danh sÁch phÂn ca thi toefl junior challenge ...iigvietnam.com/attachments/article/1638/tay ninh -...

18
STT No. SBD Ngày/tháng/năm sinh Date of birth dd/mm/yyyy Lớp Class Khối Grade Tên Trường School Quận District Phòng thi Ca thi 1 50700001 Lương Bùi Thanh Bình 25-Dec-02 8A 8 Thạnh Tây Tân Biên Phong 01 Ca 01 (13h00 - 15h00) 2 50700002 Hồ Thị Tuyết Linh 10-May-02 8A 8 Thạnh Tây Tân Biên Phong 01 Ca 01 (13h00 - 15h00) 3 50700003 Phạm Bá Tỷ 2-Apr-04 6V2 6 Thị Trấn Tân Biên Tân Biên Phong 01 Ca 01 (13h00 - 15h00) 4 50700004 Nguyễn Lê Đăng Khoa 6-Mar-03 7T1 7 Thị Trấn Tân Biên Tân Biên Phong 01 Ca 01 (13h00 - 15h00) 5 50700005 Đậu Nhật Quyên 23-Dec-03 7T1 7 Thị Trấn Tân Biên Tân Biên Phong 01 Ca 01 (13h00 - 15h00) 6 50700006 Nguyễn Thị Hồng Trang 18-Nov-02 8T1 8 Thị Trấn Tân Biên Tân Biên Phong 01 Ca 01 (13h00 - 15h00) 7 50700007 Nguyễn Đỗ Phú Vinh 16-Mar-02 8V2 8 Thị Trấn Tân Biên Tân Biên Phong 01 Ca 01 (13h00 - 15h00) 8 50700008 Nguyễn Thị Hà Vy 19-Jan-02 8T1 8 Thị Trấn Tân Biên Tân Biên Phong 01 Ca 01 (13h00 - 15h00) 9 50700009 Nguyễn Đinh Nhật Quang 14-Jun-02 8V2 8 Thị Trấn Tân Biên Tân Biên Phong 01 Ca 01 (13h00 - 15h00) 10 50700010 Phạm Ngọc Hạnh 11-Feb-02 8V1 8 Thị Trấn Tân Biên Tân Biên Phong 01 Ca 01 (13h00 - 15h00) 11 50700011 Nguyễn Hảo Thi 25-Jul-02 8T1 8 Thị Trấn Tân Biên Tân Biên Phong 01 Ca 01 (13h00 - 15h00) 12 50700012 Võ Thị Thu Thảo 26-Jun-01 9T1 9 Thị Trấn Tân Biên Tân Biên Phong 01 Ca 01 (13h00 - 15h00) 13 50700013 Lê Phạm Xuân Mai 5-Dec-01 9T1 9 Thị Trấn Tân Biên Tân Biên Phong 01 Ca 01 (13h00 - 15h00) Họ và tên Full name DANH SÁCH PHÂN CA THI TOEFL JUNIOR CHALLENGE 2015 Thời gian: 13g00 - 15g00 và 15g15 - 17g15 Địa điểm: Trường Tiểu học Kim Đồng- Nguyễn Thái Học, Phường 2, TP. Tây Ninh Ngày thi: 18-10-2015 (chủ nhật) Chú ý: Bạn có thể sử dụng chức năng tìm kiếm của Excel để tìm kết quả nhanh nhất bằng cách: Trong thẻ Home, nhóm Editing, nhấn nút Find & Select (hoặc nhấn phím tắt Ctrl+F) sau đó gõ số báo danh hoặc Họ và Tên của thí sinh vào ô "Find what" để tìm kiếm Địa điểm thi: Trường Tiểu học Kim Đồng

Upload: others

Post on 24-Sep-2020

2 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: DANH SÁCH PHÂN CA THI TOEFL JUNIOR CHALLENGE ...iigvietnam.com/attachments/article/1638/Tay Ninh - Junior...Lê Phạm Xuân Mai 5-Dec-01 9T1 9 Thị Trấn Tân Biên Tân Biên

STT No. SBD Ngày/tháng/năm sinh

Date of birth dd/mm/yyyy Lớp

ClassKhối

GradeTên Trường

SchoolQuận

District Phòng thi Ca thi

1 50700001 Lương Bùi Thanh Bình 25-Dec-02 8A 8 Thạnh Tây Tân Biên Phong 01 Ca 01 (13h00 - 15h00)

2 50700002 Hồ Thị Tuyết Linh 10-May-02 8A 8 Thạnh Tây Tân Biên Phong 01 Ca 01 (13h00 - 15h00)

3 50700003 Phạm Bá Tỷ 2-Apr-04 6V2 6 Thị Trấn Tân Biên Tân Biên Phong 01 Ca 01 (13h00 - 15h00)

4 50700004 Nguyễn Lê Đăng Khoa 6-Mar-03 7T1 7 Thị Trấn Tân Biên Tân Biên Phong 01 Ca 01 (13h00 - 15h00)

5 50700005 Đậu Nhật Quyên 23-Dec-03 7T1 7 Thị Trấn Tân Biên Tân Biên Phong 01 Ca 01 (13h00 - 15h00)

6 50700006 Nguyễn Thị Hồng Trang 18-Nov-02 8T1 8 Thị Trấn Tân Biên Tân Biên Phong 01 Ca 01 (13h00 - 15h00)

7 50700007 Nguyễn Đỗ Phú Vinh 16-Mar-02 8V2 8 Thị Trấn Tân Biên Tân Biên Phong 01 Ca 01 (13h00 - 15h00)

8 50700008 Nguyễn Thị Hà Vy 19-Jan-02 8T1 8 Thị Trấn Tân Biên Tân Biên Phong 01 Ca 01 (13h00 - 15h00)

9 50700009 Nguyễn Đinh Nhật Quang 14-Jun-02 8V2 8 Thị Trấn Tân Biên Tân Biên Phong 01 Ca 01 (13h00 - 15h00)

10 50700010 Phạm Ngọc Hạnh 11-Feb-02 8V1 8 Thị Trấn Tân Biên Tân Biên Phong 01 Ca 01 (13h00 - 15h00)

11 50700011 Nguyễn Hảo Thi 25-Jul-02 8T1 8 Thị Trấn Tân Biên Tân Biên Phong 01 Ca 01 (13h00 - 15h00)

12 50700012 Võ Thị Thu Thảo 26-Jun-01 9T1 9 Thị Trấn Tân Biên Tân Biên Phong 01 Ca 01 (13h00 - 15h00)

13 50700013 Lê Phạm Xuân Mai 5-Dec-01 9T1 9 Thị Trấn Tân Biên Tân Biên Phong 01 Ca 01 (13h00 - 15h00)

Họ và tên Full name

DANH SÁCH PHÂN CA THI TOEFL JUNIOR CHALLENGE 2015Thời gian: 13g00 - 15g00 và 15g15 - 17g15

Địa điểm: Trường Tiểu học Kim Đồng- Nguyễn Thái Học, Phường 2, TP. Tây Ninh

Ngày thi: 18-10-2015 (chủ nhật) Chú ý: Bạn có thể sử dụng chức năng tìm kiếm của Excel để tìm kết quả nhanh nhất bằng cách:Trong thẻ Home, nhóm Editing, nhấn nút Find & Select (hoặc nhấn phím tắt Ctrl+F) sau đó gõ số báo danh hoặc Họ và Tên của thí sinh vào ô "Find what" để tìm kiếm

Địa điểm thi: Trường Tiểu học Kim Đồng

Page 2: DANH SÁCH PHÂN CA THI TOEFL JUNIOR CHALLENGE ...iigvietnam.com/attachments/article/1638/Tay Ninh - Junior...Lê Phạm Xuân Mai 5-Dec-01 9T1 9 Thị Trấn Tân Biên Tân Biên

14 50700014 Trần Phước Mỹ 15-Nov-03 7A2 7 Tân Hưng Tân Châu Phong 01 Ca 01 (13h00 - 15h00)

15 50700015 Lê Trần Gia Huê 10-Feb-03 7A1 6 An Bình Châu Thành Phong 01 Ca 01 (13h00 - 15h00)

16 50700016 Ly Minh Thăng 24-Jan-01 9A 9 An Bình Châu Thành Phong 01 Ca 01 (13h00 - 15h00)

17 50700017 Đăng Thị Thu Ngân 4-Jun-01 9A 9 An Bình Châu Thành Phong 01 Ca 01 (13h00 - 15h00)

18 50700018 Nguyễn Chí Thiên 18-May-04 6A2 6 Thành Long Châu Thành Phong 01 Ca 01 (13h00 - 15h00)

19 50700019 Lê Thị Bé Nguyên 9-Feb-04 6A4 6 Thành Long Châu Thành Phong 01 Ca 01 (13h00 - 15h00)

20 50700020 Nguyễn Thị Trúc Ly 28-Apr-03 6A4 6 Thành Long Châu Thành Phong 01 Ca 01 (13h00 - 15h00)

21 50700021 Nguyễn Thị Kim Thoa 17-Feb-04 6A4 6 Thành Long Châu Thành Phong 01 Ca 01 (13h00 - 15h00)

22 50700022 Huỳnh Trần Bích Tiền 26-Mar-04 6A5 6 Thành Long Châu Thành Phong 01 Ca 01 (13h00 - 15h00)

23 50700023 Lê Trần Yến Nhi 17-Nov-04 6A5 6 Thành Long Châu Thành Phong 01 Ca 01 (13h00 - 15h00)

24 50700024 Lê Thanh Nhã 19-Jan-03 7 A 1 7 Thành Long Châu Thành Phong 02 Ca 01 (13h00 - 15h00)

25 50700025 Trần Anh Khôi 5-Oct-03 7 A 1 7 Thành Long Châu Thành Phong 02 Ca 01 (13h00 - 15h00)

26 50700026 Phan Sĩ Nguyên 15-Oct-03 7 A 1 7 Thành Long Châu Thành Phong 02 Ca 01 (13h00 - 15h00)

27 50700027 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 3-Sep-03 7 A 1 7 Thành Long Châu Thành Phong 02 Ca 01 (13h00 - 15h00)

28 50700028 Nguyễn Đông Điền 10-May-03 7 A 2 7 Thành Long Châu Thành Phong 02 Ca 01 (13h00 - 15h00)

29 50700029 Nguyễn Võ Hương Quỳnh 4-Oct-01 9A3 9 Thành Long Châu Thành Phong 02 Ca 01 (13h00 - 15h00)

30 50700030 Huỳnh Yến Nhi 1-Jan-01 9A3 9 Thành Long Châu Thành Phong 02 Ca 01 (13h00 - 15h00)

31 50700031 Ngô Thị Ngọc Hiếu 18-Sep-03 7A1 7 Thị Trấn Châu Thành Phong 02 Ca 01 (13h00 - 15h00)

32 50700032 Vương Hoàng Trọng Hiếu 9-Nov-03 7A1 7 Thị Trấn Châu Thành Phong 02 Ca 01 (13h00 - 15h00)

33 50700033 Phạm Ngọc Hoàng 23-Jul-03 7A1 7 Thị Trấn Châu Thành Phong 02 Ca 01 (13h00 - 15h00)

34 50700034 Nguyễn Duy Khang 26-Oct-03 7A1 7 Thị Trấn Châu Thành Phong 02 Ca 01 (13h00 - 15h00)

35 50700035 Nguyễn Hoàng Thùy Linh 6-Jan-03 7A1 7 Thị Trấn Châu Thành Phong 02 Ca 01 (13h00 - 15h00)

36 50700036 Hoàng Võ Hoài Nam 3-Jan-03 7A1 7 Thị Trấn Châu Thành Phong 02 Ca 01 (13h00 - 15h00)

37 50700037 Lê Nguyễn Kim Ngọc 1-Jun-03 7A1 7 Thị Trấn Châu Thành Phong 02 Ca 01 (13h00 - 15h00)

38 50700038 Đào Nhật Quỳnh 28-Jun-03 7A1 7 Thị Trấn Châu Thành Phong 02 Ca 01 (13h00 - 15h00)

39 50700039 Trần Anh Thư 14-Nov-03 7A1 7 Thị Trấn Châu Thành Phong 02 Ca 01 (13h00 - 15h00)

40 50700040 Đăng Nhật Vy 29-Jul-03 7A1 7 Thị Trấn Châu Thành Phong 02 Ca 01 (13h00 - 15h00)

41 50700041 Nguyễn Thanh Thảo Vy 10-Jan-03 7A1 7 Thị Trấn Châu Thành Phong 02 Ca 01 (13h00 - 15h00)

42 50700042 Trần Thị Anh Thư 14-Jun-03 7A1 7 Thị Trấn Châu Thành Phong 02 Ca 01 (13h00 - 15h00)

43 50700043 Tống Nguyễn Minh Khang 10-Feb-02 8A1 8 Thị Trấn Châu Thành Phong 02 Ca 01 (13h00 - 15h00)

44 50700044 Nguyễn Đức Tiến Dũng 7-Apr-02 8A2 8 Thị Trấn Châu Thành Phong 02 Ca 01 (13h00 - 15h00)

45 50700045 Nguyễn Nhật Minh Khôi 10-26-01 9A1 9 Thị Trấn Châu Thành Phong 02 Ca 01 (13h00 - 15h00)

Page 3: DANH SÁCH PHÂN CA THI TOEFL JUNIOR CHALLENGE ...iigvietnam.com/attachments/article/1638/Tay Ninh - Junior...Lê Phạm Xuân Mai 5-Dec-01 9T1 9 Thị Trấn Tân Biên Tân Biên

46 50700046 Lâm Tâm Như 8-Oct-01 9A1 9 Thị Trấn Châu Thành Phong 02 Ca 01 (13h00 - 15h00)

47 50700047 Trần Hoàng Phúc 11-21-01 9A1 9 Thị Trấn Châu Thành Phong 03 Ca 01 (13h00 - 15h00)

