danh sÁch mÔn hỌc - ttsv.tvu.edu.vnttsv.tvu.edu.vn/upload/2019/thang 8/dkmh 20191/ket qua dkmh...

43
STT Mã MH Tên môn học Nhóm /tổ Tổ TH Mã lớp Số ĐK Ghi chú 1 410241 Văn học Mỹ (American Literature) 01 CA17AV,DA16NNAC 35 2 410261 Thiết kế web cơ bản (Web Design) 01 CA17AV,DA16NNAC 20 3 410245 Nghe nói 5 - Advanced(Listening and Speaking 5) 01 CA17AV,DA17NNAE 35 4 410248 Biên dịch 1(Written Translation 1) 01 CA17AV,DA17NNAE 28 5 410249 Đọc hiểu 5 - Advanced(Reading 5) 01 CA17AV,DA17NNAE 32 6 410262 Ngoại ngữ 2 - Cơ bản 4 (Foreign Language 2 – Basic 4) 02 CA17AV,DA17NNAE 27 7 410281 Viết 5 - Advanced (Writing 5) 01 CA17AV,DA17NNAE 34 8 210001 An toàn và môi trường CN 01 CA17CK 0 9 210108 Công nghệ khí nén thuỷ lực 01 CA17CK 0 10 210110 Công nghệ kim loại 03 CA17CK 0 11 210219 Trang bị điện trong máy CN 01 CA17CK 0 12 210222 Bảo trì và SC máy công nghiệp 01 CA17CK 0 13 210301 Thực hành phay 01 CA17CK 0 14 210318 Công nghệ CAD/ CAM/ CNC 01 CA17CK 0 15 210339 Co-op 3 01 CA17CK 0 16 210340 Co-op 4 01 CA17CK 0 17 650358 Kiểm nghiệm 01 01 CA17D 18 18 650358 Kiểm nghiệm 01 02 CA17D 16 19 650358 Kiểm nghiệm 01 CA17D 34 20 650363 Bảo quản và tồn trữ thuốc 01 01 CA17D 18 21 650363 Bảo quản và tồn trữ thuốc 01 02 CA17D 16 22 650363 Bảo quản và tồn trữ thuốc 01 CA17D 34 23 650560 Tâm lý y học - Đạo đức nghề nghiệp 01 CA17D 34 24 650619 Dược lâm sàng 04 01 CA17D 18 25 650619 Dược lâm sàng 04 02 CA17D 16 26 650619 Dược lâm sàng 04 CA17D 34 27 650747 Kỹ năng giao tiếp, bán hàng 02 01 CA17D 18 28 650747 Kỹ năng giao tiếp, bán hàng 02 02 CA17D 16 29 650747 Kỹ năng giao tiếp, bán hàng 02 CA17D 34 30 650748 Bào chế 01 01 CA17D 18 31 650748 Bào chế 01 02 CA17D 16 32 650748 Bào chế 01 CA17D 34 33 330053 Gieo tinh nhân tạo 01 CA17DTY 22 34 330065 Thực tập tay nghề 01 CA17DTY 21 (Đính kèm thông báo số: 10/TB-PĐT, ngày 06 tháng 8 năm 2019) MỞ LỚP TRONG HỌC KỲ I NĂM HỌC 2019-2020 DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC

Upload: others

Post on 15-Oct-2019

1 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: DANH SÁCH MÔN HỌC - ttsv.tvu.edu.vnttsv.tvu.edu.vn/Upload/2019/THANG 8/DKMH 20191/KET QUA DKMH … · 155 650736 Thực hành Dược bệnh viện 02 DA15DB 51 156 650771 Tương

STT Mã MH Tên môn họcNhóm

/tổ

Tổ

THMã lớp

Số

ĐK

Ghi

chú

1 410241 Văn học Mỹ (American Literature) 01 CA17AV,DA16NNAC 35

2 410261 Thiết kế web cơ bản (Web Design) 01 CA17AV,DA16NNAC 20

3 410245Nghe nói 5 - Advanced(Listening and

Speaking 5)01 CA17AV,DA17NNAE 35

4 410248 Biên dịch 1(Written Translation 1) 01 CA17AV,DA17NNAE 28

5 410249 Đọc hiểu 5 - Advanced(Reading 5) 01 CA17AV,DA17NNAE 32

6 410262Ngoại ngữ 2 - Cơ bản 4 (Foreign

Language 2 – Basic 4)02 CA17AV,DA17NNAE 27

7 410281 Viết 5 - Advanced (Writing 5) 01 CA17AV,DA17NNAE 34

8 210001 An toàn và môi trường CN 01 CA17CK 0

9 210108 Công nghệ khí nén thuỷ lực 01 CA17CK 0

10 210110 Công nghệ kim loại 03 CA17CK 0

11 210219 Trang bị điện trong máy CN 01 CA17CK 0

12 210222 Bảo trì và SC máy công nghiệp 01 CA17CK 0

13 210301 Thực hành phay 01 CA17CK 0

14 210318 Công nghệ CAD/ CAM/ CNC 01 CA17CK 0

15 210339 Co-op 3 01 CA17CK 0

16 210340 Co-op 4 01 CA17CK 0

17 650358 Kiểm nghiệm 01 01 CA17D 18

18 650358 Kiểm nghiệm 01 02 CA17D 16

19 650358 Kiểm nghiệm 01 CA17D 34

20 650363 Bảo quản và tồn trữ thuốc 01 01 CA17D 18

21 650363 Bảo quản và tồn trữ thuốc 01 02 CA17D 16

22 650363 Bảo quản và tồn trữ thuốc 01 CA17D 34

23 650560 Tâm lý y học - Đạo đức nghề nghiệp 01 CA17D 34

24 650619 Dược lâm sàng 04 01 CA17D 18

25 650619 Dược lâm sàng 04 02 CA17D 16

26 650619 Dược lâm sàng 04 CA17D 34

27 650747 Kỹ năng giao tiếp, bán hàng 02 01 CA17D 18

28 650747 Kỹ năng giao tiếp, bán hàng 02 02 CA17D 16

29 650747 Kỹ năng giao tiếp, bán hàng 02 CA17D 34

30 650748 Bào chế 01 01 CA17D 18

31 650748 Bào chế 01 02 CA17D 16

32 650748 Bào chế 01 CA17D 34

33 330053 Gieo tinh nhân tạo 01 CA17DTY 22

34 330065 Thực tập tay nghề 01 CA17DTY 21

(Đính kèm thông báo số: 10/TB-PĐT, ngày 06 tháng 8 năm 2019)

MỞ LỚP TRONG HỌC KỲ I NĂM HỌC 2019-2020

DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC

Page 2: DANH SÁCH MÔN HỌC - ttsv.tvu.edu.vnttsv.tvu.edu.vn/Upload/2019/THANG 8/DKMH 20191/KET QUA DKMH … · 155 650736 Thực hành Dược bệnh viện 02 DA15DB 51 156 650771 Tương

STT Mã MH Tên môn họcNhóm

/tổ

Tổ

THMã lớp

Số

ĐK

Ghi

chú

35 330088 Kiểm nghiệm thú sản 03 CA17DTY 22

36 330181 Sản khoa gia súc 01 CA17DTY 22

37 330201 Bệnh truyền nhiễm thú y 03 CA17DTY 21

38 330249 Ký sinh trùng và bệnh ký sinh trùng 01 CA17DTY 22

39 240058 Đồ án môn học 2 (KD) 01 CA17KD 14

40 240110 Chuyên đề cung cấp điện 01 CA17KD 14

41 240111 Thực hành PLC nâng cao 01 CA17KD 14

42 240161 Thực hành trang bị điện - KN 02 CA17KD 14

43 470309 Thực tập cuối khóa 12 CA17KD 14

44 470124 Kiểm toán căn bản 15 CA17KT 9

45 470206 Thực hành khai báo thuế 12 CA17KT 10

46 470274Kế toán doanh nghiệp xây lắp và đơn

vị chủ đầu tư14 CA17KT 11

47 470276 Anh văn chuyên ngành (KT) 11 CA17KT 10

48 470288 Thực hành phần mềm kế toán 14 CA17KT 10

49 470299 Thực hành ghi sổ kế toán 01 CA17KT 10

50 470300 Kế toán quản trị 01 CA17KT 9

51 620053 Đánh giá trong GD mầm non 01 CA17MN 37

52 620100 Nghề giáo viên mầm non 02 CA17MN 37

53 620106Vệ sinh - phòng bệnh và đảm bảo an

toàn01 CA17MN 37

54 640030 Giáo dục hòa nhập 02 CA17MN 37

55 640043 PP tổ chức HĐ âm nhạc cho TE 01 CA17MN 37

56 640044 PP cho trẻ làm quen với VH TN 01 CA17MN 37

57 640048 PP GD thể chất cho trẻ em 01 01 CA17MN 18

58 640048 PP GD thể chất cho trẻ em 01 02 CA17MN 19

59 640048 PP GD thể chất cho trẻ em 01 CA17MN 37

60 470032 Tin học UD trong kinh doanh 01 CA17QKD 5

61 470034 Quản trị sản xuất 01 CA17QKD 5

62 470038 Quản trị tài chính 03 CA17QKD 6

63 470085 Nghiên cứu Marketing 01 CA17QKD 5

64 470130 Quản trị chất lượng 02 CA17QKD 5

65 470303 Quản trị nguồn nhân lực 01 CA17QKD 5

66 470004 Kỹ năng chăm sóc khách hàng 06 CA17QKD,CA17QV 21

67 220020 Kỹ năng tiếp cận & PTNN 15 CA17QV 17

68 290000 Phương pháp NC khoa học 14 CA17QV 18

69 420057 Quan hệ công chúng 03 CA17QV 17

70 420132 Lưu trữ học 02 CA17QV 15

71 470061 Đàm phán trong kinh doanh 07 CA17QV 15

72 350038 Tài nguyên sinh vật biển 01 CA17TS 7

Page 3: DANH SÁCH MÔN HỌC - ttsv.tvu.edu.vnttsv.tvu.edu.vn/Upload/2019/THANG 8/DKMH 20191/KET QUA DKMH … · 155 650736 Thực hành Dược bệnh viện 02 DA15DB 51 156 650771 Tương

STT Mã MH Tên môn họcNhóm

/tổ

Tổ

THMã lớp

Số

ĐK

Ghi

chú

73 350120Kỹ thuật nuôi và sản xuất giống cá

cảnh01 CA17TS 8

74 350122Thực hành kỹ thuật sản xuất giống

tôm càng xanh01 CA17TS 8

75 350128 Kỹ thuật nuôi giáp xác và thân mềm 02 CA17TS 8

76 350136Thực hành kỹ thuật nuôi giáp xác và

thân mềm01 CA17TS 8

77 350205 Quản lý và bảo vệ nguồn lợi thủy sản 01 CA17TS 8

78 350206 Nuôi thủy sản kết hợp 01 CA17TS 8

79 220065 Thương mại điện tử 01 CA17TT 4

80 220098 Tiếng Anh chuyên ngành (CNTT) 01 CA17TT 4

81 220148 Thiết kế và lập trình web 01 CA17TT 5

82 220149 Lập trình ứng dụng Windows 01 CA17TT 5

83 220150 An toàn mạng 01 CA17TT 4

84 220151Chuyên đề truyền thông và mạng

không dây01 CA17TT 4

85 220224 Hệ điều hành Linux 01 CA17TT 4

86 193.16 Giáo dục thể chất 3 (bơi lội) 13 CA18AV 30

87 180004 Đường Lối CM Của Đảng CSVN 66CA18AV,CA18CK,CA18D

A,CA18KD,CA18MN105

88 410247Ngoại ngữ 2 - Cơ bản 2(Foreign

Language 2 – Basic 2)06 CA18AV,DA18NNAE 24

89 410269Nghe nói 3 - Preliminary (Listening

and Speaking 3)04 CA18AV,DA18NNAE 23

90 410277 Viết 3 - Preliminary (Writing 3) 04 CA18AV,DA18NNAE 26

91 410278 Phát âm (Pronunciation) 04 CA18AV,DA18NNAE 27

92 410283 Đọc hiểu 3 - Preliminary (Reading 3) 04 CA18AV,DA18NNAE 35

93 193.16 Giáo dục thể chất 3 (bơi lội) 08 CA18CK 18

94 210010 Động cơ đốt trong 01 CA18CK 11

95 210127 Nguyên lý - chi tiết máy 03 CA18CK 11

96 210277 Cơ học ứng dụng 01 CA18CK 11

97 210279 Cơ học lưu chất (cơ khí) 01 CA18CK 11

98 210306 Kỹ thuật nhiệt 01 CA18CK 11

99 210315 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô 01 CA18CK 11

100 410293 Anh văn không chuyên 3 62 CA18CK,CA18KD 23

101 193.14 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 27 CA18DA 30

102 410303Anh văn không chuyên 3 (Khối

ngành sức khỏe)01 CA18DA 38

103 650058 Xác suất - Thống kê y học 01 CA18DA 37

104 650185 Bệnh học nội khoa 01 CA18DA 37

105 650352 Hóa sinh 01 CA18DA 35

106 650440 Hóa phân tích 01 01 CA18DA 35

107 650440 Hóa phân tích 01 CA18DA 35

Page 4: DANH SÁCH MÔN HỌC - ttsv.tvu.edu.vnttsv.tvu.edu.vn/Upload/2019/THANG 8/DKMH 20191/KET QUA DKMH … · 155 650736 Thực hành Dược bệnh viện 02 DA15DB 51 156 650771 Tương

STT Mã MH Tên môn họcNhóm

/tổ

Tổ

THMã lớp

Số

ĐK

Ghi

chú

108 650745 Thực vật dược 01 01 CA18DA 16

109 650745 Thực vật dược 01 02 CA18DA 19

110 650745 Thực vật dược 01 CA18DA 35

111 230014 Kỹ thuật số 01 CA18KD 12

112 240015 Máy điện 01 CA18KD 12

113 240028 Điện tử công suất 01 CA18KD 12

114 240029 Cung cấp điện 01 CA18KD 12

115 240031 Thực hành đo lường điện 06 CA18KD 13

116 240200 Vẽ kỹ thuật điện với CAD 01 CA18KD 12

117 240203 Thực hành quấn dây máy điện 01 CA18KD 12

118 410293 Anh văn không chuyên 3 61 CA18MN 32

119 620001 Giáo dục học mầm non 02 CA18MN 26

120 620096Phát triển và tổ chức thực hiện

chương trình GDMN03 CA18MN 26

121 620109 Đánh giá trong giáo dục mầm non 13 CA18MN 26

122 620126Phương pháp tổ chức hoạt động tạo

hình cho trẻ mầm non01 CA18MN 26

123 640020 Âm nhạc và múa 01 CA18MN 26

124 640023 Tổ chức HĐ vui chơi cho trẻ 01 CA18MN 26

125 650814 Bệnh học miệng và hàm mặt 4 01 DA14RHM 56

126 650820 Phục hình cố định 4 01 DA14RHM 56

127 650825 Phẫu thuật răng miệng 2 01 DA14RHM 56

128 650826 Cấy ghép nha khoa 2 01 DA14RHM 56

129 650827 Phẫu thuật hàm mặt 4 01 DA14RHM 56

130 650829 Phục hình tháo lắp 5 01 DA14RHM 56

131 650831 Nha khoa trẻ em 3 01 DA14RHM 56

132 650832 Nha khoa công cộng 2 01 DA14RHM 56

133 650833 Nha khoa dự phòng 01 DA14RHM 56

134 650834 Lão nha 01 DA14RHM 56

135 650835 Nha khoa tổng quát 1 01 DA14RHM 56

136 650955 Nội nha 2 01 DA14RHM 56

137 650163 Nội bệnh lý 4 01 DA14YDKA 34

138 650164 Ngoại bệnh lý 3 01 DA14YDKA 34

139 650165 Phụ sản 3 01 DA14YDKA 34

140 650166 Nhi 3 01 DA14YDKA 34

141 650163 Nội bệnh lý 4 02 DA14YDKB 33

142 650164 Ngoại bệnh lý 3 02 DA14YDKB 33

143 650165 Phụ sản 3 02 DA14YDKB 33

144 650166 Nhi 3 02 DA14YDKB 33

145 650130 Hóa sinh lâm sàng 01 DA15DA 50

Page 5: DANH SÁCH MÔN HỌC - ttsv.tvu.edu.vnttsv.tvu.edu.vn/Upload/2019/THANG 8/DKMH 20191/KET QUA DKMH … · 155 650736 Thực hành Dược bệnh viện 02 DA15DB 51 156 650771 Tương

