danh sÁch phÂn phÒng kiỂm tra tiẾng anh chuẨn ĐẦu...
TRANSCRIPT
Lưu ý:
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
1 1410011101 Trần Thị Nhân Ái 19/ 7/1995 CDXN18E C.302 (1)
2 1410030217 Nguyễn Lê Vân An 19/02/1996 CDQT18D C.302 (1)
3 1410010157 Nguyễn Hoàng Nhật An 21/02/1995 CDXN18C C.302 (1)
4 1410080126 Võ Nguyễn Thúy An 07/ 4/1996 CDKT18B C.302 (1)
5 1410030056 Trần Thị Mai An 15/ 6/1996 CDMA18D C.302 (1)
6 1410090081 Vũ Thị Thúy An 25/ 5/1996 CDTC18B C.302 (1)
7 1410060145 Nguyễn Châu Phúc An 13/02/1996 CDMA18C C.302 (1)
8 1410050030 Trần Bình An 12/12/1996 CDKS18C C.302 (1)
9 1410080314 Đinh Hồng Ân 01/01/1996 CDKT18C C.302 (1)
10 1410020076 Trần Hoàng Ân 07/ 7/1996 CDTA18B C.302 (1)
11 1410010207 Dương Minh Anh 26/ 9/1996 CDXN18D C.302 (1)
12 1410020677 Võ Thị Trâm Anh 08/10/1995 CDTA18G C.302 (1)
13 1410030434 Trần Hoàng Anh 18/02/1996 CDQT18B C.302 (1)
14 1410030362 Phạm Nguyễn Hoài Anh 20/ 5/1994 CDQT18A C.302 (1)
15 1410010570 Ma Nguyễn Phương Anh 23/01/1996 CDXN18F C.302 (1)
16 1410010827 Trần Thị Ngọc Anh 15/10/1996 CDXN18D C.302 (1)
17 1410060043 Đoàn Trúc Anh 16/11/1996 CDMA18A C.302 (1)
18 1410030221 Trần Thị Kim Anh 21/ 8/1996 CDQT18D C.302 (1)
19 1410030291 Lê Thị Tú Anh 22/ 5/1995 CDQT18A C.302 (1)
20 1410020307 Hoàng Tú Anh 27/11/1996 CDTA18F C.302 (1)
DANH SÁCH PHÂN PHÒNG KIỂM TRA TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA
Ngày, giờ kiểm tra: 13g30 ngày 21/ 5/2017
- Sinh viên có mặt trước 15 phút.
CAO ĐẲNG KHÓA 18 ĐỢT 2
- Khi đi kiểm tra nhớ mang theo thẻ sinh viên hoặc chứng minh nhân dân.
- Phòng kiểm tra "D" tại cơ sở Quận 9, phòng kiểm tra "C" tại cơ sở 81 Trần Bình Trọng.
1/72
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
21 1410030272 Phạm Ngọc Minh Anh 28/ 9/1996 CDQT18E C.302 (1)
22 1410020553 Vũ Thị Hoàng Anh 10/10/1995 CDTA18K C.302 (1)
23 1410020433 Trần Thị Lan Anh 09/02/1996 CDTA18H C.302 (1)
24 1410020513 Đỗ Trang Vân Anh 14/01/1996 CDTA18N C.302 (1)
25 1410020259 Nguyễn Ngọc Thúy Anh 06/ 4/1996 CDTA18E C.302 (1)
26 1410060252 Nguyễn Thị Thúy Anh 09/ 4/1995 CDMA18B C.302 (1)
27 1410060021 Bùi Thị Duyên Anh 14/10/1996 CDMA18E C.302 (1)
28 1410010983 Phạm Phương Tuyết Anh 17/10/1995 CDXN18O C.302 (1)
29 1410060006 Nguyễn Phương Anh 07/ 6/1995 CDMA18A C.302 (1)
30 1410060206 An Tuấn Anh 28/01/1996 CDMA18A C.302 (1)
31 1410020194 Hồ Thị Anh 23/12/1996 CDTA18I C.302 (1)
32 1410020074 Trần Thị Trâm Anh 29/ 8/1996 CDTA18B C.302 (1)
33 1410020502 Nguyễn Kỳ Vy Anh 04/10/1995 CDTA18E C.302 (1)
34 1410020255 Trần Thị Ngọc Anh 11/ 5/1996 CDTA18E C.302 (1)
35 1410020592 Lê Thị Trâm Anh 15/ 7/1996 CDTA18L C.302 (1)
36 1410010590 Lâm Vân Anh 15/ 8/1995 CDXN18L C.302 (1)
37 1410050127 Phạm Xuân Anh 22/ 6/1996 CDKS18C C.302 (1)
38 1410060061 Nguyễn Thị Hoàng Anh 08/ 4/1996 CDMA18A C.302 (1)
39 1410060147 Hồ Thị Yến Anh 13/01/1996 CDMA18C C.302 (1)
40 1410010838 Nguyễn Thị Hải Anh 05/ 3/1996 CDXN18P C.302 (1)
41 1410020348 Nguyễn Hoài Huế Anh 31/ 5/1996 CDTA18M C.302 (2)
42 1410010702 Phan Tín Mạc Anh 26/01/1995 CDXN18S C.302 (2)
43 1410010462 Dương Nguyễn Thị Thu Anh 11/ 7/1996 CDXN18U C.302 (2)
44 1410010456 Nguyễn Hồng Hoàng Anh 18/ 3/1996 CDXN18O C.302 (2)
2/72
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
45 1410060059 Trần Thị Lan Anh 27/12/1996 CDMA18E C.302 (2)
46 1410010438 Trương Viết ánh 20/ 5/1996 CDXN18B C.302 (2)
47 1410060135 Võ Hồng Kim ánh 06/12/1995 CDMA18C C.302 (2)
48 1410020636 Nguyễn Thị Kim ánh 07/ 4/1996 CDTA18M C.302 (2)
49 1410010318 Nguyễn Thị Ngọc ánh 24/01/1996 CDXN18F C.302 (2)
50 1410010046 Thân Thị Tuyết ánh 24/11/1996 CDXN18H C.302 (2)
51 1410020208 Nguyễn Thị Ngọc ánh 21/12/1996 CDTA18M C.302 (2)
52 1410030067 Hồ Thị Ngọc Ánh 18/ 3/1995 CDQT18E C.302 (2)
53 1410080085 Nguyễn Thị Bé Ba 21/ 7/1996 CDKT18C C.302 (2)
54 1410010336 Phan Mạnh Bảo 07/01/1996 CDXN18Q C.302 (2)
55 1410030187 Nguyễn Thị Hoài Bảo 01/ 9/1996 CDQT18D C.302 (2)
56 1410011007 Nguyễn Lê Tuấn Bảo 28/ 6/1996 CDXN18U C.302 (2)
57 1410030040 Phan Thế Bảo 10/ 4/1996 CDQT18B C.302 (2)
58 1410010271 Lê Chí Bảo 25/ 8/1996 CDXN18I C.302 (2)
59 1410020165 Ê Li Sa Bét 21/01/1995 CDTA18M C.302 (2)
60 1410030235 Nguyễn Thị Ngọc Bích 27/10/1995 CDQT18A C.302 (2)
61 1410020026 Phạm Ngọc Bích 13/02/1996 CDTA18A C.302 (2)
62 1410010869 Phan Thị Bích 26/02/1996 CDXN18M C.302 (2)
63 1410030392 Bùi Ngọc Biển 16/ 7/1992 CDQT18G C.302 (2)
64 1410011184 Võ Thị Phương Bình 15/12/1996 CDXN18C C.302 (2)
65 1410030322 Trương Thái Bình 26/02/1996 CDQT18C C.302 (2)
66 1410010766 Nguyễn Thanh Bình 14/ 8/1996 CDXN18O C.302 (2)
67 1410060251 Võ Minh An Bình 09/11/1995 CDMA18A C.302 (2)
68 1410080267 Huỳnh Thị Bông 20/ 6/1996 CDKT18E C.302 (2)
3/72
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
69 1410020149 Bùi Thị Hồng Cẩm 12/ 8/1996 CDTA18H C.302 (2)
70 1410030028 Lê Thị Cảnh 02/10/1996 CDQT18B C.302 (2)
71 1410010854 Trần Thị Diên Cảnh 10/ 6/1995 CDXN18M C.302 (2)
72 1410020268 Phạm Đặng Minh Cảnh 26/02/1996 CDTA18E C.302 (2)
73 1410030137 Nguyễn Thị Hoa Chanh 10/10/1995 CDQT18C C.302 (2)
74 1410030131 Trần Lâm Chánh 02/ 4/1996 CDQT18G C.302 (2)
75 1410040001 Nguyễn Quang Chánh 26/ 7/1996 CDXN18S C.302 (2)
76 1410010976 Lê Thị Ngọc Châu 29/ 8/1995 CDXN18S C.302 (2)
77 1410030366 Nguyễn Châu 05/11/1996 CDQT18G C.302 (2)
78 1410020050 Nguyễn Thị Bảo Châu 01/01/1995 CDTA18M C.302 (2)
79 1410020675 Nguyễn Minh Châu 06/ 7/1996 CDTA18G C.302 (2)
80 1410020581 Tô Thị Bảo Châu 01/ 3/1995 CDTA18L C.302 (2)
81 1410010276 Trần Thị Quỳnh Châu 28/ 4/1996 CDXN18E C.303
82 1410060165 Trần Phan Khánh Châu 09/ 4/1996 CDMA18C C.303
83 1410050036 Hồ Bảo Châu 17/11/1996 CDKS18A C.303
84 1410020127 Trần Thị Bảo Châu 07/ 3/1996 CDTA18C C.303
85 1410030117 Hà Thị Lan Chi 08/ 8/1996 CDQT18C C.303
86 1410060207 Vũ Ngọc Lan Chi 02/ 9/1994 CDMA18B C.303
87 1410080209 Phan Thị Kim Chi 02/ 5/1996 CDKT18D C.303
88 1410020631 Phạm Huỳnh Kim Chi 07/ 6/1996 CDTA18M C.303
89 1410020249 Nguyễn Thị Kim Chi 15/ 4/1996 CDTA18I C.303
90 1410030268 Lê Thị Yến Chi 24/01/1996 CDQT18E C.303
91 1410030232 Phạm Minh Chiến 05/ 7/1996 CDQT18A C.303
92 1410070014 Văn Đình Chinh 09/11/1996 CDTH18 C.303
4/72
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
93 1410020209 Lương Thị Thúy Chung 07/01/1996 CDTA18I C.303
94 1410010394 Thái Hoàng Chương 14/02/1996 CDXN18C C.303
95 1410010415 Nguyễn Ngọc Chương 02/ 8/1996 CDXN18O C.303
96 1410010540 Mai Thị Ngọc Chương 26/ 4/1996 CDXN18K C.303
97 1410010107 Huỳnh Diệu Cơ 22/02/1996 CDXN18B C.303
98 1410010810 Cao Xuân Công 08/02/1996 CDXN18D C.303
99 1410030401 Cao Thị Kim Cúc 13/11/1996 CDQT18A C.303
100 1410010231 Lừng Đặng Thủy Cúc 10/12/1996 CDXN18P C.303
101 1410020222 Nguyễn Thị Kim Cúc 30/ 8/1996 CDTA18I C.303
102 1410080039 Trần Ngọc Kim Cương 16/ 5/1996 CDKT18B C.303
103 1410020649 Trần Thị Kim Cương 11/ 4/1996 CDTA18M C.303
104 1410030034 Nguyễn Mạnh Cường 03/01/1996 CDQT18H C.303
105 1410010320 Nguyễn Phú Cường 05/ 5/1995 CDXN18N C.303
106 1410020059 Tràng Quốc Cường 14/11/1996 CDTA18B C.303
107 1410010865 Trần Thị Lin Đa 02/ 8/1996 CDXN18C C.303
108 1410020173 Doãn Thị Trang Đài 23/11/1996 CDTA18I C.303
109 1410010584 Hà Duy Đại 16/ 5/1994 CDXN18L C.303
110 1410020063 Đặng Linh Đan 04/11/1996 CDTA18B C.303
111 1410020265 Đỗ Thị Hồng Dâng 26/ 6/1996 CDTA18E C.303
112 1410090038 Hồ Huỳnh Danh 06/ 5/1996 CDTC18A C.303
113 1410020235 Khúc Lê Thành Danh 11/12/1996 CDTA18E C.303
114 1410010782 Vũ Thanh Danh 18/01/1996 CDXN18O C.303
115 1410011085 Cao Thanh Danh 20/ 5/1996 CDXN18N C.303
116 1410080010 Lê Thị Anh Đào 28/ 7/1995 CDKT18A C.303
5/72
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
117 1410050075 Lê Thị Hồng Đào 08/ 8/1996 CDKS18B C.303
118 1410010792 Nguyễn Thị Hồng Đào 08/11/1996 CDXN18D C.303
119 1410010960 Đặng Thị Ngọc Đào 02/12/1996 CDXN18S C.303
120 1410020355 Nguyễn Thị Đào 17/02/1995 CDTA18M C.303
121 1410010281 Vũ Thị Cẩm Đào 11/ 7/1995 CDXN18I C.303
122 1410011006 Phạm Thị Hồng Đào 16/ 6/1996 CDXN18S C.303
123 1410060098 Lê Tấn Đạt 10/10/1996 CDMA18E C.303
124 1410011153 Trần Tiến Đạt 24/ 8/1995 CDXN18P C.303
125 1410050018 Phan Hoàn Đạt 07/10/1996 CDKS18C C.303
126 1410010278 Phùng Nguyễn Tuấn Đạt 06/ 9/1996 CDXN18P C.303
127 1410010812 Trình Thanh Đạt 02/ 6/1996 CDXN18P C.303
128 1410080254 Hồ Thị Kiều Diễm 10/10/1996 CDKT18E C.303
129 1410020237 Huỳnh Thị Phương Diễm 12/12/1996 CDTA18E C.303
130 1410011034 Trần Thị Ngọc Diễm 10/ 5/1996 CDXN18K C.303
131 1410010945 Đinh Thị Hồng Diễm 21/02/1996 CDXN18L C.304 (1)
132 1410020417 Lê Hoàng Thùy Diễm 14/ 7/1996 CDTA18F C.304 (1)
133 1410010522 Phạm Thị Mỹ Diễm 03/ 8/1996 CDXN18F C.304 (1)
134 1410020105 Trần Thị Ngọc Diễm 10/ 9/1996 CDTA18B C.304 (1)
135 1410020638 Lương Thị Hồng Diễm 12/02/1996 CDTA18M C.304 (1)
136 1410020454 Nguyễn Thị Thanh Diễm 30/ 7/1996 CDTA18E C.304 (1)
137 1410011055 Nguyễn Ngọc Diễn 07/ 7/1996 CDXN18A C.304 (1)
138 1410011014 Nguyễn Minh Điền 20/ 6/1996 CDXN18S C.304 (1)
139 1410060016 Lưu Thị Trúc Diệp 13/ 8/1996 CDMA18E C.304 (1)
140 1410010989 Lê Thị Ngọc Điệp 11/10/1996 CDXN18B C.304 (1)
6/72
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
141 1410011080 Mai Thị Ngọc Điệp 22/ 8/1996 CDXN18P C.304 (1)
142 1410080158 Đỗ Thị Diệu 09/11/1995 CDKT18C C.304 (1)
143 1410030346 Trần Trịnh Huyền Diệu 01/ 5/1996 CDQT18G C.304 (1)
144 1410020447 Phạm Thị Mỹ Diệu 15/01/1996 CDTA18H C.304 (1)
145 1410020143 Nguyễn Thị Diệu 01/ 6/1996 CDTA18H C.304 (1)
146 1410010472 Bùi Thị Xuân Diệu 30/ 4/1996 CDXN18R C.304 (1)
147 1410010898 Hoàng Thiên Định 25/12/1996 CDXN18Q C.304 (1)
148 1410080259 Phạm Thị Dịu 14/ 4/1996 CDKT18E C.304 (1)
149 1410011056 Nguyễn Thị Thu Dịu 07/ 4/1996 CDXN18T C.304 (1)
150 1410010712 Nguyễn Thị Thu Đông 31/ 7/1996 CDXN18S C.304 (1)
151 1410020477 Trần Thị Phương Du 08/ 5/1996 CDTA18E C.304 (1)
152 1410010020 Châu Kim Đức 10/ 4/1996 CDXN18H C.304 (1)
153 1410010424 Phạm Minh Đức 31/10/1995 CDXN18O C.304 (1)
154 1410010701 Ngô Hồng Đức 24/11/1996 CDXN18T C.304 (1)
155 1410010097 Phạm Nguyễn Lê Nguyệt Đức 10/11/1996 CDXN18B C.304 (1)
156 1410010836 Nguyễn Thanh Đức 21/ 6/1996 CDXN18D C.304 (1)
157 1410020439 Lê Thị Mỹ Dung 09/ 6/1996 CDTA18H C.304 (1)
158 1410060093 Nguyễn Đoàn Phương Dung 20/ 4/1996 CDMA18A C.304 (1)
159 1410030293 Vũ Hoàng Thuỳ Dung 06/ 8/1996 CDQT18A C.304 (1)
160 1410010477 Tô Thị Phương Dung 17/10/1995 CDXN18I C.304 (1)
161 1410080003 Nguyễn Thị Phương Dung 08/02/1996 CDKT18A C.304 (1)
162 1410011070 Bùi Thị Mỹ Dung 18/ 3/1996 CDXN18K C.304 (1)
163 1410020665 Tăng Thị Thuỳ Dung 20/10/1996 CDTA18M C.304 (1)
164 1410080244 Lê Thị Thùy Dung 29/10/1996 CDKT18C C.304 (1)
7/72
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
165 1410080088 Trương Vũ Thuỳ Dung 27/ 7/1996 CDKT18B C.304 (1)
166 1410020586 Nguyễn Thị Dung 11/ 9/1994 CDTA18L C.304 (1)
167 1410010450 Lê Thị Thùy Dung 16/12/1996 CDXN18G C.304 (1)
168 1410060063 Cáp Thị Phương Dung 14/ 7/1996 CDMA18D C.304 (1)
169 1410030003 Nguyễn Thị Ngọc Dung 06/11/1996 CDQT18B C.304 (1)
170 1410020167 Nguyễn Thị Dung 16/ 4/1996 CDTA18C C.304 (1)
171 1410010056 Phạm Quỳnh Dung 19/ 7/1996 CDXN18H C.304 (2)
172 1410010947 Phạm Đỗ Thị Mỹ Dung 16/02/1996 CDXN18L C.304 (2)
173 1410020483 Trần Thị Dung 23/10/1996 CDTA18E C.304 (2)
174 1410010510 Nguyễn Ngọc Phương Dung 25/ 7/1996 CDXN18F C.304 (2)
175 1410050148 Lưu Nữ Phương Dung 19/ 5/1995 CDKS18C C.304 (2)
176 1410020220 Đỗ Thị Thùy Dung 24/10/1996 CDTA18D C.304 (2)
177 1410020217 Nguyễn Thị Mỹ Dung 26/12/1996 CDTA18D C.304 (2)
178 1410010384 Trần Thị Kim Dung 13/11/1995 CDXN18K C.304 (2)
179 1410020681 Lê Thị Ngọc Dung 13/12/1996 CDTA18M C.304 (2)
180 1410010466 Lê Nguyễn Ngọc Dung 03/11/1996 CDXN18V C.304 (2)
181 1410010585 Lê Thị Thùy Dung 24/01/1996 CDXN18F C.304 (2)
182 1410020544 Trần Thị Mỹ Dung 05/ 8/1996 CDTA18K C.304 (2)
183 1410010593 Phạm Thị Kim Dung 12/02/1995 CDXN18F C.304 (2)
184 1410030316 Huỳnh Tấn Dũng 08/02/1995 CDQT18F C.304 (2)
185 1410080024 Nguyễn Lê Anh Dũng 07/12/1995 CDKT18A C.304 (2)
186 1410020580 Phạm Tiến Dũng 27/ 8/1996 CDTA18L C.304 (2)
187 1410011019 Nguyễn Văn Dũng 10/02/1994 CDXN18T C.304 (2)
188 1410030352 Huỳnh Thị Thùy Dương 16/ 6/1995 CDQT18G C.304 (2)
8/72
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
189 1410030247 Nguyễn Thị Thùy Dương 24/ 9/1996 CDQT18A C.304 (2)
190 1410010253 Nguyễn Thùy Dương 07/11/1996 CDXN18U C.304 (2)
191 1410030356 Phạm Thị Thùy Dương 06/12/1996 CDQT18C C.304 (2)
192 1410030395 Võ Thị Thùy Dương 11/10/1995 CDQT18G C.304 (2)
193 1410020488 Nguyễn Thị Thùy Dương 12/ 9/1996 CDTA18E C.304 (2)
194 1410010754 Thân Thị Thùy Dương 06/ 4/1996 CDXN18E C.304 (2)
195 1410030260 Nguyễn Thùy Dương 03/ 3/1995 CDQT18A C.304 (2)
196 1410011038 Đoàn Ngọc Dương 21/ 8/1996 CDXN18T C.304 (2)
197 1410011111 Nguyễn Thuỳ Dương 23/ 7/1996 CDXN18Q C.304 (2)
198 1410010265 Lương Thị Thuỳ Dương 08/02/1996 CDXN18I C.304 (2)
199 1410011021 Nguyễn Trần Phương Duy 11/ 3/1996 CDXN18O C.304 (2)
200 1410090062 Đặng Khánh Duy 30/ 8/1996 CDTC18B C.304 (2)
201 1410010907 Lê Quang Duy 08/10/1996 CDXN18R C.304 (2)
202 1410020435 Huỳnh Kỳ Duyên 10/ 5/1996 CDTA18H C.304 (2)
203 1410010814 Nguyễn Kiều Mỹ Duyên 16/12/1996 CDXN18M C.304 (2)
204 1410010767 Vũ Thị Ngọc Duyên 19/10/1996 CDXN18V C.304 (2)
205 1410011096 Bùi Thị Thanh Duyên 27/12/1996 CDXN18N C.304 (2)
206 1410010304 Hồ Thảo Duyên 30/ 5/1996 CDXN18Q C.304 (2)
207 1410010244 Nguyễn Thị Hà Duyên 15/10/1996 CDXN18P C.304 (2)
208 1410030327 Lê Huỳnh Mỹ Duyên 03/ 8/1996 CDQT18C C.304 (2)
