danh sÁch lỚp ĐÀo tẠo nghỀ luẬt sƯ khÏa 22 nĂm 2020...
TRANSCRIPT
STT Họ tên thí sinh N/T/NS Lớp Biên lai Ghi chú
1 Phạm Bảo An 18/09/1995 C 244118
2 Bùi Sơn Anh 24/07/1995 B 23783
3 Bùi Tiến Anh 29/05/1997 C 23832
4 Bùi Thị Kim Anh 04/07/1993 G 23938
5 Bùi Thị Phương Anh 10/08/1997 C 24008
6 Bùi Trung Anh 30/03/1996 K ck
7 Dương Kiều Anh 03/06/1997 D 24012
8 Dương Tuấn Anh 25/01/1997 E 23870
9 Đào Thị Vân Anh 07/09/1997 H 24099
10 Đỗ Thị Lan Anh 17/01/1994 D 24060
11 Đồng Tuấn Anh 04/01/1988 B 24015
12 Hoàng Thị Ngọc Anh 16/09/1997 G 23806
13 Lê Nguyên Tuấn Anh 19/07/1995 C 23713
14 Lê Thái Thảo Anh 14/05/1997 H 3755
15 Lê Thị Kim Anh 03/10/1996 D 23610
16 Lê Thúy Lan Anh 11/05/1985 D 24019 Giấy chứng nhận TN
17 Nguyễn Tuấn Anh 08/05/1997 E 23813
18 Nguyễn Thị Hà Anh 09/06/1978 H 22599 Thiếu ảnh
19 Nguyễn Thị Hải Anh 20/05/1997 E 23842
20 Nguyễn Thị Lan Anh 04/07/1997 G 23054
21 Nguyễn Thị Tú Anh 07/11/1997 H 24049
22 Nguyễn Thị Trâm Anh 17/01/1992 H 24040
23 Nguyễn Thị Vân Anh 23/11/1974 B 22836 t6
24 Nguyễn Thị Vân Anh 06/06/1988 G 23705
25 Nguyễn Thị Vân Anh 12/09/1992 K 23876
26 Nguyễn Thị Vân Anh 20/03/1997 K 23875
27 Phạm Duy Anh 12/08/1997 G 24111
28 Phạm Thị Hải Anh 02/09/1997 A 23424
29 Phan Ngân Anh 04/06/1996 B 23994
30 Phan Thị Quỳnh Anh 06/11/1997 D 23914
31 Quyền Thị Mai Anh 23/02/1997 D 23913
Ghi chú: - Lớp A, B, C, D, E: Bắt đầu học từ ngày 06/6/2020
- Lớp G, H, K, M: Bắt đầu học từ ngày 04/7/2020
HỌC VIỆN TƯ PHÁP
PHÕNG ĐÀO TẠO VÀ CÔNG TÁC HỌC VIÊN
CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH LỚP ĐÀO TẠO NGHỀ LUẬT SƯ
KHÓA 22 NĂM 2020 TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI (Lớp học ngày thứ Bảy và Chủ nhật)
STT Họ tên thí sinh N/T/NS Lớp Biên lai Ghi chú
Ghi chú: - Lớp A, B, C, D, E: Bắt đầu học từ ngày 06/6/2020
- Lớp G, H, K, M: Bắt đầu học từ ngày 04/7/2020
DANH SÁCH LỚP ĐÀO TẠO NGHỀ LUẬT SƯ
KHÓA 22 NĂM 2020 TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI (Lớp học ngày thứ Bảy và Chủ nhật)
32 Trần Nam Anh 04/02/1996 C 23771
33 Trần Thị Lan Anh 14/03/1995 M 24005
34 Trần Trang Anh 20/03/1996 D 23729
35 Vũ Thị Ngọc Anh 26/08/1997 D 23998
36 Lê Thị Kim Ánh 29/05/1997 E 23805
37 Lưu Ngọc Ánh 25/11/1994 G 29084
38 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 19/06/1981 H 24096
39 Tạ Ngọc Ánh 10/09/1995 H 23797
40 Trần Thị Ngọc Ánh 26/12/1996 K 23912
41 Trương Xuân Bách 08/05/1986 A 23744
42 Vũ Việt Bách 14/12/1989 M 23863
43 Nguyễn Đình Bằng 17/08/1975 M
44 Trịnh Thị Bích 18/03/1993 H 24032
45 Hồ Thanh Bình 21/05/1995 B
46 Nguyễn Thanh Bình 20/06/1996 A 23835
47 Nguyễn Xuân Công 24/10/1987 B 23564
48 Nông Thị Kim Cúc 02/09/1991 E
49 Đào Duy Cương 22/08/1997 C 23645
50 Nguyễn Văn Cương 13/11/1996 D 23935
51 Nguyễn Mạnh Cường 07/06/1994 B 23930
52 Nguyễn Thị Thu Chang 08/05/1997 A 23900
53 Vũ Thị Minh Châu 02/02/1997 E 23933
54 Dương Linh Chi 28/12/1996 G 24023 chuyển từ cc tối sang shs 59
55 Nguyễn Ngọc Linh Chi 10/08/1996 B 23916
56 Phạm Linh Chi 29/06/1993 E ck
57 Trần Kim Chi 12/12/1997 E 23823
58 Lê Chí Chinh 16/10/1985 A 23891
59 Hoàng Thị Chính 15/8/1972 E
60 Bùi Văn Chung 04/07/1997 M 22361
61 Lò Văn Chung 08/04/1997 M 23561
62 Nguyễn Thị Kim Chung G 23507 HS bổ sung mới
63 Phạm Tiến Chương 11/12/1994 M
64 Phạm Văn Chương 29/03/1990 H 23921
STT Họ tên thí sinh N/T/NS Lớp Biên lai Ghi chú
Ghi chú: - Lớp A, B, C, D, E: Bắt đầu học từ ngày 06/6/2020
- Lớp G, H, K, M: Bắt đầu học từ ngày 04/7/2020
DANH SÁCH LỚP ĐÀO TẠO NGHỀ LUẬT SƯ
KHÓA 22 NĂM 2020 TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI (Lớp học ngày thứ Bảy và Chủ nhật)
