danh sÁch phÂn phÒng kiỂm tra tiẾng anh chuẨn ĐẦu...

72
Lưu ý: SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP PHÒNG KIỂM TRA 1 1410011101 Trần Thị Nhân Ái 19/ 7/1995 CDXN18E C.302 (1) 2 1410030217 Nguyễn Lê Vân An 19/02/1996 CDQT18D C.302 (1) 3 1410010157 Nguyễn Hoàng Nhật An 21/02/1995 CDXN18C C.302 (1) 4 1410080126 Võ Nguyễn Thúy An 07/ 4/1996 CDKT18B C.302 (1) 5 1410030056 Trần Thị Mai An 15/ 6/1996 CDMA18D C.302 (1) 6 1410090081 Vũ Thị Thúy An 25/ 5/1996 CDTC18B C.302 (1) 7 1410060145 Nguyễn Châu Phúc An 13/02/1996 CDMA18C C.302 (1) 8 1410050030 Trần Bình An 12/12/1996 CDKS18C C.302 (1) 9 1410080314 Đinh Hồng Ân 01/01/1996 CDKT18C C.302 (1) 10 1410020076 Trần Hoàng Ân 07/ 7/1996 CDTA18B C.302 (1) 11 1410010207 Dương Minh Anh 26/ 9/1996 CDXN18D C.302 (1) 12 1410020677 Võ Thị Trâm Anh 08/10/1995 CDTA18G C.302 (1) 13 1410030434 Trần Hoàng Anh 18/02/1996 CDQT18B C.302 (1) 14 1410030362 Phạm Nguyễn Hoài Anh 20/ 5/1994 CDQT18A C.302 (1) 15 1410010570 Ma Nguyễn Phương Anh 23/01/1996 CDXN18F C.302 (1) 16 1410010827 Trần Thị Ngọc Anh 15/10/1996 CDXN18D C.302 (1) 17 1410060043 Đoàn Trúc Anh 16/11/1996 CDMA18A C.302 (1) 18 1410030221 Trần Thị Kim Anh 21/ 8/1996 CDQT18D C.302 (1) 19 1410030291 Lê Thị Tú Anh 22/ 5/1995 CDQT18A C.302 (1) 20 1410020307 Hoàng Tú Anh 27/11/1996 CDTA18F C.302 (1) DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA Ngày, giờ kiểm tra: 13g30 ngày 21/ 5/2017 - Sinh viên có mặt trước 15 phút. CAO ĐẲNG KHÓA 18 ĐỢT 2 - Khi đi kiểm tra nhớ mang theo thẻ sinh viên hoặc chứng minh nhân dân. - Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận 9, phòng kiểm tra "C" tại cơ sở 81 Trần Bình Trọng. 1/72

Upload: others

Post on 29-Aug-2019

5 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/DS PHAN PHONG... · DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG

Lưu ý:

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

1 1410011101 Trần Thị Nhân Ái 19/ 7/1995 CDXN18E C.302 (1)

2 1410030217 Nguyễn Lê Vân An 19/02/1996 CDQT18D C.302 (1)

3 1410010157 Nguyễn Hoàng Nhật An 21/02/1995 CDXN18C C.302 (1)

4 1410080126 Võ Nguyễn Thúy An 07/ 4/1996 CDKT18B C.302 (1)

5 1410030056 Trần Thị Mai An 15/ 6/1996 CDMA18D C.302 (1)

6 1410090081 Vũ Thị Thúy An 25/ 5/1996 CDTC18B C.302 (1)

7 1410060145 Nguyễn Châu Phúc An 13/02/1996 CDMA18C C.302 (1)

8 1410050030 Trần Bình An 12/12/1996 CDKS18C C.302 (1)

9 1410080314 Đinh Hồng Ân 01/01/1996 CDKT18C C.302 (1)

10 1410020076 Trần Hoàng Ân 07/ 7/1996 CDTA18B C.302 (1)

11 1410010207 Dương Minh Anh 26/ 9/1996 CDXN18D C.302 (1)

12 1410020677 Võ Thị Trâm Anh 08/10/1995 CDTA18G C.302 (1)

13 1410030434 Trần Hoàng Anh 18/02/1996 CDQT18B C.302 (1)

14 1410030362 Phạm Nguyễn Hoài Anh 20/ 5/1994 CDQT18A C.302 (1)

15 1410010570 Ma Nguyễn Phương Anh 23/01/1996 CDXN18F C.302 (1)

16 1410010827 Trần Thị Ngọc Anh 15/10/1996 CDXN18D C.302 (1)

17 1410060043 Đoàn Trúc Anh 16/11/1996 CDMA18A C.302 (1)

18 1410030221 Trần Thị Kim Anh 21/ 8/1996 CDQT18D C.302 (1)

19 1410030291 Lê Thị Tú Anh 22/ 5/1995 CDQT18A C.302 (1)

20 1410020307 Hoàng Tú Anh 27/11/1996 CDTA18F C.302 (1)

DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA

Ngày, giờ kiểm tra: 13g30 ngày 21/ 5/2017

- Sinh viên có mặt trước 15 phút.

CAO ĐẲNG KHÓA 18 ĐỢT 2

- Khi đi kiểm tra nhớ mang theo thẻ sinh viên hoặc chứng minh nhân dân.

- Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận 9, phòng kiểm tra "C" tại cơ sở 81 Trần Bình Trọng.

1/72

Page 2: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/DS PHAN PHONG... · DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

21 1410030272 Phạm Ngọc Minh Anh 28/ 9/1996 CDQT18E C.302 (1)

22 1410020553 Vũ Thị Hoàng Anh 10/10/1995 CDTA18K C.302 (1)

23 1410020433 Trần Thị Lan Anh 09/02/1996 CDTA18H C.302 (1)

24 1410020513 Đỗ Trang Vân Anh 14/01/1996 CDTA18N C.302 (1)

25 1410020259 Nguyễn Ngọc Thúy Anh 06/ 4/1996 CDTA18E C.302 (1)

26 1410060252 Nguyễn Thị Thúy Anh 09/ 4/1995 CDMA18B C.302 (1)

27 1410060021 Bùi Thị Duyên Anh 14/10/1996 CDMA18E C.302 (1)

28 1410010983 Phạm Phương Tuyết Anh 17/10/1995 CDXN18O C.302 (1)

29 1410060006 Nguyễn Phương Anh 07/ 6/1995 CDMA18A C.302 (1)

30 1410060206 An Tuấn Anh 28/01/1996 CDMA18A C.302 (1)

31 1410020194 Hồ Thị Anh 23/12/1996 CDTA18I C.302 (1)

32 1410020074 Trần Thị Trâm Anh 29/ 8/1996 CDTA18B C.302 (1)

33 1410020502 Nguyễn Kỳ Vy Anh 04/10/1995 CDTA18E C.302 (1)

34 1410020255 Trần Thị Ngọc Anh 11/ 5/1996 CDTA18E C.302 (1)

35 1410020592 Lê Thị Trâm Anh 15/ 7/1996 CDTA18L C.302 (1)

36 1410010590 Lâm Vân Anh 15/ 8/1995 CDXN18L C.302 (1)

37 1410050127 Phạm Xuân Anh 22/ 6/1996 CDKS18C C.302 (1)

38 1410060061 Nguyễn Thị Hoàng Anh 08/ 4/1996 CDMA18A C.302 (1)

39 1410060147 Hồ Thị Yến Anh 13/01/1996 CDMA18C C.302 (1)

40 1410010838 Nguyễn Thị Hải Anh 05/ 3/1996 CDXN18P C.302 (1)

41 1410020348 Nguyễn Hoài Huế Anh 31/ 5/1996 CDTA18M C.302 (2)

42 1410010702 Phan Tín Mạc Anh 26/01/1995 CDXN18S C.302 (2)

43 1410010462 Dương Nguyễn Thị Thu Anh 11/ 7/1996 CDXN18U C.302 (2)

44 1410010456 Nguyễn Hồng Hoàng Anh 18/ 3/1996 CDXN18O C.302 (2)

2/72

Page 3: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/DS PHAN PHONG... · DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

45 1410060059 Trần Thị Lan Anh 27/12/1996 CDMA18E C.302 (2)

46 1410010438 Trương Viết ánh 20/ 5/1996 CDXN18B C.302 (2)

47 1410060135 Võ Hồng Kim ánh 06/12/1995 CDMA18C C.302 (2)

48 1410020636 Nguyễn Thị Kim ánh 07/ 4/1996 CDTA18M C.302 (2)

49 1410010318 Nguyễn Thị Ngọc ánh 24/01/1996 CDXN18F C.302 (2)

50 1410010046 Thân Thị Tuyết ánh 24/11/1996 CDXN18H C.302 (2)

51 1410020208 Nguyễn Thị Ngọc ánh 21/12/1996 CDTA18M C.302 (2)

52 1410030067 Hồ Thị Ngọc Ánh 18/ 3/1995 CDQT18E C.302 (2)

53 1410080085 Nguyễn Thị Bé Ba 21/ 7/1996 CDKT18C C.302 (2)

54 1410010336 Phan Mạnh Bảo 07/01/1996 CDXN18Q C.302 (2)

55 1410030187 Nguyễn Thị Hoài Bảo 01/ 9/1996 CDQT18D C.302 (2)

56 1410011007 Nguyễn Lê Tuấn Bảo 28/ 6/1996 CDXN18U C.302 (2)

57 1410030040 Phan Thế Bảo 10/ 4/1996 CDQT18B C.302 (2)

58 1410010271 Lê Chí Bảo 25/ 8/1996 CDXN18I C.302 (2)

59 1410020165 Ê Li Sa Bét 21/01/1995 CDTA18M C.302 (2)

60 1410030235 Nguyễn Thị Ngọc Bích 27/10/1995 CDQT18A C.302 (2)

61 1410020026 Phạm Ngọc Bích 13/02/1996 CDTA18A C.302 (2)

62 1410010869 Phan Thị Bích 26/02/1996 CDXN18M C.302 (2)

63 1410030392 Bùi Ngọc Biển 16/ 7/1992 CDQT18G C.302 (2)

64 1410011184 Võ Thị Phương Bình 15/12/1996 CDXN18C C.302 (2)

65 1410030322 Trương Thái Bình 26/02/1996 CDQT18C C.302 (2)

66 1410010766 Nguyễn Thanh Bình 14/ 8/1996 CDXN18O C.302 (2)

67 1410060251 Võ Minh An Bình 09/11/1995 CDMA18A C.302 (2)

68 1410080267 Huỳnh Thị Bông 20/ 6/1996 CDKT18E C.302 (2)

3/72

Page 4: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/DS PHAN PHONG... · DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

69 1410020149 Bùi Thị Hồng Cẩm 12/ 8/1996 CDTA18H C.302 (2)

70 1410030028 Lê Thị Cảnh 02/10/1996 CDQT18B C.302 (2)

71 1410010854 Trần Thị Diên Cảnh 10/ 6/1995 CDXN18M C.302 (2)

72 1410020268 Phạm Đặng Minh Cảnh 26/02/1996 CDTA18E C.302 (2)

73 1410030137 Nguyễn Thị Hoa Chanh 10/10/1995 CDQT18C C.302 (2)

74 1410030131 Trần Lâm Chánh 02/ 4/1996 CDQT18G C.302 (2)

75 1410040001 Nguyễn Quang Chánh 26/ 7/1996 CDXN18S C.302 (2)

76 1410010976 Lê Thị Ngọc Châu 29/ 8/1995 CDXN18S C.302 (2)

77 1410030366 Nguyễn Châu 05/11/1996 CDQT18G C.302 (2)

78 1410020050 Nguyễn Thị Bảo Châu 01/01/1995 CDTA18M C.302 (2)

79 1410020675 Nguyễn Minh Châu 06/ 7/1996 CDTA18G C.302 (2)

80 1410020581 Tô Thị Bảo Châu 01/ 3/1995 CDTA18L C.302 (2)

81 1410010276 Trần Thị Quỳnh Châu 28/ 4/1996 CDXN18E C.303

82 1410060165 Trần Phan Khánh Châu 09/ 4/1996 CDMA18C C.303

83 1410050036 Hồ Bảo Châu 17/11/1996 CDKS18A C.303

84 1410020127 Trần Thị Bảo Châu 07/ 3/1996 CDTA18C C.303

85 1410030117 Hà Thị Lan Chi 08/ 8/1996 CDQT18C C.303

86 1410060207 Vũ Ngọc Lan Chi 02/ 9/1994 CDMA18B C.303

87 1410080209 Phan Thị Kim Chi 02/ 5/1996 CDKT18D C.303

88 1410020631 Phạm Huỳnh Kim Chi 07/ 6/1996 CDTA18M C.303

89 1410020249 Nguyễn Thị Kim Chi 15/ 4/1996 CDTA18I C.303

90 1410030268 Lê Thị Yến Chi 24/01/1996 CDQT18E C.303

91 1410030232 Phạm Minh Chiến 05/ 7/1996 CDQT18A C.303

92 1410070014 Văn Đình Chinh 09/11/1996 CDTH18 C.303

4/72

Page 5: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/DS PHAN PHONG... · DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

93 1410020209 Lương Thị Thúy Chung 07/01/1996 CDTA18I C.303

94 1410010394 Thái Hoàng Chương 14/02/1996 CDXN18C C.303

95 1410010415 Nguyễn Ngọc Chương 02/ 8/1996 CDXN18O C.303

96 1410010540 Mai Thị Ngọc Chương 26/ 4/1996 CDXN18K C.303

97 1410010107 Huỳnh Diệu Cơ 22/02/1996 CDXN18B C.303

98 1410010810 Cao Xuân Công 08/02/1996 CDXN18D C.303

99 1410030401 Cao Thị Kim Cúc 13/11/1996 CDQT18A C.303

100 1410010231 Lừng Đặng Thủy Cúc 10/12/1996 CDXN18P C.303

101 1410020222 Nguyễn Thị Kim Cúc 30/ 8/1996 CDTA18I C.303

102 1410080039 Trần Ngọc Kim Cương 16/ 5/1996 CDKT18B C.303

103 1410020649 Trần Thị Kim Cương 11/ 4/1996 CDTA18M C.303

104 1410030034 Nguyễn Mạnh Cường 03/01/1996 CDQT18H C.303

105 1410010320 Nguyễn Phú Cường 05/ 5/1995 CDXN18N C.303

106 1410020059 Tràng Quốc Cường 14/11/1996 CDTA18B C.303

107 1410010865 Trần Thị Lin Đa 02/ 8/1996 CDXN18C C.303

108 1410020173 Doãn Thị Trang Đài 23/11/1996 CDTA18I C.303

109 1410010584 Hà Duy Đại 16/ 5/1994 CDXN18L C.303

110 1410020063 Đặng Linh Đan 04/11/1996 CDTA18B C.303

111 1410020265 Đỗ Thị Hồng Dâng 26/ 6/1996 CDTA18E C.303

112 1410090038 Hồ Huỳnh Danh 06/ 5/1996 CDTC18A C.303

113 1410020235 Khúc Lê Thành Danh 11/12/1996 CDTA18E C.303

114 1410010782 Vũ Thanh Danh 18/01/1996 CDXN18O C.303

115 1410011085 Cao Thanh Danh 20/ 5/1996 CDXN18N C.303

116 1410080010 Lê Thị Anh Đào 28/ 7/1995 CDKT18A C.303

5/72

Page 6: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/DS PHAN PHONG... · DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

117 1410050075 Lê Thị Hồng Đào 08/ 8/1996 CDKS18B C.303

118 1410010792 Nguyễn Thị Hồng Đào 08/11/1996 CDXN18D C.303

119 1410010960 Đặng Thị Ngọc Đào 02/12/1996 CDXN18S C.303

120 1410020355 Nguyễn Thị Đào 17/02/1995 CDTA18M C.303

121 1410010281 Vũ Thị Cẩm Đào 11/ 7/1995 CDXN18I C.303

122 1410011006 Phạm Thị Hồng Đào 16/ 6/1996 CDXN18S C.303

123 1410060098 Lê Tấn Đạt 10/10/1996 CDMA18E C.303

124 1410011153 Trần Tiến Đạt 24/ 8/1995 CDXN18P C.303

125 1410050018 Phan Hoàn Đạt 07/10/1996 CDKS18C C.303

126 1410010278 Phùng Nguyễn Tuấn Đạt 06/ 9/1996 CDXN18P C.303

127 1410010812 Trình Thanh Đạt 02/ 6/1996 CDXN18P C.303

128 1410080254 Hồ Thị Kiều Diễm 10/10/1996 CDKT18E C.303

129 1410020237 Huỳnh Thị Phương Diễm 12/12/1996 CDTA18E C.303

130 1410011034 Trần Thị Ngọc Diễm 10/ 5/1996 CDXN18K C.303

131 1410010945 Đinh Thị Hồng Diễm 21/02/1996 CDXN18L C.304 (1)

132 1410020417 Lê Hoàng Thùy Diễm 14/ 7/1996 CDTA18F C.304 (1)

133 1410010522 Phạm Thị Mỹ Diễm 03/ 8/1996 CDXN18F C.304 (1)

134 1410020105 Trần Thị Ngọc Diễm 10/ 9/1996 CDTA18B C.304 (1)

135 1410020638 Lương Thị Hồng Diễm 12/02/1996 CDTA18M C.304 (1)

136 1410020454 Nguyễn Thị Thanh Diễm 30/ 7/1996 CDTA18E C.304 (1)

137 1410011055 Nguyễn Ngọc Diễn 07/ 7/1996 CDXN18A C.304 (1)

138 1410011014 Nguyễn Minh Điền 20/ 6/1996 CDXN18S C.304 (1)

139 1410060016 Lưu Thị Trúc Diệp 13/ 8/1996 CDMA18E C.304 (1)

140 1410010989 Lê Thị Ngọc Điệp 11/10/1996 CDXN18B C.304 (1)

6/72

Page 7: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/DS PHAN PHONG... · DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

141 1410011080 Mai Thị Ngọc Điệp 22/ 8/1996 CDXN18P C.304 (1)

142 1410080158 Đỗ Thị Diệu 09/11/1995 CDKT18C C.304 (1)

143 1410030346 Trần Trịnh Huyền Diệu 01/ 5/1996 CDQT18G C.304 (1)

144 1410020447 Phạm Thị Mỹ Diệu 15/01/1996 CDTA18H C.304 (1)

145 1410020143 Nguyễn Thị Diệu 01/ 6/1996 CDTA18H C.304 (1)

146 1410010472 Bùi Thị Xuân Diệu 30/ 4/1996 CDXN18R C.304 (1)

147 1410010898 Hoàng Thiên Định 25/12/1996 CDXN18Q C.304 (1)

148 1410080259 Phạm Thị Dịu 14/ 4/1996 CDKT18E C.304 (1)

149 1410011056 Nguyễn Thị Thu Dịu 07/ 4/1996 CDXN18T C.304 (1)

150 1410010712 Nguyễn Thị Thu Đông 31/ 7/1996 CDXN18S C.304 (1)

151 1410020477 Trần Thị Phương Du 08/ 5/1996 CDTA18E C.304 (1)

152 1410010020 Châu Kim Đức 10/ 4/1996 CDXN18H C.304 (1)

153 1410010424 Phạm Minh Đức 31/10/1995 CDXN18O C.304 (1)

154 1410010701 Ngô Hồng Đức 24/11/1996 CDXN18T C.304 (1)

155 1410010097 Phạm Nguyễn Lê Nguyệt Đức 10/11/1996 CDXN18B C.304 (1)

156 1410010836 Nguyễn Thanh Đức 21/ 6/1996 CDXN18D C.304 (1)

157 1410020439 Lê Thị Mỹ Dung 09/ 6/1996 CDTA18H C.304 (1)

158 1410060093 Nguyễn Đoàn Phương Dung 20/ 4/1996 CDMA18A C.304 (1)

159 1410030293 Vũ Hoàng Thuỳ Dung 06/ 8/1996 CDQT18A C.304 (1)

160 1410010477 Tô Thị Phương Dung 17/10/1995 CDXN18I C.304 (1)

161 1410080003 Nguyễn Thị Phương Dung 08/02/1996 CDKT18A C.304 (1)

162 1410011070 Bùi Thị Mỹ Dung 18/ 3/1996 CDXN18K C.304 (1)

163 1410020665 Tăng Thị Thuỳ Dung 20/10/1996 CDTA18M C.304 (1)

164 1410080244 Lê Thị Thùy Dung 29/10/1996 CDKT18C C.304 (1)

7/72

Page 8: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/DS PHAN PHONG... · DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

165 1410080088 Trương Vũ Thuỳ Dung 27/ 7/1996 CDKT18B C.304 (1)

166 1410020586 Nguyễn Thị Dung 11/ 9/1994 CDTA18L C.304 (1)

167 1410010450 Lê Thị Thùy Dung 16/12/1996 CDXN18G C.304 (1)

168 1410060063 Cáp Thị Phương Dung 14/ 7/1996 CDMA18D C.304 (1)

169 1410030003 Nguyễn Thị Ngọc Dung 06/11/1996 CDQT18B C.304 (1)

170 1410020167 Nguyễn Thị Dung 16/ 4/1996 CDTA18C C.304 (1)

171 1410010056 Phạm Quỳnh Dung 19/ 7/1996 CDXN18H C.304 (2)

172 1410010947 Phạm Đỗ Thị Mỹ Dung 16/02/1996 CDXN18L C.304 (2)

173 1410020483 Trần Thị Dung 23/10/1996 CDTA18E C.304 (2)

174 1410010510 Nguyễn Ngọc Phương Dung 25/ 7/1996 CDXN18F C.304 (2)

175 1410050148 Lưu Nữ Phương Dung 19/ 5/1995 CDKS18C C.304 (2)

176 1410020220 Đỗ Thị Thùy Dung 24/10/1996 CDTA18D C.304 (2)

177 1410020217 Nguyễn Thị Mỹ Dung 26/12/1996 CDTA18D C.304 (2)

178 1410010384 Trần Thị Kim Dung 13/11/1995 CDXN18K C.304 (2)

179 1410020681 Lê Thị Ngọc Dung 13/12/1996 CDTA18M C.304 (2)

180 1410010466 Lê Nguyễn Ngọc Dung 03/11/1996 CDXN18V C.304 (2)

181 1410010585 Lê Thị Thùy Dung 24/01/1996 CDXN18F C.304 (2)

182 1410020544 Trần Thị Mỹ Dung 05/ 8/1996 CDTA18K C.304 (2)

183 1410010593 Phạm Thị Kim Dung 12/02/1995 CDXN18F C.304 (2)

184 1410030316 Huỳnh Tấn Dũng 08/02/1995 CDQT18F C.304 (2)