STT Mã MH Tên môn họcNhóm

/tổ

Tổ

THMã lớp

Số

ĐK

Ghi

chú

146 650241 Kinh tế y tế 01 DA15DA 50

147 650457 Dịch tễ học 01 DA15DA 50

148 650735 Dược bệnh viện 01 DA15DA 50

149 650736 Thực hành Dược bệnh viện 01 DA15DA 50

150 650771 Tương tác thuốc 01 DA15DA 50

151 650130 Hóa sinh lâm sàng 02 DA15DB 51

152 650241 Kinh tế y tế 02 DA15DB 51

153 650457 Dịch tễ học 02 DA15DB 51

154 650735 Dược bệnh viện 02 DA15DB 51

155 650736 Thực hành Dược bệnh viện 02 DA15DB 51

156 650771 Tương tác thuốc 02 DA15DB 51

157 240156 Đồ án tốt nghiệp (DDL) 02 DA15DCN 35

158 000002 Đồ án tốt nghiệp 02 DA15HHA 26

159 000002 Đồ án tốt nghiệp 01 DA15HHB 16

160 240156 Đồ án tốt nghiệp (DDL) 01 DA15KDHT 13

161 650697 Phục hình cố định 2 01 DA15RHM 37

162 650801 Chữa răng 2 01 DA15RHM 37

163 650806 Phẫu thuật hàm mặt 2 01 DA15RHM 37

164 650807 Điều trị nha chu 1 01 DA15RHM 37

165 650934 Nhổ răng 2 01 DA15RHM 37

166 650935Chẩn đoán hình ảnh Răng - Hàm -

Mặt 201 DA15RHM 36

167 650936 Bệnh học miệng và hàm mặt 2 01 DA15RHM 36

168 650937 Phục hình tháo lắp 3 01 DA15RHM 36

169 650939 Nha khoa trẻ em 1 01 DA15RHM 36

170 330098 Mô hình kết hợp an toàn SH 02 01 DA15TYA 33

171 330098 Mô hình kết hợp an toàn SH 02 02 DA15TYA 18

172 330098 Mô hình kết hợp an toàn SH 02 DA15TYA 51

173 330175 Tiểu luận tốt nghiệp 10 DA15TYA 51

174 330185 Quản lý dịch bệnh (TY) 02 01 DA15TYA 33

175 330185 Quản lý dịch bệnh (TY) 02 02 DA15TYA 18

176 330185 Quản lý dịch bệnh (TY) 02 DA15TYA 51

177 330204 Thực tập tốt nghiệp (TY) 01 DA15TYA 59

178 330205 Đồ án tốt nghiệp (TY) 02 DA15TYA 9

179 330098 Mô hình kết hợp an toàn SH 01 01 DA15TYB 33

180 330098 Mô hình kết hợp an toàn SH 01 02 DA15TYB 8

181 330098 Mô hình kết hợp an toàn SH 01 DA15TYB 41

182 330175 Tiểu luận tốt nghiệp 09 DA15TYB 42

183 330185 Quản lý dịch bệnh (TY) 01 01 DA15TYB 33

184 330185 Quản lý dịch bệnh (TY) 01 02 DA15TYB 8

Page 6: DANH SÁCH MÔN HỌC - ttsv.tvu.edu.vnttsv.tvu.edu.vn/Upload/2019/THANG 8/DKMH 20191/KET QUA DKMH … · 155 650736 Thực hành Dược bệnh viện 02 DA15DB 51 156 650771 Tương

STT Mã MH Tên môn họcNhóm

/tổ

Tổ

THMã lớp

Số

ĐK

Ghi

chú

185 330185 Quản lý dịch bệnh (TY) 01 DA15TYB 41

186 330205 Đồ án tốt nghiệp (TY) 01 DA15TYB 23

187 280084 Thực tập tốt nghiệp (XD) 01 DA15XD 17

188 280113 Đồ án tốt nghiệp (XD) 02 DA15XD 14

189 650145 Lao 01 DA15YDKA 45

190 650146 Phục hồi chức năng 01 DA15YDKA 45

191 650147 Truyền nhiễm 01 DA15YDKA 45

192 650148 Y học cổ truyền 01 DA15YDKA 45

193 650149 Nội bệnh lý 3 01 DA15YDKA 45

194 650150 Dị ứng lâm sàng 01 DA15YDKA 45

195 650151 Y học gia đình 01 DA15YDKA 45

196 650443Phương pháp nghiên cứu khoa học

trong y học04 DA15YDKA 45

197 650145 Lao 02 DA15YDKB 46

198 650146 Phục hồi chức năng 02 DA15YDKB 49

199 650147 Truyền nhiễm 02 DA15YDKB 46

200 650148 Y học cổ truyền 02 DA15YDKB 49

201 650149 Nội bệnh lý 3 02 DA15YDKB 46

202 650150 Dị ứng lâm sàng 02 DA15YDKB 46

203 650151 Y học gia đình 02 DA15YDKB 49

204 650443Phương pháp nghiên cứu khoa học

trong y học05 DA15YDKB 49

205 210027 Máy cắt kim loại 01 DA16CKC 10

206 210149 Robot công nghiệp 01 DA16CKC 10

207 210184 Công nghệ CAD/CAM/CNC 01 DA16CKC 10

208 210193 Thực hành CNC 01 DA16CKC 10

209 210221 Thực tập xí nghiệp 02 DA16CKC 10

210 210292 Tự động hóa quá trình sản xuất 02 DA16CKC 10

211 210293 Thiết kế sản phẩm công nghiệp 01 DA16CKC 10

212 210294 Ma sát học 01 DA16CKC 11

213 210221 Thực tập xí nghiệp 01 DA16CNOT 10

214 210263Thực hành hệ thống vận hành và điều

khiển ô tô01 DA16CNOT 10

215 210264 Đồ án chuyên ngành ô tô 01 DA16CNOT 10

216 210265 Hệ thống điều khiển động cơ 01 DA16CNOT 10

217 210266 Kỹ thuật mô tô xe máy 01 DA16CNOT 10

218 210267 Kiểm định và chẩn đoán kỹ thuật ô tô 01 DA16CNOT 10

219 460038 Hệ thống quản lý chất lượng 01 DA16CNTP 27

220 460162 Phát triển sản phẩm 01 DA16CNTP 27

221 460164 Anh văn chuyên ngành (STH) 01 DA16CNTP 27

Page 7: DANH SÁCH MÔN HỌC - ttsv.tvu.edu.vnttsv.tvu.edu.vn/Upload/2019/THANG 8/DKMH 20191/KET QUA DKMH … · 155 650736 Thực hành Dược bệnh viện 02 DA15DB 51 156 650771 Tương

STT Mã MH Tên môn họcNhóm

/tổ

Tổ

THMã lớp

Số

ĐK

Ghi

chú

222 460184 Thực tập thực tế (STH) 01 DA16CNTP 27

223 460206Phương pháp bố trí thí nghiệm và xử

lý số liệu01 DA16CNTP 27

224 460207 Đồ án môn học 01 DA16CNTP 27

225 460208Công nghệ bảo quản và chế biến thủy

sản01 DA16CNTP 27

226 180034 Niên luận chính trị học 01 DA16CTH 41

227 180035 Đảng chính trị 01 DA16CTH 41

228 180036Chính sách đối ngoại của Đảng và

Nhà nước ta hiện nay01 DA16CTH 41

229 180037 Quan hệ chính trị quốc tế 01 DA16CTH 41

230 180038 Quyền lực chính trị 01 DA16CTH 41

231 180039 Thể chế chính trị thế giới đương đại 01 DA16CTH 41

232 650104 Truyền thông và giáo dục sức khoẻ 01 DA16DA 38

233 650216 Độc chất học 01 DA16DA 38

234 650225 Kiểm nghiệm 01 01 DA16DA 17

235 650225 Kiểm nghiệm 01 02 DA16DA 21

236 650225 Kiểm nghiệm 01 DA16DA 38

237 650539 Dược xã hội học 01 DA16DA 38

238 650540Thực phẩm chức năng - Mỹ phẩm -

Thuốc từ dược liệu01 DA16DA 38

239 650541Một số công cụ quản lý chất lượng

thuốc01 DA16DA 38

240 650542 Kỹ năng giao tiếp bán hàng 01 DA16DA,DA16DB 74

241 650104 Truyền thông và giáo dục sức khoẻ 02 DA16DB 36

242 650216 Độc chất học 02 DA16DB 36

243 650225 Kiểm nghiệm 02 01 DA16DB 16

244 650225 Kiểm nghiệm 02 02 DA16DB 20

245 650225 Kiểm nghiệm 02 DA16DB 36

246 650539 Dược xã hội học 02 DA16DB 37

247 650540Thực phẩm chức năng - Mỹ phẩm -

Thuốc từ dược liệu02 DA16DB 36

248 650541Một số công cụ quản lý chất lượng

thuốc02 DA16DB 36

249 220134 Truyền số liệu 02 DA16DCN 27

250 240051 Đồ án mạng cung cấp điện 02 DA16DCN 27

251 240093 Thực hành cảm biến 04 DA16DCN 14

252 240093 Thực hành cảm biến 05 DA16DCN 14

253 240100 Lập trình GDĐK người-máy (HMI) 01 DA16DCN 14

254 240100 Lập trình GDĐK người-máy (HMI) 03_9 DA16DCN 13

255 240109 Năng lượng tái tạo 03 DA16DCN 27

256 240121 Thực hành vi điều khiển 06 DA16DCN 14

Page 8: DANH SÁCH MÔN HỌC - ttsv.tvu.edu.vnttsv.tvu.edu.vn/Upload/2019/THANG 8/DKMH 20191/KET QUA DKMH … · 155 650736 Thực hành Dược bệnh viện 02 DA15DB 51 156 650771 Tương

STT Mã MH Tên môn họcNhóm

/tổ

Tổ

THMã lớp

Số

ĐK

Ghi

chú

257 240121 Thực hành vi điều khiển 07 DA16DCN 13

258 240149 Thực hành máy điện 04 DA16DCN 13

259 240149 Thực hành máy điện 05 DA16DCN 14

260 240185 Thực hành PLC 04 DA16DCN 14

261 240185 Thực hành PLC 05 DA16DCN 13

262 650482 Tiếng Anh chuyên ngành Điều dưỡng 01 DA16DD 26

263 650538 Y học cổ truyền 01 DA16DD 26

264 650749Chăm sóc sức khỏe người lớn bệnh

Nội khoa 201 DA16DD 26

265 650750Chăm sóc sức khỏe người lớn bệnh

Ngoại khoa 201 DA16DD 26

266 650751Chăm sóc cho người cần được phục

hồi chức năng01 DA16DD 26

267 650752 Chăm sóc sức khỏe Tâm thần 01 DA16DD 26

268 650753Chăm sóc người bệnh cấp cứu &

chăm sóc tích cực01 DA16DD 26

269 210292 Tự động hóa quá trình sản xuất 01 DA16DTH 4

270 230131 Hệ thống SCADA 01 DA16DTH 4

271 230132 Đồ án thiết kế hệ thống tự động 01 DA16DTH 5

272 230133 Lập trình PLC nâng cao 01 DA16DTH 4

273 230134Lập trình điều khiển giao tiếp máy

tính01 DA16DTH 4

274 230135 Thiết kế hệ thống nhúng 01 DA16DTH 4

275 240055 Mạng cung cấp điện 02 DA16DTH 4

276 290000 Phương pháp NC khoa học 18 DA16HH 19

277 320038 Kỹ thuật điện 01 DA16HH 19

278 320091 Quản lý chất lượng (HH) 01 DA16HH 18

279 320098 ứng dụng tin học trong CNHH 01 DA16HH 18

280 320190 Kỹ thuật xử lý nước thải 01 DA16HH 5

281 320311Các phương pháp phân tích môi

trường01 DA16HH 5

282 320313Các phương pháp phân tích thực

phẩm01 DA16HH 13

283 320314 Hóa học xanh 01 DA16HH 18

284 320319 Bao bì 01 DA16HH 13

285 340093 Chọn giống cây trồng 01 DA16KCT 21

286 340121 Cây công nghiệp 04 DA16KCT 21

287 340170 Hoa, cây cảnh và TK cảnh quan 01 DA16KCT 21

288 340194 Cây ăn trái 05 DA16KCT 21

289 340196 Thực tập cơ sở 01 DA16KCT 21

290 340197 Nuôi cấy mô thực vật 01 01 DA16KCT 17

291 340197 Nuôi cấy mô thực vật 01 DA16KCT 21

Page 9: DANH SÁCH MÔN HỌC - ttsv.tvu.edu.vnttsv.tvu.edu.vn/Upload/2019/THANG 8/DKMH 20191/KET QUA DKMH … · 155 650736 Thực hành Dược bệnh viện 02 DA15DB 51 156 650771 Tương

STT Mã MH Tên môn họcNhóm

/tổ

Tổ

THMã lớp

Số

ĐK

Ghi

chú

292 240051 Đồ án mạng cung cấp điện 01 DA16KDHT 22

293 240052 Kỹ thuật cao áp 01 DA16KDHT 22

294 240076 Quy hoạch phát triển HT điện 01 DA16KDHT 22

295 240079 Bảo vệ rơ le trong HT điện 01 DA16KDHT 22

296 240149 Thực hành máy điện 01 DA16KDHT 21

297 240161 Thực hành trang bị điện - KN 01 DA16KDHT 22

298 240185 Thực hành PLC 01 DA16KDHT 22

299 470087 Quản trị thương hiệu 01 DA16KNT 28

300 470198 Marketing quốc tế 01 DA16KNT 28

301 470236Đạo đức kinh doanh và văn hóa

doanh nghiệp06 DA16KNT 30

302 470256 Anh văn thương mại 4 01 DA16KNT 28

303 470257 Bảo hiểm vận tải quốc tế 01 DA16KNT 28

304 470258 Quản trị chuỗi cung ứng 01 DA16KNT 28

305 470259 Kinh tế vùng 01 DA16KNT 28

306 470025 Phân tích hoạt động kinh doanh 02 DA16KTA 56

307 470123 Kế toán quản trị 11 DA16KTA 51

308 470124 Kiểm toán căn bản 14 DA16KTA 51

309 470131 Kế toán hành chính sự nghiệp 13 DA16KTA 53

310 470281 Lập báo cáo tài chính 14 01 DA16KTA 30

311 470281 Lập báo cáo tài chính 14 02 DA16KTA 21

312 470281 Lập báo cáo tài chính 14 DA16KTA 51

313 470287 Kế toán Mỹ 13 DA16KTA 51

314 470288 Thực hành phần mềm kế toán 13 DA16KTA 30

315 470288 Thực hành phần mềm kế toán 16 DA16KTA 21

316 470025 Phân tích hoạt động kinh doanh 01 DA16KTB 24

317 470123 Kế toán quản trị 10 DA16KTB 25

318 470124 Kiểm toán căn bản 13 DA16KTB 24

319 470131 Kế toán hành chính sự nghiệp 12 DA16KTB 25

320 470281 Lập báo cáo tài chính 13 DA16KTB 24

321 470287 Kế toán Mỹ 12 DA16KTB 24

322 470288 Thực hành phần mềm kế toán 12 DA16KTB 24

323 450054 Luật sở hữu trí tuệ 26 DA16LA 45

324 450083 Luật môi trường 12 DA16LA 46

325 450093 Công pháp quốc tế 32 DA16LA 45

326 450134 Luật thương mại quốc tế 49 DA16LA 45

327 450140 Nghiệp vụ toà án 14 DA16LA 43

328 450169Phương pháp nghiên cứu khoa học

Luật26 DA16LA 45

329 450170 Pháp luật về tài chính nhà nước 32 DA16LA 46

Page 10: DANH SÁCH MÔN HỌC - ttsv.tvu.edu.vnttsv.tvu.edu.vn/Upload/2019/THANG 8/DKMH 20191/KET QUA DKMH … · 155 650736 Thực hành Dược bệnh viện 02 DA15DB 51 156 650771 Tương

STT Mã MH Tên môn họcNhóm

/tổ

Tổ

THMã lớp

Số

ĐK

Ghi

chú

330 450054 Luật sở hữu trí tuệ 25 DA16LB 45

331 450083 Luật môi trường 11 DA16LB 52

332 450093 Công pháp quốc tế 31 DA16LB 39

333 450134 Luật thương mại quốc tế 48 DA16LB 56

334 450140 Nghiệp vụ toà án 13 DA16LB 54

335 450169Phương pháp nghiên cứu khoa học

Luật25 DA16LB 57

336 450170 Pháp luật về tài chính nhà nước 31 DA16LB 54

337 450054 Luật sở hữu trí tuệ 22 DA16LC 51

338 450083 Luật môi trường 09 DA16LC 52

339 450093 Công pháp quốc tế 29 DA16LC 49

340 450134 Luật thương mại quốc tế 46 DA16LC 48

341 450140 Nghiệp vụ toà án 11 DA16LC 47

342 450169Phương pháp nghiên cứu khoa học

Luật23 DA16LC 49

343 450170 Pháp luật về tài chính nhà nước 29 DA16LC 50

344 450054 Luật sở hữu trí tuệ 23 DA16LD 34

345 450083 Luật môi trường 10 DA16LD 33

346 450093 Công pháp quốc tế 30 DA16LD 35

347 450134 Luật thương mại quốc tế 47 DA16LD 36

348 450140 Nghiệp vụ toà án 12 DA16LD 34

349 450169Phương pháp nghiên cứu khoa học

Luật24 DA16LD 33

350 450170 Pháp luật về tài chính nhà nước 30 DA16LD 34

351 620040 Giao tiếp SP ở trường mầm non 01 DA16MN 41

352 620061 Quản lý giáo dục mầm non 01 DA16MN 42

353 620099Vệ sinh - phòng bệnh và đảm bảo an

toàn cho trẻ04 DA16MN 43

354 620100 Nghề giáo viên mầm non 01 DA16MN 43

355 640027 LL và PP HD trẻ LQ với MTXQ 12 01 DA16MN 21

356 640027 LL và PP HD trẻ LQ với MTXQ 12 02 DA16MN 14

357 640027 LL và PP HD trẻ LQ với MTXQ 12 DA16MN 35

358 640028 LL và PP tổ chức HĐAN cho TE 13 01 DA16MN 8

359 640028 LL và PP tổ chức HĐAN cho TE 13 02 DA16MN 24

360 640028 LL và PP tổ chức HĐAN cho TE 13 DA16MN 32

361 640030 Giáo dục hòa nhập 01 DA16MN 43

362 200312 Hòa tấu nhạc truyền thống II 01 DA16NCT 1

363 200313 Dàn nhạc Ngũ âm IV 01 DA16NCT 1

364 200314 Hòa tấu nhạc Ngũ âm Khmer II 01 DA16NCT 1

365 200315 Ca hát truyền thống Khmer I 01 DA16NCT 1

366 200316 Biểu diễn I 01 DA16NCT 1

Page 11: DANH SÁCH MÔN HỌC - ttsv.tvu.edu.vnttsv.tvu.edu.vn/Upload/2019/THANG 8/DKMH 20191/KET QUA DKMH … · 155 650736 Thực hành Dược bệnh viện 02 DA15DB 51 156 650771 Tương

