danh sÁch hc sinh trÚng tuyn vÀo lp 10 trƯng …

15
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính ĐTB lớp 9 Điểm xét tuyển Ghi chú 1 200001 BÙI THỊ MỸ AN 29/01/2006 Kon Tum Kinh Nữ 6,90 36,75 2 010014 NGUYỄN NGỌC ANH 17/06/2006 Kon Tum Kinh Nữ 7,00 28,25 3 010016 NGUYỄN PHƢƠNG ANH 27/07/2006 Kon Tum Kinh Nữ 6,80 32,75 4 010017 NGUYỄN QUỲNH ANH 09/05/2006 Kon Tum Kinh Nữ 6,80 35,75 5 010020 PHAN NGỌC TRÂM ANH 23/05/2006 Kon Tum Kinh Nữ 7,40 38,50 6 010030 TRỊNH THỊ MAI ANH 13/05/2006 Kon Tum Kinh Nữ 8,30 48,75 7 200002 LÊ NGUYỄN KIỀU ANH 23/08/2006 Kon Tum Kinh Nữ 7,80 44,00 8 200003 NGUYỄN HOÀNG PHƢƠNG ANH 20/01/2006 Kon Tum Kinh Nữ 7,60 32,00 9 200005 NGUYỄN TUẤN ANH 19/02/2005 Kon Tum Kinh Nam 7,10 27,25 10 200006 NGUYỄN TÚ ANH 08/11/2006 Kon Tum Kinh Nữ 6,10 33,00 11 200007 TRỊNH HOÀNG ANH 08/10/2006 Nghệ An Kinh Nam 7,10 35,50 12 200009 VŨ HỒNG ANH 18/01/2006 Ninh Bình Kinh Nam 8,40 43,25 13 010037 NGUYỄN XUÂN ÁNH 30/12/2006 Kon Tum Kinh Nam 6,80 41,00 14 200010 NGUYỄN VÕ NGỌC ÁNH 06/03/2006 Kon Tum Kinh Nữ 7,10 43,50 15 010042 HUỲNH XUÂN BÁCH 01/08/2006 Kon Tum Kinh Nam 7,80 51,25 16 010045 ĐẶNG GIA BẢO 17/04/2006 Kon Tum Kinh Nam 7,30 46,00 17 010050 PHÙNG GIA BẢO 15/11/2006 Kon Tum Kinh Nam 6,40 39,25 18 010052 TRƢƠNG QUANG THÁI BẢO 12/01/2006 Quảng Bình Kinh Nam 6,40 35,25 19 200013 NGUYỄN QUỐC BẢO 14/02/2006 Kon Tum Kinh Nam 5,30 26,50 20 200014 TRẦN GIA BẢO 12/08/2006 Kon Tum Kinh Nam 6,10 26,75 21 200015 TRẦN GIA BẢO 14/09/2006 Bình Thuận Kinh Nam 6,00 26,50 22 200016 TRƢƠNG GIA BẢO 31/05/2006 Kon Tum Kinh Nam 6,70 39,50 23 290014 TRẦN NGỌC BẢO 24/11/2006 Kon Tum Kinh Nam 6,90 36,75 24 200017 ĐẶNG MINH BÃO 13/04/2006 Bình Định Kinh Nam 5,90 26,00 25 010053 NGUYỄN HOÀNG TIỂU BĂNG BĂNG 30/07/2006 Kon Tum Kinh Nữ 8,30 48,75 DANH SÁCH HỌC SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRƯỜNG THPT DUY TÂN, NĂM HỌC 2021-2022 Trang 1

