danh sÁch ĐiỂm thi vÒng sƠ khẢo - lớp 5a10 … hoc 1314/ket...90 9 0258 nguyễn huy anh...
TRANSCRIPT
STT PHÒNG SBD HỌ VÀ ĐỆM TÊN NGÀY SINH TRƯỜNG LỚP Q/H ĐIỂM
1 30 0899 Đỗ Anh Thư 19/11/2003 Ngôi sao Hà Nội 5A0 Thanh Xuân 95
2 16 0479 Ngô Minh Kiên 30/1/2003 THDL Lê Quý Đôn 5A10 Từ Liêm 94
3 23 0671 Nguyễn Nhật Nam 18/3/2003 Thái Thịnh 5M Đống Đa 94
4 2 0055 Nguyễn Thu Anh 3/10/2003 Kim Liên 5H Đống Đa 93
5 6 0152 Ngô Lê Bách 18/04/2003 Ngôi sao Hà Nội 5A0 Thanh Xuân 93
6 3 0072 Nguyễn Đức Anh 6/12/2002 Đại Từ 5A Hoàng Mai 92
7 21 0609 Đinh Tuấn Minh 26/9/2003 TH Nguyễn Du 5E Hoàn Kiếm 92
8 18 0523 Nguyễn Hà Linh 9/7/2003 Thịnh Hào 5A Đống Đa 91.5
9 26 0760 Vũ Hoàng Phúc 14/5/2003 TH Nghĩa Tân 5H Cầu Giấy 91
10 34 0993 Đỗ Hiếu Văn 26/10/2003 Thực Nghiệm 5A Ba Đình 91
11 24 0700 Trương Quý Ngọc 5/3/2003 TH Phú La 5A Hà Đông 90.5
12 10 0287 Nguyễn Thị Thùy Dương 30/08/2003 TH DL Đoàn Thị Điểm 5A16 Từ Liêm 90
13 23 0685 Hồ Quỳnh Ngân 30/5/2003 TH HN-Academy 5A1 Tây Hồ 90
14 3 0078 Trần Khuê Anh 17/03/2003 Wellspring 5A5 Long Biên 89.5
15 25 0727 Trần Đinh Phước Nguyên 9/2/2003 THDL Lê Quý Đôn 5A8 Từ Liêm 89.5
16 1 0001 Nguyễn Phạm Quốc An 22/8/2003 Đại Yên 5A Ba Đình 89
17 3 0065 Nguyễn Nam Anh 7/12/2003 Tây Sơn 5A7 Hai Bà Trưng 89
18 7 0184 Nguyễn Ngọc Minh Châu 15/03/2003 Vạn Phúc 5C Thanh Trì 89
19 15 0433 Nguyễn Ngọc Cảnh Huy 23/7/2003 TH HN-Academy 5A2 Tây Hồ 89
20 21 0601 Lê Thị Ngọc Mai 14/10/2003 TH DL Đoàn Thị Điểm 5C1 Từ Liêm 89
21 6 0175 Đinh Đăng Cảnh 1/10/2003 TH Quang Trung 5B Hoàn Kiếm 88.5
22 16 0459 Trần Đức An Khánh 29/4/2003 Tây Sơn 5A8 Hai Bà Trưng 88.5
23 16 0472 Nguyễn Như Minh Khuê 22/9/2003 TH HN-Academy 5A2 Tây Hồ 88
24 17 0492 Đinh Triệu Lâm 9/2/2003 Lê Văn Tám 5A4 Hai Bà Trưng 88
25 21 0612 Lương Hoàng Ngọc Minh 4/7/2003 TH Lý Thái Tổ 5A4 Cầu Giấy 88
26 23 0687 Vũ Thái Ngân 12/6/2002 THDL Lê Quý Đôn 5A8 Từ Liêm 88
27 26 0779 Đặng Nhật Phương 13/06/2003 Ngô Quyền 5D Hai Bà Trưng 87.5
28 32 0954 Vũ Thanh Thùy Trang 06/02/2003 TH DL Đoàn Thị Điểm 5A1 Từ Liêm 87.5
29 1 0018 Ngô Hiền Ân 10/9/3003 Trung Tự 5D Đống Đa 87
30 2 0036 Lê Trần Duy Anh 26/09/2003 Nguyễn Siêu 5A5 Cầu Giấy 87
31 7 0187 Trần Minh Châu 2/3/2003 THDL Lô mô nô xốp 5B Từ Liêm 87
32 14 0410 Đinh Việt Hùng 5/ 4/ 2003 TH Ban Mai 5A8 Hà Đông 87
33 8 0221 Hoàng Linh Đan 9/1/2003 Nguyễn Siêu 5A7 Cầu Giấy 86.5
34 17 0483 Nguyễn Tuấn Kiệt 08/4/2003 Thăng Long 5A Hoàn Kiếm 86.5
35 20 0576 Đinh Khoát Hoàng Long 2/5/2003 Tây Sơn 5A7 Hai Bà Trưng 86.5
36 22 0643 Đỗ Hoàng Minh 29/8/2003 TH Việt-Úc HN 5A1 Từ Liêm 86.5
37 26 0772 Ngô Hoàng Hà Phương 18/01/2003 TH Quan Hoa 5C Cầu Giấy 86.5
38 1 0004 Nguyễn Hoàng An 16/10/2003 Kim Đồng 5M Ba Đình 86
39 2 0032 Nguyễn Hồng Anh 23/12/2003 TH Nguyễn Khả Trạc 5B Cầu Giấy 86
40 5 0126 Đoàn Vi Anh 04/07/2003 TH DL Đoàn Thị Điểm 5A8 Từ Liêm 86
41 8 0223 Nguyễn Linh Đan 30/1/2003 THDL Lê Quý Đôn 5A7 Từ Liêm 86
42 13 0369 Nguyễn Trọng Hiệp 7/5/2003 Nam Thành Công 5M Đống Đa 86
CUỘC THI OLYMPIC TIẾNG ANH TIỂU HỌC CẤP THÀNH PHỐLần thứ XI - Năm học 2013 - 2014
LANGUAGE LINK VIỆT NAMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
DANH SÁCH ĐIỂM THI VÒNG SƠ KHẢO
STT PHÒNG SBD HỌ VÀ ĐỆM TÊN NGÀY SINH TRƯỜNG LỚP Q/H ĐIỂM
CUỘC THI OLYMPIC TIẾNG ANH TIỂU HỌC CẤP THÀNH PHỐLần thứ XI - Năm học 2013 - 2014
LANGUAGE LINK VIỆT NAMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
DANH SÁCH ĐIỂM THI VÒNG SƠ KHẢO
43 16 0455 Hoàng Lê Bảo Khánh 10/11/2003 TH Nghĩa Tân 5K Cầu Giấy 86
44 18 0522 Nguyễn Phương Linh 2/8/2003 Nam Thành Công 5N Đống Đa 86
45 21 0614 Nguyễn Bảo Minh 26/04/2003 Tiểu học Yên Hòa 5C Cầu Giấy 86
46 22 0660 Nguyễn Phương Huyền My 5/10/ 003 TH Ban Mai 5A5 Hà Đông 86
47 30 0874 Nguyễn Thị Minh Thảo 15/1/2003 TH Dịch Vọng B 5G Cầu Giấy 86
48 1 0020 Đào Phan Anh 17/7/2003 Việt Nam Singapore 5B Ba Đình 85.5
49 28 0819 Nguyễn Hương Quỳnh 8/1/2003 Khương Thượng 5E Đống Đa 85.5
50 6 0151 Nguyễn Tùng Bách 19/05/2003 Phan Đình Giót 5A4 Thanh Xuân 85
51 7 0195 Phạm Quế Chi 30/07/2003 Nguyễn Siêu 5A2 Cầu Giấy 85
52 16 0454 Hồ Tùng Khánh 22/7/2003 TH Tràng An 5B Hoàn Kiếm 85
53 22 0657 Nguyễn Hà My 21/1/2003 TH Quảng An 5A Tây Hồ 85
54 23 0663 Nguyễn Hoàng Nam 4/6/2003 TH Nghĩa Tân 5D Cầu Giấy 85
55 30 0872 Phan Thu Thảo 28/9/2003 TH Tràng An 5C Hoàn Kiếm 85
56 33 0968 Nguyễn Thị Khuê Tú 31/3/2003 Đoàn Kết 5C Hai Bà Trưng 85
57 17 0488 Vũ Hữu Lai 9/4/2003 THDL Lê Quý Đôn 5A8 Từ Liêm 84.5
58 18 0515 Vũ Tùng Linh 29/12/2003 Tiểu học Yên Hòa 5C Cầu Giấy 84.5
59 19 0557 Vũ Mỹ Linh 15/01/2003 Thanh Xuân Trung 5A2 Thanh Xuân 84.5
60 33 0987 Trần Tường Vân 11/11/2003 Thăng Long 5E Hoàn Kiếm 84.5
61 3 0066 Nguyễn Thành An 13/12/2003 Tây Sơn 5A7 Hai Bà Trưng 84
62 12 0343 Phí Ngân Hải 26/12/2003 Kim Đồng 5C Ba Đình 84
63 26 0761 Nguyễn Đình Phúc 15/6/2003 Nam Thành Công 5M Đống Đa 84
64 26 0777 Nguyễn Như Phương 11/07/2003 TH Lê Hồng Phong 5A Hà Đông 84
65 32 0932 Nguyễn Bảo Trân 30/11/2003 TH HN-Academy 5A1 Tây Hồ 84
66 34 1015 Nguyễn Khánh Vy 23/06/2003 Trưng Vương 5H Hoàn Kiếm 84
67 4 0118 Bùi Hữu Phan Anh 25/06/2003 Ngôi sao Hà Nội 5A1 Thanh Xuân 83.5
68 7 0198 Lưu Hoàng Phương Chi 7/7/2003 Nam Thành Công 5M Đống Đa 83.5
69 11 0324 Nguyễn Việt Hà 26/4/2003 Kim Liên 5N Đống Đa 83.5
70 14 0401 Nguyễn Minh Hoàng 21/5/2003 TH HN-Academy 5A2 Tây Hồ 83.5
71 18 0513 Phạm Nguyễn Thảo Linh 29/10/2003 TH Lý Thái Tổ 5A4 Cầu Giấy 83.5
72 23 0670 Hoàng Minh Nam 26/6/2003 TH Chu Văn An 5E Tây Hồ 83.5
73 26 0778 Mai Hà Phương 03/02/2003 TH Nguyễn Du 5C Hà Đông 83.5
74 29 0853 Lại Đức Thắng 16/2/2003 Tiểu học Ái Mộ 5B Long Biên 83.5
75 31 0903 Nguyễn Thu Thuỷ 22/8/2003 Phương Mai 5A Đống Đa 83.5
76 33 0978 Hoàng Nguyễn Huy Tùng 15/1/2003 Lê Ngọc Hân 5G Hai Bà Trưng 83.5
77 34 1000 Lý Bảo Việt 16/11/2003 Lý Thượng Kiệt 5A1 Đống Đa 83.5
78 7 0188 Nguyễn Minh Châu 5/8/2003 THDL Lê Quý Đôn 5A8 Từ Liêm 83
79 7 0209 Nguyễn Xuyến Chi 16/02/2003 Ngôi sao Hà Nội 5A0 Thanh Xuân 83
80 9 0246 Nguyễn Mạnh Đức 16/11/2003 TH Quan Hoa 5B Cầu Giấy 83
81 11 0313 Nguyễn Thu Giang 31/8/2003 TH Chu Văn An 5D Tây Hồ 83
82 12 0339 Nguyễn Đỗ Khánh Hà 18/6/2003 THDL Lê Quý Đôn 5A7 Từ Liêm 83
83 24 0719 Hoàng Đình Nguyên 25/10/2003 TH Nghĩa Tân 5K Cầu Giấy 83
84 25 0725 Cao Khôi Nguyên 26/03/2003 Tiểu học &THCS Olympia 5A2 Từ Liêm 83
STT PHÒNG SBD HỌ VÀ ĐỆM TÊN NGÀY SINH TRƯỜNG LỚP Q/H ĐIỂM
CUỘC THI OLYMPIC TIẾNG ANH TIỂU HỌC CẤP THÀNH PHỐLần thứ XI - Năm học 2013 - 2014
LANGUAGE LINK VIỆT NAMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
DANH SÁCH ĐIỂM THI VÒNG SƠ KHẢO
85 28 0811 Đỗ Quyên 7/7/2003 TH Dịch Vọng B 5G Cầu Giấy 83
86 30 0877 Nguyễn Minh Thảo 6/11/2003 Lê Văn Tám 5A4 Hai Bà Trưng 83
87 31 0920 Trương Thủy Tiên 24/8/2003 TH TrungHòa 5H Cầu Giấy 83
88 33 0962 Võ Quang Trung 1/3/2003 Khương Thượng 5H Đống Đa 83
89 8 0240 Nghiêm Quỳnh Du 22/1/2003 Lê Ngọc Hân 5G Hai Bà Trưng 82.5
90 9 0258 Nguyễn Huy Anh Đức 23/1/2003 THDL Lê Quý Đôn 5A8 Từ Liêm 82.5
91 10 0297 Nguyễn Khoa Hải Duy 02/05/2003 TH DL Đoàn Thị Điểm 5A11 Từ Liêm 82.5
92 10 0299 Ngô Thu Giang 14/6/2003 Ba Đình 5A2 Ba Đình 82.5
93 11 0323 Phạm Vân Hà 16/10/2003 Nam Thành Công 5N Đống Đa 82.5
94 16 0474 Trần Quốc Kiên 2/10/2003 Khương Thượng 5A Đống Đa 82.5
95 20 0575 Nguyễn Trần Hoàng Long 17/9/2003 VIP 5A1 Đống Đa 82.5
96 24 0702 Nguyễn Hồng Ngọc 27/9/2003 TH Yết Kiêu 5A Hà Đông 82.5
97 34 1006 Đoàn Thế Vinh 25/3/2003 Trung Tự 5B Đống Đa 82.5
98 1 0025 Hạ Quang Anh 23/03/2003 Thực Nghiệm 5D Ba Đình 82
99 2 0056 Nguyễn Hà Anh 26/4/2003 Kim Liên 5N Đống Đa 82
100 6 0160 Ngô Quý Bảo 25/4/2003 TH Quang Trung 5A3 Thị Xã Sơn Tây 82
101 6 0165 Nguyễn Xuân Bình 7/10/2003 Hoàng Diệu 5A3 Ba Đình 82
102 8 0224 Nguyễn Việt Đăng 3/5/2003 TH HN-Academy 5A2 Tây Hồ 82
103 10 0288 Nguyễn Hồng Dương 23/06/2003 TH DL Đoàn Thị Điểm 5A12 Từ Liêm 82
104 19 0563 Vương Linh Linh 26/4/2003 TH Minh Khai A 5B Từ Liêm 82
105 20 0591 Phan Chi Mai 30/4/2003 TH Nghĩa Đô 5D Cầu Giấy 82
106 21 0611 Nguyễn Tuấn Minh 29/7/2003 TH Lý Thái Tổ 5A1 Cầu Giấy 82
107 32 0933 Lê Khánh Trang 28/8/2003 Việt Nam Singapore 5E Ba Đình 82
108 2 0035 Ngô Thị Hoài Anh 23/4/2003 TH TrungHòa 5H Cầu Giấy 81.5
109 3 0077 Nguyễn Minh Anh 30/ 10/ 2003 TH Ngô Gia Tự 5B Long Biên 81.5
110 3 0079 Ngô Hà Anh 21/07/2003 Wellspring 5A5 Long Biên 81.5
111 26 0774 Nguyễn Thu Phương 28/4/2003 Thịnh Quang 5A1 Đống Đa 81.5
112 1 0016 Cấn Hà An 29/04/2003 TH DL Đoàn Thị Điểm 5C2 Từ Liêm 81
113 2 0057 Vũ Ngọc Anh 21/11/2003 Kim Liên 5I Đống Đa 81
114 10 0273 Nguyễn Ngọc Hải Dương 30/11/2003 TH Dịch Vọng A 5B Cầu Giấy 81
115 19 0564 Lê Thảo Linh 30/10/2003 TH DL Đoàn Thị Điểm 5A11 Từ Liêm 81
116 19 0566 Mai Bằng Lĩnh 28/9/2003 TH Bình Minh 5A Hoàn Kiếm 81
117 20 0573 Bùi Tuấn Lộc 2/ 2/ 2003 TH Ban Mai 5A8 Hà Đông 81
118 20 0577 Phan Hải Long 03/11/2003 Wellspring 5A5 Long Biên 81
119 22 0658 Nghiêm Nguyễn Trà My 3/5/2003 THDL Lô mô nô xốp 5A Từ Liêm 81
120 32 0939 Trần Ứng Thùy Trang 19/7/2003 Thái Thịnh 5A Đống Đa 81
121 1 0017 Nguyễn Cao Ngọc An 03/06/2003 TH DL Đoàn Thị Điểm 5A15 Từ Liêm 80.5
122 7 0189 Phan Hồng Châu 17/11/2003 TH Việt-Úc HN 5A1 Từ Liêm 80.5
123 11 0320 Đỗ Hồng Hà 6/7/2003 TH Dịch Vọng A 5B Cầu Giấy 80.5
124 12 0346 Nguyễn Ngọc Việt Hải 6/2/2003 Tân Định 5A Hoàng Mai 80.5
125 13 0384 Nguyễn Thị Xuân Hoa 3/7/2003 Tây Sơn 5A8 Hai Bà Trưng 80.5
126 18 0512 Nguyễn Diệp Linh 29/5/2003 TH Tràng An 5E Hoàn Kiếm 80.5
STT PHÒNG SBD HỌ VÀ ĐỆM TÊN NGÀY SINH TRƯỜNG LỚP Q/H ĐIỂM
CUỘC THI OLYMPIC TIẾNG ANH TIỂU HỌC CẤP THÀNH PHỐLần thứ XI - Năm học 2013 - 2014
LANGUAGE LINK VIỆT NAMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
