danh sÁch lỊch thi ca thi vÒng chung kẾt thÀnh … · 24 Đinh thanh vân 26-12-04 61110127...

69
Ca thi: Ca 1: 08h00 - 11h00 Ca 2: 12h30 - 15h30 Ca 3: 16h00 - 19h00 STT Ngày sinh Số báo danh Lớp Khối Tên Trường Quận Thành phố Phòng thi Ca thi 1 Đặng Nam Anh 04-01-05 61156773 6A1 6 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00) 2 Nguyễn Nhạn Nhi 23-04-05 61153335 6A1 6 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00) 3 Phạm Hà Gia Nam 21-06-05 61157769 6A1 6 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00) 4 Hà Tiến Đạt 18-10-05 61157762 6A1 6 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00) 5 Nguyễn Võ Bảo Liên 24-07-05 61153559 6A10 6 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00) 6 Nghiêm Phương Thảo 14-10-05 61156283 6A10 6 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00) 7 Phan Yến Linh 28-02-05 61153438 6a11 6 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00) 8 Lê hải Nguyên 16-05-05 61156865 6a17 6 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00) 9 Vũ Hà Phương 02-02-05 61153437 6A8 6 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00) 10 Nguyễn Chính Nguyên 15-09-05 61156471 6A9 6 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00) 11 Trần Hoàng Tôn 16-09-05 61110101 6A9 6 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00) 12 CAO ĐỨC ANH 03-12-05 61155265 6A9 6 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00) 13 Phạm Hồng Minh 18-12-04 61150002 7 a12 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00) 14 Dương Hải Anh 01-06-04 61110106 7A1 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00) 15 Phạm nguyễn hoàng Bách 07-08-04 61110112 7a1 7 Giảng Võ Ba đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00) 16 Phạm Thúc Nguyên Phong 27-09-04 61110113 7A1 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00) 17 Dương Hoàng Anh 19-12-04 61110107 7A1 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00) 18 Nguyễn Ngọc Linh 17-09-04 61110119 7A10 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00) 19 Nguyễn Lê Minh Minh 12-10-04 61110117 7A10 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00) 20 LÊ HOA HỒNG HẠNH 05-01-04 61150001 7A11 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00) 21 Bùi Ngọc Linh 15-07-04 61110125 7A11 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00) 22 Phùng Hạnh Ngân 14-09-04 61110223 7A11 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00) 23 Bùi Anh Đức 08-10-04 61110124 7A11 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00) 24 Đinh Thanh Vân 26-12-04 61110127 7A11 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00) 25 Trần Nam Trung 01-01-04 61110158 7A12 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 2 Ca 1 (8h00-11h00) 26 Nguyễn Tùng Chi 06-02-04 61110152 7A12 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 2 Ca 1 (8h00-11h00) 27 Nguyễn Ngọc An Vy 13-02-04 61110150 7A12 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 2 Ca 1 (8h00-11h00) 28 Lê Vân Ly 23-06-04 61110143 7A12 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 2 Ca 1 (8h00-11h00) Họ và tên Địa điểm dự thi: Trường Marie Curie Địa chỉ: Phố Trần Văn Lai, KĐT Mỹ Đình, Nam Từ Liêm, Hà Nội Ngày thi: Chủ nhật 13/11/2016 DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG CHUNG KẾT THÀNH PHỐ (VÒNG 2) CUỘC THI TOEFL JUNIOR CHALLENGE HÀ NỘI NĂM HỌC 2016 - 2017 Chú ý : Ấn phím tắt Ctrl + F sau đó tìm thông tin dự thi của thí sinh theo Số báo danh hoặc Họ và tên một cách thuận tiện nhất. Hotline: 1900 636 929 (ext: 22) (trong giờ hành chính)

Upload: others

Post on 06-Sep-2019

7 views

Category:

Documents


1 download

TRANSCRIPT

Page 1: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG CHUNG KẾT THÀNH … · 24 Đinh Thanh Vân 26-12-04 61110127 7A11 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00) 25 Trần

Ca thi: Ca 1: 08h00 - 11h00

Ca 2: 12h30 - 15h30

Ca 3: 16h00 - 19h00

STT Ngày sinh Số báo danh Lớp Khối Tên Trường Quận Thành phố Phòng thi Ca thi

1 Đặng Nam Anh 04-01-05 61156773 6A1 6 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00)

2 Nguyễn Nhạn Nhi 23-04-05 61153335 6A1 6 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00)

3 Phạm Hà Gia Nam 21-06-05 61157769 6A1 6 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00)

4 Hà Tiến Đạt 18-10-05 61157762 6A1 6 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00)

5 Nguyễn Võ Bảo Liên 24-07-05 61153559 6A10 6 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00)

6 Nghiêm Phương Thảo 14-10-05 61156283 6A10 6 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00)

7 Phan Yến Linh 28-02-05 61153438 6a11 6 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00)

8 Lê hải Nguyên 16-05-05 61156865 6a17 6 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00)

9 Vũ Hà Phương 02-02-05 61153437 6A8 6 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00)

10 Nguyễn Chính Nguyên 15-09-05 61156471 6A9 6 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00)

11 Trần Hoàng Tôn 16-09-05 61110101 6A9 6 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00)

12 CAO ĐỨC ANH 03-12-05 61155265 6A9 6 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00)

13 Phạm Hồng Minh 18-12-04 61150002 7 a12 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00)

14 Dương Hải Anh 01-06-04 61110106 7A1 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00)

15 Phạm nguyễn hoàng Bách 07-08-04 61110112 7a1 7 Giảng Võ Ba đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00)

16 Phạm Thúc Nguyên Phong 27-09-04 61110113 7A1 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00)

17 Dương Hoàng Anh 19-12-04 61110107 7A1 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00)

18 Nguyễn Ngọc Linh 17-09-04 61110119 7A10 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00)

19 Nguyễn Lê Minh Minh 12-10-04 61110117 7A10 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00)

20 LÊ HOA HỒNG HẠNH 05-01-04 61150001 7A11 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00)

21 Bùi Ngọc Linh 15-07-04 61110125 7A11 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00)

22 Phùng Hạnh Ngân 14-09-04 61110223 7A11 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00)

23 Bùi Anh Đức 08-10-04 61110124 7A11 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00)

24 Đinh Thanh Vân 26-12-04 61110127 7A11 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00)

25 Trần Nam Trung 01-01-04 61110158 7A12 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 2 Ca 1 (8h00-11h00)

26 Nguyễn Tùng Chi 06-02-04 61110152 7A12 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 2 Ca 1 (8h00-11h00)

27 Nguyễn Ngọc An Vy 13-02-04 61110150 7A12 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 2 Ca 1 (8h00-11h00)

28 Lê Vân Ly 23-06-04 61110143 7A12 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 2 Ca 1 (8h00-11h00)

Họ và tên

Địa điểm dự thi: Trường Marie Curie

Địa chỉ: Phố Trần Văn Lai, KĐT Mỹ Đình, Nam Từ Liêm, Hà Nội

Ngày thi: Chủ nhật 13/11/2016

DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG CHUNG KẾT THÀNH PHỐ (VÒNG 2)

CUỘC THI TOEFL JUNIOR CHALLENGE HÀ NỘI NĂM HỌC 2016 - 2017

Chú ý : Ấn phím tắt Ctrl + F sau đó tìm thông tin dự thi của thí sinh theo Số báo danh hoặc Họ và

tên một cách thuận tiện nhất.

Hotline: 1900 636 929 (ext: 22) (trong giờ hành chính)

Page 2: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG CHUNG KẾT THÀNH … · 24 Đinh Thanh Vân 26-12-04 61110127 7A11 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00) 25 Trần

STT Ngày sinh Số báo danh Lớp Khối Tên Trường Quận Thành phố Phòng thi Ca thiHọ và tên

29 Hà Duyên Minh Quang 12-08-04 61110141 7A12 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 2 Ca 1 (8h00-11h00)

30 Nguyễn Khánh Nam 26-09-04 61110146 7A12 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 2 Ca 1 (8h00-11h00)

31 Nguyễn Linh Tú 08-10-04 61110149 7A12 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 2 Ca 1 (8h00-11h00)

32 Dương Tùng Lâm 08-11-04 61110140 7A12 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 2 Ca 1 (8h00-11h00)

33 Trần Minh Ngọc 10-03-04 61110163 7A14 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 2 Ca 1 (8h00-11h00)

34 Nguyễn Chí Minh 01-10-04 61110161 7A14 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 2 Ca 1 (8h00-11h00)

35 Ngô Hà Vi 25-11-04 61110160 7A14 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 2 Ca 1 (8h00-11h00)

36 Nguyễn Quang Minh 20-03-04 61150003 7A17 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 2 Ca 1 (8h00-11h00)

37 Tô Mạnh Dũng 30-06-04 61110168 7A17 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 2 Ca 1 (8h00-11h00)

38 Tạ Huyền Trang 14-09-04 61110167 7A17 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 2 Ca 1 (8h00-11h00)

39 Đặng Quang Minh 22-10-04 61110164 7A17 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 2 Ca 1 (8h00-11h00)

40 Phạm Lê Minh Anh 06-05-04 61158111 7A3 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 2 Ca 1 (8h00-11h00)

41 Phan Sỹ Hùng 12-03-04 61110172 7A4 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 2 Ca 1 (8h00-11h00)

42 Nguyễn Quốc Trung 14-05-04 61110171 7A4 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 2 Ca 1 (8h00-11h00)

43 CÁT HUY DƯƠNG 12-07-04 61110169 7A4 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 2 Ca 1 (8h00-11h00)

44 Lê Hoàng Vĩnh Khang 01-03-04 61110178 7A5 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 2 Ca 1 (8h00-11h00)

45 UÔNG QUỐC ANH 09-04-04 61110182 7A5 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 2 Ca 1 (8h00-11h00)

46 Ngô Xuân An 06-08-04 61110179 7A5 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 2 Ca 1 (8h00-11h00)

47 Hoàng Việt 19-08-04 61110177 7A5 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 2 Ca 1 (8h00-11h00)

48 Nguyễn Hương Linh 25-12-04 61110187 7A6 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 2 Ca 1 (8h00-11h00)

49 Nguyễn Thùy Linh 04-09-04 61110193 7A7 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 3 Ca 1 (8h00-11h00)

50 Lê Phạm Hải Phong 05-11-04 61110195 7A9 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 3 Ca 1 (8h00-11h00)

51 Nguyễn Hà Thanh 12-11-04 61110196 7A9 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 3 Ca 1 (8h00-11h00)

52 Hoàng Giang Triều Anh 25-02-03 61153457 8A10 8 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 3 Ca 1 (8h00-11h00)

53 Ngô Hoàng Vân Trang 01-01-03 61110204 8A2 8 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 3 Ca 1 (8h00-11h00)

54 Bùi Hoàng Nam 04-03-03 61110200 8A2 8 Giảng Võ Ba đình Hà Nội Phòng thi số 3 Ca 1 (8h00-11h00)

55 Nguyễn Quốc Thái 06-06-03 61110209 8A2 8 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 3 Ca 1 (8h00-11h00)

56 Lê Minh 21-06-03 61110202 8A2 8 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 3 Ca 1 (8h00-11h00)

57 Vũ Trung Hiếu 27-06-03 61110074 8A2 8 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 3 Ca 1 (8h00-11h00)

58 Nguyễn Ngọc Nhi 28-06-03 61110492 8A2 8 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 3 Ca 1 (8h00-11h00)

59 Lưu Thị Thanh Tâm 18-07-03 61153318 8A2 8 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 3 Ca 1 (8h00-11h00)

60 Tạ Bảo Minh 18-07-03 61110214 8A2 8 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 3 Ca 1 (8h00-11h00)

61 Bùi An Bình 27-07-03 61110199 8A2 8 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 3 Ca 1 (8h00-11h00)

62 Lã Quý Công 01-08-03 61110201 8A2 8 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 3 Ca 1 (8h00-11h00)

63 Nguyễn Phú Hưng 01-09-03 61110208 8A2 8 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 3 Ca 1 (8h00-11h00)

64 Nguyễn Xuân Tùng 14-09-03 61110211 8A2 8 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 3 Ca 1 (8h00-11h00)

65 Nguyễn Lê Bảo Châu 05-10-03 61110207 8A2 8 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 3 Ca 1 (8h00-11h00)

66 Phan Tuấn Đạt 12-11-03 61110213 8A2 8 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 3 Ca 1 (8h00-11h00)

67 Dương Thị Mai Dung 21-12-03 61110066 8A2 8 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 3 Ca 1 (8h00-11h00)

Page 3: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG CHUNG KẾT THÀNH … · 24 Đinh Thanh Vân 26-12-04 61110127 7A11 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00) 25 Trần

STT Ngày sinh Số báo danh Lớp Khối Tên Trường Quận Thành phố Phòng thi Ca thiHọ và tên

68 Đồng Phương Minh Ngọc 24-09-03 61125056 8A20 8 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 3 Ca 1 (8h00-11h00)

69 Nguyễn Ngọc Nam Anh 09-08-03 61153322 8A3 8 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 3 Ca 1 (8h00-11h00)

70 Nguyễn Gia Huy 02-09-03 61153321 8A3 8 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 3 Ca 1 (8h00-11h00)

71 Phạm Minh Anh 27-10-03 61153323 8A3 8 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 3 Ca 1 (8h00-11h00)

72 Ngô Hoàng Minh 07-12-03 61130006 8A4 8 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 3 Ca 1 (8h00-11h00)

73 Đỗ Hà My 15-11-03 61153461 8A6 8 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 4 Ca 1 (8h00-11h00)

74 Vũ Hà Chi 20-03-03 61125057 8A7 8 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 4 Ca 1 (8h00-11h00)

75 Nguyễn Ngọc Mai 28-06-03 61110216 8A7 8 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 4 Ca 1 (8h00-11h00)

76 Đặng Minh Khuê 06-10-03 61153467 8A7 8 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 4 Ca 1 (8h00-11h00)

77 Nguyễn Lê My 08-01-03 61153473 8A8 8 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 4 Ca 1 (8h00-11h00)

78 Nguyễn Phương Linh 03-05-03 61110089 8A8 8 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 4 Ca 1 (8h00-11h00)

79 PHẠM DUY MINH 17-05-03 61124518 8A8 8 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 4 Ca 1 (8h00-11h00)

80 Lê Thảo My 27-05-03 61124513 8A8 8 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 4 Ca 1 (8h00-11h00)

81 Lê Bá Tiến 16-07-03 61153469 8A8 8 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 4 Ca 1 (8h00-11h00)

82 Ngô Diệu Hương 05-08-03 61153324 8A8 8 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 4 Ca 1 (8h00-11h00)

83 Bùi Hùng Nguyên 14-08-03 61124509 8A8 8 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 4 Ca 1 (8h00-11h00)

84 Vũ Phương Uyên 14-09-03 61110098 8A8 8 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 4 Ca 1 (8h00-11h00)

85 Lê Thị Ngọc Mai 14-10-03 61153470 8A8 8 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 4 Ca 1 (8h00-11h00)

86 Dương Châu Anh 24-12-03 61110078 8A8 8 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 4 Ca 1 (8h00-11h00)

87 Phạm Gia Phương 30-12-03 61153476 8A8 8 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 4 Ca 1 (8h00-11h00)

88 Đặng Hùng Dương 04-03-02 61153501 9a1 9 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 4 Ca 1 (8h00-11h00)

89 Vũ Tuấn Dũng 20-11-02 61153327 9A2 9 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 4 Ca 1 (8h00-11h00)

90 Nguyễn Nam Khánh 12-04-02 61153496 9A8 9 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 4 Ca 1 (8h00-11h00)

91 Phan Thị Hà Linh 26-06-02 61110471 9A8 9 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 4 Ca 1 (8h00-11h00)

92 Quản Anh Thư 29-11-02 61153328 9A8 9 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 37 Ca 2 (12h30-15h30)

93 Đặng Quốc Minh 20-12-02 61153492 9A8 9 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 4 Ca 1 (8h00-11h00)

94 Phạm Minh Hồng 12-04-03 61110450 8A12 8 Giảng Võ (Trung tâm Rec Set) Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 4 Ca 1 (8h00-11h00)

95 Đào Khánh Chi 20-07-05 61110228 6A5 6 Hoàng Hoa Thám Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 4 Ca 1 (8h00-11h00)

96 Nguyễn Phạm Quốc An 22-08-03 61153514 8A4 8 Nguyễn Trãi Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 4 Ca 1 (8h00-11h00)

97 Lê Hoàng Minh Tú 19-04-05 61156292 6A4 6 Nguyễn Tri Phương Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 5 Ca 1 (8h00-11h00)

98 Nguyễn Ngân Hà 28-09-04 61153355 Nguyễn Trường Tộ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 5 Ca 1 (8h00-11h00)

99 Vương Thị Tuyết Liên 12-05-04 61153350 7A3 7 Nguyễn Trường Tộ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 5 Ca 1 (8h00-11h00)

100 Trần Ngọc Bình 12-11-04 61153361 7A8 7 Nguyễn Trường Tộ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 5 Ca 1 (8h00-11h00)

101 Nguyễn Thu Anh 10-03-03 61153372 8A10 8 Nguyễn Trường Tộ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 5 Ca 1 (8h00-11h00)

102 Lê Phương Anh 29-03-02 61153406 9A10 9 Nguyễn Trường Tộ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 5 Ca 1 (8h00-11h00)

103 Nghiêm Đức Anh 03-06-05 61150004 6A 6 Phan Chu Trinh Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 5 Ca 1 (8h00-11h00)

104 Nguyễn Bình Anh 08-04-05 61110271 6B 6 Phan Chu Trinh Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 5 Ca 1 (8h00-11h00)

105 Nguyễn Hoàng Anh Diễm 23-07-05 61110272 6B 6 Phan Chu Trinh Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 5 Ca 1 (8h00-11h00)

106 Đoàn Nhật Minh 18-08-05 61110263 6B 6 Phan Chu Trinh Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 5 Ca 1 (8h00-11h00)

Page 4: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG CHUNG KẾT THÀNH … · 24 Đinh Thanh Vân 26-12-04 61110127 7A11 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00) 25 Trần

STT Ngày sinh Số báo danh Lớp Khối Tên Trường Quận Thành phố Phòng thi Ca thiHọ và tên

107 Trần Việt Bách 28-08-05 61110275 6B 6 Phan Chu Trinh Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 5 Ca 1 (8h00-11h00)

108 Nguyễn Ngọc Anh 24-10-05 61110274 6B 6 Phan Chu Trinh Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 5 Ca 1 (8h00-11h00)

109 Phạm Minh Nhật 05-02-05 61150006 6C 6 Phan Chu Trinh Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 5 Ca 1 (8h00-11h00)

110 Nguyễn Quang Minh 06-05-05 61110285 6C 6 Phan Chu Trinh Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 5 Ca 1 (8h00-11h00)

111 Trần Ngọc Tú 01-08-05 61110290 6C 6 Phan Chu Trinh Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 5 Ca 1 (8h00-11h00)

112 Đào Duy Khánh 12-09-05 61110277 6C 6 Phan Chu Trinh Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 5 Ca 1 (8h00-11h00)

113 Đặng Hoàng Sơn 10-10-05 61110276 6C 6 Phan Chu Trinh Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 5 Ca 1 (8h00-11h00)

114 Hoàng Quế Phương 29-11-05 61110279 6C 6 Phan Chu Trinh Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 5 Ca 1 (8h00-11h00)

115 Tô Đức Anh 13-01-04 61153424 7A 7 Phan Chu Trinh Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 5 Ca 1 (8h00-11h00)

116 Dương Ngọc Dũng 03-05-04 61110298 7A 7 Phan Chu Trinh Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 5 Ca 1 (8h00-11h00)

117 Nguyễn Thành Trung 29-10-04 61110306 7A 7 Phan Chu Trinh Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 5 Ca 1 (8h00-11h00)

118 Trịnh Tiến Đức 11-01-04 61110321 7B 7 Phan Chu Trinh Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 5 Ca 1 (8h00-11h00)

119 Lưu Quốc Anh 24-02-02 61153531 7C 7 Phan Chu Trinh Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 5 Ca 1 (8h00-11h00)

120 Vũ Minh Nguyệt 21-06-03 61110328 8A 8 Phan Chu Trinh Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 6 Ca 1 (8h00-11h00)

121 Nguyễn Vinh An 17-05-03 61110329 8B 8 Phan Chu Trinh Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 6 Ca 1 (8h00-11h00)

122 Hoàng Nguyễn Minh Thư 23-01-03 61110333 8C 8 Phan Chu Trinh Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 6 Ca 1 (8h00-11h00)

123 Đinh Thị Cẩm Tú 09-11-03 61153519 8C 8 Phan Chu Trinh Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 6 Ca 1 (8h00-11h00)

124 Trần Đình Kiên 10-02-03 61153522 8G 8 Phan Chu Trinh Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 6 Ca 1 (8h00-11h00)

125 Chu Mai Thi 14-06-02 61153525 9A 9 Phan Chu Trinh Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 6 Ca 1 (8h00-11h00)

126 Hoàng Quỳnh Anh 29-07-02 61153526 9A 9 Phan Chu Trinh Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 6 Ca 1 (8h00-11h00)

127 Hoàng thanh Vân 20-10-02 61153426 9A 9 Phan Chu Trinh Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 6 Ca 1 (8h00-11h00)

128 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 17-12-02 61153427 9A 9 Phan Chu Trinh Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 6 Ca 1 (8h00-11h00)

129 Nguyễn Hồng Vân 19-08-02 61110361 9C 9 Phan Chu Trinh Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 6 Ca 1 (8h00-11h00)

130 Hoàng Minh 15-12-02 61110356 9C 9 Phan Chu Trinh Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 6 Ca 1 (8h00-11h00)

131 Nguyễn Kim Vinh 20-12-02 61110362 9C 9 Phan Chu Trinh Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 6 Ca 1 (8h00-11h00)

132 Hoàng Minh Dũng 06-05-02 61110364 9G 9 Phan Chu Trinh Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 6 Ca 1 (8h00-11h00)

133 Nguyễn Quỳnh Anh 27-10-05 61153561 6A1 6 Thăng Long Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 36 Ca 3 (16h00-19h00)

134 Nguyễn Đức Tâm 01-11-04 61110225 7B 7 Thăng Long Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 6 Ca 1 (8h00-11h00)

135 Nguyễn Đình Sơn 05-12-04 61110371 7H 7 Thăng Long Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 6 Ca 1 (8h00-11h00)

136 Nguyễn Cao Gia Phát 12-05-03 61125058 8A1 8 Thăng Long Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 6 Ca 1 (8h00-11h00)

137 Chu Nhật Anh 16-11-03 61153534 8A1 8 Thăng Long Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 6 Ca 1 (8h00-11h00)

138 Đỗ Minh Ngọc 17-05-05 61158113 6A6 6 Thành Công Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 6 Ca 1 (8h00-11h00)

139 Đỗ Tuấn Hưng 14-05-04 61110373 7A9 7 Thành Công Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 6 Ca 1 (8h00-11h00)

140 Nguyễn Lan Chi 23-11-03 61153434 8A8 8 Thành Công Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 6 Ca 1 (8h00-11h00)

141 Nguyễn Phương Linh 18-12-04 61110423 7C 7 Thực Nghiệm Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 6 Ca 1 (8h00-11h00)

142 Nguyễn Thanh Lan 24-01-05 61110389 6C 6 Thực Nghiệm Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 6 Ca 1 (8h00-11h00)

143 Nguyễn Việt Linh 06-04-05 61110390 6c 6 Thực Nghiệm Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 7 Ca 1 (8h00-11h00)

144 Nguyễn Quỳnh Trang 11-02-05 61110399 6D 6 Thực Nghiệm Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 7 Ca 1 (8h00-11h00)

145 Lê Hoàng Khải 26-04-05 61110395 6D 6 Thực Nghiệm Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 7 Ca 1 (8h00-11h00)

Page 5: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG CHUNG KẾT THÀNH … · 24 Đinh Thanh Vân 26-12-04 61110127 7A11 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00) 25 Trần

STT Ngày sinh Số báo danh Lớp Khối Tên Trường Quận Thành phố Phòng thi Ca thiHọ và tên

146 Lương Thục Quyên 01-10-05 61110396 6D 6 Thực Nghiệm Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 7 Ca 1 (8h00-11h00)

147 Võ Nguyễn Thành Khôi 11-08-05 61110222 6E 6 Thực Nghiệm Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 7 Ca 1 (8h00-11h00)

148 Đào Hà Đức Anh 28-08-05 61110402 6E 6 Thực Nghiệm Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 7 Ca 1 (8h00-11h00)

149 Bùi Vũ Hải Minh 29-11-05 61110400 6E 6 Thực Nghiệm Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 7 Ca 1 (8h00-11h00)

150 Trần Lê Lam Vy 31-08-04 61153564 7A 7 Thực Nghiệm Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 7 Ca 1 (8h00-11h00)

151 Nguyễn Tuấn Hoàng 10-09-04 61153562 7A 7 Thực Nghiệm Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 7 Ca 1 (8h00-11h00)

152 Trần Nguyễn Gia Linh 05-07-04 61118917 7B 7 Thực Nghiệm Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 7 Ca 1 (8h00-11h00)

153 Trần Nguyễn Giao Linh 05-07-04 61118916 7B 7 Thực Nghiệm Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 7 Ca 1 (8h00-11h00)

154 Hà Nhật Anh 05-08-04 61110224 7B 7 Thực Nghiệm Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 7 Ca 1 (8h00-11h00)

155 Đỗ Bảo Minh 24-10-04 61153566 7b 7 Thực Nghiệm Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 7 Ca 1 (8h00-11h00)

156 Phạm Minh Nhật 03-11-04 61110226 7B 7 Thực Nghiệm Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 7 Ca 1 (8h00-11h00)

157 Phạm Phương Thảo 29-11-04 61110463 7B 7 Thực Nghiệm Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 7 Ca 1 (8h00-11h00)

158 Hoàng Minh Anh 24-04-04 61110416 7C 7 Thực Nghiệm Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 7 Ca 1 (8h00-11h00)

159 Nguyễn Huyền Anh 27-05-04 61110421 7C 7 Thực Nghiệm Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 7 Ca 1 (8h00-11h00)

160 Lê Mạnh Hùng 29-06-04 61110417 7C 7 Thực Nghiệm Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 7 Ca 1 (8h00-11h00)

161 Võ Hoàng Phong 18-08-04 61110426 7C 7 Thực Nghiệm Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 7 Ca 1 (8h00-11h00)

162 Nguyễn Vũ Quân 19-10-04 61110394 7C 7 Thực Nghiệm Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 7 Ca 1 (8h00-11h00)

163 Phạm Thu Thủy 26-02-04 61150007 7D 7 Thực Nghiệm Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 7 Ca 1 (8h00-11h00)

164 Nguyễn Minh Thư 08-03-04 61110429 7D 7 Thực Nghiệm Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 7 Ca 1 (8h00-11h00)

165 Nguyễn Ngân Giang 08-03-04 61110430 7D 7 Thực Nghiệm Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 7 Ca 1 (8h00-11h00)

166 Nguyễn Việt Quang 28-05-04 61110432 7D 7 Thực Nghiệm Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 7 Ca 1 (8h00-11h00)

167 Nguyễn Hoàng Sơn 04-11-04 61110428 7D 7 Thực Nghiệm Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 8 Ca 1 (8h00-11h00)

168 Bùi Khánh Quỳnh 09-12-04 61153568 7D 7 Thực Nghiệm Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 8 Ca 1 (8h00-11h00)

169 Nguyễn Thủy Tiên 08-02-03 61150008 8A 8 Thực Nghiệm Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 8 Ca 1 (8h00-11h00)

170 Phí Đoàn Minh Lương 22-04-03 61110438 8A 8 Thực Nghiệm Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 8 Ca 1 (8h00-11h00)

171 Nguyễn Vũ Nhật Minh 29-08-03 61150009 8A 8 Thực Nghiệm Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 8 Ca 1 (8h00-11h00)

172 Nguyễn Phương Anh 03-10-03 61150011 8B 8 Thực Nghiệm Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 8 Ca 1 (8h00-11h00)

173 Bùi Phương Anh 19-11-03 61110439 8B 8 Thực Nghiệm Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 8 Ca 1 (8h00-11h00)

174 Phan Yến Minh 05-10-03 61150012 8C 8 Thực Nghiệm Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 8 Ca 1 (8h00-11h00)

175 Nguyễn Bình Giang 06-11-02 61153594 9B 9 Thực Nghiệm Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 8 Ca 1 (8h00-11h00)

176 Nguyễn Văn Bách 19-01-02 61153600 9C 9 Thực Nghiệm Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 8 Ca 1 (8h00-11h00)

177 CAO KIỀU THU 24-03-02 61153599 9C 9 Thực Nghiệm Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 8 Ca 1 (8h00-11h00)

178 Phùng Thảo Vân 14-05-02 61110448 9D 9 Thực Nghiệm Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 8 Ca 1 (8h00-11h00)

179 Đoàn Bạch Ngọc 12-08-02 61110446 9D 9 Thực Nghiệm Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 8 Ca 1 (8h00-11h00)

180 Nguyễn Gia Huy 22-03-02 61110449 9 9 Thực Nghiệm (Trung tâm Rec Set) Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 8 Ca 1 (8h00-11h00)

181 Nguyễn Phương Linh 29-06-05 61110454 6A8 6 Cổ Nhuế Bắc Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 8 Ca 1 (8h00-11h00)

182 Hồ Bảo Ngọc 26-02-05 61110459 6A2 6 Cổ Nhuế 2B Bắc Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 8 Ca 1 (8h00-11h00)

183 Nguyễn Ngọc Thùy Trang 19-06-05 61110462 6A2 6 Cổ Nhuế 2B Bắc Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 8 Ca 1 (8h00-11h00)

184 Nguyễn Phi Nga 08-08-05 61153612 6A2 6 Cổ Nhuế 2B Bắc Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 8 Ca 1 (8h00-11h00)

Page 6: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG CHUNG KẾT THÀNH … · 24 Đinh Thanh Vân 26-12-04 61110127 7A11 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00) 25 Trần

STT Ngày sinh Số báo danh Lớp Khối Tên Trường Quận Thành phố Phòng thi Ca thiHọ và tên

185 Vũ Trần Tuấn Việt 04-04-02 61157075 9c2 9 Đoàn Thị Điểm Bắc Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 8 Ca 1 (8h00-11h00)

186 Hoàng Mỹ Vân 08-10-05 61153611 6A1 6 Đông Ngạc Bắc Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 8 Ca 1 (8h00-11h00)

187 Hoàng Hải Anh 03-12-05 61110494 6A1 6 Hà Thành Bắc Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 8 Ca 1 (8h00-11h00)

188 Nguyễn Duy Khánh 07-12-05 61110495 6A1 6 Hà Thành Bắc Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 8 Ca 1 (8h00-11h00)

189 Vũ Khánh Hoàng 20-04-04 61110500 7A 7 Hà Thành Bắc Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 8 Ca 1 (8h00-11h00)

190 Vũ Đức Dũng 03-09-04 61110499 7A 7 Hà Thành Bắc Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 8 Ca 1 (8h00-11h00)

191 Nguyễn Đức Dương 20-12-03 61110501 8A 8 Hà Thành Bắc Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 9 Ca 1 (8h00-11h00)

192 Nguyễn Tâm Đức Thành 13-03-02 61110505 9A1 9 Hà Thành Bắc Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 9 Ca 1 (8h00-11h00)

193 Bùi Phương Thảo 08-09-02 61110502 9A1 9 Hà Thành Bắc Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 9 Ca 1 (8h00-11h00)

194 Đặng Anh Tuấn 14-09-02 61110503 9A1 9 Hà Thành Bắc Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 9 Ca 1 (8h00-11h00)

195 Đặng Ngọc Tuấn 14-09-02 61110504 9A1 9 Hà Thành Bắc Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 9 Ca 1 (8h00-11h00)

196 Nguyễn Thảo Anh 14-09-02 61110506 9A1 9 Hà Thành Bắc Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 9 Ca 1 (8h00-11h00)

197 Lê Khánh Linh 25-12-05 61154372 6A6 6 Minh Khai Bắc Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 9 Ca 1 (8h00-11h00)

198 Trần Hải Châu 29-01-05 61156838 6A2 6 Newton Bắc Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 9 Ca 1 (8h00-11h00)

199 Nguyễn Lê Hòa Bình 23-06-04 61116420 7G 7 Newton Bắc Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 9 Ca 1 (8h00-11h00)

200 Nguyễn Minh Nam 18-02-04 61153618 7G1 7 Newton Bắc Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 9 Ca 1 (8h00-11h00)

201 Nguyễn Hoàng Anh 22-08-03 61116433 8A1 8 Newton Bắc Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 9 Ca 1 (8h00-11h00)

202 Đặng Hữu Duy Phong 27-12-02 61116457 9G 9 Newton Bắc Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 9 Ca 1 (8h00-11h00)

203 Nguyễn Thái Huy 24-01-03 61153621 8 8 Pascal Bắc Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 9 Ca 1 (8h00-11h00)

204 Nguyễn Hà My 07-01-05 61155796 6A2 6 Pascal Bắc Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 9 Ca 1 (8h00-11h00)

205 Nguyễn Lê Huy 24-09-03 61153620 8A 8 Pascal Bắc Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 9 Ca 1 (8h00-11h00)

206 Hoàng Hải Anh 21-11-03 61110707 6 8A3 Phúc Diễn Bắc Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 9 Ca 1 (8h00-11h00)

207 Nguyễn Ngọc Ánh 29-04-05 61110611 6 6A6 Phúc Diễn Bắc Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 9 Ca 1 (8h00-11h00)

208 Cao Hồng Ngọc 02-06-05 61110547 6 6A1 Phúc Diễn Bắc Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 9 Ca 1 (8h00-11h00)

209 Đỗ Trần Việt Phương 01-07-05 61110551 6 6A1 Phúc Diễn Bắc Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 9 Ca 1 (8h00-11h00)

210 Nguyễn Ngọc Quang 02-08-05 61110592 6 6A4 Phúc Diễn Bắc Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 9 Ca 1 (8h00-11h00)

211 Nguyễn Tiến Đạt 03-08-05 61110573 6 6A2 Phúc Diễn Bắc Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 9 Ca 1 (8h00-11h00)

212 Phạm Thị Xuân Minh 03-08-05 61110594 6 6A4 Phúc Diễn Bắc Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 9 Ca 1 (8h00-11h00)

213 Phạm Minh Ngọc 22-08-05 61110562 6 6A1 Phúc Diễn Bắc Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 9 Ca 1 (8h00-11h00)

214 Trần Thế Hải 22-08-05 61110576 6 6A2 Phúc Diễn Bắc Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 9 Ca 1 (8h00-11h00)

215 Nguyễn Thành Hưng 17-11-05 61110560 6 6A1 Phúc Diễn Bắc Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 10 Ca 1 (8h00-11h00)

216 Tô Phương Linh 20-11-05 61110565 6 6A1 Phúc Diễn Bắc Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 10 Ca 1 (8h00-11h00)

217 Trần Hà Chi 02-12-05 61110596 6 6A4 Phúc Diễn Bắc Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 10 Ca 1 (8h00-11h00)

218 Đặng Minh Thư 14-01-04 61110617 7 7A1 Phúc Diễn Bắc Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 10 Ca 1 (8h00-11h00)

219 Vũ Quân 18-04-04 61110654 7 7A3 Phúc Diễn Bắc Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 10 Ca 1 (8h00-11h00)

220 Trần Thị Thanh Thảo 04-06-04 61110652 7 7A3 Phúc Diễn Bắc Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 10 Ca 1 (8h00-11h00)

221 Bùi Quốc Đạt 13-08-04 61110614 7 7A1 Phúc Diễn Bắc Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 10 Ca 1 (8h00-11h00)

222 Vũ Quang Tùng 22-08-04 61110647 7 7A2 Phúc Diễn Bắc Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 10 Ca 1 (8h00-11h00)

223 Nguyễn Mạnh Duy 22-09-04 61110626 7 7A1 Phúc Diễn Bắc Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 10 Ca 1 (8h00-11h00)

Page 7: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG CHUNG KẾT THÀNH … · 24 Đinh Thanh Vân 26-12-04 61110127 7A11 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00) 25 Trần

STT Ngày sinh Số báo danh Lớp Khối Tên Trường Quận Thành phố Phòng thi Ca thiHọ và tên

224 Lưu Hồng Phong 10-10-04 61110644 7 7A2 Phúc Diễn Bắc Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 10 Ca 1 (8h00-11h00)

225 Nguyễn Kiều Trang 09-11-04 61110658 7 7A4 Phúc Diễn Bắc Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 10 Ca 1 (8h00-11h00)

226 Phạm Phú Dương 17-11-04 61110633 7 7A1 Phúc Diễn Bắc Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 10 Ca 1 (8h00-11h00)

227 Nguyễn Thành Công 12-01-03 61110710 8 8A3 Phúc Diễn Bắc Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 10 Ca 1 (8h00-11h00)

228 Lưu Nguyễn Hải Anh 05-03-03 61110724 8 8A5 Phúc Diễn Bắc Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 10 Ca 1 (8h00-11h00)

229 Nguyễn Vân Nhi 07-03-03 61110683 8 8A1 Phúc Diễn Bắc Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 10 Ca 1 (8h00-11h00)

230 Trần Ánh Dương 01-09-03 61110685 8 8A1 Phúc Diễn Bắc Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 10 Ca 1 (8h00-11h00)

231 Lê Thùy Dung 03-10-03 61110680 8 8A1 Phúc Diễn Bắc Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 10 Ca 1 (8h00-11h00)

232 Đinh Thanh Trúc 16-12-03 61110718 8 8A4 Phúc Diễn Bắc Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 10 Ca 1 (8h00-11h00)

233 Nguyễn Tuấn Khải 21-02-02 61110744 9 9A2 Phúc Diễn Bắc Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 10 Ca 1 (8h00-11h00)

234 Mai Vĩnh Minh 24-09-02 61110740 9 9A2 Phúc Diễn Bắc Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 10 Ca 1 (8h00-11h00)

235 Nguyễn Đàm Vương 11-02-05 61110610 6A6 6 Phúc Diễn Bắc Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 10 Ca 1 (8h00-11h00)

236 Tạ Hải An 16-07-04 61110635 7A1 7 Phúc Diễn Bắc Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 10 Ca 1 (8h00-11h00)

237 Lâm Quang Nghĩa 08-09-04 61110642 7A2 7 Phúc Diễn Bắc Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 10 Ca 1 (8h00-11h00)

238 Phạm Gia Linh 03-09-04 61110673 7A6 7 Phúc Diễn Bắc Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 10 Ca 1 (8h00-11h00)

239 Trần Quang Huy 27-11-02 61110745 9A2 9 Phúc Diễn Bắc Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 11 Ca 1 (8h00-11h00)

240 Đồng Thu An 20-05-05 61124557 6A6 6 Xuân Đỉnh Bắc Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 11 Ca 1 (8h00-11h00)

241 Khương Bích Vân 24-12-04 61124572 7A2 7 Xuân Đỉnh Bắc Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 11 Ca 1 (8h00-11h00)

242 Nguyễn Thuỳ Anh 24-07-04 61124576 7A5 7 Xuân Đỉnh Bắc Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 11 Ca 1 (8h00-11h00)

243 Lê Quang Huy 18-07-03 61124600 8G 8 Xuân Đỉnh Bắc Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 11 Ca 1 (8h00-11h00)

244 Nguyễn Khôi Nguyên 22-08-03 61124602 8G 8 Xuân Đỉnh Bắc Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 11 Ca 1 (8h00-11h00)

245 Nguyễn Duy Anh 06-09-03 61124601 8G 8 Xuân Đỉnh Bắc Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 11 Ca 1 (8h00-11h00)

246 Nguyễn Thị Vy Anh 03-12-03 61124603 8G 8 Xuân Đỉnh Bắc Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 11 Ca 1 (8h00-11h00)

247 Lê Hiền Trang 19-10-03 61124610 8I 8 Xuân Đỉnh Bắc Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 11 Ca 1 (8h00-11h00)

248 Nguyễn Việt Cường 03-02-03 61124622 8K 8 Xuân Đỉnh Bắc Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 11 Ca 1 (8h00-11h00)

249 Nguyễn Tùng Lâm 01-05-03 61124621 8K 8 Xuân Đỉnh Bắc Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 11 Ca 1 (8h00-11h00)

250 Đỗ Xuân Tùng 15-08-03 61124617 8K 8 Xuân Đỉnh Bắc Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 11 Ca 1 (8h00-11h00)

251 Hoàng Dung Nhi 02-06-02 61124633 9D 9 Xuân Đỉnh Bắc Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 11 Ca 1 (8h00-11h00)

252 Vũ Tuấn Phong 30-12-02 61124636 9D 9 Xuân Đỉnh Bắc Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 11 Ca 1 (8h00-11h00)

253 Nguyễn Yến Nhi 26-02-02 61124656 9H 9 Xuân Đỉnh Bắc Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 11 Ca 1 (8h00-11h00)

254 Trần Linh Anh 12-12-02 61124658 9H 9 Xuân Đỉnh Bắc Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 11 Ca 1 (8h00-11h00)

255 Phạm Minh Hạnh 29-05-05 61156701 6 6 Alpha Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 11 Ca 1 (8h00-11h00)

256 Hoàng Diệu Anh 28-06-05 61116968 6A2 6 Alpha Cầu giấy Hà Nội Phòng thi số 11 Ca 1 (8h00-11h00)

257 Lê Hoàng Lâm 10-02-04 61123634 7A2 7 Alpha Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 11 Ca 1 (8h00-11h00)

258 Trần Anh Vũ 17-12-04 61116961 7A2 7 Alpha Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 11 Ca 1 (8h00-11h00)

259 Hoàng Trọng Đạt 09-04-03 61123669 8a2 8 Alpha Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 11 Ca 1 (8h00-11h00)

260 Nguyễn Thanh Bình 22-05-04 61117114 7 7 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 11 Ca 1 (8h00-11h00)

261 Nguyễn Hà Phương 10-01-05 61150013 6A1 6 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 11 Ca 1 (8h00-11h00)

262 Trương Hoàng Bách 08-03-05 61116989 6A1 6 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 11 Ca 1 (8h00-11h00)

Page 8: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG CHUNG KẾT THÀNH … · 24 Đinh Thanh Vân 26-12-04 61110127 7A11 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00) 25 Trần

STT Ngày sinh Số báo danh Lớp Khối Tên Trường Quận Thành phố Phòng thi Ca thiHọ và tên

263 Đỗ Thúy Hiền 20-04-05 61116973 6A1 6 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 12 Ca 1 (8h00-11h00)

264 Phạm Nguyễn Minh Tuấn 04-09-05 61116985 6A1 6 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 12 Ca 1 (8h00-11h00)

265 Nguyễn Ngọc Minh Anh 17-09-05 61116982 6A1 6 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 12 Ca 1 (8h00-11h00)

266 Đinh Vũ Thùy Anh 16-12-05 61116970 6A1 6 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 12 Ca 1 (8h00-11h00)

267 Tạ Vũ Duy Hưng 29-03-05 61150016 6A2 6 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 12 Ca 1 (8h00-11h00)

268 Hoàng Hà Giang 31-03-05 61116993 6A2 6 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 12 Ca 1 (8h00-11h00)

269 Nguyễn Mai Linh 16-06-05 61116998 6A2 6 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 12 Ca 1 (8h00-11h00)

270 Nguyễn Lê Khánh Linh 04-08-05 61116997 6A2 6 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 12 Ca 1 (8h00-11h00)

271 Trần Lê Quang Minh 15-08-05 61117001 6A2 6 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 12 Ca 1 (8h00-11h00)

272 Nguyễn Thảo Vy 27-10-05 61150015 6A2 6 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 12 Ca 1 (8h00-11h00)

273 Đặng Quang Thắng 04-12-05 61150014 6A2 6 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 12 Ca 1 (8h00-11h00)

274 Tô Anh Minh 29-12-05 61117000 6A2 6 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 12 Ca 1 (8h00-11h00)

275 Phạm Anh Thư 16-01-05 61154201 6A3 6 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 12 Ca 1 (8h00-11h00)

276 Đào Phương Ngọc 19-01-05 61117003 6A3 6 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 12 Ca 1 (8h00-11h00)

277 Nguyễn Thị Phương Nga 22-02-05 61117026 6A3 6 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 12 Ca 1 (8h00-11h00)

278 Trần Đào Thanh Lam 27-02-05 61117031 6A3 6 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 12 Ca 1 (8h00-11h00)

279 Đỗ Quang Trung 14-04-05 61117004 6A3 6 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 12 Ca 1 (8h00-11h00)

280 Dương Trà My 20-04-05 61117005 6A3 6 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 12 Ca 1 (8h00-11h00)

281 Nguyễn Dương Phượng Anh 11-08-05 61117024 6A3 6 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 12 Ca 1 (8h00-11h00)

282 Phạm Thị Ngân Giang 09-09-05 61154366 6A3 6 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 12 Ca 1 (8h00-11h00)

283 Phạm Nhật Minh 12-10-05 61150017 6A3 6 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 12 Ca 1 (8h00-11h00)

284 Vũ Hạnh Nguyên 14-12-05 61117034 6A3 6 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 12 Ca 1 (8h00-11h00)

285 Hồ Ngọc Linh 21-05-05 61117038 6A4 6 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 12 Ca 1 (8h00-11h00)

286 Nguyễn Minh Anh 23-07-05 61117041 6A4 6 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 12 Ca 1 (8h00-11h00)

287 Nguyễn Ngọc Phương Anh 27-07-05 61117042 6A4 6 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 13 Ca 1 (8h00-11h00)

288 Trịnh Lâm Khải 20-10-05 61117049 6A4 6 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 13 Ca 1 (8h00-11h00)

289 Trần Yến Nhi 26-10-05 61117048 6A4 6 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 13 Ca 1 (8h00-11h00)

290 Nguyễn Thái Hoàng 22-01-05 61117062 6A5 6 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 13 Ca 1 (8h00-11h00)

291 Lê Hiền Anh 24-04-05 61117055 6A5 6 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 13 Ca 1 (8h00-11h00)

292 Đặng Vũ Cường 05-05-05 61117052 6A5 6 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 13 Ca 1 (8h00-11h00)

293 Trương Hương Ly 22-07-05 61150019 6A5 6 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 13 Ca 1 (8h00-11h00)

294 Hoàng Đặng Hưng 07-08-05 61117053 6A5 6 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 13 Ca 1 (8h00-11h00)

295 Nguyễn Thảo Bạch Dương 07-11-05 61117063 6A5 6 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 13 Ca 1 (8h00-11h00)

296 Nguyễn Hải Linh Chi 22-12-05 61155125 6a5 6 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 13 Ca 1 (8h00-11h00)

297 Phạm Khánh Linh 03-08-05 61150020 6A6 6 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 13 Ca 1 (8h00-11h00)

298 Hồ Việt Nhân 15-11-05 61117072 6A6 6 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 13 Ca 1 (8h00-11h00)

299 Trần Thiện Phong 11-12-05 61117082 6a6 6 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 13 Ca 1 (8h00-11h00)

300 Trần Nguyễn Minh Hiền 18-12-05 61117081 6A6 6 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 13 Ca 1 (8h00-11h00)

301 Vũ Gia Bình 16-06-04 61153690 6A7 6 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 13 Ca 1 (8h00-11h00)

Page 9: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG CHUNG KẾT THÀNH … · 24 Đinh Thanh Vân 26-12-04 61110127 7A11 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00) 25 Trần

STT Ngày sinh Số báo danh Lớp Khối Tên Trường Quận Thành phố Phòng thi Ca thiHọ và tên

302 Phạm Mai Khánh Duy 19-01-05 61150023 6A7 6 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 13 Ca 1 (8h00-11h00)

303 Nguyễn Hải Minh 06-02-05 61117095 6A7 6 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 13 Ca 1 (8h00-11h00)

304 Đặng Hiền Anh 10-03-05 61150157 6A7 6 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 13 Ca 1 (8h00-11h00)

305 Chu Hoa Bảo Trâm 07-04-05 61117084 6A7 6 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 13 Ca 1 (8h00-11h00)

306 Trần Thục Anh 02-05-05 61154568 6A7 6 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 13 Ca 1 (8h00-11h00)

307 Dương Trần Quốc Anh 17-06-05 61117089 6A7 6 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 13 Ca 1 (8h00-11h00)

