danh sÁch lỊch thi ca thi vÒng 1 cuỘc thi toefl … · 21 lê vy linh 06-05-08 60184479 3/2 3...

130
Ca thi: Ca 1: 07h30 - 09h00 Ca 2: 09h30 - 11h00 Ca 3: 12h15 - 13h45 Ca 4: 13h55 - 15h25 Ca 5: 15h35 - 17h05 STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI 1 Trương Hoàng Bách 21-10-09 60184459 2/5 2 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 2 Cao Nguyễn Quỳnh Mai 26-10-08 60184460 3/1 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 3 Đỗ Quốc Tuấn 18-06-08 60184461 3/1 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 4 Hà Trúc Nhi 04-09-08 60184462 3/1 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 5 Hồ Nhật Duy 20-08-08 60184463 3/1 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 6 Lâm Minh Lưu 01-01-08 60184464 3/1 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 7 Nguyễn Hà Thủy Anh 22-08-08 60184465 3/1 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 8 Nguyễn Mai Khanh 25-07-08 60184466 3/1 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 9 Nguyễn Ngọc Xuân Phúc 31-08-08 60184467 3/1 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 10 Nguyễn Phước Thiên Kim 19-07-08 60184468 3/1 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 11 Nguyễn Phương Khánh Vy 02-09-08 60184469 3/1 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 12 Phạm Lê Đức Hiếu 16-04-08 60184470 3/1 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 13 Phạm Trần Minh Thư 08-06-08 60184471 3/1 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 14 Tạ Công Minh Hoàng 27-08-08 60184472 3/1 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 15 Đỗ Gia Phúc 18-10-08 60184473 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 16 Hoàng Đức Quân Bảo 01-04-08 60184474 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 17 Huỳnh Bảo Thư 19-11-08 60184475 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 18 Lê Đức Bình 19-10-08 60184476 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 19 Lê Mỹ Giang 31-01-08 60184477 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 20 Lê Quang Thanh 01-01-08 60184478 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 23 Nguyễn Lê Phúc Lâm 16-12-08 60184481 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL PRIMARY CHALLENGE NĂM HỌC 2016 - 2017 KHU VỰC TP. HỒ CHÍ MINH Địa điểm dự thi: Trường Tiểu học Trần Hưng Đạo Địa chỉ: 250 Trần Hưng Đạo, Phường Phan Cư Trinh, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh Ngày thi: 05/11/2016 (Thứ 7) Chú ý : Ấn phím tắt Ctrl + F sau đó tìm thông tin dự thi của thí sinh theo Họ và tên một cách thuận tiện nhất. Thông tin danh sách dự thi được sắp xếp theo thứ tự số báo danh. Hotline: 0123 900 5888 (trong giờ hành chính)

Upload: others

Post on 09-Jul-2020

1 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

Ca thi: Ca 1: 07h30 - 09h00 Ca 2: 09h30 - 11h00

Ca 3: 12h15 - 13h45 Ca 4: 13h55 - 15h25

Ca 5: 15h35 - 17h05

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

1 Trương Hoàng Bách 21-10-09 60184459 2/5 2 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1

2 Cao Nguyễn Quỳnh Mai 26-10-08 60184460 3/1 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1

3 Đỗ Quốc Tuấn 18-06-08 60184461 3/1 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1

4 Hà Trúc Nhi 04-09-08 60184462 3/1 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1

5 Hồ Nhật Duy 20-08-08 60184463 3/1 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1

6 Lâm Minh Lưu 01-01-08 60184464 3/1 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1

7 Nguyễn Hà Thủy Anh 22-08-08 60184465 3/1 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1

8 Nguyễn Mai Khanh 25-07-08 60184466 3/1 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1

9 Nguyễn Ngọc Xuân Phúc 31-08-08 60184467 3/1 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1

10 Nguyễn Phước Thiên Kim 19-07-08 60184468 3/1 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1

11 Nguyễn Phương Khánh Vy 02-09-08 60184469 3/1 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1

12 Phạm Lê Đức Hiếu 16-04-08 60184470 3/1 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1

13 Phạm Trần Minh Thư 08-06-08 60184471 3/1 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1

14 Tạ Công Minh Hoàng 27-08-08 60184472 3/1 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1

15 Đỗ Gia Phúc 18-10-08 60184473 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1

16 Hoàng Đức Quân Bảo 01-04-08 60184474 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1

17 Huỳnh Bảo Thư 19-11-08 60184475 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1

18 Lê Đức Bình 19-10-08 60184476 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1

19 Lê Mỹ Giang 31-01-08 60184477 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1

20 Lê Quang Thanh 01-01-08 60184478 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1

21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1

22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1

23 Nguyễn Lê Phúc Lâm 16-12-08 60184481 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1

DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1

CUỘC THI TOEFL PRIMARY CHALLENGE NĂM HỌC 2016 - 2017

KHU VỰC TP. HỒ CHÍ MINH

Địa điểm dự thi: Trường Tiểu học Trần Hưng Đạo

Địa chỉ: 250 Trần Hưng Đạo, Phường Phan Cư Trinh, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh

Ngày thi: 05/11/2016 (Thứ 7)Chú ý : Ấn phím tắt Ctrl + F sau đó tìm thông tin dự thi của thí sinh theo Họ và tên một cách

thuận tiện nhất.

Thông tin danh sách dự thi được sắp xếp theo thứ tự số báo danh.

Hotline: 0123 900 5888 (trong giờ hành chính)

Page 2: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

24 Nguyễn Vũ Đức Anh 12-10-08 60184482 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1

25 Phạm Hoàng An 06-11-08 60184483 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1

26 Phạm Quang Phúc 04-03-08 60184484 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1

27 Phan Nguyễn Khánh Phương 12-12-08 60184485 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1

28 Trần Anh Khoa 07-04-08 60184486 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1

29 Trần Khánh Nghi 25-11-08 60184487 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 2 CA 1

30 Trần Thị Thủy An 27-07-08 60184488 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 2 CA 1

31 Vy Mai Khoa 01-07-08 60184489 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 2 CA 1

32 Bùi Hà My 22-04-08 60184490 3/3 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 2 CA 1

33 Đôn Nguyễn Minh Đức 10-04-08 60184491 3/3 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 2 CA 1

34 Dương Trí Hiếu 28-11-08 60184492 3/3 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 2 CA 1

35 Huỳnh Ngọc Minh Như 12-08-08 60184493 3/3 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 2 CA 1

36 Huỳnh Tấn Quốc Thạnh 11-01-08 60184494 3/3 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 2 CA 1

37 Lâm Đại Thuấn 06-03-08 60184495 3/3 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 2 CA 1

38 Lý Dũ Khoa 16-10-08 60184496 3/3 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 2 CA 1

39 Nguyễn Triết 25-03-08 60184497 3/3 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 2 CA 1

40 Nguyễn Đỗ Khánh Phương 06-04-08 60184498 3/3 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 2 CA 1

41 Nguyễn Hùng Anh 07-04-08 60184499 3/3 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 2 CA 1

42 Nguyễn Minh Phương 14-06-08 60184500 3/3 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 2 CA 1

43 Nguyễn Trương Hạ Lam 20-01-08 60184501 3/3 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 2 CA 1

44 Nguyễn Vũ Linh Chi 05-11-08 60184502 3/3 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 2 CA 1

45 Phạm Hoàng Thanh Uyên 02-08-08 60184503 3/3 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 2 CA 1

46 Trần Hạ Susan 03-01-08 60184504 3/3 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 2 CA 1

47 Bùi Nguyễn Nhật Khanh 16-01-08 60184505 3/5 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 2 CA 1

48 Bùi Trịnh Ngọc Như Ý 31-10-08 60184506 3/5 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 2 CA 1

49 Đinh Ngọc Quỳnh Anh 01-09-08 60184507 3/5 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 2 CA 1

50 Đỗ Phạm Tuân 05-10-08 60184508 3/5 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 2 CA 1

51 Lê Vũ Hà Chi 14-11-08 60184509 3/5 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 2 CA 1

52 Nguyễn Trọng Phát 01-04-08 60184510 3/5 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 2 CA 1

53 Phạm Tùng Lâm 27-11-08 60184511 3/5 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 2 CA 1

54 Trịnh Hoàng Phúc 27-04-08 60184512 3/5 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 2 CA 1

55 Bùi Minh Khang 02-05-08 60184513 3/6 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 2 CA 1

56 Bùi Tấn Dũng 20-03-08 60184514 3/6 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 2 CA 1

57 Lê Hồng Minh Thảo 28-05-08 60184515 3/6 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 3 CA 1

58 Nguyễn Lê Ngọc Hà 20-10-08 60184516 3/6 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 3 CA 1

59 Nguyễn Tuấn Đạt 05-12-08 60184517 3/6 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 3 CA 1

Page 3: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

60 Phạm Dương Triết Minh 14-10-08 60184518 3/6 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 3 CA 1

61 Phạm Quang Vinh 31-10-08 60184519 3/6 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 3 CA 1

62 Tạ Minh Quang 14-04-08 60184520 3/6 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 3 CA 1

63 Cao Ngọc Vân Khanh 24-10-08 60184521 3/7 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 3 CA 1

64 Hoàng Phúc Như Ý 27-09-08 60184522 3/7 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 3 CA 1

65 Lê Quang Minh 17-10-08 60184523 3/7 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 3 CA 1

66 Nguyễn Nam Khang 12-04-08 60184524 3/7 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 3 CA 1

67 Nguyễn Tuấn Anh 26-08-08 60184525 3/7 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 3 CA 1

68 Nguyễn Tuấn Bảo 07-01-08 60184526 3/7 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 3 CA 1

69 Phạm Tuấn Minh 09-01-08 60184527 3/7 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 3 CA 1

70 Thái Việt Hà 17-04-08 60184528 3/7 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 3 CA 1

71 Vũ Đông Nghi 08-06-08 60184529 3/7 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 3 CA 1

72 Bùi Cẩm Thy 18-07-08 60184530 3/8 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 3 CA 1

73 Lê Tố Ngân 03-12-08 60184531 3/8 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 3 CA 1

74 Lưu Danh Khuê Tú 17-09-08 60184532 3/8 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 3 CA 1

75 Nguyễn Ngọc Kim Anh 01-02-08 60184533 3/8 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 3 CA 1

76 Nguyễn Thùy Ánh Linh 20-03-08 60184534 3/8 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 3 CA 1

77 Phan Vũ Gia Hân 08-12-08 60184535 3/8 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 3 CA 1

78 Trà Vĩnh Nguyên Minh 04-01-08 60184536 3/8 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 3 CA 1

79 Bùi Ngọc Minh Thy 14-08-08 60184537 3/9 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 3 CA 1

80 Đào Minh Xuân 20-04-08 60184538 3/9 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 3 CA 1

81 Mai Hoàng Ngọc Quỳnh 14-10-08 60184539 3/9 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 3 CA 1

82 Phạm Hoàng Long 18-05-08 60184540 3/9 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 3 CA 1

83 Phùng Trần Ý Nhi 16-11-08 60184541 3/9 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 3 CA 1

84 Trần Minh Quân 31-10-08 60184542 3/9 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 3 CA 1

85 Hồ Nguyễn Hoàng Phúc 20-06-07 60184543 4/1 4 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 4 CA 1

86 Hồ Nguyễn Tường Vy 13-12-07 60184544 4/1 4 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 4 CA 1

87 Lê Ngọc Minh Anh 27-10-07 60184545 4/1 4 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 4 CA 1

88 Ngô Lâm Thụy Khuê 24-11-07 60184546 4/1 4 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 4 CA 1

89 Nguyễn Anh Kiệt 20-04-07 60184547 4/1 4 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 4 CA 1

90 Nguyễn Hiếu Nghĩa 08-12-07 60184548 4/1 4 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 4 CA 1

91 Nguyễn Ngọc Hương Thảo 27-02-07 60184549 4/1 4 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 4 CA 1

92 Nguyễn Như Ngọc 05-02-07 60184550 4/1 4 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 4 CA 1

93 Lưu Trần Khánh Linh 06-06-07 60184551 4/2 4 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 4 CA 1

94 Nguyễn Phạm Thuỷ Tiên 21-01-07 60184552 4/2 4 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 4 CA 1

95 Phan Lâm Nguyên 18-02-07 60184553 4/2 4 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 4 CA 1

Page 4: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

96 Phan Ngô Hạnh Nguyên 14-07-07 60184554 4/2 4 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 4 CA 1

97 Đỗ Minh Đức 22-03-07 60184555 4/3 4 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 4 CA 1

98 Đỗ Trịnh Thy Giang 03-01-07 60184556 4/3 4 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 4 CA 1

99 Hoàng Nguyên Khôi 15-03-07 60184557 4/3 4 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 4 CA 1

100 Lê Trần Bảo Châu 24-04-07 60184558 4/3 4 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 4 CA 1

101 Nguyễn Trịnh Bảo Thư 19-03-07 60184559 4/3 4 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 4 CA 1

102 Trương Nguyễn Bảo Khang 05-11-07 60184560 4/3 4 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 4 CA 1

103 Đặng Gia Linh 17-04-07 60184561 4/4 4 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 4 CA 1

104 Nguyễn Minh Khang 05-06-07 60184562 4/4 4 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 4 CA 1

105 Nguyễn Quốc Đăng Khôi 04-06-07 60184563 4/4 4 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 4 CA 1

106 Từ Ngọc Phú Linh 14-11-07 60184564 4/4 4 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 4 CA 1

107 Bùi Vũ Thy 10-09-07 60184565 4/6 4 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 4 CA 1

108 Hoàng Mai Phương Linh 26-07-07 60184566 4/6 4 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 4 CA 1

109 Nguyễn Lê Thanh Tâm 05-07-07 60184567 4/6 4 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 4 CA 1

110 Tạ Hòang Phúc 22-10-07 60184568 4/6 4 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 4 CA 1

111 Võ Hoàng Tuyết Nhi 24-02-07 60184569 4/6 4 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 4 CA 1

112 Đinh Quỳnh Phương 25-07-07 60184570 4/7 4 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 4 CA 1

113 Dương Anh Tuấn 20-07-07 60184571 4/7 4 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 5 CA 1

114 Lê Trần Xuân Mai 27-11-07 60184572 4/7 4 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 5 CA 1

115 Ngô Đức Thiên Tú 12-10-07 60184573 4/7 4 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 5 CA 1

116 Phạm Nguyễn Hoàng Long 06-02-07 60184574 4/7 4 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 5 CA 1

117 Phú Nhật Anh 11-05-07 60184575 4/7 4 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 5 CA 1

118 Tôn Thất Thiện Minh 10-02-07 60184576 4/7 4 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 5 CA 1

119 Trần Gia Thanh 01-07-07 60184577 4/7 4 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 5 CA 1

120 Trần Nguyên Khang 01-07-07 60184578 4/7 4 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 5 CA 1

121 Võ Phương Anh 19-05-07 60184579 4/7 4 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 5 CA 1

122 Vũ Mỹ Ngân Anh 13-03-07 60184580 4/7 4 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 5 CA 1

123 Đặng Quế Như Linh 30-03-07 60184581 4/8 4 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 5 CA 1

124 Đào Minh Khoa 09-02-07 60184582 4/8 4 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 5 CA 1

125 Đoàn Ngọc Bảo Hân 24-04-07 60184583 4/8 4 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 5 CA 1

126 Lê Nhật Quang Trí 08-12-07 60184584 4/8 4 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 5 CA 1

127 Ngô Phan Minh Quân 24-11-07 60184585 4/8 4 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 5 CA 1

128 Nguyễn Gia An 22-08-07 60184586 4/8 4 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 5 CA 1

129 Nguyễn Huỳnh Đông Trà 02-12-07 60184587 4/8 4 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 5 CA 1

130 Nguyễn Lê Minh Tâm 13-04-07 60184588 4/8 4 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 5 CA 1

131 Phạm Đăng Khoa 16-02-07 60184589 4/8 4 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 5 CA 1

Page 5: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

132 Trần Đăng Khoa 10-08-07 60184590 4/8 4 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 5 CA 1

133 Trần Minh Phương 13-10-07 60184591 4/8 4 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 5 CA 1

134 Trần Phạm Thanh Lan 08-10-07 60184592 4/8 4 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 5 CA 1

135 Trịnh Hoàng Nam 03-12-07 60184593 4/8 4 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 5 CA 1

136 Đặng Bảo Uyên 05-06-07 60184594 4/9 4 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 5 CA 1

137 Dương Thuỵ An 17-06-07 60184595 4/9 4 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 5 CA 1

138 Hồ Trần Hoàng Tú 14-11-07 60184596 4/9 4 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 5 CA 1

139 Lâm Khả Tú 10-12-07 60184597 4/9 4 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 5 CA 1

140 Nguyễn Minh Khuê 14-11-07 60184598 4/9 4 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 5 CA 1

141 Trần Phước Toàn 08-07-07 60184599 4/9 4 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 6 CA 1

142 Trần Thị Minh An 09-09-07 60184600 4/9 4 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 6 CA 1

143 Vũ Phương Nghi 09-09-07 60184601 4/9 4 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 6 CA 1

144 Đinh Nguyễn Phương Linh 13-04-06 60184602 5/1 5 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 6 CA 1

145 Huỳnh Đăng Khoa 26-06-06 60184603 5/1 5 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 6 CA 1

146 Nguyễn Hồng Phúc 10-02-06 60184604 5/1 5 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 6 CA 1

147 Nguyễn Lê Trí Việt 16-07-06 60184605 5/1 5 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 6 CA 1

148 Nguyễn Thùy Linh 30-12-06 60184606 5/1 5 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 6 CA 1

149 Phạm Nguyễn Đăng Khoa 06-01-06 60184607 5/1 5 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 6 CA 1

150 Trần Vũ Hưng Nguyên 14-06-06 60184608 5/1 5 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 6 CA 1

151 Triệu Gia Phúc 13-01-06 60184609 5/1 5 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 6 CA 1

152 Trương Vũ Hoàng Mai 21-12-06 60184610 5/1 5 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 6 CA 1

153 Lê Thanh Thanh 05-08-06 60184611 5/2 5 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 6 CA 1

154 Nguyễn Ngọc Thanh Thảo 23-02-06 60184612 5/2 5 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 6 CA 1

155 Nguyễn Xuân Phát 29-09-06 60184613 5/2 5 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 6 CA 1

156 Trần Phương Anh 19-05-06 60184614 5/2 5 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 6 CA 1

157 Kang Sung 24-08-06 60184615 5/3 5 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 6 CA 1

158 Nguyễn Đoàn Bảo Ngọc 10-07-06 60184616 5/3 5 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 6 CA 1

159 Đoàn Đức Vinh 25-01-06 60184617 5/4 5 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 6 CA 1

160 Hoàng Đức Gia Bảo 10-07-06 60184618 5/4 5 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 6 CA 1

161 Lê Vương Khải Hoàn 29-09-06 60184619 5/4 5 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 6 CA 1

162 Nguyễn Huỳnh Phương Vy 13-09-06 60184620 5/4 5 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 6 CA 1

163 Nguyễn Nguyên Khang 22-03-06 60184621 5/4 5 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 6 CA 1

164 Tạ Phúc Hạnh Nguyên 15-10-06 60184622 5/4 5 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 6 CA 1

165 Trần Ngọc Quế Trâm 20-12-06 60184623 5/4 5 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 6 CA 1

166 Dương Kiến Hào 04-03-07 60184624 5/5 4 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 6 CA 1

167 Dương Trọng Nhân 14-01-06 60184625 5/5 5 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 6 CA 1

Page 6: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

168 Nguyễn Cao Hạnh Duy 04-11-06 60184626 5/5 5 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 6 CA 1

169 Nguyễn Minh Đức 06-03-06 60184627 5/5 5 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 7 CA 1

170 Nguyễn Trần Hoàng Nguyên 29-11-07 60184628 5/5 4 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 7 CA 1

171 Phạm Ngọc Tuấn Khải 25-05-06 60184629 5/5 5 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 7 CA 1

172 Phạm Quốc Khánh 01-09-06 60184630 5/5 5 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 7 CA 1

173 Phú Quốc Khánh 11-05-07 60184631 5/5 4 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 7 CA 1

174 Trần Lưu Minh Thông 24-08-06 60184632 5/5 5 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 7 CA 1

175 Vũ Nguyễn Minh Khôi 25-09-07 60184633 5/5 4 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 7 CA 1

176 Hà Minh Nhật Khang 27-04-06 60184634 5/6 5 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 7 CA 1

177 Bành Kim Hồng Phúc 30-07-09 60184635 2/1 2 Đuốc Sống 1 PHÒNG 7 CA 1

178 Bùi Quốc Cường 23-05-09 60184636 2/1 2 Đuốc Sống 1 PHÒNG 7 CA 1

179 Cao Đoàn Phương Uyên 19-06-09 60184637 2/1 2 Đuốc Sống 1 PHÒNG 7 CA 1

180 Cáp Thu Thảo 28-09-09 60184638 2/1 2 Đuốc Sống 1 PHÒNG 7 CA 1

181 Lê Huỳnh Gia Hân 26-10-09 60184639 2/1 2 Đuốc Sống 1 PHÒNG 7 CA 1

182 Lê Khánh Ngọc 01-09-09 60184640 2/1 2 Đuốc Sống 1 PHÒNG 7 CA 1

183 Lê Lan Hương 21-05-09 60184641 2/1 2 Đuốc Sống 1 PHÒNG 7 CA 1

184 Mai Ly Cát Tường 21-02-09 60184642 2/1 2 Đuốc Sống 1 PHÒNG 7 CA 1

185 Ngô Kỳ Anh 25-11-09 60184643 2/1 2 Đuốc Sống 1 PHÒNG 7 CA 1

186 Nguyễn Đăng Kỳ 14-06-09 60184644 2/1 2 Đuốc Sống 1 PHÒNG 7 CA 1

187 Nguyễn Hoàng Lộc 09-08-09 60184645 2/1 2 Đuốc Sống 1 PHÒNG 7 CA 1

188 Nguyễn Hoàng Khánh Linh 07-08-09 60184646 2/1 2 Đuốc Sống 1 PHÒNG 7 CA 1

189 Nguyễn Minh Huy 12-04-09 60184647 2/1 2 Đuốc Sống 1 PHÒNG 7 CA 1

190 Nguyễn Nguyên Đăng 19-08-09 60184648 2/1 2 Đuốc Sống 1 PHÒNG 7 CA 1

191 Nguyễn Phương Anh 20-01-09 60184649 2/1 2 Đuốc Sống 1 PHÒNG 7 CA 1

192 Nguyễn Thanh Nhã Quyên 15-05-09 60184650 2/1 2 Đuốc Sống 1 PHÒNG 7 CA 1

193 Phan Nguyên Khang 01-12-09 60184651 2/1 2 Đuốc Sống 1 PHÒNG 7 CA 1

194 Phan Nguyễn An Nhiên 17-05-09 60184652 2/1 2 Đuốc Sống 1 PHÒNG 7 CA 1

195 Huỳnh Tuấn Khải 26-01-09 60184653 2/2 2 Đuốc Sống 1 PHÒNG 7 CA 1

196 Nguyễn Đức Anh 16-12-09 60184654 2/2 2 Đuốc Sống 1 PHÒNG 7 CA 1

197 Nguyễn Minh Duyên 14-09-09 60184655 2/2 2 Đuốc Sống 1 PHÒNG 8 CA 1

198 Nguyễn Ngọc Tường Vy 27-03-09 60184656 2/2 2 Đuốc Sống 1 PHÒNG 8 CA 1

199 Nguyễn Phi Phi 03-05-09 60184657 2/2 2 Đuốc Sống 1 PHÒNG 8 CA 1

200 Nguyễn Phúng Minh Tâm 06-07-09 60184658 2/2 2 Đuốc Sống 1 PHÒNG 8 CA 1

201 Nguyễn Trí Đức 14-09-09 60184659 2/2 2 Đuốc Sống 1 PHÒNG 8 CA 1

202 Trần Linh San 12-10-09 60184660 2/2 2 Đuốc Sống 1 PHÒNG 8 CA 1

203 Trần Nguyễn Minh Tú 14-12-09 60184661 2/2 2 Đuốc Sống 1 PHÒNG 8 CA 1

Page 7: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

204 Cao Bích Phượng 26-12-09 60184662 2/3 2 Đuốc Sống 1 PHÒNG 8 CA 1

205 Hoàng Gia Bảo 17-03-09 60184663 2/3 2 Đuốc Sống 1 PHÒNG 8 CA 1

206 Hoàng Nguyễn Anh Thư 30-07-09 60184664 2/3 2 Đuốc Sống 1 PHÒNG 8 CA 1

207 Nguyễn Bảo Kim Khánh 06-11-09 60184665 2/3 2 Đuốc Sống 1 PHÒNG 8 CA 1

208 Nguyễn Hoàng Quốc Anh 07-09-09 60184666 2/3 2 Đuốc Sống 1 PHÒNG 8 CA 1

209 Nguyễn Ngọc Gia Hưng 26-04-09 60184667 2/3 2 Đuốc Sống 1 PHÒNG 8 CA 1

210 Nguyễn Phạm Duy Phong 28-09-09 60184668 2/3 2 Đuốc Sống 1 PHÒNG 8 CA 1

211 Nguyễn Thành Huy 31-03-09 60184669 2/3 2 Đuốc Sống 1 PHÒNG 8 CA 1

212 Trần Cao Gia Khánh 11-07-09 60184670 2/3 2 Đuốc Sống 1 PHÒNG 8 CA 1

213 Trần Ngọc Ánh Dương 19-03-09 60184671 2/3 2 Đuốc Sống 1 PHÒNG 8 CA 1

214 Trần Tiến Phong 31-12-09 60184672 2/3 2 Đuốc Sống 1 PHÒNG 8 CA 1

215 Văn Ngọc Thanh Ngân 18-07-09 60184673 2/3 2 Đuốc Sống 1 PHÒNG 8 CA 1

216 Ngô cẩm Nguyên 03-05-09 60184674 2/3 2 Đuốc Sống 1 PHÒNG 8 CA 1

217 Dương Quang Gia Tuệ 01-01-09 60184675 2/4 2 Đuốc Sống 1 PHÒNG 8 CA 1

218 Lương Bảo Vy 12-11-09 60184676 2/4 2 Đuốc Sống 1 PHÒNG 8 CA 1

219 Nguyễn Gia Kiệt 19-01-09 60184677 2/4 2 Đuốc Sống 1 PHÒNG 8 CA 1

220 Nguyễn Khôi Nguyên 13-09-09 60184678 2/4 2 Đuốc Sống 1 PHÒNG 8 CA 1

221 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 22-02-09 60184679 2/4 2 Đuốc Sống 1 PHÒNG 8 CA 1

222 Nguyễn Thiện Thanh 18-04-09 60184680 2/4 2 Đuốc Sống 1 PHÒNG 8 CA 1

223 Trần Hoà An 16-10-09 60184681 2/4 2 Đuốc Sống 1 PHÒNG 8 CA 1

224 Trì Bửu Thiên 29-08-09 60184682 2/4 2 Đuốc Sống 1 PHÒNG 8 CA 1

225 Văn Nguyễn Anh Quân 07-02-09 60184683 2/4 2 Đuốc Sống 1 PHÒNG 9 CA 1

226 Nguyễn Thiện Thanh 08-04-09 60184684 2/4 2 Đuốc Sống 1 PHÒNG 9 CA 1

227 Bùi Trần Khánh Linh 22-07-09 60184685 2/5 2 Đuốc Sống 1 PHÒNG 9 CA 1

228 Chieng Siew Ngân 06-12-09 60184686 2/5 2 Đuốc Sống 1 PHÒNG 9 CA 1

229 Đặng Tú Quyên 27-09-09 60184687 2/5 2 Đuốc Sống 1 PHÒNG 9 CA 1

230 Hồ Nguyễn Phúc An 27-12-09 60184688 2/5 2 Đuốc Sống 1 PHÒNG 9 CA 1

231 Lê Bảo Ngọc 05-12-09 60184689 2/5 2 Đuốc Sống 1 PHÒNG 9 CA 1

232 Lê Ngọc Minh Anh 21-02-09 60184690 2/5 2 Đuốc Sống 1 PHÒNG 9 CA 1

233 Lê Tuấn Hưng 14-04-09 60184691 2/5 2 Đuốc Sống 1 PHÒNG 9 CA 1

234 Lê Tuấn Phát 14-04-09 60184692 2/5 2 Đuốc Sống 1 PHÒNG 9 CA 1

235 Lưu Thiên Bách 10-07-09 60184693 2/5 2 Đuốc Sống 1 PHÒNG 9 CA 1

236 Nguyễn Anh Quân 03-05-09 60184694 2/5 2 Đuốc Sống 1 PHÒNG 9 CA 1

237 Nguyễn Hoàng Khiêm 30-09-09 60184695 2/5 2 Đuốc Sống 1 PHÒNG 9 CA 1

238 Nguyễn Ngọc Minh Thư 12-11-09 60184696 2/5 2 Đuốc Sống 1 PHÒNG 9 CA 1

239 Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 30-09-09 60184697 2/5 2 Đuốc Sống 1 PHÒNG 9 CA 1

Page 8: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

240 Nguyễn Việt Cường 21-05-09 60184698 2/5 2 Đuốc Sống 1 PHÒNG 9 CA 1

241 Phạm Hoàng Tường Vy 30-08-09 60184699 2/5 2 Đuốc Sống 1 PHÒNG 9 CA 1

242 Phạm Minh Hiếu 10-06-09 60184700 2/5 2 Đuốc Sống 1 PHÒNG 9 CA 1

243 Phạm Nam Phú 29-07-09 60184701 2/5 2 Đuốc Sống 1 PHÒNG 9 CA 1

244 Phạm Nam Phương 29-07-09 60184702 2/5 2 Đuốc Sống 1 PHÒNG 9 CA 1

245 Phạm Quang Đăng 18-09-09 60184703 2/5 2 Đuốc Sống 1 PHÒNG 9 CA 1

246 Trần Dương Mạnh Khang 08-05-09 60184704 2/5 2 Đuốc Sống 1 PHÒNG 9 CA 1

247 Trần Nguyễn Gia Bảo 10-02-09 60184705 2/5 2 Đuốc Sống 1 PHÒNG 9 CA 1

248 Triệu Võ Quốc Anh 02-12-09 60184706 2/5 2 Đuốc Sống 1 PHÒNG 9 CA 1

249 Võ Hồ Bảo Duy 22-05-09 60184707 2/5 2 Đuốc Sống 1 PHÒNG 9 CA 1

250 Võ Triệu Khánh An 23-04-09 60184708 2/5 2 Đuốc Sống 1 PHÒNG 9 CA 1

251 Biện Lê Chiêu Nghi 17-10-09 60184709 2/6 2 Đuốc Sống 1 PHÒNG 9 CA 1

252 Bùi Phan Ngọc Anh 11-09-09 60184710 2/6 2 Đuốc Sống 1 PHÒNG 9 CA 1

253 Đặng Phúc Khang 07-05-09 60184711 2/6 2 Đuốc Sống 1 PHÒNG 10 CA 1

254 Đỗ Hưng Bình 15-08-09 60184712 2/6 2 Đuốc Sống 1 PHÒNG 10 CA 1

255 Đoàn Nguyễn Bảo Lan 04-02-09 60184713 2/6 2 Đuốc Sống 1 PHÒNG 10 CA 1

256 Huỳnh Quang Trường 31-07-09 60184714 2/6 2 Đuốc Sống 1 PHÒNG 10 CA 1

257 Lê Hoàng Phúc 05-10-09 60184715 2/6 2 Đuốc Sống 1 PHÒNG 10 CA 1

258 Lưu Thiên Kim 13-02-09 60184716 2/6 2 Đuốc Sống 1 PHÒNG 10 CA 1

259 Nguyễn Bảo Ngọc 09-07-09 60184717 2/6 2 Đuốc Sống 1 PHÒNG 10 CA 1

260 Nguyễn Hải Đăng 05-09-09 60184718 2/6 2 Đuốc Sống 1 PHÒNG 10 CA 1

261 Nguyễn Trí Dũng 19-12-09 60184719 2/6 2 Đuốc Sống 1 PHÒNG 10 CA 1

262 Nguyễn Tú Quỳnh 29-10-09 60184720 2/6 2 Đuốc Sống 1 PHÒNG 10 CA 1

263 Nguyễn Vũ Nhật Lâm 28-08-09 60184721 2/6 2 Đuốc Sống 1 PHÒNG 10 CA 1

264 Phạm Đình An 17-08-09 60184722 2/6 2 Đuốc Sống 1 PHÒNG 10 CA 1

265 Phạm Hà Nguyên Khôi 05-05-09 60184723 2/6 2 Đuốc Sống 1 PHÒNG 10 CA 1

266 Phạm Hoàng Khang 21-12-09 60184724 2/6 2 Đuốc Sống 1 PHÒNG 10 CA 1

267 Phạm Nguyễn Thuỷ Linh 18-10-09 60184725 2/6 2 Đuốc Sống 1 PHÒNG 10 CA 1

268 Phan Mai Khanh 26-06-09 60184726 2/6 2 Đuốc Sống 1 PHÒNG 10 CA 1

269 Tống Phước Vinh 27-05-09 60184727 2/6 2 Đuốc Sống 1 PHÒNG 10 CA 1

270 Trần Đan Anh 10-04-09 60184728 2/6 2 Đuốc Sống 1 PHÒNG 10 CA 1

271 Trần Gia Hân 15-01-09 60184729 2/6 2 Đuốc Sống 1 PHÒNG 10 CA 1

272 Trần Lê Minh Quân 04-12-09 60184730 2/6 2 Đuốc Sống 1 PHÒNG 10 CA 1

273 Võ Thái Toàn Thịnh 21-07-09 60184731 2/6 2 Đuốc Sống 1 PHÒNG 10 CA 1

274 Đỗ Ngọc Trọng Nhân 11-07-08 60184732 3/1 3 Đuốc Sống 1 PHÒNG 10 CA 1

275 Dương Minh Tuấn 01-11-08 60184733 3/1 3 Đuốc Sống 1 PHÒNG 10 CA 1

Page 9: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

276 Nguyễn Mạnh Quân 11-02-08 60184734 3/1 3 Đuốc Sống 1 PHÒNG 10 CA 1

277 Nguyễn Ngọc Phương Anh 24-08-08 60184735 3/1 3 Đuốc Sống 1 PHÒNG 10 CA 1

278 Nguyễn Thái Minh Khuê 14-07-08 60184736 3/1 3 Đuốc Sống 1 PHÒNG 10 CA 1

279 Nguyễn Thái Ngọc Khuê 14-07-08 60184737 3/1 3 Đuốc Sống 1 PHÒNG 10 CA 1

280 Nguyễn Võ Bảo Ngọc 12-07-08 60184738 3/1 3 Đuốc Sống 1 PHÒNG 10 CA 1

281 Bùi Ngọc Hân 02-05-08 60184739 3/2 3 Đuốc Sống 1 PHÒNG 11 CA 1

282 Đào Duy Việt Anh 01-09-08 60184740 3/2 3 Đuốc Sống 1 PHÒNG 11 CA 1

283 Đỗ Ngọc Trúc Lâm 28-10-08 60184741 3/2 3 Đuốc Sống 1 PHÒNG 11 CA 1

284 Hàn Khoa Nguyên 07-01-08 60184742 3/2 3 Đuốc Sống 1 PHÒNG 11 CA 1

285 Hoàng Gia Bảo 20-01-08 60184743 3/2 3 Đuốc Sống 1 PHÒNG 11 CA 1

286 Hoàng Thùy Dương 08-07-08 60184744 3/2 3 Đuốc Sống 1 PHÒNG 11 CA 1

287 Lưu Hà An 07-07-08 60184745 3/2 3 Đuốc Sống 1 PHÒNG 11 CA 1

288 Mai Nguyễn Phương Vy 17-07-08 60184746 3/2 3 Đuốc Sống 1 PHÒNG 11 CA 1

289 Nguyễn Bảo Trân 07-05-08 60184747 3/2 3 Đuốc Sống 1 PHÒNG 11 CA 1

290 Nguyễn Đình Minh Nhật 10-05-08 60184748 3/2 3 Đuốc Sống 1 PHÒNG 11 CA 1

291 Nguyễn Đức Huy 18-02-08 60184749 3/2 3 Đuốc Sống 1 PHÒNG 11 CA 1

292 Nguyễn Minh Khôi 09-12-08 60184750 3/2 3 Đuốc Sống 1 PHÒNG 11 CA 1

293 Phạm Châu Minh Thành 02-02-08 60184751 3/2 3 Đuốc Sống 1 PHÒNG 11 CA 1

294 Phạm Như Quỳnh 22-03-08 60184752 3/2 3 Đuốc Sống 1 PHÒNG 11 CA 1

295 Phạm Quỳnh Châu 16-05-08 60184753 3/2 3 Đuốc Sống 1 PHÒNG 11 CA 1

296 Phạm Thùy An 21-08-08 60184754 3/2 3 Đuốc Sống 1 PHÒNG 11 CA 1

297 Phạm Việt Anh Khoa 30-10-08 60184755 3/2 3 Đuốc Sống 1 PHÒNG 11 CA 1

298 Trương Ngọc Thúy Vy 31-03-08 60184756 3/2 3 Đuốc Sống 1 PHÒNG 11 CA 1

299 Võ Hoàng Gia Phát 13-07-08 60184757 3/2 3 Đuốc Sống 1 PHÒNG 11 CA 1

300 Vũ Xuân Ni 22-06-08 60184758 3/2 3 Đuốc Sống 1 PHÒNG 11 CA 1

301 Bùi Trúc Như 24-12-08 60184759 3/3 3 Đuốc Sống 1 PHÒNG 11 CA 1

302 Lê Hoàng Anh Tú 28-04-08 60184760 3/3 3 Đuốc Sống 1 PHÒNG 11 CA 1

303 Lê Quang Hoàng 05-05-08 60184761 3/3 3 Đuốc Sống 1 PHÒNG 11 CA 1

304 Lương Gia Hy 28-10-08 60184762 3/3 3 Đuốc Sống 1 PHÒNG 11 CA 1

305 Ngô Bảo Lâm 08-08-08 60184763 3/3 3 Đuốc Sống 1 PHÒNG 11 CA 1

306 Nguyễn An Nhiên 28-10-08 60184764 3/3 3 Đuốc Sống 1 PHÒNG 11 CA 1

307 Nguyễn Anh Tuấn 26-08-08 60184765 3/3 3 Đuốc Sống 1 PHÒNG 11 CA 1

308 Nguyễn Huỳnh Ngọc Thiện 03-09-08 60184766 3/3 3 Đuốc Sống 1 PHÒNG 11 CA 1

309 Nguyễn Thế Thành 07-08-08 60184767 3/3 3 Đuốc Sống 1 PHÒNG 12 CA 1

310 Nguyễn Vũ Minh Anh 26-12-08 60184768 3/3 3 Đuốc Sống 1 PHÒNG 12 CA 1

311 Phạm Hồ Thanh Ngân 16-01-08 60184769 3/3 3 Đuốc Sống 1 PHÒNG 12 CA 1

Page 10: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

312 Phạm Nguyễn Tuấn Anh 04-12-08 60184770 3/3 3 Đuốc Sống 1 PHÒNG 12 CA 1

313 Trần Ngọc Hoàng Long 04-02-08 60184771 3/3 3 Đuốc Sống 1 PHÒNG 12 CA 1

314 Trần Xuân Ái Trân 15-02-08 60184772 3/3 3 Đuốc Sống 1 PHÒNG 12 CA 1

315 Triệu Tuyết Nhi 06-04-08 60184773 3/3 3 Đuốc Sống 1 PHÒNG 12 CA 1

316 Từ Đức Trí 07-04-08 60184774 3/3 3 Đuốc Sống 1 PHÒNG 12 CA 1

317 Võ Phước Vương An 29-04-08 60184775 3/3 3 Đuốc Sống 1 PHÒNG 12 CA 1

318 Võ Xuân Kim My 15-10-08 60184776 3/3 3 Đuốc Sống 1 PHÒNG 12 CA 1

319 Cao Ngọc Tuyết Anh 24-10-08 60184777 3/4 3 Đuốc Sống 1 PHÒNG 12 CA 1

320 Châu Thanh Hoàng 01-06-08 60184778 3/4 3 Đuốc Sống 1 PHÒNG 12 CA 1

321 Đặng Nguyễn Gia Bảo 27-09-08 60184779 3/4 3 Đuốc Sống 1 PHÒNG 12 CA 1

322 Hoàng Gia Anh 23-02-08 60184780 3/4 3 Đuốc Sống 1 PHÒNG 12 CA 1

323 Huỳnh Chí Kiên 25-09-08 60184781 3/4 3 Đuốc Sống 1 PHÒNG 12 CA 1

324 Huỳnh Phạm Bảo Nhi 04-01-08 60184782 3/4 3 Đuốc Sống 1 PHÒNG 12 CA 1

325 Lê Khánh Như 31-08-08 60184783 3/4 3 Đuốc Sống 1 PHÒNG 12 CA 1

326 Lê Khánh Vy 05-01-08 60184784 3/4 3 Đuốc Sống 1 PHÒNG 12 CA 1

327 Ma Trần Minh Quang 02-02-08 60184785 3/4 3 Đuốc Sống 1 PHÒNG 12 CA 1

328 Ngô Quốc Kiệt 19-07-08 60184786 3/4 3 Đuốc Sống 1 PHÒNG 12 CA 1

329 Nguyễn Đăng Khôi 27-03-08 60184787 3/4 3 Đuốc Sống 1 PHÒNG 12 CA 1

330 Nguyễn Hiển Vinh 06-07-08 60184788 3/4 3 Đuốc Sống 1 PHÒNG 12 CA 1

331 Nguyễn Hoàng Phương Vy 30-09-08 60184789 3/4 3 Đuốc Sống 1 PHÒNG 12 CA 1

332 Nguyễn Minh Phát 22-04-08 60184790 3/4 3 Đuốc Sống 1 PHÒNG 12 CA 1

333 Nguyễn Ngọc An Phương 16-01-08 60184791 3/4 3 Đuốc Sống 1 PHÒNG 12 CA 1

334 Nguyễn Ngọc Như Ý 09-11-08 60184792 3/4 3 Đuốc Sống 1 PHÒNG 12 CA 1

335 Nguyễn Thế Tài 12-04-08 60184793 3/4 3 Đuốc Sống 1 PHÒNG 12 CA 1

336 Phạm Vũ Huy Tiến 09-10-08 60184794 3/4 3 Đuốc Sống 1 PHÒNG 12 CA 1

337 Phan Anh Quân 23-07-08 60184795 3/4 3 Đuốc Sống 1 PHÒNG 13 CA 1

338 Phan Võ Bội Trân 27-04-08 60184796 3/4 3 Đuốc Sống 1 PHÒNG 13 CA 1

339 Trần Hồng Đức 17-07-08 60184797 3/4 3 Đuốc Sống 1 PHÒNG 13 CA 1

340 Trần Trúc Linh 07-08-08 60184798 3/4 3 Đuốc Sống 1 PHÒNG 13 CA 1

341 Võ Kim Long 25-04-08 60184799 3/4 3 Đuốc Sống 1 PHÒNG 13 CA 1

342 Hứa Hữu Thịnh 10-01-08 60184800 3/5 3 Đuốc Sống 1 PHÒNG 13 CA 1

343 Huỳnh Gia Hân 10-10-08 60184801 3/5 3 Đuốc Sống 1 PHÒNG 13 CA 1

344 Huỳnh Ngọc Bích Nhi 03-01-08 60184802 3/5 3 Đuốc Sống 1 PHÒNG 13 CA 1

345 Lăng Tâm Như 23-08-08 60184803 3/5 3 Đuốc Sống 1 PHÒNG 13 CA 1

346 Lê Hoài Nam 17-08-08 60184804 3/5 3 Đuốc Sống 1 PHÒNG 13 CA 1

347 Nguyễn Hữu Chánh 10-05-08 60184805 3/5 3 Đuốc Sống 1 PHÒNG 13 CA 1

Page 11: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

348 Nguyễn Dương Mỹ An 25-01-08 60184806 3/5 3 Đuốc Sống 1 PHÒNG 13 CA 1

349 Nguyễn Gia Bảo 31-03-08 60184807 3/5 3 Đuốc Sống 1 PHÒNG 13 CA 1

350 Nguyễn Nam Khánh 13-09-08 60184808 3/5 3 Đuốc Sống 1 PHÒNG 13 CA 1

351 Nguyễn Ngọc Phương Linh 08-10-08 60184809 3/5 3 Đuốc Sống 1 PHÒNG 13 CA 1

352 Phạm Hà Kim Ngân 28-01-08 60184810 3/5 3 Đuốc Sống 1 PHÒNG 13 CA 1

353 Phan Nguyễn Đức Trí 09-07-08 60184811 3/5 3 Đuốc Sống 1 PHÒNG 13 CA 1

354 Trần Phạm Thiên Phúc 26-11-08 60184812 3/5 3 Đuốc Sống 1 PHÒNG 13 CA 1

355 Võ Mỹ Ngọc 12-02-08 60184813 3/5 3 Đuốc Sống 1 PHÒNG 13 CA 1

356 Vũ Lê Huy 26-10-08 60184814 3/5 3 Đuốc Sống 1 PHÒNG 13 CA 1

357 Vũ Thái Vy 14-03-08 60184815 3/5 3 Đuốc Sống 1 PHÒNG 13 CA 1

358 Đoàn Anh Kiệt 07-11-08 60184816 3/6 3 Đuốc Sống 1 PHÒNG 13 CA 1

359 Hà Ngọc Mải 23-11-08 60184817 3/6 3 Đuốc Sống 1 PHÒNG 13 CA 1

360 Hoàng Thu Minh 14-06-08 60184818 3/6 3 Đuốc Sống 1 PHÒNG 13 CA 1

361 Lê Ngọc Bảo Trân 07-01-08 60184819 3/6 3 Đuốc Sống 1 PHÒNG 13 CA 1

362 Nguyễn Sâm 12-11-08 60184820 3/6 3 Đuốc Sống 1 PHÒNG 13 CA 1

363 Nguyễn Hà Tâm Như 21-06-08 60184821 3/6 3 Đuốc Sống 1 PHÒNG 13 CA 1

364 Nguyễn Ngọc Thảo Nhi 26-04-08 60184822 3/6 3 Đuốc Sống 1 PHÒNG 13 CA 1

365 Thái Anh Khoa 24-10-08 60184823 3/6 3 Đuốc Sống 1 PHÒNG 14 CA 1

366 Trần Mai Khanh 07-06-08 60184824 3/6 3 Đuốc Sống 1 PHÒNG 14 CA 1

367 Triệu Uyển Vy 21-12-08 60184825 3/6 3 Đuốc Sống 1 PHÒNG 14 CA 1

368 Vũ Duy Uyên 19-10-08 60184826 3/6 3 Đuốc Sống 1 PHÒNG 14 CA 1

369 Cheng Siew Ngọc 13-05-07 60184827 4/1 4 Đuốc Sống 1 PHÒNG 14 CA 1

370 Đặng Hoàng Phương Anh 19-10-07 60184828 4/1 4 Đuốc Sống 1 PHÒNG 14 CA 1

371 Điêu Hoàng Cát Tiên 17-09-07 60184829 4/1 4 Đuốc Sống 1 PHÒNG 14 CA 1

372 Đoàn Ngọc Thiên Ý 01-07-07 60184830 4/1 4 Đuốc Sống 1 PHÒNG 14 CA 1

373 Dương Hoàng Anh Tuấn 08-01-07 60184831 4/1 4 Đuốc Sống 1 PHÒNG 14 CA 1

374 Dương Quyết Thắng 26-08-07 60184832 4/1 4 Đuốc Sống 1 PHÒNG 14 CA 1

375 Huỳnh Minh Phúc Thịnh 07-12-07 60184833 4/1 4 Đuốc Sống 1 PHÒNG 14 CA 1

376 Lý Gia Phát 01-06-07 60184834 4/1 4 Đuốc Sống 1 PHÒNG 14 CA 1

377 Ngô Nguyên Khang 31-10-07 60184835 4/1 4 Đuốc Sống 1 PHÒNG 14 CA 1

378 Nguyễn Cao Thùy Dương 09-08-07 60184836 4/1 4 Đuốc Sống 1 PHÒNG 14 CA 1

379 Nguyễn Phú Vương 04-03-07 60184837 4/1 4 Đuốc Sống 1 PHÒNG 14 CA 1

380 Nguyễn Trịnh Như Ngọc 19-11-07 60184838 4/1 4 Đuốc Sống 1 PHÒNG 14 CA 1

381 Trần Anh Quân 18-10-07 60184839 4/1 4 Đuốc Sống 1 PHÒNG 14 CA 1

382 Viên Trấn Huy 29-07-07 60184840 4/1 4 Đuốc Sống 1 PHÒNG 14 CA 1

383 Đinh Thiên Vỹ 28-03-07 60184841 4/2 4 Đuốc Sống 1 PHÒNG 14 CA 1

Page 12: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

384 Đỗ Ngọc Bảo Hân 26-12-07 60184842 4/2 4 Đuốc Sống 1 PHÒNG 14 CA 1

385 Đỗ Tấn Nhật Huy 23-08-07 60184843 4/2 4 Đuốc Sống 1 PHÒNG 14 CA 1

386 Hoàng Trần Gia Hân 29-04-07 60184844 4/2 4 Đuốc Sống 1 PHÒNG 14 CA 1

387 Huỳnh Thiên Ý 17-12-07 60184845 4/2 4 Đuốc Sống 1 PHÒNG 14 CA 1

388 Lê Nguyễn Thúy An 30-03-07 60184846 4/2 4 Đuốc Sống 1 PHÒNG 14 CA 1

389 Lê Trung Hiếu 10-06-07 60184847 4/2 4 Đuốc Sống 1 PHÒNG 14 CA 1

390 Nguyễn Hoàng Đăng Khoa 25-05-07 60184848 4/2 4 Đuốc Sống 1 PHÒNG 14 CA 1

391 Nguyễn Hoàng Nam Long 21-12-07 60184849 4/2 4 Đuốc Sống 1 PHÒNG 14 CA 1

392 Nguyễn Ngọc Gia Phát 25-08-07 60184850 4/2 4 Đuốc Sống 1 PHÒNG 14 CA 1

393 Nguyễn Ngọc Yên Phương 07-02-07 60184851 4/2 4 Đuốc Sống 1 PHÒNG 15 CA 1

394 Nguyễn Phú Vinh 03-04-07 60184852 4/2 4 Đuốc Sống 1 PHÒNG 15 CA 1

395 Nguyễn Thái Như Ngọc 01-12-07 60184853 4/2 4 Đuốc Sống 1 PHÒNG 15 CA 1

396 Nguyễn Trí Đăng Khoa 02-08-07 60184854 4/2 4 Đuốc Sống 1 PHÒNG 15 CA 1

397 Phạm Huỳnh Thục Anh 28-08-07 60184855 4/2 4 Đuốc Sống 1 PHÒNG 15 CA 1

398 Phạm Minh Phúc 06-06-07 60184856 4/2 4 Đuốc Sống 1 PHÒNG 15 CA 1

399 Phạm Minh Quân 08-02-07 60184857 4/2 4 Đuốc Sống 1 PHÒNG 15 CA 1

400 Trần Kim Long 16-05-07 60184858 4/2 4 Đuốc Sống 1 PHÒNG 15 CA 1

401 Trần Kim Thư 05-04-07 60184859 4/2 4 Đuốc Sống 1 PHÒNG 15 CA 1

402 Trương Phương Nghi 05-07-07 60184860 4/2 4 Đuốc Sống 1 PHÒNG 15 CA 1

403 Bùi Lê Xuân Mai 17-01-07 60184861 4/3 4 Đuốc Sống 1 PHÒNG 15 CA 1

404 Cao Thành Long 19-10-07 60184862 4/3 4 Đuốc Sống 1 PHÒNG 15 CA 1

405 Đặng Quế Lâm 29-05-07 60184863 4/3 4 Đuốc Sống 1 PHÒNG 15 CA 1

406 Lê Phan Khánh Thư 09-11-07 60184864 4/3 4 Đuốc Sống 1 PHÒNG 15 CA 1

407 Nguyễn Gia Phúc 30-12-07 60184865 4/3 4 Đuốc Sống 1 PHÒNG 15 CA 1

408 Nguyễn Hữu An 02-12-07 60184866 4/3 4 Đuốc Sống 1 PHÒNG 15 CA 1

409 Nguyễn Mai Trang 29-01-07 60184867 4/3 4 Đuốc Sống 1 PHÒNG 15 CA 1

410 Nguyễn Ngọc gia Hân 10-11-07 60184868 4/3 4 Đuốc Sống 1 PHÒNG 15 CA 1

411 Nguyễn Ngọc Minh Thư 27-04-07 60184869 4/3 4 Đuốc Sống 1 PHÒNG 15 CA 1

412 Nguyễn Phúc An 06-05-07 60184870 4/3 4 Đuốc Sống 1 PHÒNG 15 CA 1

413 Nguyễn Trí Dũng 19-05-07 60184871 4/3 4 Đuốc Sống 1 PHÒNG 15 CA 1

414 Nguyễn Trọng Phúc 18-02-07 60184872 4/3 4 Đuốc Sống 1 PHÒNG 15 CA 1

415 Phạm Minh Đức 05-12-07 60184873 4/3 4 Đuốc Sống 1 PHÒNG 15 CA 1

416 Trương Nguyễn Phương Nghi 31-05-07 60184874 4/3 4 Đuốc Sống 1 PHÒNG 15 CA 1

417 Châu Mỹ Vy 09-03-07 60184875 4/4 4 Đuốc Sống 1 PHÒNG 15 CA 1

418 Lê Hà Vy 19-07-07 60184876 4/4 4 Đuốc Sống 1 PHÒNG 15 CA 1

419 Lê Huỳnh Anh Thư 02-03-07 60184877 4/4 4 Đuốc Sống 1 PHÒNG 15 CA 1

Page 13: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

420 Lê Quốc Anh 05-09-07 60184878 4/4 4 Đuốc Sống 1 PHÒNG 15 CA 1

421 Nguyễn Minh Thuận 11-04-07 60184879 4/4 4 Đuốc Sống 1 PHÒNG 16 CA 1

422 Phạm Hải Thiên 19-04-07 60184880 4/4 4 Đuốc Sống 1 PHÒNG 16 CA 1

423 Quách Nguyễn Vĩnh Nghi 04-06-07 60184881 4/4 4 Đuốc Sống 1 PHÒNG 16 CA 1

424 Tạ Công minh Triêt 21-05-07 60184882 4/4 4 Đuốc Sống 1 PHÒNG 16 CA 1

425 Thái Minh Khuê 12-05-07 60184883 4/4 4 Đuốc Sống 1 PHÒNG 16 CA 1

426 Võ Xuân Nghi 16-10-07 60184884 4/4 4 Đuốc Sống 1 PHÒNG 16 CA 1

427 Bùi Kim Ngân 07-04-07 60184885 4/5 4 Đuốc Sống 1 PHÒNG 16 CA 1

428 Bùi Thanh Phúc 01-04-07 60184886 4/5 4 Đuốc Sống 1 PHÒNG 16 CA 1

429 Đinh Viết Quang Đại 09-05-07 60184887 4/5 4 Đuốc Sống 1 PHÒNG 16 CA 1

430 Đinh Viết Quang Lộc 09-05-07 60184888 4/5 4 Đuốc Sống 1 PHÒNG 16 CA 1

431 Hồ Gia Bảo 20-04-07 60184889 4/5 4 Đuốc Sống 1 PHÒNG 16 CA 1

432 Lê Nguyễn Mnh Thư 26-05-07 60184890 4/5 4 Đuốc Sống 1 PHÒNG 16 CA 1

433 Lê Nhã Vy 20-06-07 60184891 4/5 4 Đuốc Sống 1 PHÒNG 16 CA 1

434 Lê Nhật Khang 25-04-07 60184892 4/5 4 Đuốc Sống 1 PHÒNG 16 CA 1

435 Lê Nhật Vy 20-06-07 60184893 4/5 4 Đuốc Sống 1 PHÒNG 16 CA 1

436 Ngô Đình Bình 15-04-07 60184894 4/5 4 Đuốc Sống 1 PHÒNG 16 CA 1

437 Nguyễn Anh Minh 14-10-07 60184895 4/5 4 Đuốc Sống 1 PHÒNG 16 CA 1

438 Nguyễn Duy Khiêm 17-04-07 60184896 4/5 4 Đuốc Sống 1 PHÒNG 16 CA 1

439 Nguyễn Hưng Duy 07-12-07 60184897 4/5 4 Đuốc Sống 1 PHÒNG 16 CA 1

440 Nguyễn Thanh Bình 20-08-07 60184898 4/5 4 Đuốc Sống 1 PHÒNG 16 CA 1

441 Nguyễn Võ Kim Anh 23-11-07 60184899 4/5 4 Đuốc Sống 1 PHÒNG 16 CA 1

442 Phạm Quốc Thiên Sơn 29-06-07 60184900 4/5 4 Đuốc Sống 1 PHÒNG 16 CA 1

443 Trần Nguyễn Bảo Thư 12-05-07 60184901 4/5 4 Đuốc Sống 1 PHÒNG 16 CA 1

444 Trần Thái Khánh An 17-01-07 60184902 4/5 4 Đuốc Sống 1 PHÒNG 16 CA 1

445 Cao Hoàng Thanh Thy 12-02-06 60184903 5/1 5 Đuốc Sống 1 PHÒNG 16 CA 1

446 Đặng Anh Khôi 09-05-06 60184904 5/1 5 Đuốc Sống 1 PHÒNG 16 CA 1

447 Đào Phương Thảo 09-03-06 60184905 5/1 5 Đuốc Sống 1 PHÒNG 16 CA 1

448 Đỗ Đức Toàn 12-08-06 60184906 5/1 5 Đuốc Sống 1 PHÒNG 16 CA 1

449 Dư Ngọc Lợi 20-03-06 60184907 5/1 5 Đuốc Sống 1 PHÒNG 17 CA 1

450 Huỳnh Kim Phương Liễu 20-05-06 60184908 5/1 5 Đuốc Sống 1 PHÒNG 17 CA 1

451 Lê Ngọc Minh An 20-10-06 60184909 5/1 5 Đuốc Sống 1 PHÒNG 17 CA 1

452 Lê Phương Linh 07-06-06 60184910 5/1 5 Đuốc Sống 1 PHÒNG 17 CA 1

453 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 08-05-06 60184911 5/1 5 Đuốc Sống 1 PHÒNG 17 CA 1

454 Nguyễn Ngọc Bảo Hân 12-04-06 60184912 5/1 5 Đuốc Sống 1 PHÒNG 17 CA 1

455 Nguyễn Ngọc Yên Phương 18-12-06 60184913 5/1 5 Đuốc Sống 1 PHÒNG 17 CA 1

Page 14: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

456 Nguyên Nhật Ân 05-08-06 60184914 5/1 5 Đuốc Sống 1 PHÒNG 17 CA 1

457 Nguyễn Phú Thịnh 27-08-06 60184915 5/1 5 Đuốc Sống 1 PHÒNG 17 CA 1

458 Nguyễn Vân Anh 04-09-06 60184916 5/1 5 Đuốc Sống 1 PHÒNG 17 CA 1

459 Phạm Phương Thanh 13-12-06 60184917 5/1 5 Đuốc Sống 1 PHÒNG 17 CA 1

460 Phan Trần Bảo Ngọc 05-09-06 60184918 5/1 5 Đuốc Sống 1 PHÒNG 17 CA 1

461 Trần Nguyễn Gia Thịnh 19-11-06 60184919 5/1 5 Đuốc Sống 1 PHÒNG 17 CA 1

462 Trần Nguyễn Nhật Minh 11-08-06 60184920 5/1 5 Đuốc Sống 1 PHÒNG 17 CA 1

463 Trương Vũ Minh Đức 04-12-06 60184921 5/1 5 Đuốc Sống 1 PHÒNG 17 CA 1

464 Đâu Hồng Minh 26-11-06 60184922 5/2 5 Đuốc Sống 1 PHÒNG 17 CA 1

465 Đỗ Ngọc Bảo Hân 21-12-06 60184923 5/2 5 Đuốc Sống 1 PHÒNG 17 CA 1

466 Dương Gia Huy 10-11-06 60184924 5/2 5 Đuốc Sống 1 PHÒNG 17 CA 1

467 Ngô Gia Bảo 23-03-06 60184925 5/2 5 Đuốc Sống 1 PHÒNG 17 CA 1

468 Nguyễn Đức Hưng 20-11-06 60184926 5/2 5 Đuốc Sống 1 PHÒNG 17 CA 1

469 Nguyễn Lan Anh 24-11-06 60184927 5/2 5 Đuốc Sống 1 PHÒNG 17 CA 1

470 Nguyễn Ngọc Thảo Anh 14-04-06 60184928 5/2 5 Đuốc Sống 1 PHÒNG 17 CA 1

471 Nguyễn Phạm Thanh Thảo 14-02-06 60184929 5/2 5 Đuốc Sống 1 PHÒNG 17 CA 1

472 Phạm Cẩm Linh 05-12-06 60184930 5/2 5 Đuốc Sống 1 PHÒNG 17 CA 1

473 Phạm Gia Hân 01-08-06 60184931 5/2 5 Đuốc Sống 1 PHÒNG 17 CA 1

474 Phạm Quỳnh Trân 18-03-06 60184932 5/2 5 Đuốc Sống 1 PHÒNG 17 CA 1

475 Trần Hoàng Trâm Anh 02-01-06 60184933 5/2 5 Đuốc Sống 1 PHÒNG 17 CA 1

476 Võ Nguyên Minh 28-02-06 60184934 5/2 5 Đuốc Sống 1 PHÒNG 17 CA 1

477 Võ Trúc Nhi 12-06-06 60184935 5/2 5 Đuốc Sống 1 PHÒNG 18 CA 1

478 Vương Tùng An 18-05-06 60184936 5/2 5 Đuốc Sống 1 PHÒNG 18 CA 1

479 Đặng Nguyễn Thiên Ân 25-04-06 60184937 5/3 5 Đuốc Sống 1 PHÒNG 18 CA 1

480 Nguyễn Thịnh Khang 05-03-06 60184938 5/3 5 Đuốc Sống 1 PHÒNG 18 CA 1

481 Hà Ngọc Anh 26-12-06 60184939 5/4 5 Đuốc Sống 1 PHÒNG 18 CA 1

482 Hồ Ngọc Xuân Hương 25-08-06 60184940 5/4 5 Đuốc Sống 1 PHÒNG 18 CA 1

483 Huỳnh Anh Triết 23-10-06 60184941 5/4 5 Đuốc Sống 1 PHÒNG 18 CA 1

484 Lê Mỹ Anh 11-08-06 60184942 5/4 5 Đuốc Sống 1 PHÒNG 18 CA 1

485 Lê Ngọc Bảo 28-03-06 60184943 5/4 5 Đuốc Sống 1 PHÒNG 18 CA 1

486 Lê Ngọc Xuân Thúy 24-08-06 60184944 5/4 5 Đuốc Sống 1 PHÒNG 18 CA 1

487 Lê Nguyễn Phương Uyên 06-03-06 60184945 5/4 5 Đuốc Sống 1 PHÒNG 18 CA 1

488 Nguyễn Anh Kiệt 05-08-06 60184946 5/4 5 Đuốc Sống 1 PHÒNG 18 CA 1

489 Nguyễn Hữu Thiên Bảo 06-12-06 60184947 5/4 5 Đuốc Sống 1 PHÒNG 18 CA 1

490 Phạm Tài Hiếu 25-04-06 60184948 5/4 5 Đuốc Sống 1 PHÒNG 18 CA 1

491 Phạm Trần Khải Minh 12-09-06 60184949 5/4 5 Đuốc Sống 1 PHÒNG 18 CA 1

Page 15: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

492 Trần Hoài Khánh Ngọc 04-01-06 60184950 5/4 5 Đuốc Sống 1 PHÒNG 18 CA 1

493 Trần Nguyên Tâm 14-02-06 60184951 5/4 5 Đuốc Sống 1 PHÒNG 18 CA 1

494 Trần Thanh Long 02-12-06 60184952 5/4 5 Đuốc Sống 1 PHÒNG 18 CA 1

495 Trương Nhật Tiến 15-07-06 60184953 5/4 5 Đuốc Sống 1 PHÒNG 18 CA 1

496 Bành Hữu Thiên Phúc 13-10-06 60184954 5/5 5 Đuốc Sống 1 PHÒNG 18 CA 1

497 Đặng Lê Anh Thy 29-11-06 60184955 5/5 5 Đuốc Sống 1 PHÒNG 18 CA 1

498 Hồ Trần Bảo Huy 15-03-06 60184956 5/5 5 Đuốc Sống 1 PHÒNG 18 CA 1

499 Lê Hoàng Phương Trang 25-05-06 60184957 5/5 5 Đuốc Sống 1 PHÒNG 18 CA 1

500 Lê Phan Kim Phụng 31-08-06 60184958 5/5 5 Đuốc Sống 1 PHÒNG 18 CA 1

501 Lữ Phạm Thùy Tâm 01-03-06 60184959 5/5 5 Đuốc Sống 1 PHÒNG 18 CA 1

502 Nguyễn Bảo Thái Tuấn 22-11-06 60184960 5/5 5 Đuốc Sống 1 PHÒNG 18 CA 1

503 Nguyễn Duy Bảo 24-01-06 60184961 5/5 5 Đuốc Sống 1 PHÒNG 18 CA 1

504 Nguyễn Ngọc Huy 25-01-06 60184962 5/5 5 Đuốc Sống 1 PHÒNG 18 CA 1

505 Nguyễn Ngọc Gia Hân 22-04-06 60184963 5/5 5 Đuốc Sống 1 PHÒNG 19 CA 1

506 Nguyễn Thanh Hằng 01-09-06 60184964 5/5 5 Đuốc Sống 1 PHÒNG 19 CA 1

507 Nguyễn Thanh Lâm 14-04-06 60184965 5/5 5 Đuốc Sống 1 PHÒNG 19 CA 1

508 Nguyễn Trường Phúc 05-02-06 60184966 5/5 5 Đuốc Sống 1 PHÒNG 19 CA 1

509 Nguyễn Vũ Song Nguyên 18-10-06 60184967 5/5 5 Đuốc Sống 1 PHÒNG 19 CA 1

510 Phạm Cao Minh Quang 24-08-06 60184968 5/5 5 Đuốc Sống 1 PHÒNG 19 CA 1

511 Thái Ngọc Quỳnh Chi 01-10-06 60184969 5/5 5 Đuốc Sống 1 PHÒNG 19 CA 1

512 Trần Anh Tài 25-05-06 60184970 5/5 5 Đuốc Sống 1 PHÒNG 19 CA 1

513 Trần Thanh Mai 07-10-06 60184971 5/5 5 Đuốc Sống 1 PHÒNG 19 CA 1

514 Trương Đức Thịnh 14-08-06 60184972 5/5 5 Đuốc Sống 1 PHÒNG 19 CA 1

515 Ving Gia Huy 13-06-06 60184973 5/5 5 Đuốc Sống 1 PHÒNG 19 CA 1

516 Trần Tôn Bảo Ngân 17-03-99 60184974 2/2 2 Kết Đoàn 1 PHÒNG 19 CA 1

517 Nguyễn Mai Thu Trinh 03-08-09 60184975 2/3 2 Kết Đoàn 1 PHÒNG 19 CA 1

518 Nguyễn Trung Toàn 03-07-09 60184976 2/3 2 Kết Đoàn 1 PHÒNG 19 CA 1

519 Nguyễn Tấn Bảo 20-02-09 60184977 2/5 2 Kết Đoàn 1 PHÒNG 19 CA 1

520 Vu Phương Thảo Nguyên 08-08-09 60184978 2/5 2 Kết Đoàn 1 PHÒNG 19 CA 1

521 Tống Hữu Thắng 06-04-09 60184979 2/6 2 Kết Đoàn 1 PHÒNG 19 CA 1

522 Võ Ngọc Khải My 29-03-09 60184980 2/6 2 Kết Đoàn 1 PHÒNG 19 CA 1

523 Bạch Mai Như Quỳnh 21-02-08 60184981 3/3 3 Kết Đoàn 1 PHÒNG 19 CA 1

524 Vũ Nguyễn Thái Anh 09-12-08 60184982 3/3 3 Kết Đoàn 1 PHÒNG 19 CA 1

525 Cao Lưu Khải Văn 09-03-08 60184983 3/4 3 Kết Đoàn 1 PHÒNG 19 CA 1

526 Võ Nguyễn Quỳnh Giang 12-12-08 60184984 3/5 3 Kết Đoàn 1 PHÒNG 19 CA 1

527 Thái Ngọc Thiên An 13-05-08 60184985 3/8 3 Kết Đoàn 1 PHÒNG 19 CA 1

Page 16: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

528 Thân Hoàng Khánh Ngọc 04-01-08 60184986 3/8 3 Kết Đoàn 1 PHÒNG 19 CA 1

529 Nguyễn Thế Minh Quốc 14-08-07 60184987 4/2 4 Kết Đoàn 1 PHÒNG 19 CA 1

530 Lê Minh Hiển 12-06-07 60184988 4/4 4 Kết Đoàn 1 PHÒNG 19 CA 1

531 Lê Nguyễn Bảo Anh 05-11-07 60184989 4/4 4 Kết Đoàn 1 PHÒNG 19 CA 1

532 Nguyễn Hoàng Linh 22-12-07 60184990 4/4 4 Kết Đoàn 1 PHÒNG 19 CA 1

533 Trần Khánh Vân 31-01-07 60184991 4/4 4 Kết Đoàn 1 PHÒNG 20 CA 1

534 Bùi Minh Nhật 31-07-07 60184992 4/6 4 Kết Đoàn 1 PHÒNG 20 CA 1

535 Cao Thân Nguyệt Minh 28-07-07 60184993 4/6 4 Kết Đoàn 1 PHÒNG 20 CA 1

536 Vũ Minh Khương 29-11-07 60184994 4/6 4 Kết Đoàn 1 PHÒNG 20 CA 1

537 Trần Ngọc Hà My 06-07-07 60184995 4/7 4 Kết Đoàn 1 PHÒNG 20 CA 1

538 Võ Thảo Quỳnh 03-08-07 60184996 4/7 4 Kết Đoàn 1 PHÒNG 20 CA 1

539 Tăng Hà Duy Anh 09-02-06 60184997 5 5 Kết Đoàn 1 PHÒNG 20 CA 1

540 Thái Huỳnh Đăng Quang 13-06-06 60184998 5/1 5 Kết Đoàn 1 PHÒNG 20 CA 1

541 Phạm Ngọc Quang Minh 09-12-06 60184999 5/3 5 Kết Đoàn 1 PHÒNG 20 CA 1

542 Tạ Nhã Nguyên 28-12-06 60185000 5/3 5 Kết Đoàn 1 PHÒNG 20 CA 1

543 Nguyễn Hoàng Phúc 17-09-06 60185001 5/4 5 Kết Đoàn 1 PHÒNG 20 CA 1

544 Nguyễn Lê Phương Thảo 03-04-06 60185002 5/4 5 Kết Đoàn 1 PHÒNG 20 CA 1

545 Nguyễn Ngọc Minh Châu 21-10-06 60185003 5/4 5 Kết Đoàn 1 PHÒNG 20 CA 1

546 Dương Bảo Nghi 10-08-06 60185004 5/5 5 Kết Đoàn 1 PHÒNG 20 CA 1

547 Trần Thu Trang 01-08-06 60185005 5/5 5 Kết Đoàn 1 PHÒNG 20 CA 1

548 Nguyễn Phúc Nguyên 04-11-06 60185006 5/6 5 Kết Đoàn 1 PHÒNG 20 CA 1

549 Lê Đình Bảo Trâm 28-05-06 60185007 5/7 5 Kết Đoàn 1 PHÒNG 20 CA 1

550 Nguyễn Thế Xuân Bình 24-01-06 60185008 5/7 5 Kết Đoàn 1 PHÒNG 20 CA 1

551 Từ Thiện Thành 09-02-06 60185009 5/7 5 Kết Đoàn 1 PHÒNG 20 CA 1

552 Nguyễn Bình Phương Uyên 03-08-06 60185010 5/8 5 Kết Đoàn 1 PHÒNG 20 CA 1

553 Nguyễn Ngọc Ánh 14-12-06 60185011 5/8 5 Kết Đoàn 1 PHÒNG 20 CA 1

554 Nguyễn Quỳnh Lam 17-03-06 60185012 5/8 5 Kết Đoàn 1 PHÒNG 20 CA 1

555 Trương Thiên Kim 23-10-06 60185013 5/1 5 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 20 CA 1

556 Đinh Thạnh Mỹ An 06-02-09 60185014 2/1 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 20 CA 1

