danh sÁch sinh viÊn ĐƯỢc cẤp hỌc bỔng hk2/2015-2016 … · 11 1211103 trần ngọc anh...

44
STT MSV HỌ TÊN ĐTB xét HB ĐRL NH 14-15 Loại HB Số tiền HB/tháng Số tháng Tổng cộng Số CMND Số tài khoản Ngân hàng Chi nhánh 1 1211018 Hoàng Trọng Chương 9.28 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 272324721 0108910984 DongA Quận 10 2 1211021 Phạm Thế Doanh 9.67 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 291077397 0108910986 DongA Quận 10 3 1211029 Nguyễn Phát Đạt 8.71 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 272322644 6380205477971 Agribank BThạnh 4 1211030 Nguyễn Tiến Đạt 9.47 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 381753331 0108910995 DongA Quận 10 5 1211039 Nguyễn Vũ Hải 8.55 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 025080975 0108911006 DongA Quận 10 6 1211042 Lâm Thị Thúy Hằng 8.82 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 321537062 0108911009 DongA Quận 10 7 1211055 Nguyễn Thị Kim Hồng 8.76 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 025446790 0108911033 DongA Quận 10 8 1211064 Nguyễn Nhựt Hưng 9.22 XS XS 880,000 đ 5 4,400,000 đ 264422754 0108911057 DongA Quận 10 9 1211066 Hồ Thị Diễm Hương 8.73 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 025158072 0108911059 DongA Quận 10 10 1211099 Nguyễn Thanh Nguyên 9.64 XS XS 880,000 đ 5 4,400,000 đ 281056927 0108911867 DongA Quận 10 11 1211103 Trần Ngọc Anh Nhân 9.32 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 025020522 0108911102 DongA Quận 10 12 1211117 Hoàng Thị Thu Phương 8.57 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 273524148 0108910495 DongA Quận 10 13 1211127 Nguyễn Minh Sang 8.93 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 025189063 6380205478049 Agribank BThạnh 14 1211139 Lê Thị Mai Thanh 9.29 XS XS 880,000 đ 5 4,400,000 đ 281072565 0108911209 DongA Quận 10 15 1211157 Lê Thị Uyên Thương 8.93 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 221324052 4610205095989 Agribank Phú Yên 16 1211160 Phan Thị Thủy Tiên 8.67 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 291074129 0108911224 DongA Quận 10 17 1211182 Ngô Thị Tuyết 8.75 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 025156940 0331000462815 VCB Bến Thành 18 1211185 Nguyễn Xuân Tuyền 9.35 XS XS 880,000 đ 5 4,400,000 đ 281048848 0071001050562 VCB HCM 19 1211193 Đặng Vinh 9.17 XS XS 880,000 đ 5 4,400,000 đ 025026409 0108911456 DongA Quận 10 20 1211197 Nguyễn Hoàng Vương 9.33 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 321498570 0108911461 DongA Quận 10 21 1211212 Vũ Đức Thạch Sơn 9.53 XS XS 880,000 đ 5 4,400,000 đ 225523029 0108911468 DongA Quận 10 22 1211254 Trần Thanh Bình 9.16 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 025225483 205505169 ACB Hội sở 23 1211319 Trần Đức 8.6 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 285373705 5611205023802 Agribank Bình ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM CÔNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CẤP HỌC BỔNG HK2/2015-2016 (bậc ĐH) (Kèm theo Quyết định số: /QĐ-KHTN-CTSV ngày 07 tháng 12 năm 2016) Page 1

Upload: others

Post on 23-Jan-2020

2 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CẤP HỌC BỔNG HK2/2015-2016 … · 11 1211103 Trần Ngọc Anh Nhân 9.32 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ025020522 0108911102 DongA Quận

STT MSV HỌ TÊNĐTB

xét HB

ĐRL

NH

14-15

Loại

HB

Số tiền

HB/tháng

Số

thángTổng cộng Số CMND Số tài khoản Ngân hàng Chi nhánh

1 1211018 Hoàng Trọng Chương 9.28 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 272324721 0108910984 DongA Quận 10