185 1410080024 Nguyễn Lê Anh Dũng 07/12/1995 CDKT18A C.304 (2)

186 1410020580 Phạm Tiến Dũng 27/ 8/1996 CDTA18L C.304 (2)

187 1410011019 Nguyễn Văn Dũng 10/02/1994 CDXN18T C.304 (2)

188 1410030352 Huỳnh Thị Thùy Dương 16/ 6/1995 CDQT18G C.304 (2)

8/72

Page 9: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/DS PHAN PHONG... · DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

189 1410030247 Nguyễn Thị Thùy Dương 24/ 9/1996 CDQT18A C.304 (2)

190 1410010253 Nguyễn Thùy Dương 07/11/1996 CDXN18U C.304 (2)

191 1410030356 Phạm Thị Thùy Dương 06/12/1996 CDQT18C C.304 (2)

192 1410030395 Võ Thị Thùy Dương 11/10/1995 CDQT18G C.304 (2)

193 1410020488 Nguyễn Thị Thùy Dương 12/ 9/1996 CDTA18E C.304 (2)

194 1410010754 Thân Thị Thùy Dương 06/ 4/1996 CDXN18E C.304 (2)

195 1410030260 Nguyễn Thùy Dương 03/ 3/1995 CDQT18A C.304 (2)

196 1410011038 Đoàn Ngọc Dương 21/ 8/1996 CDXN18T C.304 (2)

197 1410011111 Nguyễn Thuỳ Dương 23/ 7/1996 CDXN18Q C.304 (2)

198 1410010265 Lương Thị Thuỳ Dương 08/02/1996 CDXN18I C.304 (2)

199 1410011021 Nguyễn Trần Phương Duy 11/ 3/1996 CDXN18O C.304 (2)

200 1410090062 Đặng Khánh Duy 30/ 8/1996 CDTC18B C.304 (2)

201 1410010907 Lê Quang Duy 08/10/1996 CDXN18R C.304 (2)

202 1410020435 Huỳnh Kỳ Duyên 10/ 5/1996 CDTA18H C.304 (2)

203 1410010814 Nguyễn Kiều Mỹ Duyên 16/12/1996 CDXN18M C.304 (2)

204 1410010767 Vũ Thị Ngọc Duyên 19/10/1996 CDXN18V C.304 (2)

205 1410011096 Bùi Thị Thanh Duyên 27/12/1996 CDXN18N C.304 (2)

206 1410010304 Hồ Thảo Duyên 30/ 5/1996 CDXN18Q C.304 (2)

207 1410010244 Nguyễn Thị Hà Duyên 15/10/1996 CDXN18P C.304 (2)

208 1410030327 Lê Huỳnh Mỹ Duyên 03/ 8/1996 CDQT18C C.304 (2)

209 1410030377 Nguyễn Phạm Mỹ Duyên 11/ 3/1996 CDQT18G C.304 (2)

210 1410010645 Võ Lê Phương Duyên 01/02/1996 CDXN18V C.304 (2)

211 1410030419 Trần Thị Thuỳ Duyên 02/ 8/1996 CDQT18H C.402 (1)

212 1410030193 Bùi Thị Duyên 01/ 8/1995 CDQT18D C.402 (1)

9/72

Page 10: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/DS PHAN PHONG... · DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

213 1410080021 Nguyễn Thị Ngọc Duyên 11/ 3/1996 CDKT18B C.402 (1)

214 1410020154 Võ Thị Kỳ Duyên 05/ 7/1995 CDTA18H C.402 (1)

215 1410090104 Lê Thị Mỹ Duyên 19/ 9/1995 CDTC18B C.402 (1)

216 1410080143 Võ Lê Ngọc Duyên 29/12/1996 CDKT18F C.402 (1)

217 1410050063 Võ Thị Kỳ Duyên 08/ 9/1996 CDKS18B C.402 (1)

218 1410080046 Huỳnh Thị Duyên 13/ 4/1996 CDKT18C C.402 (1)

219 1410020377 Nguyễn Thị Kỳ Duyên 28/11/1996 CDTA18E C.402 (1)

220 1410011079 Lê Thị Mỹ Duyên 28/ 4/1996 CDXN18R C.402 (1)

221 1410010709 Trần Thị Ngọc Duyên 03/ 4/1995 CDXN18T C.402 (1)

222 1410010198 Nguyễn Thị Y Duyên 08/ 3/1996 CDXN18I C.402 (1)

223 1410080040 Võ Thanh Duyên 14/11/1995 CDKT18D C.402 (1)

224 1410010188 Thạch Thị Duyên 30/ 8/1996 CDXN18I C.402 (1)

225 1410060033 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 01/ 6/1996 CDMA18B C.402 (1)

226 1410010679 Nguyễn Trung Kỳ Duyên 07/ 8/1995 CDXN18T C.402 (1)

227 1410080170 Nguyễn Thị Thuý Em 15/ 6/1996 CDKT18D C.402 (1)

228 1410020042 Nguyễn Trần Hương Giang 14/12/1996 CDTA18A C.402 (1)

229 1410080133 Nguyễn Hương Giang 21/12/1996 CDKT18F C.402 (1)

230 1410030162 Nguyễn Trúc Giang 12/ 6/1996 CDQT18G C.402 (1)

231 1410010363 Nguyễn Thị Trúc Giang 16/ 6/1996 CDXN18K C.402 (1)

232 1410030376 Lê Thị Giang 19/01/1996 CDQT18C C.402 (1)

233 1410030271 Nguyễn Hoàng Giang 28/ 9/1996 CDQT18E C.402 (1)

234 1410090118 Võ Thị Hương Giang 01/ 9/1996 CDTC18B C.402 (1)

235 1410060185 Võ Đào Hậu Giang 01/02/1996 CDMA18D C.402 (1)

236 1410020408 Bùi Quang Giang 20/01/1994 CDTA18F C.402 (1)

10/72

Page 11: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/DS PHAN PHONG... · DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

237 1410010092 Vương Thị Mộc Giao 01/ 8/1996 CDXN18U C.402 (1)

238 1410010659 Phạm Thị Ngọc Giàu 12/02/1996 CDXN18E C.402 (1)

239 1410010057 Lý Thị Ngọc Giàu 09/ 6/1996 CDXN18H C.402 (1)

240 1410010474 Hồ Thị Thúy Hà 02/10/1996 CDXN18V C.402 (1)

241 1410080138 Nguyễn Thị Thanh Hà 25/ 7/1996 CDKT18F C.402 (1)

242 1410030127 Đặng Thị Thu Hà 29/ 3/1996 CDQT18G C.402 (1)

243 1410010875 Phạm Hải Hà 23/ 9/1996 CDXN18Q C.402 (1)

244 1410010822 Phạm Thị Thu Hà 23/01/1996 CDXN18M C.402 (1)

245 1410070021 Nguyễn Thị Thu Hà 16/10/1996 CDTH18 C.402 (1)

246 1310020155 Lê Thị Mỹ Hà 03/ 3/1994 CDTA18I C.402 (1)

247 1410011174 Ngô Hoàng Kim Hà 13/ 7/1996 CDXN18L C.402 (1)

248 1410020356 Nguyễn Thị Hà 25/ 4/1996 CDTA18M C.402 (1)

249 1410020517 Huỳnh Thị Trúc Hà 22/11/1996 CDTA18D C.402 (1)

250 1410020218 Phạm Thị Thu Hà 05/ 3/1996 CDTA18D C.402 (1)

251 1410010658 Hoàng Thị Thu Hà 03/12/1995 CDXN18S C.402 (2)

252 1410030333 Trần Thị Hồng Hà 02/ 3/1996 CDQT18F C.402 (2)

253 1410010451 Nguyễn Thị Thu Hà 20/11/1995 CDXN18G C.402 (2)

254 1410030280 Trần Ngọc Cẩm Hà 05/ 8/1995 CDQT18E C.402 (2)

255 1410030313 Huỳnh Thị Phương Hà 20/01/1996 CDQT18A C.402 (2)

256 1410010571 Nguyễn Văn Hà 08/10/1996 CDXN18L C.402 (2)

257 1410020519 Lê Ngân Hà 29/ 5/1996 CDTA18K C.402 (2)

258 1410010521 Lê Thị Ngọc Hà 02/ 3/1996 CDXN18O C.402 (2)

259 1410010528 Cao Việt Hà 15/02/1995 CDXN18F C.402 (2)

260 1410050171 Trần Thị Hai 13/ 5/1995 CDKS18C C.402 (2)

11/72

Page 12: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/DS PHAN PHONG... · DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

261 1410080243 Đinh Thị Ngọc Hài 22/10/1996 CDKT18E C.402 (2)

262 1410010517 Trần Thị Hải 10/01/1996 CDXN18F C.402 (2)

263 1410010630 Tô Thị Lan Hải 22/12/1996 CDXN18M C.402 (2)

264 1410050115 Nguyễn Thanh Hải 17/ 3/1995 CDKS18C C.402 (2)

265 1410020599 Nguyễn Việt Hải 29/10/1995 CDTA18C C.402 (2)

266 1410060105 Lê Thị Thanh Hải 16/ 9/1996 CDMA18D C.402 (2)

267 1410090009 Nguyễn Vũ Hải 15/ 8/1996 CDTC18A C.402 (2)

268 1410020204 Bùi Mỹ Hân 05/11/1996 CDTA18D C.402 (2)

269 1410080145 Hoàng Vũ Bảo Hân 22/11/1996 CDKT18A C.402 (2)

270 1410030146 Thái Ngọc Hân 03/ 3/1995 CDQT18C C.402 (2)

271 1410030153 Trương Thị Ngọc Hân 29/ 9/1996 CDQT18C C.402 (2)

272 1410020456 Trần Thị Bích Hân 12/ 6/1996 CDTA18E C.402 (2)

273 1410090075 Trần Thị Ngọc Hân 29/ 9/1996 CDTC18B C.402 (2)

274 1410011072 Phạm Thị Ngọc Hân 24/10/1996 CDXN18A C.402 (2)

275 1410010564 Nguyễn Thị Ngọc Hân 17/11/1996 CDXN18S C.402 (2)

276 1410050131 Hùynh Thị Ngọc Hân 08/02/1995 CDKS18A C.402 (2)

277 1410020184 Hồ Thị Ngọc Hân 20/01/1996 CDTA18D C.402 (2)

278 1410010954 Nguyễn Thị Kiều Hân 20/12/1996 CDXN18B C.402 (2)

279 1410011113 Trần Thị Hân 17/ 5/1996 CDXN18N C.402 (2)

280 1410010592 Nguyễn Thị Ngọc Hân 17/02/1996 CDXN18L C.402 (2)

281 1410011183 Chu Gia Hân 30/ 5/1996 CDXN18P C.402 (2)

282 1410060176 Lâm Gia Hân 15/ 4/1996 CDMA18A C.402 (2)

283 1410020615 Nguyễn Thị Hần 23/ 7/1995 CDTA18L C.402 (2)

284 1410080213 Nguyễn Thị Thanh Hằng 17/10/1996 CDKT18D C.402 (2)

12/72

Page 13: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/DS PHAN PHONG... · DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

285 1410080148 Lê Thị Hằng 24/01/1996 CDKT18A C.402 (2)

286 1410080168 Phan Thị Thúy Hằng 03/ 8/1995 CDKT18A C.402 (2)

287 1410010795 Lê Thị Thanh Hằng 10/ 3/1995 CDXN18P C.402 (2)

288 1410080366 Trần Phạm Thúy Hằng 05/ 4/1996 CDKT18F C.402 (2)

289 1410010608 Phạm Thái Diễm Hằng 23/12/1995 CDXN18L C.402 (2)

290 1410050146 Nguyễn Thanh Hằng 23/10/1995 CDKS18A C.402 (2)

291 1410020060 Hà Thị Thu Hằng 28/11/1995 CDTA18G C.403 (1)

292 1410080329 Nguyễn Phượng Hằng 29/ 7/1995 CDKT18B C.403 (1)

293 1410010137 Trần Thuý Hằng 19/02/1996 CDXN18C C.403 (1)

294 1410030325 Nguyễn Thị Bích Hằng 12/10/1996 CDQT18C C.403 (1)

295 1410010299 Phạm Thu Hằng 25/ 6/1996 CDXN18I C.403 (1)

296 1410010458 Lê Thị Thanh Hằng 22/ 8/1995 CDXN18O C.403 (1)

297 1410060066 Ngô Thị Hồng Hằng 20/ 4/1996 CDMA18B C.403 (1)

298 1410090017 Châu Thị Thúy Hằng 17/ 6/1996 CDTC18A C.403 (1)

299 1410010635 Nguyễn Thúy Hằng 17/12/1996 CDXN18E C.403 (1)

300 1410010623 Trần Thúy Hằng 18/ 9/1996 CDXN18S C.403 (1)

301 1410020548 Trần Thị Lệ Hằng 02/ 3/1996 CDTA18D C.403 (1)

302 1410010837 Châu Thị Thanh Hằng 18/ 6/1996 CDXN18M C.403 (1)

303 1410010376 Bùi Thị Diễm Hằng 20/ 4/1996 CDXN18G C.403 (1)

304 1410010074 Trương Thanh Hằng 10/02/1995 CDXN18H C.403 (1)

305 1410020354 Võ Thị Hằng 24/ 5/1996 CDTA18M C.403 (1)

306 1410080098 Phạm Thị Khánh Hằng 14/10/1996 CDKT18C C.403 (1)

307 1410030093 Nguyễn Thị Tuyết Hạnh 04/11/1996 CDQT18H C.403 (1)

308 1410030404 Lê Thị Mỹ Hạnh 20/10/1996 CDQT18H C.403 (1)

13/72

Page 14: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/DS PHAN PHONG... · DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

309 1410030353 Lê Thị Hồng Hạnh 07/ 3/1996 CDQT18G C.403 (1)

310 1410010718 Lê Thị Mỹ Hạnh 29/ 8/1996 CDXN18T C.403 (1)

311 1410070015 Trần Thị Hạnh 23/11/1996 CDTH18 C.403 (1)

312 1410010031 Dương Thị Mỹ Hạnh 15/ 5/1996 CDXN18A C.403 (1)

313 1410011035 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 20/02/1996 CDXN18K C.403 (1)

314 1410060150 Đào Thị Mỹ Hạnh 21/02/1995 CDMA18C C.403 (1)

315 1410010548 Phạm Thị Hồng Hạnh 03/12/1996 CDXN18F C.403 (1)

316 1410020464 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 20/ 6/1996 CDTA18I C.403 (1)

317 1410020622 Trần Thị Mỹ Hạnh 09/02/1996 CDTA18B C.403 (1)

318 1410040002 Lê Quang Hào 16/ 7/1996 CDQT18D C.403 (1)

319 1410030171 Nguyễn Nhật Hào 18/ 3/1996 CDQT18D C.403 (1)

320 1410060126 Trần Thị Mỹ Hảo 15/ 5/1995 CDMA18C C.403 (1)

321 1410010686 Đặng Thị Thu Hảo 30/ 8/1995 CDXN18T C.403 (1)

322 1410060027 Phạm Đình Mai Hảo 10/ 7/1995 CDMA18A C.403 (1)

323 1410030338 Phan Kim Hảo 01/02/1995 CDQT18C C.403 (1)

324 1410030144 Ngô Đắc Hảo 19/10/1996 CDQT18C C.403 (1)

325 1410030342 Nguyễn Thanh Hậu 01/ 8/1996 CDQT18G C.403 (1)

326 1410010539 Nguyễn Thị Diễm Hậu 21/ 3/1996 CDXN18K C.403 (1)

327 1410050158 Nguyễn Thị Hậu 16/ 3/1995 CDKS18A C.403 (1)

328 1410050034 Lê Minh Hậu 22/ 3/1996 CDKS18C C.403 (1)

329 1410080161 Võ Thị Bích Hậu 23/ 8/1996 CDKT18F C.403 (1)

330 1410010600 Huỳnh Thị Phúc Hậu 11/ 4/1996 CDXN18L C.403 (1)

331 1410080361 Lê Thị Hay 11/ 3/1996 CDKT18F C.403 (2)

332 1410020498 Trần Nữ Hồng Hiên 10/12/1996 CDTA18I C.403 (2)

14/72

Page 15: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/DS PHAN PHONG... · DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

333 1410010676 Nguyễn Thị Hoa Hiền 27/ 5/1996 CDXN18V C.403 (2)

334 1410030007 Ngô Thị Thu Hiền 20/ 6/1996 CDQT18B C.403 (2)

335 1410060194 Huỳnh Thị Thu Hiền 29/ 7/1996 CDMA18B C.403 (2)

336 1410010922 Châu Quang Hiền 15/01/1996 CDXN18B C.403 (2)

337 1410010361 Lê Thị Thu Hiền 05/10/1996 CDXN18G C.403 (2)

338 1410080193 Trần Thị Minh Hiền 15/ 5/1995 CDKT18D C.403 (2)

339 1410020322 Nguyễn Thị Thu Hiền 15/10/1996 CDTA18F C.403 (2)

340 1410010839 Nguyễn Thu Hiền 10/02/1996 CDXN18D C.403 (2)

341 1410010280 Trương Thị Thu Hiền 12/ 6/1995 CDXN18N C.403 (2)

342 1410020628 Phạm Thị Kim Hiền 02/02/1996 CDTA18G C.403 (2)

343 1410011047 Quách Thị Hiền 24/11/1994 CDXN18T C.403 (2)

344 1410010928 Nguyễn Thị Thu Hiền 29/02/1996 CDXN18U C.403 (2)

345 1410010131 Võ Thị Thu Hiền 27/01/1996 CDXN18C C.403 (2)

346 1410011128 Nguyễn Kim Hiền 18/ 6/1996 CDXN18F C.403 (2)

347 1410010698 Dương Thị Hiền 20/12/1995 CDXN18T C.403 (2)

348 1410020680 Đỗ Thị Hiền 26/11/1996 CDTA18M C.403 (2)

349 1410080315 Nguyễn Thị Hiền 17/ 7/1996 CDKT18F C.403 (2)

350 1410010913 Nguyễn Thị Hiền 08/01/1996 CDXN18R C.403 (2)

351 1410030149 Đỗ Thị Thu Hiền 12/11/1996 CDQT18C C.403 (2)

352 1410020176 Nguyễn Thị Thu Hiền 28/ 9/1996 CDTA18D C.403 (2)

353 1410010433 Đoàn Thị Lệ Hiền 14/02/1996 CDXN18G C.403 (2)

354 1410010309 Nguyễn Lê Thảo Hiền 10/ 8/1996 CDXN18F C.403 (2)

355 1410080311 Cao Thị Diệu Hiền 10/01/1996 CDKT18C C.403 (2)

356 1410030050 Nguyễn Thị Thu Hiền 10/11/1996 CDQT18H C.403 (2)

15/72

Page 16: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/DS PHAN PHONG... · DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

357 1410011016 Phạm Thị Lệ Hiền 16/ 6/1996 CDXN18A C.403 (2)

358 1410010780 Trần Thị Thu Hiền 21/ 4/1996 CDXN18D C.403 (2)

359 1410010381 Tạ Thị Thanh Hiền 17/ 6/1996 CDXN18N C.403 (2)

360 1410020692 Nguyễn Thị Hồng Hiệp 19/11/1996 CDTA18H C.403 (2)

361 1410010049 Trần Thị Hiếu 04/10/1996 CDXN18A C.403 (2)

362 1410020504 Cao Minh Hiếu 23/ 9/1996 CDTA18E C.403 (2)

363 1410080076 Phan Nội Hạnh Hiếu 27/11/1996 CDKT18E C.403 (2)

364 1410010740 Phạm Thị Kim Hiếu 02/ 4/1994 CDXN18H C.403 (2)

365 1410020036 Đặng Hoàng Hiếu 27/ 9/1996 CDTA18A C.403 (2)

366 1410010011 Ngô Kim Hiếu 13/ 9/1996 CDXN18P C.403 (2)

367 1410011020 Phạm Thị Hải Hiếu 03/10/1995 CDXN18O C.403 (2)

368 1410020593 Nguyễn Thị Ngọc Hiếu 10/ 6/1996 CDTA18C C.403 (2)

369 1410010856 Bùi Lê Thu Hiếu 02/ 4/1996 CDXN18C C.403 (2)

370 1410020523 Lê Thị Minh Hiếu 13/ 8/1995 CDTA18K C.403 (2)

371 1410050121 Lương Anh Hiếu 22/01/1996 CDKS18C C.502 (1)

372 1410010410 Nguyễn Thị Hiếu 20/ 8/1996 CDXN18R C.502 (1)

373 1410020319 Lê Thị Quỳnh Hoa 23/ 9/1995 CDTA18F C.502 (1)

374 1410020287 Chu Thị Hoa 17/ 3/1996 CDTA18K C.502 (1)

375 1410080289 Đặng Kim Hoa 09/ 5/1996 CDKT18B C.502 (1)

376 1410020533 Phan Thị Hồng Hoa 15/ 6/1996 CDTA18D C.502 (1)

377 1410010520 Võ Thị Hồng Hoa 20/12/1996 CDXN18F C.502 (1)

378 1410020535 Lục Tuyết Hoa 23/11/1996 CDTA18D C.502 (1)

379 1410010745 Phạm Thị Quỳnh Hoa 12/02/1996 CDXN18D C.502 (1)

380 1410010413 Nguyễn Tiến Hoà 21/ 5/1996 CDXN18O C.502 (1)

16/72

Page 17: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/DS PHAN PHONG... · DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

381 1410020119 Nguyễn Thị Hóa 19/01/1996 CDTA18H C.502 (1)

382 1410030345 Lê Thị Thanh Hòa 12/ 6/1996 CDQT18G C.502 (1)

383 1410011012 Phạm Thị Kim Hòa 12/11/1996 CDXN18S C.502 (1)

384 1410030038 Tôn Thị Mỹ Hòa 02/ 9/1996 CDQT18D C.502 (1)

385 1410010446 Bạch Thị Thanh Hoài 23/ 5/1996 CDXN18H C.502 (1)

386 1410080260 Trần Thị Thu Hoàn 04/10/1996 CDKT18E C.502 (1)

387 1410030023 Nguyễn Chí Hoàng 20/ 3/1996 CDQT18D C.502 (1)

388 1410030444 Nguyễn Vũ Hoàng 21/11/1996 CDQT18H C.502 (1)

389 1410030120 Trần Đức Hoàng 27/01/1996 CDQT18G C.502 (1)

390 1410030456 Lê Minh Hoàng 17/01/1996 CDQT18H C.502 (1)

391 1410050170 Huỳnh Bá Hoàng 21/11/1991 CDKS18C C.502 (1)

