danh sÁch hỌc giÁo dỤc quỐc phÒng khÓa 60 nĂm …utc2.edu.vn/uploads/img/files/qp6...

8
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới tính Đối tượng Khu vực Tên ngành Tên Đại đội 1 6054041001 Hoàng Minh Anh 31/01/2001 Nữ 2 Ngành Kế toán QP6 2 6054041003 Trần Minh Anh 12/03/2001 Nữ 3 Ngành Kế toán QP6 3 6054041002 Võ Thị Quỳnh Anh 15/11/2001 Nữ 1 Ngành Kế toán QP6 4 6054041004 Trương Thị Ngọc Bích 30/05/2001 Nữ 1 Ngành Kế toán QP6 5 6054041005 Nguyễn Thị Linh Chi 06/09/2001 Nữ 2 Ngành Kế toán QP6 6 6054041006 Nguyễn Thị Kiều Diễm 20/04/2001 Nữ 1 Ngành Kế toán QP6 7 6054041007 Nguyễn Thị Diện 12/04/2001 Nữ 3 Ngành Kế toán QP6 8 6054041009 Nguyễn Ngọc Thùy Dung 02/01/1999 Nữ 3 Ngành Kế toán QP6 9 6054041008 Phạm Thị Mỹ Dung 13/11/2001 Nữ 2 Ngành Kế toán QP6 10 6054041010 Mai Thị Mỹ Duyên 14/01/2001 Nữ 2NT Ngành Kế toán QP6 11 6054041013 Trần Thị Lệ Giang 05/10/2001 Nữ 1 Ngành Kế toán QP6 12 6054041015 Phạm Thị Hải 18/03/2001 Nữ 1 Ngành Kế toán QP6 13 6054041017 Phạm Khả Hân 06/04/2001 Nữ 3 Ngành Kế toán QP6 14 6054041018 Võ Ngọc Hậu 03/09/2001 Nữ 1 Ngành Kế toán QP6 15 6054041020 Huỳnh Thị Thu Hiền 04/08/2001 Nữ 1 Ngành Kế toán QP6 16 6054041019 Phạm Ngọc Thu Hiền 26/07/2001 Nữ 2NT Ngành Kế toán QP6 17 6054041021 Trần Thị Thu Hiền 05/10/2001 Nữ 2NT Ngành Kế toán QP6 18 6054041022 Huỳnh Đoàn Thế Huy 25/08/2001 Nam 2NT Ngành Kế toán QP6 19 6054041023 Lê Thị Thu Huyên 09/01/2001 Nữ 2NT Ngành Kế toán QP6 20 6054041024 Lê Thị Thanh Huyền 29/07/2001 Nữ 2 Ngành Kế toán QP6 21 6054041025 Phan Thị Thanh Kiều 14/11/2001 Nữ 1 Ngành Kế toán QP6 22 6054041026 Trần Thị Mỹ Kiều 07/01/2001 Nữ 2NT Ngành Kế toán QP6 23 6054041027 Nguyễn Thị Liền 19/08/2001 Nữ 2 Ngành Kế toán QP6 24 6054041032 Lê Thị Xuân Linh 30/04/2001 Nữ 1 Ngành Kế toán QP6 25 6054041028 Nguyễn Khánh Linh 22/01/2001 Nữ 1 Ngành Kế toán QP6 26 6054041030 Phạm Thị Hồng Linh 05/03/2001 Nữ 3 Ngành Kế toán QP6 27 6054041031 Trần Thị Mỹ Linh 30/08/2001 Nữ 2NT Ngành Kế toán QP6 28 6054041033 Nguyễn Thị Châu Loan 03/08/2001 Nữ 1 Ngành Kế toán QP6 29 6054041034 Văn Thị Bích Loan 10/10/2001 Nữ 1 Ngành Kế toán QP6 DANH SÁCH HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG KHÓA 60 NĂM HỌC 2019 - 2020 1 Trang 1/8

Upload: others

Post on 09-Jan-2020

2 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: DANH SÁCH HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG KHÓA 60 NĂM …utc2.edu.vn/uploads/img/files/QP6 21_08_19.pdf1 6054041001 Hoàng Minh Anh 31/01/2001 Nữ 2 Ngành Kế toán QP6 2 6054041003

STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinhGiới tính

Đối tượng

Khu vực

Tên ngành Tên Đại đội

1 6054041001 Hoàng Minh Anh 31/01/2001 Nữ 2 Ngành Kế toán QP6

2 6054041003 Trần Minh Anh 12/03/2001 Nữ 3 Ngành Kế toán QP6

3 6054041002 Võ Thị Quỳnh Anh 15/11/2001 Nữ 1 Ngành Kế toán QP6

4 6054041004 Trương Thị Ngọc Bích 30/05/2001 Nữ 1 Ngành Kế toán QP6

5 6054041005 Nguyễn Thị Linh Chi 06/09/2001 Nữ 2 Ngành Kế toán QP6

6 6054041006 Nguyễn Thị Kiều Diễm 20/04/2001 Nữ 1 Ngành Kế toán QP6

7 6054041007 Nguyễn Thị Diện 12/04/2001 Nữ 3 Ngành Kế toán QP6

8 6054041009 Nguyễn Ngọc Thùy Dung 02/01/1999 Nữ 3 Ngành Kế toán QP6

9 6054041008 Phạm Thị Mỹ Dung 13/11/2001 Nữ 2 Ngành Kế toán QP6

10 6054041010 Mai Thị Mỹ Duyên 14/01/2001 Nữ 2NT Ngành Kế toán QP6

11 6054041013 Trần Thị Lệ Giang 05/10/2001 Nữ 1 Ngành Kế toán QP6

12 6054041015 Phạm Thị Hải 18/03/2001 Nữ 1 Ngành Kế toán QP6

13 6054041017 Phạm Khả Hân 06/04/2001 Nữ 3 Ngành Kế toán QP6

14 6054041018 Võ Ngọc Hậu 03/09/2001 Nữ 1 Ngành Kế toán QP6

15 6054041020 Huỳnh Thị Thu Hiền 04/08/2001 Nữ 1 Ngành Kế toán QP6

16 6054041019 Phạm Ngọc Thu Hiền 26/07/2001 Nữ 2NT Ngành Kế toán QP6

17 6054041021 Trần Thị Thu Hiền 05/10/2001 Nữ 2NT Ngành Kế toán QP6

18 6054041022 Huỳnh Đoàn Thế Huy 25/08/2001 Nam 2NT Ngành Kế toán QP6

19 6054041023 Lê Thị Thu Huyên 09/01/2001 Nữ 2NT Ngành Kế toán QP6

20 6054041024 Lê Thị Thanh Huyền 29/07/2001 Nữ 2 Ngành Kế toán QP6

21 6054041025 Phan Thị Thanh Kiều 14/11/2001 Nữ 1 Ngành Kế toán QP6

22 6054041026 Trần Thị Mỹ Kiều 07/01/2001 Nữ 2NT Ngành Kế toán QP6

23 6054041027 Nguyễn Thị Liền 19/08/2001 Nữ 2 Ngành Kế toán QP6

24 6054041032 Lê Thị Xuân Linh 30/04/2001 Nữ 1 Ngành Kế toán QP6

25 6054041028 Nguyễn Khánh Linh 22/01/2001 Nữ 1 Ngành Kế toán QP6

26 6054041030 Phạm Thị Hồng Linh 05/03/2001 Nữ 3 Ngành Kế toán QP6

27 6054041031 Trần Thị Mỹ Linh 30/08/2001 Nữ 2NT Ngành Kế toán QP6

28 6054041033 Nguyễn Thị Châu Loan 03/08/2001 Nữ 1 Ngành Kế toán QP6

29 6054041034 Văn Thị Bích Loan 10/10/2001 Nữ 1 Ngành Kế toán QP6

DANH SÁCH HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG KHÓA 60 NĂM HỌC 2019 - 2020

1 Trang 1/8

Page 2: DANH SÁCH HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG KHÓA 60 NĂM …utc2.edu.vn/uploads/img/files/QP6 21_08_19.pdf1 6054041001 Hoàng Minh Anh 31/01/2001 Nữ 2 Ngành Kế toán QP6 2 6054041003

STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinhGiới tính

Đối tượng

Khu vực

Tên ngành Tên Đại đội

30 6054041037 Huỳnh Thị Thảo My 20/12/2001 Nữ 2NT Ngành Kế toán QP6

31 6054041038 Phạm Thảo Ngân 07/07/2001 Nữ 2 Ngành Kế toán QP6

32 6054041041 Lê Trần Hồng Ngọc 16/12/2001 Nữ 2 Ngành Kế toán QP6

33 6054041042 Phạm Thị Bích Ngọc 14/02/2001 Nữ 2NT Ngành Kế toán QP6

34 6054041044 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 06/04/2001 Nữ 1 Ngành Kế toán QP6

35 6054041046 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 02/09/2001 Nữ 2 Ngành Kế toán QP6

36 6054041045 Trần Thị Nhi 07/05/2001 Nữ 2NT Ngành Kế toán QP6

37 6054041047 Trần Uyển Nhi 16/02/2001 Nữ 2 Ngành Kế toán QP6

38 6054041048 Nguyễn Hồng Nhung 31/08/2001 Nữ 2NT Ngành Kế toán QP6

39 6054041050 Ngô Thị Quỳnh Như 20/02/2001 Nữ 1 Ngành Kế toán QP6

40 6054041051 Đỗ Thị Nuôi 26/09/2001 Nữ 1 Ngành Kế toán QP6

41 6054041052 Nguyễn Thị Oanh 27/02/2001 Nữ 2NT Ngành Kế toán QP6

42 6054041053 Phan Ngọc Phụng 22/08/2001 Nữ 2NT Ngành Kế toán QP6

43 6054041055 Lê Thị Thanh Phương 06/05/2001 Nữ 1 Ngành Kế toán QP6

44 6054041056 Nguyễn Phú Quí 08/02/2001 Nữ 2NT Ngành Kế toán QP6

45 6054041057 Nguyễn Thị Kim Quý 28/01/2001 Nữ 2 Ngành Kế toán QP6

46 6054041059 Hà Thị Kim Sương 13/09/2001 Nữ 2NT Ngành Kế toán QP6

47 6054041060 Nguyễn Thị Thanh Tâm 25/03/2001 Nữ 04 1 Ngành Kế toán QP6

48 6054041062 Nguyễn Đình Thanh 12/06/2001 Nam 1 Ngành Kế toán QP6

49 6054041063 Trần Ngọc Thanh 24/09/2001 Nữ 3 Ngành Kế toán QP6

50 6054041064 Võ Thị Mỹ Thanh 06/12/2001 Nữ 2NT Ngành Kế toán QP6

51 6054041067 Trương Thị Hồng Thảo 10/07/2001 Nữ 1 Ngành Kế toán QP6

52 6054041065 Trương Thị Thu Thảo 08/03/2001 Nữ 1 Ngành Kế toán QP6

53 6054041066 Võ Lê Như Thảo 04/08/2001 Nữ 2NT Ngành Kế toán QP6

54 6054041068 Đinh Minh Thắng 11/07/2001 Nam 2 Ngành Kế toán QP6

55 6054041069 Lê Vũ Minh Thuy 18/05/2001 Nữ 2NT Ngành Kế toán QP6

56 6054041070 Nguyễn Phương Hồng Thủy 15/04/2001 Nữ 1 Ngành Kế toán QP6

57 6054041072 Nguyễn Thị Minh Thư 01/05/2001 Nữ 2 Ngành Kế toán QP6

58 6054041074 Trần Thị Minh Thư 29/07/2001 Nữ 2 Ngành Kế toán QP6

59 6054041071 Trịnh Minh Thư 23/03/2001 Nữ 2 Ngành Kế toán QP6

60 6054041073 Vũ Anh Thư 23/07/2001 Nữ 3 Ngành Kế toán QP6

61 6054041076 Đinh Thị Ánh Tiên 30/05/2001 Nữ 2NT Ngành Kế toán QP6

2 Trang 2/8

Page 3: DANH SÁCH HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG KHÓA 60 NĂM …utc2.edu.vn/uploads/img/files/QP6 21_08_19.pdf1 6054041001 Hoàng Minh Anh 31/01/2001 Nữ 2 Ngành Kế toán QP6 2 6054041003

STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinhGiới tính

Đối tượng

Khu vực

Tên ngành Tên Đại đội

62 6054041075 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 27/01/2001 Nữ 2 Ngành Kế toán QP6