2 1211021 Phạm Thế Doanh 9.67 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 291077397 0108910986 DongA Quận 10

3 1211029 Nguyễn Phát Đạt 8.71 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 272322644 6380205477971 Agribank BThạnh

4 1211030 Nguyễn Tiến Đạt 9.47 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 381753331 0108910995 DongA Quận 10

5 1211039 Nguyễn Vũ Hải 8.55 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 025080975 0108911006 DongA Quận 10

6 1211042 Lâm Thị Thúy Hằng 8.82 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 321537062 0108911009 DongA Quận 10

7 1211055 Nguyễn Thị Kim Hồng 8.76 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 025446790 0108911033 DongA Quận 10

8 1211064 Nguyễn Nhựt Hưng 9.22 XS XS 880,000 đ 5 4,400,000 đ 264422754 0108911057 DongA Quận 10

9 1211066 Hồ Thị Diễm Hương 8.73 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 025158072 0108911059 DongA Quận 10

10 1211099 Nguyễn Thanh Nguyên 9.64 XS XS 880,000 đ 5 4,400,000 đ 281056927 0108911867 DongA Quận 10

11 1211103 Trần Ngọc Anh Nhân 9.32 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 025020522 0108911102 DongA Quận 10

12 1211117 Hoàng Thị Thu Phương 8.57 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 273524148 0108910495 DongA Quận 10

13 1211127 Nguyễn Minh Sang 8.93 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 025189063 6380205478049 Agribank BThạnh

14 1211139 Lê Thị Mai Thanh 9.29 XS XS 880,000 đ 5 4,400,000 đ 281072565 0108911209 DongA Quận 10

15 1211157 Lê Thị Uyên Thương 8.93 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 221324052 4610205095989 Agribank Phú Yên

16 1211160 Phan Thị Thủy Tiên 8.67 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 291074129 0108911224 DongA Quận 10

17 1211182 Ngô Thị Tuyết 8.75 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 025156940 0331000462815 VCB Bến Thành

18 1211185 Nguyễn Xuân Tuyền 9.35 XS XS 880,000 đ 5 4,400,000 đ 281048848 0071001050562 VCB HCM

19 1211193 Đặng Vinh 9.17 XS XS 880,000 đ 5 4,400,000 đ 025026409 0108911456 DongA Quận 10

20 1211197 Nguyễn Hoàng Vương 9.33 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 321498570 0108911461 DongA Quận 10

21 1211212 Vũ Đức Thạch Sơn 9.53 XS XS 880,000 đ 5 4,400,000 đ 225523029 0108911468 DongA Quận 10

22 1211254 Trần Thanh Bình 9.16 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 025225483 205505169 ACB Hội sở

23 1211319 Trần Đức 8.6 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 285373705 5611205023802 Agribank

Phước

Bình

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM CÔNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CẤP HỌC BỔNG HK2/2015-2016 (bậc ĐH)

(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-KHTN-CTSV ngày 07 tháng 12 năm 2016)

Page 1

Page 2: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CẤP HỌC BỔNG HK2/2015-2016 … · 11 1211103 Trần Ngọc Anh Nhân 9.32 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ025020522 0108911102 DongA Quận

STT MSV HỌ TÊNĐTB

xét HB

ĐRL

NH

14-15

Loại

HB

Số tiền

HB/tháng

Số

thángTổng cộng Số CMND Số tài khoản Ngân hàng Chi nhánh

24 1211399 Phạm Thanh Huy 9.09 XS XS 880,000 đ 5 4,400,000 đ 025097215 0108911482 DongA Quận 10

25 1211428 Nguyễn Dư Duy Khang 8.7 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 024989885 01502062001 TP bank Cộng Hòa

26 1211615 Trịnh Thị Kim Quyên 8.59 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 321523756 7102220022964 Agribank Bến Tre

27 1211803 Phạm Ngọc Lê Thuỳ Vân 8.93 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 272353000 0071001070899 VCB HCM