65 Bế Thị Kiều Diễm 17/09/1996 H 23692
66 Đào Văn Diễn 05/03/1985 D 23816
67 Nguyễn Thị Diện 05/07/1991 B 23748
68 Vũ Thị Hồng Diện 20/01/1992 C 23608
69 Nguyễn Thị Hồng Diệp 18/06/1997 D 23793
70 Phạm Thị Dịu 12/09/1995 D 23815
71 Lê Thị Kim Dung 09/01/1997 D 23729
72 Lê Thị Thùy Dung 01/01/1997 E 24119
73 Nguyễn Thị Thùy Dung 04/03/1994 D 23729
74 Nguyễn Thùy Dung 05/11/1997 E 24072
75 Vàng Thị Dung 26/09/1993 K ck
76 Lưu Tiến Dũng 04/09/1993 G 23575
77 Nguyễn Việt Dũng 01/01/1997 G 22842 LS301 tối
78 Phạm Ngọc Dũng 16/07/1979 M 22950
79 Phạm Duy 12/09/1993 A 23910
80 Đào Mỹ Duyên 13/07/1997 G 23700
81 Lê Thị Duyến 16/12/1986 K 23425
82 Nguyễn Thị Quỳnh Dương 01/12/1986 H 23766
83 Trần Bình Dương 26/06/1995 B 23970
84 Trần Thị Thùy Dương 19/07/1997 C 23795
85 Vũ Ngọc Dương 18/10/1986 D 23633
86 Hoàng Xuân Đài 24/01/1978 M
87 Vũ Đại 06/09/1975 E 23622
88 Đoàn Trọng Đạo 02/12/1996 G 23743
89 Nguyễn Tiến Đạt 23/10/1995 E 23709
90 Nguyễn Tiến Đạt 31/10/1996 G
91 La Hồng Điệp 22/09/1977 E ck
92 Nguyễn Minh Điều 22/02/1997 A 23210
93 Nguyễn Thị Định 23/02/1997 H 24029 Giấy CN
94 Lường Văn Đông 22/06/1997 K 24091
95 Bùi Ngọc Hùng Đức 19/04/1996 K 23442
96 Lê Anh Đức 11/12/1995 D 23924
97 Nguyễn Anh Đức 17/02/1982 G 23203
STT Họ tên thí sinh N/T/NS Lớp Biên lai Ghi chú
Ghi chú: - Lớp A, B, C, D, E: Bắt đầu học từ ngày 06/6/2020
- Lớp G, H, K, M: Bắt đầu học từ ngày 04/7/2020
DANH SÁCH LỚP ĐÀO TẠO NGHỀ LUẬT SƯ
KHÓA 22 NĂM 2020 TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI (Lớp học ngày thứ Bảy và Chủ nhật)
98 Nguyễn Anh Đức 17/02/1982 M 23203
99 Nguyễn Minh Đức 22/10/1997 B 24047
100 Nguyễn Trung Đức 12/08/1997 C 23747
101 Phạm Huỳnh Đức 25/05/1997 G 23615
102 Lê Hương Giang 18/10/1997 K 23777
103 Nguyễn Hương Giang 13/04/1997 E 24020
104 Nguyễn Thị Hương Giang 07/06/1997 A 23558
105 Nguyễn Thùy Giang 30/03/1997 G 23579
106 Phạm Thị Giang 30/01/1997 M 23629
107 Phan Lệ Giang 20/03/1991 H 23580
108 Trần Ngọc Lam Giang 03/10/1997 K 23838
109 Trần Trường Giang 05/04/1975 K 24043 Thiếu 01 BTN
110 Dương Hoàng Hà 25/01/1997 H 23693
111 Đặng Hồng Hà 01/02/1992 M 24006
112 Hoàng Phương Hà 07/07/1995 C 24117
113 Lê Thị Nguyệt Hà 01/09/1997 D 23698
114 Lưu Thanh Hà 28/02/1983 G 24109
115 Nguyễn Thị Thu Hà 14/01/1997 A 23997
116 Nguyễn Thị Việt Hà 16/04/1997 H 23436
117 Nguyễn Thu Hà 18/08/1994 C 23745
118 Nguyễn Việt Hà 16/11/1992 K 23422
119 Phạm Phương Hà 01/08/1997 E 23712
120 Trần Thị Ngọc Hà 27/07/1996 C 24034
121 Trịnh Hoàng Hà 06/04/1990 D 23856
122 Đỗ Thị Hải 10/09/1977 C 23732 Thiếu ảnh
123 Nguyễn Hồng Hải 14/03/1997 E 23855
124 Lê Thị Hồng Hạnh 23/09/1997 H 23753
125 Đỗ Thúy Hảo 02/11/1994 M 23863
126 Lê Minh Hằng 11/08/1995 G 23701
127 Nguyễn Thị Hằng 01/12/1996 H 24037
128 Nguyễn Thị Hằng 21/07/1994 K 23631+23689
129 Nguyễn Thu Hằng 15/02/1995 C 23630
130 Trần Minh Hằng 18/06/1996 H 23756
STT Họ tên thí sinh N/T/NS Lớp Biên lai Ghi chú
Ghi chú: - Lớp A, B, C, D, E: Bắt đầu học từ ngày 06/6/2020
- Lớp G, H, K, M: Bắt đầu học từ ngày 04/7/2020
DANH SÁCH LỚP ĐÀO TẠO NGHỀ LUẬT SƯ
KHÓA 22 NĂM 2020 TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI (Lớp học ngày thứ Bảy và Chủ nhật)
131 Cung Ngọc Hân 22/07/1993 B 24132
132 Lê Thị Ngọc Hân 20/10/1988 M 23860
133 Nguyễn Thị Minh Hân 22/06/1997 H 23859
134 Đào Huy Hậu 12/06/1996 K 24094
135 Trần Đức Hậu 11/12/1997 B 23839
136 Cao Thị Thu Hiền 01/05/1997 C 24110
137 Kiều Thị Hiền 15/12/1994 D 23968
138 Lê Thanh Hiền 28/11/1995 K 23704
139 Ngô Thu Hiền 23/09/1997 E 23707
140 Nguyễn Thảo Hiền 06/07/1997 E 24068
