danh sÁch phÂn bỐ lỊch phỎng vẤn kiẾn thỨc chung...
TRANSCRIPT
Mã Phòng Đợt Thời gian
Công nghệ (KTCN) TQ642 Nguyễn Thị Huyền Trang 24/03/1987 1 CNGHE.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Công nghệ (KTCN) TQ171 Nguyễn Thị Hằng 22/02/1986 1 CNGHE.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Công nghệ (KTCN) KL234 Từ Hoàng Anh Tuấn 19/10/1992 1 CNGHE.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Công nghệ (KTCN) AH680 Đỗ Phương Trinh 24/10/1974 1 CNGHE.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Công nghệ (KTCN) HN931 Đồng Văn Cường 19/05/1985 1 CNGHE.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Công nghệ (KTCN) AH373 Lương Thế Hiển 02/09/1990 1 CNGHE.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Công nghệ (KTCN) HN668 Nguyễn Trọng Quý 22/08/1991 1 CNGHE.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Công nghệ (KTCN) NL912 Trịnh Thị Bé Chính 18/03/1987 1 CNGHE.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Công nghệ (KTCN) HN748 Đặng Thiên Phú 19/03/1983 1 CNGHE.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Công nghệ (KTCN) PL385 Trần Thị Hồng Ngân 22/08/1984 1 CNGHE.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Công nghệ (KTCN) HQ991 Phạm Nguyễn Nhật Hoa 18/10/1983 1 CNGHE.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Công nghệ (KTNN) AH783 Nguyễn Thị Trang 07/01/1989 1 CNGHE.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Công nghệ (KTNN) PL336 Lương Thị Quỳnh Phượng 01/01/1992 1 CNGHE.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Công nghệ (KTNN) TN25 Lê Thị Kim Ngân 17/03/1991 1 CNGHE.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Công nghệ (KTNN) NL202 Trần Văn Hồng 10/07/1979 1 CNGHE.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Công nghệ (KTNN) KL723 Phạm Thị Lài 04/01/1993 1 CNGHE.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Công nghệ (KTNN) DB773 Đinh Thị Hường 15/06/1990 1 CNGHE.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Công nghệ (KTNN) NL325 Nguyễn Văn Khanh 03/11/1993 1 CNGHE.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Công nghệ (KTNN) TQ433 Nguyễn Thị Hạnh 25/04/1991 1 CNGHE.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Phần Phỏng vấn kiến thức chuyên môn : ứng viên có mặt theo đợt phỏng vấn của mình ( có mặt tại phòng chờ trước 15 phút )
Phần Phỏng vấn kiến thức chung : Tất cả ứng viên có mặt vào lúc 6h30 phút ngày 16/7/2016
Phòng phỏng
vấn Kiến
thức chung
Phỏng vấn kiến thức chuyên môn
ỦY BAN NHÂN DÂN
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
DANH SÁCH PHÂN BỐ LỊCH PHỎNG VẤN KIẾN THỨC CHUNG VÀ KIẾN THỨC CHUYÊN MÔN
Môn dự tuyểnMã số hồ
sơHọ Tên Ngày sinh
Mã Phòng Đợt Thời gian
Phòng phỏng
vấn Kiến
thức chung
Phỏng vấn kiến thức chuyên môn
Môn dự tuyểnMã số hồ
sơHọ Tên Ngày sinh
Công nghệ (KTNN) AH753 Nguyễn Hữu Cường 10/01/1988 1 CNGHE.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Công nghệ (KTNN) TQ20 Nguyễn Văn Sính 10/04/1981 1 CNGHE.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Công nghệ (Nữ công) HQ540 Bùi Thiên Thanh 21/02/1989 1 CNGHE.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Địa lý NL515 Nguyễn Văn Tư 30/06/1990 1 DIA 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Địa lý NL810 Nguyễn Thị Bảo Thi 30/11/1991 1 DIA 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Địa lý PL714 Nguyễn Hoàng Minh Đăng 04/08/1994 1 DIA 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Địa lý AH56 Phạm Thị Thảo 27/12/1990 1 DIA 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Địa lý TN756 Bùi Thị Thu Hồng 10/01/1991 1 DIA 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Địa lý TQ794 Nguyễn Bảo Ánh Ngọc 27/04/1994 1 DIA 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Địa lý TN102 Nguyễn Thị Hường 26/07/1991 1 DIA 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Địa lý NL95 Nguyễn Thị Thùy Giang 14/12/1992 1 DIA 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Địa lý DB457 Ka Thiên 05/04/1989 1 DIA 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Địa lý HN493 Đặng Thị Lâm 17/08/1994 1 DIA 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Địa lý LT623 Nguyễn Thị Hà 08/11/1993 1 DIA 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Địa lý AH705 Nguyễn Thị Tuyết 08/07/1992 1 DIA 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Địa lý TQ670 Nguyễn Thế Nhất 08/12/1992 1 DIA 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Địa lý HN590 Hà Thị Lý 01/12/1987 1 DIA 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Địa lý LT687 Chu Thùy Diệu My 03/10/1991 2 DIA 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Địa lý DB851 Nguyễn Út Vẽ 10/02/1993 2 DIA 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Địa lý AH133 Hồ Thị Nguyệt 20/04/1994 2 DIA 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Địa lý DB450 Nguyễn Thị Thủy 14/06/1992 2 DIA 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Địa lý HQ973 Nguyễn Thị Diễm Trang 08/07/1973 2 DIA 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Địa lý TQ404 Trần Trung Nguyên 31/03/1991 2 DIA 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Địa lý TN347 Trần Thị Nghĩa 02/01/1992 2 DIA 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Địa lý DB482 Mai Thị Đào Tuyên 29/12/1992 2 DIA 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Địa lý KL669 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 06/02/1993 2 DIA 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Địa lý AH507 Nguyễn Thị Thu Trâm 21/10/1994 2 DIA 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Địa lý NL872 Phạm Thị Uyên 15/11/1994 2 DIA 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Mã Phòng Đợt Thời gian
Phòng phỏng
vấn Kiến
thức chung
Phỏng vấn kiến thức chuyên môn
Môn dự tuyểnMã số hồ
sơHọ Tên Ngày sinh
Địa lý TQ916 Bùi Ngọc Anh 01/06/1993 2 DIA 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Địa lý HQ995 Song Kim Anh 10/09/1989 2 DIA 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Địa lý TN944 Trương Thị Mỹ Trinh 10/02/1991 2 DIA 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Địa lý AH656 Nguyễn Thị Thu Hà 22/09/1993 2 DIA 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Địa lý TQ658 Trần Thị Anh Thư 03/07/1994 2 DIA 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Địa lý KL948 Trần Văn Minh 25/07/1989 2 DIA 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Địa lý LT873 Vương Thị Hạnh Trang 12/02/1978 2 DIA 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
GDCD LT26 Nguyễn Thị Hương 15/04/1990 2 GDCD 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
GDCD AP19 Nguyễn Phạm Phúc 20/10/1992 2 GDCD 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
GDCD AP568 Nguyễn Thị Lệ Nga 05/09/1990 2 GDCD 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
GDCD NL700 Nguyễn Thị Hồng Trang 03/11/1994 2 GDCD 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
GDCD TN292 Nguyễn Thị Tân 09/08/1982 2 GDCD 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
GDCD TN911 Trịnh Thị Huyền 22/04/1985 2 GDCD 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
GDCD KL710 Lê Thị Ngọc Tuyết 11/04/1992 2 GDCD 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
GDCD TN653 Hồ Thị Vân Anh 15/10/1990 2 GDCD 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
GDCD TN319 Đoàn Mỹ Dung 26/12/1994 2 GDCD 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
GDCD LT358 Hồ Văn Tri 10/06/1982 2 GDCD 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
GDCD AH68 Trần Thị Huệ 09/01/1993 2 GDCD 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
GDCD DB321 Đặng Phương Anh 27/02/1994 2 GDCD 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
GDCD NL639 Trần Thị Mĩ Kiều 21/10/1993 2 GDCD 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
GDCD HQ686 Trịnh Công Lên 10/08/1991 2 GDCD 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
GDCD HQ963 Bùi Thị Hà 17/08/1994 2 GDCD 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
GDCD HN635 Nguyễn Thị Lành 10/02/1993 2 GDCD 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
GDCD TQ576 Nguyễn Thị Thanh Ngọc 11/02/1994 2 GDCD 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
GDCD KL525 Phạm Thanh Tuấn 19/04/1994 2 GDCD 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
GDCD KL454 Hồ Thị Hồng Vy 16/09/1990 3 GDCD 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
GDCD HN311 Mai Thị Tường Vi 12/09/1992 3 GDCD 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
GDCD PL312 Nguyễn Thị Như Thùy 12/06/1992 3 GDCD 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Mã Phòng Đợt Thời gian
Phòng phỏng
vấn Kiến
thức chung
Phỏng vấn kiến thức chuyên môn
Môn dự tuyểnMã số hồ
sơHọ Tên Ngày sinh
GDCD PL604 Nguyễn Đình Thương 04/10/1984 3 GDCD 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
GDCD AH229 Hoàng Nam Khánh 22/12/1988 3 GDCD 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Hóa học TN183 Nguyễn Thị Hải Hà 19/12/1987 3 HOA.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Hóa học TQ928 Lê Thị Hoàng Anh 12/08/1989 3 HOA.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Hóa học TN50 Nguyễn Thị Thu Hồng 18/08/1994 3 HOA.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Hóa học PL423 Võ Huỳnh Xuân Phương 23/12/1984 3 HOA.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Hóa học LT182 Nguyễn Thị Ngọc Lan 07/11/1988 3 HOA.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Hóa học AP836 Nguyễn Thị Phượng Liên 19/12/1980 3 HOA.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Hóa học AH760 Đinh Thị Thu Thảo 17/04/1991 3 HOA.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Hóa học LT57 Phan Thị Mai Trâm 02/07/1987 3 HOA.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Hóa học AP726 Phạm Thị Nguyệt 09/12/1989 3 HOA.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Hóa học AH259 Nguyễn Thị Bích Ngọc 20/04/1991 3 HOA.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Hóa học LT310 Nguyễn Thị Hương Thủy 11/03/1982 3 HOA.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Hóa học AP914 Trần Nguyễn Hoa Cúc 24/07/1993 3 HOA.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Hóa học LT707 Lưu Thị Hiền 08/05/1990 3 HOA.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Hóa học DB46 Lê Hoàng Phúc 18/04/1994 3 HOA.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Hóa học AH51 Trần Thị Quỳnh Như 02/02/1987 3 HOA.3 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Hóa học HN148 Phan Thị Hải 17/04/1989 3 HOA.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Hóa học HN406 Trần Thị Bích Nhật 22/08/1993 3 HOA.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Hóa học NL396 Hoàng Thị Mỹ Linh 12/02/1990 3 HOA.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Hóa học TQ77 Nguyễn Thị Hạnh 20/06/1987 3 HOA.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Hóa học KL859 Trần Thị Hồng Bình 20/05/1987 3 HOA.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Hóa học DB83 Nguyễn Thị Ngọc Tường 12/05/1988 3 HOA.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Hóa học TN592 Nguyễn Lê Ngọc Sương 14/02/1991 3 HOA.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Hóa học AH87 Dương Thị Ngọc Ánh 12/05/1979 3 HOA.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Hóa học HQ11 Bùi Hoàng Yến Ngọc 21/05/1992 3 HOA.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Hóa học AP841 Trần Tấn Phước 14/02/1994 3 HOA.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Hóa học DB290 Lê Thụy Ngọc Trâm 24/04/1994 3 HOA.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Mã Phòng Đợt Thời gian
Phòng phỏng
vấn Kiến
thức chung
Phỏng vấn kiến thức chuyên môn
Môn dự tuyểnMã số hồ
sơHọ Tên Ngày sinh
Hóa học DB428 Nguyễn Xuân Diệu 15/09/1991 3 HOA.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Hóa học DB54 Nguyễn Ánh Phương 09/08/1994 3 HOA.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Hóa học AP188 Hoàng Thị Tuyết 15/02/1992 3 HOA.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Hóa học DB260 Phan Thị Thu Thủy 16/04/1990 3 HOA.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Hóa học DB465 Đậu Thị Loan 03/10/1986 3 HOA.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Hóa học AP497 Trượng Đình Vĩnh Nhân 08/10/1990 4 HOA.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Hóa học PL403 Văn Vi Hồng 14/10/1983 4 HOA.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Hóa học KL300 Bùi Thị Thu Hương 09/10/1990 4 HOA.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Hóa học AH15 Phạm Thị Kiều Trang 29/10/1982 4 HOA.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Hóa học DB194 Quãng Thị Thanh Thảo 14/09/1990 4 HOA.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Hóa học DB251 Huỳnh Thị Nhã Trúc 30/08/1991 4 HOA.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Hóa học PL853 Nguyễn Đức Việt 18/09/1988 4 HOA.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Hóa học TN501 Trần Thị Thu Hiền 17/09/1990 4 HOA.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Hóa học TN89 Phan Thị Thanh Phước 04/02/1989 4 HOA.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Hóa học LT248 Trần Thị Phương Yến 23/08/1987 4 HOA.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Hóa học HN514 Dương Thị Hương Huệ 30/07/1983 4 HOA.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Hóa học TQ786 Hồ Thị Thanh Thảo 01/01/1989 4 HOA.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Hóa học PL174 Trần Thế Sang 16/08/1994 4 HOA.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Hóa học AH894 Lê Thị Thảo Uyên 09/09/1992 4 HOA.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Hóa học HQ976 Trần Thị Khuyên 17/06/1991 4 HOA.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Hóa học HN243 Chu Ngọc Mai 30/08/1991 4 HOA.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Hóa học KL190 Nguyễn Thùy Liên 14/10/1987 4 HOA.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Hóa học HN327 Đoàn Thị Trường Vy 10/08/1993 4 HOA.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Hóa học HN918 Phạm Ngọc Tú 26/05/1986 4 HOA.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Hóa học HQ990 Lê Nguyễn Trung Hải 04/01/1989 4 HOA.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Hóa học LT258 Trần Thị Cẩm Đức 02/08/1993 4 HOA.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Hóa học PL591 Hoàng Thị Hạnh 07/06/1990 4 HOA.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Hóa học PL52 Lương Đức Mỹ 13/05/1993 4 HOA.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Mã Phòng Đợt Thời gian