DANH SÁCH ĐIỂM THI VÒNG SƠ KHẢO
127 30 0873 Đỗ Thanh Thảo 27/4/2003 TH Dịch Vọng A 5G Cầu Giấy 80.5
128 33 0983 Nguyễn Sơn Tùng 01/06/2003 TH DL Đoàn Thị Điểm 5A Từ Liêm 80.5
129 1 0028 Nguyễn Quỳnh Anh 27/03/2003 Trưng Vương 5D Hoàn Kiếm 80
130 6 0162 Phạm Ngọc Bích 09/04/2003 TH Võ Thị Sáu 5C Hoàn Kiếm 80
131 10 0272 Trần Thùy Dương 04/10/2003 Trưng Vương 5C Hoàn Kiếm 80
132 10 0275 Phạm Thùy Dương 2/ 8/ 2003 TH Ban Mai 5A8 Hà Đông 80
133 14 0420 Sái Thiên Hương 24/11/2003 TH Dịch Vọng A 5D Cầu Giấy 80
134 17 0507 Bùi Diệu Linh 26/10/2003 Ba Đình 5A1 Ba Đình 80
135 21 0623 Nguyễn Nhật Minh 9/10/2003 Bà Triệu 5A Hai Bà Trưng 80
136 23 0681 Đặng Thu Ngân 2/6/2003 TH Ban Mai 5A8 Hà Đông 80
137 26 0763 Lê Nguyên Phúc 16/2/2003 Tây Sơn 5A8 Hai Bà Trưng 80
138 26 0764 Nguyễn Quang Phúc 8/7/2003 TH HN-Academy 5A1 Tây Hồ 80
139 28 0814 Nguyễn Hương Quỳnh 26/8/2003 TH Lý Thái Tổ 5A5 Cầu Giấy 80
140 30 0879 Trần Thị Thanh Thảo 3/4/2003 Gia Thụy 5A2 Long Biên 80
141 3 0064 Nguyễn Quốc Anh 29/6/2003 TH Văn Khê 5A Hà Đông 79.5
142 6 0177 Nguyễn Minh Châu 1/9/2003 Trần Quốc Toản 5H Hoàn Kiếm 79.5
143 8 0213 Nguyễn Công Chính 15/ 8/ 2003 TH Ban Mai 5A8 Hà Đông 79.5
144 17 0489 Đào Ngọc Lam 9/11/2003 Việt Nam Singapore 5B Ba Đình 79.5
145 17 0503 Bùi Vân Lê 17/10/2002 THDL Lê Quý Đôn 5A8 Từ Liêm 79.5
146 18 0524 Nguyễn Vũ Diệp Linh 25/ 7/ 2003 TH Ban Mai 5A8 Hà Đông 79.5
147 23 0689 Nguyễn Trọng Nghĩa 4/10/2003 Hoàng Hoa Thám 5A Ba Đình 79.5
148 31 0930 Hoàng Đỗ Ngọc Trâm 26/4/2003 Quỳnh Mai 5A6 Hai Bà Trưng 79.5
149 2 0052 Nguyễn Minh Anh 14/05/2003 Trung Tự 5D Đống Đa 79
150 19 0550 Vũ Hồng Mai Linh 13/10/2003 TH HN-Academy 5A1 Tây Hồ 79
151 20 0592 Bạch Dương Quỳnh Mai 18/3/2003 Uy Nỗ 5B Đông Anh 79
152 29 0851 Vũ Hữu Thái 9/4/2003 THDL Lê Quý Đôn 5A8 Từ Liêm 79
153 30 0878 Nguyễn Phương Thảo 2/12/2003 Quỳnh Mai 5A6 Hai Bà Trưng 79
154 32 0943 Vũ Hoàng Quỳnh Trang 13/8/2003 Lê Ngọc Hân 5D Hai Bà Trưng 79
155 34 1010 Nguyễn Thành Vinh 17/03/2003 TH Cổ Nhuế B 5A1 Từ Liêm 79
156 1 0009 Lê Hồ Khánh An 10/12/2003 QT Thăng Long 5A1 Hoàng Mai 78.5
157 5 0127 Giang Huyền Anh 02/11/2003 TH DL Đoàn Thị Điểm 5A14 Từ Liêm 78.5
158 12 0332 Võ Phương Hà 29/1/2003 TH Ngọc Lâm 5C Long Biên 78.5
159 13 0388 Lê Thị Thái Hòa 1/12/2003 TH Nghĩa Tân 5C Cầu Giấy 78.5
160 16 0453 Ngô Phương Khanh 16/05/2003 TH DL Đoàn Thị Điểm 5A7 Từ Liêm 78.5
161 19 0546 Trần Phương Linh 28/8/2003 TH Sơn Lộc 5C Thị Xã Sơn Tây 78.5
162 19 0562 Đặng Hoàng Khánh Linh 31/7/2003 THDL Lô mô nô xốp 5D Từ Liêm 78.5
163 20 0597 Vũ Thục Mai 10/5/2003 TH Chu Văn An 5K Tây Hồ 78.5
164 21 0610 Nguyễn Hồng Minh 29/06/2003 TH Điện Biên 5D Hoàn Kiếm 78.5
165 22 0653 Nguyễn Kiều My 22/10/2003 Gia Thụy 5A2 Long Biên 78.5
166 23 0665 Đỗ Hùng Nam 3/1/2003 TH Ban Mai 5A8 Hà Đông 78.5
167 23 0678 Phạm Ngọc Thảo Ngân 31/10/2003 Nam Thành Công 5H Đống Đa 78.5
168 29 0863 Nguyễn Duy Nam Thành 13/2/2003 TH Phú La 5A Hà Đông 78.5
STT PHÒNG SBD HỌ VÀ ĐỆM TÊN NGÀY SINH TRƯỜNG LỚP Q/H ĐIỂM
CUỘC THI OLYMPIC TIẾNG ANH TIỂU HỌC CẤP THÀNH PHỐLần thứ XI - Năm học 2013 - 2014
LANGUAGE LINK VIỆT NAMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
DANH SÁCH ĐIỂM THI VÒNG SƠ KHẢO
169 33 0971 Nguyễn Anh Tú 12/10/2003 Thanh Liệt 5B Thanh Trì 78.5
170 3 0073 Trần Thảo Phương Anh 14/5/2003 Đền Lừ 5A5 Hoàng Mai 78
171 5 0128 Nguyễn Minh Anh 15/07/2003 TH DL Đoàn Thị Điểm 5A10 Từ Liêm 78
172 11 0328 Trương Ngân Hà 1/8/2003 Tây Sơn 5A8 Hai Bà Trưng 78
173 21 0620 Nguyễn Minh Minh 11/06/2003 TH Lê Hồng Phong 5A Hà Đông 78
174 27 0806 Nguyễn Mạnh Quân 24/7/2003 TH Chu Văn An 5D Tây Hồ 78
175 30 0888 Nguyễn Phúc Thịnh 13/12/2003 Nguyễn Trãi 5A Thanh Xuân 78
176 31 0918 Đinh Thủy Tiên 4/9/2003 Hoàng Diệu 5A7 Ba Đình 78
177 33 0990 Đỗ Khánh Vân 7/5/2003 TH Dịch Vọng B 5G Cầu Giấy 78
178 4 0113 Nguyễn Thảo Anh 27/07/2003 Nguyễn Trãi 5A Thanh Xuân 77.5
179 7 0210 Nguyễn Quang Chiến 3/5/2003 TH Nguyễn Trãi 5G Hà Đông 77.5
180 9 0257 Lê Minh Đức 28/12/2003 THDL Lô mô nô xốp 5A Từ Liêm 77.5
181 16 0470 Trần Minh Khuê 05/8/2003 TH Nguyễn Du 5C Hà Đông 77.5
182 17 0497 Nguyễn Yến Lan 9/4/2003 Khương Thượng 5E Đống Đa 77.5
183 28 0823 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 2/10/2003 Vũ Xuân Thiều 5C Long Biên 77.5
184 28 0829 Huỳnh Sáng 29/9/2003 THDL Lô mô nô xốp 5G Từ Liêm 77.5
185 29 0843 Hà Minh Tâm 20/3/2003 Giáp Bát 5B Hoàng Mai 77.5
186 5 0148 Nguyễn Hữu Chí Bách 9/1/2003 Trần Quốc Toản 5H Hoàn Kiếm 77
187 7 0182 Nguyễn Minh Châu 20/12/2003 TH Việt Hưng 5A Long Biên 77
188 7 0205 Đào Lê Linh Chi 4/1/2003 TH HN-Academy 5A1 Tây Hồ 77
189 7 0206 Dương Vân Chi 24/1/2003 TH Quảng An 5A Tây Hồ 77
190 13 0375 Nguyễn Quang Hiếu 29/1/2003 TH Yết Kiêu 5D Hà Đông 77
191 16 0467 Cao Nguyễn Tuấn Khôi 30/11/2003 TH I-Sắc Newton 5G Từ Liêm 77
192 16 0468 Phạm Hoàng Minh Khuê 16/1/2003 Việt Nam Singapore 5B Ba Đình 77
193 20 0588 Nguyễn Trần Ngọc Mai 3/7/2003 Thành Công B 5A3 Ba Đình 77
194 22 0644 Trần Nguyệt Minh 17/8/2003 TH Việt-Úc HN 5A1 Từ Liêm 77
195 23 0672 Dư Thị Việt Nga 24/12/2003 TH Phú La 5A Hà Đông 77
196 28 0831 Trịnh Thanh Sơn 13/11/2003 TH Lê Hồng Phong 5A Hà Đông 77
197 31 0928 Lê Mai Bảo Trâm 24/2/2003 TH Phú La 5A Hà Đông 77
198 32 0942 Cao Thùy Trang 30/7/2003 Tây Sơn 5A8 Hai Bà Trưng 77
199 33 0974 Nguyễn Minh Tuấn 19/6/2003 Hoàng Liệt 5A Hoàng Mai 77
200 1 0021 Võ Ngọc Nhật Anh 7/8/2003 Việt Nam Singapore 5B Ba Đình 76.5
201 2 0051 Đặng Minh Anh 05/10/2003 Cát Linh 5E Đống Đa 76.5
202 3 0076 Đặng Thùy Anh 7/11/2002 Thịnh Liệt 5A4 Hoàng Mai 76.5
203 5 0141 Đào Trần Minh Anh 29/10/2003 Kim Đồng 5N Ba Đình 76.5
204 7 0199 Nguyễn Minh Chi 27/112003 Kim Liên 5E Đống Đa 76.5
205 9 0260 Trần Ngọc Dung 5/1/2003 Trần Quốc Toản 5H Hoàn Kiếm 76.5
206 12 0338 Vũ Thị Thái Hà 21/05/2003 TH DL Đoàn Thị Điểm 5C1 Từ Liêm 76.5
207 21 0617 Đinh Quang Minh 17/11/2003 Nam Thành Công 5H Đống Đa 76.5
208 21 0622 Đinh Khắc Minh 12/2/2003 Lê Ngọc Hân 5G Hai Bà Trưng 76.5
209 21 0626 Lê Hoàng Minh 28/5/2003 Tân Mai 5A Hoàng Mai 76.5
210 21 0629 Ngô Đức Minh 18/12/2003 Vĩnh Hưng 5A2 Hoàng Mai 76.5
STT PHÒNG SBD HỌ VÀ ĐỆM TÊN NGÀY SINH TRƯỜNG LỚP Q/H ĐIỂM
CUỘC THI OLYMPIC TIẾNG ANH TIỂU HỌC CẤP THÀNH PHỐLần thứ XI - Năm học 2013 - 2014
LANGUAGE LINK VIỆT NAMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
DANH SÁCH ĐIỂM THI VÒNG SƠ KHẢO
211 23 0662 Nguyễn Bùi Hà My 13/11/2003 Nam Hồng 5A Đông Anh 76.5
212 26 0767 Nguyễn Huy Phước 10/3/2003 TH Tràng An 5E Hoàn Kiếm 76.5
213 28 0840 Vũ Minh Tâm 16/5/2003 TH Nghĩa Tân 5K Cầu Giấy 76.5
214 29 0867 Khâu Bảo Thành 2/2/2003 TH Hồng Hà 5A Hoàn Kiếm 76.5
215 1 0013 Nguyễn Thế Nam An 1/5/2003 TH Ngọc Thụy 5A1 Long Biên 76
216 2 0053 Trần Minh Anh 24/9/2003 Nam Thành Công 5Q Đống Đa 76
217 6 0153 Trần Lê Gia Bách 14/05/2003 Tiểu học &THCS Olympia 5A1 Từ Liêm 76
218 7 0201 Vương Hà Chi 4/1/2003 Tô Hiến Thành 5A2 Hai Bà Trưng 76
219 9 0255 Nguyễn Minh Đức 4/7/2003 TH Horizon 5A Tây Hồ 76
220 27 0784 Đỗ Nguyên Phương 22/1/2003 Hoàng Liệt 5D Hoàng Mai 76
221 27 0799 Nguyễn Minh Phương 4/8/2003 Tân Triều 5A Thanh Trì 76
222 35 1025 Ngô Lâm Huyền 5/4/2003 Ngô Thì Nhậm 5A Hai Bà Trưng 76
223 5 0136 Nguyễn Dương Ánh 29/7/2003 TH Yết Kiêu 5A Hà Đông 75.5
224 8 0228 Trịnh Tuấn Đạt 23/01/2003 TH Tiền Phong 5A1 Gia Lâm 75.5
225 8 0236 Nguyễn Bích Diệp 30/10/2003 TH Võ Thị Sáu 5C Hoàn Kiếm 75.5
226 10 0279 Nguyễn Đăng Dương 11/10/2003 TH Cổ Đông 5A2 Thị Xã Sơn Tây 75.5
227 10 0284 Đặng Quý Dương 13/11/2003 Thanh Xuân Trung 5A1 Thanh Xuân 75.5
228 10 0291 Đặng Sỹ Duy 19/03/2003 Tiểu học Yên Hòa 5A Cầu Giấy 75.5
229 14 0413 Nguyễn Trần Việt Hưng 09/5/2003 TH Lê Hồng Phong 5A Hà Đông 75.5
230 20 0600 Hoàng Như Mai 6/12/2003 Kim Giang 5C Thanh Xuân 75.5
231 21 0627 Trịnh Tuấn Minh 25/6/2003 Mai Động 5A Hoàng Mai 75.5
232 24 0696 Chu Khánh Ngọc 25/02/2003 Nguyễn Siêu 5A8 Cầu Giấy 75.5
233 24 0698 Tăng Minh Ngọc 30/05/2003 TH Lê Hồng Phong 5A Hà Đông 75.5
234 25 0732 Đặng Minh Nhật 27/03/2003 Thanh Xuân Trung 5A1 Thanh Xuân 75.5
235 27 0803 Trương Hoàng Quân 16/8/2003 Bế Văn Đàn 5E Đống Đa 75.5
236 30 0898 Đinh Lê Thư 7/10/2003 TH HN-Academy 5A1 Tây Hồ 75.5
237 33 0981 Phùng Xuân Tùng 8/2/2003 TH Trung Hưng 5A Thị Xã Sơn Tây 75.5
238 34 1017 Phó Hà Vy 08/02/2003 Thanh Liệt 5C Thanh Trì 75.5
239 2 0050 Trần Đức Anh 17/06/2003 Cát Linh 5E Đống Đa 75
240 8 0226 Phan Vĩnh Đăng 5/6/2003 A Thị trấn Văn Điển 5A Thanh Trì 75
241 9 0242 Lê Minh Đức 17/11/2003 Hoàng Diệu 5A4 Ba Đình 75
242 22 0647 Vũ Hà My 6/9/2003 TH Nguyễn Khả Trạc 5E Cầu Giấy 75
243 22 0650 Bùi Trà My 6/2/2003 Láng Thượng 5A3 Đống Đa 75
244 29 0861 Chu Tuấn Thành 18/09/2003 Nguyễn Siêu 5A7 Cầu Giấy 75
245 5 0121 Nguyễn Hà Anh 22/6/2003 TH Xuân Phương 5D Từ Liêm 74.5
246 5 0122 Phan Thị Như Anh 22/01/2003 Tiểu học TT Cầu Diễn 5B Từ Liêm 74.5
247 9 0241 Vũ Khánh Dư 11/07/2003 Thanh Liệt 5B Thanh Trì 74.5
248 11 0326 Võ Hồng Hà 24/11/2003 TH Đoàn Kết 5B Hà Đông 74.5
249 13 0380 Đinh Hoàng Hiếu 4/4/2003 TH Hồ Tùng Mậu 5A1 Từ Liêm 74.5
250 17 0486 Phan Tuấn Kiệt 29/11/2003 Ngũ Hiệp 5D Thanh Trì 74.5
251 20 0593 Nguyễn Tuyết Mai 25/10/2003 QT Thăng Long 5A Hoàng Mai 74.5
252 32 0934 Nguyễn Kiều Trang 22/3/2003 Nguyễn Trung Trực 5A Ba Đình 74.5
STT PHÒNG SBD HỌ VÀ ĐỆM TÊN NGÀY SINH TRƯỜNG LỚP Q/H ĐIỂM
CUỘC THI OLYMPIC TIẾNG ANH TIỂU HỌC CẤP THÀNH PHỐLần thứ XI - Năm học 2013 - 2014
LANGUAGE LINK VIỆT NAMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
DANH SÁCH ĐIỂM THI VÒNG SƠ KHẢO
253 34 1014 Hoàng Diệu Vy 3/12/2003 Việt Nam - Cu Ba 5G Ba Đình 74.5
