danh sÁch kẾt qu thi chỨng chỈ tiẾng anh...

47
TT Số báo danh MSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp Điểm Đọc+Viế t Điểm Nghe Điểm Nói Kết quả Xếp loại 1 BK200001 18000589 Lưu Đông Á 01/09/1998 Hậu Giang 18C1-TKD1 7,0 7,0 7,0 7,0 Khá 2 BK200002 17003314 Nguyễn Thành Ải 23/10/1999 Tây Ninh 17C1-CCK7 6,0 6,0 5,0 6,0 Trung bìn 3 BK200003 18001636 Đặng Xuân An 04/02/2000 Bình Định 18C1-CNÔ4 6,0 6,5 6,0 6,0 Trung bìn 4 BK200004 17001214 Hà Trường An 13/08/1995 Tây Ninh 17C1-CNO5 4,5 3,0 7,0 5,0 Trung bìn 5 BK200005 18004480 Huỳnh Duy An 24/11/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1-CMT1 5,0 4,0 6,0 5,0 Trung bìn 6 BK200006 18004060 Lâm Quốc An 27/09/2000 Bình Thuận 18C1- CCK6 3,0 3,5 5,0 3,5 Không đạ 7 BK200007 17001912 Nguyễn Hoàng An 18/06/1999 Kiên Giang 17C1- ĐCN1 4,0 3,0 7,0 4,5 Không đạ 8 BK200008 17000905 Nguyễn Thái An 14/09/1999 Bà Rịa-Vũng Tàu 17C1-CNO2 4,0 4,0 7,0 5,0 Trung bìn 9 BK200009 17001818 Nguyễn Thanh An 24/12/1999 Bình Thuận 17C1- CNO9 3,0 5,0 7,0 4,5 Không đạ 10 BK200010 19005117 Nguyễn Thành An 31/08/2000 Tp. Hồ Chí Minh 19C2-ĐĐT1 5,0 5,0 8,0 6,0 Trung bìn 11 BK200011 16002697 Nguyễn Văn An 23/10/1998 Long An 16CĐ- CTM2 5,5 7,0 5,0 6,0 Trung bìn 12 BK200012 18002915 Trần Phạm Phước An 29/08/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1-CNO14 5,0 6,0 6,0 5,5 Trung bìn 13 BK200013 18003939 Phạm Hoài Ân 24/12/2000 Phú Yên 18C1-QTD2 5,0 6,0 5,0 5,5 Trung bìn 14 BK200014 17004562 Phạm Minh Ân 16/02/1999 Quảng Ngãi 17 C1- CMT2 5,5 6,0 7,0 6,0 Trung bìn 15 BK200015 17003777 Lê Nguyễn Hòang Anh 01/08/1999 Tây Ninh 17C1 - ĐĐT 4 5,0 6,0 6,0 5,5 Trung bìn 16 BK200016 18003127 Lê Nhật Anh 09/09/2000 Quảng Ngãi 18C1-KML1 4,0 4,0 5,0 4,5 Không đạ Họ tên thí sinh TRƯỜNG CAO ĐẲNG LÝ TỰ TRỌNG THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH UBND THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ B - Kỳ kiểm tra: 05/01/2020 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Upload: others

Post on 26-Feb-2020

4 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: DANH SÁCH KẾT QU THI CHỨNG CHỈ TIẾNG ANH …flc4you.com/wp-content/uploads/2020/02/KetQua_CCB_05.01...TT Số báo danh MSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp Điểm Đọc+Viế

TTSố

báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Điểm

Đọc+Viế

t

Điểm

Nghe

Điểm

NóiKết quả Xếp loại

1 BK200001 18000589 Lưu Đông Á 01/09/1998 Hậu Giang 18C1-TKD1 7,0 7,0 7,0 7,0 Khá

2 BK200002 17003314 Nguyễn Thành Ải 23/10/1999 Tây Ninh 17C1-CCK7 6,0 6,0 5,0 6,0 Trung bình

3 BK200003 18001636 Đặng Xuân An 04/02/2000 Bình Định 18C1-CNÔ4 6,0 6,5 6,0 6,0 Trung bình

4 BK200004 17001214 Hà Trường An 13/08/1995 Tây Ninh 17C1-CNO5 4,5 3,0 7,0 5,0 Trung bình

5 BK200005 18004480 Huỳnh Duy An 24/11/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1-CMT1 5,0 4,0 6,0 5,0 Trung bình

6 BK200006 18004060 Lâm Quốc An 27/09/2000 Bình Thuận 18C1- CCK6 3,0 3,5 5,0 3,5 Không đạt

7 BK200007 17001912 Nguyễn Hoàng An 18/06/1999 Kiên Giang 17C1- ĐCN1 4,0 3,0 7,0 4,5 Không đạt

8 BK200008 17000905 Nguyễn Thái An 14/09/1999 Bà Rịa-Vũng Tàu 17C1-CNO2 4,0 4,0 7,0 5,0 Trung bình

9 BK200009 17001818 Nguyễn Thanh An 24/12/1999 Bình Thuận 17C1- CNO9 3,0 5,0 7,0 4,5 Không đạt

10 BK200010 19005117 Nguyễn Thành An 31/08/2000 Tp. Hồ Chí Minh 19C2-ĐĐT1 5,0 5,0 8,0 6,0 Trung bình

11 BK200011 16002697 Nguyễn Văn An 23/10/1998 Long An 16CĐ- CTM2 5,5 7,0 5,0 6,0 Trung bình

12 BK200012 18002915 Trần Phạm Phước An 29/08/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1-CNO14 5,0 6,0 6,0 5,5 Trung bình

13 BK200013 18003939 Phạm Hoài Ân 24/12/2000 Phú Yên 18C1-QTD2 5,0 6,0 5,0 5,5 Trung bình

14 BK200014 17004562 Phạm Minh Ân 16/02/1999 Quảng Ngãi 17 C1- CMT2 5,5 6,0 7,0 6,0 Trung bình

15 BK200015 17003777 Lê Nguyễn Hòang Anh 01/08/1999 Tây Ninh 17C1 - ĐĐT 4 5,0 6,0 6,0 5,5 Trung bình

16 BK200016 18003127 Lê Nhật Anh 09/09/2000 Quảng Ngãi 18C1-KML1 4,0 4,0 5,0 4,5 Không đạt

Họ tên thí sinh

TRƯỜNG CAO ĐẲNG LÝ TỰ TRỌNG

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

UBND THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ B - Kỳ kiểm tra: 05/01/2020

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Page 2: DANH SÁCH KẾT QU THI CHỨNG CHỈ TIẾNG ANH …flc4you.com/wp-content/uploads/2020/02/KetQua_CCB_05.01...TT Số báo danh MSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp Điểm Đọc+Viế

TTSố

báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Điểm

Đọc+Viế

t

Điểm

Nghe

Điểm

NóiKết quả Xếp loạiHọ tên thí sinh

17 BK200017 18003126 Lê Quốc Anh 09/09/2000 Quảng Ngãi 18C1-KML1 4,0 4,0 5,0 4,5 Không đạt

18 BK200018 18003717 Lê Việt Anh 07/06/1999 Quảng Ngãi 18C1 - CCK5 6,0 4,0 8,0 6,0 Trung bình

19 BK200019 18005129 Nguyễn Đức Anh 17/11/1994 Bình Phước 18C1-CMT1 6,0 4,5 5,0 5,5 Trung bình

20 BK200020 18005424 Nguyễn Viết Hoàng Anh 06/01/1990 Đồng Nai 18C1-CNO1 3,5 4,5 6,0 4,5 Không đạt

21 BK200021 18001652 Đặng Nguyễn Bách 02/10/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1-CNO4 3,0 4,0 6,0 4,0 Không đạt

22 BK200022 17003793 Trần Xuân Bách 16/11/1999 Tp. Hồ Chí Minh 17C1 CNÔ14 5,5 0,0 8,0 5,0 Không đạt

23 BK200023 18004292 Nguyễn Công Bằng 08/12/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1-ĐĐT1 4,0 3,5 5,0 4,0 Không đạt

24 BK200024 18003511 Võ Trí Bằng 02/09/2000 Tiền Giang 18C1-KML1 4,0 3,5 6,0 4,5 Không đạt

25 BK200025 16002862 Bùi Quốc Bảo 12/12/1998 Tp. Hồ Chí Minh 16CĐ-TP2 5,0 3,5 7,0 5,0 Trung bình

26 BK200026 17001237 Đặng Hoài Bảo 06/10/1999 Tp. Hồ Chí Minh 17C1- CMT1 5,0 3,5 7,0 5,0 Trung bình

27 BK200028 17002163 Huỳnh Gia Bảo 05/04/1998 Tiền Giang 17C1- CTM1 4,5 4,0 5,0 4,5 Không đạt

28 BK200029 15003316 Lê Bảo 26/05/1996 Lâm Đồng 15CĐ-TP2 5,0 4,0 6,0 5,0 Trung bình

29 BK200031 18002405 Lê Tấn Hoàng Bảo 19/11/2000 Tiền Giang 18C1- CĐT1 6,5 4,0 7,0 6,0 Trung bình

30 BK200032 18001637 Lê Trần Thế Bảo 14/01/2000 Bình Thuận 18C1-CNO4 6,5 4,0 6,0 6,0 Trung bình

31 BK200033 18002969 Ngô Hoài Bảo 21/03/2000 Tây Ninh 18C1-CNO14 3,5 3,0 6,0 4,0 Không đạt

32 BK200034 18001991 Nguyễn Chí Bảo 20/08/2000 Tây Ninh 18C1-CCK2 3,0 4,0 7,0 4,5 Không đạt

33 BK200035 17001320 Nguyễn Đình Hoài Bảo 20/08/1999 Tp. Hồ Chí Minh 17C1- CNO5 4,0 4,0 7,0 5,0 Trung bình

34 BK200036 16001094 Nguyễn Huỳnh Gia Bảo 19/03/1997 Tp. Hồ Chí Minh 16CĐ-Ô12 3,5 3,5 6,0 4,0 Không đạt

35 BK200037 18003703 Trần Nguyên Thiên Bảo 22/10/2000 Bình Thuận 18C1-KML1 4,0 3,0 5,0 4,0 Không đạt

36 BK200038 17000890 Võ Thế Bảo 20/06/1999 Tiền Giang 17C1 - ĐCN1 5,0 3,0 7,0 5,0 Trung bình

Page 3: DANH SÁCH KẾT QU THI CHỨNG CHỈ TIẾNG ANH …flc4you.com/wp-content/uploads/2020/02/KetQua_CCB_05.01...TT Số báo danh MSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp Điểm Đọc+Viế

TTSố

báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Điểm

Đọc+Viế

t

Điểm

Nghe

Điểm

NóiKết quả Xếp loạiHọ tên thí sinh

37 BK200039 18003352 Võ Văn Bảo 10/05/2000 Long An 18C1-CNO16 4,0 4,0 7,0 5,0 Trung bình

38 BK200040 18000704 Đặng Văn Bin 01/08/2000 Bình Thuận 18C1-CNO1 4,5 5,0 7,0 5,5 Trung bình

39 BK200041 15002468 Trần Ngọc Bin 02/07/1997 Thừa Thiên -Huế 15CĐ - ĐCN4 6,0 5,0 6,0 6,0 Trung bình

40 BK200042 18005512 Giang Phạm Yến Bình 03/04/1999 Tp. Hồ Chí Minh 18C1-KTD2 6,0 5,0 6,0 6,0 Trung bình

41 BK200043 17001299 Nguyễn Công Bình 15/06/1999 Long An 17C1- CNO5 6,0 4,0 7,0 6,0 Trung bình

42 BK200045 18001201 Trương Tiểu Bình 21/09/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1-KML1 5,0 3,5 6,0 5,0 Trung bình

43 BK200046 17001381 Nguyễn Văn Cang 15/02/1999 Quảng Ngãi 17C1- CN Ô6 6,0 4,5 6,0 5,5 Trung bình

44 BK200047 18002931 Trần Khắc Canh 22/11/2000 Nghệ An 18C1-CNO14 5,5 4,0 5,0 5,0 Trung bình

45 BK200048 18001657 Trần Văn Chánh 23/11/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1-CNO4 5,5 4,0 5,0 5,0 Trung bình

46 BK200049 18002395 Dương Bảo Châu 22/12/2000 Tiền Giang 18C1-KML1 5,5 3,5 6,0 5,0 Trung bình

47 BK200050 17001977 Huỳnh Đăng Châu 16/06/1999 Quảng Ngãi 17C1- CMT1 6,5 3,5 7,0 6,0 Trung bình

48 BK200051 18001581 Trần Bảo Châu 24/10/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1- QTD1 6,0 5,0 7,0 6,0 Trung bình

49 BK200052 18004708 Trần Kim Chi 20/02/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1 KTD1 6,0 5,0 5,0 5,5 Trung bình

50 BK200053 16003104 Cao Ngọc Chí 17/11/1997 Long An 16CĐ CK4 6,0 5,0 5,0 5,5 Trung bình

51 BK200054 17001755 Nguyễn Thiện Chí 25/11/1999 Long An 17C1-CTM1 6,5 5,0 6,0 6,0 Trung bình

52 BK200055 18004547 Lý Minh Chiến 30/10/2000 Tây Ninh 18C1-TĐH2 6,5 5,0 7,0 6,5 Trung bình

53 BK200056 18005076 Trần Ngọc Chiến 10/09/2000 Quảng Nam 18C1-ĐCN4 6,5 5,0 5,0 6,0 Trung bình

54 BK200057 17002981 Nguyễn Bảo Chiêu 07/03/1999 Tây Ninh 17C1-CCK6 6,5 5,0 7,0 6,5 Trung bình

55 BK200058 18002878 Nguyễn Thành Chinh 04/03/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1- ĐCN2 6,0 4,5 6,0 5,5 Trung bình

56 BK200059 17003913 Bùi Văn Chính 31/10/1999 Đắk Lắk 17C1 BCN1 6,5 6,5 7,0 6,5 Trung bình

Page 4: DANH SÁCH KẾT QU THI CHỨNG CHỈ TIẾNG ANH …flc4you.com/wp-content/uploads/2020/02/KetQua_CCB_05.01...TT Số báo danh MSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp Điểm Đọc+Viế

TTSố

báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Điểm

Đọc+Viế

t

Điểm

Nghe

Điểm

NóiKết quả Xếp loạiHọ tên thí sinh

57 BK200060 17001838 Hoàng Công Chính 22/06/1999 Tp. Hồ Chí Minh 17C1- CMT1 7,5 8,5 9,0 8,0 Giỏi

58 BK200061 18002600 Nguyễn Đình Chính 28/10/1998 Lâm Đồng 18C1- TĐH1 6,0 6,5 5,0 6,0 Trung bình

59 BK200062 18000038 Đoàn Văn Nguyên Chương 23/03/1997 Lâm Đồng 18C1-CNO1 7,5 5,5 8,0 7,0 Khá

60 BK200063 17003149 Nguyễn Trần Công Chương 08/01/1998 Ninh Thuận 17C1-CTM2 6,0 5,5 5,0 5,5 Trung bình

61 BK200064 16000787 Đỗ Thành Công 03/10/1998 Tp. Hồ Chí Minh 16CĐ- Ô1 6,0 5,0 7,0 6,0 Trung bình

62 BK200065 16001263 Hà Văn Công 20/05/1998 Bình Định 16CĐ- Ô1 6,0 5,5 5,0 5,5 Trung bình

63 BK200066 16002683 Ngô Thành Công 03/09/1998 Đắk Lắk 16CĐ - CTM2 6,0 6,0 6,0 6,0 Trung bình

64 BK200067 18002555 Nguyễn Đức Cương 26/07/2000 Bình Thuận 18C1-CNO12 6,0 5,5 5,0 5,5 Trung bình

65 BK200068 18002877 Huỳnh Khắc Cường 03/11/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1-ĐĐT1 7,0 5,0 5,0 6,0 Trung bình

66 BK200069 18001613 Lê Trọng Cường 05/07/2000 Đồng Nai 18C1-CNO4 7,0 7,0 5,0 6,5 Trung bình

67 BK200070 16003127 Nguyễn Phú Cường 29/06/1998 Sóc Trăng 16CĐ-TP1 7,0 8,0 8,0 7,5 Khá

68 BK200071 18004076 Nguyễn Quốc Cường 13/09/2000 Tiền Giang 18C1- CCK6 6,0 5,5 5,0 5,5 Trung bình

69 BK200072 18004314 Nguyễn Việt Cường 25/04/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1-CMT2 6,0 6,0 5,0 6,0 Trung bình

70 BK200073 13D3010116 Trần Khánh Cường 20/05/1994 Bình Thuận 13CĐ- ĐĐT 5,5 6,5 5,0 5,5 Trung bình

71 BK200074 17003594 Vương Mạnh Cường 25/08/1999 Đồng Nai 17C1-LTM1 6,0 6,5 6,0 6,0 Trung bình

72 BK200075 17001388 Trương Hồng Cửu 28/02/1999 Bình Thuận 17C1- CMT1 7,0 6,0 5,0 6,5 Trung bình

73 BK200076 18001727 Lê Văn Đài 31/05/2000 Bình Định 18C1-CCK1 6,0 6,0 5,0 6,0 Trung bình

74 BK200077 17003496 Phạm Trần Quang Đại 06/10/1999 Tp. Hồ Chí Minh 17C1 CNÔ14 7,0 6,5 6,0 6,5 Trung bình

75 BK200078 16001180 Vương Thanh Dal 20/07/1998 An Giang 16CĐ-Ô12 6,0 6,0 6,0 6,0 Trung bình

76 BK200079 17004066 Phạm Hồ Hải Đạm 04/02/1995 Bình Thuận 17C1- CNO2 6,5 6,5 8,0 7,0 Khá

Page 5: DANH SÁCH KẾT QU THI CHỨNG CHỈ TIẾNG ANH …flc4you.com/wp-content/uploads/2020/02/KetQua_CCB_05.01...TT Số báo danh MSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp Điểm Đọc+Viế

TTSố

báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Điểm

Đọc+Viế

t

Điểm

Nghe

Điểm

NóiKết quả Xếp loạiHọ tên thí sinh

77 BK200080 18003773 Hồ Hải Đăng 04/11/2000 An Giang 18C1 - CCK5 6,5 5,5 7,0 6,5 Trung bình

78 BK200081 17001831 Nguyễn Hải Đăng 27/12/1999 Bình Thuận 17C1 - ĐCN1 5,5 3,5 6,0 5,0 Trung bình

79 BK200082 18005580 Trần Hải Đăng 11/07/1998 Tp. Hồ Chí Minh 18C2 CN Ô 1 6,5 3,5 8,0 6,0 Trung bình

80 BK200083 18002352 Trần Nhật Đăng 26/08/2000 Cà Mau 18C1-VSL1 5,0 5,0 5,0 5,0 Trung bình

81 BK200084 17003623 Võ Hữu Danh 28/09/1999 Tiền Giang 17C1-CTM2 3,5 3,0 5,0 4,0 Không đạt

82 BK200085 17003523 Phan Thị Anh Đào 08/09/1999 Tp. Hồ Chí Minh 17C1- CNM2 3,5 3,0 6,0 4,0 Không đạt

83 BK200086 18003238 Chúng Phát Đạt 21/01/2000 Đồng Nai 18C1-CMT2 2,5 5,0 5,0 4,0 Không đạt

84 BK200087 17002972 Đặng Quốc Đạt 18/12/1999 Ninh Thuận 17C1-ĐCN3 7,5 9,0 6,0 7,5 Khá

85 BK200088 18002968 Lê Quốc Đạt 30/12/2000 Tây Ninh 18C1-CNO14 2,0 7,5 5,0 4,0 Không đạt

86 BK200089 16002702 Lê Tiến Đạt 13/04/1998 Tp. Hồ Chí Minh 16CĐ-TP2 5,0 7,5 7,0 6,0 Trung bình

87 BK200090 18001992 Ngô Thành Đạt 01/08/2000 Tây Ninh 18C1-CCK2 7,0 5,5 6,0 6,5 Trung bình

88 BK200092 18000963 Nguyễn Lê Minh Đạt 15/08/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1-CNO14 6,5 7,0 7,0 7,0 Khá

89 BK200093 17001250 Nguyễn Minh Đạt 10/05/1999 Tp. Hồ Chí Minh 17C1-CNO5 5,0 6,0 6,0 5,5 Trung bình

90 BK200094 18005443 Nguyễn Quốc Đạt 03/02/1987 Tp. Hồ Chí Minh 18C2 - ĐĐT1 5,5 6,0 8,0 6,5 Trung bình

91 BK200095 18003083 Nguyễn Tấn Đạt 16/10/2000 Đắk Lắk 18C1-ĐĐT3 5,5 6,0 7,0 6,0 Trung bình

92 BK200097 16000887 Nguyễn Tuấn Thành Đạt 22/02/1997 Tp. Hồ Chí Minh 16CĐ - Ô 10 4,5 3,5 7,0 5,0 Trung bình

93 BK200098 19004675 Nguyễn Xuân Đạt #N/A #N/A 19C2 - CN Ô 1 4,5 3,5 5,0 4,5 Không đạt

94 BK200099 18004589 Quãng Quốc Phát Đạt #N/A #N/A 18C1-CCK1 5,5 5,0 5,0 5,5 Trung bình

95 BK200100 18003944 Mai Chí Để 12/09/1990 Bến Tre 18C1-KML1 4,5 3,0 6,0 4,5 Không đạt

96 BK200101 17002707 Huỳnh Trung Dĩ 07/03/1999 Bình Thuận 17C1-CCK5 3,5 1,5 6,0 3,5 Không đạt

Page 6: DANH SÁCH KẾT QU THI CHỨNG CHỈ TIẾNG ANH …flc4you.com/wp-content/uploads/2020/02/KetQua_CCB_05.01...TT Số báo danh MSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp Điểm Đọc+Viế

