Khá Điều khiển và TĐH1 K56 Kỹ sư 2016331 20112115 Lê Văn Tân Ông 19.05.1993 Thanh Hóa Khá Điều khiển và TĐH1 K56 Kỹ sư 2016332 20112676 Cao Ngọc Thắng Ông 08.08.1993 Nghệ An Khá Điều khiển và TĐH1 K56 Kỹ sư 2016333 20101282 Nguyễn Tiến Dũng Ông 15.01.1992 Hải Hưng Giỏi Điều khiển và TĐH2 K55 Kỹ sư 2016334 20101472 Lê Tất Hải Ông 09.04.1992 Hải Phòng Trung bình Điều khiển và TĐH2 K55 Kỹ sư 2016335 20101732 Trần Văn Khôi Ông 12.12.1992 Bắc Giang Khá Điều khiển và TĐH2 K55 Kỹ sư 2016336 20101975 Nguyễn Văn Ninh Ông 29.07.1992 Bắc Giang Khá Điều khiển và TĐH2 K55 Kỹ sư 2016337 20102050 Đặng Thế Quyền Ông 20.01.1992 Hà Nam Trung bình Điều khiển và TĐH2 K55 Kỹ sư 2016338 20102815 Hoàng Sỹ Tuyến Ông 06.05.1991 Thanh Hóa Khá Điều khiển và TĐH2 K55 Kỹ sư 2016339 20111326 Trần Văn Dự Ông 04.11.1993 Vĩnh Phúc Giỏi Điều khiển và TĐH2 K56 Kỹ sư 2016340 20111324 Trịnh Văn Dương Ông 12.12.1993 Ninh Bình Khá Điều khiển và TĐH2 K56 Kỹ sư 2016341 20112568 Bùi Trọng Đạt Ông 01.07.1993 Nghệ An Khá Điều khiển và TĐH2 K56 Kỹ sư 2016342 20111496 Nguyễn Đức Hạnh Ông 22.12.1993 Hưng Yên Khá Điều khiển và TĐH2 K56 Kỹ sư 2016343 20111574 Phạm Văn Hiếu Ông 11.06.1993 Hải Dương Khá Điều khiển và TĐH2 K56 Kỹ sư 2016344 20111608 Lê Thọ Hoàng Ông 05.12.1993 Thanh Hóa Khá Điều khiển và TĐH2 K56 Kỹ sư 2016345 20111508 Nguyễn Văn Hội Ông 20.06.1993 Bắc Giang Khá Điều khiển và TĐH2 K56 Kỹ sư 2016346 20111689 Nguyễn Văn Khánh Ông 07.09.1993 Thanh Hóa Khá Điều khiển và TĐH2 K56 Kỹ sư 2016347 20111990 Nguyễn Đức Quân Ông 04.03.1993 Hà Nội Khá Điều khiển và TĐH2 K56 Kỹ sư 2016348 20112219 Bùi Ngọc Thắng Ông 02.06.1993 Hà Nội Khá Điều khiển và TĐH2 K56 Kỹ sư 2016349 20091734 Nguyễn Đức Mạnh Ông 07.03.1991 Hà Nam Khá Điều khiển và TĐH3 K54 Kỹ sư 2016

Page 53 of 97

STT SHSV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh TN loại Ngành Danh hiệuNăm TN350 20101462 Lê Văn Hành Ông 29.10.1992 Hà Nội Trung bình Điều khiển và TĐH3 K55 Kỹ sư 2016351 20101489 Ma Văn Hạnh Ông 10.03.1992 Thái Nguyên Trung bình Điều khiển và TĐH3 K55 Kỹ sư 2016352 20102694 Nguyễn Xuân Lộc Ông 13.03.1992 Nghệ An Trung bình Điều khiển và TĐH3 K55 Kỹ sư 2016353 20111280 Nguyễn Hải Dũng Ông 09.11.1993 Hà Nội Khá Điều khiển và TĐH3 K56 Kỹ sư 2016354 20111345 Nguyễn Viết Duy Ông 23.10.1993 Thái Bình Khá Điều khiển và TĐH3 K56 Kỹ sư 2016355 20111677 Nguyễn Trung Khách Ông 05.11.1993 Bắc Ninh Khá Điều khiển và TĐH3 K56 Kỹ sư 2016356 20112642 Bùi Xuân Phúc Ông 22.12.1993 Hà Tĩnh Khá Điều khiển và TĐH3 K56 Kỹ sư 2016357 20112663 Trần Văn Tôn Ông 11.03.1993 Nghệ An Giỏi Điều khiển và TĐH3 K56 Kỹ sư 2016358 20112135 Lê Minh Tùng Ông 15.08.1993 Thanh Hóa Khá Điều khiển và TĐH3 K56 Kỹ sư 2016359 20112664 Nguyễn Viết Tùng Ông 01.10.1993 Quảng Bình Giỏi Điều khiển và TĐH3 K56 Kỹ sư 2016360 20112677 Cao Xuân Thắng Ông 26.12.1993 Nghệ An Giỏi Điều khiển và TĐH3 K56 Kỹ sư 2016361 20112270 Lê Văn Thanh Ông 08.09.1992 Thanh Hóa Khá Điều khiển và TĐH3 K56 Kỹ sư 2016362 20112266 Bùi Gia Thự Ông 02.08.1993 Hải Dương Khá Điều khiển và TĐH3 K56 Kỹ sư 2016363 20112704 Nguyễn Quang Trung Ông 26.07.1993 Nghệ An Khá Điều khiển và TĐH3 K56 Kỹ sư 2016364 20091205 Phan Văn Hợp Ông 31.07.1991 Hải Hưng Trung bình Điều khiển và TĐH4 K54 Kỹ sư 2016365 20092014 Trần Văn Phong Ông 01.04.1991 Thanh Hóa Khá Điều khiển và TĐH4 K54 Kỹ sư 2016366 20101257 Trần Đức Duy Ông 26.11.1992 Yên Bái Khá Điều khiển và TĐH4 K55 Kỹ sư 2016367 20101339 Đặng Bá Đạt Ông 21.01.1992 Thanh Hóa Khá Điều khiển và TĐH4 K55 Kỹ sư 2016368 20101527 Trần Trung Hiếu Ông 02.09.1992 Thái Bình Khá Điều khiển và TĐH4 K55 Kỹ sư 2016369 20101642 Đặng Việt Hùng Ông 30.10.1992 Hải Phòng Trung bình Điều khiển và TĐH4 K55 Kỹ sư 2016370 20101771 Nguyễn Xuân Liễn Ông 10.07.1992 Bắc Ninh Khá Điều khiển và TĐH4 K55 Kỹ sư 2016371 20101870 Trần Đình Mạnh Ông 12.02.1992 Hà Nội Trung bình Điều khiển và TĐH4 K55 Kỹ sư 2016372 20102728 Nguyễn Sánh Sang Ông 04.06.1992 Hà Tĩnh Khá Điều khiển và TĐH4 K55 Kỹ sư 2016373 20102283 Nguyễn Xuân Thuỷ Ông 20.03.1992 Thái Bình Khá Điều khiển và TĐH4 K55 Kỹ sư 2016374 20102359 Nguyễn Duy Trìu Ông 24.11.1992 Thái Bình Khá Điều khiển và TĐH4 K55 Kỹ sư 2016375 20111130 Nguyễn Tuấn Anh Ông 02.08.1993 Nam Định Khá Điều khiển và TĐH4 K56 Kỹ sư 2016376 20111188 Trịnh Xuân Cảnh Ông 03.09.1993 Thái Bình Trung bình Điều khiển và TĐH4 K56 Kỹ sư 2016377 20111267 Đinh Ngọc Dũng Ông 13.04.1993 Phú Thọ Giỏi Điều khiển và TĐH4 K56 Kỹ sư 2016378 20112585 Phan Nguyễn Hạnh Ông 01.05.1993 Hà Tĩnh Khá Điều khiển và TĐH4 K56 Kỹ sư 2016379 20111741 Nguyễn Tùng Lâm Ông 05.03.1993 Bắc Ninh Khá Điều khiển và TĐH4 K56 Kỹ sư 2016380 20112620 Phan Thị Linh Bà 20.10.1993 Hà Tĩnh Xuất sắc Điều khiển và TĐH4 K56 Kỹ sư 2016381 20112008 Cấn Ngọc Quý Ông 27.03.1993 Hà Nội Khá Điều khiển và TĐH4 K56 Kỹ sư 2016382 20112064 Lê Ngọc Sơn Ông 02.04.1993 Thái Bình Khá Điều khiển và TĐH4 K56 Kỹ sư 2016383 20090299 Phạm Văn Chiến Ông 02.08.1990 Hà Nội Trung bình Điều khiển và TĐH5 K54 Kỹ sư 2016384 20093131 Nguyễn Thanh Tùng Ông 05.12.1991 Thanh Hóa Trung bình Điều khiển và TĐH5 K54 Kỹ sư 2016385 20101168 Phạm Văn Chí Ông 05.10.1992 Nam Định Trung bình Điều khiển và TĐH5 K55 Kỹ sư 2016386 20101387 Nguyễn Thành Độ Ông 30.10.1992 Nam Hà Khá Điều khiển và TĐH5 K55 Kỹ sư 2016387 20101753 Lê Ngọc Lâm Ông 16.04.1992 Thanh Hóa Trung bình Điều khiển và TĐH5 K55 Kỹ sư 2016388 20101832 Phạm Thành Luân Ông 20.09.1992 Thái Bình Khá Điều khiển và TĐH5 K55 Kỹ sư 2016389 20102347 Nguyễn Văn Tới Ông 18.12.1992 Hà Nội Khá Điều khiển và TĐH5 K55 Kỹ sư 2016390 20102431 Nguyễn Kim Tuấn Ông 25.01.1992 Hà Tây Khá Điều khiển và TĐH5 K55 Kỹ sư 2016391 20111215 Đoàn Văn Cường Ông 21.06.1993 Nam Định Khá Điều khiển và TĐH5 K56 Kỹ sư 2016392 20111202 Nguyễn Đình Cương Ông 28.09.1993 Bắc Giang Khá Điều khiển và TĐH5 K56 Kỹ sư 2016393 20111254 Dương Thành Chung Ông 14.10.1993 Bắc Ninh Giỏi Điều khiển và TĐH5 K56 Kỹ sư 2016394 20111394 Đỗ Hải Đăng Ông 04.01.1993 Hưng Yên Khá Điều khiển và TĐH5 K56 Kỹ sư 2016395 20111790 Nguyễn Văn Linh Ông 24.04.1993 Bắc Ninh Giỏi Điều khiển và TĐH5 K56 Kỹ sư 2016396 20111950 Ngô Văn Oánh Ông 09.11.1993 Bắc Ninh Khá Điều khiển và TĐH5 K56 Kỹ sư 2016397 20112179 Lê Văn Thành Ông 08.03.1993 Thanh Hóa Giỏi Điều khiển và TĐH5 K56 Kỹ sư 2016398 20106020 Nguyễn Đình Công Ông 06.01.1989 Nghệ An Khá Điều khiển và TĐH6 K55 Kỹ sư 2016399 20101186 Nguyễn Văn Công Ông 17.06.1992 Hải Dương Giỏi Điều khiển và TĐH6 K55 Kỹ sư 2016400 20106021 Nguyễn Văn Cường Ông 06.04.1990 Hà Nội Khá Điều khiển và TĐH6 K55 Kỹ sư 2016401 20101637 Đỗ Lý Huỳnh Ông 20.07.1992 Hưng Yên Khá Điều khiển và TĐH6 K55 Kỹ sư 2016402 20101977 Đỗ Hữu Phi Ông 27.05.1992 Hà Tây Trung bình Điều khiển và TĐH6 K55 Kỹ sư 2016403 20102073 Hoàng Ngọc Sao Ông 02.01.1992 Bắc Ninh Trung bình Điều khiển và TĐH6 K55 Kỹ sư 2016404 20102138 Hà Văn Thanh Ông 14.12.1992 Thanh Hóa Khá Điều khiển và TĐH6 K55 Kỹ sư 2016405 20102233 Nguyễn Văn Thi Ông 20.12.1992 Vĩnh Phúc Trung bình Điều khiển và TĐH6 K55 Kỹ sư 2016406 20111339 Đoàn Văn Duy Ông 26.10.1993 Thái Bình Khá Điều khiển và TĐH6 K56 Kỹ sư 2016407 20111801 Đào Thanh Long Ông 16.07.1993 Ninh Bình Khá Điều khiển và TĐH6 K56 Kỹ sư 2016408 20111978 Ngô Xuân Phong Ông 12.07.1993 Quảng Ninh Khá Điều khiển và TĐH6 K56 Kỹ sư 2016409 20112411 Đỗ Quang Tuấn Ông 16.06.1993 Hà Nội Khá Điều khiển và TĐH6 K56 Kỹ sư 2016410 20112156 Trương Thanh Tùng Ông 06.03.1993 Thái Bình Khá Điều khiển và TĐH6 K56 Kỹ sư 2016411 20112278 Lê Công Thao Ông 15.10.1993 Phú Thọ Giỏi Điều khiển và TĐH6 K56 Kỹ sư 2016412 20112370 Nguyễn Ngọc Triệu Ông 15.07.1993 Quảng Ninh Khá Điều khiển và TĐH6 K56 Kỹ sư 2016413 20112395 Trần Xuân Trung Ông 11.12.1993 Nam Định Giỏi Điều khiển và TĐH6 K56 Kỹ sư 2016414 20093283 Nguyễn Quang Vinh Ông 02.01.1991 Hà Tây Khá Điều khiển và TĐH7 K54 Kỹ sư 2016415 20112444 Ninh Văn Tuấn Ông 24.01.1993 Hải Dương Giỏi Điều khiển và TĐH7 K56 Kỹ sư 2016416 20112414 Hoàng Anh Tuấn Ông 04.02.1993 Hải Phòng Giỏi Điều khiển và TĐH8 K56 Kỹ sư 2016417 20112482 Nguyễn Quang Vũ Ông 22.12.1993 Hà Nội Trung bình Điều khiển và TĐH8 K56 Kỹ sư 2016418 20112526 Nguyễn Công Ý Ông 16.03.1993 Hà Nội Khá Điều khiển và TĐH8 K56 Kỹ sư 2016419 20080626 Nguyễn Văn Đạt Ông 01.04.1990 Hải Hưng Trung bình Điện tử 8 K53 Kỹ sư 2016420 20086060 Nguyễn Thành Long Ông 17.02.1988 Hà Nội Trung bình Điện tử 6 K53 Kỹ sư 2016

Page 54 of 97

STT SHSV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh TN loại Ngành Danh hiệuNăm TN421 20111225 Nguyễn Mạnh Cường Ông 03.12.1993 Hà Nội Khá Điện tử-Truyền thông 03-K56 Kỹ sư 2016422 20111341 Lê Hồng Duy Ông 07.01.1993 Hà Nội Khá Điện tử-Truyền thông 03-K56 Kỹ sư 2016423 20112399 Bùi Văn Truyền Ông 25.08.1993 Hải Hưng Khá Điện tử-Truyền thông 06-K56 Kỹ sư 2016424 20112082 Phạm Ngọc Sơn Ông 04.08.1993 Vĩnh Phú Giỏi Điện tử-Truyền thông 08-K56 Kỹ sư 2016425 20111327 Vũ Ngọc Diễn Ông 22.08.1992 Thái Bình Khá Điện tử-Truyền thông 09-K56 Kỹ sư 2016426 20112198 Phan Văn Thành Ông 16.10.1993 Nghệ An Giỏi Điện tử-Truyền thông 10-K56 Kỹ sư 2016427 20101076 Đỗ Tuấn Anh Ông 19.03.1992 Thanh Hóa Giỏi Điện tử-Viễn thông 01-K55 Kỹ sư 2016428 20101239 Cao Xuân Doanh Ông 03.09.1992 Hà Nội Trung bình Điện tử-Viễn thông 01-K55 Kỹ sư 2016429 20101297 Văn Tiến Dũng Ông 21.03.1992 Bắc Thái Khá Điện tử-Viễn thông 01-K55 Kỹ sư 2016430 20101487 Vũ Văn Hải Ông 14.04.1992 Hà Bắc Khá Điện tử-Viễn thông 01-K55 Kỹ sư 2016431 20102316 Trần Văn Tiến Ông 13.09.1990 Yên Bái Trung bình Điện tử-Viễn thông 01-K55 Kỹ sư 2016432 20090777 Đào Minh Đức Ông 17.12.1991 Hà Nội Khá Điện tử-Viễn thông 02 K54 Kỹ sư 2016433 20104847 Lành Xuân Bách Ông 21.04.1992 Lạng Sơn Trung bình Điện tử-Viễn thông 02-K55 Kỹ sư 2016434 20102643 Hà Nguyễn Thanh Hải Ông 07.11.1992 Hà Tĩnh Khá Điện tử-Viễn thông 02-K55 Kỹ sư 2016435 20101795 Hoàng Đức Long Ông 06.06.1992 Thanh Hóa Trung bình Điện tử-Viễn thông 02-K55 Kỹ sư 2016436 20102501 Phạm Việt Tùng Ông 01.08.1992 Hà Tây Giỏi Điện tử-Viễn thông 02-K55 Kỹ sư 2016437 20102541 Hồ Anh Văn Ông 01.04.1992 Thanh Hóa Trung bình Điện tử-Viễn thông 03-K55 Kỹ sư 2016438 20093045 Đặng Minh Tuyên Ông 30.03.1991 Thái Bình Khá Điện tử-Viễn thông 04 K54 Kỹ sư 2016439 20102647 Trần Hoàng Hảo Ông 10.09.1992 Hà Tĩnh Khá Điện tử-Viễn thông 04-K55 Kỹ sư 2016440 20101959 Bùi Văn Nhân Ông 01.08.1992 Hà Nội Khá Điện tử-Viễn thông 04-K55 Kỹ sư 2016441 20101594 Nguyễn Văn Học Ông 20.12.1991 Hải Phòng Khá Điện tử-Viễn thông 05-K55 Kỹ sư 2016442 20102274 Nguyễn Văn Thuật Ông 18.07.1992 Hà Tây Khá Điện tử-Viễn thông 05-K55 Kỹ sư 2016443 20101835 Nguyễn Tiến Luật Ông 27.05.1992 Nam Định Khá Điện tử-Viễn thông 06-K55 Kỹ sư 2016444 20101965 Phạm Duy Nhất Ông 24.02.1992 Thái Bình Khá Điện tử-Viễn thông 06-K55 Kỹ sư 2016445 20102032 Đào Hồng Quân Ông 08.11.1992 Hà Tây Khá Điện tử-Viễn thông 06-K55 Kỹ sư 2016446 20102124 Trần Văn Tâm Ông 06.09.1992 Hải Phòng Khá Điện tử-Viễn thông 06-K55 Kỹ sư 2016447 20101989 Nguyễn Văn Phú Ông 13.12.1992 Hà Tây Khá Điện tử-Viễn thông 07-K55 Kỹ sư 2016448 20102225 Vũ Minh Thắng Ông 08.05.1992 Thái Bình Giỏi Điện tử-Viễn thông 07-K55 Kỹ sư 2016449 20102599 Lê Tuấn Anh Ông 21.08.1992 Nghệ An Khá Điện tử-Viễn thông 08-K55 Kỹ sư 2016450 20101565 Phạm Khải Hoàn Ông 09.01.1993 Hải Hưng Trung bình Điện tử-Viễn thông 08-K55 Kỹ sư 2016451 20102441 Phạm Anh Tuấn Ông 14.04.1992 Thái Bình Khá Điện tử-Viễn thông 08-K55 Kỹ sư 2016452 20093648 Lê Hồng Trung Ông 09.07.1991 Nghệ An Khá Điện tử-Viễn thông 09 K54 Kỹ sư 2016453 20101623 Nguyễn Văn Huy Ông 19.02.1992 Hà Tây Khá Điện tử-Viễn thông 09-K55 Kỹ sư 2016454 20096353 Nguyễn Ngọc Quân Ông 10.06.1988 Hà Nội Khá Điện tử-Viễn thông 10 K54 Kỹ sư 2016455 20101613 Nguyễn Đăng Huy Ông 16.06.1992 Vĩnh Phú Khá Điện tử-Viễn thông 10-K55 Kỹ sư 2016456 20101872 Trần Văn Mạnh Ông 23.06.1992 Hà Bắc Khá Điện tử-Viễn thông 10-K55 Kỹ sư 2016457 20102275 Nguyễn Văn Thu Ông 18.09.1992 Bắc Giang Khá Điện tử-Viễn thông 10-K55 Kỹ sư 2016458 20092845 Trần Văn Trọng Ông 17.12.1990 Hà Nam Khá Điện tử-Viễn thông 11 K54 Kỹ sư 2016459 20092380 Lê Duy Thanh Ông 18.01.1991 Hà Nội Trung bình Điện tử-Viễn thông 12 K54 Kỹ sư 2016460 20149541 Vũ Văn Đông Ông 09.09.1992 Hà Nam Giỏi ĐT-TT (CN lên KS)-K56 Kỹ sư 2016461 20149513 Trần Văn Phú Ông 09.12.1990 Vĩnh Phú Khá ĐT-TT (CN lên KS)-K56 Kỹ sư 2016462 20106064 Đàm Quang Huy Ông 20.09.1991 Hà Nội Giỏi KT ĐT, truyền thông(CH) K55 Kỹ sư 2016463 20090707 Võ Thành Đạt Ông 02.05.1991 Hà Nội Trung bình KTHN & VL môi trường K54 Kỹ sư 2016464 20104305 Hoàng Anh Ông 18.08.1992 Hải Dương Khá Kỹ thuật hạt nhân-K55 Kỹ sư 2016465 20104333 Đặng Thanh Long Ông 16.09.1992 Hà Nam Trung bình Kỹ thuật hạt nhân-K55 Kỹ sư 2016466 20080771 Phùng Minh Đức Ông 22.12.1990 Thanh Hóa Trung bình CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53 Kỹ sư 2016467 20080722 Đặng Xuân Đức Ông 21.11.1990 Thái Bình Trung bình Hóa dược K53 Kỹ sư 2016468 20081135 Lê Văn Huy Ông 10.12.1990 Thanh Hóa Trung bình CN In K53 Kỹ sư 2016469 20149585 Lưu Bá Mạnh Ông 26.12.1992 Hà Tây Giỏi Kỹ thuật hóa học (CN lên KS) K56 Kỹ sư 2016470 20149502 Nguyễn Hà Minh Ông 08.02.1992 Hà Nội Khá Kỹ thuật hóa học (CN lên KS) K56 Kỹ sư 2016471 20149554 Lê Phương Thảo Bà 24.08.1992 Bắc Giang Giỏi Kỹ thuật hóa học (CN lên KS) K56 Kỹ sư 2016472 20090659 Đoàn Minh Đạt Ông 09.09.1991 Hà Nam Ninh Khá Kỹ thuật hóa học 1 K54 Kỹ sư 2016473 20093655 Hoàng Anh Tuấn Ông 04.04.1991 Nghệ Tĩnh Trung bình Kỹ thuật hóa học 1 K54 Kỹ sư 2016474 20103067 Đinh Khắc Dũng Ông 04.11.1991 Hải Phòng Khá Kỹ thuật hóa học 1-K55 Kỹ sư 2016475 20103375 Nguyễn Khắc Tình Ông 14.02.1992 Hà Bắc Khá Kỹ thuật hóa học 1-K55 Kỹ sư 2016476 20103415 Hoàng Lường Tùng Ông 02.03.1992 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật hóa học 1-K55 Kỹ sư 2016477 20103617 Nguyễn Thùy Trang Bà 23.06.1991 Hà Nội Khá Kỹ thuật hóa học 1-K55 Kỹ sư 2016478 20092677 Nguyễn Trường Thứ Ông 05.09.1991 Bắc Ninh Khá Kỹ thuật hóa học 2 K54 Kỹ sư 2016479 20103043 Lường Văn Chung Ông 08.05.1992 Thanh Hóa Trung bình Kỹ thuật hóa học 2-K55 Kỹ sư 2016480 20103083 Tống Hải Đăng Ông 05.06.1992 Thái Bình Khá Kỹ thuật hóa học 2-K55 Kỹ sư 2016481 20103180 Đàm Quốc Hưng Ông 18.10.1992 Ninh Bình Khá Kỹ thuật hóa học 2-K55 Kỹ sư 2016482 20103272 Phan Văn Nhiên Ông 20.12.1992 Hưng Yên Khá Kỹ thuật hóa học 2-K55 Kỹ sư 2016483 20103382 Đinh Quốc Toản Ông 13.12.1992 Thái Bình Trung bình Kỹ thuật hóa học 2-K55 Kỹ sư 2016484 20103420 Phạm Quang Tùng Ông 06.12.1991 Hải Phòng Khá Kỹ thuật hóa học 2-K55 Kỹ sư 2016485 20090352 Đỗ Tiến Công Ông 06.12.1991 Hưng Yên Trung bình Kỹ thuật hóa học 3 K54 Kỹ sư 2016486 20092671 Lê Xuân Thường Ông 02.12.1991 Thanh Hóa Trung bình Kỹ thuật hóa học 3 K54 Kỹ sư 2016487 20103029 Nguyễn Tùng Anh Ông 11.10.1992 Bắc Giang Khá Kỹ thuật hóa học 3-K55 Kỹ sư 2016488 20106225 Nguyễn Thị Đượm Bà 17.11.1990 Nghệ An Khá Kỹ thuật hóa học 3-K55 Kỹ sư 2016489 20103128 Trần Ngọc Hiếu Ông 19.01.1992 Thanh Hóa Trung bình Kỹ thuật hóa học 3-K55 Kỹ sư 2016490 20103183 Nguyễn Văn Hưng Ông 12.06.1992 Hưng Yên Trung bình Kỹ thuật hóa học 3-K55 Kỹ sư 2016491 20103350 Vũ Việt Thắng Ông 22.09.1992 Hà Nội Khá Kỹ thuật hóa học 3-K55 Kỹ sư 2016

Page 55 of 97

STT SHSV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh TN loại Ngành Danh hiệuNăm TN492 20103479 Trần Hữu Trưởng Ông 05.05.1992 Nghệ An Trung bình Kỹ thuật hóa học 3-K55 Kỹ sư 2016493 20090426 Nguyễn Văn Cường Ông 06.09.1991 Hải Phòng Trung bình Kỹ thuật hóa học 4 K54 Kỹ sư 2016494 20092083 Nguyễn Anh Quang Ông 11.05.1991 Hải Phòng Trung bình Kỹ thuật hóa học 4 K54 Kỹ sư 2016495 20093583 Nguyễn Hồng Quân Ông 19.08.1991 Nghệ An Trung bình Kỹ thuật hóa học 4 K54 Kỹ sư 2016496 20103091 Nguyễn Minh Đức Ông 22.08.1992 Hà Nội Khá Kỹ thuật hóa học 4-K55 Kỹ sư 2016497 20103620 Phạm Hoài Nam Ông 13.12.1992 Vĩnh Phú Khá Kỹ thuật hóa học 4-K55 Kỹ sư 2016498 20103473 Lê Anh Thư Ông 26.03.1991 Hà Tĩnh Khá Kỹ thuật hóa học 4-K55 Kỹ sư 2016499 20091805 Vũ Xuân Mùi Ông 10.10.1991 Hải Dương Khá Kỹ thuật hóa học 5 K54 Kỹ sư 2016500 20093021 Phạm Anh Tuấn Ông 27.04.1991 Thái Bình Trung bình Kỹ thuật hóa học 5 K54 Kỹ sư 2016501 20103440 Trần Cao Bắc Ông 05.02.1992 Hà Tĩnh Trung bình Kỹ thuật hóa học 5-K55 Kỹ sư 2016502 20103034 Lưu Xuân Bách Ông 11.12.1992 Hải Hưng Trung bình Kỹ thuật hóa học 5-K55 Kỹ sư 2016503 20103243 Phạm Văn Mạnh Ông 26.07.1992 Hải Hưng Khá Kỹ thuật hóa học 5-K55 Kỹ sư 2016504 20103462 Trần Thế Nhật Ông 23.05.1992 Hà Tĩnh Khá Kỹ thuật hóa học 5-K55 Kỹ sư 2016505 20103332 Nguyễn Đức Thành Ông 06.11.1992 Hải Dương Khá Kỹ thuật hóa học 5-K55 Kỹ sư 2016506 20103364 Hoàng Đăng Thường Ông 13.08.1990 Bắc Ninh Khá Kỹ thuật hóa học 5-K55 Kỹ sư 2016507 20090788 Lê Trung Đức Ông 31.12.1990 Liên bang Nga Trung bình Kỹ thuật hóa học 6 K54 Kỹ sư 2016508 20090994 Bùi Đức Hạnh Ông 25.10.1991 Nam Định Trung bình Kỹ thuật hóa học 6 K54 Kỹ sư 2016509 20092961 Đinh Văn Tuấn Ông 07.05.1991 Hải Phòng Trung bình Kỹ thuật hóa học 6 K54 Kỹ sư 2016510 20093049 Nguyễn Viết Tuyên Ông 17.04.1991 Hà Nội Trung bình Kỹ thuật hóa học 6 K54 Kỹ sư 2016511 20093339 Uông Văn Vương Ông 08.07.1991 Hà Tây Trung bình Kỹ thuật hóa học 6 K54 Kỹ sư 2016512 20103051 Nguyễn Mạnh Cường Ông 19.10.1992 Hải Phòng Khá Kỹ thuật hóa học 6-K55 Kỹ sư 2016513 20103134 Trịnh Khánh Hoà Ông 28.09.1992 Sơn La Trung bình Kỹ thuật hóa học 6-K55 Kỹ sư 2016514 20103453 Phan Xuân Hoàng Ông 12.11.1992 Nghệ An Trung bình Kỹ thuật hóa học 6-K55 Kỹ sư 2016515 20103163 Nguyễn Văn Huy Ông 14.05.1992 Bắc Ninh Trung bình Kỹ thuật hóa học 6-K55 Kỹ sư 2016516 20103455 Nguyễn Văn Huyên Ông 08.05.1992 Hà Tĩnh Trung bình Kỹ thuật hóa học 6-K55 Kỹ sư 2016517 20103301 Phan Xuân Quyền Ông 08.07.1992 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật hóa học 6-K55 Kỹ sư 2016518 20090607 Nguyễn Tùng Dương Ông 12.10.1991 Thái Bình Trung bình Kỹ thuật hóa học 7 K54 Kỹ sư 2016519 20092188 Trịnh Công Quỳnh Ông 23.06.1991 Thái Bình Trung bình Kỹ thuật hóa học 7 K54 Kỹ sư 2016520 20092407 Bùi Công Thành Ông 31.05.1991 Hòa Bình Trung bình Kỹ thuật hóa học 7 K54 Kỹ sư 2016521 20093690 Nguyễn Ngọc Vũ Ông 10.06.1991 Nghệ An Trung bình Kỹ thuật hóa học 7 K54 Kỹ sư 2016522 20113095 Nguyễn Hữu Linh Ông 26.12.1993 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật hóa học 7-K56 Kỹ sư 2016523 20093382 Phan Duy Bổng Ông 15.10.1991 Hà Tĩnh Trung bình Kỹ thuật hóa học 8 K54 Kỹ sư 2016524 20091613 Nguyễn Văn Linh Ông 11.09.1991 Nam Định Trung bình Kỹ thuật hóa học 8 K54 Kỹ sư 2016525 20092276 Tạ Quang Sơn Ông 06.07.1991 Vĩnh Phúc Trung bình Kỹ thuật hóa học 8 K54 Kỹ sư 2016526 20103053 Phạm Duy Cường Ông 16.10.1992 Ninh Bình Trung bình Kỹ thuật in và Truyền thông-K55 Kỹ sư 2016527 20103650 Thân Thị Hạnh Bà 20.06.1991 Bắc Giang Khá Kỹ thuật in và Truyền thông-K55 Kỹ sư 2016528 20103277 Nguyễn Thị Oanh Bà 11.05.1992 Hà Tây Trung bình Kỹ thuật in và Truyền thông-K55 Kỹ sư 2016529 20103318 Trương Ngọc Sơn Ông 17.02.1992 Hải Hưng Khá Kỹ thuật in và Truyền thông-K55 Kỹ sư 2016530 20103345 Nguyễn Cao Thắng Ông 04.05.1992 Bắc Ninh Khá Kỹ thuật in và Truyền thông-K55 Kỹ sư 2016531 20081658 Nguyễn Đăng Lương Ông 14.04.1990 Hải Dương Trung bình Máy hoá K53 Kỹ sư 2016532 20082870 Bùi Anh Tuấn Ông 22.10.1990 Hà Nội Trung bình CN Silicat K53 Kỹ sư 2016533 20082072 Nguyễn Văn Quang Ông 06.12.1987 Hải Dương Trung bình CN Vô cơ K53 Kỹ sư 2016534 20083066 Nguyễn Anh Tú Ông 02.12.1990 Khá CN Xenluloza-Giấy K53 Kỹ sư 2016535 20103724 Phạm Thị Thu Hà Bà 18.07.1992 LB Nga Trung bình Kỹ thuật môi trường 1-K55 Kỹ sư 2016536 20103164 Nguyễn Xuân Huy Ông 18.03.1992 Hà Nội Trung bình Kỹ thuật môi trường 1-K55 Kỹ sư 2016537 20103205 Trần Ngọc Lan Bà 04.11.1992 Nam Hà Trung bình Kỹ thuật môi trường 1-K55 Kỹ sư 2016538 20103699 Nguyễn Thị Oanh Bà 28.01.1992 Nghệ An Trung bình Kỹ thuật môi trường 1-K55 Kỹ sư 2016539 20103283 Nguyễn Văn Phú Ông 04.04.1992 Vĩnh Phúc Trung bình Kỹ thuật môi trường 1-K55 Kỹ sư 2016540 20103356 Nguyễn Thế Thông Ông 15.01.1992 Hà Nội Trung bình Kỹ thuật môi trường 1-K55 Kỹ sư 2016541 20103039 Bùi Thị Chiêm Bà 26.04.1992 Thanh Hóa Trung bình Kỹ thuật môi trường 2-K55 Kỹ sư 2016542 20103116 Trần Minh Hằng Bà 14.12.1992 Hà Nội Trung bình Kỹ thuật môi trường 2-K55 Kỹ sư 2016543 20103388 Phạm Thu Trang Ông 15.08.1991 Hải Phòng Khá Kỹ thuật môi trường 2-K55 Kỹ sư 2016544 20091804 Nguyễn Thị Mùi Bà 20.12.1991 Hà Nội Trung bình Kỹ thuật môi trường K54 Kỹ sư 2016545 20106119 Bùi Minh Khương Ông 16.02.1991 Hà Nội Khá Kỹ thuật nhiệt(CH) K55 Kỹ sư 2016546 20106269 Nguyễn Quyết Ông 20.12.1991 Hà Tây Trung bình Kỹ thuật nhiệt(CH) K55 Kỹ sư 2016547 20106124 Cấn Văn Sơn Ông 05.06.1990 Hà Nội Trung bình Kỹ thuật nhiệt(CH) K55 Kỹ sư 2016548 20092134 Nguyễn Trần Quân Ông 19.12.1991 Hà Nội Khá Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54 Kỹ sư 2016549 20100041 Vũ Tuấn Anh Ông 26.09.1992 Hà Nội Trung bình Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1-K55 Kỹ sư 2016550 20100122 Vũ Mạnh Cường Ông 02.09.1992 Hà Nội Trung bình Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1-K55 Kỹ sư 2016551 20100303 Lê Văn Hoàn Ông 14.06.1989 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1-K55 Kỹ sư 2016552 20090270 Nguyễn Ngọc Cầm Ông 22.06.1991 Ninh Bình Trung bình Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2 K54 Kỹ sư 2016553 20090786 Lê Minh Đức Ông 13.09.1991 Hải Hưng Trung bình Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2 K54 Kỹ sư 2016554 20100208 Hoàng Văn Đức Ông 24.05.1992 Nam Định Trung bình Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2-K55 Kỹ sư 2016555 20100210 Nguyễn Đình Đức Ông 09.02.1992 Hà Bắc Trung bình Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2-K55 Kỹ sư 2016556 20100919 Nguyễn Quốc Đức Ông 08.01.1992 Nghệ An Trung bình Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2-K55 Kỹ sư 2016557 20100723 Trần Văn Tiệp Ông 24.09.1991 Nam Hà Trung bình Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2-K55 Kỹ sư 2016558 20080595 Nguyễn Trọng Đạo Ông 08.02.1990 Thanh Hóa Trung bình Cơ học vật liệu và CKL K53 Kỹ sư 2016559 20104023 Vũ Hoàng Duy Ông 28.02.1992 Hà Nội Khá Khoa học và Kỹ thuật vật liệu-K55 Kỹ sư 2016560 20104382 Đỗ Trọng Huấn Ông 11.01.1992 Hà Nội Khá Khoa học và Kỹ thuật vật liệu-K55 Kỹ sư 2016561 20104130 Vũ Ngọc Huy Ông 15.05.1991 Hải Hưng Trung bình Khoa học và Kỹ thuật vật liệu-K55 Kỹ sư 2016562 20104072 Nguyễn Thái Kiên Ông 24.04.1992 Kiên Giang Khá Khoa học và Kỹ thuật vật liệu-K55 Kỹ sư 2016

Page 56 of 97

STT SHSV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh TN loại Ngành Danh hiệuNăm TN563 20106140 Nguyễn Văn Khang Ông 11.09.1989 Bắc Ninh Khá Khoa học và Kỹ thuật vật liệu-K55 Kỹ sư 2016564 20104400 Nguyễn Tuấn Linh Ông 24.06.1992 Hà Nội Khá Khoa học và Kỹ thuật vật liệu-K55 Kỹ sư 2016565 20104106 Trịnh Minh Tiến Ông 07.05.1991 Hà Tây Trung bình Khoa học và Kỹ thuật vật liệu-K55 Kỹ sư 2016566 20106150 Đỗ Tiến Thịnh Ông 16.11.1991 Hà Nội Khá Khoa học và Kỹ thuật vật liệu-K55 Kỹ sư 2016567 20104112 Nguyễn Duy Triệu Ông 10.10.1992 Thanh Hóa Khá Khoa học và Kỹ thuật vật liệu-K55 Kỹ sư 2016568 20081980 Vũ Văn Phong Ông 26.07.1987 Nam Định Trung bình Toán Tin 1 K53 Kỹ sư 2016569 20082603 Nguyễn Văn Thuỷ Ông 13.01.1990 Hà Bắc Trung bình Toán Tin 1 K53 Kỹ sư 2016570 20080410 Vũ Đình Cường Ông 15.08.1990 Hà Nội Trung bình Toán Tin 2 K53 Kỹ sư 2016571 20080527 Trần Dũng Ông 26.10.1990 Hà Nam Ninh Trung bình Toán Tin 2 K53 Kỹ sư 2016572 20081192 Đặng Nam Hùng Ông 19.04.1990 Thái Bình Trung bình Toán Tin 2 K53 Kỹ sư 2016573 20082630 Nguyễn Thế Thức Ông 20.02.1987 Thanh Hóa Trung bình Toán Tin 2 K53 Kỹ sư 2016574 20090958 Nguyễn Tiến Hải Ông 10.10.1991 Bắc Giang Trung bình Toán-Tin ứng dụng 1 K54 Kỹ sư 2016575 20091088 Bùi Đức Hiệu Ông 03.09.1991 Thái Bình Trung bình Toán-Tin ứng dụng 1 K54 Kỹ sư 2016576 20101403 Ngô Minh Đức Ông 15.07.1992 Hà Nội Khá Toán-Tin ứng dụng 1-K55 Kỹ sư 2016577 20102679 Võ Quốc Hưng Ông 11.02.1992 Hà Tĩnh Trung bình Toán-Tin ứng dụng 1-K55 Kỹ sư 2016578 20090053 Cao Tuấn Anh Ông 15.10.1991 Hà Nội Trung bình Toán-Tin ứng dụng 2 K54 Kỹ sư 2016579 20090378 Hoàng Văn Cương Ông 11.02.1991 Hà Bắc Trung bình Toán-Tin ứng dụng 2 K54 Kỹ sư 2016580 20093585 Lê Xuân Quỳnh Ông 15.07.1991 Hà Tĩnh Khá Toán-Tin ứng dụng 2 K54 Kỹ sư 2016581 20092575 Lê Đức Thiện Ông 25.02.1991 Hà Nam Ninh Trung bình Toán-Tin ứng dụng 2 K54 Kỹ sư 2016582 20102016 Nguyễn Quang Ông 29.09.1992 Hà Tây Khá Toán-Tin ứng dụng 2-K55 Kỹ sư 2016583 20102514 Dương Minh Tú Ông 19.11.1992 Hà Tây Khá Toán-Tin ứng dụng 2-K55 Kỹ sư 2016584 20106238 Nguyễn Văn Thái Ông 25.03.1989 Thái Bình Khá Toán-Tin ứng dụng 2-K55 Kỹ sư 2016585 20114645 Đào Xuân Quý Ông 02.06.1993 Hải Phòng Khá Toán-Tin ứng dụng-K56 Kỹ sư 2016586 20092834 Nguyễn Văn Trịnh Ông 07.03.1991 Hải Hưng Khá Vật lý kỹ thuật K54 Kỹ sư 2016587 20104431 Nguyễn Việt Anh Ông 29.10.1992 Thái Bình Khá Vật lý kỹ thuật-K55 Kỹ sư 2016588 20104326 Ngô Minh Hoàng Ông 26.01.1991 Hà Nội Khá Vật lý kỹ thuật-K55 Kỹ sư 2016589 20104357 Hà Mạnh Tuấn Ông 11.11.1992 Thái Bình Trung bình Vật lý kỹ thuật-K55 Kỹ sư 2016590 20113915 Lê Minh Cristian Ông 10.03.1992 Rumani Giỏi Vật lý kỹ thuật-K56 Kỹ sư 2016591 20114040 Lê Minh Phước Ông 12.04.1988 Quảng Ngãi Khá Vật lý kỹ thuật-K56 Kỹ sư 2016592 20113981 Đặng Thị Phương Bà 14.02.1993 Hà Bắc Khá Vật lý kỹ thuật-K56 Kỹ sư 2016593 20114003 Phạm Tuấn Thành Ông 15.10.1993 Thanh Hóa Khá Vật lý kỹ thuật-K56 Kỹ sư 2016594 20082989 Đỗ Thanh Tùng Ông 17.11.1990 Thanh Hóa Trung bình Vật lý và KT ánh sáng K53 Kỹ sư 2016

1 20109811 Vương Huy Hoàng Ông 17.08.1992 Hà Nội Trung bình CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 Cử nhân 20162 20109716 Phạm Phú Lâm Ông 17.10.1992 Hà Tây Trung bình CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 Cử nhân 20163 20109835 Vũ Văn Trường Ông 25.09.1991 Hà Nội Trung bình CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 Cử nhân 20164 20109801 Đào Hồng Vân Bà 21.08.1992 Hưng Yên Khá CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 Cử nhân 20165 20115870 Đặng Quỳnh Anh Bà 08.11.1993 Hưng Yên Khá Công nghệ thực phẩm 1-K56 Cử nhân 20166 20115882 Nguyễn Ngọc Ánh Bà 28.09.1993 Hà Nội Khá Công nghệ thực phẩm 1-K56 Cử nhân 20167 20115903 Nguyễn Thị Lâm Giang Bà 21.06.1993 Lai Châu Khá Công nghệ thực phẩm 1-K56 Cử nhân 20168 20115919 Phạm Thị Hân Bà 18.08.1993 Hải Hưng Khá Công nghệ thực phẩm 1-K56 Cử nhân 20169 20115904 Vũ Tùng Giang Ông 20.05.1993 Hà Nội Khá Công nghệ thực phẩm 2-K56 Cử nhân 2016

10 20115905 Bùi Thị Thanh Hà Bà 05.07.1993 Thái Bình Khá Công nghệ thực phẩm 2-K56 Cử nhân 201611 20116033 Cáp Thị Thuỷ Bà 10.11.1993 Thanh Hóa Trung bình Công nghệ thực phẩm 2-K56 Cử nhân 201612 20116060 Nguyễn Thị Xinh Bà 08.07.1992 Nghệ An Khá Công nghệ thực phẩm 2-K56 Cử nhân 201613 20109486 Bùi Trọng Phong Ông 21.05.1992 Nam Hà Trung bình CN- Công nghệ thông tin 1-K55 Cử nhân 201614 20109570 Cao Văn Phú Ông 24.11.1992 Bắc Ninh Khá CN- Công nghệ thông tin 1-K55 Cử nhân 201615 20109348 Trịnh Xuân Phương Ông 30.05.1991 Thái Nguyên Trung bình CN- Công nghệ thông tin 1-K55 Cử nhân 201616 20109355 Nguyễn Anh Quân Ông 07.10.1992 Hà Nội Khá CN- Công nghệ thông tin 1-K55 Cử nhân 201617 20109991 Nguyễn Đình Quyết Ông 26.12.1992 Hà Tĩnh Khá CN- Công nghệ thông tin 1-K55 Cử nhân 201618 20109965 Phạm Tuấn Việt Ông 04.01.1992 Vĩnh Phú Khá CN- Công nghệ thông tin 1-K55 Cử nhân 201619 20109446 Lê Tuấn Anh Ông 02.06.1992 Hà Nội Trung bình CN- Công nghệ thông tin 2-K55 Cử nhân 201620 20109314 Nguyễn Đình Long Ông 05.09.1991 Hải Hưng Khá CN- Công nghệ thông tin 2-K55 Cử nhân 201621 20109605 Nguyễn Văn Quê Ông 10.10.1990 Hà Tĩnh Khá CN- Công nghệ thông tin 2-K55 Cử nhân 201622 20109426 Bùi Tuấn Tú Ông 06.07.1992 Trung bình CN- Công nghệ thông tin 2-K55 Cử nhân 201623 20109406 Đặng Hoàng Quốc Tuấn Ông 27.08.1991 Quảng Bình Khá CN- Công nghệ thông tin 2-K55 Cử nhân 201624 20109933 Trần Hoàng Anh Ông 15.07.1992 Nghệ An Trung bình CN- Công nghệ thông tin 3-K55 Cử nhân 201625 20109969 Nguyễn Thị Oanh Bà 20.11.1992 Nghệ An Khá CN- Công nghệ thông tin 4-K55 Cử nhân 201626 20136929 Nguyễn Đình Minh Ông 17.10.1991 Hà Nội Khá CN-Công nghệ thông tin (CH) K56 Cử nhân 201627 20115586 Bùi Huy Hoàng Ông 06.04.1993 Hải Dương Trung bình CN-Công nghệ thông tin 1-K56 Cử nhân 201628 20115678 Nguyễn Thị Ngọc Bà 13.03.1993 Thanh Hóa Khá CN-Công nghệ thông tin 1-K56 Cử nhân 201629 20115719 Nguyễn Ngọc Sơn Ông 28.01.1993 Hà Nội Trung bình CN-Công nghệ thông tin 1-K56 Cử nhân 201630 20115749 Thái Anh Tú Ông 29.01.1993 Hà Nội Khá CN-Công nghệ thông tin 1-K56 Cử nhân 201631 20115817 Nguyễn Văn Tuấn Ông 11.03.1993 Vĩnh Phúc Trung bình CN-Công nghệ thông tin 1-K56 Cử nhân 201632 20116086 Nguyễn Minh Thảo Ông 05.01.1992 Hà Nội Khá CN-Công nghệ thông tin 1-K56 Cử nhân 201633 20115582 Vũ Quang Hoà Ông 19.03.1993 Tuyên Quang Khá CN-Công nghệ thông tin 2-K56 Cử nhân 201634 20115558 Nguyễn Việt Hùng Ông 13.02.1993 Hà Nội Khá CN-Công nghệ thông tin 2-K56 Cử nhân 201635 20115631 Nguyễn Thị Hương Lan Bà 09.04.1993 Nam Hà Trung bình CN-Công nghệ thông tin 2-K56 Cử nhân 201636 20115724 Nguyễn Mạnh Sang Ông 02.08.1993 Bắc Ninh Khá CN-Công nghệ thông tin 2-K56 Cử nhân 201637 20115720 Nguyễn Thành Sơn Ông 04.11.1993 Hòa Bình Khá CN-Công nghệ thông tin 2-K56 Cử nhân 201638 20115730 Lại Xuân Tâm Ông 18.09.1993 Nam Định Khá CN-Công nghệ thông tin 2-K56 Cử nhân 201639 20109191 Bùi Trần Huynh Ông 25.02.1992 Hải Dương Trung bình CN- Cơ điện tử 1-K55 Cử nhân 2016

Page 57 of 97

STT SHSV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh TN loại Ngành Danh hiệuNăm TN40 20109197 Nguyễn Đức Lâm Ông 15.09.1992 Hà Nội Trung bình CN- Cơ điện tử 1-K55 Cử nhân 201641 20109057 Lê Đình Quách Ông 04.03.1991 Hải Dương Khá CN- Cơ điện tử 2-K55 Cử nhân 201642 20109070 Nguyễn Đức Thăng Ông 16.11.1991 Hưng Yên Trung bình CN- Cơ điện tử 2-K55 Cử nhân 201643 20115001 Nguyễn Văn An Ông 22.06.1993 Ninh Bình Trung bình CN KT Cơ điện tử 1-K56 Cử nhân 201644 20115112 Phạm Huy Hậu Ông 03.02.1993 Hải Phòng Trung bình CN KT Cơ điện tử 1-K56 Cử nhân 201645 20115136 Nguyễn Việt Hưng Ông 13.08.1993 Nam Hà Khá CN KT Cơ điện tử 1-K56 Cử nhân 201646 20115175 Lương Văn Khoảnh Ông 21.03.1992 Hải Phòng Khá CN KT Cơ điện tử 1-K56 Cử nhân 201647 20115412 Đậu Văn Nam Ông 30.11.1992 Nghệ An Khá CN KT Cơ điện tử 1-K56 Cử nhân 201648 20115243 Nguyễn Xuân Nhã Ông 22.05.1993 Quảng Ninh Khá CN KT Cơ điện tử 1-K56 Cử nhân 201649 20116077 Võ Xuân Trường Ông 25.12.1993 Nghệ An Trung bình CN KT Cơ điện tử 1-K56 Cử nhân 201650 20115399 Phạm Đức Xuân Ông 16.02.1993 Bắc Ninh Trung bình CN KT Cơ điện tử 1-K56 Cử nhân 201651 20115127 Đinh Thế Hưng Ông 29.01.1993 Hà Nội Khá CN KT Cơ điện tử 2-K56 Cử nhân 201652 20115256 Trịnh Ngọc Phi Ông 25.06.1993 Nam Định Khá CN KT Cơ điện tử 2-K56 Cử nhân 201653 20115384 Lưu Quang Vũ Ông 02.08.1993 Bắc Thái Khá CN KT Cơ điện tử 2-K56 Cử nhân 201654 20106002 Nguyễn Phương Bình Ông 03.01.1987 Đồng Nai Trung bình CN- Công nghệ cơ khí (CH lilama)-K55 Cử nhân 201655 20106005 Trần Công Hoàn Ông 30.09.1990 Nghệ An Trung bình CN- Công nghệ cơ khí (CH lilama)-K55 Cử nhân 201656 20106010 Lê Phước Rông Ông 20.01.1990 Bà Rịa - Vũng TàuKhá CN- Công nghệ cơ khí (CH lilama)-K55 Cử nhân 201657 20106014 Nguyễn Tuấn Ông 06.10.1990 Đồng Nai Trung bình CN- Công nghệ cơ khí (CH lilama)-K55 Cử nhân 201658 20109199 Nguyễn Viết Khánh Ông 17.11.1991 Nghệ An Khá CN- Công nghệ chế tạo máy-K55 Cử nhân 201659 20115145 Đỗ Hữu Hoàn Ông 04.01.1993 Hà Tây Khá CN chế tạo máy 1 -K56 Cử nhân 201660 20115232 Nguyễn Bá Ngọc Ông 16.01.1993 Vĩnh Phú Khá CN chế tạo máy 1 -K56 Cử nhân 201661 20115291 Nguyễn Anh Tài Ông 19.06.1993 Hà Nội Khá CN chế tạo máy 1 -K56 Cử nhân 201662 20115899 Vũ Mạnh Duy Ông 15.10.1993 Nam Định Trung bình CN chế tạo máy 2 -K56 Cử nhân 201663 20115382 Nguyễn Văn Văn Ông 11.11.1991 Bắc Giang Khá CN chế tạo máy 2 -K56 Cử nhân 201664 20115268 Trần Chí Quân Ông 22.05.1993 Hải Phòng Khá CN kỹ thuật Ô tô 1-K56 Cử nhân 201665 20115023 Phạm Văn Cảnh Ông 25.09.1993 Nam Định Trung bình CN kỹ thuật Ô tô 2-K56 Cử nhân 201666 20115133 Nguyễn Quang Hưng Ông 15.03.1991 Hải Hưng Khá CN kỹ thuật Ô tô 2-K56 Cử nhân 201667 20115369 Hoàng Anh Tuấn Ông 24.06.1993 Hà Nội Trung bình CN kỹ thuật Ô tô 2-K56 Cử nhân 201668 20096275 Nguyễn Thị Anh Bà 03.06.1990 Thái Nguyên Khá Công nghệ May K54 Cử nhân 201669 20119005 Dương Văn Chung Ông 10.12.1993 Hà Tĩnh Khá CN Điện 02 Hà Tĩnh-K56 Cử nhân 201670 20119012 Nguyễn Anh Đức Ông 14.01.1991 Hà Tĩnh Khá CN Điện 02 Hà Tĩnh-K56 Cử nhân 201671 20119029 Hoàng Văn Mạnh Ông 18.09.1993 Hà Tĩnh Giỏi CN Điện 02 Hà Tĩnh-K56 Cử nhân 201672 20119038 Trần Nam Tư Ông 18.10.1993 Hà Tĩnh Khá CN Điện 02 Hà Tĩnh-K56 Cử nhân 201673 20109438 Nguyễn Đình Công Ông 16.10.1992 Hà Tĩnh Trung bình CN- Điều khiển & Tự động hóa 2-K55 Cử nhân 201674 20108034 Vũ Đức Huy Ông 12.05.1992 Hải Dương Trung bình CN- Điều khiển & Tự động hóa 2-K55 Cử nhân 201675 20109309 Đỗ Hoàng Linh Ông 19.10.1992 Thanh Hóa Khá CN- Điều khiển & Tự động hóa 2-K55 Cử nhân 201676 20109524 Đặng Đình Thiện Ông 14.05.1992 Nam Định Trung bình CN- Điều khiển & Tự động hóa 2-K55 Cử nhân 201677 20115473 Đoàn Đức Chính Ông 21.07.1993 Quảng Ninh Trung bình CN KT Điều khiển & Tự động hóa 1-K56 Cử nhân 201678 20115540 Hoàng Thanh Hải Ông 29.01.1993 Hà Nội Khá CN KT Điều khiển & Tự động hóa 1-K56 Cử nhân 201679 20116101 Phan Văn Ngọc Ông 05.04.1990 Hà Bắc Trung bình CN KT Điều khiển & Tự động hóa 1-K56 Cử nhân 201680 20115687 Dương Thị Nhung Bà 10.01.1993 Hà Nội Khá CN KT Điều khiển & Tự động hóa 1-K56 Cử nhân 201681 20115708 Nguyễn Minh Quí Ông 20.03.1993 Quảng Ninh Trung bình CN KT Điều khiển & Tự động hóa 1-K56 Cử nhân 201682 20115717 Đào Ngọc Sơn Ông 18.01.1993 Hưng Yên Trung bình CN KT Điều khiển & Tự động hóa 1-K56 Cử nhân 201683 20115723 Trần Ngọc Sơn Ông 14.06.1993 Hưng Yên Trung bình CN KT Điều khiển & Tự động hóa 1-K56 Cử nhân 201684 20115779 Lương Xuân Tiến Ông 30.11.1993 Hưng Yên Trung bình CN KT Điều khiển & Tự động hóa 1-K56 Cử nhân 201685 20115809 Dương Văn Tuấn Ông 27.03.1993 Hà Tây Trung bình CN KT Điều khiển & Tự động hóa 1-K56 Cử nhân 201686 20115448 Nguyễn Việt Anh Ông 24.07.1993 Hà Nội Trung bình CN KT Điều khiển & Tự động hóa 2-K56 Cử nhân 201687 20115565 Nguyễn Thái Hưng Ông 10.09.1993 Hải Phòng Khá CN KT Điều khiển & Tự động hóa 2-K56 Cử nhân 201688 20115853 Đào Nhật Phi Ông 17.06.1993 Hà Tĩnh Khá CN KT Điều khiển & Tự động hóa 2-K56 Cử nhân 201689 20125764 Lê Văn Thanh Ông 21.01.1993 Hà Nội Giỏi CN-Điều khiển-TĐH 01 K57 Cử nhân 201690 20136932 Nguyễn Đức Ngọc Ông 16.09.1990 Vĩnh Phú Khá Công nghệ KT ĐK&TĐH(CH) K56 Cử nhân 201691 20109979 Bùi Văn Thường Ông 09.05.1992 Thái Bình Trung bình CN- Điện tử-Viễn thông 1-K55 Cử nhân 201692 20109242 Phạm Quang Dưỡng Ông 22.02.1992 Hải Phòng Trung bình CN- Điện tử-Viễn thông 2-K55 Cử nhân 201693 20109568 Vũ Đức Đại Ông 19.05.1992 Hà Tây Trung bình CN- Điện tử-Viễn thông 2-K55 Cử nhân 201694 20109972 Hứa Minh Nam Ông 20.12.1991 Nghệ An Trung bình CN- Điện tử-Viễn thông 2-K55 Cử nhân 201695 20109206 Phạm Tuấn Anh Ông 06.06.1991 Hà Nam Trung bình CN- Điện tử-Viễn thông 3-K55 Cử nhân 201696 20109520 Nguyễn Văn Long Ông 04.04.1991 Ninh Bình Khá CN- Điện tử-Viễn thông 3-K55 Cử nhân 201697 20108004 Lê Thị Thuyên Mơ Bà 12.11.1992 Hải Dương Khá CN- Điện tử-Viễn thông 3-K55 Cử nhân 201698 20109221 Nguyễn Sỹ Cương Ông 11.07.1992 Hà Nội Trung bình CN- Điện tử-Viễn thông 4-K55 Cử nhân 201699 20109940 Bùi Văn Đức Ông 29.09.1992 Hà Tĩnh Trung bình CN- Điện tử-Viễn thông 4-K55 Cử nhân 2016

100 20109667 Dương Văn Hùng Ông 27.07.1992 Bắc Ninh Trung bình CN- Điện tử-Viễn thông 4-K55 Cử nhân 2016101 20109694 Phạm Văn Thanh Quyết Ông 26.09.1992 Hà Nam Trung bình CN- Điện tử-Viễn thông 4-K55 Cử nhân 2016102 20115461 Nguyễn Xuân Biển Ông 13.09.1993 Bắc Ninh Khá CN KT Điện tử - Truyền thông 1-K56 Cử nhân 2016103 20115466 Nguyễn Văn Công Ông 14.12.1993 Hưng Yên Trung bình CN KT Điện tử - Truyền thông 1-K56 Cử nhân 2016104 20116129 Ngô Văn Đạt Ông 09.09.1991 Hải Phòng Khá CN KT Điện tử - Truyền thông 1-K56 Cử nhân 2016105 20115524 Nguyễn Việt Đức Ông 17.09.1993 Thái Bình Trung bình CN KT Điện tử - Truyền thông 1-K56 Cử nhân 2016106 20115553 Trần Văn Học Ông 27.01.1993 Nam Hà Khá CN KT Điện tử - Truyền thông 1-K56 Cử nhân 2016107 20115847 Đậu Hùng Khoa Ông 25.09.1992 Nghệ An Trung bình CN KT Điện tử - Truyền thông 1-K56 Cử nhân 2016108 20116127 Nguyễn Quốc Lợi Ông 06.04.1990 Thanh Hóa Khá CN KT Điện tử - Truyền thông 1-K56 Cử nhân 2016109 20115857 Tạ Đình Tú Ông 05.02.1993 Nghệ An Khá CN KT Điện tử - Truyền thông 1-K56 Cử nhân 2016110 20116131 Đặng Đình Tuấn Ông 12.11.1991 Hà Sơn Bình Khá CN KT Điện tử - Truyền thông 1-K56 Cử nhân 2016