Upload: others

Post on 26-Nov-2021

1 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộcGiới

tính

ĐTB

lớp 9

Điểm xét

tuyểnGhi chú

1 200001 BÙI THỊ MỸ AN 29/01/2006 Kon Tum Kinh Nữ 6,90 36,75

2 010014 NGUYỄN NGỌC ANH 17/06/2006 Kon Tum Kinh Nữ 7,00 28,25

3 010016 NGUYỄN PHƢƠNG ANH 27/07/2006 Kon Tum Kinh Nữ 6,80 32,75

4 010017 NGUYỄN QUỲNH ANH 09/05/2006 Kon Tum Kinh Nữ 6,80 35,75

5 010020 PHAN NGỌC TRÂM ANH 23/05/2006 Kon Tum Kinh Nữ 7,40 38,50

6 010030 TRỊNH THỊ MAI ANH 13/05/2006 Kon Tum Kinh Nữ 8,30 48,75

7 200002 LÊ NGUYỄN KIỀU ANH 23/08/2006 Kon Tum Kinh Nữ 7,80 44,00

8 200003 NGUYỄN HOÀNG PHƢƠNG ANH 20/01/2006 Kon Tum Kinh Nữ 7,60 32,00

9 200005 NGUYỄN TUẤN ANH 19/02/2005 Kon Tum Kinh Nam 7,10 27,25

10 200006 NGUYỄN TÚ ANH 08/11/2006 Kon Tum Kinh Nữ 6,10 33,00

11 200007 TRỊNH HOÀNG ANH 08/10/2006 Nghệ An Kinh Nam 7,10 35,50

12 200009 VŨ HỒNG ANH 18/01/2006 Ninh Bình Kinh Nam 8,40 43,25

13 010037 NGUYỄN XUÂN ÁNH 30/12/2006 Kon Tum Kinh Nam 6,80 41,00

14 200010 NGUYỄN VÕ NGỌC ÁNH 06/03/2006 Kon Tum Kinh Nữ 7,10 43,50

15 010042 HUỲNH XUÂN BÁCH 01/08/2006 Kon Tum Kinh Nam 7,80 51,25

16 010045 ĐẶNG GIA BẢO 17/04/2006 Kon Tum Kinh Nam 7,30 46,00

17 010050 PHÙNG GIA BẢO 15/11/2006 Kon Tum Kinh Nam 6,40 39,25

18 010052 TRƢƠNG QUANG THÁI BẢO 12/01/2006 Quảng Bình Kinh Nam 6,40 35,25

19 200013 NGUYỄN QUỐC BẢO 14/02/2006 Kon Tum Kinh Nam 5,30 26,50

20 200014 TRẦN GIA BẢO 12/08/2006 Kon Tum Kinh Nam 6,10 26,75

21 200015 TRẦN GIA BẢO 14/09/2006 Bình Thuận Kinh Nam 6,00 26,50

22 200016 TRƢƠNG GIA BẢO 31/05/2006 Kon Tum Kinh Nam 6,70 39,50

23 290014 TRẦN NGỌC BẢO 24/11/2006 Kon Tum Kinh Nam 6,90 36,75

24 200017 ĐẶNG MINH BÃO 13/04/2006 Bình Định Kinh Nam 5,90 26,00

25 010053 NGUYỄN HOÀNG TIỂU BĂNG BĂNG 30/07/2006 Kon Tum Kinh Nữ 8,30 48,75

DANH SÁCH HỌC SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10

TRƯỜNG THPT DUY TÂN, NĂM HỌC 2021-2022

Trang 1

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộcGiới

tính

ĐTB

lớp 9

Điểm xét

tuyểnGhi chú

26 200019 Y BET 17/06/2006 Kon Tum Bahnar Nữ 6,90 27,50

27 010058 NGUYỄN THANH BÌNH 06/11/2006 Kon Tum Kinh Nam 6,20 41,75

28 200020 NGUYỄN ĐÌNH BÌNH 25/09/2006 Kon Tum Kinh Nam 6,30 28,00

29 200021 Y BLĂNH 15/06/2006 Kon Tum Bana Nữ 7,70 33,25

30 200026 LÊ ĐÌNH CÔNG 30/07/2006 Kon Tum Kinh Nam 6,10 32,75

31 200027 LÊ QUỐC CÔNG 21/04/2005 Kon Tum Kinh Nam 6,30 27,75

32 290020 NGUYỄN THÀNH CÔNG 26/09/2006 Kon Tum Kinh Nam 6,70 33,50

33 200028 ĐINH QUỐC CƢỜNG 24/02/2006 Kon Tum Kinh Nam 6,40 35,75

34 200029 VÕ TRUNG CƢỜNG 16/03/2006 Quảng Ngãi Kinh Nam 7,30 43,50

35 200022 NGUYỄN ĐẶNG BẢO CHÂU 22/05/2006 Kon Tum Kinh Nữ 6,90 37,50

36 010078 PHẠM NGỌC HÀ CHI 04/04/2006 Kon Tum Kinh Nữ 6,60 38,75

37 010079 TÔ KIỀU CHI 12/08/2006 Bình Định Kinh Nữ 5,80 31,75

38 290016 ĐẶNG CÔNG CHIẾN 22/10/2006 Phú Thọ Kinh Nam 7,10 35,25

39 200024 TRẦN VĂN CHUNG 07/10/2006 Kon Tum Kinh Nam 6,30 26,50

40 200025 A CHƢƠNG 12/10/2006 Kon Tum Rơ Ngao Nam 7,20 33,25

41 010093 CAO BÁ DANH 23/09/2006 Đăk Lắk Kinh Nam 8,00 46,25

42 010094 LÊ DƢƠNG DANH 16/03/2006 Kon Tum Kinh Nam 7,00 32,25

43 010097 TRẦN HÀ HẠ DI 09/04/2006 Kon Tum Kinh Nữ 6,70 25,75

44 010107 NGUYỄN TRẦN HÂN DU 12/10/2006 Kon Tum Kinh Nam 7,70 41,00

45 200031 NGUYỄN PHƢƠNG DUNG 21/05/2006 Kon Tum Kinh Nữ 7,40 38,75

46 200032 PHAN THỊ KIM DUNG 16/02/2006 Ninh Bình Kinh Nữ 7,60 43,50

47 200033 VÕ THỊ MỸ DUNG 23/03/2006 Kon Tum Kinh Nữ 7,70 46,00

48 200041 NGUYỄN ANH DŨNG 02/12/2006 Kon Tum Kinh Nam 6,60 24,75

49 200042 NGUYỄN THẾ DŨNG 29/01/2006 Kon Tum Kinh Nam 8,00 44,50

50 010129 NGUYỄN MINH DŨNG 14/05/2006 Kon Tum Kinh Nam 6,90 36,50

51 010134 NGUYỄN VĂN TIẾN DŨNG 03/01/2006 Kon Tum Kinh Nam 7,40 40,25

52 010135 TRẦN NGUYÊN DŨNG 17/11/2006 Kon Tum Kinh Nam 7,60 50,25

Trang 2

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộcGiới

tính

ĐTB

lớp 9

Điểm xét

tuyểnGhi chú

53 200039 A MẠNH DÚP 01/07/2005 Kon Tum Xơ Đăng Nam 7,80 39,25

54 010113 LƢƠNG ĐỨC DUY 12/01/2006 Kon Tum Kinh Nam 8,40 53,75

55 010114 NGUYỄN MẠNH DUY 14/01/2006 Kon Tum Kinh Nam 7,70 51,00

56 010117 TRẦN KHÁNH DUY 03/04/2006 Kon Tum Kinh Nam 5,80 28,75

57 200034 PHAN TRẦN ANH DUY 18/01/2006 Kon Tum Kinh Nam 6,60 33,00

58 200036 VÕ NGUYỄN TUẤN DUY 02/08/2006 Kon Tum Kinh Nam 5,10 27,75

59 200038 LÊ THỊ MỸ DUYÊN 27/03/2006 Kon Tum Kinh Nữ 7,40 42,50

60 200043 PHẠM HẢI DƢƠNG 23/02/2006 Kon Tum Kinh Nam 7,10 33,75

61 010136 ĐẶNG VĂN DƢƠNG 12/10/2006 Quảng Nam Kinh Nam 6,80 33,25

62 200044 NGUYỄN CÔNG ĐẠI 05/05/2006 Kon Tum Kinh Nam 6,30 25,50

63 010143 NGUYỄN QUỐC ĐẠI 19/04/2006 Bình Định Kinh Nam 5,80 27,25

64 200046 NGUYỄN PHÚC ĐẠT 24/10/2006 Kon Tum Kinh Nam 7,10 37,50

65 200047 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 27/10/2006 Kon Tum Kinh Nam 6,00 35,75

66 200048 PHẠM THÀNH ĐẠT 18/11/2006 Kon Tum Kinh Nam 7,80 39,25

67 010150 NGUYỄN QUỐC ĐẠT 27/01/2006 Kon Tum Kinh Nam 6,10 29,00

68 010151 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 29/04/2006 Kon Tum Kinh Nam 7,50 41,25