STT Mã MH Tên môn họcNhóm

/tổ

Tổ

THMã lớp

Số

ĐK

Ghi

chú

367 200317 Đờn Gáo 01 DA16NCT 1

368 410110 Biên dịch 3 (Written Translation 3) 03 DA16NNAA 27

369 410212 Phiên dịch 3 (Oral Translation 3) 03 DA16NNAA 19

370 410241 Văn học Mỹ (American Literature) 02 DA16NNAA 20

371 410254Phương pháp GD Tiếng Anh 2

(English Teaching Methodology 2)02 DA16NNAA 26

372 410261 Thiết kế web cơ bản (Web Design) 02 DA16NNAA 24

373 410264Phương pháp nghiên cứu KH

(Research Methodology)02 DA16NNAA 24

374 410110 Biên dịch 3 (Written Translation 3) 04 DA16NNAB 12

375 410212 Phiên dịch 3 (Oral Translation 3) 04 DA16NNAB 22

376 410233Phân tích số liệu khoa học xã hội

(SPSS)03 DA16NNAB 10

377 410241 Văn học Mỹ (American Literature) 03 DA16NNAB 13

378 410261 Thiết kế web cơ bản (Web Design) 03 DA16NNAB 14

379 410264Phương pháp nghiên cứu KH

(Research Methodology)03 DA16NNAB 20

380 410110 Biên dịch 3 (Written Translation 3) 02 DA16NNAC 24

381 410212 Phiên dịch 3 (Oral Translation 3) 02 DA16NNAC 24

382 410254Phương pháp GD Tiếng Anh 2

(English Teaching Methodology 2)01 DA16NNAC 23

383 410264Phương pháp nghiên cứu KH

(Research Methodology)01 DA16NNAC 24

384 170114 Ngôn ngữ báo chí 02 DA16NNK 18

385 170122 Ngữ dụng học (VH) 01 DA16NNK 19

386 170123 Ngôn ngữ học xã hội (VH) 01 DA16NNK 19

387 200220 Thực hành dịch 2 (VH) 01 DA16NNK 19

388 200340 Ngôn ngữ học ứng dụng 01 DA16NNK 19

389 200341 Phương ngữ học tiếng Khmer 01 DA16NNK 19

390 200342 Thực tập thực địa 01 DA16NNK 19

391 200344 Ngôn ngữ học tri nhận 01 DA16NNK 19

392 420212 Tổ chức sự kiện du lịch 01 DA16QDL 29

393 420213 Thực tế 2 01 DA16QDL 29

394 420217 Dịch vụ chăm sóc khách hàng 01 DA16QDL 29

395 420218 Tổ chức và điều hành tour 01 DA16QDL 29

396 420219 Quản trị hãng vận chuyển 01 DA16QDL 29

397 420220 Quản trị kinh doanh khách sạn 01 DA16QDL 29

398 420288 Quản trị nguồn nhân lực trong du lịch 01 DA16QDL 29

399 220106 Tin học ứng dụng trong KD 02 DA16QKD 29

400 470025 Phân tích hoạt động kinh doanh 03 DA16QKD 29

401 470067 Kinh tế lượng 04 DA16QKD 28

402 470091 Quản trị dự án 01 DA16QKD 29

Page 12: DANH SÁCH MÔN HỌC - ttsv.tvu.edu.vnttsv.tvu.edu.vn/Upload/2019/THANG 8/DKMH 20191/KET QUA DKMH … · 155 650736 Thực hành Dược bệnh viện 02 DA15DB 51 156 650771 Tương

STT Mã MH Tên môn họcNhóm

/tổ

Tổ

THMã lớp

Số

ĐK

Ghi

chú

403 470102 Quản trị sự thay đổi 01 DA16QKD 30

404 470245 Anh văn chuyên ngành (QKD) 01 DA16QKD 29

405 470294Ứng dụng phần mềm phân tích thống

kê01 DA16QKD 30

406 220067Phát triển ứng dụng Web với Servlet

& Java Server Page01 DA16QTM 27

407 220078 Quản trị dự án CNTT 01 DA16QTM 27

408 220103 Phân tích và thiết kế HTTT 01 DA16QTM 27

409 220142 Bảo mật hệ thống mạng 01 DA16QTM 28

410 220143 Chuyên đề mạng WAN 01 DA16QTM 27

411 420120 Đánh giá & tổ chức SD văn bản 06 DA16QVA 43

412 420247Ứng dụng Microsoft Excel vào công

tác văn phòng03 01 DA16QVA 24

413 420247Ứng dụng Microsoft Excel vào công

tác văn phòng03 02 DA16QVA 19

414 420247Ứng dụng Microsoft Excel vào công

tác văn phòng03 DA16QVA 43

415 420248 Quản trị nhân lực 04 DA16QVA 43

416 450042 Luật hành chính 04 DA16QVA 44

417 470062 Nghệ thuật lãnh đạo 02 DA16QVA 43

418 470064 Tâm lý học quản lý 05 DA16QVA 43

419 470078 Tổ chức sự kiện 07 DA16QVA 43

420 470133 Pháp luật kinh tế 10 DA16QVA 43

421 420120 Đánh giá & tổ chức SD văn bản 05 DA16QVB 36

422 420247Ứng dụng Microsoft Excel vào công

tác văn phòng02 01 DA16QVB 20

423 420247Ứng dụng Microsoft Excel vào công

tác văn phòng02 02 DA16QVB 16

424 420247Ứng dụng Microsoft Excel vào công

tác văn phòng02 DA16QVB 36

425 420248 Quản trị nhân lực 03 DA16QVB 37

426 450042 Luật hành chính 03 DA16QVB 36

427 470062 Nghệ thuật lãnh đạo 01 DA16QVB 36

428 470064 Tâm lý học quản lý 04 DA16QVB 36

429 470078 Tổ chức sự kiện 05 DA16QVB 37

430 470133 Pháp luật kinh tế 11 DA16QVB 46

431 650402 Mô phôi răng miệng 01 DA16RHM 32

432 650404 Bệnh học răng 01 DA16RHM 32

433 650406 Vật liệu - thiết bị nha khoa 01 DA16RHM 32

434 650680 Cắn khớp 1 01 DA16RHM 32

435 650694 Phẫu thuật hàm mặt 1 01 DA16RHM 32

436 650918 Bệnh học miệng và hàm mặt 1 01 DA16RHM 32

Page 13: DANH SÁCH MÔN HỌC - ttsv.tvu.edu.vnttsv.tvu.edu.vn/Upload/2019/THANG 8/DKMH 20191/KET QUA DKMH … · 155 650736 Thực hành Dược bệnh viện 02 DA15DB 51 156 650771 Tương

STT Mã MH Tên môn họcNhóm

/tổ

Tổ

THMã lớp

Số

ĐK

Ghi

chú

437 650920 Bệnh học nha chu 01 DA16RHM 32

438 650947Kiểm soát lây nhiễm Răng - Hàm -

Mặt01 DA16RHM 32

439 650949Chẩn đoán hình ảnh Răng - Hàm -

Mặt 101 DA16RHM 32

440 650950 Cấp cứu Răng - Hàm - Mặt 01 DA16RHM 32

441 650951Giải phẫu ứng dụng Răng - Hàm -

Mặt01 DA16RHM 32

442 200040 Phương pháp đánh giá 01 DA16SNV 14

443 200070 Quản lý HCNN & Quản lý GDĐT 01 DA16SNV 14

444 200222 Tập giảng 01 DA16SNV 14

445 200223 Niên luận (VH) 01 DA16SNV 14

446 200247 Pali căn bản 2 01 DA16SNV 14

447 200251 Viết Khmer 2 01 DA16SNV 14

448 200252 Tham quan thực tế 01DA16SNV,DA17SNV,

DB16SNV1142

449 470174 Nghiệp vụ ngân hàng quốc tế 01 DA16TCNH 19

450 470216 Kế toán ngân hàng 01 DA16TCNH 18

451 470267 Ngân hàng trung ương 01 DA16TCNH 19

452 470268 Quản trị ngân hàng 01 DA16TCNH 18

453 470269 Phân tích báo cáo tài chính 01 DA16TCNH 18

454 470270 Quản trị đầu tư 01 DA16TCNH 18

455 470271 Tài chính vi mô 01 DA16TCNH 17

456 350016 Kỹ thuật nuôi cá 01 DA16TS 21

457 350017 Thực hành kỹ thuật nuôi cá 01 DA16TS 21

458 350125 Thuốc và hóa chất trong thủy sản 01 DA16TS 21

459 350128 Kỹ thuật nuôi giáp xác và thân mềm 01 DA16TS 21

460 350129Thực hành kỹ thuật sản xuất giống

tôm biển01 DA16TS 21

461 350136Thực hành kỹ thuật nuôi giáp xác và

thân mềm02 DA16TS 21

462 350195Kỹ thuật nuôi và sản xuất giống thủy

đặc sản02 DA16TS 22

463 220064 Chuyên đề ASP.net 02 DA16TT 19

464 220071 Lập trình thiết bị di động 02 DA16TT 20

465 220078 Quản trị dự án CNTT 02 DA16TT 17

466 220124 Lập trình Web nâng cao 01 DA16TT 19

467 220126 An toàn và bảo mật thông tin 02 DA16TT 21

468 330056 Thống kê ứng dụng 02 DA16TYA 38

469 330097 Quản lý sản xuất 03 DA16TYA 37

470 330201 Bệnh truyền nhiễm thú y 01 01 DA16TYA 19

471 330201 Bệnh truyền nhiễm thú y 01 02 DA16TYA 19

Page 14: DANH SÁCH MÔN HỌC - ttsv.tvu.edu.vnttsv.tvu.edu.vn/Upload/2019/THANG 8/DKMH 20191/KET QUA DKMH … · 155 650736 Thực hành Dược bệnh viện 02 DA15DB 51 156 650771 Tương

STT Mã MH Tên môn họcNhóm

/tổ

Tổ

THMã lớp

Số

ĐK

Ghi

chú

472 330201 Bệnh truyền nhiễm thú y 01 DA16TYA 38

473 330217 Ký sinh trùng & bệnh KST thú y 01 01 DA16TYA 19

474 330217 Ký sinh trùng & bệnh KST thú y 01 02 DA16TYA 18

475 330217 Ký sinh trùng & bệnh KST thú y 01 DA16TYA 37

476 330236 Bệnh cá tôm 05 DA16TYA 36

477 330238Bệnh truyền lây từ động vật sang

người04 DA16TYA 36

478 330056 Thống kê ứng dụng 03 01 DA16TYB 25

479 330056 Thống kê ứng dụng 03 02 DA16TYB 24

480 330056 Thống kê ứng dụng 03 03 DA16TYB 25

481 330056 Thống kê ứng dụng 03 DA16TYB 74

482 330100 Độc chất học thú y 10 01 DA16TYB 25

483 330100 Độc chất học thú y 10 02 DA16TYB 23

484 330100 Độc chất học thú y 10 03 DA16TYB 25

485 330100 Độc chất học thú y 10 DA16TYB 73

486 330201 Bệnh truyền nhiễm thú y 02 01 DA16TYB 25

487 330201 Bệnh truyền nhiễm thú y 02 02 DA16TYB 25

488 330201 Bệnh truyền nhiễm thú y 02 03 DA16TYB 23

489 330201 Bệnh truyền nhiễm thú y 02 DA16TYB 73

490 330206 Dinh dưỡng động vật 01 01 DA16TYB 25

491 330206 Dinh dưỡng động vật 01 02 DA16TYB 17

492 330206 Dinh dưỡng động vật 01 03 DA16TYB 25

493 330206 Dinh dưỡng động vật 01 DA16TYB 67

494 330217 Ký sinh trùng & bệnh KST thú y 02 01 DA16TYB 25

495 330217 Ký sinh trùng & bệnh KST thú y 02 02 DA16TYB 25

496 330217 Ký sinh trùng & bệnh KST thú y 02 03 DA16TYB 22

497 330217 Ký sinh trùng & bệnh KST thú y 02 DA16TYB 72

498 330224 Co-op 5 (TY) 01 DA16TYB 73

499 330225 Co-op 6 (TY) 01 DA16TYB 73

500 330236 Bệnh cá tôm 06 01 DA16TYB 25

501 330236 Bệnh cá tôm 06 02 DA16TYB 25

502 330236 Bệnh cá tôm 06 03 DA16TYB 22

503 330236 Bệnh cá tôm 06 DA16TYB 72

504 330238Bệnh truyền lây từ động vật sang

người05 DA16TYB 74

505 170165 Thực tế văn hóa học 01 DA16VDT 5

506 170167 Nghệ thuật tạo hình Khmer Nam Bộ 01 DA16VDT 5

507 170168 Maketing văn hóa nghệ thuật 01 DA16VDT 5

508 170169 Nghệ thuật biểu diễn Khmer Nam Bộ 01 DA16VDT 5

509 170171 Quản lí di sản văn hóa 01 DA16VDT 5

Page 15: DANH SÁCH MÔN HỌC - ttsv.tvu.edu.vnttsv.tvu.edu.vn/Upload/2019/THANG 8/DKMH 20191/KET QUA DKMH … · 155 650736 Thực hành Dược bệnh viện 02 DA15DB 51 156 650771 Tương

STT Mã MH Tên môn họcNhóm

/tổ

Tổ

THMã lớp

Số

ĐK

Ghi

chú

510 170173Tiếng Anh chuyên ngành

(VHKMNB)01 DA16VDT 5

511 200176 Tổ chức các SK VH vùng DTTS 01 DA16VDT 5

512 170166 Phương pháp nghiên cứu văn hóa 01 DA16VDT,DA17VH 7

513 280135 Bê tông dự ứng lực 01 DA16XDCD 6

514 280143 Kinh tế xây dựng 01 DA16XDCD 6

515 280149 Quy hoạch giao thông 01 DA16XDCD 6

516 280150 Thi công Cầu 01 DA16XDCD 6

517 280151 Thi công Đường 01 DA16XDCD 6

518 280152 Đồ án Thi công Cầu 01 DA16XDCD 6

519 280153 Đồ án Thi công Đường 01 DA16XDCD 6

520 280159 Công trình trên nền đất yếu 01 DA16XDCD 6

521 280101 Quản lý dự án xây dựng 01 DA16XDCD,DA17XD 28

522 280154 Thí nghiệm đường ôtô 01 DA16XDCD,DA17XDGT 16

523 280043 Đồ án kết cấu thép 01 DA16XDDC 11

524 280048 Thí nghiệm kết cấu công trình 03 DA16XDDC 11

525 280053 Bê tông dự ứng lực 03 DA16XDDC 11

526 280096 Dự toán công trình 01 DA16XDDC 11

527 280098 Tổ chức thi công 01 DA16XDDC 11

528 280172 Đồ án tổ chức thi công 01 DA16XDDC 11

529 280173 Kết cấu thép 2 01 DA16XDDC 11

530 280174 Kết cấu bê tông cốt thép 3 03 DA16XDDC 11

531 280175 Kết cấu nhà cao tầng 03 DA16XDDC 11

532 650201 Xét nghiệm tế bào 2 13 DA16XYH 12

533 650202 Kiểm tra chất lượng xét nghiệm 02 DA16XYH 12

534 650203 Xét nghiệm huyết học nâng cao 01 DA16XYH 12

535 650204Thực tập kỹ thuật xét nghiệm Vi sinh-

Ký sinh trùng07 DA16XYH 12

536 650205Thực tập kỹ thuật xét nghiệm Hóa

sinh01 DA16XYH 12

537 650208 Bệnh lý tế bào máu 01 DA16XYH 12

538 650130 Hóa sinh lâm sàng 04 DA16YDKA 39

539 650132 Huyết học cơ bản 02 DA16YDKA 39

540 650137 Nội bệnh lý 1 02 DA16YDKA 39

541 650138 Nội bệnh lý 2 02 DA16YDKA 39

542 650139 Ngoại bệnh lý 1 02 DA16YDKA 39

543 650144 Ngoại bệnh lý 2 02 DA16YDKA 39

544 650507Huấn luyện kỹ năng 3 (Thủ thuật Y

khoa)01 01 DA16YDKA,DA16YDKB 22

545 650507Huấn luyện kỹ năng 3 (Thủ thuật Y

khoa)01 02 DA16YDKA,DA16YDKB 22

Page 16: DANH SÁCH MÔN HỌC - ttsv.tvu.edu.vnttsv.tvu.edu.vn/Upload/2019/THANG 8/DKMH 20191/KET QUA DKMH … · 155 650736 Thực hành Dược bệnh viện 02 DA15DB 51 156 650771 Tương

