danh sÁch nhn bẰng thc sĨ khÓa 20 10 2012 (ngày 21-1...
TRANSCRIPT
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
DANH SÁCH NHẬN BẰNG THẠC SĨ KHÓA 2010 – 2012
(Ngày 21-1-2013)
Nhóm 1
TT Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành
1 Nguyễn Thị Thu Phương 10/08/1981 Tuyên Quang Toán giải tích
2 Nguyễn Văn Thìn 5/5/1988 Thái Nguyên Toán giải tích
3 Đàm Văn Hành 06/03/1983 Bắc Ninh Đại số và lí thuyết số
4 Đàm Thu Chung 14/6/1983 Cao Bằng LL&PPDH bộ môn Toán
5 Trịnh Ngọc Linh 14/10/1979 Thái Nguyên LL&PPDH bộ môn Vật lý
6 Bùi Thị Thu Thuỷ 4/10/1982 Tuyên Quang LL&PPDH bộ môn Vật lý
7 Trần Thị Thu Hà 5/8/1982 Yên Bái Hóa vô cơ
8 Hoàng Thị Ngọc Hà 8/8/1981 Cao Bằng Hóa vô cơ
9 Phạm Thị Hà 18/12/1979 Hà Tuyên Hóa phân tích
10 Vũ Thị Hường 6/2/1987 Hà Giang Di truyền học
11 Nguyễn Thị Hà 10/10/1987 Bắc Ninh LL&PPDH bộ môn Sinh
12 Ngô Thị Chang 2/2/1987 Bắc Ninh Sinh thái học
13 Bùi Vũ Ngọc Trâm 15/3/1984 Yên Bái Văn học Việt Nam
14 Cao Thị Hồng Vân 10/3/1986 Vĩnh Phú Văn học Việt Nam
15 Đào Thị Hồng Hạnh 5/11/1988 Thái Nguyên LL&PPDH Văn-Tiếng
Việt
16 Hồ Thị Phương Trang 17/7/1987 Nghệ An Ngôn ngữ học
17 Hoàng Xuân Trường 18/9/1987 Thái Nguyên Lịch sử Việt Nam
18 Lê Thị Quý 27/1/1983 Thái Nguyên Địa lí học
19 Nông Tuấn Vinh 7/5/1979 Thái Nguyên Giáo dục học
20 Lưu Văn Mùi 24/6/1966 Hà Bắc Quản lí giáo dục
Nhóm 2
TT Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành
1 Vũ Trọng Đại 19/4/1979 Thái Bình Toán giải tích
2 Cao Thị Hà 17/4/1987 Thanh Hóa Toán giải tích
3 Nguyễn Khắc Hiếu 18/12/1986 Bắc Giang Toán giải tích
4 Đinh Tiến Hoàng 21/01/1985 Thái Nguyên Toán giải tích
5 Đồng Thái Lâm 17/12/1976 Thái Nguyên Toán giải tích
6 Ngô Thị Lập 01/10/1985 Vĩnh Phú Toán giải tích
7 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 09/07/1987 Thái Nguyên Toán giải tích
8 Hoàng Khắc Lợi 08/06/1981 Nghệ An Toán giải tích
9 Nguyễn Đình Long 16/12/1986 Quảng Ninh Toán giải tích
10 Trần Thị Thuý Mai 10/02/1987 Hà Nam Toán giải tích
11 Trương Thuý Nga 6/2/1981 Lạng Sơn Toán giải tích
12 Nguyễn Dương Thành 05/09/1987 Thái Nguyên Toán giải tích
13 Nguyễn Thị Phương Thảo 29/5/1985 Thái Nguyên Toán giải tích
14 Phạm Thị Thu 20/11/1988 Thái Nguyên Toán giải tích
15 Đặng Hiền Thương 19/7/1983 Thái Nguyên Toán giải tích
16 Ngô Thị Bích Thuỷ 28/02/1975 Thái Nguyên Toán giải tích
Nhóm 3
TT Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành
1 Nguyễn Lệ Thuỷ 14/10/1975 Yên Bái Toán giải tích
2 Lý Đức Vân 01/08/1981 Tuyên Quang Toán giải tích
3 Trần Quang Vinh 29/6/1981 Thái Nguyên Toán giải tích
4 Phan Thị Hiền 16/12/1987 Hà Bắc Đại số và lí thuyết số
5 Vũ Việt Hưng 14/01/1982 Hà Giang Đại số và lí thuyết số
6 Đồng Thị Hồng Ngọc 28/09/1988 Thái Nguyên Đại số và lí thuyết số
7 Giáp Xuân Trường 04/11/1982 Bắc Giang Đại số và lí thuyết số
8 Nguyễn Hữu Cầu 23/5/1979 Lai Châu LL&PPDH bộ môn Toán
9 Hoàng Đức Chinh 26/6/1983 Bắc Thái LL&PPDH bộ môn Toán
10 Hoàng Xuân Định 19/3/1986 Thái Nguyên LL&PPDH bộ môn Toán
11 Đỗ Ánh Dương 25/9/1975 Thái Nguyên LL&PPDH bộ môn Toán
12 Nguyễn Sỹ Linh 6/1/1984 Bắc Thái LL&PPDH bộ môn Toán
13 Nguyễn Thị Nhung 20/5/1988 Thái Nguyên LL&PPDH bộ môn Toán
14 Nguyễn Văn Trà 20/5/1980 Thái Nguyên LL&PPDH bộ môn Toán
15 Đàm Thu Trang 16/10/1982 Cao Bằng LL&PPDH bộ môn Toán
16 Trần Đức Tuyên 8/7/1978 Thái Nguyên LL&PPDH bộ môn Toán
Nhóm 4
TT Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành
1 Hoàng Văn Chính 12/11/1983 Bắc Giang LL&PPDH bộ môn Vật lý
2 Trần Hưng Đạo 17/2/1979 Thái Bình LL&PPDH bộ môn Vật lý
3 Vũ Quỳnh Hoa 4/7/1979 Thái Nguyên LL&PPDH bộ môn Vật lý
4 Trần Đức Hoà 7/8/1981 Tuyên Quang LL&PPDH bộ môn Vật lý
5 Nguyễn Thị Thu Hoài 28/4/1985 Yên Bái LL&PPDH bộ môn Vật lý
6 Phan Văn Huấn 19/11/1984 Lạng Sơn LL&PPDH bộ môn Vật lý
7 Vũ Thị Thu Huyền 11/7/1977 Thái Nguyên LL&PPDH bộ môn Vật lý
8 Hoàng Thanh Lâm 20/8/1984 Thái Nguyên LL&PPDH bộ môn Vật lý
9 Triệu Thị Lệ Na 10/10/1981 Bắc Kạn LL&PPDH bộ môn Vật lý
10 Vũ Phong Phú 30/11/1982 Hà Nam Ninh LL&PPDH bộ môn Vật lý
11 Hoàng Hữu Quý 10/7/1975 Thái Nguyên LL&PPDH bộ môn Vật lý
12 Phạm Thị Kim Thư 4/6/1984 Thái Nguyên LL&PPDH bộ môn Vật lý
13 Bùi Ngọc Anh Toàn 14/5/1985 Thái Bình LL&PPDH bộ môn Vật lý
14 Tạ Đức Trọng 30/5/1984 Thái Nguyên LL&PPDH bộ môn Vật lý
Nhóm 5
TT Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành
1 Đặng Thành Điệp 14/6/1981 Tuyên Quang Hóa phân tích
2 Trịnh Thế Dũng 15/7/1976 Lào Cai Hóa phân tích
3 Nguyễn Văn Kỷ 23/7/1983 Bắc Ninh Hóa phân tích
4 Bùi Hoàng Lan 12/11/1983 Vĩnh Phúc Hóa phân tích
5 Nguyễn Chí Linh 29/5/1984 Lai Châu Hóa phân tích
6 Hà Bích Ngọc 14/10/1988 Thái Nguyên Hóa phân tích
7 Trịnh Nhật Quang 20/6/1984 Bắc Giang Hóa phân tích
8 Nguyễn Trọng Tấn 28/10/1986 Quảng Ninh Hóa phân tích
9 Nguyễn Văn Thành 7/1/1981 Bắc Giang Hóa phân tích
