danh sÁch nhÓm thi thỰc hÀnh kỲ thi tỐt nghiỆp ngÀy...
TRANSCRIPT
STT SBD HỌ VÀ TÊN NTNS Nơi sinh GT GHI CHÚ
1 181001 Nguyễn Văn An 18/02/1996 Tp.HCM Nam
2 181002 Đào Thị Ngọc Bích 10/05/1998 Quảng Ngãi Nữ
3 181003 Tăng Trang Đài 06/02/1996 TP.HCM Nữ
4 181004 Bùi Thu Hằng 16/10/1996 Kiên Giang Nữ
5 181005 Lê Nữ Ngọc Huyền 21/02/1998 Đăc Lăc Nữ
6 181006 Lâm Tƣờng Linh 09/07/1998 Cà Mau Nữ
7 181007 Trần Khánh Linh 10/02/1998 Tp.HCM Nữ
8 181008 Trần Ngọc Linh 31/07/1998 Tp.HCM Nữ
9 181009 Lê Thị Hồng Mai 25/10/1998 Tp.HCM Nữ
10 181010 Trần Ngọc Thảo My 24/07/1997 Tp.HCM Nữ
11 181011 Trần Đình Nam 29/07/2000 TP.HCM Nam
12 181012 Ngô Thị Phƣớc Ngọc 29/11/1998 Tp.HCM Nữ
13 181013 Nguyễn Thị Ngọc 16/05/1998 Nghệ An Nữ
14 181014 Nguyễn Văn Ngọc 12/06/1976 Nghệ An Nam
15 181015 Trần Thị Bích Ngọc 24/03/2000 TP.HCM Nữ
16 181016 Huỳnh Song Nguyên 25/07/1998 Tp.HCM Nữ
17 181017 Lƣu Hoàng Nhật 09/11/1993 Tp.HCM Nam
18 181018 Đỗ Thị Yến Nhi 30/05/1998 Tp.HCM Nữ
19 181019 Trƣơng Nguyễn Thị Hồng Nhung 02/02/1999 Quảng Ngãi Nữ
20 181020 Nguyễn Thị Quỳnh Nhƣ 26/12/1997 Tp.HCM Nữ
21 181021 Lê Thị Ha Ra 12/03/1997 Quảng Ngãi Nữ
22 181022 Nguyễn Anh Thanh 25/12/1997 Long An Nam
23 181023 Mã Minh Thƣ 12/11/1997 Cà Mau Nữ
24 181024 Võ Thị Trang 20/09/1997 Bình Định Nữ
25 181025 Hồ Nhã Trúc 01/04/1998 Bình Thuận Nữ
26 181026 Nguyễn Văn Tuấn 27/09/1984 Nam Định Nam
27 181027 Đỗ Thu Vân 30/06/1997 Cà Mau Nữ
28 181028 Vƣơng Thanh Vy 27/11/1998 Tp.HCM Nữ
(đã ký)(đã ký)
Đào Thị Ngọc
NGÀNH: ĐIỀU DƯỠNG _ KHÓA 14 - THI LẦN 1
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 30 tháng 7 năm 2018
KT. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
PHÓ CHỦ TỊCH
KỲ THI TỐT NGHIỆP NGÀY 06/08/2018
TRƢỜNG TRUNG CẤP PHƢƠNG NAM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HỘI ĐỒNG THI TỐT NGHIỆP KHÓA 14 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH NHÓM THI THỰC HÀNH
STT SBD HỌ VÀ TÊN NTNS Nơi sinh GT GHI CHÚ
1 181029 Nguyễn Hạnh Loan 19/05/1990 TP.HCM Nữ
(đã ký)(đã ký)
Đào Thị Ngọc
NGÀNH: ĐIỀU DƯỠNG _ KHÓA 13 - THI LẦN 1
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 30 tháng 7 năm 2018
KT. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
PHÓ CHỦ TỊCH
KỲ THI TỐT NGHIỆP NGÀY 06/08/2018
TRƯỜNG TRUNG CẤP PHƯƠNG NAM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HỘI ĐỒNG THI TỐT NGHIỆP KHÓA 14 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH NHÓM THI THỰC HÀNH
STT SBD HỌ VÀ TÊN NTNS Nơi sinh GT GHI CHÚ
1 181030 Nguyễn Minh Bảo 02/11/1997 Bến Tre Nam
2 181031 Huỳnh Tiến Công 10/06/1998 Tp.HCM Nam
3 181032 Nguyễn Minh Đức 22/06/2000 TP.HCM Nam
4 181033 Huỳnh Hoàng Duy 06/09/1996 TP.HCM Nam
5 181034 Lê Thị Thúy Hằng 30/01/1995 Thái Nguyên Nữ
6 181035 Võ Thái Hưng 10/05/1991 Tp.HCM Nam
7 181036 Nguyễn Thị Kim Linh 13/03/1998 Tp.HCM Nữ
8 181037 Nguyễn Văn Linh 1993 An Giang Nam
9 181038 Võ Tường Linh 09/08/2000 TP.HCM Nam
10 181039 Phan Cẩm Phát 04/01/1998 TP.HCM Nam
11 181040 Trần Chí Thiện 18/09/2000 Quảng Ngãi Nam
12 181041 Nguyễn Thị Ngọc Tiên 01/07/1995 Tp.HCM Nữ
13 181042 Lê Văn Tiến 20/01/1994 Ninh Thuận Nam
14 181043 Nguyễn Thanh Toàn 12/04/1982 Tp.HCM Nam
15 181044 Nguyễn Phúc Vinh 29/09/2000 TP.HCM Nam
16 181045 Nguyễn Thị Thanh Vy 09/04/1998 Long An Nữ
(đã ký)(đã ký)
Đào Thị Ngọc
NGÀNH: QUẢN LÝ ĐẤT ĐAI _ KHÓA 14 - THI LẦN 1
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 30 tháng 7 năm 2018
KT. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
PHÓ CHỦ TỊCH
KỲ THI TỐT NGHIỆP NGÀY 06/08/2018
TRƯỜNG TRUNG CẤP PHƯƠNG NAM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HỘI ĐỒNG THI TỐT NGHIỆP KHÓA 14 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH NHÓM THI THỰC HÀNH
STT SBD HỌ VÀ TÊN NTNS Nơi sinh GT GHI CHÚ
1 181046 Nguyễn Thị Thu An 26/07/1996 TP.HCM Nữ
2 181047 Nguyễn Thị Thúy An 03/11/1998 Tiền Giang Nữ
3 181048 Hoàng Thị Trân Anh 22/03/1998 Đăk Lăk Nữ
4 181049 Kiều Ngọc Tuấn Anh 08/01/1998 Đồng Nai Nam
5 181050 Nguyễn Thị Kim Anh 10/10/1998 Đăk Lăk Nữ
6 181051 Nguyễn Thị Lan Anh 29/06/1998 An Giang Nữ
7 181052 Nguyễn Thị Vân Anh 26/12/1997 Bình Phƣớc Nữ
8 181053 Trần Quang Bích 01/01/1997 Bình Thuận Nam
9 181054 Nguyễn Thị Hồng Cân 10/05/1998 Bến Tre Nữ
10 181055 Võ Thị Minh Châu 19/10/1994 Tp.HCM Nữ
11 181056 Lê Thị Của 20/04/1998 Quảng Ngãi Nữ
12 181057 Trần Thị Kim Cƣơng 17/05/1998 Đồng Nai Nữ
13 181058 Nguyễn Thanh Dâng 27/05/1996 Quảng Ngãi Nữ
14 181059 Dƣơng Thị Nguyệt Điện 28/03/1996 Quảng Nam Nữ
