danh sÁch ĐĂng kÝ tham gia bẢo hiỂm tẠi nẠn (tỰ … nan tu nguyen khoa 57.pdf · danh...

50
BM/QT/CN/01.13.04 1 TRƢỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập – Tự do – Hạnh phúc Tp. Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 2016 DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THAM GIA BẢO HIỂM TẠI NẠN (TỰ NGUYỆN) KHÓA 57 STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH PHÍ BẢO HIỂM NGÀNH HỌC GHI CHÚ 1 NGUYỄN TRẦN QUANG HUY 26/04/1998 99,000 Kinh tế BHTN (4 NĂM ) 2 NGUYỄN THỊ HỒNG DIỆP 10/01/1998 99,000 Kinh tế BHTN (4 NĂM ) 3 TRẦN NGUYỄN LÊ HUỲNH 24/03/1998 99,000 Kinh tế BHTN (4 NĂM ) 4 ĐỖ THỊ HIỀN 10/05/1998 99,000 Kinh tế BHTN (4 NĂM ) 5 BÙI THANH HIỀN 24/02/1998 99,000 Kinh tế BHTN (4 NĂM ) 6 CHU HOÀNG YẾN 20/01/1998 99,000 Kinh tế BHTN (4 NĂM ) 7 HỒ THỊ HỒNG HẠNH 12/09/1998 99,000 Kinh tế BHTN (4 NĂM ) 8 DƢƠNG THỊ NGỌC CHÂU 23/06/1998 99,000 Kinh tế BHTN (4 NĂM ) 9 HOÀNG THỊ DIỆU NGHĨA 18/10/1998 99,000 Kinh tế BHTN (4 NĂM ) 10 LÊ THỊ NHƢ HƢỜNG 26/05/1998 99,000 Kinh tế BHTN (4 NĂM )

Upload: others

Post on 19-Feb-2020

0 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THAM GIA BẢO HIỂM TẠI NẠN (TỰ … NAN TU NGUYEN KHOA 57.pdf · danh sÁch ĐĂng kÝ tham gia bẢo hiỂm tẠi nẠn (tỰ nguyỆn) khÓa 57 stt

BM/QT/CN/01.13.04

1

TRƢỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Tp. Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 2016

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THAM GIA BẢO HIỂM TẠI NẠN (TỰ NGUYỆN) KHÓA 57

STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH PHÍ BẢO

HIỂM NGÀNH HỌC GHI CHÚ

1 NGUYỄN TRẦN QUANG HUY 26/04/1998 99,000 Kinh tế BHTN (4 NĂM )

2 NGUYỄN THỊ HỒNG DIỆP 10/01/1998 99,000 Kinh tế BHTN (4 NĂM )

3 TRẦN NGUYỄN LÊ HUỲNH 24/03/1998 99,000 Kinh tế BHTN (4 NĂM )

4 ĐỖ THỊ HIỀN 10/05/1998 99,000 Kinh tế BHTN (4 NĂM )

5 BÙI THANH HIỀN 24/02/1998 99,000 Kinh tế BHTN (4 NĂM )

6 CHU HOÀNG YẾN 20/01/1998 99,000 Kinh tế BHTN (4 NĂM )

7 HỒ THỊ HỒNG HẠNH 12/09/1998 99,000 Kinh tế BHTN (4 NĂM )

8 DƢƠNG THỊ NGỌC CHÂU 23/06/1998 99,000 Kinh tế BHTN (4 NĂM )

9 HOÀNG THỊ DIỆU NGHĨA 18/10/1998 99,000 Kinh tế BHTN (4 NĂM )

10 LÊ THỊ NHƢ HƢỜNG 26/05/1998 99,000 Kinh tế BHTN (4 NĂM )

Page 2: DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THAM GIA BẢO HIỂM TẠI NẠN (TỰ … NAN TU NGUYEN KHOA 57.pdf · danh sÁch ĐĂng kÝ tham gia bẢo hiỂm tẠi nẠn (tỰ nguyỆn) khÓa 57 stt

BM/QT/CN/01.13.04

2

11 LÊ THỊ THU THẢO 11/05/1998 99,000 Kinh tế BHTN (4 NĂM )

12 NGUYỄN QUANG ĐỨC 23/09/1998 99,000 Kinh tế BHTN (4 NĂM )

13 NGUYỄN XUÂN THỊNH 15/02/1998 99,000 Kinh tế BHTN (4 NĂM )

14 PHAN THANH TIẾN 20/07/1998 99,000 Kinh tế BHTN (4 NĂM )

15 VÕ GIA TÀI 15/11/1998 99,000 Kinh tế BHTN (4 NĂM )

16 ĐẶNG THẾ DÂN 19/09/1998 99,000 Kinh tế BHTN (4 NĂM )

17 LÊ THỊ THANH TRÚC 29/07/1998 99,000 Kinh tế BHTN (4 NĂM )

18 NGUYỄN MINH HIẾU 18/05/1998 99,000 Kinh tế BHTN (4 NĂM )

19 NGUYỄN NGỌC NHÂN 02/03/1998 99,000 Kinh tế BHTN (4 NĂM )

20 NGUYỄN THỊ HẠNH THƢ 24/06/1998 99,000 Kinh tế BHTN (4 NĂM )

21 NGUYỄN THỊ HOÀI THƢƠNG 10/01/1998 99,000 Kinh tế BHTN (4 NĂM )

22 NGUYỄN THỊ MINH THƢ 13/11/1998 99,000 Kinh tế BHTN (4 NĂM )

23 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 27/05/1998 99,000 Kinh tế BHTN (4 NĂM )

24 NGUYỄN THỊ THÙY HẢO 28/09/1998 99,000 Kinh tế BHTN (4 NĂM )

25 NGUYỄN THIẾT MINH 13/01/1998 99,000 Kinh tế BHTN (4 NĂM )

26 PHẠM THỊ HỒNG HUYÊN 09/02/1998 99,000 Kinh tế BHTN (4 NĂM )

27 VÕ THỊ PHƢƠNG THẢO 30/01/1998 99,000 Kinh tế BHTN (4 NĂM )

28 TRẦN CÔNG SÁNG 29/01/1998 99,000 Kinh tế BHTN (4 NĂM )

29 ĐÀO THỊ MỸ NGỌC 22/09/1998 99,000 Kinh tế BHTN (4 NĂM )

30 LÊ QUỐC TRỌNG 18/06/1998 99,000 Kinh tế BHTN (4 NĂM )

Page 3: DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THAM GIA BẢO HIỂM TẠI NẠN (TỰ … NAN TU NGUYEN KHOA 57.pdf · danh sÁch ĐĂng kÝ tham gia bẢo hiỂm tẠi nẠn (tỰ nguyỆn) khÓa 57 stt

BM/QT/CN/01.13.04

3

31 NGUYỄN LÊ QUỲNH HƢƠNG 05/07/1998 99,000 Kinh tế BHTN (4 NĂM )

32 NGUYỄN THỊ PHƢỢNG MAI 02/11/1998 99,000 Kinh tế BHTN (4 NĂM )

33 NGUYỄN VIỆT DŨNG 10/02/1998 99,000 Kinh tế BHTN (4 NĂM )

34 NGUYỄN VŨ ANH HUY 26/04/1998 99,000 Kinh tế BHTN (4 NĂM )

35 LÊ CÔNG QUỐC 02/02/1997 99,000 Quản trị kinh doanh BHTN (4 NĂM )

36 NGUYỄN THỊ NGỌC HUỆ 30/01/1998 99,000 Quản trị kinh doanh BHTN (4 NĂM )

37 TÔ THÀNH THÁI 22/10/1998 99,000 Quản trị kinh doanh BHTN (4 NĂM )

38 ĐẶNG THỊ KIỀU OANH 02/09/1998 99,000 Quản trị kinh doanh BHTN (4 NĂM )

39 TRẦN THỊ MINH CHÂU 09/05/1998 99,000 Quản trị kinh doanh BHTN (4 NĂM )

40 TRỊNH NGỌC HIẾU 26/01/1998 99,000 Quản trị kinh doanh BHTN (4 NĂM )

41 HOÀNG VĂN ĐÀI 18/01/1998 99,000 Quản trị kinh doanh BHTN (4 NĂM )

42 NGUYỄN MAI QUYÊN 26/06/1998 99,000 Quản trị kinh doanh BHTN (4 NĂM )

43 NGUYỄN THÀNH AN 13/11/1998 99,000 Quản trị kinh doanh BHTN (4 NĂM )

44 TRẦN MINH PHONG 24/02/1998 99,000 Quản trị kinh doanh BHTN (4 NĂM )

45 LÊ TẤN TÙNG VIÊN 10/01/1998 99,000 Quản trị kinh doanh BHTN (4 NĂM )

46 LÊ THỊ THU TRANG 04/06/1998 99,000 Quản trị kinh doanh BHTN (4 NĂM )

47 NGUYỄN ĐÌNH HƢNG 03/11/1998 99,000 Quản trị kinh doanh BHTN (4 NĂM )

48 NGUYỄN TRUNG THÀNH 27/04/1998 99,000 Quản trị kinh doanh BHTN (4 NĂM )

49 PHẠM THỊ THƢƠNG 23/03/1998 99,000 Quản trị kinh doanh BHTN (4 NĂM )

50 PHẠM VĂN DƢ 24/10/1998 99,000 Quản trị kinh doanh BHTN (4 NĂM )

Page 4: DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THAM GIA BẢO HIỂM TẠI NẠN (TỰ … NAN TU NGUYEN KHOA 57.pdf · danh sÁch ĐĂng kÝ tham gia bẢo hiỂm tẠi nẠn (tỰ nguyỆn) khÓa 57 stt

BM/QT/CN/01.13.04

4

51 TRẦN VĂN NHẪN 13/10/1998 99,000 Quản trị kinh doanh BHTN (4 NĂM )

52 TRẦN THỊ THU THỦY 25/07/1998 99,000 Quản trị kinh doanh BHTN (4 NĂM )

53 NGUYỄN LÊ MINH DUY 18/10/1998 99,000 Quản trị kinh doanh BHTN (4 NĂM )

54 LÊ NHẬT THUỲ LINH 31/01/1998 99,000 Quản trị kinh doanh BHTN (4 NĂM )

55 PHẠM THỊ LÝ 24/10/1998 99,000 Quản trị kinh doanh BHTN (4 NĂM )

56 LÊ ĐỖ THÀNH NHÂN 24/02/1997 99,000 Quản trị kinh doanh BHTN (4 NĂM )

57 VÕ BÁ LƢỢNG 09/12/1996 99,000 Quản trị kinh doanh BHTN (4 NĂM )

58 TRẦN THUỶ HOÀNG 16/07/1998 99,000 Quản trị kinh doanh BHTN (4 NĂM )

59 NGUYỄN THU HẰNG 24/11/1998 99,000 Kế toán BHTN (4 NĂM )

60 NGUYỄN THỊ ANH THƢ 15/01/1998 99,000 Kế toán BHTN (4 NĂM )

61 LÊ NGỌC MAI 20/07/1998 99,000 Kế toán BHTN (4 NĂM )

62 TRẦN THỊ KIM QUYÊN 16/03/1998 99,000 Kế toán BHTN (4 NĂM )

63 LÊ THỊ MỸ DUYÊN 09/12/1998 99,000 Kế toán BHTN (4 NĂM )

64 NGUYỄN TRỌNG HỮU 16/11/1998 99,000 Kế toán BHTN (4 NĂM )

65 VÕ THỊ NGỌC CHÂU 10/11/1998 99,000 Kế toán BHTN (4 NĂM )

66 HÀ THỊ LỆ THIẾT 02/06/1998 99,000 Kế toán BHTN (4 NĂM )

67 HỒ THỊ HẢI YẾN 08/08/1998 99,000 Kế toán BHTN (4 NĂM )

68 NGUYỄN THỊ DUYÊN 06/10/1998 99,000 Kế toán BHTN (4 NĂM )

69 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 23/07/1998 99,000 Kế toán BHTN (4 NĂM )

70 NGUYỄN THỊ THANH VIÊN 26/03/1997 99,000 Kế toán BHTN (4 NĂM )

Page 5: DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THAM GIA BẢO HIỂM TẠI NẠN (TỰ … NAN TU NGUYEN KHOA 57.pdf · danh sÁch ĐĂng kÝ tham gia bẢo hiỂm tẠi nẠn (tỰ nguyỆn) khÓa 57 stt

BM/QT/CN/01.13.04

5

71 TRẦN HIẾU CẢNH 09/03/1998 99,000 Kế toán BHTN (4 NĂM )

72 TRẦN NGỌC TÂN 15/04/1998 99,000 Kế toán BHTN (4 NĂM )

73 VŨ THỊ QUỲNH 25/12/1998 99,000 Kế toán BHTN (4 NĂM )

74 LÊ THỊ MỸ HẠNH 21/04/1998 99,000 Kế toán BHTN (4 NĂM )

75 LÊ THỊ TRÚC LY 09/07/1998 99,000 Kế toán BHTN (4 NĂM )

76 NGUYỄN THU THẢO 13/08/1998 99,000 Kế toán BHTN (4 NĂM )

77 PHẠM THỊ TRANG 03/05/1998 99,000 Kế toán BHTN (4 NĂM )

78 VÕ THỊ NGỌC KHÁNH 22/01/1998 99,000 Kế toán BHTN (4 NĂM )

79 NGUYỄN HOÀNG THẢO NGUYÊN 14/05/1998 99,000 Kế toán BHTN (4 NĂM )

80

NGUYỄN THỊ ĐOÀN HỒNG

NGỌC 18/08/1998 99,000 Kế toán BHTN (4 NĂM )

81 NGUYỄN THỊ PHƢỢNG 21/02/1998 99,000 Kế toán BHTN (4 NĂM )

82 TRẦN MINH HOÀNG 24/03/1998 99,000 Kế toán BHTN (4 NĂM )

83 NGUYỄN THỊ THU NA 06/11/1998 99,000 Kế toán BHTN (4 NĂM )

84 NGUYỄN THỊ MỸ NHƢ 02/06/1998 99,000 Kế toán BHTN (4 NĂM )

85 ĐINH THỊ PHỤNG 27/01/1998 99,000 Kế toán BHTN (4 NĂM )

86 TÔ TRẦN ÁI VI 08/09/1998 99,000 Kế toán BHTN (4 NĂM )

87 HÀ THỊ MỸ NGỌC 10/10/1998 99,000 Kế toán BHTN (4 NĂM )

88 LÊ MỸ HÒA 22/04/1998 99,000 Kế toán BHTN (4 NĂM )

89 LÊ THỊ THANH HẢI 03/04/1998 99,000 Kế toán BHTN (4 NĂM )

Page 6: DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THAM GIA BẢO HIỂM TẠI NẠN (TỰ … NAN TU NGUYEN KHOA 57.pdf · danh sÁch ĐĂng kÝ tham gia bẢo hiỂm tẠi nẠn (tỰ nguyỆn) khÓa 57 stt