Page 58 of 97

STT SHSV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh TN loại Ngành Danh hiệuNăm TN111 20115818 Nguyễn Văn Tuấn Ông 15.11.1993 Hà Nội Khá CN KT Điện tử - Truyền thông 1-K56 Cử nhân 2016112 20115824 Cao Thị Ánh Tuyết Bà 26.02.1992 Hà Tây Khá CN KT Điện tử - Truyền thông 1-K56 Cử nhân 2016113 20115763 Trần Hà Thịnh Ông 28.08.1993 Hà Nội Trung bình CN KT Điện tử - Truyền thông 1-K56 Cử nhân 2016114 20115830 Vũ Việt Vương Ông 28.09.1993 Hà Nội Khá CN KT Điện tử - Truyền thông 1-K56 Cử nhân 2016115 20115422 Hà Trọng Tuấn An Ông 13.11.1993 Thanh Hóa Trung bình CN KT Điện tử - Truyền thông 2-K56 Cử nhân 2016116 20115595 Nguyễn Hạnh Hoa Bà 15.09.1992 Hà Nội Khá CN KT Điện tử - Truyền thông 2-K56 Cử nhân 2016117 20115639 Nguyễn Trần Đình Linh Ông 19.05.1993 Thanh Hóa Khá CN KT Điện tử - Truyền thông 2-K56 Cử nhân 2016118 20115658 Nguyễn Cao Minh Ông 20.11.1993 Hải Phòng Khá CN KT Điện tử - Truyền thông 2-K56 Cử nhân 2016119 20115850 Hồ Hoàng Phúc Ông 26.06.1993 Nghệ An Trung bình CN KT Điện tử - Truyền thông 2-K56 Cử nhân 2016120 20115781 Phan Thanh Tiến Ông 22.06.1993 Trung bình CN KT Điện tử - Truyền thông 2-K56 Cử nhân 2016121 20115755 Dương Thu Thảo Bà 28.11.1993 Hà Bắc Khá CN KT Điện tử - Truyền thông 2-K56 Cử nhân 2016122 20136905 Lương Văn Cường Ông 23.10.1989 Hải Dương Khá CN-Công nghệ KT ĐT-TT 1(CH)-K56 Cử nhân 2016123 20136941 Nguyễn Công Thành Ông 16.06.1989 Nghệ An Khá CN-Công nghệ KT ĐT-TT 1(CH)-K56 Cử nhân 2016124 20136942 Phạm Duy Thành Ông 27.11.1990 Hà Nam Ninh Khá CN-Công nghệ KT ĐT-TT 1(CH)-K56 Cử nhân 2016125 20125786 Lê Hữu Thăng Ông 15.04.1992 Hà Tĩnh Giỏi CN-Điện tử TT 01 K57 Cử nhân 2016126 20114604 Đồng Thị Phương Mai Bà 29.10.1993 Hải Dương Trung bình Kế toán 1-K56 Cử nhân 2016127 20114320 Nguyễn Hồng Nhung Bà 08.12.1993 Quảng Ninh Khá Kế toán 1-K56 Cử nhân 2016128 20114335 Trần Như Quỳnh Bà 04.10.1993 Hải Dương Khá Kế toán 1-K56 Cử nhân 2016129 20114339 Cao Hồng Sơn Ông 28.08.1993 Phú Thọ Khá Kế toán 1-K56 Cử nhân 2016130 20114134 Vũ Thị Ái Bà 01.05.1993 Bắc Ninh Khá Kế toán 2-K56 Cử nhân 2016131 20114278 Trần Lâm Ông 20.08.1993 Quảng Ninh Khá Kế toán 2-K56 Cử nhân 2016132 20114305 Đỗ Thị Huyền Ngọc Bà 18.06.1993 Phú Thọ Khá Kế toán 2-K56 Cử nhân 2016133 20114379 Đỗ Mạnh Trung Ông 10.10.1993 Ninh Bình Khá Kế toán 2-K56 Cử nhân 2016134 20114079 Nguyễn Thị Hương Bà 26.03.1993 Thái Nguyên Trung bình Kế toán K57 Cử nhân 2016135 20114328 Nguyễn Thị Lan Phương Bà 18.03.1992 Hà Nội Khá Kế toán K57 Cử nhân 2016136 20104760 Nguyễn Đức Sơn Ông 14.04.1992 Vĩnh Phú Trung bình Kế toán-K55 Cử nhân 2016137 20104808 Phạm Thị Tươi Bà 16.01.1992 Hải Hưng Khá Kế toán-K55 Cử nhân 2016138 20104614 Nguyễn Hoàng Thái Ông 07.04.1992 Thái Bình Trung bình Kế toán-K55 Cử nhân 2016139 20104598 Vũ Đức Bình Ông 03.09.1992 Hưng Yên Trung bình Kinh tế công nghiệp-K55 Cử nhân 2016140 20106176 Đỗ Thị Hoa Bà 01.11.1990 Thái Bình Trung bình Kinh tế công nghiệp-K55 Cử nhân 2016141 20104538 Phạm Thị Minh Huế Bà 17.07.1992 Ninh Bình Trung bình Kinh tế công nghiệp-K55 Cử nhân 2016142 20106179 Hoàng Tiến Huy Ông 09.09.1990 Thái Nguyên Khá Kinh tế công nghiệp-K55 Cử nhân 2016143 20104544 Phạm Thị Hương Bà 23.08.1991 Hà Nam Trung bình Kinh tế công nghiệp-K55 Cử nhân 2016144 20104566 Khổng Thị Hải Lý Bà 09.04.1992 Phú Thọ Trung bình Kinh tế công nghiệp-K55 Cử nhân 2016145 20106213 Đặng Hữu Quyền Ông 27.07.1987 Hưng Yên Trung bình Kinh tế công nghiệp-K55 Cử nhân 2016146 20104804 Đinh Ngọc Tú Ông 23.09.1992 Hà Nội Khá Kinh tế công nghiệp-K55 Cử nhân 2016147 20114047 Nguyễn Tân Anh Ông 04.08.1993 Đà Nẵng Trung bình Kinh tế công nghiệp-K56 Cử nhân 2016148 20114203 Mai Văn Chiến Ông 20.07.1993 Nam Định Khá Kinh tế công nghiệp-K56 Cử nhân 2016149 20114111 Phan Thị Khánh Linh Bà 30.10.1993 Hải Dương Khá Kinh tế công nghiệp-K56 Cử nhân 2016150 20114210 Nguyễn Vũ Dương Ông 31.03.1993 Hà Nội Khá Quản lý công nghiệp-K56 Cử nhân 2016151 20114113 Đào Thị Luyến Bà 23.03.1993 Thanh Hóa Khá Quản lý công nghiệp-K56 Cử nhân 2016152 20114356 Vũ Mạnh Thắng Ông 14.11.1991 Hải Phòng Khá Quản lý công nghiệp-K56 Cử nhân 2016153 20096089 Nguyễn Trường Giang Ông 30.06.1988 Hà Nội Trung bình Quản trị kinh doanh K54 Cử nhân 2016154 20104650 Lê Mạnh Cường Ông 30.04.1992 Hà Tây Trung bình Quản trị kinh doanh-K55 Cử nhân 2016155 20104715 Trần Thanh Huỳnh Ông 14.02.1992 Hải Phòng Trung bình Quản trị kinh doanh-K55 Cử nhân 2016156 20104781 Đặng Cao Tiến Ông 25.08.1992 Hà Tây Trung bình Quản trị kinh doanh-K55 Cử nhân 2016157 20104797 Nguyễn Văn Tuấn Ông 17.02.1992 Hà Tây Khá Quản trị kinh doanh-K55 Cử nhân 2016158 20104652 Trần Thị Kim Yến Bà 10.02.1992 Hà Tây Trung bình Quản trị kinh doanh-K55 Cử nhân 2016159 20114060 Vũ Phương Dung Bà 19.05.1993 Ninh Bình Khá Quản trị kinh doanh-K56 Cử nhân 2016160 20114421 Ngô Thị Hà Bà 12.08.1992 Lạng Sơn Khá Quản trị kinh doanh-K56 Cử nhân 2016161 20114229 Phạm Ngọc Hà Ông 01.06.1993 Hải Phòng Khá Quản trị kinh doanh-K56 Cử nhân 2016162 20114257 Ngô Trung Hiếu Ông 06.08.1993 Bắc Giang Trung bình Quản trị kinh doanh-K56 Cử nhân 2016163 20114277 Nguyễn Tùng Lâm Ông 15.04.1993 Phú Thọ Khá Quản trị kinh doanh-K56 Cử nhân 2016164 20114279 Phạm Ngọc Lượng Ông 13.08.1993 Hải Phòng Khá Quản trị kinh doanh-K56 Cử nhân 2016165 20114354 Nguyễn Bá Thắng Ông 07.02.1993 Hải Dương Khá Quản trị kinh doanh-K56 Cử nhân 2016166 20114165 Nguyễn Thị Phương Thanh Bà 01.09.1993 Hà Nội Trung bình Quản trị kinh doanh-K56 Cử nhân 2016167 20124518 Nguyễn Thị Trang Nhung Bà 22.07.1994 Hà Nội Khá Quảnh trị KD K57 Cử nhân 2016168 20090862 Nguyễn Trường Giang Ông 01.10.1991 Hưng Yên Trung bình Tài chính-Ngân hàng 1-K55 Cử nhân 2016169 20104560 Vũ Thị Diệu Linh Bà 05.07.1992 Hải Dương Trung bình Tài chính-Ngân hàng 1-K55 Cử nhân 2016170 20104813 Hà Quang Vũ Ông 10.03.1992 Hà Nội Khá Tài chính-Ngân hàng 1-K55 Cử nhân 2016171 20114043 Nguyễn Thị An Bà 08.02.1993 Hà Tây Giỏi Tài chính-Ngân hàng 1-K56 Cử nhân 2016172 20114125 Trần Tuấn Anh Ông 21.11.1993 Hà Nội Khá Tài chính-Ngân hàng 1-K56 Cử nhân 2016173 20114194 Từ Thu Hiền Bà 20.09.1993 Quảng Bình Khá Tài chính-Ngân hàng 1-K56 Cử nhân 2016174 20114336 Phạm Thanh Quý Ông 10.10.1993 Cao Bằng Khá Tài chính-Ngân hàng 1-K56 Cử nhân 2016175 20114389 Nguyễn Hữu Tuấn Ông 22.07.1993 Hải Dương Khá Tài chính-Ngân hàng 1-K56 Cử nhân 2016176 20114170 Văn Thị Thu Bà 27.05.1993 Hưng Yên Khá Tài chính-Ngân hàng 1-K56 Cử nhân 2016177 20104719 Nguyễn Ngọc Hưng Ông 28.04.1991 Hà Nội Khá Tài chính-Ngân hàng 2-K55 Cử nhân 2016178 20114215 Nguyễn Đức Duy Ông 17.09.1993 Nam Định Khá Tài chính-Ngân hàng 2-K56 Cử nhân 2016179 20114064 Nguyễn Thị Thu Hà Bà 26.09.1993 Thái Bình Khá Tài chính-Ngân hàng 2-K56 Cử nhân 2016180 20114251 Bùi Ngọc Hưng Ông 20.05.1993 Hải Phòng Trung bình Tài chính-Ngân hàng 2-K56 Cử nhân 2016181 20114190 Nguyễn Thị Hải Yến Bà 08.05.1993 Sơn La Khá Tài chính-Ngân hàng 2-K56 Cử nhân 2016

Page 59 of 97

STT SHSV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh TN loại Ngành Danh hiệuNăm TN182 20096087 Trần Xuân Đức Ông 17.07.1989 Thanh Hóa Trung bình Tài chính-Ngân hàng K54 Cử nhân 2016183 20096111 Nguyễn Thu Vân Bà 31.08.1988 Hà Nội Khá Tài chính-Ngân hàng K54 Cử nhân 2016184 20109815 Cao Chính Duy Ông 23.06.1992 Hà Nội Trung bình CN- Hóa dầu-K55 Cử nhân 2016185 20109719 Nguyễn Văn Linh Ông 20.08.1991 Hưng Yên Trung bình CN- Hóa dầu-K55 Cử nhân 2016186 20116010 Nguyễn Huy Tùng Ông 08.12.1993 Đà Nẵng Trung bình CN KT Hóa học 1-K56 Cử nhân 2016187 20116016 Bùi Thị Thảo Bà 10.10.1993 Bắc Giang Trung bình CN KT Hóa học 1-K56 Cử nhân 2016188 20116019 Tống Văn Thống Ông 05.02.1993 Ninh Bình Trung bình CN KT Hóa học 2-K56 Cử nhân 2016189 20116076 Phan Thị Thúy Bà 08.04.1993 Nghệ An Trung bình CN KT Hóa học 2-K56 Cử nhân 2016190 20116022 Trần Thị Thư Bà 07.10.1992 Hà Nam Ninh Khá CN KT Hóa học 2-K56 Cử nhân 2016191 20116040 Nguyễn Quỳnh Trang Bà 21.10.1993 Hà Nội Trung bình CN KT Hóa học 2-K56 Cử nhân 2016192 20103754 Trần Lê Anh Ông 24.10.1992 Thanh Hóa Trung bình Hóa học-K55 Cử nhân 2016193 20103139 Vương Quang Hoàn Ông 18.09.1992 Hưng Yên Trung bình Hóa học-K55 Cử nhân 2016194 20103152 Nguyễn Hữu Học Ông 07.11.1991 Hà Nội Trung bình Hóa học-K55 Cử nhân 2016195 20103726 Bùi Hải Ninh Ông 22.12.1991 Hải Dương Khá Hóa học-K55 Cử nhân 2016196 20103371 Dương Đình Tiệp Ông 15.04.1992 Hà Nội Trung bình Hóa học-K55 Cử nhân 2016197 20103702 Phan Thị Thanh Thảo Bà 09.02.1992 Thái Bình Trung bình Hóa học-K55 Cử nhân 2016198 20085085 Lê Thị Hồng Ngọc Bà 12.05.1990 Hà Nội Trung bình D01K53 Cử nhân 2016199 20095073 Nguyễn Việt Hưng Ông 26.02.1991 Hà Nội Khá D02K54 Cử nhân 2016200 20105128 Trần Thị Hà Thu Bà 27.04.1992 Ninh Bình Trung bình TA.01 K55 Cử nhân 2016201 20105126 Cao Minh Thu Bà 04.10.1991 Hải Phòng Khá TA.02 K55 Cử nhân 2016202 20105029 Đàm Hà Giang Bà 15.11.1992 Hải Hưng Trung bình TA.06 K55 Cử nhân 2016203 20114512 Đỗ Thảo Ly Bà 16.05.1993 Ninh Bình Trung bình TA7.01 K56 Cử nhân 2016204 20114472 Đặng Thị Hạnh Bà 24.01.1992 Thái Bình Trung bình TA7.02 K56 Cử nhân 2016205 20114480 Đào Việt Hùng Ông 25.06.1993 Hà Nội Khá TA7.02 K56 Cử nhân 2016206 20114567 Nguyễn Thị Thanh Bà 11.03.1993 Bắc Giang Trung bình TA7.02 K56 Cử nhân 2016207 20114449 Ngô Xuân Công Ông 16.10.1993 Hà Nội Khá TA7.03 K56 Cử nhân 2016208 20114482 Nguyễn Văn Hưởng Ông 29.10.1993 Thái Bình Trung bình TA7.03 K56 Cử nhân 2016209 20114579 Đặng Hà Trinh Bà 23.05.1993 Hòa Bình Trung bình TA7.03 K56 Cử nhân 2016210 20114479 Phí Thị Diệu Hồng Bà 22.08.1993 Vĩnh Phúc Trung bình TA7.04 K56 Cử nhân 2016211 20114503 Dương Thị Hà Linh Bà 22.02.1992 Hà Nội Khá TA7.04 K56 Cử nhân 2016212 20114570 Thạch Phương Thanh Bà 22.07.1993 Hà Nội Khá TA7.04 K56 Cử nhân 2016213 20114592 Phạm Thị Hải Yến Bà 25.01.1994 Hà Nội Khá TA7.04 K56 Cử nhân 2016214 20114452 Hoàng Cao Ông 19.02.1993 Hải Phòng Trung bình TA7.05 K56 Cử nhân 2016215 20114498 Nguyễn Thị Lan Bà 03.11.1993 Vĩnh Phú Khá TA7.05 K56 Cử nhân 2016216 20114499 Đỗ Thị Liên Bà 05.09.1993 Nam Định Trung bình TA7.05 K56 Cử nhân 2016217 20114507 Nguyễn Thị Thùy Linh Bà 23.05.1993 Hà Tây Trung bình TA7.05 K56 Cử nhân 2016218 20114543 Nguyễn Kim Phượng Bà 01.06.1993 Bắc Giang Khá TA7.05 K56 Cử nhân 2016219 20114571 Trần Thị Bảo Thoa Bà 12.06.1993 Bắc Ninh Trung bình TA7.05 K56 Cử nhân 2016220 20114446 Cao Xuân Bách Ông 28.11.1993 Hải Dương Khá TA7.06 K56 Cử nhân 2016221 20114488 Nguyễn Viết Hoàng Ông 15.10.1993 Vĩnh Phúc Trung bình TA7.06 K56 Cử nhân 2016222 20114491 Nguyễn Thị Huế Bà 20.03.1993 Ninh Bình Trung bình TA7.06 K56 Cử nhân 2016223 20114494 Nguyễn Thị Ngọc Huyền Bà 19.08.1992 Hải Phòng Khá TA7.06 K56 Cử nhân 2016224 20114511 Đặng Khánh Ly Bà 18.12.1993 Bắc Giang Khá TA7.06 K56 Cử nhân 2016225 20114550 Đặng Thị Tâm Bà 11.02.1992 Nghệ An Trung bình TA7.06 K56 Cử nhân 2016226 20114581 Trịnh Quốc Trung Ông 15.11.1993 Hà Nội Trung bình TA7.06 K56 Cử nhân 2016227 20114689 Trần Thị Hoa Dung Bà 10.03.1993 Nghệ An Khá IPE2 K56 Cử nhân 2016228 20113683 Phạm Tiến Hùng Ông 11.11.1993 Hà Nội Khá SPKT + Công nghệ thông tin-K56 Cử nhân 2016229 20113725 Phạm Đăng Khoa Ông 24.08.1993 Thái Bình Khá SPKT + Công nghệ thông tin-K56 Cử nhân 2016230 20113884 Đặng Lê Phúc Ông 28.02.1993 Nghệ An Khá SPKT + Công nghệ thông tin-K56 Cử nhân 2016231 20113687 Mai Thu Hương Bà 11.03.1993 Hà Nội Khá SPKT + KT điện tử TT-K56 Cử nhân 2016232 20113837 Trần Thị Thu Bà 15.11.1993 Nam Hà Khá SPKT + KT điện tử TT-K56 Cử nhân 2016233 20113605 Nguyễn Thị Lan Anh Bà 01.01.1993 Bắc Ninh Khá SPKT + Kỹ thuật điện-K56 Cử nhân 2016234 20113863 Nguyễn Trường Vi Ông 20.09.1993 Hải Dương Trung bình SPKT + Kỹ thuật điện-K56 Cử nhân 2016235 20081522 Lê Mạnh Linh Ông 19.04.1985 Phú Thọ Trung bình SPKT Điện tử K53 Cử nhân 2016

1 20050296 Trần Đức Chính Ông 09.01.1987 Hải Phòng Khá K50 Điện tử 11 Kỹ sư 20161 20101628 Phùng Nhật Huy Ông 22.12.1992 Hà Nội Khá AS K55 Kỹ sư 20162 20100752 Hoàng Văn Trình Ông 01.01.1992 Hải Phòng Trung bình AS K55 Kỹ sư 20163 20101250 Nguyễn Thành Duy Ông 02.03.1992 Hải Phòng Trung bình IS1 K55 Kỹ sư 20164 20100632 Đỗ Tất Thành Ông 10.09.1992 Thái Nguyên Khá Cơ Điện Tử (CTTT) K55 Kỹ sư 20165 20092756 Đoàn Mạnh Toàn Ông 14.10.1991 Thái Bình Trung bình KSCLC Tin học công nghiệp K54 Kỹ sư 20166 20093169 Trương Văn Tùng Ông 03.08.1990 Hải Hưng Khá KSCLC Tin học công nghiệp K54 Kỹ sư 20167 20100822 Hoàng Văn Tuyển Ông 12.07.1992 Hà Nam Khá KSCLC Tin học công nghiệp K55 Kỹ sư 20168 20091209 Trần Đăng Huân Ông 05.01.1991 Hà Tây Khá KSCLC Cơ khí hàng không K54 Kỹ sư 20169 20091288 Đinh Xuân Hùng Ông 06.04.1991 Nam Định Khá KSTN Hoá Dầu K54 Kỹ sư 2016

10 20091918 Phạm Minh Ngọc Ông 23.03.1991 Trung bình Kỹ thuật thực phẩm 1 K54 Kỹ sư 201611 20091555 Nguyễn Tùng Lâm Ông 30.10.1991 Trung bình Kỹ thuật thực phẩm 2 K54 Kỹ sư 201612 20101442 Tạ Xuân Giáo Ông 20.01.1992 Bắc Ninh Khá Công nghệ thông tin 1 K55 Kỹ sư 201613 20102522 Nguyễn Văn Tú Ông 07.05.1992 Vĩnh Phúc Khá Công nghệ thông tin 4 K55 Kỹ sư 201614 20111825 Nguyễn Văn Luân Ông 10.10.1993 Hà Tây Khá CNTT-TT 2.3-K56 Kỹ sư 201615 20090311 Trần Minh Chình Ông 02.03.1991 Ninh Bình Khá Công nghệ thông tin 3 K54 Kỹ sư 201616 20101241 Trịnh Viết Duẩn Ông 04.09.1992 Hà Nội Khá Công nghệ thông tin 4 K55 Kỹ sư 2016

Page 60 of 97

STT SHSV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh TN loại Ngành Danh hiệuNăm TN17 20081490 Phan Trọng Lâm Ông 25.09.1990 Khá Tin Pháp K53 Kỹ sư 201618 20080602 Đinh Thành Đạt Ông 11.08.1990 Ninh Bình Trung bình Truyền thông mạng K53 Kỹ sư 201619 20093794 Lê Hữu Tùng Ông 09.06.1991 Hải Phòng Trung bình KTMT và truyền thông 2 K54 Kỹ sư 201620 20110950 Hoàng Công Văn Ông 07.03.1993 Vĩnh Phúc Khá KT Cơ điện tử 1-K56 Kỹ sư 201621 20110396 Hồ Việt Khánh Ông 12.07.1993 Bắc Ninh Khá KT Cơ điện tử 2-K56 Kỹ sư 201622 20100500 Lưu Đình Nhật Ông 20.01.1992 Hải Hưng Khá Kỹ thuật Cơ điện tử 1-K55 Kỹ sư 201623 20100001 Nông Đức Công Ông 11.01.1991 Yên Bái Khá Kỹ thuật Cơ điện tử 3-K55 Kỹ sư 201624 20093394 Hoàng Quốc Cường Ông 10.08.1990 Nghệ An Trung bình CK chế tạo máy 5 K54 Kỹ sư 201625 20091946 Nguyễn Văn Ngữ Ông 19.08.1991 Hải Phòng Trung bình CK chế tạo máy 6 K54 Kỹ sư 201626 20110332 Nguyễn Văn Hiếu Ông 03.09.1993 Vĩnh Phú Khá KT cơ khí 5-K56 Kỹ sư 201627 20110121 Nguyễn Văn Chiến Ông 21.10.1993 Thanh Hóa Khá KT cơ khí 8-K56 Kỹ sư 201628 20100938 Nguyễn Duy Mạnh Ông 02.02.1992 Nghệ An Khá Kỹ thuật cơ khí 2-K55 Kỹ sư 201629 20100591 Nguyễn Đức Sơn Ông 23.08.1992 Nam Hà Trung bình Kỹ thuật cơ khí 4-K55 Kỹ sư 201630 20100854 Nguyễn Quang Uy Ông 01.06.1991 Hà Nội Khá Kỹ thuật cơ khí 8-K55 Kỹ sư 201631 20090655 Đặng Quang Đạt Ông 09.08.1991 Nam Định Trung bình Cơ khí động lực 2 K54 Kỹ sư 201632 20110102 Nguyễn Mạnh Cường Ông 02.01.1993 Thái Bình Khá KT Cơ khí động lực 1-K56 Kỹ sư 201633 20100597 Trần Mai Sơn Ông 02.07.1992 Lai Châu Khá Kỹ thuật hàng không-K55 Kỹ sư 201634 20110377 Đặng Thị Ngọc Huê Bà 25.01.1994 Hà Tây Khá Kỹ thuật hàng không-K56 Kỹ sư 201635 20092195 Nguyễn Duy Quý Ông 28.01.1991 Thái Bình Trung bình Kỹ thuật tàu thủy K54 Kỹ sư 201636 20096286 Vũ Hồng Trang Bà 09.03.1990 Hà Nội Giỏi Công nghệ May K54 Kỹ sư 201637 20104412 Nguyễn Thị Quỳnh Diễm Bà 10.08.1992 Thái Bình Khá Công nghệ May-K55 Kỹ sư 201638 20082828 Lê Văn Trường Ông 31.03.1990 Hà Nội Trung bình Điều khiển tự động 1 K53 Kỹ sư 201639 20090012 Vi Văn Ái Ông 15.02.1989 Nghệ An Trung bình Kỹ thuật điện 1 K54 Kỹ sư 201640 20092453 Trần Ngọc Thành Ông 04.10.1991 Thái Bình Khá Kỹ thuật điện 1 K54 Kỹ sư 201641 20101375 Lê Huy Điện Ông 17.10.1992 Nam Định Trung bình Kỹ thuật điện 1 K55 Kỹ sư 201642 20101827 Nguyễn Lưu Luân Ông 23.02.1992 Hải Dương Khá Kỹ thuật điện 1 K55 Kỹ sư 201643 20102068 Nguyễn Văn Sang Ông 07.10.1992 Hải Hưng Khá Kỹ thuật điện 1 K55 Kỹ sư 201644 20112335 Nguyễn Khánh Toàn Ông 29.09.1993 Vĩnh Phú Khá Kỹ thuật điện 1 K56 Kỹ sư 201645 20090291 Nguyễn Đình Chiến Ông 15.03.1991 Bắc Ninh Khá Kỹ thuật điện 2 K54 Kỹ sư 201646 20101149 Nguyễn Văn Cao Ông 11.05.1991 Vĩnh Phú Khá Kỹ thuật điện 2 K55 Kỹ sư 201647 20101190 Phạm Hồng Công Ông 26.09.1992 Hải Dương Trung bình Kỹ thuật điện 2 K55 Kỹ sư 201648 20090209 Trần Hữu Bằng Ông 24.05.1989 Hưng Yên Khá Kỹ thuật điện 3 K54 Kỹ sư 201649 20101720 Đỗ Ngọc Khiêm Ông 18.04.1992 Thanh Hóa Khá Điều khiển và TĐH1 K55 Kỹ sư 201650 20102293 Lê Việt Thường Ông 18.10.1992 Bắc Giang Khá Điều khiển và TĐH1 K55 Kỹ sư 201651 20111414 Phạm Sơn Động Ông 18.02.1993 Thái Bình Xuất sắc Điều khiển và TĐH1 K56 Kỹ sư 201652 20114646 Trần Đức May Ông 07.11.1993 Bắc Ninh Khá Điều khiển và TĐH1 K56 Kỹ sư 201653 20112463 Bùi Văn Tuyến Ông 16.04.1993 Hải Phòng Khá Điều khiển và TĐH4 K56 Kỹ sư 201654 20101721 Trần Văn Khiêm Ông 07.12.1992 Hà Bắc Khá Điều khiển và TĐH5 K55 Kỹ sư 201655 20102408 Trịnh Đức Trường Ông 07.06.1992 Hà Tây Khá Điều khiển và TĐH5 K55 Kỹ sư 201656 20111609 Ngô Đại Hoàng Ông 12.03.1993 Vĩnh Phú Khá Điều khiển và TĐH5 K56 Kỹ sư 201657 20112196 Phạm Trung Thành Ông 26.02.1993 Hải Dương Khá Điều khiển và TĐH5 K56 Kỹ sư 201658 20102310 Nguyễn Mạnh Tiến Ông 22.01.1992 Hà Nội Khá Điều khiển và TĐH6 K55 Kỹ sư 201659 20092995 Nguyễn Đức Tuấn Ông 06.07.1991 Hà Tây Khá Điều khiển và TĐH7 K54 Kỹ sư 201660 20111405 Dương Duy Đôn Ông 25.01.1993 Huế Khá Điều khiển và TĐH7 K56 Kỹ sư 201661 20112323 Hoàng Văn Tiệp Ông 01.06.1993 Hải Phòng Giỏi Điều khiển và TĐH8 K56 Kỹ sư 201662 20112715 Phạm Việt Ông 18.08.1993 Nghệ An Khá Điều khiển và TĐH8 K56 Kỹ sư 201663 20102339 Nguyễn Văn Toàn Ông 17.06.1992 Hà Tây Khá Điện tử-Viễn thông 01-K55 Kỹ sư 201664 20101383 Lê Đình Đông Ông 08.08.1992 Thanh Hóa Khá Điện tử-Viễn thông 02-K55 Kỹ sư 201665 20093171 Vũ Anh Tùng Ông 30.11.1991 Hà Nội Trung bình Điện tử-Viễn thông 04 K54 Kỹ sư 201666 20102329 Đào Văn Toàn Ông 26.12.1992 Hà Nội Khá Điện tử-Viễn thông 04-K55 Kỹ sư 201667 20096350 Nguyễn Duy Nam Ông 08.03.1989 Khá Điện tử-Viễn thông 09 K54 Kỹ sư 201668 20101769 Đinh Văn Liêm Ông 06.05.1992 Hải Phòng Giỏi Điện tử-Viễn thông 09-K55 Kỹ sư 201669 20102711 Trần Quang Ninh Ông 18.08.1992 Nghệ An Khá Điện tử-Viễn thông 09-K55 Kỹ sư 201670 20091787 Nguyễn Hoàng Tuấn Minh Ông 08.08.1991 Khá Điện tử-Viễn thông 12 K54 Kỹ sư 201671 20149580 Phan Đình Đông Ông 28.05.1991 Hà Bắc Khá ĐT-TT (CN lên KS)-K56 Kỹ sư 201672 20081416 Vũ Hoàng Khôi Ông 22.10.1990 Hải Phòng Trung bình Kỹ thuật y sinh K53 Kỹ sư 201673 20093015 Nguyễn Văn Tuấn Ông 29.03.1991 Thanh Hóa Trung bình Kỹ thuật hóa học 2 K54 Kỹ sư 201674 20103463 Hồ Anh Phong Ông 01.04.1992 Nghệ An Khá Kỹ thuật hóa học 2-K55 Kỹ sư 201675 20090351 Đỗ Thành Công Ông 27.05.1991 Hải Phòng Khá Kỹ thuật hóa học 3 K54 Kỹ sư 201676 20103040 Nguyễn Văn Chiến Ông 17.11.1992 Hải Dương Khá Kỹ thuật hóa học 4-K55 Kỹ sư 201677 20103596 Phạm Thị Thu Hường Bà 16.05.1992 Ninh Bình Khá Kỹ thuật hóa học 4-K55 Kỹ sư 201678 20093052 Dương Minh Tuyền Ông 02.05.1991 Hưng Yên Khá Kỹ thuật hóa học 8 K54 Kỹ sư 201679 20080547 Lê Doãn Dương Ông 27.01.1990 Thanh Hóa Trung bình CN Silicat K53 Kỹ sư 201680 20083029 Nguyễn Thanh Tùng Ông 26.03.1990 Thanh Hóa Khá CN Vô cơ K53 Kỹ sư 201681 20103274 Nguyễn Văn Ninh Ông 22.07.1987 Thái Bình Trung bình Kỹ thuật môi trường 2-K55 Kỹ sư 201682 20090765 Phạm Văn Đồng Ông 13.12.1991 Hải Hưng Trung bình Kỹ thuật môi trường K54 Kỹ sư 201683 20092798 Bùi Văn Tới Ông 17.04.1991 Thái Bình Trung bình Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2 K54 Kỹ sư 201684 20100641 Nguyễn Văn Thành Ông 13.07.1992 Nam Định Trung bình Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2-K55 Kỹ sư 201685 20113879 Đặng Thanh Huyền Bà 01.11.1993 Hà Tĩnh Khá Kỹ thuật vật liệu 1-K56 Kỹ sư 201686 20104040 Đinh Phan Trường Giang Ông 23.02.1992 Nam Định Trung bình Khoa học và Kỹ thuật vật liệu-K55 Kỹ sư 201687 20080500 Nguyễn Hữu Dũng Ông 14.02.1990 Thanh Hóa Trung bình Toán Tin 2 K53 Kỹ sư 2016

Page 61 of 97

STT SHSV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh TN loại Ngành Danh hiệuNăm TN88 20109755 Đặng Thị Châu Anh Bà 10.07.1992 Trung bình CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 Cử nhân 201689 20115990 Trần Thị Oanh Bà 11.12.1993 Hải Dương Khá Công nghệ thực phẩm 2-K56 Cử nhân 201690 20109244 Nguyễn Văn Đại Ông 29.08.1991 Hà Nội Khá CN- Công nghệ thông tin 3-K55 Cử nhân 201691 20109548 Nguyễn Thị Hạnh Bà 21.08.1992 Thái Bình Trung bình CN- Công nghệ thông tin 3-K55 Cử nhân 201692 20109346 Vũ Đức Nhân Ông 15.11.1989 Nghệ An Khá CN- Công nghệ thông tin 3-K55 Cử nhân 201693 20109422 Trần Bá Tùng Ông 04.11.1992 Hà Tây Khá CN- Công nghệ thông tin 4-K55 Cử nhân 201694 20115821 Trần Văn Tuấn Ông 10.08.1993 Hà Tây Trung bình CN-Công nghệ thông tin 2-K56 Cử nhân 201695 20109160 Lê Văn Chiến Ông 06.11.1992 Hà Tây Trung bình CN- Cơ điện tử 1-K55 Cử nhân 201696 20115148 Vũ Xuân Hoàn Ông 09.05.1993 Lào Cai Khá CN KT Cơ điện tử 1-K56 Cử nhân 201697 20115027 Nguyễn Hồng Công Ông 12.03.1993 Bắc Giang Khá CN KT Cơ điện tử 2-K56 Cử nhân 201698 20106009 Lê Văn Phượng Ông 07.06.1987 Thanh Hóa Trung bình CN- Công nghệ cơ khí (CH lilama)-K55 Cử nhân 201699 20106012 Võ Minh Thuận Ông 21.05.1990 Long An Trung bình CN- Công nghệ cơ khí (CH lilama)-K55 Cử nhân 2016

100 20109004 Vũ Việt Anh Ông 09.09.1990 Hà Tây Khá CN- Công nghệ chế tạo máy-K55 Cử nhân 2016101 20115311 Đỗ Công Tưởng Ông 06.05.1993 Bắc Ninh Trung bình CN chế tạo máy 2 -K56 Cử nhân 2016102 20116143 Dương Văn Hấn Ông 11.09.1987 Hải Hưng Khá CN-Công nghệ KT cơ khí(CH) K56 Cử nhân 2016103 20109145 Đào Văn Vũ Ông 24.01.1990 Thái Bình Trung bình CN- Công nghệ kỹ thuật Ô tô-K55 Cử nhân 2016104 20116102 Nguyễn Đức Thiện Ông 13.07.1990 Vĩnh Phú Khá CN KT Điều khiển & Tự động hóa 1-K56 Cử nhân 2016105 20115833 Nguyễn Đình Việt Ông 16.08.1992 Hà Tây Trung bình CN KT Điều khiển & Tự động hóa 1-K56 Cử nhân 2016106 20115675 Vũ Văn Nam Ông 19.05.1991 Trung bình CN KT Điều khiển & Tự động hóa 2-K56 Cử nhân 2016107 20136901 Trần Văn Bằng Ông 15.02.1989 Bắc Ninh Khá Công nghệ KT ĐK&TĐH(CH) K56 Cử nhân 2016108 20116140 Vũ Văn Lực Ông 12.07.1991 Khá CN KT Điện tử - Truyền thông 2-K56 Cử nhân 2016109 20136930 Nguyễn Hoài Nam Ông 10.09.1991 Hà Nội Giỏi CN-Công nghệ KT ĐT-TT 1(CH)-K56 Cử nhân 2016110 20114097 Phạm Thanh Huyền Bà 21.06.1991 Hà Nam Khá Kế toán 1-K56 Cử nhân 2016111 20114154 Nguyễn Xuân Tùng Ông 10.03.1993 Hà Nội Khá Kinh tế CN K57 Cử nhân 2016112 20104748 Hồ Văn Ninh Ông 16.12.1992 Quảng Ninh Trung bình Kinh tế công nghiệp-K55 Cử nhân 2016113 20114200 Vũ Văn Cường Ông 06.07.1993 Ninh Bình Khá Kinh tế công nghiệp-K56 Cử nhân 2016114 20096110 Đinh Thị Hồng Vân Bà 24.10.1990 Quảng Ninh Khá Quản trị kinh doanh K54 Cử nhân 2016115 20114139 Nguyễn Thị Ninh Bà 15.04.1993 Hà Bắc Khá Quản trị kinh doanh-K56 Cử nhân 2016116 20114168 Khuất Thị Thu Bà 12.10.1992 Hà Tây Khá Quản trị kinh doanh-K56 Cử nhân 2016117 20114236 Trần Văn Hải Ông 06.05.1993 Phú Thọ Khá Tài chính-Ngân hàng 1-K56 Cử nhân 2016118 20104818 Nguyễn Hữu Hòa Ông 20.06.1992 Nghệ An Khá Tài chính-Ngân hàng 2-K55 Cử nhân 2016119 20109747 Đoàn Lệ Ngà Bà 23.07.1992 Quảng Bình Trung bình CN- Hóa dầu-K55 Cử nhân 2016120 20114680 Ngô Thảo Anh Bà 26.03.1992 Thái Bình Trung bình IPE1 K56 Cử nhân 2016121 20114674 Vũ Kim Anh Bà 15.02.1993 LB Nga Khá IPE1 K56 Cử nhân 2016122 20114687 Nguyễn Thị Lan Hương Bà 13.06.1993 Vĩnh Phúc Khá IPE1 K56 Cử nhân 2016123 20113734 Dương Thị Linh Bà 16.03.1992 Bắc Ninh Khá SPKT + Công nghệ thông tin-K56 Cử nhân 2016

1 20101302 Ngô Văn Dương Ông 09.07.1992 Thanh Hóa Trung bình AS K55 Kỹ sư 20162 20103173 Đổng Trọng Hùng Ông 20.09.1992 Thanh Hóa Trung bình AS K55 Kỹ sư 20163 20111131 Nguyễn Tuấn Anh Ông 03.12.1993 Hưng Yên Khá AS K56 Kỹ sư 20164 20111132 Nguyễn Tuấn Anh Ông 07.04.1993 Thái Bình Khá AS K56 Kỹ sư 20165 20111180 Vũ Ngọc Bích Bà 10.07.1993 Nam Định Khá AS K56 Kỹ sư 20166 20111198 Trần Huy Công Ông 12.05.1993 Hà Tây Trung bình AS K56 Kỹ sư 20167 20111342 Mưu Văn Duy Ông 06.08.1993 Bắc Thái Khá AS K56 Kỹ sư 20168 20111431 Phan Nguyễn Việt Đức Ông 31.07.1993 Hà Nội Khá AS K56 Kỹ sư 20169 20111463 Phạm Hoàng Hà Ông 16.10.1993 Hà Nam Khá AS K56 Kỹ sư 2016

10 20111664 Phan Văn Huy Ông 05.06.1993 Hà Bắc Khá AS K56 Kỹ sư 201611 20111669 Vũ Quốc Huy Ông 10.08.1993 Thái Nguyên Giỏi AS K56 Kỹ sư 201612 20112618 Nguyễn Mạnh Linh Ông 04.09.1993 Nghệ An Khá AS K56 Kỹ sư 201613 20111765 Bùi Đức Lương Ông 28.10.1992 Ninh Bình Khá AS K56 Kỹ sư 201614 20111834 Nguyễn Hữu Mạnh Ông 05.06.1993 Hải Dương Khá AS K56 Kỹ sư 201615 20112032 Bùi Văn Quang Ông 21.07.1993 Thái Bình Giỏi AS K56 Kỹ sư 201616 20112024 Nguyễn Văn Quý Ông 28.02.1993 Hà Nam Khá AS K56 Kỹ sư 201617 20112085 Trần Đức Sơn Ông 25.06.1993 Hải Phòng Giỏi AS K56 Kỹ sư 201618 20112120 Bùi Dương Tấn Ông 11.10.1992 CHLB Đức Trung bình AS K56 Kỹ sư 201619 20112314 Lê Văn Tiến Ông 22.03.1993 Thanh Hóa Giỏi AS K56 Kỹ sư 201620 20112419 Hoàng Văn Tuấn Ông 04.12.1993 Hải Hưng Khá AS K56 Kỹ sư 201621 20112675 Nguyễn Đình Thạch Ông 31.12.1993 Nghệ An Khá AS K56 Kỹ sư 201622 20112227 Lưu Đức Thắng Ông 28.07.1992 Thanh Hóa Khá AS K56 Kỹ sư 201623 20112214 Phan Thị Thảo Bà 03.01.1993 Vĩnh Phú Khá AS K56 Kỹ sư 201624 20112350 Khổng Minh Trí Ông 09.09.1993 Thái Bình Khá AS K56 Kỹ sư 201625 20112397 Vũ Văn Trung Ông 02.04.1993 Vĩnh Phú Khá AS K56 Kỹ sư 201626 20111104 Đỗ Tuấn Anh Ông 12.04.1993 Vĩnh Phúc Khá IS K56 Kỹ sư 201627 20112527 Hồ Thị Anh Bà 18.02.1993 Nghệ An Khá IS K56 Kỹ sư 201628 20102605 Nguyễn Việt Bảo Ông 20.12.1992 Nghệ An Giỏi IS K56 Kỹ sư 201629 20111164 Đặng Xuân Bình Ông 01.01.1993 Hà Tây Khá IS K56 Kỹ sư 201630 20111294 Phạm Tiến Dũng Ông 11.03.1993 Hải Hưng Trung bình IS K56 Kỹ sư 201631 20111301 Vũ Tiến Dũng Ông 18.04.1993 Hà Tây Khá IS K56 Kỹ sư 201632 20111389 Vũ Đức Đạt Ông 17.05.1993 Hải Phòng Giỏi IS K56 Kỹ sư 201633 20111439 Trần Xuân Điển Ông 11.10.1993 Thái Bình Khá IS K56 Kỹ sư 201634 20111503 Phùng Thị Hằng Bà 27.05.1993 Hải Dương Giỏi IS K56 Kỹ sư 201635 20111495 Bùi Đức Hạnh Ông 29.08.1993 Vĩnh Phú Khá IS K56 Kỹ sư 2016

Page 62 of 97

STT SHSV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh TN loại Ngành Danh hiệuNăm TN36 20112596 Lê Văn Hiển Ông 17.06.1993 Nghệ An Khá IS K56 Kỹ sư 201637 20112599 Nguyễn Phi Hiệp Ông 30.04.1993 Hà Tĩnh Giỏi IS K56 Kỹ sư 201638 20111617 Nguyễn Huy Hoàng Ông 24.04.1993 Hà Sơn Bình Trung bình IS K56 Kỹ sư 201639 20112589 Đào Văn Hùng Ông 02.07.1993 Nghệ An Giỏi IS K56 Kỹ sư 201640 20111653 Lê Văn Huy Ông 10.02.1993 Hải Dương Trung bình IS K56 Kỹ sư 201641 20111550 Nguyễn Việt Hưng Ông 07.08.1993 Hà Tây Trung bình IS K56 Kỹ sư 201642 20111683 Lê Văn Bảo Khánh Ông 28.01.1993 Phú Thọ Khá IS K56 Kỹ sư 201643 20111710 Nguyễn Đăng Khoa Ông 11.05.1993 Thanh Hóa Giỏi IS K56 Kỹ sư 201644 20111749 Vũ Xuân Lâm Ông 25.12.1993 Hà Tây Trung bình IS K56 Kỹ sư 201645 20111866 Phạm Đức Minh Ông 11.05.1993 Hà Nội Khá IS K56 Kỹ sư 201646 20111889 Nguyễn Thành Nam Ông 14.10.1993 Hà Nội Khá IS K56 Kỹ sư 201647 20111948 Nguyễn Hải Ninh Ông 31.03.1993 Quảng Ninh Khá IS K56 Kỹ sư 201648 20111916 Nguyễn Thanh Nga Bà 15.10.1993 Nam Hà Khá IS K56 Kỹ sư 201649 20111987 Hoàng Nhật Quân Ông 19.09.1993 Vĩnh Phúc Khá IS K56 Kỹ sư 201650 20112031 Vũ Đức Quý Ông 13.10.1993 Hải Phòng Khá IS K56 Kỹ sư 201651 20112107 Trần Hữu Tài Ông 28.07.1993 Hà Tây Khá IS K56 Kỹ sư 201652 20112693 Hoàng Thế Toàn Ông 15.05.1993 Nghệ An Khá IS K56 Kỹ sư 201653 20112338 Nguyễn Văn Toàn Ông 22.10.1993 Bắc Ninh Trung bình IS K56 Kỹ sư 201654 20112695 Phan Đức Toàn Ông 20.05.1993 Nghệ An Khá IS K56 Kỹ sư 201655 20112166 Nguyễn Văn Tú Ông 04.11.1993 Bắc Ninh Giỏi IS K56 Kỹ sư 201656 20112400 Bạch Ngọc Tuân Ông 08.07.1993 Phú Thọ Khá IS K56 Kỹ sư 201657 20112464 Nguyễn Anh Tuyến Ông 15.12.1993 Thái Bình Khá IS K56 Kỹ sư 201658 20112188 Nguyễn Tiến Thành Ông 06.10.1993 Hà Nội Khá IS K56 Kỹ sư 201659 20112383 Nguyễn Thành Trung Ông 08.06.1993 Hòa Bình Khá IS K56 Kỹ sư 201660 20112493 Bùi Quốc Việt Ông 23.05.1993 Hải Phòng Khá IS K56 Kỹ sư 201661 20112501 Kiều Lê Việt Ông 07.03.1993 Vĩnh Phú Trung bình IS K56 Kỹ sư 201662 20112503 Lê Minh Việt Ông 18.01.1993 Vĩnh Phú Khá IS K56 Kỹ sư 201663 20112523 Trần Thị Thanh Xuân Bà 23.10.1993 Thái Bình Khá IS K56 Kỹ sư 201664 20101478 Nguyễn Khắc Hải Ông 23.10.1992 Thái Bình Trung bình IS1 K55 Kỹ sư 201665 20091776 Lê Đình Minh Ông 17.09.1991 Phú Thọ Trung bình IS1 K55 Kỹ sư 201666 20101318 Nguyễn Văn Dự Ông 16.11.1992 Hà Nội Trung bình IS2 K55 Kỹ sư 201667 20101419 Nguyễn Việt Đức Ông 14.02.1993 Thái Bình Trung bình IS2 K55 Kỹ sư 201668 20101672 Nguyễn Mạnh Hưng Ông 24.03.1992 Thái Nguyên Trung bình IS2 K55 Kỹ sư 201669 20102045 Nguyễn Văn Quân Ông 14.02.1992 Hà Tây Khá IS2 K55 Kỹ sư 201670 20102445 Trần Duy Tuấn Ông 18.12.1992 Vĩnh Phú Trung bình KSTN Công Nghệ Thông Tin K55 Kỹ sư 201671 20111119 Nguyễn Đức Anh Ông 02.06.1993 Thanh Hóa Giỏi KSTN Công Nghệ Thông Tin K56 Kỹ sư 201672 20111290 Nguyễn Văn Dũng Ông 12.06.1993 Hưng Yên Khá KSTN Công Nghệ Thông Tin K56 Kỹ sư 201673 20111399 Phạm Văn Đình Ông 14.10.1993 Ninh Bình Giỏi KSTN Công Nghệ Thông Tin K56 Kỹ sư 201674 20112595 Nguyễn Văn Hiếu Ông 06.03.1993 Nghệ An Khá KSTN Công Nghệ Thông Tin K56 Kỹ sư 201675 20111940 Nguyễn Hồng Nhật Ông 22.07.1993 Hải Hưng Khá KSTN Công Nghệ Thông Tin K56 Kỹ sư 201676 20112037 Nguyễn Đức Quang Ông 05.04.1993 Nam Hà Khá KSTN Công Nghệ Thông Tin K56 Kỹ sư 201677 20112112 Nguyễn Thanh Tâm Ông 26.07.1993 Thanh Hóa Giỏi KSTN Công Nghệ Thông Tin K56 Kỹ sư 201678 20112170 Vũ Văn Tú Ông 09.11.1993 Nam Định Giỏi KSTN Công Nghệ Thông Tin K56 Kỹ sư 201679 20112282 Nguyễn Văn Thiện Ông 02.10.1993 Thanh Hóa Khá KSTN Công Nghệ Thông Tin K56 Kỹ sư 201680 20112361 Phạm Mạnh Trường Ông 01.06.1993 Hải Phòng Giỏi KSTN Công Nghệ Thông Tin K56 Kỹ sư 201681 20112512 Phạm Văn Việt Ông 25.10.1993 Phú Thọ Khá KSTN Công Nghệ Thông Tin K56 Kỹ sư 201682 20112478 Lê Anh Vũ Ông 05.08.1993 LB Nga Khá KSTN Công Nghệ Thông Tin K56 Kỹ sư 201683 20111105 Đường Hồng Anh Ông 31.05.1993 Hà Nội Xuất sắc Điện tử viễn thông (CTTT) K56 Kỹ sư 201684 20112752 Nguyễn Hoàng Ngọc Anh Bà 08.04.1993 Hà Nội Giỏi Điện tử viễn thông (CTTT) K56 Kỹ sư 201685 20110154 Đoàn Văn Dương Ông 11.12.1993 Bắc Giang Khá Điện tử viễn thông (CTTT) K56 Kỹ sư 201686 20111021 Trần Hồng Hải Ông 14.05.1993 Nghệ An Giỏi Điện tử viễn thông (CTTT) K56 Kỹ sư 201687 20111620 Nguyễn Minh Hoàng Ông 16.01.1993 Hà Nội Giỏi Điện tử viễn thông (CTTT) K56 Kỹ sư 201688 20111718 Lê Trung Kiên Ông 24.11.1993 Hà Nội Giỏi Điện tử viễn thông (CTTT) K56 Kỹ sư 201689 20111712 Trần Đình Khoa Ông 27.03.1994 Hungary Khá Điện tử viễn thông (CTTT) K56 Kỹ sư 201690 20111740 Nguyễn Đức Tùng Lâm Ông 11.02.1993 Hà Nội Giỏi Điện tử viễn thông (CTTT) K56 Kỹ sư 201691 20111873 Vũ Nhật Minh Ông 21.01.1993 Hà Nội Xuất sắc Điện tử viễn thông (CTTT) K56 Kỹ sư 201692 20111981 Phan Hải Phong Ông 09.12.1993 Hà Nội Giỏi Điện tử viễn thông (CTTT) K56 Kỹ sư 201693 20111961 Nguyễn Thế Phúc Ông 17.01.1993 Hà Nội Xuất sắc Điện tử viễn thông (CTTT) K56 Kỹ sư 201694 20112001 Vũ Hoàng Quân Ông 27.05.1993 Hà Nội Khá Điện tử viễn thông (CTTT) K56 Kỹ sư 201695 20112013 Lê Anh Quý Ông 12.10.1993 Thái Bình Khá Điện tử viễn thông (CTTT) K56 Kỹ sư 201696 20110643 Đặng Cao Quyền Ông 16.04.1993 Hà Tây Khá Điện tử viễn thông (CTTT) K56 Kỹ sư 201697 20112162 Nguyễn Ngọc Tú Ông 07.08.1993 Hà Nội Khá Điện tử viễn thông (CTTT) K56 Kỹ sư 201698 20112133 Đỗ Thanh Tùng Ông 22.12.1993 Hà Nội Giỏi Điện tử viễn thông (CTTT) K56 Kỹ sư 201699 20112229 Nguyễn Duy Thắng Ông 25.01.1993 Hà Tây Giỏi Điện tử viễn thông (CTTT) K56 Kỹ sư 2016

100 20112185 Nguyễn Minh Thành Ông 25.01.1993 Hà Nội Khá Điện tử viễn thông (CTTT) K56 Kỹ sư 2016101 20112291 Đoàn Văn Thuận Ông 21.08.1993 Nam Định Khá Điện tử viễn thông (CTTT) K56 Kỹ sư 2016102 20101660 Trần Tiến Hùng Ông 20.03.1992 Hà Tây Khá KSCLC Hệ thống thông tin & TT K55 Kỹ sư 2016103 20101933 Nguyễn Đức Nghĩa Ông 22.08.1992 Hải Hưng Khá KSCLC Hệ thống thông tin & TT K55 Kỹ sư 2016104 20112538 Nguyễn Diên Bảo Ông 24.10.1993 Nghệ An Khá KSCLC Hệ thống thông tin & TT K56 Kỹ sư 2016105 20111276 Ngô Tiến Dũng Ông 05.08.1993 Nam Hà Khá KSCLC Hệ thống thông tin & TT K56 Kỹ sư 2016106 20112570 Phạm Bá Đạt Ông 23.04.1993 Nghệ An Khá KSCLC Hệ thống thông tin & TT K56 Kỹ sư 2016

Page 63 of 97

STT SHSV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh TN loại Ngành Danh hiệuNăm TN107 20111447 Đào Thị Giang Bà 25.07.1993 Bắc Ninh Giỏi KSCLC Hệ thống thông tin & TT K56 Kỹ sư 2016108 20111569 Nguyễn Bá Hiếu Ông 04.08.1993 Bắc Ninh Khá KSCLC Hệ thống thông tin & TT K56 Kỹ sư 2016109 20111555 Vũ Tuấn Hưng Ông 19.08.1993 Bắc Ninh Xuất sắc KSCLC Hệ thống thông tin & TT K56 Kỹ sư 2016110 20111912 Nguyễn Hữu Ngọc Ông 02.07.1993 Thanh Hóa Khá KSCLC Hệ thống thông tin & TT K56 Kỹ sư 2016111 20112648 Nguyễn Như Quỳnh Bà 14.11.1993 Nghệ An Khá KSCLC Hệ thống thông tin & TT K56 Kỹ sư 2016112 20112101 Nguyễn Thị Son Bà 03.01.1993 Bắc Ninh Giỏi KSCLC Hệ thống thông tin & TT K56 Kỹ sư 2016113 20112378 Huỳnh Thành Trung Ông 09.05.1993 Bugaria Giỏi KSCLC Hệ thống thông tin & TT K56 Kỹ sư 2016114 20100290 Nguyễn Khánh Hiệp Ông 17.09.1992 Hải Phòng Khá Cơ Điện Tử (CTTT) K55 Kỹ sư 2016115 20110107 Phạm Đình Cường Ông 14.08.1993 Thái Bình Khá Cơ điện tử 1 CTTT K56 Kỹ sư 2016116 20111337 Đặng Ngọc Duy Ông 11.04.1993 Hưng Yên Khá Cơ điện tử 1 CTTT K56 Kỹ sư 2016117 20110357 Doãn Minh Hoàng Ông 14.12.1993 Hà Nội Khá Cơ điện tử 1 CTTT K56 Kỹ sư 2016118 20111047 Lê Văn Phi Ông 19.01.1993 Hà Tĩnh Khá Cơ điện tử 1 CTTT K56 Kỹ sư 2016119 20110603 Nguyễn Hồng Phong Ông 16.01.1993 Quảng Ninh Khá Cơ điện tử 1 CTTT K56 Kỹ sư 2016120 20113211 Nguyễn Tuấn Phương Ông 02.06.1993 Lào Cai Khá Cơ điện tử 1 CTTT K56 Kỹ sư 2016121 20112036 Nguyễn Đăng Quang Ông 05.01.1993 Bắc Ninh Khá Cơ điện tử 1 CTTT K56 Kỹ sư 2016122 20110626 Nguyễn Đức Quý Ông 08.08.1993 Hải Phòng Khá Cơ điện tử 1 CTTT K56 Kỹ sư 2016123 20110723 Nguyễn Văn Tùng Ông 02.08.1993 Hà Nam Khá Cơ điện tử 1 CTTT K56 Kỹ sư 2016124 20110758 Nguyễn Tiến Thành Ông 23.11.1993 Hà Nội Khá Cơ điện tử 1 CTTT K56 Kỹ sư 2016125 20110034 Nguyễn Tuấn Anh Ông 15.03.1993 Tuyên Quang Khá Cơ điện tử 2 CTTT K56 Kỹ sư 2016126 20112785 Nguyễn Huy Bắc Ông 28.02.1993 Hà Tây Khá Cơ điện tử 2 CTTT K56 Kỹ sư 2016127 20110087 Lã Minh Công Ông 16.12.1993 Hà Nội Khá Cơ điện tử 2 CTTT K56 Kỹ sư 2016128 20111005 Trương Thành Công Ông 17.06.1993 Hà Tĩnh Khá Cơ điện tử 2 CTTT K56 Kỹ sư 2016129 20110191 Lê Xuân Đạt Ông 27.08.1993 Hà Tây Khá Cơ điện tử 2 CTTT K56 Kỹ sư 2016130 20110246 Nguyễn Hoàng Giang Ông 05.09.1993 Hà Nội Khá Cơ điện tử 2 CTTT K56 Kỹ sư 2016131 20110272 Phạm Văn Hải Ông 27.06.1993 Thanh Hóa Khá Cơ điện tử 2 CTTT K56 Kỹ sư 2016132 20110287 Đinh Thế Hùng Ông 16.12.1993 Ninh Bình Khá Cơ điện tử 2 CTTT K56 Kỹ sư 2016133 20110462 Nguyễn Hoàng Linh Ông 28.04.1993 Hà Nội Khá Cơ điện tử 2 CTTT K56 Kỹ sư 2016134 20110518 Nguyễn Tuấn Minh Ông 22.05.1993 Bắc Ninh Khá Cơ điện tử 2 CTTT K56 Kỹ sư 2016135 20110646 Mai Văn Quyết Ông 25.03.1993 Ninh Bình Khá Cơ điện tử 2 CTTT K56 Kỹ sư 2016136 20110735 Lê Xuân Tú Ông 20.05.1992 Bắc Giang Khá Cơ điện tử 2 CTTT K56 Kỹ sư 2016137 20110725 Phạm Thanh Tùng Ông 06.02.1993 Quảng Ninh Khá Cơ điện tử 2 CTTT K56 Kỹ sư 2016138 20110905 Nguyễn Quang Trung Ông 30.11.1993 Hà Bắc Khá Cơ điện tử 2 CTTT K56 Kỹ sư 2016139 20102500 Phạm Thanh Tùng Ông 28.01.1992 Quảng Ninh Khá KSTN Cơ Điện Tử K55 Kỹ sư 2016140 20090780 Đỗ Trung Đức Ông 09.06.1991 Phú Thọ Giỏi KSTN Điện Tử Viễn Thông K54 Kỹ sư 2016141 20101393 Dương Trung Đức Ông 30.06.1992 Hải Hưng Khá KSTN Điện Tử Viễn Thông K55 Kỹ sư 2016142 20111261 Đỗ Anh Dân Ông 15.09.1993 Thái Bình Giỏi KSTN Điện tử viễn thông K56 Kỹ sư 2016143 20112562 Nguyễn Mậu Dũng Ông 16.04.1993 Hà Tĩnh Giỏi KSTN Điện tử viễn thông K56 Kỹ sư 2016144 20111483 Nguyễn Ngọc Hải Ông 02.04.1993 Quảng Ninh Giỏi KSTN Điện tử viễn thông K56 Kỹ sư 2016145 20112728 Nguyễn Trung Hưng Ông 28.06.1993 Nghệ An Giỏi KSTN Điện tử viễn thông K56 Kỹ sư 2016146 20111780 Lê Ngọc Linh Ông 17.11.1993 Tuyên Quang Giỏi KSTN Điện tử viễn thông K56 Kỹ sư 2016147 20111965 Hoàng Anh Phương Ông 28.08.1993 Hà Tây Giỏi KSTN Điện tử viễn thông K56 Kỹ sư 2016148 20112040 Nguyễn Ngọc Quang Ông 20.10.1993 Thái Bình Giỏi KSTN Điện tử viễn thông K56 Kỹ sư 2016149 20112084 Tống Hùng Sơn Ông 20.01.1993 Nam Hà Giỏi KSTN Điện tử viễn thông K56 Kỹ sư 2016150 20112106 Phùng Đình Tài Ông 02.03.1993 Nam Hà Giỏi KSTN Điện tử viễn thông K56 Kỹ sư 2016151 20112238 Vũ Văn Thắng Ông 27.08.1993 Hải Hưng Giỏi KSTN Điện tử viễn thông K56 Kỹ sư 2016152 20112494 Bùi Văn Việt Ông 15.02.1993 Hải Phòng Khá KSTN Điện tử viễn thông K56 Kỹ sư 2016153 20111163 Chu Đức Bình Ông 01.08.1993 Hải Phòng Khá Điều khiên tự động (CTTT) K56 Kỹ sư 2016154 20111170 Nguyễn Tiến Bình Ông 02.08.1993 Vĩnh Phú Khá Điều khiên tự động (CTTT) K56 Kỹ sư 2016155 20112547 Hoàng Mạnh Cường Ông 01.03.1993 Nghệ An Khá Điều khiên tự động (CTTT) K56 Kỹ sư 2016156 20111304 Bùi Trọng Dương Ông 16.12.1993 Thái Bình Khá Điều khiên tự động (CTTT) K56 Kỹ sư 2016157 20111619 Nguyễn Minh Hoàng Ông 07.07.1993 Hải Phòng Khá Điều khiên tự động (CTTT) K56 Kỹ sư 2016158 20111547 Nguyễn Quốc Hưng Ông 07.08.1993 Hà Tây Khá Điều khiên tự động (CTTT) K56 Kỹ sư 2016159 20111730 Nguyễn Mạnh Kiểm Ông 06.09.1993 Nam Hà Khá Điều khiên tự động (CTTT) K56 Kỹ sư 2016160 20111779 Lê Khả Linh Ông 15.05.1993 Thanh Hóa Khá Điều khiên tự động (CTTT) K56 Kỹ sư 2016161 20111876 Đinh Trần Thành Nam Ông 11.07.1993 Hải Phòng Giỏi Điều khiên tự động (CTTT) K56 Kỹ sư 2016162 20112668 Võ Văn Tú Ông 05.10.1993 Nghệ An Giỏi Điều khiên tự động (CTTT) K56 Kỹ sư 2016163 20112271 Nguyễn Quốc Thanh Ông 08.04.1993 Hà Nội Khá Điều khiên tự động (CTTT) K56 Kỹ sư 2016164 20112177 Chu Đức Thành Ông 11.08.1993 Hưng Yên Khá Điều khiên tự động (CTTT) K56 Kỹ sư 2016165 20112187 Nguyễn Tiến Thành Ông 04.03.1993 Hải Phòng Giỏi Điều khiên tự động (CTTT) K56 Kỹ sư 2016166 20112477 Hoàng Tuấn Vũ Ông 30.06.1993 Thanh Hóa Khá Điều khiên tự động (CTTT) K56 Kỹ sư 2016167 20101925 Trần Tuấn Nam Ông 12.12.1992 Hà Nội Trung bình Vi điện tử (CTTT) K55 Kỹ sư 2016168 20101548 Phạm Huy Hiệu Ông 01.01.1992 Nam Định Khá KSCLC Tin học công nghiệp K55 Kỹ sư 2016169 20111398 Vũ Hải Đăng Ông 07.09.1993 Ninh Bình Khá KSCLC Tin học công nghiệp K56 Kỹ sư 2016170 20111640 Nguyễn Như Huân Ông 15.03.1993 Hà Tây Giỏi KSCLC Tin học công nghiệp K56 Kỹ sư 2016171 20111724 Nguyễn Trung Kiên Ông 28.02.1993 Thái Bình Giỏi KSCLC Tin học công nghiệp K56 Kỹ sư 2016172 20112662 Nguyễn Xuân Tình Ông 03.07.1993 Nghệ An Khá KSCLC Tin học công nghiệp K56 Kỹ sư 2016173 20111120 Nguyễn Đức Anh Ông 16.12.1993 Hải Phòng Khá KSTN Điều khiển tự động K56 Kỹ sư 2016174 20111227 Nguyễn Quốc Cường Ông 04.05.1993 Hải Phòng Khá KSTN Điều khiển tự động K56 Kỹ sư 2016175 20111698 Cao Ngọc Khương Ông 01.11.1993 Nam Hà Giỏi KSTN Điều khiển tự động K56 Kỹ sư 2016176 20110640 Nguyễn Văn Quang Ông 29.10.1993 Hà Tây Giỏi KSTN Điều khiển tự động K56 Kỹ sư 2016177 20111997 Phạm Ngọc Quân Ông 13.07.1993 Hải Phòng Giỏi KSTN Điều khiển tự động K56 Kỹ sư 2016