48 50700048 Ly Trang Tuyên 9-Feb-01 9A1 9 Thị Trấn Châu Thành Phong 03 Ca 01 (13h00 - 15h00)

49 50700049 Nguyễn Danh Thành 11-May-01 9A1 9 Thị Trấn Châu Thành Phong 03 Ca 01 (13h00 - 15h00)

50 50700050 Trần Vương Thục Trinh 16-Oct-01 9A3 9 Thị Trấn Châu Thành Phong 03 Ca 01 (13h00 - 15h00)

51 50700051 Nguyễn Thị Vân Anh 9-Oct-01 9A3 9 Thị Trấn Châu Thành Phong 03 Ca 01 (13h00 - 15h00)

52 50700052 Vũ Minh Thư 12-Jan-01 9A5 9 Thị Trấn Châu Thành Phong 03 Ca 01 (13h00 - 15h00)

53 50700053 Trần Anh Thư 12-Apr-01 9A5 9 Thị Trấn Châu Thành Phong 03 Ca 01 (13h00 - 15h00)

54 50700054 Đinh Hồng Nhân 15-May-01 9A5 9 Thị Trấn Châu Thành Phong 03 Ca 01 (13h00 - 15h00)

55 50700055 Nguyễn Thị Thu Hiền 28-Aug-01 9A5 9 Thị Trấn Châu Thành Phong 03 Ca 01 (13h00 - 15h00)

56 50700056 Nguyễn Phước Tuấn Anh 6-May-01 9A4 9 Thị Trấn Châu Thành Phong 03 Ca 01 (13h00 - 15h00)

57 50700057 Nguyễn Gia Hưng 12-Mar-01 9/1 9 Gia Bình Trảng Bàng Phong 03 Ca 01 (13h00 - 15h00)

58 50700058 Trần Hồng Đức 9-Nov-04 6/2 6 Gia Lộc Trảng Bàng Phong 03 Ca 01 (13h00 - 15h00)

59 50700059 Lê Ái My 18-Jul-04 6.2 6 Trương Tùng QuânAn Bình, An Tịnh,

Trảng Bàng Phong 03 Ca 01 (13h00 - 15h00)

60 50700060 Nguyễn Mai Anh 25-Jan-04 6.2 6 Trương Tùng QuânAn Bình, An Tịnh,

Trảng Bàng Phong 03 Ca 01 (13h00 - 15h00)

61 50700061 Võ Diễm Quỳnh 30-Oct-04 6.2 6 Trương Tùng QuânAn Bình, An Tịnh,

Trảng Bàng Phong 03 Ca 01 (13h00 - 15h00)

62 50700062 Nguyễn Hoàng Bảo Châu 17-Feb-04 6.2 6 Trương Tùng QuânAn Bình, An Tịnh,

Trảng Bàng Phong 03 Ca 01 (13h00 - 15h00)

63 50700063 Nguyễn Phạm Thảo Nguyên 25-Feb-04 6.2 6 Trương Tùng QuânAn Bình, An Tịnh,

Trảng Bàng Phong 03 Ca 01 (13h00 - 15h00)

64 50700064 Lương Lê Anh Văn 30-Nov-04 6.2 6 Trương Tùng QuânAn Bình, An Tịnh,

Trảng Bàng Phong 03 Ca 01 (13h00 - 15h00)

65 50700065 Lê Quốc Viêt 26-Jun-04 6.2 6 Trương Tùng QuânAn Bình, An Tịnh,

Trảng Bàng Phong 03 Ca 01 (13h00 - 15h00)

66 50700066 Lê Bá Khoa 19-Feb-04 6.3 6 Trương Tùng QuânAn Bình, An Tịnh,

Trảng Bàng Phong 03 Ca 01 (13h00 - 15h00)

67 50700067 Phan Thị Kim Liên 25-May-04 6.3 6 Trương Tùng QuânAn Bình, An Tịnh,

Trảng Bàng Phong 03 Ca 01 (13h00 - 15h00)

68 50700068 Trần Thái Vinh 25-Sep-04 6.4 6 Trương Tùng QuânAn Bình, An Tịnh,

Trảng Bàng Phong 03 Ca 01 (13h00 - 15h00)

69 50700069 Nguyễn Ngọc Trân Châu 9-Feb-03 7.2 7 Trương Tùng QuânAn Bình, An Tịnh,

Trảng Bàng Phong 03 Ca 01 (13h00 - 15h00)

70 50700070 Trần Ngọc Quế Châu 11-Sep-03 7.2 7 Trương Tùng QuânAn Bình, An Tịnh,

Trảng Bàng Phong 04 Ca 01 (13h00 - 15h00)

71 50700071 Phạm Hoàng Quyên 24-Nov-03 7.2 7 Trương Tùng QuânAn Bình, An Tịnh,

Trảng Bàng Phong 04 Ca 01 (13h00 - 15h00)

72 50700072 Nguyễn Thủy Hằng 9-Apr-03 7.2 7 Trương Tùng QuânAn Bình, An Tịnh,

Trảng Bàng Phong 04 Ca 01 (13h00 - 15h00)

73 50700073 Nguyễn Thanh Mai 31-Jul-03 7.1 7 Trương Tùng QuânAn Bình, An Tịnh,

Trảng Bàng Phong 04 Ca 01 (13h00 - 15h00)

74 50700074 Châu Thị Mỹ Hạnh 27-Jun-03 7.4 7 Trương Tùng QuânAn Bình, An Tịnh,

Trảng Bàng Phong 04 Ca 01 (13h00 - 15h00)

75 50700075 Nguyễn Thị Như Huỳnh 19-Oct-03 7.4 7 Trương Tùng QuânAn Bình, An Tịnh,

Trảng Bàng Phong 04 Ca 01 (13h00 - 15h00)

76 50700076 Nguyễn Quỳnh Như 18-Jan-03 7.5 7 Trương Tùng QuânAn Bình, An Tịnh,

Trảng Bàng Phong 04 Ca 01 (13h00 - 15h00)

77 50700077 Trương Đại Vĩ 13-Nov-03 7.5 7 Trương Tùng QuânAn Bình, An Tịnh,

Trảng Bàng Phong 04 Ca 01 (13h00 - 15h00)

Page 4: DANH SÁCH PHÂN CA THI TOEFL JUNIOR CHALLENGE ...iigvietnam.com/attachments/article/1638/Tay Ninh - Junior...Lê Phạm Xuân Mai 5-Dec-01 9T1 9 Thị Trấn Tân Biên Tân Biên

78 50700078 Trần Phạm Yến Vy 16-Feb-03 7.5 7 Trương Tùng QuânAn Bình, An Tịnh,

Trảng Bàng Phong 04 Ca 01 (13h00 - 15h00)

79 50700079 Trương Gia Phúc 19-Oct-02 8.2 8 Trương Tùng QuânAn Bình, An Tịnh,

Trảng Bàng Phong 04 Ca 01 (13h00 - 15h00)

80 50700080 Nguyễn Trọng Chí 25-Jun-02 8.2 8 Trương Tùng QuânAn Bình, An Tịnh,

Trảng Bàng Phong 04 Ca 01 (13h00 - 15h00)

81 50700081 Trần Ngọc Uyên Thư 1-Jan-02 8.4 8 Trương Tùng QuânAn Bình, An Tịnh,

Trảng Bàng Phong 04 Ca 01 (13h00 - 15h00)

82 50700082 Trần Thị Yến Nhi 20-Nov-02 8.4 8 Trương Tùng QuânAn Bình, An Tịnh,

Trảng Bàng Phong 04 Ca 01 (13h00 - 15h00)

83 50700083 Trần Thanh Tâm 23-Jul-02 8.4 8 Trương Tùng QuânAn Bình, An Tịnh,

Trảng Bàng Phong 04 Ca 01 (13h00 - 15h00)

84 50700084 Nguyễn Thành Trung 5-Oct-01 9.4 9 Trương Tùng QuânAn Bình, An Tịnh,

Trảng Bàng Phong 04 Ca 01 (13h00 - 15h00)

85 50700085 Phan Thị Nhã Trúc 9-Mar-01 9.4 9 Trương Tùng QuânAn Bình, An Tịnh,

Trảng Bàng Phong 04 Ca 01 (13h00 - 15h00)

86 50700086 Phạm Minh Nhật 13-Mar-01 9.4 9 Trương Tùng QuânAn Bình, An Tịnh,

Trảng Bàng Phong 04 Ca 01 (13h00 - 15h00)

87 50700087 Vương Hòa Thuận 7-Jul-01 9/4 9 An Hòa Huyên Trảng Bàng Phong 04 Ca 01 (13h00 - 15h00)

88 50700088 Tạ Nguyễn Phú Lộc 17-Aug-01 9/4 9 An Hòa Huyên Trảng Bàng Phong 04 Ca 01 (13h00 - 15h00)

89 50700089 Nghiêm Đình Vân An 30-Apr-15 7/2 7 An Hòa Huyên Trảng Bàng Phong 04 Ca 01 (13h00 - 15h00)

90 50700090 Nguyễn Tuấn Anh 2-Jan-03 7/4 7 An Hòa Huyên Trảng Bàng Phong 04 Ca 01 (13h00 - 15h00)

91 50700091 Huỳnh Quang Vinh 14-Nov-03 7/6 7 An Hòa Huyên Trảng Bàng Phong 04 Ca 01 (13h00 - 15h00)

92 50700092 Lê Đình Khôi Nguyên 1-Jan-04 6A 6 An Hòa Huyên Trảng Bàng Phong 04 Ca 01 (13h00 - 15h00)

93 50700093 Nguyễn Phương Nghi 26-Jun-05 6A3 6 An Thành Trảng Bàng Phong 05 Ca 01 (13h00 - 15h00)

94 50700094 Nguyễn Phạm Mỹ Quyên 26-Jun-05 6A3 6 An Thành Trảng Bàng Phong 05 Ca 01 (13h00 - 15h00)

95 50700095 Nguyễn Ngọc Thảo Uyên 11-Apr-03 7A3 7 An Thành Trảng Bàng Phong 05 Ca 01 (13h00 - 15h00)

96 50700096 Đăng Hoàng Quy 15-Jun-03 7A3 7 An Thành Trảng Bàng Phong 05 Ca 01 (13h00 - 15h00)

97 50700097 Trần Thị Mỹ Huyền 31-Oct-02 8A3 8 An Thành Trảng Bàng Phong 05 Ca 01 (13h00 - 15h00)

98 50700098 Lê Hoàng Thiên Ân 18-Jul-01 9A3 9 An Thành Trảng Bàng Phong 05 Ca 01 (13h00 - 15h00)

99 50700099 Võ Thiên Ân 10-Nov-01 9A3 9 An Thành Trảng Bàng Phong 05 Ca 01 (13h00 - 15h00)

100 50700100 Dương Thảo Trang 17-Jun-04 65 6 Trần Hưng Đạo Gò Dầu Phong 05 Ca 01 (13h00 - 15h00)

101 50700101 Trần Công Vinh 18-Jul-04 65 6 Trần Hưng Đạo Gò Dầu Phong 05 Ca 01 (13h00 - 15h00)

102 50700102 Trần Thế Khải 11-Feb-04 65 6 Trần Hưng Đạo Gò Dầu Phong 05 Ca 01 (13h00 - 15h00)

103 50700103 Nguyễn Hoàng Bảo Anh 15-Aug-04 65 6 Trần Hưng Đạo Gò Dầu Phong 05 Ca 01 (13h00 - 15h00)

104 50700104 |Trần Lê Hữu Vinh 7-Jan-04 66 6 Trần Hưng Đạo Gò Dầu Phong 05 Ca 01 (13h00 - 15h00)

105 50700105 Nguyễn Ngọc Thảo 16-Jan-04 6A1 6 Phước Đông Gò Dầu Phong 05 Ca 01 (13h00 - 15h00)

106 50700106 Huỳnh Ngọc Phương Nhi 11-May-04 6A1 6 Phước Đông Gò Dầu Phong 05 Ca 01 (13h00 - 15h00)

107 50700107 Huỳnh Thị Ngọc Diêu 7-Mar-04 6A1 6 Phước Đông Gò Dầu Phong 05 Ca 01 (13h00 - 15h00)

108 50700108 Đỗ Quốc Anh 2-Jan-04 6A1 6 Phước Đông Gò Dầu Phong 05 Ca 01 (13h00 - 15h00)

109 50700109 Đăng Thành Vinh 25-Aug-04 6A1 6 Phước Đông Gò Dầu Phong 05 Ca 01 (13h00 - 15h00)

Page 5: DANH SÁCH PHÂN CA THI TOEFL JUNIOR CHALLENGE ...iigvietnam.com/attachments/article/1638/Tay Ninh - Junior...Lê Phạm Xuân Mai 5-Dec-01 9T1 9 Thị Trấn Tân Biên Tân Biên

110 50700110 Nguyễn Thị Kim Liên 25-Jul-04 6A1 6 Phước Đông Gò Dầu Phong 05 Ca 01 (13h00 - 15h00)

111 50700111 Nguyễn Phương Thùy 27-Dec-04 6A1 6 Phước Đông Gò Dầu Phong 05 Ca 01 (13h00 - 15h00)

112 50700112 Phạm Thảo Nguyên 8-May-04 6A1 6 Phước Đông Gò Dầu Phong 05 Ca 01 (13h00 - 15h00)

113 50700113 Nguyễn Phương Quỳnh 6-Feb-04 6A2 6 Phước Đông Gò Dầu Phong 05 Ca 01 (13h00 - 15h00)

114 50700114 Đăng Quỳnh Giao 10-Jan-04 6A2 6 Phước Đông Gò Dầu Phong 05 Ca 01 (13h00 - 15h00)

115 50700115 Nguyễn Ngọc Trân Châu 12-Feb-04 6A2 6 Phước Đông Gò Dầu Phong 05 Ca 01 (13h00 - 15h00)