BM/QT/CN/01.13.04

6

90 PHAN THỊ TRANG 02/02/1998 99,000 Kế toán BHTN (4 NĂM )

91 ĐÀO DUY CƢỜNG 30/04/1998 99,000 Kế toán BHTN (4 NĂM )

92 NGUYỄN THỊ THÚY KIỀU 25/07/1998 99,000 Kế toán BHTN (4 NĂM )

93 MAI TRUNG HIẾU 20/07/1998 99,000 Kế toán BHTN (4 NĂM )

94 NGUYỄN THỊ HOA MƠ 28/05/1998 99,000 Kế toán BHTN (4 NĂM )

95 NGUYỄN THUỲ VI 14/08/1998 99,000 Kế toán BHTN (4 NĂM )

96 LÊ HỒNG THÁI 27/06/1998 99,000 Công nghệ thông tin BHTN (4 NĂM )

97 HUỲNH PHÚC TRƢỜNG 13/10/1998 99,000 Công nghệ thông tin BHTN (4 NĂM )

98 LÊ THÀNH ĐƢỢC 20/06/1998 99,000 Công nghệ thông tin BHTN (4 NĂM )

99 NGUYỄN CÔNG CHIẾN 14/05/1998 99,000 Công nghệ thông tin BHTN (4 NĂM )

100 NGUYỄN NHẤT LUÂN 10/03/1998 99,000 Công nghệ thông tin BHTN (4 NĂM )

101 TRẦN XUÂN LÂM 17/01/1998 99,000 Công nghệ thông tin BHTN (4 NĂM )

102 NGUYỄN VŨ THÁI 16/02/1995 99,000 Công nghệ thông tin BHTN (4 NĂM )

103 PHAN ĐÌNH TRÍ 23/03/1998 99,000 Công nghệ thông tin BHTN (4 NĂM )

104 ĐINH KỲ SINH 04/04/1998 99,000 Công nghệ thông tin BHTN (4 NĂM )

105 HUỲNH NGỌC THỌ 29/08/1998 99,000 Công nghệ thông tin BHTN (4 NĂM )

106 LÊ QUANG DUNG 20/10/1998 99,000 Công nghệ thông tin BHTN (4 NĂM )

107 NGUYỄN ĐỨC DUY 13/07/1998 99,000 Công nghệ thông tin BHTN (4 NĂM )

108 NGUYỄN MINH MẪN 01/10/1998 99,000 Công nghệ thông tin BHTN (4 NĂM )

109 NGUYỄN QUỐC ĐẠT 17/01/1998 99,000 Công nghệ thông tin BHTN (4 NĂM )

Page 7: DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THAM GIA BẢO HIỂM TẠI NẠN (TỰ … NAN TU NGUYEN KHOA 57.pdf · danh sÁch ĐĂng kÝ tham gia bẢo hiỂm tẠi nẠn (tỰ nguyỆn) khÓa 57 stt

BM/QT/CN/01.13.04

7

110 NGUYỄN TẤN PHÁT 26/10/1998 99,000 Công nghệ thông tin BHTN (4 NĂM )

111 PHẠM TUẤN PHÚC 17/10/1997 99,000 Công nghệ thông tin BHTN (4 NĂM )

112 PHẠM VĂN TỊNH 11/04/1998 99,000 Công nghệ thông tin BHTN (4 NĂM )

113 TRẦN MINH TƢƠI 13/02/1998 99,000 Công nghệ thông tin BHTN (4 NĂM )

114 TRẦN VĂN CÔNG 22/01/1998 99,000 Công nghệ thông tin BHTN (4 NĂM )

115 LÊ GIA HUY 03/05/1998 99,000 Công nghệ thông tin BHTN (4 NĂM )

116 TRẦN THẾ VĨNH 19/09/1998 99,000 Công nghệ thông tin BHTN (4 NĂM )

117 VÕ DUY TÂN 17/08/1998 99,000 Công nghệ thông tin BHTN (4 NĂM )

118 LƢƠNG BÙI TRỌNG NGHĨA 21/10/1998 99,000 Công nghệ thông tin BHTN (4 NĂM )

119 NGUYỄN HOÀNG MINH CHÂU 08/06/1998 99,000 Công nghệ thông tin BHTN (4 NĂM )

120 NGUYỄN VÕ AN LẠC 14/10/1998 99,000 Công nghệ thông tin BHTN (4 NĂM )

121 MAI XUÂN QUYẾT 27/03/1997 99,000 Kỹ thuật cơ khí BHTN (4 NĂM )

122 NGUYỄN TIẾN VUI 11/05/1998 99,000 Kỹ thuật cơ khí BHTN (4 NĂM )

123 LÊ THANH PHONG 12/11/1998 99,000 Kỹ thuật cơ khí BHTN (4 NĂM )

124 MẠC THANH THOẠI 05/04/1998 99,000 Kỹ thuật cơ khí BHTN (4 NĂM )

125 NGUYỄN HUY HOÀNG 28/06/1998 99,000 Kỹ thuật cơ khí BHTN (4 NĂM )

126 NGUYỄN SỸ HÙNG 14/02/1998 99,000 Kỹ thuật cơ khí BHTN (4 NĂM )

127 NGUYỄN VĂN HIẾU 25/09/1998 99,000 Kỹ thuật cơ khí BHTN (4 NĂM )

128 CAO MINH TÂN 09/08/1998 99,000 Kỹ thuật cơ khí BHTN (4 NĂM )

129 LÊ TIẾN ANH TRUNG KIÊN 09/10/1998 99,000 Kỹ thuật cơ khí BHTN (4 NĂM )

Page 8: DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THAM GIA BẢO HIỂM TẠI NẠN (TỰ … NAN TU NGUYEN KHOA 57.pdf · danh sÁch ĐĂng kÝ tham gia bẢo hiỂm tẠi nẠn (tỰ nguyỆn) khÓa 57 stt

BM/QT/CN/01.13.04

8

130 PHẠM MINH HIẾU 10/03/1997 99,000 Kỹ thuật cơ khí BHTN (4 NĂM )

131 TRẦN HỒNG DŨ 20/12/1998 99,000 Kỹ thuật cơ khí BHTN (4 NĂM )

132 TRẦN THANH HIỆP 22/04/1998 99,000 Kỹ thuật cơ khí BHTN (4 NĂM )

133 VÕ TẤN DUY 26/12/1998 99,000 Kỹ thuật cơ khí BHTN (4 NĂM )

134 ĐỖ CAO ĐẠO 05/01/1997 99,000 Kỹ thuật cơ khí BHTN (4 NĂM )

135 LÊ VĂN TOÀN 10/02/1998 99,000 Kỹ thuật cơ khí BHTN (4 NĂM )

136 MAI MINH NHẬT 18/10/1998 99,000 Kỹ thuật cơ khí BHTN (4 NĂM )

137 NGÔ TRẦN MINH QUANG 24/08/1998 99,000 Kỹ thuật cơ khí BHTN (4 NĂM )

138 NGÔ VĂN ĐỊNH 20/12/1997 99,000 Kỹ thuật cơ khí BHTN (4 NĂM )

139 NGUYỄN VĂN THẮNG 13/09/1998 99,000 Kỹ thuật cơ khí BHTN (4 NĂM )

140 PHAN MINH THÀNH 06/01/1998 99,000 Kỹ thuật cơ khí BHTN (4 NĂM )

141 LÊ QUANG HUY 29/03/1998 99,000 Kỹ thuật cơ khí BHTN (4 NĂM )

142 LÊ VĂN VŨ 16/01/1998 99,000 Kỹ thuật cơ khí BHTN (4 NĂM )

143 LÊ VŨ AN NINH 26/05/1998 99,000 Kỹ thuật cơ khí BHTN (4 NĂM )

144 NGUYỄN ĐÌNH THI 25/01/1998 99,000 Kỹ thuật cơ khí BHTN (4 NĂM )

145 NGUYỄN ĐỨC HUY 06/01/1998 99,000 Kỹ thuật cơ khí BHTN (4 NĂM )

146 PHẠM ĐỨC TRUNG 19/10/1998 99,000 Kỹ thuật cơ khí BHTN (4 NĂM )

147 TRẦN HỮU BAN 07/10/1998 99,000 Kỹ thuật cơ khí BHTN (4 NĂM )

148 TRẦN NHỰT DUY 15/09/1998 99,000 Kỹ thuật cơ khí BHTN (4 NĂM )

149 TRẦN THANH HÀO 10/12/1998 99,000 Kỹ thuật cơ khí BHTN (4 NĂM )

Page 9: DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THAM GIA BẢO HIỂM TẠI NẠN (TỰ … NAN TU NGUYEN KHOA 57.pdf · danh sÁch ĐĂng kÝ tham gia bẢo hiỂm tẠi nẠn (tỰ nguyỆn) khÓa 57 stt

BM/QT/CN/01.13.04

9

150 TRẦN VĂN TÂM 14/12/1996 99,000 Kỹ thuật cơ khí BHTN (4 NĂM )

151 VŨ BÁ HẢI DƢƠNG 19/07/1997 99,000 Kỹ thuật cơ khí BHTN (4 NĂM )

152 HỒ ĐÔNG NHẬT 20/10/1998 99,000 Kỹ thuật cơ khí BHTN (4 NĂM )

153 HOÀNG MINH HUY 07/04/1998 99,000 Kỹ thuật cơ khí BHTN (4 NĂM )

154 LÝ PHAN NGỌC 21/07/1997 99,000 Kỹ thuật cơ khí BHTN (4 NĂM )

155 NGÔ VĂN SƠN 01/02/1998 99,000 Kỹ thuật cơ khí BHTN (4 NĂM )

156 NGUYỄN ANH TRIỀU 05/02/1998 99,000 Kỹ thuật cơ khí BHTN (4 NĂM )

157 NGUYỄN ANH TUẤN 17/05/1998 99,000 Kỹ thuật cơ khí BHTN (4 NĂM )

158 NGUYỄN CÔNG HẬU 17/09/1998 99,000 Kỹ thuật cơ khí BHTN (4 NĂM )

159 NGUYỄN DOÃN TỨ 10/01/1998 99,000 Kỹ thuật cơ khí BHTN (4 NĂM )

160 NGUYỄN DUY LÂM 15/09/1998 99,000 Kỹ thuật cơ khí BHTN (4 NĂM )

161 NGUYỄN DUY NHẤT 12/01/1998 99,000 Kỹ thuật cơ khí BHTN (4 NĂM )

162 PHAN VĂN ĐẠT 08/05/1998 99,000 Kỹ thuật cơ khí BHTN (4 NĂM )

163 PHAN VĂN VŨ 05/02/1998 99,000 Kỹ thuật cơ khí BHTN (4 NĂM )

164 PHÙNG TRUNG QUÝ 03/04/1998 99,000 Kỹ thuật cơ khí BHTN (4 NĂM )

165 TẠ TRẦN HOÀNG NHÂN 15/09/1998 99,000 Kỹ thuật cơ khí BHTN (4 NĂM )

166 TRẦN VĂN TRÍ 02/05/1998 99,000 Kỹ thuật cơ khí BHTN (4 NĂM )

167 MAI NHẬT MINH 10/08/1998 99,000 Kỹ thuật cơ khí BHTN (4 NĂM )

168 TRẦN NHẬT TIẾN 04/11/1998 99,000 Kỹ thuật cơ khí BHTN (4 NĂM )

169 HOẮC VỸ QUANG 30/01/1998 99,000 Kỹ thuật cơ khí BHTN (4 NĂM )

Page 10: DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THAM GIA BẢO HIỂM TẠI NẠN (TỰ … NAN TU NGUYEN KHOA 57.pdf · danh sÁch ĐĂng kÝ tham gia bẢo hiỂm tẠi nẠn (tỰ nguyỆn) khÓa 57 stt

BM/QT/CN/01.13.04

10

170 VÕ LÂM VĂN VIỆT 15/01/1998 99,000 Kỹ thuật cơ khí BHTN (4 NĂM )

171 NGUYỄN CHÍ CÔNG 13/01/1998 99,000 Kỹ thuật cơ khí BHTN (4 NĂM )

172 CAO VINH TRUNG 24/01/1998 99,000 Kỹ thuật cơ khí BHTN (4 NĂM )

173 ĐÀO XUÂN TRƢỜNG 21/07/1998 99,000 Kỹ thuật cơ khí BHTN (4 NĂM )

174 HUỲNH HỮU DƢ 20/01/1996 99,000 Kỹ thuật cơ khí BHTN (4 NĂM )

175 NGUYỄN TRƢỜNG TỒN 27/01/1998 99,000 Kỹ thuật cơ khí BHTN (4 NĂM )

176 BÙI PHƢỚC HOÀNG 10/01/1998 99,000 Kỹ thuật cơ khí BHTN (4 NĂM )

177 HOÀNG MINH HIẾU 10/09/1998 99,000 Kỹ thuật cơ khí BHTN (4 NĂM )

178 HUỲNH QUỐC ANH 24/11/1998 99,000 Kỹ thuật cơ khí BHTN (4 NĂM )

179 NGUYỄN THANH SANG 24/03/1998 99,000 Kỹ thuật cơ khí BHTN (4 NĂM )

180 CAO SĨ KHIÊM 12/12/1998 99,000 Kỹ thuật cơ khí BHTN (4 NĂM )

181 LÊ TRUNG BÁ PHỤNG 19/09/1998 99,000 Kỹ thuật cơ khí BHTN (4 NĂM )

182 NGUYỄN TRIỆU PHÁT 28/08/1998 99,000 Kỹ thuật cơ khí BHTN (4 NĂM )

183 NGUYỄN TRUNG HẬU 01/12/1998 99,000 Kỹ thuật cơ khí BHTN (4 NĂM )

184 PHẠM ĐĂNG KHOA 28/03/1998 99,000 Kỹ thuật cơ khí BHTN (4 NĂM )

185 NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH 24/09/1998 99,000 Kỹ thuật môi trƣờng BHTN (4 NĂM )

186 NGUYỄN TRỌNG NGHĨA 12/04/1998 99,000 Kỹ thuật môi trƣờng BHTN (4 NĂM )

187 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 28/08/1998 99,000 Kỹ thuật môi trƣờng BHTN (4 NĂM )

188 TRẦN VĂN THẮNG 07/08/1998 99,000 Kỹ thuật môi trƣờng BHTN (4 NĂM )

189 HỒ MẠNH ĐAN 29/04/1998 99,000 Kỹ thuật môi trƣờng BHTN (4 NĂM )

Page 11: DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THAM GIA BẢO HIỂM TẠI NẠN (TỰ … NAN TU NGUYEN KHOA 57.pdf · danh sÁch ĐĂng kÝ tham gia bẢo hiỂm tẠi nẠn (tỰ nguyỆn) khÓa 57 stt