Page 64 of 97

STT SHSV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh TN loại Ngành Danh hiệuNăm TN178 20112237 Vũ Toàn Thắng Ông 26.03.1993 Hải Dương Giỏi KSTN Điều khiển tự động K56 Kỹ sư 2016179 20112203 Vũ Tiến Thành Ông 06.09.1993 Vĩnh Phú Giỏi KSTN Điều khiển tự động K56 Kỹ sư 2016180 20112687 Hồ Phạm Thiều Ông 21.10.1993 Hà Tĩnh Khá KSTN Điều khiển tự động K56 Kỹ sư 2016181 20111409 Mai Văn Đông Ông 16.04.1993 Nam Hà Khá KSCLC Cơ khí hàng không K56 Kỹ sư 2016182 20111638 Lương Quang Huân Ông 30.09.1993 Hải Dương Khá KSCLC Cơ khí hàng không K56 Kỹ sư 2016183 20111670 Vũ Xuân Huy Ông 15.11.1993 Hải Hưng Khá KSCLC Cơ khí hàng không K56 Kỹ sư 2016184 20111796 Trần Văn Linh Ông 01.04.1993 Thanh Hóa Khá KSCLC Cơ khí hàng không K56 Kỹ sư 2016185 20110466 Bùi Xuân Long Ông 09.10.1993 Hà Tây Khá KSCLC Cơ khí hàng không K56 Kỹ sư 2016186 20110487 Vũ Ngọc Long Ông 01.01.1993 TP Hồ Chí Minh Giỏi KSCLC Cơ khí hàng không K56 Kỹ sư 2016187 20111966 Hoàng Minh Phương Ông 22.09.1993 Hải Hưng Khá KSCLC Cơ khí hàng không K56 Kỹ sư 2016188 20113245 Phạm Đức Phú Quang Ông 19.12.1993 Vĩnh Phú Khá KSCLC Cơ khí hàng không K56 Kỹ sư 2016189 20112176 Bùi Văn Thành Ông 12.04.1993 Quảng Ninh Giỏi KSCLC Cơ khí hàng không K56 Kỹ sư 2016190 20111618 Nguyễn Huy Hoàng Ông 28.03.1993 Thái Nguyên Khá KSCLC Cơ khí hàng không K56 Kỹ sư 2016191 20113708 Nguyễn Minh Hoàng Ông 21.06.1993 Hà Nội Giỏi KHVL CTTT K56 Kỹ sư 2016192 20113038 Phạm Ngọc Huyền Bà 01.07.1992 Hải Dương Khá KHVL CTTT K56 Kỹ sư 2016193 20113980 Nguyễn Thị Cẩm Nhung Bà 08.08.1993 Thái Nguyên Khá KHVL CTTT K56 Kỹ sư 2016194 20113349 Vũ Đình Thắng Ông 06.09.1993 Thái Bình Giỏi KHVL CTTT K56 Kỹ sư 2016195 20110882 Nguyễn Đăng Trụ Ông 24.01.1993 Bắc Ninh Khá KHVL CTTT K56 Kỹ sư 2016196 20113410 Nguyễn Minh Trực Ông 22.11.1993 Hà Nội Khá KHVL CTTT K56 Kỹ sư 2016197 20103466 Lê Ngọc Tài Ông 20.07.1992 Nghệ An Giỏi Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K55 Kỹ sư 2016198 20112747 Lê Thị Phương Anh Bà 22.11.1993 Bắc Ninh Khá Kỹ thuật sinh học 1-K56 Kỹ sư 2016199 20112754 Nguyễn Quỳnh Anh Bà 23.08.1993 Hà Nội Giỏi Kỹ thuật sinh học 1-K56 Kỹ sư 2016200 20112809 Nguyễn Thị Ngọc Chi Bà 26.08.1993 Hải Dương Khá Kỹ thuật sinh học 1-K56 Kỹ sư 2016201 20112988 Bùi Trung Hiếu Ông 07.06.1993 Nam Định Khá Kỹ thuật sinh học 1-K56 Kỹ sư 2016202 20112962 Lê Thị Hường Bà 10.06.1993 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật sinh học 1-K56 Kỹ sư 2016203 20112955 Đoàn Thu Hương Bà 29.07.1993 Sơn La Giỏi Kỹ thuật sinh học 1-K56 Kỹ sư 2016204 20113084 Nguyễn Thị Phương Lan Bà 12.10.1993 Hưng Yên Khá Kỹ thuật sinh học 1-K56 Kỹ sư 2016205 20113543 Trần Thị Linh Bà 02.08.1992 Nghệ An Khá Kỹ thuật sinh học 1-K56 Kỹ sư 2016206 20113175 Phạm Thị Hằng Nga Bà 05.02.1993 Hải Dương Khá Kỹ thuật sinh học 1-K56 Kỹ sư 2016207 20113213 Phạm Thị Thảo Phương Bà 31.10.1993 Hòa Bình Khá Kỹ thuật sinh học 1-K56 Kỹ sư 2016208 20113268 Trần Văn Sơn Ông 19.11.1991 Hà Nội Khá Kỹ thuật sinh học 1-K56 Kỹ sư 2016209 20112901 Chu Xuân Điệp Ông 19.09.1993 Hưng Yên Khá Kỹ thuật sinh học 2-K56 Kỹ sư 2016210 20113010 Lê Hoàn Ông 07.08.1993 Bắc Ninh Khá Kỹ thuật sinh học 2-K56 Kỹ sư 2016211 20113184 Lê Thị Nguyệt Bà 12.06.1993 Ninh Bình Khá Kỹ thuật sinh học 2-K56 Kỹ sư 2016212 20113282 Trần Thị Thanh Tâm Bà 20.10.1993 Hà Nam Khá Kỹ thuật sinh học 2-K56 Kỹ sư 2016213 20113371 Nguyễn Thị Thanh Bà 19.12.1993 Hà Nội Khá Kỹ thuật sinh học 2-K56 Kỹ sư 2016214 20103441 Lê Văn Bình Ông 02.08.1992 Nghệ An Khá Kỹ thuật sinh học-K55 Kỹ sư 2016215 20103143 Nguyễn Đức Hoàng Ông 07.05.1992 Hà Nội Trung bình Kỹ thuật sinh học-K55 Kỹ sư 2016216 20149547 Nguyễn Thị Nhung Bà 12.12.1992 Hải Dương Khá KT Thực phẩm (CN lên KS) K56 Kỹ sư 2016217 20149542 Phạm Thị Hải Yến Bà 19.08.1992 Hải Dương Khá KT Thực phẩm (CN lên KS) K56 Kỹ sư 2016218 20096153 Nguyễn Thái Ngọc Ông 18.10.1990 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật thực phẩm (CH) K54 Kỹ sư 2016219 20096163 Trần Kiên Tôn Ông 04.09.1990 Bắc Ninh Trung bình Kỹ thuật thực phẩm (CH) K54 Kỹ sư 2016220 20103590 Vũ Ngọc Giầu Ông 03.06.1992 Hà Tây Khá Kỹ thuật thực phẩm 1-K55 Kỹ sư 2016221 20103313 Lều Tuấn Sơn Ông 29.11.1992 Hà Nội Khá Kỹ thuật thực phẩm 1-K55 Kỹ sư 2016222 20103685 Hoàng Văn Tùng Ông 03.06.1992 Ninh Bình Trung bình Kỹ thuật thực phẩm 1-K55 Kỹ sư 2016223 20113502 Lê Thị Mai Anh Bà 12.10.1993 Hà Tĩnh Khá Kỹ thuật thực phẩm 1-K56 Kỹ sư 2016224 20112851 Mai Thùy Dung Bà 25.01.1993 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật thực phẩm 1-K56 Kỹ sư 2016225 20113523 Lê Thanh Hải Ông 01.01.1993 Nghệ An Khá Kỹ thuật thực phẩm 1-K56 Kỹ sư 2016226 20112933 Nguyễn Thị Hân Bà 02.01.1993 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật thực phẩm 1-K56 Kỹ sư 2016227 20113005 Bùi Thị Hiệu Bà 06.08.1992 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật thực phẩm 1-K56 Kỹ sư 2016228 20112942 Nguyễn Thị Hồng Bà 28.08.1992 Hưng Yên Khá Kỹ thuật thực phẩm 1-K56 Kỹ sư 2016229 20112958 Phạm Thị Lan Hương Bà 24.10.1993 Hải Dương Khá Kỹ thuật thực phẩm 1-K56 Kỹ sư 2016230 20113083 Nguyễn Thị Lan Bà 28.02.1993 Hà Nội Khá Kỹ thuật thực phẩm 1-K56 Kỹ sư 2016231 20113086 Nguyễn Thị Liên Bà 25.05.1993 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật thực phẩm 1-K56 Kỹ sư 2016232 20113099 Nguyễn Thị Thùy Linh Bà 09.10.1993 Hà Nội Khá Kỹ thuật thực phẩm 1-K56 Kỹ sư 2016233 20113071 Nguyễn Thị Lĩnh Bà 05.06.1993 Hải Dương Giỏi Kỹ thuật thực phẩm 1-K56 Kỹ sư 2016234 20113173 Nguyễn Thị Nga Bà 20.04.1993 Hải Phòng Khá Kỹ thuật thực phẩm 1-K56 Kỹ sư 2016235 20113177 Trần Thị Nga Bà 29.01.1993 Nam Định Khá Kỹ thuật thực phẩm 1-K56 Kỹ sư 2016236 20113194 Đỗ Trang Nhung Bà 26.04.1993 Phú Thọ Khá Kỹ thuật thực phẩm 1-K56 Kỹ sư 2016237 20113207 Diệp Thị Phương Bà 09.02.1993 Thái Nguyên Khá Kỹ thuật thực phẩm 1-K56 Kỹ sư 2016238 20113560 Nguyễn Thị Phương Bà 13.06.1993 Hà Tĩnh Khá Kỹ thuật thực phẩm 1-K56 Kỹ sư 2016239 20113247 Vũ Thị Quyên Bà 30.04.1993 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật thực phẩm 1-K56 Kỹ sư 2016240 20113574 Lê Thị Thanh Tâm Bà 14.04.1993 Nghệ An Khá Kỹ thuật thực phẩm 1-K56 Kỹ sư 2016241 20113329 Nguyễn Thị Thảo Bà 19.11.1993 Hải Phòng Khá Kỹ thuật thực phẩm 1-K56 Kỹ sư 2016242 20113331 Trần Thị Thảo Bà 10.11.1993 Hải Dương Khá Kỹ thuật thực phẩm 1-K56 Kỹ sư 2016243 20113332 Vũ Phương Thảo Bà 29.06.1993 Hà Nội Khá Kỹ thuật thực phẩm 1-K56 Kỹ sư 2016244 20113388 Dư Hồng Thúy Bà 24.06.1993 Hưng Yên Khá Kỹ thuật thực phẩm 1-K56 Kỹ sư 2016245 20113433 Nguyễn Hữu Trung Ông 20.08.1992 Bắc Ninh Khá Kỹ thuật thực phẩm 1-K56 Kỹ sư 2016246 20113490 Vũ Thị Xoan Bà 20.10.1993 Hà Nam Khá Kỹ thuật thực phẩm 1-K56 Kỹ sư 2016247 20112756 Nguyễn Thị Lan Anh Bà 15.08.1993 Ninh Bình Khá Kỹ thuật thực phẩm 2-K56 Kỹ sư 2016248 20112757 Nguyễn Thị Phương Anh Bà 10.10.1993 Thái Bình Giỏi Kỹ thuật thực phẩm 2-K56 Kỹ sư 2016

Page 65 of 97

STT SHSV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh TN loại Ngành Danh hiệuNăm TN249 20112758 Nguyễn Thị Tú Anh Bà 29.08.1993 Hải Dương Khá Kỹ thuật thực phẩm 2-K56 Kỹ sư 2016250 20112788 Nguyễn Thị Bích Bà 14.04.1993 Bắc Ninh Khá Kỹ thuật thực phẩm 2-K56 Kỹ sư 2016251 20112816 Ngô Thị Thúy Chinh Bà 11.11.1993 Bắc Giang Khá Kỹ thuật thực phẩm 2-K56 Kỹ sư 2016252 20112928 Trịnh Thị Hải Bà 14.11.1993 Hưng Yên Khá Kỹ thuật thực phẩm 2-K56 Kỹ sư 2016253 20112931 Triệu Thị Hảo Bà 01.12.1993 Hà Nội Khá Kỹ thuật thực phẩm 2-K56 Kỹ sư 2016254 20113017 Nguyễn Tiến Hoàng Ông 02.02.1993 Hà Nội Khá Kỹ thuật thực phẩm 2-K56 Kỹ sư 2016255 20113025 Trương Thị Hồng Huế Bà 12.07.1993 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật thực phẩm 2-K56 Kỹ sư 2016256 20113531 Hồ Thị Hường Bà 13.11.1992 Nghệ An Khá Kỹ thuật thực phẩm 2-K56 Kỹ sư 2016257 20112965 Nguyễn Thị Hưởng Bà 15.02.1993 Bắc Giang Khá Kỹ thuật thực phẩm 2-K56 Kỹ sư 2016258 20112959 Phan Việt Hương Bà 01.08.1993 Ninh Bình Khá Kỹ thuật thực phẩm 2-K56 Kỹ sư 2016259 20113067 Nguyễn Đỗ Phượng Lâm Ông 01.12.1993 Hà Nội Khá Kỹ thuật thực phẩm 2-K56 Kỹ sư 2016260 20113087 Phạm Thị Hồng Liên Bà 20.07.1993 Ninh Bình Giỏi Kỹ thuật thực phẩm 2-K56 Kỹ sư 2016261 20113097 Nguyễn Nhật Linh Bà 19.04.1993 Hà Nội Khá Kỹ thuật thực phẩm 2-K56 Kỹ sư 2016262 20113100 Nguyễn Thị Thùy Linh Bà 14.10.1993 Bắc Ninh Khá Kỹ thuật thực phẩm 2-K56 Kỹ sư 2016263 20113133 Đoàn Thị Mai Bà 01.10.1993 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật thực phẩm 2-K56 Kỹ sư 2016264 20113136 Nguyễn Thị Mai Bà 13.12.1993 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật thực phẩm 2-K56 Kỹ sư 2016265 20113545 Phan Hà Mi Bà 17.09.1993 Nghệ An Khá Kỹ thuật thực phẩm 2-K56 Kỹ sư 2016266 20113126 Đinh Thị Mơ Bà 29.06.1993 Ninh Bình Khá Kỹ thuật thực phẩm 2-K56 Kỹ sư 2016267 20113185 Nguyễn Thị Nguyệt Bà 20.11.1993 Bắc Giang Khá Kỹ thuật thực phẩm 2-K56 Kỹ sư 2016268 20113230 Đỗ Thúy Quỳnh Bà 05.02.1993 Hà Nội Khá Kỹ thuật thực phẩm 2-K56 Kỹ sư 2016269 20113571 Trần Thị Sơn Bà 05.01.1993 Nghệ An Khá Kỹ thuật thực phẩm 2-K56 Kỹ sư 2016270 20113310 Nguyễn Ngọc Tú Ông 30.03.1993 Hải Phòng Khá Kỹ thuật thực phẩm 2-K56 Kỹ sư 2016271 20113328 Hà Thị Phương Thảo Bà 14.07.1993 Hải Hưng Khá Kỹ thuật thực phẩm 2-K56 Kỹ sư 2016272 20113423 Tạ Mai Trang Bà 13.09.1993 Hải Phòng Xuất sắc Kỹ thuật thực phẩm 2-K56 Kỹ sư 2016273 20113425 Vũ Minh Trang Bà 23.09.1993 Hà Nội Khá Kỹ thuật thực phẩm 2-K56 Kỹ sư 2016274 20113491 Nguyễn Thị Xon Bà 04.10.1993 Hà Nội Khá Kỹ thuật thực phẩm 2-K56 Kỹ sư 2016275 20080737 Nghiêm Minh Đức Ông 09.09.1990 Nam Định Trung bình Công nghệ phần mềm K53 Kỹ sư 2016276 20082674 Lê Quang Tiệp Ông 13.10.1990 Ninh Bình Trung bình Công nghệ phần mềm K53 Kỹ sư 2016277 20111277 Nghiêm Nguyễn Việt Dũng Ông 27.06.1993 Thanh Hóa Giỏi ICT-56 Kỹ sư 2016278 20111295 Phạm Trung Dũng Ông 26.10.1993 Hà Nội Khá ICT-56 Kỹ sư 2016279 20111352 Trần Vũ Duy Ông 10.04.1993 Nam Định Khá ICT-56 Kỹ sư 2016280 20111494 Nguyễn Văn Hảo Ông 25.05.1993 Hà Bắc Giỏi ICT-56 Kỹ sư 2016281 20111570 Nguyễn Đức Hiếu Ông 14.09.1993 Hà Nội Giỏi ICT-56 Kỹ sư 2016282 20111691 Phan Quốc Khánh Ông 23.10.1993 Hà Nội Giỏi ICT-56 Kỹ sư 2016283 20111884 Nguyễn Hải Nam Ông 25.11.1993 Hòa Bình Giỏi ICT-56 Kỹ sư 2016284 20112311 Lê Anh Tiến Ông 02.12.1993 Hà Nội Giỏi ICT-56 Kỹ sư 2016285 20112418 Hoàng Minh Tuấn Ông 27.12.1993 Hà Nội Giỏi ICT-56 Kỹ sư 2016286 20112143 Nguyễn Thanh Tùng Ông 28.09.1993 Hà Tây Khá ICT-56 Kỹ sư 2016287 20111128 Nguyễn Thị Lan Anh Bà 25.10.1993 Hải Phòng Khá CNTT-TT 2.1-K56 Kỹ sư 2016288 20111305 Đinh Hồng Dương Ông 27.04.1993 Bắc Giang Giỏi CNTT-TT 2.1-K56 Kỹ sư 2016289 20111318 Nguyễn Phan Dương Ông 27.07.1993 Thái Nguyên Khá CNTT-TT 2.1-K56 Kỹ sư 2016290 20111960 Hoàng Trọng Phúc Ông 07.10.1993 Hà Bắc Giỏi CNTT-TT 2.1-K56 Kỹ sư 2016291 20112163 Nguyễn Ngọc Tú Ông 22.08.1993 Thanh Hóa Khá CNTT-TT 2.1-K56 Kỹ sư 2016292 20112417 Hoàng Minh Tuấn Ông 16.10.1993 Hưng Yên Khá CNTT-TT 2.1-K56 Kỹ sư 2016293 20111096 Biện Tuấn Anh Ông 25.04.1993 Hà Bắc Khá CNTT-TT 2.2-K56 Kỹ sư 2016294 20111177 Trương Lộc Bình Ông 04.03.1993 Hải Hưng Khá CNTT-TT 2.2-K56 Kỹ sư 2016295 20111183 Nguyễn Huy Bộ Ông 03.04.1993 Hà Tây Khá CNTT-TT 2.2-K56 Kỹ sư 2016296 20111328 Lê Hữu Diện Ông 28.01.1993 Thái Bình Khá CNTT-TT 2.2-K56 Kỹ sư 2016297 20111284 Nguyễn Quốc Dũng Ông 01.09.1993 Hà Nội Khá CNTT-TT 2.2-K56 Kỹ sư 2016298 20111374 Lê Thành Đạt Ông 26.11.1993 Hải Hưng Giỏi CNTT-TT 2.2-K56 Kỹ sư 2016299 20111597 Nguyễn Huy Hoà Ông 16.09.1993 Hà Tây Khá CNTT-TT 2.2-K56 Kỹ sư 2016300 20111731 Vũ Mạnh Kiểm Ông 04.01.1993 Hải Hưng Khá CNTT-TT 2.2-K56 Kỹ sư 2016301 20111717 Lê Trung Kiên Ông 21.05.1993 Thanh Hóa Giỏi CNTT-TT 2.2-K56 Kỹ sư 2016302 20111925 Thân Văn Nghĩa Ông 01.11.1993 Thái Nguyên Khá CNTT-TT 2.2-K56 Kỹ sư 2016303 20111932 Nguyễn Tất Nguyên Ông 03.10.1993 Hà Bắc Xuất sắc CNTT-TT 2.2-K56 Kỹ sư 2016304 20112021 Nguyễn Trọng Quý Ông 02.11.1993 Bắc Ninh Khá CNTT-TT 2.2-K56 Kỹ sư 2016305 20112050 Phạm Thế Quyền Ông 22.01.1993 Thái Bình Giỏi CNTT-TT 2.2-K56 Kỹ sư 2016306 20112069 Nguyễn Đức Sơn Ông 21.12.1993 Hà Tây Khá CNTT-TT 2.2-K56 Kỹ sư 2016307 20112322 Đỗ Văn Tiệp Ông 23.01.1993 Hưng Yên Khá CNTT-TT 2.2-K56 Kỹ sư 2016308 20112412 Đỗ Văn Tuấn Ông 03.01.1993 Hà Tây Khá CNTT-TT 2.2-K56 Kỹ sư 2016309 20112368 Nguyễn Thị Trang Bà 14.03.1993 Nam Hà Giỏi CNTT-TT 2.2-K56 Kỹ sư 2016310 20111139 Nguyễn Viết Tuấn Anh Ông 15.06.1993 Hà Nội Khá CNTT-TT 2.3-K56 Kỹ sư 2016311 20112549 Nguyễn Bá Cường Ông 10.03.1993 Nghệ An Khá CNTT-TT 2.3-K56 Kỹ sư 2016312 20111418 Lê Đình Đức Ông 07.01.1993 Thanh Hóa Giỏi CNTT-TT 2.3-K56 Kỹ sư 2016313 20111473 Vũ Công Hào Ông 17.02.1993 Hải Hưng Khá CNTT-TT 2.3-K56 Kỹ sư 2016314 20111581 Đỗ Đăng Hiển Ông 23.06.1993 Hà Tây Khá CNTT-TT 2.3-K56 Kỹ sư 2016315 20111525 Nguyễn Tài Hùng Ông 15.05.1993 Hà Bắc Khá CNTT-TT 2.3-K56 Kỹ sư 2016316 20112083 Tạ Công Sơn Ông 01.02.1993 Hà Nội Giỏi CNTT-TT 2.3-K56 Kỹ sư 2016317 20112089 Trần Thanh Sơn Ông 13.10.1993 Hà Nội Khá CNTT-TT 2.3-K56 Kỹ sư 2016318 20112709 Lê Công Tuấn Ông 06.09.1993 Nghệ An Giỏi CNTT-TT 2.3-K56 Kỹ sư 2016319 20112189 Nguyễn Tiến Thành Ông 25.05.1993 Hà Tây Giỏi CNTT-TT 2.3-K56 Kỹ sư 2016

Page 66 of 97

STT SHSV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh TN loại Ngành Danh hiệuNăm TN320 20112201 Trần Phúc Thành Ông 05.11.1993 Nam Hà Khá CNTT-TT 2.3-K56 Kỹ sư 2016321 20112524 Hà Bình Xuyên Ông 30.05.1993 Hải Hưng Giỏi CNTT-TT 2.3-K56 Kỹ sư 2016322 20111351 Trần Khánh Duy Ông 21.01.1993 Hà Tĩnh Khá CNTT-TT 2.4-K56 Kỹ sư 2016323 20111751 Hoàng Minh Lập Ông 30.11.1993 Thái Bình Khá CNTT-TT 2.4-K56 Kỹ sư 2016324 20111863 Nguyễn Thế Minh Ông 28.01.1993 Hưng Yên Giỏi CNTT-TT 2.4-K56 Kỹ sư 2016325 20111901 Hà Quang Ngà Ông 28.08.1993 Hà Bắc Giỏi CNTT-TT 2.4-K56 Kỹ sư 2016326 20111938 Nguyễn Khắc Nhất Ông 05.04.1992 Hải Hưng Giỏi CNTT-TT 2.4-K56 Kỹ sư 2016327 20112654 Nguyễn Hữu Quyền Ông 20.12.1993 Hà Tĩnh Khá CNTT-TT 2.4-K56 Kỹ sư 2016328 20112078 Nguyễn Trường Sơn Ông 20.11.1993 Thái Bình Khá CNTT-TT 2.4-K56 Kỹ sư 2016329 20149510 Đặng Hưng Long Ông 15.12.1991 Yên Bái Khá CNTT-TT 2 (CN lên KS) K56 Kỹ sư 2016330 20101907 Lê Hải Nam Ông 30.09.1992 Đà Nẵng Trung bình Công nghệ thông tin 1 K55 Kỹ sư 2016331 20101292 Phùng Văn Dũng Ông 15.10.1992 Vĩnh Phúc Khá Công nghệ thông tin 2 K55 Kỹ sư 2016332 20101867 Nguyễn Tiến Mạnh Ông 27.12.1992 Bắc Ninh Khá Công nghệ thông tin 2 K55 Kỹ sư 2016333 20102792 Dam SamNang Ông 03.04.1989 Campuchia Trung bình Công nghệ thông tin 2 K55 Kỹ sư 2016334 20102294 Phạm Đức Thưởng Ông 02.06.1992 Nam Định Khá Công nghệ thông tin 5 K55 Kỹ sư 2016335 20112533 Nguyễn Tuấn Anh Ông 17.10.1993 Nghệ An Khá CNTT-TT 1.1-K56 Kỹ sư 2016336 20112598 Đinh Tuấn Hiệp Ông 21.10.1993 Hà Tĩnh Trung bình CNTT-TT 1.1-K56 Kỹ sư 2016337 20111513 Dương Quốc Hùng Ông 07.01.1993 Hà Tây Giỏi CNTT-TT 1.1-K56 Kỹ sư 2016338 20111920 Nguyễn Mạnh Nghĩa Ông 15.05.1993 Hải Hưng Khá CNTT-TT 1.1-K56 Kỹ sư 2016339 20112330 Đỗ Mạnh Toàn Ông 22.03.1993 Hải Hưng Khá CNTT-TT 1.1-K56 Kỹ sư 2016340 20112148 Phạm Quang Tùng Ông 14.12.1993 Hải Dương Khá CNTT-TT 1.1-K56 Kỹ sư 2016341 20112274 Nguyễn Văn Thanh Ông 29.12.1993 Hưng Yên Khá CNTT-TT 1.1-K56 Kỹ sư 2016342 20112689 Đinh Công Thuật Ông 06.09.1993 Nghệ An Khá CNTT-TT 1.1-K56 Kỹ sư 2016343 20112259 Đặng Xuân Thượng Ông 20.11.1993 Nam Hà Giỏi CNTT-TT 1.1-K56 Kỹ sư 2016344 20111479 Lê Đức Hải Ông 08.08.1993 Thanh Hóa Khá CNTT-TT 1.2-K56 Kỹ sư 2016345 20111490 Vũ Hữu Hải Ông 06.03.1993 Hải Phòng Khá CNTT-TT 1.2-K56 Kỹ sư 2016346 20112422 Lê Anh Tuấn Ông 11.02.1993 Phú Thọ Khá CNTT-TT 1.2-K56 Kỹ sư 2016347 20101112 Phạm Việt Anh Ông 06.11.1992 Hải Dương Khá KT máy tính & truyền thông 2 K55 Kỹ sư 2016348 20111092 Nguyễn Thành An Ông 21.12.1993 Vĩnh Phú Khá CNTT-TT 2.1-K56 Kỹ sư 2016349 20111151 Nguyễn Phúc Ánh Ông 28.10.1993 Hải Hưng Khá CNTT-TT 2.1-K56 Kỹ sư 2016350 20111397 Nguyễn Văn Đăng Ông 10.01.1993 Bắc Giang Khá CNTT-TT 2.1-K56 Kỹ sư 2016351 20111586 Hoàng Tuấn Hiệp Ông 23.07.1993 Thái Bình Khá CNTT-TT 2.1-K56 Kỹ sư 2016352 20111556 Vũ Văn Hưng Ông 04.08.1993 Hải Dương Khá CNTT-TT 2.1-K56 Kỹ sư 2016353 20111756 Đỗ Văn Lộc Ông 12.01.1993 Hà Nội Khá CNTT-TT 2.1-K56 Kỹ sư 2016354 20111760 Nguyễn Thành Lộc Ông 26.09.1993 Nam Hà Khá CNTT-TT 2.1-K56 Kỹ sư 2016355 20111917 Lê Ngọc Tuấn Nghĩa Ông 05.07.1993 Liên Xô Khá CNTT-TT 2.1-K56 Kỹ sư 2016356 20111914 Trần Quang Ngọc Ông 20.04.1993 Nam Hà Khá CNTT-TT 2.1-K56 Kỹ sư 2016357 20112305 Đoàn Cảnh Tiền Ông 26.09.1993 Bắc Ninh Khá CNTT-TT 2.1-K56 Kỹ sư 2016358 20112138 Nguyễn Quang Tùng Ông 12.01.1993 Thanh Hóa Giỏi CNTT-TT 2.1-K56 Kỹ sư 2016359 20112244 Vũ Đăng Thịnh Ông 24.08.1993 Hà Bắc Giỏi CNTT-TT 2.1-K56 Kỹ sư 2016360 20112246 Nguyễn Đăng Thọ Ông 20.09.1993 Hải Hưng Khá CNTT-TT 2.1-K56 Kỹ sư 2016361 20112393 Tạ Bá Trung Ông 15.03.1993 Thái Bình Giỏi CNTT-TT 2.1-K56 Kỹ sư 2016362 20112398 Vương Anh Trung Ông 08.12.1993 Hà Tây Khá CNTT-TT 2.1-K56 Kỹ sư 2016363 20111134 Nguyễn Tuấn Anh Ông 10.04.1993 Hà Tây Khá CNTT-TT 2.2-K56 Kỹ sư 2016364 20111173 Phạm Ngọc Bình Ông 30.09.1993 Nam Định Khá CNTT-TT 2.2-K56 Kỹ sư 2016365 20112551 Nguyễn Thanh Cường Ông 12.04.1993 Nghệ An Khá CNTT-TT 2.2-K56 Kỹ sư 2016366 20111251 Nguyễn Văn Chiến Ông 16.11.1993 Hải Hưng Khá CNTT-TT 2.2-K56 Kỹ sư 2016367 20111308 Hoàng Ngọc Dương Ông 19.07.1993 Thái Bình Khá CNTT-TT 2.2-K56 Kỹ sư 2016368 20111363 Phạm Văn Đại Ông 10.10.1993 Nam Định Khá CNTT-TT 2.2-K56 Kỹ sư 2016369 20112574 Hồ Thúc Đồng Ông 12.03.1993 Nghệ An Khá CNTT-TT 2.2-K56 Kỹ sư 2016370 20111583 Nguyễn Trọng Vinh Hiển Ông 11.02.1993 Hưng Yên Khá CNTT-TT 2.2-K56 Kỹ sư 2016371 20114610 Yoem Rattana Ông 01.09.1988 Campuchia Trung bình CNTT-TT 2.2-K56 Kỹ sư 2016372 20114607 Phorn Sopheak Ông 31.05.1991 Campuchia Khá CNTT-TT 2.2-K56 Kỹ sư 2016373 20114611 Keo Sovann Ông 25.09.1991 Campuchia Trung bình CNTT-TT 2.2-K56 Kỹ sư 2016374 20112067 Nguyễn Bá Sơn Ông 28.03.1993 Thái Nguyên Khá CNTT-TT 2.2-K56 Kỹ sư 2016375 20112114 Hồ Văn Tân Ông 05.02.1993 Hà Tây Khá CNTT-TT 2.2-K56 Kỹ sư 2016376 20112410 Đặng Văn Tuấn Ông 07.01.1993 Bắc Ninh Khá CNTT-TT 2.2-K56 Kỹ sư 2016377 20112302 Hà Xuân Thuyên Ông 22.05.1993 Hà Tây Khá CNTT-TT 2.2-K56 Kỹ sư 2016378 20112479 Nguyễn Gia Vũ Ông 11.10.1993 Hà Nội Khá CNTT-TT 2.2-K56 Kỹ sư 2016379 20111203 Nguyễn Đức Cương Ông 16.03.1993 Hà Nội Khá CNTT-TT 2.3-K56 Kỹ sư 2016380 20111370 Đoàn Văn Đạt Ông 13.11.1993 Lào Cai Khá CNTT-TT 2.3-K56 Kỹ sư 2016381 20111415 Đào Văn Đương Ông 05.03.1993 Thanh Hóa Giỏi CNTT-TT 2.3-K56 Kỹ sư 2016382 20111568 Lê Trung Hiếu Ông 23.03.1993 Nam Hà Xuất sắc CNTT-TT 2.3-K56 Kỹ sư 2016383 20111636 Trần Thanh Hoa Ông 05.02.1993 Nam Hà Khá CNTT-TT 2.3-K56 Kỹ sư 2016384 20111696 Đoàn Ngọc Khởi Ông 24.03.1993 Thái Bình Giỏi CNTT-TT 2.3-K56 Kỹ sư 2016385 20111865 Nguyễn Xuân Minh Ông 29.09.1993 Hà Bắc Khá CNTT-TT 2.3-K56 Kỹ sư 2016386 20111848 Nghiêm Đình Mừng Ông 01.02.1993 Hà Bắc Khá CNTT-TT 2.3-K56 Kỹ sư 2016387 20111892 Nguyễn Văn Nam Ông 09.09.1993 Vĩnh Phúc Khá CNTT-TT 2.3-K56 Kỹ sư 2016388 20112327 Tống Viết Tiệp Ông 25.03.1993 Thanh Hóa Khá CNTT-TT 2.3-K56 Kỹ sư 2016389 20112167 Trần Minh Tú Ông 27.09.1993 Hà Nam Khá CNTT-TT 2.3-K56 Kỹ sư 2016390 20112716 Trần Thanh Tùng Ông 01.08.1993 Gia Lai Khá CNTT-TT 2.3-K56 Kỹ sư 2016

Page 67 of 97

STT SHSV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh TN loại Ngành Danh hiệuNăm TN391 20112232 Nguyễn Tất Thắng Ông 15.01.1993 Nam Định Khá CNTT-TT 2.3-K56 Kỹ sư 2016392 20112250 Lê Anh Thư Ông 25.09.1993 Hà Nội Khá CNTT-TT 2.3-K56 Kỹ sư 2016393 20111137 Nguyễn Tuấn Anh Ông 24.11.1993 LB Nga Khá CNTT-TT 2.4-K56 Kỹ sư 2016394 20112548 Lê Mạnh Cường Ông 22.02.1993 Nghệ An Khá CNTT-TT 2.4-K56 Kỹ sư 2016395 20111334 Nguyễn Duy Du Ông 28.10.1993 Hà Bắc Giỏi CNTT-TT 2.4-K56 Kỹ sư 2016396 20111426 Nguyễn Văn Đức Ông 13.02.1993 Hải Hưng Khá CNTT-TT 2.4-K56 Kỹ sư 2016397 20111588 Nguyễn Đình Hiệp Ông 24.04.1993 Hà Tây Khá CNTT-TT 2.4-K56 Kỹ sư 2016398 20111579 Trịnh Đình Hiếu Ông 24.08.1993 Thanh Hóa Giỏi CNTT-TT 2.4-K56 Kỹ sư 2016399 20111787 Nguyễn Văn Linh Ông 01.09.1993 Vĩnh Phú Khá CNTT-TT 2.4-K56 Kỹ sư 2016400 20111794 Trần Hải Linh Bà 06.09.1993 Hải Hưng Khá CNTT-TT 2.4-K56 Kỹ sư 2016401 20111802 Đặng Thế Long Ông 11.04.1993 Thái Bình Khá CNTT-TT 2.4-K56 Kỹ sư 2016402 20111766 Nguyễn Thiện Lương Ông 21.07.1993 Thanh Hóa Giỏi CNTT-TT 2.4-K56 Kỹ sư 2016403 20112638 Lê Hồng Nhạ Ông 16.09.1993 Hà Tĩnh Khá CNTT-TT 2.4-K56 Kỹ sư 2016404 20112020 Nguyễn Khắc Quý Ông 26.06.1993 Hà Tây Khá CNTT-TT 2.4-K56 Kỹ sư 2016405 20112656 Trần Sỹ Quyết Ông 25.10.1993 Nghệ An Khá CNTT-TT 2.4-K56 Kỹ sư 2016406 20112063 Lê Minh Sơn Ông 04.08.1993 Hà Tây Khá CNTT-TT 2.4-K56 Kỹ sư 2016407 20112341 Phạm Văn Toàn Ông 06.10.1993 Yên Bái Khá CNTT-TT 2.4-K56 Kỹ sư 2016408 20112708 Đặng Đình Tuấn Ông 02.10.1993 Nghệ An Khá CNTT-TT 2.4-K56 Kỹ sư 2016409 20112420 Khương Đình Tuấn Ông 20.01.1993 Hà Tây Khá CNTT-TT 2.4-K56 Kỹ sư 2016410 20112678 Đậu Văn Thắng Ông 10.12.1993 Nghệ An Khá CNTT-TT 2.4-K56 Kỹ sư 2016411 20112225 Đinh Việt Thắng Ông 26.06.1993 Bắc Ninh Khá CNTT-TT 2.4-K56 Kỹ sư 2016412 20112265 Nguyễn Văn Thử Ông 07.10.1993 Hải Dương Khá CNTT-TT 2.4-K56 Kỹ sư 2016413 20112299 Nguyễn Chung Thuỷ Ông 15.10.1990 Hà Nam Ninh Giỏi CNTT-TT 2.4-K56 Kỹ sư 2016414 20112251 Trần Xuân Thư Ông 12.02.1993 Thái Bình Khá CNTT-TT 2.4-K56 Kỹ sư 2016415 20101086 Lê Tuấn Anh Ông 06.04.1992 Thanh Hóa Khá Công nghệ thông tin 1 K55 Kỹ sư 2016416 20101374 Phạm Văn Điều Ông 16.08.1992 Nam Định Khá Công nghệ thông tin 1 K55 Kỹ sư 2016417 20101566 Phạm Phú Hoàn Ông 26.10.1992 Hà Nam Giỏi Công nghệ thông tin 1 K55 Kỹ sư 2016418 20102186 Nguyễn Tấn Thái Ông 28.11.1992 Hà Nội Khá Công nghệ thông tin 1 K55 Kỹ sư 2016419 20101466 Cao Văn Hải Ông 06.01.1992 Thanh Hóa Khá Công nghệ thông tin 3 K55 Kỹ sư 2016420 20090552 Nguyễn Việt Dũng Ông 05.12.1991 Hà Bắc Khá Công nghệ thông tin 4 K54 Kỹ sư 2016421 20111182 Lê Xuân Bộ Ông 01.04.1993 Ninh Bình Giỏi CNTT-TT 2.1-K56 Kỹ sư 2016422 20112639 Bùi Quang Nhật Ông 28.06.1993 Quảng Ninh Khá CNTT-TT 2.1-K56 Kỹ sư 2016423 20112208 Nguyễn Thế Thái Ông 18.03.1993 Hà Nội Khá CNTT-TT 2.2-K56 Kỹ sư 2016424 20112537 Nguyễn Chí Bảo Ông 18.02.1993 Hà Tĩnh Giỏi CNTT-TT 2.3-K56 Kỹ sư 2016425 20111621 Nguyễn Thanh Hoàng Ông 29.11.1993 Hải Hưng Khá CNTT-TT 2.3-K56 Kỹ sư 2016426 20112074 Nguyễn Minh Sơn Ông 26.06.1993 Bắc Ninh Giỏi CNTT-TT 2.3-K56 Kỹ sư 2016427 20112449 Phạm Trần Tuấn Ông 20.09.1993 Hải Phòng Giỏi CNTT-TT 2.3-K56 Kỹ sư 2016428 20111236 Vũ Cao Cường Ông 15.10.1993 Hưng Yên Khá CNTT-TT 2.4-K56 Kỹ sư 2016429 20111896 Trần Hải Nam Ông 08.08.1993 Hà Tây Khá CNTT-TT 2.4-K56 Kỹ sư 2016430 20112209 Nguyễn Trường Thái Ông 17.10.1993 Hải Phòng Giỏi CNTT-TT 2.4-K56 Kỹ sư 2016431 20112373 Chu Tiến Trung Ông 09.12.1993 Hà Nội Khá CNTT-TT 2.4-K56 Kỹ sư 2016432 20093679 Lê Anh Vi Ông 11.10.1991 Hà Tĩnh Khá Công nghệ thông tin 2 K54 Kỹ sư 2016433 20114627 Cấn Việt Anh Ông 05.09.1993 Hà Nội Khá CNTT-TT 1.1-K56 Kỹ sư 2016434 20111113 Lâm Minh Anh Ông 08.02.1993 Hà Nội Giỏi CNTT-TT 1.1-K56 Kỹ sư 2016435 20114628 Bùi Thái Bình Ông 10.02.1992 Nghệ An Khá CNTT-TT 1.1-K56 Kỹ sư 2016436 20111247 Hoàng Anh Chiến Ông 19.08.1993 Vĩnh Phú Khá CNTT-TT 1.1-K56 Kỹ sư 2016437 20111287 Nguyễn Tuấn Dũng Ông 06.10.1993 Hải Hưng Khá CNTT-TT 1.1-K56 Kỹ sư 2016438 20114630 Trần Trọng Dũng Ông 23.11.1993 Thanh Hóa Trung bình CNTT-TT 1.1-K56 Kỹ sư 2016439 20111350 Trần Khánh Duy Ông 19.10.1993 Thái Bình Khá CNTT-TT 1.1-K56 Kỹ sư 2016440 20111544 Đoàn Duy Hưng Ông 28.09.1993 Vĩnh Phú Khá CNTT-TT 1.1-K56 Kỹ sư 2016441 20111933 Quách Trung Nguyên Ông 03.07.1993 Hải Hưng Khá CNTT-TT 1.1-K56 Kỹ sư 2016442 20111947 Bùi Hồng Nhung Bà 01.12.1993 Thái Bình Giỏi CNTT-TT 1.1-K56 Kỹ sư 2016443 20112030 Trần Xuân Quý Ông 10.02.1993 Thái Bình Khá CNTT-TT 1.1-K56 Kỹ sư 2016444 20112073 Nguyễn Hoàng Sơn Ông 23.12.1993 Thái Bình Khá CNTT-TT 1.1-K56 Kỹ sư 2016445 20112088 Trần Thanh Sơn Ông 11.10.1993 Hà Nội Trung bình CNTT-TT 1.1-K56 Kỹ sư 2016446 20112659 Nguyễn Đình Tài Ông 20.01.1993 Nghệ An Khá CNTT-TT 1.1-K56 Kỹ sư 2016447 20112710 Nguyễn Văn Tuấn Ông 08.02.1993 Nghệ An Khá CNTT-TT 1.1-K56 Kỹ sư 2016448 20112228 Ngô Thiện Thắng Ông 09.02.1993 Hà Nội Khá CNTT-TT 1.1-K56 Kỹ sư 2016449 20111333 Phạm Thiện Doanh Ông 09.10.1993 Thái Bình Khá CNTT-TT 1.2-K56 Kỹ sư 2016450 20111423 Nguyễn Trung Đức Ông 02.10.1993 Vĩnh Phú Khá CNTT-TT 1.2-K56 Kỹ sư 2016451 20111584 Hoàng Đình Hiệp Ông 24.11.1993 Phú Thọ Khá CNTT-TT 1.2-K56 Kỹ sư 2016452 20114631 Nguyễn Xuân Họa Ông 11.08.1993 Hải Hưng Khá CNTT-TT 1.2-K56 Kỹ sư 2016453 20111538 Bùi Thị Hường Bà 29.04.1993 Hải Dương Khá CNTT-TT 1.2-K56 Kỹ sư 2016454 20111745 Phạm Gia Lâm Ông 21.04.1993 Thái Bình Khá CNTT-TT 1.2-K56 Kỹ sư 2016455 20111803 Đinh Phú Long Ông 12.10.1993 Hà Nội Khá CNTT-TT 1.2-K56 Kỹ sư 2016456 20112090 Trần Xuân Sơn Ông 28.11.1993 Hà Nam Khá CNTT-TT 1.2-K56 Kỹ sư 2016457 20112123 Trần Thị Tình Bà 05.04.1993 Thanh Hóa Khá CNTT-TT 1.2-K56 Kỹ sư 2016458 20112434 Nguyễn Duy Tuấn Ông 14.07.1993 Hà Nội Khá CNTT-TT 1.2-K56 Kỹ sư 2016459 20112451 Trần Anh Tuấn Ông 26.04.1993 Hải Hưng Khá CNTT-TT 1.2-K56 Kỹ sư 2016460 20112454 Trương Mạnh Tuấn Ông 03.02.1993 Hà Nội Khá CNTT-TT 1.2-K56 Kỹ sư 2016461 20112194 Phạm Đức Thành Ông 14.02.1993 Hà Nội Khá CNTT-TT 1.2-K56 Kỹ sư 2016

Page 68 of 97

STT SHSV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh TN loại Ngành Danh hiệuNăm TN462 20112384 Nguyễn Thành Trung Ông 10.08.1993 Nam Định Khá CNTT-TT 1.2-K56 Kỹ sư 2016463 20159550 Lưu Việt Tùng Ông 23.10.1992 Hòa Bình Khá CNTT-TT 2 (CN lên KS) K57 Kỹ sư 2016464 20104834 Phan Minh Tân Ông 02.05.1992 Vĩnh Phúc Trung bình KT máy tính & truyền thông 1 K55 Kỹ sư 2016465 20093579 Hoàng Doãn Quân Ông 04.05.1991 Nghệ An Khá KTMT và truyền thông 2 K54 Kỹ sư 2016466 20092488 Vũ Minh Thảo Ông 10.01.1991 Nam Hà Khá KTMT và truyền thông 2 K54 Kỹ sư 2016467 20082688 Lưu Đình Tịnh Ông 19.09.1990 Hà Bắc Trung bình Công nghệ Hàn K53 Kỹ sư 2016468 20080011 Trương Văn An Ông 19.08.1987 Hà Nam Trung bình Cơ điện tử 4 (C) K53 Kỹ sư 2016469 20083034 Phạm Lâm Tùng Ông 01.10.1990 Hải Dương Trung bình Cơ điện tử 4 (C) K53 Kỹ sư 2016470 20091391 Phùng Khắc Hưng Ông 16.04.1991 Hà Nội Khá Cơ điện tử 1 K54 Kỹ sư 2016471 20093187 Lê Văn Tú Ông 20.11.1990 Thanh Hóa Trung bình Cơ điện tử 1 K54 Kỹ sư 2016472 20091585 Đào Nguyễn Quang Linh Ông 14.02.1992 Hà Nội Khá Cơ điện tử 2 K54 Kỹ sư 2016473 20092217 Hoàng Văn Sâm Ông 01.01.1991 Thanh Hóa Trung bình Cơ điện tử 3 K54 Kỹ sư 2016474 20149584 Hoàng Văn Doanh Ông 02.01.1993 Hà Nội Giỏi KT Cơ điện tử (CN lên KS) K56 Kỹ sư 2016475 20159511 Nguyễn Đăng Hà Ông 19.10.1992 Hà Nội Khá KT Cơ điện tử (CN lên KS) K57 Kỹ sư 2016476 20159517 Vũ Hữu Phước Ông 07.09.1992 Nam Định Khá KT Cơ điện tử (CN lên KS) K57 Kỹ sư 2016477 20159526 Nguyễn Văn Thao Ông 05.06.1993 Hưng Yên Khá KT Cơ điện tử (CN lên KS) K57 Kỹ sư 2016478 20159523 Vũ Bảo Trung Ông 05.02.1993 Ninh Bình Giỏi KT Cơ điện tử (CN lên KS) K57 Kỹ sư 2016479 20120752 Lê Văn Quân Ông 26.06.1993 Thanh Hóa Khá KT cơ điện tử 02 K57 Kỹ sư 2016480 20110040 Nguyễn Việt Anh Ông 19.01.1993 Hải Phòng Khá KT Cơ điện tử 1-K56 Kỹ sư 2016481 20110052 Vũ Đức Ánh Ông 23.04.1993 Hải Dương Khá KT Cơ điện tử 1-K56 Kỹ sư 2016482 20110060 Nguyễn Văn Bảo Ông 25.06.1993 Bắc Ninh Khá KT Cơ điện tử 1-K56 Kỹ sư 2016483 20110068 Nguyễn Ngọc Bình Ông 10.08.1993 Thanh Hóa Khá KT Cơ điện tử 1-K56 Kỹ sư 2016484 20110069 Nguyễn Thanh Bình Ông 17.02.1993 Hải Hưng Khá KT Cơ điện tử 1-K56 Kỹ sư 2016485 20110085 Bùi Văn Công Ông 16.05.1993 Hải Phòng Khá KT Cơ điện tử 1-K56 Kỹ sư 2016486 20110088 Lê Văn Công Ông 06.01.1993 Thanh Hóa Khá KT Cơ điện tử 1-K56 Kỹ sư 2016487 20111008 Trần Quốc Chung Ông 14.12.1993 Nghệ An Khá KT Cơ điện tử 1-K56 Kỹ sư 2016488 20110338 Nguyễn Hữu Hiển Ông 04.05.1993 Bắc Giang Khá KT Cơ điện tử 1-K56 Kỹ sư 2016489 20110360 Lê Văn Hoàng Ông 20.02.1993 Thanh Hóa Khá KT Cơ điện tử 1-K56 Kỹ sư 2016490 20111030 Nguyễn Đình Hoàng Ông 10.10.1993 Nghệ An Khá KT Cơ điện tử 1-K56 Kỹ sư 2016491 20111034 Trần Hữu Hoàng Ông 13.09.1993 Hà Tĩnh Giỏi KT Cơ điện tử 1-K56 Kỹ sư 2016492 20110375 Bùi Văn Huấn Ông 30.11.1993 Hưng Yên Khá KT Cơ điện tử 1-K56 Kỹ sư 2016493 20110289 Ngô Văn Hùng Ông 10.06.1993 Hưng Yên Khá KT Cơ điện tử 1-K56 Kỹ sư 2016494 20110303 Đoàn Văn Hưng Ông 31.01.1993 Hải Hưng Khá KT Cơ điện tử 1-K56 Kỹ sư 2016495 20110409 Nguyễn Văn Khanh Ông 24.09.1993 Hải Hưng Khá KT Cơ điện tử 1-K56 Kỹ sư 2016496 20110393 Đinh Gia Khánh Ông 23.08.1993 Bắc Ninh Giỏi KT Cơ điện tử 1-K56 Kỹ sư 2016497 20110457 Đặng Tuấn Linh Ông 05.04.1993 Hưng Yên Giỏi KT Cơ điện tử 1-K56 Kỹ sư 2016498 20110480 Phạm Đức Long Ông 28.06.1993 Hà Nội Khá KT Cơ điện tử 1-K56 Kỹ sư 2016499 20110515 Lăng Văn Minh Ông 20.05.1992 Vĩnh Phúc Giỏi KT Cơ điện tử 1-K56 Kỹ sư 2016500 20110520 Nguyễn Văn Minh Ông 24.04.1993 Hà Nội Xuất sắc KT Cơ điện tử 1-K56 Kỹ sư 2016501 20110544 Nguyễn Văn Nam Ông 25.04.1993 Hải Hưng Khá KT Cơ điện tử 1-K56 Kỹ sư 2016502 20110564 Lê Thế Nghị Ông 15.07.1993 Thanh Hóa Khá KT Cơ điện tử 1-K56 Kỹ sư 2016503 20110568 Nguyễn Đức Nguyên Ông 26.11.1993 Hà Tây Khá KT Cơ điện tử 1-K56 Kỹ sư 2016504 20110602 Nguyễn Đại Mã Lập Phong Ông 18.08.1993 Hải Dương Giỏi KT Cơ điện tử 1-K56 Kỹ sư 2016505 20110600 Lê Thúc Phượng Ông 04.03.1993 Thanh Hóa Khá KT Cơ điện tử 1-K56 Kỹ sư 2016506 20110860 Đoàn Tiếp Ông 12.06.1993 Hà Nội Khá KT Cơ điện tử 1-K56 Kỹ sư 2016507 20110861 Ngô Văn Tiếp Ông 02.11.1993 Nam Hà Khá KT Cơ điện tử 1-K56 Kỹ sư 2016508 20110699 Ngô Quang Tính Ông 04.11.1993 Hà Nội Khá KT Cơ điện tử 1-K56 Kỹ sư 2016509 20110918 Chu Anh Tuấn Ông 29.04.1993 Nam Hà Xuất sắc KT Cơ điện tử 1-K56 Kỹ sư 2016510 20110920 Đinh Văn Tuấn Ông 24.06.1993 Ninh Bình Khá KT Cơ điện tử 1-K56 Kỹ sư 2016511 20110923 Mai Thanh Tuấn Ông 23.09.1993 Thanh Hóa Khá KT Cơ điện tử 1-K56 Kỹ sư 2016512 20110913 Đinh Văn Tuân Ông 18.01.1992 Quảng Ninh Giỏi KT Cơ điện tử 1-K56 Kỹ sư 2016513 20110789 Nguyễn Văn Thắng Ông 04.03.1993 Hà Tây Khá KT Cơ điện tử 1-K56 Kỹ sư 2016514 20110821 Trần Văn Thanh Ông 27.04.1993 Thái Bình Giỏi KT Cơ điện tử 1-K56 Kỹ sư 2016515 20111063 Đào Thiện Thành Ông 05.06.1993 Hà Tĩnh Khá KT Cơ điện tử 1-K56 Kỹ sư 2016516 20110833 Trần Văn Thiện Ông 02.05.1993 Thái Nguyên Khá KT Cơ điện tử 1-K56 Kỹ sư 2016517 20110810 Nguyễn Văn Thực Ông 24.10.1993 Thái Bình Khá KT Cơ điện tử 1-K56 Kỹ sư 2016518 20110846 Đặng Ngọc Thuyết Ông 29.12.1993 Bắc Giang Khá KT Cơ điện tử 1-K56 Kỹ sư 2016519 20110003 Hán Bình An Ông 15.03.1993 Vĩnh Phú Khá KT Cơ điện tử 2-K56 Kỹ sư 2016520 20110999 Phạm Viết Tuấn Anh Ông 30.08.1993 Hà Tĩnh Trung bình KT Cơ điện tử 2-K56 Kỹ sư 2016521 20110111 Đào Quyền Cao Ông 13.06.1993 Hưng Yên Khá KT Cơ điện tử 2-K56 Kỹ sư 2016522 20110098 Vũ Đức Cương Ông 01.03.1993 Nam Định Khá KT Cơ điện tử 2-K56 Kỹ sư 2016523 20110125 Bùi Văn Chuân Ông 15.12.1993 Thái Bình Khá KT Cơ điện tử 2-K56 Kỹ sư 2016524 20110128 Nguyễn Thành Chung Ông 20.05.1993 Hà Nội Khá KT Cơ điện tử 2-K56 Kỹ sư 2016525 20110165 Nguyễn Tiến Diện Ông 22.06.1993 Bắc Ninh Khá KT Cơ điện tử 2-K56 Kỹ sư 2016526 20110153 Đặng Huy Dương Ông 13.05.1993 Nam Hà Giỏi KT Cơ điện tử 2-K56 Kỹ sư 2016527 20110189 Đinh Văn Đạt Ông 07.10.1993 Hà Bắc Khá KT Cơ điện tử 2-K56 Kỹ sư 2016528 20110199 Nguyễn Hải Đăng Ông 23.01.1993 Bắc Ninh Giỏi KT Cơ điện tử 2-K56 Kỹ sư 2016529 20110207 Phan Đình Đô Ông 08.03.1993 Nghệ An Khá KT Cơ điện tử 2-K56 Kỹ sư 2016530 20110208 Lê Quý Đôn Ông 08.01.1993 Hải Hưng Khá KT Cơ điện tử 2-K56 Kỹ sư 2016531 20110218 Dương Trung Đức Ông 07.10.1993 Thái Nguyên Giỏi KT Cơ điện tử 2-K56 Kỹ sư 2016532 20110266 Nguyễn Hữu Hải Ông 24.10.1993 Hà Tây Khá KT Cơ điện tử 2-K56 Kỹ sư 2016