28 1211846 Nguyễn Huyền Diệu 8.81 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 285423868 0108916635 DongA Quận 10

29 1211890 Võ Ngọc Lâm 8.82 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 261300482 1606206022195 Agribank An Phú

30 1211916 Đào Thị Lê Nguyên 9.46 XS XS 880,000 đ 5 4,400,000 đ 025022095 19030031451016 Techcombank

Tôn Đức

Thắng

31 1211920 Đoàn Thị Minh Nguyệt 8.83 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 245236072 530 620 503 7139 Agribank Đăknông

32 1211956 Nguyễn Trần Minh Thư 9.19 XS XS 880,000 đ 5 4,400,000 đ 025026505 0108916691 DongA Quận 10

33 1211957 Nguyễn Thị Hoài Thương 9.44 XS XS 880,000 đ 5 4,400,000 đ 301511794 0108916692 DongA Quận 10

34 1211983 Phạm Thị Hồng Vân 8.89 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 079194000230 19030799204018 Techcombank Quận 5

35 1211985 Vũ Quang Vinh 9.29 XS XS 880,000 đ 5 4,400,000 đ 291002615 0701000403562 VCB

TX Tây

Ninh

36 1212056 Trần Anh Duy 9.29 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 301490221 0108906207 DongA Quận 10

37 1212069 Nguyễn Hoàng Bảo Đại 8.79 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 025187191 0108906221 DongA Quận 10

38 1212213 Lê Trần Lộc 9.07 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 312238047 0108906412 DongA Quận 10

39 1212223 Nguyễn Đình Luận 9.43 XS XS 880,000 đ 5 4,400,000 đ 225561082 0108906422 DongA Quận 10

40 1212234 Lý Ngọc Minh 8.33 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 024915841 0108906431 DongA Quận 10

41 1212264 Hoàng Văn Ngọc 9.17 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 273493062 6004205119077 Agribank Tân Thành

42 1212335 Trương Thanh Sơn 8.71 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 381671192 0108906499 DongA Quận 10

43 1212372 Trần Công Thạch 8.57 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 215259030 0108906527 DongA Quận 10

44 1212388 Bùi Huy Thông 9 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 025281070 0108906539 DongA Quận 10

45 1212396 Nguyễn Trần Vĩnh Thuyên 8.36 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 301497231 6605205083045 Agribank Cần Đước

46 1212494 Lê Thanh Tùng 9.44 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 025255622 0108906607 DongA Quận 10

47 1212505 Nguyễn Long Uy 9.44 XS XS 880,000 đ 5 4,400,000 đ 264451492 624704060043010 VIB Tao Đàn

48 1212509 Hồ Xuân Vinh 8.56 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 025281978 6380205479665 Agribank BThạnh

49 1212539 Chiêm Duy Bảo 9 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 025103521 0108906676 DongA Quận 10

50 1213001 Mai Quỳnh Anh 8.32 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 272529328 0108908192 DongA Quận 10

51 1213018 Nguyễn Minh Đạt 8.5 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 025190569 0331000448037 VCB Bến Thành

52 1213028 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 9.1 XS XS 880,000 đ 5 4,400,000 đ 025129537 0108908216 DongA Quận 10

Page 2

Page 3: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CẤP HỌC BỔNG HK2/2015-2016 … · 11 1211103 Trần Ngọc Anh Nhân 9.32 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ025020522 0108911102 DongA Quận

STT MSV HỌ TÊNĐTB

xét HB

ĐRL

NH

14-15

Loại

HB

Số tiền

HB/tháng

Số

thángTổng cộng Số CMND Số tài khoản Ngân hàng Chi nhánh

53 1213029 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 8.43 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 197259257 14410000000716 BIDV Tp.HCM

54 1213052 Hoàng Thị Kiều Loan 8.23 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 250968410 5492205014590 Agribank Lâm Đồng

55 1213066 Huỳnh Thị Hồng Ngọc 8.37 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 285365584 5602205030524 Agribank Đồng Phú