392 1410010393 Võ Thị Hoàng 21/ 9/1995 CDXN18C C.502 (1)

393 1410010135 Nguyễn Văn Học 20/ 6/1994 CDXN18C C.502 (1)

394 1410030147 Chu Thị Hợi 02/11/1995 CDQT18G C.502 (1)

395 1410080195 Trần Thị ất Hợi 03/01/1995 CDKT18D C.502 (1)

396 1410020090 Đỗ Thị Kim Hồng 09/ 8/1996 CDTA18B C.502 (1)

397 1410060082 Nguyễn Thị Diễm Hồng 25/12/1996 CDMA18B C.502 (1)

398 1410030041 Nguyễn Thị Hồng 06/10/1996 CDQT18D C.502 (1)

399 1410010965 Nguyễn Thị Thúy Hồng 25/ 4/1996 CDXN18L Hoãn thi

400 1410010777 Vũ Thị Bích Hồng 20/ 8/1996 CDXN18H C.502 (1)

401 1410010824 Lê Thị Thu Hồng 27/ 6/1996 CDXN18M C.502 (1)

402 1410060096 Đậu Thị Đình Hồng 08/ 9/1996 CDMA18D C.502 (1)

403 1410080324 Trần Thị Hồng 09/11/1996 CDKT18B C.502 (1)

404 1410020452 Nguyễn Thị Thu Hồng 19/01/1995 CDTA18I C.502 (1)

17/72

Page 18: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/DS PHAN PHONG... · DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

405 1410010892 Nguyễn Thị Thu Hồng 16/ 9/1996 CDXN18M C.502 (1)

406 1410030032 Dương Tuyết Hồng 15/10/1996 CDQT18B C.502 (1)

407 1410080123 Nguyễn Thị Minh Hồng 21/12/1996 CDKT18A C.502 (1)

408 1410080208 Ngô ánh Hồng 18/ 8/1995 CDKT18D C.502 (1)

409 1410011074 Đặng Thị Mai Hồng 24/ 4/1996 CDXN18A C.502 (1)

410 1410030448 Lương Thị Hợp 04/ 6/1996 CDQT18B C.502 (1)

411 1410080346 Vũ Thị Huế 21/11/1996 CDKT18D C.502 (2)

412 1410060255 Trịnh Thị Huế 11/ 8/1996 CDMA18B C.502 (2)

413 1410020064 Quang Văn Hùng 16/ 6/1996 CDTA18B C.502 (2)

414 1410030416 Dương Tấn Hưng 05/ 5/1995 CDQT18D C.502 (2)

415 1410030349 Huỳnh Tấn Hưng 27/10/1996 CDQT18C C.502 (2)

416 1410010038 Đoàn Quốc Hưng 12/ 8/1996 CDXN18A C.502 (2)

417 1410020368 Phạm Huỳnh Vĩnh Hưng 25/ 6/1996 CDTA18A C.502 (2)

418 1410010028 Lê Thị Thu Hương 05/ 9/1996 CDXN18H C.502 (2)

419 1410010681 Nguyễn Kim Hương 17/ 8/1996 CDXN18T C.502 (2)

420 1410080001 Lê Thị Xuân Hương 18/12/1996 CDKT18D C.502 (2)

421 1410050003 Lý Thị Thanh Hương 18/ 6/1996 CDKS18A C.502 (2)

422 1410030350 Đỗ Thị Thanh Hương 20/ 3/1996 CDQT18G C.502 (2)

423 1410010663 Phạm Thị Hương 22/ 9/1996 CDXN18S C.502 (2)

424 1410010470 Nguyễn Thị Cẩm Hương 05/ 9/1996 CDXN18Q C.502 (2)

425 1410020305 Cái Lệ Hương 17/11/1995 CDTA18K C.502 (2)

426 1410010887 Phạm Thái Kim Hương 14/ 4/1996 CDXN18M C.502 (2)

427 1410010707 Trà Thị Kim Hương 07/ 9/1996 CDXN18T C.502 (2)

428 1410050072 Trương Thị Hương 24/ 7/1996 CDKS18B C.502 (2)

18/72

Page 19: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/DS PHAN PHONG... · DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

429 1410010319 Nguyễn Phạm Hoài Hương 18/01/1996 CDXN18Q C.502 (2)

430 1410020014 Đào Thị Diễm Hương 01/01/1996 CDTA18G C.502 (2)

431 1410010463 Lê Thị Diễm Hương 21/ 9/1996 CDXN18I C.502 (2)

432 1410060240 Trịnh Thị Quỳnh Hương 05/10/1996 CDMA18B C.502 (2)

433 1410010104 Nguyễn Thị Hương 06/12/1995 CDXN18H C.502 (2)

434 1410030429 Nguyễn Thị Thu Hương 20/ 5/1996 CDQT18A C.502 (2)

435 1410010664 Nguyễn Thị Hương 13/ 3/1996 CDXN18M C.502 (2)

436 1410020367 Trần Thị Diễm Hương 26/ 6/1996 CDTA18A C.502 (2)

437 1410050021 Trần Thị Quỳnh Hương 10/02/1996 CDKS18A C.502 (2)

438 1410010731 Trần Thị Hương 09/10/1996 CDXN18T C.502 (2)

439 1410010191 Lê Thị Hương 02/12/1993 CDXN18P C.502 (2)

440 1410010210 Phan Thị Cẩm Hương 29/10/1996 CDXN18V C.502 (2)

441 1410020524 Đoàn Thúy Hương 22/ 4/1996 CDTA18K C.502 (2)

442 1410080325 Phạm Thị Hương 20/02/1995 CDKT18F C.502 (2)

443 1410080092 Trần Mai Hương 17/12/1995 CDKT18E C.502 (2)

444 1410020506 Lê Hồ Thùy Hương 29/11/1996 CDTA18M C.502 (2)

445 1410020052 Giang Ngọc Huỳnh Hương 28/ 8/1996 CDTA18A C.502 (2)

446 1410020145 Đỗ Ngọc Quỳnh Hương 10/12/1996 CDTA18H C.502 (2)

447 1410030159 Võ Thị Quỳnh Hương 10/02/1996 CDQT18C C.502 (2)

448 1410050097 Trang Thị Ngọc Hương 08/10/1996 CDKS18B C.502 (2)

449 1410011151 Hồ Thị Hướng 01/ 6/1996 CDXN18P C.502 (2)

450 1410010849 Nguyễn Thị Thu Hường 15/ 7/1996 CDXN18M C.502 (2)

451 1410020261 Nguyễn Thị Ngọc Hường 19/ 5/1996 CDTA18E C.503 (1)

452 1410060031 Trần Thị Cẩm Hường 02/ 6/1996 CDMA18A C.503 (1)

19/72

Page 20: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/DS PHAN PHONG... · DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

453 1410080042 Lê Thị Thu Hường 08/ 5/1996 CDKT18B C.503 (1)

454 1410030323 Phạm Thị Cẩm Hường 18/ 9/1996 CDQT18F C.503 (1)

455 1410010684 Nguyễn Thị Thu Hường 23/11/1996 CDXN18T C.503 (1)

456 1410080319 Trần Thị Hường 08/10/1996 CDKT18F C.503 (1)

457 1410011067 Trịnh Thị Kim Hường 13/ 4/1995 CDXN18A C.503 (1)

458 1410010273 Tô Công Hữu 15/ 8/1996 CDXN18P C.503 (1)

459 1410020515 Dương Quốc Huy 24/ 5/1996 CDTA18K C.503 (1)

460 1410010261 Phạm Trọng Huy 21/ 7/1996 CDXN18P C.503 (1)

461 1410010339 Phạm Đức Huy 16/ 6/1996 CDXN18U C.503 (1)

462 1410060129 Lê Đăng Huy 12/ 3/1996 CDMA18A C.503 (1)

463 1410030277 Hồ Lê Đắc Huy 28/ 6/1996 CDQT18E C.503 (1)

464 1410010859 Đặng Ngọc Huy 30/ 3/1996 CDXN18C C.503 (1)

465 1410040008 Trần Minh Huy 16/01/1996 CDKS18C C.503 (1)

466 1410020086 Tống Đặng Chí Huy 21/10/1996 CDTA18B C.503 (1)

467 1410010950 Nguyễn Tuấn Huy 26/01/1996 CDXN18R C.503 (1)

468 1310010025 Nguyễn Đức Huy 03/02/1995 CDXN18A C.503 (1)

469 1410010774 Cao Thị Mỹ Huyên 10/ 6/1995 CDXN18H C.503 (1)

470 1410080270 Trần Thị Kim Huyên 25/ 8/1992 CDKT18E C.503 (1)

471 1410030077 Lê Thị Kim Huyên 06/ 5/1994 CDQT18H C.503 (1)

472 1410010535 Cù Thị Thu Huyền 16/12/1996 CDXN18F C.503 (1)

473 1410080232 Phan Thị Huyền 05/ 5/1996 CDKT18B C.503 (1)

474 1410030455 Vũ Thị Huyền 01/ 4/1996 CDQT18B C.503 (1)

475 1410020678 Đinh Lê Ngọc Huyền 30/ 4/1996 CDTA18G C.503 (1)

476 1410020189 Hà Thị Thu Huyền 08/ 7/1995 CDXN18T C.503 (1)

20/72

Page 21: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/DS PHAN PHONG... · DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

477 1410010566 Lương Thị Ngọc Huyền 01/ 7/1996 CDXN18F C.503 (1)

478 1410030181 Lê Thị Tuyết Huyền 12/ 3/1995 CDQT18D C.503 (1)

479 1410030250 Ngô Thanh Huyền 16/02/1996 CDQT18E C.503 (1)

480 1410010519 Lê Bùi Thị Ngọc Huyền 11/ 4/1996 CDXN18F C.503 (1)

481 1410010163 Lưu Thị Như Huyền 07/12/1996 CDXN18C C.503 (1)

482 1410080031 Võ Lâm Lý Huyền 17/10/1996 CDKT18B C.503 (1)

483 1410050083 Trịnh Thanh Huyền 27/ 8/1996 CDKS18B C.503 (1)

484 1410010222 Nguyễn Phan Mỹ Huyền 13/11/1996 CDXN18D C.503 (1)

485 1410020159 Đỗ Thị Ngọc Huyền 13/01/1996 CDXN18T C.503 (1)

486 1410010783 Trần Diệu Huyền 15/ 3/1996 CDXN18I C.503 (1)

487 1410010129 Vũ Thị Ngọc Huyền 17/01/1996 CDXN18I C.503 (1)

488 1410010828 Lê Thị Thu Huyền 09/ 4/1995 CDXN18M C.503 (1)

489 1410060202 Lữ Thị Mỹ Huyền 15/02/1996 CDMA18D C.503 (1)

490 1410011124 Võ Văn Thị Ngọc Huyền 22/02/1995 CDXN18G C.503 (1)

491 1410010937 Huỳnh Gia Khánh Huyền 14/ 5/1996 CDXN18B C.503 (2)

492 1410090060 Võ Thị Huyền 01/ 9/1995 CDTC18B C.503 (2)

493 1410010677 Võ Thị Mỹ Huyền 24/11/1996 CDXN18N C.503 (2)

494 1410050066 Phạm Thị Ngọc Huyền 20/ 5/1995 CDKS18B C.503 (2)

495 1410050091 Nguyễn Thị Thu Huyền 29/ 5/1996 CDKS18B C.503 (2)

496 1410010399 Đặng Thị Huynh 10/ 6/1996 CDXN18O C.503 (2)

497 1410030374 Vũ Lê Huỳnh 30/ 8/1994 CDQT18A C.503 (2)

498 1410010529 Phan Thị Như Huỳnh 29/01/1996 CDXN18R C.503 (2)

499 1410080053 Nguyễn Thị Kim Huỳnh 30/01/1996 CDKT18A C.503 (2)

500 1410010807 Nguyễn Quốc Kha 11/10/1996 CDXN18D C.503 (2)

21/72

Page 22: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/DS PHAN PHONG... · DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

501 1410030226 Trần Minh Kha 31/12/1996 CDQT18E C.503 (2)

502 1410010648 Phan Ngọc Duy Khang 31/12/1996 CDXN18E C.503 (2)

503 1410010080 Đàm Nguyễn Duy Khang 04/ 8/1996 CDXN18B C.503 (2)

504 1410010870 Thái Huỳnh Khanh 24/ 4/1996 CDXN18Q C.503 (2)

505 1410020416 Trần Thị Diệp Khanh 25/12/1995 CDTA18M C.503 (2)

506 1410010035 Nguyễn Hoàng Gia Khanh 06/12/1996 CDXN18A C.503 (2)

507 1410060247 Trần Thị Hoàng Khánh 02/ 8/1996 CDMA18B C.503 (2)

508 1410070007 Bùi Duy Khánh 28/ 3/1995 CDTH18 C.503 (2)

509 1410050166 Huỳnh Thị Kim Khánh 20/ 4/1996 CDKS18C C.503 (2)

510 1410030361 Trần Nguyễn Minh Khoa 08/ 8/1996 CDQT18C C.503 (2)

511 1410080002 Nguyễn Thụy Anh Khuê 05/ 8/1996 CDKT18A C.503 (2)

512 1410020055 Lê Thị Kim Khuê 26/10/1995 CDTA18A C.503 (2)

513 1410060123 Trần Thụy Đông Khương 12/01/1996 CDMA18C C.503 (2)

514 1410010078 Nguyễn Trung Kiên 26/ 4/1996 CDXN18B C.503 (2)

515 1410010746 Nguyễn Đức Anh Kiệt 12/ 7/1996 CDXN18D C.503 (2)

516 1410010123 Dương Hữu Anh Kiệt 26/ 3/1996 CDXN18C C.503 (2)

517 1410090122 Nguyễn Lê Anh Kiệt 24/ 5/1995 CDTC18B C.503 (2)

518 1410030191 Phan Quân Kiệt 10/ 5/1995 CDQT18A C.503 (2)

519 1410010290 Nguyễn Thị Mai Kiều 19/12/1996 CDXN18Q C.503 (2)

520 1410010117 Trịnh Ngọc Kiều 02/ 3/1996 CDXN18C C.503 (2)

521 1410020178 Bùi Thị Lệ Kiều 17/10/1995 CDTA18D C.503 (2)

522 1410010726 Võ Thị Thúy Kiều 08/ 3/1996 CDXN18H C.503 (2)

523 1410020342 Phạm Thị Diễm Kiều 04/ 9/1995 CDTA18A C.503 (2)

524 1410020466 Huỳnh Thị Diễm Kiều 20/11/1996 CDTA18I C.503 (2)

22/72

Page 23: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/DS PHAN PHONG... · DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

525 1410030180 Lê Thị Phương Kiều 02/ 8/1996 CDQT18D C.503 (2)

526 1410011083 Phạm Thị Kiều 14/ 9/1996 CDXN18P C.503 (2)

527 1410030371 Trần Phú Bảo Kim 18/02/1996 CDQT18C C.503 (2)

528 1410010882 Nguyễn Ngọc Kim 18/12/1995 CDXN18Q C.503 (2)

529 1410060023 Nguyễn Lê Bảo Kim 13/ 7/1995 CDMA18B C.503 (2)

530 1410020084 Ja My La 14/ 3/1994 CDTA18B C.503 (2)

531 1410011063 Thới Hồng Lạc 08/10/1996 CDXN18A C.602 (1)

532 1410010498 Trần Ngọc Lại 23/ 6/1996 CDXN18O C.602 (1)

533 1410010797 Đặng Thị Hoàng Lam 29/ 9/1996 CDXN18D C.602 (1)

534 1410011000 Nguyễn Chí Lâm 04/01/1996 CDXN18K C.602 (1)

535 1410030095 Nguyễn Anh Lâm 01/ 4/1996 CDQT18F C.602 (1)

536 1410010670 Nguyễn Bá Lâm 21/11/1996 CDXN18S C.602 (1)

537 1410011140 Trần Hoàng Lâm 05/01/1996 CDXN18T C.602 (1)

538 1410010389 Lâm Ngọc Lan 26/12/1996 CDXN18Q C.602 (1)

539 1410010848 Trần Thị Mai Lan 07/11/1996 CDXN18C C.602 (1)

540 1410011091 Lâm Tường Lan 30/ 4/1996 CDXN18P C.602 (1)

541 1410060030 Đặng Thị Lan 20/ 9/1996 CDMA18C C.602 (1)

542 1410010283 Võ Thị Phương Lan 26/01/1996 CDXN18F C.602 (1)

543 1410010524 Trịnh Thị Lan 04/10/1996 CDXN18K C.602 (1)

544 1410010732 Nguyễn Thị ánh Lan 12/ 6/1996 CDXN18T C.602 (1)

545 1410090049 Tăng Thị Mỹ Lanh 30/ 9/1996 CDTC18A C.602 (1)

546 1410010125 Huỳnh Ngọc Lành 03/01/1996 CDXN18C C.602 (1)

547 1410010238 Trần Thị Lành 11/10/1996 CDXN18P C.602 (1)

548 1410020101 Phạm Ngọc Thị Trúc Lê 19/ 5/1996 CDTA18B C.602 (1)

23/72

Page 24: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/DS PHAN PHONG... · DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

549 1410050119 Lê Huỳnh Lê 24/ 9/1995 CDKS18C C.602 (1)

550 1410020428 Trịnh Thị Thu Lệ 15/10/1996 CDTA18F C.602 (1)

551 1410010203 Trần Thị Mỹ Lệ 16/ 8/1996 CDXN18D C.602 (1)

552 1410020215 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 25/ 9/1995 CDTA18D C.602 (1)

553 1410020267 Phạm Thị Lệ 06/ 3/1995 CDTA18I C.602 (1)

554 1410080125 Võ Thị Li 20/ 3/1996 CDKT18C C.602 (1)

555 1410060080 Chung Văn Liêm 28/ 3/1996 CDMA18A C.602 (1)

556 1410080203 Trần Thị Kim Liên 03/ 4/1996 CDKT18D C.602 (1)

557 1410010897 Nguyễn ái Liên 17/11/1996 CDXN18C C.602 (1)

558 1410080077 Lê Thị Kim Liên 07/ 6/1996 CDKT18B C.602 (1)

559 1410010750 Thiều Thị Phụng Liên 09/10/1996 CDXN18H C.602 (1)

560 1410060205 Trương Thị Kim Liên 28/ 6/1996 CDMA18D C.602 (1)

561 1410020230 Vũ Thị Liên 15/ 8/1996 CDTA18E C.602 (1)

562 1410050023 Lê Thị Mỹ Liên 18/10/1996 CDKS18C C.602 (1)

563 1410010008 Võ Thị Kim Liên 16/11/1996 CDXN18P C.602 (1)

564 1410090109 Lê Thị Liên 25/12/1995 CDTC18B C.602 (1)

565 1410010248 Đặng Thị Trúc Liễu 25/ 7/1996 CDXN18E C.602 (1)

566 1410030156 Trương Thị Lin 29/ 9/1996 CDQT18G C.602 (1)

567 1410010303 Ngô Thị Mỹ Linh 27/ 6/1995 CDXN18N C.602 (1)

568 1410020566 Trần Đặng Yến Linh 29/11/1996 CDTA18L C.602 (1)

569 1410080354 Nguyễn Thị Phương Linh 01/ 8/1996 CDKT18B C.602 (1)

570 1410030204 Phan Thị Ngọc Linh 25/11/1996 CDQT18D C.602 (1)

571 1410050080 Nguyễn Thị Cẩm Linh 25/ 6/1996 CDKS18B C.602 (2)

572 1410010357 Nguyễn Thị Ngọc Linh 28/ 4/1996 CDXN18G C.602 (2)

24/72

Page 25: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/DS PHAN PHONG... · DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

573 1410030384 Nguyễn Thị Mỹ Linh 06/01/1996 CDQT18C C.602 (2)

574 1410080338 Tô Thị Mỹ Linh 08/ 4/1996 CDKT18C C.602 (2)

575 1410090035 Nguyễn Mỹ Linh 20/ 3/1996 CDTC18A C.602 (2)

576 1410030037 Nguyễn Thị Ngọc Linh 31/10/1996 CDQT18H C.602 (2)

577 1410030442 Nguyễn Thị Kiều Linh 23/ 3/1995 CDQT18H C.602 (2)

578 1410010192 Phùng Thị Thuỳ Linh 20/02/1996 CDXN18D C.602 (2)

579 1410011139 Đỗ Thị Thùy Linh 29/11/1996 CDXN18S C.602 (2)

580 1410030126 Nguyễn Dương Khánh Linh 02/12/1996 CDQT18G C.602 (2)

581 1410030421 Trần Thị Mỹ Linh 20/02/1996 CDQT18H C.602 (2)

582 1410030211 Đỗ Đặng Mỹ Linh 31/ 8/1996 CDQT18D C.602 (2)

583 1410010968 Lê Thị Linh 08/ 8/1996 CDXN18S C.602 (2)

584 1410030053 Lâm Ngọc Linh 11/02/1996 CDQT18B C.602 (2)

585 1410080350 Phạm Thị Phương Linh 13/ 8/1996 CDKT18A C.602 (2)

586 1410030354 Nguyễn Thị Kiều Linh 22/ 6/1996 CDQT18G C.602 (2)

587 1410080228 Nguyễn Thị Thùy Linh 04/ 4/1996 CDKT18B C.602 (2)

588 1410060119 Đỗ Thị Nhật Linh 01/01/1996 CDMA18C C.602 (2)

589 1410011130 Nguyễn Hoàng Diệu Linh 10/01/1996 CDXN18O C.602 (2)

590 1410010116 Trần Thị Diệu Linh 10/10/1996 CDXN18N C.602 (2)

591 1410010053 Trương Thị Trúc Linh 15/ 5/1996 CDXN18H C.602 (2)

592 1410030074 Hoàng Huỳnh Linh 15/ 5/1996 CDQT18F C.602 (2)

593 1410020629 Bạch Thị Ngọc Linh 30/11/1996 CDTA18M C.602 (2)

594 1410060222 Nguyễn Nhật Linh 12/ 8/1996 CDMA18A C.602 (2)

595 1410010973 Nguyễn Ngọc Linh 22/10/1996 CDXN18H C.602 (2)

596 1410080080 Nguyễn Thị Tuyết Linh 03/12/1995 CDKT18E C.602 (2)

25/72

Page 26: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/DS PHAN PHONG... · DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

597 1410080373 Nguyễn Thị Ngọc Linh 17/11/1995 CDKT18B C.602 (2)

598 1410010338 Nguyễn Yến Linh 13/ 6/1996 CDXN18K C.602 (2)

599 1410030163 Bùi Thị Mai Linh 03/ 6/1996 CDQT18C C.602 (2)