15 181060 Văn Thị Mỹ Dung 28/07/1994 Bình Thuận Nữ
16 181061 Nguyễn Thị Thùy Dƣơng 15/10/1995 Tp.HCM Nữ
17 181062 Tô Đặng Thùy Dƣơng 15/09/1996 Khánh Hòa Nữ
18 181063 Trần Thị Thùy Dƣơng 06/06/1998 Đồng Tháp Nữ
19 181064 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 18/05/1995 Bắc Giang Nữ
20 181065 Tạ Thị Mỹ Duyên 24/09/1998 Quảng Ngãi Nữ
21 181066 Trần Thị Mỹ Duyên 19/09/1998 Khánh Hòa Nữ
22 181067 Bùi Thị Thu Hà 20/02/1998 Quảng Ngãi Nữ
23 181068 Đặng Thị Thúy Hằng 15/07/1983 Đồng Nai Nữ
24 181069 Lê Thị Thanh Hằng 26/06/1997 Đăk Lăk Nữ
25 181070 Trần Thị Tú Hảo 25/01/1999 Tiền Giang Nữ
26 181071 Nguyễn Văn Hậu 18/06/2000 TP.HCM Nam
27 181072 Đặng Thế Hiền 16/03/1993 Đồng Tháp Nam
28 181073 Phạm Thanh Hiền 29/05/1997 TP.HCM Nữ
29 181074 Đỗ Thị Hoa 12/05/1998 Đăk Nông Nữ
30 181075 Hồ Gia Hòa 30/05/1997 Long An Nữ
(đã ký)(đã ký)
Đào Thị Ngọc
NGÀNH: DƯỢC SỸ TRUNG CẤP _ KHÓA 14 - THI LẦN 1
MÔN THI: Thực hành nghề nghiệp (Bào chế + Dược liệu + Hóa dược)
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 30 tháng 7 năm 2018
KT. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
PHÓ CHỦ TỊCH
KỲ THI TỐT NGHIỆP NGÀY 06/08/2018
TRƢỜNG TRUNG CẤP PHƢƠNG NAM CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HỘI ĐỒNG THI TỐT NGHIỆP KHÓA 14 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH NHÓM THI THỰC HÀNH SỐ 1
STT SBD HỌ VÀ TÊN NTNS Nơi sinh GT GHI CHÚ
1 181076 Võ Việt Hoàng 07/06/1998 Quảng Ngãi Nữ
2 181077 Nguyễn Thị Huệ 03/03/1993 Bình Định Nữ
3 181078 Màu Thanh Hùng 28/11/1996 Tp.HCM Nam
4 181079 Nguyễn Hồ Tấn Hƣng 24/05/1996 Tp.HCM Nam
5 181080 Nguyễn Thị Mai Hƣơng 18/04/1998 Bắc Giang Nữ
6 181081 Võ Thị Kim Hƣơng 11/04/1998 Quảng Ngãi Nữ
7 181082 Diệp Bảo Cẩm Hƣờng 21/02/1996 Huế Nữ
8 181083 Võ Tấn Huy 31/07/1996 Tp.HCM Nam
9 181084 Thái Thị Bảo Huyền 20/04/1998 An Giang Nữ
10 181085 Trần Thị Thúy Huỳnh 15/02/1998 Bến Tre Nữ
11 181086 Diêu Hoàng Khang 05/07/1996 Trà Vinh Nam
12 181087 Hứa Chí Khang 07/09/1996 Cà Mau Nam
13 181088 Nguyễn Thị Cẩm Lài 22/02/1996 Hậu Giang Nữ
14 181089 Nguyễn Chiêu Linh 14/03/1997 An Giang Nam
15 181090 Nguyễn Thị Dịu Linh 25/02/1990 Vĩnh Long Nữ
16 181091 Trần Nguyễn Nhật Linh 04/10/1996 Tp.HCM Nữ
17 181092 Lâm Thành Lộc 29/11/1998 Tp.HCM Nam
18 181093 Hoàng Gia Lƣơng 12/03/1998 Tp.HCM Nữ
19 181094 Trần Văn Lƣợng 02/05/1996 Thái Bình Nam
20 181095 Nguyễn Thị Lý 22/06/1992 Lâm Đồng Nữ
21 181096 Nguyễn Thị Lý 15/12/1986 Thanh Hóa Nữ
22 181097 Trần Thị Mai 01/01/1970 Cần Thơ Nữ
23 181098 Lê Tuấn Minh 04/02/1997 Bình Thuận Nữ
24 181099 Nguyễn Hiếu Minh 09/10/1998 Tp.HCM Nữ
25 181100 Trần Ngọc My 26/04/1998 Tây Ninh Nữ
26 181101 Cao Thị Tuyết Ngân 24/03/1998 Long An Nữ
27 181102 Đinh Ngọc Ngân 02/11/1998 Bến Tre Nữ
28 181103 Lê Tuyết Ngân 19/06/1997 Tiền Giang Nữ
29 181104 Phạm Xuân Nghĩa 22/07/1998 Thừa Thiên Huế Nam
30 181105 Trần Hữu Nghĩa 08/12/1995 Long An Nam
(đã ký)(đã ký)
Đào Thị Ngọc
NGÀNH: DƯỢC SỸ TRUNG CẤP _ KHÓA 14 - THI LẦN 1
MÔN THI: Thực hành nghề nghiệp (Bào chế + Dược liệu + Hóa dược)
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 30 tháng 7 năm 2018
KT. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
PHÓ CHỦ TỊCH
KỲ THI TỐT NGHIỆP NGÀY 06/08/2018
TRƢỜNG TRUNG CẤP PHƢƠNG NAM CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HỘI ĐỒNG THI TỐT NGHIỆP KHÓA 14 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH NHÓM THI THỰC HÀNH SỐ 2
STT SBD HỌ VÀ TÊN NTNS Nơi sinh GT GHI CHÚ
1 181106 Nguyễn Mộng Ngọc 12/01/1997 Long An Nữ
2 181107 Nguyễn Thị Kim Ngọc 19/09/1997 Vĩnh Long Nữ
3 181108 Phạm Nguyễn Hồng Ngọc 08/09/1998 Tp.HCM Nữ
4 181109 Lê Phƣớc Nguyên 07/09/1996 Tp.HCM Nữ
5 181110 Bùi Thị Yến Nhi 29/07/1998 Vĩnh Long Nữ
6 181111 Lý Bảo Nhi 05/01/2000 Cần Thơ Nữ
7 181112 Nguyễn Thị Yến Nhi 15/04/1998 Tp.HCM Nữ
8 181113 Thạch Thị Tuyết Nhi 02/03/1998 Quảng Ngãi Nữ
9 181114 Vƣơng Điền Hạo Nhị 21/09/1995 Tp.HCM Nam
10 181115 Dƣơng Quỳnh Nhƣ 18/11/1998 Tp.HCM Nữ
11 181116 Nguyễn Ngọc Quỳnh Nhƣ 22/05/1997 Bình Thuận Nữ
12 181117 Bùi Diệu Hoàng Oanh 20/07/1998 Đồng Nai Nữ
13 181118 Nguyễn Công Kim Oanh 28/03/1998 Tp.HCM Nữ
14 181119 Phạm Hồng Phát 19/05/1999 Tiền Giang Nam
15 181120 Trƣơng Phƣớc Tần 08/01/1998 Cà Mau Nữ
16 181121 Diệp Thị Kim Thắm 23/11/1998 Tiền Giang Nữ
17 181122 Tạ Thị Hồng Thắm 01/01/1998 Đồng Tháp Nữ
18 181123 Đặng Nguyễn Hoài Thanh 18/01/1998 Tp.HCM Nam
19 181124 Nguyễn Ngọc Thanh Thanh 20/10/1989 Tp.HCM Nữ
20 181125 Dƣơng Thị Thảo 19/05/1998 Thanh Hóa Nữ