Page 69 of 97

STT SHSV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh TN loại Ngành Danh hiệuNăm TN533 20110274 Vũ Văn Hải Ông 21.12.1993 Hải Hưng Khá KT Cơ điện tử 2-K56 Kỹ sư 2016534 20110282 Nguyễn Văn Hội Ông 21.08.1993 Nam Định Giỏi KT Cơ điện tử 2-K56 Kỹ sư 2016535 20110378 Bùi Quang Huỳnh Ông 03.07.1993 Hải Phòng Khá KT Cơ điện tử 2-K56 Kỹ sư 2016536 20110430 Nguyễn Văn Kim Ông 09.12.1993 Hải Dương Khá KT Cơ điện tử 2-K56 Kỹ sư 2016537 20110459 Lê Ngọc Linh Ông 04.06.1993 Hà Nam Giỏi KT Cơ điện tử 2-K56 Kỹ sư 2016538 20110485 Trần Ngọc Long Ông 20.06.1993 Hưng Yên Trung bình KT Cơ điện tử 2-K56 Kỹ sư 2016539 20110512 Hà Nguyên Minh Ông 13.07.1993 Hải Phòng Khá KT Cơ điện tử 2-K56 Kỹ sư 2016540 20110624 Phạm Văn Quốc Ông 10.01.1993 Nam Hà Giỏi KT Cơ điện tử 2-K56 Kỹ sư 2016541 20111059 Nguyễn Xuân Hồng Tâm Ông 21.04.1993 Hà Tĩnh Khá KT Cơ điện tử 2-K56 Kỹ sư 2016542 20110849 Hoàng Sĩ Tiến Ông 13.07.1993 Thanh Hóa Giỏi KT Cơ điện tử 2-K56 Kỹ sư 2016543 20110697 Đặng Ngọc Quang Tín Ông 20.07.1993 Hà Tây Khá KT Cơ điện tử 2-K56 Kỹ sư 2016544 20110732 Đào Việt Tú Ông 07.11.1993 Hải Hưng Giỏi KT Cơ điện tử 2-K56 Kỹ sư 2016545 20111075 Nguyễn Văn Tuân Ông 02.09.1993 Nghệ An Khá KT Cơ điện tử 2-K56 Kỹ sư 2016546 20110917 Vũ Anh Tuân Ông 29.09.1993 Quảng Ninh Khá KT Cơ điện tử 2-K56 Kỹ sư 2016547 20110706 Chu Đức Tùng Ông 13.09.1993 Thái Nguyên Khá KT Cơ điện tử 2-K56 Kỹ sư 2016548 20110782 Đinh Văn Thắng Ông 05.09.1993 Hà Nội Khá KT Cơ điện tử 2-K56 Kỹ sư 2016549 20110783 Hoàng Quang Thắng Ông 08.06.1993 Hà Nội Khá KT Cơ điện tử 2-K56 Kỹ sư 2016550 20110834 Vũ Khánh Thiện Ông 23.02.1993 Vĩnh Phú Giỏi KT Cơ điện tử 2-K56 Kỹ sư 2016551 20110838 Vũ Ngọc Thuấn Ông 28.06.1993 Thái Bình Trung bình KT Cơ điện tử 2-K56 Kỹ sư 2016552 20110841 Nguyễn Văn Thuận Ông 06.09.1993 Thanh Hóa Khá KT Cơ điện tử 2-K56 Kỹ sư 2016553 20110985 Lê Công Vinh Ông 06.11.1993 Thanh Hóa Giỏi KT Cơ điện tử 2-K56 Kỹ sư 2016554 20110142 Phạm Anh Dũng Ông 25.12.1993 Hải Dương Giỏi KT Cơ điện tử 3-K56 Kỹ sư 2016555 20110180 Trần Khánh Duy Ông 22.08.1993 Vĩnh Phú Khá KT Cơ điện tử 3-K56 Kỹ sư 2016556 20111014 Đặng Đức Đạt Ông 08.09.1993 Hà Tĩnh Khá KT Cơ điện tử 3-K56 Kỹ sư 2016557 20110244 Nguyễn Trọng Đoàn Ông 14.01.1993 Ninh Bình Giỏi KT Cơ điện tử 3-K56 Kỹ sư 2016558 20110249 Đào Đức Hà Ông 27.01.1993 Hà Bắc Khá KT Cơ điện tử 3-K56 Kỹ sư 2016559 20110255 Dương Sơn Hải Ông 16.02.1993 Hà Nội Khá KT Cơ điện tử 3-K56 Kỹ sư 2016560 20110260 Hoàng Văn Hải Ông 19.04.1993 Hà Tây Khá KT Cơ điện tử 3-K56 Kỹ sư 2016561 20110371 Lê Văn Hoạt Ông 04.05.1993 Thanh Hóa Khá KT Cơ điện tử 3-K56 Kỹ sư 2016562 20110394 Đoàn Ngọc Khánh Ông 27.11.1993 Nam Hà Khá KT Cơ điện tử 3-K56 Kỹ sư 2016563 20110444 Nguyễn Văn Lên Ông 24.12.1993 Hà Nội Giỏi KT Cơ điện tử 3-K56 Kỹ sư 2016564 20110559 Nguyễn Thị Nga Bà 17.03.1993 Hà Tây Khá KT Cơ điện tử 3-K56 Kỹ sư 2016565 20110566 Lê Xuân Nghiêm Ông 24.11.1993 Hải Hưng Khá KT Cơ điện tử 3-K56 Kỹ sư 2016566 20110570 Vũ Tiến Nguyên Ông 19.05.1993 Thanh Hóa Khá KT Cơ điện tử 3-K56 Kỹ sư 2016567 20110573 Hồ Bá Nhã Ông 27.10.1993 Hà Bắc Khá KT Cơ điện tử 3-K56 Kỹ sư 2016568 20110622 Phùng Minh Quân Ông 24.05.1993 Hà Nội Khá KT Cơ điện tử 3-K56 Kỹ sư 2016569 20110684 Nguyễn Văn Tâm Ông 20.08.1993 Thái Nguyên Khá KT Cơ điện tử 3-K56 Kỹ sư 2016570 20110731 Doãn Văn Tú Ông 17.02.1993 Ninh Bình Khá KT Cơ điện tử 3-K56 Kỹ sư 2016571 20110943 Trịnh Văn Tuyên Ông 02.08.1992 Nam Hà Khá KT Cơ điện tử 3-K56 Kỹ sư 2016572 20110784 Lâm Quyết Thắng Ông 04.09.1993 Hải Phòng Khá KT Cơ điện tử 3-K56 Kỹ sư 2016573 20110801 Nguyễn Đức Thịnh Ông 28.11.1993 Nam Hà Khá KT Cơ điện tử 3-K56 Kỹ sư 2016574 20110878 Đỗ Xuân Trình Ông 07.10.1993 Hải Hưng Giỏi KT Cơ điện tử 3-K56 Kỹ sư 2016575 20110880 Nguyễn Văn Trọng Ông 27.11.1993 Hải Dương Giỏi KT Cơ điện tử 3-K56 Kỹ sư 2016576 20110981 Vũ Việt Ông 10.05.1993 Hải Dương Khá KT Cơ điện tử 3-K56 Kỹ sư 2016577 20100313 Nguyễn Việt Hoàng Ông 07.02.1992 Hà Nội Khá Kỹ thuật Cơ điện tử 1-K55 Kỹ sư 2016578 20091056 Vũ Trí Trung Hiếu Ông 22.09.1991 Bắc Giang Trung bình CK chế tạo máy 2 K54 Kỹ sư 2016579 20096251 Phạm Minh Việt Ông 09.09.1989 Hà Tĩnh Khá CK chế tạo máy 3 K54 Kỹ sư 2016580 20091028 Lê Nho Hiếu Ông 06.09.1991 Hải Hưng Trung bình CK chế tạo máy 6 K54 Kỹ sư 2016581 20091283 Dương Văn Hùng Ông 07.07.1986 Hà Nam Khá CK chế tạo máy 6 K54 Kỹ sư 2016582 20080379 Nguyễn Đình Cường Ông 29.03.1990 Hải Dương Trung bình CK chế tạo máy 8 K54 Kỹ sư 2016583 20159549 Lê Hữu Dương Ông 13.03.1992 Thanh Hóa Khá KT cơ khí (CN lên KS) K57 Kỹ sư 2016584 20110006 Nguyễn Văn An Ông 15.11.1990 Thanh Hóa Khá KT cơ khí 1-K56 Kỹ sư 2016585 20110037 Nguyễn Tuấn Anh Ông 24.09.1993 Vĩnh Phúc Trung bình KT cơ khí 1-K56 Kỹ sư 2016586 20110043 Phạm Tuấn Anh Ông 28.08.1993 Thái Nguyên Trung bình KT cơ khí 1-K56 Kỹ sư 2016587 20110080 Phạm Đức Cảnh Ông 15.10.1993 Bắc Ninh Khá KT cơ khí 1-K56 Kỹ sư 2016588 20110240 Cao Văn Điềm Ông 26.07.1993 Hải Phòng Khá KT cơ khí 1-K56 Kỹ sư 2016589 20110241 Đoàn Văn Điệp Ông 08.06.1993 Nam Hà Khá KT cơ khí 1-K56 Kỹ sư 2016590 20110340 Vũ Viết Hiển Ông 09.01.1993 Hải Hưng Khá KT cơ khí 1-K56 Kỹ sư 2016591 20111022 Ngô Trí Hoá Ông 02.12.1993 Nghệ An Khá KT cơ khí 1-K56 Kỹ sư 2016592 20111029 Đinh Sỹ Hoài Ông 24.03.1993 Hà Tĩnh Khá KT cơ khí 1-K56 Kỹ sư 2016593 20110355 Trần Hoàn Ông 03.04.1993 Quảng Ninh Trung bình KT cơ khí 1-K56 Kỹ sư 2016594 20110448 Nguyễn Huy Lương Ông 10.12.1992 Hà Nội Khá KT cơ khí 1-K56 Kỹ sư 2016595 20110567 Đặng Hải Nguyên Ông 23.09.1993 Thanh Hóa Khá KT cơ khí 1-K56 Kỹ sư 2016596 20110571 Vũ Văn Nguyên Ông 16.12.1993 Nam Hà Khá KT cơ khí 1-K56 Kỹ sư 2016597 20110575 Đào Văn Nhất Ông 15.09.1993 Hải Hưng Khá KT cơ khí 1-K56 Kỹ sư 2016598 20111076 Trần Doãn Tuân Ông 26.01.1993 Nghệ An Khá KT cơ khí 1-K56 Kỹ sư 2016599 20110123 Trương Nam Chiến Ông 22.02.1993 Thái Nguyên Khá KT cơ khí 2-K56 Kỹ sư 2016600 20111017 Lê Cảnh Đức Ông 10.04.1993 Nghệ An Trung bình KT cơ khí 2-K56 Kỹ sư 2016601 20111018 Lê Hồng Đức Ông 01.09.1993 Nghệ An Khá KT cơ khí 2-K56 Kỹ sư 2016602 20110264 Lưu Hồng Hải Ông 26.11.1993 Vĩnh Phú Khá KT cơ khí 2-K56 Kỹ sư 2016603 20110281 Nguyễn Xuân Học Ông 28.01.1993 Hà Nội Khá KT cơ khí 2-K56 Kỹ sư 2016

Page 70 of 97

STT SHSV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh TN loại Ngành Danh hiệuNăm TN604 20110312 Phạm Quang Hưng Ông 13.11.1993 Thái Bình Trung bình KT cơ khí 2-K56 Kỹ sư 2016605 20110420 Đỗ Trung Kiên Ông 10.02.1993 Tuyên Quang Khá KT cơ khí 2-K56 Kỹ sư 2016606 20110408 Lê Đức Khanh Ông 28.03.1993 Vĩnh Phúc Khá KT cơ khí 2-K56 Kỹ sư 2016607 20110403 Nguyễn Văn Khương Ông 12.06.1993 Hà Bắc Khá KT cơ khí 2-K56 Kỹ sư 2016608 20110432 Vũ Việt Lãm Ông 16.05.1993 Hải Dương Khá KT cơ khí 2-K56 Kỹ sư 2016609 20110454 Tạ Khắc Lý Ông 26.03.1993 Nghệ An Trung bình KT cơ khí 2-K56 Kỹ sư 2016610 20110499 Nguyễn Văn Mạnh Ông 23.04.1993 Hải Dương Trung bình KT cơ khí 2-K56 Kỹ sư 2016611 20110595 Lê Doãn Phương Ông 18.09.1993 Bắc Ninh Trung bình KT cơ khí 2-K56 Kỹ sư 2016612 20110615 Lê Kỳ Quân Ông 13.02.1993 Vĩnh Phú Trung bình KT cơ khí 2-K56 Kỹ sư 2016613 20114654 Nguyễn Hồng Quân Ông 26.12.1993 Phú Thọ Khá KT cơ khí 2-K56 Kỹ sư 2016614 20110716 Nguyễn Nhật Tùng Ông 28.08.1993 Hà Nội Khá KT cơ khí 2-K56 Kỹ sư 2016615 20110788 Nguyễn Quang Thắng Ông 20.10.1993 Hà Nam Trung bình KT cơ khí 2-K56 Kỹ sư 2016616 20110793 Phạm Văn Thắng Ông 30.11.1993 Hải Hưng Trung bình KT cơ khí 2-K56 Kỹ sư 2016617 20110794 Phùng Minh Thắng Ông 05.04.1993 Hà Nội Khá KT cơ khí 2-K56 Kỹ sư 2016618 20110835 Trần Hữu Thiệp Ông 13.12.1993 Thái Bình Khá KT cơ khí 2-K56 Kỹ sư 2016619 20110836 Phạm Minh Thoại Ông 17.12.1993 Thanh Hóa Khá KT cơ khí 2-K56 Kỹ sư 2016620 20110047 Trần Việt Anh Ông 12.04.1993 Hải Dương Khá KT cơ khí 3-K56 Kỹ sư 2016621 20110386 Phạm Huy Ông 12.10.1993 Vĩnh Phú Khá KT cơ khí 3-K56 Kỹ sư 2016622 20110427 Trần Trung Kiên Ông 21.10.1993 Hải Dương Khá KT cơ khí 3-K56 Kỹ sư 2016623 20110412 Lê Văn Khoa Ông 28.03.1993 Hải Hưng Khá KT cơ khí 3-K56 Kỹ sư 2016624 20110419 Trần Văn Khuyến Ông 04.07.1993 Hải Dương Khá KT cơ khí 3-K56 Kỹ sư 2016625 20110870 Nguyễn Đức Toàn Ông 11.03.1993 Thái Nguyên Khá KT cơ khí 3-K56 Kỹ sư 2016626 20111074 Nguyễn Văn Tuân Ông 02.04.1993 Nghệ An Khá KT cơ khí 3-K56 Kỹ sư 2016627 20110721 Nguyễn Thanh Tùng Ông 26.08.1993 Hà Tây Khá KT cơ khí 3-K56 Kỹ sư 2016628 20110937 Phạm Ngọc Tuý Ông 24.09.1993 Nam Hà Khá KT cơ khí 3-K56 Kỹ sư 2016629 20110740 Phạm Quốc Tường Ông 23.11.1993 Hải Phòng Trung bình KT cơ khí 3-K56 Kỹ sư 2016630 20110772 Trịnh Ngọc Thạch Ông 28.10.1993 Hà Bắc Trung bình KT cơ khí 3-K56 Kỹ sư 2016631 20110780 Dương Ngô Thắng Ông 01.01.1993 Bắc Giang Khá KT cơ khí 3-K56 Kỹ sư 2016632 20110745 Hoàng Văn Thành Ông 28.02.1993 Vĩnh Phú Khá KT cơ khí 3-K56 Kỹ sư 2016633 20110843 Trần Giai Thuận Ông 21.10.1993 Hà Bắc Trung bình KT cơ khí 3-K56 Kỹ sư 2016634 20110903 Lê Văn Trung Ông 26.06.1993 Thanh Hóa Khá KT cơ khí 3-K56 Kỹ sư 2016635 20110979 Nguyễn Văn Việt Ông 23.01.1993 Thanh Hóa Khá KT cơ khí 3-K56 Kỹ sư 2016636 20110982 Vũ Đức Việt Ông 26.09.1993 Hà Nam Khá KT cơ khí 3-K56 Kỹ sư 2016637 20110118 Trịnh Quốc Chiều Ông 20.09.1993 Nam Định Khá KT cơ khí 4-K56 Kỹ sư 2016638 20110161 Vũ Huy Dương Ông 18.09.1993 Hải Hưng Khá KT cơ khí 4-K56 Kỹ sư 2016639 20110184 Ngô Thanh Đại Ông 16.10.1993 Thái Bình Giỏi KT cơ khí 4-K56 Kỹ sư 2016640 20114657 Nguyễn Trường Giang Ông 31.05.1993 Thái Nguyên Khá KT cơ khí 4-K56 Kỹ sư 2016641 20110257 Hoàng Hải Ông 10.03.1993 Vĩnh Phú Khá KT cơ khí 4-K56 Kỹ sư 2016642 20110328 Nguyễn Duy Hiếu Ông 26.02.1993 Hưng Yên Trung bình KT cơ khí 4-K56 Kỹ sư 2016643 20114656 Trần Thế Hiệu Ông 07.04.1993 Nam Hà Khá KT cơ khí 4-K56 Kỹ sư 2016644 20110315 Vương Văn Hưng Ông 17.12.1992 Hà Nội Khá KT cơ khí 4-K56 Kỹ sư 2016645 20110400 Ngô Văn Khơi Ông 20.01.1993 Bắc Giang Khá KT cơ khí 4-K56 Kỹ sư 2016646 20110447 Hà Hữu Lợi Ông 01.04.1993 Vĩnh Phú Trung bình KT cơ khí 4-K56 Kỹ sư 2016647 20110577 Cao Xuân Nhật Ông 30.11.1993 Nam Hà Khá KT cơ khí 4-K56 Kỹ sư 2016648 20110601 Lưu Hồng Phong Ông 05.04.1993 Vĩnh Phú Trung bình KT cơ khí 4-K56 Kỹ sư 2016649 20110637 Lưu Đức Quang Ông 25.07.1993 Thái Bình Khá KT cơ khí 4-K56 Kỹ sư 2016650 20110931 Nguyễn Văn Tuấn Ông 16.09.1993 Hà Bắc Khá KT cơ khí 4-K56 Kỹ sư 2016651 20110767 Ngô Đăng Thái Ông 27.08.1993 Hà Nội Khá KT cơ khí 4-K56 Kỹ sư 2016652 20110765 Vũ Văn Thành Ông 27.03.1993 Hải Hưng Khá KT cơ khí 4-K56 Kỹ sư 2016653 20110768 Nguyễn Đức Thảnh Ông 01.02.1993 Hải Phòng Trung bình KT cơ khí 4-K56 Kỹ sư 2016654 20110803 Hoàng Tiến Thọ Ông 08.05.1993 Ninh Bình Khá KT cơ khí 4-K56 Kỹ sư 2016655 20110969 Nguyễn Xuân Vững Ông 24.01.1993 Hưng Yên Khá KT cơ khí 4-K56 Kỹ sư 2016656 20110016 Hà Tuấn Anh Ông 12.03.1993 Thanh Hóa Khá KT cơ khí 5-K56 Kỹ sư 2016657 20110995 Nguyễn Ngọc Anh Ông 12.04.1992 Nghệ An Khá KT cơ khí 5-K56 Kỹ sư 2016658 20110998 Phạm Thế Anh Ông 17.05.1993 Nghệ An Giỏi KT cơ khí 5-K56 Kỹ sư 2016659 20110097 Trần Văn Cương Ông 25.08.1993 Hà Bắc Trung bình KT cơ khí 5-K56 Kỹ sư 2016660 20110321 Bùi Quang Hiếu Ông 23.11.1993 Hải Dương Khá KT cơ khí 5-K56 Kỹ sư 2016661 20110300 Trịnh Thanh Hùng Ông 25.05.1993 Thanh Hóa Trung bình KT cơ khí 5-K56 Kỹ sư 2016662 20110310 Nhữ Đình Hưng Ông 20.06.1993 Hải Hưng Khá KT cơ khí 5-K56 Kỹ sư 2016663 20110314 Trần Đình Hưng Ông 20.06.1993 Hải Dương Khá KT cơ khí 5-K56 Kỹ sư 2016664 20110422 Nguyễn Đình Kiên Ông 16.02.1993 Hòa Bình Khá KT cơ khí 5-K56 Kỹ sư 2016665 20110455 Phạm Văn Liền Ông 19.06.1993 Hải Phòng Khá KT cơ khí 5-K56 Kỹ sư 2016666 20110611 Nguyễn Tiến Quảng Ông 17.06.1993 Nghệ An Khá KT cơ khí 5-K56 Kỹ sư 2016667 20110614 Kim Ngọc Quân Ông 22.09.1993 Vĩnh Phúc Trung bình KT cơ khí 5-K56 Kỹ sư 2016668 20110666 Trịnh Văn Sơn Ông 08.02.1993 Hà Nội Trung bình KT cơ khí 5-K56 Kỹ sư 2016669 20110921 Hoàng Trọng Tuấn Ông 25.07.1993 Hà Tây Khá KT cơ khí 5-K56 Kỹ sư 2016670 20110812 Đặng Văn Thanh Ông 08.12.1993 Hà Nội Khá KT cơ khí 5-K56 Kỹ sư 2016671 20110800 Nguyễn Đức Thịnh Ông 25.05.1993 Hà Tây Trung bình KT cơ khí 5-K56 Kỹ sư 2016672 20110883 Đặng Đức Trường Ông 07.02.1993 Hà Bắc Khá KT cơ khí 5-K56 Kỹ sư 2016673 20110001 Bùi Việt An Ông 08.12.1993 Hà Bắc Khá KT cơ khí 6-K56 Kỹ sư 2016674 20110093 Phạm Văn Công Ông 10.08.1993 Nam Định Khá KT cơ khí 6-K56 Kỹ sư 2016

Page 71 of 97

STT SHSV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh TN loại Ngành Danh hiệuNăm TN675 20110122 Nguyễn Xuân Chiến Ông 01.08.1993 Thanh Hóa Khá KT cơ khí 6-K56 Kỹ sư 2016676 20110172 Dương Doãn Duy Ông 03.11.1993 Nam Định Khá KT cơ khí 6-K56 Kỹ sư 2016677 20110228 Phạm Minh Đức Ông 20.08.1993 Hà Nội Khá KT cơ khí 6-K56 Kỹ sư 2016678 20110324 Đỗ Văn Hiếu Ông 26.06.1993 Bắc Giang Khá KT cơ khí 6-K56 Kỹ sư 2016679 20110369 Vũ Minh Hoàng Ông 21.12.1993 Hà Nội Trung bình KT cơ khí 6-K56 Kỹ sư 2016680 20110373 Hoàng Văn Huân Ông 15.08.1993 Hưng Yên Khá KT cơ khí 6-K56 Kỹ sư 2016681 20110305 Nguyễn Huy Hưng Ông 03.02.1993 Hà Tây Trung bình KT cơ khí 6-K56 Kỹ sư 2016682 20110425 Phạm Văn Kiên Ông 25.04.1993 Nam Định Khá KT cơ khí 6-K56 Kỹ sư 2016683 20110494 Ngô Đức Mạnh Ông 22.04.1993 Hà Nội Khá KT cơ khí 6-K56 Kỹ sư 2016684 20110508 Bùi Quốc Minh Ông 05.08.1993 Hà Bắc Khá KT cơ khí 6-K56 Kỹ sư 2016685 20110579 Nguyễn Văn Nhật Ông 15.09.1993 Hà Nội Khá KT cơ khí 6-K56 Kỹ sư 2016686 20110588 Mai Đức Phú Ông 02.08.1993 Hưng Yên Khá KT cơ khí 6-K56 Kỹ sư 2016687 20110693 Nguyễn Trọng Tấn Ông 23.09.1993 Hà Nội Trung bình KT cơ khí 6-K56 Kỹ sư 2016688 20114653 Lê Văn Thiết Ông 14.07.1993 Hà Tây Khá KT cơ khí 6-K56 Kỹ sư 2016689 20110881 Trương Bá Trọng Ông 19.09.1993 Hải Phòng Khá KT cơ khí 6-K56 Kỹ sư 2016690 20110975 Đoàn Tân Việt Ông 02.02.1993 Bắc Giang Khá KT cơ khí 6-K56 Kỹ sư 2016691 20110048 Trương Tuấn Anh Ông 23.06.1993 Thanh Hóa Trung bình KT cơ khí 7-K56 Kỹ sư 2016692 20110072 Nguyễn Văn Bình Ông 11.01.1993 Thanh Hóa Khá KT cơ khí 7-K56 Kỹ sư 2016693 20110077 Lê Xuân Cảnh Ông 15.10.1993 Thanh Hóa Khá KT cơ khí 7-K56 Kỹ sư 2016694 20110103 Nguyễn Mạnh Cường Ông 26.02.1993 Hà Nam Khá KT cơ khí 7-K56 Kỹ sư 2016695 20110099 Vương Đình Cương Ông 08.06.1993 Hà Nội Khá KT cơ khí 7-K56 Kỹ sư 2016696 20110140 Nguyễn Văn Dũng Ông 15.03.1993 Hà Bắc Khá KT cơ khí 7-K56 Kỹ sư 2016697 20110144 Trần Đồng Dũng Ông 07.07.1993 Hà Nam Khá KT cơ khí 7-K56 Kỹ sư 2016698 20110174 Nguyễn Hoàng Duy Ông 19.09.1993 Hòa Bình Khá KT cơ khí 7-K56 Kỹ sư 2016699 20110269 Nguyễn Văn Hải Ông 04.10.1993 Hà Bắc Khá KT cơ khí 7-K56 Kỹ sư 2016700 20111027 Phạm Văn Hiệp Ông 15.08.1993 Nghệ An Khá KT cơ khí 7-K56 Kỹ sư 2016701 20110336 Vũ Huy Hiếu Ông 08.05.1993 Hải Hưng Trung bình KT cơ khí 7-K56 Kỹ sư 2016702 20110363 Nguyễn Huy Hoàng Ông 18.07.1993 Hải Phòng Trung bình KT cơ khí 7-K56 Kỹ sư 2016703 20110423 Nguyễn Trung Kiên Ông 01.06.1993 Hải Hưng Trung bình KT cơ khí 7-K56 Kỹ sư 2016704 20110452 Nguyễn Ngọc Lực Ông 06.02.1993 Hải Dương Khá KT cơ khí 7-K56 Kỹ sư 2016705 20110594 Phạm Xuân Phúc Ông 09.12.1993 Ninh Bình Khá KT cơ khí 7-K56 Kỹ sư 2016706 20111046 Lê Trọng Phước Ông 24.04.1993 Hà Tĩnh Khá KT cơ khí 7-K56 Kỹ sư 2016707 20110692 Hoàng Văn Tấn Ông 14.10.1993 Thanh Hóa Khá KT cơ khí 7-K56 Kỹ sư 2016708 20110713 Lê Minh Tùng Ông 09.07.1993 Hà Nội Khá KT cơ khí 7-K56 Kỹ sư 2016709 20110766 Bùi Trọng Thái Ông 20.03.1993 Hải Phòng Khá KT cơ khí 7-K56 Kỹ sư 2016710 20110776 Nguyễn Danh Thăng Ông 16.10.1993 Hải Hưng Trung bình KT cơ khí 7-K56 Kỹ sư 2016711 20110909 Trần Duy Trung Ông 26.07.1993 Hà Nội Khá KT cơ khí 7-K56 Kỹ sư 2016712 20110070 Nguyễn Thanh Bình Ông 19.05.1993 Bắc Ninh Trung bình KT cơ khí 8-K56 Kỹ sư 2016713 20110084 Vũ Trọng Cần Ông 21.03.1993 Hải Phòng Khá KT cơ khí 8-K56 Kỹ sư 2016714 20110178 Phạm Khánh Duy Ông 13.08.1993 Phú Thọ Khá KT cơ khí 8-K56 Kỹ sư 2016715 20114652 Đỗ Đăng Hào Ông 06.01.1993 Hà Bắc Khá KT cơ khí 8-K56 Kỹ sư 2016716 20110346 Nguyễn Văn Hiệp Ông 14.06.1993 Hà Bắc Khá KT cơ khí 8-K56 Kỹ sư 2016717 20110292 Nguyễn Ngọc Hùng Ông 17.04.1993 Hà Bắc Khá KT cơ khí 8-K56 Kỹ sư 2016718 20110296 Trần Đức Hùng Ông 23.07.1993 Thái Bình Khá KT cơ khí 8-K56 Kỹ sư 2016719 20110298 Trần Thanh Hùng Ông 10.04.1993 Hải Hưng Khá KT cơ khí 8-K56 Kỹ sư 2016720 20110397 Lại Duy Khánh Ông 27.09.1993 Nam Định Khá KT cơ khí 8-K56 Kỹ sư 2016721 20110416 Hà Trường Khuê Ông 25.09.1993 Hà Bắc Khá KT cơ khí 8-K56 Kỹ sư 2016722 20110402 Nguyễn Văn Khương Ông 02.03.1993 Thái Bình Khá KT cơ khí 8-K56 Kỹ sư 2016723 20110574 Đỗ Đạt Cao Thành Nhân Ông 28.08.1993 Hải Phòng Khá KT cơ khí 8-K56 Kỹ sư 2016724 20110672 Lưu Văn Sang Ông 20.02.1993 Vĩnh Phúc Khá KT cơ khí 8-K56 Kỹ sư 2016725 20110857 Phạm Tân Tiến Ông 20.04.1993 Hải Hưng Trung bình KT cơ khí 8-K56 Kỹ sư 2016726 20110879 Nguyễn Văn Phương Trình Ông 12.08.1993 Hưng Yên Khá KT cơ khí 8-K56 Kỹ sư 2016727 20110956 Ngô Lê Tuấn Vũ Ông 21.09.1993 Thái Bình Khá KT cơ khí 8-K56 Kỹ sư 2016728 20110959 Phạm Tuấn Vũ Ông 01.03.1993 Hưng Yên Khá KT cơ khí 8-K56 Kỹ sư 2016729 20100115 Nguyễn Văn Cường Ông 03.02.1992 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật cơ khí 2-K55 Kỹ sư 2016730 20100607 Nguyễn Đình Tam Ông 08.04.1992 Hải Dương Trung bình Kỹ thuật cơ khí 3-K55 Kỹ sư 2016731 20100744 Nguyễn Phi Tôn Ông 02.10.1992 Hà Nam Khá Kỹ thuật cơ khí 3-K55 Kỹ sư 2016732 20100411 Nguyễn Văn Lăng Ông 20.05.1992 Nam Định Khá Kỹ thuật cơ khí 4-K55 Kỹ sư 2016733 20100545 Phạm Văn Quang Ông 11.07.1992 Hải Phòng Trung bình Kỹ thuật cơ khí 4-K55 Kỹ sư 2016734 20100081 Đỗ Xuân Chiến Ông 22.11.1992 Hải Hưng Trung bình Kỹ thuật cơ khí 5-K55 Kỹ sư 2016735 20100974 Phan Văn Toàn Ông 06.04.1992 Nghệ An Trung bình Kỹ thuật cơ khí 5-K55 Kỹ sư 2016736 20100074 Trần Văn Cao Ông 01.11.1990 Hải Dương Trung bình Kỹ thuật cơ khí 6-K55 Kỹ sư 2016737 20100435 Lã Thành Luân Ông 26.08.1992 Lào Cai Trung bình Kỹ thuật cơ khí 7-K55 Kỹ sư 2016738 20100982 Võ Anh Tuấn Ông 25.07.1991 Hà Tĩnh Trung bình Kỹ thuật cơ khí 7-K55 Kỹ sư 2016739 20100649 Nguyễn Văn Thảo Ông 17.12.1992 Thanh Hóa Trung bình Kỹ thuật cơ khí 7-K55 Kỹ sư 2016740 20100082 Nguyễn Đình Chiến Ông 21.01.1991 Hà Nội Trung bình Kỹ thuật cơ khí 8-K55 Kỹ sư 2016741 20100576 Quách Tiến Sang Ông 19.04.1992 Vĩnh Phú Trung bình Kỹ thuật cơ khí 8-K55 Kỹ sư 2016742 20093372 Võ Bảo Ân Ông 05.02.1991 Nghệ An Trung bình Cơ khí động lực 1 K54 Kỹ sư 2016743 20093414 Nguyễn Đức Đạt Ông 22.10.1991 Hà Tĩnh Trung bình Cơ khí động lực 2 K54 Kỹ sư 2016744 20091154 Nguyễn Huy Hoàng Ông 04.06.1991 Hà Bắc Trung bình Cơ khí động lực 2 K54 Kỹ sư 2016745 20093588 Nguyễn Hữu Quý Ông 13.04.1989 Hà Tĩnh Khá Cơ khí động lực 2 K54 Kỹ sư 2016

Page 72 of 97

STT SHSV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh TN loại Ngành Danh hiệuNăm TN746 20149546 Phan Thành Đô Ông 17.06.1992 Phú Thọ Giỏi KT Cơ khí động lực (CN lên KS) K56 Kỹ sư 2016747 20110994 Nguyễn Huy Ngọc Anh Ông 18.11.1993 Hà Tĩnh Trung bình KT Cơ khí động lực 1-K56 Kỹ sư 2016748 20110064 Vũ Xuân Bắc Ông 28.02.1993 Lào Cai Khá KT Cơ khí động lực 1-K56 Kỹ sư 2016749 20110194 Nguyễn Thành Đạt Ông 31.08.1993 Nam Định Khá KT Cơ khí động lực 1-K56 Kỹ sư 2016750 20110358 Đặng Huy Hoàng Ông 01.09.1993 Hà Nội Khá KT Cơ khí động lực 1-K56 Kỹ sư 2016751 20110288 Hoàng Văn Hùng Ông 02.08.1993 Thanh Hóa Khá KT Cơ khí động lực 1-K56 Kỹ sư 2016752 20110442 Đỗ Văn Lăng Ông 31.05.1992 Hưng Yên Khá KT Cơ khí động lực 1-K56 Kỹ sư 2016753 20110445 Lê Hữu Lộc Ông 29.11.1993 Lạng Sơn Khá KT Cơ khí động lực 1-K56 Kỹ sư 2016754 20110530 Đinh Văn Nam Ông 19.12.1993 0 Khá KT Cơ khí động lực 1-K56 Kỹ sư 2016755 20111052 Đỗ Anh Sơn Ông 28.11.1993 Nghệ An Khá KT Cơ khí động lực 1-K56 Kỹ sư 2016756 20110858 Phạm Văn Tiến Ông 09.08.1993 Hà Bắc Khá KT Cơ khí động lực 1-K56 Kỹ sư 2016757 20110859 Trần Duy Tiến Ông 30.10.1993 Nam Định Khá KT Cơ khí động lực 1-K56 Kỹ sư 2016758 20110773 Vũ Hoàng Thạch Ông 13.08.1993 Hải Dương Trung bình KT Cơ khí động lực 1-K56 Kỹ sư 2016759 20110786 Nguyễn Đức Thắng Ông 02.04.1993 Phú Thọ Khá KT Cơ khí động lực 1-K56 Kỹ sư 2016760 20110899 Hoàng Văn Trung Ông 08.02.1993 Hà Tây Giỏi KT Cơ khí động lực 1-K56 Kỹ sư 2016761 20110907 Nguyễn Xuân Trung Ông 08.06.1993 Hà Bắc Khá KT Cơ khí động lực 1-K56 Kỹ sư 2016762 20110987 Vũ Thành Vinh Ông 21.04.1993 Ninh Bình Khá KT Cơ khí động lực 1-K56 Kỹ sư 2016763 20110964 Nguyễn Quý Vương Ông 10.08.1993 Vĩnh Phúc Khá KT Cơ khí động lực 1-K56 Kỹ sư 2016764 20110074 Phạm Duy Bính Ông 25.03.1993 0 Khá KT Cơ khí động lực 2-K56 Kỹ sư 2016765 20110065 Bùi Đức Bình Ông 11.09.1993 Hải Phòng Khá KT Cơ khí động lực 2-K56 Kỹ sư 2016766 20110073 Trần Thanh Bình Ông 23.01.1993 Hà Nội Khá KT Cơ khí động lực 2-K56 Kỹ sư 2016767 20110090 Nguyễn Chí Công Ông 16.11.1993 Bắc Ninh Khá KT Cơ khí động lực 2-K56 Kỹ sư 2016768 20110119 Bùi Văn Chiến Ông 03.02.1993 Hải Hưng Khá KT Cơ khí động lực 2-K56 Kỹ sư 2016769 20110163 Nguyễn Duy Danh Ông 22.04.1993 Thái Bình Trung bình KT Cơ khí động lực 2-K56 Kỹ sư 2016770 20110132 Tạ Văn Dậu Ông 10.03.1993 Vĩnh Phúc Khá KT Cơ khí động lực 2-K56 Kỹ sư 2016771 20110166 Bùi Công Diệu Ông 05.06.1993 Nam Định Khá KT Cơ khí động lực 2-K56 Kỹ sư 2016772 20110167 Nguyễn Xuân Diệu Ông 30.09.1993 Hưng Yên Trung bình KT Cơ khí động lực 2-K56 Kỹ sư 2016773 20110233 Trần Trung Đức Ông 25.07.1987 Thái Bình Khá KT Cơ khí động lực 2-K56 Kỹ sư 2016774 20110347 Phạm Khắc Hiệp Ông 08.09.1993 Hà Tây Trung bình KT Cơ khí động lực 2-K56 Kỹ sư 2016775 20110352 Lê Văn Hoàn Ông 22.12.1993 Ninh Bình Khá KT Cơ khí động lực 2-K56 Kỹ sư 2016776 20110374 Thân Văn Huân Ông 09.11.1993 Bắc Giang Khá KT Cơ khí động lực 2-K56 Kỹ sư 2016777 20111023 Doãn Văn Hùng Ông 01.04.1993 Nghệ An Khá KT Cơ khí động lực 2-K56 Kỹ sư 2016778 20111038 Hồ Trọng Khoát Ông 09.10.1993 Nghệ An Khá KT Cơ khí động lực 2-K56 Kỹ sư 2016779 20110437 Trần Thế Lâm Ông 26.08.1993 Thái Nguyên Khá KT Cơ khí động lực 2-K56 Kỹ sư 2016780 20110469 Đỗ Tuấn Long Ông 08.03.1993 Hải Dương Trung bình KT Cơ khí động lực 2-K56 Kỹ sư 2016781 20110478 Nguyễn Viết Long Ông 28.02.1992 Bắc Ninh Khá KT Cơ khí động lực 2-K56 Kỹ sư 2016782 20110489 Vũ Viết Luyện Ông 15.04.1993 0 Khá KT Cơ khí động lực 2-K56 Kỹ sư 2016783 20110521 Trần Minh Ông 10.02.1993 Hà Nội Khá KT Cơ khí động lực 2-K56 Kỹ sư 2016784 20110539 Nguyễn Hữu Nam Ông 23.12.1993 Hải Hưng Trung bình KT Cơ khí động lực 2-K56 Kỹ sư 2016785 20110545 Nguyễn Văn Nam Ông 30.10.1993 Hà Nội Khá KT Cơ khí động lực 2-K56 Kỹ sư 2016786 20111056 Phạm Hồng Sang Ông 10.05.1993 Hà Tĩnh Khá KT Cơ khí động lực 2-K56 Kỹ sư 2016787 20110653 Đặng Vũ Sơn Ông 07.05.1993 Thanh Hóa Khá KT Cơ khí động lực 2-K56 Kỹ sư 2016788 20110677 Nguyễn Ngọc Tài Ông 19.05.1993 Bắc Ninh Trung bình KT Cơ khí động lực 2-K56 Kỹ sư 2016789 20110929 Nguyễn Thanh Tuấn Ông 15.05.1993 Vĩnh Phúc Khá KT Cơ khí động lực 2-K56 Kỹ sư 2016790 20110933 Phùng Mạnh Tuấn Ông 02.10.1993 Hà Tây Khá KT Cơ khí động lực 2-K56 Kỹ sư 2016791 20110720 Nguyễn Thanh Tùng Ông 26.04.1993 Hà Nội Khá KT Cơ khí động lực 2-K56 Kỹ sư 2016792 20110726 Phạm Văn Tùng Ông 21.03.1993 Hà Nội Khá KT Cơ khí động lực 2-K56 Kỹ sư 2016793 20110777 Cấn Công Thắng Ông 16.09.1992 Hòa Bình Khá KT Cơ khí động lực 2-K56 Kỹ sư 2016794 20110824 Nguyễn Đình Thao Ông 04.10.1993 Hải Hưng Trung bình KT Cơ khí động lực 2-K56 Kỹ sư 2016795 20110845 Nguyễn Văn Thuyên Ông 07.05.1992 Hà Bắc Khá KT Cơ khí động lực 2-K56 Kỹ sư 2016796 20110806 Đào Đình Thượng Ông 02.03.1993 Thái Bình Khá KT Cơ khí động lực 2-K56 Kỹ sư 2016797 20110805 Đào Huy Thương Ông 13.01.1993 Hưng Yên Giỏi KT Cơ khí động lực 2-K56 Kỹ sư 2016798 20100060 Đỗ Văn Biên Ông 17.09.1992 Hà Bắc Trung bình Kỹ thuật Cơ khí động lực 1-K55 Kỹ sư 2016799 20100140 Trịnh Văn Duy Ông 04.06.1992 Thanh Hóa Trung bình Kỹ thuật Cơ khí động lực 1-K55 Kỹ sư 2016800 20100353 Đinh Công Hùng Ông 11.10.1992 Phú Thọ Trung bình Kỹ thuật Cơ khí động lực 1-K55 Kỹ sư 2016801 20159537 Nguyễn Văn Thường Ông 01.02.1992 0 Khá KT Cơ khí động lực (CN lên KS) K57 Kỹ sư 2016802 20110010 Bùi Đức Anh Ông 29.11.1993 Hà Nội Khá Kỹ thuật hàng không-K56 Kỹ sư 2016803 20110012 Cao Tuấn Anh Ông 23.02.1993 Hải Hưng Khá Kỹ thuật hàng không-K56 Kỹ sư 2016804 20110046 Trần Tuấn Anh Ông 02.08.1993 Thanh Hóa Giỏi Kỹ thuật hàng không-K56 Kỹ sư 2016805 20110383 Nguyễn Quang Huy Ông 01.06.1993 Hà Nội Khá Kỹ thuật hàng không-K56 Kỹ sư 2016806 20110468 Đào Văn Long Ông 26.02.1993 Hà Nội Khá Kỹ thuật hàng không-K56 Kỹ sư 2016807 20110593 Phạm Văn Phúc Ông 23.03.1993 Bắc Ninh Khá Kỹ thuật hàng không-K56 Kỹ sư 2016808 20110657 Nguyễn Ngọc Sơn Ông 10.12.1993 Quảng Ninh Khá Kỹ thuật hàng không-K56 Kỹ sư 2016809 20110671 Nguyễn Văn Sỹ Ông 15.07.1993 Hà Nội Giỏi Kỹ thuật hàng không-K56 Kỹ sư 2016810 20110867 Đỗ Mạnh Toàn Ông 26.07.1993 Vĩnh Phú Giỏi Kỹ thuật hàng không-K56 Kỹ sư 2016811 20110963 Nguyễn Bá Vương Ông 17.10.1993 Hà Tây Giỏi Kỹ thuật hàng không-K56 Kỹ sư 2016812 20090465 Nguyễn Văn Du Ông 16.09.1991 Quảng Ninh Trung bình Kỹ thuật tàu thủy K54 Kỹ sư 2016813 20090675 Nguyễn Ngọc Đạt Ông 07.07.1991 Hải Dương Trung bình Kỹ thuật tàu thủy K54 Kỹ sư 2016814 20092550 Phạm Quang Thắng Ông 13.12.1991 Quảng Ninh Khá Kỹ thuật tàu thủy K54 Kỹ sư 2016815 20110317 Trần Hữu Hai Ông 02.10.1993 Hải Dương Trung bình Kỹ thuật tàu thủy-K56 Kỹ sư 2016816 20110344 Nguyễn Hữu Hiệp Ông 10.01.1993 Hải Dương Khá Kỹ thuật tàu thủy-K56 Kỹ sư 2016

Page 73 of 97

STT SHSV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh TN loại Ngành Danh hiệuNăm TN817 20110638 Nguyễn Tiến Quang Ông 20.08.1993 Bắc Ninh Trung bình Kỹ thuật tàu thủy-K56 Kỹ sư 2016818 20110938 Đào Văn Tuyên Ông 03.04.1993 Hưng Yên Khá Kỹ thuật tàu thủy-K56 Kỹ sư 2016819 20110804 Nguyễn Văn Thụy Ông 27.07.1993 Bắc Ninh Khá Kỹ thuật tàu thủy-K56 Kỹ sư 2016820 20113619 Dương Thị Bốn Bà 27.04.1993 Bắc Ninh Khá Công nghệ May-K56 Kỹ sư 2016821 20113638 Lê Thị Chinh Bà 02.12.1993 Ninh Bình Khá Công nghệ May-K56 Kỹ sư 2016822 20113669 Phạm Minh Thạch Giang Bà 06.05.1993 Hải Dương Khá Công nghệ May-K56 Kỹ sư 2016823 20113674 Phạm Thị Thanh Hải Bà 25.10.1993 Hưng Yên Khá Công nghệ May-K56 Kỹ sư 2016824 20113676 Đào Thị Hạnh Bà 01.08.1993 Hải Dương Khá Công nghệ May-K56 Kỹ sư 2016825 20113876 Lê Thị Hồng Bà 10.09.1993 Nghệ An Khá Công nghệ May-K56 Kỹ sư 2016826 20113686 Lê Thị Thu Hương Bà 21.06.1993 Thanh Hóa Khá Công nghệ May-K56 Kỹ sư 2016827 20113740 Tăng Thị Diệu Linh Bà 02.06.1993 Hà Nam Khá Công nghệ May-K56 Kỹ sư 2016828 20113880 Hoàng Thị Luân Bà 04.10.1992 Nghệ An Khá Công nghệ May-K56 Kỹ sư 2016829 20113758 Tống Thị Quỳnh Mai Bà 16.02.1993 Thanh Hóa Khá Công nghệ May-K56 Kỹ sư 2016830 20113775 Đỗ Thị Nga Bà 27.01.1993 Nam Hà Khá Công nghệ May-K56 Kỹ sư 2016831 20113776 Nguyễn Thị Thanh Nga Bà 10.09.1993 Ninh Bình Khá Công nghệ May-K56 Kỹ sư 2016832 20113768 Lê Thị Kim Ngân Bà 04.06.1993 Hải Dương Khá Công nghệ May-K56 Kỹ sư 2016833 20113778 Lê Thị Minh Nguyệt Bà 21.08.1993 Vĩnh Phú Khá Công nghệ May-K56 Kỹ sư 2016834 20113777 Dương Thị Trang Nguyên Bà 14.08.1993 Bắc Giang Khá Công nghệ May-K56 Kỹ sư 2016835 20113883 Cung Thị Oanh Bà 20.10.1993 Nghệ An Khá Công nghệ May-K56 Kỹ sư 2016836 20113786 Đỗ Thị Phượng Bà 03.02.1993 Hải Hưng Khá Công nghệ May-K56 Kỹ sư 2016837 20113815 Nguyễn Thị Ngọc Tú Bà 29.11.1993 Sơn La Khá Công nghệ May-K56 Kỹ sư 2016838 20113851 Nguyễn Anh Tuấn Ông 11.11.1993 Hà Nội Khá Công nghệ May-K56 Kỹ sư 2016839 20113827 Vũ Thị Thắm Bà 09.12.1993 Thái Bình Khá Công nghệ May-K56 Kỹ sư 2016840 20113823 Lưu Thị Thảo Bà 11.09.1992 Hải Dương Khá Công nghệ May-K56 Kỹ sư 2016841 20113828 Nguyễn Hồng Thị Bà 06.11.1993 Hải Dương Khá Công nghệ May-K56 Kỹ sư 2016842 20113849 Nguyễn Thị Kiều Trang Bà 27.11.1993 Hải Hưng Khá Công nghệ May-K56 Kỹ sư 2016843 20113857 Hoàng Thị Thu Uyên Bà 08.11.1993 Thái Bình Khá Công nghệ May-K56 Kỹ sư 2016844 20113859 Lê Thị Vân Bà 29.01.1993 Thanh Hóa Khá Công nghệ May-K56 Kỹ sư 2016845 20113868 Phạm Hải Yến Bà 26.03.1993 Hải Phòng Khá Công nghệ May-K56 Kỹ sư 2016846 20113869 Nguyễn Trường An Ông 21.07.1992 Hà Tĩnh Khá CN Dệt K56 Kỹ sư 2016847 20113640 Nguyễn Thị Chinh Bà 20.12.1993 Hà Tây Khá CN Dệt K56 Kỹ sư 2016848 20113653 Nguyễn Thùy Dung Bà 22.11.1993 Hải Dương Giỏi CN Dệt K56 Kỹ sư 2016849 20113659 Phan Thị Duyên Bà 30.03.1993 Hải Hưng Khá CN Dệt K56 Kỹ sư 2016850 20113668 Nguyễn Văn Điển Ông 24.10.1993 Hải Hưng Khá CN Dệt K56 Kỹ sư 2016851 20113711 Nguyễn Thị Hoa Bà 29.11.1993 Hà Tây Khá CN Dệt K56 Kỹ sư 2016852 20113712 Trần Thị Ngọc Hoa Bà 13.09.1993 Hà Nam Khá CN Dệt K56 Kỹ sư 2016853 20113705 Vũ Thị Hoàn Bà 09.02.1993 Hưng Yên Khá CN Dệt K56 Kỹ sư 2016854 20113739 Nguyễn Thị Hải Linh Bà 16.09.1993 Bắc Giang Trung bình CN Dệt K56 Kỹ sư 2016855 20113781 Lại Thị Hồng Nhung Bà 02.06.1993 Hà Nam Khá CN Dệt K56 Kỹ sư 2016856 20113808 Phạm Thị Thơm Tâm Bà 12.02.1993 Hải Phòng Khá CN Dệt K56 Kỹ sư 2016857 20113853 Hoàng Văn Tuyên Ông 01.10.1992 Hải Dương Khá CN Dệt K56 Kỹ sư 2016858 20113867 Phùng Thị Vui Bà 02.03.1993 Hải Dương Khá CN Dệt K56 Kỹ sư 2016859 20090738 Nguyễn Trung Định Ông 09.02.1991 Hà Nội Khá Kỹ thuật Dệt K54 Kỹ sư 2016860 20092998 Nguyễn Mạnh Tuấn Ông 07.03.1991 Nam Định Khá Kỹ thuật Dệt K54 Kỹ sư 2016861 20091342 Vũ Mạnh Hùng Ông 13.01.1991 Hà Nội Khá Kỹ thuật điện 1 K54 Kỹ sư 2016862 20101135 Bùi Nhật Bình Ông 06.03.1992 Bắc Ninh Trung bình Kỹ thuật điện 1 K55 Kỹ sư 2016863 20102533 Nguyễn Mạnh Tường Ông 21.03.1992 Hải Phòng Trung bình Kỹ thuật điện 1 K55 Kỹ sư 2016864 20111256 Đỗ Xuân Chung Ông 22.04.1993 Vĩnh Phúc Khá Kỹ thuật điện 1 K56 Kỹ sư 2016865 20111321 Tạ Trọng Dương Ông 14.05.1993 Quảng Ninh Khá Kỹ thuật điện 1 K56 Kỹ sư 2016866 20111442 Nguyễn Quốc Đoàn Ông 20.07.1993 Hưng Yên Giỏi Kỹ thuật điện 1 K56 Kỹ sư 2016867 20111598 Nguyễn Văn Hoà Ông 10.04.1993 Quảng Ninh Khá Kỹ thuật điện 1 K56 Kỹ sư 2016868 20111545 Nguyễn Đông Hưng Ông 11.10.1993 Hải Dương Giỏi Kỹ thuật điện 1 K56 Kỹ sư 2016869 20111549 Nguyễn Văn Hưng Ông 26.09.1993 Nam Định Giỏi Kỹ thuật điện 1 K56 Kỹ sư 2016870 20111554 Trịnh Việt Hưng Ông 08.03.1993 Ninh Bình Khá Kỹ thuật điện 1 K56 Kỹ sư 2016871 20111708 Bùi Đình Khiêm Ông 02.12.1993 Thái Bình Khá Kỹ thuật điện 1 K56 Kỹ sư 2016872 20111737 Hoàng Văn Lâm Ông 22.04.1992 Bắc Giang Khá Kỹ thuật điện 1 K56 Kỹ sư 2016873 20111782 Nguyễn Mạnh Linh Ông 14.10.1993 Hà Nam Giỏi Kỹ thuật điện 1 K56 Kỹ sư 2016874 20111785 Nguyễn Tuấn Linh Ông 06.12.1993 Hà Nội Khá Kỹ thuật điện 1 K56 Kỹ sư 2016875 20111812 Nguyễn Thế Long Ông 07.08.1993 Hà Nội Khá Kỹ thuật điện 1 K56 Kỹ sư 2016876 20111773 Nguyễn Xuân Lực Ông 08.06.1993 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật điện 1 K56 Kỹ sư 2016877 20111977 Lại Hữu Phong Ông 16.12.1993 Bắc Ninh Khá Kỹ thuật điện 1 K56 Kỹ sư 2016878 20112060 Đồng Hoàng Sơn Ông 20.01.1993 Hải Phòng Khá Kỹ thuật điện 1 K56 Kỹ sư 2016879 20093590 Nguyễn Trọng Quý Ông 20.04.1991 Nghệ An Trung bình Kỹ thuật điện 2 K54 Kỹ sư 2016880 20101188 Nguyễn Vỹ Công Ông 03.07.1992 Hà Nội Khá Kỹ thuật điện 2 K55 Kỹ sư 2016881 20102667 Nguyễn Mạnh Hổ Ông 14.10.1992 Nghệ An Trung bình Kỹ thuật điện 2 K55 Kỹ sư 2016882 20111115 Lê Tuấn Anh Ông 09.10.1993 Hưng Yên Khá Kỹ thuật điện 2 K56 Kỹ sư 2016883 20111122 Nguyễn Quang Anh Ông 22.08.1993 Hà Nội Khá Kỹ thuật điện 2 K56 Kỹ sư 2016884 20111158 Nguyễn Đức Bằng Ông 04.01.1993 Hải Phòng Khá Kỹ thuật điện 2 K56 Kỹ sư 2016885 20111204 Nguyễn Kim Cương Ông 22.08.1993 Thái Bình Khá Kỹ thuật điện 2 K56 Kỹ sư 2016886 20111265 Dương Tiến Dũng Ông 16.02.1993 Quảng Ninh Khá Kỹ thuật điện 2 K56 Kỹ sư 2016887 20111595 Đỗ Xuân Hoà Ông 05.02.1993 Hà Bắc Trung bình Kỹ thuật điện 2 K56 Kỹ sư 2016