254 2 0046 Phạm Phương Anh 2/3/2003 Uy Nỗ 5A Đông Anh 74
255 4 0105 Đào Đặng Phương Anh 20/2/2003 A Thị trấn Văn Điển 5A Thanh Trì 74
256 17 0484 Lê Tuấn Kiệt 29/9/2003 TH Nguyễn Du 5E Hoàn Kiếm 74
257 21 0624 Lê Ngọc Minh 31/08/2003 PTCS Nguyễn Đình Chiểu 5A4 Hai Bà Trưng 74
258 24 0718 Nguyễn Khôi Nguyên 20/1/2003 TH Quang Trung 5C Hoàn Kiếm 74
259 26 0762 Lê Mạnh Phúc 19/9/2003 Tây Sơn 5A7 Hai Bà Trưng 74
260 27 0795 Lê Hiểu Phương 14/7/2003 TH HN-Academy 5A2 Tây Hồ 74
261 31 0924 Lê Bá Tiến 16/7/2003 Kim Liên 5Z2 Đống Đa 74
262 33 0985 Vũ Phương Uyên 14/9/2003 Nam Thành Công 5P Đống Đa 74
263 1 0007 Thái Diệp Anh 21/10/2003 Tây Sơn 5A7 Hai Bà Trưng 73.5
264 6 0171 Đỗ Văn Bình 04/03/2003 B Thị trấn Văn Điển 5A Thanh Trì 73.5
265 10 0282 Nguyễn Tùng Dương 1/10/2003 Khương Mai 5G Thanh Xuân 73.5
266 11 0307 Đào Linh Giang 24/4/2003 Trưng Trắc 5C Hai Bà Trưng 73.5
267 12 0360 Phùng Nguyên Hạnh 18/01/2003 Đặng Trần Côn B 5D Thanh Xuân 73.5
268 13 0365 Hà Thúy Hiền 6/6/2003 THSài Đồng 5D Long Biên 73.5
269 15 0445 Tạ Tương Mạnh Huỳnh 5/11/2003 Tiểu học La Phù 5A4 Hoài Đức 73.5
270 15 0446 Jung Jiwoo 09/02/2002 Wellspring 5A4 Long Biên 73.5
271 18 0525 Kiều Doãn Tùng Linh 09/11/2003 TH Trần Phú 5D Hà Đông 73.5
272 23 0668 Trần Doãn Nam 27/2/2003 Quỳnh Mai 5A6 Hai Bà Trưng 73.5
273 29 0841 Trần Minh Tâm 23/1/2003 TH Phú La 5D Hà Đông 73.5
274 33 0989 Phạm Hữu Tường Vân 10/8/2003 TH Nghĩa Đô 5D Cầu Giấy 73.5
275 5 0130 Đặng Ngọc Nhật Anh 3/12/2003 TH Việt-Úc HN 5A1 Từ Liêm 73
276 6 0174 Christine Vy Trần Bunda 25/9/2003 TH HN-Academy 5A2 Tây Hồ 73
277 7 0202 Vũ Trần Vân Chi 28/01/2003 PTCS Nguyễn Đình Chiểu 5A2 Hai Bà Trưng 73
278 12 0355 Nguyễn Thanh Hằng 16/01/2003 Phan Đình Giót 5A1 Thanh Xuân 73
279 13 0368 Vũ Minh Hiển 28/04/2003 Trung Hiền 5A Hai Bà Trưng 73
280 16 0461 Phạm Gia Khánh 5/8/2003 A Thị trấn Văn Điển 5A Thanh Trì 73
281 21 0603 Trần Đức Mạnh 15/1/2003 TH Yết Kiêu 5D Hà Đông 73
282 24 0699 Nguyễn Thị Bích Ngọc 29/9/2003 TH Nguyễn Trãi 5E Hà Đông 73
283 29 0862 Nguyễn Công Thành 30/3/2003 Thái Thịnh 5E Đống Đa 73
284 32 0931 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 25/10/2003 TH TT Yên Viên 5A2 Gia Lâm 73
285 34 1009 Phạm Thành Vinh 4/7/2003 TH Yết Kiêu 5D Hà Đông 73
286 1 0002 Đinh Quốc An 23/12/2003 Phan Chu Trinh 5D Ba Đình 72.5
287 2 0033 Phan Quỳnh Anh 23/09/2003 TH Quan Hoa 5C Cầu Giấy 72.5
288 5 0129 Ngô Hồng Anh 6/10/2003 TH Việt-Úc HN 5A1 Từ Liêm 72.5
289 5 0149 Đỗ Hoàng Bách 5/7/2003 Tân Định 5A Hoàng Mai 72.5
290 7 0207 Nguyễn Quỳnh Chi 10/3/2003 Tân Triều 5A Thanh Trì 72.5
291 8 0222 Lê Linh Đan 09/7/2003 TH Trung Sơn Trầm 5E Thị Xã Sơn Tây 72.5
292 9 0248 Trần Minh Đức 14/9/2003 TH Nông Nghiệp 5C Gia Lâm 72.5
293 9 0270 Phùng Nguyễn Thùy Dương 7/8/2003 Thực Nghiệm 5D Ba Đình 72.5
294 18 0514 Đỗ Thùy Linh 6/10/2003 TH Mai Dịch 5C Cầu Giấy 72.5
STT PHÒNG SBD HỌ VÀ ĐỆM TÊN NGÀY SINH TRƯỜNG LỚP Q/H ĐIỂM
CUỘC THI OLYMPIC TIẾNG ANH TIỂU HỌC CẤP THÀNH PHỐLần thứ XI - Năm học 2013 - 2014
LANGUAGE LINK VIỆT NAMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
DANH SÁCH ĐIỂM THI VÒNG SƠ KHẢO
295 18 0539 Nguyễn Mai Linh 29/6/2003 TH Ngọc Thụy 5A1 Long Biên 72.5
296 19 0547 Tô Ngọc Hà Linh 19/1/2003 TH Chu Văn An 5D Tây Hồ 72.5
297 20 0590 Lê Hoàng Xuân Mai 10/5/2003 Nam Trung Yên 5A7 Cầu Giấy 72.5
298 21 0625 Phạm Nhật Minh 19/03/2003 PTCS Nguyễn Đình Chiểu 5A4 Hai Bà Trưng 72.5
299 24 0693 Vũ Minh Ngọc 28/6/2003 Đại Yên 5A Ba Đình 72.5
300 28 0827 Nguyễn Vy Sa 5/12/2003 Lê Văn Tám 5A4 Hai Bà Trưng 72.5
301 31 0917 Nguyễn Hải Khánh Thy 17/11/2003 TH HN-Academy 5A1 Tây Hồ 72.5
302 2 0045 Nguyễn Phương Anh 25/01/2003 TH Tân Lập 5H Đan Phượng 72
303 15 0430 Nguyễn Trung Huy 2/4/2003 TH Thăng Long Kidsmart 5A1 Cầu Giấy 72
304 22 0639 Trịnh Quang Minh 2/4/2003 Khương Mai 5G Thanh Xuân 72
305 22 0642 Lê Minh 20/08/2003 TH DL Đoàn Thị Điểm 5A17 Từ Liêm 72
306 24 0695 Đinh Minh Ngọc 8/6/2003 TH Bình Minh 5A3 Hoàn Kiếm 72
307 25 0745 Trần Hồng Nhung 18/10/2003 Nam Trung Yên 5A7 Cầu Giấy 72
308 25 0749 Nguyễn Khang Ninh 25/10/2003 TH Quang Trung 5D Hoàn Kiếm 72
309 32 0947 Nguyễn Phạm Linh Trang 29/11/2003 TH Ngô Gia Tự 5B Long Biên 72
310 32 0957 Trịnh Thu Trang 6/2/2003 Trường Tiểu học Phù Lỗ A Sóc Sơn 72
311 7 0192 Trần Thảo Chi 21/04/2003 Thụy An 5A Ba Vì 71.5
312 9 0244 Nguyễn Việt Đức 29/01/2003 TH Nguyễn Du 5E Hoàn Kiếm 71.5
313 9 0247 Trịnh Anh Đức 6/9/2003 Nam Thành Công 5M Đống Đa 71.5
314 9 0252 Ngô Quảng Đức 18/09/2003 TH Phúc Đồng 5A Long Biên 71.5
315 10 0283 Quán Minh Dương 9/7/2003 Phương Liệt 5A3 Thanh Xuân 71.5
316 11 0321 Phạm Thái Hà 5/1/2003 TH TrungHòa 5D Cầu Giấy 71.5
317 15 0447 Nguyễn Vũ Tuấn Khang 14/12/2003 Trần Nhật Duật 5B Hoàn Kiếm 71.5
318 17 0482 Nguyễn Trần Trung Kiên 6/4/2003 Trường Tiểu học Phù Lỗ A Sóc Sơn 71.5
319 18 0537 Đỗ Ngọc Khánh Linh 28/12/2003 TH Thượng Thanh 5B Long Biên 71.5
320 21 0619 Trần Nguyễn Hồng Minh 16/ 10/ 2003 TH Ban Mai 5A8 Hà Đông 71.5
321 23 0667 Nguyễn Đình Nam 22/7/2003 Lê Văn Tám 5A4 Hai Bà Trưng 71.5
322 25 0728 Lê Hạnh Nguyên 11/8/2003 THDL Lê Quý Đôn 5A8 Từ Liêm 71.5
323 29 0845 Đinh Ngọc Minh Tâm 27/5/2003 TH Xuân Khanh 5D Thị Xã Sơn Tây 71.5
324 30 0871 Hà Hương Thảo 13/7/2003 TH Bình Minh 5A3 Hoàn Kiếm 71.5
325 1 0003 Dương Hoàng An 14/4/2003 Nguyễn Tri Phương 5B Ba Đình 71
326 1 0019 Nguyễn Phương Anh 16/12/2003 Hoàng Hoa Thám 5B Ba Đình 71
327 2 0031 Phan Quỳnh Anh 1/6/2003 TH Dịch Vọng A 5D Cầu Giấy 71
328 8 0214 Nguyễn Anh Chính 19/11/2003 TH Xuân La 5A1 Tây Hồ 71
329 8 0215 Nguyễn Minh Chính 30/04/2003 Tiểu Học Brendon 5A1 Thanh Xuân 71
330 12 0356 Đinh Hoàng Hạnh 22/5/2003 Ngọc Hà 5A1 Ba Đình 71
331 13 0374 Nghiêm Trung Hiếu 29/4/2003 TH Lê Lợi 5E Hà Đông 71
332 15 0431 Nguyễn Đăng Huy 7/12/2003 Vĩnh Tuy 5A3 Hai Bà Trưng 71
333 15 0450 Nguyễn Mạnh Khang 20/6/2003 Đồng Tâm 5A Hai Bà Trưng 71
334 18 0534 Đoàn Khánh Linh 6/4/2003 Tân Mai 5A Hoàng Mai 71
335 19 0548 Vũ Ngọc Linh 10/9/2003 TH Chu Văn An 5E Tây Hồ 71
336 20 0589 Phan Thị Thanh Mai 4/9/2003 TH Mai Dịch 5E Cầu Giấy 71
STT PHÒNG SBD HỌ VÀ ĐỆM TÊN NGÀY SINH TRƯỜNG LỚP Q/H ĐIỂM
CUỘC THI OLYMPIC TIẾNG ANH TIỂU HỌC CẤP THÀNH PHỐLần thứ XI - Năm học 2013 - 2014
LANGUAGE LINK VIỆT NAMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
DANH SÁCH ĐIỂM THI VÒNG SƠ KHẢO
337 26 0768 Đỗ Lan Phương 07/01/2003 Phan Chu Trinh 5C Ba Đình 71
338 27 0781 Nguyễn Trần Thục Phương 19/5/2003 Trưng Trắc 5C Hai Bà Trưng 71
339 28 0833 Trịnh Hoàng Sơn 20/4/2003 Tân Mai 5A4 Hoàng Mai 71
340 30 0891 Nguyễn Minh Thu 1/11/2003 Tân Mai 5A Hoàng Mai 71
341 34 0991 Trần Khánh Vân 30/4/2003 QT Thăng Long 5A Hoàng Mai 71
342 34 0995 Vũ Tường Vi 6/11/2003 Tây Sơn 5A7 Hai Bà Trưng 71
343 5 0147 Phạm Hoàng Bách 25/2/2003 Thăng Long 5C Hoàn Kiếm 70.5
344 5 0150 Tống Trọng Bách 22/11/2003 TH HN-Academy 5A1 Tây Hồ 70.5
345 7 0185 Lê Hà Châu 27/10/2003 Nhân Chính 5A1 Thanh Xuân 70.5
346 11 0314 Nguyễn Hương Giang 13/1/2003 Ngọc Hồi 5A Thanh Trì 70.5
347 12 0347 Nguyễn Long Hải 23/03/2003 Đức Giang 5B Long Biên 70.5
348 16 0471 Lê Minh Khuê 13/1/2003 Lê Ngọc Hân 5D Hai Bà Trưng 70.5
349 17 0505 Đặng Hà Linh 25/11/03 Thành Công B 5A3 Ba Đình 70.5
350 18 0532 Nguyễn Hương Linh 7/10/2003 Tân Mai 5A4 Hoàng Mai 70.5
351 19 0549 Nguyễn Ngọc Mai Linh 31/10/2003 TH HN-Academy 5A2 Tây Hồ 70.5
352 28 0818 Phan Diệp Quỳnh 20/01/2003 Thịnh Quang 5A1 Đống Đa 70.5
353 29 0848 Tô Thanh Thái 20/4/2003 TH Nghĩa Tân 5P Cầu Giấy 70.5
354 29 0855 Phan Diệu Thanh 4/4/2003 Ngọc Khánh 5H Ba Đình 70.5
355 30 0889 Vũ Thị Thơ 28/3/2003 Tiểu học TT Cầu Diễn 5B Từ Liêm 70.5
356 34 1003 Nguyễn Bảo Việt 25/7/2003 Yên Mỹ 5C Thanh Trì 70.5
357 2 0042 Phạm Lê Hoàng Anh 3/5/2003 TH Xuân Mai A 5 B Chương Mỹ 70
358 8 0225 Nguyễn Hải Đăng 29/9/2003 TH Bình Yên 5G Thạch Thất 70
359 12 0333 Nguyễn Thị Trúc Hà 5/7/2003 TH Ngọc Lâm 5D Long Biên 70
360 13 0373 Vũ Đức Hiếu 26/8/2003 TH Đoàn Kết 5C Hà Đông 70
361 17 0500 Tô Ngọc Lan 5/12/2003 Liên Ninh 5C Thanh Trì 70
362 24 0703 Lê Hồng Khánh Ngọc 30/3/2003 Lê Ngọc Hân 5G Hai Bà Trưng 70
363 26 0759 Ngô Hoàng Phong 02/04/2003 Thanh Liệt 5B Thanh Trì 70
364 28 0830 Phan Thái Sơn 31/12/2003 Thăng Long 5E Hoàn Kiếm 70
365 7 0190 Lê Diễm Châu 29/07/2003 TH Cổ Nhuế B 5A1 Từ Liêm 69.5
366 8 0231 Nguyễn Thành Đạt 27/07/2003 Kim Giang 5E Thanh Xuân 69.5
367 12 0342 Phan Thị Khánh Hạ 2/12/2003 Thịnh Liệt 5A Hoàng Mai 69.5
368 16 0451 Nguyễn Phạm Phương Khanh 27/3/2003 Tiểu học Hà Nội 5A Ba Đình 69.5
369 21 0621 Nguyễn Quang Minh 30/12/2003 TH Lê Hồng Phong 5A Hà Đông 69.5
370 22 0651 Hồ Hà My 28/12/2003 Lê Văn Tám 5A4 Hai Bà Trưng 69.5
371 23 0666 Nguyễn Hải Nam 06/6/2003 TH Đoàn Kết 5H Hà Đông 69.5
372 27 0785 Hoàng Thị Mai Phương 25/2/2003 Đại Từ 5A Hoàng Mai 69.5
373 28 0821 Tạ Thúy Quỳnh 16/11/2003 Tây Sơn 5A7 Hai Bà Trưng 69.5
374 33 0984 Đặng Vũ Lan Tường 13/8/2003 Nam Thành Công 5B Đống Đa 69.5
375 4 0110 Nguyễn Thị Vân Anh 16/2/2003 Vĩnh Quỳnh 5A Thanh Trì 69
376 5 0144 Nguyễn Đàm Mai Anh 18/5/2003 Trường Tiểu học Phú Cường Sóc Sơn 69
377 6 0173 Đỗ Thị An Bình 4/1/2003 Đặng Trần Côn A 5Z Thanh Xuân 69
378 7 0204 Bùi Kim Chi 9/8/2003 TH Ngọc Lâm 5B Long Biên 69
STT PHÒNG SBD HỌ VÀ ĐỆM TÊN NGÀY SINH TRƯỜNG LỚP Q/H ĐIỂM
CUỘC THI OLYMPIC TIẾNG ANH TIỂU HỌC CẤP THÀNH PHỐLần thứ XI - Năm học 2013 - 2014
LANGUAGE LINK VIỆT NAMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
DANH SÁCH ĐIỂM THI VÒNG SƠ KHẢO
379 8 0217 Nguyễn Xuân Công 14/04/2003 Đông Mỹ 5C Thanh Trì 69
380 9 0259 Lê Minh Đức 12/6/2003 TH Mễ Trì B 5D Từ Liêm 69
381 13 0367 Phan Lê Thúy Hiền 16/1/2003 TH Quảng An 5E Tây Hồ 69
