danh sách không tt nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/file/thong bao/thang 07-2016 - ds...

606
Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCM Phòng Quản Lý ðào Tạo Mẫu In D7080B1 Danh Sách Không Tốt Nghiệp Học Kỳ 2 - Năm Học 15-16 Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2011 - Tin (TN211111) Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ thông tin Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0 ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00 . STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK Trang 1 1 2111110003 Hoàng Văn Cao CCQ111101 105 5.86 Nhóm bắt buộc tự chọn 1 Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược Nhóm TC 1: 4 TC (Min) 222012 Phương pháp luận sáng tạo 2 222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 222017 Tiếng Việt thực hành B 2 226004 ðại cương về WTO và Asean 2 226008 Kinh tế học ñại cương 2 226035 Soạn thảo văn bản 2 Nhóm TC 2: 2 TC (Min) 222025 Kỹ năng mềm 2 226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2 226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2 226036 Tâm lý học ñại cương 2 229037 ðiện toán ñám mây 2 Nhóm TC 3: 2 TC (Min) 222010 Logic học ñại cương 2 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 222024 Xác suất thống kê 2 225017 Quy hoạch tuyến tính 2 226017 Môi trường và con người 2 231016 Corel Draw 2 Nhóm TC 4: 2 TC (Min) 222014 Phương pháp tính 2 228034 Kỹ thuật số 1 2 229017 Lắp ráp cài ñặt máy tính 2 229046 Thương mại ñiện tử 2

Upload: others

Post on 03-Jan-2020

0 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2011 - Tin (TN211111)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ thông tin

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2111110003 Hoàng Văn Cao CCQ111101 105 5.86 Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 4 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222025 Kỹ năng mềm 2

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

229037 ðiện toán ñám mây 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222010 Logic học ñại cương 2

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2

222024 Xác suất thống kê 2

225017 Quy hoạch tuyến tính 2

226017 Môi trường và con người 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

222014 Phương pháp tính 2

228034 Kỹ thuật số 1 2

229017 Lắp ráp cài ñặt máy tính 2

229046 Thương mại ñiện tử 2

Page 2: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Nhóm TC 5: 3 TC (Min)

229036 Lý thuyết ñồ thị 3

229040 Thuật toán 3

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

229003 Cài ñặt và quản trị mạng 3

229007 Chuyên ñề Linux 3

229027 Thiết kế CSDL 3

229039 Phần mềm mã nguồn mở 3

Nhóm TC 7: 2 TC (Min)

229009 Công nghệ XML 2

229033 ðồ họa ứng dụng 2

Nhóm TC 8: 5 TC (Min)

229006 Chuyên ñề Java 2

229041 Khóa luận tốt nghiệp (CNTT) 5

229042 Lập trình Windows (C#) 3

TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 3: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2011 - Tin (TN211111)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ thông tin

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2111110122 Nguyễn Hữu Phước CCQ111102 102 6.13 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 4 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222025 Kỹ năng mềm 2

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

229037 ðiện toán ñám mây 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222010 Logic học ñại cương 2

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2

222024 Xác suất thống kê 2

225017 Quy hoạch tuyến tính 2

226017 Môi trường và con người 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

222014 Phương pháp tính 2

228034 Kỹ thuật số 1 2

229017 Lắp ráp cài ñặt máy tính 2

229046 Thương mại ñiện tử 2

Page 4: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Nhóm TC 5: 3 TC (Min)

229036 Lý thuyết ñồ thị 3

229040 Thuật toán 3

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

229003 Cài ñặt và quản trị mạng 3

229007 Chuyên ñề Linux 3

229027 Thiết kế CSDL 3

229039 Phần mềm mã nguồn mở 3

Nhóm TC 7: 2 TC (Min)

229009 Công nghệ XML 2

229033 ðồ họa ứng dụng 2

Nhóm TC 8: 5 TC (Min)

229006 Chuyên ñề Java 2

229041 Khóa luận tốt nghiệp (CNTT) 5

229042 Lập trình Windows (C#) 3

TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 5: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2011 - Ô tô (TN211117)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2111170245 Nguyễn Văn Quyết CCQ111703 104 6.09 Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222025 Kỹ năng mềm 2

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

227075 Mỹ thuật công nghiệp (Cơ khí) 2

227081 Vẽ mỹ thuật (Cơ khí) 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226020 Pháp luật ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222009 Hóa học ñại cương 2 2

222022 Vật lý ñại cương 2 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227066 An toàn và môi trường công nghiệp (Cơ khí) 2

229030 Tin học văn phòng 2

Nhóm TC 4: 4 TC (Min)

233004 Công nghệ lắp ráp ô tô 2

233005 Công nghệ sửa chữa và bảo dưỡng ô tô 2

233008 Kiểm ñịnh và chẩn ñoán kỹ thuật ô tô 2

233009 Nhiên liệu, dầu, mỡ và chất lỏng chuyên dùng 2

Page 6: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

233011 Ô tô sử dụng năng lượng mới 2

233012 Ô tô và môi trường 2

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

233002 Chuyên ñề ñiện - ñiện tử ô tô 3

233003 Chuyên ñề ñộng cơ 2

233006 Khóa luận tốt nghiệp (Ô tô) 5

233029 Chuyên ñề kỹ thuật lái xe 3

Nhóm TC 6: 2 TC (Min)

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2

233001 Anh văn chuyên ngành (Ô tô) 2

TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 7: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - Sợi, dệt (TN211201)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ sợi, dệt

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2112010001 Lê Thanh An CCQ1201A 105 6.03 Anh văn B

2 2112010017 Nguyễn ðình Nam CCQ1201A 105 6.08 Anh văn B, Tin học A

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 3: 4 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 4: 1 TC (Min)

231114 ðồ án thiết kế vải dệt thoi 1

231115 ðồ án thiết kế vải dệt kim 1

Page 8: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Nhóm TC 5: 1 TC (Min)

231116 ðồ án thiết kế dây chuyền công nghệ dệt 1

231117 ðồ án thiết kế dây chuyền công nghệ sợi 1

Nhóm TC 6: 4 TC (Min)

231126 Thực tập tốt nghiệp dệt kim 4

231127 Thực tập tốt nghiệp dệt thoi 4

231128 Thực tập tốt nghiệp kéo sợi 4

Nhóm TC 7: 5 TC (Min)

231053 Thiết kế vải trên máy tính 2

231075 ðịnh mức kinh tế kỹ thuật trong dệt may 3

231079 Khóa luận tốt nghiệp (Sợi) 5

231119 Khóa luận tốt nghiệp (Dệt thoi) 5

231120 Khóa luận tốt nghiệp (Dệt kim) 5

TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 9: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - CNKT C¬ khí (TN211203)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2112030041 Trà Duy Thái CCQ1203A 105 6.05 Tin học A

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 4: 5 TC (Min)

227069 Công nghệ khí nén - thủy lực nâng cao 2

227085 Công nghệ CNC nâng cao 3

227087 Khóa luận tốt nghiệp (Cơ khí) 5

Page 10: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Nhóm TC 5: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 11: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - CNKT C¬ khí (TN211203)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2112030106 Ngô Văn Thạch CCQ1203B 105 6.11 Tin học A

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 4: 5 TC (Min)

227069 Công nghệ khí nén - thủy lực nâng cao 2

227085 Công nghệ CNC nâng cao 3

227087 Khóa luận tốt nghiệp (Cơ khí) 5

Page 12: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Nhóm TC 5: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 13: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - CNKT C¬ khí (TN211203)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2112030157 Phạm Việt Nghị CCQ1203C 105 6.10 Anh văn B, Tin học A

2 2112030169 Nguyễn Thắng Tài CCQ1203C 105 6.05 Tin học A

3 2112030172 Võ Hữu Thành CCQ1203C 105 6.21 Anh văn B

4 2112030183 Nguyễn Minh Tường CCQ1203C 105 6.16 Anh văn B, Tin học A

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 4: 5 TC (Min)

Page 14: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

227069 Công nghệ khí nén - thủy lực nâng cao 2

227085 Công nghệ CNC nâng cao 3

227087 Khóa luận tốt nghiệp (Cơ khí) 5

Nhóm TC 5: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 15: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - ðiện (TN211205)Cao ñẳng chính quy ngành ðiện công nghiệp

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2112050009 Phạm Thái Duy CCQ1205A 105 6.11 Anh văn B, Tin học A

2 2112050046 Bá Văn Quí CCQ1205A 105 6.12 Anh văn B, Tin học A

3 2112050065 ðinh Quốc Trung CCQ1205A 106 6.06 Tin học A

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

228020 Hàm phức và biến ñổi Laplace 2

229030 Tin học văn phòng 2

229035 Lập trình hướng ñối tượng (ðiện) 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 3: 3 TC (Min)

227001 AutoCad 2D 2

227006 Cơ học ứng dụng 2

227058 Thực tập tháo lắp sửa chữa 1 1

227064 Vẽ kỹ thuật 1 2

228078 Vẽ ñiện 1

228088 Vật liệu ñiện 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

Page 16: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 5: 4 TC (Min)

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2

228021 Hệ thống ñiện 2

228026 Kỹ thuật công trình 2

228049 Thí nghiệm ñiện tử công suất 2

228072 Tính toán quấn dây máy ñiện 2

228079 Vi ñiều khiển 1 2

Nhóm TC 6: 5 TC (Min)

228098 ðồ án cung cấp ñiện 2

228100 Khóa luận tốt nghiệp (ðiện CN) 5

228121 Kỹ thuật chiếu sáng 3

Nhóm TC 7: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 17: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - ðiện (TN211205)Cao ñẳng chính quy ngành ðiện công nghiệp

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2112050129 Võ Chí Thanh CCQ1205B 107 6.26 Anh văn B, Tin học A

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

228020 Hàm phức và biến ñổi Laplace 2

229030 Tin học văn phòng 2

229035 Lập trình hướng ñối tượng (ðiện) 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 3: 3 TC (Min)

227001 AutoCad 2D 2

227006 Cơ học ứng dụng 2

227058 Thực tập tháo lắp sửa chữa 1 1

227064 Vẽ kỹ thuật 1 2

228078 Vẽ ñiện 1

228088 Vật liệu ñiện 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

Page 18: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 5: 4 TC (Min)

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2

228021 Hệ thống ñiện 2

228026 Kỹ thuật công trình 2

228049 Thí nghiệm ñiện tử công suất 2

228072 Tính toán quấn dây máy ñiện 2

228079 Vi ñiều khiển 1 2

Nhóm TC 6: 5 TC (Min)

228098 ðồ án cung cấp ñiện 2

228100 Khóa luận tốt nghiệp (ðiện CN) 5

228121 Kỹ thuật chiếu sáng 3

Nhóm TC 7: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 19: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - ðiện (TN211205)Cao ñẳng chính quy ngành ðiện công nghiệp

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2112050154 Bùi Hoàng Ân CCQ1205C 107 6.51 Anh văn B, Tin học A

2 2112050161 Lê Phi ðáp CCQ1205C 105 5.84 Anh văn B, Tin học A

3 2112050192 Võ Hồng Phong CCQ1205C 105 6.42 Tin học A

4 2112050205 Nguyễn Quang Thao CCQ1205C 105 6.37 Anh văn B, Tin học A

5 2112050226 Hồ Ngọc Tư CCQ1205C 106 6.33 Anh văn B

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

228020 Hàm phức và biến ñổi Laplace 2

229030 Tin học văn phòng 2

229035 Lập trình hướng ñối tượng (ðiện) 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 3: 3 TC (Min)

227001 AutoCad 2D 2

227006 Cơ học ứng dụng 2

227058 Thực tập tháo lắp sửa chữa 1 1

227064 Vẽ kỹ thuật 1 2

228078 Vẽ ñiện 1

228088 Vật liệu ñiện 2

Page 20: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 5: 4 TC (Min)

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2

228021 Hệ thống ñiện 2

228026 Kỹ thuật công trình 2

228049 Thí nghiệm ñiện tử công suất 2

228072 Tính toán quấn dây máy ñiện 2

228079 Vi ñiều khiển 1 2

Nhóm TC 6: 5 TC (Min)

228098 ðồ án cung cấp ñiện 2

228100 Khóa luận tốt nghiệp (ðiện CN) 5

228121 Kỹ thuật chiếu sáng 3

Nhóm TC 7: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 21: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - ðiện tử (TN211206)Cao ñẳng chính quy ngành ðiện tử công nghiệp

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2112060011 Kiều Vinh Dư CCQ1206A 105 6.55 Anh văn B

2 2112060017 Mai Văn ðăng CCQ1206A 105 6.08 Anh văn B, Tin học A

3 2112060020 Mai Thanh Hải CCQ1206A 105 5.92 Anh văn B, Tin học A

4 2112060025 Nguyễn Văn Hùng CCQ1206A 105 6.28 Tin học A

5 2112060048 Nguyễn ðặng Hạo Nhiên CCQ1206A 105 6.10 Tin học A

6 2112060071 Nguyễn Ngọc Tiên CCQ1206A 105 6.19 Anh văn B, Tin học A

7 2112060076 Huỳnh Như Quốc Toàn CCQ1206A 105 6.16 Anh văn B

8 2112060078 Nguyễn Hoàng Tôn CCQ1206A 105 5.89 Anh văn B, Tin học A

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

228020 Hàm phức và biến ñổi Laplace 2

229001 Access cơ bản 2

229023 Ngôn ngữ lập trình C 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

Page 22: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

228003 Cấu trúc máy tính giao diện 2

228023 Hệ thống SCADA 2

228048 Robot công nghiệp (ðiện) 2

228077 Tự ñộng hóa quá trình công nghệ 2

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

228017 ðo lường và cảm biến 1

228054 Thiết bị tự ñộng 2

228101 Khóa luận tốt nghiệp (ðiện tử) 5

228114 Vi ñiều khiển 3 2

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 23: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - ðiện tử (TN211206)Cao ñẳng chính quy ngành ðiện tử công nghiệp

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2112060151 Nguyễn Văn Thắm CCQ1206B 105 6.48 Anh văn B, Tin học A

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

228020 Hàm phức và biến ñổi Laplace 2

229001 Access cơ bản 2

229023 Ngôn ngữ lập trình C 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

228003 Cấu trúc máy tính giao diện 2

228023 Hệ thống SCADA 2

228048 Robot công nghiệp (ðiện) 2

Page 24: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

228077 Tự ñộng hóa quá trình công nghệ 2

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

228017 ðo lường và cảm biến 1

228054 Thiết bị tự ñộng 2

228101 Khóa luận tốt nghiệp (ðiện tử) 5

228114 Vi ñiều khiển 3 2

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 25: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - Da giày (TN211207)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ da giày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2112070014 Nguyễn Văn Hậu CCQ1207A 105 6.30 Anh văn B, Tin học A

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 4 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 3: 4 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

232004 Công nghệ giày nâng cao 1 2

232026 Tin học ứng dụng ngành giày 2 2

232028 Thực tập công nghệ giày nâng cao 1 2

Page 26: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

232031 Khóa luận tốt nghiệp (Giày) 5

232033 Thiết kế hàng da 2

232034 Thực tập thiết kế hàng da 3

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 27: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - Da giày (TN211207)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ da giày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2112070101 ðặng Thị Duyên CCQ1207B 105 6.10 Anh văn B, Tin học A

2 2112070163 Trương Thị Trúc Vy CCQ1207B 105 6.28 Anh văn B

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 4 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 3: 4 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

232004 Công nghệ giày nâng cao 1 2

232026 Tin học ứng dụng ngành giày 2 2

Page 28: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

232028 Thực tập công nghệ giày nâng cao 1 2

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

232031 Khóa luận tốt nghiệp (Giày) 5

232033 Thiết kế hàng da 2

232034 Thực tập thiết kế hàng da 3

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 29: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - Kế toán (TN211210)Cao ñẳng chính quy ngành Kế toán

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2112100146 Bùi Thị Thúy Duy CCQ1210C 97 6.61 Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

225003 Kế toán hành chính sự nghiệp 2

225025 Thanh toán quốc tế (Kế toán) 2

225034 Kế toán thương mại 2

226013 Kinh tế vĩ mô 2

226016 Marketing căn bản 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

Page 30: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

225037 Khóa luận tốt nghiệp (Kế toán) 5

225045 Thực hành sổ sách kế toán 3

225067 Thực hành kế toán thuế 2

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 31: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - Kế toán (TN211210)Cao ñẳng chính quy ngành Kế toán

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2112100282 Lê Thị Dương CCQ1210E 97 6.07 Tin học A

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

225003 Kế toán hành chính sự nghiệp 2

225025 Thanh toán quốc tế (Kế toán) 2

225034 Kế toán thương mại 2

226013 Kinh tế vĩ mô 2

226016 Marketing căn bản 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

Page 32: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

225037 Khóa luận tốt nghiệp (Kế toán) 5

225045 Thực hành sổ sách kế toán 3

225067 Thực hành kế toán thuế 2

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 33: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - Kế toán (TN211210)Cao ñẳng chính quy ngành Kế toán

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2112100337 Nguyễn Thị Hiền Anh CCQ1210F 97 5.91 Anh văn B

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

225003 Kế toán hành chính sự nghiệp 2

225025 Thanh toán quốc tế (Kế toán) 2

225034 Kế toán thương mại 2

226013 Kinh tế vĩ mô 2

226016 Marketing căn bản 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

Page 34: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

225037 Khóa luận tốt nghiệp (Kế toán) 5

225045 Thực hành sổ sách kế toán 3

225067 Thực hành kế toán thuế 2

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 35: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - Tin (TN211211)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ thông tin

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2112110019 Nguyễn Duy Hòa CCQ1211A 105 6.22 Anh văn B

2 2112110071 Phạm Quang Tuyên CCQ1211A 105 7.05 Anh văn B

3 2112110326 ðoàn Văn Việt CCQ1211A 107 5.96 Anh văn B

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 4: 3 TC (Min)

229036 Lý thuyết ñồ thị 3

229039 Phần mềm mã nguồn mở 3

229051 Kiểm thử phần mềm 3

Page 36: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

229041 Khóa luận tốt nghiệp (CNTT) 5

229047 Chuyên ñề ASP.NET 3

229049 Chuyên ñề Linux 2

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 37: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - Tin (TN211211)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ thông tin

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2112110175 Nguyễn Anh Kiệt CCQ1211C 105 6.17 Anh văn B

2 2112110190 Nguyễn Phú CCQ1211C 105 6.83 Anh văn B

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 4: 3 TC (Min)

229036 Lý thuyết ñồ thị 3

229039 Phần mềm mã nguồn mở 3

229051 Kiểm thử phần mềm 3

Page 38: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

229041 Khóa luận tốt nghiệp (CNTT) 5

229047 Chuyên ñề ASP.NET 3

229049 Chuyên ñề Linux 2

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 39: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - Tin (TN211211)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ thông tin

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2112110225 Nguyễn Thị Mỹ Duyên CCQ1211D 105 6.10 Anh văn B

2 2112110253 ðỗ Ngọc Sanh CCQ1211D 105 5.94 Anh văn B

3 2112110280 Bùi Trí Trung CCQ1211D 105 6.11 Anh văn B

4 2112110288 Hà Thị Yên CCQ1211D 105 6.79 Anh văn B

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 4: 3 TC (Min)

229036 Lý thuyết ñồ thị 3

229039 Phần mềm mã nguồn mở 3

Page 40: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

229051 Kiểm thử phần mềm 3

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

229041 Khóa luận tốt nghiệp (CNTT) 5

229047 Chuyên ñề ASP.NET 3

229049 Chuyên ñề Linux 2

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 41: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - Tin (CLC) (TN211211L)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ thông tin

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2112110299 Phạm Minh ðức CCQ1211LA 107 5.92 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

2 2112110306 Nguyễn Hoàng Minh Khải CCQ1211LA 107 6.36 229058 Chuyên ñề các công cụ phát triển phầnmềm

1 131 2.9

229060 ðồ án 2 1 141 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

3 2112110316 Phạm Duy Quang CCQ1211LA 107 6.14 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 4: 3 TC (Min)

Page 42: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

229056 Lập trình Game 3

229057 Chuyên ñề ASP.NET 3

229063 Chuyên ñề JavaScrip 3

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

229041 Khóa luận tốt nghiệp (CNTT) 5

229050 Chuyên ñề J2EE 3

229064 Kiểm thử phần mềm 2

TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 43: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - Quản trị kinh doanh (TN211212)Cao ñẳng chính quy ngành Quản trị kinh doanh

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2112120013 Phạm Văn Diện CCQ1212A 95 5.94 Tin học A

2 2112120032 Nguyễn Thị Hồng Lĩnh CCQ1212A 99 7.11 Anh văn B

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

225029 Thuế 2

225050 Thị trường chứng khoán 2

Page 44: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

226019 Phân tích và thẩm ñịnh dự án ñầu tư 2

226023 Quản trị công nghệ 2

226031 Quản trị rủi ro 2

226041 Tâm lý kinh doanh 2

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

226044 Khóa luận tốt nghiệp (QTKD) 5

226045 Phân tích hoạt ñộng doanh nghiệp 3

226047 Quản trị bán hàng 2

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 45: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - Quản trị kinh doanh (TN211212)Cao ñẳng chính quy ngành Quản trị kinh doanh

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2112120142 ðặng Minh Tiến CCQ1212B 95 6.60 Anh văn B

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

225029 Thuế 2

225050 Thị trường chứng khoán 2

226019 Phân tích và thẩm ñịnh dự án ñầu tư 2

226023 Quản trị công nghệ 2

Page 46: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

226031 Quản trị rủi ro 2

226041 Tâm lý kinh doanh 2

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

226044 Khóa luận tốt nghiệp (QTKD) 5

226045 Phân tích hoạt ñộng doanh nghiệp 3

226047 Quản trị bán hàng 2

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 47: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - C¬ ñiện tử (TN211214)Cao ñẳng chính quy ngành Cơ ñiện tử

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2112140035 Trần Danh Quang CCQ1214A 106 6.11 Nhóm bắt buộc tự chọn 1

2 2112140037 Trần Tiến Sỹ CCQ1214A 106 6.10 Anh văn B

3 2112140047 ðồng Hữu Tiến CCQ1214A 106 6.29 Anh văn B

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 4: 5 TC (Min)

227085 Công nghệ CNC nâng cao 3

Page 48: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

227088 Khóa luận tốt nghiệp (Cơ ñiện tử) 5

227096 Thực tập hệ thống cơ ñiện tử nâng cao 2

Nhóm TC 5: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 49: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - C¬ ñiện tử (TN211214)Cao ñẳng chính quy ngành Cơ ñiện tử

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2112140093 Trà Hoài Thao CCQ1214B 106 6.20 Anh văn B, Tin học A

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 4: 5 TC (Min)

227085 Công nghệ CNC nâng cao 3

227088 Khóa luận tốt nghiệp (Cơ ñiện tử) 5

227096 Thực tập hệ thống cơ ñiện tử nâng cao 2

Page 50: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Nhóm TC 5: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 51: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - Tự ñộng hóa (TN211215)Cao ñẳng chính quy ngành Tự ñộng hóa

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2112150020 Nguyễn Như Hưng CCQ1215A 107 6.23 Tin học A

2 2112150038 Lê Minh Quốc CCQ1215A 107 6.13 Tin học A

3 2112150056 Võ Thanh Trung CCQ1215A 105 6.07 Tin học A

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

228020 Hàm phức và biến ñổi Laplace 2

229030 Tin học văn phòng 2

229035 Lập trình hướng ñối tượng (ðiện) 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 3: 4 TC (Min)

227001 AutoCad 2D 2

227006 Cơ học ứng dụng 2

227058 Thực tập tháo lắp sửa chữa 1 1

228046 OrCAD 2

228078 Vẽ ñiện 1

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

Page 52: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 5: 4 TC (Min)

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2

227027 Hệ thống cơ ñiện tử 2

228004 Cung cấp ñiện 1 2

228049 Thí nghiệm ñiện tử công suất 2

228070 Thực tập vi ñiều khiển 2

Nhóm TC 6: 5 TC (Min)

228023 Hệ thống SCADA 2

228041 Mạng truyền thông công nghiệp 3

228103 Khóa luận tốt nghiệp (Tự ñộng) 5

Nhóm TC 7: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 53: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - Hóa hữu c¬ (TN211216)Cao ñẳng chính quy ngành Hóa hữu cơ

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2112160087 Lê Văn Long CCQ1216B 105 6.16 Anh văn B

2 2112160102 Nguyễn Văn Quỳnh CCQ1216B 105 6.19 Anh văn B, Tin học A

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 4: 4 TC (Min)

230004 Công nghệ lên men 2

230029 Kỹ thuật ñịnh lượng màu sắc 2

230032 Kỹ thuật sản xuất phân bón 2

Page 54: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

230093 Kỹ năng quản trị và ñiều hành ca sản xuất 2

230105 Hóa silicat 2

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

230069 Khóa luận tốt nghiệp (Hóa hữu cơ) 5

230071 Seminar chuyên ngành hữu cơ 3

230104 Hợp chất thiên nhiên 2

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 55: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - Ô tô (TN211217)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2112170093 ðặng Văn Hậu CCQ1217B 105 6.67 Tin học A

2 2112170114 Nguyễn Phước Tài CCQ1217B 105 6.30 Anh văn B

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

233004 Công nghệ lắp ráp ô tô 2

233005 Công nghệ sửa chữa và bảo dưỡng ô tô 2

Page 56: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

233008 Kiểm ñịnh và chẩn ñoán kỹ thuật ô tô 2

233009 Nhiên liệu, dầu, mỡ và chất lỏng chuyên dùng 2

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

233006 Khóa luận tốt nghiệp (Ô tô) 5

233029 Chuyên ñề kỹ thuật lái xe 3

233045 Chuyên ñề ñiện - ñiện tử ô tô 2

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 57: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - Ô tô (TN211217)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2112170158 Phạm Văn Kính CCQ1217C 102 6.04 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

233004 Công nghệ lắp ráp ô tô 2

233005 Công nghệ sửa chữa và bảo dưỡng ô tô 2

233008 Kiểm ñịnh và chẩn ñoán kỹ thuật ô tô 2

233009 Nhiên liệu, dầu, mỡ và chất lỏng chuyên dùng 2

Page 58: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

233006 Khóa luận tốt nghiệp (Ô tô) 5

233029 Chuyên ñề kỹ thuật lái xe 3

233045 Chuyên ñề ñiện - ñiện tử ô tô 2

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 59: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - Ô tô (TN211217)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2112170213 Trần Trung Hiếu CCQ1217D 105 6.14 Anh văn B, Tin học A

2 2112170255 Nguyễn Ngọc Vàng CCQ1217D 105 6.16 Tin học A

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

233004 Công nghệ lắp ráp ô tô 2

233005 Công nghệ sửa chữa và bảo dưỡng ô tô 2

Page 60: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

233008 Kiểm ñịnh và chẩn ñoán kỹ thuật ô tô 2

233009 Nhiên liệu, dầu, mỡ và chất lỏng chuyên dùng 2

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

233006 Khóa luận tốt nghiệp (Ô tô) 5

233029 Chuyên ñề kỹ thuật lái xe 3

233045 Chuyên ñề ñiện - ñiện tử ô tô 2

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 61: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - Nhiệt lạnh (TN211218)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ nhiệt lạnh

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2112180024 Trần ðại Lâm CCQ1218A 105 6.57 Anh văn B

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

228020 Hàm phức và biến ñổi Laplace 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

227001 AutoCad 2D 2

227006 Cơ học ứng dụng 2

227064 Vẽ kỹ thuật 1 2

231016 Corel Draw 2

Page 62: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Nhóm TC 5: 4 TC (Min)

228037 Lò hơi công nghiệp 2

228038 Lý thuyết cháy 2

228116 Kinh tế năng lượng 2

228122 Kỹ thuật thủy khí 2

Nhóm TC 6: 5 TC (Min)

228095 Công nghệ lạnh 3

228102 Khóa luận tốt nghiệp (Nhiệt lạnh) 5

228105 Năng lượng tái tạo 2

Nhóm TC 7: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 63: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - Tài chính - Ngân hàng (TN211219)Cao ñẳng chính quy ngành Tài chính - Ngân hàng

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2112190037 Huỳnh Thanh Phong CCQ1219A 99 6.37 Anh văn B

2 2111190508 Nguyễn Sỹ Thắng CCQ1219A 100 6.26 Anh văn B, Tin học A

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

226013 Kinh tế vĩ mô 2

226016 Marketing căn bản 2

Page 64: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

226026 Quản trị học 2

Nhóm TC 5: 2 TC (Min)

225012 Kiểm toán 2

225029 Thuế 2

225064 Phân tích hoạt ñộng kinh doanh 2

Nhóm TC 6: 5 TC (Min)

225035 Quản trị ngân hàng thương mại 3

225038 Khóa luận tốt nghiệp (Tài chính) 5

225068 Thực hành lập và thẩm ñịnh tín dụng 2

Nhóm TC 7: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 65: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - Tài chính - Ngân hàng (TN211219)Cao ñẳng chính quy ngành Tài chính - Ngân hàng

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2112190359 Trịnh Thu Hảo CCQ1219F 98 7.26 Tin học A

2 2112190378 Hoàng Thị Ly CCQ1219F 97 6.40 Nhóm bắt buộc tự chọn 3

3 2112190398 Nguyễn Tấn Thi CCQ1219F 97 7.16 Anh văn B, Tin học A

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

226013 Kinh tế vĩ mô 2

Page 66: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

226016 Marketing căn bản 2

226026 Quản trị học 2

Nhóm TC 5: 2 TC (Min)

225012 Kiểm toán 2

225029 Thuế 2

225064 Phân tích hoạt ñộng kinh doanh 2

Nhóm TC 6: 5 TC (Min)

225035 Quản trị ngân hàng thương mại 3

225038 Khóa luận tốt nghiệp (Tài chính) 5

225068 Thực hành lập và thẩm ñịnh tín dụng 2

Nhóm TC 7: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 67: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2013 - Sợi, dệt (TN211301)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ sợi, dệt

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 6.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2113010003 Trần Thị Lệ ái CCQ1301A 105 6.19 Anh văn B, Tin học A

2 2113010005 Nguyễn Thị Hồng Cẩm CCQ1301A 105 6.16 Anh văn B

3 2113010006 Nguyễn Thị Dung CCQ1301A 105 6.66 Anh văn B

4 2113010007 Nguyễn Hương Giang CCQ1301A 103 6.03 227064 Vẽ kỹ thuật 1 2 131 4.4

5 2113010008 Phạm Thị Thanh Hà CCQ1301A 105 7.45 Anh văn B, Tin học A

6 2113010014 Trần Thị Hoa CCQ1301A 105 7.05 Anh văn B

7 2113010016 Nguyễn Thị Thu Hương CCQ1301A 103 6.69 231112 Thiết kế dây chuyền công nghệ sợi 2 152 4.8

8 2113010017 Võ Thị Hồng In CCQ1301A 100 6.11 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 4.9

227064 Vẽ kỹ thuật 1 2 141 4.6

231112 Thiết kế dây chuyền công nghệ sợi 2 152 4.6

9 2113010019 Nguyễn Thị Lái CCQ1301A 106 6.47 Anh văn B

10 2113010022 Phạm Thị Thùy Linh CCQ1301A 87 5.48 227064 Vẽ kỹ thuật 1 2 141 3.6

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 141 4.6

231038 Quản lý chất lượng dệt, sợi 3 151 3.6

231040 Quản lý và sửa chữa thiết bị dệt, sợi 3 151 3.8

231107 Thiết kế vải dệt thoi 3 142 3.1

231112 Thiết kế dây chuyền công nghệ sợi 2 152 4.8

231113 Công nghệ và thiết bị dệt kim 3 141 4.3

11 2113010027 ðào Thị Thảo Nguyên CCQ1301A 103 6.11 228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 141 4.6

12 2113010033 Phạm Thị Lệ Quyền CCQ1301A 101 6.19 222008 Hóa học ñại cương 1 2 131 4.8

222021 Vật lý ñại cương 1 3 142 4.5

13 2113010034 Phạm Thị Sim CCQ1301A 106 6.00 Tin học A

14 2113010037 Phạm Ngọc Thuận CCQ1301A 88 5.58 224004 Anh văn 2 3 132 4.6

227064 Vẽ kỹ thuật 1 2 131 4.2

231038 Quản lý chất lượng dệt, sợi 3 151 3.0

231112 Thiết kế dây chuyền công nghệ sợi 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Page 68: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 7

15 2113010040 Nguyễn Thị Thủy CCQ1301A 103 6.66 226020 Pháp luật ñại cương 2 151 4.4

16 2113010046 Võ Thị Phương Vi CCQ1301A 105 7.11 Anh văn B

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 3: 4 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 4: 1 TC (Min)

231114 ðồ án thiết kế vải dệt thoi 1

231115 ðồ án thiết kế vải dệt kim 1

Nhóm TC 5: 1 TC (Min)

231116 ðồ án thiết kế dây chuyền công nghệ dệt 1

231117 ðồ án thiết kế dây chuyền công nghệ sợi 1

Page 69: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Nhóm TC 6: 4 TC (Min)

231126 Thực tập tốt nghiệp dệt kim 4

231127 Thực tập tốt nghiệp dệt thoi 4

231128 Thực tập tốt nghiệp kéo sợi 4

Nhóm TC 7: 5 TC (Min)

231053 Thiết kế vải trên máy tính 2

231075 ðịnh mức kinh tế kỹ thuật trong dệt may 3

231079 Khóa luận tốt nghiệp (Sợi) 5

231119 Khóa luận tốt nghiệp (Dệt thoi) 5

231120 Khóa luận tốt nghiệp (Dệt kim) 5

Nhóm TC 8: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 70: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2013 - CNKT C¬ khí (TN211303)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2113030002 Phạm Thế Bảo CCQ1303A 58 4.12 222008 Hóa học ñại cương 1 2 141 4.5

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 1.2

224003 Anh văn 1 3 132 4.4

226020 Pháp luật ñại cương 2 151 V

227001 AutoCad 2D 2 132 4.3

227008 Cơ lý thuyết 2 131 3.6

227009 Công nghệ CAD/CAM 2 151 V

227012 Công nghệ CNC 2 151 V

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 142 4.2

227018 Công nghệ sửa chữa 2 2 151 V

227021 ðồ án chi tiết máy 1 142 V

227023 ðồ án công nghệ cơ khí 1 152 V

227033 Máy cắt kim loại 2 142 4.0

227035 Nguyên lý máy 2 132 2.2

227059 Thực tập tháo lắp sửa chữa 2 2 152 V

227064 Vẽ kỹ thuật 1 2 131 3.6

227103 Tin học ứng dụng 1 (Inventor) 2 141 3.3

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 151 3.4

228047 PLC 2 151 V

228065 Thực tập PLC 1 151 V

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2 142 2.4

228073 Trang bị ñiện 1 2 151 V

4.2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

2 2113030003 Nguyễn Văn Bộ CCQ1303A 105 6.78 Anh văn B, Tin học A

3 2113030004 Ngô Văn Có CCQ1303A 101 6.05 227021 ðồ án chi tiết máy 1 151 V

227023 ðồ án công nghệ cơ khí 1 152 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 151 4.3

Page 71: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

4 2113030007 ðoàn Anh Cường CCQ1303A 59 4.32 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 3.4

226020 Pháp luật ñại cương 2 151

227003 Chi tiết máy 1 2 142 3.2

227009 Công nghệ CAD/CAM 2 151 V

227010 Công nghệ chế tạo máy 1 2 141 2.7

227012 Công nghệ CNC 2 151 V

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 142 4.1

227017 Công nghệ sửa chữa 1 2 142 4.1

227018 Công nghệ sửa chữa 2 2 151 V

227021 ðồ án chi tiết máy 1 142 V

227023 ðồ án công nghệ cơ khí 1

227033 Máy cắt kim loại 2 142 4.7

227035 Nguyên lý máy 2 142 4.7

227042 Sức bền vật liệu 2 142 4.5

227059 Thực tập tháo lắp sửa chữa 2 2

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 151

227099 Thực tập tốt nghiệp (Cơ khí) 2

227103 Tin học ứng dụng 1 (Inventor) 2 141 4.6

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 151

228047 PLC 2 151

228065 Thực tập PLC 1 151 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

5 2113030008 Huỳnh Quốc Cường CCQ1303A 58 4.20 224004 Anh văn 2 3 142 4.3

227003 Chi tiết máy 1 2 141 0.0

227008 Cơ lý thuyết 2 131 2.4

227009 Công nghệ CAD/CAM 2 151 V

227012 Công nghệ CNC 2 151 V

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 142 3.3

227018 Công nghệ sửa chữa 2 2 151 V

227021 ðồ án chi tiết máy 1 152 3.2

227023 ðồ án công nghệ cơ khí 1

227033 Máy cắt kim loại 2 142 3.3

Page 72: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 3

227035 Nguyên lý máy 2 142 4.1

227042 Sức bền vật liệu 2 142 3.5

227059 Thực tập tháo lắp sửa chữa 2 2 152 V

227066 An toàn và môi trường công nghiệp (Cơkhí)

2 151 4.7

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 151 4.7

227099 Thực tập tốt nghiệp (Cơ khí) 2 152 V

227103 Tin học ứng dụng 1 (Inventor) 2 141 4.5

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 151 3.8

228047 PLC 2 151 V

228065 Thực tập PLC 1 151 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

6 2113030009 Nguyễn Quốc Cường CCQ1303A 82 4.79 227003 Chi tiết máy 1 2 141 0.0

227009 Công nghệ CAD/CAM 2 151 V

227012 Công nghệ CNC 2 151 V

227021 ðồ án chi tiết máy 1 142 V

227023 ðồ án công nghệ cơ khí 1 152 V

227033 Máy cắt kim loại 2 142 4.3

227059 Thực tập tháo lắp sửa chữa 2 2 152 V

227065 Vẽ kỹ thuật 2 2 132 V

227066 An toàn và môi trường công nghiệp (Cơkhí)

2 151 4.1

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 151 3.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

7 2113030011 Võ Tấn Cường CCQ1303A 93 5.69 227008 Cơ lý thuyết 2 142 3.1

227012 Công nghệ CNC 2 151 2.8

227042 Sức bền vật liệu 2 152 3.4

227065 Vẽ kỹ thuật 2 2 132 4.2

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 151 4.7

228073 Trang bị ñiện 1 2 151 3.0

8 2113030013 Thái Văn Danh CCQ1303A 58 4.32 222008 Hóa học ñại cương 1 2 141 4.0

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 1.6

Page 73: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 4

224004 Anh văn 2 3 141 4.5

227003 Chi tiết máy 1 2 151 3.3

227008 Cơ lý thuyết 2 131 4.6

227009 Công nghệ CAD/CAM 2 151 3.4

227010 Công nghệ chế tạo máy 1 2 141 2.7

227012 Công nghệ CNC 2 151 1.8

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 142 3.8

227021 ðồ án chi tiết máy 1 142 V

227023 ðồ án công nghệ cơ khí 1 152 V

227026 Dung sai - Kỹ thuật ño 2 132 4.8

227033 Máy cắt kim loại 2 141 1.4

227042 Sức bền vật liệu 2 132 2.2

227059 Thực tập tháo lắp sửa chữa 2 2 152 V

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 151 V

227103 Tin học ứng dụng 1 (Inventor) 2 141 3.7

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2

228065 Thực tập PLC 1 151 V

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2 142 3.4

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 2.2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

9 2113030014 Nguyễn Thành ðạt CCQ1303A 92 5.35 227008 Cơ lý thuyết 2 131 3.6

227012 Công nghệ CNC 2 151 4.5

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 142 4.3

227056 Thực tập phay – bào 1 2 151 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 151 2.2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

10 2113030018 Nguyễn Thanh Hòa CCQ1303A 99 6.24 227003 Chi tiết máy 1 2 151 4.3

227012 Công nghệ CNC 2 151 3.3

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 151 4.4

11 2113030020 Dương Khánh CCQ1303A 65 4.56 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 4.4

227003 Chi tiết máy 1 2 141 1.9

227009 Công nghệ CAD/CAM 2 151 V

Page 74: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 5

227010 Công nghệ chế tạo máy 1 2 142 V

227012 Công nghệ CNC 2 151 4.2

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 142 2.2

227018 Công nghệ sửa chữa 2 2 151 3.2

227021 ðồ án chi tiết máy 1 142 0.4

227023 ðồ án công nghệ cơ khí 1 152 V

227026 Dung sai - Kỹ thuật ño 2 132 4.8

227035 Nguyên lý máy 2 132 1.6

227042 Sức bền vật liệu 2 142 1.2

227059 Thực tập tháo lắp sửa chữa 2 2 152 V

227103 Tin học ứng dụng 1 (Inventor) 2 141 4.4

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 151 V

228047 PLC 2 151 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 1.4

229024 Nhập môn tin học 3 131 4.7

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

12 2113030021 Triệu Văn Khoa CCQ1303A 101 6.19 227012 Công nghệ CNC 2 151 4.4

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 151 4.6

13 2113030022 Nguyễn Anh Kiệt CCQ1303A 103 6.33 227012 Công nghệ CNC 2 151 3.4

14 2113030025 Nguyễn Văn Lợi CCQ1303A 102 6.15 224004 Anh văn 2 3 152 4.4

15 2113030028 Nguyễn ðức Mạnh CCQ1303A 86 5.54 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 2.5

227012 Công nghệ CNC 2 151 0.6

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 142 2.8

227017 Công nghệ sửa chữa 1 2 152 3.9

227021 ðồ án chi tiết máy 1 142 V

227023 ðồ án công nghệ cơ khí 1 152 V

227033 Máy cắt kim loại 2 141 V

227042 Sức bền vật liệu 2 132 3.8

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 1.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

16 2113030036 Hồ ðức Nông CCQ1303A 40 3.42 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 2.5

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 141 4.2

Page 75: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 6

226020 Pháp luật ñại cương 2

227003 Chi tiết máy 1 2 141 3.6

227008 Cơ lý thuyết 2 131 4.2

227009 Công nghệ CAD/CAM 2 151 V

227010 Công nghệ chế tạo máy 1 2 141 4.6

227012 Công nghệ CNC 2 151 V

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 142 V

227017 Công nghệ sửa chữa 1 2 142 V

227018 Công nghệ sửa chữa 2 2 151 V

227021 ðồ án chi tiết máy 1 142 V

227023 ðồ án công nghệ cơ khí 1

227033 Máy cắt kim loại 2 141 3.0

227035 Nguyên lý máy 2 132 3.2

227042 Sức bền vật liệu 2 132 3.4

227056 Thực tập phay – bào 1 2 142 V

227059 Thực tập tháo lắp sửa chữa 2 2

227060 Thực tập tiện 1 2 142 V

227065 Vẽ kỹ thuật 2 2 132 V

227066 An toàn và môi trường công nghiệp (Cơkhí)

2 151

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 151

227099 Thực tập tốt nghiệp (Cơ khí) 2

227103 Tin học ứng dụng 1 (Inventor) 2 141 V

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 151

228047 PLC 2 151

228065 Thực tập PLC 1

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2 142 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

17 2113030039 Nguyễn Minh Quang CCQ1303A 86 5.95 223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 151 4.6

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 151 4.5

Page 76: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 7

227021 ðồ án chi tiết máy 1 152 4.0

227033 Máy cắt kim loại 2 152 4.4

227056 Thực tập phay – bào 1 2

227064 Vẽ kỹ thuật 1 2 131 4.0

228047 PLC 2 142 4.9

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

18 2113030038 Sển Liên Quang CCQ1303A 78 5.06 227008 Cơ lý thuyết 2 131 2.2

227009 Công nghệ CAD/CAM 2 151 4.1

227012 Công nghệ CNC 2 151 3.1

227018 Công nghệ sửa chữa 2 2 151 3.3

227021 ðồ án chi tiết máy 1 142 V

227023 ðồ án công nghệ cơ khí 1 152 1.2

227033 Máy cắt kim loại 2 152 3.0

227035 Nguyên lý máy 2 132 4.2

227066 An toàn và môi trường công nghiệp (Cơkhí)

2 151 3.5

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 151 V

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 151 4.8

228047 PLC 2 151 0.0

228065 Thực tập PLC 1 152 3.0

228073 Trang bị ñiện 1 2 152 2.8

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

19 2113030040 Cao Văn Quảng CCQ1303A 100 6.13 227012 Công nghệ CNC 2 151 2.5

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 151 4.6

228065 Thực tập PLC 1 151 4.0

20 2113030041 Võ Văn Rô CCQ1303A 78 5.32 222008 Hóa học ñại cương 1 2 141 3.8

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 132 4.4

227003 Chi tiết máy 1 2 151 2.1

227010 Công nghệ chế tạo máy 1 2 141 2.4

227012 Công nghệ CNC 2 151 3.3

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 152 4.0

227033 Máy cắt kim loại 2 152 4.2

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 151 3.9

Page 77: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 8

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 151 3.6

228065 Thực tập PLC 1 151 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 151 2.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

21 2113030042 Huỳnh Tấn Sang CCQ1303A 103 6.52 227033 Máy cắt kim loại 2 152 3.8

22 2113030043 Trần Ngọc Sơn CCQ1303A 52 3.83 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 3.3

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 151 3.6

224003 Anh văn 1 3 132 4.3

224004 Anh văn 2 3 132 3.7

226020 Pháp luật ñại cương 2 142 V

227003 Chi tiết máy 1 2 141 1.4

227008 Cơ lý thuyết 2 131 4.0

227009 Công nghệ CAD/CAM 2 151 V

227010 Công nghệ chế tạo máy 1 2 141 3.1

227012 Công nghệ CNC 2 151 V

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 142 4.5

227021 ðồ án chi tiết máy 1 151 V

227023 ðồ án công nghệ cơ khí 1 152 V

227033 Máy cắt kim loại 2 142 0.6

227042 Sức bền vật liệu 2 132 2.2

227059 Thực tập tháo lắp sửa chữa 2 2 152 V

227060 Thực tập tiện 1 2 142 V

227065 Vẽ kỹ thuật 2 2 142 3.2

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 151 V

228047 PLC 2 151 V

228065 Thực tập PLC 1 151 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

23 2113030045 Nguyễn Thành Tạo CCQ1303A 92 5.91 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 142 4.8

227021 ðồ án chi tiết máy 1 142 V

227033 Máy cắt kim loại 2 141 4.2

Page 78: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 9

227065 Vẽ kỹ thuật 2 2 142 4.1

228047 PLC 2 151 3.6

228065 Thực tập PLC 1 151 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 151 4.5

24 2113030048 Trần Hữu Tấn CCQ1303A 99 6.11 227003 Chi tiết máy 1 2 151 3.4

227012 Công nghệ CNC 2 142 4.4

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 152 4.4

25 2113030050 Nguyễn Nhật Thanh CCQ1303A 98 6.28 222008 Hóa học ñại cương 1 2 151 4.5

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 142 4.2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

26 2113030052 Trần Ngọc Thắng CCQ1303A 48 4.10 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 142 3.2

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 132 4.0

224003 Anh văn 1 3 151 4.4

224004 Anh văn 2 3

227001 AutoCad 2D 2 132 V

227003 Chi tiết máy 1 2 132 1.0

227009 Công nghệ CAD/CAM 2

227012 Công nghệ CNC 2 151 V

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 142 3.6

227017 Công nghệ sửa chữa 1 2

227018 Công nghệ sửa chữa 2 2

227021 ðồ án chi tiết máy 1 151 1.2

227023 ðồ án công nghệ cơ khí 1

227033 Máy cắt kim loại 2 132 4.8

227042 Sức bền vật liệu 2 142 2.6

227059 Thực tập tháo lắp sửa chữa 2 2

227065 Vẽ kỹ thuật 2 2 132 2.2

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 151 4.4

227103 Tin học ứng dụng 1 (Inventor) 2 141 2.2

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 151 3.1

228047 PLC 2 151 4.0

228065 Thực tập PLC 1 151 V

Page 79: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 10

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2 142 2.6

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 2.3

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

27 2113030053 Nguyễn Thanh Thoại CCQ1303A 101 6.19 227012 Công nghệ CNC 2 151 4.2

228073 Trang bị ñiện 1 2 151 1.8

28 2113030054 Nguyễn Thanh Thông CCQ1303A 70 5.07 223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 152 4.4

224004 Anh văn 2 3 141 V

227009 Công nghệ CAD/CAM 2 151 3.0

227012 Công nghệ CNC 2 151 2.7

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 142 V

227021 ðồ án chi tiết máy 1 151 1.6

227023 ðồ án công nghệ cơ khí 1 152 1.2

227042 Sức bền vật liệu 2 132 2.6

227064 Vẽ kỹ thuật 1 2 131 3.6

227065 Vẽ kỹ thuật 2 2 132 3.8

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 151 3.9

228047 PLC 2 151 1.9

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 1.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

29 2113030055 ðoàn Văn Thuận CCQ1303A 86 5.77 224003 Anh văn 1 3 151 4.8

224004 Anh văn 2 3 151 3.5

227012 Công nghệ CNC 2 151 3.9

227017 Công nghệ sửa chữa 1 2 142 2.3

227021 ðồ án chi tiết máy 1 152 4.0

227035 Nguyên lý máy 2 132 3.6

227066 An toàn và môi trường công nghiệp (Cơkhí)

2

228047 PLC 2 152 3.7

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

30 2113030056 Trần Minh Tiến CCQ1303A 90 5.59 227009 Công nghệ CAD/CAM 2 151 V

227012 Công nghệ CNC 2 151 V

Page 80: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 11

227021 ðồ án chi tiết máy 1 142 0.8

227023 ðồ án công nghệ cơ khí 1 152 1.2

227042 Sức bền vật liệu 2 132 2.2

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 151 4.5

228047 PLC 2 142 4.4

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

31 2113030057 Trương Thanh Tình CCQ1303A 95 5.75 227023 ðồ án công nghệ cơ khí 1 152 1.2

227060 Thực tập tiện 1 2

227065 Vẽ kỹ thuật 2 2 132 V

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 151 3.1

228065 Thực tập PLC 1

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 0.0

32 2113030059 Trần Thanh Triệu CCQ1303A 51 3.66 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 V

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 142 3.8

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 132 3.0

227003 Chi tiết máy 1 2 141 1.6

227008 Cơ lý thuyết 2 142 3.6

227009 Công nghệ CAD/CAM 2 151 V

227010 Công nghệ chế tạo máy 1 2 141 2.7

227012 Công nghệ CNC 2 151 V

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 142 3.1

227018 Công nghệ sửa chữa 2 2 151 V

227021 ðồ án chi tiết máy 1 142 V

227023 ðồ án công nghệ cơ khí 1 152 1.2

227026 Dung sai - Kỹ thuật ño 2 132 2.6

227033 Máy cắt kim loại 2 141 1.5

227042 Sức bền vật liệu 2 132 4.4

227059 Thực tập tháo lắp sửa chữa 2 2 152 V

227065 Vẽ kỹ thuật 2 2 132 1.0

227066 An toàn và môi trường công nghiệp (Cơkhí)

2 151

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 151

Page 81: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 12

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 142 1.7

228047 PLC 2 151

228065 Thực tập PLC 1 151 V

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2 142 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 2.4

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

33 2113030060 Hồ Văn Tuấn CCQ1303A 56 4.19 222008 Hóa học ñại cương 1 2 141 3.6

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 142 2.8

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 132 4.2

224004 Anh văn 2 3 141 4.4

226020 Pháp luật ñại cương 2 151 4.2

227003 Chi tiết máy 1 2 151 3.0

227010 Công nghệ chế tạo máy 1 2 141 2.4

227012 Công nghệ CNC 2 151 2.0

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 142 4.0

227021 ðồ án chi tiết máy 1 152 V

227023 ðồ án công nghệ cơ khí 1 152 1.2

227033 Máy cắt kim loại 2 141 0.0

227042 Sức bền vật liệu 2 142 3.3

227056 Thực tập phay – bào 1 2 142 V

227059 Thực tập tháo lắp sửa chữa 2 2 152 V

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 151 V

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 142 2.4

228047 PLC 2 151 3.3

228065 Thực tập PLC 1 151 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 3.2

229024 Nhập môn tin học 3 131 4.7

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

34 2113030062 Bùi Thanh Tùng CCQ1303A 102 6.17 227021 ðồ án chi tiết máy 1 152 1.2

227103 Tin học ứng dụng 1 (Inventor) 2 141 4.0

35 2113030066 Trần Quốc Vinh CCQ1303A 47 3.98 222008 Hóa học ñại cương 1 2 141 4.1

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 4.6

Page 82: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 13

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 141 4.8

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 132 3.2

224004 Anh văn 2 3

226020 Pháp luật ñại cương 2 151 V

227003 Chi tiết máy 1 2 132 0.4

227009 Công nghệ CAD/CAM 2 151 V

227010 Công nghệ chế tạo máy 1 2 141 2.7

227012 Công nghệ CNC 2 151 V

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 142 2.6

227017 Công nghệ sửa chữa 1 2 142 2.6

227018 Công nghệ sửa chữa 2 2 151 2.8

227021 ðồ án chi tiết máy 1 142 V

227023 ðồ án công nghệ cơ khí 1 152 1.2

227026 Dung sai - Kỹ thuật ño 2 132 4.8

227033 Máy cắt kim loại 2 141 0.8

227059 Thực tập tháo lắp sửa chữa 2 2 152 V

227065 Vẽ kỹ thuật 2 2 132 3.8

227066 An toàn và môi trường công nghiệp (Cơkhí)

2 151 3.4

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 151 3.9

228047 PLC 2 151 V

228065 Thực tập PLC 1 151 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

36 2113030068 Trương Văn Vũ CCQ1303A 84 5.41 227003 Chi tiết máy 1 2 142 4.3

227009 Công nghệ CAD/CAM 2 151 V

227012 Công nghệ CNC 2 151 V

227021 ðồ án chi tiết máy 1 152 1.2

227023 ðồ án công nghệ cơ khí 1 152 1.2

227033 Máy cắt kim loại 2 142 4.4

Page 83: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 14

227065 Vẽ kỹ thuật 2 2 132 V

227103 Tin học ứng dụng 1 (Inventor) 2 151 V

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 151 4.2

228047 PLC 2 151 2.3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 4: 5 TC (Min)

227069 Công nghệ khí nén - thủy lực nâng cao 2

227085 Công nghệ CNC nâng cao 3

227087 Khóa luận tốt nghiệp (Cơ khí) 5

Nhóm TC 5: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

Page 84: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 85: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2013 - CNKT C¬ khí (TN211303)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2113030070 Nguyễn Hoàng Gia Bảo CCQ1303B 92 5.73 227010 Công nghệ chế tạo máy 1 2 141 4.2

227012 Công nghệ CNC 2 142 4.7

227033 Máy cắt kim loại 2 141 2.5

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 151 4.2

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 3.4

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

2 2113030071 Nguyễn Hữu Bằng CCQ1303B 95 5.93 227012 Công nghệ CNC 2 142 4.2

227033 Máy cắt kim loại 2 141 3.0

227042 Sức bền vật liệu 2 152 4.0

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 151 4.6

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 151 4.6

3 2113030076 Lê Kiên Cường CCQ1303B 101 6.10 227012 Công nghệ CNC 2 151 3.8

227033 Máy cắt kim loại 2 141 3.4

4 2113030079 Trần Văn Dũng CCQ1303B 102 6.31 227021 ðồ án chi tiết máy 1 152 1.6

227033 Máy cắt kim loại 2 152 3.8

5 2113030080 Nguyễn Văn Duyệt CCQ1303B 73 6.06 227003 Chi tiết máy 1 2 141 4.4

227009 Công nghệ CAD/CAM 2

227012 Công nghệ CNC 2

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 142 3.8

227018 Công nghệ sửa chữa 2 2

227021 ðồ án chi tiết máy 1 142 V

227023 ðồ án công nghệ cơ khí 1

227033 Máy cắt kim loại 2 141 3.6

227059 Thực tập tháo lắp sửa chữa 2 2

227066 An toàn và môi trường công nghiệp (Cơkhí)

2

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2

227099 Thực tập tốt nghiệp (Cơ khí) 2

Page 86: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2

228047 PLC 2

228065 Thực tập PLC 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

6 2113030082 Lê Ngọc Dương CCQ1303B 105 6.66 Anh văn B, Tin học A

7 2113030083 Nguyễn Thành ðông CCQ1303B 86 5.71 224004 Anh văn 2 3 152 4.9

227003 Chi tiết máy 1 2 152 4.0

227010 Công nghệ chế tạo máy 1 2 152 V

227021 ðồ án chi tiết máy 1 142 1.2

227023 ðồ án công nghệ cơ khí 1 152 V

227033 Máy cắt kim loại 2 141 1.8

227059 Thực tập tháo lắp sửa chữa 2 2

227063 Vật liệu học 2 142 4.4

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 3.9

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

8 2113030085 Mai Thành ðược CCQ1303B 63 4.75 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 2.9

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 152 3.6

226020 Pháp luật ñại cương 2 151 3.7

227009 Công nghệ CAD/CAM 2 151 V

227012 Công nghệ CNC 2 151 V

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 142 3.5

227017 Công nghệ sửa chữa 1 2 142 1.7

227018 Công nghệ sửa chữa 2 2 151 1.2

227021 ðồ án chi tiết máy 1 151 V

227023 ðồ án công nghệ cơ khí 1 152 1.2

227035 Nguyên lý máy 2 132 3.0

227059 Thực tập tháo lắp sửa chữa 2 2 152 V

227065 Vẽ kỹ thuật 2 2 132 V

227099 Thực tập tốt nghiệp (Cơ khí) 2

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 151 4.6

228047 PLC 2 151 V

228065 Thực tập PLC 1 151 V

Page 87: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 3

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

9 2113030087 Ngô Phi Hân CCQ1303B 103 6.40 226020 Pháp luật ñại cương 2 151 4.4

10 2113030089 Nguyễn Huy Hậu CCQ1303B 98 5.99 227012 Công nghệ CNC 2 151 2.9

227033 Máy cắt kim loại 2 141 3.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

11 2113030090 Trương Văn Hậu CCQ1303B 103 6.16 227012 Công nghệ CNC 2 151 4.4

12 2113030091 Nguyễn Trung Hiếu CCQ1303B 105 6.36 Anh văn B, Tin học ANợ học phí, ñang ñăngký học

13 2113030092 Phạm Trung Hiếu CCQ1303B 103 6.32 222008 Hóa học ñại cương 1 2 151 4.6

14 2113030094 Nguyễn Thanh Hòa CCQ1303B 103 6.33 227012 Công nghệ CNC 2 151 3.8

15 2113030098 Tống Phi Hùng CCQ1303B 92 5.62 227012 Công nghệ CNC 2 151 3.0

227023 ðồ án công nghệ cơ khí 1 152 1.2

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 142 3.3

228065 Thực tập PLC 1 151 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

16 2113030097 Trần Mạnh Hùng CCQ1303B 103 6.40 228073 Trang bị ñiện 1 2 151 4.6

17 2113030100 Nguyễn Trọng Hữu CCQ1303B 103 5.79 228073 Trang bị ñiện 1 2 142 3.5

18 2113030102 Bùi Tấn Lệnh CCQ1303B 105 6.63 Tin học A

19 2113030103 Huỳnh Phương Linh CCQ1303B 101 6.15 228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 151 4.4

228047 PLC 2 152 4.6

20 2113030104 Hồ Văn Mãi CCQ1303B 81 5.11 227009 Công nghệ CAD/CAM 2 151 V

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 142 4.5

227021 ðồ án chi tiết máy 1 142 1.2

227023 ðồ án công nghệ cơ khí 1 152 V

227033 Máy cắt kim loại 2 141 4.5

227059 Thực tập tháo lắp sửa chữa 2 2 152 V

227103 Tin học ứng dụng 1 (Inventor) 2 151 V

228047 PLC 2 151 V

228065 Thực tập PLC 1 151 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 3.5

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Page 88: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

21 2113030108 Lê Thừa Phong CCQ1303B 97 6.12 227012 Công nghệ CNC 2 151 3.0

228047 PLC 2 151 3.1

228073 Trang bị ñiện 1 2 151 3.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

22 2113030107 Trần Quốc Phong CCQ1303B 105 6.60 Anh văn B, Tin học A

23 2113030109 ðoàn Kim Phúc CCQ1303B 97 5.95 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 4.5

227033 Máy cắt kim loại 2 141 4.2

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 151 3.8

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

24 2113030110 Hồ Văn Quang CCQ1303B 103 6.49 227033 Máy cắt kim loại 2 142 4.4

25 2113030111 Trần Chí Thành CCQ1303B 46 3.67 222008 Hóa học ñại cương 1 2 141 4.6

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 4.0

226020 Pháp luật ñại cương 2 151

227001 AutoCad 2D 2 132 3.9

227003 Chi tiết máy 1 2 141 2.4

227009 Công nghệ CAD/CAM 2 151 V

227010 Công nghệ chế tạo máy 1 2 141 2.9

227012 Công nghệ CNC 2 151 V

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 142 3.2

227017 Công nghệ sửa chữa 1 2 142 3.6

227021 ðồ án chi tiết máy 1 152 V

227023 ðồ án công nghệ cơ khí 1 152 1.2

227033 Máy cắt kim loại 2 141 2.4

227035 Nguyên lý máy 2 132 3.8

227056 Thực tập phay – bào 1 2 142 3.6

227060 Thực tập tiện 1 2 142 4.0

227063 Vật liệu học 2 131 4.6

227064 Vẽ kỹ thuật 1 2 131 4.8

227065 Vẽ kỹ thuật 2 2 132 1.8

227066 An toàn và môi trường công nghiệp (Cơkhí)

2 151

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2

Page 89: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 5

227103 Tin học ứng dụng 1 (Inventor) 2 141 2.4

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 151

228047 PLC 2 151

228065 Thực tập PLC 1 151 V

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2 142 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 1.9

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

26 2113030113 Nguyễn Văn Thắng CCQ1303B 96 6.45 227010 Công nghệ chế tạo máy 1 2

227023 ðồ án công nghệ cơ khí 1

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2

228065 Thực tập PLC 1 151 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

27 2113030114 Võ Văn Thắng CCQ1303B 105 6.19 Anh văn B, Tin học A

28 2113030115 Nguyễn Xuân Thiết CCQ1303B 58 4.52 224003 Anh văn 1 3 132 3.5

224004 Anh văn 2 3 141 4.2

226020 Pháp luật ñại cương 2 151 V

227001 AutoCad 2D 2 132 1.2

227003 Chi tiết máy 1 2 141 1.4

227009 Công nghệ CAD/CAM 2

227010 Công nghệ chế tạo máy 1 2 141 2.5

227012 Công nghệ CNC 2 151 3.2

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 142 3.5

227017 Công nghệ sửa chữa 1 2

227018 Công nghệ sửa chữa 2 2 151 V

227021 ðồ án chi tiết máy 1 142 V

227023 ðồ án công nghệ cơ khí 1

227033 Máy cắt kim loại 2 141 2.0

227035 Nguyên lý máy 2 132 3.0

227042 Sức bền vật liệu 2 132 0.0

227056 Thực tập phay – bào 1 2 142 V

227063 Vật liệu học 2 131 3.6

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 151 2.9

Page 90: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 6

227099 Thực tập tốt nghiệp (Cơ khí) 2

227103 Tin học ứng dụng 1 (Inventor) 2 141 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

29 2113030117 Phạm Minh Tiến CCQ1303B 105 6.60 Anh văn B, Tin học A

30 2113030118 Tô Thanh Tiến CCQ1303B 103 6.12 227033 Máy cắt kim loại 2 141 4.6

31 2113030119 Nguyễn Trung Tín CCQ1303B 100 6.26 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 142 4.2

226020 Pháp luật ñại cương 2 151 4.4

227023 ðồ án công nghệ cơ khí 1

32 2113030120 Nguyễn Thanh Tính CCQ1303B 104 5.94 227023 ðồ án công nghệ cơ khí 1 152 1.2

33 2113030122 Phạm Thanh Toàn CCQ1303B 49 3.73 222008 Hóa học ñại cương 1 2 141 4.2

222021 Vật lý ñại cương 1 3 131 4.4

224003 Anh văn 1 3 132 3.9

226020 Pháp luật ñại cương 2 142

227003 Chi tiết máy 1 2 141 0.4

227009 Công nghệ CAD/CAM 2 151 V

227010 Công nghệ chế tạo máy 1 2 141 4.0

227012 Công nghệ CNC 2 151 V

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 142 3.5

227017 Công nghệ sửa chữa 1 2 142 V

227018 Công nghệ sửa chữa 2 2 151 V

227021 ðồ án chi tiết máy 1 142 1.2

227023 ðồ án công nghệ cơ khí 1

227033 Máy cắt kim loại 2 141 3.0

227042 Sức bền vật liệu 2 132 3.8

227056 Thực tập phay – bào 1 2 142 V

227059 Thực tập tháo lắp sửa chữa 2 2

227060 Thực tập tiện 1 2 142 V

227066 An toàn và môi trường công nghiệp (Cơkhí)

2 151

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 151

227099 Thực tập tốt nghiệp (Cơ khí) 2

227103 Tin học ứng dụng 1 (Inventor) 2 141 2.6

Page 91: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 7

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 142 V

228047 PLC 2 151

228065 Thực tập PLC 1 151 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

34 2113030123 Nguyễn Công Trạng CCQ1303B 99 6.01 222008 Hóa học ñại cương 1 2 141 4.3

227012 Công nghệ CNC 2 151 3.7

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 151 4.8

35 2113030124 Trần Hữu Tri CCQ1303B 92 5.71 227012 Công nghệ CNC 2 151 3.3

227103 Tin học ứng dụng 1 (Inventor) 2 141 3.4

228047 PLC 2 151 3.9

228073 Trang bị ñiện 1 2 151 3.4

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

36 2113030126 Nguyễn Duy Trưng CCQ1303B 105 6.96 Anh văn B

37 2113030129 Lê Ngọc Nhả Tuấn CCQ1303B 102 6.26 227023 ðồ án công nghệ cơ khí 1 152 1.2

228047 PLC 2 151 4.3

38 2113030130 Nguyễn Văn Tuấn CCQ1303B 45 3.41 222008 Hóa học ñại cương 1 2 141 4.2

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 4.1

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 142 4.2

227001 AutoCad 2D 2 132 V

227003 Chi tiết máy 1 2 141 1.6

227009 Công nghệ CAD/CAM 2 151 V

227010 Công nghệ chế tạo máy 1 2 141 3.0

227012 Công nghệ CNC 2 151 V

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 142 V

227017 Công nghệ sửa chữa 1 2 142 3.2

227018 Công nghệ sửa chữa 2 2 151 V

227021 ðồ án chi tiết máy 1

227023 ðồ án công nghệ cơ khí 1

227033 Máy cắt kim loại 2 141 0.0

227042 Sức bền vật liệu 2 142 2.3

227059 Thực tập tháo lắp sửa chữa 2 2

Page 92: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 8

227065 Vẽ kỹ thuật 2 2 132 2.2

227066 An toàn và môi trường công nghiệp (Cơkhí)

2 151 V

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 151 V

227099 Thực tập tốt nghiệp (Cơ khí) 2

227103 Tin học ứng dụng 1 (Inventor) 2 141 V

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 151 V

228047 PLC 2 151 V

228065 Thực tập PLC 1 151 V

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2 142 2.0

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

39 2113030249 ðinh Văn Tươi CCQ1303B 105 6.37 Anh văn B, Tin học A

40 2113030134 Nguyễn Thống Vương CCQ1303B 103 6.22 227021 ðồ án chi tiết máy 1 151 1.2

227023 ðồ án công nghệ cơ khí 1 152 1.2

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

Page 93: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 4: 5 TC (Min)

227069 Công nghệ khí nén - thủy lực nâng cao 2

227085 Công nghệ CNC nâng cao 3

227087 Khóa luận tốt nghiệp (Cơ khí) 5

Nhóm TC 5: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 94: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2013 - CNKT C¬ khí (TN211303)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2113030135 Phạm Tuấn Anh CCQ1303C 77 5.33 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 3.0

222021 Vật lý ñại cương 1 3 152 3.9

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 151 4.0

224003 Anh văn 1 3 132 2.4

227003 Chi tiết máy 1 2 142 4.6

227008 Cơ lý thuyết 2 131 4.1

227010 Công nghệ chế tạo máy 1 2 151 4.1

227012 Công nghệ CNC 2 151 4.1

227023 ðồ án công nghệ cơ khí 1 151 1.2

227026 Dung sai - Kỹ thuật ño 2 132 4.6

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 151 4.6

228047 PLC 2 151 3.4

228073 Trang bị ñiện 1 2 152 3.2

2 2113030136 Hồ Quang Bình CCQ1303C 89 5.58 227001 AutoCad 2D 2 151 3.8

227003 Chi tiết máy 1 2 141 3.2

227008 Cơ lý thuyết 2 131 3.5

227010 Công nghệ chế tạo máy 1 2 141 4.3

227012 Công nghệ CNC 2 151 3.0

227033 Máy cắt kim loại 2 141 2.7

227103 Tin học ứng dụng 1 (Inventor) 2 141 4.8

228073 Trang bị ñiện 1 2 151 3.1

3 2113030139 Thân ðình Chơn CCQ1303C 91 5.86 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 142 3.4

227003 Chi tiết máy 1 2 142 4.1

227012 Công nghệ CNC 2 151 4.8

227042 Sức bền vật liệu 2 152 3.7

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 151 4.6

228047 PLC 2 151 4.0

Page 95: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

228073 Trang bị ñiện 1 2 152 1.6

4 2113030140 Trần Quang Chơn CCQ1303C 105 6.36 Anh văn B, Tin học A

5 2113030141 Ngô Hùng Cường CCQ1303C 85 5.48 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 4.8

227009 Công nghệ CAD/CAM 2 151 3.6

227012 Công nghệ CNC 2 151 2.6

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 142 4.2

227017 Công nghệ sửa chữa 1 2 142 2.6

227023 ðồ án công nghệ cơ khí 1 151 1.2

227099 Thực tập tốt nghiệp (Cơ khí) 2

228047 PLC 2 151 3.8

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 2.3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

6 2113030142 Phạm Hồng Danh CCQ1303C 105 6.58 Nợ học phí, ñang ñăng ký học

7 2113030143 Ngô ðình Diệm CCQ1303C 62 5.30 224003 Anh văn 1 3 132 4.3

224004 Anh văn 2 3 141 4.6

227003 Chi tiết máy 1 2 151 2.5

227008 Cơ lý thuyết 2 151 4.7

227010 Công nghệ chế tạo máy 1 2 141 4.3

227012 Công nghệ CNC 2 151 3.6

227018 Công nghệ sửa chữa 2 2 142 V

227021 ðồ án chi tiết máy 1 142 1.2

227023 ðồ án công nghệ cơ khí 1

227033 Máy cắt kim loại 2 141 4.1

227042 Sức bền vật liệu 2 142 3.6

227059 Thực tập tháo lắp sửa chữa 2 2

227063 Vật liệu học 2 141 4.9

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2

227099 Thực tập tốt nghiệp (Cơ khí) 2

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2

228047 PLC 2 151 2.2

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Page 96: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 3

8 2113030153 Hồ Văn Hùng CCQ1303C 98 6.20 222008 Hóa học ñại cương 1 2 141 4.0

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 4.6

227021 ðồ án chi tiết máy 1 142 0.8

227033 Máy cắt kim loại 2 141 4.4

9 2113030154 Hồ Xuân Hùng CCQ1303C 29 3.01 222008 Hóa học ñại cương 1 2 141 2.4

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 142 2.7

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 142 2.4

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 132 3.6

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2 151

226020 Pháp luật ñại cương 2 151

227001 AutoCad 2D 2 132 1.3

227003 Chi tiết máy 1 2 132 V

227008 Cơ lý thuyết 2 131 4.4

227009 Công nghệ CAD/CAM 2 151 V

227010 Công nghệ chế tạo máy 1 2 141 0.6

227012 Công nghệ CNC 2 151 V

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 142 2.8

227017 Công nghệ sửa chữa 1 2 142 4.6

227018 Công nghệ sửa chữa 2 2 151 V

227021 ðồ án chi tiết máy 1 142 V

227023 ðồ án công nghệ cơ khí 1

227026 Dung sai - Kỹ thuật ño 2 132 3.9

227033 Máy cắt kim loại 2 141 3.0

227042 Sức bền vật liệu 2 142 3.4

227056 Thực tập phay – bào 1 2 142 4.0

227059 Thực tập tháo lắp sửa chữa 2 2

227060 Thực tập tiện 1 2 142 3.0

227064 Vẽ kỹ thuật 1 2 131 2.4

227065 Vẽ kỹ thuật 2 2 132 4.6

227066 An toàn và môi trường công nghiệp (Cơkhí)

2 151

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 151

Page 97: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 4

227079 Thực tập nguội 2 2 141 V

227099 Thực tập tốt nghiệp (Cơ khí) 2

227103 Tin học ứng dụng 1 (Inventor) 2 151 V

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 151

228047 PLC 2 151

228065 Thực tập PLC 1 151 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

10 2113030158 ðặng Quốc Huy CCQ1303C 87 5.52 227018 Công nghệ sửa chữa 2 2

227021 ðồ án chi tiết máy 1 151 1.2

227023 ðồ án công nghệ cơ khí 1 152 1.2

227059 Thực tập tháo lắp sửa chữa 2 2 152 V

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 151 0.0

228047 PLC 2 151 V

228065 Thực tập PLC 1 151 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 151 V

4.5

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

11 2113030157 Lê Quang Huy CCQ1303C 105 6.06 Anh văn B, Tin học A

12 2113030160 Trương Quốc Hưng CCQ1303C 81 5.74 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 4.8

224003 Anh văn 1 3 151 4.5

227003 Chi tiết máy 1 2

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 142 4.3

227017 Công nghệ sửa chữa 1 2 142 4.6

227042 Sức bền vật liệu 2 132 1.9

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 151 4.5

227103 Tin học ứng dụng 1 (Inventor) 2 141 4.0

228047 PLC 2 151 3.8

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 2.3

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

13 2113030161 Phạm Văn Khang CCQ1303C 103 6.08 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 151 4.8

14 2113030163 Nguyễn Ngọc Khánh CCQ1303C 98 5.99 227003 Chi tiết máy 1 2 142 4.3

Page 98: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 5

227012 Công nghệ CNC 2 151 3.6

227021 ðồ án chi tiết máy 1 152 1.6

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 151 4.0

15 2113030164 Võ ðình Khương CCQ1303C 97 5.99 224003 Anh văn 1 3 142 4.0

227021 ðồ án chi tiết máy 1 142 0.4

227033 Máy cắt kim loại 2 141 V

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2

16 2113030165 Thân Anh Kiệt CCQ1303C 44 3.27 222008 Hóa học ñại cương 1 2 141 3.8

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 142 V

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 141 4.2

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2 142 V

226020 Pháp luật ñại cương 2 142 V

227003 Chi tiết máy 1 2 141 2.6

227009 Công nghệ CAD/CAM 2 151 V

227010 Công nghệ chế tạo máy 1 2 141 4.9

227012 Công nghệ CNC 2 151 V

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 142 V

227017 Công nghệ sửa chữa 1 2 142 V

227018 Công nghệ sửa chữa 2 2 151 V

227021 ðồ án chi tiết máy 1 142 V

227023 ðồ án công nghệ cơ khí 1

227033 Máy cắt kim loại 2 141 V

227056 Thực tập phay – bào 1 2 142 V

227059 Thực tập tháo lắp sửa chữa 2 2

227060 Thực tập tiện 1 2 142 V

227064 Vẽ kỹ thuật 1 2 131 4.8

227065 Vẽ kỹ thuật 2 2 132 2.2

227066 An toàn và môi trường công nghiệp (Cơkhí)

2 142 V

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 151

227099 Thực tập tốt nghiệp (Cơ khí) 2

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 151

228047 PLC 2 151

Page 99: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 6

228065 Thực tập PLC 1 151 V

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2 142 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

17 2113030170 Trịnh Quang Lực CCQ1303C 105 6.70 Anh văn B, Tin học A

18 2113030171 Nguyễn Hữu Nam CCQ1303C 43 3.84 222008 Hóa học ñại cương 1 2 151 3.4

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 4.5

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 4.0

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 151 4.8

226020 Pháp luật ñại cương 2 151 V

227001 AutoCad 2D 2 132 V

227003 Chi tiết máy 1 2 141 0.4

227009 Công nghệ CAD/CAM 2 151 V

227010 Công nghệ chế tạo máy 1 2 141 1.4

227012 Công nghệ CNC 2

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 142 0.7

227021 ðồ án chi tiết máy 1 142 V

227023 ðồ án công nghệ cơ khí 1

227026 Dung sai - Kỹ thuật ño 2 132 4.8

227033 Máy cắt kim loại 2 141 3.2

227060 Thực tập tiện 1 2 142 V

227064 Vẽ kỹ thuật 1 2 131 4.8

227065 Vẽ kỹ thuật 2 2 132 3.8

227066 An toàn và môi trường công nghiệp (Cơkhí)

2

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 151 V

227099 Thực tập tốt nghiệp (Cơ khí) 2

227103 Tin học ứng dụng 1 (Inventor) 2 141 V

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2

228047 PLC 2

228065 Thực tập PLC 1

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2 142 V

Page 100: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 7

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

19 2113030172 Từ Văn Nguyên CCQ1303C 93 5.64 222008 Hóa học ñại cương 1 2 142 4.5

227010 Công nghệ chế tạo máy 1 2 151 3.3

227012 Công nghệ CNC 2 151 3.0

227033 Máy cắt kim loại 2 132 2.8

227042 Sức bền vật liệu 2 132 2.1

228073 Trang bị ñiện 1 2 152 2.5

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

20 2113030174 Phan ðức Phát CCQ1303C 82 5.33 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 142 4.5

227008 Cơ lý thuyết 2 131 3.0

227012 Công nghệ CNC 2 151 2.0

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 142 4.2

227021 ðồ án chi tiết máy 1 142 0.4

227042 Sức bền vật liệu 2 152 3.3

227063 Vật liệu học 2 131 4.6

227064 Vẽ kỹ thuật 1 2 131 3.8

228065 Thực tập PLC 1 151 1.0

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2 142 3.2

228073 Trang bị ñiện 1 2 151 1.8

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

21 2113030176 ðỗ Ngọc Phong CCQ1303C 96 5.83 227003 Chi tiết máy 1 2 142 4.3

228047 PLC 2 151 3.8

228065 Thực tập PLC 1 151 3.9

228073 Trang bị ñiện 1 2 152 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

22 2113030179 Lại Nguyễn Hoàng Phúc CCQ1303C 103 6.86 Nhóm bắt buộc tự chọn 2

23 2113030181 Trần ðình Sơn CCQ1303C 43 4.01 222008 Hóa học ñại cương 1 2 141 1.9

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 4.9

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 142 4.2

Page 101: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 8

224004 Anh văn 2 3 142 3.6

227001 AutoCad 2D 2 132 3.2

227003 Chi tiết máy 1 2 141 1.6

227008 Cơ lý thuyết 2 131 4.2

227010 Công nghệ chế tạo máy 1 2 142 4.0

227012 Công nghệ CNC 2 151 2.1

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 142 2.0

227017 Công nghệ sửa chữa 1 2 142 3.5

227021 ðồ án chi tiết máy 1 142 V

227023 ðồ án công nghệ cơ khí 1 151 1.2

227026 Dung sai - Kỹ thuật ño 2 132 3.9

227033 Máy cắt kim loại 2 132 1.8

227035 Nguyên lý máy 2 132 2.2

227042 Sức bền vật liệu 2 132 1.6

227064 Vẽ kỹ thuật 1 2 132 4.4

227065 Vẽ kỹ thuật 2 2 132 2.6

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 151 4.2

227079 Thực tập nguội 2 2

227103 Tin học ứng dụng 1 (Inventor) 2 151 V

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 151 4.6

228047 PLC 2 151 4.3

228065 Thực tập PLC 1 151 V

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2 142 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 V

229024 Nhập môn tin học 3 131 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

24 2113030182 ðặng Minh Sự CCQ1303C 43 3.44 222008 Hóa học ñại cương 1 2 132 3.8

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 V

226020 Pháp luật ñại cương 2 142

227003 Chi tiết máy 1 2 132 V

227009 Công nghệ CAD/CAM 2

227010 Công nghệ chế tạo máy 1 2 141 V

227012 Công nghệ CNC 2 151 V

Page 102: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 9

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 141 V

227017 Công nghệ sửa chữa 1 2 142 3.5

227018 Công nghệ sửa chữa 2 2 151 V

227021 ðồ án chi tiết máy 1 142 V

227023 ðồ án công nghệ cơ khí 1 151 1.2

227026 Dung sai - Kỹ thuật ño 2 132 4.2

227033 Máy cắt kim loại 2 132 V

227035 Nguyên lý máy 2 132 V

227042 Sức bền vật liệu 2 132 2.0

227056 Thực tập phay – bào 1 2

227059 Thực tập tháo lắp sửa chữa 2 2

227064 Vẽ kỹ thuật 1 2 131 4.2

227065 Vẽ kỹ thuật 2 2 132 V

227066 An toàn và môi trường công nghiệp (Cơkhí)

2 151

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 141 4.1

227079 Thực tập nguội 2 2 142 V

227099 Thực tập tốt nghiệp (Cơ khí) 2

227103 Tin học ứng dụng 1 (Inventor) 2 141 V

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2

228047 PLC 2 151

228065 Thực tập PLC 1

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2 142 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 141 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

25 2113030183 Trần Ngọc Sướng CCQ1303C 63 3.89 222008 Hóa học ñại cương 1 2 142 V

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 132 4.0

227009 Công nghệ CAD/CAM 2 151 V

227012 Công nghệ CNC 2 151 V

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 151 V

227018 Công nghệ sửa chữa 2 2 151 V

227021 ðồ án chi tiết máy 1 152 0.8

227035 Nguyên lý máy 2 132 2.8

Page 103: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 10

227042 Sức bền vật liệu 2 132 2.9

227059 Thực tập tháo lắp sửa chữa 2 2 152 V

227065 Vẽ kỹ thuật 2 2 132 V

227066 An toàn và môi trường công nghiệp (Cơkhí)

2 151 V

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 151 V

227103 Tin học ứng dụng 1 (Inventor) 2 151 V

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 151 V

228047 PLC 2 151 V

228065 Thực tập PLC 1 152 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

26 2113030184 Nguyễn Thanh Thiên CCQ1303C 101 5.71 227012 Công nghệ CNC 2 151 2.3

228047 PLC 2 151 4.6

27 2113030188 Nguyễn Quỳnh Thơ CCQ1303C 103 6.54 227021 ðồ án chi tiết máy 1 151 1.6

227023 ðồ án công nghệ cơ khí 1 151 1.2

28 2113030189 Nguyễn Hoài Thương CCQ1303C 104 6.56 227023 ðồ án công nghệ cơ khí 1 151 1.2

29 2113030192 Nguyễn Trọng Tiến CCQ1303C 101 6.57 226020 Pháp luật ñại cương 2 142 4.4

227017 Công nghệ sửa chữa 1 2 142 4.1

30 2113030191 Trần Minh Tiến CCQ1303C 101 5.92 227012 Công nghệ CNC 2 151 2.5

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 151 3.7

31 2113030194 Nguyễn Quốc Triệu CCQ1303C 105 6.29 Anh văn B, Tin học A

32 2113030195 Lê Khánh Trình CCQ1303C 87 5.89 223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 132 4.6

227003 Chi tiết máy 1 2 132 V

227021 ðồ án chi tiết máy 1

227023 ðồ án công nghệ cơ khí 1

227099 Thực tập tốt nghiệp (Cơ khí) 2

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 152 4.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

33 2113030196 Lý Ngọc Hoàng Trung CCQ1303C 98 6.22 224003 Anh văn 1 3 151 4.5

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 151 4.6

228073 Trang bị ñiện 1 2 151 3.3

34 2113030197 Võ Thành Trung CCQ1303C 99 5.66 227008 Cơ lý thuyết 2 131 3.2

Page 104: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 11

227056 Thực tập phay – bào 1 2 142 V

228047 PLC 2 152 4.6

35 2113030200 Hà Thanh Tùng CCQ1303C 32 2.76 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 4.6

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 3.3

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 141 2.4

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2 151

226020 Pháp luật ñại cương 2 151

227003 Chi tiết máy 1 2

227008 Cơ lý thuyết 2 131 3.4

227009 Công nghệ CAD/CAM 2 151 V

227010 Công nghệ chế tạo máy 1 2 141 1.2

227012 Công nghệ CNC 2 151 V

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 142 2.3

227017 Công nghệ sửa chữa 1 2 142 2.5

227018 Công nghệ sửa chữa 2 2 151 V

227021 ðồ án chi tiết máy 1 151 0.8

227023 ðồ án công nghệ cơ khí 1 151 1.2

227026 Dung sai - Kỹ thuật ño 2 132 4.1

227033 Máy cắt kim loại 2 141 V

227035 Nguyên lý máy 2 132 1.4

227042 Sức bền vật liệu 2 132 0.9

227056 Thực tập phay – bào 1 2 142 V

227059 Thực tập tháo lắp sửa chữa 2 2 152 V

227060 Thực tập tiện 1 2 142 V

227064 Vẽ kỹ thuật 1 2 131 4.2

227065 Vẽ kỹ thuật 2 2 132 3.8

227066 An toàn và môi trường công nghiệp (Cơkhí)

2 151

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2

227079 Thực tập nguội 2 2 141 V

227099 Thực tập tốt nghiệp (Cơ khí) 2

227103 Tin học ứng dụng 1 (Inventor) 2 141 V

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 151

Page 105: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 12

228047 PLC 2 151

228065 Thực tập PLC 1 151 V

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2 142 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 4: 5 TC (Min)

227069 Công nghệ khí nén - thủy lực nâng cao 2

227085 Công nghệ CNC nâng cao 3

227087 Khóa luận tốt nghiệp (Cơ khí) 5

Nhóm TC 5: 6 TC (Min)

Page 106: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 107: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2013 - CNKT C¬ khí (TN211303)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2113030204 Võ Xuân Bách CCQ1303D 103 6.25 228073 Trang bị ñiện 1 2 151 3.4

2 2113030205 Phan Thanh Châu CCQ1303D 49 4.02 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 2.9

224003 Anh văn 1 3 132 4.2

224004 Anh văn 2 3 151 V

227003 Chi tiết máy 1 2 132 1.2

227008 Cơ lý thuyết 2 131 2.2

227009 Công nghệ CAD/CAM 2

227010 Công nghệ chế tạo máy 1 2 141 2.7

227012 Công nghệ CNC 2

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 141 4.6

227017 Công nghệ sửa chữa 1 2

227018 Công nghệ sửa chữa 2 2 151 V

227021 ðồ án chi tiết máy 1

227023 ðồ án công nghệ cơ khí 1

227033 Máy cắt kim loại 2

227056 Thực tập phay – bào 1 2

227059 Thực tập tháo lắp sửa chữa 2 2 152 V

227063 Vật liệu học 2 132 4.6

227066 An toàn và môi trường công nghiệp (Cơkhí)

2 151 V

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2

227099 Thực tập tốt nghiệp (Cơ khí) 2

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 151 V

228047 PLC 2 151 V

228065 Thực tập PLC 1 151 V

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2 151 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 151 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Page 108: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

3 2113030209 Trần Văn Dũng CCQ1303D 100 6.12 227012 Công nghệ CNC 2 151 3.7

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

4 2113030210 Nguyễn Hữu Duy CCQ1303D 101 6.30 226020 Pháp luật ñại cương 2 151 4.3

227012 Công nghệ CNC 2 151 4.6

5 2113030242 Nguyễn Phúc Duy CCQ1303D 61 5.32 222008 Hóa học ñại cương 1 2 141

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 142 4.1

224003 Anh văn 1 3

224004 Anh văn 2 3 151 4.4

227008 Cơ lý thuyết 2

227009 Công nghệ CAD/CAM 2

227012 Công nghệ CNC 2 152 4.4

227018 Công nghệ sửa chữa 2 2

227021 ðồ án chi tiết máy 1 152 0.8

227023 ðồ án công nghệ cơ khí 1

227033 Máy cắt kim loại 2 152 4.8

227059 Thực tập tháo lắp sửa chữa 2 2

227066 An toàn và môi trường công nghiệp (Cơkhí)

2

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2

227099 Thực tập tốt nghiệp (Cơ khí) 2

228047 PLC 2

228065 Thực tập PLC 1

229024 Nhập môn tin học 3 132 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

6 2113030211 Lê Thế Dương CCQ1303D 90 5.98 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 132 3.3

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 142 3.2

224003 Anh văn 1 3 132 4.3

224004 Anh văn 2 3 151 4.7

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 141 4.4

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 2.4

7 2113030212 Hạ Ngọc ðạo CCQ1303D 52 4.27 222008 Hóa học ñại cương 1 2 142 3.9

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 142 4.4

Page 109: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 3

222021 Vật lý ñại cương 1 3 132 4.6

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 151 4.0

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 132 2.8

224003 Anh văn 1 3 151 4.2

224004 Anh văn 2 3 141 4.2

227003 Chi tiết máy 1 2 141 3.6

227017 Công nghệ sửa chữa 1 2 142 3.2

227018 Công nghệ sửa chữa 2 2 142 V

227021 ðồ án chi tiết máy 1 142 1.6

227023 ðồ án công nghệ cơ khí 1

227042 Sức bền vật liệu 2 132 1.6

227059 Thực tập tháo lắp sửa chữa 2 2 152 1.2

227063 Vật liệu học 2 131 3.2

227065 Vẽ kỹ thuật 2 2 132 4.1

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 151 2.1

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 151 4.0

228047 PLC 2 151 1.5

228065 Thực tập PLC 1 152 2.8

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 2.9

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

8 2113030214 Trần Văn ðông CCQ1303D 80 5.91 222008 Hóa học ñại cương 1 2 151 4.3

227003 Chi tiết máy 1 2 142 4.7

227012 Công nghệ CNC 2

227018 Công nghệ sửa chữa 2 2

227033 Máy cắt kim loại 2

227042 Sức bền vật liệu 2 132 2.8

227065 Vẽ kỹ thuật 2 2 142 3.1

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 151 4.4

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2

228047 PLC 2

228065 Thực tập PLC 1

Page 110: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 4

228073 Trang bị ñiện 1 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

9 2113030219 Võ Hiệp Hòa CCQ1303D 92 5.53 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 142 3.9

227010 Công nghệ chế tạo máy 1 2 141 4.6

227012 Công nghệ CNC 2 151 4.0

227021 ðồ án chi tiết máy 1 142 V

227065 Vẽ kỹ thuật 2 2 132 4.4

228047 PLC 2 151 3.9

228073 Trang bị ñiện 1 2 151 4.0

10 2113030222 Văn Phạm Khắc CCQ1303D 94 5.81 227009 Công nghệ CAD/CAM 2

228047 PLC 2 152 4.0

228073 Trang bị ñiện 1 2 152 2.1

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

11 2113030225 Bùi Thanh Long CCQ1303D 85 5.59 222008 Hóa học ñại cương 1 2 141 4.6

227009 Công nghệ CAD/CAM 2

227012 Công nghệ CNC 2 151 3.3

227021 ðồ án chi tiết máy 1 142 0.8

227023 ðồ án công nghệ cơ khí 1 142 V

227033 Máy cắt kim loại 2 141 4.6

227066 An toàn và môi trường công nghiệp (Cơkhí)

2

227103 Tin học ứng dụng 1 (Inventor) 2 141 4.8

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 151 3.0

228047 PLC 2 152 4.4

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

12 2113030226 Trần Thanh Lợi CCQ1303D 15 2.54 222008 Hóa học ñại cương 1 2 151 V

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 4.5

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 142 3.0

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 152 V

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 151 V

Page 111: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 5

224004 Anh văn 2 3 142 3.7

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2

226020 Pháp luật ñại cương 2 151 V

227001 AutoCad 2D 2

227003 Chi tiết máy 1 2 151 V

227008 Cơ lý thuyết 2 131 3.8

227009 Công nghệ CAD/CAM 2

227010 Công nghệ chế tạo máy 1 2 151 V

227012 Công nghệ CNC 2

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2

227017 Công nghệ sửa chữa 1 2

227018 Công nghệ sửa chữa 2 2

227021 ðồ án chi tiết máy 1

227023 ðồ án công nghệ cơ khí 1

227026 Dung sai - Kỹ thuật ño 2

227033 Máy cắt kim loại 2

227035 Nguyên lý máy 2 142 V

227042 Sức bền vật liệu 2 142 V

227051 Thực tập hàn 2 2

227056 Thực tập phay – bào 1 2

227059 Thực tập tháo lắp sửa chữa 2 2

227060 Thực tập tiện 1 2

227065 Vẽ kỹ thuật 2 2 142 V

227066 An toàn và môi trường công nghiệp (Cơkhí)

2

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2

227079 Thực tập nguội 2 2

227099 Thực tập tốt nghiệp (Cơ khí) 2

227103 Tin học ứng dụng 1 (Inventor) 2 151 V

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2

228047 PLC 2

228065 Thực tập PLC 1

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2

Page 112: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 6

228073 Trang bị ñiện 1 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

13 2113030229 Nguyễn Văn Phong CCQ1303D 104 6.55 227023 ðồ án công nghệ cơ khí 1 152 1.2

14 2113030245 Trần Duy Quang CCQ1303D 37 3.22 222008 Hóa học ñại cương 1 2 151 V

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 V

222021 Vật lý ñại cương 1 3 142 4.6

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 142 3.8

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 142 3.6

227001 AutoCad 2D 2 142 V

227003 Chi tiết máy 1 2 142 0.0

227009 Công nghệ CAD/CAM 2 151 V

227010 Công nghệ chế tạo máy 1 2

227012 Công nghệ CNC 2 151 V

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 142 3.2

227018 Công nghệ sửa chữa 2 2 151 V

227021 ðồ án chi tiết máy 1 152 V

227023 ðồ án công nghệ cơ khí 1

227033 Máy cắt kim loại 2 152 V

227035 Nguyên lý máy 2 142 0.6

227042 Sức bền vật liệu 2 142 1.8

227059 Thực tập tháo lắp sửa chữa 2 2

227065 Vẽ kỹ thuật 2 2 142 3.8

227066 An toàn và môi trường công nghiệp (Cơkhí)

2 151 V

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 151 V

227099 Thực tập tốt nghiệp (Cơ khí) 2

227103 Tin học ứng dụng 1 (Inventor) 2 151 V

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 151 V

228047 PLC 2 151 V

228065 Thực tập PLC 1 151 V

Page 113: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 7

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2 142 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 0.2

229024 Nhập môn tin học 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

15 2113030246 Bùi Văn Tài CCQ1303D 48 4.35 222008 Hóa học ñại cương 1 2 141 1.8

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 142 4.8

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 132 4.2

227003 Chi tiết máy 1 2 142 1.4

227008 Cơ lý thuyết 2

227009 Công nghệ CAD/CAM 2 151 V

227012 Công nghệ CNC 2 151 V

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 142 2.6

227017 Công nghệ sửa chữa 1 2 152 4.7

227018 Công nghệ sửa chữa 2 2 151 V

227021 ðồ án chi tiết máy 1 152 V

227023 ðồ án công nghệ cơ khí 1

227033 Máy cắt kim loại 2 141 3.0

227035 Nguyên lý máy 2 132 3.8

227059 Thực tập tháo lắp sửa chữa 2 2

227063 Vật liệu học 2

227066 An toàn và môi trường công nghiệp (Cơkhí)

2 151 V

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 151 V

227099 Thực tập tốt nghiệp (Cơ khí) 2

227103 Tin học ứng dụng 1 (Inventor) 2 141 V

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 151 V

228047 PLC 2 151 V

228065 Thực tập PLC 1 151 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 2.2

229024 Nhập môn tin học 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Page 114: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 8

16 2113030233 Mai Thanh Tân CCQ1303D 38 3.44 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 4.8

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 142 2.8

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 151 V

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 141 3.4

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2 141 V

226020 Pháp luật ñại cương 2 151 V

227003 Chi tiết máy 1 2 151 V

227008 Cơ lý thuyết 2 131 2.8

227009 Công nghệ CAD/CAM 2 151 V

227010 Công nghệ chế tạo máy 1 2 141 2.3

227012 Công nghệ CNC 2

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2

227018 Công nghệ sửa chữa 2 2

227021 ðồ án chi tiết máy 1 151 1.2

227023 ðồ án công nghệ cơ khí 1

227026 Dung sai - Kỹ thuật ño 2 132 4.1

227033 Máy cắt kim loại 2 141 V

227035 Nguyên lý máy 2 142 4.3

227042 Sức bền vật liệu 2 142 2.7

227059 Thực tập tháo lắp sửa chữa 2 2

227065 Vẽ kỹ thuật 2 2 132 V

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 151 V

227099 Thực tập tốt nghiệp (Cơ khí) 2

227103 Tin học ứng dụng 1 (Inventor) 2 151 V

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 151 V

228047 PLC 2

228065 Thực tập PLC 1 152 V

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2 142 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

17 2113030234 Vũ Duy Thanh CCQ1303D 97 6.05 227003 Chi tiết máy 1 2 141 4.0

Page 115: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 9

227065 Vẽ kỹ thuật 2 2 132 3.8

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 151 4.3

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 152 4.2

18 2113030235 ðỗ Quang Thép CCQ1303D 96 6.15 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 2.6

227012 Công nghệ CNC 2 151 4.0

227063 Vật liệu học 2 131 4.8

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

19 2113030237 Nguyễn ðức Toàn CCQ1303D 76 5.06 222008 Hóa học ñại cương 1 2 142 2.6

224003 Anh văn 1 3 132 3.0

227010 Công nghệ chế tạo máy 1 2 142 4.1

227012 Công nghệ CNC 2 142 3.4

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 142 4.1

227017 Công nghệ sửa chữa 1 2 142 2.7

227021 ðồ án chi tiết máy 1 142 2.0

227023 ðồ án công nghệ cơ khí 1 152 1.2

227059 Thực tập tháo lắp sửa chữa 2 2 152 V

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 151 4.2

228047 PLC 2 152 1.0

228065 Thực tập PLC 1 151 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 151 3.2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

20 2113030238 Hồ Văn Trí CCQ1303D 100 6.67 227033 Máy cắt kim loại 2 141 3.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

21 2113030250 Nguyễn Lê ðắc Tuấn CCQ1303D 53 4.47 222008 Hóa học ñại cương 1 2 141 3.8

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 142 3.7

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 142 3.0

222021 Vật lý ñại cương 1 3 131 4.0

227001 AutoCad 2D 2 132 3.4

227003 Chi tiết máy 1 2 141 2.1

227008 Cơ lý thuyết 2 131 3.8

227009 Công nghệ CAD/CAM 2

227010 Công nghệ chế tạo máy 1 2 151 3.6

227012 Công nghệ CNC 2

Page 116: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 10

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 142 3.0

227021 ðồ án chi tiết máy 1 142 0.8

227033 Máy cắt kim loại 2 141 3.0

227042 Sức bền vật liệu 2 132 2.0

227063 Vật liệu học 2 131 2.8

227066 An toàn và môi trường công nghiệp (Cơkhí)

2 151 2.6

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 151 1.8

227099 Thực tập tốt nghiệp (Cơ khí) 2 152 V

227103 Tin học ứng dụng 1 (Inventor) 2 141 1.7

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 151 3.9

228047 PLC 2 152 4.0

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2 142 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 152 1.7

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

22 2113030239 Ngô Bình Tuy CCQ1303D 94 5.92 227012 Công nghệ CNC 2 151 3.1

227021 ðồ án chi tiết máy 1

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 151 3.0

228047 PLC 2 151 4.4

228073 Trang bị ñiện 1 2 151 4.1

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

23 2113030241 Huỳnh Quốc Việt CCQ1303D 101 5.84 227008 Cơ lý thuyết 2 131 3.8

227012 Công nghệ CNC 2 151 4.7

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

Page 117: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 4: 5 TC (Min)

227069 Công nghệ khí nén - thủy lực nâng cao 2

227085 Công nghệ CNC nâng cao 3

227087 Khóa luận tốt nghiệp (Cơ khí) 5

Nhóm TC 5: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 118: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2013 - Chế tạo máy (TN211304)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ chế tạo máy

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2113040001 Nguyễn Tuấn Anh CCQ1304A 49 3.58 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 0.6

224003 Anh văn 1 3 141 3.6

224004 Anh văn 2 3 142 2.4

227010 Công nghệ chế tạo máy 1 2 151 V

227011 Công nghệ chế tạo máy 2 2 151 V

227012 Công nghệ CNC 2 151 V

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 151 V

227015 Công nghệ kim loại 2

227021 ðồ án chi tiết máy 1 142 V

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1 152 V

227033 Máy cắt kim loại 2 142 V

227035 Nguyên lý máy 2 141 V

227042 Sức bền vật liệu 2 132 0.0

227060 Thực tập tiện 1 2 151 V

227064 Vẽ kỹ thuật 1 2 131 3.6

227065 Vẽ kỹ thuật 2 2 132 2.0

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 151 V

227107 Thực tập phay 2 2 152 V

227108 Thực tập tiện 2 2 152 V

227109 Thực tập tốt nghiệp (Chế tạo máy) 4

228047 PLC 2 151 V

228065 Thực tập PLC 1 151 V

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2 142 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 4.1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

2 2113040005 Nguyễn Cương CCQ1304A 99 6.34 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 152 3.6

Page 119: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

227021 ðồ án chi tiết máy 1 151 4.4

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1 152 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 151 V

4.8

3 2113040006 ðoàn Nguyễn Hiển Danh CCQ1304A 98 6.40 227011 Công nghệ chế tạo máy 2 2 151 3.1

227012 Công nghệ CNC 2 151 4.7

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1 152 V

228047 PLC 2 151 2.2

4 2113040007 Phạm Hoàng Dân CCQ1304A 100 6.24 227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1 152 V