21 181126 Nguyễn Văn Thế 30/01/1994 TP.HCM Nam
22 181127 Nguyễn Thái Thi 14/02/1998 Tp.HCM Nam
23 181128 Trần Minh Thiện 29/03/1995 TP.HCM Nam
24 181129 Đặng Thị Mỹ Tho 04/03/1998 Bình Thuận Nữ
25 181130 Dƣơng Nguyễn Minh Thƣ 10/07/1998 Tp.HCM Nữ
26 181131 Huỳnh Thị Anh Thƣ 19/10/1998 Quảng Ngãi Nữ
27 181132 Tất Trần Thanh Thủy 11/11/1996 TP.HCM Nữ
28 181133 Trần Hoàng Tiến 21/12/1997 Long An Nam
29 181134 Hồ Thị Ngọc Trâm 01/10/1999 Tp.HCM Nữ
30 181135 Nguyễn Văn Bảo Trân 20/09/1996 Bình Thuận Nữ
(đã ký)(đã ký)
Đào Thị Ngọc
NGÀNH: DƯỢC SỸ TRUNG CẤP _ KHÓA 14 - THI LẦN 1
MÔN THI: Thực hành nghề nghiệp (Bào chế + Dược liệu + Hóa dược)
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 30 tháng 7 năm 2018
KT. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
PHÓ CHỦ TỊCH
KỲ THI TỐT NGHIỆP NGÀY 06/08/2018
TRƢỜNG TRUNG CẤP PHƢƠNG NAM CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HỘI ĐỒNG THI TỐT NGHIỆP KHÓA 14 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH NHÓM THI THỰC HÀNH SỐ 3
STT SBD HỌ VÀ TÊN NTNS Nơi sinh GT GHI CHÚ
1 181136 Trần Minh Trân 10/06/1997 Tp.HCM Nữ
2 181137 Nguyễn Thị Hồng Trinh 04/07/1997 Bến Tre Nữ
3 181138 Nguyễn Thị Việt Trinh 29/09/1997 Bình Định Nữ
4 181139 Trần Thị Tú Trinh 23/01/1997 Đồng Nai Nữ
5 181140 Mai Xuân Trúc 30/09/1998 BR-VT Nữ
6 181141 Nguyễn Thị Tùng 16/08/1998 Bình Định Nữ
7 181142 Ngô Thị Vân 24/04/1997 Nam Định Nữ
8 181143 Phạm Bích Vân 26/01/1998 Long An Nữ
9 181144 Lê Thị Hồng Vi 13/11/1993 Bình Định Nữ
10 181145 Nguyễn Thị Ánh Vy 27/01/1998 Long An Nữ
11 181146 Phạm Thị Kim Yến 05/01/1993 Quảng Nam Nữ
(đã ký)(đã ký)
Đào Thị Ngọc
NGÀNH: DƯỢC SỸ TRUNG CẤP _ KHÓA 14 - THI LẦN 1
MÔN THI: Thực hành nghề nghiệp (Bào chế + Dược liệu + Hóa dược)
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 30 tháng 7 năm 2018
KT. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
PHÓ CHỦ TỊCH
KỲ THI TỐT NGHIỆP NGÀY 06/08/2018
TRƯỜNG TRUNG CẤP PHƯƠNG NAM CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HỘI ĐỒNG THI TỐT NGHIỆP KHÓA 14 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH NHÓM THI THỰC HÀNH SỐ 4
STT SBD HỌ VÀ TÊN NTNS Nơi sinh GT GHI CHÚ
1 181251 Đoàn Thị Kim Thanh 16/12/1994 Quảng Ngãi Nữ
(đã ký)(đã ký)
Đào Thị Ngọc
NGÀNH: DƯỢC SỸ TRUNG CẤP _ KHÓA 12 - THI LẦN 1
MÔN THI: Thực hành nghề nghiệp (Bào chế + Dược liệu + Hóa dược)
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 30 tháng 7 năm 2018
KT. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
PHÓ CHỦ TỊCH
KỲ THI TỐT NGHIỆP NGÀY 06/08/2018
TRƯỜNG TRUNG CẤP PHƯƠNG NAM CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HỘI ĐỒNG THI TỐT NGHIỆP KHÓA 14 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH NHÓM THI THỰC HÀNH SỐ 4
STT SBD HỌ VÀ TÊN NTNS Nơi sinh GT GHI CHÚ
1 181252 Phạm Thị Cẩm Tú 23/03/1990 TP.HCM Nữ
(đã ký)(đã ký)
Đào Thị Ngọc
NGÀNH: DƯỢC SỸ TRUNG CẤP _ KHÓA 11 - THI LẦN 1
MÔN THI: Thực hành nghề nghiệp (Bào chế + Dược liệu + Hóa dược)
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 30 tháng 7 năm 2018
KT. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
PHÓ CHỦ TỊCH
KỲ THI TỐT NGHIỆP NGÀY 06/08/2018
TRƯỜNG TRUNG CẤP PHƯƠNG NAM CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HỘI ĐỒNG THI TỐT NGHIỆP KHÓA 14 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH NHÓM THI THỰC HÀNH SỐ 4
STT SBD HỌ VÀ TÊN NTNS Nơi sinh GT GHI CHÚ
1 171018 Trần Ánh Bích Hợp 15/01/1996 TP.HCM Nữ
2 1721264 Đào Thị Cẩm Vân 16/09/1994 TP.HCM Nữ
(đã ký)(đã ký)
Đào Thị Ngọc
NGÀNH: DƯỢC SỸ TRUNG CẤP _ KHÓA 13 - THI LẠI
MÔN THI: Thực hành nghề nghiệp (Bào chế + Dược liệu + Hóa dược)
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 30 tháng 7 năm 2018
KT. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
PHÓ CHỦ TỊCH
KỲ THI TỐT NGHIỆP NGÀY 06/08/2018
TRƯỜNG TRUNG CẤP PHƯƠNG NAM CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HỘI ĐỒNG THI TỐT NGHIỆP KHÓA 14 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH NHÓM THI THỰC HÀNH SỐ 4
STT SBD HỌ VÀ TÊN NTNS Nơi sinh GT GHI CHÚ
1 165199 Nguyễn Thị Ánh Sƣơng 09/11/1996 Đồng Nai Nữ
(đã ký)(đã ký)
Đào Thị Ngọc
NGÀNH: DƯỢC SỸ TRUNG CẤP _ KHÓA 12 - THI LẠI
MÔN THI: Thực hành nghề nghiệp (Bào chế + Dược liệu + Hóa dược)
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 30 tháng 7 năm 2018
KT. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
PHÓ CHỦ TỊCH
KỲ THI TỐT NGHIỆP NGÀY 06/08/2018