116 50700116 Nguyễn Bảo Ngân Quyên 23-Jun-04 6A1 6 Phước Đông Gò Dầu Phong 06 Ca 01 (13h00 - 15h00)

117 50700117 Nguyễn Huỳnh Yến Phương 25-Mar-04 6A1 6 Phước Đông Gò Dầu Phong 06 Ca 01 (13h00 - 15h00)

118 50700118 Nguyễn Chí Thành 25-May-04 6A1 6 Phước Đông Gò Dầu Phong 06 Ca 01 (13h00 - 15h00)

119 50700119 Phạm Thị Tuyết Ngân 9-May-03 7A3 7 Phước Đông Gò Dầu Phong 06 Ca 01 (13h00 - 15h00)

120 50700120 Võ Thị Huỳnh Trân 12-Aug-03 7A3 7 Phước Đông Gò Dầu Phong 06 Ca 01 (13h00 - 15h00)

121 50700121 Trần Thị Thanh Thủy 22-Aug-02 8A1 8 Phước Đông Gò Dầu Phong 06 Ca 01 (13h00 - 15h00)

122 50700122 Đinh Gia Hân 30-Jan-02 8A1 8 Phước Đông Gò Dầu Phong 06 Ca 01 (13h00 - 15h00)

123 50700123 Nguyễn Quốc Trực 3-Nov-02 8A1 8 Phước Đông Gò Dầu Phong 06 Ca 01 (13h00 - 15h00)

124 50700124 Trần Hạ Thúy Vy 18-Mar-02 8A1 8 Phước Đông Gò Dầu Phong 06 Ca 01 (13h00 - 15h00)

125 50700125 Trần Thị Quỳnh 26-Nov-02 8A1 8 Phước Đông Gò Dầu Phong 06 Ca 01 (13h00 - 15h00)

126 50700126 Đăng nguyễn Duy Tân 21-Feb-02 8A1 8 Phước Đông Gò Dầu Phong 06 Ca 01 (13h00 - 15h00)

127 50700127 Đăng Hồng Thoa 28-Jul-02 8A1 8 Phước Đông Gò Dầu Phong 06 Ca 01 (13h00 - 15h00)

128 50700128 Nguyễn Thị Vân Anh 23-Sep-02 8A1 8 Phước Đông Gò Dầu Phong 06 Ca 01 (13h00 - 15h00)

129 50700129 Trần Tấn Đạt 7-Jul-02 8A1 8 Phước Đông Gò Dầu Phong 06 Ca 01 (13h00 - 15h00)

130 50700130 Đăng Hồng Thấm 28-Jul-02 8A1 8 Phước Đông Gò Dầu Phong 06 Ca 01 (13h00 - 15h00)

131 50700131 Lê Tuấn Anh 13-Jul-02 8A1 8 Phước Đông Gò Dầu Phong 06 Ca 01 (13h00 - 15h00)

132 50700132 Lê Thị Thanh Trúc 11-Mar-02 8A1 8 Phước Đông Gò Dầu Phong 06 Ca 01 (13h00 - 15h00)

133 50700133 Mai Ngọc Bích 2-Jul-02 8A1 8 Phước Đông Gò Dầu Phong 06 Ca 01 (13h00 - 15h00)

134 50700134 Trương Thị Kim Ngân 20-Aug-02 8A1 8 Phước Đông Gò Dầu Phong 06 Ca 01 (13h00 - 15h00)

135 50700135 Tống Thị Mai Quỳnh 4-Jul-02 8A2 8 Phước Đông Gò Dầu Phong 06 Ca 01 (13h00 - 15h00)

136 50700136 Vương Thị Mỹ Duyên 8-Jun-02 8A2 8 Phước Đông Gò Dầu Phong 06 Ca 01 (13h00 - 15h00)

137 50700137 Nguyễn Ngọc Hoài Thảo An 27-Oct-02 8.1 8 Thị Trấn Gò Dầu Gò Dầu Phong 06 Ca 01 (13h00 - 15h00)

138 50700138 Lê Ngọc Hiển 21-Dec-02 8.1 8 Thị Trấn Gò Dầu Gò Dầu Phong 06 Ca 01 (13h00 - 15h00)

139 50700139 Nguyễn Hoàng Thiên Kim 17-Feb-02 8.1 8 Thị Trấn Gò Dầu Gò Dầu Phong 07 Ca 01 (13h00 - 15h00)

140 50700140 Huỳnh Ngọc Linh 14-Oct-02 8.1 8 Thị Trấn Gò Dầu Gò Dầu Phong 07 Ca 01 (13h00 - 15h00)

141 50700141 Quách Hải Luân 1-Feb-02 8.1 8 Thị Trấn Gò Dầu Gò Dầu Phong 07 Ca 01 (13h00 - 15h00)

Page 6: DANH SÁCH PHÂN CA THI TOEFL JUNIOR CHALLENGE ...iigvietnam.com/attachments/article/1638/Tay Ninh - Junior...Lê Phạm Xuân Mai 5-Dec-01 9T1 9 Thị Trấn Tân Biên Tân Biên

142 50700142 Nguyễn Thị Giao My 1-Jan-02 8.1 8 Thị Trấn Gò Dầu Gò Dầu Phong 07 Ca 01 (13h00 - 15h00)

143 50700143 Ngô Thị Cẩm Nhung 30-Sep-02 8.1 8 Thị Trấn Gò Dầu Gò Dầu Phong 07 Ca 01 (13h00 - 15h00)

144 50700144 Nguyễn Phượng Hoàng Oanh 13-Jul-02 8.1 8 Thị Trấn Gò Dầu Gò Dầu Phong 07 Ca 01 (13h00 - 15h00)

145 50700145 Đỗ Mỹ Quyên 30-Jan-02 8.1 8 Thị Trấn Gò Dầu Gò Dầu Phong 07 Ca 01 (13h00 - 15h00)

146 50700146 Nguyễn Lê Phương Thùy 12-Mar-02 8.1 8 Thị Trấn Gò Dầu Gò Dầu Phong 07 Ca 01 (13h00 - 15h00)

147 50700147 Huỳnh Ngọc Anh Thư 12-May-02 8.1 8 Thị Trấn Gò Dầu Gò Dầu Phong 07 Ca 01 (13h00 - 15h00)

148 50700148 Trần Nguyễn Phương Uyên 6-Oct-02 8.1 8 Thị Trấn Gò Dầu Gò Dầu Phong 07 Ca 01 (13h00 - 15h00)

149 50700149 Trần Thùy Vân 13-May-02 8.1 8 Thị Trấn Gò Dầu Gò Dầu Phong 07 Ca 01 (13h00 - 15h00)

150 50700150 Nguyễn Ngọc Khánh Vy 11-Jul-02 8.1 8 Thị Trấn Gò Dầu Gò Dầu Phong 07 Ca 01 (13h00 - 15h00)

151 50700151 Trương Thái Vy 2-May-02 8.1 8 Thị Trấn Gò Dầu Gò Dầu Phong 07 Ca 01 (13h00 - 15h00)

152 50700152 Trần Đình Gia Huy 16-Jan-02 8.1 8 Thị Trấn Gò Dầu Gò Dầu Phong 07 Ca 01 (13h00 - 15h00)

153 50700153 Nguyễn Hồng Tấn Phát 20-Jan-02 8.1 8 Thị Trấn Gò Dầu Gò Dầu Phong 07 Ca 01 (13h00 - 15h00)

154 50700154 Lê Đăng Hải Phong 2-Jul-02 8.1 8 Thị Trấn Gò Dầu Gò Dầu Phong 07 Ca 01 (13h00 - 15h00)

155 50700155 Mai Bùi Tấn Sang 14-Nov-02 8.1 8 Thị Trấn Gò Dầu Gò Dầu Phong 07 Ca 01 (13h00 - 15h00)

156 50700156 Tạ Mẫn Thể 24-Jul-02 8.1 8 Thị Trấn Gò Dầu Gò Dầu Phong 07 Ca 01 (13h00 - 15h00)

157 50700157 Nguyễn Hữu Thiên 14-Jan-02 8.1 8 Thị Trấn Gò Dầu Gò Dầu Phong 07 Ca 01 (13h00 - 15h00)

158 50700158 Nguyễn Thành Trung 22-Mar-02 8.1 8 Thị Trấn Gò Dầu Gò Dầu Phong 07 Ca 01 (13h00 - 15h00)

159 50700159 Cao Nguyên Dũ 22-Nov-04 6A 6 MĐC Hòa Thành Phong 07 Ca 01 (13h00 - 15h00)

160 50700160 Mai Ka 19-Feb-04 6A 6 MĐC Hòa Thành Phong 07 Ca 01 (13h00 - 15h00)

161 50700161 Trần Thái Ngọc Ngân 6-Jan-04 6A 6 MĐC Hòa Thành Phong 07 Ca 01 (13h00 - 15h00)

162 50700162 Đỗ Thảo Nghi 7-Sep-04 6A 6 MĐC Hòa Thành Phong 08 Ca 01 (13h00 - 15h00)

163 50700163 Lê Mỹ Nhàn 24-Dec-04 6A 6 MĐC Hòa Thành Phong 08 Ca 01 (13h00 - 15h00)

164 50700164 Lê Truờng Phúc 24-Feb-04 6A 6 MĐC Hòa Thành Phong 08 Ca 01 (13h00 - 15h00)

165 50700165 Trương Nguyễn Hồng Phước 6-Apr-04 6A 6 MĐC Hòa Thành Phong 08 Ca 01 (13h00 - 15h00)

166 50700166 Nguyễn Phan Mỹ Quỳnh 30-Nov-04 6A 6 MĐC Hòa Thành Phong 08 Ca 01 (13h00 - 15h00)

167 50700167 Nguyễn Hoàng Ngọc Trâm 23-Apr-04 6A 6 MĐC Hòa Thành Phong 08 Ca 01 (13h00 - 15h00)

168 50700168 Nguyễn Trần Mỹ Uyên 12-Oct-04 6A 6 MĐC Hòa Thành Phong 08 Ca 01 (13h00 - 15h00)

169 50700169 Phạm Thị Thúy Vy 3-Oct-04 6A 6 MĐC Hòa Thành Phong 08 Ca 01 (13h00 - 15h00)

170 50700170 Lê Thanh Gia Hưng 7-Jan-04 6C 6 MĐC Hòa Thành Phong 08 Ca 01 (13h00 - 15h00)

171 50700171 Lê Thành Phú 16-Jan-04 6E 6 MĐC Hòa Thành Phong 08 Ca 01 (13h00 - 15h00)

172 50700172 Đăng Ngọc Thư 8-Dec-04 6E 6 MĐC Hòa Thành Phong 08 Ca 01 (13h00 - 15h00)

173 50700173 Yang Shu Ting 3-Jul-04 6E 6 MĐC Hòa Thành Phong 08 Ca 01 (13h00 - 15h00)

Page 7: DANH SÁCH PHÂN CA THI TOEFL JUNIOR CHALLENGE ...iigvietnam.com/attachments/article/1638/Tay Ninh - Junior...Lê Phạm Xuân Mai 5-Dec-01 9T1 9 Thị Trấn Tân Biên Tân Biên

174 50700174 Nguyễn Thanh An 14-Apr-04 6K 6 MĐC Hòa Thành Phong 08 Ca 01 (13h00 - 15h00)

175 50700175 Nguyễn Đinh Kim Anh 19-Jun-04 6K 6 MĐC Hòa Thành Phong 08 Ca 01 (13h00 - 15h00)

176 50700176 Nguyễn Ngọc Bích Châu 1-Sep-04 6K 6 MĐC Hòa Thành Phong 08 Ca 01 (13h00 - 15h00)

177 50700177 Nguyễn Trần Hoàng Huy 14-Feb-04 6K 6 MĐC Hòa Thành Phong 08 Ca 01 (13h00 - 15h00)

178 50700178 Võ Quốc Huy 10-Jun-04 6K 6 MĐC Hòa Thành Phong 08 Ca 01 (13h00 - 15h00)

179 50700179 Huỳnh Nguyên Hy 8-May-04 6K 6 MĐC Hòa Thành Phong 08 Ca 01 (13h00 - 15h00)

180 50700180 Phạm Hà My 13-Mar-04 6K 6 MĐC Hòa Thành Phong 08 Ca 01 (13h00 - 15h00)

181 50700181 Lê Nguyễn Kim Ngân 18-Dec-04 6K 6 MĐC Hòa Thành Phong 08 Ca 01 (13h00 - 15h00)

182 50700182 Đinh Quỳnh Bảo Ngọc 15-Jan-04 6K 6 MĐC Hòa Thành Phong 08 Ca 01 (13h00 - 15h00)

183 50700183 Diêp Yến Nhung 1-Sep-04 6K 6 MĐC Hòa Thành Phong 08 Ca 01 (13h00 - 15h00)

184 50700184 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 2-Jul-04 6K 6 MĐC Hòa Thành Phong 08 Ca 01 (13h00 - 15h00)

185 50700185 Đào Anh Phúc 8-Apr-04 6K 6 MĐC Hòa Thành Phong 09 Ca 01 (13h00 - 15h00)

186 50700186 Ngô Thị Khánh Quyên 7-Jan-04 6K 6 MĐC Hòa Thành Phong 09 Ca 01 (13h00 - 15h00)

187 50700187 Lê Ngọc Thảo 22-Apr-04 6K 6 MĐC Hòa Thành Phong 09 Ca 01 (13h00 - 15h00)

188 50700188 Trang Thị Thanh Thảo 18-May-04 6K 6 MĐC Hòa Thành Phong 09 Ca 01 (13h00 - 15h00)

189 50700189 Huỳnh Minh Thư 30-Jun-04 6K 6 MĐC Hòa Thành Phong 09 Ca 01 (13h00 - 15h00)

190 50700190 Lê Nguyễn Ca Thy 03/6/2004 6K 6 MĐC Hòa Thành Phong 09 Ca 01 (13h00 - 15h00)