382 16 0464 Vũ Hà Khoa 15/11/2003 Thực Nghiệm 5A Ba Đình 69
383 19 0569 Đinh Hoa Linh 14/12/2003 Đặng Trần Côn B 5D Thanh Xuân 69
384 25 0724 Nguyễn Thảo Nguyên 11/11/2003
Trường Tiểu học Thị trấn Sóc
Sơn Sóc Sơn 69
385 29 0866 Nguyễn Trường Thành 18/02/2003 Kim Giang 5E Thanh Xuân 69
386 34 1016 Phạm Quỳnh Vy 17/4/2003 TH Xuân La 5A1 Tây Hồ 69
387 35 1023 Phạm Hà Phương 6/11/2003 Tiểu học Xuân Đỉnh 5A7 Từ Liêm 69
388 35 1024 Võ Huyền Trang 29/4/2003 Lý Thái Tổ 5A1 Cầu Giấy 69
389 5 0123 Lê Mai Anh 18/05/2003 TH Từ Liêm 5A Từ Liêm 68.5
390 7 0208 Nguyễn Huệ Chi 11/9/2003 Khương Mai 5B Thanh Xuân 68.5
391 8 0227 Nguyễn Đăng Danh 14/10/2003 TH Đông Ngạc A 5H Từ Liêm 68.5
392 8 0232 Dương Trí Đạt 14/10/2003 Tiểu học Tây Mỗ 5A Từ Liêm 68.5
393 9 0251 Phan Tài Đức 7/8/2003 THSài Đồng 5E Long Biên 68.5
394 16 0466 Trần Bảo Khôi 26/02/2003 Khương Mai 5G Thanh Xuân 68.5
395 17 0481 Bùi Trung Kiên 25/11/2003 Trường Tiểu học Phù Lỗ A Sóc Sơn 68.5
396 18 0527 Phạm Lưu Hiểu Linh 30/11/2003 Lê Ngọc Hân 5B Hai Bà Trưng 68.5
397 20 0598 Lưu Hoàng Mai 08/03/2003 Thanh Liệt 5B Thanh Trì 68.5
398 23 0673 Đặng Quỳnh Nga 11/7/2003 TH Yết Kiêu 5D Hà Đông 68.5
399 25 0746 Nguyễn Hồng Nhung 4/9/2003 Tân Định 5A3 Hoàng Mai 68.5
400 30 0883 Nguyễn Đức Thảo 12/11/2003 Hữu Hòa 5A Thanh Trì 68.5
401 3 0075 Nguyễn Đức Anh 11/4/2003 Hoàng Văn Thụ 5A Hoàng Mai 68
402 11 0302 Lại Nguyễn Ngân Giang 20/3/2003 TH Bình Minh 5A1 Hoàn Kiếm 68
403 11 0329 Đỗ Thu Hà 15/5/2003 Giáp Bát 5B Hoàng Mai 68
404 14 0416 Đào Duy Hưng 23/10/2003 TH Ngọc Lâm 5A Long Biên 68
405 18 0526 Nguyễn Hồng Linh 05/6/2003 Quỳnh Mai 5A1 Hai Bà Trưng 68
406 20 0584 Lã Cẩm Ly 8/6/2003 Lê Văn Tám 5A4 Hai Bà Trưng 68
407 29 0857 Nguyễn Hà Thanh 12/2/2002 TH Ngọc Lâm 5C Long Biên 68
408 5 0124 Thái Minh Anh 26/10/2003 Tiểu học Trung Văn 5B Từ Liêm 67.5
409 5 0137 Đỗ Minh Ánh 12/11/2003 PTCS Nguyễn Đình Chiểu 5A4 Hai Bà Trưng 67.5
410 5 0142 Nguyễn Quang Anh 22/11/2003 Trần Quốc Toản 5H Hoàn Kiếm 67.5
411 9 0267 Lê Hoàng Dũng 30/9/2003 Tiểu học Ái Mộ 5A Long Biên 67.5
412 12 0344 Văn Thanh Hải 8/11/2003 Thực Nghiệm 5G Ba Đình 67.5
413 13 0371 Hoàng Nghĩa Hiệp 4/7/2003 TH Ngô Gia Tự 5B Long Biên 67.5
414 14 0414 Phạm Việt Hưng 1/10/2003 Đồng Tâm 5A Hai Bà Trưng 67.5
415 15 0429 Đặng Xuân Huy 9/4/2003 TH Tràng An 5D Hoàn Kiếm 67.5
416 17 0501 Cát Bá Lân 11/7/2003 TH Sơn Lộc 5A Thị Xã Sơn Tây 67.5
417 18 0538 Nguyễn Hà Linh 30/3/2003 THSài Đồng 5E Long Biên 67.5
418 20 0582 Phạm Hương Ly 30/08/2003 Thành Công A 5C Ba Đình 67.5
419 21 0613 Nguyễn Bảo Minh 4/6/2003 TH Mai Dịch 5C Cầu Giấy 67.5
420 22 0656 Nguyễn Phượng Trà My 3/3/2003 TH Chu Văn An 5D Tây Hồ 67.5
STT PHÒNG SBD HỌ VÀ ĐỆM TÊN NGÀY SINH TRƯỜNG LỚP Q/H ĐIỂM
CUỘC THI OLYMPIC TIẾNG ANH TIỂU HỌC CẤP THÀNH PHỐLần thứ XI - Năm học 2013 - 2014
LANGUAGE LINK VIỆT NAMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
DANH SÁCH ĐIỂM THI VÒNG SƠ KHẢO
421 24 0691 Lê Xuân Nghĩa 28/6/2003 TH Chu Văn An 5I Tây Hồ 67.5
422 24 0714 Đặng Thanh Ngọc 25/7/2003 Yên Mỹ 5C Thanh Trì 67.5
423 30 0896 Hà Khánh Thư 29/1/2003 TH Đường Lâm 5A Thị Xã Sơn Tây 67.5
424 34 0994 Nguyễn Võ Hoài Văn 5/7/2003 Vũ Xuân Thiều 5D Long Biên 67.5
425 34 1012 Nguyễn Tuấn Vũ 23/12/2003
Trường Tiểu học Thị trấn Sóc
Sơn Sóc Sơn 67.5
426 1 0015 Nguyễn Phạm Thùy An 1/2/2003 TH Đông Thái 5A Tây Hồ 67
427 3 0081 Trần Thị Minh Anh 22/11/2003 Tiểu học Ái Mộ 5A Long Biên 67
428 6 0176 Nguyễn Lan Châu 17/11/2003 Thành Công A 5E Ba Đình 67
429 17 0506 Nguyễn Lan Linh 7/7/2003 Thành Công B 5A3 Ba Đình 67
430 19 0553 Phạm Thùy Linh 18/3/2003 A Thị trấn Văn Điển 5A Thanh Trì 67
431 21 0606 Lê Ngọc Fa Mi 31/10/2003 THDL Lô mô nô xốp 5D Từ Liêm 67
432 23 0676 Bùi Thu Ngân 22/6/2003 TH Nguyễn Khả Trạc 5B Cầu Giấy 67
433 24 0717 Ngô Ngọc Thành Nguyên 27/6/2003 Ngọc Khánh 5G Ba Đình 67
434 25 0730 Nguyễn Minh Nguyệt 24/3/2003 TH Chu Văn An 5K Tây Hồ 67
435 29 0865 Nguyễn Đức Thành 20/12/2003 Thanh Đa 5A Phúc Thọ 67
436 30 0876 Bùi Phương Thảo 21/5/2003 TH Phú La 5A Hà Đông 67
437 30 0900 Ngô Đức Thụ 06/9/2003 TH Văn Khê 5A Hà Đông 67
438 31 0915 Mai Khánh Thy 23/12/2003 Nguyễn Tri Phương 5E Ba Đình 67
439 33 0986 Nguyễn Nam Tân Uyên 11/1/2003 TH Ngọc Lâm 5A Long Biên 67
440 34 1008 Hoàng Gia Vinh 27/8/2003 TH Yết Kiêu 5A Hà Đông 67
441 2 0054 Nguyễn Hoàng Anh 22/8/2003 Vietkids 5A1 Đống Đa 66.5
442 4 0115 Nguyễn Minh Anh 24/10/2003 Phan Đình Giót 5A1 Thanh Xuân 66.5
443 4 0116 Nguyễn Quốc Anh 1/10/2003 Nhân Chính 5A3 Thanh Xuân 66.5
444 7 0193 Nguyễn Hà Chi 28/03/2003 Trưng Vương 5C Hoàn Kiếm 66.5
445 9 0245 Nguyễn Trọng Hoàng Đức 23/11/2003 TH Mai Dịch 5B Cầu Giấy 66.5
446 10 0290 Bùi Khánh Duy 03/8/2003 TH Nguyễn Du 5E Hoàn Kiếm 66.5
447 12 0336 Nguyễn Thị Ngọc Hà 30/10/2003 Duyên Hà 5B Thanh Trì 66.5
448 14 0404 Nguyễn Nhật Hoàng 7/1/2003 Phương Liệt 5A5 Thanh Xuân 66.5
449 16 0452 Bùi Nam Khanh 25/6/2003 Vạn Phúc 5A Ba Đình 66.5
450 18 0535 Đoàn Kiều Khánh Linh 7/8/2003 Tân Định 5A Hoàng Mai 66.5
451 20 0581 Lê Thị Luyện 18/9/2003 Kim Chung 5A Đông Anh 66.5
452 24 0720 Lê Thị Thảo Nguyên 9/7/2003 TH Xuân Mai B 5A Chương Mỹ 66.5
453 26 0751 Nguyễn Kim Oanh 11/2/2003 TH Dịch Vọng A 5G Cầu Giấy 66.5
454 30 0884 Trần Hoàng Phương Thảo 10/11/2003 Đặng Trần Côn A 5Z Thanh Xuân 66.5
455 31 0912 Phạm Thị Thanh Thủy 24/2/2003 Ngũ Hiệp 5D Thanh Trì 66.5
456 6 0172 Trương An Bình 8/10/2003 Tân Triều 5A Thanh Trì 66
457 17 0496 Nguyễn Sơn Lâm 13/11/2003 Thái Thịnh 5D Đống Đa 66
458 21 0630 Đặng Tuệ Minh 27/4/2003 Tiểu học Ái Mộ 5E Long Biên 66
459 34 1011 Nguyễn Hoàng Vũ 19/5/2003 Tiểu học Ái Mộ 5A Long Biên 66
460 16 0469 Phùng Anh Khuê 12/7/2003 Vạn Phúc 5A Ba Đình 65.5
461 23 0664 Võ Hùng Nam 19/05/2003 TH Bê Tông 5D Chương Mỹ 65.5
462 24 0701 Nguyễn Bảo Ngọc 23/5/2003 TH Văn Yên 5A6 Hà Đông 65.5
STT PHÒNG SBD HỌ VÀ ĐỆM TÊN NGÀY SINH TRƯỜNG LỚP Q/H ĐIỂM
CUỘC THI OLYMPIC TIẾNG ANH TIỂU HỌC CẤP THÀNH PHỐLần thứ XI - Năm học 2013 - 2014
LANGUAGE LINK VIỆT NAMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
DANH SÁCH ĐIỂM THI VÒNG SƠ KHẢO
463 27 0783 Nguyễn Trần Mai Phương 28/8/2003 Đại Kim 5C Hoàng Mai 65.5
464 1 0027 Nguyễn Quang Anh 12/10/2003 TH Bình Minh 5A2 Hoàn Kiếm 65
465 6 0158 Đỗ Quốc Bảo 9/ 2/ 2003 TH Ban Mai 5A4 Hà Đông 65
466 7 0200 Nguyễn Việt Phương Chi 23/9/2003 TH Nguyễn Du 5C Hà Đông 65
467 9 0266 Lương Tuấn Dũng 28/8/2003 Đồng nhân 5A4 Hai Bà Trưng 65
468 12 0337 Trương Thu Hà 1/9/2003 Yên Mỹ 5C Thanh Trì 65
469 15 0441 Nguyễn Thị Khánh Huyền 6/8/2003 TH Hạ Bằng 5D Thạch Thất 65
470 18 0520 Lê Vũ Thùy Linh 15/08/2003 Cát Linh 5E Đống Đa 65
471 25 0723 Khương Hạnh Nguyên 12/4/2003 Đồng Tâm 5D Hai Bà Trưng 65
472 25 0726 Đinh Văn Khôi Nguyên 15/12/2003 TH I-Sắc Newton 5G Từ Liêm 65
473 1 0011 Nguyễn Vân An 22/8/2003 TH Ngọc Lâm 5A Long Biên 64.5
474 2 0034 Lê Phượng Anh 28/10/2003 TH Dịch Vọng B 5G Cầu Giấy 64.5
475 3 0071 Nguyễn Kim Anh 3/4/2003 TH Thị Trấn Trạm Trôi 5E Hoài Đức 64.5
476 11 0310 Nguyễn Thị Thu Giang 7/2/2003 Thanh Lâm B 5A3 Mê Linh 64.5
477 14 0407 Dương Phương Ánh Hồng 26/04/2003 Gia Thụy 5A2 Long Biên 64.5
478 17 0504 Cao Khánh Linh 12/3/2003 Đồng nhân 5A3 Hai Bà Trưng 64.5
479 18 0536 Trần Hải Linh 15/10/2003 Tân Định 5A Hoàng Mai 64.5
480 21 0615 Nguyễn Đức Hải Minh 20/8/2003 Kim Chung 5A Đông Anh 64.5
481 24 0705 Nguyễn Minh Ngọc 13/8/2003 Quỳnh Mai 5A6 Hai Bà Trưng 64.5
482 26 0780 Nguyễn Mai Phương 31/10/2003 Tô Hoàng 5D Hai Bà Trưng 64.5
483 27 0786 Hoàng Minh Phương 6/8/2003 Tân Mai 5A Hoàng Mai 64.5
484 27 0787 Trần Minh Phương 9/8/2003 Gia Thụy 5A1 Long Biên 64.5
485 1 0024 Dương Châu Anh 24/12/2003 Ngọc Khánh 5C Ba Đình 64
486 1 0029 Nguyễn Phương Anh 8/8/2003 TH Điện Biên 5D Hoàn Kiếm 64
487 4 0112 Nguyễn Ngọc Anh Tú 30/10/2003 Đặng Trần Côn A 5Z Thanh Xuân 64
488 12 0331 Đoàn Thanh Hà 15/10/2003 TH Việt Hưng 5B Long Biên 64
489 15 0449 Lê Võ Việt Khang 26/5/2003 Thịnh Hào 5A Đống Đa 64
490 24 0704 Lê Thị Minh Ngọc 13/4/2003 Quỳnh Mai 5A6 Hai Bà Trưng 64
491 25 0743 Chử Hồng Nhung 3/4/2003 Nguyễn Trung Trực 5A Ba Đình 64
492 26 0773 Hoàng Minh Phương 16/7/2003 Quang Trung 5A1 Đống Đa 64
493 1 0030 Phan Tạ Nguyên Anh 17/01/2003 TH Võ Thị Sáu 5A Hoàn Kiếm 63.5
494 9 0264 Nguyễn Ngọc Dung 6/5/2003 Ngũ Hiệp 5A Thanh Trì 63.5
495 4 0097 Lại Việt Hoàng Anh 24/9/2003 TH Chu Văn An 5E Tây Hồ 63
496 4 0107 Nguyễn Ngọc Anh 26/01/2003 Tả Thanh Oai 5C Thanh Trì 63
497 17 0494 Phí Ngọc Lâm 15/02/2003 B Thị trấn Văn Điển 5A Thanh Trì 63
498 21 0616 Trần Tuấn Minh 19/07/2003 Tiên Dương 5A Đông Anh 63
499 26 0766 Dương Kiều Phúc 5/12/2003 Khương Mai 5G Thanh Xuân 63
500 33 0969 Công Minh Tú 3/8/2003 TH Quang Trung 5A3 Thị Xã Sơn Tây 63
501 33 0988 Bùi Khánh Vân 26/9/2003 TH Nguyễn Du 5E Hoàn Kiếm 63
502 4 0101 Trần Hoàng Anh 27/12/2003 TH Đông Thái 5A Tây Hồ 62.5
503 15 0422 Nguyễn Thị Mai Hương 22/2/2003 Hoàng Văn Thụ 5A Hoàng Mai 62.5
504 16 0462 Đỗ Duy Khánh 19/8/2003 TH Hồ Tùng Mậu 5A1 Từ Liêm 62.5
STT PHÒNG SBD HỌ VÀ ĐỆM TÊN NGÀY SINH TRƯỜNG LỚP Q/H ĐIỂM
CUỘC THI OLYMPIC TIẾNG ANH TIỂU HỌC CẤP THÀNH PHỐLần thứ XI - Năm học 2013 - 2014
LANGUAGE LINK VIỆT NAMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
DANH SÁCH ĐIỂM THI VÒNG SƠ KHẢO
505 17 0499 Lưu Ngọc Lan 30/09/2003 Thanh Lâm B 5A3 Mê Linh 62.5
506 20 0594 Trần Phương Mai 13/1/2003 Phú Túc 5B Phú Xuyên 62.5
507 31 0901 Nguyễn Duy Thực 10/9/2003 TH Bình Minh B 5C Thanh Oai 62.5
508 33 0967 Ngô Thị Cẩm Tú 7/5/2003 Thị Trấn 5D Đông Anh 62.5
509 34 1018 Nguyễn Thị Hà Vy 25/6/2003 Vĩnh Quỳnh 5A Thanh Trì 62.5