Page 74 of 97

STT SHSV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh TN loại Ngành Danh hiệuNăm TN888 20111516 Hoàng Việt Hùng Ông 22.02.1993 Thái Bình Khá Kỹ thuật điện 2 K56 Kỹ sư 2016889 20111532 Trần Mạnh Hùng Ông 09.10.1993 Vĩnh Phúc Khá Kỹ thuật điện 2 K56 Kỹ sư 2016890 20111673 Tống Thị Huyền Bà 25.01.1993 Ninh Bình Khá Kỹ thuật điện 2 K56 Kỹ sư 2016891 20111822 Nguyễn Thành Luân Ông 02.02.1993 Hải Dương Khá Kỹ thuật điện 2 K56 Kỹ sư 2016892 20111928 Chu Quang Nghiêm Ông 10.05.1993 Bắc Ninh Trung bình Kỹ thuật điện 2 K56 Kỹ sư 2016893 20111972 Nguyễn Ngọc Phước Ông 21.08.1993 Nam Định Khá Kỹ thuật điện 2 K56 Kỹ sư 2016894 20112026 Phạm Hiền Quý Ông 18.02.1993 Hà Nội Giỏi Kỹ thuật điện 2 K56 Kỹ sư 2016895 20112086 Trần Hoài Sơn Ông 27.10.1993 Lào Cai Trung bình Kỹ thuật điện 2 K56 Kỹ sư 2016896 20112334 Nguyễn Đức Toàn Ông 17.09.1993 Vĩnh Phúc Giỏi Kỹ thuật điện 2 K56 Kỹ sư 2016897 20112236 Phạm Quang Thắng Ông 15.08.1993 Hải Hưng Khá Kỹ thuật điện 2 K56 Kỹ sư 2016898 20112286 Vũ Phúc Thiện Ông 18.10.1993 Nam Hà Khá Kỹ thuật điện 2 K56 Kỹ sư 2016899 20112248 Đỗ Văn Thông Ông 29.10.1993 Hà Nội Khá Kỹ thuật điện 2 K56 Kỹ sư 2016900 20090850 Đinh Hoàng Giang Ông 20.10.1991 Ninh Bình Trung bình Kỹ thuật điện 3 K54 Kỹ sư 2016901 20096194 Vũ Minh Trọng Ông 30.06.1990 Quảng Ninh Trung bình Kỹ thuật điện 3 K54 Kỹ sư 2016902 20101263 Đỗ Hữu Duyệt Ông 05.03.1992 Hà Tây Khá Kỹ thuật điện 3 K55 Kỹ sư 2016903 20106025 Nguyễn Thanh Hải Ông 19.06.1990 Thái Bình Trung bình Kỹ thuật điện 3 K55 Kỹ sư 2016904 20106028 Cù Mạnh Hưng Ông 24.10.1990 Hà Nội Trung bình Kỹ thuật điện 3 K55 Kỹ sư 2016905 20102693 Nguyễn Hữu Lộc Ông 18.03.1992 Nghệ An Khá Kỹ thuật điện 3 K55 Kỹ sư 2016906 20102136 Đặng Đức Thanh Ông 14.01.1992 Thanh Hóa Trung bình Kỹ thuật điện 3 K55 Kỹ sư 2016907 20090220 Nguyễn Văn Biên Ông 30.08.1991 Hà Nam Trung bình Kỹ thuật điện 3 K54 Kỹ sư 2016908 20102588 Vũ Minh Vương Ông 09.12.1992 Thái Bình Khá Kỹ thuật điện 3 K55 Kỹ sư 2016909 20149594 Nguyễn Đình Lộc Ông 07.02.1992 Đắc Lắc Khá Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K56 Kỹ sư 2016910 20149582 Nguyễn Thế Nam Ông 15.07.1991 Hà Nội Khá Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K56 Kỹ sư 2016911 20159515 Phạm Thị Hường Bà 04.04.1993 Hưng Yên Giỏi Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K57 Kỹ sư 2016912 20159513 Bùi Thị Mai Bà 13.05.1993 Hải Dương Khá Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K57 Kỹ sư 2016913 20159543 Trần Danh Nam Ông 09.11.1991 Thái Bình Khá Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K57 Kỹ sư 2016914 20159534 Nguyễn Định Ngọc Ông 28.01.1992 Thái Bình Giỏi Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K57 Kỹ sư 2016915 20159541 Phạm Thanh Sơn Ông 24.10.1991 Hưng Yên Khá Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K57 Kỹ sư 2016916 20092066 Phạm Quốc Phương Ông 29.09.1991 Ninh Bình Trung bình Điều khiển và TĐH1 K54 Kỹ sư 2016917 20101537 Đỗ Trung Hiệp Ông 01.11.1992 Hà Nội Trung bình Điều khiển và TĐH1 K55 Kỹ sư 2016918 20101760 Nguyễn Văn Lâm Ông 17.06.1992 Hải Phòng Khá Điều khiển và TĐH1 K55 Kỹ sư 2016919 20102464 Cao Lê Tùng Ông 03.08.1992 Hà Nội Trung bình Điều khiển và TĐH1 K55 Kỹ sư 2016920 20102487 Nguyễn Thanh Tùng Ông 20.02.1992 Hà Nội Khá Điều khiển và TĐH1 K55 Kỹ sư 2016921 20112531 Nguyễn Quốc Anh Ông 18.06.1993 Nghệ An Khá Điều khiển và TĐH1 K56 Kỹ sư 2016922 20112560 Hồ Đăng Dũng Ông 15.07.1993 Nghệ An Khá Điều khiển và TĐH1 K56 Kỹ sư 2016923 20111441 Nguyễn Khắc Đoàn Ông 06.03.1993 Vĩnh Phúc Khá Điều khiển và TĐH1 K56 Kỹ sư 2016924 20111449 Đinh Hữu Giang Ông 17.12.1993 Hà Nam Khá Điều khiển và TĐH1 K56 Kỹ sư 2016925 20111642 Phùng Ngọc Huề Ông 26.04.1993 Hà Nội Khá Điều khiển và TĐH1 K56 Kỹ sư 2016926 20111692 Đỗ Đình Khải Ông 12.09.1993 Hải Hưng Khá Điều khiển và TĐH1 K56 Kỹ sư 2016927 20112627 Vũ Văn Minh Ông 10.07.1993 Nghệ An Khá Điều khiển và TĐH1 K56 Kỹ sư 2016928 20111888 Nguyễn Thành Nam Ông 10.09.1993 Hà Tây Giỏi Điều khiển và TĐH1 K56 Kỹ sư 2016929 20112643 Lương Văn Phúc Ông 08.09.1993 Nghệ An Khá Điều khiển và TĐH1 K56 Kỹ sư 2016930 20111971 Vũ Văn Phương Ông 01.08.1993 Hải Phòng Khá Điều khiển và TĐH1 K56 Kỹ sư 2016931 20112002 Vũ Văn Quân Ông 26.12.1993 Bắc Ninh Khá Điều khiển và TĐH1 K56 Kỹ sư 2016932 20112087 Trần Thái Sơn Ông 11.07.1993 Vĩnh Phú Khá Điều khiển và TĐH1 K56 Kỹ sư 2016933 20112443 Nguyễn Trọng Tuấn Ông 10.01.1993 Thanh Hóa Khá Điều khiển và TĐH1 K56 Kỹ sư 2016934 20096294 Hoàng Gia Ông 02.06.1987 Hà Nội Trung bình Điều khiển và TĐH2 K54 Kỹ sư 2016935 20101429 Trần Trung Đức Ông 24.11.1992 Hải Dương Trung bình Điều khiển và TĐH2 K55 Kỹ sư 2016936 20102816 Nguyễn Hùng Trang Ông 18.11.1991 Hải Dương Trung bình Điều khiển và TĐH2 K55 Kỹ sư 2016937 20102411 Trần Văn Trưởng Ông 07.11.1992 Nam Định Khá Điều khiển và TĐH2 K55 Kỹ sư 2016938 20112528 Lê Đức Anh Ông 10.04.1993 Nghệ An Khá Điều khiển và TĐH2 K56 Kỹ sư 2016939 20112542 Đặng Trọng Bình Ông 03.01.1993 Nghệ An Khá Điều khiển và TĐH2 K56 Kỹ sư 2016940 20111229 Nguyễn Văn Cường Ông 16.01.1993 Bắc Giang Khá Điều khiển và TĐH2 K56 Kỹ sư 2016941 20112553 Trần Văn Cường Ông 30.01.1993 Nghệ An Khá Điều khiển và TĐH2 K56 Kỹ sư 2016942 20111362 Phạm Quang Đại Ông 20.02.1993 Thái Bình Giỏi Điều khiển và TĐH2 K56 Kỹ sư 2016943 20112576 Nguyễn Anh Đức Ông 20.10.1992 Hà Tĩnh Khá Điều khiển và TĐH2 K56 Kỹ sư 2016944 20111728 Vũ Mạnh Kiên Ông 25.09.1993 Hà Nội Khá Điều khiển và TĐH2 K56 Kỹ sư 2016945 20111711 Nguyễn Mạnh Khoa Ông 13.01.1993 Hà Nam Khá Điều khiển và TĐH2 K56 Kỹ sư 2016946 20112613 Nguyễn Minh Khuê Ông 17.12.1993 Nghệ An Khá Điều khiển và TĐH2 K56 Kỹ sư 2016947 20112634 Nguyễn Anh Ngọc Ông 19.05.1993 Quảng Bình Giỏi Điều khiển và TĐH2 K56 Kỹ sư 2016948 20112094 Phan Đình San Ông 21.03.1993 Bắc Ninh Khá Điều khiển và TĐH2 K56 Kỹ sư 2016949 20112309 Đỗ Văn Tiến Ông 23.09.1993 Hà Tây Khá Điều khiển và TĐH2 K56 Kỹ sư 2016950 20112315 Lương Văn Tiến Ông 07.10.1993 Hải Dương Khá Điều khiển và TĐH2 K56 Kỹ sư 2016951 20112369 Nguyễn Trọng Triển Ông 03.07.1993 Thái Bình Khá Điều khiển và TĐH2 K56 Kỹ sư 2016952 20113475 Dương Hoàng Việt Ông 29.11.1993 Hà Nội Khá Điều khiển và TĐH2 K56 Kỹ sư 2016953 20102181 Mai Văn Thái Ông 15.10.1992 Ninh Bình Khá Điều khiển và TĐH3 K55 Kỹ sư 2016954 20102389 Bùi Đăng Trường Ông 01.03.1992 Hải Hưng Khá Điều khiển và TĐH3 K55 Kỹ sư 2016955 20111375 Lưu Tất Đạt Ông 16.01.1993 Thái Bình Khá Điều khiển và TĐH3 K56 Kỹ sư 2016956 20111533 Trần Quang Hùng Ông 29.01.1994 Bắc Ninh Khá Điều khiển và TĐH3 K56 Kỹ sư 2016957 20111647 Bùi Đức Huy Ông 30.01.1993 Nam Định Khá Điều khiển và TĐH3 K56 Kỹ sư 2016958 20112631 Đặng Hoàng Nam Ông 20.04.1993 Nghệ An Khá Điều khiển và TĐH3 K56 Kỹ sư 2016

Page 75 of 97

STT SHSV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh TN loại Ngành Danh hiệuNăm TN959 20111877 Lê Bá Nam Ông 08.05.1993 Thanh Hóa Khá Điều khiển và TĐH3 K56 Kỹ sư 2016960 20112653 Lê Văn Quang Ông 18.06.1993 Nghệ An Khá Điều khiển và TĐH3 K56 Kỹ sư 2016961 20112034 Lê Văn Quang Ông 18.01.1993 Hải Dương Khá Điều khiển và TĐH3 K56 Kỹ sư 2016962 20114650 Quách Văn Tài Ông 18.08.1993 Ninh Bình Khá Điều khiển và TĐH3 K56 Kỹ sư 2016963 20112421 Lê Anh Tuấn Ông 02.03.1993 Thanh Hóa Khá Điều khiển và TĐH3 K56 Kỹ sư 2016964 20112672 Phan Duy Thành Ông 08.09.1993 Hà Tĩnh Khá Điều khiển và TĐH3 K56 Kỹ sư 2016965 20112705 Nguyễn Sỹ Trung Ông 15.02.1993 Nghệ An Khá Điều khiển và TĐH3 K56 Kỹ sư 2016966 20096300 Trần Hải Long Ông 26.04.1989 Hà Nội Trung bình Điều khiển và TĐH4 K54 Kỹ sư 2016967 20092375 Trần Quyết Tấn Ông 09.01.1991 Hải Dương Khá Điều khiển và TĐH4 K54 Kỹ sư 2016968 20101448 Trần Nam Hanh Ông 18.04.1992 Hà Bắc Khá Điều khiển và TĐH4 K55 Kỹ sư 2016969 20102545 Đỗ Quốc Việt Ông 13.11.1992 Hà Nội Khá Điều khiển và TĐH4 K55 Kỹ sư 2016970 20111091 Nguyễn Quang An Ông 18.05.1993 Vĩnh Phúc Khá Điều khiển và TĐH4 K56 Kỹ sư 2016971 20111121 Nguyễn Khoa Anh Ông 02.12.1993 Bắc Ninh Khá Điều khiển và TĐH4 K56 Kỹ sư 2016972 20111283 Nguyễn Ngọc Dũng Ông 30.04.1993 Thanh Hóa Khá Điều khiển và TĐH4 K56 Kỹ sư 2016973 20112581 Nguyễn Quế Hà Ông 07.09.1993 Nghệ An Khá Điều khiển và TĐH4 K56 Kỹ sư 2016974 20111580 Diêm Đăng Hiển Ông 12.03.1993 Hà Bắc Khá Điều khiển và TĐH4 K56 Kỹ sư 2016975 20111788 Nguyễn Văn Linh Ông 09.09.1993 Nam Hà Khá Điều khiển và TĐH4 K56 Kỹ sư 2016976 20112096 Nguyễn Tiến Sang Ông 18.11.1993 Bắc Giang Khá Điều khiển và TĐH4 K56 Kỹ sư 2016977 20112100 Lê Văn Sinh Ông 02.07.1993 Hải Dương Giỏi Điều khiển và TĐH4 K56 Kỹ sư 2016978 20112174 Lương Văn Tam Ông 07.10.1993 Hải Dương Khá Điều khiển và TĐH4 K56 Kỹ sư 2016979 20112121 Nguyễn Thái Tấn Ông 13.04.1993 Nam Định Khá Điều khiển và TĐH4 K56 Kỹ sư 2016980 20112122 Trần Văn Tấn Ông 04.08.1993 Thanh Hóa Trung bình Điều khiển và TĐH4 K56 Kỹ sư 2016981 20112667 Trần Dục Tú Ông 11.12.1993 Nghệ An Giỏi Điều khiển và TĐH4 K56 Kỹ sư 2016982 20112424 Lê Bá Tuấn Ông 24.04.1993 Thanh Hóa Khá Điều khiển và TĐH4 K56 Kỹ sư 2016983 20112147 Phạm Đức Tùng Ông 04.03.1993 CHLB Đức Giỏi Điều khiển và TĐH4 K56 Kỹ sư 2016984 20112158 Vũ Văn Tùng Ông 25.01.1993 Hải Dương Khá Điều khiển và TĐH4 K56 Kỹ sư 2016985 20112680 Hoàng Văn Thắng Ông 10.06.1993 Nghệ An Khá Điều khiển và TĐH4 K56 Kỹ sư 2016986 20112231 Nguyễn Hữu Thắng Ông 14.02.1993 Hà Bắc Khá Điều khiển và TĐH4 K56 Kỹ sư 2016987 20112300 Nguyễn Thị Thuỷ Bà 03.02.1993 Hà Nam Khá Điều khiển và TĐH4 K56 Kỹ sư 2016988 20091008 Nguyễn Quang Hậu Ông 01.08.1991 Thái Bình Trung bình Điều khiển và TĐH5 K54 Kỹ sư 2016989 20092733 Nguyễn Văn Tiệp Ông 20.10.1991 Hưng Yên Trung bình Điều khiển và TĐH5 K54 Kỹ sư 2016990 20101852 Dư Đức Mạnh Ông 17.10.1992 Hà Nội Khá Điều khiển và TĐH5 K55 Kỹ sư 2016991 20112530 Nguyễn Ngọc Anh Ông 19.04.1993 Nghệ An Giỏi Điều khiển và TĐH5 K56 Kỹ sư 2016992 20111144 Trần Tuấn Anh Ông 12.10.1993 Hòa Bình Trung bình Điều khiển và TĐH5 K56 Kỹ sư 2016993 20111179 Trần Ngọc Bích Bà 08.02.1993 Hà Nội Giỏi Điều khiển và TĐH5 K56 Kỹ sư 2016994 20111270 Hoàng Tiến Dũng Ông 23.09.1993 Hải Hưng Khá Điều khiển và TĐH5 K56 Kỹ sư 2016995 20111322 Trần Đức Dương Ông 22.05.1993 Vĩnh Phú Giỏi Điều khiển và TĐH5 K56 Kỹ sư 2016996 20111630 Nguyễn Văn Hoạt Ông 09.08.1992 Bắc Giang Khá Điều khiển và TĐH5 K56 Kỹ sư 2016997 20111995 Nguyễn Văn Quân Ông 28.08.1993 Hải Dương Khá Điều khiển và TĐH5 K56 Kỹ sư 2016998 20112655 Nguyễn Xuân Quyết Ông 05.09.1993 Hà Tĩnh Khá Điều khiển và TĐH5 K56 Kỹ sư 2016999 20112081 Nguyễn Văn Sơn Ông 14.02.1993 Hưng Yên Khá Điều khiển và TĐH5 K56 Kỹ sư 2016

1000 20112462 Vũ Văn Tuyền Ông 10.11.1993 Hải Phòng Khá Điều khiển và TĐH5 K56 Kỹ sư 20161001 20112181 Mai Tất Thành Ông 26.04.1993 Nam Định Khá Điều khiển và TĐH5 K56 Kỹ sư 20161002 20112183 Nguyễn Đức Thành Ông 22.08.1993 Hải Phòng Khá Điều khiển và TĐH5 K56 Kỹ sư 20161003 20112698 Đậu Đức Trí Ông 12.07.1993 Nghệ An Khá Điều khiển và TĐH5 K56 Kỹ sư 20161004 20112372 Bùi Văn Trung Ông 12.04.1993 Quảng Ninh Giỏi Điều khiển và TĐH5 K56 Kỹ sư 20161005 20112703 Nguyễn Đức Trung Ông 09.09.1993 Nghệ An Giỏi Điều khiển và TĐH5 K56 Kỹ sư 20161006 20096309 Trần Hữu Trung Ông 24.05.1988 0 Trung bình Điều khiển và TĐH6 K54 Kỹ sư 20161007 20102142 Nguyễn Văn Thanh Ông 03.10.1992 Hải Phòng Khá Điều khiển và TĐH6 K55 Kỹ sư 20161008 20111436 Trần Việt Đức Ông 19.07.1993 Hải Hưng Khá Điều khiển và TĐH6 K56 Kỹ sư 20161009 20111485 Phạm Hoàng Hải Ông 02.01.1993 Thái Bình Khá Điều khiển và TĐH6 K56 Kỹ sư 20161010 20111551 Nguyễn Việt Hưng Ông 20.08.1993 Hà Nội Giỏi Điều khiển và TĐH6 K56 Kỹ sư 20161011 20111723 Nguyễn Thế Kiên Ông 28.08.1993 Hải Dương Khá Điều khiển và TĐH6 K56 Kỹ sư 20161012 20111778 Đặng Lưu Tuấn Linh Ông 17.11.1993 Hà Nội Khá Điều khiển và TĐH6 K56 Kỹ sư 20161013 20111781 Ngô Trọng Linh Ông 07.09.1993 Vĩnh Phú Khá Điều khiển và TĐH6 K56 Kỹ sư 20161014 20112055 Trịnh Văn Quyết Ông 04.09.1993 Bắc Ninh Trung bình Điều khiển và TĐH6 K56 Kỹ sư 20161015 20112439 Nguyễn Lê Tuấn Ông 12.02.1993 Hà Nội Khá Điều khiển và TĐH6 K56 Kỹ sư 20161016 20112137 Lê Văn Tùng Ông 26.03.1993 Quảng Ninh Khá Điều khiển và TĐH6 K56 Kỹ sư 20161017 20112283 Nguyễn Văn Thiện Ông 08.08.1993 Thanh Hóa Giỏi Điều khiển và TĐH6 K56 Kỹ sư 20161018 20112364 Vũ Duy Trường Ông 09.06.1993 Hải Dương Khá Điều khiển và TĐH6 K56 Kỹ sư 20161019 20096316 Vũ Hoàng Tùng Ông 19.04.1991 Hà Nội Khá Điều khiển và TĐH7 K54 Kỹ sư 20161020 20112564 Nguyễn Hữu Dương Ông 20.07.1993 Nghệ An Khá Điều khiển và TĐH7 K56 Kỹ sư 20161021 20112569 Hồ Trọng Đạt Ông 05.09.1993 Nghệ An Xuất sắc Điều khiển và TĐH7 K56 Kỹ sư 20161022 20111401 Ngô Tiến Định Ông 18.07.1993 Nam Định Khá Điều khiển và TĐH7 K56 Kỹ sư 20161023 20111652 Lê Quang Huy Ông 19.12.1993 Thanh Hóa Khá Điều khiển và TĐH7 K56 Kỹ sư 20161024 20111655 Nguyễn Khánh Huy Ông 12.08.1993 Hải Phòng Khá Điều khiển và TĐH7 K56 Kỹ sư 20161025 20111929 Hà Sỹ Nguyên Ông 29.03.1993 Hải Hưng Khá Điều khiển và TĐH7 K56 Kỹ sư 20161026 20111958 Trần Ngọc Phú Ông 11.10.1993 Hà Nội Khá Điều khiển và TĐH7 K56 Kỹ sư 20161027 20112649 Trần Ngọc Quỳnh Ông 12.03.1993 Hà Tĩnh Khá Điều khiển và TĐH7 K56 Kỹ sư 20161028 20112696 Phan Thanh Toàn Ông 05.05.1993 Nghệ An Khá Điều khiển và TĐH7 K56 Kỹ sư 20161029 20112428 Lương Minh Tuấn Ông 03.03.1993 Hà Bắc Khá Điều khiển và TĐH7 K56 Kỹ sư 2016

Page 76 of 97

STT SHSV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh TN loại Ngành Danh hiệuNăm TN1030 20112457 Nguyễn Văn Tuệ Ông 26.07.1993 Nam Hà Khá Điều khiển và TĐH7 K56 Kỹ sư 20161031 20112216 Nguyễn Hoàng Thạch Ông 28.11.1993 Cao Bằng Giỏi Điều khiển và TĐH7 K56 Kỹ sư 20161032 20112242 Nguyễn Ngọc Thịnh Ông 28.09.1993 Hà Nội Khá Điều khiển và TĐH7 K56 Kỹ sư 20161033 20112243 Võ Xuân Thịnh Ông 12.10.1993 Thanh Hóa Khá Điều khiển và TĐH7 K56 Kỹ sư 20161034 20112262 Bùi Văn Thức Ông 01.11.1993 Nam Hà Giỏi Điều khiển và TĐH7 K56 Kỹ sư 20161035 20112297 Nguyễn Bá Thùy Ông 14.06.1993 Thái Bình Khá Điều khiển và TĐH7 K56 Kỹ sư 20161036 20111303 Bùi Bình Dương Ông 01.09.1993 Vĩnh Phú Khá Điều khiển và TĐH8 K56 Kỹ sư 20161037 20111514 Đỗ Đăng Hùng Ông 20.03.1993 Hà Tây Trung bình Điều khiển và TĐH8 K56 Kỹ sư 20161038 20111714 Vũ Minh Khuê Ông 30.03.1993 Hải Hưng Khá Điều khiển và TĐH8 K56 Kỹ sư 20161039 20114606 Phạm Tùng Lâm Ông 15.11.1993 Hải Phòng Khá Điều khiển và TĐH8 K56 Kỹ sư 20161040 20111847 Nguyễn Quốc Mười Ông 19.05.1993 Thanh Hóa Khá Điều khiển và TĐH8 K56 Kỹ sư 20161041 20111885 Nguyễn Hoàng Nam Ông 05.12.1993 Nam Hà Khá Điều khiển và TĐH8 K56 Kỹ sư 20161042 20111886 Nguyễn Phương Nam Ông 24.08.1993 Thanh Hóa Giỏi Điều khiển và TĐH8 K56 Kỹ sư 20161043 20111893 Phạm Hoài Nam Ông 23.05.1993 Hải Dương Khá Điều khiển và TĐH8 K56 Kỹ sư 20161044 20111976 Nguyễn Văn Phi Ông 22.10.1993 Hà Nội Giỏi Điều khiển và TĐH8 K56 Kỹ sư 20161045 20112652 Hà Huy Quang Ông 09.03.1992 Hà Tĩnh Giỏi Điều khiển và TĐH8 K56 Kỹ sư 20161046 20112279 Bùi Quang Thiện Ông 02.04.1993 Nam Hà Khá Điều khiển và TĐH8 K56 Kỹ sư 20161047 20112683 Nguyễn Duy Thịnh Ông 20.11.1993 Hà Tĩnh Khá Điều khiển và TĐH8 K56 Kỹ sư 20161048 20112359 Nguyễn Xuân Trường Ông 12.02.1993 Hà Tây Khá Điều khiển và TĐH8 K56 Kỹ sư 20161049 20112365 Vũ Xuân Trường Ông 01.04.1993 Vĩnh Phú Giỏi Điều khiển và TĐH8 K56 Kỹ sư 20161050 20070517 Nguyễn Văn Duy Ông 24.04.1988 Hà Nội Trung bình Đo lường TH 1 K52 Kỹ sư 20161051 20083511 Võ Thế Thắng Ông 19.05.1990 Nghệ An Trung bình Thiết bị điện K53 Kỹ sư 20161052 20080100 Phạm Lê Anh Ông 17.10.1990 Thái Nguyên Trung bình Điện tử 3 K53 Kỹ sư 20161053 20111107 Hà Ngọc Anh Ông 23.03.1993 Thái Bình Khá Điện tử-Truyền thông 01-K56 Kỹ sư 20161054 20111126 Nguyễn Thế Anh Ông 22.06.1993 Hà Bắc Giỏi Điện tử-Truyền thông 01-K56 Kỹ sư 20161055 20111184 Phạm Ngọc Biên Ông 23.05.1993 Thanh Hóa Giỏi Điện tử-Truyền thông 01-K56 Kỹ sư 20161056 20111461 Nguyễn Văn Hà Ông 01.12.1993 Hà Tây Khá Điện tử-Truyền thông 01-K56 Kỹ sư 20161057 20111502 Dương Thị Thúy Hằng Bà 20.09.1993 Hải Hưng Khá Điện tử-Truyền thông 01-K56 Kỹ sư 20161058 20111633 Nguyễn Thị Thanh Hoa Bà 14.03.1993 Hà Tây Khá Điện tử-Truyền thông 01-K56 Kỹ sư 20161059 20112606 Lê Doãn Hoàng Ông 16.09.1993 Quảng Trị Giỏi Điện tử-Truyền thông 01-K56 Kỹ sư 20161060 20111661 Phạm Quang Huy Ông 06.10.1993 Hải Phòng Khá Điện tử-Truyền thông 01-K56 Kỹ sư 20161061 20114609 Bean Kdeb Ông 03.05.1988 Campuchia Trung bình Điện tử-Truyền thông 01-K56 Kỹ sư 20161062 20114608 Lim Kimhuor Ông 04.04.1992 Campuchia Khá Điện tử-Truyền thông 01-K56 Kỹ sư 20161063 20111687 Nguyễn Ngọc Khánh Ông 04.04.1993 Hải Hưng Trung bình Điện tử-Truyền thông 01-K56 Kỹ sư 20161064 20111789 Nguyễn Văn Linh Ông 20.05.1993 Hải Hưng Giỏi Điện tử-Truyền thông 01-K56 Kỹ sư 20161065 20111772 Trần Trọng Lưu Ông 14.10.1993 Hà Tây Khá Điện tử-Truyền thông 01-K56 Kỹ sư 20161066 20111837 Nguyễn Văn Mạnh Ông 04.03.1993 Bắc Ninh Khá Điện tử-Truyền thông 01-K56 Kỹ sư 20161067 20112641 Võ Thị Hồng Nhung Bà 22.03.1993 Hà Tĩnh Khá Điện tử-Truyền thông 01-K56 Kỹ sư 20161068 20114613 Som Saravann Ông 12.04.1991 Campuchia Khá Điện tử-Truyền thông 01-K56 Kỹ sư 20161069 20112136 Lê Thanh Tùng Ông 24.10.1992 Hà Tây Khá Điện tử-Truyền thông 01-K56 Kỹ sư 20161070 20112245 Lê Duy Thọ Ông 02.10.1993 Hà Bắc Giỏi Điện tử-Truyền thông 01-K56 Kỹ sư 20161071 20112522 Nguyễn Thị Xuân Bà 26.01.1993 Bắc Ninh Khá Điện tử-Truyền thông 01-K56 Kỹ sư 20161072 20111216 Hoàng Cao Cường Ông 10.03.1993 Hưng Yên Khá Điện tử-Truyền thông 02-K56 Kỹ sư 20161073 20111232 Phùng Khắc Cường Ông 06.04.1993 Thanh Hóa Giỏi Điện tử-Truyền thông 02-K56 Kỹ sư 20161074 20111347 Phạm Thế Duy Ông 19.04.1993 Thái Bình Khá Điện tử-Truyền thông 02-K56 Kỹ sư 20161075 20111515 Hoàng Trọng Hùng Ông 24.08.1993 Thái Bình Khá Điện tử-Truyền thông 02-K56 Kỹ sư 20161076 20111665 Phan Văn Huy Ông 17.09.1993 Thái Nguyên Khá Điện tử-Truyền thông 02-K56 Kỹ sư 20161077 20111727 Phạm Vũ Trung Kiên Ông 14.12.1993 Hải Phòng Khá Điện tử-Truyền thông 02-K56 Kỹ sư 20161078 20111735 Đặng Đình Lâm Ông 03.12.1993 Hải Phòng Khá Điện tử-Truyền thông 02-K56 Kỹ sư 20161079 20111744 Nguyễn Văn Lâm Ông 06.12.1993 Bắc Giang Khá Điện tử-Truyền thông 02-K56 Kỹ sư 20161080 20111746 Phạm Văn Lâm Ông 06.06.1993 Hải Dương Giỏi Điện tử-Truyền thông 02-K56 Kỹ sư 20161081 20112623 Nguyễn Xuân Nam Long Ông 17.09.1993 Hà Tĩnh Khá Điện tử-Truyền thông 02-K56 Kỹ sư 20161082 20111902 Phan Thị Ngát Bà 05.05.1993 Hà Bắc Khá Điện tử-Truyền thông 02-K56 Kỹ sư 20161083 20112645 Lê Văn Phong Ông 08.10.1993 Nghệ An Khá Điện tử-Truyền thông 02-K56 Kỹ sư 20161084 20111991 Nguyễn Hồng Quân Ông 26.08.1993 Hà Nội Khá Điện tử-Truyền thông 02-K56 Kỹ sư 20161085 20112717 Lê Thị Quyên Bà 02.12.1992 Thanh Hóa Khá Điện tử-Truyền thông 02-K56 Kỹ sư 20161086 20112425 Lê Ngọc Tuấn Ông 29.03.1993 Hà Nội Giỏi Điện tử-Truyền thông 02-K56 Kỹ sư 20161087 20112134 Hoàng Văn Tùng Ông 16.11.1993 Hải Hưng Khá Điện tử-Truyền thông 02-K56 Kỹ sư 20161088 20112674 Nguyễn Hồng Thái Ông 01.10.1993 Hà Tĩnh Khá Điện tử-Truyền thông 02-K56 Kỹ sư 20161089 20112276 Vi Liên Thanh Ông 08.09.1993 Lạng Sơn Khá Điện tử-Truyền thông 02-K56 Kỹ sư 20161090 20112502 Lại Xuân Việt Ông 30.07.1993 Quảng Ninh Khá Điện tử-Truyền thông 02-K56 Kỹ sư 20161091 20111171 Nguyễn Văn Bình Ông 13.09.1993 Bắc Giang Giỏi Điện tử-Truyền thông 03-K56 Kỹ sư 20161092 20111377 Nguyễn Mạnh Đạt Ông 10.02.1993 Bắc Ninh Giỏi Điện tử-Truyền thông 03-K56 Kỹ sư 20161093 20111459 Lê Văn Hà Ông 20.01.1993 Nam Định Khá Điện tử-Truyền thông 03-K56 Kỹ sư 20161094 20111605 Phạm Quốc Hoàn Ông 13.12.1993 Quảng Ninh Khá Điện tử-Truyền thông 03-K56 Kỹ sư 20161095 20111753 Ngô Nhật Lệ Bà 01.12.1993 Hà Bắc Khá Điện tử-Truyền thông 03-K56 Kỹ sư 20161096 20112617 Hồ Xuân Linh Ông 23.12.1993 Nghệ An Khá Điện tử-Truyền thông 03-K56 Kỹ sư 20161097 20111769 Trần Đức Lương Ông 10.10.1993 Nam Hà Khá Điện tử-Truyền thông 03-K56 Kỹ sư 20161098 20111832 Lê Văn Mạnh Ông 12.02.1993 Hà Tây Giỏi Điện tử-Truyền thông 03-K56 Kỹ sư 20161099 20111850 Đào Anh Minh Ông 15.12.1993 Hà Nội Khá Điện tử-Truyền thông 03-K56 Kỹ sư 20161100 20111861 Nguyễn Quý Minh Ông 18.09.1993 Hải Hưng Khá Điện tử-Truyền thông 03-K56 Kỹ sư 2016

Page 77 of 97

STT SHSV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh TN loại Ngành Danh hiệuNăm TN1101 20111945 Phùng Đức Nhượng Ông 14.11.1993 Hưng Yên Khá Điện tử-Truyền thông 03-K56 Kỹ sư 20161102 20112168 Trần Minh Tú Ông 29.03.1993 Hà Nội Giỏi Điện tử-Truyền thông 03-K56 Kỹ sư 20161103 20112453 Trịnh Văn Tuấn Ông 19.12.1993 Thanh Hóa Khá Điện tử-Truyền thông 03-K56 Kỹ sư 20161104 20112467 Nguyễn Thị Ánh Tuyết Bà 25.09.1993 Hà Nội Giỏi Điện tử-Truyền thông 03-K56 Kỹ sư 20161105 20112213 Nguyễn Minh Thảo Ông 12.08.1991 Ninh Bình Khá Điện tử-Truyền thông 03-K56 Kỹ sư 20161106 20112255 Nguyễn Văn Thường Ông 26.08.1993 Bắc Ninh Khá Điện tử-Truyền thông 03-K56 Kỹ sư 20161107 20111095 Bùi Tuấn Anh Ông 13.06.1993 Bắc Giang Khá Điện tử-Truyền thông 04-K56 Kỹ sư 20161108 20111219 Lưu Ngọc Cường Ông 16.03.1993 Vĩnh Phú Giỏi Điện tử-Truyền thông 04-K56 Kỹ sư 20161109 20112550 Nguyễn Mạnh Cường Ông 23.05.1990 Nghệ An Khá Điện tử-Truyền thông 04-K56 Kỹ sư 20161110 20112557 Nguyễn Xuân Chiến Ông 26.01.1993 Nghệ An Khá Điện tử-Truyền thông 04-K56 Kỹ sư 20161111 20111335 Trần Huy Duẩn Ông 23.07.1993 Hà Bắc Khá Điện tử-Truyền thông 04-K56 Kỹ sư 20161112 20111338 Đỗ Huy Duy Ông 05.10.1993 Nam Định Giỏi Điện tử-Truyền thông 04-K56 Kỹ sư 20161113 20111440 Phan Đình Điệp Ông 30.11.1993 Bắc Ninh Khá Điện tử-Truyền thông 04-K56 Kỹ sư 20161114 20111467 Trần Mạnh Hà Ông 04.02.1993 Hải Dương Khá Điện tử-Truyền thông 04-K56 Kỹ sư 20161115 20111592 Trần Như Hiệp Ông 10.08.1993 Vĩnh Phú Khá Điện tử-Truyền thông 04-K56 Kỹ sư 20161116 20111734 Dương Ngọc Lâm Ông 22.02.1993 Hà Nội Khá Điện tử-Truyền thông 04-K56 Kỹ sư 20161117 20111763 Trần Văn Lợi Ông 17.04.1993 Hà Bắc Khá Điện tử-Truyền thông 04-K56 Kỹ sư 20161118 20111872 Trần Quang Minh Ông 04.09.1993 Vĩnh Phú Khá Điện tử-Truyền thông 04-K56 Kỹ sư 20161119 20111955 Lê Đức Phú Ông 12.08.1993 Phú Thọ Khá Điện tử-Truyền thông 04-K56 Kỹ sư 20161120 20112044 Phùng Thế Quang Ông 16.03.1993 Hà Tây Khá Điện tử-Truyền thông 04-K56 Kỹ sư 20161121 20111989 Mai Văn Quân Ông 02.10.1993 Thanh Hóa Khá Điện tử-Truyền thông 04-K56 Kỹ sư 20161122 20112061 Đỗ Văn Sơn Ông 06.06.1993 Hải Dương Khá Điện tử-Truyền thông 04-K56 Kỹ sư 20161123 20112150 Phạm Văn Tùng Ông 05.10.1993 Hà Nội Khá Điện tử-Truyền thông 04-K56 Kỹ sư 20161124 20112210 Nguyễn Xuân Thái Ông 22.02.1993 Hà Tây Khá Điện tử-Truyền thông 04-K56 Kỹ sư 20161125 20112293 Nguyễn Văn Thuận Ông 20.08.1993 Hà Tây Giỏi Điện tử-Truyền thông 04-K56 Kỹ sư 20161126 20112510 Phạm Tuấn Việt Ông 09.01.1993 Hà Nội Khá Điện tử-Truyền thông 04-K56 Kỹ sư 20161127 20112481 Nguyễn Ngọc Vũ Ông 25.01.1993 Hải Phòng Khá Điện tử-Truyền thông 04-K56 Kỹ sư 20161128 20112487 Nguyễn Văn Vương Ông 11.10.1993 Hải Hưng Khá Điện tử-Truyền thông 04-K56 Kỹ sư 20161129 20111125 Nguyễn Tùng Anh Ông 15.12.1993 Hà Bắc Giỏi Điện tử-Truyền thông 05-K56 Kỹ sư 20161130 20111197 Tạ Hữu Công Ông 13.04.1993 Vĩnh Phú Khá Điện tử-Truyền thông 05-K56 Kỹ sư 20161131 20111348 Phan Bá Duy Ông 16.12.1993 Vĩnh Phú Khá Điện tử-Truyền thông 05-K56 Kỹ sư 20161132 20111359 Nguyễn Tiến Đại Ông 01.05.1993 Bắc Ninh Khá Điện tử-Truyền thông 05-K56 Kỹ sư 20161133 20111371 Giang Quang Đạt Ông 01.09.1993 Hà Tây Khá Điện tử-Truyền thông 05-K56 Kỹ sư 20161134 20111387 Trần Tiến Đạt Ông 25.01.1993 Thanh Hóa Giỏi Điện tử-Truyền thông 05-K56 Kỹ sư 20161135 20111458 Lê Minh Hà Ông 20.07.1993 Nam Định Khá Điện tử-Truyền thông 05-K56 Kỹ sư 20161136 20111565 Hoàng Trung Hiếu Ông 06.11.1993 Vĩnh Phú Giỏi Điện tử-Truyền thông 05-K56 Kỹ sư 20161137 20111637 Nguyễn Văn Hoan Ông 27.10.1993 Hà Nội Khá Điện tử-Truyền thông 05-K56 Kỹ sư 20161138 20111603 Lưu Văn Hoàn Ông 20.08.1993 Hà Bắc Giỏi Điện tử-Truyền thông 05-K56 Kỹ sư 20161139 20111505 Hoàng Thái Học Ông 02.01.1993 Thái Bình Khá Điện tử-Truyền thông 05-K56 Kỹ sư 20161140 20111507 Lê Trung Hội Ông 21.09.1992 Vĩnh Phú Khá Điện tử-Truyền thông 05-K56 Kỹ sư 20161141 20111522 Nguyễn Mạnh Hùng Ông 09.01.1993 Hải Hưng Khá Điện tử-Truyền thông 05-K56 Kỹ sư 20161142 20111667 Trần Quốc Huy Ông 20.07.1993 Hà Tây Giỏi Điện tử-Truyền thông 05-K56 Kỹ sư 20161143 20111542 Cao Văn Hưng Ông 02.09.1993 Bắc Ninh Giỏi Điện tử-Truyền thông 05-K56 Kỹ sư 20161144 20111742 Nguyễn Thế Lâm Ông 12.04.1993 Hà Bắc Giỏi Điện tử-Truyền thông 05-K56 Kỹ sư 20161145 20112722 Cầm Thị Mạch Bà 20.10.1992 Yên Bái Khá Điện tử-Truyền thông 05-K56 Kỹ sư 20161146 20111829 Đặng Đình Mạnh Ông 15.09.1993 Bắc Giang Khá Điện tử-Truyền thông 05-K56 Kỹ sư 20161147 20111899 Vũ Hà Nam Ông 17.03.1993 Nam Định Giỏi Điện tử-Truyền thông 05-K56 Kỹ sư 20161148 20111957 Phạm Văn Phú Ông 29.10.1993 Hải Hưng Khá Điện tử-Truyền thông 05-K56 Kỹ sư 20161149 20111970 Trần Thị Phương Bà 08.05.1993 Nam Định Khá Điện tử-Truyền thông 05-K56 Kỹ sư 20161150 20112102 Bùi Văn Tài Ông 25.02.1993 Nam Hà Khá Điện tử-Truyền thông 05-K56 Kỹ sư 20161151 20114639 Hoàng Văn Tiến Ông 22.08.1993 Bắc Giang Khá Điện tử-Truyền thông 05-K56 Kỹ sư 20161152 20112507 Nguyễn Tiến Việt Ông 06.04.1993 Hà Nội Giỏi Điện tử-Truyền thông 05-K56 Kỹ sư 20161153 20111221 Nguyễn Cao Cường Ông 04.02.1993 Hà Nội Khá Điện tử-Truyền thông 06-K56 Kỹ sư 20161154 20111385 Ninh Quốc Đạt Ông 04.01.1993 Nam Hà Khá Điện tử-Truyền thông 06-K56 Kỹ sư 20161155 20111391 Vũ Tiến Đạt Ông 15.11.1993 Hà Nội Giỏi Điện tử-Truyền thông 06-K56 Kỹ sư 20161156 20111492 Vũ Tuấn Hải Ông 06.11.1993 Hưng Yên Khá Điện tử-Truyền thông 06-K56 Kỹ sư 20161157 20111561 Giang Văn Hiến Ông 06.06.1993 Thái Bình Khá Điện tử-Truyền thông 06-K56 Kỹ sư 20161158 20111623 Nguyễn Vũ Hoàng Ông 10.11.1993 Quảng Ninh Khá Điện tử-Truyền thông 06-K56 Kỹ sư 20161159 20111658 Nguyễn Quang Huy Ông 28.06.1993 Vĩnh Phúc Khá Điện tử-Truyền thông 06-K56 Kỹ sư 20161160 20111645 Nguyễn Văn Huỳnh Ông 07.05.1993 Thanh Hóa Giỏi Điện tử-Truyền thông 06-K56 Kỹ sư 20161161 20111726 Phạm Duy Kiên Ông 10.07.1993 Tuyên Quang Khá Điện tử-Truyền thông 06-K56 Kỹ sư 20161162 20112619 Nguyễn Mạnh Linh Ông 16.06.1992 Nghệ An Khá Điện tử-Truyền thông 06-K56 Kỹ sư 20161163 20111800 Cù Huy Long Ông 07.11.1993 Hà Nội Xuất sắc Điện tử-Truyền thông 06-K56 Kỹ sư 20161164 20111838 Ninh Văn Mạnh Ông 03.03.1993 Hà Bắc Khá Điện tử-Truyền thông 06-K56 Kỹ sư 20161165 20111883 Nguyễn Hải Nam Ông 05.09.1993 Hà Nam Xuất sắc Điện tử-Truyền thông 06-K56 Kỹ sư 20161166 20112009 Đặng Đình Quý Ông 02.06.1993 Hà Nội Khá Điện tử-Truyền thông 06-K56 Kỹ sư 20161167 20112130 Đặng Thanh Tùng Ông 31.07.1993 Hà Tây Khá Điện tử-Truyền thông 06-K56 Kỹ sư 20161168 20112240 Nguyễn Mạnh Thế Ông 30.11.1993 Hà Nội Giỏi Điện tử-Truyền thông 06-K56 Kỹ sư 20161169 20112385 Nguyễn Thành Trung Ông 12.09.1993 Hải Dương Khá Điện tử-Truyền thông 06-K56 Kỹ sư 20161170 20112358 Mai Văn Trường Ông 26.10.1993 Bắc Ninh Khá Điện tử-Truyền thông 06-K56 Kỹ sư 20161171 20111176 Trần Thanh Bình Ông 02.03.1993 Bắc Ninh Giỏi Điện tử-Truyền thông 07-K56 Kỹ sư 2016

Page 78 of 97

STT SHSV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh TN loại Ngành Danh hiệuNăm TN1172 20111263 Nguyễn Văn Dậu Ông 06.03.1993 Hà Tây Khá Điện tử-Truyền thông 07-K56 Kỹ sư 20161173 20111408 Lại Văn Đông Ông 28.08.1993 Hải Dương Khá Điện tử-Truyền thông 07-K56 Kỹ sư 20161174 20112579 Trần Khánh Đức Ông 05.01.1993 Nghệ An Khá Điện tử-Truyền thông 07-K56 Kỹ sư 20161175 20111453 Nguyễn Văn Giang Ông 24.12.1993 Vĩnh Phú Giỏi Điện tử-Truyền thông 07-K56 Kỹ sư 20161176 20111596 Mai Xuân Hoà Ông 28.03.1993 Thanh Hóa Giỏi Điện tử-Truyền thông 07-K56 Kỹ sư 20161177 20111523 Nguyễn Ngọc Tân Hùng Ông 14.04.1993 Hưng Yên Khá Điện tử-Truyền thông 07-K56 Kỹ sư 20161178 20111704 Đỗ Minh Khang Ông 28.08.1993 Hòa Bình Giỏi Điện tử-Truyền thông 07-K56 Kỹ sư 20161179 20111684 Nguyễn Duy Khánh Ông 04.09.1991 Vĩnh Phú Trung bình Điện tử-Truyền thông 07-K56 Kỹ sư 20161180 20111709 Bùi Quang Khiêm Ông 19.10.1993 Nam Hà Khá Điện tử-Truyền thông 07-K56 Kỹ sư 20161181 20111776 Trần Thị Lan Bà 13.03.1993 Nam Định Khá Điện tử-Truyền thông 07-K56 Kỹ sư 20161182 20111750 Vũ Đăng Lân Ông 18.10.1993 Vĩnh Phú Khá Điện tử-Truyền thông 07-K56 Kỹ sư 20161183 20111840 Phạm Văn Mạnh Ông 09.10.1993 Nam Hà Khá Điện tử-Truyền thông 07-K56 Kỹ sư 20161184 20111842 Tào Tuấn Mạnh Ông 14.10.1993 Thanh Hóa Giỏi Điện tử-Truyền thông 07-K56 Kỹ sư 20161185 20111880 Ngô Đăng Nam Ông 22.03.1993 Hà Nội Khá Điện tử-Truyền thông 07-K56 Kỹ sư 20161186 20111909 Đỗ Văn Ngọc Ông 15.10.1993 Thanh Hóa Khá Điện tử-Truyền thông 07-K56 Kỹ sư 20161187 20111941 Vũ Bạch Nhật Ông 30.11.1993 Quảng Ninh Khá Điện tử-Truyền thông 07-K56 Kỹ sư 20161188 20114635 Trần Thị Hoa Phượng Bà 16.11.1993 Hà Tĩnh Khá Điện tử-Truyền thông 07-K56 Kỹ sư 20161189 20112099 Nguyễn Thị Sim Bà 07.03.1993 Hải Hưng Khá Điện tử-Truyền thông 07-K56 Kỹ sư 20161190 20112066 Lê Văn Sơn Ông 30.09.1993 Hà Bắc Khá Điện tử-Truyền thông 07-K56 Kỹ sư 20161191 20112077 Nguyễn Tràng Sơn Ông 14.04.1993 Hà Nội Khá Điện tử-Truyền thông 07-K56 Kỹ sư 20161192 20112109 Lê Văn Tám Ông 30.10.1993 Hà Nội Giỏi Điện tử-Truyền thông 07-K56 Kỹ sư 20161193 20112406 Bùi Hoàng Anh Tuấn Ông 09.03.1993 Hải Phòng Giỏi Điện tử-Truyền thông 07-K56 Kỹ sư 20161194 20112217 Phạm Ngọc Thạch Ông 04.07.1993 Hà Nội Khá Điện tử-Truyền thông 07-K56 Kỹ sư 20161195 20112222 Đỗ Văn Thắng Ông 14.12.1993 Hưng Yên Khá Điện tử-Truyền thông 07-K56 Kỹ sư 20161196 20112269 Đỗ Trung Thanh Ông 11.08.1993 Hải Hưng Trung bình Điện tử-Truyền thông 07-K56 Kỹ sư 20161197 20112239 Nguyễn Xuân Thêm Ông 17.02.1993 Thái Bình Xuất sắc Điện tử-Truyền thông 07-K56 Kỹ sư 20161198 20112253 Nguyễn Thị Thương Bà 01.05.1993 Thái Bình Khá Điện tử-Truyền thông 07-K56 Kỹ sư 20161199 20112349 An Văn Trình Ông 30.07.1993 Hải Hưng Khá Điện tử-Truyền thông 07-K56 Kỹ sư 20161200 20112540 Nguyễn Trọng Bằng Ông 16.08.1993 Hà Tĩnh Khá Điện tử-Truyền thông 08-K56 Kỹ sư 20161201 20111329 Vũ Văn Diệu Ông 30.09.1993 Hải Phòng Khá Điện tử-Truyền thông 08-K56 Kỹ sư 20161202 20111281 Nguyễn Hùng Dũng Ông 05.09.1993 Thanh Hóa Trung bình Điện tử-Truyền thông 08-K56 Kỹ sư 20161203 20111316 Nguyễn Mạnh Dương Ông 28.10.1993 Hải Hưng Khá Điện tử-Truyền thông 08-K56 Kỹ sư 20161204 20111357 Lê Quang Đại Ông 25.03.1993 Hà Tây Giỏi Điện tử-Truyền thông 08-K56 Kỹ sư 20161205 20112575 Phan Văn Đồng Ông 19.10.1993 Hà Tĩnh Trung bình Điện tử-Truyền thông 08-K56 Kỹ sư 20161206 20112577 Trần Đình Đức Ông 09.09.1993 Hà Tĩnh Khá Điện tử-Truyền thông 08-K56 Kỹ sư 20161207 20111587 Lê Văn Hiệp Ông 18.05.1993 Hà Tây Khá Điện tử-Truyền thông 08-K56 Kỹ sư 20161208 20111564 Đỗ Xuân Hiếu Ông 06.11.1993 Hải Hưng Khá Điện tử-Truyền thông 08-K56 Kỹ sư 20161209 20111601 Dương Văn Hoàn Ông 02.08.1993 Hải Hưng Giỏi Điện tử-Truyền thông 08-K56 Kỹ sư 20161210 20111606 Trần Văn Hoàn Ông 22.11.1993 Hải Dương Giỏi Điện tử-Truyền thông 08-K56 Kỹ sư 20161211 20111672 Ninh Thị Nhài Huyền Bà 22.03.1993 Nam Hà Khá Điện tử-Truyền thông 08-K56 Kỹ sư 20161212 20111817 Trần Hoàng Long Ông 09.02.1993 Yên Bái Khá Điện tử-Truyền thông 08-K56 Kỹ sư 20161213 20111819 Trần Việt Long Ông 10.05.1993 Hà Nội Khá Điện tử-Truyền thông 08-K56 Kỹ sư 20161214 20111874 Lê Công Năng Ông 20.03.1993 Hải Hưng Khá Điện tử-Truyền thông 08-K56 Kỹ sư 20161215 20112007 Biện Xuân Quý Ông 21.09.1993 Hà Bắc Giỏi Điện tử-Truyền thông 08-K56 Kỹ sư 20161216 20112466 Trần Thị Minh Tuyến Bà 18.08.1993 Hải Hưng Khá Điện tử-Truyền thông 08-K56 Kỹ sư 20161217 20112263 Nguyễn Từ Thức Ông 05.10.1993 Hải Hưng Trung bình Điện tử-Truyền thông 08-K56 Kỹ sư 20161218 20112371 Nguyễn Văn Triệu Ông 23.11.1993 Hà Tây Khá Điện tử-Truyền thông 08-K56 Kỹ sư 20161219 20111090 Nguyễn Đăng An Ông 04.11.1993 Thanh Hóa Khá Điện tử-Truyền thông 09-K56 Kỹ sư 20161220 20111165 Đỗ Quốc Bình Ông 15.04.1993 Thanh Hóa Khá Điện tử-Truyền thông 09-K56 Kỹ sư 20161221 20111222 Nguyễn Chí Cường Ông 06.02.1993 Hà Tây Khá Điện tử-Truyền thông 09-K56 Kỹ sư 20161222 20111452 Nguyễn Văn Giang Ông 17.04.1993 Hà Nội Khá Điện tử-Truyền thông 09-K56 Kỹ sư 20161223 20111591 Nguyễn Văn Hiệp Ông 24.02.1993 Hải Dương Khá Điện tử-Truyền thông 09-K56 Kỹ sư 20161224 20111571 Nguyễn Đức Hiếu Ông 30.09.1993 Hà Nội Khá Điện tử-Truyền thông 09-K56 Kỹ sư 20161225 20111604 Nguyễn Văn Hoàn Ông 27.08.1993 Vĩnh Phú Khá Điện tử-Truyền thông 09-K56 Kỹ sư 20161226 20111517 Lã Quý Hùng Ông 02.05.1993 Thái Nguyên Giỏi Điện tử-Truyền thông 09-K56 Kỹ sư 20161227 20111739 Lê Tùng Lâm Ông 03.10.1993 Hà Tây Giỏi Điện tử-Truyền thông 09-K56 Kỹ sư 20161228 20111747 Tạ Tùng Lâm Ông 01.03.1993 Vĩnh Phúc Khá Điện tử-Truyền thông 09-K56 Kỹ sư 20161229 20111774 Vũ Trọng Lực Ông 12.02.1993 Hải Phòng Khá Điện tử-Truyền thông 09-K56 Kỹ sư 20161230 20111833 Ngô Văn Mạnh Ông 04.09.1993 Hà Bắc Giỏi Điện tử-Truyền thông 09-K56 Kỹ sư 20161231 20111915 Nguyễn Văn Ngữ Ông 29.05.1993 Thanh Hóa Khá Điện tử-Truyền thông 09-K56 Kỹ sư 20161232 20111943 Lê Thị Như Bà 20.02.1993 Hải Hưng Giỏi Điện tử-Truyền thông 09-K56 Kỹ sư 20161233 20111964 Bùi Văn Phương Ông 19.07.1993 Hải Hưng Khá Điện tử-Truyền thông 09-K56 Kỹ sư 20161234 20112046 Nguyễn Duy Quyền Ông 10.09.1993 Hà Tây Khá Điện tử-Truyền thông 09-K56 Kỹ sư 20161235 20112416 Hoàng Đức Tuấn Ông 06.08.1993 Hải Phòng Giỏi Điện tử-Truyền thông 09-K56 Kỹ sư 20161236 20112447 Phạm Minh Tuấn Ông 28.04.1993 Hải Phòng Khá Điện tử-Truyền thông 09-K56 Kỹ sư 20161237 20112190 Nguyễn Trung Thành Ông 03.08.1993 Sóc Trăng Giỏi Điện tử-Truyền thông 09-K56 Kỹ sư 20161238 20112387 Nguyễn Tiến Trung Ông 21.03.1993 Hà Bắc Giỏi Điện tử-Truyền thông 09-K56 Kỹ sư 20161239 20111138 Nguyễn Tuấn Anh Ông 26.11.1993 Thái Bình Khá Điện tử-Truyền thông 10-K56 Kỹ sư 20161240 20112723 Lý Văn Bằng Ông 23.05.1992 Lạng Sơn Khá Điện tử-Truyền thông 10-K56 Kỹ sư 20161241 20111166 Lê Hữu Bình Ông 17.05.1993 Hà Bắc Khá Điện tử-Truyền thông 10-K56 Kỹ sư 20161242 20114643 Phạm Tuấn Cường Ông 26.01.1992 Hải Phòng Khá Điện tử-Truyền thông 10-K56 Kỹ sư 2016

Page 79 of 97

STT SHSV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh TN loại Ngành Danh hiệuNăm TN1243 20111233 Phùng Tấn Cường Ông 18.03.1993 Hải Hưng Khá Điện tử-Truyền thông 10-K56 Kỹ sư 20161244 20111206 Nguyễn Văn Cương Ông 04.06.1993 Hải Phòng Khá Điện tử-Truyền thông 10-K56 Kỹ sư 20161245 20111245 Tạ Quang Chính Ông 26.05.1993 0 Khá Điện tử-Truyền thông 10-K56 Kỹ sư 20161246 20111330 Đào Thị Dinh Bà 20.12.1993 Hải Hưng Khá Điện tử-Truyền thông 10-K56 Kỹ sư 20161247 20111468 Vũ Văn Hài Ông 18.03.1993 Thanh Hóa Khá Điện tử-Truyền thông 10-K56 Kỹ sư 20161248 20112594 Lê Trung Hiếu Ông 07.12.1993 Nghệ An Khá Điện tử-Truyền thông 10-K56 Kỹ sư 20161249 20111576 Phạm Viết Hiếu Ông 05.12.1993 Hà Nội Khá Điện tử-Truyền thông 10-K56 Kỹ sư 20161250 20111612 Nguyễn Hồng Hoàng Ông 01.01.1993 Vĩnh Phú Khá Điện tử-Truyền thông 10-K56 Kỹ sư 20161251 20111674 Nguyễn Chí Huynh Ông 14.09.1993 Hải Hưng Giỏi Điện tử-Truyền thông 10-K56 Kỹ sư 20161252 20111719 Ngô Trung Kiên Ông 25.10.1993 Hà Giang Giỏi Điện tử-Truyền thông 10-K56 Kỹ sư 20161253 20111703 Đào Xuân Khang Ông 08.10.1993 Hải Dương Khá Điện tử-Truyền thông 10-K56 Kỹ sư 20161254 20111752 Lê Đức Lệ Ông 11.11.1993 Thanh Hóa Khá Điện tử-Truyền thông 10-K56 Kỹ sư 20161255 20111813 Nguyễn Văn Long Ông 25.12.1993 Bắc Giang Khá Điện tử-Truyền thông 10-K56 Kỹ sư 20161256 20111905 Đào Minh Ngọc Ông 27.08.1993 Hải Dương Khá Điện tử-Truyền thông 10-K56 Kỹ sư 20161257 20111931 Lương Minh Nguyên Ông 10.01.1993 Hà Bắc Khá Điện tử-Truyền thông 10-K56 Kỹ sư 20161258 20112360 Nguyễn Xuân Trường Ông 27.04.1993 Thái Bình Khá Điện tử-Truyền thông 10-K56 Kỹ sư 20161259 20112518 Nguyễn Trường Vinh Ông 20.02.1993 Thái Bình Trung bình Điện tử-Truyền thông 10-K56 Kỹ sư 20161260 20102405 Trần Văn Trường Ông 02.04.1990 Ninh Bình Khá Điện tử-Viễn thông 01-K55 Kỹ sư 20161261 20102639 Nguyễn Hoàng Giáo Ông 02.12.1992 Nghệ An Trung bình Điện tử-Viễn thông 03-K55 Kỹ sư 20161262 20096361 Đinh Văn Tùng Ông 28.07.1989 Bắc Giang Trung bình Điện tử-Viễn thông 04 K54 Kỹ sư 20161263 20092582 Lê Quang Thiệu Ông 07.01.1991 Nam Định Khá Điện tử-Viễn thông 04 K54 Kỹ sư 20161264 20091745 Nguyễn Tiến Mạnh Ông 26.09.1991 Hải Phòng Khá Điện tử-Viễn thông 06 K54 Kỹ sư 20161265 20101206 Đặng Mạnh Cường Ông 05.11.1992 Hải Hưng Trung bình Điện tử-Viễn thông 06-K55 Kỹ sư 20161266 20101451 Hoàng Văn Hà Ông 09.03.1992 Hà Tây Khá Điện tử-Viễn thông 06-K55 Kỹ sư 20161267 20102734 Phạm Ngọc Sơn Ông 12.05.1992 Nghệ An Khá Điện tử-Viễn thông 06-K55 Kỹ sư 20161268 20101954 Lê Văn Nhạc Ông 17.03.1992 Hải Phòng Trung bình Điện tử-Viễn thông 07-K55 Kỹ sư 20161269 20090072 Đỗ Đức Anh Ông 25.12.1991 Thanh Hóa Khá Điện tử-Viễn thông 08 K54 Kỹ sư 20161270 20101838 Nguyễn Văn Luyện Ông 07.10.1992 Thái Bình Trung bình Điện tử-Viễn thông 08-K55 Kỹ sư 20161271 20101906 Hoàng Danh Nam Ông 30.03.1992 Nam Định Trung bình Điện tử-Viễn thông 08-K55 Kỹ sư 20161272 20102782 Phan Quốc Việt Ông 21.10.1992 Nghệ An Khá Điện tử-Viễn thông 08-K55 Kỹ sư 20161273 20091262 Trần Văn Huy Ông 25.05.1991 Hà Nam Ninh Khá Điện tử-Viễn thông 09 K54 Kỹ sư 20161274 20102607 Dương Công Biển Ông 04.12.1992 Hà Tĩnh Trung bình Điện tử-Viễn thông 09-K55 Kỹ sư 20161275 20101305 Nguyễn Hữu Dương Ông 08.10.1992 Vĩnh Phú Khá Điện tử-Viễn thông 09-K55 Kỹ sư 20161276 20102071 Nguyễn Xuân Sang Ông 07.10.1992 Vĩnh Phúc Khá Điện tử-Viễn thông 09-K55 Kỹ sư 20161277 20102354 Vũ Văn Trang Ông 03.01.1992 Hà Nội Khá Điện tử-Viễn thông 10-K55 Kỹ sư 20161278 20149573 Nguyễn Danh Hiệu Ông 12.05.1990 Hà Nội Giỏi ĐT-TT (CN lên KS)-K56 Kỹ sư 20161279 20149579 Đặng Hồng Luật Ông 14.06.1992 Hà Nội Khá ĐT-TT (CN lên KS)-K56 Kỹ sư 20161280 20106050 Nguyễn Tiến Đức Ông 22.01.1991 Hà Nội Khá KT ĐT, truyền thông(CH) K55 Kỹ sư 20161281 20112684 Mai Văn Thông Ông 13.04.1993 Nghệ An Khá KT ĐT-TT 01 K57 Kỹ sư 20161282 20080093 Nguyễn Việt Anh Ông 21.11.1990 Hải Dương Trung bình Kỹ thuật y sinh K53 Kỹ sư 20161283 20083346 Nguyễn Bá Hoàng Ông 30.01.1990 Nghệ An Trung bình Kỹ thuật y sinh K53 Kỹ sư 20161284 20081343 Nguyễn Đình Hữu Ông 03.03.1990 Hà Bắc Trung bình Kỹ thuật y sinh K53 Kỹ sư 20161285 20082542 Nguyễn Đức Thịnh Ông 01.01.1990 Bắc Ninh Trung bình Kỹ thuật y sinh K53 Kỹ sư 20161286 20104458 Lê Thị Phương Bà 07.06.1992 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật hạt nhân-K55 Kỹ sư 20161287 20104454 Đào Văn Thân Ông 12.11.1992 Nghệ An Trung bình Kỹ thuật hạt nhân-K55 Kỹ sư 20161288 20113892 Lê Đức Anh Ông 14.12.1993 Hà Nội Khá Kỹ thuật hạt nhân-K56 Kỹ sư 20161289 20113928 Ngô Thế Điền Ông 24.09.1993 Nam Định Khá Kỹ thuật hạt nhân-K56 Kỹ sư 20161290 20113926 Nguyễn Mạnh Đông Ông 29.07.1992 Vĩnh Phú Trung bình Kỹ thuật hạt nhân-K56 Kỹ sư 20161291 20113937 Hoàng Văn Hòa Ông 10.03.1993 Thanh Hóa Trung bình Kỹ thuật hạt nhân-K56 Kỹ sư 20161292 20113949 Nguyễn Đức Hoàng Ông 25.06.1993 Quảng Ninh Khá Kỹ thuật hạt nhân-K56 Kỹ sư 20161293 20113951 Nguyễn Hữu Huy Ông 08.10.1993 Hải Phòng Khá Kỹ thuật hạt nhân-K56 Kỹ sư 20161294 20113959 Vũ Thị Lệ Bà 31.08.1993 Nam Định Khá Kỹ thuật hạt nhân-K56 Kỹ sư 20161295 20113976 Nguyễn Văn Nam Ông 08.02.1993 Thanh Hóa Trung bình Kỹ thuật hạt nhân-K56 Kỹ sư 20161296 20114034 Hồ Thị Nhã Bà 01.07.1993 Nghệ An Khá Kỹ thuật hạt nhân-K56 Kỹ sư 20161297 20113978 Nguyễn Đăng Nhật Ông 25.10.1993 Hà Nội Khá Kỹ thuật hạt nhân-K56 Kỹ sư 20161298 20114018 Trịnh Thị Trang Bà 26.05.1992 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật hạt nhân-K56 Kỹ sư 20161299 20114026 Trần Văn Vũ Ông 07.02.1993 Bắc Giang Khá Kỹ thuật hạt nhân-K56 Kỹ sư 20161300 20081725 Lê Hồng Minh Ông 15.05.1990 Thanh Hóa Trung bình CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53 Kỹ sư 20161301 20149586 Nguyễn Thành Chung Ông 01.07.1992 Quảng Ninh Khá Kỹ thuật hóa học (CN lên KS) K56 Kỹ sư 20161302 20091832 Lê Văn Hồng Nam Ông 30.10.1991 Vĩnh Phú Khá Kỹ thuật hóa học 1 K54 Kỹ sư 20161303 20093616 Đào Chiến Thắng Ông 22.06.1991 Hà Tĩnh Trung bình Kỹ thuật hóa học 1 K54 Kỹ sư 20161304 20112755 Nguyễn Tùng Anh Ông 17.01.1993 Bắc Giang Trung bình Kỹ thuật hóa học 1-K56 Kỹ sư 20161305 20112768 Phạm Thị Kim Anh Bà 10.08.1993 Lào Cai Khá Kỹ thuật hóa học 1-K56 Kỹ sư 20161306 20112837 Hoàng Bá Dương Ông 12.09.1993 Nam Định Khá Kỹ thuật hóa học 1-K56 Kỹ sư 20161307 20113517 Hà Trung Đông Ông 18.05.1993 Nghệ An Giỏi Kỹ thuật hóa học 1-K56 Kỹ sư 20161308 20112927 Phạm Tiến Hải Ông 24.01.1993 Ninh Bình Khá Kỹ thuật hóa học 1-K56 Kỹ sư 20161309 20112932 Mai Đức Hạnh Ông 16.06.1993 Hải Phòng Khá Kỹ thuật hóa học 1-K56 Kỹ sư 20161310 20112972 Nguyễn Việt Hưng Ông 13.04.1993 Hà Nội Khá Kỹ thuật hóa học 1-K56 Kỹ sư 20161311 20113063 Nguyễn Xuân Kiên Ông 25.04.1993 Thái Bình Khá Kỹ thuật hóa học 1-K56 Kỹ sư 20161312 20113052 Lê Xuân Khoan Ông 27.10.1993 Hải Hưng Trung bình Kỹ thuật hóa học 1-K56 Kỹ sư 20161313 20113077 Lưu Văn Lý Ông 22.09.1993 Nam Định Khá Kỹ thuật hóa học 1-K56 Kỹ sư 2016