63 6054041077 Nguyễn Kiều Trang 16/06/2001 Nữ 2 Ngành Kế toán QP6

64 6054041079 Nguyễn Đức Trọng 18/08/2001 Nam 1 Ngành Kế toán QP6

65 6054041082 Bùi Thị Thanh Trung 14/06/2001 Nữ 1 Ngành Kế toán QP6

66 6054041085 Phạm Thị Thu Tuyền 25/01/2001 Nữ 2NT Ngành Kế toán QP6

67 6054041086 Đinh Nguyễn Tú Uyên 29/07/2001 Nữ 2NT Ngành Kế toán QP6

68 6054041088 Phạm Thị Ái Vân 10/11/2001 Nữ 2NT Ngành Kế toán QP6

69 6054041087 Phạm Thị Thanh Vân 08/08/2001 Nữ 1 Ngành Kế toán QP6

70 6054041089 Nguyễn Trần Thuý Vi 01/04/2001 Nữ 3 Ngành Kế toán QP6

71 6054041091 Đỗ Thị Thúy Vy 26/04/2001 Nữ 2NT Ngành Kế toán QP6

72 6054041090 Trần Khánh Vy 14/10/2000 Nữ 3 Ngành Kế toán QP6

73 6054041093 Nguyễn Thị Kim Yến 01/01/2001 Nữ 2 Ngành Kế toán QP6

74 6054041094 Trần Thị Kim Yến 22/12/2001 Nữ 2NT Ngành Kế toán QP6

75 6051050004 Nguyễn Hà Lan Anh 03/10/2001 Nữ 3 Ngành Khai thác vận tải QP6

76 6051050002 Nguyễn Thị Anh 30/08/2001 Nữ 1 Ngành Khai thác vận tải QP6

77 6051050001 Nguyễn Thị Lan Anh 04/06/2001 Nữ 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6

78 6051050003 Nguyễn Thị Lan Anh 10/04/2001 Nữ 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6

79 6051050008 Bùi Thị Ngọc Ánh 10/03/2001 Nữ 1 Ngành Khai thác vận tải QP6

80 6051050006 Đỗ Thị Ngọc Ánh 26/11/2001 Nữ 1 Ngành Khai thác vận tải QP6

81 6051050007 Nguyễn Ngọc Ánh 29/05/2001 Nữ 2 Ngành Khai thác vận tải QP6

82 6051050005 Võ Ngọc Ánh 29/09/2001 Nữ 1 Ngành Khai thác vận tải QP6

83 6051050010 Nguyễn Thế Bảo 18/12/2001 Nam 1 Ngành Khai thác vận tải QP6

84 6051050009 Trịnh Gia Bảo 26/04/2001 Nam 2 Ngành Khai thác vận tải QP6

85 6051050011 Phan Trần Lệ Bình 16/10/2001 Nữ 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6

86 6051050013 Nguyễn Thị Minh Châu 25/05/2001 Nữ 1 Ngành Khai thác vận tải QP6

87 6051050012 Nguyễn Thị Minh Châu 13/09/2001 Nữ 1 Ngành Khai thác vận tải QP6

88 6051050014 Vũ Thị Linh Châu 16/02/2001 Nữ 2 Ngành Khai thác vận tải QP6

89 6051050015 Võ Thuỳ Chi 11/10/2001 Nữ 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6

90 6051050016 Nguyễn Hồng Danh 18/04/2001 Nam 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6

91 6051050017 Nguyễn Văn Dân 10/09/2001 Nam 1 Ngành Khai thác vận tải QP6

92 6051050019 Nguyễn Thị Phương Dung 30/12/2001 Nữ 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6

93 6051050021 Võ Quốc Duy 21/03/2001 Nam 2 Ngành Khai thác vận tải QP6

3 Trang 3/8

Page 4: DANH SÁCH HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG KHÓA 60 NĂM …utc2.edu.vn/uploads/img/files/QP6 21_08_19.pdf1 6054041001 Hoàng Minh Anh 31/01/2001 Nữ 2 Ngành Kế toán QP6 2 6054041003

STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinhGiới tính

Đối tượng

Khu vực

Tên ngành Tên Đại đội

94 6051050022 Lương Thị Mỹ Duyên 10/07/2001 Nữ 2 Ngành Khai thác vận tải QP6

95 6051050024 Nguyễn Thị Tuyết Duyên 02/04/2000 Nữ 1 Ngành Khai thác vận tải QP6

96 6051050023 Võ Thị Mỹ Duyên 18/10/2001 Nữ 1 Ngành Khai thác vận tải QP6

97 6051050025 Nguyễn Minh Dương 23/06/2001 Nam 2 Ngành Khai thác vận tải QP6

98 6051050026 Phạm Thanh Đan 16/03/2001 Nữ 1 Ngành Khai thác vận tải QP6

99 6051050027 Phùng Tấn Đạt 18/12/2001 Nam 1 Ngành Khai thác vận tải QP6

100 6051050028 Võ Thị Minh Đặng 12/09/2001 Nữ 1 Ngành Khai thác vận tải QP6

101 6051050029 Lê Thị Hồng Gấm 03/02/2001 Nữ 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6

102 6051050030 Huỳnh Thị Trà Giang 12/01/2001 Nữ 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6

103 6051050031 Lương Thu Hà 07/07/2001 Nữ 3 Ngành Khai thác vận tải QP6

104 6051050033 Nguyễn Thị Bích Hà 30/01/2001 Nữ 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6

105 6051050032 Nguyễn Thị Thu Hà 15/05/2001 Nữ 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6

106 6051050035 Ngô Triệu Gia Hân 02/12/2001 Nữ 2 Ngành Khai thác vận tải QP6

107 6051050036 Nguyễn Thị Ngọc Hân 28/02/2001 Nữ 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6

108 6051050034 Phùng Ngọc Hân 30/06/2001 Nữ 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6

109 6051050038 Nguyễn Thị Hồng Hậu 03/02/2001 Nữ 2 Ngành Khai thác vận tải QP6

110 6051050037 Phạm Minh Hậu 18/09/2001 Nam 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6

111 6051050039 Trần Thị Hiền 12/02/2001 Nữ 2 Ngành Khai thác vận tải QP6

112 6051050040 Trần Tuấn Hiệp 12/09/2001 Nam 1 Ngành Khai thác vận tải QP6

113 6051050042 Huỳnh Thị Hồng Hiếu 11/01/2001 Nữ 1 Ngành Khai thác vận tải QP6

114 6051050041 Ngô Văn Hiếu 31/03/2001 Nam 1 Ngành Khai thác vận tải QP6

115 6051050043 Phạm Thị Mỹ Hoa 12/03/2001 Nữ 2 Ngành Khai thác vận tải QP6

116 6051050044 Huỳnh Nguyễn Ngọc Hoài 26/11/2001 Nữ 2 Ngành Khai thác vận tải QP6

117 6051050045 Bùi Huy Hoàng 30/12/2001 Nam 06 3 Ngành Khai thác vận tải QP6

118 6051050047 Chu Hoàng Lạc Hồng 08/01/2001 Nam 3 Ngành Khai thác vận tải QP6

119 6051050049 Nguyễn Đức Huy 10/02/2001 Nam 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6

120 6051050048 Nguyễn Ảnh Gia Huy 20/11/2001 Nam 3 Ngành Khai thác vận tải QP6

121 6051050050 Nguyễn Quang Huy 24/01/2001 Nam 2 Ngành Khai thác vận tải QP6

122 6051050051 Dương Quốc Khải 07/12/2001 Nam 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6

123 6051050053 Hà Bửu Khang 17/01/2001 Nam 2 Ngành Khai thác vận tải QP6

124 6051050052 Phạm Duy Khang 07/07/2001 Nam 1 Ngành Khai thác vận tải QP6

125 6051050054 Lê Mai Khanh 16/12/2001 Nữ 1 Ngành Khai thác vận tải QP6

4 Trang 4/8

Page 5: DANH SÁCH HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG KHÓA 60 NĂM …utc2.edu.vn/uploads/img/files/QP6 21_08_19.pdf1 6054041001 Hoàng Minh Anh 31/01/2001 Nữ 2 Ngành Kế toán QP6 2 6054041003

STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinhGiới tính

Đối tượng

Khu vực

Tên ngành Tên Đại đội

126 6051050057 Nguyễn Ngọc Khánh 16/05/2001 Nam 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6

127 6051050056 Nguyễn Thị Khánh 11/01/2000 Nữ 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6

128 6051050058 Lê Mai Khoa 29/01/2001 Nữ 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6