227035 Nguyên lý máy 2 152 3.2

228047 PLC 2 151 3.6

5 2113040008 ðỗ Hà Dũng CCQ1304A 104 6.42 227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1 152 V

6 2113040010 Lê Văn Dũng CCQ1304A 103 6.66 227021 ðồ án chi tiết máy 1 152 1.2

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1 152 V

7 2113040011 Trần Khánh Duy CCQ1304A 100 6.00 227011 Công nghệ chế tạo máy 2 2 151 4.7

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1 152 V

228047 PLC 2 151 V

8 2113040013 Trần Anh Dưỡng CCQ1304A 33 3.61 222008 Hóa học ñại cương 1 2 131 4.6

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 4.2

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 142 2.4

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 141 4.0

224004 Anh văn 2 3 142 3.7

227001 AutoCad 2D 2 141 3.6

227010 Công nghệ chế tạo máy 1 2 142 4.3

227011 Công nghệ chế tạo máy 2 2

227012 Công nghệ CNC 2 151 V

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2

227015 Công nghệ kim loại 2 142 V

227021 ðồ án chi tiết máy 1

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1

227026 Dung sai - Kỹ thuật ño 2 132 3.8

227033 Máy cắt kim loại 2

227035 Nguyên lý máy 2 141 3.4

Page 120: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 3

227042 Sức bền vật liệu 2 132 0.9

227056 Thực tập phay – bào 1 2 151 V

227060 Thực tập tiện 1 2

227063 Vật liệu học 2 141 3.5

227065 Vẽ kỹ thuật 2 2 132 1.6

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 151

227107 Thực tập phay 2 2

227108 Thực tập tiện 2 2

227109 Thực tập tốt nghiệp (Chế tạo máy) 4

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 142 V

228047 PLC 2 151

228065 Thực tập PLC 1 142 V

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2 142 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 0.9

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

9 2113040017 Mai Trường Giang CCQ1304A 31 3.24 222008 Hóa học ñại cương 1 2 131 4.6

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 4.8

222021 Vật lý ñại cương 1 3 131 4.9

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 142 V

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 141 3.8

224003 Anh văn 1 3 141 4.1

224004 Anh văn 2 3 142 V

226020 Pháp luật ñại cương 2 142 V

227003 Chi tiết máy 1 2 141 2.9

227008 Cơ lý thuyết 2 131 4.2

227010 Công nghệ chế tạo máy 1 2 142 V

227011 Công nghệ chế tạo máy 2 2 151

227012 Công nghệ CNC 2 151 V

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2

Page 121: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 4

227015 Công nghệ kim loại 2

227021 ðồ án chi tiết máy 1 142 V

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1

227033 Máy cắt kim loại 2

227035 Nguyên lý máy 2 141 1.5

227042 Sức bền vật liệu 2 132 2.9

227056 Thực tập phay – bào 1 2 142 V

227060 Thực tập tiện 1 2 142 V

227063 Vật liệu học 2 132 4.6

227064 Vẽ kỹ thuật 1 2 131 2.4

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 151

227107 Thực tập phay 2 2

227108 Thực tập tiện 2 2

227109 Thực tập tốt nghiệp (Chế tạo máy) 4

228047 PLC 2 151

228065 Thực tập PLC 1

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2 142 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

10 2113040018 Huỳnh Tấn Hảo CCQ1304A 102 6.11 227015 Công nghệ kim loại 2 152 2.0

227021 ðồ án chi tiết máy 1 142 1.6

11 2113040024 Hoàng Nguyễn Hiếu CCQ1304A 96 6.04 227011 Công nghệ chế tạo máy 2 2 152 4.2

227012 Công nghệ CNC 2 151 4.8

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 151 3.9

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1 152 V

228047 PLC 2 152 4.8

12 2113040023 Phạm Minh Hiếu CCQ1304A 90 5.92 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 142 4.7

227012 Công nghệ CNC 2 151 3.9

227015 Công nghệ kim loại 2

227021 ðồ án chi tiết máy 1 151 1.2

227033 Máy cắt kim loại 2

227035 Nguyên lý máy 2 141 1.2

Page 122: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 5

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 151 4.4

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 V

13 2113040022 Trần Công Hiếu CCQ1304A 102 6.06 227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1 152 V

227033 Máy cắt kim loại 2 152 4.0

14 2113040025 Nguyễn Văn Hòa CCQ1304A 67 4.79 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 3.1

227003 Chi tiết máy 1 2 141 3.9

227008 Cơ lý thuyết 2 131 4.6

227011 Công nghệ chế tạo máy 2 2 151 1.6

227012 Công nghệ CNC 2 151 V

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 151 4.0

227015 Công nghệ kim loại 2

227021 ðồ án chi tiết máy 1 142 1.2

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1 152 0.4

227035 Nguyên lý máy 2 142 3.0

227042 Sức bền vật liệu 2 142 3.4

227065 Vẽ kỹ thuật 2 2 132 4.2

227107 Thực tập phay 2 2 152 V

227108 Thực tập tiện 2 2 152 V

228047 PLC 2

228065 Thực tập PLC 1

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2 142 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

15 2113040026 Vương Huy Học CCQ1304A 100 6.32 227011 Công nghệ chế tạo máy 2 2 152 4.0

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1 152 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 151 V

3.8

16 2113040027 Nguyễn Văn Hồng CCQ1304A 103 6.57 227033 Máy cắt kim loại 2 152 4.4

17 2113040028 Lê Trần Bá Huy CCQ1304A 66 4.74 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 4.4

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 2.6

224003 Anh văn 1 3 142 4.7

227003 Chi tiết máy 1 2 142 3.8

227008 Cơ lý thuyết 2 131 3.6

Page 123: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 6

227011 Công nghệ chế tạo máy 2 2 151 V

227012 Công nghệ CNC 2 151 3.1

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2

227015 Công nghệ kim loại 2 142 V

227021 ðồ án chi tiết máy 1 142 V

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1 152 V

227033 Máy cắt kim loại 2 142 4.1

227042 Sức bền vật liệu 2 132 3.2

227065 Vẽ kỹ thuật 2 2 132 V

227066 An toàn và môi trường công nghiệp (Cơkhí)

2 132 4.2

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 141 V

228047 PLC 2 151 V

228065 Thực tập PLC 1 151 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 1.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

18 2113040030 Lương Trọng Hữu CCQ1304A 22 3.14 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 V

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 142 4.2

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 132 3.6

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 141 4.2

224003 Anh văn 1 3 141 4.2

224004 Anh văn 2 3 142 2.2

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2 141 4.8

226020 Pháp luật ñại cương 2 141 2.7

227001 AutoCad 2D 2 141 4.8

227003 Chi tiết máy 1 2 141 3.8

227008 Cơ lý thuyết 2 131 4.5

227010 Công nghệ chế tạo máy 1 2 142 V

227011 Công nghệ chế tạo máy 2 2

227012 Công nghệ CNC 2 151

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2

227015 Công nghệ kim loại 2 142 0.3

Page 124: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 7

227021 ðồ án chi tiết máy 1 142 V

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1

227033 Máy cắt kim loại 2 142 V

227035 Nguyên lý máy 2 141 1.0

227042 Sức bền vật liệu 2 142 3.6

227056 Thực tập phay – bào 1 2 151 V

227060 Thực tập tiện 1 2 151 V

227065 Vẽ kỹ thuật 2 2 132 V

227066 An toàn và môi trường công nghiệp (Cơkhí)

2 132 V

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 151

227107 Thực tập phay 2 2

227108 Thực tập tiện 2 2

227109 Thực tập tốt nghiệp (Chế tạo máy) 4

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 141 4.1

228047 PLC 2 151

228065 Thực tập PLC 1

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2 142 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 V

229024 Nhập môn tin học 3 131 4.8

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

19 2113040032 Mai Xuân Hữu CCQ1304A 103 5.94 227012 Công nghệ CNC 2 151 4.5

20 2113040031 Phạm Văn Hữu CCQ1304A 86 5.66 222008 Hóa học ñại cương 1 2 131 4.8

227011 Công nghệ chế tạo máy 2 2 151 V

227012 Công nghệ CNC 2 142 3.5

227015 Công nghệ kim loại 2

227021 ðồ án chi tiết máy 1 142 1.2

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1

227033 Máy cắt kim loại 2

228065 Thực tập PLC 1 142 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 151 1.4

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Page 125: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 8

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

21 2112040026 Nguyễn Duy Khánh CCQ1304A 53 4.51 222008 Hóa học ñại cương 1 2 122 4.5

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 122 4.5

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 142 4.8

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 122 4.6

224004 Anh văn 2 3 142 4.4

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2 122 4.4

227003 Chi tiết máy 1 2 131 1.0

227008 Cơ lý thuyết 2 121 2.9

227011 Công nghệ chế tạo máy 2 2 151 1.9

227012 Công nghệ CNC 2 151 4.3

227015 Công nghệ kim loại 2 142 2.2

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1 152 V

227033 Máy cắt kim loại 2 142 2.6

227042 Sức bền vật liệu 2 122 3.8

227063 Vật liệu học 2 121 4.2

227065 Vẽ kỹ thuật 2 2 122 4.8

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 151 3.9

227107 Thực tập phay 2 2 152 V

227108 Thực tập tiện 2 2 152 V

228047 PLC 2 151 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

22 2113040033 Trần ðăng Khoa CCQ1304A 100 6.30 227012 Công nghệ CNC 2 151 4.8

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1 152 1.2

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 151 4.2

23 2113040034 ðinh Văn Khôi CCQ1304A 101 6.00 227012 Công nghệ CNC 2 151 3.8

227021 ðồ án chi tiết máy 1 151 0.4

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1 152 1.2

24 2113040035 Nguyễn Vũ Lâm CCQ1304A 101 6.37 227012 Công nghệ CNC 2 151 4.0

227021 ðồ án chi tiết máy 1 151 0.4

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1

Page 126: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 9

25 2113040038 Cao Nhật Minh CCQ1304A 98 6.06 227012 Công nghệ CNC 2 151 4.1

227015 Công nghệ kim loại 2

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1 152 1.2

227063 Vật liệu học 2 132 4.9

26 2113040040 Phạm Nguyễn ðức Nhân CCQ1304A 56 4.61 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 2.5

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 142 2.4

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 141 2.4

226020 Pháp luật ñại cương 2 142 4.0

227008 Cơ lý thuyết 2 131 4.6

227011 Công nghệ chế tạo máy 2 2 151 0.7

227012 Công nghệ CNC 2 151 1.9

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 152 V

227015 Công nghệ kim loại 2 142 1.2

227021 ðồ án chi tiết máy 1

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1

227033 Máy cắt kim loại 2 142 1.0

227035 Nguyên lý máy 2 142 4.0

227042 Sức bền vật liệu 2 132 3.6

227066 An toàn và môi trường công nghiệp (Cơkhí)

2 132 3.6

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 151 4.7

227109 Thực tập tốt nghiệp (Chế tạo máy) 4

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 151 4.8

228047 PLC 2 152 1.5

228065 Thực tập PLC 1 152 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 0.8

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

27 2113040041 Trần Quang Nhất CCQ1304A 13 2.88 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5

Page 127: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 10

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

224003 Anh văn 1 3

224004 Anh văn 2 3

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2

226020 Pháp luật ñại cương 2

227001 AutoCad 2D 2 152 V

227003 Chi tiết máy 1 2 152 V

227010 Công nghệ chế tạo máy 1 2 152 V

227011 Công nghệ chế tạo máy 2 2

227012 Công nghệ CNC 2

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2

227015 Công nghệ kim loại 2

227021 ðồ án chi tiết máy 1

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1

227026 Dung sai - Kỹ thuật ño 2

227033 Máy cắt kim loại 2

227035 Nguyên lý máy 2 152 V

227042 Sức bền vật liệu 2

227051 Thực tập hàn 2 2 152 V

227056 Thực tập phay – bào 1 2

227060 Thực tập tiện 1 2

227063 Vật liệu học 2 152 V

227064 Vẽ kỹ thuật 1 2 131 2.8

227065 Vẽ kỹ thuật 2 2

227066 An toàn và môi trường công nghiệp (Cơkhí)

2

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2

227079 Thực tập nguội 2 2

227107 Thực tập phay 2 2

227108 Thực tập tiện 2 2

227109 Thực tập tốt nghiệp (Chế tạo máy) 4

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 152 V

228047 PLC 2

Page 128: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 11

228065 Thực tập PLC 1

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2 152 V

228073 Trang bị ñiện 1 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

28 2113040042 Nguyễn Hoàng Nhật CCQ1304A 95 6.12 227015 Công nghệ kim loại 2 152 3.4

227021 ðồ án chi tiết máy 1 152 0.8

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1 152 V

227033 Máy cắt kim loại 2 152 3.0

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 152 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

29 2113040044 Nguyễn Hữu Phong CCQ1304A 100 6.40 227011 Công nghệ chế tạo máy 2 2 151 4.0

227012 Công nghệ CNC 2 151 4.4

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1 152 V

30 2113040045 Lê Xuân Phúc CCQ1304A 74 4.91 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 V

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 142 4.8

227011 Công nghệ chế tạo máy 2 2 151 V

227012 Công nghệ CNC 2 151 3.9

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 151 V

227021 ðồ án chi tiết máy 1 142 V

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1 152 V

227026 Dung sai - Kỹ thuật ño 2 132 V

227033 Máy cắt kim loại 2 142 V

227035 Nguyên lý máy 2 141 V

227065 Vẽ kỹ thuật 2 2 132 V

227109 Thực tập tốt nghiệp (Chế tạo máy) 4

228047 PLC 2 152 4.3

228073 Trang bị ñiện 1 2 151 2.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Page 129: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 12

31 2113040046 Lê Nhật Quyền CCQ1304A 74 4.91 223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 142 V

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 132 3.4

224003 Anh văn 1 3 142 V

227015 Công nghệ kim loại 2 142 V

227021 ðồ án chi tiết máy 1 152 V

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1

227033 Máy cắt kim loại 2

227056 Thực tập phay – bào 1 2

227064 Vẽ kỹ thuật 1 2 131 4.8

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2

227079 Thực tập nguội 2 2 151 V

228047 PLC 2 152 3.0

228065 Thực tập PLC 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

32 2113040047 Phạm ðình Sang CCQ1304A 68 4.80 224003 Anh văn 1 3 142 4.4

224004 Anh văn 2 3 151 V

227003 Chi tiết máy 1 2 141 4.8

227011 Công nghệ chế tạo máy 2 2 151 V

227012 Công nghệ CNC 2 152 V

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 142 4.0

227015 Công nghệ kim loại 2

227021 ðồ án chi tiết máy 1 152 0.8

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1 152 V

227033 Máy cắt kim loại 2 151 V

227035 Nguyên lý máy 2 141 3.8

227107 Thực tập phay 2 2 152 V

227108 Thực tập tiện 2 2 152 V

227109 Thực tập tốt nghiệp (Chế tạo máy) 4

228047 PLC 2 151 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

33 2113040053 Trần Hồng Thái CCQ1304A 101 6.36 227021 ðồ án chi tiết máy 1 151 1.2

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1 152 2.4

Page 130: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 13

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

34 2113040054 Hoàng Duy Thành CCQ1304A 85 5.41 224003 Anh văn 1 3 142 4.6

227011 Công nghệ chế tạo máy 2 2 151 3.1

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 152 V

227015 Công nghệ kim loại 2 142 1.5

227021 ðồ án chi tiết máy 1 142 V

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1 152 V

227035 Nguyên lý máy 2 141 4.6

227060 Thực tập tiện 1 2 151 V

228065 Thực tập PLC 1 151 4.8

228073 Trang bị ñiện 1 2 151 1.4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

35 2113040055 Cao Xuân Thắng CCQ1304A 102 6.19 227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1 152 1.2

227108 Thực tập tiện 2 2 152 4.0

36 2113040056 ðặng Thanh Thi CCQ1304A 69 4.81 227003 Chi tiết máy 1 2 141 3.3

227011 Công nghệ chế tạo máy 2 2 151

227012 Công nghệ CNC 2 151

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 142 3.7

227021 ðồ án chi tiết máy 1 142 1.2

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1

227035 Nguyên lý máy 2 141 4.7

227042 Sức bền vật liệu 2 142 2.0

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 151

227107 Thực tập phay 2 2

227108 Thực tập tiện 2 2

227109 Thực tập tốt nghiệp (Chế tạo máy) 4 152 V

228047 PLC 2 142 2.0

228065 Thực tập PLC 1 142 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 141 1.8

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

37 2113040057 ðặng Ngọc Thiện CCQ1304A 104 6.20 227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1 152 V

38 2113040058 Nguyễn ðình Thuần CCQ1304A 94 5.80 227012 Công nghệ CNC 2 151 3.8

Page 131: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 14

227015 Công nghệ kim loại 2 142 3.1

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1 152 V

227033 Máy cắt kim loại 2 142 3.6

228073 Trang bị ñiện 1 2 152 4.1

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

39 2113040059 Võ ðắc Thường CCQ1304A 96 5.88 227011 Công nghệ chế tạo máy 2 2 151 3.4

227012 Công nghệ CNC 2 151 4.4

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1 152 1.2

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 152 4.8

228047 PLC 2 152 4.3

40 2113040062 Nguyễn Ngọc Trường CCQ1304A 83 5.28 227011 Công nghệ chế tạo máy 2 2 152 V

227012 Công nghệ CNC 2 151 V

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2

227015 Công nghệ kim loại 2 142 4.6

227021 ðồ án chi tiết máy 1 142 1.2

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1 152 V

227033 Máy cắt kim loại 2 142 2.0

227060 Thực tập tiện 1 2 151 V

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 151 V

227108 Thực tập tiện 2 2 152 V

228065 Thực tập PLC 1 151 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

41 2113040064 Phan Xuân Từ CCQ1304A 102 6.47 227015 Công nghệ kim loại 2 152 V

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1 152 1.6

42 2113040065 Nguyễn Kiều Quốc Việt CCQ1304A 84 5.49 222008 Hóa học ñại cương 1 2 131 4.7

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 3.7

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 V

227011 Công nghệ chế tạo máy 2 2 152 3.3

227021 ðồ án chi tiết máy 1 142 1.6

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1 152 V

227033 Máy cắt kim loại 2 141 4.0

227035 Nguyên lý máy 2 141 4.7

227065 Vẽ kỹ thuật 2 2 132 1.8

Page 132: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 15

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 141 4.8

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

43 2113040066 Trần Thế Vọng CCQ1304A 99 5.90 227011 Công nghệ chế tạo máy 2 2 152 3.8

227021 ðồ án chi tiết máy 1 151 0.8

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1 152 V

228047 PLC 2 151 4.0

44 2113040067 Nguyễn Thanh Vũ CCQ1304A 93 6.16 227012 Công nghệ CNC 2 151 4.8

227015 Công nghệ kim loại 2

227021 ðồ án chi tiết máy 1 151 0.8

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1 152 V

227033 Máy cắt kim loại 2

228047 PLC 2 151 4.8

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

Page 133: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 4: 5 TC (Min)

227089 Khóa luận tốt nghiệp (Chế tạo máy) 5

227110 Tự ñộng hóa quá trình sản xuất 2

227111 Thiết kế khuôn cho sản phẩm nhựa 3

Nhóm TC 5: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 134: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2013 - Chế tạo máy (TN211304)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ chế tạo máy

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2113040068 Nguyễn Kế Bảo CCQ1304B 99 6.03 222008 Hóa học ñại cương 1 2 131 4.7

227011 Công nghệ chế tạo máy 2 2 151 3.7

227033 Máy cắt kim loại 2 152 3.2

2 2113040072 Cao Ngọc Chương CCQ1304B 103 6.30 228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 151 4.2

3 2113040074 Nguyễn ðức Duy CCQ1304B 43 4.46 223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 142 3.6

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 132 4.6

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 141 4.8

224004 Anh văn 2 3 142 4.8

226020 Pháp luật ñại cương 2 142 3.0

227003 Chi tiết máy 1 2 141 2.0

227010 Công nghệ chế tạo máy 1 2 142 2.4

227011 Công nghệ chế tạo máy 2 2 151 2.6

227012 Công nghệ CNC 2 151 2.9

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 151 2.2

227015 Công nghệ kim loại 2 142 3.4

227021 ðồ án chi tiết máy 1 152 0.4

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1

227033 Máy cắt kim loại 2 142 V

227035 Nguyên lý máy 2 141 3.6

227042 Sức bền vật liệu 2 142 4.0

227063 Vật liệu học 2 132 3.4

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 151 3.3

227107 Thực tập phay 2 2

227108 Thực tập tiện 2 2

227109 Thực tập tốt nghiệp (Chế tạo máy) 4

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 141 3.8

Page 135: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

228047 PLC 2 151 V

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2 142 4.0

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 2.4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

4 2113040077 Nguyễn Bá ðạt CCQ1304B 99 6.05 227011 Công nghệ chế tạo máy 2 2 151 2.8

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 151 4.3

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 3.4

5 2113040081 Nguyễn Nhân Hậu CCQ1304B 57 4.84 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 1.2

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 132 4.2

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

227003 Chi tiết máy 1 2 151 4.3

227008 Cơ lý thuyết 2 131 4.8

227011 Công nghệ chế tạo máy 2 2 151 2.6

227012 Công nghệ CNC 2 151 2.6

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 151 4.4

227015 Công nghệ kim loại 2 142 V

227021 ðồ án chi tiết máy 1 142 0.8

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1

227033 Máy cắt kim loại 2 142 4.4

227035 Nguyên lý máy 2 132 V

227042 Sức bền vật liệu 2 142 2.8

227063 Vật liệu học 2 132 3.4

227065 Vẽ kỹ thuật 2 2 132 2.0

227108 Thực tập tiện 2 2

227109 Thực tập tốt nghiệp (Chế tạo máy) 4

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 141 4.0

228047 PLC 2 151 4.3

228065 Thực tập PLC 1

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2 151 4.2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

6 2113040083 Trần Chí Hùng CCQ1304B 98 6.30 222008 Hóa học ñại cương 1 2 131 4.8

Page 136: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 3

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 141 4.6

227033 Máy cắt kim loại 2 152 4.2

7 2113040086 Nguyễn Quốc Huy CCQ1304B 94 5.99 223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 142 4.2

227021 ðồ án chi tiết máy 1 152 0.4

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1 152 0.4

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 151 4.4

227107 Thực tập phay 2 2

227108 Thực tập tiện 2 2 152 V

8 2113040089 Nguyễn Tân Hưng CCQ1304B 98 6.03 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 4.2

227011 Công nghệ chế tạo máy 2 2 151 3.6

227033 Máy cắt kim loại 2 142 2.2

9 2113040087 Phùng Minh Hưng CCQ1304B 92 5.95 227003 Chi tiết máy 1 2 151 3.4

227011 Công nghệ chế tạo máy 2 2 151 3.0

227012 Công nghệ CNC 2 151 3.6

227015 Công nghệ kim loại 2 152 3.6

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1 152 V

227033 Máy cắt kim loại 2 152 4.6

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 151 4.0

10 2113040090 Tạ Thanh Hưng CCQ1304B 94 6.09 224004 Anh văn 2 3 152 3.4

227011 Công nghệ chế tạo máy 2 2 151 3.7

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 151 4.0

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1 152 V

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 141 3.9

228065 Thực tập PLC 1

11 2113040091 Võ Duy Khánh CCQ1304B 95 5.97 227003 Chi tiết máy 1 2 152 4.2

227011 Công nghệ chế tạo máy 2 2 151 3.9

227033 Máy cắt kim loại 2 152 2.0

227063 Vật liệu học 2 151 4.8

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 3.6

12 2113040096 Phạm Song Bá Long CCQ1304B 82 5.45 222008 Hóa học ñại cương 1 2 131 4.3

227010 Công nghệ chế tạo máy 1 2 142 4.7

227011 Công nghệ chế tạo máy 2 2 151 2.6

Page 137: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 4

227012 Công nghệ CNC 2 151 1.6

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 151 3.2

227033 Máy cắt kim loại 2 142 4.3

227035 Nguyên lý máy 2 141 4.6

227042 Sức bền vật liệu 2 142 3.3

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2

228047 PLC 2

228065 Thực tập PLC 1

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 1.9

13 2113040097 Nguyễn Thọ Lộc CCQ1304B 87 5.13 227003 Chi tiết máy 1 2 141 4.8

227011 Công nghệ chế tạo máy 2 2 151 V

227012 Công nghệ CNC 2 151 V

227015 Công nghệ kim loại 2 152 V

227021 ðồ án chi tiết máy 1 142 0.8

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1 152 V

227108 Thực tập tiện 2 2 152 V

228065 Thực tập PLC 1

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 1.3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

14 2113040098 ðào Duy Mừng CCQ1304B 96 6.04 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 4.1

227012 Công nghệ CNC 2 151 2.2

227033 Máy cắt kim loại 2 152 3.6

227042 Sức bền vật liệu 2 152 2.0

15 2113040099 Hoàng Trần Y Mỹ CCQ1304B 100 6.17 224004 Anh văn 2 3 142 4.8

227003 Chi tiết máy 1 2 152 4.8

16 2113040106 ðào Hữu Phúc CCQ1304B 92 5.92 227003 Chi tiết máy 1 2 151 4.3

227011 Công nghệ chế tạo máy 2 2 151 3.5

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 152 4.5

227021 ðồ án chi tiết máy 1 142 V

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1 151 V

227033 Máy cắt kim loại 2 152 4.2

228065 Thực tập PLC 1 152 V

Page 138: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

17 2113040109 Trần Tống Phương CCQ1304B 38 3.75 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 3.6

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 151

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 142 4.8

224003 Anh văn 1 3 132 4.4

224004 Anh văn 2 3 151

227003 Chi tiết máy 1 2 141 2.8

227008 Cơ lý thuyết 2 131 4.8

227010 Công nghệ chế tạo máy 1 2 142 3.9

227011 Công nghệ chế tạo máy 2 2 151

227012 Công nghệ CNC 2

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2

227015 Công nghệ kim loại 2 142 3.0

227021 ðồ án chi tiết máy 1 142 V

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1

227033 Máy cắt kim loại 2 142 V

227035 Nguyên lý máy 2 141 4.1

227042 Sức bền vật liệu 2 132 1.1

227060 Thực tập tiện 1 2 151 V

227063 Vật liệu học 2 132 4.3

227066 An toàn và môi trường công nghiệp (Cơkhí)

2 151

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2

227107 Thực tập phay 2 2

227108 Thực tập tiện 2 2 151 V

227109 Thực tập tốt nghiệp (Chế tạo máy) 4

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 141 3.2

228047 PLC 2 151

228065 Thực tập PLC 1

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2 142 4.0

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 1.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

18 2113040108 Võ Tấn Phương CCQ1304B 79 5.44 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 152 3.6

Page 139: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 6

222021 Vật lý ñại cương 1 3 152 4.7

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 142 3.8

224004 Anh văn 2 3 142 4.5

227003 Chi tiết máy 1 2 141 4.3

227010 Công nghệ chế tạo máy 1 2 142 4.8

227012 Công nghệ CNC 2 151 4.0

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 151 3.2

227063 Vật liệu học 2 132 3.8

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 151 3.8

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

19 2113040111 Trần Xuân Sáng CCQ1304B 103 6.35 227033 Máy cắt kim loại 2 152 4.8

20 2113040114 ðặng Ngọc Tài CCQ1304B 88 5.51 224004 Anh văn 2 3 151 4.5

227015 Công nghệ kim loại 2 152

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1 152 V

227033 Máy cắt kim loại 2 141 1.6

227035 Nguyên lý máy 2 132 2.6

227107 Thực tập phay 2 2 152 V

227108 Thực tập tiện 2 2 152 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

21 2113040118 Trần ðức Thịnh CCQ1304B 26 3.56 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 2.1

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 142 2.5

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 132 2.4

224003 Anh văn 1 3 142 2.2

224004 Anh văn 2 3 142 4.0

226020 Pháp luật ñại cương 2 142 4.6

227003 Chi tiết máy 1 2 141 2.7

227008 Cơ lý thuyết 2 131 3.5

227010 Công nghệ chế tạo máy 1 2 142 3.6

227011 Công nghệ chế tạo máy 2 2

227012 Công nghệ CNC 2

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2

227015 Công nghệ kim loại 2 142 4.0

Page 140: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 7

227021 ðồ án chi tiết máy 1 142 V

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1

227026 Dung sai - Kỹ thuật ño 2 132 4.6

227033 Máy cắt kim loại 2 142 0.8

227035 Nguyên lý máy 2

227042 Sức bền vật liệu 2 142 3.9

227056 Thực tập phay – bào 1 2 151 V

227060 Thực tập tiện 1 2 151 V

227063 Vật liệu học 2 141 3.7

227065 Vẽ kỹ thuật 2 2 132 4.4

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2

227107 Thực tập phay 2 2

227108 Thực tập tiện 2 2

227109 Thực tập tốt nghiệp (Chế tạo máy) 4

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 141 3.6

228047 PLC 2

228065 Thực tập PLC 1

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2 142 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 1.6

229024 Nhập môn tin học 3 131 4.4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

22 2113040119 ðặng Trọng Thoại CCQ1304B 98 5.81 227011 Công nghệ chế tạo máy 2 2 152 4.0

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 151 4.1

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1 152 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

23 2113040120 Nguyễn Văn Thông CCQ1304B 103 6.44 227012 Công nghệ CNC 2 151 4.2

24 2113040121 Phạm Ngọc Thư CCQ1304B 97 6.05 227011 Công nghệ chế tạo máy 2 2 151 4.3

227021 ðồ án chi tiết máy 1 142 V

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1 151 V

227033 Máy cắt kim loại 2 152 3.4

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

25 2113040122 Nguyễn Xuân Thương CCQ1304B 105 6.05 Anh văn B, Tin học A, nợ học phí, ñangñăng ký học

Page 141: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 8

26 2113040123 Trần Minh Tiên CCQ1304B 98 5.87 227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1 152 2.6

227035 Nguyên lý máy 2 152 2.8

227063 Vật liệu học 2 151 4.6

228047 PLC 2 152 4.0

27 2113040124 Lê Tuấn Tiến CCQ1304B 94 5.92 224004 Anh văn 2 3 142 4.6

227015 Công nghệ kim loại 2 142 4.7

227021 ðồ án chi tiết máy 1 152 0.4

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1 152 V

227108 Thực tập tiện 2 2 152 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

28 2113040126 ðặng Hoàng Quốc Triển CCQ1304B 56 4.22 223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 142 3.8

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 141 3.8

224003 Anh văn 1 3 142 2.5

224004 Anh văn 2 3 142 4.8

227001 AutoCad 2D 2 141 V

227003 Chi tiết máy 1 2 141 2.0

227011 Công nghệ chế tạo máy 2 2

227012 Công nghệ CNC 2

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 151 V

227015 Công nghệ kim loại 2 141 4.7

227021 ðồ án chi tiết máy 1

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1 152 V

227033 Máy cắt kim loại 2 141 0.0

227035 Nguyên lý máy 2 141 3.4

227042 Sức bền vật liệu 2 142 0.7

227063 Vật liệu học 2 142 4.3

227065 Vẽ kỹ thuật 2 2 132 4.4

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2

228047 PLC 2 151 1.0

228065 Thực tập PLC 1

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 0.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Page 142: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 9

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

29 2113040127 Nguyễn Văn Trọng CCQ1304B 73 4.65 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 2.3

222021 Vật lý ñại cương 1 3 131 4.4

227001 AutoCad 2D 2 132 V

227003 Chi tiết máy 1 2 151 3.1

227011 Công nghệ chế tạo máy 2 2 151 3.4

227012 Công nghệ CNC 2 151 V

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 142 V

227015 Công nghệ kim loại 2 152 V

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1 151 V

227033 Máy cắt kim loại 2 152 2.4

227042 Sức bền vật liệu 2 142 2.9

227051 Thực tập hàn 2 2 141 V

228047 PLC 2 151 V

228065 Thực tập PLC 1 151 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 151 2.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

30 2113040130 Trần Công Thanh Trung CCQ1304B 59 4.64 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 2.7

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 142 3.5

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 141 4.8

227008 Cơ lý thuyết 2 131 4.5

227011 Công nghệ chế tạo máy 2 2 151

227012 Công nghệ CNC 2 151

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 151 V

227021 ðồ án chi tiết máy 1 142 V

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1

227035 Nguyên lý máy 2 141 3.4

227042 Sức bền vật liệu 2 132 2.8

227065 Vẽ kỹ thuật 2 2 132 4.2

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2

227107 Thực tập phay 2 2 142 V

227108 Thực tập tiện 2 2

Page 143: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 10

227109 Thực tập tốt nghiệp (Chế tạo máy) 4

228047 PLC 2

228065 Thực tập PLC 1

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2 141 4.0

228073 Trang bị ñiện 1 2 141 2.5

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

31 2113040133 Nguyễn Anh Tuấn CCQ1304B 105 6.84 Anh văn B, Tin học A

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 4: 5 TC (Min)

227089 Khóa luận tốt nghiệp (Chế tạo máy) 5

227110 Tự ñộng hóa quá trình sản xuất 2

227111 Thiết kế khuôn cho sản phẩm nhựa 3

Page 144: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Nhóm TC 5: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 145: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2013 - Chế tạo máy (TN211304)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ chế tạo máy

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2113040140 Lê Bá Cảnh CCQ1304C 105 6.75 Anh văn B

2 2113040143 Văn Hữu Duy CCQ1304C 99 5.93 227003 Chi tiết máy 1 2 152 4.0

227015 Công nghệ kim loại 2 142 3.8

227033 Máy cắt kim loại 2 142 2.0

3 2113040144 Nguyễn Trùng Dương CCQ1304C 60 3.95 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 4.5

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 2.8

227003 Chi tiết máy 1 2 141 0.6

227011 Công nghệ chế tạo máy 2 2 152

227012 Công nghệ CNC 2

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 151 2.0

227015 Công nghệ kim loại 2 132 2.6

227021 ðồ án chi tiết máy 1 142 V

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1

227035 Nguyên lý máy 2 132 2.0

227063 Vật liệu học 2 142 3.8

227065 Vẽ kỹ thuật 2 2 132 3.4

227066 An toàn và môi trường công nghiệp (Cơkhí)

2 151 3.9

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 151 2.6

227108 Thực tập tiện 2 2 152 V

227109 Thực tập tốt nghiệp (Chế tạo máy) 4

228047 PLC 2 151 V

228065 Thực tập PLC 1 151 V

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2 151 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

4 2113040147 Võ Văn ðông CCQ1304C 99 6.11 227003 Chi tiết máy 1 2 152 4.0

227033 Máy cắt kim loại 2 152 3.8

Page 146: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

227108 Thực tập tiện 2 2 152 V

5 2113040148 Nguyễn Văn Hậu CCQ1304C 45 3.80 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 2.4

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 132 V

224003 Anh văn 1 3 151

224004 Anh văn 2 3 151

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2 132 V

227008 Cơ lý thuyết 2 131 4.2

227010 Công nghệ chế tạo máy 1 2 142 4.9

227011 Công nghệ chế tạo máy 2 2 151

227012 Công nghệ CNC 2 151

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 151 V

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1

227033 Máy cắt kim loại 2 142 1.8

227035 Nguyên lý máy 2 141 3.4

227042 Sức bền vật liệu 2 142 3.3

227063 Vật liệu học 2 132 4.6

227065 Vẽ kỹ thuật 2 2 142 4.3

227066 An toàn và môi trường công nghiệp (Cơkhí)

2 132 V

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 151

227107 Thực tập phay 2 2

227108 Thực tập tiện 2 2

227109 Thực tập tốt nghiệp (Chế tạo máy) 4

228047 PLC 2 142 V

228065 Thực tập PLC 1 151 V

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2 151 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 3.9

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

6 2113040150 Trần Văn Hiếu CCQ1304C 79 5.50 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 3.3

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 142 3.1

227003 Chi tiết máy 1 2 151 3.0

227008 Cơ lý thuyết 2 131 2.6

227011 Công nghệ chế tạo máy 2 2 151 3.6

Page 147: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 3

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2

227015 Công nghệ kim loại 2

227021 ðồ án chi tiết máy 1 142 V

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1

227033 Máy cắt kim loại 2

227035 Nguyên lý máy 2 141 3.4

227060 Thực tập tiện 1 2

228065 Thực tập PLC 1

228073 Trang bị ñiện 1 2 151 4.1

7 2113040152 Nguyễn Khắc Hùng CCQ1304C 101 6.93 227033 Máy cắt kim loại 2

227109 Thực tập tốt nghiệp (Chế tạo máy) 4

8 2113040155 Lê Minh Luân CCQ1304C 105 6.94 Anh văn B, Tin học A

9 2113040156 Trần Hải Nam CCQ1304C 79 5.36 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 4.3

227008 Cơ lý thuyết 2 131 4.4

227011 Công nghệ chế tạo máy 2 2 151 2.3

227012 Công nghệ CNC 2 151 2.4

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 152 3.7

227015 Công nghệ kim loại 2 132 3.0

227021 ðồ án chi tiết máy 1 142 V

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1 152 V

227033 Máy cắt kim loại 2 152 1.4

227065 Vẽ kỹ thuật 2 2 132 4.6

227066 An toàn và môi trường công nghiệp (Cơkhí)

2 132 3.6

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 141 4.2

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 3.2

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

10 2113040158 Trần Quang Nhật CCQ1304C 91 6.00 227003 Chi tiết máy 1 2 151 3.3

227011 Công nghệ chế tạo máy 2 2 152 4.3

227012 Công nghệ CNC 2 151 4.8

227033 Máy cắt kim loại 2

227060 Thực tập tiện 1 2 142 4.0

228047 PLC 2 151 4.0

Page 148: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 4

228073 Trang bị ñiện 1 2 151 3.8

11 2113040162 Nguyễn ðặng Mạnh Phước CCQ1304C 66 4.81 222021 Vật lý ñại cương 1 3 131 4.2

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 142 1.8

224003 Anh văn 1 3 132 3.0

224004 Anh văn 2 3 142 1.9

227008 Cơ lý thuyết 2 131 2.8

227010 Công nghệ chế tạo máy 1 2 152 3.7

227011 Công nghệ chế tạo máy 2 2 151 2.6

227012 Công nghệ CNC 2

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2

227015 Công nghệ kim loại 2 142 V

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1 152 V

227033 Máy cắt kim loại 2 142 V

227065 Vẽ kỹ thuật 2 2 132 4.6

228047 PLC 2 151 3.8

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 0.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

12 2113040163 Lê Tấn Phương CCQ1304C 78 5.04 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 4.6

227003 Chi tiết máy 1 2 141 2.4

227011 Công nghệ chế tạo máy 2 2 152

227015 Công nghệ kim loại 2 142 2.0

227021 ðồ án chi tiết máy 1 152 0.8

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1 152 V

227035 Nguyên lý máy 2 141 4.1

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 151 3.8

227107 Thực tập phay 2 2 152 V

227108 Thực tập tiện 2 2 152 V

228047 PLC 2 151 4.5

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Page 149: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 5

13 2113040165 Thới Phi Long Sơn CCQ1304C 96 6.09 227012 Công nghệ CNC 2 151 4.7

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 151 3.2

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1 152 V

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2 151 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 3.8

14 2113040166 Trần Quang Sơn CCQ1304C 79 5.02 227003 Chi tiết máy 1 2 141 1.8

227011 Công nghệ chế tạo máy 2 2 151 V

227012 Công nghệ CNC 2 151 4.7

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1

227033 Máy cắt kim loại 2 132 V

227042 Sức bền vật liệu 2 142 2.6

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2

227108 Thực tập tiện 2 2 152 V

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 141 4.8

228047 PLC 2 142 V

228065 Thực tập PLC 1 151 3.6

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2 151 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

15 2113040167 Trần Văn Tấn Sơn CCQ1304C 101 5.96 227003 Chi tiết máy 1 2 151 3.9

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 151 4.6

16 2113040168 ðổ Văn Tài CCQ1304C 105 7.24 Anh văn B

17 2113040169 Trần Văn Thạch CCQ1304C 103 6.67 227012 Công nghệ CNC 2 151 3.8

18 2113040172 Nguyễn Thời CCQ1304C 56 4.60 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 4.7

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 132 3.6

224004 Anh văn 2 3 142 V

227010 Công nghệ chế tạo máy 1 2 142 4.7

227011 Công nghệ chế tạo máy 2 2

227012 Công nghệ CNC 2

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 151

227021 ðồ án chi tiết máy 1 142 1.2

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1

Page 150: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 6

227035 Nguyên lý máy 2 142 3.9

227056 Thực tập phay – bào 1 2 151 V

227066 An toàn và môi trường công nghiệp (Cơkhí)

2 132 3.6

227107 Thực tập phay 2 2

227108 Thực tập tiện 2 2 151 V

227109 Thực tập tốt nghiệp (Chế tạo máy) 4

228047 PLC 2 151

228065 Thực tập PLC 1 151 V

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2 151 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 2.2

229024 Nhập môn tin học 3 131 4.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

19 2113040173 Nguyễn Văn Tiên CCQ1304C 85 5.14 227001 AutoCad 2D 2 141 4.8

227003 Chi tiết máy 1 2 141 2.6

227011 Công nghệ chế tạo máy 2 2 142 V

227015 Công nghệ kim loại 2 142 0.0

227021 ðồ án chi tiết máy 1 142 0.8

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1 152 V

227033 Máy cắt kim loại 2 142 0.0

227035 Nguyên lý máy 2 141 3.4

227065 Vẽ kỹ thuật 2 2 132 4.2

228073 Trang bị ñiện 1 2 151 0.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

20 2113040175 Nguyễn Thanh Toàn CCQ1304C 81 5.20 223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 151 3.4

227011 Công nghệ chế tạo máy 2 2 152 3.3

227012 Công nghệ CNC 2 151 4.6

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 151 4.2

227015 Công nghệ kim loại 2 142 1.8

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1 152 V

227033 Máy cắt kim loại 2 142 0.2

227035 Nguyên lý máy 2 152 3.4

227063 Vật liệu học 2 142 4.6

Page 151: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 7

227065 Vẽ kỹ thuật 2 2 132 4.2

228047 PLC 2 151 3.3

228073 Trang bị ñiện 1 2 151 2.4

21 2113040178 ðoàn Ngọc Tường CCQ1304C 45 4.07 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 142 4.0

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 151 4.8

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 132 3.8

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 141 4.8

227001 AutoCad 2D 2 141 V

227003 Chi tiết máy 1 2 141 V

227008 Cơ lý thuyết 2 131 4.4

227010 Công nghệ chế tạo máy 1 2 142 4.4

227011 Công nghệ chế tạo máy 2 2

227012 Công nghệ CNC 2 151 1.0

227015 Công nghệ kim loại 2 132 1.6

227021 ðồ án chi tiết máy 1 152 V

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1

227033 Máy cắt kim loại 2 132 V

227035 Nguyên lý máy 2 132 1.6

227042 Sức bền vật liệu 2 142 3.8

227060 Thực tập tiện 1 2 142 3.0

227065 Vẽ kỹ thuật 2 2 132 V

227107 Thực tập phay 2 2 152 3.0

227108 Thực tập tiện 2 2 152 V

228047 PLC 2 142 V

228065 Thực tập PLC 1 151 V

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2 142 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

22 2113040179 Trần Anh Việt CCQ1304C 105 7.55 Anh văn B

Page 152: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 4: 5 TC (Min)

227089 Khóa luận tốt nghiệp (Chế tạo máy) 5

227110 Tự ñộng hóa quá trình sản xuất 2

227111 Thiết kế khuôn cho sản phẩm nhựa 3

Nhóm TC 5: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 153: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2013 - ðiện (TN211305)Cao ñẳng chính quy ngành ðiện công nghiệp

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2113050001 Dương Quang Anh CCQ1305A 68 5.18 222008 Hóa học ñại cương 1 2 141 3.8

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2 132 4.2

228002 CAD trong kỹ thuật ñiện 2

228005 Cung cấp ñiện 2 2 151 3.3

228006 ðiện tử công suất 2 142 2.0

228010 ðồ án ñiều khiển 1 1 151 V

228040 Mạch ñiện 3 131 4.3

228043 Máy ñiện 1 2 152 2.2

228047 PLC 2 151 3.7

228062 Thực tập máy ñiện 3

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2

228074 Trang bị ñiện 2 2 151 4.6

228118 Máy ñiện 2 2 151 4.8

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

2 2113050003 Nguyễn Văn Bến CCQ1305A 100 6.19 228040 Mạch ñiện 3 131 2.8

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

3 2113050005 Phan Thanh Bình CCQ1305A 81 5.29 228006 ðiện tử công suất 2 142 2.4

228010 ðồ án ñiều khiển 1 1 151 V

228034 Kỹ thuật số 1 2 142 2.7

228040 Mạch ñiện 3 131 2.9

228047 PLC 2 151 V

228062 Thực tập máy ñiện 3 151 4.1

228065 Thực tập PLC 1 152 4.0

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 151 4.6

Page 154: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

4 2113050006 Nguyễn Thanh Danh CCQ1305A 93 5.72 228006 ðiện tử công suất 2 142 3.3

228034 Kỹ thuật số 1 2 141 3.9

228047 PLC 2 151 4.1

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 2.7

228074 Trang bị ñiện 2 2 152 1.0

228118 Máy ñiện 2 2 142 4.2

5 2113050008 Nguyễn ðình Duy CCQ1305A 79 5.30 224004 Anh văn 2 3

228034 Kỹ thuật số 1 2 141 3.8

228043 Máy ñiện 1 2 141 4.8

228047 PLC 2 151 3.0

228051 Thí nghiệm máy ñiện 2 142 4.4

228056 Thực tập ñiện cơ bản 2 141 3.3

228057 Thực tập ñiện tử cơ bản 2 141 V

228062 Thực tập máy ñiện 3

228074 Trang bị ñiện 2 2 142 V

228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2 152 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

6 2113050010 Mai ðức Dương CCQ1305A 103 6.72 228006 ðiện tử công suất 2 151 2.8

7 2113050011 Tạ Hà Thiên Dương CCQ1305A 103 6.64 228006 ðiện tử công suất 2 152 3.4

8 2113050012 Nguyễn Tấn ðạt CCQ1305A 95 5.70 228002 CAD trong kỹ thuật ñiện 2

228006 ðiện tử công suất 2 142 3.9

228043 Máy ñiện 1 2 142 2.8

228065 Thực tập PLC 1

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 3.9

228118 Máy ñiện 2 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

9 2113050017 Trần Thanh ðược CCQ1305A 97 5.82 228040 Mạch ñiện 3 131 3.8

228062 Thực tập máy ñiện 3 151 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

10 2113050018 Lê Tấn ðương CCQ1305A 36 4.26 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 142 4.1

Page 155: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 3

222021 Vật lý ñại cương 1 3 131 4.5

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 142 V

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 132 4.0

224003 Anh văn 1 3 132 4.6

228002 CAD trong kỹ thuật ñiện 2

228004 Cung cấp ñiện 1 2 142 3.9

228005 Cung cấp ñiện 2 2

228006 ðiện tử công suất 2 142 1.5

228010 ðồ án ñiều khiển 1 1

228016 ðo lường ñiện và thiết bị ño 2 141 4.6

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 131 4.6

228034 Kỹ thuật số 1 2 141 2.7

228040 Mạch ñiện 3 131 3.3

228043 Máy ñiện 1 2 141 1.1

228047 PLC 2 151

228051 Thí nghiệm máy ñiện 2 142 4.5

228062 Thực tập máy ñiện 3

228065 Thực tập PLC 1

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 2.8

228074 Trang bị ñiện 2 2 151

228075 Truyền ñộng ñiện 2 142 3.0

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 151

228109 Thực tập tốt nghiệp (ðiện CN) 4

228118 Máy ñiện 2 2 151

228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

11 2113050019 Lưu Phước Hải CCQ1305A 95 5.97 228034 Kỹ thuật số 1 2 141 2.1

228047 PLC 2 151 4.3

228074 Trang bị ñiện 2 2 142 V

228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2 152 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Page 156: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 4

12 2113050020 Nguyễn Hữu Hậu CCQ1305A 97 6.18 222008 Hóa học ñại cương 1 2 151 4.8

228006 ðiện tử công suất 2 151 1.2

228118 Máy ñiện 2 2 142 3.4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

13 2113050022 Nguyễn Thế Hiển CCQ1305A 84 5.46 222008 Hóa học ñại cương 1 2 152 4.2

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 142 4.0

228006 ðiện tử công suất 2 152 3.0

228016 ðo lường ñiện và thiết bị ño 2 141 4.2

228043 Máy ñiện 1 2 142 4.0

228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2 152 4.4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

14 2113050023 Nguyễn Vinh Hiển CCQ1305A 103 6.16 228034 Kỹ thuật số 1 2 141 4.0

15 2113050024 Võ Xuân Hiệp CCQ1305A 99 5.86 228006 ðiện tử công suất 2 142 3.7

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

16 2113050027 Bùi Tấn Hoàng CCQ1305A 92 5.93 228005 Cung cấp ñiện 2 2 151 4.2

228006 ðiện tử công suất 2 142 0.0

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 4.5

228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

17 2113050029 Nguyễn Thanh Huy CCQ1305A 91 5.47 228006 ðiện tử công suất 2 142 2.2

228047 PLC 2 151 2.5

228073 Trang bị ñiện 1 2 151 4.2

228074 Trang bị ñiện 2 2 152 3.4

228118 Máy ñiện 2 2 151 4.7

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

18 2113050031 Phạm Hữu Hưng CCQ1305A 83 5.30 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 142 2.4

228002 CAD trong kỹ thuật ñiện 2

228004 Cung cấp ñiện 1 2 142 4.6

228005 Cung cấp ñiện 2 2 151 4.7

Page 157: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 5

228006 ðiện tử công suất 2 152 1.6

228040 Mạch ñiện 3 131 2.9

228051 Thí nghiệm máy ñiện 2 152 V

228074 Trang bị ñiện 2 2 151 2.4

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 151 4.2

229024 Nhập môn tin học 3 142 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

19 2113050032 Nguyễn Văn Khanh CCQ1305A 62 4.81 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 142 4.7

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 151 4.4

228004 Cung cấp ñiện 1 2 151 4.2

228005 Cung cấp ñiện 2 2 151 4.6

228006 ðiện tử công suất 2 142 V

228010 ðồ án ñiều khiển 1 1 151 V

228034 Kỹ thuật số 1 2 152 3.2

228040 Mạch ñiện 3 131 3.6

228043 Máy ñiện 1 2 152 3.3

228047 PLC 2

228062 Thực tập máy ñiện 3

228074 Trang bị ñiện 2 2 151 V

228075 Truyền ñộng ñiện 2 152 4.1

228118 Máy ñiện 2 2 151 2.0

228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2 152 3.8

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

20 2113050034 Hồ Văn Khánh CCQ1305A 67 4.48 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 132 3.1

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 141 V

224004 Anh văn 2 3 141 4.8

228004 Cung cấp ñiện 1 2 142 2.3

228005 Cung cấp ñiện 2 2 151 3.6

228006 ðiện tử công suất 2 142 1.2

228034 Kỹ thuật số 1 2 141 1.6

Page 158: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 6

228040 Mạch ñiện 3 131 3.3

228043 Máy ñiện 1 2 141 1.4

228065 Thực tập PLC 1 151 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 4.1

228074 Trang bị ñiện 2 2 152 V

228075 Truyền ñộng ñiện 2 152 3.7

228118 Máy ñiện 2 2 142 3.4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

21 2113050035 Huỳnh ðăng Khoa CCQ1305A 34 3.57 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 3.6

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 3.9

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 142 V

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 132 4.4

224004 Anh văn 2 3 141 4.7

228002 CAD trong kỹ thuật ñiện 2

228004 Cung cấp ñiện 1 2 142 V

228005 Cung cấp ñiện 2 2

228006 ðiện tử công suất 2

228010 ðồ án ñiều khiển 1 1

228034 Kỹ thuật số 1 2 141 2.8

228040 Mạch ñiện 3 131 3.1

228043 Máy ñiện 1 2 141 2.0

228047 PLC 2

228051 Thí nghiệm máy ñiện 2 142 V

228062 Thực tập máy ñiện 3

228065 Thực tập PLC 1

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2 142 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 V

228074 Trang bị ñiện 2 2

228075 Truyền ñộng ñiện 2 142 V

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 151

228109 Thực tập tốt nghiệp (ðiện CN) 4

Page 159: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 7

228118 Máy ñiện 2 2

228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

22 2113050036 Lê Lâm Tấn Khoa CCQ1305A 99 5.98 228004 Cung cấp ñiện 1 2 142 4.6

228006 ðiện tử công suất 2 142 3.6

228074 Trang bị ñiện 2 2 152 4.0

23 2113050038 Nguyễn Hoàng Nam CCQ1305A 80 5.10 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 4.5

228005 Cung cấp ñiện 2 2 151 4.1

228006 ðiện tử công suất 2 152 0.8

228010 ðồ án ñiều khiển 1 1 151 V

228034 Kỹ thuật số 1 2 142 3.6

228040 Mạch ñiện 3 131 3.1

228062 Thực tập máy ñiện 3 151 V

228074 Trang bị ñiện 2 2

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 151 V

228118 Máy ñiện 2 2 142 4.1

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

24 2113050042 Nguyễn Văn Phương CCQ1305A 77 5.20 222008 Hóa học ñại cương 1 2 141 4.4

228006 ðiện tử công suất 2 142 2.8

228034 Kỹ thuật số 1 2 142 2.2

228043 Máy ñiện 1 2 141 2.0

228062 Thực tập máy ñiện 3 151 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 151 3.9

228075 Truyền ñộng ñiện 2 142 3.3

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 151 3.5

228118 Máy ñiện 2 2 151 3.3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

Page 160: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 8

25 2113050201 Trương ðăng Quang CCQ1305A 99 6.60 224003 Anh văn 1 3

228065 Thực tập PLC 1 152 V

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 151 4.0

26 2113050044 Trần Văn Sang CCQ1305A 101 6.20 228006 ðiện tử công suất 2 142 4.5

228118 Máy ñiện 2 2 151 4.7

27 2113050045 Nguyễn Thanh Sáng CCQ1305A 79 5.08 228004 Cung cấp ñiện 1 2 142 3.6

228006 ðiện tử công suất 2 142 3.3

228043 Máy ñiện 1 2 142 3.0

228065 Thực tập PLC 1 152 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 151 4.8

228074 Trang bị ñiện 2 2 152

228075 Truyền ñộng ñiện 2 142 3.7

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 151 3.8

228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2 152 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

28 2113050046 Trang Hữu Tài CCQ1305A 102 6.01 228040 Mạch ñiện 3 151 3.2

228118 Máy ñiện 2 2 142 4.8

29 2113050047 Nguyễn Hữu Tạo CCQ1305A 94 5.99 228006 ðiện tử công suất 2 142 4.5

228043 Máy ñiện 1 2 141 3.4

228118 Máy ñiện 2 2 152 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

30 2113050049 Phạm Châu Thanh CCQ1305A 98 5.87 228006 ðiện tử công suất 2 142 2.3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

31 2113050052 Lê Văn Nhật Tiến CCQ1305A 98 6.21 228006 ðiện tử công suất 2 142 3.9

228034 Kỹ thuật số 1 2 142 3.8

228062 Thực tập máy ñiện 3

32 2113050053 Ngô Trung Tín CCQ1305A 62 4.12 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 4.3

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 3.0

228002 CAD trong kỹ thuật ñiện 2 151 V

228004 Cung cấp ñiện 1 2 142 V

228005 Cung cấp ñiện 2 2 151

228006 ðiện tử công suất 2 142 V

Page 161: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 9

228034 Kỹ thuật số 1 2 141 2.5

228043 Máy ñiện 1 2 141 0.8

228047 PLC 2 151

228051 Thí nghiệm máy ñiện 2 142 V

228062 Thực tập máy ñiện 3 151 V

228065 Thực tập PLC 1

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 V

228074 Trang bị ñiện 2 2 151

228075 Truyền ñộng ñiện 2 142 V

228118 Máy ñiện 2 2 142 3.9

228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

33 2113050054 Lê Trà CCQ1305A 101 6.26 228006 ðiện tử công suất 2 142 1.6

228034 Kỹ thuật số 1 2 151 3.6

34 2113050055 ðặng Quang Trị CCQ1305A 33 2.63 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 132 3.3

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 142 1.6

222021 Vật lý ñại cương 1 3 132 4.6

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 132 3.2

224004 Anh văn 2 3 142 V

228002 CAD trong kỹ thuật ñiện 2 151 V

228004 Cung cấp ñiện 1 2 142 0.6

228005 Cung cấp ñiện 2 2 152

228006 ðiện tử công suất 2 142 0.0

228010 ðồ án ñiều khiển 1 1 151 V

228034 Kỹ thuật số 1 2 141 1.1

228040 Mạch ñiện 3 131 2.8

228043 Máy ñiện 1 2 141 V

228047 PLC 2 142 V

228056 Thực tập ñiện cơ bản 2 141 V

228057 Thực tập ñiện tử cơ bản 2 141 V

Page 162: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 10

228062 Thực tập máy ñiện 3

228065 Thực tập PLC 1 151 V

228074 Trang bị ñiện 2 2 151 V

228075 Truyền ñộng ñiện 2 142 V

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 141 V

228109 Thực tập tốt nghiệp (ðiện CN) 4 152 V

228118 Máy ñiện 2 2

228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2 152 V

229024 Nhập môn tin học 3 132 2.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

35 2113050057 Lê Hoài Trung CCQ1305A 87 5.56 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 142 4.5

228006 ðiện tử công suất 2 142 4.4

228034 Kỹ thuật số 1 2 132 3.4

228040 Mạch ñiện 3 151 4.3

228043 Máy ñiện 1 2 142 4.1

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

36 2113050059 Nguyễn Anh Tú CCQ1305A 68 4.84 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 142 3.7

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 132 3.0

228002 CAD trong kỹ thuật ñiện 2 151 4.4

228006 ðiện tử công suất 2 151 V

228016 ðo lường ñiện và thiết bị ño 2 141 4.3

228034 Kỹ thuật số 1 2 142 V

228040 Mạch ñiện 3 131 2.8

228043 Máy ñiện 1 2 142 3.5

228062 Thực tập máy ñiện 3 151 3.0

228074 Trang bị ñiện 2 2 152

228118 Máy ñiện 2 2 142 4.3

Page 163: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 11

228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2 152 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

37 2113050060 Nguyễn Thanh Tuấn CCQ1305A 97 6.19 228006 ðiện tử công suất 2 141 V

228118 Máy ñiện 2 2 142 4.2

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

38 2113050061 Trịnh Cuối Tỳ Tỷ CCQ1305A 82 5.55 228004 Cung cấp ñiện 1 2 151 4.1

228005 Cung cấp ñiện 2 2 151 4.2

228006 ðiện tử công suất 2 142 2.3

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 131 4.4

228034 Kỹ thuật số 1 2 151 4.6

228040 Mạch ñiện 3 131 4.4

228043 Máy ñiện 1 2 151 4.1

228065 Thực tập PLC 1 152 V

228118 Máy ñiện 2 2 142 4.3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

39 2113050063 Nguyễn Xuân Vinh CCQ1305A 103 6.90 228006 ðiện tử công suất 2 142 4.2

40 2113050064 ðặng Lê Hoàng Vũ CCQ1305A 90 5.85 228005 Cung cấp ñiện 2 2 151 4.1

228006 ðiện tử công suất 2 142 2.2

228034 Kỹ thuật số 1 2 152 2.6

228040 Mạch ñiện 3 152 4.0

228043 Máy ñiện 1 2 142 3.1

228075 Truyền ñộng ñiện 2 152 3.6

228118 Máy ñiện 2 2 142 2.1

41 2113050066 Nguyễn Ngọc ý CCQ1305A 103 6.57 228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2 152 4.4

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

Page 164: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

228020 Hàm phức và biến ñổi Laplace 2

229030 Tin học văn phòng 2

229035 Lập trình hướng ñối tượng (ðiện) 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 3: 3 TC (Min)

227001 AutoCad 2D 2

227006 Cơ học ứng dụng 2

227058 Thực tập tháo lắp sửa chữa 1 1

227064 Vẽ kỹ thuật 1 2

228078 Vẽ ñiện 1

228088 Vật liệu ñiện 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 5: 4 TC (Min)

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2

228021 Hệ thống ñiện 2

228026 Kỹ thuật công trình 2

228049 Thí nghiệm ñiện tử công suất 2

228072 Tính toán quấn dây máy ñiện 2

228079 Vi ñiều khiển 1 2

Nhóm TC 6: 5 TC (Min)

228098 ðồ án cung cấp ñiện 2

228100 Khóa luận tốt nghiệp (ðiện CN) 5

228121 Kỹ thuật chiếu sáng 3

Nhóm TC 7: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 165: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2013 - ðiện (TN211305)Cao ñẳng chính quy ngành ðiện công nghiệp

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2113050067 ðào Xuân An CCQ1305B 105 6.34 Anh văn B

2 2113050069 Huỳnh Lê Minh Bảo CCQ1305B 86 5.44 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 2.2

228005 Cung cấp ñiện 2 2 151 3.6

228006 ðiện tử công suất 2 142 2.8

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 142 4.7

228034 Kỹ thuật số 1 2 141 4.3

228040 Mạch ñiện 3 152 4.0

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 151 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

3 2113050070 Trần Ngọc Bảo CCQ1305B 89 5.78 228005 Cung cấp ñiện 2 2 151 4.4

228006 ðiện tử công suất 2 142 2.2

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 131 4.8

228034 Kỹ thuật số 1 2 141 2.3

228047 PLC 2 151 4.6

228075 Truyền ñộng ñiện 2 142 3.8

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

4 2113050068 Võ Kim Bảo CCQ1305B 43 3.22 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 142 3.0

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 151

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2 151

228002 CAD trong kỹ thuật ñiện 2 151 V

228004 Cung cấp ñiện 1 2

228005 Cung cấp ñiện 2 2 151

228006 ðiện tử công suất 2 142 2.7

228010 ðồ án ñiều khiển 1 1 151 V

228024 Khí cụ ñiện 2

Page 166: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

228034 Kỹ thuật số 1 2 141 1.1

228040 Mạch ñiện 3 131 2.6

228043 Máy ñiện 1 2 141 2.0

228047 PLC 2 142 V

228062 Thực tập máy ñiện 3 151 V

228065 Thực tập PLC 1

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2 142 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 3.5

228074 Trang bị ñiện 2 2 151

228075 Truyền ñộng ñiện 2 142 1.4

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 151

228109 Thực tập tốt nghiệp (ðiện CN) 4

228118 Máy ñiện 2 2 142 V

228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

5 2113050072 Lê Minh Chắc CCQ1305B 61 4.72 226020 Pháp luật ñại cương 2 141 4.4

228002 CAD trong kỹ thuật ñiện 2 151 V

228004 Cung cấp ñiện 1 2 142 3.6

228005 Cung cấp ñiện 2 2 151

228006 ðiện tử công suất 2 142 3.6

228010 ðồ án ñiều khiển 1 1 151 V

228034 Kỹ thuật số 1 2 141 3.5

228043 Máy ñiện 1 2 141 4.6

228047 PLC 2 151

228051 Thí nghiệm máy ñiện 2 142 2.1

228062 Thực tập máy ñiện 3 151 V

228065 Thực tập PLC 1

228074 Trang bị ñiện 2 2 151

228075 Truyền ñộng ñiện 2 142 4.0

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 142 V

Page 167: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 3

228109 Thực tập tốt nghiệp (ðiện CN) 4

228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

6 2113050073 Lê Văn Dũng CCQ1305B 96 5.84 228006 ðiện tử công suất 2 132 3.2

228040 Mạch ñiện 3 131 3.6

228074 Trang bị ñiện 2 2 152 4.0

228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2 152 4.4

7 2113050074 Nguyễn Văn Dũng CCQ1305B 36 3.52 222008 Hóa học ñại cương 1 2 132 3.9

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 3.2

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 142 V

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 132 4.6

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 142 3.2

224003 Anh văn 1 3 132 4.8

226020 Pháp luật ñại cương 2 142 V

228002 CAD trong kỹ thuật ñiện 2 151 V

228004 Cung cấp ñiện 1 2 142 4.6

228005 Cung cấp ñiện 2 2 151

228006 ðiện tử công suất 2

228010 ðồ án ñiều khiển 1 1 151 V

228034 Kỹ thuật số 1 2 141 1.8

228040 Mạch ñiện 3 131 3.6

228043 Máy ñiện 1 2 141 V

228047 PLC 2 151

228062 Thực tập máy ñiện 3

228065 Thực tập PLC 1

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 2.2

228074 Trang bị ñiện 2 2 151

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 151

228109 Thực tập tốt nghiệp (ðiện CN) 4

228118 Máy ñiện 2 2 142 3.7

228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2

Page 168: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 4

229024 Nhập môn tin học 3 142 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

8 2113050075 Nguyễn Xuân Dũng CCQ1305B 101 6.07 228006 ðiện tử công suất 2 142 2.7

228043 Máy ñiện 1 2 141 3.9

9 2113050076 ðặng Văn Duy CCQ1305B 90 5.79 222008 Hóa học ñại cương 1 2 151 4.0

228006 ðiện tử công suất 2 142 2.0

228034 Kỹ thuật số 1 2 142 3.3

228074 Trang bị ñiện 2 2 152 3.5

228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2 152 3.8

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

10 2113050077 Nguyễn Văn Dự CCQ1305B 101 6.22 228006 ðiện tử công suất 2 152 3.2

228034 Kỹ thuật số 1 2 142 3.9

11 2113050078 Phạm ðình ðạt CCQ1305B 103 6.50 228006 ðiện tử công suất 2 142 3.2

12 2113050080 ðặng Hào CCQ1305B 101 5.72 228006 ðiện tử công suất 2 142 4.1

228057 Thực tập ñiện tử cơ bản 2 142 4.3

13 2113050081 Lê Thanh Hảo CCQ1305B 56 4.37 228002 CAD trong kỹ thuật ñiện 2 151 V

228004 Cung cấp ñiện 1 2 142 4.2

228005 Cung cấp ñiện 2 2 151 V

228006 ðiện tử công suất 2 142 V

228010 ðồ án ñiều khiển 1 1 151 V

228016 ðo lường ñiện và thiết bị ño 2 141 4.6

228034 Kỹ thuật số 1 2 141 1.7

228040 Mạch ñiện 3 131 2.7

228043 Máy ñiện 1 2 141 2.8

228047 PLC 2 142 4.6

228062 Thực tập máy ñiện 3 151 V

228065 Thực tập PLC 1

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 1.5

228074 Trang bị ñiện 2 2 151 V

228075 Truyền ñộng ñiện 2 142 V

Page 169: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 5

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 142 4.0

228109 Thực tập tốt nghiệp (ðiện CN) 4

228118 Máy ñiện 2 2 142 4.4

228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

14 2113050082 Cao ðỗ Huy Hoàng CCQ1305B 84 5.52 228005 Cung cấp ñiện 2 2 151 4.0

228006 ðiện tử công suất 2 142 0.7

228034 Kỹ thuật số 1 2 141 3.1

228040 Mạch ñiện 3 131 3.6

228073 Trang bị ñiện 1 2 151 4.2

228075 Truyền ñộng ñiện 2 152 3.2

228118 Máy ñiện 2 2 151 4.7

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

15 2113050084 ðỗ Văn Hùng CCQ1305B 95 6.08 222008 Hóa học ñại cương 1 2 151 4.5

228006 ðiện tử công suất 2 142 4.2

228016 ðo lường ñiện và thiết bị ño 2 141 4.3

228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2 152 4.4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

16 2113050083 Phan Thanh Hùng CCQ1305B 71 5.03 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 4.2

228005 Cung cấp ñiện 2 2 151 1.2

228006 ðiện tử công suất 2 142 1.0

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 131 4.6

228034 Kỹ thuật số 1 2 142 2.2

228051 Thí nghiệm máy ñiện 2 142 4.8

228062 Thực tập máy ñiện 3

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2 142 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 4.4

228074 Trang bị ñiện 2 2 151 V

228118 Máy ñiện 2 2 142 4.1

228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2 152 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Page 170: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

17 2113050088 Lê Thanh Huy CCQ1305B 85 5.92 228006 ðiện tử công suất 2 142 2.2

228040 Mạch ñiện 3 131 2.7

228074 Trang bị ñiện 2 2 151 4.4

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 151 3.8

228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2 152 4.2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

18 2113050085 Nguyễn Anh Huy CCQ1305B 99 6.26 228006 ðiện tử công suất 2 142 4.4

228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2 152 4.4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

19 2113050089 Trần Việt Huy CCQ1305B 34 4.08 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 142 3.6

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 142 4.4

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 132 4.0

224003 Anh văn 1 3 131 4.4

224004 Anh văn 2 3

228002 CAD trong kỹ thuật ñiện 2

228004 Cung cấp ñiện 1 2

228005 Cung cấp ñiện 2 2 151

228006 ðiện tử công suất 2 142 2.0

228010 ðồ án ñiều khiển 1 1 151 V

228016 ðo lường ñiện và thiết bị ño 2 141 4.6

228034 Kỹ thuật số 1 2 141 2.6

228040 Mạch ñiện 3 131 4.3

228043 Máy ñiện 1 2 141 1.9

228047 PLC 2 151

228051 Thí nghiệm máy ñiện 2

228062 Thực tập máy ñiện 3 151 V

228065 Thực tập PLC 1

228074 Trang bị ñiện 2 2 151

228075 Truyền ñộng ñiện 2 142 1.7

Page 171: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 7

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2

228109 Thực tập tốt nghiệp (ðiện CN) 4

228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2

229024 Nhập môn tin học 3 132 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

20 2113050086 Võ Anh Huy CCQ1305B 77 5.09 222008 Hóa học ñại cương 1 2 151 4.4

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 152 2.8

228004 Cung cấp ñiện 1 2 142 3.2

228005 Cung cấp ñiện 2 2 151 4.4

228006 ðiện tử công suất 2 152 3.2

228034 Kỹ thuật số 1 2 141 3.5

228040 Mạch ñiện 3 152 3.7

228043 Máy ñiện 1 2 151 4.7

228051 Thí nghiệm máy ñiện 2 142 1.8

228074 Trang bị ñiện 2 2 151 4.1

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

21 2113050090 Phạm Duy Kha CCQ1305B 101 6.16 228006 ðiện tử công suất 2 142 2.0

228034 Kỹ thuật số 1 2 151 4.1

22 2113050091 Huỳnh Trọng Khiêm CCQ1305B 86 5.21 222008 Hóa học ñại cương 1 2 141 4.2

228002 CAD trong kỹ thuật ñiện 2 151 V

228006 ðiện tử công suất 2 151 1.8

228075 Truyền ñộng ñiện 2 142 V

228118 Máy ñiện 2 2 151 2.5

228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2 152 4.2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

23 2113060087 Nguyễn Thái Trung Kiên CCQ1305B 43 3.54 222008 Hóa học ñại cương 1 2 141 3.8

Page 172: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 8

228002 CAD trong kỹ thuật ñiện 2 151 V

228004 Cung cấp ñiện 1 2

228005 Cung cấp ñiện 2 2 152 0.6

228006 ðiện tử công suất 2 142 V

228010 ðồ án ñiều khiển 1 1 151 V

228024 Khí cụ ñiện 2

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 141 4.6

228034 Kỹ thuật số 1 2 141 2.2

228040 Mạch ñiện 3 131 4.4

228043 Máy ñiện 1 2 151 3.5

228047 PLC 2 152 V

228051 Thí nghiệm máy ñiện 2 142 V

228057 Thực tập ñiện tử cơ bản 2 132 V

228062 Thực tập máy ñiện 3

228065 Thực tập PLC 1 152 V

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2 142 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 151 0.8

228074 Trang bị ñiện 2 2 151 V

228075 Truyền ñộng ñiện 2 152 2.6

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 151 V

228109 Thực tập tốt nghiệp (ðiện CN) 4

228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2 152 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

24 2113050092 Võ Hoàng Lâm CCQ1305B 103 5.95 228006 ðiện tử công suất 2 151 3.3

25 2113050094 Lê Lợi CCQ1305B 77 5.29 223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 151 4.8

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 132 4.8

228002 CAD trong kỹ thuật ñiện 2 151 3.4

228006 ðiện tử công suất 2 142 1.2

Page 173: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 9

228034 Kỹ thuật số 1 2 142 2.8

228043 Máy ñiện 1 2 142 4.2

228074 Trang bị ñiện 2 2 152 2.2

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 151 3.6

228118 Máy ñiện 2 2 142 4.4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

26 2113050095 Nguyễn Anh Luân CCQ1305B 97 5.81 228005 Cung cấp ñiện 2 2 152 4.1

228006 ðiện tử công suất 2 152 4.1

228034 Kỹ thuật số 1 2 151 3.2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

27 2113050097 Nguyễn Xuân Mạnh CCQ1305B 101 6.20 228006 ðiện tử công suất 2 151 4.5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

28 2113050096 Võ Văn Mạnh CCQ1305B 99 5.85 228006 ðiện tử công suất 2 142 2.2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

29 2113050098 Nguyễn Khắc Ngưu CCQ1305B 97 6.04 228006 ðiện tử công suất 2 142 3.7

228034 Kỹ thuật số 1 2 141 2.2

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

30 2113050099 Phan Thanh Nhàn CCQ1305B 89 5.73 224004 Anh văn 2 3 142 4.5

228004 Cung cấp ñiện 1 2 142 4.0

228006 ðiện tử công suất 2 142 2.6

228034 Kỹ thuật số 1 2 152 4.8

228074 Trang bị ñiện 2 2 152 3.0

228118 Máy ñiện 2 2 142 2.8

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

31 2113050102 Trần ðăng Ninh CCQ1305B 71 5.39 228004 Cung cấp ñiện 1 2 142 4.6

228005 Cung cấp ñiện 2 2 151 3.6

228006 ðiện tử công suất 2 152 1.2

228010 ðồ án ñiều khiển 1 1 152 V

228043 Máy ñiện 1 2 152 3.1

Page 174: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 10

228047 PLC 2 152 4.0

228056 Thực tập ñiện cơ bản 2

228062 Thực tập máy ñiện 3

228065 Thực tập PLC 1

228074 Trang bị ñiện 2 2 151 3.8

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 151 3.8

228109 Thực tập tốt nghiệp (ðiện CN) 4

228118 Máy ñiện 2 2 152 3.4

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

32 2113050104 Bùi Bá Quang CCQ1305B 81 5.29 228004 Cung cấp ñiện 1 2 142 4.8

228006 ðiện tử công suất 2 142 1.0

228034 Kỹ thuật số 1 2 151 3.3

228040 Mạch ñiện 3 131 2.7

228074 Trang bị ñiện 2 2 151 2.9

228118 Máy ñiện 2 2 142 3.8

228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2 152 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

33 2113050108 Cao Hữu Quyết CCQ1305B 98 5.51 228006 ðiện tử công suất 2 142 3.4

228016 ðo lường ñiện và thiết bị ño 2 141 4.4

228043 Máy ñiện 1 2 141 3.8

228065 Thực tập PLC 1

34 2113050109 Nguyễn Quốc Sâm CCQ1305B 79 5.45 222008 Hóa học ñại cương 1 2 142 4.4

222021 Vật lý ñại cương 1 3 131 4.8

228004 Cung cấp ñiện 1 2 151 3.5

228006 ðiện tử công suất 2 142 2.0

228024 Khí cụ ñiện 2 152 3.5

228034 Kỹ thuật số 1 2 142 3.3

228118 Máy ñiện 2 2 151 4.1

228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Page 175: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 11

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

35 2113050110 Nguyễn Ngọc Sơn CCQ1305B 102 5.92 228004 Cung cấp ñiện 1 2 142 3.9

228062 Thực tập máy ñiện 3 151 4.0

36 2113050111 Nguyễn Tấn Tài CCQ1305B 93 5.62 228004 Cung cấp ñiện 1 2 142 4.2

228005 Cung cấp ñiện 2 2 151 4.5

228006 ðiện tử công suất 2 151 2.6

228075 Truyền ñộng ñiện 2 142 4.9

228118 Máy ñiện 2 2 151 4.9

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

37 2113050112 Phạm Huỳnh Xuân Tân CCQ1305B 41 3.56 222008 Hóa học ñại cương 1 2 141 2.7

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 3.5

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 V

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 142 2.4

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 132 4.8

224003 Anh văn 1 3 132 V

228002 CAD trong kỹ thuật ñiện 2 151 V

228004 Cung cấp ñiện 1 2 142 4.0

228005 Cung cấp ñiện 2 2

228006 ðiện tử công suất 2 142 V

228010 ðồ án ñiều khiển 1 1 142 V

228034 Kỹ thuật số 1 2 141 2.7

228040 Mạch ñiện 3 131 2.8

228043 Máy ñiện 1 2 141 V

228057 Thực tập ñiện tử cơ bản 2 132 V

228062 Thực tập máy ñiện 3 151 V

228065 Thực tập PLC 1 152 V

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2 142 2.8

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 V

228074 Trang bị ñiện 2 2

228075 Truyền ñộng ñiện 2 142 2.3

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 151 V

Page 176: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 12

228118 Máy ñiện 2 2 142 4.4

228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

38 2113050115 Hà Long Thắng CCQ1305B 103 6.00 228006 ðiện tử công suất 2 152 3.5

39 2113050114 Thập Văn Hồng Thắng CCQ1305B 89 5.70 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 142 4.5

228004 Cung cấp ñiện 1 2 142 4.6

228005 Cung cấp ñiện 2 2 151 4.9

228006 ðiện tử công suất 2 142 2.9

228118 Máy ñiện 2 2 151 3.0

228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2 152 3.8

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

40 2113050117 Trần Ngọc Tiển CCQ1305B 54 4.06 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 3.6

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 142 4.2

228002 CAD trong kỹ thuật ñiện 2 151 V

228004 Cung cấp ñiện 1 2 142 V

228005 Cung cấp ñiện 2 2 141 0.0

228006 ðiện tử công suất 2 142 2.7

228010 ðồ án ñiều khiển 1 1 151 V

228034 Kỹ thuật số 1 2 142 3.0

228040 Mạch ñiện 3 131 3.9

228043 Máy ñiện 1 2 142 3.0

228047 PLC 2 142 3.2

228051 Thí nghiệm máy ñiện 2

228057 Thực tập ñiện tử cơ bản 2 141 3.7

228065 Thực tập PLC 1

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 1.2

228074 Trang bị ñiện 2 2

228075 Truyền ñộng ñiện 2 142 V

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 151 3.2

228118 Máy ñiện 2 2 151 V

Page 177: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 13

228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2 152 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

41 2113050118 Nguyễn Khắc Tiến CCQ1305B 104 6.41 Nhóm bắt buộc tự chọn 3

42 2113050119 Nguyễn Trung Tín CCQ1305B 103 6.22 228034 Kỹ thuật số 1 2 151 4.9

43 2113050121 Hồ Văn Trung CCQ1305B 91 5.48 228006 ðiện tử công suất 2 142 4.1

228034 Kỹ thuật số 1 2 151 4.1

228047 PLC 2 151 V

228074 Trang bị ñiện 2 2 142 V

228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2 152 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

44 2113050122 Hoàng Vân Trường CCQ1305B 97 6.28 228004 Cung cấp ñiện 1 2 142 4.8

228005 Cung cấp ñiện 2 2 151 3.6

228006 ðiện tử công suất 2 152 4.7

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 151 4.4

45 2113050125 Huỳnh Quốc Tuấn CCQ1305B 77 4.97 228005 Cung cấp ñiện 2 2 151 3.9

228006 ðiện tử công suất 2 142 2.0

228034 Kỹ thuật số 1 2 141 2.0

228040 Mạch ñiện 3 142 3.9

228043 Máy ñiện 1 2 151 3.6

228047 PLC 2 152 2.6

228057 Thực tập ñiện tử cơ bản 2 151 2.5

228065 Thực tập PLC 1 152 V

228074 Trang bị ñiện 2 2 152 1.0

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 151 4.3

228118 Máy ñiện 2 2 142 4.2

228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2 152 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

46 2113050123 Phan Bá Tuấn CCQ1305B 99 6.15 228006 ðiện tử công suất 2 151 2.8

228040 Mạch ñiện 3 131 2.4

Page 178: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 14

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

47 2113050127 Lê Văn Tuy CCQ1305B 75 5.43 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 2.7

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 142 4.2

222021 Vật lý ñại cương 1 3 131 3.9

228004 Cung cấp ñiện 1 2 151 3.8

228005 Cung cấp ñiện 2 2 151 3.8

228006 ðiện tử công suất 2 152 3.0

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 151 4.6

228034 Kỹ thuật số 1 2 142 2.4

228040 Mạch ñiện 3 152 3.8

228043 Máy ñiện 1 2 142 4.0

228047 PLC 2 151 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

48 2113050128 Phạm Thị Uyên Vi CCQ1305B 88 5.40 228005 Cung cấp ñiện 2 2 151 4.1

228006 ðiện tử công suất 2 142 3.8

228040 Mạch ñiện 3 131 4.3

228043 Máy ñiện 1 2 141 4.5

228047 PLC 2 151 V

228074 Trang bị ñiện 2 2 151 3.3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

49 2113050129 Nguyễn Khắc Vĩ CCQ1305B 35 3.22 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 142 3.2

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 142 3.9

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 152 4.2

228002 CAD trong kỹ thuật ñiện 2 151 V

228004 Cung cấp ñiện 1 2 142 1.5

228005 Cung cấp ñiện 2 2 151 0.3

228006 ðiện tử công suất 2 142 1.6

228010 ðồ án ñiều khiển 1 1 142 V

228034 Kỹ thuật số 1 2 141 2.4

228040 Mạch ñiện 3 131 3.5

Page 179: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 15

228043 Máy ñiện 1 2 142 2.3

228047 PLC 2 142 2.2

228051 Thí nghiệm máy ñiện 2 142 4.9

228056 Thực tập ñiện cơ bản 2 141 1.7

228057 Thực tập ñiện tử cơ bản 2 141 4.0

228062 Thực tập máy ñiện 3 151 V

228065 Thực tập PLC 1 152 V

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2 142 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 1.9

228074 Trang bị ñiện 2 2 151 0.0

228075 Truyền ñộng ñiện 2 142 2.1

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 151 2.2

228109 Thực tập tốt nghiệp (ðiện CN) 4

228118 Máy ñiện 2 2 142 4.8

228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2 152 V

229024 Nhập môn tin học 3 132 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

50 2113050130 ðoàn Quang Viên CCQ1305B 104 6.28 228006 ðiện tử công suất 2 142 3.3

51 2113050131 ðặng Tiến Vũ CCQ1305B 100 6.27 222008 Hóa học ñại cương 1 2 151 4.7

228040 Mạch ñiện 3 131 3.6

52 2113050133 Trần Viết Vượng CCQ1305B 66 4.67 222008 Hóa học ñại cương 1 2 141 3.8

222021 Vật lý ñại cương 1 3 131 4.7

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 142 4.2

224004 Anh văn 2 3 142 2.8

228005 Cung cấp ñiện 2 2 151 3.2

228006 ðiện tử công suất 2 142 1.1

228040 Mạch ñiện 3 131 2.6

228043 Máy ñiện 1 2 141 3.8

228051 Thí nghiệm máy ñiện 2 142 2.3

228065 Thực tập PLC 1 152 V

Page 180: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 16

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 1.9

228074 Trang bị ñiện 2 2 151 3.5

228075 Truyền ñộng ñiện 2 142 3.7

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 151 2.4

228118 Máy ñiện 2 2 142 4.1

228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2 152 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

228020 Hàm phức và biến ñổi Laplace 2

229030 Tin học văn phòng 2

229035 Lập trình hướng ñối tượng (ðiện) 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 3: 3 TC (Min)

227001 AutoCad 2D 2

227006 Cơ học ứng dụng 2

227058 Thực tập tháo lắp sửa chữa 1 1

227064 Vẽ kỹ thuật 1 2

228078 Vẽ ñiện 1

228088 Vật liệu ñiện 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

Page 181: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 5: 4 TC (Min)

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2

228021 Hệ thống ñiện 2

228026 Kỹ thuật công trình 2

228049 Thí nghiệm ñiện tử công suất 2

228072 Tính toán quấn dây máy ñiện 2

228079 Vi ñiều khiển 1 2

Nhóm TC 6: 5 TC (Min)

228098 ðồ án cung cấp ñiện 2

228100 Khóa luận tốt nghiệp (ðiện CN) 5

228121 Kỹ thuật chiếu sáng 3

Nhóm TC 7: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 182: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2013 - ðiện (TN211305)Cao ñẳng chính quy ngành ðiện công nghiệp

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2113050136 Lê Xuân Cường CCQ1305C 27 2.85 222008 Hóa học ñại cương 1 2 141 2.2

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 142 3.9

222021 Vật lý ñại cương 1 3 131 3.9

224003 Anh văn 1 3 141 4.9

226020 Pháp luật ñại cương 2 142 4.1

228002 CAD trong kỹ thuật ñiện 2

228004 Cung cấp ñiện 1 2 151 V

228005 Cung cấp ñiện 2 2

228006 ðiện tử công suất 2 151 V

228010 ðồ án ñiều khiển 1 1 151 V

228016 ðo lường ñiện và thiết bị ño 2 152 4.6

228024 Khí cụ ñiện 2 141 3.0

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 131 4.6

228034 Kỹ thuật số 1 2 141 V

228043 Máy ñiện 1 2 141 V

228047 PLC 2 151 V

228051 Thí nghiệm máy ñiện 2

228056 Thực tập ñiện cơ bản 2 141 V

228057 Thực tập ñiện tử cơ bản 2 141 V

228062 Thực tập máy ñiện 3 151 V

228065 Thực tập PLC 1

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2 151 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 151 V

228074 Trang bị ñiện 2 2

228075 Truyền ñộng ñiện 2 152 V

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 151 V

228109 Thực tập tốt nghiệp (ðiện CN) 4

Page 183: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

228118 Máy ñiện 2 2

228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2

229024 Nhập môn tin học 3 132 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

2 2113050135 Phạm Hoàng Cường CCQ1305C 101 5.77 228006 ðiện tử công suất 2 152 3.3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

3 2113050138 ðỗ Hoàng Dũng CCQ1305C 99 5.93 228006 ðiện tử công suất 2 151 3.0

228118 Máy ñiện 2 2 151 4.5

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

4 2113050137 Lê ðức Dũng CCQ1305C 78 4.79 228002 CAD trong kỹ thuật ñiện 2 151 V

228005 Cung cấp ñiện 2 2 151 4.0

228006 ðiện tử công suất 2 142 V

228010 ðồ án ñiều khiển 1 1 151 V

228047 PLC 2 151 V

228051 Thí nghiệm máy ñiện 2 142 3.9

228062 Thực tập máy ñiện 3 151 V

228065 Thực tập PLC 1 152 V

228074 Trang bị ñiện 2 2 151 1.5

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 151 3.8

228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2 152 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

5 2113050139 Nguyễn Văn Dũng CCQ1305C 81 5.67 228005 Cung cấp ñiện 2 2 151 3.7

228006 ðiện tử công suất 2 142 3.9

228034 Kỹ thuật số 1 2 142 4.4

228047 PLC 2 151 4.5

228062 Thực tập máy ñiện 3 151 3.0

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 151 3.9

228118 Máy ñiện 2 2 142 4.2

228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2 152 4.4

Page 184: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 3

229024 Nhập môn tin học 3 151 4.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

6 2113050142 Lê Hữu ðại CCQ1305C 103 6.68 228006 ðiện tử công suất 2 142 4.2

7 2113050145 Nguyễn Thanh ðạt CCQ1305C 80 5.27 228004 Cung cấp ñiện 1 2 151 2.9

228006 ðiện tử công suất 2 142 V

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 131 4.6

228034 Kỹ thuật số 1 2 141 3.6

228043 Máy ñiện 1 2 141 1.4

228062 Thực tập máy ñiện 3 151 4.2

228065 Thực tập PLC 1 152 4.5

228074 Trang bị ñiện 2 2 151 3.5

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 151 V

228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

8 2113050146 Nguyễn Xuân ðạt CCQ1305C 103 6.28 228006 ðiện tử công suất 2 142 4.3

9 2113050144 Trần Quốc ðạt CCQ1305C 83 5.38 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 142 4.6

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 151 4.8

228004 Cung cấp ñiện 1 2 151 3.8

228005 Cung cấp ñiện 2 2 151 4.0

228006 ðiện tử công suất 2

228034 Kỹ thuật số 1 2 141 3.1

228062 Thực tập máy ñiện 3

228075 Truyền ñộng ñiện 2 152 3.1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

10 2113050147 Nguyễn Hữu Hào CCQ1305C 84 5.24 228004 Cung cấp ñiện 1 2 142

228005 Cung cấp ñiện 2 2

228006 ðiện tử công suất 2 142

228043 Máy ñiện 1 2 141 4.0

228065 Thực tập PLC 1 152 4.0

Page 185: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 4

228074 Trang bị ñiện 2 2 151 3.8

228075 Truyền ñộng ñiện 2 142 V

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 151 4.0

228118 Máy ñiện 2 2 142 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

11 2113050148 Dương ðình Hảo CCQ1305C 75 5.50 228004 Cung cấp ñiện 1 2 151 4.3

228005 Cung cấp ñiện 2 2

228034 Kỹ thuật số 1 2 142 2.6

228043 Máy ñiện 1 2 152 2.8

228051 Thí nghiệm máy ñiện 2 152 4.8

228065 Thực tập PLC 1

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2 152 3.6

228073 Trang bị ñiện 1 2 151 3.1

228074 Trang bị ñiện 2 2 151 1.4

228075 Truyền ñộng ñiện 2 142 4.0

228118 Máy ñiện 2 2 151 4.0

228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

12 2113050149 Trương Minh Hiếu CCQ1305C 53 3.62 223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 152

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2 152

228004 Cung cấp ñiện 1 2 142 3.2

228006 ðiện tử công suất 2 142 V

228010 ðồ án ñiều khiển 1 1 151 V

228016 ðo lường ñiện và thiết bị ño 2 141 V

228034 Kỹ thuật số 1 2 141 2.0

228043 Máy ñiện 1 2 141 1.5

228062 Thực tập máy ñiện 3 151 V

228065 Thực tập PLC 1 152 V

228074 Trang bị ñiện 2 2 151 1.4

Page 186: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 5

228075 Truyền ñộng ñiện 2 142 2.8

228109 Thực tập tốt nghiệp (ðiện CN) 4

228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2 152 V

229024 Nhập môn tin học 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

13 2113050204 Phạm Thanh Hoài CCQ1305C 72 5.21 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 3.4

228004 Cung cấp ñiện 1 2 142 3.6

228005 Cung cấp ñiện 2 2 151 4.0

228006 ðiện tử công suất 2 142 1.2

228010 ðồ án ñiều khiển 1 1 151 V

228034 Kỹ thuật số 1 2 142 2.0

228040 Mạch ñiện 3 131 3.0

228043 Máy ñiện 1 2 151 4.8

228074 Trang bị ñiện 2 2 151 4.4

228075 Truyền ñộng ñiện 2 142 2.8

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 151 3.8

228118 Máy ñiện 2 2 142 3.0

228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2 152 4.4

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

14 2113050151 Nguyễn Tuấn Hoàng CCQ1305C 38 3.31 223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 132 4.0

224004 Anh văn 2 3 142 4.0

226020 Pháp luật ñại cương 2 151

228002 CAD trong kỹ thuật ñiện 2 151 V

228004 Cung cấp ñiện 1 2 142 V

228005 Cung cấp ñiện 2 2 151

Page 187: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 6

228006 ðiện tử công suất 2 142 V

228010 ðồ án ñiều khiển 1 1 151 V

228034 Kỹ thuật số 1 2 141 V

228040 Mạch ñiện 3 131 2.4

228043 Máy ñiện 1 2

228047 PLC 2 151

228051 Thí nghiệm máy ñiện 2 142 V

228062 Thực tập máy ñiện 3 151 V

228065 Thực tập PLC 1

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 2.8

228074 Trang bị ñiện 2 2 151

228075 Truyền ñộng ñiện 2 142 V

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 151

228109 Thực tập tốt nghiệp (ðiện CN) 4

228118 Máy ñiện 2 2 142 V

228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2

229024 Nhập môn tin học 3 132 4.5

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

15 2113050152 Nguyễn Duy Hợi CCQ1305C 84 5.49 228006 ðiện tử công suất 2 142 1.9

228034 Kỹ thuật số 1 2 151 4.6

228043 Máy ñiện 1 2 142 3.3

228047 PLC 2 151 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 151 4.5

228075 Truyền ñộng ñiện 2 142 0.6

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 151 4.0

228118 Máy ñiện 2 2 142 4.4

228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2 152 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

Page 188: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 7

16 2113050155 Vũ Tự Hưởng CCQ1305C 99 6.05 228006 ðiện tử công suất 2 151 0.8

228043 Máy ñiện 1 2 151 3.8

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

17 2113050156 Huỳnh Quang Hữu CCQ1305C 104 6.27 228006 ðiện tử công suất 2 142 1.2

18 2113050158 Trần ðăng Khoa CCQ1305C 58 4.25 222008 Hóa học ñại cương 1 2 141 4.6

224003 Anh văn 1 3 141 4.7

224004 Anh văn 2 3 141 3.7

228004 Cung cấp ñiện 1 2 142 4.2

228005 Cung cấp ñiện 2 2 151 V

228006 ðiện tử công suất 2 142 V

228016 ðo lường ñiện và thiết bị ño 2 141 4.6

228034 Kỹ thuật số 1 2 141 3.7

228043 Máy ñiện 1 2 142 0.6

228047 PLC 2 151 V

228051 Thí nghiệm máy ñiện 2 142 V

228062 Thực tập máy ñiện 3 151 V

228065 Thực tập PLC 1 152 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 1.5

228074 Trang bị ñiện 2 2 151 2.1

228075 Truyền ñộng ñiện 2 142 2.8

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2

228118 Máy ñiện 2 2 142 V

228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

19 2113050159 ðặng Thanh Kiệt CCQ1305C 48 5.34 228002 CAD trong kỹ thuật ñiện 2

228004 Cung cấp ñiện 1 2

228005 Cung cấp ñiện 2 2

228006 ðiện tử công suất 2

228010 ðồ án ñiều khiển 1 1

228034 Kỹ thuật số 1 2 141 1.9

228043 Máy ñiện 1 2 141 V

Page 189: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 8

228047 PLC 2

228051 Thí nghiệm máy ñiện 2

228057 Thực tập ñiện tử cơ bản 2 141 V

228062 Thực tập máy ñiện 3

228065 Thực tập PLC 1

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2

228073 Trang bị ñiện 1 2

228074 Trang bị ñiện 2 2

228075 Truyền ñộng ñiện 2

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2

228109 Thực tập tốt nghiệp (ðiện CN) 4

228118 Máy ñiện 2 2

228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

20 2113050160 Nguyễn Trung Kỳ CCQ1305C 92 5.91 228006 ðiện tử công suất 2 152 2.2

228062 Thực tập máy ñiện 3

228074 Trang bị ñiện 2 2 152 4.2

228075 Truyền ñộng ñiện 2 152 4.5

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 151 4.0

228118 Máy ñiện 2 2 152 4.6

21 2113050162 Trương Hải Lộc CCQ1305C 76 5.41 222008 Hóa học ñại cương 1 2 151 4.1

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 132 4.2

228004 Cung cấp ñiện 1 2 151 4.1

228005 Cung cấp ñiện 2 2 152 4.2

228006 ðiện tử công suất 2 151 0.8

228034 Kỹ thuật số 1 2 142 3.0

228043 Máy ñiện 1 2 141 2.3

228047 PLC 2 151 2.2

Page 190: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 9

228065 Thực tập PLC 1 152 4.5

228074 Trang bị ñiện 2 2 152 3.2

228075 Truyền ñộng ñiện 2 142 4.7

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 151 4.4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

22 2113050164 Bùi Văn Nghĩa CCQ1305C 95 5.63 228004 Cung cấp ñiện 1 2 142 4.7

228006 ðiện tử công suất 2 142 V

228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2 152 3.8

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

23 2113050165 Nguyễn Văn Ngọc CCQ1305C 104 6.24 228006 ðiện tử công suất 2 142 3.6

24 2113050166 Trần Vũ Phong CCQ1305C 91 5.66 222008 Hóa học ñại cương 1 2 151 3.7

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 4.1

228005 Cung cấp ñiện 2 2 151 4.7

228006 ðiện tử công suất 2 142 V

228034 Kỹ thuật số 1 2 141 2.5

228043 Máy ñiện 1 2 142 3.9

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 152 4.8

25 2113050167 Lê ðình Phúc CCQ1305C 95 5.81 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 4.2

228006 ðiện tử công suất 2 142 4.4

228034 Kỹ thuật số 1 2 142 4.5

228043 Máy ñiện 1 2 142 4.3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

26 2113050169 Bùi ðình Phước CCQ1305C 40 3.24 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 4.6

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 3.0

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 142 V

226020 Pháp luật ñại cương 2 142 V

228002 CAD trong kỹ thuật ñiện 2

228004 Cung cấp ñiện 1 2

228005 Cung cấp ñiện 2 2

228006 ðiện tử công suất 2 142 V

Page 191: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 10

228010 ðồ án ñiều khiển 1 1 151 V

228034 Kỹ thuật số 1 2 141 V

228043 Máy ñiện 1 2 141 V

228047 PLC 2 142

228051 Thí nghiệm máy ñiện 2 142 V

228056 Thực tập ñiện cơ bản 2 142 V

228057 Thực tập ñiện tử cơ bản 2 142 V

228062 Thực tập máy ñiện 3 151 V

228065 Thực tập PLC 1

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2 142 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 V

228074 Trang bị ñiện 2 2 151

228075 Truyền ñộng ñiện 2 142 V

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 141 4.1

228109 Thực tập tốt nghiệp (ðiện CN) 4

228118 Máy ñiện 2 2 142 V

228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

27 2113050172 Mai Lê Xuân Tài CCQ1305C 76 5.23 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 142 4.2

222021 Vật lý ñại cương 1 3 131 4.7

228004 Cung cấp ñiện 1 2 142 2.8

228005 Cung cấp ñiện 2 2

228006 ðiện tử công suất 2 142 1.9

228034 Kỹ thuật số 1 2 142 3.0

228043 Máy ñiện 1 2 142 1.8

228047 PLC 2 151 4.5

228065 Thực tập PLC 1 152 4.8

228075 Truyền ñộng ñiện 2 142 V

228118 Máy ñiện 2 2 142 4.2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Page 192: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 11

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

28 2113050173 Nguyễn Văn Tâm CCQ1305C 106 6.45 Nhóm bắt buộc tự chọn 1

29 2113050175 Bạch Văn Tấn CCQ1305C 95 5.60 228005 Cung cấp ñiện 2 2 151 3.3

228006 ðiện tử công suất 2 151 V

228034 Kỹ thuật số 1 2 141 3.7

228074 Trang bị ñiện 2 2 142 V

228118 Máy ñiện 2 2 142 3.9

30 2113050176 Nguyễn Hoàng Gia Bảo Thạch CCQ1305C 89 5.68 223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 132

228006 ðiện tử công suất 2 151 V

228034 Kỹ thuật số 1 2 142 V

228043 Máy ñiện 1 2 152 4.4

228075 Truyền ñộng ñiện 2 142 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

31 2113050178 ðạo Hoàng Thái CCQ1305C 21 3.30 222008 Hóa học ñại cương 1 2

222021 Vật lý ñại cương 1 3 131 4.9

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 142 2.0

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 142 4.0

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 141 4.4

224003 Anh văn 1 3 142 3.9

224004 Anh văn 2 3 141 V

226020 Pháp luật ñại cương 2 141 2.6

228004 Cung cấp ñiện 1 2 142

228005 Cung cấp ñiện 2 2 151

228006 ðiện tử công suất 2 142

228010 ðồ án ñiều khiển 1 1 151 3.2

228016 ðo lường ñiện và thiết bị ño 2 141 4.8

228034 Kỹ thuật số 1 2 142 1.6

228040 Mạch ñiện 3 131 3.6

228043 Máy ñiện 1 2 142

Page 193: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 12

228047 PLC 2 151

228051 Thí nghiệm máy ñiện 2

228057 Thực tập ñiện tử cơ bản 2 141 4.0

228062 Thực tập máy ñiện 3 151 V

228065 Thực tập PLC 1

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 4.1

228074 Trang bị ñiện 2 2 151

228075 Truyền ñộng ñiện 2 142

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 151

228109 Thực tập tốt nghiệp (ðiện CN) 4

228118 Máy ñiện 2 2 142 4.0

228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2

229024 Nhập môn tin học 3 132 3.9

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

32 2113050182 Huỳnh Ngọc Thành CCQ1305C 101 6.52 228006 ðiện tử công suất 2 142 4.5

228034 Kỹ thuật số 1 2 151 3.8

33 2113050183 Trần Văn Thành CCQ1305C 102 6.64 228006 ðiện tử công suất 2 142 4.2

228034 Kỹ thuật số 1 2 142 3.6

34 2113050184 Quảng ðại Thiếp CCQ1305C 99 5.89 228006 ðiện tử công suất 2 142 3.0