308 Ngô Thị Minh Phương 15-08-05 61150021 6A7 6 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 13 Ca 1 (8h00-11h00)

309 Nguyễn Hồng Ngọc 15-08-05 61117096 6A7 6 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 13 Ca 1 (8h00-11h00)

310 Lê Thiên Hà 22-11-05 61117094 6A7 6 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 13 Ca 1 (8h00-11h00)

311 Nguyễn Chi Mai 05-06-04 61150027 7A1 7 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 14 Ca 1 (8h00-11h00)

312 Đỗ Quốc Bảo 25-10-04 61150026 7A1 7 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 14 Ca 1 (8h00-11h00)

313 Nguyễn Mai Khuê 26-10-04 61153649 7A1 7 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 14 Ca 1 (8h00-11h00)

314 Trần Đỗ Bảo KhÁnh 12-04-04 61117124 7A3 7 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 14 Ca 1 (8h00-11h00)

315 Cấn Thành Nam 07-09-04 61117116 7A3 7 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 14 Ca 1 (8h00-11h00)

316 Trần Hoàng Linh 23-05-04 61153887 7A4 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 14 Ca 1 (8h00-11h00)

317 Lê Ngọc Minh 05-08-04 61150031 7A4 7 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 14 Ca 1 (8h00-11h00)

318 Lê Hồng Minh 09-06-03 61117179 7A5 7 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 14 Ca 1 (8h00-11h00)

319 Trần Xuân Đức 15-01-04 61117135 7A5 7 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 14 Ca 1 (8h00-11h00)

320 Phùng Thị Trà My 09-02-04 61150035 7A5 7 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 14 Ca 1 (8h00-11h00)

321 Nguyễn Anh Thư 18-06-04 61153669 7A5 7 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 14 Ca 1 (8h00-11h00)

322 Lê Phương Linh 24-08-04 61150033 7A5 7 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 14 Ca 1 (8h00-11h00)

323 Nguyễn Phạm Hương Giang 19-11-04 61153670 7A5 6 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 14 Ca 1 (8h00-11h00)

324 Nguyễn Quý Đức 12-01-04 61150036 7A6 7 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 14 Ca 1 (8h00-11h00)

325 Phạm Anh Quân 11-06-04 61153677 7A6 7 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 14 Ca 1 (8h00-11h00)

326 Ngọ Minh Long 20-07-04 61153674 7A6 7 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 14 Ca 1 (8h00-11h00)

327 Phạm Doãn Kiên 21-08-04 61150037 7A6 7 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 14 Ca 1 (8h00-11h00)

328 Ngô Minh Phương 08-11-04 61117138 7A6 7 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 14 Ca 1 (8h00-11h00)

329 Lê Phương Linh 05-01-04 61153684 7A7 7 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 14 Ca 1 (8h00-11h00)

330 Vũ Đức Hạnh 28-05-04 61153689 7A7 7 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 14 Ca 1 (8h00-11h00)

331 Nguyễn Thành Đạt 16-11-04 61150038 7A7 7 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 14 Ca 1 (8h00-11h00)

332 Nguyễn Thị Thùy Dương 30-08-03 61150041 8A1 8 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 14 Ca 1 (8h00-11h00)

333 Cao Hải Sơn 22-10-03 61153692 8A1 8 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 14 Ca 1 (8h00-11h00)

334 Lê Nguyễn Phương Ngân 16-02-03 61150043 8A2 8 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 14 Ca 1 (8h00-11h00)

335 Nguyễn An Nguyên 03-03-03 61150044 8A2 8 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 15 Ca 1 (8h00-11h00)

336 Ngô Hồng Quân 24-04-03 61153701 8A2 8 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 15 Ca 1 (8h00-11h00)

337 Nguyễn Ngọc Đức Anh 09-02-03 61153708 8A3 8 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 15 Ca 1 (8h00-11h00)

338 Nguyễn Khánh Toàn 06-06-03 61153707 8A3 8 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 15 Ca 1 (8h00-11h00)

339 Phạm Hà Phương 11-06-03 61150046 8A3 8 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 15 Ca 1 (8h00-11h00)

340 Kim Thanh Huyền 07-07-03 61150045 8A3 8 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 15 Ca 1 (8h00-11h00)

Page 10: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG CHUNG KẾT THÀNH … · 24 Đinh Thanh Vân 26-12-04 61110127 7A11 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00) 25 Trần

STT Ngày sinh Số báo danh Lớp Khối Tên Trường Quận Thành phố Phòng thi Ca thiHọ và tên

341 Phạm lê Huy 06-02-02 61153749 8A4 8 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 15 Ca 1 (8h00-11h00)

342 Nguyễn Đặng Quỳnh Anh 04-07-03 61150048 8A4 8 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 15 Ca 1 (8h00-11h00)

343 Dương Thanh Ngân 13-12-03 61117171 8A4 8 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 15 Ca 1 (8h00-11h00)

344 Hoàng Dương Minh Anh 20-04-03 61150051 8A5 8 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 15 Ca 1 (8h00-11h00)

345 Nguyễn Thành Đạt 06-07-03 61117181 8A5 8 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 15 Ca 1 (8h00-11h00)

346 Đào Xuân Việt 28-10-03 61117178 8A5 8 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 15 Ca 1 (8h00-11h00)

347 Nguyễn Phương Nhung 28-04-03 61116962 8A6 8 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 15 Ca 1 (8h00-11h00)

348 Ngô Diệu Linh 01-07-03 61117188 8A6 8 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 15 Ca 1 (8h00-11h00)

349 Nghiêm Tùng Lâm 22-08-03 61117187 8A6 8 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 15 Ca 1 (8h00-11h00)

350 Nguyễn Tất Sáng 22-08-03 61153718 8A6 8 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 15 Ca 1 (8h00-11h00)

351 Trịnh Hoàng Vũ 30-10-03 61153722 8A6 8 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 15 Ca 1 (8h00-11h00)

352 Trần Hà Vũ Lâm 04-11-03 61150054 8A6 8 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 15 Ca 1 (8h00-11h00)

353 Lê Thiên Giang 08-07-02 61153727 9A1 9 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 15 Ca 1 (8h00-11h00)

354 Phạm Thanh Quang 14-08-02 61153729 9A1 9 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 15 Ca 1 (8h00-11h00)

355 Phạm Thị Lan Chi 18-01-02 61154860 9A3 9 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 15 Ca 1 (8h00-11h00)

356 Trần Mai Chi 21-06-02 61150057 9A3 9 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 15 Ca 1 (8h00-11h00)

357 Vũ Thái Hưng 25-11-02 61117198 9A3 9 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 15 Ca 1 (8h00-11h00)

358 Lê Trịnh Tường Lâm 17-04-02 61154868 9A5 9 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 15 Ca 1 (8h00-11h00)

359 Phạm Hương Giang 26-12-02 61117203 9A5 9 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 16 Ca 1 (8h00-11h00)

360 Vũ Tuấn Thắng 16-07-05 61155131 6A3 6 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 16 Ca 1 (8h00-11h00)

361 Lê Ngọc Bình 26-11-05 61155123 6A5 6 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 16 Ca 1 (8h00-11h00)

362 Ngô Ngọc Minh 28-07-05 61117228 6E 6 Dịch Vọng Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 16 Ca 1 (8h00-11h00)

363 Trần Minh Nghĩa 13-08-05 61117244 6E 6 Dịch Vọng Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 16 Ca 1 (8h00-11h00)

364 Phạm Duy Anh 16-08-05 61154365 6E 6 Dịch Vọng Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 16 Ca 1 (8h00-11h00)

365 Đặng Khánh Linh 15-01-05 61153808 6G 6 Dịch Vọng Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 16 Ca 1 (8h00-11h00)

366 Nguyễn Anh Thư 15-03-05 61117254 6H 6 Dịch Vọng Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 16 Ca 1 (8h00-11h00)

367 Hoàng Hiểu Nga 19-02-04 61117262 7C 7 Dịch Vọng Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 16 Ca 1 (8h00-11h00)

368 Mai Vân Ngọc 07-02-04 61153773 7E 7 Dịch Vọng Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 16 Ca 1 (8h00-11h00)

369 Lê Thị Thanh Huyền 14-05-04 61153771 7E 7 Dịch Vọng Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 16 Ca 1 (8h00-11h00)

370 Nguyễn Đức Doanh 06-06-04 61153774 7E 7 Dịch Vọng Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 16 Ca 1 (8h00-11h00)

371 Lương Quảng Hà 05-07-04 61153779 7G 7 Dịch Vọng Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 16 Ca 1 (8h00-11h00)

372 Tạ Đức Minh 27-02-03 61153794 8E 8 Dịch Vọng Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 16 Ca 1 (8h00-11h00)

373 Nguyễn Nam Khánh 29-04-03 61153790 8E 8 Dịch Vọng Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 16 Ca 1 (8h00-11h00)

374 Chu Bích Ngọc 10-07-03 61153784 8E 8 Dịch Vọng Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 16 Ca 1 (8h00-11h00)

375 Phạm Minh Thi 26-09-05 61116488 6A2 6 Dịch Vọng Hậu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 16 Ca 1 (8h00-11h00)

376 Nguyễn Thành Thái 29-10-05 61116484 6A2 6 Dịch Vọng Hậu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 16 Ca 1 (8h00-11h00)

377 Nguyễn Hương Trà 11-11-05 61116481 6A2 6 Dịch Vọng Hậu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 16 Ca 1 (8h00-11h00)

378 Vũ Thu Hà 28-03-05 61116534 6A3 6 Dịch Vọng Hậu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 16 Ca 1 (8h00-11h00)

379 Nguyễn Hoàng Nam 04-04-05 61116508 6A3 6 Dịch Vọng Hậu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 16 Ca 1 (8h00-11h00)

Page 11: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG CHUNG KẾT THÀNH … · 24 Đinh Thanh Vân 26-12-04 61110127 7A11 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00) 25 Trần

STT Ngày sinh Số báo danh Lớp Khối Tên Trường Quận Thành phố Phòng thi Ca thiHọ và tên

380 Hà Quang Hùng Sơn 08-04-05 61116496 6A3 6 Dịch Vọng Hậu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 16 Ca 1 (8h00-11h00)

381 Lê Quang Minh 01-06-05 61116499 6A3 6 Dịch Vọng Hậu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 16 Ca 1 (8h00-11h00)

382 Ngô Quang Minh 10-06-05 61116505 6A3 6 Dịch Vọng Hậu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 16 Ca 1 (8h00-11h00)

383 Nguyễn Nguyệt Quỳnh 08-08-05 61116518 6A3 6 Dịch Vọng Hậu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 17 Ca 1 (8h00-11h00)

384 Nguyễn Hoàng Yến Nhi 30-10-05 61116510 6A3 6 Dịch Vọng Hậu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 17 Ca 1 (8h00-11h00)

385 Nguyễn Mai Chi 09-12-05 61116513 6A3 6 Dịch Vọng Hậu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 17 Ca 1 (8h00-11h00)

386 Trần Thảo Vy 28-12-05 61116528 6A3 6 Dịch Vọng Hậu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 17 Ca 1 (8h00-11h00)

387 Phạm Đoàn Minh 25-06-05 61116548 6A4 6 Dịch Vọng Hậu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 17 Ca 1 (8h00-11h00)

388 Dương Quốc Bình 18-11-05 61116538 6A4 6 Dịch Vọng Hậu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 17 Ca 1 (8h00-11h00)

389 Nguyễn Duy Minh 24-05-05 61116557 6A5 6 Dịch Vọng Hậu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 17 Ca 1 (8h00-11h00)

390 Đoàn Phú Bình 30-11-05 61116554 6A5 6 Dịch Vọng Hậu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 17 Ca 1 (8h00-11h00)

391 Nguyễn Phương Huyền 09-07-05 61116586 6A6 6 Dịch Vọng Hậu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 17 Ca 1 (8h00-11h00)

392 Lê Trường Giang 31-07-05 61116580 6A6 6 Dịch Vọng Hậu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 17 Ca 1 (8h00-11h00)

393 Nguyễn Công Khanh 29-10-05 61116583 6A6 6 Dịch Vọng Hậu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 17 Ca 1 (8h00-11h00)

394 Bùi Đăng Anh Tú 29-11-05 61116573 6A6 6 Dịch Vọng Hậu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 17 Ca 1 (8h00-11h00)

395 Phạm Nguyễn Gia Huy 27-01-05 61116596 6A7 6 Dịch Vọng Hậu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 17 Ca 1 (8h00-11h00)

396 Nguyễn Thị Minh Anh 23-07-04 61116606 7A1 7 Dịch Vọng Hậu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 17 Ca 1 (8h00-11h00)

397 Nguyễn Thùy Dương 06-11-04 61116607 7A1 7 Dịch Vọng Hậu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 17 Ca 1 (8h00-11h00)

398 Nguyễn Tuyết Nhi 08-11-04 61116608 7A1 7 Dịch Vọng Hậu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 17 Ca 1 (8h00-11h00)

399 Lê Quang Lộc 10-02-04 61116622 7A2 7 Dịch Vọng Hậu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 17 Ca 1 (8h00-11h00)

400 Kiều Anh Vũ 18-02-04 61116621 7A2 7 Dịch Vọng Hậu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 17 Ca 1 (8h00-11h00)

401 Trịnh Phương Linh 25-03-04 61150062 7A2 7 Dịch Vọng Hậu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 17 Ca 1 (8h00-11h00)

402 Nguyễn Hữu Đại 18-04-04 61116628 7A2 7 Dịch Vọng Hậu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 17 Ca 1 (8h00-11h00)

403 Nguyễn Minh Hạnh 05-05-04 61116630 7A2 7 Dịch Vọng Hậu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 17 Ca 1 (8h00-11h00)

404 Trần Hiền Anh 05-05-04 61116643 7A2 7 Dịch Vọng Hậu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 17 Ca 1 (8h00-11h00)

405 Bùi Hoàng Việt 06-05-04 61116610 7A2 7 Dịch Vọng Hậu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 17 Ca 1 (8h00-11h00)

406 Trịnh Hoàng Bách 10-05-04 61116649 7A2 7 Dịch Vọng Hậu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 17 Ca 1 (8h00-11h00)

407 Phạm Cao Phúc 30-05-04 61116638 7A2 7 Dịch Vọng Hậu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 18 Ca 1 (8h00-11h00)

408 Đào Yến Nhi 10-06-04 61116617 7A2 7 Dịch Vọng Hậu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 18 Ca 1 (8h00-11h00)

409 Nguyễn Minh Quân 27-06-04 61116632 7A2 7 Dịch Vọng Hậu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 18 Ca 1 (8h00-11h00)

410 Trịnh Đức Anh 21-08-04 61116648 7A2 7 Dịch Vọng Hậu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 18 Ca 1 (8h00-11h00)

411 Trần Huyền Trang 23-08-04 61116644 7A2 7 Dịch Vọng Hậu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 18 Ca 1 (8h00-11h00)

412 Chu Minh Dương 15-10-04 61116614 7A2 7 Dịch Vọng Hậu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 18 Ca 1 (8h00-11h00)

413 Đỗ Việt Anh 24-10-04 61116618 7A2 7 Dịch Vọng Hậu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 18 Ca 1 (8h00-11h00)

414 Tạ Minh Nhật 26-10-04 61116640 7A2 7 Dịch Vọng Hậu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 18 Ca 1 (8h00-11h00)

415 Cao Nguyễn Ngọc Diệp 30-10-04 61116613 7A2 7 Dịch Vọng Hậu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 18 Ca 1 (8h00-11h00)

416 Nguyễn Đình Minh 25-11-04 61116626 7A2 7 Dịch Vọng Hậu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 18 Ca 1 (8h00-11h00)

417 NGUYỄN TiẾN MINH 17-03-04 61116684 7A4 7 Dịch Vọng Hậu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 18 Ca 1 (8h00-11h00)

418 Nguyễn Trần Ngọc Khánh 30-03-04 61116674 7A4 7 Dịch Vọng Hậu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 18 Ca 1 (8h00-11h00)

Page 12: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG CHUNG KẾT THÀNH … · 24 Đinh Thanh Vân 26-12-04 61110127 7A11 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00) 25 Trần

STT Ngày sinh Số báo danh Lớp Khối Tên Trường Quận Thành phố Phòng thi Ca thiHọ và tên

419 ĐỖ THU TRANG 25-06-04 61116669 7A4 7 Dịch Vọng Hậu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 18 Ca 1 (8h00-11h00)

420 NGUYỄN TiẾN QUÂN 22-07-04 61116683 7A4 7 Dịch Vọng Hậu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 18 Ca 1 (8h00-11h00)

421 ĐỖ LINH NHI 05-08-04 61116668 7A4 7 Dịch Vọng Hậu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 18 Ca 1 (8h00-11h00)

422 BÙI ĐẠI Hiếu 13-08-04 61116666 7A4 7 Dịch Vọng Hậu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 18 Ca 1 (8h00-11h00)

423 NGUYỄN KHÁNH VY 06-09-04 61116678 7A4 7 Dịch Vọng Hậu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 18 Ca 1 (8h00-11h00)

424 KHUẤT KIỀU THU TRANG 26-09-04 61116671 7A4 7 Dịch Vọng Hậu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 18 Ca 1 (8h00-11h00)

425 PHẠM MINH Tuấn 12-11-04 61116688 7A4 7 Dịch Vọng Hậu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 18 Ca 1 (8h00-11h00)

426 Phạm Việt Tùng 11-12-04 61116691 7A4 7 Dịch Vọng Hậu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 18 Ca 1 (8h00-11h00)

427 Dương Mạnh Kiên 15-08-04 61116700 7A5 7 Dịch Vọng Hậu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 18 Ca 1 (8h00-11h00)

428 Trần Hoàng Duy Anh 08-01-04 61116732 7A6 7 Dịch Vọng Hậu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 18 Ca 1 (8h00-11h00)

429 Nguyễn Quỳnh Trang 07-07-04 61116723 7A6 7 Dịch Vọng Hậu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 18 Ca 1 (8h00-11h00)

430 Phạm Thị Ngọc Huyền 18-08-04 61116730 7A6 7 Dịch Vọng Hậu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 18 Ca 1 (8h00-11h00)

431 Phạm Anh Thư 19-11-04 61116727 7A6 7 Dịch Vọng Hậu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 19 Ca 1 (8h00-11h00)

432 Tăng Hải Lâm 15-12-04 61116731 7A6 7 Dịch Vọng Hậu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 19 Ca 1 (8h00-11h00)

433 PHÍ MẠNH MINH DUY 02-02-03 61116747 8A1 8 Dịch Vọng Hậu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 19 Ca 1 (8h00-11h00)

434 TRẦN ĐÌNH KHẢI 07-07-03 61116759 8A2 8 Dịch Vọng Hậu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 19 Ca 1 (8h00-11h00)

435 PHAN THẢO LINH 10-07-03 61116758 8A2 8 Dịch Vọng Hậu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 19 Ca 1 (8h00-11h00)

436 Đỗ Đức Công 14-08-03 61116752 8A2 8 Dịch Vọng Hậu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 19 Ca 1 (8h00-11h00)

437 Dương Đàm Lâm 21-04-03 61116773 8A4 8 Dịch Vọng Hậu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 19 Ca 1 (8h00-11h00)

438 Cao Thu Phương 02-07-03 61116772 8A4 8 Dịch Vọng Hậu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 19 Ca 1 (8h00-11h00)

439 La Thị Thùy Chi 29-09-03 61116774 8A4 8 Dịch Vọng Hậu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 19 Ca 1 (8h00-11h00)

440 Nguyễn Thị Minh Anh 03-04-03 61116797 8A5 8 Dịch Vọng Hậu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 19 Ca 1 (8h00-11h00)

441 Phạm Ngọc Khánh Linh 23-09-03 61116802 8A5 8 Dịch Vọng Hậu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 19 Ca 1 (8h00-11h00)

442 Đinh Minh Khánh 13-11-03 61116782 8A5 8 Dịch Vọng Hậu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 19 Ca 1 (8h00-11h00)

443 TRẦN THẠCH THẢO 18-04-03 61116827 8A6 8 Dịch Vọng Hậu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 19 Ca 1 (8h00-11h00)

444 Hoàng Bảo Ngọc 28-01-03 61116836 8A8 8 Dịch Vọng Hậu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 19 Ca 1 (8h00-11h00)

445 Vũ Thế Phương 13-11-03 61116844 8A8 8 Dịch Vọng Hậu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 19 Ca 1 (8h00-11h00)

446 Lê Bùi Nguyên Hưng 26-02-03 61116850 8A9 8 Dịch Vọng Hậu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 19 Ca 1 (8h00-11h00)

447 Trần Ngọc Mai 05-03-03 61116866 8A9 8 Dịch Vọng Hậu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 19 Ca 1 (8h00-11h00)

448 Nguyễn Thị Khánh Uyên 05-06-03 61116862 8A9 8 Dịch Vọng Hậu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 19 Ca 1 (8h00-11h00)

449 Lê Anh Đức 10-08-03 61116849 8A9 8 Dịch Vọng Hậu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 19 Ca 1 (8h00-11h00)

450 Nguyễn Lan Châu 17-11-03 61116859 8A9 8 Dịch Vọng Hậu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 19 Ca 1 (8h00-11h00)

451 Nguyễn Anh Tú 14-07-02 61116868 9A1 9 Dịch Vọng Hậu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 19 Ca 1 (8h00-11h00)

452 Lại Nguyễn Tuấn Sơn 02-09-04 61117430 7A1 7 FPT Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 19 Ca 1 (8h00-11h00)

453 Nguyễn Bá Hưng 10-06-03 61117460 8A5 8 FPT Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 19 Ca 1 (8h00-11h00)

454 Nguyễn Ngọc Long 22-03-03 61110469 8A5 8 Giảng Võ Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 19 Ca 1 (8h00-11h00)

455 Trịnh Nhật Huy 03-01-03 61153961 Hà Nội Amsterdam Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 20 Ca 1 (8h00-11h00)

456 Ngô Lê Bách 18-04-03 61153930 Hà Nội Amsterdam Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 20 Ca 1 (8h00-11h00)

457 Nguyễn Hoài Minh 08-06-04 61153898 Hà Nội Amsterdam Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 20 Ca 1 (8h00-11h00)

Page 13: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG CHUNG KẾT THÀNH … · 24 Đinh Thanh Vân 26-12-04 61110127 7A11 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00) 25 Trần

STT Ngày sinh Số báo danh Lớp Khối Tên Trường Quận Thành phố Phòng thi Ca thiHọ và tên

458 Phạm Huy Anh 27-09-03 61153971 8 8 Hà Nội Amsterdam Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 20 Ca 1 (8h00-11h00)

459 Nguyễn Thế Việt Hùng 31-01-04 61153852 6A 6 Hà Nội Amsterdam Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 20 Ca 1 (8h00-11h00)

460 Nguyễn Hải Nam 29-10-04 61153850 6A 6 Hà Nội Amsterdam Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 20 Ca 1 (8h00-11h00)

461 Lê Huy 12-05-05 61155681 6A 6 Hà Nội Amsterdam Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 20 Ca 1 (8h00-11h00)

462 TRần Bình Minh 30-06-05 61116872 6A 6 Hà Nội Amsterdam Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 20 Ca 1 (8h00-11h00)

463 Phạm Bùi Gia Hân 04-07-05 61156786 6A 6 Hà Nội Amsterdam Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 20 Ca 1 (8h00-11h00)

464 Phạm Trung Kiên 12-12-05 61158112 6A 6 Hà Nội Amsterdam Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 20 Ca 1 (8h00-11h00)

465 Hà Duy Linh 03-01-05 61116877 6B 6 Hà Nội Amsterdam Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 20 Ca 1 (8h00-11h00)

466 Nguyễn Đức Duy 03-03-05 61156300 6B 6 Hà Nội Amsterdam Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 20 Ca 1 (8h00-11h00)

467 Nguyễn Hiền Chi 20-03-05 61154592 6B 6 Hà Nội Amsterdam Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 20 Ca 1 (8h00-11h00)

468 nguyễn đặng huyền My 30-06-05 61156299 6B 6 Hà Nội Amsterdam Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 20 Ca 1 (8h00-11h00)

469 Lê Nhật Minh 07-01-05 61150064 6C 6 Hà Nội Amsterdam Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 20 Ca 1 (8h00-11h00)

470 Lê Thành Vinh 16-01-05 61116891 6C 6 Hà Nội Amsterdam Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 20 Ca 1 (8h00-11h00)

471 Nguyễn Mai Trang 13-02-05 61153810 6C 6 Hà Nội Amsterdam Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 20 Ca 1 (8h00-11h00)

472 Trương Trần Minh Bảo 16-02-05 61116913 6C 6 Hà Nội Amsterdam Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 20 Ca 1 (8h00-11h00)

473 Đỗ Đăng Khoa 25-02-05 61116887 6C 6 Hà Nội Amsterdam Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 20 Ca 1 (8h00-11h00)

474 Đỗ Phương Khanh 02-03-05 61116888 6C 6 Hà Nội Amsterdam Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 20 Ca 1 (8h00-11h00)

475 Nguyễn Hà Duy 08-03-05 61116899 6C 6 Hà Nội Amsterdam Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 20 Ca 1 (8h00-11h00)

476 Nguyễn Thanh Tâm 16-03-05 61116905 6C 6 Hà Nội Amsterdam Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 20 Ca 1 (8h00-11h00)

477 Nguyễn Kim Ngân 27-03-05 61116901 6C 6 Hà Nội Amsterdam Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 20 Ca 1 (8h00-11h00)

478 Nguyễn Trương Ánh Dương 30-03-05 61116909 6C 6 Hà Nội Amsterdam Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 21 Ca 1 (8h00-11h00)

479 Nguyễn Anh Khoa 12-04-05 61157797 6C 6 Hà Nội Amsterdam Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 21 Ca 1 (8h00-11h00)

480 Ngô Nhật Quang 18-05-05 61116897 6C 6 Hà Nội Amsterdam Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 21 Ca 1 (8h00-11h00)

481 Lê Trung Kiên 05-08-05 61116893 6C 6 Hà Nội Amsterdam Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 21 Ca 1 (8h00-11h00)

482 Nguyễn Phú Hải 09-09-05 61116904 6C 6 Hà Nội Amsterdam Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 21 Ca 1 (8h00-11h00)

483 Lê Gia Huy 06-10-05 61116890 6C 6 Hà Nội Amsterdam Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 21 Ca 1 (8h00-11h00)

484 Nguyễn Thùy Trang 22-10-05 61116908 6C 6 Hà Nội Amsterdam Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 21 Ca 1 (8h00-11h00)

485 Lê Thị Hải Linh 08-11-05 61116892 6C 6 Hà Nội Amsterdam Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 21 Ca 1 (8h00-11h00)

486 Phạm Minh Ngọc 22-11-05 61116910 6C 6 Hà Nội Amsterdam Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 21 Ca 1 (8h00-11h00)

487 Ngô Trí Nguyên 20-01-05 61155317 6D 6 Hà Nội Amsterdam Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 21 Ca 1 (8h00-11h00)

488 Trần Hà Linh 09-03-05 61117015 6D 6 Hà Nội Amsterdam Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 21 Ca 1 (8h00-11h00)

489 Trần Lê Nguyên Linh 01-05-05 61154257 6D 6 Hà Nội Amsterdam Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 21 Ca 1 (8h00-11h00)

490 Nguyễn Đức Thiên Bảo 09-05-05 61116914 6D 6 Hà Nội Amsterdam Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 21 Ca 1 (8h00-11h00)

491 Nguyễn Minh Anh 01-06-05 61156638 6D 6 Hà Nội Amsterdam Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 21 Ca 1 (8h00-11h00)

492 Đặng Trần Bảo Khuê 03-11-05 61154598 6D 6 Hà Nội Amsterdam Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 21 Ca 1 (8h00-11h00)

493 Phùng Hà Thu 15-11-05 61155599 6D 6 Hà Nội Amsterdam Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 21 Ca 1 (8h00-11h00)

494 Nguyễn Đức Anh 29-11-05 61157625 6D 6 Hà Nội Amsterdam Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 21 Ca 1 (8h00-11h00)

495 An Trần Nguyệt Ánh 11-12-05 61153807 6D 6 Hà Nội Amsterdam Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 21 Ca 1 (8h00-11h00)

496 Lê Kiều Trang 11-01-05 61116919 6E 6 Hà Nội Amsterdam Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 21 Ca 1 (8h00-11h00)

Page 14: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG CHUNG KẾT THÀNH … · 24 Đinh Thanh Vân 26-12-04 61110127 7A11 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00) 25 Trần

STT Ngày sinh Số báo danh Lớp Khối Tên Trường Quận Thành phố Phòng thi Ca thiHọ và tên

497 Nguyễn Mai Hồng Anh 14-01-05 61155748 6E 6 Hà Nội Amsterdam Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 21 Ca 1 (8h00-11h00)

498 Nguyễn Công Khải 10-03-05 61130111 6E 6 Hà Nội Amsterdam Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 21 Ca 1 (8h00-11h00)

499 Nguyễn Thùy Anh 19-04-05 61155750 6E 6 Hà Nội Amsterdam Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 21 Ca 1 (8h00-11h00)

500 Đinh Công Minh 09-06-05 61156774 6E 6 Hà Nội Amsterdam Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 21 Ca 1 (8h00-11h00)

501 Phạm Thành Trung 11-06-05 61153633 6E 6 Hà Nội Amsterdam Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 22 Ca 1 (8h00-11h00)

502 Đỗ Thuận An 12-06-05 61155600 6E 6 Hà Nội Amsterdam Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 22 Ca 1 (8h00-11h00)

503 Mai Tố Như 17-06-05 61155738 6E 6 Hà Nội Amsterdam Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 22 Ca 1 (8h00-11h00)

504 Nguyễn Hoàng Diệu Ly 13-09-05 61116922 6E 6 Hà Nội Amsterdam Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 22 Ca 1 (8h00-11h00)

505 Nguyễn Đặng Kỳ Anh 26-11-05 61116920 6E 6 Hà Nội Amsterdam Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 22 Ca 1 (8h00-11h00)

506 Lê Đình Anh 05-03-04 61153842 7A 7 Hà Nội Amsterdam Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 22 Ca 1 (8h00-11h00)

507 Trịnh Hoàng Vũ 16-03-04 61153857 7A 7 Hà Nội Amsterdam Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 22 Ca 1 (8h00-11h00)

508 Vũ Minh Nghĩa 23-04-04 61153859 7A 7 Hà Nội Amsterdam Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 22 Ca 1 (8h00-11h00)

509 Lê Phạm Khánh Linh 20-11-04 61153843 7A 7 Hà Nội Amsterdam Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 22 Ca 1 (8h00-11h00)

510 Phạm Khánh Linh 05-01-04 61153879 7B 7 Hà Nội Amsterdam Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 22 Ca 1 (8h00-11h00)

511 Phan Tố Như Hoa 01-03-04 61153885 7B 7 Hà Nội Amsterdam Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 22 Ca 1 (8h00-11h00)

512 Tống Anh Duy 13-11-04 61153886 7B 7 Hà Nội Amsterdam Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 22 Ca 1 (8h00-11h00)

513 Vũ Thảo Trang 28-02-04 61153902 7C 7 Hà Nội Amsterdam Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 22 Ca 1 (8h00-11h00)

514 Nguyễn Trí Đức 18-05-04 61116934 7C 7 Hà Nội Amsterdam Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 22 Ca 1 (8h00-11h00)

515 Nguyễn Cát Đằng 21-06-04 61116929 7C 7 Hà Nội Amsterdam Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 22 Ca 1 (8h00-11h00)

516 Tô Thiên Bảo 19-09-04 61157792 7C 7 Hà Nội Amsterdam Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 22 Ca 1 (8h00-11h00)

517 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 19-11-04 61116933 7C 7 Hà Nội Amsterdam Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 22 Ca 1 (8h00-11h00)

518 Lê Khánh Bằng 26-11-04 61116928 7C 7 Hà Nội Amsterdam Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 22 Ca 1 (8h00-11h00)

519 Vũ Thị Ngọc Minh 16-01-03 61154009 7D 7 Hà Nội Amsterdam Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 22 Ca 1 (8h00-11h00)

520 Nguyễn Việt Hoàng 07-02-04 61153912 7D 7 Hà Nội Amsterdam Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 22 Ca 1 (8h00-11h00)

521 Nguyễn Đỗ Bảo Giang 28-07-04 61153909 7D 7 Hà Nội Amsterdam Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 22 Ca 1 (8h00-11h00)

522 Đỗ Vân Trang 02-01-04 61153918 7E 7 Hà Nội Amsterdam Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 22 Ca 1 (8h00-11h00)

523 Vũ Đức Duy 21-01-03 61153964 8A 8 Hà Nội Amsterdam Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 22 Ca 1 (8h00-11h00)

524 Nguyễn Mạnh Quân 24-07-03 61153936 8A 8 Hà Nội Amsterdam Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 23 Ca 1 (8h00-11h00)

525 Lê Trần Công Hưng 08-09-03 61116939 8A 8 Hà Nội Amsterdam Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 23 Ca 1 (8h00-11h00)

526 Nguyễn Khắc Hải Long 18-11-03 61153934 8A 8 Hà Nội Amsterdam Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 23 Ca 1 (8h00-11h00)

527 Phạm Quang Duy 11-07-03 61153959 8C 8 Hà Nội Amsterdam Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 23 Ca 1 (8h00-11h00)

528 Bùi Hải Nam 06-09-03 61153943 8D 8 Hà Nội Amsterdam Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 23 Ca 1 (8h00-11h00)

529 Nguyễn Đỗ Hoàng Minh 18-05-03 61153994 8E 8 Hà Nội Amsterdam Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 23 Ca 1 (8h00-11h00)

530 Bùi Lê Hoàng My 23-06-03 61155623 8E 8 Hà Nội Amsterdam Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 23 Ca 1 (8h00-11h00)

531 Trần Anh Thắng 16-10-03 61154004 8E 8 Hà Nội Amsterdam Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 23 Ca 1 (8h00-11h00)

532 Ngô Minh Ngọc 19-11-03 61157670 8E 8 Hà Nội Amsterdam Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 23 Ca 1 (8h00-11h00)

533 Chu Hoàng Hà 21-01-02 61154023 9B 9 Hà Nội Amsterdam Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 23 Ca 1 (8h00-11h00)

534 Nghiêm Xuân Tùng 29-07-02 61154949 9C 9 Hà Nội Amsterdam Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 23 Ca 1 (8h00-11h00)

535 Nguyễn Đỗ Minh Khánh 01-08-02 61154037 9C 9 Hà Nội Amsterdam Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 23 Ca 1 (8h00-11h00)

Page 15: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG CHUNG KẾT THÀNH … · 24 Đinh Thanh Vân 26-12-04 61110127 7A11 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00) 25 Trần

STT Ngày sinh Số báo danh Lớp Khối Tên Trường Quận Thành phố Phòng thi Ca thiHọ và tên

536 Nguyễn Hà Phương 27-02-02 61154048 9D 9 Hà Nội Amsterdam Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 23 Ca 1 (8h00-11h00)

537 Phùng Nguyệt Linh 28-12-02 61154049 9D 9 Hà Nội Amsterdam Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 23 Ca 1 (8h00-11h00)

538 Đỗ Tiến Đạt 08-12-05 61116950 6A2 6 Hermann Gmeiner Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 23 Ca 1 (8h00-11h00)

539 Đinh Phương Nhi 03-11-03 61116952 7A1 7 Hermann Gmeiner Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 23 Ca 1 (8h00-11h00)

540 Hoa Huyền Diệu Linh 14-10-04 61116953 7A1 7 Hermann Gmeiner Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 23 Ca 1 (8h00-11h00)

541 Nguyễn Thị Phương Trà 29-11-04 61116955 7A1 7 Hermann Gmeiner Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 23 Ca 1 (8h00-11h00)

542 Nguyễn Khắc Minh 17-07-04 61154061 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 23 Ca 1 (8h00-11h00)

543 Trần Phương Linh 29-07-03 61154107 8 8 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 23 Ca 1 (8h00-11h00)

544 Hoàng Bảo Ngọc 17-04-05 61158108 6A3 6 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 23 Ca 1 (8h00-11h00)

545 Vũ Ngân Giang 07-03-05 61117486 6E 6 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 23 Ca 1 (8h00-11h00)

546 Lưu Thu An 20-06-05 61117465 6E 6 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 23 Ca 1 (8h00-11h00)

547 Nguyễn Trần Tiến 10-07-05 61117482 6E 6 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 23 Ca 1 (8h00-11h00)

548 Phạm Đức Phước 12-07-05 61117483 6E 6 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 24 Ca 1 (8h00-11h00)

549 Ngô Minh Trang 24-08-05 61117467 6E 6 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 24 Ca 1 (8h00-11h00)

550 Đỗ Khánh Chi 07-09-05 61117462 6E 6 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 24 Ca 1 (8h00-11h00)

551 Nguyễn Minh Thái 26-11-05 61150065 6E 6 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 24 Ca 1 (8h00-11h00)

552 Cấn Minh Hiếu 24-12-05 61117461 6E 6 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 24 Ca 1 (8h00-11h00)

553 Nguyễn Hòa An 25-12-05 61117471 6E 6 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 24 Ca 1 (8h00-11h00)

554 Bùi Phương Anh 05-01-05 61117487 6G 6 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 24 Ca 1 (8h00-11h00)

555 Hà Hiền Anh 18-02-05 61117491 6G 6 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 24 Ca 1 (8h00-11h00)

556 Lê Ngọc Minh 09-09-05 61117496 6G 6 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 24 Ca 1 (8h00-11h00)

557 Đỗ Lê Minh Phương 09-10-05 61117488 6G 6 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 24 Ca 1 (8h00-11h00)

558 Dương Chúc An 20-11-05 61117490 6G 6 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 24 Ca 1 (8h00-11h00)

559 Hoàng Thái Sơn 23-03-05 61154375 6H 6 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 24 Ca 1 (8h00-11h00)

560 Hà Phương Uyên 09-05-05 61154360 6H 6 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 24 Ca 1 (8h00-11h00)

561 Nguyễn Minh Hiếu 11-01-05 61154255 6I 6 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 24 Ca 1 (8h00-11h00)

562 Lê Đình Minh Đức 09-09-05 61154261 6I 6 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 24 Ca 1 (8h00-11h00)

563 Vũ Minh Quân 17-02-03 61150073 7E 7 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 24 Ca 1 (8h00-11h00)

564 Nguyễn Sơn Tùng 01-06-03 61154089 7E 7 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 24 Ca 1 (8h00-11h00)

565 Trần Thu Phương 22-09-03 61154098 7E 7 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 24 Ca 1 (8h00-11h00)

566 Lâm Đạt Minh 07-01-04 61150070 7E 7 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 24 Ca 1 (8h00-11h00)

567 Ngô Hoàng Yến Vi 18-03-04 61150072 7E 7 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 24 Ca 1 (8h00-11h00)

568 Nguyễn Hữu Minh Tùng 23-07-04 61117522 7E 7 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 24 Ca 1 (8h00-11h00)

569 Bùi Bảo Minh 08-08-04 61150066 7E 7 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 24 Ca 1 (8h00-11h00)

570 Dương Quỳnh Anh 28-10-04 61117514 7E 7 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 24 Ca 1 (8h00-11h00)

571 Nguyễn Phú Quang 07-11-04 61154066 7E 7 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 24 Ca 1 (8h00-11h00)

572 Nguyễn Hương Nhi 10-11-04 61117521 7E 7 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 25 Ca 1 (8h00-11h00)

573 Lê Hồng Anh 17-11-04 61117516 7E 7 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 25 Ca 1 (8h00-11h00)

574 Lý Linh Linh 28-11-04 61150071 7E 7 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 25 Ca 1 (8h00-11h00)

Page 16: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG CHUNG KẾT THÀNH … · 24 Đinh Thanh Vân 26-12-04 61110127 7A11 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00) 25 Trần

STT Ngày sinh Số báo danh Lớp Khối Tên Trường Quận Thành phố Phòng thi Ca thiHọ và tên

575 Nguyễn Khánh Linh 20-12-04 61117524 7E 7 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 25 Ca 1 (8h00-11h00)

576 Nguyễn Thảo Trang 21-12-04 61117528 7E 7 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 25 Ca 1 (8h00-11h00)

577 Phạm Gia Minh 11-04-04 61117544 7G 7 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 25 Ca 1 (8h00-11h00)

578 Lâm Đăng Khôi 14-07-04 61117538 7G 7 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 25 Ca 1 (8h00-11h00)

579 Nguyễn Mạnh Quân 23-08-04 61117541 7G 7 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 25 Ca 1 (8h00-11h00)

580 Vũ Minh Quang 05-05-03 61154113 7H 7 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 25 Ca 1 (8h00-11h00)

581 Lê Quỳnh Chi 29-06-03 61154110 7H 7 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 25 Ca 1 (8h00-11h00)

582 Lê Thanh Huyền Linh 24-08-04 61150074 7H 7 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 25 Ca 1 (8h00-11h00)

583 Nguyễn Đức Nghĩa 10-09-04 61117553 7H 7 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 25 Ca 1 (8h00-11h00)

584 Nguyễn Đức Mạnh 09-10-04 61150075 7H 7 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 25 Ca 1 (8h00-11h00)

585 Nguyễn Thục Anh 17-10-04 61154059 7H 7 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 25 Ca 1 (8h00-11h00)

586 Nguyễn Hằng Giang 29-10-04 61154072 7H 7 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 25 Ca 1 (8h00-11h00)

587 Đỗ Song Hà 31-12-04 61117547 7H 7 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 25 Ca 1 (8h00-11h00)

588 Cao Nhật Nam 29-03-04 61154073 7I 7 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 25 Ca 1 (8h00-11h00)

589 Phạm Quang Huy 29-05-04 61117563 7P 7 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 25 Ca 1 (8h00-11h00)

590 Nguyễn huyền Linh 04-11-04 61150078 7p 7 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 25 Ca 1 (8h00-11h00)

591 Ngô Hoàng Hà Phương 18-01-03 61150086 8E 8 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 25 Ca 1 (8h00-11h00)

592 Phạm Ngọc Bích 09-04-03 61154095 8E 8 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 25 Ca 1 (8h00-11h00)

593 Nguyễn Lê Khánh Linh 17-04-03 61154083 8E 8 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 25 Ca 1 (8h00-11h00)

594 Phan Chi Mai 30-04-03 61154096 8E 8 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 25 Ca 1 (8h00-11h00)

595 Vũ Phúc Hưng 01-05-03 61150097 8E 8 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 25 Ca 1 (8h00-11h00)

596 Bùi Tiến Anh 18-05-03 61117567 8E 8 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 26 Ca 1 (8h00-11h00)

597 Nguyễn Quỳnh Chi 21-05-03 61150091 8E 8 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 26 Ca 1 (8h00-11h00)

598 Nguyễn Nguyệt Anh 28-06-03 61150089 8E 8 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 26 Ca 1 (8h00-11h00)

599 Đỗ Quyên 07-07-03 61150080 8E 8 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 26 Ca 1 (8h00-11h00)

600 Lê Đức Nhật Minh 17-07-03 61150082 8E 8 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 26 Ca 1 (8h00-11h00)

601 Vương Hoàng Đức 21-07-03 61150098 8E 8 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 26 Ca 1 (8h00-11h00)

602 Nguyễn Hồng Anh 04-08-03 61154081 8E 8 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 26 Ca 1 (8h00-11h00)

603 Lục Minh Hạnh 31-08-03 61150084 8E 8 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 26 Ca 1 (8h00-11h00)

604 Tống Quỳnh Anh 16-09-03 61150093 8E 8 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 26 Ca 1 (8h00-11h00)

605 Nguyễn Quang Minh 20-10-03 61154087 8E 8 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 26 Ca 1 (8h00-11h00)

606 Nguyễn Thiên Ngọc 30-10-03 61154090 8E 8 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 26 Ca 1 (8h00-11h00)

607 Nguyễn Kim Oanh 02-11-03 61154082 8E 8 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 26 Ca 1 (8h00-11h00)

608 Nguyễn Phương Thảo 04-11-03 61154086 8E 8 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 26 Ca 1 (8h00-11h00)

609 Nguyễn Quốc Cường 13-11-03 61154088 8E 8 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 26 Ca 1 (8h00-11h00)

610 Sái Thiên Hương 24-11-03 61150092 8E 8 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 26 Ca 1 (8h00-11h00)

611 Lê Huyền Châu 28-11-03 61150083 8E 8 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 26 Ca 1 (8h00-11h00)

612 Lưu Vũ Hà Châu 09-12-03 61150085 8E 8 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 26 Ca 1 (8h00-11h00)

613 Nguyễn Hoàng Anh 11-12-03 61150087 8E 8 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 26 Ca 1 (8h00-11h00)

Page 17: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG CHUNG KẾT THÀNH … · 24 Đinh Thanh Vân 26-12-04 61110127 7A11 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00) 25 Trần

STT Ngày sinh Số báo danh Lớp Khối Tên Trường Quận Thành phố Phòng thi Ca thiHọ và tên

614 Đinh Quốc Đạt 09-01-03 61117607 8G 8 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 26 Ca 1 (8h00-11h00)

615 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 09-06-03 61150100 8G 8 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 26 Ca 1 (8h00-11h00)

616 Nguyễn Duy Hiển 04-07-03 61125055 8G 8 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 26 Ca 1 (8h00-11h00)

617 Lê Nguyễn Hoàng Kim 07-12-03 61150099 8G 8 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 26 Ca 1 (8h00-11h00)

618 Trần Xuân An 20-07-02 61150106 8H 8 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 26 Ca 1 (8h00-11h00)

619 Đỗ Hoàng Tùng 06-01-03 61117635 8H 8 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 26 Ca 1 (8h00-11h00)

620 Ngô Hoàng Nam 01-02-03 61150103 8H 8 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 27 Ca 1 (8h00-11h00)

621 Phan Nguyễn Trà My 07-02-03 61117661 8H 8 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 27 Ca 1 (8h00-11h00)

622 Phan Tuấn Sơn 10-02-03 61154111 8H 8 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 27 Ca 1 (8h00-11h00)

623 Nguyễn Hoàng Giang Sơn 05-03-03 61117646 8H 8 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 27 Ca 1 (8h00-11h00)

624 Dương Tâm Anh 20-03-03 61117637 8H 8 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 27 Ca 1 (8h00-11h00)

625 Vũ Hương Ly 19-04-03 61117670 8H 8 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 27 Ca 1 (8h00-11h00)

626 Ngô Thu Giang 14-06-03 61150104 8H 8 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 27 Ca 1 (8h00-11h00)

627 Đinh Phương Hà 26-06-03 61117633 8H 8 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 27 Ca 1 (8h00-11h00)

628 Trần Hoàng Nam 07-07-03 61117664 8H 8 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 27 Ca 1 (8h00-11h00)

629 Trần Lê Vân 11-07-03 61150105 8H 8 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 27 Ca 1 (8h00-11h00)

630 Nguyễn Hương Lan 01-09-03 61117647 8H 8 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 27 Ca 1 (8h00-11h00)

631 Nguyễn Hoàng Minh 19-09-03 61117645 8H 8 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 27 Ca 1 (8h00-11h00)

632 Trần Hữu Nghĩa 26-09-03 61117665 8H 8 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 27 Ca 1 (8h00-11h00)

633 Trần Lê Đông 19-10-03 61117666 8H 8 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 27 Ca 1 (8h00-11h00)

634 Phan Ngọc Mai 23-11-03 61117660 8H 8 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 27 Ca 1 (8h00-11h00)

635 Đỗ Hà An 29-11-03 61117634 8H 8 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 27 Ca 1 (8h00-11h00)

636 Lưu Hoàng Minh Khuê 11-10-03 61154118 8I 8 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 27 Ca 1 (8h00-11h00)

