danh sÁch dỰ thi kẾt thÚc hỌc phẦn ĐƯỜng lỐi cÁch mẠng

27
Stt SBD Mã sv Họ và Tên Ngày sinh Lớp Ghi chú 1 ĐL0001 1907010002 Ninh Ngọc An 14/09/2001 2A-19 2 ĐL0002 1704040001 Nguyễn Ngọc Ngân An 18/08/1999 3TC-17 3 ĐL0003 1501040001 Nguyễn Thế An 23/12/1997 4C-17 4 ĐL0004 1907170001 Nguyễn Thị Hà An 01/01/2001 1H-19C 5 ĐL0005 1801040001 Phan Thị Hoài An 29/09/2000 7C-18 6 ĐL0006 1901000002 Bế Nhật Anh 17/06/2001 1TT-19 7 ĐL0007 1907030002 Bùi Lan Anh 09/12/2001 2P-19 8 ĐL0008 1907040003 Bùi Thị Phương Anh 07/10/2001 3T-19 9 ĐL0009 1807090001 Cao Hoàng Anh 25/04/2000 2I-18 10 ĐL0010 1804040002 Doãn Thị Lan Anh 15/01/2000 1TC-18 11 ĐL0011 1907100001 Dương Ngọc Anh 25/05/2001 1B-19 12 ĐL0012 1907010004 Đàm Ngọc Anh 18/09/2001 4A-19 13 ĐL0013 1907040005 Đào Mai Quỳnh Anh 29/09/2001 5T-19 14 ĐL0014 1707030003 Đào Phương Anh 30/11/1999 1P-17 15 ĐL0015 1807050004 Đặng Ngọc Tú Anh 24/01/2000 5Đ-18 16 ĐL0016 1707100001 Đinh Hải Anh 28/10/1999 1B-17 17 ĐL0017 1807060005 Đinh Thị Hải Anh 02/07/2000 4NB-18 18 ĐL0018 1807060006 Đinh Thị Minh Anh 02/07/2000 4NB-18 19 ĐL0019 1804040004 Đinh Thị Ngọc Anh 18/11/2000 2TC-18 20 ĐL0020 1906080007 Đoàn Phương Anh 20/09/2001 1Q-18 21 ĐL0021 1807050005 Đỗ Bảo Anh 29/06/2000 4Đ-18 22 ĐL0022 1907030003 Đỗ Ngọc Anh 24/05/2001 1P-19 23 ĐL0023 1907060003 Đỗ Phương Anh 19/09/2001 4NB-19 24 ĐL0024 1706080006 Đỗ Sỹ Nam Anh 02/10/1999 6Q-17 25 ĐL0025 1707090003 Đỗ Vân Anh 31/12/1999 1I-17 26 ĐL0026 1807080003 Đỗ Vân Anh 21/03/2000 3TB-18 27 ĐL0027 1807040007 Đồng Việt Anh 14/03/2000 7T-18 28 ĐL0028 1907070003 Giang Thị Mai Anh 01/09/2001 3H-19 29 ĐL0029 1807050006 Hoàng Lâm Anh 23/05/2000 2Đ-18 30 ĐL0030 1907010008 Hoàng Minh Anh 24/10/2001 8A-19 31 ĐL0031 1907040007 Hoàng Ngọc Anh 23/09/2001 7T-19 32 ĐL0032 1907040008 Hoàng Phương Anh 27/11/2001 8T-19 33 ĐL0033 1804010004 Hoàng Thị Hải Anh 06/11/2000 3KT-18 34 ĐL0034 1806090001 Hoàng Thị Vân Anh 16/06/2000 4D-18 35 ĐL0035 1804040005 Lê Huyền Anh 28/10/2000 1TC-18 36 ĐL0036 1706080007 Lê Mai Anh 23/01/1999 2Q-17 37 ĐL0037 1807010014 Lê Ngọc Anh 17/01/2000 4A-18 38 ĐL0038 1807080004 Lê Ngọc Tú Anh 27/01/2000 1TB-18 39 ĐL0039 1907040009 Lê Nguyễn Hà Anh 01/12/2001 9T-19 40 ĐL0040 1907010010 Lê Phương Anh 02/03/2001 10A-19 41 ĐL0041 1907010011 Lê Tiến Anh 24/12/2001 1A-19 42 ĐL0042 1907040010 Lê Thị Kim Anh 17/04/2001 1T-19 43 ĐL0043 1807040011 Lê Thị Mai Anh 14/07/2000 3T-18 44 ĐL0044 1807030003 Lê Thị Minh Anh 08/11/2000 3P-18 45 ĐL0045 1907010013 Lê Thị Phương Anh 24/06/2001 12A-19 46 ĐL0046 1904010005 Lê Thị Vân Anh 08/03/2001 3KT-19 Mã truy cập: DL1@123 Phòng thi: Ca thi: 01 Từ 8h30 (23/06) - 8h30 (24/06) DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM - 61PML3RCM Hệ đào tạo: Đại học chính quy - Năm học: 2020-2021- Học kỳ II - Ngày thi: 23.06.2021 Đường link: https://e.hanu.vn/course/view.php?id=151

Upload: others

Post on 24-Oct-2021

4 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG

Stt SBD Mã sv Họ và Tên Ngày sinh LớpGhi

chú

1 ĐL0001 1907010002 Ninh Ngọc An 14/09/2001 2A-19

2 ĐL0002 1704040001 Nguyễn Ngọc Ngân An 18/08/1999 3TC-17

3 ĐL0003 1501040001 Nguyễn Thế An 23/12/1997 4C-17

4 ĐL0004 1907170001 Nguyễn Thị Hà An 01/01/2001 1H-19C

5 ĐL0005 1801040001 Phan Thị Hoài An 29/09/2000 7C-18

6 ĐL0006 1901000002 Bế Nhật Anh 17/06/2001 1TT-19

7 ĐL0007 1907030002 Bùi Lan Anh 09/12/2001 2P-19

8 ĐL0008 1907040003 Bùi Thị Phương Anh 07/10/2001 3T-19

9 ĐL0009 1807090001 Cao Hoàng Anh 25/04/2000 2I-18

10 ĐL0010 1804040002 Doãn Thị Lan Anh 15/01/2000 1TC-18

11 ĐL0011 1907100001 Dương Ngọc Anh 25/05/2001 1B-19

12 ĐL0012 1907010004 Đàm Ngọc Anh 18/09/2001 4A-19

13 ĐL0013 1907040005 Đào Mai Quỳnh Anh 29/09/2001 5T-19

14 ĐL0014 1707030003 Đào Phương Anh 30/11/1999 1P-17

15 ĐL0015 1807050004 Đặng Ngọc Tú Anh 24/01/2000 5Đ-18

16 ĐL0016 1707100001 Đinh Hải Anh 28/10/1999 1B-17

17 ĐL0017 1807060005 Đinh Thị Hải Anh 02/07/2000 4NB-18

18 ĐL0018 1807060006 Đinh Thị Minh Anh 02/07/2000 4NB-18

19 ĐL0019 1804040004 Đinh Thị Ngọc Anh 18/11/2000 2TC-18

20 ĐL0020 1906080007 Đoàn Phương Anh 20/09/2001 1Q-18

21 ĐL0021 1807050005 Đỗ Bảo Anh 29/06/2000 4Đ-18

22 ĐL0022 1907030003 Đỗ Ngọc Anh 24/05/2001 1P-19

23 ĐL0023 1907060003 Đỗ Phương Anh 19/09/2001 4NB-19

24 ĐL0024 1706080006 Đỗ Sỹ Nam Anh 02/10/1999 6Q-17

25 ĐL0025 1707090003 Đỗ Vân Anh 31/12/1999 1I-17

26 ĐL0026 1807080003 Đỗ Vân Anh 21/03/2000 3TB-18

27 ĐL0027 1807040007 Đồng Việt Anh 14/03/2000 7T-18

28 ĐL0028 1907070003 Giang Thị Mai Anh 01/09/2001 3H-19

29 ĐL0029 1807050006 Hoàng Lâm Anh 23/05/2000 2Đ-18

30 ĐL0030 1907010008 Hoàng Minh Anh 24/10/2001 8A-19

31 ĐL0031 1907040007 Hoàng Ngọc Anh 23/09/2001 7T-19

32 ĐL0032 1907040008 Hoàng Phương Anh 27/11/2001 8T-19

33 ĐL0033 1804010004 Hoàng Thị Hải Anh 06/11/2000 3KT-18

34 ĐL0034 1806090001 Hoàng Thị Vân Anh 16/06/2000 4D-18

35 ĐL0035 1804040005 Lê Huyền Anh 28/10/2000 1TC-18

36 ĐL0036 1706080007 Lê Mai Anh 23/01/1999 2Q-17

37 ĐL0037 1807010014 Lê Ngọc Anh 17/01/2000 4A-18

38 ĐL0038 1807080004 Lê Ngọc Tú Anh 27/01/2000 1TB-18

39 ĐL0039 1907040009 Lê Nguyễn Hà Anh 01/12/2001 9T-19

40 ĐL0040 1907010010 Lê Phương Anh 02/03/2001 10A-19

41 ĐL0041 1907010011 Lê Tiến Anh 24/12/2001 1A-19

42 ĐL0042 1907040010 Lê Thị Kim Anh 17/04/2001 1T-19

43 ĐL0043 1807040011 Lê Thị Mai Anh 14/07/2000 3T-18

44 ĐL0044 1807030003 Lê Thị Minh Anh 08/11/2000 3P-18

45 ĐL0045 1907010013 Lê Thị Phương Anh 24/06/2001 12A-19

46 ĐL0046 1904010005 Lê Thị Vân Anh 08/03/2001 3KT-19

Mã truy cập: DL1@123

Phòng thi: Ca thi: 01 Từ 8h30 (23/06) - 8h30 (24/06)

DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG

ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM - 61PML3RCM

Hệ đào tạo: Đại học chính quy - Năm học: 2020-2021- Học kỳ II - Ngày thi: 23.06.2021

Đường link: https://e.hanu.vn/course/view.php?id=151

Page 2: DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG

47 ĐL0047 1806090002 Mai Vương Việt Anh 31/08/2000 3D-18

48 ĐL0048 1907080004 Nguyễn Châu Anh 17/06/2001 3TB-19

49 ĐL0049 1907050008 Nguyễn Đào Quỳnh Anh 15/07/2001 3Đ-19

50 ĐL0050 1707100003 Nguyễn Hà Anh 19/06/1999 2B-17

51 ĐL0051 1707030006 Nguyễn Hải Anh 25/01/1999 4P-17

52 ĐL0052 1807100007 Nguyễn Hiền Anh 25/02/2000 2B-18

53 ĐL0053 1801040006 Nguyễn Hoàng Anh 25/09/2000 6C-18

54 ĐL0054 1804040007 Nguyễn Hồng Anh 18/08/2000 2TC-18

55 ĐL0055 1807050011 Nguyễn Kiều Anh 28/10/2000 3Đ-18

56 ĐL0056 1907090005 Nguyễn Kiều Anh 20/05/2001 1I-19

57 ĐL0057 1807090011 Nguyễn Linh Anh 30/04/2000 4I-18

58 ĐL0058 1704000010 Nguyễn Mai Anh 06/10/1999 2K-18

59 ĐL0059 1806090003 Nguyễn Mai Anh 08/12/2000 2D-18

60 ĐL0060 1907010015 Nguyễn Mai Anh 11/02/2001 2A-19

61 ĐL0061 1907040016 Nguyễn Minh Anh 12/03/2001 7T-19

62 ĐL0062 1807060014 Nguyễn Ngọc Anh 18/11/2000 6NB-18

63 ĐL0063 1807080007 Nguyễn Ngọc Anh 11/01/2000 2TB-18

64 ĐL0064 1907190002 Nguyễn Ngọc Anh 08/02/2001 1I-19C

65 ĐL0065 1806080007 Nguyễn Nhật Quế Anh 21/10/2000 5Q-18

66 ĐL0066 1907140002 Nguyễn Phúc Hồng Anh 28/11/2001 2T-19C

67 ĐL0067 1804040012 Nguyễn Phương Anh 10/09/2000 2TC-18

68 ĐL0068 1907060008 Nguyễn Phương Anh 08/07/2001 2NB-19

69 ĐL0069 1907080005 Nguyễn Phương Anh 26/10/2001 3TB-19

70 ĐL0070 1907010016 Nguyễn Quốc Anh 19/09/2001 3A-19

71 ĐL0071 1807030008 Nguyễn Thế Anh 10/06/2000 4P-18

72 ĐL0072 1907040017 Nguyễn Thị Kiều Anh 25/04/2001 8T-19

73 ĐL0073 1804000007 Nguyễn Thị Lan Anh 24/08/2000 2K-18

74 ĐL0074 1907010017 Nguyễn Thị Lan Anh 25/01/2001 4A-19

75 ĐL0075 1907040018 Nguyễn Thị Lan Anh 28/04/2001 9T-19

76 ĐL0076 1907170005 Nguyễn Thị Lan Anh 18/01/2001 1H-19C

77 ĐL0077 1907030008 Nguyễn Thị Mai Anh 04/09/2001 2P-19

78 ĐL0078 1907060009 Nguyễn Thị Minh Anh 24/06/2001 5NB-19

79 ĐL0079 1907090007 Nguyễn Thị Ngọc Anh 23/08/2001 3I-19

80 ĐL0080 1907170006 Nguyễn Thị Ngọc Anh 26/07/2001 2H-19C

81 ĐL0081 1901000007 Nguyễn Thị Phương Anh 08/10/2001 1TT-19

82 ĐL0082 1907010019 Nguyễn Thị Phương Anh 09/07/2001 7A-19

83 ĐL0083 1806080010 Nguyễn Thị Vân Anh 18/03/2000 3Q-18

84 ĐL0084 1907050015 Nguyễn Thị Vân Anh 05/07/2001 4Đ-19

85 ĐL0085 1807080010 Phạm Mai Anh 17/02/2000 2TB-18

86 ĐL0086 1807050024 Phạm Ngọc Anh 28/03/2000 3Đ-18

87 ĐL0087 1907080006 Phạm Phương Anh 07/10/2001 1TB-19

88 ĐL0088 1907010023 Phạm Quỳnh Anh 20/10/2001 10A-19

89 ĐL0089 1807070011 Phạm Tú Anh 23/11/2000 2H-18

90 ĐL0090 1906080020 Phạm Thảo Anh 17/02/2001 1Q-18

91 ĐL0091 1907050017 Phạm Thị Hồng Anh 19/07/2001 2Đ-19

92 ĐL0092 1907010024 Phạm Thị Vân Anh 07/08/2001 11A-19

93 ĐL0093 1907010025 Phạm Vân Anh 10/11/2001 12A-19

94 ĐL0094 1806090004 Phạm Việt Anh 16/10/2000 3D-18

95 ĐL0095 1904000012 Phan Thị Vân Anh 11/07/2001 3K-19

96 ĐL0096 1801040010 Phí Nhật Anh 29/07/2000 8C-18

97 ĐL0097 1907140004 Phí Thị Phương Anh 05/02/2001 2T-19C

98 ĐL0098 1804040017 Tạ Diệp Nguyên Anh 02/10/2000 3TC-18

99 ĐL0099 1801040011 Tạ Phạm Đức Anh 21/08/2000 1C-18

100 ĐL0100 1807100009 Thái Phương Anh 20/03/2000 1B-18

101 ĐL0101 1907030010 Trần Duy Anh 23/08/2001 1P-19

Page 3: DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG

102 ĐL0102 1904010015 Trần Hải Anh 03/01/2001 2KT-19

103 ĐL0103 1806090005 Trần Lê Phương Anh 09/03/2000 2D-18

104 ĐL0104 1707090014 Trần Mai Anh 27/09/1999 3I-17

105 ĐL0105 1804000008 Trần Mai Anh 22/04/2000 1K-18

106 ĐL0106 1806080016 Trần Quang Anh 25/12/2000 2Q-18

107 ĐL0107 1804000009 Trần Quế Anh 23/01/2000 4K-18

108 ĐL0108 1907070010 Trần Thế Anh 25/01/2001 3H-19

109 ĐL0109 1907040025 Trần Thị Mai Anh 05/10/2001 7T-19

110 ĐL0110 1907040026 Trần Thị Mai Anh 21/06/2001 8T-19

111 ĐL0111 1907030011 Trần Vân Anh 01/04/2001 2P-19

112 ĐL0112 1807050030 Trịnh Hoàng Anh 18/04/2000 3Đ-18

113 ĐL0113 1907040028 Trịnh Thảo Anh 10/03/2001 3T-19

114 ĐL0114 1807090016 Vũ Đức Anh 28/09/1999 1I-18

115 ĐL0115 1807030012 Vũ Thị Lan Anh 08/12/2000 5P-18

116 ĐL0116 1801040013 Vũ Thị Phương Anh 26/08/2000 4C-18

117 ĐL0117 1906080026 Vũ Thị Phương Anh 18/07/2001 3Q-19

118 ĐL0118 1806080020 Vũ Thị Quỳnh Anh 11/05/2000 4Q-18

119 ĐL0119 1807060022 Bùi Thị Minh Ánh 17/09/2000 4NB-18

120 ĐL0120 1706090010 Đặng Thị Ngọc Ánh 03/01/1999 3D-17

121 ĐL0121 1807020011 Đinh Hồng Ánh 18/10/2000 4N-18

122 ĐL0122 1907040032 Đỗ Thị Hồng Ánh 16/12/2001 5T-19

123 ĐL0123 1907060016 Lê Ngọc Ánh 12/07/2001 3NB-19

124 ĐL0124 1907100004 Lê Thị Ngọc Ánh 31/05/2001 1B-19

125 ĐL0125 1907140006 Nguyễn Thị Ánh 09/05/2001 2T-19C

126 ĐL0126 1907010036 Nguyễn Thị Cẩm Ánh 17/03/2001 10A-19

127 ĐL0127 1907140007 Nguyễn Thị Kim Ánh 11/12/2001 1T-19C

128 ĐL0128 1704010010 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 12/02/1998 4KT-17