228034 Kỹ thuật số 1 2 141 4.1

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

35 2113050190 Lê Văn Toan CCQ1305C 57 4.31 222008 Hóa học ñại cương 1 2 151 4.2

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 152 4.6

224004 Anh văn 2 3 142 4.9

228002 CAD trong kỹ thuật ñiện 2 151 V

228004 Cung cấp ñiện 1 2 142 4.8

228006 ðiện tử công suất 2 142 3.5

228034 Kỹ thuật số 1 2 141 0.4

228043 Máy ñiện 1 2 141 V

Page 194: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 13

228047 PLC 2 151 V

228051 Thí nghiệm máy ñiện 2 142 4.4

228056 Thực tập ñiện cơ bản 2 141 V

228057 Thực tập ñiện tử cơ bản 2 141 V

228065 Thực tập PLC 1

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 2.9

228074 Trang bị ñiện 2 2 142 V

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 151 V

228118 Máy ñiện 2 2 151 V

228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

36 2113050191 Lê Thanh Toàn CCQ1305C 95 6.04 228034 Kỹ thuật số 1 2 151 3.3

228043 Máy ñiện 1 2 142 3.7

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

37 2113050194 Hoàng ðức Vĩnh Tú CCQ1305C 91 5.54 228006 ðiện tử công suất 2 142 1.6

228043 Máy ñiện 1 2 142 3.0

228065 Thực tập PLC 1 152 4.0

228074 Trang bị ñiện 2 2 151 2.7

228075 Truyền ñộng ñiện 2 142 V

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 151 4.1

228118 Máy ñiện 2 2 142 4.1

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

38 2113050197 Nguyễn Thế Tuấn CCQ1305C 77 5.14 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 1.8

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 151 4.4

228006 ðiện tử công suất 2

228034 Kỹ thuật số 1 2 141 1.7

228043 Máy ñiện 1 2 141 1.9

228047 PLC 2 151 4.5

228065 Thực tập PLC 1 152 4.0

Page 195: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 14

228074 Trang bị ñiện 2 2 151 2.2

228075 Truyền ñộng ñiện 2 142 V

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 151 3.6

228118 Máy ñiện 2 2 142 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

39 2113050198 Trần Thanh Vinh CCQ1305C 101 6.12 228006 ðiện tử công suất 2 151 1.2

228034 Kỹ thuật số 1 2 151 4.0

40 2113050199 Dương Ngọc Vũ CCQ1305C 96 5.70 228006 ðiện tử công suất 2 151 2.2

228074 Trang bị ñiện 2 2 152 3.8

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

41 2113050200 Dương Quốc ý CCQ1305C 94 5.75 228006 ðiện tử công suất 2 151 0.6

228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2 152 3.8

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

228020 Hàm phức và biến ñổi Laplace 2

229030 Tin học văn phòng 2

229035 Lập trình hướng ñối tượng (ðiện) 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 3: 3 TC (Min)

227001 AutoCad 2D 2

Page 196: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

227006 Cơ học ứng dụng 2

227058 Thực tập tháo lắp sửa chữa 1 1

227064 Vẽ kỹ thuật 1 2

228078 Vẽ ñiện 1

228088 Vật liệu ñiện 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 5: 4 TC (Min)

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2

228021 Hệ thống ñiện 2

228026 Kỹ thuật công trình 2

228049 Thí nghiệm ñiện tử công suất 2

228072 Tính toán quấn dây máy ñiện 2

228079 Vi ñiều khiển 1 2

Nhóm TC 6: 5 TC (Min)

228098 ðồ án cung cấp ñiện 2

228100 Khóa luận tốt nghiệp (ðiện CN) 5

228121 Kỹ thuật chiếu sáng 3

Nhóm TC 7: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 197: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2013 - ðiện tử (TN211306)Cao ñẳng chính quy ngành ðiện tử công nghiệp

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2113060004 Hồ Văn Chí CCQ1306A 104 6.68 228110 Thực tập tốt nghiệp (ðiện tử) 3

2 2113060007 Nguyễn Tấn Danh CCQ1306A 85 5.89 228012 ðồ án kỹ thuật số 1 152 V

228014 ðồ án vi ñiều khiển 1 151 V

228018 ðo lường và ñiều khiển bằng máy tính 2

228036 Lập trình phần cứng FPGA 2 151 V

228049 Thí nghiệm ñiện tử công suất 2 152 V

228057 Thực tập ñiện tử cơ bản 2

228070 Thực tập vi ñiều khiển 2

228080 Vi ñiều khiển 2 2 152 3.5

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

3 2113060009 Phan Tiến Dũng CCQ1306A 97 5.66 228006 ðiện tử công suất 2 142 4.1

228036 Lập trình phần cứng FPGA 2 151 V

228070 Thực tập vi ñiều khiển 2 142 4.9

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 151 4.2

4 2113060010 Nguyễn Ngọc ðạt CCQ1306A 95 5.80 228006 ðiện tử công suất 2 152 3.2

228012 ðồ án kỹ thuật số 1 152 V

228014 ðồ án vi ñiều khiển 1 151 V

228049 Thí nghiệm ñiện tử công suất 2 152 V

228070 Thực tập vi ñiều khiển 2 152 4.5

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

5 2113060012 Nguyễn Việt ðức CCQ1306A 95 6.05 228014 ðồ án vi ñiều khiển 1 151 V

228018 ðo lường và ñiều khiển bằng máy tính 2

228031 Kỹ thuật ñiện tử 2 2 152 4.6

228043 Máy ñiện 1 2 151 4.6

228065 Thực tập PLC 1 152 V

Page 198: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

6 2113060013 Lê Minh ðường CCQ1306A 96 6.13 222008 Hóa học ñại cương 1 2 151 3.7

228006 ðiện tử công suất 2 151 2.4

228012 ðồ án kỹ thuật số 1 142 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

7 2113060014 ðinh Hoàn Hảo CCQ1306A 17 2.89 222008 Hóa học ñại cương 1 2

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 1.9

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 V

222021 Vật lý ñại cương 1 3 131 4.6

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 142 1.8

224004 Anh văn 2 3 141

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2 151

227001 AutoCad 2D 2 132 2.0

227007 Cơ khí ñại cương 1

228006 ðiện tử công suất 2

228007 ðiện tử ứng dụng 3 151

228012 ðồ án kỹ thuật số 1

228014 ðồ án vi ñiều khiển 1

228018 ðo lường và ñiều khiển bằng máy tính 2

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 131 4.6

228031 Kỹ thuật ñiện tử 2 2 132 0.6

228034 Kỹ thuật số 1 2 132 3.6

228035 Kỹ thuật số 2 1

228036 Lập trình phần cứng FPGA 2 151 V

228040 Mạch ñiện 3 131 3.7

228043 Máy ñiện 1 2 142 V

228046 OrCAD 2 142 4.3

228047 PLC 2

228049 Thí nghiệm ñiện tử công suất 2

228056 Thực tập ñiện cơ bản 2 141 V

228057 Thực tập ñiện tử cơ bản 2

Page 199: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 3

228058 Thực tập ñiện tử nâng cao 2

228060 Thực tập kỹ thuật số 2

228065 Thực tập PLC 1

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2

228070 Thực tập vi ñiều khiển 2

228073 Trang bị ñiện 1 2

228078 Vẽ ñiện 1

228079 Vi ñiều khiển 1 2

228080 Vi ñiều khiển 2 2

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 151

228090 An toàn ñiện và môi trường công nghiệp 2

228110 Thực tập tốt nghiệp (ðiện tử) 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

8 2113060015 Tôn Minh Hậu CCQ1306A 105 7.19 Anh văn B, Tin học A

9 2113060017 Nguyễn Minh Hòa CCQ1306A 38 3.31 222008 Hóa học ñại cương 1 2

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 3.0

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 141 1.8

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 132 3.7

224004 Anh văn 2 3 142 V

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2 151

227001 AutoCad 2D 2 132 3.2

227007 Cơ khí ñại cương 1

228006 ðiện tử công suất 2 151

228007 ðiện tử ứng dụng 3 151

228012 ðồ án kỹ thuật số 1 142 V

228014 ðồ án vi ñiều khiển 1

228018 ðo lường và ñiều khiển bằng máy tính 2

228031 Kỹ thuật ñiện tử 2 2 132 3.7

Page 200: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 4

228034 Kỹ thuật số 1 2 132 4.0

228035 Kỹ thuật số 2 1 141 0.0

228036 Lập trình phần cứng FPGA 2 151 V

228043 Máy ñiện 1 2 142 V

228047 PLC 2

228049 Thí nghiệm ñiện tử công suất 2

228057 Thực tập ñiện tử cơ bản 2 141 V

228058 Thực tập ñiện tử nâng cao 2

228065 Thực tập PLC 1

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2 141 V

228070 Thực tập vi ñiều khiển 2

228073 Trang bị ñiện 1 2 141 0.2

228078 Vẽ ñiện 1 151

228079 Vi ñiều khiển 1 2 141 4.1

228080 Vi ñiều khiển 2 2 142 V

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 151

228110 Thực tập tốt nghiệp (ðiện tử) 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

10 2113060018 Nguyễn Trung Hoang CCQ1306A 35 3.53 222008 Hóa học ñại cương 1 2 142 V

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 4.0

222021 Vật lý ñại cương 1 3 131 3.8

224003 Anh văn 1 3 132 4.1

224004 Anh văn 2 3 141 V

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2 151 3.0

227007 Cơ khí ñại cương 1 142 V

228006 ðiện tử công suất 2 141 0.4

228007 ðiện tử ứng dụng 3

228012 ðồ án kỹ thuật số 1 142 V

228014 ðồ án vi ñiều khiển 1 151 V

228018 ðo lường và ñiều khiển bằng máy tính 2 151 V

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 131 4.8

Page 201: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 5

228031 Kỹ thuật ñiện tử 2 2 132 3.5

228034 Kỹ thuật số 1 2 132 4.0

228035 Kỹ thuật số 2 1 141 4.4

228036 Lập trình phần cứng FPGA 2 151 V

228040 Mạch ñiện 3 131 2.7

228043 Máy ñiện 1 2 142

228046 OrCAD 2 132 4.8

228047 PLC 2 142 V

228049 Thí nghiệm ñiện tử công suất 2 142 V

228058 Thực tập ñiện tử nâng cao 2 142 V

228060 Thực tập kỹ thuật số 2 141 V

228065 Thực tập PLC 1

228070 Thực tập vi ñiều khiển 2 142 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 141 2.2

228079 Vi ñiều khiển 1 2 141 3.7

228080 Vi ñiều khiển 2 2 142 V

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 151 2.8

228110 Thực tập tốt nghiệp (ðiện tử) 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

11 2113060022 Ngô Trọng Hữu CCQ1306A 105 6.69 Anh văn B, Tin học A

12 2113060023 Trịnh Nhật Kha CCQ1306A 88 6.25 228006 ðiện tử công suất 2 141 V

228012 ðồ án kỹ thuật số 1 142 V

228014 ðồ án vi ñiều khiển 1 151 V

228018 ðo lường và ñiều khiển bằng máy tính 2

228031 Kỹ thuật ñiện tử 2 2 142 4.2

228040 Mạch ñiện 3 131 4.6

228047 PLC 2 151 4.6

228080 Vi ñiều khiển 2 2 152 3.2

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

13 2113060027 Hồ Minh Long CCQ1306A 103 6.64 228012 ðồ án kỹ thuật số 1 142 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

14 2113060028 Trịnh Văn Mạnh CCQ1306A 100 6.19 228006 ðiện tử công suất 2 142 3.7

Page 202: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 6

228012 ðồ án kỹ thuật số 1 152 4.0

228014 ðồ án vi ñiều khiển 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

15 2113060030 Nguyễn Văn Nam CCQ1306A 37 3.39 222008 Hóa học ñại cương 1 2 142 V

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 131 4.8

227001 AutoCad 2D 2 132 V

227007 Cơ khí ñại cương 1 142 4.8

228006 ðiện tử công suất 2 141 V

228007 ðiện tử ứng dụng 3

228012 ðồ án kỹ thuật số 1 142 V

228014 ðồ án vi ñiều khiển 1

228018 ðo lường và ñiều khiển bằng máy tính 2 151 V

228031 Kỹ thuật ñiện tử 2 2 132 1.4

228034 Kỹ thuật số 1 2 132 3.0

228035 Kỹ thuật số 2 1 141 V

228036 Lập trình phần cứng FPGA 2 151 V

228040 Mạch ñiện 3 131 3.9

228043 Máy ñiện 1 2 132 V

228046 OrCAD 2 132 4.5

228047 PLC 2 142 V

228057 Thực tập ñiện tử cơ bản 2 141 V

228058 Thực tập ñiện tử nâng cao 2 142 V

228060 Thực tập kỹ thuật số 2 141 V

228065 Thực tập PLC 1

228070 Thực tập vi ñiều khiển 2 142 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 132 3.2

228078 Vẽ ñiện 1 151 V

228079 Vi ñiều khiển 1 2 141 V

228080 Vi ñiều khiển 2 2 142 V

228090 An toàn ñiện và môi trường công nghiệp 2

228110 Thực tập tốt nghiệp (ðiện tử) 3

229024 Nhập môn tin học 3 131 4.8

Page 203: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 7

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

16 2113060031 Nguyễn Ngọc Ngà CCQ1306A 61 4.66 222008 Hóa học ñại cương 1 2 142 3.4

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 142 4.3

227001 AutoCad 2D 2 132 3.8

228012 ðồ án kỹ thuật số 1 142 V

228014 ðồ án vi ñiều khiển 1 151 V

228018 ðo lường và ñiều khiển bằng máy tính 2 152 4.0

228031 Kỹ thuật ñiện tử 2 2 132 2.1

228034 Kỹ thuật số 1 2 141 2.4

228035 Kỹ thuật số 2 1 151 V

228036 Lập trình phần cứng FPGA 2 151 V

228043 Máy ñiện 1 2 132 3.3

228047 PLC 2 142 4.0

228057 Thực tập ñiện tử cơ bản 2 141 V

228060 Thực tập kỹ thuật số 2 141 4.5

228065 Thực tập PLC 1 151 V

228070 Thực tập vi ñiều khiển 2 142 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 151 4.2

228078 Vẽ ñiện 1 151 V

228079 Vi ñiều khiển 1 2 141 3.7

228080 Vi ñiều khiển 2 2

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 151 3.7

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

17 2113060032 Nguyễn Văn Nghị CCQ1306A 101 6.38 228006 ðiện tử công suất 2 151 2.8

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

18 2113060034 Nguyễn Văn Pháp CCQ1306A 102 6.58 228012 ðồ án kỹ thuật số 1 142 V

228036 Lập trình phần cứng FPGA 2 151 3.0

19 2113060036 Nguyễn Xuân Phước CCQ1306A 102 6.56 228012 ðồ án kỹ thuật số 1 142 V

228036 Lập trình phần cứng FPGA 2 151 4.4

20 2113060037 Lê Thành Phương CCQ1306A 91 6.09 228006 ðiện tử công suất 2 142 4.4

Page 204: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 8

228012 ðồ án kỹ thuật số 1 152 V

228034 Kỹ thuật số 1 2 132 3.8

228040 Mạch ñiện 3 131 4.6

228049 Thí nghiệm ñiện tử công suất 2 152 4.8

228056 Thực tập ñiện cơ bản 2

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 151 4.0

21 2113060038 Nguyễn Văn Quang CCQ1306A 98 6.09 227007 Cơ khí ñại cương 1 152 4.4

228006 ðiện tử công suất 2 152 4.2

228090 An toàn ñiện và môi trường công nghiệp 2 151 4.2

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

22 2113060039 Nguyễn Hữu Hồng Quân CCQ1306A 90 5.74 227007 Cơ khí ñại cương 1 142 4.8

228006 ðiện tử công suất 2 142 2.9

228012 ðồ án kỹ thuật số 1 152 V

228014 ðồ án vi ñiều khiển 1 151 V

228034 Kỹ thuật số 1 2 151 3.6

228043 Máy ñiện 1 2 142 3.6

228049 Thí nghiệm ñiện tử công suất 2 152 V

228070 Thực tập vi ñiều khiển 2 152 4.0

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 151 4.0

23 2113060042 Nguyễn Hoàng Tài CCQ1306A 103 6.14 228034 Kỹ thuật số 1 2 132 3.8

24 2113060043 Phạm Lương Hoàng Tâm CCQ1306A 105 7.84 Anh văn B, Tin học A

25 2113060050 ðào Thanh Tiền CCQ1306A 101 6.70 228006 ðiện tử công suất 2 141 3.0

228080 Vi ñiều khiển 2 2 152 4.0

26 2113060053 Nguyễn Ngọc Toàn CCQ1306A 105 6.62 Anh văn B, Tin học A

27 2113060055 Bùi Văn Trí CCQ1306A 79 5.49 223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 141 2.6

228006 ðiện tử công suất 2 141 V

228012 ðồ án kỹ thuật số 1 142 V

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 141 4.8

228035 Kỹ thuật số 2 1 141 4.0

228036 Lập trình phần cứng FPGA 2 151 4.0

228043 Máy ñiện 1 2 142 4.1

228070 Thực tập vi ñiều khiển 2 152 2.0

Page 205: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 9

228079 Vi ñiều khiển 1 2 142 4.0

228080 Vi ñiều khiển 2 2 152 4.2

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 151 4.6

228090 An toàn ñiện và môi trường công nghiệp 2 132 3.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

28 2113060054 Phạm Minh Trí CCQ1306A 100 6.27 227007 Cơ khí ñại cương 1 152 1.4

228006 ðiện tử công suất 2 142 3.3

228031 Kỹ thuật ñiện tử 2 2 142 4.7

29 2113060056 Phạm Minh Trọng CCQ1306A 105 6.61 Anh văn B, Tin học A

30 2113060058 ðỗ Quang Trung CCQ1306A 96 5.78 228006 ðiện tử công suất 2 152 2.9

228012 ðồ án kỹ thuật số 1 142 V

228014 ðồ án vi ñiều khiển 1

228018 ðo lường và ñiều khiển bằng máy tính 2 142 3.0

228035 Kỹ thuật số 2 1 141 2.8

228057 Thực tập ñiện tử cơ bản 2 141 4.9

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

31 2113060059 Phan Thanh Trung CCQ1306A 101 6.44 228006 ðiện tử công suất 2 152 4.7

228031 Kỹ thuật ñiện tử 2 2 142 4.2

32 2113060060 Trần Thanh Trung CCQ1306A 90 5.77 227007 Cơ khí ñại cương 1 142 4.4

228006 ðiện tử công suất 2 152 3.8

228012 ðồ án kỹ thuật số 1 152 V

228014 ðồ án vi ñiều khiển 1 151 V

228049 Thí nghiệm ñiện tử công suất 2 152 V

228057 Thực tập ñiện tử cơ bản 2

228070 Thực tập vi ñiều khiển 2 152 4.0

228073 Trang bị ñiện 1 2 151 4.3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

33 2113060062 Phạm Thanh Tuấn CCQ1306A 92 6.73 228006 ðiện tử công suất 2 142 4.7

228012 ðồ án kỹ thuật số 1 142 V

228014 ðồ án vi ñiều khiển 1

228034 Kỹ thuật số 1 2 132 3.4

228070 Thực tập vi ñiều khiển 2 152 4.0

Page 206: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 10

228080 Vi ñiều khiển 2 2 152 2.8

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

34 2113060061 Trần Anh Tuấn CCQ1306A 101 6.53 228036 Lập trình phần cứng FPGA 2 151 4.0

228080 Vi ñiều khiển 2 2 152 3.5

35 2113060063 Phạm Xuân Tùng CCQ1306A 101 6.08 228043 Máy ñiện 1 2 151 3.6

228080 Vi ñiều khiển 2 2 152 2.4

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

228020 Hàm phức và biến ñổi Laplace 2

229001 Access cơ bản 2

229023 Ngôn ngữ lập trình C 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

228003 Cấu trúc máy tính giao diện 2

228023 Hệ thống SCADA 2

228048 Robot công nghiệp (ðiện) 2

228077 Tự ñộng hóa quá trình công nghệ 2

Page 207: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

228017 ðo lường và cảm biến 1

228054 Thiết bị tự ñộng 2

228101 Khóa luận tốt nghiệp (ðiện tử) 5

228114 Vi ñiều khiển 3 2

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 208: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2013 - ðiện tử (TN211306)Cao ñẳng chính quy ngành ðiện tử công nghiệp

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2113060068 Nguyễn Văn Bảo CCQ1306B 104 7.00 228036 Lập trình phần cứng FPGA 2

2 2113060071 Hà Phạm Vy Thái Dương CCQ1306B 42 4.01 222008 Hóa học ñại cương 1 2 142 3.9

228006 ðiện tử công suất 2 132 2.0

228007 ðiện tử ứng dụng 3 142 V

228012 ðồ án kỹ thuật số 1

228014 ðồ án vi ñiều khiển 1

228018 ðo lường và ñiều khiển bằng máy tính 2 151 V

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 131 4.8

228031 Kỹ thuật ñiện tử 2 2 132 0.0

228034 Kỹ thuật số 1 2 142 V

228035 Kỹ thuật số 2 1

228036 Lập trình phần cứng FPGA 2

228040 Mạch ñiện 3 131 4.2

228043 Máy ñiện 1 2 132 2.4

228047 PLC 2 142 2.8

228049 Thí nghiệm ñiện tử công suất 2 142 V

228056 Thực tập ñiện cơ bản 2

228057 Thực tập ñiện tử cơ bản 2 141 4.9

228058 Thực tập ñiện tử nâng cao 2

228060 Thực tập kỹ thuật số 2

228065 Thực tập PLC 1 151 V

228070 Thực tập vi ñiều khiển 2

228073 Trang bị ñiện 1 2 141 1.6

228078 Vẽ ñiện 1

228079 Vi ñiều khiển 1 2 141 3.7

228080 Vi ñiều khiển 2 2

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 151

Page 209: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

228110 Thực tập tốt nghiệp (ðiện tử) 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

3 2113060070 Nguyễn ðại Dương CCQ1306B 66 4.84 222008 Hóa học ñại cương 1 2

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 142 4.4

224004 Anh văn 2 3 141 4.7

228006 ðiện tử công suất 2 142 3.5

228018 ðo lường và ñiều khiển bằng máy tính 2 151 3.3

228031 Kỹ thuật ñiện tử 2 2 142 2.6

228034 Kỹ thuật số 1 2 132 3.2

228035 Kỹ thuật số 2 1 142 2.0

228040 Mạch ñiện 3 131 3.9

228043 Máy ñiện 1 2 142 3.4

228047 PLC 2 142 2.6

228065 Thực tập PLC 1 151 V

228070 Thực tập vi ñiều khiển 2 142 4.9

228073 Trang bị ñiện 1 2 141 2.6

228079 Vi ñiều khiển 1 2 142 3.9

228080 Vi ñiều khiển 2 2 142 1.8

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

4 2113060072 Chu Trí ðại CCQ1306B 105 6.62 Anh văn B, Tin học A

5 2113060073 Nguyễn Chí ðạt CCQ1306B 67 4.87 222008 Hóa học ñại cương 1 2 142 3.7

224003 Anh văn 1 3 132 4.0

224004 Anh văn 2 3 152 3.9

228006 ðiện tử công suất 2 152

228012 ðồ án kỹ thuật số 1 142 V

228014 ðồ án vi ñiều khiển 1 151 V

228018 ðo lường và ñiều khiển bằng máy tính 2 151 4.3

228031 Kỹ thuật ñiện tử 2 2 132 1.5

228034 Kỹ thuật số 1 2 132 3.7

Page 210: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 3

228035 Kỹ thuật số 2 1 141 0.0

228043 Máy ñiện 1 2 132 2.2

228047 PLC 2 151 3.6

228049 Thí nghiệm ñiện tử công suất 2 152 2.0

228060 Thực tập kỹ thuật số 2 141 V

228070 Thực tập vi ñiều khiển 2 152 4.0

228073 Trang bị ñiện 1 2 141 1.3

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 151 2.8

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

6 2113060074 Nguyễn Trọng ðạt CCQ1306B 96 6.15 222008 Hóa học ñại cương 1 2 152 3.9

227007 Cơ khí ñại cương 1 152 V

228006 ðiện tử công suất 2 152 4.5

228034 Kỹ thuật số 1 2 151 4.1

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 4.5

7 2113060075 Trần Minh ðức CCQ1306B 82 5.61 228006 ðiện tử công suất 2 142 3.1

228012 ðồ án kỹ thuật số 1 152 V

228014 ðồ án vi ñiều khiển 1

228018 ðo lường và ñiều khiển bằng máy tính 2 142 V

228034 Kỹ thuật số 1 2 151 4.0

228036 Lập trình phần cứng FPGA 2 151 3.0

228043 Máy ñiện 1 2 142 3.5

228070 Thực tập vi ñiều khiển 2

228080 Vi ñiều khiển 2 2 152 V

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 151 4.2

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

8 2113060078 Nguyễn Trung Hải CCQ1306B 103 6.21 228031 Kỹ thuật ñiện tử 2 2 152 4.1

9 2113060079 ðỗ Tấn Hạnh CCQ1306B 101 5.96 228006 ðiện tử công suất 2 132 3.0

228012 ðồ án kỹ thuật số 1 142 V

228014 ðồ án vi ñiều khiển 1 151 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

10 2113060081 Bùi Trọng Hiếu CCQ1306B 71 5.04 222008 Hóa học ñại cương 1 2 142 3.7

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 4.6

Page 211: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 4

227007 Cơ khí ñại cương 1 152 0.0

228006 ðiện tử công suất 2 142 1.6

228014 ðồ án vi ñiều khiển 1

228018 ðo lường và ñiều khiển bằng máy tính 2 142 3.0

228034 Kỹ thuật số 1 2 141 3.8

228043 Máy ñiện 1 2 152 1.9

228046 OrCAD 2 132 3.0

228047 PLC 2 152 4.5

228065 Thực tập PLC 1 151 V

228070 Thực tập vi ñiều khiển 2 152 3.0

228073 Trang bị ñiện 1 2 141 2.3

228078 Vẽ ñiện 1

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2

228110 Thực tập tốt nghiệp (ðiện tử) 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

11 2113060082 ðinh Công Hoàng CCQ1306B 60 4.75 227007 Cơ khí ñại cương 1

228006 ðiện tử công suất 2 141 0.0

228007 ðiện tử ứng dụng 3

228012 ðồ án kỹ thuật số 1 142 V

228014 ðồ án vi ñiều khiển 1

228018 ðo lường và ñiều khiển bằng máy tính 2 142 V

228031 Kỹ thuật ñiện tử 2 2 132 2.1

228034 Kỹ thuật số 1 2 152 0.6

228035 Kỹ thuật số 2 1 151 3.3

228036 Lập trình phần cứng FPGA 2 151 V

228043 Máy ñiện 1 2 151 3.2

228046 OrCAD 2 132 3.0

228049 Thí nghiệm ñiện tử công suất 2 152 4.0

228070 Thực tập vi ñiều khiển 2 142 V

228079 Vi ñiều khiển 1 2 141 4.5

228080 Vi ñiều khiển 2 2 142 V

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 141 4.0

Page 212: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 5

228110 Thực tập tốt nghiệp (ðiện tử) 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

12 2113060083 Nguyễn Thành Hưng CCQ1306B 94 5.72 228006 ðiện tử công suất 2 142 3.4

228036 Lập trình phần cứng FPGA 2 151 4.6

228049 Thí nghiệm ñiện tử công suất 2 142 V

228065 Thực tập PLC 1 151 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 151 3.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

13 2113060084 Huỳnh Tấn Khanh CCQ1306B 101 6.16 228034 Kỹ thuật số 1 2 151 3.4

228036 Lập trình phần cứng FPGA 2 151 4.8

14 2113060085 Tô Duy Khánh CCQ1306B 74 4.54 228006 ðiện tử công suất 2 151 1.8

228012 ðồ án kỹ thuật số 1

228014 ðồ án vi ñiều khiển 1 151 V

228018 ðo lường và ñiều khiển bằng máy tính 2 151 V

228034 Kỹ thuật số 1 2 132 3.0

228035 Kỹ thuật số 2 1 141 3.0

228036 Lập trình phần cứng FPGA 2 151 4.0

228047 PLC 2 142 2.4

228049 Thí nghiệm ñiện tử công suất 2 142 V

228065 Thực tập PLC 1 151 V

228070 Thực tập vi ñiều khiển 2 142 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 151 1.6

228080 Vi ñiều khiển 2 2 152 2.7

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 152 3.2

228110 Thực tập tốt nghiệp (ðiện tử) 3 152 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

15 2113060086 Phạm Nguyễn Duy Khương CCQ1306B 35 3.26 222008 Hóa học ñại cương 1 2 142 3.7

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 4.4

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 3.7

Page 213: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 6

222021 Vật lý ñại cương 1 3 131 4.4

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 141 2.4

227007 Cơ khí ñại cương 1

228006 ðiện tử công suất 2 141 0.4

228007 ðiện tử ứng dụng 3 142 V

228012 ðồ án kỹ thuật số 1 142 V

228014 ðồ án vi ñiều khiển 1 151 V

228018 ðo lường và ñiều khiển bằng máy tính 2 151 V

228031 Kỹ thuật ñiện tử 2 2 132 1.2

228034 Kỹ thuật số 1 2 132 3.3

228035 Kỹ thuật số 2 1 141 3.0

228036 Lập trình phần cứng FPGA 2 151 V

228040 Mạch ñiện 3 131 3.0

228043 Máy ñiện 1 2 141 V

228046 OrCAD 2 132 3.0

228047 PLC 2 142 V

228056 Thực tập ñiện cơ bản 2 141 1.4

228065 Thực tập PLC 1 151 V

228070 Thực tập vi ñiều khiển 2 142 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 141 2.0

228078 Vẽ ñiện 1 151

228079 Vi ñiều khiển 1 2 141 2.9

228080 Vi ñiều khiển 2 2

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 151

228110 Thực tập tốt nghiệp (ðiện tử) 3

229024 Nhập môn tin học 3 131 3.8

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

16 2113060088 Nguyễn Quang Lâm CCQ1306B 39 3.30 222008 Hóa học ñại cương 1 2 142 3.3

224003 Anh văn 1 3 132 2.5

Page 214: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 7

224004 Anh văn 2 3 142 4.7

227001 AutoCad 2D 2 132 3.6

227007 Cơ khí ñại cương 1 142 V

228006 ðiện tử công suất 2 142 1.2

228007 ðiện tử ứng dụng 3 151

228012 ðồ án kỹ thuật số 1 142 V

228014 ðồ án vi ñiều khiển 1 151 V

228018 ðo lường và ñiều khiển bằng máy tính 2 142 3.0

228031 Kỹ thuật ñiện tử 2 2 132 2.1

228034 Kỹ thuật số 1 2 132 3.3

228035 Kỹ thuật số 2 1 141 3.2

228036 Lập trình phần cứng FPGA 2 151 V

228040 Mạch ñiện 3 131 2.9

228043 Máy ñiện 1 2 132 2.0

228046 OrCAD 2 132 3.0

228047 PLC 2 142 0.5

228049 Thí nghiệm ñiện tử công suất 2 142 V

228057 Thực tập ñiện tử cơ bản 2 141 V

228058 Thực tập ñiện tử nâng cao 2 142 V

228065 Thực tập PLC 1 151 V

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2 141 4.8

228070 Thực tập vi ñiều khiển 2 142 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 141 1.2

228078 Vẽ ñiện 1 151

228079 Vi ñiều khiển 1 2 141 3.5

228080 Vi ñiều khiển 2 2 142 V

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 151

228110 Thực tập tốt nghiệp (ðiện tử) 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

17 2113060089 Lê Văn Lĩnh CCQ1306B 101 6.15 228036 Lập trình phần cứng FPGA 2 151 4.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

18 2113060090 Nguyễn ðức Long CCQ1306B 104 6.02 228012 ðồ án kỹ thuật số 1 142 4.0

Page 215: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 8

19 2113060091 Nguyễn Thanh Luân CCQ1306B 98 6.07 224003 Anh văn 1 3 132 4.0

228006 ðiện tử công suất 2 142 4.4

228070 Thực tập vi ñiều khiển 2 142 4.9

20 2113060093 ðỗ Văn Mẫn CCQ1306B 21 5.59 222005 Giáo dục thể chất 4

222008 Hóa học ñại cương 1 2

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

224003 Anh văn 1 3

224004 Anh văn 2 3

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2

227001 AutoCad 2D 2

227007 Cơ khí ñại cương 1

228006 ðiện tử công suất 2

228007 ðiện tử ứng dụng 3

228012 ðồ án kỹ thuật số 1

228014 ðồ án vi ñiều khiển 1

228018 ðo lường và ñiều khiển bằng máy tính 2

228031 Kỹ thuật ñiện tử 2 2

228034 Kỹ thuật số 1 2

228035 Kỹ thuật số 2 1

228036 Lập trình phần cứng FPGA 2

228043 Máy ñiện 1 2

228046 OrCAD 2

228047 PLC 2

228049 Thí nghiệm ñiện tử công suất 2

228056 Thực tập ñiện cơ bản 2

228057 Thực tập ñiện tử cơ bản 2

228058 Thực tập ñiện tử nâng cao 2

228060 Thực tập kỹ thuật số 2

228065 Thực tập PLC 1

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2

Page 216: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 9

228070 Thực tập vi ñiều khiển 2

228073 Trang bị ñiện 1 2

228078 Vẽ ñiện 1

228079 Vi ñiều khiển 1 2

228080 Vi ñiều khiển 2 2

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2

228090 An toàn ñiện và môi trường công nghiệp 2

228110 Thực tập tốt nghiệp (ðiện tử) 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

21 2113060094 ðặng Hoài Nam CCQ1306B 103 6.19 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 4.7

22 2113060096 Nguyễn Thành Nam CCQ1306B 100 5.80 228012 ðồ án kỹ thuật số 1 142 V

228031 Kỹ thuật ñiện tử 2 2 152 3.6

228034 Kỹ thuật số 1 2 151 4.1

23 2113060097 Phạm Hữu Nghĩa CCQ1306B 45 3.86 222008 Hóa học ñại cương 1 2 142 3.6

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 V

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 3.9

224003 Anh văn 1 3 132 4.6

227001 AutoCad 2D 2 132 4.2

227007 Cơ khí ñại cương 1 142 V

228006 ðiện tử công suất 2 141 1.8

228007 ðiện tử ứng dụng 3 142 V

228012 ðồ án kỹ thuật số 1 142 V

228014 ðồ án vi ñiều khiển 1 151 V

228018 ðo lường và ñiều khiển bằng máy tính 2 151 V

228031 Kỹ thuật ñiện tử 2 2 132 1.6

228035 Kỹ thuật số 2 1 141 3.9

228036 Lập trình phần cứng FPGA 2 151 3.0

228040 Mạch ñiện 3 131 4.5

228043 Máy ñiện 1 2 132 3.5

Page 217: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 10

228046 OrCAD 2 132 2.0

228047 PLC 2 151

228049 Thí nghiệm ñiện tử công suất 2

228065 Thực tập PLC 1 151 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 141 1.4

228078 Vẽ ñiện 1 151

228079 Vi ñiều khiển 1 2 141 2.2

228080 Vi ñiều khiển 2 2 142 0.6

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 151

228090 An toàn ñiện và môi trường công nghiệp 2

228110 Thực tập tốt nghiệp (ðiện tử) 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

24 2113060098 Phan Văn Nghĩa CCQ1306B 103 6.83 228006 ðiện tử công suất 2 132 4.2

25 2113060099 Lê Bá Phát CCQ1306B 99 5.75 228006 ðiện tử công suất 2 152 3.8

228080 Vi ñiều khiển 2 2 142 3.7

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

26 2113060100 Nguyễn Ngọc Phong CCQ1306B 31 3.01 222008 Hóa học ñại cương 1 2 142 V

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 4.8

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 0.6

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 141 2.4

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 132 3.0

224003 Anh văn 1 3 132 4.4

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2 151

227007 Cơ khí ñại cương 1 142 3.0

228006 ðiện tử công suất 2 141 0.8

228007 ðiện tử ứng dụng 3 151

228012 ðồ án kỹ thuật số 1 142 V

228014 ðồ án vi ñiều khiển 1 151 V

228018 ðo lường và ñiều khiển bằng máy tính 2 151 V

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 131 4.4

228031 Kỹ thuật ñiện tử 2 2 132 2.5

Page 218: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 11

228034 Kỹ thuật số 1 2 132 3.1

228035 Kỹ thuật số 2 1 141 2.9

228036 Lập trình phần cứng FPGA 2 151 V

228043 Máy ñiện 1 2 132 1.9

228046 OrCAD 2 132 4.4

228047 PLC 2 142 V

228049 Thí nghiệm ñiện tử công suất 2 142 V

228058 Thực tập ñiện tử nâng cao 2 142 V

228065 Thực tập PLC 1 151 V

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2 141 4.8

228070 Thực tập vi ñiều khiển 2 142 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 141 2.1

228078 Vẽ ñiện 1 151

228079 Vi ñiều khiển 1 2 141 3.5

228080 Vi ñiều khiển 2 2 142 V

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 151

228090 An toàn ñiện và môi trường công nghiệp 2 132 3.4

228110 Thực tập tốt nghiệp (ðiện tử) 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

27 2113060101 Nguyễn Văn Phúc CCQ1306B 102 6.20 228014 ðồ án vi ñiều khiển 1 151 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

28 2113060104 Lương Văn Quang CCQ1306B 38 3.21 222008 Hóa học ñại cương 1 2 142 V

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 4.1

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 141 4.4

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 132 4.8

224004 Anh văn 2 3 141 4.3

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2 151 V

227007 Cơ khí ñại cương 1

228006 ðiện tử công suất 2 142 V

228007 ðiện tử ứng dụng 3 142 V

Page 219: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 12

228012 ðồ án kỹ thuật số 1 142 V

228014 ðồ án vi ñiều khiển 1

228018 ðo lường và ñiều khiển bằng máy tính 2 151 V

228031 Kỹ thuật ñiện tử 2 2 132 1.0

228034 Kỹ thuật số 1 2 132 2.9

228036 Lập trình phần cứng FPGA 2

228040 Mạch ñiện 3 131 2.8

228043 Máy ñiện 1 2 132 V

228047 PLC 2 142 V

228049 Thí nghiệm ñiện tử công suất 2 142 V

228057 Thực tập ñiện tử cơ bản 2 141 4.9

228058 Thực tập ñiện tử nâng cao 2 142 V

228065 Thực tập PLC 1 151 V

228070 Thực tập vi ñiều khiển 2 142 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 141 2.1

228078 Vẽ ñiện 1 151 V

228079 Vi ñiều khiển 1 2 141 1.7

228080 Vi ñiều khiển 2 2 142 V

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 151 V

228110 Thực tập tốt nghiệp (ðiện tử) 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

29 2113060105 Nguyễn Xuân Quang CCQ1306B 63 4.32 227001 AutoCad 2D 2 132 V

227007 Cơ khí ñại cương 1 142 V

228006 ðiện tử công suất 2 142 1.6

228012 ðồ án kỹ thuật số 1 142 V

228014 ðồ án vi ñiều khiển 1

228031 Kỹ thuật ñiện tử 2 2 132 0.8

228034 Kỹ thuật số 1 2 132 3.2

228035 Kỹ thuật số 2 1 152 4.3

228036 Lập trình phần cứng FPGA 2 151 V

228040 Mạch ñiện 3 131 4.1

Page 220: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 13

228043 Máy ñiện 1 2 152 3.9

228046 OrCAD 2 132 4.4

228047 PLC 2 142 2.6

228049 Thí nghiệm ñiện tử công suất 2 151 V

228065 Thực tập PLC 1

228070 Thực tập vi ñiều khiển 2 142 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 151 2.0

228078 Vẽ ñiện 1 151 V

228080 Vi ñiều khiển 2 2 152 3.1

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 151 3.2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

30 2113060107 Võ Tá Quý CCQ1306B 33 3.12 223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 141 4.0

224003 Anh văn 1 3 142 4.5

224004 Anh văn 2 3 141 4.7

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2 151

227001 AutoCad 2D 2 132 1.2

228006 ðiện tử công suất 2 151

228007 ðiện tử ứng dụng 3

228012 ðồ án kỹ thuật số 1

228014 ðồ án vi ñiều khiển 1 151 V

228018 ðo lường và ñiều khiển bằng máy tính 2 151 V

228031 Kỹ thuật ñiện tử 2 2 132 2.1

228034 Kỹ thuật số 1 2 132 2.4

228035 Kỹ thuật số 2 1 141 2.0

228036 Lập trình phần cứng FPGA 2 151 V

228040 Mạch ñiện 3 131 4.1

228043 Máy ñiện 1 2 132 2.4

228046 OrCAD 2 132 3.0

228047 PLC 2 151

228049 Thí nghiệm ñiện tử công suất 2 151 V

Page 221: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 14

228056 Thực tập ñiện cơ bản 2 141 V

228057 Thực tập ñiện tử cơ bản 2 141 2.9

228058 Thực tập ñiện tử nâng cao 2

228065 Thực tập PLC 1 151 V

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2 141 V

228070 Thực tập vi ñiều khiển 2 142 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 141 V

228078 Vẽ ñiện 1 151

228079 Vi ñiều khiển 1 2 141 3.6

228080 Vi ñiều khiển 2 2 142 V

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 151

228110 Thực tập tốt nghiệp (ðiện tử) 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

31 2113060108 Lê Văn Anh Sách CCQ1306B 85 5.70 222008 Hóa học ñại cương 1 2 151 4.7

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2 142 V

228014 ðồ án vi ñiều khiển 1 152 V

228018 ðo lường và ñiều khiển bằng máy tính 2 151 4.8

228036 Lập trình phần cứng FPGA 2 151 V

228065 Thực tập PLC 1 151 V

228078 Vẽ ñiện 1 151 V

228079 Vi ñiều khiển 1 2 141 4.7

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 142 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

32 2113060110 Nguyễn Bảo Thái CCQ1306B 25 3.06 222008 Hóa học ñại cương 1 2

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 4.7

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 1.1

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 131 4.4

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 132 4.6

224003 Anh văn 1 3 132 4.5

224004 Anh văn 2 3 141 4.6

Page 222: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 15

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2

227001 AutoCad 2D 2 132 V

227007 Cơ khí ñại cương 1

228006 ðiện tử công suất 2 132 2.6

228007 ðiện tử ứng dụng 3 151

228012 ðồ án kỹ thuật số 1 142 V

228014 ðồ án vi ñiều khiển 1 151 V

228018 ðo lường và ñiều khiển bằng máy tính 2

228031 Kỹ thuật ñiện tử 2 2 132 0.6

228034 Kỹ thuật số 1 2 132 2.2

228035 Kỹ thuật số 2 1 141 3.0

228036 Lập trình phần cứng FPGA 2

228040 Mạch ñiện 3 131 4.1

228043 Máy ñiện 1 2 132 1.6

228046 OrCAD 2 132 4.8

228047 PLC 2

228049 Thí nghiệm ñiện tử công suất 2 151 V

228058 Thực tập ñiện tử nâng cao 2 142 V

228065 Thực tập PLC 1

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2 141 4.2

228070 Thực tập vi ñiều khiển 2 142 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 141 2.3

228078 Vẽ ñiện 1 151

228079 Vi ñiều khiển 1 2 141 3.7

228080 Vi ñiều khiển 2 2 142 V

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 151

228110 Thực tập tốt nghiệp (ðiện tử) 3 152 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

33 2113060113 Lê Quốc Thắng CCQ1306B 88 5.63 228006 ðiện tử công suất 2 132 3.7

228034 Kỹ thuật số 1 2 132 3.8

228036 Lập trình phần cứng FPGA 2

Page 223: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 16

228043 Máy ñiện 1 2 152 3.4

228049 Thí nghiệm ñiện tử công suất 2 152 4.0

228060 Thực tập kỹ thuật số 2 141 3.8

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 151 3.4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

34 2113060114 Phạm Văn Thâu CCQ1306B 98 5.99 222008 Hóa học ñại cương 1 2 142 3.4

228006 ðiện tử công suất 2 142 3.4

228035 Kỹ thuật số 2 1 152 4.3

228080 Vi ñiều khiển 2 2 152 4.4

35 2113060116 Lê Văn Thịnh CCQ1306B 25 2.82 222008 Hóa học ñại cương 1 2 142 V

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 141 3.4

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 131 4.6

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 132 4.9

224003 Anh văn 1 3 132 2.9

224004 Anh văn 2 3

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2

227001 AutoCad 2D 2 151 V

227007 Cơ khí ñại cương 1

228006 ðiện tử công suất 2 152

228012 ðồ án kỹ thuật số 1 142 V

228014 ðồ án vi ñiều khiển 1

228018 ðo lường và ñiều khiển bằng máy tính 2

228031 Kỹ thuật ñiện tử 2 2 132 0.6

228034 Kỹ thuật số 1 2 132 0.0

228035 Kỹ thuật số 2 1 141 3.8

228036 Lập trình phần cứng FPGA 2 151 V

228040 Mạch ñiện 3 131 2.2

228043 Máy ñiện 1 2

228046 OrCAD 2 132 V

228047 PLC 2 152

228049 Thí nghiệm ñiện tử công suất 2

228058 Thực tập ñiện tử nâng cao 2 142 V

Page 224: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 17

228065 Thực tập PLC 1

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2 152 V

228070 Thực tập vi ñiều khiển 2 142 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 141 V

228078 Vẽ ñiện 1

228080 Vi ñiều khiển 2 2 142 V

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2

228110 Thực tập tốt nghiệp (ðiện tử) 3

229024 Nhập môn tin học 3 131 4.4

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

36 2113060115 Vương Công Thịnh CCQ1306B 97 5.97 228031 Kỹ thuật ñiện tử 2 2 152 3.2

228034 Kỹ thuật số 1 2 132 3.4

228040 Mạch ñiện 3 151 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

37 2113060118 ðặng Minh Thoại CCQ1306B 81 5.39 222008 Hóa học ñại cương 1 2 142 3.8

227001 AutoCad 2D 2 132 4.0

228006 ðiện tử công suất 2 141 2.2

228014 ðồ án vi ñiều khiển 1 151 V

228031 Kỹ thuật ñiện tử 2 2 152 3.8

228034 Kỹ thuật số 1 2 132 2.6

228040 Mạch ñiện 3 131 3.2

228043 Máy ñiện 1 2 132 1.3

228073 Trang bị ñiện 1 2 151 4.4

228079 Vi ñiều khiển 1 2 141 4.2

228080 Vi ñiều khiển 2 2 152 3.4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

38 2113060119 Huỳnh Kim Thương CCQ1306B 88 5.74 228006 ðiện tử công suất 2 151 2.2

228007 ðiện tử ứng dụng 3 142 1.4

228031 Kỹ thuật ñiện tử 2 2 152 2.4

Page 225: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 18

228034 Kỹ thuật số 1 2 132 3.4

228036 Lập trình phần cứng FPGA 2

228043 Máy ñiện 1 2 142 4.4

228049 Thí nghiệm ñiện tử công suất 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

39 2113060120 Trần Văn Tiềm CCQ1306B 73 5.25 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 3.6

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 141 4.6

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2 151 3.0

228006 ðiện tử công suất 2 152 3.5

228012 ðồ án kỹ thuật số 1 142 V

228014 ðồ án vi ñiều khiển 1 151 V

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 152 4.4

228036 Lập trình phần cứng FPGA 2 151 4.6

228040 Mạch ñiện 3 131 2.1

228043 Máy ñiện 1 2 142 3.6

228058 Thực tập ñiện tử nâng cao 2 142 V

228065 Thực tập PLC 1 152 4.5

228070 Thực tập vi ñiều khiển 2 142 V

229024 Nhập môn tin học 3 151 4.8

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

40 2113060121 Lê Minh Tiền CCQ1306B 43 3.91 222008 Hóa học ñại cương 1 2

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 4.1

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2 142 V

227001 AutoCad 2D 2 132 4.1

228006 ðiện tử công suất 2

228007 ðiện tử ứng dụng 3 151 V

228012 ðồ án kỹ thuật số 1 152 V

228014 ðồ án vi ñiều khiển 1 151 V

228018 ðo lường và ñiều khiển bằng máy tính 2 151 V

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 131 4.5

228031 Kỹ thuật ñiện tử 2 2 132 V

Page 226: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 19

228034 Kỹ thuật số 1 2 132 3.5

228035 Kỹ thuật số 2 1 141 3.2

228036 Lập trình phần cứng FPGA 2

228040 Mạch ñiện 3 131 2.0

228043 Máy ñiện 1 2 132 V

228046 OrCAD 2 132 V

228047 PLC 2

228049 Thí nghiệm ñiện tử công suất 2

228057 Thực tập ñiện tử cơ bản 2

228058 Thực tập ñiện tử nâng cao 2

228065 Thực tập PLC 1 151 V

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2

228070 Thực tập vi ñiều khiển 2

228073 Trang bị ñiện 1 2 141 1.2

228079 Vi ñiều khiển 1 2 151 V

228080 Vi ñiều khiển 2 2

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 151 3.8

229024 Nhập môn tin học 3 131 3.7

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

41 2113060122 Nguyễn Thành Tín CCQ1306B 29 2.93 222008 Hóa học ñại cương 1 2 142 2.7

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 142 4.0

224004 Anh văn 2 3 141 3.3

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2 151 V

227001 AutoCad 2D 2 142 1.6

227007 Cơ khí ñại cương 1

228006 ðiện tử công suất 2

228007 ðiện tử ứng dụng 3 151 V

228012 ðồ án kỹ thuật số 1 142 V

228014 ðồ án vi ñiều khiển 1

228018 ðo lường và ñiều khiển bằng máy tính 2 151 V

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 131 4.2

228031 Kỹ thuật ñiện tử 2 2 132 1.4

228034 Kỹ thuật số 1 2 132 3.4

Page 227: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 20

228035 Kỹ thuật số 2 1 141 V

228036 Lập trình phần cứng FPGA 2 151 V

228040 Mạch ñiện 3 131 2.4

228043 Máy ñiện 1 2

228046 OrCAD 2 132 2.0

228047 PLC 2 151 V

228049 Thí nghiệm ñiện tử công suất 2

228056 Thực tập ñiện cơ bản 2 141 V

228057 Thực tập ñiện tử cơ bản 2 141 V

228058 Thực tập ñiện tử nâng cao 2

228060 Thực tập kỹ thuật số 2 141 V

228065 Thực tập PLC 1 151 V

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2 141 V

228070 Thực tập vi ñiều khiển 2 142 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 141 V

228078 Vẽ ñiện 1 151 V

228079 Vi ñiều khiển 1 2 141 2.4

228080 Vi ñiều khiển 2 2 142 V

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 151 V

228110 Thực tập tốt nghiệp (ðiện tử) 3

229024 Nhập môn tin học 3 131 4.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

42 2113060125 Phạm Xuân Trung CCQ1306B 102 6.43 228110 Thực tập tốt nghiệp (ðiện tử) 3

43 2113060127 Huỳnh Văn Tú CCQ1306B 39 3.71 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 3.8

224003 Anh văn 1 3 132 4.6

227001 AutoCad 2D 2 132 3.1

228006 ðiện tử công suất 2

228007 ðiện tử ứng dụng 3 151

228012 ðồ án kỹ thuật số 1 142 V

228014 ðồ án vi ñiều khiển 1

228018 ðo lường và ñiều khiển bằng máy tính 2

Page 228: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 21

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 131 4.4

228031 Kỹ thuật ñiện tử 2 2

228034 Kỹ thuật số 1 2 142 V

228035 Kỹ thuật số 2 1

228036 Lập trình phần cứng FPGA 2 151 V

228040 Mạch ñiện 3 131 4.1

228043 Máy ñiện 1 2 132 V

228046 OrCAD 2 132 V

228047 PLC 2 142 V

228049 Thí nghiệm ñiện tử công suất 2

228057 Thực tập ñiện tử cơ bản 2 142 4.0

228060 Thực tập kỹ thuật số 2

228065 Thực tập PLC 1 151 V

228070 Thực tập vi ñiều khiển 2 142 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 141 V

228078 Vẽ ñiện 1 151

228079 Vi ñiều khiển 1 2 141 V

228080 Vi ñiều khiển 2 2

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 151

228090 An toàn ñiện và môi trường công nghiệp 2 132 V

228110 Thực tập tốt nghiệp (ðiện tử) 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

44 2113060128 Nguyễn Tiến Tuân CCQ1306B 100 6.07 228012 ðồ án kỹ thuật số 1 142 V

228080 Vi ñiều khiển 2 2 152 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

45 2113060131 Nguyễn Xuân Vinh CCQ1306B 91 5.90 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 2.5

228006 ðiện tử công suất 2 142 3.0

228014 ðồ án vi ñiều khiển 1 151 V

228018 ðo lường và ñiều khiển bằng máy tính 2 142 3.3

228040 Mạch ñiện 3 152 4.1

Page 229: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 22

228043 Máy ñiện 1 2 152 3.5

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 151 4.4

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

228020 Hàm phức và biến ñổi Laplace 2

229001 Access cơ bản 2

229023 Ngôn ngữ lập trình C 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

228003 Cấu trúc máy tính giao diện 2

228023 Hệ thống SCADA 2

228048 Robot công nghiệp (ðiện) 2

228077 Tự ñộng hóa quá trình công nghệ 2

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

228017 ðo lường và cảm biến 1

228054 Thiết bị tự ñộng 2

228101 Khóa luận tốt nghiệp (ðiện tử) 5

Page 230: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

228114 Vi ñiều khiển 3 2

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 231: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2013 - ðiện tử (TN211306)Cao ñẳng chính quy ngành ðiện tử công nghiệp

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2113060133 Lê Huỳnh Anh CCQ1306C 87 5.77 222008 Hóa học ñại cương 1 2 151 4.6

228006 ðiện tử công suất 2 142 1.9

228012 ðồ án kỹ thuật số 1 142 V

228014 ðồ án vi ñiều khiển 1 151 V

228018 ðo lường và ñiều khiển bằng máy tính 2 151 3.5

228034 Kỹ thuật số 1 2 141 2.1

228043 Máy ñiện 1 2 132 4.5

228049 Thí nghiệm ñiện tử công suất 2

228073 Trang bị ñiện 1 2 151 3.2

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

2 2113060134 Nguyễn Tấn Bảo CCQ1306C 88 5.94 222008 Hóa học ñại cương 1 2 142 3.7

227007 Cơ khí ñại cương 1 152 4.0

228014 ðồ án vi ñiều khiển 1 151 V

228031 Kỹ thuật ñiện tử 2 2 152 4.0

228047 PLC 2 151 3.1

228073 Trang bị ñiện 1 2 141 2.5

229024 Nhập môn tin học 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

3 2113060136 Lê Danh Châu CCQ1306C 87 5.42 222008 Hóa học ñại cương 1 2 142 4.5

227007 Cơ khí ñại cương 1 152 3.1

228006 ðiện tử công suất 2 142 3.0

228007 ðiện tử ứng dụng 3 142 4.4

228012 ðồ án kỹ thuật số 1 142 V

228034 Kỹ thuật số 1 2 142 4.0

228036 Lập trình phần cứng FPGA 2

228043 Máy ñiện 1 2 142 3.2

Page 232: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

228056 Thực tập ñiện cơ bản 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

4 2113060138 Trần Công ðiền CCQ1306C 25 5.12 222008 Hóa học ñại cương 1 2

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 132 4.6

224004 Anh văn 2 3

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2

227001 AutoCad 2D 2 132 3.7

227007 Cơ khí ñại cương 1

228006 ðiện tử công suất 2

228007 ðiện tử ứng dụng 3

228012 ðồ án kỹ thuật số 1

228014 ðồ án vi ñiều khiển 1

228018 ðo lường và ñiều khiển bằng máy tính 2

228031 Kỹ thuật ñiện tử 2 2 132 2.4

228034 Kỹ thuật số 1 2

228035 Kỹ thuật số 2 1

228036 Lập trình phần cứng FPGA 2

228043 Máy ñiện 1 2

228046 OrCAD 2 132 3.5

228047 PLC 2

228049 Thí nghiệm ñiện tử công suất 2

228056 Thực tập ñiện cơ bản 2

228057 Thực tập ñiện tử cơ bản 2

228058 Thực tập ñiện tử nâng cao 2

228060 Thực tập kỹ thuật số 2

228065 Thực tập PLC 1

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2

228070 Thực tập vi ñiều khiển 2

228073 Trang bị ñiện 1 2

228078 Vẽ ñiện 1

Page 233: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 3

228079 Vi ñiều khiển 1 2

228080 Vi ñiều khiển 2 2

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2

228110 Thực tập tốt nghiệp (ðiện tử) 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

5 2113060140 Lê Văn Giáp CCQ1306C 70 5.21 222008 Hóa học ñại cương 1 2 142 4.3

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 4.1

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 3.9

228006 ðiện tử công suất 2 152 0.0

228012 ðồ án kỹ thuật số 1 151 V

228014 ðồ án vi ñiều khiển 1 151 V

228018 ðo lường và ñiều khiển bằng máy tính 2

228031 Kỹ thuật ñiện tử 2 2 152 2.7

228034 Kỹ thuật số 1 2 141 V

228035 Kỹ thuật số 2 1 142 3.4

228036 Lập trình phần cứng FPGA 2

228043 Máy ñiện 1 2 152 2.5

228049 Thí nghiệm ñiện tử công suất 2 142 4.0

228079 Vi ñiều khiển 1 2 151 4.3

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

6 2113060141 Ưng Minh Hải CCQ1306C 97 5.88 228006 ðiện tử công suất 2 142 2.0

228014 ðồ án vi ñiều khiển 1 142 V

228031 Kỹ thuật ñiện tử 2 2 152 3.7

228078 Vẽ ñiện 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

7 2113060147 Võ Khắc Hưởng CCQ1306C 96 6.73 228006 ðiện tử công suất 2 152 1.8

228012 ðồ án kỹ thuật số 1 142 V

Page 234: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 4

228014 ðồ án vi ñiều khiển 1 151 V

228043 Máy ñiện 1 2 142 4.6

228078 Vẽ ñiện 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

8 2113060148 ðặng Khả Kỳ CCQ1306C 101 5.77 228012 ðồ án kỹ thuật số 1 142 V

228014 ðồ án vi ñiều khiển 1 151 V

228080 Vi ñiều khiển 2 2 152 4.6

9 2113060149 ðặng Xuân Kỷ CCQ1306C 65 5.13 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 4.8

227001 AutoCad 2D 2 132 2.9

227007 Cơ khí ñại cương 1

228006 ðiện tử công suất 2 152 0.4

228014 ðồ án vi ñiều khiển 1 151 V

228018 ðo lường và ñiều khiển bằng máy tính 2 142 V

228031 Kỹ thuật ñiện tử 2 2 152 4.4

228034 Kỹ thuật số 1 2 132 4.0

228035 Kỹ thuật số 2 1 152 3.9

228036 Lập trình phần cứng FPGA 2

228043 Máy ñiện 1 2 151 1.9

228047 PLC 2 142 4.9

228060 Thực tập kỹ thuật số 2 141 V

228065 Thực tập PLC 1

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2

228073 Trang bị ñiện 1 2 152 3.7

228078 Vẽ ñiện 1

228080 Vi ñiều khiển 2 2 142 2.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

10 2113060154 Lê Thành Nhân CCQ1306C 91 5.93 222008 Hóa học ñại cương 1 2 142 4.2

227007 Cơ khí ñại cương 1

228006 ðiện tử công suất 2 142 2.5

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 131 4.9

228035 Kỹ thuật số 2 1 142 1.6

Page 235: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 5

228049 Thí nghiệm ñiện tử công suất 2 152 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

11 2113060155 Trần Minh Nhật CCQ1306C 48 4.63 222008 Hóa học ñại cương 1 2 152 4.1

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 152 4.1

224003 Anh văn 1 3 142 4.8

228006 ðiện tử công suất 2 132 3.0

228007 ðiện tử ứng dụng 3

228012 ðồ án kỹ thuật số 1 142 V

228014 ðồ án vi ñiều khiển 1

228018 ðo lường và ñiều khiển bằng máy tính 2 151 3.3

228031 Kỹ thuật ñiện tử 2 2 152 3.2

228034 Kỹ thuật số 1 2 141 2.3

228035 Kỹ thuật số 2 1 152 2.6

228036 Lập trình phần cứng FPGA 2

228040 Mạch ñiện 3 131 4.6

228043 Máy ñiện 1 2 142 2.3

228046 OrCAD 2 132 4.8

228047 PLC 2 151 4.6

228057 Thực tập ñiện tử cơ bản 2 151 4.5

228058 Thực tập ñiện tử nâng cao 2 152 V

228070 Thực tập vi ñiều khiển 2 142 4.0

228073 Trang bị ñiện 1 2 141 2.5

228079 Vi ñiều khiển 1 2 151 4.0

228080 Vi ñiều khiển 2 2 152 3.4

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

12 2113060157 Văn Tiến Phi CCQ1306C 95 5.89 222008 Hóa học ñại cương 1 2 151 4.2

228006 ðiện tử công suất 2 142 3.5

Page 236: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 6

228012 ðồ án kỹ thuật số 1 142 V

228014 ðồ án vi ñiều khiển 1 151 V

228047 PLC 2 151 4.6

228079 Vi ñiều khiển 1 2 141 3.5

13 2113060159 Nguyễn Hữu Phúc CCQ1306C 49 3.71 222008 Hóa học ñại cương 1 2 142 3.0

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 142 3.6

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2 142 3.1

228006 ðiện tử công suất 2 142 2.7

228007 ðiện tử ứng dụng 3 151

228012 ðồ án kỹ thuật số 1

228014 ðồ án vi ñiều khiển 1

228018 ðo lường và ñiều khiển bằng máy tính 2 151 V

228031 Kỹ thuật ñiện tử 2 2 142 3.0

228034 Kỹ thuật số 1 2 142 3.6

228035 Kỹ thuật số 2 1 142 4.3

228036 Lập trình phần cứng FPGA 2 151 V

228043 Máy ñiện 1 2 132 4.6

228047 PLC 2 142 3.6

228049 Thí nghiệm ñiện tử công suất 2 142 V

228056 Thực tập ñiện cơ bản 2 142 V

228058 Thực tập ñiện tử nâng cao 2 142 V

228060 Thực tập kỹ thuật số 2 151 V

228065 Thực tập PLC 1 151 V

228070 Thực tập vi ñiều khiển 2 142 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 141 2.8

228078 Vẽ ñiện 1 151

228079 Vi ñiều khiển 1 2 141 3.3

228080 Vi ñiều khiển 2 2 142 3.0

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 151

228110 Thực tập tốt nghiệp (ðiện tử) 3 152 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

14 2113060160 Nguyễn Xuân Phúc CCQ1306C 85 5.34 222008 Hóa học ñại cương 1 2 142 4.4

Page 237: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 7

227001 AutoCad 2D 2 132 V

228006 ðiện tử công suất 2 151 2.4

228012 ðồ án kỹ thuật số 1 142 V

228014 ðồ án vi ñiều khiển 1 151 V

228035 Kỹ thuật số 2 1 142 3.6

228043 Máy ñiện 1 2 142 1.2

228046 OrCAD 2 132 4.7

228049 Thí nghiệm ñiện tử công suất 2 152 V

228060 Thực tập kỹ thuật số 2

229024 Nhập môn tin học 3 152 3.9

15 2113060162 Bùi ðình Sơn CCQ1306C 59 4.63 222008 Hóa học ñại cương 1 2 142 4.1

224003 Anh văn 1 3 142 4.6

228006 ðiện tử công suất 2 142 3.3

228012 ðồ án kỹ thuật số 1 142 V

228014 ðồ án vi ñiều khiển 1 151 V

228018 ðo lường và ñiều khiển bằng máy tính 2 142 2.0

228034 Kỹ thuật số 1 2 142 4.2

228035 Kỹ thuật số 2 1 142 2.8

228036 Lập trình phần cứng FPGA 2

228040 Mạch ñiện 3 131 4.3

228047 PLC 2 142 2.2

228049 Thí nghiệm ñiện tử công suất 2 142 V

228058 Thực tập ñiện tử nâng cao 2

228065 Thực tập PLC 1 151 V

228070 Thực tập vi ñiều khiển 2 142 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 141 2.9

228079 Vi ñiều khiển 1 2 141 3.6

228080 Vi ñiều khiển 2 2 142 V

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2

228110 Thực tập tốt nghiệp (ðiện tử) 3 152 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

16 2113060166 ðoàn Văn Tân CCQ1306C 81 5.54 227007 Cơ khí ñại cương 1 152 3.0

Page 238: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 8

228006 ðiện tử công suất 2 142 2.4

228012 ðồ án kỹ thuật số 1 152 V

228014 ðồ án vi ñiều khiển 1 151 V

228034 Kỹ thuật số 1 2 141 3.2

228035 Kỹ thuật số 2 1 152 3.5

228036 Lập trình phần cứng FPGA 2

228047 PLC 2 151 3.8

228060 Thực tập kỹ thuật số 2 141 3.0

228073 Trang bị ñiện 1 2 141 3.4

228078 Vẽ ñiện 1

228080 Vi ñiều khiển 2 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

17 2113060167 Phạm Văn Thắng CCQ1306C 87 5.80 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 152 4.1

228006 ðiện tử công suất 2 142 2.6

228014 ðồ án vi ñiều khiển 1

228043 Máy ñiện 1 2 141 4.7

228073 Trang bị ñiện 1 2 141 2.5

228079 Vi ñiều khiển 1 2 151 3.6

228080 Vi ñiều khiển 2 2 152 4.6

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 151 4.3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

18 2113060170 Phạm Uy Tín CCQ1306C 28 3.18 222008 Hóa học ñại cương 1 2

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 142 3.8

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 142 4.2

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 132 4.2

224003 Anh văn 1 3 132 3.8

224004 Anh văn 2 3 142 4.6

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2 142 3.1

226020 Pháp luật ñại cương 2

227001 AutoCad 2D 2 132 V

Page 239: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 9

227007 Cơ khí ñại cương 1

228006 ðiện tử công suất 2 142 0.0

228007 ðiện tử ứng dụng 3 142 3.5

228012 ðồ án kỹ thuật số 1 142 V

228014 ðồ án vi ñiều khiển 1

228018 ðo lường và ñiều khiển bằng máy tính 2 151 V

228031 Kỹ thuật ñiện tử 2 2 132 1.6

228034 Kỹ thuật số 1 2 132 2.6

228035 Kỹ thuật số 2 1 141 0.0

228036 Lập trình phần cứng FPGA 2

228043 Máy ñiện 1 2 132 V

228046 OrCAD 2

228047 PLC 2 142 0.4

228049 Thí nghiệm ñiện tử công suất 2 142 V

228056 Thực tập ñiện cơ bản 2 151 1.2

228057 Thực tập ñiện tử cơ bản 2

228065 Thực tập PLC 1

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2 141 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 141 V

228078 Vẽ ñiện 1

228079 Vi ñiều khiển 1 2 141 1.3

228080 Vi ñiều khiển 2 2 142 2.6

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 151 V

228110 Thực tập tốt nghiệp (ðiện tử) 3

229024 Nhập môn tin học 3 132 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

19 2113060173 Lê Công Trán CCQ1306C 99 6.28 228012 ðồ án kỹ thuật số 1 142 V

228014 ðồ án vi ñiều khiển 1 151 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

20 2113060178 Nguyễn Văn Tuấn CCQ1306C 93 5.80 222008 Hóa học ñại cương 1 2 152 4.2

Page 240: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 10

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 3.9

228006 ðiện tử công suất 2 152 3.4

228031 Kỹ thuật ñiện tử 2 2 152 4.2

228036 Lập trình phần cứng FPGA 2

228080 Vi ñiều khiển 2 2 152 4.0

21 2113060177 Tôn Thất Tuấn CCQ1306C 96 5.76 228006 ðiện tử công suất 2 152 3.4

228031 Kỹ thuật ñiện tử 2 2 132 3.6

228036 Lập trình phần cứng FPGA 2

228073 Trang bị ñiện 1 2 151 4.3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

22 2113060179 Nguyễn Thành Văn CCQ1306C 33 3.85 222008 Hóa học ñại cương 1 2 151

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 4.8

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2 151

226020 Pháp luật ñại cương 2 132 4.7

227001 AutoCad 2D 2 132 4.5

227007 Cơ khí ñại cương 1

228006 ðiện tử công suất 2 141 1.4

228007 ðiện tử ứng dụng 3

228012 ðồ án kỹ thuật số 1

228014 ðồ án vi ñiều khiển 1

228018 ðo lường và ñiều khiển bằng máy tính 2 142 1.0

228031 Kỹ thuật ñiện tử 2 2 142 3.2

228034 Kỹ thuật số 1 2 132 3.0

228035 Kỹ thuật số 2 1 141 0.0

228036 Lập trình phần cứng FPGA 2

228040 Mạch ñiện 3 131 4.7

228043 Máy ñiện 1 2 132 2.4

228046 OrCAD 2 142 4.0

228047 PLC 2

228049 Thí nghiệm ñiện tử công suất 2

228057 Thực tập ñiện tử cơ bản 2 141 V

228058 Thực tập ñiện tử nâng cao 2

228060 Thực tập kỹ thuật số 2 141 V

Page 241: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 11

228065 Thực tập PLC 1

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2 141 V

228070 Thực tập vi ñiều khiển 2

228073 Trang bị ñiện 1 2 141 V

228078 Vẽ ñiện 1

228079 Vi ñiều khiển 1 2 141 3.1

228080 Vi ñiều khiển 2 2

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2

228110 Thực tập tốt nghiệp (ðiện tử) 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

23 2113060180 ðoàn Quốc Việt CCQ1306C 95 5.86 227007 Cơ khí ñại cương 1 152 3.4

228006 ðiện tử công suất 2 132 3.6

228014 ðồ án vi ñiều khiển 1 151 V

228043 Máy ñiện 1 2 142 3.9

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

228020 Hàm phức và biến ñổi Laplace 2

229001 Access cơ bản 2

229023 Ngôn ngữ lập trình C 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

Page 242: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

228003 Cấu trúc máy tính giao diện 2

228023 Hệ thống SCADA 2

228048 Robot công nghiệp (ðiện) 2

228077 Tự ñộng hóa quá trình công nghệ 2

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

228017 ðo lường và cảm biến 1

228054 Thiết bị tự ñộng 2

228101 Khóa luận tốt nghiệp (ðiện tử) 5

228114 Vi ñiều khiển 3 2

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 243: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2013 - Da giày (TN211307)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ da giày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2113070001 Phan Nhân ái CCQ1307A 95 6.01 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 132 4.2

222021 Vật lý ñại cương 1 3 132 4.3

232006 ðịnh mức kỹ thuật (Giày) 2

232021 Anh văn chuyên ngành (Giày) 2 151 4.3

2 2113070011 Trương Thị Vinh Hạnh CCQ1307A 104 6.22 232013 Thực tập công nghệ giày 1 1 141 4.4

3 2113070013 ðặng Thị Thúy Hằng CCQ1307A 74 5.04 223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 142 3.6

226027 Quản trị học ứng dụng ngành giày 2 152 V

227007 Cơ khí ñại cương 1 142 4.9

232001 Công nghệ giày 1 2 141 4.5

232003 Công nghệ giày 3 3 151 V

232006 ðịnh mức kỹ thuật (Giày) 2 142 3.5

232010 Quản lý chất lượng giày 2 151 V

232019 Xây dựng quy trình công nghệ 4

232021 Anh văn chuyên ngành (Giày) 2 151 V

232024 Kỹ thuật cung ứng và phân phối (Logistics) 2 151 V

232030 Thực tập tốt nghiệp (Giày) 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

4 2113070012 Thái Thị Hằng CCQ1307A 97 5.82 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 3.7

232001 Công nghệ giày 1 2 151 4.5

232003 Công nghệ giày 3 3 151 4.8

5 2113070014 Phùng Ngọc Hân CCQ1307A 85 5.13 226027 Quản trị học ứng dụng ngành giày 2 152 V

228009 ðiều khiển tự ñộng 2 141 V

232014 Thực tập công nghệ giày 2 2 142 2.2

232018 Tin học ứng dụng ngành giày 1 2 151 V

232019 Xây dựng quy trình công nghệ 4 152 V

Page 244: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

232021 Anh văn chuyên ngành (Giày) 2 142 3.8

232025 Thực tập ñịnh mức kỹ thuật 1 151 4.5

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

6 2113070019 Nông Thị Hoài CCQ1307A 105 6.69 Anh văn B

7 2113070020 ðặng Thị Xuân Hồng CCQ1307A 105 6.41 Anh văn B

8 2113070022 ðàm Thị Diễm Hương CCQ1307A 103 6.37 232006 ðịnh mức kỹ thuật (Giày) 2 151 4.6

9 2113070026 Nguyễn Thị Khương CCQ1307A 102 6.17 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 4.9

10 2113070028 Trần Thị Phương Linh CCQ1307A 105 7.41 Anh văn B

11 2113070029 Lý Thiên Lộc CCQ1307A 38 3.30 223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 141 3.6

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 132 4.2

224004 Anh văn 2 3 142 2.3

226027 Quản trị học ứng dụng ngành giày 2 152

227064 Vẽ kỹ thuật 1 2 132 4.8

228009 ðiều khiển tự ñộng 2 141 V

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 142 2.1

232001 Công nghệ giày 1 2 141 3.7

232002 Công nghệ giày 2 4 142 V

232003 Công nghệ giày 3 3 151

232006 ðịnh mức kỹ thuật (Giày) 2

232010 Quản lý chất lượng giày 2 151

232012 Thiết kế giày cơ bản 4 142 V

232013 Thực tập công nghệ giày 1 1 141 V

232014 Thực tập công nghệ giày 2 2 152 V

232015 Thực tập công nghệ giày 3 3

232017 Thực tập thiết kế giày cơ bản 2 142 V

232018 Tin học ứng dụng ngành giày 1 2 142 V

232019 Xây dựng quy trình công nghệ 4

232021 Anh văn chuyên ngành (Giày) 2 151

232024 Kỹ thuật cung ứng và phân phối (Logistics) 2 151

232025 Thực tập ñịnh mức kỹ thuật 1

232030 Thực tập tốt nghiệp (Giày) 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Page 245: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

12 2113070031 Hồ Thị Tuyết Mỹ CCQ1307A 101 6.63 232006 ðịnh mức kỹ thuật (Giày) 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

13 2113070034 Huỳnh ðoàn Trọng Nhân CCQ1307A 48 4.08 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 3.9

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 141 3.6

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 141 4.8

224003 Anh văn 1 3 142 4.4

226027 Quản trị học ứng dụng ngành giày 2 152

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 141 V

232001 Công nghệ giày 1 2 141 4.7

232002 Công nghệ giày 2 4 142 3.7

232009 Phác họa mẫu 1 3 141 V

232010 Quản lý chất lượng giày 2

232012 Thiết kế giày cơ bản 4 142 4.0

232014 Thực tập công nghệ giày 2 2 142 4.0

232015 Thực tập công nghệ giày 3 3

232017 Thực tập thiết kế giày cơ bản 2 142 4.0

232019 Xây dựng quy trình công nghệ 4

232021 Anh văn chuyên ngành (Giày) 2

232024 Kỹ thuật cung ứng và phân phối (Logistics) 2 151 V

232025 Thực tập ñịnh mức kỹ thuật 1 151 4.0

232030 Thực tập tốt nghiệp (Giày) 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

14 2113070035 ðoàn Thị Nữ CCQ1307A 101 5.84 232002 Công nghệ giày 2 4 152 4.7

15 2113070037 Phan Minh Phi CCQ1307A 104 7.12 232025 Thực tập ñịnh mức kỹ thuật 1 151 4.8

16 2113070038 Trần Văn Phúc CCQ1307A 105 6.49 Anh văn B, Tin học A

17 2113070039 Nguyễn Thị Ngọc Phước CCQ1307A 100 6.42 222021 Vật lý ñại cương 1 3 142 4.5

232006 ðịnh mức kỹ thuật (Giày) 2 151 4.0

Page 246: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 4

18 2113070041 Ngô Thị Thanh Quy CCQ1307A 94 6.11 228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 142 4.6

232003 Công nghệ giày 3 3

232006 ðịnh mức kỹ thuật (Giày) 2

232019 Xây dựng quy trình công nghệ 4

19 2113070043 Lưu Thị Quyên CCQ1307A 105 7.03 Tin học A

20 2113070042 Nguyễn Thị Bé Quyên CCQ1307A 101 6.53 232010 Quản lý chất lượng giày 2 142 4.2

232021 Anh văn chuyên ngành (Giày) 2 142 4.6

21 2113070045 Huỳnh Thị Minh Tâm CCQ1307A 105 6.45 Anh văn B

22 2113070049 Nguyễn Thị Thanh CCQ1307A 103 6.21 232001 Công nghệ giày 1 2 151 4.2

23 2113070050 Nguyễn Thị Thu Thảo CCQ1307A 105 6.77 Tin học A

24 2113070051 Nguyễn Hửu Thọ CCQ1307A 97 5.80 228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 142 4.1

232006 ðịnh mức kỹ thuật (Giày) 2

232019 Xây dựng quy trình công nghệ 4

25 2113070052 Nguyễn Thị Lệ Thu CCQ1307A 100 6.12 227007 Cơ khí ñại cương 1 142 4.2

227064 Vẽ kỹ thuật 1 2 142 3.8

232006 ðịnh mức kỹ thuật (Giày) 2 151 4.8

26 2113070055 Hảo Thị Mỹ Tiên CCQ1307A 82 5.43 222008 Hóa học ñại cương 1 2 131 4.1

222021 Vật lý ñại cương 1 3 152 4.9

224003 Anh văn 1 3 151 3.1

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 141 3.8

232001 Công nghệ giày 1 2 141 4.1

232006 ðịnh mức kỹ thuật (Giày) 2 151 4.4

232009 Phác họa mẫu 1 3 141 3.3

232010 Quản lý chất lượng giày 2 142 4.5

232021 Anh văn chuyên ngành (Giày) 2 142 4.4

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

27 2113070057 Ung Văn Tiền CCQ1307A 105 6.50 Anh văn B

28 2113070061 Trần Nguyễn Nhựt Trinh CCQ1307A 101 6.27 232001 Công nghệ giày 1 2 141 4.4

232021 Anh văn chuyên ngành (Giày) 2 142 4.7

29 2113070063 Trương Văn Trọng CCQ1307A 71 4.94 222021 Vật lý ñại cương 1 3 132 4.0

224004 Anh văn 2 3 132 4.5

226027 Quản trị học ứng dụng ngành giày 2 152 V

Page 247: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 5

227007 Cơ khí ñại cương 1 142 4.3

228009 ðiều khiển tự ñộng 2 141 4.3

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 142 3.0

232009 Phác họa mẫu 1 3 141 4.4

232012 Thiết kế giày cơ bản 4 152 4.8

232019 Xây dựng quy trình công nghệ 4

232024 Kỹ thuật cung ứng và phân phối (Logistics) 2 151 3.7

232025 Thực tập ñịnh mức kỹ thuật 1 151 4.2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

30 2113070064 Tạ Thị Kim Tuyến CCQ1307A 103 6.49 232021 Anh văn chuyên ngành (Giày) 2 142 4.1

31 2113070065 Lê Thị Thu Vân CCQ1307A 103 6.39 226027 Quản trị học ứng dụng ngành giày 2

32 2113070067 Trần Thị Cẩm Vy CCQ1307A 105 6.41 Anh văn B

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 4 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 3: 4 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

Page 248: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

232004 Công nghệ giày nâng cao 1 2

232026 Tin học ứng dụng ngành giày 2 2

232028 Thực tập công nghệ giày nâng cao 1 2

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

232031 Khóa luận tốt nghiệp (Giày) 5

232033 Thiết kế hàng da 2

232034 Thực tập thiết kế hàng da 3

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 249: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2013 - Da giày (TN211307)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ da giày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2113070070 Phạm Thiên Ân CCQ1307B 87 5.85 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 4.9

227007 Cơ khí ñại cương 1

232001 Công nghệ giày 1 2 141 4.5

232006 ðịnh mức kỹ thuật (Giày) 2 151 3.4

232010 Quản lý chất lượng giày 2 142 3.8

232019 Xây dựng quy trình công nghệ 4

232021 Anh văn chuyên ngành (Giày) 2 142 3.7

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

2 2113070074 Nguyễn Thị Phương Chung CCQ1307B 49 4.48 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 4.4

222021 Vật lý ñại cương 1 3 132 4.5

224003 Anh văn 1 3 141 V

224004 Anh văn 2 3 142 4.8

226027 Quản trị học ứng dụng ngành giày 2 152 V

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 142 3.6

232001 Công nghệ giày 1 2 141 3.8

232002 Công nghệ giày 2 4

232003 Công nghệ giày 3 3 151 3.5

232006 ðịnh mức kỹ thuật (Giày) 2 151 V

232014 Thực tập công nghệ giày 2 2

232015 Thực tập công nghệ giày 3 3 151 V

232016 Thực tập sử dụng và bảo dưỡng thiết bịgiày

1 132 V

232017 Thực tập thiết kế giày cơ bản 2 142 V

232018 Tin học ứng dụng ngành giày 1 2 151 V

232019 Xây dựng quy trình công nghệ 4

232021 Anh văn chuyên ngành (Giày) 2 151 V

232024 Kỹ thuật cung ứng và phân phối (Logistics) 2 151 2.8

232030 Thực tập tốt nghiệp (Giày) 2

Page 250: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

3 2113070075 Huỳnh Thị Chương CCQ1307B 102 6.13 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 152 4.1

4 2113070078 ðặng Thị Diễm CCQ1307B 100 6.28 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 4.9

232021 Anh văn chuyên ngành (Giày) 2 142 4.5

5 2113070081 Nguyễn Thị ðào CCQ1307B 105 6.58 Anh văn B, Tin học A

6 2113070085 Trần Thị Thu Hiền CCQ1307B 105 6.48 Anh văn B, Tin học A

7 2113070087 Nguyễn Thị Mỹ Hòa CCQ1307B 103 6.48 232024 Kỹ thuật cung ứng và phân phối (Logistics) 2 151 4.4

8 2113070089 Trần Tiến Huệ CCQ1307B 77 5.51 222021 Vật lý ñại cương 1 3 132 4.6

224003 Anh văn 1 3 151 4.7

228009 ðiều khiển tự ñộng 2 141 4.2

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 151 4.0

232003 Công nghệ giày 3 3 151 3.6

232006 ðịnh mức kỹ thuật (Giày) 2 151 3.8

232019 Xây dựng quy trình công nghệ 4

232021 Anh văn chuyên ngành (Giày) 2

232030 Thực tập tốt nghiệp (Giày) 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

9 2113070092 Lê Thị Kim CCQ1307B 67 4.87 226027 Quản trị học ứng dụng ngành giày 2

232001 Công nghệ giày 1 2 141 4.2

232002 Công nghệ giày 2 4

232003 Công nghệ giày 3 3 151

232006 ðịnh mức kỹ thuật (Giày) 2 151

232010 Quản lý chất lượng giày 2 151

232015 Thực tập công nghệ giày 3 3 151 V

232018 Tin học ứng dụng ngành giày 1 2

232019 Xây dựng quy trình công nghệ 4

232021 Anh văn chuyên ngành (Giày) 2 151

232024 Kỹ thuật cung ứng và phân phối (Logistics) 2 151

232025 Thực tập ñịnh mức kỹ thuật 1 151 V

Page 251: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 3

232030 Thực tập tốt nghiệp (Giày) 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

10 2113070093 Ngô Thị Lành CCQ1307B 105 6.85 Nhóm bắt buộc tự chọn 2

11 2113070097 Nguyễn Thị Linh CCQ1307B 103 6.14 228009 ðiều khiển tự ñộng 2

12 2113070095 Võ Thị Mỹ Linh CCQ1307B 71 5.00 226027 Quản trị học ứng dụng ngành giày 2 152 V

232003 Công nghệ giày 3 3 151 V

232006 ðịnh mức kỹ thuật (Giày) 2

232010 Quản lý chất lượng giày 2 151 V

232015 Thực tập công nghệ giày 3 3 151 V

232018 Tin học ứng dụng ngành giày 1 2 151 V

232019 Xây dựng quy trình công nghệ 4

232021 Anh văn chuyên ngành (Giày) 2 142

232024 Kỹ thuật cung ứng và phân phối (Logistics) 2 151 V

232025 Thực tập ñịnh mức kỹ thuật 1 151 V

232030 Thực tập tốt nghiệp (Giày) 2

232035 Thực tập may cơ bản 2 151 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

13 2113070101 Trần Thị Mi CCQ1307B 94 5.95 226027 Quản trị học ứng dụng ngành giày 2 152

232014 Thực tập công nghệ giày 2 2 142 3.6

232018 Tin học ứng dụng ngành giày 1 2 151 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

14 2113070103 Loan Thị Hồng Nga CCQ1307B 96 5.98 222008 Hóa học ñại cương 1 2 131 4.0

224004 Anh văn 2 3 142 4.6

227064 Vẽ kỹ thuật 1 2 132 4.6

232021 Anh văn chuyên ngành (Giày) 2 151 4.0

15 2113070104 Trần Trung Nghĩa CCQ1307B 103 7.16 232006 ðịnh mức kỹ thuật (Giày) 2

16 2113070106 Nguyễn Thị Hồng Nhung CCQ1307B 102 6.57 232021 Anh văn chuyên ngành (Giày) 2 142 4.4

232025 Thực tập ñịnh mức kỹ thuật 1 151 4.0

17 2113070108 Nguyễn Thị Hồng Phẩm CCQ1307B 103 6.24 227064 Vẽ kỹ thuật 1 2 142 4.5

18 2113070111 ðỗ Tấn Tài CCQ1307B 68 5.49 228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 152 3.9

232001 Công nghệ giày 1 2 141 4.6

Page 252: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 4

232003 Công nghệ giày 3 3

232006 ðịnh mức kỹ thuật (Giày) 2 151

232010 Quản lý chất lượng giày 2

232012 Thiết kế giày cơ bản 4 142 4.2

232015 Thực tập công nghệ giày 3 3

232018 Tin học ứng dụng ngành giày 1 2

232019 Xây dựng quy trình công nghệ 4

232021 Anh văn chuyên ngành (Giày) 2

232024 Kỹ thuật cung ứng và phân phối (Logistics) 2

232025 Thực tập ñịnh mức kỹ thuật 1

232030 Thực tập tốt nghiệp (Giày) 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

19 2113070112 Nguyễn Thị Thanh CCQ1307B 99 5.90 228009 ðiều khiển tự ñộng 2 141 4.3

232019 Xây dựng quy trình công nghệ 4

20 2113070113 Nguyễn Thị Lý Thảo CCQ1307B 105 6.07 Anh văn B

21 2113070114 Nguyễn Thị Thu Thảo CCQ1307B 103 6.00 Nhóm bắt buộc tự chọn 3

22 2113070117 Trần Thị Thanh Thủy CCQ1307B 94 5.88 226027 Quản trị học ứng dụng ngành giày 2 152 V

232019 Xây dựng quy trình công nghệ 4 152 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

23 2113070120 Lương ðỗ Anh Thư CCQ1307B 92 6.02 226027 Quản trị học ứng dụng ngành giày 2

227064 Vẽ kỹ thuật 1 2 132 4.6

228009 ðiều khiển tự ñộng 2 141 3.7

232018 Tin học ứng dụng ngành giày 1 2 142 4.8

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

24 2113070121 Lê Thị Mỹ Thương CCQ1307B 89 5.64 222008 Hóa học ñại cương 1 2 131 4.7

222021 Vật lý ñại cương 1 3 142 4.4

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 142 4.8

228009 ðiều khiển tự ñộng 2 141 2.8

232006 ðịnh mức kỹ thuật (Giày) 2 142 4.7

232021 Anh văn chuyên ngành (Giày) 2 151 3.3

Page 253: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 5

25 2113070123 ðoàn Thu Trang CCQ1307B 100 6.09 232024 Kỹ thuật cung ứng và phân phối (Logistics) 2 151 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

26 2113070125 Lê Thị Thiên Trầm CCQ1307B 100 6.19 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 4.8

228009 ðiều khiển tự ñộng 2 141 4.2

27 2113070132 Trương Thị Vân CCQ1307B 103 6.69 232030 Thực tập tốt nghiệp (Giày) 2

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 4 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 3: 4 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

232004 Công nghệ giày nâng cao 1 2

232026 Tin học ứng dụng ngành giày 2 2

232028 Thực tập công nghệ giày nâng cao 1 2

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

232031 Khóa luận tốt nghiệp (Giày) 5

Page 254: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

232033 Thiết kế hàng da 2

232034 Thực tập thiết kế hàng da 3

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 255: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2013 - Da giày (TN211307)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ da giày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2113070138 Nguyễn Thị Mỹ Diễn CCQ1307C 101 6.17 232001 Công nghệ giày 1 2 141 4.0

232021 Anh văn chuyên ngành (Giày) 2

2 2113070140 Nguyễn Thị Hồng Dung CCQ1307C 59 4.10 224004 Anh văn 2 3 142 4.7

226027 Quản trị học ứng dụng ngành giày 2 152

227064 Vẽ kỹ thuật 1 2 141 3.8

232002 Công nghệ giày 2 4 142 4.7

232003 Công nghệ giày 3 3 151 V

232006 ðịnh mức kỹ thuật (Giày) 2 151 V

232009 Phác họa mẫu 1 3 141 V

232015 Thực tập công nghệ giày 3 3

232018 Tin học ứng dụng ngành giày 1 2 151 V

232019 Xây dựng quy trình công nghệ 4 152 V

232021 Anh văn chuyên ngành (Giày) 2 151 2.9

232024 Kỹ thuật cung ứng và phân phối (Logistics) 2 151 V

232025 Thực tập ñịnh mức kỹ thuật 1

232030 Thực tập tốt nghiệp (Giày) 2 152 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

3 2113070144 Nguyễn Minh Hoàng CCQ1307C 102 6.14 232018 Tin học ứng dụng ngành giày 1 2 151 4.0

232025 Thực tập ñịnh mức kỹ thuật 1 142 4.5

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

4 2113070145 Huỳnh Thị Mỹ Huyền CCQ1307C 107 7.06 Anh văn B, Tin học A

5 2113070146 Phạm Ngọc Huyền CCQ1307C 97 5.82 224004 Anh văn 2 3 151 4.0

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 151 4.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Page 256: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

6 2113070149 Nguyễn Thị Kiều CCQ1307C 98 5.56 226027 Quản trị học ứng dụng ngành giày 2

232017 Thực tập thiết kế giày cơ bản 2 142 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

7 2113070150 Trương Thị Kiều CCQ1307C 105 6.45 Anh văn B, Tin học A

8 2113070151 Phạm Thị Liễu CCQ1307C 105 6.60 Anh văn B

9 2113070152 Mã Thành Lộc CCQ1307C 86 5.37 222021 Vật lý ñại cương 1 3 142 4.4

232014 Thực tập công nghệ giày 2 2 152 4.0

232015 Thực tập công nghệ giày 3 3 151 V

232021 Anh văn chuyên ngành (Giày) 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

10 2113070154 Nguyễn Thị My CCQ1307C 79 5.27 222021 Vật lý ñại cương 1 3 132 4.5

226027 Quản trị học ứng dụng ngành giày 2

232002 Công nghệ giày 2 4 152 4.8

232003 Công nghệ giày 3 3 151 4.1

232014 Thực tập công nghệ giày 2 2 142 0.7

232015 Thực tập công nghệ giày 3 3 151 V

232019 Xây dựng quy trình công nghệ 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

11 2113070156 Phạm Nhựt Nam CCQ1307C 42 3.93 222008 Hóa học ñại cương 1 2 132 4.5

222021 Vật lý ñại cương 1 3 132 4.5

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 141 3.8

224004 Anh văn 2 3 141 2.3

226027 Quản trị học ứng dụng ngành giày 2

227007 Cơ khí ñại cương 1 132 2.2

227064 Vẽ kỹ thuật 1 2 132 3.0

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 141 4.5

232001 Công nghệ giày 1 2 141 4.6

232002 Công nghệ giày 2 4 142 V

Page 257: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 3

232003 Công nghệ giày 3 3 151

232006 ðịnh mức kỹ thuật (Giày) 2 151

232010 Quản lý chất lượng giày 2 151

232011 Thiết bị giày 3 132 4.9

232012 Thiết kế giày cơ bản 4 142 V

232013 Thực tập công nghệ giày 1 1 141 0.6

232014 Thực tập công nghệ giày 2 2 142 V

232019 Xây dựng quy trình công nghệ 4

232021 Anh văn chuyên ngành (Giày) 2 151

232024 Kỹ thuật cung ứng và phân phối (Logistics) 2 141 4.7

232025 Thực tập ñịnh mức kỹ thuật 1

232030 Thực tập tốt nghiệp (Giày) 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

12 2113070160 Dương Hà Phi CCQ1307C 97 5.80 232002 Công nghệ giày 2 4 142 4.1

232010 Quản lý chất lượng giày 2 142 3.8

232014 Thực tập công nghệ giày 2 2 152 4.8

13 2113070163 Nguyễn Thị Sinh CCQ1307C 105 6.35 Xin hoãn xét tốt nghiệp 7/2016

14 2113070164 Trần Trung Thiện CCQ1307C 101 5.94 228009 ðiều khiển tự ñộng 2 141 3.9

232024 Kỹ thuật cung ứng và phân phối (Logistics) 2 151 4.1

15 2113070165 ðỗ Thị Thuy CCQ1307C 103 6.53 232018 Tin học ứng dụng ngành giày 1 2

16 2113070168 Trần Thị Trang CCQ1307C 105 6.96 Anh văn B

17 2113070172 Nguyễn Thị Phương Trâm CCQ1307C 105 6.16 Anh văn B

18 2113070173 Trương Thị Bảo Trân CCQ1307C 105 6.52 Anh văn B

19 2113070174 Phạm Thị Triển CCQ1307C 105 7.53 Anh văn B

20 2113070178 Phan Thị Thảo Vân CCQ1307C 90 5.63 222021 Vật lý ñại cương 1 3 132 4.5

226027 Quản trị học ứng dụng ngành giày 2 152

228009 ðiều khiển tự ñộng 2 141 4.8

232019 Xây dựng quy trình công nghệ 4 152 V

232024 Kỹ thuật cung ứng và phân phối (Logistics) 2 151 2.7

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Page 258: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 4

21 2113070179 ðinh Thị Kim Xuyến CCQ1307C 104 6.38 232015 Thực tập công nghệ giày 3 3 151 3.0

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 4 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 3: 4 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

232004 Công nghệ giày nâng cao 1 2

232026 Tin học ứng dụng ngành giày 2 2

232028 Thực tập công nghệ giày nâng cao 1 2

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

232031 Khóa luận tốt nghiệp (Giày) 5

232033 Thiết kế hàng da 2

232034 Thực tập thiết kế hàng da 3

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

Page 259: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 260: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2013 - Giấy (TN211308)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ giấy và bột giấy

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2113080004 Nguyễn Lê Hạnh Duyên CCQ1308A 8 5.12 222008 Hóa học ñại cương 1 2 131 4.7

222009 Hóa học ñại cương 2 2

222021 Vật lý ñại cương 1 3

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

224003 Anh văn 1 3 131 4.3

224004 Anh văn 2 3

224005 Anh văn chuyên ngành (Giấy) 2

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2

226020 Pháp luật ñại cương 2

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2

229024 Nhập môn tin học 3 131 3.2

230012 Công nghệ thu hồi kiềm sulfat 2

230017 ðại cương công nghệ sản xuất giấy và bộtgiấy

1

230021 Hóa hữu cơ 2

230023 Hóa lý 3

230024 Hóa phân tích 2

230026 Hóa vô cơ 2

230028 Kiểm tra tính chất giấy và bột giấy 2

230038 Quá trình và thiết bị hóa học 1 2

230039 Quá trình và thiết bị hóa học 2 2

230047 Thực hành hóa hữu cơ 1

230048 Thực hành hóa lý 1

230049 Thực hành hóa phân tích 1

230050 Thực hành hóa vô cơ 1

230054 Thiết kế dây chuyền sản xuất Giấy 3

Page 261: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

230059 An toàn lao ñộng 1

230072 Thực tập tốt nghiệp (Giấy) 4

230079 Hóa học vật liệu giấy 3

230080 Công nghệ sản xuất bột giấy 5

230081 Công nghệ sản xuất giấy 5

230082 Thiết bị giấy và bột giấy 5

230083 Xử lý nước trong sản xuất công nghiệp 2

230109 Phụ gia giấy 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

2 2113080006 Hoàng Anh Khoa CCQ1308A 103 6.63 230038 Quá trình và thiết bị hóa học 1 2 141 2.4

3 2113080007 Phạm Tấn Lực CCQ1308A 102 6.44 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 152 3.9

4 2113080014 Nguyễn Minh Tân CCQ1308A 79 5.69 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 3.8

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 151 3.8

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 151 4.8

230023 Hóa lý 3 151 4.4

230038 Quá trình và thiết bị hóa học 1 2 141 3.2

230039 Quá trình và thiết bị hóa học 2 2 142 2.8

230072 Thực tập tốt nghiệp (Giấy) 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

5 2113080019 Huỳnh Lê Thị Tiền CCQ1308A 94 6.05 222009 Hóa học ñại cương 2 2 132 4.5

230024 Hóa phân tích 2 151 3.7

230072 Thực tập tốt nghiệp (Giấy) 4 152 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

6 2113080020 Phạm Thị Ngọc Trang CCQ1308A 105 6.94 Anh văn B, Tin học A

7 2113080021 Trần Thị Trang CCQ1308A 96 6.51 230039 Quá trình và thiết bị hóa học 2 2 142 3.8

230072 Thực tập tốt nghiệp (Giấy) 4

Page 262: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

8 2113080025 Trương Linh Xuân CCQ1308A 105 7.20 Anh văn B, Tin học A

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 4: 4 TC (Min)

230015 Công nghệ xử lý bột sau nấu 2

230084 Công nghệ sản xuất giấy tissue 2

230085 Công nghệ sản xuất giấy carton 2

230090 Kiểm soát hệ thống dây chuyền sản xuất 2

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

230068 Khóa luận tốt nghiệp (Giấy) 5

230088 Các chuyên ñề trong công nghệ sản xuất giấy 3

230089 Quản trị chất lượng (Giấy) 2

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

Page 263: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 264: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2013 - Nhuộm (TN211309)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ nhuộm

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2113090002 Nguyễn T. Phương Hoài Anh CCQ1309A 105 7.15 Anh văn B, Tin học A

2 2113090012 Huỳnh ðức Mến CCQ1309A 97 6.28 222009 Hóa học ñại cương 2 2 132 4.7

224003 Anh văn 1 3 151 4.8

224004 Anh văn 2 3 152 4.1

3 2113090013 Phạm Văn Nam CCQ1309A 71 4.89 223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 152 3.0

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 141 3.6

224003 Anh văn 1 3 132 4.3

224004 Anh văn 2 3 142 V

226020 Pháp luật ñại cương 2 152 2.4

230023 Hóa lý 3 141 2.8

230024 Hóa phân tích 2 151 V

230038 Quá trình và thiết bị hóa học 1 2 141 V

230039 Quá trình và thiết bị hóa học 2 2 142 V

230048 Thực hành hóa lý 1 151 V

230074 Thực tập tốt nghiệp (Nhuộm) 4 152 V

231018 ðại cương công nghệ dệt sợi 2 141 3.4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

4 2113090015 Hoàng Hiếu Thảo CCQ1309A 102 7.43 223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 152 4.8

5 2113090020 Phan Thị Tuyết CCQ1309A 105 7.10 Anh văn B, Tin học A

6 2113090021 Vương Thị Kiều Vân CCQ1309A 105 7.42 Anh văn B, Tin học A

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

Page 265: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

230027 Kiểm tra chất lượng sản phẩm 2

230083 Xử lý nước trong sản xuất công nghiệp 2

230093 Kỹ năng quản trị và ñiều hành ca sản xuất 2

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

230070 Khóa luận tốt nghiệp (Nhuộm) 5

230101 Công nghệ sản xuất xơ hóa học 2

230102 Công nghệ xử lý các mặt hàng vải sợi 3

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 266: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2013 - Kế toán (TN211310)Cao ñẳng chính quy ngành Kế toán

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2113100005 Dương Thị Bích Chi CCQ1310A 95 6.07 225006 Kế toán quản trị chi phí 2 151 3.3

2 2113100008 Cao Kỳ Duyên CCQ1310A 97 6.53 Anh văn B, Tin học A

3 2113100012 Võ Thị Cẩm Giang CCQ1310A 92 6.67 225004 Kế toán máy 3 151 4.2

225006 Kế toán quản trị chi phí 2 142 4.2

4 2113100016 Phạm Thị Ngọc Hân CCQ1310A 95 6.27 225006 Kế toán quản trị chi phí 2 152 4.2

5 2113100019 ðặng Thị Cẩm Hồng CCQ1310A 92 6.24 225004 Kế toán máy 3 151 3.4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

6 2113100022 ðỗ Thị Huyền CCQ1310A 90 6.01 225006 Kế toán quản trị chi phí 2 151 3.7

225007 Kế toán sổ 3 152 4.2

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

7 2113100027 Lê Thị Thanh Liểu CCQ1310A 97 7.25 Anh văn B, Tin học A

8 2113100029 Trương Thị Phương Ly CCQ1310A 94 5.82 225004 Kế toán máy 3 151 3.3

9 2113100030 Văn Thị Kim Lý CCQ1310A 97 6.58 Anh văn B, Tin học A

10 2113100032 Nguyễn Thị Mai CCQ1310A 97 6.30 Anh văn B, Tin học A

11 2113100035 Hồ Thị Nghiêm CCQ1310A 95 6.31 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

12 2113100036 Võ Thị Linh Ngự CCQ1310A 77 5.53 225006 Kế toán quản trị chi phí 2 151 3.9