Page 80 of 97

STT SHSV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh TN loại Ngành Danh hiệuNăm TN1314 20113124 Trần Văn Mạnh Ông 08.03.1993 Thái Bình Khá Kỹ thuật hóa học 1-K56 Kỹ sư 20161315 20113558 Nguyễn Hữu Phúc Ông 12.06.1993 Nghệ An Khá Kỹ thuật hóa học 1-K56 Kỹ sư 20161316 20113234 Nguyễn Minh Quý Ông 11.10.1993 Hà Nội Giỏi Kỹ thuật hóa học 1-K56 Kỹ sư 20161317 20113265 Nguyễn Văn Sơn Ông 06.06.1993 Hải Phòng Khá Kỹ thuật hóa học 1-K56 Kỹ sư 20161318 20113373 Tăng Văn Thanh Ông 12.10.1993 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật hóa học 1-K56 Kỹ sư 20161319 20113402 Cao Đức Trọng Ông 14.08.1992 Nam Định Khá Kỹ thuật hóa học 1-K56 Kỹ sư 20161320 20113465 Trần Quốc Văn Ông 26.10.1993 Nam Định Khá Kỹ thuật hóa học 1-K56 Kỹ sư 20161321 20113594 Phạm Quốc Việt Ông 14.07.1992 Hà Tĩnh Khá Kỹ thuật hóa học 1-K56 Kỹ sư 20161322 20091570 Đỗ Hải Lăng Ông 16.11.1991 Hà Tây Trung bình Kỹ thuật hóa học 2 K54 Kỹ sư 20161323 20091971 Nguyễn Hồng Nho Ông 05.04.1991 Hà Nội Trung bình Kỹ thuật hóa học 2 K54 Kỹ sư 20161324 20103012 Phạm Văn An Ông 01.10.1991 Hải Dương Trung bình Kỹ thuật hóa học 2-K55 Kỹ sư 20161325 20103733 Nguyễn Lương Bằng Ông 01.01.1992 Nghệ An Trung bình Kỹ thuật hóa học 2-K55 Kỹ sư 20161326 20103090 Lê Văn Đức Ông 18.08.1991 Hải Phòng Trung bình Kỹ thuật hóa học 2-K55 Kỹ sư 20161327 20103095 Nguyễn Trường Giang Ông 17.02.1992 Hà Nội Trung bình Kỹ thuật hóa học 2-K55 Kỹ sư 20161328 20112775 Doãn Thị Ái Bà 05.01.1993 Nam Định Khá Kỹ thuật hóa học 2-K56 Kỹ sư 20161329 20112734 Nguyễn Quý An Ông 01.08.1993 Hải Dương Khá Kỹ thuật hóa học 2-K56 Kỹ sư 20161330 20112839 Mai Thanh Dương Ông 27.12.1993 Hải Dương Khá Kỹ thuật hóa học 2-K56 Kỹ sư 20161331 20112874 Hà Xuân Đạt Ông 02.04.1993 Hà Nội Giỏi Kỹ thuật hóa học 2-K56 Kỹ sư 20161332 20112948 Nguyễn Phi Hùng Ông 13.10.1993 Hà Nội Khá Kỹ thuật hóa học 2-K56 Kỹ sư 20161333 20113106 Nguyễn Thị Loan Bà 17.01.1993 Thái Bình Khá Kỹ thuật hóa học 2-K56 Kỹ sư 20161334 20113107 Phạm Thị Loan Bà 10.08.1993 Hải Dương Giỏi Kỹ thuật hóa học 2-K56 Kỹ sư 20161335 20113108 Lê Hoàng Long Ông 18.09.1993 Hải Phòng Khá Kỹ thuật hóa học 2-K56 Kỹ sư 20161336 20113592 Đinh Thị Tuyết Bà 13.11.1992 Nghệ An Khá Kỹ thuật hóa học 2-K56 Kỹ sư 20161337 20113353 Lại Thế Thọ Ông 26.08.1993 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật hóa học 2-K56 Kỹ sư 20161338 20113589 Bùi Quang Trung Ông 06.07.1993 Nghệ An Khá Kỹ thuật hóa học 2-K56 Kỹ sư 20161339 20113494 Ngô Thị Thu Xuyến Bà 07.12.1993 Hà Nội Khá Kỹ thuật hóa học 2-K56 Kỹ sư 20161340 20092892 Tô Thế Trung Ông 08.11.1991 Hải Dương Trung bình Kỹ thuật hóa học 3 K54 Kỹ sư 20161341 20113507 Ngô Anh Bình Ông 12.08.1993 Nghệ An Giỏi Kỹ thuật hóa học 3-K56 Kỹ sư 20161342 20112807 Đặng Khánh Chi Bà 08.03.1993 Thanh Hóa Giỏi Kỹ thuật hóa học 3-K56 Kỹ sư 20161343 20112808 Nguyễn Thị Chi Bà 25.10.1993 Hải Dương Khá Kỹ thuật hóa học 3-K56 Kỹ sư 20161344 20113511 Nguyễn Hoàng Chương Ông 10.05.1993 Nghệ An Giỏi Kỹ thuật hóa học 3-K56 Kỹ sư 20161345 20112842 Phùng Xuân Dương Ông 10.11.1993 Hà Nội Trung bình Kỹ thuật hóa học 3-K56 Kỹ sư 20161346 20112875 Khương Mạnh Đạt Ông 05.09.1993 Hà Nội Khá Kỹ thuật hóa học 3-K56 Kỹ sư 20161347 20113524 Lê Thanh Hải Ông 28.06.1993 Nghệ An Khá Kỹ thuật hóa học 3-K56 Kỹ sư 20161348 20112983 Nguyễn Thị Thu Hiền Bà 17.05.1993 Hà Bắc Giỏi Kỹ thuật hóa học 3-K56 Kỹ sư 20161349 20112971 Nguyễn Thị Hưng Bà 09.05.1993 Thanh Hóa Giỏi Kỹ thuật hóa học 3-K56 Kỹ sư 20161350 20113110 Lê Xuân Long Ông 05.12.1993 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật hóa học 3-K56 Kỹ sư 20161351 20113080 Phạm Thị Lý Bà 28.08.1993 Thái Bình Khá Kỹ thuật hóa học 3-K56 Kỹ sư 20161352 20113174 Nguyễn Thị Hồng Nga Bà 06.09.1993 Hà Bắc Khá Kỹ thuật hóa học 3-K56 Kỹ sư 20161353 20113186 Nguyễn Thị Nhàn Bà 22.03.1993 Thanh Hóa Xuất sắc Kỹ thuật hóa học 3-K56 Kỹ sư 20161354 20113397 Nguyễn Song Toàn Ông 07.02.1993 Hưng Yên Khá Kỹ thuật hóa học 3-K56 Kỹ sư 20161355 20113301 Nguyễn Thanh Tùng Ông 16.02.1993 Hà Nội Khá Kỹ thuật hóa học 3-K56 Kỹ sư 20161356 20113367 Nguyễn Văn Thức Ông 20.05.1993 Vĩnh Phú Khá Kỹ thuật hóa học 3-K56 Kỹ sư 20161357 20113361 Bùi Thị Thư Bà 08.12.1993 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật hóa học 3-K56 Kỹ sư 20161358 20113409 Vũ Văn Trưởng Ông 02.07.1993 Hải Hưng Trung bình Kỹ thuật hóa học 3-K56 Kỹ sư 20161359 20113485 Bùi Đình Vinh Ông 13.01.1993 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật hóa học 3-K56 Kỹ sư 20161360 20103106 Hoàng Đình Hải Ông 27.07.1992 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật hóa học 4-K55 Kỹ sư 20161361 20112795 Nguyễn Thị Cúc Bà 06.05.1992 Hải Dương Giỏi Kỹ thuật hóa học 4-K56 Kỹ sư 20161362 20113513 Nguyễn Ngọc Chung Ông 04.08.1993 Quảng Bình Khá Kỹ thuật hóa học 4-K56 Kỹ sư 20161363 20112835 Văn Trung Dũng Ông 12.12.1993 Hà Nội Khá Kỹ thuật hóa học 4-K56 Kỹ sư 20161364 20112885 Vũ Minh Đông Ông 15.05.1993 Nam Hà Khá Kỹ thuật hóa học 4-K56 Kỹ sư 20161365 20112919 Trịnh Thị Hà Bà 14.06.1993 Thanh Hóa Giỏi Kỹ thuật hóa học 4-K56 Kỹ sư 20161366 20113003 Đặng Đình Hiệp Ông 20.10.1993 Hà Nội Khá Kỹ thuật hóa học 4-K56 Kỹ sư 20161367 20113006 Nguyễn Văn Hiệu Ông 07.07.1993 Hưng Yên Khá Kỹ thuật hóa học 4-K56 Kỹ sư 20161368 20113015 Nguyễn Khắc Hoàng Ông 08.03.1993 Hải Dương Trung bình Kỹ thuật hóa học 4-K56 Kỹ sư 20161369 20113024 Nguyễn Hữu Huê Ông 02.06.1993 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật hóa học 4-K56 Kỹ sư 20161370 20113036 Vũ Đức Huy Ông 26.06.1993 CHLB Nga Khá Kỹ thuật hóa học 4-K56 Kỹ sư 20161371 20113134 Hoàng Thị Mai Bà 09.03.1993 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật hóa học 4-K56 Kỹ sư 20161372 20113171 Đào Thu Nga Bà 04.03.1993 Hà Nội Khá Kỹ thuật hóa học 4-K56 Kỹ sư 20161373 20113562 Đặng Văn Quý Ông 03.02.1993 Nghệ An Khá Kỹ thuật hóa học 4-K56 Kỹ sư 20161374 20113262 Ngô Văn Sơn Ông 19.08.1993 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật hóa học 4-K56 Kỹ sư 20161375 20113441 Lê Trọng Tuấn Ông 07.03.1992 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật hóa học 4-K56 Kỹ sư 20161376 20113323 Giang Hoàng Thái Ông 21.07.1993 Thái Bình Trung bình Kỹ thuật hóa học 4-K56 Kỹ sư 20161377 20113365 Ngô Văn Thước Ông 15.07.1993 Nghệ An Giỏi Kỹ thuật hóa học 4-K56 Kỹ sư 20161378 20113413 Đỗ Thùy Trang Bà 11.08.1993 Hải Phòng Giỏi Kỹ thuật hóa học 4-K56 Kỹ sư 20161379 20113480 Phùng Thế Việt Ông 23.10.1993 Hà Nội Trung bình Kỹ thuật hóa học 4-K56 Kỹ sư 20161380 20113493 Nguyễn Thị Xuân Bà 13.11.1993 Hà Bắc Khá Kỹ thuật hóa học 4-K56 Kỹ sư 20161381 20091360 Hoàng Quang Hưng Ông 11.12.1991 Hà Nội Trung bình Kỹ thuật hóa học 5 K54 Kỹ sư 20161382 20092676 Đặng Duy Thứ Ông 26.11.1991 Hải Dương Trung bình Kỹ thuật hóa học 5 K54 Kỹ sư 20161383 20103093 Nguyễn Việt Đức Ông 12.03.1992 Hải Hưng Khá Kỹ thuật hóa học 5-K55 Kỹ sư 20161384 20103228 Phạm Quý Lộc Ông 29.06.1992 Nam Hà Trung bình Kỹ thuật hóa học 5-K55 Kỹ sư 2016

Page 81 of 97

STT SHSV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh TN loại Ngành Danh hiệuNăm TN1385 20103604 Đoàn Ngọc Tiến Ông 17.07.1991 Hưng Yên Khá Kỹ thuật hóa học 5-K55 Kỹ sư 20161386 20112834 Triệu Anh Dũng Ông 07.10.1993 Vĩnh Phú Khá Kỹ thuật hóa học 5-K56 Kỹ sư 20161387 20112888 Đặng Xuân Đức Ông 08.12.1993 Hải Dương Khá Kỹ thuật hóa học 5-K56 Kỹ sư 20161388 20112924 Hoàng Trung Hải Ông 05.08.1993 Nam Định Khá Kỹ thuật hóa học 5-K56 Kỹ sư 20161389 20112994 Nguyễn Văn Hiếu Ông 18.03.1993 Hải Phòng Giỏi Kỹ thuật hóa học 5-K56 Kỹ sư 20161390 20113016 Nguyễn Quốc Hoàng Ông 26.04.1993 Thái Nguyên Khá Kỹ thuật hóa học 5-K56 Kỹ sư 20161391 20113048 Đào Văn Khương Ông 09.10.1993 Hưng Yên Giỏi Kỹ thuật hóa học 5-K56 Kỹ sư 20161392 20113244 Nguyễn Văn Quang Ông 20.05.1993 Hải Dương Trung bình Kỹ thuật hóa học 5-K56 Kỹ sư 20161393 20113489 Ngô Thị Vui Bà 10.11.1993 Hưng Yên Khá Kỹ thuật hóa học 5-K56 Kỹ sư 20161394 20113595 Hoàng Thị Xuân Bà 14.01.1993 Nghệ An Khá Kỹ thuật hóa học 5-K56 Kỹ sư 20161395 20092565 Vũ Hoàng Anh Thế Ông 15.01.1991 Hải Hưng Trung bình Kỹ thuật hóa học 6 K54 Kỹ sư 20161396 20103567 Vũ Thị Quyên Bà 06.02.1992 Quảng Ninh Khá Kỹ thuật hóa học 6-K55 Kỹ sư 20161397 20103471 Nguyễn Xuân Thành Ông 20.10.1992 Hà Tĩnh Khá Kỹ thuật hóa học 6-K55 Kỹ sư 20161398 20112763 Nguyễn Tuấn Anh Ông 27.02.1993 Hải Hưng Khá Kỹ thuật hóa học 6-K56 Kỹ sư 20161399 20112818 Nguyễn Thị Hồng Chuyên Bà 12.08.1993 Hà Nội Trung bình Kỹ thuật hóa học 6-K56 Kỹ sư 20161400 20112856 Luyện Đức Duy Ông 21.12.1993 Hà Nội Trung bình Kỹ thuật hóa học 6-K56 Kỹ sư 20161401 20112865 Đinh Văn Đại Ông 28.11.1990 Nam Định Khá Kỹ thuật hóa học 6-K56 Kỹ sư 20161402 20112898 Võ Trọng Đức Ông 04.09.1993 Hà Tây Trung bình Kỹ thuật hóa học 6-K56 Kỹ sư 20161403 20112903 Nguyễn Thị Gấm Bà 26.07.1993 Hải Hưng Khá Kỹ thuật hóa học 6-K56 Kỹ sư 20161404 20112930 Vũ Văn Hải Ông 30.09.1993 Bắc Giang Khá Kỹ thuật hóa học 6-K56 Kỹ sư 20161405 20112936 Lê Thị Hằng Bà 26.07.1993 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật hóa học 6-K56 Kỹ sư 20161406 20113057 Nguyễn Thị Khuyên Bà 13.03.1993 Nam Hà Khá Kỹ thuật hóa học 6-K56 Kỹ sư 20161407 20113541 Chu Trọng Linh Ông 06.04.1993 Nghệ An Khá Kỹ thuật hóa học 6-K56 Kỹ sư 20161408 20113091 Lê Thị Diệu Linh Bà 18.01.1993 Bắc Thái Khá Kỹ thuật hóa học 6-K56 Kỹ sư 20161409 20113137 Nguyễn Thị Thanh Mai Bà 30.07.1993 Hải Phòng Khá Kỹ thuật hóa học 6-K56 Kỹ sư 20161410 20113142 Đỗ Bình Minh Ông 19.10.1993 Hải Phòng Khá Kỹ thuật hóa học 6-K56 Kỹ sư 20161411 20113220 Đinh Bá Phi Ông 09.11.1993 Hải Phòng Khá Kỹ thuật hóa học 6-K56 Kỹ sư 20161412 20113209 Nguyễn Thị Phương Bà 17.02.1993 Thái Bình Khá Kỹ thuật hóa học 6-K56 Kỹ sư 20161413 20113270 Vũ Văn Sơn Ông 20.08.1993 Hải Phòng Khá Kỹ thuật hóa học 6-K56 Kỹ sư 20161414 20113383 Phạm Thị Thu Bà 19.06.1993 Nam Hà Khá Kỹ thuật hóa học 6-K56 Kỹ sư 20161415 20113385 Lê Thị Thùy Bà 08.07.1993 Ninh Bình Giỏi Kỹ thuật hóa học 6-K56 Kỹ sư 20161416 20113497 Tống Thị Yến Bà 23.03.1993 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật hóa học 6-K56 Kỹ sư 20161417 20112782 Trần Văn Bảy Ông 06.06.1993 Nam Hà Khá Kỹ thuật hóa học 7-K56 Kỹ sư 20161418 20112833 Phạm Công Dũng Ông 31.12.1993 Hồng Kông Khá Kỹ thuật hóa học 7-K56 Kỹ sư 20161419 20112921 Chử Sơn Hải Ông 19.01.1993 Hà Nội Khá Kỹ thuật hóa học 7-K56 Kỹ sư 20161420 20113533 Nguyễn Trung Hiếu Ông 06.03.1993 Nghệ An Khá Kỹ thuật hóa học 7-K56 Kỹ sư 20161421 20112956 Lê Viết Lan Hương Bà 12.08.1994 Hà Nội Giỏi Kỹ thuật hóa học 7-K56 Kỹ sư 20161422 20113042 Vũ Trí Kỷ Ông 11.12.1993 Bắc Giang Giỏi Kỹ thuật hóa học 7-K56 Kỹ sư 20161423 20113056 Nguyễn Thị Khuyên Bà 10.04.1993 Nam Hà Khá Kỹ thuật hóa học 7-K56 Kỹ sư 20161424 20113143 Hoàng Văn Minh Ông 09.07.1993 Nam Hà Khá Kỹ thuật hóa học 7-K56 Kỹ sư 20161425 20113260 Lương Văn Sơn Ông 07.05.1993 Hải Phòng Khá Kỹ thuật hóa học 7-K56 Kỹ sư 20161426 20113269 Vũ Văn Sơn Ông 16.06.1993 Hà Nội Khá Kỹ thuật hóa học 7-K56 Kỹ sư 20161427 20113304 Nguyễn Văn Tùng Ông 05.07.1993 Thái Bình Khá Kỹ thuật hóa học 7-K56 Kỹ sư 20161428 20113453 Nguyễn Văn Tuyên Ông 18.01.1993 Vĩnh Phú Khá Kỹ thuật hóa học 7-K56 Kỹ sư 20161429 20113389 Hoàng Thị Thuỷ Bà 25.03.1993 Hải Hưng Khá Kỹ thuật hóa học 7-K56 Kỹ sư 20161430 20090130 Nguyễn Tuấn Anh Ông 30.07.1991 Hà Tây Trung bình Kỹ thuật hóa học 8 K54 Kỹ sư 20161431 20113509 Phạm Hữu Cường Ông 23.11.1993 Nghệ An Giỏi Kỹ thuật hóa học 8-K56 Kỹ sư 20161432 20112827 Hoàng Anh Dũng Ông 04.08.1992 Ucraina Khá Kỹ thuật hóa học 8-K56 Kỹ sư 20161433 20112868 Nguyễn Viết Đại Ông 26.07.1993 Bắc Giang Giỏi Kỹ thuật hóa học 8-K56 Kỹ sư 20161434 20112900 Nguyễn Đức Đan Ông 28.05.1993 Hải Phòng Khá Kỹ thuật hóa học 8-K56 Kỹ sư 20161435 20112884 Nguyễn Văn Đông Ông 23.02.1993 Hà Nam Khá Kỹ thuật hóa học 8-K56 Kỹ sư 20161436 20112926 Nguyễn Thị Thúy Hải Bà 29.11.1993 Vĩnh Phúc Khá Kỹ thuật hóa học 8-K56 Kỹ sư 20161437 20112935 Lê Thị Hằng Bà 21.06.1993 Hải Hưng Khá Kỹ thuật hóa học 8-K56 Kỹ sư 20161438 20112966 Trần Văn Hưởng Ông 21.09.1993 Hưng Yên Khá Kỹ thuật hóa học 8-K56 Kỹ sư 20161439 20113149 Nguyễn Thị Minh Bà 01.09.1993 Bắc Ninh Khá Kỹ thuật hóa học 8-K56 Kỹ sư 20161440 20113178 Lương Tuấn Nghĩa Ông 02.07.1993 Hà Bắc Khá Kỹ thuật hóa học 8-K56 Kỹ sư 20161441 20113187 Đinh Thị Nhã Bà 20.07.1993 Hải Phòng Khá Kỹ thuật hóa học 8-K56 Kỹ sư 20161442 20113275 Bùi Thị Thanh Tâm Bà 17.11.1993 Ninh Bình Trung bình Kỹ thuật hóa học 8-K56 Kỹ sư 20161443 20113446 Nguyễn Thanh Tuấn Ông 18.07.1993 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật hóa học 8-K56 Kỹ sư 20161444 20113464 Nguyễn Thọ Văn Ông 24.04.1993 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật hóa học 8-K56 Kỹ sư 20161445 20113583 Nguyễn Văn Thiết Ông 20.10.1992 Nghệ An Khá KT in và Truyền thông-K56 Kỹ sư 20161446 20103221 Vũ Thị Thuỳ Linh Bà 28.11.1991 Hưng Yên Khá Kỹ thuật in và Truyền thông-K55 Kỹ sư 20161447 20082661 Nguyễn Xuân Tiến Ông 13.11.1990 Hà Nam Ninh Trung bình Quá trình và thiết bị K53 Kỹ sư 20161448 20112736 Vũ Minh An Ông 08.03.1993 Hà Nội Khá Kỹ thuật môi trường 1-K56 Kỹ sư 20161449 20112805 Vũ Thị Phương Châm Bà 20.10.1993 Nam Định Trung bình Kỹ thuật môi trường 1-K56 Kỹ sư 20161450 20112852 Nguyễn Thị Dung Bà 22.07.1993 Hải Hưng Trung bình Kỹ thuật môi trường 1-K56 Kỹ sư 20161451 20112829 Nguyễn Anh Dũng Ông 12.07.1992 Hà Nội Trung bình Kỹ thuật môi trường 1-K56 Kỹ sư 20161452 20112864 Đoàn Anh Đào Bà 29.03.1993 Quảng Ninh Trung bình Kỹ thuật môi trường 1-K56 Kỹ sư 20161453 20112918 Trần Thị Hưng Hà Bà 18.10.1993 Hà Nội Trung bình Kỹ thuật môi trường 1-K56 Kỹ sư 20161454 20112996 Thân Trung Hiếu Ông 16.11.1993 Hà Nội Khá Kỹ thuật môi trường 1-K56 Kỹ sư 20161455 20113014 Đặng Xuân Hoàng Ông 06.06.1993 Hà Nội Khá Kỹ thuật môi trường 1-K56 Kỹ sư 2016

Page 82 of 97

STT SHSV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh TN loại Ngành Danh hiệuNăm TN1456 20112945 Lê Khánh Hùng Ông 07.11.1993 Vĩnh Phúc Trung bình Kỹ thuật môi trường 1-K56 Kỹ sư 20161457 20112970 Nguyễn Phúc Hưng Ông 06.12.1993 Hà Nội Khá Kỹ thuật môi trường 1-K56 Kỹ sư 20161458 20113055 Đỗ Thị Kim Khuyên Bà 04.11.1993 Hải Hưng Khá Kỹ thuật môi trường 1-K56 Kỹ sư 20161459 20113092 Mai Khánh Linh Bà 04.10.1993 Ninh Bình Khá Kỹ thuật môi trường 1-K56 Kỹ sư 20161460 20113075 Vũ Văn Lượng Ông 11.06.1993 Hà Nội Trung bình Kỹ thuật môi trường 1-K56 Kỹ sư 20161461 20113122 Ngô Tuấn Mạnh Ông 25.03.1993 Hà Nội Trung bình Kỹ thuật môi trường 1-K56 Kỹ sư 20161462 20113201 Nguyễn Hải Ninh Bà 15.08.1993 Ninh Bình Khá Kỹ thuật môi trường 1-K56 Kỹ sư 20161463 20113166 Vũ Tuyết Ngân Bà 05.12.1993 Quảng Ninh Trung bình Kỹ thuật môi trường 1-K56 Kỹ sư 20161464 20113550 Phan Trọng Nghĩa Ông 04.03.1993 Quảng Trị Khá Kỹ thuật môi trường 1-K56 Kỹ sư 20161465 20113221 Lương Tuấn Phong Ông 16.10.1993 Hải Phòng Trung bình Kỹ thuật môi trường 1-K56 Kỹ sư 20161466 20113212 Nguyễn Việt Phương Ông 04.04.1993 LB Nga Trung bình Kỹ thuật môi trường 1-K56 Kỹ sư 20161467 20113299 Nguyễn Mạnh Tùng Ông 18.12.1993 Hà Nội Trung bình Kỹ thuật môi trường 1-K56 Kỹ sư 20161468 20113580 Trần Thị Thúy Bà 26.03.1993 Hà Tĩnh Trung bình Kỹ thuật môi trường 1-K56 Kỹ sư 20161469 20113420 Nguyễn Thị Thu Trang Bà 01.12.1993 Hà Nội Trung bình Kỹ thuật môi trường 1-K56 Kỹ sư 20161470 20113422 Phạm Thị Thu Trang Bà 07.07.1993 Hà Nội Trung bình Kỹ thuật môi trường 1-K56 Kỹ sư 20161471 20113495 Đoàn Thị Yến Bà 02.05.1993 Hà Bắc Khá Kỹ thuật môi trường 1-K56 Kỹ sư 20161472 20112753 Nguyễn Phương Anh Bà 10.05.1992 Hà Nội Khá Kỹ thuật môi trường 2-K56 Kỹ sư 20161473 20112797 Phạm Việt Biên Cương Ông 08.02.1993 Quảng Ninh Khá Kỹ thuật môi trường 2-K56 Kỹ sư 20161474 20114616 Nguyễn Thị Thùy Dung Bà 14.01.1993 Phú Thọ Khá Kỹ thuật môi trường 2-K56 Kỹ sư 20161475 20113516 Trần Thị Phương Dung Bà 06.07.1993 Nghệ An Khá Kỹ thuật môi trường 2-K56 Kỹ sư 20161476 20112896 Nguyễn Văn Đức Ông 27.08.1993 Hà Nội Khá Kỹ thuật môi trường 2-K56 Kỹ sư 20161477 20113132 Cao Thị Tú Mai Bà 05.04.1993 Hà Tây Khá Kỹ thuật môi trường 2-K56 Kỹ sư 20161478 20113191 Nguyễn Thị Hương Nho Bà 27.10.1993 Hải Dương Trung bình Kỹ thuật môi trường 2-K56 Kỹ sư 20161479 20113193 Đào Thị Hồng Nhung Bà 16.12.1993 Hà Nội Khá Kỹ thuật môi trường 2-K56 Kỹ sư 20161480 20113195 Nguyễn Hồng Nhung Bà 25.12.1993 Hà Nội Trung bình Kỹ thuật môi trường 2-K56 Kỹ sư 20161481 20113208 Nguyễn Thị Phương Bà 15.04.1993 Hải Hưng Khá Kỹ thuật môi trường 2-K56 Kỹ sư 20161482 20110618 Phạm Hồng Quân Ông 09.01.1993 Hà Tây Khá Kỹ thuật môi trường 2-K56 Kỹ sư 20161483 20114602 Nguyễn Đức Quý Ông 28.05.1993 Phú Thọ Khá Kỹ thuật môi trường 2-K56 Kỹ sư 20161484 20113257 Đặng Thanh Sơn Ông 16.10.1993 Hà Nội Khá Kỹ thuật môi trường 2-K56 Kỹ sư 20161485 20113279 Nguyễn Thị Thanh Tâm Bà 15.12.1993 Hà Tây Khá Kỹ thuật môi trường 2-K56 Kỹ sư 20161486 20113344 Nguyễn Minh Thắng Ông 15.06.1993 Hà Nội Khá Kỹ thuật môi trường 2-K56 Kỹ sư 20161487 20113330 Nguyễn Thị Phương Thảo Bà 22.11.1993 Thái Bình Trung bình Kỹ thuật môi trường 2-K56 Kỹ sư 20161488 20113377 Đặng Khánh Thiện Ông 31.12.1993 Hà Nội Khá Kỹ thuật môi trường 2-K56 Kỹ sư 20161489 20113386 Ngô Thị Thùy Bà 29.01.1993 Bắc Ninh Khá Kỹ thuật môi trường 2-K56 Kỹ sư 20161490 20113416 Nguyễn Minh Trang Bà 25.02.1993 Hà Nội Khá Kỹ thuật môi trường 2-K56 Kỹ sư 20161491 20113426 Vũ Thùy Trang Bà 11.04.1993 Hải Dương Khá Kỹ thuật môi trường 2-K56 Kỹ sư 20161492 20113428 Bùi Mạnh Trung Ông 22.01.1993 Hải Hưng Khá Kỹ thuật môi trường 2-K56 Kỹ sư 20161493 20113456 Phạm Kỳ Ước Ông 02.03.1993 Hà Nội Khá Kỹ thuật môi trường 2-K56 Kỹ sư 20161494 20113458 Nguyễn Thị Ngọc Vân Bà 12.01.1993 Thanh Hóa Trung bình Kỹ thuật môi trường 2-K56 Kỹ sư 20161495 20090284 Hoàng Thế Chiến Ông 12.07.1991 Hưng Yên Trung bình Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54 Kỹ sư 20161496 20093194 Nguyễn Hữu Tú Ông 09.11.1991 Hà Nội Trung bình Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54 Kỹ sư 20161497 20110262 Lê Thanh Hải Ông 13.11.1993 Nam Hà Khá Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1-K56 Kỹ sư 20161498 20110308 Nguyễn Văn Hưng Ông 19.12.1993 Thái Bình Khá Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1-K56 Kỹ sư 20161499 20111042 Hồ Hải Nam Ông 05.05.1993 Nghệ An Khá Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1-K56 Kỹ sư 20161500 20110597 Nguyễn Xuân Phương Ông 16.11.1993 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1-K56 Kỹ sư 20161501 20110701 Nguyễn Phú Tỉnh Ông 20.08.1993 Hải Phòng Khá Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1-K56 Kỹ sư 20161502 20100980 Nguyễn Hữu Tuân Ông 26.10.1992 Nghệ An Khá Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1-K56 Kỹ sư 20161503 20110755 Nguyễn Khắc Hoàng Thành Ông 18.09.1993 Hưng Yên Khá Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1-K56 Kỹ sư 20161504 20093098 Lê Tùng Ông 08.10.1991 Lào Cai Trung bình Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2 K54 Kỹ sư 20161505 20096408 Lê Tiến Tùng Ông 16.05.1989 Thái Bình Trung bình Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2 K54 Kỹ sư 20161506 20100337 Mai Khắc Huy Ông 11.07.1992 Nam Định Trung bình Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2-K55 Kỹ sư 20161507 20111006 Nguyễn Quang Cường Ông 25.08.1993 Nghệ An Trung bình Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2-K56 Kỹ sư 20161508 20110185 Nguyễn Trung Đại Ông 18.01.1993 Bắc Ninh Khá Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2-K56 Kỹ sư 20161509 20110187 Phạm Văn Đại Ông 12.09.1993 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2-K56 Kỹ sư 20161510 20110206 Nguyễn Thành Đô Ông 25.11.1993 Hà Nội Trung bình Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2-K56 Kỹ sư 20161511 20110463 Nguyễn Tuấn Linh Ông 22.02.1993 Bắc Giang Khá Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2-K56 Kỹ sư 20161512 20110550 Trần Hoài Nam Ông 15.09.1993 Hà Nam Trung bình Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2-K56 Kỹ sư 20161513 20110598 Trần Tuấn Phương Ông 14.04.1993 Hà Nội Trung bình Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2-K56 Kỹ sư 20161514 20110651 Bùi Hoàng Sơn Ông 15.06.1992 Hưng Yên Khá Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2-K56 Kỹ sư 20161515 20110665 Trần Ngọc Sơn Ông 18.04.1993 Hà Nam Khá Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2-K56 Kỹ sư 20161516 20110854 Nguyễn Mạnh Tiến Ông 25.07.1993 Hà Nội Trung bình Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2-K56 Kỹ sư 20161517 20080894 Nguyễn Hoàng Hảo Ông 28.08.1990 Hà Sơn Bình Trung bình Máy & TB Nhiệt - Lạnh K53 Kỹ sư 20161518 20043050 Lê Văn Thục Ông 18.05.1985 Thanh Hóa Trung bình Kỹ thuật gang thép K52 Kỹ sư 20161519 20113620 Lê Văn Bộ Ông 22.02.1993 Hà Nam Khá Kỹ thuật vật liệu 1-K56 Kỹ sư 20161520 20113634 Nguyễn Kim Chính Ông 05.10.1993 Hải Hưng Khá Kỹ thuật vật liệu 1-K56 Kỹ sư 20161521 20113664 Đoàn Minh Đức Ông 06.04.1993 Quảng Ninh Khá Kỹ thuật vật liệu 1-K56 Kỹ sư 20161522 20113672 Lưu Hoàng Hải Ông 11.07.1993 Hà Nội Khá Kỹ thuật vật liệu 1-K56 Kỹ sư 20161523 20113704 Nguyễn Công Hoàn Ông 06.09.1993 Hà Nội Khá Kỹ thuật vật liệu 1-K56 Kỹ sư 20161524 20113780 Nguyễn Thị Nhãn Bà 17.11.1993 Nam Hà Khá Kỹ thuật vật liệu 1-K56 Kỹ sư 20161525 20113886 Hồ Anh Tú Ông 12.11.1992 Nghệ An Khá Kỹ thuật vật liệu 1-K56 Kỹ sư 20161526 20113695 Lường Trung Hiếu Ông 24.12.1993 Thái Nguyên Khá Kỹ thuật vật liệu 2-K56 Kỹ sư 2016

Page 83 of 97

STT SHSV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh TN loại Ngành Danh hiệuNăm TN1527 20113678 Nguyễn Đức Hòa Ông 30.10.1989 Bắc Ninh Giỏi Kỹ thuật vật liệu 2-K56 Kỹ sư 20161528 20113746 Lại Thành Long Ông 11.02.1993 Thanh Hóa Trung bình Kỹ thuật vật liệu 2-K56 Kỹ sư 20161529 20113755 Trần Văn Mạnh Ông 26.03.1987 Hà Nam Khá Kỹ thuật vật liệu 2-K56 Kỹ sư 20161530 20113793 Nguyễn Đình Quân Ông 16.10.1993 Thanh Hóa Khá Kỹ thuật vật liệu 2-K56 Kỹ sư 20161531 20113794 Nguyễn Hải Quân Ông 14.01.1993 Hà Bắc Giỏi Kỹ thuật vật liệu 2-K56 Kỹ sư 20161532 20113795 Tăng Văn Quân Ông 03.12.1992 Hà Nội Khá Kỹ thuật vật liệu 2-K56 Kỹ sư 20161533 20113800 Nguyễn Trọng Quyền Ông 25.11.1993 Hải Hưng Khá Kỹ thuật vật liệu 2-K56 Kỹ sư 20161534 20113802 Nguyễn Ngọc Sơn Ông 28.11.1993 Hà Nội Khá Kỹ thuật vật liệu 2-K56 Kỹ sư 20161535 20113809 Phạm Văn Tình Ông 24.01.1993 Hải Hưng Khá Kỹ thuật vật liệu 2-K56 Kỹ sư 20161536 20113842 Nguyễn Văn Toàn Ông 30.04.1993 Hà Nội Khá Kỹ thuật vật liệu 2-K56 Kỹ sư 20161537 20113822 Nguyễn Đức Thái Ông 18.06.1992 Hà Nội Khá Kỹ thuật vật liệu 2-K56 Kỹ sư 20161538 20113817 Hoàng Trung Thành Ông 19.04.1993 Thanh Hóa Trung bình Kỹ thuật vật liệu 2-K56 Kỹ sư 20161539 20113865 Nguyễn Tiến Việt Ông 04.08.1993 Hưng Yên Khá Kỹ thuật vật liệu 2-K56 Kỹ sư 20161540 20096128 Trần Đức Long Ông 16.03.1990 Hà Nam Ninh Khá Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ sư 20161541 20104131 Đinh Đức Trọng Ông 01.03.1992 Hà Nội Trung bình Khoa học và Kỹ thuật vật liệu-K55 Kỹ sư 20161542 20113871 Văn Anh Bảo Ông 19.08.1993 Nghệ An Khá KT vật liệu kim loại-K56 Kỹ sư 20161543 20113621 Ngô Duy Công Ông 16.02.1993 Thái Nguyên Khá KT vật liệu kim loại-K56 Kỹ sư 20161544 20113872 Phạm Viết Chương Ông 27.08.1993 Nghệ An Khá KT vật liệu kim loại-K56 Kỹ sư 20161545 20113748 Nguyễn Hải Long Ông 29.09.1993 Nam Hà Khá KT vật liệu kim loại-K56 Kỹ sư 20161546 20113803 Vũ Thanh Sơn Ông 30.10.1993 Hải Dương Khá KT vật liệu kim loại-K56 Kỹ sư 20161547 20113889 Bùi Duy Tiến Ông 02.04.1992 Nghệ An Khá KT vật liệu kim loại-K56 Kỹ sư 20161548 20113816 Phạm Văn Tú Ông 02.09.1993 Thái Bình Khá KT vật liệu kim loại-K56 Kỹ sư 20161549 20113812 Lê Duy Tùng Ông 08.02.1993 Thanh Hóa Giỏi KT vật liệu kim loại-K56 Kỹ sư 20161550 20113836 Hoàng Thị Thu Bà 25.06.1993 Nam Định Khá KT vật liệu kim loại-K56 Kỹ sư 20161551 20113838 Lưu Đức Thuận Ông 18.02.1993 Thái Bình Khá KT vật liệu kim loại-K56 Kỹ sư 20161552 20113861 Nguyễn Đình Vũ Ông 05.08.1992 Hà Nội Khá KT vật liệu kim loại-K56 Kỹ sư 20161553 20091982 Hà Văn Ninh Ông 23.11.1991 Thái Bình Trung bình Toán-Tin ứng dụng 1 K54 Kỹ sư 20161554 20102183 Nguyễn Minh Thái Ông 09.02.1992 Hà Tây Khá Toán-Tin ứng dụng 1-K55 Kỹ sư 20161555 20101070 Chu Quốc Anh Ông 08.06.1992 Quảng Ninh Khá Toán-Tin ứng dụng 2-K55 Kỹ sư 20161556 20111686 Nguyễn Duy Khánh Ông 16.11.1992 Sơn La Khá Toán-Tin ứng dụng-K56 Kỹ sư 20161557 20112052 Nguyễn Trọng Quyết Ông 21.03.1993 Vĩnh Phú Khá Toán-Tin ứng dụng-K56 Kỹ sư 20161558 20092939 Cao Thái Tuân Ông 13.06.1991 Hải Dương Trung bình Vật lý kỹ thuật K54 Kỹ sư 20161559 20113941 Nguyễn Việt Hưng Ông 12.10.1993 Hà Tây Trung bình Vật lý kỹ thuật-K56 Kỹ sư 20161560 20113962 Nguyễn Thị Thanh Lan Bà 15.03.1993 Quảng Ninh Giỏi Vật lý kỹ thuật-K56 Kỹ sư 20161561 20114032 Cao Xuân Lương Ông 04.10.1991 Nghệ An Trung bình Vật lý kỹ thuật-K56 Kỹ sư 20161562 20113982 Phạm Văn Phong Ông 20.02.1993 Thái Nguyên Khá Vật lý kỹ thuật-K56 Kỹ sư 20161563 20113989 Hoàng Văn Quý Ông 15.03.1993 Nam Định Khá Vật lý kỹ thuật-K56 Kỹ sư 20161564 20113991 Đinh Văn Sáng Ông 30.06.1993 Thái Bình Khá Vật lý kỹ thuật-K56 Kỹ sư 20161565 20114021 Đỗ Mạnh Tuấn Ông 11.08.1993 Hà Nam Khá Vật lý kỹ thuật-K56 Kỹ sư 20161566 20114011 Phạm Vũ Thiện Ông 25.08.1993 Hà Tây Khá Vật lý kỹ thuật-K56 Kỹ sư 2016

1 20109757 Nguyễn Thị Huệ Bà 11.01.1991 Hà Nội Trung bình CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 Cử nhân 20162 20109763 Vũ Thị Phương Thảo Bà 28.01.1992 #N/A Khá CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 Cử nhân 20163 20125887 Hoàng Vân Anh Bà 14.01.1994 Hà Nội Khá CN-thực phẩm K57 Cử nhân 20164 20125890 Nguyễn Thị Kim Anh Bà 13.12.1993 Thanh Hóa Khá CN-thực phẩm K57 Cử nhân 20165 20125891 Nguyễn Thị Lan Anh Bà 09.07.1994 Nghệ An Khá CN-thực phẩm K57 Cử nhân 20166 20125899 Vũ Thị Anh Bà 28.11.1993 Ninh Bình Khá CN-thực phẩm K57 Cử nhân 20167 20125904 Đặng Thị Bích Bà 29.01.1994 Nam Định Khá CN-thực phẩm K57 Cử nhân 20168 20125914 Đặng Thị Dung Bà 16.07.1993 Hưng Yên Giỏi CN-thực phẩm K57 Cử nhân 20169 20125929 Lương Thuỳ Giang Bà 06.05.1993 Hà Nam Khá CN-thực phẩm K57 Cử nhân 2016

10 20125930 Nghiêm Hương Giang Bà 01.04.1994 Hà Nam Khá CN-thực phẩm K57 Cử nhân 201611 20125932 Phạm Thị Thu Giang Bà 31.07.1994 Hải Dương Khá CN-thực phẩm K57 Cử nhân 201612 20125935 Bùi Thị Hà Bà 06.10.1994 Thái Bình Giỏi CN-thực phẩm K57 Cử nhân 201613 20125938 Phạm Thị Hà Bà 21.04.1994 Hải Dương Khá CN-thực phẩm K57 Cử nhân 201614 20125941 Phan Thị Thanh Hải Bà 30.01.1993 Hà Tĩnh Giỏi CN-thực phẩm K57 Cử nhân 201615 20125946 Nguyễn Thị Hiền Bà 18.06.1994 Hà Nội Khá CN-thực phẩm K57 Cử nhân 201616 20125954 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa Bà 09.10.1994 Nghệ An Khá CN-thực phẩm K57 Cử nhân 201617 20125956 Nguyễn Thị Thanh Hoa Bà 30.01.1994 Hà Nam Khá CN-thực phẩm K57 Cử nhân 201618 20125957 Lê Thị Khánh Hoà Bà 13.06.1994 Phú Thọ Khá CN-thực phẩm K57 Cử nhân 201619 20125960 Phạm Thị Hòa Bà 03.03.1993 Hà Nam Khá CN-thực phẩm K57 Cử nhân 201620 20125969 Nguyễn Thị Thu Huyền Bà 17.04.1994 Hà Nam Khá CN-thực phẩm K57 Cử nhân 201621 20125981 Nguyễn Thị Hường Bà 07.11.1994 Bắc Ninh Khá CN-thực phẩm K57 Cử nhân 201622 20125982 Nguyễn Thị Thu Hường Bà 13.10.1993 Hà Nam Khá CN-thực phẩm K57 Cử nhân 201623 20125975 Ngô Thị Hương Bà 08.03.1994 Hà Nam Khá CN-thực phẩm K57 Cử nhân 201624 20125977 Nguyễn Quỳnh Hương Bà 27.07.1994 Vĩnh Phú Khá CN-thực phẩm K57 Cử nhân 201625 20125978 Nguyễn Thu Hương Bà 20.11.1994 Nam Định Khá CN-thực phẩm K57 Cử nhân 201626 20125984 Nguyễn Thị Phương Lan Bà 29.07.1994 Hưng Yên Khá CN-thực phẩm K57 Cử nhân 201627 20125986 Vũ Thị Lan Bà 05.03.1994 Nam Định Khá CN-thực phẩm K57 Cử nhân 201628 20125992 Nguyễn Thị Phương Liên Bà 08.05.1993 Hà Nam Khá CN-thực phẩm K57 Cử nhân 201629 20125993 Phạm Thị Thuỳ Liên Bà 18.01.1994 Ninh Bình Khá CN-thực phẩm K57 Cử nhân 201630 20126000 Đỗ Hiền Lương Bà 22.10.1994 Hải Dương Khá CN-thực phẩm K57 Cử nhân 201631 20126001 Lê Thị Mai Bà 19.05.1994 Nam Định Khá CN-thực phẩm K57 Cử nhân 2016

Page 84 of 97

STT SHSV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh TN loại Ngành Danh hiệuNăm TN32 20126002 Nguyễn Thị Mai Bà 01.10.1994 Hưng Yên Khá CN-thực phẩm K57 Cử nhân 201633 20126005 Nguyễn Tuấn Mạnh Ông 27.06.1994 Hà Nội Khá CN-thực phẩm K57 Cử nhân 201634 20126038 Lê Hoàng Sơn Ông 05.08.1994 Hà Nội Khá CN-thực phẩm K57 Cử nhân 201635 20126082 Nguyễn Thị Tú Bà 09.03.1994 Bắc Ninh Khá CN-thực phẩm K57 Cử nhân 201636 20126080 Nguyễn Thế Tùng Ông 30.03.1994 Bắc Ninh Khá CN-thực phẩm K57 Cử nhân 201637 20126075 Đỗ Thanh Tuyền Ông 04.11.1994 Hà Tây Khá CN-thực phẩm K57 Cử nhân 201638 20126040 Trần Thị Thanh Thanh Bà 21.06.1993 Quảng Ninh Khá CN-thực phẩm K57 Cử nhân 201639 20126046 Phạm Thị Thảo Bà 18.03.1994 Thái Bình Khá CN-thực phẩm K57 Cử nhân 201640 20126051 Lại Thị Kim Thoa Bà 30.10.1994 Hà Nam Khá CN-thực phẩm K57 Cử nhân 201641 20126054 Hoàng Minh Thu Bà 14.11.1994 Hưng Yên Khá CN-thực phẩm K57 Cử nhân 201642 20126057 Lương Thu Thuỷ Bà 19.12.1994 Bắc Giang Khá CN-thực phẩm K57 Cử nhân 201643 20126064 Đinh Thị Huyền Trang Bà 09.06.1994 Hà Tây Khá CN-thực phẩm K57 Cử nhân 201644 20126066 Lưu Thị Trang Bà 22.01.1993 Hải Phòng Khá CN-thực phẩm K57 Cử nhân 201645 20126069 Phạm Thị Trâm Bà 19.03.1994 Thái Bình Khá CN-thực phẩm K57 Cử nhân 201646 20126085 Bùi Duy Vũ Ông 03.06.1994 Hà Tây Trung bình CN-thực phẩm K57 Cử nhân 201647 20126086 Phạm Thị Xiêm Bà 19.03.1994 Nam Hà Khá CN-thực phẩm K57 Cử nhân 201648 20115967 Nguyễn Thị Liêm Bà 15.02.1993 Bắc Ninh Khá Công nghệ thực phẩm 1-K56 Cử nhân 201649 20116039 Lý Thùy Trang Bà 30.05.1993 Hà Tây Khá Công nghệ thực phẩm 1-K56 Cử nhân 201650 20116044 Mai Thị Kiều Trinh Bà 26.12.1993 Ninh Bình Khá Công nghệ thực phẩm 1-K56 Cử nhân 201651 20115874 Lê Tuấn Anh Ông 11.04.1993 Hà Nội Trung bình Công nghệ thực phẩm 2-K56 Cử nhân 201652 20115906 Đặng Thị Hà Bà 08.06.1992 Ninh Bình Trung bình Công nghệ thực phẩm 2-K56 Cử nhân 201653 20115999 Phạm Minh Quân Ông 15.04.1993 Hà Nội Trung bình Công nghệ thực phẩm 2-K56 Cử nhân 201654 20116047 Nguyễn Thành Trung Ông 26.11.1993 Huế Trung bình Công nghệ thực phẩm 2-K56 Cử nhân 201655 20122953 Lê Thị Dung Bà 03.06.1994 Hà Nam Khá KT thực phẩm 02 K57 Cử nhân 201656 20103558 Nguyễn Ngọc Khánh Ông 04.06.1991 Quảng Ninh Trung bình Kỹ thuật sinh học-K55 Cử nhân 201657 20109303 Phạm Nguyễn Trung Kiên Ông 08.10.1992 Vĩnh Phú Trung bình CN- Công nghệ thông tin 1-K55 Cử nhân 201658 20109279 Lưu Minh Hồng Ông 10.11.1992 Tây Ninh Khá CN- Công nghệ thông tin 2-K55 Cử nhân 201659 20109653 Nguyễn Kiều Ngân Bà 16.07.1992 Hà Nội Trung bình CN- Công nghệ thông tin 2-K55 Cử nhân 201660 20109641 Phùng Đức Quân Ông 21.12.1991 Hà Tây Khá CN- Công nghệ thông tin 2-K55 Cử nhân 201661 20109409 Tạ Văn Tuấn Ông 25.08.1992 Hà Nội Khá CN- Công nghệ thông tin 2-K55 Cử nhân 201662 20109264 Đặng Văn Hảo Ông 19.05.1991 Hà Bắc Khá CN- Công nghệ thông tin 3-K55 Cử nhân 201663 20109484 Nguyễn Quang Thanh Ông 25.11.1992 Hưng Yên Khá CN- Công nghệ thông tin 3-K55 Cử nhân 201664 20109209 Nguyễn Văn Bảo Ông 16.03.1992 Hà Nội Khá CN- Công nghệ thông tin 4-K55 Cử nhân 201665 20109476 Nguyễn Quốc Hiệu Ông 03.08.1992 Vĩnh Phúc Khá CN- Công nghệ thông tin 4-K55 Cử nhân 201666 20125369 Đỗ Tuấn Anh Ông 09.12.1994 Hà Nội Khá CN-CNTT K57 Cử nhân 201667 20125371 Hoàng Duy Anh Ông 19.04.1994 Hà Nội Khá CN-CNTT K57 Cử nhân 201668 20125376 Ngô Phan Anh Ông 06.08.1994 Hà Nội Khá CN-CNTT K57 Cử nhân 201669 20125391 Vũ Tuấn Anh Ông 13.02.1994 Hà Nội Khá CN-CNTT K57 Cử nhân 201670 20146957 Bùi Huy Cường Ông 12.06.1989 Hà Nội Khá CN-CNTT K57 Cử nhân 201671 20125428 Nguyễn Huy Cường Ông 11.02.1994 Bắc Ninh Khá CN-CNTT K57 Cử nhân 201672 20146956 Trần Văn Chính Ông 03.02.1987 Vĩnh Phú Khá CN-CNTT K57 Cử nhân 201673 20125440 Phan Văn Dũng Ông 21.08.1994 Nghệ An Giỏi CN-CNTT K57 Cử nhân 201674 20125444 Trần Trung Dũng Ông 12.08.1994 Hải Hưng Khá CN-CNTT K57 Cử nhân 201675 20125511 Đổng Thị Hằng Bà 20.03.1994 Hà Bắc Khá CN-CNTT K57 Cử nhân 201676 20125513 Vũ Thu Hằng Bà 04.10.1994 Hải Dương Khá CN-CNTT K57 Cử nhân 201677 20125526 Trần Trung Hiếu Ông 28.11.1994 Hà Nội Khá CN-CNTT K57 Cử nhân 201678 20125577 Đinh Huy Hùng Ông 01.04.1994 Ninh Bình Khá CN-CNTT K57 Cử nhân 201679 20125582 Nguyễn Trọng Hùng Ông 04.06.1992 Hà Tây Khá CN-CNTT K57 Cử nhân 201680 20146967 Nguyễn Việt Hùng Ông 28.06.1993 Hà Nội Giỏi CN-CNTT K57 Cử nhân 201681 20125570 Đào Thu Huyền Bà 04.09.1994 Nam Hà Khá CN-CNTT K57 Cử nhân 201682 20125587 Đặng Xuân Hưng Ông 17.03.1994 Hà Tây Khá CN-CNTT K57 Cử nhân 201683 20125596 Trần Thị Thu Hương Bà 13.10.1994 Quảng Ninh Khá CN-CNTT K57 Cử nhân 201684 20125614 Nguyễn Phương Lan Bà 21.10.1994 Hà Nội Khá CN-CNTT K57 Cử nhân 201685 20125624 Đặng Thị Thuỳ Linh Bà 07.04.1993 Hải Hưng Khá CN-CNTT K57 Cử nhân 201686 20146958 Đặng Xuân Long Ông 13.04.1992 LB Nga Khá CN-CNTT K57 Cử nhân 201687 20125655 Phạm Văn Lượng Ông 20.11.1994 Nam Định Khá CN-CNTT K57 Cử nhân 201688 20125661 Nguyễn Thị Mai Bà 05.09.1994 Nam Hà Khá CN-CNTT K57 Cử nhân 201689 20125666 Hoàng Văn Mạnh Ông 10.12.1994 Hà Tây Khá CN-CNTT K57 Cử nhân 201690 20146960 Lê Khắc Minh Ông 28.04.1989 Thanh Hóa Giỏi CN-CNTT K57 Cử nhân 201691 20125704 Trương Bá Ngọc Phan Ông 09.07.1993 Hà Nội Khá CN-CNTT K57 Cử nhân 201692 20125707 Nguyễn Duy Phong Ông 10.09.1994 Hải Dương Khá CN-CNTT K57 Cử nhân 201693 20125713 Phạm Huy Phú Ông 14.01.1994 Nam Hà Khá CN-CNTT K57 Cử nhân 201694 20125738 Hoàng Minh Quyến Ông 04.01.1994 Thái Bình Khá CN-CNTT K57 Cử nhân 201695 20125754 Lê Công Sơn Ông 22.06.1994 Tuyên Quang Khá CN-CNTT K57 Cử nhân 201696 20146969 Nguyễn Xuân Toàn Ông 24.10.1990 Hà Nội Giỏi CN-CNTT K57 Cử nhân 201697 20125856 Lê Tuấn Tú Ông 08.04.1994 Hà Nội Khá CN-CNTT K57 Cử nhân 201698 20125852 Trần Quang Tùng Ông 08.04.1994 Bắc Ninh Khá CN-CNTT K57 Cử nhân 201699 20146965 Phạm Xuân Tường Ông 17.08.1990 Hải Dương Khá CN-CNTT K57 Cử nhân 2016

100 20125781 Nguyễn Thị Thái Bà 28.04.1994 Vĩnh Phú Khá CN-CNTT K57 Cử nhân 2016101 20125765 Nguyễn Chí Thanh Ông 08.10.1994 Hải Hưng Khá CN-CNTT K57 Cử nhân 2016102 20125826 Trần Xuân Trung Ông 13.10.1994 Hà Nội Khá CN-CNTT K57 Cử nhân 2016