BM/QT/CN/01.13.04

11

190 NGUYỄN ĐÌNH TUẤN 06/11/1998 99,000 Kỹ thuật môi trƣờng BHTN (4 NĂM )

191 PHẠM CHÂU THANH QUYÊN 30/07/1998 99,000 Kỹ thuật môi trƣờng BHTN (4 NĂM )

192 TRẦN PHẠM HOÀNG HUY 25/05/1998 99,000 Kỹ thuật môi trƣờng BHTN (4 NĂM )

193 HUỲNH DƢƠNG KHANG 13/12/1998 99,000 Kỹ thuật môi trƣờng BHTN (4 NĂM )

194 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 19/06/1998 99,000 Kỹ thuật môi trƣờng BHTN (4 NĂM )

195 ĐÀO THỊ CẨM TÚ 07/12/1997 99,000 Kỹ thuật môi trƣờng BHTN (4 NĂM )

196 DƢƠNG THỊ NHẬT TRINH 18/12/1998 99,000 Kỹ thuật môi trƣờng BHTN (4 NĂM )

197 LÊ VĂN PHÚC 21/07/1998 99,000 Kỹ thuật môi trƣờng BHTN (4 NĂM )

198 PHẠM THỊ HOA 04/04/1998 99,000 Kỹ thuật môi trƣờng BHTN (4 NĂM )

199 LƢƠNG THỊ THỦY TIÊN 14/10/1998 99,000 Kỹ thuật môi trƣờng BHTN (4 NĂM )

200 NGUYỄN THỊ HỒNG NHẸ 17/08/1998 99,000 Kỹ thuật môi trƣờng BHTN (4 NĂM )

201 NGUYỄN THỊ THẮM 01/09/1998 99,000 Kỹ thuật môi trƣờng BHTN (4 NĂM )

202 TRẦN HỮU NHẬT TÚ 13/04/1998 99,000 Kỹ thuật môi trƣờng BHTN (4 NĂM )

203 TRẦN LÊ HẠNH NGUYÊN 11/10/1998 99,000 Kỹ thuật môi trƣờng BHTN (4 NĂM )

204 LÊ THỊ ANH TUYỀN 05/06/1998 99,000 Kỹ thuật môi trƣờng BHTN (4 NĂM )

205 NGUYỄN QUỐC CƢỜNG 22/10/1998 99,000 Kỹ thuật môi trƣờng BHTN (4 NĂM )

206 PHAN NGỌC TRẦM 26/05/1998 99,000 Kỹ thuật môi trƣờng BHTN (4 NĂM )

207 TRẦN ĐỨC MINH 30/03/1998 99,000 Kỹ thuật môi trƣờng BHTN (4 NĂM )

208 PHAN HUY TÀI 11/10/1998 99,000 Kỹ thuật xây dựng BHTN (4 NĂM )

209 LƢƠNG XUÂN VƢỢNG 12/04/1998 99,000 Kỹ thuật xây dựng BHTN (4 NĂM )

Page 12: DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THAM GIA BẢO HIỂM TẠI NẠN (TỰ … NAN TU NGUYEN KHOA 57.pdf · danh sÁch ĐĂng kÝ tham gia bẢo hiỂm tẠi nẠn (tỰ nguyỆn) khÓa 57 stt

BM/QT/CN/01.13.04

12

210 HỒ THỊ ÁNH NGUYỆT 16/02/1998 99,000 Kinh tế xây dựng BHTN (4 NĂM )

211 VÕ THỊ NGỌC TRINH 21/01/1998 99,000 Kinh tế xây dựng BHTN (4 NĂM )

212 PHẠM TỪ NGỌC MINH 20/06/1998 99,000 Kinh tế xây dựng BHTN (4 NĂM )

213 TRẦN THỊ THANH BÍCH 01/12/1998 99,000 Kinh tế xây dựng BHTN (4 NĂM )

214 DƢ HOÀNG MỸ AN 18/07/1998 99,000 Kinh tế xây dựng BHTN (4 NĂM )

215 PHẠM LÊ QUANG DƢƠNG 18/11/1996 99,000 Kinh tế xây dựng BHTN (4 NĂM )

216 PHAN THỊ KIỀU ANH 10/10/1998 99,000 Kinh tế xây dựng BHTN (4 NĂM )

217 ĐẶNG LÊ QUANG VINH 01/01/1998 99,000 Kinh tế xây dựng BHTN (4 NĂM )

218 ĐỖ THỊ THU THẢO 04/01/1998 99,000 Kinh tế xây dựng BHTN (4 NĂM )

219 NGUYỄN THỊ NGỌC NGOAN 31/07/1998 99,000 Kinh tế xây dựng BHTN (4 NĂM )

220 NGUYỄN HÀ MY 28/02/1998 99,000 Kinh tế xây dựng BHTN (4 NĂM )

221 PHẠM THỊ KIM NGÂN 03/07/1998 99,000 Kinh tế xây dựng BHTN (4 NĂM )

222 PHẠM TRƢỜNG PHÚ 04/12/1998 99,000 Kinh tế xây dựng BHTN (4 NĂM )

223 PHẠM VĂN TUẤN 22/12/1997 99,000 Kinh tế xây dựng BHTN (4 NĂM )

224 TRẦN THỊ THÙY DƢƠNG 10/06/1998 99,000 Kinh tế xây dựng BHTN (4 NĂM )

225 HÀ HÃI VIỆT 23/06/1998 99,000 Kinh tế xây dựng BHTN (4 NĂM )

226 NGUYỄN HUỲNH ANH THUẬN 14/10/1998 99,000 Kinh tế xây dựng BHTN (4 NĂM )

227 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 16/09/1998 99,000 Kinh tế xây dựng BHTN (4 NĂM )

228 ĐÀO THỊ THI 27/12/1998 99,000 Kinh tế xây dựng BHTN (4 NĂM )

229 LÊ THỊ KIM TIỀN 23/08/1998 99,000 Kinh tế xây dựng BHTN (4 NĂM )

Page 13: DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THAM GIA BẢO HIỂM TẠI NẠN (TỰ … NAN TU NGUYEN KHOA 57.pdf · danh sÁch ĐĂng kÝ tham gia bẢo hiỂm tẠi nẠn (tỰ nguyỆn) khÓa 57 stt

BM/QT/CN/01.13.04

13

230 LƢƠNG HOÀNG TẤN THÀNH 21/03/1998 99,000 Kinh tế xây dựng BHTN (4 NĂM )

231 NGÔ VĂN LANH 26/03/1998 99,000 Kinh tế xây dựng BHTN (4 NĂM )

232 NGUYỄN NGỌC HẢI 18/12/1998 99,000 Kinh tế xây dựng BHTN (4 NĂM )

233 NGUYỄN THÁI DŨNG 20/11/1998 99,000 Kinh tế xây dựng BHTN (4 NĂM )

234 NGUYỄN THẾ ĐẠT 19/05/1998 99,000 Kinh tế xây dựng BHTN (4 NĂM )

235 NGUYỄN THỊ MINH PHƢƠNG 09/10/1997 99,000 Kinh tế xây dựng BHTN (4 NĂM )

236 VÕ VĂN CƢỜNG 04/02/1998 99,000 Kinh tế xây dựng BHTN (4 NĂM )

237 PHẠM HỒNG QUÂN 14/07/1998 99,000 Kinh tế xây dựng BHTN (4 NĂM )

238 LÊ HOÀNG GIANG 21/05/1998 99,000 Kinh tế xây dựng BHTN (4 NĂM )

239 NGUYỄN THỊ KIM NHUNG 02/03/1998 99,000 Kinh tế xây dựng BHTN (4 NĂM )

240 HỒ NGUYỄN THỦY TIÊN 16/10/1998 99,000 Kinh tế xây dựng BHTN (4 NĂM )

241 PHẠM SIÊU ANH 01/06/1998 99,000 Kinh tế xây dựng BHTN (4 NĂM )

242 TRẦN MINH QUANG 18/11/1998 99,000 Kinh tế xây dựng BHTN (4 NĂM )

243 NGUYỄN AN KHÔI 23/08/1998 99,000 Kinh tế xây dựng BHTN (4 NĂM )

244 NGUYỄN QUỲNH NHƢ 02/10/1998 99,000 Kinh tế xây dựng BHTN (4 NĂM )

245 NGUYỄN THỊ THÚY KIỀU 02/01/1998 99,000 Kinh tế xây dựng BHTN (4 NĂM )

246 TRẦN THỊ THANH THẢO 13/05/1998 99,000 Kinh tế xây dựng BHTN (4 NĂM )

247 TRẦN THỊ THU THẢO 04/11/1998 99,000 Kinh tế xây dựng BHTN (4 NĂM )

248 LÊ THỊ NGỌC DIÊN 11/01/1998 99,000 Kinh tế xây dựng BHTN (4 NĂM )

249 NGUYỄN THỊ LỆ HUYỀN 07/12/1998 99,000 Kinh tế xây dựng BHTN (4 NĂM )

Page 14: DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THAM GIA BẢO HIỂM TẠI NẠN (TỰ … NAN TU NGUYEN KHOA 57.pdf · danh sÁch ĐĂng kÝ tham gia bẢo hiỂm tẠi nẠn (tỰ nguyỆn) khÓa 57 stt

BM/QT/CN/01.13.04

14

250 TRẦN THÙY TRANG 10/01/1998 99,000 Kinh tế xây dựng BHTN (4 NĂM )

251 NGUYỄN THỊ THU TUYỀN 30/09/1998 99,000 Khai thác vận tải BHTN (4 NĂM )

252 PHAN MINH THIỆN 04/02/1998 99,000 Khai thác vận tải BHTN (4 NĂM )

253 LÊ PHAN QUANG THỌ 02/02/1998 99,000 Khai thác vận tải BHTN (4 NĂM )

254 PHAN THỊ THÚY NGA 02/02/1998 99,000 Khai thác vận tải BHTN (4 NĂM )

255 LÊ THỊ NHẠC 04/05/1998 99,000 Khai thác vận tải BHTN (4 NĂM )

256 NGUYỄN THỊ LOAN 26/04/1998 99,000 Khai thác vận tải BHTN (4 NĂM )

257 NGUYỄN MINH TÂN 20/01/1998 99,000 Khai thác vận tải BHTN (4 NĂM )

258 NGUYỄN THỊ HẢI TRIỀU 19/08/1998 99,000 Khai thác vận tải BHTN (4 NĂM )

259 LÊ NHẬT CƢỜNG 17/11/1998 99,000 Khai thác vận tải BHTN (4 NĂM )

260 PHẠM PHƢƠNG 27/12/1998 99,000 Khai thác vận tải BHTN (4 NĂM )

261 PHẠM VĂN HOÀN 23/07/1998 99,000 Khai thác vận tải BHTN (4 NĂM )

262 ĐẶNG PHƢƠNG HÀ 13/08/1998 99,000 Khai thác vận tải BHTN (4 NĂM )

263 TẠ NGUYỄN HỒNG ÂN 11/09/1998 99,000 Khai thác vận tải BHTN (4 NĂM )

264 VŨ THÀNH HIẾU 21/10/1998 99,000 Khai thác vận tải BHTN (4 NĂM )

265 LÊ TRỌNG NGHĨA 26/10/1998 99,000 Khai thác vận tải BHTN (4 NĂM )

266 MAI THỊ HỒNG ÁNH 21/09/1998 99,000 Khai thác vận tải BHTN (4 NĂM )

267 LÊ THIỆN QUANG 20/07/1998 99,000 Khai thác vận tải (CTCLC QHQL VIỆT - PHÁP) BHTN (4 NĂM )

268 TÔ VĂN TỈNH 08/08/1998 99,000 Khai thác vận tải (CTCLC QHQL VIỆT - PHÁP) BHTN (4 NĂM )

269 NGUYỄN NHẬT LINH 04/12/1998 99,000 Khai thác vận tải (CTCLC QHQL VIỆT - PHÁP) BHTN (4 NĂM )

Page 15: DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THAM GIA BẢO HIỂM TẠI NẠN (TỰ … NAN TU NGUYEN KHOA 57.pdf · danh sÁch ĐĂng kÝ tham gia bẢo hiỂm tẠi nẠn (tỰ nguyỆn) khÓa 57 stt

BM/QT/CN/01.13.04

15

270 TRẦN XUÂN YẾN 11/08/1998 99,000 Khai thác vận tải (CTCLC QHQL VIỆT - PHÁP) BHTN (4 NĂM )

271 ĐOÀN QUANG TUẤN 22/01/1998 99,000 Khai thác vận tải (CTCLC QHQL VIỆT - PHÁP) BHTN (4 NĂM )

272 NGUYỄN THANH PHƢƠNG 19/03/1998 99,000 Khai thác vận tải (CTCLC QHQL VIỆT - PHÁP) BHTN (4 NĂM )

273 NGUYỄN ĐĂNG HIỆP 16/02/1998 99,000 Kinh tế vận tải BHTN (4 NĂM )

274 NGUYỄN LÊ KIM YẾN 18/03/1998 99,000 Kinh tế vận tải BHTN (4 NĂM )

275 LƢƠNG THỊ TRÚC NGÂN 20/09/1998 99,000 Kinh tế vận tải BHTN (4 NĂM )

276 NGUYỄN HƢƠNG QUỲNH 27/12/1997 99,000 Kinh tế vận tải BHTN (4 NĂM )

277 NGUYỄN NGỌC TIẾN 11/03/1998 99,000 Kinh tế vận tải BHTN (4 NĂM )

278 ÂU THỊ MỸ TRINH 16/02/1998 99,000 Kinh tế vận tải BHTN (4 NĂM )

279 HOÀNG ANH HÀO 27/01/1998 99,000 Kinh tế vận tải BHTN (4 NĂM )

280 LÊ VĂN HƢNG 29/08/1998 99,000 Kinh tế vận tải BHTN (4 NĂM )

281 NGUYỄN PHÚC PHƢỚC 05/11/1997 99,000 Kinh tế vận tải BHTN (4 NĂM )

282 NGUYỄN THỊ KIỀU OANH 26/08/1998 99,000 Kinh tế vận tải BHTN (4 NĂM )

283 NGUYỄN TIẾN TÚ 21/02/1998 99,000 Kinh tế vận tải BHTN (4 NĂM )

284 TRẦN PHƢƠNG THẢO 29/06/1998 99,000 Kinh tế vận tải BHTN (4 NĂM )

285 TRƢƠNG ĐỨC DŨNG 25/01/1998 99,000 Kinh tế vận tải BHTN (4 NĂM )

286 DIỆP THỊ THÙY TRANG 19/12/1998 99,000 Kinh tế vận tải BHTN (4 NĂM )

287 NGUYỄN ĐÌNH DUY 10/11/1997 99,000 Kinh tế vận tải BHTN (4 NĂM )

288 NGUYỄN THU THẢO 03/03/1998 99,000 Kinh tế vận tải BHTN (4 NĂM )

289 TRẦN THỦY TIÊN 14/11/1998 99,000 Kinh tế vận tải BHTN (4 NĂM )

Page 16: DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THAM GIA BẢO HIỂM TẠI NẠN (TỰ … NAN TU NGUYEN KHOA 57.pdf · danh sÁch ĐĂng kÝ tham gia bẢo hiỂm tẠi nẠn (tỰ nguyỆn) khÓa 57 stt