69 010155 VÕ ĐỨC ĐẠT 16/10/2006 Kon Tum Kinh Nam 6,20 26,75

70 200049 NGUYỄN HẢI ĐĂNG 10/02/2006 Gia Lai Kinh Nam 6,10 29,00

71 010162 TRẦN VĂN ĐÔN 02/08/2006 Kon Tum Kinh Nam 7,00 37,00

72 010163 ĐÀO XUÂN ĐÔNG 28/12/2006 Kon Tum Kinh Nam 7,50 44,75

73 200051 LÊ PHẠM ANH ĐỨC 10/11/2006 Kon Tum Kinh Nam 6,00 34,50

74 200052 NGUYỄN HUỲNH ĐỨC 19/11/2004 Kon Tum Kinh Nam 5,20 26,00

75 200053 NGUYỄN VĂN ĐỨC 29/04/2006 Kon Tum Kinh Nam 6,60 43,25

76 200054 TRẦN VIỆT ĐỨC 21/02/2006 Kon Tum Kinh Nam 6,40 38,75

77 200055 TRÌNH NGUYỄN VIỆT ĐỨC 16/01/2006 Kon Tum Kinh Nam 7,60 40,75

78 200056 TRỊNH HÀ MINH ĐỨC 11/06/2006 Kon Tum Thái Nam 5,90 30,75

79 200057 VŨ DUY ĐỨC 22/02/2006 Kon Tum Kinh Nam 7,20 43,25

Trang 3

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộcGiới

tính

ĐTB

lớp 9

Điểm xét

tuyểnGhi chú

80 010169 NGHIÊM MINH ĐỨC 29/10/2006 Kon Tum Kinh Nam 7,10 43,50

81 010170 NGUYỄN ANH ĐỨC 15/04/2006 Kon Tum Kinh Nam 6,20 29,00

82 010171 NGUYỄN KHẮC ANH ĐỨC 20/08/2006 Kon Tum Kinh Nam 6,80 36,00

83 010172 PHAN TRÍ ĐỨC 17/09/2006 Kon Tum Kinh Nam 8,00 48,25

84 200058 BÙI TRUNG GIANG 04/03/2006 Kon Tum Kinh Nam 7,60 40,50

85 200059 BÙI TUỆ GIANG 20/11/2006 Kon Tum Kinh Nữ 8,20 49,75

86 200060 HỒ YẾN HƢƠNG GIANG 03/01/2006 Gia Lai Kinh Nữ 7,30 41,50

87 200061 LÊ THỊ HƢƠNG GIANG 10/12/2006 Kon Tum Kinh Nữ 7,20 33,25

88 200062 NGUYỄN HƢƠNG GIANG 21/11/2006 Kon Tum Kinh Nữ 8,00 46,50

89 200063 VÕ AN GIANG 22/05/2006 Kon Tum Kinh Nữ 5,90 28,75

90 010177 NGUYỄN LINH GIANG 16/06/2006 Kon Tum Kinh Nữ 8,10 51,50

91 010180 PHẠM MAI GIANG 18/07/2006 Kon Tum Kinh Nữ 7,30 45,25

92 010182 VŨ THỊ THU GIANG 06/10/2006 Kon Tum Kinh Nữ 8,70 53,75

93 200064 NGUYỄN THỊ THU HÀ 23/11/2006 Đăk Lăk Kinh Nữ 6,70 33,25

94 200065 TRẦN ĐÀO THU HÀ 08/05/2006 Kon Tum Kinh Nữ 7,50 46,00

95 200066 ĐOÀN LÊ MỸ HẠNH 23/05/2006 Kon Tum Kinh Nữ 6,90 31,75

96 200067 LÊ THỊ THÚY HẠNH 26/03/2006 Kon Tum Kinh Nữ 5,70 25,50

97 200068 NGUYỄN THỊ BÍCH HẠNH 23/04/2006 Kon Tum Kinh Nữ 6,90 36,25

98 200069 NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH 10/10/2006 Kon Tum Kinh Nữ 6,90 38,25