129 ĐL0129 1801040015 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 31/10/2000 8C-18

130 ĐL0130 1907010037 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 11/06/2001 11A-19

131 ĐL0131 1907040033 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 20/09/2001 6T-19

132 ĐL0132 1907060017 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 08/03/2001 2NB-19

133 ĐL0133 1907060018 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 18/10/2001 4NB-19

134 ĐL0134 1907090011 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 14/05/2001 4I-19

135 ĐL0135 1901040026 Trần Ngọc Ánh 25/05/2001 2C-19

136 ĐL0136 1704040013 Trương Nhật Ánh 01/07/1999 4TC-17

137 ĐL0137 1907170008 Vũ Ngọc Ánh 07/11/2001 2H-19C

138 ĐL0138 1907170009 Vũ Thị Ánh 30/10/2001 1H-19C

139 ĐL0139 1507100009 Phan Huy Bách 03/04/1997 2B-17

140 ĐL0140 1704000022 Phạm Ngọc Bảo 31/05/1999 1K-17

141 ĐL0141 1901040030 Phạm Văn Bảo 29/07/2001 7C-19

142 ĐL0142 1907060021 Tống Ngọc Bảo 10/09/2001 2NB-19

143 ĐL0143 1907040034 Nguyễn Thị Li Băng 20/10/2001 7T-19

144 ĐL0144 1801040021 Nguyễn Hữu Bằng 05/04/2000 1C-18

145 ĐL0145 1807090020 Nguyễn Ngọc Bích 26/09/2000 2I-18

146 ĐL0146 1907040038 Trần Thị Ngọc Bích 10/03/2001 1T-19

147 ĐL0147 1804000015 Vũ Thị Ngọc Bích 13/02/2000 1K-18

148 ĐL0148 1907010042 Đỗ Thanh Bình 25/12/2001 4A-19

149 ĐL0149 1907050023 Vũ Thanh Bình 02/06/2001 3Đ-19

150 ĐL0150 1907050024 Nguyễn Chiến Công 06/07/2001 2Đ-19

151 ĐL0151 1801040024 Nguyễn Thành Công 14/06/2000 7C-18

152 ĐL0152 1907010044 Lâm Thu Cúc 27/11/2001 5A-19

153 ĐL0153 1901040033 Lê Thị Cúc 25/01/2001 4C-19

154 ĐL0154 1607030023 Nguyễn Đức Cương 10/07/1998 1P-17

155 ĐL0155 1907060024 Hoàng Nam Cường 03/02/2001 1NB-19

156 ĐL0156 1801040028 Trần Mạnh Cường 17/08/2000 8C-18

Page 4: DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG

157 ĐL0157 1904000018 Hoàng Thị Minh Châu 03/09/2001 2K-19

158 ĐL0158 1801040029 Nguyễn Minh Châu 12/01/2000 4C-18

159 ĐL0159 1807060029 Nguyễn Quỳnh Châu 02/10/2000 5NB-18

160 ĐL0160 1904010016 Nguyễn Thị Minh Châu 21/10/2001 2KT-19

161 ĐL0161 1907030015 Phạm Minh Châu 02/01/2001 2P-19

162 ĐL0162 1907040040 Bùi Lan Chi 02/02/2001 3T-19

163 ĐL0163 1907010046 Bùi Linh Chi 20/03/2001 6A-19

164 ĐL0164 1907010047 Dương Linh Chi 13/01/2001 7A-19

165 ĐL0165 1804010013 Đỗ Kim Chi 15/09/2000 4KT-18

166 ĐL0166 1907010048 Đỗ Linh Chi 29/06/2001 8A-19

167 ĐL0167 1806080028 Lê Hạnh Chi 09/10/2000 2Q-18

168 ĐL0168 1707020022 Lê Thị Kim Chi 09/07/1999 1N-17

169 ĐL0169 1907050028 Nguyễn Đỗ Quỳnh Chi 22/01/2001 3Đ-19

170 ĐL0170 1807050036 Nguyễn Hà Chi 24/12/2000 5Đ-18

171 ĐL0171 1807060031 Nguyễn Linh Chi 14/05/2000 2NB-18

172 ĐL0172 1907040041 Nguyễn Linh Chi 29/10/2001 4T-19

173 ĐL0173 1907040042 Nguyễn Linh Chi 02/09/2001 5T-19

174 ĐL0174 1801000010 Nguyễn Thị Linh Chi 21/10/2000 1TT-18

175 ĐL0175 1707100009 Nguyễn Thùy Chi 09/12/1999 2B-17

Page 5: DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG

Stt SBD Mã sv Họ và Tên Ngày sinh LớpGhi

chú

1 ĐL0176 1804000019 Phạm Vương Quỳnh Chi 10/09/2000 1K-18

2 ĐL0177 1907010052 Trần Thị Linh Chi 29/09/2001 12A-19

3 ĐL0178 1907140010 Trần Uyên Chi 14/08/2001 2T-19C

4 ĐL0179 1907010053 Trịnh Thị Ngọc Chi 01/11/2001 1A-19

5 ĐL0180 1707090022 Trương Thùy Chi 28/08/1999 2I-17

6 ĐL0181 1907070145 Vi Linh Chi 16/09/2000 4H-19

7 ĐL0182 1907080017 Nguyễn Thu Chiêm 15/06/2001 2TB-19

8 ĐL0183 1804040026 Nguyễn Hữu Chiến 24/06/2000 1TC-18

9 ĐL0184 1907030018 Hà Việt Chinh 09/04/2001 4P-19

10 ĐL0185 1907040043 Nguyễn Thị Chinh 04/03/2001 7T-19

11 ĐL0186 1907040045 Chu Thị Chung 05/07/2001 9T-19

12 ĐL0187 1907010056 Nguyễn Đoàn Đức Chung 24/02/2001 4A-19

13 ĐL0188 1801040030 Nguyễn Thị Chung 11/12/2000 3C-18

14 ĐL0189 1907080018 Nguyễn Xuân Chung 02/05/2001 3TB-19

15 ĐL0190 1907040047 Lương Thị Chuyên 17/12/2001 2T-19

16 ĐL0191 1806090010 Hoàng Đình Danh 11/03/2000 4D-18

17 ĐL0192 1801040031 Phạm Công Danh 23/09/2000 2C-18

18 ĐL0193 1907170010 Nguyễn Thị Diễm 20/09/2001 2H-19C

19 ĐL0194 1907040049 Dương Đặng Hồng Diệp 30/04/2001 3T-19

20 ĐL0195 1907140011 Khuất Ngọc Diệp 04/09/2001 1T-19C

21 ĐL0196 1806080030 Nguyễn Ngọc Diệp 10/09/2000 1Q-18

22 ĐL0197 1907040050 Nguyễn Thị Diệp 30/01/2001 4T-19

23 ĐL0198 1804010018 Dương Ngọc Diệu 23/12/2000 2KT-18

24 ĐL0199 1907170011 Ngô Thị Diệu 18/09/2001 1H-19C

25 ĐL0200 1804010019 Trần Thị Diệu 01/01/2000 4KT-18

26 ĐL0201 1907040051 Diệp Thị Thùy Dung 24/12/2001 5T-19

27 ĐL0202 1907030021 Nguyễn Hà Dung 18/08/2001 3P-19

28 ĐL0203 1807040052 Phạm Thị Thùy Dung 12/08/2000 10T-18

29 ĐL0204 1801040034 Phạm Thu Dung 10/11/2000 3C-18

30 ĐL0205 1801040036 Đỗ Đức Dũng 06/11/2000 4C-18

31 ĐL0206 1906080034 Đỗ Tuấn Dũng 12/03/2001 1Q-18

32 ĐL0207 1907050159 Hoàng Mạnh Dũng 24/04/2001 1Đ-19

33 ĐL0208 1907010057 Lê Anh Dũng 07/10/2001 7A-19

34 ĐL0209 1807010069 Nguyễn Minh Dũng 15/05/2000 4A-18

35 ĐL0210 1701000015 Nguyễn Tiến Dũng 01/09/1999 2TT-17

36 ĐL0211 1707020024 Nguyễn Tiến Dũng 24/12/1999 1N-17

37 ĐL0212 1901000017 Phạm Chí Dũng 29/01/2001 1TT-19

38 ĐL0213 1801040039 Phạm Tiến Dũng 26/09/2000 2C-18

39 ĐL0214 1804000022 Phùng Anh Dũng 07/07/2000 4K-18

40 ĐL0215 1807020023 Trần Thế Dũng 15/11/2000 4N-18

41 ĐL0216 1701040023 Trần Việt Dũng 17/10/1999 4C-17

42 ĐL0217 1901000018 Đỗ Thế Duy 07/01/2001 1TT-19

43 ĐL0218 1907010059 Lê Văn Duy 31/05/2001 9A-19

44 ĐL0219 1906090017 Nguyễn Đức Duy 09/11/2001 3D-19

45 ĐL0220 1801040043 Nguyễn Văn Duy 23/08/2000 6C-18

46 ĐL0221 1907040055 Đoàn Thị Duyên 16/07/2001 3T-19

47 ĐL0222 1907050036 Hoàng Lê Mỹ Duyên 16/06/2001 3Đ-19

Đường link: https://e.hanu.vn/course/view.php?id=152 Mã truy cập: DL2@123

Phòng thi: Ca thi: 02 Từ 9h (23/06) - 9h (24/06)

DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG

ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM - 61PML3RCM

Hệ đào tạo: Đại học chính quy - Năm học: 2020-2021- Học kỳ II - Ngày thi: 23.06.2021

Page 6: DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG

48 ĐL0223 1907050037 Ngô Thị Duyên 11/04/2001 4Đ-19

49 ĐL0224 1804040029 Nguyễn Thị Duyên 03/05/2000 1TC-18

50 ĐL0225 1907010061 Nguyễn Thị Duyên 27/08/2001 1A-19

51 ĐL0226 1907010062 Nguyễn Thị Duyên 29/05/2001 11A-19

52 ĐL0227 1804000025 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 15/08/2000 4K-18