141 Nguyễn Thị Thu Hiền 13/04/1997 D 23657
142 Nguyễn Thu Hiền 06/03/1994 E 24001 Thiếu 01 BTN
143 Nguyễn Văn Hiền 20/08/1969 A CK HSBS
144 Nguyễn Duy Hiển 28/04/1997 G 24024
145 Nguyễn Sĩ Hiển 18/06/1973 A 23969
146 Đinh Văn Hiệp 09/07/1986 K 23820
147 Phạm Thế Hiệp 18/02/1995 A 23784
148 Đào Đức Hiếu 26/10/1994 B 23552 Giấy chứng nhận TN
149 Đoàn Nghĩa Hiếu 23/03/1995 K 23785
150 Hoàng Thị Hiếu 09/04/1994 C 23554
151 Lê Duy Hiếu 01/10/1992 D 22496
152 Mai Anh Hiếu 26/11/1993 E 23450
153 Nguyễn Thị Hồng Hiếu 30/11/1997 M 23387 lớp CC 23 chuyển sang
154 Thẩm Trung Hiếu 28/05/1997 A 23691
155 Trần Tuấn Hiếu 10/06/1991 D 23583
156 Bùi Thị Thanh Hoa 30/07/1994 G 23898
157 Đỗ Thị Hoa 13/02/1994 C 23601
158 Nguyễn Quỳnh Hoa 23/07/1994 E 23711
159 Nguyễn Thị Hoa 07/08/1995 E 23708
160 Phùng Thị Thanh Hoa 13/02/1997 H 23568
161 Đào Thị Hòa 29/11/1995 B 23928
162 Tống Thị Thúy Hòa 08/09/1995 K 23911
163 Đào Minh Thái Hoàn 08/11/1982 D 23687
STT Họ tên thí sinh N/T/NS Lớp Biên lai Ghi chú
Ghi chú: - Lớp A, B, C, D, E: Bắt đầu học từ ngày 06/6/2020
- Lớp G, H, K, M: Bắt đầu học từ ngày 04/7/2020
DANH SÁCH LỚP ĐÀO TẠO NGHỀ LUẬT SƯ
KHÓA 22 NĂM 2020 TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI (Lớp học ngày thứ Bảy và Chủ nhật)
164 Lưu Hoàng 04/05/1991 A 23892
165 Nguyễn Văn Hoàng 10/09/1996 A 23611
166 Nguyễn Văn Hội 30/06/1979 D 23421
167 Đinh Văn Hồng 02/04/1991 K 23779
168 Mai Thị Hồng 27/12/1998 K 23786 Giấy xác nhận TN
169 Nguyễn Thị Minh Hồng 16/03/1993 M 24010
170 Nguyễn Thị Huế 25/08/1996 E 23613
171 Lê Thị Huệ 25/02/1997 G 23889
172 Nguyễn Kim Huệ 09/12/1991 H 23628
173 Lê Anh Hùng 19/07/1976 K 23616
174 Nguyễn Thành Huy 17/10/1991 C 23790
175 Vi Quang Huy 31/07/1994 A 23423
176 Vũ Cao Huy 11/05/1994 C 23867
177 Trần Thị Huyên 22/08/1995 B 23581
178 Bùi Thị Thanh Huyền 10/01/1996 C 23772
179 Chu Thị Huyền 18/11/1996 C 23435
180 Đặng Thu Huyền 20/10/1989 K 23636
181 Đinh Thị Ngọc Huyền 01/01/1995 D 23840
182 Đỗ Thanh Huyền 21/11/1997 E 23690 có đơn chuyển lớp tối
183 Đỗ Thị Ngọc Huyền 09/03/1997 G 23960
184 Lê Khánh Huyền 17/11/1997 H 23759
185 Lê Ngọc Huyền 01/06/1996 M 23431
186 Lê Thị Khánh Huyền 18/10/1996 H 23765
187 Lương Thị Ngọc Huyền 16/01/1997 K 23854
188 Nông Thị Huyền 15/01/1988 G 23449
189 Nguyễn Khánh Huyền 17/11/1997 B 23851
190 Nguyễn Thị Thanh Huyền 16/08/1996 C 24074
191 Nguyễn Thị Thanh Huyền 11/09/1996 M 24057
192 Nguyễn Trương Thu Huyền 09/08/1996 D 23574
193 Trịnh Thu Huyền 28/06/1991 E 24090
194 Vũ Thị Khánh Huyền 06/12/1996 G 24103 Thiếu bằng, thiếu ảnh
195 Đặng Quang Hưng 24/05/1980 K HS lớp tối chuyển sang
196 Nguyễn Ngọc Hưng 30/11/1972 B 23897
STT Họ tên thí sinh N/T/NS Lớp Biên lai Ghi chú
Ghi chú: - Lớp A, B, C, D, E: Bắt đầu học từ ngày 06/6/2020
- Lớp G, H, K, M: Bắt đầu học từ ngày 04/7/2020
DANH SÁCH LỚP ĐÀO TẠO NGHỀ LUẬT SƯ
KHÓA 22 NĂM 2020 TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI (Lớp học ngày thứ Bảy và Chủ nhật)
197 Đặng Thu Hương 20/01/1996 K 22692 Chuyển từ CCV23 sang
198 Đỗ Thanh Hương 02/06/1997 A 24030
199 Đỗ Thị Hương 17/11/1996 G 23850
200 Hà Thị Thanh Hương 17/03/1990 C 23553
201 Hoàng Thị Hương 01/05/1996 K 23420
202 Hoàng Thu Hương 27/01/1994 D 23796
203 Ninh Thị Lan Hương 03/01/1997 E 23905
204 Nguyễn Thanh Hương 22/02/1978 H 22384 Thiếu 01 bộ HS
205 Nguyễn Thị Hương 08/08/1997 D 23614
206 Nguyễn Thị Hương 11/03/1994 H 23799
207 Nguyễn Thị Hương 25/08/1995 K 23858
208 Phạm Thanh Hương 08/11/1996 H 23844
209 Thái Thị Hương 27/07/1997 C 22762
210 Trần Mai Hương 12/08/1996 M lơp 22 tối chuyển sang