557 Hoàng Ngọc Bảo Hân 28-07-09 60185015 2/1 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 20 CA 1

558 Lê Phú Tấn Minh 12-12-09 60185016 2/1 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 20 CA 1

559 Nguyễn Tự Phú 28-08-09 60185017 2/1 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 20 CA 1

560 Trương Hoàng Vũ 13-02-09 60185018 2/1 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 20 CA 1

561 Dương Quốc Thịnh 23-03-09 60185019 2/2 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 21 CA 1

562 Lê Đặng Phương Trà 13-04-09 60185020 2/2 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 21 CA 1

563 Ngô Cao Nguyên Khang 23-03-09 60185021 2/2 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 21 CA 1

Page 17: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

564 Võ Trần Cát Tường 25-01-09 60185022 2/2 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 21 CA 1

565 Huỳnh Gia Yên 23-10-09 60185023 2/3 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 21 CA 1

566 Ngô Minh Anh 09-11-09 60185024 2/3 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 21 CA 1

567 Nguyễn Hải Điền 21-05-09 60185025 2/3 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 21 CA 1

568 Nguyễn Quang Minh 25-05-09 60185026 2/3 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 21 CA 1

569 Nguyễn Quý An 25-01-09 60185027 2/3 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 21 CA 1

570 Trần Nguyễn Minh Ngọc 26-01-09 60185028 2/3 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 21 CA 1

571 Trần Thục May 31-05-09 60185029 2/3 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 21 CA 1

572 Trương Quang Thanh 28-01-09 60185030 2/3 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 21 CA 1

573 Bùi Huy Minh Nhật 28-08-09 60185031 2/4 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 21 CA 1

574 Đặng Trung Dũng 16-06-09 60185032 2/4 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 21 CA 1

575 Nguyễn Đình Khoa 25-04-09 60185033 2/4 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 21 CA 1

576 Nguyễn Vũ Nhật Thương 02-09-09 60185034 2/4 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 21 CA 1

577 Phan Chí Minh 15-09-09 60185035 2/4 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 21 CA 1

578 Vũ Nguyễn Quỳnh Trang 19-02-09 60185036 2/4 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 21 CA 1

579 Đinh Minh Thư 02-04-09 60185037 2/5 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 21 CA 1

580 Đinh Triệu Minh 07-03-09 60185038 2/5 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 21 CA 1

581 Huỳnh Nguyễn Tuấn Huy 01-12-09 60185039 2/5 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 21 CA 1

582 Lê Bảo Long 01-04-09 60185040 2/5 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 21 CA 1

583 Trần Gia Hân 26-10-09 60185041 2/5 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 21 CA 1

584 Trương Nguyễn Minh Khuê 04-08-09 60185042 2/5 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 21 CA 1

585 Đinh Tiến Dũng 09-07-09 60185043 2/6 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 21 CA 1

586 Ngô Kim Ngọc 06-08-09 60185044 2/6 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 21 CA 1

587 Nguyễn Hữu Đức 30-01-09 60185045 2/6 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 21 CA 1

588 Nguyễn Ngọc Bảo Hà 08-05-09 60185046 2/6 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 21 CA 1

589 Nguyễn Nguyên Hoài Anh 03-02-09 60185047 2/6 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 22 CA 1

590 Phạm Minh Đức 09-01-09 60185048 2/6 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 22 CA 1

591 Trần Hữu Bách 13-09-09 60185049 2/6 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 22 CA 1

592 Võ Hoàng Thiên 18-11-09 60185050 2/6 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 22 CA 1

593 Võ Tiến Lộc 07-08-09 60185051 2/6 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 22 CA 1

594 Đinh Phương Nhã 01-10-09 60185052 2/7 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 22 CA 1

595 Lâm Bảo Vy 21-09-09 60185053 2/7 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 22 CA 1

596 Lê Hoàng Thảo Nhiên 21-12-09 60185054 2/7 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 22 CA 1

597 Nguyễn Minh Khoa 26-03-09 60185055 2/7 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 22 CA 1

598 Nguyễn Minh Tiến 28-03-09 60185056 2/7 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 22 CA 1

599 Phạm Hà Anh Thơ 06-08-09 60185057 2/7 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 22 CA 1

Page 18: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

600 Phan Thanh Đạt 14-09-09 60185058 2/7 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 22 CA 1

601 Phan Tiến Minh 28-05-09 60185059 2/7 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 22 CA 1

602 Phan Tiến Dũng 28-05-09 60185060 2/7 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 22 CA 1

603 Phùng Tường Anh 27-09-09 60185061 2/7 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 22 CA 1

604 Vũ Hoàng Hoa 21-07-09 60185062 2/7 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 22 CA 1

605 Đặng Chí Bách 04-02-09 60185063 2/8 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 22 CA 1

606 Đào Phú Khang 25-02-09 60185064 2/8 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 22 CA 1

607 Đoản Cường Thịnh 25-03-09 60185065 2/8 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 22 CA 1

608 Đoàn Nguyên Gia Bảo 03-07-09 60185066 2/8 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 22 CA 1

609 Dương Minh Hân 09-06-09 60185067 2/8 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 22 CA 1

610 Hồ Anh Khoa 24-10-09 60185068 2/8 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 22 CA 1

611 Hồ Kim Long 01-03-09 60185069 2/8 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 22 CA 1

612 Huỳnh Phương Nhi 04-04-09 60185070 2/8 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 22 CA 1

613 Huỳnh Thiên Hả Anh 20-04-09 60185071 2/8 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 22 CA 1

614 Lê Hoàng Minh Quân 25-03-09 60185072 2/8 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 22 CA 1

615 Lê Ngọc Báo Trân 25-03-09 60185073 2/8 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 22 CA 1

616 Lương Gia Hân 08-01-09 60185074 2/8 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 22 CA 1

617 Ngô Anh Đức Minh 03-09-09 60185075 2/8 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 23 CA 1

618 Ngô Gia Thịnh 20-09-09 60185076 2/8 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 23 CA 1

619 Nguyễn Vĩnh Khang 07-10-09 60185077 2/8 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 23 CA 1

620 Nguyễn Vũ Linh Chi 20-01-09 60185078 2/8 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 23 CA 1

621 Phạm Hải Bằng 06-09-09 60185079 2/8 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 23 CA 1

622 Phạm Lê Phi Hoàng 29-03-09 60185080 2/8 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 23 CA 1

623 Phan Tấn Bảo 08-06-09 60185081 2/8 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 23 CA 1

624 Quách Nguyễn Minh Anh 28-08-09 60185082 2/8 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 23 CA 1

625 Tần Duy Thiện 05-01-09 60185083 2/8 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 23 CA 1

626 Trần Hà My 21-07-09 60185084 2/8 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 23 CA 1

627 Trần Ngọc Bảo Châu 03-02-09 60185085 2/8 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 23 CA 1

628 Trần Phúc Vương 27-09-09 60185086 2/8 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 23 CA 1

629 Trần Xuân Đạt 19-02-09 60185087 2/8 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 23 CA 1

630 Trương Hoàng Ngân 10-01-09 60185088 2/8 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 23 CA 1

631 Bùi Thục Anh 02-02-09 60185089 2/9 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 23 CA 1

632 Đặng Minh Hoàng 04-05-09 60185090 2/9 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 23 CA 1

633 Đào Nam Khang 06-04-09 60185091 2/9 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 23 CA 1

634 Đậu Quang Đức 18-05-09 60185092 2/9 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 23 CA 1

635 Đinh Bảo Trân 06-03-09 60185093 2/9 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 23 CA 1

Page 19: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

636 Dương Nguyễn Khôi Nhi 25-03-09 60185094 2/9 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 23 CA 1

637 Hà Nhã Lam 09-09-09 60185095 2/9 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 23 CA 1

638 Hoàng Kim Bảo 25-01-09 60185096 2/9 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 23 CA 1

639 Huỳnh Minh Khuê 02-04-09 60185097 2/9 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 23 CA 1

640 Lê Đức Huy 29-08-09 60185098 2/9 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 23 CA 1

641 Lục Kỳ An 14-04-09 60185099 2/9 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 23 CA 1

642 Lục Kỳ An 14-04-09 60185100 2/9 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 23 CA 1

643 Lương Diệp Bảo Thy 03-07-09 60185101 2/9 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 23 CA 1

644 Lương Mai Trang 06-11-09 60185102 2/9 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 23 CA 1

645 Ngô An Sơn 23-03-09 60185103 2/9 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 24 CA 1

646 Nguyễn Bảo Bích Lân 10-01-09 60185104 2/9 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 24 CA 1

647 Nguyễn Đăng Khoa 26-03-09 60185105 2/9 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 24 CA 1

648 Nguyễn Dư Hoàng Quân 26-03-09 60185106 2/9 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 24 CA 1

649 Nguyễn Huỳnh Gia Anh 04-06-09 60185107 2/9 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 24 CA 1

650 Nguyễn Phúc Minh 08-05-09 60185108 2/9 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 24 CA 1

651 Trần Bảo Tiên 27-09-09 60185109 2/9 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 24 CA 1

652 Trần Bảo Phương 29-06-09 60185110 2/9 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 24 CA 1

653 Trần Lê Nhật Anh 06-03-09 60185111 2/9 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 24 CA 1

654 Trần Ngọc Khả Hân 05-08-09 60185112 2/9 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 24 CA 1

655 Trần Phương Thảo 18-11-09 60185113 2/9 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 24 CA 1

656 Trần Tuệ Nghi 25-01-09 60185114 2/9 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 24 CA 1

657 Võ Hùng Thịnh 19-10-09 60185115 2/9 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 24 CA 1

658 Vũ Hải 15-02-09 60185116 2/9 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 24 CA 1

659 Vũ Ngọc Châu Anh 05-10-09 60185117 2/9 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 24 CA 1

660 Dương Gia Linh 30-12-08 60185118 3/1 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 24 CA 1

661 Dương Hoàng Anh Tuấn 21-01-08 60185119 3/1 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 24 CA 1

662 Hà Thoại Nhật Minh 08-01-08 60185120 3/1 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 24 CA 1

663 Hoàng Gia Bảo 08-12-08 60185121 3/1 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 24 CA 1

664 Hồng Minh Khôi 09-12-08 60185122 3/1 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 24 CA 1

665 Lê Mai Minh Thư 15-03-08 60185123 3/1 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 24 CA 1

666 Lê Ngọc Nam Phương 01-01-08 60185124 3/1 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 24 CA 1

667 Lương Trần Ngọc Hiền 01-12-08 60185125 3/1 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 24 CA 1

668 Lý Ngọc Phương Vy 04-02-08 60185126 3/1 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 24 CA 1

669 Nguyễn Cao Tuấn Long 20-10-08 60185127 3/1 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 24 CA 1

670 Nguyễn Đức Đăng Khoa 18-09-08 60185128 3/1 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 24 CA 1

671 Nguyễn Duy An Khang 27-10-08 60185129 3/1 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 24 CA 1

Page 20: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

672 Nguyễn Hoàng Phương Anh 06-07-08 60185130 3/1 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 24 CA 1

673 Nguyễn Huyền Phương 25-07-08 60185131 3/1 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 25 CA 1

674 Nguyễn Linh Chi 25-08-08 60185132 3/1 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 25 CA 1

675 Nguyễn Thị Bình An 07-04-08 60185133 3/1 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 25 CA 1

676 Phạm Huỳnh Nhi Anh 14-11-08 60185134 3/1 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 25 CA 1

677 Trần Nhật Quang 25-01-08 60185135 3/1 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 25 CA 1

678 Trương Vũ Quốc Thắng 22-05-08 60185136 3/1 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 25 CA 1

679 Từ Anh Tuấn 01-09-08 60185137 3/1 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 25 CA 1

680 Võ Hoàng Nam 03-11-08 60185138 3/1 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 25 CA 1

681 Vũ Đình Thái Hưng 29-02-08 60185139 3/1 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 25 CA 1

682 Nguyễn Anh Khoa 21-09-08 60185140 3/2 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 25 CA 1

683 Nguyễn Hưũ Hào 02-04-08 60185141 3/2 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 25 CA 1

684 Trần Hải Yến 02-02-08 60185142 3/2 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 25 CA 1

685 Trần Nguyên Mẫn 09-04-08 60185143 3/2 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 25 CA 1

686 Đặng Nam Phương 14-02-08 60185144 3/3 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 25 CA 1

687 Hoàng Quân 11-12-08 60185145 3/3 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 25 CA 1

688 Lê Trịnh Minh Tâm 09-12-08 60185146 3/3 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 25 CA 1

689 Nguyễn Anh Nguyên 14-02-08 60185147 3/3 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 25 CA 1

690 Nguyễn Hoàng Nam 15-11-08 60185148 3/3 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 25 CA 1

691 Nguyễn Hoàng Thông 19-10-08 60185149 3/3 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 25 CA 1

692 Nguyễn Quốc Khánh 03-09-08 60185150 3/3 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 25 CA 1

693 Nguyễn Quốc Việt 26-01-08 60185151 3/3 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 25 CA 1

694 Phạm Huỳnh Minh Phúc 02-11-08 60185152 3/3 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 25 CA 1

695 Phan Trung Kiên 27-01-08 60185153 3/3 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 25 CA 1

696 Trần Ngọc Anh 12-08-08 60185154 3/3 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 25 CA 1

697 Trần Thu Hà 15-08-08 60185155 3/3 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 25 CA 1

698 Võ Gia Hưng 07-05-08 60185156 3/3 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 25 CA 1

699 Bùi Minh Đức 10-11-08 60185157 3/4 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 25 CA 1

700 Đặng Hải Đăng 20-04-08 60185158 3/4 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 25 CA 1

701 Đặng Nguyễn Trúc Quỳnh 04-01-08 60185159 3/4 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 26 CA 1

702 Đặng Thái An 06-08-08 60185160 3/4 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 26 CA 1

703 Đào Minh Thy 02-09-08 60185161 3/4 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 26 CA 1

704 Đào Thu Hân 05-02-08 60185162 3/4 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 26 CA 1

705 Đỗ Anh Khoa 16-07-08 60185163 3/4 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 26 CA 1

706 Hà Vũ Anh Thư 05-09-08 60185164 3/4 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 26 CA 1

707 Hồ Nguyễn Phúc An 01-02-08 60185165 3/4 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 26 CA 1

Page 21: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

708 Hoàng Anh Đức Trí 06-11-08 60185166 3/4 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 26 CA 1

709 Huỳnh Minh Đăng 06-03-08 60185167 3/4 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 26 CA 1

710 Lạc Bạch Lâm 20-06-08 60185168 3/4 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 26 CA 1

711 Lê Ngọc Phương Anh 27-05-08 60185169 3/4 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 26 CA 1

712 Lê Nhật Nam 16-04-08 60185170 3/4 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 26 CA 1

713 Lê Trần Hoàng Oanh 05-12-08 60185171 3/4 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 26 CA 1

714 Lê Trung Kiên 14-09-08 60185172 3/4 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 26 CA 1

715 Mai Nguyễn Phát Đạt 10-06-08 60185173 3/4 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 26 CA 1

716 Ngô Ngọc Minh Anh 11-07-08 60185174 3/4 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 26 CA 1

717 Nguyễn Anh Tú 22-07-08 60185175 3/4 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 26 CA 1

718 Nguyễn Đăng Khôi 24-06-08 60185176 3/4 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 26 CA 1

719 Nguyễn Đông Quân 10-12-08 60185177 3/4 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 26 CA 1

720 Nguyễn Hữu Khánh Đạt 22-10-08 60185178 3/4 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 26 CA 1

721 Nguyễn Huy Đức 23-01-08 60185179 3/4 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 26 CA 1

722 Nguyễn Khắc Bình 02-10-08 60185180 3/4 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 26 CA 1

723 Nguyễn Ngọc Minh Thư 14-09-08 60185181 3/4 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 26 CA 1

724 Nguyễn Phúc Linh Chuyên 06-03-08 60185182 3/4 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 26 CA 1

725 Nguyễn Thành Đức 26-12-08 60185183 3/4 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 26 CA 1

726 Nguyễn Văn Bảo Minh 21-11-08 60185184 3/4 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 26 CA 1

727 Phạm Châu Minh Uyên 03-03-08 60185185 3/4 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 26 CA 1

728 Phạm Gia Hân 15-02-08 60185186 3/4 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 26 CA 1

729 Phạm Phú Khang 30-08-08 60185187 3/4 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 27 CA 1

730 Tăng Khánh Luân 10-11-08 60185188 3/4 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 27 CA 1

731 Trần Ngọc Khả Doanh 18-05-08 60185189 3/4 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 27 CA 1

732 Trần Quý Kỳ Thư 17-07-08 60185190 3/4 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 27 CA 1

733 Võ Minh Trí 12-10-08 60185191 3/4 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 27 CA 1

734 Vũ Đình Anh Duy 23-08-08 60185192 3/4 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 27 CA 1

735 Vũ Hoàng Anh Quân 04-06-08 60185193 3/4 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 27 CA 1

736 Vũ Lương Minh An 25-07-08 60185194 3/4 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 27 CA 1

737 Đỗ Phú Thái 28-10-08 60185195 3/5 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 27 CA 1

738 Hồ Kiều Hải Yến 16-08-08 60185196 3/5 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 27 CA 1

739 Huỳnh Gia Phú 30-04-08 60185197 3/5 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 27 CA 1

740 Mai Tiến Đức 30-01-08 60185198 3/5 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 27 CA 1

741 Nguyễn Khánh Toàn 06-11-08 60185199 3/5 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 27 CA 1

742 Nguyễn Ngọc Tú Anh 20-11-08 60185200 3/5 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 27 CA 1

743 Nguyễn Thục Uyên 07-11-08 60185201 3/5 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 27 CA 1

Page 22: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

744 Bùi Thiên Ngân 18-04-08 60185202 3/5 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 27 CA 1

745 Đặng Phạm Thanh An 22-11-08 60185203 3/6 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 27 CA 1

746 Đỗ Anh Thư 22-09-08 60185204 3/6 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 27 CA 1

747 Khương Hồng Khôi 27-08-08 60185205 3/6 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 27 CA 1

748 Lê Mai Minh Phúc 29-04-09 60185206 3/6 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 27 CA 1

749 Nguyễn Kim Minh 10-09-08 60185207 3/6 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 27 CA 1

750 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 20-01-08 60185208 3/6 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 27 CA 1

751 Nguyễn Phúc Minh Anh 26-11-08 60185209 3/6 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 27 CA 1

752 Nguyễn Thị Minh Hằng 16-09-08 60185210 3/6 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 27 CA 1

753 Phạm Nguyễn Gia Hân 03-05-08 60185211 3/6 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 27 CA 1

754 Phạm Vĩ Quang Minh 22-07-09 60185212 3/6 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 27 CA 1

755 Tống Minh Châu 18-10-08 60185213 3/6 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 27 CA 1

756 Trương Nguyễn Anh Thư 28-11-08 60185214 3/6 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 27 CA 1

757 Âu Nguyễn Phụng Tiên 17-01-08 60185215 3/7 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 28 CA 1

758 Chu Hoàng Châu Anh 24-11-08 60185216 3/7 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 28 CA 1

759 Đặng Gia Mẫn 05-05-08 60185217 3/7 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 28 CA 1

760 Đặng Trung Nam 04-01-08 60185218 3/7 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 28 CA 1

761 Đinh Phạm Anh Sơn 03-02-08 60185219 3/7 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 28 CA 1

762 Đỗ Nghiêm Đức Huy 11-11-08 60185220 3/7 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 28 CA 1

763 Hoàng Hiệp 18-11-08 60185221 3/7 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 28 CA 1

764 Lê Anh Hào 09-12-08 60185222 3/7 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 28 CA 1

765 Lê Đỗ Thảo Chi 23-02-08 60185223 3/7 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 28 CA 1

766 Lê Trọng Hiếu 26-01-08 60185224 3/7 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 28 CA 1

767 Mai Gia An 30-11-07 60185225 3/7 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 28 CA 1

768 Mai Thùy An 19-07-08 60185226 3/7 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 28 CA 1

769 Nguyễn Gia Ngân 22-07-08 60185227 3/7 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 28 CA 1

770 Nguyễn Nhật Tiên 01-09-08 60185228 3/7 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 28 CA 1

771 Nguyễn Phan Minh Hương 02-12-08 60185229 3/7 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 28 CA 1

772 Thái Cát Tiên 08-12-08 60185230 3/7 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 28 CA 1

773 Thái Trọng Khánh 02-08-08 60185231 3/7 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 28 CA 1

774 Đỗ Nguyễn Gia Hân 11-10-08 60185232 3/7 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 28 CA 1

775 Đồng Lữ Anh Khuê 25-03-08 60185233 3/7 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 28 CA 1

776 Dương Nư Minh Tâm 25-03-08 60185234 3/7 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 28 CA 1

777 Huỳnh Đăng Khôi 13-03-08 60185235 3/7 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 28 CA 1

778 Lương Hoàng Bảo Ngân 26-11-08 60185236 3/8 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 28 CA 1

779 Nguyễn Quốc Thịnh 18-04-08 60185237 3/8 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 28 CA 1

Page 23: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

780 Nguyễn Việt Tiến 02-07-08 60185238 3/8 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 28 CA 1

781 Trần Anh Phương 10-07-08 60185239 3/8 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 28 CA 1

782 Trần Nguyễn Phương Thùy 26-06-08 60185240 3/8 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 28 CA 1

783 Trịnh Hoàng Bảo Ngọc 04-10-08 60185241 3/8 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 28 CA 1

784 Vương Hoàng Diệp 21-10-08 60185242 3/8 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 28 CA 1

785 Đỗ Ngọc Tường Vy 04-09-07 60185243 4/1 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 29 CA 1

786 Huỳnh Gia Khang 25-12-07 60185244 4/1 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 29 CA 1

787 Nguyễn Hải Anh Khoa 04-04-07 60185245 4/1 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 29 CA 1

788 Nguyễn Hữu Bảo Khôi 27-03-07 60185246 4/1 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 29 CA 1

789 Nguyễn Lê Quỳnh Như 18-05-07 60185247 4/1 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 29 CA 1

790 Nguyễn Minh Nhật 08-11-07 60185248 4/1 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 29 CA 1

791 Nguyễn Ngọc Phương Linh 05-03-07 60185249 4/1 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 29 CA 1

792 Nguyễn Thị Minh Ngọc 20-04-07 60185250 4/1 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 29 CA 1

793 Dương Minh Cát Tường 20-04-07 60185251 4/2 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 29 CA 1

794 Nguyễn Hoàng Dũng 21-07-07 60185252 4/2 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 29 CA 1

795 Phạm Vũ Hương Ly 05-10-07 60185253 4/2 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 29 CA 1

796 Phùng Lê Bảo Trâm 02-05-07 60185254 4/2 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 29 CA 1

797 Trần Ngọc Minh Khôi 29-11-07 60185255 4/2 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 29 CA 1

798 Vũ Trung Kiên 12-03-07 60185256 4/2 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 29 CA 1

799 Cao Hiếu Hạnh 29-12-07 60185257 4/3 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 29 CA 1

800 Cổ Hồ Thiên Phước 29-01-07 60185258 4/3 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 29 CA 1

801 Đặng Hồng Mỹ Thọ 07-11-07 60185259 4/3 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 29 CA 1

802 Đặng Quốc Huy 01-09-07 60185260 4/3 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 29 CA 1

803 Lê Nam Thắng 21-05-07 60185261 4/3 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 29 CA 1

804 Lê Nguyễn Trung Quân 14-10-07 60185262 4/3 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 29 CA 1

805 Nguyễn Huỳnh Minh Nhật 05-06-07 60185263 4/3 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 29 CA 1

806 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 14-06-07 60185264 4/3 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 29 CA 1

807 Thái Gia Vỹ 15-06-07 60185265 4/3 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 29 CA 1

808 Trần Gia Khang 31-05-07 60185266 4/3 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 29 CA 1

809 Trần Xuân Nhật Hoàng 10-12-07 60185267 4/3 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 29 CA 1

810 Hà Hồng Phước 07-01-07 60185268 4/4 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 29 CA 1

811 Nguyễn Bảo Anh Thư 03-10-07 60185269 4/4 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 29 CA 1

812 Nguyễn Đại Nguyên 06-03-07 60185270 4/4 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 29 CA 1

813 Nguyễn Quang Minh 03-07-07 60185271 4/4 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 30 CA 1

814 Phạm Trần Ngọc Mỹ 19-11-07 60185272 4/4 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 30 CA 1

815 Phan Bảo Hân 30-08-07 60185273 4/4 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 30 CA 1

Page 24: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

816 Trần Ngọc Minh Anh 24-12-07 60185274 4/4 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 30 CA 1

817 Trần Quang Khoa 25-07-07 60185275 4/4 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 30 CA 1

818 Nguyễn Khánh Đăng 12-07-07 60185276 4/5 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 30 CA 1

819 Nguyễn Ngọc Như Ý 02-03-07 60185277 4/5 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 30 CA 1

820 Nguyễn Trang Thư 15-04-07 60185278 4/5 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 30 CA 1

821 Đỗ Gia An 16-03-07 60185279 4/6 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 30 CA 1

822 Nguyễn Hữu Khiêm 24-03-07 60185280 4/6 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 30 CA 1

823 Nguyễn Ngân Phúc 07-12-07 60185281 4/6 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 30 CA 1

824 Nguyễn Võ Quốc Hưng 11-11-07 60185282 4/6 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 30 CA 1

825 Nguyễn Võ Quốc Thịnh 11-11-07 60185283 4/6 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 30 CA 1

826 Phan Anh Minh 02-12-07 60185284 4/6 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 30 CA 1

827 Văn Gia Uy 12-07-07 60185285 4/6 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 30 CA 1

828 Chu Minh Khuê 04-07-07 60185286 4/7 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 30 CA 1

829 Hoàng Ngọc Minh Dương 19-09-07 60185287 4/7 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 30 CA 1

830 Lê Quỳnh Hương 04-02-07 60185288 4/7 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 30 CA 1

831 Lương Nhật Minh 07-05-07 60185289 4/7 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 30 CA 1

832 Nguyễn Anh Thy 08-05-07 60185290 4/7 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 30 CA 1

833 Nguyễn Đình San 05-08-07 60185291 4/7 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 30 CA 1

834 Nguyễn Huỳnh Hồng Ngọc 18-07-07 60185292 4/7 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 30 CA 1

835 Nguyễn Lê Nguyệt Hà 24-09-07 60185293 4/7 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 30 CA 1

836 Nguyễn Ngọc Minh Thư 26-12-07 60185294 4/7 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 30 CA 1

837 Nguyễn Quỳnh Chi 16-11-07 60185295 4/7 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 30 CA 1

838 Nguyễn Vũ Phước Hưng 28-09-07 60185296 4/7 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 30 CA 1

839 Phan Quốc Bình 21-11-07 60185297 4/7 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 30 CA 1

840 Phan Vĩnh Khang 18-12-07 60185298 4/7 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 30 CA 1

841 Trần Nam Trân 01-12-07 60185299 4/7 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 31 CA 1

842 Trần Thiện Khánh 07-11-07 60185300 4/7 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 31 CA 1

843 Võ Hoàng Hải Đăng 28-04-07 60185301 4/7 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 31 CA 1

844 Hồ Hải Đăng 02-07-06 60185302 5/1 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 31 CA 1

845 Hồ Vũ Tài Nguyên 18-04-06 60185303 5/1 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 31 CA 1

846 Hoàng Anh Dũng 03-11-06 60185304 5/1 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 31 CA 1

847 Huỳnh Minh Cường 12-05-06 60185305 5/1 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 31 CA 1

848 Mai Vĩnh Bảo Nghi 12-05-06 60185306 5/1 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 31 CA 1

849 Nguyễn Thùy An 30-04-06 60185307 5/1 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 31 CA 1

850 Nguyễn Trương Gia Nghi 03-01-06 60185308 5/1 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 31 CA 1

851 Đỗ Hồ Vân Anh 21-05-06 60185309 5/2 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 31 CA 1

Page 25: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

852 Đỗ Xuân Phúc 02-08-06 60185310 5/2 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 31 CA 1

853 Ngụy Quang Huy 01-12-06 60185311 5/2 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 31 CA 1

854 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 13-05-06 60185312 5/2 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 31 CA 1

855 Nguyễn Thế Sơn 15-07-06 60185313 5/2 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 31 CA 1

856 Nguyễn Trần Cẩm An 27-03-06 60185314 5/2 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 31 CA 1

857 Phạm Đức Anh 29-11-06 60185315 5/2 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 31 CA 1

858 Phạm Hoàng Nam 20-04-06 60185316 5/2 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 31 CA 1

859 Thái Phương Liên 27-02-06 60185317 5/2 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 31 CA 1

860 Trần Hoàng Minh Thư 07-06-06 60185318 5/2 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 31 CA 1

861 Trương Đức Mạnh 15-07-06 60185319 5/2 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 31 CA 1

862 Vũ Hà Minh Phương 28-08-06 60185320 5/2 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 31 CA 1

863 Cao Chí Thịnh 24-11-06 60185321 5/3 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 31 CA 1

864 Lê Tất Hải Anh 17-05-06 60185322 5/3 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 31 CA 1

865 Lê Trần Hạnh Nguyên 06-12-06 60185323 5/3 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 31 CA 1

866 Nguyễn Đặng Thùy Linh 26-12-06 60185324 5/3 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 31 CA 1

867 Nguyễn Nhật Quân 07-10-06 60185325 5/3 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 31 CA 1

868 Nguyễn Phương Nguyên 21-11-06 60185326 5/3 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 31 CA 1

869 Nguyễn Trần Duy Thái 20-07-06 60185327 5/3 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 32 CA 1

870 Trịnh Đăng Huy 01-08-06 60185328 5/3 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 32 CA 1

871 Trương Anh Khoa 28-05-06 60185329 5/3 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 32 CA 1

872 Đỗ Hoàng Xuân Tiên 11-09-06 60185330 5/4 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 32 CA 1

873 Lê Thị Minh Ngọc 07-03-06 60185331 5/4 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 32 CA 1

874 Lê Vinh Phú 07-11-06 60185332 5/4 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 32 CA 1

875 Ngô Ngọc Minh Thư 11-09-06 60185333 5/4 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 32 CA 1

876 Nguyễn Khánh Hải Ninh 28-12-06 60185334 5/4 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 32 CA 1

877 Nguyễn Lê Tường Vy 27-10-06 60185335 5/4 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 32 CA 1

878 Nguyễn Ngọc Hân 31-05-06 60185336 5/4 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 32 CA 1

879 Nguyễn Thiên Kim 08-02-06 60185337 5/4 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 32 CA 1

880 Phan Xuân Bách 22-04-06 60185338 5/4 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 32 CA 1

881 Trần Gia Hào 07-09-06 60185339 5/4 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 32 CA 1

882 Trần Vĩnh Đăng Khoa 26-05-06 60185340 5/4 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 32 CA 1

883 Bùi Gia Hân 24-02-06 60185341 5/5 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 32 CA 1

884 Bùi Huy Anh Đạt 01-08-06 60185342 5/5 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 32 CA 1

885 Đặng Ivy 12-04-06 60185343 5/5 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 32 CA 1

886 Đặng Gia Thịnh 01-10-06 60185344 5/5 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 32 CA 1

887 Lê Trần Lập Khang 09-08-06 60185345 5/5 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 32 CA 1

Page 26: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

888 Nguyễn Phan Lam Giang 18-09-06 60185346 5/5 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 32 CA 1

889 Đặng Minh Khôi 18-10-06 60185347 5/6 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 32 CA 1

890 Đoàn Ngọc Diệu Linh 31-08-06 60185348 5/6 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 32 CA 1

891 Hồ Phạm Tấn Đạt 12-03-06 60185349 5/6 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 32 CA 1

892 Huỳnh Trí Nhân 24-10-06 60185350 5/6 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 32 CA 1

893 Lê Đức Anh Minh 09-02-06 60185351 5/6 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 32 CA 1

894 Nguyễn Đăng Khoa 30-09-06 60185352 5/6 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 32 CA 1

895 Nguyễn Duy Khải 07-04-06 60185353 5/6 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 32 CA 1

896 Nguyễn Hồ Minh Luân 18-05-06 60185354 5/6 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 32 CA 1

897 Nguyễn Hoàng Thảo Nguyên 07-03-06 60185355 5/6 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 33 CA 1

898 Nguyễn Minh Thủy Tiên 12-08-06 60185356 5/6 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 33 CA 1

899 Nguyễn Nguyễn Đức Trí Dũng 21-11-06 60185357 5/6 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 33 CA 1

900 Nguyễn Phan Quang Tùng 07-09-06 60185358 5/6 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 33 CA 1

901 Nguyễn Phùng Quỳnh Anh 09-08-06 60185359 5/6 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 33 CA 1

902 Nguyễn Phương Anh 08-06-06 60185360 5/6 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 33 CA 1

903 Nguyễn Trần Quốc An 21-09-06 60185361 5/6 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 33 CA 1

904 Phạm Ngọc Minh Trí 28-02-06 60185362 5/6 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 33 CA 1

905 Phan Hồng Thanh Hương 09-01-06 60185363 5/6 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 33 CA 1

906 Trấn Minh Phúc 29-11-06 60185364 5/6 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 33 CA 1

907 Trần Minh Anh Khoa 04-09-06 60185365 5/6 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 33 CA 1

908 Trịnh Nguyễn Anh Thư 25-05-06 60185366 5/6 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 33 CA 1

909 Trương Bảo Kha 29-04-06 60185367 5/6 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 33 CA 1

910 Trương Hoàng Anh Phương 03-06-06 60185368 5/6 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 33 CA 1

911 Diệp Gia Minh 01-04-06 60185369 5/7 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 33 CA 1

912 Đinh Ngọc My Ca 15-04-06 60185370 5/7 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 33 CA 1

913 Đoàn Trần Phúc An 06-11-06 60185371 5/7 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 33 CA 1

914 Dương Khánh Linh 18-02-06 60185372 5/7 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 33 CA 1

915 Hồ Hoàng Khánh 21-07-06 60185373 5/7 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 33 CA 1

916 Hoàng Đức Anh 08-03-06 60185374 5/7 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 33 CA 1

917 Lại Huy Vũ 24-10-06 60185375 5/7 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 33 CA 1

918 Lê Đăng Hoàng Minh 02-09-06 60185376 5/7 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 33 CA 1

919 Lê Hoàng Ngọc Linh 16-03-06 60185377 5/7 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 33 CA 1

920 Mai Ngọc Thảo 19-10-06 60185378 5/7 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 33 CA 1

921 Nguyễn Đăng Minh 26-02-06 60185379 5/7 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 33 CA 1

922 Nguyễn Kim Đăng Khoa 14-12-06 60185380 5/7 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 33 CA 1

923 Nguyễn Minh Tiệp 24-03-06 60185381 5/7 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 33 CA 1

Page 27: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

924 Nguyễn Ngọc Minh Tú 17-02-06 60185382 5/7 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 33 CA 1

925 Nguyễn Quỳnh Anh 12-03-06 60185383 5/7 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 34 CA 1

926 Nguyễn Triều Minh 08-09-06 60185384 5/7 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 34 CA 1

927 Phan Khoa 12-05-06 60185385 5/7 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 34 CA 1

928 Phan Hoàng Ân 12-09-06 60185386 5/7 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 34 CA 1

929 Trấn Đức Thiện 07-05-06 60185387 5/7 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 34 CA 1

930 Trần Gia Hân 24-01-06 60185388 5/7 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 34 CA 1

931 Trần Hoàng Khoa 07-10-06 60185389 5/7 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 34 CA 1

932 Trương Kiến Tường 07-10-06 60185390 5/7 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 34 CA 1

933 Văn Hoàng Yến Nhi 01-11-06 60185391 5/7 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 PHÒNG 34 CA 1

934 Bùi Minh Nguyên 14-03-09 60185392 2/1 2 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 1 CA 2

935 Hứa Trần Vi Anh 12-01-09 60185393 2/1 2 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 1 CA 2

936 Đỗ Sao Tâm 15-01-09 60185394 2/2 2 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 1 CA 2

937 Lê Bảo Nguyễn Hân 08-08-09 60185395 2/2 2 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 1 CA 2

938 Nguyễn Ngọc Minh Phương 08-10-09 60185396 2/2 2 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 1 CA 2

939 Trần Mai Chi 14-03-09 60185397 2/2 2 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 1 CA 2

940 Dương Bảo Trúc 03-01-09 60185398 2/3 2 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 1 CA 2

941 Ngô Đặng Phước Tài 03-10-09 60185399 2/3 2 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 1 CA 2

942 Phạm Nhật An 19-05-09 60185400 2/3 2 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 1 CA 2

943 Trịnh Ngọc Bảo Trân 03-01-09 60185401 2/3 2 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 1 CA 2

944 Vũ Nguyễn Hà Anh 15-06-09 60185402 2/3 2 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 1 CA 2

945 Bùi Nguyễn MinhThanh Ethan 04-11-09 60185403 2/4 2 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 1 CA 2

946 Kiều Hữu Khôi 20-08-09 60185404 2/4 2 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 1 CA 2

947 Nguyễn Bảo Long 06-08-09 60185405 2/4 2 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 1 CA 2

948 Nguyễn Huỳnh Phương Chi 01-09-09 60185406 2/4 2 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 1 CA 2

949 Nguyễn Thùy Dương 06-08-09 60185407 2/4 2 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 1 CA 2

950 Phạm Ngọc Kim Thư 01-02-09 60185408 2/4 2 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 1 CA 2

951 Huỳnh Triều Uyên Khoa 26-12-09 60185409 2/5 2 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 1 CA 2

952 Kha Phú Vinh 08-01-09 60185410 2/5 2 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 1 CA 2

953 Nguyễn Minh Trí 10-06-09 60185411 2/5 2 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 1 CA 2

954 Nguyễn Nghi Quỳnh 05-01-09 60185412 2/5 2 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 1 CA 2

955 Trần Hoàng Phúc 07-08-09 60185413 2/5 2 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 1 CA 2

956 Hoàng Tuấn Anh 28-04-09 60185414 2/6 2 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 1 CA 2

957 Nguyễn Đàm Đan Thư 24-02-09 60185415 2/6 2 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 1 CA 2

958 Vũ Ngọc Cát Minh 28-12-09 60185416 2/6 2 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 1 CA 2

959 Nguyễn Ngọc Thanh 08-06-09 60185417 2/7 2 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 1 CA 2

Page 28: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

960 Đinh Việt Hoàng 07-02-09 60185418 2/8 2 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 1 CA 2

961 Lê Quốc An 01-04-09 60185419 2/8 2 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 1 CA 2

962 Lương Vĩnh Khang 24-12-09 60185420 2/8 2 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 2 CA 2

963 Bùi Minh Đức 01-02-08 60185421 3/1 3 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 2 CA 2

964 Nguyễn Đức Lâm 14-10-08 60185422 3/1 3 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 2 CA 2

965 Nguyễn Đức Tường Lộc 24-07-08 60185423 3/1 3 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 2 CA 2

966 Nguyễn Hà An 16-12-08 60185424 3/1 3 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 2 CA 2

967 Nguyễn Lê Phương Anh 01-04-08 60185425 3/1 3 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 2 CA 2

968 Nguyễn Ngân Khánh 11-09-08 60185426 3/1 3 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 2 CA 2

969 Phạm Huỳnh Minh Châu 17-11-08 60185427 3/1 3 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 2 CA 2

970 Trương Đỗ Thiên An 24-12-08 60185428 3/1 3 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 2 CA 2

971 Trương Khánh Châu 07-03-08 60185429 3/1 3 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 2 CA 2

972 Trương Lê Thảo Trâm 25-01-08 60185430 3/1 3 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 2 CA 2

973 Trương Minh Hoàng 18-05-08 60185431 3/1 3 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 2 CA 2

974 Vũ Châu Anh 28-01-08 60185432 3/1 3 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 2 CA 2

975 Đào Gia Hy 14-01-08 60185433 3/2 3 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 2 CA 2

976 Lê Gia An 28-10-08 60185434 3/2 3 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 2 CA 2

977 Lê Kim Phụng 08-09-08 60185435 3/2 3 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 2 CA 2

978 Ngô Nhã Uyên 19-07-08 60185436 3/2 3 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 2 CA 2

979 Nguyễn Giang Khôi Nguyên 28-06-08 60185437 3/2 3 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 2 CA 2

980 Nguyễn Lê Gia Nhi 17-01-08 60185438 3/2 3 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 2 CA 2

981 Nguyễn Mai Khanh 19-04-08 60185439 3/2 3 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 2 CA 2

982 Nguyễn Mạnh Quân 26-08-08 60185440 3/2 3 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 2 CA 2

983 Nguyễn Quỳnh Tiên 14-02-08 60185441 3/2 3 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 2 CA 2

984 Nguyễn Trần Minh Ngọc 16-08-08 60185442 3/2 3 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 2 CA 2

985 Nguyễn Võ Thanh Tuyền 08-10-08 60185443 3/2 3 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 2 CA 2

986 Phạm Thanh Hằng 14-06-08 60185444 3/2 3 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 2 CA 2

987 Phan Ngọc Thảo 19-05-08 60185445 3/2 3 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 2 CA 2

988 Trần Hà Lâm 28-06-08 60185446 3/2 3 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 2 CA 2

989 Trần Ngô Huy 06-03-08 60185447 3/2 3 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 2 CA 2

990 Trần Ngọc Uyên Khanh 29-08-08 60185448 3/2 3 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 3 CA 2

991 Trần Ngọc Vân Khanh 06-05-08 60185449 3/2 3 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 3 CA 2

992 Trần Nhã Anh 01-09-08 60185450 3/2 3 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 3 CA 2

993 Trương Minh Long 04-10-08 60185451 3/2 3 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 3 CA 2

994 Võ Đỗ Hiếu Minh 21-06-08 60185452 3/2 3 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 3 CA 2

995 Bùi Ngọc Đức Trí 28-07-08 60185453 3/3 3 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 3 CA 2

Page 29: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

996 Đặng Thái Hương Nhi 19-05-08 60185454 3/3 3 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 3 CA 2

997 Huỳnh Sử Phát 07-12-08 60185455 3/3 3 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 3 CA 2

998 Kiều Thảo Linh 08-07-08 60185456 3/3 3 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 3 CA 2

999 Lưu Võ Phúc Nguyên 17-06-08 60185457 3/3 3 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 3 CA 2

1000 Lý Tuấn Thịnh 03-04-08 60185458 3/3 3 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 3 CA 2

1001 Nguyễn Lê Bảo Vinh 02-09-08 60185459 3/3 3 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 3 CA 2

1002 Nguyễn Phúc Nhã Trân 06-07-08 60185460 3/3 3 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 3 CA 2

1003 Trịnh Minh Thành 28-12-08 60185461 3/3 3 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 3 CA 2

1004 Vương Hùng Nam 25-02-08 60185462 3/3 3 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 3 CA 2

1005 Bùi Nguyễn Quỳnh Anh 05-09-08 60185463 3/4 3 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 3 CA 2

1006 Cao Đức Phát 29-10-08 60185464 3/4 3 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 3 CA 2

1007 Đinh Minh Thảo 10-06-08 60185465 3/4 3 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 3 CA 2

1008 Đoàn Kiến Hào 02-04-08 60185466 3/4 3 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 3 CA 2

1009 Hoàng Ngọc Anh 05-02-08 60185467 3/4 3 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 3 CA 2

1010 Lâm Minh Trí 07-11-08 60185468 3/4 3 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 3 CA 2

1011 Lê Bảo Long 16-10-08 60185469 3/4 3 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 3 CA 2

1012 Lê Việt Anh Khôi 31-12-08 60185470 3/4 3 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 3 CA 2

1013 Nguyễn Hoàng Quân 01-01-08 60185471 3/4 3 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 3 CA 2

1014 Nguyễn Hữu Huy Viên 22-05-08 60185472 3/4 3 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 3 CA 2

1015 Nguyễn Ngọc Minh 03-03-08 60185473 3/4 3 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 3 CA 2

1016 Nguyễn Ngọc Ánh Ngân 10-04-08 60185474 3/4 3 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 3 CA 2

1017 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 22-09-08 60185475 3/4 3 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 3 CA 2

1018 Nguyễn Ngọc Nam Phương 10-10-08 60185476 3/4 3 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 4 CA 2

1019 Nguyễn Phúc Mai Hương 04-03-08 60185477 3/4 3 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 4 CA 2

1020 Phạm Đình Duy 08-01-08 60185478 3/4 3 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 4 CA 2

1021 Phan Trần Hữu Lộc 08-01-08 60185479 3/4 3 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 4 CA 2

1022 Trần Thị Minh Tú 18-12-08 60185480 3/4 3 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 4 CA 2

1023 Trịnh Ngọc Bảo Thành 17-03-08 60185481 3/4 3 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 4 CA 2

1024 Trương Hồng Khánh 05-08-08 60185482 3/4 3 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 4 CA 2

1025 Đinh Bảo Nghi 06-06-08 60185483 3/5 3 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 4 CA 2

1026 Lương Quỳnh Anh 08-07-08 60185484 3/5 3 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 4 CA 2

1027 Nguyễn Chí Nhơn Đức 09-03-08 60185485 3/5 3 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 4 CA 2

1028 Nguyễn Đôn Uy 03-11-08 60185486 3/5 3 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 4 CA 2

1029 Nguyễn Mai Xuân Khánh 16-08-08 60185487 3/5 3 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 4 CA 2

1030 Nguyễn Phú Định 16-10-08 60185488 3/5 3 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 4 CA 2

1031 Phạm Nguyên Thảo 19-08-08 60185489 3/5 3 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 4 CA 2

Page 30: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

1032 Phan Nguyễn Quang Quý 15-08-08 60185490 3/5 3 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 4 CA 2

1033 Quản Anh Minh 16-06-08 60185491 3/5 3 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 4 CA 2

1034 Trần Duy Khoa 12-10-08 60185492 3/5 3 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 4 CA 2

1035 Trần Thanh Tùng 28-02-08 60185493 3/5 3 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 4 CA 2

1036 Vũ Anh Kiệt 01-10-08 60185494 3/5 3 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 4 CA 2

1037 Cao Huỳnh Gia Thanh 09-08-08 60185495 3/6 3 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 4 CA 2

1038 Chu Nhật Quỳnh Anh 01-03-08 60185496 3/6 3 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 4 CA 2

1039 Đoàn Anh Khôi 02-09-08 60185497 3/6 3 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 4 CA 2

1040 Hà Tuấn Anh 02-12-08 60185498 3/6 3 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 4 CA 2

1041 Hồ Minh Đăng 07-11-08 60185499 3/6 3 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 4 CA 2

1042 Lâm Trần Tuyết Mi 28-06-08 60185500 3/6 3 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 4 CA 2

1043 Lê Khắc Phương Nghi 25-01-08 60185501 3/6 3 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 4 CA 2

1044 Lê Vũ Hoàng Quân 21-08-08 60185502 3/6 3 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 4 CA 2

1045 Lưu Đỗ An Hà 19-01-08 60185503 3/6 3 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 4 CA 2

1046 Nguyễn Hoàng Khánh Linh 01-12-08 60185504 3/6 3 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 5 CA 2

1047 Nguyễn Hoàng Khánh Quân 25-08-08 60185505 3/6 3 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 5 CA 2

1048 Nguyễn Ngọc Minh Anh 17-05-08 60185506 3/6 3 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 5 CA 2

1049 Nguyễn Quỳnh Khánh An 25-02-08 60185507 3/6 3 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 5 CA 2

1050 Phạm Vy Anh 15-12-08 60185508 3/6 3 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 5 CA 2

1051 Trần Gia Bảo Trâm 05-08-08 60185509 3/6 3 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 5 CA 2

1052 Trần Vĩnh An 28-05-08 60185510 3/6 3 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 5 CA 2

1053 Võ Minh Tú 11-05-08 60185511 3/6 3 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 5 CA 2

1054 Lê Đăng Khôi 01-04-08 60185512 3/7 3 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 5 CA 2

1055 Nguyễn Thành Luân 26-05-08 60185513 3/7 3 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 5 CA 2

1056 Hồ Lý Hải Anh 22-06-07 60185514 4/1 4 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 5 CA 2

1057 Ngô Lê Minh Thư 07-08-07 60185515 4/1 4 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 5 CA 2

1058 Nguyễn Anh Khôi 20-01-07 60185516 4/1 4 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 5 CA 2

1059 Phạm Nguyễn Mai Trâm 12-04-07 60185517 4/1 4 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 5 CA 2

1060 Nguyễn Huỳnh Khánh Linh 27-10-07 60185518 4/2 4 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 5 CA 2

1061 Nguyễn Tuấn Minh 04-03-07 60185519 4/2 4 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 5 CA 2

1062 Phan Khánh Linh 20-08-07 60185520 4/2 4 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 5 CA 2

1063 Tạ Tuấn Minh 23-03-07 60185521 4/2 4 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 5 CA 2

1064 Trần Xuân Quốc Thắng 11-01-07 60185522 4/2 4 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 5 CA 2

1065 Lâm Phương Nghi 20-08-07 60185523 4/3 4 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 5 CA 2

1066 Nguyễn Katherine 07-01-07 60185524 4/3 4 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 5 CA 2

1067 Trần Đình Minh Hạnh 13-09-07 60185525 4/3 4 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 5 CA 2

Page 31: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

1068 Trần Hà Thanh Trúc 02-09-07 60185526 4/3 4 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 5 CA 2

1069 Trần Kim Thanh 31-10-07 60185527 4/3 4 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 5 CA 2

1070 Hoàng Gia Hân 29-10-07 60185528 4/4 4 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 5 CA 2

1071 Trần Minh Trí 08-05-07 60185529 4/4 4 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 5 CA 2

1072 Võ Thị Minh Hạnh 23-02-07 60185530 4/4 4 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 5 CA 2

1073 Đinh Thụy Ánh Linh 27-08-07 60185531 4/5 4 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 5 CA 2

1074 Dương Khánh Ngọc 24-07-07 60185532 4/5 4 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 6 CA 2

1075 Hoàng Thị Cẩm Vy 10-07-07 60185533 4/5 4 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 6 CA 2

1076 Nguyễn Anh Thy 08-07-07 60185534 4/5 4 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 6 CA 2

1077 Nguyễn Ngọc Bảo Khanh 13-08-07 60185535 4/5 4 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 6 CA 2

1078 Nguyễn Quỳnh Đan 20-01-07 60185536 4/5 4 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 6 CA 2

1079 Tăng Gia Bảo 07-05-07 60185537 4/5 4 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 6 CA 2

1080 Trần Xuân Minh Châu 27-03-07 60185538 4/5 4 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 6 CA 2

1081 Vũ Bá Khôi Nguyên 06-12-07 60185539 4/5 4 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 6 CA 2

1082 Bùi Nguyễn Hà My 29-10-07 60185540 4/6 4 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 6 CA 2

1083 Lê Hồ Mỹ Ngọc 19-05-07 60185541 4/6 4 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 6 CA 2

1084 Ngô Quang Tuấn 09-05-07 60185542 4/6 4 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 6 CA 2

1085 Nguyễn Đoàn Khánh Quyên 27-12-07 60185543 4/6 4 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 6 CA 2

1086 Phạm Quỳnh Anh 21-08-07 60185544 4/6 4 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 6 CA 2

1087 Tô Đình Anh Đào 05-10-07 60185545 4/6 4 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 6 CA 2

1088 Trịnh Nguyễn Gia Như 21-06-07 60185546 4/6 4 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 6 CA 2

1089 Hà Nhật Nam 14-01-07 60185547 4/7 4 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 6 CA 2

1090 Hồ Lê Bảo Khanh 10-05-07 60185548 4/7 4 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 6 CA 2

1091 Lê Huỳnh Ngọc Diệp 17-11-07 60185549 4/7 4 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 6 CA 2

1092 Lê Nguyễn Việt Anh 25-04-07 60185550 4/7 4 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 6 CA 2

1093 Trần Trúc Minh Thùy 05-12-07 60185551 4/7 4 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 6 CA 2

1094 Vũ Ngọc Thùy Diệp 06-03-07 60185552 4/7 4 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 6 CA 2

1095 Huỳnh Lê Khánh Ngân 14-12-06 60185553 5/1 5 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 6 CA 2

1096 Lê Lâm Bảo Ngọc 30-05-06 60185554 5/1 5 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 6 CA 2

1097 Lê Nguyễn Nam Phương 25-02-06 60185555 5/1 5 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 6 CA 2

1098 Hoàng Nguyễn Phương Khanh 16-12-06 60185556 5/2 5 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 6 CA 2

1099 Lê Nguyễn Quỳnh Nhi 24-10-06 60185557 5/2 5 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 6 CA 2

1100 Mai Gia Bảo 25-07-06 60185558 5/2 5 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 6 CA 2

1101 Nguyễn Thanh Vân 27-03-06 60185559 5/2 5 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 6 CA 2

1102 Nguyễn Thục Quân 13-07-06 60185560 5/2 5 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 7 CA 2

1103 Trương Tâm Anh 01-12-06 60185561 5/2 5 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 7 CA 2

Page 32: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

1104 Bùi Huy Hoàng 05-10-06 60185562 5/3 5 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 7 CA 2

1105 Nguyễn Nhật Mai 16-05-06 60185563 5/3 5 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 7 CA 2

1106 Phạm Gia Bảo 16-10-06 60185564 5/3 5 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 7 CA 2

1107 Đặng Ngọc Bảo Long 15-03-06 60185565 5/4 5 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 7 CA 2

1108 Nguyễn Khánh Toàn 11-03-06 60185566 5/4 5 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 7 CA 2

1109 Nguyễn Ngọc Phương Nghi 02-06-06 60185567 5/4 5 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 7 CA 2

1110 Nguyễn Quang Anh 02-05-06 60185568 5/4 5 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 7 CA 2

1111 Nguyễn Trí Hiến 15-07-06 60185569 5/4 5 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 7 CA 2

1112 Phạm Minh Triết 14-12-06 60185570 5/4 5 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 7 CA 2

1113 Phạm Trần Khoa 06-05-06 60185571 5/4 5 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 7 CA 2

1114 Phan Huỳnh Xuân Anh 10-02-06 60185572 5/4 5 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 7 CA 2

1115 Phan Tuấn Danh 13-05-06 60185573 5/4 5 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 7 CA 2

1116 Phó Châu Quỳnh Như 08-04-06 60185574 5/4 5 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 7 CA 2

1117 Phương Gia Hiển 07-10-06 60185575 5/4 5 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 7 CA 2

1118 Tô Bình Gia Minh 31-03-06 60185576 5/4 5 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 7 CA 2

1119 Hồ Ngọc Thiên Ý 23-07-06 60185577 5/5 5 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 7 CA 2

1120 Nguyễn Trường Sơn 01-09-06 60185578 5/5 5 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 7 CA 2

1121 Phạm Hà Thảo Nguyên 12-05-06 60185579 5/5 5 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 7 CA 2

1122 Hoàng Lê Khánh Trình 29-10-06 60185580 5/6 5 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 7 CA 2

1123 Bùi Ngọc Hồng Ân 04-02-06 60185581 5/7 5 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 7 CA 2

1124 Hà Gia Phú 21-08-06 60185582 5/7 5 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 7 CA 2

1125 Lương Ngọc Phúc An 02-02-06 60185583 5/7 5 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 7 CA 2

1126 Vũ Đức Huy 20-08-06 60185584 5/7 5 Lê Ngọc Hân 1 PHÒNG 7 CA 2

1127 Hồ Nguyên Nhung 04-02-09 60185585 2/1 2 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 7 CA 2

1128 Lê Nguyễn Quỳnh Mai 29-12-09 60185586 2/1 2 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 7 CA 2

1129 Lê Tuấn Duy 20-09-09 60185587 2/1 2 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 7 CA 2

1130 Lê Tuấn Kiệt 21-06-09 60185588 2/1 2 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 8 CA 2

1131 Nguyễn Song Diễm Linh 27-09-09 60185589 2/1 2 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 8 CA 2

1132 Nguyễn Thanh Toàn 25-01-09 60185590 2/1 2 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 8 CA 2

1133 Nguyễn Vũ Ngọc Phương 05-10-09 60185591 2/1 2 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 8 CA 2

1134 Phạm Thụy Họa Mi 02-01-09 60185592 2/1 2 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 8 CA 2

1135 Quách Xuân Đào 27-01-09 60185593 2/1 2 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 8 CA 2

1136 Sâm Tú Uyên 19-01-09 60185594 2/1 2 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 8 CA 2

1137 Trần Anh Tú 10-04-09 60185595 2/1 2 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 8 CA 2

1138 Trần Minh Thư 30-09-09 60185596 2/1 2 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 8 CA 2

1139 Trần Thiên Kim 05-09-09 60185597 2/1 2 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 8 CA 2

Page 33: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

1140 Đinh Bảo Thy 17-03-09 60185598 2/2 2 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 8 CA 2

1141 Lương Gia Nghi 08-05-09 60185599 2/2 2 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 8 CA 2

1142 Ngô Nguyễn Gia Hân 05-06-09 60185600 2/2 2 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 8 CA 2

1143 Nguyễn Xuân Bảo Hà 19-12-09 60185601 2/2 2 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 8 CA 2

1144 Nhan Gia Mẫn 11-05-09 60185602 2/2 2 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 8 CA 2

1145 Quách Tuyết Vy 27-02-09 60185603 2/2 2 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 8 CA 2

1146 Sầm Gia Toàn 21-10-09 60185604 2/2 2 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 8 CA 2

1147 Hồ Ngọc Minh Thư 01-05-09 60185605 2/6 2 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 8 CA 2

1148 Nguyễn Lê Thủy Tiên 02-01-09 60185606 2/6 2 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 8 CA 2

1149 Nguyễn Như Quỳnh 19-10-09 60185607 2/6 2 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 8 CA 2

1150 Phan Khánh Lâm 12-10-09 60185608 2/6 2 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 8 CA 2

1151 Đỗ Thị Bích Hằng 12-03-08 60185609 3/1 3 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 8 CA 2

1152 Lê Mai Khanh 14-06-08 60185610 3/1 3 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 8 CA 2

1153 Nguyễn Hồng Anh 02-02-08 60185611 3/1 3 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 8 CA 2

1154 Võ Nguyễn Quỳnh Như 12-09-08 60185612 3/1 3 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 8 CA 2

1155 Bùi Thị Hồng Ngọc 10-02-08 60185613 3/2 3 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 8 CA 2

1156 Hồ Phan Khôi Nguyên 24-09-08 60185614 3/2 3 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 8 CA 2

1157 Hoàng Thụy Thủy Trúc 25-10-08 60185615 3/2 3 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 8 CA 2

1158 Huỳnh Thiên Thanh 09-08-08 60185616 3/2 3 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 9 CA 2

1159 Lê Trần Minh Anh 23-07-08 60185617 3/2 3 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 9 CA 2

1160 Nguyễn Long 02-09-08 60185618 3/2 3 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 9 CA 2

1161 Nguyễn Bảo Nguyên 14-04-08 60185619 3/2 3 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 9 CA 2

1162 Nguyễn Đỗ Đăng Nguyên 23-02-08 60185620 3/2 3 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 9 CA 2

1163 Nguyễn Huy Quân 23-06-08 60185621 3/2 3 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 9 CA 2

1164 Nguyễn Ngọc Mai Như 26-05-08 60185622 3/2 3 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 9 CA 2

1165 Nguyễn Phương Anh 01-01-08 60185623 3/2 3 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 9 CA 2

1166 Nguyễn Thái Minh Anh 28-12-08 60185624 3/2 3 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 9 CA 2

1167 Nguyễn Thanh Tùng 02-10-08 60185625 3/2 3 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 9 CA 2

1168 Nguyễn Thành Tài 13-01-08 60185626 3/2 3 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 9 CA 2

1169 Phạm Nguyễn Thảo Uyên 21-06-08 60185627 3/2 3 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 9 CA 2

1170 Phạm Trần Quang Vinh 28-10-08 60185628 3/2 3 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 9 CA 2

1171 Tống Phạm Phương Nghi 05-11-08 60185629 3/2 3 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 9 CA 2

1172 Trần Đức Hưng 29-02-08 60185630 3/2 3 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 9 CA 2

1173 Trần Quang Minh 24-04-08 60185631 3/2 3 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 9 CA 2

1174 Trần Tăng Ngọc Thanh 03-10-08 60185632 3/2 3 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 9 CA 2

1175 Trần Thụy Bảo Thy 02-10-08 60185633 3/2 3 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 9 CA 2

Page 34: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

1176 Bùi Nguyễn Tường Nhi 12-09-08 60185634 3/3 3 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 9 CA 2

1177 Cam Quốc Bảo 23-10-08 60185635 3/3 3 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 9 CA 2

1178 Hồng Hứa Đông Nhi 13-11-08 60185636 3/3 3 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 9 CA 2

1179 Huỳnh Ngọc Bình Minh 25-09-08 60185637 3/3 3 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 9 CA 2

1180 Lâm Xuân Hằng 02-11-08 60185638 3/3 3 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 9 CA 2

1181 Nghiêm Huỳnh Bảo NgọC 12-11-08 60185639 3/3 3 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 9 CA 2

1182 Nguyễn Bảo Anh 17-10-08 60185640 3/3 3 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 9 CA 2

1183 Nguyễn Đăng Thiên Ấn 20-10-08 60185641 3/3 3 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 9 CA 2

1184 Nguyễn Hồng Gia Bảo 15-04-08 60185642 3/3 3 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 9 CA 2

1185 Nguyễn Minh Anh 28-07-08 60185643 3/3 3 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 9 CA 2

1186 Phan Quang Huy 28-12-08 60185644 3/3 3 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 10 CA 2

1187 Trần Minh Khôi 09-05-08 60185645 3/3 3 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 10 CA 2

1188 Trần Quang Minh 05-03-08 60185646 3/3 3 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 10 CA 2

1189 Trương Tấn Phát 08-12-08 60185647 3/3 3 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 10 CA 2

1190 Phạm Hải Dương 21-09-08 60185648 3/4 3 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 10 CA 2

1191 Chương Tuyết Mận 20-02-08 60185649 3/5 3 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 10 CA 2

1192 Đỗ Đức Thảo Ninh 15-05-08 60185650 3/5 3 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 10 CA 2

1193 Huỳnh Bảo Trân 31-08-08 60185651 3/5 3 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 10 CA 2

1194 Lâm Trí Thành 20-03-08 60185652 3/5 3 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 10 CA 2

1195 Lê Hoàng Phương Loan 05-02-08 60185653 3/5 3 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 10 CA 2

1196 Nguyễn Bích Tuyền 26-01-08 60185654 3/5 3 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 10 CA 2

1197 Nguyễn Ngọc Quỳnh Trâm 02-04-08 60185655 3/5 3 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 10 CA 2

1198 Nguyễn Trần Hoàng Kim 13-05-08 60185656 3/5 3 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 10 CA 2

1199 Nhan Nguyên Phúc 02-04-08 60185657 3/5 3 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 10 CA 2

1200 Phan Hồng Thiên Vân 07-05-08 60185658 3/5 3 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 10 CA 2

1201 Trần Dương Thanh Sang 12-05-08 60185659 3/5 3 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 10 CA 2

1202 Trần Gia Hy 26-03-08 60185660 3/5 3 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 10 CA 2

1203 Trần Ngọc Yến Trang 01-07-08 60185661 3/5 3 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 10 CA 2

1204 Trương Thúy Vy 29-01-08 60185662 3/5 3 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 10 CA 2

1205 Vũ Nguyễn Thảo Vy 13-06-08 60185663 3/5 3 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 10 CA 2

1206 Cao Chí 27-08-08 60185664 3/6 3 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 10 CA 2

1207 Huỳnh Lê Uyên Nhi 09-02-08 60185665 3/6 3 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 10 CA 2

1208 La Nguyễn Minh Khoa 02-03-08 60185666 3/6 3 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 10 CA 2

1209 Lê Đình Trung Hiếu 26-07-08 60185667 3/6 3 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 10 CA 2

1210 Ngô Tường Quân 08-02-08 60185668 3/6 3 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 10 CA 2

1211 Nguyễn Đức Phát 05-06-08 60185669 3/6 3 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 10 CA 2

Page 35: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

1212 Nguyễn Quang Thái 16-10-08 60185670 3/6 3 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 10 CA 2

1213 Huỳnh Ngọc Hoài An 19-07-08 60185671 3/7 3 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 10 CA 2

1214 Lâm Nguyễn Minh Khang 03-11-08 60185672 3/7 3 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 11 CA 2

1215 Lê Ngọc Minh Anh 12-06-08 60185673 3/7 3 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 11 CA 2

1216 Lê Phương Ngọc Ánh 21-07-08 60185674 3/7 3 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 11 CA 2

1217 Lê Thành Hưng 10-01-08 60185675 3/7 3 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 11 CA 2

1218 Nguyễn Khải Vinh 18-02-08 60185676 3/7 3 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 11 CA 2

1219 Phan Huỳnh Bảo Hân 02-10-08 60185677 3/7 3 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 11 CA 2

1220 Trần Duy Khang 29-11-08 60185678 3/7 3 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 11 CA 2

1221 Trần Gia Phú 26-07-08 60185679 3/7 3 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 11 CA 2

1222 Vũ Trần Yến Thư 14-09-08 60185680 3/7 3 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 11 CA 2

1223 Nguyễn Hồng Yến Như 23-04-07 60185681 4/1 4 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 11 CA 2

1224 Nguyễn Ngọc Yến Thanh 04-11-07 60185682 4/1 4 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 11 CA 2

1225 Đặng Quang Danh 14-10-07 60185683 4/2 4 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 11 CA 2

1226 Đào Hà Minh Duy 24-06-07 60185684 4/2 4 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 11 CA 2

1227 Huỳnh Nhật Quang 18-03-07 60185685 4/2 4 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 11 CA 2

1228 Nguyễn Ánh Minh 09-07-07 60185686 4/2 4 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 11 CA 2

1229 Nguyễn Đức Minh 23-08-07 60185687 4/2 4 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 11 CA 2

1230 Nguyễn Gia Huy 07-09-07 60185688 4/2 4 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 11 CA 2

1231 Nguyễn Mai Thảo Linh 03-11-07 60185689 4/2 4 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 11 CA 2

1232 Nguyễn Minh Trí 04-04-07 60185690 4/2 4 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 11 CA 2

1233 Nguyễn Ngọc Bảo Vy 16-11-07 60185691 4/2 4 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 11 CA 2

1234 Nguyễn Nhật Long 25-04-07 60185692 4/2 4 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 11 CA 2

1235 Nguyễn Thiên Phước 05-07-07 60185693 4/2 4 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 11 CA 2

1236 Nguyễn Trần Khánh Linh 24-10-07 60185694 4/2 4 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 11 CA 2

1237 Nguyễn Tuấn Khang 21-01-07 60185695 4/2 4 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 11 CA 2

1238 Nguyễn Việt Nam Phương 11-12-07 60185696 4/2 4 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 11 CA 2

1239 Phạm Lê Minh Anh 13-07-07 60185697 4/2 4 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 11 CA 2

1240 Phan Lê Minh Khôi 27-04-07 60185698 4/2 4 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 11 CA 2

1241 Trần Kim Châu 21-07-07 60185699 4/2 4 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 11 CA 2

1242 Trần Ngọc Diễm Thy 25-08-07 60185700 4/2 4 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 12 CA 2

1243 Trương Tịnh Văn 29-07-07 60185701 4/2 4 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 12 CA 2

1244 Vương Trần Bảo Hân 08-10-07 60185702 4/2 4 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 12 CA 2

1245 Đỗ Khiết Minh 22-10-07 60185703 4/3 4 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 12 CA 2