600 1410080059 Bùi Chúc Linh 11/11/1996 CDKT18A C.602 (2)

601 1410060217 Nguyễn Thị Trà Linh 23/02/1996 CDMA18D C.602 (2)

602 1410020281 Nguyễn Thị Thùy Linh 16/02/1996 CDTA18E C.602 (2)

603 1410010457 Lê Hảo Linh 07/11/1996 CDXN18R C.602 (2)

604 1410020211 Lê Thị Ngọc Linh 14/02/1996 CDTA18D C.602 (2)

605 1410080178 Võ Thị Mỹ Linh 09/ 3/1996 CDKT18D C.602 (2)

606 1410080302 Nguyễn Thị Khánh Linh 05/ 9/1996 CDKT18B C.602 (2)

607 1410050116 Hứa Thị Khánh Linh 13/ 9/1996 CDKS18C C.602 (2)

608 1410030021 Cao Thị Mỹ Linh 24/11/1996 CDQT18B C.602 (2)

609 1410060213 Nguyễn Thị Thùy Linh 12/ 4/1996 CDMA18D C.602 (2)

610 1410080257 Nguyễn Thị Ngọc Linh 07/10/1996 CDKT18E C.602 (2)

611 1410030267 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 07/ 6/1996 CDQT18E C.603 (1)

612 1410080186 Nguyễn Thị Thảo Linh 21/ 9/1996 CDKT18D C.603 (1)

613 1410050125 Trần Thị Mỹ Linh 05/10/1996 CDKS18C C.603 (1)

614 1410030351 Vũ Hà Linh 13/11/1995 CDQT18F C.603 (1)

615 1410020550 Phạm Thị ánh Linh 06/12/1996 CDTA18K C.603 (1)

616 1410020556 Lê Thị Hồng Linh 07/ 3/1996 CDTA18K C.603 (1)

617 1410060047 Nguyễn Thị Loan 28/11/1996 CDMA18B C.603 (1)

618 1410080150 Đinh Thị Bích Loan 20/ 6/1996 CDKT18C C.603 (1)

619 1410080235 Nguyễn Phương Loan 22/10/1996 CDKT18C C.603 (1)

620 1410030368 Hoàng Thị Kim Loan 17/12/1996 CDQT18G C.603 (1)

26/72

Page 27: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/DS PHAN PHONG... · DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

621 1410010258 Nguyễn Thị Thúy Loan 02/10/1996 CDXN18N C.603 (1)

622 1410010846 Võ Hồng Loan 08/ 7/1996 CDXN18L C.603 (1)

623 1410010168 Bùi Thị Thanh Loan 09/01/1996 CDXN18C C.603 (1)

624 1410010414 Nguyễn Kim Loan 29/ 4/1996 CDXN18H C.603 (1)

625 1410010427 Lê Thị Hồng Loan 05/12/1996 CDXN18G C.603 (1)

626 1410060013 Nguyễn Phương Thanh Loan 13/ 7/1996 CDMA18B C.603 (1)

627 1410080022 Lê Thị Thùy Loan 22/ 8/1996 CDKT18D C.603 (1)

628 1410010667 Lê Nguyễn Đài Loan 05/10/1996 CDXN18V C.603 (1)

629 1410060152 Nguyễn Thị Thùy Loan 18/ 8/1996 CDMA18C C.603 (1)

630 1410090001 Trần Đình Lộc 15/10/1996 CDTC18A C.603 (1)

631 1410040010 Nguyễn Xuân Lộc 06/02/1996 CDXN18S C.603 (1)

632 1410030248 Huỳnh Thị Thu Lộc 10/10/1996 CDQT18E C.603 (1)

633 1410010179 Bùi Thị Như Lộc 17/02/1996 CDXN18D C.603 (1)

634 1410010487 Nguyễn Thị Lộc 18/02/1996 CDXN18O C.603 (1)

635 1410090043 Nguyễn Hoàng Long 28/10/1996 CDTC18A C.603 (1)

636 1410030178 Dương Ngọc Long 08/12/1996 CDQT18A C.603 (1)

637 1410011031 Nguyễn Thị Nghệ Long 13/ 8/1995 CDXN18A C.603 (1)

638 1410030229 Trịnh Thanh Long 16/ 4/1995 CDQT18E C.603 (1)

639 1410030252 Lê Minh Luân 19/02/1995 CDQT18E C.603 (1)

640 1410010626 Hứa Minh Luân 09/ 9/1996 CDXN18E C.603 (1)

641 1410011077 Nguyễn Thị Mỹ Lương 26/ 9/1996 CDXN18O C.603 (1)

642 1410020400 Nguyễn Thị Lượt 27/ 7/1996 CDTA18F C.603 (1)

643 1410010813 Nguyễn Thị Lựu 09/ 3/1996 CDXN18P C.603 (1)

644 1410060115 Nguyễn Thị Thanh Lựu 03/10/1996 CDMA18C C.603 (1)

27/72

Page 28: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/DS PHAN PHONG... · DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

645 1410080309 Nguyễn Thị Luyến 15/02/1992 CDKT18F C.603 (1)

646 1410060125 Trần Thị Phương Luyến 04/02/1996 CDMA18A C.603 (1)

647 1410010122 Nguyễn Hồng Luyện 24/ 8/1995 CDXN18I C.603 (1)

648 1410080272 Lê Thị Ly Ly 04/ 5/1996 CDKT18A C.603 (1)

649 1410080290 Nguyễn Thị Ly 16/ 8/1996 CDKT18F C.603 (1)

650 1410010651 Nguyễn Thị Bích Ly 05/ 5/1996 CDXN18M C.603 (1)

651 1410080365 Trần Hương Ly 25/ 7/1996 CDKT18B C.603 (2)

652 1410010274 Trần Khánh Ly 15/ 8/1995 CDXN18N C.603 (2)

653 1410010019 Huỳnh Thị Kim Ly 10/ 7/1996 CDXN18A C.603 (2)

654 1410050088 Nguyễn Thị Thảo Ly 13/01/1996 CDKS18B C.603 (2)

655 1410010332 Nguyễn Thị Mai Ly 20/ 6/1996 CDXN18F C.603 (2)

656 1410020242 Trần Thị Khánh Ly 06/10/1996 CDTA18E C.603 (2)

657 1410020244 Nguyễn Cửu Hòai Ly 02/ 5/1993 CDTA18E C.603 (2)

658 1410010055 Mai Thị ý Ly 20/02/1996 CDXN18H C.603 (2)

659 1410080172 Nguyễn Ngọc Lý 04/01/1996 CDKT18D C.603 (2)

660 1410010885 Nguyễn Thị Lý 20/02/1996 CDXN18C C.603 (2)

661 1410010958 Nguyễn Trần Lý 03/ 9/1995 CDXN18O C.603 (2)

662 1410010900 Đặng Thị Lý 16/ 4/1994 CDXN18R C.603 (2)

663 1410080049 Ka Jê Mi Ma 12/ 6/1996 CDKT18D C.603 (2)

664 1410010525 Nguyễn Thị Thùy Mai 03/ 4/1996 CDXN18K C.603 (2)

665 1410010359 Phạm Thị Trúc Mai 28/12/1996 CDXN18K C.603 (2)

666 1410030133 Nguyễn Thị Mai 15/02/1995 CDQT18G C.603 (2)

667 1410010581 Lại Thị Mai 21/ 6/1996 CDXN18S C.603 (2)

668 1410030358 Phan Thị Sao Mai 17/01/1996 CDQT18G C.603 (2)

28/72

Page 29: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/DS PHAN PHONG... · DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

669 1410010641 Nguyễn Thị Ngọc Mai 02/ 8/1996 CDXN18S C.603 (2)

670 1410020605 Ngô Thị Xuân Mai 22/ 8/1996 CDTA18L C.603 (2)

671 1410011114 Lộc Quang Mai 11/ 7/1995 CDXN18N C.603 (2)

672 1410010992 Phùng Thúy Mai 17/ 9/1995 CDXN18O C.603 (2)

673 1410010629 Nguyễn Thị Thùy Mai 11/01/1996 CDXN18E C.603 (2)

674 1410030372 Phạm Thị Xuân Mai 06/02/1996 CDQT18C C.603 (2)

675 1410020461 Lâm Nguyễn Bông Mai 04/ 4/1996 CDTA18E C.603 (2)

676 1410030290 Nguyễn Thị Tuyết Mai 06/ 3/1994 CDQT18A C.603 (2)

677 1410010153 Phạm Thị Mai 15/ 9/1995 CDXN18I C.603 (2)

678 1410030011 Phạm Thanh Mai 14/12/1996 CDQT18B C.603 (2)

679 1410050113 Nguyễn Thị Thanh Mai 20/ 4/1996 CDKS18C C.603 (2)

680 1410030140 Phan Văn Mẫn 02/ 4/1995 CDQT18G C.603 (2)

681 1410060218 Nguyễn Thị Minh Mẫn 10/01/1996 CDMA18D C.603 (2)

682 1410080307 Mai Nguyễn Kiều Mi 25/02/1994 CDKT18A C.603 (2)

683 1410020007 Đặng Thị Nhật Minh 08/ 5/1996 CDTA18A C.603 (2)

684 1410060002 Nguyễn Cao Minh 13/02/1996 CDMA18A C.603 (2)

685 1410010916 Lê Ngọc Minh 15/ 7/1996 CDXN18O C.603 (2)

686 1410020689 Nguyễn Trần Tuyết Minh 12/12/1996 CDTA18L C.603 (2)

687 1410011145 Trương Thị Minh 12/ 4/1995 CDXN18H C.603 (2)

688 1410020480 Hồ Đức Minh 16/12/1996 CDTA18E C.603 (2)

689 1410011025 Lê Thị Ngọc Minh 17/ 6/1995 CDXN18K C.603 (2)

690 1410070016 Lê Công Minh 15/ 3/1996 CDTH18 C.603 (2)

691 1410080305 Trần Thị Thu Mơ 12/ 9/1995 CDKT18F C.702

692 1410020236 Lê Thị Thúy Mơ 20/ 6/1996 CDTA18E C.702

29/72

Page 30: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/DS PHAN PHONG... · DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

693 1410020277 Hồ Diễm My 25/11/1996 CDTA18E C.702

694 1410060074 Nguyễn Thị Thảo My 04/ 6/1996 CDMA18B C.702

695 1410010128 Lê Thị Huỳnh My 25/01/1996 CDXN18C C.702

696 1410030209 Trần Thị Quỳnh My 20/ 9/1996 CDQT18D C.702

697 1410030013 Trần Thị Cẩm My 08/01/1996 CDQT18B C.702

698 1410010578 Phạm Thị Trà My 11/02/1995 CDXN18L C.702

699 1410010959 Trần Phương Thảo My 02/12/1996 CDXN18B C.702

700 1410030182 Nguyễn Thị Hà My 12/ 6/1996 CDQT18D C.702

701 1410010713 Võ Thị Kiều My 31/ 8/1996 CDXN18T C.702

702 1410020704 Đào Thị Diễm My 28/02/1996 CDTA18M C.702

703 1410011050 Phạm Thị My 28/11/1996 CDXN18T C.702

704 1410011082 Lê Thị Trà My 31/12/1996 CDXN18N C.702

705 1410030294 Nguyễn Thị Trà My 24/11/1996 CDQT18F C.702

706 1410020058 Nguyễn Thị Trà My 24/10/1996 CDTA18B C.702

707 1410011109 Thới Thị Kiều My 03/ 8/1996 CDXN18Q C.702

708 1410010595 Võ Lê Quỳnh My 01/ 5/1996 CDXN18L C.702

709 1410080162 Nguyễn Thị Trà My 01/11/1996 CDKT18F C.702

710 1410010077 Nguyễn Thị Diễm My 18/10/1996 CDXN18H C.702

711 1410020481 Đinh Thị Hoàng My 19/01/1996 CDTA18E C.702

712 1410030431 Dương Thị Hoàn Mỹ 14/ 5/1996 CDQT18B C.702

713 1410020282 Nguyễn Thị Mỹ 28/ 8/1996 CDTA18F C.702

714 1410010054 Trần Lê Nhật Mỹ 04/ 7/1996 CDXN18H C.702

715 1410010240 Võ Thị Nhu Mỹ 23/02/1996 CDXN18I C.702

716 1410060183 Lê Trần Na 01/ 6/1996 CDMA18B C.702

30/72

Page 31: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/DS PHAN PHONG... · DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

717 1410060209 Đinh Nguyễn Thế Nam 21/ 5/1996 CDMA18A C.702

718 1410030043 Hoàng Tăng Nam 01/ 5/1996 CDQT18H C.702

719 1410090041 Nguyễn Hoàng Nam 07/ 6/1996 CDTC18A C.702

720 1410050038 Dương Thị Phương Nam 09/ 8/1995 CDKS18A C.702

721 1410030257 Bùi Nguyễn Nam 24/ 6/1996 CDQT18E C.702

722 1410010445 Cao Xuân Nam 10/11/1996 CDXN18O C.702

723 1410060001 Nguyễn Thị Kim Nga 06/02/1996 CDMA18B C.702

724 1410080348 Lê Thị Nga 20/ 5/1996 CDKT18A C.702

725 1410080345 Nguyễn Thị Tuyết Nga 23/02/1996 CDKT18C C.702

726 1410080298 Nguyễn Thị Tuyết Nga 02/ 8/1996 CDKT18B C.702

727 1410011076 Nghiêm Thị Nga 10/ 6/1996 CDXN18A C.702

728 1410010717 Huỳnh Thị Quỳnh Nga 24/12/1996 CDXN18T C.702

729 1410060232 Nguyễn Thị Hồng Nga 20/ 5/1996 CDMA18E C.702

730 1410020226 Lưu Thị Nga 28/ 8/1996 CDTA18I C.702

731 1410020540 Trần Thị Ngọc Nga 29/ 4/1995 CDTA18D C.703

732 1410010386 Hồ Thị Nga 17/ 4/1996 CDXN18Q C.703

733 1410010185 Hoàng Thị Mỹ Nga 14/ 9/1996 CDXN18P C.703

734 1410080215 Trần Thị Nguyệt Nga 26/ 8/1995 CDKT18D C.703

735 1410010804 Nguyễn Thị Ngọc Nga 14/ 7/1996 CDXN18D C.703

736 1410030245 Hoàng Thị Thu Nga 20/ 4/1996 CDQT18D C.703

737 1410060088 Lê Huỳnh Hồng Nga 20/ 4/1996 CDMA18D C.703

738 1410060099 Phan Thị Quỳnh Nga 08/10/1996 CDMA18D C.703

739 1410080211 Nguyễn Thị Xuân Ngà 27/11/1996 CDKT18D C.703

740 1410010847 Hồ Ngọc Ngà 15/ 9/1996 CDXN18L C.703

31/72

Page 32: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/DS PHAN PHONG... · DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

741 1410010800 Nguyễn Thị Bảo Ngà 29/ 4/1996 CDXN18P C.703

742 1410030157 Nguyễn Thị Thanh Ngân 16/01/1996 CDQT18C C.703

743 1410060035 Nguyễn Thị Kim Ngân 04/02/1996 CDMA18A C.703

744 1410080262 Nguyễn Ngọc Phương Ngân 11/ 7/1996 CDKT18E C.703

745 1410020219 Trần Ngọc Hiếu Ngân 08/11/1996 CDTA18D C.703

746 1410080108 Ngô Kim Ngân 24/01/1996 CDKT18C C.703

747 1410090031 Đinh Thị Ngân 27/ 7/1995 CDTC18A C.703

748 1410030436 Võ Thị Kim Ngân 21/ 4/1996 CDQT18A C.703

749 1410090090 Vũ Phạm Khánh Ngân 20/12/1995 CDQT18H C.703

750 1410020407 Nguyễn Thanh Ngân 25/ 9/1996 CDTA18F C.703

751 1410010763 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 10/12/1996 CDXN18O C.703

752 1410050052 Bùi Thị Thảo Ngân 17/10/1996 CDKS18A C.703

753 1310020012 Lê Phạm Tuyết Ngân 25/ 9/1994 CDTA18A C.703

754 1410060094 Hồ Thị Kim Ngân 05/ 9/1995 CDMA18A C.703

755 1410011168 Trần Thị Kim Ngân 16/ 9/1995 CDXN18Q C.703

756 1410080004 Lý Huỳnh Ngân 08/01/1996 CDKT18A C.703

757 1410060249 Nguyễn Thị Kim Ngân 26/ 6/1995 CDMA18B C.703

758 1410010405 Bùi Thị Bảo Ngân 07/ 9/1996 CDXN18G C.703

759 1410010715 Trần Thị Kim Ngân 13/ 9/1996 CDXN18E C.703

760 1410080351 Ngô Thị Thảo Ngân 26/ 7/1995 CDKT18E C.703

761 1410011179 Trần Thị Thanh Ngân 10/11/1996 CDXN18Q D.003

762 1410020467 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 25/10/1994 CDTA18E D.003

763 1410020465 Nguyễn Hoài Lệ Ngân 14/ 8/1995 CDTA18I D.003

764 1410030332 Võ Thị Thu Ngân 04/ 7/1996 CDQT18C D.003

32/72

Page 33: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/DS PHAN PHONG... · DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

765 1410010588 Phạm Thị Yến Ngân 11/ 5/1996 CDXN18L D.003

766 1410010544 Hồ Thị Kim Ngân 12/ 9/1996 CDXN18F D.003

767 1410020585 Nguyễn Thị Kim Ngân 28/ 7/1995 CDTA18L D.003

768 1410010770 Trần Thị Kim Ngân 21/01/1996 CDXN18I D.003

769 1410020294 Trần Thị Kim Ngân 13/11/1996 CDTA18N D.003

770 1410010086 Cao Thanh Ngân 03/ 6/1996 CDXN18B D.003

771 1410010030 Huỳnh Thị Kim Ngân 23/ 7/1996 CDXN18U D.003

772 1410020112 Nguyễn Dương Thị Tuyết Ngân 14/01/1996 CDTA18B D.003

773 1410060191 Lê Thị Hồng Nghi 10/12/1996 CDMA18B D.003

774 1410080284 Nguyễn Hồng Nghĩa 06/ 9/1995 CDKT18F D.003

775 1410020343 Lê Công Nghĩa 04/ 5/1995 CDTA18B D.003

776 1410080026 Phạm Thị Ngoan 09/ 8/1996 CDKT18D D.003

777 1410010905 Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc 22/ 4/1996 CDXN18U D.003

778 1410080086 Hồ Thị Bích Ngọc 23/11/1995 CDKT18B D.003

779 1410010737 Huỳnh Như Ngọc 27/ 8/1996 CDXN18D D.003

780 1410020274 Phạm Huỳnh Như Ngọc 01/12/1996 CDTA18E D.003

781 1410010006 Phạm Thị Bích Ngọc 13/01/1996 CDXN18H D.003

782 1410010205 Trương Nguyễn ánh Ngọc 06/10/1996 CDXN18D D.003

783 1410080141 Trần Thị Bảo Ngọc 05/ 3/1996 CDKT18F D.003

784 1410030179 Lê Thị Ngọc 13/ 6/1995 CDQT18D D.003

785 1410010910 Vũ Thị Hồng Ngọc 23/10/1996 CDXN18L D.003

786 1410020486 Nguyễn Trần Bích Ngọc 27/10/1996 CDTA18M D.003

787 1410010267 Lê Thị Ngọc 04/12/1996 CDXN18I D.003

788 1410090087 Trần Trịnh Yến Ngọc 21/12/1995 CDTC18B D.003

33/72

Page 34: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/DS PHAN PHONG... · DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

789 1410090055 Nguyễn Huỳnh Minh Ngọc 11/ 8/1996 CDTC18A D.003

790 1410010594 Phạm Hương Bảo Ngọc 20/12/1996 CDXN18L D.003

791 1410030112 Đào Bội Ngọc 13/ 5/1996 CDQT18F D.004

792 1410010197 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 23/ 4/1996 CDXN18U D.004

793 1410020234 Đinh Nguyễn Kim Ngọc 13/ 5/1996 CDTA18E D.004

794 1410030176 Lê Hồng Ngọc 23/12/1996 CDQT18D D.004

795 1410010624 Nguyễn Thị Ngọc 12/ 9/1996 CDXN18M D.004

796 1410080202 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 20/ 6/1996 CDKT18C D.004

797 1410010853 Phạm Thị Thảo Ngọc 11/ 7/1996 CDXN18L D.004

798 1410080358 Bùi Bích Ngọc 04/02/1996 CDKT18B D.004

799 1410080124 Triệu Mỹ Ngọc 15/ 5/1996 CDKT18C D.004

800 1410010108 Nguyễn Thị Bích Ngọc 26/ 6/1996 CDXN18U D.004

801 1410080359 Tạ Thị Ngọc 27/01/1995 CDKT18E D.004

802 1410020438 Trần Thị Bảo Ngọc 14/ 8/1996 CDTA18F D.004

803 1410020029 Trần Thị Bảo Ngọc 01/10/1996 CDTA18G D.004

804 1410010355 Hoàng Thị Bích Ngọc 18/ 3/1996 CDXN18N D.004

805 1410030360 Lê Thị Ngọc 12/11/1995 CDQT18G D.004

806 1410020542 Phạm Trọng Nguyên 05/02/1994 CDTA18K D.004

807 1410080114 Lê Thị Kim Nguyên 01/01/1995 CDKT18C D.004

808 1410080357 Trần Thảo Nguyên 02/10/1996 CDKT18F D.004

809 1410010009 Huỳnh Thảo Nguyên 24/ 9/1996 CDXN18A D.004

810 1410030410 Lê Thị Thảo Nguyên 19/ 5/1996 CDQT18H D.004

811 1410010997 Trần Thị Hồng Nguyên 19/ 5/1996 CDXN18K D.004

812 1410010886 Đỗ Thị Nguyên 10/ 6/1996 CDXN18L D.004

34/72

Page 35: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/DS PHAN PHONG... · DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

813 1410060157 Huỳnh Thị Kim Nguyên 26/ 7/1995 CDMA18C D.004

814 1410030090 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 07/12/1996 CDQT18F D.004