10 Đoàn Thị Thu Thảo 3/9/1983 Cao Bằng Hóa phân tích
Nhóm 6
TT Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành
1 Trần Thị Lệ Duyên 20/11/1982 Yên Bái Hoá hữu cơ
2 Bùi Đình Thanh 12/6/1982 Hà Giang Hoá hữu cơ
3 Đỗ Thị Ngọc Thuỷ 1/8/1973 Thái Nguyên Hoá hữu cơ
4 Vũ Văn Bộ 6/4/1982 Yên Bái Hóa vô cơ
5 Lý Minh Đức 24/2/1988 Bắc Thái Hóa vô cơ
6 Trần Quốc Dũng 4/11/1978 Hà Giang Hóa vô cơ
7 Bùi Thị Hiền 28/10/84 Yên Bái Hóa vô cơ
8 Đỗ Thị Huyền Hiền 16/10/1985 Tuyên Quang Hóa vô cơ
9 Lăng Văn Quang 23/7/1987 Quảng Ninh Hóa vô cơ
10 Nông Thị Bích Thuỷ 18/1/1980 Cao Bằng Hóa vô cơ
11 Lê Văn Thuỷ 16/5/1985 Thanh Hóa Hóa vô cơ
12 Ma Thị Bích Vân 10/5/1981 Cao Bằng Hóa vô cơ
Nhóm 7
TT Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành
1 Bùi Ngọc Bích 18/11/1979 Lạng Sơn Di truyền học
2 Dương Thị Thu Huyền 2/8/1983 Tuyên Quang Di truyền học
3 Tô Nguyên Cương 13/7/1983 Thái Nguyên LL&PPDH bộ môn Sinh
4 Thân Thị Lan 23/5/1983 Bắc Giang LL&PPDH bộ môn Sinh
5 Lò Văn Lợi 8/7/1984 Điện Biên LL&PPDH bộ môn Sinh
6 Nguyễn Thị Ngọc 27/6/1988 Hà Nội LL&PPDH bộ môn Sinh
7 Đào Minh Phúc 13/7/1985 Thái Nguyên LL&PPDH bộ môn Sinh
8 Nguyễn Thu Trang 31/12/1982 Yên Bái LL&PPDH bộ môn Sinh
9 Nguyễn Thị Hải Yến 28/1/1982 Bắc Giang LL&PPDH bộ môn Sinh
10 Nguyễn Đức Hùng 12/7/1986 Bắc Thái Sinh học thực nghiệm
11 Trần Thanh Huyền 3/11/1987 Thái Nguyên Sinh học thực nghiệm
12 Lê Thị Thanh Huyền 15/3/1987 Vũng Tàu Sinh học thực nghiệm
13 Lê Thị Ngọc Thương 19/8/1988 Thái Nguyên Sinh học thực nghiệm
Nhóm 8
TT Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành
1 Lý Phương Bắc 7/1/1986 Hà Bắc Sinh thái học
2 Nguyễn Thị Cúc 25/1/1983 Bắc Ninh Sinh thái học
3 Trần Thị Hoàn 9/2/1986 Bắc Giang Sinh thái học
4 Thân Thị Huệ 20/8/1985 Bắc Giang Sinh thái học
5 Đỗ Thanh Huyền 29/12/1983 Bắc Giang Sinh thái học
6 Hồ Duy Kiên 18/7/1980 Hà Giang Sinh thái học
7 Nguyễn Ngọc Linh 23/11/1985 Cao Bằng Sinh thái học
8 Dương Thị Thanh Mai 13/3/1984 Bắc Thái Sinh thái học
9 Đàm Thị Nga 10/4/1982 Cao Bằng Sinh thái học
10 Nguyễn Thị Hồng Nhung 6/7/1976 Thái Nguyên Sinh thái học
11 Nguyễn Thị Hồng Nhung 18/4/1987 Bắc Giang Sinh thái học
12 Đỗ Thị Kim Oanh 2/6/1977 Bắc Thái Sinh thái học
13 Nguyễn Thị Như Quỳnh 18/12/1984 Thái Bình Sinh thái học
Nhóm 9
TT Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành
1 Trương Thị Hoà Ái 12/1/1979 Thái Nguyên Văn học Việt Nam
2 Nguyễn Thế Anh 6/6/1984 Bắc Giang Văn học Việt Nam