53 ĐL0228 1907030023 Phạm Thị Duyên 31/08/2001 3P-19

54 ĐL0229 1907010064 Phạm Thị Hồng Duyên 21/10/2001 2A-19

55 ĐL0230 1806080035 Bùi Hoài Dương 09/01/2000 5Q-18

56 ĐL0231 1904050008 Cao Bạch Dương 17/11/2001 2M-19

57 ĐL0232 1907040056 Đăng Thị Thùy Dương 20/07/2001 9T-19

58 ĐL0233 1907090017 Đặng Thùy Dương 12/12/2001 4I-19

59 ĐL0234 1807060038 Đinh Thị Thùy Dương 16/10/2000 1NB-17

60 ĐL0235 1907100010 Hoàng Dương 18/03/2001 2B-19

61 ĐL0236 1907010066 Hoàng Thị Dương 08/05/2001 4A-19

62 ĐL0237 1807050045 Nguyễn Thuỳ Dương 26/03/2000 1Đ-18

63 ĐL0238 1807100015 Nguyễn Thuỳ Dương 20/02/2000 1B-18

64 ĐL0239 1804010022 Nguyễn Thùy Dương 14/10/2000 1KT-18

65 ĐL0240 1804040032 Nguyễn Thùy Dương 03/08/2000 4TC-18

66 ĐL0241 1907050040 Nguyễn Thùy Dương 15/09/2001 3Đ-19

67 ĐL0242 1907170013 Phạm Thị Thùy Dương 16/05/2001 1H-19C

68 ĐL0243 1707030031 Phạm Thùy Dương 17/04/1999 2P-17

69 ĐL0244 1801040054 Trần Minh Dương 23/09/1999 3C-18

70 ĐL0245 1701040027 Trịnh Việt Dương 23/04/1999 3C-17

71 ĐL0246 1907060034 Trương Thị Dương 31/10/2001 6NB-19

72 ĐL0247 1907010069 Vũ Trọng Dương 01/12/2001 7A-19

73 ĐL0248 1907010070 Nông Linh Đan 13/03/2001 8A-19

74 ĐL0249 1907080022 Nguyễn Linh Đan 06/09/2001 2TB-19

75 ĐL0250 1801040057 Bùi Hữu Đạt 16/06/2000 1C-18

76 ĐL0251 1801040059 Nguyễn Thế Đạt 03/09/2000 3C-18

77 ĐL0252 1806090017 Nguyễn Xuân Đạt 22/09/2000 4D-18

78 ĐL0253 1807100016 Phạm Tuấn Đạt 03/11/2000 2B-18

79 ĐL0254 1801040060 Phí Đình Đạt 07/11/2000 6C-18

80 ĐL0255 1701040028 Trần Văn Đạt 16/10/1999 6C-17

81 ĐL0256 1801040061 Trương Quốc Đạt 11/06/2000 8C-18

82 ĐL0257 1807010077 Đinh Đăng Điện 03/09/2000 10A-18

83 ĐL0258 1907010073 Đào Trần Đức 01/08/2001 11A-19

84 ĐL0259 1801040064 Lê Trung Đức 03/02/2000 7C-18

85 ĐL0260 1907010074 Ngô Anh Đức 19/10/2001 12A-19

86 ĐL0261 1804000026 Nguyễn Mạnh Đức 07/07/2000 3K-18

87 ĐL0262 1801040065 Nguyễn Minh Đức 02/11/2000 7C-18

88 ĐL0263 1901040063 Nguyễn Tiến Đức 07/07/2001 2C-19

89 ĐL0264 1801040066 Nguyễn Tiến Trần Đức 05/01/2000 3C-18

90 ĐL0265 1804040037 Nguyễn Thị Đức 18/03/2000 2TC-18

91 ĐL0266 1801040067 Tạ Minh Đức 28/09/2000 8C-18

92 ĐL0267 1804010023 Lê Thị Được 14/09/2000 2KT-18

93 ĐL0268 1907020041 Đào Thị Giang 24/04/2001 3N-19

94 ĐL0269 1907040266 Đặng Lam Giang 06/07/2001 1T-19

95 ĐL0270 1804010024 Đỗ Thị Hương Giang 16/01/2000 1KT-18

96 ĐL0271 1701040036 Lê Thị Giang 11/12/1999 6C-17

97 ĐL0272 1806090021 Nguyễn Hương Giang 12/11/2000 2D-18

98 ĐL0273 1907040060 Nguyễn Hương Giang 25/08/2001 5T-19

99 ĐL0274 1907170014 Nguyễn Minh Giang 15/04/2001 2H-19C

100 ĐL0275 1904000032 Nguyễn Minh Ngọc Giang 17/10/2001 3K-19

101 ĐL0276 1907040061 Nguyễn Thu Giang 12/08/2001 6T-19

102 ĐL0277 1807030028 Nguyễn Trường Giang 19/06/2000 3P-18

Page 7: DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG

103 ĐL0278 1907060039 Phạm Hương Giang 15/07/2001 3NB-19

104 ĐL0279 1907090022 Phạm Quỳnh Giang 29/01/2001 1I-19

105 ĐL0280 1907010076 Tạ Thị Thu Giang 07/02/2001 2A-19

106 ĐL0281 1907070143 Triệu Thị Giang 01/10/2000 3H-19

107 ĐL0282 1907090025 Vũ Ngân Giang 27/02/2001 2I-19

108 ĐL0283 1907030031 Vũ Thị Hương Giang 08/08/2001 3P-19

109 ĐL0284 1907140016 Vũ Thị Thùy Giang 05/09/2001 2T-19C

110 ĐL0285 1907070024 Bùi Thị Việt Hà 18/05/2001 4H-19

111 ĐL0286 1907040265 Chu Thị Việt Hà 14/10/2001 6T-19

112 ĐL0287 1907040065 Dương Thị Hà 09/08/2001 2T-19

113 ĐL0288 1907040066 Đặng Thu Hà 02/09/2001 3T-19

114 ĐL0289 1804010027 Đinh Thị Hà 20/10/2000 2KT-18

115 ĐL0290 1707100016 Lê Thu Hà 30/06/1999 2B-17

116 ĐL0291 1907070142 Lương Ngọc Hà 18/10/2000 1H-19

117 ĐL0292 1806080042 Ngô Ngọc Hà 06/03/2000 1Q-18

118 ĐL0293 1907060042 Ngô Thu Hà 30/01/2001 6NB-19

119 ĐL0294 1907070026 Ngô Thu Hà 22/01/2000 4H-19

120 ĐL0295 1806080043 Nguyễn Ngọc Hà 13/02/2000 4Q-18

121 ĐL0296 1907010079 Nguyễn Thanh Hà 19/10/2001 5A-19

122 ĐL0297 1807040068 Nguyễn Thị Thu Hà 22/11/2000 10T-18

123 ĐL0298 1907010081 Nguyễn Thị Thu Hà 24/09/2001 7A-19

124 ĐL0299 1907090028 Nguyễn Thị Thu Hà 09/06/2001 1I-19

125 ĐL0300 1806080044 Nguyễn Thu Hà 09/10/2000 3Q-18

126 ĐL0301 1806090026 Nguyễn Thu Hà 25/01/2000 2D-18

127 ĐL0302 1907030033 Nguyễn Thu Hà 05/10/2001 1P-19

128 ĐL0303 1907080026 Nguyễn Thu Hà 19/08/2001 3TB-19

129 ĐL0304 1704010032 Nguyễn Việt Hà 20/03/1999 1KT-17

130 ĐL0305 1907070028 Nguyễn Vũ Thu Hà 16/06/2001 2H-19

131 ĐL0306 1907060044 Phạm Phương Hà 03/10/2001 1NB-19

132 ĐL0307 1901040067 Phạm Quang Hà 22/11/2001 8C-19

133 ĐL0308 1804010030 Phạm Thị Hà 14/02/2000 4KT-18

134 ĐL0309 1804010031 Phạm Thị Hải Hà 20/04/2000 1KT-18

135 ĐL0310 1907040067 Trần Nguyễn Vân Hà 02/01/2001 4T-19

136 ĐL0311 1907070029 Trần Phương Hà 01/07/2001 3H-19

137 ĐL0312 1907010084 Trần Thị Mỹ Hà 08/12/2001 10A-19

138 ĐL0313 1907040068 Trần Thị Thu Hà 19/02/2001 5T-19

139 ĐL0314 1707020036 Trịnh Thu Hà 24/10/1999 2N-17

140 ĐL0315 1907010085 Võ Thị Thu Hà 20/06/2000 11A-19

141 ĐL0316 1907020048 Vũ Quang Hà 06/01/2001 2N-19

142 ĐL0317 1701040041 Lê Đình Thanh Hải 18/02/1999 5C-17

143 ĐL0318 1706080052 Nguyễn Bắc Hải 05/01/1999 2Q-17

144 ĐL0319 1701040043 Nguyễn Duy Hải 10/01/1999 6C-17

145 ĐL0320 1901040070 Nguyễn Đức Hải 02/07/2001 4C-19

146 ĐL0321 1907030035 Nguyễn Vũ Hải 12/03/2001 2P-19

147 ĐL0322 1804040043 Phạm Thị Hồng Hải 23/07/2000 3TC-18

148 ĐL0323 1801040073 Bùi Thị Hạnh 17/07/2000 1C-18

149 ĐL0324 1806080047 Đỗ Thị Hồng Hạnh 12/02/2000 3Q-18

150 ĐL0325 1907060045 Mai Thị Hạnh 25/09/2001 6NB-19

151 ĐL0326 1906090032 Nông Thị Hạnh 29/09/2001 2D-19

152 ĐL0327 1804000032 Ngô Thị Hạnh 08/05/2000 4K-18

153 ĐL0328 1904040035 Nguyễn Hồng Hạnh 07/09/2001 1TC-19

154 ĐL0329 1807030035 Nguyễn Mai Hạnh 31/01/2000 2P-18

155 ĐL0330 1907030036 Nguyễn Mỹ Hạnh 07/12/2000 3P-19

156 ĐL0331 1801040074 Nguyễn Thị Hạnh 13/07/2000 4C-18

157 ĐL0332 1907040070 Nguyễn Thúy Hạnh 28/02/2001 5T-19

Page 8: DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG

158 ĐL0333 1807080023 Trần Minh Hạnh 24/03/2000 3TB-18

159 ĐL0334 1906080045 Trần Thị Hạnh 02/03/2001 2Q-19

160 ĐL0335 1907010093 Đỗ Thị Hảo 09/05/2001 5A-19

161 ĐL0336 1907140018 Đặng Nguyễn Thái Hằng 05/07/2001 2T-19C

162 ĐL0337 1806080049 Đặng Thị Hằng 19/08/2000 3Q-18

163 ĐL0338 1906080047 Đỗ Thị Thu Hằng 22/08/2001 4Q-19

164 ĐL0339 1907040072 Đỗ Thị Thúy Hằng 08/07/2001 7T-19

165 ĐL0340 1907040073 Lê Thúy Hằng 11/12/2001 8T-19

166 ĐL0341 1907170016 Nguyễn Mai Hằng 14/12/2001 2H-19C

167 ĐL0342 1806090032 Nguyễn Minh Hằng 22/09/2000 4D-18

168 ĐL0343 1907040074 Nguyễn Mỹ Hằng 12/12/2001 9T-19

169 ĐL0344 1806080051 Nguyễn Thị Hằng 14/03/2000 3Q-18

170 ĐL0345 1907010095 Nguyễn Thị Thanh Hằng 12/06/2001 7A-19

171 ĐL0346 1806080053 Nguyễn Thị Thu Hằng 19/02/2000 3Q-18

172 ĐL0347 1907040075 Nguyễn Thị Thu Hằng 18/02/2001 1T-19

173 ĐL0348 1907010096 Nguyễn Thu Hằng 29/11/2001 8A-19

174 ĐL0349 1907050052 Nguyễn Thu Hằng 07/08/2001 3Đ-19

175 ĐL0350 1907170018 Nguyễn Thuý Hằng 27/08/2001 2H-19C

Page 9: DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG

Stt SBD Mã sv Họ và Tên Ngày sinh LớpGhi

chú

1 ĐL0351 1801040077 Phạm Thị Hằng 07/02/2000 3C-18

2 ĐL0352 1807020036 Phạm Thị Minh Hằng 05/11/2000 1N-18

3 ĐL0353 1806090033 Phạm Thu Hằng 25/11/2000 2D-18

4 ĐL0354 1907040076 Phí Thị Bích Hằng 15/04/2001 2T-19

5 ĐL0355 1904000044 Trần Thị Hằng 08/08/2001 3K-19

6 ĐL0356 1907040077 Trần Thị Thu Hằng 21/07/2001 3T-19

7 ĐL0357 1806090034 Trần Việt Hằng 01/12/2000 4D-18

8 ĐL0358 1907020056 Kiều Thị Hậu 27/10/2001 1N-19

9 ĐL0359 1801040079 Nguyễn Thị Hậu 13/11/1999 2C-18

10 ĐL0360 1804010036 Nguyễn Thị Hậu 15/10/2000 2KT-18

11 ĐL0361 1907060052 Trần Thị Hải Hậu 07/01/2001 2NB-19

12 ĐL0362 1907090030 Bùi Thị Hiền 09/03/2001 3I-19

13 ĐL0363 1807070044 Bùi Thị Thu Hiền 02/09/2000 1H-18

14 ĐL0364 1901000025 Đặng Vũ Thị Thảo Hiền 23/11/2001 1TT-19

15 ĐL0365 1907010100 Hà Thị Thu Hiền 01/04/2001 12A-19

16 ĐL0366 1907060053 Hoàng Thu Hiền 26/07/2001 6NB-19

17 ĐL0367 1907060054 Nguyễn Thanh Hiền 25/10/2001 6NB-19

18 ĐL0368 1807010110 Nguyễn Thị Hiền 15/09/2000 4A-18

19 ĐL0369 1907090031 Nguyễn Thị Hiền 25/09/2000 4I-19

20 ĐL0370 1807010111 Nguyễn Thị Thu Hiền 07/07/2000 10A-19

21 ĐL0371 1907040078 Nguyễn Thị Thu Hiền 04/03/2000 7T-19

22 ĐL0372 1907060055 Nguyễn Thị Thu Hiền 05/09/2001 1NB-19

23 ĐL0373 1806090035 Nguyễn Thu Hiền 23/03/2000 1D-18

24 ĐL0374 1907100015 Phạm Thu Hiền 06/02/2001 2B-19

25 ĐL0375 1907040079 Phùng Thị Thu Hiền 21/10/2001 8T-19

26 ĐL0376 1907060058 Tạ Thúy Hiền 12/12/2001 3NB-19

27 ĐL0377 1704000049 Trần Thanh Hiền 19/09/1999 1K-17

28 ĐL0378 1907010104 Trần Thị Thu Hiền 19/03/2001 4A-19

29 ĐL0379 1707040087 Trịnh Thị Minh Hiền 02.07.1999 10T-17

30 ĐL0380 1904010034 Vũ Thị Thu Hiền 15/08/2001 2KT-19

31 ĐL0381 1907030043 Vũ Thúy Hiền 03/06/2001 2P-19

32 ĐL0382 1707090042 Nguyễn Minh Hiển 18/10/1999 2I-17

33 ĐL0383 1901040073 Trịnh Gia Hiển 30/06/2001 6C-19

34 ĐL0384 1701040051 Tạ Văn Hiệp 25/03/1999 1C-17

35 ĐL0385 1701040053 Đặng Trần Trung Hiếu 23/12/1999 5C-17

36 ĐL0386 1807020037 Đỗ Hoàng Hiếu 10/09/1999 2N-18

37 ĐL0387 1907010106 Đỗ Minh Hiếu 15/08/2001 6A-19

38 ĐL0388 1906080050 Hoàng Minh Hiếu 24/03/2001 3Q-19

39 ĐL0389 1801040081 Hoàng Trung Hiếu 21/03/2000 4C-18

40 ĐL0390 1701040055 Ngô Minh Hiếu 20/04/1999 2C-17

41 ĐL0391 1807080024 Ngô Quang Hiếu 27/02/2000 3TB-18

42 ĐL0392 1907010107 Nguyễn Đoàn Trung Hiếu 04/04/2001 7A-18

43 ĐL0393 1801040083 Nguyễn Quốc Hiếu 10/02/2000 8C-18

44 ĐL0394 1804000038 Trần Thị Minh Hiếu 18/03/2000 1K-18

45 ĐL0395 1807020039 Vũ Minh Hiếu 29/10/2000 4N-18

46 ĐL0396 1807050056 Vũ Trung Hiếu 24/09/1997 3Đ-18

47 ĐL0397 1804010039 Hoàng Thị Thanh Hoa 25/01/2000 4KT-18

Đường link: https://e.hanu.vn/course/view.php?id=153 Mã truy cập: DL3@123

Phòng thi: Ca thi: 03 Từ 9h30 (23/06) - 9h30 (24/06)

DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG

ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM - 61PML3RCM

Hệ đào tạo: Đại học chính quy - Năm học: 2020-2021- Học kỳ II - Ngày thi: 23.06.2021