TTSố

báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Điểm

Đọc+Viế

t

Điểm

Nghe

Điểm

NóiKết quả Xếp loạiHọ tên thí sinh

97 BK200102 18004260 Bùi Thị Diễm 18/11/2000 Quảng Nam 18C1 KTD1 4,0 1,0 7,0 4,0 Không đạt

98 BK200103 17001458 Đồng Nhựt Điền 27/10/1999 Bến Tre 17C1- CN Ô 7 4,5 3,5 5,0 4,5 Không đạt

99 BK200104 15002690 Huỳnh Minh Điền 10/09/1997 0 15CĐ- ĐCN4 4,0 3,5 6,0 4,5 Không đạt

100 BK200105 18004498 Nguyễn Minh Điền 15/04/2000 Kiên Giang 18C1-VSL3 5,0 5,0 8,0 6,0 Trung bình

101 BK200106 18001707 Nguyễn Tùng Diệp 09/02/2000 Long An 18C1- TĐH1 5,0 5,0 6,0 5,5 Trung bình

102 BK200107 18005483 Lê Khắc Điệp 25/10/1999 Quảng Ngãi 18C1-CNO1 5,5 5,5 7,0 6,0 Trung bình

103 BK200108 18005384 Nguyễn Ngọc Điệp 09/07/1997 Quảng Ngãi 18C2- DĐT1 6,0 5,0 7,0 6,0 Trung bình

104 BK200109 18002373 Nguyễn Thị Huyền Diệu 20/11/2000 Long An 18C1 KTD1 6,5 5,0 7,0 6,5 Trung bình

105 BK200110 18004232 Võ Thị Diệu 08/02/2000 Bình Định 18C1-CNM1 6,5 5,0 7,0 6,5 Trung bình

106 BK200111 18004341 Nguyễn Hoàng Dinh 25/12/2000 Long An 18C1-TĐH2 6,0 5,0 8,0 6,5 Trung bình

107 BK200112 18004778 Phạm Ngọc Nhất Dinh 21/10/2000 Tiền Giang 18C1-QTM1 6,0 5,0 8,0 6,5 Trung bình

108 BK200113 18001848 Nguyễn Thành Định 09/09/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1-CCK1 5,5 4,5 5,0 5,0 Trung bình

109 BK200114 18005331 Lê Thái Đô 29/12/1991 Hà Nội 18C2 - ĐĐT1 6,0 7,0 9,0 7,0 Khá

110 BK200115 18002944 Đoàn Huỳnh Đông 20/10/2000 Tây Ninh 18C1-CNO14 6,0 7,0 8,0 7,0 Khá

111 BK200116 17001230 Huỳnh Khánh Đông 31/01/1997 Bến Tre 17C1- LTM2 5,5 5,5 8,0 6,0 Trung bình

112 BK200117 18003113 Phan Công Đông 07/03/2000 Bình Định 18C1-CMT2 5,0 7,5 6,0 6,0 Trung bình

113 BK200118 17003510 Trương Thành Đông 15/06/1999 Long An 17C1 - BCN1 5,0 7,5 6,0 6,0 Trung bình

114 BK200119 18004761 Trương Đình Du 01/12/2000 Quảng Ngãi 18C1-ĐĐT3 6,0 5,0 5,0 5,5 Trung bình

115 BK200120 17001356 Đặng Minh Đức 07/01/1999 Lâm Đồng 17C1 - ĐCN1 5,5 5,0 6,0 5,5 Trung bình

116 BK200121 17001419 Đặng Trung Đức 09/10/1999 Tp. Hồ Chí Minh 17C1-LTM1 4,0 3,5 8,0 5,0 Trung bình

Page 7: DANH SÁCH KẾT QU THI CHỨNG CHỈ TIẾNG ANH …flc4you.com/wp-content/uploads/2020/02/KetQua_CCB_05.01...TT Số báo danh MSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp Điểm Đọc+Viế

TTSố

báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Điểm

Đọc+Viế

t

Điểm

Nghe

Điểm

NóiKết quả Xếp loạiHọ tên thí sinh

117 BK200122 17004098 Hồ Công Đức 21/01/1998 Thừa Thiên -Huế 17C1-LTM2 4,5 3,5 8,0 5,0 Trung bình

118 BK200123 18005278 Hoàng Xuân Đức 15/02/2000 Kiên Giang 18C2 CN Ô 1 3,5 4,5 6,0 4,5 Không đạt

119 BK200124 18004515 Lê Hồng Đức 02/01/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1-LTM2 4,5 5,0 8,0 5,5 Trung bình

120 BK200125 16002178 Lê Quý Đức 13/08/1998 Tp. Hồ Chí Minh 16CĐ- Ô6 5,5 4,5 6,0 5,5 Trung bình

121 BK200127 17001142 Nguyễn Tấn Đức 02/06/1997 Tp. Hồ Chí Minh 17C1-CNÔ4 6,0 7,0 8,0 7,0 Khá

122 BK200128 18004643 Phạm Hồng Đức 30/11/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1-LTM2 4,5 5,0 6,0 5,0 Trung bình

123 BK200129 18005548 Phạm Vũ Hồng Đức 27/10/1997 Bình Định 18C1-CNO1 5,0 4,5 8,0 5,5 Trung bình

124 BK200130 16003370 Phan Xuân Đức 19/03/1998 Bình Định 16CĐ-ĐCN3 3,0 2,0 6,0 3,5 Không đạt

125 BK200131 17003033 Trần Nguyễn Minh Đức 18/06/1997 Long An 17C1- ĐCN3 4,5 4,5 8,0 5,5 Trung bình

126 BK200133 17004265 Vũ Thành Đức 28/01/1999 Nam Định 17C1-CNO2 3,0 4,5 0,0 2,5 Không đạt

127 BK200134 18000076 Nguyễn Thị Dung 09/01/1997 An Giang 18C1-CNM2 4,0 3,5 9,0 5,0 Trung bình

128 BK200135 18005441 Đinh Thanh Dũng 29/08/1997 Tp. Hồ Chí Minh 18C1-ĐĐT2 3,5 3,0 8,0 4,5 Không đạt

129 BK200136 18003823 Huỳnh Văn Dũng 26/12/1992 Ninh Thuận 18C1 - CCK5 5,5 7,0 6,0 6,0 Trung bình

130 BK200137 17000884 Lê Văn Dũng 20/11/1999 Tp. Hồ Chí Minh 17C1-CNÔ2 6,5 7,5 6,0 6,5 Trung bình

131 BK200138 18004024 Nguyễn Tấn Dũng 15/04/2000 Bình Định 18C1- CCK6 7,0 7,0 6,0 7,0 Khá

132 BK200139 17003967 Nguyễn Tiến Dũng 13/12/1999 Bình Thuận 17C1- ĐCN4 6,0 7,0 6,0 6,5 Trung bình

133 BK200140 18004485 Nguyễn Trí Dũng 28/02/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1-ĐCN4 6,0 8,0 9,0 7,5 Khá

134 BK200141 18004487 Huỳnh Tấn Được 19/05/2000 Quảng Ngãi 18C1-ĐCN4 6,0 7,5 6,0 6,5 Trung bình

135 BK200142 18004611 Dương Thùy Dương 12/05/2000 Tây Ninh 18C1-CNM1 3,0 3,0 6,0 4,0 Không đạt

136 BK200143 18003094 Hà Ngọc Dương 13/08/2000 Bà Rịa-Vũng Tàu 18C1-ĐĐT1 5,0 4,5 5,0 5,0 Trung bình

Page 8: DANH SÁCH KẾT QU THI CHỨNG CHỈ TIẾNG ANH …flc4you.com/wp-content/uploads/2020/02/KetQua_CCB_05.01...TT Số báo danh MSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp Điểm Đọc+Viế

TTSố

báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Điểm

Đọc+Viế

t

Điểm

Nghe

Điểm

NóiKết quả Xếp loạiHọ tên thí sinh

137 BK200144 17000968 Huỳnh Văn Dương 09/01/1999 Long An 17C1-CNÔ2 4,5 4,5 6,0 5,0 Trung bình

138 BK200145 18004283 Nguyễn Phan Ánh Dương 29/02/2000 Bình Dương 18C1-ĐĐT2 4,5 5,0 5,0 5,0 Trung bình

139 BK200146 18005271 Nguyễn Thị Dương 17/04/1999 Nghệ An 18C1- QTD1 5,5 5,0 9,0 6,5 Trung bình

140 BK200147 18003580 Phan Văn Đường 14/08/2000 Bình Định 18C1- CĐT1 5,0 5,0 8,0 6,0 Trung bình

141 BK200148 16002957 Bùi Hoàng Duy 09/03/1998 Bến Tre 16CĐ-ĐL3 5,0 7,5 5,0 5,5 Trung bình

142 BK200149 18004392 Bùi Ngọc Duy 20/01/2000 Khánh Hoà 18C1-TĐH2 4,5 7,0 9,0 6,5 Trung bình

143 BK200150 17002950 Bùi Nhựt Duy 02/04/1999 Bến Tre 17C1-LTM2 3,5 5,0 9,0 5,5 Trung bình

144 BK200151 17004697 Đặng Nhật Duy 05/12/1999 Bình Định 17C1- QTM1 6,0 5,0 5,0 5,5 Trung bình

145 BK200152 17002782 Đỗ Đức Duy 07/12/1999 Đắk Lắk 17C1- CCK5 5,5 5,0 10,0 6,5 Trung bình

146 BK200153 17002370 Đỗ Quang Duy 08/01/1999 Tiền Giang 17C1 ĐĐT2 5,0 5,0 0,0 4,0 Không đạt

147 BK200154 17003746 Đỗ Thanh Duy 17/09/1998 Tp. Hồ Chí Minh 17C1- CTM2 5,0 5,5 9,0 6,0 Trung bình

148 BK200155 18004937 Hán Thị Kim Duy 27/01/2000 Ninh Thuận 18C1 KTD1 5,5 5,0 7,0 6,0 Trung bình

149 BK200156 18004324 Lâm Nguyễn Tòng Duy 18/01/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1-ĐĐT2 7,0 9,0 10,0 8,5 Giỏi

150 BK200157 17003226 Lâm Quang Duy 23/12/1997 Bình Thuận 17 C1- CMT2 5,0 3,5 5,0 4,5 Không đạt

151 BK200158 18001988 Lê Hoàng Quốc Duy 06/02/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1-CCK1 6,0 5,0 8,0 6,5 Trung bình

152 BK200159 16002281 Nguyễn Đình Duy 08/01/1998 Bình Định 16CĐ- ĐCN5 5,5 3,5 5,0 5,0 Trung bình

153 BK200160 18001202 Nguyễn Khắc Duy 08/08/2000 Long An 18C1- TĐH1 3,0 3,0 9,0 4,5 Không đạt

154 BK200161 18004081 Nguyễn Khánh Duy 13/05/2000 Lâm Đồng 18C1- CCK6 1,5 5,0 5,0 3,5 Không đạt

155 BK200162 15002554 Nguyễn Thanh Duy 10/10/1995 Bến Tre 15CĐ- ĐCN4 2,0 4,0 5,0 3,5 Không đạt

156 BK200163 18005344 Phan Huỳnh Duy 22/07/1997 Long An 18C2 - ĐĐT1 1,5 3,0 5,0 3,0 Không đạt

Page 9: DANH SÁCH KẾT QU THI CHỨNG CHỈ TIẾNG ANH …flc4you.com/wp-content/uploads/2020/02/KetQua_CCB_05.01...TT Số báo danh MSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp Điểm Đọc+Viế

TTSố

báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Điểm

Đọc+Viế

t

Điểm

Nghe

Điểm

NóiKết quả Xếp loạiHọ tên thí sinh

157 BK200164 18004844 Phan Trường Duy 02/08/2000 Bến Tre 18C1-ĐCN4 3,0 3,0 6,0 4,0 Không đạt

158 BK200165 16001139 Trần Ngọc Duy 04/04/1998 Ninh Thuận 16CĐ-Ô12 2,5 3,0 7,0 4,0 Không đạt

159 BK200166 18005165 Trần Quang Duy 29/07/1997 An Giang 18C1-VSL3 3,0 3,0 6,0 4,0 Không đạt

160 BK200167 17003144 Trần Thái Duy 24/03/1999 Tây Ninh 17C1- ĐCN3 3,5 5,0 5,0 4,5 Không đạt

161 BK200168 18003770 Trần Văn Duy 02/01/2000 Bình Phước 18C1-CMT2 4,0 5,5 7,0 5,0 Trung bình

162 BK200169 17004217 Trương Ngọc Duy 10/12/1995 Ninh Bình 17C1 - ĐĐT 4 4,0 3,5 5,0 4,0 Không đạt

163 BK200170 18001876 Võ Thanh Duy 12/05/2000 Tây Ninh 18C1- TĐH1 6,5 5,5 6,0 6,0 Trung bình

164 BK200171 18002653 Nguyễn Quốc Duyệt 31/05/1998 Tp. Hồ Chí Minh 18C1-KML1 4,5 5,0 5,0 5,0 Trung bình

165 BK200172 18002888 Hồ Văn Châu Giang 29/06/1997 Bến Tre 18T2-CNÔ1 3,0 6,0 5,0 4,5 Không đạt

166 BK200173 18005462 Nguyễn Hải Trường Giang 14/02/1996 Đồng Nai 18C1- CCK6 4,5 5,0 7,0 5,5 Trung bình

167 BK200174 18004902 Nguyễn Trường Giang 10/09/1999 Đồng Nai 18C1-TĐH2 6,5 6,5 8,0 7,0 Khá

168 BK200175 17001137 Phan Vũ Trường Giang 20/05/1999 Long An 17 C1- CMT1 6,5 6,5 5,0 6,0 Trung bình

169 BK200176 18004502 Ngô Quỳnh Giao 07/10/1999 Bến Tre 18C1-QTD2 4,0 3,5 7,0 4,5 Không đạt

170 BK200177 17002311 Lê Hùng Giỏi 29/09/1998 Quảng Ngãi 17C1- LTM1 4,0 3,5 5,0 4,0 Không đạt

171 BK200178 18003646 Hồ Tấn Hà 14/04/2000 Quảng Ngãi 18C1-ĐĐT2 4,0 6,5 5,0 5,0 Trung bình

172 BK200179 18004052 Lê Quang Hà 22/01/1999 Bà Rịa-Vũng Tàu 18C1- CCK6 6,0 6,0 5,0 6,0 Trung bình

173 BK200180 18004776 Nguyễn Mai Hạ 06/12/2000 Hà Nam 18C1-CNM2 6,5 5,5 7,0 6,5 Trung bình

174 BK200181 18001680 Trần Huy Hạ 16/09/2000 Long An 18C1-CNÔ4 5,0 6,5 5,0 5,5 Trung bình

175 BK200182 18002716 An Viết Hải 04/09/1998 Bình Thuận 18C1-VSL1 4,0 4,0 8,0 5,0 Trung bình

176 BK200183 18005324 Hồ Hồng Hải 04/06/1998 Đồng Tháp 18C2- DĐT1 3,0 3,5 7,0 4,0 Không đạt

Page 10: DANH SÁCH KẾT QU THI CHỨNG CHỈ TIẾNG ANH …flc4you.com/wp-content/uploads/2020/02/KetQua_CCB_05.01...TT Số báo danh MSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp Điểm Đọc+Viế

TTSố

báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Điểm

Đọc+Viế

t

Điểm

Nghe

Điểm

NóiKết quả Xếp loạiHọ tên thí sinh

177 BK200184 18001299 Huỳnh Minh Hải 26/08/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1-CMT2 5,0 4,0 7,0 5,5 Trung bình

178 BK200185 18001493 Nguyễn Chí Hải 10/10/2000 Trà Vinh 18C1-CCK1 2,5 3,5 6,0 3,5 Không đạt

179 BK200186 18004201 Nguyễn Đông Hải 13/02/1996 Trà Vinh 18C1-CTM1 4,5 3,5 7,0 5,0 Trung bình

180 BK200187 18004310 Nguyễn Ngọc Hải 01/04/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1-ĐĐT2 2,0 4,5 7,0 4,0 Không đạt

181 BK200188 18004115 Trần Hoàng Hải 13/04/2000 Tiền Giang 18C1- CCK6 6,0 5,5 6,0 6,0 Trung bình

182 BK200189 17003176 Trần Huy Vũ Hải 05/10/1999 Tp. Hồ Chí Minh 17C1- CMT1 5,0 5,5 6,0 5,5 Trung bình

183 BK200190 18005205 Trần Thanh Hải 27/03/2000 Đồng Tháp 18C1- QTD1 3,5 3,0 5,0 4,0 Không đạt

184 BK200191 18003525 Dương Thị Tuyết Hân 27/07/2000 Long An 18C1-CNM1 3,5 5,0 5,0 4,5 Không đạt

185 BK200192 18002895 Nguyễn Văn Hân 11/09/1999 Bình Phước 18C1-CNO14 3,5 3,0 5,0 4,0 Không đạt

186 BK200193 18001091 Nguyễn Thị Bích Hạnh 23/12/1999 Bình Định 18C1- QTD1 4,0 6,0 6,0 5,0 Trung bình

187 BK200194 16001392 Trần Thị Hồng Hạnh 12/03/1998 Tp. Hồ Chí Minh 16CĐ-MTT1 2,5 3,0 6,0 3,5 Không đạt

188 BK200195 18003116 Đinh Nhật Hào 21/02/2000 Lâm Đồng 18C1-ĐĐT2 3,5 3,0 6,0 4,0 Không đạt

189 BK200196 18002261 Đỗ Anh Hào 31/08/1999 Bạc Liêu 18C1-KML1 3,5 3,5 5,0 4,0 Không đạt

190 BK200197 18004775 Nguyễn Anh Hào 13/10/1999 Tp. Hồ Chí Minh 18C1-TĐH2 2,0 3,0 6,0 3,5 Không đạt

191 BK200198 18003075 Phan Hữu Anh Hào 23/04/2000 Bình Định 18C1- TĐH1 3,5 3,0 6,0 4,0 Không đạt

192 BK200199 18004437 Trần Nguyễn Nhật Hào 12/01/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1-TĐH2 4,0 3,0 8,0 5,0 Trung bình

193 BK200200 16001844 Trương Thế Hào 22/05/1997 Tp. Hồ Chí Minh 16CĐ-TĐH1 4,0 3,0 8,0 5,0 Trung bình

194 BK200202 14001243 Ngô Quốc Hão 17/04/1994 Thừa Thiên -Huế 14CĐ - Ô 2 3,5 3,0 5,0 4,0 Không đạt

195 BK200203 16003020 Bay Công Hậu 14/09/1998 Đồng Nai 16CĐ-ĐCN5 1,5 3,0 0,0 1,5 Không đạt

196 BK200204 18003556 Hồ Văn Hậu 22/05/1999 Bình Định 18C1 - CCK5 7,5 5,5 7,0 7,0 Khá

Page 11: DANH SÁCH KẾT QU THI CHỨNG CHỈ TIẾNG ANH …flc4you.com/wp-content/uploads/2020/02/KetQua_CCB_05.01...TT Số báo danh MSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp Điểm Đọc+Viế

TTSố

báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Điểm

Đọc+Viế

t

Điểm

Nghe

Điểm

NóiKết quả Xếp loạiHọ tên thí sinh

197 BK200205 18002907 Lê Văn Trung Hậu 05/08/1999 Long An 18C1-CNO14 3,5 5,0 5,0 4,5 Không đạt

198 BK200206 18003952 Nguyễn Phúc Hậu 07/11/1999 Bến Tre 18C1-KML1 4,0 5,5 5,0 4,5 Không đạt

199 BK200208 16002350 Vũ Phúc Hậu 21/03/1998 Sóc Trăng 16CĐ - CTM1 3,0 5,5 5,0 4,0 Không đạt

200 BK200209 18002859 Vũ Xuân Hậu 06/04/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1-CNO14 2,0 4,5 5,0 3,5 Không đạt

201 BK200210 18002324 Dương Thảo Hiền 27/12/1999 Đồng Nai 18C1 KTD1 4,0 3,0 6,0 4,5 Không đạt

202 BK200211 18004890 Lại Thị Thu Hiền 01/09/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1-QTD2 4,0 3,0 6,0 4,5 Không đạt

203 BK200212 18003157 Lục Hoàng Hiền 10/11/1997 Lâm Đồng 18C1-ĐĐT2 3,5 3,0 6,0 4,0 Không đạt

204 BK200213 18001328 Mai Văn Hiền 16/05/1998 Bình Thuận 18C1-ĐĐT1 5,5 5,0 6,0 5,5 Trung bình

205 BK200214 17003438 Nguyễn Phước Hiền 05/05/1999 Long An 17C1-ĐCN3 2,5 5,0 0,0 2,5 Không đạt

206 BK200215 17001625 Phạm Quốc Hiền 03/02/1999 Quảng Ngãi 17C1-CTM1 3,0 5,0 6,0 4,5 Không đạt

207 BK200217 18004938 Trần Hiếu Hiền 20/10/2000 Bình Định 18C1-ĐĐT1 3,0 5,5 6,0 4,5 Không đạt

208 BK200218 18002550 Phạm Thế Hiển 02/01/2000 Cà Mau 18C1-CNO12 3,0 3,0 6,0 4,0 Không đạt

209 BK200219 18004306 Ngô Ngọc Hiếu 26/04/2000 Sóc Trăng 18C1-VSL3 2,0 4,5 6,0 3,5 Không đạt

210 BK200220 17004616 Nguyễn Đình Hiếu 16/03/1999 Bình Phước 17 C1- CMT2 4,0 3,0 8,0 5,0 Trung bình

211 BK200221 17001297 Nguyễn Đức Minh Hiếu 26/06/1999 Quảng Nam 17C1-CNO5 5,0 3,5 8,0 5,5 Trung bình

212 BK200222 18002257 Nguyễn Huy Hiếu 17/01/2000 Cần Thơ 18C1-CNO9 4,0 3,5 6,0 4,5 Không đạt

213 BK200223 16003859 Nguyễn Khắc Hiếu 01/04/1998 Bình Phước 16CĐ-TM1 3,5 5,0 7,0 5,0 Trung bình

214 BK200224 18002636 Nguyễn Trọng Hiếu 21/08/2000 Tiền Giang 18C1-CNL1 3,5 3,5 6,0 4,0 Không đạt

215 BK200225 17003335 Nguyễn Trung Hiếu 23/03/1998 Tp. Hồ Chí Minh 17C1-VSL2 3,5 3,5 7,0 4,5 Không đạt

216 BK200226 18005422 Nguyễn Văn Hiếu 21/02/1997 Bình Thuận 18C2- DĐT1 2,5 3,0 5,0 3,5 Không đạt

Page 12: DANH SÁCH KẾT QU THI CHỨNG CHỈ TIẾNG ANH …flc4you.com/wp-content/uploads/2020/02/KetQua_CCB_05.01...TT Số báo danh MSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp Điểm Đọc+Viế