1246 Hà Việt Anh 02-12-07 60185704 4/3 4 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 12 CA 2

1247 Lê Minh Tú Uyên 08-12-07 60185705 4/3 4 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 12 CA 2

Page 36: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

1248 Lưu Uyên Khanh 08-12-07 60185706 4/3 4 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 12 CA 2

1249 Ngô Minh Châu 12-05-07 60185707 4/3 4 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 12 CA 2

1250 Nguyễn Hoàng Anh 23-06-07 60185708 4/3 4 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 12 CA 2

1251 Nguyễn Lâm Tuyết Nhi 27-01-07 60185709 4/3 4 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 12 CA 2

1252 Phan Nguyễn Song Ngọc 22-09-07 60185710 4/3 4 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 12 CA 2

1253 Trần Thị Hồng Vân 13-11-07 60185711 4/3 4 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 12 CA 2

1254 Trương Yến Linh 31-10-07 60185712 4/3 4 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 12 CA 2

1255 Vũ Sơn Hà 22-04-07 60185713 4/3 4 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 12 CA 2

1256 Bùi Đỗ Kim Ngọc 18-12-07 60185714 4/4 4 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 12 CA 2

1257 Hồ Huỳnh Gia Phú 05-06-07 60185715 4/4 4 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 12 CA 2

1258 Nghệ Tuyết Nhi 23-11-07 60185716 4/4 4 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 12 CA 2

1259 Nguyễn Đình Hoàng Sơn 27-10-07 60185717 4/4 4 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 12 CA 2

1260 Nguyễn Gia Bảo 19-03-07 60185718 4/4 4 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 12 CA 2

1261 Phạm Ngọc Huy Hoàng 05-12-07 60185719 4/4 4 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 12 CA 2

1262 Trần Ngọc Bảo Hân 10-02-07 60185720 4/4 4 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 12 CA 2

1263 Trần Thái Bảo Anh 28-12-07 60185721 4/4 4 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 12 CA 2

1264 Trần Thị Thanh Thư 20-11-07 60185722 4/4 4 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 12 CA 2

1265 Hồ Huỳnh Phương Thảo 02-09-07 60185723 4/5 4 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 12 CA 2

1266 Huỳnh Hiếu Minh 13-03-07 60185724 4/5 4 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 12 CA 2

1267 Huỳnh Lê Thanh Toàn 08-03-07 60185725 4/5 4 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 12 CA 2

1268 Lê Hoàng Thành 09-12-07 60185726 4/5 4 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 12 CA 2

1269 Nguyễn Đức Trí 28-12-07 60185727 4/5 4 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 12 CA 2

1270 Nguyễn Lại Tường Vi 02-07-07 60185728 4/5 4 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 13 CA 2

1271 Nguyễn Phú Thành 29-12-07 60185729 4/5 4 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 13 CA 2

1272 Nguyễn Phúc Minh 01-06-07 60185730 4/5 4 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 13 CA 2

1273 Tôn Thất Hiệp 06-11-07 60185731 4/5 4 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 13 CA 2

1274 Trần Uyên Nhi 09-02-07 60185732 4/5 4 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 13 CA 2

1275 Võ Thuỳ Minh Ngọc 28-08-07 60185733 4/5 4 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 13 CA 2

1276 Hồ Ngọc Minh 10-09-07 60185734 4/6 4 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 13 CA 2

1277 Nguyễn Minh Trí 19-07-07 60185735 4/6 4 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 13 CA 2

1278 Nguyễn Phú Trọng 07-05-07 60185736 4/6 4 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 13 CA 2

1279 Phạm Gia Bảo 17-12-07 60185737 4/6 4 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 13 CA 2

1280 Phạm Minh Nhật 04-10-07 60185738 4/6 4 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 13 CA 2

1281 Lê Hồng Ngọc 04-10-07 60185739 4/7 4 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 13 CA 2

1282 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 23-07-07 60185740 4/7 4 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 13 CA 2

1283 Sơn Lê Thảo Nhi 18-06-07 60185741 4/7 4 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 13 CA 2

Page 37: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

1284 Tạ Quang Minh 04-12-07 60185742 4/7 4 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 13 CA 2

1285 Đặng Gia Hân 13-09-06 60185743 5/1 5 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 13 CA 2

1286 Giáp Thanh Mai 14-05-06 60185744 5/1 5 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 13 CA 2

1287 Huỳnh Thanh Thảo 27-12-06 60185745 5/1 5 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 13 CA 2

1288 Lý Kim Ngọc 02-01-06 60185746 5/1 5 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 13 CA 2

1289 Võ Nguyên Anh Thi 02-11-06 60185747 5/1 5 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 13 CA 2

1290 Đặng Anh Quân 08-03-06 60185748 5/2 5 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 13 CA 2

1291 Đặng Vinh Phúc 27-03-06 60185749 5/2 5 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 13 CA 2

1292 Diệp Thuận Thái 03-04-06 60185750 5/2 5 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 13 CA 2

1293 Đinh Tấn Phát 08-11-06 60185751 5/2 5 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 13 CA 2

1294 Lai Bảo Hoàng 08-01-06 60185752 5/2 5 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 13 CA 2

1295 Lê Anh Khoa 25-02-06 60185753 5/2 5 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 13 CA 2

1296 Mai Phương Duy 25-11-06 60185754 5/2 5 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 13 CA 2

1297 Ngô Đăng Khoa 19-09-06 60185755 5/2 5 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 13 CA 2

1298 Phạm Khánh Trân 03-12-06 60185756 5/2 5 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 14 CA 2

1299 Trần Minh Khôi 02-04-06 60185757 5/2 5 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 14 CA 2

1300 Trần Ngọc Thiên Thanh 10-08-06 60185758 5/2 5 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 14 CA 2

1301 Trương Gia Hào 22-08-06 60185759 5/2 5 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 14 CA 2

1302 Trương Hoàng Phương Vy 06-05-06 60185760 5/2 5 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 14 CA 2

1303 Vương Thục Trân 10-04-06 60185761 5/2 5 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 14 CA 2

1304 Lê Anh Khoa 20-10-06 60185762 5/3 5 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 14 CA 2

1305 Lê Bùi Hoàng Nguyên 17-03-06 60185763 5/3 5 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 14 CA 2

1306 Lê Hữu Trí 25-09-06 60185764 5/3 5 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 14 CA 2

1307 Trương Gia Linh 06-06-06 60185765 5/3 5 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 14 CA 2

1308 Vũ Nguyễn Thùy An 30-09-06 60185766 5/3 5 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 14 CA 2

1309 Hồ Huỳnh Duy Khanh 08-03-06 60185767 5/4 5 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 14 CA 2

1310 Hoàng Thụy Kim Ngân 22-07-06 60185768 5/4 5 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 14 CA 2

1311 Huỳnh Ngọc Kim Ngân 05-06-06 60185769 5/4 5 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 14 CA 2

1312 Lê Như Ý 20-10-06 60185770 5/4 5 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 14 CA 2

1313 Nguyễn Đoàn Khôi 18-10-06 60185771 5/4 5 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 14 CA 2

1314 Nguyễn Lê Bình An 19-07-06 60185772 5/4 5 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 14 CA 2

1315 Cao Võ Phương Khánh 27-07-06 60185773 5/5 5 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 14 CA 2

1316 Huỳnh Ngọc Nhã Quyên 07-04-06 60185774 5/5 5 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 14 CA 2

1317 Nguyễn Mạnh Thắng 07-04-06 60185775 5/5 5 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 14 CA 2

1318 Nguyễn Minh Huy 02-10-06 60185776 5/5 5 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 14 CA 2

1319 Phạm Như Quế Anh 17-09-06 60185777 5/5 5 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 14 CA 2

Page 38: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

1320 Phan Hữu Tiến 30-06-06 60185778 5/5 5 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 14 CA 2

1321 Phan Thanh Hải 17-10-06 60185779 5/5 5 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 14 CA 2

1322 Phùng Minh Quân 18-04-06 60185780 5/5 5 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 14 CA 2

1323 Trương Sam Phát 25-07-06 60185781 5/5 5 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 14 CA 2

1324 Võ Hoàng Nam 05-01-06 60185782 5/5 5 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 14 CA 2

1325 Vũ Thanh Thảo 15-02-06 60185783 5/5 5 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 14 CA 2

1326 Bùi Phương Anh 18-03-06 60185784 5/6 5 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 15 CA 2

1327 Đỗ Quỳnh Anh 16-09-06 60185785 5/6 5 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 15 CA 2

1328 Đỗ Vân Anh 08-01-06 60185786 5/6 5 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 15 CA 2

1329 Dương Gia Hòa 25-04-06 60185787 5/6 5 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 15 CA 2

1330 Hoàng Minh Hương 02-01-06 60185788 5/6 5 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 15 CA 2

1331 Hoàng Phạm Cẩm Bình 15-07-06 60185789 5/6 5 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 15 CA 2

1332 Huỳnh Phước Quang Minh 13-10-06 60185790 5/6 5 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 15 CA 2

1333 Lê Anh Khoa 16-01-06 60185791 5/6 5 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 15 CA 2

1334 Lê Minh Khôi 03-10-06 60185792 5/6 5 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 15 CA 2

1335 Nguyễn Anh Phúc 11-08-06 60185793 5/6 5 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 15 CA 2

1336 Nguyễn Hoàng Nam Phong 23-08-06 60185794 5/6 5 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 15 CA 2

1337 Nguyễn Hữu Phúc Anh 09-11-06 60185795 5/6 5 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 15 CA 2

1338 Nguyễn Huy Bách 10-06-06 60185796 5/6 5 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 15 CA 2

1339 Nguyễn Minh Uyên 23-02-06 60185797 5/6 5 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 15 CA 2

1340 Nguyễn Tấn Hoàng 07-01-06 60185798 5/6 5 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 15 CA 2

1341 Nguyễn Võ Mai Kim 17-11-06 60185799 5/6 5 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 15 CA 2

1342 Phạm Ánh Minh 16-06-06 60185800 5/6 5 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 15 CA 2

1343 Phạm Nguyễn Huyền Trân 22-09-06 60185801 5/6 5 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 15 CA 2

1344 Phạm Trần Đăng Khôi 05-12-06 60185802 5/6 5 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 15 CA 2

1345 Phạm Võ Thế Thịnh 30-06-06 60185803 5/6 5 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 15 CA 2

1346 Quách Ngọc Linh Phương 27-10-06 60185804 5/6 5 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 15 CA 2

1347 Trần Đỗ Đăng Khoa 13-08-06 60185805 5/6 5 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 15 CA 2

1348 Trần Đoàn Khánh Thư 17-04-06 60185806 5/6 5 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 15 CA 2

1349 Trần Đức Phát 01-05-06 60185807 5/6 5 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 15 CA 2

1350 Trần Ngọc Cát Tường 22-01-06 60185808 5/6 5 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 15 CA 2

1351 Trần Thanh Vân 10-05-06 60185809 5/6 5 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 15 CA 2

1352 Trịnh Michelle Gia Mỹ Lâm 26-07-06 60185810 5/6 5 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 15 CA 2

1353 Trương Cao Phong 08-01-06 60185811 5/6 5 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 15 CA 2

1354 Trương Kim Trang 14-03-06 60185812 5/6 5 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 16 CA 2

1355 Võ Mạnh Hoàng 01-06-06 60185813 5/6 5 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 16 CA 2

Page 39: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

1356 Võ Phan Thanh Hương 10-10-06 60185814 5/6 5 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 16 CA 2

1357 Võ Quốc Anh 17-11-06 60185815 5/6 5 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 16 CA 2

1358 Vũ Bá Khang 07-04-06 60185816 5/6 5 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 16 CA 2

1359 Vương Trần Gia Hân 20-08-06 60185817 5/6 5 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 16 CA 2

1360 Hồ Quỳnh Như 29-08-08 60185818 3/2 3 Nguyễn Huệ 1 PHÒNG 16 CA 2

1361 Nguyễn Đinh Minh Duy 11-12-08 60185819 3/2 3 Nguyễn Huệ 1 PHÒNG 16 CA 2

1362 Nguyễn Hoàng Tường Linh 15-10-08 60185820 3/2 3 Nguyễn Huệ 1 PHÒNG 16 CA 2

1363 Thái Phúc Long 21-12-08 60185821 3/2 3 Nguyễn Huệ 1 PHÒNG 16 CA 2

1364 Trần Đại Nghĩa 23-04-08 60185822 3/2 3 Nguyễn Huệ 1 PHÒNG 16 CA 2

1365 Trần Ngọc Phương Nghi 11-05-08 60185823 3/2 3 Nguyễn Huệ 1 PHÒNG 16 CA 2

1366 Trần Ngọc Thanh Trúc 25-01-08 60185824 3/2 3 Nguyễn Huệ 1 PHÒNG 16 CA 2

1367 Đặng Hữu Phúc 28-08-08 60185825 3/3 3 Nguyễn Huệ 1 PHÒNG 16 CA 2

1368 Đặng Vân Thanh 23-01-08 60185826 3/3 3 Nguyễn Huệ 1 PHÒNG 16 CA 2

1369 Huỳnh Huy Hiếu 19-08-08 60185827 3/3 3 Nguyễn Huệ 1 PHÒNG 16 CA 2

1370 Lê Nguyễn Hạnh Phúc 24-04-08 60185828 3/3 3 Nguyễn Huệ 1 PHÒNG 16 CA 2

1371 Lê Nguyễn Minh Anh 31-01-08 60185829 3/3 3 Nguyễn Huệ 1 PHÒNG 16 CA 2

1372 Lê Phạm Ngọc Nhi 19-03-08 60185830 3/3 3 Nguyễn Huệ 1 PHÒNG 16 CA 2

1373 Ngô Hoàng Nam 08-05-08 60185831 3/3 3 Nguyễn Huệ 1 PHÒNG 16 CA 2

1374 Nguyễn Cao Thanh Tâm 30-01-08 60185832 3/3 3 Nguyễn Huệ 1 PHÒNG 16 CA 2

1375 Nguyễn Dương Thanh Ngọc 04-09-08 60185833 3/3 3 Nguyễn Huệ 1 PHÒNG 16 CA 2

1376 Nguyễn Hồng Hân 26-08-08 60185834 3/3 3 Nguyễn Huệ 1 PHÒNG 16 CA 2

1377 Nguyễn Minh Khoa 31-01-08 60185835 3/3 3 Nguyễn Huệ 1 PHÒNG 16 CA 2

1378 Nguyễn Quỳnh Anh 13-12-08 60185836 3/3 3 Nguyễn Huệ 1 PHÒNG 16 CA 2

1379 Phùng Di Đình 23-08-08 60185837 3/3 3 Nguyễn Huệ 1 PHÒNG 16 CA 2

1380 Tôn Nữ Trúc Phương 19-10-08 60185838 3/3 3 Nguyễn Huệ 1 PHÒNG 16 CA 2

1381 Trần Bảo Thy 02-01-08 60185839 3/3 3 Nguyễn Huệ 1 PHÒNG 16 CA 2

1382 Trần Ngọc Bích 07-06-08 60185840 3/3 3 Nguyễn Huệ 1 PHÒNG 17 CA 2

1383 Trịnh Lê Bảo Nghi 15-06-08 60185841 3/3 3 Nguyễn Huệ 1 PHÒNG 17 CA 2

1384 Hoàng Vũ Anh Khôi 21-07-08 60185842 3/6 3 Nguyễn Huệ 1 PHÒNG 17 CA 2

1385 Lê Gia Hân 19-07-08 60185843 3/6 3 Nguyễn Huệ 1 PHÒNG 17 CA 2

1386 Lê Nho Liếm 13-02-08 60185844 3/6 3 Nguyễn Huệ 1 PHÒNG 17 CA 2

1387 Liaw Di Huệ 23-09-08 60185845 3/6 3 Nguyễn Huệ 1 PHÒNG 17 CA 2

1388 Lương Dương Hữu Nhật Anh 09-04-08 60185846 3/6 3 Nguyễn Huệ 1 PHÒNG 17 CA 2

1389 Nguyễn Hải Đăng 08-05-08 60185847 3/6 3 Nguyễn Huệ 1 PHÒNG 17 CA 2

1390 Nguyễn Hoàng Minh Đăng 10-02-08 60185848 3/6 3 Nguyễn Huệ 1 PHÒNG 17 CA 2

1391 Nguyễn Lê Khánh An 07-10-08 60185849 3/6 3 Nguyễn Huệ 1 PHÒNG 17 CA 2

Page 40: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

1392 Nguyễn Vũ Minh Nhật 06-11-08 60185850 3/6 3 Nguyễn Huệ 1 PHÒNG 17 CA 2

1393 Phạm Hoàng Gia Huy 25-02-08 60185851 3/6 3 Nguyễn Huệ 1 PHÒNG 17 CA 2

1394 Đậu Hoàng Linh Chi 21-02-07 60185852 4/1 4 Nguyễn Huệ 1 PHÒNG 17 CA 2

1395 Hồ Trần Nguyên Hân 14-05-07 60185853 4/1 4 Nguyễn Huệ 1 PHÒNG 17 CA 2

1396 Huỳnh Nguyễn Minh Quân 25-10-07 60185854 4/3 4 Nguyễn Huệ 1 PHÒNG 17 CA 2

1397 Mai Anh Khôi 25-11-07 60185855 4/3 4 Nguyễn Huệ 1 PHÒNG 17 CA 2

1398 Nguyễn Minh Khánh 04-11-07 60185856 4/3 4 Nguyễn Huệ 1 PHÒNG 17 CA 2

1399 Phạm Phúc Khang 13-08-07 60185857 4/3 4 Nguyễn Huệ 1 PHÒNG 17 CA 2

1400 Cao Hoàng Trụ 14-03-07 60185858 4/5 4 Nguyễn Huệ 1 PHÒNG 17 CA 2

1401 Hoàng Trâm Ãnh 04-05-07 60185859 4/5 4 Nguyễn Huệ 1 PHÒNG 17 CA 2

1402 Lê Anh Kiệt 29-11-07 60185860 4/5 4 Nguyễn Huệ 1 PHÒNG 17 CA 2

1403 Lê Huỳnh Gia Đạt 10-05-07 60185861 4/5 4 Nguyễn Huệ 1 PHÒNG 17 CA 2

1404 Ngô Lưu Đức Anh 07-03-07 60185862 4/5 4 Nguyễn Huệ 1 PHÒNG 17 CA 2

1405 Nguyễn Chí Hiếu 17-11-07 60185863 4/5 4 Nguyễn Huệ 1 PHÒNG 17 CA 2

1406 Nguyễn Gia Khánh 17-10-07 60185864 4/5 4 Nguyễn Huệ 1 PHÒNG 17 CA 2

1407 Phan Thảo Trang 21-01-07 60185865 4/5 4 Nguyễn Huệ 1 PHÒNG 17 CA 2

1408 Thân Thục Vy 01-08-07 60185866 4/5 4 Nguyễn Huệ 1 PHÒNG 17 CA 2

1409 Tô Ngọc Quỳnh Thy 06-11-07 60185867 4/5 4 Nguyễn Huệ 1 PHÒNG 17 CA 2

1410 Trương Thành Đạt 18-02-07 60185868 4/5 4 Nguyễn Huệ 1 PHÒNG 18 CA 2

1411 Vũ Hoàng Hà My 20-01-07 60185869 4/5 4 Nguyễn Huệ 1 PHÒNG 18 CA 2

1412 Châu Võ Minh Phú 04-06-06 60185870 5/1 5 Nguyễn Huệ 1 PHÒNG 18 CA 2

1413 Lại Quang Thịnh 16-07-06 60185871 5/1 5 Nguyễn Huệ 1 PHÒNG 18 CA 2

1414 Nguyễn Thái An 29-11-06 60185872 5/1 5 Nguyễn Huệ 1 PHÒNG 18 CA 2

1415 Hà Quốc Anh 16-01-06 60185873 5/2 5 Nguyễn Huệ 1 PHÒNG 18 CA 2

1416 Nguyễn Phương Nhật Thiên 03-02-06 60185874 5/2 5 Nguyễn Huệ 1 PHÒNG 18 CA 2

1417 Trương Lập Kiệt 11-03-06 60185875 5/2 5 Nguyễn Huệ 1 PHÒNG 18 CA 2

1418 Võ Phúc Minh Quân 05-09-06 60185876 5/2 5 Nguyễn Huệ 1 PHÒNG 18 CA 2

1419 Đặng Hoàng Nam 26-08-06 60185877 5/3 5 Nguyễn Huệ 1 PHÒNG 18 CA 2

1420 Đỗ Thị Mỹ Hoa 19-05-06 60185878 5/3 5 Nguyễn Huệ 1 PHÒNG 18 CA 2

1421 Nguyễn Phạm Minh Quang 15-08-06 60185879 5/3 5 Nguyễn Huệ 1 PHÒNG 18 CA 2

1422 Nguyễn Quang Đăng Khoa 23-04-06 60185880 5/3 5 Nguyễn Huệ 1 PHÒNG 18 CA 2

1423 Nguyễn Quang Trọng Phú 01-11-06 60185881 5/3 5 Nguyễn Huệ 1 PHÒNG 18 CA 2

1424 Nguyễn Thanh Xuân 04-03-06 60185882 5/3 5 Nguyễn Huệ 1 PHÒNG 18 CA 2

1425 Nguyễn Tuấn Minh 06-07-06 60185883 5/3 5 Nguyễn Huệ 1 PHÒNG 18 CA 2

1426 Ninh Quế Nhi 05-12-06 60185884 5/3 5 Nguyễn Huệ 1 PHÒNG 18 CA 2

1427 Trương Ngọc Hân 25-09-06 60185885 5/3 5 Nguyễn Huệ 1 PHÒNG 18 CA 2

Page 41: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

1428 Hoàng Việt 18-03-06 60185886 5/4 5 Nguyễn Huệ 1 PHÒNG 18 CA 2

1429 Lâm Nguyễn Gia Nghi 06-01-06 60185887 5/4 5 Nguyễn Huệ 1 PHÒNG 18 CA 2

1430 Nguyễn Khiết Minh 05-01-06 60185888 5/4 5 Nguyễn Huệ 1 PHÒNG 18 CA 2

1431 Nguyễn Minh Khang 15-06-06 60185889 5/4 5 Nguyễn Huệ 1 PHÒNG 18 CA 2

1432 Phạm Hoàng Bảo 01-07-06 60185890 5/4 5 Nguyễn Huệ 1 PHÒNG 18 CA 2

1433 Phạm Thiên Phước 03-04-06 60185891 5/4 5 Nguyễn Huệ 1 PHÒNG 18 CA 2

1434 Bùi Nguyễn Liên San 28-08-09 60185892 2/4 2 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 18 CA 2

1435 Đoàn Vĩnh Thông 09-10-09 60185893 2/4 2 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 18 CA 2

1436 Huỳnh Lê Kim Anh 22-12-09 60185894 2/4 2 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 18 CA 2

1437 Nguyễn Khánh Huyền 15-09-09 60185895 2/4 2 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 18 CA 2

1438 Nguyễn Kỳ Gia An 01-02-09 60185896 2/4 2 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 19 CA 2

1439 Nguyễn Kỳ Nguyên Khang 09-06-09 60185897 2/4 2 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 19 CA 2

1440 Thân Ngọc Xuân Nghi 26-10-09 60185898 2/4 2 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 19 CA 2

1441 Trần Kim Phụng 17-01-09 60185899 2/4 2 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 19 CA 2

1442 Lê Nguyễn An Bình 21-05-09 60185900 2/5 2 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 19 CA 2

1443 Lê Trần Xuân Hiếu 09-01-09 60185901 2/5 2 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 19 CA 2

1444 Nguyễn Hoàng Trọng Trí 21-10-09 60185902 2/5 2 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 19 CA 2

1445 Nguyễn Như Mỹ Kim 28-04-09 60185903 2/5 2 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 19 CA 2

1446 Nguyễn Phú Hưng 18-10-09 60185904 2/5 2 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 19 CA 2

1447 Nguyễn Xuân Long 20-04-09 60185905 2/5 2 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 19 CA 2

1448 Ông Ngọc Nga 04-12-09 60185906 2/5 2 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 19 CA 2

1449 Phạm Nguyễn Tường Vy 23-09-09 60185907 2/5 2 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 19 CA 2

1450 Phan Ngọc Mỹ Linh 30-03-09 60185908 2/5 2 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 19 CA 2

1451 Trần Ngọc Hoàng An 19-09-09 60185909 2/5 2 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 19 CA 2

1452 Chu Nguyễn Cao Trí 28-04-08 60185910 3/1 3 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 19 CA 2

1453 Huỳnh Ngọc Kim Anh 13-02-08 60185911 3/1 3 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 19 CA 2

1454 Nguyễn Bích Ngọc 24-02-08 60185912 3/1 3 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 19 CA 2

1455 Nguyễn Hoàng Quân 11-01-08 60185913 3/1 3 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 19 CA 2

1456 Phan Thanh Tú Linh 12-06-08 60185914 3/1 3 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 19 CA 2

1457 Trần Mai Quỳnh 17-06-08 60185915 3/1 3 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 19 CA 2

1458 Trần Nguyễn Minh Anh 25-05-08 60185916 3/1 3 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 19 CA 2

1459 Đỗ Dương Minh 06-09-08 60185917 3/2 3 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 19 CA 2

1460 Hà Như Ngọc 22-01-08 60185918 3/2 3 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 19 CA 2

1461 Huỳnh Lâm Anh 13-05-08 60185919 3/2 3 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 19 CA 2

1462 Lương Ngọc Thành Huy 11-11-08 60185920 3/2 3 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 19 CA 2

1463 Phạm Minh Quang 15-10-08 60185921 3/2 3 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 19 CA 2

Page 42: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

1464 Phan Nguyễn Đăng Dương 25-05-08 60185922 3/2 3 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 19 CA 2

1465 Trần Gia Thịnh 08-05-08 60185923 3/2 3 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 19 CA 2

1466 Huỳnh Phúc Hà An 13-03-07 60185924 4/1 4 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 20 CA 2

1467 Lâm Ngọc Minh Duyên 07-03-07 60185925 4/1 4 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 20 CA 2

1468 Lê Văn Anh Kiệt 09-04-07 60185926 4/1 4 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 20 CA 2

1469 Nguyễn Đặng Khánh Linh 17-06-07 60185927 4/1 4 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 20 CA 2

1470 Nguyễn Hoàng Kỳ 19-07-07 60185928 4/1 4 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 20 CA 2

1471 Nguyễn Hoàng Minh Thu 16-07-07 60185929 4/1 4 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 20 CA 2

1472 Nguyễn Minh Việt 12-01-07 60185930 4/1 4 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 20 CA 2

1473 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 16-02-07 60185931 4/1 4 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 20 CA 2

1474 Nguyễn Thế Ngân Giang 15-05-07 60185932 4/1 4 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 20 CA 2

1475 Nguyễn Trần Như Ý 15-06-07 60185933 4/1 4 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 20 CA 2

1476 Nguyễn Trần Thanh Ngọc 11-12-07 60185934 4/1 4 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 20 CA 2

1477 Nguyễn Trần Thành Đạt 07-03-07 60185935 4/1 4 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 20 CA 2

1478 Nguyễn Xuân Quốc Duy 15-06-07 60185936 4/1 4 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 20 CA 2

1479 Phạm Gia Bảo 01-08-07 60185937 4/1 4 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 20 CA 2

1480 Phan Lê Chân 27-10-07 60185938 4/1 4 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 20 CA 2

1481 Tạ BảO Khang 15-12-07 60185939 4/1 4 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 20 CA 2

1482 Đoàn Hồ Gia Hào 16-08-07 60185940 4/2 4 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 20 CA 2

1483 Dương Minh Nhật 21-07-07 60185941 4/2 4 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 20 CA 2

1484 Lâm Minh Lợi 11-05-07 60185942 4/2 4 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 20 CA 2

1485 Lê Gia Nguyên 14-06-07 60185943 4/2 4 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 20 CA 2

1486 Lê Ngọc Cẩm Thuy 05-06-07 60185944 4/2 4 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 20 CA 2

1487 Lê Quang Quý 15-06-07 60185945 4/2 4 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 20 CA 2

1488 Nguyễn Bá Phước Hải 24-04-07 60185946 4/2 4 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 20 CA 2

1489 Nguyễn Ngọc Khánh Trúc 30-01-07 60185947 4/2 4 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 20 CA 2

1490 Nguyễn Ngọc Thùy Linh 22-09-07 60185948 4/2 4 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 20 CA 2

1491 Nguyễn Sĩ Hoàng Khoa 03-01-07 60185949 4/2 4 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 20 CA 2

1492 Nguyễn Thanh Phúc 17-11-07 60185950 4/2 4 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 20 CA 2

1493 PhạM Uyên Nhi 17-10-07 60185951 4/2 4 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 20 CA 2

1494 Trần Nguyễn Minh Quân 09-11-07 60185952 4/2 4 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 21 CA 2

1495 Trần Quốc Khải 21-05-07 60185953 4/2 4 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 21 CA 2

1496 Trịnh Nam Trung 15-07-07 60185954 4/2 4 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 21 CA 2

1497 Trương Lê Mỹ Kỳ 16-03-07 60185955 4/2 4 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 21 CA 2

1498 Châu Lệ Liên 08-04-07 60185956 4/3 4 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 21 CA 2

1499 Đinh Xuân Thái Huy 20-11-07 60185957 4/3 4 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 21 CA 2

Page 43: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

1500 Lê Minh Anh 15-12-07 60185958 4/3 4 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 21 CA 2

1501 Mã Thiên Ý 26-03-07 60185959 4/3 4 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 21 CA 2

1502 Nguyễn Minh Khang 30-06-07 60185960 4/3 4 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 21 CA 2

1503 Nguyễn Thảo Yên Bằng 09-09-07 60185961 4/3 4 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 21 CA 2

1504 Phan Quang Minh 18-02-07 60185962 4/3 4 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 21 CA 2

1505 Quách Châu Ngọc Quỳnh 27-04-07 60185963 4/3 4 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 21 CA 2

1506 Trần Thị Diệu Tâm 16-10-07 60185964 4/3 4 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 21 CA 2

1507 Trương Trần Ngọc Như 18-06-07 60185965 4/3 4 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 21 CA 2

1508 Võ Thị Phương Nhi 11-10-07 60185966 4/3 4 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 21 CA 2

1509 Đặng Hoàng Long 14-03-07 60185967 4/4 4 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 21 CA 2

1510 Đinh Ngọc Trần Vũ 21-08-07 60185968 4/4 4 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 21 CA 2

1511 Huỳnh Phan Anh Duy 28-11-07 60185969 4/4 4 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 21 CA 2

1512 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 15-06-07 60185970 4/4 4 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 21 CA 2

1513 Quan Nhã Phương 29-03-07 60185971 4/4 4 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 21 CA 2

1514 Trang Hà Quỳnh Anh 01-01-07 60185972 4/4 4 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 21 CA 2

1515 Trương Nguyễn Hoàng Yến 26-05-07 60185973 4/4 4 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 21 CA 2

1516 Hà Vân Anh 18-10-07 60185974 4/5 4 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 21 CA 2

1517 Lâm Quang Thắng 26-10-07 60185975 4/5 4 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 21 CA 2

1518 Lý Trương Thuần 29-12-07 60185976 4/5 4 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 21 CA 2

1519 Nguyễn Hồng Phúc 22-10-07 60185977 4/5 4 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 21 CA 2

1520 Trần Xuân Thịnh 14-05-07 60185978 4/5 4 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 21 CA 2

1521 Hồ Thị Kim Ngân 07-10-06 60185979 5/2 5 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 21 CA 2

1522 Lưu Thanh Phúc 24-10-06 60185980 5/2 5 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 22 CA 2

1523 Nguyễn Nhật Tân 30-09-06 60185981 5/2 5 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 22 CA 2

1524 Trần Hoài Thanh 06-09-06 60185982 5/2 5 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 22 CA 2

1525 Trần Khánh Hà 27-05-06 60185983 5/2 5 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 22 CA 2

1526 Võ Như Lan 29-06-06 60185984 5/2 5 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 22 CA 2

1527 Hà Hồng Anh Thư 22-09-06 60185985 5/3 5 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 22 CA 2

1528 Lê Quách Thiên Kim 06-05-06 60185986 5/3 5 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 22 CA 2

1529 Lương Thị Thúy Ngân 31-10-06 60185987 5/3 5 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 22 CA 2

1530 Ngô Trần Thảo My 22-03-06 60185988 5/3 5 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 22 CA 2

1531 Nguyễn Bình Minh 01-04-06 60185989 5/3 5 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 22 CA 2

1532 Nguyễn Lê Ngọc Nhi 15-05-06 60185990 5/3 5 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 22 CA 2

1533 Nguyễn Ngọc Bảo Vy 30-01-06 60185991 5/3 5 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 22 CA 2

1534 Nguyễn Trần Bích Ngọc 22-11-06 60185992 5/3 5 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 22 CA 2

1535 Phạm Dương Mỹ Thanh 19-07-06 60185993 5/3 5 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 22 CA 2

Page 44: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

1536 Phan Quốc Huy 13-09-06 60185994 5/3 5 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 22 CA 2

1537 Thái Hoàng Sang 23-08-06 60185995 5/3 5 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 22 CA 2

1538 Trần Đăng Khôi 22-07-06 60185996 5/3 5 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 22 CA 2

1539 Văn Đức Tiến 31-05-06 60185997 5/3 5 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 22 CA 2

1540 Võ Văn Đăng Khoa 14-05-06 60185998 5/3 5 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 22 CA 2

1541 BùI Trương QuỳNh Anh 15-10-06 60185999 5/4 5 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 22 CA 2

1542 Đặng Hải Anh 15-06-06 60186000 5/4 5 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 22 CA 2

1543 Huỳnh Duy Khoa 23-03-06 60186001 5/4 5 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 22 CA 2

1544 Huỳnh Hà Nhi 13-03-06 60186002 5/4 5 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 22 CA 2

1545 Khâu Duy Bảo 21-07-06 60186003 5/4 5 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 22 CA 2

1546 Lê Nguyễn Thiên Thư 16-10-06 60186004 5/4 5 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 22 CA 2

1547 Lữ Phạm Minh Hương 15-12-06 60186005 5/4 5 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 22 CA 2

1548 Nguyễn Hoàng Vân Anh 10-06-06 60186006 5/4 5 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 22 CA 2

1549 PhạM Hồ NhậT Linh 18-12-06 60186007 5/4 5 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 22 CA 2

1550 Dương Huỳnh Ý Như 24-03-06 60186008 5/5 5 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 23 CA 2

1551 Nguyễn Ngọc Mai 12-03-06 60186009 5/5 5 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 23 CA 2

1552 Trần Mỹ Tiên 18-06-06 60186010 5/5 5 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 23 CA 2

1553 Trần Phan Đăng Khôi 15-10-06 60186011 5/5 5 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 23 CA 2

1554 Trương Mỹ Dung 12-03-06 60186012 5/5 5 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 23 CA 2

1555 Đặng Hoàng Minh Huy 28-12-06 60186013 5/6 5 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 23 CA 2

1556 HuỳNh Đỗ Huy Hoàng 18-10-06 60186014 5/6 5 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 23 CA 2

1557 Nguyễn Phúc Anh Khoa 18-06-06 60186015 5/6 5 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 23 CA 2

1558 Nguyễn Trọng Quý 21-12-06 60186016 5/6 5 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 23 CA 2

1559 Phạm Đăng Kim Ngọc 07-08-06 60186017 5/6 5 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 23 CA 2

1560 Trần Ngọc Thành 25-04-06 60186018 5/6 5 Nguyễn Thái Học 1 PHÒNG 23 CA 2

1561 Lê Hoàng Tú 22-04-08 60186019 3/1 3 Phan Văn Trị 1 PHÒNG 23 CA 2

1562 Lê Quốc Tấn 25-06-08 60186020 3/1 3 Phan Văn Trị 1 PHÒNG 23 CA 2

1563 Nguyễn Đăng Khoa 60186021 3/1 3 Phan Văn Trị 1 PHÒNG 23 CA 2

1564 Nguyễn Ngọc Lê 60186022 3/1 3 Phan Văn Trị 1 PHÒNG 23 CA 2

1565 Phạm Dương Ngọc Chi 02-07-08 60186023 3/1 3 Phan Văn Trị 1 PHÒNG 23 CA 2

1566 Phạm Quốc Minh 60186024 3/1 3 Phan Văn Trị 1 PHÒNG 23 CA 2

1567 Phạm Trần Phúc Lộc 28-06-08 60186025 3/1 3 Phan Văn Trị 1 PHÒNG 23 CA 2

1568 Tô Tuấn Huy 17-10-08 60186026 3/1 3 Phan Văn Trị 1 PHÒNG 23 CA 2

1569 Trần Tuấn Huy 17-09-08 60186027 3/1 3 Phan Văn Trị 1 PHÒNG 23 CA 2

1570 Đặng Nguyên Khang 06-12-08 60186028 3/2 3 Phan Văn Trị 1 PHÒNG 23 CA 2

1571 Lê Ngọc Diễm Thanh 07-12-08 60186029 3/2 3 Phan Văn Trị 1 PHÒNG 23 CA 2

Page 45: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

1572 Nguyễn Phương Minh Triết 17-11-08 60186030 3/2 3 Phan Văn Trị 1 PHÒNG 23 CA 2

1573 Phạm Lâm Gia Khánh 07-12-08 60186031 3/2 3 Phan Văn Trị 1 PHÒNG 23 CA 2

1574 Phan Thị Thanh Tuyển 05-07-08 60186032 3/2 3 Phan Văn Trị 1 PHÒNG 23 CA 2

1575 Trần Ngọc Tường Vy 27-07-08 60186033 3/2 3 Phan Văn Trị 1 PHÒNG 23 CA 2

1576 Triệu Minh 21-11-08 60186034 3/2 3 Phan Văn Trị 1 PHÒNG 23 CA 2

1577 Biện Ngọc Giao 22-11-07 60186035 4/1 4 Phan Văn Trị 1 PHÒNG 23 CA 2

1578 Nguyễn Như Dũng 22-11-07 60186036 4/1 4 Phan Văn Trị 1 PHÒNG 24 CA 2

1579 Phạm Đức Phương 18-02-07 60186037 4/1 4 Phan Văn Trị 1 PHÒNG 24 CA 2

1580 Phạn Lưu Tấn Phất 03-11-07 60186038 4/1 4 Phan Văn Trị 1 PHÒNG 24 CA 2

1581 Trần Thanh Duy 19-11-07 60186039 4/1 4 Phan Văn Trị 1 PHÒNG 24 CA 2

1582 Âu Nhật Hương 21-11-07 60186040 4/2 4 Phan Văn Trị 1 PHÒNG 24 CA 2

1583 Đặng Vũ Minh Phương 11-05-07 60186041 4/2 4 Phan Văn Trị 1 PHÒNG 24 CA 2

1584 Nguyễn Anh Khoa 16-05-07 60186042 4/2 4 Phan Văn Trị 1 PHÒNG 24 CA 2

1585 Nguyễn Hồ Hồng Anh 11-11-07 60186043 4/2 4 Phan Văn Trị 1 PHÒNG 24 CA 2

1586 Nguyễn Hoàng Anh Thư 22-07-07 60186044 4/2 4 Phan Văn Trị 1 PHÒNG 24 CA 2

1587 Nguyễn Minh Hoàng 26-02-07 60186045 4/2 4 Phan Văn Trị 1 PHÒNG 24 CA 2

1588 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 10-03-07 60186046 4/2 4 Phan Văn Trị 1 PHÒNG 24 CA 2

1589 Phạm Gia Khiêm 24-10-07 60186047 4/2 4 Phan Văn Trị 1 PHÒNG 24 CA 2

1590 Phạm Ngọc Trinh 30-05-07 60186048 4/2 4 Phan Văn Trị 1 PHÒNG 24 CA 2

1591 Bùi Vũ Anh Khoa 19-01-06 60186049 5/1 5 Phan Văn Trị 1 PHÒNG 24 CA 2

1592 Huỳnh Tuấn Hào 01-09-06 60186050 5/1 5 Phan Văn Trị 1 PHÒNG 24 CA 2

1593 Ngô Thục Anh 14-05-06 60186051 5/1 5 Phan Văn Trị 1 PHÒNG 24 CA 2

1594 Nguyễn Đỗ Bảo Nghi 06-06-06 60186052 5/1 5 Phan Văn Trị 1 PHÒNG 24 CA 2

1595 Nguyễn Khánh Vân 26-01-06 60186053 5/1 5 Phan Văn Trị 1 PHÒNG 24 CA 2

1596 Nguyễn Minh Thư 05-04-06 60186054 5/1 5 Phan Văn Trị 1 PHÒNG 24 CA 2

1597 Nguyễn Minh Thư 07-10-06 60186055 5/1 5 Phan Văn Trị 1 PHÒNG 24 CA 2

1598 Nguyễn Quang Dũng 02-12-06 60186056 5/1 5 Phan Văn Trị 1 PHÒNG 24 CA 2

1599 Phạm Dương Ngọc Trân 02-03-06 60186057 5/1 5 Phan Văn Trị 1 PHÒNG 24 CA 2

1600 Phạm Hà Linh 14-09-06 60186058 5/1 5 Phan Văn Trị 1 PHÒNG 24 CA 2

1601 Phạm Hoàng Hải 15-08-06 60186059 5/1 5 Phan Văn Trị 1 PHÒNG 24 CA 2

1602 Quách Phạm Phương Quyên 20-01-06 60186060 5/1 5 Phan Văn Trị 1 PHÒNG 24 CA 2

1603 Trần Nhật Kim Thư 11-01-06 60186061 5/1 5 Phan Văn Trị 1 PHÒNG 24 CA 2

1604 Nguyễn Hồng Ân 14-06-06 60186062 5/1 5 Phan Văn Trị 1 PHÒNG 24 CA 2

1605 Tô Quốc Bảo 21-08-06 60186063 5/1 5 Phan Văn Trị 1 PHÒNG 24 CA 2

1606 Hồ Huỳnh Như 16-03-06 60186064 5/2 5 Phan Văn Trị 1 PHÒNG 25 CA 2

1607 Lê Ngọc Minh Ánh 14-01-06 60186065 5/2 5 Phan Văn Trị 1 PHÒNG 25 CA 2

Page 46: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

1608 Nguyễn Ngọc Ánh 28-11-06 60186066 5/2 5 Phan Văn Trị 1 PHÒNG 25 CA 2

1609 Nguyễn Lê Ngân 06-06-06 60186067 5/2 5 Phan Văn Trị 1 PHÒNG 25 CA 2

1610 Nguyễn Minh Thư 29-11-06 60186068 5/2 5 Phan Văn Trị 1 PHÒNG 25 CA 2

1611 Nguyễn Ngọc Linh Chi 06-06-06 60186069 5/2 5 Phan Văn Trị 1 PHÒNG 25 CA 2

1612 Nguyễn Tường Ngọc Như 09-12-06 60186070 5/2 5 Phan Văn Trị 1 PHÒNG 25 CA 2

1613 Phạm Thị Minh Ngọc 21-09-06 60186071 5/2 5 Phan Văn Trị 1 PHÒNG 25 CA 2

1614 Phạm Vũ Thảo Vy 14-10-06 60186072 5/2 5 Phan Văn Trị 1 PHÒNG 25 CA 2

1615 Trần Nguyễn Quỳnh Anh 14-02-06 60186073 5/2 5 Phan Văn Trị 1 PHÒNG 25 CA 2

1616 Trần Nguyệt Minh 04-12-06 60186074 5/2 5 Phan Văn Trị 1 PHÒNG 25 CA 2

1617 Nguyễn Trần Xuân Minh 10-03-06 60186075 5/2 5 Phan Văn Trị 1 PHÒNG 25 CA 2

1618 Phạm Bửu Huy 09-10-06 60186076 5/2 5 Phan Văn Trị 1 PHÒNG 25 CA 2

1619 Nguyễn Ngọc Mai Anh 28-01-06 60186077 5/3 5 Phan Văn Trị 1 PHÒNG 25 CA 2

1620 Nguyễn Thái Dương 10-06-06 60186078 5/3 5 Phan Văn Trị 1 PHÒNG 25 CA 2

1621 Trần Quốc Thống 30-07-06 60186079 5/3 5 Phan Văn Trị 1 PHÒNG 25 CA 2

1622 Vũ Tiến Bình 23-02-06 60186080 5/3 5 Phan Văn Trị 1 PHÒNG 25 CA 2

1623 Trần Thụy Tuyết Vân 18-08-06 60186081 5/4 5 Phan Văn Trị 1 PHÒNG 25 CA 2

1624 Lê Gia Bảo Trân 25-06-08 60186082 3.1 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 25 CA 2

1625 Lê Minh Anh 09-12-08 60186083 3.1 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 25 CA 2

1626 Lê Võ Hồng Anh 07-01-08 60186084 3.1 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 25 CA 2

1627 Lê Võ Tú Anh 29-09-08 60186085 3.1 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 25 CA 2

1628 Nguyễn Sarah 21-04-08 60186086 3.1 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 25 CA 2

1629 Nguyễn Đình Trung 09-11-08 60186087 3.1 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 25 CA 2

1630 Nguyễn Gia Huy 11-11-08 60186088 3.1 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 25 CA 2

1631 Nguyễn Hoàng Bảo Châu 04-01-08 60186089 3.1 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 25 CA 2

1632 Nguyễn Ngọc Minh Tân 19-04-08 60186090 3.1 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 25 CA 2

1633 Nguyễn Tài Hùng Anh 07-10-08 60186091 3.1 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 25 CA 2

1634 Phạm Gia Huy 30-01-08 60186092 3.1 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 26 CA 2

1635 Trần Chánh Thi 03-01-08 60186093 3.1 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 26 CA 2

1636 Trần Duy Khang 15-02-08 60186094 3.1 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 26 CA 2

1637 Trịnh Tuấn Hải 16-01-08 60186095 3.1 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 26 CA 2

1638 Bùi Thị Minh Phương 18-04-08 60186096 3.2 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 26 CA 2

1639 Đặng Đình Gia Hiếu 21-07-08 60186097 3.2 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 26 CA 2

1640 Đặng Thanh Nhàn 08-03-08 60186098 3.2 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 26 CA 2

1641 Đỗ Nguyễn Xuân Nghi 21-03-08 60186099 3.2 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 26 CA 2

1642 Hà Hoàng Danh 15-01-08 60186100 3.2 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 26 CA 2

1643 Hà Nguyễn An Phú 15-07-08 60186101 3.2 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 26 CA 2

Page 47: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

1644 Lê Hoàng Linh Giang 10-07-08 60186102 3.2 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 26 CA 2

1645 Nguyễn Duy Hoàng 07-09-08 60186103 3.2 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 26 CA 2

1646 Nguyễn Ngọc Bào Trân 27-08-08 60186104 3.2 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 26 CA 2

1647 Phạm Thế Khang 09-11-08 60186105 3.2 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 26 CA 2

1648 Tạ Huỳnh Minh Hy 17-06-08 60186106 3.2 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 26 CA 2

1649 Vũ Hồ Khánh Linh 23-11-08 60186107 3.3 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 26 CA 2

1650 Bùi Triết Dụ 30-12-08 60186108 3.3 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 26 CA 2

1651 Lại Nguyễn Minh Trí 06-12-08 60186109 3.3 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 26 CA 2

1652 Lê Vân Phong 30-09-08 60186110 3.3 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 26 CA 2

1653 Nguyễn Đoàn Tường Vy 03-01-08 60186111 3.3 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 26 CA 2

1654 Nguyễn Hoàng Nam 19-07-08 60186112 3.3 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 26 CA 2

1655 Nguyễn Ngân Anh 03-02-08 60186113 3.3 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 26 CA 2

1656 Phan Đức Trí 20-02-08 60186114 3.3 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 26 CA 2

1657 Phan Ngọc Bảo Trân 06-08-08 60186115 3.3 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 26 CA 2

1658 Thạch Truyền Anh 04-12-08 60186116 3.3 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 26 CA 2

1659 Trần Ngọc Thủy Tiên 13-09-08 60186117 3.3 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 26 CA 2

1660 Trần Vũ Xuân An 16-12-08 60186118 3.3 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 26 CA 2

1661 Trương Mạnh Bảo Hân 15-09-08 60186119 3.3 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 26 CA 2

1662 Võ Tống Lam Vân 16-04-08 60186120 3.3 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 27 CA 2

1663 Dương Tuyết Vân 10-04-08 60186121 3.4 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 27 CA 2

1664 Hà Quang Minh 30-12-08 60186122 3.4 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 27 CA 2

1665 Hồ Xuân Trúc 06-05-08 60186123 3.4 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 27 CA 2

1666 Huỳnh Phạm Như Văn 05-01-08 60186124 3.4 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 27 CA 2

1667 Huỳnh Phương Nhã 24-05-08 60186125 3.4 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 27 CA 2

1668 Huỳnh Trần Ái Doanh 20-06-08 60186126 3.4 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 27 CA 2

1669 Lê Anh Trí 01-07-08 60186127 3.4 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 27 CA 2

1670 Lê Huỳnh Minh Hiếu 11-04-08 60186128 3.4 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 27 CA 2

1671 Lê Phạm Xuân Mai 24-02-08 60186129 3.4 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 27 CA 2

1672 Ngô Khải Minh 13-08-08 60186130 3.4 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 27 CA 2

1673 Ngô Trúc Linh 27-03-08 60186131 3.4 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 27 CA 2

1674 Nguyễn Hoàng Nhật Vy 29-10-08 60186132 3.4 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 27 CA 2

1675 Nguyễn Lê Mai Anh 04-01-08 60186133 3.4 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 27 CA 2

1676 Nguyễn Trần Minh Đan 03-08-08 60186134 3.4 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 27 CA 2

1677 Nguyễn Vũ Phú Quý 16-02-08 60186135 3.4 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 27 CA 2

1678 Phạm Anh Khôi 19-01-08 60186136 3.4 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 27 CA 2

1679 Phạm Công Duy 12-12-08 60186137 3.4 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 27 CA 2

Page 48: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

1680 Phạm Ngọc Trà Giang 06-08-08 60186138 3.4 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 27 CA 2

1681 Phạm Nguyễn Ngọc Khánh 06-04-08 60186139 3.4 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 27 CA 2

1682 Trần Trọng Quân 01-04-08 60186140 3.4 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 27 CA 2

1683 Trương Lâm Hải Thụy 14-07-08 60186141 3.4 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 27 CA 2

1684 Bùi Nguyễn Khánh Vi 14-11-08 60186142 3.5 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 27 CA 2

1685 Lê Hoàng Thiên Như 17-09-08 60186143 3.5 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 27 CA 2

1686 Lê Võ Đăng Khoa 17-01-08 60186144 3.5 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 27 CA 2

1687 Long Phượng Nhi 17-05-08 60186145 3.5 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 27 CA 2

1688 Nguyễn Hoài Bảo Ngọc 22-06-08 60186146 3.5 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 27 CA 2

1689 Nguyễn Huỳnh Minh Thư 09-10-08 60186147 3.5 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 27 CA 2

1690 Nguyễn Minh Phương Anh 07-05-08 60186148 3.5 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 28 CA 2

1691 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 19-09-08 60186149 3.5 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 28 CA 2

1692 Nguyễn Quang Huy 02-11-08 60186150 3.5 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 28 CA 2

1693 Phan Thiên Phúc 02-01-08 60186151 3.5 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 28 CA 2

1694 Thái Hồng Triết 23-10-08 60186152 3.5 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 28 CA 2

1695 Trần Ngọc Trúc Linh 25-06-08 60186153 3.5 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 28 CA 2

1696 Võ Hồng Việt 22-12-08 60186154 3.5 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 28 CA 2

1697 Võ Khánh Lộc 13-07-08 60186155 3.5 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 28 CA 2

1698 Vũ Ngọc Phúc 25-04-08 60186156 3.5 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 28 CA 2

1699 Đặng Nguyên Thảo Trang 23-06-08 60186157 3.6 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 28 CA 2

1700 Diệp Phú Thành 20-02-08 60186158 3.6 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 28 CA 2

1701 Đỗ Chí Trung 10-05-08 60186159 3.6 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 28 CA 2

1702 Đỗ Minh Katrini 20-01-08 60186160 3.6 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 28 CA 2

1703 Hồ Ngọc Minh Quân 10-01-08 60186161 3.6 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 28 CA 2

1704 Ngô Đoàn Phương Thùy 08-08-08 60186162 3.6 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 28 CA 2

1705 Nguyễn Hoàng Minh Thư 13-05-08 60186163 3.6 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 28 CA 2

1706 Nguyễn Minh Phương Anh 07-05-08 60186164 3.6 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 28 CA 2

1707 Nguyễn Thị Ánh Dương 13-10-08 60186165 3.6 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 28 CA 2

1708 Trần Diệu Linh 16-08-08 60186166 3.6 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 28 CA 2

1709 Võ Minh Khang 21-03-08 60186167 3.6 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 28 CA 2

1710 Bùi Việt Anh 01-09-08 60186168 3.7 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 28 CA 2

1711 Đinh Huỳnh Gia Khiêm 26-08-08 60186169 3.7 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 28 CA 2

1712 Lê Nguyễn Xuân Ngọc 14-01-08 60186170 3.7 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 28 CA 2

1713 Nguyễn Tấn Đạt 03-04-08 60186171 3.7 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 28 CA 2

1714 Nguyễn Thi Thanh 11-09-08 60186172 3.7 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 28 CA 2

1715 Đặng Quân Thụy 15-10-08 60186173 3.8 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 28 CA 2

Page 49: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

1716 Nguyễn Gia Hy 12-10-08 60186174 3.8 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 28 CA 2

1717 Nguyễn Khải Duy 25-01-08 60186175 3.8 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 28 CA 2

1718 Cao Đăng Khoa 25-04-08 60186176 3T 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 29 CA 2

1719 Đặng Minh Trí 20-05-08 60186177 3T 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 29 CA 2

1720 Hoàng Minh Long 08-08-08 60186178 3T 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 29 CA 2

1721 Mai Hoàng Linh 05-10-08 60186179 3T 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 29 CA 2

1722 Nguyễn Bảo Khang 10-09-08 60186180 3T 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 29 CA 2

1723 Nguyễn Cát Tường 29-01-08 60186181 3T 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 29 CA 2

1724 Nguyễn Đình Uyên Thư 26-05-08 60186182 3T 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 29 CA 2

1725 Nguyễn Minh Nhân 20-07-08 60186183 3T 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 29 CA 2

1726 Nguyễn Thượng Minh 05-07-08 60186184 3T 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 29 CA 2

1727 Phạm Đặng Phương Uyên 02-09-08 60186185 3T 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 29 CA 2

1728 Phạm Ngọc Khánh Quỳnh 30-11-08 60186186 3T 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 29 CA 2

1729 Trần Anh Nguyên 25-11-08 60186187 3T 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 29 CA 2

1730 Trần Hoàng Anh 26-08-08 60186188 3T 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 29 CA 2

1731 Trịnh Tú Đào 19-11-08 60186189 3T 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 29 CA 2

1732 Võ Hiếu Xuân An 04-02-08 60186190 3T 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 29 CA 2

1733 Võ Thành Trung 08-08-08 60186191 3T 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 29 CA 2

1734 Vũ Nguyễn Khánh Ngọc 01-04-08 60186192 3T 3 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 29 CA 2

1735 Đoàn Minh Huy 29-03-07 60186193 4.1 4 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 29 CA 2

1736 Lê Hoàng Ngọc 14-09-07 60186194 4.1 4 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 29 CA 2

1737 Lê Hoàng Cát Tiên 02-04-07 60186195 4.1 4 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 29 CA 2

1738 Lê Minh Triết 01-05-07 60186196 4.1 4 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 29 CA 2

1739 Lê Nguyễn Thảo Tiên 05-02-07 60186197 4.1 4 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 29 CA 2

1740 Lê Thiên Đức 08-10-07 60186198 4.1 4 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 29 CA 2

1741 Lý Thiên Đức 21-01-07 60186199 4.1 4 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 29 CA 2

1742 Ngô Lê Thảo Nguyên 22-07-07 60186200 4.1 4 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 29 CA 2

1743 Nguyễn Hồ Minh Châu 08-03-07 60186201 4.1 4 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 29 CA 2

1744 Trần Đức Minh Khang 07-08-07 60186202 4.1 4 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 29 CA 2

1745 Trần Ngọc Bảo Trân 18-09-07 60186203 4.1 4 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 29 CA 2

1746 Võ Anh Phúc 25-03-07 60186204 4.1 4 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 30 CA 2

1747 Huỳnh Đình Đăng 21-07-07 60186205 4.2 4 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 30 CA 2

1748 Nguyễn Hoàng Mai Phương 13-11-07 60186206 4.2 4 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 30 CA 2

1749 Phan Thảo Vân 03-05-07 60186207 4.2 4 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 30 CA 2

1750 Trần Lê Trúc Quân 01-09-07 60186208 4.2 4 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 30 CA 2

1751 Trịnh Bảo Ngọc 07-11-07 60186209 4.2 4 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 30 CA 2

Page 50: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

1752 Dương Minh Khang 08-06-07 60186210 4.3 4 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 30 CA 2

1753 Giang Hồng Hân 12-04-07 60186211 4.3 4 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 30 CA 2

1754 Lê Bảo Long 08-10-07 60186212 4.3 4 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 30 CA 2

1755 Lê Nguyên Bách Hợp 09-09-07 60186213 4.3 4 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 30 CA 2

1756 Lương Ngọc Phương Nhi 16-03-07 60186214 4.3 4 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 30 CA 2

1757 Ngô Hà Anh Thư 19-10-07 60186215 4.3 4 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 30 CA 2

1758 Nguyễn Đình Khôi 30-06-07 60186216 4.3 4 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 30 CA 2

1759 Nguyễn Huỳnh Anh Thư 02-01-07 60186217 4.3 4 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 30 CA 2

1760 Nguyễn Lâm Minh Phú 01-07-07 60186218 4.3 4 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 30 CA 2

1761 Nguyễn Minh Thắng 13-11-07 60186219 4.3 4 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 30 CA 2

1762 Nguyễn Minh Đạt 11-08-07 60186220 4.3 4 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 30 CA 2

1763 Nguyễn Phạm Khánh Chi 25-12-07 60186221 4.3 4 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 30 CA 2

1764 Nguyễn Phương Nghi 15-11-07 60186222 4.3 4 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 30 CA 2

1765 Nguyễn Thanh Anh Tuấn 14-09-07 60186223 4.3 4 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 30 CA 2

1766 Phạm Hoàng Nam An 14-06-07 60186224 4.3 4 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 30 CA 2

1767 Phạm Khánh Linh 24-06-07 60186225 4.3 4 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 30 CA 2

1768 Tạ Hoàng Oanh 13-03-07 60186226 4.3 4 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 30 CA 2

1769 Trần Đức Nhật Khang 20-08-07 60186227 4.3 4 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 30 CA 2

1770 Trương Tâm Anh 29-09-07 60186228 4.3 4 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 30 CA 2

1771 Vũ Hoàng Minh Hưng 23-10-07 60186229 4.3 4 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 30 CA 2

1772 Vương Gia Hòa 05-06-07 60186230 4.3 4 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 30 CA 2

1773 Bùi Trúc Hải Anh 29-12-07 60186231 4.4 4 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 30 CA 2

1774 Đỗ Anh Duy 25-04-07 60186232 4.4 4 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 31 CA 2

1775 Hoàng Nguyễn Như Ý 01-02-07 60186233 4.4 4 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 31 CA 2

1776 Lâm Vĩnh Thiên Kim 27-01-07 60186234 4.4 4 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 31 CA 2

1777 Lương Ngọc Khánh Trang 28-11-07 60186235 4.4 4 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 31 CA 2

1778 Nguyễn Ngọc Anh 18-09-07 60186236 4.4 4 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 31 CA 2

1779 Nguyễn Ngọc Minh Anh 30-09-07 60186237 4.4 4 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 31 CA 2

1780 Nguyễn Thái Anh Thư 06-09-07 60186238 4.4 4 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 31 CA 2

1781 Tăng Uyển Văn 07-06-07 60186239 4.4 4 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 31 CA 2

1782 Hoàng Nhựt Hải Duy 12-10-07 60186240 4C1 4 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 31 CA 2

1783 Huỳnh Hồng Ngọc Như Ý 26-12-07 60186241 4C1 4 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 31 CA 2

1784 Lâm Trần Mai Quân 10-10-07 60186242 4C1 4 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 31 CA 2

1785 Lê Nguyễn Tường Minh 09-10-07 60186243 4C1 4 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 31 CA 2

1786 Lý Vĩnh Khang 14-09-07 60186244 4C1 4 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 31 CA 2

1787 Nguyễn Ngọc Phương Mai 16-12-07 60186245 4C1 4 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 31 CA 2

Page 51: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

1788 Nguyễn Nhật Đăng 13-02-07 60186246 4C1 4 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 31 CA 2

1789 Phạm Tiến Vũ 31-05-07 60186247 4C1 4 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 31 CA 2

1790 Phan Uy Quang 03-03-07 60186248 4C1 4 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 31 CA 2

1791 Trương Gia Hân 24-01-07 60186249 4C1 4 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 31 CA 2

1792 Lâm Chấn Kiện 28-05-07 60186250 4C2 4 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 31 CA 2

1793 Nguyễn Đăng Hào 16-09-07 60186251 4C2 4 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 31 CA 2

1794 Nguyễn Gia Hân 16-12-07 60186252 4C2 4 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 31 CA 2

1795 Nguyễn Hoàng Long 04-09-07 60186253 4C2 4 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 31 CA 2

1796 Nguyễn Hồng Mai 28-12-07 60186254 4C2 4 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 31 CA 2

1797 Nguyễn Lê Minh Anh 19-01-07 60186255 4C2 4 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 31 CA 2

1798 Nguyễn Minh Quốc 19-04-07 60186256 4C2 4 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 31 CA 2

1799 Nguyễn Thanh Mai 13-02-07 60186257 4C2 4 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 31 CA 2

1800 Trần Hoàng Sang 09-06-07 60186258 4C2 4 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 31 CA 2

1801 Võ Tuệ Đăng 01-12-07 60186259 4C2 4 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 31 CA 2

1802 Bành Nguyễn Sỹ Phát 29-09-06 60186260 5.1 5 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 32 CA 2

1803 Đào Việt Khang 10-09-06 60186261 5.1 5 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 32 CA 2

1804 Hồ Lâm Bảo Đăng 15-05-06 60186262 5.1 5 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 32 CA 2

1805 Huỳnh Minh Trí 28-02-06 60186263 5.1 5 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 32 CA 2

1806 Huỳnh Nguyễn Ngọc Quang 21-08-06 60186264 5.1 5 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 32 CA 2

1807 Lữ Tuyết Nhi 03-10-06 60186265 5.1 5 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 32 CA 2

1808 Ngô Hoàng Mỹ Tiên 18-03-06 60186266 5.1 5 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 32 CA 2

1809 Nguyễn Hoàng Uyên Phương 11-05-06 60186267 5.1 5 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 32 CA 2

1810 Nguyễn Lâm Khải Minh 12-09-06 60186268 5.1 5 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 32 CA 2

1811 Nguyễn Nhật Anh 29-01-06 60186269 5.1 5 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 32 CA 2

1812 Nguyễn Phúc Bảo 09-08-06 60186270 5.1 5 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 32 CA 2

1813 Phạm Ngọc Minh Anh 11-02-06 60186271 5.1 5 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 32 CA 2

1814 Phạm Ngọc Quốc Khanh 17-06-06 60186272 5.1 5 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 32 CA 2

1815 Phan Bảo Hà My 15-06-06 60186273 5.1 5 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 32 CA 2

1816 Trần Gia Kiệt 06-09-06 60186274 5.1 5 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 32 CA 2

1817 Trịnh Gia Linh 03-02-06 60186275 5.1 5 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 32 CA 2

1818 Trương Nam Khánh 16-09-06 60186276 5.1 5 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 32 CA 2

1819 Bùi Minh Khôi 16-12-06 60186277 5.2 5 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 32 CA 2

1820 Bùi Phạm Gia Khang 26-12-06 60186278 5.2 5 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 32 CA 2

1821 Đỗ Minh Katrina 28-04-06 60186279 5.2 5 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 32 CA 2

1822 Mai Đoàn Như Quỳnh 21-04-06 60186280 5.2 5 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 32 CA 2

1823 Nguyễn Du Lam 06-08-06 60186281 5.2 5 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 32 CA 2

Page 52: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

1824 Nguyễn Hoàng Minh Uyên 05-02-06 60186282 5.2 5 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 32 CA 2

1825 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 25-09-06 60186283 5.2 5 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 32 CA 2

1826 Phan Gia Huy 31-03-06 60186284 5.2 5 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 32 CA 2

1827 Phan Ngọc Bảo Quyên 27-12-06 60186285 5.2 5 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 32 CA 2

1828 Cao Phương Quang 28-01-06 60186286 5.3 5 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 32 CA 2

1829 Đào Ngọc Vân Khanh 26-11-06 60186287 5.3 5 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 32 CA 2

1830 Hồ Ngọc An Nhiên 27-08-06 60186288 5.3 5 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 33 CA 2

1831 Hồ Ngọc Vân Anh 02-03-06 60186289 5.3 5 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 33 CA 2

1832 Lê Minh Nhật 01-10-06 60186290 5.3 5 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 33 CA 2

1833 Nguyễn Minh Thiên Hà 27-06-06 60186291 5.3 5 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 33 CA 2

1834 Nguyễn Thanh Anh Huy 18-07-06 60186292 5.3 5 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 33 CA 2

1835 Lê Thục Minh Tâm 24-05-06 60186293 5C1 5 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 33 CA 2

1836 Phạm Ngọc Phương Vy 23-11-06 60186294 5C1 5 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 33 CA 2

1837 Võ Ngọc Khánh An 22-11-06 60186295 5C1 5 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 33 CA 2

1838 Lê Trường Phúc 27-11-06 60186296 5C2 5 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 33 CA 2

1839 Lưu Chấn Hưng 21-08-06 60186297 5C2 5 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 33 CA 2

1840 Phan Khánh Linh 29-12-06 60186298 5C2 5 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 33 CA 2

1841 Trần Trúc Tiên 23-10-06 60186299 5C2 5 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 33 CA 2

1842 Đào Tấn Vỹ 07-01-06 60186300 5C3 5 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 33 CA 2

1843 Nguyễn Đặng Duy Anh 20-06-06 60186301 5C3 5 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 33 CA 2

1844 Nguyễn Minh Đức 03-05-06 60186302 5C3 5 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 33 CA 2

1845 Trương Bảo Duy 17-10-06 60186303 5C3 5 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 33 CA 2

1846 Đỗ Minh Trí 27-03-06 60186304 5C4 5 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 33 CA 2