TRƢỜNG TRUNG CẤP PHƢƠNG NAM CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HỘI ĐỒNG THI TỐT NGHIỆP KHÓA 14 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH NHÓM THI THỰC HÀNH SỐ 4
STT SBD HỌ VÀ TÊN NTNS Nơi sinh GT GHI CHÚ
1 181147 Đỗ Thị Kim Anh 10/09/1985 Đăk Lăk Nữ
2 181148 Nguyễn Thị Mỹ Anh 06/07/1993 Bình Thuận Nữ
3 181149 Ngô Quốc Bình 30/10/1983 TP.HCM Nam
4 181150 Trần Văn Chiến 14/12/1998 KonTum Nam
5 181151 Phạm Thanh Chừng 02/03/1978 Quảng Ngãi Nam
6 181152 Lê Văn Đại 19/07/1986 Hà Nội Nam
7 181153 Nguyễn Võ Hữu Đạt 16/04/1994 Khánh Hòa Nam
8 181154 Trần Thị Diễm 27/12/1986 Bến Tre Nữ
9 181155 Nguyễn Phƣơng Diện 30/03/1981 Tp.HCM Nữ
10 181156 Trần Thị Mỹ Dung 02/01/1994 Đắc Nông Nữ
11 181157 Ngô Quốc Dũng 1990 An Giang Nam
12 181158 Lê Thị Mỹ Duyên 07/09/1993 Bình Định Nữ
13 181159 Ngô Thị Hồng Gấm 02/06/1976 Lâm Đồng Nữ
14 181160 Phan Châu Hải 27/05/1989 TP.HCM Nam
15 181161 Bùi Thị Cẩm Hằng 12/10/1990 Tiền Giang Nữ
16 181162 Lê Thị Bé Hằng 30/04/1990 Kiên Giang Nữ
17 181163 Trƣơng Thị Thanh Hằng 30/10/1993 Tp.HCM Nữ
18 181164 Võ Thị Thủy Hằng 29/01/1999 Tp.HCM Nữ
19 181165 Cao Thị Mỹ Hạnh 01/03/1990 Khánh Hòa Nữ
20 181166 Nguyễn Thị Ái Hảo 03/02/1993 Vĩnh Long Nữ
21 181167 Phạm Thị Hiền 12/03/1988 Đăk Lăk Nữ
22 181168 Trần Nguyễn Nhƣ Hiền 01/01/1997 Quảng Nam Nữ
23 181169 Lý Thị Hiệp 07/07/1983 Quảng Nam Nữ
24 181170 Nguyễn Lê Trung Hiếu 04/11/1975 TP.HCM Nam
25 181171 Phan Thị Công Hiệu 30/11/1982 Tp.HCM Nữ
26 181172 Đặng Quốc Hoàng 25/08/1991 Phú Yên Nam
27 181173 Nguyễn Xuân Hoằng 10/10/1985 Thanh Hóa Nam
28 181174 Trần Thị Huế 16/02/1993 Hà Nam Nữ
29 181175 Nguyễn Thị Hồng Huệ 12/11/1991 Bình Định Nữ
30 181176 Nguyễn Quốc Hùng 13/02/1990 TP.HCM Nam
(đã ký)(đã ký)
Đào Thị Ngọc
NGÀNH: DƯỢC SỸ TRUNG CẤP _ KHÓA 14 - THI LẦN 1
MÔN THI: Thực hành nghề nghiệp (Bào chế + Dược liệu + Hóa dược)
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 30 tháng 7 năm 2018
KT. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
PHÓ CHỦ TỊCH
KỲ THI TỐT NGHIỆP NGÀY 06/08/2018
TRƢỜNG TRUNG CẤP PHƢƠNG NAM CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HỘI ĐỒNG THI TỐT NGHIỆP KHÓA 14 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH NHÓM THI THỰC HÀNH SỐ 5
STT SBD HỌ VÀ TÊN NTNS Nơi sinh GT GHI CHÚ
1 181177 Phạm Thị Hƣờng 12/07/1994 Quảng Ngãi Nữ
2 181178 Nguyễn Đức Huy 21/09/1997 Bến Tre Nam
3 181179 Huỳnh Đức Khánh 19/05/1995 An Giang Nam
4 181180 Nguyễn Ngọc Đăng Khoa 13/01/1995 Bến Tre Nam
5 181181 Phạm Thị Thanh Lành 01/03/1983 Đồng Nai Nữ
6 181182 Nguyễn Thị Liễu 01/07/1989 Bình Định Nữ
7 181183 Nguyễn Thị Hà Linh 20/06/1994 TP.HCM Nữ
8 181184 Huỳnh Thị Loan 1990 Trà Vinh Nữ
9 181185 Nguyễn Thị Loan 04/02/1987 Hải Phòng Nữ
10 181186 Lê Hoàng Lộc 04/07/1980 Tp.HCM Nam
11 181187 Trƣơng Bá Long 15/04/1988 Tp.HCM Nam
12 181188 Nguyễn Thị Hải Lý 04/06/1987 Quảng Bình Nữ
13 181189 Bùi Phạm Xuân Mai 20/02/1970 Tp.HCM Nữ
14 181190 Lai Thanh Mai 05/11/1996 Bình Thuận Nữ
15 181191 Phạm Thị Tuyết Mai 23/01/1989 Tp.HCM Nữ
16 181192 Nguyễn Thị Mến 29/09/1996 Ninh Thuận Nữ
17 181193 Lê Thị Quỳnh Mi 23/09/1991 Gia Lai Nữ
18 181194 Nguyễn Thùy Minh 06/09/1994 Quảng Ngãi Nữ
19 181195 Nguyễn Thị Mỹ 12/10/1991 Quảng Ngãi Nữ
20 181196 Nguyễn Phƣơng Nam 27/05/1993 Tp.HCM Nam
21 181197 Trịnh Thành Nam 02/11/1990 Lâm Đồng Nam
22 181198 Lê Thị Thanh Ngân 09/12/1989 Bình Định Nữ
23 181199 Phạm Thị Kim Ngân 18/03/1985 TP.HCM Nữ
24 181200 Trƣơng Thị Kim Ngân 10/10/1998 Bình Thuận Nữ
25 181201 Trần Văn Ngoan 01/01/1987 Minh Hải Nam
26 181202 Cao Thị Bích Ngọc 05/05/1997 Khánh Hòa Nữ
27 181203 Lê Thị Hồng Ngọc 30/07/1990 Bình Thuận Nữ
28 181204 Lê Thị Mỹ Ngọc 31/10/1982 Vĩnh Long Nữ
29 181205 Lê Thiên Nhã 23/04/1983 Đồng Nai Nữ
30 181206 Tôn Thất Nhật 20/05/1993 Đăk Lăk Nam
(đã ký)(đã ký)
Đào Thị Ngọc
NGÀNH: DƯỢC SỸ TRUNG CẤP _ KHÓA 14 - THI LẦN 1
MÔN THI: Thực hành nghề nghiệp (Bào chế + Dược liệu + Hóa dược)
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 30 tháng 7 năm 2018
KT. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
PHÓ CHỦ TỊCH
KỲ THI TỐT NGHIỆP NGÀY 06/08/2018
TRƢỜNG TRUNG CẤP PHƢƠNG NAM CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HỘI ĐỒNG THI TỐT NGHIỆP KHÓA 14 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH NHÓM THI THỰC HÀNH SỐ 6
STT SBD HỌ VÀ TÊN NTNS Nơi sinh GT GHI CHÚ
1 181207 Hồ Thị Hạnh Nhi 08/10/1978 Tây Ninh Nữ
2 181208 Trần Thị Yến Nhi 30/12/1990 BR-VT Nữ
3 181209 Nguyễn Thị Nhung 20/08/1990 Bến Tre Nữ