209 1410030377 Nguyễn Phạm Mỹ Duyên 11/ 3/1996 CDQT18G C.304 (2)
210 1410010645 Võ Lê Phương Duyên 01/02/1996 CDXN18V C.304 (2)
211 1410030419 Trần Thị Thuỳ Duyên 02/ 8/1996 CDQT18H C.402 (1)
212 1410030193 Bùi Thị Duyên 01/ 8/1995 CDQT18D C.402 (1)
9/72
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
213 1410080021 Nguyễn Thị Ngọc Duyên 11/ 3/1996 CDKT18B C.402 (1)
214 1410020154 Võ Thị Kỳ Duyên 05/ 7/1995 CDTA18H C.402 (1)
215 1410090104 Lê Thị Mỹ Duyên 19/ 9/1995 CDTC18B C.402 (1)
216 1410080143 Võ Lê Ngọc Duyên 29/12/1996 CDKT18F C.402 (1)
217 1410050063 Võ Thị Kỳ Duyên 08/ 9/1996 CDKS18B C.402 (1)
218 1410080046 Huỳnh Thị Duyên 13/ 4/1996 CDKT18C C.402 (1)
219 1410020377 Nguyễn Thị Kỳ Duyên 28/11/1996 CDTA18E C.402 (1)
220 1410011079 Lê Thị Mỹ Duyên 28/ 4/1996 CDXN18R C.402 (1)
221 1410010709 Trần Thị Ngọc Duyên 03/ 4/1995 CDXN18T C.402 (1)
222 1410010198 Nguyễn Thị Y Duyên 08/ 3/1996 CDXN18I C.402 (1)
223 1410080040 Võ Thanh Duyên 14/11/1995 CDKT18D C.402 (1)
224 1410010188 Thạch Thị Duyên 30/ 8/1996 CDXN18I C.402 (1)
225 1410060033 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 01/ 6/1996 CDMA18B C.402 (1)
226 1410010679 Nguyễn Trung Kỳ Duyên 07/ 8/1995 CDXN18T C.402 (1)
227 1410080170 Nguyễn Thị Thuý Em 15/ 6/1996 CDKT18D C.402 (1)
228 1410020042 Nguyễn Trần Hương Giang 14/12/1996 CDTA18A C.402 (1)
229 1410080133 Nguyễn Hương Giang 21/12/1996 CDKT18F C.402 (1)
230 1410030162 Nguyễn Trúc Giang 12/ 6/1996 CDQT18G C.402 (1)
231 1410010363 Nguyễn Thị Trúc Giang 16/ 6/1996 CDXN18K C.402 (1)
232 1410030376 Lê Thị Giang 19/01/1996 CDQT18C C.402 (1)
233 1410030271 Nguyễn Hoàng Giang 28/ 9/1996 CDQT18E C.402 (1)
234 1410090118 Võ Thị Hương Giang 01/ 9/1996 CDTC18B C.402 (1)
235 1410060185 Võ Đào Hậu Giang 01/02/1996 CDMA18D C.402 (1)
236 1410020408 Bùi Quang Giang 20/01/1994 CDTA18F C.402 (1)
10/72
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
237 1410010092 Vương Thị Mộc Giao 01/ 8/1996 CDXN18U C.402 (1)
238 1410010659 Phạm Thị Ngọc Giàu 12/02/1996 CDXN18E C.402 (1)
239 1410010057 Lý Thị Ngọc Giàu 09/ 6/1996 CDXN18H C.402 (1)
240 1410010474 Hồ Thị Thúy Hà 02/10/1996 CDXN18V C.402 (1)
241 1410080138 Nguyễn Thị Thanh Hà 25/ 7/1996 CDKT18F C.402 (1)
242 1410030127 Đặng Thị Thu Hà 29/ 3/1996 CDQT18G C.402 (1)
243 1410010875 Phạm Hải Hà 23/ 9/1996 CDXN18Q C.402 (1)
244 1410010822 Phạm Thị Thu Hà 23/01/1996 CDXN18M C.402 (1)
245 1410070021 Nguyễn Thị Thu Hà 16/10/1996 CDTH18 C.402 (1)
246 1310020155 Lê Thị Mỹ Hà 03/ 3/1994 CDTA18I C.402 (1)
247 1410011174 Ngô Hoàng Kim Hà 13/ 7/1996 CDXN18L C.402 (1)
248 1410020356 Nguyễn Thị Hà 25/ 4/1996 CDTA18M C.402 (1)
249 1410020517 Huỳnh Thị Trúc Hà 22/11/1996 CDTA18D C.402 (1)
250 1410020218 Phạm Thị Thu Hà 05/ 3/1996 CDTA18D C.402 (1)
251 1410010658 Hoàng Thị Thu Hà 03/12/1995 CDXN18S C.402 (2)
252 1410030333 Trần Thị Hồng Hà 02/ 3/1996 CDQT18F C.402 (2)
253 1410010451 Nguyễn Thị Thu Hà 20/11/1995 CDXN18G C.402 (2)
254 1410030280 Trần Ngọc Cẩm Hà 05/ 8/1995 CDQT18E C.402 (2)
255 1410030313 Huỳnh Thị Phương Hà 20/01/1996 CDQT18A C.402 (2)
256 1410010571 Nguyễn Văn Hà 08/10/1996 CDXN18L C.402 (2)
257 1410020519 Lê Ngân Hà 29/ 5/1996 CDTA18K C.402 (2)
258 1410010521 Lê Thị Ngọc Hà 02/ 3/1996 CDXN18O C.402 (2)
259 1410010528 Cao Việt Hà 15/02/1995 CDXN18F C.402 (2)
260 1410050171 Trần Thị Hai 13/ 5/1995 CDKS18C C.402 (2)
11/72
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
261 1410080243 Đinh Thị Ngọc Hài 22/10/1996 CDKT18E C.402 (2)
262 1410010517 Trần Thị Hải 10/01/1996 CDXN18F C.402 (2)
263 1410010630 Tô Thị Lan Hải 22/12/1996 CDXN18M C.402 (2)
264 1410050115 Nguyễn Thanh Hải 17/ 3/1995 CDKS18C C.402 (2)
265 1410020599 Nguyễn Việt Hải 29/10/1995 CDTA18C C.402 (2)
266 1410060105 Lê Thị Thanh Hải 16/ 9/1996 CDMA18D C.402 (2)
267 1410090009 Nguyễn Vũ Hải 15/ 8/1996 CDTC18A C.402 (2)
268 1410020204 Bùi Mỹ Hân 05/11/1996 CDTA18D C.402 (2)
269 1410080145 Hoàng Vũ Bảo Hân 22/11/1996 CDKT18A C.402 (2)
270 1410030146 Thái Ngọc Hân 03/ 3/1995 CDQT18C C.402 (2)
271 1410030153 Trương Thị Ngọc Hân 29/ 9/1996 CDQT18C C.402 (2)
272 1410020456 Trần Thị Bích Hân 12/ 6/1996 CDTA18E C.402 (2)
273 1410090075 Trần Thị Ngọc Hân 29/ 9/1996 CDTC18B C.402 (2)
274 1410011072 Phạm Thị Ngọc Hân 24/10/1996 CDXN18A C.402 (2)
275 1410010564 Nguyễn Thị Ngọc Hân 17/11/1996 CDXN18S C.402 (2)
276 1410050131 Hùynh Thị Ngọc Hân 08/02/1995 CDKS18A C.402 (2)
277 1410020184 Hồ Thị Ngọc Hân 20/01/1996 CDTA18D C.402 (2)
278 1410010954 Nguyễn Thị Kiều Hân 20/12/1996 CDXN18B C.402 (2)
279 1410011113 Trần Thị Hân 17/ 5/1996 CDXN18N C.402 (2)
280 1410010592 Nguyễn Thị Ngọc Hân 17/02/1996 CDXN18L C.402 (2)
281 1410011183 Chu Gia Hân 30/ 5/1996 CDXN18P C.402 (2)
282 1410060176 Lâm Gia Hân 15/ 4/1996 CDMA18A C.402 (2)
283 1410020615 Nguyễn Thị Hần 23/ 7/1995 CDTA18L C.402 (2)
284 1410080213 Nguyễn Thị Thanh Hằng 17/10/1996 CDKT18D C.402 (2)
12/72
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
285 1410080148 Lê Thị Hằng 24/01/1996 CDKT18A C.402 (2)
286 1410080168 Phan Thị Thúy Hằng 03/ 8/1995 CDKT18A C.402 (2)
287 1410010795 Lê Thị Thanh Hằng 10/ 3/1995 CDXN18P C.402 (2)
288 1410080366 Trần Phạm Thúy Hằng 05/ 4/1996 CDKT18F C.402 (2)
289 1410010608 Phạm Thái Diễm Hằng 23/12/1995 CDXN18L C.402 (2)
290 1410050146 Nguyễn Thanh Hằng 23/10/1995 CDKS18A C.402 (2)
291 1410020060 Hà Thị Thu Hằng 28/11/1995 CDTA18G C.403 (1)
292 1410080329 Nguyễn Phượng Hằng 29/ 7/1995 CDKT18B C.403 (1)
293 1410010137 Trần Thuý Hằng 19/02/1996 CDXN18C C.403 (1)
294 1410030325 Nguyễn Thị Bích Hằng 12/10/1996 CDQT18C C.403 (1)
295 1410010299 Phạm Thu Hằng 25/ 6/1996 CDXN18I C.403 (1)
296 1410010458 Lê Thị Thanh Hằng 22/ 8/1995 CDXN18O C.403 (1)
297 1410060066 Ngô Thị Hồng Hằng 20/ 4/1996 CDMA18B C.403 (1)
298 1410090017 Châu Thị Thúy Hằng 17/ 6/1996 CDTC18A C.403 (1)
299 1410010635 Nguyễn Thúy Hằng 17/12/1996 CDXN18E C.403 (1)
300 1410010623 Trần Thúy Hằng 18/ 9/1996 CDXN18S C.403 (1)
301 1410020548 Trần Thị Lệ Hằng 02/ 3/1996 CDTA18D C.403 (1)
302 1410010837 Châu Thị Thanh Hằng 18/ 6/1996 CDXN18M C.403 (1)
303 1410010376 Bùi Thị Diễm Hằng 20/ 4/1996 CDXN18G C.403 (1)
304 1410010074 Trương Thanh Hằng 10/02/1995 CDXN18H C.403 (1)
305 1410020354 Võ Thị Hằng 24/ 5/1996 CDTA18M C.403 (1)
306 1410080098 Phạm Thị Khánh Hằng 14/10/1996 CDKT18C C.403 (1)
307 1410030093 Nguyễn Thị Tuyết Hạnh 04/11/1996 CDQT18H C.403 (1)
308 1410030404 Lê Thị Mỹ Hạnh 20/10/1996 CDQT18H C.403 (1)
13/72
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
309 1410030353 Lê Thị Hồng Hạnh 07/ 3/1996 CDQT18G C.403 (1)
310 1410010718 Lê Thị Mỹ Hạnh 29/ 8/1996 CDXN18T C.403 (1)
311 1410070015 Trần Thị Hạnh 23/11/1996 CDTH18 C.403 (1)
312 1410010031 Dương Thị Mỹ Hạnh 15/ 5/1996 CDXN18A C.403 (1)
313 1410011035 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 20/02/1996 CDXN18K C.403 (1)
314 1410060150 Đào Thị Mỹ Hạnh 21/02/1995 CDMA18C C.403 (1)
315 1410010548 Phạm Thị Hồng Hạnh 03/12/1996 CDXN18F C.403 (1)
316 1410020464 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 20/ 6/1996 CDTA18I C.403 (1)
317 1410020622 Trần Thị Mỹ Hạnh 09/02/1996 CDTA18B C.403 (1)
318 1410040002 Lê Quang Hào 16/ 7/1996 CDQT18D C.403 (1)
319 1410030171 Nguyễn Nhật Hào 18/ 3/1996 CDQT18D C.403 (1)
320 1410060126 Trần Thị Mỹ Hảo 15/ 5/1995 CDMA18C C.403 (1)
321 1410010686 Đặng Thị Thu Hảo 30/ 8/1995 CDXN18T C.403 (1)
322 1410060027 Phạm Đình Mai Hảo 10/ 7/1995 CDMA18A C.403 (1)
323 1410030338 Phan Kim Hảo 01/02/1995 CDQT18C C.403 (1)
324 1410030144 Ngô Đắc Hảo 19/10/1996 CDQT18C C.403 (1)
325 1410030342 Nguyễn Thanh Hậu 01/ 8/1996 CDQT18G C.403 (1)
326 1410010539 Nguyễn Thị Diễm Hậu 21/ 3/1996 CDXN18K C.403 (1)
327 1410050158 Nguyễn Thị Hậu 16/ 3/1995 CDKS18A C.403 (1)
328 1410050034 Lê Minh Hậu 22/ 3/1996 CDKS18C C.403 (1)
329 1410080161 Võ Thị Bích Hậu 23/ 8/1996 CDKT18F C.403 (1)
330 1410010600 Huỳnh Thị Phúc Hậu 11/ 4/1996 CDXN18L C.403 (1)
331 1410080361 Lê Thị Hay 11/ 3/1996 CDKT18F C.403 (2)
332 1410020498 Trần Nữ Hồng Hiên 10/12/1996 CDTA18I C.403 (2)
14/72
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
333 1410010676 Nguyễn Thị Hoa Hiền 27/ 5/1996 CDXN18V C.403 (2)
334 1410030007 Ngô Thị Thu Hiền 20/ 6/1996 CDQT18B C.403 (2)
335 1410060194 Huỳnh Thị Thu Hiền 29/ 7/1996 CDMA18B C.403 (2)
336 1410010922 Châu Quang Hiền 15/01/1996 CDXN18B C.403 (2)
337 1410010361 Lê Thị Thu Hiền 05/10/1996 CDXN18G C.403 (2)
338 1410080193 Trần Thị Minh Hiền 15/ 5/1995 CDKT18D C.403 (2)
339 1410020322 Nguyễn Thị Thu Hiền 15/10/1996 CDTA18F C.403 (2)
340 1410010839 Nguyễn Thu Hiền 10/02/1996 CDXN18D C.403 (2)
341 1410010280 Trương Thị Thu Hiền 12/ 6/1995 CDXN18N C.403 (2)
342 1410020628 Phạm Thị Kim Hiền 02/02/1996 CDTA18G C.403 (2)
343 1410011047 Quách Thị Hiền 24/11/1994 CDXN18T C.403 (2)
344 1410010928 Nguyễn Thị Thu Hiền 29/02/1996 CDXN18U C.403 (2)
345 1410010131 Võ Thị Thu Hiền 27/01/1996 CDXN18C C.403 (2)
346 1410011128 Nguyễn Kim Hiền 18/ 6/1996 CDXN18F C.403 (2)
347 1410010698 Dương Thị Hiền 20/12/1995 CDXN18T C.403 (2)
348 1410020680 Đỗ Thị Hiền 26/11/1996 CDTA18M C.403 (2)
349 1410080315 Nguyễn Thị Hiền 17/ 7/1996 CDKT18F C.403 (2)
350 1410010913 Nguyễn Thị Hiền 08/01/1996 CDXN18R C.403 (2)
351 1410030149 Đỗ Thị Thu Hiền 12/11/1996 CDQT18C C.403 (2)
352 1410020176 Nguyễn Thị Thu Hiền 28/ 9/1996 CDTA18D C.403 (2)
353 1410010433 Đoàn Thị Lệ Hiền 14/02/1996 CDXN18G C.403 (2)
354 1410010309 Nguyễn Lê Thảo Hiền 10/ 8/1996 CDXN18F C.403 (2)
355 1410080311 Cao Thị Diệu Hiền 10/01/1996 CDKT18C C.403 (2)
356 1410030050 Nguyễn Thị Thu Hiền 10/11/1996 CDQT18H C.403 (2)
15/72
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
357 1410011016 Phạm Thị Lệ Hiền 16/ 6/1996 CDXN18A C.403 (2)
358 1410010780 Trần Thị Thu Hiền 21/ 4/1996 CDXN18D C.403 (2)
359 1410010381 Tạ Thị Thanh Hiền 17/ 6/1996 CDXN18N C.403 (2)
360 1410020692 Nguyễn Thị Hồng Hiệp 19/11/1996 CDTA18H C.403 (2)
361 1410010049 Trần Thị Hiếu 04/10/1996 CDXN18A C.403 (2)
362 1410020504 Cao Minh Hiếu 23/ 9/1996 CDTA18E C.403 (2)
363 1410080076 Phan Nội Hạnh Hiếu 27/11/1996 CDKT18E C.403 (2)
364 1410010740 Phạm Thị Kim Hiếu 02/ 4/1994 CDXN18H C.403 (2)
365 1410020036 Đặng Hoàng Hiếu 27/ 9/1996 CDTA18A C.403 (2)
366 1410010011 Ngô Kim Hiếu 13/ 9/1996 CDXN18P C.403 (2)
367 1410011020 Phạm Thị Hải Hiếu 03/10/1995 CDXN18O C.403 (2)
368 1410020593 Nguyễn Thị Ngọc Hiếu 10/ 6/1996 CDTA18C C.403 (2)
369 1410010856 Bùi Lê Thu Hiếu 02/ 4/1996 CDXN18C C.403 (2)
370 1410020523 Lê Thị Minh Hiếu 13/ 8/1995 CDTA18K C.403 (2)
371 1410050121 Lương Anh Hiếu 22/01/1996 CDKS18C C.502 (1)
372 1410010410 Nguyễn Thị Hiếu 20/ 8/1996 CDXN18R C.502 (1)
373 1410020319 Lê Thị Quỳnh Hoa 23/ 9/1995 CDTA18F C.502 (1)
374 1410020287 Chu Thị Hoa 17/ 3/1996 CDTA18K C.502 (1)
375 1410080289 Đặng Kim Hoa 09/ 5/1996 CDKT18B C.502 (1)
376 1410020533 Phan Thị Hồng Hoa 15/ 6/1996 CDTA18D C.502 (1)
377 1410010520 Võ Thị Hồng Hoa 20/12/1996 CDXN18F C.502 (1)
378 1410020535 Lục Tuyết Hoa 23/11/1996 CDTA18D C.502 (1)
379 1410010745 Phạm Thị Quỳnh Hoa 12/02/1996 CDXN18D C.502 (1)
380 1410010413 Nguyễn Tiến Hoà 21/ 5/1996 CDXN18O C.502 (1)
16/72
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
381 1410020119 Nguyễn Thị Hóa 19/01/1996 CDTA18H C.502 (1)
382 1410030345 Lê Thị Thanh Hòa 12/ 6/1996 CDQT18G C.502 (1)
383 1410011012 Phạm Thị Kim Hòa 12/11/1996 CDXN18S C.502 (1)
384 1410030038 Tôn Thị Mỹ Hòa 02/ 9/1996 CDQT18D C.502 (1)
385 1410010446 Bạch Thị Thanh Hoài 23/ 5/1996 CDXN18H C.502 (1)
386 1410080260 Trần Thị Thu Hoàn 04/10/1996 CDKT18E C.502 (1)
387 1410030023 Nguyễn Chí Hoàng 20/ 3/1996 CDQT18D C.502 (1)
388 1410030444 Nguyễn Vũ Hoàng 21/11/1996 CDQT18H C.502 (1)
389 1410030120 Trần Đức Hoàng 27/01/1996 CDQT18G C.502 (1)
390 1410030456 Lê Minh Hoàng 17/01/1996 CDQT18H C.502 (1)
391 1410050170 Huỳnh Bá Hoàng 21/11/1991 CDKS18C C.502 (1)
392 1410010393 Võ Thị Hoàng 21/ 9/1995 CDXN18C C.502 (1)
393 1410010135 Nguyễn Văn Học 20/ 6/1994 CDXN18C C.502 (1)
394 1410030147 Chu Thị Hợi 02/11/1995 CDQT18G C.502 (1)
395 1410080195 Trần Thị ất Hợi 03/01/1995 CDKT18D C.502 (1)
396 1410020090 Đỗ Thị Kim Hồng 09/ 8/1996 CDTA18B C.502 (1)
397 1410060082 Nguyễn Thị Diễm Hồng 25/12/1996 CDMA18B C.502 (1)
398 1410030041 Nguyễn Thị Hồng 06/10/1996 CDQT18D C.502 (1)
399 1410010965 Nguyễn Thị Thúy Hồng 25/ 4/1996 CDXN18L Hoãn thi
400 1410010777 Vũ Thị Bích Hồng 20/ 8/1996 CDXN18H C.502 (1)
401 1410010824 Lê Thị Thu Hồng 27/ 6/1996 CDXN18M C.502 (1)
402 1410060096 Đậu Thị Đình Hồng 08/ 9/1996 CDMA18D C.502 (1)
403 1410080324 Trần Thị Hồng 09/11/1996 CDKT18B C.502 (1)
404 1410020452 Nguyễn Thị Thu Hồng 19/01/1995 CDTA18I C.502 (1)
17/72
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
405 1410010892 Nguyễn Thị Thu Hồng 16/ 9/1996 CDXN18M C.502 (1)
406 1410030032 Dương Tuyết Hồng 15/10/1996 CDQT18B C.502 (1)
407 1410080123 Nguyễn Thị Minh Hồng 21/12/1996 CDKT18A C.502 (1)
408 1410080208 Ngô ánh Hồng 18/ 8/1995 CDKT18D C.502 (1)
409 1410011074 Đặng Thị Mai Hồng 24/ 4/1996 CDXN18A C.502 (1)
410 1410030448 Lương Thị Hợp 04/ 6/1996 CDQT18B C.502 (1)
411 1410080346 Vũ Thị Huế 21/11/1996 CDKT18D C.502 (2)
412 1410060255 Trịnh Thị Huế 11/ 8/1996 CDMA18B C.502 (2)
413 1410020064 Quang Văn Hùng 16/ 6/1996 CDTA18B C.502 (2)
414 1410030416 Dương Tấn Hưng 05/ 5/1995 CDQT18D C.502 (2)
415 1410030349 Huỳnh Tấn Hưng 27/10/1996 CDQT18C C.502 (2)
416 1410010038 Đoàn Quốc Hưng 12/ 8/1996 CDXN18A C.502 (2)
417 1410020368 Phạm Huỳnh Vĩnh Hưng 25/ 6/1996 CDTA18A C.502 (2)