211 Trịnh Thị Hương 20/03/1994 B 23752
212 Nguyễn Thị Hường 14/08/1997 K 24079
213 Nguyễn Thị Thu Hường 28/03/1990 H 23566 Thiếu 01 BTN
214 Nguyễn Thị Thu Hường 28/03/1990 K
215 Hứa Minh Hưởng 29/07/1996 C 23570
216 Nguyễn Thị Hướng 03/01/1995 D 23871
217 Bùi Thọ Kiên 24/11/1997 E 24067
218 Cao Trung Kiên 06/08/1990 M 24017
219 Cầm Văn Kiên G 23609
220 Nguyễn Mạnh Kha 30/07/1972 K HS lớp tối chuyển sang
221 Phạm Văn Kha 09/12/1996 M 23908
222 Nguyễn Minh Khải 16/12/1996 K 24014
223 Nguyễn Quốc Huy Khanh 20/02/1997 A 23794
224 Lê Tiến Khánh 21/07/1997 B 23782
225 Tạ Quốc Khánh 02/09/1989 B 23437
226 Nguyễn Gia Khởi 01/09/1997 H 24073
227 Đỗ Thị Khuyên 12/09/1976 M ck
228 Nguyễn Bảo Lam 16/12/1997 A 23644
229 Lê Thị Ngọc Lan 01/10/1996 G 24044
STT Họ tên thí sinh N/T/NS Lớp Biên lai Ghi chú
Ghi chú: - Lớp A, B, C, D, E: Bắt đầu học từ ngày 06/6/2020
- Lớp G, H, K, M: Bắt đầu học từ ngày 04/7/2020
DANH SÁCH LỚP ĐÀO TẠO NGHỀ LUẬT SƯ
KHÓA 22 NĂM 2020 TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI (Lớp học ngày thứ Bảy và Chủ nhật)
230 Lương Thị Thanh Lan 26/09/1988 M 23959
231 Lưu Thị Lan 31/01/1994 M 23931
232 Phạm Thị Hồng Lan 23/12/1995 C 23784
233 Trần Hà Lan 03/04/1993 C 23745
234 Nguyễn Văn Lâm 30/05/1997 G 23742
235 Phạm Đình Lập 28/01/1995 H 23992
236 Trần Thị Len 26/06/1995 K 24011
237 Nguyễn Nhật Lệ 27/08/1997 A 23648 Thiếu 02 ảnh, Thiếu 2 sơ yếu LL
238 Bùi Tố Liên 19/07/1992 B 23861
239 Lê Thị Liên 24/04/1994 C 23607+23737
240 Vũ Thị Liên 19/07/1997 D 24088
241 Phạm Thị Liễu 01/12/1993 M 23503
242 Bùi Thị Thùy Linh 24/08/1996 G 24016
243 Hà Mỹ Linh 13/11/1997 H 23821
244 Hoàng Khánh Linh 01/12/1997 A 23688
245 Lê Bảo Linh 09/02/1996 H 23716
246 Lê Khánh Linh 29/08/1997 H 23635
247 Lý Tuấn Linh 02/01/1976 M 23204
248 Ngô Diệu Linh 17/11/1996 E 23703
249 Ngô Hoàng Mai Linh 20/11/1994 K 23917
250 Ngô Khánh Linh 12/11/1997 K 23922
251 Nguyễn Phạm Mỹ Linh 05/07/1996 H 23843
252 Nguyễn Quang Linh 10/12/1997 H 23844
253 Nguyễn Tường Linh 24/03/1997 H 23825
254 Nguyễn Thị Linh 04/12/1995 M 24076
255 Nguyễn Thị Mỹ Linh 02/11/1996 G 23578
256 Nguyễn Thị Ngọc Linh 20/07/1997 D 23801
257 Nguyễn Thị Thùy Linh 16/01/1997 A 24066
258 Nguyễn Thị Thùy Linh 23/08/1993 C 24080
259 Phạm Thùy Linh 20/11/1994 E 24086
260 Trần Hải Ánh Linh 10/02/1997 A 21066
261 Trần Khánh Linh 07/08/1997 G 24075
262 Trần Thị Thùy Linh 10/01/1997 K 24036
STT Họ tên thí sinh N/T/NS Lớp Biên lai Ghi chú
Ghi chú: - Lớp A, B, C, D, E: Bắt đầu học từ ngày 06/6/2020
- Lớp G, H, K, M: Bắt đầu học từ ngày 04/7/2020
DANH SÁCH LỚP ĐÀO TẠO NGHỀ LUẬT SƯ
KHÓA 22 NĂM 2020 TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI (Lớp học ngày thứ Bảy và Chủ nhật)
263 Vũ Phương Linh 09/10/1997 H 23996
264 Hoàng Thị Loan 16/12/1997 K 23831
265 Nguyễn Thị Loan 19/12/1991 C 23697
266 Nguyễn Thị Loan 21/09/1997 K 24042
267 Phạm Thị Loan 20/05/1997 D 23841
268 Nguyễn Đăng Vũ Long 29/01/1976 A 23893
269 Nguyễn Văn Long 18/02/1982 G 23810 Giấy chứng nhận TN
270 Trần Đức Lợi 13/11/1997 B 23637
271 Nguyễn Thị Luyên 29/01/1996 A 23560
272 Nguyễn Thị Luyến 05/10/1995 M 23208
273 Vũ Minh Lương 12/02/1961 A 24061
274 Bùi Thị Khánh Ly 15/02/1995 H 23446
275 Luyện Thị Mai Ly 28/12/1984 C 23745
276 Phạm Thị Ly 09/08/1993 B 24021
277 Phạm Thị Hương Ly 23/08/1997 H 23844
278 Nguyễn Thị Minh Lý 01/07/1982 G
279 Đinh Hoàng Mai 29/10/1994 A 23836
280 Đoàn Thị Ngọc Mai 04/12/1997 B 23795
281 Khổng Quỳnh Mai 21/03/1996 E 23903
282 Lê Thị Thu Mai 05/09/1996 B 24101
283 Lê Thị Mai 17/03/1992 C 23577
284 Nguyễn Ngọc Mai 28/06/1997 H 23694