129 6051050059 Lê Huy Khôi 12/06/2001 Nam 2 Ngành Khai thác vận tải QP6

130 6051050060 Nguyễn Tuấn Kiệt 11/11/2001 Nam 2 Ngành Khai thác vận tải QP6

131 6051050061 Nguyễn Thị Thuý Kiều 06/06/2001 Nữ 2 Ngành Khai thác vận tải QP6

132 6051050062 Võ Thị Hồng Kiều 04/01/2001 Nữ 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6

133 6051050063 Huỳnh Thị Ngọc Lan 07/12/2001 Nữ 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6

134 6051050065 Nguyễn Diệu Linh 11/08/2001 Nữ 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6

135 6051050064 Trần Thị Thúy Linh 23/01/2001 Nữ 1 Ngành Khai thác vận tải QP6

136 6051050066 Nguyễn Thị Khánh Loan 26/01/2001 Nữ 1 Ngành Khai thác vận tải QP6

137 6051050068 Nguyễn Thành Long 15/01/2001 Nam 3 Ngành Khai thác vận tải QP6

138 6051050067 Phạm Hoàng Long 26/11/2001 Nam 2 Ngành Khai thác vận tải QP6

139 6051050069 Đậu Đức Lộc 25/01/2000 Nam 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6

140 6051050071 Nguyễn Thị Trúc Ly 29/10/2001 Nữ 1 Ngành Khai thác vận tải QP6

141 6051050070 Tạ Thị Yến Ly 06/01/2001 Nữ 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6

142 6051050072 Nguyễn Huỳnh Mai 14/01/2001 Nữ 2 Ngành Khai thác vận tải QP6

143 6051050073 Nguyễn Hoàng Hạ Mi 03/09/2001 Nữ 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6

144 6051050074 Phạm Thị Trà Mi 07/07/2000 Nữ 1 Ngành Khai thác vận tải QP6

145 6051050077 Lê Thùy My 25/06/2001 Nữ 1 Ngành Khai thác vận tải QP6

146 6051050076 Phạm Thị Ngọc My 28/07/2001 Nữ 1 Ngành Khai thác vận tải QP6

147 6051050075 Văn Ngọc Kiều My 06/11/2001 Nữ 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6

148 6051050078 Võ Thị Hoàng My 01/11/2001 Nữ 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6

149 6051050079 Thượng Thị Ly Na 15/11/2001 Nữ 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6

150 6051050080 Đào Hữu Nam 26/09/2001 Nam 1 Ngành Khai thác vận tải QP6

151 6051050082 Nguyễn Trường Nam 22/12/2001 Nam 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6

152 6051050086 Lê Thị Kim Ngân 11/07/2001 Nữ 3 Ngành Khai thác vận tải QP6

153 6051050084 Vũ Hoàng Ngân 08/11/2001 Nữ 1 Ngành Khai thác vận tải QP6

154 6051050087 Đặng Thị Thu Ngọc 18/12/2001 Nữ 1 Ngành Khai thác vận tải QP6

155 6051050088 Nguyễn Trọng Nhân 04/08/2001 Nam 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6

156 6051050089 Võ Ngọc Nhân 21/05/2001 Nam 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6

157 6051050090 Nguyễn Thị Linh Nhi 29/07/2001 Nữ 1 Ngành Khai thác vận tải QP6

5 Trang 5/8

Page 6: DANH SÁCH HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG KHÓA 60 NĂM …utc2.edu.vn/uploads/img/files/QP6 21_08_19.pdf1 6054041001 Hoàng Minh Anh 31/01/2001 Nữ 2 Ngành Kế toán QP6 2 6054041003

STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinhGiới tính

Đối tượng

Khu vực

Tên ngành Tên Đại đội

158 6051050092 Võ Thị Nhung 11/10/2001 Nữ 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6

159 6051050096 Huỳnh Trúc Như 27/10/2001 Nữ 2 Ngành Khai thác vận tải QP6

160 6051050094 Nguyễn Thị Hoài Như 30/10/2001 Nữ 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6

161 6051050093 Trần Thị Ngọc Như 02/02/2001 Nữ 2 Ngành Khai thác vận tải QP6

162 6051050085 Nguyễn Tấn Ninh 02/10/2001 Nam 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6