418 1410010028 Lê Thị Thu Hương 05/ 9/1996 CDXN18H C.502 (2)
419 1410010681 Nguyễn Kim Hương 17/ 8/1996 CDXN18T C.502 (2)
420 1410080001 Lê Thị Xuân Hương 18/12/1996 CDKT18D C.502 (2)
421 1410050003 Lý Thị Thanh Hương 18/ 6/1996 CDKS18A C.502 (2)
422 1410030350 Đỗ Thị Thanh Hương 20/ 3/1996 CDQT18G C.502 (2)
423 1410010663 Phạm Thị Hương 22/ 9/1996 CDXN18S C.502 (2)
424 1410010470 Nguyễn Thị Cẩm Hương 05/ 9/1996 CDXN18Q C.502 (2)
425 1410020305 Cái Lệ Hương 17/11/1995 CDTA18K C.502 (2)
426 1410010887 Phạm Thái Kim Hương 14/ 4/1996 CDXN18M C.502 (2)
427 1410010707 Trà Thị Kim Hương 07/ 9/1996 CDXN18T C.502 (2)
428 1410050072 Trương Thị Hương 24/ 7/1996 CDKS18B C.502 (2)
18/72
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
429 1410010319 Nguyễn Phạm Hoài Hương 18/01/1996 CDXN18Q C.502 (2)
430 1410020014 Đào Thị Diễm Hương 01/01/1996 CDTA18G C.502 (2)
431 1410010463 Lê Thị Diễm Hương 21/ 9/1996 CDXN18I C.502 (2)
432 1410060240 Trịnh Thị Quỳnh Hương 05/10/1996 CDMA18B C.502 (2)
433 1410010104 Nguyễn Thị Hương 06/12/1995 CDXN18H C.502 (2)
434 1410030429 Nguyễn Thị Thu Hương 20/ 5/1996 CDQT18A C.502 (2)
435 1410010664 Nguyễn Thị Hương 13/ 3/1996 CDXN18M C.502 (2)
436 1410020367 Trần Thị Diễm Hương 26/ 6/1996 CDTA18A C.502 (2)
437 1410050021 Trần Thị Quỳnh Hương 10/02/1996 CDKS18A C.502 (2)
438 1410010731 Trần Thị Hương 09/10/1996 CDXN18T C.502 (2)
439 1410010191 Lê Thị Hương 02/12/1993 CDXN18P C.502 (2)
440 1410010210 Phan Thị Cẩm Hương 29/10/1996 CDXN18V C.502 (2)
441 1410020524 Đoàn Thúy Hương 22/ 4/1996 CDTA18K C.502 (2)
442 1410080325 Phạm Thị Hương 20/02/1995 CDKT18F C.502 (2)
443 1410080092 Trần Mai Hương 17/12/1995 CDKT18E C.502 (2)
444 1410020506 Lê Hồ Thùy Hương 29/11/1996 CDTA18M C.502 (2)
445 1410020052 Giang Ngọc Huỳnh Hương 28/ 8/1996 CDTA18A C.502 (2)
446 1410020145 Đỗ Ngọc Quỳnh Hương 10/12/1996 CDTA18H C.502 (2)
447 1410030159 Võ Thị Quỳnh Hương 10/02/1996 CDQT18C C.502 (2)
448 1410050097 Trang Thị Ngọc Hương 08/10/1996 CDKS18B C.502 (2)
449 1410011151 Hồ Thị Hướng 01/ 6/1996 CDXN18P C.502 (2)
450 1410010849 Nguyễn Thị Thu Hường 15/ 7/1996 CDXN18M C.502 (2)
451 1410020261 Nguyễn Thị Ngọc Hường 19/ 5/1996 CDTA18E C.503 (1)
452 1410060031 Trần Thị Cẩm Hường 02/ 6/1996 CDMA18A C.503 (1)
19/72
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
453 1410080042 Lê Thị Thu Hường 08/ 5/1996 CDKT18B C.503 (1)
454 1410030323 Phạm Thị Cẩm Hường 18/ 9/1996 CDQT18F C.503 (1)
455 1410010684 Nguyễn Thị Thu Hường 23/11/1996 CDXN18T C.503 (1)
456 1410080319 Trần Thị Hường 08/10/1996 CDKT18F C.503 (1)
457 1410011067 Trịnh Thị Kim Hường 13/ 4/1995 CDXN18A C.503 (1)
458 1410010273 Tô Công Hữu 15/ 8/1996 CDXN18P C.503 (1)
459 1410020515 Dương Quốc Huy 24/ 5/1996 CDTA18K C.503 (1)
460 1410010261 Phạm Trọng Huy 21/ 7/1996 CDXN18P C.503 (1)
461 1410010339 Phạm Đức Huy 16/ 6/1996 CDXN18U C.503 (1)
462 1410060129 Lê Đăng Huy 12/ 3/1996 CDMA18A C.503 (1)
463 1410030277 Hồ Lê Đắc Huy 28/ 6/1996 CDQT18E C.503 (1)
464 1410010859 Đặng Ngọc Huy 30/ 3/1996 CDXN18C C.503 (1)
465 1410040008 Trần Minh Huy 16/01/1996 CDKS18C C.503 (1)
466 1410020086 Tống Đặng Chí Huy 21/10/1996 CDTA18B C.503 (1)
467 1410010950 Nguyễn Tuấn Huy 26/01/1996 CDXN18R C.503 (1)
468 1310010025 Nguyễn Đức Huy 03/02/1995 CDXN18A C.503 (1)
469 1410010774 Cao Thị Mỹ Huyên 10/ 6/1995 CDXN18H C.503 (1)
470 1410080270 Trần Thị Kim Huyên 25/ 8/1992 CDKT18E C.503 (1)
471 1410030077 Lê Thị Kim Huyên 06/ 5/1994 CDQT18H C.503 (1)
472 1410010535 Cù Thị Thu Huyền 16/12/1996 CDXN18F C.503 (1)
473 1410080232 Phan Thị Huyền 05/ 5/1996 CDKT18B C.503 (1)
474 1410030455 Vũ Thị Huyền 01/ 4/1996 CDQT18B C.503 (1)
475 1410020678 Đinh Lê Ngọc Huyền 30/ 4/1996 CDTA18G C.503 (1)
476 1410020189 Hà Thị Thu Huyền 08/ 7/1995 CDXN18T C.503 (1)
20/72
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
477 1410010566 Lương Thị Ngọc Huyền 01/ 7/1996 CDXN18F C.503 (1)
478 1410030181 Lê Thị Tuyết Huyền 12/ 3/1995 CDQT18D C.503 (1)
479 1410030250 Ngô Thanh Huyền 16/02/1996 CDQT18E C.503 (1)
480 1410010519 Lê Bùi Thị Ngọc Huyền 11/ 4/1996 CDXN18F C.503 (1)
481 1410010163 Lưu Thị Như Huyền 07/12/1996 CDXN18C C.503 (1)
482 1410080031 Võ Lâm Lý Huyền 17/10/1996 CDKT18B C.503 (1)
483 1410050083 Trịnh Thanh Huyền 27/ 8/1996 CDKS18B C.503 (1)
484 1410010222 Nguyễn Phan Mỹ Huyền 13/11/1996 CDXN18D C.503 (1)
485 1410020159 Đỗ Thị Ngọc Huyền 13/01/1996 CDXN18T C.503 (1)
486 1410010783 Trần Diệu Huyền 15/ 3/1996 CDXN18I C.503 (1)
487 1410010129 Vũ Thị Ngọc Huyền 17/01/1996 CDXN18I C.503 (1)
488 1410010828 Lê Thị Thu Huyền 09/ 4/1995 CDXN18M C.503 (1)
489 1410060202 Lữ Thị Mỹ Huyền 15/02/1996 CDMA18D C.503 (1)
490 1410011124 Võ Văn Thị Ngọc Huyền 22/02/1995 CDXN18G C.503 (1)
491 1410010937 Huỳnh Gia Khánh Huyền 14/ 5/1996 CDXN18B C.503 (2)
492 1410090060 Võ Thị Huyền 01/ 9/1995 CDTC18B C.503 (2)
493 1410010677 Võ Thị Mỹ Huyền 24/11/1996 CDXN18N C.503 (2)
494 1410050066 Phạm Thị Ngọc Huyền 20/ 5/1995 CDKS18B C.503 (2)
495 1410050091 Nguyễn Thị Thu Huyền 29/ 5/1996 CDKS18B C.503 (2)
496 1410010399 Đặng Thị Huynh 10/ 6/1996 CDXN18O C.503 (2)
497 1410030374 Vũ Lê Huỳnh 30/ 8/1994 CDQT18A C.503 (2)
498 1410010529 Phan Thị Như Huỳnh 29/01/1996 CDXN18R C.503 (2)
499 1410080053 Nguyễn Thị Kim Huỳnh 30/01/1996 CDKT18A C.503 (2)
500 1410010807 Nguyễn Quốc Kha 11/10/1996 CDXN18D C.503 (2)
21/72
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
501 1410030226 Trần Minh Kha 31/12/1996 CDQT18E C.503 (2)
502 1410010648 Phan Ngọc Duy Khang 31/12/1996 CDXN18E C.503 (2)
503 1410010080 Đàm Nguyễn Duy Khang 04/ 8/1996 CDXN18B C.503 (2)
504 1410010870 Thái Huỳnh Khanh 24/ 4/1996 CDXN18Q C.503 (2)
505 1410020416 Trần Thị Diệp Khanh 25/12/1995 CDTA18M C.503 (2)
506 1410010035 Nguyễn Hoàng Gia Khanh 06/12/1996 CDXN18A C.503 (2)
507 1410060247 Trần Thị Hoàng Khánh 02/ 8/1996 CDMA18B C.503 (2)
508 1410070007 Bùi Duy Khánh 28/ 3/1995 CDTH18 C.503 (2)
509 1410050166 Huỳnh Thị Kim Khánh 20/ 4/1996 CDKS18C C.503 (2)
510 1410030361 Trần Nguyễn Minh Khoa 08/ 8/1996 CDQT18C C.503 (2)
511 1410080002 Nguyễn Thụy Anh Khuê 05/ 8/1996 CDKT18A C.503 (2)
512 1410020055 Lê Thị Kim Khuê 26/10/1995 CDTA18A C.503 (2)
513 1410060123 Trần Thụy Đông Khương 12/01/1996 CDMA18C C.503 (2)
514 1410010078 Nguyễn Trung Kiên 26/ 4/1996 CDXN18B C.503 (2)
515 1410010746 Nguyễn Đức Anh Kiệt 12/ 7/1996 CDXN18D C.503 (2)
516 1410010123 Dương Hữu Anh Kiệt 26/ 3/1996 CDXN18C C.503 (2)
517 1410090122 Nguyễn Lê Anh Kiệt 24/ 5/1995 CDTC18B C.503 (2)
518 1410030191 Phan Quân Kiệt 10/ 5/1995 CDQT18A C.503 (2)
519 1410010290 Nguyễn Thị Mai Kiều 19/12/1996 CDXN18Q C.503 (2)
520 1410010117 Trịnh Ngọc Kiều 02/ 3/1996 CDXN18C C.503 (2)
521 1410020178 Bùi Thị Lệ Kiều 17/10/1995 CDTA18D C.503 (2)
522 1410010726 Võ Thị Thúy Kiều 08/ 3/1996 CDXN18H C.503 (2)
523 1410020342 Phạm Thị Diễm Kiều 04/ 9/1995 CDTA18A C.503 (2)
524 1410020466 Huỳnh Thị Diễm Kiều 20/11/1996 CDTA18I C.503 (2)
22/72
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
525 1410030180 Lê Thị Phương Kiều 02/ 8/1996 CDQT18D C.503 (2)
526 1410011083 Phạm Thị Kiều 14/ 9/1996 CDXN18P C.503 (2)
527 1410030371 Trần Phú Bảo Kim 18/02/1996 CDQT18C C.503 (2)
528 1410010882 Nguyễn Ngọc Kim 18/12/1995 CDXN18Q C.503 (2)
529 1410060023 Nguyễn Lê Bảo Kim 13/ 7/1995 CDMA18B C.503 (2)
530 1410020084 Ja My La 14/ 3/1994 CDTA18B C.503 (2)
531 1410011063 Thới Hồng Lạc 08/10/1996 CDXN18A C.602 (1)
532 1410010498 Trần Ngọc Lại 23/ 6/1996 CDXN18O C.602 (1)
533 1410010797 Đặng Thị Hoàng Lam 29/ 9/1996 CDXN18D C.602 (1)
534 1410011000 Nguyễn Chí Lâm 04/01/1996 CDXN18K C.602 (1)
535 1410030095 Nguyễn Anh Lâm 01/ 4/1996 CDQT18F C.602 (1)
536 1410010670 Nguyễn Bá Lâm 21/11/1996 CDXN18S C.602 (1)
537 1410011140 Trần Hoàng Lâm 05/01/1996 CDXN18T C.602 (1)
538 1410010389 Lâm Ngọc Lan 26/12/1996 CDXN18Q C.602 (1)
539 1410010848 Trần Thị Mai Lan 07/11/1996 CDXN18C C.602 (1)
540 1410011091 Lâm Tường Lan 30/ 4/1996 CDXN18P C.602 (1)
541 1410060030 Đặng Thị Lan 20/ 9/1996 CDMA18C C.602 (1)
542 1410010283 Võ Thị Phương Lan 26/01/1996 CDXN18F C.602 (1)
543 1410010524 Trịnh Thị Lan 04/10/1996 CDXN18K C.602 (1)
544 1410010732 Nguyễn Thị ánh Lan 12/ 6/1996 CDXN18T C.602 (1)
545 1410090049 Tăng Thị Mỹ Lanh 30/ 9/1996 CDTC18A C.602 (1)
546 1410010125 Huỳnh Ngọc Lành 03/01/1996 CDXN18C C.602 (1)
547 1410010238 Trần Thị Lành 11/10/1996 CDXN18P C.602 (1)
548 1410020101 Phạm Ngọc Thị Trúc Lê 19/ 5/1996 CDTA18B C.602 (1)
23/72
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
549 1410050119 Lê Huỳnh Lê 24/ 9/1995 CDKS18C C.602 (1)
550 1410020428 Trịnh Thị Thu Lệ 15/10/1996 CDTA18F C.602 (1)
551 1410010203 Trần Thị Mỹ Lệ 16/ 8/1996 CDXN18D C.602 (1)
552 1410020215 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 25/ 9/1995 CDTA18D C.602 (1)
553 1410020267 Phạm Thị Lệ 06/ 3/1995 CDTA18I C.602 (1)
554 1410080125 Võ Thị Li 20/ 3/1996 CDKT18C C.602 (1)
555 1410060080 Chung Văn Liêm 28/ 3/1996 CDMA18A C.602 (1)
556 1410080203 Trần Thị Kim Liên 03/ 4/1996 CDKT18D C.602 (1)
557 1410010897 Nguyễn ái Liên 17/11/1996 CDXN18C C.602 (1)
558 1410080077 Lê Thị Kim Liên 07/ 6/1996 CDKT18B C.602 (1)
559 1410010750 Thiều Thị Phụng Liên 09/10/1996 CDXN18H C.602 (1)
560 1410060205 Trương Thị Kim Liên 28/ 6/1996 CDMA18D C.602 (1)
561 1410020230 Vũ Thị Liên 15/ 8/1996 CDTA18E C.602 (1)
562 1410050023 Lê Thị Mỹ Liên 18/10/1996 CDKS18C C.602 (1)
563 1410010008 Võ Thị Kim Liên 16/11/1996 CDXN18P C.602 (1)
564 1410090109 Lê Thị Liên 25/12/1995 CDTC18B C.602 (1)
565 1410010248 Đặng Thị Trúc Liễu 25/ 7/1996 CDXN18E C.602 (1)
566 1410030156 Trương Thị Lin 29/ 9/1996 CDQT18G C.602 (1)
567 1410010303 Ngô Thị Mỹ Linh 27/ 6/1995 CDXN18N C.602 (1)
568 1410020566 Trần Đặng Yến Linh 29/11/1996 CDTA18L C.602 (1)
569 1410080354 Nguyễn Thị Phương Linh 01/ 8/1996 CDKT18B C.602 (1)
570 1410030204 Phan Thị Ngọc Linh 25/11/1996 CDQT18D C.602 (1)
571 1410050080 Nguyễn Thị Cẩm Linh 25/ 6/1996 CDKS18B C.602 (2)
572 1410010357 Nguyễn Thị Ngọc Linh 28/ 4/1996 CDXN18G C.602 (2)
24/72
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
573 1410030384 Nguyễn Thị Mỹ Linh 06/01/1996 CDQT18C C.602 (2)
574 1410080338 Tô Thị Mỹ Linh 08/ 4/1996 CDKT18C C.602 (2)
575 1410090035 Nguyễn Mỹ Linh 20/ 3/1996 CDTC18A C.602 (2)
576 1410030037 Nguyễn Thị Ngọc Linh 31/10/1996 CDQT18H C.602 (2)
577 1410030442 Nguyễn Thị Kiều Linh 23/ 3/1995 CDQT18H C.602 (2)
578 1410010192 Phùng Thị Thuỳ Linh 20/02/1996 CDXN18D C.602 (2)
579 1410011139 Đỗ Thị Thùy Linh 29/11/1996 CDXN18S C.602 (2)
580 1410030126 Nguyễn Dương Khánh Linh 02/12/1996 CDQT18G C.602 (2)
581 1410030421 Trần Thị Mỹ Linh 20/02/1996 CDQT18H C.602 (2)
582 1410030211 Đỗ Đặng Mỹ Linh 31/ 8/1996 CDQT18D C.602 (2)
583 1410010968 Lê Thị Linh 08/ 8/1996 CDXN18S C.602 (2)
584 1410030053 Lâm Ngọc Linh 11/02/1996 CDQT18B C.602 (2)
585 1410080350 Phạm Thị Phương Linh 13/ 8/1996 CDKT18A C.602 (2)
586 1410030354 Nguyễn Thị Kiều Linh 22/ 6/1996 CDQT18G C.602 (2)
587 1410080228 Nguyễn Thị Thùy Linh 04/ 4/1996 CDKT18B C.602 (2)
588 1410060119 Đỗ Thị Nhật Linh 01/01/1996 CDMA18C C.602 (2)
589 1410011130 Nguyễn Hoàng Diệu Linh 10/01/1996 CDXN18O C.602 (2)
590 1410010116 Trần Thị Diệu Linh 10/10/1996 CDXN18N C.602 (2)
591 1410010053 Trương Thị Trúc Linh 15/ 5/1996 CDXN18H C.602 (2)
592 1410030074 Hoàng Huỳnh Linh 15/ 5/1996 CDQT18F C.602 (2)
593 1410020629 Bạch Thị Ngọc Linh 30/11/1996 CDTA18M C.602 (2)
594 1410060222 Nguyễn Nhật Linh 12/ 8/1996 CDMA18A C.602 (2)
595 1410010973 Nguyễn Ngọc Linh 22/10/1996 CDXN18H C.602 (2)
596 1410080080 Nguyễn Thị Tuyết Linh 03/12/1995 CDKT18E C.602 (2)
25/72
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
597 1410080373 Nguyễn Thị Ngọc Linh 17/11/1995 CDKT18B C.602 (2)
598 1410010338 Nguyễn Yến Linh 13/ 6/1996 CDXN18K C.602 (2)
599 1410030163 Bùi Thị Mai Linh 03/ 6/1996 CDQT18C C.602 (2)
600 1410080059 Bùi Chúc Linh 11/11/1996 CDKT18A C.602 (2)
601 1410060217 Nguyễn Thị Trà Linh 23/02/1996 CDMA18D C.602 (2)
602 1410020281 Nguyễn Thị Thùy Linh 16/02/1996 CDTA18E C.602 (2)
603 1410010457 Lê Hảo Linh 07/11/1996 CDXN18R C.602 (2)
604 1410020211 Lê Thị Ngọc Linh 14/02/1996 CDTA18D C.602 (2)
605 1410080178 Võ Thị Mỹ Linh 09/ 3/1996 CDKT18D C.602 (2)
606 1410080302 Nguyễn Thị Khánh Linh 05/ 9/1996 CDKT18B C.602 (2)
607 1410050116 Hứa Thị Khánh Linh 13/ 9/1996 CDKS18C C.602 (2)
608 1410030021 Cao Thị Mỹ Linh 24/11/1996 CDQT18B C.602 (2)
609 1410060213 Nguyễn Thị Thùy Linh 12/ 4/1996 CDMA18D C.602 (2)
610 1410080257 Nguyễn Thị Ngọc Linh 07/10/1996 CDKT18E C.602 (2)
611 1410030267 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 07/ 6/1996 CDQT18E C.603 (1)
612 1410080186 Nguyễn Thị Thảo Linh 21/ 9/1996 CDKT18D C.603 (1)
613 1410050125 Trần Thị Mỹ Linh 05/10/1996 CDKS18C C.603 (1)
614 1410030351 Vũ Hà Linh 13/11/1995 CDQT18F C.603 (1)
615 1410020550 Phạm Thị ánh Linh 06/12/1996 CDTA18K C.603 (1)
616 1410020556 Lê Thị Hồng Linh 07/ 3/1996 CDTA18K C.603 (1)
617 1410060047 Nguyễn Thị Loan 28/11/1996 CDMA18B C.603 (1)
618 1410080150 Đinh Thị Bích Loan 20/ 6/1996 CDKT18C C.603 (1)
619 1410080235 Nguyễn Phương Loan 22/10/1996 CDKT18C C.603 (1)
620 1410030368 Hoàng Thị Kim Loan 17/12/1996 CDQT18G C.603 (1)
26/72
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
621 1410010258 Nguyễn Thị Thúy Loan 02/10/1996 CDXN18N C.603 (1)
622 1410010846 Võ Hồng Loan 08/ 7/1996 CDXN18L C.603 (1)
623 1410010168 Bùi Thị Thanh Loan 09/01/1996 CDXN18C C.603 (1)
624 1410010414 Nguyễn Kim Loan 29/ 4/1996 CDXN18H C.603 (1)
625 1410010427 Lê Thị Hồng Loan 05/12/1996 CDXN18G C.603 (1)