191 50700191 Nguyễn Huỳnh Anh Tuấn 19-May-04 6K 6 MĐC Hòa Thành Phong 09 Ca 01 (13h00 - 15h00)

192 50700192 Nguyễn Quốc Viêt 9-Jan-04 6K 6 MĐC Hòa Thành Phong 09 Ca 01 (13h00 - 15h00)

193 50700193 Hoàng Hà Vy 14-Sep-04 6K 6 MĐC Hòa Thành Phong 09 Ca 01 (13h00 - 15h00)

194 50700194 Lâm Bảo Hân 19-May-03 7B 7 MĐC Hòa Thành Phong 09 Ca 01 (13h00 - 15h00)

195 50700195 Nguyễn Đỗ Ngọc Minh 1-Nov-03 7B 7 MĐC Hòa Thành Phong 09 Ca 01 (13h00 - 15h00)

196 50700196 Diêp Yến Nhi 13-Mar-03 7B 7 MĐC Hòa Thành Phong 09 Ca 01 (13h00 - 15h00)

197 50700197 Đỗ Hồng Mỹ Phương 18-Dec-03 7B 7 MĐC Hòa Thành Phong 09 Ca 01 (13h00 - 15h00)

198 50700198 Đăng Minh Phúc Tâm 30-Jul-03 7B 7 MĐC Hòa Thành Phong 09 Ca 01 (13h00 - 15h00)

199 50700199 Trần Đăng Minh Tân 25-Oct-03 7B 7 MĐC Hòa Thành Phong 09 Ca 01 (13h00 - 15h00)

200 50700200 Phạm Huỳnh Quốc Thịnh 13-Jun-03 7B 7 MĐC Hòa Thành Phong 09 Ca 01 (13h00 - 15h00)

201 50700201 Đăng Minh Thư 17-Jun-03 7B 7 MĐC Hòa Thành Phong 09 Ca 01 (13h00 - 15h00)

202 50700202 Nguyễn Đỗ Ngọc Mai 23-Nov-03 7B 7 MĐC Hòa Thành Phong 09 Ca 01 (13h00 - 15h00)

203 50700203 Phạm Nguyễn Gia Nghi 26-Jan-03 7B 7 MĐC Hòa Thành Phong 09 Ca 01 (13h00 - 15h00)

204 50700204 Đỗ Ngọc Trân 16-Jan-03 7B 7 MĐC Hòa Thành Phong 09 Ca 01 (13h00 - 15h00)

205 50700205 Lê Hoàng Mỹ An 3-Feb-03 7E 7 MĐC Hòa Thành Phong 09 Ca 01 (13h00 - 15h00)

Page 8: DANH SÁCH PHÂN CA THI TOEFL JUNIOR CHALLENGE ...iigvietnam.com/attachments/article/1638/Tay Ninh - Junior...Lê Phạm Xuân Mai 5-Dec-01 9T1 9 Thị Trấn Tân Biên Tân Biên

206 50700206 Trần Nguyễn Thu Hồng 13-Jun-03 7E 7 MĐC Hòa Thành Phong 09 Ca 01 (13h00 - 15h00)

207 50700207 Nguyễn Huỳnh Hương 28-Dec-03 7E 7 MĐC Hòa Thành Phong 09 Ca 01 (13h00 - 15h00)

208 50700208 Lâm Khang Hy 14-Dec-03 7E 7 MĐC Hòa Thành Phong 10 Ca 01 (13h00 - 15h00)

209 50700209 Lê Trung Khang 13-Jun-03 7E 7 MĐC Hòa Thành Phong 10 Ca 01 (13h00 - 15h00)

210 50700210 Dương Quy Nam 16-May-03 7E 7 MĐC Hòa Thành Phong 10 Ca 01 (13h00 - 15h00)

211 50700211 Kiều Ngọc Huỳnh Nga 7-Aug-03 7E 7 MĐC Hòa Thành Phong 10 Ca 01 (13h00 - 15h00)

212 50700212 Phạm Kim Ngân 11-Apr-03 7E 7 MĐC Hòa Thành Phong 10 Ca 01 (13h00 - 15h00)

213 50700213 Trần Thị Hồng Nhung 30-Jun-03 7E 7 MĐC Hòa Thành Phong 10 Ca 01 (13h00 - 15h00)

214 50700214 Hồ Nguyễn Đan Quế 3-Nov-03 7E 7 MĐC Hòa Thành Phong 10 Ca 01 (13h00 - 15h00)

215 50700215 Nguyễn Phước Sang 1-Oct-03 7E 7 MĐC Hòa Thành Phong 10 Ca 01 (13h00 - 15h00)

216 50700216 Nguyễn Gia Thịnh 20-Jan-03 7E 7 MĐC Hòa Thành Phong 10 Ca 01 (13h00 - 15h00)

217 50700217 Nguyễn Lê Anh Thư 7-Nov-03 7E 7 MĐC Hòa Thành Phong 10 Ca 01 (13h00 - 15h00)

218 50700218 Nguyễn Bảo Ngọc Trâm 21-Jan-03 7E 7 MĐC Hòa Thành Phong 10 Ca 01 (13h00 - 15h00)

219 50700219 Phạm Võ Kim Ngân 23-Dec-03 7K 7 MĐC Hòa Thành Phong 10 Ca 01 (13h00 - 15h00)

220 50700220 Nguyễn Đông Nghi 24-Oct-03 7K 7 MĐC Hòa Thành Phong 10 Ca 01 (13h00 - 15h00)

221 50700221 Nguyễn Lê Mỹ Ngọc 14-Mar-03 7K 7 MĐC Hòa Thành Phong 10 Ca 01 (13h00 - 15h00)

222 50700222 Đăng Nhật Phi 7-Jul-03 7K 8 MĐC Hòa Thành Phong 10 Ca 01 (13h00 - 15h00)

223 50700223 Nguyễn Lê Anh Thư 15-Jul-03 7K 7 MĐC Hòa Thành Phong 10 Ca 01 (13h00 - 15h00)

224 50700224 Nguyễn Bình Khánh Uyên 5-Dec-03 7K 7 MĐC Hòa Thành Phong 10 Ca 01 (13h00 - 15h00)

225 50700225 Hồ Quốc An 27-Apr-02 8A 8 MĐC Hòa Thành Phong 10 Ca 01 (13h00 - 15h00)

226 50700226 Đỗ Nguyễn Hoàng Anh 28-Feb-02 8A 8 MĐC Hòa Thành Phong 10 Ca 01 (13h00 - 15h00)

227 50700227 Lê Nhật Mai Anh 8-Aug-02 8A 8 MĐC Hòa Thành Phong 10 Ca 01 (13h00 - 15h00)

228 50700228 Trần Nguyễn Khánh Hà 19-Aug-02 8A 8 MĐC Hòa Thành Phong 10 Ca 01 (13h00 - 15h00)

229 50700229 Huỳnh Mỹ Hoa 15-Sep-02 8A 8 MĐC Hòa Thành Phong 10 Ca 01 (13h00 - 15h00)

230 50700230 Phạm Huỳnh Mai 9-Sep-02 8A 8 MĐC Hòa Thành Phong 10 Ca 01 (13h00 - 15h00)

231 50700231 Nguyễn Hòang Thảo Nhi 4-Mar-02 8A 8 MĐC Hòa Thành Phong 11 Ca 01 (13h00 - 15h00)

232 50700232 Phạm Uyển Yến Nhi 13-May-02 8A 8 MĐC Hòa Thành Phong 11 Ca 01 (13h00 - 15h00)

233 50700233 Hoàng Gia Phúc 6-Dec-01 8A 8 MĐC Hòa Thành Phong 11 Ca 01 (13h00 - 15h00)

234 50700234 Đinh Anh Quốc 18-Feb-02 8A 8 MĐC Hòa Thành Phong 11 Ca 01 (13h00 - 15h00)

235 50700235 Ngô Minh Thuận 31-Jan-02 8A 8 MĐC Hòa Thành Phong 11 Ca 01 (13h00 - 15h00)

236 50700236 Nguyễn Thành Trung 10-Feb-02 8A 8 MĐC Hòa Thành Phong 11 Ca 01 (13h00 - 15h00)

237 50700237 Võ Thế Vinh 2-Dec-02 8A 8 MĐC Hòa Thành Phong 11 Ca 01 (13h00 - 15h00)

Page 9: DANH SÁCH PHÂN CA THI TOEFL JUNIOR CHALLENGE ...iigvietnam.com/attachments/article/1638/Tay Ninh - Junior...Lê Phạm Xuân Mai 5-Dec-01 9T1 9 Thị Trấn Tân Biên Tân Biên

238 50700238 Huỳnh Ngọc Vy 6-Mar-02 8A 8 MĐC Hòa Thành Phong 11 Ca 01 (13h00 - 15h00)

239 50700239 Trương Khánh Duy 25-Sep-02 8F 8 MĐC Hòa Thành Phong 11 Ca 01 (13h00 - 15h00)

240 50700240 Trương Trọng Đình 8-Jul-02 8F 8 MĐC Hòa Thành Phong 11 Ca 01 (13h00 - 15h00)

241 50700241 Nguyễn Tấn Hiển 10-Jan-02 8F 8 MĐC Hòa Thành Phong 11 Ca 01 (13h00 - 15h00)

242 50700242 Nguyễn Khoa Nam 29-May-02 8F 8 MĐC Hòa Thành Phong 11 Ca 01 (13h00 - 15h00)

243 50700243 Bùi Đăc Trường Thịnh 27-Nov-02 8F 8 MĐC Hòa Thành Phong 11 Ca 01 (13h00 - 15h00)

244 50700244 Nguyễn Huỳnh Anh Thư 14-Jan-02 8F 8 MĐC Hòa Thành Phong 11 Ca 01 (13h00 - 15h00)

245 50700245 Nguyễn Minh Kim Thư 2-Nov-02 8F 8 MĐC Hòa Thành Phong 11 Ca 01 (13h00 - 15h00)

246 50700246 Trần Thủy Tiên 11-Sep-02 8F 8 MĐC Hòa Thành Phong 11 Ca 01 (13h00 - 15h00)

247 50700247 Võ Trần Đông Dương 22-Sep-01 9A 9 MĐC Hòa Thành Phong 11 Ca 01 (13h00 - 15h00)

248 50700248 Nguyễn Vân Bảo Anh 15-Feb-01 9E 9 MĐC Hòa Thành Phong 11 Ca 01 (13h00 - 15h00)

249 50700249 Lê Huỳnh Bảo Châu 11-Feb-01 9E 9 MĐC Hòa Thành Phong 11 Ca 01 (13h00 - 15h00)

250 50700250 Nguyễn Vân Khánh 26-Apr-01 9E 9 MĐC Hòa Thành Phong 11 Ca 01 (13h00 - 15h00)

251 50700251 Đoàn Lê Khoa 30-Jan-01 9E 9 MĐC Hòa Thành Phong 11 Ca 01 (13h00 - 15h00)

252 50700252 Nguyễn Ngọc Minh 16-Mar-01 9E 9 MĐC Hòa Thành Phong 11 Ca 01 (13h00 - 15h00)

253 50700253 Nguyễn Thị Kiều My 12-Oct-01 9E 9 MĐC Hòa Thành Phong 11 Ca 01 (13h00 - 15h00)

254 50700254 Nguyễn Trung Nhật 25-May-01 9E 9 MĐC Hòa Thành Phong 12 Ca 01 (13h00 - 15h00)

255 50700255 Nguyễn Ngọc Phương Thảo 7-Nov-01 9E 9 MĐC Hòa Thành Phong 12 Ca 01 (13h00 - 15h00)

256 50700256 Nguyễn Minh Thư 7-Oct-01 9E 9 MĐC Hòa Thành Phong 12 Ca 01 (13h00 - 15h00)

257 50700257 Phan Ngọc Thảo Vy 12-Jan-01 9E 9 MĐC Hòa Thành Phong 12 Ca 01 (13h00 - 15h00)

258 50700258 Lê Đức Hiếu 14-Feb-01 9F 9 MĐC Hòa Thành Phong 12 Ca 01 (13h00 - 15h00)

259 50700259 Lê Thị Nhật Linh 7-Jul-01 9F 9 MĐC Hòa Thành Phong 12 Ca 01 (13h00 - 15h00)

260 50700260 Nguyễn Tấn Phát 22-Aug-01 9F 9 MĐC Hòa Thành Phong 12 Ca 01 (13h00 - 15h00)

261 50700261 Nguyễn Hữu Trọng 18-Oct-01 9F 9 MĐC Hòa Thành Phong 12 Ca 01 (13h00 - 15h00)

262 50700262 Đỗ Huỳnh Ngọc Trúc 11-Nov-01 9F 9 MĐC Hòa Thành Phong 12 Ca 01 (13h00 - 15h00)

263 50700263 Hồ Phạm Thúy Vy 19-May-01 9F 9 MĐC Hòa Thành Phong 12 Ca 01 (13h00 - 15h00)

264 50700264 Bùi Lê Tuấn Anh 27-Aug-01 9G 9 MĐC Hòa Thành Phong 12 Ca 01 (13h00 - 15h00)

265 50700265 Nguyễn Khang 14-May-01 9G 9 MĐC Hòa Thành Phong 12 Ca 01 (13h00 - 15h00)

266 50700266 Đinh Gia Khiêm 1-Jun-01 9G 9 MĐC Hòa Thành Phong 12 Ca 01 (13h00 - 15h00)

267 50700267 Nguyễn Thế Thanh Nguyên 25-Jul-01 9G 9 MĐC Hòa Thành Phong 12 Ca 01 (13h00 - 15h00)

268 50700268 Hà Ngọc Minh Tâm 5-Feb-01 9G 9 MĐC Hòa Thành Phong 12 Ca 01 (13h00 - 15h00)