1847 Nguyễn Khánh Quỳnh Chi 25-08-06 60186305 5C4 5 Trần Hưng Đạo 1 PHÒNG 33 CA 2

1848 Nguyễn Bảo Nam 25-09-09 60186306 2/1 2 VAS 1 PHÒNG 33 CA 2

1849 Nguyễn Khánh Anh 09-11-09 60186307 2/1 2 VAS 1 PHÒNG 33 CA 2

1850 Nguyễn Trúc Chi Bảo 18-04-09 60186308 2/1 2 VAS 1 PHÒNG 33 CA 2

1851 Nguyễn Vĩnh Huy 29-04-09 60186309 2/1 2 VAS 1 PHÒNG 33 CA 2

1852 Phạm Hùng Michael 17-08-09 60186310 2/1 2 VAS 1 PHÒNG 33 CA 2

1853 Phan Nguyễn Hải Yến 29-12-09 60186311 2/1 2 VAS 1 PHÒNG 33 CA 2

1854 Trần Ngọc Phương Nhi 23-05-09 60186312 2/1 2 VAS 1 PHÒNG 33 CA 2

1855 Trần Tuấn Đức 19-02-09 60186313 2/1 2 VAS 1 PHÒNG 33 CA 2

1856 Đào Nguyễn Hồng Anh 09-12-09 60186314 2/2 2 VAS 1 PHÒNG 33 CA 2

1857 Lê Hoàng Minh Khuê 18-04-09 60186315 2/2 2 VAS 1 PHÒNG 33 CA 2

1858 Lê Minh Quân 06-07-09 60186316 2/2 2 VAS 1 PHÒNG 34 CA 2

1859 Phạm Đình Huân 21-05-09 60186317 2/2 2 VAS 1 PHÒNG 34 CA 2

Page 53: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

1860 Phạm Uyên Khanh 21-05-09 60186318 2/2 2 VAS 1 PHÒNG 34 CA 2

1861 Trần Nhật Vũ 04-11-09 60186319 2/2 2 VAS 1 PHÒNG 34 CA 2

1862 Araojo Felishia Phương Vi 24-10-09 60186320 2/3 2 VAS 1 PHÒNG 34 CA 2

1863 Hoàng Hạc Linh 17-03-09 60186321 2/3 2 VAS 1 PHÒNG 34 CA 2

1864 Lê Đình Nhật Nam 16-01-09 60186322 2/3 2 VAS 1 PHÒNG 34 CA 2

1865 Nguyễn Ngọc Minh Châu 15-01-09 60186323 2/3 2 VAS 1 PHÒNG 34 CA 2

1866 Trần Minh Khang 07-08-09 60186324 2/3 2 VAS 1 PHÒNG 34 CA 2

1867 Đỗ Đức Minh Quân 10-02-09 60186325 2/6 2 Hòa Bình 1 PHÒNG 1 CA 3

1868 Đỗ Hoàng Quân 26-11-09 60186326 2/6 2 Hòa Bình 1 PHÒNG 1 CA 3

1869 Huỳnh Ái Vân 03-03-09 60186327 2/6 2 Hòa Bình 1 PHÒNG 1 CA 3

1870 Nguyễn Minh Trí 02-04-09 60186328 2/6 2 Hòa Bình 1 PHÒNG 1 CA 3

1871 Nguyễn Trần Khánh Ngân 08-04-09 60186329 2/6 2 Hòa Bình 1 PHÒNG 1 CA 3

1872 Phạm Phương Gia Hân 10-04-09 60186330 2/6 2 Hòa Bình 1 PHÒNG 1 CA 3

1873 Trần Gia Khánh Vy 21-09-09 60186331 2/6 2 Hòa Bình 1 PHÒNG 1 CA 3

1874 Đặng Thái Tuấn 07-03-08 60186332 3/1 3 Hòa Bình 1 PHÒNG 1 CA 3

1875 Đỗ Gia Hân 05-10-08 60186333 3/1 3 Hòa Bình 1 PHÒNG 1 CA 3

1876 Võ Gia Cát Tường 08-08-08 60186334 3/1 3 Hòa Bình 1 PHÒNG 1 CA 3

1877 Bùi Phạm Phương Anh 23-01-08 60186335 3/2 3 Hòa Bình 1 PHÒNG 1 CA 3

1878 Cao Minh An 04-12-08 60186336 3/2 3 Hòa Bình 1 PHÒNG 1 CA 3

1879 Đỗ Nguyễn Minh Khuê 20-10-08 60186337 3/2 3 Hòa Bình 1 PHÒNG 1 CA 3

1880 Lê Gia Hân 17-06-08 60186338 3/2 3 Hòa Bình 1 PHÒNG 1 CA 3

1881 Nguyễn Bùi Ngọc Trang 22-07-08 60186339 3/2 3 Hòa Bình 1 PHÒNG 1 CA 3

1882 Nguyễn Công Lập 22-07-08 60186340 3/2 3 Hòa Bình 1 PHÒNG 1 CA 3

1883 Nguyễn Minh Hòa 28-02-08 60186341 3/2 3 Hòa Bình 1 PHÒNG 1 CA 3

1884 Nguyễn Thành Nhân 21-12-08 60186342 3/2 3 Hòa Bình 1 PHÒNG 1 CA 3

1885 Vũ Lê Hà Minh 09-10-08 60186343 3/2 3 Hòa Bình 1 PHÒNG 1 CA 3

1886 Nguyễn Gia Như 18-12-08 60186344 3/3 3 Hòa Bình 1 PHÒNG 1 CA 3

1887 Phạm Nguyễn Bảo Trâm 09-11-08 60186345 3/3 3 Hòa Bình 1 PHÒNG 1 CA 3

1888 Tiết Lê Đông Nghi 24-12-08 60186346 3/3 3 Hòa Bình 1 PHÒNG 1 CA 3

1889 Đoàn Nguyễn Gia Huy 10-04-08 60186347 3/7 3 Hòa Bình 1 PHÒNG 1 CA 3

1890 Đồng Vũ Trúc Linh 06-05-08 60186348 3/7 3 Hòa Bình 1 PHÒNG 1 CA 3

1891 Hà Lê Duy Tân 15-04-08 60186349 3/7 3 Hòa Bình 1 PHÒNG 1 CA 3

1892 Hồ Minh Quang 07-04-08 60186350 3/7 3 Hòa Bình 1 PHÒNG 1 CA 3

1893 Huỳnh Cẩm Hải 21-07-08 60186351 3/7 3 Hòa Bình 1 PHÒNG 1 CA 3

1894 Lê Trần Minh Khôi 16-03-08 60186352 3/7 3 Hòa Bình 1 PHÒNG 1 CA 3

1895 Lê Trọng Nam Anh 13-12-08 60186353 3/7 3 Hòa Bình 1 PHÒNG 2 CA 3

Page 54: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

1896 Lương Thùy Dương 18-07-08 60186354 3/7 3 Hòa Bình 1 PHÒNG 2 CA 3

1897 Nguyễn Xiển 29-01-08 60186355 3/7 3 Hòa Bình 1 PHÒNG 2 CA 3

1898 Nguyễn Dương Khánh Quang 16-10-08 60186356 3/7 3 Hòa Bình 1 PHÒNG 2 CA 3

1899 Nguyễn Gia Phú 03-04-08 60186357 3/7 3 Hòa Bình 1 PHÒNG 2 CA 3

1900 Nguyễn Hoàng Nhiên 14-04-08 60186358 3/7 3 Hòa Bình 1 PHÒNG 2 CA 3

1901 Nguyễn Trọng Thanh Bình 21-03-08 60186359 3/7 3 Hòa Bình 1 PHÒNG 2 CA 3

1902 Phạm Minh Triết 24-06-08 60186360 3/7 3 Hòa Bình 1 PHÒNG 2 CA 3

1903 Trần Gia Bảo 14-04-08 60186361 3/7 3 Hòa Bình 1 PHÒNG 2 CA 3

1904 Trần Tú Quyên 23-03-08 60186362 3/7 3 Hòa Bình 1 PHÒNG 2 CA 3

1905 Trịnh Phương Anh 29-04-08 60186363 3/7 3 Hòa Bình 1 PHÒNG 2 CA 3

1906 Trịnh Trâm Anh 15-01-08 60186364 3/7 3 Hòa Bình 1 PHÒNG 2 CA 3

1907 Võ Huy Thịnh 25-03-08 60186365 3/7 3 Hòa Bình 1 PHÒNG 2 CA 3

1908 Vũ Lê Huy Bảo 29-04-08 60186366 3/7 3 Hòa Bình 1 PHÒNG 2 CA 3

1909 Đàm Nguyễn Anh Phú 14-05-07 60186367 4/1 4 Hòa Bình 1 PHÒNG 2 CA 3

1910 Đinh Bảo Huyền 30-04-07 60186368 4/1 4 Hòa Bình 1 PHÒNG 2 CA 3

1911 Lê Nguyễn Gia Khiêm 27-08-07 60186369 4/1 4 Hòa Bình 1 PHÒNG 2 CA 3

1912 Nguyễn Ngọc Phương Quỳnh 17-12-07 60186370 4/1 4 Hòa Bình 1 PHÒNG 2 CA 3

1913 Nguyễn Trần Thảo Nguyên 23-11-07 60186371 4/1 4 Hòa Bình 1 PHÒNG 2 CA 3

1914 Bùi Lê Anh Thư 14-11-07 60186372 4/2 4 Hòa Bình 1 PHÒNG 2 CA 3

1915 Hồ Khánh Mai 18-08-07 60186373 4/2 4 Hòa Bình 1 PHÒNG 2 CA 3

1916 Huỳnh Gia Bảo 17-04-07 60186374 4/2 4 Hòa Bình 1 PHÒNG 2 CA 3

1917 Lê Đăng Khoa 23-09-07 60186375 4/2 4 Hòa Bình 1 PHÒNG 2 CA 3

1918 Mai Ngọc Duy Khang 04-04-07 60186376 4/2 4 Hòa Bình 1 PHÒNG 2 CA 3

1919 Ngô Khánh Thiện 03-12-07 60186377 4/2 4 Hòa Bình 1 PHÒNG 2 CA 3

1920 Nguyễn Nam Anh 04-01-07 60186378 4/2 4 Hòa Bình 1 PHÒNG 2 CA 3

1921 Nguyễn Phạm Minh Khuê 30-11-07 60186379 4/2 4 Hòa Bình 1 PHÒNG 2 CA 3

1922 Phạm Hồng Phát 26-11-07 60186380 4/2 4 Hòa Bình 1 PHÒNG 2 CA 3

1923 Tạ Minh Tuấn 08-11-07 60186381 4/2 4 Hòa Bình 1 PHÒNG 3 CA 3

1924 Trần Nguyễn Thanh Ngọc 08-07-07 60186382 4/2 4 Hòa Bình 1 PHÒNG 3 CA 3

1925 Võ Thị Phương Trang 25-05-07 60186383 4/2 4 Hòa Bình 1 PHÒNG 3 CA 3

1926 Vũ Võ Nam 18-03-07 60186384 4/2 4 Hòa Bình 1 PHÒNG 3 CA 3

1927 Đặng Đức Huy 25-03-07 60186385 4/3 4 Hòa Bình 1 PHÒNG 3 CA 3

1928 Hoàng Phương 30-03-07 60186386 4/3 4 Hòa Bình 1 PHÒNG 3 CA 3

1929 Nguyễn Phú Minh 31-12-07 60186387 4/3 4 Hòa Bình 1 PHÒNG 3 CA 3

1930 Nguyễn Vũ Minh Anh 02-08-07 60186388 4/3 4 Hòa Bình 1 PHÒNG 3 CA 3

1931 Cao Diễm Phương 23-05-07 60186389 4/4 4 Hòa Bình 1 PHÒNG 3 CA 3

Page 55: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

1932 Dương Đông Quân 23-11-07 60186390 4/4 4 Hòa Bình 1 PHÒNG 3 CA 3

1933 Nguyễn Đức Tri 28-12-07 60186391 4/4 4 Hòa Bình 1 PHÒNG 3 CA 3

1934 Phạm Ngọc Thảo Vy 14-12-07 60186392 4/4 4 Hòa Bình 1 PHÒNG 3 CA 3

1935 Vương Lê Vy 22-03-07 60186393 4/4 4 Hòa Bình 1 PHÒNG 3 CA 3

1936 Đặng Châu Anh 26-10-07 60186394 4/5 4 Hòa Bình 1 PHÒNG 3 CA 3

1937 Lê Phước Minh Khuê 05-06-07 60186395 4/5 4 Hòa Bình 1 PHÒNG 3 CA 3

1938 Lê Uyên Nhi 08-06-07 60186396 4/5 4 Hòa Bình 1 PHÒNG 3 CA 3

1939 Bùi Mỹ Dung 26-07-07 60186397 4/6 4 Hòa Bình 1 PHÒNG 3 CA 3

1940 Cao Đức Phát 30-05-07 60186398 4/6 4 Hòa Bình 1 PHÒNG 3 CA 3

1941 Đỗ Phương Khánh Linh 30-11-07 60186399 4/6 4 Hòa Bình 1 PHÒNG 3 CA 3

1942 Dương Quốc Hưng 11-07-07 60186400 4/6 4 Hòa Bình 1 PHÒNG 3 CA 3

1943 Hoàng Minh Thư 20-12-07 60186401 4/6 4 Hòa Bình 1 PHÒNG 3 CA 3

1944 Miyashita Akane 18-09-07 60186402 4/6 4 Hòa Bình 1 PHÒNG 3 CA 3

1945 Nguyễn Bảo Thy 12-10-07 60186403 4/6 4 Hòa Bình 1 PHÒNG 3 CA 3

1946 Nguyễn Hoàng Khôi Nguyên 17-05-07 60186404 4/6 4 Hòa Bình 1 PHÒNG 3 CA 3

1947 Nguyễn Huỳnh Thiên Kim 11-12-07 60186405 4/6 4 Hòa Bình 1 PHÒNG 3 CA 3

1948 Nguyễn Minh Khang 12-07-07 60186406 4/6 4 Hòa Bình 1 PHÒNG 3 CA 3

1949 Nguyễn Phương Khanh 30-09-07 60186407 4/6 4 Hòa Bình 1 PHÒNG 3 CA 3

1950 Nguyễn Trần Khánh Ngọc 18-04-07 60186408 4/6 4 Hòa Bình 1 PHÒNG 3 CA 3

1951 Trần Bảo An 05-11-07 60186409 4/6 4 Hòa Bình 1 PHÒNG 4 CA 3

1952 Trần Việt Khôi 23-11-07 60186410 4/6 4 Hòa Bình 1 PHÒNG 4 CA 3

1953 Trịnh Nguyễn Tiến Long 01-03-07 60186411 4/6 4 Hòa Bình 1 PHÒNG 4 CA 3

1954 Võ Thành Nguyên 29-12-07 60186412 4/6 4 Hòa Bình 1 PHÒNG 4 CA 3

1955 Đồng Ánh Nguyệt 22-05-06 60186413 5/1 5 Hòa Bình 1 PHÒNG 4 CA 3

1956 Huỳnh Nguyễn Việt Khang 09-10-06 60186414 5/1 5 Hòa Bình 1 PHÒNG 4 CA 3

1957 Lê Nguyễn Gia Linh 14-11-06 60186415 5/1 5 Hòa Bình 1 PHÒNG 4 CA 3

1958 Lê Phan Ngọc Khánh 01-08-06 60186416 5/1 5 Hòa Bình 1 PHÒNG 4 CA 3

1959 Nguyễn Hữu Song Thư 28-04-06 60186417 5/1 5 Hòa Bình 1 PHÒNG 4 CA 3

1960 Nguyễn Ngọc Bảo Nhi 17-11-06 60186418 5/1 5 Hòa Bình 1 PHÒNG 4 CA 3

1961 Nguyễn Như Quỳnh 27-06-06 60186419 5/1 5 Hòa Bình 1 PHÒNG 4 CA 3

1962 Nguyễn Trần Khải Doanh 17-12-06 60186420 5/1 5 Hòa Bình 1 PHÒNG 4 CA 3

1963 Trần Phương Anh 18-08-06 60186421 5/1 5 Hòa Bình 1 PHÒNG 4 CA 3

1964 Đỗ Nguyễn Quỳnh Như 04-07-06 60186422 5/2 5 Hòa Bình 1 PHÒNG 4 CA 3

1965 Lê Hoàng Gia Bảo 03-07-06 60186423 5/2 5 Hòa Bình 1 PHÒNG 4 CA 3

1966 Ngô Sao Linh 31-01-06 60186424 5/2 5 Hòa Bình 1 PHÒNG 4 CA 3

1967 Nguyễn Đình Minh Quân 20-02-06 60186425 5/2 5 Hòa Bình 1 PHÒNG 4 CA 3

Page 56: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

1968 Nguyễn Ngọc Anh Thư 20-09-06 60186426 5/2 5 Hòa Bình 1 PHÒNG 4 CA 3

1969 Nguyễn Ngọc Phương Linh 25-06-06 60186427 5/2 5 Hòa Bình 1 PHÒNG 4 CA 3

1970 Nguyễn Tấn Phước Thịnh 14-12-06 60186428 5/2 5 Hòa Bình 1 PHÒNG 4 CA 3

1971 Phạm Anh Khoa 12-05-06 60186429 5/2 5 Hòa Bình 1 PHÒNG 4 CA 3

1972 Vuương Mỹ An 18-04-06 60186430 5/2 5 Hòa Bình 1 PHÒNG 4 CA 3

1973 Bùi Đức Minh 17-01-06 60186431 5/3 5 Hòa Bình 1 PHÒNG 4 CA 3

1974 Dương Gia Hy 16-06-06 60186432 5/3 5 Hòa Bình 1 PHÒNG 4 CA 3

1975 Lê Hồng Phúc 16-11-06 60186433 5/3 5 Hòa Bình 1 PHÒNG 4 CA 3

1976 Nguyễn Hoàng Khánh Ngọc 14-03-06 60186434 5/3 5 Hòa Bình 1 PHÒNG 4 CA 3

1977 Phạm Đức Huy 12-09-06 60186435 5/3 5 Hòa Bình 1 PHÒNG 4 CA 3

1978 Phùng Bảo Nhi 07-06-06 60186436 5/3 5 Hòa Bình 1 PHÒNG 4 CA 3

1979 Lê Duy Gia Bảo 04-07-06 60186437 5/4 5 Hòa Bình 1 PHÒNG 5 CA 3

1980 Lê Nguyễn Phương Anh 05-12-06 60186438 5/4 5 Hòa Bình 1 PHÒNG 5 CA 3

1981 Phan Minh Phúc 17-11-06 60186439 5/4 5 Hòa Bình 1 PHÒNG 5 CA 3

1982 Đỗ Hữu Việt Nguyên 10-10-06 60186440 5/6 5 Hòa Bình 1 PHÒNG 5 CA 3

1983 Đoàn Hoài Đức 13-01-06 60186441 5/6 5 Hòa Bình 1 PHÒNG 5 CA 3

1984 Lương Vũ Minh Châu 20-03-06 60186442 5/6 5 Hòa Bình 1 PHÒNG 5 CA 3

1985 Nguyễn Hoàng Thảo Ly 21-12-06 60186443 5/6 5 Hòa Bình 1 PHÒNG 5 CA 3

1986 Nguyễn Kiên Trung 03-02-06 60186444 5/6 5 Hòa Bình 1 PHÒNG 5 CA 3

1987 Trần Quân Anh 01-01-06 60186445 5/6 5 Hòa Bình 1 PHÒNG 5 CA 3

1988 Trương Nam Dũng 09-07-06 60186446 5/6 5 Hòa Bình 1 PHÒNG 5 CA 3

1989 Võ Hoàng Bảo Châu 09-02-06 60186447 5/6 5 Hòa Bình 1 PHÒNG 5 CA 3

1990 Dương Đỗ Minh Quân 21-06-06 60186448 5/7 5 Hòa Bình 1 PHÒNG 5 CA 3

1991 Dương Ngọc Minh Anh 19-07-06 60186449 5/7 5 Hòa Bình 1 PHÒNG 5 CA 3

1992 Giáp Hoàng Bảo Nghi 11-12-06 60186450 5/7 5 Hòa Bình 1 PHÒNG 5 CA 3

1993 Hồ Ngọc Duy 27-09-06 60186451 5/7 5 Hòa Bình 1 PHÒNG 5 CA 3

1994 Hoàng Ngọc Mai Anh 28-04-06 60186452 5/7 5 Hòa Bình 1 PHÒNG 5 CA 3

1995 Lê Đình Quân 23-02-06 60186453 5/7 5 Hòa Bình 1 PHÒNG 5 CA 3

1996 Nguyễn Đình Thi 14-06-06 60186454 5/7 5 Hòa Bình 1 PHÒNG 5 CA 3

1997 Nguyễn Vũ Minh Khuê 15-01-06 60186455 5/7 5 Hòa Bình 1 PHÒNG 5 CA 3

1998 Trương Huỳnh Ca Dao 16-01-06 60186456 5/7 5 Hòa Bình 1 PHÒNG 5 CA 3

1999 Cao Hà Yến Nhi 27-10-06 60186457 5/8 5 Hòa Bình 1 PHÒNG 5 CA 3

2000 Huỳnh Mạnh Hùng 15-02-06 60186458 5/8 5 Hòa Bình 1 PHÒNG 5 CA 3

2001 Nguyễn Đức Nghĩa 01-04-06 60186459 5/8 5 Hòa Bình 1 PHÒNG 5 CA 3

2002 Nguyễn Ngọc Vinh Sơn 08-03-06 60186460 5/8 5 Hòa Bình 1 PHÒNG 5 CA 3

2003 Trần Đình Trung 10-04-06 60186461 5/8 5 Hòa Bình 1 PHÒNG 5 CA 3

Page 57: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

2004 Võ Kim Vĩnh 03-01-06 60186462 5/8 5 Hòa Bình 1 PHÒNG 5 CA 3

2005 Nguyễn Phó Khánh Trân 05-09-07 60186463 4.1 4 Trần Quang Khải 1 PHÒNG 5 CA 3

2006 Đinh Nguyễn Minh Ngọc 01-02-07 60186464 4.2 4 Trần Quang Khải 1 PHÒNG 5 CA 3

2007 Đỗ Vân Nhi 10-02-06 60186465 5.1 5 Trần Quang Khải 1 PHÒNG 6 CA 3

2008 Phạm Nguyễn Tường Nguyên 04-04-06 60186466 5.1 5 Trần Quang Khải 1 PHÒNG 6 CA 3

2009 Phạm Như Phương 24-09-08 60186467 5.1 5 Trần Quang Khải 1 PHÒNG 6 CA 3

2010 Phạm Trần Minh Anh 11-06-06 60186468 5.1 5 Trần Quang Khải 1 PHÒNG 6 CA 3

2011 Trần Bình Minh 04-04-06 60186469 5.1 5 Trần Quang Khải 1 PHÒNG 6 CA 3

2012 Trần Như Quỳnh 07-06-06 60186470 5.1 5 Trần Quang Khải 1 PHÒNG 6 CA 3

2013 Vũ Khánh Hà 29-09-09 60186471 5.1 5 Trần Quang Khải 1 PHÒNG 6 CA 3

2014 Lê Hoàng Nghĩa 26-07-06 60186472 5.2 5 Trần Quang Khải 1 PHÒNG 6 CA 3

2015 Nguyễn Thịnh Khang 03-09-06 60186473 5.2 5 Trần Quang Khải 1 PHÒNG 6 CA 3

2016 Trần Lê Nhật Minh 24-09-06 60186474 5.2 5 Trần Quang Khải 1 PHÒNG 6 CA 3

2017 Vũ Đức Dương 26-12-06 60186475 5.2 5 Trần Quang Khải 1 PHÒNG 6 CA 3

2018 Mai Anh Minh 17-07-07 60186476 4 4 Úc Châu 1 PHÒNG 6 CA 3

2019 Nguyễn Quốc Cường 26-09-07 60186477 4 4 Úc Châu 1 PHÒNG 6 CA 3

2020 Hồ Minh Chí 16-01-06 60186478 5 5 Úc Châu 1 PHÒNG 6 CA 3

2021 Nguyễn Sỹ Nguyên 05-11-06 60186479 5 5 Úc Châu 1 PHÒNG 6 CA 3

2022 Nguyễn Thị Hải Ngọc 18-07-06 60186480 5 5 Úc Châu 1 PHÒNG 6 CA 3

2023 Nông Võ Phương Anh 20-12-06 60186481 5 5 Úc Châu 1 PHÒNG 6 CA 3

2024 Phạm Nguyễn Minh Hoàng 01-09-06 60186482 5 5 Úc Châu 1 PHÒNG 6 CA 3

2025 Trần Hoàng Khả Ái 04-04-06 60186483 5 5 Úc Châu 1 PHÒNG 6 CA 3

2026 Justin Ankhang Luu 02-07-09 60186484 2/3 2 VAS 1 PHÒNG 6 CA 3

2027 Nguyễn Võ Xuân Nghi 15-08-09 60186485 2/3 2 VAS 1 PHÒNG 6 CA 3

2028 Huỳnh Phúc An 22-06-08 60186486 3/1 3 VAS 1 PHÒNG 6 CA 3

2029 Lê Giang Khánh Ngọc 02-09-08 60186487 3/1 3 VAS 1 PHÒNG 6 CA 3

2030 Lê Thùy Anh 02-03-08 60186488 3/1 3 VAS 1 PHÒNG 6 CA 3

2031 Nguyễn Hữu Minh Trí 04-02-08 60186489 3/1 3 VAS 1 PHÒNG 6 CA 3

2032 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 17-06-08 60186490 3/1 3 VAS 1 PHÒNG 6 CA 3

2033 Phạm Minh Thư 25-06-08 60186491 3/1 3 VAS 1 PHÒNG 6 CA 3

2034 Phạm Quỳnh Anh 31-10-08 60186492 3/1 3 VAS 1 PHÒNG 6 CA 3

2035 Vũ Thụy Tường Anh 05-08-08 60186493 3/1 3 VAS 1 PHÒNG 7 CA 3

2036 Bùi Lê Chấn Hào 12-09-08 60186494 3/2 3 VAS 1 PHÒNG 7 CA 3

2037 Trần Thái Quỳnh Trân 27-01-08 60186495 3/2 3 VAS 1 PHÒNG 7 CA 3

2038 Trần Vũ Khánh Châu 20-03-08 60186496 3/2 3 VAS 1 PHÒNG 7 CA 3

2039 Trương Hoài Anh 22-07-08 60186497 3/2 3 VAS 1 PHÒNG 7 CA 3

Page 58: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

2040 Đặng Trà My 06-06-08 60186498 3/3 3 VAS 1 PHÒNG 7 CA 3

2041 Dương Bảo Lâm 16-09-08 60186499 3/3 3 VAS 1 PHÒNG 7 CA 3

2042 Dương Hồ Trang Nhã 14-03-08 60186500 3/3 3 VAS 1 PHÒNG 7 CA 3

2043 Hà Nguyễn Quỳnh Lan 15-04-07 60186501 3/3 3 VAS 1 PHÒNG 7 CA 3

2044 Hoàng Thị Tâm Anh 14-01-08 60186502 3/3 3 VAS 1 PHÒNG 7 CA 3

2045 Lê Huỳnh Ngọc Phước 29-03-08 60186503 3/3 3 VAS 1 PHÒNG 7 CA 3

2046 Mai Thiên Kim 09-09-08 60186504 3/3 3 VAS 1 PHÒNG 7 CA 3

2047 Ngô Nguyễn Thùy Trang 30-10-08 60186505 3/3 3 VAS 1 PHÒNG 7 CA 3

2048 Nguyễn Khánh Thư 03-04-08 60186506 3/3 3 VAS 1 PHÒNG 7 CA 3

2049 Nguyễn Ngọc Bảo Khanh 25-01-06 60186507 3/3 3 VAS 1 PHÒNG 7 CA 3

2050 Phạm Thị Minh Phương 08-02-08 60186508 3/3 3 VAS 1 PHÒNG 7 CA 3

2051 Phan Nguyễn Gia Hân 30-08-08 60186509 3/3 3 VAS 1 PHÒNG 7 CA 3

2052 Trần Khánh Linh 24-06-08 60186510 3/3 3 VAS 1 PHÒNG 7 CA 3

2053 Trần Khánh Trung 23-09-08 60186511 3/3 3 VAS 1 PHÒNG 7 CA 3

2054 Vũ Thị Minh Thư 06-08-08 60186512 3/3 3 VAS 1 PHÒNG 7 CA 3

2055 Hoàng Minh Trường 28-09-07 60186513 4/1 4 VAS 1 PHÒNG 7 CA 3

2056 Nguyễn Hồ Việt Bách 02-04-07 60186514 4/1 4 VAS 1 PHÒNG 7 CA 3

2057 Nguyễn Thanh Mai 19-02-07 60186515 4/1 4 VAS 1 PHÒNG 7 CA 3

2058 Nguyễn Ngọc Trâm 05-11-07 60186516 4/2 4 VAS 1 PHÒNG 7 CA 3

2059 Đỗ Trọng Hiếu 29-10-07 60186517 4/3 4 VAS 1 PHÒNG 7 CA 3

2060 Lê Nguyễn Hồng Ngọc 02-03-07 60186518 4/3 4 VAS 1 PHÒNG 7 CA 3

2061 Lê Quang Minh Triết 14-04-07 60186519 4/3 4 VAS 1 PHÒNG 7 CA 3

2062 Nguyễn Trần Bảo Hân 01-11-07 60186520 4/3 4 VAS 1 PHÒNG 7 CA 3

2063 Nguyễn Trần Khánh Huy 11-12-07 60186521 4/3 4 VAS 1 PHÒNG 8 CA 3

2064 Trần Đại Thành 31-10-07 60186522 4/3 4 VAS 1 PHÒNG 8 CA 3

2065 Ngô Thế Dương Long 01-02-06 60186523 5/1 5 VAS 1 PHÒNG 8 CA 3

2066 Nguyễn Ngọc Tú Vy 15-11-06 60186524 5/1 5 VAS 1 PHÒNG 8 CA 3

2067 Nguyễn Tuấn Anh 19-10-06 60186525 5/1 5 VAS 1 PHÒNG 8 CA 3

2068 Nguyễn Vương Yên Thanh 07-08-06 60186526 5/1 5 VAS 1 PHÒNG 8 CA 3

2069 Phạm Nguyên Tiến Khôi 08-02-06 60186527 5/1 5 VAS 1 PHÒNG 8 CA 3

2070 Thái Thành Khoa 20-07-06 60186528 5/1 5 VAS 1 PHÒNG 8 CA 3

2071 Tống Bá Khoa 30-11-06 60186529 5/1 5 VAS 1 PHÒNG 8 CA 3

2072 Trần Gia Hoàng 09-11-06 60186530 5/1 5 VAS 1 PHÒNG 8 CA 3

2073 Võ Huy Khánh 08-06-06 60186531 5/1 5 VAS 1 PHÒNG 8 CA 3

2074 Võ Nam Khánh 08-06-06 60186532 5/1 5 VAS 1 PHÒNG 8 CA 3

2075 Đỗ Trường Giang 30-10-06 60186533 5/2 5 VAS 1 PHÒNG 8 CA 3

Page 59: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

2076 Lê Ngọc Hải Yến 31-10-06 60186534 5/2 5 VAS 1 PHÒNG 8 CA 3

2077 Nguyễn Đức Minh 12-01-06 60186535 5/2 5 VAS 1 PHÒNG 8 CA 3

2078 Đào Thị Hồng Oanh 19-03-06 60186536 5/3 5 VAS 1 PHÒNG 8 CA 3

2079 Nguyễn Vương Bảo Thương 27-06-06 60186537 5/3 5 VAS 1 PHÒNG 8 CA 3

2080 Hà Gia Linh 25-05-08 60186538 3/2 3 Bàu Sen 5 PHÒNG 8 CA 3

2081 Hà Minh Khôi 27-09-08 60186539 3/2 3 Bàu Sen 5 PHÒNG 8 CA 3

2082 Hoàng Khánh Ngọc 08-05-08 60186540 3/2 3 Bàu Sen 5 PHÒNG 8 CA 3

2083 Lâm Gia Mỹ 05-11-08 60186541 3/2 3 Bàu Sen 5 PHÒNG 8 CA 3

2084 Lê Dương Hoài Anh 08-07-08 60186542 3/2 3 Bàu Sen 5 PHÒNG 8 CA 3

2085 Lê Hoàng Anh 13-03-08 60186543 3/2 3 Bàu Sen 5 PHÒNG 8 CA 3

2086 Nguyễn Kim Thanh 22-07-08 60186544 3/2 3 Bàu Sen 5 PHÒNG 8 CA 3

2087 Nguyễn Ngân Giang 05-04-08 60186545 3/2 3 Bàu Sen 5 PHÒNG 8 CA 3

2088 Nguyễn Văn Gia Nghiêm 05-04-08 60186546 3/2 3 Bàu Sen 5 PHÒNG 8 CA 3

2089 Nguyễn Vương Khiêm 24-05-08 60186547 3/2 3 Bàu Sen 5 PHÒNG 8 CA 3

2090 Phạm Nhật Minh 08-05-08 60186548 3/2 3 Bàu Sen 5 PHÒNG 8 CA 3

2091 Tạ Hầu Việt Long 22-08-08 60186549 3/2 3 Bàu Sen 5 PHÒNG 9 CA 3

2092 Trần Ngọc Hà My 13-09-08 60186550 3/2 3 Bàu Sen 5 PHÒNG 9 CA 3

2093 Trương Ngọc Khánh 16-12-08 60186551 3/2 3 Bàu Sen 5 PHÒNG 9 CA 3

2094 Trương Trúc Giang 16-12-08 60186552 3/2 3 Bàu Sen 5 PHÒNG 9 CA 3

2095 Võ Lê Linh Hiền 29-08-08 60186553 3/2 3 Bàu Sen 5 PHÒNG 9 CA 3

2096 Bành Hiển Đường 16-08-08 60186554 3/4 3 Bàu Sen 5 PHÒNG 9 CA 3

2097 Bùi Thanh Anh 05-11-08 60186555 3/4 3 Bàu Sen 5 PHÒNG 9 CA 3

2098 Đặng Quốc Minh Khôi 11-11-08 60186556 3/4 3 Bàu Sen 5 PHÒNG 9 CA 3

2099 Đặng Thành Tân 14-03-08 60186557 3/4 3 Bàu Sen 5 PHÒNG 9 CA 3

2100 Đỗ Huỳnh Bảo Thụy 19-08-08 60186558 3/4 3 Bàu Sen 5 PHÒNG 9 CA 3

2101 Đoàn Cao Ngọc Thiên Trí 18-01-08 60186559 3/4 3 Bàu Sen 5 PHÒNG 9 CA 3

2102 Dương Ngọc Minh 02-05-08 60186560 3/4 3 Bàu Sen 5 PHÒNG 9 CA 3

2103 Huỳnh Minh Thư 05-08-08 60186561 3/4 3 Bàu Sen 5 PHÒNG 9 CA 3

2104 Lê Ngọc An Hà 13-01-08 60186562 3/4 3 Bàu Sen 5 PHÒNG 9 CA 3

2105 Lê Thanh Bảo Thy 26-09-08 60186563 3/4 3 Bàu Sen 5 PHÒNG 9 CA 3

2106 Lê Vĩnh Phát 12-05-08 60186564 3/4 3 Bàu Sen 5 PHÒNG 9 CA 3

2107 Lưu Nhật Minh 21-07-08 60186565 3/4 3 Bàu Sen 5 PHÒNG 9 CA 3

2108 Mai Gia Khiêm 09-02-08 60186566 3/4 3 Bàu Sen 5 PHÒNG 9 CA 3

2109 Mỵ Ngọc Thảo Nguyên 10-08-08 60186567 3/4 3 Bàu Sen 5 PHÒNG 9 CA 3

2110 Nguyễn Đức Minh 15-03-08 60186568 3/4 3 Bàu Sen 5 PHÒNG 9 CA 3

2111 Nguyễn Hà Vĩnh Hy 27-07-08 60186569 3/4 3 Bàu Sen 5 PHÒNG 9 CA 3

Page 60: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

2112 Nguyễn Hoàng Kim Ngân 05-12-08 60186570 3/4 3 Bàu Sen 5 PHÒNG 9 CA 3

2113 Nguyễn Hoàng Thái Bảo 06-01-08 60186571 3/4 3 Bàu Sen 5 PHÒNG 9 CA 3

2114 Nguyễn Nhật Minh 08-07-08 60186572 3/4 3 Bàu Sen 5 PHÒNG 9 CA 3

2115 Nguyễn Thảo Vy 22-11-08 60186573 3/4 3 Bàu Sen 5 PHÒNG 9 CA 3

2116 Nguyễn Trương Lê Na 05-06-08 60186574 3/4 3 Bàu Sen 5 PHÒNG 9 CA 3

2117 Nguyễn Vũ Trường Anh 26-12-08 60186575 3/4 3 Bàu Sen 5 PHÒNG 9 CA 3

2118 Phạm Gia Khang 06-02-08 60186576 3/4 3 Bàu Sen 5 PHÒNG 9 CA 3

2119 Phạm Nguyên Hy 02-08-08 60186577 3/4 3 Bàu Sen 5 PHÒNG 10 CA 3

2120 Phạm Thịnh Lợi 18-04-08 60186578 3/4 3 Bàu Sen 5 PHÒNG 10 CA 3

2121 Phạm Việt Linh Đan 02-10-08 60186579 3/4 3 Bàu Sen 5 PHÒNG 10 CA 3

2122 Quách Bội San 20-08-08 60186580 3/4 3 Bàu Sen 5 PHÒNG 10 CA 3

2123 Quảng Nguyễn Trọng Minh 28-08-08 60186581 3/4 3 Bàu Sen 5 PHÒNG 10 CA 3

2124 Thái Gia Dĩnh 13-07-08 60186582 3/4 3 Bàu Sen 5 PHÒNG 10 CA 3

2125 Thái Mạn Ngọc 26-02-08 60186583 3/4 3 Bàu Sen 5 PHÒNG 10 CA 3

2126 Trần Nguyễn Quỳnh Chi 30-06-08 60186584 3/4 3 Bàu Sen 5 PHÒNG 10 CA 3

2127 Trần Trị Đông 10-02-08 60186585 3/4 3 Bàu Sen 5 PHÒNG 10 CA 3

2128 Trần Vũ Linh Đan 02-04-08 60186586 3/4 3 Bàu Sen 5 PHÒNG 10 CA 3

2129 Trương Hà Nhật Anh 23-04-08 60186587 3/4 3 Bàu Sen 5 PHÒNG 10 CA 3

2130 Trương Thanh Nghị 15-10-08 60186588 3/4 3 Bàu Sen 5 PHÒNG 10 CA 3

2131 Võ Thanh Hải 09-06-08 60186589 3/4 3 Bàu Sen 5 PHÒNG 10 CA 3

2132 Vũ Dương Gia Linh 03-12-08 60186590 3/4 3 Bàu Sen 5 PHÒNG 10 CA 3

2133 Vũ Dương Khánh Linh 08-03-08 60186591 3/4 3 Bàu Sen 5 PHÒNG 10 CA 3

2134 Vũ Hồng Minh Tuệ 04-03-08 60186592 3/4 3 Bàu Sen 5 PHÒNG 10 CA 3

2135 Đàm Phương Anh 05-05-08 60186593 3/5 3 Bàu Sen 5 PHÒNG 10 CA 3

2136 Hoàng Vũ Long 29-04-08 60186594 3/5 3 Bàu Sen 5 PHÒNG 10 CA 3

2137 Lâm Uyển Nhi 23-11-08 60186595 3/5 3 Bàu Sen 5 PHÒNG 10 CA 3

2138 Lê Minh Thái Hằng 22-02-08 60186596 3/5 3 Bàu Sen 5 PHÒNG 10 CA 3

2139 Lê Nguyễn Quốc Thịnh 20-10-08 60186597 3/5 3 Bàu Sen 5 PHÒNG 10 CA 3

2140 Mai Nguyễn Nhi 14-08-08 60186598 3/5 3 Bàu Sen 5 PHÒNG 10 CA 3

2141 Ngô Đình Đình 12-04-08 60186599 3/5 3 Bàu Sen 5 PHÒNG 10 CA 3

2142 Ngô Thanh Bình 09-11-08 60186600 3/5 3 Bàu Sen 5 PHÒNG 10 CA 3

2143 Nguyễn Bảo Minh Châu 05-12-08 60186601 3/5 3 Bàu Sen 5 PHÒNG 10 CA 3

2144 Nguyễn Công Tâm 19-11-08 60186602 3/5 3 Bàu Sen 5 PHÒNG 10 CA 3

2145 Nguyễn Đoàn Minh Triết 24-03-08 60186603 3/5 3 Bàu Sen 5 PHÒNG 10 CA 3

2146 Nguyễn Hoàng Nam 25-11-08 60186604 3/5 3 Bàu Sen 5 PHÒNG 10 CA 3

2147 Nguyễn Minh Triết 08-01-08 60186605 3/5 3 Bàu Sen 5 PHÒNG 11 CA 3

Page 61: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

2148 Nguyễn Phúc Thái An 24-02-08 60186606 3/5 3 Bàu Sen 5 PHÒNG 11 CA 3

2149 Nguyễn Thiên Thiên 08-04-08 60186607 3/5 3 Bàu Sen 5 PHÒNG 11 CA 3

2150 Nguyễn Trương Kim Hằng 16-01-08 60186608 3/5 3 Bàu Sen 5 PHÒNG 11 CA 3

2151 Thái Dương Khuê 02-07-08 60186609 3/5 3 Bàu Sen 5 PHÒNG 11 CA 3

2152 Trần Hoàng Khánh Ngọc 15-05-08 60186610 3/5 3 Bàu Sen 5 PHÒNG 11 CA 3

2153 Trương Hồng Ngọc 15-02-08 60186611 3/5 3 Bàu Sen 5 PHÒNG 11 CA 3

2154 Võ Ngọc Phương Trang 07-03-08 60186612 3/5 3 Bàu Sen 5 PHÒNG 11 CA 3

2155 Vũ Anh Thư 18-04-08 60186613 3/5 3 Bàu Sen 5 PHÒNG 11 CA 3

2156 Vũ Trịnh Thanh An 06-03-08 60186614 3/5 3 Bàu Sen 5 PHÒNG 11 CA 3

2157 Đỗ Gia Hân 01-09-08 60186615 3/6 3 Bàu Sen 5 PHÒNG 11 CA 3

2158 Lê Duy Toàn 03-12-08 60186616 3/6 3 Bàu Sen 5 PHÒNG 11 CA 3

2159 Lê Nguyễn Đăng Khoa 20-09-08 60186617 3/6 3 Bàu Sen 5 PHÒNG 11 CA 3

2160 Nguyễn Khánh Ngọc 03-01-08 60186618 3/6 3 Bàu Sen 5 PHÒNG 11 CA 3

2161 Nguyễn Lê Kỳ Anh 02-04-08 60186619 3/6 3 Bàu Sen 5 PHÒNG 11 CA 3

2162 Nguyễn MaelWenn Lam Hạ 15-04-08 60186620 3/6 3 Bàu Sen 5 PHÒNG 11 CA 3

2163 Nguyễn Thị Cẩm Thu 14-01-08 60186621 3/6 3 Bàu Sen 5 PHÒNG 11 CA 3

2164 Nguyễn Tuấn Phong 15-04-08 60186622 3/6 3 Bàu Sen 5 PHÒNG 11 CA 3

2165 Ông Thiên Ân 20-12-08 60186623 3/6 3 Bàu Sen 5 PHÒNG 11 CA 3

2166 Phạm Gia Hân 07-11-08 60186624 3/6 3 Bàu Sen 5 PHÒNG 11 CA 3

2167 Phan Ngọc Linh 25-09-08 60186625 3/6 3 Bàu Sen 5 PHÒNG 11 CA 3

2168 Thái Khương Duy 19-12-08 60186626 3/6 3 Bàu Sen 5 PHÒNG 11 CA 3

2169 Trần Đức Anh 10-07-08 60186627 3/6 3 Bàu Sen 5 PHÒNG 11 CA 3

2170 Bùi Thành Công 18-02-07 60186628 4/1 4 Bàu Sen 5 PHÒNG 11 CA 3

2171 Chế Võ Ngọc Hương 18-06-07 60186629 4/1 4 Bàu Sen 5 PHÒNG 11 CA 3

2172 Lê Hoàng Thảo My 24-11-07 60186630 4/1 4 Bàu Sen 5 PHÒNG 11 CA 3

2173 Mai Trần Phương Kim 20-10-07 60186631 4/1 4 Bàu Sen 5 PHÒNG 11 CA 3

2174 Nguyễn Nhật Duy 12-01-07 60186632 4/1 4 Bàu Sen 5 PHÒNG 11 CA 3

2175 Huỳnh Ánh Nhi 28-08-07 60186633 4/2 4 Bàu Sen 5 PHÒNG 12 CA 3

2176 Lê Bùi Anh Thư 27-08-07 60186634 4/2 4 Bàu Sen 5 PHÒNG 12 CA 3

2177 Ngô Quang Vinh 30-04-07 60186635 4/2 4 Bàu Sen 5 PHÒNG 12 CA 3

2178 Nguyễn Lê Bảo Ngọc 30-12-07 60186636 4/2 4 Bàu Sen 5 PHÒNG 12 CA 3

2179 Trần Tuấn An 16-02-07 60186637 4/2 4 Bàu Sen 5 PHÒNG 12 CA 3

2180 Đặng Ngọc Minh 10-08-07 60186638 4/3 4 Bàu Sen 5 PHÒNG 12 CA 3

2181 Lâm Phước An 17-09-07 60186639 4/3 4 Bàu Sen 5 PHÒNG 12 CA 3

2182 Nguyễn Minh Thy 25-11-07 60186640 4/3 4 Bàu Sen 5 PHÒNG 12 CA 3

2183 Nguyễn Ngọc Hà 13-12-07 60186641 4/3 4 Bàu Sen 5 PHÒNG 12 CA 3

Page 62: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

2184 Trần Kim Ngân 25-08-07 60186642 4/3 4 Bàu Sen 5 PHÒNG 12 CA 3

2185 Châu Tự Minh 25-12-07 60186643 4/4 4 Bàu Sen 5 PHÒNG 12 CA 3

2186 Chu Trần Thảo Nhi 23-07-07 60186644 4/4 4 Bàu Sen 5 PHÒNG 12 CA 3

2187 Đặng Nghi Anh 13-12-07 60186645 4/4 4 Bàu Sen 5 PHÒNG 12 CA 3

2188 Đinh Phạm Khánh Ngân 20-11-07 60186646 4/4 4 Bàu Sen 5 PHÒNG 12 CA 3

2189 Đinh Trường Vĩnh Khôi 31-05-07 60186647 4/4 4 Bàu Sen 5 PHÒNG 12 CA 3

2190 Huỳnh Minh Khang 22-01-07 60186648 4/4 4 Bàu Sen 5 PHÒNG 12 CA 3

2191 Nguyễn Đỗ Như Uyên 03-11-07 60186649 4/4 4 Bàu Sen 5 PHÒNG 12 CA 3

2192 Nguyễn Hoàng Kim Chi 05-10-07 60186650 4/4 4 Bàu Sen 5 PHÒNG 12 CA 3

2193 Nguyễn Kim Anh 06-10-07 60186651 4/4 4 Bàu Sen 5 PHÒNG 12 CA 3

2194 Nguyễn Kim Lê Khiêm 10-05-07 60186652 4/4 4 Bàu Sen 5 PHÒNG 12 CA 3

2195 Nguyễn Minh Trí 14-06-07 60186653 4/4 4 Bàu Sen 5 PHÒNG 12 CA 3

2196 Nguyễn Ngọc Minh Tân 11-05-07 60186654 4/4 4 Bàu Sen 5 PHÒNG 12 CA 3

2197 Nguyễn Ngọc Phương Vy 05-02-07 60186655 4/4 4 Bàu Sen 5 PHÒNG 12 CA 3

2198 Nguyễn Ngọc Trà My 20-10-07 60186656 4/4 4 Bàu Sen 5 PHÒNG 12 CA 3

2199 Nguyễn Trần Diệu Thái 07-12-06 60186657 4/4 4 Bàu Sen 5 PHÒNG 12 CA 3

2200 Phạm Thị Hà Uyên 27-01-07 60186658 4/4 4 Bàu Sen 5 PHÒNG 12 CA 3

2201 Trần Bảo Linh 25-06-07 60186659 4/4 4 Bàu Sen 5 PHÒNG 12 CA 3

2202 Từ Khánh Đăng 18-07-07 60186660 4/4 4 Bàu Sen 5 PHÒNG 12 CA 3

2203 Võ Trương Hoàng Quân 19-05-07 60186661 4/4 4 Bàu Sen 5 PHÒNG 13 CA 3

2204 Đoàn Hà Duy Anh 25-01-07 60186662 4/5 4 Bàu Sen 5 PHÒNG 13 CA 3

2205 Đoàn Việt Quang 22-11-07 60186663 4/5 4 Bàu Sen 5 PHÒNG 13 CA 3

2206 Hồ Ngọc Thanh Như 26-11-07 60186664 4/5 4 Bàu Sen 5 PHÒNG 13 CA 3

2207 Ngô Kỳ Phong 26-08-07 60186665 4/5 4 Bàu Sen 5 PHÒNG 13 CA 3

2208 Nguyễn Hữu Minh Trung 29-09-07 60186666 4/5 4 Bàu Sen 5 PHÒNG 13 CA 3

2209 Nguyễn Phi Hải 15-11-07 60186667 4/5 4 Bàu Sen 5 PHÒNG 13 CA 3

2210 Nguyễn Thanh Thảo 08-10-07 60186668 4/5 4 Bàu Sen 5 PHÒNG 13 CA 3

2211 Trần Thảo Nguyên 06-04-07 60186669 4/5 4 Bàu Sen 5 PHÒNG 13 CA 3

2212 Trang Gia Tường 13-12-07 60186670 4/5 4 Bàu Sen 5 PHÒNG 13 CA 3

2213 Nguyễn Quỳnh Lam 30-09-07 60186671 4/6 4 Bàu Sen 5 PHÒNG 13 CA 3

2214 Bùi Nguyễn Tú Linh 10-10-06 60186672 5/1 5 Bàu Sen 5 PHÒNG 13 CA 3

2215 Đặng Minh Triết 20-11-06 60186673 5/1 5 Bàu Sen 5 PHÒNG 13 CA 3

2216 Huỳnh Quế Chi 01-09-06 60186674 5/1 5 Bàu Sen 5 PHÒNG 13 CA 3

2217 Lê Minh 18-06-06 60186675 5/1 5 Bàu Sen 5 PHÒNG 13 CA 3

2218 Nguyễn Phúc Xuân My 27-06-06 60186676 5/1 5 Bàu Sen 5 PHÒNG 13 CA 3

2219 Trần Ngọc Khánh Uyên 04-11-06 60186677 5/1 5 Bàu Sen 5 PHÒNG 13 CA 3

Page 63: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

2220 Võ Tuấn Kiệt 19-08-06 60186678 5/1 5 Bàu Sen 5 PHÒNG 13 CA 3

2221 Đặng Lê Ánh Hồng 06-01-06 60186679 5/2 5 Bàu Sen 5 PHÒNG 13 CA 3

2222 Lê Hoàng Minh Ánh 08-04-06 60186680 5/2 5 Bàu Sen 5 PHÒNG 13 CA 3

2223 Lý Xuân Huy 27-04-06 60186681 5/2 5 Bàu Sen 5 PHÒNG 13 CA 3

2224 Mã Nhựt Hào 18-11-06 60186682 5/2 5 Bàu Sen 5 PHÒNG 13 CA 3

2225 Ngô Triệu Mẫn 22-05-06 60186683 5/2 5 Bàu Sen 5 PHÒNG 13 CA 3

2226 Nguyễn Bảo Ngọc 06-12-06 60186684 5/2 5 Bàu Sen 5 PHÒNG 13 CA 3

2227 Nguyễn Gia Phú 02-12-06 60186685 5/2 5 Bàu Sen 5 PHÒNG 13 CA 3

2228 Nguyễn Thảo Trinh 02-08-06 60186686 5/2 5 Bàu Sen 5 PHÒNG 13 CA 3

2229 Phan Thế Vân Khanh 01-01-06 60186687 5/2 5 Bàu Sen 5 PHÒNG 13 CA 3

2230 Trần Hoàng Phúc 09-08-06 60186688 5/2 5 Bàu Sen 5 PHÒNG 13 CA 3

2231 Trần Ngọc Kim Ngân 06-03-06 60186689 5/2 5 Bàu Sen 5 PHÒNG 14 CA 3

2232 Trần Tín Đạt 22-09-06 60186690 5/2 5 Bàu Sen 5 PHÒNG 14 CA 3

2233 Vương Phú Vinh 09-04-06 60186691 5/2 5 Bàu Sen 5 PHÒNG 14 CA 3

2234 Bùi Minh Đạt 12-12-06 60186692 5/3 5 Bàu Sen 5 PHÒNG 14 CA 3

2235 Đinh Nguyễn Kim Ngân 07-08-06 60186693 5/3 5 Bàu Sen 5 PHÒNG 14 CA 3

2236 Dương Trí Thành 19-10-06 60186694 5/3 5 Bàu Sen 5 PHÒNG 14 CA 3

2237 Huỳnh Kim Dung 09-04-06 60186695 5/3 5 Bàu Sen 5 PHÒNG 14 CA 3

2238 Huỳnh Lê Anh Thư 10-10-06 60186696 5/3 5 Bàu Sen 5 PHÒNG 14 CA 3

2239 Lâm Phương Nghi 23-05-06 60186697 5/3 5 Bàu Sen 5 PHÒNG 14 CA 3

2240 Lê Kim Minh Trí 19-12-06 60186698 5/3 5 Bàu Sen 5 PHÒNG 14 CA 3

2241 Nguyễn Mai Phương 29-09-06 60186699 5/3 5 Bàu Sen 5 PHÒNG 14 CA 3

2242 Nguyễn Phan Hoàng Trí 19-01-06 60186700 5/3 5 Bàu Sen 5 PHÒNG 14 CA 3

2243 Nguyễn Thế Phương 18-10-06 60186701 5/3 5 Bàu Sen 5 PHÒNG 14 CA 3

2244 Nguyễn Thụy Nam Phương 17-08-06 60186702 5/3 5 Bàu Sen 5 PHÒNG 14 CA 3

2245 Nguyễn Trần Như Ý 12-10-06 60186703 5/3 5 Bàu Sen 5 PHÒNG 14 CA 3

2246 Nguyễn Trần Xuân Nghi 01-01-06 60186704 5/3 5 Bàu Sen 5 PHÒNG 14 CA 3

2247 Sơn Đỗ Thanh Nhi 01-08-06 60186705 5/3 5 Bàu Sen 5 PHÒNG 14 CA 3

2248 Thái Cát Tường 18-04-06 60186706 5/3 5 Bàu Sen 5 PHÒNG 14 CA 3

2249 Trần Hoàng Anh Thư 09-01-06 60186707 5/3 5 Bàu Sen 5 PHÒNG 14 CA 3

2250 Trần Thụy Minh Khanh 16-07-06 60186708 5/3 5 Bàu Sen 5 PHÒNG 14 CA 3

2251 Trương Trung Quân 13-12-06 60186709 5/3 5 Bàu Sen 5 PHÒNG 14 CA 3

2252 Bùi Thùy Trâm 11-07-06 60186710 5/4 5 Bàu Sen 5 PHÒNG 14 CA 3

2253 Châu Minh Trọng 10-04-06 60186711 5/4 5 Bàu Sen 5 PHÒNG 14 CA 3

2254 Đào Duy Anh 24-12-06 60186712 5/4 5 Bàu Sen 5 PHÒNG 14 CA 3

2255 Lâm Kim Bảo 06-09-06 60186713 5/4 5 Bàu Sen 5 PHÒNG 14 CA 3

Page 64: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

2256 Lâm Mỹ Mỹ 18-08-06 60186714 5/4 5 Bàu Sen 5 PHÒNG 14 CA 3

2257 Lê Hải Anh 18-08-06 60186715 5/4 5 Bàu Sen 5 PHÒNG 14 CA 3

2258 Lê Hoàng Khang 23-03-06 60186716 5/4 5 Bàu Sen 5 PHÒNG 14 CA 3

2259 Lê Ngọc Hòa 05-12-06 60186717 5/4 5 Bàu Sen 5 PHÒNG 15 CA 3

2260 Nguyễn Diệp Ánh Quyền 18-04-04 60186718 5/4 5 Bàu Sen 5 PHÒNG 15 CA 3

2261 Nguyễn Duy Lợi 30-01-06 60186719 5/4 5 Bàu Sen 5 PHÒNG 15 CA 3

2262 Nguyễn Ngọc Thiện 30-11-06 60186720 5/4 5 Bàu Sen 5 PHÒNG 15 CA 3

2263 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 15-06-06 60186721 5/4 5 Bàu Sen 5 PHÒNG 15 CA 3