626 1410060013 Nguyễn Phương Thanh Loan 13/ 7/1996 CDMA18B C.603 (1)
627 1410080022 Lê Thị Thùy Loan 22/ 8/1996 CDKT18D C.603 (1)
628 1410010667 Lê Nguyễn Đài Loan 05/10/1996 CDXN18V C.603 (1)
629 1410060152 Nguyễn Thị Thùy Loan 18/ 8/1996 CDMA18C C.603 (1)
630 1410090001 Trần Đình Lộc 15/10/1996 CDTC18A C.603 (1)
631 1410040010 Nguyễn Xuân Lộc 06/02/1996 CDXN18S C.603 (1)
632 1410030248 Huỳnh Thị Thu Lộc 10/10/1996 CDQT18E C.603 (1)
633 1410010179 Bùi Thị Như Lộc 17/02/1996 CDXN18D C.603 (1)
634 1410010487 Nguyễn Thị Lộc 18/02/1996 CDXN18O C.603 (1)
635 1410090043 Nguyễn Hoàng Long 28/10/1996 CDTC18A C.603 (1)
636 1410030178 Dương Ngọc Long 08/12/1996 CDQT18A C.603 (1)
637 1410011031 Nguyễn Thị Nghệ Long 13/ 8/1995 CDXN18A C.603 (1)
638 1410030229 Trịnh Thanh Long 16/ 4/1995 CDQT18E C.603 (1)
639 1410030252 Lê Minh Luân 19/02/1995 CDQT18E C.603 (1)
640 1410010626 Hứa Minh Luân 09/ 9/1996 CDXN18E C.603 (1)
641 1410011077 Nguyễn Thị Mỹ Lương 26/ 9/1996 CDXN18O C.603 (1)
642 1410020400 Nguyễn Thị Lượt 27/ 7/1996 CDTA18F C.603 (1)
643 1410010813 Nguyễn Thị Lựu 09/ 3/1996 CDXN18P C.603 (1)
644 1410060115 Nguyễn Thị Thanh Lựu 03/10/1996 CDMA18C C.603 (1)
27/72
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
645 1410080309 Nguyễn Thị Luyến 15/02/1992 CDKT18F C.603 (1)
646 1410060125 Trần Thị Phương Luyến 04/02/1996 CDMA18A C.603 (1)
647 1410010122 Nguyễn Hồng Luyện 24/ 8/1995 CDXN18I C.603 (1)
648 1410080272 Lê Thị Ly Ly 04/ 5/1996 CDKT18A C.603 (1)
649 1410080290 Nguyễn Thị Ly 16/ 8/1996 CDKT18F C.603 (1)
650 1410010651 Nguyễn Thị Bích Ly 05/ 5/1996 CDXN18M C.603 (1)
651 1410080365 Trần Hương Ly 25/ 7/1996 CDKT18B C.603 (2)
652 1410010274 Trần Khánh Ly 15/ 8/1995 CDXN18N C.603 (2)
653 1410010019 Huỳnh Thị Kim Ly 10/ 7/1996 CDXN18A C.603 (2)
654 1410050088 Nguyễn Thị Thảo Ly 13/01/1996 CDKS18B C.603 (2)
655 1410010332 Nguyễn Thị Mai Ly 20/ 6/1996 CDXN18F C.603 (2)
656 1410020242 Trần Thị Khánh Ly 06/10/1996 CDTA18E C.603 (2)
657 1410020244 Nguyễn Cửu Hòai Ly 02/ 5/1993 CDTA18E C.603 (2)
658 1410010055 Mai Thị ý Ly 20/02/1996 CDXN18H C.603 (2)
659 1410080172 Nguyễn Ngọc Lý 04/01/1996 CDKT18D C.603 (2)
660 1410010885 Nguyễn Thị Lý 20/02/1996 CDXN18C C.603 (2)
661 1410010958 Nguyễn Trần Lý 03/ 9/1995 CDXN18O C.603 (2)
662 1410010900 Đặng Thị Lý 16/ 4/1994 CDXN18R C.603 (2)
663 1410080049 Ka Jê Mi Ma 12/ 6/1996 CDKT18D C.603 (2)
664 1410010525 Nguyễn Thị Thùy Mai 03/ 4/1996 CDXN18K C.603 (2)
665 1410010359 Phạm Thị Trúc Mai 28/12/1996 CDXN18K C.603 (2)
666 1410030133 Nguyễn Thị Mai 15/02/1995 CDQT18G C.603 (2)
667 1410010581 Lại Thị Mai 21/ 6/1996 CDXN18S C.603 (2)
668 1410030358 Phan Thị Sao Mai 17/01/1996 CDQT18G C.603 (2)
28/72
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
669 1410010641 Nguyễn Thị Ngọc Mai 02/ 8/1996 CDXN18S C.603 (2)
670 1410020605 Ngô Thị Xuân Mai 22/ 8/1996 CDTA18L C.603 (2)
671 1410011114 Lộc Quang Mai 11/ 7/1995 CDXN18N C.603 (2)
672 1410010992 Phùng Thúy Mai 17/ 9/1995 CDXN18O C.603 (2)
673 1410010629 Nguyễn Thị Thùy Mai 11/01/1996 CDXN18E C.603 (2)
674 1410030372 Phạm Thị Xuân Mai 06/02/1996 CDQT18C C.603 (2)
675 1410020461 Lâm Nguyễn Bông Mai 04/ 4/1996 CDTA18E C.603 (2)
676 1410030290 Nguyễn Thị Tuyết Mai 06/ 3/1994 CDQT18A C.603 (2)
677 1410010153 Phạm Thị Mai 15/ 9/1995 CDXN18I C.603 (2)
678 1410030011 Phạm Thanh Mai 14/12/1996 CDQT18B C.603 (2)
679 1410050113 Nguyễn Thị Thanh Mai 20/ 4/1996 CDKS18C C.603 (2)
680 1410030140 Phan Văn Mẫn 02/ 4/1995 CDQT18G C.603 (2)
681 1410060218 Nguyễn Thị Minh Mẫn 10/01/1996 CDMA18D C.603 (2)
682 1410080307 Mai Nguyễn Kiều Mi 25/02/1994 CDKT18A C.603 (2)
683 1410020007 Đặng Thị Nhật Minh 08/ 5/1996 CDTA18A C.603 (2)
684 1410060002 Nguyễn Cao Minh 13/02/1996 CDMA18A C.603 (2)
685 1410010916 Lê Ngọc Minh 15/ 7/1996 CDXN18O C.603 (2)
686 1410020689 Nguyễn Trần Tuyết Minh 12/12/1996 CDTA18L C.603 (2)
687 1410011145 Trương Thị Minh 12/ 4/1995 CDXN18H C.603 (2)
688 1410020480 Hồ Đức Minh 16/12/1996 CDTA18E C.603 (2)
689 1410011025 Lê Thị Ngọc Minh 17/ 6/1995 CDXN18K C.603 (2)
690 1410070016 Lê Công Minh 15/ 3/1996 CDTH18 C.603 (2)
691 1410080305 Trần Thị Thu Mơ 12/ 9/1995 CDKT18F C.702
692 1410020236 Lê Thị Thúy Mơ 20/ 6/1996 CDTA18E C.702
29/72
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
693 1410020277 Hồ Diễm My 25/11/1996 CDTA18E C.702
694 1410060074 Nguyễn Thị Thảo My 04/ 6/1996 CDMA18B C.702
695 1410010128 Lê Thị Huỳnh My 25/01/1996 CDXN18C C.702
696 1410030209 Trần Thị Quỳnh My 20/ 9/1996 CDQT18D C.702
697 1410030013 Trần Thị Cẩm My 08/01/1996 CDQT18B C.702
698 1410010578 Phạm Thị Trà My 11/02/1995 CDXN18L C.702
699 1410010959 Trần Phương Thảo My 02/12/1996 CDXN18B C.702
700 1410030182 Nguyễn Thị Hà My 12/ 6/1996 CDQT18D C.702
701 1410010713 Võ Thị Kiều My 31/ 8/1996 CDXN18T C.702
702 1410020704 Đào Thị Diễm My 28/02/1996 CDTA18M C.702
703 1410011050 Phạm Thị My 28/11/1996 CDXN18T C.702
704 1410011082 Lê Thị Trà My 31/12/1996 CDXN18N C.702
705 1410030294 Nguyễn Thị Trà My 24/11/1996 CDQT18F C.702
706 1410020058 Nguyễn Thị Trà My 24/10/1996 CDTA18B C.702
707 1410011109 Thới Thị Kiều My 03/ 8/1996 CDXN18Q C.702
708 1410010595 Võ Lê Quỳnh My 01/ 5/1996 CDXN18L C.702
709 1410080162 Nguyễn Thị Trà My 01/11/1996 CDKT18F C.702
710 1410010077 Nguyễn Thị Diễm My 18/10/1996 CDXN18H C.702
711 1410020481 Đinh Thị Hoàng My 19/01/1996 CDTA18E C.702
712 1410030431 Dương Thị Hoàn Mỹ 14/ 5/1996 CDQT18B C.702
713 1410020282 Nguyễn Thị Mỹ 28/ 8/1996 CDTA18F C.702
714 1410010054 Trần Lê Nhật Mỹ 04/ 7/1996 CDXN18H C.702
715 1410010240 Võ Thị Nhu Mỹ 23/02/1996 CDXN18I C.702
716 1410060183 Lê Trần Na 01/ 6/1996 CDMA18B C.702
30/72
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
717 1410060209 Đinh Nguyễn Thế Nam 21/ 5/1996 CDMA18A C.702
718 1410030043 Hoàng Tăng Nam 01/ 5/1996 CDQT18H C.702
719 1410090041 Nguyễn Hoàng Nam 07/ 6/1996 CDTC18A C.702
720 1410050038 Dương Thị Phương Nam 09/ 8/1995 CDKS18A C.702
721 1410030257 Bùi Nguyễn Nam 24/ 6/1996 CDQT18E C.702
722 1410010445 Cao Xuân Nam 10/11/1996 CDXN18O C.702
723 1410060001 Nguyễn Thị Kim Nga 06/02/1996 CDMA18B C.702
724 1410080348 Lê Thị Nga 20/ 5/1996 CDKT18A C.702
725 1410080345 Nguyễn Thị Tuyết Nga 23/02/1996 CDKT18C C.702
726 1410080298 Nguyễn Thị Tuyết Nga 02/ 8/1996 CDKT18B C.702
727 1410011076 Nghiêm Thị Nga 10/ 6/1996 CDXN18A C.702
728 1410010717 Huỳnh Thị Quỳnh Nga 24/12/1996 CDXN18T C.702
729 1410060232 Nguyễn Thị Hồng Nga 20/ 5/1996 CDMA18E C.702
730 1410020226 Lưu Thị Nga 28/ 8/1996 CDTA18I C.702
731 1410020540 Trần Thị Ngọc Nga 29/ 4/1995 CDTA18D C.703
732 1410010386 Hồ Thị Nga 17/ 4/1996 CDXN18Q C.703
733 1410010185 Hoàng Thị Mỹ Nga 14/ 9/1996 CDXN18P C.703
734 1410080215 Trần Thị Nguyệt Nga 26/ 8/1995 CDKT18D C.703
735 1410010804 Nguyễn Thị Ngọc Nga 14/ 7/1996 CDXN18D C.703
736 1410030245 Hoàng Thị Thu Nga 20/ 4/1996 CDQT18D C.703
737 1410060088 Lê Huỳnh Hồng Nga 20/ 4/1996 CDMA18D C.703
738 1410060099 Phan Thị Quỳnh Nga 08/10/1996 CDMA18D C.703
739 1410080211 Nguyễn Thị Xuân Ngà 27/11/1996 CDKT18D C.703
740 1410010847 Hồ Ngọc Ngà 15/ 9/1996 CDXN18L C.703
31/72
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
741 1410010800 Nguyễn Thị Bảo Ngà 29/ 4/1996 CDXN18P C.703
742 1410030157 Nguyễn Thị Thanh Ngân 16/01/1996 CDQT18C C.703
743 1410060035 Nguyễn Thị Kim Ngân 04/02/1996 CDMA18A C.703
744 1410080262 Nguyễn Ngọc Phương Ngân 11/ 7/1996 CDKT18E C.703
745 1410020219 Trần Ngọc Hiếu Ngân 08/11/1996 CDTA18D C.703
746 1410080108 Ngô Kim Ngân 24/01/1996 CDKT18C C.703
747 1410090031 Đinh Thị Ngân 27/ 7/1995 CDTC18A C.703
748 1410030436 Võ Thị Kim Ngân 21/ 4/1996 CDQT18A C.703
749 1410090090 Vũ Phạm Khánh Ngân 20/12/1995 CDQT18H C.703
750 1410020407 Nguyễn Thanh Ngân 25/ 9/1996 CDTA18F C.703
751 1410010763 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 10/12/1996 CDXN18O C.703
752 1410050052 Bùi Thị Thảo Ngân 17/10/1996 CDKS18A C.703
753 1310020012 Lê Phạm Tuyết Ngân 25/ 9/1994 CDTA18A C.703
754 1410060094 Hồ Thị Kim Ngân 05/ 9/1995 CDMA18A C.703
755 1410011168 Trần Thị Kim Ngân 16/ 9/1995 CDXN18Q C.703
756 1410080004 Lý Huỳnh Ngân 08/01/1996 CDKT18A C.703
757 1410060249 Nguyễn Thị Kim Ngân 26/ 6/1995 CDMA18B C.703
758 1410010405 Bùi Thị Bảo Ngân 07/ 9/1996 CDXN18G C.703
759 1410010715 Trần Thị Kim Ngân 13/ 9/1996 CDXN18E C.703
760 1410080351 Ngô Thị Thảo Ngân 26/ 7/1995 CDKT18E C.703
761 1410011179 Trần Thị Thanh Ngân 10/11/1996 CDXN18Q D.003
762 1410020467 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 25/10/1994 CDTA18E D.003
763 1410020465 Nguyễn Hoài Lệ Ngân 14/ 8/1995 CDTA18I D.003
764 1410030332 Võ Thị Thu Ngân 04/ 7/1996 CDQT18C D.003
32/72
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
765 1410010588 Phạm Thị Yến Ngân 11/ 5/1996 CDXN18L D.003
766 1410010544 Hồ Thị Kim Ngân 12/ 9/1996 CDXN18F D.003
767 1410020585 Nguyễn Thị Kim Ngân 28/ 7/1995 CDTA18L D.003
768 1410010770 Trần Thị Kim Ngân 21/01/1996 CDXN18I D.003
769 1410020294 Trần Thị Kim Ngân 13/11/1996 CDTA18N D.003
770 1410010086 Cao Thanh Ngân 03/ 6/1996 CDXN18B D.003
771 1410010030 Huỳnh Thị Kim Ngân 23/ 7/1996 CDXN18U D.003
772 1410020112 Nguyễn Dương Thị Tuyết Ngân 14/01/1996 CDTA18B D.003
773 1410060191 Lê Thị Hồng Nghi 10/12/1996 CDMA18B D.003
774 1410080284 Nguyễn Hồng Nghĩa 06/ 9/1995 CDKT18F D.003
775 1410020343 Lê Công Nghĩa 04/ 5/1995 CDTA18B D.003
776 1410080026 Phạm Thị Ngoan 09/ 8/1996 CDKT18D D.003
777 1410010905 Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc 22/ 4/1996 CDXN18U D.003
778 1410080086 Hồ Thị Bích Ngọc 23/11/1995 CDKT18B D.003
779 1410010737 Huỳnh Như Ngọc 27/ 8/1996 CDXN18D D.003
780 1410020274 Phạm Huỳnh Như Ngọc 01/12/1996 CDTA18E D.003
781 1410010006 Phạm Thị Bích Ngọc 13/01/1996 CDXN18H D.003
782 1410010205 Trương Nguyễn ánh Ngọc 06/10/1996 CDXN18D D.003
783 1410080141 Trần Thị Bảo Ngọc 05/ 3/1996 CDKT18F D.003
784 1410030179 Lê Thị Ngọc 13/ 6/1995 CDQT18D D.003
785 1410010910 Vũ Thị Hồng Ngọc 23/10/1996 CDXN18L D.003
786 1410020486 Nguyễn Trần Bích Ngọc 27/10/1996 CDTA18M D.003
787 1410010267 Lê Thị Ngọc 04/12/1996 CDXN18I D.003
788 1410090087 Trần Trịnh Yến Ngọc 21/12/1995 CDTC18B D.003
33/72
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
789 1410090055 Nguyễn Huỳnh Minh Ngọc 11/ 8/1996 CDTC18A D.003
790 1410010594 Phạm Hương Bảo Ngọc 20/12/1996 CDXN18L D.003
791 1410030112 Đào Bội Ngọc 13/ 5/1996 CDQT18F D.004
792 1410010197 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 23/ 4/1996 CDXN18U D.004
793 1410020234 Đinh Nguyễn Kim Ngọc 13/ 5/1996 CDTA18E D.004
794 1410030176 Lê Hồng Ngọc 23/12/1996 CDQT18D D.004
795 1410010624 Nguyễn Thị Ngọc 12/ 9/1996 CDXN18M D.004
796 1410080202 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 20/ 6/1996 CDKT18C D.004
797 1410010853 Phạm Thị Thảo Ngọc 11/ 7/1996 CDXN18L D.004
798 1410080358 Bùi Bích Ngọc 04/02/1996 CDKT18B D.004
799 1410080124 Triệu Mỹ Ngọc 15/ 5/1996 CDKT18C D.004
800 1410010108 Nguyễn Thị Bích Ngọc 26/ 6/1996 CDXN18U D.004
801 1410080359 Tạ Thị Ngọc 27/01/1995 CDKT18E D.004
802 1410020438 Trần Thị Bảo Ngọc 14/ 8/1996 CDTA18F D.004
803 1410020029 Trần Thị Bảo Ngọc 01/10/1996 CDTA18G D.004
804 1410010355 Hoàng Thị Bích Ngọc 18/ 3/1996 CDXN18N D.004
805 1410030360 Lê Thị Ngọc 12/11/1995 CDQT18G D.004
806 1410020542 Phạm Trọng Nguyên 05/02/1994 CDTA18K D.004
807 1410080114 Lê Thị Kim Nguyên 01/01/1995 CDKT18C D.004
808 1410080357 Trần Thảo Nguyên 02/10/1996 CDKT18F D.004
809 1410010009 Huỳnh Thảo Nguyên 24/ 9/1996 CDXN18A D.004
810 1410030410 Lê Thị Thảo Nguyên 19/ 5/1996 CDQT18H D.004
811 1410010997 Trần Thị Hồng Nguyên 19/ 5/1996 CDXN18K D.004
812 1410010886 Đỗ Thị Nguyên 10/ 6/1996 CDXN18L D.004
34/72
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
813 1410060157 Huỳnh Thị Kim Nguyên 26/ 7/1995 CDMA18C D.004
814 1410030090 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 07/12/1996 CDQT18F D.004
815 1410010476 Doãn Thị Thảo Nguyên 24/02/1996 CDXN18U D.004
816 1410010779 Nguyễn Thị Nguyên 20/ 6/1996 CDXN18H D.004
817 1410030424 Trần Nguyễn Thảo Nguyên 03/10/1995 CDQT18B D.004
818 1410020482 Huỳnh Thị Thảo Nguyên 19/ 7/1996 CDTA18D D.004
819 1410010724 Đào Thị Bé Nguyên 18/11/1995 CDXN18T D.004
820 1410011010 Lê Hữu Nguyên 22/ 8/1996 CDXN18O D.004
821 1410080167 Nguyễn Thị Kim Nguyên 24/02/1996 CDKT18A D.005
822 1410020420 Nguyễn Trường Loan Nguyên 04/ 5/1996 CDTA18H D.005
823 1410060177 Trần Thị Thảo Nguyên 20/ 5/1995 CDMA18D D.005
824 1410010085 Lê Thị Lệ Nguyên 06/ 3/1995 CDXN18H D.005
825 1410010549 Trần Đình Nguyên 03/01/1996 CDXN18O D.005
826 1410020418 Trần Thảo Nguyên 01/01/1996 CDTA18H D.005
827 1410050062 Trần Thị Thảo Nguyên 15/10/1996 CDKS18B D.005
828 1410010583 Huỳnh Trọng Nguyễn 02/01/1996 CDXN18L D.005
829 1410060070 Nguyễn Đức Nguyện 16/ 9/1996 CDMA18D D.005
830 1410020526 Phạm Thị Nguyệt 14/ 7/1995 CDTA18K D.005
831 1410080082 Nguyễn Thị Như Nguyệt 17/ 5/1995 CDKT18A D.005
832 1410020038 Lê Thị Thu Nguyệt 10/ 6/1996 CDTA18A D.005
833 1410020363 Nguyễn Thị Nguyệt 13/10/1993 CDTA18B D.005
834 1410050126 Bùi Thị Thu Nguyệt 16/ 6/1996 CDKS18B D.005
835 1410080144 Phan Thị Nhã 12/02/1996 CDKT18F D.005
836 1410030241 Trương Thanh Nhã 09/ 6/1995 CDQT18E D.005
35/72
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
837 1410080070 Phan Y Nhã 18/ 9/1996 CDKT18C D.005
838 1410010059 Trần Thị Thanh Nhài 24/11/1994 CDXN18N D.005
839 1410010691 Đặng Lê Thành Nhân 09/ 5/1996 CDXN18E D.005
840 1410020264 Trần Mai Nhân 21/ 4/1996 CDTA18E D.005
841 1410020479 Hồ Trọng Nhân 16/ 5/1996 CDTA18D D.005