225007 Kế toán sổ 3 151 3.2

225010 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2 3 151 3.3

225011 Kế toán tài chính doanh nghiệp 3 3 151 4.2

225016 Phân tích hoạt ñộng kinh doanh 3 151 3.9

225021 Tài chính doanh nghiệp 2 3 152 4.5

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

13 2113100037 Nguyễn Thị Hồng Nhung CCQ1310A 97 6.13 Anh văn B, Tin học A

14 2113100040 Bùi Trần Yến Như CCQ1310A 43 3.95 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 3.8

225004 Kế toán máy 3 151 3.1

225006 Kế toán quản trị chi phí 2 151 V

225007 Kế toán sổ 3 151 2.0

Page 267: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

225009 Kế toán tài chính doanh nghiệp 1 4 142 2.8

225010 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2 3 142 V

225011 Kế toán tài chính doanh nghiệp 3 3 151 3.9

225015 Nguyên lý thống kê 2 142 2.1

225016 Phân tích hoạt ñộng kinh doanh 3 151 3.8

225018 Tài chính – Tiền tệ 2 132 3.3

225020 Tài chính doanh nghiệp 1 3 151 3.3

225021 Tài chính doanh nghiệp 2 3 142 V

225026 Thị trường chứng khoán 3 142 3.5

225028 Thống kê doanh nghiệp 3 142 V

225029 Thuế 2 142 4.2

229029 Tin học ñại cương 3 132 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

15 2113100038 Trần ái Như CCQ1310A 60 4.55 225004 Kế toán máy 3 151 V

225006 Kế toán quản trị chi phí 2 151 2.4

225007 Kế toán sổ 3 151 V

225009 Kế toán tài chính doanh nghiệp 1 4 152 4.7

225011 Kế toán tài chính doanh nghiệp 3 3 151 V

225014 Nguyên lý kế toán 2 132 4.4

225018 Tài chính – Tiền tệ 2 132 3.9

225020 Tài chính doanh nghiệp 1 3 142 4.3

225021 Tài chính doanh nghiệp 2 3 152 4.2

225026 Thị trường chứng khoán 3 142 3.2

225046 Thực tập tốt nghiệp (Kế toán) 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

16 2113100039 Vi Thị Huỳnh Như CCQ1310A 97 6.67 Anh văn B, Tin học A, nợ học phí, ñangñăng ký học

17 2113100042 Lư Thị Kiều Oanh CCQ1310A 92 5.90 225004 Kế toán máy 3 151 2.9

225006 Kế toán quản trị chi phí 2 151 3.2

18 2113100047 Phạm Thị Thấm CCQ1310A 80 5.76 225004 Kế toán máy 3 151 3.2

Page 268: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 3

225006 Kế toán quản trị chi phí 2 151 3.6

225010 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2 3 142 4.2

225011 Kế toán tài chính doanh nghiệp 3 3 151 2.5

225021 Tài chính doanh nghiệp 2 3 152 3.8

225026 Thị trường chứng khoán 3 142 3.2

19 2113100049 Phạm Thị Ngọc Thơ CCQ1310A 95 6.15 225006 Kế toán quản trị chi phí 2 151 3.4

20 2113100053 Nguyễn Trương Ngọc Thúy CCQ1310A 95 6.58 225006 Kế toán quản trị chi phí 2 151 4.5

21 2113100057 ðinh Thị Thanh Trà CCQ1310A 86 5.72 225004 Kế toán máy 3 151 3.2

225007 Kế toán sổ 3 151 4.2

225011 Kế toán tài chính doanh nghiệp 3 3 151 3.9

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

22 2113100056 Ngô Thị Anh Trà CCQ1310A 34 6.61 223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3

224006 Anh văn chuyên ngành (Kế toán) 2

225004 Kế toán máy 3

225006 Kế toán quản trị chi phí 2

225007 Kế toán sổ 3

225009 Kế toán tài chính doanh nghiệp 1 4

225010 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2 3

225011 Kế toán tài chính doanh nghiệp 3 3

225012 Kiểm toán 2

225016 Phân tích hoạt ñộng kinh doanh 3

225020 Tài chính doanh nghiệp 1 3

225021 Tài chính doanh nghiệp 2 3

225026 Thị trường chứng khoán 3

225028 Thống kê doanh nghiệp 3

225029 Thuế 2

225031 Tin học kế toán 2

225046 Thực tập tốt nghiệp (Kế toán) 4

226021 Pháp luật kinh tế 2

226026 Quản trị học 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Page 269: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

23 2113100059 Bùi Thị Thu Trang CCQ1310A 99 6.76 Nợ học phí, ñang ñăng ký học

24 2113100060 Lê Thị Thùy Trang CCQ1310A 92 6.15 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

25 2113100480 Nguyễn Thị Huyền Trang CCQ1310A 90 5.88 225010 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2 3 142 2.6

225046 Thực tập tốt nghiệp (Kế toán) 4 152 4.0

26 2113100058 Nguyễn Thị Ngọc Trang CCQ1310A 95 6.30 225006 Kế toán quản trị chi phí 2 151 V

27 2113100062 Kiều Cẩm Tú CCQ1310A 55 3.96 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 3.5

224006 Anh văn chuyên ngành (Kế toán) 2 142 4.2

225004 Kế toán máy 3 151 3.2

225006 Kế toán quản trị chi phí 2 151 V

225007 Kế toán sổ 3 151 3.2

225009 Kế toán tài chính doanh nghiệp 1 4 151 V

225010 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2 3 142 V

225011 Kế toán tài chính doanh nghiệp 3 3 151 2.4

225018 Tài chính – Tiền tệ 2 132 4.8

225021 Tài chính doanh nghiệp 2 3 142 V

225026 Thị trường chứng khoán 3 142 V

225031 Tin học kế toán 2 142 3.8

225046 Thực tập tốt nghiệp (Kế toán) 4 152 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

28 2113100064 ðinh Thị Tuyết CCQ1310A 95 6.44 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

29 2113100063 Nguyễn Thị Cẩm Tuyết CCQ1310A 94 6.48 225004 Kế toán máy 3 151 3.7

30 2113100065 Võ Khánh Vân CCQ1310A 84 6.57 225004 Kế toán máy 3

225006 Kế toán quản trị chi phí 2 151 V

225021 Tài chính doanh nghiệp 2 3 142 3.2

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

31 2113100066 Võ Khánh Vy CCQ1310A 84 6.51 225004 Kế toán máy 3 151 V

225006 Kế toán quản trị chi phí 2 151 V

225016 Phân tích hoạt ñộng kinh doanh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Page 270: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

225003 Kế toán hành chính sự nghiệp 2

225025 Thanh toán quốc tế (Kế toán) 2

225034 Kế toán thương mại 2

226013 Kinh tế vĩ mô 2

226016 Marketing căn bản 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

225037 Khóa luận tốt nghiệp (Kế toán) 5

225045 Thực hành sổ sách kế toán 3

225067 Thực hành kế toán thuế 2

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 271: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2013 - Kế toán (TN211310)Cao ñẳng chính quy ngành Kế toán

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2113100070 Trần Thị Thanh Châu CCQ1310B 63 5.25 223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 152 4.6

225006 Kế toán quản trị chi phí 2 151 V

225011 Kế toán tài chính doanh nghiệp 3 3 151 V

225016 Phân tích hoạt ñộng kinh doanh 3

225020 Tài chính doanh nghiệp 1 3 141 4.6

225021 Tài chính doanh nghiệp 2 3 142 V

225026 Thị trường chứng khoán 3 142 V

225028 Thống kê doanh nghiệp 3 141 4.5

225031 Tin học kế toán 2 142 V

225046 Thực tập tốt nghiệp (Kế toán) 4

226021 Pháp luật kinh tế 2 141 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

2 2113100073 Nguyễn Khắc Công CCQ1310B 93 6.01 225046 Thực tập tốt nghiệp (Kế toán) 4

3 2113100077 Phan Thị Hương Giang CCQ1310B 88 5.69 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 142 4.0

225009 Kế toán tài chính doanh nghiệp 1 4 151 4.3

225046 Thực tập tốt nghiệp (Kế toán) 4 152 V

4 2113100079 Nguyễn Thị Thanh Hằng CCQ1310B 73 5.37 225004 Kế toán máy 3 151 3.8

225007 Kế toán sổ 3 151 4.5

225011 Kế toán tài chính doanh nghiệp 3 3 151 2.6

225020 Tài chính doanh nghiệp 1 3 151 3.8

225021 Tài chính doanh nghiệp 2 3 151 3.4

225029 Thuế 2 142 4.1

225046 Thực tập tốt nghiệp (Kế toán) 4 152 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

5 2113100080 Trương Thị Hằng CCQ1310B 97 6.75 Anh văn B, Tin học A

6 2113100083 Bùi Thị Thu Hiền CCQ1310B 90 5.82 225006 Kế toán quản trị chi phí 2 142 3.1

225021 Tài chính doanh nghiệp 2 3 152 4.1

Page 272: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

7 2113100084 Lê Thị Thu Hiền CCQ1310B 99 6.48 Anh văn B, Tin học A

8 2113100086 Hà Thị Hoa CCQ1310B 94 6.24 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

9 2113100087 Trương Thị Hàn Huyên CCQ1310B 99 6.93 Anh văn B, Tin học A

10 2113100091 Nguyễn Thị Thanh Huyền CCQ1310B 96 6.22 225004 Kế toán máy 3 151 3.8

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

11 2113100093 Huỳnh Thị Thúy Kiều CCQ1310B 96 6.18 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

12 2113100096 Nguyễn Thị Mỹ Linh CCQ1310B 94 6.61 225004 Kế toán máy 3 151 2.8

13 2113100098 Bùi Thị Lụa CCQ1310B 97 6.51 Anh văn B, Tin học A

14 2113100099 Hà Thị Ngọc Luyến CCQ1310B 89 5.60 225007 Kế toán sổ 3 151 3.5

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

15 2113100100 Võ Thị Trà Ly CCQ1310B 96 6.30 225011 Kế toán tài chính doanh nghiệp 3 3 151 4.4

16 2113100102 Lê Thị Lan My CCQ1310B 95 6.04 225006 Kế toán quản trị chi phí 2 152 4.5

17 2113100106 Nguyễn Thị Quỳnh Như CCQ1310B 84 5.76 225004 Kế toán máy 3 151 2.3

225006 Kế toán quản trị chi phí 2 152 4.5

225011 Kế toán tài chính doanh nghiệp 3 3 151 3.4

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

18 2113100107 ðoàn Nguyễn Hoàng Oanh CCQ1310B 94 6.01 225021 Tài chính doanh nghiệp 2 3 152 2.7

19 2113100111 Bùi Thị Xuân Quý CCQ1310B 54 4.14 224006 Anh văn chuyên ngành (Kế toán) 2 142 3.1

225004 Kế toán máy 3 151 V

225006 Kế toán quản trị chi phí 2 142

225007 Kế toán sổ 3 151

225010 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2 3 142 V

225011 Kế toán tài chính doanh nghiệp 3 3 151

225012 Kiểm toán 2 142

225014 Nguyên lý kế toán 2 132 3.5

225020 Tài chính doanh nghiệp 1 3 141 2.4

225021 Tài chính doanh nghiệp 2 3 142 2.9

225028 Thống kê doanh nghiệp 3 142

225031 Tin học kế toán 2 142 V

225046 Thực tập tốt nghiệp (Kế toán) 4

226012 Kinh tế vi mô 3 132 4.2

Page 273: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

20 2113100118 Nguyễn Thị Thảo CCQ1310B 99 7.21 Anh văn B

21 2113100123 Phan Thị Kiều Thu CCQ1310B 89 6.13 225011 Kế toán tài chính doanh nghiệp 3 3 151 4.1

226012 Kinh tế vi mô 3 132 4.1

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

22 2113100125 Trịnh Thị Phương Thùy CCQ1310B 97 7.39 Anh văn B

23 2113100127 Trị Thị Minh Thủy CCQ1310B 95 6.02 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

24 2113100130 Phan Tô Thư CCQ1310B 76 5.49 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 2.9

224003 Anh văn 1 3 132 3.7

224004 Anh văn 2 3 141 4.2

225010 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2 3 152 4.7

225011 Kế toán tài chính doanh nghiệp 3 3 151 2.4

225020 Tài chính doanh nghiệp 1 3 151 3.8

225021 Tài chính doanh nghiệp 2 3 152 1.9

25 2113100133 Trần Văn Nhật Trường CCQ1310B 83 5.71 225004 Kế toán máy 3 151 3.2

225006 Kế toán quản trị chi phí 2 151 V

225021 Tài chính doanh nghiệp 2 3 152 1.9

225046 Thực tập tốt nghiệp (Kế toán) 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

26 2113100134 Trần Thị Ngọc Tuyết CCQ1310B 89 6.26 225004 Kế toán máy 3 151 3.5

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

27 2113100138 Trần Thị Bích Vân CCQ1310B 91 5.75 225010 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2 3 152 4.3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

Page 274: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

225003 Kế toán hành chính sự nghiệp 2

225025 Thanh toán quốc tế (Kế toán) 2

225034 Kế toán thương mại 2

226013 Kinh tế vĩ mô 2

226016 Marketing căn bản 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

225037 Khóa luận tốt nghiệp (Kế toán) 5

225045 Thực hành sổ sách kế toán 3

225067 Thực hành kế toán thuế 2

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 275: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2013 - Kế toán (TN211310)Cao ñẳng chính quy ngành Kế toán

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2113100143 Trần Thị Phương Anh CCQ1310C 46 3.98 224006 Anh văn chuyên ngành (Kế toán) 2 142 V

225004 Kế toán máy 3 151 3.7

225006 Kế toán quản trị chi phí 2 151 4.3

225007 Kế toán sổ 3 151 2.0

225009 Kế toán tài chính doanh nghiệp 1 4 141 3.4

225010 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2 3 142 V

225011 Kế toán tài chính doanh nghiệp 3 3 151 3.9

225021 Tài chính doanh nghiệp 2 3 152 2.5

225026 Thị trường chứng khoán 3 142 V

225029 Thuế 2 142 V

225031 Tin học kế toán 2 152 3.8

225046 Thực tập tốt nghiệp (Kế toán) 4

226012 Kinh tế vi mô 3 132 4.4

229029 Tin học ñại cương 3 132 2.8

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

2 2113100144 Trần Thị Quyên Anh CCQ1310C 80 5.91 225006 Kế toán quản trị chi phí 2 151 3.4

225009 Kế toán tài chính doanh nghiệp 1 4 141 4.8

225011 Kế toán tài chính doanh nghiệp 3 3 151 4.3

225020 Tài chính doanh nghiệp 1 3 142 4.2

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

3 2113100147 Nguyễn Thị Cơ CCQ1310C 97 6.86 Anh văn B, Tin học A

4 2113100153 Phan Thị Mỹ Duyên CCQ1310C 95 6.16 225006 Kế toán quản trị chi phí 2 151 4.4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

5 2113100154 Phan Thị Hồng ðào CCQ1310C 65 6.01 225004 Kế toán máy 3

Page 276: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

225006 Kế toán quản trị chi phí 2

225007 Kế toán sổ 3

225011 Kế toán tài chính doanh nghiệp 3 3

225012 Kiểm toán 2

225016 Phân tích hoạt ñộng kinh doanh 3

225021 Tài chính doanh nghiệp 2 3 142 4.2

225031 Tin học kế toán 2 142 4.2

225046 Thực tập tốt nghiệp (Kế toán) 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

6 2113100156 Nguyễn Thị Sương Giang CCQ1310C 95 6.30 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

7 2113100157 Phan Thị Thu Hà CCQ1310C 95 6.57 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

8 2113100159 Trần Minh Ngọc Hạnh CCQ1310C 95 6.84 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

9 2113100169 Trần Thị Thanh Hương CCQ1310C 92 6.37 225004 Kế toán máy 3 151 3.2

225006 Kế toán quản trị chi phí 2 151 4.6

10 2113100172 Phạm Thị Kim Lệ CCQ1310C 94 6.42 225021 Tài chính doanh nghiệp 2 3 152 3.7

11 2113100173 La Thị Thảo Linh CCQ1310C 95 6.54 225006 Kế toán quản trị chi phí 2 151 3.7

12 2113100180 Trần Thị Bích Ngọc CCQ1310C 95 6.64 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

13 2113100193 Trần Nguyễn Thạch Thảo CCQ1310C 95 6.40 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

14 2113100197 Nguyễn Thị Thu CCQ1310C 95 6.08 225006 Kế toán quản trị chi phí 2 151 4.5

15 2113100199 Nguyễn Thị Thanh Thủy CCQ1310C 94 6.18 225004 Kế toán máy 3 151 2.2

16 2113100200 Lê Nguyễn Thị Hoài Thương CCQ1310C 97 6.54 Anh văn Bðang ñăng ký học

17 2113100202 Phạm Thị Thủy Tiên CCQ1310C 83 6.16 225004 Kế toán máy 3 151 V

225006 Kế toán quản trị chi phí 2 151 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

18 2113100208 Văn Thị Hồng Vân CCQ1310C 91 6.47 225007 Kế toán sổ 3 151 4.2

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

Page 277: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

225003 Kế toán hành chính sự nghiệp 2

225025 Thanh toán quốc tế (Kế toán) 2

225034 Kế toán thương mại 2

226013 Kinh tế vĩ mô 2

226016 Marketing căn bản 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

225037 Khóa luận tốt nghiệp (Kế toán) 5

225045 Thực hành sổ sách kế toán 3

225067 Thực hành kế toán thuế 2

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 278: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2013 - Kế toán (TN211310)Cao ñẳng chính quy ngành Kế toán

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2113100210 Lê Thị Ngọc ánh CCQ1310D 97 7.07 Anh văn B, Tin học A

2 2113100211 Nguyễn Thị Bích CCQ1310D 44 4.18 224006 Anh văn chuyên ngành (Kế toán) 2 142 4.1

225004 Kế toán máy 3 151 V

225007 Kế toán sổ 3 142 3.6

225009 Kế toán tài chính doanh nghiệp 1 4 142 4.2

225010 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2 3

225011 Kế toán tài chính doanh nghiệp 3 3

225016 Phân tích hoạt ñộng kinh doanh 3 151

225018 Tài chính – Tiền tệ 2 132 4.2

225020 Tài chính doanh nghiệp 1 3 132 3.6

225021 Tài chính doanh nghiệp 2 3 142 V

225026 Thị trường chứng khoán 3 142 2.8

225028 Thống kê doanh nghiệp 3 142 V

225029 Thuế 2 142 3.4

225031 Tin học kế toán 2 142 0.8

225046 Thực tập tốt nghiệp (Kế toán) 4

226012 Kinh tế vi mô 3 132 3.9

226026 Quản trị học 2 141 4.5

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

3 2113100213 Ngô Thị Thu Bình CCQ1310D 97 6.45 Anh văn B, Tin học A, nợ học phí, ñangñăng ký học

4 2113100216 Hoàng Thị Dinh CCQ1310D 94 6.20 225011 Kế toán tài chính doanh nghiệp 3 3 151 2.8

5 2113100218 Nguyễn Thị Duyên CCQ1310D 49 4.59 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 4.4

225004 Kế toán máy 3 151 V

225006 Kế toán quản trị chi phí 2 142 3.1

225007 Kế toán sổ 3 151 V

225009 Kế toán tài chính doanh nghiệp 1 4 141 V

225010 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2 3

Page 279: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

225011 Kế toán tài chính doanh nghiệp 3 3

225014 Nguyên lý kế toán 2 152 3.5

225015 Nguyên lý thống kê 2 132 2.6

225021 Tài chính doanh nghiệp 2 3 142 4.2

225031 Tin học kế toán 2 142 3.1

225046 Thực tập tốt nghiệp (Kế toán) 4

226012 Kinh tế vi mô 3 142 3.5

226026 Quản trị học 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

6 2113100217 Nguyễn Thị Mỹ Duyên CCQ1310D 92 6.19 225006 Kế toán quản trị chi phí 2 151 2.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

7 2113100219 Trần Thị Thùy Dương CCQ1310D 85 6.01 225011 Kế toán tài chính doanh nghiệp 3 3 151 3.6

225021 Tài chính doanh nghiệp 2 3 151 3.1

225028 Thống kê doanh nghiệp 3 141 3.8

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

8 2113100220 Nguyễn Thị ðẹp CCQ1310D 97 6.81 Anh văn B, Tin học A

9 2113100221 Ngô Thụy Hồng ðiệp CCQ1310D 92 5.82 225011 Kế toán tài chính doanh nghiệp 3 3 151 4.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

10 2113100223 Lê Trần Như Hảo CCQ1310D 72 5.70 225004 Kế toán máy 3 151 3.2

225006 Kế toán quản trị chi phí 2 151 1.2

225007 Kế toán sổ 3 151 3.6

225010 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2 3 142 4.0

225011 Kế toán tài chính doanh nghiệp 3 3 151 2.0

225016 Phân tích hoạt ñộng kinh doanh 3 151 4.7

225021 Tài chính doanh nghiệp 2 3 142 V

225026 Thị trường chứng khoán 3 142 4.8

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

11 2113100227 Phạm Thị Ngọc Hoàng CCQ1310D 95 6.66 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

12 2113100229 ðoàn Thị Thu Hồng CCQ1310D 97 6.40 Anh văn B, Tin học A

13 2113100239 Nguyễn Thị Yến Linh CCQ1310D 97 6.24 Anh văn B, Tin học A, nợ học phí, ñangñăng ký học

Page 280: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 3

14 2113100246 Phan Thị Nguyệt CCQ1310D 95 5.92 225006 Kế toán quản trị chi phí 2 151 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

15 2113100249 Phạm Thị Hoài Như CCQ1310D 101 6.63 Anh văn B, Tin học A

16 2113100252 Thái Thị Ny CCQ1310D 86 5.98 225011 Kế toán tài chính doanh nghiệp 3 3 151 3.8

225016 Phân tích hoạt ñộng kinh doanh 3 151 3.9

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

17 2113100256 Bùi Thị Ngọc Thao CCQ1310D 91 6.10 225021 Tài chính doanh nghiệp 2 3 152 4.4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

18 2113100259 Bùi Thị Thu Thảo CCQ1310D 89 6.20 225004 Kế toán máy 3 151 3.4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

19 2113100258 Nguyễn Thanh Thảo CCQ1310D 91 6.08 225021 Tài chính doanh nghiệp 2 3 152 3.2

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

20 2113100257 Trần Thị Phương Thảo CCQ1310D 95 6.48 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

21 2113100265 Ngô Thị Tính CCQ1310D 92 6.25 225004 Kế toán máy 3 151 3.2

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

22 2113100271 Nguyễn Thị Thanh Tuyền CCQ1310D 95 6.55 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

23 2113100274 Trần Thị Kim Yến CCQ1310D 95 6.07 225006 Kế toán quản trị chi phí 2 151 4.0

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Page 281: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

225003 Kế toán hành chính sự nghiệp 2

225025 Thanh toán quốc tế (Kế toán) 2

225034 Kế toán thương mại 2

226013 Kinh tế vĩ mô 2

226016 Marketing căn bản 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

225037 Khóa luận tốt nghiệp (Kế toán) 5

225045 Thực hành sổ sách kế toán 3

225067 Thực hành kế toán thuế 2

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 282: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2013 - Kế toán (TN211310)Cao ñẳng chính quy ngành Kế toán

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2113100276 Huỳnh ðỗ ðăng Anh CCQ1310E 62 4.72 225004 Kế toán máy 3 151 3.8

225006 Kế toán quản trị chi phí 2 151 3.2

225009 Kế toán tài chính doanh nghiệp 1 4 151 2.7

225010 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2 3 152

225011 Kế toán tài chính doanh nghiệp 3 3 151 4.6

225020 Tài chính doanh nghiệp 1 3 141 4.2

225021 Tài chính doanh nghiệp 2 3 142 V

225026 Thị trường chứng khoán 3 142 V

225031 Tin học kế toán 2 142 V

225046 Thực tập tốt nghiệp (Kế toán) 4 152 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

2 2113100277 Nguyễn Thị Hoàng Anh CCQ1310E 94 6.70 225004 Kế toán máy 3 151 2.9

3 2113100279 Thái Thị Tuyết Anh CCQ1310E 72 5.48 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 132 4.0

225004 Kế toán máy 3 151 2.7

225006 Kế toán quản trị chi phí 2 151 4.3

225010 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2 3 142 3.9

225011 Kế toán tài chính doanh nghiệp 3 3 151 1.8

225020 Tài chính doanh nghiệp 1 3 151 3.6

225021 Tài chính doanh nghiệp 2 3 151 4.1

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

4 2113100280 Phan Thị Ngọc Cẩm CCQ1310E 95 6.16 225006 Kế toán quản trị chi phí 2 151 3.0

5 2113100283 Mai Thị Thúy Diễm CCQ1310E 97 6.25 Anh văn B

6 2113100284 Phạm Thị Mỹ Dung CCQ1310E 87 5.91 225004 Kế toán máy 3 151 2.2

225011 Kế toán tài chính doanh nghiệp 3 3 151 1.8

225029 Thuế 2 142 4.8

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

7 2113100287 Phạm Thị Duyên CCQ1310E 51 3.78 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 2.8

Page 283: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

225004 Kế toán máy 3 151 V

225007 Kế toán sổ 3 141 V

225009 Kế toán tài chính doanh nghiệp 1 4 151 1.0

225010 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2 3 151 3.1

225011 Kế toán tài chính doanh nghiệp 3 3 151 3.1

225016 Phân tích hoạt ñộng kinh doanh 3 141 V

225020 Tài chính doanh nghiệp 1 3 142 3.7

225021 Tài chính doanh nghiệp 2 3 142 1.7

225026 Thị trường chứng khoán 3 142 4.4

225028 Thống kê doanh nghiệp 3 142 3.7

225046 Thực tập tốt nghiệp (Kế toán) 4 152 V

226012 Kinh tế vi mô 3 152

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

8 2113100289 Chu Thị Thiên Hà CCQ1310E 45 4.08 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 4.4

224004 Anh văn 2 3 142 4.0

225004 Kế toán máy 3 151 V

225006 Kế toán quản trị chi phí 2 151

225007 Kế toán sổ 3 151

225009 Kế toán tài chính doanh nghiệp 1 4 142 4.2

225010 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2 3 142 V

225011 Kế toán tài chính doanh nghiệp 3 3

225016 Phân tích hoạt ñộng kinh doanh 3 142 V

225020 Tài chính doanh nghiệp 1 3 141 2.9

225021 Tài chính doanh nghiệp 2 3 142 V

225026 Thị trường chứng khoán 3 142 2.7

225028 Thống kê doanh nghiệp 3 141 3.7

225031 Tin học kế toán 2 142 1.2

225046 Thực tập tốt nghiệp (Kế toán) 4

226026 Quản trị học 2 141 4.3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

9 2113100294 Nguyễn Thị Tuyết Hồng CCQ1310E 53 4.60 223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 132 4.8

225004 Kế toán máy 3 151 V

Page 284: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 3

225006 Kế toán quản trị chi phí 2 142 3.6

225009 Kế toán tài chính doanh nghiệp 1 4 151 4.0

225010 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2 3 142 4.4

225011 Kế toán tài chính doanh nghiệp 3 3

225020 Tài chính doanh nghiệp 1 3 141

225021 Tài chính doanh nghiệp 2 3 142 2.6

225026 Thị trường chứng khoán 3 142 3.4

225031 Tin học kế toán 2 142 V

225046 Thực tập tốt nghiệp (Kế toán) 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

10 2113100297 Phạm Thị Hường CCQ1310E 95 6.76 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

11 2113100303 Nguyễn Thị Thoại My CCQ1310E 95 6.28 225006 Kế toán quản trị chi phí 2 142 3.8

12 2113100306 Huỳnh Thị Thu Ngân CCQ1310E 97 6.22 Anh văn B, Tin học A

13 2113100316 Huỳnh Thị Nở CCQ1310E 95 6.08 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

14 2113100318 Vương Thị Mỹ Quyên CCQ1310E 97 6.74 Anh văn B, Tin học A

15 2113100321 Lý ðỗ Thị Phương Thảo CCQ1310E 95 6.88 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

16 2113100323 Nguyễn Thị Phương Thảo CCQ1310E 97 6.69 Anh văn B, Tin học A

17 2113100328 Nguyễn Thị Kim Tho CCQ1310E 94 6.58 225004 Kế toán máy 3 151 3.6

18 2113100330 Nguyễn Thị Thùy CCQ1310E 97 6.08 Anh văn B, Tin học A

19 2113100332 Lê Thị Thu Thủy CCQ1310E 95 6.05 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

20 2113100334 ðinh Thị Cẩm Tiên CCQ1310E 86 5.86 225004 Kế toán máy 3 151 2.2

225011 Kế toán tài chính doanh nghiệp 3 3 151 3.0

225021 Tài chính doanh nghiệp 2 3 142 4.1

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

21 2113100338 Bùi Thị Thu Trang CCQ1310E 92 6.13 225004 Kế toán máy 3 151 4.2

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

22 2113100339 ðặng Thị Ngọc Trinh CCQ1310E 93 6.87 225006 Kế toán quản trị chi phí 2 151 3.4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

23 2113100341 Trần ðình Trung CCQ1310E 83 5.71 225004 Kế toán máy 3 151 V

225006 Kế toán quản trị chi phí 2 142 3.7

Page 285: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 4

225046 Thực tập tốt nghiệp (Kế toán) 4

226012 Kinh tế vi mô 3 132 4.4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

24 2113100343 Trịnh Mỹ Tuyền CCQ1310E 94 6.19 225004 Kế toán máy 3 151 3.2

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

25 2113100345 Huỳnh Thị Hồng Vân CCQ1310E 97 7.62 Anh văn B, Tin học A

26 2113100346 Vương Thị Thanh Vân CCQ1310E 95 6.78 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

27 2113100348 Nguyễn Thị Tường Vi CCQ1310E 94 6.92 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

28 2113100350 Nguyễn Thị Tường Vy CCQ1310E 94 6.31 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

29 2113100351 Nguyễn Thị Xuân Vy CCQ1310E 89 6.01 225006 Kế toán quản trị chi phí 2 152 4.6

225020 Tài chính doanh nghiệp 1 3 141 4.5

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

30 2113100352 Nguyễn Thị Xuân CCQ1310E 70 5.34 224006 Anh văn chuyên ngành (Kế toán) 2 142 4.7

225004 Kế toán máy 3

225006 Kế toán quản trị chi phí 2 142 V

225011 Kế toán tài chính doanh nghiệp 3 3 142 V

225021 Tài chính doanh nghiệp 2 3 142 2.2

225026 Thị trường chứng khoán 3 142 4.5

225031 Tin học kế toán 2 142 4.4

225046 Thực tập tốt nghiệp (Kế toán) 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

Page 286: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

225003 Kế toán hành chính sự nghiệp 2

225025 Thanh toán quốc tế (Kế toán) 2

225034 Kế toán thương mại 2

226013 Kinh tế vĩ mô 2

226016 Marketing căn bản 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

225037 Khóa luận tốt nghiệp (Kế toán) 5

225045 Thực hành sổ sách kế toán 3

225067 Thực hành kế toán thuế 2

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 287: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2013 - Kế toán (TN211310)Cao ñẳng chính quy ngành Kế toán

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2113100353 ðỗ Thị Cẩm Anh CCQ1310F 33 5.56 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 132 4.0

224006 Anh văn chuyên ngành (Kế toán) 2

225004 Kế toán máy 3

225006 Kế toán quản trị chi phí 2

225007 Kế toán sổ 3

225009 Kế toán tài chính doanh nghiệp 1 4

225010 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2 3

225011 Kế toán tài chính doanh nghiệp 3 3

225012 Kiểm toán 2

225016 Phân tích hoạt ñộng kinh doanh 3

225020 Tài chính doanh nghiệp 1 3

225021 Tài chính doanh nghiệp 2 3

225026 Thị trường chứng khoán 3

225028 Thống kê doanh nghiệp 3

225029 Thuế 2

225031 Tin học kế toán 2

225046 Thực tập tốt nghiệp (Kế toán) 4

226026 Quản trị học 2

229029 Tin học ñại cương 3 132 4.4

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

2 2113100359 Phạm Thị Hồng ánh CCQ1310F 94 6.45 225004 Kế toán máy 3 151 3.8

3 2113100365 Hồ Thị út ðầm CCQ1310F 95 6.07 225006 Kế toán quản trị chi phí 2 152 3.9

4 2113100366 Võ Thị Bé Em CCQ1310F 97 6.83 Anh văn B, Tin học A

5 2113100367 Cao Thị Hằng CCQ1310F 73 5.45 225004 Kế toán máy 3 151 2.6

Page 288: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

225006 Kế toán quản trị chi phí 2 142 4.0

225007 Kế toán sổ 3 151 3.8

225009 Kế toán tài chính doanh nghiệp 1 4 141 4.4

225011 Kế toán tài chính doanh nghiệp 3 3 151 3.7

225021 Tài chính doanh nghiệp 2 3 142 4.4

226012 Kinh tế vi mô 3 132 4.0

229029 Tin học ñại cương 3 132 3.9

6 2113100369 Nguyễn Thị Ngọc Hiền CCQ1310F 94 6.83 225004 Kế toán máy 3 151 3.6

7 2113100374 Huỳnh Thị Ngọc Huyền CCQ1310F 97 6.36 Anh văn B, Tin học A

8 2113100375 Trần Thị Thanh Hương CCQ1310F 92 5.86 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 4.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

9 2113100377 Nguyễn Thị Liên CCQ1310F 92 6.32 225004 Kế toán máy 3 151 2.9

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

10 2113100380 Lê Ngọc Khánh Linh CCQ1310F 15 6.23 223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

224004 Anh văn 2 3

224006 Anh văn chuyên ngành (Kế toán) 2

225004 Kế toán máy 3

225006 Kế toán quản trị chi phí 2

225007 Kế toán sổ 3

225009 Kế toán tài chính doanh nghiệp 1 4

225010 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2 3

225011 Kế toán tài chính doanh nghiệp 3 3

225012 Kiểm toán 2

225014 Nguyên lý kế toán 2

225015 Nguyên lý thống kê 2

225016 Phân tích hoạt ñộng kinh doanh 3

225018 Tài chính – Tiền tệ 2

225020 Tài chính doanh nghiệp 1 3

225021 Tài chính doanh nghiệp 2 3

225026 Thị trường chứng khoán 3

225028 Thống kê doanh nghiệp 3

Page 289: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 3

225029 Thuế 2

225031 Tin học kế toán 2

225046 Thực tập tốt nghiệp (Kế toán) 4

226012 Kinh tế vi mô 3

226021 Pháp luật kinh tế 2

226026 Quản trị học 2

229029 Tin học ñại cương 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

11 2113100382 Nguyễn Thị Lưu Luyến CCQ1310F 97 7.08 Anh văn B

12 2113100383 Nguyễn Thị Lý CCQ1310F 92 6.05 225020 Tài chính doanh nghiệp 1 3 142 4.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

13 2113100388 Châu Văn Nam CCQ1310F 35 2.98 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 3.1

224006 Anh văn chuyên ngành (Kế toán) 2

225004 Kế toán máy 3

225006 Kế toán quản trị chi phí 2 151

225007 Kế toán sổ 3 151

225009 Kế toán tài chính doanh nghiệp 1 4 142 V

225010 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2 3 142 V

225011 Kế toán tài chính doanh nghiệp 3 3

225012 Kiểm toán 2 151

225014 Nguyên lý kế toán 2 141 3.9

225015 Nguyên lý thống kê 2 132 2.6

225016 Phân tích hoạt ñộng kinh doanh 3 151

225018 Tài chính – Tiền tệ 2 132 V

225020 Tài chính doanh nghiệp 1 3 141 4.0

225021 Tài chính doanh nghiệp 2 3 142 V

225026 Thị trường chứng khoán 3 142 V

225029 Thuế 2 142 V

225031 Tin học kế toán 2

Page 290: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 4

225046 Thực tập tốt nghiệp (Kế toán) 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

14 2113100391 Phạm Thị Thảo Nguyên CCQ1310F 76 5.84 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 4.7

225004 Kế toán máy 3 151 3.0

225011 Kế toán tài chính doanh nghiệp 3 3

225021 Tài chính doanh nghiệp 2 3 152 3.9

225028 Thống kê doanh nghiệp 3 141 4.5

225029 Thuế 2

225031 Tin học kế toán 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

15 2113100393 Nguyễn Thị Mỹ Nhân CCQ1310F 94 6.14 225004 Kế toán máy 3 151 3.7

16 2113100400 Huỳnh Thị Yến Qui CCQ1310F 97 6.59 Anh văn B, Tin học A

17 2113100401 Trần Thị Thanh CCQ1310F 12 6.58 223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

224003 Anh văn 1 3

224004 Anh văn 2 3

224006 Anh văn chuyên ngành (Kế toán) 2

225004 Kế toán máy 3

225006 Kế toán quản trị chi phí 2

225007 Kế toán sổ 3

225009 Kế toán tài chính doanh nghiệp 1 4

225010 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2 3

225011 Kế toán tài chính doanh nghiệp 3 3

225012 Kiểm toán 2

225014 Nguyên lý kế toán 2

225015 Nguyên lý thống kê 2

225016 Phân tích hoạt ñộng kinh doanh 3

225018 Tài chính – Tiền tệ 2

225020 Tài chính doanh nghiệp 1 3

Page 291: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 5

225021 Tài chính doanh nghiệp 2 3

225026 Thị trường chứng khoán 3

225028 Thống kê doanh nghiệp 3

225029 Thuế 2

225031 Tin học kế toán 2

225046 Thực tập tốt nghiệp (Kế toán) 4

226012 Kinh tế vi mô 3

226021 Pháp luật kinh tế 2

226026 Quản trị học 2

229029 Tin học ñại cương 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

18 2113100405 Nguyễn Thị Thu Thảo CCQ1310F 97 6.01 Anh văn B, Tin học A

19 2113100407 Nguyễn Thị Kim Thi CCQ1310F 91 6.29 225021 Tài chính doanh nghiệp 2 3 152 4.2

226012 Kinh tế vi mô 3 132 4.0

20 2113100408 Võ Thị Thiên CCQ1310F 34 2.59 223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 141 V

224006 Anh văn chuyên ngành (Kế toán) 2 152

225004 Kế toán máy 3 151 V

225006 Kế toán quản trị chi phí 2 151 V

225007 Kế toán sổ 3 151 V

225009 Kế toán tài chính doanh nghiệp 1 4 141 4.2

225010 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2 3 142 V

225011 Kế toán tài chính doanh nghiệp 3 3 151 V

225012 Kiểm toán 2 151 V

225014 Nguyên lý kế toán 2 132 3.0

225016 Phân tích hoạt ñộng kinh doanh 3 151 V

225020 Tài chính doanh nghiệp 1 3 141 V

225021 Tài chính doanh nghiệp 2 3 142 V

225026 Thị trường chứng khoán 3 142 V

Page 292: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 6

225028 Thống kê doanh nghiệp 3 141 3.1

225029 Thuế 2 142 V

225031 Tin học kế toán 2 142 V

225046 Thực tập tốt nghiệp (Kế toán) 4 152 V

226026 Quản trị học 2 141 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

21 2113100410 Huỳnh Thị Thanh Tiền CCQ1310F 92 6.02 225004 Kế toán máy 3 151 2.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

22 2113100412 Nguyễn Thị Phương Trang CCQ1310F 87 6.15 225004 Kế toán máy 3 151 2.2

225006 Kế toán quản trị chi phí 2 151 3.3

225011 Kế toán tài chính doanh nghiệp 3 3 151 3.5

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

23 2113100415 Nguyễn Hồng Thủy Vân CCQ1310F 94 6.30 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

24 2113100417 ðinh Thị Yến CCQ1310F 92 5.81 225006 Kế toán quản trị chi phí 2 142 3.2

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

Page 293: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

225003 Kế toán hành chính sự nghiệp 2

225025 Thanh toán quốc tế (Kế toán) 2

225034 Kế toán thương mại 2

226013 Kinh tế vĩ mô 2

226016 Marketing căn bản 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

225037 Khóa luận tốt nghiệp (Kế toán) 5

225045 Thực hành sổ sách kế toán 3

225067 Thực hành kế toán thuế 2

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 294: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2013 - Kế toán (TN211310)Cao ñẳng chính quy ngành Kế toán

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2113100429 Hoàng Thị Hoài CCQ1310G 58 4.97 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 4.7

225004 Kế toán máy 3 151 2.7

225006 Kế toán quản trị chi phí 2 151 3.2

225007 Kế toán sổ 3 151 3.6

225009 Kế toán tài chính doanh nghiệp 1 4 141 3.5

225011 Kế toán tài chính doanh nghiệp 3 3 151 3.1

225016 Phân tích hoạt ñộng kinh doanh 3 151 4.6

225020 Tài chính doanh nghiệp 1 3 152 4.0

225028 Thống kê doanh nghiệp 3 152 2.6

225046 Thực tập tốt nghiệp (Kế toán) 4

229029 Tin học ñại cương 3 131 4.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

2 2113100431 Nguyễn Thị Thu Hồng CCQ1310G 88 5.95 225006 Kế toán quản trị chi phí 2 151 2.9

225046 Thực tập tốt nghiệp (Kế toán) 4 152 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

3 2113100433 Nguyễn Thị Huyền CCQ1310G 94 7.20 226012 Kinh tế vi mô 3

4 2113100434 Nguyễn Thị Lan Hương CCQ1310G 74 5.51 224003 Anh văn 1 3 132 4.3

225007 Kế toán sổ 3 152 3.6

225021 Tài chính doanh nghiệp 2 3 152 4.4

225026 Thị trường chứng khoán 3 152 4.1

225029 Thuế 2 142 3.7

225046 Thực tập tốt nghiệp (Kế toán) 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

5 2113100436 Phạm Thị Mai Hương CCQ1310G 97 6.69 Anh văn B

6 2113100440 Trần Thị Trà My CCQ1310G 92 6.06 225004 Kế toán máy 3 151 3.4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

7 2113100442 Trần Nguyễn Kim Ngân CCQ1310G 90 5.73 225006 Kế toán quản trị chi phí 2 151 V

Page 295: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

225011 Kế toán tài chính doanh nghiệp 3 3 151 3.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

8 2113100444 Nguyễn Thị Nguyệt CCQ1310G 97 6.04 Anh văn B, Tin học A

9 2113100447 Lê Thị Quỳnh CCQ1310G 94 6.40 225004 Kế toán máy 3 151 3.8

10 2113100449 Phạm Thị Thân CCQ1310G 92 6.09 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

11 2113100450 La Thị Thông CCQ1310G 57 4.98 225004 Kế toán máy 3 151 V

225006 Kế toán quản trị chi phí 2 142 3.8

225010 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2 3 142 4.5

225011 Kế toán tài chính doanh nghiệp 3 3 151 3.0

225016 Phân tích hoạt ñộng kinh doanh 3 151 3.5

225020 Tài chính doanh nghiệp 1 3 151 3.9

225021 Tài chính doanh nghiệp 2 3 142 V

225026 Thị trường chứng khoán 3 142 3.3

225028 Thống kê doanh nghiệp 3 141 2.4

225031 Tin học kế toán 2 142 4.0

225046 Thực tập tốt nghiệp (Kế toán) 4

229029 Tin học ñại cương 3 132 4.3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

12 2113100457 Lê Thị Nguyên Trâm CCQ1310G 92 6.31 225004 Kế toán máy 3 151 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

13 2113100462 Trương Thị Ngọc Uyên CCQ1310G 92 6.16 225004 Kế toán máy 3 151 3.2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

14 2113100464 Lê Thúy Vi CCQ1310G 94 6.47 225021 Tài chính doanh nghiệp 2 3 152 4.5

15 2113100466 Trần Hoàng Yến CCQ1310G 97 6.47 Anh văn B, Tin học A

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

Page 296: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

225003 Kế toán hành chính sự nghiệp 2

225025 Thanh toán quốc tế (Kế toán) 2

225034 Kế toán thương mại 2

226013 Kinh tế vĩ mô 2

226016 Marketing căn bản 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

225037 Khóa luận tốt nghiệp (Kế toán) 5

225045 Thực hành sổ sách kế toán 3

225067 Thực hành kế toán thuế 2

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 297: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2013 - Kế toán (CLC) (TN211310L)Cao ñẳng chính quy ngành Kế toán

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2113100470 Nguyễn Ngọc Thùy Dung CCQ1310LA 10 5.98 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 3.5

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

224002 TOEIC 2 3

224006 Anh văn chuyên ngành (Kế toán) 2

224012 TOEIC 3 (Speaking) 2

224013 TOEIC 4 (Speaking) 2

225004 Kế toán máy 3

225006 Kế toán quản trị chi phí 2

225007 Kế toán sổ 3

225009 Kế toán tài chính doanh nghiệp 1 4

225010 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2 3

225011 Kế toán tài chính doanh nghiệp 3 3

225012 Kiểm toán 2

225014 Nguyên lý kế toán 2

225015 Nguyên lý thống kê 2

225016 Phân tích hoạt ñộng kinh doanh 3

225018 Tài chính – Tiền tệ 2

225020 Tài chính doanh nghiệp 1 3

225021 Tài chính doanh nghiệp 2 3

225026 Thị trường chứng khoán 3

225028 Thống kê doanh nghiệp 3

225029 Thuế 2

225031 Tin học kế toán 2

225046 Thực tập tốt nghiệp (Kế toán) 4

Page 298: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

225049 Kế toán Mỹ 2

225071 Chuyên ñề kế toán tài chính 1

225072 Chuyên ñề kế toán thuế 1

226012 Kinh tế vi mô 3

226021 Pháp luật kinh tế 2

226026 Quản trị học 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

2 2113100471 Lưu Thị Hoa CCQ1310LA 96 6.66 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

3 2113100474 Nguyễn Quốc Lợi CCQ1310LA 98 6.35 225021 Tài chính doanh nghiệp 2 3 152 4.1

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

225017 Quy hoạch tuyến tính 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

225003 Kế toán hành chính sự nghiệp 2

225025 Thanh toán quốc tế (Kế toán) 2

225034 Kế toán thương mại 2

Page 299: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

226013 Kinh tế vĩ mô 2

226016 Marketing căn bản 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

231030 Lịch sử phát triển của trang phục 2

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

225037 Khóa luận tốt nghiệp (Kế toán) 5

225045 Thực hành sổ sách kế toán 3

225067 Thực hành kế toán thuế 2

TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 300: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2013 - Tin (TN211311)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ thông tin

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2113110002 Nguyễn Văn Bằng CCQ1311A 105 6.68 Anh văn B

2 2113110003 Võ Thị Kiều Diễm CCQ1311A 92 6.03 229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1 142 V

229020 Lập trình quản lý 3 141 4.6

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3 151 3.8

229029 Tin học ñại cương 3 131 3.5

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3

3 2113110005 Nguyễn Thái Diễn CCQ1311A 43 3.61 222020 Toán rời rạc 3 132 3.9

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 141 V

224011 Anh văn chuyên ngành (Tin) 3 132 V

229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3

229008 Cơ sở dữ liệu 3 132 3.3

229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1

229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1 142 V

229014 Hệ ñiều hành 2 142 V

229016 Kỹ thuật lập trình 3 141 V

229017 Lắp ráp cài ñặt máy tính 2

229020 Lập trình quản lý 3 141 V

229021 Lập trình web 3 151 V

229025 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin(UML)

3

229028 Thiết kế web 3 142 V

229031 Trí tuệ nhân tạo 3 151 V

229034 Lập trình hướng ñối tượng (CNTT) 3

229038 Nhập môn lập trình 3 132 4.3

229042 Lập trình Windows (C#) 3 142 V

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3

229054 Lập trình Java 3

Page 301: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

4 2113110006 Lê Thị Xuân Dung CCQ1311A 96 5.94 229042 Lập trình Windows (C#) 3 151 1.9

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3 152

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

5 2113110007 Châu Hoàng Khương Duy CCQ1311A 67 4.80 223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 141 4.2

229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 142 V

229008 Cơ sở dữ liệu 3 142 4.0

229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1 151 V

229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1 152 V

229021 Lập trình web 3

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3 151 V

229028 Thiết kế web 3 152 4.6

229031 Trí tuệ nhân tạo 3 151

229042 Lập trình Windows (C#) 3 151 V

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3

229054 Lập trình Java 3 151 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

6 2112110086 Phạm Minh ðạt CCQ1311A 54 3.99 222003 ðại số tuyến tính 2 151 3.8

224011 Anh văn chuyên ngành (Tin) 3

229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 142 V

229005 Kiến trúc máy tính 2 152 4.2

229008 Cơ sở dữ liệu 3 132 4.4

229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1 151 V

229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1 142 V

229014 Hệ ñiều hành 2 152 4.1

229016 Kỹ thuật lập trình 3 141 V

229021 Lập trình web 3 152 V

229025 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin(UML)

3 142 4.6

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3 151 V

Page 302: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 3

229028 Thiết kế web 3 142 V

229031 Trí tuệ nhân tạo 3 151 V

229042 Lập trình Windows (C#) 3 151 V

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3

229054 Lập trình Java 3 151 2.2

229055 Phần mềm xử lý ảnh (Photoshop) 2 141 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

7 2113110013 Dương ðình Giáp CCQ1311A 88 5.43 222003 ðại số tuyến tính 2 151 4.4

229016 Kỹ thuật lập trình 3 142 2.9

229020 Lập trình quản lý 3

229031 Trí tuệ nhân tạo 3 151 2.3

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3 152 V

229054 Lập trình Java 3 151 2.8

8 2113110015 Nguyễn Quốc Hiền CCQ1311A 34 3.13 222003 ðại số tuyến tính 2 142 V

222020 Toán rời rạc 3 132 3.0

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 141 3.4

224003 Anh văn 1 3 132 4.6

224004 Anh văn 2 3

224011 Anh văn chuyên ngành (Tin) 3 142 4.9

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2 132 V

229003 Cài ñặt và quản trị mạng 3 142 V

229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3

229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1 151 V

229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1 142 V

229014 Hệ ñiều hành 2 142 V

229016 Kỹ thuật lập trình 3 141 V

229020 Lập trình quản lý 3 141 3.7

229021 Lập trình web 3 151 V

229028 Thiết kế web 3 142 V

229031 Trí tuệ nhân tạo 3 151

229034 Lập trình hướng ñối tượng (CNTT) 3 142 V

229038 Nhập môn lập trình 3 132 0.9

Page 303: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 4

229042 Lập trình Windows (C#) 3

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3

229054 Lập trình Java 3 151 V

229055 Phần mềm xử lý ảnh (Photoshop) 2 141 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

9 2113110016 Trần Văn Hiệp CCQ1311A 103 6.43 229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1 142 V

229021 Lập trình web 3

10 2113110018 Kiều Trung Hoa CCQ1311A 57 4.27 222003 ðại số tuyến tính 2 132 3.5

222020 Toán rời rạc 3 152 4.0

229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 152 V

229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1 151 V

229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1 142 V

229014 Hệ ñiều hành 2 152 4.0

229016 Kỹ thuật lập trình 3 132 4.8

229017 Lắp ráp cài ñặt máy tính 2 151 3.6

229021 Lập trình web 3

229022 Mạng máy tính 2 141 3.9

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3 151 V

229028 Thiết kế web 3 142 V

229031 Trí tuệ nhân tạo 3 151 V

229038 Nhập môn lập trình 3 142 3.9

229042 Lập trình Windows (C#) 3 151 V

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3

229054 Lập trình Java 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

11 2113110017 Nguyễn Thị Hoa CCQ1311A 105 6.81 Anh văn B

12 2113110019 Diệp Bảo Hoan CCQ1311A 40 3.31 222020 Toán rời rạc 3 132 2.0

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2 142 V

229003 Cài ñặt và quản trị mạng 3 142 V

229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 152

229005 Kiến trúc máy tính 2 132 V

Page 304: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 5

229008 Cơ sở dữ liệu 3 132 V

229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1

229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1 142 V

229014 Hệ ñiều hành 2 142 V

229017 Lắp ráp cài ñặt máy tính 2 141 V

229020 Lập trình quản lý 3

229021 Lập trình web 3

229025 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin(UML)

3 142 V

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3 151 V

229028 Thiết kế web 3 142 V

229029 Tin học ñại cương 3 131 4.2

229031 Trí tuệ nhân tạo 3

229034 Lập trình hướng ñối tượng (CNTT) 3 142 V

229042 Lập trình Windows (C#) 3 151 V

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3

229054 Lập trình Java 3 151 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

13 2113110022 Huỳnh Thị Kim Hương CCQ1311A 94 6.31 229034 Lập trình hướng ñối tượng (CNTT) 3 142 4.8

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

14 2113110023 Lê Minh Kha CCQ1311A 105 6.49 Anh văn B

15 2113110024 Huỳnh Minh Kiệt CCQ1311A 93 5.74 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 4.2

229020 Lập trình quản lý 3 141 3.9

229031 Trí tuệ nhân tạo 3 151 4.2

229034 Lập trình hướng ñối tượng (CNTT) 3 142 4.6

16 2113110025 Mai Hữu Kỹ CCQ1311A 54 3.98 224011 Anh văn chuyên ngành (Tin) 3 141 3.4

229003 Cài ñặt và quản trị mạng 3 142 V

229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 142 V

229008 Cơ sở dữ liệu 3 132 4.1

Page 305: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 6

229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1 151 V

229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1 142 V

229014 Hệ ñiều hành 2 152

229021 Lập trình web 3 151 V

229025 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin(UML)

3 152 V

229028 Thiết kế web 3 142 V

229031 Trí tuệ nhân tạo 3 151 3.3

229034 Lập trình hướng ñối tượng (CNTT) 3 152 V

229038 Nhập môn lập trình 3 132 3.1

229042 Lập trình Windows (C#) 3 151 3.6

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3 152 V

229054 Lập trình Java 3 151 4.9

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

17 2113110026 ðoàn Huy Lài CCQ1311A 105 7.10 Anh văn B

18 2113110032 ðinh Thị Quỳnh Luyến CCQ1311A 105 6.24 Anh văn B

19 2113110036 Huỳnh Khai Nguyên CCQ1311A 97 6.55 229014 Hệ ñiều hành 2 142 4.9

229034 Lập trình hướng ñối tượng (CNTT) 3 142 4.5

229038 Nhập môn lập trình 3 132 3.6

20 2113110040 Tằng Xay Phón CCQ1311A 82 5.46 222020 Toán rời rạc 3 132 4.0

229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1 151 V

229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1 142 V

229020 Lập trình quản lý 3 141 3.9

229025 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin(UML)

3 142 4.0

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3 151 4.4

229031 Trí tuệ nhân tạo 3 151 3.4

229034 Lập trình hướng ñối tượng (CNTT) 3 142 4.6

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3 152 V

21 2113110043 Lâm Văn Quốc CCQ1311A 67 4.37 222005 Giáo dục thể chất 4 131 4.4

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 142 2.4

224011 Anh văn chuyên ngành (Tin) 3 141 V

Page 306: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 7

229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1 151 0.0

229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1 142 V

229014 Hệ ñiều hành 2 142 V

229016 Kỹ thuật lập trình 3 141 2.0

229021 Lập trình web 3 151 V

229022 Mạng máy tính 2 141 V

229025 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin(UML)

3 142 4.2

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3 151 4.1

229028 Thiết kế web 3 152 4.7

229031 Trí tuệ nhân tạo 3 151 V

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3 152 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

22 2113110045 Nguyễn Văn Sáu CCQ1311A 105 6.77 Anh văn B

23 2113110047 Lê Thị Phương Thảo CCQ1311A 102 6.79 229054 Lập trình Java 3 151 4.8

24 2113110048 Nguyễn Quyết Thắng CCQ1311A 80 5.46 229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 142 4.4

229016 Kỹ thuật lập trình 3 141 3.8

229017 Lắp ráp cài ñặt máy tính 2 151 4.8

229021 Lập trình web 3 151 V

229025 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin(UML)

3 142 4.6

229031 Trí tuệ nhân tạo 3 151 2.5

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

25 2113110051 Võ Thị Hoài Thu CCQ1311A 101 7.00 229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1 151 0.0

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3 152 V

26 2113110053 Hồ Hữu Trí CCQ1311A 78 5.53 222003 ðại số tuyến tính 2 142 4.8

229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 142 4.0

229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1 151 0.0

229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1

229016 Kỹ thuật lập trình 3 141 3.7

229021 Lập trình web 3 151 V

229031 Trí tuệ nhân tạo 3 151 4.1

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3 152 V

Page 307: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 8

229054 Lập trình Java 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

27 2113110054 Trần Văn Triệu CCQ1311A 102 6.82 229034 Lập trình hướng ñối tượng (CNTT) 3 142 4.2

28 2113110059 ðặng Thanh Tuấn CCQ1311A 83 5.33 229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1 151 0.0

229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1 152 4.0

229028 Thiết kế web 3 152 3.4

229031 Trí tuệ nhân tạo 3 151 4.2

229042 Lập trình Windows (C#) 3 151 2.5

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3 152 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

29 2113110060 Nguyễn Văn Tuấn CCQ1311A 105 7.46 Anh văn B

30 2113110061 ðinh Thanh Tùng CCQ1311A 73 5.84 222020 Toán rời rạc 3 152 2.5

229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3

229021 Lập trình web 3

229028 Thiết kế web 3 152 4.1

229031 Trí tuệ nhân tạo 3 151 0.7

229034 Lập trình hướng ñối tượng (CNTT) 3

229042 Lập trình Windows (C#) 3 151 4.0

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

31 2113110063 ðỗ Trọng Vinh CCQ1311A 102 6.14 229026 Quản trị CSDL SQL Server 3 151 3.8

32 2113110064 Nguyễn ðại Vũ CCQ1311A 88 5.38 229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1 151 0.0

229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1 142 V

229016 Kỹ thuật lập trình 3 142 3.3

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3 151 4.1

229034 Lập trình hướng ñối tượng (CNTT) 3 142 4.4

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3 152 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

33 2113110065 Nguyễn Xuân Vũ CCQ1311A 104 5.72 Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Page 308: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 4: 3 TC (Min)

229036 Lý thuyết ñồ thị 3

229039 Phần mềm mã nguồn mở 3

229051 Kiểm thử phần mềm 3

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

229041 Khóa luận tốt nghiệp (CNTT) 5

229047 Chuyên ñề ASP.NET 3

229049 Chuyên ñề Linux 2

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 309: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2013 - Tin (TN211311)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ thông tin

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2113110068 Nguyễn Cao Kỳ Anh CCQ1311B 57 4.69 222003 ðại số tuyến tính 2 142 3.3

222020 Toán rời rạc 3 132 2.8

229003 Cài ñặt và quản trị mạng 3

229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 152 4.3

229008 Cơ sở dữ liệu 3 152 2.7

229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1 151 V

229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1 142 V

229014 Hệ ñiều hành 2 152 2.7

229016 Kỹ thuật lập trình 3 142 4.4

229020 Lập trình quản lý 3 141 3.0

229021 Lập trình web 3 142 V

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3 151 4.4

229031 Trí tuệ nhân tạo 3 151 2.7

229034 Lập trình hướng ñối tượng (CNTT) 3 142 4.7

229042 Lập trình Windows (C#) 3 151 4.4

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3

229054 Lập trình Java 3 151 4.8

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

2 2113110069 Huỳnh Quốc Bảo CCQ1311B 61 3.83 229003 Cài ñặt và quản trị mạng 3 152 V

229008 Cơ sở dữ liệu 3 142 3.3

229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1 151 0.0

229014 Hệ ñiều hành 2 151 4.0

229016 Kỹ thuật lập trình 3 141 4.9

229021 Lập trình web 3 142 V

229025 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin(UML)

3 152 V

229028 Thiết kế web 3 142 V

229031 Trí tuệ nhân tạo 3 151 0.0

Page 310: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

229034 Lập trình hướng ñối tượng (CNTT) 3 152 V

229038 Nhập môn lập trình 3 142 4.4

229042 Lập trình Windows (C#) 3 152 V

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3

229054 Lập trình Java 3 151 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

3 2113110072 Lê Thị Kim Chi CCQ1311B 97 5.98 229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1 151 V

229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1 142 V

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3 152 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

4 2113110074 Lê Ngọc Chí CCQ1311B 80 5.28 229003 Cài ñặt và quản trị mạng 3 152 4.2

229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 152 4.2

229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1 142 V

229020 Lập trình quản lý 3 141 4.0

229021 Lập trình web 3 152 3.6

229025 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin(UML)

3 142 3.6

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3 152 2.7

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3 152 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

5 2113110076 ðinh Thanh Danh CCQ1311B 77 5.41 222020 Toán rời rạc 3 132 4.6

224004 Anh văn 2 3 141 4.6

229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1 151 V

229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1 142 V

229020 Lập trình quản lý 3 141 3.4

229022 Mạng máy tính 2 151 3.6

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3 151 3.4

229031 Trí tuệ nhân tạo 3 152 3.0

229042 Lập trình Windows (C#) 3 151 3.8

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

6 2113110085 Nguyễn Hồng Giác CCQ1311B 47 3.68 222020 Toán rời rạc 3 132 3.8

Page 311: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 3

224011 Anh văn chuyên ngành (Tin) 3

229003 Cài ñặt và quản trị mạng 3 152 V

229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 142 V

229008 Cơ sở dữ liệu 3 142 4.2

229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1 151 V

229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1 142 V

229016 Kỹ thuật lập trình 3 142 3.0

229020 Lập trình quản lý 3 151 4.4

229021 Lập trình web 3

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3 151 V

229028 Thiết kế web 3 142 V

229031 Trí tuệ nhân tạo 3 151 1.2

229034 Lập trình hướng ñối tượng (CNTT) 3

229038 Nhập môn lập trình 3 142 1.6

229042 Lập trình Windows (C#) 3 151 0.7

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3

229054 Lập trình Java 3 151 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

7 2113110086 Nguyễn Giỏi CCQ1311B 88 5.35 222003 ðại số tuyến tính 2 142 4.9

229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1 151 0.0

229016 Kỹ thuật lập trình 3 142 4.4

229017 Lắp ráp cài ñặt máy tính 2

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3 152 3.2

229028 Thiết kế web 3 142 4.6

229031 Trí tuệ nhân tạo 3 151 1.7

8 2113110088 Nguyễn Thị Hằng CCQ1311B 93 6.36 229008 Cơ sở dữ liệu 3 132 4.2

229016 Kỹ thuật lập trình 3 141 4.3

229031 Trí tuệ nhân tạo 3 141 4.6

229038 Nhập môn lập trình 3 132 4.0

9 2113110090 Trần Minh Hoài CCQ1311B 100 6.12 229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1 151 V

229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1 142 V

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3 151 4.1

Page 312: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 4

10 2113110091 Hoàng Công Hoan CCQ1311B 82 5.37 222020 Toán rời rạc 3 132 3.2

229003 Cài ñặt và quản trị mạng 3

229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 142 4.0

229008 Cơ sở dữ liệu 3 132 3.0

229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1 151 0.0

229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1 142 V

229028 Thiết kế web 3 152 4.6

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3 152 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

11 2113110097 Lê Văn Hùng CCQ1311B 98 5.82 229031 Trí tuệ nhân tạo 3 152 4.2

229042 Lập trình Windows (C#) 3 151 3.6

229054 Lập trình Java 3 151 4.2

12 2113110096 Phạm Duy Hùng CCQ1311B 86 5.81 224011 Anh văn chuyên ngành (Tin) 3 141 4.4

229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1 142 V

229020 Lập trình quản lý 3 141 4.6

229025 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin(UML)

3 142 V

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3 151 3.7

229031 Trí tuệ nhân tạo 3 151 V

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3 152 V

13 2113110098 Lê ðinh Anh Huy CCQ1311B 84 5.69 222020 Toán rời rạc 3 152 2.5

229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 152 4.2

229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1 142 V

229021 Lập trình web 3

229038 Nhập môn lập trình 3 152 3.9

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

14 2113110099 Võ Thị Huyền CCQ1311B 107 6.48 Anh văn B

15 2113110102 ðào Thị Diễm Hương CCQ1311B 98 6.40 229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1 142 V

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

16 2113110104 Huỳnh Tuấn Kiệt CCQ1311B 105 6.40 Anh văn B

Page 313: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 5

17 2113110103 Phan Thanh Kiệt CCQ1311B 102 6.65 229008 Cơ sở dữ liệu 3 132 4.1

18 2113110106 Nguyễn Huỳnh Long CCQ1311B 101 6.17 229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1 151 V

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3

19 2113110107 Nguyễn ðình Lộc CCQ1311B 61 4.59 222003 ðại số tuyến tính 2

222020 Toán rời rạc 3 132 2.1

229003 Cài ñặt và quản trị mạng 3

229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 142 V

229005 Kiến trúc máy tính 2 132 4.5

229008 Cơ sở dữ liệu 3 132 V

229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1 151 V

229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1 142 V

229014 Hệ ñiều hành 2 151 4.6

229021 Lập trình web 3

229022 Mạng máy tính 2 141 4.1

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3 151 V

229031 Trí tuệ nhân tạo 3 151 V

229034 Lập trình hướng ñối tượng (CNTT) 3 142 3.8

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3

229054 Lập trình Java 3 151 V

229055 Phần mềm xử lý ảnh (Photoshop) 2 152 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

20 2113110113 Phùng Ngọc Phi CCQ1311B 92 5.96 229008 Cơ sở dữ liệu 3 142 3.6

229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1 152 4.0

229016 Kỹ thuật lập trình 3 151 3.5

229031 Trí tuệ nhân tạo 3 151 4.5

229034 Lập trình hướng ñối tượng (CNTT) 3

21 2113110116 Hà Ngọc Sơn CCQ1311B 96 5.75 229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1 151 V

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3 152 2.4

229054 Lập trình Java 3 151 2.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

22 2112110129 Hồ Kim Long Sơn CCQ1311B 45 4.70 222003 ðại số tuyến tính 2 152 V

222020 Toán rời rạc 3 152 V

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3

Page 314: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 6

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 121 4.2

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2

229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3

229008 Cơ sở dữ liệu 3

229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1 141 V

229014 Hệ ñiều hành 2 142 V

229016 Kỹ thuật lập trình 3

229017 Lắp ráp cài ñặt máy tính 2

229020 Lập trình quản lý 3

229022 Mạng máy tính 2

229025 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin(UML)

3 142 4.5

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3 151 V

229031 Trí tuệ nhân tạo 3 151 V

229034 Lập trình hướng ñối tượng (CNTT) 3 142 3.3

229038 Nhập môn lập trình 3 122 4.2

229042 Lập trình Windows (C#) 3

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3

229054 Lập trình Java 3 141 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

23 2113110117 Lê Xuân Tâm CCQ1311B 66 4.78 229003 Cài ñặt và quản trị mạng 3

229008 Cơ sở dữ liệu 3 132 1.6

229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1 151 0.0

229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1 142 V

229014 Hệ ñiều hành 2 151 2.7

229020 Lập trình quản lý 3 141 3.4

229021 Lập trình web 3 152 3.6

229022 Mạng máy tính 2 141 V

229025 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin(UML)

3 142 1.8

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3 151 3.5

229028 Thiết kế web 3 142 3.8

Page 315: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 7

229034 Lập trình hướng ñối tượng (CNTT) 3 142 3.2

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3

229054 Lập trình Java 3 151 2.8

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

24 2113110118 Nguyễn Thị Minh Tân CCQ1311B 102 7.37 229054 Lập trình Java 3 151 3.1

25 2113110121 Hồ Xuân Thêm CCQ1311B 77 5.35 222020 Toán rời rạc 3 142 1.5

229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 152 3.7

229008 Cơ sở dữ liệu 3 142 4.2

229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1 151 0.0

229016 Kỹ thuật lập trình 3 151 3.7

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3

229031 Trí tuệ nhân tạo 3 151 2.7

229034 Lập trình hướng ñối tượng (CNTT) 3

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

26 2113110123 Hà Thanh Thi CCQ1311B 46 4.02 224011 Anh văn chuyên ngành (Tin) 3 151 V

229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 142 V

229005 Kiến trúc máy tính 2 132 4.7

229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1 151 V

229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1 142 V

229016 Kỹ thuật lập trình 3 141 V

229020 Lập trình quản lý 3 141 V

229021 Lập trình web 3

229022 Mạng máy tính 2 141 2.9

229025 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin(UML)

3 142 4.8

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3

229028 Thiết kế web 3 152 V

229031 Trí tuệ nhân tạo 3 141 V

229038 Nhập môn lập trình 3 132 4.9

229042 Lập trình Windows (C#) 3 151 V

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3

229054 Lập trình Java 3 151 V

Page 316: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 8

229055 Phần mềm xử lý ảnh (Photoshop) 2 142 4.3

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

27 2113110128 Phạm Khắc Tình CCQ1311B 102 6.57 229054 Lập trình Java 3 151 4.9

28 2113110129 ðặng Thành Toàn CCQ1311B 104 6.76 229031 Trí tuệ nhân tạo 3 151 4.7

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 4: 3 TC (Min)

229036 Lý thuyết ñồ thị 3

229039 Phần mềm mã nguồn mở 3

229051 Kiểm thử phần mềm 3

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

229041 Khóa luận tốt nghiệp (CNTT) 5

Page 317: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

229047 Chuyên ñề ASP.NET 3

229049 Chuyên ñề Linux 2

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 318: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2013 - Tin (TN211311)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ thông tin

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2113110134 Nguyễn Dương Hoài An CCQ1311C 99 5.78 229016 Kỹ thuật lập trình 3 151 3.7

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

2 2113110135 Lư Hoàng Phi Bảo CCQ1311C 71 4.41 229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 142 V

229008 Cơ sở dữ liệu 3 132 V

229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1 151 V

229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1 142 V

229016 Kỹ thuật lập trình 3 141 V

229021 Lập trình web 3 152 V

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3 151 V

229038 Nhập môn lập trình 3 132 V

229042 Lập trình Windows (C#) 3 151 V

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3

229054 Lập trình Java 3 151 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

3 2113110136 ðỗ Thành Bắc CCQ1311C 99 5.83 222020 Toán rời rạc 3 142 2.3

229031 Trí tuệ nhân tạo 3 151 4.2

4 2113110139 Trần Thị Thúy Diễm CCQ1311C 96 5.95 229038 Nhập môn lập trình 3 132 3.4

229042 Lập trình Windows (C#) 3 151 3.5

229054 Lập trình Java 3 151 V

5 2113110140 Lê Văn Diện CCQ1311C 62 4.96 224011 Anh văn chuyên ngành (Tin) 3 142 3.2

229003 Cài ñặt và quản trị mạng 3 152 4.4

229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 152 3.7

229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1 142 V

229016 Kỹ thuật lập trình 3 151 3.2

229020 Lập trình quản lý 3 141 4.1

229021 Lập trình web 3

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3 152 2.4

Page 319: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

229028 Thiết kế web 3 142 V

229031 Trí tuệ nhân tạo 3 151 3.6

229034 Lập trình hướng ñối tượng (CNTT) 3

229038 Nhập môn lập trình 3 152 4.2

229042 Lập trình Windows (C#) 3 151 3.0

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

6 2113110141 ðặng Ngọc Dinh CCQ1311C 94 5.65 222003 ðại số tuyến tính 2 151 4.2

229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1 151 0.0

229028 Thiết kế web 3 142 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

7 2113110142 Võ Tấn Dương CCQ1311C 87 5.42 229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 142 4.2

229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1 151 0.0

229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1 142 V

229021 Lập trình web 3

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3 152 V

229055 Phần mềm xử lý ảnh (Photoshop) 2 151 4.5

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

8 2113110143 Nguyễn Quốc Dưỡng CCQ1311C 96 6.15 229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 142 4.7

229016 Kỹ thuật lập trình 3 151 4.5

229054 Lập trình Java 3

9 2113110145 Lâm Quốc ðịnh CCQ1311C 82 5.52 224003 Anh văn 1 3 132 4.4

224011 Anh văn chuyên ngành (Tin) 3 132 3.1

229020 Lập trình quản lý 3 141 V

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3

229054 Lập trình Java 3 151 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

10 2113110147 Nguyễn Văn Giang CCQ1311C 76 4.88 222020 Toán rời rạc 3 132 4.5

229008 Cơ sở dữ liệu 3 132 1.5

229017 Lắp ráp cài ñặt máy tính 2 141 V

229020 Lập trình quản lý 3 141 V

229022 Mạng máy tính 2 141 V

Page 320: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 3

229025 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin(UML)

3 142 1.2

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3 151 V

229028 Thiết kế web 3 142 V

229055 Phần mềm xử lý ảnh (Photoshop) 2 151 4.1

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

11 2113110146 Trương Hoàng Giang CCQ1311C 102 6.90 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 152 4.1

12 2113110148 Dương Thị Hạnh CCQ1311C 104 6.42 229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1 151 0.0

13 2113110149 Bùi Thị Hảo CCQ1311C 105 6.42 Anh văn B

14 2113110150 ðỗ Thành Hân CCQ1311C 105 7.10 Anh văn B

15 2113110152 ðỗ Văn Hoàng CCQ1311C 93 5.99 224003 Anh văn 1 3 141 4.6

229034 Lập trình hướng ñối tượng (CNTT) 3 152 2.3

229038 Nhập môn lập trình 3 132 3.8

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3

16 2113110153 Nguyễn Văn Hoàng CCQ1311C 105 7.13 Anh văn B

17 2113110154 Nguyễn Thị Hồng CCQ1311C 102 6.19 229016 Kỹ thuật lập trình 3 151 4.3

18 2113110155 Trịnh Thị Diễm Hương CCQ1311C 55 3.87 223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 131 4.4

229003 Cài ñặt và quản trị mạng 3 142 V

229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 142 V

229008 Cơ sở dữ liệu 3 132 3.7

229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1 151 V

229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1 142 V

229014 Hệ ñiều hành 2 142 V

229016 Kỹ thuật lập trình 3 141 2.3

229021 Lập trình web 3 151 V

229025 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin(UML)

3 142 V

229028 Thiết kế web 3 142 V

229031 Trí tuệ nhân tạo 3

229034 Lập trình hướng ñối tượng (CNTT) 3 142 V

229042 Lập trình Windows (C#) 3 151 3.4

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3

229055 Phần mềm xử lý ảnh (Photoshop) 2 141 2.7

Page 321: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

19 2113110156 Hoàng ðức Hỷ CCQ1311C 105 6.83 Anh văn B

20 2113110159 Dương Ngọc Văn Lâm CCQ1311C 92 5.84 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 4.0

229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1 151 V

229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1 142 V

229016 Kỹ thuật lập trình 3 141 3.8

229022 Mạng máy tính 2 141 4.7

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3 152 V

21 2113110161 Nguyễn Thị Mỹ Lộc CCQ1311C 94 5.49 229016 Kỹ thuật lập trình 3 152 4.7

229031 Trí tuệ nhân tạo 3 151 3.2

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3 152 V

229055 Phần mềm xử lý ảnh (Photoshop) 2 141 V

22 2113110162 Ông Văn Mạnh CCQ1311C 105 6.37 Anh văn B

23 2113110163 Lê Phước Minh CCQ1311C 39 3.80 222003 ðại số tuyến tính 2 132 1.9

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 142 4.3

222020 Toán rời rạc 3

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 141 4.8

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 132 4.2

224011 Anh văn chuyên ngành (Tin) 3

229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 142 2.6

229005 Kiến trúc máy tính 2 132 3.8

229008 Cơ sở dữ liệu 3 142 3.3

229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1 151 V

229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1 142 V

229016 Kỹ thuật lập trình 3 141 1.6

229020 Lập trình quản lý 3 141 3.1

229021 Lập trình web 3 151 V

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3 151 V

229031 Trí tuệ nhân tạo 3

229034 Lập trình hướng ñối tượng (CNTT) 3 142 4.7

Page 322: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 5

229038 Nhập môn lập trình 3 132 2.6

229042 Lập trình Windows (C#) 3 151 V

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3

229054 Lập trình Java 3 151 V

229055 Phần mềm xử lý ảnh (Photoshop) 2 141 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

24 2113110164 Trần Quang Minh CCQ1311C 105 6.70 Anh văn B

25 2113110167 Hồ ðức Ngọc CCQ1311C 69 4.51 222003 ðại số tuyến tính 2 142 4.0

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 3.7

222020 Toán rời rạc 3 132 4.8

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 132 V

229008 Cơ sở dữ liệu 3 132 2.3

229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1 151 V

229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1 142 V

229016 Kỹ thuật lập trình 3 141 V

229020 Lập trình quản lý 3 141 V

229022 Mạng máy tính 2 141 4.3

229028 Thiết kế web 3 142 V

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3 152 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

26 2113110169 Trần ðình Nguyên CCQ1311C 96 5.77 229021 Lập trình web 3 151 2.2

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3 152 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

27 2113110171 Nguyễn Thị Huỳnh Như CCQ1311C 100 6.49 229054 Lập trình Java 3 151 2.8

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

28 2113110173 ðinh Công Phương CCQ1311C 107 6.17 Anh văn B

29 2113110174 Liên Hùng Phương CCQ1311C 45 3.93 222003 ðại số tuyến tính 2 142 3.3

222020 Toán rời rạc 3 132 2.7

224003 Anh văn 1 3 132 4.0

224004 Anh văn 2 3 142 4.6

224011 Anh văn chuyên ngành (Tin) 3

Page 323: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 6

229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 142 3.5

229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1 151 V

229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1 142 V

229016 Kỹ thuật lập trình 3 141 3.5

229020 Lập trình quản lý 3 141 3.9

229021 Lập trình web 3 151 V

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3 151 V

229028 Thiết kế web 3 142 4.1

229031 Trí tuệ nhân tạo 3 151

229034 Lập trình hướng ñối tượng (CNTT) 3 142 4.8

229038 Nhập môn lập trình 3 132 4.5

229042 Lập trình Windows (C#) 3 151 V

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3

229054 Lập trình Java 3 151 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

30 2113110175 Nguyễn Trần Xuân Phượng CCQ1311C 101 6.36 229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1 151 V

229054 Lập trình Java 3 151 3.4

31 2113110176 Phạm Thanh Quang CCQ1311C 105 6.53 Anh văn B

32 2113110178 ðặng Thị Kim Quyền CCQ1311C 102 6.60 229054 Lập trình Java 3

33 2113110179 Nguyễn Thanh Sang CCQ1311C 44 3.70 222003 ðại số tuyến tính 2 142 4.5

222020 Toán rời rạc 3 142 4.3

224011 Anh văn chuyên ngành (Tin) 3 142 4.8

229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 151

229005 Kiến trúc máy tính 2 132 4.5

229008 Cơ sở dữ liệu 3 142 4.0

229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1 151 V

229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1 142 V

229016 Kỹ thuật lập trình 3 141 2.3

229017 Lắp ráp cài ñặt máy tính 2 141 4.2

229020 Lập trình quản lý 3 141 V

229021 Lập trình web 3 151 V

229028 Thiết kế web 3 142 V

Page 324: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 7

229031 Trí tuệ nhân tạo 3 142 4.7

229038 Nhập môn lập trình 3 132 2.0

229042 Lập trình Windows (C#) 3 151 V

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3

229054 Lập trình Java 3 151 V

229055 Phần mềm xử lý ảnh (Photoshop) 2 141 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

34 2113110180 Phạm Thị Sang CCQ1311C 106 6.53 229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1 151 V

35 2113110181 Trần Phi Ta CCQ1311C 105 7.16 Anh văn B

36 2113110184 Trần Minh Tâm CCQ1311C 89 5.56 229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1 142 V

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3 152 2.3

229028 Thiết kế web 3 142 V

229038 Nhập môn lập trình 3 152 4.0

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

37 2113110185 Nguyễn Minh Tấn CCQ1311C 74 5.17 222003 ðại số tuyến tính 2 151 4.8

222020 Toán rời rạc 3 132 2.6

229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 142 4.5

229008 Cơ sở dữ liệu 3 132 3.6

229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1 151 0.0

229016 Kỹ thuật lập trình 3 141 0.1

229020 Lập trình quản lý 3 151 4.2

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3 151 3.5

229031 Trí tuệ nhân tạo 3

229038 Nhập môn lập trình 3 152 4.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

38 2113110186 Nguyễn Trần Thật Thà CCQ1311C 54 4.44 222020 Toán rời rạc 3 142 3.3

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 141 3.6

Page 325: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 8

224011 Anh văn chuyên ngành (Tin) 3 132 4.1

229003 Cài ñặt và quản trị mạng 3

229008 Cơ sở dữ liệu 3 132 3.6

229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1 151 0.0

229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1 142 V

229020 Lập trình quản lý 3 141 3.3

229021 Lập trình web 3

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3 151 V

229028 Thiết kế web 3 142 V

229031 Trí tuệ nhân tạo 3

229042 Lập trình Windows (C#) 3 151 V

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3

229054 Lập trình Java 3 151 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

39 2113110188 Nguyễn Văn Thành CCQ1311C 102 6.71 224011 Anh văn chuyên ngành (Tin) 3 142 4.9

40 2113110189 Nguyễn Thị Thanh Thẳng CCQ1311C 102 6.26 229016 Kỹ thuật lập trình 3 141 4.6

41 2113110190 ðoàn Thành Thiện CCQ1311C 34 5.85 222003 ðại số tuyến tính 2 132 V

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 132 3.8

224011 Anh văn chuyên ngành (Tin) 3

229003 Cài ñặt và quản trị mạng 3

229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3

229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1

229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1

229014 Hệ ñiều hành 2

229016 Kỹ thuật lập trình 3

229017 Lắp ráp cài ñặt máy tính 2

229020 Lập trình quản lý 3

229021 Lập trình web 3

229022 Mạng máy tính 2

Page 326: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 9

229025 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin(UML)

3

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3

229028 Thiết kế web 3

229031 Trí tuệ nhân tạo 3

229034 Lập trình hướng ñối tượng (CNTT) 3

229042 Lập trình Windows (C#) 3

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3

229054 Lập trình Java 3

229055 Phần mềm xử lý ảnh (Photoshop) 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

42 2113110192 Phạm Thị Thu CCQ1311C 105 6.36 Anh văn B

43 2113110193 Nguyễn Văn Tịnh CCQ1311C 102 6.33 229016 Kỹ thuật lập trình 3 151 4.7

44 2113110195 Nguyễn Văn Toàn CCQ1311C 105 6.46 Anh văn B

45 2113110194 Trương Chí Toàn CCQ1311C 101 6.15 229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1 152 4.0

229031 Trí tuệ nhân tạo 3 151 4.7

46 2113110199 Phạm Văn Tùng CCQ1311C 39 4.01 222003 ðại số tuyến tính 2 142 3.6

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 2.5

222020 Toán rời rạc 3 132 1.3

224011 Anh văn chuyên ngành (Tin) 3 141 1.9

229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3

229008 Cơ sở dữ liệu 3 142 4.4

229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1

229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1 142 V

229014 Hệ ñiều hành 2 142 0.6

229016 Kỹ thuật lập trình 3

229020 Lập trình quản lý 3 141 2.5

229021 Lập trình web 3

229022 Mạng máy tính 2 141 3.4

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3 151 V

Page 327: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 10

229028 Thiết kế web 3

229031 Trí tuệ nhân tạo 3 151

229034 Lập trình hướng ñối tượng (CNTT) 3

229038 Nhập môn lập trình 3 142 2.4

229042 Lập trình Windows (C#) 3 151 V

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3

229054 Lập trình Java 3

229055 Phần mềm xử lý ảnh (Photoshop) 2 141 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

47 2113110201 Phạm Thị Thảo Vi CCQ1311C 69 4.61 222020 Toán rời rạc 3 132 3.8

229003 Cài ñặt và quản trị mạng 3 142 V

229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 142 V

229005 Kiến trúc máy tính 2 132 V

229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1

229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1 142 V

229016 Kỹ thuật lập trình 3 151 3.2

229021 Lập trình web 3

229028 Thiết kế web 3 142 V

229038 Nhập môn lập trình 3 132 V

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

48 2113110202 Hán Quang Vinh CCQ1311C 73 5.31 229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3

229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1 152 V

229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1 142 V

229016 Kỹ thuật lập trình 3 151 4.3

229021 Lập trình web 3

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3

229028 Thiết kế web 3 142 V

229031 Trí tuệ nhân tạo 3 152 4.2

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3

229054 Lập trình Java 3

Page 328: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 11

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

49 2113110203 Phan ðình Vũ CCQ1311C 104 6.37 229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1 151 V

50 2113110205 Trương Thị Mỹ Xuân CCQ1311C 98 6.13 229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1 152 V

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3 152 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 4: 3 TC (Min)

229036 Lý thuyết ñồ thị 3

229039 Phần mềm mã nguồn mở 3

229051 Kiểm thử phần mềm 3

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

229041 Khóa luận tốt nghiệp (CNTT) 5

229047 Chuyên ñề ASP.NET 3

Page 329: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

229049 Chuyên ñề Linux 2

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 330: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2013 - Tin (TN211311)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ thông tin

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2113110207 Phạm Thị Ngọc ánh CCQ1311D 81 5.82 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 142 4.5

229016 Kỹ thuật lập trình 3 151 3.4

229021 Lập trình web 3 152 3.7

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3 152 3.5

229034 Lập trình hướng ñối tượng (CNTT) 3 142 4.7

229042 Lập trình Windows (C#) 3 151 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

2 2113110208 Trương Ngọc ánh CCQ1311D 49 3.97 224003 Anh văn 1 3 132 4.7

224004 Anh văn 2 3

224011 Anh văn chuyên ngành (Tin) 3 141 V

229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 152 4.6

229008 Cơ sở dữ liệu 3 132 4.8

229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1 151 0.0

229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1

229016 Kỹ thuật lập trình 3 141 2.4

229017 Lắp ráp cài ñặt máy tính 2 151 4.6

229020 Lập trình quản lý 3 141 3.9

229021 Lập trình web 3

229022 Mạng máy tính 2 141 4.4

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3 151 V

229028 Thiết kế web 3 152 V

229031 Trí tuệ nhân tạo 3 141 3.1

229042 Lập trình Windows (C#) 3 151 V

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3

229054 Lập trình Java 3 151 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Page 331: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

3 2113110209 Tăng Kim Bảo CCQ1311D 91 5.60 222003 ðại số tuyến tính 2 151 3.6

229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3

229008 Cơ sở dữ liệu 3 132 4.0

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3 152 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

4 2113110212 Nguyễn Lê Thành Công CCQ1311D 83 5.74 224003 Anh văn 1 3 131 4.3

224004 Anh văn 2 3 132 4.2

224011 Anh văn chuyên ngành (Tin) 3 141 1.6

229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 142 4.4

229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1 151 0.0

229031 Trí tuệ nhân tạo 3 152 2.1

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3

229054 Lập trình Java 3

5 2113110215 Hồ Việt Cường CCQ1311D 32 3.79 222003 ðại số tuyến tính 2 142 3.7

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 4.1

222020 Toán rời rạc 3 132 4.8

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 131 4.6

224004 Anh văn 2 3 141 V

224011 Anh văn chuyên ngành (Tin) 3 141 4.3

229003 Cài ñặt và quản trị mạng 3 142 2.4

229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 142 V

229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1 151 V

229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1 142 V

229016 Kỹ thuật lập trình 3 141 V

229020 Lập trình quản lý 3 141 V

229021 Lập trình web 3

229025 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin(UML)

3 142 4.6

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3 151 4.4

229028 Thiết kế web 3

229031 Trí tuệ nhân tạo 3 151 4.0

229034 Lập trình hướng ñối tượng (CNTT) 3 142 3.8

Page 332: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 3

229038 Nhập môn lập trình 3 152 3.4

229042 Lập trình Windows (C#) 3 151 2.1

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3

229054 Lập trình Java 3 151 2.4

229055 Phần mềm xử lý ảnh (Photoshop) 2 141 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

6 2113110216 Chu ðức Dương CCQ1311D 75 5.26 222003 ðại số tuyến tính 2 151 4.5

224003 Anh văn 1 3 142 4.6

224004 Anh văn 2 3 151 3.1

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2

229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 142 4.8

229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1 151 0.0

229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1 142 V

229029 Tin học ñại cương 3 131 4.4

229042 Lập trình Windows (C#) 3 151 3.2

229054 Lập trình Java 3 151 4.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

7 2113110217 ừng Phổ Dưỡng CCQ1311D 92 6.04 229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1 142 V

229020 Lập trình quản lý 3 141 4.1

229042 Lập trình Windows (C#) 3 151 4.0

229054 Lập trình Java 3 151 4.8

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

8 2113110221 Trương Ngọc ðộ CCQ1311D 72 5.75 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 142 4.2

229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1 151 V

229016 Kỹ thuật lập trình 3 151 4.7

229020 Lập trình quản lý 3 141 4.5

229021 Lập trình web 3 152 3.4

229022 Mạng máy tính 2

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3 152 4.0

229034 Lập trình hướng ñối tượng (CNTT) 3 142 4.8

229042 Lập trình Windows (C#) 3 151 3.4

Page 333: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 4

229054 Lập trình Java 3 151 4.1

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

9 2113110224 Lê Ngọc Hải CCQ1311D 96 6.05 226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2

229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1 142 V

229031 Trí tuệ nhân tạo 3 152 4.5

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

10 2113110225 Hoàng Công Hào CCQ1311D 88 6.21 229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1 151 V

229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1 142 V

229021 Lập trình web 3

229042 Lập trình Windows (C#) 3

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3 152 V

229054 Lập trình Java 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

11 2113110227 Trần Nguyễn Hiếu CCQ1311D 59 4.39 222003 ðại số tuyến tính 2 142 3.0

222020 Toán rời rạc 3 132 2.6

229003 Cài ñặt và quản trị mạng 3 142 V

229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 142 4.1

229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1 151 0.0

229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1 142 V

229014 Hệ ñiều hành 2 142 4.2

229016 Kỹ thuật lập trình 3 141 4.0

229017 Lắp ráp cài ñặt máy tính 2 141 V

229020 Lập trình quản lý 3 141 2.1

229021 Lập trình web 3 151 V

229022 Mạng máy tính 2 141 4.8

229031 Trí tuệ nhân tạo 3 152 3.0

229038 Nhập môn lập trình 3 152 3.7

229042 Lập trình Windows (C#) 3 151 1.9

229054 Lập trình Java 3 151 4.4

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

12 2113110228 Hứa Huy Hoàng CCQ1311D 90 6.06 222003 ðại số tuyến tính 2 151 3.6

Page 334: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 5

222020 Toán rời rạc 3 132 4.5

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 152 4.2

229020 Lập trình quản lý 3 141 V

229031 Trí tuệ nhân tạo 3 152 3.8

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

13 2113110230 Phạm Văn Hùng CCQ1311D 39 4.87 222003 ðại số tuyến tính 2 132 3.9

222020 Toán rời rạc 3 132 3.0

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 131 4.2

224003 Anh văn 1 3 132 4.0

224004 Anh văn 2 3

229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 142 4.0

229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1

229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1 142 V

229014 Hệ ñiều hành 2 142 2.2

229016 Kỹ thuật lập trình 3 142 3.9

229020 Lập trình quản lý 3

229021 Lập trình web 3

229025 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin(UML)

3 142 4.7

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3

229031 Trí tuệ nhân tạo 3

229034 Lập trình hướng ñối tượng (CNTT) 3 142 3.9

229038 Nhập môn lập trình 3 132 4.8

229042 Lập trình Windows (C#) 3

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3

229054 Lập trình Java 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

14 2113110232 Nguyễn Thị Ngọc Huyền CCQ1311D 105 7.04 Anh văn B

15 2113110235 Nguyễn Thanh Luân CCQ1311D 60 4.76 222003 ðại số tuyến tính 2 132 V

222020 Toán rời rạc 3 132 4.6

Page 335: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 6

229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 152 2.9

229008 Cơ sở dữ liệu 3 142 3.3

229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1 151 0.0

229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1 142 V

229020 Lập trình quản lý 3 151 4.2

229021 Lập trình web 3 151 V

229025 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin(UML)

3 142 4.8

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3 151 V

229028 Thiết kế web 3 152 3.7

229031 Trí tuệ nhân tạo 3

229042 Lập trình Windows (C#) 3 151 2.1

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3 152 V

229054 Lập trình Java 3

229055 Phần mềm xử lý ảnh (Photoshop) 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

16 2113110237 Dương Thị Luôn CCQ1311D 47 3.62 222003 ðại số tuyến tính 2 132 3.5

222020 Toán rời rạc 3 132 2.0

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 141 4.8

224003 Anh văn 1 3 132 4.5

224011 Anh văn chuyên ngành (Tin) 3 141 4.2

229003 Cài ñặt và quản trị mạng 3 142 4.9

229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 142 2.6

229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1 151 V

229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1 142 V

229016 Kỹ thuật lập trình 3 141 V

229017 Lắp ráp cài ñặt máy tính 2 141 3.7

229020 Lập trình quản lý 3 141 V

229021 Lập trình web 3

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3 152

229034 Lập trình hướng ñối tượng (CNTT) 3 142 V

229038 Nhập môn lập trình 3 132 1.0

229042 Lập trình Windows (C#) 3

Page 336: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 7

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3 152 V

229054 Lập trình Java 3 151 V

229055 Phần mềm xử lý ảnh (Photoshop) 2 141 1.2

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

17 2113110240 Trịnh Công Nguyên CCQ1311D 85 5.62 229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1 151 V

229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1 142 V

229021 Lập trình web 3 142 V

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3 151 2.6

229028 Thiết kế web 3 152 2.4

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3

229054 Lập trình Java 3 151 4.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

18 2113110241 Nguyễn Văn Nhất CCQ1311D 105 6.60 Anh văn B

19 2113110243 Nguyễn Tấn Phát CCQ1311D 99 6.32 229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 142 3.9

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3 151 4.4

20 2113110244 Nguyễn Văn Phong CCQ1311D 55 4.30 222003 ðại số tuyến tính 2 151 3.2

222020 Toán rời rạc 3 152 3.8

224011 Anh văn chuyên ngành (Tin) 3 151 V

229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 152 V

229008 Cơ sở dữ liệu 3 152 1.8

229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1 151 0.0

229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1 142 V

229014 Hệ ñiều hành 2 152 3.5

229016 Kỹ thuật lập trình 3 141 V

229021 Lập trình web 3

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3 151 4.4

229031 Trí tuệ nhân tạo 3 151 2.5

229034 Lập trình hướng ñối tượng (CNTT) 3 142 V

229038 Nhập môn lập trình 3 152 3.7

229042 Lập trình Windows (C#) 3

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3

229054 Lập trình Java 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Page 337: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 8

21 2113110245 Phạm Duy Phông CCQ1311D 102 6.28 229020 Lập trình quản lý 3 141 4.9

22 2113110246 Phan Thanh Phú CCQ1311D 43 4.10 222003 ðại số tuyến tính 2 142 3.3

222020 Toán rời rạc 3 132 1.8

224003 Anh văn 1 3 132 V

224011 Anh văn chuyên ngành (Tin) 3 141 4.8

229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3

229008 Cơ sở dữ liệu 3 132 V

229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1

229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1

229016 Kỹ thuật lập trình 3 141 2.0

229021 Lập trình web 3

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3

229028 Thiết kế web 3 142 V

229029 Tin học ñại cương 3 131 V

229031 Trí tuệ nhân tạo 3

229034 Lập trình hướng ñối tượng (CNTT) 3

229038 Nhập môn lập trình 3 132 1.9

229042 Lập trình Windows (C#) 3

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3

229054 Lập trình Java 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

23 2113110247 Dương Minh Phúc CCQ1311D 88 5.56 222003 ðại số tuyến tính 2 151 3.0

222020 Toán rời rạc 3 132 3.2

229008 Cơ sở dữ liệu 3 132 1.7

229016 Kỹ thuật lập trình 3 141 2.4

229031 Trí tuệ nhân tạo 3 142 4.0

229038 Nhập môn lập trình 3 152 4.5

24 2113110252 Phan Văn Quân CCQ1311D 105 6.75 Anh văn B

25 2113110253 Nguyễn Thị ái Qui CCQ1311D 93 6.03 229021 Lập trình web 3 142 V

229028 Thiết kế web 3 142 V

229034 Lập trình hướng ñối tượng (CNTT) 3 142 4.9

Page 338: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 9

229042 Lập trình Windows (C#) 3 151 3.9

26 2113110255 Nguyễn Phú Quý CCQ1311D 74 4.94 222003 ðại số tuyến tính 2 132 4.8

222020 Toán rời rạc 3 132 1.3

229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1 151 0.0

229014 Hệ ñiều hành 2 142 4.7

229016 Kỹ thuật lập trình 3 141 V

229021 Lập trình web 3

229031 Trí tuệ nhân tạo 3 151 3.4

229042 Lập trình Windows (C#) 3 151 2.8

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3

229054 Lập trình Java 3 151 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

27 2113110258 Nguyễn Thanh Sinh CCQ1311D 101 6.40 229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1 151 V

229021 Lập trình web 3

28 2113110261 Huỳnh Ngọc Thành CCQ1311D 58 4.26 222003 ðại số tuyến tính 2 132 1.9

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 141 3.3

222020 Toán rời rạc 3 132 2.1

229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 142 V

229005 Kiến trúc máy tính 2 132 4.7

229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1 151 2.0

229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1 142 V

229021 Lập trình web 3

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3 151 V

229028 Thiết kế web 3 152 V

229031 Trí tuệ nhân tạo 3

229034 Lập trình hướng ñối tượng (CNTT) 3 142 V

229042 Lập trình Windows (C#) 3

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3

229054 Lập trình Java 3 151 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

29 2113110264 Cao Hoàng Thiên CCQ1311D 69 4.94 222020 Toán rời rạc 3 132 1.7

Page 339: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 10

229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 142 4.8

229005 Kiến trúc máy tính 2 132 V

229008 Cơ sở dữ liệu 3 132 V

229016 Kỹ thuật lập trình 3 151 3.2

229021 Lập trình web 3

229022 Mạng máy tính 2 151 4.8

229025 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin(UML)

3 142 4.7

229038 Nhập môn lập trình 3 132 V

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3 152 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

30 2113110269 Trịnh Công Tỉnh CCQ1311D 30 3.45 222003 ðại số tuyến tính 2 142 V

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 3.1

222020 Toán rời rạc 3 132 3.2

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 151

224003 Anh văn 1 3 132 3.8

224004 Anh văn 2 3 141 1.3

229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 142 V

229005 Kiến trúc máy tính 2 132 3.5

229008 Cơ sở dữ liệu 3 132 0.5

229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1 151 V

229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1 142 V

229014 Hệ ñiều hành 2 142 3.9

229016 Kỹ thuật lập trình 3 141 2.1

229020 Lập trình quản lý 3 141 V

229021 Lập trình web 3

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3

229028 Thiết kế web 3 142 0.5

229029 Tin học ñại cương 3 131 4.8

229031 Trí tuệ nhân tạo 3 151

229034 Lập trình hướng ñối tượng (CNTT) 3 142 4.2

229038 Nhập môn lập trình 3 132 2.6

Page 340: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 11

229042 Lập trình Windows (C#) 3

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3

229054 Lập trình Java 3

229055 Phần mềm xử lý ảnh (Photoshop) 2 141 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

31 2113110270 Hà Thị Huyền Trang CCQ1311D 104 6.06 229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1 151 0.0

32 2113110276 Nguyễn Hữu Việt CCQ1311D 88 5.42 222003 ðại số tuyến tính 2 151 3.9

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 3.5

229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 152 4.0

229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1 142 V

229016 Kỹ thuật lập trình 3 151 3.6

229031 Trí tuệ nhân tạo 3 142 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

33 2113110278 Hà Văn Vinh CCQ1311D 102 6.41 229054 Lập trình Java 3 151 4.6

34 2113110281 Hồ Văn Vương CCQ1311D 105 7.29 Anh văn B

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

Page 341: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

226017 Môi trường và con người 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 4: 3 TC (Min)

229036 Lý thuyết ñồ thị 3

229039 Phần mềm mã nguồn mở 3

229051 Kiểm thử phần mềm 3

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

229041 Khóa luận tốt nghiệp (CNTT) 5

229047 Chuyên ñề ASP.NET 3

229049 Chuyên ñề Linux 2

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 342: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2013 - Tin (CLC) (TN211311L)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ thông tin

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2113110282 Trần Thanh Danh CCQ1311LA 89 6.08 222003 ðại số tuyến tính 2 142 1.5

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 3.1

222020 Toán rời rạc 3 132 V

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 132 3.6

229016 Kỹ thuật lập trình 3 141 4.9

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

2 2113110283 Nguyễn Quốc Dũng CCQ1311LA 66 4.58 222003 ðại số tuyến tính 2 132 2.2

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 4.4

222020 Toán rời rạc 3 132 3.5

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 132 V

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 132 V

229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1 151 0.0

229014 Hệ ñiều hành 2 142 2.7

229020 Lập trình quản lý 3 151 4.2

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3 142 4.5

229028 Thiết kế web 3 142 V

229042 Lập trình Windows (C#) 3 142 V

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3 152 V

229054 Lập trình Java 3 141 4.6

229058 Chuyên ñề các công cụ phát triển phầnmềm

1 142 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

3 2113110011 Nguyễn Tấn ðạt CCQ1311LA 95 6.21 222020 Toán rời rạc 3 152 4.4

229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 142 V

229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1 151 V

Page 343: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

229020 Lập trình quản lý 3 141 4.4

234001 Giáo dục quốc phòng 8 131 4.8

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

4 2113110284 Vương Thành ðô CCQ1311LA 53 3.31 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 2.1

224013 TOEIC 4 (Speaking) 2 142 V

229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 142 V

229005 Kiến trúc máy tính 2 132 V

229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1 151 V

229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1 141 3.8

229014 Hệ ñiều hành 2 142 V

229016 Kỹ thuật lập trình 3 141 V

229017 Lắp ráp cài ñặt máy tính 2 142 V

229020 Lập trình quản lý 3 141 V

229021 Lập trình web 3 151 V

229025 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin(UML)