2264 Nguyễn Phan Tuấn Kiệt 11-05-06 60186722 5/4 5 Bàu Sen 5 PHÒNG 15 CA 3

2265 Nguyễn Thiện Nhân 19-09-06 60186723 5/4 5 Bàu Sen 5 PHÒNG 15 CA 3

2266 Phạm Hồng Kim Ngân 21-06-06 60186724 5/4 5 Bàu Sen 5 PHÒNG 15 CA 3

2267 Thái Phạm Minh Huy 05-02-06 60186725 5/4 5 Bàu Sen 5 PHÒNG 15 CA 3

2268 Trần Ngọc Gia Bảo 28-11-06 60186726 5/4 5 Bàu Sen 5 PHÒNG 15 CA 3

2269 Võ Trương Khánh Linh 04-12-06 60186727 5/4 5 Bàu Sen 5 PHÒNG 15 CA 3

2270 Vũ Đức Phát 18-12-06 60186728 5/4 5 Bàu Sen 5 PHÒNG 15 CA 3

2271 Hoàng Thế Quân 20-06-06 60186729 5/6 5 Bàu Sen 5 PHÒNG 15 CA 3

2272 Nguyễn Duy Long 12-07-06 60186730 5/6 5 Bàu Sen 5 PHÒNG 15 CA 3

2273 Huỳnh Trần Bảo Khang 22-12-08 60186731 3/3 3 Chinh Nghia 5 PHÒNG 15 CA 3

2274 Lạc Gia Mẫn 22-05-08 60186732 3/3 3 Chinh Nghia 5 PHÒNG 15 CA 3

2275 Quách Như Huỳnh 30-10-08 60186733 3/3 3 Chinh Nghia 5 PHÒNG 15 CA 3

2276 Trần Dương Tuấn Khang 24-02-08 60186734 3/3 3 Chinh Nghia 5 PHÒNG 15 CA 3

2277 Trần Thanh Khuê 24-07-08 60186735 3/3 3 Chinh Nghia 5 PHÒNG 15 CA 3

2278 Bùi Phương Khanh 01-09-09 60186736 2/1 2 Chinh Nghia 5 PHÒNG 15 CA 3

2279 Đỗ Trần Minh Anh 12-04-09 60186737 2/1 2 Chinh Nghia 5 PHÒNG 15 CA 3

2280 Lê Như Khánh 21-08-09 60186738 2/1 2 Chinh Nghia 5 PHÒNG 15 CA 3

2281 Trần Quang Trí 04-07-09 60186739 2/1 2 Chinh Nghia 5 PHÒNG 15 CA 3

2282 Tô Gia Hưng 05-02-09 60186740 2/10 2 Chinh Nghia 5 PHÒNG 15 CA 3

2283 Trần Phúc An 12-07-09 60186741 2/10 2 Chinh Nghia 5 PHÒNG 15 CA 3

2284 Bạch Triết Khang 25-03-09 60186742 2/2 2 Chinh Nghia 5 PHÒNG 15 CA 3

2285 Bùi Ngọc Diệp 24-04-09 60186743 2/2 2 Chinh Nghia 5 PHÒNG 15 CA 3

2286 Đỗ Hoàng Gia Kiệt 29-04-09 60186744 2/2 2 Chinh Nghia 5 PHÒNG 15 CA 3

2287 Dương Tiến Thịnh 25-05-09 60186745 2/2 2 Chinh Nghia 5 PHÒNG 16 CA 3

2288 Huỳnh Gia Nguyễn 06-08-09 60186746 2/2 2 Chinh Nghia 5 PHÒNG 16 CA 3

2289 Lâm Kim Thạnh 18-01-09 60186747 2/2 2 Chinh Nghia 5 PHÒNG 16 CA 3

2290 Lê Ngọc Tú 09-04-09 60186748 2/2 2 Chinh Nghia 5 PHÒNG 16 CA 3

2291 Lê Nguyễn Hoàng Nhân 01-06-09 60186749 2/2 2 Chinh Nghia 5 PHÒNG 16 CA 3

Page 65: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

2292 Lý Hán Quân 20-03-09 60186750 2/2 2 Chinh Nghia 5 PHÒNG 16 CA 3

2293 Mã Doanh Doanh 29-09-09 60186751 2/2 2 Chinh Nghia 5 PHÒNG 16 CA 3

2294 Ngô Gia Mẫn 13-01-09 60186752 2/2 2 Chinh Nghia 5 PHÒNG 16 CA 3

2295 Đặng Hữu Duy 26-08-09 60186753 2/3 2 Chinh Nghia 5 PHÒNG 16 CA 3

2296 Dương Hào Khang 03-07-09 60186754 2/3 2 Chinh Nghia 5 PHÒNG 16 CA 3

2297 Khâu Triệu My 21-04-09 60186755 2/3 2 Chinh Nghia 5 PHÒNG 16 CA 3

2298 Lê Nguyễn Minh Châu 25-12-09 60186756 2/3 2 Chinh Nghia 5 PHÒNG 16 CA 3

2299 Ngô Trường Bình 06-10-09 60186757 2/3 2 Chinh Nghia 5 PHÒNG 16 CA 3

2300 Thái Thục Phương 04-06-09 60186758 2/3 2 Chinh Nghia 5 PHÒNG 16 CA 3

2301 Trần Minh Châu 16-05-09 60186759 2/3 2 Chinh Nghia 5 PHÒNG 16 CA 3

2302 Trần Quang Phương 21-08-09 60186760 2/3 2 Chinh Nghia 5 PHÒNG 16 CA 3

2303 Trịnh Thành Lợi 13-11-09 60186761 2/3 2 Chinh Nghia 5 PHÒNG 16 CA 3

2304 Võ Ngọc Anh Thư 03-01-09 60186762 2/3 2 Chinh Nghia 5 PHÒNG 16 CA 3

2305 Vũ Vương Gia Phúc 14-12-09 60186763 2/3 2 Chinh Nghia 5 PHÒNG 16 CA 3

2306 Cao Nguyễn Thảo Ngân 24-07-09 60186764 2/4 2 Chinh Nghia 5 PHÒNG 16 CA 3

2307 Đinh Phạm Gia Hân 12-08-09 60186765 2/4 2 Chinh Nghia 5 PHÒNG 16 CA 3

2308 Huỳnh Thiên Phúc 12-05-09 60186766 2/4 2 Chinh Nghia 5 PHÒNG 16 CA 3

2309 Lê Minh Quân 03-04-09 60186767 2/4 2 Chinh Nghia 5 PHÒNG 16 CA 3

2310 Lương Trần Hà Anh 14-02-09 60186768 2/4 2 Chinh Nghia 5 PHÒNG 16 CA 3

2311 Nguyễn Kha My 21-01-09 60186769 2/4 2 Chinh Nghia 5 PHÒNG 16 CA 3

2312 Nguyễn Phú Phát 02-02-09 60186770 2/4 2 Chinh Nghia 5 PHÒNG 16 CA 3

2313 Nguyễn Phú Vinh 03-06-09 60186771 2/4 2 Chinh Nghia 5 PHÒNG 16 CA 3

2314 Nguyễn Quốc Huy 14-03-09 60186772 2/4 2 Chinh Nghia 5 PHÒNG 16 CA 3

2315 Nguyễn Trần Khánh Hân 20-09-09 60186773 2/4 2 Chinh Nghia 5 PHÒNG 17 CA 3

2316 Phạm Nguyễn Nguyên Khang 20-06-09 60186774 2/4 2 Chinh Nghia 5 PHÒNG 17 CA 3

2317 Phạm Quốc Huy 11-12-09 60186775 2/4 2 Chinh Nghia 5 PHÒNG 17 CA 3

2318 Phạm Văn Gia Bảo 14-02-09 60186776 2/4 2 Chinh Nghia 5 PHÒNG 17 CA 3

2319 Tiêu Minh Tú 02-12-09 60186777 2/4 2 Chinh Nghia 5 PHÒNG 17 CA 3

2320 Trần Trương Tôn Bảo 03-08-09 60186778 2/4 2 Chinh Nghia 5 PHÒNG 17 CA 3

2321 Từ Thuận Thành 16-03-09 60186779 2/4 2 Chinh Nghia 5 PHÒNG 17 CA 3

2322 Vũ Hoàng Gia Bảo 21-08-09 60186780 2/4 2 Chinh Nghia 5 PHÒNG 17 CA 3

2323 Đoàn Giang Gia Hân 26-05-09 60186781 2/5 2 Chinh Nghia 5 PHÒNG 17 CA 3

2324 Lê Nguyễn Phương Anh 14-09-09 60186782 2/5 2 Chinh Nghia 5 PHÒNG 17 CA 3

2325 Lê Trung Duy 02-04-09 60186783 2/5 2 Chinh Nghia 5 PHÒNG 17 CA 3

2326 Lý Lâm Tấn Phúc 26-12-09 60186784 2/5 2 Chinh Nghia 5 PHÒNG 17 CA 3

2327 Ngô Mai Khánh Linh 13-10-09 60186785 2/5 2 Chinh Nghia 5 PHÒNG 17 CA 3

Page 66: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

2328 Nguyễn Ngọc Gia An 09-09-09 60186786 2/5 2 Chinh Nghia 5 PHÒNG 17 CA 3

2329 Nguyễn Trương Tấn Nghĩa 07-11-09 60186787 2/5 2 Chinh Nghia 5 PHÒNG 17 CA 3

2330 Phùng Minh Duy 21-02-09 60186788 2/5 2 Chinh Nghia 5 PHÒNG 17 CA 3

2331 Thái Kinh Quốc 05-02-09 60186789 2/5 2 Chinh Nghia 5 PHÒNG 17 CA 3

2332 Trần Đình Duy Khang 07-03-09 60186790 2/5 2 Chinh Nghia 5 PHÒNG 17 CA 3

2333 Trần Ngọc Kim Nhi 07-12-09 60186791 2/5 2 Chinh Nghia 5 PHÒNG 17 CA 3

2334 Vũ Hoàng Bảo Thy 22-12-09 60186792 2/5 2 Chinh Nghia 5 PHÒNG 17 CA 3

2335 Lê Minh Đạt 16-01-09 60186793 2/6 2 Chinh Nghia 5 PHÒNG 17 CA 3

2336 Nguyễn Lê Thụy Khuê 18-03-09 60186794 2/6 2 Chinh Nghia 5 PHÒNG 17 CA 3

2337 Nguyễn Minh Đăng 25-05-09 60186795 2/6 2 Chinh Nghia 5 PHÒNG 17 CA 3

2338 Nguyễn Ngọc Phương Anh 26-04-09 60186796 2/6 2 Chinh Nghia 5 PHÒNG 17 CA 3

2339 Nhan Ngọc Cao Vĩ 09-07-09 60186797 2/6 2 Chinh Nghia 5 PHÒNG 17 CA 3

2340 Trần Oanh An 18-05-09 60186798 2/6 2 Chinh Nghia 5 PHÒNG 17 CA 3

2341 Trần Xuân Linh 17-02-09 60186799 2/6 2 Chinh Nghia 5 PHÒNG 17 CA 3

2342 Võ Hoàng Minh Tuấn 31-03-09 60186800 2/6 2 Chinh Nghia 5 PHÒNG 17 CA 3

2343 Lã Quốc Tân 03-02-09 60186801 2/7 2 Chinh Nghia 5 PHÒNG 18 CA 3

2344 Ngô Quỳnh Hương 01-09-09 60186802 2/7 2 Chinh Nghia 5 PHÒNG 18 CA 3

2345 Nguyễn Minh Lý 26-11-09 60186803 2/7 2 Chinh Nghia 5 PHÒNG 18 CA 3

2346 Nguyễn Phạm Lan Anh 13-09-09 60186804 2/7 2 Chinh Nghia 5 PHÒNG 18 CA 3

2347 Nguyễn Phương Vy 08-12-09 60186805 2/7 2 Chinh Nghia 5 PHÒNG 18 CA 3

2348 Phạm Chánh Vượng 12-09-09 60186806 2/7 2 Chinh Nghia 5 PHÒNG 18 CA 3

2349 Đặng Nguyễn Hoàng Vinh 25-02-09 60186807 2/8 2 Chinh Nghia 5 PHÒNG 18 CA 3

2350 Lê Nguyễn Quỳnh Anh 16-05-09 60186808 2/8 2 Chinh Nghia 5 PHÒNG 18 CA 3

2351 Nguyễn Thành Nguyễn 07-01-09 60186809 2/8 2 Chinh Nghia 5 PHÒNG 18 CA 3

2352 Phó Bảo Nhi 04-08-09 60186810 2/8 2 Chinh Nghia 5 PHÒNG 18 CA 3

2353 Trịnh Ngọc Anh Thư 19-03-09 60186811 2/8 2 Chinh Nghia 5 PHÒNG 18 CA 3

2354 Bùi Hà Nhân 30-06-09 60186812 2/9 2 Chinh Nghia 5 PHÒNG 18 CA 3

2355 Hồ Lê Khánh Ngọc 17-11-09 60186813 2/9 2 Chinh Nghia 5 PHÒNG 18 CA 3

2356 Lương Hoàng Thùy Anh 26-09-09 60186814 2/9 2 Chinh Nghia 5 PHÒNG 18 CA 3

2357 Nguyễn An Nhiên 11-11-09 60186815 2/9 2 Chinh Nghia 5 PHÒNG 18 CA 3

2358 Nguyễn Đinh Trọng Khang 22-12-09 60186816 2/9 2 Chinh Nghia 5 PHÒNG 18 CA 3

2359 Nguyễn Huỳnh Gia Thy 03-07-09 60186817 2/9 2 Chinh Nghia 5 PHÒNG 18 CA 3

2360 Nguyễn Lâm Gia Tuệ 21-03-09 60186818 2/9 2 Chinh Nghia 5 PHÒNG 18 CA 3

2361 Trần Lam Ngọc Khánh 29-08-09 60186819 2/9 2 Chinh Nghia 5 PHÒNG 18 CA 3

2362 Võ Nguyễn Ngọc Tâm Như 29-11-09 60186820 2/9 2 Chinh Nghia 5 PHÒNG 18 CA 3

2363 Đặng Ngô Duy Phú 07-01-08 60186821 3/2 3 Chinh Nghia 5 PHÒNG 18 CA 3

Page 67: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

2364 Phạm Khánh Duy 24-09-08 60186822 3/2 3 Chinh Nghia 5 PHÒNG 18 CA 3

2365 Lê Nguyễn Minh Thy 23-11-08 60186823 3/5 3 Chinh Nghia 5 PHÒNG 18 CA 3

2366 Trương Bùi Trọng Đức 26-03-08 60186824 3/5 3 Chinh Nghia 5 PHÒNG 18 CA 3

2367 Võ Lê Minh Hương 01-09-08 60186825 3/5 3 Chinh Nghia 5 PHÒNG 18 CA 3

2368 Võ Nhật Thảo My 10-03-08 60186826 3/5 3 Chinh Nghia 5 PHÒNG 18 CA 3

2369 Châu Uyên Thảo 13-12-08 60186827 3/6 3 Chinh Nghia 5 PHÒNG 18 CA 3

2370 Nguyễn Đinh Bích Khuê 07-04-08 60186828 3/6 3 Chinh Nghia 5 PHÒNG 18 CA 3

2371 Hứa Liên Nguyệt 03-03-08 60186829 3/7 3 Chinh Nghia 5 PHÒNG 19 CA 3

2372 Huỳnh Phúc Thịnh 28-11-08 60186830 3/7 3 Chinh Nghia 5 PHÒNG 19 CA 3

2373 Nguyễn Ngọc Gia Hân 14-07-08 60186831 3/7 3 Chinh Nghia 5 PHÒNG 19 CA 3

2374 Nguyễn Đàm Gia My 12-09-08 60186832 3/9 3 Chinh Nghia 5 PHÒNG 19 CA 3

2375 Đinh Ngọc Bảo Trâm 01-01-07 60186833 4/3 4 Chinh Nghia 5 PHÒNG 19 CA 3

2376 Lê Nguyên Bách 03-09-07 60186834 4/3 4 Chinh Nghia 5 PHÒNG 19 CA 3

2377 Lê Trần Như Thảo 01-06-07 60186835 4/3 4 Chinh Nghia 5 PHÒNG 19 CA 3

2378 Nguyễn Sỹ Hưng 21-07-07 60186836 4/3 4 Chinh Nghia 5 PHÒNG 19 CA 3

2379 Phạm Văn Thiên Phát 12-05-07 60186837 4/3 4 Chinh Nghia 5 PHÒNG 19 CA 3

2380 Thái Tước Kỳ 02-06-07 60186838 4/3 4 Chinh Nghia 5 PHÒNG 19 CA 3

2381 Võ Đình Khôi 11-02-07 60186839 4/3 4 Chinh Nghia 5 PHÒNG 19 CA 3

2382 Hà Đức Cường 12-03-07 60186840 4/4 4 Chinh Nghia 5 PHÒNG 19 CA 3

2383 Lê Nguyễn Như Quỳnh 06-01-07 60186841 4/4 4 Chinh Nghia 5 PHÒNG 19 CA 3

2384 Lê Quỳnh Anh 23-05-07 60186842 4/4 4 Chinh Nghia 5 PHÒNG 19 CA 3

2385 Trần Phan Ngọc Minh Hạnh 15-07-07 60186843 4/4 4 Chinh Nghia 5 PHÒNG 19 CA 3

2386 Hoàng Nguyễn An Khánh 04-04-07 60186844 4/5 4 Chinh Nghia 5 PHÒNG 19 CA 3

2387 Kha Chấn Hào 27-02-07 60186845 4/5 4 Chinh Nghia 5 PHÒNG 19 CA 3

2388 Nguyễn Minh Phú 31-07-07 60186846 4/5 4 Chinh Nghia 5 PHÒNG 19 CA 3

2389 Cao Ngọc Khánh Linh 19-01-07 60186847 4/6 4 Chinh Nghia 5 PHÒNG 19 CA 3

2390 Nguyễn Huỳnh Minh Khang 24-08-07 60186848 4/6 4 Chinh Nghia 5 PHÒNG 19 CA 3

2391 Nguyễn Mỹ Anh 22-06-07 60186849 4/6 4 Chinh Nghia 5 PHÒNG 19 CA 3

2392 Trương Thanh Thanh 23-03-07 60186850 4/6 4 Chinh Nghia 5 PHÒNG 19 CA 3

2393 Vương Ngọc Hân 28-02-07 60186851 4/6 4 Chinh Nghia 5 PHÒNG 19 CA 3

2394 Dương Gia Nghi 23-12-07 60186852 4/7 4 Chinh Nghia 5 PHÒNG 19 CA 3

2395 Lê Ngọc Khánh Băng 10-04-07 60186853 4/7 4 Chinh Nghia 5 PHÒNG 19 CA 3

2396 Nguyễn Ngọc Thanh Tâm 07-05-07 60186854 4/7 4 Chinh Nghia 5 PHÒNG 19 CA 3

2397 Nguyễn Lê Kim Ngân 24-09-06 60186855 5/1 5 Chinh Nghia 5 PHÒNG 19 CA 3

2398 Phùng Nguyễn Yên Thi 20-05-06 60186856 5/1 5 Chinh Nghia 5 PHÒNG 19 CA 3

2399 Huỳnh Ngọc Như Ý 13-01-06 60186857 5/10 5 Chinh Nghia 5 PHÒNG 20 CA 3

Page 68: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

2400 Ô Phụng Thi 03-06-06 60186858 5/10 5 Chinh Nghia 5 PHÒNG 20 CA 3

2401 Vũ Đình Mạnh 12-11-06 60186859 5/10 5 Chinh Nghia 5 PHÒNG 20 CA 3

2402 Hà Thanh Trúc 29-04-06 60186860 5/4 5 Chinh Nghia 5 PHÒNG 20 CA 3

2403 Huỳnh Nguyễn Bảo Khang 17-09-06 60186861 5/4 5 Chinh Nghia 5 PHÒNG 20 CA 3

2404 Lâm Nhu Liễu 10-02-06 60186862 5/4 5 Chinh Nghia 5 PHÒNG 20 CA 3

2405 Lâm Trần Hiếu Anh 06-07-06 60186863 5/4 5 Chinh Nghia 5 PHÒNG 20 CA 3

2406 Lâm Trần Ngọc Anh 06-07-06 60186864 5/4 5 Chinh Nghia 5 PHÒNG 20 CA 3

2407 Nguyễn Minh Khang 24-06-06 60186865 5/4 5 Chinh Nghia 5 PHÒNG 20 CA 3

2408 Phạm Bảo Ngọc 23-10-06 60186866 5/4 5 Chinh Nghia 5 PHÒNG 20 CA 3

2409 Phạm Trung Vinh 21-07-06 60186867 5/4 5 Chinh Nghia 5 PHÒNG 20 CA 3

2410 Tạ Bội Dinh 25-03-06 60186868 5/4 5 Chinh Nghia 5 PHÒNG 20 CA 3

2411 Tô Bội Như 17-07-06 60186869 5/4 5 Chinh Nghia 5 PHÒNG 20 CA 3

2412 Trương Gia Hy 24-03-06 60186870 5/4 5 Chinh Nghia 5 PHÒNG 20 CA 3

2413 Võ Quỳnh Ngọc 19-07-06 60186871 5/4 5 Chinh Nghia 5 PHÒNG 20 CA 3

2414 Lê Bảo Hoàng 26-10-06 60186872 5/5 5 Chinh Nghia 5 PHÒNG 20 CA 3

2415 Lương Gia An 14-10-06 60186873 5/5 5 Chinh Nghia 5 PHÒNG 20 CA 3

2416 Nguyễn Hoàng Ngọc Ánh 16-11-06 60186874 5/5 5 Chinh Nghia 5 PHÒNG 20 CA 3

2417 Huỳnh Vĩ Hành 22-06-06 60186875 5/6 5 Chinh Nghia 5 PHÒNG 20 CA 3

2418 Lạc Gia Phát 22-05-08 60186876 3/3 3 Lê Đình Chính 5 PHÒNG 20 CA 3

2419 Nguyễn Ngọc Thanh Vy 03-03-08 60186877 3/3 3 Lê Đình Chính 5 PHÒNG 20 CA 3

2420 Phạm Hải Yến 10-05-08 60186878 3/3 3 Lê Đình Chính 5 PHÒNG 20 CA 3

2421 Bùi Thanh Ngân 16-11-08 60186879 3/5 3 Lê Đình Chính 5 PHÒNG 20 CA 3

2422 Hoàng Chí Hiệp 10-03-08 60186880 3/5 3 Lê Đình Chính 5 PHÒNG 20 CA 3

2423 La Chí Vỹ 03-12-08 60186881 3/5 3 Lê Đình Chính 5 PHÒNG 20 CA 3

2424 Nguyễn Hồng Khả Di 04-01-08 60186882 3/5 3 Lê Đình Chính 5 PHÒNG 20 CA 3

2425 Nguyễn Quốc Thiên Ân 30-10-08 60186883 3/5 3 Lê Đình Chính 5 PHÒNG 20 CA 3

2426 Nguyễn Quỳnh Châu 06-01-08 60186884 3/5 3 Lê Đình Chính 5 PHÒNG 20 CA 3

2427 Phan Huỳnh Hoàng Anh 20-01-08 60186885 3/5 3 Lê Đình Chính 5 PHÒNG 21 CA 3

2428 Trịnh Tô Mai Thanh 12-05-08 60186886 3/5 3 Lê Đình Chính 5 PHÒNG 21 CA 3

2429 Bùi Minh Anh 13-11-07 60186887 4/1 4 Lê Đình Chính 5 PHÒNG 21 CA 3

2430 Đào Minh Quân 27-07-07 60186888 4/1 4 Lê Đình Chính 5 PHÒNG 21 CA 3

2431 Diệp Triển Vận 30-03-07 60186889 4/1 4 Lê Đình Chính 5 PHÒNG 21 CA 3

2432 Lâm Kỳ Nguyên 20-08-07 60186890 4/1 4 Lê Đình Chính 5 PHÒNG 21 CA 3

2433 Lâm Kỳ Lương 20-08-07 60186891 4/1 4 Lê Đình Chính 5 PHÒNG 21 CA 3

2434 Lê Ngọc Bảo Trân 09-01-07 60186892 4/1 4 Lê Đình Chính 5 PHÒNG 21 CA 3

2435 Lê Ngọc Xuân Trang 29-05-07 60186893 4/1 4 Lê Đình Chính 5 PHÒNG 21 CA 3

Page 69: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

2436 Nguyễn Lê Thủy Tiên 23-08-07 60186894 4/1 4 Lê Đình Chính 5 PHÒNG 21 CA 3

2437 Nguyễn Trương Minh Khoa 04-08-07 60186895 4/1 4 Lê Đình Chính 5 PHÒNG 21 CA 3

2438 Phạm Nguyễn Hoàng Tuấn 20-08-07 60186896 4/1 4 Lê Đình Chính 5 PHÒNG 21 CA 3

2439 Trần Gia Bội 03-01-07 60186897 4/1 4 Lê Đình Chính 5 PHÒNG 21 CA 3

2440 Trần Nguyễn Trúc Linh 28-01-07 60186898 4/1 4 Lê Đình Chính 5 PHÒNG 21 CA 3

2441 A Lý Kim Ngân 07-03-07 60186899 4/3 4 Lê Đình Chính 5 PHÒNG 21 CA 3

2442 Đặng Bội Trân 10-08-07 60186900 4/3 4 Lê Đình Chính 5 PHÒNG 21 CA 3

2443 Đặng Phan Quốc 22-11-07 60186901 4/3 4 Lê Đình Chính 5 PHÒNG 21 CA 3

2444 Hồ Nguyễn Nhật Toàn 04-04-07 60186902 4/3 4 Lê Đình Chính 5 PHÒNG 21 CA 3

2445 Huỳnh Lâm Đăng Khôi 08-08-07 60186903 4/3 4 Lê Đình Chính 5 PHÒNG 21 CA 3

2446 Lâm Vĩ Thành 11-11-07 60186904 4/3 4 Lê Đình Chính 5 PHÒNG 21 CA 3

2447 Nguyễn Ánh Vy 25-12-07 60186905 4/3 4 Lê Đình Chính 5 PHÒNG 21 CA 3

2448 Nguyễn Hoài Anh Thư 21-03-07 60186906 4/3 4 Lê Đình Chính 5 PHÒNG 21 CA 3

2449 Phan Châu Song Anh 25-08-07 60186907 4/3 4 Lê Đình Chính 5 PHÒNG 21 CA 3

2450 Trịnh Ta Woang 28-09-07 60186908 4/3 4 Lê Đình Chính 5 PHÒNG 21 CA 3

2451 Lâm Tuấn Nguyên 13-07-06 60186909 5/1 5 Lê Đình Chính 5 PHÒNG 21 CA 3

2452 Lưu Gia Hân 17-11-06 60186910 5/1 5 Lê Đình Chính 5 PHÒNG 21 CA 3

2453 Nguyễn Lê Khả Hân 06-08-06 60186911 5/1 5 Lê Đình Chính 5 PHÒNG 21 CA 3

2454 Nguyễn Ngọc Hiền 08-05-06 60186912 5/1 5 Lê Đình Chính 5 PHÒNG 21 CA 3

2455 Nguyễn Quốc Đăng Khôi 03-07-06 60186913 5/1 5 Lê Đình Chính 5 PHÒNG 22 CA 3

2456 Nguyễn Thảo Phương 19-03-06 60186914 5/1 5 Lê Đình Chính 5 PHÒNG 22 CA 3

2457 Phan Lê Trường Bách 20-02-06 60186915 5/1 5 Lê Đình Chính 5 PHÒNG 22 CA 3

2458 Trần Mỹ Diệu Anh 16-06-06 60186916 5/1 5 Lê Đình Chính 5 PHÒNG 22 CA 3

2459 Trần Nguyễn Minh 30-11-06 60186917 5/1 5 Lê Đình Chính 5 PHÒNG 22 CA 3

2460 Đặng Gia Phúc 25-06-06 60186918 5/2 5 Lê Đình Chính 5 PHÒNG 22 CA 3

2461 Đặng Gia Kiệt 21-04-06 60186919 5/2 5 Lê Đình Chính 5 PHÒNG 22 CA 3

2462 Huỳnh Bỉnh Toàn 14-09-06 60186920 5/2 5 Lê Đình Chính 5 PHÒNG 22 CA 3

2463 Nguyễn Chí Trung 23-12-06 60186921 5/2 5 Lê Đình Chính 5 PHÒNG 22 CA 3

2464 Phạm Ngọc Đăng Tâm 21-06-06 60186922 5/2 5 Lê Đình Chính 5 PHÒNG 22 CA 3

2465 Nguyễn Ngọc Duy 12-06-06 60186923 5/3 5 Lê Đình Chính 5 PHÒNG 22 CA 3

2466 Trần Châu Phương Nhi 16-01-06 60186924 5/3 5 Lê Đình Chính 5 PHÒNG 22 CA 3

2467 Vũ Nguyễn Minh Long 12-04-06 60186925 5/3 5 Lê Đình Chính 5 PHÒNG 22 CA 3

2468 Chiêm Thanh Nhi 14-07-06 60186926 5/4 5 Lê Đình Chính 5 PHÒNG 22 CA 3

2469 Đặng Khánh Linh 19-06-06 60186927 5/4 5 Lê Đình Chính 5 PHÒNG 22 CA 3

2470 Đặng Minh Anh 28-07-06 60186928 5/4 5 Lê Đình Chính 5 PHÒNG 22 CA 3

2471 Giang Huỳnh Bảo Như 08-01-06 60186929 5/4 5 Lê Đình Chính 5 PHÒNG 22 CA 3

Page 70: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

2472 Lý Phước Thịnh 17-09-06 60186930 5/4 5 Lê Đình Chính 5 PHÒNG 22 CA 3

2473 Nguyễn Tấn Quý 11-10-06 60186931 5/4 5 Lê Đình Chính 5 PHÒNG 22 CA 3

2474 Huỳnh Gia Bảo 26-05-06 60186932 5/5 5 Lê Đình Chính 5 PHÒNG 22 CA 3

2475 Nguyễn Đăng Khôi 24-05-06 60186933 5/5 5 Lê Đình Chính 5 PHÒNG 22 CA 3

2476 Nguyễn Dương Minh Quân 13-09-06 60186934 5/5 5 Lê Đình Chính 5 PHÒNG 22 CA 3

2477 Phạm Ngọc Hân 23-01-09 60186935 2/1 2 Lý Cảnh Hớn 5 PHÒNG 22 CA 3

2478 Phan Gia Bảo 22-05-09 60186936 2/1 2 Lý Cảnh Hớn 5 PHÒNG 22 CA 3

2479 Võ Lê Thảo Vy 20-09-09 60186937 2/1 2 Lý Cảnh Hớn 5 PHÒNG 22 CA 3

2480 Châu Nguyễn Tuấn Đạt 15-01-09 60186938 2/2 2 Lý Cảnh Hớn 5 PHÒNG 22 CA 3

2481 Lý Mỹ Yến 22-11-09 60186939 2/2 2 Lý Cảnh Hớn 5 PHÒNG 22 CA 3

2482 Trần Phúc Nghi 19-01-09 60186940 2/2 2 Lý Cảnh Hớn 5 PHÒNG 22 CA 3

2483 Hoàng Trần Anh Dũng 11-01-09 60186941 2/3 2 Lý Cảnh Hớn 5 PHÒNG 23 CA 3

2484 Nguyễn Minh Sương Mai 01-01-09 60186942 2/3 2 Lý Cảnh Hớn 5 PHÒNG 23 CA 3

2485 Nguyễn Ngọc Xuân Nghi 07-10-09 60186943 2/3 2 Lý Cảnh Hớn 5 PHÒNG 23 CA 3

2486 Phạm Thanh Thanh 18-11-09 60186944 2/4 2 Lý Cảnh Hớn 5 PHÒNG 23 CA 3

2487 Phan Thúy Lâm 03-09-09 60186945 2/4 2 Lý Cảnh Hớn 5 PHÒNG 23 CA 3

2488 Nguyễn Học Lạc 09-06-08 60186946 3/1 3 Lý Cảnh Hớn 5 PHÒNG 23 CA 3

2489 Phạm Ngọc Khánh Trân 14-04-08 60186947 3/1 3 Lý Cảnh Hớn 5 PHÒNG 23 CA 3

2490 Quan Bảo Thịnh 02-09-08 60186948 3/1 3 Lý Cảnh Hớn 5 PHÒNG 23 CA 3

2491 Võ Minh Tiến 30-11-07 60186949 3/1 3 Lý Cảnh Hớn 5 PHÒNG 23 CA 3

2492 Giang Gia Lợi 20-06-08 60186950 3/2 3 Lý Cảnh Hớn 5 PHÒNG 23 CA 3

2493 Lương Sở Kỳ 09-11-08 60186951 3/2 3 Lý Cảnh Hớn 5 PHÒNG 23 CA 3

2494 Huỳnh Ánh Nguyên 22-10-08 60186952 3/3 3 Lý Cảnh Hớn 5 PHÒNG 23 CA 3

2495 Nguyễn Ngọc Kim Thanh 25-07-08 60186953 3/3 3 Lý Cảnh Hớn 5 PHÒNG 23 CA 3

2496 Trần Ngọc Yến Nhi 11-11-08 60186954 3/3 3 Lý Cảnh Hớn 5 PHÒNG 23 CA 3

2497 Vũ Tuyết Nhi 14-01-08 60186955 3/3 3 Lý Cảnh Hớn 5 PHÒNG 23 CA 3

2498 Châu Thành Phát 24-08-08 60186956 3/4 3 Lý Cảnh Hớn 5 PHÒNG 23 CA 3

2499 Nguyễn Hữu Hiệp 04-01-08 60186957 3/4 3 Lý Cảnh Hớn 5 PHÒNG 23 CA 3

2500 Tô Ý Đình 03-05-08 60186958 3/4 3 Lý Cảnh Hớn 5 PHÒNG 23 CA 3

2501 Nguyễn Quốc Đạt 10-05-07 60186959 4/1 4 Lý Cảnh Hớn 5 PHÒNG 23 CA 3

2502 Phạm Thanh Vy 07-01-07 60186960 4/1 4 Lý Cảnh Hớn 5 PHÒNG 23 CA 3

2503 Trần Thu Trang 15-04-07 60186961 4/1 4 Lý Cảnh Hớn 5 PHÒNG 23 CA 3

2504 Võ Phương Uyên 03-08-07 60186962 4/1 4 Lý Cảnh Hớn 5 PHÒNG 23 CA 3

2505 Nguyễn Huỳnh Vân Anh 25-10-07 60186963 4/2 4 Lý Cảnh Hớn 5 PHÒNG 23 CA 3

2506 Nguyễn Ngọc Thùy Trâm 30-05-07 60186964 4/2 4 Lý Cảnh Hớn 5 PHÒNG 23 CA 3

2507 Phan Tuấn Vinh 30-05-07 60186965 4/2 4 Lý Cảnh Hớn 5 PHÒNG 23 CA 3

Page 71: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

2508 Tăng Trí Hiến 04-08-07 60186966 4/2 4 Lý Cảnh Hớn 5 PHÒNG 23 CA 3

2509 Vuương Bội Chi 13-10-07 60186967 4/2 4 Lý Cảnh Hớn 5 PHÒNG 23 CA 3

2510 Chan Tung Kei 18-04-07 60186968 4/3 4 Lý Cảnh Hớn 5 PHÒNG 23 CA 3

2511 Châu Kim Ngân 09-10-07 60186969 4/3 4 Lý Cảnh Hớn 5 PHÒNG 24 CA 3

2512 Lâm Chí Khang 12-08-07 60186970 4/3 4 Lý Cảnh Hớn 5 PHÒNG 24 CA 3

2513 Lê Trần Nguyễn Kim Ngân 14-06-07 60186971 4/3 4 Lý Cảnh Hớn 5 PHÒNG 24 CA 3

2514 Lê Trịnh Thiên Ngân 15-03-07 60186972 4/3 4 Lý Cảnh Hớn 5 PHÒNG 24 CA 3

2515 Nguyễn Lê Bảo Ngọc 01-09-07 60186973 4/3 4 Lý Cảnh Hớn 5 PHÒNG 24 CA 3

2516 Nguyễn Phúc Yến Linh 22-08-07 60186974 4/3 4 Lý Cảnh Hớn 5 PHÒNG 24 CA 3

2517 Phạm Minh Khoa 17-03-07 60186975 4/3 4 Lý Cảnh Hớn 5 PHÒNG 24 CA 3

2518 Đặng Ngọc Thúy Phượng 14-09-07 60186976 4/4 4 Lý Cảnh Hớn 5 PHÒNG 24 CA 3

2519 lê Thị Thu Ngọc 29-07-07 60186977 4/4 4 Lý Cảnh Hớn 5 PHÒNG 24 CA 3

2520 Liên Đức Thành 14-09-07 60186978 4/4 4 Lý Cảnh Hớn 5 PHÒNG 24 CA 3

2521 Lý Chí Khang 15-06-07 60186979 4/4 4 Lý Cảnh Hớn 5 PHÒNG 24 CA 3

2522 Nguyễn Thanh Ngọc 12-05-07 60186980 4/4 4 Lý Cảnh Hớn 5 PHÒNG 24 CA 3

2523 Trần Nguyễn Anh Thư 11-03-07 60186981 4/4 4 Lý Cảnh Hớn 5 PHÒNG 24 CA 3

2524 Lê Công Nam 06-09-07 60186982 4'3 4 Lý Cảnh Hớn 5 PHÒNG 24 CA 3

2525 Đặng Mỹ Tuệ 03-12-06 60186983 5/1 5 Lý Cảnh Hớn 5 PHÒNG 24 CA 3

2526 Lâm Hồng Vinh 25-12-06 60186984 5/1 5 Lý Cảnh Hớn 5 PHÒNG 24 CA 3

2527 Lê Châu Kim Trinh 16-05-06 60186985 5/1 5 Lý Cảnh Hớn 5 PHÒNG 24 CA 3

2528 Lưu Bảo Thái 31-05-06 60186986 5/1 5 Lý Cảnh Hớn 5 PHÒNG 24 CA 3

2529 Lý Văn Thông 07-07-06 60186987 5/1 5 Lý Cảnh Hớn 5 PHÒNG 24 CA 3

2530 Ngô Nguyễn Mai Vân 27-01-06 60186988 5/1 5 Lý Cảnh Hớn 5 PHÒNG 24 CA 3

2531 Nguyễn Thanh Tùng 15-09-06 60186989 5/1 5 Lý Cảnh Hớn 5 PHÒNG 24 CA 3

2532 Phạm Hải Yến 15-09-06 60186990 5/1 5 Lý Cảnh Hớn 5 PHÒNG 24 CA 3

2533 Trần Dương Hoàng Thông 20-10-06 60186991 5/1 5 Lý Cảnh Hớn 5 PHÒNG 24 CA 3

2534 Trần Nguyễn Tiến Thanh 12-01-06 60186992 5/1 5 Lý Cảnh Hớn 5 PHÒNG 24 CA 3

2535 Từ Minh Thiện 22-08-06 60186993 5/1 5 Lý Cảnh Hớn 5 PHÒNG 24 CA 3

2536 Bùi Đức Duy 07-05-06 60186994 5/2 5 Lý Cảnh Hớn 5 PHÒNG 24 CA 3

2537 Huỳnh Phương Anh 17-12-06 60186995 5/2 5 Lý Cảnh Hớn 5 PHÒNG 24 CA 3

2538 Lâm Quan Kỳ 09-11-06 60186996 5/2 5 Lý Cảnh Hớn 5 PHÒNG 24 CA 3

2539 Lê Huy Dũng 19-05-06 60186997 5/2 5 Lý Cảnh Hớn 5 PHÒNG 25 CA 3

2540 Lương Tổ Thái 30-07-06 60186998 5/2 5 Lý Cảnh Hớn 5 PHÒNG 25 CA 3

2541 Nguyễn Tín Hào 02-06-06 60186999 5/2 5 Lý Cảnh Hớn 5 PHÒNG 25 CA 3

2542 Trần Ái Kim 14-06-06 60187000 5/2 5 Lý Cảnh Hớn 5 PHÒNG 25 CA 3

2543 Cam Mỹ Nhung 19-03-06 60187001 5/3 5 Lý Cảnh Hớn 5 PHÒNG 25 CA 3

Page 72: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

2544 Hoàng Tuệ Lâm 11-02-06 60187002 5/3 5 Lý Cảnh Hớn 5 PHÒNG 25 CA 3

2545 Huỳnh Bảo Nghi 01-12-06 60187003 5/3 5 Lý Cảnh Hớn 5 PHÒNG 25 CA 3

2546 Lê Phi Long 22-07-06 60187004 5/3 5 Lý Cảnh Hớn 5 PHÒNG 25 CA 3

2547 Lư Bội San 09-03-06 60187005 5/3 5 Lý Cảnh Hớn 5 PHÒNG 25 CA 3

2548 Nguyễn Thành Nam 11-01-06 60187006 5/3 5 Lý Cảnh Hớn 5 PHÒNG 25 CA 3

2549 Phan Thành Tài 28-07-06 60187007 5/3 5 Lý Cảnh Hớn 5 PHÒNG 25 CA 3

2550 Phùng Ngọc Ngân Hà 06-11-06 60187008 5/3 5 Lý Cảnh Hớn 5 PHÒNG 25 CA 3

2551 Quách Hoàng Nhu 28-11-06 60187009 5/3 5 Lý Cảnh Hớn 5 PHÒNG 25 CA 3

2552 Tạ Xuân Mỹ 08-09-06 60187010 5/3 5 Lý Cảnh Hớn 5 PHÒNG 25 CA 3

2553 Trần Dương Ái Ngọc 21-10-06 60187011 5/3 5 Lý Cảnh Hớn 5 PHÒNG 25 CA 3

2554 Trần Tuyết Linh 28-03-06 60187012 5/3 5 Lý Cảnh Hớn 5 PHÒNG 25 CA 3

2555 Bùi Nguyễn Đăng Khoa 15-06-09 60187013 2/1 2 Minh Đạo 5 PHÒNG 25 CA 3

2556 Chu Gia Phát 25-11-09 60187014 2/1 2 Minh Đạo 5 PHÒNG 25 CA 3

2557 Đặng Hoàng Kiệt 25-12-09 60187015 2/1 2 Minh Đạo 5 PHÒNG 25 CA 3

2558 Hồ Kiều Phương Ryan 12-03-09 60187016 2/1 2 Minh Đạo 5 PHÒNG 25 CA 3

2559 Huỳnh Trần Ngọc Hiền 18-12-09 60187017 2/1 2 Minh Đạo 5 PHÒNG 25 CA 3

2560 Lê Huỳnh Đan Thùy 07-03-09 60187018 2/1 2 Minh Đạo 5 PHÒNG 25 CA 3

2561 Lê Thị Mỹ Uyên 12-11-09 60187019 2/1 2 Minh Đạo 5 PHÒNG 25 CA 3

2562 Nguyễn Hưng Thịnh 12-10-09 60187020 2/1 2 Minh Đạo 5 PHÒNG 25 CA 3

2563 Nguyễn Ngọc Minh Tâm 13-03-09 60187021 2/1 2 Minh Đạo 5 PHÒNG 25 CA 3

2564 Nguyễn Phúc Song Nguyên 14-02-09 60187022 2/1 2 Minh Đạo 5 PHÒNG 25 CA 3

2565 Phạm Khang Vĩnh 03-02-09 60187023 2/1 2 Minh Đạo 5 PHÒNG 25 CA 3

2566 Phạm Ngọc Lê Vy 28-04-09 60187024 2/1 2 Minh Đạo 5 PHÒNG 25 CA 3

2567 Phùng Thụy Khánh An 30-04-09 60187025 2/1 2 Minh Đạo 5 PHÒNG 26 CA 3

2568 Trần Hoài Bảo Ngọc 22-09-09 60187026 2/1 2 Minh Đạo 5 PHÒNG 26 CA 3

2569 Trần Minh Ngọc 17-01-09 60187027 2/1 2 Minh Đạo 5 PHÒNG 26 CA 3

2570 Trương Hoàng Yến 02-04-09 60187028 2/1 2 Minh Đạo 5 PHÒNG 26 CA 3

2571 Trương Vinh Phong 02-04-09 60187029 2/1 2 Minh Đạo 5 PHÒNG 26 CA 3

2572 Huỳnh Quang Vinh 27-08-09 60187030 2/3 2 Minh Đạo 5 PHÒNG 26 CA 3

2573 Lê Bình Phương Mai 12-03-09 60187031 2/3 2 Minh Đạo 5 PHÒNG 26 CA 3

2574 Lê Phương Nghi 20-10-09 60187032 2/3 2 Minh Đạo 5 PHÒNG 26 CA 3

2575 Nguyễn Minh Khương 02-12-09 60187033 2/3 2 Minh Đạo 5 PHÒNG 26 CA 3

2576 Trần Thiên Trúc 09-01-09 60187034 2/3 2 Minh Đạo 5 PHÒNG 26 CA 3

2577 Trịnh Hoàng Phương Nhật 05-01-09 60187035 2/3 2 Minh Đạo 5 PHÒNG 26 CA 3

2578 Huỳnh Tịnh Nghi 28-08-08 60187036 3/1 3 Minh Đạo 5 PHÒNG 26 CA 3

2579 Lê Trần Đăng Khôi 25-10-08 60187037 3/1 3 Minh Đạo 5 PHÒNG 26 CA 3

Page 73: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

2580 Nguyễn Châu Anh 17-01-08 60187038 3/1 3 Minh Đạo 5 PHÒNG 26 CA 3

2581 Nguyễn Ngọc Đức 13-05-08 60187039 3/1 3 Minh Đạo 5 PHÒNG 26 CA 3

2582 Phạm Minh Nhã Uyên 16-12-08 60187040 3/1 3 Minh Đạo 5 PHÒNG 26 CA 3

2583 Phan Lộc Hải 03-01-08 60187041 3/1 3 Minh Đạo 5 PHÒNG 26 CA 3

2584 Phan Phúc Hải 03-01-08 60187042 3/1 3 Minh Đạo 5 PHÒNG 26 CA 3

2585 Phan Trí Hải 03-01-08 60187043 3/1 3 Minh Đạo 5 PHÒNG 26 CA 3

2586 Trần Minh Hùng 13-07-08 60187044 3/1 3 Minh Đạo 5 PHÒNG 26 CA 3

2587 Võ Nam Khương 14-10-08 60187045 3/1 3 Minh Đạo 5 PHÒNG 26 CA 3

2588 Khổng Dĩnh Hân 05-04-08 60187046 3/11 3 Minh Đạo 5 PHÒNG 26 CA 3

2589 Ngô Xuân Thắng 20-02-08 60187047 3/11 3 Minh Đạo 5 PHÒNG 26 CA 3

2590 Nguyễn Lê Minh Ngọc 29-08-08 60187048 3/11 3 Minh Đạo 5 PHÒNG 26 CA 3

2591 Phạm Khánh Minh 01-09-08 60187049 3/11 3 Minh Đạo 5 PHÒNG 26 CA 3

2592 Phạm Phương Nhi 28-02-08 60187050 3/11 3 Minh Đạo 5 PHÒNG 26 CA 3

2593 Tăng Cẩm Đào 03-10-08 60187051 3/11 3 Minh Đạo 5 PHÒNG 26 CA 3

2594 Trần Gia Khang 20-08-08 60187052 3/11 3 Minh Đạo 5 PHÒNG 26 CA 3

2595 Võ Ngọc Khánh 13-10-08 60187053 3/11 3 Minh Đạo 5 PHÒNG 27 CA 3

2596 Châu Gia Bảo 29-01-08 60187054 3/2 3 Minh Đạo 5 PHÒNG 27 CA 3

2597 Đào Ngọc Khuê 20-06-08 60187055 3/2 3 Minh Đạo 5 PHÒNG 27 CA 3

2598 Đảo Ngọc Khải 20-06-08 60187056 3/2 3 Minh Đạo 5 PHÒNG 27 CA 3

2599 Đỗ Hồ Khánh Bình 11-08-08 60187057 3/2 3 Minh Đạo 5 PHÒNG 27 CA 3

2600 Dương Tuấn Thanh 13-11-08 60187058 3/2 3 Minh Đạo 5 PHÒNG 27 CA 3

2601 Huỳnh kim An 15-03-08 60187059 3/2 3 Minh Đạo 5 PHÒNG 27 CA 3

2602 Lê Lâm 20-05-08 60187060 3/2 3 Minh Đạo 5 PHÒNG 27 CA 3

2603 Lê Tinh Chấn 12-09-08 60187061 3/2 3 Minh Đạo 5 PHÒNG 27 CA 3

2604 Nguyễn Hoàng Thu Trang 17-11-08 60187062 3/2 3 Minh Đạo 5 PHÒNG 27 CA 3

2605 Nguyễn Thanh Trúc 20-04-08 60187063 3/2 3 Minh Đạo 5 PHÒNG 27 CA 3

2606 Nguyễn Trần Hoàn Mỹ 10-09-08 60187064 3/2 3 Minh Đạo 5 PHÒNG 27 CA 3

2607 Phạm Ngọc Khánh 05-06-08 60187065 3/2 3 Minh Đạo 5 PHÒNG 27 CA 3

2608 Tô Kim Thanh 14-02-08 60187066 3/2 3 Minh Đạo 5 PHÒNG 27 CA 3

2609 Trần Ngọc Phương Thư 25-03-08 60187067 3/2 3 Minh Đạo 5 PHÒNG 27 CA 3

2610 Trương Minh Trực 19-09-08 60187068 3/2 3 Minh Đạo 5 PHÒNG 27 CA 3

2611 Vũ Hoàng Khánh Linh 26-02-08 60187069 3/2 3 Minh Đạo 5 PHÒNG 27 CA 3

2612 Dương Mỹ Ngọc 15-10-08 60187070 3/4 3 Minh Đạo 5 PHÒNG 27 CA 3

2613 Huỳnh Lê Nhi 12-12-08 60187071 3/4 3 Minh Đạo 5 PHÒNG 27 CA 3

2614 Lâm Ngọc Khánh Vy 12-08-08 60187072 3/4 3 Minh Đạo 5 PHÒNG 27 CA 3

2615 Lâm Vinh Khải 03-02-08 60187073 3/4 3 Minh Đạo 5 PHÒNG 27 CA 3

Page 74: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

2616 Nguyễn Đức Khang 08-01-08 60187074 3/4 3 Minh Đạo 5 PHÒNG 27 CA 3

2617 Nguyễn Hoàng Hải 29-07-08 60187075 3/4 3 Minh Đạo 5 PHÒNG 27 CA 3

2618 Nguyễn Khánh Vy 05-10-08 60187076 3/4 3 Minh Đạo 5 PHÒNG 27 CA 3

2619 Phạm Thùy Trang 29-04-08 60187077 3/4 3 Minh Đạo 5 PHÒNG 27 CA 3

2620 Tăng Hạo Nam 01-01-08 60187078 3/4 3 Minh Đạo 5 PHÒNG 27 CA 3

2621 Trầm Gia Hân 17-06-08 60187079 3/4 3 Minh Đạo 5 PHÒNG 27 CA 3

2622 Trần Hoàng Phúc 04-05-08 60187080 3/4 3 Minh Đạo 5 PHÒNG 27 CA 3

2623 Trần Ngọc Bảo Nam 18-12-08 60187081 3/4 3 Minh Đạo 5 PHÒNG 28 CA 3

2624 Trần Thái Thành 09-01-08 60187082 3/4 3 Minh Đạo 5 PHÒNG 28 CA 3

2625 Trần Tuấn Lợi 26-11-08 60187083 3/4 3 Minh Đạo 5 PHÒNG 28 CA 3

2626 Võ Lê Quỳnh Nga 04-06-08 60187084 3/4 3 Minh Đạo 5 PHÒNG 28 CA 3

2627 Lê Anh Khôi 22-03-08 60187085 3/5 3 Minh Đạo 5 PHÒNG 28 CA 3

2628 Lê Huỳnh Trung Tín 17-02-08 60187086 3/5 3 Minh Đạo 5 PHÒNG 28 CA 3

2629 Nguyễn Phước Minh Mẫn 04-01-08 60187087 3/5 3 Minh Đạo 5 PHÒNG 28 CA 3

2630 Trần Ngọc Thể Mỹ 25-12-08 60187088 3/5 3 Minh Đạo 5 PHÒNG 28 CA 3

2631 Trịnh Quế Bình 19-04-08 60187089 3/5 3 Minh Đạo 5 PHÒNG 28 CA 3

2632 Dương Hà Phương 12-04-08 60187090 3/6 3 Minh Đạo 5 PHÒNG 28 CA 3

2633 Gu Gia Như 25-05-07 60187091 3/6 3 Minh Đạo 5 PHÒNG 28 CA 3

2634 Hồ Ngọc Quỳnh 09-05-08 60187092 3/6 3 Minh Đạo 5 PHÒNG 28 CA 3

2635 Nguyễn Lê Minh Anh 02-03-08 60187093 3/6 3 Minh Đạo 5 PHÒNG 28 CA 3

2636 Nguyễn Ngọc Minh Thư 01-08-08 60187094 3/6 3 Minh Đạo 5 PHÒNG 28 CA 3

2637 Nguyễn Thế Hưng 16-05-08 60187095 3/6 3 Minh Đạo 5 PHÒNG 28 CA 3

2638 Phạm Ngọc Thanh Trúc 09-11-08 60187096 3/6 3 Minh Đạo 5 PHÒNG 28 CA 3

2639 Phạm Nguyễn Mai Anh 30-10-08 60187097 3/6 3 Minh Đạo 5 PHÒNG 28 CA 3

2640 Trình Nhi 25-03-08 60187098 3/6 3 Minh Đạo 5 PHÒNG 28 CA 3

2641 Võ Anh Huy 10-01-08 60187099 3/6 3 Minh Đạo 5 PHÒNG 28 CA 3

2642 Huỳnh Trương Ngọc Trân 13-12-07 60187100 4/1 4 Minh Đạo 5 PHÒNG 28 CA 3

2643 Lê Đinh Lan 28-10-07 60187101 4/1 4 Minh Đạo 5 PHÒNG 28 CA 3

2644 Lưu Trần Thảo Nhi 14-03-07 60187102 4/1 4 Minh Đạo 5 PHÒNG 28 CA 3

2645 Ngô Trúc Anh 01-10-07 60187103 4/1 4 Minh Đạo 5 PHÒNG 28 CA 3

2646 Nguyễn Ngân Hà 06-10-07 60187104 4/1 4 Minh Đạo 5 PHÒNG 28 CA 3

2647 Bành Vĩnh Hưng 16-12-07 60187105 4/10 4 Minh Đạo 5 PHÒNG 28 CA 3

2648 Bùi Xuân Hảo 02-11-07 60187106 4/10 4 Minh Đạo 5 PHÒNG 28 CA 3

2649 Đoàn Lê Nguyên 15-12-07 60187107 4/10 4 Minh Đạo 5 PHÒNG 28 CA 3

2650 Dương Ngọc Trân 31-07-07 60187108 4/10 4 Minh Đạo 5 PHÒNG 28 CA 3

2651 Lâm Bội Trân 30-08-07 60187109 4/10 4 Minh Đạo 5 PHÒNG 29 CA 3

Page 75: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

2652 Lâm Phú Vinh 14-12-07 60187110 4/10 4 Minh Đạo 5 PHÒNG 29 CA 3

2653 Nguyễn Thị Xuân Anh 29-11-07 60187111 4/10 4 Minh Đạo 5 PHÒNG 29 CA 3

2654 Nguyễn Trịnh Nhã Uyên 30-08-07 60187112 4/10 4 Minh Đạo 5 PHÒNG 29 CA 3

2655 Phạm Đỗ Khánh Hà 12-04-07 60187113 4/10 4 Minh Đạo 5 PHÒNG 29 CA 3

2656 Phan Huỳnh Gia Bảo 21-07-07 60187114 4/10 4 Minh Đạo 5 PHÒNG 29 CA 3

2657 Trần Luân Nhi 07-03-07 60187115 4/10 4 Minh Đạo 5 PHÒNG 29 CA 3

2658 Trần Quốc Huy 23-05-07 60187116 4/10 4 Minh Đạo 5 PHÒNG 29 CA 3

2659 Trần Gia Huy 24-02-07 60187117 4/2 4 Minh Đạo 5 PHÒNG 29 CA 3

2660 Trần Gia Huy #NUM! 60187118 4/2 4 Minh Đạo 5 PHÒNG 29 CA 3

2661 Cao Gia Hân 17-07-07 60187119 4/4 4 Minh Đạo 5 PHÒNG 29 CA 3

2662 Cao Thiên Tường 19-07-07 60187120 4/4 4 Minh Đạo 5 PHÒNG 29 CA 3

2663 Huỳnh Tú Lâm 10-01-07 60187121 4/4 4 Minh Đạo 5 PHÒNG 29 CA 3

2664 Lâm Thanh Phương 14-08-07 60187122 4/4 4 Minh Đạo 5 PHÒNG 29 CA 3

2665 Nguyễn Anh Tuấn 22-09-07 60187123 4/4 4 Minh Đạo 5 PHÒNG 29 CA 3

2666 Trần Quý Phát 06-04-07 60187124 4/4 4 Minh Đạo 5 PHÒNG 29 CA 3

2667 Trương Ân Bội 05-02-07 60187125 4/4 4 Minh Đạo 5 PHÒNG 29 CA 3

2668 Bùi Trường Thịnh 18-03-07 60187126 4/6 4 Minh Đạo 5 PHÒNG 29 CA 3

2669 Đào Duy Phú 29-05-07 60187127 4/6 4 Minh Đạo 5 PHÒNG 29 CA 3

2670 Dương Anh Kỳ 29-10-07 60187128 4/6 4 Minh Đạo 5 PHÒNG 29 CA 3

2671 Dương Gia Phối 29-11-07 60187129 4/6 4 Minh Đạo 5 PHÒNG 29 CA 3

2672 Hoàng Phan Mỹ Linh 25-10-07 60187130 4/6 4 Minh Đạo 5 PHÒNG 29 CA 3

2673 Huỳnh Tuấn Khải 24-09-07 60187131 4/6 4 Minh Đạo 5 PHÒNG 29 CA 3

2674 Lâm Tử Tín 26-09-07 60187132 4/6 4 Minh Đạo 5 PHÒNG 29 CA 3

2675 Nguyễn Quang Khánh 29-06-07 60187133 4/6 4 Minh Đạo 5 PHÒNG 29 CA 3

2676 Nguyễn Tuấn Đạt 24-03-07 60187134 4/6 4 Minh Đạo 5 PHÒNG 29 CA 3

2677 Nguyễn Võ Vân Nghi 18-05-07 60187135 4/6 4 Minh Đạo 5 PHÒNG 29 CA 3

2678 Nguyễn Vũ Hưng 18-02-07 60187136 4/6 4 Minh Đạo 5 PHÒNG 29 CA 3

2679 Nguyễn Vũ Yến Nhi 18-04-07 60187137 4/6 4 Minh Đạo 5 PHÒNG 30 CA 3

2680 Phan Tăng Gia Bảo 19-10-07 60187138 4/6 4 Minh Đạo 5 PHÒNG 30 CA 3

2681 Trần Nguyễn Hà Lâm 25-12-07 60187139 4/6 4 Minh Đạo 5 PHÒNG 30 CA 3

2682 Trần Vỹ Kiệt 30-08-07 60187140 4/6 4 Minh Đạo 5 PHÒNG 30 CA 3

2683 Trương Minh Ngọc 08-09-07 60187141 4/6 4 Minh Đạo 5 PHÒNG 30 CA 3

2684 Hồ Phương An 20-11-07 60187142 4/8 4 Minh Đạo 5 PHÒNG 30 CA 3

2685 Lê Thúy Anh 12-04-07 60187143 4/8 4 Minh Đạo 5 PHÒNG 30 CA 3

2686 Lữ Hoàng Nam 12-01-07 60187144 4/8 4 Minh Đạo 5 PHÒNG 30 CA 3

2687 Nguyễn Hoài Phúc 04-07-07 60187145 4/8 4 Minh Đạo 5 PHÒNG 30 CA 3

Page 76: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

2688 Nguyễn Hoàng Ngọc Ánh 16-07-07 60187146 4/8 4 Minh Đạo 5 PHÒNG 30 CA 3

2689 Phạm Ngô Gia Hy 01-03-07 60187147 4/8 4 Minh Đạo 5 PHÒNG 30 CA 3

2690 Trần Huỳnh Anh Khoa 20-11-07 60187148 4/8 4 Minh Đạo 5 PHÒNG 30 CA 3

2691 Trịnh Minh Tường 28-05-07 60187149 4/8 4 Minh Đạo 5 PHÒNG 30 CA 3

2692 Lê Nguyễn Gia An 29-03-07 60187150 4/9 4 Minh Đạo 5 PHÒNG 30 CA 3

2693 Võ Minh Hải 03-07-07 60187151 4/9 4 Minh Đạo 5 PHÒNG 30 CA 3

2694 Lâm Yến Bửu 08-03-06 60187152 5/1 5 Minh Đạo 5 PHÒNG 30 CA 3

2695 Trần Lê Anh Thư 14-12-06 60187153 5/11 5 Minh Đạo 5 PHÒNG 30 CA 3

2696 Ngô Trúc Nhã 29-04-06 60187154 5/2 5 Minh Đạo 5 PHÒNG 30 CA 3

2697 Nguyễn Đức Khiêm 17-09-06 60187155 5/2 5 Minh Đạo 5 PHÒNG 30 CA 3

2698 Phân Lê Xuân Ái 01-06-06 60187156 5/2 5 Minh Đạo 5 PHÒNG 30 CA 3

2699 Lê Quốc Thắng 26-01-06 60187157 5/3 5 Minh Đạo 5 PHÒNG 30 CA 3

2700 Nguyễn Song Hào 17-03-06 60187158 5/3 5 Minh Đạo 5 PHÒNG 30 CA 3

2701 Trịnh Hoàng Phương An 23-09-06 60187159 5/3 5 Minh Đạo 5 PHÒNG 30 CA 3

2702 Trương Trí Đạt 30-05-05 60187160 5/3 5 Minh Đạo 5 PHÒNG 30 CA 3

2703 La Kiện Minh 24-07-06 60187161 5/4 5 Minh Đạo 5 PHÒNG 30 CA 3

2704 Nguyễn Đình Anh Kiệt 18-02-06 60187162 5/4 5 Minh Đạo 5 PHÒNG 30 CA 3

2705 Phạm Hiệp Duy Tuấn 28-03-06 60187163 5/4 5 Minh Đạo 5 PHÒNG 30 CA 3

2706 Phan Ngọc Xuân Nghi 07-03-06 60187164 5/4 5 Minh Đạo 5 PHÒNG 30 CA 3

2707 Tăng Hiến Phát 18-04-06 60187165 5/4 5 Minh Đạo 5 PHÒNG 31 CA 3

2708 Thái Tuấn Hào 09-06-06 60187166 5/4 5 Minh Đạo 5 PHÒNG 31 CA 3

2709 Trịnh Thanh Nguyên 07-03-06 60187167 5/4 5 Minh Đạo 5 PHÒNG 31 CA 3

2710 Trương Quốc Cường 30-01-06 60187168 5/4 5 Minh Đạo 5 PHÒNG 31 CA 3

2711 Ngô Gia Nguyên 01-03-06 60187169 5/5 5 Minh Đạo 5 PHÒNG 31 CA 3

2712 Phạm Anh Khoa 30-09-06 60187170 5/5 5 Minh Đạo 5 PHÒNG 31 CA 3

2713 Phạm Mai Minh Hân 17-05-06 60187171 5/5 5 Minh Đạo 5 PHÒNG 31 CA 3

2714 Trần Vũ Quỳnh Hương 22-08-06 60187172 5/5 5 Minh Đạo 5 PHÒNG 31 CA 3

2715 Võ Phi Long 11-09-06 60187173 5/5 5 Minh Đạo 5 PHÒNG 31 CA 3

2716 Nguyễn Minh Quốc Anh 01-01-06 60187174 5/6 5 Minh Đạo 5 PHÒNG 31 CA 3

2717 Nguyễn Tuấn Kiệt 08-12-06 60187175 5/7 5 Minh Đạo 5 PHÒNG 31 CA 3

2718 Dương Từ Công Huy 27-10-06 60187176 5/8 5 Minh Đạo 5 PHÒNG 31 CA 3

2719 Nguyễn Minh Nghị 08-12-06 60187177 5/8 5 Minh Đạo 5 PHÒNG 31 CA 3

2720 Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 18-08-06 60187178 5/8 5 Minh Đạo 5 PHÒNG 31 CA 3

2721 Đỗ Thanh Trúc 03-01-08 60187179 3/1 3 Nguyễn Văn Trỗi 4 PHÒNG 31 CA 3

2722 Lê Ngọc Hồng Quang 12-06-08 60187180 3/1 3 Nguyễn Văn Trỗi 4 PHÒNG 31 CA 3

2723 Lưu Thị Minh Dung 15-05-08 60187181 3/1 3 Nguyễn Văn Trỗi 4 PHÒNG 31 CA 3

Page 77: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

2724 Phạm Gia Nghi 17-02-08 60187182 3/1 3 Nguyễn Văn Trỗi 4 PHÒNG 31 CA 3

2725 Phạm Hoàng Thùy Minh 22-09-08 60187183 3/1 3 Nguyễn Văn Trỗi 4 PHÒNG 31 CA 3

2726 Trương Nguyễn Bảo Trâm 26-06-08 60187184 3/1 3 Nguyễn Văn Trỗi 4 PHÒNG 31 CA 3

2727 Hoàng Ngọc Bảo Anh 30-10-08 60187185 3/2 3 Nguyễn Văn Trỗi 4 PHÒNG 31 CA 3

2728 Lê Thanh Ngân 23-05-08 60187186 3/2 3 Nguyễn Văn Trỗi 4 PHÒNG 31 CA 3

2729 Lương Mỹ An 08-01-08 60187187 3/2 3 Nguyễn Văn Trỗi 4 PHÒNG 31 CA 3

2730 Nguyễn Xuân Vy 20-01-08 60187188 3/2 3 Nguyễn Văn Trỗi 4 PHÒNG 31 CA 3

2731 Trương Hoàng Cẩm Tú 17-02-08 60187189 3/2 3 Nguyễn Văn Trỗi 4 PHÒNG 31 CA 3

2732 Lâm Tú Trân 07-11-08 60187190 3/3 3 Nguyễn Văn Trỗi 4 PHÒNG 31 CA 3

2733 Nguyễn Hoàng Tuyết Linh 29-11-08 60187191 3/3 3 Nguyễn Văn Trỗi 4 PHÒNG 31 CA 3

2734 Nguyễn Phương Hùng 22-06-08 60187192 3/3 3 Nguyễn Văn Trỗi 4 PHÒNG 31 CA 3

2735 Phạm Ngọc Đỗ Quyên 23-08-08 60187193 3/3 3 Nguyễn Văn Trỗi 4 PHÒNG 32 CA 3

2736 Huỳnh Nhật Huy 16-10-08 60187194 3/4 3 Nguyễn Văn Trỗi 4 PHÒNG 32 CA 3

2737 Loại Văn Bá Vương 10-04-08 60187195 3/4 3 Nguyễn Văn Trỗi 4 PHÒNG 32 CA 3

2738 Ngô Vưu Nhất Phương 12-01-08 60187196 3/4 3 Nguyễn Văn Trỗi 4 PHÒNG 32 CA 3

2739 Nguyễn Lê Phương Ngân 13-06-08 60187197 3/4 3 Nguyễn Văn Trỗi 4 PHÒNG 32 CA 3

2740 Hoàng Ngọc Minh Anh 26-02-07 60187198 4/1 4 Nguyễn Văn Trỗi 4 PHÒNG 32 CA 3

2741 Phan Dương Thảo Vy 05-01-07 60187199 4/1 4 Nguyễn Văn Trỗi 4 PHÒNG 32 CA 3

2742 Phan Nguyên Khôi 10-07-07 60187200 4/1 4 Nguyễn Văn Trỗi 4 PHÒNG 32 CA 3

2743 Đinh Song Minh 10-03-07 60187201 4/2 4 Nguyễn Văn Trỗi 4 PHÒNG 32 CA 3

2744 Hoàng Mai Khanh 08-03-07 60187202 4/2 4 Nguyễn Văn Trỗi 4 PHÒNG 32 CA 3

2745 Lê Khánh Ngọc 17-01-07 60187203 4/2 4 Nguyễn Văn Trỗi 4 PHÒNG 32 CA 3

2746 Lê Nguyễn Hoài Thương 26-07-07 60187204 4/2 4 Nguyễn Văn Trỗi 4 PHÒNG 32 CA 3

2747 Lê Quỳnh Minh Vy 08-03-07 60187205 4/2 4 Nguyễn Văn Trỗi 4 PHÒNG 32 CA 3

2748 Lê Thảo Vy 19-10-07 60187206 4/2 4 Nguyễn Văn Trỗi 4 PHÒNG 32 CA 3

2749 Nguyễn Huy Hùng 10-02-07 60187207 4/2 4 Nguyễn Văn Trỗi 4 PHÒNG 32 CA 3

2750 Nguyễn Trương Đăng Khoa 24-01-07 60187208 4/2 4 Nguyễn Văn Trỗi 4 PHÒNG 32 CA 3

2751 Phạm Khánh Linh 28-03-07 60187209 4/2 4 Nguyễn Văn Trỗi 4 PHÒNG 32 CA 3

2752 Phạm Phương Tín 15-11-07 60187210 4/2 4 Nguyễn Văn Trỗi 4 PHÒNG 32 CA 3

2753 Phạm Trần Phương Uyên 07-11-07 60187211 4/2 4 Nguyễn Văn Trỗi 4 PHÒNG 32 CA 3

2754 Phan Tấn Bảo Ân 28-04-07 60187212 4/2 4 Nguyễn Văn Trỗi 4 PHÒNG 32 CA 3

2755 Trần Mỹ Gia Hân 15-04-07 60187213 4/2 4 Nguyễn Văn Trỗi 4 PHÒNG 32 CA 3

2756 Trần Nguyễn Mai Huỳnh 09-12-07 60187214 4/2 4 Nguyễn Văn Trỗi 4 PHÒNG 32 CA 3

2757 Trần Nhật Linh Chi 02-03-07 60187215 4/2 4 Nguyễn Văn Trỗi 4 PHÒNG 32 CA 3

2758 Vũ Hoàng Minh 07-02-07 60187216 4/2 4 Nguyễn Văn Trỗi 4 PHÒNG 32 CA 3

2759 Đặng Nguyễn Đăng Khoa 10-01-07 60187217 4/3 4 Nguyễn Văn Trỗi 4 PHÒNG 32 CA 3

Page 78: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

2760 Hàng Kim Phụng 16-06-07 60187218 4/3 4 Nguyễn Văn Trỗi 4 PHÒNG 32 CA 3

2761 Huỳnh Ngọc Tú Linh 20-04-07 60187219 4/3 4 Nguyễn Văn Trỗi 4 PHÒNG 32 CA 3

2762 Liêu Mỹ Vy 28-01-07 60187220 4/3 4 Nguyễn Văn Trỗi 4 PHÒNG 32 CA 3

2763 Nguyễn Hà Đan Quỳnh 22-08-07 60187221 4/3 4 Nguyễn Văn Trỗi 4 PHÒNG 33 CA 3

2764 Nguyễn Quỳnh Phương Chi 01-03-07 60187222 4/3 4 Nguyễn Văn Trỗi 4 PHÒNG 33 CA 3

2765 Nguyễn Thanh Nhân 08-12-07 60187223 4/3 4 Nguyễn Văn Trỗi 4 PHÒNG 33 CA 3

2766 Phan Nguyễn Duy Tân 28-02-07 60187224 4/3 4 Nguyễn Văn Trỗi 4 PHÒNG 33 CA 3

2767 Phùng Xuân Sơn 20-12-07 60187225 4/3 4 Nguyễn Văn Trỗi 4 PHÒNG 33 CA 3

2768 Trần Gia Đạt 04-12-07 60187226 4/3 4 Nguyễn Văn Trỗi 4 PHÒNG 33 CA 3

2769 Bùi Ngọc Hân 22-05-07 60187227 4/4 4 Nguyễn Văn Trỗi 4 PHÒNG 33 CA 3

2770 Đào Huỳnh Phúc Khang 15-05-07 60187228 4/4 4 Nguyễn Văn Trỗi 4 PHÒNG 33 CA 3

2771 Nguyễn Mỹ Thanh 14-12-07 60187229 4/4 4 Nguyễn Văn Trỗi 4 PHÒNG 33 CA 3

2772 Trần Minh Vy 30-09-07 60187230 4/4 4 Nguyễn Văn Trỗi 4 PHÒNG 33 CA 3

2773 Trần Võ Gia Hưng 14-11-07 60187231 4/4 4 Nguyễn Văn Trỗi 4 PHÒNG 33 CA 3

2774 Trần Đức Uy Võ 30-10-06 60187232 5/1 5 Nguyễn Văn Trỗi 4 PHÒNG 33 CA 3

2775 Trần Kim Xuân Đào 08-03-06 60187233 5/1 5 Nguyễn Văn Trỗi 4 PHÒNG 33 CA 3

2776 Trần Quang Huy 25-04-06 60187234 5/1 5 Nguyễn Văn Trỗi 4 PHÒNG 33 CA 3

2777 Trịnh Anh Thư 10-06-06 60187235 5/1 5 Nguyễn Văn Trỗi 4 PHÒNG 33 CA 3

2778 Võ Minh An 21-06-06 60187236 5/1 5 Nguyễn Văn Trỗi 4 PHÒNG 33 CA 3

2779 Đỗ Thanh Tường Như 20-08-06 60187237 5/2 5 Nguyễn Văn Trỗi 4 PHÒNG 33 CA 3

2780 Đỗ Thị Nhật Kha 08-07-06 60187238 5/2 5 Nguyễn Văn Trỗi 4 PHÒNG 33 CA 3

2781 Huỳnh Minh Ngọc 06-03-06 60187239 5/2 5 Nguyễn Văn Trỗi 4 PHÒNG 33 CA 3

2782 Huỳnh Nguyễn Thùy An 28-10-06 60187240 5/2 5 Nguyễn Văn Trỗi 4 PHÒNG 33 CA 3

2783 Kiều Tuệ Minh 22-11-06 60187241 5/2 5 Nguyễn Văn Trỗi 4 PHÒNG 33 CA 3

2784 Lê Phương Trang 15-06-06 60187242 5/2 5 Nguyễn Văn Trỗi 4 PHÒNG 33 CA 3

2785 Nguyễn Lê Phương Uyên 14-07-06 60187243 5/2 5 Nguyễn Văn Trỗi 4 PHÒNG 33 CA 3

2786 Nguyễn Ngọc Lan Vy 27-06-06 60187244 5/2 5 Nguyễn Văn Trỗi 4 PHÒNG 33 CA 3

2787 Phạm Đức Tuấn 05-10-06 60187245 5/2 5 Nguyễn Văn Trỗi 4 PHÒNG 33 CA 3

2788 Phạm Nguyễn Gia Tuệ 25-09-06 60187246 5/2 5 Nguyễn Văn Trỗi 4 PHÒNG 33 CA 3

2789 Võ Duy Bảo 10-07-06 60187247 5/2 5 Nguyễn Văn Trỗi 4 PHÒNG 33 CA 3

2790 Võ Phụng Thy 14-12-06 60187248 5/2 5 Nguyễn Văn Trỗi 4 PHÒNG 33 CA 3

2791 Huỳnh Xuân Vinh 18-03-06 60187249 5/3 5 Nguyễn Văn Trỗi 4 PHÒNG 34 CA 3

2792 Lê Ngọc Phương Hồng 11-03-06 60187250 5/3 5 Nguyễn Văn Trỗi 4 PHÒNG 34 CA 3

2793 Mai Nguyễn Như Khanh 05-03-06 60187251 5/3 5 Nguyễn Văn Trỗi 4 PHÒNG 34 CA 3

2794 Ngô Anh Hồng Ngọc 02-01-06 60187252 5/3 5 Nguyễn Văn Trỗi 4 PHÒNG 34 CA 3

2795 Nguyễn Anders Marc 17-10-06 60187253 5/3 5 Nguyễn Văn Trỗi 4 PHÒNG 34 CA 3

Page 79: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

2796 Nguyễn Minh Trang 17-09-06 60187254 5/3 5 Nguyễn Văn Trỗi 4 PHÒNG 34 CA 3

2797 Trần Minh Thư 06-10-06 60187255 5/3 5 Nguyễn Văn Trỗi 4 PHÒNG 34 CA 3

2798 Võ Ngọc Bảo Di 08-03-06 60187256 5/3 5 Nguyễn Văn Trỗi 4 PHÒNG 34 CA 3

2799 Phạm Gia Hoàng 14-11-06 60187257 5/4 5 Nguyễn Văn Trỗi 4 PHÒNG 34 CA 3

2800 Lâm Kim Hà 09-04-08 60187258 3/1 3 Nguyễn Đức Cảnh 5 PHÒNG 1 CA 4

2801 Nguyễn Cao Hồng Duy 01-12-08 60187259 3/1 3 Nguyễn Đức Cảnh 5 PHÒNG 1 CA 4

2802 Nguyễn Đăng Nguyên Khôi 19-04-08 60187260 3/1 3 Nguyễn Đức Cảnh 5 PHÒNG 1 CA 4

2803 Nguyễn Quốc Nguyên 10-05-08 60187261 3/1 3 Nguyễn Đức Cảnh 5 PHÒNG 1 CA 4

2804 Phan Hoàng Minh 20-08-08 60187262 3/1 3 Nguyễn Đức Cảnh 5 PHÒNG 1 CA 4

2805 Trần Mai Trường Khánh 07-03-08 60187263 3/1 3 Nguyễn Đức Cảnh 5 PHÒNG 1 CA 4

2806 Trương Quốc Thắng 29-02-08 60187264 3/1 3 Nguyễn Đức Cảnh 5 PHÒNG 1 CA 4

2807 Nguyễn Thiên Gia Điền 13-01-08 60187265 3/2 3 Nguyễn Đức Cảnh 5 PHÒNG 1 CA 4

2808 Nguyễn Tuấn Vinh 24-10-08 60187266 3/2 3 Nguyễn Đức Cảnh 5 PHÒNG 1 CA 4

2809 Phùng Khánh Huy 28-12-08 60187267 3/2 3 Nguyễn Đức Cảnh 5 PHÒNG 1 CA 4

2810 Trần Phạm Quỳnh Anh 04-09-08 60187268 3/2 3 Nguyễn Đức Cảnh 5 PHÒNG 1 CA 4

2811 Trần Thùy Lâm 01-07-08 60187269 3/2 3 Nguyễn Đức Cảnh 5 PHÒNG 1 CA 4

2812 Vương Mỹ Hồng 13-03-08 60187270 3/2 3 Nguyễn Đức Cảnh 5 PHÒNG 1 CA 4

2813 Lương Thị Hà Vi 10-02-08 60187271 3/3 3 Nguyễn Đức Cảnh 5 PHÒNG 1 CA 4

2814 Nguyễn Ngọc Loan 08-01-08 60187272 3/3 3 Nguyễn Đức Cảnh 5 PHÒNG 1 CA 4

2815 Nguyễn Thị Thanh Tú 07-10-08 60187273 3/3 3 Nguyễn Đức Cảnh 5 PHÒNG 1 CA 4

2816 Trần Lâm Gia Bảo 10-04-08 60187274 3/3 3 Nguyễn Đức Cảnh 5 PHÒNG 1 CA 4

2817 Trần Phạm Đăng Khôi 22-03-08 60187275 3/3 3 Nguyễn Đức Cảnh 5 PHÒNG 1 CA 4

2818 Nguyễn Mỹ Hoàng 01-01-08 60187276 3/6 3 Nguyễn Đức Cảnh 5 PHÒNG 1 CA 4

2819 Nguyễn Trần Ân Khiên 01-02-08 60187277 3/6 3 Nguyễn Đức Cảnh 5 PHÒNG 1 CA 4

2820 Trần Ngọc ánh Linh 16-03-08 60187278 3/6 3 Nguyễn Đức Cảnh 5 PHÒNG 1 CA 4

2821 Bùi Minh Anh 07-01-07 60187279 4/1 4 Nguyễn Đức Cảnh 5 PHÒNG 1 CA 4

2822 Nguyễn Thúy Nhi 28-10-07 60187280 4/1 4 Nguyễn Đức Cảnh 5 PHÒNG 1 CA 4

2823 Nguyễn Võ Lina 27-02-07 60187281 4/2 4 Nguyễn Đức Cảnh 5 PHÒNG 1 CA 4

2824 Trần Hoàng Duy 20-02-07 60187282 4/2 4 Nguyễn Đức Cảnh 5 PHÒNG 1 CA 4

2825 Vương Chấn Kiệt 02-11-07 60187283 4/2 4 Nguyễn Đức Cảnh 5 PHÒNG 1 CA 4

2826 Danh Ngọc Kim Thư 29-06-07 60187284 4/3 4 Nguyễn Đức Cảnh 5 PHÒNG 1 CA 4

2827 Nguyễn Ngọc Thảo Vy 16-03-07 60187285 4/3 4 Nguyễn Đức Cảnh 5 PHÒNG 1 CA 4

2828 Phạm Lê Gia Hân 01-12-07 60187286 4/3 4 Nguyễn Đức Cảnh 5 PHÒNG 2 CA 4

2829 Lê Ngọc Đông Doanh 01-07-07 60187287 4/4 4 Nguyễn Đức Cảnh 5 PHÒNG 2 CA 4

2830 Ngô Khánh Tường 14-05-07 60187288 4/4 4 Nguyễn Đức Cảnh 5 PHÒNG 2 CA 4

2831 Nguyễn Dương Tuệ Minh 15-10-07 60187289 4/4 4 Nguyễn Đức Cảnh 5 PHÒNG 2 CA 4

Page 80: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

2832 Nguyễn Hòang Kim Ngân 01-05-07 60187290 4/4 4 Nguyễn Đức Cảnh 5 PHÒNG 2 CA 4

2833 Nguyễn Phương Uyên 08-11-07 60187291 4/4 4 Nguyễn Đức Cảnh 5 PHÒNG 2 CA 4

2834 Nguyễn Quỳnh Như 23-04-07 60187292 4/4 4 Nguyễn Đức Cảnh 5 PHÒNG 2 CA 4

2835 Phạm Minh Ngọc 26-07-07 60187293 4/4 4 Nguyễn Đức Cảnh 5 PHÒNG 2 CA 4

2836 Huỳnh Nguyễn Yến Ngọc 03-05-06 60187294 5/1 5 Nguyễn Đức Cảnh 5 PHÒNG 2 CA 4

2837 Ngô Tấn Thành 24-11-06 60187295 5/1 5 Nguyễn Đức Cảnh 5 PHÒNG 2 CA 4

2838 Quách Tuyết Nhi 28-05-06 60187296 5/1 5 Nguyễn Đức Cảnh 5 PHÒNG 2 CA 4

2839 Giang Vượng Lâm 27-10-06 60187297 5/2 5 Nguyễn Đức Cảnh 5 PHÒNG 2 CA 4

2840 Nguyễn Trần Thái Bảo 22-05-06 60187298 5/2 5 Nguyễn Đức Cảnh 5 PHÒNG 2 CA 4

2841 Dương Thuận Phát 18-06-06 60187299 5/3 5 Nguyễn Đức Cảnh 5 PHÒNG 2 CA 4

2842 Nguyễn Minh Đức 16-10-06 60187300 5/3 5 Nguyễn Đức Cảnh 5 PHÒNG 2 CA 4

2843 Trương Uyên Hồng Phúc 29-05-06 60187301 5/3 5 Nguyễn Đức Cảnh 5 PHÒNG 2 CA 4

2844 Nguyễn Lê Quỳnh Thơ 12-05-06 60187302 5/4 5 Nguyễn Đức Cảnh 5 PHÒNG 2 CA 4

2845 Lê Phương Nghi 18-03-09 60187303 2/2 2 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 2 CA 4

2846 Lưu Tấn Kiệt 18-06-09 60187304 2/2 2 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 2 CA 4

2847 Ngô Gia Phúc Đạt 24-04-09 60187305 2/2 2 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 2 CA 4

2848 Nguyễn Đặng Cát Tường 15-09-09 60187306 2/2 2 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 2 CA 4

2849 Nguyễn Ngọc Ái Vy 02-05-09 60187307 2/2 2 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 2 CA 4

2850 Nguyễn Ngọc Bảo Hân 23-01-09 60187308 2/2 2 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 2 CA 4

2851 Võ Trường Thành 18-12-09 60187309 2/2 2 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 2 CA 4

2852 Đỗ Nguyễn Minh Thông 22-02-09 60187310 2/5 2 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 2 CA 4

2853 Huỳnh Anh Tuấn 13-03-09 60187311 2/5 2 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 2 CA 4

2854 Mạch Khánh Quyền 21-06-09 60187312 2/5 2 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 2 CA 4

2855 Ngô Trịnh Nghi Trân 28-03-09 60187313 2/5 2 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 2 CA 4

2856 Nguyễn Trí Trọng Hiếu 19-07-09 60187314 2/5 2 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 3 CA 4

2857 Trần Bảo Long 26-04-09 60187315 2/5 2 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 3 CA 4

2858 Trần Quốc Thắng 16-11-09 60187316 2/5 2 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 3 CA 4

2859 Vũ Phương Anh 17-12-08 60187317 3/1 3 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 3 CA 4

2860 Hà Phương Linh 19-02-08 60187318 3/2 3 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 3 CA 4

2861 Lê Bảo Long 17-08-08 60187319 3/2 3 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 3 CA 4

2862 Lê Mỹ Thanh Phương 06-05-08 60187320 3/2 3 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 3 CA 4

2863 Lê Trần Mai Phương 06-05-08 60187321 3/2 3 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 3 CA 4

2864 Ngô Mỹ Di 19-12-08 60187322 3/2 3 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 3 CA 4

2865 Nguyễn Diệc Gia Thành 18-07-08 60187323 3/2 3 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 3 CA 4

2866 Nguyễn Đinh Gia Hân 14-04-08 60187324 3/2 3 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 3 CA 4

2867 Nguyễn Thùy Linh 03-07-08 60187325 3/2 3 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 3 CA 4

Page 81: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

2868 Nguyễn Trí Lĩnh 05-04-08 60187326 3/2 3 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 3 CA 4

2869 Phan Lê Anh Thư 11-05-08 60187327 3/2 3 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 3 CA 4

2870 Thích Diệu Đồng 20-04-08 60187328 3/2 3 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 3 CA 4

2871 Trịnh Trần Ngọc Hạnh 28-02-08 60187329 3/2 3 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 3 CA 4

2872 Trương Ngọc Dinh 01-09-08 60187330 3/2 3 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 3 CA 4

2873 Lương Huệ Mẫn 11-07-08 60187331 3/3 3 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 3 CA 4

2874 Ngô Thanh Tùng 28-07-08 60187332 3/3 3 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 3 CA 4

2875 Nguyễn Đình Nhật Duy 04-09-08 60187333 3/3 3 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 3 CA 4

2876 Vũ Đức Anh 29-02-08 60187334 3/3 3 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 3 CA 4

2877 Chung Phối Thanh 04-09-08 60187335 3/4 3 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 3 CA 4

2878 Đặng Quang Minh 11-04-08 60187336 3/4 3 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 3 CA 4