TTSố

báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Điểm

Đọc+Viế

t

Điểm

Nghe

Điểm

NóiKết quả Xếp loạiHọ tên thí sinh

217 BK200227 18002656 Trần Minh Hiếu 25/01/2000 Bình Phước 18C1-CNO12 3,5 3,5 6,0 4,0 Không đạt

218 BK200228 17002395 Trần Trung Hiếu 19/09/1999 Bình Phước 17C1-LTM1 3,5 4,0 6,0 4,5 Không đạt

219 BK200229 17002589 Trương Minh Hiếu 30/07/1999 Bà Rịa-Vũng Tàu 17C1-ĐĐT2 3,5 3,5 6,5 4,5 Không đạt

220 BK200230 18004489 Trương Thị Mỹ Hoa 19/10/2000 Bến Tre 18C1-CNM2 4,5 3,0 6,5 4,5 Không đạt

221 BK200231 18005772 Nguyễn Văn Hóa 05/09/1999 Thái Bình 18C2- DĐT1 3,5 5,0 5,0 4,5 Không đạt

222 BK200232 16001421 Nguyễn Thái Hòa 31/07/1998 Tp. Hồ Chí Minh 16CD CTM4 3,5 5,0 7,0 5,0 Trung bình

223 BK200234 18003586 Phan Lộc Hòa 04/09/2000 Vĩnh Long 18C1- CĐT1 3,0 3,5 6,5 4,0 Không đạt

224 BK200235 18001609 Trương Văn Hòa 26/07/1999 An Giang 18C1-CNÔ4 4,0 3,5 7,0 4,5 Không đạt

225 BK200236 17003889 Nguyễn Lê Minh Hoài 01/12/1998 Tp. Hồ Chí Minh 17C1- VSL2 2,5 4,0 5,0 3,5 Không đạt

226 BK200237 17002988 Nguyễn Tiến Hoài 26/08/1999 Tiền Giang 17C1-CTM2 5,5 5,0 7,0 6,0 Trung bình

227 BK200238 18003450 Đỗ Minh Hoàng 18/04/2000 Bình Phước 18C1- CĐT1 4,0 5,0 6,5 5,0 Trung bình

228 BK200239 17003953 Hồ Công Hoàng 30/04/1999 Lâm Đồng 17 C1- CNO2 4,0 3,0 7,0 4,5 Không đạt

229 BK200240 18003217 Huỳnh Duy Hoàng 22/09/2000 Bình Thuận 18C1-CMT2 2,0 5,0 5,0 3,5 Không đạt

230 BK200241 18005015 Lê Sĩ Hoàng 06/09/2000 Kon Tum 18C1-CĐT1 6,0 3,5 5,0 5,0 Trung bình

231 BK200242 16002911 Lê Thanh Hoàng 01/01/1998 Trà Vinh 16CĐ- CTM2 6,0 3,0 6,0 5,5 Trung bình

232 BK200243 18002684 Nguyễn Bảo Hoàng 06/11/1998 Quảng Ngãi 18C1-CNO12 6,5 6,5 7,0 6,5 Trung bình

233 BK200244 18001573 Nguyễn Kiên Hoàng 19/06/2000 Kiên Giang 18C1-ĐĐT1 5,5 5,0 5,0 5,5 Trung bình

234 BK200245 17002591 Trần Minh Hoàng 26/05/1999 Bà Rịa-Vũng Tàu 17C1- CNO12 5,0 5,5 7,0 5,5 Trung bình

235 BK200246 16003229 Trần Văn Hoàng 24/06/1998 Đắk Lắk 16CĐ-CTM2 4,5 3,0 8,0 5,0 Trung bình

236 BK200247 16001964 Trịnh Nguyên Hoàng 04/08/1994 Hà Nội 16CĐ-TĐH1 5,5 6,0 8,0 6,5 Trung bình

Page 13: DANH SÁCH KẾT QU THI CHỨNG CHỈ TIẾNG ANH …flc4you.com/wp-content/uploads/2020/02/KetQua_CCB_05.01...TT Số báo danh MSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp Điểm Đọc+Viế

TTSố

báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Điểm

Đọc+Viế

t

Điểm

Nghe

Điểm

NóiKết quả Xếp loạiHọ tên thí sinh

237 BK200248 18004658 Lê Văn Hơn #N/A #N/A 18C1-CCK8 6,0 5,0 8,0 6,5 Trung bình

238 BK200249 18002274 Lê Hữu Huân 23/03/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1- CĐT1 6,0 4,0 8,0 6,0 Trung bình

239 BK200250 18004073 Phạm Ngọc Huân 10/02/2000 Hà Tĩnh 18C1-CNO19 6,5 5,0 5,0 6,0 Trung bình

240 BK200251 18005400 Ngô Quang Huấn 20/11/1984 Tp. Hồ Chí Minh 18C2 - ĐĐT1 7,5 5,0 7,0 7,0 Khá

241 BK200252 17003663 Nguyễn Trung Huấn 19/01/1997 Bến Tre 17C1 - ĐĐT 4 6,5 4,0 5,0 5,5 Trung bình

242 BK200253 17003661 Mai Thi Ngọc Huệ 08/11/1999 Tiền Giang 17C1-CNM2 6,5 3,5 6,0 5,5 Trung bình

243 BK200254 16002991 Đặng Phi Hùng 31/05/1998 Bình Thuận 16CĐ-CTM2 6,5 4,0 7,0 6,0 Trung bình

244 BK200255 18004552 Lê Duy Hùng 18/07/1999 Tây Ninh 18C1-TKD1 4,5 4,0 9,0 5,5 Trung bình

245 BK200257 18005392 Trần Văn Hùng 03/03/1970 Tp. Hồ Chí Minh 18C2 - ĐĐT1 6,5 3,0 9,0 6,5 Trung bình

246 BK200258 15002654 Võ Văn Hùng 16/12/1997 Tp. Hồ Chí Minh 15CĐ-CĐT 7,0 3,0 9,0 6,5 Trung bình

247 BK200259 18004650 Nguyễn Chấn Hưng 27/11/2000 Kiên Giang 18C1-CMT2 4,5 4,5 7,0 5,0 Trung bình

248 BK200260 16003476 Nguyễn Hoàng Khải Hưng 27/07/1998 Tiền Giang 16CĐ- CK5 6,0 7,0 9,0 7,0 Khá

249 BK200261 18002415 Nguyễn Tấn Hưng 29/09/2000 Long An 18C1-CCK2 5,0 5,0 6,0 5,5 Trung bình

250 BK200262 18004770 Nguyễn Việt Hưng 20/11/1999 Nam Định 18C1-TĐH2 5,5 3,0 7,0 5,5 Trung bình

251 BK200263 16002826 Trần Văn Hưng 10/04/1998 Đắk Lắk 16CĐ-CTM2 4,0 3,0 7,0 4,5 Không đạt

252 BK200264 16003828 Võ Gia Hưng 11/07/1998 Tp. Hồ Chí Minh 16CĐ - CTM1 5,0 5,0 8,0 6,0 Trung bình

253 BK200265 16003185 Nguyễn Trọng Hữu 24/04/1998 Tây Ninh 16CĐ- TM1 5,5 5,0 5,0 5,5 Trung bình

254 BK200266 17002217 Phún Khả Hữu 15/10/1999 Tp. Hồ Chí Minh 17C1-QTM1 5,0 5,0 7,0 5,5 Trung bình

255 BK200267 18004055 Bùi Hoàng Huy 23/05/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1- CCK6 5,5 3,0 5,0 5,0 Trung bình

256 BK200268 18002364 Bùi Nguyễn Minh Huy 16/06/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1-CCK2 4,0 6,0 6,0 5,0 Trung bình

Page 14: DANH SÁCH KẾT QU THI CHỨNG CHỈ TIẾNG ANH …flc4you.com/wp-content/uploads/2020/02/KetQua_CCB_05.01...TT Số báo danh MSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp Điểm Đọc+Viế

TTSố

báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Điểm

Đọc+Viế

t

Điểm

Nghe

Điểm

NóiKết quả Xếp loạiHọ tên thí sinh

257 BK200269 18004591 Chu Đức Huy 17/12/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1-CMT1 4,0 4,0 0,0 3,0 Không đạt

258 BK200270 18005405 Đoàn Nguyễn Quốc Huy 02/06/1999 Tp. Hồ Chí Minh 18C2 - QTM1 3,5 5,0 7,0 5,0 Trung bình

259 BK200271 16002288 Dương Quang Huy 22/12/1998 Tp. Hồ Chí Minh 16CĐ-TP1 5,0 7,0 8,0 6,5 Trung bình

260 BK200272 18005378 Lê Hùng Minh Huy 06/09/1996 Tp. Hồ Chí Minh 18C2- DĐT1 5,0 6,5 7,0 6,0 Trung bình

261 BK200274 17001059 Lương Thế Huy 04/04/1999 Bến Tre 17C1- CNO3 6,0 3,5 8,0 6,0 Trung bình

262 BK200275 18000219 Nguyễn Hoàng Huy 05/04/1999 Long An 18C1-KML1 6,0 3,0 5,0 5,0 Trung bình

263 BK200276 18000301 Nguyễn Ngọc Huy 21/02/1997 Đồng Nai 18C1-KML1 4,0 3,0 5,0 4,0 Không đạt

264 BK200277 18005065 Nguyễn Phạm Công Huy 22/08/1999 Tp. Hồ Chí Minh 18C1-LTM2 7,5 9,0 9,0 8,5 Giỏi

265 BK200278 16001092 Nguyễn Thanh Huy 02/10/1998 Đồng Tháp 16CĐ - Ô 2 3,5 3,5 5,0 4,0 Không đạt

266 BK200279 18000142 Nguyễn Văn Huy 06/05/1998 Bắc Ninh 18C1-KML1 3,0 4,5 6,0 4,0 Không đạt

267 BK200280 18004888 Phạm Khang Huy 31/08/1999 Lâm Đồng 18C1- QTD1 3,0 5,5 6,0 4,5 Không đạt

268 BK200281 17001867 Phan Lê Đức Huy 31/03/1999 Quảng Ngãi 17C1-CNÔ9 3,5 3,0 5,0 4,0 Không đạt

269 BK200282 18005401 Phan Lê Thanh Huy 02/12/1999 Bình Thuận 18C1-LTM2 2,5 4,0 5,0 3,5 Không đạt

270 BK200284 17001309 Trần Quang Huy 07/10/1998 Tp. Hồ Chí Minh 17C1- ĐĐT1 5,0 5,0 6,0 5,5 Trung bình

271 BK200285 17003562 Trần Văn Huy 10/02/1999 Bình Định 17 C1- CMT2 7,5 4,0 7,0 6,5 Trung bình

272 BK200287 18005700 Võ Quốc Huy 05/12/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C2 - ĐĐT1 6,0 6,5 6,0 6,0 Trung bình

273 BK200288 18002245 Vũ Quang Huy 05/09/2000 Bà Rịa-Vũng Tàu 18C1-DĐT1 5,8 6,5 7,0 6,5 Trung bình

274 BK200289 18004336 Vũ Quang Huy 20/04/2000 Bến Tre 18C1-CĐT2 5,5 4,0 5,0 5,0 Trung bình

275 BK200290 18002548 Cao Đức Huynh 01/02/2000 Bình Định 18C1-CTM1 6,0 6,0 5,0 6,0 Trung bình

276 BK200291 18004535 Đặng Lâm Huỳnh 15/06/2000 Bến Tre 18C1-QTM1 6,0 3,0 7,0 5,5 Trung bình

Page 15: DANH SÁCH KẾT QU THI CHỨNG CHỈ TIẾNG ANH …flc4you.com/wp-content/uploads/2020/02/KetQua_CCB_05.01...TT Số báo danh MSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp Điểm Đọc+Viế

TTSố

báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Điểm

Đọc+Viế

t

Điểm

Nghe

Điểm

NóiKết quả Xếp loạiHọ tên thí sinh

277 BK200292 18005791 Nguyễn Đức Huỳnh 09/06/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C2 - CN Ô 1 4,0 3,5 7,0 4,5 Không đạt

278 BK200293 17001680 Nguyễn Trung Huỳnh 20/09/1999 Tp. Hồ Chí Minh 17C1- CMT1 6,5 5,5 7,0 6,5 Trung bình

279 BK200294 16001919 Phạm Anh Kha 11/04/1998 Bình Thuận 16CĐ- Ô5 6,0 5,0 8,0 6,5 Trung bình

280 BK200295 16003108 Trần Anh Kha 04/08/1998 Tp. Hồ Chí Minh 16CĐ - ĐCN 5 6,0 9,0 7,0 7,0 Khá

281 BK200296 18003731 Bùi Quang Khải 29/03/1999 Quảng Ngãi 18C1 - CCK5 5,5 8,0 5,0 6,0 Trung bình

282 BK200297 18000006 Đỗ Đức Khải 29/01/1999 Bà Rịa-Vũng Tàu 18C1-CNO1 6,5 8,5 6,0 7,0 Khá

283 BK200298 15001736 Hà Quốc Khải 25/7/1997 Tp. Hồ Chí Minh 15CĐ - TM1 5,5 6,0 7,0 6,0 Trung bình

284 BK200299 17003662 Lê Nguyễn Ngọc Khải 24/12/1999 Tp. Hồ Chí Minh 18C1 - ĐĐT 4 5,5 5,0 6,0 5,5 Trung bình

285 BK200300 16001395 Lương Hoàng Khải 04/08/1997 Bình Thuận 16CĐ-Ô2 6,5 7,5 7,0 7,0 Khá

286 BK200301 16001125 Mai Quốc Khải 01/12/1998 Long An 16CĐ-Ô12 7,0 8,0 8,0 7,5 Khá

287 BK200302 17003946 Huỳnh Văn Khăm 02/09/1998 Cà Mau 17C1 - ĐĐT4 5,5 4,5 5,0 5,0 Trung bình

288 BK200303 17003654 Huỳnh Văn Khẳm 25/12/1999 Đắk Lắk 17C1- CN Ô14 5,0 4,5 5,5 5,0 Trung bình

289 BK200304 18004203 Trần Văn Khẩn 13/02/2000 Quảng Ngãi 18T2-CNÔ1 5,5 4,0 5,0 5,0 Trung bình

290 BK200305 18001675 Bùi Vĩ Khang 07/10/2000 Long An 18C1-CNO4 5,5 5,0 7,5 6,0 Trung bình

291 BK200306 18005488 Đỗ Nguyễn Duy Khang 05/06/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C2 - CN Ô 1 5,5 6,0 5,0 5,5 Trung bình

292 BK200308 18003938 Dương Vĩ Khang 08/03/2000 An Giang 18C1- CCK6 7,0 6,0 6,0 6,5 Trung bình

293 BK200309 18002191 Lê Hoàng Khang 16/09/1999 Long An 18C1-CNO9 7,0 5,0 5,0 6,0 Trung bình

294 BK200310 17001405 Lê Tịnh Khang 20/03/1999 Bình Thuận 17C1 - ĐCN1 6,0 7,0 5,0 6,0 Trung bình

295 BK200311 17002530 Nguyễn Bá Khang 17/10/1997 Tp. Hồ Chí Minh 17T2-QTM1 6,5 5,5 5,0 6,0 Trung bình

296 BK200312 17003686 Nguyễn Duy Khang 24/02/1999 Tp. Hồ Chí Minh 17C1- TĐH1 7,0 6,0 7,0 7,0 Khá

Page 16: DANH SÁCH KẾT QU THI CHỨNG CHỈ TIẾNG ANH …flc4you.com/wp-content/uploads/2020/02/KetQua_CCB_05.01...TT Số báo danh MSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp Điểm Đọc+Viế

TTSố

báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Điểm

Đọc+Viế

t

Điểm

Nghe

Điểm

NóiKết quả Xếp loạiHọ tên thí sinh

297 BK200313 18003356 Nguyễn Hoàng Khang 21/10/2000 Đồng Tháp 18C1- CĐT1 6,5 5,0 5,5 6,0 Trung bình

298 BK200314 18005279 Nguyễn Phi Khang 09/12/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C2- CNO1 6,5 6,5 7,0 6.5 Giỏi

299 BK200315 18002864 Phan Nguyễn Duy Khang 08/03/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1-CNO14 6,0 5,0 6,0 6,0 Trung bình

300 BK200316 18000749 Trần Bảo Duy Khang 02/10/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1-ĐĐT3 6,0 4,5 7,0 6,0 Trung bình

301 BK200317 18004340 Trần Kế Khang 08/07/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1-ĐĐT2 5,5 5,0 5,5 5,5 Trung bình

302 BK200318 17004718 Trần Trọng Khang 31/08/1999 Tp. Hồ Chí Minh 17C1-CCK5 6,5 5,5 5,0 6,0 Trung bình

303 BK200319 18001750 Huỳnh Bảo Khanh 09/03/2000 Long An 18C1-CCK1 5,5 7,0 5,0 6,0 Trung bình

304 BK200320 16003179 Nguyễn Bá Khanh 03/11/1997 Ninh Thuận 16CĐ-ĐCN5 6,5 6,5 5,0 6,0 Trung bình

305 BK200321 18003035 Nguyễn Hoàng Khanh 30/09/2000 Tiền Giang 18C1- CĐT1 3,0 3,0 5,0 3,5 Không đạt

306 BK200322 17001316 Nguyễn Quốc Khanh 25/08/1999 Long An 17C1-CNO5 3,0 3,5 5,0 3,5 Không đạt

307 BK200323 18004066 Hồ Hoàng Khánh 24/11/2000 Ninh Thuận 18C1- CCK6 4,5 3,0 7,5 5,0 Trung bình

308 BK200324 17002343 Hoàng Bảo Khánh 05/09/1998 Tp. Hồ Chí Minh 17C1- CMT1 5,0 6,0 8,5 6,0 Trung bình

309 BK200325 18003884 Hoàng Quốc Khánh 18/02/2000 Bình Thuận 18C1-ĐĐT2 5,5 5,5 5,0 5,5 Trung bình

310 BK200326 16001640 Huỳnh Ngọc Khánh 30/03/1998 Bình Thuận 16CĐ- Đl1 5,0 5,0 5,5 5,0 Trung bình

311 BK200327 17002800 Lê Minh Khánh 11/12/1999 Bến Tre 17C1- LTM2 6,0 5,5 6,0 6,0 Trung bình

312 BK200328 17001367 Nguyễn Thế Khánh 03/11/1999 Tp. Hồ Chí Minh 17C1- CNÔ6 6,5 5,5 5,5 6,0 Trung bình

313 BK200329 18004018 Nguyễn Văn Khánh 02/11/2000 Phú Yên 18C1- CCK6 6,5 5,5 5,0 6,0 Trung bình

314 BK200330 18005120 Phạm Duy Khánh 01/04/1999 Tp. Hồ Chí Minh 18C1-TĐH2 4,5 4,0 6,0 5,0 Trung bình

315 BK200331 18002314 Trần Quốc Khánh 20/03/2000 Long An 18C1- QTD1 4,0 3,0 5,5 4,0 Không đạt

316 BK200332 18002912 Vi Văn Khánh 29/09/2000 Tây Ninh 18C1-CNO14 2,0 3,5 5,0 3,0 Không đạt

Page 17: DANH SÁCH KẾT QU THI CHỨNG CHỈ TIẾNG ANH …flc4you.com/wp-content/uploads/2020/02/KetQua_CCB_05.01...TT Số báo danh MSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp Điểm Đọc+Viế

TTSố

báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Điểm

Đọc+Viế

t

Điểm

Nghe

Điểm

NóiKết quả Xếp loạiHọ tên thí sinh

317 BK200333 17003018 Bùi Anh Khoa 30/10/1999 Lâm Đồng 17C1-CCK6 5,5 5,0 8,0 6,0 Trung bình

318 BK200334 18005454 Bùi Anh Khoa 18/12/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C2 CN Ô 1 6,0 5,0 7,5 6,0 Trung bình

319 BK200335 16003196 Huỳnh Lê Khoa 20/05/1998 Bình Định 16CĐ-TW1 5,5 7,0 6,0 6,0 Trung bình

320 BK200336 18004727 Lã Đăng Khoa 03/06/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1-LTM2 5,5 3,5 6,0 5,0 Trung bình

321 BK200338 18002404 Nguyễn Đăng Khoa 11/10/2000 Long An 18C1-CMT2 5,5 5,5 8,0 6,0 Trung bình

322 BK200339 18004106 Trần Đăng Khoa 23/10/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1- CCK6 6,5 4,5 6,5 6,0 Trung bình

323 BK200340 17001207 Trần Vũ Khoa 13/03/1999 Tp. Hồ Chí Minh 17C1-ĐĐT1 6,5 4,5 6,0 6,0 Trung bình

324 BK200342 16003284 Trần Đăng Khôi 30/12/1998 Tp. Hồ Chí Minh 16CĐ-TM1 6,5 6,5 8,5 7,0 Khá

325 BK200343 18003151 Huỳnh Đình Khương 18/06/2000 Phú Yên 18C1-ĐĐT1 7,0 6,0 6,5 6,5 Trung bình

326 BK200344 18005490 Lê Duy Kiên 02/09/1988 Tp. Hồ Chí Minh 18C2- DĐT1 7,0 6,0 7,5 7,0 Khá

327 BK200345 18004404 Lê Trung Kiên 14/07/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1-TĐH2 6,0 5,5 6,5 6,0 Trung bình

328 BK200346 18005503 Nguyễn Văn Kiên 17/10/2000 Đồng Nai 18C1-CNO1 6,5 5,0 6,0 6,0 Trung bình

329 BK200347 18005495 Lại Phạm Tuấn Kiệt 18/04/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C2 CN Ô 1 6,5 5,0 6,0 6,0 Trung bình

330 BK200348 18005789 Lê Tuấn Kiệt 09/01/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1 - ĐĐT 1 4,5 5,0 6,0 5,0 Trung bình

331 BK200349 17001947 Nguyễn Tuấn Kiệt 08/04/1998 Bà Rịa-Vũng Tàu 17C1-ĐCN1 4,0 4,0 7,0 5,0 Trung bình

332 BK200350 16001333 Vòng Bing Kiệt 31/10/1998 Đồng Nai 16CĐ-TW1 5,5 5,0 5,0 5,5 Trung bình

333 BK200351 18005194 Lê Mị Kiều 28/08/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1-QTD2 6,0 5,5 6,0 6,0 Trung bình

334 BK200352 18002101 Nguyễn Thị Thúy Kiều 07/03/1996 Sóc Trăng 18C1-CNM1 6,0 5,5 5,5 6,0 Trung bình

335 BK200353 18005557 Trần Anh Kịn 26/12/1994 Quảng Ngãi 18C2 CN Ô 1 7,0 5,5 5,0 6,0 Trung bình

336 BK200354 18005686 Võ Bá Kính 12/02/1992 Ninh Thuận 18C2 CN Ô 1 6,5 5,0 5,0 6,0 Trung bình

Page 18: DANH SÁCH KẾT QU THI CHỨNG CHỈ TIẾNG ANH …flc4you.com/wp-content/uploads/2020/02/KetQua_CCB_05.01...TT Số báo danh MSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp Điểm Đọc+Viế