3 151

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3 142 V

229028 Thiết kế web 3 142 V

229038 Nhập môn lập trình 3 132 V

229042 Lập trình Windows (C#) 3 142 V

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3 152 V

229048 Lập trình trên thiết bị di ñộng 3 151 V

229058 Chuyên ñề các công cụ phát triển phầnmềm

1 142 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

5 2113110285 Kiều Quang Huy CCQ1311LA 67 4.76 222003 ðại số tuyến tính 2 132 3.8

229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 142 2.2

229005 Kiến trúc máy tính 2 132 4.0

229008 Cơ sở dữ liệu 3 132 4.1

229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1 151 V

229016 Kỹ thuật lập trình 3 141 3.8

229021 Lập trình web 3 151 V

Page 344: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 3

229025 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin(UML)

3 151

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3 142 4.0

229038 Nhập môn lập trình 3 142 3.3

229042 Lập trình Windows (C#) 3 142 V

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3 152 V

229048 Lập trình trên thiết bị di ñộng 3 151 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

6 2113110287 Phùng Thị Phương Liên CCQ1311LA 87 5.40 224012 TOEIC 3 (Speaking) 2 141 V

224013 TOEIC 4 (Speaking) 2 142 V

229021 Lập trình web 3 151 V

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3 152 V

229048 Lập trình trên thiết bị di ñộng 3 151 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

7 2113110033 Nguyễn Hoàng Minh CCQ1311LA 107 7.19 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 2.1

8 2113110289 Nguyễn Như Bảo Ngân CCQ1311LA 102 6.35 229026 Quản trị CSDL SQL Server 3 142 3.4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

9 2113110291 Lê Minh Nghĩa CCQ1311LA 92 6.22 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 3.1

229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1 151 0.0

229016 Kỹ thuật lập trình 3 141 4.6

229020 Lập trình quản lý 3 151 4.0

229038 Nhập môn lập trình 3 142 4.2

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

10 2113110294 Võ Ngọc Thái CCQ1311LA 99 6.25 229016 Kỹ thuật lập trình 3 141 3.7

229038 Nhập môn lập trình 3 132 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

11 2113110295 Nguyễn Trung Thảo CCQ1311LA 108 7.12 222003 ðại số tuyến tính 2 152 2.3

12 2113110296 Trần Ngọc Vĩnh Thoại CCQ1311LA 48 3.82 224013 TOEIC 4 (Speaking) 2 142 V

229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 142 V

229005 Kiến trúc máy tính 2 132 4.5

Page 345: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 4

229008 Cơ sở dữ liệu 3 132 4.1

229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1 151 V

229014 Hệ ñiều hành 2 142 V

229016 Kỹ thuật lập trình 3 141 3.0

229017 Lắp ráp cài ñặt máy tính 2 142 V

229020 Lập trình quản lý 3 141 4.8

229021 Lập trình web 3 151 V

229022 Mạng máy tính 2 142 V

229025 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin(UML)

3 151

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3 142 V

229028 Thiết kế web 3 142 V

229031 Trí tuệ nhân tạo 3 142

229038 Nhập môn lập trình 3 132 3.3

229042 Lập trình Windows (C#) 3 142 V

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3 152 V

229048 Lập trình trên thiết bị di ñộng 3 151 V

229054 Lập trình Java 3 141 4.0

229058 Chuyên ñề các công cụ phát triển phầnmềm

1 142 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

13 2113110297 Nguyễn Công Trường CCQ1311LA 64 5.14 222003 ðại số tuyến tính 2 142 4.3

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 2.2

224002 TOEIC 2 3 132 4.6

224013 TOEIC 4 (Speaking) 2 142 3.1

229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 142 4.3

229005 Kiến trúc máy tính 2 132 2.8

229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1 151 0.0

229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1 141 4.8

229016 Kỹ thuật lập trình 3 141 3.2

229020 Lập trình quản lý 3 141 4.6

229022 Mạng máy tính 2 142 4.7

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3 142 4.4

Page 346: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 5

229028 Thiết kế web 3 142 V

229034 Lập trình hướng ñối tượng (CNTT) 3 132 4.6

229038 Nhập môn lập trình 3 142 4.5

229054 Lập trình Java 3 141 4.2

229058 Chuyên ñề các công cụ phát triển phầnmềm

1 142 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

14 2113110204 Nguyễn Trần Minh Vũ CCQ1311LA 109 7.28 229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1 151 V

15 2113110299 Nguyễn Minh Xuân CCQ1311LA 104 6.62 222020 Toán rời rạc 3 132 4.1

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3 142 4.3

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 4: 3 TC (Min)

229056 Lập trình Game 3

229057 Chuyên ñề ASP.NET 3

Page 347: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

229063 Chuyên ñề JavaScrip 3

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

229041 Khóa luận tốt nghiệp (CNTT) 5

229050 Chuyên ñề J2EE 3

229064 Kiểm thử phần mềm 2

TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 348: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2013 - Quản trị kinh doanh (TN211312)Cao ñẳng chính quy ngành Quản trị kinh doanh

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2113120001 Trần Thị Mỹ Dung CCQ1312A 91 6.45 226013 Kinh tế vĩ mô 2 151 4.8

226033 Quản trị tài chính 2 151 3.7

2 2113120004 Trần Nhã Duy CCQ1312A 75 5.69 222028 Toán kinh tế 3 132 V

226010 Kinh tế môi trường 2 152 2.5

226012 Kinh tế vi mô 3 132 3.5

226013 Kinh tế vĩ mô 2 151 4.6

226022 Quản trị chất lượng (QT) 2

226033 Quản trị tài chính 2 151 V

226090 Chiến lược và phát triển kinh doanh 3

226091 Quản trị ngoại thương 2 151 4.3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

3 2113120007 Nguyễn Thị Duyên CCQ1312A 93 6.47 226033 Quản trị tài chính 2 151 2.7

4 2113120512 Quang Thụy Hồng Duyên CCQ1312A 93 6.13 226033 Quản trị tài chính 2 151 3.1

5 2113120008 Mai Nguyễn Thùy Dương CCQ1312A 93 6.37 226033 Quản trị tài chính 2 151 4.0

6 2113120011 Vũ Thị Hà CCQ1312A 63 4.81 224009 Anh văn chuyên ngành (QTKD) 2 151

226013 Kinh tế vĩ mô 2 142 3.8

226022 Quản trị chất lượng (QT) 2 151

226028 Quản trị marketing 2 151

226030 Quản trị nguồn nhân lực 2 142 4.8

226033 Quản trị tài chính 2 151

226034 Quản trị thương hiệu 2 151

226039 Tin học ứng dụng trong kinh doanh 3 142 3.6

226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

226090 Chiến lược và phát triển kinh doanh 3 151

226091 Quản trị ngoại thương 2 151

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Page 349: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

7 2113120012 Lê Văn Hải CCQ1312A 92 6.01 226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3 152 3.5

8 2113120013 Lê Thị Hồng Hạnh CCQ1312A 95 6.04 Anh văn B, Tin học A

9 2113120015 Trần Thị Thúy Hằng CCQ1312A 89 5.58 222028 Toán kinh tế 3 132 4.0

226013 Kinh tế vĩ mô 2 141 4.0

226033 Quản trị tài chính 2 151 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

10 2113120017 Lê Nguyễn Thanh Hiền CCQ1312A 77 5.87 222028 Toán kinh tế 3 132 4.0

225028 Thống kê doanh nghiệp 3 142 3.6

226010 Kinh tế môi trường 2 152 4.5

226033 Quản trị tài chính 2 151 2.7

226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3 152 V

226090 Chiến lược và phát triển kinh doanh 3 151 3.4

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

11 2113120019 Trần Thanh Hiền CCQ1312A 60 4.55 222028 Toán kinh tế 3 132 3.9

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 141 4.2

225015 Nguyên lý thống kê 2 132 V

225019 Tài chính – Tín dụng 2 142 4.7

226013 Kinh tế vĩ mô 2 141 V

226025 Quản trị hành chính văn phòng 2 142 4.8

226028 Quản trị marketing 2 151 V

226032 Quản trị sản xuất 2 142 3.8

226033 Quản trị tài chính 2 151 2.0

226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3 152 V

226079 Hệ thống thông tin quản lý 2 142 V

226090 Chiến lược và phát triển kinh doanh 3 151 3.9

226091 Quản trị ngoại thương 2 151 3.5

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

12 2113120024 Trần Thị Huệ CCQ1312A 90 6.02 226033 Quản trị tài chính 2 151 3.1

226039 Tin học ứng dụng trong kinh doanh 3 152 4.6

13 2113120023 Trương Thị Bích Huệ CCQ1312A 92 6.47 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

14 2113120035 Nguyễn Thị Thảo My CCQ1312A 84 6.13 222028 Toán kinh tế 3 151 4.5

225014 Nguyên lý kế toán 2 142 4.5

Page 350: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 3

226013 Kinh tế vĩ mô 2 142 3.5

226022 Quản trị chất lượng (QT) 2 152 4.7

226033 Quản trị tài chính 2 151 V

15 2113120039 Bùi Thị Như Ngọc CCQ1312A 89 6.23 222028 Toán kinh tế 3 151 4.1

226039 Tin học ứng dụng trong kinh doanh 3 152 4.6

16 2113120037 ðỗ Thị Bích Ngọc CCQ1312A 75 5.58 226011 Kinh tế quốc tế 2 142 4.0

226022 Quản trị chất lượng (QT) 2 151 V

226033 Quản trị tài chính 2 151 V

226034 Quản trị thương hiệu 2 151 V

226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

226079 Hệ thống thông tin quản lý 2 142 4.8

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

17 2113120038 Võ Thị Bích Ngọc CCQ1312A 88 6.14 226013 Kinh tế vĩ mô 2 141 4.1

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

18 2113120040 Nguyễn Thành Nhân CCQ1312A 93 6.44 226033 Quản trị tài chính 2 151 2.8

19 2113120042 Nguyễn Thảo Nhi CCQ1312A 95 6.57 226033 Quản trị tài chính 2 151 3.6

20 2113120043 Nguyễn Hoàng Nhơn CCQ1312A 78 5.31 222028 Toán kinh tế 3 132 3.5

226011 Kinh tế quốc tế 2 142 4.4

226013 Kinh tế vĩ mô 2 141 2.6

226025 Quản trị hành chính văn phòng 2 152 4.1

226033 Quản trị tài chính 2 151 V

226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3 152 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

21 2113120046 Huỳnh Tấn Phát CCQ1312A 68 5.34 224009 Anh văn chuyên ngành (QTKD) 2 142 4.7

225019 Tài chính – Tín dụng 2 141 4.0

225028 Thống kê doanh nghiệp 3 141 2.3

226010 Kinh tế môi trường 2 141 2.7

226011 Kinh tế quốc tế 2 142 4.0

226025 Quản trị hành chính văn phòng 2 142 4.3

226030 Quản trị nguồn nhân lực 2 142 V

226032 Quản trị sản xuất 2 142 4.2

Page 351: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 4

226039 Tin học ứng dụng trong kinh doanh 3 142 V

226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

226079 Hệ thống thông tin quản lý 2 142 2.7

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

22 2113120047 Nguyễn Tấn Phong CCQ1312A 88 5.76 226032 Quản trị sản xuất 2 152 4.3

226033 Quản trị tài chính 2 151 V

226039 Tin học ứng dụng trong kinh doanh 3 151 V

23 2113120050 Hoàng Thị Nguyệt Phương CCQ1312A 88 6.18 226033 Quản trị tài chính 2 151 2.7

226039 Tin học ứng dụng trong kinh doanh 3 151 3.8

226091 Quản trị ngoại thương 2 151 3.4

24 2113120051 Lê Nguyễn Xuân Phương CCQ1312A 93 6.43 226033 Quản trị tài chính 2 151 3.5

25 2113120053 ðặng Thị Ngọc Thảo CCQ1312A 56 4.52 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 3.4

224009 Anh văn chuyên ngành (QTKD) 2 151 4.2

225014 Nguyên lý kế toán 2 132 1.7

225019 Tài chính – Tín dụng 2 141 4.1

226010 Kinh tế môi trường 2 151 4.8

226011 Kinh tế quốc tế 2 142 3.8

226012 Kinh tế vi mô 3 142 4.3

226022 Quản trị chất lượng (QT) 2 151 4.4

226026 Quản trị học 2 142 4.7

226033 Quản trị tài chính 2 151 V

226034 Quản trị thương hiệu 2

226039 Tin học ứng dụng trong kinh doanh 3 142 V

226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3 152 V

226079 Hệ thống thông tin quản lý 2 142 1.5

226091 Quản trị ngoại thương 2 151 3.4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

26 2113120527 Nguyễn Thị Phương Thảo CCQ1312A 92 6.74 222005 Giáo dục thể chất 4

226033 Quản trị tài chính 2 151 3.8

226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

27 2113120054 Trần Thị Ngọc Thảo CCQ1312A 95 6.97 Anh văn B, Tin học A

28 2113120055 Lượng Thị Ngọc Thơm CCQ1312A 95 6.12 Anh văn B, Tin học A

Page 352: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 5

29 2113120056 Ngô Thị Ngọc Thùy CCQ1312A 90 6.06 226033 Quản trị tài chính 2 151 3.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

30 2113120058 Nguyễn Thị Anh Thư CCQ1312A 93 6.63 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

31 2113120059 Trần Thị Hoài Thương CCQ1312A 93 6.45 226091 Quản trị ngoại thương 2 151 4.7

32 2113120060 Nguyễn Thị Thủy Tiên CCQ1312A 58 4.56 224009 Anh văn chuyên ngành (QTKD) 2 151

225028 Thống kê doanh nghiệp 3 142

226010 Kinh tế môi trường 2 141 1.2

226011 Kinh tế quốc tế 2 142 V

226013 Kinh tế vĩ mô 2 141 4.6

226028 Quản trị marketing 2 141 V

226033 Quản trị tài chính 2 142

226034 Quản trị thương hiệu 2 142

226039 Tin học ứng dụng trong kinh doanh 3 142 2.8

226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

226079 Hệ thống thông tin quản lý 2 142 V

226090 Chiến lược và phát triển kinh doanh 3 151

226091 Quản trị ngoại thương 2 141 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

33 2113120061 Bùi Thị Ngọc Trang CCQ1312A 93 6.30 226030 Quản trị nguồn nhân lực 2 152 4.7

34 2113120062 Phan Thị Mỹ Trâm CCQ1312A 97 7.00 Anh văn B, Tin học A

35 2113120063 Hồ ðức Minh Trí CCQ1312A 29 3.56 222028 Toán kinh tế 3 132 3.2

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 141 2.4

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 131 4.8

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 151 4.0

224003 Anh văn 1 3 132 4.6

224004 Anh văn 2 3 141 V

224009 Anh văn chuyên ngành (QTKD) 2

225014 Nguyên lý kế toán 2 132 1.6

225019 Tài chính – Tín dụng 2 151 4.0

226010 Kinh tế môi trường 2 141 2.2

226011 Kinh tế quốc tế 2 142 3.2

Page 353: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 6

226012 Kinh tế vi mô 3 132 2.7

226013 Kinh tế vĩ mô 2 141 2.8

226022 Quản trị chất lượng (QT) 2

226025 Quản trị hành chính văn phòng 2 152

226028 Quản trị marketing 2

226030 Quản trị nguồn nhân lực 2 142 V

226032 Quản trị sản xuất 2 142 V

226033 Quản trị tài chính 2 151 3.4

226034 Quản trị thương hiệu 2 151 2.7

226039 Tin học ứng dụng trong kinh doanh 3

226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

226079 Hệ thống thông tin quản lý 2 142 2.4

226090 Chiến lược và phát triển kinh doanh 3

226091 Quản trị ngoại thương 2 151 3.9

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

36 2113120064 Nguyễn Hải Triều CCQ1312A 83 5.81 226013 Kinh tế vĩ mô 2 141 3.6

226032 Quản trị sản xuất 2 152 4.3

226033 Quản trị tài chính 2 151 3.4

226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3 152 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

37 2113120065 Võ ðông Trúc CCQ1312A 89 6.00 222028 Toán kinh tế 3 132 3.7

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

38 2113120066 Võ Thị Ngọc Tuyên CCQ1312A 92 6.97 226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3 152 V

39 2113120067 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền CCQ1312A 93 6.18 226033 Quản trị tài chính 2 151 3.3

40 2113120524 Nguyễn Minh Tường CCQ1312A 36 4.66 222028 Toán kinh tế 3 132 4.3

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 141 V

224003 Anh văn 1 3

224004 Anh văn 2 3

224009 Anh văn chuyên ngành (QTKD) 2

225014 Nguyên lý kế toán 2 132 3.2

225015 Nguyên lý thống kê 2 141 0.8

225028 Thống kê doanh nghiệp 3

Page 354: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 7

226010 Kinh tế môi trường 2 132 3.7

226011 Kinh tế quốc tế 2 142 1.0

226022 Quản trị chất lượng (QT) 2

226025 Quản trị hành chính văn phòng 2

226028 Quản trị marketing 2

226030 Quản trị nguồn nhân lực 2

226032 Quản trị sản xuất 2

226033 Quản trị tài chính 2

226034 Quản trị thương hiệu 2

226039 Tin học ứng dụng trong kinh doanh 3

226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

226079 Hệ thống thông tin quản lý 2

226090 Chiến lược và phát triển kinh doanh 3

226091 Quản trị ngoại thương 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

41 2113120068 Trần Thị Mỹ Uyên CCQ1312A 93 6.32 226011 Kinh tế quốc tế 2 151 3.9

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

Page 355: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

225029 Thuế 2

225050 Thị trường chứng khoán 2

226019 Phân tích và thẩm ñịnh dự án ñầu tư 2

226023 Quản trị công nghệ 2

226031 Quản trị rủi ro 2

226041 Tâm lý kinh doanh 2

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

226044 Khóa luận tốt nghiệp (QTKD) 5

226045 Phân tích hoạt ñộng doanh nghiệp 3

226047 Quản trị bán hàng 2

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 356: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2013 - Quản trị kinh doanh (TN211312)Cao ñẳng chính quy ngành Quản trị kinh doanh

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2113120069 ðặng Thị Vân Anh CCQ1312B 95 6.58 Anh văn B

2 2113120070 Nguyễn Thị Ngọc Dân CCQ1312B 70 5.38 222028 Toán kinh tế 3 142 3.5

225028 Thống kê doanh nghiệp 3 142 3.4

226012 Kinh tế vi mô 3 142 4.7

226013 Kinh tế vĩ mô 2 151 V

226033 Quản trị tài chính 2 151 V

226034 Quản trị thương hiệu 2 151 V

226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

226079 Hệ thống thông tin quản lý 2 142 2.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

3 2113120071 Võ Thị Hồng Diệu CCQ1312B 95 6.59 Anh văn B, Tin học A

4 2113120072 Nguyễn Thị Duyên CCQ1312B 46 4.31 222028 Toán kinh tế 3 132 1.9

224009 Anh văn chuyên ngành (QTKD) 2 151

225014 Nguyên lý kế toán 2 142 4.1

225028 Thống kê doanh nghiệp 3 142 1.7

226011 Kinh tế quốc tế 2 142 3.8

226012 Kinh tế vi mô 3 142 3.9

226022 Quản trị chất lượng (QT) 2 151

226025 Quản trị hành chính văn phòng 2 142 4.7

226028 Quản trị marketing 2 151

226032 Quản trị sản xuất 2 142 4.4

226033 Quản trị tài chính 2 151

226034 Quản trị thương hiệu 2 151

226039 Tin học ứng dụng trong kinh doanh 3 142 V

226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

226079 Hệ thống thông tin quản lý 2 142 2.4

226090 Chiến lược và phát triển kinh doanh 3

Page 357: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

226091 Quản trị ngoại thương 2 151

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

5 2113120076 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh CCQ1312B 81 5.45 222028 Toán kinh tế 3 132 2.0

224009 Anh văn chuyên ngành (QTKD) 2 151 4.7

226011 Kinh tế quốc tế 2 152 3.6

226033 Quản trị tài chính 2 151 V

226039 Tin học ứng dụng trong kinh doanh 3 142 V

226091 Quản trị ngoại thương 2 151 3.4

6 2113120077 Hồ Thị Tuyết Hoa CCQ1312B 58 4.72 222028 Toán kinh tế 3 142 2.1

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 132 4.4

225015 Nguyên lý thống kê 2 141 4.1

226011 Kinh tế quốc tế 2 142 4.6

226013 Kinh tế vĩ mô 2 142 V

226022 Quản trị chất lượng (QT) 2 142 4.4

226030 Quản trị nguồn nhân lực 2 142 3.9

226033 Quản trị tài chính 2 151

226034 Quản trị thương hiệu 2 151

226039 Tin học ứng dụng trong kinh doanh 3

226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

226079 Hệ thống thông tin quản lý 2 142 3.3

226091 Quản trị ngoại thương 2 151

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

7 2113120078 Nguyễn Thị ánh Hòa CCQ1312B 75 5.79 226013 Kinh tế vĩ mô 2 141 4.5

226022 Quản trị chất lượng (QT) 2 151 V

226033 Quản trị tài chính 2 151 V

226039 Tin học ứng dụng trong kinh doanh 3 142 3.8

226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

226090 Chiến lược và phát triển kinh doanh 3 151 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Page 358: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 3

8 2113120082 Phạm Thị Ngọc Huyền CCQ1312B 89 6.04 226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3 152 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

9 2113120083 ðỗ Thị Mỹ Hương CCQ1312B 93 6.67 226033 Quản trị tài chính 2 151 3.5

10 2113120087 Nguyễn Thị Lệ CCQ1312B 76 5.21 222028 Toán kinh tế 3 132 3.6

225015 Nguyên lý thống kê 2 152 1.2

226010 Kinh tế môi trường 2 151 4.1

226011 Kinh tế quốc tế 2 152 4.5

226032 Quản trị sản xuất 2 142 V

226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3 152 V

226079 Hệ thống thông tin quản lý 2 142 3.2

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

11 2113120091 ðào Thị Thanh Lợi CCQ1312B 95 7.14 Anh văn B

12 2113120093 Nguyễn Thanh Mai CCQ1312B 95 6.64 Anh văn B, Tin học A

13 2113120100 Trần Thị Kim Như CCQ1312B 95 7.14 Anh văn B, Tin học A

14 2113120101 Huỳnh Thị Kim Phụng CCQ1312B 40 4.22 222028 Toán kinh tế 3 132 4.3

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 141 4.0

224009 Anh văn chuyên ngành (QTKD) 2 151 V

225014 Nguyên lý kế toán 2 132 4.1

225015 Nguyên lý thống kê 2 141 2.2

225019 Tài chính – Tín dụng 2 141 4.3

225028 Thống kê doanh nghiệp 3 142 2.3

226010 Kinh tế môi trường 2 141 2.9

226011 Kinh tế quốc tế 2 142 4.0

226013 Kinh tế vĩ mô 2 141 3.8

226022 Quản trị chất lượng (QT) 2

226025 Quản trị hành chính văn phòng 2

226028 Quản trị marketing 2 142

226032 Quản trị sản xuất 2 142 4.0

226033 Quản trị tài chính 2 142

226034 Quản trị thương hiệu 2

226039 Tin học ứng dụng trong kinh doanh 3 152 V

226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

Page 359: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 4

226079 Hệ thống thông tin quản lý 2 142 3.4

226090 Chiến lược và phát triển kinh doanh 3 151 V

226091 Quản trị ngoại thương 2 142

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

15 2113120102 Trương Huệ Phương CCQ1312B 95 6.68 Anh văn B, Tin học A

16 2113120103 Trần Nguyệt Quế CCQ1312B 86 5.94 224009 Anh văn chuyên ngành (QTKD) 2 151 4.7

226033 Quản trị tài chính 2 151 V

226039 Tin học ứng dụng trong kinh doanh 3 152 4.2

226091 Quản trị ngoại thương 2 151 4.1

17 2113120104 Nguyễn Thị Bích Quyên CCQ1312B 85 6.08 222028 Toán kinh tế 3 132 3.6

225019 Tài chính – Tín dụng 2 141 4.8

226090 Chiến lược và phát triển kinh doanh 3

226091 Quản trị ngoại thương 2 151 4.0

18 2113120106 Vũ Văn Sơn CCQ1312B 34 3.56 222028 Toán kinh tế 3 132 4.5

224009 Anh văn chuyên ngành (QTKD) 2 151 V

225014 Nguyên lý kế toán 2 132 4.2

225019 Tài chính – Tín dụng 2 141 3.0

225028 Thống kê doanh nghiệp 3 142 V

226010 Kinh tế môi trường 2 132 3.4

226011 Kinh tế quốc tế 2 142 V

226012 Kinh tế vi mô 3 132 4.9

226013 Kinh tế vĩ mô 2 141 V

226022 Quản trị chất lượng (QT) 2 151 V

226025 Quản trị hành chính văn phòng 2 142 V

226028 Quản trị marketing 2 151 V

226030 Quản trị nguồn nhân lực 2 142 V

226032 Quản trị sản xuất 2 142 V

226033 Quản trị tài chính 2 151 V

226034 Quản trị thương hiệu 2

226039 Tin học ứng dụng trong kinh doanh 3 142 V

226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

226079 Hệ thống thông tin quản lý 2 142 V

Page 360: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 5

226090 Chiến lược và phát triển kinh doanh 3

226091 Quản trị ngoại thương 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

19 2113120110 Trần Thị Thu Thảo CCQ1312B 56 5.00 222028 Toán kinh tế 3 132 3.0

224009 Anh văn chuyên ngành (QTKD) 2 151 3.7

225019 Tài chính – Tín dụng 2 141 4.6

226011 Kinh tế quốc tế 2 151 3.5

226012 Kinh tế vi mô 3 142 4.2

226013 Kinh tế vĩ mô 2 141 4.9

226022 Quản trị chất lượng (QT) 2 151 2.8

226025 Quản trị hành chính văn phòng 2 142 V

226028 Quản trị marketing 2 151 2.1

226032 Quản trị sản xuất 2 142 2.8

226033 Quản trị tài chính 2 151 2.6

226039 Tin học ứng dụng trong kinh doanh 3 142 V

226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

226079 Hệ thống thông tin quản lý 2 142 3.7

226091 Quản trị ngoại thương 2 151 3.9

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

20 2113120111 Nguyễn Thị Kim Thoa CCQ1312B 91 6.41 225019 Tài chính – Tín dụng 2 151 4.9

226091 Quản trị ngoại thương 2 151 4.4

21 2113120112 Nguyễn Thị Kim Thoa CCQ1312B 95 6.58 Tin học A

22 2113120116 Lê Thị Thủy CCQ1312B 88 6.17 226025 Quản trị hành chính văn phòng 2 152

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

23 2113120115 Nguyễn Thị Hồng Thủy CCQ1312B 95 6.80 Anh văn B, Tin học A

24 2113120118 Lê Thị Minh Tiền CCQ1312B 95 6.44 Nợ học phí, ñang ñăng ký học

25 2113120121 ðồng Thị Thu Trang CCQ1312B 49 7.06 222028 Toán kinh tế 3 132 4.5

224009 Anh văn chuyên ngành (QTKD) 2

225028 Thống kê doanh nghiệp 3

Page 361: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 6

226011 Kinh tế quốc tế 2

226022 Quản trị chất lượng (QT) 2

226025 Quản trị hành chính văn phòng 2

226028 Quản trị marketing 2

226030 Quản trị nguồn nhân lực 2

226032 Quản trị sản xuất 2

226033 Quản trị tài chính 2

226034 Quản trị thương hiệu 2

226039 Tin học ứng dụng trong kinh doanh 3

226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

226079 Hệ thống thông tin quản lý 2

226090 Chiến lược và phát triển kinh doanh 3

226091 Quản trị ngoại thương 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

26 2113120124 Nguyễn Thị Thùy Trang CCQ1312B 85 5.84 222028 Toán kinh tế 3 132 4.3

226011 Kinh tế quốc tế 2 152 4.1

226013 Kinh tế vĩ mô 2 142 3.9

226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3 152 V

27 2113120125 Trần Thị Thùy Trang CCQ1312B 94 6.67 222028 Toán kinh tế 3 132 3.1

28 2113120128 Nguyễn Thị Trinh CCQ1312B 95 6.85 Anh văn B, Tin học A

29 2113120129 Trương Tố Trinh CCQ1312B 81 5.81 222028 Toán kinh tế 3 142 4.2

224009 Anh văn chuyên ngành (QTKD) 2 151 4.8

226010 Kinh tế môi trường 2 142 4.7

226013 Kinh tế vĩ mô 2 151 3.8

226033 Quản trị tài chính 2 151 V

226039 Tin học ứng dụng trong kinh doanh 3 142 V

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

Page 362: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

225029 Thuế 2

225050 Thị trường chứng khoán 2

226019 Phân tích và thẩm ñịnh dự án ñầu tư 2

226023 Quản trị công nghệ 2

226031 Quản trị rủi ro 2

226041 Tâm lý kinh doanh 2

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

226044 Khóa luận tốt nghiệp (QTKD) 5

226045 Phân tích hoạt ñộng doanh nghiệp 3

226047 Quản trị bán hàng 2

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 363: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2013 - Quản trị kinh doanh (TN211312)Cao ñẳng chính quy ngành Quản trị kinh doanh

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2113120138 Ngô Lập Công CCQ1312C 95 6.41 Anh văn B, Tin học A

2 2113120145 Trần Thị Nhật Hạ CCQ1312C 49 4.36 222028 Toán kinh tế 3 132 2.5

225014 Nguyên lý kế toán 2 132 2.2

225015 Nguyên lý thống kê 2 141 V

225028 Thống kê doanh nghiệp 3 142 3.8

226010 Kinh tế môi trường 2 141 V

226011 Kinh tế quốc tế 2 142 4.3

226012 Kinh tế vi mô 3 132 3.5

226013 Kinh tế vĩ mô 2

226022 Quản trị chất lượng (QT) 2 151 4.6

226025 Quản trị hành chính văn phòng 2 142 4.2

226030 Quản trị nguồn nhân lực 2 142 V

226032 Quản trị sản xuất 2 142 V

226039 Tin học ứng dụng trong kinh doanh 3 152 V

226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

226079 Hệ thống thông tin quản lý 2 142 3.2

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

3 2113120146 ðỗ Thị Bích Hạnh CCQ1312C 89 6.03 226028 Quản trị marketing 2 142 4.0

226033 Quản trị tài chính 2 151 2.5

226079 Hệ thống thông tin quản lý 2 152 4.6

4 2113120147 Phan Thị Hiền CCQ1312C 92 7.28 226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3 151 V

5 2113120152 Nguyễn Thị Huyền CCQ1312C 95 6.84 Anh văn B, Tin học A

6 2113120150 Nguyễn Thị Ngọc Huyền CCQ1312C 68 5.59 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 3.1

222028 Toán kinh tế 3 132 3.5

Page 364: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

226011 Kinh tế quốc tế 2 142 3.0

226013 Kinh tế vĩ mô 2 142 4.1

226032 Quản trị sản xuất 2 142 3.7

226033 Quản trị tài chính 2 151 3.6

226039 Tin học ứng dụng trong kinh doanh 3 142 4.2

226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

226079 Hệ thống thông tin quản lý 2 142 3.8

226091 Quản trị ngoại thương 2 151 3.5

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

7 2113120153 Nguyễn Ngọc Hương CCQ1312C 81 6.07 226022 Quản trị chất lượng (QT) 2 151 4.1

226032 Quản trị sản xuất 2 142 4.4

226033 Quản trị tài chính 2 151 V

226034 Quản trị thương hiệu 2 151 V

226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3 151 V

226090 Chiến lược và phát triển kinh doanh 3 151 V

8 2113120156 Ma Thị Liền CCQ1312C 87 6.40 226030 Quản trị nguồn nhân lực 2 152 4.7

226039 Tin học ứng dụng trong kinh doanh 3 152 3.9

226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

9 2113120159 Lê Thị Loan CCQ1312C 89 6.27 226039 Tin học ứng dụng trong kinh doanh 3 152 4.5

226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

10 2113120163 Lương Thị Yến My CCQ1312C 92 6.42 226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3 152 V

11 2113120164 Lê Thị Mỹ CCQ1312C 95 6.49 Tin học A

12 2113120169 Thái Thị Tuyết Nhung CCQ1312C 92 7.18 226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3 151 V

13 2113120172 Cao Hoàng Phúc CCQ1312C 85 5.48 225015 Nguyên lý thống kê 2 152 2.2

225019 Tài chính – Tín dụng 2 141 4.3

226032 Quản trị sản xuất 2 152 4.4

226033 Quản trị tài chính 2 151 4.1

226091 Quản trị ngoại thương 2 151 4.0

14 2113120177 Dương Huỳnh Duy Quốc CCQ1312C 93 6.33 226033 Quản trị tài chính 2 151 3.9

15 2113120178 Hồ Văn Quý CCQ1312C 91 6.00 226025 Quản trị hành chính văn phòng 2 152 4.9

226091 Quản trị ngoại thương 2 151 4.4

16 2113120179 Trịnh Thị Quyên CCQ1312C 39 3.85 222028 Toán kinh tế 3 132 2.9

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 132 4.8

Page 365: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 3

225014 Nguyên lý kế toán 2 132 1.5

225015 Nguyên lý thống kê 2 141 3.2

225019 Tài chính – Tín dụng 2 141 3.0

225028 Thống kê doanh nghiệp 3 142 2.4

226010 Kinh tế môi trường 2 142 1.3

226011 Kinh tế quốc tế 2 142 3.0

226013 Kinh tế vĩ mô 2 141 V

226022 Quản trị chất lượng (QT) 2 151 2.1

226025 Quản trị hành chính văn phòng 2 142 1.8

226028 Quản trị marketing 2 151 3.6

226030 Quản trị nguồn nhân lực 2 152

226032 Quản trị sản xuất 2 142 V

226033 Quản trị tài chính 2 151 3.0

226039 Tin học ứng dụng trong kinh doanh 3 142 V

226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

226079 Hệ thống thông tin quản lý 2 142 4.2

226090 Chiến lược và phát triển kinh doanh 3 151 3.8

226091 Quản trị ngoại thương 2 151 4.4

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

17 2113120180 Mai Thị Thúy Quỳnh CCQ1312C 79 6.48 226013 Kinh tế vĩ mô 2 141 3.8

226028 Quản trị marketing 2

226033 Quản trị tài chính 2

226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3 152 V

226090 Chiến lược và phát triển kinh doanh 3

226091 Quản trị ngoại thương 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

18 2113120181 Nguyễn Thị Mỹ Sang CCQ1312C 89 6.17 226011 Kinh tế quốc tế 2 151 4.6

226033 Quản trị tài chính 2 151 2.5

226079 Hệ thống thông tin quản lý 2 142 3.9

19 2113120185 Lê Văn Thạnh CCQ1312C 92 6.02 226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3 151 V

Page 366: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 4

20 2113120188 Ngô Thị Phương Thảo CCQ1312C 77 5.47 222028 Toán kinh tế 3 132 3.4

226011 Kinh tế quốc tế 2 142 4.1

226028 Quản trị marketing 2 151 V

226030 Quản trị nguồn nhân lực 2 142 3.1

226033 Quản trị tài chính 2 151 3.5

226091 Quản trị ngoại thương 2 151 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

21 2113120189 Phạm Thị Phương Thảo CCQ1312C 93 6.61 226033 Quản trị tài chính 2 151 4.3

22 2113120194 Phan Thị Hồng Thuy CCQ1312C 78 6.00 222028 Toán kinh tế 3 142 4.3

225014 Nguyên lý kế toán 2 152 4.2

226022 Quản trị chất lượng (QT) 2 151 3.5

226033 Quản trị tài chính 2

226039 Tin học ứng dụng trong kinh doanh 3 142 4.4

226091 Quản trị ngoại thương 2 151 3.4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

23 2113120196 Nguyễn Cẩm Tiên CCQ1312C 71 5.64 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 4.4

222028 Toán kinh tế 3 132 V

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 141 3.6

225014 Nguyên lý kế toán 2 132 V

226013 Kinh tế vĩ mô 2 142 4.3

226032 Quản trị sản xuất 2 142 V

226033 Quản trị tài chính 2 151 4.3

226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

226079 Hệ thống thông tin quản lý 2 152 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

Page 367: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

225029 Thuế 2

225050 Thị trường chứng khoán 2

226019 Phân tích và thẩm ñịnh dự án ñầu tư 2

226023 Quản trị công nghệ 2

226031 Quản trị rủi ro 2

226041 Tâm lý kinh doanh 2

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

226044 Khóa luận tốt nghiệp (QTKD) 5

226045 Phân tích hoạt ñộng doanh nghiệp 3

226047 Quản trị bán hàng 2

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 368: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2013 - Quản trị kinh doanh (TN211312)Cao ñẳng chính quy ngành Quản trị kinh doanh

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2113120208 Nguyễn Thị Vân Anh CCQ1312D 95 6.49 Nhóm bắt buộc tự chọn 3

2 2113120210 Nguyễn Thị Thanh Bình CCQ1312D 95 6.24 Anh văn B, Tin học A

3 2113120214 Võ Thị Thùy Dương CCQ1312D 39 3.35 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 4.4

222028 Toán kinh tế 3 132 2.5

224009 Anh văn chuyên ngành (QTKD) 2 151 4.3

225014 Nguyên lý kế toán 2 132 3.0

225015 Nguyên lý thống kê 2 141 V

225028 Thống kê doanh nghiệp 3 142 V

226010 Kinh tế môi trường 2 141 2.9

226011 Kinh tế quốc tế 2 152

226012 Kinh tế vi mô 3 132 V

226013 Kinh tế vĩ mô 2 142 V

226022 Quản trị chất lượng (QT) 2 151 4.5

226025 Quản trị hành chính văn phòng 2 142 V

226030 Quản trị nguồn nhân lực 2 142 V

226032 Quản trị sản xuất 2 142 V

226033 Quản trị tài chính 2

226039 Tin học ứng dụng trong kinh doanh 3 142 V

226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3 152 V

226079 Hệ thống thông tin quản lý 2 142 V

226090 Chiến lược và phát triển kinh doanh 3 151 4.3

226091 Quản trị ngoại thương 2 151 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

4 2113120218 Nguyễn Dương Hải CCQ1312D 95 6.42 Anh văn B

5 2113120223 Trần Thị Hằng CCQ1312D 95 6.41 Anh văn B, Tin học A

Page 369: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

6 2113120230 Nguyễn Tùng Lâm CCQ1312D 33 3.34 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 3.2

222028 Toán kinh tế 3 132 3.7

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 141 4.8

224004 Anh văn 2 3 141 2.5

224009 Anh văn chuyên ngành (QTKD) 2 151

225014 Nguyên lý kế toán 2 132 3.3

225015 Nguyên lý thống kê 2 141 1.9

225028 Thống kê doanh nghiệp 3 142 2.8

226010 Kinh tế môi trường 2 132 V

226011 Kinh tế quốc tế 2 142 2.7

226013 Kinh tế vĩ mô 2 141 3.2

226016 Marketing căn bản 2 141 4.7

226021 Pháp luật kinh tế 2 132 3.8

226022 Quản trị chất lượng (QT) 2 151

226025 Quản trị hành chính văn phòng 2 142 V

226028 Quản trị marketing 2 151

226030 Quản trị nguồn nhân lực 2 142 3.1

226032 Quản trị sản xuất 2 142 4.0

226033 Quản trị tài chính 2 151

226034 Quản trị thương hiệu 2 142

226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

226079 Hệ thống thông tin quản lý 2 142 V

226090 Chiến lược và phát triển kinh doanh 3 151

226091 Quản trị ngoại thương 2 151

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

7 2113120231 Huỳnh Thị Ngọc Lệ CCQ1312D 95 6.19 Anh văn B, Tin học A

8 2113120235 Trần Anh Lộc CCQ1312D 95 6.39 Anh văn B, Tin học A

9 2113120238 Lê Thanh Mai CCQ1312D 93 6.20 226033 Quản trị tài chính 2 142 4.7

10 2113120239 Trần Thị Thao Mi CCQ1312D 79 5.51 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 132 3.8

226011 Kinh tế quốc tế 2 151 3.5

226012 Kinh tế vi mô 3 132 4.0

Page 370: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 3

226030 Quản trị nguồn nhân lực 2 152 3.0

226032 Quản trị sản xuất 2 152 1.7

226033 Quản trị tài chính 2 142 4.4

226079 Hệ thống thông tin quản lý 2 142 V

11 2113120248 Nguyễn Thị Kiều Oanh CCQ1312D 95 6.59 Anh văn B (Toeic 400)

12 2113120251 Nguyễn Ngọc Lan Phương CCQ1312D 95 6.58 Anh văn B, Tin học A

13 2113120253 Võ Thị Phượng CCQ1312D 74 5.45 225019 Tài chính – Tín dụng 2 151 4.8

226011 Kinh tế quốc tế 2 152 3.7

226013 Kinh tế vĩ mô 2 151 4.2

226030 Quản trị nguồn nhân lực 2 142 4.1

226032 Quản trị sản xuất 2 142 4.4

226033 Quản trị tài chính 2 151 4.1

226039 Tin học ứng dụng trong kinh doanh 3 152 2.6

226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

226090 Chiến lược và phát triển kinh doanh 3

14 2113120256 Lê Quỳnh CCQ1312D 44 3.99 222028 Toán kinh tế 3 132 V

224004 Anh văn 2 3 142 4.9

224009 Anh văn chuyên ngành (QTKD) 2 151 V

225014 Nguyên lý kế toán 2 132 V

225015 Nguyên lý thống kê 2 141 3.2

225028 Thống kê doanh nghiệp 3 142 V

226010 Kinh tế môi trường 2 141 2.0

226011 Kinh tế quốc tế 2 142 3.1

226012 Kinh tế vi mô 3 132 3.8

226013 Kinh tế vĩ mô 2 141 1.0

226016 Marketing căn bản 2 141 4.9

226022 Quản trị chất lượng (QT) 2

226025 Quản trị hành chính văn phòng 2 142 3.8

226030 Quản trị nguồn nhân lực 2 142 3.0

226032 Quản trị sản xuất 2 142 4.4

226033 Quản trị tài chính 2 151 V

226039 Tin học ứng dụng trong kinh doanh 3 142 3.8

226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3 152 V

Page 371: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 4

226091 Quản trị ngoại thương 2 151 4.2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

15 2113120258 Trần Văn Tâm CCQ1312D 86 5.64 226010 Kinh tế môi trường 2 152 3.9

226022 Quản trị chất lượng (QT) 2 151 2.7

226033 Quản trị tài chính 2 151 2.8

226039 Tin học ứng dụng trong kinh doanh 3 152 3.8

16 2113120259 Phạm Thị Hồng Thảo CCQ1312D 88 6.04 225014 Nguyên lý kế toán 2 132 3.9

225028 Thống kê doanh nghiệp 3 142 2.8

226033 Quản trị tài chính 2 142 4.2

17 2113120265 Phan Thị Thu Thủy CCQ1312D 89 5.99 226025 Quản trị hành chính văn phòng 2 142 4.6

226030 Quản trị nguồn nhân lực 2 152 V

226032 Quản trị sản xuất 2 142 4.5

18 2113120267 ðặng Thị Thúy CCQ1312D 88 5.89 224009 Anh văn chuyên ngành (QTKD) 2 151 3.4

226039 Tin học ứng dụng trong kinh doanh 3 152 V

226091 Quản trị ngoại thương 2 151 3.4

19 2113120268 Nguyễn Thị Hoài Thương CCQ1312D 93 6.48 226033 Quản trị tài chính 2 151 3.4

20 2113120269 Nguyễn Nhật Tiến CCQ1312D 95 6.76 Anh văn B, Tin học A

21 2113120271 Lê Thị Diểm Trang CCQ1312D 89 6.39 226039 Tin học ứng dụng trong kinh doanh 3 151 3.9

226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3 152 V

22 2113120273 Trương Thị Mai Trâm CCQ1312D 92 6.42 226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3 151 V

23 2113120280 Ngô Hải Vy CCQ1312D 95 6.87 Anh văn B, Tin học A

24 2112120299 Nguyễn Tường Vy CCQ1312D 81 6.39 226026 Quản trị học 2

226033 Quản trị tài chính 2 151 3.3

226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

226091 Quản trị ngoại thương 2 142 4.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

25 2113120281 Trần Thị Lệ Xuân CCQ1312D 93 7.02 226028 Quản trị marketing 2

26 2113120282 Nguyễn Thị Hải Yến CCQ1312D 93 6.54 226091 Quản trị ngoại thương 2 151 3.4

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

Page 372: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

225029 Thuế 2

225050 Thị trường chứng khoán 2

226019 Phân tích và thẩm ñịnh dự án ñầu tư 2

226023 Quản trị công nghệ 2

226031 Quản trị rủi ro 2

226041 Tâm lý kinh doanh 2

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

226044 Khóa luận tốt nghiệp (QTKD) 5

226045 Phân tích hoạt ñộng doanh nghiệp 3

226047 Quản trị bán hàng 2

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 373: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2013 - Quản trị kinh doanh (TN211312)Cao ñẳng chính quy ngành Quản trị kinh doanh

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2113120283 Trần Thị Trâm Anh CCQ1312E 93 6.11 226033 Quản trị tài chính 2 151 3.6

2 2113120285 Phạm Thị Minh Châu CCQ1312E 89 6.40 226012 Kinh tế vi mô 3 132 4.8

226090 Chiến lược và phát triển kinh doanh 3

3 2113120287 Trần Văn Chương CCQ1312E 86 6.10 224009 Anh văn chuyên ngành (QTKD) 2 151 4.5

226025 Quản trị hành chính văn phòng 2 142 3.5

226079 Hệ thống thông tin quản lý 2 142 4.3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

4 2113120289 Hồ Hồng Diễm CCQ1312E 53 4.54 222028 Toán kinh tế 3 142 2.1

225015 Nguyên lý thống kê 2 141

225019 Tài chính – Tín dụng 2 151 3.7

225028 Thống kê doanh nghiệp 3 142 3.4

226010 Kinh tế môi trường 2 141

226011 Kinh tế quốc tế 2 142 4.0

226012 Kinh tế vi mô 3 132 4.4

226013 Kinh tế vĩ mô 2 151 4.4

226022 Quản trị chất lượng (QT) 2 151 4.6

226026 Quản trị học 2 141

226030 Quản trị nguồn nhân lực 2 142 2.8

226032 Quản trị sản xuất 2 142 4.1

226033 Quản trị tài chính 2 151 1.9

226034 Quản trị thương hiệu 2 151 4.5

226039 Tin học ứng dụng trong kinh doanh 3 142 4.3

226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3 152 4.0

226091 Quản trị ngoại thương 2 142 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

5 2113120288 Trần Thị Bích Diễm CCQ1312E 95 6.38 Anh văn B, Tin học A

6 2113120290 Trần Thị Diệu CCQ1312E 93 6.07 224009 Anh văn chuyên ngành (QTKD) 2 151 4.5

Page 374: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

7 2113120291 Nguyễn Thị Dinh CCQ1312E 90 6.12 226013 Kinh tế vĩ mô 2 151 3.7

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

8 2113120295 Nguyễn Thị Mỹ Duyên CCQ1312E 93 6.16 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

9 2113120301 Nguyễn Minh ðức CCQ1312E 89 6.44 226011 Kinh tế quốc tế 2 142 4.5

226013 Kinh tế vĩ mô 2 151 4.8

226033 Quản trị tài chính 2 151 3.3

10 2113120302 Bạch Thị Ngọc Hà CCQ1312E 95 6.65 Anh văn B

11 2113120308 Pô Prông Ka Hèm CCQ1312E 97 6.92 Anh văn B, Tin học A

12 2113120313 Nguyễn Bảo Huy CCQ1312E 67 5.07 222028 Toán kinh tế 3 142 1.2

225019 Tài chính – Tín dụng 2 141 4.2

226010 Kinh tế môi trường 2 151 4.4

226013 Kinh tế vĩ mô 2 151 4.8

226022 Quản trị chất lượng (QT) 2 151 3.7

226030 Quản trị nguồn nhân lực 2 152 4.5

226032 Quản trị sản xuất 2 142 3.2

226033 Quản trị tài chính 2 151 V

226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3 152 3.5

226090 Chiến lược và phát triển kinh doanh 3 151 4.4

226091 Quản trị ngoại thương 2 142 2.8

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

13 2113120315 Trần Thị Mỹ Kiều CCQ1312E 95 6.31 Nhóm bắt buộc tự chọn 3

14 2113120322 Nguyễn Thị Hồng Nga CCQ1312E 81 5.67 224009 Anh văn chuyên ngành (QTKD) 2 151 V

226011 Kinh tế quốc tế 2 142 4.6

226033 Quản trị tài chính 2 141 1.8

226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3 152 V

226079 Hệ thống thông tin quản lý 2 142 4.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

15 2113120326 Nguyễn Thị Thúy Nga CCQ1312E 95 6.50 Anh văn B

16 2113120329 Nguyễn Thị Thùy Nhớ CCQ1312E 91 6.98 225019 Tài chính – Tín dụng 2

226013 Kinh tế vĩ mô 2

17 2113120330 Nguyễn Thị Nông CCQ1312E 91 6.14 224009 Anh văn chuyên ngành (QTKD) 2 142 4.5

226013 Kinh tế vĩ mô 2 142 4.7

18 2113120331 Phạm Thị Bích Phương CCQ1312E 95 6.82 Anh văn B

Page 375: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 3

19 2113120333 Ngô Thị Hồng Quyên CCQ1312E 95 6.05 Anh văn B, Tin học A

20 2113120335 Nguyễn Tố Quỳnh CCQ1312E 95 6.72 Anh văn B, Tin học A

21 2113120336 Trần Hữu Tài CCQ1312E 84 5.82 226011 Kinh tế quốc tế 2 152 4.3

226013 Kinh tế vĩ mô 2 141 4.8

226032 Quản trị sản xuất 2 142 3.6

226079 Hệ thống thông tin quản lý 2 152 4.5

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

22 2113120337 Nguyễn Văn Thành CCQ1312E 61 4.40 224009 Anh văn chuyên ngành (QTKD) 2 151

226022 Quản trị chất lượng (QT) 2 142 3.3

226025 Quản trị hành chính văn phòng 2 142 3.9

226028 Quản trị marketing 2 151

226030 Quản trị nguồn nhân lực 2 142 3.2

226032 Quản trị sản xuất 2 142 1.0

226033 Quản trị tài chính 2 151

226034 Quản trị thương hiệu 2 151

226039 Tin học ứng dụng trong kinh doanh 3 142 3.7

226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

226090 Chiến lược và phát triển kinh doanh 3 142 3.1

226091 Quản trị ngoại thương 2 151

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

23 2113120338 Phan An Thịnh CCQ1312E 73 5.61 226011 Kinh tế quốc tế 2 151 4.7

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2 152 V

226022 Quản trị chất lượng (QT) 2 152 V

226033 Quản trị tài chính 2

226039 Tin học ứng dụng trong kinh doanh 3 152 V

226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

226079 Hệ thống thông tin quản lý 2 152 4.4

226090 Chiến lược và phát triển kinh doanh 3

226091 Quản trị ngoại thương 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

24 2113120340 Nguyễn Thị Tuyết Thơm CCQ1312E 93 6.42 226013 Kinh tế vĩ mô 2 142 4.8

25 2113120341 Vũ Thanh Thục CCQ1312E 41 6.26 223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3

Page 376: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 4

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 132 4.2

224009 Anh văn chuyên ngành (QTKD) 2

225019 Tài chính – Tín dụng 2

225028 Thống kê doanh nghiệp 3

226011 Kinh tế quốc tế 2

226013 Kinh tế vĩ mô 2

226022 Quản trị chất lượng (QT) 2

226025 Quản trị hành chính văn phòng 2

226028 Quản trị marketing 2

226030 Quản trị nguồn nhân lực 2

226032 Quản trị sản xuất 2

226033 Quản trị tài chính 2

226034 Quản trị thương hiệu 2

226039 Tin học ứng dụng trong kinh doanh 3

226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

226079 Hệ thống thông tin quản lý 2

226090 Chiến lược và phát triển kinh doanh 3

226091 Quản trị ngoại thương 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

26 2113120343 Phạm Thị Thanh Thủy CCQ1312E 54 4.00 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 4.4

222028 Toán kinh tế 3 132 1.4

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 132 V

225028 Thống kê doanh nghiệp 3 142 V

226010 Kinh tế môi trường 2 132 V

226011 Kinh tế quốc tế 2 142 V

226013 Kinh tế vĩ mô 2 141 3.4

226026 Quản trị học 2 132 V

226032 Quản trị sản xuất 2 142 V

226034 Quản trị thương hiệu 2 151 V

Page 377: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 5

226039 Tin học ứng dụng trong kinh doanh 3 142 V

226079 Hệ thống thông tin quản lý 2 142 V

226090 Chiến lược và phát triển kinh doanh 3 142 V

226091 Quản trị ngoại thương 2 151 3.8

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

27 2113120344 Nguyễn Thị Thúy CCQ1312E 95 7.17 Anh văn B, Tin học A

28 2113120346 Nguyễn Thanh Tín CCQ1312E 95 6.95 Tin học A

29 2113120347 Nguyễn Mai Trâm CCQ1312E 90 6.06 226033 Quản trị tài chính 2 151 4.3

226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3 152 V

30 2113120348 Trần Thị Ngọc Trâm CCQ1312E 13 6.08 222028 Toán kinh tế 3

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

224003 Anh văn 1 3

224004 Anh văn 2 3

224009 Anh văn chuyên ngành (QTKD) 2

225014 Nguyên lý kế toán 2

225015 Nguyên lý thống kê 2

225019 Tài chính – Tín dụng 2

225028 Thống kê doanh nghiệp 3

226010 Kinh tế môi trường 2

226011 Kinh tế quốc tế 2

226012 Kinh tế vi mô 3

226013 Kinh tế vĩ mô 2

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2

226016 Marketing căn bản 2

226021 Pháp luật kinh tế 2

226022 Quản trị chất lượng (QT) 2

226025 Quản trị hành chính văn phòng 2

226026 Quản trị học 2

226028 Quản trị marketing 2

226030 Quản trị nguồn nhân lực 2

Page 378: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 6

226032 Quản trị sản xuất 2

226033 Quản trị tài chính 2

226034 Quản trị thương hiệu 2

226039 Tin học ứng dụng trong kinh doanh 3

226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

226079 Hệ thống thông tin quản lý 2

226090 Chiến lược và phát triển kinh doanh 3

226091 Quản trị ngoại thương 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

31 2113120352 Dương Quang Tuấn CCQ1312E 94 6.10 Anh văn B, Tin học A

32 2113120355 Mai Thị Bảo Yến CCQ1312E 67 4.91 222028 Toán kinh tế 3 132 2.2

224009 Anh văn chuyên ngành (QTKD) 2 151 4.6

225015 Nguyên lý thống kê 2 141 3.4

225019 Tài chính – Tín dụng 2 151 V

226010 Kinh tế môi trường 2 132 3.9

226011 Kinh tế quốc tế 2 142 3.7

226032 Quản trị sản xuất 2 142 4.0

226033 Quản trị tài chính 2 151 3.3

226039 Tin học ứng dụng trong kinh doanh 3 152 V

226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

226091 Quản trị ngoại thương 2 151 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

Page 379: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

225029 Thuế 2

225050 Thị trường chứng khoán 2

226019 Phân tích và thẩm ñịnh dự án ñầu tư 2

226023 Quản trị công nghệ 2

226031 Quản trị rủi ro 2

226041 Tâm lý kinh doanh 2

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

226044 Khóa luận tốt nghiệp (QTKD) 5

226045 Phân tích hoạt ñộng doanh nghiệp 3

226047 Quản trị bán hàng 2

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 380: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2013 - Quản trị kinh doanh (TN211312)Cao ñẳng chính quy ngành Quản trị kinh doanh

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2113120356 Phạm Thị Kim Bích CCQ1312F 93 6.91 226025 Quản trị hành chính văn phòng 2 152 4.7

2 2113120359 Nguyễn Quốc Cường CCQ1312F 93 6.25 226033 Quản trị tài chính 2 151 3.1

3 2113120362 Hoàng Thị Thùy Dung CCQ1312F 93 6.87 226033 Quản trị tài chính 2 151 3.1

4 2113120365 Lê Thị Gấm CCQ1312F 57 5.42 224009 Anh văn chuyên ngành (QTKD) 2

225015 Nguyên lý thống kê 2 141 0.8

226010 Kinh tế môi trường 2 141 4.2

226011 Kinh tế quốc tế 2 142 3.8

226013 Kinh tế vĩ mô 2 141 3.0

226022 Quản trị chất lượng (QT) 2

226028 Quản trị marketing 2 151

226033 Quản trị tài chính 2

226034 Quản trị thương hiệu 2

226039 Tin học ứng dụng trong kinh doanh 3 142 3.6

226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

226079 Hệ thống thông tin quản lý 2 142 4.3

226090 Chiến lược và phát triển kinh doanh 3

226091 Quản trị ngoại thương 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

5 2113120368 Nguyễn Thị Mỹ Hà CCQ1312F 52 4.01 222028 Toán kinh tế 3 132 0.9

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 141 V

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 151 V

225019 Tài chính – Tín dụng 2 151 3.1

225028 Thống kê doanh nghiệp 3 142 3.3

226010 Kinh tế môi trường 2 141 V

226012 Kinh tế vi mô 3 152

Page 381: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

226013 Kinh tế vĩ mô 2 142 2.1

226022 Quản trị chất lượng (QT) 2 151 3.3

226025 Quản trị hành chính văn phòng 2 142 V

226030 Quản trị nguồn nhân lực 2 142 4.7

226033 Quản trị tài chính 2 151 V

226039 Tin học ứng dụng trong kinh doanh 3 152 V

226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

226079 Hệ thống thông tin quản lý 2 142 3.3

226090 Chiến lược và phát triển kinh doanh 3

226091 Quản trị ngoại thương 2 151 3.7

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

6 2113120369 Nguyễn Thị Nguyệt Hà CCQ1312F 89 6.14 226011 Kinh tế quốc tế 2 152 4.6

226013 Kinh tế vĩ mô 2 151 4.9

226028 Quản trị marketing 2 151 4.9

7 2113120372 Phạm Thị Hằng CCQ1312F 83 5.87 224009 Anh văn chuyên ngành (QTKD) 2 151 3.7

226033 Quản trị tài chính 2 151 V

226039 Tin học ứng dụng trong kinh doanh 3 142 4.6

226091 Quản trị ngoại thương 2 151 3.1

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

8 2113120373 Lê Thị Hiền CCQ1312F 90 5.99 226010 Kinh tế môi trường 2 142 4.7

226039 Tin học ứng dụng trong kinh doanh 3 142 4.5

9 2113120375 ðặng ðăng Hoàng CCQ1312F 63 4.99 223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 151 4.8

225014 Nguyên lý kế toán 2 142 3.8

226010 Kinh tế môi trường 2 142 4.1

226013 Kinh tế vĩ mô 2 142 3.4

226025 Quản trị hành chính văn phòng 2 142 3.7

226033 Quản trị tài chính 2 151 V

226039 Tin học ứng dụng trong kinh doanh 3 142 3.5

226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3 152 V

226091 Quản trị ngoại thương 2 142 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Page 382: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

10 2113120376 Trần Thế Hoàng CCQ1312F 90 5.81 226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3 151 V

226091 Quản trị ngoại thương 2 151 3.4

11 2113120378 Nguyễn Thanh Huynh CCQ1312F 92 6.54 226090 Chiến lược và phát triển kinh doanh 3 151 4.1

12 2113120379 Lê Thị Trầm Hương CCQ1312F 69 4.73 224009 Anh văn chuyên ngành (QTKD) 2 151 3.6

225028 Thống kê doanh nghiệp 3 142 V

226011 Kinh tế quốc tế 2 142 V

226028 Quản trị marketing 2 151 V

226032 Quản trị sản xuất 2 152 V

226033 Quản trị tài chính 2 151 V

226034 Quản trị thương hiệu 2 151 V

226039 Tin học ứng dụng trong kinh doanh 3 152 2.9

226090 Chiến lược và phát triển kinh doanh 3 151 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

13 2113120381 Phạm Thị Mỹ Lệ CCQ1312F 95 6.70 Anh văn B, Tin học A, nợ học phí

14 2113120384 Lê Hồng Mai CCQ1312F 85 6.12 222028 Toán kinh tế 3 132 2.8

226013 Kinh tế vĩ mô 2 141 4.2

226033 Quản trị tài chính 2 151 4.0

226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

15 2113120385 Phùng Thị Mơ CCQ1312F 93 6.28 226091 Quản trị ngoại thương 2 142 4.1

16 2113120386 Nguyễn Thị Trà My CCQ1312F 24 6.11 222028 Toán kinh tế 3

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5

224009 Anh văn chuyên ngành (QTKD) 2

225015 Nguyên lý thống kê 2

225019 Tài chính – Tín dụng 2

225028 Thống kê doanh nghiệp 3

226010 Kinh tế môi trường 2

226011 Kinh tế quốc tế 2

226013 Kinh tế vĩ mô 2

226016 Marketing căn bản 2

Page 383: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 4

226022 Quản trị chất lượng (QT) 2

226025 Quản trị hành chính văn phòng 2

226026 Quản trị học 2

226028 Quản trị marketing 2

226030 Quản trị nguồn nhân lực 2

226032 Quản trị sản xuất 2

226033 Quản trị tài chính 2

226034 Quản trị thương hiệu 2

226039 Tin học ứng dụng trong kinh doanh 3

226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

226079 Hệ thống thông tin quản lý 2

226090 Chiến lược và phát triển kinh doanh 3

226091 Quản trị ngoại thương 2

229029 Tin học ñại cương 3 131 4.5

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

17 2113120387 Nguyễn Thị Thúy Mỹ CCQ1312F 93 6.18 226033 Quản trị tài chính 2 142 2.5

18 2113120389 ðỗ Thị Mai Ngâu CCQ1312F 92 6.52 224009 Anh văn chuyên ngành (QTKD) 2 151 4.7

19 2113120390 Võ Thị Kim Ngọc CCQ1312F 92 6.41 226039 Tin học ứng dụng trong kinh doanh 3 142 4.1

20 2113120391 ðỗ Lê An Ninh CCQ1312F 61 4.93 223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 132 4.8

224003 Anh văn 1 3 131 4.2

224004 Anh văn 2 3 132 V

224009 Anh văn chuyên ngành (QTKD) 2 151 4.1

226011 Kinh tế quốc tế 2 142 3.9

226013 Kinh tế vĩ mô 2 151 4.6

226022 Quản trị chất lượng (QT) 2 142 4.0

226025 Quản trị hành chính văn phòng 2 142 3.5

226032 Quản trị sản xuất 2 142 4.4

226079 Hệ thống thông tin quản lý 2 142 3.4

226090 Chiến lược và phát triển kinh doanh 3 142 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Page 384: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

21 2113120394 ðỗ Thị Trúc Oanh CCQ1312F 65 4.45 225028 Thống kê doanh nghiệp 3 142 3.0

226010 Kinh tế môi trường 2 141 3.1

226011 Kinh tế quốc tế 2 142 4.2

226022 Quản trị chất lượng (QT) 2 151

226028 Quản trị marketing 2 151

226033 Quản trị tài chính 2 142 4.3

226034 Quản trị thương hiệu 2 151

226039 Tin học ứng dụng trong kinh doanh 3 151 V

226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3 152 V

226090 Chiến lược và phát triển kinh doanh 3 142 3.6

226091 Quản trị ngoại thương 2 151

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

22 2113120395 Lê Thị Xuân Oanh CCQ1312F 92 6.47 222028 Toán kinh tế 3 132 3.9

23 2113120396 Lê Kim Phụng CCQ1312F 90 5.91 226033 Quản trị tài chính 2 151 3.6

226039 Tin học ứng dụng trong kinh doanh 3 152 3.8

24 2113120397 Trần Thị Mai Phương CCQ1312F 91 6.15 224009 Anh văn chuyên ngành (QTKD) 2 151 4.7

226091 Quản trị ngoại thương 2 151 4.0

25 2113120401 Hà Tây CCQ1312F 63 4.52 222028 Toán kinh tế 3 132 2.8

224009 Anh văn chuyên ngành (QTKD) 2 151 V

225028 Thống kê doanh nghiệp 3 142 4.4

226010 Kinh tế môi trường 2 142 3.6

226013 Kinh tế vĩ mô 2 142 1.4

226022 Quản trị chất lượng (QT) 2 151 V

226033 Quản trị tài chính 2 142 V

226039 Tin học ứng dụng trong kinh doanh 3 152 4.2

226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

226090 Chiến lược và phát triển kinh doanh 3 151 V

226091 Quản trị ngoại thương 2 151 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Page 385: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

26 2113120402 Nguyễn ðức Thái CCQ1312F 83 5.93 226033 Quản trị tài chính 2

226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3 152 V

226079 Hệ thống thông tin quản lý 2 152 4.5

226090 Chiến lược và phát triển kinh doanh 3 151 4.1

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

27 2113120404 Huỳnh Thị Thu Thảo CCQ1312F 97 6.82 Anh văn B, Tin học A

28 2113120406 Nguyễn Thị Ngọc Thâm CCQ1312F 93 6.22 226033 Quản trị tài chính 2 151 3.7

29 2113120407 Hoàng Thiên CCQ1312F 91 6.00 226033 Quản trị tài chính 2 151 3.7

226091 Quản trị ngoại thương 2 151 4.4

30 2113120408 Nguyễn Thành Thiện CCQ1312F 95 6.27 Anh văn B, Tin học A

31 2113120410 Nguyễn Thị Hồng Thu CCQ1312F 93 6.62 Nhóm bắt buộc tự chọn 4

32 2113120411 Nguyễn Thị Ngọc Thủy CCQ1312F 93 6.12 226091 Quản trị ngoại thương 2 151 3.6

33 2113120412 Trương Thị Như Thủy CCQ1312F 91 5.94 225015 Nguyên lý thống kê 2 141 V

226033 Quản trị tài chính 2 151 3.3

34 2113120416 Nguyễn Thị Thức CCQ1312F 84 5.81 224009 Anh văn chuyên ngành (QTKD) 2 151 3.6

225014 Nguyên lý kế toán 2 142 4.6

226011 Kinh tế quốc tế 2 142 4.4

226033 Quản trị tài chính 2 151 3.3

226039 Tin học ứng dụng trong kinh doanh 3 142 3.8

35 2113120419 Lê Minh Toàn CCQ1312F 87 6.18 226013 Kinh tế vĩ mô 2 141 3.8

226091 Quản trị ngoại thương 2 151 3.8

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

36 2113120422 Phan Thị Thùy Trang CCQ1312F 97 6.82 Anh văn B, Tin học A

37 2113120421 Trần Thị Trang CCQ1312F 89 5.90 226025 Quản trị hành chính văn phòng 2 142 4.8

226033 Quản trị tài chính 2 142 3.4

226091 Quản trị ngoại thương 2 142 4.0

38 2113120423 Ngô Thị Linh Trâm CCQ1312F 89 5.87 222028 Toán kinh tế 3 132 2.4

226013 Kinh tế vĩ mô 2 142 4.4

226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

39 2113120425 Ngô Văn Trí CCQ1312F 92 6.32 222028 Toán kinh tế 3 132 4.0

40 2113120426 Huỳnh Thị Thanh Trúc CCQ1312F 95 6.55 Anh văn B, Tin học A

Page 386: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 7

41 2113120427 Võ Hoàng Quốc Túy CCQ1312F 59 4.95 225014 Nguyên lý kế toán 2 152 4.6

225015 Nguyên lý thống kê 2 141 3.3

225028 Thống kê doanh nghiệp 3 142 3.1

226010 Kinh tế môi trường 2 141 3.8

226011 Kinh tế quốc tế 2 142 3.1

226012 Kinh tế vi mô 3 132 4.3

226013 Kinh tế vĩ mô 2 151 4.8

226022 Quản trị chất lượng (QT) 2 152 3.0

226025 Quản trị hành chính văn phòng 2 142 4.2

226028 Quản trị marketing 2 142 V

226033 Quản trị tài chính 2 151 V

226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

226079 Hệ thống thông tin quản lý 2 142 4.4

226090 Chiến lược và phát triển kinh doanh 3 142 V

226091 Quản trị ngoại thương 2 142 3.8

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

42 2113120429 Nguyễn Thị Thu Vi CCQ1312F 97 6.38 Anh văn B, Tin học A

43 2113120430 Nguyễn Văn Viên CCQ1312F 65 4.87 222028 Toán kinh tế 3 132 2.9

224009 Anh văn chuyên ngành (QTKD) 2 151 3.4

225028 Thống kê doanh nghiệp 3 142 4.1

226011 Kinh tế quốc tế 2 142 4.2

226012 Kinh tế vi mô 3 142 4.3

226013 Kinh tế vĩ mô 2 141 3.4

226022 Quản trị chất lượng (QT) 2 151 2.5

226033 Quản trị tài chính 2 151 1.7

226039 Tin học ứng dụng trong kinh doanh 3 152 3.6

226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3 152 V

226091 Quản trị ngoại thương 2 151 3.5

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

44 2113120432 Nguyễn Kim Yến CCQ1312F 93 6.99 226033 Quản trị tài chính 2

Page 387: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

225029 Thuế 2

225050 Thị trường chứng khoán 2

226019 Phân tích và thẩm ñịnh dự án ñầu tư 2

226023 Quản trị công nghệ 2

226031 Quản trị rủi ro 2

226041 Tâm lý kinh doanh 2

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

226044 Khóa luận tốt nghiệp (QTKD) 5

226045 Phân tích hoạt ñộng doanh nghiệp 3

226047 Quản trị bán hàng 2

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 388: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2013 - Quản trị kinh doanh (TN211312)Cao ñẳng chính quy ngành Quản trị kinh doanh

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2113120433 ðặng Thị Cẩm An CCQ1312G 93 6.59 226033 Quản trị tài chính 2 151 3.0

2 2113120436 Trần Văn Cao CCQ1312G 75 5.24 222028 Toán kinh tế 3 132 4.8

226011 Kinh tế quốc tế 2 142 3.8

226030 Quản trị nguồn nhân lực 2 152 4.5

226033 Quản trị tài chính 2 151 4.0

226039 Tin học ứng dụng trong kinh doanh 3 152 2.8

226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3 152 V

226091 Quản trị ngoại thương 2 151 2.9

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

3 2113120443 Ngô Thùy Duyên CCQ1312G 95 6.66 Anh văn B, Tin học A

4 2113120442 Nguyễn Thị Hoàng Duyên CCQ1312G 95 7.15 Anh văn B, Tin học A

5 2113120444 Phan Thành ðức CCQ1312G 90 6.21 224009 Anh văn chuyên ngành (QTKD) 2 151 3.9

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

6 2113120445 Phan Thị Thu Hà CCQ1312G 95 6.90 Anh văn B, Tin học A

7 2113120447 Nguyễn Thanh Thảo Hạnh CCQ1312G 74 5.59 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 2.6

222028 Toán kinh tế 3 132 3.5

225014 Nguyên lý kế toán 2 152 3.8

225019 Tài chính – Tín dụng 2 151 4.4

226011 Kinh tế quốc tế 2 142 4.8

226022 Quản trị chất lượng (QT) 2 151 3.4

226033 Quản trị tài chính 2 151 V

226039 Tin học ứng dụng trong kinh doanh 3 152 V

226079 Hệ thống thông tin quản lý 2 142 3.1

8 2113120451 Bùi Thị Thu Hiền CCQ1312G 72 5.60 225019 Tài chính – Tín dụng 2 141 4.6

226010 Kinh tế môi trường 2 142 4.1

226011 Kinh tế quốc tế 2 142 3.6

226012 Kinh tế vi mô 3 132 4.5

Page 389: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

226013 Kinh tế vĩ mô 2 151 4.9

226033 Quản trị tài chính 2 151 3.2

226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3 152 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

9 2113120450 Nguyễn Thị Hiền CCQ1312G 95 6.69 Anh văn B, Tin học A

10 2113120454 Trần Thị Hoa CCQ1312G 82 5.70 226013 Kinh tế vĩ mô 2 151 3.6

226033 Quản trị tài chính 2 141 3.2

226039 Tin học ứng dụng trong kinh doanh 3 152 4.1

226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

11 2113120455 Nguyễn Hữu Huy Hoàng CCQ1312G 93 6.17 224009 Anh văn chuyên ngành (QTKD) 2 151 4.6

12 2113120456 Bùi Thị ánh Huệ CCQ1312G 95 6.73 Anh văn B, Tin học A

13 2113120457 Nguyễn Thị Huệ CCQ1312G 84 5.97 225028 Thống kê doanh nghiệp 3 151 3.9

226033 Quản trị tài chính 2 151 3.6

226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

14 2113120458 Huỳnh Võ ðức Huy CCQ1312G 82 5.80 222028 Toán kinh tế 3 132 4.0

226010 Kinh tế môi trường 2 152 3.8

226011 Kinh tế quốc tế 2 152 4.9

226022 Quản trị chất lượng (QT) 2 142 4.8

226091 Quản trị ngoại thương 2 151 3.8

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

15 2113120460 Trịnh Ngọc ái Khanh CCQ1312G 82 5.75 226030 Quản trị nguồn nhân lực 2 142 V

226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3 152 V

229029 Tin học ñại cương 3 142 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

16 2113120461 Nguyễn Hoài Khuyến CCQ1312G 92 6.13 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

17 2113120463 Hồ Thị Liễu CCQ1312G 93 6.38 Nhóm bắt buộc tự chọn 4

18 2113120464 Võ Thị Liễu CCQ1312G 83 5.75 226033 Quản trị tài chính 2 142 3.2

226079 Hệ thống thông tin quản lý 2 142 2.7

Page 390: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 3

226090 Chiến lược và phát triển kinh doanh 3 142 4.4

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

19 2113120466 Phạm Thị Mỹ Linh CCQ1312G 91 5.95 226033 Quản trị tài chính 2 151 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

20 2113120467 Nguyễn Thị Bích Loan CCQ1312G 95 7.03 Anh văn B, Tin học A

21 2113120468 Ngô Thị Lương CCQ1312G 75 6.48 226013 Kinh tế vĩ mô 2 141 2.8

226033 Quản trị tài chính 2

226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

226079 Hệ thống thông tin quản lý 2 152 4.3

226090 Chiến lược và phát triển kinh doanh 3

226091 Quản trị ngoại thương 2 151 3.9

229029 Tin học ñại cương 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

22 2113120469 Nguyễn Thị Hoài Nam CCQ1312G 93 6.41 226033 Quản trị tài chính 2 151 3.7

23 2113120473 Phan Thị Nguyên Ngọc CCQ1312G 95 6.92 Anh văn B, Tin học A

24 2113120475 Lê Thị Quỳnh Như CCQ1312G 75 5.39 222028 Toán kinh tế 3 142 4.3

226010 Kinh tế môi trường 2 151 4.6

226033 Quản trị tài chính 2 151 1.6

226039 Tin học ứng dụng trong kinh doanh 3 142 4.4

226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3 152 V

226079 Hệ thống thông tin quản lý 2 142 4.5

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

25 2113120478 Nguyễn Tấn Phát CCQ1312G 95 6.17 226022 Quản trị chất lượng (QT) 2 151 V

26 2113120481 Hà Anh Quốc CCQ1312G 95 6.43 224009 Anh văn chuyên ngành (QTKD) 2 151 4.3

27 2113120482 Trần Hà Ngọc Quyên CCQ1312G 93 6.40 226033 Quản trị tài chính 2 151 3.4

28 2113120483 Phạm Thị Bé Quỳnh CCQ1312G 89 6.14 226028 Quản trị marketing 2 142 4.4

226033 Quản trị tài chính 2 151 4.2

226091 Quản trị ngoại thương 2 151 3.2

29 2113120485 Phan Thanh Tân CCQ1312G 92 6.79 226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3 151 V

30 2113120486 Lê Thị Thanh Thanh CCQ1312G 27 5.90 223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3

Page 391: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 4

224004 Anh văn 2 3

224009 Anh văn chuyên ngành (QTKD) 2

225014 Nguyên lý kế toán 2 132 3.9

225015 Nguyên lý thống kê 2

225019 Tài chính – Tín dụng 2

225028 Thống kê doanh nghiệp 3

226010 Kinh tế môi trường 2

226011 Kinh tế quốc tế 2

226013 Kinh tế vĩ mô 2

226016 Marketing căn bản 2

226022 Quản trị chất lượng (QT) 2

226025 Quản trị hành chính văn phòng 2

226026 Quản trị học 2

226028 Quản trị marketing 2

226030 Quản trị nguồn nhân lực 2

226032 Quản trị sản xuất 2

226033 Quản trị tài chính 2

226034 Quản trị thương hiệu 2

226039 Tin học ứng dụng trong kinh doanh 3

226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

226079 Hệ thống thông tin quản lý 2

226090 Chiến lược và phát triển kinh doanh 3

226091 Quản trị ngoại thương 2

229029 Tin học ñại cương 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

31 2113120488 Cù Nguyễn Thanh Thảo CCQ1312G 78 5.80 226010 Kinh tế môi trường 2 141 2.9

226032 Quản trị sản xuất 2 142 2.8

226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

226079 Hệ thống thông tin quản lý 2 142 4.1

226090 Chiến lược và phát triển kinh doanh 3

Page 392: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

32 2113120487 Nguyễn Phương Thảo CCQ1312G 83 6.21 226033 Quản trị tài chính 2 151 2.2

226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

226091 Quản trị ngoại thương 2 142 4.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

33 2113120489 Nguyễn Thị Thanh Thảo CCQ1312G 84 5.73 224009 Anh văn chuyên ngành (QTKD) 2 151 4.2

226032 Quản trị sản xuất 2 152 3.2

226033 Quản trị tài chính 2 151 3.4

226039 Tin học ứng dụng trong kinh doanh 3 152 3.8

226079 Hệ thống thông tin quản lý 2 142 4.7

34 2113120491 Nguyễn Thị Thu Thảo CCQ1312G 95 6.77 Anh văn B, Tin học A

35 2113120492 Hồ Ngọc Thắng CCQ1312G 93 6.00 226011 Kinh tế quốc tế 2 152 4.5

36 2113120494 ðỗ Thị Thu Thủy CCQ1312G 92 6.26 226090 Chiến lược và phát triển kinh doanh 3

37 2113120495 Nguyễn Thị Thanh Thư CCQ1312G 40 4.41 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 4.9

222028 Toán kinh tế 3 132 4.0

225014 Nguyên lý kế toán 2 142 2.6

225015 Nguyên lý thống kê 2 141 4.2

225019 Tài chính – Tín dụng 2 141

226010 Kinh tế môi trường 2 141 2.6

226011 Kinh tế quốc tế 2 142 4.6

226013 Kinh tế vĩ mô 2 141 2.0

226022 Quản trị chất lượng (QT) 2 142 4.6

226025 Quản trị hành chính văn phòng 2 142 4.7

226026 Quản trị học 2 141

226028 Quản trị marketing 2 151 3.6

226030 Quản trị nguồn nhân lực 2 152 V

226032 Quản trị sản xuất 2 152 4.2

226033 Quản trị tài chính 2

226039 Tin học ứng dụng trong kinh doanh 3 152 V

226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

226079 Hệ thống thông tin quản lý 2 152 V

226090 Chiến lược và phát triển kinh doanh 3

Page 393: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 6

226091 Quản trị ngoại thương 2 151 2.7

229029 Tin học ñại cương 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

38 2113120496 Lê Nguyễn Minh Thương CCQ1312G 91 6.14 225019 Tài chính – Tín dụng 2 142 3.7

226033 Quản trị tài chính 2 151 3.4

39 2113120497 Trương Văn Tiên CCQ1312G 92 6.18 226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3 152 V

40 2113120499 Phạm Văn Trạng CCQ1312G 95 6.14 Anh văn B, Tin học A

41 2113120500 Nguyễn Thị Việt Trinh CCQ1312G 81 5.76 225019 Tài chính – Tín dụng 2 141 4.8

226013 Kinh tế vĩ mô 2 151 4.5

226033 Quản trị tài chính 2 151 2.5

226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3 152 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

42 2113120501 Trương Văn Trọng CCQ1312G 97 5.92 Anh văn B, Tin học A

43 2113120508 Phạm Nguyễn Thúy Vân CCQ1312G 95 7.61 Anh văn B, Tin học A

44 2113120526 Trần Thị Kiều Vi CCQ1312G 95 6.44 226030 Quản trị nguồn nhân lực 2 142 4.5

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Page 394: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

225029 Thuế 2

225050 Thị trường chứng khoán 2

226019 Phân tích và thẩm ñịnh dự án ñầu tư 2

226023 Quản trị công nghệ 2

226031 Quản trị rủi ro 2

226041 Tâm lý kinh doanh 2

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

226044 Khóa luận tốt nghiệp (QTKD) 5

226045 Phân tích hoạt ñộng doanh nghiệp 3

226047 Quản trị bán hàng 2

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 395: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2013 - Quản trị kinh doanh (CLC) (TN211312L)Cao ñẳng chính quy ngành Quản trị kinh doanh

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2113120510 Trịnh Thị Lệ ái CCQ1312LA 100 6.68 226013 Kinh tế vĩ mô 2

226087 Chuyên ñề: Kỹ năng phỏng vấn xin việc 1 142 V

2 2113120509 Nguyễn Quốc Anh CCQ1312LA 72 5.03 222028 Toán kinh tế 3 132 2.5

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 141 1.8

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 132 4.6

224009 Anh văn chuyên ngành (QTKD) 2 151 V

224012 TOEIC 3 (Speaking) 2 141 V

225028 Thống kê doanh nghiệp 3 141 V

226011 Kinh tế quốc tế 2 142 4.0

226030 Quản trị nguồn nhân lực 2 142 4.0

226088 Chuyên ñề: Xử lý tình huống trong kinhdoanh

2 151 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

3 2113120511 Nguyễn Thị Diễm CCQ1312LA 103 7.30 Anh văn B, Tin học A

4 2113120519 ðặng Tấn Tài CCQ1312LA 92 6.10 224009 Anh văn chuyên ngành (QTKD) 2 151

226010 Kinh tế môi trường 2 142 4.0

226091 Quản trị ngoại thương 2 152 4.1

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

Page 396: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

225050 Thị trường chứng khoán 2

226019 Phân tích và thẩm ñịnh dự án ñầu tư 2

226023 Quản trị công nghệ 2

226031 Quản trị rủi ro 2

226041 Tâm lý kinh doanh 2

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

226044 Khóa luận tốt nghiệp (QTKD) 5

226045 Phân tích hoạt ñộng doanh nghiệp 3

226047 Quản trị bán hàng 2

TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 397: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2013 - May (TN211313)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ may

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2113130001 Mai Thị Kim An CCQ1313A 95 6.06 231004 Công nghệ may trang phục 1 2 152 4.7

231006 Công nghệ may trang phục 3 2

231042 Thiết bị may công nghiệp và bảo trì 2 152 4.1

231124 Trang trí tạo dáng 2 142 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

2 2113130002 Trần Thị Kim Anh CCQ1313A 96 6.15 224007 Anh văn chuyên ngành (May) 2 142 4.2

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 152 4.4

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 141 4.6

231064 Thực tập thiết kế trang phục 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

3 2113130003 Nguyễn Thị Hồng ánh CCQ1313A 105 6.46 Anh văn B

4 2113130006 Nguyễn Thị Y Bình CCQ1313A 89 5.96 228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 151 4.5

231004 Công nghệ may trang phục 1 2 152 4.4

231005 Công nghệ may trang phục 2 2 151 4.5

231006 Công nghệ may trang phục 3 2

231025 Hệ thống cỡ số trang phục 2 132 1.8

231042 Thiết bị may công nghiệp và bảo trì 2 132 3.5

231124 Trang trí tạo dáng 2 142 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

5 2113130007 Quãng Thị Kim Chi CCQ1313A 105 6.61 Anh văn B, Tin học A

6 2113130009 Huỳnh Thị Hồng Cúc CCQ1313A 103 6.25 231037 Quản lý chất lượng trang phục 2 151 4.5

7 2113130012 ðinh Thị Mỹ Dung CCQ1313A 61 4.71 222021 Vật lý ñại cương 1 3 132 4.4

224007 Anh văn chuyên ngành (May) 2 151 1.9

227028 Hình họa - Vẽ kỹ thuật 2 151 4.5

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 141 3.2

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 132 1.7

231005 Công nghệ may trang phục 2 2 141 3.9

Page 398: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

231006 Công nghệ may trang phục 3 2 142 2.6

231020 ðồ án công nghệ may trang phục 1 151 1.0

231022 ðồ án thiết kế trang phục 1 142 3.0

231049 Thiết kế trang phục 3 2 142 4.3

231054 Thực tập công nghệ may 3 142 V

231055 Thực tập công nghệ may trang phục 1 4 151 4.7

231063 Thực tập thiết kế trang phục 2 1 152 V

231064 Thực tập thiết kế trang phục 3 1 151 V

231065 Thực tập tin học ngành may 2 142 V

231067 Tổ chức và quản lý may công nghiệp 2 151 3.0

231089 Thực tập tốt nghiệp (May) 2

231123 Sáng tác mẫu 1 151 V

231125 Thực tập sáng tác mẫu 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

8 2113130014 Lê Thị Kiều Duyên CCQ1313A 53 4.03 222008 Hóa học ñại cương 1 2 132 2.8

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 141 4.6

224007 Anh văn chuyên ngành (May) 2 151

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 141 V

231005 Công nghệ may trang phục 2 2 142 V

231006 Công nghệ may trang phục 3 2

231020 ðồ án công nghệ may trang phục 1 151 1.0

231022 ðồ án thiết kế trang phục 1 142 3.0

231025 Hệ thống cỡ số trang phục 2 132 1.8

231037 Quản lý chất lượng trang phục 2 151

231042 Thiết bị may công nghiệp và bảo trì 2 132 2.6

231047 Thiết kế trang phục 1 3 132 3.8

231049 Thiết kế trang phục 3 2 142 V

231054 Thực tập công nghệ may 3

231056 Thực tập công nghệ may trang phục 2 1 142 V

231064 Thực tập thiết kế trang phục 3 1 151 V

231066 Tin học ứng dụng ngành may 1

Page 399: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 3

231067 Tổ chức và quản lý may công nghiệp 2 151

231089 Thực tập tốt nghiệp (May) 2

231123 Sáng tác mẫu 1 151

231124 Trang trí tạo dáng 2 142 V

231125 Thực tập sáng tác mẫu 2

233026 Kỹ thuật nhiệt 2 141 4.5

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

9 2113130017 Trần Thị út ðiệp CCQ1313A 103 6.05 231006 Công nghệ may trang phục 3 2 151 4.6

10 2113130018 Nguyễn Thị Gái CCQ1313A 44 3.95 222008 Hóa học ñại cương 1 2 132 4.3

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 132 3.8

222021 Vật lý ñại cương 1 3 132 3.8

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 142

224003 Anh văn 1 3 141 2.2

224004 Anh văn 2 3

224007 Anh văn chuyên ngành (May) 2

226020 Pháp luật ñại cương 2 142

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 141 3.3

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 141 4.0

231004 Công nghệ may trang phục 1 2 132 4.4

231005 Công nghệ may trang phục 2 2 141 2.4

231006 Công nghệ may trang phục 3 2 142 3.1

231020 ðồ án công nghệ may trang phục 1 151 1.0

231022 ðồ án thiết kế trang phục 1 142 3.0

231037 Quản lý chất lượng trang phục 2 151

231042 Thiết bị may công nghiệp và bảo trì 2 132 4.0

231055 Thực tập công nghệ may trang phục 1 4 141 4.7

231064 Thực tập thiết kế trang phục 3 1 151 V

231065 Thực tập tin học ngành may 2 151 V

231066 Tin học ứng dụng ngành may 1 142 4.4

231067 Tổ chức và quản lý may công nghiệp 2 151

Page 400: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 4

231089 Thực tập tốt nghiệp (May) 2

231123 Sáng tác mẫu 1 151

231124 Trang trí tạo dáng 2 142 V

231125 Thực tập sáng tác mẫu 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

11 2113130019 Phạm Thị Hà CCQ1313A 67 4.41 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 142 3.4

222021 Vật lý ñại cương 1 3 132 4.1

224007 Anh văn chuyên ngành (May) 2 151 3.7

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 141 3.7

231005 Công nghệ may trang phục 2 2 141 3.2

231006 Công nghệ may trang phục 3 2 142 V

231020 ðồ án công nghệ may trang phục 1 151 1.0

231022 ðồ án thiết kế trang phục 1 142 3.0

231049 Thiết kế trang phục 3 2 142 V

231063 Thực tập thiết kế trang phục 2 1 142 V

231064 Thực tập thiết kế trang phục 3 1 151 V

231065 Thực tập tin học ngành may 2 151 V

231067 Tổ chức và quản lý may công nghiệp 2 142 3.5

231123 Sáng tác mẫu 1 142 V

231124 Trang trí tạo dáng 2 142 V

231125 Thực tập sáng tác mẫu 2 152 V

233026 Kỹ thuật nhiệt 2 141 4.3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

12 2113130021 Phạm Thị Thanh Hân CCQ1313A 103 6.81 231037 Quản lý chất lượng trang phục 2 151 4.3

13 2113130022 Nguyễn Thị Hồng Hiệp CCQ1313A 98 6.46 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 132 3.1

224007 Anh văn chuyên ngành (May) 2 151 4.7

233026 Kỹ thuật nhiệt 2 141 3.6

14 2113130023 Nguyễn Thị Ngọc Hoa CCQ1313A 104 6.39 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 152 3.9

15 2113130025 Nguyễn Thị Huệ CCQ1313A 22 5.14 222008 Hóa học ñại cương 1 2 132 4.4

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 132 3.2

222021 Vật lý ñại cương 1 3 132 4.0

Page 401: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 5

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

224004 Anh văn 2 3

224007 Anh văn chuyên ngành (May) 2

226020 Pháp luật ñại cương 2

227028 Hình họa - Vẽ kỹ thuật 2 131 4.8

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2

229029 Tin học ñại cương 3 132 4.9

231005 Công nghệ may trang phục 2 2

231006 Công nghệ may trang phục 3 2

231020 ðồ án công nghệ may trang phục 1

231022 ðồ án thiết kế trang phục 1

231025 Hệ thống cỡ số trang phục 2 132 2.7

231037 Quản lý chất lượng trang phục 2

231042 Thiết bị may công nghiệp và bảo trì 2 132 3.8

231047 Thiết kế trang phục 1 3 132 3.2

231048 Thiết kế trang phục 2 1

231049 Thiết kế trang phục 3 2

231054 Thực tập công nghệ may 3

231055 Thực tập công nghệ may trang phục 1 4

231056 Thực tập công nghệ may trang phục 2 1

231062 Thực tập thiết kế trang phục 1 3

231063 Thực tập thiết kế trang phục 2 1

231064 Thực tập thiết kế trang phục 3 1

231065 Thực tập tin học ngành may 2

231066 Tin học ứng dụng ngành may 1

231067 Tổ chức và quản lý may công nghiệp 2

231089 Thực tập tốt nghiệp (May) 2

231123 Sáng tác mẫu 1

231124 Trang trí tạo dáng 2

231125 Thực tập sáng tác mẫu 2

Page 402: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 6

233026 Kỹ thuật nhiệt 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

16 2113130026 Lê Thị Mỹ Huyền CCQ1313A 105 6.43 Anh văn B

17 2113130030 Lê Thị Kiều CCQ1313A 105 6.24 222008 Hóa học ñại cương 1 2 142 4.2

18 2113130035 Nguyễn Thị Thùy Linh CCQ1313A 105 6.65 Tin học A

19 2113130034 Phạm Thị Linh CCQ1313A 105 6.75 Anh văn B

20 2113130037 Phạm Thị Thanh Mai CCQ1313A 103 6.43 Nhóm bắt buộc tự chọn 4

21 2113130038 Trương Thị Ngọc Mến CCQ1313A 105 6.46 Anh văn B, Tin học A

22 2113130041 Nguyễn ðinh Thị Yến Ngọc CCQ1313A 101 6.28 231006 Công nghệ may trang phục 3 2 142 3.3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

23 2113130043 Ngô Thị Hồng Nhi CCQ1313A 105 6.47 Anh văn B, Tin học A

24 2113130048 Phạm Thị Tú Quyên CCQ1313A 93 5.80 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 142 3.5

222021 Vật lý ñại cương 1 3 152 3.3

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 141 4.4

231006 Công nghệ may trang phục 3 2 142 4.6

231042 Thiết bị may công nghiệp và bảo trì 2 132 3.9

25 2113130049 Nguyễn Thế Sang CCQ1313A 98 6.15 222008 Hóa học ñại cương 1 2 132 2.1

222021 Vật lý ñại cương 1 3 132 4.8

231005 Công nghệ may trang phục 2 2 141 4.4

26 2113130050 Mai Thị Thảo CCQ1313A 101 6.15 224007 Anh văn chuyên ngành (May) 2 152 4.6

231065 Thực tập tin học ngành may 2 151 3.9

27 2113130052 Trần Thị Thu Thảo CCQ1313A 82 5.57 222008 Hóa học ñại cương 1 2 132 4.3

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 152 4.5

222021 Vật lý ñại cương 1 3 132 3.7

224007 Anh văn chuyên ngành (May) 2 151 3.3

231005 Công nghệ may trang phục 2 2 151 3.0

231006 Công nghệ may trang phục 3 2 142 3.5

231065 Thực tập tin học ngành may 2 151 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Page 403: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 7

28 2113130054 Nguyễn Thị Kim Thủy CCQ1313A 90 6.42 231020 ðồ án công nghệ may trang phục 1

231037 Quản lý chất lượng trang phục 2

231064 Thực tập thiết kế trang phục 3 1

231089 Thực tập tốt nghiệp (May) 2

231125 Thực tập sáng tác mẫu 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

29 2113130060 La Thị Hồng Trang CCQ1313A 102 6.42 222021 Vật lý ñại cương 1 3 142 4.5

30 2113130065 Trần Thị Triệu Trinh CCQ1313A 91 6.02 224007 Anh văn chuyên ngành (May) 2 151 V

231020 ðồ án công nghệ may trang phục 1 151 4.5

231067 Tổ chức và quản lý may công nghiệp 2 151 3.4

231089 Thực tập tốt nghiệp (May) 2 152 1.0

231125 Thực tập sáng tác mẫu 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

31 2113130066 Phạm Thị Ngọc Tuyên CCQ1313A 102 6.06 222005 Giáo dục thể chất 4 131 4.0

231020 ðồ án công nghệ may trang phục 1 151 4.5

231067 Tổ chức và quản lý may công nghiệp 2 151 V

32 2113130067 Trương Thị Tuyết CCQ1313A 105 6.70 Anh văn B, Tin học A

33 2113130068 Tạ Thị Tươi CCQ1313A 105 6.31 Anh văn B, Tin học A

34 2113130074 Trần Huỳnh Yến CCQ1313A 102 7.15 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 132 3.9

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

Page 404: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

231046 Thiết kế dây chuyền sản xuất (May) 2

231057 Thực tập công nghệ may trang phục 3 2

231058 Thực tập may áo dài 2

231082 Thiết kế rập công nghiệp 2

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

231077 Khóa luận tốt nghiệp (May) 5

231084 Thực tập may áo jacket 2

231085 Thực tập may áo veston 3

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 405: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2013 - May (TN211313)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ may

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2113130075 Trần Nguyễn Chiêu Anh CCQ1313B 103 7.16 231067 Tổ chức và quản lý may công nghiệp 2 151 4.4

2 2113130080 Nguyễn Phước Bảo Dung CCQ1313B 105 6.27 Anh văn B, Tin học A

3 2113130082 Nguyễn Thành Dũng CCQ1313B 60 4.38 222008 Hóa học ñại cương 1 2 132 4.7

222021 Vật lý ñại cương 1 3 132 4.6

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 142 3.0

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 141 4.2

224004 Anh văn 2 3 142 4.8

224007 Anh văn chuyên ngành (May) 2 151

227028 Hình họa - Vẽ kỹ thuật 2 131 4.4

231005 Công nghệ may trang phục 2 2 141 1.8

231006 Công nghệ may trang phục 3 2 142 2.3

231020 ðồ án công nghệ may trang phục 1 151 2.0

231037 Quản lý chất lượng trang phục 2 151

231049 Thiết kế trang phục 3 2 142 1.7

231055 Thực tập công nghệ may trang phục 1 4 151 3.0

231056 Thực tập công nghệ may trang phục 2 1 142 3.0

231063 Thực tập thiết kế trang phục 2 1 142 V

231064 Thực tập thiết kế trang phục 3 1 151 V

231065 Thực tập tin học ngành may 2 151 V

231067 Tổ chức và quản lý may công nghiệp 2 151

231089 Thực tập tốt nghiệp (May) 2

231123 Sáng tác mẫu 1 151

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

4 2113130083 Hoàng Thị Mỹ Duyên CCQ1313B 107 7.13 Tin học A

5 2113130086 Phạm Thị Hương Giang CCQ1313B 86 5.58 222008 Hóa học ñại cương 1 2 132 4.7

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 132 3.4

Page 406: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

224007 Anh văn chuyên ngành (May) 2 152 2.8

227028 Hình họa - Vẽ kỹ thuật 2 131 4.8

231006 Công nghệ may trang phục 3 2 142 4.3

231020 ðồ án công nghệ may trang phục 1 151 2.0

231049 Thiết kế trang phục 3 2 142 3.9

231125 Thực tập sáng tác mẫu 2 152 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

6 2113130088 Trần Thị Thu Hà CCQ1313B 99 6.40 228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 142 3.6

231006 Công nghệ may trang phục 3 2 142 3.8

231067 Tổ chức và quản lý may công nghiệp 2 151 3.9

7 2113130090 Nguyễn Nữ Thục Hạnh CCQ1313B 38 6.34 222008 Hóa học ñại cương 1 2 132 3.1

222021 Vật lý ñại cương 1 3 132 4.3

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3

224003 Anh văn 1 3

224004 Anh văn 2 3

224007 Anh văn chuyên ngành (May) 2

226020 Pháp luật ñại cương 2

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2

231005 Công nghệ may trang phục 2 2

231006 Công nghệ may trang phục 3 2

231020 ðồ án công nghệ may trang phục 1

231022 ðồ án thiết kế trang phục 1

231037 Quản lý chất lượng trang phục 2

231048 Thiết kế trang phục 2 1

231049 Thiết kế trang phục 3 2

231054 Thực tập công nghệ may 3

231055 Thực tập công nghệ may trang phục 1 4

231056 Thực tập công nghệ may trang phục 2 1

231062 Thực tập thiết kế trang phục 1 3

231063 Thực tập thiết kế trang phục 2 1

231064 Thực tập thiết kế trang phục 3 1

Page 407: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 3

231065 Thực tập tin học ngành may 2

231066 Tin học ứng dụng ngành may 1

231067 Tổ chức và quản lý may công nghiệp 2

231089 Thực tập tốt nghiệp (May) 2

231123 Sáng tác mẫu 1

231124 Trang trí tạo dáng 2

231125 Thực tập sáng tác mẫu 2

233026 Kỹ thuật nhiệt 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

8 2113130089 Nguyễn Thị Hồng Hạnh CCQ1313B 104 6.80 231056 Thực tập công nghệ may trang phục 2 1 142 3.0

9 2113130095 Nguyễn Ngọc Hòa CCQ1313B 107 7.12 Anh văn B, Tin học A

10 2113130096 Võ Mai Huyền CCQ1313B 55 4.65 222008 Hóa học ñại cương 1 2 132 4.5

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 132 3.8

222021 Vật lý ñại cương 1 3 132 4.7

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 151

224007 Anh văn chuyên ngành (May) 2

226020 Pháp luật ñại cương 2 151

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 141 4.0

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 141 2.8

231005 Công nghệ may trang phục 2 2 141 3.6

231006 Công nghệ may trang phục 3 2 142 V

231020 ðồ án công nghệ may trang phục 1 151 1.0

231037 Quản lý chất lượng trang phục 2 151

231048 Thiết kế trang phục 2 1 141 4.0

231049 Thiết kế trang phục 3 2 142 3.7

231054 Thực tập công nghệ may 3

231064 Thực tập thiết kế trang phục 3 1 151 V

231065 Thực tập tin học ngành may 2 151 V

231066 Tin học ứng dụng ngành may 1 142 4.5

231067 Tổ chức và quản lý may công nghiệp 2 151

231089 Thực tập tốt nghiệp (May) 2

Page 408: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 4

231123 Sáng tác mẫu 1 151

231125 Thực tập sáng tác mẫu 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

11 2113130104 ðỗ Thị Hoài Linh CCQ1313B 103 6.67 231067 Tổ chức và quản lý may công nghiệp 2 151 4.4

12 2113130105 Nguyễn Thị Như Linh CCQ1313B 97 6.48 231022 ðồ án thiết kế trang phục 1 151 3.0

231054 Thực tập công nghệ may 3 142 V

231064 Thực tập thiết kế trang phục 3 1 151 3.0

231065 Thực tập tin học ngành may 2 142 V

231123 Sáng tác mẫu 1 142 4.1

13 2113130106 Huỳnh Thanh Long CCQ1313B 104 6.74 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 152 4.3

14 2113130109 Lê Ngọc Nguyệt Nga CCQ1313B 105 6.82 Anh văn B, Tin học A

15 2113130118 Nguyễn Thị Tuyết Nhung CCQ1313B 105 6.47 231006 Công nghệ may trang phục 3 2 142 4.6

16 2113130120 ðặng Hoàng Quỳnh Như CCQ1313B 105 6.69 228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 151 4.4

17 2113130127 Bùi Thị Phúc Tâm CCQ1313B 89 5.77 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 142 4.9