Phòng phỏng
vấn Kiến
thức chung
Phỏng vấn kiến thức chuyên môn
Môn dự tuyểnMã số hồ
sơHọ Tên Ngày sinh
Hóa học HN48 Lê Hoàng Minh Quang 14/11/1994 4 HOA.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Hóa học HQ882 Nguyễn Thị Thảo Phương 15/01/1987 4 HOA.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Hóa học AH343 Ngô Thị Hồng Diễm 10/04/1991 4 HOA.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Hóa học KL408 Đỗ Thị Ngọc Mai 26/11/1988 4 HOA.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Hóa học HQ282 Vương Lê Ái Thảo 03/10/1993 4 HOA.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Hóa học PL119 Phạm Vũ Ngọc Duy 26/02/1989 4 HOA.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Hóa học HN295 Nguyễn Minh Quân 10/04/1994 4 HOA.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Hóa học AP657 Huỳnh Nguyễn Thảo 09/04/1994 4 HOA.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Hóa học AH121 Đoàn Đình Luân 18/06/1992 4 HOA.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Hóa học HQ968 Phan Thị Tú Anh 19/02/1993 4 HOA.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Hóa học KL660 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 28/11/1991 4 HOA.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Hóa học DB424 Nguyễn Thị Kim Hương 01/01/1988 4 HOA.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Hóa học AH176 Hoàng Thị Phượng 10/06/1986 4 HOA.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Hóa học TN274 Nguyễn Thị Thùy 17/10/1988 5 HOA.4 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Hóa học AP113 Nguyễn Thị Thư 05/02/1988 5 HOA.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Hóa học TQ117 Nguyễn Phan Tường Vi 17/01/1994 5 HOA.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Hóa học NL173 Nguyễn Trần Thủy Tiên 06/01/1994 5 HOA.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Hóa học KL779 Nguyễn Thị Yến 20/08/1992 5 HOA.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Hóa học LT927 Phạm Thị Ngọc Huyền 21/03/1993 5 HOA.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Hóa học NL241 Vũ Thị Cẩm Nhung 10/07/1983 5 HOA.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Hóa học DB655 Nguyễn Ngọc Tín 25/05/1994 5 HOA.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Hóa học TN225 Dương Ngọc Lân 12/08/1993 5 HOA.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Hóa học NL55 Nguyễn Khắc Hoàng Danh 18/09/1994 5 HOA.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Hóa học TQ195 Nguyễn Thành Đạt 25/08/1993 5 HOA.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Hóa học PL193 Phạm Thị Huệ 10/10/1989 5 HOA.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Hóa học LT552 Lê Thị Khánh Huyền 05/03/1989 5 HOA.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Hóa học AH608 Trần Thị Thu Oanh 10/01/1992 5 HOA.3 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Hóa học HN344 Hồ Sĩ Thuận 19/03/1994 5 HOA.4 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Mã Phòng Đợt Thời gian
Phòng phỏng
vấn Kiến
thức chung
Phỏng vấn kiến thức chuyên môn
Môn dự tuyểnMã số hồ
sơHọ Tên Ngày sinh
Hóa học HQ727 Đỗ Thị Thu Sương 10/10/1991 5 HOA.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Hóa học LT53 Trần Thị Tiết Như 29/04/1988 5 HOA.3 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Hóa học LT650 Phạm Trịnh Tường Vy 31/01/1989 5 HOA.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Hóa học TQ84 Lê Phước Sang 17/12/1994 5 HOA.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Hóa học TN168 Trần Thị Hoài 10/09/1993 5 HOA.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Hóa học DB676 Vương Ngọc Hoài Trâm 13/04/1994 5 HOA.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Hóa học PL910 Đỗ Thị Minh Giang 21/04/1992 5 HOA.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Hóa học LT821 Đỗ Thị Minh Anh 09/05/1988 5 HOA.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Hóa học AP601 Nguyễn Thị Hoài Khanh 04/08/1994 5 HOA.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Hóa học AP413 Nguyễn Lê Anh Phương 30/04/1984 5 HOA.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Hóa học TQ411 Nguyễn Thị Trúc Phương 02/06/1992 5 HOA.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Hóa học HQ697 Lưu Minh Chánh 19/09/1987 5 HOA.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Hóa học PL418 Trương Thị Ngọc Lan 25/03/1987 5 HOA.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Hóa học DB412 Trần Thị Phương 02/10/1987 5 HOA.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Hóa học NL908 Trần Thị Nhứt 05/01/1991 5 HOA.3 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Hóa học NL654 Nguyễn Thị Thanh Vy 07/12/1994 5 HOA.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Hóa học HN674 Mai Châu Tuấn 17/11/1994 5 HOA.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Hóa học HQ999 Phạm Ngọc Bình 12/09/1993 5 HOA.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Hóa học AH504 Võ Hoàng Thủy Vân 02/06/1989 5 HOA.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Hóa học PL625 Nguyễn Thị Thu 18/08/1992 5 HOA.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Hóa học TN834 Nguyễn Hiếu Thuận 08/06/1994 5 HOA.4 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Hóa học TN620 Nguyễn Thị Hồng 12/09/1992 6 HOA.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Hóa học KL883 Phạm Thị Thúy 11/11/1988 6 HOA.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Hóa học NL548 Hà Thành Phong 04/02/1992 6 HOA.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Hóa học NL209 Phạm Thị Thu Thúy 10/09/1992 6 HOA.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Hóa học AH901 Nguyễn Mạnh Quang 27/05/1992 6 HOA.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Hóa học DB837 Trần Thị Hằng 19/09/1991 6 HOA.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Hóa học AH90 Nguyễn Thị Loan Phương 04/09/1989 6 HOA.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Mã Phòng Đợt Thời gian
Phòng phỏng
vấn Kiến
thức chung
Phỏng vấn kiến thức chuyên môn
Môn dự tuyểnMã số hồ
sơHọ Tên Ngày sinh
Hóa học TQ833 Trần Lệ Liễu Thanh 08/05/1993 6 HOA.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Hóa học KL761 Lý Hải Đăng 29/04/1994 6 HOA.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Hóa học HQ977 Phạm Văn Bộ 19/01/1987 6 HOA.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Hóa học HN31 Trần Thị Ngọc Điểm 12/06/1990 6 HOA.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Hóa học TN866 Nguyễn Công Khoa 26/03/1981 6 HOA.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Hóa học HN416 Vũ Thị Xuân Ngọc 30/10/1990 6 HOA.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Hóa học AP589 Bùi Thị Hoàn 05/05/1994 6 HOA.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Hóa học TQ943 Lê Thị Kim Văn 20/03/1985 6 HOA.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Hóa học NL627 Nguyễn Tiến Đạt 06/04/1992 6 HOA.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Hóa học AH516 Cao Bảo Ngọc 17/06/1993 6 HOA.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Hóa học HN65 Nguyễn Thị Thu Hằng 03/05/1989 6 HOA.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Hóa học NL427 Lê Hoàng Nam 03/07/1991 6 HOA.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Hóa học NL154 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 15/06/1986 6 HOA.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Hóa học DB777 Trần Thị Vương Phượng 28/07/1991 6 HOA.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Hóa học AH474 Đoàn Anh Thư 07/09/1990 6 HOA.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Hóa học TQ922 Nguyễn Thị Nga 09/09/1989 6 HOA.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Hóa học AP400 Lê Thị Thu Hà 25/07/1992 6 HOA.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Hóa học HQ988 Phạm Thị Như Hồng 01/12/1973 6 HOA.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Hóa học TN930 Đỗ Hữu Phúc 11/03/1982 6 HOA.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Hóa học LT784 Nguyễn Thanh Hòa 10/10/1981 6 HOA.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Hóa học LT719 Lê Thị Lan Phương 17/02/1988 6 HOA.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Hóa học DB177 Võ Thúy Hằng 30/04/1985 6 HOA.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Hóa học AP802 Danh Thanh Tri 13/05/1986 6 HOA.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Hóa học AH480 Phạm Thị Nhung 26/05/1991 6 HOA.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Hóa học PL880 Lê Viết Đông Quân 08/04/1985 6 HOA.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Hóa học DB814 Lê Thị Tiết Mai 19/02/1989 6 HOA.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Hóa học NL825 Châu Hoàng Vũ Trang 19/05/1988 6 HOA.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Hóa học DB885 Phan Thanh Tùng 02/03/1990 6 HOA.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Mã Phòng Đợt Thời gian
Phòng phỏng
vấn Kiến
thức chung
Phỏng vấn kiến thức chuyên môn
Môn dự tuyểnMã số hồ
sơHọ Tên Ngày sinh
Hóa học TN689 Nguyễn Ngọc Mai Trâm 04/10/1988 6 HOA.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Hóa học TN765 Nguyễn Hải Nam 24/04/1984 7 HOA.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Hóa học KL175 Phan Đăng Khoa 07/10/1984 7 HOA.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Hóa học TQ372 Đinh Thị Thanh Thủy 18/10/1984 7 HOA.4 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Hóa học LT242 Hà Thị Tú Quyên 15/04/1990 7 HOA.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Hóa học NL946 Nguyễn Duy Anh Thanh 03/03/1989 7 HOA.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Hóa học DB503 Nguyễn Hoàng Ân 27/08/1989 7 HOA.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Hóa học HQ1001 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 30/07/1987 7 HOA.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Hóa học PL947 Vũ Duy Phong 25/07/1986 7 HOA.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Lịch sử AH63 Huỳnh Thanh Tuấn 15/12/1990 7 LSU 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Lịch sử LT616 Nguyễn Thị Như Ngọc 20/10/1991 7 LSU 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Lịch sử PL646 Lê Thị Mộng Tuyến 30/08/1987 7 LSU 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Lịch sử AH451 Trịnh Ngọc Thiện 18/07/1987 7 LSU 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Lịch sử AP864 Huỳnh Hũu Nghị 20/08/1992 7 LSU 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Lịch sử HN24 Nguyễn Thị Tường Vi 10/08/1991 7 LSU 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Lịch sử HN871 Nguyễn Thị Thu Viên 24/07/1991 7 LSU 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Lịch sử PL610 Lê Thị Huyền 20/02/1991 7 LSU 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Lịch sử NL682 Nguyễn Thị Hảo 23/03/1983 7 LSU 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Lịch sử PL320 Vương Thị Phương Thúy 20/01/1987 7 LSU 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Lịch sử HN651 Nguyễn Quốc Cường 17/01/1994 7 LSU 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Lịch sử NL884 Nguyễn Thị Tôn Nghi 19/06/1987 7 LSU 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Lịch sử AP847 Nguyễn Thị Bảnh 16/06/1991 7 LSU 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Lịch sử TQ134 Đậu Thị Mai 19/06/1992 7 LSU 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Lịch sử TQ442 Nguyễn Thị Thùy Ngân 10/02/1990 7 LSU 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Lịch sử TQ740 Nguyễn Hoài Hậu 13/10/1994 7 LSU 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Lịch sử DB801 Lưu Thị Lan 20/08/1986 7 LSU 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Lịch sử AP147 Lương Thị Tôn 08/09/1992 7 LSU 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Lịch sử LT67 Trần Thị Mai Trâm 03/03/1993 7 LSU 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Mã Phòng Đợt Thời gian
Phòng phỏng
vấn Kiến
thức chung
Phỏng vấn kiến thức chuyên môn
Môn dự tuyểnMã số hồ
sơHọ Tên Ngày sinh