4 181210 Mã Thanh Phƣơng 10/05/1979 Trà Vinh Nam
5 181211 Trần Tú Phƣơng 30/08/1986 Bạc Liêu Nữ
6 181212 Lê Thúy Phƣợng 14/06/1969 Ninh Bình Nữ
7 181213 Lê Quốc Quang 12/08/1989 Quảng Ngãi Nam
8 181214 Nguyễn Huỳnh Lệ Quyên 19/12/1989 Quảng Ngãi Nữ
9 181215 Trần Hoài Tâm 08/03/1997 Tp.HCM Nam
10 181216 Lê Thị Kim Thẩm 04/06/1987 Đồng Tháp Nữ
11 181217 Lý Quốc Thắng 14/10/1986 Lâm Đồng Nam
12 181218 Hồ Thị Thanh Thảo 09/05/1975 Bến Tre Nữ
13 181219 Trần Lê Thanh Thảo 08/01/1991 Tiền Giang Nữ
14 181220 Trịnh Hoàng Phƣơng Thảo 31/01/1980 TP.HCM Nữ
15 181221 Bùi Thị Thu 27/02/1996 Bình Thuận Nữ
16 181222 Ngô Thị Ngọc Thu 15/09/1985 Tp.HCM Nữ
17 181223 Phan Thị Lệ Thu 15/10/1993 Huế Nữ
18 181224 Lê Anh Thƣ 20/02/1986 Lâm Đồng Nữ
19 181225 Dƣơng Thị Thanh Thủy 20/05/1986 An Giang Nữ
20 181226 Lê Hƣơng Thủy 06/12/1987 Tiền Giang Nữ
21 181227 Lê Thị Hồng Thủy 30/11/1990 Quảng Nam Nữ
22 181228 Nguyễn Thị Ngọc Trăm 09/06/1994 Long An Nữ
23 181229 Lại Thị Thu Trang 06/02/1996 Tp.HCM Nữ
24 181230 Trần Thị Mỹ Trang 01/01/1980 Quảng Nam Nữ
25 181231 Nguyễn Thị Lƣu Triều 02/02/1983 Bình Định Nữ
26 181232 Vũ Thị Tuyết Trinh 12/01/1990 Kiên Giang Nữ
27 181233 Nguyễn Thị Ánh Trúc 10/11/1981 Tây Ninh Nữ
28 181234 Lƣu Hoàng Tuấn 09/02/1974 TP.HCM Nam
29 181235 Nguyễn Phƣớc Tùng 21/07/1989 Tp.HCM Nam
30 181236 Trần Thị Ngọc Tuyến 15/12/1988 TP.HCM Nữ
(đã ký)(đã ký)
Đào Thị Ngọc
NGÀNH: DƯỢC SỸ TRUNG CẤP _ KHÓA 14 - THI LẦN 1
MÔN THI: Thực hành nghề nghiệp (Bào chế + Dược liệu + Hóa dược)
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 30 tháng 7 năm 2018
KT. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
PHÓ CHỦ TỊCH
KỲ THI TỐT NGHIỆP NGÀY 06/08/2018
TRƢỜNG TRUNG CẤP PHƢƠNG NAM CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HỘI ĐỒNG THI TỐT NGHIỆP KHÓA 14 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH NHÓM THI THỰC HÀNH SỐ 7
STT SBD HỌ VÀ TÊN NTNS Nơi sinh GT GHI CHÚ
1 181237 Huỳnh Thị Thanh Tuyền 30/09/1987 Bến Tre Nữ
2 181238 Ngô Thị Thanh Tuyền 18/09/1984 Quảng Nam Nữ
3 181239 Trần Thị Ngọc Tuyền 20/11/1979 TP.HCM Nữ
4 181240 Nguyễn Thị Tuyết 08/05/1991 Thanh Hóa Nữ
5 181241 Võ Gia Tỷ 31/10/1997 Tp.HCM Nam
6 181242 Trần Tố Uyên 28/11/1991 Cà Mau Nữ
7 181243 Lƣu Thị Hải Vân 02/08/1998 Tp.HCM Nữ
8 181244 Đặng Thanh Vũ 26/04/1984 Đồng Tháp Nam
9 181245 Lê Huy Vƣơng 15/01/1996 Hải Dƣơng Nam
10 181246 Võ Minh Vƣơng 04/08/1989 Tp.HCM Nam
11 181247 Lê Thị Thanh Xuân 17/11/1990 Gia Lai Nữ
12 181248 Trần Thị Yên 21/09/1987 Nam Định Nữ
13 181249 Phạm Huỳnh Kim Yến 15/03/1994 TP.HCM Nữ
(đã ký)(đã ký)
Đào Thị Ngọc
NGÀNH: DƯỢC SỸ TRUNG CẤP _ KHÓA 14 - THI LẦN 1
MÔN THI: Thực hành nghề nghiệp (Bào chế + Dược liệu + Hóa dược)
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 30 tháng 7 năm 2018
KT. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
PHÓ CHỦ TỊCH
KỲ THI TỐT NGHIỆP NGÀY 06/08/2018
TRƢỜNG TRUNG CẤP PHƢƠNG NAM CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HỘI ĐỒNG THI TỐT NGHIỆP KHÓA 14 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH NHÓM THI THỰC HÀNH SỐ 8
STT SBD HỌ VÀ TÊN NTNS Nơi sinh GT GHI CHÚ
1 181250 Ngô Thị Hiếu 11/05/1994 Quảng Ngãi Nữ
(đã ký)(đã ký)
Đào Thị Ngọc
NGÀNH: DƯỢC SỸ TRUNG CẤP _ KHÓA 12 - THI LẦN 1
MÔN THI: Thực hành nghề nghiệp (Bào chế + Dược liệu + Hóa dược)
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 30 tháng 7 năm 2018
KT. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
PHÓ CHỦ TỊCH
KỲ THI TỐT NGHIỆP NGÀY 06/08/2018
TRƯỜNG TRUNG CẤP PHƯƠNG NAM CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HỘI ĐỒNG THI TỐT NGHIỆP KHÓA 14 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH NHÓM THI THỰC HÀNH SỐ 8
STT SBD HỌ VÀ TÊN NTNS Nơi sinh GT GHI CHÚ
1 165129 Nguyễn Thị Nhã Phƣơng 28/02/1996 Lâm Đồng Nữ
(đã ký)(đã ký)
Đào Thị Ngọc
NGÀNH: DƯỢC SỸ TRUNG CẤP _ KHÓA 12 - THI LẠI
MÔN THI: Thực hành nghề nghiệp (Bào chế + Dược liệu + Hóa dược)
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 30 tháng 7 năm 2018
KT. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
PHÓ CHỦ TỊCH
KỲ THI TỐT NGHIỆP NGÀY 06/08/2018
TRƢỜNG TRUNG CẤP PHƢƠNG NAM CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HỘI ĐỒNG THI TỐT NGHIỆP KHÓA 14 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH NHÓM THI THỰC HÀNH SỐ 8
STT SBD HỌ VÀ TÊN NTNS Nơi sinh GT GHI CHÚ
1 181253 Phạm Thị Vân Anh 06/11/1997 Hải Dƣơng Nữ
2 181254 Nguyễn Thị Ngọc Châu 27/06/1997 Quảng Ngãi Nữ