56 1213093 Châu Thành Tài 8.89 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 025280807 0108908286 DongA Quận 10

57 1213096 Tô Ngọc Tân 8.44 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 230893794 0108908289 DongA Quận 10

58 1213108 Nguyễn Anh Thư 8.4 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 321501016 31010001956646 BIDV Tp.HCM

59 1213127 Trần Thị Khánh Vy 8.44 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 024988275 0108908089 DongA Quận 10

60 1213244 Bùi Thị Hồng Hạnh 9 XS XS 880,000 đ 5 4,400,000 đ 250867510 0108908398 DongA Quận 10

61 1213247 Nguyễn Thị Thu Hằng 8.92 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 025366380 0108908399 Donga Quận 10

62 1213349 Nguyễn Thị Thùy Linh 8.32 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 264425450 0108908311 DongA Quận 10

63 1213367 Lê Tấn Lực 8.75 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 264427903 6380205477892 Agribank BThạnh

64 1213368 Lại Thị Khánh Ly 9.5 XS XS 880,000 đ 5 4,400,000 đ 152101700 0108908313 DongA Quận 10

65 1213641 Lương Thanh Tùng 8.28 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 264382804 0108019491 DongA Quận 10

66 1213675 Đặng Thị Bích 8.67 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 285380668 5603205070674 Agribank

67 1213684 Lê Thị Mỹ Diệu 8.53 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 212614872 4514205009590 Agribank Lý Sơn

68 1213745 Huỳnh Thị Tố Ngọc 8.77 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 250895501 0108916743 DongA Quận 10

69 1213763 Đỗ Thị Ngọc Phượng 8.33 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 221375827 4604205032960 Agribank Phú Yên

70 1213764 Nguyễn Thị Phượng 8.88 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 250992323 5411205040804 Agribank Đạ Tẻh

71 1213771 Trương Thị Hồng Quế 8.75 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 230954381 0108916754 DongA Quận 10

72 1213803 Lê Nguyễn Minh Thư 9.08 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 272379699 5900205494316 Agribank Đồng Nai

73 1213832 Nguyễn Thanh Tùng 8.25 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 264390564 0108916779 DongA Quận 10

74 1214025 Trương Ngọc Bích 8.03 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 381560717 0108909467 Donga Quận 10

75 1214090 Đặng Văn Hà 8.21 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 285554751 711A73214284 Viettinbank Tp.HCM

76 1214117 Nguyễn Thị Thục Hiền 8.15 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 273533129 0108909511 Donga Quận 10

77 1214122 Phạm Huy Hoàng 8.43 Khá Khá 720,000 đ 5 3,600,000 đ 025510952 1606206022268 Agribank An Phú

78 1214130 Nguyễn Công Hội 8.57 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 221312644  0108909518 DongA Phú Yên

79 1214132 Đỗ Thị Huyên 8.36 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 212704848 0108909519 DongA Quận 10

80 1214186 Nguyễn Văn My 8.43 Khá Khá 720,000 đ 5 3,600,000 đ 225603454 0180909539 Donga Quận 10

81 1214197 Dương Thị Mỹ Ngân 8.08 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 285411586 5614205019738 Agribank Đa Kia

Page 3

Page 4: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CẤP HỌC BỔNG HK2/2015-2016 … · 11 1211103 Trần Ngọc Anh Nhân 9.32 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ025020522 0108911102 DongA Quận

STT MSV HỌ TÊNĐTB

xét HB

ĐRL

NH

14-15

Loại

HB

Số tiền

HB/tháng

Số

thángTổng cộng Số CMND Số tài khoản Ngân hàng Chi nhánh

82 1214236 Quách Vạn Phát 8.14 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 025106873 1070104115006 MB Bank Chợ Lớn

83 1214277 Đoàn Ngọc Minh Tâm 8.14 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 225574568 0108909295 DongA Quận 10

84 1214312 Nguyễn Phúc Thịnh 8 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 215248467 6380215011927 Agribank BThạnh

85 1214380 Lâm Văn Tú 8.19 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 261328248 4813205130085 Agribank Đức Linh