637 Vũ Trang Anh 15-05-03 61154124 8M 8 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 27 Ca 1 (8h00-11h00)

638 Văn Diệu Linh 01-07-03 61117677 8M 8 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 27 Ca 1 (8h00-11h00)

639 Phan Triều Dương 30-07-03 61117676 8M 8 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 27 Ca 1 (8h00-11h00)

640 Phạm Như Hùng 06-08-03 61117675 8M 8 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 27 Ca 1 (8h00-11h00)

641 Ngô Minh Hưng 07-10-03 61154123 8M 8 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 27 Ca 1 (8h00-11h00)

642 Võ Thùy Trang 12-03-02 61153836 9A1 9 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 27 Ca 1 (8h00-11h00)

643 Lê Quỳnh Anh 21-10-02 61154129 9G 9 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 27 Ca 1 (8h00-11h00)

644 An Trần Công Minh 01-06-02 61154138 9I 9 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 28 Ca 1 (8h00-11h00)

645 Trần Tuấn Phong 24-05-05 61155285 6A0 6 Lương Thế Vinh Cầu giấy Hà Nội Phòng thi số 28 Ca 1 (8h00-11h00)

646 Đỗ Linh Thư 14-06-05 61153628 6A0 6 Lương Thế Vinh Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 28 Ca 1 (8h00-11h00)

647 Lê Huyền Vy 13-10-05 61117691 6A0 6 Lương Thế Vinh Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 28 Ca 1 (8h00-11h00)

648 Nguyễn Mạnh Đức 23-08-05 61117712 6A2 6 Lương Thế Vinh Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 28 Ca 1 (8h00-11h00)

649 Lê Mạnh Hùng 27-06-05 61117720 6A4 6 Lương Thế Vinh Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 28 Ca 1 (8h00-11h00)

650 Nguyễn Thục Anh 04-01-05 61150108 6CA 6 Lương Thế Vinh Cầu giấy Hà Nội Phòng thi số 28 Ca 1 (8h00-11h00)

651 Nguyễn Thị Anh Thơ 14-02-05 61117745 6CA 6 Lương Thế Vinh Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 28 Ca 1 (8h00-11h00)

652 Đỗ Lê Phương Anh 25-05-05 61150111 6CA 6 Lương Thế Vinh Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 28 Ca 1 (8h00-11h00)

Page 18: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG CHUNG KẾT THÀNH … · 24 Đinh Thanh Vân 26-12-04 61110127 7A11 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00) 25 Trần

STT Ngày sinh Số báo danh Lớp Khối Tên Trường Quận Thành phố Phòng thi Ca thiHọ và tên

653 Nguyễn Lê Khánh Hà 11-06-05 61117742 6CA 6 Lương Thế Vinh Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 28 Ca 1 (8h00-11h00)

654 Ngô Ngọc Bích 17-07-05 61117737 6CA 6 Lương Thế Vinh Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 28 Ca 1 (8h00-11h00)

655 Tạ Quỳnh Anh 06-09-05 61117752 6CA 6 Lương Thế Vinh Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 28 Ca 1 (8h00-11h00)

656 Nguyễn Khánh Huyền 16-09-05 61117738 6CA 6 Lương Thế Vinh Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 28 Ca 1 (8h00-11h00)

657 LÊ THÙY LINH 22-10-05 61157111 6CA 6 Lương Thế Vinh Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 28 Ca 1 (8h00-11h00)

658 Nguyễn Phong Thái 20-05-05 61117766 6V4 6 Lương Thế Vinh Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 28 Ca 1 (8h00-11h00)

659 Lê Công Minh 01-07-04 61150118 7A0 7 Lương Thế Vinh Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 28 Ca 1 (8h00-11h00)

660 Nguyễn Yên Chi 28-02-04 61150119 7A0.1 7 Lương Thế Vinh Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 28 Ca 1 (8h00-11h00)

661 Hoàng Mai Hà Thanh 22-09-04 61150117 7A0.1 7 Lương Thế Vinh Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 28 Ca 1 (8h00-11h00)

662 Trần Vũ Tuệ Minh 19-02-04 61117788 7A0.2 7 Lương Thế Vinh Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 28 Ca 1 (8h00-11h00)

663 Lê Thành Trung 02-09-04 61117784 7A0.2 7 Lương Thế Vinh Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 28 Ca 1 (8h00-11h00)

664 Trần Minh Nam 28-04-04 61150120 7A01 7 Lương Thế Vinh Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 28 Ca 1 (8h00-11h00)

665 Đào Thị Phương Anh 08-05-04 61150115 7A01 7 Lương Thế Vinh Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 28 Ca 1 (8h00-11h00)

666 Đặng Châu Anh 30-01-04 61117779 7A02 7 Lương Thế Vinh Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 28 Ca 1 (8h00-11h00)

667 Nguyễn Khánh Linh 28-06-04 61154151 7A02 7 Lương Thế Vinh Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 28 Ca 1 (8h00-11h00)

668 Phùng Huy Quang 15-09-04 61117786 7A02 7 Lương Thế Vinh Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 29 Ca 1 (8h00-11h00)

669 Nguyễn Phương Thảo 03-08-04 61117797 7A2 7 Lương Thế Vinh Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 29 Ca 1 (8h00-11h00)

670 Lê Công Thành 19-08-04 61150121 7A2 7 Lương Thế Vinh Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 29 Ca 1 (8h00-11h00)

671 Nguyễn Gia Hoàng Nam 04-01-04 61117802 7A3 7 Lương Thế Vinh Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 29 Ca 1 (8h00-11h00)

672 Đỗ Hương Giang 21-04-04 61117800 7A3 7 Lương Thế Vinh Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 29 Ca 1 (8h00-11h00)

673 Hoàng Quốc Minh Quân 19-10-03 61154167 7A5 7 Lương Thế Vinh Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 29 Ca 1 (8h00-11h00)

674 Lê Hữu Quốc Trung 22-04-04 61154155 7A5 7 Lương Thế Vinh Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 29 Ca 1 (8h00-11h00)

675 Nguyễn Sinh Tường 26-05-04 61117810 7A5 7 Lương Thế Vinh Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 29 Ca 1 (8h00-11h00)

676 Dương Ngọc Linh Đan 17-12-04 61117809 7A5 7 Lương Thế Vinh Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 29 Ca 1 (8h00-11h00)

677 Đặng Thủy Diệu Hiền 07-08-04 61117826 7A7 7 Lương Thế Vinh Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 29 Ca 1 (8h00-11h00)

678 Nguyễn Hạnh Phương Trang 11-04-03 61154159 8A0 8 Lương Thế Vinh Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 29 Ca 1 (8h00-11h00)

679 Ninh Hoàng Vy 16-08-03 61155166 8A0 8 Lương Thế Vinh Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 29 Ca 1 (8h00-11h00)

680 PHẠM ĐÌNH KHÁNH AN 13-09-03 61117834 8A0 8 Lương Thế Vinh Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 29 Ca 1 (8h00-11h00)

681 Nguyễn Tiểu Phương 21-10-03 61154161 8A0 8 Lương Thế Vinh Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 29 Ca 1 (8h00-11h00)

682 Nguyễn Vũ Huy 23-12-03 61117835 8A1 8 Lương Thế Vinh Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 29 Ca 1 (8h00-11h00)

683 Đào Quang Anh 05-01-03 61117837 8A2 8 Lương Thế Vinh Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 29 Ca 1 (8h00-11h00)

684 Nguyễn Tuấn Minh 03-05-03 61117844 8A2 8 Lương Thế Vinh Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 29 Ca 1 (8h00-11h00)

685 Uông Gia Phú 21-08-03 61117846 8A2 8 Lương Thế Vinh Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 29 Ca 1 (8h00-11h00)

686 Dương Gia Phong 17-11-03 61150124 8A2 8 Lương Thế Vinh Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 29 Ca 1 (8h00-11h00)

687 Đoàn Khánh Hiển 18-06-03 61153536 8A3 8 Lương Thế Vinh Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 29 Ca 1 (8h00-11h00)

688 Nguyễn Hoàng Dương 22-06-03 61117850 8A7 8 Lương Thế Vinh Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 29 Ca 1 (8h00-11h00)

689 Đinh Lê Minh 22-12-03 61154170 8A7 8 Lương Thế Vinh Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 29 Ca 1 (8h00-11h00)

690 Đinh Kiều Anh 04-02-02 61154172 9A0 9 Lương Thế Vinh Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 29 Ca 1 (8h00-11h00)

691 Lê Phương Thảo 17-01-02 61154176 9A2 9 Lương Thế Vinh Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 29 Ca 1 (8h00-11h00)

Page 19: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG CHUNG KẾT THÀNH … · 24 Đinh Thanh Vân 26-12-04 61110127 7A11 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00) 25 Trần

STT Ngày sinh Số báo danh Lớp Khối Tên Trường Quận Thành phố Phòng thi Ca thiHọ và tên

692 Nguyễn Ngọc Ánh 20-01-02 61154177 9A2 9 Lương Thế Vinh Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 30 Ca 1 (8h00-11h00)

693 Ngô Trang Linh 25-04-05 61117856 6C 6 Lý Thái Tổ Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 30 Ca 1 (8h00-11h00)

694 Đỗ Bảo Quyên 19-05-04 61117928 6Q1 6 Lý Thái Tổ Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 30 Ca 1 (8h00-11h00)

695 Trần Hồng Ngọc 30-10-05 61117873 6Q1 6 Lý Thái Tổ Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 30 Ca 1 (8h00-11h00)

696 Nguyễn Minh Quân 05-11-05 61154185 6Q1 6 Lý Thái Tổ Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 30 Ca 1 (8h00-11h00)

697 Phạm Hà Anh 20-12-05 61154204 6Q1 Lý Thái Tổ Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 30 Ca 1 (8h00-11h00)

698 Hoàng Khánh Linh 22-03-05 61117884 6Q2 6 Lý Thái Tổ Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 30 Ca 1 (8h00-11h00)

699 Lê Khánh Huyền 18-04-05 61117886 6Q2 6 Lý Thái Tổ Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 30 Ca 1 (8h00-11h00)

700 Đào Đức Anh 26-04-05 61117879 6Q2 6 Lý Thái Tổ Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 30 Ca 1 (8h00-11h00)

701 Hoàng Nhật Minh 26-06-05 61117885 6Q2 6 Lý Thái Tổ Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 30 Ca 1 (8h00-11h00)

702 Nguyễn Đại Thành 26-08-05 61117890 6Q2 6 Lý Thái Tổ Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 30 Ca 1 (8h00-11h00)

703 Đặng Vân Hà 07-12-05 61117878 6Q2 6 Lý Thái Tổ Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 30 Ca 1 (8h00-11h00)

704 Ngô Phương Anh 19-11-04 61117909 7C1 Lý Thái Tổ Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 30 Ca 1 (8h00-11h00)

705 Đức Minh Tùng 04-12-04 61117908 7C1 Lý Thái Tổ Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 30 Ca 1 (8h00-11h00)

706 Hoàng Gia Khánh 29-01-04 61117929 7Q1 7 Lý Thái Tổ Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 30 Ca 1 (8h00-11h00)

707 Nguyễn Quang Vũ 18-06-04 61154207 7Q1 7 Lý Thái Tổ Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 30 Ca 1 (8h00-11h00)

708 Vũ Tùng Diệp 01-10-04 61154209 7Q1 7 Lý Thái Tổ Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 30 Ca 1 (8h00-11h00)

709 Nguyễn Quỳnh Mai Vy 19-11-04 61154253 7Q1 7 Lý Thái Tổ Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 30 Ca 1 (8h00-11h00)

710 Lê Ánh Dương 25-11-04 61154205 7Q1 7 Lý Thái Tổ Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 30 Ca 1 (8h00-11h00)

711 Vũ Trúc Bình Minh 28-12-04 61154208 7Q1 7 Lý Thái Tổ Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 30 Ca 1 (8h00-11h00)

712 Lê Trần Bảo Kiên 16-09-04 61154211 7Q2 7 Lý Thái Tổ Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 30 Ca 1 (8h00-11h00)

713 Nguyễn Hà My 03-04-04 61117956 7Q3 7 Lý Thái Tổ Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 30 Ca 1 (8h00-11h00)

714 Đặng Quang Minh 04-03-03 61117981 8Q1 8 Lý Thái Tổ Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 30 Ca 1 (8h00-11h00)

715 Chu Hương Quỳnh 12-02-03 61117973 8D 8 Lý Thái Tổ Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 30 Ca 1 (8h00-11h00)

716 Lê Hà Anh 24-12-03 61117020 8D 8 Lý Thái Tổ Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 31 Ca 1 (8h00-11h00)

717 Trần Thanh Nhàn 05-04-03 61117990 8Q1 8 Lý Thái Tổ Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 31 Ca 1 (8h00-11h00)

718 Đặng Cao Nhật Anh 22-04-03 61117980 8Q1 8 Lý Thái Tổ Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 31 Ca 1 (8h00-11h00)

719 Ngô Quang Hưng 31-07-03 61154224 8Q1 8 Lý Thái Tổ Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 31 Ca 1 (8h00-11h00)

720 Nguyễn Xuân Bình Minh 07-10-03 61117986 8Q1 8 Lý Thái Tổ Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 31 Ca 1 (8h00-11h00)

721 Đinh Gia Linh 24-12-03 61117982 8Q1 8 Lý Thái Tổ Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 31 Ca 1 (8h00-11h00)

722 Vũ Trúc Bình Dương 09-04-03 61154230 8Q2 8 Lý Thái Tổ Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 31 Ca 1 (8h00-11h00)

723 Phạm Tuyết Anh 13-05-03 61154228 8Q2 8 Lý Thái Tổ Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 31 Ca 1 (8h00-11h00)

724 Dương Phúc An 25-11-03 61117992 8Q2 8 Lý Thái Tổ Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 31 Ca 1 (8h00-11h00)

725 Mã Ngọc Như Khánh 14-12-03 61154227 8Q2 8 Lý Thái Tổ Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 31 Ca 1 (8h00-11h00)

726 Phạm Thái Dương 17-02-03 61154248 8Q3 8 Lý Thái Tổ Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 31 Ca 1 (8h00-11h00)

727 Nguyễn Thị Hà My 25-02-02 61154239 9Q Lý Thái Tổ Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 31 Ca 1 (8h00-11h00)

728 Nguyễn Trọng Việt Hưng 10-11-02 61154232 9Q 9 Lý Thái Tổ Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 31 Ca 1 (8h00-11h00)

729 Vũ Huyền Nhi 26-10-05 61130201 6A 6 Mai Dịch Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 31 Ca 1 (8h00-11h00)

730 Trịnh Minh Anh 26-06-05 61140020 6C 6 Mai Dịch Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 31 Ca 1 (8h00-11h00)

Page 20: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG CHUNG KẾT THÀNH … · 24 Đinh Thanh Vân 26-12-04 61110127 7A11 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00) 25 Trần

STT Ngày sinh Số báo danh Lớp Khối Tên Trường Quận Thành phố Phòng thi Ca thiHọ và tên

731 Lê Bình Minh 12-10-05 61130204 6E 6 Mai Dịch Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 31 Ca 1 (8h00-11h00)

732 Nguyễn Minh Ngọc 29-01-04 61140070 7B 7 Mai Dịch Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 31 Ca 1 (8h00-11h00)

733 Nguyễn Mạnh Thắng 18-09-04 61140083 7C 7 Mai Dịch Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 31 Ca 1 (8h00-11h00)

734 Nguyễn Tiến Thành 02-03-04 61140106 7D 7 Mai Dịch Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 31 Ca 1 (8h00-11h00)

735 Nguyễn Minh Khuê 08-09-04 61140104 7D 7 Mai Dịch Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 31 Ca 1 (8h00-11h00)

736 Hà Minh Quân 08-12-02 61140118 8b 8 Mai Dịch Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 31 Ca 1 (8h00-11h00)

737 Lê Mai Linh 22-05-03 61140119 8B 8 Mai Dịch Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 31 Ca 1 (8h00-11h00)

738 Dang Hoang Anh 15-09-05 61118066 Nam Trung Yên Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 31 Ca 1 (8h00-11h00)

739 Trần Nam Anh 04-03-05 61118038 6A1 6 Nam Trung Yên Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 31 Ca 1 (8h00-11h00)

740 Nguyễn Minh Hiếu 07-12-05 61154319 6A2 6 Nam Trung Yên Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 32 Ca 1 (8h00-11h00)

741 Nguyễn Ngọc Hoàng Minh 05-01-05 61154321 6A3 6 Nam Trung Yên Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 32 Ca 1 (8h00-11h00)

742 Nguyễn Thị Minh Phương 22-02-05 61118053 6A4 6 Nam Trung Yên Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 32 Ca 1 (8h00-11h00)

743 Hoàng Quốc Việt 22-05-05 61118045 6A4 6 Nam Trung Yên Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 32 Ca 1 (8h00-11h00)

744 Nguyễn Hoàng Kỳ Anh 23-03-05 61154312 6A5 6 Nam Trung Yên Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 32 Ca 1 (8h00-11h00)

745 Hoàng Đức Hiếu 19-06-05 61118059 6A5 6 Nam Trung Yên Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 32 Ca 1 (8h00-11h00)

746 Lê Thị Hiền Khanh 15-10-05 61118060 6A5 6 Nam Trung Yên Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 32 Ca 1 (8h00-11h00)

747 Nguyễn Quang Huy 31-01-05 61118070 6A6 6 Nam Trung Yên Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 32 Ca 1 (8h00-11h00)

748 Nguyễn Lê Minh Đức 05-06-05 61118069 6A6 6 Nam trung Yên Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 32 Ca 1 (8h00-11h00)

749 Nguyễn Đức Huy 14-01-04 61118077 7A1 7 Nam Trung Yên Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 32 Ca 1 (8h00-11h00)

750 Phan Châu Việt Hương 24-01-04 61118081 7A1 7 Nam Trung Yên Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 32 Ca 1 (8h00-11h00)

751 Phùng Tuệ Minh 30-01-04 61118082 7A1 7 Nam Trung Yên Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 32 Ca 1 (8h00-11h00)

752 Nguyễn Quốc Khánh 22-02-04 61118080 7A1 7 Nam Trung Yên Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 32 Ca 1 (8h00-11h00)

753 Lý Châu Anh 15-04-04 61118076 7A1 7 Nam Trung Yên Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 32 Ca 1 (8h00-11h00)

754 Tăng Trần Hà Linh 02-08-04 61118083 7A1 7 Nam Trung Yên Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 32 Ca 1 (8h00-11h00)

755 Hồ Mai Phương 14-08-04 61118074 7A1 7 Nam Trung Yên Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 32 Ca 1 (8h00-11h00)

756 Lê Xuân Nhật 31-12-04 61118075 7A1 7 Nam Trung Yên Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 32 Ca 1 (8h00-11h00)

757 Lương Đình Minh 18-03-04 61118090 7A2 7 Nam Trung Yên Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 32 Ca 1 (8h00-11h00)

758 Phạm Minh Yến Nhi 14-05-04 61154341 7A2 7 Nam Trung Yên Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 32 Ca 1 (8h00-11h00)

759 Hoàng Hồng Anh 27-05-04 61118088 7A2 7 Nam Trung Yên Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 32 Ca 1 (8h00-11h00)

760 Vũ Bảo Ngọc 13-06-04 61118099 7A2 7 Nam Trung Yên Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 32 Ca 1 (8h00-11h00)

761 Nguyễn Trung Dũng 11-07-04 61118092 7A2 7 Nam Trung Yên Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 32 Ca 1 (8h00-11h00)

762 Lê Quỳnh Anh 29-09-04 61118089 7A2 7 Nam Trung Yên Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 32 Ca 1 (8h00-11h00)

763 Trần Lê Mạnh Quân 17-11-04 61118096 7A2 7 Nam Trung Yên Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 32 Ca 1 (8h00-11h00)

764 Phan Thị Khánh Linh 21-11-04 61154345 7A2 7 Nam Trung Yên Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 33 Ca 1 (8h00-11h00)

765 Trần Tuấn Kiệt 30-11-04 61118098 7A2 7 Nam Trung Yên Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 33 Ca 1 (8h00-11h00)

766 Hách Hải Nam 16-02-04 61118105 7A4 7 Nam Trung Yên Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 33 Ca 1 (8h00-11h00)

767 Đặng Sỹ Duy 19-03-03 61118122 8A 8 Nam Trung Yên Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 33 Ca 1 (8h00-11h00)

768 Nguyễn Lê Trang Anh 31-12-02 61157945 8A1 8 Nam Trung Yên Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 33 Ca 1 (8h00-11h00)

769 Bùi Lan Ngọc 02-01-03 61118113 8A1 8 Nam Trung Yên Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 33 Ca 1 (8h00-11h00)

Page 21: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG CHUNG KẾT THÀNH … · 24 Đinh Thanh Vân 26-12-04 61110127 7A11 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00) 25 Trần

STT Ngày sinh Số báo danh Lớp Khối Tên Trường Quận Thành phố Phòng thi Ca thiHọ và tên

770 Nguyễn Khánh Tuấn Đức 24-02-03 61157943 8A1 8 Nam Trung Yên Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 33 Ca 1 (8h00-11h00)

771 Trịnh Khánh An 07-03-03 61157994 8A1 8 Nam Trung Yên Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 33 Ca 1 (8h00-11h00)

772 Như Thị Thu Trang 09-03-03 61157975 8A1 8 Nam Trung Yên Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 33 Ca 1 (8h00-11h00)

773 Nguyen Thi Ngoc Minh 11-05-03 61157961 8A1 Nam Trung Yên Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 33 Ca 1 (8h00-11h00)

774 Đỗ Hà Anh 16-06-03 61118115 8A1 8 Nam Trung Yên Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 33 Ca 1 (8h00-11h00)

775 Nguyễn Thu Trang 09-07-03 61118119 8A1 8 Nam Trung Yên Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 33 Ca 1 (8h00-11h00)

776 Đinh Trung Kiên 15-10-03 61118114 8A1 8 Nam Trung Yên Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 33 Ca 1 (8h00-11h00)

777 Nguyễn Thùy Phương Anh 23-10-03 61157966 8A1 8 Nam Trung Yên Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 33 Ca 1 (8h00-11h00)

778 Lưu Trường An 21-12-03 61157922 8A1 8 Nam Trung Yên Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 33 Ca 1 (8h00-11h00)

779 Nguyễn Lê Linh Anh 01-02-03 61117021 8A2 8 Nam Trung Yên Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 33 Ca 1 (8h00-11h00)

780 Lương Ngọc Minh 06-02-03 61157920 8A2 8 Nam Trung Yên Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 33 Ca 1 (8h00-11h00)

781 Mai Thị Minh Thư 06-02-03 61157923 8A2 8 Nam Trung Yên Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 33 Ca 1 (8h00-11h00)

782 Đặng Thái Hà 27-02-03 61118123 8A2 8 Nam Trung Yên Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 33 Ca 1 (8h00-11h00)

783 Đinh Phương Thu 03-04-03 61118124 8A2 8 Nam Trung Yên Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 33 Ca 1 (8h00-11h00)

784 Nguyễn Ngọc Trâm 20-05-03 61154279 8A2 8 Nam Trung Yên Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 33 Ca 1 (8h00-11h00)

785 Vũ Quỳnh Dương 08-06-03 61118130 8A2 8 Nam Trung Yên Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 33 Ca 1 (8h00-11h00)

786 Phan Hương Giang 20-06-03 61157984 8A2 8 Nam Trung Yên Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 33 Ca 1 (8h00-11h00)

787 VÕ TRÀ GIANG 22-07-03 61157998 8A2 8 Nam trung Yên Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 33 Ca 1 (8h00-11h00)

788 Lê Hoàng Xuân Mai 05-10-03 61118125 8A2 8 Nam Trung Yên Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 34 Ca 1 (8h00-11h00)

789 Lại Nhật Minh 11-11-03 61157912 8A2 8 Nam Trung Yên Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 34 Ca 1 (8h00-11h00)

790 Nguyễn Bảo My 04-05-03 61118132 8A3 8 Nam Trung Yên Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 34 Ca 1 (8h00-11h00)

791 Phạm Hồng Minh 18-11-03 61118136 8A3 8 Nam Trung Yên Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 34 Ca 1 (8h00-11h00)

792 Vương Lan Nhi 08-11-03 61117019 8A4 8 Nam Trung Yên Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 34 Ca 1 (8h00-11h00)

793 Vũ Ngọc Phương 03-02-03 61118153 8A7 8 Nam Trung Yên Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 34 Ca 1 (8h00-11h00)

794 Nguyễn Thị Ngọc Linh 12-04-03 61118161 8A9 8 Nam Trung Yên Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 34 Ca 1 (8h00-11h00)

795 Đặng Hoàng Anh Quân 20-09-02 61118163 9A1 9 Nam Trung Yên Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 34 Ca 1 (8h00-11h00)

796 Nguyễn Khánh Linh 17-01-05 61154537 6A4 6 Nguyễn Siêu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 34 Ca 1 (8h00-11h00)

797 Trương Khang An 16-07-05 61150838 6P3 6 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 34 Ca 1 (8h00-11h00)

798 Nguyễn Thị Minh Ngọc 07-05-03 61157549 8A1 8 Chu Văn An Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 34 Ca 1 (8h00-11h00)

799 Nguyễn Đức Trung 23-11-04 61110962 7B 7 Nhật Tân Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 34 Ca 1 (8h00-11h00)

800 Vũ Việt Hoàng 03-10-03 61119706 8A1 8 Ban Mai Hà Đông Hà Nội Phòng thi số 34 Ca 1 (8h00-11h00)

801 Nguyễn Xuân Bách 17-10-02 61118165 9A1 9 Nam Trung Yên Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 34 Ca 1 (8h00-11h00)

802 Hoàng Mạnh Cường 23-07-02 61118170 9A2 9 Nam Trung Yên Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 34 Ca 1 (8h00-11h00)

803 Lê Lan Thanh 19-12-02 61118171 9A2 9 Nam Trung Yên Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 34 Ca 1 (8h00-11h00)

804 Đỗ Hà Minh Anh 19-04-02 61118174 9A3 9 Nam Trung Yên Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 34 Ca 1 (8h00-11h00)

805 Nguyễn Anh Vũ 20-11-02 61118180 9A4 9 Nam trung Yên Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 34 Ca 1 (8h00-11h00)

806 Trần trung Hiếu 08-03-02 61118185 9A6 9 Nam Trung Yên Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 34 Ca 1 (8h00-11h00)

807 Hà Khánh Ly 02-11-05 61154277 A6 6 Nam Trung Yên Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 34 Ca 1 (8h00-11h00)

808 Đào Phan Nhật Anh 18-05-05 61154472 6A1 6 Newton Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 34 Ca 1 (8h00-11h00)

Page 22: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG CHUNG KẾT THÀNH … · 24 Đinh Thanh Vân 26-12-04 61110127 7A11 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00) 25 Trần

STT Ngày sinh Số báo danh Lớp Khối Tên Trường Quận Thành phố Phòng thi Ca thiHọ và tên

809 Phạm Minh Ngọc 15-09-05 61154373 Nghĩa Đô Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 34 Ca 1 (8h00-11h00)

810 Phạm Vũ Trung 05-07-03 61154408 Nghĩa Tân Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 34 Ca 1 (8h00-11h00)

811 Tạ Thùy Chi 30-11-04 61154385 7A11 Nghĩa Tân Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 34 Ca 1 (8h00-11h00)

812 Trần Thu Hằng 25-01-03 61154438 8 8 Nghĩa Tân Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 35 Ca 1 (8h00-11h00)

813 Hà Tuấn Minh 10-01-02 61154461 9 9 Nghĩa Tân Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 35 Ca 1 (8h00-11h00)

814 Đinh Minh Vũ 05-06-05 61118189 6A10 6 Nghĩa Tân Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 35 Ca 1 (8h00-11h00)

815 Trần Xuân Anh 04-07-05 61118206 6A10 6 Nghĩa Tân Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 35 Ca 1 (8h00-11h00)

816 Nguyễn Hương Trà 29-07-05 61154264 6A2 PHÚ DIỄN Bắc Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 35 Ca 1 (8h00-11h00)

817 Lê Minh Anh Quốc 31-08-05 61110606 6A6 6 Phúc Diễn Bắc Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 35 Ca 1 (8h00-11h00)

818 Nguyễn Thu An 13-08-05 61116395 6G 6 Newton Bắc Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 35 Ca 1 (8h00-11h00)

819 Lê Hồng Minh 01-01-04 61116411 7G 7 Newton Bắc Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 35 Ca 1 (8h00-11h00)

820 Lê Thành Lân 10-03-04 61116412 7G 7 Newton Bắc Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 35 Ca 1 (8h00-11h00)

821 Nathan Minh Vũ Grace 18-02-04 61116413 7G 7 Newton Bắc Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 35 Ca 1 (8h00-11h00)

822 Nguyễn Bảo Linh 23-04-04 61116415 7G 7 Newton Bắc Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 35 Ca 1 (8h00-11h00)

823 Nguyễn Duyên Kỳ 10-12-04 61116416 7G 7 Newton Bắc Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 35 Ca 1 (8h00-11h00)

824 Trần Ngọc Diệu Vi 24-03-04 61116427 7G 7 Newton Bắc Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 35 Ca 1 (8h00-11h00)

825 Vũ Tấn Ngọc 12-02-04 61116430 7G 7 Newton Bắc Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 35 Ca 1 (8h00-11h00)

826 Bùi Tiến Dũng 22-02-03 61116436 8G 8 Newton Bắc Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 35 Ca 1 (8h00-11h00)

827 Phí Ngân Hải 26-12-03 61116453 8G 8 Newton Bắc Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 35 Ca 1 (8h00-11h00)

828 Nguyễn Hoàng Nguyên 13-04-02 61116459 9G 9 Newton Bắc Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 35 Ca 1 (8h00-11h00)

829 Nguyễn Việt Trà 25-10-02 61116463 9G 9 Newton Bắc Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 35 Ca 1 (8h00-11h00)

830 Nguyễn Hoàng Ánh 20-09-04 61156910 7C4 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 35 Ca 1 (8h00-11h00)

831 Mai Lâm Khanh 16-12-02 61157091 9V Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 35 Ca 1 (8h00-11h00)

832 Trần Tuấn Minh 03-08-05 61114281 6A5 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 35 Ca 1 (8h00-11h00)

833 Lê Thế Hưng 13-07-05 61118192 6A10 6 Nghĩa Tân Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 2 (12h30-15h30)

834 Lê Gia Khánh 13-12-05 61118191 6A10 6 Nghĩa Tân Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 2 (12h30-15h30)

835 Lương Khôi Nguyên 29-01-05 61118216 6A11 6 Nghĩa Tân Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 2 (12h30-15h30)

836 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa 08-03-05 61118231 6A11 6 Nghĩa Tân Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 2 (12h30-15h30)

837 Nguyễn Đức Anh 05-05-05 61118223 6A11 6 Nghĩa Tân Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 2 (12h30-15h30)

838 Ngô Xuân Hà An 19-06-05 61118221 6A11 6 Nghĩa Tân Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 2 (12h30-15h30)

839 Phạm Phương Linh 14-07-05 61118237 6A11 6 Nghĩa Tân Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 2 (12h30-15h30)

840 Chu Thúy An 06-09-05 61118208 6A11 6 Nghĩa Tân Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 2 (12h30-15h30)

841 Đậu Quang Dũng 18-09-05 61118210 6A11 6 Nghĩa Tân Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 2 (12h30-15h30)

842 Phạm Ninh Giang 25-09-05 61118235 6A11 6 Nghĩa Tân Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 37 Ca 1 (8h00-11h00)

843 Phạm Việt Giang 25-09-05 61118238 6A11 6 Nghĩa Tân Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 37 Ca 1 (8h00-11h00)

844 Nguyễn Khánh Vân 26-10-05 61118227 6A11 6 Nghĩa Tân Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 2 (12h30-15h30)

845 Nguyễn Duy Khánh 30-10-05 61118225 6A11 6 Nghĩa Tân Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 2 (12h30-15h30)

846 Lương Yến Vy 10-12-05 61118218 6A11 6 Nghĩa Tân Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 2 (12h30-15h30)

847 Đoàn Vũ Hoàng Nam 01-06-05 61118246 6A3 6 Nghĩa Tân Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 2 (12h30-15h30)

Page 23: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG CHUNG KẾT THÀNH … · 24 Đinh Thanh Vân 26-12-04 61110127 7A11 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00) 25 Trần

STT Ngày sinh Số báo danh Lớp Khối Tên Trường Quận Thành phố Phòng thi Ca thiHọ và tên

848 Nguyễn Minh Thúy 07-11-05 61118252 6A4 6 Nghĩa Tân Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 2 (12h30-15h30)

849 Nguyễn Gia Bảo 25-08-05 61154467 6A6 6 Nghĩa Tân Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 2 (12h30-15h30)

850 Hà Khải Lâm 18-01-05 61118264 6A8 6 Nghĩa Tân Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 2 (12h30-15h30)

851 Nguyễn Thu Hằng 11-09-04 61154390 6A9 6 Nghĩa Tân Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 2 (12h30-15h30)

852 Đàm Ngọc Hà Phương 29-11-05 61118272 6A9 6 Nghĩa Tân Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 2 (12h30-15h30)

853 Vũ Minh Tâm 16-05-03 61154411 7A1 7 Nghĩa Tân Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 2 (12h30-15h30)

854 Doãn Quỳnh Anh 02-07-04 61154377 7A10 7 Nghĩa Tân Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 2 (12h30-15h30)

855 Nguyễn Khánh Vi 21-08-04 61150128 7A10 7 Nghĩa Tân Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 2 (12h30-15h30)

856 Trần Minh Phương 29-12-04 61118282 7A10 7 Nghĩa Tân Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 2 (12h30-15h30)

857 Lại Minh Khuê 27-01-04 61154381 7A11 7 Nghĩa Tân Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 2 Ca 2 (12h30-15h30)

858 Trần Minh Hoàng 10-03-04 61150131 7A11 7 Nghĩa Tân Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 2 Ca 2 (12h30-15h30)

859 Nguyễn Ngọc Phương Anh 26-06-04 61154386 7A11 7 Nghĩa Tân Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 2 Ca 2 (12h30-15h30)

860 Nguyễn Đức Anh 27-07-04 61118288 7A11 7 Nghĩa Tân Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 2 Ca 2 (12h30-15h30)

861 Nguyễn Phan Hiển 08-08-04 61154384 7A11 7 Nghĩa Tân Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 2 Ca 2 (12h30-15h30)

862 Trần Trường Đức 15-08-04 61118294 7A11 7 Nghĩa Tân Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 2 Ca 2 (12h30-15h30)

863 Lê Anh Đức 22-03-04 61118298 7A6 7 Nghĩa Tân Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 2 Ca 2 (12h30-15h30)

864 Trần Hà Vy 29-06-04 61154388 7A6 7 Nghĩa Tân Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 2 Ca 2 (12h30-15h30)

865 Kiều Hoàng Long 22-06-04 61118309 7A7 7 Nghĩa Tân Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 2 Ca 2 (12h30-15h30)

866 Trần Thúy Quỳnh 06-04-05 61118315 7A7 7 Nghĩa Tân Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 2 Ca 2 (12h30-15h30)

867 Đinh Đức Lê Minh 29-08-04 61118318 7A8 7 Nghĩa Tân Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 2 Ca 2 (12h30-15h30)

868 Đặng Linh Ngân 14-11-04 61118316 7A8 7 Nghĩa Tân Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 2 Ca 2 (12h30-15h30)

869 Trần Ngọc Mai Linh 07-06-04 61154392 7A9 7 Nghĩa Tân Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 2 Ca 2 (12h30-15h30)

870 Vũ Ngọc Minh 05-07-04 61150136 7A9 7 Nghĩa Tân Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 2 Ca 2 (12h30-15h30)

871 Nguyễn Thành Hưng 25-09-04 61150135 7A9 7 Nghĩa Tân Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 2 Ca 2 (12h30-15h30)

872 Đỗ Anh Quân 01-11-04 61118323 7A9 7 Nghĩa Tân Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 2 Ca 2 (12h30-15h30)

873 Lê Minh Nghĩa 21-01-03 61154401 8A1 8 Nghĩa Tân Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 2 Ca 2 (12h30-15h30)

874 Trần Thanh Tùng 13-05-03 61118334 8A1 8 Nghĩa Tân Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 2 Ca 2 (12h30-15h30)

875 Nguyễn Hồng Ngọc 16-07-03 61118331 8A1 8 Nghĩa Tân Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 2 Ca 2 (12h30-15h30)

876 Cao Quốc Trung 16-08-03 61118328 8A1 8 Nghĩa Tân Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 2 Ca 2 (12h30-15h30)

877 Nguyễn Hiền Trang 09-06-03 61154413 8A11 8 Nghĩa Tân Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 2 Ca 2 (12h30-15h30)

878 Nguyễn Tuấn Kiệt 28-11-03 61154419 8A14 8 Nghĩa Tân Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 2 Ca 2 (12h30-15h30)

879 Nguyễn Nhật Linh 22-05-03 61154422 8A2 8 Nghĩa Tân Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 2 Ca 2 (12h30-15h30)

880 Phạm Viết Phương Ngân 03-08-03 61125062 8A2 8 Nghĩa Tân Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 2 Ca 2 (12h30-15h30)

881 Lưu Tuấn Minh 27-06-03 61118353 8A3 8 Nghĩa Tân Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 3 Ca 2 (12h30-15h30)

882 Nguyễn Trọng Nghĩa 27-08-03 61118357 8A3 8 Nghĩa Tân Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 3 Ca 2 (12h30-15h30)

883 Lưu Hồng Ngân 22-12-03 61154428 8A3 8 Nghĩa Tân Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 3 Ca 2 (12h30-15h30)

884 Phạm Thị Chi Mai 08-09-03 61154436 8A4 8 Nghĩa Tân Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 3 Ca 2 (12h30-15h30)

885 Trương Ánh Ngọc 15-09-03 61118363 8A4 8 Nghĩa Tân Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 3 Ca 2 (12h30-15h30)

886 Vũ Hoàng Dương 03-10-03 61118372 8A7 8 Nghĩa Tân Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 3 Ca 2 (12h30-15h30)

Page 24: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG CHUNG KẾT THÀNH … · 24 Đinh Thanh Vân 26-12-04 61110127 7A11 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00) 25 Trần

STT Ngày sinh Số báo danh Lớp Khối Tên Trường Quận Thành phố Phòng thi Ca thiHọ và tên

887 Trịnh Ngọc Khánh 17-11-03 61150138 8A8 8 Nghĩa Tân Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 3 Ca 2 (12h30-15h30)

888 Phạm Đình Du 22-12-02 61118380 9A5 9 Nghĩa Tân Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 3 Ca 2 (12h30-15h30)

889 Nguyễn Ngọc Mai 06-06-03 61110491 8A2 8 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 3 Ca 2 (12h30-15h30)

890 LÊ MINH KHUÊ 03-12-03 61110203 8A2 8 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 3 Ca 2 (12h30-15h30)

891 Đào Phúc Long 10-09-04 61159004 7A 7 Thực Nghiệm Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 3 Ca 2 (12h30-15h30)

892 Đặng Châu Giang 25-10-03 61153573 8A 8 Thực Nghiệm Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 3 Ca 2 (12h30-15h30)

893 Trương Hải Anh 20-06-02 61112694 9A1 9 Phổ Thông Dân Tộc Nội Trú Hà Nội Ba Vì Hà Nội Phòng thi số 3 Ca 2 (12h30-15h30)

894 Đặng Như Quỳnh 24-02-03 61113423 8A 8 Tản Đà Ba Vì Hà Nội Phòng thi số 3 Ca 2 (12h30-15h30)

895 Đào Minh Ngọc 17-03-03 61113426 8A 8 Tản Đà Ba Vì Hà Nội Phòng thi số 3 Ca 2 (12h30-15h30)

896 Trần Thảo Chi 21-04-03 61153607 8A 8 Tản Đà Ba Vì Hà Nội Phòng thi số 3 Ca 2 (12h30-15h30)

897 Vũ Huy Tú 28-06-03 61112696 8A 8 Tản Đà Ba Vì Hà Nội Phòng thi số 3 Ca 2 (12h30-15h30)

898 Lê Anh Nhật 17-08-03 61113427 8C 8 Tản Đà Ba Vì Hà Nội Phòng thi số 3 Ca 2 (12h30-15h30)

899 Phùng Công Hoàng Cường 12-11-03 61113421 8C 8 Tản Đà Ba Vì Hà Nội Phòng thi số 3 Ca 2 (12h30-15h30)

900 Lê Thị Ngọc Bích 29-06-02 61112698 9B 9 Tản Đà Ba Vì Hà Nội Phòng thi số 3 Ca 2 (12h30-15h30)

901 Lê Khánh Huyền 05-12-02 61112697 9B 9 Tản Đà Ba Vì Hà Nội Phòng thi số 3 Ca 2 (12h30-15h30)

902 Phùng Phương Thảo 27-12-02 61112699 9B 9 Tản Đà Ba Vì Hà Nội Phòng thi số 3 Ca 2 (12h30-15h30)

903 Bùi Việt Linh 19-01-02 61113428 9C 9 Tản Đà Ba Vì Hà Nội Phòng thi số 3 Ca 2 (12h30-15h30)

904 Vũ Hạnh Nguyên 31-03-02 61153608 9C 9 Tản Đà Ba Vì Hà Nội Phòng thi số 3 Ca 2 (12h30-15h30)

905 Nguyễn Phương Linh 12-07-02 61112700 9C 9 Tản Đà Ba Vì Hà Nội Phòng thi số 4 Ca 2 (12h30-15h30)

906 Nguyễn Linh Chi 26-10-05 61153609 6A 6 Thụy An Ba Vì Hà Nội Phòng thi số 4 Ca 2 (12h30-15h30)

907 Hứa Phương Nam 27-08-03 61113422 8A 8 Thụy An Ba Vì Hà Nội Phòng thi số 4 Ca 2 (12h30-15h30)

908 Nguyễn Minh Sơn 29-11-05 61154200 6a0 6 Ngôi Sao Hà Nội Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 4 Ca 2 (12h30-15h30)

909 Nguyễn Phú Minh 28-01-05 61154480 6SN2 6 Nguyễn Bỉnh Khiêm Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 4 Ca 2 (12h30-15h30)

910 Bùi Gia Minh 24-03-05 61118389 6SN2 6 Nguyễn Bỉnh Khiêm Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 4 Ca 2 (12h30-15h30)

911 Phùng Minh Anh 15-10-05 61118392 6SN2 6 Nguyễn Bỉnh Khiêm Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 4 Ca 2 (12h30-15h30)

912 Nguyễn Phương Linh 23-05-04 61118396 7A 7 Nguyễn Bỉnh Khiêm Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 4 Ca 2 (12h30-15h30)

913 Trần Kiến Quốc 01-06-04 61150141 7D 7 Nguyễn Bỉnh Khiêm Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 4 Ca 2 (12h30-15h30)

914 Cao Chi Mai 25-09-04 61150139 7D 7 Nguyễn Bỉnh Khiêm Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 4 Ca 2 (12h30-15h30)

915 Đặng Nguyễn Hoa Anh 10-12-04 61118397 7D 7 Nguyễn Bỉnh Khiêm Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 4 Ca 2 (12h30-15h30)

916 Nguyễn Trường Phúc Hoàng 21-07-04 61150142 7SN1 7 Nguyễn Bỉnh Khiêm Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 4 Ca 2 (12h30-15h30)

917 Phạm Tú Anh 06-08-04 61154490 7SN1 7 Nguyễn Bỉnh Khiêm Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 4 Ca 2 (12h30-15h30)

918 Vi Quốc Anh 20-06-04 61150144 7SN2 7 Nguyễn Bỉnh Khiêm Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 4 Ca 2 (12h30-15h30)

919 Đỗ Mai Phương 24-07-03 61154493 8D1 8 Nguyễn Bỉnh Khiêm Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 4 Ca 2 (12h30-15h30)

920 Nguyễn Việt Anh 16-08-03 61154496 8D1 8 Nguyễn Bỉnh Khiêm Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 4 Ca 2 (12h30-15h30)

921 Nguyễn Đăng Dương 30-03-03 61154500 8D2 8 Nguyễn Bỉnh Khiêm Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 4 Ca 2 (12h30-15h30)

922 Nguyễn Đức Minh 14-12-03 61118421 8D2 8 Nguyễn Bỉnh Khiêm Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 4 Ca 2 (12h30-15h30)

923 Nguyễn Hạnh Tâm 27-05-02 61154528 8SN 8 Nguyễn Bỉnh Khiêm Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 4 Ca 2 (12h30-15h30)

924 Nguyễn Hà Thục Anh 02-02-03 61150150 8SN2 8 Nguyễn Bỉnh Khiêm Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 4 Ca 2 (12h30-15h30)

925 Nguyễn Thanh Tú 14-04-03 61150151 8SN2 8 Nguyễn Bỉnh Khiêm Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 4 Ca 2 (12h30-15h30)

Page 25: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG CHUNG KẾT THÀNH … · 24 Đinh Thanh Vân 26-12-04 61110127 7A11 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00) 25 Trần

STT Ngày sinh Số báo danh Lớp Khối Tên Trường Quận Thành phố Phòng thi Ca thiHọ và tên

926 Phan Nam Phong 14-06-03 61154513 8SN2 8 Nguyễn Bỉnh Khiêm Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 4 Ca 2 (12h30-15h30)

927 Tạ Huyền Trang 24-09-03 61150152 8SN2 8 Nguyễn Bỉnh Khiêm Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 4 Ca 2 (12h30-15h30)

928 Nguyễn Đức Anh 27-11-03 61150149 8SN2 8 Nguyễn Bỉnh Khiêm Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 4 Ca 2 (12h30-15h30)

929 Nguyễn Ngọc Thảo 08-01-02 61118436 9A1 9 Nguyễn Bỉnh Khiêm Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 5 Ca 2 (12h30-15h30)

930 Hoàng Xuân Nam Anh 16-12-05 61154479 6A 6 Nguyễn Bỉnh Khiêm Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 5 Ca 2 (12h30-15h30)

931 Vương Quốc An 19-08-04 61154633 7 7 Nguyễn Siêu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 5 Ca 2 (12h30-15h30)

932 Trịnh Liên Hương 14-04-05 61154558 6a1 6 Nguyễn Siêu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 5 Ca 2 (12h30-15h30)

933 Đỗ lê bảo Hân 13-09-05 61154599 6a3 6 Nguyễn Siêu cầu giấy Hà Nội Phòng thi số 5 Ca 2 (12h30-15h30)

934 Trần Quốc Tùng 10-02-05 61154557 6A4 6 Nguyễn Siêu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 5 Ca 2 (12h30-15h30)

935 Nguyễn Trí Dũng 01-06-05 61154533 6a4 6 Nguyễn Siêu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 5 Ca 2 (12h30-15h30)

936 Lê Thị Mỹ Hòa 13-10-05 61154591 6A5 6 Nguyễn Siêu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 5 Ca 2 (12h30-15h30)

937 Hoàng Khải Huy 08-10-05 61154563 6A6 6 Nguyễn Siêu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 5 Ca 2 (12h30-15h30)

938 Trần Ngọc Minh 12-02-05 61154606 6A7 6 Nguyễn Siêu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 5 Ca 2 (12h30-15h30)

939 Nguyễn Ngọc Bảo 10-03-04 61154624 7a2 7 Nguyễn Siêu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 5 Ca 2 (12h30-15h30)

940 Trần Quỳnh Anh 20-07-04 61154632 7A2 7 Nguyễn Siêu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 5 Ca 2 (12h30-15h30)

941 Nguyễn Trần Hà Phan 27-12-04 61154626 7A2 7 Nguyễn Siêu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 5 Ca 2 (12h30-15h30)

942 Nguyễn Đức Anh 23-08-04 61154635 7A3 7 Nguyễn Siêu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 5 Ca 2 (12h30-15h30)

943 LÊ NGỌC Mỹ Anh 14-03-04 61154641 7A4 7 NGUYỄN SIÊU CẦU GIẤY Hà Nội Phòng thi số 5 Ca 2 (12h30-15h30)

944 Phạm Gia Khải 27-10-04 61154648 7A4 7 Nguyễn Siêu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 5 Ca 2 (12h30-15h30)

945 Huỳnh Minh Nhật 14-11-04 61117008 7A5 7 Nguyễn Siêu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 5 Ca 2 (12h30-15h30)

946 Trần Đăng Dương 10-04-04 61154670 7A6 7 Nguyễn Siêu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 5 Ca 2 (12h30-15h30)

947 Nguyễn Quang Nguyên 27-02-03 61154896 8A 8 Nguyễn Siêu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 5 Ca 2 (12h30-15h30)

948 Đoàn Chúc An 02-04-03 61153557 8A2 8 Nguyễn Siêu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 5 Ca 2 (12h30-15h30)