BM/QT/CN/01.13.04

16

290 ĐẶNG LÊ HOÀ THUẬN 25/08/1998 99,000 Kinh tế vận tải BHTN (4 NĂM )

291 GIANG LỆ THU 24/11/1998 99,000 Kinh tế vận tải BHTN (4 NĂM )

292 NGUYỄN BÁ TẤN LỰC 21/01/1998 99,000 Kinh tế vận tải BHTN (4 NĂM )

293 NGUYỄN THỊ KIỀU HOA 14/12/1998 99,000 Kinh tế vận tải BHTN (4 NĂM )

294 NGUYỄN TRANG YẾN NGỌC 07/10/1998 99,000 Kinh tế vận tải BHTN (4 NĂM )

295 DƢƠNG THƢỢNG KHIÊM 01/08/1996 99,000 Kinh tế vận tải BHTN (4 NĂM )

296 HOÀNG TRUNG KIÊN 29/09/1998 99,000 Kinh tế vận tải BHTN (4 NĂM )

297 ĐẶNG TRẦN THÚY HOAN 16/01/1998 99,000 Kinh tế vận tải BHTN (4 NĂM )

298 VŨ THỊ THANH NHI 13/08/1998 99,000 Kinh tế vận tải BHTN (4 NĂM )

299 NGỤY LINH CHI 21/07/1998 99,000 Kinh tế vận tải BHTN (4 NĂM )

300 NGUYỄN THỊ KIỀU 22/05/1998 99,000 Kinh tế vận tải BHTN (4 NĂM )

301

NGUYỄN HOÀNG PHƢƠNG

UYÊN 23/08/1998 99,000 Kinh tế vận tải BHTN (4 NĂM )

302 NGUYỄN THỊ HẰNG NGA 23/09/1998 99,000 Kinh tế vận tải BHTN (4 NĂM )

303 NGUYỄN THỊ THÚY 14/12/1998 99,000 Kinh tế vận tải BHTN (4 NĂM )

304 BÙI THỊ NGUYỆT ÁNH 05/09/1998 99,000 Quản trị kinh doanh BHTN (4 NĂM )

305

NGUYỄN PHẠM XUÂN

HƢƠNG 24/02/1998 99,000 Quản trị kinh doanh BHTN (4 NĂM )

306 NGUYỄN THỊ TUYẾT LIÊM 15/03/1998 99,000 Quản trị kinh doanh BHTN (4 NĂM )

307 HỒ VIỆT THẮNG 10/07/1998 99,000 Quản trị kinh doanh BHTN (4 NĂM )

308 BÙI THỊ MỸ HẢI 17/03/1998 99,000 Quản trị kinh doanh BHTN (4 NĂM )

Page 17: DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THAM GIA BẢO HIỂM TẠI NẠN (TỰ … NAN TU NGUYEN KHOA 57.pdf · danh sÁch ĐĂng kÝ tham gia bẢo hiỂm tẠi nẠn (tỰ nguyỆn) khÓa 57 stt

BM/QT/CN/01.13.04

17

309 ĐỖ NGUYỄN VĂN NHƠN 21/09/1998 99,000 Công nghệ thông tin BHTN (4 NĂM )

310 NGUYỄN HỮU KHOA 19/06/1997 99,000 Công nghệ thông tin BHTN (4 NĂM )

311 TRẦN THỊ THU HƢƠNG 26/01/1998 99,000 Công nghệ thông tin BHTN (4 NĂM )

312 NGUYỄN HOÀNG THÁI 13/04/1998 99,000 Kỹ thuật cơ khí BHTN (4 NĂM )

313 NGUYỄN VĂN QUANG 12/05/1998 99,000 Kỹ thuật cơ khí BHTN (4 NĂM )

314 ĐẶNG NGUYỄN PHÚ THÀNH 27/01/1998 99,000 Kỹ thuật cơ khí BHTN (4 NĂM )

315 VÕ CHÍ CÔNG 20/02/1998 99,000 Kỹ thuật cơ khí BHTN (4 NĂM )

316 HẦU THANH HIỀN 11/04/1997 99,000 Kỹ thuật cơ khí BHTN (4 NĂM )

317 NGUYỄN DƢƠNG HỒNG PHÚC 28/02/1998 99,000 Kỹ thuật cơ khí BHTN (4 NĂM )

318 TRẦN ANH HÙNG 10/12/1998 99,000 Kỹ thuật cơ khí BHTN (4 NĂM )

319 HUỲNH HOÀNG LĨNH 12/07/1997 99,000 Kỹ thuật cơ khí BHTN (4 NĂM )

320 NGUYỄN VĂN TRỌNG 05/03/1998 99,000 Kỹ thuật cơ khí BHTN (4 NĂM )

321 PHẠM NGỌC 10/08/1998 99,000 Kỹ thuật cơ khí BHTN (4 NĂM )

322 NGUYỄN CÔNG NAM QUỐC 17/10/1997 99,000 Kỹ thuật cơ khí BHTN (4 NĂM )

323 LÊ VĂN TÀI 09/07/1995 99,000 Kỹ thuật cơ khí BHTN (4 NĂM )

324 ĐẶNG LÊ TRÍ TÂM 12/11/1998 99,000 Kỹ thuật cơ khí BHTN (4 NĂM )

325 LIÊN THANH TRUNG 16/09/1998 99,000 Kỹ thuật cơ khí BHTN (4 NĂM )

326 TRẦN THANH BÌNH 17/09/1998 99,000 Kỹ thuật cơ khí BHTN (4 NĂM )

327 NGUYỄN HẢI ĐĂNG 25/02/1998 99,000 Kỹ thuật cơ khí BHTN (4 NĂM )

328 PHẠM HUY HOÀNG 24/05/1998 99,000 Kỹ thuật cơ khí BHTN (4 NĂM )

Page 18: DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THAM GIA BẢO HIỂM TẠI NẠN (TỰ … NAN TU NGUYEN KHOA 57.pdf · danh sÁch ĐĂng kÝ tham gia bẢo hiỂm tẠi nẠn (tỰ nguyỆn) khÓa 57 stt

BM/QT/CN/01.13.04

18

329 ĐỖ ĐĂNG TIẾN 23/01/1998 99,000 Kỹ thuật cơ khí BHTN (4 NĂM )

330 ĐẶNG HOÀI VŨ 09/09/1998 99,000 Kỹ thuật cơ khí BHTN (4 NĂM )

331 LÊ NGUYỄN MINH DUY 27/03/1998 99,000 Kỹ thuật cơ khí BHTN (4 NĂM )

332 HÀ NGỌC HẢI 12/04/1998 99,000 Kỹ thuật cơ khí BHTN (4 NĂM )

333 VÕ DUY QUANG 01/02/1997 99,000 Kỹ thuật cơ khí BHTN (4 NĂM )

334 TRƢƠNG ĐỨC THẮNG 07/05/1998 99,000 Kỹ thuật cơ khí BHTN (4 NĂM )

335 NGUYỄN VĂN CÔNG 28/01/1998 99,000 Kỹ thuật cơ khí BHTN (4 NĂM )

336 TRỊNH PHI LONG 01/01/1998 99,000 Kỹ thuật cơ khí BHTN (4 NĂM )

337 KHÚC ĐỖ ANH TUẤN 14/02/1998 99,000 Kỹ thuật cơ khí BHTN (4 NĂM )

338 TRẦN MINH HIẾU 08/01/1998 99,000 Kỹ thuật cơ khí BHTN (4 NĂM )

339 VÕ BÁ VINH 22/04/1997 99,000 Kỹ thuật cơ khí BHTN (4 NĂM )

340 ĐẶNG THÀNH TÂM 20/01/1998 99,000 Kỹ thuật cơ khí BHTN (4 NĂM )

341 PHẠM THỊ TÚ 05/06/1998 99,000 Kinh tế xây dựng BHTN (4 NĂM )

342 NGUYỄN THỊ HỒNG LINH 08/07/1998 99,000 Kinh tế xây dựng BHTN (4 NĂM )

343 MAI THỊ THU HÀ 08/03/1998 99,000 Kinh tế xây dựng BHTN (4 NĂM )

344 ĐẶNG GIA KHUYẾN 10/03/1998 99,000 Kinh tế xây dựng BHTN (4 NĂM )

345 BÙI NGỌC LUÂN 10/08/1998 99,000 Kinh tế xây dựng BHTN (4 NĂM )

346 NGUYỄN NGỌC TÀI 28/05/1998 99,000 Kinh tế xây dựng BHTN (4 NĂM )

347 TRẦN VĂN TOÀN 01/01/1998 99,000 Kinh tế xây dựng BHTN (4 NĂM )

348 HUỲNH NGỌC NHƢ 08/09/1997 99,000 Kinh tế xây dựng BHTN (4 NĂM )

Page 19: DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THAM GIA BẢO HIỂM TẠI NẠN (TỰ … NAN TU NGUYEN KHOA 57.pdf · danh sÁch ĐĂng kÝ tham gia bẢo hiỂm tẠi nẠn (tỰ nguyỆn) khÓa 57 stt

BM/QT/CN/01.13.04

19

349 LÊ NGỌC KHANG 25/03/1998 99,000 Kinh tế xây dựng BHTN (4 NĂM )

350 BÙI VIỆT HOÀNG 09/10/1998 99,000 Kinh tế xây dựng BHTN (4 NĂM )

351 NGUYỄN THỊ PHƢƠNG LAN 08/06/1998 99,000 Khai thác vận tải (Chƣơng trình chất lƣợng cao Quy hoạch

Quản lý GTVT Đô thị Việt - Pháp) BHTN (4 NĂM )

352 NGUYỄN BẬT PHÁT 28/11/1998 99,000 Kinh tế BHTN (4 NĂM )

353 NGUYỄN DUY SƠN 13/12/1998 99,000 Công nghệ thông tin BHTN (4 NĂM )

354 TRẦN ANH DŨNG 01/12/1997 99,000 Công nghệ thông tin BHTN (4 NĂM )

355 NGUYỄN LÊ LÂM 09/11/1998 99,000 Công nghệ thông tin BHTN (4 NĂM )

356 HUỲNH MINH THUẬN 12/02/1998 99,000 Công nghệ thông tin BHTN (4 NĂM )

357 TRƢƠNG HỒNG HUY 19/03/1998 99,000 Kỹ thuật cơ khí BHTN (4 NĂM )

358 LÊ HỮU NGHỊ 19/12/1998 99,000 Kỹ thuật cơ khí BHTN (4 NĂM )

359 ĐỖ MINH HIẾU 24/01/1998 99,000 Kinh tế xây dựng BHTN (4 NĂM )

360 ĐOÀN VĂN VƢƠNG 24/05/1998 99,000 Kỹ thuật môi trƣờng BHTN (4 NĂM )

361 HUỲNH MINH HÂN 29/10/1998 99,000 Kỹ thuật môi trƣờng BHTN (4 NĂM )

362 TRỊNH THỊ ĐÔNG 07/11/1998 99,000 Kỹ thuật môi trƣờng BHTN (4 NĂM )

363 DƢƠNG MINH QUỐC 02/12/1998 99,000 Kỹ thuật môi trƣờng BHTN (4 NĂM )

364 TRẦN CAO LÂM 10/07/1998 99,000 Kỹ thuật cơ khí BHTN (4 NĂM )

365 KSOR BÉ BA 24/04/1998 99,000 Kinh tế xây dựng BHTN (4 NĂM )

366 TRƢƠNG QUỲNH NGA 28/03/1998 99,000 Kinh tế xây dựng BHTN (4 NĂM )

367 NGUYỄN NHƢ THUẦN 20/12/1998 99,000 Kinh tế xây dựng BHTN (4 NĂM )

368 HÀ TƢỜNG VY 10/06/1998 99,000 Kinh tế xây dựng BHTN (4 NĂM )

Page 20: DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THAM GIA BẢO HIỂM TẠI NẠN (TỰ … NAN TU NGUYEN KHOA 57.pdf · danh sÁch ĐĂng kÝ tham gia bẢo hiỂm tẠi nẠn (tỰ nguyỆn) khÓa 57 stt

BM/QT/CN/01.13.04

20

369 NGUYỄN THỊ HUỆ 11/04/1998 99,000 Kinh tế xây dựng BHTN (4 NĂM )

370 NGUYỄN THỊ THỤC 11/10/1998 99,000 Kinh tế xây dựng BHTN (4 NĂM )

371 NGUYỄN THỊ HỒNG LIỄU 20/10/1998 99,000 Kinh tế xây dựng BHTN (4 NĂM )

372 HỒ THẢO NHI 23/02/1998 99,000 Kinh tế xây dựng BHTN (4 NĂM )

373 LÊ THỊ THÚY VY 06/12/1998 99,000 Kinh tế xây dựng BHTN (4 NĂM )

374 LÊ HOÀI BẢO 03/12/1998 99,000 Khai thác vận tải BHTN (4 NĂM )

375 NGUYỄN HOÀNG HIẾU 18/02/1998 109,500 Kỹ thuật điện - điện tử BHTN (4,5 NĂM )

376 HÀ MINH KHÔI 26/02/1998 109,500 Kỹ thuật điện - điện tử BHTN (4,5 NĂM )

377 NGUYỄN VĂN ĐÌNH 17/01/1997 109,500 Kỹ thuật điện - điện tử BHTN (4,5 NĂM )

378 MAI VẠN HẬU 26/12/1997 109,500 Kỹ thuật điện - điện tử BHTN (4,5 NĂM )

379 NGUYỄN CÔNG ANH 13/10/1998 109,500 Kỹ thuật điện - điện tử BHTN (4,5 NĂM )

380 PHẠM THÀNH DƢ 00/00/1996 109,500 Kỹ thuật điện - điện tử BHTN (4,5 NĂM )

381 TRẦN TRƢỜNG GIANG 13/04/1998 109,500 Kỹ thuật điện - điện tử BHTN (4,5 NĂM )

382 VĂN BÁ ĐẠO 07/07/1997 109,500 Kỹ thuật điện - điện tử BHTN (4,5 NĂM )

383 VÕ VĂN NGỌC KHÁNH 21/02/1998 109,500 Kỹ thuật điện - điện tử BHTN (4,5 NĂM )

384 LÃ QUANG THIỆU 07/08/1998 109,500 Kỹ thuật điện - điện tử BHTN (4,5 NĂM )

385 LÊ TRUNG PHƢƠNG 17/04/1998 109,500 Kỹ thuật điện - điện tử BHTN (4,5 NĂM )

386 PHẠM CHÍ TÂM 10/08/1998 109,500 Kỹ thuật điện - điện tử BHTN (4,5 NĂM )

387 TRẦN VIỆT QUANG 17/08/1998 109,500 Kỹ thuật điện - điện tử BHTN (4,5 NĂM )

388 VÕ HUỲNH THANH DUY 08/08/1998 109,500 Kỹ thuật điện - điện tử BHTN (4,5 NĂM )

Page 21: DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THAM GIA BẢO HIỂM TẠI NẠN (TỰ … NAN TU NGUYEN KHOA 57.pdf · danh sÁch ĐĂng kÝ tham gia bẢo hiỂm tẠi nẠn (tỰ nguyỆn) khÓa 57 stt