842 1410010070 Hồ Trọng Nhân 18/01/1996 CDXN18B D.005
843 1410030089 Trần Thị Bích Nhạn 25/02/1996 CDQT18F D.005
844 1410030194 Lê Minh Nhật 09/11/1995 CDQT18D D.005
845 1410010680 Nguyễn Minh Nhật 15/12/1993 CDXN18T D.005
846 1410010816 Nguyễn Thị Nhẹn 04/ 9/1996 CDXN18P D.005
847 1410080216 Nguyễn Thị Yến Nhi 12/10/1996 CDKT18A D.005
848 1410030111 Phạm Mỹ Châu Nhi 11/12/1996 CDQT18B D.005
849 1410080176 Bùi Lâm Nhi 25/10/1996 CDKT18C D.005
850 1410030031 Trần Nguyễn ý Nhi 04/ 5/1996 CDQT18A D.005
851 1410010453 Trần Thị ái Nhi 16/ 9/1996 CDXN18G D.006
852 1410030019 Đồng Tiểu Nhi 18/ 8/1996 CDQT18B D.006
853 1410030113 Ngô Thanh Nhi 15/ 4/1996 CDQT18B D.006
854 1410030405 Phạm Thị Tuyết Nhi 04/ 5/1996 CDQT18H D.006
855 1410050043 Phan Thị Thảo Nhi 10/ 3/1996 CDKS18A D.006
856 1410020120 Nguyễn Thị Kiều Nhi 20/11/1996 CDTA18H D.006
857 1410020531 Nguyễn Thị Huỳnh Nhi 14/ 3/1996 CDTA18D D.006
858 1410010864 Nguyễn Thị Yến Nhi 15/01/1996 CDXN18C D.006
859 1410020018 Nguyễn Thị Thu Nhi 01/11/1996 CDTA18N D.006
860 1410010403 Trần Thị Cẩm Nhi 21/02/1996 CDXN18O D.006
36/72
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
861 1410011032 Đinh Thị Yến Nhi 09/10/1995 CDXN18K D.006
862 1410011141 Nguyễn Hoàng Trúc Nhi 17/ 6/1996 CDXN18E D.006
863 1410020188 Lê Quỳnh Nhi 24/ 6/1996 CDTA18D D.006
864 1410010236 Huỳnh Thị Tuyết Nhi 18/ 9/1996 CDXN18E D.006
865 1410030004 Đinh Thị Yến Nhi 14/ 6/1996 CDQT18H D.006
866 1410020049 Thái Thị Phương Nhi 14/ 3/1995 CDTA18G D.006
867 1410010703 Nguyễn Thị ý Nhi 25/ 3/1996 CDXN18T D.006
868 1410020289 Đào Đông Nhi 07/ 5/1996 CDTA18F D.006
869 1410020174 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 08/ 7/1996 CDTA18D D.006
870 1410010771 Đỗ ánh Nhi 19/01/1996 CDXN18V D.006
871 1410010364 Trần Thanh Nhi 05/ 4/1995 CDXN18N D.006
872 1410010421 Nguyễn Thị Thu Nhi 20/ 3/1996 CDXN18G D.006
873 1410010939 Đoàn Thị Yến Nhi 16/ 8/1995 CDXN18B D.006
874 1410010259 Huỳnh Thị Tuyết Nhi 07/11/1996 CDXN18Q D.006
875 1410010243 Ngô Thị Yến Nhi 26/02/1996 CDXN18N D.006
876 1410080102 Phan Thị Thanh Nhi 31/ 8/1996 CDKT18C D.006
877 1410020446 Phạm Thị Mỹ Nhi 03/01/1996 CDTA18H D.006
878 1410010360 Trương Mẫn Nhi 01/01/1996 CDXN18G D.006
879 1410010373 Trần Bảo Nhi 08/11/1996 CDXN18Q D.006
880 1410030282 Phạm Nguyễn Yến Nhi 16/ 7/1996 CDQT18E D.006
881 1410011017 Nguyễn Lê ý Nhi 25/01/1996 CDXN18A D.008
882 1410050068 Bùi Thị Yến Nhi 19/ 9/1995 CDKS18B D.008
883 1410010699 Đặng Nguyễn ái Nhi 11/11/1995 CDXN18N D.008
884 1410010014 Trần Thanh Nhiên 29/01/1996 CDXN18H D.008
37/72
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
885 1410020096 Trần Thị Trúc Nhiên 01/ 3/1996 CDTA18M D.008
886 1410020253 Nguyễn Thị Kim Nhiển 16/11/1996 CDTA18K D.008
887 1410020033 Lưu Thị Quỳnh Như 12/11/1993 CDTA18A D.008
888 1410080239 Nguyễn Thị Huỳnh Như 04/10/1996 CDKT18B D.008
889 1410080296 Huỳnh Ngọc Như 05/11/1996 CDKT18F D.008
890 1410010356 Nguyễn Thị Huỳnh Như 23/ 5/1996 CDXN18G D.008
891 1410030208 Đặng Huỳnh Như 06/ 4/1996 CDQT18D D.008
892 1410010532 Nguyễn Thị Tố Như 07/ 3/1996 CDXN18O D.008
893 1410010382 Trần Thị Quỳnh Như 27/ 6/1996 CDXN18Q D.008
894 1410030116 Nguyễn Thị ái Như 11/12/1996 CDQT18G D.008
895 1410080008 Vũ Thị Quỳnh Như 08/12/1996 CDKT18B D.008
896 1410050026 Nguyễn Ngọc Như 26/ 8/1996 CDKS18C D.008
897 1410030275 Lê Quỳnh Như 15/ 3/1996 CDQT18E D.008
898 1410060170 Nguyễn Thị Trúc Như 12/ 8/1995 CDMA18A D.008
899 1410010654 Nguyễn Quỳnh Như 23/ 9/1996 CDXN18S D.008
900 1410011029 Đào Thị Quỳnh Như 18/01/1996 CDXN18K D.008
901 1410020404 Nguyễn Thị Tố Như 12/ 3/1995 CDTA18H D.008
902 1410080163 Nguyễn Thị Huỳnh Như 15/ 8/1996 CDKT18F D.008
903 1410080190 Nguyễn Lê Quỳnh Như 13/ 4/1996 CDKT18C D.008
904 1410010001 Nguyễn Thị Quỳnh Như 08/ 9/1996 CDXN18V D.008
905 1410020587 Võ Nguyễn Quỳnh Như 13/ 3/1996 CDTA18N D.008
906 1410020633 Huỳnh Thị Quỳnh Như 25/ 3/1995 CDTA18K D.008
907 1410010007 Nguyễn Quỳnh Như 02/12/1996 CDXN18A D.008
908 1410020644 Chu Thị Hồng Nhung 16/ 7/1996 CDTA18A D.008
38/72
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
909 1410020276 Nguyễn Tuyết Nhung 01/01/1996 CDTA18E D.008
910 1410030337 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 08/ 8/1995 CDQT18F D.008
911 1410011147 Nguyễn Thị Hồng Nhung 26/01/1996 CDXN18Q D.008
912 1410020271 Trần Yến Nhung 25/02/1994 CDTA18E D.008
913 1410080032 Nguyễn Hồng Nhung 17/01/1996 CDKT18C D.008
914 1410060022 Ngô Thị Tuyết Nhung 08/ 8/1996 CDMA18B D.008
915 1410060242 Lê Thị Kim Nhung 05/ 3/1996 CDMA18B D.008
916 1410010523 Phạm Thị Cẩm Nhung 08/01/1996 CDXN18O D.008
917 1410060162 Nguyễn Thị Hồng Nhung 10/ 5/1996 CDMA18C D.101
918 1410050047 Lê Minh Nhựt 27/ 9/1996 CDKS18C D.101
919 1410010688 Phạm Thị Ni 13/ 3/1996 CDXN18T D.101
920 1410050085 Lê Thị Nở 10/ 3/1996 CDKS18B D.101
921 1410010735 Nguyễn Thị Nụ 15/ 6/1995 CDXN18L D.101
922 1410010334 Võ Thị Mai Nữ 27/ 7/1996 CDXN18F D.101
923 1410010183 Võ Thị Ngọc Oanh 03/01/1996 CDXN18D D.101
924 1410080312 Nguyễn Thị Kiều Oanh 10/ 5/1996 CDKT18B D.101
925 1410010023 Phùng Kim Thuý Oanh 10/ 6/1996 CDXN18H D.101
926 1410080007 Lương Thị Hoàng Oanh 12/12/1996 CDKT18C D.101
927 1410010300 Trần Thị Mỹ Oanh 15/ 7/1996 CDXN18I D.101
928 1410060090 Phạm Thị Tú Oanh 14/ 4/1996 CDMA18D D.101
929 1410020210 Nguyễn Thị Kim Oanh 04/ 3/1996 CDTA18D D.101
930 1410080201 Võ Thị Hoàng Oanh 10/ 4/1996 CDKT18A D.101
931 1410020183 Nguyễn Hoàng Oanh 11/ 8/1996 CDTA18I D.101
932 1410020624 Phạm Thị Kiều Oanh 16/ 4/1995 CDTA18B D.101
39/72
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
933 1410010268 Phạm Thị Hồng Phấn 20/ 4/1996 CDXN18E D.101
934 1410050141 Phan Thị Hồng Phấn 17/10/1996 CDKS18C D.101
935 1410010005 Nguyễn Thiên Phát 24/12/1996 CDXN18A D.101
936 1410020216 Phạm Văn Phát 04/ 5/1996 CDTA18D D.101
937 1410030422 Phạm Tấn Phát 10/ 3/1996 CDQT18H D.101
938 1410080181 Châu Thị Kim Phát 20/01/1996 CDKT18D D.101
939 1410050151 Lê Xuân Tấn Phát 24/ 7/1996 CDKS18C D.101
940 1410080029 Lê Thị Ngọc Phi 23/ 6/1996 CDKT18C D.101
941 1410010628 Đoàn Ngọc Phi 20/ 9/1996 CDXN18E D.101
942 1410030369 Trần Hoài Phong 30/ 6/1992 CDQT18G D.101
943 1410030308 Trần Hiền Phong 20/ 6/1996 CDQT18F D.101
944 1410090102 Lê Duy Phong 20/11/1996 CDTC18B D.101
945 1410020092 Nguyễn Hoàng Phong 26/12/1996 CDTA18B D.101
946 1410010483 Tôn Thanh Phong 04/ 5/1996 CDXN18G D.101
947 1410030412 Thái Châu Phú 20/ 5/1996 CDQT18B D.101
948 1410060172 Trần Đình Phú 14/ 6/1996 CDMA18D D.101
949 1410030457 Hoàng Đức Phú 10/ 5/1996 CDQT18B D.101
950 1410030430 Nguyễn Minh Phúc 27/ 8/1996 CDQT18H D.101
951 1410030381 Hồ Diễm Phúc 18/12/1995 CDQT18G D.101
952 1410030243 Lương Thiện Phúc 09/01/1996 CDQT18E D.101
953 1410010220 Phan Thị Hồng Phúc 31/10/1996 CDXN18D D.101
954 1410080062 Lê Phú Phúc 25/ 6/1996 CDKT18C D.101
955 1410030199 Huỳnh Quốc Kim Phúc 25/ 5/1996 CDQT18D D.101
956 1410020475 Nìm Chí Phùng 30/11/1994 CDTA18M D.101
40/72
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
957 1410090003 Phạm Thị Phụng 20/ 3/1996 CDTC18A D.101
958 1410080326 Nguyễn Thị Kim Phụng 08/ 5/1995 CDKT18F D.101
959 1410080308 Nguyễn Thị Kim Phụng 05/10/1996 CDKT18B D.101
960 1410060091 Tô Kim Phụng 24/ 8/1996 CDMA18D D.101
961 1410020009 Trần Thị Kim Phụng 29/ 9/1996 CDTA18G D.102
962 1410010015 Trần Thị Hồng Phước 13/ 6/1996 CDXN18U D.102
963 1410080074 Lê Phú Phước 25/ 6/1996 CDKT18C D.102
964 1410070009 Lưu Hữu Phước 07/ 6/1996 CDTH18 D.102
965 1410020129 Phạm Thị Thanh Phương 25/ 8/1996 CDTA18H D.102
966 1410010835 Nguyễn Thị Phương 24/10/1996 CDXN18M D.102
967 1410010515 Tìn Trần Phương 29/ 5/1996 CDXN18K D.102
968 1410060224 Phan Lê Ngọc Phương 14/ 7/1995 CDMA18E D.102
969 1410010119 Trịnh Hải Phương 29/10/1996 CDXN18V D.102
970 1410010277 Ngô Thị Bích Phương 06/11/1996 CDXN18Q D.102
971 1410080149 Nguyễn Trúc Phương 14/ 9/1996 CDKT18F D.102
972 1410060245 Lê Uyên Phương 16/10/1996 CDMA18A D.102
973 1410010860 Mai Duy Phương 02/ 9/1995 CDXN18C D.102
974 1410060144 Nguyễn Thị Trúc Phương 09/ 3/1996 CDMA18B D.102
975 1410010103 Phan Trần Ngọc Mai Phương 09/01/1996 CDXN18U D.102
976 1410060048 Phan Thị Phương 12/02/1996 CDMA18C D.102
977 1410080048 Hồ ái Phương 16/12/1996 CDKT18A D.102
978 1410010506 Nguyễn Nguyên Phương 02/ 4/1996 CDXN18R D.102
979 1410020279 Lê Thị Bích Phương 27/ 6/1996 CDTA18E D.102
980 1410010329 Nguyễn Thị Hoài Phương 12/ 6/1996 CDXN18F D.102
41/72
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
981 1410080047 Đặng Thị Bích Phương 23/ 7/1996 CDKT18D D.102
982 1410010034 Nguyễn Thị Bắc Phương 26/ 9/1996 CDXN18H D.102
983 1410080183 Hoàng Thị Kiều Phương 01/11/1995 CDKT18D D.102
984 1410010257 Lạc Thị Hồng Phương 08/ 5/1996 CDXN18U D.102
985 1410020231 Cao Lê Thanh Phương 24/ 7/1996 CDTA18E D.102
986 1410010352 Hồ Thị Hà Phương 28/ 9/1996 CDXN18Q D.102
987 1410080033 Trần Ngọc Phương 18/ 4/1996 CDKT18C D.102
988 1410010286 Nguyễn Thị Bích Phương 13/12/1996 CDXN18N D.102
989 1410011053 Đoàn Thị Thúy Phương 16/ 5/1996 CDXN18A D.102
990 1410011182 Lê Anh Kim Phương 07/ 8/1996 CDXN18U D.102
991 1410060132 Hồ Phùng Phướng 15/ 8/1996 CDMA18A D.102
992 1410020698 Nguyễn Thị Như Phượng 18/ 9/1996 CDTA18L D.102
993 1410080246 Nguyễn Thị Bích Phượng 28/11/1996 CDKT18E D.102
994 1410030141 Lâm Hoàng Quý Phượng 12/ 5/1996 CDQT18H D.102
995 1410060180 Nguyễn Thúy Phượng 07/ 4/1996 CDMA18A D.102
996 1410050176 Trương Thị Minh Phượng 10/02/1996 CDKS18C D.102
997 1410080194 Huỳnh Thị út Phượng 12/12/1995 CDKT18D D.102
998 1410030286 Nguyễn Thị Phượng 12/02/1995 CDQT18F D.102
999 1410010787 Hồ Thị Mỹ Phượng 05/ 3/1996 CDXN18M D.102
1000 1410010621 Nguyễn Ngọc Quan 12/02/1996 CDXN18M D.102
1001 1410090113 Phùng Hữu Quan 25/01/1993 CDTC18B D.102
1002 1410020686 Huỳnh Văn Quân 01/ 9/1996 CDTA18A D.102
1003 1410020053 Bùi Ngọc Quận 23/ 5/1996 CDTA18A D.102
1004 1410020657 Võ Minh Quang 10/ 7/1996 CDTA18A D.102
42/72
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
1005 1410060151 Đỗ Hải Quang 18/12/1996 CDMA18C D.103
1006 1410010858 Nguyễn Minh Quang 04/ 3/1996 CDXN18L D.103
1007 1410010178 Nguyễn Thị Ngọc Quý 01/ 9/1996 CDXN18P D.103
1008 1410010239 Phạm Phú Quý 30/ 8/1996 CDXN18N D.103
1009 1410010708 Trần Thanh Quý 11/ 3/1996 CDXN18N D.103
1010 1410060175 Nguyễn Thị Thu Quyên 19/01/1996 CDMA18B D.103
1011 1410080200 Đinh Thị Kim Quyên 16/12/1995 CDKT18D D.103
1012 1410060054 Ngô Thụy Minh Quyên 20/11/1996 CDMA18A D.103
1013 1410030365 Lê Lệ Quyên 08/02/1995 CDQT18G D.103
1014 1410020602 Hồ Vũ Dạ Quyên 21/ 7/1996 CDTA18L D.103
1015 1410030210 Nguyễn Thị Thúy Quyên 19/ 7/1996 CDQT18D D.103
1016 1410060253 Nguyễn Thị Kim Quyên 25/10/1995 CDMA18B D.103
1017 1410080342 Nguyễn Thị Hồng Quyên 05/ 9/1995 CDMA18A D.103
1018 1410060215 Phạm Thị Tố Quyên 08/10/1996 CDMA18A D.103
1019 1410080091 Trần Thị Quyên 01/ 5/1996 CDKT18E D.103
1020 1410080083 Nguyễn Đình Thục Quyên 03/ 8/1996 CDKT18B D.103
1021 1410030251 Nguyễn Thị Huỳnh Quyên 09/ 8/1995 CDQT18C D.103
1022 1410030295 Nguyễn Thị Thảo Quyên 23/12/1996 CDQT18F D.103
1023 1410040003 Huỳnh Lan Quyên 17/11/1996 CDXN18T D.103
1024 1410080295 Huỳnh Thị Thanh Quyền 06/12/1996 CDKT18C D.103
1025 1410010227 Trần Duy Quyết 18/ 4/1996 CDXN18Q D.103
1026 1410011148 Nguyễn Trần Như Quỳnh 25/ 5/1995 CDXN18D D.103
1027 1410010173 Nguyễn Thúy Quỳnh 03/ 6/1996 CDXN18D D.103
1028 1410080207 Mai Thúy Quỳnh 17/ 9/1996 CDKT18D D.103
43/72
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
1029 1410010948 Lâm Thị Trúc Quỳnh 01/ 9/1996 CDXN18L D.103
1030 1410010941 Nguyễn Thị Phương Quỳnh 11/ 4/1996 CDXN18L D.103
1031 1410020185 Trần Thị Như Quỳnh 14/ 3/1996 CDTA18D D.103
1032 1410010325 Trần Nguyễn Như Quỳnh 01/ 6/1996 CDXN18K D.103
1033 1410011167 Phan Nguyễn Như Quỳnh 12/11/1996 CDXN18L D.103
1034 1410060069 Trần Nguyễn Như Quỳnh 14/11/1996 CDMA18B D.103
1035 1410030024 Trần Thị Ngọc Quỳnh 04/11/1996 CDQT18B D.103
1036 1410020240 Nguyễn Thị Xuân Quỳnh 25/ 5/1996 CDTA18E D.103
1037 1410080025 Nguyễn Như Quỳnh 16/ 3/1996 CDKT18D D.103
1038 1410020554 Đặng Mỹ Quỳnh 24/02/1996 CDTA18K D.103
1039 1410020443 Lê Thị Lệ Quỳnh 06/ 5/1996 CDTA18H D.103
1040 1410030188 Nguyễn Thị Xuân Quỳnh 03/ 4/1996 CDQT18D D.103
1041 1410090065 Nguyễn Thanh Sang 02/ 4/1995 CDQT18D D.103
1042 1410080368 Nguyễn Thị Thu Sang 06/11/1996 CDKT18B D.103
1043 1410010250 Nguyễn Văn Sang 23/ 7/1996 CDXN18E D.103
1044 1410060026 Trần Văn Sáng 17/ 6/1996 CDMA18A D.103
1045 1410010697 Trần Hữu Sáng 12/10/1996 CDXN18E D.103
1046 1410070008 Hồ Văn Sĩ 27/ 6/1995 CDTH18 D.103
1047 1410020028 Trần Thị Thúy Sinh 26/11/1996 CDTA18A D.103
1048 1410010232 Võ Thị Ngọc Son 13/12/1996 CDXN18I D.103
1049 1410080287 Đường Thị Thanh Son 24/10/1996 CDKT18F D.104
1050 1410030121 Vy Thế Sơn 20/12/1996 CDQT18H D.104
1051 1410011009 Lê Đức Sơn 07/11/1996 CDXN18S D.104
1052 1410080109 Vũ Trường Sơn 22/ 3/1996 CDKT18E D.104
44/72
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
1053 1410011086 Đặng Thị Ngọc Sơn 21/12/1996 CDXN18P D.104
1054 1410070017 Nguyễn Hồng Sơn 18/ 7/1996 CDTH18 D.104
1055 1410010764 Nguyễn Thị Song 02/ 6/1996 CDXN18D D.104
1056 1410050020 Hoàng Văn Sự 16/10/1995 CDKS18C D.104
1057 1410030035 Lộc Nhực Sừng 24/ 5/1996 CDQT18H D.104
1058 1410020383 Phạm Thảo Sương 08/10/1996 CDTA18G D.104
1059 1410060179 Nguyễn Thị Tuyết Sương 13/02/1996 CDMA18D D.104
1060 1410010050 Trịnh Tấn Tài 19/ 4/1996 CDXN18A D.104
1061 1410010543 Bùi Hữu Tài 14/ 8/1996 CDXN18K D.104