285 Nguyễn Thị Mai 10/08/1997 K 23971
286 Nguyễn Thị Mai 01/01/1997 K 24074
287 Trần Phương Mai 29/10/1995 D 23735
288 Trần Trịnh Ngọc Mai 31/01/1997 C 23811
289 Nguyễn Hồng Mạnh 29/02/1996 H 23890
290 Trần Đức Mạnh 23/05/1993 H 23426
291 Đào Ngọc Minh 11/02/1997 D 29081
292 Lê Thị Minh 15/06/1997 E 23557
293 Nguyễn Thị Hồng Minh 24/06/1989 M 23714
294 Phan Thị Minh 04/06/1997 G 23834
295 Trần Bình Minh 10/06/1976 K 22392
STT Họ tên thí sinh N/T/NS Lớp Biên lai Ghi chú
Ghi chú: - Lớp A, B, C, D, E: Bắt đầu học từ ngày 06/6/2020
- Lớp G, H, K, M: Bắt đầu học từ ngày 04/7/2020
DANH SÁCH LỚP ĐÀO TẠO NGHỀ LUẬT SƯ
KHÓA 22 NĂM 2020 TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI (Lớp học ngày thứ Bảy và Chủ nhật)
296 Trần Lê Ngọc Minh 22/04/1997 K 23837
297 Bùi Thị Hoài My 01/05/1997 K 23831
298 Dương Thị Trà My 06/03/1996 A 23800
299 Hoàng Thị Hà My 03/11/1990 E 23923
300 Lê Huyền Thảo My 20/01/1997 C 24027
301 Phạm Trà My 25/11/1996 D 23956
302 Trương Lệ Mỹ 23/06/1995 E 24100
303 Đào Nhật Nam 23/09/1997 M xin chuyển sang lớp tối
304 Lê Hoàng Nam 24/08/1979 D 24022 Giấy chứng nhận TN
305 Nguyễn Hải Nam 03/03/1997 C 23857
306 Nguyễn Hải Nam 20/10/1994 G 23934
307 Nguyễn Tiến Nam 05/04/1984 M 23862
308 Nguyễn Tuấn Nam 13/02/1996 D 23789
309 Nguyễn Văn Nam 07/07/1996 H 24076
310 Trần Hải Nam 23/02/1997 E 23812
311 Vương Quốc Nam 14/04/1997 M 23682+23602
312 Nguyễn Khánh Ninh 10/09/1995 A 23429
313 Trần Hải Ninh 12/08/1996 B 23899
314 Đỗ Thu Nga 18/08/1997 C 24097
315 Nguyễn Thị Nga 22/07/1997 D 23877 LS08 tối
316 Nguyễn Thị Nga 02/12/1989 G CK
317 Hoàng Thị Ngàn 21/02/1994 H 23951
318 Trần Thị Ngân 13/05/1996 K 22760
319 Trần Thu Ngân 05/10/1997 D 22760
320 Trịnh Thị Ngân 16/10/1996 A 24078
321 Chu Thị Ngọc 06/11/1997 G CK
322 Đặng Thị Minh Ngọc 25/03/1996 M CK
323 Lê Bích Ngọc 26/06/1978 H 22386
324 Nguyễn Ánh Ngọc 30/04/1996 D 23958
325 Nguyễn Khánh Ngọc 27/10/1977 B 24028 Thiếu bằng, thiếu ảnh
326 Nguyễn Minh Ngọc 28/09/1993 C 24121
327 Nguyễn Thị Bích Ngọc 18/09/1989 D 23638
328 Phạm Linh Ngọc 23/11/1997 H 24073
STT Họ tên thí sinh N/T/NS Lớp Biên lai Ghi chú
Ghi chú: - Lớp A, B, C, D, E: Bắt đầu học từ ngày 06/6/2020
- Lớp G, H, K, M: Bắt đầu học từ ngày 04/7/2020
DANH SÁCH LỚP ĐÀO TẠO NGHỀ LUẬT SƯ
KHÓA 22 NĂM 2020 TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI (Lớp học ngày thứ Bảy và Chủ nhật)
329 Phạm Thị Thảo Ngọc 27/01/1997 G 23803
330 Tô Hồng Ngọc 02/08/1997 M 22797 xin chuyển sang lớp tối
331 Trương Thị Ngọc 22/02/1997 E 23430
332 Nguyễn Minh Nguyệt 04/01/1996 G 23865
333 Trần Thị Nguyệt 14/07/1986 K 24084
334 Hà Thị Phương Nhài 31/08/1990 E 23852
335 Trịnh Thị Nhài 05/03/1976 A 24002
336 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 20/01/1990 K 24046
337 Nguyễn Thị Thương Nhàn 31/08/1990 A 23852
338 Nguyễn Văn Nhân 30/01/1997 E 23643
339 Nguyễn Thị Minh Nhật 04/02/1997 A 24071
340 Nguyễn Văn Nhật 10/07/1996 C 24062
341 Phạm Long Nhật 16/09/1995 H 24069
342 Lê Hoàng Yến Nhi 16/08/1997 A 23957
343 Tạ Thảo Nhi 23/06/1996 B 23620 Giấy xác nhận TN
344 Bùi Thị Nhung 25/04/1997 A 24066
345 Dương Thị Hồng Nhung 22/04/1997 C 23504
346 Đặng Hồng Nhung 04/08/1996 C 23819
347 Lê Hồng Nhung 24/06/1997 E 23828
348 Phan Thị Cẩm Nhung 25/07/1995 E 23576
349 Trịnh Thị Hồng Nhung 20/03/1990 B 23694
350 Đỗ Thị Oanh 16/11/1978 M 23778
351 Lương Thị Oanh 20/01/1995 B 24093
352 Nguyễn Kiều Oanh 19/08/1997 E 23706
353 Trần Thị Oanh 07/09/1996 M 23780
354 Vũ Thị Oanh 08/12/1993 G 23736 Giấy chứng nhận TN
355 Vương Ngọc Oánh 09/06/1995 M 22718 Lớp 22 tối chuyển sang