BM/QT/CN/01.13.04

21

389 CAO CỰ LONG TIẾN 10/10/1998 109,500 Kỹ thuật điện - điện tử BHTN (4,5 NĂM )

390 HÀ BẢO KHÁNH 13/10/1998 109,500 Kỹ thuật điện - điện tử BHTN (4,5 NĂM )

391 LÊ QUANG PHƢỚC 13/10/1998 109,500 Kỹ thuật điện - điện tử BHTN (4,5 NĂM )

392 LÊ VĂN NAM 22/11/1998 109,500 Kỹ thuật điện - điện tử BHTN (4,5 NĂM )

393 LÊ VĂN TRUNG 26/05/1998 109,500 Kỹ thuật điện - điện tử BHTN (4,5 NĂM )

394 LƢU TẤN HẢI 02/10/1998 109,500 Kỹ thuật điện - điện tử BHTN (4,5 NĂM )

395 NGÔ QUỐC CƢỜNG 29/01/1998 109,500 Kỹ thuật điện - điện tử BHTN (4,5 NĂM )

396 NGUYỄN TRUNG HIẾU 18/01/1998 109,500 Kỹ thuật điện - điện tử BHTN (4,5 NĂM )

397 NGUYỄN VIỆT HÙNG 15/04/1998 109,500 Kỹ thuật điện - điện tử BHTN (4,5 NĂM )

398 HỒ VĂN HÀ 14/09/1998 109,500 Kỹ thuật điện - điện tử BHTN (4,5 NĂM )

399 NGUYỄN MINH TIẾN 22/11/1998 109,500 Kỹ thuật điện - điện tử BHTN (4,5 NĂM )

400 NGUYỄN MINH TRUNG 23/09/1998 109,500 Kỹ thuật điện - điện tử BHTN (4,5 NĂM )

401 LÊ THỊ THÙY VÂN 10/06/1998 109,500 Kỹ thuật điện - điện tử BHTN (4,5 NĂM )

402 LÊ XUÂN DŨNG 16/09/1998 109,500 Kỹ thuật điện - điện tử BHTN (4,5 NĂM )

403 NGUYỄN ĐỨC HOÀNG SƠN 21/03/1998 109,500 Kỹ thuật điện - điện tử BHTN (4,5 NĂM )

404 NGUYỄN NGỌC HỮU 27/07/1998 109,500 Kỹ thuật điện - điện tử BHTN (4,5 NĂM )

405 NGUYỄN PHI HỔ 30/12/1998 109,500 Kỹ thuật điện - điện tử BHTN (4,5 NĂM )

406 NGUYỄN THANH TÙNG 03/07/1994 109,500 Kỹ thuật điện - điện tử BHTN (4,5 NĂM )

407 NGUYỄN TUẤN QUÂN 20/06/1998 109,500 Kỹ thuật điện - điện tử BHTN (4,5 NĂM )

408 PHẠM QUỐC CƢỜNG 12/06/1998 109,500 Kỹ thuật điện - điện tử BHTN (4,5 NĂM )

Page 22: DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THAM GIA BẢO HIỂM TẠI NẠN (TỰ … NAN TU NGUYEN KHOA 57.pdf · danh sÁch ĐĂng kÝ tham gia bẢo hiỂm tẠi nẠn (tỰ nguyỆn) khÓa 57 stt

BM/QT/CN/01.13.04

22

409 TRẦN VĂN KHAN 15/01/1998 109,500 Kỹ thuật điện - điện tử BHTN (4,5 NĂM )

410 TRƢƠNG NGỌC HOÀN 02/04/1998 109,500 Kỹ thuật điện - điện tử BHTN (4,5 NĂM )

411 TRẦN VĂN DANH LỘC 19/04/1998 109,500 Kỹ thuật điện tử, truyền thông BHTN (4,5 NĂM )

412 BÙI THANH BÌNH 01/02/1998 109,500 Kỹ thuật điện tử, truyền thông BHTN (4,5 NĂM )

413 VÕ THÀNH CẨM 04/07/1998 109,500 Kỹ thuật điện tử, truyền thông BHTN (4,5 NĂM )

414 NGUYỄN THẾ PHONG 20/10/1998 109,500 Kỹ thuật điện tử, truyền thông BHTN (4,5 NĂM )

415 NGUYỄN VĂN XƢỚNG 29/06/1998 109,500 Kỹ thuật điện tử, truyền thông BHTN (4,5 NĂM )

416 VÕ CHÍ CÔNG 30/04/1998 109,500 Kỹ thuật điện tử, truyền thông BHTN (4,5 NĂM )

417 VÕ THẾ VINH 01/05/1998 109,500 Kỹ thuật điện tử, truyền thông BHTN (4,5 NĂM )

418 ĐỖ LÂM THÀNH PHÁT 30/01/1998 109,500 Kỹ thuật điện tử, truyền thông BHTN (4,5 NĂM )

419 ĐỖ VĂN TÌNH 07/06/1998 109,500 Kỹ thuật điện tử, truyền thông BHTN (4,5 NĂM )

420 ĐOÀN TÀI 31/10/1998 109,500 Kỹ thuật điện tử, truyền thông BHTN (4,5 NĂM )

421 HOÀNG CÔNG QUỐC 01/09/1998 109,500 Kỹ thuật điện tử, truyền thông BHTN (4,5 NĂM )

422 HUỲNH VỦ NGỌC CƢỜNG 07/04/1998 109,500 Kỹ thuật điện tử, truyền thông BHTN (4,5 NĂM )

423 LÊ ANH NHẬT 02/05/1998 109,500 Kỹ thuật điện tử, truyền thông BHTN (4,5 NĂM )

424 NGUYỄN NGỌC THẮNG 15/04/1998 109,500 Kỹ thuật điện tử, truyền thông BHTN (4,5 NĂM )

425 NGUYỄN VĂN PHONG 01/06/1998 109,500 Kỹ thuật điện tử, truyền thông BHTN (4,5 NĂM )

426 HUỲNH CÔNG VƢƠNG 21/05/1998 109,500 Kỹ thuật điện tử, truyền thông BHTN (4,5 NĂM )

427 NGUYỄN ĐÌNH VĂN 27/02/1998 109,500 Kỹ thuật điện tử, truyền thông BHTN (4,5 NĂM )

428 NGUYỄN HOÀNG MINH 00/00/1998 109,500 Kỹ thuật điện tử, truyền thông BHTN (4,5 NĂM )

Page 23: DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THAM GIA BẢO HIỂM TẠI NẠN (TỰ … NAN TU NGUYEN KHOA 57.pdf · danh sÁch ĐĂng kÝ tham gia bẢo hiỂm tẠi nẠn (tỰ nguyỆn) khÓa 57 stt

BM/QT/CN/01.13.04

23

429 NGUYỄN HỮU VIỆT 02/01/1998 109,500 Kỹ thuật điện tử, truyền thông BHTN (4,5 NĂM )

430 HỒ MINH HIẾU 26/07/1998 109,500 Kỹ thuật điện tử, truyền thông BHTN (4,5 NĂM )

431 PHẠM HOÀNG TÂN 09/07/1998 109,500 Kỹ thuật điện tử, truyền thông BHTN (4,5 NĂM )

432 LÊ NGUYÊN KHÔI 04/12/1998 109,500 Kỹ thuật điện tử, truyền thông BHTN (4,5 NĂM )

433 TỪ KHƢƠNG NHƢ THOA 11/02/1998 109,500 Kỹ thuật điện tử, truyền thông BHTN (4,5 NĂM )

434 ĐỖ LÊ TRIỆU PHÚ 01/01/1998 109,500 Kỹ thuật điện tử, truyền thông BHTN (4,5 NĂM )

435 LÊ VŨ THÀNH ĐƢỢC 29/09/1998 109,500 Kỹ thuật điện tử, truyền thông BHTN (4,5 NĂM )

436 NGUYỄN QUỐC HUY 20/02/1998 109,500 Kỹ thuật điện tử, truyền thông BHTN (4,5 NĂM )

437 NGUYỄN TIẾN DŨNG 28/09/1998 109,500 Kỹ thuật điện tử, truyền thông BHTN (4,5 NĂM )

438 CAO NHỰT LINH 12/11/1998 109,500 Kỹ thuật điện tử, truyền thông BHTN (4,5 NĂM )

439 ĐÀO XUÂN TRƢỜNG 07/05/1998 109,500 Kỹ thuật điện tử, truyền thông BHTN (4,5 NĂM )

440 TRẦN LƢU TẤN HIẾU 11/12/1998 109,500 Kỹ thuật điện tử, truyền thông BHTN (4,5 NĂM )

441 CHU VĂN MẠNH 01/08/1998 109,500 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa BHTN (4,5 NĂM )

442 PHẠM QUANG PHƢỚC 01/09/1998 109,500 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa BHTN (4,5 NĂM )

443 NGUYỄN MINH ĐẠT 28/03/1998 109,500 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa BHTN (4,5 NĂM )

444 NGUYỄN XUÂN CƢỜNG 08/01/1998 109,500 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa BHTN (4,5 NĂM )

445 LÊ QUANG NHÀN 19/02/1998 109,500 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa BHTN (4,5 NĂM )

446 LÊ VĂN NGHIÊM 20/03/1997 109,500 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa BHTN (4,5 NĂM )

447 NGUYỄN BÁ THUẬN 07/08/1998 109,500 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa BHTN (4,5 NĂM )

448 NGUYỄN HOÀNG THẮNG 14/10/1998 109,500 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa BHTN (4,5 NĂM )

Page 24: DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THAM GIA BẢO HIỂM TẠI NẠN (TỰ … NAN TU NGUYEN KHOA 57.pdf · danh sÁch ĐĂng kÝ tham gia bẢo hiỂm tẠi nẠn (tỰ nguyỆn) khÓa 57 stt

BM/QT/CN/01.13.04

24

449 QUÁCH THÁI CÔNG 13/01/1998 109,500 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa BHTN (4,5 NĂM )

450 ĐOÀN NGUYÊN SƠN DUY 09/04/1998 109,500 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa BHTN (4,5 NĂM )

451 NGUYỄN ANH TUẤN 15/11/1998 109,500 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa BHTN (4,5 NĂM )

452 NGUYỄN ĐẠI CÔNG ĐOÀN 22/04/1998 109,500 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa BHTN (4,5 NĂM )

453 NGUYỄN THANH LỘC 10/10/1998 109,500 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa BHTN (4,5 NĂM )

454 NGUYỄN THIỆN NHÂN 18/09/1998 109,500 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa BHTN (4,5 NĂM )

455 TRẦN TIẾN ĐẠT 30/08/1998 109,500 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa BHTN (4,5 NĂM )

456 TRƢƠNG HUỲNH NGỌC THIỆN 18/02/1998 109,500 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa BHTN (4,5 NĂM )

457 LÂM TRỌNG NGHĨA 11/12/1998 109,500 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa BHTN (4,5 NĂM )

458 PHẠM THANH SƠN 24/04/1998 109,500 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa BHTN (4,5 NĂM )

459 NGUYỄN MINH THIỆN 20/03/1998 109,500 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa BHTN (4,5 NĂM )

460 PHẠM ĐÌNH PHÙNG 23/09/1998 109,500 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa BHTN (4,5 NĂM )

461 TRỊNH QUANG VINH 24/07/1998 109,500 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa BHTN (4,5 NĂM )

462 ĐINH DUY TÙNG 10/02/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

463 ĐỖ THÀNH DANH 30/03/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

464 TRẦN VĂN TUYẾN 08/04/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

465 NGUYỄN TẤN KHOA 06/06/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

466 HUỲNH TẤN THÀNH 26/05/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

467 LÊ CÔNG BÌNH 03/05/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

468 BÙI ANH KIỆT 30/08/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

Page 25: DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THAM GIA BẢO HIỂM TẠI NẠN (TỰ … NAN TU NGUYEN KHOA 57.pdf · danh sÁch ĐĂng kÝ tham gia bẢo hiỂm tẠi nẠn (tỰ nguyỆn) khÓa 57 stt

BM/QT/CN/01.13.04

25

469 ĐẶNG VĂN DƢƠNG 19/03/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

470 ĐOÀN QUANG PHÚ 22/11/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

471 NGÔ XUÂN LÂM 28/06/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

472 NGUYỄN TRƢỜNG AN 22/07/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

473 VÕ THÀNH NHÂN 20/07/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

474 ĐÀO ĐỨC LƢƠNG 19/08/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

475 HUỲNH THIỆN PHI 05/04/1997 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

476 LÊ MINH PHỤNG 12/05/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

477 NGUYỄN ĐÌNH VANG 22/06/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

478 NGUYỄN NGỌC PHÚC NGUYÊN 21/02/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

479 NGUYỄN XUÂN MINH 02/01/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

480 NGUYỄN ĐỨC KHIÊM 24/07/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

481 NGUYỄN ĐỨC TÀI 31/12/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

482 VÕ NHƢ QUỲNH 10/12/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

483 ĐỖ HỒNG SƠN 25/02/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

484 LÊ NGUYÊN HUY 29/01/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

485 NGUYỄN HỒNG TẤN 13/03/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

486 NGUYỄN NGỌC PHƢƠNG 04/04/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

487 PHẠM TIẾN HÒA 12/10/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

488 VÕ VIỆT HOÀNG 26/08/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

Page 26: DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THAM GIA BẢO HIỂM TẠI NẠN (TỰ … NAN TU NGUYEN KHOA 57.pdf · danh sÁch ĐĂng kÝ tham gia bẢo hiỂm tẠi nẠn (tỰ nguyỆn) khÓa 57 stt

BM/QT/CN/01.13.04

26

489 BÙI QUỐC HÙNG 10/02/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

490 HUỲNH VĂN DUY 22/09/1996 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

491 LÊ PHƢƠNG NAM 11/09/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

492 LÊ QUANG VŨ 02/02/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

493 LÊ TRẦN MINH QUÂN 01/10/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

494 LƢU VĂN ĐƢƠNG 12/03/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

495 NGUYỄN BÁ LINH 28/12/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

496 NGUYỄN ĐÌNH HẢI 15/12/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

497 NGUYỄN ĐỨC ĐẠI 31/07/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

498 NGUYỄN PHÚC THIỆN 19/03/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

499 NGUYỄN THÁI BẢO 21/10/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

500 NGUYỄN VĂN LỜI 10/06/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

501 NGUYỄN VIẾT TRIỆU 14/02/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

502 PHẠM MINH TRÍ 02/07/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

503 PHẠM NGỌC THIÊN 29/11/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

504 TRẦN NGỌC DANH 16/01/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

505 TRƢƠNG HOÀNG LUẬT 17/08/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

506 VÕ HÙNG BIỆN 16/01/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

507 VÕ XUÂN PHÚC 20/03/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

508 ĐÀM XUÂN TƢƠI 25/07/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

Page 27: DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THAM GIA BẢO HIỂM TẠI NẠN (TỰ … NAN TU NGUYEN KHOA 57.pdf · danh sÁch ĐĂng kÝ tham gia bẢo hiỂm tẠi nẠn (tỰ nguyỆn) khÓa 57 stt