269 50700269 Lâm Ngọc Phương Anh 1-Oct-01 9H 9 MĐC Hòa Thành Phong 12 Ca 01 (13h00 - 15h00)

Page 10: DANH SÁCH PHÂN CA THI TOEFL JUNIOR CHALLENGE ...iigvietnam.com/attachments/article/1638/Tay Ninh - Junior...Lê Phạm Xuân Mai 5-Dec-01 9T1 9 Thị Trấn Tân Biên Tân Biên

270 50700270 Nguyễn Vũ Khánh Lam 8-Nov-01 9H 9 MĐC Hòa Thành Phong 12 Ca 01 (13h00 - 15h00)

271 50700271 Nguyễn Hoàng Tâm 1-Jan-01 9H 9 MĐC Hòa Thành Phong 12 Ca 01 (13h00 - 15h00)

272 50700272 Trần Nguyễn Hà My 3-May-01 9A4 9 Trần Bình Trọng Hòa Thành Phong 12 Ca 01 (13h00 - 15h00)

273 50700273 Hồ Lê Quỳnh Giao 14-Jul-01 9A4 9 Trần Bình Trọng Hòa Thành Phong 12 Ca 01 (13h00 - 15h00)

274 50700274 Trần Ngọc Uyển Vy 20-May-01 9A1 9 Trần Bình Trọng Hòa Thành Phong 12 Ca 01 (13h00 - 15h00)

275 50700275 Phan Thị Ngọc Cẩm 7-Mar-01 9A4 9 Trần Bình Trọng Hòa Thành Phong 12 Ca 01 (13h00 - 15h00)

1 50700276 Nguyễn Huỳnh Tâm 27-Nov-01 9a7 9 LTT Hòa Thành Phong 01 Ca 02 (15h15 - 17h15)

2 50700277 Bùi Võ Bích Trâm 19-Feb-01 9a5 9 LTT Hòa Thành Phong 01 Ca 02 (15h15 - 17h15)

3 50700278 Đinh Nguyễn Anh Dương 25-May-01 9a6 9 LTT Hòa Thành Phong 01 Ca 02 (15h15 - 17h15)

4 50700279 Huỳnh Ngoc Nha Truc 26-Jun-01 9a2 9 LTT Hòa Thành Phong 01 Ca 02 (15h15 - 17h15)

5 50700280 Nguyễn Hoài Ân 18-Jun-01 9a1 9 LTT Hòa Thành Phong 01 Ca 02 (15h15 - 17h15)

6 50700281 Nguyễn Huynh Như 14-Mar-01 9a7 9 LTT Hòa Thành Phong 01 Ca 02 (15h15 - 17h15)

7 50700282 Doàn Ha Tâm Đoan 18-Aug-01 9a4 9 LTT Hòa Thành Phong 01 Ca 02 (15h15 - 17h15)

8 50700283 Nguyễn Hoàng Duy Linh 13-May-01 9a1 9 LTT Hòa Thành Phong 01 Ca 02 (15h15 - 17h15)

9 50700284 Võ Trần Quốc 25-Jan-01 9a7 9 LTT Hòa Thành Phong 01 Ca 02 (15h15 - 17h15)

10 50700285 Nguyễn Duy Khanh 5-Feb-01 9a7 9 LTT Hòa Thành Phong 01 Ca 02 (15h15 - 17h15)

11 50700286 Đinh Công Đỉnh 8-Dec-01 9A3 9 Trường Tây Hòa Thành Phong 01 Ca 02 (15h15 - 17h15)

12 50700287 Đào Nguyễn Minh Như 26-Oct-01 9A3 9 Trường Tây Hòa Thành Phong 01 Ca 02 (15h15 - 17h15)

13 50700288 Nguyễn Lê Gia Hân 25-Aug-01 9A3 9 Trường Tây Hòa Thành Phong 01 Ca 02 (15h15 - 17h15)

14 50700289 Trần Trâm Anh 7-Feb-01 9A3 9 Trường Tây Hòa Thành Phong 01 Ca 02 (15h15 - 17h15)

15 50700290 Huỳnh Văn Phát 19-May-01 9A5 9 Trường Tây Hòa Thành Phong 01 Ca 02 (15h15 - 17h15)

16 50700291 Phạm Cao Kỳ Ân 7-Feb-01 9A5 9 Trường Tây Hòa Thành Phong 01 Ca 02 (15h15 - 17h15)

17 50700292 Phạm Thị Ngọc Hà 28-Oct-01 9A5 9 Trường Tây Hòa Thành Phong 01 Ca 02 (15h15 - 17h15)

18 50700293 Nguyễn Gia Bảo 27-Aug-02 8A7 8 Nguyễn Thái Bình Hòa Thành Phong 01 Ca 02 (15h15 - 17h15)

19 50700294 Trần Anh Thư 14-Aug-02 8A7 8 Nguyễn Thái Bình Hòa Thành Phong 01 Ca 02 (15h15 - 17h15)

20 50700295 Hồ Duy Đạt Phúc 21-Jan-02 8A7 8 Nguyễn Thái Bình Hòa Thành Phong 01 Ca 02 (15h15 - 17h15)

21 50700296 Nguyễn Thị Hương Giang 18-May-02 8A5 8 Nguyễn Thái Bình Hòa Thành Phong 01 Ca 02 (15h15 - 17h15)

22 50700297 Nguyễn Vĩnh Phán 9-Oct-02 8A5 8 Nguyễn Thái Bình Hòa Thành Phong 01 Ca 02 (15h15 - 17h15)

23 50700298 Lâm Huỳnh Anh 8-Sep-02 8A6 8 Nguyễn Thái Bình Hòa Thành Phong 01 Ca 02 (15h15 - 17h15)

24 50700299 Võ Vĩ Khang 21-Jan-02 8A6 8 Nguyễn Thái Bình Hòa Thành Phong 01 Ca 02 (15h15 - 17h15)

25 50700300 Lê Lâm Anh 3-Jan-02 8A6 8 Nguyễn Thái Bình Hòa Thành Phong 02 Ca 02 (15h15 - 17h15)

26 50700301 Phan Thị Xuân Hương 12-Oct-02 8A4 8 Nguyễn Thái Bình Hòa Thành Phong 02 Ca 02 (15h15 - 17h15)

Page 11: DANH SÁCH PHÂN CA THI TOEFL JUNIOR CHALLENGE ...iigvietnam.com/attachments/article/1638/Tay Ninh - Junior...Lê Phạm Xuân Mai 5-Dec-01 9T1 9 Thị Trấn Tân Biên Tân Biên

27 50700302 Huỳnh Kim Yến 29-Apr-02 8A4 8 Nguyễn Thái Bình Hòa Thành Phong 02 Ca 02 (15h15 - 17h15)

28 50700303 Huỳnh Thị Mỹ Quyên 12-Aug-02 8A3 8 Nguyễn Thái Bình Hòa Thành Phong 02 Ca 02 (15h15 - 17h15)

29 50700304 Lê Minh Nguyêt 26-Nov-02 8A3 8 Nguyễn Thái Bình Hòa Thành Phong 02 Ca 02 (15h15 - 17h15)

30 50700305 Trần Công Thức 22-Jul-01 9A7 9 Nguyễn Thái Bình Hòa Thành Phong 02 Ca 02 (15h15 - 17h15)

31 50700306 Ngô Mạnh Thường 29-Sep-01 9A7 9 Nguyễn Thái Bình Hòa Thành Phong 02 Ca 02 (15h15 - 17h15)

32 50700307 Bùi Thị Tâm Nhi 1-Jun-01 9A7 9 Nguyễn Thái Bình Hòa Thành Phong 02 Ca 02 (15h15 - 17h15)

33 50700308 Nguyễn Văn Thịnh 1-Mar-01 9A7 9 Nguyễn Thái Bình Hòa Thành Phong 02 Ca 02 (15h15 - 17h15)

34 50700309 Nguyễn Anh Phong 9-Sep-01 9A7 9 Nguyễn Thái Bình Hòa Thành Phong 02 Ca 02 (15h15 - 17h15)

35 50700310 Võ Thị Thanh Tuyền 20-Oct-01 9A7 9 Nguyễn Thái Bình Hòa Thành Phong 02 Ca 02 (15h15 - 17h15)

36 50700311 Huỳnh Xuân Hương 28-Jan-01 9A7 9 Nguyễn Thái Bình Hòa Thành Phong 02 Ca 02 (15h15 - 17h15)

37 50700312 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 7-Nov-01 9A7 9 Nguyễn Thái Bình Hòa Thành Phong 02 Ca 02 (15h15 - 17h15)

38 50700313 Trần Thị Thiên 28-Sep-01 9A5 9 Nguyễn Thái Bình Hòa Thành Phong 02 Ca 02 (15h15 - 17h15)

39 50700314 Tô Thị Mộng Như 22-Dec-01 9A5 9 Nguyễn Thái Bình Hòa Thành Phong 02 Ca 02 (15h15 - 17h15)

40 50700315 Lê Hồng Phấn 20-May-01 9A5 9 Nguyễn Thái Bình Hòa Thành Phong 02 Ca 02 (15h15 - 17h15)

41 50700316 Lê Phương Trâm 3-May-01 9A5 9 Nguyễn Thái Bình Hòa Thành Phong 02 Ca 02 (15h15 - 17h15)

42 50700317 Lê Tuyết Như 29-Mar-01 9A4 9 Nguyễn Thái Bình Hòa Thành Phong 02 Ca 02 (15h15 - 17h15)

43 50700318 Lê Thị Hà Phương 29-Jan-01 9A4 9 Nguyễn Thái Bình Hòa Thành Phong 02 Ca 02 (15h15 - 17h15)

44 50700319 Nguyễn Thị Hải Đường 3-Oct-01 9A4 9 Nguyễn Thái Bình Hòa Thành Phong 02 Ca 02 (15h15 - 17h15)

45 50700320 Nguyễn Thành Được 19-Mar-01 9A4 9 Nguyễn Thái Bình Hòa Thành Phong 02 Ca 02 (15h15 - 17h15)

46 50700321 Ngô Thị Kim Giàu 7-Mar-01 9A4 9 Nguyễn Thái Bình Hòa Thành Phong 02 Ca 02 (15h15 - 17h15)

47 50700322 Phan Thị Bảo Trâm 8-Sep-01 9A4 9 Nguyễn Thái Bình Hòa Thành Phong 02 Ca 02 (15h15 - 17h15)

48 50700323 Phan Thị Bảo Ngọc 8-Sep-01 9A4 9 Nguyễn Thái Bình Hòa Thành Phong 02 Ca 02 (15h15 - 17h15)

49 50700324 Võ Thị Phương Dung 21-Aug-01 9A4 9 Nguyễn Thái Bình Hòa Thành Phong 03 Ca 02 (15h15 - 17h15)

50 50700325 Ngô Thị Ngọc Anh 15-Jul-01 9A4 9 Nguyễn Thái Bình Hòa Thành Phong 03 Ca 02 (15h15 - 17h15)

51 50700326 Trần Thị Yến Linh 27-Sep-01 9A3 9 Nguyễn Thái Bình Hòa Thành Phong 03 Ca 02 (15h15 - 17h15)

52 50700327 Mai Thị Kim Trang 3-Apr-01 9A3 9 Nguyễn Thái Bình Hòa Thành Phong 03 Ca 02 (15h15 - 17h15)

53 50700328 Phan Chí Thành 3-May-01 9A2 9 Nguyễn Thái Bình Hòa Thành Phong 03 Ca 02 (15h15 - 17h15)

54 50700329 Lê Thị Quế Hân 7-Apr-01 9A2 9 Nguyễn Thái Bình Hòa Thành Phong 03 Ca 02 (15h15 - 17h15)

55 50700330 Trần Quốc Kỳ 22-Nov-01 9A2 9 Nguyễn Thái Bình Hòa Thành Phong 03 Ca 02 (15h15 - 17h15)

56 50700331 Võ Kim Phụng 8-May-01 9A2 9 Nguyễn Thái Bình Hòa Thành Phong 03 Ca 02 (15h15 - 17h15)

57 50700332 Trịnh Dương Minh Hồng 23-Aug-01 9A2 9 Nguyễn Thái Bình Hòa Thành Phong 03 Ca 02 (15h15 - 17h15)

58 50700333 Nguyễn Thị Thu Thảo 28-Sep-99 9A2 9 Nguyễn Thái Bình Hòa Thành Phong 03 Ca 02 (15h15 - 17h15)

Page 12: DANH SÁCH PHÂN CA THI TOEFL JUNIOR CHALLENGE ...iigvietnam.com/attachments/article/1638/Tay Ninh - Junior...Lê Phạm Xuân Mai 5-Dec-01 9T1 9 Thị Trấn Tân Biên Tân Biên

59 50700334 Nguyễn lê Thuận 25-Oct-01 9A2 9 Nguyễn Thái Bình Hòa Thành Phong 03 Ca 02 (15h15 - 17h15)

60 50700335 Nguyễn Thị Minh Thư 29-Oct-01 9A2 9 Nguyễn Thái Bình Hòa Thành Phong 03 Ca 02 (15h15 - 17h15)

61 50700336 Nguyễn Huỳnh Quế Trân 16-Sep-01 9A2 9 Nguyễn Thái Bình Hòa Thành Phong 03 Ca 02 (15h15 - 17h15)

62 50700337 Nguyễn Thị Tường Vi 19-Jun-01 9A2 9 Nguyễn Thái Bình Hòa Thành Phong 03 Ca 02 (15h15 - 17h15)

63 50700338 Nguyễn Hữu Hưng 27-Feb-01 9A2 9 Nguyễn Thái Bình Hòa Thành Phong 03 Ca 02 (15h15 - 17h15)

64 50700339 Nguyễn Tường Vy 30-Oct-01 9A2 9 Nguyễn Thái Bình Hòa Thành Phong 03 Ca 02 (15h15 - 17h15)