Lịch sử PL652 Diêm Thị Thuận 04/02/1989 7 LSU 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Lịch sử TN598 Mang Viên Ngọc Uyên 25/04/1987 7 LSU 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Lịch sử HQ978 Nguyễn Thị Thanh Loan 18/11/1993 7 LSU 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Lịch sử PL941 Nguyễn Thị Khanh 20/12/1992 7 LSU 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Lịch sử TQ305 Lê Đình Sơn 14/02/1985 7 LSU 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Lịch sử LT432 Nguyễn Văn Nghiêm 15/06/1993 7 LSU 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Lịch sử DB893 Nguyễn Đỗ Nguyệt Trúc 09/11/1994 7 LSU 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Lịch sử TN824 Trương Bảo Châu 14/11/1993 7 LSU 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Lịch sử TN415 Lê Bá Bát Trân 31/10/1993 7 LSU 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Lịch sử AH798 Trịnh Thị Duyên 23/06/1990 8 LSU 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Lịch sử AH401 Lê Thị Thanh Hương 17/06/1978 8 LSU 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Ngữ văn PL895 Nguyễn Thị Thanh 26/09/1988 8 VAN.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Ngữ văn HQ712 Phạm Thị Thu Trang 09/07/1984 8 VAN.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Ngữ văn TN746 Đinh Thị Kim Tuyết 05/09/1987 8 VAN.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Ngữ văn HQ201 Lê Thị Phương Thùy 16/01/1992 8 VAN.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Ngữ văn DB230 Nguyễn Thị Thi Thơ 07/01/1989 8 VAN.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Ngữ văn HN771 Đinh Thị Hoàng Yến 30/09/1987 8 VAN.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Ngữ văn KL611 Nguyễn Thị Thủy Tiên 20/02/1989 8 VAN.4 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Ngữ văn AH649 Đào Thị Kim Ngân 18/11/1987 8 VAN.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Ngữ văn HQ464 Trần Thị Kim Hạnh 06/10/1973 8 VAN.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Ngữ văn TN855 Lại Thị Vân 03/01/1987 8 VAN.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Ngữ văn HQ1005 Bùi Thị Thu Hằng 13/06/1976 8 VAN.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Ngữ văn AH103 Lê Thị Thanh Huyền 01/04/1983 8 VAN.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Ngữ văn LT125 Hồ Trọng Việt 17/12/1994 8 VAN.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Ngữ văn PL409 Ngô Hồ Minh Ngọc 12/01/1994 8 VAN.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Ngữ văn AH425 Dương Thị Bảo Ngọc 02/05/1991 8 VAN.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Ngữ văn AP809 Phan Thị Hồng Nhị 02/01/1991 8 VAN.3 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Ngữ văn AP887 Hà Thị Hồng 24/05/1991 8 VAN.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Mã Phòng Đợt Thời gian
Phòng phỏng
vấn Kiến
thức chung
Phỏng vấn kiến thức chuyên môn
Môn dự tuyểnMã số hồ
sơHọ Tên Ngày sinh
Ngữ văn AH199 Bùi Đỗ Kim Thuần 17/09/1989 8 VAN.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Ngữ văn PL467 Kiều Mỹ Lan 15/08/1993 8 VAN.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Ngữ văn DB377 Lại Thị Ngọc Thư 07/12/1988 8 VAN.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Ngữ văn KL205 Chu Thị Minh Thúy 25/10/1986 8 VAN.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Ngữ văn TN257 Trần Ngọc Trân 12/07/1994 8 VAN.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Ngữ văn AP39 Nguyễn Thị Hoa 16/03/1990 8 VAN.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Ngữ văn NL263 Châu Hồng Thảo 05/02/1994 8 VAN.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Ngữ văn TQ212 Lê Thị Kim Thoa 06/04/1992 8 VAN.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Ngữ văn KL532 Lang Thị Hà 29/10/1992 8 VAN.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Ngữ văn TN439 Phan Thị Lan Ngọc 23/08/1989 8 VAN.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Ngữ văn LT934 Nguyễn Thị Hương 09/12/1987 8 VAN.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Ngữ văn TN737 Đồng Vũ Việt Nhi 15/09/1989 8 VAN.3 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Ngữ văn TQ127 Nguyễn Thị Kim Ngân 06/05/1994 8 VAN.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Ngữ văn LT326 Nguyễn Thị Yến 25/01/1994 8 VAN.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Ngữ văn TQ553 Trần Thị Thanh Loan 19/10/1990 8 VAN.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Ngữ văn TQ204 Đặng Thị Thu Doan 13/08/1990 8 VAN.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Ngữ văn TN407 Nguyễn Thị Mai 29/09/1988 8 VAN.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Ngữ văn LT136 Đỗ Thị Thanh Nhàn 27/04/1989 9 VAN.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Ngữ văn NL253 Bùi Thị Thùy Trâm 16/10/1987 9 VAN.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Ngữ văn HQ1013 Huỳnh Thị Thanh Mai 04/08/1994 9 VAN.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Ngữ văn NL434 Trần Thái 20/09/1990 9 VAN.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Ngữ văn PL870 Lê Thị Ái Vân 07/12/1992 9 VAN.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Ngữ văn PL752 Việt Mỹ Trinh 23/05/1994 9 VAN.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Ngữ văn TN636 Nguyễn Minh Hiếu 23/12/1994 9 VAN.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Ngữ văn TQ247 Phan Quan Thông 25/10/1989 9 VAN.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Ngữ văn DB307 Lê Thị Trang 07/07/1988 9 VAN.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Ngữ văn PL803 Nguyễn Thị Tính 21/07/1988 9 VAN.4 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Ngữ văn TQ447 Nguyễn Thị Hà Giang 13/02/1983 9 VAN.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Mã Phòng Đợt Thời gian
Phòng phỏng
vấn Kiến
thức chung
Phỏng vấn kiến thức chuyên môn
Môn dự tuyểnMã số hồ
sơHọ Tên Ngày sinh
Ngữ văn DB17 Bạch Trọng Nhân 14/06/1992 9 VAN.3 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Ngữ văn HQ984 Đoàn Thị Sinh 10/04/1984 9 VAN.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Ngữ văn HQ252 Trịnh Thị Ngân 06/06/1988 9 VAN.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Ngữ văn TQ634 Vũ Thị Thanh Loan 25/07/1991 9 VAN.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Ngữ văn LT443 Nguyễn Thị Quyên 29/01/1991 9 VAN.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Ngữ văn DB393 Phạm Ngọc Ánh Tuyết 20/10/1989 9 VAN.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Ngữ văn TN365 Trần Thị Tố Trinh 09/02/1993 9 VAN.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Ngữ văn PL545 Nguyễn Thị Bé 08/02/1991 9 VAN.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Ngữ văn HN180 Hoàng Thị Quỳnh Trang 03/08/1993 9 VAN.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Ngữ văn KL323 Võ Quốc Việt 24/03/1988 9 VAN.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Ngữ văn TN830 Trần Thị Kim Ngân 08/04/1993 9 VAN.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Ngữ văn PL181 Trần Thị Huyền Trang 23/10/1991 9 VAN.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Ngữ văn DB91 Mai Thị Bình 20/06/1988 9 VAN.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Ngữ văn TN460 Đỗ Trần Quý Châu 03/08/1993 9 VAN.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Ngữ văn AP64 Võ Thị Thanh 02/01/1988 9 VAN.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Ngữ văn HN533 Trương Ngọc Thúy 17/10/1993 9 VAN.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Ngữ văn DB158 Trần Thị Hằng 12/12/1981 9 VAN.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Ngữ văn HQ453 Đinh Thị Thiên Trang 17/06/1994 9 VAN.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Ngữ văn LT461 Đào Ngọc Ngân Giang 13/11/1994 9 VAN.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Ngữ văn LT558 Bùi Thị Kim Nga 19/09/1989 9 VAN.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Ngữ văn HQ1014 Ngô Thị Thu Thảo 01/08/1994 9 VAN.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Ngữ văn AP609 Trần Thị Mai Phương 24/05/1992 9 VAN.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Ngữ văn TQ565 Cao Thị Huyền Trang 11/01/1994 9 VAN.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Ngữ văn HQ958 Trần Thị Ngọc Ly 02/11/1983 9 VAN.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Ngữ văn TQ799 Phạm Thị Ngọc 24/01/1993 9 VAN.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Ngữ văn KL791 Trần Thị Bé 12/08/1988 10 VAN.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Ngữ văn HN101 Nguyễn Hoài Phương 05/04/1991 10 VAN.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Ngữ văn TQ661 Từ Thị Mỹ Hạnh 14/01/1990 10 VAN.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Mã Phòng Đợt Thời gian
Phòng phỏng
vấn Kiến
thức chung
Phỏng vấn kiến thức chuyên môn
Môn dự tuyểnMã số hồ
sơHọ Tên Ngày sinh
Ngữ văn NL23 Nguyễn Hoài Linh 07/03/1993 10 VAN.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Ngữ văn TQ240 Nguyễn Thị Hải Yến 22/03/1993 10 VAN.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Ngữ văn LT476 Nguyễn Thị Bích Ly 06/05/1990 10 VAN.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Ngữ văn PL342 Nguyễn Hoàng Yến 31/05/1993 10 VAN.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Ngữ văn AP749 Trần Ngọc Thuận 18/03/1993 10 VAN.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Ngữ văn TN370 Lê Thị Hồng 05/12/1990 10 VAN.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Ngữ văn AP256 Đặng Hoàng Ngọc Thy 27/05/1990 10 VAN.4 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Ngữ văn TN800 Lê Phương Thảo 25/03/1993 10 VAN.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Ngữ văn PL354 Hoàng Thị Loan 26/07/1992 10 VAN.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Ngữ văn PL913 Hồ Thị Hoàng Thúy Hằng 20/03/1994 10 VAN.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Ngữ văn PL470 Nông Ngọc Bích 20/11/1987 10 VAN.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Ngữ văn PL80 Nguyễn Lương Hồng Vy 02/04/1994 10 VAN.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Ngữ văn DB237 Cao Thị Thu Hằng 21/01/1991 10 VAN.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Ngữ văn AP666 Phan Thị Như Hảo 28/08/1994 10 VAN.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Ngữ văn AH925 Nguyễn Thị Thúy Hà 11/08/1983 10 VAN.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Ngữ văn LT671 Phạm Thị Thúy 22/11/1992 10 VAN.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Ngữ văn NL505 Võ Hữu Đức 10/05/1990 10 VAN.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Ngữ văn AH459 Nguyễn Thị Thanh Hoa 02/10/1993 10 VAN.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Ngữ văn KL538 Trần Viết Huy 03/06/1993 10 VAN.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Ngữ văn PL105 Phùng Thị Hạnh 21/04/1993 10 VAN.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Ngữ văn NL79 Nông Thanh Thuận 13/10/1991 10 VAN.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Ngữ văn HN536 Nguyễn Thị Việt Trinh 24/01/1993 10 VAN.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Ngữ văn PL845 Nguyễn Thị Hải Vân 29/07/1993 10 VAN.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Ngữ văn KL362 Nguyễn Thị Thanh Mai 01/07/1994 10 VAN.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Ngữ văn NL69 Nguyễn Thị Vân Nga 13/03/1981 10 VAN.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Ngữ văn LT456 Mó Táo 19/01/1992 10 VAN.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Ngữ văn NL770 Đinh Thị Thoa 02/09/1991 10 VAN.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Ngữ văn PL796 Châu Cảnh 27/09/1983 10 VAN.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Mã Phòng Đợt Thời gian
Phòng phỏng
vấn Kiến
thức chung
Phỏng vấn kiến thức chuyên môn
Môn dự tuyểnMã số hồ
sơHọ Tên Ngày sinh
Ngữ văn NL526 Nguyễn Thị Minh Nhã 27/09/1994 10 VAN.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Ngữ văn NL561 Phan Văn Phong 20/04/1988 10 VAN.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Ngữ văn AH839 Trương Phương Tuyền 19/09/1993 10 VAN.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Ngữ văn KL130 Châu Bích Trâm 10/07/1993 10 VAN.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Ngữ văn NL722 Nguyễn Thị Vy 21/07/1992 10 VAN.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Ngữ văn AH951 Nguyễn Thị Mỹ An 02/04/1987 11 VAN.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Ngữ văn HN198 Nguyễn Thị Thu Hiền 03/09/1986 11 VAN.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Ngữ văn AH211 A Tâm 15/04/1991 11 VAN.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Ngữ văn TQ758 Lưu Thị Hoàng Mai 15/03/1988 11 VAN.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Ngữ văn LT16 Trần Thị Thanh Hằng 07/07/1993 11 VAN.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Ngữ văn AH519 Nguyễn Thanh Phúc 31/10/1986 11 VAN.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Ngữ văn HQ648 Đỗ Thị Hoài Nhân 17/03/1990 11 VAN.3 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Ngữ văn TN663 Vương Thị Hương 28/11/1989 11 VAN.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Ngữ văn AH849 Lê Thị Tình 16/04/1989 11 VAN.4 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Ngữ văn HQ960 Nguyễn Thị Ngọc Thúy 17/09/1991 11 VAN.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Ngữ văn HQ996 Phan Thị Xuân Reo 06/01/1985 11 VAN.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Ngữ văn TN359 Bùi Thị Mai Ly 10/02/1982 11 VAN.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Ngữ văn NL542 Trương Mỹ Nga 27/05/1984 11 VAN.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Ngữ văn HN711 Nguyễn Tấn Nguyên 01/02/1987 11 VAN.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Ngữ văn NL530 Lý Thị Thùy Linh 09/08/1994 11 VAN.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Ngữ văn DB135 Hoàng Thị Ngọc Hà 27/07/1979 11 VAN.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Ngữ văn HQ987 Nguyễn Lê Thu Lan 18/10/1969 11 VAN.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Ngữ văn TN795 Bùi Thị Tuyết 22/09/1978 11 VAN.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Ngữ văn PL435 Cao Ích Bằng 03/02/1992 11 VAN.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Ngữ văn PL692 Mai Thị Ngọc Bích 04/07/1980 11 VAN.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Ngữ văn DB618 Đàm Thị Hằng 24/02/1978 11 VAN.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Quốc phòng DB299 Nguyễn Thị Tuyết 17/06/1994 11 QP 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Quốc phòng AH360 Vũ Thị Kiều Linh 29/01/1993 11 QP 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Mã Phòng Đợt Thời gian