163 6051050097 Nguyễn Kiều Oanh 13/06/2001 Nữ 2 Ngành Khai thác vận tải QP6

164 6051050098 Phan Đình Phi 13/02/2001 Nam 2 Ngành Khai thác vận tải QP6

165 6051050100 Nguyễn Tấn Phú 14/02/2000 Nam 2 Ngành Khai thác vận tải QP6

166 6051050099 Phùng Gia Phú 16/03/2001 Nam 1 Ngành Khai thác vận tải QP6

167 6051050101 Phan Đoàn Phúc 10/10/2001 Nam 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6

168 6051050102 Nguyễn Hồng Phương 26/08/2001 Nam 1 Ngành Khai thác vận tải QP6

169 6051050103 Ngô Xuân Quý 09/08/2001 Nam 2 Ngành Khai thác vận tải QP6

170 6051050105 Nguyễn Lê Thục Quyên 10/03/2001 Nữ 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6

171 6051050104 Xa Thúy Quyên 15/08/2001 Nữ 1 Ngành Khai thác vận tải QP6

172 6051050109 Đinh Thị Như Quỳnh 06/02/2001 Nữ 1 Ngành Khai thác vận tải QP6

173 6051050106 Lê Thị Thục Quỳnh 15/01/2001 Nữ 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6

174 6051050107 Nguyễn Hương Quỳnh 06/06/2001 Nữ 2 Ngành Khai thác vận tải QP6

175 6051050110 Hoàng Thanh Sang 23/03/2001 Nam 1 Ngành Khai thác vận tải QP6

176 6051050111 Phạm Hồng Thái 13/06/2001 Nữ 3 Ngành Khai thác vận tải QP6

177 6051050113 Dương Tuấn Thành 22/12/2001 Nam 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6

178 6051050114 Trần Thị Yến Thảo 28/08/2001 Nữ 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6

179 6051050115 Dương Thị Hồng Thắm 25/03/2001 Nữ 2 Ngành Khai thác vận tải QP6

180 6051050117 Nguyễn Đức Thắng 03/04/2001 Nam 1 Ngành Khai thác vận tải QP6

181 6051050118 Nguyễn Thị Tuyết Thẩm 18/06/2001 Nữ 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6

182 6051050119 Lê Thị Thu Thoa 28/01/2000 Nữ 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6

183 6051050120 Nguyễn Phúc Thuận 01/10/2001 Nam 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6

184 6051050122 Đặng Thị Thùy 01/09/2001 Nữ 1 Ngành Khai thác vận tải QP6

185 6051050121 Trần Nguyễn Anh Thùy 03/01/2001 Nữ 3 Ngành Khai thác vận tải QP6

186 6051050124 Lương Thị Thúy 15/01/2001 Nữ 1 Ngành Khai thác vận tải QP6

187 6051050126 Đoàn Thị Anh Thư 29/12/2001 Nữ 1 Ngành Khai thác vận tải QP6

188 6051050125 Hoàng Minh Thư 31/01/2001 Nữ 2 Ngành Khai thác vận tải QP6

189 6051050129 Nguyễn Thị Anh Thư 20/01/2001 Nữ 1 Ngành Khai thác vận tải QP6

6 Trang 6/8

Page 7: DANH SÁCH HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG KHÓA 60 NĂM …utc2.edu.vn/uploads/img/files/QP6 21_08_19.pdf1 6054041001 Hoàng Minh Anh 31/01/2001 Nữ 2 Ngành Kế toán QP6 2 6054041003

STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinhGiới tính

Đối tượng

Khu vực

Tên ngành Tên Đại đội

190 6051050127 Nguyễn Thị Xuân Thư 31/01/2001 Nữ 1 Ngành Khai thác vận tải QP6

191 6051050128 Võ Chinh Thư 14/04/2001 Nữ 1 Ngành Khai thác vận tải QP6

192 6051050131 Nguyễn Ngọc Phương Thy 24/12/2001 Nữ 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6

193 6051050130 Trần Thụy Thy Thy 31/12/2001 Nữ 1 Ngành Khai thác vận tải QP6

194 6051050132 Hồ Nữ Thủy Tiên 08/02/2001 Nữ 2 Ngành Khai thác vận tải QP6

195 6051050133 Hoàng Thủy Tiên 29/03/2001 Nữ 1 Ngành Khai thác vận tải QP6

196 6051050134 Đoàn Văn Tiến 15/06/2000 Nam 2 Ngành Khai thác vận tải QP6

197 6051050135 Huỳnh Minh Tiến 23/01/2001 Nam 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6