STT Mã MH Tên môn họcNhóm

/tổ

Tổ

THMã lớp

Số

ĐK

Ghi

chú

546 650507Huấn luyện kỹ năng 3 (Thủ thuật Y

khoa)01 03 DA16YDKA,DA16YDKB 22

547 650507Huấn luyện kỹ năng 3 (Thủ thuật Y

khoa)01 DA16YDKA,DA16YDKB 66

548 650130 Hóa sinh lâm sàng 03 DA16YDKB 27

549 650132 Huyết học cơ bản 01 DA16YDKB 27

550 650137 Nội bệnh lý 1 01 DA16YDKB 27

551 650138 Nội bệnh lý 2 01 DA16YDKB 27

552 650139 Ngoại bệnh lý 1 01 DA16YDKB 27

553 650144 Ngoại bệnh lý 2 01 DA16YDKB 27

554 650028 Quản lý tài chính & kinh tế YT 11 DA16YTC 14

555 650295 Kế hoạch và Chính sách y tế 01 DA16YTC 14

556 650297 Dịch tễ học chấn thương 11 DA16YTC 14

557 650298 Tin học ứng dụng 01 DA16YTC 14

558 650299 Quản lý dự án y tế 11 DA16YTC 14

559 650300 Nghiên cứu sức khỏe cộng đồng 04 DA16YTC 14

560 650453Các chương trình hỗ trợ có mục tiêu

về y tế11 DA16YTC 14

561 660015 Nghệ thuật Khmer Nam Bộ 01 DA17AN 3

562 660016Biểu diễn nhạc cụ truyền thống

Khmer 201 DA17AN 3

563 660017 Sáng tác 3 01 DA17AN 3

564 660018 Organ 3 01 DA17AN 3

565 660019 Phối khí 2 01 DA17AN 3

566 210003 Thực hành hàn 01 DA17CKC 14

567 210106 Dao động trong kỹ thuật 02 DA17CKC 14

568 210128 Thí nghiệm cơ học 01 DA17CKC 14

569 210180 Thực hành tiện 1 01 DA17CKC 14

570 210285Trang bị điện, Điện tử trong máy

công nghiệp01 DA17CKC 14

571 210288 Điều khiển tự động 01 DA17CKC 14

572 280106 Cơ lưu chất 02 DA17CKC 14

573 210038 Lý thuyết ô tô 01 DA17CNOT 22

574 210113 Kỹ thuật máy nâng vận chuyển 01 DA17CNOT 22

575 210250 Nguyên lý động cơ đốt trong 01 DA17CNOT 22

576 210251 Thực hành hệ thống truyền động ô tô 02 DA17CNOT 13

577 210251 Thực hành hệ thống truyền động ô tô 03 DA17CNOT 9

578 210253 kỹ thuật khí nén - Thủy lực 01 DA17CNOT 22

579 210274 Hệ thống điện động cơ 01 DA17CNOT 13

580 210274 Hệ thống điện động cơ 02 DA17CNOT 9

581 220020 Kỹ năng tiếp cận & PTNN 11 DA17CNTP 24

Page 17: DANH SÁCH MÔN HỌC - ttsv.tvu.edu.vnttsv.tvu.edu.vn/Upload/2019/THANG 8/DKMH 20191/KET QUA DKMH … · 155 650736 Thực hành Dược bệnh viện 02 DA15DB 51 156 650771 Tương

STT Mã MH Tên môn họcNhóm

/tổ

Tổ

THMã lớp

Số

ĐK

Ghi

chú

582 460121 Công nghệ sản xuất bánh kẹo 01 DA17CNTP 24

583 460123 Công nghệ BQ & CB lương thực 01 DA17CNTP 24

584 460141 Bao bì thực phẩm 01 DA17CNTP 24

585 460147 Chuyên đề an toàn thực phẩm 01 DA17CNTP 24

586 460168 Xử lý nước cấp,nước thải TCNTP 01 DA17CNTP 24

587 460175 Kiểm nghiệm hoá học thực phẩm 01 DA17CNTP 24

588 460176 Thực phẩm chức năng 01 DA17CNTP 24

589 460203 Kiểm nghiệm vi sinh thực phẩm 01 DA17CNTP 24

590 180023 Chính sách công 01 DA17CTH 30

591 180024 Đại cương chính trị học so sánh 01 DA17CTH 30

592 180025 Lịch sử tư tưởng chính trị 01 DA17CTH 30

593 180026 Phương pháp giảng dạy chính trị học 01 DA17CTH 30

594 180016 Lý luận và lịch sử tôn giáo 02 DA17CTH,DA18CTH 41

595 160010Công tác xã hội trong gia đình và trẻ

em01 DA17CXH 13

596 160011 Công tác xã hội nhóm 01 DA17CXH 13

597 160012 Thực hành công tác xã hội cá nhân 01 DA17CXH 13

598 160015Xây dựng dự án và quản lí dự án

trong công tác xã hội01 DA17CXH 13

599 160039 Công tác xã hội với dân tộc thiểu số 01 DA17CXH 13

600 420002 Kỹ năng giao tiếp 01DA17CXH,DA18CXH,

DA18QLTD36

601 650551 Sinh lý bệnh - Miễn dịch 01 01 DA17DA 22

602 650551 Sinh lý bệnh - Miễn dịch 01 02 DA17DA 21

603 650551 Sinh lý bệnh - Miễn dịch 01 DA17DA 43

604 650716 Dược liệu 2 01 01 DA17DA 22

605 650716 Dược liệu 2 01 02 DA17DA 21

606 650716 Dược liệu 2 01 DA17DA 43

607 650717 Hóa dược 2 01 01 DA17DA 22

608 650717 Hóa dược 2 01 02 DA17DA 21

609 650717 Hóa dược 2 01 DA17DA 43

610 650718 Hóa phân tích 2 01 01 DA17DA 22

611 650718 Hóa phân tích 2 01 02 DA17DA 21

612 650718 Hóa phân tích 2 01 DA17DA 43

613 650719 Dược động học 01 DA17DA 43

614 650720 Bào chế và Sinh dược học 1 01 DA17DA 42

615 650231 Pháp chế dược 01 DA17DA,DA17DB 80

616 650551 Sinh lý bệnh - Miễn dịch 02 01 DA17DB 16

617 650551 Sinh lý bệnh - Miễn dịch 02 02 DA17DB 23

618 650551 Sinh lý bệnh - Miễn dịch 02 DA17DB 39

619 650716 Dược liệu 2 02 01 DA17DB 16

Page 18: DANH SÁCH MÔN HỌC - ttsv.tvu.edu.vnttsv.tvu.edu.vn/Upload/2019/THANG 8/DKMH 20191/KET QUA DKMH … · 155 650736 Thực hành Dược bệnh viện 02 DA15DB 51 156 650771 Tương

STT Mã MH Tên môn họcNhóm

/tổ

Tổ

THMã lớp

Số

ĐK

Ghi

chú

620 650716 Dược liệu 2 02 02 DA17DB 23

621 650716 Dược liệu 2 02 DA17DB 39

622 650717 Hóa dược 2 02 01 DA17DB 16

623 650717 Hóa dược 2 02 02 DA17DB 23

624 650717 Hóa dược 2 02 DA17DB 39

625 650718 Hóa phân tích 2 02 01 DA17DB 16

626 650718 Hóa phân tích 2 02 02 DA17DB 23

627 650718 Hóa phân tích 2 02 DA17DB 39

628 650719 Dược động học 02 DA17DB 39

629 650720 Bào chế và Sinh dược học 1 02 DA17DB 39

630 240046 Đồ án máy điện 01 DA17DCN 38

631 240055 Mạng cung cấp điện 04 DA17DCN,DA17KDHT 54

632 240148 Kỹ thuật điều khiển tự động 02 DA17DCN,DA17KDHT 55

633 240175 Trang bị điện 02 DA17DCN,DA17KDHT 55

634 240177 Điện tử công suất 02 DA17DCN,DA17KDHT 55

635 240179 Máy điện 2 03 DA17DCN,DA17KDHT 54

636 240183 Thực hành đo lường điện 06 DA17DCN,DA17KDHT 19

637 240183 Thực hành đo lường điện 07 DA17DCN,DA17KDHT 19

638 240183 Thực hành đo lường điện 08 DA17DCN,DA17KDHT 16

639 240184 Thực hành vi mạch 06 DA17DCN,DA17KDHT 16

640 240184 Thực hành vi mạch 07 DA17DCN,DA17KDHT 19

641 240184 Thực hành vi mạch 08 DA17DCN,DA17KDHT 19

642 290000 Phương pháp NC khoa học 16 DA17DCN,DA17KDHT 55

643 650085 Quản lý điều dưỡng 29 01 DA17DD 37

644 650085 Quản lý điều dưỡng 29 DA17DD 37

645 650458 Tổ chức và quản lý y tế 01 DA17DD 37

646 650584Chăm sóc sức khỏe người bệnh

truyền nhiễm24 DA17DD 37

647 650585Thực hành chăm sóc sức khỏe người

bệnh truyền nhiễm24 DA17DD 37

648 650588 Chăm sóc sức khỏe người cao tuổi 13 DA17DD 37

649 650589Thực hành chăm sóc sức khỏe người

cao tuổi13 DA17DD 37

650 650590 Chăm sóc sức khỏe tâm thần 13 DA17DD 37

651 650591Thực hành chăm sóc sức khỏe tâm

thần13 DA17DD 37

652 650645 Chăm sóc sức khỏe cộng đồng 01 DA17DD 37

653 650647Sức khỏe môi trường - Nâng cao sức

khỏe, hành vi con người01 DA17DD 36

654 230120 Khí cụ điện và trang bị điện 01 DA17DT 5

655 230121Thực hành khí cụ điện và trang bị

điện01 DA17DT 5

Page 19: DANH SÁCH MÔN HỌC - ttsv.tvu.edu.vnttsv.tvu.edu.vn/Upload/2019/THANG 8/DKMH 20191/KET QUA DKMH … · 155 650736 Thực hành Dược bệnh viện 02 DA15DB 51 156 650771 Tương

STT Mã MH Tên môn họcNhóm

/tổ

Tổ

THMã lớp

Số

ĐK

Ghi

chú

656 230122 Kỹ thuật cảm biến 01 DA17DT 5

657 230123 Đồ án thiết kế mạch Điện - Điện tử 01 DA17DT 5

658 230126 Kỹ thuật truyền số liệu 01 DA17DT 5

659 230127 Hệ thống điều khiển số 01 DA17DT 5

660 240112 Vi điều khiển 01 DA17DT 7

661 240121 Thực hành vi điều khiển 04 DA17DT 5

662 320094 Hoá lý 2 01 DA17HH 15

663 320095 Thực hành hoá lý 2 01 DA17HH 15

664 320131 Thực tập co-op 2 01 DA17HH 8

665 320166 Hóa học hữu cơ 2 01 DA17HH 16

666 320167 Thực hành Hóa học hữu cơ 2 01 DA17HH 15

667 320196 Hóa phân tích 01 DA17HH 15

668 320197 Thực hành hóa phân tích 01 DA17HH 15

669 320199 Quá trình thiết bị 2 01 DA17HH 15

670 320317 Thực tập thực tế 2 02 DA17HH 7

671 240046 Đồ án máy điện 03 DA17KDHT 18

672 470026 Thực tập thực tế 02 DA17KNT 17

673 470061 Đàm phán trong kinh doanh 05 DA17KNT 17

674 470067 Kinh tế lượng 03 DA17KNT 17

675 470134 Kinh tế phát triển 01 DA17KNT 17

676 470195 Kinh tế đối ngoại 01 DA17KNT 17

677 470253 Anh văn thương mại 2 01 DA17KNT 17

678 470254 Kinh tế quốc tế 01 DA17KNT 17

679 470002 Quản trị học 03 DA17KTA 37

680 470014 Kế toán tài chính 2 01 DA17KTA 38

681 470015 Thị trường tài chính 07 DA17KTA 37

682 470016 Thuế 08 DA17KTA 38

683 470020 Nghiệp vụ ngoại thương 10 DA17KTA 37

684 470065 Quản trị tài chính 1 11 DA17KTA 37

685 470274Kế toán doanh nghiệp xây lắp và đơn

vị chủ đầu tư16 DA17KTA 37

686 470002 Quản trị học 04 DA17KTB 45

687 470014 Kế toán tài chính 2 02 DA17KTB 37

688 470015 Thị trường tài chính 08 DA17KTB 37

689 470016 Thuế 09 DA17KTB 37

690 470020 Nghiệp vụ ngoại thương 11 DA17KTB 37

691 470065 Quản trị tài chính 1 12 DA17KTB 38

692 470274Kế toán doanh nghiệp xây lắp và đơn

vị chủ đầu tư17 DA17KTB 37

693 350152 Độc học và sức khỏe môi trường 01 DA17KTMT 20

Page 20: DANH SÁCH MÔN HỌC - ttsv.tvu.edu.vnttsv.tvu.edu.vn/Upload/2019/THANG 8/DKMH 20191/KET QUA DKMH … · 155 650736 Thực hành Dược bệnh viện 02 DA15DB 51 156 650771 Tương

STT Mã MH Tên môn họcNhóm

/tổ

Tổ

THMã lớp

Số

ĐK

Ghi

chú

694 350153Xử lý môi trường bằng công nghệ vi

sinh01 DA17KTMT 20

695 350154 Ô nhiễm đất và kỹ thuật phục hồi 01 DA17KTMT 20

696 350155 Đồ án xử lý nước cấp – nước thải 01 DA17KTMT 20

697 350156Toán ứng dụng trong kỹ thuật môi

trường01 DA17KTMT 20

698 350158 Quan trắc môi trường 01 DA17KTMT 20

699 350159 Thủy lực kỹ thuật môi trường 01 DA17KTMT 20

700 450068 Luật dân sự 3 01 DA17LDS 88

701 450131 Luật tố tụng dân sự 1 26 DA17LDS 90

702 450157 Luật hành chính 09 DA17LDS 88

703 450160 Soạn thảo văn bản pháp luật 06 DA17LDS 87

704 450162 Kỹ năng đàm phán hợp đồng 06 DA17LDS 88

705 450165 Tư pháp quốc tế 32 DA17LDS 89

706 450178 Luật Tố tụng hình sự 01 DA17LDS 89

707 450180 Pháp luật về tài sản của vợ chồng 01 DA17LDS 88

708 450031 Luật lao động 32 DA17LH 35

709 450130 Luật tố tụng hình sự 1 27 DA17LH 34

710 450131 Luật tố tụng dân sự 1 27 DA17LH 34

711 450138 Tội phạm học 33 DA17LH 34

712 450159 Luật hôn nhân và gia đình 06 DA17LH 34

713 450160 Soạn thảo văn bản pháp luật 07 DA17LH 34

714 450162 Kỹ năng đàm phán hợp đồng 07 DA17LH 35

715 450175 Luật tố tụng hành chính 15 DA17LH 35

716 450069 Luật hình sự 3 01 DA17LHS 57

717 450083 Luật môi trường 13 DA17LHS 59

718 450130 Luật tố tụng hình sự 1 28 DA17LHS 57

719 450156Pháp luật về phòng chống tham

nhũng09 DA17LHS 30

720 450157 Luật hành chính 10 DA17LHS 56

721 450160 Soạn thảo văn bản pháp luật 09 DA17LHS 60

722 450175 Luật tố tụng hành chính 16 DA17LHS 56

723 450052 Luật thuế 01 DA17LTM 43

724 450070 Luật thương mại 3 01 DA17LTM 43

725 450160 Soạn thảo văn bản pháp luật 08 DA17LTM 43

726 450178 Luật Tố tụng hình sự 02 DA17LTM 43

727 450194 Luật Tố tụng dân sự 01 DA17LTM 43

728 450195 Luật đầu tư 01 DA17LTM 45

729 450209Kỹ thuật soạn thảo hợp đồng kinh

doanh thương mại01 DA17LTM 43

730 290000 Phương pháp NC khoa học 06 DA17MN 38

Page 21: DANH SÁCH MÔN HỌC - ttsv.tvu.edu.vnttsv.tvu.edu.vn/Upload/2019/THANG 8/DKMH 20191/KET QUA DKMH … · 155 650736 Thực hành Dược bệnh viện 02 DA15DB 51 156 650771 Tương

STT Mã MH Tên môn họcNhóm

/tổ

Tổ

THMã lớp

Số

ĐK

Ghi

chú

731 620047 Tổ chức HĐ vui chơi cho trẻ 02 DA17MN 39

732 620051 LL&PP tổ chức HĐ TH cho TE 04 01 DA17MN 19

733 620051 LL&PP tổ chức HĐ TH cho TE 04 02 DA17MN 19

734 620051 LL&PP tổ chức HĐ TH cho TE 04 DA17MN 38

735 620058 ứng dụng CNTT trong GD mầm non 02 DA17MN 20

736 620058 ứng dụng CNTT trong GD mầm non 03 DA17MN 18

737 620096Phát triển và tổ chức thực hiện

chương trình GDMN02 DA17MN 38

738 620109 Đánh giá trong giáo dục mầm non 12 DA17MN 38

739 640019 LL và PP PT ngôn ngữ cho trẻ 01 01 DA17MN 20

740 640019 LL và PP PT ngôn ngữ cho trẻ 01 02 DA17MN 18

741 640019 LL và PP PT ngôn ngữ cho trẻ 01 DA17MN 38

742 200297 Phân tích âm nhạc Khmer I 01 DA17NCT 2

743 200298 Dàn nhạc II 01 DA17NCT 2

744 200299 Dàn nhạc Ngũ âm II 01 DA17NCT 2

745 200300 Ca hát truyền thống 01 DA17NCT 2

746 200301 Dàn nhạc cưới Khmer I 01 DA17NCT 2

747 290000 Phương pháp NC khoa học 12 DA17NCT,DA18NNK 36

748 340057 Thuốc bảo vệ thực vật 05 DA17NN 18

749 340075 Đánh giá nông thôn 05 DA17NN 18

750 340077 Phân tích chuỗi giá trị 04 DA17NN 18

751 340104 Cây lương thực 01 DA17NN 18

752 340130 Hệ sinh thái nông nghiệp 01 DA17NN 18

753 340193 Cây rau - màu 04 DA17NN 18

754 340203 Côn trùng nông nghiệp 01 DA17NN 18

755 410187 Phiên dịch 2 (Oral Translation 2) 03 DA17NNAA 22

756 410245Nghe nói 5 - Advanced(Listening and

Speaking 5)03 DA17NNAA 34

757 410248 Biên dịch 1(Written Translation 1) 03 DA17NNAA 34

758 410249 Đọc hiểu 5 - Advanced(Reading 5) 03 DA17NNAA 34

759 410255 Văn học Anh 1 (British Literature 1) 04 DA17NNAA 32

760 410262Ngoại ngữ 2 - Cơ bản 4 (Foreign

Language 2 – Basic 4)04 DA17NNAA 34

761 410281 Viết 5 - Advanced (Writing 5) 03 DA17NNAA 26

762 410187 Phiên dịch 2 (Oral Translation 2) 05 DA17NNAB 33

763 410245Nghe nói 5 - Advanced(Listening and

Speaking 5)05 DA17NNAB 33

764 410248 Biên dịch 1(Written Translation 1) 05 DA17NNAB 33

765 410249 Đọc hiểu 5 - Advanced(Reading 5) 05 DA17NNAB 33

766 410255 Văn học Anh 1 (British Literature 1) 06 DA17NNAB 33

Page 22: DANH SÁCH MÔN HỌC - ttsv.tvu.edu.vnttsv.tvu.edu.vn/Upload/2019/THANG 8/DKMH 20191/KET QUA DKMH … · 155 650736 Thực hành Dược bệnh viện 02 DA15DB 51 156 650771 Tương