TTSố

báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Điểm

Đọc+Viế

t

Điểm

Nghe

Điểm

NóiKết quả Xếp loạiHọ tên thí sinh

337 BK200355 18003784 Nguyễn Phạm Vĩnh Kỳ 11/10/2000 Bến Tre 18C1 - CCK5 6,5 5,0 6,0 6,0 Trung bình

338 BK200356 18002138 Nguyễn Tuấn Lạc 18/09/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1-CCK2 6,5 4,0 6,0 6,0 Trung bình

339 BK200357 18005493 Nguyễn Thanh Lam 29/08/1996 Trà Vinh 18C2 CN Ô 1 7,0 5,0 7,0 6,5 Trung bình

340 BK200358 18002896 Phạm Hiếu Lam 03/04/2000 Ninh Thuận 18C1-CNM1 7,0 4,5 6,5 6,5 Trung bình

341 BK200359 18004496 Phạm Huỳnh Phương Lam 04/09/2000 Đồng Tháp 18C1 KTD1 5,5 5,0 6,0 5,5 Trung bình

342 BK200360 16003032 Phạm Gia Lâm 12/02/1998 Tp. Hồ Chí Minh 16CĐ- CTM2 5,0 6,0 6,0 5,5 Trung bình

343 BK200361 16002502 Nguyễn Hùng Lân 12/02/1998 Tp. Hồ Chí Minh 16CĐ-CĐ1 5,5 4,0 5,0 5,0 Trung bình

344 BK200362 17003074 Nguyễn Lê Lân 12/10/1999 Phú Yên 17C1-CCK6 4,0 3,0 4,0 4,0 Không đạt

345 BK200363 17003846 Lê Hồ Bảo Lập 23/03/1999 Bình Định 17 C1- CMT2 4,0 4,0 4,0 4,0 Không đạt

346 BK200364 17003963 Nguyễn Phước Lập 23/11/1999 Long An 17C1-ĐĐT2 4,0 3,5 0,0 3,0 Không đạt

347 BK200365 16002060 Phạm Hữu Lập 29/12/1998 Long An 16CĐ-ĐCN3 3,5 3,5 4,0 3,5 Không đạt

348 BK200366 18005782 Võ Thị Lê 13/08/2000 Nghệ An 18C1-KTD2 3,5 3,5 4,0 3,5 Không đạt

349 BK200367 18004467 Huỳnh Thị Mỹ Lẹ 09/06/2000 Phú Yên 18C1-CNM1 5,5 3,5 5,0 5,0 Trung bình

350 BK200368 18002129 Đoàn Xuân Liêm 25/08/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1-CMT2 4,5 3,0 4,0 4,0 Không đạt

351 BK200369 18005529 Lâm Đặng Nga Linh 11/06/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1-CNM2 4,0 3,5 4,0 4,0 Không đạt

352 BK200370 18004294 Lê Đức Linh 20/05/2000 Quảng Trị 18C1-ĐĐT2 2,5 4,5 4,0 3,5 Không đạt

353 BK200371 18003967 Lê Tấn Linh 28/04/2000 Bình Phước 18C1- CCK6 2,5 4,5 2,0 3,0 Không đạt

354 BK200372 18002879 Nguyễn Đức Linh 30/04/2000 Quảng Ngãi 18C1-CNO14 2,5 4,5 2,0 3,0 Không đạt

355 BK200373 18005319 Nguyễn Duy Linh 27/08/1996 Quảng Ngãi 18C1-CMT1 3,0 3,0 3,0 3,0 Không đạt

356 BK200374 17004389 Nguyễn Thị Minh Linh 07/12/1999 Thừa Thiên -Huế 17C1- LTM2 4,0 3,5 5,0 4,0 Không đạt

Page 19: DANH SÁCH KẾT QU THI CHỨNG CHỈ TIẾNG ANH …flc4you.com/wp-content/uploads/2020/02/KetQua_CCB_05.01...TT Số báo danh MSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp Điểm Đọc+Viế

TTSố

báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Điểm

Đọc+Viế

t

Điểm

Nghe

Điểm

NóiKết quả Xếp loạiHọ tên thí sinh

357 BK200375 16003340 Nguyễn Văn Linh 10/10/1996 Bình Thuận 16CCĐ-Ô2 1,5 4,0 0,0 2,0 Không đạt

358 BK200376 18002149 Nguyễn Vũ Linh 28/12/2000 Bến Tre 18C1-CCK2 1,5 3,5 2,0 2,0 Không đạt

359 BK200377 17004788 Quách Khánh Linh 31/03/1996 Bạc Liêu 17C1- DDT3 4,0 4,0 2,0 3,5 Không đạt

360 BK200378 17004207 Tất Thang Ngọc Linh 01/06/1999 Tp. Hồ Chí Minh 17C1-QTD1 5,0 3,5 5,0 4,5 Không đạt

361 BK200380 18000150 Trần Thị Mỹ Linh 16/06/1999 Đăk Nông 18C1- QTD1 3,5 3,5 5,0 4,0 Không đạt

362 BK200381 18001934 Trương Quang Linh 12/02/2000 Long An 18C1- CĐT1 3,5 3,0 0,0 2,5 Không đạt

363 BK200382 16002183 Vũ Hoàng Linh 28/03/1998 Đồng Nai 16CĐ CTM4 4,0 3,0 3,0 3,5 Không đạt

364 BK200383 17004036 Nguyễn Thị Yến Loan 27/07/1998 Đồng Tháp 17C1-KTD1 4,0 3,5 4,0 4,0 Không đạt

365 BK200384 18002175 Huỳnh Thanh Lộc 02/07/2000 Long An 18C1-CMT2 2,0 4,0 0,0 2,0 Không đạt

366 BK200385 18002132 Lê Bửu Lộc 28/03/2000 Bến Tre 18C1-CNL1 2,0 4,0 4,0 3,0 Không đạt

367 BK200386 18004080 Lê Phú Lộc 07/06/2000 Vĩnh Long 18C1 - QTM1 4,5 3,0 4,0 4,0 Không đạt

368 BK200387 18002531 Lê Vĩnh Lộc 15/04/1999 Bình Thuận 18C1-CNO12 3,5 4,5 5,0 4,0 Không đạt

369 BK200388 16001386 Lương Tấn Lộc 17/02/1998 Bình Phước 16CĐ- CNC 2,5 6,0 0,0 3,0 Không đạt

370 BK200389 18004000 Ngô Nguyễn Hoàng Lộc #N/A #N/A 18C1-CTM1 7,0 7,0 6,0 7,0 Khá

371 BK200390 18003978 Nguyễn Tấn Lộc 22/06/2000 Tiền Giang 18C1- CCK6 3,5 6,5 4,0 4,5 Không đạt

372 BK200391 18004965 Nguyễn Văn Lộc 28/11/1998 Gia Lai 18C1-ĐĐT3 5,5 6,0 6,0 6,0 Trung bình

373 BK200392 18001756 Phạm Tấn Lộc 29/03/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1- CCK6 4,0 5,0 5,0 4,5 Không đạt

374 BK200393 17003688 Phạm Thành Lộc 06/11/1999 Đồng Tháp 17C1-CTM2 4,5 1,0 6,0 4,0 Không đạt

375 BK200394 18001663 Võ Phước Lộc 25/08/2000 Long An 18C1-CNÔ4 2,0 3,0 2,0 2,5 Không đạt

376 BK200395 16002338 Đỗ Phước Lợi 06/09/1998 Tây Ninh 16CĐ - CTM1 3,0 5,0 4,0 4,0 Không đạt

Page 20: DANH SÁCH KẾT QU THI CHỨNG CHỈ TIẾNG ANH …flc4you.com/wp-content/uploads/2020/02/KetQua_CCB_05.01...TT Số báo danh MSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp Điểm Đọc+Viế

TTSố

báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Điểm

Đọc+Viế

t

Điểm

Nghe

Điểm

NóiKết quả Xếp loạiHọ tên thí sinh

377 BK200396 18003953 Lê Thành Lợi 15/01/2000 Trà Vinh 18C1-KML1 3,5 5,0 4,0 4,0 Không đạt

378 BK200397 16001830 Phạm Lợi 15/07/1998 Quảng Ngãi 16CĐ-ĐCN2 4,0 5,0 2,0 4,0 Không đạt

379 BK200398 17002594 Trương Văn Lợi 15/10/1999 Bến Tre 17C1-ĐĐT2 3,0 5,0 0,0 3,0 Không đạt

380 BK200399 18004762 Châu Thành Long 09/05/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1-LTM2 6,0 6,0 5,0 6,0 Trung bình

381 BK200400 15001634 Đặng Hoàng Long 01/06/1997 Tp. Hồ Chí Minh 15CĐ-ĐCN3 3,0 3,5 4,0 3,5 Không đạt

382 BK200401 17002264 Đào Phi Long 10/03/1999 Bình Thuận 17C1- CMT1 4,0 6,0 6,0 5,0 Trung bình

383 BK200402 18004170 Hoàng Kim Long 28/01/2000 Đồng Nai 18C1-CMT2 5,0 5,5 5,0 5,0 Trung bình

384 BK200403 18002207 Lâm Hoàng Long 10/12/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1-CMT1 6,0 5,0 8,0 6,5 Trung bình

385 BK200404 15001684 Lê Hoàng Long 04/08/1997 Long An 15Cđ - Ô 6 5,5 3,5 7,0 5,5 Trung bình

386 BK200405 18004516 Mai Thành Long 20/02/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1-QTD2 5,0 4,5 8,0 5,5 Trung bình

387 BK200406 17003898 Nguyễn Long 08/01/1999 Long An 17C1 VSL2 3,0 3,0 5,0 3,5 Không đạt

388 BK200407 18004815 Nguyễn Kim Long 22/11/2000 Sóc Trăng 18C1-LTM2 3,5 3,0 6,0 4,0 Không đạt

389 BK200408 16001032 Nguyễn Ngọc Hoàng Long 09/10/1998 Tp. Hồ Chí Minh 16CĐ CTM5 4,0 3,0 7,0 4,5 Không đạt

390 BK200409 18005450 Nguyễn Phi Long 13/02/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C2 - CN Ô 1 4,5 3,0 5,0 4,5 Không đạt

391 BK200410 17003576 Nguyễn Thanh Long 22/12/1999 Đồng Nai 17C1 - ĐCN1 6,5 7,0 8,0 7,0 Khá

392 BK200411 18004021 Nguyễn Thế Long 22/02/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1- CCK6 6,0 6,5 7,0 6,5 Trung bình

393 BK200412 16002668 Nguyễn Văn Long 04/12/1998 Tp. Hồ Chí Minh 16CĐ- Ô8 5,5 6,5 6,0 6,0 Trung bình

394 BK200413 17001789 Phạm Văn Long 27/04/1999 Bà Rịa-Vũng Tàu 17C1- CTM1 5,0 6,5 5,0 5,5 Trung bình

395 BK200414 18002613 Trần Ngọc Long 02/05/2000 Bến Tre 18C1-ĐĐT1 4,5 6,5 7,0 6,0 Trung bình

396 BK200415 18004155 Huỳnh Minh Luân 21/11/2000 An Giang 18C1-CNL1 5,0 3,5 8,0 5,5 Trung bình

Page 21: DANH SÁCH KẾT QU THI CHỨNG CHỈ TIẾNG ANH …flc4you.com/wp-content/uploads/2020/02/KetQua_CCB_05.01...TT Số báo danh MSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp Điểm Đọc+Viế

TTSố

báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Điểm

Đọc+Viế

t

Điểm

Nghe

Điểm

NóiKết quả Xếp loạiHọ tên thí sinh

397 BK200416 17001749 Lê Minh Luân 01/10/1999 Đồng Tháp 17C1- CNÔ9 4,0 3,5 7,0 4,5 Không đạt

398 BK200417 16001487 Nguyễn Luân 22/12/1995 Tp. Hồ Chí Minh 16CĐ - Ô 2 4,5 3,0 7,0 5,0 Trung bình

399 BK200418 15002802 Nguyễn Đình Luân 17/01/1997 Bình Định 15CĐ- ĐTCN1 5,0 3,0 6,0 5,0 Trung bình

400 BK200419 17002439 Nguyễn Nhật Luân 10/05/1999 Bình Thuận 17C1-CNÔ11 5,0 3,0 6,0 5,0 Trung bình

401 BK200420 16003550 Nguyễn Văn Luân 14/08/1998 Tp. Hồ Chí Minh 16CĐ-CTM3 4,5 3,0 7,0 5,0 Trung bình

402 BK200421 15002046 Phạm Minh Luân 17/11/1996 Bình Phước 15CĐ- ĐCN3 4,0 3,0 5,0 4,0 Không đạt

403 BK200422 18001536 Võ Minh Luân 26/05/2000 Long An 18C1-CMT2 3,5 3,5 0,0 2,5 Không đạt

404 BK200423 17001819 Vương Đức Luân 24/04/1998 Bình Thuận 17C1-CNÔ9 5,0 4,5 6,0 5,0 Trung bình

405 BK200424 17003357 Nguyễn Thanh Lục 04/12/1999 Bình Định 17C1-LTM2 5,5 3,0 6,0 5,0 Trung bình

406 BK200425 18004183 Ngô Trí Lực 28/06/2000 Bà Rịa-Vũng Tàu 18C1-TĐH2 6,0 5,0 5,0 5,5 Trung bình

407 BK200426 17004135 Điểu Gơ Lui 20/05/1997 Bình Phước 17C1-CNO6 6,0 4,5 7,0 6,0 Trung bình

408 BK200427 18002751 Lê Văn Lương 09/06/2000 Thanh Hoá 18C1-CTM2 6,0 5,0 6,0 6,0 Trung bình

409 BK200428 18002779 Trần Lê Lương 23/09/2000 Lâm Đồng 18C1-ĐĐT2 3,0 3,0 8,0 4,5 Không đạt

410 BK200429 17004108 Nguyễn Lượng 20/05/1999 Quảng Ngãi 17C1 - ĐĐT4 4,0 3,0 7,0 4,5 Không đạt

411 BK200430 17004772 Bùi Hồng Lưu 06/01/1998 Tp. Hồ Chí Minh 17C1-CNÔ11 6,0 3,0 7,0 5,5 Trung bình

412 BK200431 17004141 Nguyễn Tấn Luyến 20/08/1999 Đắk Lắk 17 C1- CMT2 4,5 3,0 7,0 5,0 Trung bình

413 BK200432 18002884 Nguyễn Thị Ly 01/01/2000 Bình Thuận 18C1 KTD1 5,0 3,0 7,0 5,0 Trung bình

414 BK200433 17002986 Nguyễn Chánh Lý 26/03/1999 Tây Ninh 17C1-CCK6 5,5 3,0 6,0 5,0 Trung bình

415 BK200434 18005085 Nguyễn Thị Ngọc Mai 15/08/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1 KTD1 6,5 4,5 7,0 6,0 Trung bình

416 BK200435 18003524 Nguyễn Thị Tuyết Mai 26/03/2000 Long An 18C1-CNM2 6,5 5,0 8,0 6,5 Trung bình

Page 22: DANH SÁCH KẾT QU THI CHỨNG CHỈ TIẾNG ANH …flc4you.com/wp-content/uploads/2020/02/KetQua_CCB_05.01...TT Số báo danh MSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp Điểm Đọc+Viế

TTSố

báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Điểm

Đọc+Viế

t

Điểm

Nghe

Điểm

NóiKết quả Xếp loạiHọ tên thí sinh

417 BK200436 18004075 Nguyễn Thị Tuyết Mai 12/08/2000 Long An 18C1-CNM1 6,0 5,0 6,0 6,0 Trung bình

418 BK200437 18002180 Phan Thị Xuân Mai 23/01/2000 Long An 18C1 KTD1 5,5 3,5 7,0 5,5 Trung bình

419 BK200438 18004799 Châu Văn Mãn 09/12/2000 Ninh Thuận 18T2-CNO1 5,0 4,5 7,0 5,5 Trung bình

420 BK200440 18004097 Đỗ Đình Mạnh 20/05/2000 Tiền Giang 18C1- CCK6 3,5 3,0 6,0 4,0 Không đạt

421 BK200441 18004422 Nguyễn Khắc Mạnh 30/07/2000 Đăk Nông 18C1-TĐH2 5,0 5,0 6,0 5,5 Trung bình

422 BK200442 18005732 Nguyễn Sĩ Mạnh 30/09/1996 Bình Định 18C1-CNO1 5,5 5,0 5,0 5,5 Trung bình

423 BK200443 18005469 Nguyễn Văn Mạnh 18/06/1987 Nghệ An 18C2 - CN Ô 1 5,5 4,5 5,0 5,0 Trung bình

424 BK200444 16000979 Đào Văn Minh 19/02/1997 Tp. Hồ Chí Minh 16CĐ- CTM1 2,0 3,0 0,0 2,0 Không đạt

425 BK200445 17004855 Đỗ Văn Minh 18/03/1998 Thanh Hoá 17C1-CKL1 4,0 3,5 5,0 4,0 Không đạt

426 BK200446 17004013 Hồ Công Minh 12/07/1999 Đắk Lắk 18C1 - ĐĐT4 3,5 3,5 5,0 4,0 Không đạt

427 BK200447 17002186 Lý Anh Minh 21/01/1999 Sóc Trăng 17C1-CTM1 4,5 4,5 7,0 5,0 Trung bình

428 BK200448 18002277 Ma Văn Minh 03/05/1999 Đăk Nông 18C1-CNO10 4,0 3,5 6,0 4,5 Không đạt

429 BK200449 17002905 Nguyễn Công Minh 01/09/1998 Tiền Giang 17C1-CCK6 3,5 4,0 5,0 4,0 Không đạt

430 BK200450 17003745 Nguyễn Đạo Minh 08/01/1998 Tp. Hồ Chí Minh 17 C1- CNO2 5,5 5,5 8,0 6,0 Trung bình

431 BK200451 17003221 Ninh Công Minh 28/12/1997 Tp. Hồ Chí Minh 17C1- LTM2 7,0 5,5 8,0 7,0 Khá

432 BK200452 17000887 Trần Cao Minh 17/11/1997 Tp. Hồ Chí Minh 17C1-ĐĐT4 5,5 5,0 5,0 5,5 Trung bình

433 BK200453 18001572 Trần Ngọc Minh 05/11/2000 Tiền Giang 18C1-CNÔ4 5,0 5,0 6,0 5,5 Trung bình

434 BK200454 18005706 Trịnh Công Minh 01/09/1998 Tp. Hồ Chí Minh 18C2 - ĐĐT1 5,0 5,0 8,0 6,0 Trung bình

435 BK200455 18004846 Trương Ngọc Minh 15/09/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1-ĐCN4 5,5 5,5 5,0 5,5 Trung bình

436 BK200456 18004448 Trần Nguyễn Diễm My 02/03/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1-QTD2 4,0 3,0 5,0 4,0 Không đạt

Page 23: DANH SÁCH KẾT QU THI CHỨNG CHỈ TIẾNG ANH …flc4you.com/wp-content/uploads/2020/02/KetQua_CCB_05.01...TT Số báo danh MSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp Điểm Đọc+Viế

TTSố

báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Điểm

Đọc+Viế

t

Điểm

Nghe

Điểm

NóiKết quả Xếp loạiHọ tên thí sinh

437 BK200457 17003630 Nguyễn Hoàng Mỹ 17/09/1997 Bình Định 17C1-CNÔ14 4,0 4,5 5,0 4,5 Không đạt

438 BK200458 17003252 Nguyễn Hoàng Ngọc Mỹ 10/01/1998 Quảng Nam 17C1-CTM2 5,0 3,0 5,0 4,5 Không đạt

439 BK200459 18002411 Đồng Hữu Nam 27/11/2000 Bình Phước 18C1- DDT1 4,5 5,0 6,0 5,0 Trung bình

440 BK200460 17004914 Hà Văn Nam 31/8/1996 Đắk Lắk 17C2-CNÔ1 3,0 5,0 5,0 4,0 Không đạt

441 BK200461 18002252 Kiều Công Nam 23/05/2000 Long An 18C1-CNO9 3,5 3,0 8,0 4,5 Không đạt

442 BK200462 18003730 Lê Quang Nam 06/08/1999 Thanh Hoá 18C1-KML1 5,5 5,0 6,0 5,5 Trung bình

443 BK200463 17001292 Ngô Chí Nam 29/08/1999 Tp. Hồ Chí Minh 17C1-CNO5 4,0 5,0 5,0 4,5 Không đạt

444 BK200464 17002506 Ngô Nguyễn Hoài Nam 19/10/1999 Tp. Hồ Chí Minh 17C1- CN Ô12 4,5 4,0 5,0 4,5 Không đạt

445 BK200465 16003158 Nguyễn Ngọc Nam 01/04/1998 Tp. Hồ Chí Minh 16CĐ- CNC1 7,0 5,0 9,0 7,0 Khá

446 BK200466 18005437 Nhiêu Nhựt Nam 10/09/1999 Kiên Giang 18C2 - ĐĐT1 3,5 4,5 5,0 4,0 Không đạt

447 BK200467 18004578 Trịnh Phương Nam 06/08/2000 Bình Phước 18C1-ĐCN4 3,5 4,5 5,0 4,0 Không đạt

448 BK200468 18001545 Bùi Thị Bích Ngân 03/01/2000 Long An 18C1-CNM1 5,0 3,5 6,0 5,0 Trung bình

449 BK200469 18004411 Huỳnh Thị Kim Ngân 06/02/2000 Long An 18C1 KTD1 6,0 5,0 9,0 6,5 Trung bình

450 BK200470 17001495 Lê Thị Hồng Ngân 23/09/1999 Tp. Hồ Chí Minh 17C1-CNÔ7 3,5 3,5 6,0 4,0 Không đạt

451 BK200471 18004982 Lê Thị Ngọc Ngân 24/09/1996 Tây Ninh 18C1 KTD1 4,5 4,5 6,0 5,0 Trung bình

452 BK200472 17002718 Nguyễn Kim Ngân 21/07/1997 Tp. Hồ Chí Minh 17C1- QTĐ1 5,5 3,0 7,0 5,5 Trung bình

453 BK200474 17003818 Đặng Văn Nghi 07/10/1999 Tp. Hồ Chí Minh 17C1- LTM2 5,5 4,0 8,0 6,0 Trung bình

454 BK200475 18001975 Nguyễn Thị Mộng Nghi 11/01/2000 Long An 18C1-CNM2 4,5 4,0 6,0 5,0 Trung bình

455 BK200476 16001813 Nguyễn Văn Nghi 15/04/1997 Quảng Ngãi 16CĐ-ĐTCN1 5,0 4,0 5,0 5,0 Trung bình

456 BK200477 18004426 Đinh Quang Nghĩa 19/12/2000 Bình Thuận 18C1-ĐĐT2 4,5 4,0 5,0 4,5 Không đạt

Page 24: DANH SÁCH KẾT QU THI CHỨNG CHỈ TIẾNG ANH …flc4you.com/wp-content/uploads/2020/02/KetQua_CCB_05.01...TT Số báo danh MSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp Điểm Đọc+Viế