815 1410010476 Doãn Thị Thảo Nguyên 24/02/1996 CDXN18U D.004

816 1410010779 Nguyễn Thị Nguyên 20/ 6/1996 CDXN18H D.004

817 1410030424 Trần Nguyễn Thảo Nguyên 03/10/1995 CDQT18B D.004

818 1410020482 Huỳnh Thị Thảo Nguyên 19/ 7/1996 CDTA18D D.004

819 1410010724 Đào Thị Bé Nguyên 18/11/1995 CDXN18T D.004

820 1410011010 Lê Hữu Nguyên 22/ 8/1996 CDXN18O D.004

821 1410080167 Nguyễn Thị Kim Nguyên 24/02/1996 CDKT18A D.005

822 1410020420 Nguyễn Trường Loan Nguyên 04/ 5/1996 CDTA18H D.005

823 1410060177 Trần Thị Thảo Nguyên 20/ 5/1995 CDMA18D D.005

824 1410010085 Lê Thị Lệ Nguyên 06/ 3/1995 CDXN18H D.005

825 1410010549 Trần Đình Nguyên 03/01/1996 CDXN18O D.005

826 1410020418 Trần Thảo Nguyên 01/01/1996 CDTA18H D.005

827 1410050062 Trần Thị Thảo Nguyên 15/10/1996 CDKS18B D.005

828 1410010583 Huỳnh Trọng Nguyễn 02/01/1996 CDXN18L D.005

829 1410060070 Nguyễn Đức Nguyện 16/ 9/1996 CDMA18D D.005

830 1410020526 Phạm Thị Nguyệt 14/ 7/1995 CDTA18K D.005

831 1410080082 Nguyễn Thị Như Nguyệt 17/ 5/1995 CDKT18A D.005

832 1410020038 Lê Thị Thu Nguyệt 10/ 6/1996 CDTA18A D.005

833 1410020363 Nguyễn Thị Nguyệt 13/10/1993 CDTA18B D.005

834 1410050126 Bùi Thị Thu Nguyệt 16/ 6/1996 CDKS18B D.005

835 1410080144 Phan Thị Nhã 12/02/1996 CDKT18F D.005

836 1410030241 Trương Thanh Nhã 09/ 6/1995 CDQT18E D.005

35/72

Page 36: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/DS PHAN PHONG... · DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

837 1410080070 Phan Y Nhã 18/ 9/1996 CDKT18C D.005

838 1410010059 Trần Thị Thanh Nhài 24/11/1994 CDXN18N D.005

839 1410010691 Đặng Lê Thành Nhân 09/ 5/1996 CDXN18E D.005

840 1410020264 Trần Mai Nhân 21/ 4/1996 CDTA18E D.005

841 1410020479 Hồ Trọng Nhân 16/ 5/1996 CDTA18D D.005

842 1410010070 Hồ Trọng Nhân 18/01/1996 CDXN18B D.005

843 1410030089 Trần Thị Bích Nhạn 25/02/1996 CDQT18F D.005

844 1410030194 Lê Minh Nhật 09/11/1995 CDQT18D D.005

845 1410010680 Nguyễn Minh Nhật 15/12/1993 CDXN18T D.005

846 1410010816 Nguyễn Thị Nhẹn 04/ 9/1996 CDXN18P D.005

847 1410080216 Nguyễn Thị Yến Nhi 12/10/1996 CDKT18A D.005

848 1410030111 Phạm Mỹ Châu Nhi 11/12/1996 CDQT18B D.005

849 1410080176 Bùi Lâm Nhi 25/10/1996 CDKT18C D.005

850 1410030031 Trần Nguyễn ý Nhi 04/ 5/1996 CDQT18A D.005

851 1410010453 Trần Thị ái Nhi 16/ 9/1996 CDXN18G D.006

852 1410030019 Đồng Tiểu Nhi 18/ 8/1996 CDQT18B D.006

853 1410030113 Ngô Thanh Nhi 15/ 4/1996 CDQT18B D.006

854 1410030405 Phạm Thị Tuyết Nhi 04/ 5/1996 CDQT18H D.006

855 1410050043 Phan Thị Thảo Nhi 10/ 3/1996 CDKS18A D.006

856 1410020120 Nguyễn Thị Kiều Nhi 20/11/1996 CDTA18H D.006

857 1410020531 Nguyễn Thị Huỳnh Nhi 14/ 3/1996 CDTA18D D.006

858 1410010864 Nguyễn Thị Yến Nhi 15/01/1996 CDXN18C D.006

859 1410020018 Nguyễn Thị Thu Nhi 01/11/1996 CDTA18N D.006

860 1410010403 Trần Thị Cẩm Nhi 21/02/1996 CDXN18O D.006

36/72

Page 37: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/DS PHAN PHONG... · DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

861 1410011032 Đinh Thị Yến Nhi 09/10/1995 CDXN18K D.006

862 1410011141 Nguyễn Hoàng Trúc Nhi 17/ 6/1996 CDXN18E D.006

863 1410020188 Lê Quỳnh Nhi 24/ 6/1996 CDTA18D D.006

864 1410010236 Huỳnh Thị Tuyết Nhi 18/ 9/1996 CDXN18E D.006

865 1410030004 Đinh Thị Yến Nhi 14/ 6/1996 CDQT18H D.006

866 1410020049 Thái Thị Phương Nhi 14/ 3/1995 CDTA18G D.006

867 1410010703 Nguyễn Thị ý Nhi 25/ 3/1996 CDXN18T D.006

868 1410020289 Đào Đông Nhi 07/ 5/1996 CDTA18F D.006

869 1410020174 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 08/ 7/1996 CDTA18D D.006

870 1410010771 Đỗ ánh Nhi 19/01/1996 CDXN18V D.006

871 1410010364 Trần Thanh Nhi 05/ 4/1995 CDXN18N D.006

872 1410010421 Nguyễn Thị Thu Nhi 20/ 3/1996 CDXN18G D.006

873 1410010939 Đoàn Thị Yến Nhi 16/ 8/1995 CDXN18B D.006

874 1410010259 Huỳnh Thị Tuyết Nhi 07/11/1996 CDXN18Q D.006

875 1410010243 Ngô Thị Yến Nhi 26/02/1996 CDXN18N D.006

876 1410080102 Phan Thị Thanh Nhi 31/ 8/1996 CDKT18C D.006

877 1410020446 Phạm Thị Mỹ Nhi 03/01/1996 CDTA18H D.006

878 1410010360 Trương Mẫn Nhi 01/01/1996 CDXN18G D.006

879 1410010373 Trần Bảo Nhi 08/11/1996 CDXN18Q D.006

880 1410030282 Phạm Nguyễn Yến Nhi 16/ 7/1996 CDQT18E D.006

881 1410011017 Nguyễn Lê ý Nhi 25/01/1996 CDXN18A D.008

882 1410050068 Bùi Thị Yến Nhi 19/ 9/1995 CDKS18B D.008

883 1410010699 Đặng Nguyễn ái Nhi 11/11/1995 CDXN18N D.008

884 1410010014 Trần Thanh Nhiên 29/01/1996 CDXN18H D.008

37/72

Page 38: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/DS PHAN PHONG... · DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

885 1410020096 Trần Thị Trúc Nhiên 01/ 3/1996 CDTA18M D.008

886 1410020253 Nguyễn Thị Kim Nhiển 16/11/1996 CDTA18K D.008

887 1410020033 Lưu Thị Quỳnh Như 12/11/1993 CDTA18A D.008

888 1410080239 Nguyễn Thị Huỳnh Như 04/10/1996 CDKT18B D.008

889 1410080296 Huỳnh Ngọc Như 05/11/1996 CDKT18F D.008

890 1410010356 Nguyễn Thị Huỳnh Như 23/ 5/1996 CDXN18G D.008

891 1410030208 Đặng Huỳnh Như 06/ 4/1996 CDQT18D D.008

892 1410010532 Nguyễn Thị Tố Như 07/ 3/1996 CDXN18O D.008

893 1410010382 Trần Thị Quỳnh Như 27/ 6/1996 CDXN18Q D.008

894 1410030116 Nguyễn Thị ái Như 11/12/1996 CDQT18G D.008

895 1410080008 Vũ Thị Quỳnh Như 08/12/1996 CDKT18B D.008

896 1410050026 Nguyễn Ngọc Như 26/ 8/1996 CDKS18C D.008

897 1410030275 Lê Quỳnh Như 15/ 3/1996 CDQT18E D.008

898 1410060170 Nguyễn Thị Trúc Như 12/ 8/1995 CDMA18A D.008

899 1410010654 Nguyễn Quỳnh Như 23/ 9/1996 CDXN18S D.008

900 1410011029 Đào Thị Quỳnh Như 18/01/1996 CDXN18K D.008

901 1410020404 Nguyễn Thị Tố Như 12/ 3/1995 CDTA18H D.008

902 1410080163 Nguyễn Thị Huỳnh Như 15/ 8/1996 CDKT18F D.008

903 1410080190 Nguyễn Lê Quỳnh Như 13/ 4/1996 CDKT18C D.008

904 1410010001 Nguyễn Thị Quỳnh Như 08/ 9/1996 CDXN18V D.008

905 1410020587 Võ Nguyễn Quỳnh Như 13/ 3/1996 CDTA18N D.008

906 1410020633 Huỳnh Thị Quỳnh Như 25/ 3/1995 CDTA18K D.008

907 1410010007 Nguyễn Quỳnh Như 02/12/1996 CDXN18A D.008

908 1410020644 Chu Thị Hồng Nhung 16/ 7/1996 CDTA18A D.008

38/72

Page 39: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/DS PHAN PHONG... · DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

909 1410020276 Nguyễn Tuyết Nhung 01/01/1996 CDTA18E D.008

910 1410030337 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 08/ 8/1995 CDQT18F D.008

911 1410011147 Nguyễn Thị Hồng Nhung 26/01/1996 CDXN18Q D.008

912 1410020271 Trần Yến Nhung 25/02/1994 CDTA18E D.008

913 1410080032 Nguyễn Hồng Nhung 17/01/1996 CDKT18C D.008

914 1410060022 Ngô Thị Tuyết Nhung 08/ 8/1996 CDMA18B D.008

915 1410060242 Lê Thị Kim Nhung 05/ 3/1996 CDMA18B D.008

916 1410010523 Phạm Thị Cẩm Nhung 08/01/1996 CDXN18O D.008

917 1410060162 Nguyễn Thị Hồng Nhung 10/ 5/1996 CDMA18C D.101

918 1410050047 Lê Minh Nhựt 27/ 9/1996 CDKS18C D.101

919 1410010688 Phạm Thị Ni 13/ 3/1996 CDXN18T D.101

920 1410050085 Lê Thị Nở 10/ 3/1996 CDKS18B D.101

921 1410010735 Nguyễn Thị Nụ 15/ 6/1995 CDXN18L D.101

922 1410010334 Võ Thị Mai Nữ 27/ 7/1996 CDXN18F D.101

923 1410010183 Võ Thị Ngọc Oanh 03/01/1996 CDXN18D D.101

924 1410080312 Nguyễn Thị Kiều Oanh 10/ 5/1996 CDKT18B D.101

925 1410010023 Phùng Kim Thuý Oanh 10/ 6/1996 CDXN18H D.101

926 1410080007 Lương Thị Hoàng Oanh 12/12/1996 CDKT18C D.101

927 1410010300 Trần Thị Mỹ Oanh 15/ 7/1996 CDXN18I D.101

928 1410060090 Phạm Thị Tú Oanh 14/ 4/1996 CDMA18D D.101

929 1410020210 Nguyễn Thị Kim Oanh 04/ 3/1996 CDTA18D D.101

930 1410080201 Võ Thị Hoàng Oanh 10/ 4/1996 CDKT18A D.101

931 1410020183 Nguyễn Hoàng Oanh 11/ 8/1996 CDTA18I D.101

932 1410020624 Phạm Thị Kiều Oanh 16/ 4/1995 CDTA18B D.101

39/72

Page 40: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/DS PHAN PHONG... · DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

933 1410010268 Phạm Thị Hồng Phấn 20/ 4/1996 CDXN18E D.101

934 1410050141 Phan Thị Hồng Phấn 17/10/1996 CDKS18C D.101

935 1410010005 Nguyễn Thiên Phát 24/12/1996 CDXN18A D.101

936 1410020216 Phạm Văn Phát 04/ 5/1996 CDTA18D D.101

937 1410030422 Phạm Tấn Phát 10/ 3/1996 CDQT18H D.101

938 1410080181 Châu Thị Kim Phát 20/01/1996 CDKT18D D.101

939 1410050151 Lê Xuân Tấn Phát 24/ 7/1996 CDKS18C D.101

940 1410080029 Lê Thị Ngọc Phi 23/ 6/1996 CDKT18C D.101

941 1410010628 Đoàn Ngọc Phi 20/ 9/1996 CDXN18E D.101

942 1410030369 Trần Hoài Phong 30/ 6/1992 CDQT18G D.101

943 1410030308 Trần Hiền Phong 20/ 6/1996 CDQT18F D.101

944 1410090102 Lê Duy Phong 20/11/1996 CDTC18B D.101

945 1410020092 Nguyễn Hoàng Phong 26/12/1996 CDTA18B D.101

946 1410010483 Tôn Thanh Phong 04/ 5/1996 CDXN18G D.101

947 1410030412 Thái Châu Phú 20/ 5/1996 CDQT18B D.101

948 1410060172 Trần Đình Phú 14/ 6/1996 CDMA18D D.101

949 1410030457 Hoàng Đức Phú 10/ 5/1996 CDQT18B D.101

950 1410030430 Nguyễn Minh Phúc 27/ 8/1996 CDQT18H D.101

951 1410030381 Hồ Diễm Phúc 18/12/1995 CDQT18G D.101

952 1410030243 Lương Thiện Phúc 09/01/1996 CDQT18E D.101

953 1410010220 Phan Thị Hồng Phúc 31/10/1996 CDXN18D D.101

954 1410080062 Lê Phú Phúc 25/ 6/1996 CDKT18C D.101

955 1410030199 Huỳnh Quốc Kim Phúc 25/ 5/1996 CDQT18D D.101

956 1410020475 Nìm Chí Phùng 30/11/1994 CDTA18M D.101

40/72

Page 41: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/DS PHAN PHONG... · DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

957 1410090003 Phạm Thị Phụng 20/ 3/1996 CDTC18A D.101

958 1410080326 Nguyễn Thị Kim Phụng 08/ 5/1995 CDKT18F D.101

959 1410080308 Nguyễn Thị Kim Phụng 05/10/1996 CDKT18B D.101

960 1410060091 Tô Kim Phụng 24/ 8/1996 CDMA18D D.101

961 1410020009 Trần Thị Kim Phụng 29/ 9/1996 CDTA18G D.102

962 1410010015 Trần Thị Hồng Phước 13/ 6/1996 CDXN18U D.102

963 1410080074 Lê Phú Phước 25/ 6/1996 CDKT18C D.102

964 1410070009 Lưu Hữu Phước 07/ 6/1996 CDTH18 D.102

965 1410020129 Phạm Thị Thanh Phương 25/ 8/1996 CDTA18H D.102

966 1410010835 Nguyễn Thị Phương 24/10/1996 CDXN18M D.102

967 1410010515 Tìn Trần Phương 29/ 5/1996 CDXN18K D.102

968 1410060224 Phan Lê Ngọc Phương 14/ 7/1995 CDMA18E D.102

969 1410010119 Trịnh Hải Phương 29/10/1996 CDXN18V D.102

970 1410010277 Ngô Thị Bích Phương 06/11/1996 CDXN18Q D.102

971 1410080149 Nguyễn Trúc Phương 14/ 9/1996 CDKT18F D.102

972 1410060245 Lê Uyên Phương 16/10/1996 CDMA18A D.102

973 1410010860 Mai Duy Phương 02/ 9/1995 CDXN18C D.102

974 1410060144 Nguyễn Thị Trúc Phương 09/ 3/1996 CDMA18B D.102

975 1410010103 Phan Trần Ngọc Mai Phương 09/01/1996 CDXN18U D.102

976 1410060048 Phan Thị Phương 12/02/1996 CDMA18C D.102

977 1410080048 Hồ ái Phương 16/12/1996 CDKT18A D.102

978 1410010506 Nguyễn Nguyên Phương 02/ 4/1996 CDXN18R D.102

979 1410020279 Lê Thị Bích Phương 27/ 6/1996 CDTA18E D.102

980 1410010329 Nguyễn Thị Hoài Phương 12/ 6/1996 CDXN18F D.102

41/72

Page 42: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/DS PHAN PHONG... · DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

981 1410080047 Đặng Thị Bích Phương 23/ 7/1996 CDKT18D D.102

982 1410010034 Nguyễn Thị Bắc Phương 26/ 9/1996 CDXN18H D.102

983 1410080183 Hoàng Thị Kiều Phương 01/11/1995 CDKT18D D.102

984 1410010257 Lạc Thị Hồng Phương 08/ 5/1996 CDXN18U D.102

985 1410020231 Cao Lê Thanh Phương 24/ 7/1996 CDTA18E D.102

986 1410010352 Hồ Thị Hà Phương 28/ 9/1996 CDXN18Q D.102

987 1410080033 Trần Ngọc Phương 18/ 4/1996 CDKT18C D.102

988 1410010286 Nguyễn Thị Bích Phương 13/12/1996 CDXN18N D.102

989 1410011053 Đoàn Thị Thúy Phương 16/ 5/1996 CDXN18A D.102

990 1410011182 Lê Anh Kim Phương 07/ 8/1996 CDXN18U D.102

991 1410060132 Hồ Phùng Phướng 15/ 8/1996 CDMA18A D.102

992 1410020698 Nguyễn Thị Như Phượng 18/ 9/1996 CDTA18L D.102

993 1410080246 Nguyễn Thị Bích Phượng 28/11/1996 CDKT18E D.102

994 1410030141 Lâm Hoàng Quý Phượng 12/ 5/1996 CDQT18H D.102

995 1410060180 Nguyễn Thúy Phượng 07/ 4/1996 CDMA18A D.102

996 1410050176 Trương Thị Minh Phượng 10/02/1996 CDKS18C D.102

997 1410080194 Huỳnh Thị út Phượng 12/12/1995 CDKT18D D.102

998 1410030286 Nguyễn Thị Phượng 12/02/1995 CDQT18F D.102

999 1410010787 Hồ Thị Mỹ Phượng 05/ 3/1996 CDXN18M D.102

1000 1410010621 Nguyễn Ngọc Quan 12/02/1996 CDXN18M D.102

1001 1410090113 Phùng Hữu Quan 25/01/1993 CDTC18B D.102

1002 1410020686 Huỳnh Văn Quân 01/ 9/1996 CDTA18A D.102

1003 1410020053 Bùi Ngọc Quận 23/ 5/1996 CDTA18A D.102

1004 1410020657 Võ Minh Quang 10/ 7/1996 CDTA18A D.102

42/72

Page 43: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/DS PHAN PHONG... · DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

1005 1410060151 Đỗ Hải Quang 18/12/1996 CDMA18C D.103

1006 1410010858 Nguyễn Minh Quang 04/ 3/1996 CDXN18L D.103

1007 1410010178 Nguyễn Thị Ngọc Quý 01/ 9/1996 CDXN18P D.103

1008 1410010239 Phạm Phú Quý 30/ 8/1996 CDXN18N D.103

1009 1410010708 Trần Thanh Quý 11/ 3/1996 CDXN18N D.103

1010 1410060175 Nguyễn Thị Thu Quyên 19/01/1996 CDMA18B D.103

1011 1410080200 Đinh Thị Kim Quyên 16/12/1995 CDKT18D D.103

1012 1410060054 Ngô Thụy Minh Quyên 20/11/1996 CDMA18A D.103

1013 1410030365 Lê Lệ Quyên 08/02/1995 CDQT18G D.103

1014 1410020602 Hồ Vũ Dạ Quyên 21/ 7/1996 CDTA18L D.103

1015 1410030210 Nguyễn Thị Thúy Quyên 19/ 7/1996 CDQT18D D.103

1016 1410060253 Nguyễn Thị Kim Quyên 25/10/1995 CDMA18B D.103

1017 1410080342 Nguyễn Thị Hồng Quyên 05/ 9/1995 CDMA18A D.103

1018 1410060215 Phạm Thị Tố Quyên 08/10/1996 CDMA18A D.103

1019 1410080091 Trần Thị Quyên 01/ 5/1996 CDKT18E D.103

1020 1410080083 Nguyễn Đình Thục Quyên 03/ 8/1996 CDKT18B D.103

1021 1410030251 Nguyễn Thị Huỳnh Quyên 09/ 8/1995 CDQT18C D.103

1022 1410030295 Nguyễn Thị Thảo Quyên 23/12/1996 CDQT18F D.103

1023 1410040003 Huỳnh Lan Quyên 17/11/1996 CDXN18T D.103

1024 1410080295 Huỳnh Thị Thanh Quyền 06/12/1996 CDKT18C D.103

1025 1410010227 Trần Duy Quyết 18/ 4/1996 CDXN18Q D.103

1026 1410011148 Nguyễn Trần Như Quỳnh 25/ 5/1995 CDXN18D D.103

1027 1410010173 Nguyễn Thúy Quỳnh 03/ 6/1996 CDXN18D D.103

1028 1410080207 Mai Thúy Quỳnh 17/ 9/1996 CDKT18D D.103

43/72

Page 44: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/DS PHAN PHONG... · DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

1029 1410010948 Lâm Thị Trúc Quỳnh 01/ 9/1996 CDXN18L D.103

1030 1410010941 Nguyễn Thị Phương Quỳnh 11/ 4/1996 CDXN18L D.103

1031 1410020185 Trần Thị Như Quỳnh 14/ 3/1996 CDTA18D D.103

1032 1410010325 Trần Nguyễn Như Quỳnh 01/ 6/1996 CDXN18K D.103

1033 1410011167 Phan Nguyễn Như Quỳnh 12/11/1996 CDXN18L D.103

1034 1410060069 Trần Nguyễn Như Quỳnh 14/11/1996 CDMA18B D.103

1035 1410030024 Trần Thị Ngọc Quỳnh 04/11/1996 CDQT18B D.103

1036 1410020240 Nguyễn Thị Xuân Quỳnh 25/ 5/1996 CDTA18E D.103

1037 1410080025 Nguyễn Như Quỳnh 16/ 3/1996 CDKT18D D.103

1038 1410020554 Đặng Mỹ Quỳnh 24/02/1996 CDTA18K D.103

1039 1410020443 Lê Thị Lệ Quỳnh 06/ 5/1996 CDTA18H D.103

1040 1410030188 Nguyễn Thị Xuân Quỳnh 03/ 4/1996 CDQT18D D.103

1041 1410090065 Nguyễn Thanh Sang 02/ 4/1995 CDQT18D D.103

1042 1410080368 Nguyễn Thị Thu Sang 06/11/1996 CDKT18B D.103

1043 1410010250 Nguyễn Văn Sang 23/ 7/1996 CDXN18E D.103

1044 1410060026 Trần Văn Sáng 17/ 6/1996 CDMA18A D.103

1045 1410010697 Trần Hữu Sáng 12/10/1996 CDXN18E D.103

1046 1410070008 Hồ Văn Sĩ 27/ 6/1995 CDTH18 D.103

1047 1410020028 Trần Thị Thúy Sinh 26/11/1996 CDTA18A D.103

1048 1410010232 Võ Thị Ngọc Son 13/12/1996 CDXN18I D.103

1049 1410080287 Đường Thị Thanh Son 24/10/1996 CDKT18F D.104

1050 1410030121 Vy Thế Sơn 20/12/1996 CDQT18H D.104

1051 1410011009 Lê Đức Sơn 07/11/1996 CDXN18S D.104

1052 1410080109 Vũ Trường Sơn 22/ 3/1996 CDKT18E D.104

44/72

Page 45: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/DS PHAN PHONG... · DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