Phòng phỏng
vấn Kiến
thức chung
Phỏng vấn kiến thức chuyên môn
Môn dự tuyểnMã số hồ
sơHọ Tên Ngày sinh
Quốc phòng TN549 Đào Thị Vỵ 18/07/1991 11 QP 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Quốc phòng PL316 Phan Thu Ngân 16/08/1994 11 QP 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Quốc phòng DB566 Trần Thị Thanh Hương 06/02/1991 11 QP 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Quốc phòng HQ491 Nguyễn Hải Đăng 12/09/1994 11 QP 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Quốc phòng HN318 Đoàn Thị Minh Ngọc 10/12/1994 11 QP 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Quốc phòng HN546 Lê Thị Anh 15/01/1991 11 QP 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Quốc phòng TQ288 Nguyễn Thị Hợp 02/02/1989 11 QP 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Quốc phòng HQ1011 Nguyễn Như Quỳnh 02/03/1994 11 QP 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Quốc phòng PL298 Trần Thị Thảo 10/06/1994 11 QP 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Quốc phòng HN378 Đoàn Văn Đướng 02/07/1989 11 QP 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Quốc phòng HN529 Nguyễn Thế Trung 16/04/1993 11 QP 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Quốc phòng AH244 Phạm Thị Ánh Nguyệt 12/08/1989 11 QP 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Quốc phòng HQ1012 Hồ Trà My 15/02/1994 11 QP 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Quốc phòng NL537 Tào Thị Thúy 10/09/1993 12 QP 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Quốc phòng AP78 Võ Thị Thu Trang 11/02/1991 12 QP 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Quốc phòng HQ994 Nguyễn Thị Thơm 14/08/1993 12 QP 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Quốc phòng TQ681 Nguyễn Trung Hiếu 08/01/1985 12 QP 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Quốc phòng KL805 Võ Quang Huân 08/10/1993 12 QP 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Quốc phòng NL554 Hoàng Thị Thanh Tâm 06/09/1993 12 QP 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Quốc phòng HQ807 Võ Thị Linh 14/12/1992 12 QP 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Quốc phòng TQ187 Mai Văn Khiên 01/03/1991 12 QP 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Quốc phòng TN189 Chu Văn Tuyên 01/01/1990 12 QP 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Quốc phòng PL369 Lương Ngọc Hoàng 20/12/1988 12 QP 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Quốc phòng HN531 Hồ Thị Lam 08/07/1991 12 QP 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Sinh học TQ764 Dương Thị Huệ 10/01/1987 12 SINH 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Sinh học NL513 Bùi Thị Tuyết 14/04/1985 12 SINH 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Sinh học AP270 Ngô Thị Ngọc Ánh 05/09/1990 12 SINH 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Sinh học PL865 Nguyễn Thị Phương Thảo 16/08/1988 12 SINH 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Mã Phòng Đợt Thời gian
Phòng phỏng
vấn Kiến
thức chung
Phỏng vấn kiến thức chuyên môn
Môn dự tuyểnMã số hồ
sơHọ Tên Ngày sinh
Sinh học PL484 Dương Thị Đinh Hương 04/11/1986 12 SINH 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Sinh học PL445 Hà Thị Yến 15/04/1994 12 SINH 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Sinh học AP224 Lai Nguyễn Xuân Thùy 10/10/1992 12 SINH 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Sinh học HN813 Phan Thị Trang 10/05/1990 12 SINH 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Sinh học HN789 Nguyễn Thị Thanh Hòa 14/02/1992 12 SINH 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Sinh học PL143 Phạm Thị Kim Xuyến 02/08/1994 12 SINH 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Sinh học HQ1015 Lê Ngọc Tiệp 26/11/1988 12 SINH 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Sinh học PL759 Nguyễn Thị Như Hân 17/03/1989 12 SINH 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Sinh học AH577 Phan Thị Cẩm Tú 22/12/1989 12 SINH 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Sinh học HQ793 Phạm Thị Hương Ly 09/07/1993 12 SINH 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Sinh học TN246 Lê Nguyễn Thu Ngàn 20/09/1989 12 SINH 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Sinh học AH73 Ngô Thị Hoài Diễm 08/10/1993 12 SINH 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Sinh học TQ745 Nguyễn Minh Trung 24/03/1994 12 SINH 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Sinh học AH929 Nguyễn Xuân Trường 04/05/1990 12 SINH 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Sinh học HN842 Nguyễn Trần Hoài Ngọc 10/10/1994 12 SINH 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Sinh học AP775 Nguyễn Hồng Ngọc Bảo 16/07/1994 12 SINH 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Sinh học LT76 Lê Thị Vi Phương 09/02/1993 12 SINH 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Sinh học NL806 Nguyễn Thị Lệ Giang 20/04/1994 12 SINH 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Sinh học AP733 Đinh Thị Mai 15/10/1992 12 SINH 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Sinh học KL811 Đinh Thị Ngọc Giàu 22/11/1994 12 SINH 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Sinh học HQ306 Trần Thị Tân 12/06/1993 12 SINH 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Sinh học AH269 Nguyễn Thị Ngọc Thúy 27/12/1993 13 SINH 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Sinh học HQ964 Trần Lê Khánh Duyên 15/08/1994 13 SINH 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Sinh học NL742 Ngô Lê Thanh Phương 03/11/1984 13 SINH 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Sinh học TN75 Nguyễn Thị Bích Loan 08/02/1993 13 SINH 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Sinh học HN72 Nguyễn Thị Thúy Kha 06/07/1993 13 SINH 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Sinh học DB820 Lê Thị Hồng Nhung 28/09/1994 13 SINH 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Sinh học LT915 Đinh Thị Như Thủy 29/06/1990 13 SINH 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Mã Phòng Đợt Thời gian
Phòng phỏng
vấn Kiến
thức chung
Phỏng vấn kiến thức chuyên môn
Môn dự tuyểnMã số hồ
sơHọ Tên Ngày sinh
Sinh học HQ985 Nguyễn Lệ Sa 12/10/1990 13 SINH 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Sinh học AP557 Trần Ngọc Điểm 01/01/1986 13 SINH 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Sinh học HN823 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 19/08/1990 13 SINH 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Sinh học PL272 Nguyễn Thị Thương 28/11/1990 13 SINH 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Sinh học KL429 Lưu Thị Muội 30/12/1971 13 SINH 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Thể dục PL249 Du Quế Lộc 23/09/1994 13 TD.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Thể dục LT754 Phạm Thị Thanh Nhàn 24/05/1994 13 TD.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Thể dục AH747 Đinh Văn Thuận 13/11/1991 13 TD.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Thể dục TN157 Châu Minh Phương 26/10/1985 13 TD.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Thể dục DB184 Bùi Thị Hồng 02/04/1994 13 TD.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Thể dục HQ822 Bùi Thị Châu Long 12/01/1988 13 TD.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Thể dục HN287 Trần Thị Kim Ngọc 14/03/1991 13 TD.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Thể dục HN539 Lê Huy Tâm 02/09/1990 13 TD.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Thể dục KL275 Nguyễn Thị Huỳnh Như 09/05/1993 13 TD.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Thể dục LT107 Nguyễn Văn Diễn 01/01/1981 13 TD.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Thể dục NL751 Hồng Hoàng Lê 25/08/1994 13 TD.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Thể dục KL254 Lê Thị Hồng Ngọc 27/10/1987 13 TD.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Thể dục TQ271 Luân Thị Minh Huệ 14/07/1991 13 TD.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Thể dục AH273 Nguyễn Trần Thủy Tiên 17/10/1994 13 TD.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Thể dục HQ755 Tăng Quý Minh 20/12/1993 13 TD.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Thể dục DB551 Nguyễn Cảnh Tuấn Thanh 08/03/1992 13 TD.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Thể dục LT768 Hoa Thị Kim Chi 27/03/1989 13 TD.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Thể dục LT165 Phan Thị Cẩm Hồng 10/01/1988 13 TD.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Thể dục TQ276 Phan Xuân Thái 11/04/1994 13 TD.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Thể dục AP279 Trần Lê Thế Duy 31/12/1994 13 TD.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Thể dục LT315 Nguyễn Hữu Nhân 21/10/1993 13 TD.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Thể dục NL10 Võ Minh Thắng 17/09/1991 13 TD.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Thể dục DB762 Lê Trần Ngọc Hiển 28/02/1993 13 TD.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Mã Phòng Đợt Thời gian
Phòng phỏng
vấn Kiến
thức chung
Phỏng vấn kiến thức chuyên môn
Môn dự tuyểnMã số hồ
sơHọ Tên Ngày sinh
Thể dục HQ1017 Đỗ Bá Khang 16/03/1994 13 TD.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Thể dục AP375 Phùng Thị Ngọc Hiền 03/07/1991 14 TD.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Thể dục AP881 Lê Trát Công Nguyên 14/10/1980 14 TD.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Thể dục HN688 Nguyễn Bão 19/04/1990 14 TD.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Thể dục HQ562 Lưu Trường Thành 29/09/1988 14 TD.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Thể dục TN203 Nguyễn Hoàng Nam 11/11/1989 14 TD.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Thể dục LT502 Huỳnh Tấn Khanh 13/04/1988 14 TD.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Thể dục HQ986 Đặng Kim Ngân 19/10/1991 14 TD.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Thể dục LT896 Nguyễn Hồng Sang 05/05/1992 14 TD.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Thể dục TQ42 Trương Thị Xuân 02/04/1990 14 TD.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Thể dục LT906 Trần Trọng Hoàng 01/10/1991 14 TD.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Thể dục DB355 Hồ Duy Hoàng 26/08/1988 14 TD.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Thể dục HN544 Nguyễn Văn Thanh 01/02/1979 14 TD.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Thể dục TQ850 Nguyễn Thị Ngọc Phú 10/01/1990 14 TD.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Thể dục TQ510 Trần Thái Thanh 18/07/1989 14 TD.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Thể dục HN694 Trịnh Xuân Nguyện 18/12/1991 14 TD.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Thể dục TQ422 Võ Chánh Trực 06/05/1985 14 TD.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Thể dục HQ972 Phạm Văn Trọng 07/03/1991 14 TD.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Thể dục PL889 Vũ Mạnh Cường 07/05/1983 14 TD.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Thể dục DB140 Hồ Phú Quí 19/06/1993 14 TD.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Thể dục HQ167 Lê Hồng Trung 18/05/1989 14 TD.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Thể dục HN876 Lê Văn Khánh 13/08/1986 14 TD.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Thể dục LT352 Nguyễn Đức Thuận 11/02/1990 14 TD.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Thể dục HQ982 La Duy Đài 19/05/1985 14 TD.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Thể dục PL563 Trần Văn Hà 20/11/1983 14 TD.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Thể dục KL678 Nguyễn Hữu Vạn 16/03/1993 14 TD.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Thể dục HQ980 Nguyễn Tấn Ký 22/11/1977 14 TD.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Thể dục AP45 Nguyễn Xuân Thịnh 17/08/1993 14 TD.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Mã Phòng Đợt Thời gian
Phòng phỏng
vấn Kiến
thức chung
Phỏng vấn kiến thức chuyên môn
Môn dự tuyểnMã số hồ
sơHọ Tên Ngày sinh