99 200070 VŨ THỊ HỒNG HẠNH 08/06/2006 Kon Tum Kinh Nữ 7,80 43,75

100 010188 TRẦN HỮU HÀO 16/11/2006 Kon Tum Kinh Nam 8,40 51,75

101 200071 HUỲNH NGỌC THANH HẰNG 18/01/2006 Kon Tum Kinh Nữ 6,50 31,25

102 200072 NGUYỄN THỊ MỸ HẰNG 16/05/2006 Kon Tum Kinh Nữ 7,20 33,75

103 010204 NGUYỄN MAI NGỌC HÂN 17/11/2006 Kon Tum Kinh Nữ 7,10 36,50

104 010205 NGUYỄN TRƢƠNG VIỆT HÂN 20/09/2006 Kon Tum Kinh Nữ 6,90 25,75

105 200073 PHẠM TRẦN GIA HÂN 21/09/2006 Kon Tum Kinh Nữ 6,90 40,75

106 010208 HUỲNH TUẤN HẬU 11/09/2006 Kon Tum Kinh Nam 6,80 37,75

Trang 4

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộcGiới

tính

ĐTB

lớp 9

Điểm xét

tuyểnGhi chú

107 010209 NGUYỄN THỊ HẬU 03/02/2006 Kon Tum Kinh Nữ 5,80 24,75

108 200076 NGUYỄN VÕ MỸ HIỀN 26/02/2006 Kon Tum Kinh Nữ 7,50 46,50

109 010226 LÊ QUANG HIỂN 02/09/2006 Kon Tum Kinh Nam 8,00 41,00

110 200077 Y H' LAN HIẾN 20/06/2006 Kon Tum Xê Đăng Nữ 7,70 42,25

111 010217 ĐỖ VŨ MINH HIẾU 20/08/2006 Kon Tum Kinh Nam 7,10 31,50

112 010220 LÊ MINH HIẾU 17/03/2006 Kon Tum Kinh Nam 6,90 43,00

113 200078 HUỲNH ĐỨC TRUNG HIẾU 27/04/2006 Kon Tum Kinh Nam 6,50 26,50

114 200079 LÊ VIẾT HIẾU 18/10/2006 Kon Tum Kinh Nam 5,50 26,50

115 200081 NGUYỄN TRUNG HIẾU 19/11/2006 Kon Tum Kinh Nam 7,40 37,25

116 200082 PHAN ĐÌNH HIẾU 05/11/2006 Kon Tum Kinh Nam 7,50 34,75

117 200085 NGUYỄN THỊ HOA 10/10/2006 Kon Tum Kinh Nữ 7,90 48,75

118 200086 QUẢNG THỊ NGỌC HOA 05/09/2006 Kon Tum Kinh Nữ 7,00 49,50

119 200087 TRỊNH THỊ MAI HOA 18/01/2006 Kon Tum Kinh Nữ 6,10 34,25

120 010235 PHẠM NGỌC HOÀN 10/02/2006 Kon Tum Kinh Nam 6,80 34,25

121 010242 NGUYỄN LÊ NGỌC HOÀNG 24/02/2006 Kon Tum Kinh Nam 6,30 28,50

122 010243 PHAN ĐỖ HOÀNG 12/06/2006 Hà Tây Kinh Nam 6,70 34,25

123 200088 BÙI MINH HOÀNG 11/06/2006 Kon Tum Kinh Nam 6,00 31,50

124 200089 ĐẶNG VIỆT HOÀNG 11/07/2006 Kon Tum Kinh Nam 7,00 42,75

125 200090 VÕ PHI HOÀNG 08/07/2006 Kon Tum Kinh Nam 6,50 29,50

126 200091 Y HỒNG 16/01/2006 Kon Tum Xê Đăng Nữ 7,10 29,00

127 200092 HOÀNG THỊ HUẾ 12/05/2006 Thanh Hóa Kinh Nữ 7,60 40,50

128 010249 TRẦN GIA HUỆ 20/01/2006 Kon Tum Kinh Nữ 7,20 41,00

129 200093 Y MAI HUỆ 25/03/2006 Kon Tum RơNgao Nữ 6,60 25,00

130 010278 NGUYỄN PHI HÙNG 14/08/2006 Gia Lai Kinh Nam 6,80 30,00

131 010280 VŨ ĐỨC HÙNG 16/05/2006 Kon Tum Kinh Nam 6,90 47,75

132 010254 LÊ PHAN GIA HUY 25/12/2006 Kon Tum Kinh Nam 6,50 34,25

133 010256 NGUYỄN ĐỨC HUY 11/10/2006 Kon Tum Kinh Nam 7,10 40,50

Trang 5

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộcGiới

tính

ĐTB

lớp 9

Điểm xét

tuyểnGhi chú

134 010263 TRẦN HUỲNH QUỐC HUY 05/03/2006 Kon Tum Kinh Nam 7,60 28,50

135 200095 BÙI DƢƠNG HUY 06/04/2006 Bình Định Kinh Nam 8,10 44,25

136 200097 TRẦN NGỌC HUY 02/08/2006 Kon Tum Kinh Nam 7,30 37,00

137 200098 VĂN XUÂN HUY 23/06/2006 Kon Tum Kinh Nam 6,20 26,00

138 010265 HUỲNH PHAN GIA HUYÊN 07/11/2006 Kon Tum Kinh Nữ 7,50 34,00

139 010272 TRẦN THỊ NGỌC HUYỀN 15/07/2006 Kon Tum Kinh Nữ 7,90 41,75

140 200099 LÊ THỊ NGỌC HUYỀN 28/12/2006 Kon Tum Kinh Nữ 7,80 43,50

141 010282 ĐẶNG QUỐC HƢNG 02/07/2006 Kon Tum Kinh Nam 6,80 34,00

142 010285 NGUYỄN HƢNG 30/08/2006 Kon Tum Kinh Nam 6,80 38,25

143 010286 NGUYỄN DUY HƢNG 15/01/2006 Kon Tum Kinh Nam 6,80 35,50

144 200101 CHÂU QUANG HƢNG 03/02/2006 Kon Tum Kinh Nam 6,70 26,00

145 200102 NGUYỄN NGỌC HƢNG 01/05/2006 Kon Tum Kinh Nam 7,60 47,75

146 200104 TRẦN VIỆT HƢNG 24/02/2006 Kon Tum Kinh Nam 6,50 39,25

147 200105 TRƢƠNG THÀNH HƢNG 11/05/2006 Bình Định Kinh Nam 6,30 29,00

148 200106 HOÀNG THỊ THU HƢƠNG 10/08/2006 Phú Thọ Kinh Nữ 7,80 41,75

149 200107 NGUYỄN TRẦN THIÊN HƢƠNG 17/02/2006 Kon Tum Kinh Nữ 5,80 34,75

150 200108 TRẦN THỊ QUỲNH HƢƠNG 15/05/2006 Kon Tum Kinh Nữ 6,20 26,25

151 290054 NGUYỄN SỸ KIỆT 11/11/2006 Nghệ An Kinh Nam 6,60 36,25

152 200117 TRƢƠNG VĂN KIỀU 30/12/2006 Thanh Hóa Kinh Nam 6,30 26,50

153 200109 TRẦN NHẬT KHA 07/03/2006 Kon Tum Kinh Nam 5,70 29,75

154 010312 ĐẶNG QUANG KHẢI 01/10/2006 Kon Tum Kinh Nam 6,60 33,50

155 200114 PHAN ANH KHẢI 30/06/2006 Kon Tum Kinh Nam 5,80 25,00

156 010301 NGUYỄN NGUYÊN KHANG 27/03/2005 Kon Tum Kinh Nam 6,50 29,75

157 010303 VĂN BẢO KHANG 27/10/2006 Bình Định Kinh Nam 7,60 51,50

158 200110 ĐẶNG MINH KHANG 17/12/2006 Kon Tum Kinh Nam 7,40 44,75

159 200111 HỒ TRIỆU KHANG 01/11/2006 Kon Tum Kinh Nam 7,30 41,75

160 010308 PHẠM TUẤN KHANH 29/03/2006 Kon Tum Kinh Nam 6,70 30,25

Trang 6

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộcGiới

tính

ĐTB

lớp 9

Điểm xét

tuyểnGhi chú

161 010309 VŨ HOÀNG BẢO KHANH 12/02/2006 Thanh Hóa Kinh Nữ 7,90 52,50

162 200112 BÙI SĨ KHÁNH 22/03/2006 Kon Tum Kinh Nam 7,50 47,00

163 200113 TRẦN ĐÌNH KHÁNH 16/08/2006 Kon Tum Kinh Nam 7,70 38,75

164 010326 HUỲNH ĐĂNG KHÔI 01/01/2006 Kon Tum Kinh Nam 7,00 31,75

165 010329 PHẠM ĐĂNG KHÔI 31/08/2006 Kon Tum Kinh Nam 7,10 36,00

166 010331 NGUYỄN KHOA DIỆU KHUÊ 09/04/2005 Kon Tum Kinh Nữ 7,80 30,00

167 200118 NGUYỄN DUY LAM 13/11/2006 Kon Tum Kinh Nữ 8,30 43,50

168 200119 TRẦN THỊ MAI LAN 19/04/2006 Kon Tum Kinh Nữ 7,70 41,50

169 010347 NGUYỄN HOÀNG LÂM 23/09/2006 Kon Tum Kinh Nam 7,20 43,00

170 200120 NGUYỄN HOÀNG LÂM 10/01/2006 Kon Tum Kinh Nam 6,30 33,25

171 200121 TRẦN THẾ LÂM 10/07/2006 Kon Tum Kinh Nam 5,70 25,25

172 010349 NGUYỄN TIẾN LẬP 23/12/2006 Kon Tum Kinh Nam 6,80 34,50

173 010350 LÊ NGUYỄN MAI LÊ 13/04/2006 Kon Tum Kinh Nữ 8,30 52,00

174 200123 NGUYỄN PHẠM MAI LÊ 30/04/2006 Kon Tum Kinh Nữ 7,80 47,75

175 200124 TRẦN THỊ BÍCH LIÊN 03/10/2006 Kon Tum Kinh Nữ 7,30 32,50

176 010360 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 24/05/2006 Kon Tum Kinh Nữ 6,00 25,25

177 010362 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 01/02/2006 Kon Tum Kinh Nữ 7,60 39,25