2879 Hoàng Lê My 05-08-08 60187337 3/4 3 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 3 CA 4

2880 Lê Hữu Bảo Thy 09-03-08 60187338 3/4 3 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 3 CA 4

2881 Nguyễn Dạ Minh Châu 13-01-08 60187339 3/4 3 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 3 CA 4

2882 Trần Lê Đan Thanh 22-10-08 60187340 3/4 3 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 3 CA 4

2883 Diệp Gia Nguyên 17-04-08 60187341 3/5 3 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 3 CA 4

2884 Hồ Tuấn Toàn 29-04-08 60187342 3/5 3 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 4 CA 4

2885 Huỳnh Hải Minh Phương 08-08-08 60187343 3/5 3 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 4 CA 4

2886 Lê Cảnh Giang Thi 29-11-08 60187344 3/5 3 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 4 CA 4

2887 Nguyễn Đặng Phương Vy 25-12-08 60187345 3/5 3 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 4 CA 4

2888 Nguyễn Thế Thanh 30-09-08 60187346 3/5 3 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 4 CA 4

2889 Trần Băng Nhi 30-11-07 60187347 3/5 3 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 4 CA 4

2890 Vũ Hoàng Quế Hoa 04-10-08 60187348 3/5 3 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 4 CA 4

2891 Đặng Nguyễn Quỳnh Như 04-03-07 60187349 4/1 4 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 4 CA 4

2892 Lê Nguyễn Gia Huy 16-10-07 60187350 4/1 4 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 4 CA 4

2893 Nguyễn Đại Thành 13-12-07 60187351 4/1 4 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 4 CA 4

2894 Đoàn Lưu Hoàng Long 04-07-07 60187352 4/2 4 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 4 CA 4

2895 Hà Lê Minh Khoa 11-06-07 60187353 4/2 4 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 4 CA 4

2896 Huỳnh Thy Thy 04-01-07 60187354 4/2 4 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 4 CA 4

2897 Lê Ân Ân 14-06-07 60187355 4/2 4 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 4 CA 4

2898 Lý Bảo Nhi 02-11-07 60187356 4/2 4 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 4 CA 4

2899 Trương Nguyệt Minh 12-04-07 60187357 4/2 4 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 4 CA 4

2900 Bùi Lê Phương Thảo 15-04-07 60187358 4/3 4 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 4 CA 4

2901 Bùi Trần Đức Huy 27-06-07 60187359 4/3 4 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 4 CA 4

2902 Đoàn Bảo Ngọc 17-07-07 60187360 4/3 4 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 4 CA 4

2903 Đoàn Hoàng Long 04-06-07 60187361 4/3 4 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 4 CA 4

Page 82: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

2904 Nguyễn Anh Khôi 23-12-07 60187362 4/3 4 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 4 CA 4

2905 Phạm Phan Vân Anh 24-06-07 60187363 4/3 4 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 4 CA 4

2906 Lại Gia Cát Tiên 28-07-07 60187364 4/4 4 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 4 CA 4

2907 Nguyễn Hải Thanh 16-10-07 60187365 4/4 4 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 4 CA 4

2908 Nguyễn Hoàng Cát Phương 24-04-07 60187366 4/4 4 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 4 CA 4

2909 Nguyễn Mỹ Hà Duyên 09-02-07 60187367 4/4 4 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 4 CA 4

2910 Nguyễn Nhật Gia Khánh 25-04-07 60187368 4/4 4 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 4 CA 4

2911 Nguyễn Phương Thảo 23-12-07 60187369 4/4 4 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 4 CA 4

2912 Phạm Hải Đăng 26-10-07 60187370 4/4 4 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 5 CA 4

2913 Phạm Trần Đăng Khoa 21-01-07 60187371 4/4 4 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 5 CA 4

2914 Trần Hiểu Văn 17-05-07 60187372 4/4 4 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 5 CA 4

2915 Trần Thị Hồng Ngọc 18-03-07 60187373 4/4 4 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 5 CA 4

2916 Trần Tuấn Khải 05-11-07 60187374 4/4 4 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 5 CA 4

2917 Hoàng Ngọc Yến Vy 31-10-06 60187375 5/1 5 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 5 CA 4

2918 Lê Huỳnh Thanh Thủy 04-08-06 60187376 5/1 5 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 5 CA 4

2919 Lý Gia Thành 09-04-06 60187377 5/1 5 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 5 CA 4

2920 Nguyễn Minh Hiếu 14-02-06 60187378 5/1 5 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 5 CA 4

2921 Trần Hoàng Nam 03-10-06 60187379 5/1 5 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 5 CA 4

2922 Trần Phước Toàn 19-05-06 60187380 5/1 5 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 5 CA 4

2923 Văn Vỹ Lâm 02-01-06 60187381 5/1 5 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 5 CA 4

2924 Nguyễn Hưng Phát 21-08-06 60187382 5/2 5 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 5 CA 4

2925 Phan Ngọc Minh Thư 08-10-06 60187383 5/2 5 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 5 CA 4

2926 Thái Vĩ Luân 25-01-06 60187384 5/2 5 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 5 CA 4

2927 Võ Hoàng Khang 19-04-06 60187385 5/2 5 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 5 CA 4

2928 Đàm Gia Ngọc 04-09-06 60187386 5/3 5 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 5 CA 4

2929 Hồ Trung Tín 24-10-06 60187387 5/3 5 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 5 CA 4

2930 Nguyễn Dương Trúc Quỳnh 27-01-06 60187388 5/3 5 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 5 CA 4

2931 Nguyễn Hữu Vinh 07-12-06 60187389 5/3 5 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 5 CA 4

2932 Nguyễn Phương Hồng Ánh 04-09-06 60187390 5/3 5 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 5 CA 4

2933 Nguyễn Trần Phương Nhu 03-11-06 60187391 5/3 5 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 5 CA 4

2934 Phạm Ngọc Thanh Trúc 08-04-06 60187392 5/3 5 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 5 CA 4

2935 Tất Bội Bội 04-10-06 60187393 5/3 5 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 5 CA 4

2936 Trần Ngọc Thanh Phương 24-01-06 60187394 5/3 5 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 5 CA 4

2937 Trần Nguyễn Hà Vy 24-02-06 60187395 5/3 5 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 5 CA 4

2938 Trần Thuận Phước 20-07-06 60187396 5/3 5 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 5 CA 4

2939 Trần Vũ Thụy Hân 11-04-06 60187397 5/3 5 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 5 CA 4

Page 83: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

2940 Huỳnh Dương Trâm Anh 02-08-06 60187398 5/4 5 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 6 CA 4

2941 Lê Ngọc Thanh Nghi 27-03-06 60187399 5/4 5 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 6 CA 4

2942 Nguyễn Bá Thông 21-01-06 60187400 5/4 5 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 6 CA 4

2943 Nguyễn Hữu Thông 15-07-06 60187401 5/4 5 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 6 CA 4

2944 Phù Ngọc Linh 26-12-06 60187402 5/4 5 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 6 CA 4

2945 Lê Minh Đức 16-10-06 60187403 5/5 5 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 6 CA 4

2946 Lê Minh Khuê 28-08-06 60187404 5/5 5 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 6 CA 4

2947 Trần Minh Thư 11-11-06 60187405 5/5 5 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 6 CA 4

2948 Trần Tuyết Anh 24-05-06 60187406 5/5 5 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 6 CA 4

2949 Trương Bùi Mỹ Hạnh 14-08-06 60187407 5/5 5 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 6 CA 4

2950 Vương Tuấn Kiệt 25-06-06 60187408 5/5 5 Phạm Hồng Thái 5 PHÒNG 6 CA 4

2951 Đặng Đức Anh Khôi 30-03-09 60187409 2/2 2 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 6 CA 4

2952 Đặng Quốc Gia Phú 29-04-09 60187410 2/3 2 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 6 CA 4

2953 Huỳnh Kỳ Anh Duy 20-02-09 60187411 2/3 2 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 6 CA 4

2954 Huỳnh Nguyễn Bảo Trân 25-08-09 60187412 2/3 2 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 6 CA 4

2955 Lê Trà My 14-03-09 60187413 2/3 2 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 6 CA 4

2956 Lương Huệ San 03-03-09 60187414 2/3 2 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 6 CA 4

2957 Mai Nguyễn Minh Khôi 25-04-09 60187415 2/3 2 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 6 CA 4

2958 Nguyễn Bảo Như 29-10-09 60187416 2/3 2 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 6 CA 4

2959 Nguyễn Gia Phúc 19-06-09 60187417 2/3 2 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 6 CA 4

2960 Nguyễn Gia Nghi 23-06-09 60187418 2/3 2 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 6 CA 4

2961 Nguyễn Minh Đăng 03-12-09 60187419 2/3 2 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 6 CA 4

2962 Nguyễn Ngọc Bảo Lam 10-07-09 60187420 2/3 2 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 6 CA 4

2963 Thái Gia Huy 03-05-09 60187421 2/3 2 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 6 CA 4

2964 Trần Diệp Ái Minh 17-03-09 60187422 2/3 2 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 6 CA 4

2965 Trần Minh Anh 13-07-09 60187423 2/3 2 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 6 CA 4

2966 Vũ Thảo Nhi 01-12-09 60187424 2/3 2 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 6 CA 4

2967 Vương Nguyễn Bảo Vy 02-03-09 60187425 2/3 2 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 6 CA 4

2968 Đặng Lê Phúc Hảo 04-10-09 60187426 2/4 2 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 7 CA 4

2969 Dương Quang Khôi 12-08-09 60187427 2/4 2 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 7 CA 4

2970 Dương Quang Khải 12-08-09 60187428 2/4 2 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 7 CA 4

2971 Huỳnh Công Danh 10-04-09 60187429 2/4 2 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 7 CA 4

2972 Huỳnh Gia Hân 09-02-09 60187430 2/4 2 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 7 CA 4

2973 Nguyễn Châu Bảo Ngọc 17-06-09 60187431 2/4 2 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 7 CA 4

2974 Nguyễn Đoàn Đăng Khoa 21-03-09 60187432 2/4 2 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 7 CA 4

2975 Nguyễn Hồng Thiên Di 23-09-09 60187433 2/4 2 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 7 CA 4

Page 84: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

2976 Nguyễn Huỳnh Vân Minh 08-08-09 60187434 2/4 2 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 7 CA 4

2977 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 12-11-09 60187435 2/4 2 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 7 CA 4

2978 Nguyễn Vũ Thanh Phong 20-01-09 60187436 2/4 2 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 7 CA 4

2979 Trần Ngọc Phương Anh 19-10-09 60187437 2/4 2 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 7 CA 4

2980 Trần Thị Bảo Ngọc 22-07-09 60187438 2/4 2 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 7 CA 4

2981 La Ngọc Kim Cương 13-01-09 60187439 2/5 2 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 7 CA 4

2982 Lâm Thanh Ngọc 20-05-09 60187440 2/5 2 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 7 CA 4

2983 Mang Hồng Sao Mai 27-10-09 60187441 2/5 2 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 7 CA 4

2984 Ngô Phương Nghi 14-04-09 60187442 2/5 2 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 7 CA 4

2985 Nguyễn Bảo Hoàng Quân 11-02-09 60187443 2/5 2 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 7 CA 4

2986 Nguyễn Hà Khánh Di 06-01-09 60187444 2/5 2 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 7 CA 4

2987 Nguyễn Hồ Kim Khoa 26-06-09 60187445 2/5 2 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 7 CA 4

2988 Nguyễn Ngọc Khánh Ngân 22-12-09 60187446 2/5 2 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 7 CA 4

2989 Nguyễn Thụy Bảo Trân 28-01-09 60187447 2/5 2 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 7 CA 4

2990 Nguyễn Xuân Lộc 04-11-09 60187448 2/5 2 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 7 CA 4

2991 Phạm Huy Hoàng 19-08-09 60187449 2/5 2 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 7 CA 4

2992 Tô Hoàng Hiếu 03-09-09 60187450 2/5 2 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 7 CA 4

2993 Trần Bảo Ngọc 10-10-09 60187451 2/5 2 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 7 CA 4

2994 Trần Quang Đăng Duy 04-08-09 60187452 2/5 2 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 7 CA 4

2995 Võ Ngọc Phương Trang 30-04-09 60187453 2/5 2 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 7 CA 4

2996 Đào Thụy Cát Tường 21-05-09 60187454 2/6 2 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 8 CA 4

2997 Nguyễn Tuấn Nghĩa 24-10-09 60187455 2/6 2 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 8 CA 4

2998 Châu Hữu Kiệt 14-08-08 60187456 3/1 3 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 8 CA 4

2999 Châu Tấn Kiệt 18-01-08 60187457 3/1 3 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 8 CA 4

3000 Huỳnh Kim Phúc 11-03-08 60187458 3/1 3 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 8 CA 4

3001 Huỳnh Nguyễn Mỹ Tú 02-07-08 60187459 3/1 3 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 8 CA 4

3002 Lê Thiên Bảo 05-02-08 60187460 3/1 3 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 8 CA 4

3003 Mai Nguyễn Anh Khôi 17-02-08 60187461 3/1 3 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 8 CA 4

3004 Nguyễn Trần Minh Uyên 08-10-08 60187462 3/1 3 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 8 CA 4

3005 Phạm Gia Bảo 11-11-08 60187463 3/1 3 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 8 CA 4

3006 Tô Hưng Quế 01-10-08 60187464 3/1 3 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 8 CA 4

3007 Trác Lâm Vĩnh An 03-12-08 60187465 3/1 3 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 8 CA 4

3008 Nguyễn Việt Giang San 28-12-08 60187466 3/2 3 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 8 CA 4

3009 Trần Như Anh Khôi 08-03-08 60187467 3/2 3 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 8 CA 4

3010 Đặng Minh Khôi 29-06-08 60187468 3/3 3 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 8 CA 4

3011 Hồ Đoàn Thái Hằng 02-07-08 60187469 3/3 3 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 8 CA 4

Page 85: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

3012 Lưu Tịnh Dư 29-01-08 60187470 3/3 3 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 8 CA 4

3013 Nguyễn Hương Triều An 03-01-08 60187471 3/3 3 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 8 CA 4

3014 Nguyễn Huỳnh Minh Ngân 15-01-08 60187472 3/3 3 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 8 CA 4

3015 Nguyễn Ngọc Minh Thư 27-01-08 60187473 3/3 3 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 8 CA 4

3016 Phạm Gia Hưng 12-08-08 60187474 3/3 3 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 8 CA 4

3017 Đỗ Yên Lam 22-06-08 60187475 3/4 3 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 8 CA 4

3018 Hà Thị Minh Hiếu 19-01-08 60187476 3/4 3 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 8 CA 4

3019 Lê Châu Phương Khánh 24-12-08 60187477 3/4 3 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 8 CA 4

3020 Lê Gia Phương Như 23-03-08 60187478 3/4 3 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 8 CA 4

3021 Lý Gia Phúc 10-04-08 60187479 3/4 3 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 8 CA 4

3022 Nguyễn Minh Khôi 24-06-08 60187480 3/4 3 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 8 CA 4

3023 Nguyễn Ngọc Mỹ Quỳnh 09-06-08 60187481 3/4 3 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 8 CA 4

3024 Nguyễn Phạm Mai Trâm 26-02-08 60187482 3/4 3 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 9 CA 4

3025 Nguyễn Quý Minh Khoa 09-12-08 60187483 3/4 3 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 9 CA 4

3026 Nguyễn Trần Anh Khôi 16-01-08 60187484 3/4 3 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 9 CA 4

3027 Phạm Võ Bảo Trân 27-05-08 60187485 3/4 3 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 9 CA 4

3028 Quách Gia Cát 12-05-08 60187486 3/4 3 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 9 CA 4

3029 Tạ Hòa Luân 31-08-08 60187487 3/4 3 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 9 CA 4

3030 Trương Chí Lâm 17-05-08 60187488 3/4 3 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 9 CA 4

3031 Võ Hùng Việt 10-04-08 60187489 3/4 3 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 9 CA 4

3032 Bùi Ngọc Kim Huyền 20-04-08 60187490 3/5 3 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 9 CA 4

3033 Đặng Trần Thảo Anh 19-03-08 60187491 3/5 3 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 9 CA 4

3034 Hà Ngọc Phương Trân 24-07-08 60187492 3/5 3 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 9 CA 4

3035 Hồ Bá Quang 24-08-08 60187493 3/5 3 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 9 CA 4

3036 Hồ Trần Lâm Khuê 07-12-08 60187494 3/5 3 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 9 CA 4

3037 Hoàng Quỳnh Mai 22-03-08 60187495 3/5 3 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 9 CA 4

3038 Huỳnh Kiến Anh 08-09-08 60187496 3/5 3 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 9 CA 4

3039 Lâm Thanh Hiếu 03-07-08 60187497 3/5 3 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 9 CA 4

3040 Lê Huỳnh Bảo Nhi 08-11-08 60187498 3/5 3 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 9 CA 4

3041 Lê Huỳnh Song Thư 31-01-08 60187499 3/5 3 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 9 CA 4

3042 Lê Kim Quỳnh Như 24-12-08 60187500 3/5 3 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 9 CA 4

3043 Nguyễn Bảo Nghi 16-01-08 60187501 3/5 3 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 9 CA 4

3044 Nguyễn Song Bảo Ngọc 28-07-08 60187502 3/5 3 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 9 CA 4

3045 Nguyễn Thị Thảo Nhi 20-09-08 60187503 3/5 3 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 9 CA 4

3046 Nguyễn Xuân Tâm 06-02-08 60187504 3/5 3 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 9 CA 4

3047 Phan Nguyễn Uyên Phương 17-02-08 60187505 3/5 3 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 9 CA 4

Page 86: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

3048 Quách Bảo Quân 10-05-08 60187506 3/5 3 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 9 CA 4

3049 Trần Gia Quốc Bảo 02-01-08 60187507 3/5 3 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 9 CA 4

3050 Trần Thiên Nhân 18-06-08 60187508 3/5 3 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 9 CA 4

3051 Võ Nhật Xuân Tiên 20-07-08 60187509 3/5 3 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 9 CA 4

3052 Vũ Quỳnh Anh 30-01-08 60187510 3/5 3 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 10 CA 4

3053 Đỗ Thành Nhật Trí 21-06-08 60187511 3/6 3 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 10 CA 4

3054 Dương Thành Tài 07-05-08 60187512 3/6 3 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 10 CA 4

3055 Hồ Ngọc Thúy Vy 24-10-08 60187513 3/6 3 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 10 CA 4

3056 Huỳnh Lê Thúy Hà 03-10-08 60187514 3/6 3 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 10 CA 4

3057 Lê Nguyễn Thái Sơn 26-07-08 60187515 3/6 3 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 10 CA 4

3058 Lê Quốc Hoàng 08-06-08 60187516 3/6 3 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 10 CA 4

3059 Lý Minh Hùng 13-03-08 60187517 3/6 3 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 10 CA 4

3060 Nguyễn Hoàng Bảo Sơn 25-04-08 60187518 3/6 3 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 10 CA 4

3061 Nguyễn Minh Đức 20-08-08 60187519 3/6 3 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 10 CA 4

3062 Nguyễn Thị Kim Anh 29-07-08 60187520 3/6 3 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 10 CA 4

3063 Nguyễn Trương Gia Đạt 13-02-08 60187521 3/6 3 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 10 CA 4

3064 Nguyễn Vũ Phương An 26-09-08 60187522 3/6 3 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 10 CA 4

3065 Phạm Chí Quang 05-11-08 60187523 3/6 3 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 10 CA 4

3066 Phạm Đăng Khoa 24-01-08 60187524 3/6 3 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 10 CA 4

3067 Phạm Quốc Anh 04-01-08 60187525 3/6 3 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 10 CA 4

3068 Phan Linh Bảo Trân 04-05-08 60187526 3/6 3 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 10 CA 4

3069 Thân Ngọc Minh 25-01-08 60187527 3/6 3 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 10 CA 4

3070 Trà Anh Nghi 21-04-08 60187528 3/6 3 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 10 CA 4

3071 Trần Nguyễn Khải Vy 30-05-08 60187529 3/6 3 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 10 CA 4

3072 Võ Phúc Thái 04-02-08 60187530 3/6 3 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 10 CA 4

3073 Đoàn Quốc Hưng 16-08-09 60187531 4/1 4 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 10 CA 4

3074 Nguyễn Minh Quân 05-10-09 60187532 4/1 4 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 10 CA 4

3075 Nguyễn Ngọc Cẩm Tú 29-04-09 60187533 4/1 4 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 10 CA 4

3076 Nguyễn Trần Thùy Linh 04-07-09 60187534 4/1 4 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 10 CA 4

3077 Thái Ngọc Thiên Kim 24-12-09 60187535 4/1 4 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 10 CA 4

3078 Trần Nguyên Hào 03-06-09 60187536 4/1 4 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 10 CA 4

3079 Võ Thùy Ngân 12-12-09 60187537 4/1 4 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 10 CA 4

3080 Châu Hải My 25-06-07 60187538 4/2 4 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 11 CA 4

3081 Đặng Ngọc Phương 18-09-07 60187539 4/2 4 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 11 CA 4

3082 Diệp Phụng San 22-05-07 60187540 4/2 4 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 11 CA 4

3083 Lương Quỳnh Chí 09-09-07 60187541 4/2 4 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 11 CA 4

Page 87: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

3084 Lưu Minh Tiến 10-01-07 60187542 4/2 4 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 11 CA 4

3085 Mai Ngọc Như Ý 15-09-07 60187543 4/2 4 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 11 CA 4

3086 Nguyễn Chí Tân 26-02-07 60187544 4/2 4 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 11 CA 4

3087 Nguyễn Hà Duy 07-01-07 60187545 4/2 4 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 11 CA 4

3088 Nguyễn Hoàng Nhật Phú 31-08-07 60187546 4/2 4 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 11 CA 4

3089 Nguyễn Huỳnh Phương Nghi 25-10-07 60187547 4/2 4 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 11 CA 4

3090 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 24-06-07 60187548 4/2 4 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 11 CA 4

3091 Nguyễn Thảo Nguyên 29-08-07 60187549 4/2 4 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 11 CA 4

3092 Phạm Thiên Việt 19-06-07 60187550 4/2 4 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 11 CA 4

3093 Phạm Ý Hân 07-03-07 60187551 4/2 4 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 11 CA 4

3094 Trần Anh Thư 27-10-07 60187552 4/2 4 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 11 CA 4

3095 Trần Lê Khánh Ngọc 29-10-07 60187553 4/2 4 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 11 CA 4

3096 Trần Thanh Thảo 12-10-07 60187554 4/2 4 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 11 CA 4

3097 Cao Thiên Bảo Như 01-01-07 60187555 4/3 4 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 11 CA 4

3098 Đoàn Thị Thùy Anh 06-06-07 60187556 4/3 4 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 11 CA 4

3099 Dương Huỳnh Hải Yến 17-02-07 60187557 4/3 4 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 11 CA 4

3100 Huỳnh Mai Khôi 06-09-07 60187558 4/3 4 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 11 CA 4

3101 Nguyễn Trần Hải Đăng 09-08-07 60187559 4/3 4 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 11 CA 4

3102 Trần Mẫn Nhi 10-05-07 60187560 4/3 4 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 11 CA 4

3103 Trần Thị Ngọc Như 23-07-07 60187561 4/3 4 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 11 CA 4

3104 Võ Lê Tuyết Nhi 25-09-07 60187562 4/3 4 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 11 CA 4

3105 Phan Hồng Kha 21-05-07 60187563 4/4 4 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 11 CA 4

3106 Sơn Kim Hảo 14-12-07 60187564 4/4 4 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 11 CA 4

3107 Dương Xuân Mai Anh 17-04-07 60187565 4/5 4 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 11 CA 4

3108 Đặng Hữu Đạt 19-06-07 60187566 4/6 4 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 12 CA 4

3109 Nguyễn Ngọc Hải My 15-12-07 60187567 4/6 4 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 12 CA 4

3110 Võ Trần Thiên Thanh 17-03-07 60187568 4/6 4 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 12 CA 4

3111 Nguyễn Hoàng Thiên Bảo 13-05-06 60187569 5/1 5 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 12 CA 4

3112 Nguyễn Ngọc Mai Phương 04-07-06 60187570 5/1 5 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 12 CA 4

3113 Tô Ngọc Thiên Kim 01-06-06 60187571 5/1 5 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 12 CA 4

3114 Trần Nguyễn Bảo Trân 05-07-06 60187572 5/1 5 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 12 CA 4

3115 Đinh Nhật Linh 21-08-06 60187573 5/2 5 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 12 CA 4

3116 Hồ Hữu Duy Nhân 31-10-06 60187574 5/2 5 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 12 CA 4

3117 Huỳnh Sáng 27-07-06 60187575 5/2 5 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 12 CA 4

3118 Lâm Thế Duy 05-05-06 60187576 5/2 5 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 12 CA 4

3119 Lê Công Nguyễn Minh 20-02-06 60187577 5/2 5 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 12 CA 4

Page 88: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

3120 Lê Ngọc Thanh Nhi 22-09-06 60187578 5/2 5 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 12 CA 4

3121 Lê Nguyễn Thúy Hằng 06-01-06 60187579 5/2 5 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 12 CA 4

3122 Lữ Tâm Như 12-06-06 60187580 5/2 5 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 12 CA 4

3123 Nguyễn Dũng Khoa 22-05-06 60187581 5/2 5 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 12 CA 4

3124 Nguyễn Hạo Nam 11-10-06 60187582 5/2 5 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 12 CA 4

3125 Nguyễn Hoàng Hiếu Nhân 09-03-06 60187583 5/2 5 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 12 CA 4

3126 Nguyễn Hồng Khánh 03-01-06 60187584 5/2 5 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 12 CA 4

3127 Nguyễn Huỳnh An Khuê 24-07-06 60187585 5/2 5 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 12 CA 4

3128 Nguyễn Ngọc Bình Nguyên 15-12-06 60187586 5/2 5 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 12 CA 4

3129 Nguyễn Ngọc Phương Như 01-12-06 60187587 5/2 5 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 12 CA 4

3130 Nguyễn Thanh Hiền 10-08-06 60187588 5/2 5 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 12 CA 4

3131 Nguyễn Trần Công Thành 16-05-06 60187589 5/2 5 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 12 CA 4

3132 Nguyễn Tường Vy 14-09-06 60187590 5/2 5 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 12 CA 4

3133 Nguyễn Vĩnh Thành 20-09-06 60187591 5/2 5 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 12 CA 4

3134 Nhâm Hoàng Minh 22-11-06 60187592 5/2 5 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 12 CA 4

3135 Phạm Khánh Vân 18-06-06 60187593 5/2 5 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 12 CA 4

3136 Thái Duy Anh 01-05-06 60187594 5/2 5 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 13 CA 4

3137 Tống Vũ An Khương 26-04-06 60187595 5/2 5 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 13 CA 4

3138 Trần Hoàng Kim 01-02-06 60187596 5/2 5 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 13 CA 4

3139 Trần Ngọc Vy 26-04-06 60187597 5/2 5 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 13 CA 4

3140 Vũ Giang Minh 10-10-06 60187598 5/2 5 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 13 CA 4

3141 Xà Phúc Khang 14-11-06 60187599 5/2 5 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 13 CA 4

3142 Chiêm Gia Hân 31-08-06 60187600 5/3 5 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 13 CA 4

3143 Hồ Đăng Khoa 07-03-06 60187601 5/3 5 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 13 CA 4

3144 Lưu Minh Anh 17-06-06 60187602 5/3 5 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 13 CA 4

3145 Ngô Ngọc Như Ý 03-12-06 60187603 5/3 5 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 13 CA 4

3146 Ngô Xuân Thịnh 03-05-06 60187604 5/3 5 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 13 CA 4

3147 Nguyễn Ngọc Minh Khuê 15-08-06 60187605 5/3 5 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 13 CA 4

3148 Nguyễn Trần Bách Hương 26-05-06 60187606 5/3 5 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 13 CA 4

3149 Nguyễn Trần Nam Anh 31-12-06 60187607 5/3 5 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 13 CA 4

3150 Nguyễn Việt An 07-09-06 60187608 5/3 5 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 13 CA 4

3151 Nhữ Hồng Anh Dũng 02-02-06 60187609 5/3 5 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 13 CA 4

3152 Phan Huỳnh Quốc An 17-04-06 60187610 5/3 5 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 13 CA 4

3153 Trà Ngọc Thanh Tuyết 11-03-06 60187611 5/3 5 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 13 CA 4

3154 Võ Hoàng Quỳnh Anh 10-08-06 60187612 5/3 5 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 13 CA 4

3155 Lai Minh Bảo 24-03-06 60187613 5/4 5 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 13 CA 4

Page 89: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

3156 Nguyễn Huỳnh Bảo Ngân 07-06-06 60187614 5/4 5 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 13 CA 4

3157 Trần Chí Đạt 29-04-06 60187615 5/4 5 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 13 CA 4

3158 Hồ Ngô Nam Phương 05-08-06 60187616 5/5 5 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 13 CA 4

3159 Huỳnh Dư Như Ý 26-06-06 60187617 5/5 5 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 13 CA 4

3160 Huỳnh Huy Minh 07-12-06 60187618 5/5 5 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 13 CA 4

3161 Huỳnh Uyển Nghi 19-06-06 60187619 5/5 5 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 13 CA 4

3162 Lâm Minh Phúc 30-08-06 60187620 5/5 5 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 13 CA 4

3163 Nguyễn Minh Đức 26-01-06 60187621 5/5 5 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 13 CA 4

3164 Nguyễn Thùy Cẩm Tiên 10-05-06 60187622 5/5 5 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 14 CA 4

3165 Nguyễn Trọng Nghĩa 10-10-06 60187623 5/5 5 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 14 CA 4

3166 Phòng Kim Bảo 15-06-06 60187624 5/5 5 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 14 CA 4

3167 Quách Phương Nhi 08-12-06 60187625 5/5 5 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 14 CA 4

3168 Đỗ Minh Ân 04-03-06 60187626 5/6 5 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 14 CA 4

3169 Lê Anh Thắng 01-09-06 60187627 5/6 5 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 14 CA 4

3170 Nguyễn Anh Khôi 17-06-06 60187628 5/6 5 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 14 CA 4

3171 Võ Cát Khuê 24-04-06 60187629 5/6 5 Trần Bình Trọng 5 PHÒNG 14 CA 4

3172 Nguyễn Gia Hân 01-01-09 60187630 2/1 2 Bắc Hải 10 PHÒNG 14 CA 4

3173 Nguyễn Minh Bách 24-01-09 60187631 2/1 2 Bắc Hải 10 PHÒNG 14 CA 4

3174 Nguyễn Phúc Anh 19-08-09 60187632 2/1 2 Bắc Hải 10 PHÒNG 14 CA 4

3175 Nguyễn Thạc Khôi 21-09-09 60187633 2/1 2 Bắc Hải 10 PHÒNG 14 CA 4

3176 Phạm Minh Duy 17-08-09 60187634 2/1 2 Bắc Hải 10 PHÒNG 14 CA 4

3177 Trần Ngọc Minh Thanh 17-04-09 60187635 2/1 2 Bắc Hải 10 PHÒNG 14 CA 4

3178 Trương Hoàng Thiên 26-02-09 60187636 2/1 2 Bắc Hải 10 PHÒNG 14 CA 4

3179 Trương Minh Bảo 24-05-09 60187637 2/1 2 Bắc Hải 10 PHÒNG 14 CA 4

3180 Đỗ Thiên Phát 19-12-09 60187638 2/2 2 Bắc Hải 10 PHÒNG 14 CA 4

3181 Lê Nguyễn Hồng Duyên 15-12-09 60187639 2/2 2 Bắc Hải 10 PHÒNG 14 CA 4

3182 Nguyễn Long 04-01-09 60187640 2/2 2 Bắc Hải 10 PHÒNG 14 CA 4

3183 Nguyễn Hoàng Việt Quyên 08-04-09 60187641 2/2 2 Bắc Hải 10 PHÒNG 14 CA 4

3184 Nguyễn Ngọc Quế Trân 03-08-09 60187642 2/2 2 Bắc Hải 10 PHÒNG 14 CA 4

3185 Nguyễn Thành Công 03-11-09 60187643 2/2 2 Bắc Hải 10 PHÒNG 14 CA 4

3186 Nguyễn Vũ Gia Nghi 09-03-09 60187644 2/2 2 Bắc Hải 10 PHÒNG 14 CA 4

3187 Ôn Gia Hân 22-08-09 60187645 2/2 2 Bắc Hải 10 PHÒNG 14 CA 4

3188 Trần Tỉnh Khải Nguyên 18-12-09 60187646 2/2 2 Bắc Hải 10 PHÒNG 14 CA 4

3189 Trần Trang Thùy 27-08-09 60187647 2/2 2 Bắc Hải 10 PHÒNG 14 CA 4

3190 Hồ Phúc Trâm Anh 26-04-09 60187648 2/5 2 Bắc Hải 10 PHÒNG 14 CA 4

3191 Nguyễn Thế Vinh 20-01-09 60187649 2/5 2 Bắc Hải 10 PHÒNG 14 CA 4

Page 90: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

3192 Đỗ Nguyên Anh Quốc 20-12-08 60187650 3/1 3 Bắc Hải 10 PHÒNG 15 CA 4

3193 Nguyễn Hoàng Minh Tâm 19-01-08 60187651 3/1 3 Bắc Hải 10 PHÒNG 15 CA 4

3194 Nguyễn Nhật Nguyên Khanh 29-01-08 60187652 3/1 3 Bắc Hải 10 PHÒNG 15 CA 4

3195 Trần Nhã Hân 10-08-08 60187653 3/1 3 Bắc Hải 10 PHÒNG 15 CA 4

3196 Đinh Thiên Bảo 16-01-08 60187654 3/2 3 Bắc Hải 10 PHÒNG 15 CA 4

3197 Hoàng Trung Hải 20-08-08 60187655 3/2 3 Bắc Hải 10 PHÒNG 15 CA 4

3198 Mai Nhật Anh 07-12-08 60187656 3/2 3 Bắc Hải 10 PHÒNG 15 CA 4

3199 Nguyễn Gia Phú 16-04-08 60187657 3/2 3 Bắc Hải 10 PHÒNG 15 CA 4

3200 Nguyễn Hoàng Long 27-10-08 60187658 3/2 3 Bắc Hải 10 PHÒNG 15 CA 4

3201 Nguyễn Huy Tân 23-02-08 60187659 3/2 3 Bắc Hải 10 PHÒNG 15 CA 4

3202 Nguyễn Linh Chi 25-01-08 60187660 3/2 3 Bắc Hải 10 PHÒNG 15 CA 4

3203 Nguyễn Ngọc Minh Thư 16-06-08 60187661 3/2 3 Bắc Hải 10 PHÒNG 15 CA 4

3204 Nguyễn Phương Anh 26-12-07 60187662 3/2 3 Bắc Hải 10 PHÒNG 15 CA 4

3205 Nguyễn Thiên Phúc 14-05-08 60187663 3/2 3 Bắc Hải 10 PHÒNG 15 CA 4

3206 Nguyễn Trần Thanh Nhã 06-11-08 60187664 3/2 3 Bắc Hải 10 PHÒNG 15 CA 4

3207 Nguyễn Xuân Cường 03-02-08 60187665 3/2 3 Bắc Hải 10 PHÒNG 15 CA 4

3208 Phạm Nguyên Xuân An 28-12-08 60187666 3/2 3 Bắc Hải 10 PHÒNG 15 CA 4

3209 Phạm Yến Ngọc 20-10-08 60187667 3/2 3 Bắc Hải 10 PHÒNG 15 CA 4

3210 Trần Bảo Thịnh 05-06-08 60187668 3/2 3 Bắc Hải 10 PHÒNG 15 CA 4

3211 Trần Bảo Hân 23-11-08 60187669 3/2 3 Bắc Hải 10 PHÒNG 15 CA 4

3212 Trương Anh Vũ 15-04-08 60187670 3/2 3 Bắc Hải 10 PHÒNG 15 CA 4

3213 Võ Nguyễn Hy Văn 31-10-08 60187671 3/2 3 Bắc Hải 10 PHÒNG 15 CA 4

3214 Đặng Anh Thư 01-07-08 60187672 3/3 3 Bắc Hải 10 PHÒNG 15 CA 4

3215 Lê Nguyễn Minh Khôi 30-07-08 60187673 3/3 3 Bắc Hải 10 PHÒNG 15 CA 4

3216 Nguyễn Châu Bảo Anh 28-12-08 60187674 3/3 3 Bắc Hải 10 PHÒNG 15 CA 4

3217 Nguyễn Hải Linh An 21-07-08 60187675 3/3 3 Bắc Hải 10 PHÒNG 15 CA 4

3218 Nguyễn Hoàng Tuấn Hưng 18-02-08 60187676 3/3 3 Bắc Hải 10 PHÒNG 15 CA 4

3219 Nguyễn Trần Bảo Ngọc 27-02-08 60187677 3/3 3 Bắc Hải 10 PHÒNG 15 CA 4

3220 Hàng Tuấn Bảo 11-08-07 60187678 4/1 4 Bắc Hải 10 PHÒNG 16 CA 4

3221 Nguyễn Cao Mạnh Trí 09-06-07 60187679 4/1 4 Bắc Hải 10 PHÒNG 16 CA 4

3222 Phạm Hoàng Đức 11-04-07 60187680 4/1 4 Bắc Hải 10 PHÒNG 16 CA 4

3223 Châu Đặng Xuân Viên 27-10-07 60187681 4/2 4 Bắc Hải 10 PHÒNG 16 CA 4

3224 Đặng Trí Quang 14-08-07 60187682 4/2 4 Bắc Hải 10 PHÒNG 16 CA 4

3225 Đào Vân Phi 05-11-07 60187683 4/2 4 Bắc Hải 10 PHÒNG 16 CA 4

3226 Đỗ Minh Anh 14-04-07 60187684 4/2 4 Bắc Hải 10 PHÒNG 16 CA 4

3227 Hoàng Đình Phương 23-10-07 60187685 4/2 4 Bắc Hải 10 PHÒNG 16 CA 4

Page 91: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

3228 Khuất Huỳnh Ân 03-12-07 60187686 4/2 4 Bắc Hải 10 PHÒNG 16 CA 4

3229 Lê Kim Ngân 21-07-07 60187687 4/2 4 Bắc Hải 10 PHÒNG 16 CA 4

3230 Lê Thanh Trí 03-01-07 60187688 4/2 4 Bắc Hải 10 PHÒNG 16 CA 4

3231 Nguyễn Ngọc Minh Hân 28-08-07 60187689 4/2 4 Bắc Hải 10 PHÒNG 16 CA 4

3232 Nguyễn Ngọc Phương Thảo 28-08-07 60187690 4/2 4 Bắc Hải 10 PHÒNG 16 CA 4

3233 Nguyễn Quỳnh Anh Thư 22-12-07 60187691 4/2 4 Bắc Hải 10 PHÒNG 16 CA 4

3234 Nguyễn Tuyết Bảo Ngọc 06-10-07 60187692 4/2 4 Bắc Hải 10 PHÒNG 16 CA 4

3235 Nguyễn Vi Kiên 28-12-07 60187693 4/2 4 Bắc Hải 10 PHÒNG 16 CA 4

3236 Phạm Ngọc Tài 22-03-07 60187694 4/2 4 Bắc Hải 10 PHÒNG 16 CA 4

3237 Trần Huy Tuấn 12-03-07 60187695 4/2 4 Bắc Hải 10 PHÒNG 16 CA 4

3238 Trần Yến Nhi 28-02-07 60187696 4/2 4 Bắc Hải 10 PHÒNG 16 CA 4

3239 Vương Lâm Nhi 23-10-07 60187697 4/4 4 Bắc Hải 10 PHÒNG 16 CA 4

3240 Đặng Nguyên Phú 21-12-06 60187698 5/1 5 Bắc Hải 10 PHÒNG 16 CA 4

3241 Huỳnh Lê Gia Hân 12-10-06 60187699 5/1 5 Bắc Hải 10 PHÒNG 16 CA 4

3242 Lê Hải Đăng 09-02-06 60187700 5/1 5 Bắc Hải 10 PHÒNG 16 CA 4

3243 Lê Ngọc Trà My 25-04-06 60187701 5/1 5 Bắc Hải 10 PHÒNG 16 CA 4

3244 Lê Trung Kiên 17-04-06 60187702 5/1 5 Bắc Hải 10 PHÒNG 16 CA 4

3245 Nguyễn Đổng Thiên Kỳ 04-04-06 60187703 5/1 5 Bắc Hải 10 PHÒNG 16 CA 4

3246 Nguyễn Thị Thảo Hiền 11-03-06 60187704 5/1 5 Bắc Hải 10 PHÒNG 16 CA 4

3247 Thái Lâm Minh Triết 01-09-06 60187705 5/1 5 Bắc Hải 10 PHÒNG 16 CA 4

3248 Trần Tịnh Khải Toàn 18-02-06 60187706 5/1 5 Bắc Hải 10 PHÒNG 17 CA 4

3249 Lê Trần Bảo Như 26-10-06 60187707 5/2 5 Bắc Hải 10 PHÒNG 17 CA 4

3250 Nguyễn Gia Phúc 17-06-06 60187708 5/2 5 Bắc Hải 10 PHÒNG 17 CA 4

3251 Nguyễn Khánh Duy 27-08-06 60187709 5/2 5 Bắc Hải 10 PHÒNG 17 CA 4

3252 Nguyễn Mai Khanh 16-02-06 60187710 5/2 5 Bắc Hải 10 PHÒNG 17 CA 4

3253 Nguyễn Quốc Huy 18-10-06 60187711 5/2 5 Bắc Hải 10 PHÒNG 17 CA 4

3254 Trần Trí Dũng 20-11-06 60187712 5/2 5 Bắc Hải 10 PHÒNG 17 CA 4

3255 Bùi Đại Đức 14-06-06 60187713 5/3 5 Bắc Hải 10 PHÒNG 17 CA 4

3256 Huỳnh Thanh Mai 10-09-06 60187714 5/3 5 Bắc Hải 10 PHÒNG 17 CA 4

3257 Nguyễn Đông Nghi 13-09-06 60187715 5/3 5 Bắc Hải 10 PHÒNG 17 CA 4

3258 Nguyễn Hoàng Minh Liên 08-05-06 60187716 5/3 5 Bắc Hải 10 PHÒNG 17 CA 4

3259 Nguyễn Lê Bảo Trân 02-01-06 60187717 5/3 5 Bắc Hải 10 PHÒNG 17 CA 4

3260 Nguyễn Quang Long 06-05-06 60187718 5/3 5 Bắc Hải 10 PHÒNG 17 CA 4

3261 Nguyễn Vũ Mai Anh 25-04-06 60187719 5/3 5 Bắc Hải 10 PHÒNG 17 CA 4

3262 Ôn Bảo Ngọc 18-01-06 60187720 5/3 5 Bắc Hải 10 PHÒNG 17 CA 4

3263 Phạm Uyên Hạnh 02-07-06 60187721 5/3 5 Bắc Hải 10 PHÒNG 17 CA 4

Page 92: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

3264 Võ Khánh Duy 14-05-06 60187722 5/3 5 Bắc Hải 10 PHÒNG 17 CA 4

3265 Vũ Thanh Thủy 23-03-06 60187723 5/3 5 Bắc Hải 10 PHÒNG 17 CA 4

3266 Bùi Minh Đăng 07-03-09 60187724 2.4 2 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 17 CA 4

3267 Đào Ngọc Hoàng Long 18-06-09 60187725 2.4 2 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 17 CA 4

3268 Hồ Hoàng Anh 28-05-09 60187726 2.4 2 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 17 CA 4

3269 Hồ Phương Hiền 26-10-09 60187727 2.4 2 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 17 CA 4

3270 Huỳnh Bảo Ngân 26-04-09 60187728 2.4 2 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 17 CA 4

3271 Huỳnh Kiến Đạt 20-09-09 60187729 2.4 2 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 17 CA 4

3272 Huỳnh Trần Phương Nghi 16-06-09 60187730 2.4 2 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 17 CA 4

3273 Lâm Mỹ Uyên 13-03-09 60187731 2.4 2 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 17 CA 4

3274 Lê Minh Long 27-04-09 60187732 2.4 2 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 17 CA 4

3275 Lê Nguyễn Hồng Anh 05-12-09 60187733 2.4 2 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 17 CA 4

3276 Lý Nhã Khanh 30-04-09 60187734 2.4 2 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 18 CA 4

3277 Mã Bĩnh Hào 29-01-09 60187735 2.4 2 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 18 CA 4

3278 Ngô Minh Khang 01-11-09 60187736 2.4 2 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 18 CA 4

3279 Ngô Như Nguyện 19-06-09 60187737 2.4 2 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 18 CA 4

3280 Nguyễn Hậu 14-03-09 60187738 2.4 2 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 18 CA 4

3281 Nguyễn Đắc Bảo Lộc 24-04-09 60187739 2.4 2 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 18 CA 4

3282 Nguyễn Gia Linh 20-12-09 60187740 2.4 2 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 18 CA 4

3283 Nguyễn Hoàng Khánh 06-10-09 60187741 2.4 2 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 18 CA 4

3284 Nguyễn Huỳnh Thu Vân 12-10-09 60187742 2.4 2 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 18 CA 4

3285 Nguyễn Khưu Phương Vy 09-09-09 60187743 2.4 2 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 18 CA 4

3286 Nguyễn Ngọc Minh Thư 15-01-09 60187744 2.4 2 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 18 CA 4

3287 Nguyễn Thùy Thanh Trúc 04-12-09 60187745 2.4 2 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 18 CA 4

3288 Nguyễn Vạn Đăng Thành 17-08-09 60187746 2.4 2 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 18 CA 4

3289 Phạm Đỗ Minh Khang 20-03-09 60187747 2.4 2 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 18 CA 4

3290 Phạm Hữu Sơn 17-10-09 60187748 2.4 2 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 18 CA 4

3291 Phan Minh Đăng 02-02-09 60187749 2.4 2 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 18 CA 4

3292 Tô Phương Vy 24-09-09 60187750 2.4 2 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 18 CA 4

3293 Trần Anh Bảo Duy 19-07-09 60187751 2.4 2 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 18 CA 4

3294 Trần Kim Mai 06-11-09 60187752 2.4 2 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 18 CA 4

3295 Trần Nguyễn Tuệ Anh 04-11-09 60187753 2.4 2 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 18 CA 4

3296 Trương Hải Lâm 22-05-09 60187754 2.4 2 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 18 CA 4

3297 Trương Nguyễn Cát Triệu 08-12-09 60187755 2.4 2 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 18 CA 4

3298 Trương Nguyễn Gia Bảo 04-04-09 60187756 2.4 2 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 18 CA 4

3299 Võ Lê Mỹ Hòa 09-10-09 60187757 2.4 2 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 18 CA 4

Page 93: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

3300 Trần Angie An 13-04-09 60187758 2/4 2 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 18 CA 4

3301 Châu Phúc Thiên An 18-04-08 60187759 3.1 3 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 18 CA 4

3302 Đào Thiên Hương 19-02-08 60187760 3.1 3 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 18 CA 4

3303 Đinh Hưng Thịnh 03-10-08 60187761 3.1 3 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 18 CA 4

3304 Đỗ Duy Minh 13-11-08 60187762 3.1 3 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 19 CA 4

3305 Lâm Hải Lam 13-06-08 60187763 3.1 3 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 19 CA 4

3306 Lê Lan Anh 08-04-08 60187764 3.1 3 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 19 CA 4

3307 Lê Minh Long 08-11-08 60187765 3.1 3 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 19 CA 4

3308 Lê Ngọc Như Ý 18-09-08 60187766 3.1 3 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 19 CA 4

3309 Lê Nguyễn Ngọc Mai 30-06-08 60187767 3.1 3 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 19 CA 4

3310 Lê Phương Lam 18-02-08 60187768 3.1 3 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 19 CA 4

3311 Lê Tấn Phát 29-09-08 60187769 3.1 3 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 19 CA 4

3312 Nguyễn Bảo Minh Khuê 25-11-08 60187770 3.1 3 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 19 CA 4

3313 Nguyễn Đại Ân 10-05-08 60187771 3.1 3 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 19 CA 4

3314 Nguyễn Hoàng Minh Trang 10-07-08 60187772 3.1 3 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 19 CA 4

3315 Nguyễn Huỳnh Anh Khoa 30-06-08 60187773 3.1 3 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 19 CA 4

3316 Nguyễn Minh Hưng 09-02-08 60187774 3.1 3 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 19 CA 4

3317 Nguyễn Ngọc Minh Thư 19-11-08 60187775 3.1 3 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 19 CA 4

3318 Nguyễn Phúc Cát Tường 06-08-08 60187776 3.1 3 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 19 CA 4

3319 Nguyễn Thanh Nhã 25-08-08 60187777 3.1 3 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 19 CA 4

3320 Nguyễn Thiên Long 15-03-08 60187778 3.1 3 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 19 CA 4

3321 Phạm Minh Khang 02-04-08 60187779 3.1 3 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 19 CA 4

3322 Phạm Thùy Dung 16-01-08 60187780 3.1 3 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 19 CA 4

3323 Phạm Trọng Đức 20-02-08 60187781 3.1 3 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 19 CA 4

3324 Phạm Trọng Minh 01-01-08 60187782 3.1 3 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 19 CA 4

3325 Phan Bá Nam 17-12-08 60187783 3.1 3 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 19 CA 4

3326 Phan Gia Hân 19-10-08 60187784 3.1 3 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 19 CA 4

3327 Phan Trung Kiên 16-06-08 60187785 3.1 3 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 19 CA 4

3328 Trần Hoàng Thế Vinh 14-11-08 60187786 3.1 3 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 19 CA 4

3329 Trần Hồng Minh Phú 05-08-08 60187787 3.1 3 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 19 CA 4

3330 TrẦn Kim Khánh 05-04-08 60187788 3.1 3 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 19 CA 4

3331 Trần Lê Việt Hoàng 09-06-08 60187789 3.1 3 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 19 CA 4

3332 Trần Nghiêm Khải Tuấn 14-07-08 60187790 3.1 3 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 20 CA 4

3333 Trần Ngô Minh Phúc 22-03-08 60187791 3.1 3 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 20 CA 4

3334 Trần Vĩnh Hùng 21-05-08 60187792 3.1 3 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 20 CA 4

3335 Võ Minh Khánh 21-09-08 60187793 3.1 3 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 20 CA 4

Page 94: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

3336 Võ Ngọc Hoàng Anh 18-05-08 60187794 3.1 3 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 20 CA 4

3337 Vũ Gia Triết 28-05-08 60187795 3.1 3 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 20 CA 4

3338 Vũ Huỳnh Xuân Nhi 05-07-08 60187796 3.1 3 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 20 CA 4

3339 Chung Bảo Châu 20-03-08 60187797 3.2 3 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 20 CA 4

3340 Chung Quốc Hưng 15-08-08 60187798 3.2 3 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 20 CA 4

3341 Đào Tiến Thịnh 05-03-08 60187799 3.2 3 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 20 CA 4

3342 Nguyễn Thị Mỹ An 01-02-08 60187800 3.2 3 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 20 CA 4

3343 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 09-05-08 60187801 3.2 3 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 20 CA 4

3344 Phan Qúy Bình 30-09-08 60187802 3.2 3 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 20 CA 4

3345 Tô Hữu Huy 03-12-08 60187803 3.2 3 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 20 CA 4

3346 Võ Gia Phúc 19-09-08 60187804 3.2 3 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 20 CA 4

3347 Võ Trâm Anh 05-02-08 60187805 3.2 3 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 20 CA 4

3348 Bồ Diệc Hoàng 16-01-08 60187806 3.4 3 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 20 CA 4

3349 Dương Vũ Kim Anh 04-01-08 60187807 3.4 3 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 20 CA 4

3350 Huỳnh Quang Vinh 15-04-08 60187808 3.4 3 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 20 CA 4

3351 Mai Bá Tú 17-12-08 60187809 3.4 3 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 20 CA 4

3352 Nguyễn Phạm Gia Bảo 20-06-08 60187810 3.4 3 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 20 CA 4

3353 Phạm Gia Minh Đạt 20-01-08 60187811 3.4 3 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 20 CA 4

3354 Trương Tuấn Kiệt 01-01-08 60187812 3.4 3 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 20 CA 4

3355 Cung Minh Trí 10-05-08 60187813 3.5 3 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 20 CA 4

3356 Đặng Bảo Lân 06-04-08 60187814 3.5 3 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 20 CA 4

3357 Dương Vũ Khánh Lâm 01-01-08 60187815 3.5 3 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 20 CA 4

3358 Hà Trần Vĩnh Thịnh 11-04-08 60187816 3.5 3 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 20 CA 4

3359 Lê Gia Hân 20-08-08 60187817 3.5 3 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 20 CA 4

3360 Lê Minh Thắng 14-02-08 60187818 3.5 3 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 21 CA 4

3361 Nguyễn Ngọc Phương Mai 18-01-08 60187819 3.5 3 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 21 CA 4

3362 Nguyễn Trung Dũng 26-07-08 60187820 3.5 3 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 21 CA 4

3363 Phạm Phương Trúc Ngọc 16-11-08 60187821 3.5 3 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 21 CA 4

3364 Phạm Tường Hân 31-01-08 60187822 3.5 3 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 21 CA 4

3365 Trần Minh Quân 25-11-08 60187823 3.5 3 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 21 CA 4

3366 Trần Thùy Dương 15-03-08 60187824 3.5 3 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 21 CA 4

3367 Trương Nguyễn Phúc Đăng 01-02-08 60187825 3.5 3 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 21 CA 4

3368 Võ Hy Thanh Phong 15-05-08 60187826 3.5 3 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 21 CA 4

3369 Đỗ Anh Khôi 09-11-07 60187827 4.1 4 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 21 CA 4

3370 Trần Gia Vy 30-06-07 60187828 4.2 4 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 21 CA 4

3371 Võ Hoàng Huân 28-04-07 60187829 4.2 4 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 21 CA 4

Page 95: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

3372 Bùi Nguyên Hoàng 12-03-07 60187830 4.3 4 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 21 CA 4

3373 Hoàng Khôi Nguyên 12-11-07 60187831 4.3 4 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 21 CA 4

3374 Nguyễn Hà Phương Vy 29-03-07 60187832 4.3 4 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 21 CA 4

3375 Nguyễn Kim Bảo 03-09-07 60187833 4.3 4 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 21 CA 4

3376 Nguyễn Mạnh Khôi 09-12-07 60187834 4.3 4 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 21 CA 4

3377 Nguyễn Minh Thư 28-10-07 60187835 4.3 4 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 21 CA 4

3378 Nguyễn Phương Anh 20-11-07 60187836 4.3 4 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 21 CA 4

3379 Nguyễn Quí Ngọc Thúy 12-12-07 60187837 4.3 4 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 21 CA 4

3380 Nguyễn Thiên Hương 28-06-07 60187838 4.3 4 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 21 CA 4

3381 Nguyễn Tuấn Khải 02-04-07 60187839 4.3 4 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 21 CA 4

3382 Nguyễn Võ Minh Đan 15-03-07 60187840 4.3 4 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 21 CA 4

3383 Quảng Lê Duy Hưng 26-11-07 60187841 4.3 4 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 21 CA 4

3384 Trần Bảo Trâm 22-03-07 60187842 4.3 4 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 21 CA 4

3385 Cao Đăng Minh 13-10-07 60187843 4.5 4 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 21 CA 4

3386 Dương Ngọc Anh Thư 07-09-07 60187844 4.5 4 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 21 CA 4

3387 Huỳnh Việt Hiến 01-09-07 60187845 4.5 4 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 21 CA 4

3388 Lê Nam Khánh 06-09-07 60187846 4.5 4 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 22 CA 4

3389 Lê Ngọc Hân 11-11-07 60187847 4.5 4 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 22 CA 4

3390 Nguyễn Thùy Trâm Anh 22-02-07 60187848 4.5 4 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 22 CA 4

3391 Ninh Đức Hoàng 22-07-07 60187849 4.5 4 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 22 CA 4

3392 Trần Nam Bát Dương 18-10-07 60187850 4.5 4 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 22 CA 4

3393 Trịnh Long Di 17-03-07 60187851 4.5 4 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 22 CA 4

3394 Trương Bảo Trân 20-10-07 60187852 4.5 4 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 22 CA 4

3395 Awaji Harumi Bùi Xuân Mỹ 19-11-07 60187853 4.6 4 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 22 CA 4

3396 Đặng Nguyễn Phương Nghi 14-08-07 60187854 4.6 4 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 22 CA 4

3397 Đặng Phát Lộc 08-08-07 60187855 4.6 4 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 22 CA 4

3398 Đặng Vũ Bảo Ngọc 17-03-07 60187856 4.6 4 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 22 CA 4

3399 Đào Ngọc Bảo Trân 26-06-07 60187857 4.6 4 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 22 CA 4

3400 Hồ Bảo Châu 20-06-07 60187858 4.6 4 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 22 CA 4

3401 Khưu Thanh Vũ 08-09-07 60187859 4.6 4 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 22 CA 4

3402 Lê Hoàng Danh 30-12-07 60187860 4.6 4 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 22 CA 4

3403 Lê Minh Phú 12-06-07 60187861 4.6 4 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 22 CA 4

3404 Lê Ngọc Khánh 18-09-07 60187862 4.6 4 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 22 CA 4

3405 Lê Nguyễn Như Quỳnh 02-09-07 60187863 4.6 4 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 22 CA 4

3406 Lê Tú Mỹ 01-05-07 60187864 4.6 4 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 22 CA 4

3407 Lương Lực Thăng 01-06-07 60187865 4.6 4 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 22 CA 4

Page 96: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

3408 Nguyễn Đỗ Thanh Phương 09-08-07 60187866 4.6 4 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 22 CA 4

3409 Nguyễn Duy Thiên Ân 10-07-07 60187867 4.6 4 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 22 CA 4

3410 Nguyễn Hồ Trường Phước 13-11-07 60187868 4.6 4 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 22 CA 4

3411 Nguyễn Hữu Tuyết Ngân 30-05-07 60187869 4.6 4 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 22 CA 4

3412 Nguyễn Ngọc Mai Khôi 07-04-07 60187870 4.6 4 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 22 CA 4

3413 Nguyễn Thị Hồng Phúc 02-07-07 60187871 4.6 4 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 22 CA 4

3414 Nguyễn Trần Khánh Hằng 14-03-07 60187872 4.6 4 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 22 CA 4

3415 Nguyễn Trần Phương Bảo 04-10-07 60187873 4.6 4 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 22 CA 4

3416 Nguyễn Trường Thanh 04-01-07 60187874 4.6 4 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 23 CA 4

3417 Nguyễn Tường Vy 12-05-07 60187875 4.6 4 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 23 CA 4

3418 Phạm Nguyên Quang 28-11-07 60187876 4.6 4 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 23 CA 4

3419 Trần Tất Nguyên 07-03-07 60187877 4.6 4 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 23 CA 4

3420 Vũ Quốc Trung 21-04-07 60187878 4.6 4 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 23 CA 4

3421 Vương Ngọc Trâm 14-05-07 60187879 4.6 4 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 23 CA 4

3422 Đào Gia Thiều 29-04-06 60187880 5.1 5 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 23 CA 4

3423 Đào Tiến Phát 15-02-06 60187881 5.1 5 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 23 CA 4

3424 Hà Đăng Khoa 02-02-06 60187882 5.1 5 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 23 CA 4

3425 Nguyễn Bích Minh Châu 17-11-06 60187883 5.1 5 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 23 CA 4

3426 Nguyễn Thành Tài 05-09-06 60187884 5.1 5 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 23 CA 4

3427 Nguyễn Thành Ý 10-06-06 60187885 5.1 5 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 23 CA 4

3428 Phạm Nguyễn Hoàng Lan 10-03-06 60187886 5.1 5 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 23 CA 4

3429 Phan Nguyễn Bảo Anh 06-05-06 60187887 5.1 5 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 23 CA 4

3430 Âu Dương Vịnh Khoa 21-04-06 60187888 5.2 5 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 23 CA 4

3431 Lê Trang Thanh Lan 13-05-06 60187889 5.4 5 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 23 CA 4

3432 Ngô Kỳ Nhân 13-04-06 60187890 5.4 5 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 23 CA 4

3433 Nguyễn Thành An 15-05-06 60187891 5.4 5 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 23 CA 4

3434 Nguyễn Trâm Anh 02-01-06 60187892 5.4 5 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 23 CA 4

3435 Phạm Anh Thư 05-01-06 60187893 5.4 5 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 23 CA 4

3436 Phạm Nam Phương 10-05-06 60187894 5.4 5 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 23 CA 4

3437 Phạm Thế Hiển 28-11-06 60187895 5.4 5 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 23 CA 4

3438 Dương Ngọc Thanh Thiên 01-03-06 60187896 5.5 5 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 23 CA 4

3439 Huỳnh Nguyên Khương 26-05-06 60187897 5.5 5 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 23 CA 4

3440 Lê Đình Khôi 24-01-06 60187898 5.5 5 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 23 CA 4

3441 Nguyễn Hồng Ngọc 19-05-06 60187899 5.5 5 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 23 CA 4

3442 Nguyễn Lê Đông Nghi 31-05-06 60187900 5.5 5 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 23 CA 4

3443 Nguyễn Minh Anh 05-11-06 60187901 5.5 5 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 23 CA 4

Page 97: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

3444 Phạm Hoàng Thanh Vy 14-09-06 60187902 5.5 5 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 24 CA 4

3445 Phạm Nguyễn Anh Quân 16-04-06 60187903 5.5 5 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 24 CA 4

3446 Vũ Minh Tâm 25-12-06 60187904 5.5 5 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 24 CA 4

3447 Đào Lê Tấn Kha 26-07-06 60187905 5.6 5 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 24 CA 4

3448 Hoàng Lâm Khánh An 22-11-06 60187906 5.6 5 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 24 CA 4

3449 Lâm Khả Như 02-09-06 60187907 5.6 5 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 24 CA 4

3450 Lê Đức Phúc 20-12-06 60187908 5.6 5 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 24 CA 4

3451 Nguyễn Trần Nhật Lam 12-06-06 60187909 5.6 5 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 24 CA 4

3452 Nguyễn Viết Thành 17-03-06 60187910 5.6 5 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 24 CA 4

3453 Nguyễn Võ An Châu 07-10-06 60187911 5.6 5 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 24 CA 4

3454 Trần Ngô Minh Hạnh 18-06-06 60187912 5.6 5 Dương Minh Châu 10 PHÒNG 24 CA 4

3455 Nguyễn Ngô Phương Vân 03-08-08 60187913 3/5 3 Hồ Thị Kỷ 10 PHÒNG 24 CA 4

3456 Phạm Tấn Đạt 20-02-08 60187914 3/5 3 Hồ Thị Kỷ 10 PHÒNG 24 CA 4

3457 Võ Ngọc Bảo Trâm 31-08-08 60187915 3/5 3 Hồ Thị Kỷ 10 PHÒNG 24 CA 4

3458 Bùi Ngọc Bảo Nhi 11-10-08 60187916 3/7 3 Hồ Thị Kỷ 10 PHÒNG 24 CA 4

3459 Bùi Trần Anh Thư 11-04-08 60187917 3/7 3 Hồ Thị Kỷ 10 PHÒNG 24 CA 4

3460 Hồ Lâm Nhật Vy 12-08-08 60187918 3/7 3 Hồ Thị Kỷ 10 PHÒNG 24 CA 4

3461 Hứa Minh Tuấn 21-05-08 60187919 3/7 3 Hồ Thị Kỷ 10 PHÒNG 24 CA 4

3462 Huỳnh Anh Huy 06-09-08 60187920 3/7 3 Hồ Thị Kỷ 10 PHÒNG 24 CA 4

3463 Huỳnh Thiên Ngân 02-07-08 60187921 3/7 3 Hồ Thị Kỷ 10 PHÒNG 24 CA 4

3464 Lê Phương Oanh 07-09-08 60187922 3/7 3 Hồ Thị Kỷ 10 PHÒNG 24 CA 4

3465 Lương Gia Phước 30-04-08 60187923 3/7 3 Hồ Thị Kỷ 10 PHÒNG 24 CA 4

3466 Ngô Minh Đức 10-02-08 60187924 3/7 3 Hồ Thị Kỷ 10 PHÒNG 24 CA 4

3467 Nguyễn Hoàng Khôi 04-03-08 60187925 3/7 3 Hồ Thị Kỷ 10 PHÒNG 24 CA 4

3468 Nguyễn Minh Tuyền 06-03-08 60187926 3/7 3 Hồ Thị Kỷ 10 PHÒNG 24 CA 4

3469 Nguyễn Nghi Thường 01-11-08 60187927 3/7 3 Hồ Thị Kỷ 10 PHÒNG 24 CA 4

3470 Nguyễn Quỳnh Anh 18-05-08 60187928 3/7 3 Hồ Thị Kỷ 10 PHÒNG 24 CA 4

3471 Nguyễn Vân Anh 26-05-08 60187929 3/7 3 Hồ Thị Kỷ 10 PHÒNG 24 CA 4

3472 Phạm Hồng Phúc 09-02-08 60187930 3/7 3 Hồ Thị Kỷ 10 PHÒNG 25 CA 4

3473 Phạm Lâm Minh Đăng 22-08-08 60187931 3/7 3 Hồ Thị Kỷ 10 PHÒNG 25 CA 4

3474 Phạm Thanh Tuấn Tú 20-06-08 60187932 3/7 3 Hồ Thị Kỷ 10 PHÒNG 25 CA 4

3475 Trần Thiên Phú 07-05-08 60187933 3/7 3 Hồ Thị Kỷ 10 PHÒNG 25 CA 4

3476 Vương Thiện Tuấn 11-01-08 60187934 3/7 3 Hồ Thị Kỷ 10 PHÒNG 25 CA 4

3477 Đặng Kim Phụng 04-11-07 60187935 4/1 4 Hồ Thị Kỷ 10 PHÒNG 25 CA 4

3478 Đào Quỳnh Như 08-10-07 60187936 4/1 4 Hồ Thị Kỷ 10 PHÒNG 25 CA 4

3479 Huỳnh Long Duy 10-01-07 60187937 4/1 4 Hồ Thị Kỷ 10 PHÒNG 25 CA 4

Page 98: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

3480 Nguyễn Hữu Thành Danh 30-10-07 60187938 4/1 4 Hồ Thị Kỷ 10 PHÒNG 25 CA 4

3481 Phan Hoàng Bảo Châu 03-09-07 60187939 4/1 4 Hồ Thị Kỷ 10 PHÒNG 25 CA 4

3482 Thái Ngọc Bảo Trân 15-10-07 60187940 4/1 4 Hồ Thị Kỷ 10 PHÒNG 25 CA 4

3483 Trần Nhật Yến 03-03-07 60187941 4/1 4 Hồ Thị Kỷ 10 PHÒNG 25 CA 4

3484 Huỳnh Anh Khôi 10-09-07 60187942 4/5 4 Hồ Thị Kỷ 10 PHÒNG 25 CA 4

3485 Đỗ Thị Thanh Ngân 22-02-07 60187943 4/6 4 Hồ Thị Kỷ 10 PHÒNG 25 CA 4

3486 Nguyễn Minh Khoa 12-12-07 60187944 4/6 4 Hồ Thị Kỷ 10 PHÒNG 25 CA 4

3487 Tạ Hoàng Trí 16-07-07 60187945 4/6 4 Hồ Thị Kỷ 10 PHÒNG 25 CA 4

3488 Bùi Nguyễn Ngọc Anh 26-07-07 60187946 4/7 4 Hồ Thị Kỷ 10 PHÒNG 25 CA 4

3489 Đinh Nguyễn Phương Thy 03-05-07 60187947 4/7 4 Hồ Thị Kỷ 10 PHÒNG 25 CA 4

3490 Dương Đặng Hoàng Long 26-05-07 60187948 4/7 4 Hồ Thị Kỷ 10 PHÒNG 25 CA 4

3491 Hồ Quyết Chiến 26-04-07 60187949 4/7 4 Hồ Thị Kỷ 10 PHÒNG 25 CA 4

3492 Lê Hoàng Yến Linh 08-11-07 60187950 4/7 4 Hồ Thị Kỷ 10 PHÒNG 25 CA 4

3493 Lê Quốc Việt 05-04-07 60187951 4/7 4 Hồ Thị Kỷ 10 PHÒNG 25 CA 4

3494 Lê Tường Vy 03-05-07 60187952 4/7 4 Hồ Thị Kỷ 10 PHÒNG 25 CA 4

3495 Nguyễn Hoàng Khang 24-10-07 60187953 4/7 4 Hồ Thị Kỷ 10 PHÒNG 25 CA 4

3496 Nguyễn Hoàng Gia Phú 23-02-07 60187954 4/7 4 Hồ Thị Kỷ 10 PHÒNG 25 CA 4

3497 Nguyễn Hoàng Khánh Vy 19-12-07 60187955 4/7 4 Hồ Thị Kỷ 10 PHÒNG 25 CA 4

3498 Nguyễn Ngọc Minh Trâm 02-11-07 60187956 4/7 4 Hồ Thị Kỷ 10 PHÒNG 25 CA 4

3499 Nguyễn Xuân Vinh 07-03-07 60187957 4/7 4 Hồ Thị Kỷ 10 PHÒNG 25 CA 4

3500 Pham Trần Bảo Ngọc 07-05-07 60187958 4/7 4 Hồ Thị Kỷ 10 PHÒNG 26 CA 4

3501 Thái Huỳnh Nhân 30-10-07 60187959 4/7 4 Hồ Thị Kỷ 10 PHÒNG 26 CA 4

3502 Trương Lê Huy 01-01-07 60187960 4/7 4 Hồ Thị Kỷ 10 PHÒNG 26 CA 4

3503 Võ Hoàng Anh Thy 13-04-07 60187961 4/7 4 Hồ Thị Kỷ 10 PHÒNG 26 CA 4

3504 Võ Huỳnh Minh Trân 06-03-07 60187962 4/7 4 Hồ Thị Kỷ 10 PHÒNG 26 CA 4

3505 Nguyễn Bá Quốc Huy 05-01-06 60187963 5/1 5 Hồ Thị Kỷ 10 PHÒNG 26 CA 4

3506 Nguyễn Minh Khuê 20-08-06 60187964 5/1 5 Hồ Thị Kỷ 10 PHÒNG 26 CA 4

3507 Lê Ngọc Thiên Ý 31-08-06 60187965 5/2 5 Hồ Thị Kỷ 10 PHÒNG 26 CA 4

3508 Nguyễn Ngọc Quỳnh Trâm 21-01-06 60187966 5/3 5 Hồ Thị Kỷ 10 PHÒNG 26 CA 4

3509 Nguyễn Phan Bảo Uyên 04-06-06 60187967 5/3 5 Hồ Thị Kỷ 10 PHÒNG 26 CA 4

3510 Bùi Ngọc Tâm An 23-05-06 60187968 5/5 5 Hồ Thị Kỷ 10 PHÒNG 26 CA 4

3511 Cao Mỹ Yến 14-12-06 60187969 5/5 5 Hồ Thị Kỷ 10 PHÒNG 26 CA 4

3512 Lê Văn Thịnh 05-08-06 60187970 5/5 5 Hồ Thị Kỷ 10 PHÒNG 26 CA 4

3513 Ngô Minh Sang 13-07-06 60187971 5/5 5 Hồ Thị Kỷ 10 PHÒNG 26 CA 4

3514 Nguyễn Minh Nhật 08-06-06 60187972 5/5 5 Hồ Thị Kỷ 10 PHÒNG 26 CA 4

3515 Nguyễn Nhựt Bảo Uyên 10-06-06 60187973 5/5 5 Hồ Thị Kỷ 10 PHÒNG 26 CA 4

Page 99: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

3516 Phan Anh Quân 19-03-06 60187974 5/5 5 Hồ Thị Kỷ 10 PHÒNG 26 CA 4

3517 Biên Ngọc Thúy Vy 12-07-09 60187975 2/2 2 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 26 CA 4

3518 Đặng Diễm Phúc 18-01-09 60187976 2/2 2 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 26 CA 4