949 Nguyễn Phúc Thành 22-10-03 61154678 8A2 8 Nguyễn Siêu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 5 Ca 2 (12h30-15h30)

950 Nguyễn Thị Mai Phương 05-02-03 61154696 8A4 8 Nguyễn Siêu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 5 Ca 2 (12h30-15h30)

951 Lương Ngân Giang 09-12-03 61154689 8A4 8 Nguyễn Siêu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 5 Ca 2 (12h30-15h30)

952 Trịnh Hà My 26-04-03 61154892 8A5 8 Nguyễn Siêu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 6 Ca 2 (12h30-15h30)

953 Nguyễn Việt Anh 08-03-03 61154908 8A7 8 Nguyễn Siêu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 6 Ca 2 (12h30-15h30)

954 Minh Phương Long Bảo 12-06-03 61154903 8A7 8 Nguyễn Siêu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 6 Ca 2 (12h30-15h30)

955 Hoàng Nhật Bách 04-01-02 61154927 9A 9 Nguyễn Siêu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 6 Ca 2 (12h30-15h30)

956 Nguyễn Tử Quân 28-06-02 61154720 9A1 9 Nguyễn Siêu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 6 Ca 2 (12h30-15h30)

957 Nguyễn Bá Việt Cường 20-11-02 61154916 9A1 9 Nguyễn Siêu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 6 Ca 2 (12h30-15h30)

958 Nguyễn Đức Hoàng 03-07-02 61154928 9A2 9 Nguyễn Siêu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 6 Ca 2 (12h30-15h30)

959 Đỗ Quỳnh Trang 06-10-02 61154939 9 9 Nguyễn Tất Thành Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 6 Ca 2 (12h30-15h30)

960 Lê Vũ Nhật Quang 25-03-05 61155019 6A3 Nguyễn Tất Thành Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 6 Ca 2 (12h30-15h30)

961 Bùi Phương Mai 04-01-04 61118508 7A4 6 Nguyễn Tất Thành Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 6 Ca 2 (12h30-15h30)

962 Trần Ngọc Yến Nhi 27-01-05 61155056 6A4 6 Nguyễn Tất Thành Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 6 Ca 2 (12h30-15h30)

963 Trần Công Thành 05-01-05 61155086 6A5 6 Nguyễn Tất Thành Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 6 Ca 2 (12h30-15h30)

964 Nguyễn Tuấn Bình 29-03-05 61156812 6A5 6 Nguyễn Tất Thành Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 6 Ca 2 (12h30-15h30)

Page 26: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG CHUNG KẾT THÀNH … · 24 Đinh Thanh Vân 26-12-04 61110127 7A11 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00) 25 Trần

STT Ngày sinh Số báo danh Lớp Khối Tên Trường Quận Thành phố Phòng thi Ca thiHọ và tên

965 Đỗ Đức Huy 06-01-04 61118445 7A1 7 Nguyễn Tất Thành Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 6 Ca 2 (12h30-15h30)

966 Phạm Minh Quân 30-01-04 61118453 7A1 7 Nguyễn Tất Thành Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 6 Ca 2 (12h30-15h30)

967 Nguyễn Nhật Minh 06-08-04 61116958 7A1 7 Nguyễn Tất Thành Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 6 Ca 2 (12h30-15h30)

968 Hoàng Xuân Mạnh 24-08-04 61116957 7A1 7 Nguyễn Tất Thành Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 6 Ca 2 (12h30-15h30)

969 Nguyễn Phương Thảo 12-03-04 61118502 7A3 7 Nguyễn Tất Thành Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 6 Ca 2 (12h30-15h30)

970 Nguyễn Văn Ngọc Anh 15-05-04 61154741 7A3 7 Nguyễn Tất Thành Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 6 Ca 2 (12h30-15h30)

971 Đào Vĩnh Hải 01-07-04 61118498 7A3 7 Nguyễn Tất Thành Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 6 Ca 2 (12h30-15h30)

972 Nguyễn Trần Phương Linh 09-08-04 61154740 7A3 7 Nguyễn Tất Thành Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 6 Ca 2 (12h30-15h30)

973 Nguyễn Thạch Trang Anh 26-09-04 61118503 7A3 7 Nguyễn Tất Thành Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 6 Ca 2 (12h30-15h30)

974 Nguyễn Tiến Cường 22-11-04 61154739 7A3 7 Nguyễn Tất Thành Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 6 Ca 2 (12h30-15h30)

975 Nguyễn Hải An 13-03-04 61118520 7A4 7 Nguyễn Tất Thành Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 6 Ca 2 (12h30-15h30)

976 Phạm Cẩm Anh 04-07-04 61154743 7A4 7 Nguyễn Tất Thành Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 7 Ca 2 (12h30-15h30)

977 Nguyễn Trung Huy 04-02-03 61118589 8A1 8 Nguyễn Tất Thành Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 7 Ca 2 (12h30-15h30)

978 Nguyễn Duy Khôi Khôi 08-03-03 61118578 8A1 8 Nguyễn Tất Thành Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 7 Ca 2 (12h30-15h30)

979 Phạm Trung Đức 26-12-03 61154763 8A3 8 Nguyễn Tất Thành Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 7 Ca 2 (12h30-15h30)

980 Vũ Minh Quang 23-11-03 61118675 8A4 8 Nguyễn Tất Thành Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 7 Ca 2 (12h30-15h30)

981 Trần Hoàng Yến Chi 28-07-03 61154775 8A5 8 Nguyễn Tất Thành Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 7 Ca 2 (12h30-15h30)

982 Nhữ Thục Huyền 27-10-03 61118682 8A5 8 Nguyễn Tất Thành Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 7 Ca 2 (12h30-15h30)

983 Nguyễn Hoàng Dương 14-11-03 61118677 8A5 8 Nguyễn Tất Thành Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 7 Ca 2 (12h30-15h30)

984 Lê Trúc Linh 16-02-03 61154778 8A6 8 Nguyễn Tất Thành Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 7 Ca 2 (12h30-15h30)

985 Huỳnh Ngọc Mai 22-07-03 61118734 8A7 8 Nguyễn Tất Thành Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 7 Ca 2 (12h30-15h30)

986 Nguyễn Hưng Khánh 31-03-02 61118755 9A1 9 Nguyễn Tất Thành Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 7 Ca 2 (12h30-15h30)

987 Nguyễn Hoàng Anh 21-07-02 61154803 9A4 9 Nguyễn Tất Thành Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 7 Ca 2 (12h30-15h30)

988 Nguyễn Nhật Minh 03-05-02 61154807 9A5 9 Nguyễn Tất Thành Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 7 Ca 2 (12h30-15h30)

989 Trần Hoàng Vũ 28-06-02 61154809 9A5 9 Nguyễn Tất Thành Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 7 Ca 2 (12h30-15h30)

990 Bùi Hà Vy 23-12-05 61116964 6A 6 Quốc tế Global Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 7 Ca 2 (12h30-15h30)

991 Đỗ Đình Giáp 06-12-04 61116965 7A 7 Quốc tế Global Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 7 Ca 2 (12h30-15h30)

992 Nguyễn Đỗ Tuấn Minh 14-01-05 61154965 6A2 6 Trung Hòa Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 7 Ca 2 (12h30-15h30)

993 Khổng Khánh Linh 31-10-03 61154973 8A3 8 Trung Hòa Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 7 Ca 2 (12h30-15h30)

994 Bùi Phương Anh 08-09-05 61118790 6 6 Yên Hòa Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 7 Ca 2 (12h30-15h30)

995 Trịnh Ngọc Bích 16-07-05 61155133 6A1 6 Yên Hòa Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 7 Ca 2 (12h30-15h30)

996 Nguyễn Vũ Anh Thư 31-05-05 61118787 6A4 6 Yên Hòa Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 7 Ca 2 (12h30-15h30)

997 Đinh Thủy Tiên 16-12-05 61118781 6A4 6 Yên Hòa Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 7 Ca 2 (12h30-15h30)

998 Nguyễn Linh Anh 03-01-05 61157808 6A7 6 Yên Hòa Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 7 Ca 2 (12h30-15h30)

999 Nguyễn Đoàn Thanh Sơn 28-10-05 61118803 6A7 6 Yên Hòa Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 8 Ca 2 (12h30-15h30)

1000 Trần Lan Phương 04-06-05 61154816 6A8 6 Yên Hòa Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 8 Ca 2 (12h30-15h30)

1001 Đặng Quỳnh Hương 13-07-05 61118812 6A8 6 Yên Hòa Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 8 Ca 2 (12h30-15h30)

1002 Nguyễn Đình Ngọc Minh 24-07-05 61118817 6A8 6 Yên Hòa Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 8 Ca 2 (12h30-15h30)

1003 Nguyễn Kiên Cường 31-08-05 61118819 6A8 6 Yên Hòa Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 8 Ca 2 (12h30-15h30)

Page 27: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG CHUNG KẾT THÀNH … · 24 Đinh Thanh Vân 26-12-04 61110127 7A11 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00) 25 Trần

STT Ngày sinh Số báo danh Lớp Khối Tên Trường Quận Thành phố Phòng thi Ca thiHọ và tên

1004 Nguyễn Hải Long 06-07-04 61155135 7A1 7 Yên Hòa Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 8 Ca 2 (12h30-15h30)

1005 Trần Hoàng Lâm 10-04-04 61155140 7A6 7 Yên Hòa Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 8 Ca 2 (12h30-15h30)

1006 Phạm Gia Bảo 09-06-04 61118849 7A7 7 Yên Hòa Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 8 Ca 2 (12h30-15h30)

1007 Nguyễn Tuấn Linh 11-07-04 61118847 7A7 7 Yên Hòa Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 8 Ca 2 (12h30-15h30)

1008 Nguyễn Minh Ngọc 12-05-03 61118861 8A1 8 Yên Hòa Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 8 Ca 2 (12h30-15h30)

1009 Nguyễn Minh Cương 20-10-03 61117658 8A1 8 Yên Hòa Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 8 Ca 2 (12h30-15h30)

1010 Lê Hoàng Anh 22-12-02 61155145 8A6 8 Yên Hòa Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 8 Ca 2 (12h30-15h30)

1011 Vũ Minh Ngọc 13-01-03 61118892 8A7 8 Yên Hòa Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 8 Ca 2 (12h30-15h30)

1012 Nguyễn Viết Xuân Hoa 01-06-03 61118890 8A7 8 Yên Hòa Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 8 Ca 2 (12h30-15h30)

1013 Nguyễn Tuấn Duy 30-08-03 61118889 8A7 8 Yên Hòa Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 8 Ca 2 (12h30-15h30)

1014 Đôn Tuấn Dương 29-09-03 61118882 8A7 8 Yên Hòa Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 8 Ca 2 (12h30-15h30)

1015 Phạm Châu Giang 22-12-02 61155149 8A8 8 Yên Hòa Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 8 Ca 2 (12h30-15h30)

1016 Hoàng Dũng 14-01-03 61118895 8A8 8 Yên Hòa Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 8 Ca 2 (12h30-15h30)

1017 Nguyễn Hà An 17-11-03 61155147 8A8 8 Yên Hòa Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 8 Ca 2 (12h30-15h30)

1018 Tạ Quang Đạt 18-09-02 61155189 9B 9 Lương Thế Vinh Đan Phượng Hà Nội Phòng thi số 8 Ca 2 (12h30-15h30)

1019 Trần Minh Châu 09-03-05 61110951 6A1 6 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh Hà Nội Phòng thi số 8 Ca 2 (12h30-15h30)

1020 Hoàng Thị Minh Trang 27-02-05 61130007 6A2 6 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh Hà Nội Phòng thi số 8 Ca 2 (12h30-15h30)

1021 Nguyễn Bảo Trang 07-07-03 61110949 8A2 8 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh Hà Nội Phòng thi số 8 Ca 2 (12h30-15h30)

1022 Mạch Quang Trung 16-12-03 61110753 8A4 8 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh Hà Nội Phòng thi số 8 Ca 2 (12h30-15h30)

1023 Đỗ Mạnh Hùng 20-07-02 61155346 9A10 9 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa Hà Nội Phòng thi số 9 Ca 2 (12h30-15h30)

1024 Trần Tuấn Phong 13-08-04 61155559 Ban Mai Hà Đông Hà Nội Phòng thi số 9 Ca 2 (12h30-15h30)

1025 Nguyễn Hoàng Thiên Trang 03-12-03 61155563 8 8 Ban Mai Hà Đông Hà Nội Phòng thi số 9 Ca 2 (12h30-15h30)

1026 Trần Ngọc Minh 22-12-03 61119698 8 8 Ban Mai Hà Đông Hà Nội Phòng thi số 9 Ca 2 (12h30-15h30)

1027 Mai Thu Trang 26-07-05 61119567 6A1 6 Ban Mai Hà Đông Hà Nội Phòng thi số 9 Ca 2 (12h30-15h30)

1028 Bach Truong Giang 24-09-05 61119563 6A2.0 6 Ban Mai Hà Đông Hà Nội Phòng thi số 9 Ca 2 (12h30-15h30)

1029 Đăng xuân Tiến 17-01-04 61119591 7A1 7 Ban Mai Hà Đông Hà Nội Phòng thi số 9 Ca 2 (12h30-15h30)

1030 Dương Minh Khuê 21-01-04 61119596 7A1 7 Ban Mai Hà Đông Hà Nội Phòng thi số 9 Ca 2 (12h30-15h30)

1031 NGUYỄN HUY PHƯƠNG 03-07-04 61155552 7A1 7 Ban Mai Hà Đông Hà Nội Phòng thi số 9 Ca 2 (12h30-15h30)

1032 Dương Huy Minh 31-08-04 61119595 7A1 7 Ban Mai Hà Đông Hà Nội Phòng thi số 9 Ca 2 (12h30-15h30)

1033 Nguyễn Trường Giang 29-07-04 61119616 7A2 7 Ban Mai Hà Đông Hà Nội Phòng thi số 9 Ca 2 (12h30-15h30)

1034 Lê Hữu Nghĩa 07-12-04 61119599 7A2 7 Ban Mai Hà Đông Hà Nội Phòng thi số 9 Ca 2 (12h30-15h30)

1035 Hoàng Lê Phong 20-10-04 61155550 7A3 7 Ban Mai Hà Đông Hà Nội Phòng thi số 9 Ca 2 (12h30-15h30)

1036 Phạm Khánh Hưng 29-10-04 61130304 7A3 7 Ban Mai Hà Đông Hà Nội Phòng thi số 9 Ca 2 (12h30-15h30)

1037 Nguyễn Hoàng Anh 27-01-03 61119667 8A1 8 Ban Mai Hà Đông Hà Nội Phòng thi số 9 Ca 2 (12h30-15h30)

1038 Đặng Hoàng Anh 15-10-03 61119639 8A1 8 Ban Mai Hà Đông Hà Nội Phòng thi số 9 Ca 2 (12h30-15h30)

1039 Nguyễn Quốc Tuấn 15-10-03 61155565 8A1 8 Ban Mai Hà Đông Hà Nội Phòng thi số 9 Ca 2 (12h30-15h30)

1040 Trần Công Nhật Huy 17-01-03 61155569 8A2 8 Ban Mai Hà Đông Hà Nội Phòng thi số 9 Ca 2 (12h30-15h30)

1041 Lê Phương Lan Anh 17-02-03 61119655 8a2 8 Ban Mai Hà Đông Hà Nội Phòng thi số 9 Ca 2 (12h30-15h30)

1042 Đào Mạnh Đức 12-03-03 61119642 8A2 8 Ban Mai Hà Đông Hà Nội Phòng thi số 9 Ca 2 (12h30-15h30)

Page 28: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG CHUNG KẾT THÀNH … · 24 Đinh Thanh Vân 26-12-04 61110127 7A11 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00) 25 Trần

STT Ngày sinh Số báo danh Lớp Khối Tên Trường Quận Thành phố Phòng thi Ca thiHọ và tên

1043 Mai Xuân Vinh 25-11-03 61155562 8A2 8 Ban Mai Hà Đông Hà Nội Phòng thi số 9 Ca 2 (12h30-15h30)

1044 Đỗ Lê Minh 20-12-03 61119643 8A3 8 Ban Mai Hà Đông Hà Nội Phòng thi số 9 Ca 2 (12h30-15h30)

1045 Phạm Thị Mai Chi 24-03-02 61155572 9A1 9 Ban Mai Hà Đông Hà Nội Phòng thi số 9 Ca 2 (12h30-15h30)

1046 PHẠM HOÀNG HÙNG 15-12-02 61119718 9A1 9 Ban Mai Hà Đông Hà Nội Phòng thi số 9 Ca 2 (12h30-15h30)

1047 Nguyễn Ngọc Khôi 25-10-05 61119723 6c4 6 Lê Lợi Hà Đông Hà Nội Phòng thi số 10 Ca 2 (12h30-15h30)

1048 Nguyễn Hà Phương 05-07-04 61155581 7B2 6 Lê Lợi Hà Đông Hà Nội Phòng thi số 10 Ca 2 (12h30-15h30)

1049 Lê Nguyễn An Hà 28-11-04 61121724 7B3 7 Lê Lợi Hà Đông Hà Nội Phòng thi số 10 Ca 2 (12h30-15h30)

1050 Lê Phúc Vinh 14-10-04 61155582 7B6 7 Lê Lợi Hà Đông Hà Nội Phòng thi số 10 Ca 2 (12h30-15h30)

1051 Trần Hà Linh 21-07-03 61155584 8A5 8 Lê Lợi Hà Đông Hà Nội Phòng thi số 10 Ca 2 (12h30-15h30)

1052 Thái Huy Khôi 13-05-02 61155592 9k5 9 Lê Lợi Hà Đông Hà Nội Phòng thi số 10 Ca 2 (12h30-15h30)

1053 Nguyễn Trần Nhật Minh 31-12-01 61155597 9K6 9 Lê Lợi Hà Đông Hà Nội Phòng thi số 10 Ca 2 (12h30-15h30)

1054 HỒ BẢO NGỌC 08-09-04 61156934 7A1 7 Lê Quý Đôn Hà Đông Hà Nội Phòng thi số 10 Ca 2 (12h30-15h30)

1055 Trịnh Nguyễn Chí Thành 03-03-05 61155666 6A2 6 Mỗ Lao Hà Đông Hà Nội Phòng thi số 10 Ca 2 (12h30-15h30)

1056 Trần Trọng Quân 26-02-03 61124827 8A3 8 Mỗ Lao Hà Đông Hà Nội Phòng thi số 10 Ca 2 (12h30-15h30)

1057 Lương Khánh Minh 16-08-05 61124842 6A2 6 Nguyễn Trãi Hà Đông Hà Nội Phòng thi số 10 Ca 2 (12h30-15h30)

1058 Phan Anh Minh Đức 24-01-05 61150185 6A4 6 Nguyễn Trãi Hà Đông Hà Nội Phòng thi số 10 Ca 2 (12h30-15h30)

1059 Nguyễn Thành Lâm 04-07-05 61124895 6A9 6 Nguyễn Trãi Hà Đông Hà Nội Phòng thi số 10 Ca 2 (12h30-15h30)

1060 Hoàng Trung Hải 13-07-03 61155605 8A8 8 Nguyễn Trãi Hà Đông Hà Nội Phòng thi số 10 Ca 2 (12h30-15h30)

1061 Nguyễn Tuấn Minh 20-10-03 61155608 8A8 8 Nguyễn Trãi Hà Đông Hà Nội Phòng thi số 10 Ca 2 (12h30-15h30)

1062 Phạm Thị Như Hòa 06-11-02 61155610 9A4 9 Nguyễn Trãi Hà Đông Hà Nội Phòng thi số 10 Ca 2 (12h30-15h30)

1063 Nguyễn Hà Linh 30-03-02 61155614 9A6 9 Nguyễn Trãi Hà Đông Hà Nội Phòng thi số 10 Ca 2 (12h30-15h30)

1064 Hoàng Linh Chi 09-12-03 61119552 8A3 8 Phú La Hà Đông Hà Nội Phòng thi số 10 Ca 2 (12h30-15h30)

1065 Nguyễn Đức Anh 27-12-02 61155655 9A1 9 Phú La Hà Đông Hà Nội Phòng thi số 10 Ca 2 (12h30-15h30)

1066 Nguyễn Hồng Nhật Minh 06-10-02 61155659 9A3 9 Trần Đăng Ninh Hà Đông Hà Nội Phòng thi số 10 Ca 2 (12h30-15h30)

1067 Đinh Thanh Hà 09-10-05 61119732 6A 6 Vạn Phúc Hà Đông Hà Nội Phòng thi số 10 Ca 2 (12h30-15h30)

1068 Hoàng Văn Thái 19-10-04 61112711 7A 7 Di Trạch Hoài Đức Hà Nội Phòng thi số 10 Ca 2 (12h30-15h30)

1069 Nguyễn Thúy Nga 11-11-05 61112721 6A 6 Thị Trấn Trạm Trôi Hoài Đức Hà Nội Phòng thi số 10 Ca 2 (12h30-15h30)

1070 Vũ Thị Kim Dung 17-06-05 61119534 6A1 6 Lê Quý Đôn TP Hòa Bình Hòa Bình Phòng thi số 11 Ca 2 (12h30-15h30)

1071 Nguyễn Khắc Thành 21-12-02 61122818 9A4 9 Hữu Nghị TP Hòa Bình Hòa Bình Phòng thi số 11 Ca 2 (12h30-15h30)

1072 Lê Phương Thảo Ngọc 12-12-03 61119535 8A3 8 Lê Quý Đôn TP Hòa Bình Hòa Bình Phòng thi số 11 Ca 2 (12h30-15h30)

1073 Phan Công Dương 18-05-03 61122819 8D 8 Lý Tự Trọng TP Hòa Bình Hòa Bình Phòng thi số 11 Ca 2 (12h30-15h30)

1074 Lâm Thị Kiều Thu 10-09-01 61122820 9C 9 Lý Tự Trọng TP Hòa Bình Hòa Bình Phòng thi số 11 Ca 2 (12h30-15h30)

1075 Đặng Ngọc Kiên 14-05-05 61110758 6A 6 Hùng Vương Phú Thọ Phú Thọ Phòng thi số 11 Ca 2 (12h30-15h30)

1076 Nguyễn Thị Nhật Ánh 08-07-05 61110759 6A 6 Hùng Vương Phú Thọ Phú Thọ Phòng thi số 11 Ca 2 (12h30-15h30)

1077 Bùi Xuân Mai 22-11-05 61110757 6A 6 Hùng Vương Phú Thọ Phú Thọ Phòng thi số 11 Ca 2 (12h30-15h30)

1078 Kim Gia Khánh 27-01-05 61110762 6D 6 Hùng Vương Phú Thọ Phú Thọ Phòng thi số 11 Ca 2 (12h30-15h30)

1079 Nguyễn Khánh Linh 06-03-05 61110765 6D 6 Hùng Vương Phú Thọ Phú Thọ Phòng thi số 11 Ca 2 (12h30-15h30)

1080 Trần Huy 08-03-05 61110767 6D 6 Hùng Vương Phú Thọ Phú Thọ Phòng thi số 11 Ca 2 (12h30-15h30)

1081 Ngô Đức Nhật 04-04-05 61110764 6D 6 Hùng Vương Phú Thọ Phú Thọ Phòng thi số 11 Ca 2 (12h30-15h30)

Page 29: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG CHUNG KẾT THÀNH … · 24 Đinh Thanh Vân 26-12-04 61110127 7A11 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00) 25 Trần

STT Ngày sinh Số báo danh Lớp Khối Tên Trường Quận Thành phố Phòng thi Ca thiHọ và tên

1082 Đặng Huyền Trang 30-05-05 61110760 6D 6 Hùng Vương Phú Thọ Phú Thọ Phòng thi số 11 Ca 2 (12h30-15h30)

1083 Mai Thị Kiều Loan 10-12-05 61110763 6D 6 Hùng Vương Phú Thọ Phú Thọ Phòng thi số 11 Ca 2 (12h30-15h30)

1084 Hà Ngọc Thảo 24-01-05 61110772 6G 6 Hùng Vương Phú Thọ Phú Thọ Phòng thi số 11 Ca 2 (12h30-15h30)

1085 Ngô Duy Thái 15-03-05 61110773 6G 6 Hùng Vương Phú Thọ Phú Thọ Phòng thi số 11 Ca 2 (12h30-15h30)

1086 Hà Anh Tuấn 24-07-05 61110769 6G 6 Hùng Vương Phú Thọ Phú Thọ Phòng thi số 11 Ca 2 (12h30-15h30)

1087 Hạ Lê Vân Khánh 05-09-05 61110770 6G 6 Hùng Vương Phú Thọ Phú Thọ Phòng thi số 11 Ca 2 (12h30-15h30)

1088 Trần Anh 04-11-05 61110776 6G 6 Hùng Vương Phú Thọ Phú Thọ Phòng thi số 11 Ca 2 (12h30-15h30)

1089 Hạ Mai Hương 18-12-05 61110771 6G 6 Hùng Vương Phú Thọ Phú Thọ Phòng thi số 11 Ca 2 (12h30-15h30)

1090 Đỗ Quỳnh Hương 11-01-04 61110780 7C 7 Hùng Vương Phú Thọ Phú Thọ Phòng thi số 11 Ca 2 (12h30-15h30)

1091 Mai Tiến Dũng 12-01-04 61110783 7C 7 Hùng Vương Phú Thọ Phú Thọ Phòng thi số 11 Ca 2 (12h30-15h30)

1092 Nguyễn Minh Hạnh 29-05-04 61110785 7C 7 Hùng Vương Phú Thọ Phú Thọ Phòng thi số 11 Ca 2 (12h30-15h30)

1093 Tống Gia Linh 30-06-04 61110787 7C 7 Hùng Vương Phú Thọ Phú Thọ Phòng thi số 11 Ca 2 (12h30-15h30)

1094 Nguyễn Linh Ngọc 03-08-04 61110784 7C 7 Hùng Vương Phú Thọ Phú Thọ Phòng thi số 12 Ca 2 (12h30-15h30)

1095 Trần Minh Hiếu 21-08-04 61110790 7C 7 Hùng Vương Phú Thọ Phú Thọ Phòng thi số 12 Ca 2 (12h30-15h30)

1096 Chu Thị Phương Trang 17-03-02 61110806 9C 9 Hùng Vương Phú Thọ Phú Thọ Phòng thi số 12 Ca 2 (12h30-15h30)

1097 Nguyễn Linh Giang 10-04-02 61110811 9C 9 Hùng Vương Phú Thọ Phú Thọ Phòng thi số 12 Ca 2 (12h30-15h30)

1098 Lê Việt Mỹ 22-04-02 61110810 9C 9 Hùng Vương Phú Thọ Phú Thọ Phòng thi số 12 Ca 2 (12h30-15h30)

1099 Vi Thị Lan Anh 13-07-02 61110815 9C 9 Hùng Vương Phú Thọ Phú Thọ Phòng thi số 12 Ca 2 (12h30-15h30)

1100 Trần Tuệ Lâm 10-09-02 61110813 9C 9 Hùng Vương Phú Thọ Phú Thọ Phòng thi số 12 Ca 2 (12h30-15h30)

1101 Hoàng Ngọc Châu Giang 04-10-02 61110808 9C 9 Hùng Vương Phú Thọ Phú Thọ Phòng thi số 12 Ca 2 (12h30-15h30)

1102 Lê Tiến Mạnh 03-11-02 61110809 9C 9 Hùng Vương Phú Thọ Phú Thọ Phòng thi số 12 Ca 2 (12h30-15h30)

1103 Trương Mai Huyền 30-12-02 61110814 9C 9 Hùng Vương Phú Thọ Phú Thọ Phòng thi số 12 Ca 2 (12h30-15h30)

1104 Nguyễn Thanh Ngân 01-04-05 61110954 6A1 6 915 Gia Sàng Thái Nguyên Thái Nguyên Phòng thi số 12 Ca 2 (12h30-15h30)

1105 Phí Mai Anh 10-05-05 61153330 6D 6 Lomonoxop Mỹ Đình Hà Nội Phòng thi số 12 Ca 2 (12h30-15h30)

1106 Vương Nguyễn Gia Khanh 26-10-05 61157107 6E 6 Lomonoxop Mỹ Đình Hà Nội Phòng thi số 12 Ca 2 (12h30-15h30)

1107 Đoàn Nhật Đán 27-12-03 61157864 8D 8 Lomonoxop Mỹ Đình Hà Nội Phòng thi số 12 Ca 2 (12h30-15h30)

1108 ĐẶNG QUỐC ANH 21-06-03 61112466 8G 8 Lomonoxop Mỹ Đình Hà Nội Phòng thi số 12 Ca 2 (12h30-15h30)

1109 NGUYỄN ANH QUÂN 17-02-05 61155299 6A3 6 Alpha Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 12 Ca 2 (12h30-15h30)

1110 Phan Lê Anh Đức 01-06-03 61116375 8 8 Cầu Diễn (Trung tâm Rec Set) Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 12 Ca 2 (12h30-15h30)

1111 Nguyễn Thị Minh Thu 20-01-05 61111551 6A2 6 Đại Mỗ Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 12 Ca 2 (12h30-15h30)

1112 Phạm Ngọc Phúc 01-02-05 61111561 6A2 6 Đại Mỗ Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 12 Ca 2 (12h30-15h30)

1113 Vũ Thị Hương Thư 04-02-05 61111568 6A2 6 Đại Mỗ Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 12 Ca 2 (12h30-15h30)

1114 Đào Minh Trung Hiếu 21-07-05 61111520 6A2 6 Đại Mỗ Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 12 Ca 2 (12h30-15h30)

1115 Ngô Quang Huy 10-12-05 61111537 6A2 6 Đại Mỗ Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 12 Ca 2 (12h30-15h30)

1116 Nguyễn Minh Trang 21-05-05 61111592 6A3 6 Đại Mỗ Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 12 Ca 2 (12h30-15h30)

1117 Nguyễn Thị Thùy Linh 04-03-05 61111733 6A6 6 Đại Mỗ Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 12 Ca 2 (12h30-15h30)

1118 Trần Học Trường Giang 01-01-04 61111781 7A1 7 Đại Mỗ Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 13 Ca 2 (12h30-15h30)

1119 Cấn Phương Anh 02-01-04 61111903 7A5 7 Đại Mỗ Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 13 Ca 2 (12h30-15h30)

1120 Nguyễn Đức Huy 13-08-04 61111922 7A5 7 Đại Mỗ Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 13 Ca 2 (12h30-15h30)

Page 30: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG CHUNG KẾT THÀNH … · 24 Đinh Thanh Vân 26-12-04 61110127 7A11 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00) 25 Trần

STT Ngày sinh Số báo danh Lớp Khối Tên Trường Quận Thành phố Phòng thi Ca thiHọ và tên

1121 Nguyễn Thùy Linh 13-09-04 61111936 7A5 7 Đại Mỗ Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 13 Ca 2 (12h30-15h30)

1122 Đỗ Đức Anh 15-11-04 61111907 7A5 7 Đại Mỗ Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 13 Ca 2 (12h30-15h30)

1123 Bạch Đăng Tùng 08-07-03 61111989 8A5 8 Đại Mỗ Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 13 Ca 2 (12h30-15h30)

1124 Vũ Hoàng Phong 28-10-03 61111999 8A5 8 Đại Mỗ Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 13 Ca 2 (12h30-15h30)

1125 Bùi Đức Huy 21-01-03 61112003 8A6 8 Đại Mỗ Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 13 Ca 2 (12h30-15h30)

1126 Nguyễn Thị Minh Huệ 02-08-02 61112030 9A1 9 Đại Mỗ Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 13 Ca 2 (12h30-15h30)

1127 Dương Ngọc Minh Quang 18-10-02 61112028 9A1 9 Đại Mỗ Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 13 Ca 2 (12h30-15h30)

1128 Nguyễn Quỳnh Anh 22-11-02 61112047 9A3 9 Đại Mỗ Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 13 Ca 2 (12h30-15h30)

1129 Trần Hải Quang 25-08-05 61156839 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 13 Ca 2 (12h30-15h30)

1130 Lê Minh Đạt 22-12-05 61112826 6A 6 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 13 Ca 2 (12h30-15h30)

1131 Nguyễn Xuân Minh 19-01-05 61112148 6A 6 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 13 Ca 2 (12h30-15h30)

1132 Phùng Thanh Phong 14-03-05 61112149 6A 6 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 13 Ca 2 (12h30-15h30)

1133 Nguyễn Công Tùng 29-09-05 61112147 6A 6 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 13 Ca 2 (12h30-15h30)

1134 Lê Mạnh Cường 28-01-05 61112155 6A1 6 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 13 Ca 2 (12h30-15h30)

1135 Đặng Quốc Trung 05-02-05 61112151 6A1 6 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 13 Ca 2 (12h30-15h30)

1136 Nguyễn Anh Đạt 15-11-05 61112156 6A1 6 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 13 Ca 2 (12h30-15h30)

1137 Ngô Phương Anh 16-10-05 61112158 6A2 6 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 13 Ca 2 (12h30-15h30)

1138 Phạm Tiến Thành 24-12-05 61112162 6C 6 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 13 Ca 2 (12h30-15h30)

1139 Nguyễn Hà Minh Hiển 16-01-05 61150705 6C1 6 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 13 Ca 2 (12h30-15h30)

1140 Nguyễn Cảnh Thái 21-01-05 61150704 6C1 6 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 13 Ca 2 (12h30-15h30)

1141 Trần Gia Linh 13-03-05 61150707 6C1 6 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 13 Ca 2 (12h30-15h30)

1142 Nguyễn Linh Nhi 29-03-05 61156781 6C1 6 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 14 Ca 2 (12h30-15h30)

1143 Nguyễn Thùy Vân 02-05-05 61156882 6C1 6 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 14 Ca 2 (12h30-15h30)

1144 Đỗ Nguyễn Bảo Hân 19-05-05 61112163 6C1 6 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 14 Ca 2 (12h30-15h30)

1145 Phạm Hiền Thục 27-05-05 61112175 6C1 6 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 14 Ca 2 (12h30-15h30)

1146 Vũ Hà Ngân 10-06-05 61112181 6C1 6 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 14 Ca 2 (12h30-15h30)

1147 Trịnh Ngọc Mai 28-06-05 61156832 6C1 6 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 14 Ca 2 (12h30-15h30)

1148 Phạm Thảo Nhi 29-07-05 61112177 6C1 6 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 14 Ca 2 (12h30-15h30)

1149 Cao Ngọc Linh 14-08-05 61150703 6C1 6 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 14 Ca 2 (12h30-15h30)

1150 Nguyễn Trung Minh Tuấn 27-08-05 61112171 6C1 6 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 14 Ca 2 (12h30-15h30)

1151 Phạm Bảo Thu 28-08-05 61112172 6C1 6 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 14 Ca 2 (12h30-15h30)

1152 Vương Thiện Kiên 02-09-05 61150708 6C1 6 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 14 Ca 2 (12h30-15h30)

1153 Phạm Nguyên Tuấn 05-09-05 61112176 6C1 6 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 14 Ca 2 (12h30-15h30)

1154 Dương Mỹ Anh 09-09-05 61112164 6C1 6 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 14 Ca 2 (12h30-15h30)

1155 Nguyễn Huyền Anh 10-09-05 61150706 6C1 6 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 14 Ca 2 (12h30-15h30)

1156 Trần Thị Thùy Dương 18-09-05 61156790 6C1 6 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 14 Ca 2 (12h30-15h30)

1157 Nguyễn Anh Nhân 15-11-05 61156834 6C1 6 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 14 Ca 2 (12h30-15h30)

1158 Lê Thục Quyên 30-12-05 61156794 6C1 6 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 14 Ca 2 (12h30-15h30)

1159 Nguyễn Phạm Tuệ Giang 03-02-06 61112169 6C1 6 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 14 Ca 2 (12h30-15h30)

Page 31: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG CHUNG KẾT THÀNH … · 24 Đinh Thanh Vân 26-12-04 61110127 7A11 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00) 25 Trần

STT Ngày sinh Số báo danh Lớp Khối Tên Trường Quận Thành phố Phòng thi Ca thiHọ và tên

1160 Hoàng Lan Nhi 05-01-05 61112183 6C2 6 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 14 Ca 2 (12h30-15h30)

1161 Nguyễn Đình Nguyên 09-01-05 61156778 6C2 6 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 14 Ca 2 (12h30-15h30)

1162 Phạm Thái Ngân 16-01-05 61112191 6C2 6 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 14 Ca 2 (12h30-15h30)

1163 Trần Thu Giang 22-01-05 61150711 6C2 6 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 14 Ca 2 (12h30-15h30)

1164 Nguyễn Khánh Huyền 31-01-05 61156810 6C2 6 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 14 Ca 2 (12h30-15h30)

1165 Nguyễn Khánh Chi 25-02-05 61156795 6C2 6 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 15 Ca 2 (12h30-15h30)

1166 Trương Đức Minh 03-04-05 61150713 6C2 6 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 15 Ca 2 (12h30-15h30)

1167 Phạm Minh Châu 27-04-05 61112190 6C2 6 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 15 Ca 2 (12h30-15h30)

1168 Nguyễn Phương Anh 20-07-05 61150710 6C2 6 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 15 Ca 2 (12h30-15h30)

1169 Đặng Duy Hải Minh 12-08-05 61112182 6C2 6 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 15 Ca 2 (12h30-15h30)

1170 Trần Lê Nguyên 29-08-05 61112193 6C2 6 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 15 Ca 2 (12h30-15h30)

1171 Trịnh Nguyễn Bảo Ngọc 03-10-05 61150712 6C2 6 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 15 Ca 2 (12h30-15h30)

1172 Trần Quý An 18-01-05 61150714 6C3 6 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 15 Ca 2 (12h30-15h30)

1173 Nguyễn Khánh Linh 15-02-05 61156835 6C3 6 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 15 Ca 2 (12h30-15h30)

1174 Khổng Phạm Minh Anh 19-06-05 61112258 6C3 6 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 15 Ca 2 (12h30-15h30)

1175 Lê Khánh Linh 26-06-05 61112196 6C3 6 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 15 Ca 2 (12h30-15h30)

1176 Nguyễn Đàm Khoa 28-09-05 61112198 6C3 6 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 15 Ca 2 (12h30-15h30)

1177 Từ Đức Vinh 25-10-05 61156874 6C3 6 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 15 Ca 2 (12h30-15h30)

1178 Trần Thị Thảo Linh 20-11-05 61112206 6C3 6 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 15 Ca 2 (12h30-15h30)

1179 Phan Vân Giang 13-12-05 61112204 6C3 6 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 15 Ca 2 (12h30-15h30)

1180 Lê Thành Đạt 05-07-05 61150715 6C4 6 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 15 Ca 2 (12h30-15h30)

1181 Hoàng Trần Thanh An 11-10-05 61112211 6C4 6 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 15 Ca 2 (12h30-15h30)

1182 Đỗ Minh Quân 10-01-05 61112215 6C5 6 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 15 Ca 2 (12h30-15h30)

1183 Phạm Thảo Nguyên 30-01-05 61112221 6C5 6 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 15 Ca 2 (12h30-15h30)

1184 Đinh Thị Thùy Linh 07-03-05 61158109 6C5 6 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 15 Ca 2 (12h30-15h30)

1185 Phan Bạch Dương 04-04-05 61112222 6C5 6 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 15 Ca 2 (12h30-15h30)

1186 Nguyễn Khánh Linh 29-08-05 61156817 6C5 6 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 15 Ca 2 (12h30-15h30)

1187 Trịnh Lê Nam 10-09-05 61112225 6C5 6 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 15 Ca 2 (12h30-15h30)

1188 Phan Duy Anh 28-07-05 61112203 6C6 6 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 15 Ca 2 (12h30-15h30)

1189 Phạm Thảo Nhi 22-10-05 61156808 6C6 6 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 16 Ca 2 (12h30-15h30)

1190 Nguyễn Tường Minh 14-11-05 61112231 6C6 6 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 16 Ca 2 (12h30-15h30)

1191 Trần Bằng Linh 25-01-05 61150720 6M 6 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 16 Ca 2 (12h30-15h30)

1192 Vũ An Bình 30-01-05 61150721 6M 6 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 16 Ca 2 (12h30-15h30)

1193 Nguyễn Minh Quân 20-02-05 61150717 6M 6 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 16 Ca 2 (12h30-15h30)

1194 Nguyễn Quỳnh Phương 05-04-05 61157112 6M 6 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 16 Ca 2 (12h30-15h30)

1195 Nguyễn Phương Ý 20-05-05 61150718 6M 6 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 16 Ca 2 (12h30-15h30)

1196 Trần Duy Khánh 07-11-05 61156883 6M 6 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 16 Ca 2 (12h30-15h30)

1197 Ngô Thị Châu Ba 10-12-04 61112240 6S1 6 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 16 Ca 2 (12h30-15h30)

1198 Vũ Minh Ngọc 07-02-05 61112249 6S1 6 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 16 Ca 2 (12h30-15h30)

Page 32: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG CHUNG KẾT THÀNH … · 24 Đinh Thanh Vân 26-12-04 61110127 7A11 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00) 25 Trần

STT Ngày sinh Số báo danh Lớp Khối Tên Trường Quận Thành phố Phòng thi Ca thiHọ và tên

1199 Nguyễn Thùy Linh 26-04-05 61112243 6S1 6 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 16 Ca 2 (12h30-15h30)

1200 Nguyễn Tài Phúc Lâm 30-04-05 61150723 6S1 6 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 16 Ca 2 (12h30-15h30)

1201 Nguyễn Linh Vân 10-05-05 61150722 6S1 6 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 16 Ca 2 (12h30-15h30)

1202 Nguyễn Trà My 08-07-05 61112245 6S1 6 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 16 Ca 2 (12h30-15h30)

1203 Lê Hoàng Thiên Trang 02-10-05 61112238 6S1 6 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 16 Ca 2 (12h30-15h30)

1204 Nguyễn Khôi Nguyên 29-10-05 61155126 6S1 6 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 16 Ca 2 (12h30-15h30)

1205 Phan Thanh Phong 29-10-05 61156818 6S1 6 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 16 Ca 2 (12h30-15h30)

1206 Nguyễn Trà My 21-12-05 61112244 6S1 6 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 16 Ca 2 (12h30-15h30)

1207 Nguyễn Phi Kiệt 08-03-05 61112261 6T 6 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 16 Ca 2 (12h30-15h30)

1208 Phạm Minh Hà 21-08-05 61112262 6T 6 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 16 Ca 2 (12h30-15h30)

1209 Nguyễn Đức Huy 18-02-05 61150728 6T1 6 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 16 Ca 2 (12h30-15h30)

1210 Nguyễn Thế Quân 12-10-05 61112266 6T1 6 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 16 Ca 2 (12h30-15h30)

1211 Nguyễn Đức Việt 13-10-05 61150729 6T1 6 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 16 Ca 2 (12h30-15h30)

1212 Nguyễn Đình Phúc An 13-11-05 61150727 6T1 6 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 16 Ca 2 (12h30-15h30)

1213 Lê Thế Duy 05-12-05 61150726 6T1 6 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 17 Ca 2 (12h30-15h30)

1214 Vũ Đình Hiếu 23-03-05 61112275 6T2 6 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 17 Ca 2 (12h30-15h30)

1215 Trịnh Nam Khánh 14-08-05 61112274 6T2 6 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 17 Ca 2 (12h30-15h30)

1216 Trần Hải Nam 02-12-05 61150730 6T2 6 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 17 Ca 2 (12h30-15h30)

1217 Nguyễn Hoàng Tuấn 25-12-05 61112270 6T2 6 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 17 Ca 2 (12h30-15h30)

1218 Huỳnh Khánh Lam 06-03-05 61156816 6V 6 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 17 Ca 2 (12h30-15h30)

1219 Quách Bảo Phương 16-05-05 61154814 6V 6 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 17 Ca 2 (12h30-15h30)

1220 Đặng Bảo Trâm 03-07-05 61112276 6V 6 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 17 Ca 2 (12h30-15h30)

1221 Đinh Phương Trang 30-07-05 61112277 6V 6 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 17 Ca 2 (12h30-15h30)

1222 Nguyễn Hồng Chi 01-08-05 61156849 6V 6 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 17 Ca 2 (12h30-15h30)

1223 Nguyễn Vũ Quang Anh 19-02-04 61112284 7A1 7 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 17 Ca 2 (12h30-15h30)

1224 Phạm Nhật Minh 14-11-04 61112285 7A1 7 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 17 Ca 2 (12h30-15h30)

1225 Ngô Minh Đức 06-06-04 61156888 7A3 7 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 17 Ca 2 (12h30-15h30)

1226 Nguyễn Gia Sơn 20-11-04 61156889 7A3 7 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 17 Ca 2 (12h30-15h30)

1227 Phan Thị Bảo Ngọc 26-01-04 61150731 7A4 7 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 17 Ca 2 (12h30-15h30)

1228 Nguyễn Tuấn Hiệp 19-03-04 61112302 7A5 7 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 17 Ca 2 (12h30-15h30)

1229 Nguyễn Khánh Linh 31-05-04 61112299 7A5 7 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 17 Ca 2 (12h30-15h30)

1230 Lê Sao Mai 13-09-04 61112296 7A5 7 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 17 Ca 2 (12h30-15h30)

1231 Nguyễn Hải Ngân 20-09-04 61112298 7A5 7 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 17 Ca 2 (12h30-15h30)

1232 Nguyễn Anh Quân 06-01-04 61112312 7C2 7 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 17 Ca 2 (12h30-15h30)

1233 Nguyễn Ngọc Minh 28-02-04 61112314 7C2 7 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 17 Ca 2 (12h30-15h30)

1234 Trần Quang Minh 20-11-04 61112315 7C2 7 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 17 Ca 2 (12h30-15h30)

1235 Nguyễn Nhật Cường 22-11-03 61150734 7C3 7 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 17 Ca 2 (12h30-15h30)

1236 Nguyễn Nam Sơn 08-07-04 61150733 7C3 7 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 17 Ca 2 (12h30-15h30)

1237 Hàn Quốc Minh 16-07-04 61156901 7C3 7 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 18 Ca 2 (12h30-15h30)

Page 33: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG CHUNG KẾT THÀNH … · 24 Đinh Thanh Vân 26-12-04 61110127 7A11 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00) 25 Trần

STT Ngày sinh Số báo danh Lớp Khối Tên Trường Quận Thành phố Phòng thi Ca thiHọ và tên

1238 Nguyễn Như Phú 02-09-04 61156906 7C3 7 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 18 Ca 2 (12h30-15h30)

1239 Tạ Phú An 11-11-04 61156907 7C3 7 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 18 Ca 2 (12h30-15h30)

1240 Đặng Thị Khánh Linh 06-01-04 61150736 7C4 7 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 18 Ca 2 (12h30-15h30)

1241 Phạm Vũ Nhật Hà 12-01-04 61150743 7C4 7 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 18 Ca 2 (12h30-15h30)

1242 Trần Huyền Phương 12-01-04 61150744 7C4 7 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 18 Ca 2 (12h30-15h30)

1243 Hoàng Vũ Diệu Linh 25-02-04 61150737 7C4 7 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 18 Ca 2 (12h30-15h30)

1244 Kiều Xuân Nhi 06-03-04 61112321 7C4 7 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 18 Ca 2 (12h30-15h30)

1245 Hoàng Ngọc Hương 17-03-04 61112320 7C4 7 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 18 Ca 2 (12h30-15h30)

1246 Bùi Thảo Hương 08-04-04 61112317 7C4 7 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 18 Ca 2 (12h30-15h30)

1247 Lê Gia Linh 25-04-04 61150738 7C4 7 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 18 Ca 2 (12h30-15h30)

1248 Nguyễn Hà Thảo Trang 17-05-04 61150741 7C4 7 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 18 Ca 2 (12h30-15h30)

1249 Trần Thị Minh Thư 14-07-04 61150745 7C4 7 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 18 Ca 2 (12h30-15h30)

1250 Phạm Trần Hoàng Anh 24-07-04 61150742 7C4 7 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 18 Ca 2 (12h30-15h30)