178 010367 TRẦN THỊ HOÀI LINH 16/12/2006 Kon Tum Kinh Nữ 8,10 48,00

179 200125 LƢU KHÁNH LINH 26/03/2006 Kon Tum Kinh Nữ 7,80 44,50

180 200126 NGÔ QUỐC LINH 14/09/2006 Kon Tum Kinh Nam 6,60 36,50

181 200127 NGUYỄN ĐAN LINH 10/09/2006 Kon Tum Kinh Nữ 8,40 48,50

182 200128 NGUYỄN KHÁNH LINH 21/06/2006 Kon Tum Kinh Nữ 8,00 39,25

183 200129 VÕ KHÁNH LINH 03/10/2006 Kon Tum Kinh Nữ 8,70 47,00

184 010376 NGUYỄN ĐĂNG LONG 26/01/2006 Kon Tum Kinh Nam 8,20 44,25

185 010377 NGUYỄN NGUYỄN NHẬT LONG 05/05/2006 Kon Tum Kinh Nam 6,40 34,25

186 200131 LÊ ĐÌNH LONG 16/08/2006 Kon Tum Kinh Nam 5,10 25,25

187 200132 NGUYỄN PHI LONG 24/05/2006 Thanh Hóa Kinh Nam 6,60 31,25

Trang 7

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộcGiới

tính

ĐTB

lớp 9

Điểm xét

tuyểnGhi chú

188 200134 A LÔS 10/03/2006 Kon Tum Bahnar Nam 7,60 35,75

189 010387 LƢU THỊ HỒNG KIM LỢI 03/08/2006 Kon Tum Kinh Nữ 7,70 44,50

190 010388 NGÔ THUẬN LỢI 21/11/2005 Đăk Lắk Kinh Nam 7,40 32,00

191 010390 PHAN QUANG BẢO LUÂN 15/07/2006 Kon Tum Kinh Nam 7,80 47,50

192 200136 LÊ TRƢƠNG NHẬT LUÂN 16/12/2006 Kon Tum Kinh Nam 6,20 26,25

193 200137 NGUYỄN VIẾT KIỆT LUÂN 13/12/2006 Kon Tum Kinh Nam 7,60 43,25

194 200138 Y LUYẾN 16/12/2006 Kon Tum Xê-Đăng Nữ 6,90 27,25

195 010394 HÀ NGUYỄN KIỀU LY 24/02/2006 Kon Tum Kinh Nữ 8,30 48,25

196 200140 NGUYỄN THỊ TRÚC LY 01/10/2006 Kon Tum Kinh Nữ 7,90 36,75

197 200142 VŨ HOÀI TRÚC LY 11/08/2006 Kon Tum Kinh Nữ 6,70 30,50

198 200143 NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI 10/06/2006 Gia Lai Kinh Nữ 7,10 34,50

199 200144 HOÀNG ĐAN MẠNH 10/05/2006 Kon Tum Kinh Nam 5,80 37,25

200 010407 NÔNG NHẬT MINH 10/04/2006 Kon Tum Tày Nam 5,90 41,25

201 010409 TRẦN NHẬT MINH 09/10/2006 Kon Tum Kinh Nam 6,60 41,25

202 200145 PHẠM THỊ MY 05/04/2006 Kon Tum Kinh Nữ 6,60 33,75

203 200146 NGUYỄN HOÀNG KIM MỸ 26/08/2006 Kon Tum Kinh Nữ 7,30 41,50

204 200147 LÊ HOÀI NAM 27/04/2006 Kon Tum Kinh Nam 6,40 31,50

205 010533 ĐẶNG TRẦN QUỲNH NY 03/09/2006 Kon Tum Kinh Nữ 6,60 29,75

206 010534 ĐỖ LƢU HÀN NY 07/06/2006 Kon Tum Kinh Nữ 6,60 31,25

207 010535 TÔ TUYẾT NY 20/04/2006 Kon Tum Kinh Nữ 7,30 37,00

208 200189 LÊ THỊ NY 23/09/2006 Quảng Nam Kinh Nữ 6,70 27,00

209 200190 NGUYỄN THỊ HÀ NY 04/05/2006 Kon Tum Kinh Nữ 8,20 41,25

210 200149 BÙI TRẦN XUÂN NGA 24/12/2005 Gia Lai Kinh Nữ 8,20 50,25

211 200150 TRẦN QUỲNH NGA 07/09/2006 Thái Bình Kinh Nữ 5,70 35,00

212 200151 VÕ THỊ THÚY NGA 20/01/2006 Kon Tum Kinh Nữ 7,10 32,00

213 200153 TRẦN THỊ THÚY NGÂN 27/03/2006 Kon Tum Kinh Nữ 7,00 42,00

214 200154 TRƢƠNG THANH NGÂN 27/08/2006 Kon Tum Kinh Nữ 7,20 31,75

Trang 8

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộcGiới

tính

ĐTB

lớp 9

Điểm xét

tuyểnGhi chú

215 010446 NGUYỄN SỞ NGHI 09/08/2006 Kon Tum Kinh Nữ 6,30 28,00

216 010453 NGUYỄN HỮU NGHỊ 08/01/2006 Kon Tum Kinh Nam 7,00 36,25

217 200155 ĐỖ TRƢƠNG TRỌNG NGHĨA 26/02/2006 Kon Tum Kinh Nam 5,80 34,75

218 200156 LÊ CÔNG ĐỨC NGHĨA 23/07/2006 Kon Tum Kinh Nam 6,60 41,50

219 200157 LÊ ĐỨC TUẤN NGHĨA 07/08/2006 Quảng Ngãi Kinh Nan 6,40 42,00

220 200158 LÊ NGUYỄN TRUNG NGHĨA 24/10/2006 Kon Tum Kinh Nam 6,80 34,00

221 200159 LÊ VIẾT NGHĨA 18/10/2006 Kon Tum Kinh Nam 6,10 35,00

222 200161 NGUYỄN THÀNH NGHĨA 09/06/2006 Kon Tum Kinh Nam 7,00 37,75

223 290072 LÊ THIỆN NGHĨA 14/10/2006 Kon Tum Kinh Nam 6,90 30,50

224 200162 HOÀNG THỊ THÚY NGOAN 04/10/2006 Kon Tum Kinh Nữ 8,10 45,75

225 010463 NGUYỄN HỒ BÍCH NGỌC 25/02/2006 Quảng Ngãi Kinh Nữ 8,20 48,75

226 010464 NGUYỄN HỒ HOÀNG NGỌC 25/02/2006 Quảng Ngãi Kinh Nữ 7,70 47,25

227 010469 QUÁCH TUẤN NGỌC 05/05/2006 Kon Tum mƣờng Nam 8,30 47,75

228 200163 NGUYỄN THẾ NGỌC 17/03/2006 Kon Tum Kinh Nam 6,70 35,00

229 010476 LÊ HỮU NGUYÊN 15/06/2006 Kon Tum Kinh Nam 8,10 38,00

230 010481 NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN 16/11/2006 Kon Tum Kinh Nữ 7,70 38,75