510 6 0180 Phạm Nguyễn Bảo Châu 9/7/2003 Tân Định 5A3 Hoàng Mai 62
511 8 0218 Phí Chí Cường 5/3/2003 Trưng Trắc 5D Hai Bà Trưng 62
512 12 0345 Nguyễn Huy Hải 4/7/2003 TH Song Phương 5B Hoài Đức 62
513 19 0555 Lê Phương Linh 26/05/2003 Đặng Trần Côn A 5Z Thanh Xuân 62
514 20 0578 Nguyễn Khắc Hải Long 18/11/2003 TH Đông Thái 5A Tây Hồ 62
515 20 0599 Nguyễn Ngọc Mai 10/3/2003 Phương Liệt 5A5 Thanh Xuân 62
516 21 0607 Đỗ Nhật Minh 11/'07/2003 Đồng Thái 5E Ba Vì 62
517 25 0738 Vũ Cao Yến Nhi 22/3/2003 Tân Mai 5A4 Hoàng Mai 62
518 28 0838 Trần Trung Sức 5/9/2003 Thị Trấn 5B Đông Anh 62
519 31 0927 Nguyễn Hương Trà 26/8/2003 Phương Mai 5A Đống Đa 62
520 31 0929 Đoàn Ngọc Trâm 24/1/2003 Quỳnh Mai 5A2 Hai Bà Trưng 62
521 32 0938 Đàm Minh Trang 14/11/2003 Phương Mai 5A Đống Đa 62
522 1 0010 Ngô Hoàng An 27/8/2003 QT Thăng Long 5A1 Hoàng Mai 61.5
523 1 0022 Nguyễn Hoàng Thủy Anh 3/3/2003 Ngọc Hà 5A3 Ba Đình 61.5
524 2 0059 Nguyễn Nam Anh 7/12/2003 TH Dương Xá 5A Gia Lâm 61.5
525 4 0111 Phan Bùi Minh Anh 10/12/2003 Vĩnh Quỳnh 5A Thanh Trì 61.5
526 7 0181 Nguyễn Lê Bảo Châu 13/7/2003 Tân Mai 5A Hoàng Mai 61.5
527 7 0183 Trần Bảo Châu 29/11/2003 TH Cổ Đông 5A2 Thị Xã Sơn Tây 61.5
528 7 0203 Phạm Thị Phương Chi 1/2/2003 Tân Mai 5A5 Hoàng Mai 61.5
529 9 0269 Nguyễn Mạnh Dũng 10/2/2002 Tiểu Học Brendon 5A1 Thanh Xuân 61.5
530 12 0334 Ngô Việt Hà 19/5/2003 Tiểu học Ái Mộ 5B Long Biên 61.5
531 12 0340 Nguyễn Phương Hà 17/01/2003 TH Xuân Phương 5D Từ Liêm 61.5
532 17 0491 Đào Tùng Lâm 27/9/2003 TH Lê Hồng Phong 5B Hà Đông 61.5
533 23 0669 Nguyễn Phương Nam 2/10/2003 THSài Đồng 5E Long Biên 61.5
534 26 0775 Lê Anh Minh Phương 29/11/2003 TH Nông Nghiệp 5A Gia Lâm 61.5
535 29 0844 Đỗ Thanh Tâm 19/07/2003 Phụng Thượng 5A Phúc Thọ 61.5
536 32 0952 Nguyễn Thu Trang 10/4/2003 TH Trần Phú 5D Thị Xã Sơn Tây 61.5
537 4 0109 Hoàng Duy Anh 01/06/2003 Vạn Phúc 5C Thanh Trì 61
538 10 0274 Tạ Tùng Dương 16/2/2003 TH Thị trấn Phùng 5A Đan Phượng 61
539 23 0674 Vũ Thị Phương Nga 5/6/2003 Mai Động 5A Hoàng Mai 61
540 23 0682 Hoàng Kim Ngân 26/3/2003 TH Bồ Đề 5B Long Biên 61
541 25 0722 Đàm Nguyễn Khôi Nguyên 04/4/2003 TH Văn Khê 5B Hà Đông 61
542 28 0832 Trần Thái Sơn 06/09/2003 TH Trần Phú 5C Hà Đông 61
543 29 0846 Nguyễn Hồng Tâm 25/9/2003 TH Đông Thái 5A Tây Hồ 61
544 31 0908 Phạm Hồ Thu Thủy 3/6/2003 Thị Trấn 5D Đông Anh 61
545 32 0940 Lâm Thu Trang 20/04/2003 TH TT Yên Viên 5A1 Gia Lâm 61
546 32 0948 Vũ Trần Khánh Trang 14/9/2003 Tiểu học Ái Mộ 5B Long Biên 61
STT PHÒNG SBD HỌ VÀ ĐỆM TÊN NGÀY SINH TRƯỜNG LỚP Q/H ĐIỂM
CUỘC THI OLYMPIC TIẾNG ANH TIỂU HỌC CẤP THÀNH PHỐLần thứ XI - Năm học 2013 - 2014
LANGUAGE LINK VIỆT NAMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
DANH SÁCH ĐIỂM THI VÒNG SƠ KHẢO
547 14 0399 Phan Thế Hoàng 13/11/2003 TH Lê Lợi 5E Thị Xã Sơn Tây 60.5
548 17 0498 Vũ Ngọc Lan 11/10/2003 TH Nông Nghiệp 5C Gia Lâm 60.5
549 30 0886 Nguyễn Đức Thịnh 29/12/2003 Văn Chương 5A5 Đống Đa 60.5
550 31 0919 Nguyễn Thủy Tiên 14/1/2003 Trần Quốc Toản 5H Hoàn Kiếm 60.5
551 8 0211 Trần Việt Chiến 13/12/2003 Lĩnh Nam 5A Hoàng Mai 60
552 8 0238 Phan Văn Định 20/11/2003 TH Quang Trung 5A3 Thị Xã Sơn Tây 60
553 10 0278 Nguyễn Tùng Dương 28/3/2003 TH Trung Sơn Trầm 5E Thị Xã Sơn Tây 60
554 14 0396 Nguyễn Chu Hoàng 20/4/2003 TH Ngọc Thụy 5A5 Long Biên 60
555 28 0834 Nguyễn Hồng Sơn 14/05/2003 TH Thượng Thanh 5B Long Biên 60
556 28 0839 Nguyễn Mạnh Tài 30/08/2003 Thanh Liệt 5B Thanh Trì 60
557 30 0890 Đinh Phương Thu 4/3/2003 Láng Thượng 5A4 Đống Đa 60
558 32 0937 Nguyễn Cao Hà Trang 22/04/2003 Việt Hùng 5A Đông Anh 60
559 34 0999 Triệu Vi Vi 9/2/2003 Phan Đình Giót 5A4 Thanh Xuân 60
560 8 0239 Đỗ Văn Thành Đô 1/1/2003 TH Bê Tông 5E Chương Mỹ 59.5
561 10 0276 Hoàng Thái Dương 26/1/2003 Đền Lừ 5A Hoàng Mai 59.5
562 11 0318 Nguyễn Phạm Hồng Giang 2/7/2003 TH Mễ Trì B 5D Từ Liêm 59.5
563 16 0473 Nguyễn Minh Khuê 30/12/2003 Tả Thanh Oai 5C Thanh Trì 59.5
564 22 0645 Lê Minh 12/2/2003 TH Xuân Khanh 5D Thị Xã Sơn Tây 59.5
565 25 0737 Nguyễn Thị Tâm Nhi 5/9/2003 TH Song Phương 5D Hoài Đức 59.5
566 29 0864 Nguyễn Minh Thành 10/4/2003 TT Phú Xuyên 5B Phú Xuyên 59.5
567 2 0060 Phạm Thị Lan Anh 15/10/2003 TH Dương Xá 5A Gia Lâm 59
568 3 0062 Nguyễn Trang Anh 10/4/2003 TH Kiêu Kỵ 5B Gia Lâm 59
569 3 0074 Nguyễn Tuấn Anh 25/1/2003 Yên Sở 5A Hoàng Mai 59
570 3 0082 Đỗ Quỳnh Anh 22/5/2003 Tiểu học Ái Mộ 5B Long Biên 59
571 17 0493 Đỗ Hữu Lâm 24/8/2003 Long Xuyên 5A4 Phúc Thọ 59
572 22 0637 Nguyễn Vũ Minh 14/11/2003 Tân Triều 5A Thanh Trì 59
573 23 0679 Nguyễn Phương Ngân 27/10/2003 Văn Chương 5A5 Đống Đa 59
574 25 0750 Nguyễn Hoàng Ninh 13/10/2004 TH Long Biên 5E Long Biên 59
575 26 0757 Lương Hồng Phong 06/07/2003 Đại Thắng 5A Phú Xuyên 59
576 33 0979 Nguyễn Đình Tùng 18/10/2003 TH Long Biên 5A Long Biên 59
577 3 0070 Nguyễn Quỳnh Anh 17/11/2003 TH Thị Trấn Trạm Trôi 5E Hoài Đức 58.5
578 8 0216 Vương Mạnh Công 19/2/2003 TH Quảng An 5D Tây Hồ 58.5
579 9 0250 Hoàng Minh Đức 11/6/2003 Định Công 5A Hoàng Mai 58.5
580 11 0330 Phan Hồng Hà 26/6/2003 Hoàng Liệt 5A Hoàng Mai 58.5
581 12 0335 Trần Vũ Hoàn Hà 16/04/2003 TT Phú Xuyên 5B Phú Xuyên 58.5
582 13 0362 Trần Mỹ Hảo 28/9/2003 TH Dương Liễu A 5C Hoài Đức 58.5
583 14 0402 Kiều Duy Hoàng 15/03/2003 TH Đồng Trúc 5C Thạch Thất 58.5
584 15 0434 Bùi Quang Huy 29/7/2003 TH Bình Yên 5D Thạch Thất 58.5
585 16 0458 Nguyễn Khánh 25/11/2003 TH Phú Lương II 5D Hà Đông 58.5
586 25 0731 Hoàng Hữu Nhân 19/4/2003 TH Tràng An 5A Hoàn Kiếm 58.5
587 28 0817 Đỗ Ngọc Quỳnh 09/06/2003 Đông Hội 5A Đông Anh 58.5
588 30 0894 Nguyễn Thị Anh Thư 12/5/2003 Tân Mai 5A5 Hoàng Mai 58.5
STT PHÒNG SBD HỌ VÀ ĐỆM TÊN NGÀY SINH TRƯỜNG LỚP Q/H ĐIỂM
CUỘC THI OLYMPIC TIẾNG ANH TIỂU HỌC CẤP THÀNH PHỐLần thứ XI - Năm học 2013 - 2014
LANGUAGE LINK VIỆT NAMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
DANH SÁCH ĐIỂM THI VÒNG SƠ KHẢO
589 31 0916 Phạm Minh Thy 9/9/2003 Trần Nhật Duật 5B Hoàn Kiếm 58.5
590 6 0166 Trần Thanh Bình 3/1/2003 Nguyễn Bá Ngọc 5C Hoàn Kiếm 58
591 12 0354 Nguyễn Ngọc Diễm Hằng 3/3/2003 Đặng Trần Côn B 5D Thanh Xuân 58
592 12 0357 Lê Hoàng Hạnh 5/3/2003 TH Đa Tốn 5B Gia Lâm 58
593 14 0418 Ngô Minh Hưng 7/10/2003 TH Đông Ngạc B 5E Từ Liêm 58
594 21 0628 Lê Nguyễn Nhật Minh 26/8/2003 Yên Sở 5A Hoàng Mai 58
595 22 0638 Vũ Lê Minh 16/12/2003 Nguyễn Trãi 5C Thanh Xuân 58
596 26 0765 Nguyễn Hồng Phúc 1/1/2003 Ngũ Hiệp 5A Thanh Trì 58
597 27 0807 Nguyễn Minh Quân 11/08/2003 B Thị trấn Văn Điển 5A Thanh Trì 58
598 6 0154 Nguyễn Khánh Bằng 6/4/2003 TH Thị trấn Phùng 5A Đan Phượng 57.5
599 6 0163 Nguyễn Ngọc Bích 17/09/2003 TH Lê Lợi 5E Thị Xã Sơn Tây 57.5
600 12 0353 Dương Thúy Hằng 7/8/2003 TH Cổ Đông 5A4 Thị Xã Sơn Tây 57.5
601 14 0409 Trần Đức Hùng 2/3/2003 TH Bê Tông 5D Chương Mỹ 57.5
602 17 0508 Nguyễn Ngọc Linh 14/04/2003 Phan Chu Trinh 5D Ba Đình 57.5
603 19 0544 Tá Mai Linh 28/7/2003 Trường Tiểu học Tiên Dược Sóc Sơn 57.5
604 20 0579 Nguyễn Thành Luân 01/11/2003 Phú Minh 5A Phú Xuyên 57.5
605 24 0694 Mai Hồng Ngọc 6/7/2003 Tây Đằng A 5B Ba Vì 57.5
606 25 0736 Văn Đỗ Ngọc Nhi 7/6/2003 Tây Sơn 5A8 Hai Bà Trưng 57.5
607 33 0982 Cấn Thanh Tùng 27/03/2003 TH Yên Bình B 5A Thạch Thất 57.5
608 2 0047 Đàm Minh Anh 20/02/2003 Tiên Dương 5A Đông Anh 57
609 3 0080 Nguyễn Huyền Anh 26/04/2003 Gia Thụy 5A3 Long Biên 57
610 6 0159 Nguyễn Công Bảo 22/1/2003 TH Văn Yên 5A4 Hà Đông 57
611 15 0439 Đào Minh Huyền 07/12/2003 TH Lê Hồng Phong 5A Hà Đông 57
612 19 0552 Hà Phương Linh 22/8/2003 TH Thạch Hòa 5A Thạch Thất 57
613 21 0608 Hoàng Đức Minh 15/11/2003 Thăng Long 5A Hoàn Kiếm 57
614 22 0652 Giang Trà My 14/12/2003 Trần Phú 5B Hoàng Mai 57
615 25 0742 Trần Tố Như 12/8/2003 TH Nghĩa Đô 5E Cầu Giấy 57
616 27 0804 Nguyễn Hà Minh Quân 30/11/2003 La Thành 5C Đống Đa 57
617 30 0897 Trần Phương Thư 23/10/2003 TH Quang Trung 5A3 Thị Xã Sơn Tây 57
618 33 0972 Trần Minh Tú 2/3/2003 Trường Tiểu học Nam Sơn Sóc Sơn 57
619 4 0106 Phạm Bảo Anh 23/11/2003 B Thị trấn Văn Điển 5A Thanh Trì 56.5
620 4 0108 Nguyễn Hồng Anh 26/01/2003 Tả Thanh Oai 5C Thanh Trì 56.5
621 5 0143 Phạm Phương Anh 7/8/2003 Trường Tiểu học Phú Cường Sóc Sơn 56.5
622 6 0157 Kiều Ngọc Bảo 3/5/2003 Uy Nỗ 5A Đông Anh 56.5
623 6 0178 Phạm Minh Châu 18/10/2003 Quỳnh Mai 5A1 Hai Bà Trưng 56.5
624 8 0233 Nguyễn Văn Đạt 3/7/2003 Thủ Lệ 5C Ba Đình 56.5
625 13 0376 Dương Minh Hiếu 29/10/2003 Đền Lừ 5A Hoàng Mai 56.5
626 15 0426 Lưu Thanh Hương 19/3/2003 Ngũ Hiệp 5A Thanh Trì 56.5
627 18 0533 Võ Nguyễn Khánh Linh 20/2/2003 QT Thăng Long 5A1 Hoàng Mai 56.5
628 24 0713 Nguyễn Thị Bích Ngọc 20/3/2003 Ngũ Hiệp 5A Thanh Trì 56.5
629 25 0735 Nguyễn Hoàng Yến Nhi 04/01/2003 Hermann Gmeiner 5A1 Cầu Giấy 56.5
630 27 0797 Đỗ Minh Phương 31/7/2003 A Thị trấn Văn Điển 5A Thanh Trì 56.5
STT PHÒNG SBD HỌ VÀ ĐỆM TÊN NGÀY SINH TRƯỜNG LỚP Q/H ĐIỂM
CUỘC THI OLYMPIC TIẾNG ANH TIỂU HỌC CẤP THÀNH PHỐLần thứ XI - Năm học 2013 - 2014
LANGUAGE LINK VIỆT NAMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
DANH SÁCH ĐIỂM THI VÒNG SƠ KHẢO
631 28 0825 Trần Diễm Quỳnh 12/1/2003 TH Trần Phú 5D Thị Xã Sơn Tây 56.5
632 31 0926 Lê Việt Tiến 24/07/2003 TH Kim Bài 5C Thanh Oai 56.5
633 35 1022 Hà Tuấn Hùng 26/4/2003 Tiểu học Xuân Đỉnh 5A7 Từ Liêm 56.5
634 1 0008 Nguyễn Thùy An 15/3/2003 Tây Sơn 5A8 Hai Bà Trưng 56
635 3 0061 Trần Thị Vân Anh 17/04/2003 TH Bát Tràng 5A Gia Lâm 56
636 4 0099 Trương Mỹ Anh 2/7/2003 TH Chu Văn An 5A Tây Hồ 56
637 8 0230 Trần Tiến Đạt 1/6/2003 TH Lê Lợi 5E Thị Xã Sơn Tây 56
638 11 0306 Phạm Thu Giang 25/11/2003 Thị Trấn A 5A Đông Anh 56
639 12 0350 Trần Ngọc Hải 26/2/2003 Trường Tiểu học Phú Cường 5A Sóc Sơn 56