356 Phạm Trần Phan 08/05/1996 H 23619
357 Trần Trọng Phiên 24/01/1989 G 22391
358 Nguyễn Lâm Phú 28/09/1997 H 23567
359 Nguyễn Lâm Phú 28/09/1997 K
360 Lê Thị Phúc 16/03/1982 A 24003
361 Lương Đăng Phúc 26/02/1996 K 23999
STT Họ tên thí sinh N/T/NS Lớp Biên lai Ghi chú
Ghi chú: - Lớp A, B, C, D, E: Bắt đầu học từ ngày 06/6/2020
- Lớp G, H, K, M: Bắt đầu học từ ngày 04/7/2020
DANH SÁCH LỚP ĐÀO TẠO NGHỀ LUẬT SƯ
KHÓA 22 NĂM 2020 TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI (Lớp học ngày thứ Bảy và Chủ nhật)
362 Nguyễn Đặng Mạnh Phúc 12/12/1997 G 23769
363 Đỗ Thị Phương 07/06/1989 K 23876
364 Hán Thị Thu Phương 01/10/1996 K 23626
365 Hồ Bích Phương 27/07/1997 A 23901
366 Nguyễn Văn Phương 20/08/1976 K 23209
367 Phạm Mai Phương 29/09/1997 A 23646
368 Lê Kim Phượng 18/05/1996 B 23936
369 Nguyễn Thị Phượng 14/02/1997 E 23573 đợt 1
370 Nguyễn Thị Phượng 13/03/1995 K 23617
371 Vũ Thị Minh Phượng 28/07/1982 B 23967 Thiếu 01 Bằng
372 Đặng Minh Quang 02/09/1990 B 24018
373 Lê Thành Quang 08/10/1981 A 24058 Giấy chứng nhận TN
374 Nguyễn Gia Quang 25/07/1978 B 23725
375 Phạm Đức Quang 20/11/1996 B 23925
376 Thân Ngọc Quang 27/01/1997 E 24104
377 Lê Thị Quyên 04/12/1958 G 24120 từ lớp CLC chuyển sang
378 Mai Thị Quyên 17/08/1991 G 23798
379 Phạm Thị Huyền Quyên 05/06/1994 K 23833
380 Đặng Thị Như Quỳnh 17/08/1993 K 23572
381 Đậu Thị Như Quỳnh 06/04/1994 A 24059
382 Lê Bá Thái Quỳnh 26/06/1997 A 23710
383 Ngô Thị Quỳnh 04/10/1997 A 23759
384 Nguyễn Bình Trúc Quỳnh 13/01/1997 K 23776
385 Nguyễn Thị Quỳnh 29/06/1994 M đã nộp
386 Nguyễn Thị Như Quỳnh 13/04/1996 C 23444
387 Nguyễn Thị Như Quỳnh 06/03/1997 E 23559
388 Nguyễn Thu Quỳnh 23/10/1996 E 23650
389 Nguyễn Thúy Quỳnh 26/12/1997 H 23849
390 Nguyễn Văn Quỳnh 13/09/1997 G 23874
391 Phan Văn Quỳnh 31/03/1981 G 23053
392 Trần Thúy Quỳnh 03/06/1997 D 23793
393 Vũ Đặng Đan Quỳnh 26/07/1996 M 23888
394 Hoàng Thị Sen 20/04/1979 C 23760
STT Họ tên thí sinh N/T/NS Lớp Biên lai Ghi chú
Ghi chú: - Lớp A, B, C, D, E: Bắt đầu học từ ngày 06/6/2020
- Lớp G, H, K, M: Bắt đầu học từ ngày 04/7/2020
DANH SÁCH LỚP ĐÀO TẠO NGHỀ LUẬT SƯ
KHÓA 22 NĂM 2020 TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI (Lớp học ngày thứ Bảy và Chủ nhật)
395 Nguyễn Văn Trường Sơn 21/02/1996 D 23906
396 Trần Hồng Sơn 23/06/1991 C 23791
397 Trần Lâm Sung 15/03/1994 E 24000
398 Nguyễn Tiến Sỹ 11/08/1970 B 23562
399 Lã Thị Tâm 18/12/1996 K 23605
400 Nguyễn Minh Tâm 11/09/1995 D 23788
401 Nguyễn Thị Thanh Tâm 22/09/1997 G 24075
402 Phạm Thị Thanh Tâm 14/09/1996 E 23440
403 Nguyễn Văn Tân 09/03/1997 K 24095
404 Trần Đức Tân 04/10/1993 C 23993
405 Lê Thị Thùy Tiên 09/01/1996 D 23811
406 Nguyễn Minh Hoàng Thủy Tiên 20/11/1996 A 23612
407 Ngô Thế Tiến 24/04/1991 G 23919
408 Nguyễn Đức Tiến 22/02/1997 C 23829
409 Nguyễn Thành Tiến 13/09/1989 A 23596 Giấy chứng nhận TN
410 Phạm Minh Tiến 06/01/1997 B 23962
411 Trương Đình Tiến 08/02/1997 G 23872
412 Đoàn Văn Tiệp 06/06/1996 D 23657
413 Nguyễn Đình Toàn 12/11/1984 B 23434
414 Nguyễn Sỹ Toản 09/07/1984 A 24058 Giấy chứng nhận TN
415 Bùi Đắc Tòng 26/04/1964 C 23438
416 Bùi Anh Tú 01/09/1997 C 23868
417 Nguyễn Ngọc Tú 19/09/1995 D 23555
418 Nguyễn Anh Tuấn 09/06/1998 D 23625
419 Nguyễn Duy Tuấn 13/09/1985 E 23864
420 Nguyễn Duy Tuấn 04/12/1996 M 23770
421 Phạm Quốc Tuấn 21/05/1972 B 23967 Thiếu 01 Bằng
422 Phạm Văn Tuấn 30/08/1987 G 24102
423 Triệu Văn Túc 13/02/1995 M 22719 Lớp 22 tối chuyển sang
424 Đinh Văn Tuệ 05/08/1990 D 24003 Giấy chứng nhận TN
425 Nguyễn Thị Tuệ 01/06/1996 E 24050
426 Phan Trọng Tuệ 03/09/1978 G 22228