3 Nguyễn Thị Thanh Bình 10/9/1987 Thái Nguyên Văn học Việt Nam
4 Trần Thị Hồng Gấm 16/9/1987 Thái Bình Văn học Việt Nam
5 Trịnh Thị Hoài Giang 8/2/1981 Hà Giang Văn học Việt Nam
6 Nguyễn Quang Hà 23/8/1978 Vĩnh Phúc Văn học Việt Nam
7 Lương Thị Hải 3/7/1987 Bắc Thái Văn học Việt Nam
8 Trịnh Thị Thu Hằng 11/9/1987 Bắc Giang Văn học Việt Nam
9 Đinh Thị Hồng Hạnh 28/11/1980 Lạng Sơn Văn học Việt Nam
10 Khổng Thị Minh Hạnh 22/11/1973 Yên Bái Văn học Việt Nam
11 Nguyễn Đức Hiền 17/9/1978 Vĩnh Phúc Văn học Việt Nam
12 Phạm Thị Mai Hiền 15/7/1979 Thái Nguyên Văn học Việt Nam
13 Lương Mai Hiếu 1/10/1984 Cao Bằng Văn học Việt Nam
14 Dương Văn Hoành 26/2/1984 Bắc Giang Văn học Việt Nam
15 Nguyễn Văn Huấn 2/8/1979 Hà Nam Ninh Văn học Việt Nam
Nhóm 10
TT Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành
1 Nguyễn Thị Tân Hương 13/2/1984 Bắc Giang Văn học Việt Nam
2 Trần Thị Lệ 15/12/1986 Hà Bắc Văn học Việt Nam
3 Nguyễn Thị Thu
Trầm Lệ 11/9/1983 Thái Nguyên Văn học Việt Nam
4 Nguyễn Thuỳ Linh 12/7/1984 Thái Nguyên Văn học Việt Nam
5 Nguyễn Thị Loan 29/9/1974 Thái Bình Văn học Việt Nam
6 Lã Thị Hương Mai 18/10/1981 Thái Nguyên Văn học Việt Nam
7 Đỗ Vân Nga 13/9/1982 Bắc Thái Văn học Việt Nam
8 Nông Thị Ngọc 11/11/1979 Hà Giang Văn học Việt Nam
9 Đặng Thị Hồng Nhung 9/2/1980 Tuyên Quang Văn học Việt Nam
10 Nguyễn Minh Thu 3/9/1987 Nam Định Văn học Việt Nam
11 Nguyễn Thị Thuý 8/10/1979 Bắc Giang Văn học Việt Nam
12 Quách Thị Thanh Thuỷ 20/6/1974 Yên Bái Văn học Việt Nam
13 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 17/6/1983 Lạng Sơn Văn học Việt Nam
14 Phùng Trọng Vĩnh 28/7/1980 Thái Nguyên Văn học Việt Nam
Nhóm 11
TT Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành
1 Vũ Thế Công 15/8/1976 Hải Dương LL&PPDH Văn-Tiếng Việt
2 Hoàng Văn Đông 15/9/1980 Yên Bái LL&PPDH Văn-Tiếng Việt
3 Vũ Tuấn Dũng 22/8/1981 Thái Nguyên LL&PPDH Văn-Tiếng Việt
4 Nguyễn Thị Thuỳ Dương 24/2/1980 Yên Bái LL&PPDH Văn-Tiếng Việt
5 Đinh Thị Thuý Hằng 20/8/1979 Hà Giang LL&PPDH Văn-Tiếng Việt
6 Đào Thị Thu Hằng 26/1/1976 Lào Cai LL&PPDH Văn-Tiếng Việt
7 Nguyễn Hồng Hạnh 24/3/1982 Sơn La LL&PPDH Văn-Tiếng Việt
8 Phạm Thái Linh Ngọc 28/12/1982 Bắc Thái LL&PPDH Văn-Tiếng Việt
9 Nguyễn Thị Phượng 22/2/1983 Thái Nguyên LL&PPDH Văn-Tiếng Việt
10 Nguyễn Thị Như Quỳnh 14/8/1983 Thái Nguyên LL&PPDH Văn-Tiếng Việt
11 Lý Thị Thanh Sơn 11/8/1984 Bắc Kạn LL&PPDH Văn-Tiếng Việt