Page 10: DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG

48 ĐL0398 1906090037 Lê Thị Hoa 26/07/2001 2D-19

49 ĐL0399 1806080058 Nguyễn Hồng Hoa 04/08/2000 4Q-18

50 ĐL0400 1801040087 Nguyễn Thị Hoa 03/03/2000 2C-18

51 ĐL0401 1806090039 Nguyễn Thị Thanh Hoa 09/06/2000 1D-18

52 ĐL0402 1907090033 Phạm Hoàng Hoa 05/05/2001 1I-19

53 ĐL0403 1907040086 Phạm Thị Hoa 16/01/2001 8T-19

54 ĐL0404 1907070152 Tào Thị Hoa 27/02/2000 1H-19

55 ĐL0405 1907170021 Trần Thị Minh Hoa 03/11/2001 1H-19C

56 ĐL0406 1907070138 Trần Thị Ngọc Hoa 12/02/2001 2H-19

57 ĐL0407 1907040087 Vũ Mai Hoa 13/05/2001 7T-19

58 ĐL0408 1907090034 Vũ Thị Xuân Hoa 10/12/2001 3I-19

59 ĐL0409 1801040089 Đỗ Văn Hòa 26/09/2000 4C-18

60 ĐL0410 1801040090 Nguyễn Kiêm Hòa 12/06/2000 5C-18

61 ĐL0411 1806090040 Nguyễn Khánh Hòa 22/08/2000 1D-18

62 ĐL0412 1807090043 Nguyễn Thị Minh Hòa 30/11/2000 4I-18

63 ĐL0413 1804000043 Vũ Minh Hòa 06/10/2000 4K-18

64 ĐL0414 1907040089 Nguyễn Thị Hoài 26/07/2001 9T-19

65 ĐL0415 1907040091 Nguyễn Thị Ngọc Hoài 13/04/2001 2T-19

66 ĐL0416 1907040092 Nguyễn Thị Thu Hoài 06/06/2001 3T- 19 Thi bù, tín chỉ

67 ĐL0417 1907060063 Nguyễn Thị Thu Hoài 17/12/2001 4NB-19

68 ĐL0418 1907070040 Tạ Thị Thu Hoài 28/04/2001 4H-19

69 ĐL0419 1801040094 Hồ Huy Hoàng 19/06/2000 2C-18

70 ĐL0420 1701040057 Lương Minh Hoàng 30/10/1999 1C-17

71 ĐL0421 1807080026 Lưu Nhật Hoàng 10/10/2000 3TB-18

72 ĐL0422 1701040058 Nguyễn Hoàng 18/11/1999 5C-17

73 ĐL0423 1706080066 Trần Minh Hoàng 24/01/1999 6Q-17

74 ĐL0424 1907040094 Đặng Thị Thanh Hòe 09/02/2001 5T-19

75 ĐL0425 1907040095 Lê Thị Ánh Hồng 30/10/2001 6T-19

76 ĐL0426 1907040097 Nguyễn Thị Hồng 09/08/2001 5T-19

77 ĐL0427 1901040088 Nguyễn Thị Bích Hồng 29/05/2001 8C-19

78 ĐL0428 1907170022 Trần Ánh Hồng 13/12/2001 2H-19C

79 ĐL0429 1907060064 Đào Thị Huế 19/12/2001 4NB-19

80 ĐL0430 1907090036 Hà Thị Huế 13/06/2001 2I-19

81 ĐL0431 1707010132 Hà Thị Thu Huế 13/08/1998 1A-17

82 ĐL0432 1907060065 Nguyễn Thị Huế 21/07/2001 5NB-19

83 ĐL0433 1801040098 Dương Thị Huệ 08/03/2000 4C-18

84 ĐL0434 1907010122 Hoàng Thị Thu Huệ 06/08/2001 9A-19

85 ĐL0435 1907010123 Nguyễn Thị Kim Huệ 02/05/2001 10A-19

86 ĐL0436 1907060068 Tạ Thị Huệ 27/02/2001 6NB-19

87 ĐL0437 1907020066 Lê Việt Hùng 07/12/2001 1N-19

88 ĐL0438 1707030051 Lưu Thế Hùng 14/01/1999 4P-17

89 ĐL0439 1901000030 Nguyễn Đình Hùng 01/07/2001 1TT-19

90 ĐL0440 1807010127 Bùi Quang Huy 29/11/2000 12A-18

91 ĐL0441 1907010349 Hoàng Văn Huy 07/12/2000 9A-19

92 ĐL0442 1807090046 Nguyễn Quang Huy 21/08/2000 4I-18

93 ĐL0443 1801040104 Phạm Quốc Huy 30/07/2000 4C-18

94 ĐL0444 1801040105 Trần Quang Huy 12/02/2000 3C-18

95 ĐL0445 1801040109 Bùi Thị Thanh Huyền 25/08/2000 3C-18

96 ĐL0446 1907060069 Cao Mỹ Huyền 17/12/2001 4NB-19

97 ĐL0447 1807020044 Dương Thị Huyền 16/02/2000 1N-18

98 ĐL0448 1907010125 Đặng Thị Huyền 10/01/2001 12A-19

99 ĐL0449 1804000045 Đỗ Ngọc Huyền 15/02/2000 1K-18

100 ĐL0450 1907060070 Hồ Thị Thanh Huyền 30/10/2001 6NB-19

101 ĐL0451 1904010043 Kim Ngọc Huyền 10/06/2001 2KT-19

102 ĐL0452 1704010049 Lê Minh Huyền 01/10/1999 1KT-17

Page 11: DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG

103 ĐL0453 1907080033 Lê Thị Huyền 02/10/2001 3TB-19

104 ĐL0454 1807080029 Ngô Ngọc Huyền 18/12/2000 2TB-18

105 ĐL0455 1907090041 Ngô Ngọc Huyền 29/09/2001 3I-19

106 ĐL0456 1804010047 Ngô Thị Huyền 26/01/2000 4KT-18

107 ĐL0457 1804000048 Nguyễn Lương Thanh Huyền 21/11/2000 3K-18

108 ĐL0458 1707030054 Nguyễn Ngọc Huyền 19/02/1999 4P-17

109 ĐL0459 1804010048 Nguyễn Ngọc Huyền 01/02/2000 2KT-18

110 ĐL0460 1901060019 Nguyễn Ngọc Huyền 25/06/2001 2TĐ-19

111 ĐL0461 1907010132 Nguyễn Ngọc Huyền 21/03/2001 6A-19

112 ĐL0462 1907040101 Nguyễn Thị Huyền 08/08/2001 6T-19

113 ĐL0463 1807020048 Nguyễn Thị Khánh Huyền 19/02/2000 4N-18

114 ĐL0464 1907040102 Nguyễn Thị Khánh Huyền 07/01/2001 7T-19

115 ĐL0465 1907050059 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 24/07/2001 3Đ-19

116 ĐL0466 1901040099 Nguyễn Thị Thanh Huyền 25/09/2001 5C-19

117 ĐL0467 1807030047 Nguyễn Thu Huyền 26/09/2000 4P-18

118 ĐL0468 1907030050 Phạm Thị Khánh Huyền 30/08/2001 4P-19

119 ĐL0469 1907040104 Phạm Thị Thanh Huyền 17/09/2001 8T-19

120 ĐL0470 1801040111 Nguyễn Văn Huyện 09/09/2000 4C-18

121 ĐL0471 1801040112 Nguyễn Tiến Hưng 08/07/2000 6C-18

122 ĐL0472 1801040113 Nguyễn Tuấn Hưng 18/12/2000 5C-18

123 ĐL0473 1907010134 Hà Thị Việt Hương 18/02/2001 8A-19

124 ĐL0474 1907040106 Hà Thu Hương 19/07/2001 9T-19

125 ĐL0475 1907050062 Lê Quỳnh Hương 08/08/2001 2Đ-19

126 ĐL0476 1901040104 Lê Thị Hương 21/04/2001 7C-19

127 ĐL0477 1906090049 Mạc Mai Hương 30/03/2001 2D-19

128 ĐL0478 1907040107 Ngô Thị Lan Hương 19/08/2001 1T-19

129 ĐL0479 1907080035 Nguyễn Mai Hương 08/05/2001 2TB-19

130 ĐL0480 1907050063 Nguyễn Thị Hương 04/05/2001 3Đ-19

131 ĐL0481 1707070058 Nguyễn Thị Thu Hương 18/05/1999 5H-17

132 ĐL0482 1807050063 Nguyễn Thị Thu Hương 14/12/2000 3Đ-18

133 ĐL0483 1904000056 Nguyễn Thị Thu Hương 23/03/2001 3K-19

134 ĐL0484 1907060075 Phạm Diệu Hương 26/09/2001 6NB-19

135 ĐL0485 1907010140 Phan Lan Hương 24/03/2001 2A-19

136 ĐL0486 1804040053 Trần Lan Hương 13/08/2000 1TC-18

137 ĐL0487 1907040109 Trần Mai Hương 30/10/2001 3T-19

138 ĐL0488 1707090053 Trần Thu Hương 26/06/1999 2I-17

139 ĐL0489 1806080067 Vũ Linh Hương 08/02/2000 3Q-18

140 ĐL0490 1807040126 Vũ Thị Thu Hương 20/05/2000 4T-18

141 ĐL0491 1907170027 Đỗ Thị Thúy Hường 12/06/2001 2H-19C

142 ĐL0492 1906080062 Lê Thanh Hường 11/02/2001 3Q-19

143 ĐL0493 1907030053 Nguyễn Thị Thúy Hường 07/01/2001 2P-19

144 ĐL0494 1907010340 Trần Thị Thu Hường 06/04/2001 7A-19

145 ĐL0495 1804010053 Đặng Văn Kiên 20/03/2000 4KT-18

146 ĐL0496 1701040080 Lê Trung Kiên 21/04/1999 6C-17

147 ĐL0497 1901040105 Nguyễn Bá Trung Kiên 19/10/2001 2C-19

148 ĐL0498 1907070049 Khuất Thị Kiều 12/12/2001 3H-19

149 ĐL0499 1801040116 Hà Gia Kính 23/11/2000 6C-18

150 ĐL0500 1907010143 Bùi Mỹ Khanh 20/03/2001 5A-19

151 ĐL0501 1801040117 Trần Vũ Phúc Khanh 03/05/2000 1C-18

152 ĐL0502 1907010144 Cao Thị Khánh 02/09/2001 6A-19

153 ĐL0503 1801000029 Chu Quốc Khánh 30/01/2000 2TT-18

154 ĐL0504 1801000030 Lưu Vân Khánh 28/09/2000 2TT-18

155 ĐL0505 1907030054 Ngô Quốc Khánh 16/11/2001 2P-19

156 ĐL0506 1801040118 Nguyễn Duy Khánh 03/11/2000 4C-18

157 ĐL0507 1907060207 Tạ Minh Khuê 03/07/2001 1NB-19

Page 12: DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG

158 ĐL0508 1907070051 Nguyễn Hạ Lam 24/12/2001 4H-19

159 ĐL0509 1907070052 Nguyễn Hồng Lam 19/02/2001 1H-19

160 ĐL0510 1606080058 Nguyễn Thanh Lam 25/12/1997 4Q-17

161 ĐL0511 1901000034 Nguyễn Thị Thanh Lam 17/01/2001 2TT-19

162 ĐL0512 1801040122 Trần Hoàng Lam 18/12/2000 7C-18

163 ĐL0513 1907030056 Hồ Ngọc Lan 23/05/2001 3P-19

164 ĐL0514 1907090045 Lại Thị Thanh Lan 01/01/2001 1I-19

165 ĐL0515 1907090046 Lê Anh Hà Lan 09/06/2001 2I-19

166 ĐL0516 1907080036 Mai Thị Lan 08/06/2001 2TB-19

167 ĐL0517 1907040113 Nguyễn Hoàng Lan 27/08/2001 4T-19

168 ĐL0518 1907060080 Nguyễn Thị Thúy Lan 31/03/2001 6NB-19

169 ĐL0519 1704000065 Nguyễn Thuỳ Lan 18/02/1999 5K-17

170 ĐL0520 1804040059 Phạm Hoàng Lan 12/05/2000 2TC-18

171 ĐL0521 1907090047 Trương Thị Lan 18/03/2001 3I-19

172 ĐL0522 1907040115 Vũ Xuân Lan 22/01/2001 6T-19

173 ĐL0523 1807020056 Châu Chí Lâm 20/11/2000 4N-18

174 ĐL0524 1807050069 Dương Tùng Lâm 06/04/2000 3Đ-18

175 ĐL0525 1907060082 Trần Thị Ngọc Lệ 07/04/2000 2NB-19

Page 13: DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG

Hệ đào tạo: Đại học chính quy - Năm học: 2020-2021- Học kỳ II - Ngày thi: 23.06.2021

Stt SBD Mã sv Họ và Tên Ngày sinh LớpGhi

chú

1 ĐL0526 1907040117 Nguyễn Hương Li 01/08/2001 9T-19

2 ĐL0527 1807050070 Trần Thị Lịch 06/01/2000 1Đ-18

3 ĐL0528 1907040118 Hà Lê Phương Liên 09/08/2001 1T-19

4 ĐL0529 1907170028 Lê Hoàng Liên 10/01/2001 1H-19C

5 ĐL0530 1807050071 Nguyễn Thị Liên 10/06/2000 5Đ-18

6 ĐL0531 1904000061 Nguyễn Thị Liên 09/07/2001 3K-19

7 ĐL0532 1907070054 Nguyễn Thị Phương Liên 12/10/2001 4H-19

8 ĐL0533 1904040058 Nguyễn Thị Liễu 17/11/2001 3TC-19

9 ĐL0534 1804000056 Bùi Khánh Linh 16/07/2000 3K-18

10 ĐL0535 1807030055 Chu Thị Linh 19/11/2000 2P-18

11 ĐL0536 1907060084 Chu Thùy Linh 07/12/2001 2NB-19

12 ĐL0537 1804010055 Đào Thị Diệu Linh 08/01/2000 4KT-18

13 ĐL0538 1906080068 Đào Thị Khánh Linh 02/09/2001 3Q-19

14 ĐL0539 1907070058 Đặng Thị Phương Linh 12/08/2001 4H-19

15 ĐL0540 1907040120 Đinh Thị Linh 04/06/2001 3T-19

16 ĐL0541 1907010151 Đỗ Gia Linh 05/12/2001 1A-19

17 ĐL0542 1907010152 Đỗ Khánh Linh 12/08/2001 2A-19

18 ĐL0543 1907060085 Đỗ Khánh Linh 24/10/2001 5NB-19

19 ĐL0544 1907080038 Đỗ Phương Linh 26/10/2001 1TB-19

20 ĐL0545 1907010153 Đỗ Thị Thùy Linh 20/08/2001 3A-19

21 ĐL0546 1704040057 Đỗ Thùy Linh 18/07/1999 4TC-17

22 ĐL0547 1707010178 Hoàng Hải Linh 16/03/1999 7A-18

23 ĐL0548 1907050071 Hoàng Hải Linh 28/05/2001 1Đ-19

24 ĐL0549 1907070061 Hoàng Huyền Linh 22/07/2001 3H-19

25 ĐL0550 1804040061 Hoàng Phương Linh 18/12/2000 1TC-18

26 ĐL0551 1907070062 Hoàng Phương Linh 08/10/2001 4H-19

27 ĐL0552 1901040122 Khuất Đình Linh 18/11/2001 4C-19

28 ĐL0553 1904040063 Lê Khánh Linh 05/03/2001 1TC-19

29 ĐL0554 1804000058 Lê Văn Linh 15/10/2000 2K-18

30 ĐL0555 1907090049 Lê Vũ Thùy Linh 02/04/2001 4I-19

31 ĐL0556 1704000071 Nghiêm Khánh Linh 23/07/1999 1K-17

32 ĐL0557 1907040123 Nghiêm Thị Linh 03/04/2001 6T-19

33 ĐL0558 1807030058 Ngô Hoàng Diệu Linh 25/11/2000 5P-18

34 ĐL0559 1907050073 Ngô Khánh Linh 06/09/2001 3Đ-19

35 ĐL0560 1907170031 Nguyễn Diệu Linh 31/07/2001 2H-19C

36 ĐL0561 1904000121 Nguyễn Hà Linh 11/11/2001 1K-18

37 ĐL0562 1907040124 Nguyễn Hoài Linh 19/03/2000 7T-19

38 ĐL0563 1706080089 Nguyễn Khánh Linh 27/12/1999 2Q-17

39 ĐL0564 1907030062 Nguyễn Mai Linh 05/07/2001 4P-19

40 ĐL0565 1804010058 Nguyễn Mỹ Linh 28/03/2000 1KT-18

41 ĐL0566 1907010155 Nguyễn Ngọc Thảo Linh 02/05/2001 5A-19

42 ĐL0567 1904010061 Nguyễn Phạm Uyên Linh 09/12/2001 3KT-19

43 ĐL0568 1706090039 Nguyễn Phương Linh 27/07/1999 3D-17

44 ĐL0569 1806080075 Nguyễn Phương Linh 23/05/2000 5Q-18

45 ĐL0570 1807010161 Nguyễn Phương Linh 21/07/2000 5A-18

46 ĐL0571 1807070066 Nguyễn Phương Linh 01/09/2000 4H-18

47 ĐL0572 1907060092 Nguyễn Phương Linh 10/02/2001 2NB-19

Đường link: https://e.hanu.vn/course/view.php?id=154 Mã truy cập: DL4@123

Phòng thi: Ca thi: 04 Từ 10h (23/06) - 10h (24/06)

DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG

ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM - 61PML3RCM

Page 14: DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG

48 ĐL0573 1907080039 Nguyễn Phương Linh 09/02/2001 1TB-19

49 ĐL0574 1707090061 Nguyễn Quang Linh 05/07/1999 1I-17

50 ĐL0575 1907020091 Nguyễn Thị Bảo Linh 07/07/2001 3N-19

51 ĐL0576 1806080076 Nguyễn Thị Hoài Linh 28/02/2000 2Q-18

52 ĐL0577 1707040138 Nguyễn Thị Khánh Linh 01/08/1999 3T-18

53 ĐL0578 1804040065 Nguyễn Thị Khánh Linh 04/04/2000 4TC-18

54 ĐL0579 1907060094 Nguyễn Thị Phương Linh 06/10/2001 2NB-19

55 ĐL0580 1807060102 Nguyễn Thị Thùy Linh 19/01/2000 2NB-18

56 ĐL0581 1907040127 Nguyễn Thị Thùy Linh 24/01/2001 1T-19

57 ĐL0582 1707040140 Nguyễn Thùy Linh 20/09/1999 3T-18

58 ĐL0583 1806090056 Nguyễn Thùy Linh 14/06/2000 2D-18

59 ĐL0584 1907020093 Nguyễn Vũ Diệu Linh 05/02/2001 4N-19

60 ĐL0585 1807060104 Nhữ Phương Linh 03/01/2000 3NB-18

61 ĐL0586 1904010065 Phạm Khánh Linh 16/03/2001 2KT-19

62 ĐL0587 1907020095 Phạm Ngọc Linh 10/07/2001 1N-19

63 ĐL0588 1807060105 Phạm Phương Linh 10/08/2000 4NB-18

64 ĐL0589 1906080076 Phạm Phương Linh 24/04/2001 3Q-19

65 ĐL0590 1907090054 Phạm Thị Thùy Linh 21/02/2001 4I-19

66 ĐL0591 1707090064 Phạm Thuỳ Linh 12/08/1999 4I-17

67 ĐL0592 1907010161 Phạm Thùy Linh 22/12/2001 11A-19

68 ĐL0593 1907080041 Phạm Vân Mai Linh 24/08/2001 1TB-19

69 ĐL0594 1907090055 Phan Diệu Linh 04/11/2001 1I-19

70 ĐL0595 1807100031 Tăng Thị Thùy Linh 16/08/2000 2B-18

71 ĐL0596 1904040071 Trần Khánh Linh 29/03/2001 3TC-19

72 ĐL0597 1906090056 Trần Khánh Linh 27/08/2001 2D-19

73 ĐL0598 1907090056 Trần Khánh Linh 03/12/2001 2I-19

74 ĐL0599 1807020069 Trần Lê Hoài Linh 24/06/2000 2N-18

75 ĐL0600 1907080042 Trần Ngọc Linh 12/04/2001 3TB-19

76 ĐL0601 1806090057 Trần Ngọc Hà Linh 21/08/2000 4D-18

77 ĐL0602 1907060096 Trần Nguyễn Phương Linh 07/12/2001 2NB-19

78 ĐL0603 1807020070 Trần Thị Hoài Linh 12/08/2000 3N-18

79 ĐL0604 1907010163 Trần Thị Khánh Linh 11/01/2001 1A-19

80 ĐL0605 1907010164 Trần Thị Ngọc Linh 26/06/2001 2A-19

81 ĐL0606 1806080082 Trần Thùy Linh 17/12/2000 4Q-18

82 ĐL0607 1907010165 Trần Trọng Hoài Linh 26/07/2001 3A-19

83 ĐL0608 1706090044 Triệu Thị Thùy Linh 23/02/1999 1D-18

84 ĐL0609 1907070068 Trịnh Gia Linh 27/09/2001 2H-19

85 ĐL0610 1807040145 Trịnh Thị Thùy Linh 11/09/2000 9T-18

86 ĐL0611 1907010166 Trương Vũ Thảo Linh 25/03/2001 4A-19

87 ĐL0612 1804010064 Vũ Hà Linh 22/02/2000 4KT-18

88 ĐL0613 1907010167 Vũ Hoàng Linh 04/08/2001 5A-19

89 ĐL0614 1907140031 Vũ Hoàng Yến Linh 26/12/2001 2T-19C

90 ĐL0615 1907070069 Vũ Thị Vĩnh Linh 19/10/2001 3H-19

91 ĐL0616 1907050080 Vũ Thùy Linh 18/10/2001 2Đ-19

92 ĐL0617 1806080084 Đỗ Thanh Long 10/02/2000 5Q-18

93 ĐL0618 1907050081 Hoàng Việt Long 29/10/2000 2Đ-19

94 ĐL0619 1807050079 Lại Tiến Long 26/02/2000 3Đ-18

95 ĐL0620 1801040130 Lê Đức Long 21/08/2000 2C-18

96 ĐL0621 1806090060 Lê Văn Long 12/06/2000 2D-18

97 ĐL0622 1907010169 Nguyễn Cao Long 18/01/2001 7A-19

98 ĐL0623 1901040126 Nguyễn Đức Long 16/01/2001 2C-19

99 ĐL0624 1907080044 Nguyễn Ngọc Long 15/10/2001 2TB-19

100 ĐL0625 1807050081 Phạm Vũ Long 07/07/2000 1Đ-18

101 ĐL0626 1806090062 Phương Hoàng Long 08/02/2000 2D-18

102 ĐL0627 1807010177 Trịnh Nguyễn Duy Long 28/07/2000 8A-18

Page 15: DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG

103 ĐL0628 1806080087 Vũ Tuấn Long 11/05/2000 3Q-18

104 ĐL0629 1907090058 Vũ Thành Long 17/10/2001 3I-19

105 ĐL0630 1701040104 Hoàng Bảo Lộc 13/09/1999 6C-17

106 ĐL0631 1806090063 Vũ Đức Lộc 14/09/2000 4D-18

107 ĐL0632 1707030075 Lê Thắng Lợi 19/06/1999 2P-17

108 ĐL0633 1907060100 Mai Quang Lợi 21/01/2001 5NB-19

109 ĐL0634 1907050083 Nguyễn Thị Lợi 12/07/2001 3Đ-19

110 ĐL0635 1907040135 Nguyễn Thị Lừng 12/03/2001 9T-19

111 ĐL0636 1907010171 Nguyễn Thị Lương 15/07/2001 9A-19

112 ĐL0637 1901060029 Vũ Ngọc Lương 11/09/2001 1TĐ-19

113 ĐL0638 1907010172 Phạm Thị Thanh Lượng 06/11/2001 10A-19

114 ĐL0639 1907040281 Dương Sao Ly 12/12/2000 3T-19

115 ĐL0640 1907040136 Dương Yến Ly 12/01/2001 1T-19

116 ĐL0641 1907050084 Đào Thị Cẩm Ly 22/01/2001 4Đ-19

117 ĐL0642 1804040073 Đào Thị Khánh Ly 24/01/2000 1TC-18

118 ĐL0643 1907010173 Hà Phương Ly 02/05/2001 11A-19

119 ĐL0644 1907010174 Hoàng Phan Hương Ly 28/11/2001 12A-19

120 ĐL0645 1907020099 Lê Hương Ly 06/04/2001 3N-19

121 ĐL0646 1807050082 Nguyễn Hoàng Ly 17/12/1999 5Đ-18

122 ĐL0647 1907170033 Nguyễn Phương Ly 01/08/2001 2H-19C

123 ĐL0648 1907050086 Nguyễn Thị Ly 12/06/2001 2Đ-19

124 ĐL0649 1907070072 Nguyễn Yến Ly 22/06/2001 2H-19

125 ĐL0650 1807090063 Phạm Khánh Ly 24/10/2000 3I-18

126 ĐL0651 1807020076 Phạm Lê Hiền Ly 12/08/2000 2N-18

127 ĐL0652 1907090061 Trần Thị Kim Ly 02/10/2001 4I-19

128 ĐL0653 1907140032 Vũ Hương Ly 31/10/2001 1T-19C

129 ĐL0654 1906080082 Bùi Nhật Mai 11/02/2001 1Q-19

130 ĐL0655 1907070074 Bùi Thị Ngọc Mai 17/09/2001 4H-19

131 ĐL0656 1907060104 Bùi Thị Phương Mai 01/09/2001 1NB-19

132 ĐL0657 1907080046 Đàm Hạnh Mai 21/03/2001 1TB-19

133 ĐL0658 1907010179 Đào Thị Mai 10/03/2001 5A-19

134 ĐL0659 1807100036 Đỗ Hoa Mai 17/04/2000 1B-18

135 ĐL0660 1907060106 HoàNg TuyếT Mai 16/02/2001 3NB-19

136 ĐL0661 1907080047 Khổng Thị Ngọc Mai 26/01/2001 1TB-19

137 ĐL0662 1904000076 Nguyễn Ngọc Mai 08/09/2001 4K-19

138 ĐL0663 1907010180 Nguyễn Ngọc Mai 20/02/2001 6A-19

139 ĐL0664 1906090065 Nguyễn Phương Mai 24/02/2001 1D-19

140 ĐL0665 1907050090 Nguyễn Thị Mai 25/03/2001 2Đ-19

141 ĐL0666 1907170034 Nguyễn Thị Mai 26/06/2001 1H-19C

142 ĐL0667 1907010182 Nguyễn Thị Thanh Mai 25/10/2001 8A-19

143 ĐL0668 1704010071 Phạm Ngọc Thanh Mai 19/01/1999 2KT-17

144 ĐL0669 1804010067 Thân Thị Ngọc Mai 03/07/2000 1KT-18

145 ĐL0670 1701040105 Trần Tú Mai 23/02/1999 1C-17

146 ĐL0671 1907070139 Trần Thị Tuyết Mai 16/07/2001 2H-19

147 ĐL0672 1701040106 Đỗ Đức Mạnh 18/12/1999 3C-17

148 ĐL0673 1701040107 Nguyễn Đức Mạnh 30/07/1999 3C-17

149 ĐL0674 1807040156 Chu Thị Kiều Mến 16/05/2000 11T-18

150 ĐL0675 1907060111 Trần Thị Mến 21/11/2000 5NB-19

151 ĐL0676 1907070133 Lê Hồng Minh 05/10/2001 4H-19

152 ĐL0677 1801040142 Lê Tuấn Minh 24/09/2000 4C-18

153 ĐL0678 1807010191 Nguyễn Công Minh 07/01/2000 9A-18

154 ĐL0679 1704040076 Nguyễn Đình Quang Minh 26/09/1999 1TC-17

155 ĐL0680 1907010187 Nguyễn Đức Minh 22/07/2001 1A-19

156 ĐL0681 1806090069 Nguyễn Hồng Minh 26/10/2000 3D-17

157 ĐL0682 1701000036 Nguyễn Quang Minh 05/04/1999 1TT-17

Page 16: DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG

158 ĐL0683 1804040075 Nguyễn Quang Minh 09/09/2000 2TC-18

159 ĐL0684 1807080041 Nguyễn Tuyết Minh 22/11/2000 1TB-18

160 ĐL0685 1907040140 Nguyễn Văn Minh 10/11/2001 8T-19

161 ĐL0686 1907060113 Phan Công Minh 19/11/2001 4NB-19

162 ĐL0687 1907010190 Trương Ngọc Minh 22/02/2001 4A-19

163 ĐL0688 1801040149 Vũ Ngọc Hà Minh 12/08/2000 8C-18

164 ĐL0689 1807050087 Hoàng Thị Mơ 01/03/2000 2Đ-18

165 ĐL0690 1801040150 Bùi Minh Thảo My 02/10/2000 6C-18

166 ĐL0691 1907060114 Cao Hà My 18/09/2001 4NB-19

167 ĐL0692 1707010218 Cát Hà My 29/04/1999 13A-17

168 ĐL0693 1907010191 Đặng Trà My 01/04/2001 5A-19

169 ĐL0694 1907040144 Đinh Trà My 31/01/2001 3T-19

170 ĐL0695 1907010192 Lương Diễm My 06/06/2001 6A-19

171 ĐL0696 1806090070 Nguyễn Đào Diệu My 14/12/2000 4D-18

172 ĐL0697 1804000068 Nguyễn Hoàng Hà My 04/08/2000 1K-18

173 ĐL0698 1801040151 Nguyễn Thị Hà My 22/05/2000 3C-18

174 ĐL0699 1907040146 Nguyễn Thị Trà My 01/02/2001 5T-19

175 ĐL0700 1907040147 Phạm Trà My 29/12/2001 6T-19

Page 17: DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG

Stt SBD Mã sv Họ và Tên Ngày sinh LớpGhi

chú

1 ĐL0701 1907010351 Triệu Hà My 31/07/2001 12A-19

2 ĐL0702 1907080051 Trịnh Lê Uyển My 08/01/2001 3TB-19

3 ĐL0703 1807010194 Nguyễn Thị Nhật Mỹ 12/09/2000 12A-18

4 ĐL0704 1801040153 Dương Hoàng Nam 02/11/2000 3C-18

5 ĐL0705 1701040112 Đào Phương Nam 04/10/1999 5C-17

6 ĐL0706 1901000044 Nguyễn Hải Nam 11/02/2001 1TT-19

7 ĐL0707 1901040140 Phạm Hải Nam 10/10/2001 4C-19

8 ĐL0708 1807050091 Trần Hoàng Nam 23/03/2000 5Đ-18

9 ĐL0709 1801040156 Trần Xuân Ninh 06/08/2000 4C-18

10 ĐL0710 1907010198 Nguyễn Thị Nụ 22/09/2001 7A-19

11 ĐL0711 1907090070 Đinh Hoàng Nga 01/12/2001 1I-19

12 ĐL0712 1807040164 Hà Thanh Nga 07/02/2000 10T-18

13 ĐL0713 1801040157 Hoàng Thanh Nga 12/01/2000 8C-18

14 ĐL0714 1907060117 Hoàng Thị Quỳnh Nga 16/04/2001 3NB-19

15 ĐL0715 1907050094 Lê Thúy Nga 03/07/2001 4Đ-19

16 ĐL0716 1907010201 Nguyễn Hằng Nga 10/09/2001 2A-19

17 ĐL0717 1801040158 Nguyễn Quỳnh Nga 02/10/2000 5C-18

18 ĐL0718 1707030080 Nguyễn Thị Nga 02/09/1999 2P-17

19 ĐL0719 1901040144 Nguyễn Thị Nga 01/08/2001 4C-19

20 ĐL0720 1907040151 Nguyễn Thị Phương Nga 19/05/2001 1T-19

21 ĐL0721 1906080089 Nguyễn Thị Thu Nga 14/07/2001 4Q-19

22 ĐL0722 1907170037 Nguyễn Thị Trúc Nga 23/02/2001 2H-19C

23 ĐL0723 1807030073 Phạm Thanh Nga 18/09/2000 4P-18

24 ĐL0724 1907040152 Phan Thị Thúy Nga 28/05/2001 2T-19

25 ĐL0725 1907010202 Trần Thị Nga 17/01/2001 3A-19

26 ĐL0726 1807090070 Trịnh Thúy Nga 02/02/2000 3I-18

27 ĐL0727 1804000071 Vũ Thị Thu Ngà 16/01/2000 1K-18

28 ĐL0728 1806090073 Bùi Thị Hồng Ngân 17/10/2000 4D-18

29 ĐL0729 1907090071 Cao Thị Ngân 05/03/2001 3I-19

30 ĐL0730 1907040155 Đào Thị Ngân 26/02/2001 3T-19

31 ĐL0731 1804040077 Đinh Thủy Ngân 16/07/2000 2TC-18

32 ĐL0732 1907010204 Đỗ Thảo Ngân 31/05/2001 5A-19

33 ĐL0733 1801040160 Đỗ Thị Ngân 05/01/2000 4C-18

34 ĐL0734 1806090074 Đỗ Thị Ngân 10/10/2000 2D-18

35 ĐL0735 1907060120 Lê Thị Kim Ngân 09/06/2001 2NB-19

36 ĐL0736 1907060121 Nguyễn Mai Ngân 25/11/2001 6NB-19

37 ĐL0737 1806080101 Nguyễn Thái Bảo Ngân 15/10/2000 3Q-18

38 ĐL0738 1907010206 Nguyễn Thị Ngân 15/08/2001 6A-19

39 ĐL0739 1907060122 Nguyễn Thị Thúy Ngân 05/03/2001 1NB-19

40 ĐL0740 1807040170 Phạm Diệp Hà Ngân 25/11/2000 6T-18

41 ĐL0741 1907040156 Trần Thị Phương Ngân 18/01/2001 4T-19

42 ĐL0742 1804040078 Nguyễn Thạc Nghiêm 12/08/2000 2TC-18

43 ĐL0743 1907040158 Bùi Thị Hồng Ngọc 29/11/2001 7T-19

44 ĐL0744 1706080101 Đặng Minh Ngọc 15/12/1999 6Q-17

45 ĐL0745 1804000072 Đặng Minh Ngọc 29/09/2000 4K-18

46 ĐL0746 1907010211 Đặng Thị Ngọc 01/11/2001 12A-19

47 ĐL0747 1907010212 Đinh Như Ngọc 09/09/2001 1A-19

Phòng thi: Ca thi: 05 Từ 14h (23/06) - 14h (24/06)