TTSố

báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Điểm

Đọc+Viế

t

Điểm

Nghe

Điểm

NóiKết quả Xếp loạiHọ tên thí sinh

457 BK200479 17001544 Lê Trung Nghĩa 10/09/1999 Tiền Giang 17C1-CN Ô 7 5,0 3,5 5,0 4,5 Không đạt

458 BK200480 18001405 Ngô Quang Nghĩa 21/03/2000 Long An 18C1- CĐT1 4,5 3,5 5,0 4,5 Không đạt

459 BK200481 18005363 Phạm Quang Nghĩa 06/11/1999 Tp. Hồ Chí Minh 18C2- QTM 2,0 3,5 5,0 3,0 Không đạt

460 BK200483 17002262 Nguyễn Lương Anh Ngọc 18/06/1999 Bà Rịa-Vũng Tàu 17C1- CTM1 4,0 3,5 5,0 4,0 Không đạt

461 BK200484 18005078 Nguyễn Thị Ánh Ngọc 08/12/2000 Lâm Đồng 18C1-CNM2 4,0 3,0 6,0 4,5 Không đạt

462 BK200485 18005348 Phạm Văn Ngọc 18/10/1998 Cần Thơ 18C1-ĐCN4 4,5 3,0 6,0 4,5 Không đạt

463 BK200486 18005226 Trịnh Thị Ngọc 05/07/2000 Đồng Nai 18C1-CNM1 2,0 4,5 6,0 3,5 Không đạt

464 BK200487 17003767 Cao Nguyên 05/06/1995 Tp. Hồ Chí Minh 17C1-CNÔ14 7,0 8,5 7,5 7,5 Khá

465 BK200488 18002763 Lê Thảo Nguyên 14/06/2000 Long An 18C1-CNM1 4,0 3,5 6,5 4,5 Không đạt

466 BK200489 17003679 Ngô Sĩ Nguyên 15/09/1999 Ninh Thuận 17C1-ĐCN3 5,0 3,0 7,5 5,0 Trung bình

467 BK200490 17003461 Nguyễn Thái Nguyên 22/04/1999 An Giang 17 C1- CNO2 4,5 3,0 5,5 4,5 Không đạt

468 BK200491 17003970 Phạm Cao Chí Nguyên 08/04/1999 Cà Mau 17 C1- CNO2 4,0 2,0 7,0 4,5 Không đạt

469 BK200492 17002060 Trần Văn Nguyên 28/12/1999 Bình Thuận 17C1-CNÔ10 4,0 3,0 6,0 4,5 Không đạt

470 BK200493 15002043 Nguyễn Ngọc Nguyện 17/05/1995 Bà Rịa-Vũng Tàu 15CĐ-ĐCN3 4,0 3,5 5,5 4,5 Không đạt

471 BK200494 18001419 Lê Phước Nhã 19/11/2000 Kiên Giang 18C1-CCK1 5,0 3,5 5,5 5,0 Trung bình

472 BK200495 17003346 Lê Trần Quan Nhã 20/08/1999 Tp. Hồ Chí Minh 17C1 - ĐĐT 4 3,5 1,5 6,0 3,5 Không đạt

473 BK200496 18004143 Nguyễn Cao Nhã 14/02/2000 Bình Thuận 18C1-CMT1 3,5 3,0 5,0 4,0 Không đạt

474 BK200497 18002564 Lê Thanh Nhàn 09/09/2000 Tiền Giang 18C1 KTD1 4,5 3,0 7,0 5,0 Trung bình

475 BK200498 18005432 Phạm Văn Nhân 13/04/2000 Quảng Ngãi 18C1-ĐĐT1 5,5 5,0 6,0 5,5 Trung bình

476 BK200499 18002436 Thái Hồ Nhân 17/03/2000 Đồng Tháp 18C1- CĐT1 5,0 4,5 6,0 5,0 Trung bình

Page 25: DANH SÁCH KẾT QU THI CHỨNG CHỈ TIẾNG ANH …flc4you.com/wp-content/uploads/2020/02/KetQua_CCB_05.01...TT Số báo danh MSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp Điểm Đọc+Viế

TTSố

báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Điểm

Đọc+Viế

t

Điểm

Nghe

Điểm

NóiKết quả Xếp loạiHọ tên thí sinh

477 BK200500 18005749 Trần Hiếu Nhân 25/01/1999 Tp. Hồ Chí Minh 18C1-CNO1 5,0 5,0 5,5 5,0 Trung bình

478 BK200501 18001645 Trần Thành Nhân 24/10/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1-CN Ô4 6,5 7,0 8,5 7,0 Khá

479 BK200502 18001933 Lê Văn Nhận 12/11/2000 Long An 18C1-ĐĐT1 2,0 5,5 5,0 3,5 Không đạt

480 BK200503 16003715 Tô Hoàng Nhất 04/01/1998 Tp. Hồ Chí Minh 16CĐ TP1 5,5 4,5 6,0 5,5 Trung bình

481 BK200504 17001231 Phạm Bá Nhật 07/07/1999 Bình Phước 17C1 CN Ô 5 3,0 3,0 0,0 2,5 Không đạt

482 BK200505 18002479 Phạm Minh Nhật 27/08/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1-VSL1 5,0 3,5 7,0 5,0 Trung bình

483 BK200506 18002910 Tạ Duy Nhật 05/07/2000 Bình Định 18C1-CNO14 2,5 3,0 5,0 3,5 Không đạt

484 BK200507 18002905 Võ Minh Nhật 12/02/1998 Đồng Tháp 18C1-CNO14 1,5 5,0 5,0 3,5 Không đạt

485 BK200508 18001747 Bùi Thị Yến Nhi 04/03/1997 Tp. Hồ Chí Minh 18C1- QTD1 5,0 5,0 6,0 5,5 Trung bình

486 BK200509 18002956 Nguyễn Quyền Yến Nhi 20/10/1997 Bình Phước 18C1-CNO14 4,0 3,5 5,0 4,0 Không đạt

487 BK200510 18002391 Phạm Thị Quế Nhi 13/07/2000 Long An 18C1-CNM2 4,5 3,5 7,0 5,0 Trung bình

488 BK200511 18003672 Trần Thị Ngọc Nhi 03/11/2000 An Giang 18C1 KTD1 5,5 6,5 7,0 6,0 Trung bình

489 BK200512 18004738 Triệu Yến Nhi 09/12/2000 Sóc Trăng 18C1-CNM2 4,5 3,5 6,0 4,5 Không đạt

490 BK200513 18003020 Nguyễn Hoàng Nhu 14/03/1999 An Giang 18C1-CNO14 4,0 3,5 5,0 4,0 Không đạt

491 BK200514 18002766 Tô Thị Kiều Như 02/12/2000 Gia Lai 18C1-KTD2 6,0 3,5 7,0 5,5 Trung bình

492 BK200515 18002573 Đỗ Thị Hồng Nhung 17/10/2000 Long An 18C1-KTD2 6,0 3,0 6,5 5,5 Trung bình

493 BK200516 18004233 Trần Thị Hồng Nhung 11/08/2000 Phú Yên 18C1-CNM1 4,5 3,0 5,5 4,5 Không đạt

494 BK200517 17003800 Nguyễn Văn Nhứt 25/03/1999 Tây Ninh 17C1-BCN1 4,0 3,0 6,0 4,5 Không đạt

495 BK200518 17001803 Nguyễn Minh Nhựt 19/05/1999 Long An 17 C1- THU 1 4,0 3,0 5,0 4,0 Không đạt

496 BK200519 17002092 Huỳnh Tấn Niên 26/07/1999 Bình Định 17C1-CCK3 4,0 4,5 5,0 4,5 Không đạt

Page 26: DANH SÁCH KẾT QU THI CHỨNG CHỈ TIẾNG ANH …flc4you.com/wp-content/uploads/2020/02/KetQua_CCB_05.01...TT Số báo danh MSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp Điểm Đọc+Viế

TTSố

báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Điểm

Đọc+Viế

t

Điểm

Nghe

Điểm

NóiKết quả Xếp loạiHọ tên thí sinh

497 BK200520 17004079 Ức Vạn Niên 04/10/1997 Bình Thuận 17C1 - ĐCN4 4,0 3,0 5,5 4,0 Không đạt

498 BK200521 16003411 Lư Trấn Oai 01/11/1998 Bình Thuận 16CĐ-ĐCN3 3,5 3,0 6,0 4,0 Không đạt

499 BK200522 18002733 Vũ Thị Kim Oanh 08/01/2000 Cần Thơ 18C1-CNM1 2,5 3,5 6,0 3,5 Không đạt

500 BK200524 17003320 Đào Tấn Phát 25/12/1997 Tp. Hồ Chí Minh 17 C1- THU 1 4,5 5,0 5,0 5,0 Trung bình

501 BK200525 18005720 Diệp Tuấn Phát 22/02/1999 Tp. Hồ Chí Minh 18C2-ĐĐ T1 5,0 6,5 5,0 5,5 Trung bình

502 BK200526 18004614 Lê Đặng Tấn Phát 19/07/2000 Bình Thuận 18C1-CMT2 5,0 6,0 6,0 5,5 Trung bình

503 BK200527 18002941 Lê Đoàn Đức Phát 03/04/2000 Bình Định 18C1-CNO14 4,5 6,0 5,0 5,0 Trung bình

504 BK200528 18005544 Lê Tấn Phát 21/10/1993 Bình Định 18C2 - ĐĐT1 5,0 5,5 6,0 5,5 Trung bình

505 BK200529 18005389 Nguyễn Vũ Tấn Phát 17/01/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C2 CN Ô 1 5,0 5,5 6,0 5,5 Trung bình

506 BK200530 17003966 Lương Công Phi 20/11/1999 Phú Yên 17C1 - LTM2 4,5 4,0 7,0 5,0 Trung bình

507 BK200531 18003986 Nguyễn Nhựt Phi 25/03/2000 Bến Tre 18C1- CCK6 4,0 3,5 5,0 4,0 Không đạt

508 BK200532 18005714 Nguyễn Thanh Phi 10/03/1999 Bình Thuận 18C1- ĐĐT1 4,0 3,5 7,0 4,5 Không đạt

509 BK200534 18003964 Nguyễn Trường Phi 13/12/2000 Long An 18C1- CCK6 4,5 6,5 7,0 5,5 Trung bình

510 BK200535 18005386 Nguyễn Vũ Nhật Phi 28/09/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C2 CN Ô 1 5,0 6,5 7,0 6,0 Trung bình

511 BK200536 18001900 Nguyễn Nam Phong 23/08/2000 Long An 18C1-CCK1 4,5 6,5 6,0 5,5 Trung bình

512 BK200537 18002006 Nguyễn Thế Phong 05/03/2000 Đồng Nai 18C1-KTD2 2,0 4,5 6,0 3,5 Không đạt

513 BK200538 18002289 Võ Trần Thanh Phong 12/03/2000 Long An 18C1- CĐT1 4,5 5,5 5,0 5,0 Trung bình

514 BK200539 18004275 Châu Hồ Thiên Phú 24/04/2000 Bình Thuận 18C1-CMT1 2,5 7,0 5,0 4,5 Không đạt

515 BK200540 17003977 Lý Nguyễn Phú 14/03/1999 Lâm Đồng 17C1 - ĐĐT 4 3,0 5,5 5,0 4,0 Không đạt

516 BK200542 18005803 Phan Xuân Phú 04/07/1995 Hà Tĩnh 18C2 - CCK1 4,0 6,5 5,0 5,0 Trung bình

Page 27: DANH SÁCH KẾT QU THI CHỨNG CHỈ TIẾNG ANH …flc4you.com/wp-content/uploads/2020/02/KetQua_CCB_05.01...TT Số báo danh MSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp Điểm Đọc+Viế

TTSố

báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Điểm

Đọc+Viế

t

Điểm

Nghe

Điểm

NóiKết quả Xếp loạiHọ tên thí sinh

517 BK200543 18002946 Võ Văn Phú 22/02/2000 An Giang 18C1-QTM1 4,5 6,0 6,0 5,5 Trung bình

518 BK200544 18003687 Diệp Hoàng Phúc 26/12/1999 An Giang 18C1-CMT2 6,5 7,0 7,0 7,0 Khá

519 BK200545 18004014 Lê Hữu Phúc 13/10/2000 Tiền Giang 18C1-CĐT1 4,5 3,0 6,0 4,5 Không đạt

520 BK200546 17001776 Lê Nguyễn Hồng Phúc 01/07/1999 Đồng Tháp 17C1-CTM1 3,0 3,5 6,0 4,0 Không đạt

521 BK200547 18002866 Nguyễn Bá Phúc 02/03/2000 Bình Phước 18C1-CNO14 3,0 4,5 5,0 4,0 Không đạt

522 BK200548 16001314 Nguyễn Hoàng Phúc 19/12/1998 Tp. Hồ Chí Minh 16CĐ - Ô 8 3,0 5,5 7,0 4,5 Không đạt

523 BK200549 16002222 Nguyễn Hoàng Huy Phúc 26/06/1998 Long An 16CĐ CTM4 3,0 5,5 7,0 4,5 Không đạt

524 BK200551 17004100 Phạm Văn Phúc 15/11/1999 Lâm Đồng 17C1-CCK9 4,0 5,5 6,0 5,0 Trung bình

525 BK200552 18005451 Phan Hồng Phúc 05/03/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C2 CN Ô 1 3,5 3,5 7,0 4,5 Không đạt

526 BK200554 17001934 Trần Hồng Phúc 12/09/1998 Tây Ninh 17C1-CCK3 3,5 5,0 6,0 4,5 Không đạt

527 BK200555 17003899 Nguyễn Phụng 08/01/1999 Long An 17C1 VSL2 4,0 3,5 5,0 4,0 Không đạt

528 BK200556 16001700 Nguyễn Ngọc Phi Phụng 28/08/1989 An Giang 16CĐ-TĐH1 4,0 3,5 7,0 4,5 Không đạt

529 BK200557 18003772 Nguyễn Thùy Bích Phụng 17/11/1999 Bà Rịa-Vũng Tàu 18C1-CNM1 3,5 5,0 5,0 4,5 Không đạt

530 BK200558 18005302 Bành Lưu Danh Phước 26/11/1997 Bình Thuận 18C2- QTM 3,0 3,0 7,0 4,0 Không đạt

531 BK200559 16003513 Biện Xuân Phước 01/01/1997 Bình Phước 16CĐ ĐL3 3,0 5,5 5,0 4,0 Không đạt

532 BK200560 17003812 Đoàn Phương Minh Phước 23/02/1999 Đồng Nai 17C1 - ĐĐT 4 3,5 5,0 6,0 4,5 Không đạt

533 BK200561 18004423 Huỳnh Lê Hồng Phước 27/10/1999 Tp. Hồ Chí Minh 18C1-CCK2 7,5 9,0 9,0 8,5 Giỏi

534 BK200562 17004409 Nguyễn Trường Phước 09/03/1998 Thanh Hoá 17C1- LTM2 6,5 6,5 5,0 6,0 Trung bình

535 BK200563 18003159 Đặng Thị Thùy Phương 16/02/2000 Bình Thuận 18C1-CNM1 5,0 5,0 5,5 5,0 Trung bình

536 BK200564 18004508 Dương Thuỳ Minh Phương 17/05/1995 Tp. Hồ Chí Minh 18C1-QTD2 3,5 3,0 5,0 4,0 Không đạt

Page 28: DANH SÁCH KẾT QU THI CHỨNG CHỈ TIẾNG ANH …flc4you.com/wp-content/uploads/2020/02/KetQua_CCB_05.01...TT Số báo danh MSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp Điểm Đọc+Viế

TTSố

báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Điểm

Đọc+Viế

t

Điểm

Nghe

Điểm

NóiKết quả Xếp loạiHọ tên thí sinh

537 BK200565 18003219 Hoàng Thị Minh Phương 27/10/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1-KTD2 4,0 5,0 5,0 4,5 Không đạt

538 BK200566 18005371 Lưu Anh Phương 12/06/1997 Tp. Hồ Chí Minh 18C2- QTM 4,5 3,5 5,5 4,5 Không đạt

539 BK200567 18001629 Trần Hoài Phương 05/05/2000 Long An 18C1-CN Ô4 2,0 2,0 6,0 3,0 Không đạt

540 BK200568 18004834 Trần Thị Mỹ Phương 20/07/1999 Bình Thuận 18C1-KTD2 4,5 4,5 5,5 5,0 Trung bình

541 BK200569 18003977 Nguyễn Thị Hồng Phượng 13/12/2000 Tiền Giang 18C1- QTD1 3,5 3,5 8,0 4,5 Không đạt

542 BK200570 18004788 Lưu Ngọc Quân 16/05/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1-LTM2 7,0 10,0 9,0 8,5 Giỏi

543 BK200571 17004406 Mai Hoàng Quân 01/03/1998 An Giang 17C1-CTM2 6,0 9,0 6,0 7,0 Khá

544 BK200572 18004719 Nguyễn Trần Minh Quân 04/12/2000 Tây Ninh 18C1-CMT2 6,5 6,5 6,5 6,5 Trung bình

545 BK200573 18001761 Phạm Minh Quân 04/11/2000 Bình Phước 18C1-ĐĐT1 2,0 3,5 5,0 3,0 Không đạt

546 BK200574 18005032 Đỗ Huỳnh Minh Quang 25/10/2000 Quảng Ngãi 18C1-CTM2 4,5 5,0 7,5 5,5 Trung bình

547 BK200575 17000951 Lê Phát Quang 03/07/1996 Tiền Giang 17C1- CCK1 4,0 2,0 6,0 4,0 Không đạt

548 BK200576 18003683 Mai Thanh Quang 12/01/2000 Nam Định 18C1-KML1 4,0 5,5 5,0 4,5 Không đạt

549 BK200577 18005379 Thi Đức Quang 30/01/1998 Tp. Hồ Chí Minh 18C2 CN Ô 1 4,5 3,0 6,5 4,5 Không đạt

550 BK200578 18003010 Trần Minh Quang 04/05/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1-CNO14 3,0 4,5 5,5 4,0 Không đạt

551 BK200579 17002191 Nguyễn Nhựt Quang 28/04/1999 Tp. Hồ Chí Minh 17C1-CTM1 4,0 5,5 6,0 5,0 Trung bình

552 BK200580 16002843 Ngô Quế Thanh 03/03/1998 Bình Định 16CĐ- Ô8 3,0 5,0 6,0 4,5 Không đạt

553 BK200581 18002720 Nguyễn Thị Nguyệt Quế 18/08/2000 Bến Tre 18C1-CNM1 3,0 3,0 5,5 3,5 Không đạt

554 BK200582 17004787 Nguyễn Phú Quốc 07/09/1998 Tp. Hồ Chí Minh 17C1-VSL2 4,5 4,5 6,5 5,0 Trung bình

555 BK200583 18004251 Huỳnh Trọng Quý 18/01/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1-ĐCN4 2,5 3,0 5,0 3,5 Không đạt

556 BK200584 17002459 Ngô Minh Quý 14/05/1998 Bình Thuận 17C1 -QTM1 3,0 1,5 7,0 3,5 Không đạt

Page 29: DANH SÁCH KẾT QU THI CHỨNG CHỈ TIẾNG ANH …flc4you.com/wp-content/uploads/2020/02/KetQua_CCB_05.01...TT Số báo danh MSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp Điểm Đọc+Viế

TTSố

báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Điểm

Đọc+Viế

t

Điểm

Nghe

Điểm

NóiKết quả Xếp loạiHọ tên thí sinh

557 BK200585 18005805 Nguyễn Ngọc Quý 04/02/1998 Tp. Hồ Chí Minh 18C2- DĐT1 6,0 9,0 9,0 7,5 Khá

558 BK200586 18001481 Phan Thanh Quý 19/09/2000 Bình Thuận 18C1-TĐH1 5,5 6,5 5,5 6,0 Trung bình

559 BK200587 18002382 Nguyễn Ngọc Phương Quyên 22/06/2000 Long An 18C1- QTD1 3,0 3,5 6,0 4,0 Không đạt

560 BK200588 18003187 Nguyễn Thanh Thúy Quyên 17/05/2000 Long An 18C1-KTD2 6,0 5,5 6,5 6,0 Trung bình

561 BK200589 18005572 Nguyễn Trí Quyên 30/09/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C2 CN Ô 1 4,0 5,0 5,5 4,5 Không đạt

562 BK200590 19004676 Lại Thế Quyền 18/07/1994 Tây Ninh 19C2- CNÔ1 4,5 5,0 5,0 5,0 Trung bình

563 BK200591 17004073 Nguyễn Hồng Quỳnh 03/02/1999 Bà Rịa-Vũng Tàu 17C1 CN Ô 5 4,5 5,5 8,5 6,0 Trung bình

564 BK200592 18002599 Nguyễn Mạnh Quỳnh 28/11/2000 Lâm Đồng 18C1- TĐH1 5,0 5,0 5,5 5,0 Trung bình

565 BK200593 18003947 Hồ Thành Sắc 10/06/2000 Bình Định 18C1-ĐCN3 4,5 3,0 5,0 4,5 Không đạt

566 BK200594 18002975 Lê Tôn Sang 24/01/2000 Bình Phước 18C1-CNO14 3,0 4,0 5,0 4,0 Không đạt

567 BK200595 16000925 Nguyễn Huỳnh Sang 31/05/1998 Tp. Hồ Chí Minh 16CĐ CK2 2,5 4,0 0,0 2,5 Không đạt

568 BK200596 18001883 Nguyễn Thanh Sang 04/08/2000 Gia Lai 18C1-CCK1 2,5 6,5 0,0 3,0 Không đạt

569 BK200597 18005747 Nguyễn Thanh Sang 07/11/1993 Tây Ninh 18C2 CN Ô 1 3,0 4,0 5,0 4,0 Không đạt

570 BK200598 17001533 Nguyễn Trương Hoàng Sang 10/08/1999 Tp. Hồ Chí Minh 17 C1- CMT2 4,0 4,5 6,0 4,5 Không đạt

571 BK200599 18002358 Nguyễn Tuấn Sang 29/08/1998 Tiền Giang 18C1-KML1 3,0 3,5 5,0 3,5 Không đạt

572 BK200600 18005399 Phạm Tuấn Sang 16/01/1995 Tp. Hồ Chí Minh 18C2 CN Ô 1 3,0 3,5 7,0 4,0 Không đạt

573 BK200601 17002681 Trần Ngọc Sang 07/06/1999 Khánh Hoà 17C1-CCK5 3,0 4,0 8,0 4,5 Không đạt

574 BK200602 17004799 Trần Thế Sang 28/09/1997 Bình Phước 17C1-CKL1 3,5 3,5 5,0 4,0 Không đạt

575 BK200603 17000390 Trương Hoàng Sang 09/08/1999 Tp. Hồ Chí Minh 17C1-CNÔ1 4,5 4,0 7,0 5,0 Trung bình

576 BK200604 18003989 Võ Minh Sang 20/03/2000 Tiền Giang 18C1-KML1 2,5 4,0 5,0 3,5 Không đạt

Page 30: DANH SÁCH KẾT QU THI CHỨNG CHỈ TIẾNG ANH …flc4you.com/wp-content/uploads/2020/02/KetQua_CCB_05.01...TT Số báo danh MSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp Điểm Đọc+Viế