3519 Dương Bình Phương Vy 08-08-09 60187977 2/2 2 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 26 CA 4

3520 Huỳnh Tuệ Mẫn 04-05-09 60187978 2/2 2 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 26 CA 4

3521 Lê Phạm Anh Duy 25-03-09 60187979 2/2 2 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 26 CA 4

3522 Nguyễn Ngọc Kiều Anh 25-05-09 60187980 2/2 2 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 26 CA 4

3523 Trần Minh Khôi 03-08-09 60187981 2/2 2 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 26 CA 4

3524 Trần Quốc Minh 24-12-09 60187982 2/2 2 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 26 CA 4

3525 Trương Minh Long 21-08-09 60187983 2/2 2 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 26 CA 4

3526 Châu Hồng Nhật Linh 13-04-09 60187984 2/3 2 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 26 CA 4

3527 Ngô Nhật Huy 23-06-09 60187985 2/3 2 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 26 CA 4

3528 Nguyễn Lê Bảo Ngọc 21-01-09 60187986 2/3 2 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 27 CA 4

3529 Nguyễn Vi Ngân 10-11-09 60187987 2/3 2 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 27 CA 4

3530 Trần Quang Minh 27-10-09 60187988 2/3 2 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 27 CA 4

3531 Cao Võ Huy Cường 15-04-09 60187989 2/4 2 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 27 CA 4

3532 Đào Nguyễn Minh Khôi 21-01-09 60187990 2/4 2 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 27 CA 4

3533 Hồ Kỳ Anh 05-03-09 60187991 2/4 2 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 27 CA 4

3534 Lê Huỳnh Thiên Vinh 01-11-09 60187992 2/4 2 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 27 CA 4

3535 Nguyễn Lê Trang Thanh 12-03-09 60187993 2/4 2 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 27 CA 4

3536 Nguyễn Lý Như Phương 20-11-09 60187994 2/4 2 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 27 CA 4

3537 Nguyễn Mỹ Hòa 12-05-09 60187995 2/4 2 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 27 CA 4

3538 Nguyễn Phước Kỳ Quan 14-09-09 60187996 2/4 2 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 27 CA 4

3539 Nguyễn Thùy Chi 07-09-09 60187997 2/4 2 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 27 CA 4

3540 Phạm Hoàng Phúc 20-12-09 60187998 2/4 2 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 27 CA 4

3541 Phan Quốc Minh 05-11-09 60187999 2/4 2 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 27 CA 4

3542 Trần Minh Hằng 26-07-09 60188000 2/4 2 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 27 CA 4

3543 Triệu Ngọc Ánh Dương 23-05-09 60188001 2/4 2 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 27 CA 4

3544 Trịnh Nguyễn Ngọc Linh 15-01-09 60188002 2/4 2 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 27 CA 4

3545 Đặng Ngọc Châu Anh 26-12-08 60188003 3/2 3 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 27 CA 4

3546 Huỳnh Hoàng Anh Tuấn 07-05-08 60188004 3/2 3 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 27 CA 4

3547 Lưu Hải Lam 24-10-08 60188005 3/2 3 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 27 CA 4

3548 Lý Gia Hân 05-06-08 60188006 3/2 3 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 27 CA 4

3549 Nguyễn Minh Nguyệt 23-10-08 60188007 3/2 3 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 27 CA 4

3550 Nguyễn Tú Anh 19-05-08 60188008 3/2 3 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 27 CA 4

3551 Nguyễn Xuân Hiển 01-12-08 60188009 3/2 3 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 27 CA 4

Page 100: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

3552 Vương Quốc Bảo 06-10-08 60188010 3/2 3 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 27 CA 4

3553 Vương Thùy Hoa 19-04-08 60188011 3/2 3 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 27 CA 4

3554 Cassidy Kim Leo 30-06-08 60188012 3/3 3 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 27 CA 4

3555 Hoàng Minh Ngọc 10-10-08 60188013 3/3 3 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 27 CA 4

3556 Hứa Trần Kiều Vy 07-11-08 60188014 3/3 3 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 28 CA 4

3557 Huỳnh Ngọc Thy Anh 30-09-08 60188015 3/3 3 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 28 CA 4

3558 Lê Trọng Tín 18-09-08 60188016 3/3 3 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 28 CA 4

3559 Nguyễn Bảo Trân 26-02-08 60188017 3/3 3 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 28 CA 4

3560 Nguyễn Hoàng Gia Huy 10-10-08 60188018 3/3 3 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 28 CA 4

3561 Phaạm Bảo Khang 27-06-08 60188019 3/3 3 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 28 CA 4

3562 Phạm Hoàng Vân Anh 29-06-08 60188020 3/3 3 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 28 CA 4

3563 Phạm Minh Quỳnh Trâm 20-09-08 60188021 3/3 3 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 28 CA 4

3564 Phan Thanh Xuân 29-10-08 60188022 3/3 3 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 28 CA 4

3565 Tạ Phương Nhi 18-10-08 60188023 3/3 3 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 28 CA 4

3566 Trần Gia Minh 22-04-08 60188024 3/3 3 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 28 CA 4

3567 Trần Nhã Quỳnh 25-06-08 60188025 3/3 3 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 28 CA 4

3568 Trần Thành Tâm 25-08-08 60188026 3/3 3 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 28 CA 4

3569 Trương Nguyễn Anh Phúc 15-03-08 60188027 3/3 3 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 28 CA 4

3570 Lê Phạm Phương Anh 04-08-08 60188028 3/4 3 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 28 CA 4

3571 Lê Trần Khánh Linh 30-07-08 60188029 3/4 3 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 28 CA 4

3572 Ngô Minh Nhật 18-09-08 60188030 3/4 3 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 28 CA 4

3573 Nguyễn Lâm Tuấn Anh 28-07-08 60188031 3/4 3 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 28 CA 4

3574 Nguyễn Minh Trung 03-10-08 60188032 3/4 3 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 28 CA 4

3575 Nguyễn Ngọc Thảo Trang 25-03-08 60188033 3/4 3 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 28 CA 4

3576 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 19-08-08 60188034 3/4 3 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 28 CA 4

3577 Nguyễn Trần Phương Duyên 15-11-08 60188035 3/4 3 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 28 CA 4

3578 Trần Anh Thư 10-01-08 60188036 3/4 3 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 28 CA 4

3579 Trần Quỳnh Khanh 07-09-08 60188037 3/4 3 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 28 CA 4

3580 Võ Quang Duy Anh 02-04-08 60188038 3/4 3 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 28 CA 4

3581 Bùi Anh Khoa 29-12-07 60188039 4/1 4 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 28 CA 4

3582 Hoàng Trung Dân 30-06-07 60188040 4/1 4 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 28 CA 4

3583 Nguyễn Quang Trường 17-09-07 60188041 4/1 4 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 28 CA 4

3584 Nguyễn Tấn Phát 30-06-07 60188042 4/1 4 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 29 CA 4

3585 Nguyễn Văn Phong 11-11-07 60188043 4/1 4 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 29 CA 4

3586 Đào Quốc Dũng 24-02-07 60188044 4/3 4 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 29 CA 4

3587 Huỳnh Ngọc Tâm Như 13-01-07 60188045 4/3 4 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 29 CA 4

Page 101: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

3588 Lê Hoàng Bách 13-11-07 60188046 4/3 4 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 29 CA 4

3589 Lê Hữu Duy An 31-05-07 60188047 4/3 4 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 29 CA 4

3590 Nguyễn Gia Khanh 16-05-07 60188048 4/3 4 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 29 CA 4

3591 Nguyễn Huỳnh Trúc Nguyên 04-11-07 60188049 4/3 4 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 29 CA 4

3592 Phạm Nguyễn Quỳnh Trâm 14-02-07 60188050 4/3 4 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 29 CA 4

3593 Phan Tấn Dũng 12-05-07 60188051 4/3 4 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 29 CA 4

3594 Thái Duy Khang 13-04-07 60188052 4/3 4 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 29 CA 4

3595 Trần Thị Xuân Hiếu 13-04-07 60188053 4/3 4 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 29 CA 4

3596 Trương Quốc An 24-02-07 60188054 4/3 4 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 29 CA 4

3597 Lê Hữu Cảnh 27-09-07 60188055 4/4 4 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 29 CA 4

3598 Ngô Lê Minh 19-04-07 60188056 4/4 4 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 29 CA 4

3599 Nguyễn Công Minh 29-04-07 60188057 4/4 4 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 29 CA 4

3600 Nguyễn Quang Phúc 20-04-07 60188058 4/4 4 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 29 CA 4

3601 Trần Quang Vũ 11-07-07 60188059 4/4 4 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 29 CA 4

3602 Trần Thiên Ân 20-10-07 60188060 4/4 4 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 29 CA 4

3603 Vũ Bùi Minh Hiếu 21-10-07 60188061 4/4 4 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 29 CA 4

3604 Diệp Tấn Hùng 31-01-06 60188062 5/1 5 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 29 CA 4

3605 Hà Anh Huy 19-07-06 60188063 5/1 5 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 29 CA 4

3606 Hoàng Minh Long 14-04-06 60188064 5/1 5 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 29 CA 4

3607 Nguyễn Minh Đăng 26-08-06 60188065 5/1 5 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 29 CA 4

3608 Phạm Gia Khương 04-03-06 60188066 5/1 5 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 29 CA 4

3609 Trần Lan Phương 14-10-06 60188067 5/1 5 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 29 CA 4

3610 Đặng Monica 03-08-06 60188068 5/2 5 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 29 CA 4

3611 Đinh Thị Thanh Thảo 17-05-06 60188069 5/2 5 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 29 CA 4

3612 Hà Thị Phương Trang 10-11-06 60188070 5/2 5 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 30 CA 4

3613 Hồ Kiến Quốc 15-10-06 60188071 5/2 5 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 30 CA 4

3614 Huỳnh Thị Ngọc Diệu 25-08-06 60188072 5/2 5 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 30 CA 4

3615 Nguyễn Hoàng Thuần 22-02-06 60188073 5/2 5 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 30 CA 4

3616 Nguyễn Hồng Thư 21-10-06 60188074 5/2 5 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 30 CA 4

3617 Nguyễn Hồng Sỹ Đăng 10-12-06 60188075 5/2 5 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 30 CA 4

3618 Phạm Minh Khoa 31-08-06 60188076 5/2 5 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 30 CA 4

3619 Phan Ngọc Phương Trinh 01-08-06 60188077 5/2 5 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 30 CA 4

3620 Trần Mai Ngọc Hân 25-02-06 60188078 5/2 5 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 30 CA 4

3621 Trần Phạm Thu Hương 18-06-06 60188079 5/2 5 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 30 CA 4

3622 Trần Phương Anh 08-08-06 60188080 5/2 5 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 30 CA 4

3623 An Thúy Vy 28-10-06 60188081 5/3 5 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 30 CA 4

Page 102: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

3624 Lê Huỳnh Thiên Phúc Jonathan 28-05-06 60188082 5/3 5 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 30 CA 4

3625 Nguyễn Thu Hằng 11-10-06 60188083 5/3 5 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 30 CA 4

3626 Phạm Thị Mai Phương 26-10-06 60188084 5/3 5 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 30 CA 4

3627 Phan Quỳnh Như 09-01-06 60188085 5/3 5 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 30 CA 4

3628 Trần Lê Minh Châu 18-04-06 60188086 5/3 5 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 30 CA 4

3629 Võ Phúc Minh 18-08-06 60188087 5/3 5 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 30 CA 4

3630 Âu Lê Quang Trí 28-04-06 60188088 5/4 5 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 30 CA 4

3631 Âu Ngọc Diệu 25-03-06 60188089 5/4 5 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 30 CA 4

3632 Đặng Gia Hào 17-10-06 60188090 5/4 5 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 30 CA 4

3633 Lê Hoàng Phúc 26-09-06 60188091 5/4 5 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 30 CA 4

3634 Nguyễn Thị Thu Huyền 06-03-06 60188092 5/4 5 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 30 CA 4

3635 Trần Ngọc Minh Anh 01-11-06 60188093 5/4 5 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 30 CA 4

3636 Vũ Như Thục Nhi 07-06-06 60188094 5/4 5 Lê Đình Chính 10 PHÒNG 30 CA 4

3637 Bạch Nguyễn Thanh Trúc 09-02-09 60188095 2/1 2 Lê Thị Riêng 10 PHÒNG 30 CA 4

3638 Bùi Quốc Huy 28-03-09 60188096 2/1 2 Lê Thị Riêng 10 PHÒNG 30 CA 4

3639 Đoàn Nguyễn Phương Ngọc 30-12-09 60188097 2/1 2 Lê Thị Riêng 10 PHÒNG 30 CA 4

3640 Nguyễn Kiều Quang Minh 15-02-09 60188098 2/1 2 Lê Thị Riêng 10 PHÒNG 31 CA 4

3641 Dương Thái Phương Anh 27-12-09 60188099 2/2 2 Lê Thị Riêng 10 PHÒNG 31 CA 4

3642 Lê Công Hoàng Vũ 21-03-09 60188100 2/2 2 Lê Thị Riêng 10 PHÒNG 31 CA 4

3643 Lê Kỳ Duyên 29-05-09 60188101 2/2 2 Lê Thị Riêng 10 PHÒNG 31 CA 4

3644 Ngô Gia Hân 23-03-09 60188102 2/2 2 Lê Thị Riêng 10 PHÒNG 31 CA 4

3645 Nguyễn Châu Phương Nhi 13-11-09 60188103 2/2 2 Lê Thị Riêng 10 PHÒNG 31 CA 4

3646 Nguyễn Hữu Minh Đạo 09-07-09 60188104 2/2 2 Lê Thị Riêng 10 PHÒNG 31 CA 4

3647 Nguyễn Tuấn Khôi 21-11-09 60188105 2/2 2 Lê Thị Riêng 10 PHÒNG 31 CA 4

3648 Phạm Vương Sỹ Luân 10-01-09 60188106 2/2 2 Lê Thị Riêng 10 PHÒNG 31 CA 4

3649 Tô Hoàng Diễm Quỳnh 15-03-09 60188107 2/2 2 Lê Thị Riêng 10 PHÒNG 31 CA 4

3650 Trần Nguyễn Gia Phú 02-10-09 60188108 2/2 2 Lê Thị Riêng 10 PHÒNG 31 CA 4

3651 Xa Quốc Hưng 29-10-09 60188109 2/2 2 Lê Thị Riêng 10 PHÒNG 31 CA 4

3652 Nguyễn Mạc Tuyết Liên 09-02-09 60188110 2/3 2 Lê Thị Riêng 10 PHÒNG 31 CA 4

3653 Trần Nguyễn Hoàng Vy 27-07-09 60188111 2/3 2 Lê Thị Riêng 10 PHÒNG 31 CA 4

3654 Đỗ Phú Hải 05-07-09 60188112 2/4 2 Lê Thị Riêng 10 PHÒNG 31 CA 4

3655 Hoàng Gia Khánh 25-06-09 60188113 2/4 2 Lê Thị Riêng 10 PHÒNG 31 CA 4

3656 Lê Trần Gia Phúc 23-09-09 60188114 2/4 2 Lê Thị Riêng 10 PHÒNG 31 CA 4

3657 Trương Phương Nghi 30-04-09 60188115 2/4 2 Lê Thị Riêng 10 PHÒNG 31 CA 4

3658 Đào Nguyễn Anh Phương 18-02-08 60188116 3/1 3 Lê Thị Riêng 10 PHÒNG 31 CA 4

3659 Hồ Hùng Phát 15-09-08 60188117 3/1 3 Lê Thị Riêng 10 PHÒNG 31 CA 4

Page 103: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

3660 Phan Lê Nhật Hạ 04-11-07 60188118 3/1 3 Lê Thị Riêng 10 PHÒNG 31 CA 4

3661 Trần Quang Toàn 01-11-08 60188119 3/2 3 Lê Thị Riêng 10 PHÒNG 31 CA 4

3662 Võ Nhật Tân 04-12-08 60188120 3/2 3 Lê Thị Riêng 10 PHÒNG 31 CA 4

3663 Phạm Hồng Khánh Nghi 22-09-07 60188121 4/1 4 Lê Thị Riêng 10 PHÒNG 31 CA 4

3664 Phúc Minh Khôi 13-08-07 60188122 4/1 4 Lê Thị Riêng 10 PHÒNG 31 CA 4

3665 Võ Thành Lợi 07-06-07 60188123 4/1 4 Lê Thị Riêng 10 PHÒNG 31 CA 4

3666 Đặng Quỳnh Trâm 23-08-07 60188124 4/2 4 Lê Thị Riêng 10 PHÒNG 31 CA 4

3667 Huỳnh Lê Ngân Khánh 28-03-07 60188125 4/2 4 Lê Thị Riêng 10 PHÒNG 31 CA 4

3668 Nguyễn Minh Phương 12-09-07 60188126 4/2 4 Lê Thị Riêng 10 PHÒNG 32 CA 4

3669 Võ Như Thảo 08-03-07 60188127 4/2 4 Lê Thị Riêng 10 PHÒNG 32 CA 4

3670 Nguyễn Hoàng Nhật Nam 31-12-07 60188128 4/3 4 Lê Thị Riêng 10 PHÒNG 32 CA 4

3671 Phan Thảo Vy 26-05-07 60188129 4/3 4 Lê Thị Riêng 10 PHÒNG 32 CA 4

3672 Vũ Minh Khoa 10-07-07 60188130 4/3 4 Lê Thị Riêng 10 PHÒNG 32 CA 4

3673 Nguyễn Huỳnh Ngọc Thanh Ngân 03-08-06 60188131 5/1 5 Lê Thị Riêng 10 PHÒNG 32 CA 4

3674 Phan Công Gia Hưng 25-01-06 60188132 5/1 5 Lê Thị Riêng 10 PHÒNG 32 CA 4

3675 Nguyễn Hoàng Bảo Phúc 07-10-06 60188133 5/2 5 Lê Thị Riêng 10 PHÒNG 32 CA 4

3676 Nguyễn Huy Thịnh 01-11-06 60188134 5/2 5 Lê Thị Riêng 10 PHÒNG 32 CA 4

3677 Trần Hạ Vy 18-04-06 60188135 5/2 5 Lê Thị Riêng 10 PHÒNG 32 CA 4

3678 Nguyễn Anh Khoa 29-12-06 60188136 5/3 5 Lê Thị Riêng 10 PHÒNG 32 CA 4

3679 Nguyễn Thành Trung 20-08-06 60188137 5/3 5 Lê Thị Riêng 10 PHÒNG 32 CA 4

3680 Ngô Kỳ Lâm 15-04-09 60188138 2/1 2 Nguyễn Chí Thanh 10 PHÒNG 32 CA 4

3681 Phan Thùy Trang 19-01-09 60188139 2/1 2 Nguyễn Chí Thanh 10 PHÒNG 32 CA 4

3682 Trần Gia Hân 22-06-09 60188140 2/1 2 Nguyễn Chí Thanh 10 PHÒNG 32 CA 4

3683 Trần Hoàng Khánh Ngọc 03-11-09 60188141 2/1 2 Nguyễn Chí Thanh 10 PHÒNG 32 CA 4

3684 Trần Võ Ngọc Diệp 14-01-09 60188142 2/1 2 Nguyễn Chí Thanh 10 PHÒNG 32 CA 4

3685 Võ Phương Bình 10-11-09 60188143 2/1 2 Nguyễn Chí Thanh 10 PHÒNG 32 CA 4

3686 Nguyễn Lê Hoàng Tuyết 19-06-09 60188144 2/4 2 Nguyễn Chí Thanh 10 PHÒNG 32 CA 4

3687 Vũ Trần Trọng Lương 28-03-09 60188145 2/4 2 Nguyễn Chí Thanh 10 PHÒNG 32 CA 4

3688 Huỳnh Khả Nhi 28-04-08 60188146 3/1 3 Nguyễn Chí Thanh 10 PHÒNG 32 CA 4

3689 Lâm Huỳnh Minh Trung 04-03-08 60188147 3/1 3 Nguyễn Chí Thanh 10 PHÒNG 32 CA 4

3690 Phạm Quỳnh Anh 12-09-08 60188148 3/1 3 Nguyễn Chí Thanh 10 PHÒNG 32 CA 4

3691 Trần Kiến Thành 01-06-08 60188149 3/1 3 Nguyễn Chí Thanh 10 PHÒNG 32 CA 4

3692 Lê Minh Phương 28-02-08 60188150 3/2 3 Nguyễn Chí Thanh 10 PHÒNG 32 CA 4

3693 Nguyễn Mạnh Cường 28-05-08 60188151 3/2 3 Nguyễn Chí Thanh 10 PHÒNG 32 CA 4

3694 Từ Dương Bảo Ngọc 22-10-08 60188152 3/2 3 Nguyễn Chí Thanh 10 PHÒNG 32 CA 4

3695 Hồ Hà Việt Tuấn 20-10-08 60188153 3/4 3 Nguyễn Chí Thanh 10 PHÒNG 32 CA 4

Page 104: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

3696 Hoàng Bình Phương 02-11-08 60188154 3/4 3 Nguyễn Chí Thanh 10 PHÒNG 33 CA 4

3697 Nguyễn Ngọc Bảo Ngân 21-04-08 60188155 3/4 3 Nguyễn Chí Thanh 10 PHÒNG 33 CA 4

3698 Trần Mỹ Hạnh 21-08-08 60188156 3/4 3 Nguyễn Chí Thanh 10 PHÒNG 33 CA 4

3699 Từ Khả Ngọc 30-11-08 60188157 3/4 3 Nguyễn Chí Thanh 10 PHÒNG 33 CA 4

3700 Từ Khả Như 30-11-08 60188158 3/4 3 Nguyễn Chí Thanh 10 PHÒNG 33 CA 4

3701 Hoắc Gia Phát 28-03-07 60188159 4/1 4 Nguyễn Chí Thanh 10 PHÒNG 33 CA 4

3702 Nguyễn Hồng Hiệp 19-12-07 60188160 4/1 4 Nguyễn Chí Thanh 10 PHÒNG 33 CA 4

3703 Phan Tấn Hưng 03-02-07 60188161 4/1 4 Nguyễn Chí Thanh 10 PHÒNG 33 CA 4

3704 Đinh Kim Uyên 25-11-07 60188162 4/2 4 Nguyễn Chí Thanh 10 PHÒNG 33 CA 4

3705 Lê Nguyễn Đức Phú 17-04-07 60188163 4/2 4 Nguyễn Chí Thanh 10 PHÒNG 33 CA 4

3706 Phan Minh Trí 22-11-07 60188164 4/2 4 Nguyễn Chí Thanh 10 PHÒNG 33 CA 4

3707 Phan Thanh Hoàng Thục 14-11-07 60188165 4/2 4 Nguyễn Chí Thanh 10 PHÒNG 33 CA 4

3708 Võ Duy Khánh 25-11-07 60188166 4/2 4 Nguyễn Chí Thanh 10 PHÒNG 33 CA 4

3709 Nguyễn Hoàng Bảo Ngân 11-03-07 60188167 4/4 4 Nguyễn Chí Thanh 10 PHÒNG 33 CA 4

3710 Trần Hoàng Khánh Ngân 03-12-07 60188168 4/4 4 Nguyễn Chí Thanh 10 PHÒNG 33 CA 4

3711 Phan Minh Anh 29-07-06 60188169 5/1 5 Nguyễn Chí Thanh 10 PHÒNG 33 CA 4

3712 Đoàn Kim Thy 14-09-06 60188170 5/2 5 Nguyễn Chí Thanh 10 PHÒNG 33 CA 4

3713 Huỳnh Gia Tuệ 03-08-06 60188171 5/2 5 Nguyễn Chí Thanh 10 PHÒNG 33 CA 4

3714 Lê Hoàng Phước 01-05-06 60188172 5/2 5 Nguyễn Chí Thanh 10 PHÒNG 33 CA 4

3715 Phạm Khả Lâm 28-09-06 60188173 5/2 5 Nguyễn Chí Thanh 10 PHÒNG 33 CA 4

3716 Trần Bội Đình 23-06-06 60188174 5/2 5 Nguyễn Chí Thanh 10 PHÒNG 33 CA 4

3717 Châu Gia Toàn 14-06-06 60188175 5/3 5 Nguyễn Chí Thanh 10 PHÒNG 33 CA 4

3718 Nguyễn Huy Hoàng 24-07-06 60188176 5/3 5 Nguyễn Chí Thanh 10 PHÒNG 33 CA 4

3719 Phạm Nguyễn Đăng Khoa 04-07-06 60188177 5/3 5 Nguyễn Chí Thanh 10 PHÒNG 33 CA 4

3720 Từ Đức Mạnh 03-10-06 60188178 5/3 5 Nguyễn Chí Thanh 10 PHÒNG 33 CA 4

3721 Hồ Chung Gia Nghi 26-12-06 60188179 5/4 5 Nguyễn Chí Thanh 10 PHÒNG 33 CA 4

3722 Lu Khổng Ngọc Bội 25-11-06 60188180 5/4 5 Nguyễn Chí Thanh 10 PHÒNG 33 CA 4

3723 Quách Tuệ Nghi 19-07-06 60188181 5/4 5 Nguyễn Chí Thanh 10 PHÒNG 33 CA 4

3724 Đào Đức An 28-03-07 60188182 4/5 4 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 34 CA 4

3725 Hồ Diễm Quỳnh 08-04-07 60188183 4/5 4 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 34 CA 4

3726 Hồ Xuân Quỳnh 19-12-07 60188184 4/5 4 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 34 CA 4

3727 Lê Hoa Hoàng Gia 09-09-07 60188185 4/5 4 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 34 CA 4

3728 Nguyễn Lập Kiên 07-09-07 60188186 4/5 4 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 34 CA 4

3729 Nguyễn Thùy Mỹ Anh 11-06-07 60188187 4/5 4 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 34 CA 4

3730 Trần Nguyễn Khánh Như 27-08-07 60188188 4/5 4 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 34 CA 4

3731 Trịnh Đỗ Minh Khôi 10-05-07 60188189 4/5 4 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 34 CA 4

Page 105: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

3732 Từ Huy Hoàng Kim 14-04-07 60188190 4/5 4 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 34 CA 4

3733 Lê Nguyễn Kim Ngân 15-10-07 60188191 4/1 4 Nhật Tảo 10 PHÒNG 1 CA 5

3734 Tô Tuấn Kiệt 13-07-07 60188192 4/1 4 Nhật Tảo 10 PHÒNG 1 CA 5

3735 Vuương Quỳnh Như Phúc 11-07-07 60188193 4/1 4 Nhật Tảo 10 PHÒNG 1 CA 5

3736 Phan Ngọc Ánh Tuyết 21-03-07 60188194 4/2 4 Nhật Tảo 10 PHÒNG 1 CA 5

3737 Ngô Quang Vinh 08-08-06 60188195 5/1 5 Nhật Tảo 10 PHÒNG 1 CA 5

3738 Nguyễn Vũ Thanh Thư 26-04-06 60188196 5/1 5 Nhật Tảo 10 PHÒNG 1 CA 5

3739 Hà Lê Thanh Thảo 24-06-06 60188197 5/2 5 Nhật Tảo 10 PHÒNG 1 CA 5

3740 Trần Đặng Thảo Nhi 10-09-06 60188198 5/2 5 Nhật Tảo 10 PHÒNG 1 CA 5

3741 Võ Ngọc Thái An 14-01-07 60188199 2-4 4 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 1 CA 5

3742 Đồng Minh Huyền 06-11-07 60188200 4-2 4 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 1 CA 5

3743 Hoàng Lê Khánh Linh 30-07-07 60188201 4-2 4 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 1 CA 5

3744 Mai Hũu Duy Khang 18-05-07 60188202 4-2 4 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 1 CA 5

3745 Phạm Ngọc Gia Nghi 13-02-07 60188203 4-2 4 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 1 CA 5

3746 Quách Bảo Ngân 03-12-07 60188204 4-2 4 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 1 CA 5

3747 Trần Minh Tuấn 01-12-07 60188205 4-2 4 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 1 CA 5

3748 Bùi Quốc Thịnh 15-11-09 60188206 2.1 2 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 1 CA 5

3749 Nguyễn Hoàng Minh 15-10-09 60188207 2.1 2 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 1 CA 5

3750 Nguyễn Hoàng Lam 30-01-09 60188208 2.1 2 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 1 CA 5

3751 Nguyễn Quang Ân 28-10-09 60188209 2.1 2 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 1 CA 5

3752 Hồ Nguyễn Minh Anh 21-10-09 60188210 2.2 2 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 1 CA 5

3753 Nguyễn Hải Phú 03-06-09 60188211 2.2 2 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 1 CA 5

3754 Nguyễn Minh Đức 16-06-09 60188212 2.2 2 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 1 CA 5

3755 Nguyễn Tuấn Kiệt 06-04-09 60188213 2.2 2 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 1 CA 5

3756 Nguyễn Vũ Gia Huy 01-04-09 60188214 2.2 2 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 1 CA 5

3757 Phạm Mỹ Châu 19-12-09 60188215 2.2 2 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 1 CA 5

3758 Trần Minh Thành 12-04-09 60188216 2.2 2 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 1 CA 5

3759 Trần Phúc Điền 16-06-09 60188217 2.2 2 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 1 CA 5

3760 Trần Thanh Xuân 16-04-09 60188218 2.2 2 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 1 CA 5

3761 Võ Quỳnh Hương 09-09-09 60188219 2.2 2 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 2 CA 5

3762 Lê ngọc Thanh Vy 26-01-09 60188220 2.3 2 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 2 CA 5

3763 Lương Hoàng Đạt 19-01-09 60188221 2.3 2 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 2 CA 5

3764 Nguyễn Hạnh Anh 16-07-09 60188222 2.3 2 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 2 CA 5

3765 Nguyễn Ngọc Huỳnh 08-01-09 60188223 2.3 2 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 2 CA 5

3766 Nguyễn Ngọc Gia hân 20-03-09 60188224 2.3 2 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 2 CA 5

3767 Nguyễn Ngọc Phương Vy 06-04-09 60188225 2.3 2 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 2 CA 5

Page 106: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

3768 Phạm Hoàng Yến 09-05-09 60188226 2.3 2 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 2 CA 5

3769 Phạm Khánh Linh 12-06-09 60188227 2.3 2 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 2 CA 5

3770 Phạm Quỳnh Thái An 21-07-09 60188228 2.3 2 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 2 CA 5

3771 Trần Phúc Mỹ Lâm 07-12-09 60188229 2.3 2 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 2 CA 5

3772 Đặng Minh Huyền 29-10-09 60188230 2.4 2 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 2 CA 5

3773 Dương Tuấn Khang 01-05-09 60188231 2.4 2 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 2 CA 5

3774 Hoàng Thanh Thảo 16-06-09 60188232 2.4 2 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 2 CA 5

3775 Lưu Thái Long 23-10-09 60188233 2.4 2 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 2 CA 5

3776 Nguyễn Gia Huy 03-01-09 60188234 2.4 2 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 2 CA 5

3777 Nguyễn Sỹ Khôi Nguyên 07-11-09 60188235 2.4 2 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 2 CA 5

3778 Nguyễn Thị Vân Nhi 01-03-09 60188236 2.4 2 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 2 CA 5

3779 Nguyễn Việt Bách 11-03-09 60188237 2.4 2 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 2 CA 5

3780 Phan Nguyễn Uyên Phương 16-02-09 60188238 2.4 2 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 2 CA 5

3781 Lê Anh Thư 17-11-09 60188239 2.5 2 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 2 CA 5

3782 Ngô Thảo Tiên 21-02-09 60188240 2.5 2 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 2 CA 5

3783 Ninh Thục Anh 11-06-09 60188241 2.5 2 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 2 CA 5

3784 Phạm Thị Kim Thư 12-04-09 60188242 2.5 2 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 2 CA 5

3785 Đặng Phương Vy 07-10-08 60188243 3.1 3 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 2 CA 5

3786 Đồng Thành Khương Duy 04-11-08 60188244 3.1 3 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 2 CA 5

3787 Huỳnh Nguyễn Nhật Nam 07-05-08 60188245 3.1 3 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 2 CA 5

3788 Mai Nguyễn Bảo Ngọc 06-09-08 60188246 3.1 3 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 2 CA 5

3789 Nguyễn Bảo Quyên 27-01-08 60188247 3.1 3 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 3 CA 5

3790 Nguyễn Ngọc Khánh Huyền 13-10-08 60188248 3.1 3 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 3 CA 5

3791 Nguyễn Ngọc Phương Anh 06-01-08 60188249 3.1 3 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 3 CA 5

3792 Nguyễn Nhật Luân 23-02-08 60188250 3.1 3 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 3 CA 5

3793 Phạm Thế Lâm 19-05-08 60188251 3.1 3 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 3 CA 5

3794 Phan Hoàng Khánh An 19-12-08 60188252 3.1 3 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 3 CA 5

3795 Trần Thủy Trúc 30-04-08 60188253 3.1 3 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 3 CA 5

3796 Đoàn Vũ Duy Khánh 17-04-08 60188254 3.2 3 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 3 CA 5

3797 Nguyễn Hữu Đăng Huy 22-06-08 60188255 3.2 3 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 3 CA 5

3798 Nguyễn Ngô Hương Trà 10-12-08 60188256 3.2 3 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 3 CA 5

3799 Trần Phúc Khang 11-01-08 60188257 3.2 3 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 3 CA 5

3800 Võ Trần Phúc Huyên 12-06-08 60188258 3.2 3 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 3 CA 5

3801 Bùi Thành Công 20-11-08 60188259 3.3 3 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 3 CA 5

3802 Châu Trà My 22-06-08 60188260 3.3 3 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 3 CA 5

3803 Hồng Kim Thảo 11-06-08 60188261 3.3 3 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 3 CA 5

Page 107: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

3804 Hứa Quỳnh Anh 11-07-08 60188262 3.3 3 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 3 CA 5

3805 Lê Minh Đức 02-11-08 60188263 3.3 3 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 3 CA 5

3806 Lê Quỳnh Anh 07-08-08 60188264 3.3 3 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 3 CA 5

3807 Lê Thành Hưng 08-11-08 60188265 3.3 3 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 3 CA 5

3808 Mai Hoàng Nhật Nam 19-11-08 60188266 3.3 3 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 3 CA 5

3809 Ngô Tuệ Nhi 31-07-08 60188267 3.3 3 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 3 CA 5

3810 Nguyễn Thanh Hoài 02-02-08 60188268 3.3 3 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 3 CA 5

3811 Phạm Khúc Hoài Phong 16-09-08 60188269 3.3 3 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 3 CA 5

3812 Trần Lê Gia Huy 24-11-08 60188270 3.3 3 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 3 CA 5

3813 Trần Mai Anh 30-01-08 60188271 3.3 3 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 3 CA 5

3814 Trần Thị Thanh Xuân 04-05-08 60188272 3.3 3 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 3 CA 5

3815 Trương Lê Hồng Hà 13-05-08 60188273 3.3 3 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 3 CA 5

3816 Võ Khang Thiện 11-02-08 60188274 3.3 3 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 3 CA 5

3817 Huỳnh Võ Mai Phương 01-02-08 60188275 3.4 3 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 4 CA 5

3818 Nguyễn Đăng Minh Tâm 07-01-08 60188276 3.4 3 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 4 CA 5

3819 Nguyễn Đoàn Gia Anh 11-07-08 60188277 3.4 3 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 4 CA 5

3820 Nguyễn Hoàng Thông 27-01-08 60188278 3.4 3 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 4 CA 5

3821 Nguyễn Thiên Mộc Lan 18-02-08 60188279 3.4 3 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 4 CA 5

3822 Phạm Anh Kiệt 16-06-08 60188280 3.4 3 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 4 CA 5

3823 Phạm Hoàng Nhật Vy 13-11-08 60188281 3.4 3 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 4 CA 5

3824 Phạm Khánh Linh 07-10-08 60188282 3.4 3 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 4 CA 5

3825 Trần Khánh 02-12-08 60188283 3.4 3 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 4 CA 5

3826 Trần Nhật Hoàng Khang 29-09-08 60188284 3.4 3 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 4 CA 5

3827 Trần Thụy Nguyệt Hường 24-07-08 60188285 3.4 3 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 4 CA 5

3828 Trịnh Gia Phúc 11-11-08 60188286 3.4 3 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 4 CA 5

3829 Bùi Hoàng Minh Nhật 22-03-08 60188287 3.5 3 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 4 CA 5

3830 Công Nguyễn Uyên Phương 13-06-08 60188288 3.5 3 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 4 CA 5

3831 Đỗ Hoàng Mai Khanh 01-11-08 60188289 3.5 3 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 4 CA 5

3832 Huỳnh Ngọc Anh Thư 08-10-08 60188290 3.5 3 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 4 CA 5

3833 Huỳnh Nguyễn Bảo Hân 22-09-08 60188291 3.5 3 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 4 CA 5

3834 Lê Phương Anh 24-01-08 60188292 3.5 3 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 4 CA 5

3835 Lý Minh Tuấn 25-03-08 60188293 3.5 3 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 4 CA 5

3836 Lý Minh Châu 07-02-08 60188294 3.5 3 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 4 CA 5

3837 Mai Hữu Duy Khương 06-12-08 60188295 3.5 3 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 4 CA 5

3838 Mao Chí Quang 09-10-08 60188296 3.5 3 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 4 CA 5

3839 Nguyễn Anh Thư 30-09-08 60188297 3.5 3 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 4 CA 5

Page 108: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

3840 Nguyễn Công Chí 18-07-08 60188298 3.5 3 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 4 CA 5

3841 Nguyễn Đặng Phương Anh 13-02-08 60188299 3.5 3 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 4 CA 5

3842 Nguyễn Minh Khôi 30-05-08 60188300 3.5 3 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 4 CA 5

3843 Phạm Gia Bảo 17-07-08 60188301 3.5 3 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 4 CA 5

3844 Thái Bảo Phương 05-08-08 60188302 3.5 3 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 4 CA 5

3845 Tô Gia Huy 03-01-08 60188303 3.5 3 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 5 CA 5

3846 Trần Nhật Minh Anh 16-01-08 60188304 3.5 3 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 5 CA 5

3847 Hoắc Lương Gia Văn 05-10-08 60188305 3.6 3 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 5 CA 5

3848 Lâm Hoàng Hưng 28-11-08 60188306 3.6 3 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 5 CA 5

3849 Lê Đình Nguyên 12-04-08 60188307 3.6 3 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 5 CA 5

3850 Lý Công Anh 04-08-08 60188308 3.6 3 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 5 CA 5

3851 Nguyễn Hoàng Nam 02-12-08 60188309 3.6 3 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 5 CA 5

3852 Nguyễn Huy Khang 14-01-08 60188310 3.6 3 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 5 CA 5

3853 Nguyễn Lê Chiêu Anh 09-01-08 60188311 3.6 3 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 5 CA 5

3854 Nguyễn Ngọc Minh Khuê 18-04-08 60188312 3.6 3 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 5 CA 5

3855 Phạm Nguyễn Thiện 29-06-08 60188313 3.6 3 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 5 CA 5

3856 Cao Thị Khánh Vân 26-04-07 60188314 4/1 4 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 5 CA 5

3857 Cù Huy Hoàng 14-09-07 60188315 4/1 4 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 5 CA 5

3858 Nguyễn Thanh Nguyên 10-09-07 60188316 4/1 4 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 5 CA 5

3859 Nhan Hải Triều 07-10-07 60188317 4/1 4 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 5 CA 5

3860 Phạm Phú Thái 24-04-07 60188318 4/1 4 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 5 CA 5

3861 Phan Ngô Quỳnh Mai 24-02-07 60188319 4/1 4 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 5 CA 5

3862 Võ Trúc An 16-04-07 60188320 4/1 4 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 5 CA 5

3863 Vũ Hoàng Khang 28-05-07 60188321 4/1 4 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 5 CA 5

3864 Nguyễn Quý Thuận 28-02-07 60188322 4/2 4 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 5 CA 5

3865 Đặng Minh Thiên 20-07-07 60188323 4/3 4 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 5 CA 5

3866 Đặng Thành Đức 25-05-07 60188324 4/3 4 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 5 CA 5

3867 Đoàn Nguyễn Bảo Như 03-12-07 60188325 4/3 4 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 5 CA 5

3868 Hồ Đức Tiến 28-05-07 60188326 4/3 4 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 5 CA 5

3869 Hồ Đức Thịnh 28-05-07 60188327 4/3 4 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 5 CA 5

3870 Lê Dũng Trí 07-01-07 60188328 4/3 4 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 5 CA 5

3871 Nguyễn Quang Đắc 12-11-07 60188329 4/3 4 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 5 CA 5

3872 Nguyễn Thành Trí 21-12-07 60188330 4/3 4 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 5 CA 5

3873 Phan Gia Hân 05-05-07 60188331 4/3 4 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 6 CA 5

3874 Trần Minh Khôi 02-09-07 60188332 4/3 4 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 6 CA 5

3875 Trần Vũ Thảo My 12-10-07 60188333 4/3 4 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 6 CA 5

Page 109: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

3876 Đỗ Gia Hưng 03-02-07 60188334 4/4 4 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 6 CA 5

3877 Hà Lê Duy Anh 26-10-07 60188335 4/4 4 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 6 CA 5

3878 Huỳnh Anh Kiệt 11-08-07 60188336 4/4 4 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 6 CA 5

3879 Lý Bảo Kim 17-01-07 60188337 4/4 4 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 6 CA 5

3880 Ngô Hoàng Thái Uyên 14-01-07 60188338 4/4 4 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 6 CA 5

3881 Nguyễn Trần Quỳnh Anh 21-06-07 60188339 4/4 4 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 6 CA 5

3882 Nguyễn Trần Vân Nghi 23-09-07 60188340 4/4 4 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 6 CA 5

3883 Phạm Hoàng Việt Khoa 02-07-07 60188341 4/4 4 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 6 CA 5

3884 Phạm Trịnh Minh Hân 26-04-07 60188342 4/4 4 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 6 CA 5

3885 Phan Tuấn Sang 26-12-07 60188343 4/4 4 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 6 CA 5

3886 To Châu Anh 05-06-07 60188344 4/4 4 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 6 CA 5

3887 Trần Bách Gia Hương 02-01-07 60188345 4/4 4 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 6 CA 5

3888 Trương Triệu Thảo Vy 16-03-07 60188346 4/4 4 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 6 CA 5

3889 Vũ Trần Anh Thư 29-08-07 60188347 4/4 4 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 6 CA 5

3890 Lê Phạm Thanh Trúc 17-04-07 60188348 4/5 4 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 6 CA 5

3891 Phan Nguyễn Tường Vi 03-10-07 60188349 4/5 4 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 6 CA 5

3892 Phan Trường Hải 03-10-07 60188350 4/5 4 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 6 CA 5

3893 Trần Đặng Tường Vy 09-09-07 60188351 4/5 4 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 6 CA 5

3894 Bùi Đoàn Thiên Đức 06-05-06 60188352 5.5 5 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 6 CA 5

3895 Dương Minh Trí 19-08-06 60188353 5.5 5 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 6 CA 5

3896 Huỳnh Thủy Tiên 19-07-06 60188354 5.5 5 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 6 CA 5

3897 Lê Chí Việt Khôi 24-10-06 60188355 5.5 5 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 6 CA 5

3898 Lê Mai Khánh Hà 02-08-06 60188356 5.5 5 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 6 CA 5

3899 Lê Minh Đức 24-03-06 60188357 5.5 5 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 6 CA 5

3900 Nguyễn Duy Khanh 18-09-06 60188358 5.5 5 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 6 CA 5

3901 Nguyễn Trung Kiên 10-08-06 60188359 5.5 5 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 7 CA 5

3902 Phạm Gia Khiêm 11-02-06 60188360 5.5 5 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 7 CA 5

3903 Phan Thu Hương 04-10-06 60188361 5.5 5 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 7 CA 5

3904 Thái Thu Hà 24-07-06 60188362 5.5 5 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 7 CA 5

3905 Trương Thế Long 26-10-06 60188363 5.5 5 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 7 CA 5

3906 Nguyễn Hoàng Anh Thư 19-06-06 60188364 5/1 5 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 7 CA 5

3907 Nguyễn Như Ý 06-04-06 60188365 5/1 5 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 7 CA 5

3908 Trần Đức Hoàng 16-10-06 60188366 5/1 5 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 7 CA 5

3909 Trần Huỳnh Kim Ngân 04-11-06 60188367 5/1 5 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 7 CA 5

3910 Bùi Đăng Khôi 16-05-06 60188368 5/2 5 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 7 CA 5

3911 Hồ Bảo Khánh Hân 14-05-06 60188369 5/2 5 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 7 CA 5

Page 110: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

3912 Lê Huỳnh Phương Vy 20-09-06 60188370 5/2 5 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 7 CA 5

3913 Nguyễn Cảnh Nhất 28-06-06 60188371 5/2 5 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 7 CA 5

3914 Đặng Xuân Phát 20-04-06 60188372 5/3 5 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 7 CA 5

3915 Đoàn lê Quỳnh Trâm 05-03-06 60188373 5/3 5 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 7 CA 5

3916 Lê Phương Loan 19-11-06 60188374 5/3 5 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 7 CA 5

3917 Lưu Quang Thái 30-06-06 60188375 5/3 5 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 7 CA 5

3918 Nguyễn Bá Minh Nhật 11-10-06 60188376 5/3 5 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 7 CA 5

3919 Nguyễn Đức Anh 27-10-06 60188377 5/3 5 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 7 CA 5

3920 Nguyễn Lê Hồng Minh 04-03-06 60188378 5/3 5 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 7 CA 5

3921 Nguyễn Như Quỳnh 12-11-06 60188379 5/3 5 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 7 CA 5

3922 Nguyễn Phạm Duy Bảo 27-03-06 60188380 5/3 5 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 7 CA 5

3923 Nguyễn Phương Thuỳ 16-03-06 60188381 5/3 5 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 7 CA 5

3924 Thái Thị Song Trâm 08-05-06 60188382 5/3 5 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 7 CA 5

3925 Trần Anh Trúc 07-10-06 60188383 5/3 5 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 7 CA 5

3926 Trần Đình Anh Khôi 11-03-06 60188384 5/3 5 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 7 CA 5

3927 Trần Trung Kiên 22-05-06 60188385 5/3 5 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 7 CA 5

3928 Triệu Minh Trí 24-04-06 60188386 5/3 5 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 7 CA 5

3929 Vũ Lê An Tường 06-06-06 60188387 5/3 5 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 8 CA 5

3930 Dương Ngô Hồng Ân 04-07-06 60188388 5/4 5 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 8 CA 5

3931 Nguyễn Cao Khánh Phương 16-04-06 60188389 5/4 5 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 8 CA 5

3932 Nguyễn Gia Bảo 07-10-06 60188390 5/4 5 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 8 CA 5

3933 Nguyễn Hữu Việt Vương 27-01-06 60188391 5/4 5 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 8 CA 5

3934 Nguyễn Huy Mai Phương 26-07-06 60188392 5/4 5 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 8 CA 5

3935 Nguyễn Huyền Thuyên Vỹ 29-10-06 60188393 5/4 5 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 8 CA 5

3936 Phan Vũ Minh Thy 06-01-06 60188394 5/4 5 Thiên Hộ Dương 10 PHÒNG 8 CA 5

3937 Đặng Trần Gia Ngân 21-10-08 60188395 3/1 3 Trần Nhân Tôn 10 PHÒNG 8 CA 5

3938 Hà Trúc Linh 21-09-08 60188396 3/1 3 Trần Nhân Tôn 10 PHÒNG 8 CA 5

3939 Lê Đức Thịnh 18-08-08 60188397 3/1 3 Trần Nhân Tôn 10 PHÒNG 8 CA 5

3940 Luân Lưu Ái Như 13-09-08 60188398 3/1 3 Trần Nhân Tôn 10 PHÒNG 8 CA 5

3941 Nguyễn Đức Tiến 28-08-08 60188399 3/1 3 Trần Nhân Tôn 10 PHÒNG 8 CA 5

3942 Nguyễn Minh Đạt 02-09-08 60188400 3/1 3 Trần Nhân Tôn 10 PHÒNG 8 CA 5

3943 Phạm Kim Hoàng 15-12-08 60188401 3/1 3 Trần Nhân Tôn 10 PHÒNG 8 CA 5

3944 Trần Mỹ Tâm 18-10-08 60188402 3/1 3 Trần Nhân Tôn 10 PHÒNG 8 CA 5

3945 Huỳnh Vũ 06-03-07 60188403 4/1 4 Trần Nhân Tôn 10 PHÒNG 8 CA 5

3946 Nguyễn Đỗ Thiên Phát 21-05-07 60188404 4/1 4 Trần Nhân Tôn 10 PHÒNG 8 CA 5

3947 Nguyễn Duy Quốc An 28-02-07 60188405 4/1 4 Trần Nhân Tôn 10 PHÒNG 8 CA 5

Page 111: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

3948 Nguyễn Ngọc Khoa 06-09-07 60188406 4/1 4 Trần Nhân Tôn 10 PHÒNG 8 CA 5

3949 Dương Tú Trân 02-12-06 60188407 5/1 5 Trần Nhân Tôn 10 PHÒNG 8 CA 5

3950 Dương Tuệ Mẫn 23-10-06 60188408 5/1 5 Trần Nhân Tôn 10 PHÒNG 8 CA 5

3951 Lâm Châu Thái Phương 16-05-06 60188409 5/1 5 Trần Nhân Tôn 10 PHÒNG 8 CA 5

3952 Lê Thảo Nguyên 25-05-06 60188410 5/1 5 Trần Nhân Tôn 10 PHÒNG 8 CA 5

3953 Nguyễn Lê Thiên Khánh 09-01-06 60188411 5/1 5 Trần Nhân Tôn 10 PHÒNG 8 CA 5

3954 Nguyễn Phạm Minh Thư 21-04-06 60188412 5/1 5 Trần Nhân Tôn 10 PHÒNG 8 CA 5

3955 Vũ Quốc Thắng 27-02-06 60188413 5/1 5 Trần Nhân Tôn 10 PHÒNG 8 CA 5

3956 Đỗ Lê Quỳnh Trâm 15-06-06 60188414 5/4 5 Trần Nhân Tôn 10 PHÒNG 8 CA 5

3957 Nguyễn Phước Huy Vũ 23-10-06 60188415 5/4 5 Trần Nhân Tôn 10 PHÒNG 9 CA 5

3958 Võ Phương Khanh 13-06-06 60188416 5/4 5 Trần Nhân Tôn 10 PHÒNG 9 CA 5

3959 Võ Trương Thành Duy 19-10-06 60188417 5/4 5 Trần Nhân Tôn 10 PHÒNG 9 CA 5

3960 Vương Minh Triết 20-11-06 60188418 5/4 5 Trần Nhân Tôn 10 PHÒNG 9 CA 5

3961 Đặng Vũ Mạnh Tiến 05-11-08 60188419 3.1 3 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 9 CA 5

3962 Diệp Đạt Phong 17-01-08 60188420 3.1 3 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 9 CA 5

3963 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 01-09-08 60188421 3.1 3 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 9 CA 5

3964 Nguyễn Nhật Hoàng 12-02-08 60188422 3.1 3 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 9 CA 5

3965 Nguyễn Trần Ngọc Quỳnh 29-01-08 60188423 3.1 3 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 9 CA 5

3966 Nguyễn Tuấn Khang 04-01-08 60188424 3.1 3 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 9 CA 5

3967 Phạm An Chi 27-08-08 60188425 3.1 3 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 9 CA 5

3968 Phạm Nguyễn Anh Thư 12-06-08 60188426 3.1 3 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 9 CA 5

3969 Phạm Tôn Ngọc Phương 10-01-08 60188427 3.1 3 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 9 CA 5

3970 Tất Mỹ Nhi 07-08-08 60188428 3.1 3 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 9 CA 5

3971 Bùi Khánh Nhi 05-12-08 60188429 3.2 3 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 9 CA 5

3972 Lê Khả Vy 01-10-08 60188430 3.2 3 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 9 CA 5

3973 Lê Ngọc Thiên Di 05-09-08 60188431 3.2 3 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 9 CA 5

3974 Lê Thanh Vy 03-08-08 60188432 3.2 3 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 9 CA 5

3975 Lương Hoàng Khang 24-09-08 60188433 3.2 3 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 9 CA 5

3976 Lưu Nguyễn Thảo Trâm 12-07-08 60188434 3.2 3 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 9 CA 5

3977 Nguyễn Bá Ánh Ngọc 04-04-08 60188435 3.2 3 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 9 CA 5

3978 Nguyễn Hoàng Quân 06-12-08 60188436 3.2 3 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 9 CA 5

3979 Nguyễn Ngọc Đại Dương 22-01-08 60188437 3.2 3 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 9 CA 5

3980 Nguyễn Phúc Trí 26-04-08 60188438 3.2 3 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 9 CA 5

3981 Nguyễn Trần Thiên Ngân 06-06-08 60188439 3.2 3 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 9 CA 5

3982 Phạm Nguyên Phương 20-10-08 60188440 3.2 3 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 9 CA 5

3983 Phạm Nguyễn Mai Anh 15-04-08 60188441 3.2 3 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 9 CA 5

Page 112: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

3984 Tạ Hoài An 05-09-08 60188442 3.2 3 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 9 CA 5

3985 Trần Ái My 08-03-08 60188443 3.2 3 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 10 CA 5

3986 Trần Nguyễn Gia Hân 29-04-08 60188444 3.2 3 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 10 CA 5

3987 Hồng Triệu Văn 05-01-08 60188445 3.4 3 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 10 CA 5

3988 Nguyễn Ngọc Bảo Nguyên 18-10-08 60188446 3.4 3 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 10 CA 5

3989 Trịnh Hoài Khánh Ngân 10-03-08 60188447 3.4 3 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 10 CA 5

3990 Đàm Nguyễn Như 29-07-08 60188448 3.5 3 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 10 CA 5

3991 Đỗ Bảo Ngọc 07-10-08 60188449 3.5 3 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 10 CA 5

3992 Đỗ Tuấn Dũng 13-12-08 60188450 3.5 3 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 10 CA 5

3993 Đoàn Minh Nhật 23-03-08 60188451 3.5 3 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 10 CA 5

3994 Huỳnh Gia Lệ 05-02-08 60188452 3.5 3 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 10 CA 5

3995 Huỳnh Tuyết Như 18-11-08 60188453 3.5 3 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 10 CA 5

3996 Lâm Gia Doanh 16-01-08 60188454 3.5 3 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 10 CA 5

3997 Lưu Tuyết Nhi 11-03-08 60188455 3.5 3 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 10 CA 5

3998 Nguyễn Viết Thanh 12-02-08 60188456 3.5 3 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 10 CA 5

3999 Phan Phúc Minh 29-04-08 60188457 3.5 3 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 10 CA 5

4000 Thạch Hữu Thiên 19-08-08 60188458 3.5 3 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 10 CA 5

4001 Văn Thiện Nhân 17-01-08 60188459 3.5 3 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 10 CA 5

4002 Vũ Nguyễn Long Duy Khôi 25-10-08 60188460 3.5 3 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 10 CA 5

4003 Phạm Mỹ Nhi 26-02-08 60188461 3.6 3 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 10 CA 5

4004 Trịnh Thị Thanh Nhã 11-12-08 60188462 3.6 3 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 10 CA 5

4005 Hồng Đỗ Minh Trang 09-09-07 60188463 4.1 4 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 10 CA 5

4006 Lý Gia Nghi 13-05-07 60188464 4.1 4 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 10 CA 5

4007 Lý Kim Anh 04-08-07 60188465 4.1 4 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 10 CA 5

4008 Ngũ Quốc Tín 12-10-07 60188466 4.1 4 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 10 CA 5

4009 Ngũ Tấn Phát 12-10-07 60188467 4.1 4 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 10 CA 5

4010 Nguyễn Hồng Phúc 23-06-07 60188468 4.1 4 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 10 CA 5

4011 Nguyễn Lương Triệu Khang 28-10-07 60188469 4.1 4 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 10 CA 5

4012 Phạm Trần Quốc Thắng 11-12-07 60188470 4.1 4 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 10 CA 5

4013 Trần Hồng Hân 09-02-07 60188471 4.1 4 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 11 CA 5

4014 Trần Minh Khang 03-11-07 60188472 4.1 4 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 11 CA 5

4015 Võ Ngọc Tường Vy 02-07-07 60188473 4.1 4 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 11 CA 5

4016 Võ Trần Hoàng Lộc 02-05-07 60188474 4.1 4 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 11 CA 5

4017 Lê Ngọc Phương Uyên 14-01-07 60188475 4.2 4 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 11 CA 5

4018 Tiêu Gia Hân 23-01-07 60188476 4.2 4 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 11 CA 5

4019 Bành Đăng Khoa 08-09-07 60188477 4.3 4 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 11 CA 5

Page 113: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

4020 Hồ Lê Thanh Trúc 26-11-07 60188478 4.3 4 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 11 CA 5

4021 Lê Ngọc Phương Vy 03-08-07 60188479 4.3 4 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 11 CA 5

4022 Lê Nguyễn Vĩnh Phú 26-12-07 60188480 4.3 4 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 11 CA 5

4023 Ngô Thu Thịnh 20-05-07 60188481 4.3 4 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 11 CA 5

4024 Nguyễn Hữu Nam 17-02-07 60188482 4.3 4 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 11 CA 5

4025 Phù Ái Mỹ 01-11-07 60188483 4.3 4 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 11 CA 5

4026 Trần Lê Hoàng Phúc 27-04-07 60188484 4.3 4 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 11 CA 5

4027 Đỗ Quốc Vinh 24-11-07 60188485 4.4 4 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 11 CA 5

4028 Huỳnh Mai Xuân Nhiên 03-03-07 60188486 4.4 4 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 11 CA 5

4029 Lý Gia Doanh 30-05-07 60188487 4.4 4 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 11 CA 5

4030 Nguyễn Mạnh Thiên Phú 26-10-07 60188488 4.4 4 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 11 CA 5

4031 Nguyễn Thành Nghĩa 10-02-07 60188489 4.4 4 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 11 CA 5

4032 Nguyễn Thiên Qúy 20-12-07 60188490 4.4 4 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 11 CA 5

4033 Nguyễn Trần Quang Dũng 14-04-07 60188491 4.4 4 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 11 CA 5

4034 Phạm Lê Duy 22-06-07 60188492 4.4 4 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 11 CA 5

4035 Phan Kì Vỹ 18-03-07 60188493 4.4 4 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 11 CA 5

4036 Trần Mỹ Trâm 11-12-07 60188494 4.4 4 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 11 CA 5

4037 Trương Quang Việt Hưng 29-12-07 60188495 4.4 4 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 11 CA 5

4038 Cao Thiên Phú 10-10-07 60188496 4.5 4 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 11 CA 5

4039 Chew Bảo Tuấn 12-02-07 60188497 4.5 4 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 11 CA 5

4040 Chew Việt Ân 12-02-07 60188498 4.5 4 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 11 CA 5

4041 Đào Gia Mẫn 29-06-07 60188499 4.5 4 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 12 CA 5

4042 Huỳnh Lê Bảo Châu 29-07-07 60188500 4.5 4 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 12 CA 5

4043 Lê Dương Minh Anh 12-03-07 60188501 4.5 4 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 12 CA 5

4044 Lê Hạ Uyên 22-11-07 60188502 4.5 4 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 12 CA 5

4045 Nguyễn Đức Khang 28-09-07 60188503 4.5 4 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 12 CA 5

4046 Nguyễn Tiến Thịnh 10-09-07 60188504 4.5 4 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 12 CA 5

4047 Tạ Hồng Khởi My 08-11-07 60188505 4.5 4 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 12 CA 5

4048 Trần Thanh Vy 03-02-07 60188506 4.5 4 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 12 CA 5

4049 Vương Hiền Nguyên Hải 10-08-07 60188507 4.5 4 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 12 CA 5

4050 Ngô Phước Lộc 11-08-06 60188508 5.1 5 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 12 CA 5

4051 Nguyễn Võ Mạnh Tường 30-10-06 60188509 5.1 5 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 12 CA 5

4052 Bùi Nguyễn Kim Ngân 19-07-06 60188510 5.2 5 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 12 CA 5

4053 Hồng Bội Nghi 14-08-06 60188511 5.2 5 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 12 CA 5

4054 Lê Nguyễn Minh Tân 28-09-06 60188512 5.2 5 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 12 CA 5

4055 Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 16-01-06 60188513 5.2 5 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 12 CA 5

Page 114: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

4056 Trần Nguyễn Thái Ân 04-12-06 60188514 5.2 5 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 12 CA 5

4057 Trương Khả Hân 31-08-06 60188515 5.2 5 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 12 CA 5

4058 Cù Minh Phương Anh 09-06-06 60188516 5.3 5 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 12 CA 5

4059 Đoàn Khiết Anh 28-08-06 60188517 5.3 5 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 12 CA 5

4060 Lê Nguyễn Anh Thư 03-07-06 60188518 5.3 5 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 12 CA 5

4061 Lê Xuân Hương 24-05-06 60188519 5.3 5 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 12 CA 5

4062 Lưu Á Quân 02-03-06 60188520 5.3 5 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 12 CA 5

4063 Lý Bội San 04-09-06 60188521 5.3 5 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 12 CA 5

4064 Nguyễn Hoàng Khánh Như 04-01-06 60188522 5.3 5 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 12 CA 5

4065 Nguyễn Lê Anh Kiệt 19-09-06 60188523 5.3 5 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 12 CA 5

4066 Nguyễn Minh Yến Như 19-11-06 60188524 5.3 5 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 12 CA 5

4067 Nguyễn Phúc Tuyền 20-07-06 60188525 5.3 5 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 12 CA 5

4068 Nguyễn Trần Khánh Nhi 22-12-06 60188526 5.3 5 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 12 CA 5

4069 Nguyễn Trần Quang Khải 11-01-06 60188527 5.3 5 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 13 CA 5

4070 Phạm Hữu Minh Đăng 02-01-06 60188528 5.3 5 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 13 CA 5

4071 Phòng Hoàng Khang 05-03-06 60188529 5.3 5 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 13 CA 5

4072 Phùng Cao Hiển 12-08-06 60188530 5.3 5 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 13 CA 5

4073 Trần Hoàng Bảo Ngọc 03-08-06 60188531 5.3 5 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 13 CA 5

4074 Trần Mỹ Anh 25-12-06 60188532 5.3 5 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 13 CA 5

4075 Trần Ngọc Hân 19-04-06 60188533 5.3 5 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 13 CA 5

4076 Hoàng Gia Kiệt 15-05-06 60188534 5.4 5 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 13 CA 5

4077 Huỳnh Tuyết Mẫn 09-05-06 60188535 5.4 5 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 13 CA 5

4078 Lâm Quân Nhi 24-06-06 60188536 5.4 5 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 13 CA 5

4079 Nguyễn Nhật Anh 07-06-06 60188537 5.4 5 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 13 CA 5

4080 Võ Nguyễn Vy Anh 18-10-06 60188538 5.4 5 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 13 CA 5

4081 Bùi Gia Bảo 03-07-06 60188539 5.5 5 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 13 CA 5

4082 Châu Phú Khang 07-09-06 60188540 5.5 5 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 13 CA 5

4083 Dương Âu Quỳnh Lam 24-06-06 60188541 5.5 5 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 13 CA 5

4084 Dương Âu Quỳnh Như 24-06-06 60188542 5.5 5 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 13 CA 5

4085 Hàn Phương Thiện 03-06-06 60188543 5.5 5 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 13 CA 5

4086 Huỳnh Công Nguyên Kha 18-03-06 60188544 5.5 5 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 13 CA 5

4087 Nguyễn Hữu Đăng Khôi 06-03-06 60188545 5.5 5 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 13 CA 5

4088 Nguyễn Ngọc Thanh Tuyết 11-09-06 60188546 5.5 5 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 13 CA 5

4089 Nguyễn Quỳnh Hương 11-11-06 60188547 5.5 5 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 13 CA 5

4090 Phạm Đặng Minh Quỳnh 02-09-06 60188548 5.5 5 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 13 CA 5

4091 Trần Gia Huy 23-07-06 60188549 5.5 5 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 13 CA 5

Page 115: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

4092 Trần Tâm Tuệ 23-07-06 60188550 5.5 5 Trần Quang Cơ 10 PHÒNG 13 CA 5

4093 Âu Dương Hạnh Nhi 24-12-08 60188551 3/1 3 Trần Văn Kiều 10 PHÒNG 13 CA 5

4094 Bạch Xuân An 22-01-08 60188552 3/1 3 Trần Văn Kiều 10 PHÒNG 13 CA 5

4095 Bồ Thanh Tâm 08-04-08 60188553 3/1 3 Trần Văn Kiều 10 PHÒNG 13 CA 5

4096 Dương Khả Uyên 01-06-08 60188554 3/1 3 Trần Văn Kiều 10 PHÒNG 13 CA 5

4097 Hứa Huy Phong 16-10-08 60188555 3/1 3 Trần Văn Kiều 10 PHÒNG 14 CA 5

4098 La Huỳnh Thanh Phương 04-09-08 60188556 3/1 3 Trần Văn Kiều 10 PHÒNG 14 CA 5

4099 Lê Hoàng Bảo Ngọc 08-12-08 60188557 3/1 3 Trần Văn Kiều 10 PHÒNG 14 CA 5

4100 Lê Ngọc Thúy Vy 19-09-08 60188558 3/1 3 Trần Văn Kiều 10 PHÒNG 14 CA 5

4101 Lương Vĩnh Phát 20-09-08 60188559 3/1 3 Trần Văn Kiều 10 PHÒNG 14 CA 5

4102 Lưu Hoàng Phúc 14-11-08 60188560 3/1 3 Trần Văn Kiều 10 PHÒNG 14 CA 5

4103 Ngô Duy Hoàng 09-01-08 60188561 3/1 3 Trần Văn Kiều 10 PHÒNG 14 CA 5

4104 Nguyễn Huỳnh Minh Thư 29-07-08 60188562 3/1 3 Trần Văn Kiều 10 PHÒNG 14 CA 5

4105 Nguyễn Văn Quang Huy 11-06-08 60188563 3/1 3 Trần Văn Kiều 10 PHÒNG 14 CA 5

4106 Phạm Ngọc Thanh Châu 20-06-08 60188564 3/1 3 Trần Văn Kiều 10 PHÒNG 14 CA 5

4107 Phạm Ngọc Uyên Minh 16-04-08 60188565 3/1 3 Trần Văn Kiều 10 PHÒNG 14 CA 5

4108 Tư Gia Tuệ 27-02-08 60188566 3/1 3 Trần Văn Kiều 10 PHÒNG 14 CA 5

4109 Văn Minh Hùng 29-01-08 60188567 3/1 3 Trần Văn Kiều 10 PHÒNG 14 CA 5

4110 Văn Tín Long 04-06-08 60188568 3/1 3 Trần Văn Kiều 10 PHÒNG 14 CA 5

4111 Lê Phương Nhã Kỳ 24-10-08 60188569 3/2 3 Trần Văn Kiều 10 PHÒNG 14 CA 5

4112 Nguyễn Hồ Thanh Uyên 04-09-08 60188570 3/2 3 Trần Văn Kiều 10 PHÒNG 14 CA 5

4113 Phạm Thái An 13-03-08 60188571 3/2 3 Trần Văn Kiều 10 PHÒNG 14 CA 5

4114 Lê Minh Thư 13-01-08 60188572 3/4 3 Trần Văn Kiều 10 PHÒNG 14 CA 5

4115 Lê Trí Hiếu 18-01-08 60188573 3/4 3 Trần Văn Kiều 10 PHÒNG 14 CA 5

4116 Nguyễn Huỳnh Xuân Anh 26-10-08 60188574 3/4 3 Trần Văn Kiều 10 PHÒNG 14 CA 5

4117 Nguyễn Minh Đạt 14-04-08 60188575 3/4 3 Trần Văn Kiều 10 PHÒNG 14 CA 5

4118 Nguyễn Quỳnh Trang 26-01-08 60188576 3/4 3 Trần Văn Kiều 10 PHÒNG 14 CA 5

4119 Nguyễn Tấn Lộc 29-12-08 60188577 3/4 3 Trần Văn Kiều 10 PHÒNG 14 CA 5

4120 Nguyễn Thị Tường Vy 05-11-08 60188578 3/4 3 Trần Văn Kiều 10 PHÒNG 14 CA 5

4121 Trần Đại Nghĩa 17-04-08 60188579 3/4 3 Trần Văn Kiều 10 PHÒNG 14 CA 5

4122 Trần Minh Nhật 23-05-08 60188580 3/4 3 Trần Văn Kiều 10 PHÒNG 14 CA 5

4123 Võ Ngọc Trúc Nghi 19-03-08 60188581 3/4 3 Trần Văn Kiều 10 PHÒNG 14 CA 5

4124 Vũ Bảo Trâm 28-04-08 60188582 3/4 3 Trần Văn Kiều 10 PHÒNG 14 CA 5

4125 Đỗ Thùy Trâm 11-04-07 60188583 4/1 4 Trần Văn Kiều 10 PHÒNG 15 CA 5

4126 Đoàn Bảo Thy 03-12-07 60188584 4/1 4 Trần Văn Kiều 10 PHÒNG 15 CA 5

4127 Dương Ý Vi 30-01-07 60188585 4/1 4 Trần Văn Kiều 10 PHÒNG 15 CA 5

Page 116: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

4128 Lê Huỳnh Như Ý 14-08-07 60188586 4/1 4 Trần Văn Kiều 10 PHÒNG 15 CA 5

4129 Nguyễn Bảo Gia An 22-10-07 60188587 4/1 4 Trần Văn Kiều 10 PHÒNG 15 CA 5

4130 Nguyễn Châu Phương Huyền 19-11-07 60188588 4/1 4 Trần Văn Kiều 10 PHÒNG 15 CA 5

4131 Nguyễn Ngọc Vân 05-11-07 60188589 4/1 4 Trần Văn Kiều 10 PHÒNG 15 CA 5

4132 Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên 01-03-07 60188590 4/1 4 Trần Văn Kiều 10 PHÒNG 15 CA 5