640 16 0457 Đoàn Bùi Nhật Khánh 15/10/2003 TH Nông Nghiệp 5C Gia Lâm 56
641 26 0771 Nguyễn Hà Phương 20/01/2003 Trưng Vương 5H Hoàn Kiếm 56
642 2 0048 Bùi Tuấn Anh 28/02/2003 Đại Mạch 5C Đông Anh 55.5
643 3 0090 Nguyễn Quỳnh Anh 1/1/2003 Vân Phúc 5A Phúc Thọ 55.5
644 4 0098 Nhiếp Lê Ngọc Anh 17/8/2003 TH Chu Văn An 5D Tây Hồ 55.5
645 8 0229 Nguyễn Đình Tuấn Đạt 1/8/2003 TH Kim Chung 5B Hoài Đức 55.5
646 11 0305 Ngô Thị Hương Giang 4/6/2003 Việt Hùng 5A Đông Anh 55.5
647 11 0327 Lê Vân Hà 10/9/2003 TH Yết Kiêu 5A Hà Đông 55.5
648 12 0348 Nguyễn Trung Hải 07/7/20103 TH Sơn Lộc 5C Thị Xã Sơn Tây 55.5
649 26 0776 Nguyễn Thị Hà Phương 18/3/2003 TH Nông Nghiệp 5A Gia Lâm 55.5
650 1 0012 Đậu Hà An 3/3/2003 THSài Đồng 5C Long Biên 55
651 1 0023 Trần Đức Anh 23/7/2003 Nguyễn Bá Ngọc 5A Ba Đình 55
652 5 0133 Đỗ Ngọc Ánh 17/9/2003 Trần Nhật Duật 5B Hoàn Kiếm 55
653 7 0197 Nguyễn Hà Chi 2/12/2003 Cổ Loa 5G Đông Anh 55
654 11 0309 Lê Ngân Giang 2/9/2003 TH Ngọc Thụy 5A2 Long Biên 55
655 12 0349 Vũ Trọng Phúc Hải 2/2/2003 Ngọc Hồi 5A Thanh Trì 55
656 13 0386 Vũ Thị Minh Hoà 19/2/2003 TH Trung Sơn Trầm 5E Thị Xã Sơn Tây 55
657 15 0443 Phạm Khánh Huyền 3/9/2003 Duyên Hà 5B Thanh Trì 55
658 25 0729 Đỗ Vũ Minh Nguyệt 8/3/2003 TH Đan Phượng 5E Đan Phượng 55
659 30 0882 Thiều Phương Thảo 27/3/2003 TH Xuân La 5A1 Tây Hồ 55
660 31 0904 Bùi Hoàng Thanh Thùy 1/7/2003 THTT Chúc Sơn B 5C Chương Mỹ 55
661 5 0140 Hoàng Minh Ánh 17/10/2003 Đặng Trần Côn A 5D Thanh Xuân 54.5
662 8 0234 Trần Ngọc Diệp 1/11/2003 Thành Công A 5C Ba Đình 54.5
663 14 0398 Trần Thái Hoàng 31/10/2003 Trường Tiểu học Trung Giã Sóc Sơn 54.5
664 25 0744 Lê Cẩm Nhung 3/12/2003 Phong Vân 5B Ba Vì 54.5
665 26 0770 Lê Nguyễn Hà Phương 7/11/2003 TTNC Bò & ĐC 5C Ba Vì 54.5
666 28 0816 Khúc Thị Xuân Quỳnh 30/5/2003 TH Thị trấn Phùng 5A Đan Phượng 54.5
667 29 0852 Trịnh Phú Thăng 22/2/2003 Vân Nội 5A Đông Anh 54.5
668 30 0880 Nguyễn Phương Thảo 22/03/2003 THSài Đồng 5E Long Biên 54.5
669 31 0909 Đào Xuân Thủy 23/1/2003 Quỳnh Mai 5A5 Hai Bà Trưng 54.5
670 31 0921 Đinh Thị Thuỷ Tiên 22/06/2003 Phú Minh 5A Phú Xuyên 54.5
671 32 0935 Bùi Hạnh Trang 20/12/2002 TH Đan Phượng 5E Đan Phượng 54.5
672 32 0946 Ngô Thùy Trang 21/12/2003 Đền Lừ 5A Hoàng Mai 54.5
STT PHÒNG SBD HỌ VÀ ĐỆM TÊN NGÀY SINH TRƯỜNG LỚP Q/H ĐIỂM
CUỘC THI OLYMPIC TIẾNG ANH TIỂU HỌC CẤP THÀNH PHỐLần thứ XI - Năm học 2013 - 2014
LANGUAGE LINK VIỆT NAMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
DANH SÁCH ĐIỂM THI VÒNG SƠ KHẢO
673 2 0043 Nguyễn Đức Anh 27/11/2003 TH Trung Hòa 5A Chương Mỹ 54
674 7 0186 Nguyễn Minh Châu 28/4/2003 TH Thụy Phương 5A2 Từ Liêm 54
675 9 0263 Kiều Ngọc Dung 10/4/2003 Long Xuyên 5A4 Phúc Thọ 54
676 13 0379 Nguyễn Minh Hiếu 15/1/2003 TH Quảng An 5D Tây Hồ 54
677 13 0387 Nguyễn Thị Hoà 3/6/2003 TH Hạ Bằng 5C Thạch Thất 54
678 15 0421 Trần Thanh Hương 2/5/2003 TH Nông Nghiệp 5C Gia Lâm 54
679 18 0518 Triệu Phương Linh 07/9/2003 TH Tân Hội B 5A Đan Phượng 54
680 22 0640 Trần Ngọc Minh 10/11/2003 Phan Đình Giót 5A4 Thanh Xuân 54
681 27 0796 Nguyễn Hà Phương 30/7/2003 TH Nhật Tân 5A1 Tây Hồ 54
682 32 0951 Vũ Thị Huyền Trang 30/7/2003 TH Trần Phú 5D Thị Xã Sơn Tây 54
683 7 0194 Lê Yến Chi 26/09/2003 TH Nghĩa Đô 5D Cầu Giấy 53.5
684 12 0352 Nguyễn Thị Thanh Hằng 22/4/2003 TH Đan Phượng 5E Đan Phượng 53.5
685 14 0403 Trịnh Duy Hoàng 31/12/2003 A Thị trấn Văn Điển 5A Thanh Trì 53.5
686 14 0415 Tạ Mạnh Hưng 15/12/2003 Đại Kim 5A Hoàng Mai 53.5
687 18 0529 Nguyễn Thị Khánh Linh 20/05/2003 TH Lại Yên 5B Hoài Đức 53.5
688 19 0545 Phùng Thị Thùy Linh 17/5/2003 TH Trần Phú 5B Thị Xã Sơn Tây 53.5
689 29 0854 Khuất Thế Thắng 8/12/2003 TH Trung Sơn Trầm 5E Thị Xã Sơn Tây 53.5
690 34 1019 Nguyễn Hằng Xuân 2/7/2003 TH Điện Biên 5B Hoàn Kiếm 53.5
691 5 0138 Hoàng Thị Ngọc Ánh 1/12/2003 Tiền Phong A 5A Mê Linh 53
692 15 0442 Phùng Thị Thu Huyền 21/1/2003 TH Thạch Hòa 5A Thạch Thất 53
693 18 0531 Nguyễn Thị Thùy Linh 13/2/2003 TH Song Phương 5D Hoài Đức 53
694 19 0558 Nguyễn Thị Thùy Linh 13/09/2003 TH Kim Bài 5A Thanh Oai 53
695 20 0574 Trần Tuấn Long 19/1/2003 Nghĩa Dũng 5A1 Ba Đình 53
696 22 0646 Phạm Trà My 19/3/2003 Nguyễn Tri Phương 5D Ba Đình 53
697 24 0711 Nguyễn Thị Minh Ngọc 5/8/2003 TH Thạch Xá 5B Thạch Thất 53
698 25 0739 Chu Lâm Nhi 14/11/2003 TH Hữu Bằng 5A5 Thạch Thất 53
699 26 0753 Phan Thị Kim Oanh 19/01/2003 TH Hữu Bằng 5A8 Thạch Thất 53
700 27 0793 Trần Thị Thu Phương 6/12/2003 Phụng Thượng 5A Phúc Thọ 53
701 32 0945 Nguyễn Vũ Huyền Trang 9/10/2003 Đền Lừ 5A Hoàng Mai 53
702 4 0093 Nguyễn Kim Anh 10/12/2003
Trường Tiểu học Thị trấn Sóc
Sơn Sóc Sơn 52.5
703 4 0102 Lê Phương Anh 17/7/2003 TH Xuân La 5A1 Tây Hồ 52.5
704 4 0114 Đỗ Minh Anh 18/02/2003 Nguyễn Trãi 5C Thanh Xuân 52.5
705 6 0168 Nguyễn Đàm Hưng Bình 7/8/2003 Tiểu học Ái Mộ 5A Long Biên 52.5
706 15 0427 Phạm Mai Hương 11/4/2003 TH Kim Bài 5C Thanh Oai 52.5
707 16 0463 Nguyễn Đình Khiêm 29/9/2003 TH Bình Phú A 5B Thạch Thất 52.5
708 17 0510 Hoàng Hồng Linh 3/8/2003 Tây Đằng A 5B Ba Vì 52.5
709 19 0554 Lại Khánh Linh 1/2/2003 Tân Triều 5A Thanh Trì 52.5
710 23 0690 Đào Xuân Nghĩa 6/5/2003 Tiền Phong B 5B Mê Linh 52.5
711 24 0706 Lê Thị Ánh Ngọc 11/9/2003 Tiền Phong B 5B Mê Linh 52.5
712 27 0790 Hoàng Thu Phương 6/9/2003 Thanh Lâm B 5A3 Mê Linh 52.5
713 29 0869 Bùi Trần Phương Thảo 4/9/2003 Tây Đằng A 5B Ba Vì 52.5
714 34 0992 Vũ Hồng Vân 29/6/2003 TH Cổ Đông 5A1 Thị Xã Sơn Tây 52.5
STT PHÒNG SBD HỌ VÀ ĐỆM TÊN NGÀY SINH TRƯỜNG LỚP Q/H ĐIỂM
CUỘC THI OLYMPIC TIẾNG ANH TIỂU HỌC CẤP THÀNH PHỐLần thứ XI - Năm học 2013 - 2014
LANGUAGE LINK VIỆT NAMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
DANH SÁCH ĐIỂM THI VÒNG SƠ KHẢO
715 4 0096 Nguyễn Quỳnh Anh 15/7/2003 TH Trung Sơn Trầm 5E Thị Xã Sơn Tây 52
716 4 0120 Lê Nguyễn Phương Anh 3/7/2003 TH Bình Minh B 5C Thanh Oai 52
717 13 0389 Nguyễn Thị Minh Hòa 16/03/2003 TH Kim Bài 5C Thanh Oai 52
718 14 0397 Vũ Việt Hoàng 31/05/2003 Phú Minh 5A Phú Xuyên 52
719 14 0406 Lê Bá Học 04/7/2003 TH Lê Hồng Phong 5A Hà Đông 52
720 22 0635 Nguyễn Ngọc Minh 15/6/2003 TH An Dương 5A2 Tây Hồ 52
721 22 0636 Phạm Hoàng Minh 28/5/2003 A Thị trấn Văn Điển 5A Thanh Trì 52
722 27 0794 Nguyễn Mai Phương 17/11/2003 TH Trung Sơn Trầm 5E Thị Xã Sơn Tây 52
723 4 0103 Phương Tuấn Anh 20/4/2003 TH Xuân La 5A1 Tây Hồ 51.5
724 20 0586 Trần Thị Trà Ly 14/12/2003 A Thị trấn Văn Điển 5E Thanh Trì 51.5
725 23 0684 Hoàng Vũ Bảo Ngân 7/2/2003 TH Trần Phú 5D Thị Xã Sơn Tây 51.5
726 23 0686 Nghiêm Diệu Ngân 17/10/2003 Đặng Trần Côn A 5Z Thanh Xuân 51.5
727 28 0822 Phùng Như Quỳnh 10/2/2003 TH Dương Liễu A 5 B Hoài Đức 51.5
728 28 0835 Chu Quý Sơn 27/5/2003 TH Lê Lợi 5E Thị Xã Sơn Tây 51.5
729 32 0960 Lê Minh Trí 7/9/2003 Kim Nỗ 5C Đông Anh 51.5
730 10 0296 Lê Duy 19/7/2003 TH Bình Yên 5D Thạch Thất 51
731 10 0300 Phùng Thu Giang 27/02/2003 Phú Phương 5A Ba Vì 51
732 15 0428 Trần Thu Hương 14/11/2003 TH Kim An 5A Thanh Oai 51
733 16 0475 Trần Hoàng Kiên 27/5/2003 Tam Hiệp 5A6 Phúc Thọ 51
734 18 0521 Phạm Phương Linh 18/8/2003 Trung Tự 5H Đống Đa 51
735 18 0528 Trịnh Phương Linh 24/02/2003 PTCS Nguyễn Đình Chiểu 5A2 Hai Bà Trưng 51
736 19 0551 Công Thùy Linh 27/1/2003 TH Phú Thượng 5A3 Tây Hồ 51
737 21 0604 Trần Đức Mạnh 10/1/2003 TH Quang Trung 5A4 Thị Xã Sơn Tây 51
738 24 0692 Nguyễn Trung Nghĩa 26/07/2003 Phương Liệt 5A5 Thanh Xuân 51
739 27 0805 Đỗ Khánh Quân 13/11/2003 TH Song Phương 5B Hoài Đức 51
740 28 0812 Phạm Hải Quyên 30/11/2003 TH TT Yên Viên 5A1 Gia Lâm 51
741 31 0922 Nguyễn Thủy Tiên 25/9/2003 TH Bình Yên 5E Thạch Thất 51
742 4 0104 Đỗ Ngọc Anh 24/4/2003 TH Chàng Sơn 5C Thạch Thất 50.5
743 11 0304 Quách Hương Giang 1/11/2003 TH Tân Lập 5H Đan Phượng 50.5
744 11 0312 Nguyễn Hương Giang 26/05/2003 TH Lê Lợi 5E Thị Xã Sơn Tây 50.5
745 14 0417 Nguyễn Việt Hưng 30/07/2003 Phú Minh 5A Phú Xuyên 50.5
746 18 0530 Nguyễn Khánh Linh 21/10/2003 TH Dương Liễu B 5B Hoài Đức 50.5
747 22 0632 Nguyễn Tuấn Minh 16/03/2003 TH Lê Lợi 5D Thị Xã Sơn Tây 50.5
748 24 0710 Trần Bảo Ngọc 4/8/2003 TH Xuân La 5A1 Tây Hồ 50.5
749 27 0798 Phạm Mai Phương 11/5/2003 A Thị trấn Văn Điển 5B Thanh Trì 50.5
750 3 0085 Đào Phương Anh 9/6/2003 Thạch Đà A 5A1 Mê Linh 50
751 7 0191 Phan Minh Chi 7/6/2003 Sơn Đà 5A Ba Vì 50
752 10 0294 Nguyễn Trần Tiến Duy 7/12/2003 TH Yên Thường 5A Gia Lâm 50
753 14 0394 Lê Minh Hoàn 28/10/2003 Yên Sở 5A Hoàng Mai 50
754 19 0556 Lưu Ngọc Linh 8/1/2003 Hạ Đình 5A5 Thanh Xuân 50
755 29 0858 Chu Thị Hà Thanh 28/10/2003 TH Kim Bài 5C Thanh Oai 50
756 29 0860 Nguyễn Việt Thành 10/4/2003 Việt Nam - Cu Ba 5D Ba Đình 50
STT PHÒNG SBD HỌ VÀ ĐỆM TÊN NGÀY SINH TRƯỜNG LỚP Q/H ĐIỂM
CUỘC THI OLYMPIC TIẾNG ANH TIỂU HỌC CẤP THÀNH PHỐLần thứ XI - Năm học 2013 - 2014
LANGUAGE LINK VIỆT NAMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
DANH SÁCH ĐIỂM THI VÒNG SƠ KHẢO
757 29 0870 Lê Phương Thảo 24/5/2003 Vạn Thắng 5C Ba Vì 50
758 32 0944 Nguyễn Thị Vân Trang 22/10/2003 Tiểu học La Phù 5A4 Hoài Đức 50
759 15 0424 Hồ Quỳnh Hương 12/5/2003 TH Chu Văn An 5E Tây Hồ 49.5
760 16 0456 Đoàn Quang Khánh 30/12/2003 Tiên Dương 5A Đông Anh 49.5
761 20 0585 Lê Khánh Ly 21/01/2003 Thanh Đa 5B Phúc Thọ 49.5
762 25 0733 Nguyễn Phương Nhi 11/12/2003 TH Quang Trung 5C Hoàn Kiếm 49.5
763 25 0740 Ngô Yến Nhi 30/09/2003 Khương Đình 5A4 Thanh Xuân 49.5
764 31 0911 Đào Thu Thủy 4/8/2003 TH Thị Trấn A 5C Quốc Oai 49.5
765 3 0087 Nguyễn Hoàng Tuấn Anh 14/04/2003 Liên Mạc A 5B Mê Linh 49
766 4 0100 Đinh Hà Anh 30/10/2003 TH Đông Thái 5A Tây Hồ 49
767 10 0286 Nguyễn Thị Dương 4/2/2003 TH Cao Viên II 5A Thanh Oai 49