1251 Nguyễn Cát Vũ 10-08-04 61150740 7C4 7 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 18 Ca 2 (12h30-15h30)

1252 Bùi Hiền Nhi 27-08-04 61150735 7C4 7 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 18 Ca 2 (12h30-15h30)

1253 Bùi Vân Khánh 29-08-04 61112318 7C4 7 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 18 Ca 2 (12h30-15h30)

1254 Lê Khánh Nam Anh 02-10-04 61150739 7C4 7 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 37 Ca 1 (8h00-11h00)

1255 Vũ Minh Châu 17-01-04 61150747 7C5 7 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 18 Ca 2 (12h30-15h30)

1256 Hoàng Gia Hiển 18-01-04 61112327 7C5 7 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 18 Ca 2 (12h30-15h30)

1257 Nguyễn Đức Minh 14-02-04 61156926 7C5 6 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 18 Ca 2 (12h30-15h30)

1258 Trương Kim Long 12-03-04 61150746 7C5 7 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 18 Ca 2 (12h30-15h30)

1259 Nguyễn Thảo Anh 21-08-04 61112330 7C5 7 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 18 Ca 2 (12h30-15h30)

1260 Đào Duy Khánh 31-08-04 61112333 7C6 7 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 18 Ca 2 (12h30-15h30)

1261 Lê Trọng Văn 03-01-04 61150748 7M 7 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 19 Ca 2 (12h30-15h30)

1262 Trần Thế Duy 23-03-04 61156944 7M 7 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 19 Ca 2 (12h30-15h30)

1263 Vũ Kim Thành 28-04-04 61112342 7M 7 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 19 Ca 2 (12h30-15h30)

1264 Nguyễn Thái Sơn 23-06-04 61156941 7M 7 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 19 Ca 2 (12h30-15h30)

1265 Mai Đức Mạnh 14-10-04 61150749 7M 7 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 19 Ca 2 (12h30-15h30)

1266 Phạm Đình Cương 15-10-04 61112340 7M 8 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 19 Ca 2 (12h30-15h30)

1267 Tạ Đoàn Tuấn Hưng 15-11-04 61150750 7M 7 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 19 Ca 2 (12h30-15h30)

1268 Nguyễn Ngọc Duy Anh 11-08-03 61112347 7S1 7 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 19 Ca 2 (12h30-15h30)

1269 Nguyễn Kim Diễm Quỳnh 10-10-04 61112346 7S1 7 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 19 Ca 2 (12h30-15h30)

1270 Lê Triệu Khôi 22-10-04 61156946 7S1 7 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 19 Ca 2 (12h30-15h30)

1271 Nguyễn Doãn Nam Khang 26-11-04 61112345 7S1 7 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 19 Ca 2 (12h30-15h30)

1272 Giang Đức Minh 02-12-04 61112343 7S1 7 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 19 Ca 2 (12h30-15h30)

1273 Nguyễn Đình Tùng Lâm 21-11-04 61156950 7S2 7 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 19 Ca 2 (12h30-15h30)

1274 Phạm Bùi Tùng 16-03-04 61156956 7S3 7 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 19 Ca 2 (12h30-15h30)

1275 Hồ Quốc Hải 29-03-04 61112349 7S3 7 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 19 Ca 2 (12h30-15h30)

1276 Ngô Diệp Linh 12-06-04 61150752 7S3 7 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 19 Ca 2 (12h30-15h30)

Page 34: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG CHUNG KẾT THÀNH … · 24 Đinh Thanh Vân 26-12-04 61110127 7A11 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00) 25 Trần

STT Ngày sinh Số báo danh Lớp Khối Tên Trường Quận Thành phố Phòng thi Ca thiHọ và tên

1277 Nguyễn Mạnh Hùng 20-06-04 61150753 7S3 7 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 19 Ca 2 (12h30-15h30)

1278 Lê Vũ Tuấn Nam 26-10-04 61150751 7S3 7 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 19 Ca 2 (12h30-15h30)

1279 Nguyễn Khánh Linh 11-11-04 61112351 7S3 7 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 19 Ca 2 (12h30-15h30)

1280 Đặng Ngọc Sơn 22-08-04 61112354 7T1 7 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 19 Ca 2 (12h30-15h30)

1281 Nguyễn Công Khanh 25-09-04 61112356 7T1 7 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 19 Ca 2 (12h30-15h30)

1282 Nguyễn Hữu Hoàng 28-11-04 61112357 7T1 7 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 19 Ca 2 (12h30-15h30)

1283 Vũ Tuấn Kiệt 22-08-04 61112361 7T2 7 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 19 Ca 2 (12h30-15h30)

1284 Khương Duy Long 10-10-04 61112360 7T2 7 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 19 Ca 2 (12h30-15h30)

1285 Hoàng Minh Quân 01-06-04 61150754 7T3 7 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 20 Ca 2 (12h30-15h30)

1286 Nguyễn Đức Kiên 04-06-04 61156962 7T3 7 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 20 Ca 2 (12h30-15h30)

1287 Nguyễn Khánh Vân 11-02-04 61156966 7V 7 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 20 Ca 2 (12h30-15h30)

1288 Trương Khánh Linh 02-10-04 61112366 7V 7 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 20 Ca 2 (12h30-15h30)

1289 Nguyễn Thị Uyển Trân 01-11-04 61156969 7V 7 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 20 Ca 2 (12h30-15h30)

1290 Nguyễn Tâm Đan 19-12-04 61156968 7V 7 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 20 Ca 2 (12h30-15h30)

1291 Nguyễn Hà Phương 14-02-03 61112369 8A4 8 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 20 Ca 2 (12h30-15h30)

1292 Nguyễn Linh Chi 21-03-03 61112371 8A4 8 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 20 Ca 2 (12h30-15h30)

1293 Trịnh Duy Anh 26-08-03 61150756 8A4 8 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 20 Ca 2 (12h30-15h30)

1294 Nguyễn ngọc Đại 28-02-03 61156971 8A5 7 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 20 Ca 2 (12h30-15h30)

1295 Ngô Tuấn Tú 06-07-03 61150757 8A5 8 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 20 Ca 2 (12h30-15h30)

1296 Vũ Thái Ngân 06-12-02 61112374 8A6 8 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 20 Ca 2 (12h30-15h30)

1297 Lê Hùng 02-09-03 61112376 8A7 8 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 20 Ca 2 (12h30-15h30)

1298 Lê Nguyễn Phương Anh 28-09-03 61112377 8A7 8 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 20 Ca 2 (12h30-15h30)

1299 Nguyễn Thế Anh 28-10-03 61150759 8A7 8 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 20 Ca 2 (12h30-15h30)

1300 Trần Bùi Khánh Linh 05-12-03 61112378 8A7 8 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 20 Ca 2 (12h30-15h30)

1301 Đỗ Hải Nam 16-12-03 61112375 8A7 8 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 20 Ca 2 (12h30-15h30)

1302 Dương Hạnh Hoa 26-03-03 61150760 8A8 8 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 20 Ca 2 (12h30-15h30)

1303 Nguyễn Thành Vinh 13-05-03 61112385 8A8 8 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 20 Ca 2 (12h30-15h30)

1304 Nguyễn Thạc Khôi Nguyên 14-10-03 61112384 8A8 8 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 20 Ca 2 (12h30-15h30)

1305 Nguyễn Xuân Thái Dương 09-01-03 61157433 8C1 8 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 20 Ca 2 (12h30-15h30)

1306 Trần Đinh Phước Nguyên 09-02-03 61112390 8C1 8 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 20 Ca 2 (12h30-15h30)

1307 Lê Minh 20-08-03 61112389 8C1 8 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 20 Ca 2 (12h30-15h30)

1308 Đỗ Thanh Thanh Bình 09-11-03 61112388 8C1 8 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 20 Ca 2 (12h30-15h30)

1309 Nguyễn Nghiêm Huy Minh 05-03-02 61157069 8C2 8 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 21 Ca 2 (12h30-15h30)

1310 Phan Trần Hà Linh 11-10-03 61150761 8C2 8 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 21 Ca 2 (12h30-15h30)

1311 Lê Thị Khánh Ly 15-12-03 61156979 8C2 8 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 21 Ca 2 (12h30-15h30)

1312 Dương Mạnh Hải 11-03-03 61150763 8C3 8 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 21 Ca 2 (12h30-15h30)

1313 Lê Hà Ngân 19-04-03 61112396 8C3 8 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 21 Ca 2 (12h30-15h30)

1314 Hoàng Minh 11-06-03 61156989 8C3 8 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 21 Ca 2 (12h30-15h30)

1315 Nguyễn Phúc Nam 31-07-03 61112399 8C3 8 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 21 Ca 2 (12h30-15h30)

Page 35: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG CHUNG KẾT THÀNH … · 24 Đinh Thanh Vân 26-12-04 61110127 7A11 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00) 25 Trần

STT Ngày sinh Số báo danh Lớp Khối Tên Trường Quận Thành phố Phòng thi Ca thiHọ và tên

1316 Võ Tuấn Kiệt 07-08-03 61150764 8C3 8 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 21 Ca 2 (12h30-15h30)

1317 Nguyễn Mỹ Anh 30-09-03 61156992 8C3 8 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 21 Ca 2 (12h30-15h30)

1318 Đậu Lê Thành 31-10-03 61112393 8C3 8 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 21 Ca 2 (12h30-15h30)

1319 Đàm Hồng Hạnh 02-11-03 61156988 8C3 8 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 21 Ca 2 (12h30-15h30)

1320 Nguyễn Phan Trung Hiếu 23-11-03 61157447 8C3 8 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 21 Ca 2 (12h30-15h30)

1321 Đặng Phương Anh 11-02-03 61112402 8M 8 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 21 Ca 2 (12h30-15h30)

1322 Nguyễn Danh Nam Anh 20-04-03 61112406 8M 8 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 21 Ca 2 (12h30-15h30)

1323 Đinh Khánh Vy 11-05-03 61112403 8M 8 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 21 Ca 2 (12h30-15h30)

1324 Nguyễn Cảnh Nhật Anh 15-05-03 61157453 8M 8 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 21 Ca 2 (12h30-15h30)

1325 Phạm Thanh Vân 30-08-03 61157247 8M 8 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 21 Ca 2 (12h30-15h30)

1326 Đào Ngọc Lam 11-09-03 61150765 8M 8 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 21 Ca 2 (12h30-15h30)

1327 Kiều Chí Trung 21-11-03 61156996 8M 8 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 21 Ca 2 (12h30-15h30)

1328 Đào Khánh Vân 30-11-03 61156995 8M 8 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 21 Ca 2 (12h30-15h30)

1329 Nguyễn Linh Anh 10-11-02 61157008 8S1 8 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 21 Ca 2 (12h30-15h30)

1330 Vũ Trần Minh 20-08-03 61150772 8S1 8 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 21 Ca 2 (12h30-15h30)

1331 Nguyễn Trung Kiên 17-10-03 61157009 8S1 8 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 21 Ca 2 (12h30-15h30)

1332 Thân Thế Phong 27-10-03 61150771 8S1 8 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 21 Ca 2 (12h30-15h30)

1333 Nguyễn Thu Hoài An 18-11-03 61150770 8S1 8 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 22 Ca 2 (12h30-15h30)

1334 Phạm Đăng Trung 08-12-03 61112411 8S1 8 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 22 Ca 2 (12h30-15h30)

1335 Đinh Văn Khôi Nguyên 15-12-03 61150767 8S1 8 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 22 Ca 2 (12h30-15h30)

1336 Nguyễn Thái Sơn 15-12-03 61157016 8S1 8 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 22 Ca 2 (12h30-15h30)

1337 Nguyễn Bảo Ngọc 20-12-03 61150769 8S1 8 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 22 Ca 2 (12h30-15h30)

1338 Hoàng Thái Anh 11-01-03 61150773 8S2 8 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 22 Ca 2 (12h30-15h30)

1339 Thái Nhật Anh 22-01-03 61157463 8S2 8 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 22 Ca 2 (12h30-15h30)

1340 Trần Cẩm Ly 24-04-03 61112424 8S2 8 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 22 Ca 2 (12h30-15h30)

1341 Trần Ngọc Linh Chi 09-07-03 61112426 8S2 8 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 22 Ca 2 (12h30-15h30)

1342 Nguyễn Hà Thùy Anh 23-04-03 61112431 8S4 8 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 22 Ca 2 (12h30-15h30)

1343 Nguyễn Bảo Minh 26-04-03 61150774 8S4 8 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 22 Ca 2 (12h30-15h30)

1344 Nguyễn Hương Trà 20-07-03 61150775 8S4 8 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 22 Ca 2 (12h30-15h30)

1345 Tạ Hoàng Minh Ngọc 05-12-03 61150776 8S4 8 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 22 Ca 2 (12h30-15h30)

1346 Nguyễn Nguyên Lân 04-01-03 61157021 8T1 8 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 22 Ca 2 (12h30-15h30)

1347 Ngô Quốc Đạt 08-01-03 61155883 8T1 8 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 22 Ca 2 (12h30-15h30)

1348 Nguyễn Hà Ly 22-04-03 61157020 8T1 8 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 22 Ca 2 (12h30-15h30)

1349 Nguyễn Nhật Lệ 16-05-03 61157022 8T1 8 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 22 Ca 2 (12h30-15h30)

1350 Vũ Nhật Minh 05-08-03 61157027 8T1 8 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 22 Ca 2 (12h30-15h30)

1351 Nguyễn Nhật Minh 20-05-03 61150777 8T2 8 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 22 Ca 2 (12h30-15h30)

1352 Trần Thị Huyền Nhi 31-10-02 61157093 8V 8 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 22 Ca 2 (12h30-15h30)

1353 Tô Linh Anh 08-10-03 61112441 8V 8 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 22 Ca 2 (12h30-15h30)

1354 Lê Huyền Vy 28-11-03 61150778 8V 8 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 22 Ca 2 (12h30-15h30)

Page 36: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG CHUNG KẾT THÀNH … · 24 Đinh Thanh Vân 26-12-04 61110127 7A11 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00) 25 Trần

STT Ngày sinh Số báo danh Lớp Khối Tên Trường Quận Thành phố Phòng thi Ca thiHọ và tên

1355 Nguyễn Hằng Phương 28-05-02 61112444 9A 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 22 Ca 2 (12h30-15h30)

1356 Đặng Mai Châu 09-07-02 61112443 9A 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 22 Ca 2 (12h30-15h30)

1357 Bế Ngọc Gia Hưng 03-11-02 61112442 9A 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 23 Ca 2 (12h30-15h30)

1358 Nguyễn Ngọc Minh 14-11-02 61112445 9A 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 23 Ca 2 (12h30-15h30)

1359 Nguyễn Vũ Minh Châu 10-12-02 61112446 9A 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 23 Ca 2 (12h30-15h30)

1360 Hoàng Minh Thảo 11-11-02 61112448 9A1 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 23 Ca 2 (12h30-15h30)

1361 Lê Đức Anh 20-09-02 61112449 9A3 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 23 Ca 2 (12h30-15h30)

1362 Nguyễn Thái Hoàng 07-10-02 61150782 9A3 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 23 Ca 2 (12h30-15h30)

1363 Vũ Hà Vy 24-12-02 61157039 9A3 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 23 Ca 2 (12h30-15h30)

1364 Lê Nam Thuận An 05-01-02 61157047 9C1 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 23 Ca 2 (12h30-15h30)

1365 Đặng Huệ Anh 17-01-02 61157043 9C1 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 23 Ca 2 (12h30-15h30)

1366 Nguyễn Phương Thảo 01-03-02 61157077 9C1 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 23 Ca 2 (12h30-15h30)

1367 Lê Phan Diễm Quỳnh 25-03-02 61157049 9C1 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 23 Ca 2 (12h30-15h30)

1368 Nguyễn Thùy Liên 23-05-02 61150786 9C1 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 23 Ca 2 (12h30-15h30)

1369 Phạm Đức Trung 07-06-02 61157072 9C1 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 23 Ca 2 (12h30-15h30)

1370 Đặng Anh Minh 18-11-02 61150784 9C1 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 23 Ca 2 (12h30-15h30)

1371 Tống Anh Đoàn 19-12-02 61157055 9C1 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 36 Ca 1 (8h00-11h00)

1372 Lê Thu Uyên 29-08-02 61157486 9C2 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 23 Ca 2 (12h30-15h30)

1373 Nguyễn Đức Duy 13-03-02 61112460 9C3 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 23 Ca 2 (12h30-15h30)

1374 Nguyễn Việt Phương 19-07-02 61150788 9C3 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 23 Ca 2 (12h30-15h30)

1375 Nguyễn Trí Khang 08-08-02 61150787 9c3 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 23 Ca 2 (12h30-15h30)

1376 Lê Duy 11-11-02 61112462 9C4 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 23 Ca 2 (12h30-15h30)

1377 Nguyễn Uyển Chi 01-10-02 61157082 9M 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 23 Ca 2 (12h30-15h30)

1378 Phạm Mai Trang 02-09-02 61112464 9S2 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 23 Ca 2 (12h30-15h30)

1379 Nguyễn Hải Lê 14-09-02 61112463 9S2 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 23 Ca 2 (12h30-15h30)

1380 Phan Thị Quỳnh Trang 01-10-02 61150789 9S2 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 23 Ca 2 (12h30-15h30)

1381 Nguyễn Mạnh Thắng 03-04-02 61150791 9T 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 24 Ca 2 (12h30-15h30)

1382 Nguyễn Thế Dân 12-05-02 61157087 9T 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 24 Ca 2 (12h30-15h30)

1383 Bùi Gia Khánh 02-10-02 61150790 9T 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 24 Ca 2 (12h30-15h30)

1384 Nguyễn Thành An 09-10-02 61150792 9T 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 24 Ca 2 (12h30-15h30)

1385 Vũ Hà My 05-12-05 61156815 6A9 6 Giảng Võ Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 24 Ca 2 (12h30-15h30)

1386 Nguyễn Gia Hiển 03-02-03 61157220 8A7 8 Giảng Võ Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 24 Ca 2 (12h30-15h30)

1387 Đông Trần Trọng Hiếu 01-02-05 61112077 6 6A3 Lê Quý Đôn Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 24 Ca 2 (12h30-15h30)

1388 Vũ Đức Thành 06-03-05 61112089 6 6A3 Lê Quý Đôn Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 24 Ca 2 (12h30-15h30)

1389 Nguyễn Ngọc Trinh 21-03-05 61112096 6 6A4 Lê Quý Đôn Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 24 Ca 2 (12h30-15h30)

1390 Hoàng Vũ Linh Đan 22-03-05 61112092 6 6A4 Lê Quý Đôn Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 24 Ca 2 (12h30-15h30)

1391 Đinh Hà Phú 28-03-05 61112091 6 6A4 Lê Quý Đôn Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 24 Ca 2 (12h30-15h30)

1392 Trần Tiến Anh 20-04-05 61112067 6 6A1 Lê Quý Đôn Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 24 Ca 2 (12h30-15h30)

1393 Đào Ngọc Diệp 03-05-05 61112068 6 6A2 Lê Quý Đôn Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 24 Ca 2 (12h30-15h30)

Page 37: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG CHUNG KẾT THÀNH … · 24 Đinh Thanh Vân 26-12-04 61110127 7A11 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00) 25 Trần

STT Ngày sinh Số báo danh Lớp Khối Tên Trường Quận Thành phố Phòng thi Ca thiHọ và tên

1394 Hoàng Khánh Duy 16-05-05 61112078 6 6A3 Lê Quý Đôn Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 24 Ca 2 (12h30-15h30)

1395 Phạm Huyền Anh 22-05-05 61112086 6 6A3 Lê Quý Đôn Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 24 Ca 2 (12h30-15h30)

1396 Lê Hoa Khánh Linh 07-06-05 61112070 6 6A2 Lê Quý Đôn Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 24 Ca 2 (12h30-15h30)

1397 Vũ Đức Quang 22-08-05 61112075 6 6A2 Lê Quý Đôn Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 24 Ca 2 (12h30-15h30)

1398 Đặng Hai Minh 14-09-05 61112090 6 6A4 Lê Quý Đôn Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 24 Ca 2 (12h30-15h30)

1399 Hồ Phú Anh 14-09-05 61112063 6 6A1 Lê Quý Đôn Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 24 Ca 2 (12h30-15h30)

1400 Lê Vũ Phương Uyên 17-09-05 61112071 6 6A2 Lê Quý Đôn Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 24 Ca 2 (12h30-15h30)

1401 Phạm Bảo Ngọc 20-09-05 61112084 6 6A3 Lê Quý Đôn Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 24 Ca 2 (12h30-15h30)

1402 Lê Hà Vy 04-10-05 61112069 6 6A2 Lê Quý Đôn Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 24 Ca 2 (12h30-15h30)

1403 Trần Hùng Cường 04-11-05 61112087 6 6A3 Lê Quý Đôn Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 24 Ca 2 (12h30-15h30)

1404 Phạm Huyền Trang 06-11-05 61112085 6 6A3 Lê Quý Đôn Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 24 Ca 2 (12h30-15h30)

1405 Ngô Thị Phương Mai 12-12-05 61112094 6 6A4 Lê Quý Đôn Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 25 Ca 2 (12h30-15h30)

1406 Nguyễn Lê Minh Thy 20-12-05 61112083 6 6A3 Lê Quý Đôn Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 25 Ca 2 (12h30-15h30)

1407 Vũ Thành Hưng 28-01-04 61112112 7 7A3 Lê Quý Đôn Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 25 Ca 2 (12h30-15h30)

1408 Nguyễn Phương Thảo 19-03-04 61112106 7 7A3 Lê Quý Đôn Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 25 Ca 2 (12h30-15h30)

1409 Nguyễn Chí Bách 23-04-04 61112102 7 7A3 Lê Quý Đôn Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 25 Ca 2 (12h30-15h30)

1410 Nguyễn Hoàng Tùng 07-05-04 61112104 7 7A3 Lê Quý Đôn Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 25 Ca 2 (12h30-15h30)

1411 Vũ Khánh Hà 02-07-04 61112116 7 7A4 Lê Quý Đôn Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 25 Ca 2 (12h30-15h30)

1412 Nguyễn Diệu Nga Linh 19-07-04 61112103 7 7A3 Lê Quý Đôn Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 25 Ca 2 (12h30-15h30)

1413 Phạm Anh Tú 01-08-04 61112108 7 7A3 Lê Quý Đôn Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 25 Ca 2 (12h30-15h30)

1414 Trịnh Trung Hiếu 03-09-04 61112115 7 7A4 Lê Quý Đôn Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 25 Ca 2 (12h30-15h30)

1415 Lê Minh Khuê 11-09-04 61112100 7 7A3 Lê Quý Đôn Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 25 Ca 2 (12h30-15h30)

1416 Nguyễn Tiến Thành An 20-09-04 61112107 7 7A3 Lê Quý Đôn Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 25 Ca 2 (12h30-15h30)

1417 Trần Hoàng Lan Chi 12-11-04 61112110 7 7A3 Lê Quý Đôn Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 25 Ca 2 (12h30-15h30)

1418 Zhong Thảo Vi 07-12-04 61112113 7 7A3 Lê Quý Đôn Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 25 Ca 2 (12h30-15h30)

1419 Nguyễn Huy Anh Đức 23-01-03 61112127 8 8A6 Lê Quý Đôn Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 25 Ca 2 (12h30-15h30)

1420 Hoàng Thảo Nguyên 11-03-03 61112119 8 8A4 Lê Quý Đôn Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 25 Ca 2 (12h30-15h30)

1421 Bùi Phạm Khánh Ngân 19-04-03 61124685 8 8A6 Lê Quý Đôn Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 25 Ca 2 (12h30-15h30)

1422 Nguyễn Bảo Linh 07-07-03 61112125 8 8A5 Lê Quý Đôn Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 25 Ca 2 (12h30-15h30)

1423 Phạm Tiến Đạt 16-10-02 61112143 9 9A2 Lê Quý Đôn Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 25 Ca 2 (12h30-15h30)

1424 Nguyễn Đan Nhi 21-08-05 61157094 6A3 6 Lê Quý Đôn Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 25 Ca 2 (12h30-15h30)

1425 Hoàng Anh Phương 28-04-03 61112122 8A5 8 Lê Quý Đôn Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 25 Ca 2 (12h30-15h30)

1426 Nguyễn Mẫn Tú Linh 17-09-03 61117831 8A0 8 Lương Thế Vinh Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 25 Ca 2 (12h30-15h30)

1427 Đào Đức Huy 28-06-02 61122603 9A 9 Hoàng Long Phú Xuyên Hà Nội Phòng thi số 25 Ca 2 (12h30-15h30)

1428 Trần Phương Mai 13-01-03 61122604 8A1 8 Phú Túc Phú Xuyên Hà Nội Phòng thi số 25 Ca 2 (12h30-15h30)

1429 Hà Diệu Linh 21-07-05 61121716 6N 6 Lương Thế Vinh Thanh Trì Hà Nội Phòng thi số 26 Ca 2 (12h30-15h30)

1430 Trương Quỳnh Hương 04-03-02 61150798 9E0 9 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 26 Ca 2 (12h30-15h30)

1431 Phạm Huyền My 13-03-02 61112731 9E0 9 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 26 Ca 2 (12h30-15h30)

1432 Lâm Bích Trà 19-03-02 61112726 9E0 9 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 26 Ca 2 (12h30-15h30)

Page 38: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG CHUNG KẾT THÀNH … · 24 Đinh Thanh Vân 26-12-04 61110127 7A11 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00) 25 Trần

STT Ngày sinh Số báo danh Lớp Khối Tên Trường Quận Thành phố Phòng thi Ca thiHọ và tên

1433 Trần Thảo Nguyên 19-03-02 61112733 9E0 9 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 26 Ca 2 (12h30-15h30)

1434 Vũ Đào Thiên Hương 16-04-02 61157519 9E0 9 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 26 Ca 2 (12h30-15h30)

1435 Hoàng Lê Minh 19-08-02 61150794 9E0 9 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 26 Ca 2 (12h30-15h30)

1436 Bùi Đoàn Minh Quang 30-09-02 61157515 9E0 9 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 26 Ca 2 (12h30-15h30)

1437 Trương Vân Hà 08-10-02 61112735 9E0 9 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 26 Ca 2 (12h30-15h30)

1438 Nguyễn Quỳnh Chi 17-10-02 61157517 9E0 9 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 26 Ca 2 (12h30-15h30)

1439 Đinh Ngọc Minh Anh 22-10-02 61150793 9E0 9 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 26 Ca 2 (12h30-15h30)

1440 Lê thị hải Yến 15-11-02 61150795 9E0 9 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 26 Ca 2 (12h30-15h30)

1441 Nguyễn Phương Nhi 01-12-02 61150796 9E0 9 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 26 Ca 2 (12h30-15h30)

1442 Phạm Vũ Xuân Anh 16-12-02 61112732 9E0 9 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 26 Ca 2 (12h30-15h30)

1443 Bùi Ngân Hạnh 19-12-02 61112723 9E0 9 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 26 Ca 2 (12h30-15h30)

1444 Phạm Hiền Anh 25-12-02 61157518 9E0 9 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 26 Ca 2 (12h30-15h30)

1445 Tạ Khương Trung 23-01-02 61112746 9E1 9 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 26 Ca 2 (12h30-15h30)

1446 Hoàng Nhật Minh 14-03-02 61112741 9E1 9 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 26 Ca 2 (12h30-15h30)

1447 Phạm Thúy Hiền Anh 07-04-02 61150809 9E1 9 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 26 Ca 2 (12h30-15h30)

1448 Vũ Lan Phương 21-06-02 61112747 9E1 9 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 26 Ca 2 (12h30-15h30)

1449 Mai Ngọc Duy 30-06-02 61150802 9E1 9 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 26 Ca 2 (12h30-15h30)

1450 Lê Ngọc Khánh Linh 19-07-02 61150801 9E1 9 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 26 Ca 2 (12h30-15h30)

1451 Vũ Trịnh Hồng Đức 25-07-02 61150813 9E1 9 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 26 Ca 2 (12h30-15h30)

1452 Lã Hồng Hải 12-08-02 61150800 9E1 9 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 26 Ca 2 (12h30-15h30)

1453 Nguyễn Quỳnh Phương 28-08-02 61157521 9E1 9 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 27 Ca 2 (12h30-15h30)

1454 Nguyễn Hoàng 03-09-02 61150803 9E1 9 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 27 Ca 2 (12h30-15h30)

1455 Trần Khánh Linh 03-09-02 61150811 9E1 9 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 27 Ca 2 (12h30-15h30)

1456 Nguyễn Ngọc Mai 22-09-02 61150806 9E1 9 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 27 Ca 2 (12h30-15h30)

1457 Phan Nguyễn Hà Anh 24-09-02 61150810 9E1 9 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 27 Ca 2 (12h30-15h30)

1458 Lương Minh Hạnh 03-10-02 61112743 9E1 9 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 27 Ca 2 (12h30-15h30)

1459 Bành Diệu Khánh Hà 28-10-02 61112738 9E1 9 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 27 Ca 2 (12h30-15h30)

1460 Trần Minh Anh 12-11-02 61150812 9E1 9 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 27 Ca 2 (12h30-15h30)

1461 Chu Nguyễn Đức Dũng 18-11-02 61112739 9E1 9 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 27 Ca 2 (12h30-15h30)

1462 Nguyễn Trung Đức 05-12-02 61150808 9E1 9 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 27 Ca 2 (12h30-15h30)

1463 Nguyễn Thanh Trúc 19-12-02 61157522 9E1 9 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 27 Ca 2 (12h30-15h30)

1464 Đỗ Tiến Anh 01-05-03 61112740 9E1 9 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 27 Ca 2 (12h30-15h30)

1465 Vũ Linh Chi 10-02-02 61150819 9E2 9 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 27 Ca 2 (12h30-15h30)

1466 Ngô Ngân An 25-03-02 61150817 9E2 9 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 27 Ca 2 (12h30-15h30)

1467 Trương Tuấn Minh 25-06-02 61157280 9E2 9 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 27 Ca 2 (12h30-15h30)

1468 Lâm Bảo Ngọc 15-07-02 61112749 9E2 9 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 27 Ca 2 (12h30-15h30)

1469 Nguyễn Ngọc Minh 09-09-02 61157274 9E2 9 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 27 Ca 2 (12h30-15h30)

1470 Phạm Mai Thủy 11-09-02 61157277 9E2 9 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 27 Ca 2 (12h30-15h30)

1471 Lê Phương Anh 05-11-02 61150816 9E2 9 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 27 Ca 2 (12h30-15h30)

Page 39: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG CHUNG KẾT THÀNH … · 24 Đinh Thanh Vân 26-12-04 61110127 7A11 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00) 25 Trần

STT Ngày sinh Số báo danh Lớp Khối Tên Trường Quận Thành phố Phòng thi Ca thiHọ và tên

1472 Kiều Tiến Đạt 07-12-02 61150815 9E2 9 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 27 Ca 2 (12h30-15h30)

1473 Bùi Thanh Thảo 16-12-02 61150814 9E2 9 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 27 Ca 2 (12h30-15h30)

1474 Nguyễn Hạnh Chi 23-02-02 61150821 9E3 9 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 27 Ca 2 (12h30-15h30)

1475 Nguyễn Hải Dương 15-04-02 61157287 9E3 9 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 27 Ca 2 (12h30-15h30)

1476 Nguyễn Chúc An 15-05-02 61150820 9E3 9 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 27 Ca 2 (12h30-15h30)

1477 Nguyễn Đức Việt Anh 11-07-02 61157286 9E3 9 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 28 Ca 2 (12h30-15h30)

1478 Đoàn Thanh Tâm 02-08-02 61112755 9E3 9 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 28 Ca 2 (12h30-15h30)

1479 Nguyễn Viết Quang 11-08-02 61157289 9E3 9 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 28 Ca 2 (12h30-15h30)

1480 Nguyễn Trí Hiếu 02-09-02 61150823 9E3 9 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 28 Ca 2 (12h30-15h30)

1481 Nguyễn Minh Châu 17-10-02 61150822 9E3 9 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 28 Ca 2 (12h30-15h30)

1482 Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc 16-11-02 61157523 9E3 9 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 28 Ca 2 (12h30-15h30)

1483 Vũ Minh Quân 31-07-02 61150825 9E5 9 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 28 Ca 2 (12h30-15h30)

1484 Trần Hải Minh 08-08-02 61112776 9E5 9 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 28 Ca 2 (12h30-15h30)

1485 Nguyễn Minh Đức 10-08-02 61112773 9E5 9 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 28 Ca 2 (12h30-15h30)

1486 Nguyễn Thị Mai Phương 16-08-02 61112774 9E5 9 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 28 Ca 2 (12h30-15h30)

1487 Lê Trần Tùng Lâm 07-09-02 61112770 9E5 9 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 28 Ca 2 (12h30-15h30)

1488 Trần Phương Anh 05-10-02 61157303 9E5 9 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 28 Ca 2 (12h30-15h30)

1489 Nguyễn Hiền Anh 15-10-02 61112772 9E5 9 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 28 Ca 2 (12h30-15h30)

1490 Nguyễn Ngọc Thanh Hiền 11-11-02 61157302 9E5 9 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 28 Ca 2 (12h30-15h30)

1491 Hoàng Nam Khánh 27-05-05 61112779 6G1 6 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 28 Ca 2 (12h30-15h30)

1492 Bùi Minh Ngọc 05-09-05 61112778 6G1 6 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 28 Ca 2 (12h30-15h30)

1493 Nguyễn Phương Anh 17-11-05 61157140 6G1 6 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 28 Ca 2 (12h30-15h30)

1494 Nguyễn Anh Hào 15-12-05 61112781 6G1 6 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 28 Ca 2 (12h30-15h30)

1495 Lê Phương Linh 16-01-05 61112808 6G2 6 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 28 Ca 2 (12h30-15h30)

1496 Trương Đức Khánh Nam 12-02-05 61157121 6G2 6 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 28 Ca 2 (12h30-15h30)

1497 Ngô Hoàng Bách 16-03-05 61112810 6G2 6 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 28 Ca 2 (12h30-15h30)

1498 Trần Mỹ Trang 18-08-05 61112792 6G2 6 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 28 Ca 2 (12h30-15h30)

1499 Phạm Khánh Ngọc 17-11-05 61112816 6G2 6 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 28 Ca 2 (12h30-15h30)

1500 Phan Lê Phương Uyên 16-12-05 61112791 6G2 6 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 28 Ca 2 (12h30-15h30)

1501 Nguyễn Hà Nhi 02-07-04 61112811 6I1 6 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 29 Ca 2 (12h30-15h30)

1502 Nguyễn Minh Châu 23-02-05 61112801 6I1 6 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 29 Ca 2 (12h30-15h30)

1503 Nguyễn Thị Hải Anh 28-02-05 61112803 6I1 6 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 29 Ca 2 (12h30-15h30)

1504 Trần Mỹ Liên 16-04-05 61112804 6I1 6 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 29 Ca 2 (12h30-15h30)

1505 Lê Nguyên Hạnh 15-07-05 61112798 6I1 6 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 29 Ca 2 (12h30-15h30)

1506 Nguyễn Thành Nam 06-08-05 61112802 6I1 6 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 29 Ca 2 (12h30-15h30)

1507 Phạm Ngọc Huy Vũ 16-08-05 61112817 6I1 6 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 29 Ca 2 (12h30-15h30)

1508 Trần Thị Phương Dung 28-12-05 61112805 6I1 6 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 29 Ca 2 (12h30-15h30)

1509 Trần Diệu Linh 14-02-05 61112822 6I2 6 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 29 Ca 2 (12h30-15h30)

1510 Nguyễn Nhật Quang 17-07-05 61112813 6I2 6 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 29 Ca 2 (12h30-15h30)

Page 40: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG CHUNG KẾT THÀNH … · 24 Đinh Thanh Vân 26-12-04 61110127 7A11 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00) 25 Trần

STT Ngày sinh Số báo danh Lớp Khối Tên Trường Quận Thành phố Phòng thi Ca thiHọ và tên

1511 Nguyễn Quang Tùng 20-01-05 61157116 6M1 6 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 29 Ca 2 (12h30-15h30)

1512 Bùi Duy Ninh 24-04-05 61112823 6M1 6 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 29 Ca 2 (12h30-15h30)

1513 Nguyễn Linh Chi 02-07-05 61150827 6M1 6 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 29 Ca 2 (12h30-15h30)

1514 Đinh Uyên Nhi 21-07-05 61150826 6M1 6 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 29 Ca 2 (12h30-15h30)

1515 Nguyễn Tuệ Minh 15-08-05 61157117 6M1 6 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 29 Ca 2 (12h30-15h30)

1516 Hà Quốc Minh 05-10-05 61112825 6M1 6 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 29 Ca 2 (12h30-15h30)

1517 Nguyễn Hoàng Trang 13-10-05 61157137 6M1 6 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 29 Ca 2 (12h30-15h30)

1518 Nguyễn Nhật Minh 20-01-05 61157138 6M2 6 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 29 Ca 2 (12h30-15h30)

1519 Cao Thế Quang 25-01-05 61112838 6M2 6 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 29 Ca 2 (12h30-15h30)

1520 Phan Khánh Linh 03-02-05 61112850 6M2 6 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 29 Ca 2 (12h30-15h30)

1521 Bùi Trung Thông 15-03-05 61112836 6M2 6 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 29 Ca 2 (12h30-15h30)

1522 Nguyễn Hải An 26-03-05 61112861 6M2 6 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 29 Ca 2 (12h30-15h30)

1523 Nguyễn Khiêm 30-03-05 61157113 6M2 6 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 29 Ca 2 (12h30-15h30)

1524 Vũ Anh Thư 05-05-05 61112852 6M2 6 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 29 Ca 2 (12h30-15h30)

1525 Nguyễn Trí Đức 11-05-05 61157129 6M2 6 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 30 Ca 2 (12h30-15h30)

1526 Trần Đặng Tú Nhi 06-06-05 61112851 6M2 6 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 30 Ca 2 (12h30-15h30)

1527 Lê Vũ Nguyên 04-10-05 61157124 6M2 6 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 30 Ca 2 (12h30-15h30)

1528 Nguyễn Tuấn Long 29-10-05 61112849 6M2 6 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 30 Ca 2 (12h30-15h30)

1529 Nguyễn Quốc Anh 02-11-05 61112847 6M2 6 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 30 Ca 2 (12h30-15h30)

1530 Nguyễn Đức Trí Dũng 27-02-05 61166228 6M3 6 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 30 Ca 2 (12h30-15h30)

1531 Nguyễn Diệu Linh 21-05-05 61112858 6M3 6 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 30 Ca 2 (12h30-15h30)

1532 Nguyễn Minh Châu 27-05-05 61112862 6M3 6 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 30 Ca 2 (12h30-15h30)

1533 Vũ Phương Trang 12-07-05 61112866 6M3 6 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 30 Ca 2 (12h30-15h30)

1534 Nguyễn Gia Huy 22-07-05 61112860 6M3 6 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 30 Ca 2 (12h30-15h30)

1535 Nguyễn Danh Nhật Ánh 05-08-05 61112857 6M3 6 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 30 Ca 2 (12h30-15h30)

1536 Nguyễn Phước Lộc 26-09-05 61112864 6M3 6 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 30 Ca 2 (12h30-15h30)

1537 Bùi Việt Long 29-10-05 61112854 6M3 6 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 30 Ca 2 (12h30-15h30)

1538 Lê Tiến Vượng 09-11-05 61156695 6M3 6 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 30 Ca 2 (12h30-15h30)

1539 Trần Thị Thanh An 24-12-05 61112865 6M3 6 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 30 Ca 2 (12h30-15h30)

1540 Phùng Hiếu Minh 07-01-05 61157118 6P1 6 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 30 Ca 2 (12h30-15h30)

1541 Nguyễn Huyền Trang 03-02-05 61150831 6P1 6 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 30 Ca 2 (12h30-15h30)

1542 Mai Hoàng Nam 06-02-05 61150828 6P1 6 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 30 Ca 2 (12h30-15h30)

1543 Trần Ngọc Minh 14-03-05 61125065 6P1 6 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 30 Ca 2 (12h30-15h30)

1544 Trần Minh Châu 22-04-05 61150833 6P1 6 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 30 Ca 2 (12h30-15h30)

1545 Nguyễn Quang Minh 28-05-05 61157127 6P1 6 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 30 Ca 2 (12h30-15h30)

1546 Vũ Ngọc Bảo chi 24-06-05 61150834 6P1 6 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 30 Ca 2 (12h30-15h30)

1547 Võ Quỳnh Thư 15-09-05 61157122 6P1 6 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 30 Ca 2 (12h30-15h30)

1548 Lê Quế Chi 21-09-05 61157110 6P1 6 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 30 Ca 2 (12h30-15h30)

1549 Nguyễn Khánh Diệu Huyền 07-10-05 61112868 6P1 6 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 31 Ca 2 (12h30-15h30)

Page 41: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG CHUNG KẾT THÀNH … · 24 Đinh Thanh Vân 26-12-04 61110127 7A11 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00) 25 Trần

STT Ngày sinh Số báo danh Lớp Khối Tên Trường Quận Thành phố Phòng thi Ca thiHọ và tên

1550 Nguyễn Tích Bảo 14-10-05 61112875 6P1 6 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 31 Ca 2 (12h30-15h30)

1551 Nguyễn Hoàng Khánh Chi 20-10-05 61150830 6P1 6 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 31 Ca 2 (12h30-15h30)

1552 Nguyễn Mai Anh 14-11-05 61112870 6P1 6 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 31 Ca 2 (12h30-15h30)

1553 Lê Hoàng Dương 10-12-05 61157095 6P1 6 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 31 Ca 2 (12h30-15h30)

1554 Nguyễn Minh Nhật 14-12-05 61156532 6P1 6 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 31 Ca 2 (12h30-15h30)

1555 Vũ Hoàng Diệu Linh 21-12-05 61112879 6P1 6 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 31 Ca 2 (12h30-15h30)

1556 Lê Thanh Thảo 14-01-05 61112887 6P2 6 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 31 Ca 2 (12h30-15h30)

1557 Nguyễn Đình Phúc Hiếu 10-02-05 61150836 6P2 6 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 31 Ca 2 (12h30-15h30)

1558 Nguyễn Hoàng Giang 19-02-05 61155292 6P2 6 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 31 Ca 2 (12h30-15h30)

1559 Trần Khả Chí Bách 27-03-05 61112722 6P2 6 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 31 Ca 2 (12h30-15h30)

1560 Trịnh Gia Linh 01-05-05 61112899 6P2 6 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 31 Ca 2 (12h30-15h30)

1561 Nguyễn Yến Nhi 22-05-05 61150837 6P2 6 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 31 Ca 2 (12h30-15h30)

1562 Chu Huy Tài 24-05-05 61112882 6P2 6 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 31 Ca 2 (12h30-15h30)

1563 Bùi Tạ Danh Chính 28-06-05 61112881 6P2 6 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 31 Ca 2 (12h30-15h30)

1564 Đỗ Chí Công 08-07-05 61150835 6P2 6 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 31 Ca 2 (12h30-15h30)

1565 Đỗ Thế Anh 26-07-05 61112885 6P2 6 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 31 Ca 2 (12h30-15h30)

1566 Bùi Hà Linh 19-09-05 61112880 6P2 6 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 31 Ca 2 (12h30-15h30)

1567 Đào Phương Anh 20-10-05 61112883 6P2 6 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 31 Ca 2 (12h30-15h30)

1568 Phạm Ngọc Châu Anh 25-10-05 61112894 6P2 6 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 31 Ca 2 (12h30-15h30)

1569 Trần Trung Hiếu 10-11-05 61112898 6P2 6 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 31 Ca 2 (12h30-15h30)

1570 Maria Halley 14-11-05 61156696 6P2 6 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 31 Ca 2 (12h30-15h30)

1571 Nguyễn An Khánh 30-11-05 61112891 6P2 6 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 31 Ca 2 (12h30-15h30)

1572 Vũ Mỹ Linh 30-11-05 61112901 6P2 6 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 31 Ca 2 (12h30-15h30)

1573 Nguyễn Châu Anh 27-03-05 61112906 6P3 6 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 32 Ca 2 (12h30-15h30)

1574 Vũ Thu Linh 11-05-05 61157133 6P3 6 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 32 Ca 2 (12h30-15h30)

1575 Lê Minh Phương 17-05-05 61112903 6P3 6 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 32 Ca 2 (12h30-15h30)

1576 Trương Vũ Thành Long 10-10-05 61112911 6P3 6 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 32 Ca 2 (12h30-15h30)

1577 Mai Quốc Huy 09-11-05 61112905 6P3 6 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 32 Ca 2 (12h30-15h30)

1578 Lê Hà Linh 27-12-05 61112902 6P3 6 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 32 Ca 2 (12h30-15h30)

1579 Đoàn Việt Anh 03-02-03 61150907 7G1 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 32 Ca 2 (12h30-15h30)

1580 Hoàng Gia Hân 27-02-04 61112917 7G1 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 32 Ca 2 (12h30-15h30)

1581 Nguyễn Hoàng Khôi Nguyên 20-03-04 61112922 7G1 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 32 Ca 2 (12h30-15h30)

1582 Lê Thành Nam 22-04-04 61112919 7G1 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 32 Ca 2 (12h30-15h30)

1583 Lê Thu Huyền Anh 02-06-04 61112920 7G1 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 32 Ca 2 (12h30-15h30)

1584 Trần Anh Minh 05-07-04 61157145 7G1 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 32 Ca 2 (12h30-15h30)

1585 Phạm Trà My 10-07-04 61112929 7G1 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 32 Ca 2 (12h30-15h30)

1586 Võ Lan Ngọc 29-09-04 61112933 7G1 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 32 Ca 2 (12h30-15h30)

1587 Lee Jae Sung 20-11-04 61112921 7G1 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 32 Ca 2 (12h30-15h30)

1588 Phan Thế Hưng 03-07-04 61112939 7G2 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 32 Ca 2 (12h30-15h30)

Page 42: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG CHUNG KẾT THÀNH … · 24 Đinh Thanh Vân 26-12-04 61110127 7A11 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00) 25 Trần

STT Ngày sinh Số báo danh Lớp Khối Tên Trường Quận Thành phố Phòng thi Ca thiHọ và tên

1589 Đinh Hữu Tuấn Minh 14-10-04 61112934 7G2 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 32 Ca 2 (12h30-15h30)

1590 Phạm Vũ Hà Dương 16-10-04 61112938 7G2 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 32 Ca 2 (12h30-15h30)

1591 Nguyễn Hoàng Hiểu Minh 07-03-04 61112949 7G3 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 32 Ca 2 (12h30-15h30)

1592 Phạm Bình Minh 08-03-04 61150841 7G3 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 32 Ca 2 (12h30-15h30)

1593 Lê Ái Linh 19-07-04 61112943 7G3 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 32 Ca 2 (12h30-15h30)

1594 Lê Khánh Linh 19-07-04 61112944 7G3 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 32 Ca 2 (12h30-15h30)

1595 Lê Mỹ Linh 19-07-04 61112946 7G3 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 32 Ca 2 (12h30-15h30)

1596 Nguyễn Hiền Anh 24-10-04 61112948 7G3 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 32 Ca 2 (12h30-15h30)

1597 Hoàng Khôi Nguyên 01-12-04 61150840 7G3 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 33 Ca 2 (12h30-15h30)

1598 Lê Hà Phương 05-02-04 61112954 7I1 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 33 Ca 2 (12h30-15h30)

1599 Phùng Minh Hoàng 28-05-04 61112959 7I1 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 33 Ca 2 (12h30-15h30)

1600 Lê Nguyễn Phương Anh 28-08-04 61150842 7I1 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 33 Ca 2 (12h30-15h30)