1062 1410010863 Đặng Tấn Tài 10/ 5/1996 CDXN18E D.104
1063 1410060112 Nguyễn Thái Tài 12/02/1996 CDMA18B D.104
1064 1410010492 Hồ Hữu Tài 14/10/1995 CDXN18I D.104
1065 1410060192 Đinh Thị Tám 21/10/1995 CDMA18D D.104
1066 1310020577 Lâm Thanh Tâm 29/ 7/1995 CDTA18A D.104
1067 1410030174 Trần Hùng Tâm 01/02/1996 CDQT18D D.104
1068 1410040009 Nguyễn Lưu Nhật Tâm 27/ 4/1996 CDKS18C D.104
1069 1410010160 Phạm Thị Thanh Tâm 28/02/1996 CDXN18C D.104
1070 1410011142 Lương Thị Khánh Tâm 20/10/1996 CDXN18T D.104
1071 1410080160 Đặng Thị Thanh Tâm 20/ 6/1996 CDKT18F D.104
1072 1410030183 Ngô Hoàng Minh Tâm 27/ 9/1996 CDQT18D D.104
1073 1410050105 Trần Thị Thanh Tâm 20/ 6/1995 CDKS18B D.104
1074 1410030097 Ngô Nguyệt Minh Tâm 09/11/1996 CDQT18F D.104
1075 1410090007 Nguyễn Ngọc Thanh Tâm 07/ 8/1996 CDTC18A D.104
1076 1410060009 Nguyễn Lê Thị Băng Tâm 18/ 6/1996 CDMA18B D.104
45/72
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
1077 1410010891 Nguyễn Thị Tân 17/ 4/1996 CDXN18C D.104
1078 1410011094 Lê Nhựt Tân 03/ 3/1996 CDXN18C D.104
1079 1410060044 Mai Xuân Tân 12/01/1991 CDMA18E D.104
1080 1410060127 Lê Phạm Toàn Tập 24/12/1995 CDMA18C D.104
1081 1410030045 Nguyễn Hoàng Quốc Thái 01/ 4/1995 CDQT18A D.104
1082 1410010312 Nguyễn Hoàng Thái 26/ 8/1996 CDXN18N D.104
1083 1410020334 Nguyễn Thị Xuân Thắm 08/01/1996 CDTA18K D.104
1084 1410020620 Nguyễn Thị Thu Thắm 07/ 6/1996 CDTA18L D.104
1085 1410010482 Nguyễn Thị Hồng Thắm 09/ 8/1996 CDXN18R D.104
1086 1410050073 Nguyễn Thị Minh Thắm 20/ 9/1995 CDKS18B D.104
1087 1410010890 Nguyễn Thành Thắng 27/10/1996 CDXN18C D.104
1088 1410020075 Phạm Thị Thắng 19/02/1996 CDTA18B D.104
1089 1410010700 Phan Thị Thắng 12/01/1996 CDXN18T D.104
1090 1410020202 Lâm Đình Thắng 25/ 4/1996 CDTA18D D.104
1091 1410050162 Phan Văn Thắng 17/ 9/1996 CDKS18A D.104
1092 1410020037 Trương Thị Phương Thanh 23/10/1995 CDTA18A D.104
1093 1410080292 Nguyễn Thị Thanh 01/ 5/1996 CDKT18F D.201
1094 1410030343 Thái Minh Thanh 13/ 5/1995 CDQT18G D.201
1095 1410030136 Trần Ngọc Xuân Thanh 22/ 7/1996 CDQT18A D.201
1096 1410060138 Huỳnh Ngọc Phương Thanh 17/ 9/1996 CDMA18A D.201
1097 1410010121 Trần Thị Hà Thanh 02/12/1996 CDXN18N D.201
1098 1410020254 Nguyễn Thành Thanh 15/12/1996 CDTA18E D.201
1099 1410080297 Doãn Thị Thanh Thanh 20/ 7/1996 CDKT18B D.201
1100 1410020485 Đạo Mai Tuấn Thanh 27/ 4/1995 CDTA18D D.201
46/72
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
1101 1410010380 Nguyễn ánh Nhật Thanh 20/ 6/1995 CDXN18R D.201
1102 1410090047 Võ Trần Thanh Thanh 23/12/1996 CDTC18A D.201
1103 1410010208 Phạm Hữu Thánh 17/02/1996 CDXN18D D.201
1104 1410030363 Từ Khánh Thành 06/01/1994 CDQT18G D.201
1105 1410030186 Lê Thị Thành 01/10/1995 CDQT18D D.201
1106 1410010683 Trần Thị Ngọc Thành 06/01/1995 CDXN18T D.201
1107 1410030303 Nguyễn Văn Thành 11/ 3/1996 CDQT18F D.201
1108 1410010896 Huỳnh Tấn Thành 11/01/1996 CDXN18Q D.201
1109 1410010464 Nguyễn Hữu Thạnh 14/ 7/1996 CDXN18T D.201
1110 1410010841 Nguyễn Thị Thao 13/ 3/1995 CDXN18P D.201
1111 1410010174 Huỳnh Thị Thu Thảo 23/02/1995 CDXN18D D.201
1112 1410010314 Trần Thị Xuân Thảo 26/11/1996 CDXN18Q D.201
1113 1410010733 Văn Thị Thu Thảo 27/ 4/1996 CDXN18M D.201
1114 1410010003 Nguyễn Thị Hoài Thảo 01/01/1996 CDXN18H D.201
1115 1410010400 Phạm Nguyễn Ngọc Thảo 10/12/1996 CDXN18G D.201
1116 1410020661 Nguyễn Thị Thu Thảo 05/ 3/1996 CDTA18A D.201
1117 1410020353 Trần Thị Phương Thảo 12/10/1996 CDTA18G D.201
1118 1410010542 Dương Thị Thu Thảo 28/ 5/1995 CDXN18O D.201
1119 1410010407 Nguyễn Thị Thu Thảo 28/ 4/1995 CDXN18H D.201
1120 1410010455 Phạm Thị Kim Thảo 01/ 3/1996 CDXN18G D.201
1121 1410080245 Lê Thị Như Thảo 25/01/1996 CDKT18E D.201
1122 1410080140 Hoàng Thị Thảo 20/10/1996 CDKT18C D.201
1123 1410060189 Trần Thị Thanh Thảo 06/01/1996 CDMA18A D.201
1124 1410080328 Lê Thị Phương Thảo 03/10/1995 CDKT18F D.201
47/72
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
1125 1410080237 Nguyễn Thị Thanh Thảo 16/02/1996 CDKT18E D.201
1126 1410030091 Mai Thị Thu Thảo 18/ 7/1996 CDQT18B D.201
1127 1410010442 Nguyễn Thị Hương Thảo 27/ 6/1996 CDXN18G D.201
1128 1410030145 Lê Thị Phương Thảo 12/01/1996 CDQT18A D.201
1129 1410030289 Nguyễn Như Thảo 20/ 9/1996 CDQT18F D.201
1130 1410010914 Nguyễn Thị Phương Thảo 19/ 8/1995 CDXN18L D.201
1131 1410020424 Phạm Thị Thu Thảo 13/10/1996 CDTA18H D.201
1132 1410080017 Nguyễn Thị Thu Thảo 16/ 7/1995 CDKT18A D.201
1133 1410020301 Nguyễn Thị Thu Thảo 03/10/1996 CDTA18L D.201
1134 1410010872 Lê Thị Hoài Thảo 17/ 7/1996 CDXN18L D.201
1135 1410040007 Đỗ Thị Thảo 11/ 3/1996 CDTH18 D.201
1136 1410010665 Bùi Thị Thu Thảo 21/ 9/1996 CDXN18O D.201
1137 1410011022 Ngô Thị Thu Thảo 01/ 5/1996 CDXN18T D.202
1138 1410030270 Nguyễn Xuân Thảo 30/ 8/1995 CDQT18E D.202
1139 1410030281 Nguyễn Thị Thanh Thảo 20/ 8/1996 CDQT18E D.202
1140 1410060038 Nguyễn Ngọc Hiếu Thảo 05/10/1996 CDMA18B D.202
1141 1410080299 Nguyễn Lê Phương Thảo 18/ 8/1995 CDKT18B D.202
1142 1410020642 Hà Thị Thu Thảo 24/ 8/1996 CDTA18M D.202
1143 1410020107 Thái Thị Thu Thảo 27/10/1996 CDTA18B D.202
1144 1410010908 Nguyễn Thị Thu Thảo 10/01/1996 CDXN18L D.202
1145 1410080103 Nguyễn Thị Lệ Thảo 16/ 9/1996 CDKT18C D.202
1146 1410020196 Lê Thị Minh Thảo 08/ 3/1995 CDTA18I D.202
1147 1410010530 Nguyễn Phương Thảo 17/12/1996 CDXN18F D.202
1148 1410020419 Võ Thị Hương Thảo 01/11/1995 CDTA18H D.202
48/72
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
1149 1410010605 Lữ Hồng Phương Thảo 09/ 8/1995 CDXN18E D.202
1150 1410010221 Trương Thị Thanh Thảo 27/ 6/1996 CDXN18H D.202
1151 1410060103 Nguyễn Thị Thu Thảo 10/10/1996 CDMA18E D.202
1152 1410060034 Trần Thạch Thảo 02/ 9/1996 CDMA18E D.202
1153 1410010431 Đinh Thị Thanh Thảo 18/ 8/1996 CDXN18O D.202
1154 1410050070 Nguyễn Thị Xuân Thảo 08/ 5/1996 CDKS18B D.202
1155 1410011046 Nguyễn Hiếu Thanh Thảo 04/ 3/1995 CDXN18O D.202
1156 1410011149 Lê Phương Thảo 28/ 8/1995 CDXN18M D.202
1157 1410010496 Phùng Thanh Thảo 26/ 5/1994 CDXN18G D.202
1158 1410020113 Trần Thanh Thảo 20/ 4/1996 CDTA18B D.202
1159 1410010550 Phạm Thị Thu Thảo 17/01/1996 CDXN18O D.202
1160 1410020097 Bùi Ngọc Thanh Thảo 02/ 4/1996 CDTA18B D.202
1161 1410010048 Nguyễn Thị Phương Thảo 25/02/1996 CDXN18A D.202
1162 1410020317 Nguyễn Thị Phương Thảo 03/01/1996 CDTA18F D.202
1163 1410020293 Hầu Dạ Thảo 24/ 6/1996 CDTA18F D.202
1164 1410020108 Nguyễn Thị Thanh Thảo 18/10/1996 CDTA18H D.202
1165 1410020455 Trần Thị Thêm 25/01/1996 CDTA18I D.202
1166 1410010051 Lôi Thị Cẩm Thi 01/01/1995 CDXN18A D.202
1167 1410010196 Lê Nguyễn Yến Thi 05/ 4/1996 CDXN18D D.202
1168 1410010809 Bùi Thanh Thi 04/11/1996 CDXN18D D.202
1169 1410020700 Nguyễn Thị Yến Thi 24/ 3/1996 CDTA18M D.202
1170 1410010211 Phạm Yến Thi 02/ 9/1996 CDXN18V D.202
1171 1410010969 Trần Thị Bích Thi 18/ 8/1996 CDXN18K D.202
1172 1410030386 Trương Hoàng Anh Thi 04/ 8/1995 CDQT18C D.202
49/72
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
1173 1410010760 Dương Thị Mai Thi 18/01/1996 CDXN18M D.202
1174 1410010481 Nguyễn Tống Anh Thi 26/ 9/1996 CDXN18G D.202
1175 1410050117 Phạm Thị Mỹ Thi 20/ 5/1996 CDKS18C D.202
1176 1410020371 Võ Hồ ánh Thi 11/ 3/1996 CDTA18B D.202
1177 1410010502 Hồ Thị Tài Thi 16/02/1995 CDXN18R D.202
1178 1410010340 Phan Thị Ngọc Thi 27/12/1995 CDXN18R D.202
1179 1410030274 Trần Trúc Thiên 19/ 6/1996 CDQT18E D.202
1180 1410020214 Đinh Lộc Thiên 01/ 5/1996 CDTA18D D.202
1181 1410080116 Nguyễn Tấn Thiện 01/11/1996 CDKT18A D.203
1182 1410020351 Phan Thế Thiện 14/02/1996 CDTA18D D.203
1183 1410050154 Huỳnh Thị Bích Thiện 14/02/1996 CDKS18A D.203
1184 1410011116 Trương Thành Thiện 02/ 8/1995 CDXN18G D.203
1185 1410010829 Tăng Tấn Thiện 16/02/1996 CDXN18P D.203
1186 1410020213 Nguyễn Văn Thiết 24/ 5/1995 CDTA18D D.203
1187 1410010622 Võ Văn Thiệt 10/ 3/1996 CDXN18V D.203
1188 1410010024 Huỳnh Thị Mỹ Thịnh 08/11/1996 CDXN18H D.203
1189 1410020603 Nguyễn Phúc Thịnh 17/11/1996 CDTA18B D.203
1190 1410020409 Nguyễn Hồng Thịnh 24/01/1996 CDTA18F D.203
1191 1410010251 Đồng Xuân Thịnh 02/10/1994 CDXN18Q D.203
1192 1410050040 Nguyễn Thị Thu Thịnh 06/12/1996 CDKS18A D.203
1193 1410020082 Trần Quốc Thịnh 24/ 5/1996 CDTA18B D.203
1194 1410020303 Trần Thị Minh Thơ 08/11/1996 CDTA18K D.203
1195 1410011143 Nguyễn Thị Thơ 20/ 5/1996 CDXN18N D.203
1196 1410010982 Nguyễn Thị Thoa 05/02/1995 CDXN18S D.203
50/72
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
1197 1410030224 Trần Thị Thoa 16/ 5/1996 CDQT18D D.203
1198 1410030278 Hoàng Thị Kim Thoa 19/ 4/1996 CDQT18E D.203
1199 1410030321 Nguyễn Thị Kim Thoa 16/ 8/1996 CDQT18C D.203
1200 1410080247 Huỳnh Thị Kim Thoa 19/ 7/1996 CDKT18C D.203
1201 1410010909 Nguyễn Thị Thoa 04/10/1995 CDXN18L D.203
1202 1410010978 Lê Thị Kim Thoa 11/02/1996 CDXN18B D.203
1203 1410010833 Trần Thị Ngọc Thoa 22/ 8/1996 CDXN18P D.203
1204 1410010714 Hồ Thị Mai Thoa 11/ 7/1996 CDXN18T D.203
1205 1410020379 Trần Thị Thanh Thoảng 05/10/1996 CDTA18D D.203
1206 1410010316 Võ Thị Thời 24/ 8/1996 CDXN18F D.203
1207 1410010181 Ka Thội 20/ 9/1996 CDXN18I D.203
1208 1410080343 Vương Thị Thơm 21/11/1996 CDKT18F D.203
1209 1410070012 Trần Thị Thơm 10/02/1996 CDTH18 D.203
1210 1410030088 Đoàn Thị Mỹ Thơm 24/ 7/1996 CDQT18F D.203
1211 1410010412 Võ Thị Thơm 10/11/1996 CDXN18H D.203
1212 1410010418 Phạm Thị Hoài Thu 01/10/1996 CDXN18G D.203
1213 1410020376 Phan Thị Xuân Thu 23/02/1994 CDTA18M D.203
1214 1410060057 Trần Thị Thu 14/02/1996 CDMA18E D.203
1215 1410030103 Lê Thị Hoài Thu 07/ 6/1995 CDQT18B D.203
1216 1410080238 Nguyễn Thị Thu 20/ 3/1996 CDKT18B D.203
1217 1410030297 Lê Thị Thu 15/ 5/1996 CDQT18F D.203
1218 1410030057 Nguyễn Thị Thu 04/ 9/1996 CDQT18E D.203
1219 1410010374 Vũ Thị Mộng Thu 01/01/1996 CDXN18R D.203
1220 1410010811 Hoàng Thị Cẩm Thu 30/ 5/1996 CDXN18P D.203
51/72
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
1221 1410010927 Nguyễn Thị Hoài Thu 28/02/1996 CDXN18R D.203
1222 1410010931 Đào Thị Thu 04/10/1995 CDXN18O D.203
1223 1410030115 Vũ Thị Thu 25/01/1996 CDQT18C D.203
1224 1410010441 Võ Thị Thủy Thủ 01/01/1995 CDXN18U D.203
1225 1410010321 Bùi Thị Minh Thư 07/10/1996 CDXN18F D.204
1226 1410050082 Lê Thị Huỳnh Thư 03/10/1995 CDKS18B D.204
1227 1410030197 Nguyễn Đỗ Anh Thư 01/01/1996 CDQT18D D.204
1228 1410080177 Lê Thị Minh Thư 09/12/1996 CDKT18D D.204
1229 1410010644 Hoàng Minh Thư 20/01/1996 CDXN18E D.204
1230 1410010625 Nguyễn Thị Anh Thư 02/ 9/1996 CDXN18E D.204
1231 1410060024 Lê Thị Thanh Thư 02/ 6/1996 CDMA18E D.204
1232 1410010282 Lạc Anh Thư 26/10/1996 CDXN18N D.204
1233 1410080014 Nguyễn Hoàng Anh Thư 01/ 6/1996 CDKT18B D.204
1234 1410011185 Đỗ Thị Anh Thư 17/10/1996 CDXN18D D.204
1235 1410010139 Hoàng Thị Minh Thư 03/ 5/1996 CDXN18C D.204
1236 1410060097 Đinh Xuân Thư 09/ 7/1996 CDMA18B D.204
1237 1410060236 Nguyễn Ngọc Minh Thư 10/ 8/1995 CDMA18A D.204
1238 1410010305 Bùi Thị Thu Thư 01/ 3/1996 CDXN18F D.204
1239 1410020471 Lê Thị Thanh Thư 22/ 5/1996 CDTA18M D.204
1240 1410080344 Trần Anh Thư 03/10/1995 CDKT18F D.204
1241 1410010561 Nguyễn Ngọc Anh Thư 26/12/1996 CDXN18E D.204
1242 1410080154 Lê Thị Thư 14/02/1996 CDKT18B D.204
1243 1410030081 Hồ Thị Anh Thư 11/12/1995 CDQT18F D.204
1244 1410060079 Lê Minh Thư 20/ 5/1996 CDMA18E D.204
52/72
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
1245 1410020341 Thái Thị Thanh Thư 20/ 4/1996 CDTA18D D.204
1246 1410020646 Nguyễn Ngọc Anh Thư 12/ 5/1995 CDTA18M D.204
1247 1410020701 Nguyễn Thị Minh Thư 23/ 7/1996 CDTA18M D.204
1248 1410020500 Mai Thị Thanh Thư 14/ 6/1995 CDTA18I D.204
1249 1410011088 Nguyễn Trần Anh Thư 28/ 3/1996 CDXN18B D.204
1250 1410010040 Phạm Nguyễn Anh Thư 20/ 3/1996 CDXN18H D.204
1251 1410010596 Nguyễn Thị Minh Thư 10/02/1996 CDXN18S D.204
1252 1410010642 Đặng Thị Thuận 25/ 6/1996 CDXN18E D.204
1253 1410020224 Ngô Thị Thuận 03/ 7/1996 CDTA18D D.204
1254 1410090119 Dương Văn Thuận 28/ 3/1994 CDTC18A D.204
1255 1410010923 Lê Thị Kim Thuận 23/11/1996 CDXN18R D.204
1256 1410020135 Lày Mộng Hoài Thương 20/ 6/1996 CDTA18H D.204
1257 1410010344 Nguyễn Thị Thiên Thương 20/ 7/1996 CDXN18V D.204
1258 1410030200 Thái Thị Thân Thương 25/ 9/1994 CDMA18E D.204
1259 1410010118 Nguyễn Thị Thương 04/11/1996 CDXN18I D.204
1260 1410020370 Phạm Thị Hoàng Thương 14/10/1996 CDTA18E D.204
1261 1410010559 Trần Thị Bé Thương 18/10/1996 CDXN18S D.204
1262 1410010443 Phan Thị Hoài Thương 13/11/1996 CDXN18R D.204
1263 1410030114 Phạm Thị Hoài Thương 26/ 4/1996 CDQT18F D.204
1264 1410011041 Nguyễn Thị Thương 08/10/1996 CDXN18K D.204
1265 1410020617 Lê Thị Hiền Thương 28/ 4/1995 CDTA18L D.204
1266 1410080061 Hoàng Thị Thương 08/12/1996 CDKT18E D.204
1267 1410010144 Trương Thị Hoài Thương 25/ 9/1996 CDXN18C D.204
1268 1410020578 Vũ Lê Hoài Thương 07/ 5/1996 CDTA18B D.204
53/72
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
1269 1410010944 Bùi Thị Hoài Thương 12/01/1996 CDXN18O D.301
1270 1410010182 Cao Minh Thuý 11/ 8/1996 CDXN18D D.301
1271 1410020102 Trần Thị Thuý 27/ 3/1996 CDTA18B D.301
1272 1410020238 Đặng Thị Minh Thuý 14/02/1996 CDTA18K D.301
1273 1410080191 Hồ Thị Thuý 24/10/1996 CDKT18D D.301
1274 1410010169 Trần Thị Minh Thuỳ 06/ 7/1996 CDXN18D D.301
1275 1410080227 Hồ Thị Thuỳ 21/ 8/1996 CDKT18B D.301
1276 1410010962 Nguyễn Thị Thanh Thuỷ 12/12/1996 CDXN18S D.301
1277 1410030078 Phạm Thị Thu Thuỷ 12/ 4/1996 CDQT18F D.301
1278 1410020547 Nguyễn Đặng Như Thuỷ 10/01/1996 CDTA18K D.301
1279 1410060005 Phan Thị Hồng Thúy 29/ 6/1996 CDMA18B D.301
1280 1410010098 Đặng Thị Thu Thúy 06/02/1996 CDXN18B D.301