12 Vũ Thị Thịnh 10/12/1983 Bắc Ninh LL&PPDH Văn-Tiếng Việt
13 Hoàng Thị Phương Thuỳ 18/9/1984 Thái Nguyên LL&PPDH Văn-Tiếng Việt
14 Bùi Thị Thu Trang 21/12/1982 Hà Bắc LL&PPDH Văn-Tiếng Việt
15 Lê Thanh Tùng 1/1/1980 Hà Giang LL&PPDH Văn-Tiếng Việt
16 Lê Thị Thanh Tỵ 14/11/1977 Ninh Bình LL&PPDH Văn-Tiếng Việt
Nhóm 12
TT Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành
1 Nguyễn Thị Thuỷ Anh 26/6/1984 Cao Bằng Ngôn ngữ học
2 Chu Thị Hoàng Giang 6/3/1984 Thái Nguyên Ngôn ngữ học
3 Ngô Thị Thu Hải 12/8/1987 Thái Nguyên Ngôn ngữ học
4 Ngô Thị Thu Hằng 12/10/1987 Thái Nguyên Ngôn ngữ học
5 Hoàng Thị Hiền 26/4/1983 Bắc Thái Ngôn ngữ học
6 Lê Lan Hương 26/10/1975 Thái Nguyên Ngôn ngữ học
7 Vũ Thị Hương 31/10/1985 Hà Giang Ngôn ngữ học
8 Dương Hương Lan 25/7/1977 Thái Nguyên Ngôn ngữ học
9 Triệu Thị Len 2/3/1984 Bắc Kạn Ngôn ngữ học
10 Đinh Thị Liên 17/7/1985 Lạng Sơn Ngôn ngữ học
11 Trần Văn Nam 18/3/1982 Thái Nguyên Ngôn ngữ học
12 Dương Thị Hoà Nghĩa 21/11/1981 Bắc Thái Ngôn ngữ học
13 Lê Thị Bích Ngọc 1/10/1988 Thái Bình Ngôn ngữ học
14 Phạm Thị Hồng Nhung 20/11/1977 Bắc Thái Ngôn ngữ học
15 Trần Thị Quyết 10/1/1983 Quảng Ninh Ngôn ngữ học
16 Nguyễn Thị Thanh Tâm 27/2/1977 Thái Nguyên Ngôn ngữ học
17 Nông Thị Huyền Trang 31/10/1986 Bắc Giang Ngôn ngữ học
18 Trần Minh Tuất 24/4/1981 Thái Nguyên Ngôn ngữ học
19 Vũ Thị Lệ Tuyết 19/3/1986 Thanh Hóa Ngôn ngữ học
Nhóm 13
TT Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành
1 Nguyễn Văn Chiến 13/2/1979 Thái Nguyên Lịch sử Việt Nam
2 Nông Văn Dũng 6/6/1984 Lạng Sơn Lịch sử Việt Nam
3 Nguyễn Thị Việt Hà 11/11/1985 Hòa Bình Lịch sử Việt Nam
4 Nguyễn Thị Huệ 22/6/1976 Hải Dương Lịch sử Việt Nam
5 Âu Sơn Hưng 2/2/1986 Bắc Thái Lịch sử Việt Nam
6 Nguyễn Thị Hương 5/8/1987 Bắc Giang Lịch sử Việt Nam
7 Vũ Thị Thu Hương 20/6/1977 Hoàng Liên Sơn Lịch sử Việt Nam
8 Nguyễn Thị
Thương Huyền 23/12/1975 Yên Bái Lịch sử Việt Nam
9 Hoàng Thị Khuyến 17/5/1987 Hà Tuyên Lịch sử Việt Nam
10 Nguyễn Thị Thảo 30/6/1981 Thái Nguyên Lịch sử Việt Nam
11 Đào Minh Thảo 7/4/1983 Thái Nguyên Lịch sử Việt Nam
12 Nguyễn Thị Thu Thuỷ 7/3/1982 Tuyên Quang Lịch sử Việt Nam
13 Đồng Thị Thuỳ Trang 11/9/1987 Hoàng Liên Sơn Lịch sử Việt Nam
14 Nguyễn Thị Thu Trang 1/3/1985 Tuyên Quang Lịch sử Việt Nam
15 Lộc Kim Tuyết 24/11/1964 Bắc Thái Lịch sử Việt Nam
16 Hoàng Văn Vinh 25/4/1973 Yên bái Lịch sử Việt Nam
Nhóm 14