1601 Phạm Thùy Linh 10-10-04 61150843 7I1 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 33 Ca 2 (12h30-15h30)

1602 Trần Nhật Minh 29-10-04 61112960 7I1 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 33 Ca 2 (12h30-15h30)

1603 Nguyễn Huyền Anh 26-12-04 61112956 7I1 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 33 Ca 2 (12h30-15h30)

1604 Nguyễn Ngân Giang 27-12-04 61112957 7I1 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 33 Ca 2 (12h30-15h30)

1605 Phan Diệp Anh 14-02-04 61150845 7I2 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 33 Ca 2 (12h30-15h30)

1606 Trần Tuấn Kiệt 16-02-04 61112967 7I2 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 33 Ca 2 (12h30-15h30)

1607 Nguyễn Hoàng Bảo Nhi 17-06-04 61157794 7I2 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 33 Ca 2 (12h30-15h30)

1608 Trần Thục Anh 05-08-04 61112966 7I2 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 33 Ca 2 (12h30-15h30)

1609 Phùng Tiến Đạt 10-08-04 61112965 7I2 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 33 Ca 2 (12h30-15h30)

1610 Trần Đỗ Kiều Anh 23-08-04 61150846 7I2 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 33 Ca 2 (12h30-15h30)

1611 Đậu Khánh Hạ 02-10-04 61150844 7I2 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 33 Ca 2 (12h30-15h30)

1612 Nguyễn Đức Hiếu 05-12-04 61157146 7I2 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 33 Ca 2 (12h30-15h30)

1613 Nguyễn Đình Hiếu 16-02-04 61157153 7M1 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 33 Ca 2 (12h30-15h30)

1614 Đinh Phạm Minh Nghĩa 25-02-04 61112970 7M1 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 33 Ca 2 (12h30-15h30)

1615 Vũ Phan Khánh 26-02-04 61150850 7M1 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 33 Ca 2 (12h30-15h30)

1616 Nguyễn Thành Duy 15-08-04 61150848 7M1 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 33 Ca 2 (12h30-15h30)

1617 Đoàn Minh Khuê 25-08-04 61157150 7M1 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 33 Ca 2 (12h30-15h30)

1618 võ Thị Minh Nguyệt 19-09-04 61150849 7M1 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 33 Ca 2 (12h30-15h30)

1619 Đào Trung Hải 01-12-04 61157149 7M1 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 33 Ca 2 (12h30-15h30)

1620 Nguyễn Thị Phương Lan 17-01-04 61150852 7M2 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 33 Ca 2 (12h30-15h30)

1621 Bùi Cẩm Hà 25-01-04 61112980 7M2 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 34 Ca 2 (12h30-15h30)

1622 Đào Lý Nguyệt Minh 29-01-04 61112982 7M2 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 34 Ca 2 (12h30-15h30)

1623 Nguyễn Hồng Minh 09-05-04 61112985 7M2 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 34 Ca 2 (12h30-15h30)

1624 Đặng Thế Minh Đức 21-06-04 61112981 7M2 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 34 Ca 2 (12h30-15h30)

1625 Tống Khánh Linh 19-07-04 61157158 7M2 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 34 Ca 2 (12h30-15h30)

1626 Lê Minh Châu 26-08-04 61112983 7M2 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 34 Ca 2 (12h30-15h30)

1627 Khuất Hiểu Phương 22-11-04 61150851 7M2 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 34 Ca 2 (12h30-15h30)

Page 43: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG CHUNG KẾT THÀNH … · 24 Đinh Thanh Vân 26-12-04 61110127 7A11 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00) 25 Trần

STT Ngày sinh Số báo danh Lớp Khối Tên Trường Quận Thành phố Phòng thi Ca thiHọ và tên

1628 Nguyễn Mai Quỳnh 07-09-04 61112989 7M3 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 34 Ca 2 (12h30-15h30)

1629 Nguyễn Duy Khôi 30-12-04 61112859 7M3 6 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 34 Ca 2 (12h30-15h30)

1630 Hutapornprasert Kasem 03-01-04 61150858 7P1 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 34 Ca 2 (12h30-15h30)

1631 Nguyễn Công Vinh 07-01-04 61150863 7P1 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 34 Ca 2 (12h30-15h30)

1632 Phan Đỗ Quang Minh 15-01-04 61150874 7P1 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 34 Ca 2 (12h30-15h30)

1633 Trịnh Ngọc Minh Châu 24-01-04 61150878 7P1 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 34 Ca 2 (12h30-15h30)

1634 Chu An Khánh 08-02-04 61150855 7P1 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 34 Ca 2 (12h30-15h30)

1635 Hoàng Quốc Đạt 04-03-04 61150857 7P1 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 34 Ca 2 (12h30-15h30)

1636 Phạm Minh Hằng 07-03-04 61150870 7P1 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 34 Ca 2 (12h30-15h30)

1637 Vũ Đào Tuấn Đức 13-03-04 61112995 7P1 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 34 Ca 2 (12h30-15h30)

1638 Bùi Lê Minh 19-03-04 61150854 7P1 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 34 Ca 2 (12h30-15h30)

1639 Nguyễn Đình An 20-04-04 61150864 7P1 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 34 Ca 2 (12h30-15h30)

1640 Lê Minh Dương 26-04-04 61150860 7P1 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 34 Ca 2 (12h30-15h30)

1641 Nguyễn Đức Trung Dũng 07-05-04 61150865 7P1 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 34 Ca 2 (12h30-15h30)

1642 Đào Minh Anh 26-05-04 61112996 7P1 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 34 Ca 2 (12h30-15h30)

1643 Nguyễn Trọng Hiếu 08-06-04 61150869 7P1 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 34 Ca 2 (12h30-15h30)

1644 Phan Nam Khánh 21-06-04 61150875 7P1 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 34 Ca 2 (12h30-15h30)

1645 Phan Phương Thanh 21-06-04 61150876 7P1 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 35 Ca 2 (12h30-15h30)

1646 Đào Minh Đức 27-06-04 61112992 7P1 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 35 Ca 2 (12h30-15h30)

1647 Nguyễn Gia Khánh 11-07-04 61150866 7P1 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 35 Ca 2 (12h30-15h30)

1648 Phạm Trần Bảo Minh 11-07-04 61150871 7P1 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 35 Ca 2 (12h30-15h30)

1649 Phạm Việt Tuấn 20-07-04 61150872 7P1 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 35 Ca 2 (12h30-15h30)

1650 Trịnh Hải Anh 23-08-04 61150877 7P1 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 35 Ca 2 (12h30-15h30)

1651 Chu Phúc Hiếu 17-02-04 61112319 7C4 7 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 35 Ca 2 (12h30-15h30)

1652 Lý Phương Nhi 25-09-04 61156945 7P Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 35 Ca 2 (12h30-15h30)

1653 Trần Hoàng An 05-02-02 61157056 9C1 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 35 Ca 2 (12h30-15h30)

1654 Trần Trà My 11-04-04 61157160 7M3 7 PTCS Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 35 Ca 2 (12h30-15h30)

1655 Mai Đặng Xuân Đức 22-10-02 61110058 9A2 9 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 35 Ca 2 (12h30-15h30)

1656 Đặng châu Anh 17-01-02 61113105 9I2 9 Marie Curie Nam từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 35 Ca 2 (12h30-15h30)

1657 Trịnh Tuệ Anh 23-08-04 61150879 7P1 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 3 (16h00-19h00)

1658 Lê Ngọc Linh 06-09-04 61150861 7P1 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 3 (16h00-19h00)

1659 Kim Long 23-09-04 61150859 7P1 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 3 (16h00-19h00)

1660 Nguyễn Thị Hà Phương 27-09-04 61150868 7P1 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 3 (16h00-19h00)

1661 Trần Hà Linh 29-09-04 61157159 7P1 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 3 (16h00-19h00)

1662 Nguyễn An Nhi 15-10-04 61150862 7P1 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 3 (16h00-19h00)

1663 Nguyễn Phương Anh 07-11-04 61150867 7P1 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 3 (16h00-19h00)

1664 Từ Vũ Yến Nhi 11-11-04 61112994 7P1 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 3 (16h00-19h00)

1665 Đỗ Nam Anh 15-11-04 61150856 7P1 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 3 (16h00-19h00)

1666 Phan Ánh Minh 16-12-04 61150873 7P1 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 3 (16h00-19h00)

Page 44: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG CHUNG KẾT THÀNH … · 24 Đinh Thanh Vân 26-12-04 61110127 7A11 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00) 25 Trần

STT Ngày sinh Số báo danh Lớp Khối Tên Trường Quận Thành phố Phòng thi Ca thiHọ và tên

1667 Nguyễn Minh Hạnh 04-01-04 61150894 7P2 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 3 (16h00-19h00)

1668 Đặng Đức Duy 06-01-04 61150884 7P2 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 3 (16h00-19h00)

1669 Park Thái Dương 13-01-04 61150897 7P2 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 3 (16h00-19h00)

1670 Nguyễn Châu Anh 19-01-04 61150892 7P2 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 3 (16h00-19h00)

1671 Nguyễn Tuấn Minh 28-01-04 61112998 7P2 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 3 (16h00-19h00)

1672 Lưu Gia Bảo 25-02-04 61112997 7P2 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 3 (16h00-19h00)

1673 Vũ Hoàng Hải Yến 25-02-04 61150902 7P2 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 3 (16h00-19h00)

1674 Lê Ngọc Mai 27-02-04 61150888 7P2 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 3 (16h00-19h00)

1675 Lê Hoàng Tùng 01-04-04 61150885 7P2 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 3 (16h00-19h00)

1676 Lê Minh Hoàng 02-04-04 61150887 7P2 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 3 (16h00-19h00)

1677 Nguyễn Hồng Ngọc 09-04-04 61150893 7P2 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 3 (16h00-19h00)

1678 Bùi Đạt Khôi 16-04-04 61150880 7P2 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 3 (16h00-19h00)

1679 Tôn Thất Nguyễn Lân 22-07-04 61150899 7P2 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 3 (16h00-19h00)

1680 Lê Hồng Phong 27-07-04 61150886 7P2 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 3 (16h00-19h00)

1681 Cao Nguyễn Phương Linh 15-08-04 61150881 7P2 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 2 Ca 3 (16h00-19h00)

1682 Nguyễn David 19-09-04 61150891 7P2 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 2 Ca 3 (16h00-19h00)

1683 Lý Ngọc Trân Châu 03-10-04 61150890 7P2 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 2 Ca 3 (16h00-19h00)

1684 Trần Minh Châu 15-10-04 61150900 7P2 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 2 Ca 3 (16h00-19h00)

1685 Phan Trần Nguyên Phương 18-10-04 61150898 7P2 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 2 Ca 3 (16h00-19h00)

1686 Lê Nguyễn Hà My 21-10-04 61150889 7P2 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 2 Ca 3 (16h00-19h00)

1687 Hoàng Lưu Ngọc Minh 29-10-04 61150839 7P2 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 2 Ca 3 (16h00-19h00)

1688 Trần Hoàng Hải Anh 29-10-04 61157164 7P2 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 2 Ca 3 (16h00-19h00)

1689 Cao Thùy Dương 23-11-04 61150882 7P2 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 2 Ca 3 (16h00-19h00)

1690 Chu An Hà 17-12-04 61150883 7P2 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 2 Ca 3 (16h00-19h00)

1691 Vũ Anh Khôi 20-12-04 61150901 7P2 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 2 Ca 3 (16h00-19h00)

1692 Đỗ Chi Mai 08-01-04 61150903 7P3 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 2 Ca 3 (16h00-19h00)

1693 Nguyễn Minh Quân 29-01-04 61150905 7P3 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 2 Ca 3 (16h00-19h00)

1694 Đàm Minh Trí 24-04-04 61112999 7P3 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 2 Ca 3 (16h00-19h00)

1695 Trương Phương Hiền 21-07-04 61150906 7P3 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 2 Ca 3 (16h00-19h00)

1696 Lê Tuấn Minh 09-09-04 61150904 7P3 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 2 Ca 3 (16h00-19h00)

1697 Phùng Quang Huy 13-10-04 61113004 7P3 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 2 Ca 3 (16h00-19h00)

1698 Vũ Đình Đức 03-01-03 61150917 8G1 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 2 Ca 3 (16h00-19h00)

1699 Phạm Quang Anh 04-02-03 61113009 8G1 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 2 Ca 3 (16h00-19h00)

1700 Nguyễn Bích Hà 19-02-03 61150909 8G1 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 2 Ca 3 (16h00-19h00)

1701 Kiều Mạnh Linh 25-02-03 61113006 8G1 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 2 Ca 3 (16h00-19h00)

1702 Mai Khải Minh 24-04-03 61150908 8G1 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 2 Ca 3 (16h00-19h00)

1703 Hoàng Bùi Phương Thảo 07-07-03 61113005 8G1 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 2 Ca 3 (16h00-19h00)

1704 Trần Hữu Thắng 23-07-03 61113010 8G1 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 2 Ca 3 (16h00-19h00)

1705 Nguyễn Ngọc Diệp 01-09-03 61150912 8G1 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 3 Ca 3 (16h00-19h00)

Page 45: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG CHUNG KẾT THÀNH … · 24 Đinh Thanh Vân 26-12-04 61110127 7A11 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00) 25 Trần

STT Ngày sinh Số báo danh Lớp Khối Tên Trường Quận Thành phố Phòng thi Ca thiHọ và tên

1706 Trần Minh Châu 21-11-03 61150914 8G1 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 3 Ca 3 (16h00-19h00)

1707 Phạm Kỳ Nam 21-01-03 61157176 8G2 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 3 Ca 3 (16h00-19h00)

1708 Nguyễn Tuấn Đạt 13-02-03 61157175 8G2 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 3 Ca 3 (16h00-19h00)

1709 Vũ Phương Linh 09-05-03 61157511 8G2 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 3 Ca 3 (16h00-19h00)

1710 Đào Việt Tùng 23-06-03 61150919 8G2 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 3 Ca 3 (16h00-19h00)

1711 Nguyễn Gia Bách 13-07-03 61150922 8G2 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 3 Ca 3 (16h00-19h00)

1712 Đặng Vũ Gia Bình 19-09-03 61150918 8G2 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 3 Ca 3 (16h00-19h00)

1713 Bùi Thiên Thảo My 25-09-03 61113012 8G2 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 3 Ca 3 (16h00-19h00)

1714 Huỳnh Quang Minh 21-10-03 61150921 8G2 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 3 Ca 3 (16h00-19h00)

1715 Mai Phương Linh 05-11-03 61157169 8G2 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 3 Ca 3 (16h00-19h00)

1716 Trần vũ Hà Minh 20-11-03 61150923 8G2 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 3 Ca 3 (16h00-19h00)

1717 Nguyễn Tú Trinh 06-12-03 61157174 8G2 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 3 Ca 3 (16h00-19h00)

1718 Nguyễn Phương Linh 07-07-03 61113030 8G3 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 3 Ca 3 (16h00-19h00)

1719 Nguyễn Minh Hằng 11-11-03 61113029 8G3 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 3 Ca 3 (16h00-19h00)

1720 Phạm Trần Hồng Anh 27-11-03 61113032 8G3 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 3 Ca 3 (16h00-19h00)

1721 Trần An Khánh 23-12-03 61113033 8G3 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 3 Ca 3 (16h00-19h00)

1722 Phạm Hà Anh Minh 03-01-03 61150926 8I1 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 3 Ca 3 (16h00-19h00)

1723 Lê Hoàng Minh 28-05-03 61150924 8I1 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 3 Ca 3 (16h00-19h00)

1724 Trần Khánh Nam 09-06-03 61157188 8I1 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 3 Ca 3 (16h00-19h00)

1725 Trần Ngọc Giáng My 12-08-03 61150927 8I1 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 3 Ca 3 (16h00-19h00)

1726 Phạm Hà Trang 27-11-03 61150925 8I1 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 3 Ca 3 (16h00-19h00)

1727 Nguyễn Thị Minh Trang 07-12-03 61157186 8I1 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 3 Ca 3 (16h00-19h00)

1728 Nguyễn Công Bảo 22-01-03 61157194 8I2 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 3 Ca 3 (16h00-19h00)

1729 Ngô Minh Đức 19-05-03 61157193 8I2 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 4 Ca 3 (16h00-19h00)

1730 Nguyễn Hà My 06-10-03 61113046 8I3 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 4 Ca 3 (16h00-19h00)

1731 Hoàng Minh Phương 16-07-03 61113048 8I4 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 4 Ca 3 (16h00-19h00)

1732 Dương Ái Linh 06-02-03 61113052 8M1 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 4 Ca 3 (16h00-19h00)

1733 Bùi Thu Hương 26-10-03 61157203 8M1 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 4 Ca 3 (16h00-19h00)

1734 Bùi Thị Tuyết Mai 18-11-03 61150928 8M1 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 4 Ca 3 (16h00-19h00)

1735 Nguyễn Anh Quân 01-12-03 61150929 8M1 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 4 Ca 3 (16h00-19h00)

1736 Nguyễn Phương Thảo 23-02-03 61150934 8M2 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 4 Ca 3 (16h00-19h00)

1737 Hoàng Đức Duy 11-04-03 61113057 8M2 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 4 Ca 3 (16h00-19h00)

1738 Nguyễn Ngọc Linh 14-04-03 61157221 8M2 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 4 Ca 3 (16h00-19h00)

1739 Trần Nam Anh 20-04-03 61150935 8M2 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 4 Ca 3 (16h00-19h00)

1740 Trần Việt Anh 20-04-03 61157227 8M2 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 4 Ca 3 (16h00-19h00)

1741 Võ Huyền Trang 29-04-03 61150936 8M2 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 4 Ca 3 (16h00-19h00)

1742 Phan Đức Chính 17-07-03 61157225 8M2 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 4 Ca 3 (16h00-19h00)

1743 Nguyễn Công Minh 25-08-03 61150933 8M2 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 4 Ca 3 (16h00-19h00)

1744 Lê Nguyễn Nhật Minh 26-08-03 61157216 8M2 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 4 Ca 3 (16h00-19h00)

Page 46: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG CHUNG KẾT THÀNH … · 24 Đinh Thanh Vân 26-12-04 61110127 7A11 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00) 25 Trần

STT Ngày sinh Số báo danh Lớp Khối Tên Trường Quận Thành phố Phòng thi Ca thiHọ và tên

1745 Đậu Phi Khánh 12-10-03 61113055 8M2 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 4 Ca 3 (16h00-19h00)

1746 Ngô Vi Việt Hoàng 12-10-03 61150932 8M2 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 4 Ca 3 (16h00-19h00)

1747 Dương Quỳnh Châu 26-10-03 61113056 8M2 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 4 Ca 3 (16h00-19h00)

1748 Phan Vũ Minh Châu 09-11-03 61157226 8M2 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 4 Ca 3 (16h00-19h00)

1749 Trịnh Phương Nhi 16-12-03 61113063 8M2 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 4 Ca 3 (16h00-19h00)

1750 Mai Khánh Thy 23-12-03 61157218 8M2 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 4 Ca 3 (16h00-19h00)

1751 Nguyễn Minh Anh 26-02-03 61157231 8M3 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 4 Ca 3 (16h00-19h00)

1752 Nguyễn Thanh Thảo 04-04-03 61113068 8M3 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 4 Ca 3 (16h00-19h00)

1753 Nguyễn Ngọc Diệp 08-05-03 61150941 8M3 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 5 Ca 3 (16h00-19h00)

1754 Hà Việt Long 12-05-03 61150938 8M3 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 5 Ca 3 (16h00-19h00)

1755 Vũ Thị Thu Quyên 19-06-03 61113073 8M3 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 5 Ca 3 (16h00-19h00)

1756 Lê Công Tiến Anh 23-06-03 61113066 8M3 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 5 Ca 3 (16h00-19h00)

1757 Trịnh Thị Quê Chi 09-09-03 61150943 8M3 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 5 Ca 3 (16h00-19h00)

1758 Đỗ Châu Anh 28-09-03 61113064 8M3 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 5 Ca 3 (16h00-19h00)

1759 Nguyễn Đức Khánh 07-10-03 61150939 8M3 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 5 Ca 3 (16h00-19h00)

1760 Tạ Hữu Phúc Lâm 18-10-03 61113071 8M3 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 5 Ca 3 (16h00-19h00)

1761 Đỗ Đức Anh 21-11-03 61113072 8M3 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 5 Ca 3 (16h00-19h00)

1762 Nguyễn Hà Phan 21-12-03 61150940 8M3 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 5 Ca 3 (16h00-19h00)

1763 Đặng Kiều Linh 25-12-03 61150937 8M3 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 5 Ca 3 (16h00-19h00)

1764 Nguyễn Ngọc Hiền Anh 27-12-03 61150942 8M3 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 5 Ca 3 (16h00-19h00)

1765 Trần Phạm Khánh Linh 26-02-03 61113070 8M4 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 5 Ca 3 (16h00-19h00)

1766 Phan Công Duy 31-12-02 61154103 8P1 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 5 Ca 3 (16h00-19h00)

1767 Nguyễn Mỹ Ngọc 06-01-03 61150957 8P1 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 5 Ca 3 (16h00-19h00)

1768 Chu Khánh Ngọc 25-02-03 61150945 8P1 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 5 Ca 3 (16h00-19h00)

1769 Nguyễn Duyên Hà Vân 03-03-03 61150955 8P1 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 5 Ca 3 (16h00-19h00)

1770 Bạch Đăng Tùng 06-03-03 61150944 8P1 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 5 Ca 3 (16h00-19h00)

1771 Trần Minh Quang 29-03-03 61150963 8P1 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 5 Ca 3 (16h00-19h00)

1772 Dương Hà Linh 03-04-03 61150948 8P1 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 5 Ca 3 (16h00-19h00)

1773 Lê Minh Anh 14-04-03 61150950 8p1 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 5 Ca 3 (16h00-19h00)

1774 Nguyễn Việt Đăng 03-05-03 61150960 8P1 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 5 Ca 3 (16h00-19h00)

1775 Huỳnh Đăng Minh Phương 03-06-03 61150949 8P1 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 5 Ca 3 (16h00-19h00)

1776 Phan Minh Huyền 04-06-03 61150962 8P1 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 5 Ca 3 (16h00-19h00)

1777 Nguyễn Đỗ Khánh Hà 18-06-03 61150954 8P1 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 6 Ca 3 (16h00-19h00)

1778 Nguyễn Ngọc Minh Anh 05-07-03 61150959 8P1 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 6 Ca 3 (16h00-19h00)

1779 Đoàn Đức Anh 22-07-03 61113076 8P1 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 6 Ca 3 (16h00-19h00)

1780 Nguyễn An Chi 03-08-03 61150953 8P1 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 6 Ca 3 (16h00-19h00)

1781 Đỗ Trọng Minh Đức 18-08-03 61150947 8P1 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 6 Ca 3 (16h00-19h00)

1782 Lê Ngọc Minh 31-08-03 61150951 8P1 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 6 Ca 3 (16h00-19h00)

1783 Đào Đức tuấn Minh 24-09-03 61150946 8P1 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 6 Ca 3 (16h00-19h00)

Page 47: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG CHUNG KẾT THÀNH … · 24 Đinh Thanh Vân 26-12-04 61110127 7A11 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00) 25 Trần

STT Ngày sinh Số báo danh Lớp Khối Tên Trường Quận Thành phố Phòng thi Ca thiHọ và tên

1784 Lê thảo Linh 22-10-03 61150952 8P1 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 6 Ca 3 (16h00-19h00)

1785 Phạm Trang Linh 22-10-03 61150961 8P1 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 6 Ca 3 (16h00-19h00)

1786 Nguyễn Ngọc Mai 02-11-03 61150958 8P1 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 6 Ca 3 (16h00-19h00)

1787 Nguyễn Hoàng Nhi 26-11-03 61150956 8P1 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 6 Ca 3 (16h00-19h00)

1788 Trần Duy Tùng Lâm 07-01-03 61157255 8P2 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 6 Ca 3 (16h00-19h00)

1789 Bùi Hoàng Nam Thịnh 26-01-03 61113077 8P2 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 6 Ca 3 (16h00-19h00)

1790 Nguyễn Ngọc Quang 10-02-03 61157250 8P2 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 6 Ca 3 (16h00-19h00)

1791 Hoàng Trần Hà Phương 05-03-03 61113079 8P2 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 6 Ca 3 (16h00-19h00)

1792 Lê Trần Thanh Hà 08-03-03 61157249 8P2 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 6 Ca 3 (16h00-19h00)

1793 Nguyễn Thanh Thảo 12-03-03 61150967 8P2 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 6 Ca 3 (16h00-19h00)

1794 Vũ Tùng Anh 12-05-03 61157256 8P2 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 6 Ca 3 (16h00-19h00)

1795 Nguyễn Quốc Thành 17-07-03 61157253 8P2 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 6 Ca 3 (16h00-19h00)

1796 Hoàng Bình Minh 02-08-03 61113078 8P2 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 6 Ca 3 (16h00-19h00)

1797 Phạm Phương Uyên 06-08-03 61113087 8P2 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 6 Ca 3 (16h00-19h00)

1798 Nguyễn Mạnh Hà 21-08-03 61113082 8P2 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 6 Ca 3 (16h00-19h00)

1799 Lê Khoa Vũ 29-09-03 61150965 8P2 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 6 Ca 3 (16h00-19h00)

1800 Nguyễn Phương Anh 10-11-03 61150966 8P2 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 6 Ca 3 (16h00-19h00)

1801 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 02-12-03 61157251 8P2 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 7 Ca 3 (16h00-19h00)

1802 Đinh Cự Thành 26-12-03 61150964 8P2 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 7 Ca 3 (16h00-19h00)

1803 Phạm Hồng Quỳnh 09-02-03 61157513 8P3 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 7 Ca 3 (16h00-19h00)

1804 Đặng Thanh Hương 20-03-03 61113096 8P4 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 7 Ca 3 (16h00-19h00)

1805 Lê Hoàng Uyên Nhi 06-08-03 61113097 8P4 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 7 Ca 3 (16h00-19h00)

1806 Trần Thụy Vy 13-08-03 61157514 8P4 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 7 Ca 3 (16h00-19h00)

1807 Nguyễn Quỳnh Chi 27-08-03 61150970 8P4 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 7 Ca 3 (16h00-19h00)

1808 Vũ Thảo Nguyên 12-12-03 61150971 8P4 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 7 Ca 3 (16h00-19h00)

1809 Lê Thái Dương 25-07-02 61157308 9G 9 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 7 Ca 3 (16h00-19h00)

1810 Nguyễn Hoàng Hương Giang 17-01-02 61112727 9I1 9 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 7 Ca 3 (16h00-19h00)

1811 Phan Nguyễn Ngọc Linh 12-02-02 61113103 9I1 9 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 7 Ca 3 (16h00-19h00)

1812 Vũ Phạm Thanh Phương 19-03-02 61125074 9I1 9 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 7 Ca 3 (16h00-19h00)

1813 Bùi Phương Linh 21-10-02 61113101 9I1 9 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 7 Ca 3 (16h00-19h00)

1814 Trần Thùy Dương 04-04-02 61113116 9I2 9 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 7 Ca 3 (16h00-19h00)

1815 Phạm Hoài Linh 28-08-02 61113113 9I2 9 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 7 Ca 3 (16h00-19h00)

1816 Phan Tố Xuân 24-09-02 61150972 9I2 9 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 7 Ca 3 (16h00-19h00)

1817 Lê Quỳnh Như 13-10-02 61113109 9I2 9 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 7 Ca 3 (16h00-19h00)

1818 Trịnh Nguyễn Thảo Linh 18-12-02 61113117 9I2 9 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 7 Ca 3 (16h00-19h00)

1819 Phan Trọng Hiếu 19-07-02 61150973 9M 9 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 7 Ca 3 (16h00-19h00)

1820 Nguyễn Thị Minh Khuê 23-08-02 61113119 9M 9 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 7 Ca 3 (16h00-19h00)

1821 Nguyễn Thanh Lâm 28-08-02 61157328 9M1 9 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 7 Ca 3 (16h00-19h00)

1822 Nguyễn Huy Hoàng 16-06-05 61113142 6A1 6 Mễ Trì Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 7 Ca 3 (16h00-19h00)

Page 48: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG CHUNG KẾT THÀNH … · 24 Đinh Thanh Vân 26-12-04 61110127 7A11 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00) 25 Trần

STT Ngày sinh Số báo danh Lớp Khối Tên Trường Quận Thành phố Phòng thi Ca thiHọ và tên

1823 Ngô Diệu Linh 18-09-05 61113615 6A1 6 Mỹ Đình 2 Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 7 Ca 3 (16h00-19h00)

1824 Nguyễn Phương Linh 15-12-05 61113624 6A1 6 Mỹ Đình 2 Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 7 Ca 3 (16h00-19h00)

1825 Nguyễn Trường Giang 14-02-05 61113800 6A5 6 Mỹ Đình 2 Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 8 Ca 3 (16h00-19h00)

1826 Trần Hải Long 06-05-05 61113809 6A5 6 Mỹ Đình 2 Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 8 Ca 3 (16h00-19h00)

1827 Trần Nguyễn Hải Đăng 07-09-04 61113899 7A2 7 Mỹ Đình 2 Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 8 Ca 3 (16h00-19h00)

1828 Nguyễn Hoàng Nghĩa 02-10-04 61113877 7A2 7 Mỹ Đình 2 Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 8 Ca 3 (16h00-19h00)

1829 Trịnh Hà Hải 04-08-05 61112419 6A4 6 Nam Trung Yên Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 8 Ca 3 (16h00-19h00)

1830 Đàm Ngọc Ánh 20-06-05 61114059 6A1 6 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 8 Ca 3 (16h00-19h00)

1831 Dương Minh Trung 31-08-05 61114062 6A1 6 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 8 Ca 3 (16h00-19h00)

1832 Trần Vũ Đức Minh 12-11-05 61114098 6A1 6 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 8 Ca 3 (16h00-19h00)

1833 Vũ Cao Phong 14-03-05 61114131 6A2 6 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 8 Ca 3 (16h00-19h00)

1834 Nguyễn Thùy Dương 01-04-05 61114119 6A2 6 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 8 Ca 3 (16h00-19h00)

1835 Bùi Văn Cao Chính 24-06-05 61114105 6A2 6 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 8 Ca 3 (16h00-19h00)

1836 Vũ Hoàng Minh Khánh 10-09-05 61114132 6A2 6 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 8 Ca 3 (16h00-19h00)

1837 Phạm Khôi Nguyên 06-10-05 61114127 6A2 6 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 8 Ca 3 (16h00-19h00)

1838 Nguyễn Huy Hoàng 04-11-05 61114114 6A2 6 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 8 Ca 3 (16h00-19h00)

1839 Nguyễn Văn Anh Minh 14-11-05 61114124 6A2 6 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 8 Ca 3 (16h00-19h00)

1840 Nguyễn Trung Nguyên 29-11-05 61114120 6A2 6 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 8 Ca 3 (16h00-19h00)

1841 An Đăng Quang 29-12-05 61114104 6A2 6 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 8 Ca 3 (16h00-19h00)

1842 Phạm Trung Hiếu 05-03-05 61114169 6A3 6 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 8 Ca 3 (16h00-19h00)

1843 Đinh Đức Minh 30-06-05 61114138 6A3 6 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 8 Ca 3 (16h00-19h00)

1844 Nguyễn Tuyết Nhung 09-10-05 61114167 6A3 6 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 8 Ca 3 (16h00-19h00)

1845 Nguyễn Hải Linh 27-08-05 61114200 6A4 6 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 8 Ca 3 (16h00-19h00)

1846 Nguyễn Quang Anh 22-09-05 61114218 6A4 6 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 8 Ca 3 (16h00-19h00)

1847 Trần Thế Bách 11-11-05 61114232 6A4 6 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 8 Ca 3 (16h00-19h00)

1848 Nguyễn Thái Phong 08-01-05 61153613 6A6 6 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 8 Ca 3 (16h00-19h00)

1849 Nguyễn Quỳnh Anh 01-03-05 61114317 6A6 6 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 9 Ca 3 (16h00-19h00)

1850 Đặng Trần Anh Thư 25-03-05 61114291 6A6 6 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 9 Ca 3 (16h00-19h00)

1851 Trần Nguyễn Thanh Vân 10-08-05 61150974 6A6 6 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 9 Ca 3 (16h00-19h00)

1852 Phạm Minh Thu 23-08-05 61114331 6A6 6 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 9 Ca 3 (16h00-19h00)

1853 Thái Nhật Minh 30-08-05 61114337 6A6 6 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 9 Ca 3 (16h00-19h00)

1854 Nguyễn Kiều Chi 01-09-05 61114311 6A6 6 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 9 Ca 3 (16h00-19h00)

1855 Vũ Khánh Linh 22-09-05 61114347 6A6 6 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 9 Ca 3 (16h00-19h00)

1856 Vũ Minh Hà 03-10-05 61114383 6A7 6 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 9 Ca 3 (16h00-19h00)

1857 Nguyễn Hoàng Nam 08-01-04 61114393 7A1 7 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 9 Ca 3 (16h00-19h00)

1858 Lê Nguyệt Minh 06-12-04 61114388 7A1 7 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 9 Ca 3 (16h00-19h00)

1859 Vũ Diễm Quỳnh 12-02-04 61114433 7A2 7 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 9 Ca 3 (16h00-19h00)

1860 Trần Bảo Ngọc 22-08-04 61114470 7a3 7 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 9 Ca 3 (16h00-19h00)

1861 Hoàng Đình Lộc 17-09-04 61114448 7A3 7 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 9 Ca 3 (16h00-19h00)

Page 49: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG CHUNG KẾT THÀNH … · 24 Đinh Thanh Vân 26-12-04 61110127 7A11 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00) 25 Trần

STT Ngày sinh Số báo danh Lớp Khối Tên Trường Quận Thành phố Phòng thi Ca thiHọ và tên

1862 Bùi Đỗ Ngọc Linh 10-10-04 61114479 7A4 7 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 9 Ca 3 (16h00-19h00)

1863 Nguyễn Đức Bình 19-11-04 61114537 7A5 7 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 9 Ca 3 (16h00-19h00)

1864 Nguyễn Hiểu Minh 27-01-04 61114559 7A6 7 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 9 Ca 3 (16h00-19h00)

1865 Phạm Thúy Hằng 01-03-04 61114567 7A6 7 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 9 Ca 3 (16h00-19h00)

1866 Nguyễn Minh Thành 11-03-04 61157343 7A6 7 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 9 Ca 3 (16h00-19h00)

1867 Nguyễn Hương Trà 04-05-04 61114561 7A6 7 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 9 Ca 3 (16h00-19h00)

1868 Đinh Minh Hoàng 28-07-04 61114550 7A6 7 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 9 Ca 3 (16h00-19h00)

1869 Vũ Quốc Huy 24-08-04 61114574 7A6 7 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 9 Ca 3 (16h00-19h00)

1870 Trịnh Quang Lâm 23-09-04 61114571 7A6 7 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 9 Ca 3 (16h00-19h00)

1871 Nguyễn Yến Nhi 30-10-04 61114566 7A6 7 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 9 Ca 3 (16h00-19h00)

1872 Nguyễn Hoàng Duy 31-12-04 61157342 7A6 7 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 9 Ca 3 (16h00-19h00)

1873 Trịnh Anh Kiệt 05-10-04 61114602 7A7 7 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 10 Ca 3 (16h00-19h00)

1874 Phạm Quang Bách 26-12-04 61114596 7A7 7 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 10 Ca 3 (16h00-19h00)

1875 Nguyễn Hải Nam 12-05-03 61157346 8A1 8 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 10 Ca 3 (16h00-19h00)

1876 Đặng Khánh Chi 26-12-03 61114696 8A4 8 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 10 Ca 3 (16h00-19h00)

1877 Trần ngọc anh Quân 06-09-03 61114747 8a5 8 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 10 Ca 3 (16h00-19h00)

1878 Chu Xuân Tùng 23-03-03 61114793 8A7 8 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 10 Ca 3 (16h00-19h00)

1879 Đặng Hà Phương 09-05-04 61154667 7G2 7 Newton Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 10 Ca 3 (16h00-19h00)

1880 Đào Diệu Linh 28-03-05 61123489 6B01 6 Ngôi Sao Hà Nội Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 10 Ca 3 (16h00-19h00)

1881 Nguyễn Phan Bảo Trân 05-05-05 61157096 6A3 6 Nguyễn Siêu Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 10 Ca 3 (16h00-19h00)

1882 Ngô Vân Ngọc 09-01-05 61111428 6 6 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 10 Ca 3 (16h00-19h00)

1883 Nguyễn Trâm Anh 21-01-05 61111436 6 6 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 10 Ca 3 (16h00-19h00)

1884 Nguyễn Hoàng Bảo Khanh 23-02-05 61111430 6 6 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 10 Ca 3 (16h00-19h00)

1885 Vũ Trang Nhung 16-03-05 61111442 6 6 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 10 Ca 3 (16h00-19h00)

1886 Đỗ Phạm Minh Khôi 01-06-05 61111421 6 6 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 10 Ca 3 (16h00-19h00)

1887 Phan Anh Hoàng 24-06-05 61111437 6 6 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 10 Ca 3 (16h00-19h00)

1888 Đào Mai Anh 27-06-05 61111418 6 6 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 10 Ca 3 (16h00-19h00)

1889 Trần Lê Hà Trang 13-07-05 61111438 6 6 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 10 Ca 3 (16h00-19h00)

1890 Lâm Đức Long 26-07-05 61111425 6 6 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 10 Ca 3 (16h00-19h00)

1891 Trần Thị Cẩm Ly 22-09-05 61111440 6 6 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 10 Ca 3 (16h00-19h00)

1892 Đinh Hiểu Minh 26-09-05 61111419 6 6 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 10 Ca 3 (16h00-19h00)

1893 Dương Ngọc Bảo Minh 08-10-05 61111423 6 6 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 10 Ca 3 (16h00-19h00)

1894 Nguyễn Bá Việt Anh 03-11-05 61111429 6 6 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 10 Ca 3 (16h00-19h00)

1895 Hồ Tuấn Kiệt 05-11-05 61111424 6 6 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 10 Ca 3 (16h00-19h00)

1896 Lê Quang Đức 07-11-05 61111427 6 6 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 11 Ca 3 (16h00-19h00)

1897 Lê Minh Đức 13-11-05 61111426 6 6 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 11 Ca 3 (16h00-19h00)

1898 Nguyễn Minh Đức 17-11-05 61111432 6 6 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 11 Ca 3 (16h00-19h00)

1899 Đặng Ngọc Hoàng Anh 26-11-05 61111417 6 6 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 11 Ca 3 (16h00-19h00)

1900 Trần Ngọc Nam 26-11-05 61111439 6 6 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 11 Ca 3 (16h00-19h00)

Page 50: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG CHUNG KẾT THÀNH … · 24 Đinh Thanh Vân 26-12-04 61110127 7A11 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00) 25 Trần

STT Ngày sinh Số báo danh Lớp Khối Tên Trường Quận Thành phố Phòng thi Ca thiHọ và tên

1901 Đỗ Thị Diệu Minh 04-12-05 61111422 6 6 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 11 Ca 3 (16h00-19h00)

1902 Nguyễn Thành Minh 08-12-05 61111435 6 6 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 11 Ca 3 (16h00-19h00)

1903 Phạm Quốc Bảo 29-12-03 61111453 7 7 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 11 Ca 3 (16h00-19h00)

1904 Đàm Trọng Bách 26-02-04 61111443 7 7 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 11 Ca 3 (16h00-19h00)

1905 Nguyễn Phương Nga 27-02-04 61111451 7 7 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 11 Ca 3 (16h00-19h00)

1906 Lê Đức Anh 12-03-04 61111448 7 7 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 11 Ca 3 (16h00-19h00)

1907 Nguyễn Hoàng Duy 14-03-05 61111450 7 7 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 11 Ca 3 (16h00-19h00)

1908 Hồ Cẩm Tú 10-04-04 61111446 7 7 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 11 Ca 3 (16h00-19h00)

1909 Tống Tuệ Phong 09-07-04 61111454 7 7 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 11 Ca 3 (16h00-19h00)

1910 Nguyễn Quang Minh 18-07-04 61111452 7 7 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 11 Ca 3 (16h00-19h00)

1911 Vũ Ngọc Thiên Anh 21-12-05 61111455 7 7 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 11 Ca 3 (16h00-19h00)

1912 Trần Hoàng Hải Nguyên 24-02-03 61111461 8 8 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 11 Ca 3 (16h00-19h00)

1913 Nguyễn Đình Ân Quang 20-07-03 61111460 8 8 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 11 Ca 3 (16h00-19h00)

1914 Hoàng Nguyễn Thái Quang 05-11-03 61111456 8 8 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 11 Ca 3 (16h00-19h00)

1915 Lê Đức Quang Khải 21-12-03 61111457 8 8 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 11 Ca 3 (16h00-19h00)

1916 Nguyễn Công Việt Anh 15-02-02 61151034 9 9 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 11 Ca 3 (16h00-19h00)

1917 Nguyễn Lê Cẩm Anh 25-03-02 61111468 9 9 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 11 Ca 3 (16h00-19h00)

1918 Tạ Quỳnh Dung 29-03-02 61157420 9 9 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 11 Ca 3 (16h00-19h00)

1919 Trương Thành Đạt 10-07-02 61111474 9 9 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 12 Ca 3 (16h00-19h00)

1920 Nguyễn Việt Anh 12-07-02 61111471 9 9 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 12 Ca 3 (16h00-19h00)

1921 Phạm Tường Linh 25-07-02 61157419 9 9 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 12 Ca 3 (16h00-19h00)

1922 Phạm Quỳnh Như 14-08-02 61157418 9 9 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 12 Ca 3 (16h00-19h00)

1923 Bùi Đức Quang 01-10-02 61111464 9 9 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 12 Ca 3 (16h00-19h00)

1924 Lê Phạm Thiên Ân 29-10-02 61111467 9 9 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 12 Ca 3 (16h00-19h00)

1925 Trần Minh Hiếu 29-10-02 61111473 9 9 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 12 Ca 3 (16h00-19h00)

1926 Phan Nguyễn Ngọc Minh 01-11-02 61157408 9 9 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 12 Ca 3 (16h00-19h00)

1927 Nguyễn Sỹ An 13-01-05 61156699 6H1 6 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 12 Ca 3 (16h00-19h00)

1928 Hồ Công Thành 19-01-05 61156689 6H3 6 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 12 Ca 3 (16h00-19h00)

1929 Vũ Tuệ Nam 27-09-03 61157235 8C 8 Phan Chu Trinh Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 12 Ca 3 (16h00-19h00)

1930 Nguyễn Anh Quang Huy 15-09-05 61115783 6A6 6 Tây Mỗ Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 12 Ca 3 (16h00-19h00)

1931 Khuất Yến Nhi 24-08-02 61116053 9D 9 Tây Mỗ Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 12 Ca 3 (16h00-19h00)

1932 Nguyễn Trần Thu Trang 08-11-02 61116054 9D 9 Tây Mỗ Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 12 Ca 3 (16h00-19h00)

1933 Trần Quỳnh Trang 08-08-05 61116187 6A4 6 Trung Văn Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 12 Ca 3 (16h00-19h00)

1934 Vũ Hoàng Tuấn Minh 06-11-04 61116300 7A2 Trung Văn Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 12 Ca 3 (16h00-19h00)

1935 Trần Sơn Tùng 12-08-04 61116330 7A3 Trung Văn Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 12 Ca 3 (16h00-19h00)

1936 Lại Chính Nguyên 10-08-04 61112417 7A2 7 VAS Hanoi Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 12 Ca 3 (16h00-19h00)

1937 Nguyễn Minh Anh 30-01-05 61110834 6A2 6 An Dương Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 12 Ca 3 (16h00-19h00)

1938 Nguyễn Thị Thuỷ 07-04-05 61110835 6A2 6 An Dương Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 12 Ca 3 (16h00-19h00)

1939 Lê Thị Mai Anh 05-12-05 61110831 6A2 6 An Dương Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 12 Ca 3 (16h00-19h00)

Page 51: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG CHUNG KẾT THÀNH … · 24 Đinh Thanh Vân 26-12-04 61110127 7A11 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00) 25 Trần

STT Ngày sinh Số báo danh Lớp Khối Tên Trường Quận Thành phố Phòng thi Ca thiHọ và tên

1940 Nguyễn Thị Mai Chi 09-01-04 61110844 7A1 7 An Dương Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 12 Ca 3 (16h00-19h00)

1941 Nguyễn Bảo Long 11-05-04 61110842 7A1 7 An Dương Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 12 Ca 3 (16h00-19h00)

1942 Bùi Hà Vy 03-07-04 61110838 7A1 7 An Dương Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 13 Ca 3 (16h00-19h00)

1943 Nguyễn Thiên Trường 24-09-04 61110862 7A3 7 An Dương Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 13 Ca 3 (16h00-19h00)

1944 Nguyễn Thu An 06-05-03 61110869 8A1 8 An Dương Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 13 Ca 3 (16h00-19h00)

1945 Nguyễn Anh Tuấn 15-02-03 61110873 8A2 8 An Dương Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 13 Ca 3 (16h00-19h00)

1946 Phạm Quang Tùng 06-06-03 61110879 8A3 8 An Dương Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 13 Ca 3 (16h00-19h00)

1947 Nguyễn Hương Giang 14-08-03 61110880 8A4 8 An Dương Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 13 Ca 3 (16h00-19h00)

1948 Nguyễn Kiều Trang 14-08-03 61110881 8A4 8 An Dương Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 13 Ca 3 (16h00-19h00)

1949 Trần Thuý An 13-11-02 61110883 9A3 9 An Dương Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 13 Ca 3 (16h00-19h00)

1950 Bùi Minh Tuệ 28-06-04 61110817 7A1 7 Chu Văn An Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 13 Ca 3 (16h00-19h00)

1951 Lê Ngọc Quyên 26-12-04 61157540 7A3 7 Chu Văn An Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 13 Ca 3 (16h00-19h00)

1952 Phan Trúc Lam 16-07-04 61110886 7A4 7 Chu Văn An Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 13 Ca 3 (16h00-19h00)

1953 Đặng Minh Phương 06-12-04 61110887 7A8 7 Chu Văn An Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 13 Ca 3 (16h00-19h00)

1954 Trịnh Minh Ngọc 06-09-03 61157602 8A11 8 Chu Văn An Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 13 Ca 3 (16h00-19h00)

1955 Trương Minh Tuyết Anh 04-10-03 61157603 8A11 8 Chu Văn An Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 13 Ca 3 (16h00-19h00)

1956 TÔ NGỌC HÀ LINH 19-01-03 61110891 8A3 8 Chu Văn An Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 13 Ca 3 (16h00-19h00)

1957 VŨ THỤC MAI 10-05-03 61110892 8A3 8 Chu Văn An Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 13 Ca 3 (16h00-19h00)

1958 Nguyễn Bình Nguyên 26-07-03 61110890 8A3 8 Chu Văn An Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 13 Ca 3 (16h00-19h00)

1959 HOÀNG PHƯƠNG MINH 15-08-03 61110889 8A3 8 Chu Văn An Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 13 Ca 3 (16h00-19h00)

1960 đào trần minh anh 29-10-03 61110888 8a3 8 Chu Văn An Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 13 Ca 3 (16h00-19h00)

1961 Nguyễn Hạnh Nguyên 17-02-03 61110893 8A4 8 Chu Văn An Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 13 Ca 3 (16h00-19h00)

1962 Nguyễn Huyền My 23-07-02 61157621 9A3 9 Chu Văn An Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 13 Ca 3 (16h00-19h00)

1963 Hoàng Anh Thư 30-05-03 61110896 8A 8 Đông Thái Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 13 Ca 3 (16h00-19h00)

1964 Lê Quốc Thành 01-11-03 61110899 8A 8 Đông Thái Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 13 Ca 3 (16h00-19h00)

1965 Phan Sỹ Thịnh 08-11-03 61110903 8A 8 Đông Thái Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 13 Ca 3 (16h00-19h00)

1966 Hồ Bảo Quyên 01-12-03 61110895 8A 8 Đông Thái Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 14 Ca 3 (16h00-19h00)

1967 Đặng Lê Yến Thy 28-06-05 61110006 6 6A2 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 14 Ca 3 (16h00-19h00)