3 181255 Dƣơng Thị Diên 10/07/1996 Quảng Bình Nữ
4 181256 Lê Thị Thúy Hằng 02/11/1997 Hà Tĩnh Nữ
5 181257 Huỳnh Thị Ánh Hƣơng 17/09/1992 Quảng Ngãi Nữ
6 181258 Nguyễn Thị Kiều Loan 18/12/1992 Tp.HCM Nữ
7 181259 Phạm Bảo Ngọc 11/04/1996 Tp.HCM Nữ
8 181260 Phan Thị Kim Ngọc 25/04/1996 Bình Thuận Nữ
9 181261 Huỳnh Thảo Nguyên 13/12/1996 TPHCM Nữ
10 181262 Phạm Thị Tuyết Nhung 28/08/1996 Bình Dƣơng Nữ
11 181263 Vƣơng Thị Ngọc Oanh 16/06/1996 Dăk Lăk Nữ
12 181264 Phạm Thị Quyên 02/03/1995 Thừa Thiên Huế Nữ
13 181265 Đặng Phan Thúy Quỳnh 27/11/1971 TPHCM Nữ
14 181266 Dƣơng Thị Hồng Thắm 26/10/1994 Đăk Lăk Nữ
15 181267 Nguyễn Thị Mộng Tuyến 27/02/1986 TP.HCM Nữ
16 181268 Mai Thị Tuyết 29/04/1995 Thừa Thiên Huế Nữ
17 181269 Lê Thị Ngọc Uyên 05/11/1997 Lâm Đồng Nữ
18 181270 Nguyễn Ngọc Hồng Yến 16/09/1999 Tp.HCM Nữ
19 181271 Từ Thụy Hải Yến 28/01/1992 TP.HCM Nữ
(đã ký)(đã ký)
Đào Thị Ngọc
NGÀNH: SƯ PHẠM MẦM NON _ KHÓA 14 - THI LẦN 1
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 30 tháng 7 năm 2018
KT. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
PHÓ CHỦ TỊCH
KỲ THI TỐT NGHIỆP NGÀY 06/08/2018
TRƢỜNG TRUNG CẤP PHƢƠNG NAM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HỘI ĐỒNG THI TỐT NGHIỆP KHÓA 14 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH NHÓM THI THỰC HÀNH SỐ 1
STT SBD HỌ VÀ TÊN NTNS Nơi sinh GT GHI CHÚ
1 181272 Lê Thị Huyền Anh 08/07/1987 Thừa Thiên Huế Nữ
2 181273 Nguyễn Thị Vân Anh 09/12/1999 Hà Tĩnh Nữ
3 181274 Nguyễn Hoàng Dịu 03/09/1987 Thái Bình Nữ
4 181275 Sử Thụy Thùy Dƣơng 02/08/1985 Gia Lai Nữ
5 181276 Đỗ Thị Cẩm Giang 18/09/1997 Long An Nữ
6 181277 Lê Thị Lệ Giang 01/10/1997 Quảng Nam Nữ
7 181278 Trƣơng Thị Mƣời Hai 26/04/1980 Trà Vinh Nữ
8 181279 Trần Thị Hoài 24/04/1996 Hà Tĩnh Nữ
9 181280 Nguyễn Thị Cẩm Hƣờng 20/01/1987 Tiền Giang Nữ
10 181281 Phạm Thị Liễu 18/09/1978 Thái Bình Nữ
11 181282 Đậu Thị Mỹ Linh 25/01/1999 Hà Tĩnh Nữ
12 181283 Phạm Nguyễn Ngọc Linh 01/01/1989 TP. HCM Nữ
13 181284 Trần Thị Ánh Minh 12/09/1990 Quảng Nam Nữ
14 181285 Phan Thị Ánh Nguyệt 15/10/1991 Đồng Nai Nữ
15 181286 Trần Thị Nguyệt 13/08/1993 Quảng Ngãi Nữ
16 181287 Nguyễn Ngọc Nhanh 29/01/1992 Tiền Giang Nữ
17 181288 Nguyễn Thị Trúc Nữ 29/06/1987 TP. HCM Nữ
18 181289 Nguyễn Thị Thùy Sang 08/05/1993 Quảng Ngãi Nữ
19 181290 Nguyễn Thị Ngọc Thu 21/08/1992 TP. HCM Nữ
20 181291 Hà Thị Tiên 22/12/1987 TP. HCM Nữ
21 181292 Dƣơng Thị Diễm Trinh 17/06/1988 Long An Nữ
22 181293 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 15/03/1982 Đồng Nai Nữ
23 181294 Hoàng Thị Tú Uyên 14/12/1977 TP. HCM Nữ
(đã ký)(đã ký)
KỲ THI TỐT NGHIỆP NGÀY 06/08/2018
TRƢỜNG TRUNG CẤP PHƢƠNG NAM CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HỘI ĐỒNG THI TỐT NGHIỆP KHÓA 14 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH NHÓM THI THỰC HÀNH SỐ 1
Đào Thị Ngọc
NGÀNH: SƯ PHẠM MẦM NON _ KHÓA 15 - THI LẦN 1
MÔN THI: Thực hành nghề nghiệp (Bào chế + Dược liệu + Hóa dược)
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 30 tháng 7 năm 2018
KT. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
PHÓ CHỦ TỊCH
STT SBD HỌ VÀ TÊN NTNS Nơi sinh GT GHI CHÚ
1 181295 Nguyễn Thị Ái 21/06/1986 Quảng Ngãi Nữ
2 181296 Đặng Thị Thu Anh 23/06/1993 Bình Thuận Nữ
3 181297 Lê Hoàng Vân Anh 03/11/1998 Tp.HCM Nữ
4 181298 Lê Thị Loan Anh 24/10/1998 Bến Tre Nữ
5 181299 Nguyễn Thị Kiều Anh 18/01/1997 Tp.HCM Nữ
6 181300 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 20/04/1989 TP.HCM Nữ
7 181301 Đinh Thị Nhƣ Bơ 15/12/1998 Long An Nữ
8 181302 Đào Ngọc Minh Châu 04/10/1996 TP.HCM Nữ
9 181303 Nguyễn Thị Mỹ Châu 24/11/1995 Long An Nữ
10 181304 Tô Thị Châu 21/10/1995 Thanh Hóa Nữ
11 181305 Nguyễn Thị Kim Chi 09/01/1995 Tiền Giang Nữ
12 181306 Nguyễn Ngọc Linh Đan 09/03/1998 Thừa Thiên Huế Nữ
13 181307 Nguyễn Thị Kim Dàng 02/06/1996 Ninh Thuận Nữ
14 181308 Nguyễn Thị Hồng Đào 09/10/1995 Quảng Ngãi Nữ
15 181309 Hoàng Thị Ngọc Diễm 06/10/1998 Đà Nẵng Nữ
16 181310 Phan Thị Diễm 01/01/1998 Quảng Ngãi Nữ
17 181311 Thạch Thị Diễm 16/08/1998 Quảng Ngãi Nữ
18 181312 Trần Thị Xuân Diệu 04/05/1998 Bến Tre Nữ
19 181313 Lê Thị Thùy Dƣơng 03/03/1994 Đồng Nai Nữ
20 181314 Nguyễn Thị Thùy Dƣơng 18/06/1990 Đồng Nai Nữ
21 181315 Thành Thị Dƣỡng 10/02/1997 Ninh Thuận Nữ
22 181316 Đỗ Thị Ngọc Duy 23/06/1998 Gia Lai Nữ
23 181317 Nguyễn Thị Anh Duy 29/12/1997 Long An Nữ
24 181318 Lê Thị Duyên 10/06/1998 Quảng Ngãi Nữ
25 181319 Nguyễn Lê Kỳ Duyên 30/05/1998 Tp.HCM Nữ