TTSố

báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Điểm

Đọc+Viế

t

Điểm

Nghe

Điểm

NóiKết quả Xếp loạiHọ tên thí sinh

577 BK200605 18003758 Đào Phạm Trường Sơn 20/01/2000 Quảng Ngãi 18C1- TĐH1 3,0 3,5 5,0 3,5 Không đạt

578 BK200606 16002313 Giang Trấn Sơn 25/04/1998 Tp. Hồ Chí Minh 16CĐ-TP1 5,5 3,0 8,0 5,5 Trung bình

579 BK200607 18004338 Hồ Hồng Sơn 26/12/1999 Long An 18C1- ĐCN4 1,0 3,0 5,0 2,5 Không đạt

580 BK200608 16002543 Lê Văn Hải Sơn 28/06/1997 Bình Thuận 16CĐ- Ô7 2,0 2,0 5,0 3,0 Không đạt

581 BK200609 18002285 Nguyễn Hoàng Sơn 20/09/2000 Bến Tre 18C1- CĐT1 1,5 3,0 0,0 1,5 Không đạt

582 BK200610 18005101 Nguyễn Hồng Sơn 12/09/2000 Thanh Hoá 18C1-LTM2 3,0 5,5 5,0 4,0 Không đạt

583 BK200611 19004599 Nguyễn Quốc Văn Sơn #N/A #N/A 19C2-ĐĐT1 2,5 5,5 8,0 4,5 Không đạt

584 BK200612 17004622 Nguyễn Văn Sơn 09/06/1998 Bình Phước 17C1-ĐCN3 3,0 3,5 0,0 2,5 Không đạt

585 BK200613 17001556 Phạm Ngọc Sơn 13/11/1999 Đồng Nai 17C1- CCK2 6,0 4,5 8,0 6,0 Trung bình

586 BK200614 17004111 Võ Hồng Sơn 10/01/1999 Quảng Bình 17C1 - ĐĐT 4 6,5 4,0 5,0 5,5 Trung bình

587 BK200615 18002156 Trần Hoàng Sương 10/03/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1-ĐĐT1 4,0 5,0 7,0 5,0 Trung bình

588 BK200616 18002981 Nguyễn Văn Sỹ 08/07/2000 Bình Thuận 18C1-CNO14 2,0 3,0 5,0 3,0 Không đạt

589 BK200617 18005357 Hồ Tân Tài 25/11/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18 C2 - ĐĐT1 7,0 7,5 7,0 7,0 Khá

590 BK200618 16002985 Hoàng Công Tài 02/09/1998 Đắk Lắk 16CĐ-TP1 4,0 4,5 6,0 4,5 Không đạt

591 BK200619 17002886 Nguyễn Tấn Tài 13/08/1999 Tp. Hồ Chí Minh 17C1- LTM2 5,0 6,0 8,0 6,0 Trung bình

592 BK200620 18003232 Phạm Minh Chí Tài 01/02/2000 Long An 18C1-QTM1 3,0 5,0 5,0 4,0 Không đạt

593 BK200621 18004399 Phạm Tuấn Tài 21/07/2000 Đồng Tháp 18C1-ĐCN4 3,0 5,0 5,0 4,0 Không đạt

594 BK200622 18004315 Lê Chí Tâm 16/12/2000 Trà Vinh 18C1-ĐĐT2 5.5 4,5 5,0 5,0 Trung bình

595 BK200623 18005307 Lê Thanh Tâm 04/03/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1- CNO12 5,0 4,5 6,0 5,0 Trung bình

596 BK200624 18004543 Nguyễn Chí Tâm 11/01/2000 Bình Phước 18C1-CMT2 5,5 4,5 5,0 5,0 Trung bình

Page 31: DANH SÁCH KẾT QU THI CHỨNG CHỈ TIẾNG ANH …flc4you.com/wp-content/uploads/2020/02/KetQua_CCB_05.01...TT Số báo danh MSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp Điểm Đọc+Viế

TTSố

báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Điểm

Đọc+Viế

t

Điểm

Nghe

Điểm

NóiKết quả Xếp loạiHọ tên thí sinh

597 BK200625 18004993 Nguyễn Phạm Thanh Tâm 11/03/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1-KTD2 4,0 4,0 5,0 4,5 Không đạt

598 BK200626 18003407 Trần Lê Tịnh Tâm 30/08/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1- CCK6 6,5 6,5 7,0 6,5 Trung bình

599 BK200627 16003404 Trần Minh Tâm 19/06/1998 Tp. Hồ Chí Minh 16CĐ-TM1 5,0 5,0 7,0 5,5 Trung bình

600 BK200628 18005323 Trương Thành Tâm 20/08/1998 Long An 18C2 - ĐĐT1 7,0 3,5 7,0 6,0 Trung bình

601 BK200629 17002067 Vũ Trần Minh Tâm 01/12/1997 Bình Thuận 17C1- ĐTC1 7,0 3,0 5,0 5,5 Trung bình

602 BK200630 18004380 Đinh Lê Nhật Tân 20/07/2000 Ninh Thuận 18C1-CMT1 7,0 3,0 7,0 6,0 Trung bình

603 BK200631 17001526 Huỳnh Thế Tân 22/05/1999 Đắk Lắk 17C1- CNÔ7 7,0 6,5 7,0 7,0 Khá

604 BK200632 18005123 Lê Nhật Tân 05/10/1995 Tp. Hồ Chí Minh 18T2-CNÔ1 7,0 5,0 6,0 6,5 Trung bình

605 BK200634 18001709 Nguyễn Lê Thanh Tân 31/12/2000 Long An 18C1- TĐH1 6,0 7,0 6,0 6,5 Trung bình

606 BK200635 18004053 Nguyễn Minh Tân 13/02/1999 Cà Mau 18C1-ĐĐT2 6,5 7,0 6,0 6,5 Trung bình

607 BK200636 18001516 Nguyễn Ngọc Tân 28/11/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1-CMT2 4,5 5,5 0,0 3,5 Không đạt

608 BK200637 18001187 Nguyễn Phước Tân 19/09/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1-CCK1 7,5 8,5 6,0 7,5 Khá

609 BK200638 18001395 Nguyễn Phước Tân 16/11/2000 Long An 18C1-CCK1 7,5 8,5 7,0 7,5 Khá

610 BK200639 18005006 Phạm Thị Hồng Tân 01/02/1999 Đăk Nông 18C1-KTD2 7,0 6,5 6,0 6,5 Trung bình

611 BK200640 18002602 Võ Thành Tân 19/06/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1-CNO12 7,5 5,0 7,0 7,0 Khá

612 BK200641 16002284 Vũ Minh Tân 18/01/1998 Tp. Hồ Chí Minh 16CĐ-ĐL2 6,5 4,0 7,0 6,0 Trung bình

613 BK200642 18001956 Nguyễn Minh Tấn 27/10/2000 Long An 18C1- TĐH1 5,5 4,0 5,0 5,0 Trung bình

614 BK200643 18004942 Phan Ngọc Tây 03/04/2000 Bình Định 18C1- ĐCN4 4,0 3,5 5,0 4,0 Không đạt

615 BK200644 18002756 Lê Thiên Thạch 15/09/1998 Long An 18C1- TĐH1 5,0 3,0 5,0 4,5 Không đạt

616 BK200645 18002318 Nguyễn Công Thạch 01/01/2000 Tiền Giang 18C1-CCK2 5,5 4,0 8,0 6,0 Trung bình

Page 32: DANH SÁCH KẾT QU THI CHỨNG CHỈ TIẾNG ANH …flc4you.com/wp-content/uploads/2020/02/KetQua_CCB_05.01...TT Số báo danh MSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp Điểm Đọc+Viế

TTSố

báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Điểm

Đọc+Viế

t

Điểm

Nghe

Điểm

NóiKết quả Xếp loạiHọ tên thí sinh

617 BK200646 17003723 Trần Cơ Thạch 02/10/1999 Tp. Hồ Chí Minh 17 C1- CMT2 3,5 3,5 6,0 4,0 Không đạt

618 BK200647 18005273 Đặng Lê Hoàng Thái 11/04/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C2-ĐĐT1 7,0 4,5 9,0 7,0 Khá

619 BK200648 18001963 Lê Nguyễn Quốc Thái 18/08/2000 Long An 18C1- TĐH1 5,5 4,0 7,0 5,5 Trung bình

620 BK200649 18001634 Lê Quốc Thái 01/03/2000 Tây Ninh 18C1-CNO4 4,0 3,5 8,0 5,0 Trung bình

621 BK200650 18001425 Lê Thành Thái 15/02/2000 Vĩnh Long 18C1-CCK1 6,0 4,5 6,0 5,5 Trung bình

622 BK200651 19005439 Nguyễn Cao Thái 05/11/1999 Đồng Nai 19C2 - CN Ô 1 5,5 4,0 5,0 5,0 Trung bình

623 BK200652 18005762 Nguyễn Minh Thái 18/01/1996 Bà Rịa-Vũng Tàu 18C2 - CN Ô 1 7,5 5,5 8,0 7,0 Khá

624 BK200653 17002323 Nguyễn Thanh Quốc Thái 30/05/1999 An Giang 17C1-CTM1 6,5 8,0 6,0 7,0 Khá

625 BK200654 18001979 Phạm Hồng Thái 28/11/1999 Tp. Hồ Chí Minh 18C1-QTM1 6,0 5,0 6,0 6,0 Trung bình

626 BK200655 18003887 Phạm Vĩnh Thái 02/01/2000 Đồng Tháp 18C1 - CCK5 6,0 4,0 5,0 5,5 Trung bình

627 BK200656 18005730 Trần Quang Thái 13/09/1995 Tp. Hồ Chí Minh 18C2 - CN Ô 1 6,0 4,5 7,0 6,0 Trung bình

628 BK200657 18004803 Phạm Cao Thăng 23/05/2000 Khánh Hoà 18C1-CCK6 5,5 3,0 8,0 5,5 Trung bình

629 BK200658 16001265 Đoàn Quốc Thắng 15/03/1998 Tp. Hồ Chí Minh 16CĐ- Ô8 6,5 3,0 7,0 6,0 Trung bình

630 BK200659 18002814 Lê Trung Thắng 17/01/2000 Bình Định 18C1-CNÔ13 4,5 5,0 8,0 5,5 Trung bình

631 BK200660 18004100 Nguyễn Công Thắng 01/09/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1- CCK6 3,0 4,5 8,0 4,5 Không đạt

632 BK200661 18004056 Nguyễn Đình Thắng 06/11/2000 Bà Rịa-Vũng Tàu 18C1- TĐH1 4,5 5,0 8,5 5,5 Trung bình

633 BK200662 17001220 Nguyễn Đỗ Toàn Thắng 15/07/1999 Tp. Hồ Chí Minh 17C1-DĐT1 5,5 7,5 8,5 7,0 Khá

634 BK200663 18005345 Nguyễn Quốc Thắng 03/04/1995 Tây Ninh 18C1-KXD1 6,0 7,0 7,0 6,5 Trung bình

635 BK200664 18002893 Phạm Văn Thắng 02/04/1999 Bình Phước 18C1-CNO14 6,0 6,5 5,0 6,0 Trung bình

636 BK200665 17003287 Phan Hữu Thắng 06/06/1999 Quảng Bình 17C1- CMT2 6,0 5,0 6,0 6,0 Trung bình

Page 33: DANH SÁCH KẾT QU THI CHỨNG CHỈ TIẾNG ANH …flc4you.com/wp-content/uploads/2020/02/KetQua_CCB_05.01...TT Số báo danh MSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp Điểm Đọc+Viế

TTSố

báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Điểm

Đọc+Viế

t

Điểm

Nghe

Điểm

NóiKết quả Xếp loạiHọ tên thí sinh

637 BK200666 17002414 Triệu Văn Thắng 14/10/1999 Bình Phước 17C1- LTM2 5,5 5,0 7,0 6,0 Trung bình

638 BK200667 17000838 Vũ Xuân Thắng 23/10/1998 Tp. Hồ Chí Minh 17C1-CCK1 5,5 7,0 7,0 6,5 Trung bình

639 BK200668 18003614 Đặng Đình Minh Thanh 11/08/2000 Gia Lai 18C1-CMT1 5,5 4,5 6,0 5,5 Trung bình

640 BK200669 17002987 Nguyễn Chí Thanh 03/12/1999 Tây Ninh 17C1-CCK6 4,5 5,5 6,5 5,5 Trung bình

641 BK200670 16003283 Nguyễn Duy Hoài Thanh 16/01/1998 Bà Rịa-Vũng Tàu 16CĐ-TP1 4,5 6,0 8,0 6,0 Trung bình

642 BK200671 18002104 Nguyễn Thị Mỹ Thanh 19/10/2000 Sóc Trăng 18C1-CNM1 4,5 3,5 7,0 5,0 Trung bình

643 BK200672 18004095 Phan Hồ Ngọc Thanh 06/06/2000 Long An 18C1-QTD1 6,0 5,0 7,5 6,0 Trung bình

644 BK200673 18005477 Trần Đăng Thanh 06/05/1999 Thanh Hoá 18C1-CTM2 5,0 3,0 6,0 5,0 Trung bình

645 BK200674 18002741 Trần Hiếu Thanh 24/08/1999 Bình Phước 18C1- ĐCN2 4,5 3,5 7,0 5,0 Trung bình

646 BK200675 17000834 Hồ Văn Thành 07/04/1999 Bình Phước 17C1- ĐCN1 5,5 6,0 6,0 6,0 Trung bình

647 BK200676 18002889 Lê Hữu Thành 29/10/1996 Bình Định 18C1-CN Ô 14 7,0 5,0 7,0 6,5 Trung bình

648 BK200677 18003917 Lê Minh Thành 18/08/2000 Bình Thuận 18C1-ĐĐT2 4,5 4,0 8,0 5,5 Trung bình

649 BK200678 15002594 Lê Ngọc Thành 30/11/1990 Tp. Hồ Chí Minh 15CĐ-TM2 6,0 5,5 7,0 6,0 Trung bình

650 BK200679 18001781 Lưu Vĩ Thành 19/08/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1-CCK1 5,0 3,0 8,0 5,5 Trung bình

651 BK200680 18004980 Trịnh Quốc Thành 02/04/1999 Bình Phước 18C1-LTM2 5,0 5,0 8,0 6,0 Trung bình

652 BK200681 17004105 Nguyễn Ngọc Thạnh 10/02/1999 Bình Định 17C1-CCK1 6,0 4,5 6,0 5,5 Trung bình

653 BK200682 18003678 Đặng Ngọc Thảo 18/11/2000 Sóc Trăng 18C1-KTD2 6,0 5,0 6,0 6,0 Trung bình

654 BK200683 18002955 Lê Thị Phương Thảo 06/10/2000 Cà Mau 18C1-KTD2 5,5 5,0 6,0 5,5 Trung bình

655 BK200684 18001617 Lê Thị Thanh Thảo 19/02/2000 Tiền Giang 18C1- QTD1 5,5 5,0 5,0 5,5 Trung bình

656 BK200685 18000264 Trương Quốc Thảo 02/12/1999 Tp. Hồ Chí Minh 18C1-CNO1 6,5 5,0 7,0 6,5 Trung bình

Page 34: DANH SÁCH KẾT QU THI CHỨNG CHỈ TIẾNG ANH …flc4you.com/wp-content/uploads/2020/02/KetQua_CCB_05.01...TT Số báo danh MSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp Điểm Đọc+Viế

TTSố

báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Điểm

Đọc+Viế

t

Điểm

Nghe

Điểm

NóiKết quả Xếp loạiHọ tên thí sinh

657 BK200686 18004825 Võ Thị Thu Thảo 08/03/2000 Bình Định 18C1-KTD2 5,5 3,5 5,0 5,0 Trung bình

658 BK200687 17003286 Nguyễn Văn Thế 22/03/1998 Quảng Ngãi 17C1- CMT1 6,0 4,5 6,0 5,5 Trung bình

659 BK200689 17004309 Bùi Văn Thì 27/01/1999 Quảng Ngãi 17C1 - ĐĐT 4 7,0 5,0 6,0 6,5 Trung bình

660 BK200690 18002967 Dương Triệu Thiên 10/11/2000 Tây Ninh 18C1-CNO14 5,5 4,5 5,0 5,0 Trung bình

661 BK200691 18003049 Trịnh Gia Thiên 18/07/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1- TĐH1 5,5 4,5 5,0 5,0 Trung bình

662 BK200692 17002143 Trương Tiểu Thiên 12/12/1999 Tp. Hồ Chí Minh 17C1- LTM2 5,0 4,0 7,0 5,5 Trung bình

663 BK200693 17001691 Văn Ngọc Thiên 05/08/1999 Bình Thuận 17C1- CMT1 5,5 6,5 6,0 6,0 Trung bình

664 BK200694 17001217 Bùi Phước Thiện 28/11/1999 Đồng Tháp 17C1 CN Ô 5 6,0 6,5 6,0 6,0 Trung bình

665 BK200695 18003248 Hoàng Minh Thiện 23/05/2000 Bình Phước 18C1-ĐĐT1 5,5 5,0 5,0 5,5 Trung bình

666 BK200696 17002708 Nguyễn Thiện 29/03/1999 Bình Thuận 17C1-CCK5 5,5 5,0 5,0 5,5 Trung bình

667 BK200697 17001906 Nguyễn Anh Thiện 17/03/1999 Bình Thuận 17C1-CCK3 5,5 5,0 5,0 5,5 Trung bình

668 BK200698 17003257 Nguyễn Chí Thiện 02/01/1999 Long An 17C1-ĐCN3 5,5 4,5 5,0 5,0 Trung bình

669 BK200699 18004031 Nguyễn Quang Thiện 28/10/1995 Tp. Hồ Chí Minh 18C1- CCK6 3,5 5,0 5,0 4,5 Không đạt

670 BK200700 18004781 Phạm Ngọc Thiện 13/01/2000 Khánh Hoà 18C1-CĐT1 5,0 5,0 7,0 5,5 Trung bình

671 BK200701 18002697 Trần Ngọc Thiện 02/03/1999 Bình Định 18C1-CNÔ13 5,0 4,5 5,0 5,0 Trung bình

672 BK200702 18003579 Trịnh Hoàng Thiện 10/08/2000 Bình Định 18C1- CĐT1 5,5 4,0 5,0 5,0 Trung bình

673 BK200703 18003691 Nguyễn Canh Thìn 25/10/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1-TĐH1 4,5 4,5 6,0 5,0 Trung bình

674 BK200704 18004473 Hứa Trần Hành Thịnh 07/05/1998 An Giang 18C1-KML1 5,0 5,0 6,0 5,5 Trung bình

675 BK200705 18004587 Huỳnh Lê Hữu Thịnh 01/12/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1-LTM2 6,0 5,0 6,0 6,0 Trung bình

676 BK200706 18002832 Huỳnh Văn Hưng Thịnh 21/05/2000 Bình Định 18C1-CNÔ13 4,5 4,0 5,0 4,5 Không đạt

Page 35: DANH SÁCH KẾT QU THI CHỨNG CHỈ TIẾNG ANH …flc4you.com/wp-content/uploads/2020/02/KetQua_CCB_05.01...TT Số báo danh MSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp Điểm Đọc+Viế

TTSố

báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Điểm

Đọc+Viế

t

Điểm

Nghe

Điểm

NóiKết quả Xếp loạiHọ tên thí sinh

677 BK200707 18000347 Nguyễn Nhựt Hưng Thịnh 26/01/1999 Tp. Hồ Chí Minh 18C1- TĐH1 4,5 4,0 6,0 5,0 Trung bình

678 BK200708 17004738 Nguyễn Văn Thịnh 08/03/1998 Đà Nẵng 17CĐ- CNO1 5,0 5,0 5,0 5,0 Trung bình

679 BK200709 18004528 Phạm Quốc Thịnh 17/12/2000 Kiên Giang 18C1-LTM2 5,5 6,0 6,0 6,0 Trung bình

680 BK200710 18005284 Phan Thịnh 28/01/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C2 CN Ô 1 4,5 3,0 5,0 4,5 Không đạt