65 50700340 Trương Minh Huy 15-Sep-01 9A2 9 Nguyễn Thái Bình Hòa Thành Phong 03 Ca 02 (15h15 - 17h15)

66 50700341 Võ Ngọc Thủy Tiên 19-Feb-01 9A2 9 Nguyễn Thái Bình Hòa Thành Phong 03 Ca 02 (15h15 - 17h15)

67 50700342 Lê Thị Xuân Đào 30-Aug-01 9A2 9 Nguyễn Thái Bình Hòa Thành Phong 03 Ca 02 (15h15 - 17h15)

68 50700343 Trần Minh Kha 12-Jul-01 9A2 9 Nguyễn Thái Bình Hòa Thành Phong 03 Ca 02 (15h15 - 17h15)

69 50700344 Hồng Kim Quyên 14-Dec-01 9A2 9 Nguyễn Thái Bình Hòa Thành Phong 03 Ca 02 (15h15 - 17h15)

70 50700345 Phan Lâm Tố Quyên 4-Jun-01 9A2 9 Nguyễn Thái Bình Hòa Thành Phong 03 Ca 02 (15h15 - 17h15)

71 50700346 Nguyễn Thị Anh Thư 10-Nov-01 9A2 9 Nguyễn Thái Bình Hòa Thành Phong 03 Ca 02 (15h15 - 17h15)

72 50700347 Huỳnh Tấn Lợi 26-Dec-01 9A2 9 Nguyễn Thái Bình Hòa Thành Phong 03 Ca 02 (15h15 - 17h15)

73 50700348 Nguyễn Thị Bảo Trân 5-Feb-01 9A1 9 Nguyễn Thái Bình Hòa Thành Phong 04 Ca 02 (15h15 - 17h15)

74 50700349 Nguyễn Văn Kỳ 29-Nov-01 9A1 9 Nguyễn Thái Bình Hòa Thành Phong 04 Ca 02 (15h15 - 17h15)

75 50700350 Nguyễn Đạt Thanh Nhi 28-Sep-02 8A4 8 Nguyễn Thái Bình Hòa Thành Phong 04 Ca 02 (15h15 - 17h15)

76 50700351 Phan Văn Châu 22-Dec-01 9A3 9 Nguyễn Thái Bình Hòa Thành Phong 04 Ca 02 (15h15 - 17h15)

77 50700352 Nguyễn Huỳnh Minh Phát 11-May-02 8A4 8 Nguyễn Thái Bình Hòa Thành Phong 04 Ca 02 (15h15 - 17h15)

78 50700353 Trần Duy Luận 10-Nov-02 8A4 8 Nguyễn Thái Bình Hòa Thành Phong 04 Ca 02 (15h15 - 17h15)

79 50700354 Nguyễn Thị Như Huỳnh 15-Jan-02 8A4 8 Nguyễn Thái Bình Hòa Thành Phong 04 Ca 02 (15h15 - 17h15)

80 50700355 Nguyễn Thị Hồng Thăm 28-Apr-02 8A4 8 Nguyễn Thái Bình Hòa Thành Phong 04 Ca 02 (15h15 - 17h15)

81 50700356 Nguyễn lê Khăc Duy 1-Feb-02 8A4 8 Nguyễn Thái Bình Hòa Thành Phong 04 Ca 02 (15h15 - 17h15)

82 50700357 Võ Trần Trung Đông 19-Oct-02 8A4 8 Nguyễn Thái Bình Hòa Thành Phong 04 Ca 02 (15h15 - 17h15)

83 50700358 Nguyễn Thị Ngọc Trang 24-Oct-02 8A4 8 Nguyễn Thái Bình Hòa Thành Phong 04 Ca 02 (15h15 - 17h15)

84 50700359 Trương Thảo Vy 25-Aug-02 8A4 8 Nguyễn Thái Bình Hòa Thành Phong 04 Ca 02 (15h15 - 17h15)

85 50700360 Bùi Thị Kim Dung 5-Feb-02 8A4 8 Nguyễn Thái Bình Hòa Thành Phong 04 Ca 02 (15h15 - 17h15)

86 50700361 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 29-Jan-02 8A4 8 Nguyễn Thái Bình Hòa Thành Phong 04 Ca 02 (15h15 - 17h15)

87 50700362 Nguyễn Thị Thanh Huê 7-Jan-02 8A4 8 Nguyễn Thái Bình Hòa Thành Phong 04 Ca 02 (15h15 - 17h15)

88 50700363 Nguyễn Quốc Trung 1-May-02 8A4 8 Nguyễn Thái Bình Hòa Thành Phong 04 Ca 02 (15h15 - 17h15)

89 50700364 Bùi Minh Trung 5-Feb-02 8A4 8 Nguyễn Thái Bình Hòa Thành Phong 04 Ca 02 (15h15 - 17h15)

90 50700365 Trần Nguyên Danh 1-Feb-02 8A4 8 Nguyễn Thái Bình Hòa Thành Phong 04 Ca 02 (15h15 - 17h15)

Page 13: DANH SÁCH PHÂN CA THI TOEFL JUNIOR CHALLENGE ...iigvietnam.com/attachments/article/1638/Tay Ninh - Junior...Lê Phạm Xuân Mai 5-Dec-01 9T1 9 Thị Trấn Tân Biên Tân Biên

91 50700366 Văn Công Đạt 28-Jul-02 8A4 8 Nguyễn Thái Bình Hòa Thành Phong 04 Ca 02 (15h15 - 17h15)

92 50700367 Tiết Nguyễn Hoàng Tấn Đạt 2-Jun-02 8A4 8 Nguyễn Thái Bình Hòa Thành Phong 04 Ca 02 (15h15 - 17h15)

93 50700368 Nguyễn Hoàng Bảo Minh 6-May-02 8A4 8 Nguyễn Thái Bình Hòa Thành Phong 04 Ca 02 (15h15 - 17h15)

94 50700369 Lê Nguyễn Thảo Nhi 6-May-02 8A4 8 Nguyễn Thái Bình Hòa Thành Phong 04 Ca 02 (15h15 - 17h15)

95 50700370 Nguyễn Hồng Nga 28-Apr-02 8A4 8 Nguyễn Thái Bình Hòa Thành Phong 04 Ca 02 (15h15 - 17h15)

96 50700371 Lê Diêp Khánh 29-Sep-02 8A4 8 Nguyễn Thái Bình Hòa Thành Phong 04 Ca 02 (15h15 - 17h15)

97 50700372 Nguyễn Tú Trinh 2-Apr-02 8A4 8 Nguyễn Thái Bình Hòa Thành Phong 05 Ca 02 (15h15 - 17h15)

98 50700373 Trần Hoàng Khải 22-Feb-02 8A6 8 Nguyễn Thái Bình Hòa Thành Phong 05 Ca 02 (15h15 - 17h15)

99 50700374 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 20-May-04 6A1 6 Ngô Quyền Hòa Thành Phong 05 Ca 02 (15h15 - 17h15)

100 50700375 Nguyễn Triêu Phú 17-Feb-04 6A1 6 Ngô Quyền Hòa Thành Phong 05 Ca 02 (15h15 - 17h15)

101 50700376 Nguyễn Thị Thanh Ngân 7-Oct-04 6A1 6 Ngô Quyền Hòa Thành Phong 05 Ca 02 (15h15 - 17h15)

102 50700377 Vũ Thị Hoài Thương 22-Aug-04 6A3 6 Ngô Quyền Hòa Thành Phong 05 Ca 02 (15h15 - 17h15)

103 50700378 Nguyễn Thị Ngọc Trúc 9-Mar-03 7A2 7 Ngô Quyền Hòa Thành Phong 05 Ca 02 (15h15 - 17h15)

104 50700379 Hà Phúc Thịnh 2-Oct-03 7A2 7 Ngô Quyền Hòa Thành Phong 05 Ca 02 (15h15 - 17h15)

105 50700380 Dương Khả Vy 31-Jan-00 7A3 7 Ngô Quyền Hòa Thành Phong 05 Ca 02 (15h15 - 17h15)

106 50700381 Nguyễn Thị Huỳnh Anh 20-Jun-03 7A1 7 Ngô Quyền Hòa Thành Phong 05 Ca 02 (15h15 - 17h15)

107 50700382 Nguyễn Trương Quốc Minh 26-Sep-03 7A1 7 Ngô Quyền Hòa Thành Phong 05 Ca 02 (15h15 - 17h15)

108 50700383 Trần Thị Diễm Hằng 27-Oct-03 7A1 7 Ngô Quyền Hòa Thành Phong 05 Ca 02 (15h15 - 17h15)

109 50700384 Nguyễn Hoàng Như Ngọc 23-Jul-03 7A3 7 Ngô Quyền Hòa Thành Phong 05 Ca 02 (15h15 - 17h15)

110 50700385 Nguyễn Ngọc Kiều Phương 17-Mar-02 8A2 8 Ngô Quyền Hòa Thành Phong 05 Ca 02 (15h15 - 17h15)

111 50700386 Nguyễn Bảo Vi 1-Dec-02 8A3 8 Ngô Quyền Hòa Thành Phong 05 Ca 02 (15h15 - 17h15)

112 50700387 Đăng Ngô Khánh Ngọc 3-Mar-02 8A1 8 Ngô Quyền Hòa Thành Phong 05 Ca 02 (15h15 - 17h15)

113 50700388 Nguyễn Phú Quốc 29-Dec-02 8A2 8 Ngô Quyền Hòa Thành Phong 05 Ca 02 (15h15 - 17h15)

114 50700389 Võ Ngọc Quế Anh 4-Oct-01 9A3 9 Ngô Quyền Hòa Thành Phong 05 Ca 02 (15h15 - 17h15)

115 50700390 Nguyễn Ngọc Linh Cẩm 17-Oct-01 9A1 9 Ngô Quyền Hòa Thành Phong 05 Ca 02 (15h15 - 17h15)

116 50700391 Văn Thị Kiều My 25-Jan-01 9A1 9 Ngô Quyền Hòa Thành Phong 05 Ca 02 (15h15 - 17h15)

117 50700392 Hồ Thùy Dương 21-Sep-01 9A2 9 Ngô Quyền Hòa Thành Phong 05 Ca 02 (15h15 - 17h15)

118 50700393 Nguyễn Trần Khánh Vân 2-Jul-01 9A2 9 Ngô Quyền Hòa Thành Phong 05 Ca 02 (15h15 - 17h15)

119 50700394 Huỳnh Hồ Trúc Uyên 7-Jul-04 6A1 6 Phan Bội Châu Tây Ninh Phong 05 Ca 02 (15h15 - 17h15)

120 50700395 Vũ Mạnh Cường 21/06/0204 6A 1 6 Phan Bội Châu Tây Ninh Phong 05 Ca 02 (15h15 - 17h15)

121 50700396 Trần Vĩnh Khang 10-Aug-04 6A 1 6 Phan Bội Châu Tây Ninh Phong 06 Ca 02 (15h15 - 17h15)

122 50700397 Nguyễn Huỳnh Anh Thư 13-Sep-04 6A 2 6 Phan Bội Châu Tây Ninh Phong 06 Ca 02 (15h15 - 17h15)

Page 14: DANH SÁCH PHÂN CA THI TOEFL JUNIOR CHALLENGE ...iigvietnam.com/attachments/article/1638/Tay Ninh - Junior...Lê Phạm Xuân Mai 5-Dec-01 9T1 9 Thị Trấn Tân Biên Tân Biên

123 50700398 Nguyễn Yến Thảo Như 14-Dec-03 7A 5 7 Phan Bội Châu Tây Ninh Phong 06 Ca 02 (15h15 - 17h15)

124 50700399 Mang Hải Đăng 1-Jun-03 7A 5 7 Phan Bội Châu Tây Ninh Phong 06 Ca 02 (15h15 - 17h15)

125 50700400 Trương Thành Đạt 17-Sep-02 8A4 8 Phan Bội Châu Tây Ninh Phong 06 Ca 02 (15h15 - 17h15)

126 50700401 Nguyễn Quốc Trường 22-May-02 8A4 8 Phan Bội Châu Tây Ninh Phong 06 Ca 02 (15h15 - 17h15)

127 50700402 Đào Hoàng Long 8-Jun-02 8A4 8 Phan Bội Châu Tây Ninh Phong 06 Ca 02 (15h15 - 17h15)

128 50700403 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc 10-Nov-01 9A1 9 Phan Bội Châu Tây Ninh Phong 06 Ca 02 (15h15 - 17h15)

129 50700404 Qúach Huê Mẫn 8-Mar-01 9A1 9 Phan Bội Châu Tây Ninh Phong 06 Ca 02 (15h15 - 17h15)

130 50700405 Nguyễn Ngọc Bích Tuyền 7-Oct-01 9A1 9 Phan Bội Châu Tây Ninh Phong 06 Ca 02 (15h15 - 17h15)

131 50700406 Nguyễn Dương Hồng Loan 18-Feb-01 9A1 9 Phan Bội Châu Tây Ninh Phong 06 Ca 02 (15h15 - 17h15)

132 50700407 Nguyễn Thị Phương Trang 7-Jan-01 9A1 9 Phan Bội Châu Tây Ninh Phong 06 Ca 02 (15h15 - 17h15)

133 50700408 Nguyễn Thanh Mai 5-Aug-01 9A1 9 Phan Bội Châu Tây Ninh Phong 06 Ca 02 (15h15 - 17h15)

134 50700409 Trần Lê Bảo Ngân 11-Aug-03 7A1 7 Võ Văn Kiêt Tây Ninh Phong 06 Ca 02 (15h15 - 17h15)

135 50700410 Đinh Viêt Vũ 31-Oct-03 7A1 7 Võ Văn Kiêt Tây Ninh Phong 06 Ca 02 (15h15 - 17h15)

136 50700411 Huỳnh Minh Bảo 30-Mar-03 7A1 7 Võ Văn Kiêt Tây Ninh Phong 06 Ca 02 (15h15 - 17h15)