4133 Nguyễn Thanh Minh Trúc 30-01-07 60188591 4/1 4 Trần Văn Kiều 10 PHÒNG 15 CA 5

4134 Phạm Hoàng Thu Ngân 14-08-07 60188592 4/1 4 Trần Văn Kiều 10 PHÒNG 15 CA 5

4135 Traần Bội Nghi 30-03-07 60188593 4/1 4 Trần Văn Kiều 10 PHÒNG 15 CA 5

4136 Trần Bảo Ngân 20-02-07 60188594 4/1 4 Trần Văn Kiều 10 PHÒNG 15 CA 5

4137 Trần Hoàng Hiệp 03-12-07 60188595 4/1 4 Trần Văn Kiều 10 PHÒNG 15 CA 5

4138 Trần Ngọc Trâm Anh 04-05-07 60188596 4/1 4 Trần Văn Kiều 10 PHÒNG 15 CA 5

4139 Trang Phạm Hải Thiên 13-10-07 60188597 4/1 4 Trần Văn Kiều 10 PHÒNG 15 CA 5

4140 Trương Ngọc Anh 23-07-07 60188598 4/1 4 Trần Văn Kiều 10 PHÒNG 15 CA 5

4141 Vô Kỳ Nhật Uyên 05-02-07 60188599 4/1 4 Trần Văn Kiều 10 PHÒNG 15 CA 5

4142 Đặng Đoàn Phi Vân 21-04-07 60188600 4/3 4 Trần Văn Kiều 10 PHÒNG 15 CA 5

4143 Hoàng Minh Khang 19-11-07 60188601 4/3 4 Trần Văn Kiều 10 PHÒNG 15 CA 5

4144 La Huỳnh Thanh Trúc 30-04-07 60188602 4/3 4 Trần Văn Kiều 10 PHÒNG 15 CA 5

4145 Lê Bảo Như 03-07-07 60188603 4/3 4 Trần Văn Kiều 10 PHÒNG 15 CA 5

4146 Nguyễn Minh Khải 20-06-07 60188604 4/3 4 Trần Văn Kiều 10 PHÒNG 15 CA 5

4147 Phạm Trần Khánh Vân 30-08-07 60188605 4/3 4 Trần Văn Kiều 10 PHÒNG 15 CA 5

4148 Trần Hồng Ánh 04-08-07 60188606 4/3 4 Trần Văn Kiều 10 PHÒNG 15 CA 5

4149 Châu Phạm Đức Huy 24-12-07 60188607 4/4 4 Trần Văn Kiều 10 PHÒNG 15 CA 5

4150 Lê Hoàng Minh Tuyết 17-10-07 60188608 4/4 4 Trần Văn Kiều 10 PHÒNG 15 CA 5

4151 Lệ Hữu Trường An 24-10-07 60188609 4/4 4 Trần Văn Kiều 10 PHÒNG 15 CA 5

4152 Lê Thị Thúy Thiện 13-02-07 60188610 4/4 4 Trần Văn Kiều 10 PHÒNG 15 CA 5

4153 Lê Trung Hiếu 02-12-07 60188611 4/4 4 Trần Văn Kiều 10 PHÒNG 16 CA 5

4154 Nguyễn Ngọc Tuấn Khang 08-07-07 60188612 4/4 4 Trần Văn Kiều 10 PHÒNG 16 CA 5

4155 Trần Huỳnh Thanh Nhàn 07-12-07 60188613 4/4 4 Trần Văn Kiều 10 PHÒNG 16 CA 5

4156 Phạm Hoàng Long 12-07-07 60188614 4/5 4 Trần Văn Kiều 10 PHÒNG 16 CA 5

4157 Đoàn Thảo My 30-03-06 60188615 5/2 5 Trần Văn Kiều 10 PHÒNG 16 CA 5

4158 Khương Phúc Thịnh 26-08-06 60188616 5/2 5 Trần Văn Kiều 10 PHÒNG 16 CA 5

4159 Nguyễn Minh Hải Phú 01-09-06 60188617 5/2 5 Trần Văn Kiều 10 PHÒNG 16 CA 5

4160 Nguyễn Minh Hải Phước 01-09-06 60188618 5/2 5 Trần Văn Kiều 10 PHÒNG 16 CA 5

4161 Phạm Xuân Minh Trí 26-10-06 60188619 5/2 5 Trần Văn Kiều 10 PHÒNG 16 CA 5

4162 Cung Vũ Uyên Nhi 10-11-06 60188620 5/3 5 Trần Văn Kiều 10 PHÒNG 16 CA 5

4163 Đặng Khôi Nguyên 22-11-06 60188621 5/3 5 Trần Văn Kiều 10 PHÒNG 16 CA 5

Page 117: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

4164 Huỳnh Tú Anh 30-03-06 60188622 5/3 5 Trần Văn Kiều 10 PHÒNG 16 CA 5

4165 Lương Hữu Khánh 09-12-06 60188623 5/3 5 Trần Văn Kiều 10 PHÒNG 16 CA 5

4166 Nguyễn Hồng Phước 02-08-06 60188624 5/3 5 Trần Văn Kiều 10 PHÒNG 16 CA 5

4167 Nguyễn Lê Anh Thy 03-11-06 60188625 5/3 5 Trần Văn Kiều 10 PHÒNG 16 CA 5

4168 Nguyễn Minh Hải Phát 21-08-06 60188626 5/3 5 Trần Văn Kiều 10 PHÒNG 16 CA 5

4169 Nguyễn Thanh Tâm 04-09-06 60188627 5/3 5 Trần Văn Kiều 10 PHÒNG 16 CA 5

4170 Nguyễn Thanh Nhã Quỳnh 19-03-06 60188628 5/3 5 Trần Văn Kiều 10 PHÒNG 16 CA 5

4171 Nguyễn Thị Ngọc Châu 09-01-06 60188629 5/3 5 Trần Văn Kiều 10 PHÒNG 16 CA 5

4172 Nguyễn Thị Ngọc Phương 04-02-06 60188630 5/3 5 Trần Văn Kiều 10 PHÒNG 16 CA 5

4173 Tiên Anh Khôi 18-10-06 60188631 5/3 5 Trần Văn Kiều 10 PHÒNG 16 CA 5

4174 Trần Hoàng Thịnh 09-08-06 60188632 5/3 5 Trần Văn Kiều 10 PHÒNG 16 CA 5

4175 Trần Khắc Bình 22-09-06 60188633 5/3 5 Trần Văn Kiều 10 PHÒNG 16 CA 5

4176 Vũ Bảo Khánh 23-09-06 60188634 5/3 5 Trần Văn Kiều 10 PHÒNG 16 CA 5

4177 Bùi Lê Phương Vy 02-01-09 60188635 2/2 2 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 16 CA 5

4178 Lê Gia Huy 27-09-09 60188636 2/2 2 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 16 CA 5

4179 Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 01-08-09 60188637 2/2 2 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 16 CA 5

4180 Phạm Như Quỳnh 11-03-09 60188638 2/2 2 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 16 CA 5

4181 Trần Ngọc Thành Trung 11-08-09 60188639 2/2 2 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 17 CA 5

4182 Viên Triệu Huy 11-01-09 60188640 2/2 2 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 17 CA 5

4183 Hoàng Thảo Nguyên Nguyên 26-06-09 60188641 2/3 2 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 17 CA 5

4184 Lê Quang Đạo 05-09-09 60188642 2/3 2 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 17 CA 5

4185 Ngô Ngụy Mỹ Huyền 08-02-09 60188643 2/3 2 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 17 CA 5

4186 Trần Ngọc Bảo Trân 25-05-99 60188644 2/3 2 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 17 CA 5

4187 Châu Phúc Bảo Ngọc 04-01-09 60188645 2/4 2 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 17 CA 5

4188 Dương Thái Toàn 10-06-09 60188646 2/4 2 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 17 CA 5

4189 Ngô Tú Anh 08-07-09 60188647 2/4 2 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 17 CA 5

4190 Nguyễn Vũ Hạ My 06-08-09 60188648 2/4 2 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 17 CA 5

4191 Trần Anh Huy 07-05-09 60188649 2/4 2 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 17 CA 5

4192 Đặng Nguyễn Thanh Thảo 16-08-09 60188650 2/5 2 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 17 CA 5

4193 Hoàng Đặng Kim Phương 18-04-09 60188651 2/5 2 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 17 CA 5

4194 Lê Bá Huy 14-07-09 60188652 2/5 2 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 17 CA 5

4195 Lê Ngọc Uyên Vy 01-08-09 60188653 2/5 2 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 17 CA 5

4196 Nguyễn Hải Anh 08-06-09 60188654 2/5 2 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 17 CA 5

4197 Nguyễn Ngọc Nhã Uyên 15-01-09 60188655 2/5 2 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 17 CA 5

4198 Nguyễn Ngọc Phương Linh 07-04-09 60188656 2/5 2 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 17 CA 5

4199 Nguyễn Phương Nhi 25-02-09 60188657 2/5 2 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 17 CA 5

Page 118: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

4200 Nguyễn Quang Tín 11-11-09 60188658 2/5 2 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 17 CA 5

4201 Trương Gia Huy 15-03-09 60188659 2/5 2 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 17 CA 5

4202 Lê Cương Lĩnh 04-05-09 60188660 2/6 2 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 17 CA 5

4203 Lương Ngọc Bảo Châu 10-06-09 60188661 2/6 2 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 17 CA 5

4204 Lý Hoàng Kim Phúc 02-02-09 60188662 2/6 2 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 17 CA 5

4205 Nguyễn Đức Anh Quân 13-02-09 60188663 2/6 2 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 17 CA 5

4206 Nguyễn Ngọc Nhã Khanh 21-08-09 60188664 2/6 2 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 17 CA 5

4207 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh 25-04-09 60188665 2/6 2 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 17 CA 5

4208 Trần Gia Hưng 28-06-09 60188666 2/6 2 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 17 CA 5

4209 Trần Như Trà Nhi 17-03-09 60188667 2/6 2 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 18 CA 5

4210 Trịnh Thị Ngọc Linh 09-02-09 60188668 2/6 2 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 18 CA 5

4211 Trương Mỹ Nhi 15-11-09 60188669 2/6 2 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 18 CA 5

4212 Võ Thùy Nhung 29-01-09 60188670 2/6 2 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 18 CA 5

4213 Lê Bá Di 2009 60188671 3/3 3 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 18 CA 5

4214 Nguyễn Tứ 12-12-08 60188672 3/3 3 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 18 CA 5

4215 Nguyễn Quỳnh Bảo Trâm 14-04-08 60188673 3/3 3 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 18 CA 5

4216 Trần Lê Thiên Thư 06-02-08 60188674 3/3 3 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 18 CA 5

4217 Bùi Thái Châu 22-10-08 60188675 3/4 3 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 18 CA 5

4218 Cao Tuấn Kiệt 06-10-08 60188676 3/4 3 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 18 CA 5

4219 Dương Khải Huy 12-11-08 60188677 3/4 3 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 18 CA 5

4220 Dương Thị Triệu Vy 16-07-08 60188678 3/4 3 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 18 CA 5

4221 Hà Hồng Phước 09-04-08 60188679 3/4 3 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 18 CA 5

4222 Huỳnh Khánh Linh 23-08-08 60188680 3/4 3 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 18 CA 5

4223 Huỳnh Mẫn Nhi 29-03-08 60188681 3/4 3 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 18 CA 5

4224 Lê Mai Khanh 12-07-08 60188682 3/4 3 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 18 CA 5

4225 Lồ Thành Tín 21-11-08 60188683 3/4 3 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 18 CA 5

4226 Lư Hoàng Phúc Nguyên 15-03-08 60188684 3/4 3 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 18 CA 5

4227 Mai Trần Thái Khang 22-04-08 60188685 3/4 3 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 18 CA 5

4228 Mai Trịnh Khánh Dũng 11-09-08 60188686 3/4 3 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 18 CA 5

4229 Ngô Nguyễn Phương Lam 06-10-08 60188687 3/4 3 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 18 CA 5

4230 Nguyễn Đặng Quỳnh Nhi 06-12-08 60188688 3/4 3 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 18 CA 5

4231 Nguyễn Đức Trí 06-10-08 60188689 3/4 3 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 18 CA 5

4232 Nguyễn Ngọc Khánh Vân 26-01-08 60188690 3/4 3 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 18 CA 5

4233 Nguyễn Ngọc Khánh Vy 10-05-08 60188691 3/4 3 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 18 CA 5

4234 Nguyễn Phúc Anh Khôi 29-03-08 60188692 3/4 3 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 18 CA 5

4235 Nguyễn Trần Trọng Khiêm 21-07-08 60188693 3/4 3 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 18 CA 5

Page 119: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

4236 Trần Minh Quân 14-07-08 60188694 3/4 3 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 18 CA 5

4237 Trần Nguyên Khang 19-09-08 60188695 3/4 3 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 19 CA 5

4238 Trần Phương Anh 15-11-08 60188696 3/4 3 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 19 CA 5

4239 Trần Tiến Duy 25-10-08 60188697 3/4 3 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 19 CA 5

4240 Võ Đặng Như Ngọc 04-11-08 60188698 3/4 3 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 19 CA 5

4241 Võ Lê Vy 04-10-08 60188699 3/4 3 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 19 CA 5

4242 Võ Nguyên Phúc 18-01-08 60188700 3/4 3 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 19 CA 5

4243 Võ Nguyễn Khánh Toàn 15-07-08 60188701 3/4 3 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 19 CA 5

4244 Võ Nguyễn Mai Phương 04-11-08 60188702 3/4 3 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 19 CA 5

4245 Võ Trần Hà 13-01-08 60188703 3/4 3 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 19 CA 5

4246 Đặng Thảo Chi 12-05-08 60188704 3/5 3 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 19 CA 5

4247 Đỗ Hoàng Dũng 17-03-08 60188705 3/5 3 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 19 CA 5

4248 Dương Nguyễn Trung Hiếu 03-01-08 60188706 3/5 3 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 19 CA 5

4249 Huỳnh Gia Linh 23-08-08 60188707 3/5 3 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 19 CA 5

4250 Lương Đức Trí 22-08-08 60188708 3/5 3 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 19 CA 5

4251 Lý Ngọc Cẩm Giang 01-12-08 60188709 3/5 3 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 19 CA 5

4252 Nguyễn Lê Đăng Khoa 02-11-08 60188710 3/5 3 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 19 CA 5

4253 Phạm Hồng Gia Linh 25-10-08 60188711 3/5 3 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 19 CA 5

4254 Phạm Lê Hoàng Kim 03-10-08 60188712 3/5 3 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 19 CA 5

4255 Phạm Vũ Đức Minh 06-08-08 60188713 3/5 3 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 19 CA 5

4256 Trần Ngọc Quang 06-07-08 60188714 3/5 3 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 19 CA 5

4257 Võ Hiền Anh 27-10-08 60188715 3/5 3 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 19 CA 5

4258 Lê Lâm Trường An 14-09-07 60188716 4/1 4 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 19 CA 5

4259 Nguyễn Đặng Mai Trâm 08-05-07 60188717 4/1 4 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 19 CA 5

4260 Nguyễn Thành Anh 16-03-07 60188718 4/1 4 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 19 CA 5

4261 Nguyễn Xuân Đức 23-02-07 60188719 4/1 4 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 19 CA 5

4262 Trịnh Ngọc Bảo Châu 15-04-07 60188720 4/1 4 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 19 CA 5

4263 Đặng Nguyễn Vân Trang 20-04-07 60188721 4/2 4 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 19 CA 5

4264 Hà Nguyễn Xuân Nghi 08-04-07 60188722 4/2 4 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 19 CA 5

4265 Châu Thị Ngọc Hân 01-06-07 60188723 4/3 4 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 20 CA 5

4266 Hồ Nhật Minh 01-05-07 60188724 4/3 4 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 20 CA 5

4267 Nguyễn Hoàng Như Ý 01-05-07 60188725 4/3 4 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 20 CA 5

4268 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 09-07-07 60188726 4/3 4 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 20 CA 5

4269 Nguyễn Quang Tuấn 28-12-07 60188727 4/3 4 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 20 CA 5

4270 Nguyễn Trần Gia Nguyên 02-09-07 60188728 4/3 4 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 20 CA 5

4271 Nguyễn Trần Gia An 08-08-07 60188729 4/3 4 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 20 CA 5

Page 120: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

4272 Nguyễn Ý Minh 09-05-07 60188730 4/3 4 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 20 CA 5

4273 Phạm Hà Thái Hưng 06-05-07 60188731 4/3 4 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 20 CA 5

4274 Trần Lam Ngọc 15-01-07 60188732 4/3 4 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 20 CA 5

4275 Trần Thanh Ngân 23-08-07 60188733 4/3 4 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 20 CA 5

4276 Vương Quang Nhật 14-07-07 60188734 4/3 4 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 20 CA 5

4277 Dương Hoàng Thơ 18-09-07 60188735 4/4 4 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 20 CA 5

4278 Phạm Hoàng Trang 06-03-07 60188736 4/4 4 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 20 CA 5

4279 Võ Thanh Vy 15-08-07 60188737 4/4 4 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 20 CA 5

4280 Lâm Nguyễn Dương Châu 11-10-07 60188738 4/5 4 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 20 CA 5

4281 Nguyễn Lâm Tú Văn 08-11-07 60188739 4/5 4 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 20 CA 5

4282 Nguyễn Minh Đức 23-03-07 60188740 4/5 4 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 20 CA 5

4283 Nguyễn Ngọc Phương Vy 12-03-07 60188741 4/5 4 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 20 CA 5

4284 Tạ Đăng Tiến 28-03-07 60188742 4/5 4 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 20 CA 5

4285 Vòng Khả Doanh 23-01-07 60188743 4/5 4 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 20 CA 5

4286 Đinh Ngọc Mai Phương 05-11-07 60188744 4/6 4 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 20 CA 5

4287 Hồ Cao Bảo Trân 10-06-07 60188745 4/6 4 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 20 CA 5

4288 Huỳnh Thanh Tài 16-10-07 60188746 4/6 4 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 20 CA 5

4289 Lâm Gia Hân 08-03-07 60188747 4/6 4 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 20 CA 5

4290 Lê Uyên Huyên 07-01-07 60188748 4/6 4 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 20 CA 5

4291 Ngô Anh Kiệt 07-10-07 60188749 4/6 4 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 20 CA 5

4292 Nguyễn Trung Kiên 15-10-07 60188750 4/6 4 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 20 CA 5

4293 Trương Phước Tài 03-05-07 60188751 4/6 4 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 21 CA 5

4294 Nguyễn Đức Thông 09-01-06 60188752 5/1 5 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 21 CA 5

4295 Nguyễn Hoàng Kim 21-12-05 60188753 5/1 5 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 21 CA 5

4296 Nguyễn Thúy Hằng 13-09-06 60188754 5/1 5 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 21 CA 5

4297 Nguyễn Văn Đại 06-10-06 60188755 5/1 5 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 21 CA 5

4298 Trần Thi Na 04-01-06 60188756 5/1 5 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 21 CA 5

4299 Vũ Ngọc Kim Yến 11-04-06 60188757 5/1 5 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 21 CA 5

4300 Đỗ Tiến Dũng 21-04-06 60188758 5/2 5 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 21 CA 5

4301 Nguyễn Võ Thùy Dương 03-10-06 60188759 5/2 5 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 21 CA 5

4302 Võ Thành Phúc 09-02-06 60188760 5/2 5 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 21 CA 5

4303 Nguyễn Đình Thiên 07-09-06 60188761 5/3 5 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 21 CA 5

4304 Nguyễn Minh Triết 06-01-06 60188762 5/3 5 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 21 CA 5

4305 Nguyễn Ngọc Vân An 14-06-06 60188763 5/3 5 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 21 CA 5

4306 Phan Khải Quỳnh 19-10-06 60188764 5/3 5 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 21 CA 5

4307 Bùi Võ Đức Trọng 02-10-06 60188765 5/5 5 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 21 CA 5

Page 121: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

4308 Lâm Đoàn Thảo Nhi 08-06-06 60188766 5/5 5 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 21 CA 5

4309 Lê Minh Thư 05-10-06 60188767 5/5 5 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 21 CA 5

4310 Nguyễn Hoàng Thục Nguyên 21-12-06 60188768 5/5 5 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 21 CA 5

4311 Nguyễn Huỳnh Kim Khuê 24-08-06 60188769 5/5 5 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 21 CA 5

4312 Nguyễn Huỳnh Minh Khuê 24-08-06 60188770 5/5 5 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 21 CA 5

4313 Nguyễn Lương Huy 06-06-06 60188771 5/5 5 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 21 CA 5

4314 Phạm Trần Mai Anh 12-02-06 60188772 5/5 5 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 21 CA 5

4315 Phan Thái Bảo Nhi 26-03-06 60188773 5/5 5 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 21 CA 5

4316 Lê Ngọc Khánh Như 26-02-06 60188774 5/6 5 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 21 CA 5

4317 Trương Mỹ Yến 24-11-06 60188775 5/6 5 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 21 CA 5

4318 Tường Nguyễn Khánh Trình 15-05-06 60188776 5/6 5 Triệu Thị Trinh 10 PHÒNG 21 CA 5

4319 Dang Ngoc Thuy Tien 04-03-09 60188777 2/1 2 Truơng Định 10 PHÒNG 21 CA 5

4320 Hoang Cong Vinh 08-09-09 60188778 2/1 2 Truơng Định 10 PHÒNG 21 CA 5

4321 Hoang Dang Khoa 28-12-09 60188779 2/1 2 Truơng Định 10 PHÒNG 22 CA 5

4322 Lang Chieu Minh 26-02-09 60188780 2/1 2 Truơng Định 10 PHÒNG 22 CA 5

4323 Le Luu Khanh Linh 20-05-09 60188781 2/1 2 Truơng Định 10 PHÒNG 22 CA 5

4324 Le Nguyen Hau 10-01-09 60188782 2/1 2 Truơng Định 10 PHÒNG 22 CA 5

4325 Le Tuan Thanh 10-08-09 60188783 2/1 2 Truơng Định 10 PHÒNG 22 CA 5

4326 Luu Kim Minh 19-02-09 60188784 2/1 2 Truơng Định 10 PHÒNG 22 CA 5

4327 Nguyen Bao Khang 29-11-09 60188785 2/1 2 Truơng Định 10 PHÒNG 22 CA 5

4328 Nguyen Hoai Hoang Anh 18-04-09 60188786 2/1 2 Truơng Định 10 PHÒNG 22 CA 5

4329 Nguyen Le Mai Anh 03-03-09 60188787 2/1 2 Truơng Định 10 PHÒNG 22 CA 5

4330 Nguyen Minh Phu 12-09-09 60188788 2/1 2 Truơng Định 10 PHÒNG 22 CA 5

4331 Nguyen Ngoc Minh Vy 11-11-09 60188789 2/1 2 Truơng Định 10 PHÒNG 22 CA 5

4332 Nguyen Vu Thien Thien 19-03-09 60188790 2/1 2 Truơng Định 10 PHÒNG 22 CA 5

4333 Pham Kim Phuoc 26-04-09 60188791 2/1 2 Truơng Định 10 PHÒNG 22 CA 5

4334 Pham Minh Khang 28-03-09 60188792 2/1 2 Truơng Định 10 PHÒNG 22 CA 5

4335 Tran My Van 07-05-09 60188793 2/1 2 Truơng Định 10 PHÒNG 22 CA 5

4336 Tran Nguyen Ngoc Thien Thanh 10-05-09 60188794 2/1 2 Truơng Định 10 PHÒNG 22 CA 5

4337 Tran Phu Thinh 10-10-09 60188795 2/1 2 Truơng Định 10 PHÒNG 22 CA 5

4338 Tran Thuy Thanh Tu 12-08-09 60188796 2/1 2 Truơng Định 10 PHÒNG 22 CA 5

4339 Đoan Hong Quan 16-11-08 60188797 3/1 3 Truơng Định 10 PHÒNG 22 CA 5

4340 Ngo Hanh Di 18-11-08 60188798 3/1 3 Truơng Định 10 PHÒNG 22 CA 5

4341 Nguyen Minh Thy 01-10-08 60188799 3/1 3 Truơng Định 10 PHÒNG 22 CA 5

4342 Nguyen Ngoc Lam Thanh 11-04-08 60188800 3/1 3 Truơng Định 10 PHÒNG 22 CA 5

4343 Pham Thi Thuy Vy 15-01-08 60188801 3/1 3 Truơng Định 10 PHÒNG 22 CA 5

Page 122: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

4344 Phan Ha Khiet Anh 22-08-08 60188802 3/1 3 Truơng Định 10 PHÒNG 22 CA 5

4345 Phan Trinh Minh Khang 12-08-08 60188803 3/1 3 Truơng Định 10 PHÒNG 22 CA 5

4346 Tran Nguyen Quoc Huy 13-11-08 60188804 3/1 3 Truơng Định 10 PHÒNG 22 CA 5

4347 Tran Tuan Anh 26-12-08 60188805 3/1 3 Truơng Định 10 PHÒNG 22 CA 5

4348 Nguyen Hoang Thien Trang 08-01-08 60188806 3/2 3 Truơng Định 10 PHÒNG 22 CA 5

4349 Tran Khanh Vy 16-09-08 60188807 3/2 3 Truơng Định 10 PHÒNG 23 CA 5

4350 Doan Chi Hung 11-08-08 60188808 3/3 3 Truơng Định 10 PHÒNG 23 CA 5

4351 Le Phung Hong Ngoc 01-05-08 60188809 3/3 3 Truơng Định 10 PHÒNG 23 CA 5

4352 Le Phuong Bao Ngoc 02-07-08 60188810 3/3 3 Truơng Định 10 PHÒNG 23 CA 5

4353 Ngo Thi Quynh Tran 16-11-08 60188811 3/3 3 Truơng Định 10 PHÒNG 23 CA 5

4354 Nguyen Duc Huy 17-11-08 60188812 3/3 3 Truơng Định 10 PHÒNG 23 CA 5

4355 Nguyen Ngoc Phuong Vy 19-06-08 60188813 3/3 3 Truơng Định 10 PHÒNG 23 CA 5

4356 Nguyen Tan Loc 08-03-08 60188814 3/3 3 Truơng Định 10 PHÒNG 23 CA 5

4357 Phung Quoc Minh 06-09-08 60188815 3/3 3 Truơng Định 10 PHÒNG 23 CA 5

4358 Ta Quoc Huy 14-07-08 60188816 3/3 3 Truơng Định 10 PHÒNG 23 CA 5

4359 Tran Hoang Phuc 30-03-08 60188817 3/3 3 Truơng Định 10 PHÒNG 23 CA 5

4360 Tran To Chau 19-02-08 60188818 3/3 3 Truơng Định 10 PHÒNG 23 CA 5

4361 Truong Bao Minh 02-11-08 60188819 3/3 3 Truơng Định 10 PHÒNG 23 CA 5

4362 Vo Ngoc Kim Thanh 02-08-08 60188820 3/3 3 Truơng Định 10 PHÒNG 23 CA 5

4363 Bui Minh Khoi 24-08-08 60188821 3/4 3 Truơng Định 10 PHÒNG 23 CA 5

4364 Le Minh Nhat 10-04-08 60188822 3/4 3 Truơng Định 10 PHÒNG 23 CA 5

4365 Nguyen Hoang Truc My 10-03-08 60188823 3/4 3 Truơng Định 10 PHÒNG 23 CA 5

4366 Nguyen Thi Bao Tran 17-06-08 60188824 3/4 3 Truơng Định 10 PHÒNG 23 CA 5

4367 Nguyen thi Thanh Tam 19-02-08 60188825 3/4 3 Truơng Định 10 PHÒNG 23 CA 5

4368 Nguyen Thi Thuy Hien 21-01-08 60188826 3/4 3 Truơng Định 10 PHÒNG 23 CA 5

4369 Truong Dinh Gia Han 13-09-08 60188827 3/4 3 Truơng Định 10 PHÒNG 23 CA 5

4370 Vo Mai Thanh Van 12-09-08 60188828 3/4 3 Truơng Định 10 PHÒNG 23 CA 5

4371 Vu Luu Thanh Vy 10-09-08 60188829 3/4 3 Truơng Định 10 PHÒNG 23 CA 5

4372 Cao Hoang Nam 01-01-07 60188830 4/1 4 Truơng Định 10 PHÒNG 23 CA 5

4373 Đo Thi Anh Thư 11-03-07 60188831 4/1 4 Truơng Định 10 PHÒNG 23 CA 5

4374 Lam Quang Nhat 12-04-07 60188832 4/1 4 Truơng Định 10 PHÒNG 23 CA 5

4375 Lê Duy Hai 22-12-07 60188833 4/1 4 Truơng Định 10 PHÒNG 23 CA 5

4376 Le Minh Nhat 25-04-07 60188834 4/1 4 Truơng Định 10 PHÒNG 23 CA 5

4377 Luu Nguyen Thanh Truc 07-12-07 60188835 4/1 4 Truơng Định 10 PHÒNG 24 CA 5

4378 Nguyen Gia Nghiep 17-05-07 60188836 4/1 4 Truơng Định 10 PHÒNG 24 CA 5

4379 Nguyen Ngoc Thuy Tram 29-07-07 60188837 4/1 4 Truơng Định 10 PHÒNG 24 CA 5

Page 123: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

4380 Nguyen Ngoc Yen Nhi 21-09-07 60188838 4/1 4 Truơng Định 10 PHÒNG 24 CA 5

4381 Nguyen Thanh Nha Trang 15-08-07 60188839 4/1 4 Truơng Định 10 PHÒNG 24 CA 5

4382 Nguyen Truong Ngoc Anh 30-07-07 60188840 4/1 4 Truơng Định 10 PHÒNG 24 CA 5

4383 Pham Gia Hao 27-06-07 60188841 4/1 4 Truơng Định 10 PHÒNG 24 CA 5

4384 Pham Hoang Bao 10-05-07 60188842 4/1 4 Truơng Định 10 PHÒNG 24 CA 5

4385 Pham Quang Tien 20-09-07 60188843 4/1 4 Truơng Định 10 PHÒNG 24 CA 5

4386 Phan Cong Tinh 03-03-07 60188844 4/1 4 Truơng Định 10 PHÒNG 24 CA 5

4387 To Ngoc Thanh Thy 17-04-07 60188845 4/1 4 Truơng Định 10 PHÒNG 24 CA 5

4388 Vo Duy Quan 10-06-07 60188846 4/1 4 Truơng Định 10 PHÒNG 24 CA 5

4389 Ha Kien Huy 18-06-07 60188847 4/2 4 Truơng Định 10 PHÒNG 24 CA 5

4390 Pham Anh Tuan 22-11-07 60188848 4/2 4 Truơng Định 10 PHÒNG 24 CA 5

4391 Tan Boi Ngan 09-12-07 60188849 4/2 4 Truơng Định 10 PHÒNG 24 CA 5

4392 Nguyen Diep Thanh Tam 14-03-07 60188850 4/3 4 Truơng Định 10 PHÒNG 24 CA 5

4393 Nguyen Minh Khoi 02-08-07 60188851 4/3 4 Truơng Định 10 PHÒNG 24 CA 5

4394 Pham Nguyen Yen Han 17-09-07 60188852 4/3 4 Truơng Định 10 PHÒNG 24 CA 5

4395 Tran Minh Thai 01-06-07 60188853 4/3 4 Truơng Định 10 PHÒNG 24 CA 5

4396 Vu Thanh Loi 15-05-07 60188854 4/3 4 Truơng Định 10 PHÒNG 24 CA 5

4397 Danh Tien Dat 05-02-07 60188855 4/4 4 Truơng Định 10 PHÒNG 24 CA 5

4398 Ho Ngoc Lam 26-01-07 60188856 4/4 4 Truơng Định 10 PHÒNG 24 CA 5

4399 Ngo My Uyen 05-05-07 60188857 4/4 4 Truơng Định 10 PHÒNG 24 CA 5

4400 Thai Qui Lan 19-01-07 60188858 4/4 4 Truơng Định 10 PHÒNG 24 CA 5

4401 Tran Doan Minh Man 23-01-07 60188859 4/4 4 Truơng Định 10 PHÒNG 24 CA 5

4402 Tran Ngoc Man 21-05-07 60188860 4/4 4 Truơng Định 10 PHÒNG 24 CA 5

4403 Cao Viet Anh Quan 27-05-06 60188861 5/1 5 Truơng Định 10 PHÒNG 24 CA 5

4404 Do Mai Anh 18-06-06 60188862 5/1 5 Truơng Định 10 PHÒNG 24 CA 5

4405 Doan Quoc Bao 06-02-06 60188863 5/1 5 Truơng Định 10 PHÒNG 25 CA 5

4406 Duong Thanh Van 03-04-06 60188864 5/1 5 Truơng Định 10 PHÒNG 25 CA 5

4407 Hoang Bao Chau 16-06-06 60188865 5/1 5 Truơng Định 10 PHÒNG 25 CA 5

4408 Nguyen Duong Anh Thu 22-02-06 60188866 5/1 5 Truơng Định 10 PHÒNG 25 CA 5

4409 Nguyen Hoang Minh 13-04-06 60188867 5/1 5 Truơng Định 10 PHÒNG 25 CA 5

4410 Nguyen Hong Hanh 17-07-06 60188868 5/1 5 Truơng Định 10 PHÒNG 25 CA 5

4411 Nguyen Ngoc Dang Khoa 06-05-06 60188869 5/1 5 Truơng Định 10 PHÒNG 25 CA 5

4412 Nguyen Phuong Quynh 22-11-06 60188870 5/1 5 Truơng Định 10 PHÒNG 25 CA 5

4413 Nguyen Quoc Anh 26-04-06 60188871 5/1 5 Truơng Định 10 PHÒNG 25 CA 5

4414 Pham Ngoc Truc Quynh 04-09-06 60188872 5/1 5 Truơng Định 10 PHÒNG 25 CA 5

4415 Pham Thi Lan Anh 30-06-06 60188873 5/1 5 Truơng Định 10 PHÒNG 25 CA 5

Page 124: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

4416 Tran Minh Khoi 13-03-06 60188874 5/1 5 Truơng Định 10 PHÒNG 25 CA 5

4417 Tran Vu Bao Anh 25-08-06 60188875 5/1 5 Truơng Định 10 PHÒNG 25 CA 5

4418 Trinh Le Thao Nhi 31-10-06 60188876 5/1 5 Truơng Định 10 PHÒNG 25 CA 5

4419 Truong Ngo Bao Ngoc 17-06-06 60188877 5/1 5 Truơng Định 10 PHÒNG 25 CA 5

4420 Do Hoang Nhat Minh 21-09-06 60188878 5/2 5 Truơng Định 10 PHÒNG 25 CA 5

4421 Do Ngoc Quynh Anh 18-02-06 60188879 5/2 5 Truơng Định 10 PHÒNG 25 CA 5

4422 Nguyen Quoc Thanh 02-02-06 60188880 5/2 5 Truơng Định 10 PHÒNG 25 CA 5

4423 Luu Ngoc Minh Thu 04-04-06 60188881 5/3 5 Truơng Định 10 PHÒNG 25 CA 5

4424 Nguyen Bao Minh Khoi 27-05-06 60188882 5/3 5 Truơng Định 10 PHÒNG 25 CA 5

4425 Nguyen Ngoc Hieu 03-04-06 60188883 5/3 5 Truơng Định 10 PHÒNG 25 CA 5

4426 Tran Kim Anh 01-05-06 60188884 5/3 5 Truơng Định 10 PHÒNG 25 CA 5

4427 Đại Hoàng Khang 31-08-09 60188885 2.1 2 Việt Úc 10 PHÒNG 25 CA 5

4428 Đinh Ngọc Trúc Anh 21-12-09 60188886 2.1 2 Việt Úc 10 PHÒNG 25 CA 5

4429 Đỗ Nhật An 28-01-09 60188887 2.1 2 Việt Úc 10 PHÒNG 25 CA 5

4430 Huỳnh Minh Hiển 20-03-09 60188888 2.1 2 Việt Úc 10 PHÒNG 25 CA 5

4431 Lê Trần Cát Tiên 26-05-09 60188889 2.1 2 Việt Úc 10 PHÒNG 25 CA 5

4432 Lý Hoàn Hân 03-10-09 60188890 2.1 2 Việt Úc 10 PHÒNG 25 CA 5

4433 Nguyễn Đặng Phúc Khoa 31-08-09 60188891 2.1 2 Việt Úc 10 PHÒNG 26 CA 5

4434 Nguyễn Đức Phú Điền 02-11-09 60188892 2.1 2 Việt Úc 10 PHÒNG 26 CA 5

4435 Nguyễn Thiên Minh 25-09-09 60188893 2.1 2 Việt Úc 10 PHÒNG 26 CA 5

4436 Nguyễn Thụy Bảo Anh 03-04-09 60188894 2.1 2 Việt Úc 10 PHÒNG 26 CA 5

4437 Phạm Hồng Anh 24-07-09 60188895 2.1 2 Việt Úc 10 PHÒNG 26 CA 5

4438 Phạm Tuấn Phát 26-07-09 60188896 2.1 2 Việt Úc 10 PHÒNG 26 CA 5

4439 Tống Quốc Minh Trị 11-07-09 60188897 2.1 2 Việt Úc 10 PHÒNG 26 CA 5

4440 Trầm Gia Tuấn 15-02-09 60188898 2.1 2 Việt Úc 10 PHÒNG 26 CA 5

4441 Trần Năng Tri 12-12-09 60188899 2.1 2 Việt Úc 10 PHÒNG 26 CA 5

4442 Tô Gia Bảo 14-10-09 60188900 2.11 2 Việt Úc 10 PHÒNG 26 CA 5

4443 Huỳnh Mỹ Ý 23-09-09 60188901 2.2 2 Việt Úc 10 PHÒNG 26 CA 5

4444 Huỳnh Thiện Tuấn 04-03-09 60188902 2.2 2 Việt Úc 10 PHÒNG 26 CA 5

4445 La Quốc Cơ 29-03-09 60188903 2.2 2 Việt Úc 10 PHÒNG 26 CA 5

4446 Trần Chung Dân 12-10-09 60188904 2.2 2 Việt Úc 10 PHÒNG 26 CA 5

4447 Trần Gia Mẫn 24-10-09 60188905 2.2 2 Việt Úc 10 PHÒNG 26 CA 5

4448 Trần Phẩm Cách 24-04-09 60188906 2.2 2 Việt Úc 10 PHÒNG 26 CA 5

4449 Triệu Nhã Hy 18-11-09 60188907 2.2 2 Việt Úc 10 PHÒNG 26 CA 5

4450 Đoàn Trần Hồng Phúc 15-01-09 60188908 2.6 2 Việt Úc 10 PHÒNG 26 CA 5

4451 Dương Hạo Lâm 02-04-09 60188909 2.6 2 Việt Úc 10 PHÒNG 26 CA 5

Page 125: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

4452 Hoàng Minh Khôi Nguyên 02-06-09 60188910 2.6 2 Việt Úc 10 PHÒNG 26 CA 5

4453 Nguyễn Song Thảo Nhi 23-01-09 60188911 2.6 2 Việt Úc 10 PHÒNG 26 CA 5

4454 Vũ Minh Quân 31-12-09 60188912 2.6 2 Việt Úc 10 PHÒNG 26 CA 5

4455 Bùi Mẫn Nghi 11-03-07 60188913 4.1 4 Việt Úc 10 PHÒNG 26 CA 5

4456 Huỳnh Cẩm Nguyên 24-12-07 60188914 4.1 4 Việt Úc 10 PHÒNG 26 CA 5

4457 Huỳnh Nguyễn Quỳnh Anh 03-07-07 60188915 4.1 4 Việt Úc 10 PHÒNG 26 CA 5

4458 Lê Nguyễn Mai Nguyên 14-12-07 60188916 4.1 4 Việt Úc 10 PHÒNG 26 CA 5

4459 Nguyễn Hoàng Thiên Ngân 11-05-07 60188917 4.1 4 Việt Úc 10 PHÒNG 26 CA 5

4460 Nguyễn Lưu Bảo Hân 20-11-07 60188918 4.1 4 Việt Úc 10 PHÒNG 26 CA 5

4461 Võ Hoành Danh 06-10-07 60188919 4.1 4 Việt Úc 10 PHÒNG 27 CA 5

4462 Huỳnh Nguyễn Yến Khuyên 20-11-07 60188920 4.2 4 Việt Úc 10 PHÒNG 27 CA 5

4463 Lương Quanh Minh 16-10-07 60188921 4.2 4 Việt Úc 10 PHÒNG 27 CA 5

4464 Nguyễn Lưu Gia Hân 16-07-07 60188922 4.2 4 Việt Úc 10 PHÒNG 27 CA 5

4465 Nguyễn Thị Phương Tuyền 25-09-07 60188923 4.2 4 Việt Úc 10 PHÒNG 27 CA 5

4466 Phạm Ngọc Bảo Khanh 14-03-07 60188924 4.2 4 Việt Úc 10 PHÒNG 27 CA 5

4467 Thái Huỳnh Thiên Mỹ 22-05-07 60188925 4.2 4 Việt Úc 10 PHÒNG 27 CA 5

4468 Thái Nguyễn Nam Khánh 22-12-07 60188926 4.2 4 Việt Úc 10 PHÒNG 27 CA 5

4469 Trần Nguyên Long 02-11-07 60188927 4.2 4 Việt Úc 10 PHÒNG 27 CA 5

4470 Lâm Thoại Nghi 26-06-07 60188928 4.3 4 Việt Úc 10 PHÒNG 27 CA 5

4471 Phùng Ngọc Minh Khuê 19-12-07 60188929 4.3 4 Việt Úc 10 PHÒNG 27 CA 5

4472 Wang Khánh Băng 08-09-07 60188930 4.3 4 Việt Úc 10 PHÒNG 27 CA 5

4473 Chế Phan Minh Khuê 28-12-07 60188931 4.4 4 Việt Úc 10 PHÒNG 27 CA 5

4474 Đoàn Minh Khang 10-11-07 60188932 4.4 4 Việt Úc 10 PHÒNG 27 CA 5

4475 Lim Hạo Dĩnh 09-11-07 60188933 4.4 4 Việt Úc 10 PHÒNG 27 CA 5

4476 Ngô Huỳnh Hữu Thiên 09-07-07 60188934 4.4 4 Việt Úc 10 PHÒNG 27 CA 5

4477 Nguyễn Kiều Phương 01-01-07 60188935 4.4 4 Việt Úc 10 PHÒNG 27 CA 5

4478 Phạm Nguyễn Bảo Ngọc 27-07-07 60188936 4.4 4 Việt Úc 10 PHÒNG 27 CA 5

4479 Trần Lê Phúc Ân 18-01-07 60188937 4.4 4 Việt Úc 10 PHÒNG 27 CA 5

4480 Bành Thu My 05-01-07 60188938 4.5 4 Việt Úc 10 PHÒNG 27 CA 5

4481 Du Tư Đạt 11-11-07 60188939 4.5 4 Việt Úc 10 PHÒNG 27 CA 5

4482 Hoàng Gia Khang 15-04-07 60188940 4.5 4 Việt Úc 10 PHÒNG 27 CA 5

4483 Lê Trần Bảo Hân 06-04-07 60188941 4.5 4 Việt Úc 10 PHÒNG 27 CA 5

4484 Phạm Đình Khôi Nguyên 11-12-07 60188942 4.5 4 Việt Úc 10 PHÒNG 27 CA 5

4485 Từ Thảo Nguyên 15-05-07 60188943 4.5 4 Việt Úc 10 PHÒNG 27 CA 5

4486 Diệp Thế Luân 02-12-07 60188944 4.6 4 Việt Úc 10 PHÒNG 27 CA 5

4487 Nguyễn Đại Bảo 11-02-07 60188945 4.6 4 Việt Úc 10 PHÒNG 27 CA 5

Page 126: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

4488 Nguyễn Đằng Tiến 20-12-07 60188946 4.6 4 Việt Úc 10 PHÒNG 27 CA 5

4489 Nguyễn Ngọc Phương Vy 08-10-07 60188947 4.6 4 Việt Úc 10 PHÒNG 28 CA 5

4490 Nguyễn Thị Yến Vy 18-06-07 60188948 4.6 4 Việt Úc 10 PHÒNG 28 CA 5

4491 Trương Ngọc Mẫn 09-11-07 60188949 4.6 4 Việt Úc 10 PHÒNG 28 CA 5

4492 Hồ Lư Trí Kiệt 03-03-07 60188950 4.7 4 Việt Úc 10 PHÒNG 28 CA 5

4493 Huỳnh Ngọc Ẩn 25-05-07 60188951 4.7 4 Việt Úc 10 PHÒNG 28 CA 5

4494 Mai Xuân Thông 21-01-07 60188952 4.7 4 Việt Úc 10 PHÒNG 28 CA 5

4495 Trần Ân Vỉ 23-06-07 60188953 4.7 4 Việt Úc 10 PHÒNG 28 CA 5

4496 Trần Gia Ân 28-04-07 60188954 4.7 4 Việt Úc 10 PHÒNG 28 CA 5

4497 Từ Chỉ Ân 28-01-07 60188955 4.7 4 Việt Úc 10 PHÒNG 28 CA 5

4498 Dương Hoàng Mai Khanh 12-03-07 60188956 4.8 4 Việt Úc 10 PHÒNG 28 CA 5

4499 Hoa Mỹ Trân 26-09-07 60188957 4.8 4 Việt Úc 10 PHÒNG 28 CA 5

4500 Joshua David Su Gill 30-12-07 60188958 4.8 4 Việt Úc 10 PHÒNG 28 CA 5

4501 Lai Ngọc My 01-03-07 60188959 4.8 4 Việt Úc 10 PHÒNG 28 CA 5

4502 Phạm Quỳnh Anh 02-02-07 60188960 4.8 4 Việt Úc 10 PHÒNG 28 CA 5

4503 Phan Bradley Tuấn Minh 07-10-07 60188961 4.8 4 Việt Úc 10 PHÒNG 28 CA 5

4504 Trần Hoàng Long 02-11-07 60188962 4.8 4 Việt Úc 10 PHÒNG 28 CA 5

4505 Vỏ Uyên Phương Ngọc 05-11-07 60188963 4.8 4 Việt Úc 10 PHÒNG 28 CA 5

4506 Nguyễn Công Chương 15-09-07 60188964 4.9 4 Việt Úc 10 PHÒNG 28 CA 5

4507 Nguyễn Mộc Lam Anh 30-09-07 60188965 4.9 4 Việt Úc 10 PHÒNG 28 CA 5

4508 Trần Duy Minh Khoa 26-09-07 60188966 4.9 4 Việt Úc 10 PHÒNG 28 CA 5

4509 Trần Nghiệp Thông 27-04-07 60188967 4.9 4 Việt Úc 10 PHÒNG 28 CA 5

4510 Quách Khải Lâm 12-05-09 60188968 2 . 4 2 Việt Úc 10 PHÒNG 28 CA 5

4511 Đinh Nhật Quy 02-09-09 60188969 2. 10 2 Việt Úc 10 PHÒNG 28 CA 5

4512 Đỗ Minh Nhật 21-04-09 60188970 2. 10 2 Việt Úc 10 PHÒNG 28 CA 5

4513 Dương Bảo Nam 16-02-09 60188971 2. 10 2 Việt Úc 10 PHÒNG 28 CA 5

4514 Lâm Chí Cường 01-10-09 60188972 2. 10 2 Việt Úc 10 PHÒNG 28 CA 5

4515 Lê Quang Anh 12-11-09 60188973 2. 10 2 Việt Úc 10 PHÒNG 28 CA 5

4516 Nguyễn Phạm Phương Anh 03-07-09 60188974 2. 10 2 Việt Úc 10 PHÒNG 28 CA 5

4517 Trần Ngọc Phương Vy 14-07-09 60188975 2. 10 2 Việt Úc 10 PHÒNG 29 CA 5

4518 Văn Trần Hoàng Long 05-05-09 60188976 2. 10 2 Việt Úc 10 PHÒNG 29 CA 5

4519 Võ Thùy Tin 03-09-09 60188977 2. 10 2 Việt Úc 10 PHÒNG 29 CA 5

4520 Nguyễn Khả Doanh 21-05-09 60188978 2. 3 2 Việt Úc 10 PHÒNG 29 CA 5

4521 Đoàn Võ Đăng Khôi 03-06-09 60188979 2. 4 2 Việt Úc 10 PHÒNG 29 CA 5

4522 Dương Gia Bảo 24-01-09 60188980 2. 4 2 Việt Úc 10 PHÒNG 29 CA 5

4523 Nghiêm Như Ngọc 03-12-09 60188981 2. 4 2 Việt Úc 10 PHÒNG 29 CA 5

Page 127: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

4524 Ngô Hồng Phúc 03-06-09 60188982 2. 4 2 Việt Úc 10 PHÒNG 29 CA 5

4525 Nguyễn Đặng Thanh Thư 29-09-09 60188983 2. 4 2 Việt Úc 10 PHÒNG 29 CA 5

4526 Nguyễn Gia Minh 15-01-09 60188984 2. 4 2 Việt Úc 10 PHÒNG 29 CA 5

4527 QIU OLIVIER ÔN 05-12-09 60188985 2. 4 2 Việt Úc 10 PHÒNG 29 CA 5

4528 Trần Gia Ý 08-06-09 60188986 2. 4 2 Việt Úc 10 PHÒNG 29 CA 5

4529 Trương Hồng Phát 18-04-09 60188987 2. 4 2 Việt Úc 10 PHÒNG 29 CA 5

4530 Phan Nguyễn Minh Khang 12-08-09 60188988 2. 5 2 Việt Úc 10 PHÒNG 29 CA 5

4531 Lạc Thiên Nghi 30-08-09 60188989 2. 7 2 Việt Úc 10 PHÒNG 29 CA 5

4532 Lê Nguyễn Phi Vân 22-06-09 60188990 2. 7 2 Việt Úc 10 PHÒNG 29 CA 5

4533 Trần Đình Đình 13-01-09 60188991 2. 7 2 Việt Úc 10 PHÒNG 29 CA 5

4534 Hồ Thục Quyên 17-05-09 60188992 2. 8 2 Việt Úc 10 PHÒNG 29 CA 5

4535 Lê Nguyễn Minh Uyên 04-08-09 60188993 2. 8 2 Việt Úc 10 PHÒNG 29 CA 5

4536 Đinh Nhật Khánh Vân 17-06-08 60188994 3. 1 3 Việt Úc 10 PHÒNG 29 CA 5

4537 Hồ Gia Huệ 03-07-08 60188995 3. 1 3 Việt Úc 10 PHÒNG 29 CA 5

4538 Hồ Viết Minh 14-06-08 60188996 3. 1 3 Việt Úc 10 PHÒNG 29 CA 5

4539 Mai Hoàng Khang 01-08-08 60188997 3. 1 3 Việt Úc 10 PHÒNG 29 CA 5

4540 Nguyễn Lê Bảo Châu 03-11-08 60188998 3. 1 3 Việt Úc 10 PHÒNG 29 CA 5

4541 Trần Phát 21-02-08 60188999 3. 1 3 Việt Úc 10 PHÒNG 29 CA 5

4542 Trần My Niki 25-09-08 60189000 3. 1 3 Việt Úc 10 PHÒNG 29 CA 5

4543 Trần Nguyên Hưng 14-08-08 60189001 3. 1 3 Việt Úc 10 PHÒNG 29 CA 5

4544 Vũ Quốc Hưng 06-06-08 60189002 3. 1 3 Việt Úc 10 PHÒNG 29 CA 5

4545 Chung Tấn Khoa 18-01-08 60189003 3. 10 3 Việt Úc 10 PHÒNG 30 CA 5

4546 Hà Quyền Nhi 23-03-08 60189004 3. 10 3 Việt Úc 10 PHÒNG 30 CA 5

4547 Nguyễn Bảo Hân 13-02-08 60189005 3. 10 3 Việt Úc 10 PHÒNG 30 CA 5

4548 Nguyễn Ngô Kim Nghĩa 24-08-08 60189006 3. 10 3 Việt Úc 10 PHÒNG 30 CA 5

4549 Nguyễn Ngọc Tường Vi 10-10-08 60189007 3. 10 3 Việt Úc 10 PHÒNG 30 CA 5

4550 Trần Nguyễn Minh Anh 26-04-08 60189008 3. 10 3 Việt Úc 10 PHÒNG 30 CA 5

4551 Trần Vũ Anh Khoa 12-03-08 60189009 3. 10 3 Việt Úc 10 PHÒNG 30 CA 5

4552 Cao Vinh An 27-08-08 60189010 3. 2 3 Việt Úc 10 PHÒNG 30 CA 5

4553 Hoa Anh Thư 25-01-08 60189011 3. 2 3 Việt Úc 10 PHÒNG 30 CA 5

4554 Khấu Thảo Nhiên 09-01-08 60189012 3. 2 3 Việt Úc 10 PHÒNG 30 CA 5

4555 Khưu Chí Khang 30-03-08 60189013 3. 2 3 Việt Úc 10 PHÒNG 30 CA 5

4556 Nguyễn Đức Thục Nghi 14-06-08 60189014 3. 2 3 Việt Úc 10 PHÒNG 30 CA 5

4557 Nguyễn Ngọc Thanh Phương 09-11-08 60189015 3. 2 3 Việt Úc 10 PHÒNG 30 CA 5

4558 Nguyễn Tương Minh Thư 20-08-08 60189016 3. 2 3 Việt Úc 10 PHÒNG 30 CA 5

4559 Phạm Minh Khôi 27-04-08 60189017 3. 2 3 Việt Úc 10 PHÒNG 30 CA 5

Page 128: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

4560 Tô Thiên Thanh 11-07-08 60189018 3. 2 3 Việt Úc 10 PHÒNG 30 CA 5

4561 Trần Bảo Thy 04-04-08 60189019 3. 2 3 Việt Úc 10 PHÒNG 30 CA 5

4562 Trần Lê Xuân Khải 24-12-08 60189020 3. 2 3 Việt Úc 10 PHÒNG 30 CA 5

4563 Trương Bửu Châu 22-09-08 60189021 3. 2 3 Việt Úc 10 PHÒNG 30 CA 5

4564 Vũ Nguyễn Gia Hân 22-08-08 60189022 3. 2 3 Việt Úc 10 PHÒNG 30 CA 5

4565 Đào Hữu Nguyên 01-01-08 60189023 3. 3 3 Việt Úc 10 PHÒNG 30 CA 5

4566 Hín Khả Tuệ Tuệ 15-08-08 60189024 3. 3 3 Việt Úc 10 PHÒNG 30 CA 5

4567 Lê Tú Uyên Uyên 16-02-08 60189025 3. 3 3 Việt Úc 10 PHÒNG 30 CA 5

4568 Ngô Thành Phong 27-01-08 60189026 3. 3 3 Việt Úc 10 PHÒNG 30 CA 5

4569 Nguyễn Tô Thiên Bảo 31-03-08 60189027 3. 3 3 Việt Úc 10 PHÒNG 30 CA 5

4570 Phùng Nguyễn Quốc Bảo 05-01-08 60189028 3. 3 3 Việt Úc 10 PHÒNG 30 CA 5

4571 Trần Đan Thanh Thanh 01-04-08 60189029 3. 3 3 Việt Úc 10 PHÒNG 30 CA 5

4572 Trần Lê Nhật Đăng 31-12-08 60189030 3. 4 3 Việt Úc 10 PHÒNG 30 CA 5

4573 Lý Thành Diệu 26-06-08 60189031 3. 5 3 Việt Úc 10 PHÒNG 31 CA 5

4574 Lý Khả Văn 23-11-08 60189032 3. 6 3 Việt Úc 10 PHÒNG 31 CA 5

4575 Mai Phạm Thùy Anh 12-01-08 60189033 3. 6 3 Việt Úc 10 PHÒNG 31 CA 5

4576 Nguyễn Phú Thịnh 28-06-08 60189034 3. 6 3 Việt Úc 10 PHÒNG 31 CA 5

4577 Phạm Hoàng Phương 09-04-08 60189035 3. 6 3 Việt Úc 10 PHÒNG 31 CA 5

4578 Thái Nguyễn Hưng Thịnh 01-11-08 60189036 3. 6 3 Việt Úc 10 PHÒNG 31 CA 5

4579 Tường Khánh Châu 30-04-08 60189037 3. 6 3 Việt Úc 10 PHÒNG 31 CA 5

4580 Võ Nguyên Minh Anh 04-08-08 60189038 3. 6 3 Việt Úc 10 PHÒNG 31 CA 5

4581 Nguyễn La Hải Nhi 06-10-08 60189039 3. 7 3 Việt Úc 10 PHÒNG 31 CA 5

4582 Nguyễn Quốc Kiên 02-08-08 60189040 3. 7 3 Việt Úc 10 PHÒNG 31 CA 5

4583 Trần Tú Phương 19-06-08 60189041 3. 7 3 Việt Úc 10 PHÒNG 31 CA 5

4584 Trương Quốc Khánh 03-06-08 60189042 3. 7 3 Việt Úc 10 PHÒNG 31 CA 5

4585 Huynh Dillan 10-05-08 60189043 3. 7 3 Việt Úc 10 PHÒNG 31 CA 5

4586 Trần Nguyễn Xuân Hiếu 12-12-08 60189044 3. 7 3 Việt Úc 10 PHÒNG 31 CA 5

4587 Lê Thảo Nhi 17-05-08 60189045 3. 8 3 Việt Úc 10 PHÒNG 31 CA 5

4588 Lương Phú Toàn 20-03-08 60189046 3. 8 3 Việt Úc 10 PHÒNG 31 CA 5

4589 Chan Chấn Phong 01-02-08 60189047 3. 9 3 Việt Úc 10 PHÒNG 31 CA 5

4590 Châu Uyển Minh 29-02-08 60189048 3. 9 3 Việt Úc 10 PHÒNG 31 CA 5

4591 Lai Kim Yến 01-02-08 60189049 3. 9 3 Việt Úc 10 PHÒNG 31 CA 5

4592 Lâm Thanh Thúy 11-01-08 60189050 3. 9 3 Việt Úc 10 PHÒNG 31 CA 5

4593 Lê Uyên Nhi 17-09-08 60189051 3. 9 3 Việt Úc 10 PHÒNG 31 CA 5

4594 Ngô Thành Long 01-04-08 60189052 3. 9 3 Việt Úc 10 PHÒNG 31 CA 5

4595 Nguyễn Đăng Khoa 24-05-08 60189053 3. 9 3 Việt Úc 10 PHÒNG 31 CA 5

Page 129: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

4596 Nguyễn Trần Bảo Nhi 12-02-08 60189054 3. 9 3 Việt Úc 10 PHÒNG 31 CA 5

4597 Phan Trọng Tiến 05-09-08 60189055 3. 9 3 Việt Úc 10 PHÒNG 31 CA 5

4598 Quách Tuấn Kiệt 04-11-08 60189056 3. 9 3 Việt Úc 10 PHÒNG 31 CA 5

4599 Trềnh Như Vinh 27-01-08 60189057 3. 9 3 Việt Úc 10 PHÒNG 31 CA 5

4600 Võ Anh Khôi 22-05-08 60189058 3. 9 3 Việt Úc 10 PHÒNG 31 CA 5

4601 Vũ Trần Trọng Phúc 20-02-08 60189059 3. 9 3 Việt Úc 10 PHÒNG 32 CA 5

4602 Vương Ngô Thiên Kim 06-02-08 60189060 3. 9 3 Việt Úc 10 PHÒNG 32 CA 5

4603 Lâm Thiện Phúc 04-03-07 60189061 4.11 4 Việt Úc 10 PHÒNG 32 CA 5

4604 Thạch Lan Thi 28-06-07 60189062 4.11 4 Việt Úc 10 PHÒNG 32 CA 5

4605 Deng Wei Cheng 04-10-06 60189063 5.1 5 Việt Úc 10 PHÒNG 32 CA 5

4606 Diệp Trí Phong 15-02-06 60189064 5.1 5 Việt Úc 10 PHÒNG 32 CA 5

4607 Huỳnh Lâm Trân 25-12-06 60189065 5.1 5 Việt Úc 10 PHÒNG 32 CA 5

4608 Lê Đình Thiện 02-03-06 60189066 5.1 5 Việt Úc 10 PHÒNG 32 CA 5

4609 Ngô Nguyễn Diễm Hằng 03-04-06 60189067 5.1 5 Việt Úc 10 PHÒNG 32 CA 5

4610 Nguyễn Ngọc Thùy Dương 09-11-06 60189068 5.1 5 Việt Úc 10 PHÒNG 32 CA 5

4611 Nguyễn Việt Phương Nguyên 12-03-06 60189069 5.1 5 Việt Úc 10 PHÒNG 32 CA 5

4612 Phùng Kiện Nhất 10-05-06 60189070 5.1 5 Việt Úc 10 PHÒNG 32 CA 5

4613 Trần Gia Bảo 17-09-06 60189071 5.1 5 Việt Úc 10 PHÒNG 32 CA 5

4614 Đặng Huệ Sang 15-04-06 60189072 5.2 5 Việt Úc 10 PHÒNG 32 CA 5

4615 Đặng Nguyễn Quỳnh Lam 02-07-06 60189073 5.2 5 Việt Úc 10 PHÒNG 32 CA 5

4616 Dương Trần Minh Trí 11-03-06 60189074 5.2 5 Việt Úc 10 PHÒNG 32 CA 5

4617 Lâm Vĩ Tín 31-08-06 60189075 5.2 5 Việt Úc 10 PHÒNG 32 CA 5

4618 Lê Hoàng Tâm 17-03-06 60189076 5.2 5 Việt Úc 10 PHÒNG 32 CA 5

4619 Trương Gia Linh 01-07-06 60189077 5.2 5 Việt Úc 10 PHÒNG 32 CA 5

4620 Vũ Cường 09-11-06 60189078 5.2 5 Việt Úc 10 PHÒNG 32 CA 5

4621 Âu Dương Thiên Kim 18-11-06 60189079 5.3 5 Việt Úc 10 PHÒNG 32 CA 5

4622 Đoàn Diệu Khanh 29-09-06 60189080 5.3 5 Việt Úc 10 PHÒNG 32 CA 5

4623 Lý Phùng Anh Thái 05-05-06 60189081 5.3 5 Việt Úc 10 PHÒNG 32 CA 5

4624 Mai Trúc Trâm Anh 05-10-06 60189082 5.3 5 Việt Úc 10 PHÒNG 32 CA 5

4625 Nghiêm Quang Khôi 17-11-06 60189083 5.3 5 Việt Úc 10 PHÒNG 32 CA 5

4626 Nguyễn Quân 17-08-06 60189084 5.3 5 Việt Úc 10 PHÒNG 32 CA 5

4627 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 10-10-06 60189085 5.3 5 Việt Úc 10 PHÒNG 32 CA 5

4628 Phạm Tuấn Minh 19-08-06 60189086 5.3 5 Việt Úc 10 PHÒNG 32 CA 5

4629 Tất Bảo Phương 13-04-06 60189087 5.3 5 Việt Úc 10 PHÒNG 33 CA 5

4630 Trần Đỗ Minh Uyên 21-12-06 60189088 5.3 5 Việt Úc 10 PHÒNG 33 CA 5

4631 Trần Minh Trí 13-01-06 60189089 5.3 5 Việt Úc 10 PHÒNG 33 CA 5

Page 130: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI TOEFL … · 21 Lê Vy Linh 06-05-08 60184479 3/2 3 Đinh Thiên Hoàng 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Đức Anh 06-12-08 60184480 3/2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI GIỜ THI

4632 Dương Kiến Đức 19-05-06 60189090 5.4 5 Việt Úc 10 PHÒNG 33 CA 5

4633 Huỳnh Thị Liên Phương 25-05-06 60189091 5.4 5 Việt Úc 10 PHÒNG 33 CA 5

4634 Lê Châu Như Ý 25-10-06 60189092 5.4 5 Việt Úc 10 PHÒNG 33 CA 5

4635 Lê Huỳnh Phương Thảo 29-06-06 60189093 5.4 5 Việt Úc 10 PHÒNG 33 CA 5

4636 Nguyễn Bá Phong 17-04-06 60189094 5.4 5 Việt Úc 10 PHÒNG 33 CA 5

4637 Nguyễn Ngọc Trân 16-12-06 60189095 5.4 5 Việt Úc 10 PHÒNG 33 CA 5

4638 Nguyễn Ngọc Mai An 04-04-06 60189096 5.4 5 Việt Úc 10 PHÒNG 33 CA 5

4639 Quách Ngọc Phương Trâm 03-10-06 60189097 5.4 5 Việt Úc 10 PHÒNG 33 CA 5

4640 Quách Phương Vy 24-05-06 60189098 5.4 5 Việt Úc 10 PHÒNG 33 CA 5

4641 Trần Phi Hoàng 31-05-06 60189099 5.4 5 Việt Úc 10 PHÒNG 33 CA 5

4642 Trần Quốc Huy 20-12-06 60189100 5.4 5 Việt Úc 10 PHÒNG 33 CA 5

4643 Trish Trinh Phuong Ngoc Thai 03-06-06 60189101 5.4 5 Việt Úc 10 PHÒNG 33 CA 5

4644 Trương Huệ Quân 03-07-06 60189102 5.4 5 Việt Úc 10 PHÒNG 33 CA 5

4645 Bùi Ngọc Bảo Châu 31-03-06 60189103 5.5 5 Việt Úc 10 PHÒNG 33 CA 5

4646 Bùi Thị Ngọc Tiên 30-08-06 60189104 5.5 5 Việt Úc 10 PHÒNG 33 CA 5

4647 Đặng Nguyễn Minh Đức 21-02-06 60189105 5.5 5 Việt Úc 10 PHÒNG 33 CA 5

4648 Liêu Minh Thiềm 30-08-06 60189106 5.5 5 Việt Úc 10 PHÒNG 33 CA 5

4649 Nguyễn Khánh Băng 31-10-06 60189107 5.5 5 Việt Úc 10 PHÒNG 33 CA 5

4650 Phàm Nguyễn Tấn Tài 22-07-06 60189108 5.5 5 Việt Úc 10 PHÒNG 33 CA 5

4651 Phan Diệp Vĩ Anh 02-08-06 60189109 5.5 5 Việt Úc 10 PHÒNG 33 CA 5

4652 Trần Đình Trí 23-03-06 60189110 5.5 5 Việt Úc 10 PHÒNG 33 CA 5

4653 Trần Quang Bảo 09-10-06 60189111 5.5 5 Việt Úc 10 PHÒNG 33 CA 5

4654 Võ Anh Khoa 29-12-06 60189112 5.5 5 Việt Úc 10 PHÒNG 33 CA 5

4655 Huỳnh Nhật Thắng Thắng 07-02-06 60189113 5.6 5 Việt Úc 10 PHÒNG 33 CA 5

4656 La Huệ Đình 06-09-06 60189114 5.6 5 Việt Úc 10 PHÒNG 33 CA 5

4657 Mai Trương Hiếu Bảo 11-11-06 60189115 5.6 5 Việt Úc 10 PHÒNG 34 CA 5

4658 Ngô Mỹ Kim 19-02-06 60189116 5.6 5 Việt Úc 10 PHÒNG 34 CA 5

4659 Nguyễn Huỳnh Kim Ngân 25-05-06 60189117 5.6 5 Việt Úc 10 PHÒNG 34 CA 5

4660 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 16-02-06 60189118 5.6 5 Việt Úc 10 PHÒNG 34 CA 5

4661 Phạm Nguyễn Thảo Nhi 28-12-06 60189119 5.6 5 Việt Úc 10 PHÒNG 34 CA 5

4662 Trần Đào Thanh Tú 30-11-06 60189120 5.6 5 Việt Úc 10 PHÒNG 34 CA 5

4663 Trần Mẫn Nhi 08-09-06 60189121 5.6 5 Việt Úc 10 PHÒNG 34 CA 5

4664 Võ Minh Nhân 23-03-06 60189122 5.6 5 Việt Úc 10 PHÒNG 34 CA 5