231 200166 HÀ HẠNH NGUYÊN 27/03/2006 Kon Tum Kinh Nữ 7,50 44,25

232 200168 VŨ TÀI NGUYÊN 10/10/2006 Kon Tum Kinh Nam 5,80 30,25

233 010486 PHAN NGUYỄN 26/09/2006 Kon Tum Kinh Nam 6,70 30,50

234 010492 VÕ BÁ NHÂN 08/10/2006 Kon Tum Kinh Nam 8,00 46,00

235 200170 TÔ THÀNH NHÂN 14/02/2006 Kon Tum Kinh Nam 7,30 40,75

236 010496 VÕ THANH NHẬT 30/12/2006 Kon Tum Kinh Nam 6,10 28,75

237 010501 HỒ THẢO NHI 17/12/2006 Kon Tum Kinh Nữ 7,60 47,75

238 010502 MAI HOÀNG TRÚC NHI 17/06/2006 Kon Tum Kinh Nữ 6,90 28,75

239 010503 NGUYỄN LÊ THẢO NHI 13/07/2006 Kon Tum Kinh Nữ 8,10 31,75

240 010512 TRẦN VƢƠNG NHI 10/12/2006 Quảng Nam Kinh Nữ 6,60 41,00

241 010513 VĂN NGUYỄN UYỂN NHI 17/07/2006 Kon Tum Kinh Nữ 7,20 28,00

Trang 9

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộcGiới

tính

ĐTB

lớp 9

Điểm xét

tuyểnGhi chú

242 200171 BÙI THỊ QUỲNH NHI 28/10/2006 Kon Tum Kinh Nữ 7,20 40,00

243 200172 ĐỖ YẾN NHI 14/01/2006 Kon Tum Kinh Nữ 7,10 30,75

244 200173 HUỲNH THỊ MỸ NHI 24/11/2005 Kon Tum Kinh Nữ 6,50 29,00

245 200174 LÊ NGUYỄN YẾN NHI 26/10/2006 Kon Tum Kinh Nữ 6,90 28,75

246 200175 NGUYỄN DƢƠNG YẾN NHI 16/01/2006 Kon Tum Kinh Nữ 7,90 46,00

247 200176 NGUYỄN HỒ YẾN NHI 06/12/2005 Kon Tum Kinh Nữ 7,30 43,75

248 200177 NGUYỄN NGỌC NHI 27/03/2006 Kon Tum Kinh Nữ 8,80 48,75

249 010515 NGÔ KHÁNH AN NHIÊN 18/12/2005 Kon Tum Kinh Nữ 6,90 40,25

250 200179 NGUYỄN THIỊ HUYỀN NHUNG 26/09/2006 Kon Tum Kinh Nữ 7,30 37,25

251 010524 PHAN BẢO NHƢ 30/04/2006 Kon Tum Kinh Nữ 8,00 40,75

252 200180 MAI THỊ QUỲNH NHƢ 09/05/2006 Kon Tum Kinh Nữ 7,60 34,00

253 200182 NGUYỄN LÊ TỐ NHƢ 08/01/2006 Kon Tum Kinh Nữ 7,60 38,50

254 200183 NGUYỄN QUỲNH NHƢ 16/08/2006 Kon Tum Kinh Nữ 7,60 33,00

255 200184 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƢ 31/03/2006 Kon Tum Kinh Nữ 6,80 42,00