1053 1410011086 Đặng Thị Ngọc Sơn 21/12/1996 CDXN18P D.104

1054 1410070017 Nguyễn Hồng Sơn 18/ 7/1996 CDTH18 D.104

1055 1410010764 Nguyễn Thị Song 02/ 6/1996 CDXN18D D.104

1056 1410050020 Hoàng Văn Sự 16/10/1995 CDKS18C D.104

1057 1410030035 Lộc Nhực Sừng 24/ 5/1996 CDQT18H D.104

1058 1410020383 Phạm Thảo Sương 08/10/1996 CDTA18G D.104

1059 1410060179 Nguyễn Thị Tuyết Sương 13/02/1996 CDMA18D D.104

1060 1410010050 Trịnh Tấn Tài 19/ 4/1996 CDXN18A D.104

1061 1410010543 Bùi Hữu Tài 14/ 8/1996 CDXN18K D.104

1062 1410010863 Đặng Tấn Tài 10/ 5/1996 CDXN18E D.104

1063 1410060112 Nguyễn Thái Tài 12/02/1996 CDMA18B D.104

1064 1410010492 Hồ Hữu Tài 14/10/1995 CDXN18I D.104

1065 1410060192 Đinh Thị Tám 21/10/1995 CDMA18D D.104

1066 1310020577 Lâm Thanh Tâm 29/ 7/1995 CDTA18A D.104

1067 1410030174 Trần Hùng Tâm 01/02/1996 CDQT18D D.104

1068 1410040009 Nguyễn Lưu Nhật Tâm 27/ 4/1996 CDKS18C D.104

1069 1410010160 Phạm Thị Thanh Tâm 28/02/1996 CDXN18C D.104

1070 1410011142 Lương Thị Khánh Tâm 20/10/1996 CDXN18T D.104

1071 1410080160 Đặng Thị Thanh Tâm 20/ 6/1996 CDKT18F D.104

1072 1410030183 Ngô Hoàng Minh Tâm 27/ 9/1996 CDQT18D D.104

1073 1410050105 Trần Thị Thanh Tâm 20/ 6/1995 CDKS18B D.104

1074 1410030097 Ngô Nguyệt Minh Tâm 09/11/1996 CDQT18F D.104

1075 1410090007 Nguyễn Ngọc Thanh Tâm 07/ 8/1996 CDTC18A D.104

1076 1410060009 Nguyễn Lê Thị Băng Tâm 18/ 6/1996 CDMA18B D.104

45/72

Page 46: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/DS PHAN PHONG... · DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

1077 1410010891 Nguyễn Thị Tân 17/ 4/1996 CDXN18C D.104

1078 1410011094 Lê Nhựt Tân 03/ 3/1996 CDXN18C D.104

1079 1410060044 Mai Xuân Tân 12/01/1991 CDMA18E D.104

1080 1410060127 Lê Phạm Toàn Tập 24/12/1995 CDMA18C D.104

1081 1410030045 Nguyễn Hoàng Quốc Thái 01/ 4/1995 CDQT18A D.104

1082 1410010312 Nguyễn Hoàng Thái 26/ 8/1996 CDXN18N D.104

1083 1410020334 Nguyễn Thị Xuân Thắm 08/01/1996 CDTA18K D.104

1084 1410020620 Nguyễn Thị Thu Thắm 07/ 6/1996 CDTA18L D.104

1085 1410010482 Nguyễn Thị Hồng Thắm 09/ 8/1996 CDXN18R D.104

1086 1410050073 Nguyễn Thị Minh Thắm 20/ 9/1995 CDKS18B D.104

1087 1410010890 Nguyễn Thành Thắng 27/10/1996 CDXN18C D.104

1088 1410020075 Phạm Thị Thắng 19/02/1996 CDTA18B D.104

1089 1410010700 Phan Thị Thắng 12/01/1996 CDXN18T D.104

1090 1410020202 Lâm Đình Thắng 25/ 4/1996 CDTA18D D.104

1091 1410050162 Phan Văn Thắng 17/ 9/1996 CDKS18A D.104

1092 1410020037 Trương Thị Phương Thanh 23/10/1995 CDTA18A D.104

1093 1410080292 Nguyễn Thị Thanh 01/ 5/1996 CDKT18F D.201

1094 1410030343 Thái Minh Thanh 13/ 5/1995 CDQT18G D.201

1095 1410030136 Trần Ngọc Xuân Thanh 22/ 7/1996 CDQT18A D.201

1096 1410060138 Huỳnh Ngọc Phương Thanh 17/ 9/1996 CDMA18A D.201

1097 1410010121 Trần Thị Hà Thanh 02/12/1996 CDXN18N D.201

1098 1410020254 Nguyễn Thành Thanh 15/12/1996 CDTA18E D.201

1099 1410080297 Doãn Thị Thanh Thanh 20/ 7/1996 CDKT18B D.201

1100 1410020485 Đạo Mai Tuấn Thanh 27/ 4/1995 CDTA18D D.201

46/72

Page 47: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/DS PHAN PHONG... · DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

1101 1410010380 Nguyễn ánh Nhật Thanh 20/ 6/1995 CDXN18R D.201

1102 1410090047 Võ Trần Thanh Thanh 23/12/1996 CDTC18A D.201

1103 1410010208 Phạm Hữu Thánh 17/02/1996 CDXN18D D.201

1104 1410030363 Từ Khánh Thành 06/01/1994 CDQT18G D.201

1105 1410030186 Lê Thị Thành 01/10/1995 CDQT18D D.201

1106 1410010683 Trần Thị Ngọc Thành 06/01/1995 CDXN18T D.201

1107 1410030303 Nguyễn Văn Thành 11/ 3/1996 CDQT18F D.201

1108 1410010896 Huỳnh Tấn Thành 11/01/1996 CDXN18Q D.201

1109 1410010464 Nguyễn Hữu Thạnh 14/ 7/1996 CDXN18T D.201

1110 1410010841 Nguyễn Thị Thao 13/ 3/1995 CDXN18P D.201

1111 1410010174 Huỳnh Thị Thu Thảo 23/02/1995 CDXN18D D.201

1112 1410010314 Trần Thị Xuân Thảo 26/11/1996 CDXN18Q D.201

1113 1410010733 Văn Thị Thu Thảo 27/ 4/1996 CDXN18M D.201

1114 1410010003 Nguyễn Thị Hoài Thảo 01/01/1996 CDXN18H D.201

1115 1410010400 Phạm Nguyễn Ngọc Thảo 10/12/1996 CDXN18G D.201

1116 1410020661 Nguyễn Thị Thu Thảo 05/ 3/1996 CDTA18A D.201

1117 1410020353 Trần Thị Phương Thảo 12/10/1996 CDTA18G D.201

1118 1410010542 Dương Thị Thu Thảo 28/ 5/1995 CDXN18O D.201

1119 1410010407 Nguyễn Thị Thu Thảo 28/ 4/1995 CDXN18H D.201

1120 1410010455 Phạm Thị Kim Thảo 01/ 3/1996 CDXN18G D.201

1121 1410080245 Lê Thị Như Thảo 25/01/1996 CDKT18E D.201

1122 1410080140 Hoàng Thị Thảo 20/10/1996 CDKT18C D.201

1123 1410060189 Trần Thị Thanh Thảo 06/01/1996 CDMA18A D.201

1124 1410080328 Lê Thị Phương Thảo 03/10/1995 CDKT18F D.201

47/72

Page 48: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/DS PHAN PHONG... · DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

1125 1410080237 Nguyễn Thị Thanh Thảo 16/02/1996 CDKT18E D.201

1126 1410030091 Mai Thị Thu Thảo 18/ 7/1996 CDQT18B D.201

1127 1410010442 Nguyễn Thị Hương Thảo 27/ 6/1996 CDXN18G D.201

1128 1410030145 Lê Thị Phương Thảo 12/01/1996 CDQT18A D.201

1129 1410030289 Nguyễn Như Thảo 20/ 9/1996 CDQT18F D.201

1130 1410010914 Nguyễn Thị Phương Thảo 19/ 8/1995 CDXN18L D.201

1131 1410020424 Phạm Thị Thu Thảo 13/10/1996 CDTA18H D.201

1132 1410080017 Nguyễn Thị Thu Thảo 16/ 7/1995 CDKT18A D.201

1133 1410020301 Nguyễn Thị Thu Thảo 03/10/1996 CDTA18L D.201

1134 1410010872 Lê Thị Hoài Thảo 17/ 7/1996 CDXN18L D.201

1135 1410040007 Đỗ Thị Thảo 11/ 3/1996 CDTH18 D.201

1136 1410010665 Bùi Thị Thu Thảo 21/ 9/1996 CDXN18O D.201

1137 1410011022 Ngô Thị Thu Thảo 01/ 5/1996 CDXN18T D.202

1138 1410030270 Nguyễn Xuân Thảo 30/ 8/1995 CDQT18E D.202

1139 1410030281 Nguyễn Thị Thanh Thảo 20/ 8/1996 CDQT18E D.202

1140 1410060038 Nguyễn Ngọc Hiếu Thảo 05/10/1996 CDMA18B D.202

1141 1410080299 Nguyễn Lê Phương Thảo 18/ 8/1995 CDKT18B D.202

1142 1410020642 Hà Thị Thu Thảo 24/ 8/1996 CDTA18M D.202

1143 1410020107 Thái Thị Thu Thảo 27/10/1996 CDTA18B D.202

1144 1410010908 Nguyễn Thị Thu Thảo 10/01/1996 CDXN18L D.202

1145 1410080103 Nguyễn Thị Lệ Thảo 16/ 9/1996 CDKT18C D.202

1146 1410020196 Lê Thị Minh Thảo 08/ 3/1995 CDTA18I D.202

1147 1410010530 Nguyễn Phương Thảo 17/12/1996 CDXN18F D.202

1148 1410020419 Võ Thị Hương Thảo 01/11/1995 CDTA18H D.202

48/72

Page 49: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/DS PHAN PHONG... · DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

1149 1410010605 Lữ Hồng Phương Thảo 09/ 8/1995 CDXN18E D.202

1150 1410010221 Trương Thị Thanh Thảo 27/ 6/1996 CDXN18H D.202

1151 1410060103 Nguyễn Thị Thu Thảo 10/10/1996 CDMA18E D.202

1152 1410060034 Trần Thạch Thảo 02/ 9/1996 CDMA18E D.202

1153 1410010431 Đinh Thị Thanh Thảo 18/ 8/1996 CDXN18O D.202

1154 1410050070 Nguyễn Thị Xuân Thảo 08/ 5/1996 CDKS18B D.202

1155 1410011046 Nguyễn Hiếu Thanh Thảo 04/ 3/1995 CDXN18O D.202

1156 1410011149 Lê Phương Thảo 28/ 8/1995 CDXN18M D.202

1157 1410010496 Phùng Thanh Thảo 26/ 5/1994 CDXN18G D.202

1158 1410020113 Trần Thanh Thảo 20/ 4/1996 CDTA18B D.202

1159 1410010550 Phạm Thị Thu Thảo 17/01/1996 CDXN18O D.202

1160 1410020097 Bùi Ngọc Thanh Thảo 02/ 4/1996 CDTA18B D.202

1161 1410010048 Nguyễn Thị Phương Thảo 25/02/1996 CDXN18A D.202

1162 1410020317 Nguyễn Thị Phương Thảo 03/01/1996 CDTA18F D.202

1163 1410020293 Hầu Dạ Thảo 24/ 6/1996 CDTA18F D.202

1164 1410020108 Nguyễn Thị Thanh Thảo 18/10/1996 CDTA18H D.202

1165 1410020455 Trần Thị Thêm 25/01/1996 CDTA18I D.202

1166 1410010051 Lôi Thị Cẩm Thi 01/01/1995 CDXN18A D.202

1167 1410010196 Lê Nguyễn Yến Thi 05/ 4/1996 CDXN18D D.202

1168 1410010809 Bùi Thanh Thi 04/11/1996 CDXN18D D.202

1169 1410020700 Nguyễn Thị Yến Thi 24/ 3/1996 CDTA18M D.202

1170 1410010211 Phạm Yến Thi 02/ 9/1996 CDXN18V D.202

1171 1410010969 Trần Thị Bích Thi 18/ 8/1996 CDXN18K D.202

1172 1410030386 Trương Hoàng Anh Thi 04/ 8/1995 CDQT18C D.202

49/72

Page 50: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/DS PHAN PHONG... · DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

1173 1410010760 Dương Thị Mai Thi 18/01/1996 CDXN18M D.202

1174 1410010481 Nguyễn Tống Anh Thi 26/ 9/1996 CDXN18G D.202

1175 1410050117 Phạm Thị Mỹ Thi 20/ 5/1996 CDKS18C D.202

1176 1410020371 Võ Hồ ánh Thi 11/ 3/1996 CDTA18B D.202

1177 1410010502 Hồ Thị Tài Thi 16/02/1995 CDXN18R D.202

1178 1410010340 Phan Thị Ngọc Thi 27/12/1995 CDXN18R D.202

1179 1410030274 Trần Trúc Thiên 19/ 6/1996 CDQT18E D.202

1180 1410020214 Đinh Lộc Thiên 01/ 5/1996 CDTA18D D.202

1181 1410080116 Nguyễn Tấn Thiện 01/11/1996 CDKT18A D.203

1182 1410020351 Phan Thế Thiện 14/02/1996 CDTA18D D.203

1183 1410050154 Huỳnh Thị Bích Thiện 14/02/1996 CDKS18A D.203

1184 1410011116 Trương Thành Thiện 02/ 8/1995 CDXN18G D.203

1185 1410010829 Tăng Tấn Thiện 16/02/1996 CDXN18P D.203

1186 1410020213 Nguyễn Văn Thiết 24/ 5/1995 CDTA18D D.203

1187 1410010622 Võ Văn Thiệt 10/ 3/1996 CDXN18V D.203

1188 1410010024 Huỳnh Thị Mỹ Thịnh 08/11/1996 CDXN18H D.203

1189 1410020603 Nguyễn Phúc Thịnh 17/11/1996 CDTA18B D.203

1190 1410020409 Nguyễn Hồng Thịnh 24/01/1996 CDTA18F D.203

1191 1410010251 Đồng Xuân Thịnh 02/10/1994 CDXN18Q D.203

1192 1410050040 Nguyễn Thị Thu Thịnh 06/12/1996 CDKS18A D.203

1193 1410020082 Trần Quốc Thịnh 24/ 5/1996 CDTA18B D.203

1194 1410020303 Trần Thị Minh Thơ 08/11/1996 CDTA18K D.203

1195 1410011143 Nguyễn Thị Thơ 20/ 5/1996 CDXN18N D.203

1196 1410010982 Nguyễn Thị Thoa 05/02/1995 CDXN18S D.203

50/72

Page 51: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/DS PHAN PHONG... · DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

1197 1410030224 Trần Thị Thoa 16/ 5/1996 CDQT18D D.203

1198 1410030278 Hoàng Thị Kim Thoa 19/ 4/1996 CDQT18E D.203

1199 1410030321 Nguyễn Thị Kim Thoa 16/ 8/1996 CDQT18C D.203

1200 1410080247 Huỳnh Thị Kim Thoa 19/ 7/1996 CDKT18C D.203

1201 1410010909 Nguyễn Thị Thoa 04/10/1995 CDXN18L D.203

1202 1410010978 Lê Thị Kim Thoa 11/02/1996 CDXN18B D.203

1203 1410010833 Trần Thị Ngọc Thoa 22/ 8/1996 CDXN18P D.203

1204 1410010714 Hồ Thị Mai Thoa 11/ 7/1996 CDXN18T D.203

1205 1410020379 Trần Thị Thanh Thoảng 05/10/1996 CDTA18D D.203

1206 1410010316 Võ Thị Thời 24/ 8/1996 CDXN18F D.203

1207 1410010181 Ka Thội 20/ 9/1996 CDXN18I D.203

1208 1410080343 Vương Thị Thơm 21/11/1996 CDKT18F D.203

1209 1410070012 Trần Thị Thơm 10/02/1996 CDTH18 D.203

1210 1410030088 Đoàn Thị Mỹ Thơm 24/ 7/1996 CDQT18F D.203

1211 1410010412 Võ Thị Thơm 10/11/1996 CDXN18H D.203

1212 1410010418 Phạm Thị Hoài Thu 01/10/1996 CDXN18G D.203

1213 1410020376 Phan Thị Xuân Thu 23/02/1994 CDTA18M D.203

1214 1410060057 Trần Thị Thu 14/02/1996 CDMA18E D.203

1215 1410030103 Lê Thị Hoài Thu 07/ 6/1995 CDQT18B D.203

1216 1410080238 Nguyễn Thị Thu 20/ 3/1996 CDKT18B D.203

1217 1410030297 Lê Thị Thu 15/ 5/1996 CDQT18F D.203

1218 1410030057 Nguyễn Thị Thu 04/ 9/1996 CDQT18E D.203

1219 1410010374 Vũ Thị Mộng Thu 01/01/1996 CDXN18R D.203

1220 1410010811 Hoàng Thị Cẩm Thu 30/ 5/1996 CDXN18P D.203

51/72

Page 52: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/DS PHAN PHONG... · DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

1221 1410010927 Nguyễn Thị Hoài Thu 28/02/1996 CDXN18R D.203

1222 1410010931 Đào Thị Thu 04/10/1995 CDXN18O D.203

1223 1410030115 Vũ Thị Thu 25/01/1996 CDQT18C D.203

1224 1410010441 Võ Thị Thủy Thủ 01/01/1995 CDXN18U D.203

1225 1410010321 Bùi Thị Minh Thư 07/10/1996 CDXN18F D.204

1226 1410050082 Lê Thị Huỳnh Thư 03/10/1995 CDKS18B D.204

1227 1410030197 Nguyễn Đỗ Anh Thư 01/01/1996 CDQT18D D.204

1228 1410080177 Lê Thị Minh Thư 09/12/1996 CDKT18D D.204

1229 1410010644 Hoàng Minh Thư 20/01/1996 CDXN18E D.204

1230 1410010625 Nguyễn Thị Anh Thư 02/ 9/1996 CDXN18E D.204

1231 1410060024 Lê Thị Thanh Thư 02/ 6/1996 CDMA18E D.204

1232 1410010282 Lạc Anh Thư 26/10/1996 CDXN18N D.204

1233 1410080014 Nguyễn Hoàng Anh Thư 01/ 6/1996 CDKT18B D.204

1234 1410011185 Đỗ Thị Anh Thư 17/10/1996 CDXN18D D.204

1235 1410010139 Hoàng Thị Minh Thư 03/ 5/1996 CDXN18C D.204

1236 1410060097 Đinh Xuân Thư 09/ 7/1996 CDMA18B D.204

1237 1410060236 Nguyễn Ngọc Minh Thư 10/ 8/1995 CDMA18A D.204

1238 1410010305 Bùi Thị Thu Thư 01/ 3/1996 CDXN18F D.204

1239 1410020471 Lê Thị Thanh Thư 22/ 5/1996 CDTA18M D.204

1240 1410080344 Trần Anh Thư 03/10/1995 CDKT18F D.204

1241 1410010561 Nguyễn Ngọc Anh Thư 26/12/1996 CDXN18E D.204

1242 1410080154 Lê Thị Thư 14/02/1996 CDKT18B D.204

1243 1410030081 Hồ Thị Anh Thư 11/12/1995 CDQT18F D.204

1244 1410060079 Lê Minh Thư 20/ 5/1996 CDMA18E D.204

52/72

Page 53: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/DS PHAN PHONG... · DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

1245 1410020341 Thái Thị Thanh Thư 20/ 4/1996 CDTA18D D.204

1246 1410020646 Nguyễn Ngọc Anh Thư 12/ 5/1995 CDTA18M D.204

1247 1410020701 Nguyễn Thị Minh Thư 23/ 7/1996 CDTA18M D.204

1248 1410020500 Mai Thị Thanh Thư 14/ 6/1995 CDTA18I D.204

1249 1410011088 Nguyễn Trần Anh Thư 28/ 3/1996 CDXN18B D.204

1250 1410010040 Phạm Nguyễn Anh Thư 20/ 3/1996 CDXN18H D.204

1251 1410010596 Nguyễn Thị Minh Thư 10/02/1996 CDXN18S D.204

1252 1410010642 Đặng Thị Thuận 25/ 6/1996 CDXN18E D.204

1253 1410020224 Ngô Thị Thuận 03/ 7/1996 CDTA18D D.204

1254 1410090119 Dương Văn Thuận 28/ 3/1994 CDTC18A D.204

1255 1410010923 Lê Thị Kim Thuận 23/11/1996 CDXN18R D.204

1256 1410020135 Lày Mộng Hoài Thương 20/ 6/1996 CDTA18H D.204

1257 1410010344 Nguyễn Thị Thiên Thương 20/ 7/1996 CDXN18V D.204

1258 1410030200 Thái Thị Thân Thương 25/ 9/1994 CDMA18E D.204

1259 1410010118 Nguyễn Thị Thương 04/11/1996 CDXN18I D.204

1260 1410020370 Phạm Thị Hoàng Thương 14/10/1996 CDTA18E D.204

1261 1410010559 Trần Thị Bé Thương 18/10/1996 CDXN18S D.204

1262 1410010443 Phan Thị Hoài Thương 13/11/1996 CDXN18R D.204

1263 1410030114 Phạm Thị Hoài Thương 26/ 4/1996 CDQT18F D.204

1264 1410011041 Nguyễn Thị Thương 08/10/1996 CDXN18K D.204

1265 1410020617 Lê Thị Hiền Thương 28/ 4/1995 CDTA18L D.204

1266 1410080061 Hoàng Thị Thương 08/12/1996 CDKT18E D.204

1267 1410010144 Trương Thị Hoài Thương 25/ 9/1996 CDXN18C D.204

1268 1410020578 Vũ Lê Hoài Thương 07/ 5/1996 CDTA18B D.204

53/72

Page 54: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/DS PHAN PHONG... · DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