26 181320 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 12/08/1998 Quảng Ngãi Nữ
27 181321 Nông Thị Mỹ Duyên 13/03/1998 Đồng Nai Nữ
28 181322 Đinh Thị Thu Hà 15/09/1997 Tp.HCM Nữ
29 181323 Phạm Nhật Hạ 19/11/1997 Quảng Ngãi Nữ
30 181324 Võ Huỳnh Nhật Hạ 06/09/2000 TP.HCM Nữ
31 181325 Nguyễn Hữu Ngọc Hằng 01/01/1997 Bình Thuận Nữ
32 181326 Nguyễn Thị Thu Hằng 01/05/1994 Vĩnh Phúc Nữ
33 181327 Đào Thị Mỹ Hạnh 05/03/1997 Bình Thuận Nữ
34 181328 Lê Thị Tuyết Hạnh 28/06/1998 Quảng Ngãi Nữ
NGÀNH: SƯ PHẠM MẦM NON _ KHÓA 14 - THI LẦN 1
KỲ THI TỐT NGHIỆP NGÀY 06/08/2018
TRƢỜNG TRUNG CẤP PHƢƠNG NAM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HỘI ĐỒNG THI TỐT NGHIỆP KHÓA 14 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH NHÓM THI THỰC HÀNH SỐ 1
STT SBD HỌ VÀ TÊN NTNS Nơi sinh GT GHI CHÚ
35 181329 Nguyễn Thị Minh Hạnh 18/12/1995 Tp.HCM Nữ
36 181330 Phạm Thị Hậu 02/08/1996 Hà Nội Nữ
37 181331 Võ Ngọc Hậu 24/01/1996 Tp.HCM Nữ
38 181332 Nguyễn Thị Thu Hiệu 13/02/1998 Lâm Đồng Nữ
39 181333 Bùi Thị Ánh Hồng 18/06/1998 Kiên Giang Nữ
40 181334 Nguyễn Thị Kim Hồng 13/11/1998 Đồng Nai Nữ
41 181335 Tôn Nữ Lệ Hồng 26/01/1995 Đăk Lăk Nữ
42 181336 Bùi Thị Huệ 28/12/1997 Bắc Ninh Nữ
43 181337 Chu Thị Thanh Hƣơng 29/04/1994 Thừa Thiên Huế Nữ
44 181338 Nguyễn Thị Diễm Hƣơng 03/08/2000 TP.HCM Nữ
45 181339 Nguyễn Thị Lan Hƣơng 02/08/1995 Quảng Ngãi Nữ
46 181340 Phạm Thị Hƣơng 17/12/1992 Thái Bình Nữ
47 181341 Võ Thị Mỹ Huyên 29/05/1998 Quảng Ngãi Nữ
48 181342 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 09/04/1995 Tiền Giang Nữ
49 181343 Trần Thị Huyền 01/01/1992 Quảng Ngãi Nữ
50 181344 Trần Thị Huyền 16/05/1993 Hà Tĩnh Nữ
51 181345 Trần Thị Thúy Kiều 11/08/1998 Quảng Ngãi Nữ
52 181346 Nguyễn Thanh Trúc Lam 24/09/1997 Tp.HCM Nữ
53 181347 Nguyễn Thị Ngọc Lan 23/04/1997 Tp.HCM Nữ
54 181348 Kiều Thị Mỹ Lệ 21/04/1997 Bình Định Nữ
55 181349 Phùng Diệp Lệ 01/11/1986 TP.HCM Nữ
56 181350 Võ Thị Lên 17/04/1998 Quảng Ngãi Nữ
57 181351 Nguyễn Thị Mỹ Liên 21/04/1998 Sóc Trăng Nữ
58 181352 Đinh Thị Linh 03/03/1997 Lâm Đồng Nữ
59 181353 Man Thị Mỹ Linh 08/06/1998 Lâm Đồng Nữ
60 181354 Nguyễn Thị Bé Linh 03/11/1998 Hà Tĩnh Nữ
61 181355 Nguyễn Thị Mỹ Linh 21/07/1996 TP.HCM Nữ
62 181356 Nguyễn Thị Thùy Linh 02/10/1996 Thừa Thiên Huế Nữ
63 181357 Triệu Yến Linh 13/04/1998 Tp.HCM Nữ
64 181358 Đinh Thị Kim Loan 20/06/1997 Bình Thuận Nữ
65 181359 Nguyễn Thị Thanh Loan 21/07/1997 Tiền Giang Nữ
66 181360 Trần Thị Hồng Loan 21/07/1998 Lâm Đồng Nữ
67 181361 Võ Thị Mỹ Loan 16/02/2000 TP.HCM Nữ
68 181362 Trƣơng Thị Kim Luyến 25/09/1999 Quảng Ngãi Nữ
69 181363 Lê Thị Ly 15/08/1998 Quảng Ngãi Nữ
70 181364 Nguyễn Thị Mai 15/10/1998 Bình Thuận Nữ
71 181365 Trần Thị Huỳnh Mai 21/04/1996 Long An Nữ
72 181366 Huỳnh Thị Anh Minh 20/11/1988 Phú Yên Nữ
73 181367 Nguyễn Thị Ánh Minh 09/04/1995 Long An Nữ
74 181368 Trần Diễm My 05/03/1998 Kiên Giang Nữ
STT SBD HỌ VÀ TÊN NTNS Nơi sinh GT GHI CHÚ
75 181369 Trần Thị Lệ My 28/01/1998 Đăk Lăk Nữ
76 181370 Thái Thị Thanh Nga 01/05/1996 Đăk Lăk Nữ
77 181371 Đinh Thị Kim Ngân 01/04/2000 TP.HCM Nữ
78 181372 Lê Thị Thanh Ngân 12/06/1998 Tp.HCM Nữ
79 181373 Lê Thị Nghĩa 22/11/1985 Nghệ An Nữ
80 181374 Dƣơng Hà Hồng Ngọc 07/08/1998 Bến Tre Nữ
(đã ký)(đã ký)
Đào Thị Ngọc
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 30 tháng 7 năm 2018
KT. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
PHÓ CHỦ TỊCH
STT SBD HỌ VÀ TÊN NTNS Nơi sinh GT GHI CHÚ
1 181375 Nguyễn Thị Nhƣ Ngọc 24/07/1998 Tp.HCM Nữ
2 181376 Trần Thị Kim Ngọc 27/05/2000 TP.HCM Nữ
3 181377 Trƣơng Thị Kim Ngọc 05/10/1996 Tp.HCM Nữ
4 181378 Võ Nhƣ Ngọc 06/01/1998 Bình Định Nữ
5 181379 Lý Xuân Nguyên 17/11/1998 Sóc Trăng Nữ
6 181380 Trần Ngọc Nguyệt 18/01/1998 Quảng Ngãi Nữ
7 181381 Huỳnh Đặng Ái Nhi 19/11/2000 Tp.HCM Nữ
8 181382 Nguyễn Trần Kim Nhi 18/11/2000 TP.HCM Nữ
9 181383 Trần Khƣơng Cẩm Nhi 29/08/1998 Tp.HCM Nữ
10 181384 Lê Thị Huỳnh Nhƣ 06/11/1997 Quảng Ngãi Nữ
11 181385 Lê Thị Huỳnh Nhƣ 24/12/1997 Vĩnh Long Nữ
12 181386 Lê Thị Mỹ Nhƣ 07/11/1997 Tp.HCM Nữ
13 181387 Lƣu Quỳnh Nhƣ 24/09/1998 Tp.HCM Nữ
14 181388 Trƣơng Phan Quỳnh Nhƣ 27/11/1998 Tp.HCM Nữ
15 181389 Huỳnh Gia Phụng 26/08/1998 Tp.HCM Nữ
16 181390 Lê Lam Phƣơng 26/09/1996 Vĩnh Long Nữ
17 181391 Bùi Thị Thúy Phƣợng 25/02/1995 Quảng Ngãi Nữ
18 181392 Phạm Thị Ngọc Phƣợng 15/04/1995 Quảng Ngãi Nữ
19 181393 Nguyễn Thị Quang 06/02/1993 Hà Tĩnh Nữ
20 181394 Nguyễn Thị Thanh Quyên 27/11/1997 Quảng Ngãi Nữ