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 151 4.6

224007 Anh văn chuyên ngành (May) 2 152 4.1

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 141 4.8

231006 Công nghệ may trang phục 3 2 142 4.3

231037 Quản lý chất lượng trang phục 2 142 4.4

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

18 2113130128 Nguyễn Thị Thảo CCQ1313B 98 5.79 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 142 4.6

231067 Tổ chức và quản lý may công nghiệp 2 151 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

19 2113130130 Nguyễn Thị Kim Thoại CCQ1313B 105 7.40 Anh văn B

20 2113130135 Hồ Huỳnh Cẩm Tiên CCQ1313B 105 7.61 Anh văn B, Tin học A, nợ học phí, ñangñăng ký học

21 2113130138 Nguyễn Thị ánh Trang CCQ1313B 82 5.22 224007 Anh văn chuyên ngành (May) 2 142 4.4

231005 Công nghệ may trang phục 2 2 151 3.7

231020 ðồ án công nghệ may trang phục 1 152 2.0

231022 ðồ án thiết kế trang phục 1 151 3.0

231025 Hệ thống cỡ số trang phục 2 132 2.4

231037 Quản lý chất lượng trang phục 2 151 V

Page 409: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 5

231054 Thực tập công nghệ may 3 142 V

231064 Thực tập thiết kế trang phục 3 1 151 V

231065 Thực tập tin học ngành may 2 151 V

231125 Thực tập sáng tác mẫu 2 152 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

22 2113130144 Phạm Thị Vân CCQ1313B 19 5.10 222008 Hóa học ñại cương 1 2 132 3.2

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 132 3.2

222021 Vật lý ñại cương 1 3 132 4.5

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 132 3.2

224004 Anh văn 2 3

224007 Anh văn chuyên ngành (May) 2

226020 Pháp luật ñại cương 2

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2

229029 Tin học ñại cương 3 131 4.8

231005 Công nghệ may trang phục 2 2

231006 Công nghệ may trang phục 3 2

231020 ðồ án công nghệ may trang phục 1

231022 ðồ án thiết kế trang phục 1

231025 Hệ thống cỡ số trang phục 2 132 4.2

231037 Quản lý chất lượng trang phục 2

231042 Thiết bị may công nghiệp và bảo trì 2 132 3.2

231047 Thiết kế trang phục 1 3 132 3.9

231048 Thiết kế trang phục 2 1

231049 Thiết kế trang phục 3 2

231054 Thực tập công nghệ may 3

231055 Thực tập công nghệ may trang phục 1 4

231056 Thực tập công nghệ may trang phục 2 1

231062 Thực tập thiết kế trang phục 1 3

231063 Thực tập thiết kế trang phục 2 1

231064 Thực tập thiết kế trang phục 3 1

Page 410: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 6

231065 Thực tập tin học ngành may 2

231066 Tin học ứng dụng ngành may 1

231067 Tổ chức và quản lý may công nghiệp 2

231089 Thực tập tốt nghiệp (May) 2

231122 Vật liệu may 3 131 4.5

231123 Sáng tác mẫu 1

231124 Trang trí tạo dáng 2

231125 Thực tập sáng tác mẫu 2

233026 Kỹ thuật nhiệt 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

23 2113130143 Phan Thị Hoa Vân CCQ1313B 107 6.68 Anh văn B, Tin học A

24 2113130145 Võ Thị Tường Vi CCQ1313B 98 6.11 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 142 3.2

231067 Tổ chức và quản lý may công nghiệp 2 151 4.2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Page 411: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

231046 Thiết kế dây chuyền sản xuất (May) 2

231057 Thực tập công nghệ may trang phục 3 2

231058 Thực tập may áo dài 2

231082 Thiết kế rập công nghiệp 2

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

231077 Khóa luận tốt nghiệp (May) 5

231084 Thực tập may áo jacket 2

231085 Thực tập may áo veston 3

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 412: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2013 - May (TN211313)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ may

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2113130146 Mạc Thị Lý Ân CCQ1313C 103 6.69 224007 Anh văn chuyên ngành (May) 2 151 4.5

2 2113130147 ðào Thị Kim Chi CCQ1313C 104 6.92 231020 ðồ án công nghệ may trang phục 1 151 4.0

3 2113130151 Mã Thị Thùy Dung CCQ1313C 105 7.05 Anh văn B

4 2113130152 Phan Thị Mỹ Duyên CCQ1313C 103 6.36 224007 Anh văn chuyên ngành (May) 2 151 3.3

5 2113130153 Tống Thùy Duyên CCQ1313C 104 7.06 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 152 3.9

6 2113130159 Lê Thị Minh Hiển CCQ1313C 106 7.07 231020 ðồ án công nghệ may trang phục 1 151 1.0

7 2113130161 Nguyễn Thị Hoài CCQ1313C 103 6.27 231005 Công nghệ may trang phục 2 2 151 4.4

8 2113130162 Trần Thị Kim Hoàng CCQ1313C 105 6.54 Anh văn B

9 2113130163 Hoàng Thị Xuân Hồng CCQ1313C 107 6.59 Anh văn B, Tin học A

10 2113130164 Huỳnh Quốc Huy CCQ1313C 105 6.44 Tin học A

11 2113130166 Nguyễn Thị Hồng Kha CCQ1313C 105 6.77 Tin học A

12 2113130167 Trương Thị Kim Khang CCQ1313C 97 6.13 224007 Anh văn chuyên ngành (May) 2 151 V

226020 Pháp luật ñại cương 2 151 4.3

231006 Công nghệ may trang phục 3 2 152 3.5

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

13 2113130170 Lê Thị Kim Linh CCQ1313C 98 6.70 224007 Anh văn chuyên ngành (May) 2

231005 Công nghệ may trang phục 2 2 141 3.9

231006 Công nghệ may trang phục 3 2 152 4.4

231020 ðồ án công nghệ may trang phục 1 151 3.0

14 2113130176 Nguyễn Thị Yến Ngọc CCQ1313C 105 6.83 Anh văn B

15 2113130179 Trương Thị Nhung CCQ1313C 73 5.60 222008 Hóa học ñại cương 1 2 132 4.7

224004 Anh văn 2 3 152 4.5

226020 Pháp luật ñại cương 2

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 151 4.4

229029 Tin học ñại cương 3 131 4.7

231005 Công nghệ may trang phục 2 2 141 3.9

231006 Công nghệ may trang phục 3 2 142 3.7

Page 413: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

231022 ðồ án thiết kế trang phục 1 142 3.0

231037 Quản lý chất lượng trang phục 2 151 4.1

231047 Thiết kế trang phục 1 3 142 4.3

231048 Thiết kế trang phục 2 1 151 3.4

231049 Thiết kế trang phục 3 2 142 3.5

231123 Sáng tác mẫu 1

233026 Kỹ thuật nhiệt 2 141 4.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

16 2113130180 Nguyễn Thị Huỳnh Như CCQ1313C 105 6.89 Anh văn B

17 2113130182 Lê Thị Yến Phi CCQ1313C 104 6.36 231067 Tổ chức và quản lý may công nghiệp 2 151 V

231123 Sáng tác mẫu 1 142 V

18 2113130183 ðào Thị Phương CCQ1313C 104 6.60 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

19 2113130184 Huỳnh Yến Phương CCQ1313C 103 6.48 231049 Thiết kế trang phục 3 2 152 4.7

20 2113130187 ðặng Thị Tố Quyên CCQ1313C 105 6.23 Anh văn B

21 2113130191 Châu Thị Thu Thảo CCQ1313C 105 6.72 Anh văn B

22 2113130192 ðặng Thị Thu Thảo CCQ1313C 87 5.89 224007 Anh văn chuyên ngành (May) 2

231006 Công nghệ may trang phục 3 2 142

231022 ðồ án thiết kế trang phục 1 152 V

231054 Thực tập công nghệ may 3 142 V

231056 Thực tập công nghệ may trang phục 2 1 142 V

231066 Tin học ứng dụng ngành may 1 142

231123 Sáng tác mẫu 1

231124 Trang trí tạo dáng 2 142

231125 Thực tập sáng tác mẫu 2 152 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

23 2113130189 Lê Thị Phương Thảo CCQ1313C 98 6.33 231005 Công nghệ may trang phục 2 2 142 3.8

231020 ðồ án công nghệ may trang phục 1 151 2.0

231049 Thiết kế trang phục 3 2 152 4.2

231064 Thực tập thiết kế trang phục 3 1 151 3.0

231123 Sáng tác mẫu 1 151 3.9

24 2113130194 Nguyễn Thị Mỹ Thẩm CCQ1313C 103 6.06 228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 141 4.4

25 2113130197 Lê Thị Thanh Thủy CCQ1313C 72 4.77 222008 Hóa học ñại cương 1 2 132 4.3

Page 414: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 3

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 132 4.2

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 142 V

224007 Anh văn chuyên ngành (May) 2 151

231006 Công nghệ may trang phục 3 2 142 3.3

231020 ðồ án công nghệ may trang phục 1 151 2.0

231037 Quản lý chất lượng trang phục 2 151

231048 Thiết kế trang phục 2 1 141 4.2

231054 Thực tập công nghệ may 3 152 2.0

231064 Thực tập thiết kế trang phục 3 1 151 3.9

231067 Tổ chức và quản lý may công nghiệp 2 151

231089 Thực tập tốt nghiệp (May) 2 152 1.0

231123 Sáng tác mẫu 1 151

231125 Thực tập sáng tác mẫu 2 152 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

26 2113130201 ðỗ Thị Tính CCQ1313C 105 6.55 Anh văn B

27 2113130204 Nguyễn Thị Yến Trang CCQ1313C 103 6.23 Nhóm bắt buộc tự chọn 4

28 2113130207 Trần Thị Ngọc Trâm CCQ1313C 50 4.31 222008 Hóa học ñại cương 1 2 132 4.5

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 142 4.6

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 131 3.8

224007 Anh văn chuyên ngành (May) 2

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 141 3.8

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 142 4.7

229029 Tin học ñại cương 3 131 4.9

231005 Công nghệ may trang phục 2 2 141 3.6

231006 Công nghệ may trang phục 3 2 142 V

231020 ðồ án công nghệ may trang phục 1 151 2.0

231047 Thiết kế trang phục 1 3 142 4.0

231048 Thiết kế trang phục 2 1 141 3.4

231049 Thiết kế trang phục 3 2 142 V

231054 Thực tập công nghệ may 3 152 2.0

231055 Thực tập công nghệ may trang phục 1 4 151 1.2

Page 415: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 4

231066 Tin học ứng dụng ngành may 1 142 4.6

231067 Tổ chức và quản lý may công nghiệp 2 151 V

231122 Vật liệu may 3 131 3.5

231123 Sáng tác mẫu 1 151 V

231124 Trang trí tạo dáng 2 142 V

233026 Kỹ thuật nhiệt 2 141 4.3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

29 2113130208 Ngô Thị Phương Tuyền CCQ1313C 105 6.80 Anh văn B, Tin học A, nợ học phí, ñangñăng ký học

30 2113130211 Hồ Thị Tin Tưởng CCQ1313C 57 4.46 223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 142

224007 Anh văn chuyên ngành (May) 2

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 132 4.8

231004 Công nghệ may trang phục 1 2 132 4.4

231006 Công nghệ may trang phục 3 2 142

231020 ðồ án công nghệ may trang phục 1

231022 ðồ án thiết kế trang phục 1 151 3.0

231037 Quản lý chất lượng trang phục 2 142

231042 Thiết bị may công nghiệp và bảo trì 2 132 2.7

231047 Thiết kế trang phục 1 3 132 2.6

231049 Thiết kế trang phục 3 2 142

231054 Thực tập công nghệ may 3 142 V

231056 Thực tập công nghệ may trang phục 2 1 142 3.0

231064 Thực tập thiết kế trang phục 3 1 151 V

231065 Thực tập tin học ngành may 2

231066 Tin học ứng dụng ngành may 1 142

231067 Tổ chức và quản lý may công nghiệp 2 151

231089 Thực tập tốt nghiệp (May) 2

231123 Sáng tác mẫu 1 142

231124 Trang trí tạo dáng 2 142

231125 Thực tập sáng tác mẫu 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Page 416: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

31 2113130213 Lê Thị Phước Yến CCQ1313C 102 6.29 231049 Thiết kế trang phục 3 2 151 4.1

231066 Tin học ứng dụng ngành may 1 142 4.6

32 2113130214 Phan Thị Yến CCQ1313C 90 6.11 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 141 4.0

226020 Pháp luật ñại cương 2 151 V

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 141 4.4

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 142 4.8

231005 Công nghệ may trang phục 2 2 151 3.5

231037 Quản lý chất lượng trang phục 2 151 4.2

233026 Kỹ thuật nhiệt 2 142 4.2

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

Page 417: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

231046 Thiết kế dây chuyền sản xuất (May) 2

231057 Thực tập công nghệ may trang phục 3 2

231058 Thực tập may áo dài 2

231082 Thiết kế rập công nghiệp 2

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

231077 Khóa luận tốt nghiệp (May) 5

231084 Thực tập may áo jacket 2

231085 Thực tập may áo veston 3

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 418: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2013 - May (TN211313)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ may

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2113130216 Hồ Thị Trường An CCQ1313D 105 7.31 Anh văn B, Tin học A

2 2113130218 Nguyễn Thị Nguyệt ánh CCQ1313D 27 5.83 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 132 3.6

222021 Vật lý ñại cương 1 3 132 4.5

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

224003 Anh văn 1 3

224004 Anh văn 2 3

224007 Anh văn chuyên ngành (May) 2

226020 Pháp luật ñại cương 2

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2

231005 Công nghệ may trang phục 2 2

231006 Công nghệ may trang phục 3 2

231020 ðồ án công nghệ may trang phục 1

231022 ðồ án thiết kế trang phục 1

231025 Hệ thống cỡ số trang phục 2 132 4.0

231037 Quản lý chất lượng trang phục 2

231042 Thiết bị may công nghiệp và bảo trì 2 132 4.0

231048 Thiết kế trang phục 2 1

231049 Thiết kế trang phục 3 2

231054 Thực tập công nghệ may 3

231055 Thực tập công nghệ may trang phục 1 4

231056 Thực tập công nghệ may trang phục 2 1

231062 Thực tập thiết kế trang phục 1 3

231063 Thực tập thiết kế trang phục 2 1

231064 Thực tập thiết kế trang phục 3 1

231065 Thực tập tin học ngành may 2

Page 419: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

231066 Tin học ứng dụng ngành may 1

231067 Tổ chức và quản lý may công nghiệp 2

231089 Thực tập tốt nghiệp (May) 2

231123 Sáng tác mẫu 1

231124 Trang trí tạo dáng 2

231125 Thực tập sáng tác mẫu 2

233026 Kỹ thuật nhiệt 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

3 2113130217 Võ Thị Ngọc ánh CCQ1313D 102 6.19 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 132 4.5

4 2113130226 Võ Thị ðào CCQ1313D 101 6.19 222008 Hóa học ñại cương 1 2 132 4.8

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

5 2113130227 ðỗ Thị Giang CCQ1313D 75 4.96 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 142 3.2

224007 Anh văn chuyên ngành (May) 2 151 3.3

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 132 3.1

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 141 4.8

231005 Công nghệ may trang phục 2 2 151 3.6

231020 ðồ án công nghệ may trang phục 1 152 2.0

231025 Hệ thống cỡ số trang phục 2 142 3.3

231042 Thiết bị may công nghiệp và bảo trì 2 132 4.5

231066 Tin học ứng dụng ngành may 1 142 3.7

231067 Tổ chức và quản lý may công nghiệp 2 151 3.9

231125 Thực tập sáng tác mẫu 2 152 V

233026 Kỹ thuật nhiệt 2 141 4.1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

6 2113130228 Trần Thị Ngọc Hà CCQ1313D 103 6.18 Nhóm bắt buộc tự chọn 4

7 2113130236 Trương Thị Hồng CCQ1313D 101 6.39 222008 Hóa học ñại cương 1 2 151 4.7

231005 Công nghệ may trang phục 2 2 152 3.0

8 2113130242 Văn Thị Diễm Linh CCQ1313D 105 6.51 Anh văn B, Tin học A

9 2113130244 Nguyễn Thị Lý CCQ1313D 85 6.44 224007 Anh văn chuyên ngành (May) 2

Page 420: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 3

231020 ðồ án công nghệ may trang phục 1

231037 Quản lý chất lượng trang phục 2

231064 Thực tập thiết kế trang phục 3 1

231065 Thực tập tin học ngành may 2

231089 Thực tập tốt nghiệp (May) 2

231123 Sáng tác mẫu 1

231125 Thực tập sáng tác mẫu 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

10 2113130245 Phan Hoàng Mạnh CCQ1313D 105 6.59 Anh văn B

11 2113130246 Nguyễn Thị Minh CCQ1313D 103 6.87 228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 141 4.9

12 2113130251 Nguyễn Thị Minh Ninh CCQ1313D 101 6.21 231006 Công nghệ may trang phục 3 2 142 4.4

231037 Quản lý chất lượng trang phục 2 151 4.3

13 2113130254 Trần Thị Yến Phương CCQ1313D 105 6.62 Anh văn B

14 2113130253 Võ Thị Phương CCQ1313D 103 6.52 Nhóm bắt buộc tự chọn 4

15 2113130255 Hồ Thị Hoàng Phượng CCQ1313D 105 6.78 Anh văn B

16 2113130265 Trần Thị Thanh Thảo CCQ1313D 101 6.60 226020 Pháp luật ñại cương 2 151 4.4

231125 Thực tập sáng tác mẫu 2

17 2113130266 Trần Thị Kim Thoa CCQ1313D 100 6.05 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 142 4.4

231005 Công nghệ may trang phục 2 2 142 4.4

18 2113130271 Nguyễn Thị Thu Thủy CCQ1313D 103 7.06 231006 Công nghệ may trang phục 3 2 142 4.3

231037 Quản lý chất lượng trang phục 2

19 2113130270 Thân Thị Thủy CCQ1313D 99 6.10 224007 Anh văn chuyên ngành (May) 2 151 3.4

231006 Công nghệ may trang phục 3 2 152 3.6

231022 ðồ án thiết kế trang phục 1 142 2.0

231056 Thực tập công nghệ may trang phục 2 1 152 3.0

20 2113130275 Nguyễn Văn Tiến CCQ1313D 105 6.64 Anh văn B

21 2113130280 ðặng Thị Ngọc Trâm CCQ1313D 105 6.44 Anh văn B

22 2113130281 Hồ Thị ánh Trinh CCQ1313D 105 5.99 Anh văn B, Tin học A

23 2113130284 Nguyễn Thị Vân CCQ1313D 105 7.07 Anh văn B

24 2113130286 Nguyễn Thị Tường Vy CCQ1313D 99 6.41 224007 Anh văn chuyên ngành (May) 2 151 3.7

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 141 4.4

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Page 421: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 4

25 2113130287 Lê Thị Mỹ Yến CCQ1313D 105 6.58 Anh văn B

26 2113130288 Vũ Thị Yến CCQ1313D 103 6.15 224007 Anh văn chuyên ngành (May) 2 152 3.8

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

231046 Thiết kế dây chuyền sản xuất (May) 2

231057 Thực tập công nghệ may trang phục 3 2

231058 Thực tập may áo dài 2

231082 Thiết kế rập công nghiệp 2

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

231077 Khóa luận tốt nghiệp (May) 5

231084 Thực tập may áo jacket 2

231085 Thực tập may áo veston 3

Page 422: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 423: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2013 - May (TN211313)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ may

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2113130290 Nguyễn Thị Như ái CCQ1313E 105 6.46 Anh văn B, Tin học A

2 2113130291 Nguyễn Thị Minh Cẩn CCQ1313E 105 7.20 Anh văn B

3 2113130292 Trần Quỳnh Chi CCQ1313E 89 5.82 222008 Hóa học ñại cương 1 2 132 3.7

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 152 3.4

224007 Anh văn chuyên ngành (May) 2 152 4.7

231005 Công nghệ may trang phục 2 2 141 3.2

231049 Thiết kế trang phục 3 2 142 4.2

231064 Thực tập thiết kế trang phục 3 1 151 4.5

231067 Tổ chức và quản lý may công nghiệp 2 151 4.3

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

4 2113130295 Cao Thị Thúy Diễm CCQ1313E 105 7.15 Tin học A

5 2113130297 Phạm Thị Kiều Doanh CCQ1313E 103 6.76 224007 Anh văn chuyên ngành (May) 2 151 4.2

6 2113130299 Tạ Thị Dung CCQ1313E 105 6.43 Anh văn B, Tin học A

7 2113130301 Nguyễn Thị Duyên CCQ1313E 107 6.96 Anh văn B, Tin học A

8 2113130302 Nguyễn Thị Thùy Dương CCQ1313E 98 6.27 224007 Anh văn chuyên ngành (May) 2

231005 Công nghệ may trang phục 2 2 141 3.4

231123 Sáng tác mẫu 1 151 3.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

9 2113130303 Võ Thành ðệ CCQ1313E 107 6.91 Anh văn B

10 2113130307 Ngô Thị Hạnh CCQ1313E 103 7.22 224007 Anh văn chuyên ngành (May) 2 151 4.4

11 2113130308 Nguyễn Thị Kim Hằng CCQ1313E 102 6.47 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 151 4.0

12 2113130310 Nguyễn Thị Thanh Hậu CCQ1313E 109 6.90 Anh văn B, Tin học ANợ học phí, ñang ñăngký học

13 2113130311 Trần Thị Hậu CCQ1313E 105 7.21 Anh văn B

14 2113130312 Hoàng Thị Hiệp CCQ1313E 105 6.47 Anh văn B, Tin học A

15 2113130313 Huỳnh Thị Hoa CCQ1313E 99 6.25 228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 141 4.9

231006 Công nghệ may trang phục 3 2 152 4.1

231037 Quản lý chất lượng trang phục 2 151 3.9

Page 424: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

16 2113130314 Nguyễn Thị Hòa CCQ1313E 103 6.24 224007 Anh văn chuyên ngành (May) 2 151 4.6

17 2113130315 Nguyễn Thị Huyên CCQ1313E 105 6.87 Anh văn B

18 2113130316 Lê Ngọc Huyền CCQ1313E 102 6.65 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 152 2.7

19 2113130318 Nguyễn Thị Hương CCQ1313E 103 7.03 231067 Tổ chức và quản lý may công nghiệp 2 151 4.2

20 2113130319 Nguyễn Thị Hương CCQ1313E 101 6.77 231049 Thiết kế trang phục 3 2 142 4.8

231067 Tổ chức và quản lý may công nghiệp 2 151 4.2

21 2113130317 Nguyễn Thị Mai Hương CCQ1313E 105 7.10 Anh văn B

22 2113130321 Hoàng Gia Khôi CCQ1313E 59 4.08 222008 Hóa học ñại cương 1 2 141 V

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 132 2.8

222021 Vật lý ñại cương 1 3 132 4.1

224007 Anh văn chuyên ngành (May) 2 141 4.8

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 141 3.6

229029 Tin học ñại cương 3 132 4.9

231005 Công nghệ may trang phục 2 2 141 1.8

231020 ðồ án công nghệ may trang phục 1 151 1.0

231037 Quản lý chất lượng trang phục 2 151 V

231048 Thiết kế trang phục 2 1 141 V

231049 Thiết kế trang phục 3 2 142 V

231054 Thực tập công nghệ may 3 142 V

231056 Thực tập công nghệ may trang phục 2 1 142 3.0

231063 Thực tập thiết kế trang phục 2 1 142 V

231064 Thực tập thiết kế trang phục 3 1 151 V

231065 Thực tập tin học ngành may 2 151 V

231066 Tin học ứng dụng ngành may 1 142 V

231067 Tổ chức và quản lý may công nghiệp 2 151 V

231123 Sáng tác mẫu 1 151 V

231125 Thực tập sáng tác mẫu 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

23 2113130322 Nguyễn Thị Lệ CCQ1313E 105 6.78 Anh văn B, Tin học A

24 2113130323 Nguyễn Thị Bích Liên CCQ1313E 103 6.65 226020 Pháp luật ñại cương 2 151 4.1

25 2113130324 Thân Thị Mỹ Linh CCQ1313E 103 6.90 231037 Quản lý chất lượng trang phục 2 151 4.8

Page 425: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 3

26 2113130327 Trần Thị Ngọc Mai CCQ1313E 93 6.05 224004 Anh văn 2 3 142 4.8

224007 Anh văn chuyên ngành (May) 2 152 4.3

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 151 4.6

231006 Công nghệ may trang phục 3 2 152 4.7

231065 Thực tập tin học ngành may 2

231066 Tin học ứng dụng ngành may 1 142 3.9

27 2113130328 Trần Thị Hoàng Mân CCQ1313E 103 6.36 231067 Tổ chức và quản lý may công nghiệp 2 151 3.8

28 2113130329 Trần Thị Hồng Nga CCQ1313E 81 5.47 223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 142 3.8

224003 Anh văn 1 3 141 4.5

224007 Anh văn chuyên ngành (May) 2 152 V

231049 Thiết kế trang phục 3 2 142 V

231055 Thực tập công nghệ may trang phục 1 4 151 2.0

231062 Thực tập thiết kế trang phục 1 3 141 V

231065 Thực tập tin học ngành may 2 151 V

231123 Sáng tác mẫu 1 151 V

233026 Kỹ thuật nhiệt 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

29 2113130332 Nguyễn Thị Ngà CCQ1313E 107 6.90 Anh văn B, Tin học A

30 2113130249 Nguyễn Thị Như Ngọc CCQ1313E 103 6.61 Nhóm bắt buộc tự chọn 4

31 2113130335 Trần Hồng Nhi CCQ1313E 105 7.20 Anh văn B

32 2113130336 Trương Thị Thì Nương CCQ1313E 105 6.82 Anh văn B

33 2113130337 Lâm Thị Kiều Oanh CCQ1313E 103 6.45 231065 Thực tập tin học ngành may 2 142 4.8

34 2113130339 Nguyễn Thị Kiều Phương CCQ1313E 105 7.03 Tin học A

35 2113130340 ðặng Thị Bích Quỳnh CCQ1313E 105 7.17 Anh văn B

36 2113130341 Phan Thị Ngọc Tân CCQ1313E 102 6.14 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 151 4.4

37 2113130343 Vũ Thị Thu Thảo CCQ1313E 105 6.43 Anh văn B

38 2113130344 Trần Thị Thi CCQ1313E 105 6.57 Anh văn B, Tin học A

39 2113130345 Lê Thị Thu Thùy CCQ1313E 103 6.72 Nhóm bắt buộc tự chọn 4

40 2113130346 Nguyễn Thị Bích Thủy CCQ1313E 105 6.27 Anh văn B, Tin học A

41 2113130350 Lê Thị Quỳnh Tiên CCQ1313E 92 5.84 222008 Hóa học ñại cương 1 2 132 3.7

222021 Vật lý ñại cương 1 3 132 4.5

224007 Anh văn chuyên ngành (May) 2 152 3.9

Page 426: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 4

231005 Công nghệ may trang phục 2 2 141 3.7

231049 Thiết kế trang phục 3 2 142 3.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

42 2113130351 Hà Thị Mộng Tiền CCQ1313E 103 7.15 Nhóm bắt buộc tự chọn 4

43 2113130354 Hoàng Thị Trang CCQ1313E 101 6.41 224007 Anh văn chuyên ngành (May) 2 151 4.4

231067 Tổ chức và quản lý may công nghiệp 2 151 4.5

44 2113130352 Lê Thị Diễm Trang CCQ1313E 105 6.52 Anh văn B

45 2113130356 Nguyễn Thị Việt Trinh CCQ1313E 105 6.77 Anh văn B

46 2113130357 Nguyễn Thị Thanh Tuyền CCQ1313E 103 6.25 231006 Công nghệ may trang phục 3 2 152 4.6

47 2113130358 Nguyễn Thị Tuyết CCQ1313E 105 6.42 Anh văn B, Tin học A

48 2113130359 Nguyễn Thị Thu Tuyết CCQ1313E 103 6.46 224007 Anh văn chuyên ngành (May) 2 151 3.9

49 2113130361 Nguyễn Thị Thu Vương CCQ1313E 103 6.29 231037 Quản lý chất lượng trang phục 2 151 4.3

50 2113130363 Lê Thị Hồng Yến CCQ1313E 62 5.47 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 132 3.1

224007 Anh văn chuyên ngành (May) 2

226020 Pháp luật ñại cương 2

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 141 4.5

231005 Công nghệ may trang phục 2 2 141 3.6

231020 ðồ án công nghệ may trang phục 1

231022 ðồ án thiết kế trang phục 1 142 2.0

231037 Quản lý chất lượng trang phục 2

231047 Thiết kế trang phục 1 3 132 4.0

231049 Thiết kế trang phục 3 2 142 4.2

231054 Thực tập công nghệ may 3 142 V

231064 Thực tập thiết kế trang phục 3 1

231065 Thực tập tin học ngành may 2

231067 Tổ chức và quản lý may công nghiệp 2

231089 Thực tập tốt nghiệp (May) 2

231122 Vật liệu may 3 131 4.4

231123 Sáng tác mẫu 1

231125 Thực tập sáng tác mẫu 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

51 2113130362 Trần Thị Bảo Yến CCQ1313E 103 6.94 231049 Thiết kế trang phục 3 2 152 4.9

Page 427: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

231046 Thiết kế dây chuyền sản xuất (May) 2

231057 Thực tập công nghệ may trang phục 3 2

231058 Thực tập may áo dài 2

231082 Thiết kế rập công nghiệp 2

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

231077 Khóa luận tốt nghiệp (May) 5

231084 Thực tập may áo jacket 2

231085 Thực tập may áo veston 3

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 428: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2013 - May (TN211313)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ may

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2113130367 Hồ Thị Quỳnh Anh CCQ1313F 57 4.20 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 132 4.4

222021 Vật lý ñại cương 1 3 142

224007 Anh văn chuyên ngành (May) 2 151

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 141 4.4

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 141 4.6

229029 Tin học ñại cương 3 131 3.0

231005 Công nghệ may trang phục 2 2 141 4.5

231006 Công nghệ may trang phục 3 2 142

231020 ðồ án công nghệ may trang phục 1 151 V

231022 ðồ án thiết kế trang phục 1

231037 Quản lý chất lượng trang phục 2 151

231049 Thiết kế trang phục 3 2 142

231056 Thực tập công nghệ may trang phục 2 1 142 V

231064 Thực tập thiết kế trang phục 3 1 151 V

231065 Thực tập tin học ngành may 2 151 V

231066 Tin học ứng dụng ngành may 1 142

231067 Tổ chức và quản lý may công nghiệp 2 151

231089 Thực tập tốt nghiệp (May) 2

231123 Sáng tác mẫu 1 142

231124 Trang trí tạo dáng 2 142

231125 Thực tập sáng tác mẫu 2

233026 Kỹ thuật nhiệt 2 141 3.3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

2 2113130371 Phạm Phương Dung CCQ1313F 98 6.42 223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 151 4.4

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 141 3.7

231067 Tổ chức và quản lý may công nghiệp 2 151 4.1

Page 429: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

3 2113130372 Tô Bảo Giang CCQ1313F 84 6.25 222008 Hóa học ñại cương 1 2 132 4.0

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 152 3.4

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 151 4.4

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 131 4.4

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 141 3.2

231005 Công nghệ may trang phục 2 2 141 4.3

231006 Công nghệ may trang phục 3 2 142 3.9

231049 Thiết kế trang phục 3 2 142 4.5

4 2113130377 Huỳnh Thị Hiền CCQ1313F 103 6.60 231037 Quản lý chất lượng trang phục 2 151 V

5 2113130378 ðỗ Thị Thu Hòa CCQ1313F 103 6.77 Nhóm bắt buộc tự chọn 4

6 2113130381 Võ Thị Hồng CCQ1313F 105 6.60 Anh văn B, Tin học A

7 2113130383 Hà Thị Thu Hương CCQ1313F 102 7.32 223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 151 4.4

8 2113130384 Hoàng Thị Hường CCQ1313F 105 6.64 224007 Anh văn chuyên ngành (May) 2

9 2113130385 Lê Thị Khớ CCQ1313F 96 6.07 222008 Hóa học ñại cương 1 2 132 4.9

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 142 3.6

231006 Công nghệ may trang phục 3 2 151 4.4

231049 Thiết kế trang phục 3 2 142 4.8

10 2113130387 ðặng Thị Thanh Lài CCQ1313F 104 6.40 231064 Thực tập thiết kế trang phục 3 1 151 4.0

11 2113130388 Trần Thị Lành CCQ1313F 43 3.98 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 132 3.9

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 141 4.8

224004 Anh văn 2 3 142

224007 Anh văn chuyên ngành (May) 2

226020 Pháp luật ñại cương 2 151

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 141 4.2

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 141 4.4

231005 Công nghệ may trang phục 2 2 141 3.6

231006 Công nghệ may trang phục 3 2 142

231020 ðồ án công nghệ may trang phục 1 151 V

231022 ðồ án thiết kế trang phục 1 142 3.0

Page 430: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 3

231037 Quản lý chất lượng trang phục 2 151

231047 Thiết kế trang phục 1 3 132 4.3

231048 Thiết kế trang phục 2 1 141 4.2

231049 Thiết kế trang phục 3 2 142

231054 Thực tập công nghệ may 3 142 V

231056 Thực tập công nghệ may trang phục 2 1 142 V

231063 Thực tập thiết kế trang phục 2 1 142 V

231064 Thực tập thiết kế trang phục 3 1 151 V

231065 Thực tập tin học ngành may 2

231066 Tin học ứng dụng ngành may 1 142

231067 Tổ chức và quản lý may công nghiệp 2

231089 Thực tập tốt nghiệp (May) 2

231123 Sáng tác mẫu 1

231124 Trang trí tạo dáng 2 142

231125 Thực tập sáng tác mẫu 2

233026 Kỹ thuật nhiệt 2 141 4.1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

12 2113130392 Nguyễn Thị Cẩm Loan CCQ1313F 98 6.19 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 152 4.5

224007 Anh văn chuyên ngành (May) 2

226020 Pháp luật ñại cương 2 151 3.8

13 2113130394 Phạm Tiểu Long CCQ1313F 76 6.59 224007 Anh văn chuyên ngành (May) 2

231005 Công nghệ may trang phục 2 2 141 3.8

231020 ðồ án công nghệ may trang phục 1

231022 ðồ án thiết kế trang phục 1 142 3.0

231037 Quản lý chất lượng trang phục 2

231064 Thực tập thiết kế trang phục 3 1

231065 Thực tập tin học ngành may 2

231067 Tổ chức và quản lý may công nghiệp 2

231089 Thực tập tốt nghiệp (May) 2

231123 Sáng tác mẫu 1

231124 Trang trí tạo dáng 2 142 V

Page 431: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 4

231125 Thực tập sáng tác mẫu 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

14 2113130399 Huỳnh Thị Ngọc CCQ1313F 101 6.42 222008 Hóa học ñại cương 1 2 151 4.4

231049 Thiết kế trang phục 3 2 152 4.6

15 2113130400 Trần Thị Bích Nguyệt CCQ1313F 99 6.19 222008 Hóa học ñại cương 1 2 142 4.3

231006 Công nghệ may trang phục 3 2 152 3.9

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

16 2113130402 Nguyễn Sơn Nhi CCQ1313F 96 6.37 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 132 3.6

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 141 4.8

231042 Thiết bị may công nghiệp và bảo trì 2 152 4.5

231049 Thiết kế trang phục 3 2 152 4.9

17 2113130404 Nguyễn Thị Nở CCQ1313F 101 6.13 228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 141 4.6

231037 Quản lý chất lượng trang phục 2 151 4.3

18 2113130405 Nguyễn Thị Mỹ Nương CCQ1313F 105 6.44 Anh văn B, Tin học A

19 2113130406 Nguyễn Thị Kiều Oanh CCQ1313F 105 6.42 Anh văn B

20 2113130409 Phan Thị Phương CCQ1313F 96 6.21 222021 Vật lý ñại cương 1 3 132 4.5

224007 Anh văn chuyên ngành (May) 2 151 4.6

231006 Công nghệ may trang phục 3 2 142 4.5

231067 Tổ chức và quản lý may công nghiệp 2 151 4.7

21 2113130411 Nguyễn Thị Phượng CCQ1313F 103 6.95 224007 Anh văn chuyên ngành (May) 2 151 4.7

22 2113130413 ðinh Thị Phương Thảo CCQ1313F 101 6.45 231049 Thiết kế trang phục 3 2 142 4.8

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

23 2113130417 Phạm Thanh Thoa CCQ1313F 105 6.84 Anh văn B, Tin học A

24 2113130422 Nguyễn Thị Mỹ Trang CCQ1313F 88 5.93 228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 141 4.1

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 141 3.7

231005 Công nghệ may trang phục 2 2 141 4.5

231025 Hệ thống cỡ số trang phục 2 132 4.6

231049 Thiết kế trang phục 3 2 142 4.8

231067 Tổ chức và quản lý may công nghiệp 2 151 3.8

231122 Vật liệu may 3 131 4.3

231124 Trang trí tạo dáng 2

Page 432: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 5

25 2113130423 Võ Thị Trang CCQ1313F 100 6.22 222008 Hóa học ñại cương 1 2 142 4.7

222021 Vật lý ñại cương 1 3 151 4.8

26 2113130428 Trần Thị Tuyết Trinh CCQ1313F 103 6.69 231065 Thực tập tin học ngành may 2 151 4.7

27 2113130429 Lê Thị Trúc CCQ1313F 105 6.93 Anh văn B

28 2113130430 Lê Thị Thanh Tuyền CCQ1313F 95 6.37 222008 Hóa học ñại cương 1 2 151 4.5

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 142 4.9

231067 Tổ chức và quản lý may công nghiệp 2 151 3.8

231122 Vật liệu may 3 131 4.2

231123 Sáng tác mẫu 1

29 2113130431 Nguyễn Thị Thanh Tuyền CCQ1313F 103 6.84 231067 Tổ chức và quản lý may công nghiệp 2 151 4.7

30 2113130433 Lê Thị Kim Tuyến CCQ1313F 87 5.60 231020 ðồ án công nghệ may trang phục 1 151 2.0

231022 ðồ án thiết kế trang phục 1 151 3.0

231054 Thực tập công nghệ may 3 142 V

231055 Thực tập công nghệ may trang phục 1 4 141 4.1

231063 Thực tập thiết kế trang phục 2 1 152 4.5

231123 Sáng tác mẫu 1 151 V

231124 Trang trí tạo dáng 2 142 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

31 2113130436 Lê Thị Hoài Tưởng CCQ1313F 105 7.05 Anh văn B, Tin học A

32 2113130438 Lê Hoàng Yến Vi CCQ1313F 103 6.96 231037 Quản lý chất lượng trang phục 2 151 2.8

33 2113130437 Phan Thị Phương Vi CCQ1313F 71 5.91 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 132 4.3

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3

224007 Anh văn chuyên ngành (May) 2

231005 Công nghệ may trang phục 2 2 141 2.4

231006 Công nghệ may trang phục 3 2

231020 ðồ án công nghệ may trang phục 1

231037 Quản lý chất lượng trang phục 2

231049 Thiết kế trang phục 3 2 142 V

231064 Thực tập thiết kế trang phục 3 1

231065 Thực tập tin học ngành may 2

231067 Tổ chức và quản lý may công nghiệp 2

231089 Thực tập tốt nghiệp (May) 2

Page 433: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 6

231123 Sáng tác mẫu 1

231125 Thực tập sáng tác mẫu 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

231046 Thiết kế dây chuyền sản xuất (May) 2

231057 Thực tập công nghệ may trang phục 3 2

231058 Thực tập may áo dài 2

231082 Thiết kế rập công nghiệp 2

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

231077 Khóa luận tốt nghiệp (May) 5

Page 434: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

231084 Thực tập may áo jacket 2

231085 Thực tập may áo veston 3

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 435: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2013 - May (TN211313)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ may

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2113130443 Lê Kiều Anh CCQ1313G 103 7.27 233026 Kỹ thuật nhiệt 2 141 4.3

2 2113130445 ðinh Thị Châm CCQ1313G 97 5.99 224007 Anh văn chuyên ngành (May) 2 151 4.5

227028 Hình họa - Vẽ kỹ thuật 2 131 4.4

231067 Tổ chức và quản lý may công nghiệp 2 142 4.6

231125 Thực tập sáng tác mẫu 2 152 V

3 2113130447 Trương Thị Minh Chính CCQ1313G 101 6.44 231006 Công nghệ may trang phục 3 2 152 4.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

4 2113130448 Võ Thị Kim Chung CCQ1313G 43 4.38 222008 Hóa học ñại cương 1 2 132 3.2

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 152 1.6

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 131 3.4

224003 Anh văn 1 3 151 4.2

224004 Anh văn 2 3 152 4.8

224007 Anh văn chuyên ngành (May) 2

226020 Pháp luật ñại cương 2

227028 Hình họa - Vẽ kỹ thuật 2 131 3.9

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 151 4.5

229029 Tin học ñại cương 3 131 V

231006 Công nghệ may trang phục 3 2 152 4.2

231020 ðồ án công nghệ may trang phục 1

231022 ðồ án thiết kế trang phục 1

231037 Quản lý chất lượng trang phục 2

231049 Thiết kế trang phục 3 2 152 3.5

231054 Thực tập công nghệ may 3

231055 Thực tập công nghệ may trang phục 1 4 141 V

231062 Thực tập thiết kế trang phục 1 3 141 V

231064 Thực tập thiết kế trang phục 3 1

231065 Thực tập tin học ngành may 2

Page 436: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

231067 Tổ chức và quản lý may công nghiệp 2

231089 Thực tập tốt nghiệp (May) 2

231123 Sáng tác mẫu 1

231125 Thực tập sáng tác mẫu 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

5 2113130452 Bùi Thị ðiệp CCQ1313G 103 6.24 224007 Anh văn chuyên ngành (May) 2

6 2113130454 Nguyễn Thị Hà CCQ1313G 105 6.67 Anh văn B, Tin học A

7 2113130462 Lâm Thị Thúy Hằng CCQ1313G 75 5.17 224007 Anh văn chuyên ngành (May) 2 152

229029 Tin học ñại cương 3 141 3.7

231005 Công nghệ may trang phục 2 2 151 2.9

231022 ðồ án thiết kế trang phục 1 151 3.0

231049 Thiết kế trang phục 3 2 142 4.7

231054 Thực tập công nghệ may 3 142 4.4

231062 Thực tập thiết kế trang phục 1 3 151 2.2

231065 Thực tập tin học ngành may 2 151 V

231066 Tin học ứng dụng ngành may 1 142 2.5

231089 Thực tập tốt nghiệp (May) 2 152 1.0

231125 Thực tập sáng tác mẫu 2 152 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

8 2113130465 Phan Thị Hương CCQ1313G 102 6.69 223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3

9 2113130468 ðinh Thị Lai CCQ1313G 103 7.06 Nhóm bắt buộc tự chọn 4

10 2113130470 ðỗ Thị Lắm CCQ1313G 101 6.48 224007 Anh văn chuyên ngành (May) 2 152 4.7

231006 Công nghệ may trang phục 3 2 142 4.7

11 2113130472 Vũ Thị Ngọc Liên CCQ1313G 101 6.19 231006 Công nghệ may trang phục 3 2 152 4.3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

12 2113130474 ðặng Thị Phương Linh CCQ1313G 99 6.69 231006 Công nghệ may trang phục 3 2 152 4.1

231037 Quản lý chất lượng trang phục 2 151 4.6

231067 Tổ chức và quản lý may công nghiệp 2 151 4.5

13 2113130479 Phan Thị Mai Ly CCQ1313G 103 6.54 231005 Công nghệ may trang phục 2 2 151 4.6

14 2113130485 Huỳnh Thị Nga CCQ1313G 103 6.91 Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Page 437: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 3

15 2113130487 Phạm Thị Nhi CCQ1313G 103 6.40 224007 Anh văn chuyên ngành (May) 2 151 4.4

16 2113130488 Nguyễn Thị Hồng Nhung CCQ1313G 104 7.04 231123 Sáng tác mẫu 1 142 V

17 2113130489 Nguyễn Thị Hà Như CCQ1313G 103 6.81 231049 Thiết kế trang phục 3 2 142 4.5

18 2113130492 Trương Huỳnh Như Phụng CCQ1313G 86 5.56 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 4.2

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

224007 Anh văn chuyên ngành (May) 2

226020 Pháp luật ñại cương 2 142 4.8

231005 Công nghệ may trang phục 2 2 142 4.6

231006 Công nghệ may trang phục 3 2

231056 Thực tập công nghệ may trang phục 2 1 142 3.0

231064 Thực tập thiết kế trang phục 3 1 151 3.0

233026 Kỹ thuật nhiệt 2 141 4.1

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

19 2113130491 Võ Thị Kim Phụng CCQ1313G 105 6.58 Anh văn B

20 2113130496 Nguyễn Thị Trúc Phương CCQ1313G 31 5.67 222008 Hóa học ñại cương 1 2 132 4.4

222021 Vật lý ñại cương 1 3 132 4.7

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

224004 Anh văn 2 3

224007 Anh văn chuyên ngành (May) 2

226020 Pháp luật ñại cương 2

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2

231004 Công nghệ may trang phục 1 2 132 4.8

231005 Công nghệ may trang phục 2 2

231006 Công nghệ may trang phục 3 2

231020 ðồ án công nghệ may trang phục 1

231022 ðồ án thiết kế trang phục 1

231025 Hệ thống cỡ số trang phục 2 132 3.6

231037 Quản lý chất lượng trang phục 2

231048 Thiết kế trang phục 2 1

231049 Thiết kế trang phục 3 2

Page 438: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 4

231054 Thực tập công nghệ may 3

231055 Thực tập công nghệ may trang phục 1 4

231056 Thực tập công nghệ may trang phục 2 1

231062 Thực tập thiết kế trang phục 1 3

231063 Thực tập thiết kế trang phục 2 1

231064 Thực tập thiết kế trang phục 3 1

231065 Thực tập tin học ngành may 2

231066 Tin học ứng dụng ngành may 1

231067 Tổ chức và quản lý may công nghiệp 2

231089 Thực tập tốt nghiệp (May) 2

231123 Sáng tác mẫu 1

231124 Trang trí tạo dáng 2

231125 Thực tập sáng tác mẫu 2

233026 Kỹ thuật nhiệt 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

21 2113130493 Võ Hoàng Phương CCQ1313G 101 6.61 224007 Anh văn chuyên ngành (May) 2

231065 Thực tập tin học ngành may 2

22 2113130497 Nguyễn Thị Phượng CCQ1313G 105 6.50 Anh văn B, Tin học A, nợ học phí, ñangñăng ký học

23 2113130500 Phạm Thị Tâm CCQ1313G 13 5.57 222008 Hóa học ñại cương 1 2

222021 Vật lý ñại cương 1 3

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

224003 Anh văn 1 3

224004 Anh văn 2 3

224007 Anh văn chuyên ngành (May) 2

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2

226020 Pháp luật ñại cương 2

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2

Page 439: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 5

229029 Tin học ñại cương 3 131 2.1

231004 Công nghệ may trang phục 1 2

231005 Công nghệ may trang phục 2 2

231006 Công nghệ may trang phục 3 2

231020 ðồ án công nghệ may trang phục 1

231022 ðồ án thiết kế trang phục 1

231025 Hệ thống cỡ số trang phục 2

231037 Quản lý chất lượng trang phục 2

231042 Thiết bị may công nghiệp và bảo trì 2

231047 Thiết kế trang phục 1 3

231048 Thiết kế trang phục 2 1

231049 Thiết kế trang phục 3 2

231054 Thực tập công nghệ may 3

231055 Thực tập công nghệ may trang phục 1 4

231056 Thực tập công nghệ may trang phục 2 1

231062 Thực tập thiết kế trang phục 1 3

231063 Thực tập thiết kế trang phục 2 1

231064 Thực tập thiết kế trang phục 3 1

231065 Thực tập tin học ngành may 2

231066 Tin học ứng dụng ngành may 1

231067 Tổ chức và quản lý may công nghiệp 2

231089 Thực tập tốt nghiệp (May) 2

231122 Vật liệu may 3 131 4.5

231123 Sáng tác mẫu 1

231124 Trang trí tạo dáng 2

231125 Thực tập sáng tác mẫu 2

233026 Kỹ thuật nhiệt 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

24 2113130508 Lê Trung Thuận CCQ1313G 77 5.46 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 142 4.5

Page 440: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 6

222021 Vật lý ñại cương 1 3 152 4.3

224007 Anh văn chuyên ngành (May) 2 152 V

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 142 4.0

231005 Công nghệ may trang phục 2 2 151 3.1

231006 Công nghệ may trang phục 3 2 142 3.2

231037 Quản lý chất lượng trang phục 2 151 3.9

231049 Thiết kế trang phục 3 2 151 3.2

231064 Thực tập thiết kế trang phục 3 1 151 3.0

231067 Tổ chức và quản lý may công nghiệp 2

233026 Kỹ thuật nhiệt 2 141 3.8

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

25 2113130509 Trần Thị Thùy CCQ1313G 102 6.66 222021 Vật lý ñại cương 1 3 151 4.8

26 2113130512 Trần Thị Trang CCQ1313G 101 6.49 231067 Tổ chức và quản lý may công nghiệp 2 151 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

27 2113130515 Nguyễn Thị Hồng Vân CCQ1313G 104 6.76 231064 Thực tập thiết kế trang phục 3 1

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Page 441: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

231046 Thiết kế dây chuyền sản xuất (May) 2

231057 Thực tập công nghệ may trang phục 3 2

231058 Thực tập may áo dài 2

231082 Thiết kế rập công nghiệp 2

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

231077 Khóa luận tốt nghiệp (May) 5

231084 Thực tập may áo jacket 2

231085 Thực tập may áo veston 3

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 442: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2013 - C¬ ñiện tử (TN211314)Cao ñẳng chính quy ngành Cơ ñiện tử

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2113140003 Trần Quang Bình CCQ1314A 57 4.27 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 4.3

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 4.6

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 151

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2 151

226020 Pháp luật ñại cương 2 151

227003 Chi tiết máy 1 2 142 4.3

227009 Công nghệ CAD/CAM 2 142 4.2

227012 Công nghệ CNC 2 142 2.6

227021 ðồ án chi tiết máy 1 142 V

227027 Hệ thống cơ ñiện tử 2 151

227032 Matlab 2 151 V

227041 Robot công nghiệp (Cơ khí) 2

227063 Vật liệu học 2 141 4.5

227066 An toàn và môi trường công nghiệp (Cơkhí)

2 151

227069 Công nghệ khí nén - thủy lực nâng cao 2 151

227070 ðồ án hệ thống cơ ñiện tử 1 151 V

227095 Thực tập hệ thống cơ ñiện tử 1 151 V

227100 Thực tập tốt nghiệp (Cơ ñiện tử) 2

228006 ðiện tử công suất 2 142 1.2

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 3.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

2 2113140004 Võ ðình Chung CCQ1314A 64 4.93 224004 Anh văn 2 3 152 4.5

227001 AutoCad 2D 2 132 2.6

227003 Chi tiết máy 1 2 151 3.1

Page 443: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

227009 Công nghệ CAD/CAM 2 142 3.8

227010 Công nghệ chế tạo máy 1 2 152 4.4

227012 Công nghệ CNC 2 142 2.3

227027 Hệ thống cơ ñiện tử 2 151 3.5

227032 Matlab 2 151 2.8

227041 Robot công nghiệp (Cơ khí) 2 142 2.0

227042 Sức bền vật liệu 2 152 2.6

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 151 4.4

227069 Công nghệ khí nén - thủy lực nâng cao 2 151 2.1

227070 ðồ án hệ thống cơ ñiện tử 1 151 3.2

228006 ðiện tử công suất 2 142 2.0

228009 ðiều khiển tự ñộng 2

228047 PLC 2 151 3.0

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2 152 4.2

228073 Trang bị ñiện 1 2 151 3.5

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

3 2113140005 Nguyễn Lê ðức Chuyển CCQ1314A 103 6.63 228006 ðiện tử công suất 2 142 3.2

4 2113140006 Nguyễn Xuân Công CCQ1314A 102 6.41 227021 ðồ án chi tiết máy 1 142 V

228006 ðiện tử công suất 2 152 4.2

5 2113140007 Vũ Mạnh Cường CCQ1314A 98 6.19 223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 142 4.8

228006 ðiện tử công suất 2 151 2.2

6 2113140009 Phan Chí Dũng CCQ1314A 103 6.67 228006 ðiện tử công suất 2 142 3.9

7 2113140010 Phan Tiến Dũng CCQ1314A 101 6.04 227021 ðồ án chi tiết máy 1 152 0.8

228006 ðiện tử công suất 2 151 3.8

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

8 2113140011 Võ Tiến Dũng CCQ1314A 100 6.36 228006 ðiện tử công suất 2 142 2.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

9 2113140012 Nguyễn Hữu Duy CCQ1314A 103 6.68 228006 ðiện tử công suất 2 142 3.5

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

10 2113140013 Nguyễn Quốc ðạt CCQ1314A 95 5.72 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 4.0

227012 Công nghệ CNC 2 151 4.4

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 151 4.4

Page 444: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 3

228006 ðiện tử công suất 2 142 2.3

228009 ðiều khiển tự ñộng 2 141 4.8

11 2113140014 Nguyễn Duy ðồng CCQ1314A 93 6.08 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 4.2

227003 Chi tiết máy 1 2 142 3.8

227012 Công nghệ CNC 2 151 3.8

227042 Sức bền vật liệu 2 132 4.6

228006 ðiện tử công suất 2 152 2.4

228009 ðiều khiển tự ñộng 2 141 4.6

12 2113140015 Trần Nguyễn Minh ðức CCQ1314A 103 6.23 227010 Công nghệ chế tạo máy 1 2 142 4.5

228006 ðiện tử công suất 2 142 2.6

13 2113140016 Nguyễn Công Hải CCQ1314A 101 6.34 227012 Công nghệ CNC 2 151 4.4

228006 ðiện tử công suất 2 142 3.9

14 2113140017 Lê Văn Hảo CCQ1314A 101 6.19 227012 Công nghệ CNC 2 142 4.7

228006 ðiện tử công suất 2 151 2.9

15 2113140018 Nguyễn Văn Trường Hận CCQ1314A 103 7.45 228006 ðiện tử công suất 2 142 4.9

16 2113140020 Hoàng Khắc Hiếu CCQ1314A 66 4.77 223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 141 3.4

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

224003 Anh văn 1 3 141 3.7

227003 Chi tiết máy 1 2 141 V

227012 Công nghệ CNC 2 142 2.7

227026 Dung sai - Kỹ thuật ño 2 132 4.0

227027 Hệ thống cơ ñiện tử 2 151 4.0

227035 Nguyên lý máy 2 142 2.7

227041 Robot công nghiệp (Cơ khí) 2 142 V

227042 Sức bền vật liệu 2 142 V

227060 Thực tập tiện 1 2 151 V

227063 Vật liệu học 2 151 V

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 151 4.2

227070 ðồ án hệ thống cơ ñiện tử 1 151 3.6

227078 Thực tập nguội 1 1 132 V

227100 Thực tập tốt nghiệp (Cơ ñiện tử) 2

228006 ðiện tử công suất 2 142 1.6

Page 445: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 4

228009 ðiều khiển tự ñộng 2 141 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

17 2113140019 Phan ðức Hiếu CCQ1314A 105 7.03 Anh văn B, Tin học A

18 2113140022 Nguyễn Phi Hùng CCQ1314A 100 6.02 227066 An toàn và môi trường công nghiệp (Cơkhí)

2 151 V

227070 ðồ án hệ thống cơ ñiện tử 1 151 3.6

227100 Thực tập tốt nghiệp (Cơ ñiện tử) 2

228006 ðiện tử công suất 2 151 V

19 2113140023 Mai Huy CCQ1314A 102 6.78 Nhóm bắt buộc tự chọn 4

20 2113140024 Nguyễn Ngọc Huy CCQ1314A 100 6.53 223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 151 4.2

228006 ðiện tử công suất 2 142 4.7

21 2113140025 Nguyễn Ngọc Gia Hy CCQ1314A 96 6.35 227012 Công nghệ CNC 2 142 4.4

227041 Robot công nghiệp (Cơ khí) 2 152 4.6

228006 ðiện tử công suất 2 142 4.2

228017 ðo lường và cảm biến 1 152 4.6

228073 Trang bị ñiện 1 2 152 4.3

22 2113140031 Nguyễn Văn Khoa CCQ1314A 105 6.80 Anh văn B, Tin học A

23 2113140032 Nguyễn Văn Luận CCQ1314A 101 6.16 228006 ðiện tử công suất 2 151 3.2

228009 ðiều khiển tự ñộng 2 141 4.3

24 2113140033 Lục Văn Lực CCQ1314A 102 6.34 227095 Thực tập hệ thống cơ ñiện tử 1

228006 ðiện tử công suất 2 142 4.1

25 2113140035 Nguyễn Văn Minh CCQ1314A 103 6.40 228006 ðiện tử công suất 2 152 4.2

26 2113140034 Nguyễn Văn Hoàng Minh CCQ1314A 37 3.40 222008 Hóa học ñại cương 1 2 141 V

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 2.0

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 3.7

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 132 3.6

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 142 3.6

227001 AutoCad 2D 2 132 V

227003 Chi tiết máy 1 2 141 4.1

227008 Cơ lý thuyết 2 131 3.6

227009 Công nghệ CAD/CAM 2

227010 Công nghệ chế tạo máy 1 2 141 2.7

Page 446: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 5

227012 Công nghệ CNC 2 142 3.3

227021 ðồ án chi tiết máy 1 142 V

227026 Dung sai - Kỹ thuật ño 2 132 3.6

227027 Hệ thống cơ ñiện tử 2 151 3.3

227032 Matlab 2 151 3.6

227035 Nguyên lý máy 2

227041 Robot công nghiệp (Cơ khí) 2 142 1.4

227050 Thực tập hàn 1 1 132 V

227056 Thực tập phay – bào 1 2 141 1.0

227063 Vật liệu học 2 141 4.4

227064 Vẽ kỹ thuật 1 2 142 2.7

227070 ðồ án hệ thống cơ ñiện tử 1 151 4.1

227078 Thực tập nguội 1 1 132 V

227095 Thực tập hệ thống cơ ñiện tử 1 151 V

227100 Thực tập tốt nghiệp (Cơ ñiện tử) 2 152 V

228006 ðiện tử công suất 2

228017 ðo lường và cảm biến 1 152

228047 PLC 2 152

228049 Thí nghiệm ñiện tử công suất 2 142 V

228065 Thực tập PLC 1 142 V

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2 142 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 141 1.2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

27 2113140037 Nguyễn Khoa Nam CCQ1314A 105 6.68 Anh văn B, Tin học A

28 2113140041 Lê Văn Nghĩa CCQ1314A 103 6.91 228006 ðiện tử công suất 2 142 4.4

29 2113140042 Nguyễn Hồng Ngọc CCQ1314A 100 6.44 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 142 4.2

222021 Vật lý ñại cương 1 3 131 4.3

228006 ðiện tử công suất 2 142 3.0

30 2113140043 ðinh ðông Nguyên CCQ1314A 101 5.99 228006 ðiện tử công suất 2 142 3.3

228073 Trang bị ñiện 1 2 141 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

31 2113140044 ðặng Tuấn Phát CCQ1314A 96 6.31 227041 Robot công nghiệp (Cơ khí) 2 142 4.9

Page 447: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 6

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 151 4.6

227095 Thực tập hệ thống cơ ñiện tử 1

228006 ðiện tử công suất 2 142 4.5

228009 ðiều khiển tự ñộng 2

32 2113140045 Nguyễn Văn Phát CCQ1314A 70 5.86 223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 151 2.8

227003 Chi tiết máy 1 2 142 V

227012 Công nghệ CNC 2

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2

227021 ðồ án chi tiết máy 1 152 V

227027 Hệ thống cơ ñiện tử 2 151 3.8

227035 Nguyên lý máy 2 132 2.8

227041 Robot công nghiệp (Cơ khí) 2 142 3.1

227063 Vật liệu học 2 141 4.6

227069 Công nghệ khí nén - thủy lực nâng cao 2

227070 ðồ án hệ thống cơ ñiện tử 1

228006 ðiện tử công suất 2 142

228009 ðiều khiển tự ñộng 2

228047 PLC 2

228049 Thí nghiệm ñiện tử công suất 2

228065 Thực tập PLC 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

33 2113140046 Lê Minh Phú CCQ1314A 40 4.19 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 4.9

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 142 3.6

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2 152

226020 Pháp luật ñại cương 2 152

227001 AutoCad 2D 2 132 4.7

227003 Chi tiết máy 1 2 141 1.2

227009 Công nghệ CAD/CAM 2 152 V

227010 Công nghệ chế tạo máy 1 2 141 0.3

227012 Công nghệ CNC 2 142 2.9

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2

Page 448: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 7

227021 ðồ án chi tiết máy 1

227027 Hệ thống cơ ñiện tử 2

227032 Matlab 2

227035 Nguyên lý máy 2 132 4.2

227041 Robot công nghiệp (Cơ khí) 2 142 1.0

227042 Sức bền vật liệu 2 132 4.5

227066 An toàn và môi trường công nghiệp (Cơkhí)

2

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2

227069 Công nghệ khí nén - thủy lực nâng cao 2

227070 ðồ án hệ thống cơ ñiện tử 1

227095 Thực tập hệ thống cơ ñiện tử 1

227100 Thực tập tốt nghiệp (Cơ ñiện tử) 2

228006 ðiện tử công suất 2

228009 ðiều khiển tự ñộng 2 141 3.0

228017 ðo lường và cảm biến 1 141 4.0

228047 PLC 2 142 V

228049 Thí nghiệm ñiện tử công suất 2

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2 141 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 141 0.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

34 2113140048 Lý Văn Phước CCQ1314A 99 6.24 227021 ðồ án chi tiết máy 1 151 2.6

227070 ðồ án hệ thống cơ ñiện tử 1 152 V

228006 ðiện tử công suất 2 142 3.2

228049 Thí nghiệm ñiện tử công suất 2 152 4.0

35 2113140047 Nguyễn Hồng Phước CCQ1314A 105 6.53 Anh văn B, Tin học A

36 2113140049 Trần Minh Phương CCQ1314A 103 6.42 228006 ðiện tử công suất 2 142 3.2

37 2113140050 Phạm Thanh Quang CCQ1314A 105 6.80 228006 ðiện tử công suất 2 152 3.7

38 2113140052 Nguyễn Văn Sự CCQ1314A 99 5.89 228006 ðiện tử công suất 2 142 3.7

228009 ðiều khiển tự ñộng 2 141 3.2

228047 PLC 2 151 4.6

39 2113140056 Võ Thành Tân CCQ1314A 42 3.30 222008 Hóa học ñại cương 1 2 132 3.8

Page 449: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 8

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 4.1

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 142 4.1

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 142 V

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2 142 V

226020 Pháp luật ñại cương 2 142 V

227003 Chi tiết máy 1 2 132 1.8

227009 Công nghệ CAD/CAM 2 142 V

227010 Công nghệ chế tạo máy 1 2 141 2.3

227012 Công nghệ CNC 2 141 3.2

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 141 1.2

227021 ðồ án chi tiết máy 1 142 V

227027 Hệ thống cơ ñiện tử 2 151

227032 Matlab 2 151 V

227035 Nguyên lý máy 2 132 3.0

227041 Robot công nghiệp (Cơ khí) 2 142 V

227066 An toàn và môi trường công nghiệp (Cơkhí)

2 151

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 151

227069 Công nghệ khí nén - thủy lực nâng cao 2 151

227070 ðồ án hệ thống cơ ñiện tử 1 151 V

227078 Thực tập nguội 1 1 132 V

227095 Thực tập hệ thống cơ ñiện tử 1 151 V

227100 Thực tập tốt nghiệp (Cơ ñiện tử) 2

228006 ðiện tử công suất 2 142 V

228009 ðiều khiển tự ñộng 2 141 2.9

228017 ðo lường và cảm biến 1 142 4.0

228047 PLC 2 142 V

228049 Thí nghiệm ñiện tử công suất 2 142 V

228065 Thực tập PLC 1 142 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 141 0.4

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

40 2113140057 ðặng Văn Thái CCQ1314A 89 5.83 227003 Chi tiết máy 1 2 151 4.7

Page 450: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 9

227012 Công nghệ CNC 2 142 4.0

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 151 4.1

227070 ðồ án hệ thống cơ ñiện tử 1 151 3.6

228006 ðiện tử công suất 2 142 3.1

228009 ðiều khiển tự ñộng 2 141 3.9

228073 Trang bị ñiện 1 2 151 2.8

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

41 2113140059 Hồ Quốc Thiên CCQ1314A 103 6.52 228006 ðiện tử công suất 2 142 2.9

42 2113140060 Hồ Quang Tiến CCQ1314A 87 5.95 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 142 3.2

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 142 4.2

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 132 4.2

227035 Nguyên lý máy 2 142 4.3

227070 ðồ án hệ thống cơ ñiện tử 1 151 3.2

228006 ðiện tử công suất 2 151 2.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

43 2113140061 Bế Xuân Tình CCQ1314A 70 5.20 222008 Hóa học ñại cương 1 2 142 3.4

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 3.1

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 142 4.8

224004 Anh văn 2 3 132 3.9

227009 Công nghệ CAD/CAM 2 142 3.6

227010 Công nghệ chế tạo máy 1 2 141 3.7

227012 Công nghệ CNC 2 142 4.0

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 142 3.0

227032 Matlab 2 151 V

227063 Vật liệu học 2

227069 Công nghệ khí nén - thủy lực nâng cao 2 151 2.1

227100 Thực tập tốt nghiệp (Cơ ñiện tử) 2

228006 ðiện tử công suất 2 142 2.3

228047 PLC 2 142 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

44 2113140062 Phan Trí CCQ1314A 42 3.66 222008 Hóa học ñại cương 1 2 141 4.4

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3

Page 451: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 10

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 151

224004 Anh văn 2 3 132 4.0

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2 151

226020 Pháp luật ñại cương 2 151

227003 Chi tiết máy 1 2 141 V

227009 Công nghệ CAD/CAM 2

227010 Công nghệ chế tạo máy 1 2 142 4.3

227012 Công nghệ CNC 2 151

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 142 3.5

227021 ðồ án chi tiết máy 1 151 V

227027 Hệ thống cơ ñiện tử 2

227032 Matlab 2

227035 Nguyên lý máy 2 132 3.0

227041 Robot công nghiệp (Cơ khí) 2 142 2.8

227042 Sức bền vật liệu 2 132 3.2

227050 Thực tập hàn 1 1 132 V

227064 Vẽ kỹ thuật 1 2 131 V

227066 An toàn và môi trường công nghiệp (Cơkhí)

2 151

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 151

227069 Công nghệ khí nén - thủy lực nâng cao 2

227070 ðồ án hệ thống cơ ñiện tử 1

227078 Thực tập nguội 1 1 132 V

227095 Thực tập hệ thống cơ ñiện tử 1

227100 Thực tập tốt nghiệp (Cơ ñiện tử) 2

228006 ðiện tử công suất 2 142 4.3

228047 PLC 2 151

228065 Thực tập PLC 1 151 V

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2 141 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 141 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

45 2113140064 Trần Cương Trực CCQ1314A 99 6.09 226020 Pháp luật ñại cương 2 151 4.6

Page 452: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 11

227027 Hệ thống cơ ñiện tử 2 151 4.7

228006 ðiện tử công suất 2 142 4.1

46 2113140066 Phạm Thanh Tuấn CCQ1314A 57 4.59 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 4.3

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 152 4.6

227003 Chi tiết máy 1 2 141 3.0

227009 Công nghệ CAD/CAM 2 142 V

227010 Công nghệ chế tạo máy 1 2 151 4.6

227012 Công nghệ CNC 2 152 1.0

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 142 4.6

227021 ðồ án chi tiết máy 1 152 V

227026 Dung sai - Kỹ thuật ño 2 132 4.8

227027 Hệ thống cơ ñiện tử 2 151 2.8

227032 Matlab 2 151 3.4

227041 Robot công nghiệp (Cơ khí) 2 152 3.5

227063 Vật liệu học 2 141 4.8

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 151 2.1

227069 Công nghệ khí nén - thủy lực nâng cao 2

227095 Thực tập hệ thống cơ ñiện tử 1 151 3.9

227100 Thực tập tốt nghiệp (Cơ ñiện tử) 2 152 V

228006 ðiện tử công suất 2 151 V

228017 ðo lường và cảm biến 1 142 2.6

228047 PLC 2 152 3.2

228049 Thí nghiệm ñiện tử công suất 2 152 V

228065 Thực tập PLC 1 152 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 152 1.5

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

47 2113140067 Nguyễn Thanh Tùng CCQ1314A 105 6.97 Anh văn B, Tin học A

48 2113140068 Phạm Thành Vang CCQ1314A 97 6.09 227009 Công nghệ CAD/CAM 2 142 3.4

227012 Công nghệ CNC 2 142 4.0

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 142 4.6

228006 ðiện tử công suất 2 142 4.3

49 2113140069 Võ Tuấn Vũ CCQ1314A 101 6.38 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 151 4.2

Page 453: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 12

228006 ðiện tử công suất 2 142 4.0

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 4: 5 TC (Min)

227085 Công nghệ CNC nâng cao 3

227088 Khóa luận tốt nghiệp (Cơ ñiện tử) 5

227096 Thực tập hệ thống cơ ñiện tử nâng cao 2

Nhóm TC 5: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 454: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2013 - C¬ ñiện tử (TN211314)Cao ñẳng chính quy ngành Cơ ñiện tử

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2113140071 Phạm Anh CCQ1314B 99 6.33 222008 Hóa học ñại cương 1 2 151 4.7

228006 ðiện tử công suất 2 152 3.0

228009 ðiều khiển tự ñộng 2 141 3.3

2 2113140072 Nguyễn Thanh Bình CCQ1314B 47 3.93 222021 Vật lý ñại cương 1 3 142 4.7

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 142 4.4

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 142 4.8

224003 Anh văn 1 3 141 3.2

226020 Pháp luật ñại cương 2 142 4.1

227009 Công nghệ CAD/CAM 2 142 V

227010 Công nghệ chế tạo máy 1 2 141 3.0

227012 Công nghệ CNC 2 142 0.6

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 142 3.5

227026 Dung sai - Kỹ thuật ño 2 132 3.8

227027 Hệ thống cơ ñiện tử 2 151

227032 Matlab 2 151 V

227041 Robot công nghiệp (Cơ khí) 2 142 2.7

227042 Sức bền vật liệu 2 132 0.9

227066 An toàn và môi trường công nghiệp (Cơkhí)

2 151

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2

227069 Công nghệ khí nén - thủy lực nâng cao 2

227070 ðồ án hệ thống cơ ñiện tử 1 151 V

227095 Thực tập hệ thống cơ ñiện tử 1 151 V

227100 Thực tập tốt nghiệp (Cơ ñiện tử) 2

228006 ðiện tử công suất 2 142 0.0

228017 ðo lường và cảm biến 1 141 4.5

228047 PLC 2 142 0.7

Page 455: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

228049 Thí nghiệm ñiện tử công suất 2

228065 Thực tập PLC 1 142 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 0.8

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

3 2113140074 Phùng Ngọc Chung CCQ1314B 81 5.37 226020 Pháp luật ñại cương 2 151 2.4

227003 Chi tiết máy 1 2 142 4.3

227012 Công nghệ CNC 2 142 3.7

227021 ðồ án chi tiết máy 1 142 V

227035 Nguyên lý máy 2 132 V

227041 Robot công nghiệp (Cơ khí) 2 151 3.2

227064 Vẽ kỹ thuật 1 2 131 4.4

227069 Công nghệ khí nén - thủy lực nâng cao 2 152 2.8

227070 ðồ án hệ thống cơ ñiện tử 1 151 V

228006 ðiện tử công suất 2 142 V

228047 PLC 2 152 4.5

228073 Trang bị ñiện 1 2 141 1.8

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

4 2113140075 Lê Văn Dũng CCQ1314B 98 5.93 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 132 3.8

227012 Công nghệ CNC 2 151 3.5

228006 ðiện tử công suất 2 142 2.4

5 2113140077 Lê Văn Duy CCQ1314B 35 3.13 222008 Hóa học ñại cương 1 2 141 3.0

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 151

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 132 4.8

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 142 1.2

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2

226020 Pháp luật ñại cương 2 151 V

227003 Chi tiết máy 1 2 141 2.0

227008 Cơ lý thuyết 2 131 4.5

227009 Công nghệ CAD/CAM 2 142 V

227012 Công nghệ CNC 2 142 V

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 142 V

Page 456: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 3

227021 ðồ án chi tiết máy 1 142 3.2

227027 Hệ thống cơ ñiện tử 2 151

227032 Matlab 2 151 V

227041 Robot công nghiệp (Cơ khí) 2 142 0.9

227042 Sức bền vật liệu 2 132 2.2

227063 Vật liệu học 2 141 4.8

227064 Vẽ kỹ thuật 1 2 131 4.4

227066 An toàn và môi trường công nghiệp (Cơkhí)

2 151

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 151

227069 Công nghệ khí nén - thủy lực nâng cao 2 151

227070 ðồ án hệ thống cơ ñiện tử 1

227095 Thực tập hệ thống cơ ñiện tử 1

227100 Thực tập tốt nghiệp (Cơ ñiện tử) 2

228006 ðiện tử công suất 2 142 1.2

228009 ðiều khiển tự ñộng 2 141 V

228017 ðo lường và cảm biến 1 141 4.0

228047 PLC 2 142 V

228049 Thí nghiệm ñiện tử công suất 2 142 V

228065 Thực tập PLC 1 142 V

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2 141 3.8

228073 Trang bị ñiện 1 2 141 0.4

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

6 2113140078 Nguyễn Thành ðức CCQ1314B 90 5.68 227012 Công nghệ CNC 2 142 3.4

227041 Robot công nghiệp (Cơ khí) 2 151 3.8

228006 ðiện tử công suất 2 151 1.4

228047 PLC 2 151 3.5

228049 Thí nghiệm ñiện tử công suất 2 151 V

228065 Thực tập PLC 1 142 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 3.2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

7 2113140079 Hồ Bảo Hà CCQ1314B 102 6.09 227070 ðồ án hệ thống cơ ñiện tử 1 151 3.2

Page 457: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 4

228006 ðiện tử công suất 2 142 4.2

8 2113140080 Nguyễn Thiện Hải CCQ1314B 99 5.84 227008 Cơ lý thuyết 2 131 4.8

228006 ðiện tử công suất 2 152 3.1

228073 Trang bị ñiện 1 2 152 3.8

9 2113140083 Nguyễn Thanh Hậu CCQ1314B 105 6.88 Anh văn B, Tin học A

10 2113140084 ðào ðức Hiên CCQ1314B 95 5.84 222008 Hóa học ñại cương 1 2 151 3.9

227009 Công nghệ CAD/CAM 2 142 4.8

227012 Công nghệ CNC 2 142 4.2

228006 ðiện tử công suất 2 142 1.5

228073 Trang bị ñiện 1 2 141 3.6

11 2113140085 Phạm Minh Hiển CCQ1314B 47 3.97 222008 Hóa học ñại cương 1 2 141 4.8

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5

224003 Anh văn 1 3 141 4.4

224004 Anh văn 2 3 142 4.4

227001 AutoCad 2D 2 132 3.6

227008 Cơ lý thuyết 2 131 3.3

227012 Công nghệ CNC 2 151

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 142 3.8

227021 ðồ án chi tiết máy 1 142 0.8

227026 Dung sai - Kỹ thuật ño 2 132 3.2

227027 Hệ thống cơ ñiện tử 2 151

227032 Matlab 2 151 V

227035 Nguyên lý máy 2 132 2.6

227041 Robot công nghiệp (Cơ khí) 2 142 2.9

227066 An toàn và môi trường công nghiệp (Cơkhí)

2 151

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 151

227069 Công nghệ khí nén - thủy lực nâng cao 2

227070 ðồ án hệ thống cơ ñiện tử 1 151 V

227095 Thực tập hệ thống cơ ñiện tử 1 151 V

227100 Thực tập tốt nghiệp (Cơ ñiện tử) 2

228006 ðiện tử công suất 2 142 0.0

228009 ðiều khiển tự ñộng 2

Page 458: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 5

228017 ðo lường và cảm biến 1 141 4.0

228047 PLC 2 142 V

228049 Thí nghiệm ñiện tử công suất 2 142 4.0

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 1.8

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

12 2113140086 Ngô Quang Hoài CCQ1314B 103 6.51 228006 ðiện tử công suất 2 142 4.1

13 2113140087 ðỗ Văn Hoàng CCQ1314B 98 5.89 227021 ðồ án chi tiết máy 1 142 1.2

228006 ðiện tử công suất 2 142 2.3

228047 PLC 2 152 4.8

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

14 2113140088 Lê Thanh Huy CCQ1314B 76 5.25 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 152 4.3

227003 Chi tiết máy 1 2 141 4.1

227009 Công nghệ CAD/CAM 2 142 4.0

227012 Công nghệ CNC 2 152 3.0

227021 ðồ án chi tiết máy 1 142 V

227041 Robot công nghiệp (Cơ khí) 2 142 1.0

227069 Công nghệ khí nén - thủy lực nâng cao 2 151 2.1

227095 Thực tập hệ thống cơ ñiện tử 1

228006 ðiện tử công suất 2 152 2.3

228047 PLC 2 152 1.4

228049 Thí nghiệm ñiện tử công suất 2 152 4.0

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2 142 0.2

228073 Trang bị ñiện 1 2 152 1.7

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

15 2113140089 Trần Quang Khanh CCQ1314B 85 5.22 224003 Anh văn 1 3 132 4.3

227009 Công nghệ CAD/CAM 2 142 3.4

227010 Công nghệ chế tạo máy 1 2 141 4.6

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 152 4.3

227027 Hệ thống cơ ñiện tử 2 151 4.4

227041 Robot công nghiệp (Cơ khí) 2 142 0.7

227070 ðồ án hệ thống cơ ñiện tử 1 151 V

228006 ðiện tử công suất 2 142 V

228047 PLC 2 151 1.7

Page 459: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 6

228073 Trang bị ñiện 1 2 151 3.1

16 2113140092 ðỗ Ngọc Lân CCQ1314B 105 6.49 Anh văn B

17 2113140093 Nguyễn Trung Liêm CCQ1314B 98 6.03 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 151 4.5

228006 ðiện tử công suất 2 142 4.7

228073 Trang bị ñiện 1 2 151 3.4

18 2113140095 Lê Trọng Linh CCQ1314B 102 6.38 227095 Thực tập hệ thống cơ ñiện tử 1

228006 ðiện tử công suất 2 142 2.8

19 2113140096 Nguyễn Hữu Lộc CCQ1314B 94 6.01 227012 Công nghệ CNC 2 142 3.7

227064 Vẽ kỹ thuật 1 2 131 3.8

228006 ðiện tử công suất 2 142 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

20 2113140097 Huỳnh Thanh Lý CCQ1314B 77 5.04 222008 Hóa học ñại cương 1 2 141 4.1

222021 Vật lý ñại cương 1 3 131 4.0

224003 Anh văn 1 3 132 4.5

227008 Cơ lý thuyết 2 131 4.2

227009 Công nghệ CAD/CAM 2 142 3.2

227012 Công nghệ CNC 2 142 3.9

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 142 1.3

227021 ðồ án chi tiết máy 1 142 0.8

227070 ðồ án hệ thống cơ ñiện tử 1 151 V

228006 ðiện tử công suất 2 142 2.0

228049 Thí nghiệm ñiện tử công suất 2 142 V

228065 Thực tập PLC 1 142 3.2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

21 2113140105 ðổ Thành Nhân CCQ1314B 105 6.76 Anh văn B

22 2113140110 Lương Duy Phúc CCQ1314B 101 6.09 227012 Công nghệ CNC 2 151 4.6

228006 ðiện tử công suất 2 152 3.0

23 2113140111 Nguyễn Duy Quang CCQ1314B 79 5.20 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 4.5

227012 Công nghệ CNC 2 151 V

227021 ðồ án chi tiết máy 1 142 V

227027 Hệ thống cơ ñiện tử 2

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2

227069 Công nghệ khí nén - thủy lực nâng cao 2 151 3.8

Page 460: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 7

227070 ðồ án hệ thống cơ ñiện tử 1 151 V

227100 Thực tập tốt nghiệp (Cơ ñiện tử) 2

228006 ðiện tử công suất 2 142 3.3

228049 Thí nghiệm ñiện tử công suất 2 151 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 141 4.1

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

24 2113140113 Phan Văn Quân CCQ1314B 89 5.82 222008 Hóa học ñại cương 1 2 151 4.6

227021 ðồ án chi tiết máy 1 142 1.2

227027 Hệ thống cơ ñiện tử 2 151 4.4

227070 ðồ án hệ thống cơ ñiện tử 1 151 V

228006 ðiện tử công suất 2 152 2.5

228047 PLC 2 151 4.2

228049 Thí nghiệm ñiện tử công suất 2 152 4.0

228073 Trang bị ñiện 1 2 152 2.7

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

25 2113140117 Nguyễn Tấn Tài CCQ1314B 90 5.75 227010 Công nghệ chế tạo máy 1 2 141 3.7

227021 ðồ án chi tiết máy 1 142 V

227027 Hệ thống cơ ñiện tử 2 151 2.5

227041 Robot công nghiệp (Cơ khí) 2 142 4.9

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 151 4.4

228006 ðiện tử công suất 2 142 3.6

228009 ðiều khiển tự ñộng 2 141 4.3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

26 2113140119 Châu Nhật Thanh CCQ1314B 81 5.19 223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 152 4.8

227003 Chi tiết máy 1 2 141 3.5

227009 Công nghệ CAD/CAM 2 142 2.6

227035 Nguyên lý máy 2 132 3.8

227066 An toàn và môi trường công nghiệp (Cơkhí)

2

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 151 4.2

227070 ðồ án hệ thống cơ ñiện tử 1

228006 ðiện tử công suất 2 142 V

228017 ðo lường và cảm biến 1 141 2.8

Page 461: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 8

228049 Thí nghiệm ñiện tử công suất 2 142 V

228065 Thực tập PLC 1 142 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

27 2113140120 Hồ Viết Thành CCQ1314B 42 3.46 222008 Hóa học ñại cương 1 2 141 3.1

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 0.9

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 151

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 132 4.2

224003 Anh văn 1 3 142 4.1

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2 151

226020 Pháp luật ñại cương 2 151 V

227003 Chi tiết máy 1 2 141 2.0

227009 Công nghệ CAD/CAM 2 142 3.1

227010 Công nghệ chế tạo máy 1 2 141 2.6

227012 Công nghệ CNC 2 142 4.1

227021 ðồ án chi tiết máy 1 142 1.2

227027 Hệ thống cơ ñiện tử 2 151

227032 Matlab 2 151 V

227035 Nguyên lý máy 2 132 3.6

227042 Sức bền vật liệu 2 132 2.6

227063 Vật liệu học 2 141 3.9

227066 An toàn và môi trường công nghiệp (Cơkhí)

2 151

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 151

227069 Công nghệ khí nén - thủy lực nâng cao 2 151

227070 ðồ án hệ thống cơ ñiện tử 1 151 V

227095 Thực tập hệ thống cơ ñiện tử 1 151 V

227100 Thực tập tốt nghiệp (Cơ ñiện tử) 2

228006 ðiện tử công suất 2 142 1.6

228017 ðo lường và cảm biến 1 141 4.5

228047 PLC 2 142 1.7

228049 Thí nghiệm ñiện tử công suất 2 142 V

228065 Thực tập PLC 1 142 4.0

Page 462: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 9

228073 Trang bị ñiện 1 2 141 0.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

28 2113140121 Phạm Việt Thắng CCQ1314B 97 5.78 227021 ðồ án chi tiết máy 1 142 1.2

227027 Hệ thống cơ ñiện tử 2 151 1.9

227070 ðồ án hệ thống cơ ñiện tử 1 151 V

228006 ðiện tử công suất 2 152 2.6

228073 Trang bị ñiện 1 2 152 2.5

29 2113140122 ðào Quang Thịnh CCQ1314B 68 4.84 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 132 4.6

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 4.2

224003 Anh văn 1 3 141 3.8

226020 Pháp luật ñại cương 2 142 4.2

227003 Chi tiết máy 1 2 141 4.0

227010 Công nghệ chế tạo máy 1 2 141 4.3

227012 Công nghệ CNC 2 142 2.9

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 142 4.2

227021 ðồ án chi tiết máy 1 142 1.6

227027 Hệ thống cơ ñiện tử 2 151 4.1

227041 Robot công nghiệp (Cơ khí) 2 142 1.8

227042 Sức bền vật liệu 2 132 2.2

227070 ðồ án hệ thống cơ ñiện tử 1 151 V

228006 ðiện tử công suất 2 142 2.2

228049 Thí nghiệm ñiện tử công suất 2 142 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 141 2.2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

30 2113140123 Lê Thuận CCQ1314B 105 6.97 Anh văn B

31 2113140125 Hồ Anh Trí CCQ1314B 39 3.42 222008 Hóa học ñại cương 1 2 132 3.7

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 2.0

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 142 1.8

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 132 4.8

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 142 3.6

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2 142 V

227003 Chi tiết máy 1 2 132 2.4

Page 463: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 10

227009 Công nghệ CAD/CAM 2 151 V

227010 Công nghệ chế tạo máy 1 2 142 4.2

227012 Công nghệ CNC 2

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 142 2.8

227021 ðồ án chi tiết máy 1 142 V

227027 Hệ thống cơ ñiện tử 2 151

227032 Matlab 2 151 V

227041 Robot công nghiệp (Cơ khí) 2 142 V

227042 Sức bền vật liệu 2 142 3.1

227063 Vật liệu học 2 132 4.8

227066 An toàn và môi trường công nghiệp (Cơkhí)

2 151

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 151

227069 Công nghệ khí nén - thủy lực nâng cao 2 151

227070 ðồ án hệ thống cơ ñiện tử 1

227095 Thực tập hệ thống cơ ñiện tử 1 151 V

227100 Thực tập tốt nghiệp (Cơ ñiện tử) 2

228006 ðiện tử công suất 2 142 V

228017 ðo lường và cảm biến 1 141 3.2

228047 PLC 2 142 V

228049 Thí nghiệm ñiện tử công suất 2 142 V

228065 Thực tập PLC 1 152 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 141 3.3

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

32 2113140128 Tống Thanh Trọng CCQ1314B 93 5.73 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 151 3.7

227070 ðồ án hệ thống cơ ñiện tử 1 151 V

228006 ðiện tử công suất 2 152 2.8

228009 ðiều khiển tự ñộng 2 141 4.7

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 3.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Page 464: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 11

33 2113140130 Hồ Văn Trung CCQ1314B 39 3.51 222008 Hóa học ñại cương 1 2 141 3.0

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 2.0

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 4.5

222021 Vật lý ñại cương 1 3 142 4.1

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 151

224004 Anh văn 2 3 142 4.5

227001 AutoCad 2D 2 132 3.2

227003 Chi tiết máy 1 2 141 1.8

227008 Cơ lý thuyết 2 131 4.3

227009 Công nghệ CAD/CAM 2 142 V

227012 Công nghệ CNC 2 151

227021 ðồ án chi tiết máy 1 142 V

227027 Hệ thống cơ ñiện tử 2 151

227032 Matlab 2 151 V

227035 Nguyên lý máy 2 132 2.2

227041 Robot công nghiệp (Cơ khí) 2 142 1.7

227042 Sức bền vật liệu 2 142 3.5

227063 Vật liệu học 2 132 4.8

227064 Vẽ kỹ thuật 1 2 142 4.2

227066 An toàn và môi trường công nghiệp (Cơkhí)

2 151

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 151

227069 Công nghệ khí nén - thủy lực nâng cao 2 151

227070 ðồ án hệ thống cơ ñiện tử 1 151 V

227095 Thực tập hệ thống cơ ñiện tử 1 151 V

227100 Thực tập tốt nghiệp (Cơ ñiện tử) 2

228006 ðiện tử công suất 2 142 2.2

228009 ðiều khiển tự ñộng 2

228017 ðo lường và cảm biến 1 141 4.7

228047 PLC 2 151

228065 Thực tập PLC 1

228073 Trang bị ñiện 1 2 141 1.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Page 465: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 12

34 2113140132 Nguyễn Minh Tuấn CCQ1314B 45 3.90 222008 Hóa học ñại cương 1 2 132 4.7

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 2.9

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 151

224003 Anh văn 1 3 132 3.8

224004 Anh văn 2 3 141 V

227003 Chi tiết máy 1 2 141 4.1

227009 Công nghệ CAD/CAM 2

227010 Công nghệ chế tạo máy 1 2 132 1.2

227012 Công nghệ CNC 2

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 142 V

227021 ðồ án chi tiết máy 1 142 V

227027 Hệ thống cơ ñiện tử 2 151

227032 Matlab 2 151 V

227041 Robot công nghiệp (Cơ khí) 2 142 V

227063 Vật liệu học 2 132 4.2

227066 An toàn và môi trường công nghiệp (Cơkhí)

2 141 V

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2

227069 Công nghệ khí nén - thủy lực nâng cao 2

227070 ðồ án hệ thống cơ ñiện tử 1 151 V

227095 Thực tập hệ thống cơ ñiện tử 1 151 V

227100 Thực tập tốt nghiệp (Cơ ñiện tử) 2

228006 ðiện tử công suất 2

228009 ðiều khiển tự ñộng 2 141 V

228047 PLC 2

228049 Thí nghiệm ñiện tử công suất 2 142 4.0

228065 Thực tập PLC 1

228073 Trang bị ñiện 1 2 141 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

35 2113140136 Châu Quang Vinh CCQ1314B 61 5.00 222008 Hóa học ñại cương 1 2 141 4.3

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 152 4.2

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 3.6

Page 466: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 13

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 132 4.6

224004 Anh văn 2 3 152 4.1

227003 Chi tiết máy 1 2 151 2.6

227012 Công nghệ CNC 2 142 3.1

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 142 2.8

227027 Hệ thống cơ ñiện tử 2 151 2.9

227035 Nguyên lý máy 2 152 3.2

227041 Robot công nghiệp (Cơ khí) 2 142 3.9

227042 Sức bền vật liệu 2 142 2.0

227064 Vẽ kỹ thuật 1 2 142 4.4

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 151 4.2

227069 Công nghệ khí nén - thủy lực nâng cao 2

227070 ðồ án hệ thống cơ ñiện tử 1 151 3.2

227100 Thực tập tốt nghiệp (Cơ ñiện tử) 2

228006 ðiện tử công suất 2 152 0.8

228047 PLC 2 142 4.4

228073 Trang bị ñiện 1 2 152 2.1

36 2113140137 Võ Thanh Vinh CCQ1314B 86 5.59 222008 Hóa học ñại cương 1 2 142 4.3

227012 Công nghệ CNC 2 151 4.0

227027 Hệ thống cơ ñiện tử 2 151 4.8

227035 Nguyên lý máy 2 132 V

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 151 4.6

228006 ðiện tử công suất 2 142 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 1.8

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

37 2113140138 Dương Tấn Vũ CCQ1314B 97 5.81 227027 Hệ thống cơ ñiện tử 2 151 4.4

227064 Vẽ kỹ thuật 1 2 132 4.8

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 151 3.6

228006 ðiện tử công suất 2 142 2.0

38 2113140139 Nguyễn Minh Vương CCQ1314B 43 3.46 222008 Hóa học ñại cương 1 2 141 4.6

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 3.0

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 151

Page 467: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 14

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 132 V

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 142 V

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2 142 V

226020 Pháp luật ñại cương 2 151 V

227009 Công nghệ CAD/CAM 2 142 V

227010 Công nghệ chế tạo máy 1 2 141 3.6

227012 Công nghệ CNC 2 142 V

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 142 V

227021 ðồ án chi tiết máy 1 151 2.6

227027 Hệ thống cơ ñiện tử 2 151

227032 Matlab 2 151 V

227035 Nguyên lý máy 2 132 V

227041 Robot công nghiệp (Cơ khí) 2 142 V

227042 Sức bền vật liệu 2 132 4.2

227066 An toàn và môi trường công nghiệp (Cơkhí)

2 151

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 151

227069 Công nghệ khí nén - thủy lực nâng cao 2 151

227070 ðồ án hệ thống cơ ñiện tử 1

227095 Thực tập hệ thống cơ ñiện tử 1 151 V

227100 Thực tập tốt nghiệp (Cơ ñiện tử) 2

228006 ðiện tử công suất 2 142 V

228047 PLC 2 142 V

228049 Thí nghiệm ñiện tử công suất 2 142 V

228065 Thực tập PLC 1 142 V

229024 Nhập môn tin học 3 131 4.9

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

39 2113140140 Châu Văn Xuân CCQ1314B 99 5.73 227070 ðồ án hệ thống cơ ñiện tử 1 151 V

227095 Thực tập hệ thống cơ ñiện tử 1

227100 Thực tập tốt nghiệp (Cơ ñiện tử) 2

228006 ðiện tử công suất 2 142 3.7

Page 468: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 4: 5 TC (Min)

227085 Công nghệ CNC nâng cao 3

227088 Khóa luận tốt nghiệp (Cơ ñiện tử) 5

227096 Thực tập hệ thống cơ ñiện tử nâng cao 2

Nhóm TC 5: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 469: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2013 - Tự ñộng hóa (TN211315)Cao ñẳng chính quy ngành Tự ñộng hóa

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2113150002 Lê Thanh Chiến CCQ1315A 103 6.80 228006 ðiện tử công suất 2 152 3.6

2 2113150003 Võ Việt Chung CCQ1315A 78 5.28 222008 Hóa học ñại cương 1 2 141 4.6

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 151 4.8

228006 ðiện tử công suất 2 142 2.2

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 132 4.4

228034 Kỹ thuật số 1 2 141 3.9

228042 Matlab trong tự ñộng 2

228043 Máy ñiện 1 2 151 3.1

228057 Thực tập ñiện tử cơ bản 2

228065 Thực tập PLC 1 152 V

228075 Truyền ñộng ñiện 2 142 2.0

228077 Tự ñộng hóa quá trình công nghệ 2

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 151 3.8

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

3 2113150004 Hồ Chơn Chương CCQ1315A 105 7.27 Nhóm bắt buộc tự chọn 2

4 2113150005 Nguyễn Thành Công CCQ1315A 103 6.72 228006 ðiện tử công suất 2 142 4.8

5 2113150008 ðào Văn Cường CCQ1315A 76 5.30 224003 Anh văn 1 3 132 3.6

224004 Anh văn 2 3 142 4.8

228006 ðiện tử công suất 2 142 3.5

228018 ðo lường và ñiều khiển bằng máy tính 2 151 0.8

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 132 4.4

228034 Kỹ thuật số 1 2 151 3.2

228040 Mạch ñiện 3 131 4.3

228042 Matlab trong tự ñộng 2

228073 Trang bị ñiện 1 2 151 2.8

228077 Tự ñộng hóa quá trình công nghệ 2 152 3.3

Page 470: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

6 2113150006 Phạm Huy Cường CCQ1315A 102 6.25 222008 Hóa học ñại cương 1 2 141 4.6

228050 Thí nghiệm ñiều khiển và ñiều chỉnh tựñộng

2

7 2113150010 Phạm Tấn Danh CCQ1315A 96 5.74 228006 ðiện tử công suất 2 142 1.9

228034 Kỹ thuật số 1 2 141 3.0

228043 Máy ñiện 1 2 142 4.2

228077 Tự ñộng hóa quá trình công nghệ 2 142 4.0

228079 Vi ñiều khiển 1 2 151 3.2

8 2113150012 Nguyễn Ngọc ðộ CCQ1315A 87 5.63 228006 ðiện tử công suất 2 142 2.4

228034 Kỹ thuật số 1 2 142 4.2

228043 Máy ñiện 1 2 142 3.6

228047 PLC 2 151 4.5

228051 Thí nghiệm máy ñiện 2 152 3.7

228073 Trang bị ñiện 1 2 151 2.7

228075 Truyền ñộng ñiện 2 152 1.8

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

9 2113150013 Nguyễn ðình ðông CCQ1315A 101 6.74 228006 ðiện tử công suất 2 142 4.6

228043 Máy ñiện 1 2 151 4.1

10 2113150014 Dương Ngọc Hải CCQ1315A 103 6.61 228079 Vi ñiều khiển 1 2 151 4.2

11 2113150017 Huỳnh Lữ Thanh Hoàn CCQ1315A 97 6.17 222008 Hóa học ñại cương 1 2 142 4.5

228006 ðiện tử công suất 2 151 3.2

228018 ðo lường và ñiều khiển bằng máy tính 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

12 2113150018 Hà Huy Hoàng CCQ1315A 102 6.45 228047 PLC 2 151 4.7

228077 Tự ñộng hóa quá trình công nghệ 2 152 4.3

13 2113150023 ðào Cao Duy Khang CCQ1315A 93 6.29 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 142 3.1

228006 ðiện tử công suất 2 142 2.1

228043 Máy ñiện 1 2 151 4.1

228050 Thí nghiệm ñiều khiển và ñiều chỉnh tựñộng

2

228075 Truyền ñộng ñiện 2 152 4.1

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Page 471: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 3

14 2113150027 Nguyễn Hữu Nghị CCQ1315A 83 5.88 222008 Hóa học ñại cương 1 2 141 4.2

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 3.0

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 152 2.8

228006 ðiện tử công suất 2 151 2.4

228017 ðo lường và cảm biến 1 142 4.6

228034 Kỹ thuật số 1 2 142 3.7

228043 Máy ñiện 1 2 152 2.7

228048 Robot công nghiệp (ðiện) 2 142 4.2

228073 Trang bị ñiện 1 2 151 4.6

228075 Truyền ñộng ñiện 2 152 3.3

228079 Vi ñiều khiển 1 2 151 3.9

15 2113150029 ðinh Trọng Nhân CCQ1315A 93 6.10 228006 ðiện tử công suất 2

228042 Matlab trong tự ñộng 2

228043 Máy ñiện 1 2 142 2.5

228050 Thí nghiệm ñiều khiển và ñiều chỉnh tựñộng

2

228051 Thí nghiệm máy ñiện 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

16 2113150030 Trần Văn Nhượng CCQ1315A 91 5.94 223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 142 2.8

224003 Anh văn 1 3 132 4.7

228006 ðiện tử công suất 2 151 1.8

228073 Trang bị ñiện 1 2 151 4.3

228079 Vi ñiều khiển 1 2 151 3.5

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

17 2113150032 Huỳnh Tấn Phương CCQ1315A 103 6.53 228034 Kỹ thuật số 1 2 152 4.2

18 2113150033 Huỳnh Xuân Phương CCQ1315A 99 6.07 228034 Kỹ thuật số 1 2 142 4.4

228079 Vi ñiều khiển 1 2 142 2.8

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 151 3.2

19 2113150034 ðặng Bảo Quốc CCQ1315A 102 6.45 228040 Mạch ñiện 3 152 4.0

20 2113150038 Phạm Anh Tài CCQ1315A 101 6.19 228006 ðiện tử công suất 2 142 3.8

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

21 2113150039 ðỗ Ninh Tân CCQ1315A 93 6.55 224004 Anh văn 2 3

Page 472: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 4

228006 ðiện tử công suất 2 152 4.0

228017 ðo lường và cảm biến 1

228075 Truyền ñộng ñiện 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

22 2113150045 Nguyễn Văn Thuật CCQ1315A 85 6.03 228010 ðồ án ñiều khiển 1 1 151 4.7

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 3.8

228077 Tự ñộng hóa quá trình công nghệ 2 152

228079 Vi ñiều khiển 1 2 151 1.8

228112 Thực tập tốt nghiệp (Tự ñộng) 4 152 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

23 2113150051 Trương Sĩ Triệu CCQ1315A 103 6.74 228006 ðiện tử công suất 2 142 3.0

24 2113150055 Trần Văn Tuấn CCQ1315A 70 4.89 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 3.8

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 3.2

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 142 4.4

228006 ðiện tử công suất 2 132 V

228018 ðo lường và ñiều khiển bằng máy tính 2 151 3.3

228034 Kỹ thuật số 1 2 141 4.5

228048 Robot công nghiệp (ðiện) 2 142 4.8

228051 Thí nghiệm máy ñiện 2 142 V

228057 Thực tập ñiện tử cơ bản 2 141 4.7

228075 Truyền ñộng ñiện 2 142 3.9

228077 Tự ñộng hóa quá trình công nghệ 2 152 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

25 2113150056 Nguyễn Văn Vẹn CCQ1315A 103 6.79 228079 Vi ñiều khiển 1 2 151 4.0

26 2113150058 Nguyễn Văn Vinh CCQ1315A 97 5.96 228006 ðiện tử công suất 2 142 3.1

228034 Kỹ thuật số 1 2 142 3.0

228051 Thí nghiệm máy ñiện 2 152 4.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Page 473: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 5

27 2113150059 Nguyễn Vũ CCQ1315A 105 6.70 Anh văn B

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

228020 Hàm phức và biến ñổi Laplace 2

229030 Tin học văn phòng 2

229035 Lập trình hướng ñối tượng (ðiện) 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 3: 4 TC (Min)

227001 AutoCad 2D 2

227006 Cơ học ứng dụng 2

227058 Thực tập tháo lắp sửa chữa 1 1

228046 OrCAD 2

228078 Vẽ ñiện 1

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 5: 4 TC (Min)

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2

227027 Hệ thống cơ ñiện tử 2

228004 Cung cấp ñiện 1 2

228049 Thí nghiệm ñiện tử công suất 2

Page 474: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

228070 Thực tập vi ñiều khiển 2

Nhóm TC 6: 5 TC (Min)