STT Mã MH Tên môn họcNhóm

/tổ

Tổ

THMã lớp

Số

ĐK

Ghi

chú

767 410262Ngoại ngữ 2 - Cơ bản 4 (Foreign

Language 2 – Basic 4)06 DA17NNAB 29

768 410281 Viết 5 - Advanced (Writing 5) 05 DA17NNAB 32

769 410187 Phiên dịch 2 (Oral Translation 2) 02 DA17NNAC 18

770 410245Nghe nói 5 - Advanced(Listening and

Speaking 5)02 DA17NNAC 9

771 410262Ngoại ngữ 2 - Cơ bản 4 (Foreign

Language 2 – Basic 4)03 DA17NNAC 33

772 410281 Viết 5 - Advanced (Writing 5) 02 DA17NNAC 11

773 410187 Phiên dịch 2 (Oral Translation 2) 04 DA17NNAD 33

774 410245Nghe nói 5 - Advanced(Listening and

Speaking 5)04 DA17NNAD 18

775 410248 Biên dịch 1(Written Translation 1) 04 DA17NNAD 30

776 410249 Đọc hiểu 5 - Advanced(Reading 5) 04 DA17NNAD 33

777 410255 Văn học Anh 1 (British Literature 1) 05 DA17NNAD 33

778 410262Ngoại ngữ 2 - Cơ bản 4 (Foreign

Language 2 – Basic 4)05 DA17NNAD 13

779 410281 Viết 5 - Advanced (Writing 5) 04 DA17NNAD 33

780 410187 Phiên dịch 2 (Oral Translation 2) 01 DA17NNAE 26

781 410255 Văn học Anh 1 (British Literature 1) 02 DA17NNAE 27

782 170103 Viết Khmer 1 01 DA17NNK 33

783 200121 Ngữ nghĩa học tiếng Khmer 01 DA17NNK 33

784 200214 Lý thuyết dịch (VH) 02 DA17NNK 33

785 200246 Pali căn bản 1 01 DA17NNK 33

786 200334 Tiếng Khmer nâng cao 2 01 DA17NNK 33

787 200335 Ngữ pháp tiếng Khmer 2 01 DA17NNK 33

788 470078 Tổ chức sự kiện 06 DA17NNK 33

789 650903

Chứng chỉ chuyên ngành IV Bệnh lý

nội khoa và Vật lý trị liệu - Phục hồi

chức năng

01 DA17PHCN 9

790 650904

Chứng chỉ chuyên ngành V Bệnh lý

ngoại khoa, chấn thương chỉnh hình

và Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng

01 DA17PHCN 9

791 650905

Chứng chỉ chuyên ngành VI Vật lý trị

liệu - Phục hồi chức năng trong y học

thể dục thể thao

01 DA17PHCN 9

792 420016 Thực tập nhận thức 01 DA17QDL 47

793 420093 Du lịch sinh thái 01 DA17QDL 47

794 420130 Anh văn chuyên ngành du lịch 1 01 DA17QDL 45

795 420205 Quản trị kinh doanh lữ hành 01 DA17QDL 47

796 420207 Tin học ứng dụng trong du lịch 01 DA17QDL 24

797 420207 Tin học ứng dụng trong du lịch 02 DA17QDL 25

Page 23: DANH SÁCH MÔN HỌC - ttsv.tvu.edu.vnttsv.tvu.edu.vn/Upload/2019/THANG 8/DKMH 20191/KET QUA DKMH … · 155 650736 Thực hành Dược bệnh viện 02 DA15DB 51 156 650771 Tương

STT Mã MH Tên môn họcNhóm

/tổ

Tổ

THMã lớp

Số

ĐK

Ghi

chú

798 420209 Du lịch MICE 01 DA17QDL 47

799 420210 Văn hóa ASEAN 01 DA17QDL 47

800 450024 Luật lao động 02 DA17QKD 46

801 470004 Kỹ năng chăm sóc khách hàng 03 DA17QKD 52

802 470026 Thực tập thực tế 01 DA17QKD 46

803 470036 Quản trị Marketing 01 DA17QKD 46

804 470068 Thương mại điện tử 18 01 DA17QKD 29

805 470068 Thương mại điện tử 18 02 DA17QKD 17

806 470068 Thương mại điện tử 18 DA17QKD 46

807 470128 Quản trị tài chính 01 DA17QKD 46

808 470130 Quản trị chất lượng 01 DA17QKD 46

809 420268Hiến pháp và các Luật Tổ chức bộ

máy Nhà nước01 DA17QLNN 5

810 420269 Tổ chức điều hành và quản trị công sở 01 DA17QLNN 5

811 420270Quản lý nhà nước về văn hóa giáo

dục, y tế01 DA17QLNN 5

812 420271Quản lý nhà nước về tài nguyên và

môi trường01 DA17QLNN 5

813 420272Lý luận chung quản lý nhà nước về

xã hội01 DA17QLNN 5

814 420273 Quản lý nhà nước dân tộc, tôn giáo 01 DA17QLNN 5

815 420274Quản lý nhà nước về đô thị và nông

thôn01 DA17QLNN 5

816 420277 Văn hóa hành chính 01 DA17QLNN 5

817 470059 Thực hành ngôn ngữ văn bản 01 DA17QLNN 5

818 220020 Kỹ năng tiếp cận & PTNN 16 DA17QTM 23

819 220034 Chuyên đề Linux 02 DA17QTM 26

820 220102 Đồ án cơ sở ngành 01 DA17QTM 22

821 220105 Chuyên đề T.thông & mạng KD 02 DA17QTM 24

822 220134 Truyền số liệu 03 DA17QTM 22

823 220135 Giao thức định tuyến 01 DA17QTM 26

824 220136 Quản trị mạng Windows 01 DA17QTM 23

825 430000 Nguyên lý kế toán 02 DA17QTM 27

826 220020 Kỹ năng tiếp cận & PTNN 13 DA17QVA 43

827 420001 Quản trị văn phòng 07 DA17QVA 47

828 420082 Hành chính học 02 DA17QVA 43

829 420085 Kỹ thuật TC và ĐH công sở 03 DA17QVA 43

830 420111 Tâm lý giao tiếp UX trong CS 05 DA17QVA 43

831 420116 Thực hành ngôn ngữ văn bản 04 DA17QVA 43

832 440000 Quản trị doanh nghiệp 04 DA17QVA 43

833 450024 Luật lao động 04 DA17QVA 43

Page 24: DANH SÁCH MÔN HỌC - ttsv.tvu.edu.vnttsv.tvu.edu.vn/Upload/2019/THANG 8/DKMH 20191/KET QUA DKMH … · 155 650736 Thực hành Dược bệnh viện 02 DA15DB 51 156 650771 Tương

STT Mã MH Tên môn họcNhóm

/tổ

Tổ

THMã lớp

Số

ĐK

Ghi

chú

834 420083 Văn hóa công sở và đạo đức CV 02 DA17QVA 2

835 220020 Kỹ năng tiếp cận & PTNN 12 DA17QVB 47

836 420001 Quản trị văn phòng 05 DA17QVB 47

837 420082 Hành chính học 01 DA17QVB 47

838 420083 Văn hóa công sở và đạo đức CV 01 DA17QVB 45

839 420085 Kỹ thuật TC và ĐH công sở 02 DA17QVB 47

840 420111 Tâm lý giao tiếp UX trong CS 03 DA17QVB 47

841 420116 Thực hành ngôn ngữ văn bản 06 DA17QVB 47

842 440000 Quản trị doanh nghiệp 03 DA17QVB 47

843 450024 Luật lao động 03 DA17QVB 47

844 650112 Giải phẫu bệnh 01 DA17RHM 44

845 650181 Dược lý 01 DA17RHM 44

846 650528 Nội cơ sở 01 DA17RHM 45

847 650529 Bệnh học nội khoa 01 DA17RHM 45

848 650530 Ngoại cơ sở 01 DA17RHM 45

849 650531 Bệnh học ngoại khoa 01 DA17RHM 45

850 650794 Điều dưỡng cơ bản 01 DA17RHM 45

851 200031 Lý luận dạy học 01 DA17SNV 6

852 200217 Thực hành dịch 1 01 DA17SNV 6

853 200237 Ngữ pháp Khmer 1 01 DA17SNV 6

854 200245 Từ vựng Khmer 2 01 DA17SNV 6

855 200350 Thực tập sư phạm 1 01 DA17SNV 6

856 200358 Tổ chức dạy học hợp tác 01 DA17SNV 6

857 470011 Toán tài chính 02 DA17TCNH 43

858 470024 Thanh toán quốc tế 01 DA17TCNH 43

859 470038 Quản trị tài chính 02 DA17TCNH 43

860 470162 Thị trường chứng khoán 01 DA17TCNH 43

861 470250 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 01 DA17TCNH 43

862 470262 Tài chính hành vi 01 DA17TCNH 42

863 470263 Thẩm định tín dụng 04 DA17TCNH 42

864 630015 Đạo đức và PP GDĐĐ ở tiểu học 01 DA17TH 24

865 630018 Rèn luyện NVSP thường xuyên 2 01 DA17TH 24

866 630124Ứng dụng công nghệ thông tin trong

dạy học tiểu học01 DA17TH 24

867 630125Lý luận và phương pháp dạy học

tiếng Việt ở tiểu học 104 DA17TH 24

868 630126Lý luận và phương pháp dạy học toán

ở tiểu học 104 DA17TH 24

869 630128Tổ chức các hoạt động theo hướng

tích hợp ở tiểu học01 DA17TH 24

870 630129 Văn học 2 01 DA17TH 24

Page 25: DANH SÁCH MÔN HỌC - ttsv.tvu.edu.vnttsv.tvu.edu.vn/Upload/2019/THANG 8/DKMH 20191/KET QUA DKMH … · 155 650736 Thực hành Dược bệnh viện 02 DA15DB 51 156 650771 Tương

STT Mã MH Tên môn họcNhóm

/tổ

Tổ

THMã lớp

Số

ĐK

Ghi

chú

871 350046 Kỹ thuật nuôi thức ăn tự nhiên 01 DA17TS 37

872 350078 Anh văn chuyên ngành (TS) 01 DA17TS 37

873 350115Thống kê và thí nghiệm trong thủy

sản01 01 DA17TS 20

874 350115Thống kê và thí nghiệm trong thủy

sản01 02 DA17TS 17

875 350115Thống kê và thí nghiệm trong thủy

sản01 DA17TS 37

876 350120Kỹ thuật nuôi và sản xuất giống cá

cảnh02 DA17TS 37

877 350183 Kỹ thuật nuôi giáp xác và thân mềm 01 DA17TS 37

878 220055 Công nghệ phần mềm 01 DA17TT 25

879 220056 Quản trị mạng 01 DA17TT 28

880 220057 Xử lý ảnh 01 DA17TT 26

881 220060 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 01 DA17TT 25

882 220069 Lập trình Java 01 DA17TT 32

883 220103 Phân tích và thiết kế HTTT 02 DA17TT 27

884 220105 Chuyên đề T.thông & mạng KD 01 DA17TT 25

885 330058 Chăn nuôi gia súc nhai lại 01 01 DA17TYA 23

886 330058 Chăn nuôi gia súc nhai lại 01 02 DA17TYA 26

887 330058 Chăn nuôi gia súc nhai lại 01 DA17TYA 49

888 330068 Chăn nuôi heo 01 01 DA17TYA 32

889 330068 Chăn nuôi heo 01 02 DA17TYA 18

890 330068 Chăn nuôi heo 01 DA17TYA 50

891 330069 Chăn nuôi gia cầm 01 01 DA17TYA 17

892 330069 Chăn nuôi gia cầm 01 02 DA17TYA 32

893 330069 Chăn nuôi gia cầm 01 DA17TYA 49

894 330151 Vi sinh thú y 02 01 DA17TYA 32

895 330151 Vi sinh thú y 02 02 DA17TYA 19

896 330151 Vi sinh thú y 02 DA17TYA 51

897 330194 Ngoại khoa thú y 03 01 DA17TYA 16

898 330194 Ngoại khoa thú y 03 02 DA17TYA 32

899 330194 Ngoại khoa thú y 03 DA17TYA 48

900 330200 Bệnh nội khoa thú y 04 01 DA17TYA 17

901 330200 Bệnh nội khoa thú y 04 02 DA17TYA 32

902 330200 Bệnh nội khoa thú y 04 DA17TYA 49

903 330233 Công nghệ sinh học 01 01 DA17TYA 20

904 330233 Công nghệ sinh học 01 02 DA17TYA 32

905 330233 Công nghệ sinh học 01 DA17TYA 52

906 330240 Sinh lý bệnh 01 01 DA17TYA 18

907 330240 Sinh lý bệnh 01 02 DA17TYA 31

Page 26: DANH SÁCH MÔN HỌC - ttsv.tvu.edu.vnttsv.tvu.edu.vn/Upload/2019/THANG 8/DKMH 20191/KET QUA DKMH … · 155 650736 Thực hành Dược bệnh viện 02 DA15DB 51 156 650771 Tương

STT Mã MH Tên môn họcNhóm

/tổ

Tổ

THMã lớp

Số

ĐK

Ghi

chú

908 330240 Sinh lý bệnh 01 DA17TYA 49

909 330151 Vi sinh thú y 03 01 DA17TYB 32

910 330151 Vi sinh thú y 03 02 DA17TYB 31

911 330151 Vi sinh thú y 03 DA17TYB 63

912 330166 Dược lý thú y 01 01 DA17TYB 32

913 330166 Dược lý thú y 01 02 DA17TYB 32

914 330166 Dược lý thú y 01 DA17TYB 64

915 330194 Ngoại khoa thú y 02 01 DA17TYB 32

916 330194 Ngoại khoa thú y 02 02 DA17TYB 31

917 330194 Ngoại khoa thú y 02 DA17TYB 63

918 330200 Bệnh nội khoa thú y 03 01 DA17TYB 32

919 330200 Bệnh nội khoa thú y 03 02 DA17TYB 31

920 330200 Bệnh nội khoa thú y 03 DA17TYB 63

921 330232 Giải phẫu bệnh lý 01 01 DA17TYB 32

922 330232 Giải phẫu bệnh lý 01 02 DA17TYB 31

923 330232 Giải phẫu bệnh lý 01 DA17TYB 63

924 330246 Co-op 2 (KTHP) 01 DA17TYB 62

925 170156 Tiếng Khmer chuyên ngành 01 DA17VDT 8

926 200274Văn hóa các dân tộc thiểu số Tây

Nam Bộ01 DA17VDT 8

927 200275 Tiếng Khmer 01 DA17VDT 8

928 200276 Phum, sóc của người Khmer Nam Bộ 01 DA17VDT 8

929 420057 Quan hệ công chúng 01 DA17VDT 8

930 170163 Kĩ thuật viết tin 01 DA17VDT,DA17VH 8

931 200273Văn hóa vùng và văn hóa tộc người ở

Việt Nam01 DA17VDT,DA17VH 10

932 220020 Kỹ năng tiếp cận & PTNN 10 DA17VDT,DA17VH 11

933 170188Đại cương văn hóa dân gian Việt

Nam01 DA17VH 2

934 170189 Địa văn hóa thế giới 01 DA17VH 2

935 170191 Các ngành công nghiệp văn hóa 01 DA17VH 2

936 170192 Ký hiệu học văn hóa 01 DA17VH 2

937 200264 Truyền thông đại chúng 01 DA17VH 2

938 280001 Địa chất công trình 02 DA17XD 22

939 280019 Cơ học đất 01 DA17XD 22

940 280055 Luật xây dựng 03 DA17XD 22

941 280061 Đồ án kiến trúc công trình 01 DA17XD 22

942 280062 Kết cấu bê tông cốt thép 2 01 DA17XD 22

943 280063 Đồ án Kết cấu bê tông CT 2 01 DA17XD 22

944 280104 Kiến trúc công trình 01 DA17XD 22

Page 27: DANH SÁCH MÔN HỌC - ttsv.tvu.edu.vnttsv.tvu.edu.vn/Upload/2019/THANG 8/DKMH 20191/KET QUA DKMH … · 155 650736 Thực hành Dược bệnh viện 02 DA15DB 51 156 650771 Tương