1269 1410010944 Bùi Thị Hoài Thương 12/01/1996 CDXN18O D.301

1270 1410010182 Cao Minh Thuý 11/ 8/1996 CDXN18D D.301

1271 1410020102 Trần Thị Thuý 27/ 3/1996 CDTA18B D.301

1272 1410020238 Đặng Thị Minh Thuý 14/02/1996 CDTA18K D.301

1273 1410080191 Hồ Thị Thuý 24/10/1996 CDKT18D D.301

1274 1410010169 Trần Thị Minh Thuỳ 06/ 7/1996 CDXN18D D.301

1275 1410080227 Hồ Thị Thuỳ 21/ 8/1996 CDKT18B D.301

1276 1410010962 Nguyễn Thị Thanh Thuỷ 12/12/1996 CDXN18S D.301

1277 1410030078 Phạm Thị Thu Thuỷ 12/ 4/1996 CDQT18F D.301

1278 1410020547 Nguyễn Đặng Như Thuỷ 10/01/1996 CDTA18K D.301

1279 1410060005 Phan Thị Hồng Thúy 29/ 6/1996 CDMA18B D.301

1280 1410010098 Đặng Thị Thu Thúy 06/02/1996 CDXN18B D.301

1281 1410050102 Nguyễn Thụy Thanh Thúy 29/ 5/1994 CDKS18B D.301

1282 1410060163 Trần Thị Phương Thúy 18/ 3/1996 CDMA18A D.301

1283 1410080352 Trần Thị Hồng Thúy 14/11/1996 CDKT18A D.301

1284 1410020577 Nguyễn Thị Diễm Thúy 28/10/1996 CDTA18L D.301

1285 1410020182 Nguyễn Thị Thanh Thúy 07/01/1996 CDTA18D D.301

1286 1410080283 Vũ Thị Thúy 18/01/1996 CDKT18B D.301

1287 1410030262 Trần Thị Ngọc Thúy 03/ 8/1995 CDQT18E D.301

1288 1410020565 Trà Thị Hồng Thúy 06/ 6/1996 CDTA18L D.301

1289 1410060174 Cù Thị Cẩm Thúy 28/ 4/1996 CDMA18D D.301

1290 1410030348 Phạm Ngọc Thúy 18/ 3/1996 CDQT18C D.301

1291 1410010133 Võ Thị Thanh Thúy 03/ 7/1996 CDXN18I D.301

1292 1410010109 Nguyễn Thị Mộng Thúy 09/ 5/1996 CDXN18B D.301

54/72

Page 55: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/DS PHAN PHONG... · DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

1293 1410090048 Nguyễn La Thị Thúy 01/01/1996 CDTC18A D.301

1294 1410010693 Luyện Thị Thúy 17/ 4/1996 CDXN18N D.301

1295 1410010879 Huỳnh Thị Thùy 15/ 8/1996 CDXN18Q D.301

1296 1410011002 Trịnh Thị Ngọc Thùy 01/02/1994 CDXN18K D.301

1297 1410080339 Phạm Ngọc Phương Thùy 22/ 9/1996 CDKT18E D.301

1298 1410050028 Nguyễn Thị Thanh Thùy 16/ 5/1995 CDKS18A D.301

1299 1410030263 Hoàng Thị Thùy 09/ 4/1996 CDQT18E D.301

1300 1410030065 Văn Thị Như Thùy 06/11/1996 CDQT18B D.301

1301 1410030072 Nguyễn Thị Minh Thùy 11/ 3/1995 CDQT18F D.301

1302 1410080121 Bùi Thị Thùy 20/ 8/1996 CDKT18C D.301

1303 1410080367 Phùng Thị Thùy 08/ 5/1995 CDKT18E D.301

1304 1410010138 Trần Thị Bích Thùy 16/ 3/1996 CDXN18N D.301

1305 1410020576 Võ Thị Thanh Thùy 04/ 9/1996 CDTA18B D.301

1306 1410011028 Đoàn Thị Thu Thủy 22/ 7/1996 CDXN18V D.301

1307 1410080135 Nguyễn Thị Thủy 02/ 7/1996 CDKT18A D.301

1308 1410080218 Phạm Thị Ngọc Thủy 16/10/1996 CDKT18A D.301

1309 1410010493 Nguyễn Thị Bích Thủy 16/01/1995 CDXN18I D.301

1310 1410010143 Trần Thị Thanh Thủy 14/ 7/1996 CDXN18C D.301

1311 1410010285 Đỗ Thị Thu Thủy 29/ 5/1996 CDXN18F D.301

1312 1410020588 Hồ Thu Thủy 20/ 4/1995 CDXN18V D.301

1313 1410080035 Trương Thị Thanh Thủy 30/ 9/1996 CDKT18C D.302

1314 1410060046 Phan Thị Thu Thủy 15/10/1996 CDMA18B D.302

1315 1410060050 Phạm Ngọc Thủy 19/01/1996 CDMA18B D.302

1316 1410080251 Nguyễn Thị Trúc Thuyên 21/ 4/1994 CDKT18B D.302

55/72

Page 56: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/DS PHAN PHONG... · DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

1317 1410080318 Kon Sơ K' Thuyên 20/ 4/1995 CDKT18B D.302

1318 1410050144 Nguyễn Minh Thy 02/10/1996 CDKS18A D.302

1319 1410030375 Vương Sử Bảo Thy 08/10/1995 CDQT18A D.302

1320 1410050012 Vũ Yến Thy 14/01/1995 CDKS18A D.302

1321 1410020256 Nguyễn Kim Thy Thy 17/10/1995 CDTA18E D.302

1322 1410030240 Lâm Hà Thy 05/02/1996 CDQT18A D.302

1323 1410030385 Đoàn Thị Minh Thy 15/12/1995 CDQT18G D.302

1324 1410010264 Nguyễn Thị Thủy Tiên 15/10/1996 CDXN18Q D.302

1325 1410020024 Hà Lệ Tiên 04/ 9/1996 CDTA18A D.302

1326 1410080106 Nguyễn Thị Thủy Tiên 06/10/1996 CDKT18E D.302

1327 1410060116 Ngô Thị Cẩm Tiên 09/10/1996 CDMA18C D.302

1328 1410010883 Ngô Thị Thùy Tiên 20/ 6/1996 CDXN18C D.302

1329 1410010012 Nguyễn Hoàng Thủy Tiên 08/ 7/1996 CDXN18A D.302

1330 1410030220 Trần Thị Mỹ Tiên 17/ 5/1995 CDQT18A D.302

1331 1410030071 Huỳnh Tấn Tiên 20/12/1996 CDQT18H D.302

1332 1410080058 Nguyễn Thị Thủy Tiên 16/02/1996 CDKT18A D.302

1333 1410030227 Nguyễn Thị Thanh Tiên 08/ 3/1996 CDQT18E D.302

1334 1410010252 Đào Thị Mỹ Tiên 16/10/1996 CDXN18Q D.302

1335 1410010710 Lê Thị Kiếm Tiên 20/02/1996 CDXN18N D.302

1336 1410020078 Ngô Thị Thủy Tiên 02/01/1996 CDTA18B D.302

1337 1410030414 Phạm Thị Mỹ Tiên 14/11/1996 CDQT18E D.302

1338 1410030302 Phạm Thụy Thảo Tiên 29/ 6/1996 CDQT18C D.302

1339 1410010591 Lê Thuỷ Tiên 19/ 5/1996 CDXN18E D.302

1340 1410010159 Huỳnh Thị Ngọc Tiên 22/ 4/1996 CDXN18P D.302

56/72

Page 57: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/DS PHAN PHONG... · DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

1341 1410010096 Huỳnh Thị Cẩm Tiên 22/ 3/1996 CDXN18H D.302

1342 1410020682 Nguyễn Hồ Thủy Tiên 05/ 3/1996 CDTA18K D.302

1343 1410010793 Phan Thị Mỹ Tiên 28/01/1995 CDXN18C D.302

1344 1410010587 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 07/ 3/1996 CDXN18U D.302

1345 1410030300 Đỗ Phan Nhật Tiên 07/ 7/1996 CDQT18C D.302

1346 1410020495 Đặng Ngọc Kiều Tiên 14/ 5/1996 CDTA18I D.302

1347 1410020080 Trương Anh Thủy Tiên 28/ 4/1995 CDTA18B D.302

1348 1410090079 Nguyễn Thị Kiển Tiên 18/ 7/1996 CDTC18B D.302

1349 1410050093 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 03/ 9/1996 CDKS18B D.302

1350 1410011122 Nguyễn Thị Hồng Tím 29/11/1996 CDXN18R D.302

1351 1410011157 Trần Quang Tín 09/10/1994 CDXN18R D.302

1352 1410011092 Hà Văn Tính 13/01/1996 CDXN18C D.302

1353 1410010884 Đào Tỏa 20/11/1994 CDXN18L D.302

1354 1410030048 Võ Văn Toàn 19/ 3/1994 CDQT18E D.302

1355 1410080147 Phạm Song Toàn 12/ 5/1995 CDKT18C D.302

1356 1410030198 Hồ Chí Tôn 12/10/1996 CDQT18D D.302

1357 1410090064 Trần Thị Thanh Trà 01/12/1996 CDTC18B D.303

1358 1410010147 Trần Thanh Trà 27/11/1996 CDXN18C D.303

1359 1410010388 Nguyễn Thị Bích Trâm 27/10/1996 CDXN18K D.303

1360 1410010409 Đỗ Ngọc Bảo Trâm 03/12/1996 CDXN18V D.303

1361 1410020262 Trương Thị Kiều Trâm 12/01/1996 CDTA18K D.303

1362 1410030249 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 16/02/1996 CDQT18E D.303

1363 1410010970 Lê Phú Mai Trâm 03/ 9/1996 CDXN18K D.303

1364 1410010419 Nguyễn Huyền Trâm 05/ 3/1996 CDXN18G D.303

57/72

Page 58: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/DS PHAN PHONG... · DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

1365 1410080166 Lê Nguyễn Bảo Trâm 29/11/1996 CDKT18C D.303

1366 1410030101 Nguyễn Hoàng Ngọc Trâm 09/12/1996 CDQT18H D.303

1367 1410080155 Phan Toàn Bảo Trâm 20/ 9/1996 CDKT18A D.303

1368 1410070005 Phạm Thanh Trâm 07/01/1996 CDTH18 D.303

1369 1410020601 Đỗ Khánh Trâm 07/ 9/1996 CDTA18B D.303

1370 1410010073 Nguyễn Thị Bích Trâm 02/12/1996 CDXN18B D.303

1371 1410011173 Hồ Ngọc Mai Trâm 18/ 6/1996 CDXN18L D.303

1372 1410070001 Cao Thị Ngọc Trâm 02/02/1996 CDTH18 D.303

1373 1410030014 Trần Thị Ngọc Trâm 12/ 6/1995 CDQT18E D.303

1374 1410020047 Huỳnh Phạm Tuyết Trâm 16/ 8/1996 CDTA18G D.303

1375 1410080131 Dương Thị Thanh Trâm 27/ 4/1996 CDKT18A D.303

1376 1410020641 Đặng Thị Ngọc Trâm 12/10/1995 CDTA18A D.303

1377 1410010615 Hồ Thị Minh Trâm 01/01/1996 CDXN18S D.303

1378 1410080023 Hồ Thị Ngọc Trâm 20/11/1995 CDKT18D D.303

1379 1410010083 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 19/ 4/1995 CDXN18N D.303

1380 1410010778 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 08/ 8/1996 CDXN18M D.303

1381 1410020288 Phạm Lâm Ngọc Trâm 16/ 9/1996 CDTA18L D.303

1382 1410010371 Trương Thị Huyền Trâm 15/ 8/1996 CDXN18G D.303

1383 1410020065 Cao Vũ Ngọc Trâm 14/11/1996 CDTA18B D.303

1384 1410020117 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 21/01/1996 CDTA18I D.303

1385 1410090084 Bùi Ngọc Khánh Trâm 22/02/1996 CDTC18B D.303

1386 1410010610 Nguyễn Ngọc Trâm 27/02/1996 CDXN18E D.303

1387 1410011065 Nguyễn Xuân Bảo Trâm 03/10/1996 CDXN18O D.303

1388 1410011073 Huỳnh Thị Ngọc Trâm 18/ 8/1996 CDXN18R D.303

58/72

Page 59: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/DS PHAN PHONG... · DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

1389 1410060153 Nguyễn Thị Phương Trâm 05/10/1996 CDMA18C D.303

1390 1410010387 Cù Thị Thúy Trăm 01/02/1996 CDXN18R D.303

1391 1410080069 Nguyễn Thị Ngọc Trầm 23/ 5/1995 CDKT18B D.303

1392 1410080363 Hồ Huyền Trân 17/ 9/1996 CDKT18C D.303

1393 1410010279 Nguyễn Lê Thị Tú Trân 05/ 4/1996 CDXN18Q D.303

1394 1410020104 Dương Bội Trân 09/10/1995 CDTA18B D.303

1395 1410060029 Cao Trần Lâm Trân 02/01/1996 CDMA18B D.303

1396 1410060078 Nguyễn Thị Huyền Trân 17/10/1996 CDMA18A D.303

1397 1410060114 Trương Thúy Trân 11/ 4/1994 CDMA18C D.303

1398 1410030458 Trần Minh Trân 25/ 5/1996 CDQT18H D.303

1399 1410011089 Hoàng Ngọc Bích Trân 06/ 7/1996 CDXN18H D.303

1400 1410060235 Trần Thị Nhã Trân 04/12/1996 CDMA18E D.303

1401 1410080197 Võ Thụy Huyền Trân 19/01/1996 CDKT18D D.304

1402 1410010022 Lê Thị Ngọc Trân 17/ 7/1996 CDXN18A D.304

1403 1410080355 Trần Thị Quế Trân 18/ 5/1996 CDKT18D D.304

1404 1410050173 Nguyễn Ngọc Hoa Trân 19/01/1993 CDKS18A D.304

1405 1410010176 Nguyễn Thị Thùy Trang 08/ 4/1996 CDXN18D D.304

1406 1410020697 Nguyễn Thị Thùy Trang 04/02/1996 CDTA18A D.304

1407 1410080057 Đinh Thị Thuỳ Trang 11/12/1996 CDKT18C D.304

1408 1410020643 Trần Ngọc Phương Trang 05/ 6/1996 CDTA18A D.304

1409 1410050099 Lê Thị Thu Trang 27/ 8/1996 CDKS18B D.304

1410 1410010537 Bùi Thị Thùy Trang 09/12/1996 CDXN18F D.304

1411 1410080174 Trần Thị Mai Trang 02/ 8/1995 CDKT18A D.304

1412 1410060018 Nguyễn Thị Huyền Trang 28/11/1996 CDMA18A D.304

59/72

Page 60: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/DS PHAN PHONG... · DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

1413 1410020304 Châu Thị Thùy Trang 10/11/1996 CDXN18T D.304

1414 1410080214 Nguyễn Nguyễn Hiền Trang 24/10/1996 CDKT18D D.304

1415 1410010293 Lê Đặng Phương Trang 22/ 4/1995 CDXN18K D.304

1416 1410010142 Hoàng Thị Minh Trang 03/ 5/1996 CDXN18C D.304

1417 1410020312 Phạm Thị Thanh Trang 04/11/1996 CDTA18L D.304

1418 1410080281 Trần Thị Ngân Trang 10/10/1996 CDKT18F D.304

1419 1410010447 Trương Thùy Trang 07/02/1996 CDXN18G D.304

1420 1410020361 Lê Thị Cẩm Trang 15/10/1996 CDTA18E D.304

1421 1410020280 Nguyễn Thị Hồng Trang 25/12/1995 CDTA18E D.304

1422 1410010146 Nguyễn Song Quỳnh Trang 31/ 8/1996 CDXN18I D.304

1423 1410020613 Cao Thị Huyền Trang 07/11/1996 CDTA18L D.304

1424 1410011131 Đặng Thị Trang 15/ 6/1996 CDXN18O D.304

1425 1410010716 Nguyễn Thị Huyền Trang 25/01/1996 CDXN18T D.304

1426 1410010512 Cao Thùy Phương Trang 30/ 8/1996 CDXN18F D.304

1427 1410010327 Lê Thị Mai Trang 12/ 7/1996 CDXN18F D.304

1428 1410090098 Lê Thị Kim Trang 05/11/1996 CDTC18B D.304

1429 1410090111 Nguyễn Ngọc Trang 17/10/1996 CDTC18B D.304

1430 1410030158 Phan Thị Minh Trang 27/ 3/1996 CDQT18A D.304

1431 1410010341 Nguyễn Phạm Ngọc Thuỳ Trang 28/02/1996 CDXN18K D.304

1432 1410011078 Đoàn Quỳnh Trang 24/ 9/1995 CDXN18K D.304

1433 1410011071 Phạm Quỳnh Trang 15/ 6/1996 CDXN18K D.304

1434 1410010534 Nguyễn Thị Hương Trang 14/10/1995 CDXN18K D.304

1435 1410020302 Trần Thị Thuỳ Trang 01/01/1996 CDTA18L D.304

1436 1410010722 Trần Thị Trang 26/01/1996 CDXN18E D.304

60/72

Page 61: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/DS PHAN PHONG... · DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

1437 1410010536 Nguyễn Thị Thùy Trang 24/12/1996 CDXN18F D.304

1438 1410080095 Nguyễn Thị Phương Trang 08/ 3/1996 CDKT18A D.304

1439 1410030150 Lê Thị Bích Trang 18/02/1996 CDQT18A D.304

1440 1410010753 Mai Thị Trang 02/ 5/1996 CDXN18M D.304

1441 1410010631 Nguyễn Thị Trang 02/ 7/1996 CDXN18M D.304

1442 1410010228 Nguyễn Thị Thảo Trang 31/ 8/1996 CDXN18N D.304

1443 1410010368 Võ Thị Bảo Trang 12/ 9/1996 CDXN18K D.304

1444 1410030418 Nguyễn Thị Thùy Trang 16/ 5/1993 CDQT18A D.304

1445 1410010612 Trần Thị Trang 22/ 8/1996 CDXN18S D.401

1446 1410011098 Lê Thị Thu Trang 02/01/1995 CDXN18N D.401

1447 1410050084 Huỳnh Ngọc Thu Trang 14/ 3/1995 CDKS18B D.401

1448 1410010991 Lê Thị Huyền Trang 05/ 5/1996 CDXN18K D.401

1449 1410050039 Võ Thị Hương Trang 30/11/1996 CDKS18C D.401

1450 1410030006 Trần Thị Tuyết Trang 11/ 6/1995 CDQT18B D.401

1451 1410060212 Hoàng Thị Kiều Thu Trang 15/ 5/1996 CDMA18A D.401

1452 1410010577 Tạ Thị Thu Trang 14/ 9/1996 CDXN18O D.401

1453 1410010486 Trần Thị Trang 24/ 9/1996 CDXN18R D.401

1454 1410050111 Nguyễn Thị Trang 01/ 7/1996 CDKS18B D.401

1455 1410060130 Lê Thị Mỹ Trang 19/ 4/1996 CDMA18C D.401

1456 1410060237 Lê Hoàng Xuân Trang 08/ 5/1996 CDMA18E D.401

1457 1410010776 Huỳnh Ngọc Trí 04/ 9/1996 CDXN18D D.401

1458 1410090070 Nguyễn Văn Trí 01/01/1996 CDTC18B D.401

1459 1410030122 Nguyễn Hoàng Triết 04/ 4/1996 CDQT18A D.401

1460 1410010201 Vũ Hải Triều 11/ 6/1996 CDXN18D D.401

61/72

Page 62: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/DS PHAN PHONG... · DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

1461 1410080229 Lâm Lệ Trinh 15/ 3/1995 CDKT18C D.401

1462 1410030201 Huỳnh Thị Diễm Trinh 15/01/1996 CDQT18D D.401

1463 1410080369 Võ Thị Trinh 23/ 9/1996 CDKT18E D.401

1464 1410080037 Nguyễn Lê Tú Trinh 07/10/1996 CDKT18D D.401

1465 1410080333 Lữ Bích Trinh 19/ 5/1996 CDKT18F D.401

1466 1410030394 Phan Nhật Khánh Trinh 10/11/1995 CDQT18G D.401

1467 1410030406 Hồ Thị Trinh 12/ 9/1995 CDQT18H D.401

1468 1410010249 Lê Thị Mỹ Trinh 11/ 4/1996 CDXN18Q D.401

1469 1410010266 Lê Thùy Kiều Trinh 13/ 8/1995 CDXN18Q D.401

1470 1410010576 Cao Thị Thúy Trinh 06/ 8/1995 CDXN18E D.401

1471 1410020378 Đỗ Ngọc Phương Trinh 28/01/1996 CDTA18G D.401

1472 1410010468 Nguyễn Trịnh Quỳnh Trinh 27/12/1996 CDXN18G D.401

1473 1410010933 Phạm Thị Như Trinh 15/02/1996 CDXN18R D.401

1474 1410060133 Nguyễn Thị Kim Trinh 22/02/1996 CDMA18C D.401

1475 1410010551 Trần Thị Bích Trinh 23/ 9/1996 CDXN18S D.401

1476 1410030304 Phạm Huỳnh Hiếu Trinh 29/ 6/1996 CDQT18C D.401

1477 1410010632 Lê Thị Thu Trinh 20/ 9/1995 CDXN18E D.401

1478 1410050002 Dương Thị Yến Trinh 28/ 7/1996 CDKS18C D.401

1479 1410010326 Nguyễn Trang Phương Trinh 20/11/1996 CDXN18F D.401

1480 1410020569 Lê Đặng Kiều Trinh 20/ 6/1996 CDTA18L D.401

1481 1410010842 Lê Thị Ngọc Trinh 27/ 6/1996 CDXN18P D.401

1482 1410080184 Bùi Ngọc Lan Trinh 23/10/1996 CDKT18B D.401

1483 1410060071 Trương Hoàng Phương Trinh 30/ 5/1996 CDMA18B D.401

1484 1410080112 Đặng Ngọc Hoàng Trinh 09/ 9/1996 CDKT18A D.401

62/72

Page 63: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/DS PHAN PHONG... · DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

1485 1410080045 Trịnh Thị Minh Trinh 06/ 6/1996 CDKT18C D.401

1486 1410010136 Lê Thị Tú Trinh 09/ 5/1996 CDXN18C D.401

1487 1410020021 Hoàng Thị Bích Trinh 10/ 7/1996 CDTA18G D.401

1488 1410050136 Lại Thị Phương Trinh 28/11/1995 CDKS18A D.401

1489 1410020616 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 18/12/1996 CDTA18L D.402