427 Hoàng Thị Tùng 21/03/1996 G 23862
STT Họ tên thí sinh N/T/NS Lớp Biên lai Ghi chú
Ghi chú: - Lớp A, B, C, D, E: Bắt đầu học từ ngày 06/6/2020
- Lớp G, H, K, M: Bắt đầu học từ ngày 04/7/2020
DANH SÁCH LỚP ĐÀO TẠO NGHỀ LUẬT SƯ
KHÓA 22 NĂM 2020 TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI (Lớp học ngày thứ Bảy và Chủ nhật)
428 Nguyễn Huy Tùng 11/09/1978 M 24035 Giấy chứng nhận TN
429 Nguyễn Mạnh Tùng 27/04/1997 K 24064
430 Nguyễn Sỹ Tùng 08/03/1995 C 23907
431 Phạm Như Tùng 01/04/1994 D 23419
432 Trần Thanh Tùng 22/10/1996 M 24057
433 Nguyễn Kim Tuyến 14/01/1978 E ck
434 Nguyễn Thị Kim Tuyến 02/10/1997 K 23926
435 Hoàng Thị Tuyết 10/02/1995 G 23845
436 Nguyễn Thị Tuyết 06/10/1997 D 23624
437 Vũ Thị Tuyết 23/08/1997 A 23740
438 Đặng Bảo Thái 08/06/1995 B 24056
439 Lê Thị Thanh 20/07/1991 M 23863
440 Nguyễn Chí Thanh 24/02/1982 A CK
441 Nguyễn Thị Thanh 26/05/1997 B 24013
442 Phạm Thị Thanh 12/10/1979 M
443 Lường Trung Thành 23/05/1997 C 23100
444 Nguyễn Thị Thao 09/09/1997 B 23929
445 Đỗ Thị Phương Thảo 04/12/1997 C 23762
446 Nguyễn Đức Thảo 04/06/1996 D 24443
447 Nguyễn Ngọc Thảo 21/11/1997 H 23757
448 Nguyễn Phương Thảo 19/09/1997 B 23441
449 Nguyễn Phương Thảo 02/11/1996 C 23830
450 Nguyễn Thị Thảo 10/02/1983 G ck
451 Nguyễn Thị Phương Thảo 28/08/1997 B 23792
452 Nguyễn Thị Phương Thảo 01/04/1997 H 24038
453 Nguyễn Thị Thanh Thảo 08/11/1997 D 23932
454 Nguyễn Thu Thảo 20/02/1995 A 23900
455 Phạm Thị Thảo 05/09/1995 E 23781
456 Phạm Thị Phương Thảo 11/01/1996 C 23443
457 Phạm Thị Phương Thảo 16/04/1997 M 24113
458 Tống Thị Thu Thảo 11/07/1993 M lơp 22 tối chuyển sang
459 Trần Thạch Thảo 09/06/1997 G 24075
460 Võ Phương Thảo 13/04/1997 E 23642
STT Họ tên thí sinh N/T/NS Lớp Biên lai Ghi chú
Ghi chú: - Lớp A, B, C, D, E: Bắt đầu học từ ngày 06/6/2020
- Lớp G, H, K, M: Bắt đầu học từ ngày 04/7/2020
DANH SÁCH LỚP ĐÀO TẠO NGHỀ LUẬT SƯ
KHÓA 22 NĂM 2020 TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI (Lớp học ngày thứ Bảy và Chủ nhật)
461 Đỗ Thị Thùy Thắm 02/02/1997 G 23695
462 Nguyễn Thị Thắm 29/09/1997 D 23915
463 Lê Đức Anh Thắng 20/11/1997 M 23866
464 Nguyễn Đăng Thắng 12/05/1996 E 23826
465 Nguyễn Đình Thắng 28/03/1994 A 23972
466 Phan Kim Thi 15/12/1997 A 23684
467 Đinh Đức Thiện 01/04/1984 H 24114
468 Nguyễn Văn Thịnh 11/08/1997 D 23428 BTN sao y
469 Tống Nguyên Thọ 10/11/1992 A 23886 Giấy chứng nhận TN
470 Lâm Thị Kim Thoa 10/02/1977 G 24070
471 Quách Thị Thoa 24/02/1984 B 24004
472 Nguyễn Thị Quỳnh Thơ 04/09/1995 B 23763
473 Bùi Thị Hà Thu 28/03/1995 C 23848
474 Bùi Thị Hoài Thu 18/06/1993 C 23846
475 Lại Lệ Thu 18/07/1996 B 23774
476 Nguyễn Thị Thu 06/11/1989 E 23750
477 Nguyễn Thị Thu 01/02/1979 E 23205
478 Nguyễn Thị Thu 30/10/1997 M 23604
479 Nguyễn Đức Thuận 20/01/1997 E 24009
480 Nguyễn Thị Thuận 11/11/1997 M 23817
481 Vũ Công Thuận 28/01/1997 H 23758
482 Dương Thị Thu Thùy 22/02/1996 M 23739
483 Nguyễn Dương Thùy 23/11/1996 B 23647
484 Phạm Thị Thùy 27/10/1996 M 23769
485 Lâm Diệu Thủy 17/08/1994 D 23571
486 Lê Thị Thủy 25/05/1995 A 24041
487 Nguyễn Thanh Thủy 24/02/1978 C 23944
488 Nguyễn Thị Thủy 29/06/1992 M Lớp 22 tối chuyển sang
489 Nguyễn Thu Thủy 30/11/1997 H 23696
490 Trần Thị Thúy 04/01/1996 B 23880
491 Dương Thị Thư 12/01/1997 D 23632
492 Nguyễn Thị Thư 15/10/1995 D 24048
493 Đồng Văn Thức 05/05/1977 E 23773 Ls 22 ngày
STT Họ tên thí sinh N/T/NS Lớp Biên lai Ghi chú
Ghi chú: - Lớp A, B, C, D, E: Bắt đầu học từ ngày 06/6/2020
- Lớp G, H, K, M: Bắt đầu học từ ngày 04/7/2020
DANH SÁCH LỚP ĐÀO TẠO NGHỀ LUẬT SƯ