STT Mã MH Tên môn họcNhóm

/tổ

Tổ

THMã lớp

Số

ĐK

Ghi

chú

945 280169 Thí nghiệm địa chất và cơ học đất 01 DA17XD 22

946 280036 Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 01 DA17XDGT 10

947 280055 Luật xây dựng 02 DA17XDGT 10

948 280114 Cơ học kết cấu 2 01 DA17XDGT 10

949 280139 Thiết kế đường ôtô 01 DA17XDGT 10

950 280141 Đồ án thiết kế đường ôtô 01 DA17XDGT 10

951 280164 Tin học ứng dụng 2 (CIVIL) 01 DA17XDGT 10

952 280167 Tin học ứng dụng 1 (AutoCAD) 02 DA17XDGT 10

953 280179 Mố trụ cầu 01 DA17XDGT 10

954 280180 Đồ án mố trụ cầu 01 DA17XDGT 10

955 280181 Kết cấu bêtông cốt thép 01 DA17XDGT 10

956 650178 Anh văn chuyên ngành Xét nghiệm 02 DA17XYH 48

957 650190 Ký sinh trùng 2 01 01 DA17XYH 27

958 650190 Ký sinh trùng 2 01 02 DA17XYH 21

959 650190 Ký sinh trùng 2 01 DA17XYH 48

960 650195 Huyết học truyền máu 02 01 DA17XYH 27

961 650195 Huyết học truyền máu 02 02 DA17XYH 21

962 650195 Huyết học truyền máu 02 DA17XYH 48

963 650197 Huyết học đông máu 02 01 DA17XYH 27

964 650197 Huyết học đông máu 02 02 DA17XYH 22

965 650197 Huyết học đông máu 02 DA17XYH 49

966 650201 Xét nghiệm tế bào 2 03 01 DA17XYH 27

967 650201 Xét nghiệm tế bào 2 03 02 DA17XYH 21

968 650201 Xét nghiệm tế bào 2 03 DA17XYH 48

969 650370 Vi sinh 3 01 01 DA17XYH 27

970 650370 Vi sinh 3 01 02 DA17XYH 21

971 650370 Vi sinh 3 01 DA17XYH 48

972 650371 Hóa sinh 3 01 01 DA17XYH 27

973 650371 Hóa sinh 3 01 02 DA17XYH 21

974 650371 Hóa sinh 3 01 DA17XYH 48

975 650443Phương pháp nghiên cứu khoa học

trong y học06 DA17XYH 48

976 650604 Kiểm soát nhiễm khuẩn bệnh viện 02 DA17XYH 48

977 650130 Hóa sinh lâm sàng 05 DA17YDK 86

978 650859 Anh văn chuyên ngành 01 DA17YDK 86

979 650860 Chẩn đoán hình ảnh 01 01 DA17YDK 18

980 650860 Chẩn đoán hình ảnh 01 02 DA17YDK 23

981 650860 Chẩn đoán hình ảnh 01 03 DA17YDK 23

982 650860 Chẩn đoán hình ảnh 01 04 DA17YDK 23

983 650860 Chẩn đoán hình ảnh 01 DA17YDK 87

Page 28: DANH SÁCH MÔN HỌC - ttsv.tvu.edu.vnttsv.tvu.edu.vn/Upload/2019/THANG 8/DKMH 20191/KET QUA DKMH … · 155 650736 Thực hành Dược bệnh viện 02 DA15DB 51 156 650771 Tương

STT Mã MH Tên môn họcNhóm

/tổ

Tổ

THMã lớp

Số

ĐK

Ghi

chú

984 650861 Nội cơ sở 2 01 DA17YDK 87

985 650862 Ngoại cơ sở 2 01 DA17YDK 86

986 650863

Dinh dưỡng và an toàn vệ sinh thực

phẩm - Sức khỏe môi trường và Sức

khỏe nghề nghiệp

01 DA17YDK 87

987 650902 Y học hạt nhân 01 DA17YDK 85

988 650262 Các bệnh thường gặp 2 01 DA17YTC 12

989 650267 Điều tra một vụ dịch 01 DA17YTC 12

990 650621Sức khỏe môi trường và sức khỏe

nghề nghiệp cơ bản05 DA17YTC 12

991 650622Phương pháp nghiên cứu khoa học

trong y học03 DA17YTC 12

992 650624 Tin học ứng dụng chuyên ngành 11 DA17YTC 12

993 650626 Dịch tễ học bệnh không lây 01 DA17YTC 12

994 650633 Nhân học và Xã hội học sức khỏe 05 DA17YTC 12

995 410293 Anh văn không chuyên 3 17 DA18ANH,DA18CKC 35

996 180004 Đường Lối CM Của Đảng CSVN 50DA18ANH,DA18CNSH,D

A18DC,DA18DDA93

997 193.14 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 32DA18ANH,DA18CTH,DA1

8DT,DA18HH30

998 110001 Đại số tuyến tính 07 DA18CKC 12

999 110006 Xác suất thống kê 07 DA18CKC 15

1000 210098 Kỹ thuật điện - điện tử 02 DA18CKC 18

1001 210110 Công nghệ kim loại 02 DA18CKC 15

1002 210127 Nguyên lý - chi tiết máy 02 DA18CKC 18

1003 210321 Thực hành cắt gọt 2 05 DA18CKC 15

1004 110001 Đại số tuyến tính 06 DA18CNOT 45

1005 110006 Xác suất thống kê 06 DA18CNOT 42

1006 210098 Kỹ thuật điện - điện tử 01 DA18CNOT 39

1007 210127 Nguyên lý - chi tiết máy 01 DA18CNOT 39

1008 210233 Hệ thống điện động cơ 01 DA18CNOT 21

1009 210233 Hệ thống điện động cơ 02 DA18CNOT 21

1010 210335 Thực hành Động cơ đốt trong 01 DA18CNOT 21

1011 210335 Thực hành Động cơ đốt trong 02 DA18CNOT 21

1012 193.14 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 10 DA18CNSH 30

1013 110039 Xác suất - Thống kê 01 DA18CNSH 6

1014 130016 Hóa hữu cơ 01 DA18CNSH 6

1015 130024 Hóa phân tích 01 DA18CNSH 6

1016 330228 Sinh học phân tử 01 DA18CNSH 6

1017 460003 Vi sinh đại cương 04 DA18CNSH 7

1018 410293 Anh văn không chuyên 3 31 DA18CNSH,DA18CNTP 25

Page 29: DANH SÁCH MÔN HỌC - ttsv.tvu.edu.vnttsv.tvu.edu.vn/Upload/2019/THANG 8/DKMH 20191/KET QUA DKMH … · 155 650736 Thực hành Dược bệnh viện 02 DA15DB 51 156 650771 Tương

STT Mã MH Tên môn họcNhóm

/tổ

Tổ

THMã lớp

Số

ĐK

Ghi

chú

1019 193.16 Giáo dục thể chất 3 (bơi lội) 02 DA18CNTP 30

1020 280106 Cơ lưu chất 01 DA18CNTP 20

1021 320188 Truyền khối 01 DA18CNTP 20

1022 460197 Sinh hóa 01 DA18CNTP 20

1023 460201 Nhiệt kỹ thuật 01 DA18CNTP 20

1024 460213 Hóa keo 01 DA18CNTP 20

1025 180004 Đường Lối CM Của Đảng CSVN 40DA18CNTP,DA18CTH,DA

18DDB,DA18DT70

1026 180015 Những vấn đề thời đại ngày nay 01 DA18CTH 11

1027 420117 Khoa học quản lý 04 DA18CTH 11

1028 160005 An sinh xã hội và chính sách xã hội 01 DA18CXH 7

1029 200116 Hành vi con người và MT XH 01 DA18CXH 7

1030 200141 Phương pháp và KTNC trong KHXH 01 DA18CXH 7

1031 420298 Tâm lý học phát triển 01 DA18CXH 7

1032 450071 Công tác h.giải - T.truyền PL 01 DA18CXH 7

1033 193.14 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 36 DA18DA 30

1034 193.14 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 37 DA18DA 30

1035 410303Anh văn không chuyên 3 (Khối

ngành sức khỏe)14 DA18DA 19

1036 410303Anh văn không chuyên 3 (Khối

ngành sức khỏe)15 DA18DA 35

1037 650110 Vi sinh 07 01 DA18DA 26

1038 650110 Vi sinh 07 02 DA18DA 30

1039 650110 Vi sinh 07 DA18DA 56

1040 650710 Hóa hữu cơ 03 01 DA18DA 28

1041 650710 Hóa hữu cơ 03 02 DA18DA 28

1042 650710 Hóa hữu cơ 03 DA18DA 56

1043 650711 Hóa lý dược 03 01 DA18DA 28

1044 650711 Hóa lý dược 03 02 DA18DA 29

1045 650711 Hóa lý dược 03 DA18DA 57

1046 650712 Thực vật dược 03 01 DA18DA 26

1047 650712 Thực vật dược 03 02 DA18DA 30

1048 650712 Thực vật dược 03 DA18DA 56

1049 180004 Đường Lối CM Của Đảng CSVN 49 DA18DA,DA18HH,DA18K 110

1050 193.14 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 38 DA18DB 20

1051 410303Anh văn không chuyên 3 (Khối

ngành sức khỏe)16 DA18DB 34

1052 410303Anh văn không chuyên 3 (Khối

ngành sức khỏe)17 DA18DB 35

1053 650110 Vi sinh 05 01 DA18DB 27

Page 30: DANH SÁCH MÔN HỌC - ttsv.tvu.edu.vnttsv.tvu.edu.vn/Upload/2019/THANG 8/DKMH 20191/KET QUA DKMH … · 155 650736 Thực hành Dược bệnh viện 02 DA15DB 51 156 650771 Tương

STT Mã MH Tên môn họcNhóm

/tổ

Tổ

THMã lớp

Số

ĐK

Ghi

chú

1054 650110 Vi sinh 05 02 DA18DB 31

1055 650110 Vi sinh 05 DA18DB 58

1056 650710 Hóa hữu cơ 02 01 DA18DB 26

1057 650710 Hóa hữu cơ 02 02 DA18DB 26

1058 650710 Hóa hữu cơ 02 DA18DB 52

1059 650711 Hóa lý dược 02 01 DA18DB 27

1060 650711 Hóa lý dược 02 02 DA18DB 31

1061 650711 Hóa lý dược 02 DA18DB 58

1062 650712 Thực vật dược 02 01 DA18DB 28

1063 650712 Thực vật dược 02 02 DA18DB 30

1064 650712 Thực vật dược 02 DA18DB 58

1065 180004 Đường Lối CM Của Đảng CSVN 62 DA18DB,DA18KD 106

1066 410303Anh văn không chuyên 3 (Khối

ngành sức khỏe)18 DA18DC 29

1067 650110 Vi sinh 04 01 DA18DC 26

1068 650110 Vi sinh 04 02 DA18DC 20

1069 650110 Vi sinh 04 DA18DC 46

1070 650710 Hóa hữu cơ 01 01 DA18DC 26

1071 650710 Hóa hữu cơ 01 02 DA18DC 19

1072 650710 Hóa hữu cơ 01 DA18DC 45

1073 650711 Hóa lý dược 01 01 DA18DC 25

1074 650711 Hóa lý dược 01 02 DA18DC 19

1075 650711 Hóa lý dược 01 DA18DC 44

1076 650712 Thực vật dược 01 01 DA18DC 26

1077 650712 Thực vật dược 01 02 DA18DC 19

1078 650712 Thực vật dược 01 DA18DC 45

1079 193.14 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 11 DA18DDA 30

1080 193.14 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 12 DA18DDA 30

1081 410303Anh văn không chuyên 3 (Khối

ngành sức khỏe)19 DA18DDA 36

1082 650123Dinh dưỡng và An toàn vệ sinh thực

phẩm06 DA18DDA 51

1083 650181 Dược lý 04 DA18DDA 51

1084 650306 Điều dưỡng cơ sở 1 02 01 DA18DDA 13

1085 650306 Điều dưỡng cơ sở 1 02 02 DA18DDA 12

1086 650306 Điều dưỡng cơ sở 1 02 03 DA18DDA 13

1087 650306 Điều dưỡng cơ sở 1 02 04 DA18DDA 13

1088 650306 Điều dưỡng cơ sở 1 02 DA18DDA 51

1089 650307 Điều dưỡng cơ sở 2 07 01 DA18DDA 12

1090 650307 Điều dưỡng cơ sở 2 07 02 DA18DDA 12

1091 650307 Điều dưỡng cơ sở 2 07 03 DA18DDA 14

Page 31: DANH SÁCH MÔN HỌC - ttsv.tvu.edu.vnttsv.tvu.edu.vn/Upload/2019/THANG 8/DKMH 20191/KET QUA DKMH … · 155 650736 Thực hành Dược bệnh viện 02 DA15DB 51 156 650771 Tương

STT Mã MH Tên môn họcNhóm

/tổ

Tổ

THMã lớp

Số

ĐK

Ghi

chú

1092 650307 Điều dưỡng cơ sở 2 07 04 DA18DDA 13

1093 650307 Điều dưỡng cơ sở 2 07 DA18DDA 51

1094 650547 Sinh lý bệnh - Miễn dịch 02 DA18DDA 51

1095 650560 Tâm lý y học - Đạo đức nghề nghiệp 04 DA18DDA 51

1096 650648Giao tiếp - Giáo dục sức khỏe trong

Thực hành Điều dưỡng02 DA18DDA 51

1097 193.14 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 13 DA18DDB 29

1098 193.14 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 14 DA18DDB 29

1099 410303Anh văn không chuyên 3 (Khối

ngành sức khỏe)20 DA18DDB 35

1100 650123Dinh dưỡng và An toàn vệ sinh thực

phẩm05 DA18DDB 43

1101 650181 Dược lý 03 DA18DDB 43

1102 650306 Điều dưỡng cơ sở 1 01 01 DA18DDB 10

1103 650306 Điều dưỡng cơ sở 1 01 02 DA18DDB 12

1104 650306 Điều dưỡng cơ sở 1 01 03 DA18DDB 11

1105 650306 Điều dưỡng cơ sở 1 01 04 DA18DDB 10

1106 650306 Điều dưỡng cơ sở 1 01 DA18DDB 43

1107 650307 Điều dưỡng cơ sở 2 06 01 DA18DDB 10

1108 650307 Điều dưỡng cơ sở 2 06 02 DA18DDB 12

1109 650307 Điều dưỡng cơ sở 2 06 03 DA18DDB 11

1110 650307 Điều dưỡng cơ sở 2 06 04 DA18DDB 10

1111 650307 Điều dưỡng cơ sở 2 06 DA18DDB 43

1112 650547 Sinh lý bệnh - Miễn dịch 01 DA18DDB 43

1113 650560 Tâm lý y học - Đạo đức nghề nghiệp 03 DA18DDB 50

1114 650648Giao tiếp - Giáo dục sức khỏe trong

Thực hành Điều dưỡng01 DA18DDB 43

1115 230140 Điều khiển tự động 01 DA18DT 9

1116 240024 Thực hành điện tử cơ bản 02 DA18DT 9

1117 240031 Thực hành đo lường điện 02 DA18DT 9

1118 230141 Hàm phức và toán tử Laplace 02 DA18DT,DA18KD 69

1119 230142 Xử lý tín hiệu số 02 DA18DT,DA18KD 68

1120 240000 Điện tử cơ bản 01 DA18DT,DA18KD 72

1121 240105 An toàn điện 02 DA18DT,DA18KD 67

1122 320032 Cơ học lưu chất 01 DA18HH 6

1123 320033 An toàn quá trình 01 DA18HH 7

1124 320157 Hoá học vô cơ I 01 DA18HH 6

1125 320200 Thực hành hóa học vô cơ 1 01 DA18HH 6

1126 320210 Thực tập thực tế 1 01 DA18HH 6

1127 320316 Anh văn chuyên ngành 01 DA18HH 6

1128 470003 Kinh tế vĩ mô 02 DA18K 20

Page 32: DANH SÁCH MÔN HỌC - ttsv.tvu.edu.vnttsv.tvu.edu.vn/Upload/2019/THANG 8/DKMH 20191/KET QUA DKMH … · 155 650736 Thực hành Dược bệnh viện 02 DA15DB 51 156 650771 Tương

STT Mã MH Tên môn họcNhóm

/tổ

Tổ

THMã lớp

Số

ĐK

Ghi

chú

1129 470004 Kỹ năng chăm sóc khách hàng 02 DA18K 20

1130 470063 Tài chính - Tiền tệ 01 DA18K 21

1131 470067 Kinh tế lượng 01 DA18K 20

1132 470121 Kinh tế phát triển 02 DA18K 23

1133 470236Đạo đức kinh doanh và văn hóa

doanh nghiệp01 DA18K 20

1134 193.14 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 42 DA18KD 30

1135 193.14 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 43 DA18KD 30

1136 240024 Thực hành điện tử cơ bản 03 DA18KD 24

1137 240024 Thực hành điện tử cơ bản 04 DA18KD 14

1138 240024 Thực hành điện tử cơ bản 05 DA18KD 25

1139 240031 Thực hành đo lường điện 03 DA18KD 19

1140 240031 Thực hành đo lường điện 04 DA18KD 21

1141 240031 Thực hành đo lường điện 05 DA18KD 23

1142 240116 Mạch điện 2 01 DA18KD 64

1143 410293 Anh văn không chuyên 3 35 DA18KD 34

1144 410293 Anh văn không chuyên 3 55 DA18KD 35

1145 410293 Anh văn không chuyên 3 37 DA18KTA 17

1146 470008 Kế toán tài chính 1 02 DA18KTA 45

1147 470068 Thương mại điện tử 19 DA18KTA 46

1148 470162 Thị trường chứng khoán 05 DA18KTA 45

1149 470273 Hệ thống thông tin kế toán 02 01 DA18KTA 27

1150 470273 Hệ thống thông tin kế toán 02 02 DA18KTA 18

1151 470273 Hệ thống thông tin kế toán 02 DA18KTA 45

1152 470313 Kế toán công 01 DA18KTA 45

1153 180004 Đường Lối CM Của Đảng CSVN 20DA18KTA,DA18XD,DA18

XDGT45

1154 193.17 Giáo dục thể chất 3 (bóng bàn) 14 DA18KTB 28

1155 410293 Anh văn không chuyên 3 40 DA18KTB 34

1156 470008 Kế toán tài chính 1 03 DA18KTB 42

1157 470068 Thương mại điện tử 20 DA18KTB 42

1158 470162 Thị trường chứng khoán 06 DA18KTB 42

1159 470273 Hệ thống thông tin kế toán 03 01 DA18KTB 22

1160 470273 Hệ thống thông tin kế toán 03 02 DA18KTB 20

1161 470273 Hệ thống thông tin kế toán 03 DA18KTB 42

1162 470313 Kế toán công 02 DA18KTB 42

1163 180004 Đường Lối CM Của Đảng CSVN 46 DA18KTB,DA18YKD 110

1164 193.14 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 47 DA18LDS 30

1165 410293 Anh văn không chuyên 3 42 DA18LDS 24

1166 450153 Luật Thương mại 1 05 DA18LDS 32

Page 33: DANH SÁCH MÔN HỌC - ttsv.tvu.edu.vnttsv.tvu.edu.vn/Upload/2019/THANG 8/DKMH 20191/KET QUA DKMH … · 155 650736 Thực hành Dược bệnh viện 02 DA15DB 51 156 650771 Tương