768 15 0448 An Hoàng Thế Khang 18/10/2003 TH Hồng Hà 5A Hoàn Kiếm 49
769 20 0580 Phí Đoàn Minh Lương 22/4/2003 Lý Thượng Kiệt 5A1 Đống Đa 49
770 28 0826 Nguyễn Đan Quỳnh 26/4/2003 TH Đỗ Động 5C Thanh Oai 49
771 30 0875 Nguyễn Vũ Phương Thảo 17/12/2003 TH Nông Nghiệp 5C Gia Lâm 49
772 34 1002 Khuất Hùng Việt 20/01/2003 TH Đại Đồng 5C Thạch Thất 49
773 34 1004 Nguyễn Khánh Trường Vinh 6/2/2003 TH Chúc Sơn A 5C Chương Mỹ 49
774 13 0383 Bùi Phương Hoa 28/2/2003 TH Đan Phượng 5E Đan Phượng 48.5
775 15 0444 Nuyễn Thị Diệu Huyền 19/12/3003 TH Bình Minh A 5B Thanh Oai 48.5
776 23 0675 Nguyễn Quỳnh Nga 29/09/2003 Đại Thịnh A 5B Mê Linh 48.5
777 27 0808 Đàm Minh Quang 25/7/2003 Lý Thường Kiệt 5B Long Biên 48.5
778 30 0892 Vũ Thị Hoài Thu 1/10/2003 TH Cao Viên I 5C Thanh Oai 48.5
779 31 0923 Khuất Kiều Tiên 10/7/2003 TH Đại Đồng 5C Thạch Thất 48.5
780 31 0925 Nguyến Khắc Tiến 10/10/2003 Hữu Hòa 5C Thanh Trì 48.5
781 34 0997 Nguyễn Nhật Vi 27/5/2003 Tân Mai 5A Hoàng Mai 48.5
782 34 0998 Phan Hà Vi 27/9/2003 TH Sài Sơn 5B Quốc Oai 48.5
783 1 0014 Nguyễn Thùy An 18/4/2003 TH Trung Sơn Trầm 5E Thị Xã Sơn Tây 48
784 2 0041 Nguyễn Quang Anh 24/12/2003 TH Văn Võ 5B Chương Mỹ 48
785 10 0271 Phùng Hải Dương 15/1/2003 Vật Lại 5A Ba Vì 48
786 13 0377 Nguyễn Đức Hiếu 3/10/2003 TT Phú Xuyên 5B Phú Xuyên 48
787 26 0752 Nguyễn Hoàng Mai Oanh 20/10/2003 Gia Thụy 5A1 Long Biên 48
788 26 0754 Lê Xuân Oanh 7/5/2003 TH Bình Minh A 5B Thanh Oai 48
789 3 0089 Đặng Thị Phương Anh 21/6/2003 Võng Xuyên A 5A4 Phúc Thọ 47.5
790 9 0261 Nguyễn Yến Dung 30/03/2003 Quang Minh A 5C Mê Linh 47.5
791 10 0277 Nguyễn Thị Thùy Dương 10/7/2003 Trường Tiểu học Tiên Dược 5A Sóc Sơn 47.5
792 13 0361 Bùi Hồng Hạnh 13/12/2003 Tiểu học Trung Văn 5C Từ Liêm 47.5
793 21 0618 Đỗ Ngọc Minh 29/08/2003 TH Yên Thường 5A Gia Lâm 47.5
794 3 0083 Đỗ Hồng Anh 21/12/2003 Tiền Phong B 5B Mê Linh 47
795 17 0502 Đặng Huyền Lê 11/9/2003 TH Yên Bình A 5A2 Thạch Thất 47
796 20 0572 Lại Thế Lộc 10/10/2003 TH Bê Tông 5D Chương Mỹ 47
797 22 0633 Lê Hoàng Minh 19/7/2003 TH Trần Phú 5C Thị Xã Sơn Tây 47
798 33 0970 Bùi Anh Tú 26/9/2003 Tân Triều 5A Thanh Trì 47
STT PHÒNG SBD HỌ VÀ ĐỆM TÊN NGÀY SINH TRƯỜNG LỚP Q/H ĐIỂM
CUỘC THI OLYMPIC TIẾNG ANH TIỂU HỌC CẤP THÀNH PHỐLần thứ XI - Năm học 2013 - 2014
LANGUAGE LINK VIỆT NAMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
DANH SÁCH ĐIỂM THI VÒNG SƠ KHẢO
799 2 0037 Nguyễn Ngọc Anh 29/10/2003 TH Chúc Sơn A 5A Chương Mỹ 46.5
800 2 0040 Nguyễn Thị Ngọc Anh 6/3/2003 TH Bê Tông 5E Chương Mỹ 46.5
801 9 0265 Lê Ngọc Dung 8/12/2003 Kim Thư 5A2 Thanh Oai 46.5
802 27 0791 Trần Thu Phương 2/1/2003 Tam Hiệp 5A6 Phúc Thọ 46.5
803 33 0973 Nguyễn Anh Tuấn 24/10/2003 Chương Dương 5C Hoàn Kiếm 46.5
804 10 0285 Nguyễn Thùy Dương 6/12/2003 TH Tam Hưng 5B Thanh Oai 46
805 11 0325 Võ Lê Thu Hà 8/12/2003 TH TT Yên Viên 5A1 Gia Lâm 46
806 12 0359 Trịnh Thị Minh Hạnh 23/11/2003 TH Xuân Khanh 5C Thị Xã Sơn Tây 46
807 16 0480 Vũ Trung Kiên 14/6/2003 TH Hồng Hà 5B Hoàn Kiếm 46
808 19 0559 Chu Khánh Linh 10/10/2003 TH Kim Bài 5C Thanh Oai 46
809 19 0567 Trần Hải Linh 27/8/2003 Trường Tiểu học Mai Đình B Sóc Sơn 46
810 24 0697 Phùng Bảo Ngọc 1/9/2003 TH Xuân Mai A 5A Chương Mỹ 46
811 27 0810 Nguyễn Hữu Nhật Quang 10/1/2003 TH Thanh Văn 5A Thanh Oai 46
812 30 0895 Nguyễn Anh Thư 7/9/2003 TH Lê Lợi 5E Thị Xã Sơn Tây 46
813 34 0996 Nguyễn Hạ Vi 31/7/2003 TH Song Phương 5B Hoài Đức 46
814 2 0049 Nguyễn Phạm Quỳnh Anh 21/01/2003 Quang Trung 5A1 Đống Đa 45.5
815 6 0155 Trương Gia Bảo 5/7/2003 Sơn Đà 5A Ba Vì 45.5
816 9 0254 Bùi Anh Đức 1/6/2003 Vân Nam 5A Phúc Thọ 45.5
817 9 0268 Nguyễn Tuấn Dũng 20/8/2003 TH Liên Quan 5A Thạch Thất 45.5
818 19 0541 Trần Thị Thuỳ Linh 27/5/2003 TH Hoà Thạch B 5B Quốc Oai 45.5
819 19 0561 Đái Thị Khánh Linh 18/1/2003 TH Tây Tựu A 5C Từ Liêm 45.5
820 27 0792 Vũ Lan Phương 14/01/2003 Ngọc Tảo 5A Phúc Thọ 45.5
821 34 1001 Phùng Hồng Việt 21/3/2003 TH Trung Hưng 5A Thị Xã Sơn Tây 45.5
822 10 0281 Hoàng Thuỳ Dương 24/10/2003 TH Hạ Bằng 5A Thạch Thất 45
823 10 0293 Phạm Đức Duy 24/04/2003 Tô Vĩnh Diện 5A2 Đống Đa 45
824 15 0437 Bùi Mạnh Huy 12/1/2003 Thủ Lệ 5B Ba Đình 45
825 17 0490 Nguyễn Xuân Lâm 5/5/2003 Cổ Loa 5A Đông Anh 45
826 18 0517 Hoàng Khánh Linh 11/10/2003 TH Tân Hội B 5A Đan Phượng 45
827 23 0683 Nguyễn Bảo Ngân 22/02/2003 Đại Thịnh A 5B Mê Linh 45
828 24 0708 Vũ Thị Ngọc 5/2/2003 Tri Trung 5A Phú Xuyên 45
829 26 0756 Đỗ Thành Phong 5/11/2003 Ngô Tất Tố 5A Đông Anh 45
830 26 0769 Nguyễn Mai Phương 11/5/2003 Tản Hồng 5C Ba Vì 45
831 28 0813 Hoàng Thị Tú Quyên 10/12/2003 Minh Đức 5A Ứng Hòa 45
832 32 0959 Phạm Khánh Linh Trang 27/12/2003
Trường Tiểu học Thị trấn Sóc
Sơn Sóc Sơn 45
833 3 0088 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 19/11/2003 Tiền Phong A 5A Mê Linh 44.5
834 6 0156 Nguyễn Ngọc Bảo 1/2/2003 TH Liên Trung 5B Đan Phượng 44.5
835 32 0949 Nguyễn Thu Trang 29/10/2003 Thanh Lâm B 5A3 Mê Linh 44.5
836 17 0495 Bùi Đăng Lâm 6/8/2003 TH Tam Hưng 5B Thanh Oai 44
837 22 0648 Nguyễn Thạc Trà My 12/12/2003 TH Tân Hội A 5A Đan Phượng 44
838 32 0950 Nguyễn Thị Trang 20/9/2003 Sen Chiểu 5D Phúc Thọ 44
839 33 0964 Lưu Quang Trường 29/1/2003 Tây Đằng A 5B Ba Vì 44
840 9 0249 Nguyễn Anh Đức 14/5/2003 TH Song Phương 5D Hoài Đức 43.5
STT PHÒNG SBD HỌ VÀ ĐỆM TÊN NGÀY SINH TRƯỜNG LỚP Q/H ĐIỂM
CUỘC THI OLYMPIC TIẾNG ANH TIỂU HỌC CẤP THÀNH PHỐLần thứ XI - Năm học 2013 - 2014
LANGUAGE LINK VIỆT NAMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
DANH SÁCH ĐIỂM THI VÒNG SƠ KHẢO
841 14 0395 Nguyễn Huy Hoàng 22/11/2003 Vân Nội 5A Đông Anh 43.5
842 15 0423 Phạm Thị Mai Hương 28/08/2003 TT Phú Xuyên 5B Phú Xuyên 43.5
843 17 0487 Nguyễn Thiên Kim 6/11/2003 TH Thanh Cao 5B Thanh Oai 43.5
844 20 0583 Bùi Khánh Ly 4/5/2003 TH Đan Phượng 5E Đan Phượng 43.5
845 23 0677 Trần Thùy Ngân 11/5/2003 TH Quảng Bị 5A Chương Mỹ 43.5
846 28 0837 Nguyễn Ngọc Sơn 26/6/2003 Trường Tiểu học Phú Minh Sóc Sơn 43.5
847 31 0905 Nguyễn Phương Thùy 6/1/2003 TH Thị Trấn Trạm Trôi 5A Hoài Đức 43.5
848 3 0086 Nguyễn Ngọc Anh 5/3/2003 Chi Đông 5B Mê Linh 43
849 13 0390 Nguyễn Minh Hòa 11/10/2003 Minh Đức 5A Ứng Hòa 43
850 17 0509 Lê Diệu Linh 9/9/2003 Phú Phương 5A Ba Vì 43
851 27 0782 Nguyễn Huyền Phương 2/3/2003 Giáp Bát 5B Hoàng Mai 43
852 32 0936 Trần Quỳnh Trang 11/1/2003 Kim Chung 5A Đông Anh 43
853 33 0961 Vũ Tiến Triệu 22/3/2003 TH Hoà Thạch B 5A Quốc Oai 43
854 4 0119 Nguyễn Quỳnh Anh 19/9/2003 Kim Thư 5A2 Thanh Oai 42.5
855 8 0219 Vương Quốc Cường 5/3/2003 Trung Tú 5A Ứng Hòa 42.5
856 15 0425 Đỗ Thanh Hương 29/11/2003 TH Hạ Bằng 5B Thạch Thất 42.5
857 29 0856 Nguyễn Thị Hoài Thanh 14/2/2003 Yên Bài B 5B Ba Vì 42.5
858 2 0058 Nguyễn Phương Anh 18/01/2003 TH Dương Quang 5B Gia Lâm 42
859 3 0084 Nguyễn Cát Tường Anh 16/05/2003 Quang MinhB 5A Mê Linh 42
860 5 0134 Nguyễn Ngọc Ánh 13/10/2003 TH Đông Sơn 5A Chương Mỹ 42
861 8 0220 Phan Thế Dân 11/8/2003 TH Phú Thịnh 5A Thị Xã Sơn Tây 42
862 16 0460 Mã Ngọc Như Khánh 14/12/2003 TH Đông Thái 5A Tây Hồ 42
863 20 0587 Lê Hương Ly 11/5/2003 PTCS Xã Đàn 5A Trực thuộc Sở 42
864 21 0602 Đinh Quang Mạnh 26/12/2002 Yên Bài B 5B Ba Vì 42
865 23 0680 Đào Lê Ngân 29/09/2003 TH Dương Xá 5A Gia Lâm 42
866 25 0741 Phạm Yến Nhi 7/5/2003 TH Đông Ngạc A 5B Từ Liêm 42
867 32 0958 Lê Minh Trang 10/2/2003
Trường Tiểu học Thị trấn Sóc
Sơn Sóc Sơn 42
868 6 0161 Ngô Thái Bảo 17/12/2003 Trung Tú 5A Ứng Hòa 41.5
869 9 0256 Chu Văn Đức 9/10/2003 TH Kim Bài 5C Thanh Oai 41.5
870 10 0292 Tạ Quốc Duy 13/1/2003 Vân Nội 5A Đông Anh 41.5
871 11 0308 Phan Thị Hương Giang 14/8/2003 TH Lại Yên 5D Hoài Đức 41.5
872 11 0319 Lê Thị Hương Giang 10/10/2003 Hòa Phú 5B Ứng Hòa 41.5
873 13 0363 Phạm Minh Hiền 23/07/2003 TH Bê Tông 5D Chương Mỹ 41.5
874 15 0436 Nguyễn Viết Huy 30/12/2002 Hòa Phú 5C Ứng Hòa 41.5
875 22 0659 Lê Thảo My 29/12/2003 TH Đông Ngạc B 5G Từ Liêm 41.5
876 23 0688 Ngô Thùy Ngân 4/2/2003 Minh Đức 5A Ứng Hòa 41.5
877 31 0907 Trịnh Thị Thu Thủy 11/5/2003 TH Chúc Sơn A 5C Chương Mỹ 41.5
878 33 0963 Tạ Nguyễn Quang Trung 9/4/2003 Đặng Trần Côn B 5G Thanh Xuân 41.5
879 33 0966 Trần Ngọc Tú 6/3/2003 Đông Quang 5B Ba Vì 41.5
880 4 0095 Tạ Nam Anh 9/7/2003 TH Xuân Khanh 5B Thị Xã Sơn Tây 41
881 10 0298 Tạ Ngọc Duy 7/5/2003 Trung Tú 5A Ứng Hòa 41
882 16 0478 Hoàng Bình Kiên 28/5/2003 Trường Tiểu học Đông Xuân Sóc Sơn 41
STT PHÒNG SBD HỌ VÀ ĐỆM TÊN NGÀY SINH TRƯỜNG LỚP Q/H ĐIỂM
CUỘC THI OLYMPIC TIẾNG ANH TIỂU HỌC CẤP THÀNH PHỐLần thứ XI - Năm học 2013 - 2014
LANGUAGE LINK VIỆT NAMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
DANH SÁCH ĐIỂM THI VÒNG SƠ KHẢO
883 29 0850 Bùi Duy Thái 9/1/2003 TH Thạch Hòa 5A Thạch Thất 41
884 31 0910 Nguyễn Thị Bích Thủy 26/2/2003 Liên Hiệp 5B Phúc Thọ 41
885 33 0977 Nguyễn Thanh Tùng 12/4/2003 Cổ Đô 5B Ba Vì 41
886 8 0212 Đỗ Minh Chiến 6/12/2003 TH Trung Sơn Trầm 5E Thị Xã Sơn Tây 40.5
887 9 0253 Bùi Minh Đức 31/07/2003 Thạch Đà B 5B Mê Linh 40.5
888 18 0516 Tăng Thị Thùy Linh 30/03/2003 TH Bê Tông 5C Chương Mỹ 40.5
889 22 0634 Phạm Quang Anh Minh 1/6/2003 TH Thanh Mỹ 5D Thị Xã Sơn Tây 40.5
890 30 0881 Hoàng Phương Thảo 1/9/2003 TT Phú Xuyên 5B Phú Xuyên 40.5
891 34 1007 Nguyễn Công Vinh 18/4/2003 TH Nông Nghiệp 5C Gia Lâm 40.5
892 6 0167 Trương Quốc Bình 17/12/2004 Tiểu học Di Trạch 4C Hoài Đức 40
893 9 0243 Võ Minh Đức 30/12/2003 TH Quang Trung 5E Hoàn Kiếm 40
894 21 0605 Phùng Thị Ngọc May 23/9/2003 TH Phùng Xá 5Đ Thạch Thất 40
895 23 0661 Nguyễn Thị Hà My 1/6/2003 Trường Tiểu học Tiên Dược Sóc Sơn 40
896 24 0707 Lê Thị Dương Ngọc 27/02/2003 Tiền Phong A 5A Mê Linh 40