228023 Hệ thống SCADA 2

228041 Mạng truyền thông công nghiệp 3

228103 Khóa luận tốt nghiệp (Tự ñộng) 5

Nhóm TC 7: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 475: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2013 - Tự ñộng hóa (TN211315)Cao ñẳng chính quy ngành Tự ñộng hóa

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2113150061 Phạm ðình Chí CCQ1315B 103 6.01 228034 Kỹ thuật số 1 2 151 2.4

2 2113150062 Nguyễn Tấn Công CCQ1315B 92 5.74 228006 ðiện tử công suất 2 142 2.0

228017 ðo lường và cảm biến 1 151 4.8

228034 Kỹ thuật số 1 2 142 3.6

228047 PLC 2 151 4.5

228073 Trang bị ñiện 1 2 152 3.8

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 151 3.7

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

3 2113150063 Phạm Thành Dự CCQ1315B 105 6.90 Anh văn B, Tin học A

4 2113150064 Lê Minh ðại CCQ1315B 105 6.30 Anh văn B

5 2113150066 Lê Thành ðạt CCQ1315B 105 6.52 Anh văn B

6 2113150068 Nguyễn Trường ðông CCQ1315B 105 6.47 Anh văn B

7 2113150070 Nguyễn Thanh Hảo CCQ1315B 92 5.83 224004 Anh văn 2 3 152 4.7

228006 ðiện tử công suất 2 152 2.4

228050 Thí nghiệm ñiều khiển và ñiều chỉnh tựñộng

2

228077 Tự ñộng hóa quá trình công nghệ 2 152 3.7

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

8 2113150071 Thuận ðàng ðăng Hậu CCQ1315B 95 5.74 228006 ðiện tử công suất 2 152 3.5

228042 Matlab trong tự ñộng 2

228077 Tự ñộng hóa quá trình công nghệ 2 152 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

9 2113150072 Nguyễn Công Hiếu CCQ1315B 103 6.70 228006 ðiện tử công suất 2 151 3.1

10 2113150073 Phạm Trung Hiếu CCQ1315B 77 4.80 228006 ðiện tử công suất 2 142 2.0

228018 ðo lường và ñiều khiển bằng máy tính 2 142 2.3

228034 Kỹ thuật số 1 2 151 4.9

228042 Matlab trong tự ñộng 2

228043 Máy ñiện 1 2 142 3.0

Page 476: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2 142 3.6

228073 Trang bị ñiện 1 2 151 4.0

228075 Truyền ñộng ñiện 2 142 2.2

228077 Tự ñộng hóa quá trình công nghệ 2 152 2.5

228079 Vi ñiều khiển 1 2 151 4.0

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 151 3.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

11 2113150075 Trần Anh Huyên CCQ1315B 91 5.48 228006 ðiện tử công suất 2 142 V

228034 Kỹ thuật số 1 2 142 2.2

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 4.1

228077 Tự ñộng hóa quá trình công nghệ 2 152 2.9

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 142 4.5

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

12 2113150077 Nguyễn Văn Linh CCQ1315B 101 6.28 224003 Anh văn 1 3 142 4.7

228017 ðo lường và cảm biến 1 142 4.1

13 2113150078 Nguyễn Thanh Long CCQ1315B 74 4.89 228006 ðiện tử công suất 2 142 2.0

228017 ðo lường và cảm biến 1 142 3.1

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 152 4.6

228034 Kỹ thuật số 1 2 142 3.3

228043 Máy ñiện 1 2 151 3.8

228047 PLC 2 151 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 141 0.8

228075 Truyền ñộng ñiện 2 142 3.4

228077 Tự ñộng hóa quá trình công nghệ 2 152 4.3

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 151 3.8

228112 Thực tập tốt nghiệp (Tự ñộng) 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

14 2113150079 Võ Thành Luân CCQ1315B 82 4.95 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 3.9

228006 ðiện tử công suất 2 151 2.6

Page 477: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 3

228018 ðo lường và ñiều khiển bằng máy tính 2 142 V

228048 Robot công nghiệp (ðiện) 2 142 4.8

228051 Thí nghiệm máy ñiện 2 142 4.0

228065 Thực tập PLC 1

228073 Trang bị ñiện 1 2 141 3.1

228075 Truyền ñộng ñiện 2 142 V

228079 Vi ñiều khiển 1 2 151 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

15 2113150080 Huỳnh Công Mẫn CCQ1315B 98 6.15 228006 ðiện tử công suất 2 142 1.6

229024 Nhập môn tin học 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

16 2113150082 Võ Thành Nam CCQ1315B 105 6.64 Nhóm bắt buộc tự chọn 2

17 2113150083 Phạm Hữu Nghĩa CCQ1315B 99 6.08 228006 ðiện tử công suất 2 151 3.8

228043 Máy ñiện 1 2 152 4.1

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 3.2

18 2113150085 Nguyễn Quốc Phú CCQ1315B 95 6.10 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 4.8

228034 Kỹ thuật số 1 2 142 3.5

228048 Robot công nghiệp (ðiện) 2 152 3.5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

19 2113150086 Huỳnh Thế Phương CCQ1315B 103 6.33 228034 Kỹ thuật số 1 2 142 3.1

20 2113150087 Mai Thị Quỳnh CCQ1315B 99 6.15 228006 ðiện tử công suất 2 152 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

21 2113150088 Phan Xuân Soạn CCQ1315B 99 5.88 228006 ðiện tử công suất 2 151 2.6

228034 Kỹ thuật số 1 2 142 4.2

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 3.6

22 2113150089 Trần Văn Tây CCQ1315B 103 6.19 228034 Kỹ thuật số 1 2 151 3.2

23 2113150091 Nguyễn Văn Thái CCQ1315B 98 6.14 224003 Anh văn 1 3 151 4.6

228006 ðiện tử công suất 2 151 3.1

228034 Kỹ thuật số 1 2 152 3.8

24 2113150090 Phạm Duy Thái CCQ1315B 89 5.44 228006 ðiện tử công suất 2 151 1.6

228034 Kỹ thuật số 1 2 142 4.5

Page 478: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 4

228043 Máy ñiện 1 2 151 3.7

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 2.3

228075 Truyền ñộng ñiện 2 152 3.3

228079 Vi ñiều khiển 1 2 151 4.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

25 2113150092 Nguyễn Ngọc Thành CCQ1315B 89 5.80 228006 ðiện tử công suất 2 142 2.7

228043 Máy ñiện 1 2 141 3.2

228075 Truyền ñộng ñiện 2 142 3.6

228079 Vi ñiều khiển 1 2 142 3.9

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 151 4.2

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

26 2113150094 Nguyễn Trọng Thật CCQ1315B 103 7.04 228006 ðiện tử công suất 2 142 3.6

27 2113150095 Nguyễn Hồng Thiện CCQ1315B 83 5.36 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 152 4.7

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 142 4.8

228006 ðiện tử công suất 2 142 3.2

228034 Kỹ thuật số 1 2 142 4.2

228043 Máy ñiện 1 2 151 3.7

228057 Thực tập ñiện tử cơ bản 2 151 3.0

228077 Tự ñộng hóa quá trình công nghệ 2 152 4.6

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 151 3.8

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

28 2113150096 Trương Vĩnh Thịnh CCQ1315B 99 6.26 228006 ðiện tử công suất 2 151 3.8

228079 Vi ñiều khiển 1 2 142 3.8

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

29 2113150098 Trần Hữu Thế Thuận CCQ1315B 47 3.66 222008 Hóa học ñại cương 1 2 141 V

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 V

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5

228006 ðiện tử công suất 2 142 2.0

Page 479: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 5

228017 ðo lường và cảm biến 1 142 V

228018 ðo lường và ñiều khiển bằng máy tính 2 142 V

228024 Khí cụ ñiện 2 141 V

228034 Kỹ thuật số 1 2 141 V

228042 Matlab trong tự ñộng 2

228043 Máy ñiện 1 2 141 V

228047 PLC 2

228050 Thí nghiệm ñiều khiển và ñiều chỉnh tựñộng

2

228051 Thí nghiệm máy ñiện 2 142 V

228056 Thực tập ñiện cơ bản 2 141 V

228057 Thực tập ñiện tử cơ bản 2 141 V

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2 142 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 141 V

228075 Truyền ñộng ñiện 2

228077 Tự ñộng hóa quá trình công nghệ 2 152 2.8

228079 Vi ñiều khiển 1 2

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2

228090 An toàn ñiện và môi trường công nghiệp 2 131 4.4

228112 Thực tập tốt nghiệp (Tự ñộng) 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

30 2113150099 Trần Văn Thương CCQ1315B 86 5.73 222008 Hóa học ñại cương 1 2 151 4.6

224004 Anh văn 2 3 151 4.9

228006 ðiện tử công suất 2 142 2.5

228034 Kỹ thuật số 1 2 142 4.7

228043 Máy ñiện 1 2 151 3.4

228075 Truyền ñộng ñiện 2 142 3.2

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 142 3.8

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

31 2113150101 Nguyễn Việt Tiến CCQ1315B 101 6.34 228006 ðiện tử công suất 2 151 2.8

228034 Kỹ thuật số 1 2 142 4.4

Page 480: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 6

32 2113150103 Nguyễn Quốc Triễn CCQ1315B 105 6.78 Anh văn B

33 2113150109 Võ Văn Tuyển CCQ1315B 91 5.44 228006 ðiện tử công suất 2 142 2.2

228034 Kỹ thuật số 1 2 141 2.3

228047 PLC 2 151 4.0

228073 Trang bị ñiện 1 2 152 4.0

228079 Vi ñiều khiển 1 2 142 3.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

34 2113150110 Võ Trọng Văn CCQ1315B 101 6.08 228034 Kỹ thuật số 1 2 142 3.0

228047 PLC 2 151 3.6

35 2113150057 Lê ðình Viên CCQ1315B 103 6.26 228006 ðiện tử công suất 2 142 1.6

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

228020 Hàm phức và biến ñổi Laplace 2

229030 Tin học văn phòng 2

229035 Lập trình hướng ñối tượng (ðiện) 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 3: 4 TC (Min)

227001 AutoCad 2D 2

227006 Cơ học ứng dụng 2

227058 Thực tập tháo lắp sửa chữa 1 1

228046 OrCAD 2

228078 Vẽ ñiện 1

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

Page 481: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 5: 4 TC (Min)

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2

227027 Hệ thống cơ ñiện tử 2

228004 Cung cấp ñiện 1 2

228049 Thí nghiệm ñiện tử công suất 2

228070 Thực tập vi ñiều khiển 2

Nhóm TC 6: 5 TC (Min)

228023 Hệ thống SCADA 2

228041 Mạng truyền thông công nghiệp 3

228103 Khóa luận tốt nghiệp (Tự ñộng) 5

Nhóm TC 7: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 482: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2013 - Hóa hữu c¬ (TN211316)Cao ñẳng chính quy ngành Hóa hữu cơ

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2113160002 Trần Thị Ngọc ánh CCQ1316A 99 6.27 222009 Hóa học ñại cương 2 2 132 4.8

230030 Kỹ thuật nhuộm – in 4 151 4.5

2 2113160008 Huỳnh Thị Hướng Dương CCQ1316A 96 6.01 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 4.1

230035 Kỹ thuật xenlulo – giấy 4 151 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

3 2113160009 Nguyễn Lê Thùy Dương CCQ1316A 102 6.17 230011 Hương liệu mỹ phẩm 3 151 4.9

4 2113160012 ðinh Viết ðức CCQ1316A 73 5.16 222009 Hóa học ñại cương 2 2 132 3.3

222021 Vật lý ñại cương 1 3 132 4.3

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 142 V

230023 Hóa lý 3 142 4.0

230026 Hóa vô cơ 2 132 4.1

230034 Kỹ thuật tổng hợp hữu cơ 3 151 3.6

230036 Phân tích hữu cơ 4 142 V

230039 Quá trình và thiết bị hóa học 2 2 142 V

230083 Xử lý nước trong sản xuất công nghiệp 2

230103 Kỹ thuật sản xuất các sản phẩm nhựa 3 142

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

5 2113160019 Lê Quang Lân CCQ1316A 105 6.33 Anh văn B, Tin học A

6 2113160023 Nguyễn Thị Kim Mỹ CCQ1316A 96 5.85 222008 Hóa học ñại cương 1 2 151 4.7

230024 Hóa phân tích 2 152 4.5

230034 Kỹ thuật tổng hợp hữu cơ 3 151 3.0

230038 Quá trình và thiết bị hóa học 1 2 141 1.6

7 2113160029 Mai Thị Nhung CCQ1316A 102 6.25 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 4.4

8 2113160030 Nguyễn Minh Như CCQ1316A 35 3.25 222008 Hóa học ñại cương 1 2 131 4.7

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 3.2

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 142 4.0

Page 483: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 131 4.8

224003 Anh văn 1 3 132 4.5

224004 Anh văn 2 3 141 V

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2 141 V

230008 Công nghệ sản xuất chất tẩy rửa 4 142 3.5

230011 Hương liệu mỹ phẩm 3

230024 Hóa phân tích 2 151

230030 Kỹ thuật nhuộm – in 4 151

230034 Kỹ thuật tổng hợp hữu cơ 3 142 V

230035 Kỹ thuật xenlulo – giấy 4 151

230036 Phân tích hữu cơ 4 142 V

230038 Quá trình và thiết bị hóa học 1 2 141 3.7

230039 Quá trình và thiết bị hóa học 2 2 142 V

230045 Thực hành chuyên ngành hóa hữu cơ 2 151 3.5

230049 Thực hành hóa phân tích 1 141 V

230060 Anh văn chuyên ngành (Hóa) 2 151

230073 Thực tập tốt nghiệp (Hóa hữu cơ) 4

230083 Xử lý nước trong sản xuất công nghiệp 2 151

230103 Kỹ thuật sản xuất các sản phẩm nhựa 3 142

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

9 2113160036 Ngô Thị Sương CCQ1316A 43 3.64 222005 Giáo dục thể chất 4

222009 Hóa học ñại cương 2 2

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 131 3.2

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2 141 V

230008 Công nghệ sản xuất chất tẩy rửa 4

230011 Hương liệu mỹ phẩm 3

230021 Hóa hữu cơ 2 132 4.8

230023 Hóa lý 3 141 V

230024 Hóa phân tích 2 141 V

230026 Hóa vô cơ 2 142 V

230030 Kỹ thuật nhuộm – in 4 151 V

Page 484: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 3

230034 Kỹ thuật tổng hợp hữu cơ 3 142 V

230035 Kỹ thuật xenlulo – giấy 4 151 V

230036 Phân tích hữu cơ 4 132 4.7

230038 Quá trình và thiết bị hóa học 1 2 141 V

230039 Quá trình và thiết bị hóa học 2 2 142 V

230048 Thực hành hóa lý 1 141 V

230050 Thực hành hóa vô cơ 1 142 V

230073 Thực tập tốt nghiệp (Hóa hữu cơ) 4

230083 Xử lý nước trong sản xuất công nghiệp 2 141 V

230094 Hóa polimer 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

10 2113160037 Võ Tấn Thạch CCQ1316A 71 5.16 222021 Vật lý ñại cương 1 3 142 4.2

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 151 4.8

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2 141 4.2

230008 Công nghệ sản xuất chất tẩy rửa 4 142 4.5

230011 Hương liệu mỹ phẩm 3

230023 Hóa lý 3 141 3.4

230038 Quá trình và thiết bị hóa học 1 2 141 3.2

230039 Quá trình và thiết bị hóa học 2 2 142 4.5

230045 Thực hành chuyên ngành hóa hữu cơ 2

230073 Thực tập tốt nghiệp (Hóa hữu cơ) 4 152 V

230094 Hóa polimer 3 141 4.0

230103 Kỹ thuật sản xuất các sản phẩm nhựa 3

11 2113160041 ðăng Thị Thu Thảo CCQ1316A 105 6.49 Nhóm bắt buộc tự chọn 2

12 2113160043 Hoàng Thị Kim Thoa CCQ1316A 103 6.20 230024 Hóa phân tích 2 152 4.2

13 2113160046 Phan Thị Thùy CCQ1316A 105 6.11 Anh văn B, Tin học A

14 2113160048 Nguyễn ðình Thy CCQ1316A 105 6.68 Anh văn B, Tin học A

15 2113160050 ðỗ Ngọc Quỳnh Trang CCQ1316A 105 6.44 230038 Quá trình và thiết bị hóa học 1 2 151 4.3

16 2113160051 Võ Thị Bảo Trâm CCQ1316A 105 6.54 Anh văn B, Tin học A

17 2113160052 Nguyễn Thị Kim Trinh CCQ1316A 105 6.33 Anh văn B, Tin học A

18 2113160053 Trần Thị Kim Trinh CCQ1316A 105 6.19 Anh văn B, Tin học A

Page 485: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 4: 4 TC (Min)

230004 Công nghệ lên men 2

230029 Kỹ thuật ñịnh lượng màu sắc 2

230032 Kỹ thuật sản xuất phân bón 2

230093 Kỹ năng quản trị và ñiều hành ca sản xuất 2

230105 Hóa silicat 2

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

230069 Khóa luận tốt nghiệp (Hóa hữu cơ) 5

230071 Seminar chuyên ngành hữu cơ 3

230104 Hợp chất thiên nhiên 2

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 486: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2013 - Hóa hữu c¬ (TN211316)Cao ñẳng chính quy ngành Hóa hữu cơ

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2113160062 ðặng Kim Bằng CCQ1316B 105 6.75 Anh văn B, Tin học A

2 2113160064 Từ Thị Minh Châu CCQ1316B 105 6.70 Anh văn B, Tin học A

3 2113160067 Nguyễn Viết Công CCQ1316B 100 6.06 230011 Hương liệu mỹ phẩm 3 151 3.3

230038 Quá trình và thiết bị hóa học 1 2 151 3.7

4 2113160069 Nguyễn Tư Dĩnh CCQ1316B 97 5.84 224004 Anh văn 2 3 141 4.4

230011 Hương liệu mỹ phẩm 3 151 V

230038 Quá trình và thiết bị hóa học 1 2 141 3.7

5 2113160070 Bùi ðức Trung ðông CCQ1316B 105 6.32 Anh văn B, Tin học A

6 2113160071 Phan Viết Hải CCQ1316B 105 6.84 Anh văn B, Tin học A

7 2113160073 Phan Thị Ngọc Hằng CCQ1316B 105 6.75 Anh văn B, Tin học A

8 2113160077 Phan Thị Thu Hiền CCQ1316B 60 4.15 223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 132 4.8

230008 Công nghệ sản xuất chất tẩy rửa 4 142 4.2

230011 Hương liệu mỹ phẩm 3 151 V

230024 Hóa phân tích 2 141 4.5

230030 Kỹ thuật nhuộm – in 4 151 V

230034 Kỹ thuật tổng hợp hữu cơ 3 142 V

230035 Kỹ thuật xenlulo – giấy 4 151 V

230036 Phân tích hữu cơ 4 142 3.2

230060 Anh văn chuyên ngành (Hóa) 2 151 V

230073 Thực tập tốt nghiệp (Hóa hữu cơ) 4

230083 Xử lý nước trong sản xuất công nghiệp 2 141 2.8

230103 Kỹ thuật sản xuất các sản phẩm nhựa 3 141 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

9 2113160080 Dương Thị Huệ CCQ1316B 105 6.40 Anh văn B, Tin học A

10 2113160083 Nguyễn Thị Hưng CCQ1316B 105 6.84 Anh văn B, Tin học A

11 2113160087 Vi Thị Thúy Kiều CCQ1316B 96 7.11 230073 Thực tập tốt nghiệp (Hóa hữu cơ) 4

Page 487: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

12 2113160089 ðặng Thị Kim Linh CCQ1316B 105 6.50 Anh văn B, Tin học A

13 2113160092 Huỳnh Thị Trúc Ly CCQ1316B 80 5.43 230008 Công nghệ sản xuất chất tẩy rửa 4

230011 Hương liệu mỹ phẩm 3 151 4.5

230021 Hóa hữu cơ 2 132 4.7

230024 Hóa phân tích 2 142 4.8

230034 Kỹ thuật tổng hợp hữu cơ 3 142 1.7

230038 Quá trình và thiết bị hóa học 1 2 151 2.6

230073 Thực tập tốt nghiệp (Hóa hữu cơ) 4

230094 Hóa polimer 3 142 3.8

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

14 2113160095 Nguyễn Thị Ngọc Nga CCQ1316B 100 6.32 230083 Xử lý nước trong sản xuất công nghiệp 2

230094 Hóa polimer 3

15 2113160096 Nguyễn Thị Ngọc CCQ1316B 99 6.10 230011 Hương liệu mỹ phẩm 3 151 4.4

230023 Hóa lý 3 152 4.4

16 2113160100 Huỳnh Thị Kim Như CCQ1316B 105 6.67 Anh văn B, Tin học A

17 2113160102 Hồ ðăng Pháp CCQ1316B 105 5.91 Anh văn B, Tin học A

18 2113160106 Nguyễn Duy Thanh CCQ1316B 105 6.53 Anh văn B, Tin học A

19 2113160108 Nguyễn Thị Kim Thảo CCQ1316B 96 6.04 230073 Thực tập tốt nghiệp (Hóa hữu cơ) 4 152 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

20 2113160109 Trần Thị Thu Thảo CCQ1316B 104 6.59 Anh văn B, Tin học A

21 2113160110 Lê ðức Thắng CCQ1316B 99 5.85 230011 Hương liệu mỹ phẩm 3 151 4.4

230094 Hóa polimer 3 141 3.9

22 2113160111 Nguyễn Thị Ngọc Thi CCQ1316B 91 6.24 230008 Công nghệ sản xuất chất tẩy rửa 4

230030 Kỹ thuật nhuộm – in 4 151 4.6

230034 Kỹ thuật tổng hợp hữu cơ 3 151 4.0

230094 Hóa polimer 3 141 4.3

23 2113160116 Hướng Trung Tín CCQ1316B 75 5.78 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 142 4.5

224004 Anh văn 2 3 141 4.6

230008 Công nghệ sản xuất chất tẩy rửa 4 142 4.6

230011 Hương liệu mỹ phẩm 3

230024 Hóa phân tích 2 141 4.8

230034 Kỹ thuật tổng hợp hữu cơ 3 152 4.1

Page 488: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 3

230035 Kỹ thuật xenlulo – giấy 4

230038 Quá trình và thiết bị hóa học 1 2 151 4.6

230039 Quá trình và thiết bị hóa học 2 2 142 4.4

230073 Thực tập tốt nghiệp (Hóa hữu cơ) 4

24 2113160117 Bùi Thị Quỳnh Trang CCQ1316B 105 6.66 Anh văn B, Tin học A

25 2113160119 Lương Thị Mộng Trinh CCQ1316B 105 7.04 Anh văn B

26 2113160120 Nguyễn Thị Truyền CCQ1316B 105 6.36 Anh văn B, Tin học A

27 2113160122 Trần Thị Bích Tuyền CCQ1316B 99 6.55 230008 Công nghệ sản xuất chất tẩy rửa 4

230026 Hóa vô cơ 2 132 4.9

28 2113160123 Võ Thị Thanh Tuyền CCQ1316B 80 5.62 222021 Vật lý ñại cương 1 3 142 4.4

230008 Công nghệ sản xuất chất tẩy rửa 4 142 3.3

230011 Hương liệu mỹ phẩm 3

230030 Kỹ thuật nhuộm – in 4 151 4.4

230036 Phân tích hữu cơ 4 142 3.2

230083 Xử lý nước trong sản xuất công nghiệp 2 142 4.3

230094 Hóa polimer 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

29 2113160124 Nguyễn Thị Tường Vân CCQ1316B 102 6.56 230011 Hương liệu mỹ phẩm 3 151 4.5

30 2113160127 Trần Thị Như ý CCQ1316B 78 5.71 230008 Công nghệ sản xuất chất tẩy rửa 4

230035 Kỹ thuật xenlulo – giấy 4

230036 Phân tích hữu cơ 4 142 3.6

230038 Quá trình và thiết bị hóa học 1 2 141 0.6

230039 Quá trình và thiết bị hóa học 2 2 152 4.1

230073 Thực tập tốt nghiệp (Hóa hữu cơ) 4

230083 Xử lý nước trong sản xuất công nghiệp 2

230094 Hóa polimer 3 141 4.2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

Page 489: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 4: 4 TC (Min)

230004 Công nghệ lên men 2

230029 Kỹ thuật ñịnh lượng màu sắc 2

230032 Kỹ thuật sản xuất phân bón 2

230093 Kỹ năng quản trị và ñiều hành ca sản xuất 2

230105 Hóa silicat 2

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

230069 Khóa luận tốt nghiệp (Hóa hữu cơ) 5

230071 Seminar chuyên ngành hữu cơ 3

230104 Hợp chất thiên nhiên 2

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 490: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2013 - Hóa hữu c¬ (TN211316)Cao ñẳng chính quy ngành Hóa hữu cơ

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2113160128 Hứa Văn An CCQ1316C 98 7.73 230073 Thực tập tốt nghiệp (Hóa hữu cơ) 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

2 2113160130 Hoàng Duy ðức CCQ1316C 105 6.49 Anh văn B, Tin học A

3 2113160140 Thái Thành Khoa CCQ1316C 107 6.29 Anh văn B, Tin học A

4 2113160160 Phạm Thị Lê CCQ1316C 102 6.61 229024 Nhập môn tin học 3

5 2113160142 Trịnh Hữu Mạnh CCQ1316C 102 6.14 230094 Hóa polimer 3 141 4.2

6 2113160148 Hồ Thị Hồng Phượng CCQ1316C 102 6.26 230094 Hóa polimer 3 141 4.6

7 2113160149 Nguyễn Thị Hồng Quý CCQ1316C 105 6.46 Anh văn B, Tin học A

8 2113160150 Trần Văn Thạch CCQ1316C 105 6.14 Anh văn B, Tin học A

9 2113160151 Nguyễn Thùy Trang CCQ1316C 103 6.70 230038 Quá trình và thiết bị hóa học 1 2 151 4.1

10 2113160152 Cao Thị Mỹ Trúc CCQ1316C 103 6.27 230038 Quá trình và thiết bị hóa học 1 2 151 3.3

11 2113160155 Dương Hải Tuyền CCQ1316C 103 6.55 230024 Hóa phân tích 2 152 4.2

12 2113160154 Nguyễn Trần Dương Tuyền CCQ1316C 105 6.41 Anh văn B, Tin học A

13 2113160163 Nguyễn Hồ Việt CCQ1316C 105 6.07 Anh văn B, Tin học A

14 2113160158 Nguyễn Lê Mỹ Yến CCQ1316C 100 6.52 230034 Kỹ thuật tổng hợp hữu cơ 3 151 4.5

230038 Quá trình và thiết bị hóa học 1 2 151 2.2

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

Page 491: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 4: 4 TC (Min)

230004 Công nghệ lên men 2

230029 Kỹ thuật ñịnh lượng màu sắc 2

230032 Kỹ thuật sản xuất phân bón 2

230093 Kỹ năng quản trị và ñiều hành ca sản xuất 2

230105 Hóa silicat 2

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

230069 Khóa luận tốt nghiệp (Hóa hữu cơ) 5

230071 Seminar chuyên ngành hữu cơ 3

230104 Hợp chất thiên nhiên 2

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 492: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2013 - Ô tô (TN211317)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2113170002 Nguyễn Tuấn Anh CCQ1317A 90 5.57 227034 Nguyên lý – Chi tiết máy (các ngành khôngchuyên)

2 141 2.4

233007 Hệ thống ñiện và ñiện tử ô tô 3

233010 Ô tô 3 152 2.9

233015 Thực tập diesel 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

2 2113170005 Vũ Thanh Chiến CCQ1317A 97 6.35 222008 Hóa học ñại cương 1 2 142 4.1

227006 Cơ học ứng dụng 2 132 3.0

227015 Công nghệ kim loại 2 152 4.1

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 141 4.5

3 2113170007 Nguyễn Quang Danh CCQ1317A 105 6.12 Nợ học phí, ñang ñăng ký học

4 2113170010 Nguyễn Nhất Duy CCQ1317A 103 6.51 222008 Hóa học ñại cương 1 2 132 4.1

5 2113170012 Nguyễn Kim ðạt CCQ1317A 24 3.18 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 3.8

222021 Vật lý ñại cương 1 3 142 4.6

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 142 4.2

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 142 3.8

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 141 2.2

224003 Anh văn 1 3 132 4.4

224004 Anh văn 2 3 151

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2 141 4.0

226020 Pháp luật ñại cương 2 132 4.7

227001 AutoCad 2D 2 141 V

227006 Cơ học ứng dụng 2 132 2.2

227013 Công nghệ khí nén 2 151

227015 Công nghệ kim loại 2 141 0.0

227026 Dung sai - Kỹ thuật ño 2 132 2.9

Page 493: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

227034 Nguyên lý – Chi tiết máy (các ngành khôngchuyên)

2 141 0.4

227063 Vật liệu học 2 131 4.8

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 141 3.7

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 142 3.8

229024 Nhập môn tin học 3 131 3.4

233007 Hệ thống ñiện và ñiện tử ô tô 3 151

233010 Ô tô 3 142 3.6

233011 Ô tô sử dụng năng lượng mới 2 151

233013 Thực tập ñiện ô tô 1 2

233014 Thực tập ñiện ô tô 2 2

233017 Thực tập ñộng cơ xăng 2 2 151 V

233018 Thực tập ô tô 1 2 151 V

233019 Thực tập ô tô 2 2 151 V

233020 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô) 2

233022 ðộng cơ ñốt trong 3 141 2.4

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

6 2113170013 Trần Tấn ðạt CCQ1317A 72 5.17 222005 Giáo dục thể chất 4 131 4.4

222008 Hóa học ñại cương 1 2 151 4.2

222021 Vật lý ñại cương 1 3 131 3.6

227006 Cơ học ứng dụng 2 142 4.6

227013 Công nghệ khí nén 2 151 4.1

227015 Công nghệ kim loại 2 141 V

227026 Dung sai - Kỹ thuật ño 2 132 3.0

227034 Nguyên lý – Chi tiết máy (các ngành khôngchuyên)

2 151 4.3

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 142 4.7

233007 Hệ thống ñiện và ñiện tử ô tô 3 151 3.8

233015 Thực tập diesel 2

233019 Thực tập ô tô 2 2

233026 Kỹ thuật nhiệt 2 132 V

Page 494: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 3

233027 Thủy lực và máy thủy lực 2 141 1.5

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

7 2113170014 Huỳnh Bá ðức CCQ1317A 82 5.72 222008 Hóa học ñại cương 1 2 142 4.5

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 3.1

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 132 4.8

224004 Anh văn 2 3 142 4.8

227015 Công nghệ kim loại 2 141 4.6

227034 Nguyên lý – Chi tiết máy (các ngành khôngchuyên)

2 141 2.8

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 141 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

8 2113170015 Nguyễn Hoàng ðức CCQ1317A 98 6.19 233011 Ô tô sử dụng năng lượng mới 2 151 4.4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

9 2113170016 Võ Hữu ðức CCQ1317A 90 6.04 227013 Công nghệ khí nén 2

227015 Công nghệ kim loại 2 142 4.5

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 152 4.2

233015 Thực tập diesel 2

233017 Thực tập ñộng cơ xăng 2 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

10 2113170017 Võ Minh ðức CCQ1317A 96 5.92 223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 132 3.6

233011 Ô tô sử dụng năng lượng mới 2 151 V

233026 Kỹ thuật nhiệt 2 132 4.6

11 2113170020 Võ Kim Hậu CCQ1317A 99 6.67 223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 142 4.8

224003 Anh văn 1 3 152 4.9

12 2113170022 Lý Minh Hòa CCQ1317A 52 3.61 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 1.8

224003 Anh văn 1 3 132 1.8

224004 Anh văn 2 3

227006 Cơ học ứng dụng 2 132 1.2

227013 Công nghệ khí nén 2 151 V

227015 Công nghệ kim loại 2 141 V

227034 Nguyên lý – Chi tiết máy (các ngành không 2 141 V

Page 495: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 4

chuyên)

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 141 V

233001 Anh văn chuyên ngành (Ô tô) 2

233007 Hệ thống ñiện và ñiện tử ô tô 3 151 V

233011 Ô tô sử dụng năng lượng mới 2 151 V

233013 Thực tập ñiện ô tô 1 2 152 V

233014 Thực tập ñiện ô tô 2 2 152 V

233017 Thực tập ñộng cơ xăng 2 2

233019 Thực tập ô tô 2 2 151 V

233020 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô) 2 152 V

233021 Kỹ thuật mô tô, xe máy 2 132 4.4

233022 ðộng cơ ñốt trong 3 141 V

233026 Kỹ thuật nhiệt 2 132 V

233027 Thủy lực và máy thủy lực 2 132 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

13 2113170024 Bùi Sỹ Huynh CCQ1317A 84 5.67 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 142 2.3

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 2.8

227034 Nguyên lý – Chi tiết máy (các ngành khôngchuyên)

2 152 3.8

227064 Vẽ kỹ thuật 1 2 131 3.4

233010 Ô tô 3 152 2.6

233011 Ô tô sử dụng năng lượng mới 2 151 3.5

233019 Thực tập ô tô 2 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

14 2113170025 Bùi Minh Kha CCQ1317A 102 6.46 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

15 2113170026 Nguyễn Phan Thế Khang CCQ1317A 95 6.55 224003 Anh văn 1 3 142 V

224004 Anh văn 2 3

233001 Anh văn chuyên ngành (Ô tô) 2 151 V

233011 Ô tô sử dụng năng lượng mới 2 151 3.6

16 2113170027 Phạm Hữu Khanh CCQ1317A 66 5.10 222008 Hóa học ñại cương 1 2 132 1.8

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 142 3.6

Page 496: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 5

227001 AutoCad 2D 2 151 3.8

227006 Cơ học ứng dụng 2 132 0.8

227015 Công nghệ kim loại 2 142 4.9

227034 Nguyên lý – Chi tiết máy (các ngành khôngchuyên)

2 141 2.3

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 141 3.2

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 142 3.6

233001 Anh văn chuyên ngành (Ô tô) 2 142 2.4

233007 Hệ thống ñiện và ñiện tử ô tô 3 151 3.8

233011 Ô tô sử dụng năng lượng mới 2 151 1.9

233013 Thực tập ñiện ô tô 1 2 152 V

233014 Thực tập ñiện ô tô 2 2 152 V

233021 Kỹ thuật mô tô, xe máy 2 132 4.6

233022 ðộng cơ ñốt trong 3 141 4.2

233027 Thủy lực và máy thủy lực 2 132 2.8

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

17 2113170029 Nguyễn Khắc Linh CCQ1317A 95 6.36 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 4.8

233011 Ô tô sử dụng năng lượng mới 2 151 4.4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

18 2113170032 Nguyễn Như Lương CCQ1317A 81 5.66 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 4.8

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 4.1

224004 Anh văn 2 3 142 4.3

227006 Cơ học ứng dụng 2 132 3.3

227026 Dung sai - Kỹ thuật ño 2 132 4.1

227063 Vật liệu học 2 131 4.6

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 142 1.8

233001 Anh văn chuyên ngành (Ô tô) 2 142 4.4

233017 Thực tập ñộng cơ xăng 2 2

233027 Thủy lực và máy thủy lực 2 151 3.5

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

19 2113170034 Trần Minh Mẫn CCQ1317A 105 6.81 Anh văn B

20 2113170035 Nguyễn Văn Minh CCQ1317A 86 5.69 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 2.6

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2

Page 497: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 6

222021 Vật lý ñại cương 1 3 142 4.4

227006 Cơ học ứng dụng 2 132 3.2

227015 Công nghệ kim loại 2 141 V

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 142 2.7

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 151 4.6

233010 Ô tô 3 142 3.2

21 2113170042 Trần Minh Nhung CCQ1317A 100 6.22 223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 152 4.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

22 2113170043 Võ Thanh Phong CCQ1317A 103 6.23 Nhóm bắt buộc tự chọn 4

23 2113170046 ðặng Nguyễn Hoàng Phúc CCQ1317A 100 6.20 222021 Vật lý ñại cương 1 3 151 4.7

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

24 2113170047 Phạm Nguyễn Nhật Phương CCQ1317A 103 6.40 228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 152 4.8

25 2113170049 Trần Vũ Phương CCQ1317A 81 5.35 222008 Hóa học ñại cương 1 2 141 V

222021 Vật lý ñại cương 1 3 131 3.9

227051 Thực tập hàn 2 2 142 V

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 141 3.9

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 142 4.6

233013 Thực tập ñiện ô tô 1 2 152 V

233014 Thực tập ñiện ô tô 2 2 152 V

233017 Thực tập ñộng cơ xăng 2 2

233019 Thực tập ô tô 2 2 151 V

233022 ðộng cơ ñốt trong 3 141 4.5

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

26 2113170051 Trần Cao Quí CCQ1317A 103 6.27 228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 152 4.6

27 2113170052 Hoàng Văn Quốc CCQ1317A 49 4.78 222008 Hóa học ñại cương 1 2 141 3.3

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 4.7

222021 Vật lý ñại cương 1 3 131 4.1

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 142 4.8

224003 Anh văn 1 3 131 4.3

224004 Anh văn 2 3 132 4.6

227001 AutoCad 2D 2 141 2.9

Page 498: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 7

227006 Cơ học ứng dụng 2 142 3.6

227013 Công nghệ khí nén 2 151

227015 Công nghệ kim loại 2 141 4.1

227026 Dung sai - Kỹ thuật ño 2 132 4.0

227034 Nguyên lý – Chi tiết máy (các ngành khôngchuyên)

2 141 1.8

227063 Vật liệu học 2 142 4.9

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 142 1.7

229024 Nhập môn tin học 3 131 4.7

233007 Hệ thống ñiện và ñiện tử ô tô 3 151

233013 Thực tập ñiện ô tô 1 2

233014 Thực tập ñiện ô tô 2 2

233020 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô) 2

233021 Kỹ thuật mô tô, xe máy 2 132 3.0

233022 ðộng cơ ñốt trong 3 142 4.5

233026 Kỹ thuật nhiệt 2 132 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

28 2113170053 Lê Văn Sang CCQ1317A 85 5.22 227013 Công nghệ khí nén 2 151

227015 Công nghệ kim loại 2 132 4.8

227034 Nguyên lý – Chi tiết máy (các ngành khôngchuyên)

2 141 2.7

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 141 2.8

233007 Hệ thống ñiện và ñiện tử ô tô 3 151

233011 Ô tô sử dụng năng lượng mới 2 151

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

29 2113170055 Lê ðức Tâm CCQ1317A 73 5.16 222008 Hóa học ñại cương 1 2 141 V

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 151 4.8

227006 Cơ học ứng dụng 2 152 3.4

227015 Công nghệ kim loại 2 142 3.7

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 142 2.8

233007 Hệ thống ñiện và ñiện tử ô tô 3 151 4.6

233010 Ô tô 3 152 0.8

Page 499: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 8

233011 Ô tô sử dụng năng lượng mới 2 151 3.0

233015 Thực tập diesel 2

233016 Thực tập ñộng cơ xăng 1 3

233021 Kỹ thuật mô tô, xe máy 2 132 3.0

233022 ðộng cơ ñốt trong 3 151 2.4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

30 2113170057 Thái Minh Tâm CCQ1317A 83 5.41 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 2.6

222021 Vật lý ñại cương 1 3 131 4.2

227006 Cơ học ứng dụng 2 132 4.0

227013 Công nghệ khí nén 2 151 V

227034 Nguyên lý – Chi tiết máy (các ngành khôngchuyên)

2 141 3.0

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 142 4.2

233007 Hệ thống ñiện và ñiện tử ô tô 3 151 V

233014 Thực tập ñiện ô tô 2 2 152 V

233026 Kỹ thuật nhiệt 2 132 4.2

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

31 2113170060 Lê Thắng CCQ1317A 105 6.23 Tin học A

32 2113170062 Lê Văn Thọ CCQ1317A 97 6.29 227015 Công nghệ kim loại 2 142 4.8

233001 Anh văn chuyên ngành (Ô tô) 2 151 4.8

233011 Ô tô sử dụng năng lượng mới 2 151 3.2

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

33 2113170063 Nguyễn Hoài Thuận CCQ1317A 89 6.11 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 152 4.4

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 152 3.7

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 151 4.4

233007 Hệ thống ñiện và ñiện tử ô tô 3 151 4.2

233011 Ô tô sử dụng năng lượng mới 2 151 4.3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

34 2113170068 Nguyễn Minh Trưng CCQ1317A 105 6.62 Anh văn B, Tin học A

35 2113170071 Nguyễn Văn Viên CCQ1317A 103 6.32 233011 Ô tô sử dụng năng lượng mới 2 151 3.5

36 2113170072 Ngô Trương Vũ CCQ1317A 70 4.79 224004 Anh văn 2 3 142 4.8

227006 Cơ học ứng dụng 2 132 3.0

Page 500: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 9

227015 Công nghệ kim loại 2 142 4.4

227064 Vẽ kỹ thuật 1 2 131 3.4

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 151 3.4

233007 Hệ thống ñiện và ñiện tử ô tô 3 151 V

233010 Ô tô 3 142 3.2

233013 Thực tập ñiện ô tô 1 2

233014 Thực tập ñiện ô tô 2 2

233018 Thực tập ô tô 1 2 151 V

233020 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô) 2

233022 ðộng cơ ñốt trong 3 141 V

233026 Kỹ thuật nhiệt 2 152 3.7

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

37 2113170073 Nguyễn Quốc Vui CCQ1317A 70 5.11 223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 142 3.8

224003 Anh văn 1 3 131 4.5

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2 141 4.2

227013 Công nghệ khí nén 2 151 4.3

227015 Công nghệ kim loại 2 142 4.7

227034 Nguyên lý – Chi tiết máy (các ngành khôngchuyên)

2 142 2.2

227063 Vật liệu học 2 142 4.8

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 141 3.8

233001 Anh văn chuyên ngành (Ô tô) 2 142 1.6

233011 Ô tô sử dụng năng lượng mới 2 151 2.3

233013 Thực tập ñiện ô tô 1 2 152 V

233014 Thực tập ñiện ô tô 2 2 152 V

233022 ðộng cơ ñốt trong 3 141 4.8

233026 Kỹ thuật nhiệt 2 132 3.5

233027 Thủy lực và máy thủy lực 2 141 2.5

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Page 501: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

233004 Công nghệ lắp ráp ô tô 2

233005 Công nghệ sửa chữa và bảo dưỡng ô tô 2

233008 Kiểm ñịnh và chẩn ñoán kỹ thuật ô tô 2

233009 Nhiên liệu, dầu, mỡ và chất lỏng chuyên dùng 2

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

233006 Khóa luận tốt nghiệp (Ô tô) 5

233029 Chuyên ñề kỹ thuật lái xe 3

233045 Chuyên ñề ñiện - ñiện tử ô tô 2

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 502: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2013 - Ô tô (TN211317)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2113170076 Lương Công Chứng CCQ1317B 78 5.74 222008 Hóa học ñại cương 1 2 141 4.7

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 142 4.4

227001 AutoCad 2D 2 151 4.0

227006 Cơ học ứng dụng 2 152 4.2

227034 Nguyên lý – Chi tiết máy (các ngành khôngchuyên)

2 141 V

227064 Vẽ kỹ thuật 1 2 142 4.4

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 141 4.1

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 142 3.0

233007 Hệ thống ñiện và ñiện tử ô tô 3 151 4.7

233022 ðộng cơ ñốt trong 3 142 4.2

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

2 2113170078 Nguyễn Quốc Cường CCQ1317B 103 6.27 233011 Ô tô sử dụng năng lượng mới 2 151 3.4

3 2113170081 Giang Phước Danh CCQ1317B 93 5.93 222008 Hóa học ñại cương 1 2 142 4.5

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 152 4.6

222021 Vật lý ñại cương 1 3 131 4.2

233022 ðộng cơ ñốt trong 3 142 4.2

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

4 2113170083 Phan Võ Trường Duy CCQ1317B 103 6.13 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô tô) 2 142 2.5

5 2113170084 ðỗ Ngọc Dương CCQ1317B 103 6.28 227006 Cơ học ứng dụng 2 152 4.4

6 2113170085 Phạm Thanh Dương CCQ1317B 99 5.97 227001 AutoCad 2D 2 142 2.7

227063 Vật liệu học 2 142 4.3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

7 2113170089 Phạm Hân CCQ1317B 91 5.62 222008 Hóa học ñại cương 1 2 141 4.6

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 142 2.4

227013 Công nghệ khí nén 2 151 3.6

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 142 3.8

Page 503: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

233001 Anh văn chuyên ngành (Ô tô) 2 152

233014 Thực tập ñiện ô tô 2 2 142 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

8 2113170090 Nguyễn Văn Hiệp CCQ1317B 105 6.53 Tin học A

9 2113170092 Nguyễn Văn Hòa CCQ1317B 103 6.74 233011 Ô tô sử dụng năng lượng mới 2 151 4.5

10 2113170093 ðỗ ðình Hóa CCQ1317B 103 6.45 222008 Hóa học ñại cương 1 2 141 4.3

11 2113170095 Bùi Văn Hoàng CCQ1317B 99 6.11 227006 Cơ học ứng dụng 2 142 4.6

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 141 4.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

12 2113170094 Cao Nguyễn Thế Hoàng CCQ1317B 84 5.35 222008 Hóa học ñại cương 1 2 141 4.2

227006 Cơ học ứng dụng 2 142 3.2

227015 Công nghệ kim loại 2 141 0.9

227034 Nguyên lý – Chi tiết máy (các ngành khôngchuyên)

2 141 1.4

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 141 1.2

233014 Thực tập ñiện ô tô 2 2

233018 Thực tập ô tô 1 2

233026 Kỹ thuật nhiệt 2 132 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

13 2113170098 Vũ Gia Huy CCQ1317B 84 5.46 224004 Anh văn 2 3 152 4.4

227006 Cơ học ứng dụng 2 132 4.4

227015 Công nghệ kim loại 2 141 4.5

227026 Dung sai - Kỹ thuật ño 2 132 3.6

227034 Nguyên lý – Chi tiết máy (các ngành khôngchuyên)

2 151 2.9

227063 Vật liệu học 2 131 3.6

233011 Ô tô sử dụng năng lượng mới 2 151 3.5

233019 Thực tập ô tô 2 2 151 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

14 2113170102 Nguyễn Văn Lai CCQ1317B 35 5.98 222008 Hóa học ñại cương 1 2

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

Page 504: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 3

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2

227001 AutoCad 2D 2

227006 Cơ học ứng dụng 2 132 4.6

227013 Công nghệ khí nén 2

227015 Công nghệ kim loại 2

227034 Nguyên lý – Chi tiết máy (các ngành khôngchuyên)

2

227051 Thực tập hàn 2 2

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2

233001 Anh văn chuyên ngành (Ô tô) 2

233007 Hệ thống ñiện và ñiện tử ô tô 3

233010 Ô tô 3

233011 Ô tô sử dụng năng lượng mới 2

233013 Thực tập ñiện ô tô 1 2

233014 Thực tập ñiện ô tô 2 2

233015 Thực tập diesel 2

233016 Thực tập ñộng cơ xăng 1 3

233017 Thực tập ñộng cơ xăng 2 2

233018 Thực tập ô tô 1 2

233019 Thực tập ô tô 2 2

233020 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô) 2

233021 Kỹ thuật mô tô, xe máy 2 132 4.4

233022 ðộng cơ ñốt trong 3

233027 Thủy lực và máy thủy lực 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

15 2113170103 Nguyễn Văn Lành CCQ1317B 101 6.07 233021 Kỹ thuật mô tô, xe máy 2 142 3.9

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

16 2113170104 Nguyễn Thành Liên CCQ1317B 101 6.09 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 4.2

227034 Nguyên lý – Chi tiết máy (các ngành khôngchuyên)

2 142 2.8

Page 505: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 4

17 2113170106 Võ Anh Lưu CCQ1317B 102 6.66 233007 Hệ thống ñiện và ñiện tử ô tô 3 151 4.6

18 2113170108 Nguyễn Công Minh CCQ1317B 98 6.02 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 4.7

227006 Cơ học ứng dụng 2 132 2.6

227034 Nguyên lý – Chi tiết máy (các ngành khôngchuyên)

2 151 4.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

19 2113170114 Nguyễn Tấn Phúc CCQ1317B 103 6.47 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô tô) 2 151 4.3

20 2113170115 Bùi Hữu Phước CCQ1317B 105 6.20 Anh văn B, Tin học A

21 2113170117 Nguyễn Phước CCQ1317B 98 6.28 224004 Anh văn 2 3 152 4.8

233011 Ô tô sử dụng năng lượng mới 2 151 3.7

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

22 2113170116 Nguyễn Hữu Phước CCQ1317B 105 6.69 Tin học A

23 2113170118 Nguyễn Minh Quà CCQ1317B 103 6.39 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

24 2113170119 Nguyễn Vũ Hoài Quí CCQ1317B 105 6.32 Anh văn B, Tin học A, nợ học phí, ñangñăng ký học

25 2113170120 Nguyễn Văn Quyết CCQ1317B 51 3.91 222008 Hóa học ñại cương 1 2 151 2.0

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 2.6

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 142 4.2

224003 Anh văn 1 3 151 3.4

224004 Anh văn 2 3 132 1.3

227006 Cơ học ứng dụng 2 132 3.2

227013 Công nghệ khí nén 2 151 V

227015 Công nghệ kim loại 2 142 4.4

227034 Nguyên lý – Chi tiết máy (các ngành khôngchuyên)

2 141 1.2

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 141 2.4

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2

233001 Anh văn chuyên ngành (Ô tô) 2 142 2.7

233007 Hệ thống ñiện và ñiện tử ô tô 3

233011 Ô tô sử dụng năng lượng mới 2 151 V

233013 Thực tập ñiện ô tô 1 2 152 V

233014 Thực tập ñiện ô tô 2 2 152 V

233015 Thực tập diesel 2

Page 506: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 5

233019 Thực tập ô tô 2 2 151 V

233021 Kỹ thuật mô tô, xe máy 2 132 3.0

233023 Nhập môn công nghệ ô tô 1 132 3.3

233026 Kỹ thuật nhiệt 2 132 1.9

233027 Thủy lực và máy thủy lực 2 141 2.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

26 2113170121 Nguyễn Thanh Sang CCQ1317B 67 4.71 227013 Công nghệ khí nén 2 151 V

227015 Công nghệ kim loại 2 142 2.5

227034 Nguyên lý – Chi tiết máy (các ngành khôngchuyên)

2 151 2.9

227064 Vẽ kỹ thuật 1 2 131 4.4

233001 Anh văn chuyên ngành (Ô tô) 2 142 V

233010 Ô tô 3 142 3.3

233011 Ô tô sử dụng năng lượng mới 2 151 4.5

233013 Thực tập ñiện ô tô 1 2 152 V

233014 Thực tập ñiện ô tô 2 2 152 V

233020 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô) 2

233021 Kỹ thuật mô tô, xe máy 2 132 2.9

233022 ðộng cơ ñốt trong 3 141 3.3

233023 Nhập môn công nghệ ô tô 1 142 3.7

233026 Kỹ thuật nhiệt 2 132 3.4

233027 Thủy lực và máy thủy lực 2 151 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

27 2113170124 Nguyễn Duy Tây CCQ1317B 92 5.91 224003 Anh văn 1 3 152 4.8

227006 Cơ học ứng dụng 2 132 3.0

227034 Nguyên lý – Chi tiết máy (các ngành khôngchuyên)

2 141 1.3

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 141 4.1

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 142 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Page 507: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 6

28 2113170125 Phạm Châu Thanh CCQ1317B 103 6.39 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô tô) 2 151 4.1

29 2113170126 Nguyễn Chí Thắng CCQ1317B 97 5.96 227013 Công nghệ khí nén 2 151 3.0

227034 Nguyên lý – Chi tiết máy (các ngành khôngchuyên)

2 142 2.2

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 141 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

30 2113170127 Trần Thanh Thắng CCQ1317B 105 6.51 Tin học A

31 2113170129 Lâm Văn Thuận CCQ1317B 105 6.64 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

32 2113170130 Huỳnh Minh Tiến CCQ1317B 93 6.25 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 4.6

227034 Nguyên lý – Chi tiết máy (các ngành khôngchuyên)

2 132 3.8

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 151 4.2

233022 ðộng cơ ñốt trong 3 151 4.7

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

33 2113170134 Trần Văn Trung CCQ1317B 105 6.80 Anh văn B, Tin học A

34 2113170135 Phạm Xuân Trường CCQ1317B 98 6.08 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 3.5

233010 Ô tô 3 142 4.5

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

35 2113170139 ðoàn Quốc Tuấn CCQ1317B 54 4.12 222008 Hóa học ñại cương 1 2 141 3.5

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 142 4.6

227006 Cơ học ứng dụng 2 132 V

227013 Công nghệ khí nén 2 151 V

227015 Công nghệ kim loại 2 141 2.6

227034 Nguyên lý – Chi tiết máy (các ngành khôngchuyên)

2 141 3.1

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 142 V

233007 Hệ thống ñiện và ñiện tử ô tô 3 142 V

233010 Ô tô 3 142 V

233011 Ô tô sử dụng năng lượng mới 2 142 V

233013 Thực tập ñiện ô tô 1 2 152 V

233014 Thực tập ñiện ô tô 2 2

233017 Thực tập ñộng cơ xăng 2 2 142 V

233018 Thực tập ô tô 1 2 151 V

Page 508: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 7

233019 Thực tập ô tô 2 2 151 V

233020 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô) 2

233021 Kỹ thuật mô tô, xe máy 2 132 2.3

233022 ðộng cơ ñốt trong 3 141 3.8

233027 Thủy lực và máy thủy lực 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

36 2113170142 Cao ðình Việt CCQ1317B 75 5.25 222008 Hóa học ñại cương 1 2 151 4.3

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 2.2

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 132 V

227034 Nguyên lý – Chi tiết máy (các ngành khôngchuyên)

2 142 2.5

227063 Vật liệu học 2 151 4.4

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 141 4.9

233001 Anh văn chuyên ngành (Ô tô) 2 142 V

233010 Ô tô 3 142 4.7

233014 Thực tập ñiện ô tô 2 2 142 V

233015 Thực tập diesel 2 142 V

233021 Kỹ thuật mô tô, xe máy 2 142 4.3

233027 Thủy lực và máy thủy lực 2 141 4.3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

37 2113170143 ðặng Quốc Việt CCQ1317B 107 6.80 Nhóm bắt buộc tự chọn 2

38 2113170144 Nguyễn Thành Việt CCQ1317B 96 6.08 233007 Hệ thống ñiện và ñiện tử ô tô 3 142 3.2

233014 Thực tập ñiện ô tô 2 2 142 V

233015 Thực tập diesel 2 142 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

39 2113170146 Nguyễn Văn Xuân CCQ1317B 82 5.83 222008 Hóa học ñại cương 1 2 141 4.0

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 151 4.4

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 132 4.8

227015 Công nghệ kim loại 2 141 3.8

227034 Nguyên lý – Chi tiết máy (các ngành khôngchuyên)

2 141 3.5

Page 509: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 8

233001 Anh văn chuyên ngành (Ô tô) 2 142 V

233010 Ô tô 3 142 3.9

233021 Kỹ thuật mô tô, xe máy 2 132 3.1

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

233004 Công nghệ lắp ráp ô tô 2

233005 Công nghệ sửa chữa và bảo dưỡng ô tô 2

233008 Kiểm ñịnh và chẩn ñoán kỹ thuật ô tô 2

233009 Nhiên liệu, dầu, mỡ và chất lỏng chuyên dùng 2

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

233006 Khóa luận tốt nghiệp (Ô tô) 5

Page 510: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

233029 Chuyên ñề kỹ thuật lái xe 3

233045 Chuyên ñề ñiện - ñiện tử ô tô 2

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 511: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2013 - Ô tô (TN211317)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2113170147 Lê Công ảnh CCQ1317C 103 6.58 228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 142 3.3

2 2113170148 ðoàn Quí Việt Cương CCQ1317C 98 6.60 227034 Nguyên lý – Chi tiết máy (các ngành khôngchuyên)

2 151 4.2

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

3 2113170153 Bùi Thế Cường CCQ1317C 90 5.54 227013 Công nghệ khí nén 2 151 2.6

227015 Công nghệ kim loại 2 141 4.6

227026 Dung sai - Kỹ thuật ño 2 132 2.9

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 142 4.5

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 151 4.6

233007 Hệ thống ñiện và ñiện tử ô tô 3 151 4.8

233014 Thực tập ñiện ô tô 2 2 152 V

4 2113170150 Nguyễn ðức Cường CCQ1317C 105 6.75 Anh văn B, Tin học A

5 2113170155 Cao Thành ðạt CCQ1317C 38 4.01 222008 Hóa học ñại cương 1 2 141 4.3

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 3.7

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 142 4.8

224003 Anh văn 1 3 131 4.8

224004 Anh văn 2 3 141 4.8

227001 AutoCad 2D 2 141 4.6

227006 Cơ học ứng dụng 2 132 2.2

227013 Công nghệ khí nén 2 151

227015 Công nghệ kim loại 2 141 0.4

227034 Nguyên lý – Chi tiết máy (các ngành khôngchuyên)

2 141 V

227064 Vẽ kỹ thuật 1 2 131 1.2

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 141 3.4

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2

233001 Anh văn chuyên ngành (Ô tô) 2

Page 512: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

233007 Hệ thống ñiện và ñiện tử ô tô 3 151

233010 Ô tô 3

233011 Ô tô sử dụng năng lượng mới 2 151

233013 Thực tập ñiện ô tô 1 2

233014 Thực tập ñiện ô tô 2 2

233017 Thực tập ñộng cơ xăng 2 2 151 V

233018 Thực tập ô tô 1 2 151 V

233019 Thực tập ô tô 2 2 151 V

233020 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô) 2

233021 Kỹ thuật mô tô, xe máy 2 132 4.6

233022 ðộng cơ ñốt trong 3 141 2.2

233026 Kỹ thuật nhiệt 2 132 2.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

6 2113170156 Lữ Văn ðình CCQ1317C 103 6.46 228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 142 4.8

7 2113170157 Nguyễn Văn ðoàn CCQ1317C 89 5.43 227013 Công nghệ khí nén 2 151 3.3

227034 Nguyên lý – Chi tiết máy (các ngành khôngchuyên)

2 141 3.8

227064 Vẽ kỹ thuật 1 2 131 2.4

233007 Hệ thống ñiện và ñiện tử ô tô 3 151 4.3

233014 Thực tập ñiện ô tô 2 2 152 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

8 2113170158 Trương Văn ðồng CCQ1317C 100 6.19 228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 152 4.5

233007 Hệ thống ñiện và ñiện tử ô tô 3 151 4.9

9 2113170159 Trần Văn Giát CCQ1317C 105 6.55 Anh văn B, Tin học A, nợ học phí, ñangñăng ký học

10 2113170162 Nguyễn Văn Hậu CCQ1317C 75 5.44 227001 AutoCad 2D 2 141 4.2

227006 Cơ học ứng dụng 2 142 3.8

227013 Công nghệ khí nén 2

227015 Công nghệ kim loại 2 142 4.0

227034 Nguyên lý – Chi tiết máy (các ngành khôngchuyên)

2 141 2.6

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 141 4.0

Page 513: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 3

229024 Nhập môn tin học 3 131 4.4

233007 Hệ thống ñiện và ñiện tử ô tô 3 151 V

233010 Ô tô 3 142 2.4

233013 Thực tập ñiện ô tô 1 2 152 V

233014 Thực tập ñiện ô tô 2 2 152 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

11 2113170163 Quàng Huy Hoàng CCQ1317C 78 5.52 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 3.6

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 3.9

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 142 3.0

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 132 4.2

227006 Cơ học ứng dụng 2 142 4.5

227015 Công nghệ kim loại 2 141 4.4

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 142 4.5

233001 Anh văn chuyên ngành (Ô tô) 2 142 3.2

233014 Thực tập ñiện ô tô 2 2 152 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

12 2113170167 Nguyễn Thanh Hưng CCQ1317C 103 6.48 233011 Ô tô sử dụng năng lượng mới 2

13 2113170170 Trần ðức Khiêm CCQ1317C 58 4.38 222008 Hóa học ñại cương 1 2 141 3.7

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 4.9

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 3.4

222021 Vật lý ñại cương 1 3 142 4.6

227013 Công nghệ khí nén 2 151 V

227015 Công nghệ kim loại 2 141 1.9

227034 Nguyên lý – Chi tiết máy (các ngành khôngchuyên)

2 141 V

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 141 3.0

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 142 4.5

233001 Anh văn chuyên ngành (Ô tô) 2 142 V

233007 Hệ thống ñiện và ñiện tử ô tô 3 151 4.2

233010 Ô tô 3 142 2.5

233011 Ô tô sử dụng năng lượng mới 2 151 2.6

Page 514: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 4

233013 Thực tập ñiện ô tô 1 2 152 V

233014 Thực tập ñiện ô tô 2 2 152 V

233020 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô) 2

233026 Kỹ thuật nhiệt 2 132 3.9

233027 Thủy lực và máy thủy lực 2 141 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

14 2113170172 Nguyễn Vũ Khoa CCQ1317C 103 6.54 228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 142 4.8

15 2113170171 Trần ðăng Khoa CCQ1317C 79 6.38 227006 Cơ học ứng dụng 2 132 3.8

227013 Công nghệ khí nén 2

227034 Nguyên lý – Chi tiết máy (các ngành khôngchuyên)

2 141 4.3

233001 Anh văn chuyên ngành (Ô tô) 2 142 4.1

233007 Hệ thống ñiện và ñiện tử ô tô 3

233010 Ô tô 3 142 4.6

233011 Ô tô sử dụng năng lượng mới 2

233017 Thực tập ñộng cơ xăng 2 2

233018 Thực tập ô tô 1 2

233019 Thực tập ô tô 2 2

233026 Kỹ thuật nhiệt 2 132 4.3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

16 2113170173 Trần Trung Kiên CCQ1317C 101 6.23 222008 Hóa học ñại cương 1 2 141 4.7

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

17 2113170175 Phan Liêm CCQ1317C 98 6.83 233013 Thực tập ñiện ô tô 1 2

233020 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô) 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

18 2113170176 Nguyễn Văn Lĩnh CCQ1317C 96 6.31 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô tô) 2 142 3.3

233010 Ô tô 3 142 4.8

233021 Kỹ thuật mô tô, xe máy 2 142 4.5

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

19 2113170177 Nguyễn Thành Luân CCQ1317C 97 5.86 227006 Cơ học ứng dụng 2 142 4.1

227013 Công nghệ khí nén 2 151 4.8

227034 Nguyên lý – Chi tiết máy (các ngành khôngchuyên)

2 142 3.6

Page 515: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 5

233019 Thực tập ô tô 2 2 151 V

20 2113170178 Nguyễn Minh Mẩn CCQ1317C 52 4.20 222008 Hóa học ñại cương 1 2 141 V

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 2.0

224004 Anh văn 2 3 142 1.3

227001 AutoCad 2D 2

227006 Cơ học ứng dụng 2 132 2.6

227013 Công nghệ khí nén 2

227015 Công nghệ kim loại 2 141 4.4

227034 Nguyên lý – Chi tiết máy (các ngành khôngchuyên)

2 141 V

227064 Vẽ kỹ thuật 1 2 131 1.5

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 141 V

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 152

233001 Anh văn chuyên ngành (Ô tô) 2 142 V

233007 Hệ thống ñiện và ñiện tử ô tô 3 151 4.5

233010 Ô tô 3 142 3.1

233013 Thực tập ñiện ô tô 1 2 152 V

233014 Thực tập ñiện ô tô 2 2

233022 ðộng cơ ñốt trong 3 141 4.5

233026 Kỹ thuật nhiệt 2 132 2.0

233027 Thủy lực và máy thủy lực 2 141 0.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

21 2113170179 Nguyễn Văn Nam CCQ1317C 102 6.68 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

22 2113170180 Trần Văn Năng CCQ1317C 71 5.34 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 4.3

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

227015 Công nghệ kim loại 2 152 2.6

227034 Nguyên lý – Chi tiết máy (các ngành khôngchuyên)

2 141 3.8

227064 Vẽ kỹ thuật 1 2 131 4.5

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 142 4.6

233001 Anh văn chuyên ngành (Ô tô) 2 142 2.0

Page 516: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 6

233010 Ô tô 3 142 4.0

233011 Ô tô sử dụng năng lượng mới 2 151 3.5

233015 Thực tập diesel 2 142 V

233016 Thực tập ñộng cơ xăng 1 3 142 V

233021 Kỹ thuật mô tô, xe máy 2 132 3.6

233023 Nhập môn công nghệ ô tô 1 132 4.6

233027 Thủy lực và máy thủy lực 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

23 2113170186 Lâm Hồng Phong CCQ1317C 87 5.63 222008 Hóa học ñại cương 1 2 141 4.6

227026 Dung sai - Kỹ thuật ño 2 142 3.3

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 141 4.6

233010 Ô tô 3 142 V

233011 Ô tô sử dụng năng lượng mới 2

233020 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô) 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

24 2113170188 Nguyễn Văn Phong CCQ1317C 105 6.36 Anh văn B, Tin học A

25 2113170187 Phạm Quốc Triệu Phong CCQ1317C 103 6.68 227034 Nguyên lý – Chi tiết máy (các ngành khôngchuyên)

2 142 2.5

26 2113170190 Hoàng Hồng Quân CCQ1317C 105 6.61 Anh văn B, Tin học A, nợ học phí, ñangñăng ký học

27 2113170191 Trần Anh Quốc CCQ1317C 74 4.35 227013 Công nghệ khí nén 2 151 V

227015 Công nghệ kim loại 2 141 V

227034 Nguyên lý – Chi tiết máy (các ngành khôngchuyên)

2 141 V

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 141 V

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 142 3.7

233007 Hệ thống ñiện và ñiện tử ô tô 3 142 V

233010 Ô tô 3 142 1.5

233011 Ô tô sử dụng năng lượng mới 2 151 V

233013 Thực tập ñiện ô tô 1 2 152 V

233014 Thực tập ñiện ô tô 2 2 152 V

233019 Thực tập ô tô 2 2 151 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Page 517: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 7

28 2113170194 Lê Văn Sơn CCQ1317C 56 4.76 222008 Hóa học ñại cương 1 2 141 4.5

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 151 4.2

224003 Anh văn 1 3 132 4.4

224004 Anh văn 2 3 142 4.4

227006 Cơ học ứng dụng 2 132 2.2

227013 Công nghệ khí nén 2

227015 Công nghệ kim loại 2 142 2.8

227026 Dung sai - Kỹ thuật ño 2 132 3.8

227034 Nguyên lý – Chi tiết máy (các ngành khôngchuyên)

2 151 2.4

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 141 4.0

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 142 4.2

233007 Hệ thống ñiện và ñiện tử ô tô 3

233010 Ô tô 3 142 4.4

233013 Thực tập ñiện ô tô 1 2 152 V

233014 Thực tập ñiện ô tô 2 2 152 V

233018 Thực tập ô tô 1 2

233020 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô) 2 152 V

233022 ðộng cơ ñốt trong 3 151 4.4

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

29 2113170197 Nguyễn Văn Tâm CCQ1317C 100 6.70 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

30 2113170199 Lương Văn Thành CCQ1317C 101 6.17 222008 Hóa học ñại cương 1 2 152 3.8

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

31 2113170200 Lê Xuân Thắm CCQ1317C 103 6.58 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

32 2113170201 Lê Văn Thắng CCQ1317C 101 6.16 228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 141 4.9

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 142 4.4

33 2113170202 Trần Lê Minh Thiên CCQ1317C 105 6.59 Anh văn B

34 2113170203 Phan Ngọc Thiện CCQ1317C 99 5.94 227013 Công nghệ khí nén 2 151 4.4

227034 Nguyên lý – Chi tiết máy (các ngành khôngchuyên)

2 141 2.6

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 142 4.8

35 2113170206 Nguyễn Ngọc Thùy CCQ1317C 100 6.07 227034 Nguyên lý – Chi tiết máy (các ngành không 2 142 4.8

Page 518: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 8

chuyên)

233007 Hệ thống ñiện và ñiện tử ô tô 3 151 4.3

36 2113170207 Lê Vĩnh Tiến CCQ1317C 90 5.75 223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 142 2.2

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 132 4.8

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 141 4.4

233001 Anh văn chuyên ngành (Ô tô) 2 142 3.1

233022 ðộng cơ ñốt trong 3 142 4.6

37 2113170209 Trịnh Văn Tín CCQ1317C 95 6.47 223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 141 4.6

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2

227015 Công nghệ kim loại 2 141 V

233001 Anh văn chuyên ngành (Ô tô) 2 142 V

233027 Thủy lực và máy thủy lực 2 141 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

38 2113170211 Trần Văn Trịnh CCQ1317C 74 5.69 222008 Hóa học ñại cương 1 2 141 4.8

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 2.6

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 142 4.6

227001 AutoCad 2D 2 151 V

227013 Công nghệ khí nén 2

227034 Nguyên lý – Chi tiết máy (các ngành khôngchuyên)

2 151 3.0

227064 Vẽ kỹ thuật 1 2 131 4.3

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 141 4.0

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 142 4.6

233011 Ô tô sử dụng năng lượng mới 2 151 3.6

233017 Thực tập ñộng cơ xăng 2 2

233022 ðộng cơ ñốt trong 3 141 3.2

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

39 2113170212 Chung Huỳnh Thanh Tú CCQ1317C 40 4.24 222008 Hóa học ñại cương 1 2 141 4.4

222021 Vật lý ñại cương 1 3 131 4.7

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3

Page 519: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 9

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2

226020 Pháp luật ñại cương 2

227001 AutoCad 2D 2

227006 Cơ học ứng dụng 2 132 2.2

227013 Công nghệ khí nén 2

227015 Công nghệ kim loại 2

227026 Dung sai - Kỹ thuật ño 2

227034 Nguyên lý – Chi tiết máy (các ngành khôngchuyên)

2 141 2.7

227051 Thực tập hàn 2 2

227063 Vật liệu học 2 131 4.4

227064 Vẽ kỹ thuật 1 2 131 0.6

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 141 2.8

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 142 3.2

233007 Hệ thống ñiện và ñiện tử ô tô 3 151 V

233010 Ô tô 3 142 0.0

233015 Thực tập diesel 2

233016 Thực tập ñộng cơ xăng 1 3 142 V

233020 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô) 2

233021 Kỹ thuật mô tô, xe máy 2 132 2.6

233022 ðộng cơ ñốt trong 3 141 3.1

233023 Nhập môn công nghệ ô tô 1 132 3.2

233027 Thủy lực và máy thủy lực 2 151 3.1

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

40 2113170215 Hồ Lê Phúc Tùng CCQ1317C 35 4.02 222008 Hóa học ñại cương 1 2

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 3.3

222021 Vật lý ñại cương 1 3 131 4.9

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 142 4.0

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 132 4.2

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 141 3.6

Page 520: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 10

224003 Anh văn 1 3 132 4.7

224004 Anh văn 2 3 132 2.2

227001 AutoCad 2D 2 132 V

227013 Công nghệ khí nén 2 151

227015 Công nghệ kim loại 2 141 V

227034 Nguyên lý – Chi tiết máy (các ngành khôngchuyên)

2 141 2.8

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 141 3.8

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 142 4.7

229024 Nhập môn tin học 3 131 4.8

233001 Anh văn chuyên ngành (Ô tô) 2 142 3.0

233007 Hệ thống ñiện và ñiện tử ô tô 3 151

233010 Ô tô 3 142 3.5

233011 Ô tô sử dụng năng lượng mới 2 151

233013 Thực tập ñiện ô tô 1 2

233014 Thực tập ñiện ô tô 2 2

233017 Thực tập ñộng cơ xăng 2 2

233019 Thực tập ô tô 2 2 151 V

233020 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô) 2

233027 Thủy lực và máy thủy lực 2 141 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

41 2113170213 Nguyễn Lâm Tùng CCQ1317C 94 6.22 222021 Vật lý ñại cương 1 3 152 4.7

229024 Nhập môn tin học 3 131 4.8

233007 Hệ thống ñiện và ñiện tử ô tô 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

42 2113170217 Lưu Chí Văn CCQ1317C 105 6.47 Anh văn B, Tin học A

43 2113170218 Nguyễn Quốc Vũ CCQ1317C 105 6.68 Anh văn B

44 2113170219 Nguyễn Thành Vương CCQ1317C 44 3.57 222008 Hóa học ñại cương 1 2 141 3.3

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 V

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 142 4.0

227001 AutoCad 2D 2 141 3.2

Page 521: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 11

227006 Cơ học ứng dụng 2 142 1.5

227013 Công nghệ khí nén 2 151

227015 Công nghệ kim loại 2 142 3.6

227034 Nguyên lý – Chi tiết máy (các ngành khôngchuyên)

2 141 V

227051 Thực tập hàn 2 2 141 V

227064 Vẽ kỹ thuật 1 2 131 3.5

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 141 V

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2

229024 Nhập môn tin học 3 131 4.2

233007 Hệ thống ñiện và ñiện tử ô tô 3 151

233010 Ô tô 3 142 3.9

233011 Ô tô sử dụng năng lượng mới 2 151

233013 Thực tập ñiện ô tô 1 2

233014 Thực tập ñiện ô tô 2 2

233018 Thực tập ô tô 1 2 151 2.6

233020 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô) 2

233022 ðộng cơ ñốt trong 3 141 V

233023 Nhập môn công nghệ ô tô 1 142 4.5

233026 Kỹ thuật nhiệt 2 132 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

45 2113170220 Phạm Viết Vương CCQ1317C 78 5.54 222021 Vật lý ñại cương 1 3 131 4.7

224004 Anh văn 2 3 142 4.2

226020 Pháp luật ñại cương 2

227001 AutoCad 2D 2 141 4.3

227013 Công nghệ khí nén 2 151 4.0

227034 Nguyên lý – Chi tiết máy (các ngành khôngchuyên)

2 151 4.0

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 141 V

233001 Anh văn chuyên ngành (Ô tô) 2 142 V

233021 Kỹ thuật mô tô, xe máy 2

Page 522: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 12

233023 Nhập môn công nghệ ô tô 1 132 3.4

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

233004 Công nghệ lắp ráp ô tô 2

233005 Công nghệ sửa chữa và bảo dưỡng ô tô 2

233008 Kiểm ñịnh và chẩn ñoán kỹ thuật ô tô 2

233009 Nhiên liệu, dầu, mỡ và chất lỏng chuyên dùng 2

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

233006 Khóa luận tốt nghiệp (Ô tô) 5

Page 523: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

233029 Chuyên ñề kỹ thuật lái xe 3

233045 Chuyên ñề ñiện - ñiện tử ô tô 2

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 524: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2013 - Ô tô (TN211317)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2113170225 Nguyễn ðức Biên CCQ1317D 103 6.31 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

2 2113170226 Võ Huy Chương CCQ1317D 103 6.46 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

3 2113170227 Lê Thành Cơ CCQ1317D 91 5.88 222008 Hóa học ñại cương 1 2

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 3.1

227006 Cơ học ứng dụng 2 132 4.4

227013 Công nghệ khí nén 2 151 3.7

227015 Công nghệ kim loại 2 152 2.7

233011 Ô tô sử dụng năng lượng mới 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

4 2113170232 ðỗ Văn Dương CCQ1317D 103 6.25 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

5 2113170236 Mai Nguyễn Hoàng Bảo Giang CCQ1317D 96 6.06 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 142 4.9

233014 Thực tập ñiện ô tô 2 2 152 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

6 2113170244 Huỳnh Văn Hùng CCQ1317D 48 4.32 222008 Hóa học ñại cương 1 2 141 2.3

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 3.2

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 142 3.0

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 132 3.8

224004 Anh văn 2 3 141 1.7

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2 141 4.2

226020 Pháp luật ñại cương 2 132 4.4

227006 Cơ học ứng dụng 2 142 3.6

227013 Công nghệ khí nén 2 151 4.4

227015 Công nghệ kim loại 2 141 3.9

227034 Nguyên lý – Chi tiết máy (các ngành khôngchuyên)

2 141 2.0

227063 Vật liệu học 2 142 4.1

Page 525: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

233007 Hệ thống ñiện và ñiện tử ô tô 3 151 V

233010 Ô tô 3 142 1.5

233011 Ô tô sử dụng năng lượng mới 2 151 V

233013 Thực tập ñiện ô tô 1 2

233014 Thực tập ñiện ô tô 2 2

233020 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô) 2

233021 Kỹ thuật mô tô, xe máy 2 132 3.7

233022 ðộng cơ ñốt trong 3 141 3.8

233026 Kỹ thuật nhiệt 2 132 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

7 2113170245 Phạm Quốc Huy CCQ1317D 87 5.63 222008 Hóa học ñại cương 1 2 141 4.0

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 4.9

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 142 4.6

233001 Anh văn chuyên ngành (Ô tô) 2 142 V

233007 Hệ thống ñiện và ñiện tử ô tô 3 151 3.4

233010 Ô tô 3 142 3.9

233027 Thủy lực và máy thủy lực 2 141 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

8 2113170246 Bùi Quang Hưng CCQ1317D 102 6.14 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

9 2113170248 Nguyễn Ngọc Anh Khoa CCQ1317D 76 5.31 222008 Hóa học ñại cương 1 2 142 4.7

227015 Công nghệ kim loại 2 141 2.4

227026 Dung sai - Kỹ thuật ño 2 132 4.6

227034 Nguyên lý – Chi tiết máy (các ngành khôngchuyên)

2 142 3.0

227063 Vật liệu học 2 131 4.0

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 141 4.2

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 142 4.2

233011 Ô tô sử dụng năng lượng mới 2 151

233018 Thực tập ô tô 1 2 151 V

233019 Thực tập ô tô 2 2 151 V

233022 ðộng cơ ñốt trong 3 141 3.9

233027 Thủy lực và máy thủy lực 2 141 2.4

Page 526: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

10 2113170249 Trần Duy Linh CCQ1317D 101 6.38 227013 Công nghệ khí nén 2 151 4.6

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 151 4.4

11 2113170251 Nguyễn Hoài Nam CCQ1317D 75 5.23 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 3.9

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 V

227013 Công nghệ khí nén 2 151 V

227015 Công nghệ kim loại 2 142 4.5

227034 Nguyên lý – Chi tiết máy (các ngành khôngchuyên)

2 141 V

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 141 V

233007 Hệ thống ñiện và ñiện tử ô tô 3 151 V

233010 Ô tô 3 142 3.3

233013 Thực tập ñiện ô tô 1 2 152 V

233014 Thực tập ñiện ô tô 2 2 152 V

233027 Thủy lực và máy thủy lực 2 141 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

12 2113170256 Huỳnh Nhật Pháp CCQ1317D 103 6.34 233011 Ô tô sử dụng năng lượng mới 2 151 4.2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

13 2113170257 Nguyễn Tấn Phát CCQ1317D 88 5.80 222008 Hóa học ñại cương 1 2 151 3.7

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 3.9

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 152 3.7

227006 Cơ học ứng dụng 2 132 3.6

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 141 4.6

233007 Hệ thống ñiện và ñiện tử ô tô 3 151 4.2

233010 Ô tô 3 142 4.5

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

14 2113170258 Nguyễn ðình Vĩnh Phú CCQ1317D 105 6.35 Anh văn B, Tin học A, nợ học phí, ñangñăng ký học

15 2113170260 ðỗ Minh Quang CCQ1317D 101 6.28 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô tô) 2 142 4.3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

16 2113170261 Võ Phi Quàng CCQ1317D 95 6.23 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô tô) 2 142 2.9

233007 Hệ thống ñiện và ñiện tử ô tô 3 151 4.4

233011 Ô tô sử dụng năng lượng mới 2 151 3.9

Page 527: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

17 2113170263 Nguyễn Văn Quý CCQ1317D 52 4.67 222008 Hóa học ñại cương 1 2 141 4.3

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 4.3

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 132 4.0

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2

226020 Pháp luật ñại cương 2

227006 Cơ học ứng dụng 2 132 0.8

227013 Công nghệ khí nén 2 151 2.7

227015 Công nghệ kim loại 2 141 1.2

227034 Nguyên lý – Chi tiết máy (các ngành khôngchuyên)

2 151 1.8

227064 Vẽ kỹ thuật 1 2 131 4.4

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 141 4.5

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 142 4.3

233007 Hệ thống ñiện và ñiện tử ô tô 3 151 4.8

233010 Ô tô 3 142 4.0

233011 Ô tô sử dụng năng lượng mới 2 151 1.9

233015 Thực tập diesel 2 142 V

233017 Thực tập ñộng cơ xăng 2 2 151 2.4

233021 Kỹ thuật mô tô, xe máy 2 132 4.5

233026 Kỹ thuật nhiệt 2 132 0.6

233027 Thủy lực và máy thủy lực 2 141 2.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

18 2113170264 Nguyễn Thế Sáng CCQ1317D 92 5.74 222008 Hóa học ñại cương 1 2 152 4.5

227006 Cơ học ứng dụng 2 142 2.6

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 141 4.4

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 141 4.6

233021 Kỹ thuật mô tô, xe máy 2 132 4.3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

19 2113170272 Nguyễn Trung Thành CCQ1317D 102 6.39 233010 Ô tô 3 142 3.7

Page 528: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 5

20 2113170274 Nguyễn Văn Thảnh CCQ1317D 89 5.84 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 142 2.9

227006 Cơ học ứng dụng 2 142 3.9

227013 Công nghệ khí nén 2 151 V

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 142 4.2

233015 Thực tập diesel 2

233018 Thực tập ô tô 1 2

233026 Kỹ thuật nhiệt 2 142 3.5

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

21 2113170275 Nguyễn Văn Thiện CCQ1317D 102 6.78 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 4.2

22 2113170276 Võ Tấn Thông CCQ1317D 50 3.32 222008 Hóa học ñại cương 1 2 141 1.8

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 V

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 142 V

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 132 V

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 132 4.4

227001 AutoCad 2D 2 142 V

227013 Công nghệ khí nén 2 151

227015 Công nghệ kim loại 2 141 V

227034 Nguyên lý – Chi tiết máy (các ngành khôngchuyên)

2 141 V

233007 Hệ thống ñiện và ñiện tử ô tô 3 151

233011 Ô tô sử dụng năng lượng mới 2 151

233013 Thực tập ñiện ô tô 1 2 152 V

233014 Thực tập ñiện ô tô 2 2 152 V

233017 Thực tập ñộng cơ xăng 2 2 151 V

233019 Thực tập ô tô 2 2 151 V

233020 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô) 2 152 V

233022 ðộng cơ ñốt trong 3 142 4.3

233027 Thủy lực và máy thủy lực 2 141 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Page 529: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

23 2113170278 Nguyễn Minh Tiễn CCQ1317D 61 5.25 222008 Hóa học ñại cương 1 2 141 4.0

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 152 3.9

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 142 2.4

224003 Anh văn 1 3 132 4.2

227006 Cơ học ứng dụng 2 132 2.4

227013 Công nghệ khí nén 2 151

227015 Công nghệ kim loại 2 141 2.6

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 141 3.9

233007 Hệ thống ñiện và ñiện tử ô tô 3

233010 Ô tô 3 142 3.6

233011 Ô tô sử dụng năng lượng mới 2

233013 Thực tập ñiện ô tô 1 2

233014 Thực tập ñiện ô tô 2 2

233020 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô) 2

233022 ðộng cơ ñốt trong 3 141 2.4

233026 Kỹ thuật nhiệt 2 132 3.3

233027 Thủy lực và máy thủy lực 2 141 2.7

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

24 2113170279 Nguyễn Trần Tiến CCQ1317D 96 6.43 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 142 4.2

227015 Công nghệ kim loại 2 142 3.7

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

25 2113170283 ðỗ Thành Trung CCQ1317D 68 5.40 222008 Hóa học ñại cương 1 2 151 3.9

224003 Anh văn 1 3 132 4.0

224004 Anh văn 2 3 142 4.3

226020 Pháp luật ñại cương 2

227006 Cơ học ứng dụng 2 132 2.4

227015 Công nghệ kim loại 2 141 3.7

227026 Dung sai - Kỹ thuật ño 2 132 4.8

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 141 4.3

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 142 4.4

233001 Anh văn chuyên ngành (Ô tô) 2

233007 Hệ thống ñiện và ñiện tử ô tô 3 151 4.4

Page 530: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 7

233010 Ô tô 3 152 3.0

233021 Kỹ thuật mô tô, xe máy 2 132 3.0

233027 Thủy lực và máy thủy lực 2 141 3.1

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

26 2113170285 Nguyễn Xuân Thành Trung CCQ1317D 89 5.81 227013 Công nghệ khí nén 2 151 3.2

227034 Nguyên lý – Chi tiết máy (các ngành khôngchuyên)

2 151 4.5

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 142 4.7

233007 Hệ thống ñiện và ñiện tử ô tô 3 151 4.9

233010 Ô tô 3 142 4.6

233011 Ô tô sử dụng năng lượng mới 2 151 3.4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

27 2113170286 Lê Anh Tuấn CCQ1317D 103 6.86 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

28 2113170287 Trương Nguyễn Anh Tuấn CCQ1317D 103 6.49 227015 Công nghệ kim loại 2 141 4.9

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

Page 531: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

233004 Công nghệ lắp ráp ô tô 2

233005 Công nghệ sửa chữa và bảo dưỡng ô tô 2

233008 Kiểm ñịnh và chẩn ñoán kỹ thuật ô tô 2

233009 Nhiên liệu, dầu, mỡ và chất lỏng chuyên dùng 2

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

233006 Khóa luận tốt nghiệp (Ô tô) 5

233029 Chuyên ñề kỹ thuật lái xe 3

233045 Chuyên ñề ñiện - ñiện tử ô tô 2

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 532: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2013 - Ô tô (TN211317)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2113170297 Nguyễn Thành Chính CCQ1317E 95 6.02 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 142 4.3

227034 Nguyên lý – Chi tiết máy (các ngành khôngchuyên)

2 141 2.8

233010 Ô tô 3 142 3.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

2 2113170298 Lương Văn Chung CCQ1317E 52 4.38 222008 Hóa học ñại cương 1 2 141 3.8

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 132 2.5

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 142 3.6

222021 Vật lý ñại cương 1 3 131 4.3

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 151 3.6

227001 AutoCad 2D 2 141 4.9

227006 Cơ học ứng dụng 2 132 2.9

227013 Công nghệ khí nén 2 151 V

227034 Nguyên lý – Chi tiết máy (các ngành khôngchuyên)

2 141 2.0

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 141 3.8

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 142 3.4

233001 Anh văn chuyên ngành (Ô tô) 2 142 V

233007 Hệ thống ñiện và ñiện tử ô tô 3 142 1.4

233010 Ô tô 3 142 1.7

233011 Ô tô sử dụng năng lượng mới 2 151 V

233013 Thực tập ñiện ô tô 1 2

233014 Thực tập ñiện ô tô 2 2

233021 Kỹ thuật mô tô, xe máy 2 132 3.8

233022 ðộng cơ ñốt trong 3 141 4.8

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Page 533: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

3 2113170304 Lê Công Hải CCQ1317E 98 6.28 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 142 4.8

227013 Công nghệ khí nén 2 151 3.6

233010 Ô tô 3 142 4.5

4 2113170306 Hồ Văn Hậu CCQ1317E 59 4.72 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 132 2.0

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 131 4.2

224004 Anh văn 2 3 132 V

227001 AutoCad 2D 2 141 4.6

227015 Công nghệ kim loại 2 141 3.5

227034 Nguyên lý – Chi tiết máy (các ngành khôngchuyên)

2 141 3.2

227051 Thực tập hàn 2 2

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 141 V

229024 Nhập môn tin học 3 131 3.4

233010 Ô tô 3 142 3.9

233011 Ô tô sử dụng năng lượng mới 2 151 2.8

233013 Thực tập ñiện ô tô 1 2 152 V

233019 Thực tập ô tô 2 2 151 V

233021 Kỹ thuật mô tô, xe máy 2 132 4.6

233026 Kỹ thuật nhiệt 2 132 3.4

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

5 2113170305 Phạm Bá Hậu CCQ1317E 105 6.45 Anh văn B, Tin học A

6 2113170315 Lê Văn Huy CCQ1317E 104 6.39 233010 Ô tô 3 152 4.8

7 2113170316 Nguyễn Thế Huynh CCQ1317E 67 4.47 222008 Hóa học ñại cương 1 2 141 4.3

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 142 3.0

227006 Cơ học ứng dụng 2 132 3.2

227013 Công nghệ khí nén 2

227015 Công nghệ kim loại 2 141 2.9

227034 Nguyên lý – Chi tiết máy (các ngành khôngchuyên)

2 141 0.9

233001 Anh văn chuyên ngành (Ô tô) 2 142 V

Page 534: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 3

233007 Hệ thống ñiện và ñiện tử ô tô 3 151 3.7

233010 Ô tô 3 142 1.2

233011 Ô tô sử dụng năng lượng mới 2 151 0.3

233013 Thực tập ñiện ô tô 1 2 152 V

233014 Thực tập ñiện ô tô 2 2 152 V

233015 Thực tập diesel 2 142 V

233021 Kỹ thuật mô tô, xe máy 2 132 3.6

233022 ðộng cơ ñốt trong 3 141 2.2

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

8 2113170317 Lê Trọng Hưởng CCQ1317E 103 6.41 222008 Hóa học ñại cương 1 2 151 4.5

9 2113170320 Trần Tuấn Kiệt CCQ1317E 100 6.83 Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

10 2113170322 Phạm Bùi Kim CCQ1317E 96 6.25 227015 Công nghệ kim loại 2 141 3.1

233011 Ô tô sử dụng năng lượng mới 2 151 4.4

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

11 2113170324 Võ Văn Linh CCQ1317E 100 6.43 227015 Công nghệ kim loại 2 152 4.2

233007 Hệ thống ñiện và ñiện tử ô tô 3

12 2113170325 ðào Tấn Lộc CCQ1317E 12 5.18 222008 Hóa học ñại cương 1 2

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

224003 Anh văn 1 3

224004 Anh văn 2 3

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2

226020 Pháp luật ñại cương 2

227001 AutoCad 2D 2

227006 Cơ học ứng dụng 2

227013 Công nghệ khí nén 2

227015 Công nghệ kim loại 2

227026 Dung sai - Kỹ thuật ño 2

Page 535: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 4

227034 Nguyên lý – Chi tiết máy (các ngành khôngchuyên)

2

227051 Thực tập hàn 2 2

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2

229024 Nhập môn tin học 3 131 4.7

233001 Anh văn chuyên ngành (Ô tô) 2

233007 Hệ thống ñiện và ñiện tử ô tô 3

233010 Ô tô 3

233011 Ô tô sử dụng năng lượng mới 2

233013 Thực tập ñiện ô tô 1 2

233014 Thực tập ñiện ô tô 2 2

233015 Thực tập diesel 2

233016 Thực tập ñộng cơ xăng 1 3

233017 Thực tập ñộng cơ xăng 2 2

233018 Thực tập ô tô 1 2

233019 Thực tập ô tô 2 2

233020 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô) 2

233021 Kỹ thuật mô tô, xe máy 2

233022 ðộng cơ ñốt trong 3

233023 Nhập môn công nghệ ô tô 1

233026 Kỹ thuật nhiệt 2

233027 Thủy lực và máy thủy lực 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

13 2113170326 Thái Tấn Lực CCQ1317E 34 2.83 222008 Hóa học ñại cương 1 2 141 3.9

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 132 2.0

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 152 V

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 142 V

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 141 4.4

Page 536: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 5

224004 Anh văn 2 3 152 V

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2

227001 AutoCad 2D 2 141 3.3

227006 Cơ học ứng dụng 2 132 1.4

227013 Công nghệ khí nén 2 151 V

227015 Công nghệ kim loại 2 141 1.6

227034 Nguyên lý – Chi tiết máy (các ngành khôngchuyên)

2 141 2.1

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 141 3.3

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 142 V

233001 Anh văn chuyên ngành (Ô tô) 2 142 V

233007 Hệ thống ñiện và ñiện tử ô tô 3 151 V

233010 Ô tô 3 142 V

233011 Ô tô sử dụng năng lượng mới 2 151 V

233013 Thực tập ñiện ô tô 1 2 152 V

233014 Thực tập ñiện ô tô 2 2

233015 Thực tập diesel 2 142 V

233017 Thực tập ñộng cơ xăng 2 2 151 V

233018 Thực tập ô tô 1 2 151 V

233019 Thực tập ô tô 2 2 151 V

233020 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô) 2 152 V

233021 Kỹ thuật mô tô, xe máy 2 132 4.0

233022 ðộng cơ ñốt trong 3 142 4.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

14 2113170328 Trần Thanh Nghĩa CCQ1317E 105 6.04 233027 Thủy lực và máy thủy lực 2 152 3.5

15 2113170329 Nguyễn Công Nghiệp CCQ1317E 20 3.00 222008 Hóa học ñại cương 1 2 141 1.8

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 132 1.6

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 142 V

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mac 5 131 4.4

Page 537: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 6

Lênin

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 132 4.8

224003 Anh văn 1 3 132 4.4

224004 Anh văn 2 3 132 2.0

227006 Cơ học ứng dụng 2 132 V

227013 Công nghệ khí nén 2

227015 Công nghệ kim loại 2 141 2.4

227026 Dung sai - Kỹ thuật ño 2

227034 Nguyên lý – Chi tiết máy (các ngành khôngchuyên)

2 141 1.9

227064 Vẽ kỹ thuật 1 2 131 4.2

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2

229024 Nhập môn tin học 3 131 3.7

233001 Anh văn chuyên ngành (Ô tô) 2

233007 Hệ thống ñiện và ñiện tử ô tô 3 151 V

233010 Ô tô 3

233011 Ô tô sử dụng năng lượng mới 2 142 V

233013 Thực tập ñiện ô tô 1 2 152 V

233014 Thực tập ñiện ô tô 2 2 152 V

233015 Thực tập diesel 2 142 V

233017 Thực tập ñộng cơ xăng 2 2 142 V

233019 Thực tập ô tô 2 2

233020 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô) 2

233021 Kỹ thuật mô tô, xe máy 2

233022 ðộng cơ ñốt trong 3 141 4.0

233023 Nhập môn công nghệ ô tô 1 132 4.0

233026 Kỹ thuật nhiệt 2 132 3.1

233027 Thủy lực và máy thủy lực 2 141 2.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Page 538: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 7

16 2113170333 Cao Quang Phúc CCQ1317E 42 3.96 222008 Hóa học ñại cương 1 2 141 3.1

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 132 2.5

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 132 3.0

224004 Anh văn 2 3

226020 Pháp luật ñại cương 2 132 4.4

227013 Công nghệ khí nén 2 151

227015 Công nghệ kim loại 2 141 2.8

227051 Thực tập hàn 2 2 142 V

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 141 4.1

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 142 4.4

229024 Nhập môn tin học 3 131 2.9

233007 Hệ thống ñiện và ñiện tử ô tô 3 151

233010 Ô tô 3 142 1.2

233011 Ô tô sử dụng năng lượng mới 2 151

233013 Thực tập ñiện ô tô 1 2

233014 Thực tập ñiện ô tô 2 2

233017 Thực tập ñộng cơ xăng 2 2

233018 Thực tập ô tô 1 2 151 V

233019 Thực tập ô tô 2 2 151 V

233020 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô) 2

233021 Kỹ thuật mô tô, xe máy 2 132 4.2

233022 ðộng cơ ñốt trong 3 141 3.6

233026 Kỹ thuật nhiệt 2 132 V

233027 Thủy lực và máy thủy lực 2 141 3.7

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

17 2113170374 Nguyễn Hoàng Phúc CCQ1317E 38 4.04 222008 Hóa học ñại cương 1 2 142 V

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 2.5

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 141 3.6

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 132 4.2

224003 Anh văn 1 3

Page 539: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 8

224004 Anh văn 2 3 132 4.1

227006 Cơ học ứng dụng 2 142 V

227013 Công nghệ khí nén 2 151

227015 Công nghệ kim loại 2 141 3.3

227064 Vẽ kỹ thuật 1 2 142 V

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 141 4.3

229024 Nhập môn tin học 3

233001 Anh văn chuyên ngành (Ô tô) 2

233007 Hệ thống ñiện và ñiện tử ô tô 3

233010 Ô tô 3 142 3.4

233011 Ô tô sử dụng năng lượng mới 2 151

233013 Thực tập ñiện ô tô 1 2

233014 Thực tập ñiện ô tô 2 2

233018 Thực tập ô tô 1 2

233019 Thực tập ô tô 2 2 151 V

233020 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô) 2

233022 ðộng cơ ñốt trong 3 141 3.4

233026 Kỹ thuật nhiệt 2 132 4.0

233027 Thủy lực và máy thủy lực 2 142 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

18 2113170335 Nguyễn Tiến Quang CCQ1317E 105 6.66 Anh văn B, Tin học A

19 2113170336 Phạm Anh Quân CCQ1317E 69 5.90 222008 Hóa học ñại cương 1 2 142 4.4

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 132 3.5

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 142 4.2

227013 Công nghệ khí nén 2

227015 Công nghệ kim loại 2 141 4.3

233007 Hệ thống ñiện và ñiện tử ô tô 3

233011 Ô tô sử dụng năng lượng mới 2

233013 Thực tập ñiện ô tô 1 2

233014 Thực tập ñiện ô tô 2 2

233017 Thực tập ñộng cơ xăng 2 2

Page 540: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 9

233018 Thực tập ô tô 1 2

233019 Thực tập ô tô 2 2

233020 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô) 2

233022 ðộng cơ ñốt trong 3 141 4.3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

20 2113170338 Nguyễn Kế Sáng CCQ1317E 105 6.66 Tin học A

21 2113170344 Nguyễn Tấn Tại CCQ1317E 99 6.53 233015 Thực tập diesel 2

233019 Thực tập ô tô 2 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

22 2113170346 Dương Văn Thành CCQ1317E 62 5.02 222008 Hóa học ñại cương 1 2 141 4.0

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 152 3.0

222021 Vật lý ñại cương 1 3 131 4.7

227001 AutoCad 2D 2 151 4.2

227013 Công nghệ khí nén 2

227015 Công nghệ kim loại 2 142 3.8

227034 Nguyên lý – Chi tiết máy (các ngành khôngchuyên)

2 132 3.4

227064 Vẽ kỹ thuật 1 2 131 3.8

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 152 4.2

229024 Nhập môn tin học 3 131 4.4

233010 Ô tô 3 142 4.1

233011 Ô tô sử dụng năng lượng mới 2 151 V

233020 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô) 2 152 V

233021 Kỹ thuật mô tô, xe máy 2 132 4.0

233022 ðộng cơ ñốt trong 3 141 2.1

233023 Nhập môn công nghệ ô tô 1 132 4.4

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

23 2113170348 Nguyễn Xuân Thần CCQ1317E 96 6.03 227006 Cơ học ứng dụng 2 152 4.0

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 142 3.6

233010 Ô tô 3 152 3.7

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

24 2113170352 Lê Văn Thời CCQ1317E 103 6.18 233011 Ô tô sử dụng năng lượng mới 2 151 4.5

Page 541: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 10

25 2113170354 Huỳnh Bá Tiến CCQ1317E 32 3.11 222008 Hóa học ñại cương 1 2 141 V

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 132 2.9

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 142 V

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 142 V

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 141 4.6

224004 Anh văn 2 3 141 4.4

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2 141 4.7

227006 Cơ học ứng dụng 2 132 V

227013 Công nghệ khí nén 2

227034 Nguyên lý – Chi tiết máy (các ngành khôngchuyên)

2 141 2.0

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 141 4.5

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 142 V

233001 Anh văn chuyên ngành (Ô tô) 2

233007 Hệ thống ñiện và ñiện tử ô tô 3

233010 Ô tô 3

233011 Ô tô sử dụng năng lượng mới 2 151

233013 Thực tập ñiện ô tô 1 2 152 V

233014 Thực tập ñiện ô tô 2 2

233015 Thực tập diesel 2

233016 Thực tập ñộng cơ xăng 1 3 151 V

233017 Thực tập ñộng cơ xăng 2 2 151 V

233018 Thực tập ô tô 1 2 142 V

233019 Thực tập ô tô 2 2

233020 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô) 2 152 V

233021 Kỹ thuật mô tô, xe máy 2 132 3.4

233022 ðộng cơ ñốt trong 3 141 4.3

233023 Nhập môn công nghệ ô tô 1 132 V

233026 Kỹ thuật nhiệt 2 132 3.0

233027 Thủy lực và máy thủy lực 2 141 2.9

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Page 542: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 11

26 2113170356 Phan Việt Tiến CCQ1317E 53 4.00 222005 Giáo dục thể chất 4 131 3.0

222008 Hóa học ñại cương 1 2

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 132 0.0

222021 Vật lý ñại cương 1 3 131 4.9

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 152

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 131 4.2

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2 141 V

227015 Công nghệ kim loại 2 141 V

227034 Nguyên lý – Chi tiết máy (các ngành khôngchuyên)

2 141 V

227051 Thực tập hàn 2 2 141 V

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 141 V

229024 Nhập môn tin học 3 131 2.7

233010 Ô tô 3 142 4.5

233011 Ô tô sử dụng năng lượng mới 2 151 4.0

233013 Thực tập ñiện ô tô 1 2 152 V

233014 Thực tập ñiện ô tô 2 2 152 V

233020 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô) 2

233021 Kỹ thuật mô tô, xe máy 2 132 3.0

233022 ðộng cơ ñốt trong 3 141 V

233026 Kỹ thuật nhiệt 2 132 2.9

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

27 2113170375 Trần Thanh Toàn CCQ1317E 92 5.73 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 V