Thể dục PL584 Phạm Ngọc Thạnh 23/03/1990 14 TD.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Thể dục HQ998 Lê Quốc Việt 20/03/1991 14 TD.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Thể dục LT738 Nguyễn Tường Vinh 18/12/1991 14 TD.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Thể dục DB645 Lê Minh Giang 04/03/1989 14 TD.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Tiếng Anh DB560 Trần Thị Thu Trang 18/10/1986 14 ANH.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Tiếng Anh DB361 Trần Nguyễn Trinh Nguyên 15/02/1992 14 ANH.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Tiếng Anh PL633 Phạm Thị Hải Yến 05/07/1992 14 ANH.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Tiếng Anh AP166 Lương Thị Giang 05/03/1993 14 ANH.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Tiếng Anh DB585 Nguyễn Xuân Thảo 16/08/1994 14 ANH.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Tiếng Anh HN907 Nguyễn Tấn Sang 08/07/1994 15 ANH.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Tiếng Anh NL672 Huỳnh Anh Thư 01/07/1994 15 ANH.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Tiếng Anh TQ572 Tô Minh Đạo 20/12/1994 15 ANH.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Tiếng Anh AH98 Trần Lâm Ngân Vi 14/02/1993 15 ANH.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Tiếng Anh HQ979 Tăng Vĩ Thái 05/11/1994 15 ANH.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Tiếng Anh TN874 Đặng Thị Cẩm Giang 18/02/1993 15 ANH.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Tiếng Anh AP364 Nguyễn Châu Duy Khương 13/12/1989 15 ANH.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Tiếng Anh HN13 Lê Kim Ngân 27/02/1994 15 ANH.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Tiếng Anh PL667 Phạm Ái Nhi 25/11/1994 15 ANH.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Tiếng Anh AP675 Lê Thị Mỹ Duyên 01/05/1994 15 ANH.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Tiếng Anh AH264 Phạm Thị Hồng Phúc 30/11/1992 15 ANH.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Tiếng Anh PL575 Đinh Lê Thiện Nam 01/02/1994 15 ANH.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Tiếng Anh HN337 Nguyễn Thị Ngọc Trân 02/11/1992 15 ANH.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Tiếng Anh AH128 Lê Thị Thúy Phượng 08/07/1994 15 ANH.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Tiếng Anh HN898 Quan Diễm Hương 08/06/1990 15 ANH.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Tiếng Anh AP769 Hoàng Trần Thanh Xuân 17/03/1993 15 ANH.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Tiếng Anh TQ340Nguyễn Phương
TiểuMy 18/06/1993 15 ANH.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Tiếng Anh TN772 Trần Thị Thu Hoài 15/06/1992 15 ANH.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Mã Phòng Đợt Thời gian
Phòng phỏng
vấn Kiến
thức chung
Phỏng vấn kiến thức chuyên môn
Môn dự tuyểnMã số hồ
sơHọ Tên Ngày sinh
Tiếng Anh DB867 Khương Thị Quỳnh Nhi 25/08/1989 15 ANH.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Tiếng Anh PL935 Lê Thị Thương Tín 01/07/1989 15 ANH.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Tiếng Anh LT790 Đào Anh Sơn 28/11/1972 15 ANH.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Tiếng Anh DB348 Nguyễn Ngọc Quý 15/04/1993 15 ANH.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Tiếng Anh AH826 Phạm Thị Thảo Nguyên 15 ANH.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Tiếng Anh PL88 Trần Thy Bảo Ngọc 07/11/1991 15 ANH.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Tiếng Anh AH832 Trần Thị Diệu Thúy 12/01/1988 15 ANH.3 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Tiếng Anh TQ146 Lê Thị Hồng Nương 14/12/1988 15 ANH.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Tiếng Anh TN846 Nguyễn Minh Trí 02/10/1994 15 ANH.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Tiếng Anh NL219 Lê Nguyễn Thanh Vy 21/11/1993 15 ANH.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Tiếng Anh PL391 Trần Thị Hoài Thanh 20/06/1985 15 ANH.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Tiếng Anh HN363 Trần Lê Phương Thủy 04/02/1994 15 ANH.3 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Tiếng Anh TN162 Lê Nguyễn Trúc Quyên 21/08/1994 15 ANH.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Tiếng Anh NL574 Lê Thị Bích Chi 28/12/1994 15 ANH.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Tiếng Anh NL679 Nguyễn Thị Thu Hiền 08/04/1994 15 ANH.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Tiếng Anh HQ1006 Châu Thị Ngọc Bích 13/03/1992 15 ANH.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Tiếng Anh HN163 Trần Thị Ngọc Thảo 14/07/1994 15 ANH.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Tiếng Anh TN21 Nguyễn Ngọc Linh 14/09/1994 15 ANH.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Tiếng Anh TQ481 Nguyễn Thị Hoa 19/09/1990 16 ANH.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Tiếng Anh DB831 Dương Thị Thủy Tiên 09/02/1994 16 ANH.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Tiếng Anh LT578 Võ Thị Trà My 08/04/1990 16 ANH.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Tiếng Anh TQ819 Nguyễn Hồng Vân 10/03/1993 16 ANH.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Tiếng Anh AH571 Trương Vũ Thanh Mai 18/10/1994 16 ANH.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Tiếng Anh LT218 Nguyễn Đình Lộc 09/08/1993 16 ANH.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Tiếng Anh HN126 Nguyễn Thị Bảo Tuyết 19/01/1991 16 ANH.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Tiếng Anh NL341 Nguyễn Mai Xuân 02/12/1992 16 ANH.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Tiếng Anh PL924 Nguyễn Hữu Phúc 10/03/1993 16 ANH.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Tiếng Anh TN34 Trần Thị Quỳnh Như 30/08/1990 16 ANH.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Mã Phòng Đợt Thời gian
Phòng phỏng
vấn Kiến
thức chung
Phỏng vấn kiến thức chuyên môn
Môn dự tuyểnMã số hồ
sơHọ Tên Ngày sinh
Tiếng Anh TN721 Nguyễn Thị Lệ My 12/03/1989 16 ANH.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Tiếng Anh AP683 Nguyễn Thị Thúy Vy 28/05/1994 16 ANH.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Tiếng Anh KL828 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 09/01/1989 16 ANH.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Tiếng Anh HQ471 Trần Xuân Quang 09/09/1989 16 ANH.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Tiếng Anh DB333 Bùi Thị Thanh Thảo 27/01/1992 16 ANH.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Tiếng Anh LT917 Lê Dung Yến Thi 08/05/1993 16 ANH.3 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Tiếng Anh HQ868 Huỳnh Thị Bảo Trân 06/07/1993 16 ANH.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Tiếng Anh KL223 Nguyễn Ngọc Anh Thy 16/03/1985 16 ANH.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Tiếng Anh PL22 Hồ Ngọc Tuyền 30/05/1988 16 ANH.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Tiếng Anh LT267 Vũ Ngọc Mai 14/06/1988 16 ANH.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Tiếng Anh HN662 Đoàn Linh Thụy 15/03/1979 16 ANH.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Tiếng Anh PL376 Nguyễn Thị Minh Hiếu 16/06/1986 16 ANH.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Tiếng Anh HN500 Hồ Thị Kim Thoa 15/06/1991 16 ANH.3 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Tiếng Anh KL268 Lê Bảo Châu 04/10/1994 16 ANH.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Tiếng Anh LT420 Lê Thị Phương Bạch 18/05/1976 16 ANH.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Tiếng Anh HQ1002 Nguyễn Thị Hạnh Phúc 03/02/1989 16 ANH.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Tiếng Anh AH294 Lê Ngọc Phương Dung 03/06/1980 16 ANH.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Tiếng Anh LT942 Trần Thị Yến 11/03/1987 16 ANH.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Tiếng Hoa HN879 Huỳnh Thức Liêm 19/12/1992 16 TRUNG 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Tiếng Hoa PL74 Phùng Ngọc My 04/03/1991 16 TRUNG 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Tiếng Pháp TQ490 Nguyễn Văn Bình 10/06/1978 16 PHAP 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Tiếng Pháp LT112 Trần Thị Kim Ngân 03/11/1991 16 PHAP 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Tiếng Pháp HQ62 Nguyễn Thị Bích Thuận 02/11/1977 16 PHAP 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Tiếng Pháp AH869 Nguyễn Trung Nghĩa 11/12/1983 16 PHAP 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Tin học (CNTT) NL509 Đỗ Thị Nhung 07/01/1987 16 TIN 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Tin học (CNTT) HN580 Phan Trường Duy 16/04/1990 16 TIN 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Tin học (CNTT) TQ699 Đậu Thị Xuân Trang 02/01/1989 17 TIN 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Tin học (CNTT) TQ417 Lâm Ngọc Ánh 02/08/1987 17 TIN 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Mã Phòng Đợt Thời gian
Phòng phỏng
vấn Kiến
thức chung
Phỏng vấn kiến thức chuyên môn
Môn dự tuyểnMã số hồ
sơHọ Tên Ngày sinh
Tin học (CNTT) LT12 Nguyễn Thị Thúy Liễu 02/02/1990 17 TIN 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Tin học (CNTT) NL952 Phạm Thị Thanh Long 21/04/1982 17 TIN 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Tin học (CNTT) KL374 Hoàng Thúc Lâm 11/07/1993 17 TIN 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Tin học (CNTT) KL939 Nguyễn Ngọc Thế 18/09/1985 17 TIN 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Tin học (CNTT) PL659 Huỳnh Văn Thọ 01/06/1994 17 TIN 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Tin học (CNTT) TN280 Nguyễn Thị Búp 16/08/1992 17 TIN 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Tin học (CNTT) LT638 Đặng Thị Vân 12/12/1984 17 TIN 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Tin học (CNTT) TN313 Nguyễn Lê Thảo Trâm 13/12/1993 17 TIN 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Tin học (CNTT) AH622 La Thị Thắng 17/03/1993 17 TIN 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Tin học (CNTT) HQ265 Nguyễn Thị Hòa 22/02/1980 17 TIN 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Tin học (CNTT) AH405 Trần Thanh Hòa 24/12/1980 17 TIN 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Tin học (CNTT) HQ969 Diệp Thị Diễm Kiều 26/05/1972 17 TIN 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Tin học (CNTT) LT588 Phan Đình Trung 01/07/1984 17 TIN 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Tin học (CNTT) HN37 Võ Ngọc Huỳnh 22/09/1990 17 TIN 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Tin học (CNTT) DB665 Võ Sĩ Hùng 28/09/1981 17 TIN 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Tin học (CNTT) LT524 Phan Hoàng Thảo 22/07/1982 17 TIN 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Toán AH366 Lê Nhật Nguyên 05/02/1990 17 TOAN.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Toán KL875 Hồ Ngọc Trâm 02/05/1992 17 TOAN.5 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Toán PL780 Lưu Thuận Tuấn 06/02/1994 17 TOAN.5 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Toán PL550 Hoàng Thị Hồng Hà 20/12/1989 17 TOAN.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Toán KL512 Nguyễn Nhật Loan 29/03/1992 17 TOAN.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Toán LT178 Nguyễn Thị Ngọc Ly 18/11/1989 17 TOAN.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Toán HQ904 Nguyễn Phú Thạch 30/10/1991 17 TOAN.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Toán TQ728 Trần Đức Ngọc 30/10/1979 17 TOAN.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Toán KL278 Trần Thanh Thúy 04/10/1994 17 TOAN.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Toán HN92 Võ Hữu Trung 21/02/1991 17 TOAN.5 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Toán LT383 Phạm Minh Tâm 21/08/1994 17 TOAN.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Toán DB579 Trần Thị Minh 19/09/1991 17 TOAN.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Mã Phòng Đợt Thời gian
Phòng phỏng
vấn Kiến
thức chung
Phỏng vấn kiến thức chuyên môn
Môn dự tuyểnMã số hồ
sơHọ Tên Ngày sinh
Toán LT677 Trần Thị Trang 04/02/1987 17 TOAN.5 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Toán AP356 Lê Thị Mai Hương 11/01/1982 17 TOAN.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Toán HQ179 Nguyễn Vũ Như Quỳnh 19/01/1993 17 TOAN.4 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Toán HN595 Võ Hoàng Quang Vinh 08/10/1976 17 TOAN.5 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Toán HQ628 Nguyễn Duyên An 12/04/1989 17 TOAN.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Toán LT729 Nguyễn Tuấn Huy 19/07/1991 17 TOAN.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Toán NL304 La Thanh Tín 01/07/1989 18 TOAN.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Toán TN641 Nguyễn Văn Truyên 15/11/1989 18 TOAN.5 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Toán DB920 Đào Thị Thu Yến 16/09/1992 18 TOAN.5 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Toán AH720 Tôn Thị Yến Anh 10/06/1989 18 TOAN.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Toán HN145 Nguyễn Nhật Huy 15/04/1994 18 TOAN.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Toán LT226 Quách Thái Vinh 23/11/1993 18 TOAN.5 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Toán HQ953 Lê Đại Phước 03/10/1988 18 TOAN.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Toán HN838 Lương Thị Quỳnh Như 22/09/1994 18 TOAN.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Toán HN402 Phan Thị Phương 10/02/1990 18 TOAN.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Toán LT18 Đinh Thị Mai 12/01/1990 18 TOAN.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Toán AH186 Nguyễn Thị Anh Tú 24/05/1991 18 TOAN.5 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Toán TQ961 Đặng Quang Vinh 24/05/1992 18 TOAN.5 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Toán NL151 Đặng Trần Thảo Lam 10/10/1991 18 TOAN.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Toán PL816 Bùi Thị Bích Phương 17/07/1993 18 TOAN.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Toán PL222 Trần Ngọc Thanh Trúc 03/07/1994 18 TOAN.5 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Toán HQ956 Nguyễn Thanh Hải 20/05/1978 18 TOAN.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Toán AH386 Hồ Thị Thanh Hằng 23/12/1989 18 TOAN.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Toán TQ647 Phạm Thị The 21/04/1991 18 TOAN.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Toán DB206 Huỳnh Phước Long 08/11/1991 18 TOAN.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Toán HN624 Thọ Chế Quốc Ân 04/01/1986 18 TOAN.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Toán PL414 Võ Yến Phi 23/10/1989 18 TOAN.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Toán AH302 Vũ Ngọc Ánh 30/09/1993 18 TOAN.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Mã Phòng Đợt Thời gian