897 27 0800 Lê Nhất Phương 9/6/2003 TH Đỗ Động 5C Thanh Oai 40
898 28 0828 Hoàng Ngọc Sáng 23/3/2003 TH Hoà Thạch B 5C Quốc Oai 40
899 31 0902 Nguyễn Thị xuân Thương 8/12/2003 Kim Thư 5A2 Thanh Oai 40
900 8 0235 Tạ Thị Huyền Diệp 22/3/2003 Tây Đằng B 5B Ba Vì 39.5
901 18 0511 Nguyễn Hoài Linh 4/12/2003 Tây Đằng B 5B Ba Vì 39.5
902 27 0801 Trần Ngọc Phượng 23/01/2003 TH Chúc Sơn A 5B Chương Mỹ 39.5
903 34 1013 Đỗ Hoàng Hà Vy 28/10/2003 Nguyễn Bá Ngọc 5A Ba Đình 39.5
904 15 0440 Đỗ Thị Huyền 1/1/2003 Tam Hiệp 5A1 Phúc Thọ 39
905 19 0542 Nguyễn Tống Khánh Linh 11/3/20003 TH Hoà Thạch B 5B Quốc Oai 39
906 32 0953 Nguyễn Thị Thu Trang 15/12/2003 TH Bích Hoà 5A Thanh Oai 39
907 1 0026 Nguyễn Tuấn Anh 9/9/2003 Cổ Đô 5C Ba Vì 38.5
908 10 0280 Vũ Thị Thảo Dương 25/2/2003 TH Cổ Đông 5A3 Thị Xã Sơn Tây 38.5
909 11 0315 Nguyễn Lương Hương Giang 21/03/2003 Nguyễn Trãi 5C Thanh Xuân 38.5
910 24 0712 Kiều Minh Ngọc 25/10/2003 TH Cần Kiệm 5A Thạch Thất 38.5
911 13 0382 Nguyễn Diệu Hoa 06 /02/2003 TH Võ Thị Sáu 5C Hoàn Kiếm 38
912 14 0400 Hà Tiến Hoàng 5/3/2003 TH Sơn Lộc 5C Thị Xã Sơn Tây 37.5
913 22 0631 Phùng Ngọc Đức Minh 27/10/2003 TH Lê Lợi 5D Thị Xã Sơn Tây 37.5
914 24 0715 Phan Minh Ngọc 14/7/2003 TH Xuân Dương 5A Thanh Oai 37.5
915 27 0809 Hoàng Minh Quang 22/2/2003 Tiểu học Ái Mộ 5B Long Biên 37.5
916 15 0438 Nguyễn Phương Huyền 9/11/2003 TH Tân Hội B 5A Đan Phượng 37
917 28 0824 Đỗ Thị Như Quỳnh 5/5/2003 Phụng Thượng 5A Phúc Thọ 37
918 27 0788 Trần Thuỳ Phương 25/7/2003 Vạn Yên 5B Mê Linh 36.5
919 30 0887 Nguyễn Bá Cường Thịnh 26/2/2003 TH Quang Trung 5A2 Thị Xã Sơn Tây 36.5
920 31 0913 Trần Thanh Thủy 20/08/2003 Hạ Đình 5A4 Thanh Xuân 36.5
921 11 0303 Nguyễn Thu Giang 3/11/2003 Nguyễn Bá Ngọc 5B Hoàn Kiếm 36
922 11 0317 Vương Thị Giang 10/9/2003 TH Minh Khai B 5A2 Từ Liêm 36
923 12 0351 Nghiêm Thị Ngọc Hân 4/7/2003 TH Bê Tông 5D Chương Mỹ 36
924 15 0432 Nguyễn Xuân Huy 8/11/2003 Hiệp Thuận 5A Phúc Thọ 36
STT PHÒNG SBD HỌ VÀ ĐỆM TÊN NGÀY SINH TRƯỜNG LỚP Q/H ĐIỂM
CUỘC THI OLYMPIC TIẾNG ANH TIỂU HỌC CẤP THÀNH PHỐLần thứ XI - Năm học 2013 - 2014
LANGUAGE LINK VIỆT NAMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
DANH SÁCH ĐIỂM THI VÒNG SƠ KHẢO
925 25 0748 Nguyễn Thị Hồng Nhung 24/6/2003 Tân Phương 5C Ứng Hòa 36
926 27 0789 Nguyễn Thị Hà Phương 27/2/2003 Tiền Phong B 5B Mê Linh 36
927 30 0885 Vũ Phương Thảo 26/6/2003 Trung Phụng 5B Đống Đa 36
928 5 0146 Đào Mai Anh 29/6/2003 Trường Tiểu học Phù Lỗ A Sóc Sơn 35.5
929 25 0721 Nguyễn Thảo Nguyên 2/8/2003 TH Tân Lập 5H Đan Phượng 35.5
930 3 0068 Nguyễn Minh Anh 9/8/2003 Tiểu học Di Trạch 5A Hoài Đức 35
931 4 0094 Phùng Thị Vân Anh 15/2/2003 TH Trần Phú 5B Thị Xã Sơn Tây 35
932 6 0169 Vũ Doãn Nguyên Bình 9/4/2003 TH Thị Trấn A 5B Quốc Oai 35
933 11 0301 Nguyễn Thị Hà Giang 7/11/2003 Tây Đằng A 5A Ba Vì 35
934 13 0378 Nguyễn Trung Hiếu 18/9/2003 Liên Hiệp 5B Phúc Thọ 35
935 14 0408 Nguyễn Minh Huế 29/09/2003 Phú Minh 5A Phú Xuyên 35
936 17 0485 Trần Minh Tuấn Kiệt 8/5/2003 TH Thị Trấn A 5B Quốc Oai 35
937 19 0568 Nguyễn Khánh Linh 31/10/2003 Trường Tiểu học Phú Cường Sóc Sơn 35
938 29 0847 Nguyễn T Mỹ Tâm 9/10/2003 TH Minh Khai B 5A1 Từ Liêm 35
939 29 0868 Lê Đại Thành 15/9/2003 Trường Tiểu học Hồng Kỳ Sóc Sơn 35
940 5 0132 Lê Thị Ngọc Anh 30/1/2003 Phương Tú 5A Ứng Hòa 34.5
941 20 0571 Nguyễn Thanh Loan 30/8/2003 TH Hữu Bằng 5A5 Thạch Thất 34.5
942 20 0595 Vũ Thị Ngọc Mai 10/3/2003 Thị trấn PT 5B Phúc Thọ 34.5
943 2 0038 Trần Mai Anh 13/06/2003 TH Chúc Sơn A 5A Chương Mỹ 34
944 20 0596 Nguyễn Thị Ngọc Mai 18/8/2003 TH Thị Trấn A 5B Quốc Oai 34
945 5 0131 Nguyễn Vũ Tuyết Anh 12/6/2003 Trường Thịnh 5A Ứng Hòa 33.5
946 11 0311 Phùng Đình Hoàng Giang 8/2/2003 Thạch Đà B 5B Mê Linh 33.5
947 16 0465 Nguyễn Minh Khôi 12/7/2003 TH Chúc Sơn A 5C Chương Mỹ 33.5
948 22 0649 Nguyễn Trà My 4/4/2003 TH Liên Trung 5B Đan Phượng 33.5
949 25 0734 Nguyễn Hoàng Nhi 9/3/2003 Trần Nhật Duật 5B Hoàn Kiếm 33.5
950 28 0836 Nguyễn Ngọc Sơn 23/01/2003 Trường Tiểu học Mai Đình A Sóc Sơn 33.5
951 34 1020 Nguyễn Lương Thảo Yến 19/2/2003 TH Quang Trung 5A2 Thị Xã Sơn Tây 33.5
952 5 0125 Nguyễn Thế Anh 30/9/2003 TH Tây Tựu B 5A Từ Liêm 33
953 19 0560 Vũ Diệu Linh 15/06/2003 TH Thượng Cát 5A Từ Liêm 33
954 22 0655 Lê Trà My 25/12/2003 TH Quang Trung 5A2 Thị Xã Sơn Tây 33
955 33 0975 Đỗ Danh Tuấn 5/7/2003 TH Sài Sơn 5C Quốc Oai 33
956 16 0476 Đặng Trung Kiên 20/8/2003 Vân Nam 5A Phúc Thọ 32.5
957 19 0570 Ngô Bảo Loan 19/10/2003 TH Dương Quang 5A Gia Lâm 32.5
958 28 0815 Bùi Thị Diễm Quỳnh 8/9/2003 TH Chúc Sơn A 5C Chương Mỹ 32.5
959 29 0842 Hạ Thanh Tâm 7/10/2003 Tiểu học Di Trạch 5A Hoài Đức 32.5
960 15 0435 Lương Ngọc Huy 02/01/2003 Thị Trấn 5A Ứng Hòa 32
961 28 0820 Phạm Hương Quỳnh 26/5/2003 TH Cổ Bi 5C Gia Lâm 32
962 1 0005 Nguyễn Thuỳ An 12/11/2003 TH Tân Hội B 5A Đan Phượng 31.5
963 9 0262 Nguyễn Thị Dung 10/10/2003 Thạch Đà B 5B Mê Linh 31.5
964 33 0965 Quách Duy Trường 30/4/2003 TH Thị trấn Phùng 5A Đan Phượng 31.5
965 1 0006 Đào Thiên An 14/5/2003 Phương Liên 5B Đống Đa 31
966 2 0044 Cao Ngọc Anh 15/01/2003 TH Ngọc Hòa 5A Chương Mỹ 31
STT PHÒNG SBD HỌ VÀ ĐỆM TÊN NGÀY SINH TRƯỜNG LỚP Q/H ĐIỂM
CUỘC THI OLYMPIC TIẾNG ANH TIỂU HỌC CẤP THÀNH PHỐLần thứ XI - Năm học 2013 - 2014
LANGUAGE LINK VIỆT NAMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
DANH SÁCH ĐIỂM THI VÒNG SƠ KHẢO
967 14 0405 Vũ Hải Hoàng 20/7/2003 Trường Thịnh 5A Ứng Hòa 31
968 14 0411 Chu Thế Hùng 1/2/2003 Sen Chiểu 5A Phúc Thọ 30.5
969 27 0802 Trương Hải Quân 22/10/2003 Chương Dương 5C Hoàn Kiếm 30.5
970 5 0139 Phạm Thị Minh Ánh 25/01/2003 Đại Thịnh A 5B Mê Linh 30
971 13 0364 Nguyễn Thu Hiền 17/1/2003 Tam Khương 5A Đống Đa 30
972 32 0941 Thạch Hà Trang 18/08/2003 TH TT Yên Viên 5A2 Gia Lâm 30
973 34 1005 Nguyễn Mạnh Vinh 24/1/2003 TH Tân Lập 5H Đan Phượng 30
974 7 0196 Kim Mai Chi 06/7/2003 TH Tân Hội A 5A Đan Phượng 29.5
975 11 0316 Ngô Hoàng Giang 2/11/2003 Hạ Đình 5A3 Thanh Xuân 29.5
976 16 0477 Nguyễn Trung Kiên 24/10/2003 TH Sài Sơn 5B Quốc Oai 29.5
977 30 0893 Trần Vũ Minh Thư 6/3/2003 TH Nguyễn Hiền 5A Hoàn Kiếm 29.5
978 3 0067 Nguyễn Thị Vân Anh 10/4/2003 TH Lại Yên 5C Hoài Đức 29
979 5 0135 Ngô Thị Ngọc Ánh 24/11/2003 TH Tân Hội A 5A Đan Phượng 29
980 19 0543 Nguyễn Văn Linh 1/1/2003 TH Thị Trấn B 5D Quốc Oai 29
981 18 0519 Nguyễn Vân Linh 27/02/2003 TH Liên Trung 5B Đan Phượng 28.5
982 22 0654 Đỗ Thị Huyền My 6/9/2003 TH Sài Sơn 5B Quốc Oai 28.5
983 10 0289 Đinh Thuỳ Dương 15/9/2003 Viên Nội 5B Ứng Hòa 28
984 12 0358 Nguyễn Thị Hạnh 1/7/2003 Hiệp Thuận 5A Phúc Thọ 28
985 18 0540 Nguyễn Phương Linh 26/5/2003 Vân Từ 5B Phú Xuyên 28
986 5 0145 Doãn Đức Tú Anh 15/3/2003 Trường Tiểu học Phú Cường Sóc Sơn 27.5
987 26 0758 Lê Duy Phong 12/9/2003 TH Sài Sơn 5B Quốc Oai 27.5
988 24 0716 Nguyễn Bảo Ngọc 3/3/2003 Tân Phương 5C Ứng Hòa 27
989 35 1026 Nguyễn Việt Huy 16/8/2003 Sơn Đồng 5A Hoài Đức 27
990 13 0381 Trần Minh Hiếu 17/05/2003 Hòa Phú 5C Ứng Hòa 26.5
991 6 0170 Hoàng Thanh Bình 23/12/2003 TH Sài Sơn 5C Quốc Oai 26
992 10 0295 Đoàn Hữu Trường Duy 15/03/2003 Tiền Phong A 5B Mê Linh 26
993 13 0370 Nguyễn Văn Hiệp 20/12/2003 Tiểu học Di Trạch 5B Hoài Đức 26
994 22 0641 Hà Đức Minh 7/5/2003 Nhân Chính 5A1 Thanh Xuân 26
995 19 0565 Lê Khánh Linh 17/11/2003 Tân Phương 5C Ứng Hòa 25.5
996 26 0755 Ngô Tú Oanh 1/3/2003 Đồng Tân 5A Ứng Hòa 25.5
997 35 1027 Tạ Thủy Linh 9/12/2003 Thị trấn Quốc Oai 5D Quốc Oai 25.5
998 14 0391 Bùi Thị Khánh Hòa 5/12/2003 Hòa Nam 5B Ứng Hòa 25
999 14 0419 Dương Gia Hưng 5/5/2003 Tân Phương 5C Ứng Hòa 25
1000 4 0091 Nguyễn Quốc Anh 11/3/2003 TH Thị Trấn A 5B Quốc Oai 24.5
1001 32 0955 Nguyễn Vân Trang 11/11/2003 Viên Nội 5B Ứng Hòa 24.5
1002 2 0039 Đặng Thị Tâm Anh 2/1/2003 TH Chúc Sơn A 5C Chương Mỹ 24
1003 31 0914 Phan Thu Thủy 8/4/2003 TH Sài Sơn 5B Quốc Oai 24
1004 3 0063 Nguyễn Thị Ly Anh 22/11/2003 TH Tiền Phong 5A1 Gia Lâm 23.5
1005 4 0117 Lê Hải Anh 19/09/2003 Khương Đình 5A1 Thanh Xuân 23.5
1006 14 0392 Bùi Thị Hoài 20/10/2003 Thạch Đà B 5B Mê Linh 23.5
1007 33 0976 Phạm Minh Tuấn 29/07/2003 Khương Đình 5A1 Thanh Xuân 23
1008 3 0069 Trần Thị Ngọc Anh 26/7/2003 Tiểu học Di Trạch 5C Hoài Đức 22
STT PHÒNG SBD HỌ VÀ ĐỆM TÊN NGÀY SINH TRƯỜNG LỚP Q/H ĐIỂM
CUỘC THI OLYMPIC TIẾNG ANH TIỂU HỌC CẤP THÀNH PHỐLần thứ XI - Năm học 2013 - 2014
LANGUAGE LINK VIỆT NAMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
DANH SÁCH ĐIỂM THI VÒNG SƠ KHẢO
1009 13 0366 Trần Thu Hiền 2/10/2003 TH Thị Trấn B 5D Quốc Oai 21.5
1010 24 0709 Bạch Như Ngọc 9/1/2003 TH Quang Trung 5A4 Thị Xã Sơn Tây 21
1011 14 0393 Nguyễn Ngọc Thu Hoài 1/2/2003 TH Thị Trấn B 5D Quốc Oai 20.5
1012 33 0980 Nguyễn Thanh Tùng 27/3/2003 TH Thị Trấn A 5B Quốc Oai 20.5
1013 29 0849 Nguyễn Xuân Minh Thái 24/12/2003 TH Liên Trung 5B Đan Phượng 20
1014 11 0322 Nguyễn Đăng Hà 04/8/2003 TH Tân Hội A 5A Đan Phượng 19.5
1015 25 0747 Nguyễn Cẩm Nhung 9/12/2003 TH Thị Trấn B 5D Quốc Oai 19.5
1016 29 0859 Nguyễn Thị Thanh 21/10/2003 Cao Thành 5A Ứng Hòa 19.5
1017 4 0092 Trương Vân Quỳnh Anh 6/12/2003 TH Thị Trấn B 5D Quốc Oai 18.5
1018 12 0341 Đỗ Thu Hà 7/5/2003 Cao Thành 5A Ứng Hòa 18.5
1019 13 0372 Trần Dương Quang Hiếu 26/01/2003 TH TT Yên Viên 5C Gia Lâm 18
1020 13 0385 Ngô Thị Phương Hoa 16/10/2003 Đồng Tân 5A Ứng Hòa 18
1021 14 0412 Lê Viết Hùng 26/10/2003 TH Hoà Thạch B 5B Quốc Oai 17.5
1022 31 0906 Đỗ Thị Thùy 23/4/2003 Thị Trấn 5A Ứng Hòa 17
1023 6 0164 Nguyễn Ngọc Bích 12/8/2003 TH Tứ Liên 5A2 Tây Hồ 12
BAN TỔ CHỨC CUỘC THI OLYMPIC TIẾNG ANH TIỂU HỌC
CẤP THÀNH PHỐ
Hà Nội, ngày 04 tháng 04 năm 2014