Đường link: https://e.hanu.vn/course/view.php?id=156 Mã truy cập: DL5@123

DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG

ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM - 61PML3RCM

Hệ đào tạo: Đại học chính quy - Năm học: 2020-2021- Học kỳ II - Ngày thi: 23.06.2021

Page 18: DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG

48 ĐL0748 1907050098 Hoàng Bảo Ngọc 09/02/2001 3Đ-19

49 ĐL0749 1907080056 Hoàng Bảo Ngọc 07/02/2001 2TB-19

50 ĐL0750 1806090076 Lã Thị Bích Ngọc 14/09/2000 4D-18

51 ĐL0751 1707080057 Nguyễn Hồng Ngọc 09/10/1999 2TB-17

52 ĐL0752 1907010215 Nguyễn Minh Ngọc 25/05/2001 4A-19

53 ĐL0753 1907010338 Nguyễn Minh Ngọc 14/11/2001 5A-19

54 ĐL0754 1907050099 Nguyễn Phan Huyền Ngọc 30/11/2001 4Đ-19

55 ĐL0755 1907040160 Nguyễn Thị Ngọc 20/01/2001 9T-19

56 ĐL0756 1707010241 Nguyễn Thị Bích Ngọc 06/11/1999 7A-17

57 ĐL0757 1907030072 Nguyễn Thị Bích Ngọc 13/02/2001 1P-19

58 ĐL0758 1907190018 Nguyễn Thị Bích Ngọc 04/03/2001 1I-19C

59 ĐL0759 1807010212 Nguyễn Thị Minh Ngọc 05/07/2000 2A-18

60 ĐL0760 1907060206 Nguyễn Thị Minh Ngọc 07/11/2001 2NB-19

61 ĐL0761 1907040161 Nguyễn Thị Trang Ngọc 12/10/2001 1T-19

62 ĐL0762 1801040164 Phạm Hồng Ngọc 20/10/2000 8C-18

63 ĐL0763 1907010216 Phạm Minh Ngọc 30/10/2001 5A-19

64 ĐL0764 1907010217 Phạm Thị Ngọc 16/05/2001 6A-19

65 ĐL0765 1907040272 Phạm Thị Bích Ngọc 24/08/2001 5T-19

66 ĐL0766 1807090078 Phạm Thuý Ngọc 30/03/2000 4I-18

67 ĐL0767 1807020094 Quách Bích Ngọc 01/12/2000 3N-18

68 ĐL0768 1907060126 Tạ Thị Quỳnh Ngọc 30/12/2001 6NB-19

69 ĐL0769 1907060127 Tào Thị Bích Ngọc 24/07/2000 5NB-19

70 ĐL0770 1807050096 Trần Anh Ngọc 10/01/2000 1Đ-18

71 ĐL0771 1804010078 Trần Bảo Ngọc 10/08/2000 1KT-18

72 ĐL0772 1707030084 Trần Minh Ngọc 02/04/1999 4P-17

73 ĐL0773 1901000046 Trần Thị Mỹ Ngọc 05/02/2001 1TT-19

74 ĐL0774 1804010079 Trần Thu Ngọc 13/08/2000 2KT-18

75 ĐL0775 1807040179 Vũ Ánh Ngọc 10/07/2000 3T-18

76 ĐL0776 1804000075 Vũ Minh Ngọc 21/09/2000 4K-18

77 ĐL0777 1707030086 Giáp Thị Thảo Nguyên 15/11/1999 1P-17

78 ĐL0778 1807050151 Lê Độ Nam Nguyên 08/10/2000 2Đ-18

79 ĐL0779 1907040164 Nguyễn Thị Thanh Nguyên 08/04/2001 6T-19

80 ĐL0780 1907070086 Phùng Thảo Nguyên 27/12/2001 1H-19

81 ĐL0781 1907070087 Trần Hạnh Nguyên 12/12/2001 2H-19

82 ĐL0782 1701040121 Bùi Thị Ánh Nguyệt 24/12/1999 3C-17

83 ĐL0783 1907050100 Bùi Thị Thanh Nguyệt 06/11/2000 1Đ-19

84 ĐL0784 1907040167 Bùi Thu Nguyệt 14/10/2001 9T-19

85 ĐL0785 1907040168 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 31/05/2001 1T-19

86 ĐL0786 1907010222 Nguyễn Thị Bích Nguyệt 09/07/2001 10A-19

87 ĐL0787 1804040083 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 23/04/2000 3TC-18

88 ĐL0788 1807010218 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 15/10/2000 12A-18