1968 Bùi Đức Bảo Hưng 19-10-04 61151044 6A1 6 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 14 Ca 3 (16h00-19h00)

1969 Vũ Lê Thủy Tiên 04-01-05 61151059 6A1 6 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 14 Ca 3 (16h00-19h00)

1970 Lại Đức Khánh An 12-01-05 61151048 6A1 6 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 14 Ca 3 (16h00-19h00)

1971 Trần Hồng Anh 24-01-05 61151057 6A1 6 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 14 Ca 3 (16h00-19h00)

1972 Lê Thu Ngân 12-04-05 61151049 6A1 6 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 14 Ca 3 (16h00-19h00)

1973 Vũ Phương Linh 20-04-05 61110005 6A1 6 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 14 Ca 3 (16h00-19h00)

1974 Nguyễn Phước Quỳnh Anh 23-04-05 61151054 6A1 6 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 14 Ca 3 (16h00-19h00)

1975 Nguyễn Minh Đức 28-04-05 61151052 6A1 6 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 14 Ca 3 (16h00-19h00)

1976 Nguyễn Lê Minh Long 02-05-05 61151051 6A1 6 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 14 Ca 3 (16h00-19h00)

1977 Nguyễn Vân Sa 07-05-05 61110002 6A1 6 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 14 Ca 3 (16h00-19h00)

1978 Phạm Nguyễn Hải Trung 23-07-05 61151056 6A1 6 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 14 Ca 3 (16h00-19h00)

Page 52: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG CHUNG KẾT THÀNH … · 24 Đinh Thanh Vân 26-12-04 61110127 7A11 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00) 25 Trần

STT Ngày sinh Số báo danh Lớp Khối Tên Trường Quận Thành phố Phòng thi Ca thiHọ và tên

1979 Nguyễn Quỳnh Chi 13-08-05 61151055 6A1 6 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 14 Ca 3 (16h00-19h00)

1980 Vũ Hồng Đức Anh 24-08-05 61151058 6A1 6 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 14 Ca 3 (16h00-19h00)

1981 Nguyễn Bảo Nhi 06-10-05 61151050 6A1 6 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 14 Ca 3 (16h00-19h00)

1982 Đào Hoàng Phương Uyên 07-12-05 61151046 6A1 6 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 14 Ca 3 (16h00-19h00)

1983 Bùi Minh An 23-06-06 61151045 6A1 6 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 14 Ca 3 (16h00-19h00)

1984 Đỗ Hà Nam 09-11-04 61151061 6A2 6 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 14 Ca 3 (16h00-19h00)

1985 Trần Phúc Điền 13-01-05 61110010 6A2 6 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 14 Ca 3 (16h00-19h00)

1986 Vương Tuấn Bảo 14-01-05 61151066 6A2 6 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 14 Ca 3 (16h00-19h00)

1987 Nguyễn Tiến Đạt 18-01-05 61151064 6A2 6 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 14 Ca 3 (16h00-19h00)

1988 Trần Tùng Lâm 25-03-05 61110011 6A2 6 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 14 Ca 3 (16h00-19h00)

1989 Hoàng Đức Mạnh 03-04-05 61157557 6A2 6 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 14 Ca 3 (16h00-19h00)

1990 Trần Nam Hưng 11-04-05 61151065 6A2 6 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 15 Ca 3 (16h00-19h00)

1991 Nguyễn Thảo Anh 22-05-05 61151063 6A2 6 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 15 Ca 3 (16h00-19h00)

1992 Trương Trần Gia Phúc 02-08-05 61110012 6A2 6 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 15 Ca 3 (16h00-19h00)

1993 Nguyễn Đức Anh 11-08-05 61151062 6A2 6 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 15 Ca 3 (16h00-19h00)

1994 Đinh Dương Minh 12-08-05 61151060 6A2 6 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 15 Ca 3 (16h00-19h00)

1995 Vũ Hương Giang 10-11-05 61157558 6A2 6 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 15 Ca 3 (16h00-19h00)

1996 Lương Ngọc Nam 25-12-05 61110008 6A2 6 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 15 Ca 3 (16h00-19h00)

1997 Vũ Đặng Quang Huy 08-01-06 61110013 6A2 6 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 15 Ca 3 (16h00-19h00)

1998 Kim Do Yoon 01-07-04 61110017 6A3 6 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 15 Ca 3 (16h00-19h00)

1999 Lương Gia Bảo 20-04-05 61151067 6A3 6 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 15 Ca 3 (16h00-19h00)

2000 Thành Minh Hiếu 05-09-05 61110021 6A3 6 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 15 Ca 3 (16h00-19h00)

2001 Nguyễn Ngọc Huyền Anh 15-09-05 61110018 6A3 6 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 15 Ca 3 (16h00-19h00)

2002 Phùng Huy Mạnh 26-10-05 61110020 6A3 6 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 15 Ca 3 (16h00-19h00)

2003 Nguyễn Nam Khánh 27-11-05 61151068 6A3 6 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 15 Ca 3 (16h00-19h00)

2004 Lê Quý Thái 01-11-03 61151071 7A1 7 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 15 Ca 3 (16h00-19h00)

2005 Nguyễn Tâm Như 02-01-04 61151076 7A1 7 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 15 Ca 3 (16h00-19h00)

2006 Trần Đăng Tuấn Anh 14-03-04 61151083 7A1 7 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 15 Ca 3 (16h00-19h00)

2007 Nguyễn Thanh Yên 19-03-04 61151078 7A1 7 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 15 Ca 3 (16h00-19h00)

2008 Nguyễn Xuân Yên 19-03-04 61151081 7A1 7 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 15 Ca 3 (16h00-19h00)

2009 Hoàng Diệu Trang 20-03-04 61151069 7A1 7 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 15 Ca 3 (16h00-19h00)

2010 Phạm Hồ Hạ Vy 29-03-04 61110022 7A1 7 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 15 Ca 3 (16h00-19h00)

2011 Nguyễn Thái Ngọc Nhi 06-04-04 61151077 7A1 7 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 15 Ca 3 (16h00-19h00)

2012 Trần Kiến Quốc 06-06-04 61151084 7A1 7 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 15 Ca 3 (16h00-19h00)

2013 Nguyễn Tú Anh 21-07-04 61151079 7A1 7 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 15 Ca 3 (16h00-19h00)

2014 Nguyễn Tuệ Minh 16-09-04 61151080 7A1 7 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 16 Ca 3 (16h00-19h00)

2015 Phạm Thùy Trang 04-12-04 61151082 7A1 7 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 16 Ca 3 (16h00-19h00)

2016 Nguyễn Minh Trang 14-12-04 61151074 7A1 7 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 16 Ca 3 (16h00-19h00)

2017 Phùng Trúc Linh 15-02-04 61151104 7A2 7 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 16 Ca 3 (16h00-19h00)

Page 53: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG CHUNG KẾT THÀNH … · 24 Đinh Thanh Vân 26-12-04 61110127 7A11 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00) 25 Trần

STT Ngày sinh Số báo danh Lớp Khối Tên Trường Quận Thành phố Phòng thi Ca thiHọ và tên

2018 Lee Jia Qi 11-03-04 61151096 7A2 7 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 16 Ca 3 (16h00-19h00)

2019 Ngô Thị Mai Hoa 16-06-04 61151098 7A2 7 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 16 Ca 3 (16h00-19h00)

2020 Lê Phan Khánh Nam 06-07-04 61151092 7A2 7 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 16 Ca 3 (16h00-19h00)

2021 Mai Phan Bảo Ngân 11-09-04 61110025 7A2 7 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 16 Ca 3 (16h00-19h00)

2022 Trịnh Minh Tâm 19-10-04 61151106 7A2 7 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 16 Ca 3 (16h00-19h00)

2023 Trần Quỳnh Anh 10-12-04 61110029 7A2 7 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 16 Ca 3 (16h00-19h00)

2024 Trịnh Phương Anh 09-07-03 61151117 8A1 8 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 16 Ca 3 (16h00-19h00)

2025 Đỗ Mỹ Hạnh 12-07-03 61151109 8A1 8 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 16 Ca 3 (16h00-19h00)

2026 Nguyễn Quang Phúc 07-08-03 61151115 8A1 8 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 16 Ca 3 (16h00-19h00)

2027 Hoàng Long Hải 08-12-03 61151111 8A1 8 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 16 Ca 3 (16h00-19h00)

2028 Nguyễn Khánh Bảo Trân 31-01-03 61110037 8A2 8 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 16 Ca 3 (16h00-19h00)

2029 Nguyễn Xuân Hưng 24-02-03 61110038 8A2 8 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 16 Ca 3 (16h00-19h00)

2030 Trần Cao Vượng 25-02-03 61151129 8A2 8 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 16 Ca 3 (16h00-19h00)

2031 Hoàng Vũ Đức Duy 12-03-03 61151119 8A2 8 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 16 Ca 3 (16h00-19h00)

2032 Trương Gia Bách 14-04-03 61151131 8A2 8 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 16 Ca 3 (16h00-19h00)

2033 Nguyễn Hà Khánh Nam 11-06-03 61151121 8A2 8 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 16 Ca 3 (16h00-19h00)

2034 Trần Nguyễn Hoàng Tùng 09-07-03 61151130 8A2 8 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 16 Ca 3 (16h00-19h00)

2035 Lê Hiểu Phương 14-07-03 61151120 8A2 8 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 16 Ca 3 (16h00-19h00)

2036 Kim Hyuk 16-07-03 61157588 8A2 8 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 16 Ca 3 (16h00-19h00)

2037 Nguyễn Ngọc Cảnh Huy 23-07-03 61151125 8A2 8 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 16 Ca 3 (16h00-19h00)

2038 Hoàng Minh Anh 12-08-03 61110034 8A2 8 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 17 Ca 3 (16h00-19h00)

2039 Nguyễn Lê Minh Đức 31-08-03 61151123 8A2 8 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 17 Ca 3 (16h00-19h00)

2040 Phạm Nguyễn Gia Khánh 03-09-03 61151128 8A2 8 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 17 Ca 3 (16h00-19h00)

2041 Nguyễn Như Minh Khuê 22-09-03 61151127 8A2 8 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 17 Ca 3 (16h00-19h00)

2042 Trần Tuấn Nguyên 24-09-03 61157597 8A2 8 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 17 Ca 3 (16h00-19h00)

2043 Nguyễn Ngọc Mai Linh 31-10-03 61151126 8A2 8 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 17 Ca 3 (16h00-19h00)

2044 Vũ Đặng Đại Dương 05-11-03 61110040 8A2 8 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 17 Ca 3 (16h00-19h00)

2045 Nguyễn Ngọc Linh 31-12-03 61151124 8A2 8 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 17 Ca 3 (16h00-19h00)

2046 Phạm Văn Đức Anh 19-01-03 61151134 8A4 8 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 17 Ca 3 (16h00-19h00)

2047 Ngô Nhật Anh 28-02-03 61151133 8A4 8 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 17 Ca 3 (16h00-19h00)

2048 Tô Đình Đạt 15-03-03 61110045 8A4 8 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 17 Ca 3 (16h00-19h00)

2049 Lê Quang Đức 27-04-03 61110042 8A4 8 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 17 Ca 3 (16h00-19h00)

2050 Trần Phạm Hữu Thắng 21-12-03 61151135 8A4 8 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 17 Ca 3 (16h00-19h00)

2051 Vũ Nhật Long 09-02-02 61151140 9A1 9 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 17 Ca 3 (16h00-19h00)

2052 Nguyễn Đỗ Hải My 12-03-02 61110048 9A1 9 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 17 Ca 3 (16h00-19h00)

2053 Nguyễn Trí Đức 20-03-02 61151137 9A1 9 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 17 Ca 3 (16h00-19h00)

2054 Phan Hà Trang 15-08-02 61151138 9A1 9 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 17 Ca 3 (16h00-19h00)

2055 Bùi Vũ Yến Nhi 01-09-02 61110046 9A1 9 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 17 Ca 3 (16h00-19h00)

2056 Đỗ Trang Anh 02-09-02 61157576 9A1 9 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 17 Ca 3 (16h00-19h00)

Page 54: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG CHUNG KẾT THÀNH … · 24 Đinh Thanh Vân 26-12-04 61110127 7A11 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00) 25 Trần

STT Ngày sinh Số báo danh Lớp Khối Tên Trường Quận Thành phố Phòng thi Ca thiHọ và tên

2057 Nguyễn Đức Anh 20-09-02 61151136 9A1 9 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 17 Ca 3 (16h00-19h00)

2058 Ngô Minh Anh 05-10-02 61110047 9A1 9 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 17 Ca 3 (16h00-19h00)

2059 Trần Ngọc Linh 04-12-02 61157595 9A1 9 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 17 Ca 3 (16h00-19h00)

2060 Vũ Thanh Thảo 08-12-02 61110055 9A1 9 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 17 Ca 3 (16h00-19h00)

2061 Nguyễn Quang Đức Anh 07-02-02 61110061 9A2 9 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 17 Ca 3 (16h00-19h00)

2062 Vũ Ngọc Anh 14-02-02 61110064 9A2 9 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 18 Ca 3 (16h00-19h00)

2063 Nguyễn Quang Thịnh 22-02-02 61110060 9A2 9 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 18 Ca 3 (16h00-19h00)

2064 Lưu Trường Giang 26-03-02 61157581 9A2 9 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 18 Ca 3 (16h00-19h00)

2065 Đặng Đức Anh 05-04-02 61151141 9A2 9 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 18 Ca 3 (16h00-19h00)

2066 Trịnh Tường Vy 28-06-02 61151139 9A2 9 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 18 Ca 3 (16h00-19h00)

2067 Hoàng Đình Trí 31-07-02 61151143 9A2 9 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 18 Ca 3 (16h00-19h00)

2068 Trần Gia Hưng 30-08-02 61151147 9A2 9 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 18 Ca 3 (16h00-19h00)

2069 Nguyễn Công Thành 13-09-02 61110059 9A2 9 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 18 Ca 3 (16h00-19h00)

2070 Dương Thanh Tùng 15-09-02 61151142 9A2 9 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 18 Ca 3 (16h00-19h00)

2071 Nguyễn Hà Thanh 16-09-02 61151144 9A2 9 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 18 Ca 3 (16h00-19h00)

2072 Nguyễn Phương Thảo 21-11-02 61151145 9A2 9 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 18 Ca 3 (16h00-19h00)

2073 Nguyễn Thành Nam 08-09-05 61110923 6B 6 Nhật Tân Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 18 Ca 3 (16h00-19h00)

2074 Nguyễn Thùy Dương 05-01-04 61110965 7D 7 Nhật Tân Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 18 Ca 3 (16h00-19h00)

2075 Trần Long Vũ 10-12-02 61110993 9D 9 Nhật Tân Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 18 Ca 3 (16h00-19h00)

2076 Đặng Minh Huyền 15-04-05 61111000 6A 6 Phú Thượng Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 18 Ca 3 (16h00-19h00)

2077 Nguyễn Thị Thanh Hoa 07-06-05 61111011 6A 6 Phú Thượng Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 18 Ca 3 (16h00-19h00)

2078 Nguyễn Hương Quỳnh 20-06-05 61111007 6A 6 Phú Thượng Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 18 Ca 3 (16h00-19h00)

2079 Lê Quang Huy 17-07-05 61111003 6A 6 Phú Thượng Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 18 Ca 3 (16h00-19h00)

2080 Phạm Lê Minh Tuấn 19-07-05 61111013 6A 6 Phú Thượng Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 18 Ca 3 (16h00-19h00)

2081 Nguyễn Linh Chi 31-07-05 61111009 6A 6 Phú Thượng Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 18 Ca 3 (16h00-19h00)

2082 Lê Thiên Phúc 24-02-05 61111022 6D 6 Phú Thượng Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 18 Ca 3 (16h00-19h00)

2083 Hồ Dương Khánh Vy 07-11-05 61111021 6D 6 Phú Thượng Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 18 Ca 3 (16h00-19h00)

2084 Nguyễn Tuấn Nam 05-03-04 61111047 7A 7 Phú Thượng Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 18 Ca 3 (16h00-19h00)

2085 Dương Thái Anh 12-10-04 61111033 7A 7 Phú Thượng Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 18 Ca 3 (16h00-19h00)

2086 Hồ Anh Dũng 15-10-04 61111034 7A 7 Phú Thượng Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 19 Ca 3 (16h00-19h00)

2087 Vũ Đại Dương 07-09-04 61111070 7B 7 Phú Thượng Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 19 Ca 3 (16h00-19h00)

2088 Nguyễn Thu Thủy 14-01-03 61130009 8G 8 Phú Thượng tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 19 Ca 3 (16h00-19h00)

2089 Vũ Tuấn Kiệt 08-03-03 61157598 8G 8 Phú Thượng Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 19 Ca 3 (16h00-19h00)

2090 Hoa Thu Trang 29-10-03 61124666 8G 8 Phú Thượng Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 19 Ca 3 (16h00-19h00)

2091 Công Châu Anh 15-12-03 61130008 8G 8 Phú Thượng tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 19 Ca 3 (16h00-19h00)

2092 Công Bảo Minh Châu 25-05-02 61111084 9B 9 Phú Thượng Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 19 Ca 3 (16h00-19h00)

2093 Hy Diệu Phương 02-08-02 61111085 9B 9 Phú Thượng Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 19 Ca 3 (16h00-19h00)

2094 Nguyễn Huyền Anh 29-03-05 61111095 6A 6 Quảng An Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 19 Ca 3 (16h00-19h00)

2095 Lê Phan An 15-07-05 61111092 6A 6 Quảng An Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 19 Ca 3 (16h00-19h00)

Page 55: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG CHUNG KẾT THÀNH … · 24 Đinh Thanh Vân 26-12-04 61110127 7A11 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00) 25 Trần

STT Ngày sinh Số báo danh Lớp Khối Tên Trường Quận Thành phố Phòng thi Ca thiHọ và tên

2096 Đặng Xuân Mai 17-07-05 61111089 6A 6 Quảng An Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 19 Ca 3 (16h00-19h00)

2097 Bùi Diệu Linh 29-07-05 61111088 6A 6 Quảng An Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 19 Ca 3 (16h00-19h00)

2098 Vương Duy Quang 27-09-05 61111102 6A 6 Quảng An Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 19 Ca 3 (16h00-19h00)

2099 Trần Minh Đức 15-10-05 61111101 6A 6 Quảng An Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 19 Ca 3 (16h00-19h00)

2100 Vương Cẩm Tú 17-10-05 61124667 6A 6 Quảng An Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 19 Ca 3 (16h00-19h00)

2101 Đỗ Phương Anh 10-11-05 61111090 6A 6 Quảng An Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 19 Ca 3 (16h00-19h00)

2102 Nguyễn Yên Giang 06-03-05 61111114 6B 6 Quảng An Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 19 Ca 3 (16h00-19h00)

2103 Lê Thị Kiều Trang 26-05-05 61111106 6B 6 Quảng An Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 19 Ca 3 (16h00-19h00)

2104 Mai Phương Thảo 14-06-05 61111109 6B 6 Quảng An Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 19 Ca 3 (16h00-19h00)

2105 Lê Tường Anh 14-07-05 61111108 6B 6 Quảng An Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 19 Ca 3 (16h00-19h00)

2106 Bùi Nguyễn Quỳnh Chi 20-12-05 61111103 6B 6 Quảng An Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 19 Ca 3 (16h00-19h00)

2107 Nhâm Phương Nhi 26-12-05 61111115 6B 6 Quảng An Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 19 Ca 3 (16h00-19h00)

2108 Nghiêm Hoài Nam 31-03-04 61111129 7A 7 Quảng An Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 19 Ca 3 (16h00-19h00)

2109 Hoàng Thạch Tâm Anh 28-10-04 61111128 7A 7 Quảng An Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 19 Ca 3 (16h00-19h00)

2110 Nguyễn Thúy Quỳnh 15-04-03 61111155 8A 8 Quảng An Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 20 Ca 3 (16h00-19h00)

2111 Nguyễn Đại Sơn Kim 29-03-03 61111166 8C 8 Quảng An Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 20 Ca 3 (16h00-19h00)

2112 Phạm Ngọc Linh 15-06-03 61111169 8C 8 Quảng An Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 20 Ca 3 (16h00-19h00)

2113 Vũ Minh Tú 31-08-03 61111172 8C 8 Quảng An Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 20 Ca 3 (16h00-19h00)

2114 Nguyễn Trường Hải 06-11-03 61111168 8C 8 Quảng An Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 20 Ca 3 (16h00-19h00)

2115 Nguyễn Đình Phúc 14-11-03 61111167 8C 8 Quảng An Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 20 Ca 3 (16h00-19h00)

2116 Trần Quyên Quyên 18-11-03 61124668 8C 8 Quảng An Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 20 Ca 3 (16h00-19h00)

2117 Ngô Gia Bách 15-06-03 61111178 8D 8 Quảng An Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 20 Ca 3 (16h00-19h00)

2118 Nguyễn Minh Phương Uyên 18-07-03 61111181 8D 8 Quảng An Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 20 Ca 3 (16h00-19h00)

2119 Trần Anh Đức 20-08-03 61111188 8D 8 Quảng An Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 20 Ca 3 (16h00-19h00)

2120 Phan Quốc Lâm 19-12-03 61111186 8D 8 Quảng An Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 20 Ca 3 (16h00-19h00)

2121 Nhữ Ngọc Anh 15-02-02 61111198 9A 9 Quảng An Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 20 Ca 3 (16h00-19h00)

2122 Ngô Vũ Tường Vy 06-09-02 61111205 9B 9 Quảng An Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 20 Ca 3 (16h00-19h00)

2123 Nguyễn Hữu Hoàng 20-03-04 61111243 7B 7 Tứ Liên Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 20 Ca 3 (16h00-19h00)

2124 Nguyễn Đức Tiến 19-06-03 61157622 8A 8 Tứ Liên Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 20 Ca 3 (16h00-19h00)

2125 Nguyễn Đức Minh 02-07-03 61111246 8A 8 Tứ Liên Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 20 Ca 3 (16h00-19h00)

2126 Bùi Tiến Thành 09-11-03 61110475 8C 8 Tứ Liên Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 20 Ca 3 (16h00-19h00)

2127 Nguyễn Long Vũ 07-02-02 61111256 9A 9 Tứ Liên Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 20 Ca 3 (16h00-19h00)

2128 Trần Huy Hiếu 22-05-02 61111257 9A 9 Tứ Liên Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 20 Ca 3 (16h00-19h00)

2129 Vương Đình Hiếu 03-02-05 61111416 6O 6 UNIS Hà Nội Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 20 Ca 3 (16h00-19h00)

2130 Phương Vũ Quỳnh Chi 17-01-05 61111285 6D 6 Xuân La Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 20 Ca 3 (16h00-19h00)

2131 Dương Khánh Toàn 16-03-05 61111272 6D 6 Xuân La Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 20 Ca 3 (16h00-19h00)

2132 Nguyễn Gia Khánh 14-08-05 61111278 6D 6 Xuân La Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 20 Ca 3 (16h00-19h00)

2133 Nguyễn Minh Thu 04-03-05 61111294 6E 6 Xuân La Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 20 Ca 3 (16h00-19h00)

2134 Dương Quế Chi 08-06-05 61151148 6E 6 Xuân La Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 21 Ca 3 (16h00-19h00)

Page 56: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG CHUNG KẾT THÀNH … · 24 Đinh Thanh Vân 26-12-04 61110127 7A11 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00) 25 Trần

STT Ngày sinh Số báo danh Lớp Khối Tên Trường Quận Thành phố Phòng thi Ca thiHọ và tên

2135 Phan Thị Bình Yên 14-06-05 61111299 6E 6 Xuân La Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 21 Ca 3 (16h00-19h00)

2136 Trịnh Vi Khanh 06-10-05 61111301 6E 6 Xuân La Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 21 Ca 3 (16h00-19h00)

2137 Lê Hương Giang 15-10-05 61111292 6E 6 Xuân La Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 21 Ca 3 (16h00-19h00)

2138 Phạm Quang Nhật 15-10-05 61111297 6E 6 Xuân La Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 21 Ca 3 (16h00-19h00)

2139 Nguyễn Đức Khoa 20-02-04 61111312 7A 7 Xuân La Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 21 Ca 3 (16h00-19h00)

2140 Hoàng Anh Tú 26-05-04 61111305 7A 7 Xuân La Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 21 Ca 3 (16h00-19h00)

2141 Nghiêm Chính Nguyên 10-08-04 61111310 7A 7 Xuân La Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 21 Ca 3 (16h00-19h00)

2142 Bùi Phương Anh 12-10-04 61111302 7A 7 Xuân La Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 21 Ca 3 (16h00-19h00)

2143 Đặng Danh Hào 27-10-04 61111304 7A 7 Xuân La Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 21 Ca 3 (16h00-19h00)

2144 Đào Quang Anh 22-06-04 61111320 7B 7 Xuân La Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 21 Ca 3 (16h00-19h00)

2145 Trần Huy Đạt 02-05-04 61111342 7D 7 Xuân La Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 21 Ca 3 (16h00-19h00)

2146 Nguyễn Phương Linh 08-02-03 61111374 8D 8 Xuân La Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 21 Ca 3 (16h00-19h00)

2147 Phương Tuấn Anh 20-04-03 61111380 8D 8 Xuân La Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 21 Ca 3 (16h00-19h00)

2148 Hà Tuấn Hùng 26-04-03 61111368 8D 8 Xuân La Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 21 Ca 3 (16h00-19h00)

2149 Trần Minh Hoàng 24-07-03 61111381 8D 8 Xuân La Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 21 Ca 3 (16h00-19h00)

2150 Nguyễn Phương Anh 22-09-03 61111375 8D 8 Xuân La Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 21 Ca 3 (16h00-19h00)

2151 Nguyễn Quang Huy 31-10-03 61111376 8D 8 Xuân La Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 21 Ca 3 (16h00-19h00)

2152 Lưu Thủy Nguyên 17-11-03 61111371 8D 8 Xuân La Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 21 Ca 3 (16h00-19h00)

2153 Nguyễn Anh Chính 19-11-03 61111373 8D 8 Xuân LA Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 21 Ca 3 (16h00-19h00)

2154 Nguyễn Phương Uyên 15-07-03 61111392 8E 8 Xuân La Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 21 Ca 3 (16h00-19h00)

2155 Lê Nguyên An 21-07-03 61111385 8E 8 Xuân La Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 21 Ca 3 (16h00-19h00)

2156 Nguyễn Thùy Dương 13-09-02 61111408 9A 9 Xuân La Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 21 Ca 3 (16h00-19h00)

2157 Nguyễn Thúy Hiền 19-11-02 61111414 9B 9 Xuân La Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 21 Ca 3 (16h00-19h00)

2158 Lê Võ Phúc Anh 11-03-06 61123607 6a1 6 Alpha Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 22 Ca 3 (16h00-19h00)

2159 Trần Bảo Châu 07-02-04 61123631 7A1 7 Alpha Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 22 Ca 3 (16h00-19h00)

2160 Nguyễn Như Hà Anh 29-04-04 61123628 7a1 7 Alpha Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 22 Ca 3 (16h00-19h00)

2161 Nguyễn Lương Quốc Bình 10-11-04 61123627 7a1 7 Alpha Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 22 Ca 3 (16h00-19h00)

2162 Nguyễn Đình Tuấn Kiệt 25-11-04 61123652 7a4 7 Alpha Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 22 Ca 3 (16h00-19h00)

2163 Tống Khánh Linh 24-01-03 61151155 8a1 8 Alpha Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 22 Ca 3 (16h00-19h00)

2164 Đoàn Minh Châu 04-02-03 61123658 8a1 8 Alpha Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 22 Ca 3 (16h00-19h00)

2165 Ngạc Anh Kiệt 31-03-03 61125033 8a1 8 Alpha Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 22 Ca 3 (16h00-19h00)

2166 Phạm Lê Việt Khanh 05-09-03 61157636 8a1 8 Alpha Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 22 Ca 3 (16h00-19h00)

2167 Lý Đức Nghĩa 30-09-03 61157856 8a1 8 Alpha Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 22 Ca 3 (16h00-19h00)

2168 Nguyễn Hoàng Nhật Minh 09-06-03 61157859 8a2 8 Alpha Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 22 Ca 3 (16h00-19h00)

2169 Mai Nam Khánh 13-10-03 61151154 8a2 8 Alpha Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 22 Ca 3 (16h00-19h00)

2170 Lê Việt Hoàng 08-01-05 61123034 6A1 6 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 22 Ca 3 (16h00-19h00)

2171 Nguyễn Hà Thu 17-01-05 61123036 6A1 6 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 22 Ca 3 (16h00-19h00)

2172 Trần Đức Khang 11-02-05 61151171 6A1 6 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 22 Ca 3 (16h00-19h00)

2173 Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên 18-04-05 61154594 6A1 6 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 22 Ca 3 (16h00-19h00)

Page 57: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG CHUNG KẾT THÀNH … · 24 Đinh Thanh Vân 26-12-04 61110127 7A11 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00) 25 Trần

STT Ngày sinh Số báo danh Lớp Khối Tên Trường Quận Thành phố Phòng thi Ca thiHọ và tên

2174 Đặng Thảo Uyên 29-04-05 61123028 6A1 6 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 22 Ca 3 (16h00-19h00)

2175 Nguyễn Thị Bảo An 01-05-05 61123038 6A1 6 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 22 Ca 3 (16h00-19h00)

2176 Bùi Hoàng Anh 30-08-05 61151169 6A1 6 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 22 Ca 3 (16h00-19h00)

2177 Dương Nghiệp Duy 29-09-05 61123030 6A1 6 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 22 Ca 3 (16h00-19h00)

2178 Lê Đức Anh 30-11-05 61123032 6A1 6 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 22 Ca 3 (16h00-19h00)

2179 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 01-01-05 61123056 6A2 6 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 22 Ca 3 (16h00-19h00)

2180 Trần Hương An 15-01-05 61123065 6A2 6 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 22 Ca 3 (16h00-19h00)

2181 Nguyễn Ngọc Kiên 22-03-05 61123055 6A2 6 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 22 Ca 3 (16h00-19h00)

2182 Nguyễn Thành Nam 30-04-05 61123058 6A2 6 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 23 Ca 3 (16h00-19h00)

2183 Nguyễn Thùy Dương 12-07-05 61123059 6A2 6 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 23 Ca 3 (16h00-19h00)

2184 Khổng Hoàng Minh 18-07-05 61123049 6A2 6 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 23 Ca 3 (16h00-19h00)

2185 Phùng Gia Mỹ Uyên 19-07-05 61123063 6A2 6 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 23 Ca 3 (16h00-19h00)

2186 Phạm Mỹ Anh 23-07-05 61151175 6A2 6 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 23 Ca 3 (16h00-19h00)

2187 Nguyễn Hiền Minh Hùng 30-07-05 61123053 6A2 6 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 23 Ca 3 (16h00-19h00)

2188 Trần Thành Long 14-08-05 61123067 6A2 6 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 23 Ca 3 (16h00-19h00)

2189 Phạm Mỹ Hằng 28-08-05 61123060 6A2 6 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 23 Ca 3 (16h00-19h00)

2190 Phạm Mỹ Hương 28-08-05 61123061 6A2 6 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 23 Ca 3 (16h00-19h00)

2191 Phạm Đức Huy 24-09-05 61151174 6A2 6 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 23 Ca 3 (16h00-19h00)

2192 Hồ Nhật Minh 08-11-05 61123048 6A2 6 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 23 Ca 3 (16h00-19h00)

2193 Tạ Đức Minh 18-11-05 61123064 6A2 6 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 23 Ca 3 (16h00-19h00)

2194 Nguyễn Thành An 16-12-05 61123057 6A2 6 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 23 Ca 3 (16h00-19h00)

2195 Hàn Khánh Linh 10-02-2005 61123047 6A2 6 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 23 Ca 3 (16h00-19h00)

2196 Nguyễn An Thanh Tâm 12-01-05 61123069 6A3 6 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 23 Ca 3 (16h00-19h00)

2197 Phan Mai Khanh 15/1/2005 61155774 6A3 6 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 23 Ca 3 (16h00-19h00)

2198 Nguyễn Đức Thành 05-01-05 61123084 6A4 6 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 23 Ca 3 (16h00-19h00)

2199 Nguyễn Huy Nhật Minh 15-01-05 61123085 6A4 6 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 23 Ca 3 (16h00-19h00)

2200 Đỗ Đặng Đức Anh 18-02-05 61151176 6A4 6 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 23 Ca 3 (16h00-19h00)

2201 Lê Huy Khôi 18-02-05 61123079 6A4 6 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 23 Ca 3 (16h00-19h00)

2202 Trần Xuân Trãi 07-03-05 61123092 6A4 6 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 23 Ca 3 (16h00-19h00)

2203 Lê Danh Khang 20-06-05 61123077 6A4 6 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 23 Ca 3 (16h00-19h00)

2204 Nguyễn Tiến Duy 08-07-05 61123086 6A4 6 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 23 Ca 3 (16h00-19h00)

2205 Nguyễn Trang Linh 21-08-05 61123087 6A4 6 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 23 Ca 3 (16h00-19h00)

2206 Đào Minh Thu 26-07-05 61151178 6A5 6 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 24 Ca 3 (16h00-19h00)

2207 Đặng Hiểu Vy 05-10-05 61123096 6A5 6 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 24 Ca 3 (16h00-19h00)

2208 Nguyễn Tuệ Phương 11-11-05 61123119 6A5 6 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 24 Ca 3 (16h00-19h00)

2209 Nguyễn Hoàng Minh Đức 15-02-05 61123131 6C1 6 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 24 Ca 3 (16h00-19h00)

2210 Đỗ Hoàng Nhật Nam 24-06-05 61123123 6C1 6 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 24 Ca 3 (16h00-19h00)

2211 Nguyễn Diệu Mỹ 06-07-05 61155328 6C1 6 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 24 Ca 3 (16h00-19h00)

2212 Lê Anh Tuấn 08-07-05 61155298 6C1 6 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 24 Ca 3 (16h00-19h00)

Page 58: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG CHUNG KẾT THÀNH … · 24 Đinh Thanh Vân 26-12-04 61110127 7A11 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00) 25 Trần

STT Ngày sinh Số báo danh Lớp Khối Tên Trường Quận Thành phố Phòng thi Ca thiHọ và tên

2213 Dương Hồng Lân 10-10-05 61123124 6C1 6 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 24 Ca 3 (16h00-19h00)

2214 Dương Hồng Sơn 10-10-05 61123125 6C1 6 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 24 Ca 3 (16h00-19h00)

2215 Trần Quang Huy 31-01-05 61123156 6C2 6 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 24 Ca 3 (16h00-19h00)

2216 Phạm Ngọc Phương 01-03-05 61123154 6C2 6 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 24 Ca 3 (16h00-19h00)

2217 Nguyễn Công Minh 09-04-05 61155662 6C2 6 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 24 Ca 3 (16h00-19h00)

2218 Nguyễn An Trường 02-05-05 61123147 6C2 6 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 24 Ca 3 (16h00-19h00)

2219 Lê Thế Sơn 29-08-05 61151180 6C2 6 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 24 Ca 3 (16h00-19h00)

2220 Lưu Hoàng Minh 23-02-05 61151183 6C3 6 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 24 Ca 3 (16h00-19h00)

2221 Phạm Thu Ngân 03-01-04 61123181 7A1 7 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 24 Ca 3 (16h00-19h00)

2222 Nguyễn Mai Hải Nam 08-03-04 61151188 7A1 7 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 24 Ca 3 (16h00-19h00)

2223 Vũ Thành Công 28-05-04 61123187 7A1 7 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 24 Ca 3 (16h00-19h00)

2224 Vũ Dương Trường Đạt 15-08-04 61151190 7A1 7 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 24 Ca 3 (16h00-19h00)

2225 Hồ Tiến Đạt 26-08-04 61151185 7A1 7 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 24 Ca 3 (16h00-19h00)

2226 Đồng Nhật Khôi Nguyên 15-09-04 61123172 7A1 7 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 24 Ca 3 (16h00-19h00)

2227 Trịnh Duy Quang 15-09-04 61123186 7A1 7 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 24 Ca 3 (16h00-19h00)

2228 Đặng Nhật Linh 21-09-04 61151184 7A1 7 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 24 Ca 3 (16h00-19h00)

2229 Trần Hiền Khánh 06-12-04 61123184 7A1 7 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 24 Ca 3 (16h00-19h00)

2230 Trần Tuấn Thành 07-12-04 61123185 7A1 7 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 25 Ca 3 (16h00-19h00)

2231 Hoàng Thùy Dương 19-12-04 61123173 7A1 7 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 25 Ca 3 (16h00-19h00)

2232 Chu Tam Giang 14-08-04 61123189 7A2 7 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 25 Ca 3 (16h00-19h00)

2233 Khương Bảo Khánh 19-10-04 61151193 7A2 7 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 25 Ca 3 (16h00-19h00)

2234 Nguyễn Thị Tú Quyên 25-10-04 61123194 7A2 7 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 25 Ca 3 (16h00-19h00)

2235 Nguyễn Thục Bảo Nhi 04-11-04 61123196 7A2 7 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 25 Ca 3 (16h00-19h00)

2236 Đặng Đức Nguyên 22-07-04 61123208 7A3 7 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 25 Ca 3 (16h00-19h00)

2237 Nguyễn Minh Châu 23-09-04 61157651 7A3 7 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 25 Ca 3 (16h00-19h00)

2238 Hoàng Minh Anh 17-10-04 61123209 7A3 7 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 25 Ca 3 (16h00-19h00)

2239 Hoàng Gia Minh 10-09-04 61151165 7A4 7 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 25 Ca 3 (16h00-19h00)

2240 Trịnh Phương Thanh 01-10-04 61123222 7A4 7 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 25 Ca 3 (16h00-19h00)

2241 Đào Tú Anh 04-11-04 61123212 7A4 7 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 25 Ca 3 (16h00-19h00)

2242 Vũ Bảo Liên Hoa 02-12-03 61156953 7A5 7 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 25 Ca 3 (16h00-19h00)

2243 Ngô Sơn Tùng 02-01-04 61123225 7A5 7 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 25 Ca 3 (16h00-19h00)

2244 Trương Hà Linh 09-01-04 61151203 7A5 7 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 25 Ca 3 (16h00-19h00)

2245 Trần An Khánh 23-02-04 61157663 7A5 7 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 25 Ca 3 (16h00-19h00)

2246 Phan Thành An 20-03-04 61123231 7A5 7 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 25 Ca 3 (16h00-19h00)

2247 Hồ Ngọc Khánh 21-07-04 61151199 7A5 7 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 25 Ca 3 (16h00-19h00)

2248 Phạm Nhật Minh 23-07-04 61123230 7A5 7 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 25 Ca 3 (16h00-19h00)

2249 John Mark Phạm Dacusin 07-09-04 61123224 7A5 7 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 25 Ca 3 (16h00-19h00)

2250 Trần Nguyễn Thanh Hà 26-10-04 61123233 7A5 7 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 25 Ca 3 (16h00-19h00)

2251 Đào Thị Hồng Minh 28-10-04 61123223 7A5 7 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 25 Ca 3 (16h00-19h00)

Page 59: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG CHUNG KẾT THÀNH … · 24 Đinh Thanh Vân 26-12-04 61110127 7A11 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00) 25 Trần

STT Ngày sinh Số báo danh Lớp Khối Tên Trường Quận Thành phố Phòng thi Ca thiHọ và tên

2252 Trần Nhật Minh 29-11-04 61151202 7A5 7 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 25 Ca 3 (16h00-19h00)

2253 Đỗ Xuân Quang 17-01-04 61151204 7C1 7 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 25 Ca 3 (16h00-19h00)

2254 Lê Nguyễn Thanh Đức 05-03-04 61123236 7C1 7 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 26 Ca 3 (16h00-19h00)

2255 Nguyễn Đức Duy 31-03-04 61123240 7C1 7 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 26 Ca 3 (16h00-19h00)

2256 Nguyễn Anh Quân 10-05-04 61123234 7C1 7 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 26 Ca 3 (16h00-19h00)

2257 Vũ Phương Nam 22-10-04 61151207 7C1 7 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 26 Ca 3 (16h00-19h00)

2258 Phạm Đình Hoàng Minh 30-10-04 61123242 7C1 7 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 26 Ca 3 (16h00-19h00)

2259 Hà Hoàng Minh 08-01-04 61151208 7C2 7 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 26 Ca 3 (16h00-19h00)

2260 Đinh Xuân Phong 15-02-04 61123247 7C2 7 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 26 Ca 3 (16h00-19h00)

2261 Nguyễn Nhật Anh 21-06-04 61157660 7C2 7 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 26 Ca 3 (16h00-19h00)

2262 Nguyễn Trịnh Phương Anh 14-07-04 61157662 7C2 7 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 26 Ca 3 (16h00-19h00)

2263 Vũ Triều Long 01-09-04 61123259 7C2 7 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 26 Ca 3 (16h00-19h00)

2264 Hoàng Ngọc Cường 07-09-04 61123248 7C2 7 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 26 Ca 3 (16h00-19h00)

2265 Nghiêm Tuấn Linh 07-09-04 61123250 7C2 7 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 26 Ca 3 (16h00-19h00)

2266 Vũ Thị Thảo Anh 28-12-02 61123270 8A1 8 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 26 Ca 3 (16h00-19h00)

2267 Triệu Hà My 06-02-03 61157872 8A1 8 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 26 Ca 3 (16h00-19h00)

2268 Hoàng Mai Anh 13-03-03 61151211 8A1 8 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 26 Ca 3 (16h00-19h00)

2269 Nguyễn Quốc Bảo 04-05-03 61151218 8A1 8 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 26 Ca 3 (16h00-19h00)

2270 Hoàng Thanh Thi 15-08-03 61151212 8A1 8 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 26 Ca 3 (16h00-19h00)

2271 Nguyễn Công Chính 15-08-03 61151214 8A1 8 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 26 Ca 3 (16h00-19h00)

2272 Trần Nguyệt Minh 17-08-03 61157668 8A1 8 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 26 Ca 3 (16h00-19h00)

2273 Đặng Thùy Dương 13-10-03 61123260 8A1 8 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 26 Ca 3 (16h00-19h00)

2274 Phạm Nguyễn Thảo Linh 29-10-03 61151222 8A1 8 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 26 Ca 3 (16h00-19h00)

2275 Vũ Thị Hà Chi 01-02-03 61151231 8A2 8 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 26 Ca 3 (16h00-19h00)

2276 Chu Tường Anh 03-02-03 61151227 8A2 8 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 26 Ca 3 (16h00-19h00)

2277 Nguyễn Bảo Ngọc 17-04-03 61123273 8A2 8 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 26 Ca 3 (16h00-19h00)

2278 Vũ Hà Phan 02-05-03 61151230 8A2 8 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 27 Ca 3 (16h00-19h00)

2279 Lê Hương Giang 25-07-03 61157669 8A2 8 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 27 Ca 3 (16h00-19h00)

2280 Vũ Khánh Linh 11-08-03 61123278 8A2 8 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 27 Ca 3 (16h00-19h00)

2281 Trần Đức Trọng 13-09-03 61151229 8A2 8 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 27 Ca 3 (16h00-19h00)

2282 Nguyễn Thanh Hà 19-09-03 61151228 8A2 8 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 27 Ca 3 (16h00-19h00)

2283 Trần Minh Luân 03-11-03 61157870 8A2 8 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 27 Ca 3 (16h00-19h00)

2284 Lê Vũ Phương Linh 11-07-03 61151234 8A4 8 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 27 Ca 3 (16h00-19h00)

2285 Hà Minh Tâm 20-03-03 61151239 8C1 8 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 27 Ca 3 (16h00-19h00)

2286 Đặng Minh Nhật 27-03-03 61151236 8C1 8 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 27 Ca 3 (16h00-19h00)

2287 Trần Nam Dân 30-03-03 61151243 8C1 8 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 27 Ca 3 (16h00-19h00)

2288 Lê Trần Duy Anh 26-09-03 61151240 8C1 8 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 27 Ca 3 (16h00-19h00)

2289 Phạm Minh Khánh 04-10-03 61151242 8C1 8 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 27 Ca 3 (16h00-19h00)

2290 Nguyễn Anh Tú 12-10-03 61151241 8C1 8 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 27 Ca 3 (16h00-19h00)

Page 60: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG CHUNG KẾT THÀNH … · 24 Đinh Thanh Vân 26-12-04 61110127 7A11 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00) 25 Trần

STT Ngày sinh Số báo danh Lớp Khối Tên Trường Quận Thành phố Phòng thi Ca thiHọ và tên

2291 Đặng Qúy Dương 13-11-03 61151237 8C1 8 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 27 Ca 3 (16h00-19h00)

2292 Hoàng Ngọc Long 21-11-03 61157676 8C1 8 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 27 Ca 3 (16h00-19h00)

2293 Phan Hùng Lân 16-01-03 61123299 8C2 8 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 27 Ca 3 (16h00-19h00)

2294 Võ Hoàng Minh 07-03-03 61123303 8C2 8 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 27 Ca 3 (16h00-19h00)

2295 Nguyễn Tuấn Nguyên 17-06-03 61123297 8C2 8 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 27 Ca 3 (16h00-19h00)

2296 Vũ Hà Trang 23-11-03 61157868 8C2 8 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 27 Ca 3 (16h00-19h00)

2297 Phạm Chi Mai 30-11-03 61123298 8C2 8 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 27 Ca 3 (16h00-19h00)

2298 Bùi Đức Minh 05-06-03 61151252 8C3 8 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 27 Ca 3 (16h00-19h00)

2299 Đỗ Kiến Quốc 06-06-03 61151254 8C3 8 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 27 Ca 3 (16h00-19h00)

2300 Hồ Gia Bảo 21-08-03 61123307 8C3 8 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 27 Ca 3 (16h00-19h00)

2301 Vũ Đức Hưng 16-09-03 61123316 8C3 8 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 27 Ca 3 (16h00-19h00)

2302 Nguyễn Hoàng Thái Dương 29-09-03 61123314 8C3 8 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 28 Ca 3 (16h00-19h00)

2303 Võ Minh Đức 30-12-03 61151257 8C3 8 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 28 Ca 3 (16h00-19h00)

2304 Nguyễn Thái Hà 12-02-02 61151259 9C 9 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 28 Ca 3 (16h00-19h00)

2305 Vũ Nam Trang Linh 11-05-02 61151260 9C 9 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 28 Ca 3 (16h00-19h00)

2306 Vũ Bảo Kỳ Lâm 20-04-06 61156618 6S 6 BIS Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 28 Ca 3 (16h00-19h00)

2307 Hoàng Đức Anh 16-08-05 61123606 7B 6 BVIS Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 28 Ca 3 (16h00-19h00)

2308 Lưu Mỹ Phụng 04-03-05 61123678 6T 6 Đào Duy Từ Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 28 Ca 3 (16h00-19h00)

2309 Nguyễn Lê Hoàng 27-05-05 61123679 6T 6 Đào Duy Từ Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 28 Ca 3 (16h00-19h00)

2310 Đào Thu Huyền 22-01-04 61123681 7A 7 Đào Duy Từ Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 28 Ca 3 (16h00-19h00)

2311 Nguyễn Hiền Anh 01-10-04 61123683 7A 7 Đào Duy Từ Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 28 Ca 3 (16h00-19h00)

2312 Nghiêm Tuấn Khang 15-12-04 61123682 7A 7 Đào Duy Từ Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 28 Ca 3 (16h00-19h00)

2313 Đào Bá Phương Ninh 11-02-03 61123684 8A 8 Đào Duy Từ Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 28 Ca 3 (16h00-19h00)

2314 Đỗ Minh Ngân 22-04-03 61123685 8A 8 Đào Duy Từ Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 28 Ca 3 (16h00-19h00)

2315 Nguyễn Minh Hoàng 25-07-03 61123686 8A 8 Đào Duy Từ Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 28 Ca 3 (16h00-19h00)

2316 Tô Vũ Ánh Linh 22-08-03 61123688 8A 8 Đào Duy Từ Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 28 Ca 3 (16h00-19h00)

2317 Đặng Nguyễn Hoàng Đăng 29-09-03 61123689 8T 8 Đào Duy Từ Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 28 Ca 3 (16h00-19h00)