BM/QT/CN/01.13.04

27

509 ĐẶNG TRƢƠNG THÁI VŨ 18/09/1997 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

510 ĐOÀN VĂN MAI 25/06/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

511 ĐỒNG TẤN LỘC 24/10/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

512 LÊ THANH HOÀI 08/05/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

513 NGÔ TRẦN ĐĂNG KHẢI 17/10/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

514 NGUYỄN HOÀNG KHÁNH 30/04/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

515 NGUYỄN TUẤN DĨ 23/10/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

516 NGUYỄN VĂN CƢỜNG 28/06/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

517 NGUYỄN VĂN NHẸ 26/06/1996 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

518 NGUYỄN VĂN TÙNG 02/02/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

519 TRẦN BẢO QUỐC 26/08/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

520 TRẦN PHONG VINH 08/11/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

521 VÕ BÌNH NGUYÊN 21/04/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

522 VÕ MINH TÂM 07/08/1997 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

523 VÕ VĂN TRƢỜNG 11/10/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

524 CHÂU PHƢỚC TOÀN 16/01/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

525 CHUNG HỒNG HÒA 11/01/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

526 ĐÀO TRỌNG MINH QUANG 19/05/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

527 ĐỒNG VINH QUANG 22/06/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

528 LÊ THANH VINH 09/07/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

Page 28: DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THAM GIA BẢO HIỂM TẠI NẠN (TỰ … NAN TU NGUYEN KHOA 57.pdf · danh sÁch ĐĂng kÝ tham gia bẢo hiỂm tẠi nẠn (tỰ nguyỆn) khÓa 57 stt

BM/QT/CN/01.13.04

28

529 NGUYỄN HỒNG SƠN 30/05/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

530 NGUYỄN THANH THUẬN 18/10/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

531 NGUYỄN THẾ HIỄN 15/08/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

532 NGUYỄN TIẾN PHÁT 27/10/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

533 NGUYỄN TRUNG HIẾU 09/04/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

534 NGUYỄN VĂN NAM 12/02/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

535 PHẠM HUỲNH TẤN 06/05/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

536 PHẠM VĂN QUÂN 23/01/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

537 PHAN THANH VINH 19/04/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

538 TRẦN QUỐC KHÁNH 09/08/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

539 TRẦN THANH QUANG 24/06/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

540 VÕ MINH THÀNH 25/12/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

541 ĐÀO ĐỨC BÌNH 20/12/1994 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

542 ĐÀO XUÂN TIẾN 05/02/1997 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

543 ĐỖ TRƢỜNG MINH 17/08/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

544 ĐỖ VĂN VINH 07/06/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

545 ĐOÀN HOÀNG ÂN 16/11/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

546 HOÀNG VĂN HẬU 31/01/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

547 LƢƠNG ĐỨC THẮNG 25/09/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

548 LÝ ĐĂNG HUY 12/11/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

Page 29: DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THAM GIA BẢO HIỂM TẠI NẠN (TỰ … NAN TU NGUYEN KHOA 57.pdf · danh sÁch ĐĂng kÝ tham gia bẢo hiỂm tẠi nẠn (tỰ nguyỆn) khÓa 57 stt

BM/QT/CN/01.13.04

29

549 NGUYỄN GIA VĂN 11/02/1997 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

550 NGUYỄN NHẬT ĐÔ 27/08/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

551 NGUYỄN QUANG BỔNG 09/04/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

552 NGUYỄN QUANG THỊNH 12/05/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

553 NGUYỄN QUỐC BẢO 02/10/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

554 NGUYỄN TẤN ĐẠT 02/08/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

555 NGUYỄN THÀNH HÀ 18/06/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

556 NGUYỄN THIỆN QUANG 04/06/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

557 NGUYỄN TRỊNH MINH HIỀN 11/08/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

558 PHẠM MINH TÂN 02/12/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

559 PHẠM TÀI Ý 03/06/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

560 PHẠM THANH QUANG 01/12/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

561 PHAN HỒ ĐÌNH HIỆN 07/04/1996 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

562 PHAN HỮU THỊNH 02/11/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

563 TRẦN CÔNG DANH 27/06/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

564 VÕ TRẦN SƠN 10/03/1997 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

565 ĐOÀN TẤN TÀI 08/10/1997 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

566 HOÀNG ANH TUẤN 25/03/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

567 HOÀNG NGUYỄN QUỐC TUẤN 06/11/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

568 LÂM BẢO NGỌC 23/03/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

Page 30: DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THAM GIA BẢO HIỂM TẠI NẠN (TỰ … NAN TU NGUYEN KHOA 57.pdf · danh sÁch ĐĂng kÝ tham gia bẢo hiỂm tẠi nẠn (tỰ nguyỆn) khÓa 57 stt

BM/QT/CN/01.13.04

30

569 LÊ MINH THUẬN 09/09/1997 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

570 LÊ PHÚC AN SƠN 15/07/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

571 LÊ VIẾT QUÂN 24/02/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

572 MAI VĂN CÔNG 28/01/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

573 NGÔ ĐỨC KHOA 25/11/1997 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

574 NGUYỄN ĐẠT LÂM 21/03/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

575 NGUYỄN HỮU QUỐC THỊNH 19/02/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

576 NGUYỄN KHẮC DU 26/08/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

577 NGUYÊN NHƢ HIỆP 09/03/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

578 NGUYỄN QUANG DŨNG 01/10/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

579 NGUYỄN TRẦN HƢNG ĐẠI 24/08/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

580 NGUYỄN VĂN HẢI 10/05/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

581 NGUYỄN VĂN THẮNG 28/12/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

582 PHAN QUANG AN 02/02/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

583 PHAN XUÂN Ý 02/07/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

584 THÁI XUÂN TOÀN 22/06/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

585 TRẦN NGỌC TÀI 08/07/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

586 TRẦN NGUYỄN ANH DUY 09/07/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

587 TRẦN QUỐC TOẢN 27/08/1997 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

588 TRẦN THANH ĐỨC 02/05/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

Page 31: DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THAM GIA BẢO HIỂM TẠI NẠN (TỰ … NAN TU NGUYEN KHOA 57.pdf · danh sÁch ĐĂng kÝ tham gia bẢo hiỂm tẠi nẠn (tỰ nguyỆn) khÓa 57 stt

BM/QT/CN/01.13.04

31

589 TRẦN VĂN QUANG 14/10/1997 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

590 TRẦN VIẾT THẮNG 24/01/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

591 TRỊNH MINH THÀNH 20/04/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

592 BÙI NGỌC BÌNH 07/05/1997 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

593 BÙI NHẬT HÀO 01/04/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

594 ĐỖ VĂN PHẨM 25/05/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

595 DƢƠNG MINH TRÍ 20/06/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

596 HOÀNG MINH SƠN 12/12/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

597 LÊ NGUYỄN NGỌC THIÊN KIM 21/11/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

598 LÊ QUANG NINH 08/04/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

599 LÊ VĂN THUẬN 01/11/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

600 LÊ XUÂN LỰC 24/10/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

601 MAI XUÂN DŨNG 13/06/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

602 NGÔ LÊ TIẾN 27/08/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

603 NGUYỄN ANH HUY 24/08/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

604 NGUYỄN CÔNG LỰU 29/03/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

605 NGUYỄN ĐẮC DUY 19/06/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

606 NGUYỄN HOÀNG TRUNG 20/10/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

607 NGUYỄN HỮU NGHĨA 19/05/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

608 NGUYỄN THÀNH ĐÔNG 18/08/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

Page 32: DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THAM GIA BẢO HIỂM TẠI NẠN (TỰ … NAN TU NGUYEN KHOA 57.pdf · danh sÁch ĐĂng kÝ tham gia bẢo hiỂm tẠi nẠn (tỰ nguyỆn) khÓa 57 stt

BM/QT/CN/01.13.04

32

609 NGUYỄN THANH HUY 02/11/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

610 NGUYỄN THANH THỨC 27/12/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

611 NGUYỄN THANH TÙNG 28/08/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

612 NGUYỄN VĂN CÁT 05/04/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

613 PHẠM CÔNG TOÀN 22/10/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

614 PHẠM VĂN TRUNG 10/01/1996 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

615 PHAN VĂN HY 20/04/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

616 TIÊU CÔNG HUYNH 13/10/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

617 TRẦN CHÁNH DŨNG 16/03/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

618 TRẦN ĐOÀN VĂN CHIẾN 01/01/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

619 TRẦN ĐỨC ANH 07/08/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

620 TRẦN HUỲNH MINH TÂM 18/03/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

621 TRẦN NGUYỄN QUAN VINH 29/09/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

622 TRANG TẤN ĐẠM 30/06/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

623 TRƢƠNG MINH TRUNG 03/12/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

624 TRƢƠNG QUỐC ĐẠI 05/10/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

625 VÕ PHAN SANG 23/12/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

626 VÕ THÀNH NHÂN 23/03/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

627 VŨ ĐỨC HƢNG PHÚ 15/03/1997 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

628 BÙI VĂN ĐẠT 15/06/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

Page 33: DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THAM GIA BẢO HIỂM TẠI NẠN (TỰ … NAN TU NGUYEN KHOA 57.pdf · danh sÁch ĐĂng kÝ tham gia bẢo hiỂm tẠi nẠn (tỰ nguyỆn) khÓa 57 stt

BM/QT/CN/01.13.04

33

629 ĐẶNG CÔNG SƠN 18/12/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

630 ĐẶNG TẤN PHÚ 06/12/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

631 ĐÀO QUANG VŨ 28/09/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

632 DOÃN ĐÌNH HẬU 08/08/1997 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

633 HỒ LONG NHẬT 14/03/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

634 HỒ SỸ TRUNG 09/11/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

635 HỨA THỊ THANH DUYÊN 06/07/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

636 LẠI NGỌC DUY 15/11/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

637 LÊ PHI 20/07/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

638 NGUYỄN DANH QUÝ 18/10/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

639 NGUYỄN ĐÌNH HOÀN 20/02/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

640 NGUYỄN MINH ĐỨC 26/03/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

641 NGUYỄN QUANG ĐỐC 06/02/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

642 NGUYỄN THANH PHONG 13/04/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

643 NGUYỄN TIỂU KHA 08/07/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

644 NGUYỄN TRỌNG THOẠI 28/12/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

645 PHẠM CÔNG PHÚC 21/11/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

646 PHẠM THANH HOÀNG 23/04/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

647 PHẠM THẾ CÔNG 18/09/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

648 PHẠM VĂN QUANG 30/07/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

Page 34: DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THAM GIA BẢO HIỂM TẠI NẠN (TỰ … NAN TU NGUYEN KHOA 57.pdf · danh sÁch ĐĂng kÝ tham gia bẢo hiỂm tẠi nẠn (tỰ nguyỆn) khÓa 57 stt

BM/QT/CN/01.13.04

34

649 PHAN BÁ PHÙNG 08/12/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

650 TRẦN HỒNG QUÂN 15/07/1997 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

651 TRẦN HỢP 29/08/1997 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

652 TRẦN TRỌNG VĨNH 16/04/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

653 VÕ DUY MẠNH 20/08/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

654 BÙI ANH TUẤN 29/05/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

655 ĐẶNG NAM PHƢƠNG 01/08/1997 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

656 ĐẶNG QUANG HỌC 09/03/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

657 ĐÀO PHƢỚC LỢI 11/09/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

658 ĐỖ VĂN KHÁNH 29/01/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

659 ĐOÀN NGỌC ĐỨC 09/08/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

660 DƢƠNG ĐÌNH ĐỨC 17/06/1996 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

661 DƢƠNG NHẬT HUY 26/07/1996 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

662 LẠI VĂN NAM 05/10/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

663 LÊ ANH TUẤN 04/05/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

664 LÊ CHÂU QUÂN 26/02/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

665 LÊ HUY TUẤN 10/08/1997 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

666 LÊ THỊ HÒA 17/11/1997 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

667 LÊ TRUNG TRÍ 12/10/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

668 LÊ VĂN ĐẠT 22/10/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

Page 35: DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THAM GIA BẢO HIỂM TẠI NẠN (TỰ … NAN TU NGUYEN KHOA 57.pdf · danh sÁch ĐĂng kÝ tham gia bẢo hiỂm tẠi nẠn (tỰ nguyỆn) khÓa 57 stt

BM/QT/CN/01.13.04

35

669 MAI QUANG VŨ 13/03/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

670 NGUYỄN ANH ĐỨC 31/12/1997 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

671 NGUYỄN HỮU HUỲNH 18/11/1996 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

672 NGUYỄN LÊ HỒNG DUY 10/06/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

673 NGUYỄN LÊ TÂM 14/04/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

674 NGUYỄN MINH VŨ 28/02/1997 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

675 NGUYỄN QUỐC HƢNG 28/05/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

676 NGUYỄN TẤN NGHĨA 11/03/1997 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

677 NGUYỄN VĂN NHẤT 16/12/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

678 NGUYỄN VĂN TÀI 10/09/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

679 NGUYỄN VỦ BÌNH 24/04/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

680 PHẠM HÙNG CƢỜNG 19/01/1997 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

681 PHẠM MINH TRUNG 20/12/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

682 PHAN HỒNG BÍCH THƢƠNG 12/01/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

683 THÁI NGUYÊN HƢNG 16/08/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

684 TỐNG GIA HY 16/06/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

685 TRẦN KHÁNH TRUNG 20/02/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

686 TRẦN VĂN HỒNG PHÚC 03/05/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

687 TRẦN VĂN TÙNG 10/04/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

688 TRỊNH LONG MỸ 16/02/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

Page 36: DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THAM GIA BẢO HIỂM TẠI NẠN (TỰ … NAN TU NGUYEN KHOA 57.pdf · danh sÁch ĐĂng kÝ tham gia bẢo hiỂm tẠi nẠn (tỰ nguyỆn) khÓa 57 stt

BM/QT/CN/01.13.04

36

689 VÕ DUY PHƢƠNG 12/06/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

690 VŨ MINH PHÁT 20/01/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

691 BÙI ĐỨC HUY 07/03/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

692 BÙI QUANG TRƢỜNG 26/06/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

693 ĐÀO CÔNG ĐÔNG 06/11/1997 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