256 200186 TRẦN THỊ THANH NHƢ 26/10/2006 Kon Tum Kinh Nữ 6,70 26,50

257 200187 Y NHƢƠNG 14/08/2006 Kon Tum Rơ Ngao Nữ 7,30 34,75

258 200188 LÊ VĂN NHỰT 05/05/2006 Bình Định Kinh Nam 7,30 39,25

259 010537 PHẠM THỊ KIỀU OANH 13/09/2005 Kon Tum Kinh Nữ 6,80 29,25

260 200191 NGÔ THỊ KIỀU OANH 29/08/2006 Kon Tum Kinh Nữ 6,10 25,50

261 200192 BẠCH MINH PHÁP 10/07/2006 Nghệ An Kinh Nam 6,50 28,25

262 010540 HÀ VĂN PHÁT 12/09/2006 Kon Tum Kinh Nam 7,20 32,75

263 010546 PHẠM NGUYỄN TIẾN PHÁT 14/05/2006 Kon Tum Kinh Nam 7,20 35,50

264 010548 LƢƠNG ĐOÀN HỒNG PHI 16/10/2006 Kon Tum Kinh Nữ 7,40 35,50

265 010549 PHẠM NGỌC PHI 15/12/2005 Kon Tum Kinh Nam 7,40 40,75

266 200194 NGUYỄN ĐỨC THIÊN PHI 26/02/2006 Kon Tum Kinh Nam 6,50 27,50

267 200195 LÂM THẾ PHONG 29/11/2006 Kon Tum Kinh Nam 7,00 34,00

268 200196 TRẦN HỮU PHONG 01/12/2006 Kon Tum Kinh Nam 6,10 27,00

Trang 10

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộcGiới

tính

ĐTB

lớp 9

Điểm xét

tuyểnGhi chú

269 010557 CHU NGUYỄN VĨNH PHÚ 08/08/2006 Kon Tum Kinh Nam 8,00 46,50

270 200198 NGUYỄN TÀI PHÚ 26/12/2006 Gia Lai Kinh Nam 7,10 28,25

271 010562 HOÀNG VĨNH PHÚC 20/12/2006 Kon Tum Kinh Nam 5,80 24,75

272 010564 HUỲNH THỊ MỸ PHÚC 02/03/2006 Kon Tum Kinh Nữ 8,10 41,00

273 010565 TRẦN THANH PHÚC 13/02/2006 Kon Tum Kinh Nam 8,30 52,50

274 200200 Y - PHỤNG 27/09/2006 Kon Tum Xê-Đăng Nữ 6,70 27,75

275 010579 NGUYỄN HOÀNG DUY PHƢỚC 02/01/2006 Kon Tum Kinh Nam 6,60 29,75

276 010580 NGUYỄN TUẤN PHƢỚC 04/07/2006 Kon Tum Kinh Nam 7,80 39,25

277 200207 CAO NGỌC VĨNH PHƢỚC 21/02/2006 Kon Tum Kinh Nam 6,80 28,00

278 200208 NGUYỄN TẤT PHƢỚC 22/09/2006 Kon Tum Kinh Nam 7,40 48,25

279 010573 NGUYỄN VÕ NHƢ PHƢƠNG 29/01/2006 Kon Tum Kinh Nữ 6,00 27,75

280 200203 NGUYỄN TÂN XUÂN PHƢƠNG 31/10/2006 Kon Tum Kinh Nữ 7,30 41,25

281 200204 NGUYỄN THỊ HÀ PHƢƠNG 28/08/2006 Hà Nội Kinh Nữ 8,20 47,00

282 200205 NGUYỄN VĂN PHƢƠNG 16/01/2006 Kon Tum Kinh Nam 6,60 45,25

283 200206 TRỊNH THỊ NAM PHƢƠNG 17/08/2006 Kon Tum Nùng Nữ 5,80 30,00

284 290088 NGUYỄN Y LINH PHƢƠNG 16/08/2006 Kon Tum Xê Đăng Nữ 6,50 32,75

285 200209 HOÀNG THỊ PHƢỢNG 01/05/2006 Kon Tum Kinh Nữ 7,00 36,50

286 200211 TỐNG VĂN QUANG 01/01/2006 Ninh Bình Kinh Nam 7,80 47,00

287 010589 NGUYỄN THẢO QUÂN 17/12/2006 Kon Tum Kinh Nữ 6,10 38,50

288 200212 PHẠM MẠNH QUÂN 22/11/2006 Tỉnh Lào cai Kinh Nam 6,60 31,25

289 010593 TRẦN BẢO QUỐC 27/04/2006 Kon Tum Kinh Nam 7,70 37,75

290 200215 TRẦN NHƢ HẠ QUYÊN 27/09/2006 Kon Tum Kinh Nữ 7,50 38,25

291 200216 NGUYỄN VĂN QUYẾT 17/07/2006 Vĩnh Phúc Kinh Nam 7,30 44,50

292 010600 NGÔ XUÂN ĐÔNG QUỲNH 24/08/2006 Kon Tum Kinh Nữ 7,10 50,50

293 200217 DƢƠNG THÚY QUỲNH 16/05/2006 Kon Tum Kinh Nữ 8,10 45,75

294 200218 LÂM THỊ PHƢƠNG QUỲNH 11/03/2006 Kon Tum Kinh Nữ 6,60 36,00

295 200219 TRẦN HOÀNG SANG 12/02/2006 Kon Tum Tày Nam 6,80 37,00

Trang 11

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộcGiới

tính

ĐTB

lớp 9

Điểm xét

tuyểnGhi chú

296 010616 LÊ TRỌNG SƠN 06/01/2006 Kon Tum Kinh Nam 6,20 28,75

297 010618 TRẦN VĂN SƠN 24/06/2006 Kon Tum Kinh Nam 5,20 32,00

298 200221 PHẠM THANH SƠN 24/08/2006 Kon Tum Kinh Nam 5,80 28,50

299 200222 Y SƢƠNG 07/09/2006 Kon Tum Bahnar Nữ 7,50 34,00

300 200224 LÊ TRỌNG SỸ 12/11/2006 TT Huế Kinh Nam 5,00 30,25

301 200225 VÕ VĂN SỸ 10/11/2006 TT Huế Kinh Nam 5,70 33,75

302 010622 PHẠM CHÍ TÀI 21/08/2006 Kon Tum Kinh Nam 6,10 41,00

303 010627 VÕ THỊ THANH TÂM 14/09/2006 Bình Định Kinh Nữ 7,70 37,75

304 200226 NGUYỄN ÁI TÂM 28/11/2006 Kon Tum Kinh Nữ 7,40 47,00

305 290095 HUỲNH HỮU TẤN 27/05/2006 Kon Tum Kinh Nam 5,50 28,00

306 200268 CHU SĨ TIÊN 02/03/2006 Kon Tum Kinh Nam 6,20 35,75

307 200269 NGUYỄN NGỌC GIÁNG TIÊN 09/08/2006 Kon Tum Kinh Nữ 6,90 28,50

308 200270 TRẦN THỊ THỦY TIÊN 09/03/2006 Kon Tum Kinh Nữ 6,00 31,50

309 200273 LÊ THỊ BẢO TÍN 03/01/2006 Kon Tum Kinh Nữ 6,20 27,75

310 200274 LÊ HUY TOÀN 30/08/2006 Kon Tum Kinh Nam 6,60 39,50

311 200275 LƢU TIẾN TOÀN 25/02/2006 Kon Tum Kinh Nam 7,50 42,75

312 200276 NGUYỄN QUỐC TOÀN 06/11/2006 Kon Tum Kinh Nam 7,10 39,00

313 200296 ĐỖ VIẾT TUÂN 12/09/2006 Kon Tum Kinh Nam 6,60 37,50

314 010806 NGUYỄN DUY TUẤN 21/10/2006 Kon Tum Kinh Nam 6,50 28,50

315 010808 NGUYỄN TẤT TUẤN 12/02/2006 Kon Tum Kinh Nam 8,10 49,50

316 010810 PHẠM TRƢỜNG TUẤN 18/11/2006 Đăk Nông Kinh Nam 7,50 45,75

317 200297 PHẠM MINH TUẤN 23/12/2006 Kon Tum Kinh Nam 5,60 27,50

318 010813 NGUYỄN MINH TUYẾT 05/05/2006 Kon Tum Kinh Nữ 7,30 34,25

319 200229 LƢU PHẠM THIÊN THANH 28/07/2006 Kon Tum Kinh Nữ 7,80 43,75

320 200230 VÕ THỊ THANH 08/07/2006 Kon Tum Kinh Nữ 8,70 52,00

321 010635 PHẠM VĂN THÀNH 23/04/2006 Kon Tum Kinh Nam 6,80 34,75

322 200231 NGUYỄN DUY THÀNH 19/05/2006 Kon Tum Kinh Nam 5,60 31,25

Trang 12

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộcGiới

tính

ĐTB

lớp 9

Điểm xét

tuyểnGhi chú

323 010644 LỮ PHAN THANH THẢO 16/07/2006 Kon Tum Kinh Nữ 8,10 46,50

324 010647 NGUYỄN THANH THẢO 07/09/2006 Bình Định Kinh Nữ 9,00 53,50

325 200232 BÙI THỊ THANH THẢO 04/04/2006 Kon Tum Kinh Nữ 6,40 29,50

326 200233 NGUYỄN HỒ YẾN THẢO 01/12/2006 Kon Tum Kinh Nữ 5,30 27,50

327 200234 NGUYỄN HƢƠNG THẢO 25/07/2006 Vĩnh Phúc Kinh Nữ 7,90 40,25