21 181395 Nguyễn Thị Tố Quyên 16/01/1998 Sóc Trăng Nữ
22 181396 Trần Vũ Quyên 24/03/1996 Phú Yên Nữ
23 181397 Huỳnh Trƣơng Nhƣ Quỳnh 12/07/1996 Quảng Ngãi Nữ
24 181398 Trần Thị Diệu Quỳnh 20/01/1998 Thừa Thiên Huế Nữ
25 181399 Phùng Thị Sen 20/04/1997 Bắc Ninh Nữ
26 181400 Nguyễn Thị Phúc Tài 12/12/1996 Tp.HCM Nữ
27 181401 Nguyễn Thảo Tâm 30/06/1996 Tp.HCM Nữ
28 181402 Trần Thị Thắm 05/07/1994 BR-VT Nữ
29 181403 Trần Thị Hồng Thắm 10/10/1998 Quảng Ngãi Nữ
30 181404 Châu Thanh Thảo 15/11/2000 TP.HCM Nữ
31 181405 Hồ Thị Xuân Thảo 26/04/1995 Đăk Lăk Nữ
32 181406 Phan Trƣơng Thảo 19/01/1996 Tp.HCM Nữ
33 181407 Trịnh Ngọc Thảo 22/10/2000 Tp.HCM Nữ
34 181408 Võ Thị Kim Thảo 21/06/1996 TP.HCM Nữ
NGÀNH: SƯ PHẠM MẦM NON _ KHÓA 14 - THI LẦN 1
KỲ THI TỐT NGHIỆP NGÀY 06/08/2018
TRƢỜNG TRUNG CẤP PHƢƠNG NAM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HỘI ĐỒNG THI TỐT NGHIỆP KHÓA 14 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH NHÓM THI THỰC HÀNH SỐ 2
STT SBD HỌ VÀ TÊN NTNS Nơi sinh GT GHI CHÚ
35 181409 Võ Thị Thu Thảo 11/08/1996 Quảng Ngãi Nữ
36 181410 Ngô Thị Kim Thu 18/06/1976 Đăk Lăk Nữ
37 181411 Phan Thị Yến Thu 07/05/1998 Long An Nữ
38 181412 Nguyễn Anh Thƣ 11/03/1983 Vĩnh Long Nữ
39 181413 Nguyễn Thị Thƣơng 03/05/1997 Thừa Thiên Huế Nữ
40 181414 Phạm Thị Thanh Thùy 10/05/1998 Quảng Ngãi Nữ
41 181415 Trần Thị Minh Thùy 26/06/1998 Quảng Ngãi Nữ
42 181416 Lê Thị Châu Thủy 24/03/1992 Bến Tre Nữ
43 181417 Nguyễn Thị Thủy Tiên 10/05/1996 TP.HCM Nữ
44 181418 Nguyễn Thị Thủy Tiên 20/11/1998 Tp.HCM Nữ
45 181419 Trần Thị Cẫm Tiên 20/08/1998 Bến Tre Nữ
46 181420 Đặng Thị Thanh Tỉnh 05/11/1996 Bình Định Nữ
47 181421 Đoàn Trần Thanh Trà 21/07/1998 TP.HCM Nữ
48 181422 Hà Lê Bích Trâm 12/12/1996 TP.HCM Nữ
49 181423 Lê Ngọc Trâm 03/11/1996 Lâm Đồng Nữ
50 181424 Nguyễn Ngọc Trâm 04/12/1998 Tp.HCM Nữ
51 181425 Nguyễn Vƣơng Ngọc Trâm 03/10/1998 Long An Nữ
52 181426 Trần Mai Trâm 07/11/1998 Đăk Lăk Nữ
53 181427 Văn Ngọc Trâm 08/08/1998 Tp.HCM Nữ
54 181428 Huỳnh Thị Bảo Trân 21/10/1998 Sóc Trăng Nữ
55 181429 Phạm Lê Bảo Trân 11/10/1998 Tp.HCM Nữ
56 181430 Đào Thị Trang 20/06/1998 Nghệ An Nữ
57 181431 Dƣơng Thủy Minh Trang 15/01/1995 Tp.HCM Nữ
58 181432 Lộ Thị Quỳnh Trang 14/09/1998 Ninh Thuận Nữ
59 181433 Phạm Ngọc Quỳnh Trang 23/04/1997 Quảng Ngãi Nữ
60 181434 Vũ Nguyễn Phƣơng Trang 21/10/1997 Tp.HCM Nữ
61 181435 Nguyễn Phƣơng Trinh 13/04/1997 TP.HCM Nữ
62 181436 Nguyễn Thị Cẩm Trinh 25/08/1998 Đồng Nai Nữ
63 181437 Bùi Thị Mỹ Trúc 27/08/1997 Quảng Ngãi Nữ
64 181438 Nguyễn Nguyên Thủy Trúc 01/01/2000 TP.HCM Nữ
65 181439 Quách Phƣơng Thanh Trúc 05/06/1997 Tp.HCM Nữ
66 181440 Nguyễn Thị Cẩm Tú 26/06/1990 Sóc Trăng Nữ
67 181441 Nguyễn Thị Cẩm Tú 20/09/1989 Bến Tre Nữ
68 181442 Trần Thị Tú 09/07/1997 Quảng Ngãi Nữ
69 181443 Đỗ Thị Kim Tuyền 09/11/1996 Tp.HCM Nữ
70 181444 Nguyễn Thị Minh Tuyền 02/03/1997 Quảng Ngãi Nữ
71 181445 Phan Thị Bích Tuyền 20/07/1996 Tp.HCM Nữ
72 181446 Trần Thị Lệ Tuyền 14/07/1997 Tp.HCM Nữ
73 181447 Đặng Thị Tuyết 12/01/1998 Quảng Ngãi Nữ
74 181448 Kiều Thị Ánh Tuyết 05/12/1998 Long An Nữ
STT SBD HỌ VÀ TÊN NTNS Nơi sinh GT GHI CHÚ
75 181449 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 17/02/1998 Quảng Ngãi Nữ
76 181450 Nguyễn Thị Tố Uyên 02/09/1997 Hà Tĩnh Nữ
77 181451 Nguyễn Thị Vân 13/08/1994 Quảng Ngãi Nữ
78 181452 Trần Thị Vân 01/11/1977 Ninh Bình Nữ
79 181453 Cao Thị Vui 05/05/1998 Quảng Ngãi Nữ
80 181454 Đỗ Thị Thanh Vƣơng 29/07/1997 Quảng Ngãi Nữ
81 181455 Châu Thị Tƣờng Vy 20/02/1998 Quảng Ngãi Nữ
82 181456 Nguyễn Thị Nhƣ Ý 05/05/1996 Bình Thuận Nữ
83 181457 Lục Thị Kim Yến 12/08/1998 Quảng Ngãi Nữ
84 181458 Mai Thị Ngọc Yến 08/04/1996 Long An Nữ
85 181459 Nguyễn Thị Kim Yến 01/05/1997 Tp.HCM Nữ
(đã ký)(đã ký)
Đào Thị Ngọc
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 30 tháng 7 năm 2018
KT. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
PHÓ CHỦ TỊCH
STT SBD HỌ VÀ TÊN NTNS Nơi sinh GT GHI CHÚ
1 181460 Đậu Nữ Tú Trinh 18/12/1996 Đăk Lăk Nữ
(đã ký)(đã ký)
Đào Thị Ngọc
NGÀNH: KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP _ KHÓA 12 - THI LẦN 1
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 30 tháng 7 năm 2018
KT. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
PHÓ CHỦ TỊCH
KỲ THI TỐT NGHIỆP NGÀY 06/08/2018
TRƯỜNG TRUNG CẤP PHƯƠNG NAM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HỘI ĐỒNG THI TỐT NGHIỆP KHÓA 14 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH NHÓM THI THỰC HÀNH