681 BK200711 18001993 Phan Quốc Cường Thịnh 21/05/2000 Tây Ninh 18C1-CCK2 4,0 3,5 5,0 4,0 Không đạt

682 BK200712 18003767 Nguyễn Hữu Thọ 18/02/2000 Đắk Lắk 18C1 - CCK5 5,0 4,5 5,0 5,0 Trung bình

683 BK200713 17001814 Phạm Hữu Thọ 02/07/1999 Tp. Hồ Chí Minh 17C1-CNÔ9 5,0 6,0 6,0 5,5 Trung bình

684 BK200714 18002695 Nguyễn Thị Kim Thoa 11/09/2000 Bình Định 18C1- QTD1 4,5 3,5 5,0 4,5 Không đạt

685 BK200715 17004130 Trần Thị Kim Thoa 10/09/1999 Đồng Tháp 17C1-QTD1 5,0 3,5 5,0 4,5 Không đạt

686 BK200716 18004037 Nguyễn Minh Thoại 19/05/2000 Long An 18C1- CCK6 4,0 3,5 5,0 4,0 Không đạt

687 BK200717 18004421 Tô Anh Thoại 14/11/1999 Khánh Hoà 18C1-LTM2 4,5 5,0 5,0 5,0 Trung bình

688 BK200718 18003941 Trần Ngọc Thời 24/06/2000 Quảng Ngãi 18C1-DĐT1 5,0 4,5 5,0 5,0 Trung bình

689 BK200719 18002595 Bùi Văn Thông 17/03/1999 Tp. Hồ Chí Minh 18C1-CNO12 5,0 5,0 5,0 5,0 Trung bình

690 BK200720 17001606 Dương Minh Thông 04/04/1998 Tp. Hồ Chí Minh 17C1- CMT1 5,0 1,5 7,0 4,5 Không đạt

691 BK200721 18004072 Phạm Hoài Thu 13/02/2000 Bình Phước 18C1-KTD2 5,5 5,0 5,5 5,5 Trung bình

692 BK200722 18002913 Hà Thị Minh Thư 20/06/2000 Long An 18C1-QTD2 5,5 5,0 7,0 6,0 Trung bình

693 BK200723 18005272 Nguyễn Trung Thứ 11/12/1996 Long An 18C2- CNO1 5,0 5,0 5,0 5,0 Trung bình

694 BK200724 18002960 Nguyễn Thế Thuấn 26/07/2000 Đắk Lắk 18C1-CNO14 5,5 5,0 5,0 5,5 Trung bình

695 BK200725 17003877 Huỳnh Minh Thuận 15/08/1998 Bình Thuận 17C1-CTM2 4,5 2,0 6,0 4,5 Không đạt

696 BK200726 18002964 Lê Ngọc Thuận 08/08/2000 Đắk Lắk 18C1-CNO14 6,0 5,0 5,0 5,5 Trung bình

Page 36: DANH SÁCH KẾT QU THI CHỨNG CHỈ TIẾNG ANH …flc4you.com/wp-content/uploads/2020/02/KetQua_CCB_05.01...TT Số báo danh MSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp Điểm Đọc+Viế

TTSố

báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Điểm

Đọc+Viế

t

Điểm

Nghe

Điểm

NóiKết quả Xếp loạiHọ tên thí sinh

697 BK200727 17002178 Phạm Thái Thuận 29/06/1999 Tp. Hồ Chí Minh 17T2-QTM1 5,5 6,5 6,5 6,0 Trung bình

698 BK200728 18004164 Phan Thanh Thuận 02/05/2000 Bình Thuận 18C1-ĐĐT2 5,5 6,0 7,0 6,0 Trung bình

699 BK200729 18004829 Phan Văn Thuận 26/05/2000 Bình Thuận 18C1-CMT2 7,0 7,0 8,0 7,5 Khá

700 BK200731 18004176 Đinh Hoài Thương 02/05/2000 Lâm Đồng 18C1-CĐT1 4,0 5,0 5,0 4,5 Không đạt

701 BK200732 18005031 Nguyễn Thị Hoàng Thương 23/10/2000 Bình Phước 18C1-KTD2 5,0 5,0 7,0 5,5 Trung bình

702 BK200733 17004041 Trương Minh Thương 04/03/1999 Bình Thuận 17C1 - ĐĐT 4 4,0 5,0 7,0 5,0 Trung bình

703 BK200734 17002058 Đồng Tấn Thưởng 30/06/1998 Bình Định 17C1- ĐCN1 0,5 0,0 0,0 0,3 Không đạt

704 BK200736 18003974 Nguyễn Thị Thùy 22/09/2000 Thanh Hoá 18C1-CĐT1 5,0 6,5 6,0 5,5 Trung bình

705 BK200737 18003980 PhạmThị Cẩm Thùy 12/08/2000 Long An 18C1-KTD2 5,0 6,5 5,0 5,5 Trung bình

706 BK200738 16003123 Trần Đặng Sơn Thủy 21/10/1998 Đắk Lắk 16CĐ-ĐCN3 4,5 5,0 5,0 5,0 Trung bình

707 BK200739 18002024 Nguyễn Thanh Thy 26/03/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1-KTD2 5,5 6,0 6,0 6,0 Trung bình

708 BK200740 18003123 Đặng Kiều Tiên 26/09/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1-KTD2 6,5 6,5 5,0 6,0 Trung bình

709 BK200742 18002875 Đỗ Quyết Tiến 24/11/2000 Đồng Nai 18C1-CNO14 6,5 6,0 5,0 6,0 Trung bình

710 BK200743 18005709 Lê Quyết Tiến 13/09/1999 Tp. Hồ Chí Minh 18C2 - ĐĐT1 6,0 5,5 6,0 6,0 Trung bình

711 BK200744 18005268 Lê Trung Tiến 21/07/1999 Tp. Hồ Chí Minh 18C1-CMT2 4,5 5,0 8,0 5,5 Trung bình

712 BK200745 18000014 Nguyễn Minh Tiến 15/04/1992 Tây Ninh 18C1-CCK1 7,5 6,5 6,5 7,0 Khá

713 BK200746 17003541 Nguyễn Trung Tiến 31/08/1999 Tp. Hồ Chí Minh 17C1-VSL2 7,5 6,5 8,5 7,5 Khá

714 BK200747 17002091 Phạm Ngọc Tiến 19/03/1999 Gia Lai 17C1- CMT1 5,5 4,0 7,5 5,5 Trung bình

715 BK200748 18002259 Phan Nguyễn Quốc Tiến 24/03/2000 Đồng Nai 18C1-CCK2 5,0 6,5 7,5 6,0 Trung bình

716 BK200749 18002403 Văn Quang Tiến 15/12/2000 Bình Phước 18C1-KML1 6,5 5,5 7,5 6,5 Trung bình

Page 37: DANH SÁCH KẾT QU THI CHỨNG CHỈ TIẾNG ANH …flc4you.com/wp-content/uploads/2020/02/KetQua_CCB_05.01...TT Số báo danh MSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp Điểm Đọc+Viế

TTSố

báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Điểm

Đọc+Viế

t

Điểm

Nghe

Điểm

NóiKết quả Xếp loạiHọ tên thí sinh

717 BK200750 18005585 Nguyễn Văn Tiền 22/04/1994 Đồng Tháp 18C2 - CN Ô 1 6,5 6,5 6,0 6,5 Trung bình

718 BK200751 18004867 Trần Thị Mỹ Tiền 09/08/2000 Long An 18C1- QTD1 6,0 5,5 5,0 5,5 Trung bình

719 BK200752 17002428 Phạm Minh Tín 01/11/1998 Quảng Ngãi 17C1-ĐĐT2 6,5 5,5 7,0 6,5 Trung bình

720 BK200753 17001921 Trần Xuân Tín 12/11/1999 Kiên Giang 17C1- ĐCN1 5,0 4,5 7,0 5,5 Trung bình

721 BK200754 16000919 Võ Bảo Tín 31/07/1998 Tiền Giang 16CĐ CĐT 3,0 3,0 0,0 2,5 Không đạt

722 BK200755 18004357 Nguyễn Đức Tính 01/01/1997 Bình Thuận 18C1- ĐCN4 3,5 3,0 6,0 4,0 Không đạt

723 BK200756 13Đ301Đ152Phạm Cao Hữu Tình 04/06/1995 Bình Phước 13CĐ-Đ2 5,0 4,0 5,0 5,0 Trung bình

724 BK200757 18003501 Trần Quang Tình 31/12/2000 Bến Tre 18C1- CĐT1 3,0 2,0 6,0 3,5 Không đạt

725 BK200758 18003836 Lê Văn Tĩnh 05/03/2000 Quảng Ngãi 18C1-KML1 4,5 3,0 6,5 4,5 Không đạt

726 BK200759 18003904 Đỗ Đức Toàn 14/11/1999 Tp. Hồ Chí Minh 18C1-ĐĐT2 6,0 4,5 5,0 5,5 Trung bình

727 BK200760 17002241 Hà Quang Toàn 16/02/1999 Bình Định 17C1-ĐCN4 6,5 5,0 6,0 6,0 Trung bình

728 BK200761 18003013 Lê Văn Toàn 27/09/2000 Bình Định 18C1-CNO14 5,0 5,5 6,0 5,5 Trung bình

729 BK200762 18004077 Ngô Ngọc Toàn 09/07/2000 Bình Thuận 18C1- CCK6 5,5 5,5 5,0 5,5 Trung bình

730 BK200763 17002850 Nguyễn Hoàng Toàn 30/04/1999 Long An 17 C1- THU 1 4,0 5,5 6,0 5,0 Trung bình

731 BK200764 16000704 Nguyễn Hữu Toàn 17/05/1998 Ninh Thuận 16CĐ-Ô1 6,5 7,0 7,0 7,0 Khá

732 BK200765 18005496 Nguyễn Quốc Toàn 09/01/2000 Bến Tre 18C1-CMT2 6,0 7,0 8,0 7,0 Khá

733 BK200766 17002185 Trịnh Thái Toàn 06/10/1999 Sóc Trăng 17C1-CTM1 6,0 6,0 8,0 6,5 Trung bình

734 BK200767 17004695 Nguyễn Hữu Tới 08/01/1996 Đắk Lắk 17C1 -QTM1 4,5 3,0 6,5 5,0 Trung bình

735 BK200768 18002828 Bùi Thị Quế Trâm 05/12/2000 Long An 18C1- QTD1 3,5 3,5 8,0 5,0 Trung bình

736 BK200769 18004253 Huỳnh Thị Bích Trâm 20/11/1999 Tp. Hồ Chí Minh 18C1-KTD2 2,5 3,5 8,0 4,0 Không đạt

Page 38: DANH SÁCH KẾT QU THI CHỨNG CHỈ TIẾNG ANH …flc4you.com/wp-content/uploads/2020/02/KetQua_CCB_05.01...TT Số báo danh MSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp Điểm Đọc+Viế

TTSố

báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Điểm

Đọc+Viế

t

Điểm

Nghe

Điểm

NóiKết quả Xếp loạiHọ tên thí sinh

737 BK200770 18002489 Hồ Huỳnh Mỹ Trân 18/06/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1- QTD1 4,0 5,5 7,0 5,0 Trung bình

738 BK200771 18001424 Lê Thị Thúy Trang 12/02/2000 Đồng Nai 18C1-CNM1 5,0 6,0 6,0 5,5 Trung bình

739 BK200772 16002378 Nguyễn Văn Tranh 03/02/1998 Đắk Lắk 16CĐ CK2 5,0 5,5 7,0 5,5 Trung bình

740 BK200773 18001627 Hồ Thanh Trí 24/11/2000 Long An 18C1-CN Ô4 6,0 5,5 8,0 6,5 Trung bình

741 BK200774 18003007 Lê Văn Trí 09/09/1999 Cà Mau 18C1-CNO14 5,5 5,0 5,0 5,5 Trung bình

742 BK200775 18003416 Nguyễn Đỗ Minh Trí 04/03/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1- CĐT1 5,5 5,0 6,0 5,5 Trung bình

743 BK200776 17004187 Nguyễn Minh Trí 19/02/1999 Đồng Nai 17C1- LTM2 6,5 4,0 8,0 6,5 Trung bình

744 BK200777 18004575 Phạm Hoàng Long Trí 20/06/2000 Lâm Đồng 18C1-CNL1 6,5 5,0 9,0 7,0 Khá

745 BK200778 18004816 Phạm Thanh Trí 29/02/2000 Đồng Nai 18C1-CCK9 6,0 3,5 9,0 6,0 Trung bình

746 BK200779 18005467 Trần Hoàng Trí 04/11/1986 Tp. Hồ Chí Minh 18C2 CN Ô 1 3,0 3,0 7,0 4,0 Không đạt

747 BK200780 18004814 Nguyễn Ngọc Triết #N/A #N/A 18C1-CTM2 5,5 3,5 7,5 5,5 Trung bình

748 BK200781 16003047 Phan Minh Triều 06/05/1997 Đồng Nai 16CĐ-ĐCN2 3,5 5,5 5,0 4,5 Không đạt

749 BK200782 18004096 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 22/08/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1-QTD2 6,5 5,5 7,0 6,5 Trung bình

750 BK200783 18003981 Võ Thị Mai Trinh 19/07/2000 Long An 18C1-KTD2 6,5 5,5 7,0 6,5 Trung bình

751 BK200784 17002737 Cao Xuân Trình 13/06/1999 Quảng Ngãi 17C1- ĐĐT2 5,5 5,5 5,0 5,5 Trung bình

752 BK200785 18004372 Lê Mậu Trịnh 28/08/2000 Quảng Trị 18C1-ĐCN4 4,5 5,5 5,0 5,0 Trung bình

753 BK200786 18001877 Trần Bình Trọng 28/09/2000 Tây Ninh 18C1-CCK1 6,0 5,5 5,5 6,0 Trung bình

754 BK200787 18005681 Trương Đình Trọng 02/03/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C2-ĐĐT1 6,5 5,5 6,0 6,0 Trung bình

755 BK200788 17004113 Hoàng Anh Trúc 12/07/1999 Tp. Hồ Chí Minh 17C1-QTD1 6,0 5,0 6,0 6,0 Trung bình

756 BK200789 18004959 Trần Thị Ánh Trúc 08/12/2000 Quảng Ngãi 18C1-KTD2 5,0 5,0 6,5 5,5 Trung bình

Page 39: DANH SÁCH KẾT QU THI CHỨNG CHỈ TIẾNG ANH …flc4you.com/wp-content/uploads/2020/02/KetQua_CCB_05.01...TT Số báo danh MSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp Điểm Đọc+Viế

TTSố

báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Điểm

Đọc+Viế

t

Điểm

Nghe

Điểm

NóiKết quả Xếp loạiHọ tên thí sinh

757 BK200790 18002583 Lê Văn Trung 11/02/2000 Quảng Ngãi 18C1- CNO12 4,5 5,0 7,0 5,5 Trung bình

758 BK200791 17001291 Lê Văn Trung 15/04/1998 Tp. Hồ Chí Minh 17C1 CN Ô 5 5,0 6,0 6,5 5,5 Trung bình

759 BK200792 17003952 Phạm Hoàng Trung 20/04/1997 Tp. Hồ Chí Minh 17C1-CCK8 5,0 7,0 7,0 6,0 Trung bình

760 BK200793 17002751 Phạm Quốc Trung 10/11/1999 Hà Tĩnh 17C1-CCK5 4,5 6,0 6,5 5,5 Trung bình

761 BK200794 16002487 Tô Minh Trung 16/08/1998 Đồng Nai 16CĐ-ĐTCN1 5,0 5,5 7,0 5,5 Trung bình

762 BK200795 18002627 Võ Minh Trung 28/04/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1- CĐT1 6,5 6,5 8,0 7,0 Khá

763 BK200796 18002204 Phạm Thanh Trương 16/09/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1-KML1 6,0 6,0 6,0 6,0 Trung bình

764 BK200797 18001865 Đặng Nhựt Trường 02/10/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1-CCK1 6,0 5,5 7,0 6,0 Trung bình

765 BK200798 17002969 Đặng Quang Trường 03/06/1999 Tp. Hồ Chí Minh 17C1-ĐCN3 6,0 5,0 5,0 5,5 Trung bình

766 BK200800 16001290 Lê Nhật Trường 11/10/1998 Bến Tre 16CĐ-Ô12 6,0 5,5 7,0 6,0 Trung bình

767 BK200801 17001255 Lê Quang Trường 20/09/1999 Tp. Hồ Chí Minh 17C1-CNO5 6,0 6,0 5,0 6,0 Trung bình

768 BK200802 18002886 Lê Xuân Trường 03/11/2000 Nam Định 18C1-CNO14 6,5 3,5 6,0 5,5 Trung bình

769 BK200803 16003110 Ngô Quang Trường 28/12/1998 Bình Định 16CĐ- CTM3 6,5 3,5 5,0 5,5 Trung bình

770 BK200804 17003339 Nguyễn Minh Trường 09/08/1999 Bà Rịa-Vũng Tàu 17C1-CTM2 6,0 3,0 6,0 5,5 Trung bình

771 BK200805 18003555 Nguyễn Phi Trường 15/04/2000 Bến Tre 18C1- CĐT1 6,5 3,0 6,0 5,5 Trung bình

772 BK200806 18004234 Nguyễn Thanh Trường 06/05/1998 Tp. Hồ Chí Minh 18C1-QTD2 5,5 4,0 7,0 5,5 Trung bình

773 BK200807 18005487 Phạm Nguyễn Lâm Trường 08/07/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C2 CN Ô 1 6,0 5,5 6,0 6,0 Trung bình

774 BK200808 18005312 Tạ Tiến Trường 08/10/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C2 CN Ô 1 5,5 5,5 6,0 5,5 Trung bình

775 BK200809 17000920 Võ Phi Trường 15/08/1999 Long An 17C1-ĐCN4 6,0 5,5 6,0 6,0 Trung bình

776 BK200810 18003198 Lương Ngọc Truyền 06/03/2000 Bến Tre 18C1-KML1 7,0 4,5 6,0 6,0 Trung bình

Page 40: DANH SÁCH KẾT QU THI CHỨNG CHỈ TIẾNG ANH …flc4you.com/wp-content/uploads/2020/02/KetQua_CCB_05.01...TT Số báo danh MSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp Điểm Đọc+Viế

TTSố

báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Điểm

Đọc+Viế

t

Điểm

Nghe

Điểm

NóiKết quả Xếp loạiHọ tên thí sinh

777 BK200811 17001816 Huỳnh Thanh Tú 17/11/1999 Bình Thuận 17C1-ĐCN1 6,0 4,0 7,0 6,0 Trung bình

778 BK200812 18005433 Phạm Thế Tú 07/01/1999 Thái Bình 18C2 - ĐĐT1 6,5 5,0 6,0 6,0 Trung bình

779 BK200813 18001851 Phạm Tuấn Tú 14/02/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1-VSL1 6,5 8,0 8,0 7,5 Khá

780 BK200814 18000058 Nguyễn Văn Thiên Tứ 04/12/1989 Tp. Hồ Chí Minh 18C1-ĐCN4 5,5 7,0 7,0 6,5 Trung bình

781 BK200815 18003781 Lê Nguyễn Tự 27/04/2000 Bình Định 18C1- TĐH1 7,5 8,0 6,0 7,5 Khá

782 BK200816 18003628 Nguyễn Nhật Tuân 19/08/2000 Ninh Thuận 18C1-KML1 7,5 6,0 8,0 7,5 Khá

783 BK200817 17001276 Bùi Minh Tuấn 06/12/1999 Bến Tre 17C1 - CN Ô 5 6,0 5,5 7,0 6,0 Trung bình

784 BK200818 18002951 Bùi Thanh Tuấn 27/09/2000 Long An 18C1-CNO14 6,5 6,5 6,0 6,5 Trung bình

785 BK200819 18005705 Đặng Anh Tuấn 25/12/1998 Tp. Hồ Chí Minh 18C2 - ĐĐT1 7,0 7,5 7,0 7,0 Khá

786 BK200820 17002880 Huỳnh Phạm Trung Tuấn 15/04/1999 Bình Phước 17C1 -QTD1 6,5 6,5 6,0 6,5 Trung bình

787 BK200821 17004193 Lê Anh Tuấn 18/09/1998 Tp. Hồ Chí Minh 17C1 - CN Ô 7 7,0 5,5 6,0 6,5 Trung bình

788 BK200822 18001571 Nguyễn Công Tuấn 14/06/2000 Bình Phước 18C1-ĐĐT1 6,5 6,5 5,0 6,0 Trung bình

789 BK200823 18001415 Nguyễn Duy Tuấn 07/03/2000 Bình Thuận 18C1-CCK1 7,0 5,5 6,0 6,5 Trung bình

790 BK200824 18001534 Nguyễn Huỳnh Quang Tuấn 19/12/2000 Long An 18C1- TĐH1 7,0 7,0 7,0 7,0 Khá

791 BK200825 17000888 Nguyễn Minh Tuấn 12/02/1999 Đồng Nai 17C1- CNL1 5,0 7,0 6,0 6,0 Trung bình

792 BK200826 17003232 Nguyễn Phan Đức Tuấn 10/11/1999 Tp. Hồ Chí Minh 17C1- CMT1 5,5 7,0 6,0 6,0 Trung bình

793 BK200827 18001421 Nguyễn Quốc Tuấn 16/10/2000 Bến Tre 18C1-CCK1 7,0 7,0 7,0 7,0 Khá

794 BK200828 16002333 Nguyễn Thanh Anh Tuấn 25/07/1997 Đắk Lắk 16CĐ-Ô6 6,5 7,0 8,0 7,0 Khá

795 BK200829 16003408 Nguyễn Thế Anh Tuấn 16/07/1998 Nghệ An 16CĐ-TW1 7,5 6,0 6,0 7,0 Khá

796 BK200830 18005358 Nguyễn Thọ Tuấn 17/07/2000 Thanh Hoá 18C1-CNO14 7,0 6,0 5,0 6,5 Trung bình

Page 41: DANH SÁCH KẾT QU THI CHỨNG CHỈ TIẾNG ANH …flc4you.com/wp-content/uploads/2020/02/KetQua_CCB_05.01...TT Số báo danh MSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp Điểm Đọc+Viế