694 HUỲNH TẤN HƢNG 02/10/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

695 LÂM THÔNG 29/07/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

696 LÊ NGUYÊN HUÂN 10/05/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

697 LÊ NGUYỄN NGỌC THẮNG 27/11/1997 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

698 LÊ TRUNG TÍN 28/08/1997 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

699 MAI ANH QUYỀN 27/04/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

700 NGÔ NGỌC TRUNG 19/05/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

701 NGUYỄN ĐỨC CHUNG 10/04/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

702 NGUYỄN HUỲNH NHẬT KHOA 10/12/1997 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

703 NGUYỄN KHẮC TRIỆU 08/08/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

704 NGUYỄN KỲ THAO 09/06/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

705 NGUYỄN NGỌC TUẤN RÔN 06/08/1997 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

706 NGUYỄN SỸ QUANG 09/09/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

707 NGUYỄN TẤN SANG 16/09/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

708 NGUYỄN THANH BẢO 14/04/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

Page 37: DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THAM GIA BẢO HIỂM TẠI NẠN (TỰ … NAN TU NGUYEN KHOA 57.pdf · danh sÁch ĐĂng kÝ tham gia bẢo hiỂm tẠi nẠn (tỰ nguyỆn) khÓa 57 stt

BM/QT/CN/01.13.04

37

709 NGUYỄN TIẾN THÀNH 31/10/1997 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

710 PHẠM ĐỨC TÍN 18/02/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

711 QUẢNG VẠN KHOA 23/04/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

712 THI ĐÌNH CHIẾN 14/03/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

713 TRẦN ĐỨC MINH 10/04/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

714 TRẦN QUANG ĐẠI 01/06/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

715 TRẦN VIỆT CHIẾN 26/02/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

716 VÕ HOÀI NAM 04/07/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

717 BÙI NGỌC HẢI 01/01/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

718 BÙI NGỌC HƢNG 05/04/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

719 ĐẶNG ĐÌNH KHẢI 08/12/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

720 ĐẶNG HOÀNG VIỆT 12/01/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

721 ĐỖ VĂN VINH 10/10/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

722 HUỲNH TRỌNG HIẾU 16/01/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

723 HUỲNH VĂN CHIẾN 14/11/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

724 LÃ XUÂN KHOA 15/09/1997 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

725 LÊ NGỌC THÀNH 27/01/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

726 MAI LÂM TIẾN ĐẠT 12/11/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

727 NGÔ QUỐC KHÁNH 02/09/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

728 NGUYỄN ANH ĐỨC 16/02/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

Page 38: DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THAM GIA BẢO HIỂM TẠI NẠN (TỰ … NAN TU NGUYEN KHOA 57.pdf · danh sÁch ĐĂng kÝ tham gia bẢo hiỂm tẠi nẠn (tỰ nguyỆn) khÓa 57 stt

BM/QT/CN/01.13.04

38

729 NGUYỄN CẪM LÂN 10/07/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

730 NGUYỄN NGỌC THỊNH 08/04/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

731 NGUYỄN THÀNH HUY 11/02/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

732

NGUYỄN THÀNH PHƢỚC

TOÀN 01/05/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

733 NGUYỄN TRÍ THIỆN 21/01/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

734 NGUYỄN TRỌNG TẤN 20/09/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

735 NGUYỄN VĂN TUẤN NGHĨA 18/08/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

736 PHẠM XUÂN HIẾU 01/09/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

737 PHAN VĂN VỊNH 02/05/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

738 TRẦN DUY NIÊN 13/08/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

739 TRẦN MINH THÔNG 27/06/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

740 TRẦN NGỌC TRANG 20/05/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

741 TRẦN TRỌNG TRIỀU 10/06/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

742 TRẦN TUẤN ANH 18/07/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

743 TRẦN VIỆT QUỐC 19/12/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

744 NGUYỄN TIẾN QUANG 05/10/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

745 LÊ TRUNG DŨNG 06/11/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

746 NGUYỄN SĨ ĐAN 13/07/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

747 CAO MINH HOÀNG 27/01/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

Page 39: DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THAM GIA BẢO HIỂM TẠI NẠN (TỰ … NAN TU NGUYEN KHOA 57.pdf · danh sÁch ĐĂng kÝ tham gia bẢo hiỂm tẠi nẠn (tỰ nguyỆn) khÓa 57 stt

BM/QT/CN/01.13.04

39

748 HUỲNH TRẦN HIẾU TRỌNG 24/10/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

749 NGUYỄN NGỌC TÚ QUỲNH 02/09/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

750 NGUYỄN ĐẶNG LÊ HUY 20/08/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

751 NGUYỄN THANH KHIẾT 20/12/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

752 TRẦN NGUYỄN THIỆN LONG 09/10/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

753 LÊ ĐỨC BẢO LINH 10/01/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

754 LÊ XUÂN XUM 01/05/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

755 ĐỖ TRUNG HIẾU 11/09/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

756 PHẠM ĐỨC TUYÊN 16/09/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

757 TRẦN XUÂN TRÍ 12/01/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

758 ĐÀO QUỐC LÂM 04/04/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

759 ĐỖ ĐỨC CẢNH 17/08/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

760 PHẠM HUY THÔNG 01/05/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

761 NGUYỄN ĐỨC DUY 04/07/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

762 VŨ QUỐC CƢỜNG 25/07/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

763 NGUYỄN HOÀNG BẢO 26/06/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

764 NGUYỄN HOÀNG SANG 16/10/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

765 BÙI MINH PHƢƠNG LAN 07/03/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

766 LÊ PHÚ CƢỜNG 18/11/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

767 NGUYỄN DUY HẢI 11/01/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

Page 40: DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THAM GIA BẢO HIỂM TẠI NẠN (TỰ … NAN TU NGUYEN KHOA 57.pdf · danh sÁch ĐĂng kÝ tham gia bẢo hiỂm tẠi nẠn (tỰ nguyỆn) khÓa 57 stt

BM/QT/CN/01.13.04

40

768 NGUYỄN THANH LỘC 11/05/1997 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

769 NGUYỄN TRẦN HOÀNG THƢƠNG 17/04/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

770 TRẦN VĂN DUY 08/05/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

771 HUỲNH ANH SANG 23/10/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

772 LÊ PHÚC GIẢNG 20/10/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

773 NGÔ THÀNH ĐẠT 18/10/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

774 NGUYỄN DUY LINH 07/02/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

775 TRẦN QUỐC TÀI 27/12/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

776 TRẦN QUỐC TRÌNH 03/07/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

777 HUỲNH THỊ TUYẾT NHI 04/10/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

778 LÊ HỮU ĐỨC 12/01/1997 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

779 NGUYỄN CHÂU HUY VŨ 15/08/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

780 TRẦN VĂN THÃ 10/07/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

781 TRƢƠNG THÀNH NHÂN 05/02/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

782 HOÀNG TÙNG 30/10/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

783 LÂM TRUNG THUẬN 11/06/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

784 NGUYỄN HOÀNG SƠN 17/05/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

785 NGUYỄN TẤN TRUNG 30/09/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

786 NGUYỄN THANH TỊNH 20/12/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

787 VÕ ĐỨC HƢNG 21/09/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

Page 41: DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THAM GIA BẢO HIỂM TẠI NẠN (TỰ … NAN TU NGUYEN KHOA 57.pdf · danh sÁch ĐĂng kÝ tham gia bẢo hiỂm tẠi nẠn (tỰ nguyỆn) khÓa 57 stt

BM/QT/CN/01.13.04

41

788 LÊ MINH TRIẾT 20/07/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

789 LÊ NHẤT CÁT TIÊN 19/11/1997 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

790 NGUYỄN LÊ VŨ 18/10/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

791 NGUYỄN MINH TRÚC 01/11/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

792 NGUYỄN THANH TÀI 22/07/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

793 TRẦN ĐỨC DUY 01/01/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

794 TRẦN NHẬT DUY 18/05/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

795 TRẦN QUỐC ĐẠT 22/10/1997 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

796 VÕ TẤN TÀI 12/10/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

797 ĐẶNG THÁI HUY BÌNH 04/03/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

798 NGUYỄN DUY THANH 17/11/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

799 NGUYỄN LÊ QUỐC HUY 03/12/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

800 NGUYỄN THA THIÊN PHÚC 23/10/1997 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

801 NGUYỄN TUẤN PHÚC 24/10/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

802 TRẦN PHAN BẢO THIÊN 25/10/1997 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

803 VÕ TRẦN KHÁNH NHÂN 12/11/1997 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

804 NGUYỄN THỊ BÍCH CẨM 15/08/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

805 TRẦN THỊ LINH CHI 03/09/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

806 NGUYỄN HỒ BÁ HOÀNG 27/09/1997 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

807 NGUYỄN MINH THẾ 08/10/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

Page 42: DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THAM GIA BẢO HIỂM TẠI NẠN (TỰ … NAN TU NGUYEN KHOA 57.pdf · danh sÁch ĐĂng kÝ tham gia bẢo hiỂm tẠi nẠn (tỰ nguyỆn) khÓa 57 stt

BM/QT/CN/01.13.04

42

808 TRƢƠNG THUẬN THƢƠNG 07/08/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

809 ĐẶNG MINH KHOA 15/11/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

810 TRẦN HỮU THẮNG 01/12/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

811 NGUYỄN XUÂN ANH THÁI 13/03/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

812 TRẦN ĐẶNG MINH HƢNG 01/08/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

813 TRẦN NGỌC SƠN 01/08/1998 109,500 KTXDCTGT (CTCLC CĐB VIỆT - ANH) BHTN (4,5 NĂM )

814 LÊ BẢO AN 01/12/1998 109,500 KTXDCTGT (CTCLC CĐB VIỆT - ANH) BHTN (4,5 NĂM )

815 HOÀNG TRUNG HIẾU 04/05/1998 109,500 KTXDCTGT (CTCLC CĐB VIỆT - ANH) BHTN (4,5 NĂM )

816 VÕ THỊ DIỄM PHÚC 10/06/1997 109,500 KTXDCTGT (CTCLC CĐB VIỆT - ANH) BHTN (4,5 NĂM )

817 NGUYỄN HỮU NGỌC 14/12/1998 109,500 KTXDCTGT (CTCLC CĐB VIỆT - ANH) BHTN (4,5 NĂM )

818 NGÔ QUANG THẮNG 27/01/1998 109,500 KTXDCTGT (CTCLC CĐB VIỆT - ANH) BHTN (4,5 NĂM )

819 VÕ HOÀNG THANH SANG 05/09/1998 109,500 KTXDCTGT (CTCLC CĐB VIỆT - ANH) BHTN (4,5 NĂM )

820 HOA QUỐC PHÚ 18/04/1998 109,500 KTXDCTGT (CTCLC CĐB VIỆT - ANH) BHTN (4,5 NĂM )

821 LÊ HUỲNH ĐỨC 01/02/1998 109,500 KTXDCTGT (CTCLC CĐB VIỆT - ANH) BHTN (4,5 NĂM )

822 MAI ĐỨC KHÁNH 26/09/1998 109,500 KTXDCTGT (CTCLC CĐB VIỆT - ANH) BHTN (4,5 NĂM )

823 ĐÀO ĐOÀN QUỐC THỊNH 23/01/1998 109,500 KTXDCTGT (CTCLC CĐB VIỆT - ANH) BHTN (4,5 NĂM )

824 VŨ TRƢỜNG SƠN 24/09/1998 109,500 KTXDCTGT (CTCLC CĐB VIỆT - ANH) BHTN (4,5 NĂM )

825 TRƢƠNG PHÚ CƢỜNG 19/06/1998 109,500 KTXDCTGT (CTCLC CĐB VIỆT - ANH) BHTN (4,5 NĂM )

826 LÊ PHẠM CHÍ BẢO 29/05/1998 109,500 KTXDCTGT (CTCLC CĐB VIỆT - ANH) BHTN (4,5 NĂM )

827 BÙI ĐÌNH THANH 25/10/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng BHTN (4,5 NĂM )

Page 43: DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THAM GIA BẢO HIỂM TẠI NẠN (TỰ … NAN TU NGUYEN KHOA 57.pdf · danh sÁch ĐĂng kÝ tham gia bẢo hiỂm tẠi nẠn (tỰ nguyỆn) khÓa 57 stt

BM/QT/CN/01.13.04

43

828 NGUYỄN VĂN CƢỜNG 24/11/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng BHTN (4,5 NĂM )

829 ĐINH DUY YÊN 08/05/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng BHTN (4,5 NĂM )

830 NGUYỄN NAM TÍN 25/05/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng BHTN (4,5 NĂM )

831 NGUYỄN TẤN LỘC 06/10/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng BHTN (4,5 NĂM )

832 LÊ VĂN HUY 14/11/1997 109,500 Kỹ thuật xây dựng BHTN (4,5 NĂM )

833 TRẦN HỮU PHƢỚC 10/10/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng BHTN (4,5 NĂM )

834 NGUYỄN HỮU THẮNG 25/11/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng BHTN (4,5 NĂM )

835 NGUYỄN NHO ANH KIỆT 08/02/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng BHTN (4,5 NĂM )

836 PHẠM LÊ MINH 10/09/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng BHTN (4,5 NĂM )

837 LÊ VĂN THẮNG 02/08/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng BHTN (4,5 NĂM )

838 ĐẬU QUỐC BẢO 11/10/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng BHTN (4,5 NĂM )

839 ĐỖ NGUYÊN QUÝ 28/06/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng BHTN (4,5 NĂM )

840 NGUYỄN CHÂU ĐẠI 19/03/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng BHTN (4,5 NĂM )

841 NGUYỄN ĐÌNH NGHĨA 12/02/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng BHTN (4,5 NĂM )

842 NGUYỄN HỒNG DƢƠNG 20/09/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng BHTN (4,5 NĂM )

843 NGUYỄN NGỌC THANH 04/01/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng BHTN (4,5 NĂM )

844 NGUYỄN PHAN ANH VŨ 25/02/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng BHTN (4,5 NĂM )

845 NGUYỄN XUÂN CƢỜNG 06/07/1997 109,500 Kỹ thuật xây dựng BHTN (4,5 NĂM )

846 TRẦN ĐỨC HUY 20/10/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng BHTN (4,5 NĂM )

847 TRẦN TUẤN NGUYÊN KHA 24/05/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng BHTN (4,5 NĂM )

Page 44: DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THAM GIA BẢO HIỂM TẠI NẠN (TỰ … NAN TU NGUYEN KHOA 57.pdf · danh sÁch ĐĂng kÝ tham gia bẢo hiỂm tẠi nẠn (tỰ nguyỆn) khÓa 57 stt