STT Mã MH Tên môn họcNhóm

/tổ

Tổ

THMã lớp

Số

ĐK

Ghi

chú

1167 450220 Luật hình sự phần chung 01 DA18LDS 32

1168 450233 Những quy định chung về luật Dân sự 01 DA18LDS 32

1169 450234 Luật học so sánh 01 DA18LDS 33

1170 180004 Đường Lối CM Của Đảng CSVN 57DA18LDS,DA18LH,DA18

LHS,DA18LTM110

1171 450022 Luật hiến pháp 01 DA18LDS,DA18LTM 53

1172 450164 Pháp luật về An sinh xã hội 43 DA18LDS,DA18LTM 50

1173 450221 Pháp luật về thanh tra 02 DA18LDS,DA18LTM 51

1174 193.14 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 44 DA18LH 30

1175 410293 Anh văn không chuyên 3 41 DA18LH 35

1176 450152 Luật Dân sự 1 05 DA18LH 25

1177 450022 Luật hiến pháp 02 DA18LH,DA18LHS 42

1178 450153 Luật Thương mại 1 06 DA18LH,DA18LHS 42

1179 450164 Pháp luật về An sinh xã hội 41 DA18LH,DA18LHS 51

1180 450221 Pháp luật về thanh tra 01 DA18LH,DA18LHS 43

1181 470075 Kinh tế học 10DA18LH,DA18LHS,DA18

LTM55

1182 450220 Luật hình sự phần chung 02 DA18LH,DA18LTM 45

1183 193.14 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 46 DA18LHS 30

1184 450148 Luật hình sự 1 06 DA18LHS 16

1185 410293 Anh văn không chuyên 3 43 DA18LHS 14

1186 450152 Luật Dân sự 1 06 DA18LHS,DA18LTM 36

1187 193.14 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 45 DA18LTM 30

1188 450235 Pháp luật về chủ thể kinh doanh 01 DA18LTM 19

1189 193.16 Giáo dục thể chất 3 (bơi lội) 01 DA18MN 30

1190 620001 Giáo dục học mầm non 01 DA18MN 31

1191 620004 Âm nhạc và múa 01 DA18MN 31

1192 620033 Dinh dưỡng trẻ em 01 DA18MN 31

1193 620110 Tâm lý học xã hội 03 DA18MN 31

1194 410293 Anh văn không chuyên 3 09 DA18MN,DA18NCT 32

1195 180004 Đường Lối CM Của Đảng CSVN 28DA18MN,DA18NCT,DA18

NN,DA18NNAA51

1196 170011 Tiếng Việt thực hành 03 DA18NCT,DA18QLTD 12

1197 193.16 Giáo dục thể chất 3 (bơi lội) 03 DA18NN 30

1198 110006 Xác suất thống kê 03 DA18NN 10

1199 330089 Khuyến nông 01 DA18NN 30

1200 340118 Chăn nuôi đại cương 01 DA18NN 27

1201 340134 Nấm ăn 01 DA18NN 30

1202 340185 Thủy sản đại cương 01 DA18NN 30

1203 340191 Di truyền thực vật 01 01 DA18NN 18

Page 34: DANH SÁCH MÔN HỌC - ttsv.tvu.edu.vnttsv.tvu.edu.vn/Upload/2019/THANG 8/DKMH 20191/KET QUA DKMH … · 155 650736 Thực hành Dược bệnh viện 02 DA15DB 51 156 650771 Tương

STT Mã MH Tên môn họcNhóm

/tổ

Tổ

THMã lớp

Số

ĐK

Ghi

chú

1204 340191 Di truyền thực vật 01 02 DA18NN 12

1205 340191 Di truyền thực vật 01 DA18NN 30

1206 350190 Khởi nghiệp 01 DA18NN 30

1207 193.14 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 31 DA18NNAA 30

1208 410239Nhập môn Ngôn ngữ học

(Introduction to Linguistics)05 DA18NNAA 37

1209 410247Ngoại ngữ 2 - Cơ bản 2(Foreign

Language 2 – Basic 2)05 DA18NNAA 26

1210 410269Nghe nói 3 - Preliminary (Listening

and Speaking 3)05 DA18NNAA 37

1211 410277 Viết 3 - Preliminary (Writing 3) 05 DA18NNAA 17

1212 410278 Phát âm (Pronunciation) 05 DA18NNAA 29

1213 410283 Đọc hiểu 3 - Preliminary (Reading 3) 05 DA18NNAA 37

1214 193.14 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 29 DA18NNAB 30

1215 410239Nhập môn Ngôn ngữ học

(Introduction to Linguistics)02 DA18NNAB 34

1216 410247Ngoại ngữ 2 - Cơ bản 2(Foreign

Language 2 – Basic 2)02 DA18NNAB 35

1217 410269Nghe nói 3 - Preliminary (Listening

and Speaking 3)02 DA18NNAB 29

1218 410277 Viết 3 - Preliminary (Writing 3) 02 DA18NNAB 35

1219 410278 Phát âm (Pronunciation) 02 DA18NNAB 35

1220 410283 Đọc hiểu 3 - Preliminary (Reading 3) 02 DA18NNAB 35

1221 180004 Đường Lối CM Của Đảng CSVN 23DA18NNAB,DA18NNAC,

DA18NNAD38

1222 193.14 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 30 DA18NNAC 30

1223 220097 Đồ họa ứng dụng 03 DA18NNAC 10

1224 410239Nhập môn Ngôn ngữ học

(Introduction to Linguistics)03 DA18NNAC 24

1225 410247Ngoại ngữ 2 - Cơ bản 2(Foreign

Language 2 – Basic 2)03 DA18NNAC 26

1226 410269Nghe nói 3 - Preliminary (Listening

and Speaking 3)03 DA18NNAC 31

1227 410277 Viết 3 - Preliminary (Writing 3) 03 DA18NNAC 39

1228 410278 Phát âm (Pronunciation) 03 DA18NNAC 34

1229 410283 Đọc hiểu 3 - Preliminary (Reading 3) 03 DA18NNAC 29

1230 193.14 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 28 DA18NNAD 30

1231 410239Nhập môn Ngôn ngữ học

(Introduction to Linguistics)01 DA18NNAD 36

1232 410247Ngoại ngữ 2 - Cơ bản 2(Foreign

Language 2 – Basic 2)01 DA18NNAD 37

1233 410269Nghe nói 3 - Preliminary (Listening

and Speaking 3)01 DA18NNAD 37

1234 410277 Viết 3 - Preliminary (Writing 3) 01 DA18NNAD 34

Page 35: DANH SÁCH MÔN HỌC - ttsv.tvu.edu.vnttsv.tvu.edu.vn/Upload/2019/THANG 8/DKMH 20191/KET QUA DKMH … · 155 650736 Thực hành Dược bệnh viện 02 DA15DB 51 156 650771 Tương

STT Mã MH Tên môn họcNhóm

/tổ

Tổ

THMã lớp

Số

ĐK

Ghi

chú

1235 410278 Phát âm (Pronunciation) 01 DA18NNAD 28

1236 410283 Đọc hiểu 3 - Preliminary (Reading 3) 01 DA18NNAD 22

1237 193.16 Giáo dục thể chất 3 (bơi lội) 11 DA18NNAE 28

1238 193.16 Giáo dục thể chất 3 (bơi lội) 12 DA18NNAE 30

1239 410239Nhập môn Ngôn ngữ học

(Introduction to Linguistics)04 DA18NNAE 21

1240 180004 Đường Lối CM Của Đảng CSVN 55 DA18NNAE,DA18QDL 109

1241 170095 Xử lý văn bản tiếng Khmer TMT 01 01 DA18NNK 22

1242 170095 Xử lý văn bản tiếng Khmer TMT 01 02 DA18NNK 17

1243 170095 Xử lý văn bản tiếng Khmer TMT 01 DA18NNK 39

1244 200079 Ngữ âm học tiếng Khmer 01 DA18NNK 39

1245 200214 Lý thuyết dịch (VH) 01 DA18NNK 39

1246 200328 Tiếng Khmer cơ bản 3 01 DA18NNK 39

1247 200333 Kỹ năng thuyết trình 01 DA18NNK 39

1248 410293 Anh văn không chuyên 3 45 DA18NNK 34

1249 180004 Đường Lối CM Của Đảng CSVN 16 DA18NNK,DA18PHCN 110

1250 193.14 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 15 DA18PHCN 30

1251 193.14 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 16 DA18PHCN 29

1252 410303Anh văn không chuyên 3 (Khối

ngành sức khỏe)24 DA18PHCN 29

1253 650180Điều dưỡng cơ bản – Cấp cứu ban

đầu01 01 DA18PHCN 21

1254 650180Điều dưỡng cơ bản – Cấp cứu ban

đầu01 02 DA18PHCN 24

1255 650180Điều dưỡng cơ bản – Cấp cứu ban

đầu01 03 DA18PHCN 18

1256 650180Điều dưỡng cơ bản – Cấp cứu ban

đầu01 DA18PHCN 63

1257 650181 Dược lý 02 DA18PHCN 64

1258 650560 Tâm lý y học - Đạo đức nghề nghiệp 02 DA18PHCN 57

1259 650858 Sinh lý bệnh và Miễn dịch 01 DA18PHCN 64

1260 193.14 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 48 DA18QDL 30

1261 193.14 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 49 DA18QDL 30

1262 200262 Văn hóa du lịch 01 DA18QDL 47

1263 410147 Y tế du lịch 01 01 DA18QDL 32

1264 410147 Y tế du lịch 01 02 DA18QDL 15

1265 410147 Y tế du lịch 01 DA18QDL 47

1266 410293 Anh văn không chuyên 3 47 DA18QDL 35

1267 410293 Anh văn không chuyên 3 48 DA18QDL 35

1268 420090 Tâm lý du khách &GT trong KDDL 01 DA18QDL 48

1269 420160 Các loại hình nghệ thuật VN 01 DA18QDL 48

1270 420301 Quy trình phục vụ nhà hàng - KS 01 DA18QDL 48

Page 36: DANH SÁCH MÔN HỌC - ttsv.tvu.edu.vnttsv.tvu.edu.vn/Upload/2019/THANG 8/DKMH 20191/KET QUA DKMH … · 155 650736 Thực hành Dược bệnh viện 02 DA15DB 51 156 650771 Tương

STT Mã MH Tên môn họcNhóm

/tổ

Tổ

THMã lớp

Số

ĐK

Ghi

chú

1271 420302 Nghiệp vụ xuất nhập cảnh 01 DA18QDL 48

1272 420304 Nghiệp vụ văn phòng trong du lịch 01 DA18QDL 48

1273 193.14 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 50 DA18QKDA 30

1274 193.14 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 51 DA18QKDA 30

1275 410293 Anh văn không chuyên 3 49 DA18QKDA 34

1276 420056 Marketing căn bản 02 DA18QKDA 38

1277 450006 Tâm lý học đại cương 04 DA18QKDA 50

1278 470002 Quản trị học 02 DA18QKDA 41

1279 470063 Tài chính - Tiền tệ 03 DA18QKDA 53

1280 470133 Pháp luật kinh tế 09 DA18QKDA 43

1281 470236Đạo đức kinh doanh và văn hóa

doanh nghiệp03 DA18QKDA 50

1282 180004 Đường Lối CM Của Đảng CSVN 36 DA18QKDA,DA18QKDB 64

1283 193.14 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 52 DA18QKDB 30

1284 193.14 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 53 DA18QKDB 30

1285 410293 Anh văn không chuyên 3 51 DA18QKDB 35

1286 410293 Anh văn không chuyên 3 52 DA18QKDB 29

1287 420056 Marketing căn bản 01 DA18QKDB 57

1288 450006 Tâm lý học đại cương 03 DA18QKDB 44

1289 470002 Quản trị học 01 DA18QKDB 51

1290 470063 Tài chính - Tiền tệ 02 DA18QKDB 43

1291 470133 Pháp luật kinh tế 07 DA18QKDB 42

1292 470236Đạo đức kinh doanh và văn hóa

doanh nghiệp02 DA18QKDB 42

1293 193.14 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 09 DA18QLNN 30

1294 290000 Phương pháp NC khoa học 11 DA18QLNN 14

1295 420022 Thực tập nhận thức 01 DA18QLNN 8

1296 420117 Khoa học quản lý 03 DA18QLNN 8

1297 420263 Kỹ thuật xây dựng văn bản 01 DA18QLNN 8

1298 420264 Lý luận hành chính nhà nước 01 DA18QLNN 8

1299 470037 Hành vi tổ chức 02 DA18QLNN 8

1300 470060 Đạo đức công vụ 02 DA18QLNN 8

1301 180004 Đường Lối CM Của Đảng CSVN 58DA18QLNN,DA18QLTD,D

A18QV74

1302 190037 Bóng đá 01 DA18QLTD 11

1303 190038 Quản lý thể thao thành tích cao 01 DA18QLTD 11

1304 190039 Quản lý công tình thể thao 01 DA18QLTD 11

1305 200413Quản lý hành chính Nhà nước &

quản lý ngành GD&ĐT01 DA18QLTD 11

1306 420299 Hành chính văn thư lưu trữ 01 DA18QLTD 11

Page 37: DANH SÁCH MÔN HỌC - ttsv.tvu.edu.vnttsv.tvu.edu.vn/Upload/2019/THANG 8/DKMH 20191/KET QUA DKMH … · 155 650736 Thực hành Dược bệnh viện 02 DA15DB 51 156 650771 Tương

STT Mã MH Tên môn họcNhóm

/tổ

Tổ

THMã lớp

Số

ĐK

Ghi

chú

1307 470152 Kinh tế học đại cương 01 DA18QLTD 11

1308 193.14 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 54 DA18QV 30

1309 193.14 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 55 DA18QV 30

1310 220227Kỹ thuật xây dựng và ban hành văn

bản01 DA18QV 55

1311 290000 Phương pháp NC khoa học 08 DA18QV 54

1312 410293 Anh văn không chuyên 3 54 DA18QV 35

1313 420071 Chuyên đề sử dụng trang TB VP 03 DA18QV 20

1314 420071 Chuyên đề sử dụng trang TB VP 04 DA18QV 35

1315 420113 Công tác văn thư 02 DA18QV 54

1316 420117 Khoa học quản lý 02 DA18QV 54

1317 420292 Lưu trữ học đại cương 01 DA18QV 54

1318 470004 Kỹ năng chăm sóc khách hàng 04 DA18QV 55

1319 193.14 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 56 DA18RHMA 30

1320 193.14 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 57 DA18RHMA 30

1321 410303Anh văn không chuyên 3 (Khối

ngành sức khỏe)26 DA18RHMA 24

1322 650007 Tâm lý y học - Đạo đức y học 02 DA18RHMA 50

1323 650575 Sinh lý 1 02 01 DA18RHMA 26

1324 650575 Sinh lý 1 02 02 DA18RHMA 24

1325 650575 Sinh lý 1 02 DA18RHMA 50

1326 650790 Dân số học 02 DA18RHMA 50

1327 650791 Truyền thông và giáo dục sức khoẻ 02 DA18RHMA 50

1328 650792 Giải phẫu 2 (đầu - mặt - cổ) 02 01 DA18RHMA 26

1329 650792 Giải phẫu 2 (đầu - mặt - cổ) 02 02 DA18RHMA 24

1330 650792 Giải phẫu 2 (đầu - mặt - cổ) 02 DA18RHMA 50

1331 180004 Đường Lối CM Của Đảng CSVN 43 DA18RHMA,DA18RHMB 110

1332 193.14 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 58 DA18RHMB 30

1333 193.14 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 59 DA18RHMB 28

1334 410303Anh văn không chuyên 3 (Khối

ngành sức khỏe)27 DA18RHMB 27

1335 650007 Tâm lý y học - Đạo đức y học 01 DA18RHMB 51

1336 650575 Sinh lý 1 01 01 DA18RHMB 25

1337 650575 Sinh lý 1 01 02 DA18RHMB 26

1338 650575 Sinh lý 1 01 DA18RHMB 51

1339 650790 Dân số học 01 DA18RHMB 51

1340 650791 Truyền thông và giáo dục sức khoẻ 01 DA18RHMB 51

1341 650792 Giải phẫu 2 (đầu - mặt - cổ) 01 01 DA18RHMB 25

1342 650792 Giải phẫu 2 (đầu - mặt - cổ) 01 02 DA18RHMB 26

1343 650792 Giải phẫu 2 (đầu - mặt - cổ) 01 DA18RHMB 51

Page 38: DANH SÁCH MÔN HỌC - ttsv.tvu.edu.vnttsv.tvu.edu.vn/Upload/2019/THANG 8/DKMH 20191/KET QUA DKMH … · 155 650736 Thực hành Dược bệnh viện 02 DA15DB 51 156 650771 Tương