227006 Cơ học ứng dụng 2 142 1.8

227034 Nguyên lý – Chi tiết máy (các ngành khôngchuyên)

2 151 4.1

233010 Ô tô 3 142 4.3

233013 Thực tập ñiện ô tô 1 2 152 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

28 2113170357 Trương Tấn Toàn CCQ1317E 101 6.09 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô tô) 2 151 4.8

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Page 543: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 12

29 2113170376 Nguyễn Thanh Tú CCQ1317E 100 6.57 227026 Dung sai - Kỹ thuật ño 2 132 4.2

229024 Nhập môn tin học 3

30 2113170361 Trượng Ngọc Tuyền CCQ1317E 94 5.50 227013 Công nghệ khí nén 2 151 3.6

233013 Thực tập ñiện ô tô 1 2 152 V

233020 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô) 2 152 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

31 2113170363 Hồ Văn Vân CCQ1317E 100 6.26 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 152 4.0

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 142 4.7

32 2113170364 Phan Quốc Vinh CCQ1317E 103 6.97 222008 Hóa học ñại cương 1 2 141 4.5

33 2113170368 Lê Triệu Vỹ CCQ1317E 102 6.54 233007 Hệ thống ñiện và ñiện tử ô tô 3 151 4.0

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

Page 544: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

233004 Công nghệ lắp ráp ô tô 2

233005 Công nghệ sửa chữa và bảo dưỡng ô tô 2

233008 Kiểm ñịnh và chẩn ñoán kỹ thuật ô tô 2

233009 Nhiên liệu, dầu, mỡ và chất lỏng chuyên dùng 2

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

233006 Khóa luận tốt nghiệp (Ô tô) 5

233029 Chuyên ñề kỹ thuật lái xe 3

233045 Chuyên ñề ñiện - ñiện tử ô tô 2

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 545: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2013 - Nhiệt lạnh (TN211318)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ nhiệt lạnh

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2113180001 Võ Trúc ðại Bảo CCQ1318A 92 6.02 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 4.5

228015 ðo lường ñiện lạnh 2 141 4.0

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 152 4.7

228029 Kỹ thuật lạnh cơ sở 3 132 3.4

228073 Trang bị ñiện 1 2 152 3.5

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

2 2113180002 Dương Thành Công CCQ1318A 102 6.28 228001 Bơm – quạt – máy nén 3 142 3.7

3 2113180004 Lê Lâm Quốc Dương CCQ1318A 84 5.59 224003 Anh văn 1 3 151 4.7

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 152 3.6

228053 Thiết bị trao ñổi nhiệt và mạng nhiệt 3 152 2.9

228073 Trang bị ñiện 1 2 141 2.2

228076 Truyền nhiệt 3 141 2.3

228081 An toàn lao ñộng ñiện - lạnh 2 151 4.3

228117 Kỹ thuật lạnh ứng dụng 2 151 4.2

228126 Anh văn chuyên ngành (Nhiệt lạnh) 2 151 3.8

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

4 2113180005 Nguyễn Thành Dương CCQ1318A 79 5.36 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 2.9

224004 Anh văn 2 3 141 4.0

228013 ðồ án máy lạnh 1 151 4.8

228015 ðo lường ñiện lạnh 2 141 1.7

228029 Kỹ thuật lạnh cơ sở 3 132 4.4

228045 Nhiệt ñộng kỹ thuật 3 142 3.7

228068 Thực tập vận hành sửa chữa hệ thống ñiềuhòa không khí

2 151 3.7

228076 Truyền nhiệt 3 142 4.4

228115 ðồ án kỹ thuật sấy 1 152 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Page 546: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

5 2113180006 Nguyễn Huy ðạt CCQ1318A 88 5.80 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 4.4

228015 ðo lường ñiện lạnh 2 142 3.6

228073 Trang bị ñiện 1 2 151 3.7

228076 Truyền nhiệt 3 142 3.6

228115 ðồ án kỹ thuật sấy 1 152 V

228117 Kỹ thuật lạnh ứng dụng 2 151 4.2

228126 Anh văn chuyên ngành (Nhiệt lạnh) 2 151 3.9

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

6 2113180007 Trần Quốc ðạt CCQ1318A 83 5.80 223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 131 4.2

228015 ðo lường ñiện lạnh 2 141 3.2

228029 Kỹ thuật lạnh cơ sở 3 132 4.6

228053 Thiết bị trao ñổi nhiệt và mạng nhiệt 3 152 4.3

228073 Trang bị ñiện 1 2 152 3.2

228076 Truyền nhiệt 3 142 3.8

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

7 2113180008 Trần Viết ðức CCQ1318A 105 6.75 Anh văn B, Tin học A

8 2113180009 Bùi Hoàng Gia CCQ1318A 78 5.17 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 2.0

228008 ðiều hòa không khí 3 142 2.8

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 132 3.6

228045 Nhiệt ñộng kỹ thuật 3 132 3.5

228053 Thiết bị trao ñổi nhiệt và mạng nhiệt 3 152 4.4

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 1.1

228076 Truyền nhiệt 3 142 3.6

228117 Kỹ thuật lạnh ứng dụng 2 151 3.4

228126 Anh văn chuyên ngành (Nhiệt lạnh) 2 151 4.5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

9 2113180014 Huỳnh Ngọc Hùng CCQ1318A 42 3.64 223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 131 4.4

228001 Bơm – quạt – máy nén 3 142 2.5

228008 ðiều hòa không khí 3 142 0.8

228013 ðồ án máy lạnh 1 151 V

Page 547: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 3

228015 ðo lường ñiện lạnh 2 141 V

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 141 3.9

228029 Kỹ thuật lạnh cơ sở 3 132 3.6

228033 Kỹ thuật máy sấy 2 142 3.4

228045 Nhiệt ñộng kỹ thuật 3 132 3.8

228053 Thiết bị trao ñổi nhiệt và mạng nhiệt 3

228064 Thực tập máy lạnh dân dụng 3 151 V

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2 142 3.0

228068 Thực tập vận hành sửa chữa hệ thống ñiềuhòa không khí

2 151 V

228069 Thực tập vận hành sửa chữa hệ thống lạnhcông nghiệp

2 151 V

228076 Truyền nhiệt 3 141 2.4

228081 An toàn lao ñộng ñiện - lạnh 2 151

228115 ðồ án kỹ thuật sấy 1

228117 Kỹ thuật lạnh ứng dụng 2 151

228125 Thực tập tốt nghiệp (Nhiệt lạnh) 4

228126 Anh văn chuyên ngành (Nhiệt lạnh) 2 151

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

10 2113180015 Nguyễn Hùng CCQ1318A 100 5.90 228076 Truyền nhiệt 3 141 2.5

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

11 2113180016 ðặng Quốc Huy CCQ1318A 82 5.56 222021 Vật lý ñại cương 1 3 131 3.9

224003 Anh văn 1 3 132 4.4

228001 Bơm – quạt – máy nén 3 142 2.1

228008 ðiều hòa không khí 3 142 4.4

228033 Kỹ thuật máy sấy 2 142 4.7

228076 Truyền nhiệt 3 142 3.4

228117 Kỹ thuật lạnh ứng dụng 2 151 2.4

228126 Anh văn chuyên ngành (Nhiệt lạnh) 2 151 4.4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

12 2113180018 Lương ðình Lai CCQ1318A 47 3.52 223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sản 3 141 1.8

Page 548: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 4

Việt Nam

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2 142 4.8

228001 Bơm – quạt – máy nén 3 142 3.0

228008 ðiều hòa không khí 3 142 2.1

228013 ðồ án máy lạnh 1 151 V

228015 ðo lường ñiện lạnh 2 141 1.0

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 132 2.0

228029 Kỹ thuật lạnh cơ sở 3 142 4.7

228033 Kỹ thuật máy sấy 2 142 3.7

228053 Thiết bị trao ñổi nhiệt và mạng nhiệt 3 142

228064 Thực tập máy lạnh dân dụng 3 151 V

228068 Thực tập vận hành sửa chữa hệ thống ñiềuhòa không khí

2 151 V

228069 Thực tập vận hành sửa chữa hệ thống lạnhcông nghiệp

2 151 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 141 0.2

228076 Truyền nhiệt 3 141 2.2

228081 An toàn lao ñộng ñiện - lạnh 2 151

228115 ðồ án kỹ thuật sấy 1

228117 Kỹ thuật lạnh ứng dụng 2 151

228125 Thực tập tốt nghiệp (Nhiệt lạnh) 4

228126 Anh văn chuyên ngành (Nhiệt lạnh) 2 151

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

13 2113180019 Trương Văn Lịch CCQ1318A 96 6.01 222008 Hóa học ñại cương 1 2 132 4.3

228076 Truyền nhiệt 3 142 4.2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

14 2113180022 Nguyễn Thành Luân CCQ1318A 48 3.57 222008 Hóa học ñại cương 1 2 142 4.4

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 4.2

228001 Bơm – quạt – máy nén 3 142 1.5

228008 ðiều hòa không khí 3 142 2.0

228013 ðồ án máy lạnh 1 151 V

Page 549: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 5

228015 ðo lường ñiện lạnh 2 141 3.2

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 132 2.6

228033 Kỹ thuật máy sấy 2 142 2.5

228045 Nhiệt ñộng kỹ thuật 3 132 4.1

228053 Thiết bị trao ñổi nhiệt và mạng nhiệt 3 152

228064 Thực tập máy lạnh dân dụng 3 151 V

228068 Thực tập vận hành sửa chữa hệ thống ñiềuhòa không khí

2 151 V

228069 Thực tập vận hành sửa chữa hệ thống lạnhcông nghiệp

2 151 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 141 2.2

228076 Truyền nhiệt 3 141 4.3

228081 An toàn lao ñộng ñiện - lạnh 2 151

228115 ðồ án kỹ thuật sấy 1 152 V

228117 Kỹ thuật lạnh ứng dụng 2 151

228125 Thực tập tốt nghiệp (Nhiệt lạnh) 4 152 V

228126 Anh văn chuyên ngành (Nhiệt lạnh) 2 151

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

15 2113180023 Nguyễn Thanh Lưu CCQ1318A 94 5.86 222008 Hóa học ñại cương 1 2 142 4.4

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 141 2.4

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 142 4.7

228053 Thiết bị trao ñổi nhiệt và mạng nhiệt 3 152 4.3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

16 2113180025 Hoàng Kim Nam CCQ1318A 105 6.49 Anh văn B, Tin học A

17 2113180026 Nguyễn Phương Nam CCQ1318A 105 6.53 Anh văn B, Tin học A

18 2113180027 Phan Tấn Nghĩa CCQ1318A 99 6.28 228053 Thiết bị trao ñổi nhiệt và mạng nhiệt 3 152 4.8

228076 Truyền nhiệt 3 142 4.5

19 2113180028 Trần Văn Nghĩa CCQ1318A 102 6.24 228076 Truyền nhiệt 3 141 3.0

20 2113180030 Nguyễn Văn Nhật CCQ1318A 99 6.11 228029 Kỹ thuật lạnh cơ sở 3 132 4.2

228076 Truyền nhiệt 3 142 4.2

21 2113180031 Hồ Văn Phát CCQ1318A 94 6.10 228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 152 4.6

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 152 4.0

Page 550: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 6

228045 Nhiệt ñộng kỹ thuật 3 142 4.4

228076 Truyền nhiệt 3 142 4.8

228115 ðồ án kỹ thuật sấy 1 152 V

22 2113180032 Huỳnh Thanh Phong CCQ1318A 105 6.63 Anh văn B, Tin học A

23 2113180033 ðinh Bình Quý CCQ1318A 99 6.36 228053 Thiết bị trao ñổi nhiệt và mạng nhiệt 3 152 4.7

228076 Truyền nhiệt 3 142 3.9

24 2113180036 Phan Ngọc Tân CCQ1318A 94 5.88 222008 Hóa học ñại cương 1 2 132 4.6

228015 ðo lường ñiện lạnh 2 141 3.7

228029 Kỹ thuật lạnh cơ sở 3 142 3.6

228053 Thiết bị trao ñổi nhiệt và mạng nhiệt 3 152 4.4

228115 ðồ án kỹ thuật sấy 1 152 V

25 2113180037 Huỳnh Gia Tấn CCQ1318A 83 5.63 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 4.8

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 132 4.2

228029 Kỹ thuật lạnh cơ sở 3 132 3.9

228045 Nhiệt ñộng kỹ thuật 3 132 2.1

228053 Thiết bị trao ñổi nhiệt và mạng nhiệt 3 152 4.5

228057 Thực tập ñiện tử cơ bản 2 141 3.5

228073 Trang bị ñiện 1 2 151 3.3

228076 Truyền nhiệt 3 142 4.4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

26 2113180043 Nguyễn Quốc Toàn CCQ1318A 93 5.96 223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 131 4.4

228015 ðo lường ñiện lạnh 2 141 3.5

228053 Thiết bị trao ñổi nhiệt và mạng nhiệt 3 152 3.9

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

27 2113180044 Nguyễn Trung Tòng CCQ1318A 82 5.33 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 2.0

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 142 3.9

224004 Anh văn 2 3 151 3.5

228008 ðiều hòa không khí 3 142 2.2

228015 ðo lường ñiện lạnh 2 141 2.2

228045 Nhiệt ñộng kỹ thuật 3 132 3.4

228073 Trang bị ñiện 1 2 151 3.5

228076 Truyền nhiệt 3 142 3.9

Page 551: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 7

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

28 2113180045 Lê Phát Triển CCQ1318A 78 5.56 222008 Hóa học ñại cương 1 2 132 4.2

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 4.3

224004 Anh văn 2 3 151 3.5

228001 Bơm – quạt – máy nén 3 142 2.4

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 151 4.3

228029 Kỹ thuật lạnh cơ sở 3 132 4.7

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 142 3.8

228045 Nhiệt ñộng kỹ thuật 3 132 2.8

228073 Trang bị ñiện 1 2 151 3.5

228117 Kỹ thuật lạnh ứng dụng 2 152 4.0

228126 Anh văn chuyên ngành (Nhiệt lạnh) 2 151 4.3

29 2113180050 Dương Văn Trung CCQ1318A 105 6.25 Anh văn B, Tin học A

30 2113180049 Nguyễn Chí Trung CCQ1318A 98 6.23 228029 Kỹ thuật lạnh cơ sở 3 132 3.8

228053 Thiết bị trao ñổi nhiệt và mạng nhiệt 3 152 4.8

228115 ðồ án kỹ thuật sấy 1 152 V

31 2113180051 Phạm Ngọc Trứ CCQ1318A 54 4.29 223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 131 4.4

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 132 4.8

224003 Anh văn 1 3 132 3.7

228008 ðiều hòa không khí 3 142 4.8

228013 ðồ án máy lạnh 1 151 4.8

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 132 3.4

228029 Kỹ thuật lạnh cơ sở 3 132 4.8

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 132 3.0

228033 Kỹ thuật máy sấy 2 142 3.8

228053 Thiết bị trao ñổi nhiệt và mạng nhiệt 3 152

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2 142 V

228068 Thực tập vận hành sửa chữa hệ thống ñiềuhòa không khí

2 151 V

228069 Thực tập vận hành sửa chữa hệ thống lạnhcông nghiệp

2 151 V

228076 Truyền nhiệt 3 141 3.6

228115 ðồ án kỹ thuật sấy 1 152 V

Page 552: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 8

228117 Kỹ thuật lạnh ứng dụng 2 151 V

228126 Anh văn chuyên ngành (Nhiệt lạnh) 2 151 4.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

32 2113180053 Phạm ðình Thanh Tùng CCQ1318A 105 7.28 Anh văn B, Tin học A

33 2113180055 Trần Văn Vượng CCQ1318A 94 5.78 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 142 4.2

228015 ðo lường ñiện lạnh 2 141 4.5

228073 Trang bị ñiện 1 2 151 3.6

228076 Truyền nhiệt 3 142 4.3

228126 Anh văn chuyên ngành (Nhiệt lạnh) 2 151 3.8

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

228020 Hàm phức và biến ñổi Laplace 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Page 553: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

227001 AutoCad 2D 2

227006 Cơ học ứng dụng 2

227064 Vẽ kỹ thuật 1 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 5: 4 TC (Min)

228037 Lò hơi công nghiệp 2

228038 Lý thuyết cháy 2

228116 Kinh tế năng lượng 2

228122 Kỹ thuật thủy khí 2

Nhóm TC 6: 5 TC (Min)

228095 Công nghệ lạnh 3

228102 Khóa luận tốt nghiệp (Nhiệt lạnh) 5

228105 Năng lượng tái tạo 2

Nhóm TC 7: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 554: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2013 - Tài chính - Ngân hàng (TN211319)Cao ñẳng chính quy ngành Tài chính - Ngân hàng

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2113190004 Huỳnh Thị Hồng Châu CCQ1319A 97 6.64 Anh văn B, Tin học A

2 2113190007 Nguyễn Thị Cẩm Dương CCQ1319A 97 6.03 Anh văn B, Tin học A

3 2113190008 ðỗ Thị Cẩm Giang CCQ1319A 95 6.29 225030 Tiền tệ - Ngân hàng 2 141 3.2

4 2113190013 Vũ Thị Hoa CCQ1319A 95 6.49 224010 Anh văn chuyên ngành (Tài chính) 2 151 4.8

5 2113190015 Phan ðình Hùng CCQ1319A 90 5.74 225024 Thẩm ñịnh tín dụng 3 151 3.2

225065 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 4 151 4.0

6 2113190016 Huỳnh Việt Anh Khoa CCQ1319A 93 6.21 225053 Kế toán tài chính doanh nghiệp 4 152 3.5

7 2113190021 Trương Thị Mỹ Linh CCQ1319A 89 5.86 225021 Tài chính doanh nghiệp 2 3 152 4.4

225024 Thẩm ñịnh tín dụng 3 151 4.1

225050 Thị trường chứng khoán 2 142 3.8

8 2113190024 Tạ Thị Thu Nghĩa CCQ1319A 97 6.54 Anh văn B, Tin học A

9 2113190030 Nguyễn Dương Uyển Nhi CCQ1319A 50 4.79 222005 Giáo dục thể chất 4 131 4.4

225005 Kế toán ngân hàng 3 152 0.9

225014 Nguyên lý kế toán 2 152 3.2

225020 Tài chính doanh nghiệp 1 3 151 2.5

225021 Tài chính doanh nghiệp 2 3 151 2.9

225024 Thẩm ñịnh tín dụng 3

225025 Thanh toán quốc tế (Kế toán) 2 152 3.1

225028 Thống kê doanh nghiệp 3 142 4.0

225030 Tiền tệ - Ngân hàng 2 151 3.7

225050 Thị trường chứng khoán 2 142 3.2

225053 Kế toán tài chính doanh nghiệp 4

225057 Toán tài chính 2 152 1.7

225060 Tài chính quốc tế (Kế toán) 2

225062 Hoạch ñịnh ngân sách vốn ñầu tư 2 151 2.3

225065 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 4 151 2.6

225070 Tin học ứng dụng chuyên ngành (Tài chính) 3

Page 555: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

10 2113190031 Lê Thị Hồng Nhung CCQ1319A 94 6.28 225005 Kế toán ngân hàng 3 152 3.7

11 2113190036 Nguyễn Hoàng Yến Phụng CCQ1319A 12 6.62 223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

224003 Anh văn 1 3

224004 Anh văn 2 3

224010 Anh văn chuyên ngành (Tài chính) 2

225005 Kế toán ngân hàng 3

225014 Nguyên lý kế toán 2

225015 Nguyên lý thống kê 2

225020 Tài chính doanh nghiệp 1 3

225021 Tài chính doanh nghiệp 2 3

225022 Tài chính học 2

225024 Thẩm ñịnh tín dụng 3

225025 Thanh toán quốc tế (Kế toán) 2

225028 Thống kê doanh nghiệp 3

225030 Tiền tệ - Ngân hàng 2

225050 Thị trường chứng khoán 2

225053 Kế toán tài chính doanh nghiệp 4

225057 Toán tài chính 2

225059 Thị trường tài chính 2

225060 Tài chính quốc tế (Kế toán) 2

225062 Hoạch ñịnh ngân sách vốn ñầu tư 2

225065 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 4

225069 Thực tập tốt nghiệp (Tài chính) 4

225070 Tin học ứng dụng chuyên ngành (Tài chính) 3

226021 Pháp luật kinh tế 2

226080 Kinh tế vi mô 2

229029 Tin học ñại cương 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Page 556: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

12 2113190039 Nguyễn Thị Hồng Quế CCQ1319A 94 6.37 225021 Tài chính doanh nghiệp 2 3 152 4.2

13 2113190040 Phạm Như Quỳnh CCQ1319A 79 5.32 224010 Anh văn chuyên ngành (Tài chính) 2 151 4.6

225014 Nguyên lý kế toán 2 151 3.2

225020 Tài chính doanh nghiệp 1 3 151 2.1

225025 Thanh toán quốc tế (Kế toán) 2 151 3.6

225059 Thị trường tài chính 2 142 4.0

225060 Tài chính quốc tế (Kế toán) 2 151 3.9

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

14 2113190053 Huỳnh Minh Trang CCQ1319A 97 6.56 Nợ học phí

15 2113190052 Nguyễn Mộng Huyền Trang CCQ1319A 92 6.13 225021 Tài chính doanh nghiệp 2 3 151 3.9

225057 Toán tài chính 2 142 4.0

16 2113190054 Nguyễn Thị Thu Trang CCQ1319A 97 7.21 Anh văn B, Tin học A

17 2113190051 Phùng Lê Huyền Trang CCQ1319A 97 6.67 Anh văn B, Tin học A

18 2113190059 Huỳnh Ngọc Tuấn CCQ1319A 32 6.17 223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3

224004 Anh văn 2 3

224010 Anh văn chuyên ngành (Tài chính) 2

225005 Kế toán ngân hàng 3

225014 Nguyên lý kế toán 2

225020 Tài chính doanh nghiệp 1 3

225021 Tài chính doanh nghiệp 2 3

225024 Thẩm ñịnh tín dụng 3

225025 Thanh toán quốc tế (Kế toán) 2

225028 Thống kê doanh nghiệp 3

225030 Tiền tệ - Ngân hàng 2

225050 Thị trường chứng khoán 2

225053 Kế toán tài chính doanh nghiệp 4

225057 Toán tài chính 2

225059 Thị trường tài chính 2

Page 557: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 4

225060 Tài chính quốc tế (Kế toán) 2

225062 Hoạch ñịnh ngân sách vốn ñầu tư 2

225065 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 4

225069 Thực tập tốt nghiệp (Tài chính) 4

225070 Tin học ứng dụng chuyên ngành (Tài chính) 3

226021 Pháp luật kinh tế 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

19 2113190061 Nguyễn Mộng Tuyên CCQ1319A 95 6.03 225050 Thị trường chứng khoán 2 142 3.9

20 2113190062 Lê Thị Thanh Tuyền CCQ1319A 92 5.96 225020 Tài chính doanh nghiệp 1 3 152 4.4

225050 Thị trường chứng khoán 2 142 4.1

21 2113190063 Nguyễn Thị Hồng Yến CCQ1319A 97 6.36 Anh văn B, Tin học A

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

Page 558: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

226013 Kinh tế vĩ mô 2

226016 Marketing căn bản 2

226026 Quản trị học 2

Nhóm TC 5: 2 TC (Min)

225012 Kiểm toán 2

225029 Thuế 2

225064 Phân tích hoạt ñộng kinh doanh 2

Nhóm TC 6: 5 TC (Min)

225035 Quản trị ngân hàng thương mại 3

225038 Khóa luận tốt nghiệp (Tài chính) 5

225068 Thực hành lập và thẩm ñịnh tín dụng 2

Nhóm TC 7: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 559: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2013 - Tài chính - Ngân hàng (TN211319)Cao ñẳng chính quy ngành Tài chính - Ngân hàng

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2113190066 Trương Thị Thu Cúc CCQ1319B 97 6.38 Anh văn B, Tin học A, nợ học phí

2 2113190067 Bùi Thị Anh ðào CCQ1319B 97 7.51 Anh văn B, Tin học A

3 2113190068 ðỗ Thị Hồng ðào CCQ1319B 97 6.66 Anh văn B, Tin học A

4 2113190069 Trương Thị Mỹ ðức CCQ1319B 92 5.81 225024 Thẩm ñịnh tín dụng 3 151 2.8

225057 Toán tài chính 2 142 4.1

5 2113190072 Hồ Thị Hằng CCQ1319B 97 6.94 Anh văn B, Tin học A

6 2113190076 Nguyễn Văn Khang CCQ1319B 97 6.14 Anh văn B

7 2113190079 Nguyễn Thị Lan CCQ1319B 95 6.15 225062 Hoạch ñịnh ngân sách vốn ñầu tư 2 142 4.2

8 2113190080 Trần Thị Thùy Linh CCQ1319B 97 7.67 Anh văn B, Tin học A

9 2113190085 Tống Kiều Ngọc CCQ1319B 83 6.25 225020 Tài chính doanh nghiệp 1 3 141 V

225030 Tiền tệ - Ngân hàng 2 132 V

225057 Toán tài chính 2 152

226021 Pháp luật kinh tế 2 132 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

10 2113190094 Huỳnh Thị Trúc Nữ CCQ1319B 99 6.44 Anh văn B

11 2113190093 Nguyễn Thị Nữ CCQ1319B 95 6.98 Nhóm bắt buộc tự chọn 1

12 2113190097 Hồ Thị Sanh CCQ1319B 83 5.76 225024 Thẩm ñịnh tín dụng 3 151 3.8

225050 Thị trường chứng khoán 2 142 4.5

225065 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 4 151 4.4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

13 2113190100 Tạ Văn Thảo CCQ1319B 53 4.47 224003 Anh văn 1 3 142 4.4

224010 Anh văn chuyên ngành (Tài chính) 2 151 4.2

225015 Nguyên lý thống kê 2 132 4.4

225020 Tài chính doanh nghiệp 1 3 142 3.2

225021 Tài chính doanh nghiệp 2 3 142 4.5

225024 Thẩm ñịnh tín dụng 3 151 3.2

225028 Thống kê doanh nghiệp 3 151 2.8

Page 560: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

225053 Kế toán tài chính doanh nghiệp 4 151 V

225059 Thị trường tài chính 2 142 4.7

225060 Tài chính quốc tế (Kế toán) 2 151 V

225062 Hoạch ñịnh ngân sách vốn ñầu tư 2 151 V

225069 Thực tập tốt nghiệp (Tài chính) 4

226080 Kinh tế vi mô 2 132 4.7

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

14 2113190098 Trần Thanh Thảo CCQ1319B 94 6.06 225020 Tài chính doanh nghiệp 1 3 152 4.3

15 2113190099 Trần Thị Thảo CCQ1319B 70 6.98 224010 Anh văn chuyên ngành (Tài chính) 2

225024 Thẩm ñịnh tín dụng 3

225025 Thanh toán quốc tế (Kế toán) 2

225060 Tài chính quốc tế (Kế toán) 2

225062 Hoạch ñịnh ngân sách vốn ñầu tư 2

225065 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 4

225069 Thực tập tốt nghiệp (Tài chính) 4

225070 Tin học ứng dụng chuyên ngành (Tài chính) 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

16 2113190105 Nguyễn Văn Tình CCQ1319B 90 6.49 224004 Anh văn 2 3 151 4.5

225065 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 4

17 2113190108 Hà Lê Thị Trâm CCQ1319B 97 7.20 Anh văn B, Tin học A

18 2113190112 Lê Văn Tùng CCQ1319B 97 7.15 Anh văn B

19 2113190113 Nguyễn Thị Thu Tư CCQ1319B 97 6.67 Anh văn B, Tin học A

20 2113190119 Ngô Hải ý CCQ1319B 97 6.44 Anh văn B, Tin học A

21 2113190117 Nguyễn Thị Yên CCQ1319B 97 6.01 Anh văn B, Tin học A

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Page 561: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

226013 Kinh tế vĩ mô 2

226016 Marketing căn bản 2

226026 Quản trị học 2

Nhóm TC 5: 2 TC (Min)

225012 Kiểm toán 2

225029 Thuế 2

225064 Phân tích hoạt ñộng kinh doanh 2

Nhóm TC 6: 5 TC (Min)

225035 Quản trị ngân hàng thương mại 3

225038 Khóa luận tốt nghiệp (Tài chính) 5

225068 Thực hành lập và thẩm ñịnh tín dụng 2

Nhóm TC 7: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 562: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2013 - Quản trị xuất nhập khẩu (TN211320)Cao ñẳng chính quy ngành Quản trị xuất nhập khẩu

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2113200010 Nguyễn Thị Kiều Diễn CCQ1320A 90 6.74 226013 Kinh tế vĩ mô 2 151 4.6

226070 Thanh toán quốc tế (QT) 3 151 4.9

2 2113200011 Nguyễn Xuân Diệu CCQ1320A 90 6.42 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

3 2113200012 Trần Thị Thùy Dung CCQ1320A 96 7.32 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

4 2113200015 ðặng Thị Mỹ Duyên CCQ1320A 93 6.91 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

5 2113200014 Nguyễn Ngọc Mỹ Duyên CCQ1320A 93 6.80 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

6 2113200016 Nguyễn Thị Mỹ Duyên CCQ1320A 90 6.61 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

7 2113200019 Nguyễn Minh ðạt CCQ1320A 94 6.15 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 132 4.4

8 2113200021 Võ Trường Giang CCQ1320A 93 6.88 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

9 2113200024 Hồ Huệ Nhật Hai CCQ1320A 95 6.37 Anh văn B, Tin học A

10 2113200026 Bùi Thị Mỹ Hằng CCQ1320A 92 6.74 226070 Thanh toán quốc tế (QT) 3 151 4.7

11 2113200028 Lục Nhữ Như Hoài CCQ1320A 93 6.65 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

12 2113200032 Nguyễn Thị Ngọc Huyền CCQ1320A 98 6.94 Anh văn B, Tin học A

13 2113200033 Vũ Thu Huyền CCQ1320A 95 6.39 Anh văn B, Tin học A

14 2113120229 Phạm Thị Kim Hường CCQ1320A 95 6.63 Anh văn B, Tin học A

15 2113200034 Ngô Trung Kiên CCQ1320A 93 6.48 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

16 2113200041 Trần Thị Liên CCQ1320A 98 7.58 Anh văn B, Tin học A

17 2113200043 Trần Thúy Liễu CCQ1320A 96 6.43 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

18 2113200046 Hoàng Thị Trúc Linh CCQ1320A 92 7.07 226012 Kinh tế vi mô 3

19 2113200045 Ngô Thị Mỹ Linh CCQ1320A 92 6.45 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

20 2113200048 Nguyễn Thị Hải Ly CCQ1320A 12 6.45 223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

224003 Anh văn 1 3

224004 Anh văn 2 3

225014 Nguyên lý kế toán 2

226011 Kinh tế quốc tế 2

226012 Kinh tế vi mô 3

Page 563: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

226013 Kinh tế vĩ mô 2

226016 Marketing căn bản 2

226021 Pháp luật kinh tế 2

226022 Quản trị chất lượng (QT) 2

226026 Quản trị học 2

226031 Quản trị rủi ro 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

226051 Anh văn chuyên ngành xuất nhập khẩu 2

226052 Bảo hiểm và vận tải hàng hóa xuất nhậpkhẩu

3

226055 ðàm phán trong kinh doanh quốc tế 3

226056 ðịa lý kinh tế thế giới 2

226058 Logistics 2

226060 Luật thương mại (kinh doanh) quốc tế 2

226068 Tài chính quốc tế (QT) 2

226070 Thanh toán quốc tế (QT) 3

226071 Thủ tục hải quan hàng hóa xuất nhập khẩu 3

226072 Thực tập tốt nghiệp (XNK) 3

226074 Thương mại ñiện tử 3

226082 Chiến lược kinh doanh xuất nhập khẩu 3

226083 Marketing quốc tế 2

226084 Thuế trong kinh doanh xuất nhập khẩu 2

229029 Tin học ñại cương 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

21 2113200049 Thân Văn Lý CCQ1320A 56 4.99 223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 152 4.4

226011 Kinh tế quốc tế 2 152 1.9

226012 Kinh tế vi mô 3 132 4.5

226013 Kinh tế vĩ mô 2 141 4.0

226022 Quản trị chất lượng (QT) 2 151 4.4

Page 564: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 3

226026 Quản trị học 2 141 4.1

226035 Soạn thảo văn bản 2

226051 Anh văn chuyên ngành xuất nhập khẩu 2 142 4.5

226056 ðịa lý kinh tế thế giới 2 132 4.7

226058 Logistics 2 142 3.8

226074 Thương mại ñiện tử 3 142 4.6

229029 Tin học ñại cương 3 152 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

22 2113200055 Nguyễn Thị Cẩm Nhung CCQ1320A 95 6.41 Anh văn B, Tin học A

23 2113200060 Nguyễn Thị Kim Phượng CCQ1320A 15 6.72 223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

224004 Anh văn 2 3

225014 Nguyên lý kế toán 2

226011 Kinh tế quốc tế 2

226012 Kinh tế vi mô 3

226013 Kinh tế vĩ mô 2

226016 Marketing căn bản 2

226021 Pháp luật kinh tế 2

226022 Quản trị chất lượng (QT) 2

226026 Quản trị học 2

226031 Quản trị rủi ro 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

226051 Anh văn chuyên ngành xuất nhập khẩu 2

226052 Bảo hiểm và vận tải hàng hóa xuất nhậpkhẩu

3

226055 ðàm phán trong kinh doanh quốc tế 3

226056 ðịa lý kinh tế thế giới 2

226058 Logistics 2

226060 Luật thương mại (kinh doanh) quốc tế 2

226068 Tài chính quốc tế (QT) 2

226070 Thanh toán quốc tế (QT) 3

Page 565: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 4

226071 Thủ tục hải quan hàng hóa xuất nhập khẩu 3

226072 Thực tập tốt nghiệp (XNK) 3

226074 Thương mại ñiện tử 3

226082 Chiến lược kinh doanh xuất nhập khẩu 3

226083 Marketing quốc tế 2

226084 Thuế trong kinh doanh xuất nhập khẩu 2

229029 Tin học ñại cương 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

24 2113200062 Lê Lâm Như Quỳnh CCQ1320A 45 5.22 223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 131 4.6

226012 Kinh tế vi mô 3 132 4.1

226013 Kinh tế vĩ mô 2 151 2.4

226022 Quản trị chất lượng (QT) 2 152 2.5

226026 Quản trị học 2 152 3.9

226052 Bảo hiểm và vận tải hàng hóa xuất nhậpkhẩu

3 152 1.6

226055 ðàm phán trong kinh doanh quốc tế 3 152 V

226058 Logistics 2 151 4.1

226068 Tài chính quốc tế (QT) 2

226070 Thanh toán quốc tế (QT) 3

226072 Thực tập tốt nghiệp (XNK) 3

226074 Thương mại ñiện tử 3

226082 Chiến lược kinh doanh xuất nhập khẩu 3 152 4.6

226083 Marketing quốc tế 2

226084 Thuế trong kinh doanh xuất nhập khẩu 2

229029 Tin học ñại cương 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

25 2113200065 ðặng Thành Thái CCQ1320A 92 6.21 226074 Thương mại ñiện tử 3 142 4.6

26 2113200064 Hoàng Ngọc Thái CCQ1320A 93 6.13 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Page 566: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 5

27 2113200066 Võ Thị Mai Thanh CCQ1320A 92 6.22 226013 Kinh tế vĩ mô 2 142 4.8

226074 Thương mại ñiện tử 3 142 4.0

28 2113200068 Nguyễn Thị Bích Thảo CCQ1320A 97 6.47 Anh văn B, Tin học A

29 2113200070 Nguyễn Thị Phương Thảo CCQ1320A 87 6.54 226072 Thực tập tốt nghiệp (XNK) 3 152 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

30 2113200075 Nguyễn Thị Thanh Thùy CCQ1320A 93 6.46 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

31 2113200076 Nguyễn Thị Thu Thủy CCQ1320A 92 5.99 226074 Thương mại ñiện tử 3 142 4.7

32 2113200078 ðoàn Thế Thương CCQ1320A 93 6.21 226084 Thuế trong kinh doanh xuất nhập khẩu 2 151 4.9

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

33 2113200079 Cao Thị Mỹ Tiên CCQ1320A 74 6.65 226052 Bảo hiểm và vận tải hàng hóa xuất nhậpkhẩu

3

226070 Thanh toán quốc tế (QT) 3

226071 Thủ tục hải quan hàng hóa xuất nhập khẩu 3

226072 Thực tập tốt nghiệp (XNK) 3

226082 Chiến lược kinh doanh xuất nhập khẩu 3

226083 Marketing quốc tế 2

226084 Thuế trong kinh doanh xuất nhập khẩu 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

34 2113200081 Bùi Thị Thùy Trang CCQ1320A 92 6.94 226012 Kinh tế vi mô 3

35 2113200082 Lê Thị Thùy Trang CCQ1320A 91 6.32 226084 Thuế trong kinh doanh xuất nhập khẩu 2 151 4.3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

36 2113200083 Nguyễn Thị Thùy Trinh CCQ1320A 91 6.43 226022 Quản trị chất lượng (QT) 2 152 3.5

226084 Thuế trong kinh doanh xuất nhập khẩu 2 151 4.8

37 2113200086 Trần Minh Tuấn CCQ1320A 77 5.53 224003 Anh văn 1 3 132 2.5

226074 Thương mại ñiện tử 3 142 3.5

229029 Tin học ñại cương 3 152 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

38 2113200087 Lê Thị Thảo Uyên CCQ1320A 93 6.48 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

39 2113200090 Trần Thị Hồng Vân CCQ1320A 84 5.98 226011 Kinh tế quốc tế 2 141 4.5

226022 Quản trị chất lượng (QT) 2 142 V

226026 Quản trị học 2 141 4.6

Page 567: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 6

226031 Quản trị rủi ro 2 142 V

226074 Thương mại ñiện tử 3 142 V

40 2113200091 Nguyễn Thị Mai Vi CCQ1320A 92 6.15 226074 Thương mại ñiện tử 3 142 4.0

41 2113200092 Lê Văn Vũ CCQ1320A 94 5.93 226074 Thương mại ñiện tử 3 142 3.3

42 2113200097 Nguyễn Thị Như ý CCQ1320A 92 6.30 226074 Thương mại ñiện tử 3 142 4.4

43 2113200096 Trịnh Nguyễn Hồng Yến CCQ1320A 95 6.93 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

226081 Tin học ứng dụng trong kinh doanh XNK 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

225050 Thị trường chứng khoán 2

226023 Quản trị công nghệ 2

226030 Quản trị nguồn nhân lực 2

226034 Quản trị thương hiệu 2

226041 Tâm lý kinh doanh 2

Page 568: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

226057 Khóa luận tốt nghiệp (XNK) 5

226062 Nghiệp vụ giao nhận hàng hóa hải quan 2

226085 Phân tích hoạt ñộng kinh doanh xuất nhập khẩu 3

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

Nhóm TC 7: 4 TC (Min)

222005 Giáo dục thể chất 4

234002 Bóng chuyền 2

234006 Bóng ñá 2

234007 Bóng rổ 2

234008 Cầu lông 2

234009 Aerobic 2

TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 569: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2013 - Công nghệ thực phẩm (TN211321)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ thực phẩm

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2113210003 Võ Thị Tuyết Anh CCQ1321A 103 6.44 230128 Công nghệ chế biến rau quả 2 151 4.9

2 2113210007 Lê Kim Bằng CCQ1321A 36 4.46 223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 151 V

224004 Anh văn 2 3 151 V

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2

226020 Pháp luật ñại cương 2 151 V

230059 An toàn lao ñộng 1

230111 Hóa sinh thực phẩm 2 151 V

230113 Thực hành vi sinh thực phẩm 1 151 V

230114 Dinh dưỡng thực phẩm 2 151 V

230115 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2

230116 Kỹ thuật thực phẩm 1 (Các quá trình & thiếtbị truyền nhiệt)

2

230117 Kỹ thuật thực phẩm 2 (Các quá trình & thiếtbị truyền khối)

2

230118 Thực hành kỹ thuật thực phẩm 1

230119 Quy hoạch thực nghiệm 2

230120 Anh văn chuyên ngành (Thực phẩm) 2

230121 Quản lý chất lượng thực phẩm 2

230122 Cảm quan thực phẩm 2

230123 Phân tích hóa lý thực phẩm 3

230124 Thực hành phân tích hóa lý thực phẩm 1

230125 Công nghệ sau thu hoạch 2

230126 Kỹ thuật bao bì thực phẩm 2

230127 Phụ gia thực phẩm 2 151 V

230128 Công nghệ chế biến rau quả 2

230129 Công nghệ sản xuất rượu, bia, nước giảikhát

2

230130 Công nghệ chế biến thịt và thủy sản 2

Page 570: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

230131 Công nghệ chế biến sữa và các sản phẩmtừ sữa

2

230132 Công nghệ chế biến chè, cà phê, ca cao 2

230133 Công nghệ chế biến ñường, bánh, kẹo 2

230134 Thực hành chế biến thực phẩm 1 1

230135 Thực hành chế biến thực phẩm 2 1

230138 Thực tập tốt nghiệp (Thực phẩm) 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

3 2113210009 Nguyễn Thu Cẩm CCQ1321A 105 6.53 Tin học A

4 2113210010 Phan Thị Minh Châu CCQ1321A 101 6.01 230127 Phụ gia thực phẩm 2 141 4.8

230130 Công nghệ chế biến thịt và thủy sản 2 151 4.7

5 2113210013 Võ Thị Dung CCQ1321A 105 6.86 Anh văn B, Tin học A

6 2113210015 Hồ Thị Duyên CCQ1321A 47 5.76 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 3.8

222021 Vật lý ñại cương 1 3

230023 Hóa lý 3 141 4.1

230024 Hóa phân tích 2 141 4.1

230049 Thực hành hóa phân tích 1 141 4.5

230115 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2

230117 Kỹ thuật thực phẩm 2 (Các quá trình & thiếtbị truyền khối)

2

230118 Thực hành kỹ thuật thực phẩm 1

230119 Quy hoạch thực nghiệm 2

230120 Anh văn chuyên ngành (Thực phẩm) 2

230121 Quản lý chất lượng thực phẩm 2

230122 Cảm quan thực phẩm 2

230123 Phân tích hóa lý thực phẩm 3

230124 Thực hành phân tích hóa lý thực phẩm 1

230125 Công nghệ sau thu hoạch 2

230126 Kỹ thuật bao bì thực phẩm 2

230128 Công nghệ chế biến rau quả 2

230129 Công nghệ sản xuất rượu, bia, nước giải 2

Page 571: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 3

khát

230130 Công nghệ chế biến thịt và thủy sản 2

230131 Công nghệ chế biến sữa và các sản phẩmtừ sữa

2

230132 Công nghệ chế biến chè, cà phê, ca cao 2

230133 Công nghệ chế biến ñường, bánh, kẹo 2

230134 Thực hành chế biến thực phẩm 1 1

230135 Thực hành chế biến thực phẩm 2 1

230138 Thực tập tốt nghiệp (Thực phẩm) 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

7 2113210016 Nguyễn Thị ðiểm CCQ1321A 102 6.47 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 4.0

8 2113210020 Lê Thị Lệ Thu Hằng CCQ1321A 103 6.79 230119 Quy hoạch thực nghiệm 2 142 V

9 2113210021 Quách Thị Ngọc Hiền CCQ1321A 107 6.44 Nợ học phí, ñang ñăng ký học

10 2113210025 Ngô Xuân Kỳ CCQ1321A 86 5.32 222008 Hóa học ñại cương 1 2 131 4.5

230024 Hóa phân tích 2 142 4.2

230049 Thực hành hóa phân tích 1 142 4.5

230116 Kỹ thuật thực phẩm 1 (Các quá trình & thiếtbị truyền nhiệt)

2 152

230117 Kỹ thuật thực phẩm 2 (Các quá trình & thiếtbị truyền khối)

2 142 2.2

230122 Cảm quan thực phẩm 2

230123 Phân tích hóa lý thực phẩm 3 142 1.6

230125 Công nghệ sau thu hoạch 2 142 3.7

230127 Phụ gia thực phẩm 2 142 4.8

230135 Thực hành chế biến thực phẩm 2 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

11 2113210028 Nguyễn Thị Mỹ Linh CCQ1321A 100 6.40 230023 Hóa lý 3 132 4.5

230130 Công nghệ chế biến thịt và thủy sản 2 151 4.2

12 2113210030 Trần Thị Mỹ Lụa CCQ1321A 79 6.94 230115 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2

230121 Quản lý chất lượng thực phẩm 2

230124 Thực hành phân tích hóa lý thực phẩm 1

230128 Công nghệ chế biến rau quả 2

230129 Công nghệ sản xuất rượu, bia, nước giải 2

Page 572: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 4

khát

230130 Công nghệ chế biến thịt và thủy sản 2

230131 Công nghệ chế biến sữa và các sản phẩmtừ sữa

2

230133 Công nghệ chế biến ñường, bánh, kẹo 2

230134 Thực hành chế biến thực phẩm 1 1

230135 Thực hành chế biến thực phẩm 2 1

230138 Thực tập tốt nghiệp (Thực phẩm) 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

13 2113210031 Nguyễn Thị Trúc Ly CCQ1321A 100 6.42 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 142 3.3

230130 Công nghệ chế biến thịt và thủy sản 2 151 4.8

14 2113210032 Trương Thị Trà Mi CCQ1321A 95 6.00 230128 Công nghệ chế biến rau quả 2 151 2.6

230129 Công nghệ sản xuất rượu, bia, nước giảikhát

2 151 4.8

230131 Công nghệ chế biến sữa và các sản phẩmtừ sữa

2 151 4.4

230138 Thực tập tốt nghiệp (Thực phẩm) 4 152 V

15 2113210038 Nguyễn Nhàn CCQ1321A 88 5.28 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 3.2

224004 Anh văn 2 3 152 4.0

230117 Kỹ thuật thực phẩm 2 (Các quá trình & thiếtbị truyền khối)

2 152 4.7

230120 Anh văn chuyên ngành (Thực phẩm) 2 142 4.7

230123 Phân tích hóa lý thực phẩm 3 152 2.2

230138 Thực tập tốt nghiệp (Thực phẩm) 4 152 V

16 2113210040 Lê Thị Tuyết Nhung CCQ1321A 105 6.59 Anh văn B, Tin học A

17 2113210043 Trần Minh Phương CCQ1321A 100 6.37 230116 Kỹ thuật thực phẩm 1 (Các quá trình & thiếtbị truyền nhiệt)

2 152 4.1

230118 Thực hành kỹ thuật thực phẩm 1 142 V

230131 Công nghệ chế biến sữa và các sản phẩmtừ sữa

2 151 4.9

18 2113210045 Trần Thế Phường CCQ1321A 103 6.54 230116 Kỹ thuật thực phẩm 1 (Các quá trình & thiếtbị truyền nhiệt)

2 152 4.3

19 2113210049 Nguyễn Thị Tố Quyên CCQ1321A 105 6.70 Anh văn B, Tin học A

20 2113210052 Nguyễn Hồng Tâm CCQ1321A 100 6.28 222021 Vật lý ñại cương 1 3 132 4.7

230130 Công nghệ chế biến thịt và thủy sản 2 151 4.6

Page 573: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 5

21 2113210053 Lê Thị Thái Thanh CCQ1321A 95 5.88 222021 Vật lý ñại cương 1 3 152 4.5

224003 Anh văn 1 3 141 4.8

229024 Nhập môn tin học 3 131 4.9

230130 Công nghệ chế biến thịt và thủy sản 2 151 3.7

230131 Công nghệ chế biến sữa và các sản phẩmtừ sữa

2 151 4.4

22 2113210057 Trần Thị Thắm CCQ1321A 103 6.42 230116 Kỹ thuật thực phẩm 1 (Các quá trình & thiếtbị truyền nhiệt)

2 151 3.8

23 2113210058 Nguyễn Văn Thế CCQ1321A 105 6.71 Anh văn B, Tin học A

24 2113210061 ðỗ Ngọc Thiện CCQ1321A 105 6.36 Anh văn B, Tin học A

25 2113210066 Huỳnh Duy Tiến CCQ1321A 89 6.05 222021 Vật lý ñại cương 1 3 142 4.4

229024 Nhập môn tin học 3 131 4.5

230024 Hóa phân tích 2 151 4.3

230119 Quy hoạch thực nghiệm 2

230120 Anh văn chuyên ngành (Thực phẩm) 2 142 4.0

230122 Cảm quan thực phẩm 2

230123 Phân tích hóa lý thực phẩm 3 152 2.7

230130 Công nghệ chế biến thịt và thủy sản 2 151 3.8

26 2113210071 Nguyễn Tiến Trung CCQ1321A 102 6.33 230123 Phân tích hóa lý thực phẩm 3 152 3.7

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

229030 Tin học văn phòng 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

Page 574: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

230004 Công nghệ lên men 2

230136 Thực phẩm chức năng 2

230137 Công nghệ chế biến dầu mỡ thực phẩm 2

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

230139 Khóa luận tốt nghiệp (Thực phẩm) 5

230140 Chuyên ñề 1 2

230141 Chuyên ñề 2 3

TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 575: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2013 - Công nghệ thực phẩm (TN211321)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ thực phẩm

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2113210079 ðỗ Thị Ngọc ánh CCQ1321B 44 6.20 223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3

230059 An toàn lao ñộng 1

230111 Hóa sinh thực phẩm 2

230113 Thực hành vi sinh thực phẩm 1

230114 Dinh dưỡng thực phẩm 2

230115 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2

230116 Kỹ thuật thực phẩm 1 (Các quá trình & thiếtbị truyền nhiệt)

2

230117 Kỹ thuật thực phẩm 2 (Các quá trình & thiếtbị truyền khối)

2

230118 Thực hành kỹ thuật thực phẩm 1

230119 Quy hoạch thực nghiệm 2

230120 Anh văn chuyên ngành (Thực phẩm) 2

230121 Quản lý chất lượng thực phẩm 2

230122 Cảm quan thực phẩm 2

230123 Phân tích hóa lý thực phẩm 3

230124 Thực hành phân tích hóa lý thực phẩm 1

230125 Công nghệ sau thu hoạch 2

230126 Kỹ thuật bao bì thực phẩm 2

230127 Phụ gia thực phẩm 2

230128 Công nghệ chế biến rau quả 2

230129 Công nghệ sản xuất rượu, bia, nước giảikhát

2

230130 Công nghệ chế biến thịt và thủy sản 2

230131 Công nghệ chế biến sữa và các sản phẩmtừ sữa

2

230132 Công nghệ chế biến chè, cà phê, ca cao 2

Page 576: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

230133 Công nghệ chế biến ñường, bánh, kẹo 2

230134 Thực hành chế biến thực phẩm 1 1

230135 Thực hành chế biến thực phẩm 2 1

230138 Thực tập tốt nghiệp (Thực phẩm) 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

2 2113210082 Nguyễn Thị Hồng Diễm CCQ1321B 103 6.32 230131 Công nghệ chế biến sữa và các sản phẩmtừ sữa

2 151 4.9

3 2113210084 Lê Thị Lệ Duyên CCQ1321B 103 6.58 230128 Công nghệ chế biến rau quả 2 151 4.8

4 2113210090 Lê Thị Diệu Hằng CCQ1321B 103 6.46 230131 Công nghệ chế biến sữa và các sản phẩmtừ sữa

2 151 4.9

5 2113210091 Nguyễn Thị Hiệp CCQ1321B 100 6.26 230023 Hóa lý 3 152 4.2

230131 Công nghệ chế biến sữa và các sản phẩmtừ sữa

2 151 4.9

6 2113210093 Phạm Thị Hoa CCQ1321B 105 6.54 Anh văn B, Tin học A

7 2113210094 Ngô Thị Mỹ Huệ CCQ1321B 100 6.17 230113 Thực hành vi sinh thực phẩm 1 141 V

230117 Kỹ thuật thực phẩm 2 (Các quá trình & thiếtbị truyền khối)

2 142 3.5

230119 Quy hoạch thực nghiệm 2

8 2113210098 Huỳnh Thị Là CCQ1321B 101 6.02 222008 Hóa học ñại cương 1 2 131 4.4

230121 Quản lý chất lượng thực phẩm 2 151 4.7

9 2113210104 Lê Thị Tùng Linh CCQ1321B 101 6.13 230120 Anh văn chuyên ngành (Thực phẩm) 2 152 4.7

230131 Công nghệ chế biến sữa và các sản phẩmtừ sữa

2 151 4.0

10 2113210105 Nguyễn Thành Long CCQ1321B 52 3.68 222021 Vật lý ñại cương 1 3 132 4.5

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 151 3.8

224004 Anh văn 2 3 132 V

230059 An toàn lao ñộng 1 142 V

230115 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2

230117 Kỹ thuật thực phẩm 2 (Các quá trình & thiếtbị truyền khối)

2 142 V

230118 Thực hành kỹ thuật thực phẩm 1 142 V

230119 Quy hoạch thực nghiệm 2 142 V

Page 577: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 3

230120 Anh văn chuyên ngành (Thực phẩm) 2 142 V

230121 Quản lý chất lượng thực phẩm 2 151 V

230122 Cảm quan thực phẩm 2 142 V

230123 Phân tích hóa lý thực phẩm 3 142 V

230124 Thực hành phân tích hóa lý thực phẩm 1

230125 Công nghệ sau thu hoạch 2 142 V

230126 Kỹ thuật bao bì thực phẩm 2 142 V

230128 Công nghệ chế biến rau quả 2 151 2.5

230130 Công nghệ chế biến thịt và thủy sản 2

230132 Công nghệ chế biến chè, cà phê, ca cao 2 142 V

230135 Thực hành chế biến thực phẩm 2 1 151 V

230138 Thực tập tốt nghiệp (Thực phẩm) 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

11 2113210106 Phan Bảo Lộc CCQ1321B 99 6.08 230120 Anh văn chuyên ngành (Thực phẩm) 2 152 4.6

230142 Hóa học thực phẩm 2 132 4.4

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

12 2113210113 Trần Thảo Ngọc CCQ1321B 84 6.07 230023 Hóa lý 3 132 4.7

230024 Hóa phân tích 2 132 4.5

230113 Thực hành vi sinh thực phẩm 1 151 V

230120 Anh văn chuyên ngành (Thực phẩm) 2 142 4.9

230121 Quản lý chất lượng thực phẩm 2 151 V

230123 Phân tích hóa lý thực phẩm 3 142 V

230127 Phụ gia thực phẩm 2 142 4.1

230128 Công nghệ chế biến rau quả 2 151 4.0

230131 Công nghệ chế biến sữa và các sản phẩmtừ sữa

2 151 4.8

230133 Công nghệ chế biến ñường, bánh, kẹo 2 151 0.0

13 2113210115 Nguyễn Thị Hà Như CCQ1321B 105 6.40 Anh văn B, Tin học A

14 2113210120 ðỗ Thị Phương CCQ1321B 50 4.30 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 3.5

230024 Hóa phân tích 2 132 4.2

Page 578: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 4

230049 Thực hành hóa phân tích 1 152 V

230059 An toàn lao ñộng 1

230115 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 152 V

230116 Kỹ thuật thực phẩm 1 (Các quá trình & thiếtbị truyền nhiệt)

2 151 1.1

230117 Kỹ thuật thực phẩm 2 (Các quá trình & thiếtbị truyền khối)

2 152 V

230118 Thực hành kỹ thuật thực phẩm 1

230119 Quy hoạch thực nghiệm 2

230120 Anh văn chuyên ngành (Thực phẩm) 2 152 V

230121 Quản lý chất lượng thực phẩm 2 151 3.2

230122 Cảm quan thực phẩm 2

230123 Phân tích hóa lý thực phẩm 3

230124 Thực hành phân tích hóa lý thực phẩm 1

230125 Công nghệ sau thu hoạch 2 152 V

230126 Kỹ thuật bao bì thực phẩm 2 152 V

230127 Phụ gia thực phẩm 2 151 4.9

230130 Công nghệ chế biến thịt và thủy sản 2 151 4.8

230131 Công nghệ chế biến sữa và các sản phẩmtừ sữa

2

230132 Công nghệ chế biến chè, cà phê, ca cao 2 152 V

230133 Công nghệ chế biến ñường, bánh, kẹo 2

230138 Thực tập tốt nghiệp (Thực phẩm) 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

15 2113210121 Nguyễn Mai Trúc Phương CCQ1321B 89 6.18 230023 Hóa lý 3 141 3.5

230115 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2

230116 Kỹ thuật thực phẩm 1 (Các quá trình & thiếtbị truyền nhiệt)

2 141 2.4

230119 Quy hoạch thực nghiệm 2

230123 Phân tích hóa lý thực phẩm 3 142 4.0

230125 Công nghệ sau thu hoạch 2 142 4.3

Page 579: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

16 2113210126 Trịnh Thị Diễm Quỳnh CCQ1321B 105 6.80 Anh văn B, Tin học A

17 2113210130 Nguyễn Thị Thu Thảo CCQ1321B 56 3.98 222008 Hóa học ñại cương 1 2 131 4.8

224003 Anh văn 1 3 132 3.6

230023 Hóa lý 3 132 4.6

230024 Hóa phân tích 2 142 4.4

230059 An toàn lao ñộng 1 142 4.1

230111 Hóa sinh thực phẩm 2 151

230115 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 152

230116 Kỹ thuật thực phẩm 1 (Các quá trình & thiếtbị truyền nhiệt)

2 141 2.7

230118 Thực hành kỹ thuật thực phẩm 1 142 4.0

230120 Anh văn chuyên ngành (Thực phẩm) 2 142 4.6

230121 Quản lý chất lượng thực phẩm 2 151

230123 Phân tích hóa lý thực phẩm 3 142 V

230124 Thực hành phân tích hóa lý thực phẩm 1 151 V

230128 Công nghệ chế biến rau quả 2 151

230129 Công nghệ sản xuất rượu, bia, nước giảikhát

2 151

230130 Công nghệ chế biến thịt và thủy sản 2 151

230131 Công nghệ chế biến sữa và các sản phẩmtừ sữa

2 151

230133 Công nghệ chế biến ñường, bánh, kẹo 2 151

230134 Thực hành chế biến thực phẩm 1 1 151 V

230135 Thực hành chế biến thực phẩm 2 1 151 V

230138 Thực tập tốt nghiệp (Thực phẩm) 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

18 2113210128 Trần Thị Phương Thảo CCQ1321B 102 6.50 230023 Hóa lý 3 132 3.2

19 2113210133 Phạm Thị Xuân Thùy CCQ1321B 75 5.40 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 4.5

222021 Vật lý ñại cương 1 3 132 4.7

230023 Hóa lý 3 132 4.1

230115 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 151 4.9

230117 Kỹ thuật thực phẩm 2 (Các quá trình & thiết 2 142 3.5

Page 580: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 6

bị truyền khối)

230121 Quản lý chất lượng thực phẩm 2 151 4.4

230128 Công nghệ chế biến rau quả 2 151 4.1

230130 Công nghệ chế biến thịt và thủy sản 2 151 4.9

230131 Công nghệ chế biến sữa và các sản phẩmtừ sữa

2 151 4.4

230138 Thực tập tốt nghiệp (Thực phẩm) 4 152 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

20 2113210140 Trần Thị Trang CCQ1321B 86 5.67 223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 151 4.6

230024 Hóa phân tích 2 152 4.5

230059 An toàn lao ñộng 1 151 4.8

230116 Kỹ thuật thực phẩm 1 (Các quá trình & thiếtbị truyền nhiệt)

2 152 3.3

230121 Quản lý chất lượng thực phẩm 2 151 3.8

230123 Phân tích hóa lý thực phẩm 3 142 3.3

230128 Công nghệ chế biến rau quả 2 151 3.9

230130 Công nghệ chế biến thịt và thủy sản 2 152 3.7

230131 Công nghệ chế biến sữa và các sản phẩmtừ sữa

2 151 3.3

21 2113210142 Nguyễn Thị Thu Trầm CCQ1321B 105 6.52 Anh văn B, Tin học A

22 2113210148 Lê Thị Tuyết Xuân CCQ1321B 105 6.83 Anh văn B, Tin học A

23 2113210152 Trần Thị Bích ý CCQ1321B 105 6.65 Anh văn B, Tin học A

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

Page 581: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

229030 Tin học văn phòng 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

230004 Công nghệ lên men 2

230136 Thực phẩm chức năng 2

230137 Công nghệ chế biến dầu mỡ thực phẩm 2

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

230139 Khóa luận tốt nghiệp (Thực phẩm) 5

230140 Chuyên ñề 1 2

230141 Chuyên ñề 2 3

TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 582: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2013 - Công nghệ thực phẩm (TN211321)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ thực phẩm

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2113210156 Nguyễn Thị Ngọc ánh CCQ1321C 105 6.88 Anh văn B, Tin học A

2 2113210159 Nguyễn Tấn Cường CCQ1321C 103 6.29 230119 Quy hoạch thực nghiệm 2 142 V

3 2113210163 Thóng Ngọc Diệu CCQ1321C 105 6.53 Anh văn B, Tin học A

4 2113210166 Bùi Duy Dũng CCQ1321C 56 3.71 224003 Anh văn 1 3 141 4.7

224004 Anh văn 2 3 132 4.1

230024 Hóa phân tích 2 141 3.7

230111 Hóa sinh thực phẩm 2 141 4.4

230115 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 151

230116 Kỹ thuật thực phẩm 1 (Các quá trình & thiếtbị truyền nhiệt)

2 141 2.5

230117 Kỹ thuật thực phẩm 2 (Các quá trình & thiếtbị truyền khối)

2 142 1.2

230120 Anh văn chuyên ngành (Thực phẩm) 2 142 3.3

230121 Quản lý chất lượng thực phẩm 2 151

230123 Phân tích hóa lý thực phẩm 3 142 1.2

230124 Thực hành phân tích hóa lý thực phẩm 1 151 V

230125 Công nghệ sau thu hoạch 2 142 4.4

230128 Công nghệ chế biến rau quả 2 151

230129 Công nghệ sản xuất rượu, bia, nước giảikhát

2 151

230130 Công nghệ chế biến thịt và thủy sản 2 151

230131 Công nghệ chế biến sữa và các sản phẩmtừ sữa

2 151

230133 Công nghệ chế biến ñường, bánh, kẹo 2 151

230134 Thực hành chế biến thực phẩm 1 1 151 V

230135 Thực hành chế biến thực phẩm 2 1 151 V

230138 Thực tập tốt nghiệp (Thực phẩm) 4 152 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Page 583: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

5 2113210168 Trần Thị Ngọc ðiệp CCQ1321C 92 5.90 224003 Anh văn 1 3 141 4.7

224004 Anh văn 2 3 152 4.5

230117 Kỹ thuật thực phẩm 2 (Các quá trình & thiếtbị truyền khối)

2 142 3.5

230118 Thực hành kỹ thuật thực phẩm 1 142 4.0

230131 Công nghệ chế biến sữa và các sản phẩmtừ sữa

2 151 4.5

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

6 2113210170 Nguyễn Thị Thu Hà CCQ1321C 105 6.69 Anh văn B, Tin học A

7 2113210171 Phan Thị Diệu Hiền CCQ1321C 53 3.88 224003 Anh văn 1 3 142 4.2

224004 Anh văn 2 3 142

226020 Pháp luật ñại cương 2 141 4.4

230021 Hóa hữu cơ 2 131 4.6

230115 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 151

230116 Kỹ thuật thực phẩm 1 (Các quá trình & thiếtbị truyền nhiệt)

2 151

230117 Kỹ thuật thực phẩm 2 (Các quá trình & thiếtbị truyền khối)

2

230118 Thực hành kỹ thuật thực phẩm 1 142 V

230120 Anh văn chuyên ngành (Thực phẩm) 2

230121 Quản lý chất lượng thực phẩm 2 151

230123 Phân tích hóa lý thực phẩm 3 142 2.4

230124 Thực hành phân tích hóa lý thực phẩm 1 151 V

230127 Phụ gia thực phẩm 2 142

230128 Công nghệ chế biến rau quả 2 151

230129 Công nghệ sản xuất rượu, bia, nước giảikhát

2 151

230130 Công nghệ chế biến thịt và thủy sản 2 151

230131 Công nghệ chế biến sữa và các sản phẩmtừ sữa

2 151

230133 Công nghệ chế biến ñường, bánh, kẹo 2 151

230134 Thực hành chế biến thực phẩm 1 1 151 V

230135 Thực hành chế biến thực phẩm 2 1 151 V

Page 584: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 3

230138 Thực tập tốt nghiệp (Thực phẩm) 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

8 2113210174 Võ Thị Bích Hợi CCQ1321C 66 5.59 222021 Vật lý ñại cương 1 3 152 4.5

230021 Hóa hữu cơ 2 131 4.8

230024 Hóa phân tích 2 151 3.8

230115 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2

230117 Kỹ thuật thực phẩm 2 (Các quá trình & thiếtbị truyền khối)

2 142 V

230118 Thực hành kỹ thuật thực phẩm 1

230119 Quy hoạch thực nghiệm 2

230120 Anh văn chuyên ngành (Thực phẩm) 2 152 4.6

230121 Quản lý chất lượng thực phẩm 2

230122 Cảm quan thực phẩm 2

230123 Phân tích hóa lý thực phẩm 3 152 1.0

230125 Công nghệ sau thu hoạch 2

230126 Kỹ thuật bao bì thực phẩm 2

230129 Công nghệ sản xuất rượu, bia, nước giảikhát

2

230132 Công nghệ chế biến chè, cà phê, ca cao 2 142 V

230133 Công nghệ chế biến ñường, bánh, kẹo 2

230138 Thực tập tốt nghiệp (Thực phẩm) 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

9 2113210176 Lê ðình Huy CCQ1321C 99 6.17 224004 Anh văn 2 3 142 3.3

230131 Công nghệ chế biến sữa và các sản phẩmtừ sữa

2

230135 Thực hành chế biến thực phẩm 2 1

10 2113210179 Nguyễn Thị Hương CCQ1321C 105 6.87 Anh văn B

11 2113210181 Bùi Mê Kông CCQ1321C 102 6.56 230023 Hóa lý 3 152 4.8

12 2113210183 ðoàn Thị Ngọc Linh CCQ1321C 105 6.50 Anh văn B, Tin học A

13 2113210185 Nguyễn Thị Loan CCQ1321C 94 6.17 224003 Anh văn 1 3 151 4.6

224004 Anh văn 2 3 142 4.3

230123 Phân tích hóa lý thực phẩm 3 152 4.5

Page 585: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 4

230131 Công nghệ chế biến sữa và các sản phẩmtừ sữa

2 151 4.7

14 2113210190 Phan Văn Nghĩa CCQ1321C 105 6.71 Anh văn B, Tin học A

15 2113210191 Huỳnh Minh Nhật CCQ1321C 105 6.35 Anh văn B, Tin học A

16 2113210193 Trần Thị Nỡ CCQ1321C 33 3.23 222021 Vật lý ñại cương 1 3

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3

224004 Anh văn 2 3

226020 Pháp luật ñại cương 2 151 V

230024 Hóa phân tích 2 132 2.6

230049 Thực hành hóa phân tích 1 132 V

230059 An toàn lao ñộng 1 151 V

230111 Hóa sinh thực phẩm 2

230113 Thực hành vi sinh thực phẩm 1

230114 Dinh dưỡng thực phẩm 2

230115 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 151 V

230116 Kỹ thuật thực phẩm 1 (Các quá trình & thiếtbị truyền nhiệt)

2

230117 Kỹ thuật thực phẩm 2 (Các quá trình & thiếtbị truyền khối)

2

230118 Thực hành kỹ thuật thực phẩm 1

230119 Quy hoạch thực nghiệm 2

230120 Anh văn chuyên ngành (Thực phẩm) 2

230121 Quản lý chất lượng thực phẩm 2 151 V

230122 Cảm quan thực phẩm 2

230123 Phân tích hóa lý thực phẩm 3

230124 Thực hành phân tích hóa lý thực phẩm 1 151 V

230125 Công nghệ sau thu hoạch 2

230126 Kỹ thuật bao bì thực phẩm 2

230127 Phụ gia thực phẩm 2 151 V

230128 Công nghệ chế biến rau quả 2 151 V

230129 Công nghệ sản xuất rượu, bia, nước giảikhát

2

230130 Công nghệ chế biến thịt và thủy sản 2 151 V

Page 586: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 5

230131 Công nghệ chế biến sữa và các sản phẩmtừ sữa

2 151 V

230132 Công nghệ chế biến chè, cà phê, ca cao 2

230133 Công nghệ chế biến ñường, bánh, kẹo 2 151 V

230134 Thực hành chế biến thực phẩm 1 1 151 V

230135 Thực hành chế biến thực phẩm 2 1 151 V

230138 Thực tập tốt nghiệp (Thực phẩm) 4 152 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

17 2113210201 Trần Thị Minh Tâm CCQ1321C 105 6.74 Anh văn B, Tin học A

18 2113210206 Nguyễn Thị Thảo CCQ1321C 36 6.25 222021 Vật lý ñại cương 1 3

224004 Anh văn 2 3 132 4.0

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2

230049 Thực hành hóa phân tích 1 132 4.8

230059 An toàn lao ñộng 1

230111 Hóa sinh thực phẩm 2

230113 Thực hành vi sinh thực phẩm 1

230114 Dinh dưỡng thực phẩm 2

230115 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2

230116 Kỹ thuật thực phẩm 1 (Các quá trình & thiếtbị truyền nhiệt)

2

230117 Kỹ thuật thực phẩm 2 (Các quá trình & thiếtbị truyền khối)

2

230118 Thực hành kỹ thuật thực phẩm 1

230119 Quy hoạch thực nghiệm 2

230120 Anh văn chuyên ngành (Thực phẩm) 2

230121 Quản lý chất lượng thực phẩm 2

230122 Cảm quan thực phẩm 2

230123 Phân tích hóa lý thực phẩm 3

230124 Thực hành phân tích hóa lý thực phẩm 1

230125 Công nghệ sau thu hoạch 2

230126 Kỹ thuật bao bì thực phẩm 2

230127 Phụ gia thực phẩm 2

Page 587: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 6

230128 Công nghệ chế biến rau quả 2

230129 Công nghệ sản xuất rượu, bia, nước giảikhát

2

230130 Công nghệ chế biến thịt và thủy sản 2

230131 Công nghệ chế biến sữa và các sản phẩmtừ sữa

2

230132 Công nghệ chế biến chè, cà phê, ca cao 2

230133 Công nghệ chế biến ñường, bánh, kẹo 2

230134 Thực hành chế biến thực phẩm 1 1

230135 Thực hành chế biến thực phẩm 2 1

230138 Thực tập tốt nghiệp (Thực phẩm) 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

19 2113210212 Phạm Thị Thủy CCQ1321C 103 6.49 230131 Công nghệ chế biến sữa và các sản phẩmtừ sữa

2 151 4.7

20 2113210213 Trần Văn Tiến CCQ1321C 52 3.73 222005 Giáo dục thể chất 4 131 2.4

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 4.0

222021 Vật lý ñại cương 1 3 142 4.1

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 131 2.8

229024 Nhập môn tin học 3 131 V

230024 Hóa phân tích 2 132 4.5

230049 Thực hành hóa phân tích 1 142 2.1

230059 An toàn lao ñộng 1 142 3.1

230115 Vệ sinh an toàn thực phẩm 2 151

230116 Kỹ thuật thực phẩm 1 (Các quá trình & thiếtbị truyền nhiệt)

2 141 2.7

230118 Thực hành kỹ thuật thực phẩm 1

230120 Anh văn chuyên ngành (Thực phẩm) 2 142 2.6

230121 Quản lý chất lượng thực phẩm 2 151

230123 Phân tích hóa lý thực phẩm 3 142 V

230124 Thực hành phân tích hóa lý thực phẩm 1 151 V

Page 588: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 7

230127 Phụ gia thực phẩm 2 151

230128 Công nghệ chế biến rau quả 2 151

230129 Công nghệ sản xuất rượu, bia, nước giảikhát

2 151

230130 Công nghệ chế biến thịt và thủy sản 2 151

230131 Công nghệ chế biến sữa và các sản phẩmtừ sữa

2 151

230133 Công nghệ chế biến ñường, bánh, kẹo 2 151

230134 Thực hành chế biến thực phẩm 1 1 151 V

230135 Thực hành chế biến thực phẩm 2 1 151 V

230138 Thực tập tốt nghiệp (Thực phẩm) 4

234001 Giáo dục quốc phòng 8 131 4.9

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

21 2113210215 Hà Thị Kiều Trinh CCQ1321C 92 6.04 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 132 3.6

230024 Hóa phân tích 2 132 4.4

230116 Kỹ thuật thực phẩm 1 (Các quá trình & thiếtbị truyền nhiệt)

2 141 3.8

230119 Quy hoạch thực nghiệm 2

230120 Anh văn chuyên ngành (Thực phẩm) 2 152 4.3

230131 Công nghệ chế biến sữa và các sản phẩmtừ sữa

2 151 4.9

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

22 2113210219 Trịnh Minh Tú CCQ1321C 105 6.71 230131 Công nghệ chế biến sữa và các sản phẩmtừ sữa

2

23 2113210222 ðào Trần Huyền Vi CCQ1321C 105 7.01 Anh văn B, Tin học A

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Page 589: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

229030 Tin học văn phòng 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

230004 Công nghệ lên men 2

230136 Thực phẩm chức năng 2

230137 Công nghệ chế biến dầu mỡ thực phẩm 2

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

230139 Khóa luận tốt nghiệp (Thực phẩm) 5

230140 Chuyên ñề 1 2

230141 Chuyên ñề 2 3

TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 590: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2013 - Truyền thông & mạng máy tính (TN211322)Cao ñẳng chính quy ngành Truyền thông và mạng máy tính

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2113220006 Nguyễn Mạnh Dũng CCQ1322A 81 5.97 222020 Toán rời rạc 3 152 4.5

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 142 4.2

229008 Cơ sở dữ liệu 3 132 0.7

229014 Hệ ñiều hành 2 152 4.9

229016 Kỹ thuật lập trình 3 141 4.2

229038 Nhập môn lập trình 3 132 4.5

229067 Truyền thông ña phương tiện 2 142 4.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

2 2113220009 Nguyễn Trung Hoài CCQ1322A 57 4.10 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 2.6

222020 Toán rời rạc 3 132 1.8

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 131 3.0

224011 Anh văn chuyên ngành (Tin) 3 141 V

229008 Cơ sở dữ liệu 3 142

229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1 142 V

229021 Lập trình web 3

229028 Thiết kế web 3 152 4.0

229029 Tin học ñại cương 3 132 3.9

229038 Nhập môn lập trình 3 132 3.4

229070 Các dịch vụ mạng 3 151 V

229071 Thiết bị truyền thông 3 151 V

229072 An ninh mạng 3 151 V

234001 Giáo dục quốc phòng 8 131 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Page 591: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

3 2113220011 Phạm ðăng Khương CCQ1322A 99 6.19 229016 Kỹ thuật lập trình 3 151 4.3

229076 Thực tập tốt nghiệp (Mạng máy tính) 3 152 V

4 2113220016 Nguyễn Tấn Phát CCQ1322A 105 6.62 Anh văn B

5 2113220017 Trần Ngọc Sang CCQ1322A 102 6.47 224011 Anh văn chuyên ngành (Tin) 3 142 4.4

6 2113220020 Nguyễn Thị Ngọc Thảo CCQ1322A 99 6.29 229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1 142 V

229028 Thiết kế web 3 142 4.4

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

7 2113220023 Nguyễn Minh Thắng CCQ1322A 49 3.89 222020 Toán rời rạc 3 132 1.6

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 132 3.4

224011 Anh văn chuyên ngành (Tin) 3 141 1.8

229008 Cơ sở dữ liệu 3 132 4.2

229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1 151 V

229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1 142 1.0

229016 Kỹ thuật lập trình 3 141 3.2

229021 Lập trình web 3 151 V

229028 Thiết kế web 3 142 4.6

229036 Lý thuyết ñồ thị 3 142 4.0

229038 Nhập môn lập trình 3 132 3.6

229066 Kỹ thuật truyền số liệu 3 141 3.3

229069 Hệ ñiều hành Linux 3 151 V

229070 Các dịch vụ mạng 3 151 V

229071 Thiết bị truyền thông 3 151 V

229072 An ninh mạng 3 151 V

229076 Thực tập tốt nghiệp (Mạng máy tính) 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

8 2113220022 Võ ðại Thắng CCQ1322A 92 6.01 223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 142 4.8

224011 Anh văn chuyên ngành (Tin) 3 142

229021 Lập trình web 3 151 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

9 2113220028 Cù Thị Ngọc Trâm CCQ1322A 105 6.35 Anh văn B

Page 592: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 3

10 2113220029 Lê Hoàng Huyền Trân CCQ1322A 72 4.83 229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1 151 V

229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1 142 V

229021 Lập trình web 3 151 V

229028 Thiết kế web 3 151 V

229069 Hệ ñiều hành Linux 3 151 V

229070 Các dịch vụ mạng 3 151 V

229071 Thiết bị truyền thông 3 151 1.2

229072 An ninh mạng 3 151 V

229076 Thực tập tốt nghiệp (Mạng máy tính) 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

11 2113220030 Trần Kim Trọng CCQ1322A 104 6.63 229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1 151 4.0

12 2113220031 ðỗ Ngọc Trung CCQ1322A 99 6.18 229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 142 4.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

13 2113220032 ðỗ ðình Tuân CCQ1322A 78 5.40 222020 Toán rời rạc 3 142 2.6

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 131 4.8

229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 142 2.7

229008 Cơ sở dữ liệu 3 142 3.5

229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1 142 V

229016 Kỹ thuật lập trình 3 141 4.8

229028 Thiết kế web 3 142 4.4

229038 Nhập môn lập trình 3 132 2.6

229076 Thực tập tốt nghiệp (Mạng máy tính) 3 152 V

14 2113220033 Trang Uy Vĩnh CCQ1322A 105 6.26 Anh văn B

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

Page 593: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222003 ðại số tuyến tính 2

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2

222024 Xác suất thống kê 2

225017 Quy hoạch tuyến tính 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 4: 3 TC (Min)

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3

229073 Công cụ và môi trường phát triển web 3

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

229074 Mạng truyền thông di ñộng 3

229075 Quản trị Web Server và Mail Server 2

229077 Khóa luận tốt nghiệp (Mạng máy tính) 5

Nhóm TC 6: 2 TC (Min)

228034 Kỹ thuật số 1 2

229055 Phần mềm xử lý ảnh (Photoshop) 2

TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016

Page 594: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 15-16

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2013 - CNKT ñiện tử, truyền thông (TN211323)Cao ñẳng chính quy ngành CNKT ñiện tử, truyền thông

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2113230001 Nguyễn Văn Bơ CCQ1323A 100 5.89 228128 Kỹ thuật truyền sóng và anten 2 142 4.1

228139 Thông tin di ñộng 3 151 4.6

2 2113230003 Trịnh Minh Chương CCQ1323A 78 5.12 228034 Kỹ thuật số 1 2 142 3.8

228036 Lập trình phần cứng FPGA 2 142 4.8

228040 Mạch ñiện 3 131 4.0

228127 Nhập môn kỹ thuật ñiện tử viễn thông 2 151 4.9

228128 Kỹ thuật truyền sóng và anten 2 142 3.6

228131 Thực hành thiết bị viễn thông ñầu cuối 2 142 3.0

228132 Mạng và dịch vụ internet 2 141 4.7

228134 Anh văn chuyên ngành (ðiện tử truyềnthông)

2 152 3.4

228138 ðồ án ñiện tử viễn thông 2 1 151 V

228139 Thông tin di ñộng 3 151 4.2

228147 Thực hành truyền số liệu 2 142 4.0

228152 ðồ án ñiện tử viễn thông 1 1 152 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

3 2113230005 Võ Tiết Cương CCQ1323A 81 5.29 228016 ðo lường ñiện và thiết bị ño 2 152 4.5

228031 Kỹ thuật ñiện tử 2 2 152 3.8

228034 Kỹ thuật số 1 2 151 2.1

228036 Lập trình phần cứng FPGA 2 142 4.2

228128 Kỹ thuật truyền sóng và anten 2 152 4.1

228130 Thiết bị viễn thông ñầu cuối 2 141 4.5

228135 Truyền số liệu 2 132 4.5

228138 ðồ án ñiện tử viễn thông 2 1 151 V

228139 Thông tin di ñộng 3 151 3.5

228141 Ghép kênh tín hiệu 2 152 3.0

228142 Kỹ thuật chuyển mạch 3 151 4.4

228152 ðồ án ñiện tử viễn thông 1 1 152 4.0

Page 595: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

4 2113230006 Ngô Chí Cường CCQ1323A 94 6.24 223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 151 4.6

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 142 4.8

228128 Kỹ thuật truyền sóng và anten 2 142 4.6

228141 Ghép kênh tín hiệu 2 152 4.2

228142 Kỹ thuật chuyển mạch 3 151 4.8

5 2113230008 Hồ Thanh Diệu CCQ1323A 98 6.22 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 3.4

228036 Lập trình phần cứng FPGA 2 142 4.8

228040 Mạch ñiện 3 131 4.2

228135 Truyền số liệu 2 132 4.4

6 2113230010 Mai Trọng ðại CCQ1323A 100 6.17 228040 Mạch ñiện 3 131 3.6

228135 Truyền số liệu 2 132 4.5

7 2113230011 Trần Quốc ðạt CCQ1323A 97 5.82 228040 Mạch ñiện 3 131 4.0

228135 Truyền số liệu 2 132 4.1

228139 Thông tin di ñộng 3 151 4.5

8 2113230012 ðào Ngọc ðôn CCQ1323A 87 5.62 228016 ðo lường ñiện và thiết bị ño 2

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 131 4.2

228031 Kỹ thuật ñiện tử 2 2 142 4.8

228034 Kỹ thuật số 1 2 142 4.4

228128 Kỹ thuật truyền sóng và anten 2 152 4.5

228130 Thiết bị viễn thông ñầu cuối 2 151 4.6

228134 Anh văn chuyên ngành (ðiện tử truyềnthông)

2 142 4.3

228135 Truyền số liệu 2 132 4.4

228141 Ghép kênh tín hiệu 2 142 3.8

9 2113230013 ðỗ Hữu ðông CCQ1323A 96 5.83 228128 Kỹ thuật truyền sóng và anten 2 142 4.6

228136 Hệ thống thu phát vô tuyến 2 152 4.4

228141 Ghép kênh tín hiệu 2 152 4.6

228142 Kỹ thuật chuyển mạch 3 151 2.6

10 2113230019 Phan Thành Hưng CCQ1323A 102 6.31 228036 Lập trình phần cứng FPGA 2 142 4.8

228152 ðồ án ñiện tử viễn thông 1 1 152 4.5

11 2113230020 Trần Minh Kha CCQ1323A 93 5.82 228034 Kỹ thuật số 1 2 141 4.2

228040 Mạch ñiện 3 131 3.8

228128 Kỹ thuật truyền sóng và anten 2 142 4.2

Page 596: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 3

228135 Truyền số liệu 2 132 4.1

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

12 2113230021 Nguyễn Duy Khánh CCQ1323A 95 5.70 228031 Kỹ thuật ñiện tử 2 2 152 4.8

228036 Lập trình phần cứng FPGA 2 142 4.2

228040 Mạch ñiện 3 131 4.5

228128 Kỹ thuật truyền sóng và anten 2 142 4.5

228152 ðồ án ñiện tử viễn thông 1 1 152 4.5

13 2113230022 Trương Văn Duy Khánh CCQ1323A 34 3.12 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 3.8

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 132 V

224004 Anh văn 2 3 141 4.1

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2

228003 Cấu trúc máy tính giao diện 2 132 4.5

228016 ðo lường ñiện và thiết bị ño 2

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 141 4.2

228031 Kỹ thuật ñiện tử 2 2 132 V

228034 Kỹ thuật số 1 2 132 2.2

228036 Lập trình phần cứng FPGA 2 141 V

228127 Nhập môn kỹ thuật ñiện tử viễn thông 2 141 4.6

228128 Kỹ thuật truyền sóng và anten 2 142 V

228129 Mạng di ñộng và sửa chữa 1 142 V

228130 Thiết bị viễn thông ñầu cuối 2 141 4.4

228131 Thực hành thiết bị viễn thông ñầu cuối 2 142 V

228132 Mạng và dịch vụ internet 2 141 3.6

228133 Thực hành và dịch vụ internet 2 142 V

228134 Anh văn chuyên ngành (ðiện tử truyềnthông)

2 142 V

228136 Hệ thống thu phát vô tuyến 2 142 V

228137 Mạng viễn thông 2 151

228138 ðồ án ñiện tử viễn thông 2 1

228139 Thông tin di ñộng 3 151

228140 Thông tin quang và vi ba số 3 151

228141 Ghép kênh tín hiệu 2 142 0.6

228142 Kỹ thuật chuyển mạch 3 151

Page 597: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 4

228147 Thực hành truyền số liệu 2

228148 Thực tập tốt nghiệp (ðiện tử truyền thông) 4

228152 ðồ án ñiện tử viễn thông 1 1 142 V

229024 Nhập môn tin học 3 131 4.8

234001 Giáo dục quốc phòng 8 131 4.7

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

14 2113230028 Nguyễn ðỗ Duy Long CCQ1323A 76 5.19 224003 Anh văn 1 3 152 4.6

224004 Anh văn 2 3 142

228020 Hàm phức và biến ñổi Laplace 2 132 2.4

228031 Kỹ thuật ñiện tử 2 2 152 3.4

228034 Kỹ thuật số 1 2 132 2.8

228040 Mạch ñiện 3 131 3.9

228128 Kỹ thuật truyền sóng và anten 2 152 3.9

228134 Anh văn chuyên ngành (ðiện tử truyềnthông)

2 142 4.8

228135 Truyền số liệu 2 132 4.2

228136 Hệ thống thu phát vô tuyến 2 142 2.9

228140 Thông tin quang và vi ba số 3 151 3.1

228141 Ghép kênh tín hiệu 2 152 3.0

228152 ðồ án ñiện tử viễn thông 1 1 152 4.0

15 2113230030 Nguyễn Thành Luân CCQ1323A 50 4.19 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 4.3

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 4.3

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 141 4.2

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2 142

228031 Kỹ thuật ñiện tử 2 2 132 1.0

228034 Kỹ thuật số 1 2 132 2.8

228036 Lập trình phần cứng FPGA 2 141 V

228040 Mạch ñiện 3 131 4.4

228128 Kỹ thuật truyền sóng và anten 2 142 3.7

228134 Anh văn chuyên ngành (ðiện tử truyềnthông)

2 142 4.5

Page 598: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 5

228136 Hệ thống thu phát vô tuyến 2 142 4.1

228137 Mạng viễn thông 2 151

228138 ðồ án ñiện tử viễn thông 2 1 151 V

228139 Thông tin di ñộng 3 151

228140 Thông tin quang và vi ba số 3 151

228141 Ghép kênh tín hiệu 2 142 4.1

228142 Kỹ thuật chuyển mạch 3 151

228147 Thực hành truyền số liệu 2 142 4.0

228148 Thực tập tốt nghiệp (ðiện tử truyền thông) 4

228152 ðồ án ñiện tử viễn thông 1 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

16 2113230032 Hoàng Xuân Nam CCQ1323A 101 6.15 228020 Hàm phức và biến ñổi Laplace 2 132 2.4

228134 Anh văn chuyên ngành (ðiện tử truyềnthông)

2 142 4.9

17 2113230038 Nguyễn Hoàng Phú CCQ1323A 66 4.93 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 3.4

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 3.3

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 152 4.2

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2

228016 ðo lường ñiện và thiết bị ño 2

228020 Hàm phức và biến ñổi Laplace 2 152 0.9

228031 Kỹ thuật ñiện tử 2 2 142 3.4

228034 Kỹ thuật số 1 2 132 3.8

228036 Lập trình phần cứng FPGA 2 141 V

228060 Thực tập kỹ thuật số 2 141 V

228129 Mạng di ñộng và sửa chữa 1 142 3.8

228130 Thiết bị viễn thông ñầu cuối 2 141 4.7

228131 Thực hành thiết bị viễn thông ñầu cuối 2 152 3.2

228135 Truyền số liệu 2 132 4.3

228136 Hệ thống thu phát vô tuyến 2 142 2.5

228138 ðồ án ñiện tử viễn thông 2 1

228141 Ghép kênh tín hiệu 2 142 2.3

Page 599: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 6

228142 Kỹ thuật chuyển mạch 3 151 3.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

18 2113230041 Hồ Văn Phụng CCQ1323A 43 3.82 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 0.9

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 151 3.0

228016 ðo lường ñiện và thiết bị ño 2 152

228020 Hàm phức và biến ñổi Laplace 2 132 4.0

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 131 4.2

228031 Kỹ thuật ñiện tử 2 2 132 0.8

228034 Kỹ thuật số 1 2 132 1.0

228036 Lập trình phần cứng FPGA 2 142 4.8

228060 Thực tập kỹ thuật số 2 141 V

228127 Nhập môn kỹ thuật ñiện tử viễn thông 2 141 4.4

228128 Kỹ thuật truyền sóng và anten 2 142 3.6

228130 Thiết bị viễn thông ñầu cuối 2 141 3.6

228133 Thực hành và dịch vụ internet 2 142 3.4

228134 Anh văn chuyên ngành (ðiện tử truyềnthông)

2 142 3.9

228135 Truyền số liệu 2 132 2.9

228136 Hệ thống thu phát vô tuyến 2 142 3.3

228137 Mạng viễn thông 2 151 V

228138 ðồ án ñiện tử viễn thông 2 1 151 V

228139 Thông tin di ñộng 3 151 1.8

228140 Thông tin quang và vi ba số 3 151 V

228141 Ghép kênh tín hiệu 2 142 1.3

228142 Kỹ thuật chuyển mạch 3 151 2.8

228147 Thực hành truyền số liệu 2 142 4.0

228152 ðồ án ñiện tử viễn thông 1 1

229024 Nhập môn tin học 3 131 4.5

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

19 2113230043 Nguyễn Anh Phương CCQ1323A 78 5.31 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 132 3.0

Page 600: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 7

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 1.2

228034 Kỹ thuật số 1 2 132 2.8

228040 Mạch ñiện 3 131 4.4

228057 Thực tập ñiện tử cơ bản 2 151 3.6

228128 Kỹ thuật truyền sóng và anten 2 152 1.9

228134 Anh văn chuyên ngành (ðiện tử truyềnthông)

2 152 4.4

228137 Mạng viễn thông 2 151 1.5

228140 Thông tin quang và vi ba số 3 151 4.7

228141 Ghép kênh tín hiệu 2 142 3.8

228142 Kỹ thuật chuyển mạch 3 151 4.5

228152 ðồ án ñiện tử viễn thông 1 1 152 4.0

234001 Giáo dục quốc phòng 8 131 V

20 2113230045 Cao Minh Quân CCQ1323A 78 4.96 228034 Kỹ thuật số 1 2 132 4.4

228130 Thiết bị viễn thông ñầu cuối 2 141 4.6

228134 Anh văn chuyên ngành (ðiện tử truyềnthông)

2 142 4.9

228137 Mạng viễn thông 2 151 V

228139 Thông tin di ñộng 3 151 V

228140 Thông tin quang và vi ba số 3 151 V

228142 Kỹ thuật chuyển mạch 3 151 V

228148 Thực tập tốt nghiệp (ðiện tử truyền thông) 4 152 V

228152 ðồ án ñiện tử viễn thông 1 1 142 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

21 2113230046 Nguyễn Trương Duy Quỳnh CCQ1323A 42 3.47 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 3.4

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 142 4.2

228003 Cấu trúc máy tính giao diện 2 132 4.5

228016 ðo lường ñiện và thiết bị ño 2

228020 Hàm phức và biến ñổi Laplace 2 132 2.2

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 131 3.4

228031 Kỹ thuật ñiện tử 2 2 132 1.2

228034 Kỹ thuật số 1 2 142 2.4

228036 Lập trình phần cứng FPGA 2 141 V

228057 Thực tập ñiện tử cơ bản 2 141 3.0

Page 601: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 8

228127 Nhập môn kỹ thuật ñiện tử viễn thông 2 141 4.4

228128 Kỹ thuật truyền sóng và anten 2 142 3.1

228130 Thiết bị viễn thông ñầu cuối 2 141 4.6

228132 Mạng và dịch vụ internet 2 141 3.2

228134 Anh văn chuyên ngành (ðiện tử truyềnthông)

2 142 4.2

228135 Truyền số liệu 2 132 4.7

228136 Hệ thống thu phát vô tuyến 2 142 V

228137 Mạng viễn thông 2 151 V

228138 ðồ án ñiện tử viễn thông 2 1 151 V

228139 Thông tin di ñộng 3 151 V

228140 Thông tin quang và vi ba số 3 151 4.5

228141 Ghép kênh tín hiệu 2 142 2.2

228142 Kỹ thuật chuyển mạch 3 151 2.4

228147 Thực hành truyền số liệu 2 142 3.5

228148 Thực tập tốt nghiệp (ðiện tử truyền thông) 4 152 V

228152 ðồ án ñiện tử viễn thông 1 1 142 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

22 2113230049 Lê Tấn Tài CCQ1323A 48 3.91 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 142 2.2

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2

228016 ðo lường ñiện và thiết bị ño 2 142 V

228031 Kỹ thuật ñiện tử 2 2 142 2.4

228034 Kỹ thuật số 1 2 132 3.4

228036 Lập trình phần cứng FPGA 2 141 V

228040 Mạch ñiện 3 131 4.3

228127 Nhập môn kỹ thuật ñiện tử viễn thông 2 141 4.5

228128 Kỹ thuật truyền sóng và anten 2 142 3.9

228130 Thiết bị viễn thông ñầu cuối 2 141 4.8

228132 Mạng và dịch vụ internet 2 141 4.2

228134 Anh văn chuyên ngành (ðiện tử truyềnthông)

2 142 3.4

228136 Hệ thống thu phát vô tuyến 2 142 2.1

228137 Mạng viễn thông 2 151

Page 602: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 9

228138 ðồ án ñiện tử viễn thông 2 1 151 V

228139 Thông tin di ñộng 3 151

228140 Thông tin quang và vi ba số 3 151

228141 Ghép kênh tín hiệu 2 142 1.4

228142 Kỹ thuật chuyển mạch 3 151

228147 Thực hành truyền số liệu 2 142 3.0

228148 Thực tập tốt nghiệp (ðiện tử truyền thông) 4

228152 ðồ án ñiện tử viễn thông 1 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

23 2113230050 ðỗ ðình Tâm CCQ1323A 65 4.95 222005 Giáo dục thể chất 4 132 1.0

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 151 4.8

224004 Anh văn 2 3 142 4.8

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2

228020 Hàm phức và biến ñổi Laplace 2 132 3.7

228034 Kỹ thuật số 1 2 132 3.2

228036 Lập trình phần cứng FPGA 2 142 4.2

228040 Mạch ñiện 3 131 4.5

228128 Kỹ thuật truyền sóng và anten 2 142 4.5

228134 Anh văn chuyên ngành (ðiện tử truyềnthông)

2 142 3.1

228135 Truyền số liệu 2 132 4.0

228137 Mạng viễn thông 2 151 4.1

228138 ðồ án ñiện tử viễn thông 2 1 151 V

228139 Thông tin di ñộng 3 151 4.6

228140 Thông tin quang và vi ba số 3 151 4.6

228152 ðồ án ñiện tử viễn thông 1 1 152 4.0

229024 Nhập môn tin học 3 131 4.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

24 2113230051 Nguyễn Duy Tân CCQ1323A 96 5.76 228016 ðo lường ñiện và thiết bị ño 2 152 4.5

228128 Kỹ thuật truyền sóng và anten 2 142 4.6

Page 603: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 10

228134 Anh văn chuyên ngành (ðiện tử truyềnthông)

2 142 2.2

228135 Truyền số liệu 2 132 4.8

228138 ðồ án ñiện tử viễn thông 2 1 151 V

25 2113230052 Nguyễn Tấn Tân CCQ1323A 50 4.33 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 142 3.1

222021 Vật lý ñại cương 1 3 131 4.5

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 141 4.8

228031 Kỹ thuật ñiện tử 2 2 152 3.8

228034 Kỹ thuật số 1 2 141 3.0

228036 Lập trình phần cứng FPGA 2 141 V

228040 Mạch ñiện 3 131 4.4

228057 Thực tập ñiện tử cơ bản 2 141 V

228127 Nhập môn kỹ thuật ñiện tử viễn thông 2 141 V

228128 Kỹ thuật truyền sóng và anten 2 152 2.7

228130 Thiết bị viễn thông ñầu cuối 2 141 4.8

228132 Mạng và dịch vụ internet 2 151 3.4

228133 Thực hành và dịch vụ internet 2 142 V

228134 Anh văn chuyên ngành (ðiện tử truyềnthông)

2 142 4.0

228135 Truyền số liệu 2 132 3.7

228136 Hệ thống thu phát vô tuyến 2 142 4.3

228137 Mạng viễn thông 2 151 1.2

228138 ðồ án ñiện tử viễn thông 2 1 151 V

228139 Thông tin di ñộng 3 151 4.2

228140 Thông tin quang và vi ba số 3 151 2.6

228141 Ghép kênh tín hiệu 2 152 3.9

228142 Kỹ thuật chuyển mạch 3 151 2.5

228147 Thực hành truyền số liệu 2 142 4.0

228152 ðồ án ñiện tử viễn thông 1 1 152 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

26 2113230053 Trần Văn Thạnh CCQ1323A 77 5.17 228016 ðo lường ñiện và thiết bị ño 2 152 3.9

228020 Hàm phức và biến ñổi Laplace 2 132 3.6

228031 Kỹ thuật ñiện tử 2 2 152 3.8

Page 604: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 11

228034 Kỹ thuật số 1 2 132 4.0

228036 Lập trình phần cứng FPGA 2 141 V

228040 Mạch ñiện 3 131 4.3

228128 Kỹ thuật truyền sóng và anten 2 152 3.9

228133 Thực hành và dịch vụ internet 2

228134 Anh văn chuyên ngành (ðiện tử truyềnthông)

2 142 2.6

228135 Truyền số liệu 2 132 4.0

228137 Mạng viễn thông 2 151 3.2

228141 Ghép kênh tín hiệu 2 152 1.8

228142 Kỹ thuật chuyển mạch 3 151 4.0

27 2113230054 Nguyễn Thị Thu Thùy CCQ1323A 98 5.87 228131 Thực hành thiết bị viễn thông ñầu cuối 2 152 3.6

228139 Thông tin di ñộng 3 151 1.8

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

28 2113230055 Ngô Văn Tiến CCQ1323A 46 4.54 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 131 4.8

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 3.1

224004 Anh văn 2 3 142 4.2

228020 Hàm phức và biến ñổi Laplace 2 132 3.8

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 131 4.4

228031 Kỹ thuật ñiện tử 2 2 152 2.6

228034 Kỹ thuật số 1 2 132 2.2

228036 Lập trình phần cứng FPGA 2 142 4.8

228040 Mạch ñiện 3 131 4.4

228127 Nhập môn kỹ thuật ñiện tử viễn thông 2 141 4.4

228128 Kỹ thuật truyền sóng và anten 2 142 2.2

228130 Thiết bị viễn thông ñầu cuối 2 141 3.3

228131 Thực hành thiết bị viễn thông ñầu cuối 2 142 3.0

228132 Mạng và dịch vụ internet 2 141 2.8

228134 Anh văn chuyên ngành (ðiện tử truyềnthông)

2 142 3.6

228135 Truyền số liệu 2 132 4.6

228136 Hệ thống thu phát vô tuyến 2 152 3.9

228137 Mạng viễn thông 2 151 V

228138 ðồ án ñiện tử viễn thông 2 1 151 V

Page 605: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 12

228139 Thông tin di ñộng 3 151 3.6

228140 Thông tin quang và vi ba số 3 151 2.9

228141 Ghép kênh tín hiệu 2 152 3.4

228142 Kỹ thuật chuyển mạch 3 151 4.8

228147 Thực hành truyền số liệu 2 142 4.0

228152 ðồ án ñiện tử viễn thông 1 1 152 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

29 2113230060 Ngô Xuân Văn CCQ1323A 102 6.28 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

30 2113230061 ðặng Quang Việt CCQ1323A 92 5.72 228031 Kỹ thuật ñiện tử 2 2 152 3.8

228034 Kỹ thuật số 1 2 152 3.8

228036 Lập trình phần cứng FPGA 2 142 4.6

228132 Mạng và dịch vụ internet 2 151 4.5

228135 Truyền số liệu 2 132 4.5

228139 Thông tin di ñộng 3 151 4.4

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

225017 Quy hoạch tuyến tính 2

226017 Môi trường và con người 2

228002 CAD trong kỹ thuật ñiện 2

229001 Access cơ bản 2

229023 Ngôn ngữ lập trình C 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

Page 606: Danh Sách Không Tt Nghiphitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2016 - DS khong... · 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

228143 Mạng ña truy nhập 2

228144 Lý thuyết thông tin và mã hóa 2

228145 Xử lý tín hiệu số 2

228146 Thực hành ghép kênh tín hiệu 2

228153 Kỹ thuật số 2 2

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

228149 Khóa luận tốt nghiệp (ðiện tử truyền thông) 5

228150 Mạng truyền thông di ñộng 3

228151 Tổng ñài ñiện tử 2

TPHCM, Ngày 04 tháng 09 năm 2016