Phòng phỏng
vấn Kiến
thức chung
Phỏng vấn kiến thức chuyên môn
Môn dự tuyểnMã số hồ
sơHọ Tên Ngày sinh
Toán TN506 Nguyễn Văn Bằng 08/08/1983 18 TOAN.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Toán AH812 Trương Thị Hồng 10/06/1993 18 TOAN.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Toán LT815 Nguyễn Thị Hương 07/02/1993 18 TOAN.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Toán AP716 Mai Hoàng Phú 12/11/1989 18 TOAN.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Toán HN787 Trần Phạm Vân Hiển 02/02/1991 18 TOAN.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Toán AH431 Nguyễn Thị Thu Oanh 27/10/1991 18 TOAN.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Toán LT495 Trần Anh Tuấn 03/07/1991 18 TOAN.5 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Toán PL210 Hồ Tuấn Anh 02/12/1987 18 TOAN.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Toán LT296 Huỳnh Thị Kim Phương 21/07/1991 18 TOAN.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Toán AP118 Trần Bảo Quyền 12/10/1992 18 TOAN.4 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Toán PL255 Lê Tấn Vĩ 05/07/1984 18 TOAN.5 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Toán DB388 Nguyễn Văn Minh 21/05/1989 18 TOAN.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Toán AP153 Đặng Minh Thế 06/06/1988 18 TOAN.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Toán LT511 Trần Thy Trân 05/08/1991 18 TOAN.5 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Toán AH40 Nguyễn Phong Phú 27/04/1986 19 TOAN.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Toán HQ949 Võ Thị Hương Trà 24/11/1991 19 TOAN.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Toán LT596 Trần Duy Cường 05/11/1990 19 TOAN.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Toán NL852 Phạm Thị Thương 30/03/1992 19 TOAN.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Toán TN567 Nguyễn Thị Thanh Hương 31/12/1991 19 TOAN.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Toán LT281 Hà Thị Ngọc Phượng 15/08/1994 19 TOAN.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Toán PL285 Phạm Thị Thương 27/12/1994 19 TOAN.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Toán TQ314 Lê Hoài Vũ 25/03/1993 19 TOAN.5 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Toán DB704 Nguyễn Hoàng Sơn 28/06/1993 19 TOAN.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Toán LT466 Nguyễn Thị Tú Vy 14/10/1994 19 TOAN.5 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Toán HQ970 Nguyễn Thành Tài 17/06/1991 19 TOAN.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Toán NL14 Hồ Nguyên Hạ 24/04/1993 19 TOAN.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Toán PL905 Phạm Tuấn An 08/05/1990 19 TOAN.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Toán DB116 Trần Thị Thúy An 13/07/1987 19 TOAN.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Mã Phòng Đợt Thời gian
Phòng phỏng
vấn Kiến
thức chung
Phỏng vấn kiến thức chuyên môn
Môn dự tuyểnMã số hồ
sơHọ Tên Ngày sinh
Toán PL94 Trần Huyền Trang 01/01/1992 19 TOAN.5 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Toán DB150 Mai Hoàng Vinh 10/01/1994 19 TOAN.5 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Toán HN644 Phan Vũ Hồng Ngọc 28/08/1992 19 TOAN.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Toán HQ992 Triệu Quỳnh Như 06/06/1987 19 TOAN.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Toán AH309 Lê Thị Duyên 15/07/1992 19 TOAN.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Toán PL399 Nguyễn Quế Thanh 17/08/1988 19 TOAN.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Toán TN731 Phan Hồng Quân 01/01/1991 19 TOAN.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Toán HQ957 Trần Vĩ Nghĩa 27/10/1988 19 TOAN.3 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Toán LT346 Phan Ngọc Yến 08/09/1992 19 TOAN.5 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Toán PL231 Phạm Chí Thành 20/04/1991 19 TOAN.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Toán PL115 Lê Thị Hoài Thương 26/05/1989 19 TOAN.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Toán AH933 Nguyễn Thị Phượng 28/10/1983 19 TOAN.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Toán TQ713 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 17/06/1993 19 TOAN.5 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Toán HQ1004 Nguyễn Chí Nhân 09/07/1985 19 TOAN.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Toán HN138 Trần Kế Tân 03/11/1992 19 TOAN.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Toán HN583 Lê Ngọc Huy 10/01/1987 19 TOAN.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Toán DB860 Trương Công Đồng 01/07/1988 19 TOAN.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Toán LT27 Trần Hữu Lương 06/08/1977 19 TOAN.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Toán KL547 Trần Thị Ánh Vy 20/10/1987 19 TOAN.5 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Toán AH436 Nguyễn Thị Thu Mơ 23/09/1990 19 TOAN.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Toán AH159 Nguyễn Thị Huề 12/10/1991 19 TOAN.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Toán HQ989 Đào Trương Quốc Việt 29/09/1989 19 TOAN.5 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Toán NL232 Dương Thị Mỹ Nguyệt 08/06/1991 20 TOAN.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Toán TN262 Đặng Lan Hương 07/12/1990 20 TOAN.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Toán TN774 Dương Hoàng Anh 03/12/1992 20 TOAN.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Toán HN863 Mai Lệ Phương 31/12/1988 20 TOAN.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Toán TN614 Nguyễn Xuân Vĩnh 22/04/1989 20 TOAN.5 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Toán AH82 Đỗ Thị Mây 27/05/1990 20 TOAN.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Mã Phòng Đợt Thời gian
Phòng phỏng
vấn Kiến
thức chung
Phỏng vấn kiến thức chuyên môn
Môn dự tuyểnMã số hồ
sơHọ Tên Ngày sinh
Toán PL44 Võ Minh Phúc 14/02/1986 20 TOAN.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Toán TN131 Phan Hồ Thảo Mai 17/11/1992 20 TOAN.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Toán HN120 Nguyễn Thị Thu Nhi 20/08/1990 20 TOAN.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Toán AH394 Đặng Nguyễn Đăng Nguyên 25/03/1988 20 TOAN.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Toán HN640 Nguyễn Thiên Phúc 26/08/1993 20 TOAN.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Toán HQ974 Hồ Xuân Quân 01/01/1989 20 TOAN.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Toán KL291 Bùi Văn Tuấn Anh 29/12/1993 20 TOAN.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Toán DB938 Lương Công Dinh 15/03/1987 20 TOAN.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Toán TQ685 Dương Thị Tuyết Như 25/10/1990 20 TOAN.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Toán LT160 Lê Ngọc Du 04/08/1990 20 TOAN.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Toán DB750 Trần Xuân Ngọc 15/02/1994 20 TOAN.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Toán NL185 Trần Hữu Khánh Linh 18/07/1982 20 TOAN.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Toán TN489 Lê Đức Mạnh 14/02/1991 20 TOAN.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Toán AH788 Nguyễn Thị Huê 09/09/1988 20 TOAN.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Toán LT631 Trương Thị Ngọc Châu 01/07/1985 20 TOAN.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Toán TQ66 Trần Quốc Tú 29/01/1992 20 TOAN.5 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Toán TQ856 Hồ Thu Vân 04/04/1982 20 TOAN.5 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Toán AH32 Nguyễn Ngọc Vinh 02/01/1989 20 TOAN.5 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Toán DB695Trương Nguyễn Thị
MỹDuyên 25/02/1993 20 TOAN.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Toán DB599 Phạm Thị Minh Hạ 17/04/1990 20 TOAN.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Toán PL380 Nguyễn Thị Hạnh Linh 30/10/1990 20 TOAN.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Toán TN861 Lê Thành Thiên Sơn 12/06/1993 20 TOAN.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Toán AH521 Nguyễn Thị Mai 13/06/1991 20 TOAN.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Toán TQ227 Lê Thị Thanh Thảo 28/12/1986 20 TOAN.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Toán NL520 Lê Trọng Nhân 22/10/1993 20 TOAN.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Toán HN395 Nguyễn Thị Kim Quyên 18/12/1987 20 TOAN.4 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Toán NL108 Trần Ngọc Mỹ Tiên 24/08/1991 20 TOAN.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Toán PL164 Bùi Thị Cẩm An 14/07/1986 20 TOAN.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Mã Phòng Đợt Thời gian
Phòng phỏng
vấn Kiến
thức chung
Phỏng vấn kiến thức chuyên môn
Môn dự tuyểnMã số hồ
sơHọ Tên Ngày sinh
Toán AH353 Nguyễn Quang Phú 21/11/1991 20 TOAN.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Toán PL619 Ngô Văn Anh Quốc 13/04/1993 20 TOAN.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Toán LT289 Trần Ngọc Hiền 14/01/1993 21 TOAN.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Toán NL643 Bùi Thị Thu Phương 09/10/1990 21 TOAN.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Toán LT527 Nguyễn Văn Dũng 11/01/1979 21 TOAN.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Toán HN888 Lý Minh Hân 26/06/1991 21 TOAN.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Toán PL785 Văn Công Tài 04/10/1994 21 TOAN.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Toán LT379 Đỗ Chí Tâm 01/11/1982 21 TOAN.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Toán TN693 Lê Minh Dũng 10/02/1974 21 TOAN.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Toán NL528 Bùi Thị Thơm 03/02/1988 21 TOAN.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Toán HQ498 Trần Thị Lê 23/05/1993 21 TOAN.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Toán HN384 Mai Thị Tường Vi 10/04/1990 21 TOAN.5 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Toán DB71 Nguyễn Mạnh Hùng 17/07/1987 21 TOAN.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Toán NL897 Nguyễn Thị Huệ 18/10/1993 21 TOAN.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Toán TN284 Triệu Nguyên Thịnh 15/03/1993 21 TOAN.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Toán LT488 Nguyễn Hồng Phúc 25/08/1992 21 TOAN.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Toán TN331 Nguyễn Đức Danh 06/02/1991 21 TOAN.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Toán HN781 Trần Ngọc Quỳnh 12/01/1993 21 TOAN.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Toán AH499 Nguyễn Thị Hà Phương 11/10/1992 21 TOAN.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Toán LT440 Nguyễn Thị Mận 28/08/1988 21 TOAN.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Toán TQ612 Đặng Bùi Nam Phong 24/02/1991 21 TOAN.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Toán AH857 Lê Công Bình 06/07/1987 21 TOAN.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Toán KL518 Phan Trường Duy 20/11/1981 21 TOAN.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Toán LT86 Ngô Thị Phương Nga 21/04/1979 21 TOAN.3 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Toán KL523 Lương Tố Mạnh 26/09/1992 21 TOAN.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Toán HQ971 Lương Thị Hoa 16/07/1991 21 TOAN.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Toán HN945 Phan Hoàng Nghĩa 20/10/1988 21 TOAN.3 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Toán PL479 Phạm Thị Phương Nhung 27/11/1989 21 TOAN.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Mã Phòng Đợt Thời gian
Phòng phỏng
vấn Kiến
thức chung
Phỏng vấn kiến thức chuyên môn
Môn dự tuyểnMã số hồ
sơHọ Tên Ngày sinh