1490 1410020651 Đinh Thị Tuyết Trinh 03/ 4/1996 CDTA18L D.402

1491 1410050159 Nguyễn Thị Trinh 10/02/1996 CDKS18B D.402

1492 1410010315 Nguyễn Thị Bích Trinh 20/ 7/1995 CDXN18Q D.402

1493 1410020546 Phạm Thị Tuyết Trinh 07/11/1996 CDTA18K D.402

1494 1410050155 Đào Thị Mỹ Trinh 16/ 4/1996 CDKS18C D.402

1495 1410020530 Nguyễn Thị Tú Trinh 20/10/1996 CDTA18K D.402

1496 1410020411 Đỗ Thị Kiều Trinh 15/02/1995 CDTA18H D.402

1497 1410010275 Lê Thị Vũ Tú Trinh 27/ 5/1996 CDXN18Q D.402

1498 1410030284 Lê Minh Trọng 20/12/1995 CDQT18C D.402

1499 1410010786 Đỗ Thị Anh Trúc 04/ 5/1996 CDXN18D D.402

1500 1410020284 Nguyễn Lê Thanh Trúc 11/ 9/1996 CDTA18L D.402

1501 1410050055 Nguyễn Thị Thanh Trúc 22/ 9/1996 CDKS18C D.402

1502 1410080159 Võ Thị Xuân Trúc 30/ 6/1995 CDKT18A D.402

1503 1410030388 Nguyễn Thị Thanh Trúc 24/ 4/1996 CDQT18G D.402

1504 1410080219 Nguyễn Thanh Trúc 13/ 4/1996 CDKT18D D.402

1505 1410010229 Võ Thụy Thanh Trúc 23/ 3/1996 CDXN18E D.402

1506 1410060223 Võ Thị Thanh Trúc 20/ 7/1996 CDMA18B D.402

1507 1410030107 Hồ Thị Thanh Trúc 28/01/1996 CDQT18B D.402

1508 1410010152 Nguyễn Thị Thanh Trúc 01/ 6/1996 CDXN18C D.402

63/72

Page 64: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/DS PHAN PHONG... · DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

1509 1410090002 Nguyễn Thanh Trúc 26/ 6/1996 CDTC18A D.402

1510 1410020693 Nguyễn Giang Trúc 10/02/1996 CDTA18M D.402

1511 1410010526 Nguyễn Ngọc Kiều Thanh Trúc 13/10/1996 CDXN18F D.402

1512 1410020300 Nguyễn Thị Thanh Trúc 15/ 6/1996 CDTA18L D.402

1513 1410060188 Huỳnh Thị Phương Trúc 02/ 9/1996 CDMA18B D.402

1514 1410010614 Huỳnh Thị Thanh Trúc 18/12/1995 CDXN18O D.402

1515 1410030393 Nguyễn Chí Trung 02/ 6/1996 CDQT18B D.402

1516 1410010999 Nguyễn Công Trung 27/11/1996 CDXN18A D.402

1517 1410090006 Hoàng Việt Trung 03/12/1996 CDTC18A D.402

1518 1410010213 Nguyễn Bùi Minh Trung 15/ 5/1996 CDXN18I D.402

1519 1410010127 Ngô Hồng Ngọc Trung 27/01/1996 CDXN18V D.402

1520 1410010166 Nguyễn Huỳnh Trương 03/10/1996 CDXN18P D.402

1521 1410030170 Hà Phước Trường 15/ 9/1996 CDQT18H D.402

1522 1410030049 Nguyễn Ngọc Truyền 14/11/1996 CDQT18B D.402

1523 1410080196 Nguyễn Thị Thanh Tú 16/01/1995 CDKT18A D.402

1524 1410010002 Trần Ngọc Cẩm Tú 12/02/1996 CDXN18V D.402

1525 1410020245 Vũ Thị Cẩm Tú 25/11/1996 CDTA18M D.402

1526 1410030265 Phan Thị Thanh Tú 25/ 4/1995 CDQT18C D.402

1527 1410060032 Nguyễn Thị Minh Tú 27/02/1996 CDMA18A D.402

1528 1410010488 Phạm Thị Mỹ Tú 19/ 9/1996 CDXN18I D.402

1529 1410020272 Chướng Hồng Tú 07/11/1996 CDTA18E D.402

1530 1410011090 Trương Cẩm Tú 12/12/1996 CDXN18P D.402

1531 1410020583 Nguyễn Thị Cẩm Tú 08/ 9/1996 CDTA18L D.402

1532 1410080370 Trần Thị Minh Tự 11/ 4/1996 CDKT18B D.402

64/72

Page 65: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/DS PHAN PHONG... · DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

1533 1410030273 Nguyễn Võ Minh Tuấn 14/ 8/1996 CDQT18E D.403

1534 1410060146 Nguyễn Hoàng Tuấn 13/ 6/1996 CDMA18A D.403

1535 1410010895 Nguyễn Đức Tuấn 13/01/1995 CDXN18C D.403

1536 1410010151 Nguyễn Trần Huy Tuấn 22/01/1996 CDXN18C D.403

1537 1410010390 Phạm Trương Anh Tuấn 13/ 7/1995 CDXN18O D.403

1538 1410080055 Lý Mộc Tùng 11/01/1996 CDKT18D D.403

1539 1410011069 Nguyễn Sơn Tùng 01/ 3/1996 CDXN18T D.403

1540 1410030109 Nguyễn Thanh Tùng 15/ 7/1996 CDQT18B D.403

1541 1410080187 Trần Thị Tường 03/ 9/1996 CDKT18A D.403

1542 1410020387 Hoàng Thị Tuyên 06/11/1996 CDTA18E D.403

1543 1410010981 Lê Thị Cẩm Tuyên 09/ 7/1996 CDXN18K D.403

1544 1410060106 Trần Thị Kim Tuyến 05/ 6/1996 CDMA18B D.403

1545 1410060118 Nguyễn Thị Kim Tuyến 01/10/1996 CDMA18A D.403

1546 1410090093 Bố Thị Kim Tuyến 15/01/1995 CDTC18B D.403

1547 1410060164 Phan Thị Bích Tuyền 18/12/1996 CDMA18B D.403

1548 1410080322 Bạch Thị Bích Tuyền 08/01/1995 CDKT18F D.403

1549 1410010773 Trương Thị Mỹ Tuyền 01/ 8/1996 CDXN18Q D.403

1550 1410020150 Phạm Thị Thanh Tuyền 05/ 5/1994 CDTA18H D.403

1551 1410030237 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 15/ 6/1996 CDQT18E D.403

1552 1410030373 Huỳnh Phạm Bội Tuyền 02/ 6/1996 CDQT18B D.403

1553 1410020228 Trần Ngọc Kim Tuyền 08/ 7/1996 CDTA18E D.403

1554 1410010345 Đỗ Nguyễn Thanh Tuyền 07/12/1996 CDXN18G D.403

1555 1410030029 Trương Thị Loan Tuyền 26/10/1996 CDQT18B D.403

1556 1410030228 Võ Mộng Tuyền 15/01/1995 CDQT18C D.403

65/72

Page 66: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/DS PHAN PHONG... · DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

1557 1410010920 Nguyễn Ngọc Minh Tuyền 31/01/1996 CDXN18L D.403

1558 1410011003 Khưu Thị Thanh Tuyền 13/ 6/1996 CDXN18S D.403

1559 1410080110 Võ Thị Thanh Tuyền 09/01/1996 CDKT18E D.403

1560 1410080169 Lê Thị Thanh Tuyền 06/ 8/1996 CDKT18D D.403

1561 1410010660 Nguyễn Thị Phương Tuyền 08/ 8/1996 CDXN18M D.403

1562 1410011158 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 09/10/1996 CDXN18G D.403

1563 1410060210 Lý Thị Thanh Tuyền 14/11/1996 CDMA18B D.403

1564 1410060095 Nguyễn Thị Vân Tuyền 04/ 6/1996 CDMA18B D.403

1565 1410080225 Đặng Thị Xuân Tuyết 21/ 4/1996 CDKT18E D.403

1566 1410010541 Đoàn Thị Ngọc Tuyết 20/02/1996 CDXN18V D.403

1567 1410060197 Phạm Thị Tuyết 27/11/1996 CDMA18D D.403

1568 1410010504 Nguyễn Thị ánh Tuyết 15/02/1995 CDXN18F D.403

1569 1410010391 Trần Thị Ngọc Tuyết 30/10/1996 CDXN18G D.403

1570 1410010120 Phạm Thị ánh Tuyết 01/10/1996 CDXN18C D.403

1571 1410010068 Ông Thị Thùy Tuyết 24/ 6/1996 CDXN18H D.403

1572 1410020190 Nguyễn Ngọc Tuyết 11/11/1995 CDTA18D D.403

1573 1410020062 Phan Phúc Tỷ 04/01/1996 CDTA18B D.403

1574 1410020647 Nguyễn Phượng Uyên 27/10/1996 CDTA18A D.403

1575 1410080041 Lê Huỳnh Thảo Uyên 26/ 7/1996 CDKT18A D.403

1576 1410080038 Vũ Xuân Uyên 30/01/1996 CDKT18E D.403

1577 1410030079 Trịnh Thị Kim Uyên 10/12/1996 CDQT18G D.404

1578 1410030432 Trương Thục Uyên 10/02/1996 CDQT18A D.404

1579 1410030086 Tăng Dương Phượng Uyên 22/ 6/1996 CDQT18G D.404

1580 1410010555 Trần Thị Hồng Uyên 13/ 6/1996 CDXN18U D.404

66/72

Page 67: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/DS PHAN PHONG... · DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

1581 1410010956 Huỳnh Nhật Uyên 05/10/1996 CDXN18K D.404

1582 1410020606 Kiều Thị Phương Uyên 31/ 5/1995 CDTA18L D.404

1583 1410010460 Nguyễn Duy Uyên 05/12/1996 CDXN18V D.404

1584 1410060092 Nguyễn Hồ Thu Uyên 03/ 5/1996 CDMA18A D.404

1585 1410010757 Phạm Nguyễn Trúc Uyên 07/11/1996 CDXN18M D.404

1586 1410010432 Nguyễn Phương Uyên 08/12/1996 CDXN18H D.404

1587 1410020632 Nguyễn Huỳnh Minh Uyên 15/11/1996 CDTA18L D.404

1588 1410030399 Nguyễn Ngọc Phương Uyên 01/ 4/1995 CDQT18B D.404

1589 1410080303 Phó Tú Uyên 22/ 5/1996 CDKT18F D.404

1590 1410020511 Võ Trần Tố Uyên 13/02/1996 CDTA18K D.404

1591 1410080115 Cao Thị Thuỳ Vân 11/ 4/1996 CDKT18F D.404

1592 1410010167 Trần Thị Hồng Vân 12/02/1996 CDXN18I D.404

1593 1410080291 Lê Thị Hải Vân 20/10/1996 CDKT18F D.404

1594 1410010260 Phan Thị Hồng Vân 16/ 4/1996 CDXN18Q D.404

1595 1410020297 Hồ Thị Vân 06/ 9/1996 CDTA18L D.404

1596 1410011036 Đoàn Thị Hoàng Vân 10/10/1996 CDXN18T D.404

1597 1410020328 Huỳnh My Trúc Vân 21/ 8/1996 CDTA18L D.404

1598 1410010518 Trần Thị Thu Vân 01/ 7/1996 CDXN18K D.404

1599 1410060229 Nguyễn Thy Vân 01/01/1995 CDMA18B D.404

1600 1410010199 Lê Diệu ái Vân 21/01/1996 CDXN18D D.404

1601 1410020316 Lương Thị Thùy Vân 28/02/1996 CDTA18L D.404

1602 1410020229 Nguyễn Thị Thảo Vân 12/02/1996 CDTA18E D.404

1603 1410020627 Nguyễn Thị Hồng Vân 08/ 4/1994 CDTA18E D.404

1604 1410030380 Vắn Ngọc Vân 09/11/1996 CDQT18E D.404

67/72

Page 68: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/DS PHAN PHONG... · DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

1605 1410020448 Nguyễn Thị Cẩm Vân 05/ 4/1996 CDTA18F D.404

1606 1410060263 Võ Thị Tường Vân 07/ 7/1996 CDMA18B D.404

1607 1410010365 Nguyễn Hồng Vân 11/ 3/1996 CDXN18O D.404

1608 1410020350 Lê Thị Hồng Vân 09/ 3/1996 CDTA18F D.404

1609 1410010758 Nguyễn Thị Hồng Vân 30/ 3/1996 CDXN18M D.404

1610 1410090050 Nguyễn Thị Thu Vân 20/10/1996 CDTC18A D.404

1611 1410080236 Phan Thị Hồng Vân 24/ 6/1996 CDKT18E D.404

1612 1410080210 Bùi Tuyết Vân 01/ 8/1996 CDKT18D D.404

1613 1410090025 Nguyễn Thị Thanh Vân 29/ 8/1996 CDTC18A D.404

1614 1410010039 Đỗ Thị Thảo Vân 02/01/1996 CDXN18H D.404

1615 1410020011 Huỳnh Nguyễn Thanh Vân 05/10/1996 CDTA18G D.404

1616 1410020635 Nguyễn Thị Bích Vân 08/ 8/1995 CDTA18L D.404

1617 1410020111 Dương Thị Thanh Vân 21/ 6/1996 CDTA18B D.404

1618 1410020088 Hoàng Thị Vân 10/ 5/1996 CDTA18H D.404

1619 1410030298 Bùi Thị Thuý Vân 29/ 3/1996 CDQT18C D.404

1620 1410080134 Trần Tấn Văn 15/ 6/1996 CDKT18F D.404

1621 1410010873 Đặng Thị Tường Vi 12/10/1996 CDXN18B D.503

1622 1410080273 Phạm Thị Thảo Vi 25/12/1996 CDKT18E D.503

1623 1410080157 Nguyễn Đình Thảo Vi 15/ 5/1996 CDKT18A D.503

1624 1410030059 Võ Ngọc Tường Vi 05/12/1996 CDQT18B D.503

1625 1410010975 Lê Hoàng Thuý Vi 06/ 6/1996 CDXN18A D.503

1626 1410060260 Phạm Thị Tường Vi 21/ 5/1995 CDMA18B D.503

1627 1410060137 Nguyễn Hứa Bảo Vi 09/10/1996 CDMA18C D.503

1628 1410010995 Nguyễn Thị Diệu Vi 25/12/1995 CDXN18K D.503

68/72

Page 69: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/DS PHAN PHONG... · DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

1629 1410060014 Võ Thụy Tường Vi 27/02/1996 CDMA18B D.503

1630 1410010377 Bùi Thị Thu Vi 13/ 6/1995 CDXN18G D.503

1631 1410060262 Lê Thị Nhật Vi 25/10/1996 CDMA18D D.503

1632 1410010216 Phạm Thị Tường Vi 11/ 7/1996 CDXN18V D.503

1633 1410030341 Nguyễn Thị Thúy Vi 05/ 7/1995 CDQT18G D.503

1634 1410030062 Nguyễn Thị Viên 21/02/1996 CDQT18G D.503

1635 1410020610 Nguyễn Thị Kim Viên 08/11/1995 CDTA18L D.503

1636 1410030052 Trần Thị Kiều Viên 04/ 4/1996 CDQT18E D.503

1637 1410090044 Nguyễn Lê Hồng Việt 08/ 5/1996 CDTC18A D.503

1638 1410070034 Phạm Thị Vinh 27/ 5/1995 CDTH18 D.503

1639 1410030238 Phan Quốc Vinh 04/ 5/1996 CDQT18A D.503

1640 1410080090 Hoàng Đình Vũ 24/ 6/1996 CDKT18C D.503

1641 1410080015 Nguyễn Hoàng Thy Vũ 24/ 7/1996 CDKT18A D.503

1642 1410070019 Hồ Hoàng Vũ 19/02/1996 CDTH18 D.503

1643 1410010434 Lê Thị Bích Vui 09/ 9/1995 CDXN18G D.503

1644 1410030215 Tạ Vương 28/ 9/1996 CDQT18D D.503

1645 1410011107 Nguyễn Đình Vương 23/ 3/1996 CDXN18F D.503

1646 1410020323 Mai Thị Minh Vương 05/01/1996 CDTA18L D.503

1647 1410010751 Nguyễn Thị Hà Vy 18/11/1996 CDXN18V D.503

1648 1410010768 Lê Hà Khánh Vy 06/ 4/1996 CDXN18V D.503

1649 1410010218 Lê Thị Tú Vy 20/12/1996 CDXN18D D.503

1650 1410090045 Dương Thanh Vy 25/02/1996 CDTC18A D.503

1651 1410080275 Huỳnh Thị Hoàng Vy 01/ 8/1995 CDKT18E D.503

1652 1410010115 Võ Hoàng Thảo Vy 02/ 5/1996 CDXN18C D.503

69/72

Page 70: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/DS PHAN PHONG... · DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

1653 1410050165 Nguyễn Lê Hoàng Vy 07/11/1996 CDKS18C D.503

1654 1410010627 Nguyễn Thị Kim Vy 12/ 3/1996 CDXN18O D.503

1655 1410030328 Trương Khả Vy 08/10/1996 CDQT18C D.503

1656 1410090082 Nguyễn Huỳnh Như Vy 04/ 7/1996 CDTC18B D.503

1657 1410030233 Nguyễn Thùy Thúy Vy 13/02/1996 CDQT18E D.503

1658 1410020344 Trần Thúy Vy 07/ 6/1995 CDTA18F D.503

1659 1410020133 Bùi Thị Thảo Vy 25/02/1996 CDTA18I D.503

1660 1410030166 Nguyễn Ngọc Vy 04/ 3/1996 CDQT18A D.503

1661 1410050033 Ngô Thị Thùy Vy 28/ 8/1996 CDKS18C D.503

1662 1410060004 Trương Kim Thảo Vy 05/10/1996 CDKS18C D.503

1663 1410010426 Nguyễn Thị Tường Vy 18/ 3/1996 CDXN18G D.503

1664 1410080117 Nguyễn Vũ Phương Vy 01/12/1996 CDKT18A D.503

1665 1410080220 Nguyễn Lê Thúy Vy 06/11/1996 CDKT18D D.504

1666 1410020263 Đào Vũ Tuyết Vy 27/10/1995 CDTA18K D.504

1667 1410060190 Nguyễn Quỳnh Đạm Vy 06/12/1996 CDMA18B D.504

1668 1410010071 Dương Triệu Vỹ 30/ 5/1996 CDXN18B D.504

1669 1410020640 Nguyễn Thị Ngọc Xoàn 07/01/1996 CDTA18L D.504

1670 1410010719 Vũ Thị Xuân 18/11/1995 CDXN18T D.504

1671 1410020406 Huỳnh Thị Xuân 10/ 6/1992 CDTA18M D.504

1672 1410010609 Trần Hoàng Lệ Xuân 25/12/1995 CDXN18S D.504

1673 1410060075 Phạm Thị Mỹ Xuân 10/10/1994 CDMA18E D.504

1674 1410090089 Hồ Thị Thanh Xuân 15/02/1996 CDTC18B D.504

1675 1410020275 Bùi Nguyễn Thanh Xuân 01/11/1996 CDTA18K D.504

1676 1410060131 Võ Thị Xuân 22/12/1996 CDMA18C D.504

70/72

Page 71: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/DS PHAN PHONG... · DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

1677 1410020667 Đoàn Thị Lệ Xuân 25/ 6/1996 CDTA18L D.504

1678 1410020453 Ngô Thị Kim Xuân 07/ 4/1996 CDTA18I D.504

1679 1410020687 Phạm Thị Xuân 23/12/1996 CDTA18M D.504

1680 1410010165 Đặng Thị Hà Xuyên 26/02/1996 CDXN18C D.504

1681 1410020248 Phan Thị Mỹ Xuyên 12/11/1996 CDTA18N D.504

1682 1410080016 Lê Thị Kim Xuyên 11/ 4/1995 CDKT18C D.504

1683 1410060017 Lê Thị Kim Xuyến 19/10/1996 CDMA18E D.504

1684 1410010553 Nguyễn Thị Như ý 09/ 4/1996 CDXN18F D.504

1685 1410020436 Phạm Châu Như Ý 07/ 9/1996 CDTA18E D.504

1686 1410030287 Nguyễn Võ Kim Ý 09/ 3/1996 CDQT18C D.504

1687 1410010190 Võ Ngọc Yên 28/11/1996 CDXN18N D.504

1688 1410020177 Nguyễn Thùy Bảo Yên 01/ 3/1996 CDTA18I D.504

1689 1410010206 Võ Thị Thu Yên 06/11/1996 CDXN18N D.504

1690 1410011152 Lê Thị Kim Yến 22/ 7/1995 CDXN18H D.504

1691 1410030108 Hoàng Thị Kim Yến 07/12/1996 CDQT18B D.504

1692 1410080330 Nguyễn Thị Yến 13/ 3/1996 CDKT18F D.504

1693 1410010396 Trần Thị Kim Yến 15/ 9/1996 CDXN18O D.504

1694 1410080274 Nguyễn Thị Phương Yến 03/ 9/1996 CDKT18E D.504

1695 1410010469 Nguyễn Thị Kim Yến 27/ 3/1996 CDXN18I D.504

1696 1410080164 Nguyễn Huỳnh Yến 07/ 3/1995 CDKT18F D.504

1697 1410010369 Lương Hoàng Yến 04/ 5/1996 CDXN18K D.504

1698 1410010065 Trần Thị Thu Yến 04/ 4/1996 CDXN18I D.504

1699 1410060110 Trương Thị Yến 20/02/1996 CDXN18E D.504

1700 1410060107 Phạm Thị Ngọc Yến 06/01/1996 CDMA18E D.504

71/72

Page 72: DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU …sinhvien.ktdn.edu.vn/Resource/Upload/file/P_Đào tạo/DS PHAN PHONG... · DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG

SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG

KIỂM TRA

1701 1410060104 Bùi Hoàng Yến 06/ 9/1996 CDMA18E D.504

1702 1410080269 Bùi Thị Hoàng Yến 25/11/1996 CDKT18E D.504

1703 1410080253 Trần Thị Phương Yến 29/ 8/1996 CDKT18E D.504

1704 1410010533 Hồ Thị Yến 12/ 3/1996 CDXN18F D.504

1705 1410030242 Nguyễn Thị Hoàng Yến 22/ 5/1996 CDQT18E D.504

1706 1410020529 Nguyễn Kim Hoàng Bạch Yến 26/11/1996 CDTA18K D.504

1707 1410011188 Nguyễn Lê Thị Hoàng Yến 30/ 3/1995 CDXN18T D.504

1708 1410030311 Quách Phi Yến 06/10/1996 CDQT18C D.504

72/72