TTSố

báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Điểm

Đọc+Viế

t

Điểm

Nghe

Điểm

NóiKết quả Xếp loạiHọ tên thí sinh

797 BK200831 18005779 Nguyễn Xuân Tuấn 18/03/1994 Bình Dương 18C1-CNO1 6,0 5,0 5,0 5,5 Trung bình

798 BK200832 17004206 Phạm Ngọc Tuấn 10/05/1995 Quảng Bình 17C1-CNO7 7,0 5,0 5,0 6,0 Trung bình

799 BK200833 17004040 Phạm Thanh Tuấn 03/04/1999 Long An 17C1 - CN Ô 7 7,0 5,5 5,0 6,0 Trung bình

800 BK200834 18002699 Trần Minh Tuấn 25/03/1999 Bình Định 18C1-CNÔ13 7,0 7,0 7,0 7,0 Khá

801 BK200835 18002150 Trần Quốc Tuấn 29/07/2000 Lâm Đồng 18C1-ĐĐT1 7,0 8,0 7,0 7,5 Khá

802 BK200836 18002556 Vũ Hoàng Tuấn 29/05/2000 Bình Thuận 18C1-CNO12 7,0 8,0 5,0 7,0 Khá

803 BK200837 18001251 Vũ Ngọc Châu Tuấn 10/11/1999 Tp. Hồ Chí Minh 18C1- DDT1 6,5 8,0 8,0 7,5 Khá

804 BK200838 16002943 Mai Lâm Tùng 22/12/1998 Cà Mau 16CĐ-ĐCN2 6,5 8,0 7,0 7,0 Khá

805 BK200839 18004308 Nguyễn Thanh Tùng 12/03/2000 Sóc Trăng 18C1-VSL3 7,5 5,5 5,0 6,5 Trung bình

806 BK200840 16003393 Phạm Hữu Tùng 12/08/1997 Quảng Ngãi 16CĐ- CTM3 7,5 5,5 6,0 6,5 Trung bình

807 BK200841 18004956 Lê Thị Ngọc Tươi 22/11/2000 Bình Phước 18C1-KTD2 4,0 5,0 6,0 5,0 Trung bình

808 BK200842 18004541 Nguyễn Thị Tươi 26/09/1999 Bắc Ninh 18C1-CNM1 4,0 4,0 8,0 5,0 Trung bình

809 BK200843 16003923 Lê Thanh Tường 03/01/2997 Gia Lai 16CĐ-LTÔTÔ 4,0 4,5 5,0 4,5 Không đạt

810 BK200844 18003393 Lê Vĩnh Tường 13/08/1999 Long An 18C1-CMT2 6,5 5,0 7,0 6,5 Trung bình

811 BK200845 18002978 Nguyễn Hữu Tường 26/01/2000 Bến Tre 18C1-CNO14 6,5 5,0 6,0 6,0 Trung bình

812 BK200846 18001765 Phạm Nhựt Tường 03/02/2000 Long An 18C1 -ĐĐT1 6,5 5,0 6,0 6,0 Trung bình

813 BK200847 18002579 Vày Thiên Tường 16/02/2000 Bình Phước 18C1- ĐCN2 6,5 5,0 7,0 6,5 Trung bình

814 BK200848 18004129 Trần Hoàng Tuyên 07/09/1999 Đăk Nông 18C1-ĐCN4 6,5 5,0 5,0 6,0 Trung bình

815 BK200849 18004697 Phan Thị Mộng Tuyền 22/12/2000 Tây Ninh 18C1-KTD2 5,5 5,0 6,0 5,5 Trung bình

816 BK200850 18003958 Nguyễn Văn Tuyển 15/12/2000 Thái Bình 18C1- CCK6 4,5 3,5 9,0 5,5 Trung bình

Page 42: DANH SÁCH KẾT QU THI CHỨNG CHỈ TIẾNG ANH …flc4you.com/wp-content/uploads/2020/02/KetQua_CCB_05.01...TT Số báo danh MSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp Điểm Đọc+Viế

TTSố

báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Điểm

Đọc+Viế

t

Điểm

Nghe

Điểm

NóiKết quả Xếp loạiHọ tên thí sinh

817 BK200851 17003497 Trần Thanh Tuyển 26/10/1999 Quảng Ngãi 17C1-ĐCN3 5,0 3,0 6,0 5,0 Trung bình

818 BK200852 18002717 Lương Thị Ánh Tuyết 08/07/2000 Bình Thuận 18C1-CNM1 5,0 5,0 9,0 6,0 Trung bình

819 BK200853 17002587 Nguyễn Ngọc Đoan Uyên 13/02/1999 Bà Rịa-Vũng Tàu 17C1- CMT1 6,0 6,0 7,0 6,5 Trung bình

820 BK200854 18005135 Lê Thành Văn 24/12/2000 Bình Dương 18C1-CĐT1 5,5 6,0 6,0 6,0 Trung bình

821 BK200856 18003984 Nguyễn Tú Văn 26/10/2000 Bến Tre 18C1-ĐĐT2 6,5 5,0 7,0 6,5 Trung bình

822 BK200857 17003738 Nguyễn Văn Vang 04/12/1999 Gia Lai 17C1 - ĐĐT 4 6,5 5,0 5,0 6,0 Trung bình

823 BK200858 18004009 Trần Thị Vi 30/01/2000 Thừa Thiên -Huế 18C1-KTD2 6,5 5,0 7,0 6,5 Trung bình

824 BK200859 18002549 Lê Anh Việt 23/08/2000 Bình Định 18C1-CNO12 7,0 5,0 6,0 6,5 Trung bình

825 BK200860 16003958 Trần Đình Việt 12/04/1993 Hà Tĩnh 16CĐ LTCNTT 6,0 5,5 8,0 6,5 Trung bình

826 BK200861 17003835 Võ Đại Việt 29/06/1997 Thừa Thiên -Huế 17C1- CKL1 7,0 5,5 8,0 7,0 Khá

827 BK200862 16000863 Bùi Sỹ Vinh 11/03/1997 Long An 16CĐ- Ô10 6,0 6,0 6,0 6,0 Trung bình

828 BK200863 17002775 Dương Văn Vinh 23/08/1998 Bình Thuận 17C1- LTM2 6,0 6,0 7,0 6,5 Trung bình

829 BK200864 17000909 Huỳnh Hữu Vinh 01/01/1999 Long An 17C1-CNÔ2 6,5 6,0 6,0 6,5 Trung bình

830 BK200865 18002593 Lê Hoàng Vinh 02/10/2000 Bình Thuận 18C1- TĐH1 7,0 6,0 7,0 7,0 Khá

831 BK200866 16002611 Lê Ngọc Vinh 06/11/1998 Khánh Hoà 16CĐ-CTM2 7,0 7,0 7,0 7,0 Khá

832 BK200867 18005410 Lê Thế Vinh 12/10/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C2 - ĐĐT1 7,0 7,0 8,0 7,5 Khá

833 BK200868 18002532 Nguyễn Vinh 17/08/2000 Ninh Thuận 18C1-CCK2 6,5 5,5 6,0 6,0 Trung bình

834 BK200869 18002876 Nguyễn Hoàng Vinh 25/03/1999 Tp. Hồ Chí Minh 18C1- ĐCN2 6,5 5,0 6,0 6,0 Trung bình

835 BK200870 18002567 Nguyễn Hoàng Vinh 24/07/2000 Gia Lai 18C1-CCK2 7,0 5,0 7,0 6,5 Trung bình

836 BK200871 17003918 Nguyễn Trường Vinh 03/03/1999 Đắk Lắk 17C1 - CN Ô3 6,5 5,0 6,0 6,0 Trung bình

Page 43: DANH SÁCH KẾT QU THI CHỨNG CHỈ TIẾNG ANH …flc4you.com/wp-content/uploads/2020/02/KetQua_CCB_05.01...TT Số báo danh MSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp Điểm Đọc+Viế

TTSố

báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Điểm

Đọc+Viế

t

Điểm

Nghe

Điểm

NóiKết quả Xếp loạiHọ tên thí sinh

837 BK200872 17003762 Nguyễn Xuân Vinh 17/04/1999 Bắc Giang 17C1-CNO7 6,0 5,0 6,0 6,0 Trung bình

838 BK200873 18004333 Phan Hữu Vinh 14/12/2000 Bến Tre 18C1-CĐT1 6,0 5,0 6,0 6,0 Trung bình

839 BK200874 16002953 Trương Thái Vinh 29/08/1998 Đồng Tháp 16CĐ-ĐCN2 6,5 6,0 6,0 6,5 Trung bình

840 BK200875 18004872 Lê Hoàng Vĩnh 12/12/2000 Tiền Giang 18C1-TĐH2 6,5 5,5 7,0 6,5 Trung bình

841 BK200876 18004823 Đinh Nguyễn Huy Vũ 19/02/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1-TĐH2 6,5 6,0 6,0 6,5 Trung bình

842 BK200877 18003900 Hồ Minh Vũ 22/02/2000 Quảng Ngãi 18C1-CCK1 6,5 5,0 6,0 6,0 Trung bình

843 BK200878 18005148 Hồ Văn Vũ 23/03/1999 Tp. Hồ Chí Minh 18C1- QTD1 6,5 5,5 8,0 6,5 Trung bình

844 BK200879 17004077 Hồ Văn Vũ 19/11/1999 Bình Thuận 17C1 - ĐĐT 4 6,5 5,0 8,0 6,5 Trung bình

845 BK200880 17004453 Lê Trọng Vũ 20/12/1998 Nghệ An 17 C1- CNO2 6,5 5,0 7,0 6,5 Trung bình

846 BK200881 17002792 Ngô Hoàng Vũ 29/12/1999 Long An 17C1- LTM2 5,0 5,0 6,5 5,5 Trung bình

847 BK200882 18003295 Nguyễn Anh Vũ 23/01/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1-QTM1 5,5 6,0 7,5 6,0 Trung bình

848 BK200883 18003016 Nguyễn Hoài Vũ 19/01/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1-CNO14 6,0 5,5 6,5 6,0 Trung bình

849 BK200884 18002510 Nguyễn Phan Ngọc Vũ 16/04/1999 Bình Định 18C1-ĐCN4 4,5 5,0 8,0 5,5 Trung bình

850 BK200886 17004304 Phạm Anh Vũ 12/09/1998 Lâm Đồng 17C1 - ĐĐT 4 5,5 4,5 7,5 6,0 Trung bình

851 BK200887 17003231 Phan Văn Vũ 28/08/1999 Quảng Trị 17C1- LTM2 5,0 4,5 6,0 5,0 Trung bình

852 BK200889 18004245 Trần Tiến Vũ 12/08/2000 Bình Định 18C1-ĐĐT1 4,5 4,5 6,5 5,0 Trung bình

853 BK200890 18000022 Nguyễn Lâm Hoàng Vương 25/11/1994 Bến Tre 18C1- CĐT1 6,0 3,0 7,5 5,5 Trung bình

854 BK200891 18003990 Nguyễn Quốc Vương 18/05/2000 Đồng Nai 18C1- CCK6 7,0 3,0 7,5 6,0 Trung bình

855 BK200892 18003987 Nguyễn Văn Vương 22/01/2000 Quảng Ngãi 18C1- CCK6 6,5 3,5 5,0 5,5 Trung bình

856 BK200893 18004741 Đặng Thị Tường Vy 18/07/2000 Quảng Ngãi 18C1-KTD2 6,0 3,5 5,0 5,0 Trung bình

Page 44: DANH SÁCH KẾT QU THI CHỨNG CHỈ TIẾNG ANH …flc4you.com/wp-content/uploads/2020/02/KetQua_CCB_05.01...TT Số báo danh MSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp Điểm Đọc+Viế

TTSố

báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Điểm

Đọc+Viế

t

Điểm

Nghe

Điểm

NóiKết quả Xếp loạiHọ tên thí sinh

857 BK200894 18000206 Trần Thị Thuỳ Vy 26/09/1992 Tp. Hồ Chí Minh 18C1-QTD2 6,0 3,0 8,0 6,0 Trung bình

858 BK200895 17002173 Nguyễn Kỳ Vỹ 03/08/1999 An Giang 17C1- CNÔ12 4,5 3,0 6,0 4,5 Không đạt

859 BK200896 16003877 Nguyễn Văn Xã 06/04/1998 Ninh Thuận 16CĐ-CĐ1 5,0 5,0 5,0 5,0 Trung bình

860 BK200897 18002798 Trần Phước Xuyên 24/07/2000 Đồng Tháp 18C1- ĐCN2 5,0 4,5 5,0 5,0 Trung bình

861 BK200898 17001528 Đặng Văn Ý 04/10/1999 Quảng Nam 17C1- CMT1 5,5 3,5 7,5 5,5 Trung bình

862 BK200899 18004696 Dương Ngọc Như Ý 27/10/2000 Tây Ninh 18C1-KTD2 6,0 3,5 7,0 5,5 Trung bình

863 BK200900 18005295 Hồ Thị Huyền Yên 23/07/2000 Nghệ An 18C1-KTD2 6,5 3,5 7,5 6,0 Trung bình

864 BK200901 17003434 Đỗ Phúc An 17/01/1999 Nam Định 17C1- VSL2 4,5 3,0 7,0 5,0 Trung bình

865 BK200902 17003590 Đỗ Thị Lan Anh 04/11/1999 Quảng Ninh 17C1-LTM2 6,5 3,0 8,0 6,0 Trung bình

866 BK200903 18001959 Trần Minh Bảo 24/10/2000 Bình Phước 18C1-CCK1 6,0 3,0 6,0 5,5 Trung bình

867 BK200904 16000579 Phạm Văn Công 12/06/1997 Bình Phước 16CĐ-Ô1 6,5 3,0 5,0 5,5 Trung bình

868 BK200906 17004548 Trần Hòa Đức 20/08/1997 Quảng Ngãi 17C1-KTD2 5,5 3,5 5,5 5,0 Trung bình

869 BK200907 18003015 Nguyễn Trường Duy 01/05/2000 Vĩnh Long 18C1-CNO14 5,0 3,0 6,5 5,0 Trung bình

870 BK200908 17001718 Trần Nhật Hào 12/02/1999 Đắk Lắk 17C1-TKW1 6,5 3,5 6,5 6,0 Trung bình

871 BK200909 17003553 Nguyễn Huỳnh Như Hảo 29/09/1999 Tp. Hồ Chí Minh 17C1-QTD1 7,0 3,5 7,0 6,0 Trung bình

872 BK200910 18005689 Nguyễn Minh Hiếu 14/04/2000 Long An 18C2-ĐĐT1 7,0 5,5 6,0 6,5 Trung bình

873 BK200911 17004152 Nguyễn Tô Hiệu 08/06/1998 Tp. Hồ Chí Minh 17C1-LTM2 7,5 5,5 8,0 7,0 Khá

874 BK200912 16000867 Dương Lê Hoàng 11/12/1998 Quảng Ngãi 16CĐ-ĐL1 7,5 5,0 8,0 7,0 Khá

875 BK200913 18001632 Nguyễn Đức Huy 20/08/2000 Bến Tre 18C1-CNO4 7,5 5,0 7,5 7,0 Khá

876 BK200914 18003916 Nguyễn Quang Huy 09/01/2000 Lâm Đồng 18C1-KML1 6,0 3,5 6,0 5,5 Trung bình

Page 45: DANH SÁCH KẾT QU THI CHỨNG CHỈ TIẾNG ANH …flc4you.com/wp-content/uploads/2020/02/KetQua_CCB_05.01...TT Số báo danh MSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp Điểm Đọc+Viế

TTSố

báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Điểm

Đọc+Viế

t

Điểm

Nghe

Điểm

NóiKết quả Xếp loạiHọ tên thí sinh

877 BK200915 18005240 Phạm Thị Ngọc Huyền 25/04/2000 Lâm Đồng 18C1-CNM1 6,0 3,5 6,0 5,5 Trung bình

878 BK200916 17003975 Phan Phi Long 20/05/1999 Tp. Hồ Chí Minh 17C1-ĐĐT1 5,5 3,5 6,0 5,0 Trung bình

879 BK200917 16002522 Đỗ Văn Lực 22/07/1997 Tp. Hồ Chí Minh 16CĐCTM1 5,5 4,5 7,5 6,0 Trung bình

880 BK200918 17004260 Đỗ Thị Tuyết Mai 09/11/1999 Đăk Nông 17C1-LTM2 4,5 3,5 8,0 5,0 Trung bình

881 BK200919 18001749 Huỳnh Văn Mão 28/06/2000 Long An 18C1-CCK1 6,5 5,0 6,0 6,0 Trung bình

882 BK200920 18002641 Nguyễn Văn Mỹ 30/11/2000 Đồng Tháp 18C1-CĐT1 6,5 5,0 7,0 6,5 Trung bình

883 BK200921 18001978 Phạm Hoài Nam 24/04/2000 Bình Phước 18C1-CCK1 3,5 4,0 5,0 4,0 Không đạt

884 BK200922 18001075 Trương Tuấn Nam 18/01/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1-CCK1 5,0 6,5 7,0 6,0 Trung bình

885 BK200923 18003362 Trần Thị Hoài Nhi 28/02/2000 Lâm Đồng 18C1- CNM1 3,0 4,0 5,0 4,0 Không đạt

886 BK200924 18000010 Trần Thị Nhớ 22/09/1996 Bà Rịa-Vũng Tàu 18C1- CNM1 4,0 4,0 7,0 5,0 Trung bình

887 BK200925 18003018 Phùng Thị Tuyết Oanh 13/12/2000 Tp. Hồ Chí Minh 18C1-KTD2 3,0 4,5 7,5 4,5 Không đạt

888 BK200926 16000851 Huỳnh Minh Phát 31/12/1998 Tp. Hồ Chí Minh 16CĐ-ĐL1 2,5 3,0 5,0 3,5 Không đạt

889 BK200927 16002625 Phạm Hữu Phú 13/01/1989 Tp. Hồ Chí Minh 16CĐ-O8 3,0 3,5 0,0 2,5 Không đạt

890 BK200928 17002494 Đặng Vinh Quang 03/12/1997 Tp. Hồ Chí Minh 17C1-LTM2 3,0 3,5 8,0 4,5 Không đạt

891 BK200929 17002966 Trần Thanh Sơn 31/05/1999 Tp. Hồ Chí Minh 17C1- CCK6 3,0 3,0 6,0 4,0 Không đạt

892 BK200930 18005802 Trần Minh Tâm 25/02/1987 Tp. Hồ Chí Minh 18C2 ĐĐT1 1,5 3,5 5,0 3,0 Không đạt

893 BK200931 17001264 Võ Duy Tâm 06/06/1999 Bến Tre 17C1- ĐCN1 3,0 1,5 5,5 3,5 Không đạt

894 BK200932 18004522 Phan Văn Tấn 06/07/2000 Bình Định 18C1 - TĐH1 3,5 3,0 5,5 4,0 Không đạt

895 BK200933 17003479 Lê Quốc Thái 01/05/1999 Tp. Hồ Chí Minh 17C1-LTM2 6,0 7,0 7,5 6,5 Trung bình

896 BK200934 17001242 Phạm Phú Hoàng Thái 23/04/1999 Tp. Hồ Chí Minh 17C1-CCK1 5,5 3,5 8,5 6,0 Trung bình

Page 46: DANH SÁCH KẾT QU THI CHỨNG CHỈ TIẾNG ANH …flc4you.com/wp-content/uploads/2020/02/KetQua_CCB_05.01...TT Số báo danh MSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp Điểm Đọc+Viế

TTSố

báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Điểm

Đọc+Viế

t

Điểm

Nghe

Điểm

NóiKết quả Xếp loạiHọ tên thí sinh

897 BK200935 16002586 Nguyễn Lê Quốc Thắng 22/11/1998 Bình Thuận 16CĐ-ĐCN5 3,5 0,5 5,0 3,0 Không đạt

898 BK200936 17002226 Huỳnh Tấn Thành 28/03/1999 Long An 17C1- CNO11 5,5 2,0 6,0 5,0 Không đạt

899 BK200937 18005738 Lê Nguyễn Công Toàn 06/07/1994 Tp. Hồ Chí Minh 18C2-CNO1 6,0 4,0 7,0 6,0 Trung bình

900 BK200938 18005259 Phạm Thị Trang 06/02/1996 Thanh Hoá 18C1-CNM1 4,0 3,0 5,0 4,0 Không đạt

901 BK200939 17003507 Đào Nhứt Trí 14/09/1999 Tp. Hồ Chí Minh 17C1 - CMT1 5,5 6,0 5,5 5,5 Trung bình

902 BK200940 18005672 Nguyễn Thị Lan Tuyên 31/08/1999 Bến Tre 18C1-KTD2 5,0 7,0 6,5 6,0 Trung bình

903 BK200942 18003883 Đào Hà Vy 29/10/2000 Tiền Giang 18C1-KTD2 5,5 4,0 6,0 5,5 Trung bình

904 BK200943 17003037 Dương Trọng Hiếu 10/03/1999 Khánh Hoà 17C1-CTM1 2,0 2,0 0,0 1,5 Không đạt

905 BK200944 18004040 Đinh Ngọc Cẩm 10/09/2000 Tây Ninh 18C1-CNM2 4,0 4,5 6,5 5,0 Trung bình

906 BK200945 17003821 Vũ Phạm Linh Hướng 29/10/1999 Cần Thơ 17C1-CNÔ14 5,5 7,0 5,0 6,0 Trung bình

907 BK200946 17003595 Lê Trung Kiên 12/06/1999 Tây Ninh 17C1-ĐĐT4 6,0 6,0 6,0 6,0 Trung bình

908 BK200947 18002874 Nguyễn Văn Nhân 04/07/2000 Tây Ninh 18C1-CNÔ14 3,0 3,0 5,0 3,5 Không đạt

909 BK200948 18002995 Lê Anh Thái 07/08/2000 Bạc Liêu 18C1-CNÔ14 3,5 3,5 7,5 4,5 Không đạt

910 BK200949 17002706 Nguyễn Hữu Trí 10/06/1999 Bình Thuận 17C1-CCK5 4,0 2,0 7,0 4,5 Không đạt

911 BK200950 18002971 Phạm Hữu Trí 03/06/2000 Bình Định 18C1-CNÔ14 4,5 3,5 8,0 5,0 Trung bình

912 BK200951 18001389 Phan Thị Thùy Vân 28/10/2000 Bà Rịa-Vũng Tàu 18C1-TKĐ1 4,5 3,0 7,5 5,0 Trung bình

913 BK200952 17004158 Nguyễn Minh Vương 16/02/1999 Tp. Hồ Chí Minh 17C1-VSL2 4,5 3,0 5,0 4,5 Không đạt

914 BK200953 17004134 Nguyễn Đức Duy 27/08/1998 Tp. Hồ Chí Minh 17C1-LTM2 6,0 8,0 7,0 7,0 Khá

915 BK200954 16002439 Phan Chấn Long 06/02/1998 Đồng Tháp 16CĐ-ĐCN1 4,0 3,0 6,5 4,5 Không đạt

916 BK200955 17000832 Phan Tấn Kiệt 10/12/1998 Tiền Giang 17C1-CNO1 4,0 3,0 5,0 4,0 Không đạt

Page 47: DANH SÁCH KẾT QU THI CHỨNG CHỈ TIẾNG ANH …flc4you.com/wp-content/uploads/2020/02/KetQua_CCB_05.01...TT Số báo danh MSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp Điểm Đọc+Viế

TTSố

báo danhMSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Điểm

Đọc+Viế

t

Điểm

Nghe

Điểm

NóiKết quả Xếp loạiHọ tên thí sinh

917 BK200956 18003851 Trần Quốc Cường 10/02/2000 Đồng Nai 18C1-CCK5 4,0 3,0 6,0 4,5 Không đạt

918 BK200957 17001686 Trần Văn Phúc 28/03/1999 Long An 17C1-THU1 4,5 3,0 6,5 4,5 Không đạt

919 BK200958 17002740 Nguyễn Hồng Trung Nguyên 16/04/1999 Tp. Hồ Chí Minh 17C1-CNO12 3,0 2,0 0,0 2,0 Không đạt

920 BK200959 16002465 Nguyễn Hoàng Tuấn 19/04/1996 Tiền Giang 16CĐ-O7 2,5 3,5 6,0 3,5 Không đạt

Tổng cộng 920 thí sinh