137 50700412 Nguyễn Quốc Viêt Tiến 30-Aug-03 7A1 7 Võ Văn Kiêt Tây Ninh Phong 06 Ca 02 (15h15 - 17h15)

138 50700413 Phan Phạm Hòa 1-Jan-03 7A1 7 Võ Văn Kiêt Tây Ninh Phong 06 Ca 02 (15h15 - 17h15)

139 50700414 Nguyễn Thị Ngọc Linh 18-Aug-03 7A1 7 Võ Văn Kiêt Tây Ninh Phong 06 Ca 02 (15h15 - 17h15)

140 50700415 Trần Minh Đạt 29-Dec-02 8A5 8 Võ Văn Kiêt Tây Ninh Phong 06 Ca 02 (15h15 - 17h15)

141 50700416 Nguyễn Ngọc Minh Châu 17-Oct-02 8A2 8 Võ Văn Kiêt Tây Ninh Phong 06 Ca 02 (15h15 - 17h15)

142 50700417 Trần Ngọc Lan Hương 13-May-02 8A2 8 Võ Văn Kiêt Tây Ninh Phong 06 Ca 02 (15h15 - 17h15)

143 50700418 Huỳnh Tường Vy 4-Sep-02 8A2 8 Võ Văn Kiêt Tây Ninh Phong 06 Ca 02 (15h15 - 17h15)

144 50700419 Lương Kim Quế 25-Jul-02 8A2 8 Võ Văn Kiêt Tây Ninh Phong 07 Ca 02 (15h15 - 17h15)

145 50700420 Phạm Tâm Như 21-Oct-02 8A2 8 Võ Văn Kiêt Tây Ninh Phong 07 Ca 02 (15h15 - 17h15)

146 50700421 Nguyễn Diêu Thu 22-Jan-02 8A2 8 Võ Văn Kiêt Tây Ninh Phong 07 Ca 02 (15h15 - 17h15)

147 50700422 Dương Hữu Tấn 13-Dec-02 8A1 8 Võ Văn Kiêt Tây Ninh Phong 07 Ca 02 (15h15 - 17h15)

148 50700423 Tăng Khởi Thịnh 9-Jun-02 8A1 8 Võ Văn Kiêt Tây Ninh Phong 07 Ca 02 (15h15 - 17h15)

149 50700424 Đỗ Thụy Hoàng Oanh 16-Jun-02 8A1 8 Võ Văn Kiêt Tây Ninh Phong 07 Ca 02 (15h15 - 17h15)

150 50700425 Nguyễn Minh Khôi 1-Jan-02 8A1 8 Võ Văn Kiêt Tây Ninh Phong 07 Ca 02 (15h15 - 17h15)

151 50700426 Nguyễn Thành Tài 10-Apr-02 8A1 8 Võ Văn Kiêt Tây Ninh Phong 07 Ca 02 (15h15 - 17h15)

152 50700427 Vũ Hồng Ngân 17-Jul-02 8A1 8 Võ Văn Kiêt Tây Ninh Phong 07 Ca 02 (15h15 - 17h15)

153 50700428 Lê Thị Tiểu Mi 19-Jan-02 8A1 8 Võ Văn Kiêt Tây Ninh Phong 07 Ca 02 (15h15 - 17h15)

154 50700429 Nguyễn Đăng Thịnh 16-Dec-02 8A1 8 Võ Văn Kiêt Tây Ninh Phong 07 Ca 02 (15h15 - 17h15)

Page 15: DANH SÁCH PHÂN CA THI TOEFL JUNIOR CHALLENGE ...iigvietnam.com/attachments/article/1638/Tay Ninh - Junior...Lê Phạm Xuân Mai 5-Dec-01 9T1 9 Thị Trấn Tân Biên Tân Biên

155 50700430 Trần Anh Hải Dương 5-Jun-02 8A1 8 Võ Văn Kiêt Tây Ninh Phong 07 Ca 02 (15h15 - 17h15)

156 50700431 Nguyễn Quốc Khánh 7-Jan-02 8A1 8 Võ Văn Kiêt Tây Ninh Phong 07 Ca 02 (15h15 - 17h15)

157 50700432 Kiều Nguyễn Gia Linh 26-Mar-02 8A1 8 Võ Văn Kiêt Tây Ninh Phong 07 Ca 02 (15h15 - 17h15)

158 50700433 Bùi Thanh Phước 19-Feb-01 9A1 9 Võ Văn Kiêt Tây Ninh Phong 07 Ca 02 (15h15 - 17h15)

159 50700434 Lê Nguyễn Thảo Quỳnh 20-Jan-01 9A1 9 Võ Văn Kiêt Tây Ninh Phong 07 Ca 02 (15h15 - 17h15)

160 50700435 Trần Huy Hưng 4-Mar-01 9A1 9 Võ Văn Kiêt Tây Ninh Phong 07 Ca 02 (15h15 - 17h15)

161 50700436 Nguyễn Viêt Tú Anh 5-Nov-01 9A1 9 Võ Văn Kiêt Tây Ninh Phong 07 Ca 02 (15h15 - 17h15)

162 50700437 Phạm Quang Quy 20-Nov-01 9A1 9 Võ Văn Kiêt Tây Ninh Phong 07 Ca 02 (15h15 - 17h15)

163 50700438 Nguyễn Đình Bảo 19-Nov-04 6A5 6 Chu Văn An Tây Ninh Phong 07 Ca 02 (15h15 - 17h15)

164 50700439 Nguyễn Diêu Nam 30-Jan-04 6A5 6 Chu Văn An Tây Ninh Phong 07 Ca 02 (15h15 - 17h15)

165 50700440 Nguyễn Thị Nguyêt Hảo 8-May-04 6A5 6 Chu Văn An Tây Ninh Phong 07 Ca 02 (15h15 - 17h15)

166 50700441 Bùi Thanh Phong 23-Jan-04 6A5 6 Chu Văn An Tây Ninh Phong 07 Ca 02 (15h15 - 17h15)

167 50700442 Trần Nguyễn Thảo Mai 21-Aug-04 6A5 6 Chu Văn An Tây Ninh Phong 08 Ca 02 (15h15 - 17h15)

168 50700443 Phan Lưu Cẩm Thương 15-Feb-04 6A5 6 Chu Văn An Tây Ninh Phong 08 Ca 02 (15h15 - 17h15)

169 50700444 Đỗ Hoàng 9-Nov-04 6A5 6 Chu Văn An Tây Ninh Phong 08 Ca 02 (15h15 - 17h15)

170 50700445 Nguyễn Phương Nhi 6-Jul-04 6A5 6 Chu Văn An Tây Ninh Phong 08 Ca 02 (15h15 - 17h15)

171 50700446 Trần Trung Hiếu 30-Jun-04 6A5 6 Chu Văn An Tây Ninh Phong 08 Ca 02 (15h15 - 17h15)

172 50700447 Hồ Lê Duy Anh Dương 8-Jan-04 6A5 6 Chu Văn An Tây Ninh Phong 08 Ca 02 (15h15 - 17h15)

173 50700448 Phạm Võ Hồng Ngân 19-Nov-04 6A6 6 Chu Văn An Tây Ninh Phong 08 Ca 02 (15h15 - 17h15)

174 50700449 Nguyễn Cao Nhã Quyên 26-Apr-04 6A6 6 Chu Văn An Tây Ninh Phong 08 Ca 02 (15h15 - 17h15)

175 50700450 Tô Gia Hân 29-Jan-04 6A6 6 Chu Văn An Tây Ninh Phong 08 Ca 02 (15h15 - 17h15)

176 50700451 Lê Châu Đạt 29-Sep-04 6A6 6 Chu Văn An Tây Ninh Phong 08 Ca 02 (15h15 - 17h15)

177 50700452 Lê Đăng Khôi 13-Jun-04 6A6 6 Chu Văn An Tây Ninh Phong 08 Ca 02 (15h15 - 17h15)

178 50700453 Lê Nguyễn Quốc An 10-Mar-04 6A6 6 Chu Văn An Tây Ninh Phong 08 Ca 02 (15h15 - 17h15)

179 50700454 Nguyễn Kiều Phương Anh 25-Feb-04 6A6 6 Chu Văn An Tây Ninh Phong 08 Ca 02 (15h15 - 17h15)

180 50700455 Huỳnh Nguyễn Minh Huy 20-Mar-04 6A6 6 Chu Văn An Tây Ninh Phong 08 Ca 02 (15h15 - 17h15)

181 50700456 Nguyễn Trần Thúy Hiền 19-Jan-04 6A6 6 Chu Văn An Tây Ninh Phong 08 Ca 02 (15h15 - 17h15)

182 50700457 Huỳnh Trúc Linh 11-Nov-04 6A6 6 Chu Văn An Tây Ninh Phong 08 Ca 02 (15h15 - 17h15)

183 50700458 Phạm Nguyễn Bảo Nam 1-Nov-04 6A6 6 Chu Văn An Tây Ninh Phong 08 Ca 02 (15h15 - 17h15)

184 50700459 Lâm Thị Hồng Ngân 31-Mar-04 6A6 6 Chu Văn An Tây Ninh Phong 08 Ca 02 (15h15 - 17h15)

185 50700460 Nguyễn Nhật Thành 28-Oct-02 8A6 8 Chu Văn An Tây Ninh Phong 08 Ca 02 (15h15 - 17h15)

186 50700461 Trần Thanh Tuyền 23-Dec-02 8A6 8 Chu Văn An Tây Ninh Phong 08 Ca 02 (15h15 - 17h15)

Page 16: DANH SÁCH PHÂN CA THI TOEFL JUNIOR CHALLENGE ...iigvietnam.com/attachments/article/1638/Tay Ninh - Junior...Lê Phạm Xuân Mai 5-Dec-01 9T1 9 Thị Trấn Tân Biên Tân Biên

187 50700462 Nguyễn Phan Thu Ngân 16-Oct-02 8A6 8 Chu Văn An Tây Ninh Phong 08 Ca 02 (15h15 - 17h15)

188 50700463 Nguyễn Xuân Nguyên 16-Oct-02 8A6 8 Chu Văn An Tây Ninh Phong 08 Ca 02 (15h15 - 17h15)

189 50700464 Biên Thụy Yên Khánh 30-May-02 8A6 8 Chu Văn An Tây Ninh Phong 08 Ca 02 (15h15 - 17h15)

190 50700465 Đào Xuân Mai 6-Jun-02 8A6 8 Chu Văn An Tây Ninh Phong 09 Ca 02 (15h15 - 17h15)

191 50700466 Lê Thị Anh Thư 13-Dec-02 8A6 8 Chu Văn An Tây Ninh Phong 09 Ca 02 (15h15 - 17h15)

192 50700467 Diêp Ngọc Kim Ngân 14-Jan-02 8A6 8 Chu Văn An Tây Ninh Phong 09 Ca 02 (15h15 - 17h15)

193 50700468 Ly Quỳnh Như 22-Jan-02 8A6 8 Chu Văn An Tây Ninh Phong 09 Ca 02 (15h15 - 17h15)

194 50700469 Trần Nhật Lam 29-Oct-02 8A6 8 Chu Văn An Tây Ninh Phong 09 Ca 02 (15h15 - 17h15)

195 50700470 La Thị Cẩm Thu 13-Sep-02 8A6 8 Chu Văn An Tây Ninh Phong 09 Ca 02 (15h15 - 17h15)

196 50700471 Nguyễn Đình Khôi Nguyên 4-Sep-02 8A5 8 Chu Văn An Tây Ninh Phong 09 Ca 02 (15h15 - 17h15)

197 50700472 Dương Tuấn Dũng 11-Jan-02 8A5 8 Chu Văn An Tây Ninh Phong 09 Ca 02 (15h15 - 17h15)

198 50700473 Lê Phạm Ngọc Giang 23-Jun-02 8A5 8 Chu Văn An Tây Ninh Phong 09 Ca 02 (15h15 - 17h15)

199 50700474 Lê Nguyên Khoa 9-Jun-01 9A2 9 Chu Văn An Tây Ninh Phong 09 Ca 02 (15h15 - 17h15)

200 50700475 Đàm Tuấn Viêt Vương 1-Feb-01 9A1 9 Chu Văn An Tây Ninh Phong 09 Ca 02 (15h15 - 17h15)

201 50700476 Nguyễn Trần Ngọc Long 27-Aug-01 9A1 9 Chu Văn An Tây Ninh Phong 09 Ca 02 (15h15 - 17h15)

202 50700477 Lưu Thùy Dương 2-Sep-01 9A1 9 Chu Văn An Tây Ninh Phong 09 Ca 02 (15h15 - 17h15)

203 50700478 Lê Nguyễn Yên Vy 23-Sep-01 9A1 9 Chu Văn An Tây Ninh Phong 09 Ca 02 (15h15 - 17h15)

204 50700479 Lưu Thị Tuyết Nhung 27-Aug-01 9A1 9 Chu Văn An Tây Ninh Phong 09 Ca 02 (15h15 - 17h15)

205 50700480 Nguyễn Quang Nhật 15-Feb-01 9A1 9 Chu Văn An Tây Ninh Phong 09 Ca 02 (15h15 - 17h15)

206 50700481 Nguyễn Ly Huy Khang 21-Nov-01 9A1 9 Chu Văn An Tây Ninh Phong 09 Ca 02 (15h15 - 17h15)

207 50700482 Lê Ngọc Lan Anh 20-Mar-01 9A5 9 Chu Văn An Tây Ninh Phong 09 Ca 02 (15h15 - 17h15)

208 50700483 Nguyễn Thị Mai Trinh 10-Aug-01 9A3 9 Chu Văn An Tây Ninh Phong 09 Ca 02 (15h15 - 17h15)

209 50700484 Cổ Trần Mỹ Duyên 31-Dec-03 7A9 7 Chu Văn An Tây Ninh Phong 09 Ca 02 (15h15 - 17h15)