89 ĐL0789 1807060127 Phạm Như Nguyệt 18/04/2000 6NB-18

90 ĐL0790 1907010223 Đinh Thị Thu Nhài 15/10/2001 11A-19

91 ĐL0791 1907040170 Thân Thị Nhàn 01/01/2001 3T-19

92 ĐL0792 1907060133 Hoàng Nhật 06/08/2001 2NB-19

93 ĐL0793 1804040085 Hoàng Minh Nhật 06/11/2000 1TC-18

94 ĐL0794 1807090081 Phạm Hồng Nhật 07/01/2000 3I-18

95 ĐL0795 1907090077 Bùi Thị Hoài Nhi 05/01/2001 4I-19

96 ĐL0796 1904040091 Bùi Yến Nhi 07/07/2001 4TC-19

97 ĐL0797 1907010224 Đàm Vân Nhi 28/07/2001 12A-19

98 ĐL0798 1807040188 Đặng Hạnh Nhi 28/05/2000 10T-18

99 ĐL0799 1907040171 Đoàn Thị Yến Nhi 12/12/2001 4T-19

100 ĐL0800 1907080058 Hà Lan Nhi 04/07/2001 2TB-19

101 ĐL0801 1907050102 Hoàng Châu Nhi 30/07/2001 3Đ-19

102 ĐL0802 1907040172 Hoàng Phương Nhi 13/09/2001 5T-19

Page 19: DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG

103 ĐL0803 1907050103 Lê Đỗ Uyển Nhi 06/03/2001 4Đ-19

104 ĐL0804 1807070090 Lưu Thị Uyển Nhi 15/07/2000 1H-18

105 ĐL0805 1806080105 Nguyễn Lan Nhi 08/06/2000 2Q-18

106 ĐL0806 1907050104 Nguyễn Phương Nhi 09/02/2001 1Đ-19

107 ĐL0807 1701000046 Phạm Hoàng Nhi 14/07/1999 2TT-17

108 ĐL0808 1907070088 Phạm Thị Tuyết Nhi 06/11/2001 3H-19

109 ĐL0809 1901040153 Phạm Yến Nhi 02/10/2001 8C-19

110 ĐL0810 1706090056 Trần Thị Yến Nhi 28/12/1999 2D-17

111 ĐL0811 1907050106 Trương Yến Nhi 21/08/2001 3Đ-19

112 ĐL0812 1904040093 Bùi Cẩm Nhung 25/09/2001 4TC-19

113 ĐL0813 1907010226 Bùi Hồng Nhung 15/03/2001 2A-19

114 ĐL0814 1907170040 Bùi Thị Nhung 04/04/2001 1H-19C

115 ĐL0815 1904000090 Đinh Thị Hồng Nhung 04/01/2001 2K-19

116 ĐL0816 1804000079 Đỗ Hồng Nhung 20/03/2000 2K-18

117 ĐL0817 1701040127 Đỗ Thị Nhung 16/02/1999 3C-17

118 ĐL0818 1907040174 Lê Thị Phương Nhung 14/08/2001 7T-19

119 ĐL0819 1807040190 Nông Thị Hồng Nhung 18/06/2000 3T-18

120 ĐL0820 1907010227 Nguyễn Kiều Hương Nhung 31/03/2001 3A-19

121 ĐL0821 1807020099 Nguyễn Thị Hồng Nhung 04/12/2000 4N-18

122 ĐL0822 1807020101 Nguyễn Trang Nhung 17/01/2000 1N-18

123 ĐL0823 1907010229 Phạm Thị Nhung 11/07/2001 5A-19

124 ĐL0824 1907070089 Phạm Thị Hồng Nhung 14/11/2001 4H-19

125 ĐL0825 1907010230 Trương Hồng Nhung 20/11/2001 6A-19

126 ĐL0826 1907080060 Vũ Thị Cẩm Nhung 09/02/2001 1TB-19

127 ĐL0827 1804040091 Vũ Thị Thùy Nhung 12/12/2000 1TC-18

128 ĐL0828 1907090080 Khúc Quỳnh Như 26/01/2001 1I-19

129 ĐL0829 1907040178 Bùi Thị Kim Oanh 01/05/2001 1T-19

130 ĐL0830 1806090081 Lê Kim Oanh 27/05/2000 3D-18

131 ĐL0831 1707030090 Lê Trâm Oanh 05/01/1999 3P-17

132 ĐL0832 1907030079 Lê Trần Kim Oanh 28/10/2001 4P-19

133 ĐL0833 1907020120 Nguyễn Thị Kim Oanh 06/10/2001 3N-19

134 ĐL0834 1907070091 Nguyễn Thị Kim Oanh 28/12/2001 2H-19

135 ĐL0835 1907060141 Trần Lâm Oanh 25/01/2001 5NB-19

136 ĐL0836 1907010234 Trần Thị Ngọc Oanh 19/05/2001 10A-19

137 ĐL0837 1804010083 Trần Huệ Phi 27/12/2000 4KT-18

138 ĐL0838 1907020121 Hoàng Quang Phong 09/07/2001 3N-19

139 ĐL0839 1707030091 Kiều Xuân Phúc 01/10/1999 4P-17

140 ĐL0840 1901040158 Nguyễn Hoàng Phúc 01/08/2001 1C-19

141 ĐL0841 1901040159 Nguyễn Như Hồng Phúc 26/09/2001 7C-19

142 ĐL0842 1907090082 Nguyễn Vân Phước 17/02/2001 3I-19

143 ĐL0843 1907010235 Bùi Thị Minh Phương 05/02/2001 11A-19

144 ĐL0844 1804010084 Dương Thị Mai Phương 26/04/2000 2KT-18

145 ĐL0845 1707030093 Đỗ Minh Phương 12/08/1999 3P-17

146 ĐL0846 1907080061 Đỗ Thị Minh Phương 26/06/2001 1TB-19

147 ĐL0847 1907060142 Đỗ Thị Thanh Phương 14/04/2001 3NB-19

148 ĐL0848 1807070099 Hứa Lan Phương 30/06/2000 3H-18

149 ĐL0849 1904010085 Nguyễn Bùi Nam Phương 05/09/2001 3KT-19

150 ĐL0850 1807020106 Nguyễn Đăng Phương 29/05/2000 4N-18

151 ĐL0851 1907060144 Nguyễn Hà Phương 31/01/2001 6NB-19

152 ĐL0852 1804000086 Nguyễn Hồng Hà Phương 12/02/2000 1K-18

153 ĐL0853 1707100044 Nguyễn Lâm Phương 17/03/1999 1B-17

154 ĐL0854 1907030081 Nguyễn Thảo Phương 15/11/2001 2P-19

155 ĐL0855 1907010239 Nguyễn Thị Phương 18/01/2001 3A-19

156 ĐL0856 1907040182 Nguyễn Thị Thanh Phương 28/02/2001 5T-19

157 ĐL0857 1907010240 NguyễN Thị Thu Phương 01/10/2001 2A-19

Page 20: DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG

158 ĐL0858 1906090085 Phạm Quỳnh Mai Phương 13/10/2001 2D-19

159 ĐL0859 1907050113 Phạm Thanh Hà Phương 30/12/2001 3Đ-19

160 ĐL0860 1804040094 Phí Thị Bích Phương 08/01/2000 1TC-18

161 ĐL0861 1904050033 Thẩm Ngọc Phương 22/11/2001 2M-19

162 ĐL0862 1907040183 Trần Hà Phương 30/10/2001 6T-19

163 ĐL0863 1701040136 Trần Nam Phương 23/02/1999 2C-17

164 ĐL0864 1907050116 Vũ Thị Bích Phương 13/12/2001 4Đ-19

165 ĐL0865 1801040171 Lê Thị Minh Phượng 16/04/2000 8C-18

166 ĐL0866 1807040207 Nguyễn Minh Phượng 14/12/2000 2T-18

167 ĐL0867 1907170042 Nguyễn Thị Phượng 24/12/2001 1H-19C

168 ĐL0868 1907070096 Trần Mỹ Phượng 02/10/2001 1H-19

169 ĐL0869 1901040164 Vũ Thị Bích Phượng 14/09/2001 6C-19

170 ĐL0870 1907010249 Lê Thị Qúy 11/11/2001 1A-19

171 ĐL0871 1907010250 Đỗ Minh Quang 24/05/2001 12A-19

172 ĐL0872 1907050117 Nguyễn Vũ Minh Quang 27/09/2001 1Đ-19

173 ĐL0873 1704040098 Nguyễn Minh Quân 03/03/1999 2TC-17

174 ĐL0874 1704040099 Trần Anh Quân 09/10/1999 3TC-17

175 ĐL0875 1907040184 Đào Thị Quyên 26/09/2001 7T-19

Page 21: DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG

Stt SBD Mã sv Họ và Tên Ngày sinh LớpGhi

chú

1 ĐL0876 1907010251 Lưu Hiểu Quyên 08/06/2001 2A-19

2 ĐL0877 1907080067 Nguyễn Thị Hồng Quyên 25/02/2001 1TB-19

3 ĐL0878 1901040170 Hoàng Tiến Quyết 19/07/2001 7C-19

4 ĐL0879 1801040175 Trần Xuân Quyết 05/06/2000 4C-18

5 ĐL0880 1704040100 Đặng Ngọc Quỳnh 18/06/1999 1TC-17

6 ĐL0881 1907040280 Đỗ Diệu Quỳnh 27/06/2000 4T-19

7 ĐL0882 1907060149 Hà Phạm Hải Quỳnh 24/01/2001 5NB-19

8 ĐL0883 1907010253 Hà Thị Quỳnh 27/06/2001 4A-19

9 ĐL0884 1807070101 Hoàng Mai Quỳnh 08/10/2000 1H-18

10 ĐL0885 1906090091 Hồ Thị Quỳnh 21/07/2001 3D-19

11 ĐL0886 1807020113 Lê Diễm Quỳnh 02/03/2000 1N-18

12 ĐL0887 1904040100 Lê Diễm Quỳnh 30/11/2001 4TC-19

13 ĐL0888 1707090095 Lương Thúy Quỳnh 21/08/1999 3I-17

14 ĐL0889 1707060166 Nguyễn Như Quỳnh 03/06/1999 6NB-17

15 ĐL0890 1907040187 Nguyễn Như Quỳnh 27/05/2001 1T-19

16 ĐL0891 1907100036 Nguyễn Như Quỳnh 12/10/2001 1B-19

17 ĐL0892 1704000097 Nguyễn Thị Quỳnh 02/03/1999 3K-17

18 ĐL0893 1904010090 Nguyễn Thị Quỳnh 09/07/2001 2KT-19

19 ĐL0894 1907010254 Nguyễn Thị Quỳnh 09/07/2001 5A-19

20 ĐL0895 1907010255 Nguyễn Thị Quỳnh 20/10/2001 6A-19

21 ĐL0896 1907010256 Nguyễn Thị Quỳnh 10/11/2001 7A-19

22 ĐL0897 1907090089 Nguyễn Thúy Quỳnh 22/11/2001 4I-19

23 ĐL0898 1804040096 Phạm Hương Quỳnh 26/07/2000 2TC-18

24 ĐL0899 1904050038 Phạm Thị Linh Quỳnh 16/05/2001 1M-19

25 ĐL0900 1801040177 Trần Diễm Quỳnh 04/08/2000 7C-18

26 ĐL0901 1907010258 Triệu Văn Quỳnh 23/01/2001 9A-19

27 ĐL0902 1707040224 Vũ Thị Vân Quỳnh 14/07/1999 11T-17

28 ĐL0903 1806090088 Vũ Sang 01/02/2000 4D-18

29 ĐL0904 1907060151 Hà Thái Sơn 27/05/2001 6NB-19

30 ĐL0905 1901040175 Lê Văn Sơn 14/08/2001 2C-19

31 ĐL0906 1707090097 Nguyễn Hải Sơn 27/07/1999 2I-17

32 ĐL0907 1801040180 Nguyễn Hoàng Sơn 28/09/2000 5C-18

33 ĐL0908 1804000094 Nguyễn Hữu Sơn 06/05/2000 3K-18

34 ĐL0909 1907060152 Nguyễn Thị Minh Sơn 22/09/2000 5NB-19

35 ĐL0910 1801040182 Nguyễn Văn Sơn 13/12/2000 2C-18

36 ĐL0911 1801040184 Trần Sỹ Hoàng Sơn 11/01/2000 7C-18

37 ĐL0912 1701040153 Trịnh Ngọc Sơn 10/10/1999 6C-17

38 ĐL0913 1907040191 Hoàng Thị Tâm 23/07/2001 6T-19

39 ĐL0914 1807060150 Lê Ánh Tâm 16/04/2000 6NB-18

40 ĐL0915 1907140044 Nguyễn Thanh Tâm 22/05/2001 1T-19C

41 ĐL0916 1907040192 Nguyễn Thị Tâm 09/10/2001 7T-19

42 ĐL0917 1901000052 Hoàng Thủy Tiên 22/05/2001 1TT-19

43 ĐL0918 1806090089 Nguyễn Thủy Tiên 04/09/2000 4D-18

44 ĐL0919 1804010090 Phạm Thủy Tiên 22/08/2000 4KT-18

45 ĐL0920 1907050125 Vũ Thị Thủy Tiên 12/10/2001 4Đ-19

46 ĐL0921 1801040188 Vũ Thủy Tiên 10/06/2000 5C-18

47 ĐL0922 1801040189 Đinh Quang Tiến 13/05/2000 8C-18

DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG

ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM - 61PML3RCM

Hệ đào tạo: Đại học chính quy - Năm học: 2020-2021- Học kỳ II - Ngày thi: 23.06.2021

Phòng thi: Ca thi: 06 Từ 14h30 (23/06) - 14h30 (24/06)

Đường link: https://e.hanu.vn/course/view.php?id=157 Mã truy cập: DL6@123

Page 22: DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG

48 ĐL0923 1801040190 Nguyễn Mạnh Tiến 29/01/2000 1C-18

49 ĐL0924 1906090097 Phạm Minh Tiến 04/10/2001 3D-19

50 ĐL0925 1907010263 Nguyễn Thị Tình 22/09/2001 11A-19

51 ĐL0926 1907040194 Nguyễn Thị Tính 07/12/2001 7T-19

52 ĐL0927 1907010265 Đào Thanh Tú 26/07/2001 11A-19

53 ĐL0928 1601040234 Đặng Cẩm Tú 05/10/1998 3C-17

54 ĐL0929 1907010266 Đỗ Thanh Thanh Tú 20/03/2001 12A-19

55 ĐL0930 1907030085 Hà Cẩm Tú 04/04/2001 1P-19

56 ĐL0931 1807050111 Nguyễn Hoàng Thanh Tú 15/02/2000 3Đ-18

57 ĐL0932 1806090090 Nguyễn Thanh Tú 02/12/2000 4D-18

58 ĐL0933 1801040192 Nguyễn Thị Cẩm Tú 05/08/2000 7C-18

59 ĐL0934 1907010267 Nguyễn Thị Cẩm Tú 30/07/2001 1A-19

60 ĐL0935 1907050127 Nguyễn Thị Cẩm Tú 04/07/2001 3Đ-19

61 ĐL0936 1806090091 Phạm Anh Tú 23/03/2000 4D-18

62 ĐL0937 1907010268 Phạm Thị Cẩm Tú 21/03/2001 2A-19

63 ĐL0938 1707070129 Phan Anh Tú 10/09/1999 5H-17

64 ĐL0939 1701040159 Tống Thị Tú 31/10/1999 5C-17

65 ĐL0940 1801040193 Trần Anh Tú 14/07/2000 1C-18

66 ĐL0941 1801040194 Trần Thị Ngọc Tú 08/11/2000 6C-18

67 ĐL0942 1804000099 Bùi Đức Thanh Tuấn 05/02/2000 2K-18

68 ĐL0943 1804040099 Hồ Anh Tuấn 06/01/2000 2TC-18

69 ĐL0944 1807040219 Nguyễn Tiến Tuấn 26/06/2000 2T-18

70 ĐL0945 1801040195 Nguyễn Vĩ Tuấn 19/01/2000 6C-18

71 ĐL0946 1901040194 Lê Việt Tùng 29/06/2001 1C-19

72 ĐL0947 1906090100 Nguyễn Sơn Tùng 01/05/2001 3D-19

73 ĐL0948 1701040161 Phạm Đức Tùng 29/06/1999 6C-17

74 ĐL0949 1806090092 Tạ Quốc Tùng 02/07/2000 4D-18

75 ĐL0950 1907040196 Tạ Thị Tuyên 01/12/2000 9T-19

76 ĐL0951 1907060156 Bùi Thị Tuyết 21/09/2001 5NB-19

77 ĐL0952 1901040196 Ngô Ánh Tuyết 06/04/2001 8C-19

78 ĐL0953 1907040198 Phạm Thị Ánh Tuyết 07/08/2001 2T-19

79 ĐL0954 1907040200 Nguyễn Thị Tươi 10/08/2001 6T-19

80 ĐL0955 1701040165 Kiều Hồng Thanh 04/06/1999 1C-17

81 ĐL0956 1707090102 Nguyễn Thị Thanh 22/04/1999 3I-17

82 ĐL0957 1907060158 Nguyễn Thị Yến Thanh 23/01/2001 5NB-19

83 ĐL0958 1907060159 Phạm Dạ Thanh 25/12/2001 6NB-19

84 ĐL0959 1907170046 Phạm Đặng Thiên Thanh 10/01/2001 1H-19C

85 ĐL0960 1907040202 Trần Thị Thanh 22/10/2001 1T-19

86 ĐL0961 1806090096 Vũ Thị Phương Thanh 04/09/2000 3D-18

87 ĐL0962 1907010273 Vũ Thị Thanh Thanh 12/11/2001 4A-19

88 ĐL0963 1801040200 Đào Anh Thành 29/02/2000 7C-18

89 ĐL0964 1906090102 Đặng Văn Thành 25/01/2001 3D-19

90 ĐL0965 1806090097 Lê Tiến Thành 05/03/2000 3D-18

91 ĐL0966 1907060161 Nguyễn Tất Thành 17/05/2001 4NB-19

92 ĐL0967 1807070111 Vũ Hà Thành 25/02/2000 3H-18

93 ĐL0968 1806080124 Bùi Lê Thu Thảo 27/01/2000 3Q-18

94 ĐL0969 1707020103 Chu Phương Thảo 31/07/1999 3N-17

95 ĐL0970 1801000049 Đào Thị Thảo 11/03/2000 2TT-18

96 ĐL0971 1907040204 Đào Thị Thu Thảo 12/10/2001 3T-19

97 ĐL0972 1707030104 Đặng Phương Thảo 08/12/1999 4P-17

98 ĐL0973 1907140045 Đỗ Thị Thu Thảo 22/09/2001 2T-19C

99 ĐL0974 1907040205 Hà Phương Thảo 13/09/2001 4T-19

100 ĐL0975 1907010275 Hoàng Thị Thu Thảo 08/07/2001 6A-19

101 ĐL0976 1806080125 Hoàng Thu Thảo 02/04/2000 4Q-18

102 ĐL0977 1907050131 Lê Phương Thảo 24/11/2001 2Đ-19

Page 23: DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG

103 ĐL0978 1907090097 Lê Thanh Thảo 20/02/2001 4I-19

104 ĐL0979 1801000050 Lê Thị Thu Thảo 07/06/2000 2TT-18

105 ĐL0980 1801040208 Nguyễn Minh Thảo 09/10/2000 7C-18

106 ĐL0981 1704040111 Nguyễn Phương Thảo 27/02/1999 1TC-17

107 ĐL0982 1907040208 Nguyễn Phương Thảo 04/10/2001 7T-19

108 ĐL0983 1907090098 Nguyễn Phương Thảo 12/02/2001 3I-19

109 ĐL0984 1801040209 Nguyễn Thị Thảo 02/10/2000 8C-18

110 ĐL0985 1907140047 Nguyễn Thị Thảo 26/04/2001 2T-19C

111 ĐL0986 1801000053 Nguyễn Thị Phương Thảo 22/05/2000 1TT-18

112 ĐL0987 1907010277 Nguyễn Thị Phương Thảo 11/09/2001 8A-19

113 ĐL0988 1907090099 Nguyễn Thị Phương Thảo 27/07/2001 1I-19

114 ĐL0989 1804000106 Nguyễn Thu Thảo 16/10/2000 1K-18

115 ĐL0990 1907090100 Nguyễn Thu Thảo 18/03/1999 2I-19

116 ĐL0991 1806090101 Phạm Phương Thảo 23/03/2000 3D-18

117 ĐL0992 1904000104 Phạm Phương Thảo 13/04/2001 3K-19

118 ĐL0993 1806090102 Phạm Thị Phương Thảo 02/02/2000 2D-18

119 ĐL0994 1907010281 Phạm Thị Phương Thảo 02/12/2001 12A-19

120 ĐL0995 1901000054 Phạm Thị Thu Thảo 17/12/2001 2TT-19

121 ĐL0996 1804040102 Phạm Thu Thảo 15/09/2000 1TC-18

122 ĐL0997 1804040104 Tạ Phương Thảo 10/09/2000 4TC-18

123 ĐL0998 1907010282 Thân Thị Phương Thảo 21/08/2001 1A-19

124 ĐL0999 1804040105 Trần Phương Thảo 03/03/2000 2TC-18

125 ĐL1000 1907010283 Trần Thị Phương Thảo 28/09/2001 2A-19

126 ĐL1001 1907040210 Trần Thị Thạch Thảo 27/10/2001 9T-19

127 ĐL1002 1907010284 Trịnh Phương Thảo 22/12/2001 3A-19

128 ĐL1003 1907040211 Vũ Phương Thảo 05/10/2001 1T-19

129 ĐL1004 1806080132 Vũ Thanh Thảo 01/08/2000 3Q-18

130 ĐL1005 1801040210 Nguyễn Đức Thắng 04/05/2000 4C-18

131 ĐL1006 1807040234 Quách Đức Thắng 17/07/2000 8T-18

132 ĐL1007 1907010287 Bùi Thị Thêm 07/03/2001 6A-19

133 ĐL1008 1801040212 Trịnh Khánh Thiện 23/06/2000 1C-18

134 ĐL1009 1707090105 Phạm Tuấn Thịnh 25/12/1998 4I-17

135 ĐL1010 1807010279 Nguyễn Thị Thỏa 17/07/2000 2A-18

136 ĐL1011 1801040214 Cao Huy Thông 16/12/2000 5C-18

137 ĐL1012 1907010288 Cao Thị Phương Thu 23/10/2001 7A-19

138 ĐL1013 1807050119 Đặng Hoài Thu 22/11/2000 3Đ-18

139 ĐL1014 1907040215 Phùng Thị Kim Thu 28/08/2001 4T-19

140 ĐL1015 1701000055 Vũ Hà Thu 01/03/1999 2TT-17

141 ĐL1016 1807040294 Nông Minh Thuần 18/2/1999 9T-18

142 ĐL1017 1806080134 Trần Xuân Thuận 17/03/2000 5Q-18

143 ĐL1018 1907170058 Tạ Thị Thuỳ 18/04/2001 1H-19C

144 ĐL1019 1807090102 Nguyễn Thu Thuỷ 12/09/2000 1I-18

145 ĐL1020 1907030094 Đặng Thị Thùy 18/09/2001 2P-19

146 ĐL1021 1801040216 Nguyễn Thị Thùy 27/07/2000 8C-18

147 ĐL1022 1907010290 Nguyễn Thị Thùy 11/01/2001 9A-19

148 ĐL1023 1907030095 Nguyễn Thị Thùy 21/02/2001 3P-19

149 ĐL1024 1806080135 Dương Lệ Thủy 10/11/2000 4Q-18

150 ĐL1025 1801040217 Đào Thị Thu Thủy 24/02/2000 1C-18

151 ĐL1026 1907010291 Đinh Thị Thu Thủy 05/03/2001 10A-19

152 ĐL1027 1907140058 Đồng Thu Thủy 07/09/2001 2T-19C

153 ĐL1028 1804010096 Hà Thu Thủy 13/05/2000 3KT-18

154 ĐL1029 1804000108 Lã Thanh Thủy 14/10/2000 2K-18

155 ĐL1030 1801040218 Nghiêm Thị Xuân Thủy 25/02/2000 6C-18

156 ĐL1031 1801040219 Nguyễn Hà Thu Thủy 18/08/2000 3C-18ACN

157 ĐL1032 1806080136 Nguyễn Thị Thủy 12/05/2000 3Q-18

Page 24: DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG

158 ĐL1033 1907040218 Nguyễn Thị Thủy 23/03/2001 5T-19

159 ĐL1034 1907040219 Nguyễn Thị Thủy 15/08/2001 6T-19

160 ĐL1035 1907070111 Phan Thị Lệ Thủy 23/10/2001 3H-19

161 ĐL1036 1804040107 Tạ Thu Thủy 14/02/2000 2TC-18

162 ĐL1037 1907170050 Trần Thu Thủy 04/03/2001 2H-19C

163 ĐL1038 1907010295 Vũ Thu Thủy 15/04/2001 2A-19

164 ĐL1039 1907010296 Đặng Minh Thúy 23/01/2001 3A-19

165 ĐL1040 1907070112 Hoàng Diệu Thúy 19/11/2001 4H-19

166 ĐL1041 1807040295 Hoàng Thị Thúy 8/7/1999 7T-18

167 ĐL1042 1907040221 Nghiêm Thị Phương Thúy 02/05/2001 3T-19

168 ĐL1043 1907010298 Nguyễn Thị Thúy 02/07/2001 4A-19

169 ĐL1044 1907010297 Nguyễn Thị Thanh Thúy 03/02/2001 5A-19

170 ĐL1045 1707100057 Phùng Thị Diệu Thúy 01/05/1999 2B-17

171 ĐL1046 1907040222 Bùi Thị Thư 01/02/2001 5T-19

172 ĐL1047 1907060173 Dương Anh Thư 17/09/2001 4NB-19

173 ĐL1048 1806080137 Đỗ Anh Thư 02/03/2000 5Q-18

174 ĐL1049 1804040108 Đồng Thị Anh Thư 21/09/2000 3TC-18

175 ĐL1050 1907040223 Nguyễn Anh Thư 22/12/2000 6T-19

Page 25: DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG

Phòng thi:

Stt SBD Mã sv Họ và Tên Ngày sinh LớpGhi

chú

1 ĐL1051 1907010299 Nguyễn Đỗ Anh Thư 04/06/2001 6A-19

2 ĐL1052 1904010107 Nguyễn Thị Thư 28/10/2001 3KT-19

3 ĐL1053 1907040224 Nguyễn Thị Anh Thư 21/09/2001 7T-19

4 ĐL1054 1907170051 Nguyễn Thị Minh Thư 19/02/2001 1H-19C

5 ĐL1055 1901040221 Trần Thị Minh Thư 21/09/2001 4C-19

6 ĐL1056 1807080075 Trần Thị Tâm Thư 14/12/2000 2TB-18

7 ĐL1057 1907060175 Bùi Thị Thân Thương 13/02/2001 3NB-19

8 ĐL1058 1907020148 Lê Thị Thương 10/02/2001 2N-19

9 ĐL1059 1907010301 Nguyễn Thanh Thương 13/12/2001 8A-19

10 ĐL1060 1907040225 Nguyễn Thị Thương 05/09/2001 8T-19

11 ĐL1061 1804000110 Tạ Song Thương 16/11/2000 1K-18

12 ĐL1062 1807100057 Mai Thu Trà 16/09/2000 1B-18

13 ĐL1063 1907060204 Nguyễn Phan Thanh Trà 11/11/2001 3NB-19

14 ĐL1064 1801040222 Nguyễn Thị Thanh Trà 20/02/2000 3C-18

15 ĐL1065 1907060177 Bùi Thị Thu Trang 30/01/2001 6NB-19

16 ĐL1066 1907080078 Bùi Thu Trang 30/05/2001 2TB-19

17 ĐL1067 1907040228 Chu Hồng Trang 05/11/2001 1T-19

18 ĐL1068 1904010108 Chu Quỳnh Trang 06/11/2001 2KT-19

19 ĐL1069 1904000110 Dương Thùy Trang 12/03/2001 3K-19

20 ĐL1070 1907070114 Đặng Thị Trang 28/04/2001 4H-19

21 ĐL1071 1907040229 Đinh Thùy Trang 07/04/2001 2T-19

22 ĐL1072 1706090085 Đoàn Trần Huyền Trang 31/03/1999 1D-17

23 ĐL1073 1807050126 Đỗ Thu Trang 26/04/1992 5Đ-18

24 ĐL1074 1807070127 Hà Huyền Trang 06/04/2000 1H-19

25 ĐL1075 1907060211 Hà Thị Huyền Trang 17/05/2000 4NB-19

26 ĐL1076 1907010304 Hoàng Linh Trang 03/11/2001 3A-19

27 ĐL1077 1907040230 Hoàng Thị Huyền Trang 28/09/2001 3T-19

28 ĐL1078 1906090110 Lê Đào Thu Trang 23/09/2001 3D-19

29 ĐL1079 1901040227 Lê Thanh Trang 23/02/2001 5C-19

30 ĐL1080 1804000115 Lê Thị Huyền Trang 23/09/2000 2K-18

31 ĐL1081 1907010305 Lê Thị Huyền Trang 15/01/2001 4A-19

32 ĐL1082 1807080076 Lê Thị Thu Trang 04/02/2000 2TB-18

33 ĐL1083 1907010306 Lê Thị Thu Trang 02/10/2001 5A-19

34 ĐL1084 1907010307 Lê Thu Trang 03/07/2001 6A-19

35 ĐL1085 1907090109 Lê Thu Trang 13/03/2001 2I-19

36 ĐL1086 1907060180 Lữ Quỳnh Trang 13/02/2001 3NB-19

37 ĐL1087 1806090109 Lưu Thu Trang 28/10/2000 3D-18

38 ĐL1088 1907100041 Mã Thị Thu Trang 18/08/2001 1B-19

39 ĐL1089 1804000116 Nghiêm Thuỳ Trang 11/07/2000 2K-18

40 ĐL1090 1907010308 Ngô Thùy Trang 27/07/2001 7A-19

41 ĐL1091 1907140051 Nguyễn Bá Trang 05/02/2001 2T-19C

42 ĐL1092 1907040231 Nguyễn Huyền Trang 16/12/2001 4T-19

43 ĐL1093 1906080135 Nguyễn Linh Trang 21/09/2001 3Q-19

44 ĐL1094 1906080136 Nguyễn Linh Trang 16/03/2001 4Q-19

45 ĐL1095 1807010311 Nguyễn Minh Trang 20/12/2000 3A-18

46 ĐL1096 1907040232 Nguyễn Ngọc Trang 06/02/2001 5T-19

47 ĐL1097 1804010105 Nguyễn Thanh Trang 09/09/2000 3KT-18

DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG

ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM - 61PML3RCM

Hệ đào tạo: Đại học chính quy - Năm học: 2020-2021- Học kỳ II - Ngày thi: 23.06.2021

Đường link: https://e.hanu.vn/course/view.php?id=158 Mã truy cập: DL7@123

Ca thi: 07 Từ 15h (23/06) - 15h (24/06)

Page 26: DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG

48 ĐL1098 1904000113 Nguyễn Thị Trang 18/05/2001 3K-19

49 ĐL1099 1904040120 Nguyễn Thị Trang 03/01/2001 4TC-19

50 ĐL1100 1907040238 Nguyễn Thị Trang 10/07/2001 2T-19

51 ĐL1101 1804040113 Nguyễn Thị Huyền Trang 27/03/2000 4TC-18

52 ĐL1102 1907040233 Nguyễn Thị Huyền Trang 25/08/2001 6T-19

53 ĐL1103 1801040224 Nguyễn Thị Kiều Trang 10/01/2000 1C-18

54 ĐL1104 1907010309 Nguyễn Thị Kiều Trang 19/05/2001 8A-19

55 ĐL1105 1907040235 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 16/09/2001 8T-19

56 ĐL1106 1704010114 Nguyễn Thị Thu Trang 09/08/1999 3KT-17

57 ĐL1107 1804010106 Nguyễn Thị Thu Trang 19/09/2000 2KT-18

58 ĐL1108 1907020153 Nguyễn Thị Thu Trang 05/08/2001 4N-19

59 ĐL1109 1907070117 Nguyễn Thị Thu Trang 24/06/2001 3H-19

60 ĐL1110 1907080080 Nguyễn Thị Thu Trang 15/09/2001 3TB-19

61 ĐL1111 1907100044 Nguyễn Thị Thu Trang 25/10/2001 2B-19

62 ĐL1112 1907170053 Nguyễn Thị Thu Trang 25/01/2000 1H-19C

63 ĐL1113 1907040237 Nguyễn Thị Thùy Trang 24/11/2001 1T-19

64 ĐL1114 1707030118 Nguyễn Thu Trang 22/09/1999 3P-17

65 ĐL1115 1801040226 Nguyễn Thu Trang 21/02/2000 2C-18

66 ĐL1116 1907040241 Nguyễn Thu Trang 21/09/2001 5T-19

67 ĐL1117 1907170054 Nguyễn Thu Trang 07/11/2001 2H-19C

68 ĐL1118 1807040269 Nguyễn Thùy Trang 06/07/2000 10T-18

69 ĐL1119 1907050139 Nguyễn Thùy Trang 25/10/2001 3Đ-19

70 ĐL1120 1907050140 Nguyễn Vũ Quỳnh Trang 14/10/2001 4Đ-19

71 ĐL1121 1907050141 Phạm Minh Trang 09/01/2001 1Đ-19

72 ĐL1122 1907040242 Phạm Quỳnh Trang 16/04/2001 6T-19

73 ĐL1123 1806080142 Phạm Thị Trang 04/01/2000 1Q-18

74 ĐL1124 1807090112 Trần Đàm Phương Trang 29/09/2000 2I-18

75 ĐL1125 1707080079 Trần Linh Trang 13/02/1999 1TB-18

76 ĐL1126 1907010315 Trần Linh Trang 27/10/2001 2A-19

77 ĐL1127 1704040125 Trần Quỳnh Trang 25/12/1999 2TC-17

78 ĐL1128 1807080080 Trần Thị Huyền Trang 28/07/2000 2TB-18

79 ĐL1129 1907040244 Trần Thị Kiều Trang 03/09/2001 8T-19

80 ĐL1130 1907040245 Trần Thị Quỳnh Trang 17/05/2001 9T-19

81 ĐL1131 1706080149 Trần Thị Thu Trang 07/10/1999 3Q-18

82 ĐL1132 1807020138 Trần Thị Thu Trang 07/09/2000 5N-18

83 ĐL1133 1907010317 Trần Thị Thùy Trang 26/04/2001 4A-19

84 ĐL1134 1801040227 Trịnh Thu Trang 27/10/2000 3C-18

85 ĐL1135 1807090115 Vũ Minh Trang 08/10/2000 1I-18

86 ĐL1136 1807020142 Vũ Thị Thu Trang 29/05/2000 1N-18

87 ĐL1137 1806090113 Vương Thùy Trang 21/12/2000 4D-18

88 ĐL1138 1901060055 Nguyễn Ngọc Trâm 05/06/2001 1TĐ-19

89 ĐL1139 1907010320 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 08/05/2001 7A-19

90 ĐL1140 1901040228 Tống Thị Trâm 08/08/2001 6C-19

91 ĐL1141 1907070124 Lê Thị Trầm 01/12/2001 3H-19

92 ĐL1142 1907040249 Bùi Việt Trinh 26/04/2001 5T-19

93 ĐL1143 1806080143 Nguyễn Phương Trinh 17/11/2000 3Q-18

94 ĐL1144 1907010322 Nguyễn Thị Trinh 24/01/2001 9A-19

95 ĐL1145 1907060184 Nguyễn Thùy Trinh 18/08/2001 4NB-19

96 ĐL1146 1801040229 Vũ Đăng Trình 02/04/2000 7C-18

97 ĐL1147 1807040270 Bùi Ngọc Trung 24/06/2000 4T-19

98 ĐL1148 1907040250 Hoàng Quốc Trung 13/09/2001 8T-19

99 ĐL1149 1701040182 Vũ Thành Trung 27/04/1999 5C-17

100 ĐL1150 1806090116 Nguyễn Đức Trường 05/07/2000 1D-18

101 ĐL1151 1807020144 Nguyễn Văn Trường 30/05/2000 2N-18

102 ĐL1152 1907080084 Thiều Chí Trường 03/08/2001 1TB-19

Page 27: DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG

103 ĐL1153 1907010324 Đào Thị Vân Uyên 02/07/2001 3A-19

104 ĐL1154 1907060186 Điêu Thị Thu Uyên 28/03/2001 6NB-19

105 ĐL1155 1907040269 Lê Phương Uyên 20/06/2001 7T-19

106 ĐL1156 1806080145 Lê Thị Bảo Uyên 20/08/2000 2Q-18

107 ĐL1157 1704010122 Nguyễn Mỹ Uyên 30/10/1999 2KT-17

108 ĐL1158 1806090117 Nguyễn Phương Uyên 16/05/2000 2D-18

109 ĐL1159 1707010371 Nguyễn Tố Uyên 19/05/1999 12A-17

110 ĐL1160 1907040253 Nguyễn Thị Uyên 20/10/2001 6T-19

111 ĐL1161 1907040252 Nguyễn Thị Tố Uyên 24/01/2001 5T-19

112 ĐL1162 1907140053 Nguyễn Thị Thu Uyên 09/10/2001 2T-19C

113 ĐL1163 1807100060 Nguyễn Thu Uyên 23/12/2000 1B-18

114 ĐL1164 1807050138 Phạm Thị Thu Uyên 13/02/2000 5Đ-18

115 ĐL1165 1806080146 Trịnh Thị Thu Uyên 13/11/2000 5Q-18

116 ĐL1166 1907190025 Đỗ Đặng Thanh Vân 21/01/2001 1I-19C

117 ĐL1167 1806090118 Lê Ngọc Vân 20/04/2000 2D-18

118 ĐL1168 1807020149 Lê Thị Kiều Vân 16/07/2000 4N-18

119 ĐL1169 1801000061 Nguyễn Hồng Vân 06/08/2000 2TT-18

120 ĐL1170 1806090119 Nguyễn Thị Ánh Vân 04/11/2000 2D-18

121 ĐL1171 1807050142 Nguyễn Thị Cẩm Vân 21/12/2000 1Đ-18

122 ĐL1172 1907040255 Nguyễn Thị Thảo Vân 28/03/2001 9T-19

123 ĐL1173 1804010110 Trần Hồng Vân 10/09/2000 2KT-18

124 ĐL1174 1907040256 Trần Thị Vân 02/12/2001 1T-19

125 ĐL1175 1907010327 Trần Thùy Vân 12/01/2001 6A-19

126 ĐL1176 1904050055 Đặng Thảo Vi 09/10/2001 2M-19

127 ĐL1177 1907040258 Lê Ngọc Vi 19/11/2001 3T-19

128 ĐL1178 1806080149 Nguyễn Trần Lê Vi 26/08/2000 5Q-18

129 ĐL1179 1801040233 Vũ Hoàng Việt 19/08/2000 3C-18

130 ĐL1180 1907070128 Nguyễn Văn Vũ 26/06/2001 3H-19

131 ĐL1181 1907010330 Nguyễn Thị Vui 03/02/2001 9A-19

132 ĐL1182 1907010331 Nguyễn Quốc Vương 25/06/2001 10A-19

133 ĐL1183 1906080148 Bùi Khánh Vy 16/08/2001 3Q-19

134 ĐL1184 1901040248 Hoàng Bảo Vy 02/10/2001 6C-19

135 ĐL1185 1807030112 Nguyễn Thảo Vy 27/10/2000 5P-18

136 ĐL1186 1807040296 Nguyễn Thảo Vy 19/09/2000 11T-18

137 ĐL1187 1804040118 Trần Hà Vy 15/11/2000 2TC-18

138 ĐL1188 1907170057 Đặng Thị Hoài Xuân 24/01/2001 1H-19C

139 ĐL1189 1907030110 Trần Thị Xuân 23/02/2001 4P-19

140 ĐL1190 1907010343 Nông Thị Thu Xuyến 03/09/2000 10A-19

141 ĐL1191 1907040259 Phạm Thị Như Ý 26/12/2001 4T-19

142 ĐL1192 1907060195 Đinh Thị Hải Yến 03/11/2001 1NB-19

143 ĐL1193 1901040249 Lương Hải Yến 21/04/2001 8C-19

144 ĐL1194 1907030111 Ngô Thị Yến 26/04/2001 1P-19

145 ĐL1195 1907090117 Ngô Thị Hải Yến 04/06/2001 2I-19

146 ĐL1196 1807090123 Nguyễn Hải Yến 19/04/2000 1I-18

147 ĐL1197 1907040261 Nguyễn Hải Yến 07/02/2001 6T-19

148 ĐL1198 1907010333 Nguyễn Hoàng Yến 25/09/2001 12A-19

149 ĐL1199 1807100063 Nguyễn Thị Hải Yến 05/09/2000 2B-18

150 ĐL1200 1901040250 Nguyễn Thị Ngọc Yến 21/02/2001 1C-19

151 ĐL1201 1907040263 Phạm Hải Yến 24/05/2001 8T-19

152 ĐL1202 1907070130 Phạm Thị Hải Yến 23/05/2001 4H-19

153 ĐL1203 1907090118 Trương Hải Yến 16/07/2001 4I-19

154 ĐL1204 1807020155 Vũ Thị Hải Yến 30/07/2000 4N-18

TRUNG TÂM KHẢO THÍ