198 6051050136 Phạm Thị Thùy Trang 15/04/2001 Nữ 2 Ngành Khai thác vận tải QP6

199 6051050138 Đinh Thị Như Trâm 05/12/2001 Nữ 2 Ngành Khai thác vận tải QP6

200 6051050139 Nguyễn Thị Bích Trâm 23/11/2001 Nữ 1 Ngành Khai thác vận tải QP6

201 6051050137 Phạm Thị Trâm 10/04/2001 Nữ 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6

202 6051050140 Lê Đình Trí 12/07/2001 Nam 1 Ngành Khai thác vận tải QP6

203 6051050141 Phạm Quốc Triệu 06/06/2001 Nam 3 Ngành Khai thác vận tải QP6

204 6051050145 Đinh Thị Băng Trinh 08/03/2001 Nữ 1 Ngành Khai thác vận tải QP6

205 6051050143 Nguyễn Lê Thùy Trinh 24/03/2001 Nữ 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6

206 6051050142 Thái Việt Trinh 19/06/2001 Nữ 2 Ngành Khai thác vận tải QP6

207 6051050144 Võ Thị Thu Trinh 19/12/2001 Nữ 1 Ngành Khai thác vận tải QP6

208 6051050146 Nguyễn Thanh Trúc 01/07/2001 Nữ 3 Ngành Khai thác vận tải QP6

209 6051050147 Hoàng Minh Trung 25/06/2001 Nam 1 Ngành Khai thác vận tải QP6

210 6051050148 Nguyễn Lê Cẩm Tú 23/07/2001 Nữ 1 Ngành Khai thác vận tải QP6

211 6051050149 Lê Mạnh Tuân 24/02/2001 Nam 1 Ngành Khai thác vận tải QP6

212 6051050150 Kiều Nguyễn Anh Tuấn 24/02/2001 Nam 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6

213 6051050151 Nguyễn Mạnh Tùng 26/04/2001 Nam 3 Ngành Khai thác vận tải QP6

214 6051050152 Phan Thị Kim Tuyến 07/05/2001 Nữ 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6

215 6051050155 Ngô Thị Tuyết 18/04/2001 Nữ 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6

216 6051050153 Võ Thị Thu Tuyết 19/12/2001 Nữ 1 Ngành Khai thác vận tải QP6

217 6051050156 Trần Phương Uyên 15/06/2001 Nữ 2 Ngành Khai thác vận tải QP6

218 6051050159 Nguyễn Lệ Tường Vi 18/08/2001 Nữ 2 Ngành Khai thác vận tải QP6

219 6051050160 Nguyễn Trần Yến Vi 12/09/2001 Nữ 1 Ngành Khai thác vận tải QP6

220 6051050161 Bùi Thị Cẩm Viên 22/04/2001 Nữ 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6

221 6051050162 Lê Văn Anh Viễn 23/01/2001 Nam 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6

7 Trang 7/8

Page 8: DANH SÁCH HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG KHÓA 60 NĂM …utc2.edu.vn/uploads/img/files/QP6 21_08_19.pdf1 6054041001 Hoàng Minh Anh 31/01/2001 Nữ 2 Ngành Kế toán QP6 2 6054041003

STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinhGiới tính

Đối tượng

Khu vực

Tên ngành Tên Đại đội

222 6051050163 Nguyễn Quang Vinh 10/11/2001 Nam 1 Ngành Khai thác vận tải QP6

223 6051050164 Trần Quang Vinh 06/09/2001 Nam 2 Ngành Khai thác vận tải QP6

224 6051050166 Nguyễn Thị Tường Vy 29/11/2001 Nữ 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6

225 6051050165 Võ Thị Vy 15/12/2001 Nữ 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6

226 6051050167 Hồ Thị Thanh Xuân 05/11/2001 Nữ 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6

227 6051050169 Lê Phạm Như Ý 06/02/2001 Nữ 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6

228 6051050170 Nguyễn Huỳnh Như Ý 20/04/2001 Nữ 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6

229 6051050168 Nguyễn Thị Mỹ Ý 20/04/2001 Nữ 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6

230 6051050171 Lê Thị Mỹ Yến 04/01/2001 Nữ 1 Ngành Khai thác vận tải QP6

8 Trang 8/8