210 50700485 Cao Hoàng Anh 6-May-03 7A7 7 Chu Văn An Tây Ninh Phong 09 Ca 02 (15h15 - 17h15)

211 50700486 Phùng Thị Thanh Hoa 3-Dec-03 7A7 7 Chu Văn An Tây Ninh Phong 09 Ca 02 (15h15 - 17h15)

212 50700487 Lê Viêt Trân 4-Jul-03 7A7 7 Chu Văn An Tây Ninh Phong 09 Ca 02 (15h15 - 17h15)

213 50700488 Lê Hồng Văn 3-Dec-03 7A7 7 Chu Văn An Tây Ninh Phong 10 Ca 02 (15h15 - 17h15)

214 50700489 Huỳnh Nguyễn Minh Nguyêt 11-Oct-03 7A7 7 Chu Văn An Tây Ninh Phong 10 Ca 02 (15h15 - 17h15)

215 50700490 Phan Gia Bảo 1-Apr-03 7A7 7 Chu Văn An Tây Ninh Phong 10 Ca 02 (15h15 - 17h15)

216 50700491 Trần Nam Phát 24-Apr-03 7A6 7 Chu Văn An Tây Ninh Phong 10 Ca 02 (15h15 - 17h15)

217 50700492 Hồ Thị Bảo Trân 2-Jul-03 7A6 7 Chu Văn An Tây Ninh Phong 10 Ca 02 (15h15 - 17h15)

218 50700493 Phạm Cao Mỹ Tâm 9-Nov-03 7A6 7 Chu Văn An Tây Ninh Phong 10 Ca 02 (15h15 - 17h15)

Page 17: DANH SÁCH PHÂN CA THI TOEFL JUNIOR CHALLENGE ...iigvietnam.com/attachments/article/1638/Tay Ninh - Junior...Lê Phạm Xuân Mai 5-Dec-01 9T1 9 Thị Trấn Tân Biên Tân Biên

219 50700494 Võ Thái Quy Vinh 25-Dec-03 7A6 7 Chu Văn An Tây Ninh Phong 10 Ca 02 (15h15 - 17h15)

220 50700495 Bùi Lê Quang Nghĩa 12-Mar-03 7A5 7 Chu Văn An Tây Ninh Phong 10 Ca 02 (15h15 - 17h15)

221 50700496 Đỗ Linh Nhân 21-Apr-03 7A5 7 Chu Văn An Tây Ninh Phong 10 Ca 02 (15h15 - 17h15)

222 50700497 Nguyễn Tấn Nghiêm 11-Jun-03 7A5 7 Chu Văn An Tây Ninh Phong 10 Ca 02 (15h15 - 17h15)

223 50700498 Hồ Trần Trúc Quỳnh 12-Apr-03 7A5 7 Chu Văn An Tây Ninh Phong 10 Ca 02 (15h15 - 17h15)

224 50700499 Huỳnh Ngọc Hương Giang 2-Jan-03 7A5 7 Chu Văn An Tây Ninh Phong 10 Ca 02 (15h15 - 17h15)

225 50700500 Cao Ngọc Nguyên Thảo 13-Mar-03 7A5 7 Chu Văn An Tây Ninh Phong 10 Ca 02 (15h15 - 17h15)

226 50700501 Võ Hồ Bảo Trân 4-Mar-03 7A5 7 Chu Văn An Tây Ninh Phong 10 Ca 02 (15h15 - 17h15)

227 50700502 Hữu Ngọc Quế Minh 27-Jan-03 7A7 7 Chu Văn An Tây Ninh Phong 10 Ca 02 (15h15 - 17h15)

228 50700503 Cao Yến Quỳnh 17-Mar-03 7A6 7 Chu Văn An Tây Ninh Phong 10 Ca 02 (15h15 - 17h15)

229 50700504 Trần Thị Ngọc Dân 2-Oct-03 7A7 7 Chu Văn An Tây Ninh Phong 10 Ca 02 (15h15 - 17h15)

230 50700505 Phạm Vũ Khánh Linh 10-Nov-03 7A5 7 Chu Văn An Tây Ninh Phong 10 Ca 02 (15h15 - 17h15)

231 50700506 Đăng Ngọc Anh 3-Mar-03 7A5 7 Chu Văn An Tây Ninh Phong 10 Ca 02 (15h15 - 17h15)

232 50700507 Phạm Thục Quyên 25-Jul-03 7A8 7 Chu Văn An Tây Ninh Phong 10 Ca 02 (15h15 - 17h15)

233 50700508 Hồ Thị Phương Anh 17-Oct-03 7A8 7 Chu Văn An Tây Ninh Phong 10 Ca 02 (15h15 - 17h15)

234 50700509 Nguyễn Thái Tường An 15-May-03 7A8 7 Chu Văn An Tây Ninh Phong 10 Ca 02 (15h15 - 17h15)

235 50700510 Hà Gia Triêu 22-Nov-03 7A8 7 Chu Văn An Tây Ninh Phong 10 Ca 02 (15h15 - 17h15)

236 50700511 Lê Dương Minh Nhựt 24-Jul-03 7A8 7 Chu Văn An Tây Ninh Phong 11 Ca 02 (15h15 - 17h15)

237 50700512 Lê Tuấn Minh 12-Jan-03 7A8 7 Chu Văn An Tây Ninh Phong 11 Ca 02 (15h15 - 17h15)

238 50700513 Nguyễn Trần Minh Ngọc 10-Sep-03 6A1 6 Nguyễn Tri Phương Tây Ninh Phong 11 Ca 02 (15h15 - 17h15)

239 50700514 Nguyễn Lê Nam Thuận 1-Nov-01 9A1 9 Nguyễn Tri Phương Tây Ninh Phong 11 Ca 02 (15h15 - 17h15)

240 50700515 Thái Thị Ngọc Thi 15-Aug-01 9A1 9 Nguyễn Văn Trỗi Tây Ninh Phong 11 Ca 02 (15h15 - 17h15)

241 50700516 Phan Phước Sang 19-Feb-01 9A2 9 Nguyễn Văn Trỗi Tây Ninh Phong 11 Ca 02 (15h15 - 17h15)

242 50700517 Hồ Thị Thu Thảo 8-Sep-01 9A2 9 Nguyễn Văn Trỗi Tây Ninh Phong 11 Ca 02 (15h15 - 17h15)

243 50700518 Lê Thị Thu Thảo 6-Feb-01 9A2 9 Nguyễn Văn Trỗi Tây Ninh Phong 11 Ca 02 (15h15 - 17h15)

244 50700519 Bạch Thị Hà Vy 26-Jun-01 9A2 9 Nguyễn Văn Trỗi Tây Ninh Phong 11 Ca 02 (15h15 - 17h15)

245 50700520 Đoàn Thị Hồng Cẩm 17-Feb-02 8A1 8 Nguyễn Văn Trỗi Tây Ninh Phong 11 Ca 02 (15h15 - 17h15)

246 50700521 Vũ Ngọc Hương 17-Aug-02 8A2 8 Nguyễn Văn Trỗi Tây Ninh Phong 11 Ca 02 (15h15 - 17h15)

247 50700522 Phan Thị Phương Thảo 3-Dec-02 8A2 8 Nguyễn Văn Trỗi Tây Ninh Phong 11 Ca 02 (15h15 - 17h15)

248 50700523 Hà Ngọc Quế Nghi 14-Jan-04 6A1 6 Trần Hưng Đạo Tây Ninh Phong 11 Ca 02 (15h15 - 17h15)

249 50700524 Huỳnh Công Toại 28-Aug-04 6A1 6 Trần Hưng Đạo Tây Ninh Phong 11 Ca 02 (15h15 - 17h15)

250 50700525 Lê Minh Thành 19-Nov-04 6A1 6 Trần Hưng Đạo Tây Ninh Phong 11 Ca 02 (15h15 - 17h15)

Page 18: DANH SÁCH PHÂN CA THI TOEFL JUNIOR CHALLENGE ...iigvietnam.com/attachments/article/1638/Tay Ninh - Junior...Lê Phạm Xuân Mai 5-Dec-01 9T1 9 Thị Trấn Tân Biên Tân Biên

251 50700526 Nguyễn Ngọc Phương Thảo 24-Feb-04 6A1 6 Trần Hưng Đạo Tây Ninh Phong 11 Ca 02 (15h15 - 17h15)

252 50700527 Ngô Ngọc Quỳnh My 19-Dec-04 6A2 6 Trần Hưng Đạo Tây Ninh Phong 11 Ca 02 (15h15 - 17h15)

253 50700528 Lâm Trúc Quỳnh 13-Dec-04 6A2 6 Trần Hưng Đạo Tây Ninh Phong 11 Ca 02 (15h15 - 17h15)

254 50700529 Nguyễn Lê Hoàng Nam 16-Nov-04 6A3 6 Trần Hưng Đạo Tây Ninh Phong 11 Ca 02 (15h15 - 17h15)

255 50700530 Đào Kim Trung 27-Mar-04 6A3 6 Trần Hưng Đạo Tây Ninh Phong 11 Ca 02 (15h15 - 17h15)

256 50700531 Trần Hạ Vy Nữ 12-Dec-04 6A3 6 Trần Hưng Đạo Tây Ninh Phong 11 Ca 02 (15h15 - 17h15)

257 50700532 Nguyễn Ngọc Trà Giang 26-Feb-04 6A4 6 Trần Hưng Đạo Tây Ninh Phong 11 Ca 02 (15h15 - 17h15)

258 50700533 Nguyễn Quách Tường Nguyên 2-Apr-04 6A4 6 Trần Hưng Đạo Tây Ninh Phong 11 Ca 02 (15h15 - 17h15)

259 50700534 Hồ Võ Gia Ninh 3-Aug-04 6A4 6 Trần Hưng Đạo Tây Ninh Phong 12 Ca 02 (15h15 - 17h15)

260 50700535 Đăng Nhất Thông 4-May-04 6A4 6 Trần Hưng Đạo Tây Ninh Phong 12 Ca 02 (15h15 - 17h15)

261 50700536 Lê Mỹ Trân 9-Nov-04 6A4 6 Trần Hưng Đạo Tây Ninh Phong 12 Ca 02 (15h15 - 17h15)

262 50700537 Trần Thúy Vy 12-Jan-04 6A4 6 Trần Hưng Đạo Tây Ninh Phong 12 Ca 02 (15h15 - 17h15)

263 50700538 Lê Tường Vy 12-Sep-04 6A4 6 Trần Hưng Đạo Tây Ninh Phong 12 Ca 02 (15h15 - 17h15)

264 50700539 Nguyễn Quỳnh Lam 20-Jan-03 7A1 7 Trần Hưng Đạo Tây Ninh Phong 12 Ca 02 (15h15 - 17h15)

265 50700540 Nguyễn Ngọc Thảo Ngân 14-Nov-03 7A1 7 Trần Hưng Đạo Tây Ninh Phong 12 Ca 02 (15h15 - 17h15)

266 50700541 Phạm Minh Trường 21-Oct-03 7A1 7 Trần Hưng Đạo Tây Ninh Phong 12 Ca 02 (15h15 - 17h15)

267 50700542 Nguyễn Lâm Thanh Hà 4-Sep-03 7A2 7 Trần Hưng Đạo Tây Ninh Phong 12 Ca 02 (15h15 - 17h15)

268 50700543 Lê Minh Hiển 13-Sep-04 7A2 7 Trần Hưng Đạo Tây Ninh Phong 12 Ca 02 (15h15 - 17h15)

269 50700544 Nguyễn Mạnh Hùng 29-Dec-04 7A2 7 Trần Hưng Đạo Tây Ninh Phong 12 Ca 02 (15h15 - 17h15)

270 50700545 Nguyễn Huy Khang 24-Jun-04 7A2 7 Trần Hưng Đạo Tây Ninh Phong 12 Ca 02 (15h15 - 17h15)

271 50700546 Ngô Xuân Mỹ 8-Apr-04 7A2 7 Trần Hưng Đạo Tây Ninh Phong 12 Ca 02 (15h15 - 17h15)

272 50700547 Dương Trúc Ngân 11-Jul-04 7A2 7 Trần Hưng Đạo Tây Ninh Phong 12 Ca 02 (15h15 - 17h15)

273 50700548 Đăng Phương Nghi 13-Nov-04 7A2 7 Trần Hưng Đạo Tây Ninh Phong 12 Ca 02 (15h15 - 17h15)

274 50700549 Võ Ngọc Phúc Nguyên 17-Jan-04 7A2 7 Trần Hưng Đạo Tây Ninh Phong 12 Ca 02 (15h15 - 17h15)

275 50700550 Hồ Ngọc Bảo Thư 16-Dec-04 7A2 7 Trần Hưng Đạo Tây Ninh Phong 12 Ca 02 (15h15 - 17h15)

276 50700551 Huỳnh Thanh Vân 23-Sep-04 7A2 7 Trần Hưng Đạo Tây Ninh Phong 12 Ca 02 (15h15 - 17h15)

277 50700552 Lê Trần Bảo Quỳnh 6-Jan-03 7A3 7 Trần Hưng Đạo Tây Ninh Phong 12 Ca 02 (15h15 - 17h15)

278 50700553 Trần Tú Anh 20-Dec-02 8A3 8 Trần Hưng Đạo Tây Ninh Phong 12 Ca 02 (15h15 - 17h15)

279 50700554 Lê Huỳnh 29-Oct-02 8A3 8 Trần Hưng Đạo Tây Ninh Phong 12 Ca 02 (15h15 - 17h15)

280 50700555 Phạm Khánh Vân 21-Jun-02 8A3 8 Trần Hưng Đạo Tây Ninh Phong 12 Ca 02 (15h15 - 17h15)

281 50700556 Phan Thanh Lộc 31-Mar-02 8 3 8 Cầu Khởi Dương Minh Châu Phong 12 Ca 02 (15h15 - 17h15)