1281 1410050102 Nguyễn Thụy Thanh Thúy 29/ 5/1994 CDKS18B D.301
1282 1410060163 Trần Thị Phương Thúy 18/ 3/1996 CDMA18A D.301
1283 1410080352 Trần Thị Hồng Thúy 14/11/1996 CDKT18A D.301
1284 1410020577 Nguyễn Thị Diễm Thúy 28/10/1996 CDTA18L D.301
1285 1410020182 Nguyễn Thị Thanh Thúy 07/01/1996 CDTA18D D.301
1286 1410080283 Vũ Thị Thúy 18/01/1996 CDKT18B D.301
1287 1410030262 Trần Thị Ngọc Thúy 03/ 8/1995 CDQT18E D.301
1288 1410020565 Trà Thị Hồng Thúy 06/ 6/1996 CDTA18L D.301
1289 1410060174 Cù Thị Cẩm Thúy 28/ 4/1996 CDMA18D D.301
1290 1410030348 Phạm Ngọc Thúy 18/ 3/1996 CDQT18C D.301
1291 1410010133 Võ Thị Thanh Thúy 03/ 7/1996 CDXN18I D.301
1292 1410010109 Nguyễn Thị Mộng Thúy 09/ 5/1996 CDXN18B D.301
54/72
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
1293 1410090048 Nguyễn La Thị Thúy 01/01/1996 CDTC18A D.301
1294 1410010693 Luyện Thị Thúy 17/ 4/1996 CDXN18N D.301
1295 1410010879 Huỳnh Thị Thùy 15/ 8/1996 CDXN18Q D.301
1296 1410011002 Trịnh Thị Ngọc Thùy 01/02/1994 CDXN18K D.301
1297 1410080339 Phạm Ngọc Phương Thùy 22/ 9/1996 CDKT18E D.301
1298 1410050028 Nguyễn Thị Thanh Thùy 16/ 5/1995 CDKS18A D.301
1299 1410030263 Hoàng Thị Thùy 09/ 4/1996 CDQT18E D.301
1300 1410030065 Văn Thị Như Thùy 06/11/1996 CDQT18B D.301
1301 1410030072 Nguyễn Thị Minh Thùy 11/ 3/1995 CDQT18F D.301
1302 1410080121 Bùi Thị Thùy 20/ 8/1996 CDKT18C D.301
1303 1410080367 Phùng Thị Thùy 08/ 5/1995 CDKT18E D.301
1304 1410010138 Trần Thị Bích Thùy 16/ 3/1996 CDXN18N D.301
1305 1410020576 Võ Thị Thanh Thùy 04/ 9/1996 CDTA18B D.301
1306 1410011028 Đoàn Thị Thu Thủy 22/ 7/1996 CDXN18V D.301
1307 1410080135 Nguyễn Thị Thủy 02/ 7/1996 CDKT18A D.301
1308 1410080218 Phạm Thị Ngọc Thủy 16/10/1996 CDKT18A D.301
1309 1410010493 Nguyễn Thị Bích Thủy 16/01/1995 CDXN18I D.301
1310 1410010143 Trần Thị Thanh Thủy 14/ 7/1996 CDXN18C D.301
1311 1410010285 Đỗ Thị Thu Thủy 29/ 5/1996 CDXN18F D.301
1312 1410020588 Hồ Thu Thủy 20/ 4/1995 CDXN18V D.301
1313 1410080035 Trương Thị Thanh Thủy 30/ 9/1996 CDKT18C D.302
1314 1410060046 Phan Thị Thu Thủy 15/10/1996 CDMA18B D.302
1315 1410060050 Phạm Ngọc Thủy 19/01/1996 CDMA18B D.302
1316 1410080251 Nguyễn Thị Trúc Thuyên 21/ 4/1994 CDKT18B D.302
55/72
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
1317 1410080318 Kon Sơ K' Thuyên 20/ 4/1995 CDKT18B D.302
1318 1410050144 Nguyễn Minh Thy 02/10/1996 CDKS18A D.302
1319 1410030375 Vương Sử Bảo Thy 08/10/1995 CDQT18A D.302
1320 1410050012 Vũ Yến Thy 14/01/1995 CDKS18A D.302
1321 1410020256 Nguyễn Kim Thy Thy 17/10/1995 CDTA18E D.302
1322 1410030240 Lâm Hà Thy 05/02/1996 CDQT18A D.302
1323 1410030385 Đoàn Thị Minh Thy 15/12/1995 CDQT18G D.302
1324 1410010264 Nguyễn Thị Thủy Tiên 15/10/1996 CDXN18Q D.302
1325 1410020024 Hà Lệ Tiên 04/ 9/1996 CDTA18A D.302
1326 1410080106 Nguyễn Thị Thủy Tiên 06/10/1996 CDKT18E D.302
1327 1410060116 Ngô Thị Cẩm Tiên 09/10/1996 CDMA18C D.302
1328 1410010883 Ngô Thị Thùy Tiên 20/ 6/1996 CDXN18C D.302
1329 1410010012 Nguyễn Hoàng Thủy Tiên 08/ 7/1996 CDXN18A D.302
1330 1410030220 Trần Thị Mỹ Tiên 17/ 5/1995 CDQT18A D.302
1331 1410030071 Huỳnh Tấn Tiên 20/12/1996 CDQT18H D.302
1332 1410080058 Nguyễn Thị Thủy Tiên 16/02/1996 CDKT18A D.302
1333 1410030227 Nguyễn Thị Thanh Tiên 08/ 3/1996 CDQT18E D.302
1334 1410010252 Đào Thị Mỹ Tiên 16/10/1996 CDXN18Q D.302
1335 1410010710 Lê Thị Kiếm Tiên 20/02/1996 CDXN18N D.302
1336 1410020078 Ngô Thị Thủy Tiên 02/01/1996 CDTA18B D.302
1337 1410030414 Phạm Thị Mỹ Tiên 14/11/1996 CDQT18E D.302
1338 1410030302 Phạm Thụy Thảo Tiên 29/ 6/1996 CDQT18C D.302
1339 1410010591 Lê Thuỷ Tiên 19/ 5/1996 CDXN18E D.302
1340 1410010159 Huỳnh Thị Ngọc Tiên 22/ 4/1996 CDXN18P D.302
56/72
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
1341 1410010096 Huỳnh Thị Cẩm Tiên 22/ 3/1996 CDXN18H D.302
1342 1410020682 Nguyễn Hồ Thủy Tiên 05/ 3/1996 CDTA18K D.302
1343 1410010793 Phan Thị Mỹ Tiên 28/01/1995 CDXN18C D.302
1344 1410010587 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 07/ 3/1996 CDXN18U D.302
1345 1410030300 Đỗ Phan Nhật Tiên 07/ 7/1996 CDQT18C D.302
1346 1410020495 Đặng Ngọc Kiều Tiên 14/ 5/1996 CDTA18I D.302
1347 1410020080 Trương Anh Thủy Tiên 28/ 4/1995 CDTA18B D.302
1348 1410090079 Nguyễn Thị Kiển Tiên 18/ 7/1996 CDTC18B D.302
1349 1410050093 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 03/ 9/1996 CDKS18B D.302
1350 1410011122 Nguyễn Thị Hồng Tím 29/11/1996 CDXN18R D.302
1351 1410011157 Trần Quang Tín 09/10/1994 CDXN18R D.302
1352 1410011092 Hà Văn Tính 13/01/1996 CDXN18C D.302
1353 1410010884 Đào Tỏa 20/11/1994 CDXN18L D.302
1354 1410030048 Võ Văn Toàn 19/ 3/1994 CDQT18E D.302
1355 1410080147 Phạm Song Toàn 12/ 5/1995 CDKT18C D.302
1356 1410030198 Hồ Chí Tôn 12/10/1996 CDQT18D D.302
1357 1410090064 Trần Thị Thanh Trà 01/12/1996 CDTC18B D.303
1358 1410010147 Trần Thanh Trà 27/11/1996 CDXN18C D.303
1359 1410010388 Nguyễn Thị Bích Trâm 27/10/1996 CDXN18K D.303
1360 1410010409 Đỗ Ngọc Bảo Trâm 03/12/1996 CDXN18V D.303
1361 1410020262 Trương Thị Kiều Trâm 12/01/1996 CDTA18K D.303
1362 1410030249 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 16/02/1996 CDQT18E D.303
1363 1410010970 Lê Phú Mai Trâm 03/ 9/1996 CDXN18K D.303
1364 1410010419 Nguyễn Huyền Trâm 05/ 3/1996 CDXN18G D.303
57/72
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
1365 1410080166 Lê Nguyễn Bảo Trâm 29/11/1996 CDKT18C D.303
1366 1410030101 Nguyễn Hoàng Ngọc Trâm 09/12/1996 CDQT18H D.303
1367 1410080155 Phan Toàn Bảo Trâm 20/ 9/1996 CDKT18A D.303
1368 1410070005 Phạm Thanh Trâm 07/01/1996 CDTH18 D.303
1369 1410020601 Đỗ Khánh Trâm 07/ 9/1996 CDTA18B D.303
1370 1410010073 Nguyễn Thị Bích Trâm 02/12/1996 CDXN18B D.303
1371 1410011173 Hồ Ngọc Mai Trâm 18/ 6/1996 CDXN18L D.303
1372 1410070001 Cao Thị Ngọc Trâm 02/02/1996 CDTH18 D.303
1373 1410030014 Trần Thị Ngọc Trâm 12/ 6/1995 CDQT18E D.303
1374 1410020047 Huỳnh Phạm Tuyết Trâm 16/ 8/1996 CDTA18G D.303
1375 1410080131 Dương Thị Thanh Trâm 27/ 4/1996 CDKT18A D.303
1376 1410020641 Đặng Thị Ngọc Trâm 12/10/1995 CDTA18A D.303
1377 1410010615 Hồ Thị Minh Trâm 01/01/1996 CDXN18S D.303
1378 1410080023 Hồ Thị Ngọc Trâm 20/11/1995 CDKT18D D.303
1379 1410010083 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 19/ 4/1995 CDXN18N D.303
1380 1410010778 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 08/ 8/1996 CDXN18M D.303
1381 1410020288 Phạm Lâm Ngọc Trâm 16/ 9/1996 CDTA18L D.303
1382 1410010371 Trương Thị Huyền Trâm 15/ 8/1996 CDXN18G D.303
1383 1410020065 Cao Vũ Ngọc Trâm 14/11/1996 CDTA18B D.303
1384 1410020117 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 21/01/1996 CDTA18I D.303
1385 1410090084 Bùi Ngọc Khánh Trâm 22/02/1996 CDTC18B D.303
1386 1410010610 Nguyễn Ngọc Trâm 27/02/1996 CDXN18E D.303
1387 1410011065 Nguyễn Xuân Bảo Trâm 03/10/1996 CDXN18O D.303
1388 1410011073 Huỳnh Thị Ngọc Trâm 18/ 8/1996 CDXN18R D.303
58/72
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
1389 1410060153 Nguyễn Thị Phương Trâm 05/10/1996 CDMA18C D.303
1390 1410010387 Cù Thị Thúy Trăm 01/02/1996 CDXN18R D.303
1391 1410080069 Nguyễn Thị Ngọc Trầm 23/ 5/1995 CDKT18B D.303
1392 1410080363 Hồ Huyền Trân 17/ 9/1996 CDKT18C D.303
1393 1410010279 Nguyễn Lê Thị Tú Trân 05/ 4/1996 CDXN18Q D.303
1394 1410020104 Dương Bội Trân 09/10/1995 CDTA18B D.303
1395 1410060029 Cao Trần Lâm Trân 02/01/1996 CDMA18B D.303
1396 1410060078 Nguyễn Thị Huyền Trân 17/10/1996 CDMA18A D.303
1397 1410060114 Trương Thúy Trân 11/ 4/1994 CDMA18C D.303
1398 1410030458 Trần Minh Trân 25/ 5/1996 CDQT18H D.303
1399 1410011089 Hoàng Ngọc Bích Trân 06/ 7/1996 CDXN18H D.303
1400 1410060235 Trần Thị Nhã Trân 04/12/1996 CDMA18E D.303
1401 1410080197 Võ Thụy Huyền Trân 19/01/1996 CDKT18D D.304
1402 1410010022 Lê Thị Ngọc Trân 17/ 7/1996 CDXN18A D.304
1403 1410080355 Trần Thị Quế Trân 18/ 5/1996 CDKT18D D.304
1404 1410050173 Nguyễn Ngọc Hoa Trân 19/01/1993 CDKS18A D.304
1405 1410010176 Nguyễn Thị Thùy Trang 08/ 4/1996 CDXN18D D.304
1406 1410020697 Nguyễn Thị Thùy Trang 04/02/1996 CDTA18A D.304
1407 1410080057 Đinh Thị Thuỳ Trang 11/12/1996 CDKT18C D.304
1408 1410020643 Trần Ngọc Phương Trang 05/ 6/1996 CDTA18A D.304
1409 1410050099 Lê Thị Thu Trang 27/ 8/1996 CDKS18B D.304
1410 1410010537 Bùi Thị Thùy Trang 09/12/1996 CDXN18F D.304
1411 1410080174 Trần Thị Mai Trang 02/ 8/1995 CDKT18A D.304
1412 1410060018 Nguyễn Thị Huyền Trang 28/11/1996 CDMA18A D.304
59/72
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
1413 1410020304 Châu Thị Thùy Trang 10/11/1996 CDXN18T D.304
1414 1410080214 Nguyễn Nguyễn Hiền Trang 24/10/1996 CDKT18D D.304
1415 1410010293 Lê Đặng Phương Trang 22/ 4/1995 CDXN18K D.304
1416 1410010142 Hoàng Thị Minh Trang 03/ 5/1996 CDXN18C D.304
1417 1410020312 Phạm Thị Thanh Trang 04/11/1996 CDTA18L D.304
1418 1410080281 Trần Thị Ngân Trang 10/10/1996 CDKT18F D.304
1419 1410010447 Trương Thùy Trang 07/02/1996 CDXN18G D.304
1420 1410020361 Lê Thị Cẩm Trang 15/10/1996 CDTA18E D.304
1421 1410020280 Nguyễn Thị Hồng Trang 25/12/1995 CDTA18E D.304
1422 1410010146 Nguyễn Song Quỳnh Trang 31/ 8/1996 CDXN18I D.304
1423 1410020613 Cao Thị Huyền Trang 07/11/1996 CDTA18L D.304
1424 1410011131 Đặng Thị Trang 15/ 6/1996 CDXN18O D.304
1425 1410010716 Nguyễn Thị Huyền Trang 25/01/1996 CDXN18T D.304
1426 1410010512 Cao Thùy Phương Trang 30/ 8/1996 CDXN18F D.304
1427 1410010327 Lê Thị Mai Trang 12/ 7/1996 CDXN18F D.304
1428 1410090098 Lê Thị Kim Trang 05/11/1996 CDTC18B D.304
1429 1410090111 Nguyễn Ngọc Trang 17/10/1996 CDTC18B D.304
1430 1410030158 Phan Thị Minh Trang 27/ 3/1996 CDQT18A D.304
1431 1410010341 Nguyễn Phạm Ngọc Thuỳ Trang 28/02/1996 CDXN18K D.304
1432 1410011078 Đoàn Quỳnh Trang 24/ 9/1995 CDXN18K D.304
1433 1410011071 Phạm Quỳnh Trang 15/ 6/1996 CDXN18K D.304
1434 1410010534 Nguyễn Thị Hương Trang 14/10/1995 CDXN18K D.304
1435 1410020302 Trần Thị Thuỳ Trang 01/01/1996 CDTA18L D.304
1436 1410010722 Trần Thị Trang 26/01/1996 CDXN18E D.304
60/72
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
1437 1410010536 Nguyễn Thị Thùy Trang 24/12/1996 CDXN18F D.304
1438 1410080095 Nguyễn Thị Phương Trang 08/ 3/1996 CDKT18A D.304
1439 1410030150 Lê Thị Bích Trang 18/02/1996 CDQT18A D.304
1440 1410010753 Mai Thị Trang 02/ 5/1996 CDXN18M D.304
1441 1410010631 Nguyễn Thị Trang 02/ 7/1996 CDXN18M D.304
1442 1410010228 Nguyễn Thị Thảo Trang 31/ 8/1996 CDXN18N D.304
1443 1410010368 Võ Thị Bảo Trang 12/ 9/1996 CDXN18K D.304
1444 1410030418 Nguyễn Thị Thùy Trang 16/ 5/1993 CDQT18A D.304
1445 1410010612 Trần Thị Trang 22/ 8/1996 CDXN18S D.401
1446 1410011098 Lê Thị Thu Trang 02/01/1995 CDXN18N D.401
1447 1410050084 Huỳnh Ngọc Thu Trang 14/ 3/1995 CDKS18B D.401
1448 1410010991 Lê Thị Huyền Trang 05/ 5/1996 CDXN18K D.401
1449 1410050039 Võ Thị Hương Trang 30/11/1996 CDKS18C D.401
1450 1410030006 Trần Thị Tuyết Trang 11/ 6/1995 CDQT18B D.401
1451 1410060212 Hoàng Thị Kiều Thu Trang 15/ 5/1996 CDMA18A D.401
1452 1410010577 Tạ Thị Thu Trang 14/ 9/1996 CDXN18O D.401
1453 1410010486 Trần Thị Trang 24/ 9/1996 CDXN18R D.401
1454 1410050111 Nguyễn Thị Trang 01/ 7/1996 CDKS18B D.401
1455 1410060130 Lê Thị Mỹ Trang 19/ 4/1996 CDMA18C D.401
1456 1410060237 Lê Hoàng Xuân Trang 08/ 5/1996 CDMA18E D.401
1457 1410010776 Huỳnh Ngọc Trí 04/ 9/1996 CDXN18D D.401
1458 1410090070 Nguyễn Văn Trí 01/01/1996 CDTC18B D.401
1459 1410030122 Nguyễn Hoàng Triết 04/ 4/1996 CDQT18A D.401
1460 1410010201 Vũ Hải Triều 11/ 6/1996 CDXN18D D.401
61/72
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
1461 1410080229 Lâm Lệ Trinh 15/ 3/1995 CDKT18C D.401
1462 1410030201 Huỳnh Thị Diễm Trinh 15/01/1996 CDQT18D D.401
1463 1410080369 Võ Thị Trinh 23/ 9/1996 CDKT18E D.401
1464 1410080037 Nguyễn Lê Tú Trinh 07/10/1996 CDKT18D D.401
1465 1410080333 Lữ Bích Trinh 19/ 5/1996 CDKT18F D.401
1466 1410030394 Phan Nhật Khánh Trinh 10/11/1995 CDQT18G D.401
1467 1410030406 Hồ Thị Trinh 12/ 9/1995 CDQT18H D.401
1468 1410010249 Lê Thị Mỹ Trinh 11/ 4/1996 CDXN18Q D.401
1469 1410010266 Lê Thùy Kiều Trinh 13/ 8/1995 CDXN18Q D.401
1470 1410010576 Cao Thị Thúy Trinh 06/ 8/1995 CDXN18E D.401
1471 1410020378 Đỗ Ngọc Phương Trinh 28/01/1996 CDTA18G D.401
1472 1410010468 Nguyễn Trịnh Quỳnh Trinh 27/12/1996 CDXN18G D.401
1473 1410010933 Phạm Thị Như Trinh 15/02/1996 CDXN18R D.401
1474 1410060133 Nguyễn Thị Kim Trinh 22/02/1996 CDMA18C D.401
1475 1410010551 Trần Thị Bích Trinh 23/ 9/1996 CDXN18S D.401
1476 1410030304 Phạm Huỳnh Hiếu Trinh 29/ 6/1996 CDQT18C D.401
1477 1410010632 Lê Thị Thu Trinh 20/ 9/1995 CDXN18E D.401
1478 1410050002 Dương Thị Yến Trinh 28/ 7/1996 CDKS18C D.401
1479 1410010326 Nguyễn Trang Phương Trinh 20/11/1996 CDXN18F D.401
1480 1410020569 Lê Đặng Kiều Trinh 20/ 6/1996 CDTA18L D.401
1481 1410010842 Lê Thị Ngọc Trinh 27/ 6/1996 CDXN18P D.401
1482 1410080184 Bùi Ngọc Lan Trinh 23/10/1996 CDKT18B D.401
1483 1410060071 Trương Hoàng Phương Trinh 30/ 5/1996 CDMA18B D.401
1484 1410080112 Đặng Ngọc Hoàng Trinh 09/ 9/1996 CDKT18A D.401
62/72
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
1485 1410080045 Trịnh Thị Minh Trinh 06/ 6/1996 CDKT18C D.401
1486 1410010136 Lê Thị Tú Trinh 09/ 5/1996 CDXN18C D.401
1487 1410020021 Hoàng Thị Bích Trinh 10/ 7/1996 CDTA18G D.401
1488 1410050136 Lại Thị Phương Trinh 28/11/1995 CDKS18A D.401
1489 1410020616 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 18/12/1996 CDTA18L D.402
1490 1410020651 Đinh Thị Tuyết Trinh 03/ 4/1996 CDTA18L D.402
1491 1410050159 Nguyễn Thị Trinh 10/02/1996 CDKS18B D.402
1492 1410010315 Nguyễn Thị Bích Trinh 20/ 7/1995 CDXN18Q D.402