STT Mã MH Tên môn họcNhóm

/tổ

Tổ

THMã lớp

Số

ĐK

Ghi

chú

1344 200010 Tiếng Việt thực hành 01 DA18SNV 6

1345 200091 Dân tộc học đại cương 01 DA18SNV 5

1346 200351 Dẫn luận ngôn ngữ học 01 DA18SNV 5

1347 200408 Ngữ âm Khmer 01 DA18SNV 5

1348 200409 Tâm lý học giáo dục 01 DA18SNV 5

1349 180004 Đường Lối CM Của Đảng CSVN 45DA18SNV,DA18TCNH,D

A18TH,DA18TS109

1350 410293 Anh văn không chuyên 3 20 DA18SNV,DA18TH 25

1351 193.14 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 03 DA18TCNH 30

1352 470015 Thị trường tài chính 01 DA18TCNH 31

1353 470067 Kinh tế lượng 02 DA18TCNH 35

1354 470133 Pháp luật kinh tế 08 DA18TCNH 32

1355 470246 Kế toán tài chính 01 DA18TCNH 31

1356 470251 Kế toán nhà nước 12 DA18TCNH 31

1357 470331Luật ngân hàng và luật các tổ chức

tín dụng01 DA18TCNH 31

1358 193.14 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 33 DA18TH 30

1359 630109 Sinh lý học lứa tuổi tiểu học 01 DA18TH 22

1360 630113 Toán 2 01 DA18TH 22

1361 630114Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư

phạm01 DA18TH 22

1362 630115 Tiếng Việt 2 01 DA18TH 22

1363 630117 Mỹ thuật 1 03 DA18TH 22

1364 630119 Văn học 1 01 DA18TH 22

1365 193.16 Giáo dục thể chất 3 (bơi lội) 07 DA18TS 23

1366 350116 Hình thái, phân loại động vật thủy sản 01 01 DA18TS 23

1367 350116 Hình thái, phân loại động vật thủy sản 01 02 DA18TS 19

1368 350116 Hình thái, phân loại động vật thủy sản 01 DA18TS 42

1369 350118 Sinh vật chỉ thị 02 01 DA18TS 14

1370 350118 Sinh vật chỉ thị 02 02 DA18TS 25

1371 350118 Sinh vật chỉ thị 02 DA18TS 39

1372 350119 Nuôi thủy sản kết hợp 02 01 DA18TS 25

1373 350119 Nuôi thủy sản kết hợp 02 02 DA18TS 15

1374 350119 Nuôi thủy sản kết hợp 02 DA18TS 40

1375 350135Quản lý chất lượng nước trong nuôi

trồng TS01 01 DA18TS 23

1376 350135Quản lý chất lượng nước trong nuôi

trồng TS01 02 DA18TS 19

1377 350135Quản lý chất lượng nước trong nuôi

trồng TS01 DA18TS 42

1378 410293 Anh văn không chuyên 3 56 DA18TS 22

1379 460006 Vi sinh thuỷ sản 01 01 DA18TS 25

Page 39: DANH SÁCH MÔN HỌC - ttsv.tvu.edu.vnttsv.tvu.edu.vn/Upload/2019/THANG 8/DKMH 20191/KET QUA DKMH … · 155 650736 Thực hành Dược bệnh viện 02 DA15DB 51 156 650771 Tương

STT Mã MH Tên môn họcNhóm

/tổ

Tổ

THMã lớp

Số

ĐK

Ghi

chú

1380 460006 Vi sinh thuỷ sản 01 02 DA18TS 15

1381 460006 Vi sinh thuỷ sản 01 DA18TS 40

1382 193.16 Giáo dục thể chất 3 (bơi lội) 10 DA18TTA 29

1383 220096 Cơ sở dữ liệu 01 01 DA18TTA 13

1384 220096 Cơ sở dữ liệu 01 02 DA18TTA 23

1385 220096 Cơ sở dữ liệu 01 DA18TTA 36

1386 220097 Đồ họa ứng dụng 04 01 DA18TTA 23

1387 220097 Đồ họa ứng dụng 04 02 DA18TTA 12

1388 220097 Đồ họa ứng dụng 04 DA18TTA 35

1389 220099 Lập trình hướng đối tượng 01 01 DA18TTA 14

1390 220099 Lập trình hướng đối tượng 01 02 DA18TTA 23

1391 220099 Lập trình hướng đối tượng 01 DA18TTA 37

1392 220100 Lý thuyết đồ thị 01 01 DA18TTA 23

1393 220100 Lý thuyết đồ thị 01 02 DA18TTA 12

1394 220100 Lý thuyết đồ thị 01 DA18TTA 35

1395 220229 Hệ thống mạng 01 01 DA18TTA 22

1396 220229 Hệ thống mạng 01 02 DA18TTA 14

1397 220229 Hệ thống mạng 01 DA18TTA 36

1398 290000 Phương pháp NC khoa học 09 DA18TTA 37

1399 410293 Anh văn không chuyên 3 57 DA18TTA 8

1400 410293 Anh văn không chuyên 3 58 DA18TTA 15

1401 180004 Đường Lối CM Của Đảng CSVN 44 DA18TTA,DA18TTB 109

1402 193.14 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 35 DA18TTB 30

1403 220096 Cơ sở dữ liệu 02 01 DA18TTB 19

1404 220096 Cơ sở dữ liệu 02 02 DA18TTB 19

1405 220096 Cơ sở dữ liệu 02 DA18TTB 38

1406 220097 Đồ họa ứng dụng 07 01 DA18TTB 19

1407 220097 Đồ họa ứng dụng 07 02 DA18TTB 19

1408 220097 Đồ họa ứng dụng 07 DA18TTB 38

1409 220099 Lập trình hướng đối tượng 02 01 DA18TTB 19

1410 220099 Lập trình hướng đối tượng 02 02 DA18TTB 19

1411 220099 Lập trình hướng đối tượng 02 DA18TTB 38

1412 220100 Lý thuyết đồ thị 02 01 DA18TTB 19

1413 220100 Lý thuyết đồ thị 02 02 DA18TTB 19

1414 220100 Lý thuyết đồ thị 02 DA18TTB 38

1415 220229 Hệ thống mạng 02 01 DA18TTB 19

1416 220229 Hệ thống mạng 02 02 DA18TTB 19

1417 220229 Hệ thống mạng 02 DA18TTB 38

1418 290000 Phương pháp NC khoa học 13 DA18TTB 37

1419 410293 Anh văn không chuyên 3 34 DA18TTB 35

Page 40: DANH SÁCH MÔN HỌC - ttsv.tvu.edu.vnttsv.tvu.edu.vn/Upload/2019/THANG 8/DKMH 20191/KET QUA DKMH … · 155 650736 Thực hành Dược bệnh viện 02 DA15DB 51 156 650771 Tương

STT Mã MH Tên môn họcNhóm

/tổ

Tổ

THMã lớp

Số

ĐK

Ghi

chú

1420 193.16 Giáo dục thể chất 3 (bơi lội) 04 DA18TYA 30

1421 220020 Kỹ năng tiếp cận & PTNN 17 DA18TYA 43

1422 330058 Chăn nuôi gia súc nhai lại 02 01 DA18TYA 20

1423 330058 Chăn nuôi gia súc nhai lại 02 02 DA18TYA 23

1424 330058 Chăn nuôi gia súc nhai lại 02 DA18TYA 43

1425 330068 Chăn nuôi heo 02 01 DA18TYA 17

1426 330068 Chăn nuôi heo 02 02 DA18TYA 23

1427 330068 Chăn nuôi heo 02 DA18TYA 40

1428 330069 Chăn nuôi gia cầm 02 01 DA18TYA 23

1429 330069 Chăn nuôi gia cầm 02 02 DA18TYA 20

1430 330069 Chăn nuôi gia cầm 02 DA18TYA 43

1431 330091 Tham quan thực tế 01 DA18TYA 43

1432 330192 Sinh lý động vật 01 01 DA18TYA 22

1433 330192 Sinh lý động vật 01 02 DA18TYA 22

1434 330192 Sinh lý động vật 01 DA18TYA 44

1435 330245 Co-op 1 (KTHP) 02 DA18TYA 42

1436 410293 Anh văn không chuyên 3 59 DA18TYA 35

1437 450015 Pháp luật đại cương 01 DA18TYA,DA18TYB 93

1438 180004 Đường Lối CM Của Đảng CSVN 24DA18TYA,DA18TYB,DA1

8VH87

1439 193.16 Giáo dục thể chất 3 (bơi lội) 05 DA18TYB 30

1440 220020 Kỹ năng tiếp cận & PTNN 18 DA18TYB 32

1441 330058 Chăn nuôi gia súc nhai lại 03 01 DA18TYB 10

1442 330058 Chăn nuôi gia súc nhai lại 03 02 DA18TYB 21

1443 330058 Chăn nuôi gia súc nhai lại 03 DA18TYB 31

1444 330068 Chăn nuôi heo 03 01 DA18TYB 21

1445 330068 Chăn nuôi heo 03 02 DA18TYB 10

1446 330068 Chăn nuôi heo 03 DA18TYB 31

1447 330069 Chăn nuôi gia cầm 03 01 DA18TYB 10

1448 330069 Chăn nuôi gia cầm 03 02 DA18TYB 21

1449 330069 Chăn nuôi gia cầm 03 DA18TYB 31

1450 330091 Tham quan thực tế 02 DA18TYB 31

1451 330192 Sinh lý động vật 02 01 DA18TYB 11

1452 330192 Sinh lý động vật 02 02 DA18TYB 21

1453 330192 Sinh lý động vật 02 DA18TYB 32

1454 330245 Co-op 1 (KTHP) 01 DA18TYB 31

1455 410293 Anh văn không chuyên 3 14 DA18TYB 30

1456 193.13 Giáo dục thể chất 3 (Cờ tướng) 01 DA18VH 30

1457 170181 Văn hóa học đại cương 01 DA18VH 2

1458 170182 Thực hành văn bản tiếng Việt 01 DA18VH 2

Page 41: DANH SÁCH MÔN HỌC - ttsv.tvu.edu.vnttsv.tvu.edu.vn/Upload/2019/THANG 8/DKMH 20191/KET QUA DKMH … · 155 650736 Thực hành Dược bệnh viện 02 DA15DB 51 156 650771 Tương

STT Mã MH Tên môn họcNhóm

/tổ

Tổ

THMã lớp

Số

ĐK

Ghi

chú

1459 170183 Nhân học văn hóa 01 DA18VH 2

1460 170184 Văn hoá Trung Hoa 01 DA18VH 2

1461 200017 Lịch sử văn minh thế giới 01 DA18VH 2

1462 410293 Anh văn không chuyên 3 07DA18VH,DA18XD,

DA18XDGT35

1463 280011 An toàn lao động 01 DA18XD 29

1464 280014 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 02 DA18XD 29

1465 280021 Môi trường trong xây dựng 01 DA18XD 29

1466 280025 Sức bền vật liệu 2 01 DA18XD 29

1467 280028 Thí nghiệm sức bền vật liệu 02 DA18XD 29

1468 280089 Cơ học kết cấu 1 01 DA18XD 29

1469 280167 Tin học ứng dụng 1 (AutoCAD) 01 DA18XD 29

1470 193.14 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 34 DA18XD,DA18XDGT 30

1471 280001 Địa chất công trình 01 DA18XDGT 10

1472 280014 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 01 DA18XDGT 10

1473 280017 Sức bền vật liệu 1 01 DA18XDGT 10

1474 280028 Thí nghiệm sức bền vật liệu 01 DA18XDGT 10

1475 280136 Thủy văn công trình 01 DA18XDGT 10

1476 193.14 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 17 DA18XYH 17

1477 193.14 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 18 DA18XYH 21

1478 410303Anh văn không chuyên 3 (Khối

ngành sức khỏe)30 DA18XYH 23

1479 650173 Hóa sinh 1 01 01 DA18XYH 24

1480 650173 Hóa sinh 1 01 02 DA18XYH 30

1481 650173 Hóa sinh 1 01 DA18XYH 54

1482 650175 Vi sinh 1 01 01 DA18XYH 25

1483 650175 Vi sinh 1 01 02 DA18XYH 29

1484 650175 Vi sinh 1 01 DA18XYH 54

1485 650176 Ký sinh trùng 1 01 DA18XYH 54

1486 650181 Dược lý 05 DA18XYH 53

1487 650547 Sinh lý bệnh - Miễn dịch 03 DA18XYH 53

1488 650616 Huyết học cơ sở 01 01 DA18XYH 24

1489 650616 Huyết học cơ sở 01 02 DA18XYH 29

1490 650616 Huyết học cơ sở 01 DA18XYH 53

1491 650655Tổ chức y tế - Chương trình y tế quốc

gia - Giáo dục sức khỏe01 DA18XYH 53

1492 180004 Đường Lối CM Của Đảng CSVN 52 DA18XYH,DA18YKA 108

1493 193.14 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 19 DA18YKA 30

1494 193.14 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 20 DA18YKA 30

1495 410303Anh văn không chuyên 3 (Khối

ngành sức khỏe)32 DA18YKA 32

Page 42: DANH SÁCH MÔN HỌC - ttsv.tvu.edu.vnttsv.tvu.edu.vn/Upload/2019/THANG 8/DKMH 20191/KET QUA DKMH … · 155 650736 Thực hành Dược bệnh viện 02 DA15DB 51 156 650771 Tương

STT Mã MH Tên môn họcNhóm

/tổ

Tổ

THMã lớp

Số

ĐK

Ghi

chú

1496 650109 Sinh lý 2 04 01 DA18YKA 23

1497 650109 Sinh lý 2 04 02 DA18YKA 23

1498 650109 Sinh lý 2 04 03 DA18YKA 21

1499 650109 Sinh lý 2 04 DA18YKA 67

1500 650110 Vi sinh 06 01 DA18YKA 34

1501 650110 Vi sinh 06 02 DA18YKA 33

1502 650110 Vi sinh 06 DA18YKA 67

1503 650215 Hóa sinh 04 01 DA18YKA 34

1504 650215 Hóa sinh 04 02 DA18YKA 33

1505 650215 Hóa sinh 04 DA18YKA 67

1506 650851 Điều dưỡng cơ bản 04 01 DA18YKA 17

1507 650851 Điều dưỡng cơ bản 04 02 DA18YKA 17

1508 650851 Điều dưỡng cơ bản 04 03 DA18YKA 16

1509 650851 Điều dưỡng cơ bản 04 04 DA18YKA 17

1510 650851 Điều dưỡng cơ bản 04 DA18YKA 67

1511 193.14 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 21 DA18YKB 30

1512 193.14 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 22 DA18YKB 30

1513 410303Anh văn không chuyên 3 (Khối

ngành sức khỏe)33 DA18YKB 33

1514 650109 Sinh lý 2 02 01 DA18YKB 23

1515 650109 Sinh lý 2 02 02 DA18YKB 23

1516 650109 Sinh lý 2 02 03 DA18YKB 17

1517 650109 Sinh lý 2 02 DA18YKB 63

1518 650110 Vi sinh 02 01 DA18YKB 32

1519 650110 Vi sinh 02 02 DA18YKB 31

1520 650110 Vi sinh 02 DA18YKB 63

1521 650215 Hóa sinh 02 01 DA18YKB 32

1522 650215 Hóa sinh 02 02 DA18YKB 31

1523 650215 Hóa sinh 02 DA18YKB 63

1524 650851 Điều dưỡng cơ bản 02 01 DA18YKB 17

1525 650851 Điều dưỡng cơ bản 02 02 DA18YKB 17

1526 650851 Điều dưỡng cơ bản 02 03 DA18YKB 17

1527 650851 Điều dưỡng cơ bản 02 04 DA18YKB 12

1528 650851 Điều dưỡng cơ bản 02 DA18YKB 63

1529 180004 Đường Lối CM Của Đảng CSVN 39 DA18YKB,DA18YKC 102

1530 193.14 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 23 DA18YKC 29

1531 193.14 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 24 DA18YKC 28

1532 410303Anh văn không chuyên 3 (Khối

ngành sức khỏe)34 DA18YKC 31

1533 650109 Sinh lý 2 03 01 DA18YKC 23

Page 43: DANH SÁCH MÔN HỌC - ttsv.tvu.edu.vnttsv.tvu.edu.vn/Upload/2019/THANG 8/DKMH 20191/KET QUA DKMH … · 155 650736 Thực hành Dược bệnh viện 02 DA15DB 51 156 650771 Tương

STT Mã MH Tên môn họcNhóm

/tổ

Tổ

THMã lớp

Số

ĐK

Ghi

chú

1534 650109 Sinh lý 2 03 02 DA18YKC 23

1535 650109 Sinh lý 2 03 03 DA18YKC 17

1536 650109 Sinh lý 2 03 DA18YKC 63

1537 650110 Vi sinh 03 01 DA18YKC 29

1538 650110 Vi sinh 03 02 DA18YKC 34

1539 650110 Vi sinh 03 DA18YKC 63

1540 650215 Hóa sinh 03 01 DA18YKC 29

1541 650215 Hóa sinh 03 02 DA18YKC 34

1542 650215 Hóa sinh 03 DA18YKC 63

1543 650851 Điều dưỡng cơ bản 03 01 DA18YKC 17

1544 650851 Điều dưỡng cơ bản 03 02 DA18YKC 13

1545 650851 Điều dưỡng cơ bản 03 03 DA18YKC 17

1546 650851 Điều dưỡng cơ bản 03 04 DA18YKC 16

1547 650851 Điều dưỡng cơ bản 03 DA18YKC 63

1548 193.14 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 25 DA18YKD 29

1549 193.14 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 26 DA18YKD 27

1550 410303Anh văn không chuyên 3 (Khối

ngành sức khỏe)35 DA18YKD 34

1551 650109 Sinh lý 2 01 01 DA18YKD 23

1552 650109 Sinh lý 2 01 02 DA18YKD 23

1553 650109 Sinh lý 2 01 03 DA18YKD 20

1554 650109 Sinh lý 2 01 DA18YKD 66

1555 650110 Vi sinh 01 01 DA18YKD 34

1556 650110 Vi sinh 01 02 DA18YKD 33

1557 650110 Vi sinh 01 DA18YKD 67

1558 650215 Hóa sinh 01 01 DA18YKD 34

1559 650215 Hóa sinh 01 02 DA18YKD 33

1560 650215 Hóa sinh 01 DA18YKD 67

1561 650851 Điều dưỡng cơ bản 01 01 DA18YKD 17

1562 650851 Điều dưỡng cơ bản 01 02 DA18YKD 15

1563 650851 Điều dưỡng cơ bản 01 03 DA18YKD 17

1564 650851 Điều dưỡng cơ bản 01 04 DA18YKD 17

1565 650851 Điều dưỡng cơ bản 01 DA18YKD 66

Phạm Trung Yên Nguyễn Minh Kiên

Trà Vinh, ngày 06 tháng 8 năm 2019

PHÒNG ĐÀO TẠO Lập bảng