328 200235 NGUYỄN THỊ THẢO 03/12/2006 Kon Tum Kinh Nữ 6,80 36,75

329 200236 TRẦN QUỐC THẮNG 07/03/2006 Bình Định Kinh Nam 7,10 38,25

330 010665 NGUYỄN HỒ ANH THI 12/09/2006 Kon Tum Kinh Nữ 6,50 40,00

331 200237 PHAN HOÀNG HÀ THI 06/12/2006 Kon Tum Kinh Nữ 6,80 34,00

332 200238 HOÀNG XUÂN THIÊN 18/01/2006 Kon Tum Kinh Nam 7,10 40,75

333 200240 NGUYỄN PHÚC THIỆN 17/09/2006 Kon Tum Kinh Nam 6,20 24,75

334 200241 CHU LONG THIỆU 10/11/2006 Đăk Lăk Nùng Nam 7,30 40,50

335 200243 LÊ TIẾN THỊNH 10/10/2006 Kon Tum Kinh Nam 8,30 54,00

336 200244 NGUYỄN DUY THỊNH 14/07/2005 Kon Tum Kinh Nam 6,60 31,00

337 200246 TRẦN PHƢỚC THỊNH 01/12/2006 Kon Tum Kinh Nam 6,40 30,25

338 200247 TRẦN TRƢỜNG THỊNH 23/07/2006 Kon Tum Kinh Nam 7,60 39,50

339 200248 NGUYỄN NGỌC THƠ 18/01/2006 Kon Tum Kinh Nữ 8,50 38,25

340 200252 NGUYỄN THIÊN THUẬT 01/06/2006 Bình Định Kinh Nam 6,90 38,50

341 200253 LÊ THỊ NHƢ THÙY 29/10/2006 Kon Tum Kinh Nữ 7,70 37,25

342 200254 HOÀNG PHAN THU THỦY 22/10/2006 Kon Tum Kinh Nữ 6,80 37,75

343 200255 LÊ THỊ THỦY 17/03/2006 Kon Tum Kinh Nữ 5,70 24,75

344 200256 NGUYỄN THỊ THANH THỦY 14/03/2006 Kon Tum Kinh Nữ 6,10 27,75

345 200257 TRẦN HUỲNH ÁI THỦY 04/07/2006 Bình Định Kinh Nữ 6,70 34,75

346 010716 NGUYỄN VÕ ANH THƢ 23/06/2006 Kon Tum Kinh Nữ 7,60 30,25

347 010717 PHAN MINH THƢ 01/01/2006 Kon Tum Kinh Nữ 8,80 50,50

348 010718 PHAN NGÔ ANH THƢ 02/11/2006 Kon Tum Kinh Nữ 7,40 40,00

349 010719 PHAN THỊ MINH THƢ 06/07/2006 Kon Tum Kinh Nữ 8,00 40,75

Trang 13

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộcGiới

tính

ĐTB

lớp 9

Điểm xét

tuyểnGhi chú

350 200258 HUỲNH THỊ ANH THƢ 05/06/2006 Kon Tum Kinh Nữ 6,00 26,00

351 200259 NGUYỄN BÙI ANH THƢ 30/06/2006 Kon Tum Kinh Nữ 7,70 33,00

352 200266 NGUYỄN ĐỨC HỒNG THỨC 20/06/2006 Kon Tum Kinh Nam 5,50 29,25

353 200262 NGUYỄN THỊ HOÀI THƢƠNG 01/11/2006 Kon Tum Kinh Nữ 6,90 30,00

354 200263 PHẠM NGỌC THƢƠNG 24/02/2006 Kon Tum Kinh Nữ 6,50 33,25

355 200264 TRẦN THỊ MỸ THƢƠNG 22/05/2006 Kon Tum Kinh Nữ 6,80 25,75

356 010730 LÊ NGUYỄN ANH THY 17/10/2006 Kon Tum Kinh Nữ 7,00 26,00

357 010731 NGÔ HẢI THIÊN THY 04/10/2006 Kon Tum Kinh Nữ 7,30 41,25

358 010755 TRẦN NGUYỄN THÙY TRANG 09/07/2006 Kon Tum Kinh Nữ 7,70 48,75

359 200278 ĐINH THỊ HÀ TRANG 20/03/2006 Thanh Hóa Kinh Nữ 6,00 31,00

360 200279 LÂM THỊ QUỲNH TRANG 11/04/2006 Kon Tum Kinh Nữ 6,90 34,00

361 200283 PHẠM KIỀU TRĂM 07/01/2006 Kon Tum Kinh Nữ 8,60 53,25

362 010762 HUỲNH THỊ THÙY TRÂM 19/06/2006 Kon Tum Kinh Nữ 6,10 26,75

363 010765 NGUYỄN NGỌC MAI TRÂM 17/09/2006 Kon Tum Kinh Nữ 6,20 31,50

364 010767 TÀO LÂM QUẾ TRÂM 05/11/2006 Kon Tum Kinh Nữ 6,60 38,75

365 010768 TRẦN NGUYỄN THÙY TRÂM 09/07/2006 Kon Tum Kinh Nữ 7,70 53,50

366 200284 ĐẶNG NGỌC THÙY TRÂM 17/04/2006 Kon Tum Kinh Nữ 7,00 28,25

367 200285 NGÔ THỊ HUYỀN TRÂM 22/02/2006 Kon Tum Kinh Nữ 8,40 49,75

368 010777 TRẦN HUYỀN BẢO TRÂN 13/06/2006 Kon Tum Kinh Nữ 8,10 41,00

369 200287 NGUYỄN ĐÌNH TRIỂN 15/02/2006 Kon Tum Kinh Nam 6,70 39,00

370 010783 NGUYỄN VÕ PHƢỢNG TRINH 20/04/2006 Kon Tum Kinh Nữ 8,00 40,50

371 200288 NGUYỄN HÀ KIỀU TRINH 11/01/2006 Kon Tum Kinh Nữ 7,00 32,75

372 200289 NGUYỄN VĂN KIỀU TRINH 30/01/2006 Kon Tum Kinh Nữ 6,50 30,00

373 010792 BÙI THANH TRÚC 28/05/2006 Hà Tĩnh Kinh Nữ 7,30 50,50

374 010795 NGUYỄN LÊ TIỂU TRÚC 28/10/2006 Kon Tum Kinh Nữ 7,00 36,50

375 010790 NGÔ CÔNG TRUNG 12/03/2006 Kon Tum Kinh Nam 6,70 33,25

376 200291 HUỲNH QUANG TRUNG 09/11/2006 Kon Tum Kinh Nam 6,80 35,75

Trang 14

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộcGiới

tính

ĐTB

lớp 9

Điểm xét

tuyểnGhi chú

377 200292 LÊ VIẾT TRUNG 18/10/2006 Kon Tum Kinh Nam 6,20 38,25

378 200293 PHẠM THÀNH TRUNG 11/07/2006 Kon Tum Kinh Nam 6,10 32,00

379 010798 LÊ NGUYÊN TRƢỜNG 15/11/2006 Kon Tum Kinh Nam 7,10 38,25

380 010802 VÕ QUANG TRƢỜNG 24/08/2006 Bình Định Kinh Nam 6,20 30,50

381 200295 NGUYỄN NHẬT TRƢỜNG 07/04/2006 Kon Tum Kinh Nam 5,80 24,50

382 200299 ĐỖ PHƢƠNG UYÊN 16/07/2006 Kon Tum Kinh Nữ 8,20 51,50

383 200300 HỒ GIA UYÊN 31/05/2006 Gia Lai Kinh Nữ 6,30 25,75

384 200301 VŨ HÀ UYÊN 21/04/2006 Kon Tum Kinh Nữ 6,90 33,00

385 200302 NGUYỄN THỊ YẾN VI 26/06/2006 Kon Tum Kinh Nữ 6,20 30,00

386 010860 PHẠM QUỐC VIỆT 26/03/2006 Kon Tum Kinh Nam 6,10 33,00

387 200303 NGUYỄN HÀ QUỐC VIỆT 20/02/2006 Kon Tum Kinh Nam 5,90 32,25

388 010878 ĐỖ NGỌC TƢỜNG VY 14/10/2006 Kon Tum Kinh Nữ 7,90 29,75

389 010880 LÊ THỊ VY 18/09/2006 Kon Tum Kinh Nữ 7,50 40,75

390 010886 PHẠM YẾN VY 22/04/2006 Kon Tum Kinh Nữ 7,10 36,25

391 010887 TÀO KHÁNH VY 07/08/2006 Kon Tum Kinh Nữ 6,00 34,00

392 200307 LÊ NGUYỄN KHÁNH VY 01/12/2006 Kon Tum Kinh Nữ 6,60 32,00

393 200309 NGUYỄN TƢỜNG VY 18/10/2006 Kon Tum Kinh Nữ 7,40 32,50

394 200311 KHIẾU THỊ THANH XUÂN 24/08/2005 Nam Định Kinh Nữ 5,90 25,50

395 010900 ĐÀO THUẬN Ý 02/05/2006 Kon Tum Kinh Nữ 7,10 32,50

396 010902 NGUYỄN THỊ NHƢ Ý 24/06/2006 Kon Tum Kinh Nữ 8,40 53,50

397 010904 VÕ NGỌC NHƢ Ý 25/07/2006 Kon Tum Kinh Nữ 7,50 42,75

398 200313 TRẦN BÙI THANH YẾN 20/01/2006 Bình Định Kinh Nữ 7,60 33,00

399 200314 Y YIH 29/03/2006 Kon Tum Xê-Đăng Nữ 7,30 31,50

400 200315 VÕ A YƢƠNG 07/05/2006 Kon Tum Bahnar Nam 6,10 29,50

Danh sách gồm có 400 học sinh./.

Trang 15