1493 1410020546 Phạm Thị Tuyết Trinh 07/11/1996 CDTA18K D.402
1494 1410050155 Đào Thị Mỹ Trinh 16/ 4/1996 CDKS18C D.402
1495 1410020530 Nguyễn Thị Tú Trinh 20/10/1996 CDTA18K D.402
1496 1410020411 Đỗ Thị Kiều Trinh 15/02/1995 CDTA18H D.402
1497 1410010275 Lê Thị Vũ Tú Trinh 27/ 5/1996 CDXN18Q D.402
1498 1410030284 Lê Minh Trọng 20/12/1995 CDQT18C D.402
1499 1410010786 Đỗ Thị Anh Trúc 04/ 5/1996 CDXN18D D.402
1500 1410020284 Nguyễn Lê Thanh Trúc 11/ 9/1996 CDTA18L D.402
1501 1410050055 Nguyễn Thị Thanh Trúc 22/ 9/1996 CDKS18C D.402
1502 1410080159 Võ Thị Xuân Trúc 30/ 6/1995 CDKT18A D.402
1503 1410030388 Nguyễn Thị Thanh Trúc 24/ 4/1996 CDQT18G D.402
1504 1410080219 Nguyễn Thanh Trúc 13/ 4/1996 CDKT18D D.402
1505 1410010229 Võ Thụy Thanh Trúc 23/ 3/1996 CDXN18E D.402
1506 1410060223 Võ Thị Thanh Trúc 20/ 7/1996 CDMA18B D.402
1507 1410030107 Hồ Thị Thanh Trúc 28/01/1996 CDQT18B D.402
1508 1410010152 Nguyễn Thị Thanh Trúc 01/ 6/1996 CDXN18C D.402
63/72
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
1509 1410090002 Nguyễn Thanh Trúc 26/ 6/1996 CDTC18A D.402
1510 1410020693 Nguyễn Giang Trúc 10/02/1996 CDTA18M D.402
1511 1410010526 Nguyễn Ngọc Kiều Thanh Trúc 13/10/1996 CDXN18F D.402
1512 1410020300 Nguyễn Thị Thanh Trúc 15/ 6/1996 CDTA18L D.402
1513 1410060188 Huỳnh Thị Phương Trúc 02/ 9/1996 CDMA18B D.402
1514 1410010614 Huỳnh Thị Thanh Trúc 18/12/1995 CDXN18O D.402
1515 1410030393 Nguyễn Chí Trung 02/ 6/1996 CDQT18B D.402
1516 1410010999 Nguyễn Công Trung 27/11/1996 CDXN18A D.402
1517 1410090006 Hoàng Việt Trung 03/12/1996 CDTC18A D.402
1518 1410010213 Nguyễn Bùi Minh Trung 15/ 5/1996 CDXN18I D.402
1519 1410010127 Ngô Hồng Ngọc Trung 27/01/1996 CDXN18V D.402
1520 1410010166 Nguyễn Huỳnh Trương 03/10/1996 CDXN18P D.402
1521 1410030170 Hà Phước Trường 15/ 9/1996 CDQT18H D.402
1522 1410030049 Nguyễn Ngọc Truyền 14/11/1996 CDQT18B D.402
1523 1410080196 Nguyễn Thị Thanh Tú 16/01/1995 CDKT18A D.402
1524 1410010002 Trần Ngọc Cẩm Tú 12/02/1996 CDXN18V D.402
1525 1410020245 Vũ Thị Cẩm Tú 25/11/1996 CDTA18M D.402
1526 1410030265 Phan Thị Thanh Tú 25/ 4/1995 CDQT18C D.402
1527 1410060032 Nguyễn Thị Minh Tú 27/02/1996 CDMA18A D.402
1528 1410010488 Phạm Thị Mỹ Tú 19/ 9/1996 CDXN18I D.402
1529 1410020272 Chướng Hồng Tú 07/11/1996 CDTA18E D.402
1530 1410011090 Trương Cẩm Tú 12/12/1996 CDXN18P D.402
1531 1410020583 Nguyễn Thị Cẩm Tú 08/ 9/1996 CDTA18L D.402
1532 1410080370 Trần Thị Minh Tự 11/ 4/1996 CDKT18B D.402
64/72
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
1533 1410030273 Nguyễn Võ Minh Tuấn 14/ 8/1996 CDQT18E D.403
1534 1410060146 Nguyễn Hoàng Tuấn 13/ 6/1996 CDMA18A D.403
1535 1410010895 Nguyễn Đức Tuấn 13/01/1995 CDXN18C D.403
1536 1410010151 Nguyễn Trần Huy Tuấn 22/01/1996 CDXN18C D.403
1537 1410010390 Phạm Trương Anh Tuấn 13/ 7/1995 CDXN18O D.403
1538 1410080055 Lý Mộc Tùng 11/01/1996 CDKT18D D.403
1539 1410011069 Nguyễn Sơn Tùng 01/ 3/1996 CDXN18T D.403
1540 1410030109 Nguyễn Thanh Tùng 15/ 7/1996 CDQT18B D.403
1541 1410080187 Trần Thị Tường 03/ 9/1996 CDKT18A D.403
1542 1410020387 Hoàng Thị Tuyên 06/11/1996 CDTA18E D.403
1543 1410010981 Lê Thị Cẩm Tuyên 09/ 7/1996 CDXN18K D.403
1544 1410060106 Trần Thị Kim Tuyến 05/ 6/1996 CDMA18B D.403
1545 1410060118 Nguyễn Thị Kim Tuyến 01/10/1996 CDMA18A D.403
1546 1410090093 Bố Thị Kim Tuyến 15/01/1995 CDTC18B D.403
1547 1410060164 Phan Thị Bích Tuyền 18/12/1996 CDMA18B D.403
1548 1410080322 Bạch Thị Bích Tuyền 08/01/1995 CDKT18F D.403
1549 1410010773 Trương Thị Mỹ Tuyền 01/ 8/1996 CDXN18Q D.403
1550 1410020150 Phạm Thị Thanh Tuyền 05/ 5/1994 CDTA18H D.403
1551 1410030237 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 15/ 6/1996 CDQT18E D.403
1552 1410030373 Huỳnh Phạm Bội Tuyền 02/ 6/1996 CDQT18B D.403
1553 1410020228 Trần Ngọc Kim Tuyền 08/ 7/1996 CDTA18E D.403
1554 1410010345 Đỗ Nguyễn Thanh Tuyền 07/12/1996 CDXN18G D.403
1555 1410030029 Trương Thị Loan Tuyền 26/10/1996 CDQT18B D.403
1556 1410030228 Võ Mộng Tuyền 15/01/1995 CDQT18C D.403
65/72
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
1557 1410010920 Nguyễn Ngọc Minh Tuyền 31/01/1996 CDXN18L D.403
1558 1410011003 Khưu Thị Thanh Tuyền 13/ 6/1996 CDXN18S D.403
1559 1410080110 Võ Thị Thanh Tuyền 09/01/1996 CDKT18E D.403
1560 1410080169 Lê Thị Thanh Tuyền 06/ 8/1996 CDKT18D D.403
1561 1410010660 Nguyễn Thị Phương Tuyền 08/ 8/1996 CDXN18M D.403
1562 1410011158 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 09/10/1996 CDXN18G D.403
1563 1410060210 Lý Thị Thanh Tuyền 14/11/1996 CDMA18B D.403
1564 1410060095 Nguyễn Thị Vân Tuyền 04/ 6/1996 CDMA18B D.403
1565 1410080225 Đặng Thị Xuân Tuyết 21/ 4/1996 CDKT18E D.403
1566 1410010541 Đoàn Thị Ngọc Tuyết 20/02/1996 CDXN18V D.403
1567 1410060197 Phạm Thị Tuyết 27/11/1996 CDMA18D D.403
1568 1410010504 Nguyễn Thị ánh Tuyết 15/02/1995 CDXN18F D.403
1569 1410010391 Trần Thị Ngọc Tuyết 30/10/1996 CDXN18G D.403
1570 1410010120 Phạm Thị ánh Tuyết 01/10/1996 CDXN18C D.403
1571 1410010068 Ông Thị Thùy Tuyết 24/ 6/1996 CDXN18H D.403
1572 1410020190 Nguyễn Ngọc Tuyết 11/11/1995 CDTA18D D.403
1573 1410020062 Phan Phúc Tỷ 04/01/1996 CDTA18B D.403
1574 1410020647 Nguyễn Phượng Uyên 27/10/1996 CDTA18A D.403
1575 1410080041 Lê Huỳnh Thảo Uyên 26/ 7/1996 CDKT18A D.403
1576 1410080038 Vũ Xuân Uyên 30/01/1996 CDKT18E D.403
1577 1410030079 Trịnh Thị Kim Uyên 10/12/1996 CDQT18G D.404
1578 1410030432 Trương Thục Uyên 10/02/1996 CDQT18A D.404
1579 1410030086 Tăng Dương Phượng Uyên 22/ 6/1996 CDQT18G D.404
1580 1410010555 Trần Thị Hồng Uyên 13/ 6/1996 CDXN18U D.404
66/72
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
1581 1410010956 Huỳnh Nhật Uyên 05/10/1996 CDXN18K D.404
1582 1410020606 Kiều Thị Phương Uyên 31/ 5/1995 CDTA18L D.404
1583 1410010460 Nguyễn Duy Uyên 05/12/1996 CDXN18V D.404
1584 1410060092 Nguyễn Hồ Thu Uyên 03/ 5/1996 CDMA18A D.404
1585 1410010757 Phạm Nguyễn Trúc Uyên 07/11/1996 CDXN18M D.404
1586 1410010432 Nguyễn Phương Uyên 08/12/1996 CDXN18H D.404
1587 1410020632 Nguyễn Huỳnh Minh Uyên 15/11/1996 CDTA18L D.404
1588 1410030399 Nguyễn Ngọc Phương Uyên 01/ 4/1995 CDQT18B D.404
1589 1410080303 Phó Tú Uyên 22/ 5/1996 CDKT18F D.404
1590 1410020511 Võ Trần Tố Uyên 13/02/1996 CDTA18K D.404
1591 1410080115 Cao Thị Thuỳ Vân 11/ 4/1996 CDKT18F D.404
1592 1410010167 Trần Thị Hồng Vân 12/02/1996 CDXN18I D.404
1593 1410080291 Lê Thị Hải Vân 20/10/1996 CDKT18F D.404
1594 1410010260 Phan Thị Hồng Vân 16/ 4/1996 CDXN18Q D.404
1595 1410020297 Hồ Thị Vân 06/ 9/1996 CDTA18L D.404
1596 1410011036 Đoàn Thị Hoàng Vân 10/10/1996 CDXN18T D.404
1597 1410020328 Huỳnh My Trúc Vân 21/ 8/1996 CDTA18L D.404
1598 1410010518 Trần Thị Thu Vân 01/ 7/1996 CDXN18K D.404
1599 1410060229 Nguyễn Thy Vân 01/01/1995 CDMA18B D.404
1600 1410010199 Lê Diệu ái Vân 21/01/1996 CDXN18D D.404
1601 1410020316 Lương Thị Thùy Vân 28/02/1996 CDTA18L D.404
1602 1410020229 Nguyễn Thị Thảo Vân 12/02/1996 CDTA18E D.404
1603 1410020627 Nguyễn Thị Hồng Vân 08/ 4/1994 CDTA18E D.404
1604 1410030380 Vắn Ngọc Vân 09/11/1996 CDQT18E D.404
67/72
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
1605 1410020448 Nguyễn Thị Cẩm Vân 05/ 4/1996 CDTA18F D.404
1606 1410060263 Võ Thị Tường Vân 07/ 7/1996 CDMA18B D.404
1607 1410010365 Nguyễn Hồng Vân 11/ 3/1996 CDXN18O D.404
1608 1410020350 Lê Thị Hồng Vân 09/ 3/1996 CDTA18F D.404
1609 1410010758 Nguyễn Thị Hồng Vân 30/ 3/1996 CDXN18M D.404
1610 1410090050 Nguyễn Thị Thu Vân 20/10/1996 CDTC18A D.404
1611 1410080236 Phan Thị Hồng Vân 24/ 6/1996 CDKT18E D.404
1612 1410080210 Bùi Tuyết Vân 01/ 8/1996 CDKT18D D.404
1613 1410090025 Nguyễn Thị Thanh Vân 29/ 8/1996 CDTC18A D.404
1614 1410010039 Đỗ Thị Thảo Vân 02/01/1996 CDXN18H D.404
1615 1410020011 Huỳnh Nguyễn Thanh Vân 05/10/1996 CDTA18G D.404
1616 1410020635 Nguyễn Thị Bích Vân 08/ 8/1995 CDTA18L D.404
1617 1410020111 Dương Thị Thanh Vân 21/ 6/1996 CDTA18B D.404
1618 1410020088 Hoàng Thị Vân 10/ 5/1996 CDTA18H D.404
1619 1410030298 Bùi Thị Thuý Vân 29/ 3/1996 CDQT18C D.404
1620 1410080134 Trần Tấn Văn 15/ 6/1996 CDKT18F D.404
1621 1410010873 Đặng Thị Tường Vi 12/10/1996 CDXN18B D.503
1622 1410080273 Phạm Thị Thảo Vi 25/12/1996 CDKT18E D.503
1623 1410080157 Nguyễn Đình Thảo Vi 15/ 5/1996 CDKT18A D.503
1624 1410030059 Võ Ngọc Tường Vi 05/12/1996 CDQT18B D.503
1625 1410010975 Lê Hoàng Thuý Vi 06/ 6/1996 CDXN18A D.503
1626 1410060260 Phạm Thị Tường Vi 21/ 5/1995 CDMA18B D.503
1627 1410060137 Nguyễn Hứa Bảo Vi 09/10/1996 CDMA18C D.503
1628 1410010995 Nguyễn Thị Diệu Vi 25/12/1995 CDXN18K D.503
68/72
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
1629 1410060014 Võ Thụy Tường Vi 27/02/1996 CDMA18B D.503
1630 1410010377 Bùi Thị Thu Vi 13/ 6/1995 CDXN18G D.503
1631 1410060262 Lê Thị Nhật Vi 25/10/1996 CDMA18D D.503
1632 1410010216 Phạm Thị Tường Vi 11/ 7/1996 CDXN18V D.503
1633 1410030341 Nguyễn Thị Thúy Vi 05/ 7/1995 CDQT18G D.503
1634 1410030062 Nguyễn Thị Viên 21/02/1996 CDQT18G D.503
1635 1410020610 Nguyễn Thị Kim Viên 08/11/1995 CDTA18L D.503
1636 1410030052 Trần Thị Kiều Viên 04/ 4/1996 CDQT18E D.503
1637 1410090044 Nguyễn Lê Hồng Việt 08/ 5/1996 CDTC18A D.503
1638 1410070034 Phạm Thị Vinh 27/ 5/1995 CDTH18 D.503
1639 1410030238 Phan Quốc Vinh 04/ 5/1996 CDQT18A D.503
1640 1410080090 Hoàng Đình Vũ 24/ 6/1996 CDKT18C D.503
1641 1410080015 Nguyễn Hoàng Thy Vũ 24/ 7/1996 CDKT18A D.503
1642 1410070019 Hồ Hoàng Vũ 19/02/1996 CDTH18 D.503
1643 1410010434 Lê Thị Bích Vui 09/ 9/1995 CDXN18G D.503
1644 1410030215 Tạ Vương 28/ 9/1996 CDQT18D D.503
1645 1410011107 Nguyễn Đình Vương 23/ 3/1996 CDXN18F D.503
1646 1410020323 Mai Thị Minh Vương 05/01/1996 CDTA18L D.503
1647 1410010751 Nguyễn Thị Hà Vy 18/11/1996 CDXN18V D.503
1648 1410010768 Lê Hà Khánh Vy 06/ 4/1996 CDXN18V D.503
1649 1410010218 Lê Thị Tú Vy 20/12/1996 CDXN18D D.503
1650 1410090045 Dương Thanh Vy 25/02/1996 CDTC18A D.503
1651 1410080275 Huỳnh Thị Hoàng Vy 01/ 8/1995 CDKT18E D.503
1652 1410010115 Võ Hoàng Thảo Vy 02/ 5/1996 CDXN18C D.503
69/72
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
1653 1410050165 Nguyễn Lê Hoàng Vy 07/11/1996 CDKS18C D.503
1654 1410010627 Nguyễn Thị Kim Vy 12/ 3/1996 CDXN18O D.503
1655 1410030328 Trương Khả Vy 08/10/1996 CDQT18C D.503
1656 1410090082 Nguyễn Huỳnh Như Vy 04/ 7/1996 CDTC18B D.503
1657 1410030233 Nguyễn Thùy Thúy Vy 13/02/1996 CDQT18E D.503
1658 1410020344 Trần Thúy Vy 07/ 6/1995 CDTA18F D.503
1659 1410020133 Bùi Thị Thảo Vy 25/02/1996 CDTA18I D.503
1660 1410030166 Nguyễn Ngọc Vy 04/ 3/1996 CDQT18A D.503
1661 1410050033 Ngô Thị Thùy Vy 28/ 8/1996 CDKS18C D.503
1662 1410060004 Trương Kim Thảo Vy 05/10/1996 CDKS18C D.503
1663 1410010426 Nguyễn Thị Tường Vy 18/ 3/1996 CDXN18G D.503
1664 1410080117 Nguyễn Vũ Phương Vy 01/12/1996 CDKT18A D.503
1665 1410080220 Nguyễn Lê Thúy Vy 06/11/1996 CDKT18D D.504
1666 1410020263 Đào Vũ Tuyết Vy 27/10/1995 CDTA18K D.504
1667 1410060190 Nguyễn Quỳnh Đạm Vy 06/12/1996 CDMA18B D.504
1668 1410010071 Dương Triệu Vỹ 30/ 5/1996 CDXN18B D.504
1669 1410020640 Nguyễn Thị Ngọc Xoàn 07/01/1996 CDTA18L D.504
1670 1410010719 Vũ Thị Xuân 18/11/1995 CDXN18T D.504
1671 1410020406 Huỳnh Thị Xuân 10/ 6/1992 CDTA18M D.504
1672 1410010609 Trần Hoàng Lệ Xuân 25/12/1995 CDXN18S D.504
1673 1410060075 Phạm Thị Mỹ Xuân 10/10/1994 CDMA18E D.504
1674 1410090089 Hồ Thị Thanh Xuân 15/02/1996 CDTC18B D.504
1675 1410020275 Bùi Nguyễn Thanh Xuân 01/11/1996 CDTA18K D.504
1676 1410060131 Võ Thị Xuân 22/12/1996 CDMA18C D.504
70/72
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
1677 1410020667 Đoàn Thị Lệ Xuân 25/ 6/1996 CDTA18L D.504
1678 1410020453 Ngô Thị Kim Xuân 07/ 4/1996 CDTA18I D.504
1679 1410020687 Phạm Thị Xuân 23/12/1996 CDTA18M D.504
1680 1410010165 Đặng Thị Hà Xuyên 26/02/1996 CDXN18C D.504
1681 1410020248 Phan Thị Mỹ Xuyên 12/11/1996 CDTA18N D.504
1682 1410080016 Lê Thị Kim Xuyên 11/ 4/1995 CDKT18C D.504
1683 1410060017 Lê Thị Kim Xuyến 19/10/1996 CDMA18E D.504
1684 1410010553 Nguyễn Thị Như ý 09/ 4/1996 CDXN18F D.504
1685 1410020436 Phạm Châu Như Ý 07/ 9/1996 CDTA18E D.504
1686 1410030287 Nguyễn Võ Kim Ý 09/ 3/1996 CDQT18C D.504
1687 1410010190 Võ Ngọc Yên 28/11/1996 CDXN18N D.504
1688 1410020177 Nguyễn Thùy Bảo Yên 01/ 3/1996 CDTA18I D.504
1689 1410010206 Võ Thị Thu Yên 06/11/1996 CDXN18N D.504
1690 1410011152 Lê Thị Kim Yến 22/ 7/1995 CDXN18H D.504
1691 1410030108 Hoàng Thị Kim Yến 07/12/1996 CDQT18B D.504
1692 1410080330 Nguyễn Thị Yến 13/ 3/1996 CDKT18F D.504
1693 1410010396 Trần Thị Kim Yến 15/ 9/1996 CDXN18O D.504
1694 1410080274 Nguyễn Thị Phương Yến 03/ 9/1996 CDKT18E D.504
1695 1410010469 Nguyễn Thị Kim Yến 27/ 3/1996 CDXN18I D.504
1696 1410080164 Nguyễn Huỳnh Yến 07/ 3/1995 CDKT18F D.504
1697 1410010369 Lương Hoàng Yến 04/ 5/1996 CDXN18K D.504
1698 1410010065 Trần Thị Thu Yến 04/ 4/1996 CDXN18I D.504
1699 1410060110 Trương Thị Yến 20/02/1996 CDXN18E D.504
1700 1410060107 Phạm Thị Ngọc Yến 06/01/1996 CDMA18E D.504
71/72
SBD MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚPPHÒNG
KIỂM TRA
1701 1410060104 Bùi Hoàng Yến 06/ 9/1996 CDMA18E D.504
1702 1410080269 Bùi Thị Hoàng Yến 25/11/1996 CDKT18E D.504
1703 1410080253 Trần Thị Phương Yến 29/ 8/1996 CDKT18E D.504
1704 1410010533 Hồ Thị Yến 12/ 3/1996 CDXN18F D.504
1705 1410030242 Nguyễn Thị Hoàng Yến 22/ 5/1996 CDQT18E D.504
1706 1410020529 Nguyễn Kim Hoàng Bạch Yến 26/11/1996 CDTA18K D.504
1707 1410011188 Nguyễn Lê Thị Hoàng Yến 30/ 3/1995 CDXN18T D.504
1708 1410030311 Quách Phi Yến 06/10/1996 CDQT18C D.504
72/72