Toán HN818 Lê Quốc Thịnh 04/08/1989 21 TOAN.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Toán LT485 Nguyễn Tấn Ninh 05/04/1989 21 TOAN.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Toán NL41 Dương Bá Đạt 01/04/1990 21 TOAN.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Toán AH778 Thới Thanh Thủy Kiều 04/04/1991 21 TOAN.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Toán LT35 Võ Thành Luân 04/03/1990 21 TOAN.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Toán NL715 Nguyễn Thị Minh Trang 09/04/1989 21 TOAN.5 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Toán TN172 Nguyễn Tuấn Đạt 14/10/1989 21 TOAN.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Toán DB286 Nguyễn Phùng Cẩm Thi 30/07/1993 21 TOAN.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Toán PL706 Huỳnh Văn Tùng 20/08/1983 21 TOAN.5 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Toán LT607 Nguyễn Văn Hưởng 01/09/1986 21 TOAN.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Toán TQ155 Lê Hoài Thương 23/05/1989 22 TOAN.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Toán TQ587 Huỳnh Văn Huân 14/02/1984 22 TOAN.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Toán DB954 Trần Tuấn Anh 17/02/1991 22 TOAN.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Toán AH410 Nguyễn Thị Mỹ Dung 02/11/1989 22 TOAN.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Toán LT200 Nguyễn Lương Nhẫn 10/10/1986 22 TOAN.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Toán AH630 Lương Hoàng Khương 12/09/1990 22 TOAN.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Toán HN85 Mai Quốc Thắng 01/01/1990 22 TOAN.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Toán KL559 Lê Phước Thành 19/06/1992 22 TOAN.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Toán LT208 Thạch Thị Xuân Trúc 19/06/1986 22 TOAN.5 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Toán TN455 Châu Kim Thủy 30/05/1990 22 TOAN.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Toán TQ892 Nguyễn Trung Úy 10/01/1985 22 TOAN.5 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Toán AH441 Nguyễn Thái Trung 10/12/1990 22 TOAN.5 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Toán AP132 Đặng Quốc Sỹ 08/10/1989 22 TOAN.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Toán HN170 Trần Thị Kim Thạnh 08/01/1982 22 TOAN.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Toán PL717 Hồ Hà Đặng 26/12/1987 22 TOAN.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Toán AH207 Nguyễn Lê Hoài Nhân 10/06/1989 22 TOAN.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Toán TQ735 Nguyễn Minh Tuấn 11/07/1992 22 TOAN.5 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Toán PL698 Nguyễn Quốc Duy 18/06/1994 22 TOAN.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Mã Phòng Đợt Thời gian
Phòng phỏng
vấn Kiến
thức chung
Phỏng vấn kiến thức chuyên môn
Môn dự tuyểnMã số hồ
sơHọ Tên Ngày sinh
Toán HN555 Nguyễn Vũ Hải 27/03/1986 22 TOAN.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Toán AH111 Nguyễn Văn Chiều 11/06/1986 22 TOAN.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Toán LT854 Trần Anh Vũ 10/09/1987 22 TOAN.5 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Toán PL36 Nguyễn Ngọc Bình 04/03/1988 22 TOAN.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Toán AH725 Phan Việt Hòa 03/02/1976 22 TOAN.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Toán PL301 Nguyễn Đức Tuệ 06/01/1987 22 TOAN.5 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Toán DB632 Nguyễn Thị Hương Thảo 10/10/1992 22 TOAN.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Toán DB909 Phạm Nhơn Quý 02/10/1989 22 TOAN.4 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Toán LT701 Nguyễn Thanh Xuân 09/05/1988 22 TOAN.5 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Toán AP483 Phạm Thị Thu Trang 14/01/1981 22 TOAN.5 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Toán TN477 Phan Đông Huyền 22/09/1979 22 TOAN.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Toán HQ581 Ngô Thái Hào 10/08/1986 22 TOAN.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Toán TN297 Phan Thị Thanh Danh 16/10/1989 22 TOAN.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Toán KL214 Nguyễn Văn Toản 18/03/1981 22 TOAN.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Toán DB33 Trương Ngọc Nam 04/05/1984 22 TOAN.3 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Toán TN937 Nguyễn Trãi 12/03/1991 22 TOAN.5 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Toán TQ950 Hà Minh Sơn 13/05/1988 22 TOAN.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Toán KL955 Huỳnh Văn Dũng 15/12/1978 22 TOAN.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Toán HQ993 Nguyễn Thanh Toàn 11/06/1988 23 TOAN.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Toán TN97 Ngô Thanh Tú 08/07/1985 23 TOAN.5 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Toán TQ827 Lê Văn Ngôn 12/11/1987 23 TOAN.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Toán AP334 Nguyễn Thị Hà 10/03/1992 23 TOAN.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Toán TN448 Tsằn Cóng Lồng 07/11/1983 23 TOAN.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Toán AH844 Đoàn Văn Tuấn Khanh 22/01/1987 23 TOAN.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Toán NL804 Nguyễn Thành Trung 09/06/1986 23 TOAN.5 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Toán HQ1009 Nguyễn Xuân Tĩnh 16/09/1986 23 TOAN.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Toán KL437 Phạm Đào Thanh Tú 12/01/1980 23 TOAN.5 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Toán HQ1000 Cù Xuân Thành 31/10/1986 23 TOAN.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Mã Phòng Đợt Thời gian
Phòng phỏng
vấn Kiến
thức chung
Phỏng vấn kiến thức chuyên môn
Môn dự tuyểnMã số hồ
sơHọ Tên Ngày sinh
Vật lý KL114 Nguyễn Thúy An 01/10/1994 23 LY.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Vật lý NL718 Trần Thị Thêm 14/08/1992 23 LY.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Vật lý DB419 Lại Chí Hiếu 10/04/1989 23 LY.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Vật lý TQ463 Lê Thị Thanh Thủy 28/11/1991 23 LY.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Vật lý TQ606 Lê Thanh Hoa 02/03/1989 23 LY.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Vật lý AH335 Nguyễn Kim Thoa 10/01/1992 23 LY.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Vật lý HQ236 Trần Thị Trúc Mai 06/09/1993 23 LY.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Vật lý TN900 Phù Thị Tiến 20/01/1990 23 LY.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Vật lý AH741 Nguyễn Thị Hồng Lanh 01/05/1991 23 LY.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Vật lý NL228 Lê Thanh Tùng 23/04/1987 23 LY.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Vật lý NL570 Hồng Phương Quyên 24/04/1984 23 LY.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Vật lý TQ862 Vũ Thị Ngọc Ninh 21/12/1988 23 LY.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Vật lý AP389 Trần Thanh Thảo 16/02/1994 23 LY.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Vật lý AH217 Phan Thị Hiền Anh 09/05/1987 23 LY.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Vật lý TN398 Hà Thanh Hải 24/06/1978 23 LY.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Vật lý AP763 Văng Vũ Linh 13/04/1988 23 LY.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Vật lý NL817 Nguyễn Thị Bích Trăm 21/01/1989 23 LY.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Vật lý HQ962 Trần Nguyễn Nam Bình 19/11/1984 23 LY.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Vật lý TQ543 Phan Thùy Dung 17/11/1991 23 LY.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Vật lý AH486 Dương Trần Thanh Nhã 22/02/1993 23 LY.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Vật lý HQ967 Nguyễn Thị Linh 21/12/1991 23 LY.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Vật lý PL877 Điền Thị Hải Yến 07/11/1990 23 LY.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Vật lý TQ468 Vũ Thị Thắm 21/01/1986 23 LY.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Vật lý TQ332 Nguyễn Phước 20/11/1988 23 LY.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Vật lý HN684 Đỗ Thị Thanh Hải 19/10/1990 23 LY.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Vật lý KL123 Nguyễn Thị Nguyệt 22/06/1992 23 LY.3 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Vật lý NL381 Vũ Quang Dũng 05/05/1994 24 LY.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Vật lý AH582 Nguyễn Thị Thúy Viên 12/08/1991 24 LY.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Mã Phòng Đợt Thời gian
Phòng phỏng
vấn Kiến
thức chung
Phỏng vấn kiến thức chuyên môn
Môn dự tuyểnMã số hồ
sơHọ Tên Ngày sinh
Vật lý TN602 Bùi Thị Thanh Ngân 05/10/1993 24 LY.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Vật lý NL169 Nguyễn Trung Hiếu 26/11/1993 24 LY.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Vật lý TN573 Cao Thị Vĩnh Phương 11/02/1989 24 LY.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Vật lý HN535 Lê Thị Khánh Hòa 10/05/1991 24 LY.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Vật lý DB99 Nguyễn Thị Kim Xuyến 04/09/1989 24 LY.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Vật lý PL767 Đinh Thị Thu Phương 01/06/1993 24 LY.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Vật lý TQ387 Lương Văn Thuận 12/01/1992 24 LY.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Vật lý LT829 Hoàng Thị Ngân 24/11/1991 24 LY.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Vật lý AH350 Đỗ Thành Nhân 04/02/1985 24 LY.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Vật lý KL444 Vũ Thu Hiền 16/12/1984 24 LY.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Vật lý KL600 Trần Đỗ Minh Hoàng 16/07/1993 24 LY.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Vật lý LT192 Trần Thị Ngọc Thảo 19/10/1983 24 LY.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Vật lý HQ351 Nguyễn Thị Hồng Thúy 09/08/1975 24 LY.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Vật lý TN494 Võ Quốc Việt 21/06/1989 24 LY.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Vật lý HQ959 Nguyễn Thị Thùy Trang 25/02/1980 24 LY.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Vật lý HN522 Nguyễn Thị Thanh Ý 02/03/1993 24 LY.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Vật lý HN216 Huỳnh Thị Bích Liên 23/03/1989 24 LY.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Vật lý DB744 Đỗ Thanh Huyền 30/12/1994 24 LY.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Vật lý AH613 Lê Thị Thảo Sương 03/08/1994 24 LY.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Vật lý AP293 Lê Thị Tôn Thanh 15/11/1986 24 LY.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Vật lý NL734 Phạm Thị Nguyền 25/10/1988 24 LY.3 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Vật lý PL808 Trần Nguyên Vũ 01/05/1982 24 LY.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Vật lý HQ637 Nguyễn Vĩnh Phúc 28/05/1992 24 LY.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Vật lý NL104 Lê Thị Thảo 10/06/1987 24 LY.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Vật lý NL605 Lê Kim Ngọc 15/03/1989 24 LY.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Vật lý HN220 Hứa Tuyết Lê 04/11/1989 24 LY.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Vật lý HQ940 Hà Thị Trúc Linh 17/06/1992 24 LY.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Vật lý DB739 Huỳnh Thị Thúy Kiều 24/02/1984 24 LY.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Mã Phòng Đợt Thời gian
Phòng phỏng
vấn Kiến
thức chung
Phỏng vấn kiến thức chuyên môn
Môn dự tuyểnMã số hồ
sơHọ Tên Ngày sinh
Vật lý AP308 Phạm Thị Bình Long 20/10/1988 24 LY.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Vật lý LT664 Hồ Văn Thảo 24 LY.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Vật lý KL703 Phạm Thị Kim Tuyền 05/03/1992 24 LY.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Vật lý LT449 Nguyễn Thị Ngọc Anh 12/02/1991 24 LY.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Vật lý TN469 Trần Thị Thanh Trúc 12/12/1994 24 LY.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Vật lý HN736 Trịnh Kim Ngọc 04/02/1985 24 LY.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Vật lý AH324 Đỗ Như Thiên 07/05/1989 25 LY.4 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Vật lý TQ58 Trần Thị Hương 07/01/1988 25 LY.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Vật lý DB277 Nguyễn Lê Hoàng Sơn 14/06/1991 25 LY.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Vật lý LT61 Trịnh Thị Minh Nguyệt 20/11/1991 25 LY.3 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Vật lý TN339 Đinh Nguyễn Hoàng Thịnh 15/04/1993 25 LY.4 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Vật lý AP245 Võ Vân Thi 16/08/1991 25 LY.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Vật lý AH221 Nguyễn Thị Oanh 21/12/1990 25 LY.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Vật lý KL919 Bùi Thị Tú Uyên 13/05/1981 25 LY.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Vật lý KL626 Nguyễn Mai Thanh 02/06/1986 25 LY.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Vật lý HQ1080 Nguyễn Thị Minh Thư 15/09/1992 25 LY.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Vật lý DB593 Tsan Bạch Thi 08/01/1991 25 LY.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Vật lý HN421 Nguyễn Thị Huyền 02/03/1986 25 LY.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Vật lý LT93 Bùi Thị Nhanh 12/05/1989 25 LY.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Vật lý AH191 Huỳnh Tấn Thiện 04/10/1993 25 LY.4 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Vật lý DB496 Trương Hồng Ân 13/05/1991 25 LY.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Vật lý HQ673 Nguyễn Thị Ngọc Nhân 11/07/1991 25 LY.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Vật lý DB109 Lê Thị Ngọc Linh 10/01/1991 25 LY.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Vật lý AH492 Nguyễn Thanh Vũ 25/10/1991 25 LY.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Vật lý TN196 Nguyễn Việt Thắng 28/02/1992 25 LY.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Vật lý LT843 Nguyễn Huyền Trang 06/03/1991 25 LY.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Vật lý HN110 Trần Thị Ngọc Thúy 09/10/1991 25 LY.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Vật lý TN878 Nguyễn Văn Tấn 14/03/1991 25 LY.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Mã Phòng Đợt Thời gian