BM/QT/CN/01.13.04

44

848 TRẦN VĂN THẮNG 23/03/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng BHTN (4,5 NĂM )

849 CHÂU HỮU HIẾU 30/08/1997 109,500 Kỹ thuật xây dựng BHTN (4,5 NĂM )

850 HUỲNH MINH ĐÔ 15/07/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng BHTN (4,5 NĂM )

851 LÊ NHẬT HÀO 01/07/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng BHTN (4,5 NĂM )

852 LÊ THÀNH PHONG 28/05/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng BHTN (4,5 NĂM )

853 LÊ THÀNH THIÊN 02/09/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng BHTN (4,5 NĂM )

854 NGUYỄN MINH THẮNG 01/01/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng BHTN (4,5 NĂM )

855 NGUYỄN TẤN PHÁT 07/03/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng BHTN (4,5 NĂM )

856 PHẠM THANH NHO 12/11/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng BHTN (4,5 NĂM )

857 PHAN THỊ THẢO NGUYÊN 14/11/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng BHTN (4,5 NĂM )

858 PHÙNG CHÍ HIẾU 16/03/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng BHTN (4,5 NĂM )

859 TRẦN PHÚC THỌ 26/02/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng BHTN (4,5 NĂM )

860 TRẦN THUẬN THIÊN 23/10/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng BHTN (4,5 NĂM )

861 TRẦN TRỌNG PHƢƠNG 24/08/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng BHTN (4,5 NĂM )

862 TRƢƠNG VĂN THẮNG 11/09/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng BHTN (4,5 NĂM )

863 VÕ QUANG HỮU 22/01/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng BHTN (4,5 NĂM )

864 ĐINH QUANG HUẤN 17/02/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng BHTN (4,5 NĂM )

865 LÊ CHÂU TUYẾN 29/07/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng BHTN (4,5 NĂM )

866 LƢƠNG HỮU THÀNH 27/11/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng BHTN (4,5 NĂM )

867 NGUYỄN CHÂU QUỐC SƠN 11/04/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng BHTN (4,5 NĂM )

Page 45: DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THAM GIA BẢO HIỂM TẠI NẠN (TỰ … NAN TU NGUYEN KHOA 57.pdf · danh sÁch ĐĂng kÝ tham gia bẢo hiỂm tẠi nẠn (tỰ nguyỆn) khÓa 57 stt

BM/QT/CN/01.13.04

45

868 NGUYỄN HOÀNG ANH TUẤN 08/03/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng BHTN (4,5 NĂM )

869 NGUYỄN LƢƠNG QUỐC 21/11/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng BHTN (4,5 NĂM )

870 NGUYỄN NGỌC PHƢƠNG DUY 12/10/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng BHTN (4,5 NĂM )

871 NGUYỄN TẤN NHẤT NAM 24/11/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng BHTN (4,5 NĂM )

872 NGUYỄN THÁI BẢO 10/10/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng BHTN (4,5 NĂM )

873 NGUYỄN TRUNG HIẾU 12/01/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng BHTN (4,5 NĂM )

874 NGUYỄN VĂN NGUYỆN 02/03/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng BHTN (4,5 NĂM )

875 NGUYỄN VĂN QUÝ 30/10/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng BHTN (4,5 NĂM )

876 NGUYỄN VĂN TOÀN 25/06/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng BHTN (4,5 NĂM )

877 NGUYỄN VÕ KHÁNH 04/01/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng BHTN (4,5 NĂM )

878 PHẠM NHỰT DUY 29/03/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng BHTN (4,5 NĂM )

879 PHẠM TRUNG ĐÔNG 06/12/1997 109,500 Kỹ thuật xây dựng BHTN (4,5 NĂM )

880 PHAN MINH HẢI 02/02/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng BHTN (4,5 NĂM )

881 PHAN VĂN LỘC 02/02/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng BHTN (4,5 NĂM )

882 PHAN VĂN THƢƠNG 17/10/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng BHTN (4,5 NĂM )

883 TRẦN VĂN TÙNG 15/12/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng BHTN (4,5 NĂM )

884 VÕ HOÀNG ÂN 12/05/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng BHTN (4,5 NĂM )

885 ĐẶNG QUỐC QUÝ 15/06/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng BHTN (4,5 NĂM )

886 ĐỖ PHI HOÀNG 05/04/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng BHTN (4,5 NĂM )

887 ĐỖ THỊ THÚY HẠNH 23/01/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng BHTN (4,5 NĂM )

Page 46: DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THAM GIA BẢO HIỂM TẠI NẠN (TỰ … NAN TU NGUYEN KHOA 57.pdf · danh sÁch ĐĂng kÝ tham gia bẢo hiỂm tẠi nẠn (tỰ nguyỆn) khÓa 57 stt

BM/QT/CN/01.13.04

46

888 HÀN VIẾT HOÀNG 01/06/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng BHTN (4,5 NĂM )

889 LÊ HOÀI LINH 20/08/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng BHTN (4,5 NĂM )

890 LÊ NGỌC THIỆN 20/09/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng BHTN (4,5 NĂM )

891 LÊ TẤN PHÁP 01/06/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng BHTN (4,5 NĂM )

892 NGÔ NGỌC TIN 02/03/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng BHTN (4,5 NĂM )

893 NGUYỄN ĐÌNH TRUNG 24/05/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng BHTN (4,5 NĂM )

894 PHẠM MINH HIỆP 22/06/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng BHTN (4,5 NĂM )

895 PHAN HỒNG SƠN 09/10/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng BHTN (4,5 NĂM )

896 PHAN HỮU THẮNG 21/12/1997 109,500 Kỹ thuật xây dựng BHTN (4,5 NĂM )

897 PHAN VĂN ÁI 05/01/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng BHTN (4,5 NĂM )

898 TRẦN NGỌC KHANH 14/05/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng BHTN (4,5 NĂM )

899 TRẦN QUỐC TOÀN 16/11/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng BHTN (4,5 NĂM )

900 TRẦN XUÂN TIẾN 28/08/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng BHTN (4,5 NĂM )

901 TRỊNH VĂN MINH 16/11/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng BHTN (4,5 NĂM )

902 TRẦN NAM ĐỊNH 11/03/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng BHTN (4,5 NĂM )

903 ĐỖ THANH DUY 08/01/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng BHTN (4,5 NĂM )

904 NGUYỄN THỊ LAN 03/06/1997 109,500 Kỹ thuật xây dựng BHTN (4,5 NĂM )

905 ĐÀO CAO ĐỨC 15/11/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng BHTN (4,5 NĂM )

906 VÕ NGUYÊN HUY 30/03/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng BHTN (4,5 NĂM )

907 LÊ CÔNG HOAN 24/09/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng BHTN (4,5 NĂM )

Page 47: DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THAM GIA BẢO HIỂM TẠI NẠN (TỰ … NAN TU NGUYEN KHOA 57.pdf · danh sÁch ĐĂng kÝ tham gia bẢo hiỂm tẠi nẠn (tỰ nguyỆn) khÓa 57 stt

BM/QT/CN/01.13.04

47

908 NGUYỄN MINH TRÍ 18/07/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng BHTN (4,5 NĂM )

909 NGUYỄN BÍCH HẠNH THI 10/07/1997 109,500 Kỹ thuật xây dựng BHTN (4,5 NĂM )

910 LÊ HỒNG LINH 08/01/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng BHTN (4,5 NĂM )

911 NGUYỄN HOÀNG MINH 12/11/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng BHTN (4,5 NĂM )

912 LÊ PHAN MINH THÔNG 05/01/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng BHTN (4,5 NĂM )

913 NGUYỄN TRỌNG PHÚ 12/12/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng BHTN (4,5 NĂM )

914 TRƢƠNG QUÝ HẢI 02/11/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng BHTN (4,5 NĂM )

915 VÕ THÀNH ĐỘ 23/10/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng BHTN (4,5 NĂM )

916 NGÔ TIẾN ANH 14/09/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng BHTN (4,5 NĂM )

917 NGUYỄN HỮU NHẬT 30/10/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng BHTN (4,5 NĂM )

918 VÕ TRỌNG NHÂN 20/08/1997 109,500 Kỹ thuật xây dựng BHTN (4,5 NĂM )

919 NGUYỄN DUY THÔNG 01/11/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng BHTN (4,5 NĂM )

920 NGUYỄN NGỌC KHOA 24/08/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng BHTN (4,5 NĂM )

921 NGUYỄN NHẬT TÂN 07/05/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng BHTN (4,5 NĂM )

922 THÁI HỒNG THANH NGÂN 30/03/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng BHTN (4,5 NĂM )

923 TRẦN PHƢƠNG THẢO 06/03/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng BHTN (4,5 NĂM )

924 VÕ HỒNG SƠN 01/01/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng BHTN (4,5 NĂM )

925 NGUYỄN VĂN TÂM 28/08/1998 109,500 Kỹ thuật điện - điện tử BHTN (4,5 NĂM )

926 BÙI ĐÌNH TRUNG 10/06/1996 109,500 Kỹ thuật điện - điện tử BHTN (4,5 NĂM )

927 GIÁP VĂN ĐỨC 18/06/1998 109,500 Kỹ thuật điện - điện tử BHTN (4,5 NĂM )

Page 48: DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THAM GIA BẢO HIỂM TẠI NẠN (TỰ … NAN TU NGUYEN KHOA 57.pdf · danh sÁch ĐĂng kÝ tham gia bẢo hiỂm tẠi nẠn (tỰ nguyỆn) khÓa 57 stt

BM/QT/CN/01.13.04

48

928 NGUYỄN VĂN HẢI 11/07/1998 109,500 Kỹ thuật điện - điện tử BHTN (4,5 NĂM )

929 NGUYỄN CÔNG LỢI 12/09/1998 109,500 Kỹ thuật điện - điện tử BHTN (4,5 NĂM )

930 NGUYỄN VỸ 02/08/1997 109,500 Kỹ thuật điện - điện tử BHTN (4,5 NĂM )

931 NGUYỄN NGỌC ANH BẢO 24/02/1998 109,500 Kỹ thuật điện - điện tử BHTN (4,5 NĂM )

932 NGUYỄN HỮU TÂM 30/04/1998 109,500 Kỹ thuật điện - điện tử BHTN (4,5 NĂM )

933 HUỲNH LÊ NGỌC LONG 04/08/1998 109,500 Kỹ thuật điện - điện tử BHTN (4,5 NĂM )

934 TRƢƠNG MẠNH DŨNG 25/09/1998 109,500 Kỹ thuật điện tử, truyền thông BHTN (4,5 NĂM )

935 TRƢƠNG TẤN NHỰT 17/02/1998 109,500 Kỹ thuật điện tử, truyền thông BHTN (4,5 NĂM )

936 HUỲNH VĂN TUẤN 27/07/1996 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

937 BÁO TIỀN PHONG 23/09/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

938 THỊNH ĐỨC ANH 03/02/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

939 NGUYỄN QUỐC HÀO 20/12/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

940 NGUYỄN ĐẠI HOANH 01/01/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

941 LƢU VĂN KÍNH 16/04/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

942 DŨNG THÀNH LUÂN 13/04/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

943 PHAN THÁI LINH 03/04/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

944 NGUYỄN HOÀNG HẢO 24/07/1997 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

945 ĐINH VĂN TRƢỜNG 25/08/1997 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

946 NGUYỄN VĂN CƢỜNG 10/04/1997 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

947 TRẦN KHƢƠNG DUY 28/07/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

Page 49: DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THAM GIA BẢO HIỂM TẠI NẠN (TỰ … NAN TU NGUYEN KHOA 57.pdf · danh sÁch ĐĂng kÝ tham gia bẢo hiỂm tẠi nẠn (tỰ nguyỆn) khÓa 57 stt

BM/QT/CN/01.13.04

49

948 LÊ CẢNH HỮU 15/01/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

949 NGUYỄN HỒNG THÁI 16/04/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

950 NGUYỄN CAO HỮU THỊNH 20/04/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

951 ĐINH VĂN KHIÊM 15/09/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

952 NGUYỄN XUÂN LÂM 20/11/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

953 NGUYỄN MẠNH DŨNG 28/09/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

954 NGUYỄN PHƢƠNG NGUYỄN 02/10/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

955 LÊ CÔNG ÚT VY 03/10/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

956 CAO THANH HOÀNG 11/04/1997 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

957 TRẦN ĐĂNG KHOA 03/01/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

958 ĐOÀN VĂN QUÍ 09/06/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

959 NGUYỄN ĐỨC TRỌNG 13/09/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông BHTN (4,5 NĂM )

960 TẠ THANH DANH 03/10/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chƣơng

trình chất lƣợng cao Cầu Đƣờng bộ Việt - Anh) BHTN (4,5 NĂM )

961 TRẦN ĐẶNG TUẤN ANH 14/10/1993 109,500

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chƣơng

trình chất lƣợng cao Cầu Đƣờng bộ Việt - Anh) BHTN (4,5 NĂM )

962 LÊ CAO NGUYÊN 14/09/1998 109,500 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chƣơng

trình chất lƣợng cao Cầu Đƣờng bộ Việt - Anh) BHTN (4,5 NĂM )

963 NGUYỄN TÚ TÀI 26/06/1996 109,500 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa BHTN (4,5 NĂM )

964 LÊ VĂN LỰC 26/08/1998 109,500 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa BHTN (4,5 NĂM )

965 NGUYỄN VĂN MINH 19/12/1998 109,500 Kỹ thuật điện - điện tử BHTN (4,5 NĂM )

966 NGUYỄN QUANG HUY 24/07/1998 109,500 Kỹ thuật điện tử, truyền thông BHTN (4,5 NĂM )

Page 50: DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THAM GIA BẢO HIỂM TẠI NẠN (TỰ … NAN TU NGUYEN KHOA 57.pdf · danh sÁch ĐĂng kÝ tham gia bẢo hiỂm tẠi nẠn (tỰ nguyỆn) khÓa 57 stt

BM/QT/CN/01.13.04

50

967 NGUYỄN QUỲNH TẤN

21/09/1998

99,000 Kinh tế BHTN (4 NĂM)

968 NGUYỄN VĂN TUẤN NGHĨA

18/08/1998

109,500

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

BHTN (4,5 NĂM )

969 NGUYỄN ĐỨC DINH

19/12/1998

109,500

Kỹ thuật điện tử, truyền thông

BHTN (4,5 NĂM )

970 PHAN VĂN LƢỠNG

13/05/1998

99,000

Kinh tế xây dựng

BHTN (4 NĂM)

971 NGUYỄN VŨ HIỆP

07/11/1998

99,000

Kinh tế xây dựng

BHTN (4 NĂM)

TỔNG CỘNG 971 SINH VIÊN

Tổng số sinh viên tham gia BHTN (4 năm): 377 sinh viên;

Tổng số sinh viên tham gia BHTN (4,5 năm): 594 sinh viên;

Tổng số tiền tham gia BHTN: 102,366,000 đồng (Viết bằng chữ): Một trăm linh hai triệu bă trăm sáu mưới sáu ngàn đồng.