TT Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành
1 Phạm Mỹ Đức 15/9/1986 Thái Nguyên Địa lí học
2 Đỗ Thị Thu Hiền 18/10/1982 Phú Thọ Địa lí học
3 Chu Thị Hường 15/3/1987 Thái Nguyên Địa lí học
4 Đồng Duy Khánh 29/12/1984 Thái Nguyên Địa lí học
5 Hoàng Thị Ngọc Loan 8/10/1981 Lạng Sơn Địa lí học
6 Dương Thị Như Quỳnh 29/8/1983 Sơn La Địa lí học
7 Hoàng Thị Thắm 3/11/1978 Thái Nguyên Địa lí học
8 Vũ Thị Phương Thảo 29/5/1987 Thái Nguyên Địa lí học
9 Nguyến Xuân Tuấn 5/6/1981 Phú Thọ Địa lí học
10 Phan Thị Thu Hương 26/5/1979 Hà Tuyên
LL&PPDH bộ môn Địa
lý
Nhóm 15
TT Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành
1 Nguyễn Thị Diễm 10/2/1984 Bắc Giang Giáo dục học
2 Nguyễn Thị Thuỳ Dung 28/11/1988 Bắc Thái Giáo dục học
3 Nguyễn Thị Việt Hà 10/8/1982 Bắc Thái Giáo dục học
4 Đàm Thị Hạnh 21/2/1977 Thái Nguyên Giáo dục học
5 Nguyễn Thị Thanh Hoa 5/4/1980 Thái Nguyên Giáo dục học
6 Phạm Thị Bích Huệ 19/8/1982 Thái Nguyên Giáo dục học
7 Nguyễn Văn Khiêm 13/11/1977 Thái Nguyên Giáo dục học
8 Đặng Trung Kiên 28/12/1986 Thái Nguyên Giáo dục học
9 Đào Thị Liễu 11/4/1980 Bắc Kạn Giáo dục học
10 Nguyễn Thị Ngọc 4/11/1985 Bắc Giang Giáo dục học
11 Vũ Thị Thanh Thuỷ 26/7/1981 Thái Nguyên Giáo dục học
12 Trịnh Thị Lan Anh 6/8/1983 Ninh Bình Quản lí giáo dục
13 Chu Huy Bân 21/10/1979 Quảng Ninh Quản lí giáo dục
14 Vũ Thị Chiển 5/4/1984 Hà Bắc Quản lí giáo dục
15 Lê Mạnh Cương 8/8/1960 Quảng Ninh Quản lí giáo dục
16 Hoàng Công Cường 25/1/1977 Hà Nội Quản lí giáo dục
Nhóm 16
TT Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành
1 Lưu Quý Đôn 10/6/1966 Nam Định Quản lí giáo dục
2 Phạm Hữu Mỹ Dục 7/8/1968 Nam Định Quản lí giáo dục
3 Bùi Văn Đức 13/1/1964 Nam Định Quản lí giáo dục
4 Nguyễn Văn Dũng 25/9/1969 Hòa Bình Quản lí giáo dục
5 Hoàng Trọng Hưng 8/5/1977 Quảng Ninh Quản lí giáo dục
6 Kiều Thị Thanh Huyền 10/10/1977 Phú Thọ Quản lí giáo dục
7 Phạm Quốc Khánh 3/9/1962 Thái Nguyên Quản lí giáo dục
8 Nguyễn Thị Hồng Liên 28/6/1982 Tuyên Quang Quản lí giáo dục
9 Nguyễn Đại Minh 14/2/1957 Thái Nguyên Quản lí giáo dục
10 Đặng Thị Kim Oanh 18/11/1976 Thái Nguyên Quản lí giáo dục
11 Hoàng Văn Quân 23/5/1973 Bắc Giang Quản lí giáo dục
12 Phùng Ngọc Sáng 5/2/1979 Thái Nguyên Quản lí giáo dục
13 Vũ Thanh Thái 4/6/1974 Thái Nguyên Quản lí giáo dục
14 Nguyễn Tiến Thành 30/4/1973 Thái Nguyên Quản lí giáo dục
15 Nguyễn Trung Thụ 18/10/1975 Hà Tây Quản lí giáo dục