KHÓA 22 NĂM 2020 TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI (Lớp học ngày thứ Bảy và Chủ nhật)
494 Nguyễn Thị Hoài Thương 08/12/1997 E 23556
495 Nguyễn Thị Mai Thương 06/11/1997 H 23859
496 Trịnh Thị Thương 04/10/1994 M 24085
497 Đặng Thị Thường 13/07/1997 B 23792
498 Lưu Văn Thường 27/12/1977 C 23741
499 Nguyễn Văn Thưởng 20/07/1991 M 24007
500 Phạm Thị Thu Trà 02/06/1997 D 23551
501 Vũ Phương Trà 19/09/1995 A 23625
502 Hoàng Thị Quỳnh Trang 15/10/1997 B 23699
503 Hoàng Thu Trang 28/10/1997 B 23804
504 Lê Thị Trang 28/04/1996 E 24089
505 Lục Thị Trang 18/09/1996 A 23800
506 Lương Thị Trang 18/01/1997 H 23447
507 Nguyễn Ngọc Trang 31/07/1995 K 24427
508 Nguyễn Thị Trang 01/06/1984 G 23639 LS lớp CLC chuyển sang
509 Nguyễn Thị Kiều Trang 02/09/1996 E 23439
510 Nguyễn Thị Thảo Trang 13/05/1995 B 23055
511 Nguyễn Thị Thu Trang 20/11/1995 M 23432
512 Nguyễn Thị Thùy Trang 18/01/1996 M 23990
513 Phạm Hồng Trang 20/10/1997 B 23802
514 Phạm Quỳnh Trang 23/01/1997 B 23809
515 Phí Thị Trang 12/06/1993 A 23750
516 Phùng Thị Thùy Trang 02/10/1996 A 23603
517 Trần Thị Quỳnh Trang 08/08/1995 K 23448
518 Trần Thùy Trang 11/09/1997 E 23904
519 Trần Vũ Thùy Trang 05/09/1997 H 23821
520 Võ Thu Trang 16/09/1992 B 24025
521 Vũ Kiều Trang 19/12/1995 B 23715
522 Vũ Thị Hà Trang 17/09/1994 M 23894
523 Vũ Thu Trang 23/09/1997 E 23896
524 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 26/01/1994 A 23634
525 Trịnh Minh Trí 26/10/1997 K 23818 Giấy CN
526 Dương Việt Trinh 06/05/1997 E 23807
STT Họ tên thí sinh N/T/NS Lớp Biên lai Ghi chú
Ghi chú: - Lớp A, B, C, D, E: Bắt đầu học từ ngày 06/6/2020
- Lớp G, H, K, M: Bắt đầu học từ ngày 04/7/2020
DANH SÁCH LỚP ĐÀO TẠO NGHỀ LUẬT SƯ
KHÓA 22 NĂM 2020 TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI (Lớp học ngày thứ Bảy và Chủ nhật)
527 Bùi Thị Thanh Trúc 15/03/1997 M 23606 HS lớp CLC
528 Lê Minh Trung 10/08/1989 C 24112
529 Nguyễn Đức Trung 11/04/1996 H 23829
530 Nguyễn Kiên Trung 01/10/1987 B 23563
531 Trần Đức Trung 03/10/1982 K 24065
532 Nguyễn Văn Trường 08/07/1978 C 23895
533 Ngô Thu Uyên 18/02/1997 G 24075
534 Nguyễn Thị Tố Uyên 03/06/1997 G 23873
535 Phạm Thị Thu Uyên 06/11/1996 M 22820 Lớp 22 tối chuyển sang
536 Trần Tố Uyên 26/11/1997 H 23793
537 Đào Ánh Vân 10/03/1990 D 23920
538 Đặng Bích Vân 03/02/1997 A 24066
539 Lê Thị Thúy Vân 22/12/1996 M 23746
540 Nguyễn Hà Tường Vân 15/07/1997 A 23640
541 Nguyễn Lưu Vân 24/03/1978 M lơp 22 tối chuyển sang
542 Nguyễn Thu Vân 08/03/1998 M 23761
543 Hoàng Thị Thúy Vi 23/02/1997 M chuyển sang khóa 22 tối
544 Nguyễn Tiến Việt 08/08/1983 G 23702 Giấy chứng nhận TN
545 Trần Quang Việt 27/12/1997 B 23808
546 Cao Thế Vinh 28/03/1997 B 24045 Thiếu phí dịch vụ xét tuyển
547 Đào Tiến Vinh 07/12/1994 C 23902
548 Đặng Thế Vinh 02/11/1995 C 24106
549 Hoàng Ngọc Vinh 27/02/1981 D 23918
550 Nguyễn Tuấn Vinh 30/08/1962 K CK
551 Trần Quang Vinh 23/08/1986 D 23099
552 Phạm Tuấn Vũ 24/03/1997 A 23565
553 Bùi Việt Vương 20/05/1982 B 23787
554 Nguyễn Văn Vương 02/11/1980 M 23853
555 Lê Thu Vượng 11/09/1996 B 24063
556 Nguyễn Thị Hạ Vy 01/12/1996 H 24069
557 Lê Thị Hồng Xoan 27/05/1997 C 23582
558 Nguyễn Thị Xuân 15/08/1991 C 24105
559 Vương Thị Xuyến 08/01/1973 G 23641
STT Họ tên thí sinh N/T/NS Lớp Biên lai Ghi chú
Ghi chú: - Lớp A, B, C, D, E: Bắt đầu học từ ngày 06/6/2020
- Lớp G, H, K, M: Bắt đầu học từ ngày 04/7/2020
DANH SÁCH LỚP ĐÀO TẠO NGHỀ LUẬT SƯ
KHÓA 22 NĂM 2020 TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI (Lớp học ngày thứ Bảy và Chủ nhật)
560 Lê Thị Hải Yến 15/10/1995 D 23686
561 Vũ Thị Hải Yến 23/08/1996 D 24077