Phòng phỏng
vấn Kiến
thức chung
Phỏng vấn kiến thức chuyên môn
Môn dự tuyểnMã số hồ
sơHọ Tên Ngày sinh
Vật lý LT886 Cao Thanh Đạm 09/04/1991 25 LY.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Vật lý LT81 Trần Thị Thanh Huyền 17/09/1987 25 LY.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Vật lý DB266 Mai Thị Dung 06/12/1989 25 LY.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Vật lý LT743 Trần Ngọc Vân Anh 03/08/1994 25 LY.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Vật lý HQ1007 Bùi Nguyễn Hoàng Hải 24/01/1991 25 LY.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Vật lý AH149 Hoàng Tuấn Anh 22/11/1984 25 LY.1 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Vật lý TQ29 Đinh Trần Trọng Hiếu 08/01/1992 25 LY.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Vật lý AP782 Lê Thị Thu Hoài 12/09/1992 25 LY.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Vật lý NL390 Đặng Quốc Toàn 10/09/1989 25 LY.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Vật lý KL392 Dương Thị Thanh Trúc 03/03/1982 25 LY.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Vật lý LT569 Lê Thị Hoài 22/05/1992 25 LY.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Vật lý DB382 Lê Thị Thúy Ngân 22/04/1990 25 LY.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Vật lý HN59 Bùi Thị Vui 18/08/1990 25 LY.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Vật lý AP936 Trần Văn Hiếu 10/10/1989 25 LY.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Vật lý AH564 Vũ Thị Ngọc Hiền 01/05/1988 26 LY.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Vật lý HN43 Trần Long Hải 30/11/1994 26 LY.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Vật lý TQ397 Trần Thị Mỹ Hạnh 01/02/1985 26 LY.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Vật lý TQ47 Nguyễn Đức Trọng 12/01/1994 26 LY.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Vật lý HQ921 Trần Thị Huyền Trang 25/05/1990 26 LY.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Vật lý PL597 Thập Nữ Anh Hoa 24/03/1991 26 LY.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Vật lý HN891 Nguyễn Thị Lệ Hằng 11/09/1991 26 LY.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Vật lý TN487 Nguyễn Hữu Hoàng 18/04/1992 26 LY.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Vật lý KL106 Tôn Nữ Thùy My 29/06/1989 26 LY.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Vật lý PL30 Phạm Thư Tùng 23/10/1986 26 LY.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Vật lý PL899 Đoàn Thị Bình 18/06/1991 26 LY.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Vật lý LT426 Nguyễn Thị Thu Sang 28/07/1989 26 LY.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Vật lý AH328 Sen Diễm Kiều 02/04/1992 26 LY.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Vật lý LT848 Huỳnh Thị Mỹ Duyên 14/06/1993 26 LY.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Mã Phòng Đợt Thời gian
Phòng phỏng
vấn Kiến
thức chung
Phỏng vấn kiến thức chuyên môn
Môn dự tuyểnMã số hồ
sơHọ Tên Ngày sinh
Vật lý HN730 Đỗ Thị Ngọc Chi 02/07/1987 26 LY.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Vật lý TQ776 Nguyễn Văn Nguyên 04/12/1990 26 LY.3 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Vật lý NL283 Mai Thị Thủy 13/07/1991 26 LY.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Vật lý NL28 Tăng Thị Hòa 04/10/1993 26 LY.2 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Vật lý PL615 Võ Văn Vương 20/10/1987 26 LY.4 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Vật lý PL215 Trần Thị Hường 20/01/1988 26 LY.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Vật lý KL508 Nguyễn Ngọc Dân 15/05/1989 26 LY.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Vật lý PL349 Nguyễn Thị Phúc 01/02/1986 26 LY.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Vật lý AH446 Phạm Thị Cài 13/05/1986 26 LY.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Vật lý TN70 Trần Thị Ngọc 06/12/1991 26 LY.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Vật lý LT329 Võ Thị Thắm 08/07/1988 26 LY.3 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Vật lý LT338 Nguyễn Dũng 24/03/1991 26 LY.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Vật lý AP691 Đinh Ngọc Trung 20/02/1987 26 LY.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Vật lý TN303 Phạm Trọng Tây 09/09/1987 26 LY.3 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Vật lý TN541 Võ Thị Kiều Lâm 06/09/1991 26 LY.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Vật lý LT233 Đinh Thị Mỹ Ngọc 07/08/1987 26 LY.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Vật lý PL330 Nguyễn Lan Nhi 08/07/1993 26 LY.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Vật lý AP473 Đỗ Thị Tuyết 18/12/1991 26 LY.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Vật lý LT840 Tống Văn Quang 02/09/1985 26 LY.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Vật lý TN235 Nguyễn Thị Mơ 28/07/1991 26 LY.2 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Vật lý TN926 Nguyễn Thành Hiệp 17/04/1992 26 LY.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Vật lý AP903 Lê Quỳnh Như 09/04/1986 26 LY.3 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Vật lý DB932 Trương Thị Thanh Tuyền 03/02/1982 27 LY.4 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Vật lý TQ322 Đinh Đức Thiệp 12/05/1981 27 LY.4 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Vật lý DB38 Võ Thị Ngọc Lam 09/11/1989 27 LY.2 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Vật lý AH603 Nguyễn Kim Phát 02/01/1983 27 LY.3 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Vật lý HQ766 Tô Thị Mỹ Hà 09/10/1987 27 LY.1 4 7 giờ 30 - 9 giờ 30 ngày 17/7/2016
Vật lý TQ629 Nguyễn Trọng Duy 12/04/1991 27 LY.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Mã Phòng Đợt Thời gian
Phòng phỏng
vấn Kiến
thức chung
Phỏng vấn kiến thức chuyên môn
Môn dự tuyểnMã số hồ
sơHọ Tên Ngày sinh
Vật lý TN430 Nguyễn Trần Thúy Trâm 09/09/1987 27 LY.4 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Vật lý DB213 Hoàng Anh Thoại 10/12/1984 27 LY.4 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Vật lý HQ965 Phan Thị Thanh Hương 01/04/1988 27 LY.2 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Vật lý PL137 Huỳnh Thị Bích 02/03/1984 27 LY.1 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Vật lý AP923 Bùi Quang Đạt 24/06/1982 27 LY.1 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Vật lý PL197 Lê Hoàng Hiệp 10/10/1987 27 LY.1 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016
Vật lý LT517 Nguyễn Hồ Nam 25/07/1981 27 LY.2 5 9 giờ 30 - 11 giờ 30 ngày 17/7/2016Nhân viên P.Thí
nghiệmKL902 Hồ Thị Thúy Diễn 19/02/1992 28 TB-TN 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Nhân viên P.Thí
nghiệmHN357 Bùi Thiên Ngọc 17/02/1992 28 TB-TN 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Nhân viên P.Thí
nghiệmLT152 Nguyễn Quốc Tuấn 30/12/1989 28 TB-TN 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Nhân viên P.Thí
nghiệmLT472 Đoàn Thị Mỹ Diệu 06/11/1986 28 TB-TN 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Nhân viên PT thiết bị AP96 Lâm Nguyễn Nhựt Minh 21/01/1991 28 TB-TN 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Nhân viên PT thiết bị TQ100 Đoàn Thanh Tú 09/08/1987 28 TB-TN 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Nhân viên PT thiết bị PL238 Nguyễn Duy Phi 21/09/1987 28 TB-TN 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Nhân viên PT thiết bị HN702 Nguyễn Thị Kim Nhi 17/10/1992 28 TB-TN 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Nhân viên PT thiết bị NL142 Hà Ngô Trung Nghĩa 19/01/1983 28 TB-TN 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Nhân viên PT thiết bị HQ478 Vũ Thị Soan 08/12/1990 28 TB-TN 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Nhân viên PT thiết bị NL129 Đoàn Văn Hiệp 20/06/1986 28 TB-TN 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Nhân viên PT thiết bị TN122 Trương Hữu Tường Lộc 15/07/1987 28 TB-TN 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Nhân viên PT thiết bị HN156 Đặng Thị Mỹ Hoa 09/06/1978 28 TB-TN 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Nhân viên Thủ quỹ NL890 Lê Thị Ngọc Ái 06/11/1990 28 THUQUY 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Nhân viên Thủ quỹ AH792 Phạm Hoài Thanh Phương 15/10/1988 28 THUQUY 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Nhân viên Thủ quỹ HQ983 Lâm Khánh Tuyên 22/12/1989 28 THUQUY 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Nhân viên Thủ quỹ HN757 Nguyễn Thị Hoàng Yến 16/07/1989 28 THUQUY 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Nhân viên Thủ quỹ HN438 Lê Kim Soa 02/08/1984 28 THUQUY 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Nhân viên Thủ quỹ TN534 Trần Thị Ngọc Ánh 08/06/1990 28 THUQUY 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Mã Phòng Đợt Thời gian
Phòng phỏng
vấn Kiến
thức chung
Phỏng vấn kiến thức chuyên môn
Môn dự tuyểnMã số hồ
sơHọ Tên Ngày sinh
Nhân viên Thủ quỹ HN724 Võ Thị Hồng 18/11/1988 28 THUQUY 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Nhân viên Thủ quỹ HQ966 Đinh Thị Kim Nga 24/04/1984 28 THUQUY 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Nhân viên Thủ quỹ DB797 Đỗ Thị Diệu 29/12/1985 28 THUQUY 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Nhân viên Thủ quỹ TQ621 Nguyễn Thị Thu Trang 08/04/1979 28 THUQUY 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Nhân viên Thủ quỹ NL317 Trần Thị Hải Yến 20/06/1986 28 THUQUY 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Nhân viên Thủ quỹ AH594 Nguyễn Hữu Thọ 21/02/1992 28 THUQUY 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Nhân viên Thủ quỹ TN696 Nguyễn Minh Trang 02/02/1970 28 THUQUY 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Nhân viên Thủ quỹ DB368 Mai Thùy Dương 21/08/1988 28 THUQUY 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Nhân viên Thủ quỹ KL144 Trần Ngọc Lan 22/12/1984 28 THUQUY 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Nhân viên Thủ quỹ HQ997 Trình Thị Thái Bảo 29/10/1973 28 THUQUY 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Nhân viên Thủ quỹ HQ1016 Đoàn Duy Hiếu 09/04/1990 28 THUQUY 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Nhân viên Thủ quỹ LT49 Phan Lê Bích Phượng 26/03/1990 29 THUQUY 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Nhân viên Thủ quỹ TN556 Đường Thị Thúy Ngân 08/07/1986 29 THUQUY 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Nhân viên Thủ quỹ AH161 Phạm Thị Tiệp 25/06/1978 29 THUQUY 3 15 giờ 00 - 16 giờ 00 ngày 16/7/2016
Nhân viên Thủ quỹ TN586 Trần Thị Xuân Đào 10/01/1992 29 THUQUY 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Nhân viên Thư viện HQ975 Lê Thị Xuân 11/05/1989 29 THUVIEN 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Nhân viên Thư viện PL458 Trần Thị Thu Hiền 19/10/1986 29 THUVIEN 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Nhân viên Thư viện PL732 Lê Thị Hoàng Nhi 25/02/1992 29 THUVIEN 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Nhân viên Thư viện PL858 Trần Thị Hồng Vân 03/09/1993 29 THUVIEN 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Nhân viên Thư viện NL708 Lê Thị Bích Hồng 05/06/1991 29 THUVIEN 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Nhân viên Thư viện AH239 Nguyễn Thị Khánh 07/10/1987 29 THUVIEN 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Nhân viên Thư viện HQ617 Hà Thị Yến 17/09/1986 29 THUVIEN 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Nhân viên Thư viện DB475 Phạm Ngọc Hồng Đào 22/01/1993 29 THUVIEN 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Nhân viên Thư viện TN709 Ngô Thị Tuyết Mai 27/06/1984 29 THUVIEN 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Nhân viên văn thư, lưu HQ981 Huỳnh Kim Cúc 13/02/1986 29 VTLT 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Nhân viên văn thư, lưu NL371 Võ Thị Minh Thuận 01/03/1991 29 VTLT 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Nhân viên văn thư, lưu AH139 Trần Thị Thanh Thúy 09/01/1978 29 VTLT 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Nhân viên văn thư, lưu HN835 Đỗ Trần Tuyết Trinh 01/11/1971 29 VTLT 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Mã Phòng Đợt Thời gian
Phòng phỏng
vấn Kiến
thức chung
Phỏng vấn kiến thức chuyên môn
Môn dự tuyểnMã số hồ
sơHọ Tên Ngày sinh
Nhân viên văn thư, lưu PL261 Trần Ngọc Mai 05/04/1989 29 VTLT 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Nhân viên văn thư, lưu HQ124 Lê Thị Phương Dung 14/03/1990 29 VTLT 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Nhân viên văn thư, lưu HQ367 Bùi Thị Loan 04/01/1991 29 VTLT 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Nhân viên văn thư, lưu AH250 Nguyễn Thị Ngọc Hương 15/08/1969 29 VTLT 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
Nhân viên văn thư, lưu NL690 Nguyễn Thị Hằng 19/01/1990 29 VTLT 1 10 giờ 00 - 11 giờ 30 ngày 16/7/2016
Nhân viên văn thư, lưu TN141 Nguyễn Hoàng Huy 20/12/1978 29 VTLT 2 13 giờ 30 - 15 giờ 00 ngày 16/7/2016
PHÒNG TỔ CHỨC CÁN BỘ./.