2318 Lê Mai Linh 06-11-03 61123690 8T 8 Đào Duy Từ Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 28 Ca 3 (16h00-19h00)

2319 Nguyễn Trần Đức Anh 02-05-03 61153475 8A8 8 Giảng Võ Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 28 Ca 3 (16h00-19h00)

2320 Bùi Thị Hà Yên 25-08-03 61157709 Khương Mai Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 28 Ca 3 (16h00-19h00)

2321 Đinh Đức Thắng 07-08-05 61123711 6A1 6 Khương Mai Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 28 Ca 3 (16h00-19h00)

2322 Nguyễn Quỳnh Anh 30-08-05 61123716 6A1 6 Khương Mai Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 28 Ca 3 (16h00-19h00)

2323 Nguyễn Minh Quân 22-12-05 61123726 6A2 6 Khương Mai Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 28 Ca 3 (16h00-19h00)

2324 Vũ Lê Thiên Ân 18-09-05 61123751 6A3 6 Khương Mai Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 28 Ca 3 (16h00-19h00)

2325 Hoàng Thu Trang 06-04-05 61123757 6A4 6 Khương Mai Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 28 Ca 3 (16h00-19h00)

2326 Trần Tuấn Nghĩa 11-08-05 61123765 6A4 6 Khương Mai Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 29 Ca 3 (16h00-19h00)

2327 Đỗ Việt Trung 22-08-05 61123755 6A4 6 Khương Mai Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 29 Ca 3 (16h00-19h00)

2328 Lại Trường Thái 10-06-05 61123771 6A5 6 Khương Mai Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 29 Ca 3 (16h00-19h00)

2329 Đỗ Phạm Minh Trí 02-06-04 61124998 7A 7 Khương Mai Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 29 Ca 3 (16h00-19h00)

Page 61: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG CHUNG KẾT THÀNH … · 24 Đinh Thanh Vân 26-12-04 61110127 7A11 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00) 25 Trần

STT Ngày sinh Số báo danh Lớp Khối Tên Trường Quận Thành phố Phòng thi Ca thiHọ và tên

2330 Lê Thị Như Mai 13-08-03 61157710 7A2 7 Khương Mai Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 29 Ca 3 (16h00-19h00)

2331 Phạm Minh Phương 22-02-04 61123787 7A2 7 Khương Mai Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 29 Ca 3 (16h00-19h00)

2332 Kim Quang Anh 26-06-04 61123789 7A3 7 Khương Mai Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 29 Ca 3 (16h00-19h00)

2333 Nguyễn Đức Sơn 01-09-04 61123791 7A3 7 Khương Mai Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 29 Ca 3 (16h00-19h00)

2334 Hoàng Mai Chi 22-01-03 61123801 8A1 8 Khương Mai Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 29 Ca 3 (16h00-19h00)

2335 Phạm Đức Khiêm 09-02-03 61123806 8A1 8 Khương Mai Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 29 Ca 3 (16h00-19h00)

2336 Lê Công Tiến 29-11-03 61125004 8A1 8 Khương Mai Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 29 Ca 3 (16h00-19h00)

2337 Phan Hải Đăng 28-09-03 61157717 8A4 8 Khương Mai Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 29 Ca 3 (16h00-19h00)

2338 Mai Sơn Tùng 03-01-03 61123837 8A5 8 Khương Mai Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 29 Ca 3 (16h00-19h00)

2339 Đặng Anh Minh 26-08-03 61123832 8A5 8 Khương Mai Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 29 Ca 3 (16h00-19h00)

2340 Trần Hà Châu 17-12-03 61123850 8A5 8 Khương Mai Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 29 Ca 3 (16h00-19h00)

2341 Vũ Quỳnh Trang 30-12-02 61157721 9A1 9 Khương Mai Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 29 Ca 3 (16h00-19h00)

2342 Dương Thu Giang 10-04-02 61151263 9A2 9 Khương Mai Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 29 Ca 3 (16h00-19h00)

2343 Trần Minh Hạnh 26-11-02 61123857 9A2 9 Khương Mai Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 29 Ca 3 (16h00-19h00)

2344 Lê Thúy Hà 13-01-02 61151264 9A3 9 Khương Mai Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 29 Ca 3 (16h00-19h00)

2345 Nguyễn Nhật Quang 23-12-02 61157724 9A3 9 Khương Mai Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 29 Ca 3 (16h00-19h00)

2346 Đàm Phương Trang 16-10-02 61125031 9A5 9 Khương Mai Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 29 Ca 3 (16h00-19h00)

2347 Cung Ngọc Gia Bình 15-01-05 61123894 6A1 6 Kim Giang Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 29 Ca 3 (16h00-19h00)

2348 Võ Kim Ngân 05-11-05 61123912 6A2 6 Kim Giang Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 29 Ca 3 (16h00-19h00)

2349 Trương Tùng Dương 25-09-04 61157733 6A3 6 Kim Giang Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 29 Ca 3 (16h00-19h00)

2350 Trần Phương Ly 10-03-05 61123929 6A3 6 Kim Giang Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 30 Ca 3 (16h00-19h00)

2351 Lê Thị Phương Anh 22-03-05 61123917 6A3 6 Kim Giang Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 30 Ca 3 (16h00-19h00)

2352 Hoàng Vân Anh 21-06-05 61151266 6A3 6 Kim Giang Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 30 Ca 3 (16h00-19h00)

2353 Đặng Tuệ Minh 10-11-05 61123913 6A3 6 Kim Giang Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 30 Ca 3 (16h00-19h00)

2354 Nguyễn Lê Phúc Duy 10-05-05 61123941 6A5 6 Kim Giang Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 30 Ca 3 (16h00-19h00)

2355 Hà Phương Anh 19-06-05 61123938 6A5 6 Kim Giang Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 30 Ca 3 (16h00-19h00)

2356 Đậu Trường An 12-12-05 61123937 6A5 6 Kim Giang Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 30 Ca 3 (16h00-19h00)

2357 Nguyễn Đình Long 09-04-04 61123953 7A2 7 Kim Giang Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 30 Ca 3 (16h00-19h00)

2358 Đinh Viết Hữu Phúc 11-08-04 61123946 7A2 7 Kim Giang Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 30 Ca 3 (16h00-19h00)

2359 Nguyễn Trường Giang 28-08-04 61123966 7A3 7 Kim Giang Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 30 Ca 3 (16h00-19h00)

2360 Nguyễn Thế Minh Đức 24-04-03 61157734 8A1 8 Kim Giang Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 30 Ca 3 (16h00-19h00)

2361 Trịnh Gia Linh 10-12-03 61157738 8A2 8 Kim Giang Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 30 Ca 3 (16h00-19h00)

2362 Bùi Minh Tuấn 20-07-04 61157812 7A4 7 Lương Thế Vinh Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 30 Ca 3 (16h00-19h00)

2363 Trần Thùy Dương 09-12-03 61157754 7T1 7 Lương Thế Vinh Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 30 Ca 3 (16h00-19h00)

2364 Nguyễn Lan Chi 05-03-05 61157807 6Q1 6 Lý Thái Tổ Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 35 Ca 1 (8h00-11h00)

2365 Lê Huyền Thảo 29-01-05 61151270 6A0 6 Ngôi Sao Hà Nội Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 30 Ca 3 (16h00-19h00)

2366 Đoàn An Quân 23-07-05 61151268 6A0 6 Ngôi Sao Hà Nội Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 30 Ca 3 (16h00-19h00)

2367 Hồ Đức Minh 23-09-05 61123328 6A0 6 Ngôi Sao Hà Nội Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 30 Ca 3 (16h00-19h00)

2368 Trần Hồng Anh 29-09-05 61157783 6A0 6 Ngôi Sao Hà Nội Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 30 Ca 3 (16h00-19h00)

Page 62: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG CHUNG KẾT THÀNH … · 24 Đinh Thanh Vân 26-12-04 61110127 7A11 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00) 25 Trần

STT Ngày sinh Số báo danh Lớp Khối Tên Trường Quận Thành phố Phòng thi Ca thiHọ và tên

2369 Phan Lê Thái An 16-02-05 61123387 6A01 6 Ngôi Sao Hà Nội Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 30 Ca 3 (16h00-19h00)

2370 Hà Duy Anh 05-04-05 61123363 6a01 6 ngôi sao hà nội Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 30 Ca 3 (16h00-19h00)

2371 Nguyễn Bình An 06-06-05 61156473 6A01 6 Ngôi sao Hà Nội Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 30 Ca 3 (16h00-19h00)

2372 Trần Anh Vũ 26-08-05 61123389 6A01 6 Ngôi Sao Hà Nội Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 30 Ca 3 (16h00-19h00)

2373 Nguyễn Vũ Phương Anh 01-08-05 61151276 6A1 6 Ngôi Sao Hà Nội Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 30 Ca 3 (16h00-19h00)

2374 Mai Như Tuấn Sơn 20-10-05 61123437 6A2 6 Ngôi sao Hà Nội Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 31 Ca 3 (16h00-19h00)

2375 Chu Anh Thiện 28-06-05 61151278 6B0 6 Ngôi Sao Hà Nội Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 31 Ca 3 (16h00-19h00)

2376 Nguyễn Ngọc Hà Dương 03-07-05 61151282 6B0 6 Ngôi Sao Hà Nội Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 31 Ca 3 (16h00-19h00)

2377 Đào Vi Lan 04-07-07 61123459 6B0 6 Ngôi sao Hà Nội Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 31 Ca 3 (16h00-19h00)

2378 Bùi Lê Minh Hoàng 29-04-05 61123486 6B0.1 6 Ngôi sao Hà Nội Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 31 Ca 3 (16h00-19h00)

2379 Nguyễn Gia Bách 22-05-05 61154199 6B01 6 Ngôi Sao Hà Nội Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 31 Ca 3 (16h00-19h00)

2380 Nguyễn Hữu Hà Nguyên 23-08-05 61123498 6B01 6 Ngôi Sao Hà Nội Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 31 Ca 3 (16h00-19h00)

2381 Kiều Gia Kiên 09-07-04 61151288 7A0 7 Ngôi sao Hà Nội Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 31 Ca 3 (16h00-19h00)

2382 Hoàng Nam Khánh 21-09-04 61123541 7A1 7 Ngôi Sao Hà Nội Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 31 Ca 3 (16h00-19h00)

2383 Trịnh Chí Bằng 12-04-04 61151321 7A2 7 Ngôi Sao Hà Nội Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 31 Ca 3 (16h00-19h00)

2384 Nguyễn Hoàng 13-04-04 61151318 7A2 7 Ngôi Sao Hà Nội Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 31 Ca 3 (16h00-19h00)

2385 Nguyễn Bảo Ngọc 25-04-04 61123567 7A2 7 Ngôi sao Hà Nội Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 31 Ca 3 (16h00-19h00)

2386 Lê Khánh An 14-09-04 61151317 7A2 7 Ngôi Sao Hà Nội Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 31 Ca 3 (16h00-19h00)

2387 Nguyễn Minh Châu 08-06-04 61151294 7B 7 Ngôi Sao Hà Nội Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 31 Ca 3 (16h00-19h00)

2388 Nguyễn Ngọc Thường Châu 16-02-04 61157163 7B0 7 Ngôi Sao Hà Nội Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 31 Ca 3 (16h00-19h00)

2389 Đỗ Minh Hằng 25-07-02 61157811 9A2 9 Nguyễn Trãi Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 31 Ca 3 (16h00-19h00)

2390 Nguyễn Mai Chi 06-06-03 61124011 8A2 8 Nhân Chính Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 31 Ca 3 (16h00-19h00)

2391 Vũ Tiến Hoàn 19-02-05 61124030 6A3 6 Phan Đình Giót Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 31 Ca 3 (16h00-19h00)

2392 Nguyễn Anh Thư 05-09-05 61124034 6A3 6 Phan Đình Giót Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 31 Ca 3 (16h00-19h00)

2393 Mai Đặng Nguyên Đức 07-06-05 61154820 6A4 6 Phan Đình Giót Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 31 Ca 3 (16h00-19h00)

2394 Tô Yến Linh 17-02-05 61124057 6A5 6 Phan Đình Giót Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 31 Ca 3 (16h00-19h00)

2395 Ngô Gia Kiên 11-08-05 61124070 6A6 6 Phan Đình Giót Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 31 Ca 3 (16h00-19h00)

2396 Đặng Minh Hoàng 01-11-05 61124060 6A6 6 Phan Đình Giót Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 31 Ca 3 (16h00-19h00)

2397 Nguyễn Thiên Ngọc Chi 10-08-05 61157779 6a8 6 Phan Đình Giót Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 32 Ca 3 (16h00-19h00)

2398 Mẫn Lê Khôi Minh 17-08-05 61124097 6A8 6 Phan Đình Giót Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 32 Ca 3 (16h00-19h00)

2399 Nguyễn Đan Phương 12-02-04 61124126 7A1 7 Phan Đình Giót Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 32 Ca 3 (16h00-19h00)

2400 Phạm Công Duy 06-08-04 61124133 7A1 7 Phan Đình Giót Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 32 Ca 3 (16h00-19h00)

2401 Lê Trần Việt Phương 24-08-04 61124123 7A1 7 Phan Đình Giót Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 32 Ca 3 (16h00-19h00)

2402 Nguyễn Hoàng Ly 12-03-04 61124179 7A6 7 Phan Đình Giót Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 32 Ca 3 (16h00-19h00)

2403 Nguyễn Thu Trang 27-04-04 61124181 7A6 7 Phan Đình Giót Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 32 Ca 3 (16h00-19h00)

2404 Bùi Thị Khánh An 13-05-04 61124191 7A8 7 Phan Đình Giót Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 32 Ca 3 (16h00-19h00)

2405 Trần Minh Huyền 16-01-03 61124206 8A1 8 Phan Đình Giót Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 32 Ca 3 (16h00-19h00)

2406 Tạ Thu Huyền 02-03-03 61124204 8A1 8 Phan Đình Giót Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 32 Ca 3 (16h00-19h00)

2407 Nguyễn Thùy Dương 05-11-03 61124202 8A1 8 Phan Đình Giót Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 32 Ca 3 (16h00-19h00)

Page 63: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG CHUNG KẾT THÀNH … · 24 Đinh Thanh Vân 26-12-04 61110127 7A11 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00) 25 Trần

STT Ngày sinh Số báo danh Lớp Khối Tên Trường Quận Thành phố Phòng thi Ca thiHọ và tên

2408 Nguyễn Phương Thảo 24-10-03 61124219 8A2 8 Phan Đình Giót Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 32 Ca 3 (16h00-19h00)

2409 Nguyễn Phương Thảo 29-03-03 61124231 8A3 8 Phan Đình Giót Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 32 Ca 3 (16h00-19h00)

2410 Đinh Xuân Quang 26-09-03 61124223 8A3 8 Phan Đình Giót Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 32 Ca 3 (16h00-19h00)

2411 Trần Đức Duy 20-11-03 61124235 8A3 8 Phan Đình Giót Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 32 Ca 3 (16h00-19h00)

2412 Phùng Thiên Hương 16-02-03 61124243 8A6 8 Phan Đình Giót Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 32 Ca 3 (16h00-19h00)

2413 Đặng Minh Ngọc 11-03-03 61124240 8A6 8 Phan Đình Giót Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 32 Ca 3 (16h00-19h00)

2414 Vũ Thúy Quỳnh 23-09-02 61124277 9A3 9 Phan Đình Giót Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 32 Ca 3 (16h00-19h00)

2415 Đỗ Trung Hiếu 24-09-02 61124268 9A3 9 Phan Đình Giót Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 32 Ca 3 (16h00-19h00)

2416 Nguyễn Lê Quỳnh 27-09-02 61124273 9A3 9 Phan Đình Giót Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 32 Ca 3 (16h00-19h00)

2417 Lương Minh Châu 16-12-02 61124270 9A3 9 Phan Đình Giót Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 32 Ca 3 (16h00-19h00)

2418 Hoàng Anh Dũng 23-05-02 61124279 9A5 9 Phan Đình Giót Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 32 Ca 3 (16h00-19h00)

2419 Cao Đức Duy 06-11-02 61124278 9A5 9 Phan Đình Giót Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 32 Ca 3 (16h00-19h00)

2420 Nguyễn Thanh Dương 23-06-05 61124306 6A3 6 Phương Liệt Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 32 Ca 3 (16h00-19h00)

2421 Phạm Minh Hiển 12-02-05 61124320 6A4 6 Phương Liệt Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 33 Ca 3 (16h00-19h00)

2422 Đào Ngân Phương 27-06-05 61124310 6A4 6 Phương Liệt Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 33 Ca 3 (16h00-19h00)

2423 Mai Đỗ Hồng Phúc 23-11-05 61124313 6A4 6 Phương Liệt Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 33 Ca 3 (16h00-19h00)

2424 Trần Nguyên Hưng 17-12-05 61124291 6A4 6 Phương Liệt Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 33 Ca 3 (16h00-19h00)

2425 Nguyễn Hương Giang 03-03-03 61157826 7A1 7 Phương Liệt Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 33 Ca 3 (16h00-19h00)

2426 Dương Đức Thắng 03-09-03 61124383 7A1 7 Phương Liệt Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 33 Ca 3 (16h00-19h00)

2427 Trần Nguyên Khánh 29-11-03 61157827 7A1 7 Phương Liệt Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 33 Ca 3 (16h00-19h00)

2428 Nguyễn Hoàng Ái Linh 08-09-04 61124339 7A1 7 Phương Liệt Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 33 Ca 3 (16h00-19h00)

2429 Trịnh Văn Đạt 25-04-04 61124349 7A3 7 Phương Liệt Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 33 Ca 3 (16h00-19h00)

2430 Trần Anh Thư 20-09-04 61124348 7A3 7 Phương Liệt Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 33 Ca 3 (16h00-19h00)

2431 Trần Bình An 08-02-04 61124374 7A4 7 Phương Liệt Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 33 Ca 3 (16h00-19h00)

2432 Nguyễn Thảo My 05-05-04 61157821 7A4 7 Phương Liệt Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 33 Ca 3 (16h00-19h00)

2433 Cấn Phương Trang 26-05-04 61124352 7A4 7 Phương Liệt Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 33 Ca 3 (16h00-19h00)

2434 Trần Tuấn Minh 13-11-04 61157822 7A4 7 Phương Liệt Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 33 Ca 3 (16h00-19h00)

2435 Trần Bá Châu 03-02-03 61124392 8A1 8 Phương Liệt Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 33 Ca 3 (16h00-19h00)

2436 Ngô Phương Ngân 09-02-03 61124387 8A1 8 Phương Liệt Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 33 Ca 3 (16h00-19h00)

2437 Nguyễn Hà Phương Linh 21-03-03 61124388 8A1 8 Phương Liệt Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 33 Ca 3 (16h00-19h00)

2438 Hà Quang Hưng 15-12-03 61124384 8A1 8 Phương Liệt Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 33 Ca 3 (16h00-19h00)

2439 Đặng Việt An 25-08-03 61124394 8A2 8 Phương Liệt Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 33 Ca 3 (16h00-19h00)

2440 Trần Việt Chiến 13-12-03 61124396 8A2 8 Phương Liệt Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 33 Ca 3 (16h00-19h00)

2441 Nguyễn Linh Chi 13-03-02 61157834 9A1 9 Phương Liệt Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 33 Ca 3 (16h00-19h00)

2442 Trần Trung Hà 24-01-02 61124426 9A3 9 Phương Liệt Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 33 Ca 3 (16h00-19h00)

2443 Trịnh Minh Ngọc 01-06-04 61157840 6A1 6 Thanh Xuân Nam Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 33 Ca 3 (16h00-19h00)

2444 Nguyễn Phương Anh 16-10-05 61124439 6A1 6 Thanh Xuân Nam Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 33 Ca 3 (16h00-19h00)

2445 Trần Vân Hà 19-11-05 61124449 6A2 6 Thanh Xuân Nam Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 34 Ca 3 (16h00-19h00)

2446 Nguyễn Huy Hoàng 24-11-05 61124447 6A2 6 Thanh Xuân Nam Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 34 Ca 3 (16h00-19h00)

Page 64: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG CHUNG KẾT THÀNH … · 24 Đinh Thanh Vân 26-12-04 61110127 7A11 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00) 25 Trần

STT Ngày sinh Số báo danh Lớp Khối Tên Trường Quận Thành phố Phòng thi Ca thiHọ và tên

2447 Bùi Mạnh Đại Phong 04-12-05 61124443 6A2 6 Thanh Xuân Nam Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 34 Ca 3 (16h00-19h00)

2448 Trần Hoàng Sơn 29-11-05 61124452 6A3 6 Thanh Xuân Nam Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 34 Ca 3 (16h00-19h00)

2449 Đậu Cẩm Vân 14-01-04 61124454 7A1 7 Thanh Xuân Nam Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 34 Ca 3 (16h00-19h00)

2450 Đào Thùy Dương 03-02-04 61124453 7A1 7 Thanh Xuân Nam Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 34 Ca 3 (16h00-19h00)

2451 Vũ Trần Mai Anh 11-04-04 61124458 7A1 7 Thanh Xuân Nam Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 34 Ca 3 (16h00-19h00)

2452 Khuất Đình Phú 24-12-04 61124455 7A1 7 Thanh Xuân Nam Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 34 Ca 3 (16h00-19h00)

2453 Đào Quỳnh Nhi 14-04-04 61124459 7A2 7 Thanh Xuân Nam Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 34 Ca 3 (16h00-19h00)

2454 Nguyễn Hà Minh Thu 04-06-04 61124460 7A2 7 Thanh Xuân Nam Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 34 Ca 3 (16h00-19h00)

2455 Nguyễn Khánh Huyền 22-10-04 61124462 7A2 7 Thanh Xuân Nam Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 34 Ca 3 (16h00-19h00)

2456 Phạm Quang Huy 06-07-03 61151337 8A 8 Thanh Xuân Nam Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 34 Ca 3 (16h00-19h00)

2457 Phạm Lê Thùy Dung 29-12-03 61124475 8A 8 Thanh Xuân Nam Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 34 Ca 3 (16h00-19h00)

2458 Đào Quang Huy 08-09-02 61157848 9A1 8 Thanh Xuân Nam Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 34 Ca 3 (16h00-19h00)

2459 Dương Mỹ Anh 29-10-03 61124476 8A1 8 Thanh Xuân Nam Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 34 Ca 3 (16h00-19h00)

2460 Lê Tuấn Nam 18-01-02 61157851 9A2 8 Thanh Xuân Nam Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 34 Ca 3 (16h00-19h00)

2461 Nguyễn Ngọc Phương Thảo 13-10-03 61124480 8A2 8 Thanh Xuân Nam Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 34 Ca 3 (16h00-19h00)

2462 Nguyễn Quốc Anh Minh 28-03-02 61124483 9A1 9 Thanh Xuân Nam Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 34 Ca 3 (16h00-19h00)

2463 Nguyễn Thị Việt Mỹ 24-11-02 61151338 9A2 9 Thanh Xuân Nam Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 34 Ca 3 (16h00-19h00)

2464 Vũ Hà My 25-02-04 61157885 7H 7 Việt Nam - Angieri Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 34 Ca 3 (16h00-19h00)

2465 Vũ Đăng Huy 04-03-02 61124493 9C 9 Việt Nam - Angieri Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 34 Ca 3 (16h00-19h00)

2466 Lương Chí Bách 18-05-05 61157694 6B 6 Việt-An Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 34 Ca 3 (16h00-19h00)

2467 Vũ Thúy Minh 11-07-04 61130313 7G 7 Việt-An Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 34 Ca 3 (16h00-19h00)

2468 Lê Đan Hà 03-06-03 61116432 8G2 8 Newton Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 34 Ca 3 (16h00-19h00)

2469 Đào Khang Duy 22-08-05 61157624 6 6 ST'Paul Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 35 Ca 3 (16h00-19h00)

2470 Hà Khánh 25-11-05 61123006 6 6 Lê Quý Đôn Hà Nội Phòng thi số 35 Ca 3 (16h00-19h00)

2471 Phạm Xuân Hoàng 12-03-04 61110114 7A1 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 35 Ca 3 (16h00-19h00)

2472 Nguyễn Minh Nhuận 12-09-04 61153851 7A 7 Hà Nội Amsterdam Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 35 Ca 3 (16h00-19h00)

2473 Nguyễn Xuân Bách 03-11-04 61117509 7A 7 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 35 Ca 3 (16h00-19h00)

2474 Lê Huyền Cơ 08-12-03 61112416 8S2 8 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 35 Ca 3 (16h00-19h00)

2475 Phùng Đức Mạnh 28-10-03 61150160 8A1 8 FPT Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 36 Ca 1 (8h00-11h00)

2476 Nguyễn Quỳnh Mai 12-01-03 61153969 8D Hanoi Amsterdam Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 37 Ca 3 (16h00-19h00)

2477 Đinh Đại Dương 13-09-02 61110363 9G 9 Phan Chu Trinh Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 35 Ca 1 (8h00-11h00)

2478 Trần Đức Duy 12-07-04 61116425 7G 7 Newton Bắc Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 35 Ca 1 (8h00-11h00)

2479 Ngô Lâm Huyền 04-05-03 61116444 8G 8 Newton Bắc Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 35 Ca 2 (12h30-15h30)

2480 Đỗ Minh Đức 11-11-05 61117252 6H 6 Dịch Vọng Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 35 Ca 2 (12h30-15h30)

2481 Nguyễn Phúc Hưng 21-12-03 61118608 8A2 8 Nguyễn Tất Thành Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 35 Ca 2 (12h30-15h30)

2482 Trương Thanh Phong 22-05-03 61154777 8A5 8 Nguyễn Tất Thành Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 35 Ca 2 (12h30-15h30)

2483 Nguyễn Minh Thanh 29-07-05 61157777 6A2 6 ALPHA Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 35 Ca 3 (16h00-19h00)

2484 Nguyễn Minh Ngọc 01-05-04 61150034 7A5 7 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 35 Ca 2 (12h30-15h30)

2485 Lưu Viết Mạnh 25-08-04 61153816 7A2 7 FPT Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 35 Ca 2 (12h30-15h30)

Page 65: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG CHUNG KẾT THÀNH … · 24 Đinh Thanh Vân 26-12-04 61110127 7A11 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00) 25 Trần

STT Ngày sinh Số báo danh Lớp Khối Tên Trường Quận Thành phố Phòng thi Ca thiHọ và tên

2486 Lưu Đình Lê Minh 23-01-03 61153821 8A1 8 FPT Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 35 Ca 2 (12h30-15h30)

2487 Nguyễn Tuấn Sơn 12-12-03 61153826 8A4 8 FPT Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 35 Ca 2 (12h30-15h30)

2488 Lê Vũ Hà An 18-11-02 61117016 9E 9 Hà Nội Amsterdam Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 35 Ca 2 (12h30-15h30)

2489 Lò Hoàng Nhi 26-03-04 61153896 Hà Nội Amsterdam Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 35 Ca 2 (12h30-15h30)

2490 Trần Hải Hường 06-11-04 61150079 7P 7 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 35 Ca 2 (12h30-15h30)

2491 Đỗ Khải Anh 14-06-02 61151152 9Q 9 Lý Thái Tổ Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 35 Ca 2 (12h30-15h30)

2492 Hồ Anh Nguyên 30-07-04 61118106 7A4 7 Nam Trung Yên Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 35 Ca 3 (16h00-19h00)

2493 Nguyễn Bảo Linh 14-03-04 61118301 7A6 7 Nghĩa Tân Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 35 Ca 3 (16h00-19h00)

2494 Trần Quỳnh Linh 12-09-03 61118411 8A 8 Nguyễn Bình Khiêm Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 35 Ca 3 (16h00-19h00)

2495 Lê Anh Đức 11-11-05 61112212 6C4 6 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 35 Ca 3 (16h00-19h00)

2496 Nguyễn Quang Nam 27-10-04 61112348 7S1 7 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 35 Ca 3 (16h00-19h00)

2497 Nguyễn Thị Út Hương 08-08-02 61150783 9A3 9 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 35 Ca 3 (16h00-19h00)

2498 Nguyễn Linh Đan 12-06-04 61156954 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 35 Ca 3 (16h00-19h00)

2499 Lý Hà Diệu Vy 21-07-05 61112809 6I2 6 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 35 Ca 3 (16h00-19h00)

2500 Hoàng Nguyễn Phong 21-07-03 61113065 7M3 7 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 35 Ca 3 (16h00-19h00)

2501 Hoàng Trung Anh 14-03-02 61113121 8M 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 35 Ca 3 (16h00-19h00)

2502 Nguyễn Đỗ Minh Ngọc 25-11-03 61157240 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 35 Ca 3 (16h00-19h00)

2503 Phạm Hồng Đức Anh 18-10-02 61157339 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 35 Ca 3 (16h00-19h00)

2504 Phạm Minh Hoàng 15-02-02 13111601 9 9 Chu Văn An Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 35 Ca 3 (16h00-19h00)

2505 Nguyễn Quế Anh 22-05-04 61111333 7C 7 Xuân La Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 35 Ca 3 (16h00-19h00)

2506 Nguyễn Xuân Thịnh 17-06-03 61111396 8E 8 Xuân La Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 35 Ca 3 (16h00-19h00)

2507 Vũ Đoàn Cát Minh 28-11-02 61111411 9A 9 Xuân La Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 35 Ca 3 (16h00-19h00)

2508 Nguyễn Sơn 12-07-03 61151156 7A3 7 Alpha Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 35 Ca 3 (16h00-19h00)

2509 Phạm Quỳnh Trang 05/12/2003 61151223 8A1 8 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 36 Ca 1 (8h00-11h00)

2510 Đào Nhật Bảo 26-01-2005 61123158 6C3 6 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 36 Ca 1 (8h00-11h00)

2511 Trần Trung Hiếu 03-11-04 61123204 7A2 7 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 36 Ca 1 (8h00-11h00)

2512 Hoàng Ngô Thanh Trang 03-10-04 61151194 7A3 7 Archimedes academy Thanh xuân Hà Nội Phòng thi số 36 Ca 1 (8h00-11h00)

2513 Ngô Hoàng An 27-08-03 61123263 8A1 8 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 36 Ca 1 (8h00-11h00)

2514 Nguyễn Thế Hưng 21-01-03 61157608 8A1 8 Chu Văn An Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 36 Ca 1 (8h00-11h00)

2515 Bùi Tuấn Hùng 24-11-05 61110885 6A7 6 Chu Văn An Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 36 Ca 1 (8h00-11h00)

2516 Nguyễn Hải Khánh Thy 17-11-03 61144448 8A1 8 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 36 Ca 1 (8h00-11h00)

2517 Nguyễn Lan Phương 31-01-03 61110031 8A1 8 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 36 Ca 1 (8h00-11h00)

2518 Nguyễn Tường Vân 02-05-03 61110032 8A1 8 Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 36 Ca 1 (8h00-11h00)

2519 Lê Phan Hoàng Phúc 09-03-04 61157650 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 36 Ca 1 (8h00-11h00)

2520 Dương Bùi Hạnh An 12-07-05 61123464 6B0 6 Ngôi Sao Hà Nội Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 36 Ca 1 (8h00-11h00)

2521 Phạm Hiền Trang 27-10-05 61151284 6B0 6 Ngôi Sao Hà Nội Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 36 Ca 1 (8h00-11h00)

2522 Nguyễn Trần Mai Chi 19-02-04 61151297 7A0 7 Ngôi Sao Hà Nội Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 36 Ca 1 (8h00-11h00)

2523 Đỗ Huy Minh 21-11-04 61151308 7A1 7 Ngôi Sao Hà Nội Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 36 Ca 1 (8h00-11h00)

Page 66: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG CHUNG KẾT THÀNH … · 24 Đinh Thanh Vân 26-12-04 61110127 7A11 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00) 25 Trần

STT Ngày sinh Số báo danh Lớp Khối Tên Trường Quận Thành phố Phòng thi Ca thiHọ và tên

2524 Nguyễn Vũ Nhật An 28-06-02 61157835 9A1 9 Phương Liệt Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 36 Ca 1 (8h00-11h00)

2525 Đỗ Phương Uyên 02-01-02 61150552 9H 9 Nguyễn Du Hoàn Kiếm Hà Nội Phòng thi số 37 Ca 1 (8h00-11h00)

2526 Phạm Hồng Diệp Trúc 29-10-04 61110308 7A 7 THCS Phan Chu Trinh Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 36 Ca 1 (8h00-11h00)

2527 Dương Hương Ly 05-01-04 61114554 7A6 7 THCS Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 36 Ca 1 (8h00-11h00)

2528 Nguyễn Minh Đức 29-01-02 61118172 9A2 9 THCS Nam Trung Yên Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 36 Ca 1 (8h00-11h00)

2529 Nguyễn Vũ Ngọc Huyền 05-04-03 61110347 8D 8 Phan Chu Trinh Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 36 Ca 1 (8h00-11h00)

2530 Đào Nhật Duy Anh 01-12-04 61157535 7A1 7 Nguyễn Du Sóc Sơn Hà Nội Phòng thi số 36 Ca 1 (8h00-11h00)

2531 Nguyễn Đức Anh 26-07-04 61157536 7A1 7 Nguyễn Du Sóc Sơn Hà Nội Phòng thi số 36 Ca 1 (8h00-11h00)

2532 Nguyễn Nam Vinh 22-06-02 61157266 9E2 9 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 37 Ca 1 (8h00-11h00)

2533 Tống Phương Ly 08-10-05 61117484 6E 6 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 37 Ca 1 (8h00-11h00)

2534 Hà Anh Đức 29-08-02 61157524 9A5 9 Lê Lợi Hà Đông Hà Nội Phòng thi số 37 Ca 1 (8h00-11h00)

2535 Bùi Nguyễn Gia Phúc 05-10-05 61150976 6 6 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 37 Ca 1 (8h00-11h00)

2536 Đặng Yến Bình 15-02-05 61150977 6 6 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 37 Ca 1 (8h00-11h00)

2537 Đào Đức Sơn 17-02-05 61150978 6 6 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 37 Ca 1 (8h00-11h00)

2538 Lăng Bảo Hân 23-03-05 61150979 6 6 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 37 Ca 1 (8h00-11h00)

2539 Lê Anh Thư 18-04-05 61150980 6 6 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 37 Ca 1 (8h00-11h00)

2540 Lê Hoàng Lan Chi 27-05-05 61150981 6 6 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 37 Ca 1 (8h00-11h00)

2541 Lê Tuấn Hoàng Minh 24-12-05 61150982 6 6 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 37 Ca 1 (8h00-11h00)

2542 Nguyễn Hoàng Phương Thảo 06-03-05 61150983 6 6 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 37 Ca 1 (8h00-11h00)

2543 Nguyễn Ngọc Linh 31-03-05 61150984 6 6 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 37 Ca 1 (8h00-11h00)

2544 Nguyễn Quang Minh 05-11-05 61150985 6 6 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 37 Ca 1 (8h00-11h00)

2545 Nguyễn Trung Sơn 09-06-05 61150986 6 6 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 37 Ca 1 (8h00-11h00)

2546 Nguyễn Tuấn Duy 18-09-05 61150987 6 6 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 37 Ca 1 (8h00-11h00)

2547 Nguyễn Hải Phong 17-04-04 61117433 7A1 7 FPT Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 36 Ca 2 (12h30-15h30)

2548 Trần Ngọc Thành Đạt 10-09-04 61153817 7A2 7 FPT Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 36 Ca 2 (12h30-15h30)

2549 Nguyễn Tuấn Nam 26-10-03 61150162 8A5 8 FPT Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 36 Ca 2 (12h30-15h30)

2550 Nguyễn Diệp Linh 29-05-03 61150039 8A1 8 Cầu Giấy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 36 Ca 2 (12h30-15h30)

2551 Phạm Minh Long 11-06-05 61150988 6 6 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 36 Ca 2 (12h30-15h30)

2552 Phan Minh Khuê 17-07-05 61150989 6 6 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 36 Ca 2 (12h30-15h30)

2553 Phan Sỹ Cường 11-03-05 61150990 6 6 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 36 Ca 2 (12h30-15h30)

2554 Trần Đức Anh 04-07-05 61150991 6 6 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 36 Ca 2 (12h30-15h30)

2555 Trần Hải Minh 20-02-05 61150992 6 6 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 36 Ca 2 (12h30-15h30)

2556 Trần Mai Dương 22-10-05 61150993 6 6 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 36 Ca 2 (12h30-15h30)

2557 Trần Mai Đông 22-10-05 61150994 6 6 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 36 Ca 2 (12h30-15h30)

2558 Trần Xuân An 31-10-05 61150995 6 6 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 36 Ca 2 (12h30-15h30)

2559 Trương Thanh Hằng 09-12-05 61150996 6 6 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 36 Ca 2 (12h30-15h30)

2560 Trương Thị Thảo Anh 30-07-05 61150997 6 6 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 36 Ca 2 (12h30-15h30)

2561 Vũ Thu Giang 01-11-05 61150998 6 6 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 36 Ca 2 (12h30-15h30)

Page 67: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG CHUNG KẾT THÀNH … · 24 Đinh Thanh Vân 26-12-04 61110127 7A11 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00) 25 Trần

STT Ngày sinh Số báo danh Lớp Khối Tên Trường Quận Thành phố Phòng thi Ca thiHọ và tên

2562 Đào Quỳnh Anh 21-09-04 61150999 7 7 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 36 Ca 2 (12h30-15h30)

2563 Đỗ Quỳnh Trang 27-09-04 61151000 7 7 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 36 Ca 2 (12h30-15h30)

2564 Đỗ Thùy Trang 31-08-04 61151001 7 7 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 36 Ca 2 (12h30-15h30)

2565 Hoàng Minh Anh 26-10-04 61151003 7 7 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 36 Ca 2 (12h30-15h30)

2566 Lê Anh Minh 15-11-04 61151004 7 7 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 36 Ca 2 (12h30-15h30)

2567 Lê Hòa Bảo Trân 07-12-04 61151006 7 7 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 36 Ca 2 (12h30-15h30)

2568 Lê Ngọc Minh 02-08-04 61151007 7 7 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 36 Ca 2 (12h30-15h30)

2569 Lý Quang Minh 07-05-04 61151008 7 7 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 36 Ca 2 (12h30-15h30)

2570 Mai Tiến Thắng 06-10-04 61151009 7 7 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 36 Ca 2 (12h30-15h30)

2571 Nguyễn Đăng Quân 01-11-04 61151010 7 7 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 37 Ca 2 (12h30-15h30)

2572 Nguyễn Hà Anh 22-02-04 61151011 7 7 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 37 Ca 2 (12h30-15h30)

2573 Nguyễn Hải Anh Kiệt 03-11-04 61151012 7 7 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 37 Ca 2 (12h30-15h30)

2574 Nguyễn Khánh Linh 14-02-04 61151013 7 7 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 37 Ca 2 (12h30-15h30)

2575 Nguyễn Lê Hải Anh 20-10-04 61151015 7 7 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 37 Ca 2 (12h30-15h30)

2576 Nguyễn Nhật Linh 28-01-04 61151016 7 7 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 37 Ca 2 (12h30-15h30)

2577 Nguyễn Quang Minh 18-06-04 61151017 7 7 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 37 Ca 2 (12h30-15h30)

2578 Vũ Thế Long 08-06-04 61151018 7 7 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 37 Ca 2 (12h30-15h30)

2579 Trần Ngọc Châu Anh 26-01-04 61157381 7 7 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 37 Ca 2 (12h30-15h30)

2580 Nguyễn Ánh Minh 18-02-04 61157384 7 7 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 37 Ca 2 (12h30-15h30)

2581 Phạm Bảo Ngọc 31/10/2004 61157386 7 7 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 37 Ca 2 (12h30-15h30)

2582 Đặng Gia Hân 26-11-04 61157387 7 7 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 37 Ca 2 (12h30-15h30)

2583 Lê Duy Hiếu 02-02-03 61111458 8 8 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 37 Ca 2 (12h30-15h30)

2584 Cao Hoàng Anh 12-02-03 61151020 8 8 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 37 Ca 2 (12h30-15h30)

2585 Cao Khôi Nguyên 26-03-03 61151021 8 8 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 37 Ca 2 (12h30-15h30)

2586 Phan Cao Hùng 27-03-03 13111602 8 8 BIS Hà Nội Phòng thi số 36 Ca 3 (16h00-19h00)

2587 Lê An Bích Phương 21-08-03 61151022 8 8 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 36 Ca 3 (16h00-19h00)

2588 Nguyễn Hữu Minh Nhật 12-06-03 61151023 8 8 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 36 Ca 3 (16h00-19h00)

2589 Nguyễn Tuấn Minh 12-05-03 61151025 8 8 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 36 Ca 3 (16h00-19h00)

2590 Trương Hoàng Nguyên Khôi 03-03-03 61151026 8 8 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 36 Ca 3 (16h00-19h00)

2591 Vũ Đức Minh 28-11-03 61151027 8 8 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 36 Ca 3 (16h00-19h00)

2592 Vũ Thanh Trang 24-06-03 61151028 8 8 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 36 Ca 3 (16h00-19h00)

2593 Cao Ngọc Minh Thư 23-12-03 61157393 8 8 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 36 Ca 3 (16h00-19h00)

2594 Vương Hoàng Mai 04-09-03 61157406 8 8 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 36 Ca 3 (16h00-19h00)

2595 Nguyễn Trần Minh Trung 21-09-03 61157415 8 8 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 36 Ca 3 (16h00-19h00)

2596 Doãn Hoàng Nhi 03-01-02 61151030 9 9 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 36 Ca 3 (16h00-19h00)

2597 Dương Mỹ An 02-09-02 61151031 9 9 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 36 Ca 3 (16h00-19h00)

2598 Lê Thu Giang 29-09-02 61151032 9 9 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 36 Ca 3 (16h00-19h00)

2599 Ngô Hoàng Minh 30-04-02 61151033 9 9 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 36 Ca 3 (16h00-19h00)

Page 68: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG CHUNG KẾT THÀNH … · 24 Đinh Thanh Vân 26-12-04 61110127 7A11 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00) 25 Trần

STT Ngày sinh Số báo danh Lớp Khối Tên Trường Quận Thành phố Phòng thi Ca thiHọ và tên

2600 Nguyễn Hảo Anh 13-01-02 61151035 9 9 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 36 Ca 3 (16h00-19h00)

2601 Nguyễn Thị Thùy Trang 09-09-02 61151037 9 9 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 36 Ca 3 (16h00-19h00)

2602 Phạm Tuấn Hưng 18-11-02 61151038 9 9 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 36 Ca 3 (16h00-19h00)

2603 Trần Đức Minh 20-06-02 61151040 9 9 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 36 Ca 3 (16h00-19h00)

2604 Trần Thu Hằng 21-08-02 61151041 9 9 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 36 Ca 3 (16h00-19h00)

2605 Nguyễn Quỳnh Anh 27-03-05 61144444 6C5 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 37 Ca 3 (16h00-19h00)

2606 Lê Trần Gia Sơn 05-10-04 61156949 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 37 Ca 3 (16h00-19h00)

2607 Lê Trần Hiểu Linh 30-06-02 61157064 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 37 Ca 3 (16h00-19h00)

2608 Nguyễn Ngọc Anh 14-10-05 61112863 6M3 6 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 37 Ca 3 (16h00-19h00)

2609 Lê Thanh Hoàng 21-01-03 61113049 8I4 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 37 Ca 3 (16h00-19h00)

2610 Ngô Duy Anh 27-11-03 61113081 8P2 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 37 Ca 3 (16h00-19h00)

2611 Nguyễn Kim Trường Giang 15-01-04 61151072 7A Hà Nội Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 36 Ca 3 (16h00-19h00)

2612 Trần Mai Bình 25-12-05 61151177 6A4 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 36 Ca 3 (16h00-19h00)

2613 Nguyễn Bảo Nhi 30-01-04 61151187 7a1 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 37 Ca 1 (8h00-11h00)

2614 Nguyễn Lê Hà Linh 24-07-2004 61123177 7A1 7 Archimedes Academy Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 37 Ca 3 (16h00-19h00)

2615 Nguyễn Hồng Quang 01-01-05 61157766 6A0 6 Ngôi Sao Hà Nội Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 37 Ca 3 (16h00-19h00)

2616 Đỗ Minh Quang 02-09-04 61166231 7E 7 Việt Nam Angeri Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 37 Ca 3 (16h00-19h00)

2617 Nguyễn Hoàng Ngân 19-01-05 61116947 6A1 6 Hermann Gmeiner Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 37 Ca 2 (12h30-15h30)

2618 Cao Thảo Nguyên 26-10-03 61154121 8K 8 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 37 Ca 2 (12h30-15h30)

2619 Nguyễn Thị Thảo Linh 19-11-03 61153709 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 37 Ca 2 (12h30-15h30)

2620 Bùi Khánh Giang 15-08-04 61118085 7A2 7 Nam Trung Yên Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 37 Ca 2 (12h30-15h30)

2621 Kim Minh Khuê 14-01-04 61116966 6A 6 Quốc tế Global Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 37 Ca 2 (12h30-15h30)

2622 Nguyễn Hoàng Khánh Đức 18-09-03 61154677 8A2 8 Nguyễn Siêu Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 37 Ca 2 (12h30-15h30)

2623 BÙI LÊ PHƯƠNG Nhi 11-03-05 61123075 6A4 Archimede Academy Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 37 Ca 1 (8h00-11h00)

2624 Vương Ngân Hà 23-03-03 61125075 8A2 8 Nghĩa Tân Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 37 Ca 1 (8h00-11h00)

2625 Nguyễn Thu Trang 15-11-03 61118888 8A7 8 Yên Hòa Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 37 Ca 1 (8h00-11h00)

2626 Đồng Hà Thu 29-12-03 61150920 8G2 8 Marie Curie Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 37 Ca 3 (16h00-19h00)

2627 Đỗ Trung Vĩnh 08-10-05 61114293 6A6 6 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 37 Ca 3 (16h00-19h00)

2628 Vũ Hương Quỳnh 15-03-04 61157344 7A6 7 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 37 Ca 3 (16h00-19h00)

2629 Lê Quỳnh Hương 28-04-03 61114702 8A4 8 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 37 Ca 3 (16h00-19h00)

2630 Trương Hà Long 26-11-02 61157409 9 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 37 Ca 2 (12h30-15h30)

2631 Nguyễn Hoàng Linh 18-06-04 61157380 7M1 7 Olympia Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 37 Ca 2 (12h30-15h30)

2632 Bùi Bình Minh 31-08-05 61115062 6A 6 Phú Đô Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 37 Ca 3 (16h00-19h00)

2633 Phạm Mỹ Duyên 11-07-05 61115090 6A 6 Phú Đô Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 37 Ca 3 (16h00-19h00)

2634 Bùi Huy Hoàng 25-12-05 61115108 6B 6 Phú Đô Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 37 Ca 3 (16h00-19h00)

2635 Phạm Ðăng Minh 06-12-04 61116287 7A2 7 Trung Văn Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 37 Ca 3 (16h00-19h00)

2636 Nguyễn Minh Hoàng 21-05-03 61151114 8A1 Hanoi Academy Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 37 Ca 1 (8h00-11h00)

2637 Nguyễn Nhật Minh 31-08-05 61123379 6A01 Ngôi Sao Hà Nội Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 37 Ca 3 (16h00-19h00)

Page 69: DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG CHUNG KẾT THÀNH … · 24 Đinh Thanh Vân 26-12-04 61110127 7A11 7 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội Phòng thi số 1 Ca 1 (8h00-11h00) 25 Trần

STT Ngày sinh Số báo danh Lớp Khối Tên Trường Quận Thành phố Phòng thi Ca thiHọ và tên

2638 Nguyễn Ngô Xuân Nhi 15-03-05 61123500 6B01 6 Ngôi Sao Hà Nội Thanh Xuân Hà Nội Phòng thi số 37 Ca 3 (16h00-19h00)

2639 Đỗ Nguyễn Nhật Vy 25-03-05 61110819 6A1 6 An Dương Tây Hồ Hà Nội Phòng thi số 37 Ca 3 (16h00-19h00)

2640 Nguyễn Bá Tân 15-07-04 61117552 7H 7 Lê Quý Đôn Cầu Giấy Hà Nội Phòng thi số 37 Ca 3 (16h00-19h00)

2641 Phùng Minh Châu 08-06-05 61112223 6C5 6 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm Hà Nội Phòng thi số 37 Ca 3 (16h00-19h00)