Page 85 of 97

STT SHSV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh TN loại Ngành Danh hiệuNăm TN103 20146971 Nguyễn Thế Truyện Ông 17.04.1990 Gia Lai Khá CN-CNTT K57 Cử nhân 2016104 20115505 Doãn Minh Đạt Ông 13.03.1993 Hà Nội Trung bình CN-Công nghệ thông tin 1-K56 Cử nhân 2016105 20116145 Vũ Văn Đức Ông 05.12.1989 Hà Nội Khá CN-Công nghệ thông tin 1-K56 Cử nhân 2016106 20115590 Lê Công Hoàng Ông 04.02.1993 Hà Nội Trung bình CN-Công nghệ thông tin 1-K56 Cử nhân 2016107 20115623 Đỗ Tùng Lâm Ông 24.02.1993 Hưng Yên Trung bình CN-Công nghệ thông tin 1-K56 Cử nhân 2016108 20115507 Nguyễn Thành Đạt Ông 29.04.1993 Hà Nội Khá CN-Công nghệ thông tin 2-K56 Cử nhân 2016109 20115653 Đào Thanh Minh Ông 14.07.1993 Thái Bình Khá CN-Công nghệ thông tin 2-K56 Cử nhân 2016110 20115697 Phùng Văn Phương Ông 28.07.1993 Hải Hưng Khá CN-Công nghệ thông tin 2-K56 Cử nhân 2016111 20115727 Vũ Văn Tài Ông 16.02.1992 Nam Định Khá CN-Công nghệ thông tin 2-K56 Cử nhân 2016112 20109849 Dương Đình Cử Ông 10.09.1991 Nghệ An Khá CN- Cơ điện tử 1-K55 Cử nhân 2016113 20115376 Nguyễn Văn Tuấn Ông 16.12.1993 Hà Tây Khá CN KT Cơ điện tử 1-K56 Cử nhân 2016114 20116080 Hoàng Mạnh Thắng Ông 21.10.1993 Quảng Ninh Trung bình CN KT Cơ điện tử 1-K56 Cử nhân 2016115 20115007 Nguyễn Hoàng Anh Ông 25.03.1993 Hà Nội Trung bình CN KT Cơ điện tử 2-K56 Cử nhân 2016116 20115011 Nguyễn Việt Anh Ông 21.07.1993 LB Nga Trung bình CN KT Cơ điện tử 2-K56 Cử nhân 2016117 20115121 Phạm Duy Hùng Ông 04.10.1992 Hưng Yên Khá CN KT Cơ điện tử 2-K56 Cử nhân 2016118 20115201 Phùng Ngọc Luân Ông 30.04.1993 Thái Nguyên Trung bình CN KT Cơ điện tử 2-K56 Cử nhân 2016119 20115248 Đỗ Duy Phú Ông 16.12.1993 Hà Nội Khá CN KT Cơ điện tử 2-K56 Cử nhân 2016120 20115286 Nguyễn Văn Sơn Ông 01.03.1992 Hà Bắc Khá CN KT Cơ điện tử 2-K56 Cử nhân 2016121 20115325 Trần Đồng Thắng Ông 03.04.1993 Hà Nam Trung bình CN KT Cơ điện tử 2-K56 Cử nhân 2016122 20115389 Tống Văn Vương Ông 18.10.1993 Ninh Bình Khá CN KT Cơ điện tử 2-K56 Cử nhân 2016123 20125002 Phạm Đình An Ông 03.11.1994 Thái Bình Khá CN-KT cơ điện tử K57 Cử nhân 2016124 20125009 Phạm Bảo Anh Ông 16.12.1994 Quảng Ninh Khá CN-KT cơ điện tử K57 Cử nhân 2016125 20125038 Tô Mạnh Cường Ông 23.11.1994 Quảng Ninh Khá CN-KT cơ điện tử K57 Cử nhân 2016126 20125057 Lê Tiến Dũng Ông 01.10.1994 Yên Bái Khá CN-KT cơ điện tử K57 Cử nhân 2016127 20125058 Nguyễn Tiến Dũng Ông 16.10.1993 Nghệ An Khá CN-KT cơ điện tử K57 Cử nhân 2016128 20125047 Đỗ Quang Duy Ông 08.10.1994 Hà Nội Khá CN-KT cơ điện tử K57 Cử nhân 2016129 20125054 Phạm Ngọc Duy Ông 10.02.1994 Bắc Giang Khá CN-KT cơ điện tử K57 Cử nhân 2016130 20125067 Vũ Trọng Đại Ông 27.12.1994 Yên Bái Khá CN-KT cơ điện tử K57 Cử nhân 2016131 20125079 Nguyễn Công Đô Ông 20.08.1994 Hà Bắc Khá CN-KT cơ điện tử K57 Cử nhân 2016132 20125084 Nguyễn Đình Đức Ông 14.05.1994 Nghệ An Khá CN-KT cơ điện tử K57 Cử nhân 2016133 20125092 Nguyễn Văn Hai Ông 31.05.1994 Hà Tây Khá CN-KT cơ điện tử K57 Cử nhân 2016134 20125109 Lưu Tuấn Hải Ông 22.02.1993 Thái Nguyên Khá CN-KT cơ điện tử K57 Cử nhân 2016135 20125115 Nguyễn Thị Hằng Bà 28.02.1993 Hà Nội Khá CN-KT cơ điện tử K57 Cử nhân 2016136 20125137 Dương Quang Huy Ông 06.02.1992 Bắc Thái Khá CN-KT cơ điện tử K57 Cử nhân 2016137 20125143 Nguyễn Văn Huy Ông 15.10.1994 Hà Tây Khá CN-KT cơ điện tử K57 Cử nhân 2016138 20125168 Đinh Văn Kiên Ông 28.10.1994 Hà Tây Khá CN-KT cơ điện tử K57 Cử nhân 2016139 20125197 Khuất Hữu Lộc Ông 17.11.1994 Hà Nội Khá CN-KT cơ điện tử K57 Cử nhân 2016140 20125346 Nguyễn Văn Tuyền Ông 26.01.1993 Hải Phòng Khá CN-KT cơ điện tử K57 Cử nhân 2016141 20125302 Phạm Chí Thực Ông 21.10.1993 Hà Nội Khá CN-KT cơ điện tử K57 Cử nhân 2016142 20106007 Nguyễn Doãn Luận Ông 17.06.1990 Nghệ An Trung bình CN- Công nghệ cơ khí (CH lilama)-K55 Cử nhân 2016143 20109174 Nguyễn Sỹ Long Ông 10.07.1992 Thanh Hóa Trung bình CN- Công nghệ chế tạo máy-K55 Cử nhân 2016144 20115037 Phạm Minh Cường Ông 29.09.1993 Vĩnh Phú Trung bình CN chế tạo máy 1 -K56 Cử nhân 2016145 20115053 Đỗ Tiến Dũng Ông 02.04.1993 Quảng Ninh Trung bình CN chế tạo máy 1 -K56 Cử nhân 2016146 20115202 Đào Tiến Mạnh Ông 19.09.1993 Vĩnh Phúc Trung bình CN chế tạo máy 1 -K56 Cử nhân 2016147 20115094 Trần Trung Đức Ông 03.02.1993 Hà Nội Khá CN chế tạo máy 2 -K56 Cử nhân 2016148 20115102 Trịnh Văn Giang Ông 25.10.1993 Thanh Hóa Trung bình CN chế tạo máy 2 -K56 Cử nhân 2016149 20115411 Trần Đình Luân Ông 03.06.1992 Hà Tĩnh Trung bình CN chế tạo máy 2 -K56 Cử nhân 2016150 20115274 Phạm Văn Quang Ông 17.08.1993 Hà Tây Trung bình CN chế tạo máy 2 -K56 Cử nhân 2016151 20115353 Đỗ Mạnh Toàn Ông 20.01.1992 Hải Dương Khá CN chế tạo máy 2 -K56 Cử nhân 2016152 20115372 Nguyễn Bá Tuấn Ông 07.09.1993 Thái Bình Trung bình CN chế tạo máy 2 -K56 Cử nhân 2016153 20125006 Lê Đức Anh Ông 26.12.1994 Hà Nội Khá CN-CN chế tạo máy K57 Cử nhân 2016154 20125123 Nguyễn Văn Hiệp Ông 04.06.1994 Bắc Ninh Trung bình CN-CN chế tạo máy K57 Cử nhân 2016155 20125151 Phạm Văn Hùng Ông 20.12.1994 Nghệ An Khá CN-CN chế tạo máy K57 Cử nhân 2016156 20125252 Ninh Ngọc Quý Ông 09.01.1994 Hà Nội Giỏi CN-CN chế tạo máy K57 Cử nhân 2016157 20125277 Nguyễn Hoàng Thảo Ông 23.09.1994 Sơn La Khá CN-CN chế tạo máy K57 Cử nhân 2016158 20125295 Đặng Văn Thu Ông 10.09.1994 Nam Hà Khá CN-CN chế tạo máy K57 Cử nhân 2016159 20115383 An Tuấn Vũ Ông 11.11.1993 Hà Nội Khá CN-CN chế tạo máy K57 Cử nhân 2016160 20116090 Lê Tất Hòa Ông 08.01.1991 Hải Hưng Trung bình CN-Công nghệ KT cơ khí(CH) K56 Cử nhân 2016161 20115375 Nguyễn Minh Tuấn Ông 11.08.1993 Hà Tây Khá CN kỹ thuật Ô tô 1-K56 Cử nhân 2016162 20115336 Phạm Duy Thương Ông 12.12.1993 Hải Hưng Trung bình CN kỹ thuật Ô tô 1-K56 Cử nhân 2016163 20115088 Lê Minh Đức Ông 16.11.1993 Hà Nội Trung bình CN kỹ thuật Ô tô 2-K56 Cử nhân 2016164 20115354 Vũ Ngọc Toán Ông 03.08.1992 Nam Hà Trung bình CN kỹ thuật Ô tô 2-K56 Cử nhân 2016165 20123883 Phùng Thị Hồng Bà 15.06.1994 Thái Bình Khá Công nghệ may K57 Cử nhân 2016166 20124027 Mạc Thị Sinh Bà 19.02.1994 Hải Dương Khá Công nghệ may K57 Cử nhân 2016167 20123986 Nguyễn Thị Nhung Bà 06.11.1994 Hải Hưng Giỏi KT Dệt K57 Cử nhân 2016168 20119008 Lê Tuấn Dũng Ông 15.06.1993 Hà Tĩnh Khá CN Điện 02 Hà Tĩnh-K56 Cử nhân 2016169 20109626 Nguyễn Ngọc Cảnh Ông 28.02.1992 Yên Bái Trung bình CN- Điều khiển & Tự động hóa 1-K55 Cử nhân 2016170 20109634 Đỗ Hồng Quân Ông 02.04.1992 Nam Định Trung bình CN- Điều khiển & Tự động hóa 1-K55 Cử nhân 2016171 20109558 Lê Doãn Tuân Ông 07.11.1991 Thanh Hóa Trung bình CN- Điều khiển & Tự động hóa 1-K55 Cử nhân 2016172 20109687 Phạm Thanh Tuấn Ông 05.02.1991 Thanh Hóa Trung bình CN- Điều khiển & Tự động hóa 2-K55 Cử nhân 2016173 20115454 Phùng Đức Anh Ông 07.03.1993 Hưng Yên Trung bình CN KT Điều khiển & Tự động hóa 1-K56 Cử nhân 2016

Page 86 of 97

STT SHSV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh TN loại Ngành Danh hiệuNăm TN174 20115578 Đỗ Huy Hiệu Ông 01.01.1992 Hà Nội Khá CN KT Điều khiển & Tự động hóa 1-K56 Cử nhân 2016175 20115848 Hoàng Đức Khuyến Ông 07.12.1993 Nghệ An Trung bình CN KT Điều khiển & Tự động hóa 1-K56 Cử nhân 2016176 20115426 Đoàn Hùng Anh Ông 12.01.1993 Hà Tây Trung bình CN KT Điều khiển & Tự động hóa 2-K56 Cử nhân 2016177 20115511 Nguyễn Văn Đăng Ông 28.10.1993 Hà Nội Trung bình CN KT Điều khiển & Tự động hóa 2-K56 Cử nhân 2016178 20115622 Bùi Tùng Lâm Ông 18.12.1993 Quảng Ninh Khá CN KT Điều khiển & Tự động hóa 2-K56 Cử nhân 2016179 20115646 Bùi Văn Mạnh Ông 12.09.1993 Hà Nội Trung bình CN KT Điều khiển & Tự động hóa 2-K56 Cử nhân 2016180 20115666 Đinh Văn Nam Ông 16.10.1992 Hải Hưng Trung bình CN KT Điều khiển & Tự động hóa 2-K56 Cử nhân 2016181 20125483 Nguyễn Thị Minh Giang Bà 05.03.1994 Quảng Ninh Khá CN-Điều khiển-TĐH 01 K57 Cử nhân 2016182 20146916 Bùi Văn Hải Ông 30.10.1991 Hà Nội Khá CN-Điều khiển-TĐH 01 K57 Cử nhân 2016183 20125509 Đỗ Công Hậu Ông 22.09.1994 Bắc Giang Khá CN-Điều khiển-TĐH 01 K57 Cử nhân 2016184 20146918 Mai Thế Hiệp Ông 30.10.1993 Nam Hà Xuất sắc CN-Điều khiển-TĐH 01 K57 Cử nhân 2016185 20146919 Vũ Văn Hiệu Ông 26.03.1987 Hà Nội Khá CN-Điều khiển-TĐH 01 K57 Cử nhân 2016186 20125545 Cao Văn Hoàng Ông 10.07.1994 Lâm Đồng Khá CN-Điều khiển-TĐH 01 K57 Cử nhân 2016187 20146920 Phan Thanh Hoàng Ông 29.12.1988 Nghệ An Khá CN-Điều khiển-TĐH 01 K57 Cử nhân 2016188 20146923 Hoàng Quốc Huy Ông 07.09.1993 Hà Nam Khá CN-Điều khiển-TĐH 01 K57 Cử nhân 2016189 20146930 Đặng Cao Mẫn Ông 13.11.1990 Hà Nội Khá CN-Điều khiển-TĐH 01 K57 Cử nhân 2016190 20125669 Nguyễn Tiến Mạnh Ông 20.10.1994 Vĩnh Phú Khá CN-Điều khiển-TĐH 01 K57 Cử nhân 2016191 20125744 Đậu Đức Sâm Ông 23.10.1994 Nghệ An Khá CN-Điều khiển-TĐH 01 K57 Cử nhân 2016192 20125776 Lê Khánh Thành Ông 25.09.1994 Bắc Ninh Trung bình CN-Điều khiển-TĐH 01 K57 Cử nhân 2016193 20125779 Vũ Trung Thành Ông 30.08.1994 Bắc Ninh Khá CN-Điều khiển-TĐH 01 K57 Cử nhân 2016194 20125877 Nguyễn Văn Vinh Ông 04.06.1994 Vĩnh Phúc Khá CN-Điều khiển-TĐH 01 K57 Cử nhân 2016195 20125418 Phạm Văn Chính Ông 12.10.1994 Hải Dương Khá CN-Điều khiển-TĐH 02 K57 Cử nhân 2016196 20125435 Dương Trí Dũng Ông 15.08.1994 Hà Tây Khá CN-Điều khiển-TĐH 02 K57 Cử nhân 2016197 20125447 Nguyễn Văn Dương Ông 20.06.1994 Hải Dương Khá CN-Điều khiển-TĐH 02 K57 Cử nhân 2016198 20146944 Chu Minh Đức Ông 12.12.1993 Hà Nội Khá CN-Điều khiển-TĐH 02 K57 Cử nhân 2016199 20125469 Lê Thiện Đức Ông 22.12.1994 Quảng Ninh Khá CN-Điều khiển-TĐH 02 K57 Cử nhân 2016200 20146945 Nguyễn Hồng Đức Ông 06.01.1993 Hà Nội Khá CN-Điều khiển-TĐH 02 K57 Cử nhân 2016201 20125551 Nguyễn Huy Hoàng Ông 28.07.1994 Hà Nội Khá CN-Điều khiển-TĐH 02 K57 Cử nhân 2016202 20125567 Phan Đức Huy Ông 10.02.1994 Nghệ An Giỏi CN-Điều khiển-TĐH 02 K57 Cử nhân 2016203 20146933 Tạ Văn Nhân Ông 09.04.1990 Nam Định Giỏi CN-Điều khiển-TĐH 02 K57 Cử nhân 2016204 20125722 Nguyễn Đình Phương Ông 12.09.1994 Hưng Yên Khá CN-Điều khiển-TĐH 02 K57 Cử nhân 2016205 20125805 Phạm Văn Tiến Ông 15.03.1994 Thái Bình Khá CN-Điều khiển-TĐH 02 K57 Cử nhân 2016206 20125808 Đồng Xuân Toàn Ông 08.01.1994 Hải Phòng Khá CN-Điều khiển-TĐH 02 K57 Cử nhân 2016207 20146942 Trần Doãn Tuân Ông 21.12.1992 Hà Nam Giỏi CN-Điều khiển-TĐH 02 K57 Cử nhân 2016208 20125775 Đới Xuân Thành Ông 21.02.1994 Hải Phòng Khá CN-Điều khiển-TĐH 02 K57 Cử nhân 2016209 20146948 Lê Xuân Thành Ông 12.12.1988 Thanh Hóa Khá CN-Điều khiển-TĐH 02 K57 Cử nhân 2016210 20125784 Võ Minh Thảo Ông 13.10.1993 Phú Thọ Khá CN-Điều khiển-TĐH 02 K57 Cử nhân 2016211 20136902 Vũ Đức Biên Ông 23.12.1989 Nam Định Khá Công nghệ KT ĐK&TĐH(CH) K56 Cử nhân 2016212 20136955 Phạm Văn Tú Ông 23.09.1988 Hoàng Liên Sơn Khá Công nghệ KT ĐK&TĐH(CH) K56 Cử nhân 2016213 20109328 Nguyễn Đình Minh Ông 15.03.1990 Hòa Bình Khá CN- Điện tử-Viễn thông 1-K55 Cử nhân 2016214 20109513 Trần Xuân Hiếu Ông 26.02.1992 Nghệ An Trung bình CN- Điện tử-Viễn thông 2-K55 Cử nhân 2016215 20109650 Phùng Văn Thành Ông 05.01.1992 Vĩnh Phúc Trung bình CN- Điện tử-Viễn thông 2-K55 Cử nhân 2016216 20109416 Nguyễn Mạnh Tùng Ông 01.05.1992 Hà Nội Trung bình CN- Điện tử-Viễn thông 3-K55 Cử nhân 2016217 20109659 Bùi Thái Duy Ông 20.08.1992 Hà Tây Trung bình CN KT Điện tử - Truyền thông 1-K56 Cử nhân 2016218 20115575 Đinh Văn Hiển Ông 29.11.1992 #N/A Trung bình CN KT Điện tử - Truyền thông 1-K56 Cử nhân 2016219 20115599 Đỗ Minh Huy Ông 11.11.1993 Hà Nội Trung bình CN KT Điện tử - Truyền thông 1-K56 Cử nhân 2016220 20115637 Nguyễn Đức Linh Ông 23.03.1992 CHLB Đức Trung bình CN KT Điện tử - Truyền thông 1-K56 Cử nhân 2016221 20115803 Nguyễn Mạnh Trung Ông 03.09.1993 Hà Bắc Trung bình CN KT Điện tử - Truyền thông 1-K56 Cử nhân 2016222 20115470 Nguyễn Tiến Cường Ông 07.02.1992 Ninh Bình Trung bình CN KT Điện tử - Truyền thông 2-K56 Cử nhân 2016223 20115699 Nguyễn Trường Phi Ông 21.05.1993 Vĩnh Phú Trung bình CN KT Điện tử - Truyền thông 2-K56 Cử nhân 2016224 20115819 Phạm Minh Tuấn Ông 18.06.1993 Hải Phòng Trung bình CN KT Điện tử - Truyền thông 2-K56 Cử nhân 2016225 20115793 Hà Văn Trường Ông 10.10.1993 0 Trung bình CN KT Điện tử - Truyền thông 2-K56 Cử nhân 2016226 20136933 Phạm Bá Nhất Ông 10.12.1990 Thái Bình Giỏi CN-Công nghệ KT ĐT-TT 2(CH)-K56 Cử nhân 2016227 20136948 Bùi Viết Thuấn Ông 19.05.1990 Hải Dương Khá CN-Công nghệ KT ĐT-TT 2(CH)-K56 Cử nhân 2016228 20146981 Phạm Xuân Chín Ông 19.01.1990 Hải Hưng Giỏi CN-Điện tử TT 01 K57 Cử nhân 2016229 20146984 Nguyễn Tiến Đạt Ông 01.03.1990 Hà Nội Khá CN-Điện tử TT 01 K57 Cử nhân 2016230 20125566 Nguyễn Văn Huy Ông 30.12.1994 Hà Tây Khá CN-Điện tử TT 01 K57 Cử nhân 2016231 20146905 Trương Thị Lan Bà 20.10.1993 Thanh Hóa Khá CN-Điện tử TT 01 K57 Cử nhân 2016232 20146906 Nguyễn Thị Thanh Lệ Bà 29.10.1991 Hà Bắc Khá CN-Điện tử TT 01 K57 Cử nhân 2016233 20125644 Lê Thế Long Ông 16.02.1994 Hải Phòng Khá CN-Điện tử TT 01 K57 Cử nhân 2016234 20146994 Hoàng Phương Mai Bà 30.01.1993 Quảng Ninh Xuất sắc CN-Điện tử TT 01 K57 Cử nhân 2016235 20125697 Vũ Đình Nguyên Ông 17.02.1994 Hải Dương Trung bình CN-Điện tử TT 01 K57 Cử nhân 2016236 20125698 Vũ Thành Nguyên Ông 10.08.1994 Hải Hưng Trung bình CN-Điện tử TT 01 K57 Cử nhân 2016237 20125709 Nguyễn Văn Phong Ông 20.01.1994 Hà Nội Khá CN-Điện tử TT 01 K57 Cử nhân 2016238 20125799 Đào Thị Thoa Bà 20.12.1994 Vĩnh Phú Khá CN-Điện tử TT 01 K57 Cử nhân 2016239 20125800 Nguyễn Thị Thoa Bà 17.09.1994 Hải Hưng Giỏi CN-Điện tử TT 01 K57 Cử nhân 2016240 20146907 Lê Thị Thúy Bà 30.08.1992 Thanh Hóa Khá CN-Điện tử TT 01 K57 Cử nhân 2016241 20125411 Nguyễn Văn Chiến Ông 26.07.1994 Hưng Yên Trung bình CN-Điện tử TT 02 K57 Cử nhân 2016242 20125438 Lê Tiến Dũng Ông 17.05.1994 Quảng Ninh Khá CN-Điện tử TT 02 K57 Cử nhân 2016243 20125493 Trần Thị Thuý Hà Bà 01.08.1994 Vĩnh Phú Khá CN-Điện tử TT 02 K57 Cử nhân 2016244 20125542 Vũ Công Hoàn Ông 11.11.1994 Nam Hà Giỏi CN-Điện tử TT 02 K57 Cử nhân 2016

Page 87 of 97

STT SHSV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh TN loại Ngành Danh hiệuNăm TN245 20146904 Nguyễn Quang Hưng Ông 14.07.1993 Hà Nội Khá CN-Điện tử TT 02 K57 Cử nhân 2016246 20125593 Nguyễn Viết Hưng Ông 25.10.1994 Thanh Hóa Khá CN-Điện tử TT 02 K57 Cử nhân 2016247 20125678 Nguyễn Văn Minh Ông 21.06.1994 Nam Định Giỏi CN-Điện tử TT 02 K57 Cử nhân 2016248 20125750 Bùi Ngọc Sơn Ông 10.05.1994 Vĩnh Phú Khá CN-Điện tử TT 02 K57 Cử nhân 2016249 20146973 Hoàng Tuấn Ông 28.09.1993 Nghệ An Khá CN-Điện tử TT 02 K57 Cử nhân 2016250 20146997 Phạm Quang Thắng Ông 19.03.1990 Nghệ Tĩnh Khá CN-Điện tử TT 02 K57 Cử nhân 2016251 20125785 Vũ Thị Thảo Bà 27.11.1994 Hải Dương Khá CN-Điện tử TT 02 K57 Cử nhân 2016252 20125795 Vũ Đức Thế Ông 20.06.1994 Hải Dương Giỏi CN-Điện tử TT 02 K57 Cử nhân 2016253 20125801 Đỗ Thị Thu Bà 14.04.1994 Bắc Ninh Khá CN-Điện tử TT 02 K57 Cử nhân 2016254 20125817 Nguyễn Thu Trang Bà 15.02.1994 Hà Nội Khá CN-Điện tử TT 02 K57 Cử nhân 2016255 20146909 Nguyễn Thị Hải Yến Bà 20.03.1993 Hưng Yên Giỏi CN-Điện tử TT 02 K57 Cử nhân 2016256 20114341 Trương Thế Tài Ông 20.08.1993 Hà Tây Khá Kế toán 1-K56 Cử nhân 2016257 20114375 Phạm Tuấn Trường Ông 05.10.1993 Thái Nguyên Khá Kế toán 1-K56 Cử nhân 2016258 20114104 Đinh Thị Liên Bà 29.08.1993 Hải Dương Khá Kế toán 2-K56 Cử nhân 2016259 20114414 Nguyễn Quang Thạch Ông 27.10.1993 Nghệ An Khá Kế toán 2-K56 Cử nhân 2016260 20124312 Đỗ Thị Hà Anh Bà 14.02.1994 Hải Dương Khá Kế toán K57 Cử nhân 2016261 20124315 Lê Ngọc Anh Bà 21.05.1994 Hà Nội Khá Kế toán K57 Cử nhân 2016262 20124322 Nguyễn Việt Anh Ông 28.02.1994 Hà Nội Khá Kế toán K57 Cử nhân 2016263 20124327 Tạ Thị Trang Anh Bà 14.10.1994 Hải Phòng Khá Kế toán K57 Cử nhân 2016264 20120054 Vũ Tuấn Anh Ông 28.11.1994 Hà Nội Khá Kế toán K57 Cử nhân 2016265 20124338 Đào Thị Ngọc Bích Bà 22.10.1994 Hải Phòng Khá Kế toán K57 Cử nhân 2016266 20124345 Nguyễn Thị Kim Chi Bà 23.10.1994 Nghệ An Khá Kế toán K57 Cử nhân 2016267 20124353 Nguyễn Thị Dung Bà 08.10.1994 Hải Dương Khá Kế toán K57 Cử nhân 2016268 20124356 Lê Thị Duyên Bà 20.04.1994 Nam Định Khá Kế toán K57 Cử nhân 2016269 20124381 Ninh Thị Giang Bà 07.01.1993 Bắc Giang Khá Kế toán K57 Cử nhân 2016270 20124378 Nguyễn Hương Giang Bà 11.06.1994 Hà Nội Khá Kế toán K57 Cử nhân 2016271 20124383 Lê Ngọc Hà Bà 05.12.1994 Hà Nội Khá Kế toán K57 Cử nhân 2016272 20124385 Nguyễn Thị Thu Hà Bà 12.02.1994 Bắc Giang Khá Kế toán K57 Cử nhân 2016273 20124392 Lê Thị Hảo Bà 19.11.1994 Nghệ An Giỏi Kế toán K57 Cử nhân 2016274 20124412 Nguyễn Thị Hoa Bà 26.10.1994 Nghệ An Khá Kế toán K57 Cử nhân 2016275 20124413 Nguyễn Thị Hoà Bà 15.10.1994 Hà Nam Khá Kế toán K57 Cử nhân 2016276 20124418 Hoàng Thị Hồi Bà 01.02.1994 Thái Bình Khá Kế toán K57 Cử nhân 2016277 20124438 Cao Thị Hương Bà 21.06.1993 Nghệ An Khá Kế toán K57 Cử nhân 2016278 20124447 Nguyễn Thị Khuyên Bà 12.03.1994 Hà Nội Khá Kế toán K57 Cử nhân 2016279 20124448 Trần Thị Khuyên Bà 03.07.1994 Hải Phòng Khá Kế toán K57 Cử nhân 2016280 20124461 Hoàng Khánh Linh Bà 17.12.1994 Hà Nội Khá Kế toán K57 Cử nhân 2016281 20124473 Nguyễn Thị Kiều Loan Bà 19.05.1994 Hưng Yên Khá Kế toán K57 Cử nhân 2016282 20124476 Trần Thị Bích Lộc Bà 23.10.1994 Bắc Ninh Giỏi Kế toán K57 Cử nhân 2016283 20124486 Lê Thị Mai Bà 21.08.1994 Thái Bình Khá Kế toán K57 Cử nhân 2016284 20124494 Trần Quang Minh Ông 13.11.1994 Hà Nội Khá Kế toán K57 Cử nhân 2016285 20124498 Nguyễn Thị Na Bà 19.12.1994 Thanh Hóa Khá Kế toán K57 Cử nhân 2016286 20124501 Phạm Thu Nga Bà 17.01.1994 Bắc Giang Khá Kế toán K57 Cử nhân 2016287 20124504 Đỗ Thị Bích Ngọc Bà 05.12.1994 Vĩnh Phúc Giỏi Kế toán K57 Cử nhân 2016288 20124508 Phạm Thị Nguyệt Bà 11.05.1994 Thái Bình Khá Kế toán K57 Cử nhân 2016289 20124509 Cáp Thị Nhài Bà 12.02.1994 Hưng Yên Khá Kế toán K57 Cử nhân 2016290 20124510 Trần Thị Minh Nhâm Bà 23.11.1992 Hà Tĩnh Khá Kế toán K57 Cử nhân 2016291 20124512 Đào Thị Nhung Bà 25.08.1994 Thái Bình Khá Kế toán K57 Cử nhân 2016292 20124513 Lê Thị Hồng Nhung Bà 06.12.1994 Thanh Hóa Khá Kế toán K57 Cử nhân 2016293 20124514 Ngô Thị Nhung Bà 03.04.1994 Thái Bình Khá Kế toán K57 Cử nhân 2016294 20124525 Trần Hùng Phi Ông 18.03.1994 Hải Phòng Khá Kế toán K57 Cử nhân 2016295 20124533 Phạm Thị Vân Phượng Bà 22.07.1994 Vĩnh Phúc Khá Kế toán K57 Cử nhân 2016296 20124611 Phạm Long Tuấn Ông 28.08.1994 Lào Cai Khá Kế toán K57 Cử nhân 2016297 20124553 Nguyễn Thị Thanh Bà 10.03.1994 Hải Dương Trung bình Kế toán K57 Cử nhân 2016298 20124555 Dịp Trung Thành Ông 17.08.1994 Quảng Ninh Khá Kế toán K57 Cử nhân 2016299 20124563 Phạm Phương Thảo Bà 25.10.1994 Bắc Giang Khá Kế toán K57 Cử nhân 2016300 20124564 Trần Thị Thu Thảo Bà 08.10.1994 Nghệ An Giỏi Kế toán K57 Cử nhân 2016301 20124572 Trần Thị Thơm Bà 14.03.1993 Hưng Yên Giỏi Kế toán K57 Cử nhân 2016302 20124576 Cao Thị Thuỷ Bà 26.09.1994 Hải Dương Khá Kế toán K57 Cử nhân 2016303 20124583 Đào Anh Thư Bà 10.09.1994 Hải Dương Giỏi Kế toán K57 Cử nhân 2016304 20124585 Đinh Thị Trang Bà 01.09.1994 Thái Bình Khá Kế toán K57 Cử nhân 2016305 20124589 Lê Thị Thu Trang Bà 05.09.1994 Phú Thọ Khá Kế toán K57 Cử nhân 2016306 20124591 Nguyễn Hương Trang Bà 19.12.1994 Hà Giang Khá Kế toán K57 Cử nhân 2016307 20124593 Nguyễn Thị Bảo Trang Bà 14.04.1994 Thái Nguyên Giỏi Kế toán K57 Cử nhân 2016308 20124594 Nguyễn Thị Diễm Trang Bà 08.03.1994 Hà Nam Khá Kế toán K57 Cử nhân 2016309 20124595 Nguyễn Thị Thu Trang Bà 22.07.1994 Quảng Ninh Khá Kế toán K57 Cử nhân 2016310 20124601 Trần Thị Trang Bà 02.03.1994 Hưng Yên Khá Kế toán K57 Cử nhân 2016311 20124603 Vũ Thu Trang Bà 04.08.1994 Hải Phòng Khá Kế toán K57 Cử nhân 2016312 20124627 Nguyễn Thị Vân Bà 06.06.1994 Nghệ An Giỏi Kế toán K57 Cử nhân 2016313 20124954 Tạ Trọng Văn Ông 06.11.1993 Phú Thọ Trung bình Kế toán K57 Cử nhân 2016314 20124638 Nguyễn Thị Yến Bà 10.05.1994 Hà Tĩnh Khá Kế toán K57 Cử nhân 2016315 20124642 Trần Thị Yến Bà 16.02.1994 Thanh Hóa Khá Kế toán K57 Cử nhân 2016

Page 88 of 97

STT SHSV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh TN loại Ngành Danh hiệuNăm TN316 20124645 Vũ Hải Yến Bà 25.11.1994 Hải Phòng Khá Kế toán K57 Cử nhân 2016317 20124309 Đặng Ngọc Trâm Anh Bà 16.08.1994 Hải Dương Khá Kinh tế CN K57 Cử nhân 2016318 20124341 Ngô Minh Châu Ông 02.11.1994 Hà Bắc Khá Kinh tế CN K57 Cử nhân 2016319 20124348 Nguyễn Thị Chính Bà 30.08.1994 Bắc Ninh Khá Kinh tế CN K57 Cử nhân 2016320 20124355 Phạm Thanh Dung Bà 12.12.1994 Thanh Hóa Khá Kinh tế CN K57 Cử nhân 2016321 20124372 Nguyễn Bá Đức Ông 29.07.1994 Lào Cai Khá Kinh tế CN K57 Cử nhân 2016322 20124377 Hoàng Thị Giang Bà 07.02.1994 Hải Dương Khá Kinh tế CN K57 Cử nhân 2016323 20124395 Nguyễn Thị Hạnh Bà 04.08.1994 Bắc Ninh Khá Kinh tế CN K57 Cử nhân 2016324 20124397 Nguyễn Hữu Hân Ông 04.08.1994 Hà Nội Khá Kinh tế CN K57 Cử nhân 2016325 20124451 Phạm Thị Hương Lan Bà 07.02.1994 Ninh Bình Khá Kinh tế CN K57 Cử nhân 2016326 20124456 Đinh Thị Liễu Bà 09.06.1994 Nam Định Giỏi Kinh tế CN K57 Cử nhân 2016327 20124455 Nguyễn Thị Liên Bà 14.01.1994 Thái Bình Khá Kinh tế CN K57 Cử nhân 2016328 20124488 Đinh Công Mạnh Ông 10.01.1994 Hải Dương Khá Kinh tế CN K57 Cử nhân 2016329 20124502 Bùi Thị Kim Ngân Bà 06.09.1994 Vĩnh Phú Khá Kinh tế CN K57 Cử nhân 2016330 20124529 Chử Thị Thu Phương Bà 18.09.1994 Hà Nội Khá Kinh tế CN K57 Cử nhân 2016331 20124543 Nguyễn Thị Quyên Bà 26.08.1994 Thái Nguyên Giỏi Kinh tế CN K57 Cử nhân 2016332 20124545 Nguyễn Thị Quỳnh Bà 01.11.1994 Thanh Hóa Khá Kinh tế CN K57 Cử nhân 2016333 20124554 Trần Thị Phương Thanh Bà 11.04.1994 Nam Định Khá Kinh tế CN K57 Cử nhân 2016334 20124568 Vũ Thị Thêu Bà 20.11.1994 Nam Định Khá Kinh tế CN K57 Cử nhân 2016335 20124569 Đoàn Văn Thiêm Ông 08.07.1994 Hưng Yên Khá Kinh tế CN K57 Cử nhân 2016336 20124571 Phạm Văn Thọ Ông 24.07.1994 Hải Phòng Xuất sắc Kinh tế CN K57 Cử nhân 2016337 20124587 Lê Nguyễn Thảo Trang Bà 15.11.1994 Hà Nội Khá Kinh tế CN K57 Cử nhân 2016338 20124592 Nguyễn Thị Trang Bà 26.10.1994 Nam Định Khá Kinh tế CN K57 Cử nhân 2016339 20124609 Cam Văn Trường Ông 23.10.1994 Hà Nội Khá Kinh tế CN K57 Cử nhân 2016340 20124639 Nguyễn Thị Yến Bà 30.08.1994 Hải Dương Khá Kinh tế CN K57 Cử nhân 2016341 20096196 Lê Thế Anh Ông 02.09.1989 Thanh Hóa Trung bình Kinh tế công nghiệp K54 Cử nhân 2016342 20083032 Nguyễn Văn Tùng Ông 12.06.1990 Hải Dương Khá Kinh tế công nghiệp K54 Cử nhân 2016343 20106154 Nguyễn Thị Lan Anh Bà 11.01.1990 Hà Nội Trung bình Kinh tế công nghiệp-K55 Cử nhân 2016344 20100365 Nguyễn Quang Hưng Ông 07.01.1992 #N/A Khá Kinh tế công nghiệp-K55 Cử nhân 2016345 20104597 Nguyễn Văn Phúc Ông 06.09.1991 Hải Dương Trung bình Kinh tế công nghiệp-K55 Cử nhân 2016346 20104765 Nguyễn Ngọc Thanh Ông 01.10.1991 Hà Nội Trung bình Kinh tế công nghiệp-K55 Cử nhân 2016347 20104659 Nguyễn Thị Thuận Bà 11.11.1992 Nghệ An Trung bình Kinh tế công nghiệp-K55 Cử nhân 2016348 20114268 Nguyễn Tuấn Huy Ông 29.01.1993 Hải Phòng Khá Kinh tế công nghiệp-K56 Cử nhân 2016349 20114112 Trịnh Thị Thảo Linh Bà 27.01.1993 Nam Định Khá Kinh tế công nghiệp-K56 Cử nhân 2016350 20114293 Trần Sỹ Mạnh Ông 14.11.1993 Nam Định Trung bình Kinh tế công nghiệp-K56 Cử nhân 2016351 20114315 Trịnh Đức Nguyên Ông 11.11.1993 Thái Nguyên Trung bình Kinh tế công nghiệp-K56 Cử nhân 2016352 20114161 Nguyễn Hoàng ThanhThư Bà 20.12.1993 Hà Nội Khá Kinh tế công nghiệp-K56 Cử nhân 2016353 20081080 Trương Lê Hoàng Ông 01.06.1990 Hà Nội Trung bình Marketing K53 Cử nhân 2016354 20114250 Dương Thị Hường Bà 28.04.1993 Bắc Giang Khá Quản lý công nghiệp-K56 Cử nhân 2016355 20114151 Vũ Cảnh Sơn Ông 22.11.1993 Yên Bái Khá Quản lý công nghiệp-K56 Cử nhân 2016356 20090674 Mai Tiến Đạt Ông 26.07.1991 Nam Định Trung bình Quản trị kinh doanh K54 Cử nhân 2016357 20104529 Trần Thị Mỹ Hạnh Bà 09.10.1992 Hải Dương Trung bình Quản trị kinh doanh-K55 Cử nhân 2016358 20106166 Phùng Thị Hồng Bà 25.07.1989 Bắc Ninh Khá Quản trị kinh doanh-K55 Cử nhân 2016359 20106202 Nguyễn Bích Ngọc Bà 20.07.1991 Bắc Ninh Khá Quản trị kinh doanh-K55 Cử nhân 2016360 20104766 Lê Khắc Thành Ông 09.02.1992 Thanh Hóa Trung bình Quản trị kinh doanh-K55 Cử nhân 2016361 20114223 Tạ Đức Giang Ông 17.05.1993 Hà Nội Khá Quản trị kinh doanh-K56 Cử nhân 2016362 20124349 Nguyễn Thị Chuyên Bà 19.09.1994 Phú Thọ Khá Quảnh trị KD K57 Cử nhân 2016363 20124357 Lê Chí Dũng Ông 26.07.1994 Hà Nội Khá Quảnh trị KD K57 Cử nhân 2016364 20124360 Chu Đại Dương Ông 02.03.1994 Thái Bình Khá Quảnh trị KD K57 Cử nhân 2016365 20124401 Nguyễn Thị Hằng Bà 11.02.1994 Hải Phòng Khá Quảnh trị KD K57 Cử nhân 2016366 20124402 Trần Minh Hằng Bà 26.06.1994 Hà Nội Khá Quảnh trị KD K57 Cử nhân 2016367 20124405 Nguyễn Thị Hiền Bà 02.06.1994 Hà Nội Khá Quảnh trị KD K57 Cử nhân 2016368 20124407 Nguyễn Trung Hiếu Ông 01.08.1994 Hà Nội Khá Quảnh trị KD K57 Cử nhân 2016369 20124445 Trần Thị Kim Kha Bà 13.10.1994 Quảng Ngãi Khá Quảnh trị KD K57 Cử nhân 2016370 20124471 Trần Hải Linh Bà 30.08.1994 Hà Nội Khá Quảnh trị KD K57 Cử nhân 2016371 20124493 Phạm Thị Minh Bà 20.07.1994 Hà Nội Khá Quảnh trị KD K57 Cử nhân 2016372 20124523 Lê Thị Kim Oanh Bà 29.12.1994 Hà Nội Giỏi Quảnh trị KD K57 Cử nhân 2016373 20124819 Vũ Đức Phương Ông 05.12.1994 Hà Nội Trung bình Quảnh trị KD K57 Cử nhân 2016374 20124561 Nguyễn Thị Thu Thảo Bà 07.09.1994 Phú Thọ Khá Quảnh trị KD K57 Cử nhân 2016375 20114166 Đinh Thị Thoa Bà 25.07.1993 Hà Nội Khá Quảnh trị KD K57 Cử nhân 2016376 20124574 Lê Thị Thu Bà 01.11.1994 Hưn gYên Khá Quảnh trị KD K57 Cử nhân 2016377 20124607 Bùi Quốc Trung Ông 11.10.1994 Hà Nội Khá Quảnh trị KD K57 Cử nhân 2016378 20083369 Ngô Trí Khánh Ông 20.06.1990 Nghệ An Trung bình Tài chính Kế toán K53 Cử nhân 2016379 20104604 Đồng Thu Quỳnh Bà 24.07.1992 Hải Phòng Trung bình Tài chính-Ngân hàng 1-K55 Cử nhân 2016380 20104785 Nguyễn Đức Tới Ông 16.02.1992 Hà Bắc Trung bình Tài chính-Ngân hàng 1-K55 Cử nhân 2016381 20114066 Lê Tuấn Anh Ông 15.02.1993 Hà Nội Trung bình Tài chính-Ngân hàng 1-K56 Cử nhân 2016382 20114424 Diệp Đức Linh Ông 25.09.1992 Thái Nguyên Khá Tài chính-Ngân hàng 1-K56 Cử nhân 2016383 20114288 Nguyễn Đức Long Ông 17.02.1993 Hà Nội Khá Tài chính-Ngân hàng 1-K56 Cử nhân 2016384 20114138 Phạm Hồng Nhung Bà 27.10.1993 Bắc Giang Trung bình Tài chính-Ngân hàng 1-K56 Cử nhân 2016385 20104523 Nguyễn Bá Nhật Anh Ông 14.08.1992 Thanh Hóa Trung bình Tài chính-Ngân hàng 2-K55 Cử nhân 2016386 20114131 Trần Anh Ngọc Bà 11.04.1993 Phú Thọ Khá Tài chính-Ngân hàng 2-K56 Cử nhân 2016

Page 89 of 97

STT SHSV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh TN loại Ngành Danh hiệuNăm TN387 20114337 Trương Văn Quang Ông 31.08.1993 Hà Nam Trung bình Tài chính-Ngân hàng 2-K56 Cử nhân 2016388 20114418 Võ Anh Tuấn Ông 03.09.1993 Hà Tĩnh Khá Tài chính-Ngân hàng 2-K56 Cử nhân 2016389 20114353 Lê Đức Thắng Ông 29.01.1992 Hà Nội Khá Tài chính-Ngân hàng 2-K56 Cử nhân 2016390 20096013 Lê Thị Mai Duyên Bà 04.04.1989 Hà Tây Trung bình Tài chính-Ngân hàng K54 Cử nhân 2016391 20096109 Nguyễn Anh Tuấn Ông 21.06.1989 Hà Nội Trung bình Tài chính-Ngân hàng K54 Cử nhân 2016392 20124334 Đào Việt Bách Ông 15.10.1994 Hưng Yên Giỏi TC-Ngân hàng K57 Cử nhân 2016393 20124347 Vũ Thị Việt Chinh Bà 21.11.1994 Hải Dương Khá TC-Ngân hàng K57 Cử nhân 2016394 20124370 Nguyễn Tiến Đạt Ông 25.12.1994 Hà Nội Giỏi TC-Ngân hàng K57 Cử nhân 2016395 20124389 Trịnh Thị Ngân Hà Bà 21.02.1994 Nghệ An Khá TC-Ngân hàng K57 Cử nhân 2016396 20124400 Nguyễn Thị Hằng Bà 02.04.1994 Thanh Hóa Khá TC-Ngân hàng K57 Cử nhân 2016397 20124403 Lê Ngọc Hiền Bà 28.04.1993 Hà Tĩnh Khá TC-Ngân hàng K57 Cử nhân 2016398 20124406 Nguyễn Thu Hiền Bà 09.09.1994 Hải Phòng Khá TC-Ngân hàng K57 Cử nhân 2016399 20124414 Trần Ngọc Hoàn Ông 15.12.1994 Quảng Bình Khá TC-Ngân hàng K57 Cử nhân 2016400 20124424 Nguyễn Quang Huy Ông 14.09.1994 Vĩnh Phúc Khá TC-Ngân hàng K57 Cử nhân 2016401 20124614 Nguyễn Thị Tuyết Bà 17.11.1994 Hà Nội Khá TC-Ngân hàng K57 Cử nhân 2016402 20124580 Nguyễn Thị Thúy Bà 08.10.1994 Nghệ An Khá TC-Ngân hàng K57 Cử nhân 2016403 20124586 Đinh Thị Trang Bà 30.12.1994 Bắc Ninh Khá TC-Ngân hàng K57 Cử nhân 2016404 20124641 Phạm Thu Yến Bà 05.04.1995 Hà Nội Khá TC-Ngân hàng K57 Cử nhân 2016405 20109710 Nguyễn Quốc Hiệu Ông 01.05.1989 Hưng Yên Khá CN- Hóa dầu-K55 Cử nhân 2016406 20109783 Lê Tiến Huy Ông 08.03.1992 Hà Tây Trung bình CN- Hóa dầu-K55 Cử nhân 2016407 20109838 Đoàn Thị Thuận Bà 25.07.1992 Thanh Hóa Trung bình CN- Hóa dầu-K55 Cử nhân 2016408 20115981 Phạm Thị Hồng Ngát Bà 07.12.1992 Hà Tây Trung bình CN KT Hóa học 1-K56 Cử nhân 2016409 20116011 Nguyễn Thanh Tùng Ông 20.07.1992 Hà Nội Giỏi CN KT Hóa học 1-K56 Cử nhân 2016410 20116051 Nghiêm Thị Tuyết Bà 12.05.1993 Hưng Yên Trung bình CN KT Hóa học 1-K56 Cử nhân 2016411 20115930 Tạ Thị Minh Hương Bà 06.12.1993 Hà Nam Khá CN KT Hóa học 2-K56 Cử nhân 2016412 20116024 Đặng Văn Thực Ông 18.08.1993 Hưng Yên Trung bình CN KT Hóa học 2-K56 Cử nhân 2016413 20116056 Nguyễn Xuân Vững Ông 04.07.1993 Thanh Hóa Trung bình CN KT Hóa học 2-K56 Cử nhân 2016414 20125894 Nguyễn Trường Anh Ông 02.08.1994 Yên Bái Khá CN-KT hóa học 1 K57 Cử nhân 2016415 20125898 Trần Thị Anh Bà 22.11.1993 Đắc Lắc Khá CN-KT hóa học 1 K57 Cử nhân 2016416 20125910 Nguyễn Đức Công Ông 16.04.1994 Hải Phòng Khá CN-KT hóa học 1 K57 Cử nhân 2016417 20125919 Nguyễn Văn Dũng Ông 24.11.1994 Hà Nội Trung bình CN-KT hóa học 1 K57 Cử nhân 2016418 20125920 Phan Tiến Dũng Ông 29.11.1994 Hải Dương Trung bình CN-KT hóa học 1 K57 Cử nhân 2016419 20125943 Đỗ Văn Hậu Ông 20.01.1994 Hải Phòng Khá CN-KT hóa học 1 K57 Cử nhân 2016420 20125985 Phạm Thị Lan Bà 20.12.1994 Hải Hưng Khá CN-KT hóa học 1 K57 Cử nhân 2016421 20126006 Nguyễn Hoàng Minh Ông 21.08.1994 Hà Nội Khá CN-KT hóa học 2 K57 Cử nhân 2016422 20126055 Mai Thị Thu Bà 29.11.1994 Thái Bình Khá CN-KT hóa học 2 K57 Cử nhân 2016423 20103762 Lê Thái Hạnh Bà 20.07.1992 Quảng Ninh Trung bình Hóa học-K55 Cử nhân 2016424 20103004 Nguyễn Việt Hoàng Ông 05.12.1992 Vĩnh Phú Khá Hóa học-K55 Cử nhân 2016425 20103266 Phạm Thị Minh Ngọc Bà 10.11.1992 Hải Phòng Khá Hóa học-K55 Cử nhân 2016426 20103276 Ngô Quốc Oai Ông 28.12.1992 Hà Nội Trung bình Hóa học-K55 Cử nhân 2016427 20103284 Nguyễn Văn Phú Ông 18.08.1992 Hà Nam Trung bình Hóa học-K55 Cử nhân 2016428 20085016 Vũ Thị Chinh Bà 11.07.1990 Thanh Hóa Trung bình D05K53 Cử nhân 2016429 20095017 Nguyễn Thuỳ Chi Bà 16.06.1991 Hà Nội Khá D07K54 Cử nhân 2016430 20105020 Phạm Thị Dinh Bà 27.11.1992 Thái Bình Khá TA.01 K55 Cử nhân 2016431 20105164 Lê Cẩm Quỳnh Bà 16.06.1992 Hà Tĩnh Khá TA.01 K55 Cử nhân 2016432 20105120 Nguyễn Tất Thành Ông 19.05.1992 Hà Nội Trung bình TA.05 K55 Cử nhân 2016433 20124676 Bùi Thu Hằng Bà 15.09.1994 Nam Định Trung bình TA7.01 K57 Cử nhân 2016434 20124677 Nguyễn Thị Hằng Bà 20.11.1994 Bắc Ninh Khá TA7.01 K57 Cử nhân 2016435 20124673 Cao Thị Hãnh Bà 20.03.1994 Bắc Ninh Khá TA7.01 K57 Cử nhân 2016436 20124674 Nguyễn Thị Hạnh Bà 19.12.1993 Nam Định Khá TA7.01 K57 Cử nhân 2016437 20124681 Nguyễn Thị Hiền Bà 15.05.1994 Thái Bình Khá TA7.01 K57 Cử nhân 2016438 20124704 Đào Thị Thu Hường Bà 08.10.1994 Vĩnh Phúc Khá TA7.01 K57 Cử nhân 2016439 20124712 Lưu Thị Hương Lan Bà 28.06.1994 Bắc Giang Khá TA7.01 K57 Cử nhân 2016440 20124718 Nguyễn Phương Linh Bà 11.01.1994 Hà Nội Giỏi TA7.01 K57 Cử nhân 2016441 20124722 Đặng Hương Ly Bà 01.10.1994 Hà Nội Khá TA7.01 K57 Cử nhân 2016442 20124726 Đinh Thị Minh Bà 05.02.1994 Thái Bình Khá TA7.01 K57 Cử nhân 2016443 20124735 Trịnh Thị Ngà Bà 10.08.1993 Thanh Hóa Khá TA7.01 K57 Cử nhân 2016444 20124738 Lê Thị Hồng Ngọc Bà 17.11.1994 Hà Nội Khá TA7.01 K57 Cử nhân 2016445 20124739 Mai Thị Lan Ngọc Bà 30.10.1994 Hải Phòng Khá TA7.01 K57 Cử nhân 2016446 20124769 Đặng Đức Trung Ông 27.05.1994 Hải Phòng Khá TA7.01 K57 Cử nhân 2016447 20124779 Nguyễn Thị Hải Yến Bà 29.06.1994 Nam Hà Khá TA7.01 K57 Cử nhân 2016448 20114588 Hoàng Anh Việt Ông 10.09.1993 Hà Nội Khá TA7.02 K56 Cử nhân 2016449 20124657 Nguyễn Thị Ngọc Bích Bà 06.01.1994 Hà Nội Giỏi TA7.02 K57 Cử nhân 2016450 20124842 Ong Thị Hằng Bà 18.06.1994 Hà Bắc Khá TA7.02 K57 Cử nhân 2016451 20124675 Nguyễn Thị Hậu Bà 26.01.1994 Nghệ An Khá TA7.02 K57 Cử nhân 2016452 20124683 Phạm Thị Thanh Hiền Bà 09.02.1994 Nam Định Giỏi TA7.02 K57 Cử nhân 2016453 20124689 Lê Thị Hoài Bà 29.04.1994 Thái Bình Khá TA7.02 K57 Cử nhân 2016454 20124714 Trần Thanh Liêm Ông 25.11.1994 Hà Nội Khá TA7.02 K57 Cử nhân 2016455 20124715 Bùi Diệu Linh Bà 18.03.1994 Thái Bình Khá TA7.02 K57 Cử nhân 2016456 20124729 Kiều Nữ Thiện Mỹ Bà 17.03.1994 Hà Nội Giỏi TA7.02 K57 Cử nhân 2016457 20124740 Nguyễn Phương Nhi Bà 10.08.1994 Hà Nội Khá TA7.02 K57 Cử nhân 2016

Page 90 of 97

STT SHSV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh TN loại Ngành Danh hiệuNăm TN458 20124843 Mạc Thị Tuyết Bà 15.09.1992 Hải Dương Trung bình TA7.02 K57 Cử nhân 2016459 20124771 Lưu Cẩm Tuyên Bà 29.10.1994 Hà Nội Khá TA7.02 K57 Cử nhân 2016460 20124754 Đặng Thị Thu Thắm Bà 24.07.1994 Bình Định Khá TA7.02 K57 Cử nhân 2016461 20124758 Thân Thị Thuỷ Bà 23.08.1993 Bắc Giang Khá TA7.02 K57 Cử nhân 2016462 20124830 Ma Minh Trang Bà 07.02.1994 Hà Nội Xuất sắc TA7.02 K57 Cử nhân 2016463 20124765 Nguyễn Thị Trang Bà 27.09.1994 Thái Bình Trung bình TA7.02 K57 Cử nhân 2016464 20124767 Phạm Thị Thu Trang Bà 19.10.1994 Bắc Giang Khá TA7.02 K57 Cử nhân 2016465 20124774 Phạm Thị Bích Việt Bà 18.02.1994 Thái Nguyên Khá TA7.02 K57 Cử nhân 2016466 20114442 Trần Quốc Anh Ông 12.12.1993 Hà Nội Giỏi TA7.03 K56 Cử nhân 2016467 20124659 Hoàng Phương Chi Bà 08.11.1994 Hà Nội Khá TA7.03 K57 Cử nhân 2016468 20124686 Tô Thị Hoa Bà 07.11.1994 Hải Phòng Khá TA7.03 K57 Cử nhân 2016469 20124694 Lê Thị Thanh Huyền Bà 14.01.1994 Bắc Giang Giỏi TA7.03 K57 Cử nhân 2016470 20124703 Phạm Thùy Hương Bà 22.12.1994 Nam Định Khá TA7.03 K57 Cử nhân 2016471 20124708 Phùng Chí Kiên Ông 11.12.1994 Ninh Bình Giỏi TA7.03 K57 Cử nhân 2016472 20124706 Nguyễn Quốc Khánh Ông 18.09.1994 Hà Nội Khá TA7.03 K57 Cử nhân 2016473 20124711 Hà Thị Lan Bà 14.05.1994 Bắc Giang Khá TA7.03 K57 Cử nhân 2016474 20124733 Bùi Thuý Nga Bà 20.04.1994 Hà Nội Khá TA7.03 K57 Cử nhân 2016475 20124746 Phí Thu Quỳnh Bà 09.12.1993 Hà Nội Giỏi TA7.03 K57 Cử nhân 2016476 20124757 Nguyễn Thị Thuỳ Bà 15.11.1994 Bắc Ninh Khá TA7.03 K57 Cử nhân 2016477 20124778 Nguyễn Thị Yến Bà 05.09.1994 Thanh Hóa Khá TA7.03 K57 Cử nhân 2016478 20114585 Lê Thị Vân Bà 09.06.1993 Thanh Hóa Trung bình TA7.04 K56 Cử nhân 2016479 20124658 Hà Bảo Châu Bà 27.01.1994 Phú Thọ Khá TA7.04 K57 Cử nhân 2016480 20124663 Lê Quang Dũng Ông 26.07.1994 Hà Nội Khá TA7.04 K57 Cử nhân 2016481 20124666 Nguyễn Trịnh Đạt Ông 17.11.1994 Hải Phòng Khá TA7.04 K57 Cử nhân 2016482 20124670 Nguyễn Thị Diệu Hà Bà 09.11.1994 Phú Thọ Khá TA7.04 K57 Cử nhân 2016483 20124688 Khu Bích Hoài Bà 27.06.1994 Hà Nội Khá TA7.04 K57 Cử nhân 2016484 20124693 Trịnh Thị Huệ Bà 30.12.1994 Hà Nội Khá TA7.04 K57 Cử nhân 2016485 20124697 Nguyễn Thị Huyến Bà 10.05.1993 Bắc Ninh Khá TA7.04 K57 Cử nhân 2016486 20124705 Vũ Thị Hường Bà 03.06.1994 Ninh Bình Khá TA7.04 K57 Cử nhân 2016487 20124724 Trần Quỳnh Mai Bà 26.10.1994 Hà Nội Giỏi TA7.04 K57 Cử nhân 2016488 20124763 Phạm Thị Tiệp Bà 12.10.1992 Quảng Ninh Khá TA7.04 K57 Cử nhân 2016489 20124751 Hà Thị Thảo Bà 17.06.1994 Thái Bình Khá TA7.04 K57 Cử nhân 2016490 20114565 Lục Thị Hiền Thanh Bà 12.02.1993 Hải Phòng Khá TA7.05 K56 Cử nhân 2016491 20124649 Đặng Phương Anh Bà 27.08.1994 Hà Nội Khá TA7.05 K57 Cử nhân 2016492 20124680 Hoàng Thu Hiền Bà 19.05.1994 Thanh Hóa Giỏi TA7.05 K57 Cử nhân 2016493 20124702 Nguyễn Thu Hương Bà 06.08.1994 Hà Nội Khá TA7.05 K57 Cử nhân 2016494 20124713 Nguyễn Thị Bích Lài Bà 26.03.1993 Hà Tĩnh Khá TA7.05 K57 Cử nhân 2016495 20124710 Hồ Thị Lam Bà 12.11.1994 Nghệ An Khá TA7.05 K57 Cử nhân 2016496 20124727 Đỗ Thanh Minh Ông 05.04.1994 Hải Dương Khá TA7.05 K57 Cử nhân 2016497 20124731 Đào Duy Nam Ông 08.11.1994 Bắc Giang Khá TA7.05 K57 Cử nhân 2016498 20124734 Vũ Thị Nga Bà 15.01.1994 Nam Định Giỏi TA7.05 K57 Cử nhân 2016499 20124741 Hoàng Thị Hồng Nhung Bà 05.02.1993 Hà Nội Giỏi TA7.05 K57 Cử nhân 2016500 20124768 Nguyễn Thị Tuyết Trinh Bà 08.10.1994 Nam Định Giỏi TA7.05 K57 Cử nhân 2016501 20124780 Nguyễn Thị Hoàng Yến Bà 29.10.1994 Hưng Yên Khá TA7.05 K57 Cử nhân 2016502 20124782 Trần Thị Kim Yến Bà 15.10.1994 Nam Định Giỏi TA7.05 K57 Cử nhân 2016503 20114538 Nguyễn Thị Hồng Nhung Bà 09.01.1993 Hà Nội Khá TA7.06 K56 Cử nhân 2016504 20124646 Bùi Hồng Anh Bà 14.11.1994 Thái Bình Khá TA7.06 K57 Cử nhân 2016505 20124652 Nguyễn Nam Anh Bà 02.10.1994 Yên Bái Khá TA7.06 K57 Cử nhân 2016506 20124662 Nguyễn Thị Thanh Dung Bà 01.02.1994 Hà Nội Khá TA7.06 K57 Cử nhân 2016507 20124692 Phạm Thị Huệ Bà 05.03.1994 Nam Định Khá TA7.06 K57 Cử nhân 2016508 20124696 Nguyễn Thị Thanh Huyền Bà 23.08.1994 Hà Nội Khá TA7.06 K57 Cử nhân 2016509 20124723 Nguyễn Thị Thanh Mai Bà 24.09.1994 Thái Bình Giỏi TA7.06 K57 Cử nhân 2016510 20124737 Khiếu Bích Ngần Bà 26.06.1994 Lai Châu Khá TA7.06 K57 Cử nhân 2016511 20124745 Dương Thị Như Quỳnh Bà 10.12.1994 Bắc Ninh Khá TA7.06 K57 Cử nhân 2016512 20124748 Phạm Thị Sinh Bà 22.10.1994 Hưng Yên Giỏi TA7.06 K57 Cử nhân 2016513 20124750 Lưu Thị Thanh Tâm Bà 15.05.1994 Vĩnh Phú Giỏi TA7.06 K57 Cử nhân 2016514 20124755 Nguyễn Bá Thắng Ông 16.10.1993 Hà Nội Khá TA7.06 K57 Cử nhân 2016515 20124760 Lê Thị Thủy Bà 03.10.1994 Hải Dương Khá TA7.06 K57 Cử nhân 2016516 20124785 Nguyễn Hoàng Anh Bà 13.08.1994 Nam Định Khá IPE1 K57 Cử nhân 2016517 20124787 Phạm Thị Nguyệt Ánh Bà 02.11.1994 Hưng Yên Giỏi IPE1 K57 Cử nhân 2016518 20124797 Hà Diệu Hoa Bà 21.06.1994 Thái Bình Khá IPE1 K57 Cử nhân 2016519 20124800 Bùi Quỳnh Hương Bà 03.01.1994 Ninh Bình Khá IPE1 K57 Cử nhân 2016520 20124804 Phạm Thuỷ Linh Bà 26.09.1994 Hải Dương Khá IPE1 K57 Cử nhân 2016521 20124839 Vũ ánh Tuyết Bà 22.11.1994 Hà Nội Trung bình IPE1 K57 Cử nhân 2016522 20124822 Nguyễn Thị Thanh Bà 23.05.1994 Hải Dương Khá IPE1 K57 Cử nhân 2016523 20124835 Phùng Thị Trang Bà 15.01.1994 Hà Nội Trung bình IPE1 K57 Cử nhân 2016524 20114665 Nguyễn Cảnh Đức Ông 18.08.1993 Hà Nội Khá IPE2 K56 Cử nhân 2016525 20124789 Lê Thị Diễm Bà 22.10.1994 Hà Nam Khá IPE2 K57 Cử nhân 2016526 20124803 Nguyễn Bích Liên Bà 07.11.1994 Hà Nội Khá IPE2 K57 Cử nhân 2016527 20124805 Nguyễn Văn Long Ông 25.01.1994 Hưng Yên Khá IPE2 K57 Cử nhân 2016528 20124808 Nguyễn Thị Lý Bà 09.03.1994 Hải Phòng Khá IPE2 K57 Cử nhân 2016

Page 91 of 97

STT SHSV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh TN loại Ngành Danh hiệuNăm TN529 20124809 Đào Thị Minh Bà 15.03.1994 Hưng Yên Khá IPE2 K57 Cử nhân 2016530 20124810 Nguyễn Đức Minh Ông 26.04.1993 Hưng Yên Khá IPE2 K57 Cử nhân 2016531 20124814 Đỗ Hải Minh Ngọc Bà 21.06.1994 Sơn La Khá IPE2 K57 Cử nhân 2016532 20124820 Vũ Ngọc Phương Ông 24.01.1994 Thái Bình Khá IPE2 K57 Cử nhân 2016533 20124821 Vũ Thị Phương Bà 13.10.1993 Nam Định Khá IPE2 K57 Cử nhân 2016534 20124833 Nguyễn Thị Hồng Trang Bà 18.05.1994 Hải Phòng Khá IPE2 K57 Cử nhân 2016535 20124834 Phạm Thị Đài Trang Bà 30.11.1994 Nam Định Khá IPE2 K57 Cử nhân 2016536 20124841 Hoàng Hải Yến Bà 22.02.1994 Hà Nội Khá IPE2 K57 Cử nhân 2016537 20113698 Phạm Văn Hiển Ông 28.10.1993 Hà Bắc Khá SPKT + KT điện tử TT-K56 Cử nhân 2016538 20104089 Nguyễn Chiến Thắng Ông 29.04.1992 Hà Nội Khá SPKT CNTT-K55 Cử nhân 2016539 20096378 Nguyễn Thị Thanh Mai Bà 26.05.1990 Nghệ An Khá SPKT Điện tử (CH) K54 Cử nhân 2016

1 20111136 Nguyễn Tuấn Anh Ông 21.09.1993 Hà Nội Khá AS K56 Kỹ sư 20162 20111336 Trịnh Thị Thùy Dung Bà 04.11.1993 Hà Tây Khá AS K56 Kỹ sư 20163 20112587 Phan Văn Hậu Ông 08.11.1993 Quảng Bình Giỏi IS K56 Kỹ sư 20164 20111823 Nguyễn Thành Luân Ông 03.02.1993 Hà Tây Khá IS K56 Kỹ sư 20165 20102175 Đỗ Xuân Thái Ông 15.01.1992 Hải Phòng Khá ICT-55 Kỹ sư 20166 20111716 Hoàng Trung Kiên Ông 20.12.1993 Hà Nội Giỏi ICT-56 Kỹ sư 20167 20112386 Nguyễn Tiến Trung Ông 02.11.1993 Thái Bình Khá ICT-56 Kỹ sư 20168 20112475 Nguyễn Ngọc Vịnh Ông 15.12.1993 Thái Bình Khá ICT-56 Kỹ sư 20169 20111482 Nguyễn Hoàng Hải Ông 12.11.1993 Hải Hưng Khá KSTN Công Nghệ Thông Tin K56 Kỹ sư 2016

10 20092063 Nguyễn Văn Phương Ông 21.05.1991 Bắc Ninh Khá KSCLC Hệ thống thông tin K54 Kỹ sư 201611 20090556 Phạm Đức Dũng Ông 12.08.1991 Hà Tây Trung bình Cơ Điện Tử (CTTT) K54 Kỹ sư 201612 20112735 Nguyễn Xuân An Ông 27.01.1993 Hải Phòng Khá Cơ điện tử 1 CTTT K56 Kỹ sư 201613 20110056 Bùi Xuân Bách Ông 29.01.1993 Lào Cai Khá Cơ điện tử 1 CTTT K56 Kỹ sư 201614 20110058 Đinh Thái Bảo Ông 05.03.1993 Hải Phòng Khá Cơ điện tử 1 CTTT K56 Kỹ sư 201615 20110348 Vũ Đình Hinh Ông 17.01.1993 Hải Dương Khá Cơ điện tử 1 CTTT K56 Kỹ sư 201616 20110572 Nguyễn Đình Nguyện Ông 26.08.1993 Hải Hưng Khá Cơ điện tử 1 CTTT K56 Kỹ sư 201617 20110779 Chu Toàn Thắng Ông 07.02.1993 Hà Nội Khá Cơ điện tử 1 CTTT K56 Kỹ sư 201618 20110815 Nguyễn Đức Thanh Ông 20.06.1993 Hưng Yên Khá Cơ điện tử 1 CTTT K56 Kỹ sư 201619 20092362 Trần Ngọc Tân Ông 14.12.1991 Hà Nam Khá KSTN Điện Tử Viễn Thông K54 Kỹ sư 201620 20112665 Đinh Viết Tú Ông 13.04.1993 Nghệ An Khá KSTN Điện tử viễn thông K56 Kỹ sư 201621 20090827 Nguyễn Xuân Đức Ông 12.11.1991 Hà Nội Khá Hệ thống điện (CTTT) K54 Kỹ sư 201622 20091623 Nghiêm Hữu Lĩnh Ông 02.11.1991 Hà Nội Trung bình Hệ thống điện (CTTT) K54 Kỹ sư 201623 20091459 Trần Huy Khánh Ông 01.03.1990 Hà Tây Khá Vi điện tử (CTTT) K54 Kỹ sư 201624 20111376 Nguyễn Đình Đạt Ông 01.11.1993 Phú Thọ Khá KSCLC Tin học công nghiệp K56 Kỹ sư 201625 20111607 Vũ Xuân Hoàn Ông 15.02.1993 Nam Hà Giỏi KSCLC Tin học công nghiệp K56 Kỹ sư 201626 20112343 Trần Bá Toàn Ông 08.02.1993 Thái Bình Khá KSCLC Tin học công nghiệp K56 Kỹ sư 201627 20112353 Hoàng Bảo Trọng Ông 09.06.1993 Hà Tây Khá KSCLC Tin học công nghiệp K56 Kỹ sư 201628 20112514 Vũ Hoàng Việt Ông 28.09.1993 Hải Hưng Khá KSCLC Tin học công nghiệp K56 Kỹ sư 201629 20101379 Ngô Thanh Định Ông 22.07.1992 Thanh Hóa Khá KSCLC Cơ khí hàng không K55 Kỹ sư 201630 20112779 Nguyễn Xuân Bách Ông 29.06.1993 Hưng Yên Giỏi KSCLC Cơ khí hàng không K56 Kỹ sư 201631 20111435 Trần Trung Đức Ông 15.03.1993 Hải Phòng Giỏi KSCLC Cơ khí hàng không K56 Kỹ sư 201632 20111777 Phạm Bảo Liêm Ông 02.06.1993 Hà Nội Khá KSCLC Cơ khí hàng không K56 Kỹ sư 201633 20111858 Lê Văn Minh Ông 08.08.1993 Hải Hưng Giỏi KSCLC Cơ khí hàng không K56 Kỹ sư 201634 20090450 Bùi Công Dân Ông 17.06.1991 Nam Định Khá Vật liệu điện tử & nano CTTT K54 Kỹ sư 201635 20093650 Nguyễn Đình Trung Ông 21.09.1991 Nghệ An Khá Vật liệu điện tử & nano CTTT K54 Kỹ sư 201636 20112944 Lê Đỗ Việt Hùng Ông 28.09.1993 Thanh Hóa Khá KHVL CTTT K56 Kỹ sư 201637 20113882 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt Bà 10.12.1993 Nghệ An Khá KHVL CTTT K56 Kỹ sư 201638 20113430 Đoàn Thành Trung Ông 23.07.1993 Hà Nội Khá KHVL CTTT K56 Kỹ sư 201639 20112771 Tô Lan Anh Bà 02.02.1994 Thái Bình Khá Kỹ thuật sinh học 2-K56 Kỹ sư 201640 20113129 Phạm Đăng Hoàng Mười Ông 25.05.1994 Thái Bình Khá Kỹ thuật sinh học 2-K56 Kỹ sư 201641 20113278 Nguyễn Thị Thanh Tâm Bà 11.10.1993 Hà Nội Trung bình Kỹ thuật sinh học 2-K56 Kỹ sư 201642 20112974 Phạm Văn Hưng Ông 21.10.1993 Hải Phòng Khá Kỹ thuật thực phẩm 1-K56 Kỹ sư 201643 20091919 Phạm Thị Minh Ngọc Bà 30.11.1991 Hải Phòng Khá Kỹ thuật thực phẩm 2 K54 Kỹ sư 201644 20112957 Nguyễn Thị Việt Hương Bà 13.05.1993 Ninh Bình Khá Kỹ thuật thực phẩm 2-K56 Kỹ sư 201645 20113374 Phạm Hữu Thao Ông 17.02.1993 Hải Dương Khá Kỹ thuật thực phẩm 2-K56 Kỹ sư 201646 20081689 Nguyễn Văn Mạch Ông 20.08.1990 Nam Hà Trung bình Kỹ thuật thực phẩm K53 Kỹ sư 201647 20093528 Trần Tuấn Mạnh Ông 13.02.1991 Nghệ An Khá Công nghệ thông tin 1 K54 Kỹ sư 201648 20101488 Lê Đức Hạnh Ông 01.02.1992 Hưng Yên Trung bình Công nghệ thông tin 2 K55 Kỹ sư 201649 20111784 Nguyễn Nhất Linh Ông 30.10.1993 Thanh Hóa Giỏi CNTT-TT 1.2-K56 Kỹ sư 201650 20112628 Trương Quang Nội Ông 28.05.1993 Hà Tĩnh Khá CNTT-TT 1.2-K56 Kỹ sư 201651 20112003 Nguyễn Văn Quốc Ông 15.05.1993 Nam Định Khá CNTT-TT 1.2-K56 Kỹ sư 201652 20112329 Chu Anh Toàn Ông 13.11.1993 Hải Hưng Khá CNTT-TT 1.2-K56 Kỹ sư 201653 20112446 Phạm Minh Tuấn Ông 07.02.1993 Hải Dương Khá CNTT-TT 1.2-K56 Kỹ sư 201654 20110025 Nguyễn Hoàng Anh Ông 03.09.1993 Hà Nội Khá CNTT-TT 2.4-K56 Kỹ sư 201655 20111560 Trần Xuân Hiền Ông 15.09.1993 Thái Bình Giỏi CNTT-TT 2.4-K56 Kỹ sư 201656 20112301 Nguyễn Văn Thụy Ông 15.11.1993 Thanh Hóa Khá CNTT-TT 2.4-K56 Kỹ sư 201657 20102794 Tith SeReySamBathÔng 22.04.1990 Campuchia Trung bình Công nghệ thông tin 1 K55 Kỹ sư 201658 20093306 Nguyễn Đức Thuỷ Vịnh Ông 25.02.1991 Hà Nội Khá Công nghệ thông tin 2 K54 Kỹ sư 201659 20111175 Phùng Sỹ Bình Ông 12.08.1993 Thanh Hóa Khá CNTT-TT 2.1-K56 Kỹ sư 201660 20082383 Nguyễn Duy Thành Ông 30.12.1990 Thái Nguyên Trung bình Truyền thông mạng K53 Kỹ sư 2016

Page 92 of 97

STT SHSV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh TN loại Ngành Danh hiệuNăm TN61 20111775 Lều Thị Lan Bà 21.12.1993 Hải Hưng Khá CNTT-TT 1.1-K56 Kỹ sư 201662 20112004 Thân Xuân Quỳnh Ông 17.02.1993 Bắc Giang Trung bình CNTT-TT 1.2-K56 Kỹ sư 201663 20114633 Nguyễn Thành Lợi Ông 09.07.1992 Nghệ An Khá CNTT1 01 K57 Kỹ sư 201664 20081677 Phan Thế Lực Ông 28.03.1987 Vĩnh Phúc Trung bình Chế tạo máy 2 K53 Kỹ sư 201665 20081863 Lê Quang Nghĩa Ông 19.01.1990 Hà Bắc Trung bình Chế tạo máy 2 K53 Kỹ sư 201666 20081451 Nguyễn Trung Kiên Ông 23.08.1990 Hải Dương Trung bình Máy chính xác K53 Kỹ sư 201667 20081835 Phạm Văn Nam Ông 15.04.1989 Thái Bình Trung bình Máy chính xác K53 Kỹ sư 201668 20082969 Nguyễn Thanh Tuyền Ông 18.11.1990 Quảng Ninh Trung bình Máy chính xác K53 Kỹ sư 201669 20090199 Dương Văn Bằng Ông 19.02.1991 Thanh Hóa Khá Cơ điện tử 1 K54 Kỹ sư 201670 20092491 Trần Văn Thạch Ông 16.12.1990 Thanh Hóa Khá Cơ điện tử 1 K54 Kỹ sư 201671 20159569 Đậu Văn Nam Ông 30.11.1992 Nghệ An Xuất sắc KT Cơ điện tử (CN lên KS) K57 Kỹ sư 201672 20110872 Nguyễn Văn Toàn Ông 08.12.1993 Nam Hà Khá KT Cơ điện tử 2-K56 Kỹ sư 201673 20110830 Nguyễn Văn Thiện Ông 24.12.1993 Hà Tây Khá KT Cơ điện tử 2-K56 Kỹ sư 201674 20110904 Nguyễn Đình Trung Ông 25.01.1993 Thanh Hóa Khá KT Cơ điện tử 2-K56 Kỹ sư 201675 20110446 Nguyễn Văn Lộc Ông 04.11.1993 Thái Bình Khá KT Cơ điện tử 3-K56 Kỹ sư 201676 20110871 Nguyễn Huy Toàn Ông 22.10.1993 Vĩnh Phú Khá KT Cơ điện tử 3-K56 Kỹ sư 201677 20110971 Bùi Tấn Việt Ông 27.10.1993 Ucraina Khá KT Cơ điện tử 3-K56 Kỹ sư 201678 20090530 Nguyễn Anh Dũng Ông 21.11.1991 Hà Nội Trung bình CK chế tạo máy 2 K54 Kỹ sư 201679 20092256 Nguyễn Ngọc Sơn Ông 01.01.1991 Hải Dương Khá CK chế tạo máy 2 K54 Kỹ sư 201680 20091199 Nguyễn Đình Hội Ông 05.10.1991 Bắc Giang Trung bình CK chế tạo máy 5 K54 Kỹ sư 201681 20092131 Nguyễn Quốc Quân Ông 07.11.1991 Quảng Ninh Trung bình CK chế tạo máy 5 K54 Kỹ sư 201682 20110245 Nguyễn Quý Giáp Ông 25.12.1993 Vĩnh Phúc Trung bình KT cơ khí 1-K56 Kỹ sư 201683 20110086 Đoàn Văn Công Ông 24.08.1993 Hải Hưng Khá KT cơ khí 2-K56 Kỹ sư 201684 20110101 Nguyễn Hoàng Cường Ông 17.10.1993 Hải Phòng Trung bình KT cơ khí 2-K56 Kỹ sư 201685 20114651 Đỗ Đức Huy Ông 06.03.1993 Nam Định Khá KT cơ khí 2-K56 Kỹ sư 201686 20110127 Đỗ Văn Chung Ông 02.12.1993 Thanh Hóa Khá KT cơ khí 3-K56 Kỹ sư 201687 20110709 Hồ Ngọc Tùng Ông 26.10.1993 Bắc Giang Trung bình KT cơ khí 4-K56 Kỹ sư 201688 20110242 Lê Minh Điệp Ông 26.10.1993 Hải Hưng Trung bình KT cơ khí 5-K56 Kỹ sư 201689 20110509 Cao Công Minh Ông 06.04.1993 Hải Hưng Trung bình KT cơ khí 5-K56 Kỹ sư 201690 20110928 Nguyễn Phương Tuấn Ông 20.04.1992 Nghệ An Khá KT cơ khí 5-K56 Kỹ sư 201691 20111078 Phan Tất Tuấn Ông 01.05.1993 Nghệ An Trung bình KT cơ khí 5-K56 Kỹ sư 201692 20110286 Đặng Văn Hùng Ông 08.01.1993 Thái Bình Khá KT cơ khí 6-K56 Kỹ sư 201693 20110869 Đoàn Bùi Duy Toàn Ông 10.11.1993 Hà Bắc Trung bình KT cơ khí 6-K56 Kỹ sư 201694 20110746 Kim Văn Thành Ông 16.05.1993 Hà Tây Khá KT cơ khí 6-K56 Kỹ sư 201695 20110506 Phạm Văn Mười Ông 19.10.1993 Nam Hà Khá KT cơ khí 7-K56 Kỹ sư 201696 20110527 Bùi Đức Nam Ông 10.09.1993 Vĩnh Phú Khá KT cơ khí 7-K56 Kỹ sư 201697 20110885 Nguyễn Minh Trường Ông 04.08.1993 Hà Nội Khá KT cơ khí 7-K56 Kỹ sư 201698 20110007 Phạm Hải An Ông 18.01.1993 Hải Phòng Khá KT cơ khí 8-K56 Kỹ sư 201699 20110856 Nguyễn Văn Tiến Ông 27.01.1993 Hà Nội Trung bình KT cơ khí 8-K56 Kỹ sư 2016

100 20100571 Nguyễn Duy Quý Ông 10.11.1992 Thái Bình Khá Kỹ thuật cơ khí 1-K55 Kỹ sư 2016101 20100072 Trần Thanh Bình Ông 25.08.1992 Thái Bình Khá Kỹ thuật cơ khí 2-K55 Kỹ sư 2016102 20100626 Lương Đình Thanh Ông 09.12.1992 Bắc Giang Khá Kỹ thuật cơ khí 2-K55 Kỹ sư 2016103 20100223 Trần Văn Đức Ông 28.06.1992 Nam Định Trung bình Kỹ thuật cơ khí 4-K55 Kỹ sư 2016104 20100770 Vũ Viết Trung Ông 17.04.1992 Nam Hà Trung bình Kỹ thuật cơ khí 4-K55 Kỹ sư 2016105 20100363 Kim Ngọc Hưng Ông 18.02.1992 Yên Bái Khá Kỹ thuật cơ khí 5-K55 Kỹ sư 2016106 20100498 Dương Văn Nhân Ông 22.04.1991 Vĩnh Phúc Khá Kỹ thuật cơ khí 5-K55 Kỹ sư 2016107 20100760 Nguyễn Như Trung Ông 12.06.1992 Nam Hà Trung bình Kỹ thuật cơ khí 5-K55 Kỹ sư 2016108 20100717 Nguyễn Văn Tiến Ông 07.08.1992 Thanh Hóa Trung bình Kỹ thuật cơ khí 6-K55 Kỹ sư 2016109 20100128 Cao Văn Duy Ông 16.04.1992 Hải Hưng Trung bình Kỹ thuật cơ khí 7-K55 Kỹ sư 2016110 20100929 Trần Hữu Hưng Ông 18.06.1992 Nghệ An Trung bình Kỹ thuật cơ khí 7-K55 Kỹ sư 2016111 20100018 Lê Hoàng Anh Ông 20.11.1992 Hà Nội Khá Kỹ thuật cơ khí 8-K55 Kỹ sư 2016112 20100070 Phạm Duy Bình Ông 02.03.1991 Hà Nội Khá Kỹ thuật cơ khí 8-K55 Kỹ sư 2016113 20091419 Bùi Tuấn Khang Ông 12.09.1991 Thái Bình Trung bình Cơ khí động lực 1 K54 Kỹ sư 2016114 20110553 Trần Văn Nam Ông 26.05.1993 Bắc Ninh Trung bình KT Cơ khí động lực 1-K56 Kỹ sư 2016115 20111028 Đoàn Văn Hiệu Ông 24.07.1993 Hà Tĩnh Khá KT Cơ khí động lực 2-K56 Kỹ sư 2016116 20110391 Bùi Đức Khánh Ông 04.04.1993 Hòa Bình Trung bình KT Cơ khí động lực 2-K56 Kỹ sư 2016117 20110744 Đoàn Công Thành Ông 26.03.1993 Hà Nội Khá KT Cơ khí động lực 2-K56 Kỹ sư 2016118 20100349 Nguyễn Văn Huyên Ông 15.06.1992 Hải Dương Trung bình Kỹ thuật Cơ khí động lực 1-K55 Kỹ sư 2016119 20100016 Hoàng Quốc Anh Ông 19.01.1992 Thanh Hóa Trung bình Kỹ thuật Cơ khí động lực 2-K55 Kỹ sư 2016120 20100475 Nguyễn Văn Nam Ông 04.11.1992 Hà Nội Trung bình Kỹ thuật Cơ khí động lực 2-K55 Kỹ sư 2016121 20092144 Phạm Xuân Quân Ông 28.08.1989 Hải Hưng Khá Kỹ thuật hàng không K54 Kỹ sư 2016122 20100141 Ứng Quang Duy Ông 29.04.1992 Hà Tây Khá Kỹ thuật hàng không-K55 Kỹ sư 2016123 20111019 Lưu Phi Đức Ông 15.08.1992 Nghệ An Trung bình Kỹ thuật hàng không-K56 Kỹ sư 2016124 20110926 Nguyễn Minh Tuấn Ông 30.03.1993 Hà Nội Khá Kỹ thuật tàu thủy-K56 Kỹ sư 2016125 20081177 Nguyễn Thị Huyền Bà 21.12.1990 Bắc Ninh Trung bình Kỹ thuật đo K53 Kỹ sư 2016126 20101431 Đinh Văn Giang Ông 10.11.1992 Nam Định Trung bình Kỹ thuật điện 1 K55 Kỹ sư 2016127 20112546 Nguyễn Xuân Công Ông 23.08.1993 Hà Tĩnh Khá Kỹ thuật điện 1 K56 Kỹ sư 2016128 20111578 Trần Văn Hiếu Ông 25.07.1993 Hải Phòng Giỏi Kỹ thuật điện 1 K56 Kỹ sư 2016129 20111804 Hoàng Gia Long Ông 20.01.1993 Hải Hưng Khá Kỹ thuật điện 1 K56 Kỹ sư 2016130 20093062 Hoàng Ngọc Tuyến Ông 27.02.1991 Bắc Ninh Khá Kỹ thuật điện 2 K54 Kỹ sư 2016131 20101791 Phạm Công Lĩnh Ông 26.05.1992 Hải Dương Khá Kỹ thuật điện 3 K55 Kỹ sư 2016

Page 93 of 97

STT SHSV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh TN loại Ngành Danh hiệuNăm TN132 20149563 Bùi Đình Khoa Ông 25.07.1992 Vĩnh Phú Khá Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K56 Kỹ sư 2016133 20159500 Hoàng Trường Tư Ông 20.10.1992 Quảng Bình Khá Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K56 Kỹ sư 2016134 20159519 Trần Mạnh Tuấn Ông 30.10.1992 Nam Định Khá Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K57 Kỹ sư 2016135 20101272 Hoàng Đăng Dũng Ông 16.05.1992 Hà Tây Khá Điều khiển và TĐH1 K55 Kỹ sư 2016136 20111230 Nguyễn Văn Cường Ông 20.01.1993 Bắc Giang Khá Điều khiển và TĐH1 K56 Kỹ sư 2016137 20101408 Nguyễn Thế Đức Ông 04.07.1992 Hà Tây Trung bình Điều khiển và TĐH2 K55 Kỹ sư 2016138 20111220 Ngô Khắc Cường Ông 08.05.1993 Thanh Hóa Khá Điều khiển và TĐH2 K56 Kỹ sư 2016139 20111129 Nguyễn Tiến Anh Ông 13.01.1993 Vĩnh Phú Khá Điều khiển và TĐH3 K56 Kỹ sư 2016140 20111497 Bùi Quốc Hậu Ông 08.01.1993 Hà Nội Khá Điều khiển và TĐH3 K56 Kỹ sư 2016141 20112660 Nguyễn Văn Tâm Ông 19.05.1993 Nghệ An Khá Điều khiển và TĐH3 K56 Kỹ sư 2016142 20101460 Phạm Văn Hà Ông 19.05.1992 Nam Định Trung bình Điều khiển và TĐH4 K55 Kỹ sư 2016143 20102802 Hoàng Trung Hiếu Ông 01.06.1992 Hải Hưng Khá Điều khiển và TĐH4 K55 Kỹ sư 2016144 20106049 Phạm Quang Việt Ông 30.12.1987 Hà Nội Khá Điều khiển và TĐH6 K55 Kỹ sư 2016145 20111393 Cung Duy Đăng Ông 21.04.1993 Hà Nội Khá Điều khiển và TĐH6 K56 Kỹ sư 2016146 20111402 Đoàn Quang Đô Ông 20.01.1993 Thái Bình Khá Điều khiển và TĐH6 K56 Kỹ sư 2016147 20111810 Nguyễn Túy Long Ông 20.06.1993 Thanh Hóa Trung bình Điều khiển và TĐH6 K56 Kỹ sư 2016148 20092280 Trần Ngọc Sơn Ông 16.05.1991 Quảng Ninh Khá Điều khiển và TĐH7 K54 Kỹ sư 2016149 20112048 Nguyễn Văn Quyền Ông 10.02.1993 Thanh Hóa Khá Điều khiển và TĐH7 K56 Kỹ sư 2016150 20112075 Nguyễn Ngọc Sơn Ông 01.08.1993 Hải Phòng Trung bình Điều khiển và TĐH7 K56 Kỹ sư 2016151 20112391 Phan Mạnh Trung Ông 26.06.1993 Hà Nội Trung bình Điều khiển và TĐH7 K56 Kỹ sư 2016152 20081992 Phạm Văn Phú Ông 04.03.1989 Nam Định Trung bình Thiết bị điện K53 Kỹ sư 2016153 20071332 Nguyễn Quốc Huy Ông 21.02.1989 Hải Hưng Trung bình Điện tử 4 K52 Kỹ sư 2016154 20112559 Đinh Trọng Chuyên Ông 01.06.1993 Nghệ An Khá Điện tử-Truyền thông 02-K56 Kỹ sư 2016155 20111540 Đàm Văn Hưởng Ông 24.08.1993 Hà Nam Khá Điện tử-Truyền thông 02-K56 Kỹ sư 2016156 20111702 Nguyễn Ngọc Kha Ông 23.07.1993 Thái Bình Trung bình Điện tử-Truyền thông 02-K56 Kỹ sư 2016157 20111445 Hoàng Văn Đoán Ông 19.11.1993 Thái Bình Trung bình Điện tử-Truyền thông 04-K56 Kỹ sư 2016158 20111675 Phạm Văn Kình Ông 27.02.1993 Nam Định Khá Điện tử-Truyền thông 04-K56 Kỹ sư 2016159 20112000 Trương Hoàng Mạnh Quân Ông 30.03.1993 Bình Định Khá Điện tử-Truyền thông 05-K56 Kỹ sư 2016160 20112432 Nguyễn Doãn Tuấn Ông 28.02.1993 Hà Tây Xuất sắc Điện tử-Truyền thông 05-K56 Kỹ sư 2016161 20111835 Nguyễn Văn Mạnh Ông 02.03.1993 Hà Bắc Trung bình Điện tử-Truyền thông 07-K56 Kỹ sư 2016162 20111340 Lã Đức Duy Ông 08.11.1993 Nam Định Trung bình Điện tử-Truyền thông 08-K56 Kỹ sư 2016163 20111433 Trần Công Đức Ông 28.03.1993 Yên Bái Khá Điện tử-Truyền thông 09-K56 Kỹ sư 2016164 20111585 Hoàng Tuấn Hiệp Ông 19.03.1993 Hưng Yên Khá Điện tử-Truyền thông 09-K56 Kỹ sư 2016165 20111539 Vũ Thị Hường Bà 23.02.1993 Hà Tây Giỏi Điện tử-Truyền thông 09-K56 Kỹ sư 2016166 20111856 Đinh Quang Minh Ông 12.06.1993 Hà Nội Khá Điện tử-Truyền thông 10-K56 Kỹ sư 2016167 20111882 Nguyễn Đức Nam Ông 06.10.1993 Hải Hưng Khá Điện tử-Truyền thông 10-K56 Kỹ sư 2016168 20102614 Đặng Trọng Dũng Ông 18.10.1992 Nghệ An Khá Điện tử-Viễn thông 01-K55 Kỹ sư 2016169 20102180 Lê Phúc Thái Ông 04.05.1992 Hải Phòng Khá Điện tử-Viễn thông 01-K55 Kỹ sư 2016170 20102113 Vũ Trường Sơn Ông 17.10.1992 Hải Dương Trung bình Điện tử-Viễn thông 03-K55 Kỹ sư 2016171 20102627 Hồ Nguyên Đồng Ông 10.08.1992 Hà Tĩnh Khá Điện tử-Viễn thông 05-K55 Kỹ sư 2016172 20091430 Đào Văn Khánh Ông 20.07.1991 Hải Phòng Khá Điện tử-Viễn thông 06 K54 Kỹ sư 2016173 20091516 Nguyễn Trung Kiên Ông 07.09.1991 Hà Nội Trung bình Điện tử-Viễn thông 07 K54 Kỹ sư 2016174 20106062 Vũ Việt Hoàng Ông 19.04.1991 Hà Nội Khá KT ĐT, truyền thông(CH) K55 Kỹ sư 2016175 20124983 Nguyễn Thị Lệ Quyên Bà 12.07.1994 Hà Nội Giỏi KT ĐT-TT 07 K57 Kỹ sư 2016176 20082716 Trịnh Ngọc Toàn Ông 22.02.1989 Thanh Hóa Trung bình Kỹ thuật y sinh K53 Kỹ sư 2016177 20114005 Đinh Văn Thái Ông 08.01.1992 Nam Hà Trung bình Kỹ thuật hạt nhân-K56 Kỹ sư 2016178 20081653 Đỗ Xuân Luyện Ông 27.04.1989 Hòa Bình Trung bình CN Điện hoá K53 Kỹ sư 2016179 20112907 Nguyễn Thị Hương Giang Bà 25.09.1993 Hà Nội Khá Kỹ thuật hóa học 1-K56 Kỹ sư 2016180 20113155 Vũ Thị Minh Bà 01.09.1993 Nam Hà Khá Kỹ thuật hóa học 1-K56 Kỹ sư 2016181 20113248 Nguyễn Văn Quyền Ông 08.07.1993 Hưng Yên Khá Kỹ thuật hóa học 1-K56 Kỹ sư 2016182 20091076 Nguyễn Đình Hiệp Ông 11.03.1991 Hà Nội Trung bình Kỹ thuật hóa học 2 K54 Kỹ sư 2016183 20113515 Trịnh Hồng Dương Ông 16.12.1993 Nghệ An Khá Kỹ thuật hóa học 2-K56 Kỹ sư 2016184 20112879 Phạm Tiến Đạt Ông 25.12.1993 Hải Phòng Khá Kỹ thuật hóa học 2-K56 Kỹ sư 2016185 20113121 Lê Đức Mạnh Ông 02.02.1993 Hòa Bình Khá Kỹ thuật hóa học 2-K56 Kỹ sư 2016186 20113429 Đồng Hoàng Trung Ông 12.12.1993 Hải Dương Khá Kỹ thuật hóa học 2-K56 Kỹ sư 2016187 20093216 Nguyễn Đình Tưởng Ông 18.09.1991 Hải Hưng Khá Kỹ thuật hóa học 3 K54 Kỹ sư 2016188 20112778 Nguyễn Văn Ánh Ông 22.02.1993 Hải Phòng Khá Kỹ thuật hóa học 3-K56 Kỹ sư 2016189 20112761 Nguyễn Tuấn Anh Ông 14.09.1993 Hà Nội Trung bình Kỹ thuật hóa học 4-K56 Kỹ sư 2016190 20114658 Cao Tiến Đạt Ông 01.05.1993 Nam Hà Trung bình Kỹ thuật hóa học 5-K56 Kỹ sư 2016191 20112894 Nguyễn Minh Đức Ông 26.03.1993 Nam Định Trung bình Kỹ thuật hóa học 5-K56 Kỹ sư 2016192 20113469 Nguyễn Duy Vũ Ông 16.01.1993 Hải Phòng Khá Kỹ thuật hóa học 5-K56 Kỹ sư 2016193 20113537 Nguyễn Ngọc Khánh Ông 09.12.1993 Nghệ An Khá Kỹ thuật hóa học 6-K56 Kỹ sư 2016194 20113070 Nguyễn Hải Lân Ông 14.10.1993 Hưng Yên Khá Kỹ thuật hóa học 6-K56 Kỹ sư 2016195 20113113 Nguyễn Văn Long Ông 04.03.1993 Bắc Ninh Khá Kỹ thuật hóa học 6-K56 Kỹ sư 2016196 20090128 Nguyễn Tuấn Anh Ông 23.02.1991 Hải Dương Trung bình Kỹ thuật hóa học 7 K54 Kỹ sư 2016197 20113258 Lê Hồng Sơn Ông 10.10.1992 Thanh Hóa Trung bình Kỹ thuật hóa học 7-K56 Kỹ sư 2016198 20092404 Vũ Thành Thao Ông 07.07.1991 Thái Bình Trung bình Kỹ thuật hóa học 8 K54 Kỹ sư 2016199 20113159 Đinh Khắc Nam Ông 05.11.1993 Nam Định Khá Kỹ thuật hóa học 8-K56 Kỹ sư 2016200 20113448 Nguyễn Văn Tuấn Ông 26.10.1993 Hà Bắc Giỏi Kỹ thuật hóa học 8-K56 Kỹ sư 2016201 20113347 Phùng Xuân Thắng Ông 22.08.1993 Vĩnh Phúc Khá Kỹ thuật hóa học 8-K56 Kỹ sư 2016202 20113405 Nguyễn Hữu Trường Ông 22.08.1991 Thanh Hóa Khá KT in và Truyền thông-K56 Kỹ sư 2016

Page 94 of 97

STT SHSV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh TN loại Ngành Danh hiệuNăm TN203 20113412 Đặng Thu Trang Bà 01.09.1993 Hải Hưng Giỏi Kỹ thuật môi trường 1-K56 Kỹ sư 2016204 20113821 Nông Quốc Thái Ông 03.11.1993 Hải Phòng Khá Kỹ thuật môi trường 2-K56 Kỹ sư 2016205 20092974 Khuất Quang Tuấn Ông 03.08.1991 Hà Nội Trung bình Kỹ thuật môi trường K54 Kỹ sư 2016206 20106126 Đỗ Huy Thịnh Ông 05.08.1991 Hà Nội Khá Kỹ thuật nhiệt(CH) K55 Kỹ sư 2016207 20090269 Vũ Ngọc Cảnh Ông 26.02.1991 Thái Bình Trung bình Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54 Kỹ sư 2016208 20100108 Hoàng Văn Cường Ông 13.12.1992 Hải Dương Khá Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1-K55 Kỹ sư 2016209 20100872 Nguyễn Duy Vĩnh Ông 27.11.1990 Hà Tây Khá Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1-K55 Kỹ sư 2016210 20092901 Nguyễn Văn Truyền Ông 16.11.1990 Hải Dương Trung bình Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2 K54 Kỹ sư 2016211 20096119 Đỗ Hùng Cường Ông 12.04.1990 Hà Nội Khá Kỹ thuật vật liệu K54 Kỹ sư 2016212 20113645 Đỗ Nguyễn Hoàng Dương Ông 20.07.1993 Phú Thọ Khá KT vật liệu kim loại-K56 Kỹ sư 2016213 20113709 Trần Duy Hoạch Ông 04.10.1993 Thái Bình Khá KT vật liệu kim loại-K56 Kỹ sư 2016214 20086198 Nguyễn Sơn Tùng Ông 12.05.1988 Hà Nội Trung bình Vật liệu và công nghệ Đúc K53 Kỹ sư 2016215 20092162 Nguyễn Anh Quyền Ông 13.10.1990 Hà Nội Khá Toán-Tin ứng dụng 2 K54 Kỹ sư 2016216 20109711 Nguyễn Văn Hòa Ông 08.06.1992 Thanh Hóa Trung bình CN- CN Sinh học - CN thực phẩm-K55 Cử nhân 2016217 20125955 Nguyễn Thị Thanh Hoa Bà 26.07.1994 Bắc Ninh Khá CN-thực phẩm K57 Cử nhân 2016218 20125999 Nguyễn Thị Luyến Bà 02.07.1994 Hải Dương Khá CN-thực phẩm K57 Cử nhân 2016219 20126044 Dương Thị Thanh Thảo Bà 12.02.1994 Hà Nam Giỏi CN-thực phẩm K57 Cử nhân 2016220 20115987 Trần Thị Nhung Bà 27.08.1993 Hải Dương Khá Công nghệ thực phẩm 1-K56 Cử nhân 2016221 20109662 Phạm Văn Huy Ông 05.12.1992 Hải Dương Khá CN- Công nghệ thông tin 1-K55 Cử nhân 2016222 20109469 Nguyễn Hải Phong Ông 10.09.1992 Hà Nội Trung bình CN- Công nghệ thông tin 1-K55 Cử nhân 2016223 20109470 Nguyễn Hoàng Phương Ông 10.08.1992 Hà Nội Khá CN- Công nghệ thông tin 1-K55 Cử nhân 2016224 20109265 Nguyễn Văn Hạnh Ông 05.01.1992 Hà Tây Khá CN- Công nghệ thông tin 2-K55 Cử nhân 2016225 20109271 Nguyễn Trung Hiếu Ông 15.10.1992 Hưng Yên Trung bình CN- Công nghệ thông tin 2-K55 Cử nhân 2016226 20109311 Đặng Duy Long Ông 21.10.1991 Vĩnh Phúc Trung bình CN- Công nghệ thông tin 3-K55 Cử nhân 2016227 20109430 Mai Văn Việt Ông 27.03.1992 Nam Định Khá CN- Công nghệ thông tin 4-K55 Cử nhân 2016228 20125516 Đặng Văn Hiền Ông 15.08.1994 Hà Tĩnh Khá CN-CNTT K57 Cử nhân 2016229 20125668 Nguyễn Thế Mạnh Ông 25.04.1994 Nghệ An Khá CN-CNTT K57 Cử nhân 2016230 20115468 Phạm Kỷ Cương Ông 19.03.1993 Yên Bái Trung bình CN-Công nghệ thông tin 1-K56 Cử nhân 2016231 20115676 Nguyễn Mậu Ngọc Ông 15.04.1993 Bắc Ninh Khá CN-Công nghệ thông tin 1-K56 Cử nhân 2016232 20115754 Giang Trần Thái Ông 22.11.1993 Ninh Bình Trung bình CN-Công nghệ thông tin 1-K56 Cử nhân 2016233 20115469 Nguyễn Quốc Cường Ông 17.06.1993 Hà Tây Trung bình CN-Công nghệ thông tin 2-K56 Cử nhân 2016234 20115769 Hoàng Thị Thư Bà 03.01.1992 Bắc Ninh Khá CN-Công nghệ thông tin 2-K56 Cử nhân 2016235 20109101 Nguyễn Văn Nam Ông 24.05.1990 Nghệ An Khá CN- Cơ điện tử 1-K55 Cử nhân 2016236 20109128 Nguyễn Hồng Việt Ông 01.01.1993 Bắc Giang Khá CN- Cơ điện tử 1-K55 Cử nhân 2016237 20109113 Viêm Văn Tuấn Ông 15.08.1991 Bắc Ninh Trung bình CN- Cơ điện tử 2-K55 Cử nhân 2016238 20115083 Nguyễn Hải Đăng Ông 22.11.1993 Nam Định Trung bình CN KT Cơ điện tử 1-K56 Cử nhân 2016239 20115309 Hoàng Văn Tú Ông 20.01.1992 Bắc Ninh Trung bình CN KT Cơ điện tử 1-K56 Cử nhân 2016240 20115371 Lê Anh Tuấn Ông 25.03.1993 Quảng Ninh Trung bình CN KT Cơ điện tử 1-K56 Cử nhân 2016241 20115031 Bế Văn Cường Ông 21.03.1993 Lạng Sơn Khá CN KT Cơ điện tử 2-K56 Cử nhân 2016242 20115036 Nguyễn Mạnh Cường Ông 13.03.1993 Hà Tây Khá CN KT Cơ điện tử 2-K56 Cử nhân 2016243 20115089 Lê Văn Đức Ông 22.12.1993 Hải Hưng Khá CN KT Cơ điện tử 2-K56 Cử nhân 2016244 20125050 Lê Văn Duy Ông 10.09.1994 Vĩnh Phúc Khá CN-KT cơ điện tử K57 Cử nhân 2016245 20125098 Phạm Viết Hà Ông 24.06.1994 Nghệ An Khá CN-KT cơ điện tử K57 Cử nhân 2016246 20125117 Lê Trung Hiếu Ông 09.01.1994 Hải Phòng Khá CN-KT cơ điện tử K57 Cử nhân 2016247 20125134 Nguyễn Thị Hồng Bà 02.10.1994 Thanh Hóa Giỏi CN-KT cơ điện tử K57 Cử nhân 2016248 20125202 Đỗ Công Tiến Lực Ông 12.03.1993 Thanh Hóa Khá CN-KT cơ điện tử K57 Cử nhân 2016249 20125347 Chu Xuân Tùng Ông 14.10.1994 Bắc Giang Khá CN-KT cơ điện tử K57 Cử nhân 2016250 20125348 Nguyễn Hoàng Tùng Ông 21.10.1994 Hà Bắc Khá CN-KT cơ điện tử K57 Cử nhân 2016251 20125352 Phạm Hoàng Tùng Ông 06.02.1994 Hà Nội Khá CN-KT cơ điện tử K57 Cử nhân 2016252 20125276 Nguyễn Quang Thái Ông 10.08.1994 Hà Nội Khá CN-KT cơ điện tử K57 Cử nhân 2016253 20125320 Nguyễn Trọng Trì Ông 16.03.1994 Nghệ An Khá CN-KT cơ điện tử K57 Cử nhân 2016254 20125360 Ngô Hoàng Việt Ông 28.01.1994 Hà Nội Khá CN-KT cơ điện tử K57 Cử nhân 2016255 20109135 Lê Quang Hữu Ông 01.01.1991 Thái Bình Trung bình CN- Công nghệ chế tạo máy-K55 Cử nhân 2016256 20109067 Trương Lê Thanh Ông 22.10.1992 Thanh Hóa Trung bình CN- Công nghệ chế tạo máy-K55 Cử nhân 2016257 20109138 Phùng Văn Thành Ông 24.06.1992 Hà Tây Khá CN- Công nghệ chế tạo máy-K55 Cử nhân 2016258 20116081 Trần Ngọc Tiếp Ông 01.08.1993 Nam Định Khá CN chế tạo máy 1 -K56 Cử nhân 2016259 20115032 Đỗ Trí Cường Ông 05.01.1993 Hà Nội Trung bình CN chế tạo máy 2 -K56 Cử nhân 2016260 20115101 Trần Quang Giang Ông 25.08.1993 Thanh Hóa Trung bình CN chế tạo máy 2 -K56 Cử nhân 2016261 20115150 Nguyễn Minh Hoàng Ông 13.10.1993 Hà Tây Trung bình CN chế tạo máy 2 -K56 Cử nhân 2016262 20115122 Trần Huy Hùng Ông 06.05.1993 Hà Bắc Khá CN chế tạo máy 2 -K56 Cử nhân 2016263 20115180 Phạm Quang Kiên Ông 15.10.1993 Thái Nguyên Trung bình CN chế tạo máy 2 -K56 Cử nhân 2016264 20115264 Ngô Văn Quảng Ông 21.05.1993 Hà Bắc Khá CN chế tạo máy 2 -K56 Cử nhân 2016265 20146950 Ngô Gia Bằng Ông 08.08.1991 Hưng Yên Khá CN-CN chế tạo máy K57 Cử nhân 2016266 20115401 Phan Nam Anh Ông 05.05.1993 Nghệ An Trung bình CN kỹ thuật Ô tô 2-K56 Cử nhân 2016267 20115022 Hoàng Đắc Cảnh Ông 27.10.1991 Hải Phòng Trung bình CN kỹ thuật Ô tô 2-K56 Cử nhân 2016268 20125055 Đào Văn Dũng Ông 09.09.1994 Hải Hưng Khá CN-CN kỹ thuật ô tô K57 Cử nhân 2016269 20125184 Đỗ Ngọc Linh Ông 18.04.1994 Thanh Hóa Khá CN-CN kỹ thuật ô tô K57 Cử nhân 2016270 20119001 Nguyễn Trường An Ông 14.12.1990 Hà Tĩnh Khá CN Điện 02 Hà Tĩnh-K56 Cử nhân 2016271 20119022 Nguyễn Ngọc Khánh Ông 29.01.1993 Hà Tĩnh Khá CN Điện 02 Hà Tĩnh-K56 Cử nhân 2016272 20109395 Phan Văn Toàn Ông 26.08.1992 Vĩnh Phúc Trung bình CN- Điều khiển & Tự động hóa 1-K55 Cử nhân 2016273 20108016 Phạm Huy Hoàng Ông 26.12.1992 Hải Hưng Trung bình CN- Điều khiển & Tự động hóa 2-K55 Cử nhân 2016

Page 95 of 97

STT SHSV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh TN loại Ngành Danh hiệuNăm TN274 20115502 Nguyễn Quang Đại Ông 19.12.1993 Nam Định Khá CN KT Điều khiển & Tự động hóa 1-K56 Cử nhân 2016275 20115503 Bùi Đình Đạt Ông 15.08.1993 Hải Dương Trung bình CN KT Điều khiển & Tự động hóa 1-K56 Cử nhân 2016276 20115739 Nguyễn Đình Khánh Tùng Ông 26.10.1993 Hà Tây Khá CN KT Điều khiển & Tự động hóa 1-K56 Cử nhân 2016277 20115644 Vũ Hùng Luân Ông 27.06.1993 Hải Dương Trung bình CN KT Điều khiển & Tự động hóa 2-K56 Cử nhân 2016278 20115677 Nguyễn Minh Ngọc Ông 10.01.1992 Phú Thọ Trung bình CN KT Điều khiển & Tự động hóa 2-K56 Cử nhân 2016279 20115812 Mai Anh Tuấn Ông 03.09.1993 Hải Phòng Trung bình CN KT Điều khiển & Tự động hóa 2-K56 Cử nhân 2016280 20115790 Phạm Thành Trí Ông 02.10.1993 Hà Nội Trung bình CN KT Điều khiển & Tự động hóa 2-K56 Cử nhân 2016281 20125375 Nghiêm Tuấn Anh Ông 05.03.1994 Bắc Giang Trung bình CN-Điều khiển-TĐH 01 K57 Cử nhân 2016282 20146924 Ngô Ngọc Huy Ông 13.10.1989 Nam Định Giỏi CN-Điều khiển-TĐH 01 K57 Cử nhân 2016283 20125397 Lê Ngọc Bảo Ông 10.12.1994 Hà Tây Trung bình CN-Điều khiển-TĐH 02 K57 Cử nhân 2016284 20125408 Chu Văn Chiến Ông 11.06.1992 Bắc Giang Khá CN-Điều khiển-TĐH 02 K57 Cử nhân 2016285 20146932 Đỗ Duy Ngọc Ông 08.04.1991 Thanh Hóa Khá CN-Điều khiển-TĐH 02 K57 Cử nhân 2016286 20125731 Đỗ Văn Quân Ông 18.03.1994 Bắc Ninh Trung bình CN-Điều khiển-TĐH 02 K57 Cử nhân 2016287 20146943 Phạm Huy Tuấn Ông 10.08.1990 Bắc Giang Khá CN-Điều khiển-TĐH 02 K57 Cử nhân 2016288 20102191 Trần Thế Thái Ông 25.11.1991 Hà Nội Trung bình Kỹ thuật điện 2 K55 Cử nhân 2016289 20109675 Vũ Ngọc Minh Ông 19.04.1992 Nam Định Khá CN- Điện tử-Viễn thông 3-K55 Cử nhân 2016290 20109436 Nguyễn Hữu Vượng Ông 01.07.1992 Hà Tây Trung bình CN- Điện tử-Viễn thông 3-K55 Cử nhân 2016291 20109619 Nguyễn Văn Thái Ông 18.08.1991 Hải Hưng Trung bình CN- Điện tử-Viễn thông 4-K55 Cử nhân 2016292 20115445 Nguyễn Tuấn Anh Ông 15.01.1994 Thanh Hóa Khá CN KT Điện tử - Truyền thông 1-K56 Cử nhân 2016293 20115463 Nguyễn Đức Cảnh Ông 10.12.1993 Hà Nội Khá CN KT Điện tử - Truyền thông 1-K56 Cử nhân 2016294 20115772 Tạ Quang Thanh Ông 05.09.1993 Vĩnh Phú Khá CN KT Điện tử - Truyền thông 1-K56 Cử nhân 2016295 20115827 Nguỵ Minh Vương Ông 18.12.1993 Bắc Giang Trung bình CN KT Điện tử - Truyền thông 1-K56 Cử nhân 2016296 20116134 Bùi Trường Anh Ông 20.02.1991 Thanh Hóa Trung bình CN KT Điện tử - Truyền thông 2-K56 Cử nhân 2016297 20115479 Lê Đức Chung Ông 20.11.1993 Thanh Hóa Trung bình CN KT Điện tử - Truyền thông 2-K56 Cử nhân 2016298 20115506 Đặng Quang Đạt Ông 27.01.1993 Hải Hưng Trung bình CN KT Điện tử - Truyền thông 2-K56 Cử nhân 2016299 20115545 Nguyễn Văn Hải Ông 25.07.1993 Thanh Hóa Trung bình CN KT Điện tử - Truyền thông 2-K56 Cử nhân 2016300 20115679 Nguyễn Thị Ngọc Bà 28.09.1993 Thái Bình Trung bình CN KT Điện tử - Truyền thông 2-K56 Cử nhân 2016301 20115706 Nguyễn Minh Quân Ông 09.08.1993 Hà Nội Trung bình CN KT Điện tử - Truyền thông 2-K56 Cử nhân 2016302 20136951 Nguyễn Kim Tình Ông 09.12.1989 Hà Bắc Khá CN-Công nghệ KT ĐT-TT 2(CH)-K56 Cử nhân 2016303 20136956 Đặng Minh Vũ Ông 15.02.1989 Hà Nội Khá CN-Công nghệ KT ĐT-TT 2(CH)-K56 Cử nhân 2016304 20125478 Đỗ Thị Hương Giang Bà 02.02.1994 Hà Tây Khá CN-Điện tử TT 01 K57 Cử nhân 2016305 20125757 Phan Trọng Tài Ông 12.08.1994 Hà Tĩnh Trung bình CN-Điện tử TT 01 K57 Cử nhân 2016306 20146982 Đỗ Ngọc Dũng Ông 08.01.1991 Thái Bình Khá CN-Điện tử TT 02 K57 Cử nhân 2016307 20146986 Mạc Trung Hiếu Ông 08.11.1992 Hải Hưng Khá CN-Điện tử TT 02 K57 Cử nhân 2016308 20125539 Đặng Thị Hoài Bà 15.07.1994 Nghệ An Khá CN-Điện tử TT 02 K57 Cử nhân 2016309 20081428 Bạch Hưng Kiên Ông 07.09.1990 Hà Sơn Bình Trung bình Điện tử-Viễn thông 01 K54 Cử nhân 2016310 20112745 Lã Thị Anh Bà 05.08.1993 Nam Định Trung bình Kế toán 1-K56 Cử nhân 2016311 20114276 Phạm Thị Là Bà 14.12.1993 Nam Định Khá Kế toán 1-K56 Cử nhân 2016312 20114386 Đinh Ngọc Tuấn Ông 08.01.1993 Nam Định Khá Kế toán 2-K56 Cử nhân 2016313 20114162 Ngô Thị Thương Thương Bà 27.03.1993 Nam Định Khá Kế toán 2-K56 Cử nhân 2016314 20124475 Vũ Thị Long Bà 14.12.1994 Nghệ An Khá Kế toán K57 Cử nhân 2016315 20124521 Phạm Thị Quỳnh Như Bà 15.12.1994 Vĩnh Phúc Khá Kế toán K57 Cử nhân 2016316 20124536 Phó Đức Quang Ông 06.02.1994 Hà Nội Khá Kế toán K57 Cử nhân 2016317 20106183 Vũ Thị Thu Huyền Bà 05.03.1991 Hải Dương Khá Kế toán-K55 Cử nhân 2016318 20104593 Nguyễn Thị Nhung Bà 09.09.1992 Bắc Giang Khá Kế toán-K55 Cử nhân 2016319 20124421 Trần Văn Hợp Ông 15.04.1994 Thái Bình Khá Kinh tế CN K57 Cử nhân 2016320 20124477 Trịnh Thị Hồng Luyên Bà 15.03.1994 Hà Nam Khá Kinh tế CN K57 Cử nhân 2016321 20124634 Lê Văn Vĩnh Ông 21.05.1994 Hưng Yên Khá Kinh tế CN K57 Cử nhân 2016322 20093627 Nguyễn Văn Thiện Ông 27.07.1989 Nghệ An Trung bình Kinh tế công nghiệp K54 Cử nhân 2016323 20104700 Nguyễn Thu Hiền Bà 10.03.1992 Hải Dương Trung bình Kinh tế công nghiệp-K55 Cử nhân 2016324 20104548 Trần Thị Hường Bà 14.05.1992 Thái Bình Trung bình Kinh tế công nghiệp-K55 Cử nhân 2016325 20104782 Lương Đức Tiến Ông 08.06.1992 Bắc Giang Trung bình Kinh tế công nghiệp-K55 Cử nhân 2016326 20114081 Vũ Đức Hướng Ông 29.01.1992 Hà Nam Ninh Khá Kinh tế công nghiệp-K56 Cử nhân 2016327 20114343 Lê Sơn Tùng Ông 23.02.1993 Hải Hưng Khá Kinh tế công nghiệp-K56 Cử nhân 2016328 20096104 Lê Thị Minh Bà 23.06.1989 Nghệ An Trung bình Quản trị kinh doanh K54 Cử nhân 2016329 20093102 Lê Thanh Tùng Ông 03.11.1991 Ucraina Trung bình Quản trị kinh doanh K54 Cử nhân 2016330 20106153 Phạm Phú An Ông 20.11.1988 Vĩnh Phú Trung bình Quản trị kinh doanh-K55 Cử nhân 2016331 20106157 Yên Thị Yến Anh Bà 14.11.1991 Thanh Hóa Khá Quản trị kinh doanh-K55 Cử nhân 2016332 20124537 Trần Văn Quang Ông 22.09.1994 Bắc Giang Giỏi Quảnh trị KD K57 Cử nhân 2016333 20124362 Nguyễn Hoàng Dương Ông 03.12.1994 Quảng Ninh Giỏi TC-Ngân hàng K57 Cử nhân 2016334 20124522 Đào Thị Thùy Ninh Bà 16.06.1994 Hà Nội Khá TC-Ngân hàng K57 Cử nhân 2016335 20124625 Hoàng Hải Vân Bà 02.12.1994 Hải Phòng Giỏi TC-Ngân hàng K57 Cử nhân 2016336 20109708 Mai Quốc Đông Ông 29.10.1992 Hưng Yên Trung bình CN- Hóa dầu-K55 Cử nhân 2016337 20109750 Lê Thanh Hải Ông 24.09.1992 Hòa Bình Trung bình CN- Hóa dầu-K55 Cử nhân 2016338 20109722 Bùi Văn Mạnh Ông 06.06.1992 Hà Tây Trung bình CN- Hóa dầu-K55 Cử nhân 2016339 20115880 Trần Tuấn Anh Ông 03.06.1993 Hà Tây Trung bình CN KT Hóa học 1-K56 Cử nhân 2016340 20116009 Vũ Thị Tới Bà 08.04.1993 Hải Phòng Trung bình CN KT Hóa học 1-K56 Cử nhân 2016341 20116070 Lê Huyền Trà My Bà 28.11.1993 Nghệ An Trung bình CN KT Hóa học 2-K56 Cử nhân 2016342 20115988 Vũ Thị Nhung Bà 15.04.1993 Ninh Bình Trung bình CN KT Hóa học 2-K56 Cử nhân 2016343 20116004 Nguyễn Văn Sơn Ông 04.10.1993 Thái Bình Trung bình CN KT Hóa học 2-K56 Cử nhân 2016344 20116032 Vương Thị Thúy Bà 25.03.1993 Hưng Yên Trung bình CN KT Hóa học 2-K56 Cử nhân 2016

Page 96 of 97

STT SHSV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh TN loại Ngành Danh hiệuNăm TN345 20126008 Nguyễn Thị Diễm My Bà 18.09.1994 Hải Hưng Khá CN-KT hóa học 2 K57 Cử nhân 2016346 20126028 Nguyễn Thị Phúc Bà 01.11.1994 Bắc Giang Khá CN-KT hóa học 2 K57 Cử nhân 2016347 20103546 Bạch Quỳnh Mai Bà 03.11.1992 Hà Bắc Trung bình Kỹ thuật hóa học 2-K55 Cử nhân 2016348 20123242 Chu Thị Mỹ Linh Bà 14.08.1994 Bắc Giang Khá KT môi trường K57 Cử nhân 2016349 20105119 Nguyễn Đỗ Thành Ông 19.11.1992 Hà Nội Trung bình TA.05 K55 Cử nhân 2016350 20105039 Vũ Văn Hiển Ông 14.11.1992 Hải Phòng Khá TA.06 K55 Cử nhân 2016351 20114450 Phan Thị Cúc Bà 31.05.1993 Hưng Yên Trung bình TA7.02 K56 Cử nhân 2016352 20114453 Bùi Yến Chi Bà 29.01.1993 Hà Nội Trung bình TA7.02 K56 Cử nhân 2016353 20114558 Vũ Văn Thành Ông 11.05.1993 Hải Phòng Trung bình TA7.06 K56 Cử nhân 2016354 20124795 Nguyễn Thị Thu Hằng Bà 05.08.1993 Hà Nội Khá IPE1 K57 Cử nhân 2016355 20113824 Nguyễn Thị Như Thảo Bà 12.10.1993 Hà Nam Khá SPKT + KT điện tử TT-K56 Cử nhân 2016356 20113658 Phạm Ngọc Duy Ông 14.08.1993 Hà Tây Trung bình SPKT + Kỹ thuật điện-K56 Cử nhân 2016

Page 97 of 97