86 1214381 Trần Hoàng Tú 8.44 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 225574809 0108909641 DongA Quận 10

87 1214397 Nguyễn Hữu Vinh 8.08 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 291091288 0108349152 DongA Quận 10

88 1215014 Dương Thị Ngọc Ánh 8.15 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 264441408

89 1215103 Võ Thị Hậu 8.03 Khá Khá 720,000 đ 5 3,600,000 đ 205733562 0108017777 Donga

Quảng

Nam

90 1215114 Nguyễn Minh Hoàng 8.19 Khá Khá 720,000 đ 5 3,600,000 đ 221374248 4602220003620 Agribank Tuy An

91 1215121 Nguyễn Vũ Nhật Hồng 8 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 261300676 0108910665 DongA Quận 10

92 1215176 Nguyễn Thị Loan 8.31 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 285543260 0108910692 DongA Quận 10

93 1215202 Huỳnh Thị Hồng Nga 7.93 XS Khá 720,000 đ 5 3,600,000 đ 285426951 0108910796 DongA Quận 10

94 1215213 Lê Thị Bảo Ngân 8.55 Khá Khá 720,000 đ 5 3,600,000 đ 025492370 0108910801 DongA Quận 10

95 1215247 Lý Thị Cẩm Nhung 8.05 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 285365443 6380205478026 Agribank BThạnh

96 1215288 Ngô Thị Kim Phượng 8.23 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 221374237 4602220002526 Agribank Phú Yên

97 1215299 Bùi Phương Quỳnh 7.9 XS Khá 720,000 đ 5 3,600,000 đ 025370559 0107736906 DongA Quận 10

98 1215300 Nguyễn Thị Cẩm Quỳnh 8.24 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 281064551 0108910835 DongA Quận 10

99 1215301 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 7.9 Tốt Khá 720,000 đ 5 3,600,000 đ 212711450 0108910836 DongA Quận 10

100 1215303 Từ Như Quỳnh 8.34 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 025075570 0108910837 DongA Quận 10

101 1215307 Lê Thị Son 8.3 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 281046235 0108910839 DongA Quận 10

102 1215310 Võ Thị Sương 8.02 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 212769171 0108910841 DongA Quận 10

103 1215313 Phạm Văn Tài 8.67 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 341772593 0108910843 DongA Quận 10

104 1215319 Chu Thị Thanh 7.94 XS Khá 720,000 đ 5 3,600,000 đ 285556969 711A67292152 Viettinbank

Bình

Phước

105 1215326 Đặng Thị Thu Thảo 8.38 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 024926071 6120205537310 Agribank Củ Chi

106 1215349 Huỳnh Thị Minh Thu 8.21 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 321484811 7105205093154 Agribank Thạnh Phú

107 1215351 Nguyễn Thị Hoài Thu 8.59 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 272281916 0501000116260 VCB Bắc SG

108 1215359 Trần Thị Thúy 8.02 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 215201123 0108910866 DongA Quận 10

109 1215361 Cao Ngọc Phương Thủy 8.1 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 301498038 0108910867 DongA Quận 10

110 1215363 Phan Thị Thu Thủy 8.71 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 221356067 0108910868 DongA Quận 10

Page 4

Page 5: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CẤP HỌC BỔNG HK2/2015-2016 … · 11 1211103 Trần Ngọc Anh Nhân 9.32 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ025020522 0108911102 DongA Quận

STT MSV HỌ TÊNĐTB

xét HB

ĐRL

NH

14-15

Loại

HB

Số tiền

HB/tháng

Số

thángTổng cộng Số CMND Số tài khoản Ngân hàng Chi nhánh

111 1215364 Cao Hoàng Anh Thư 8.15 Khá Khá 720,000 đ 5 3,600,000 đ 281039520 1606206027827 Agribank An Phú

112 1215365 Huỳnh Nguyễn Minh Thư 7.97 Khá Khá 720,000 đ 5 3,600,000 đ 321537855 0108910870 DongA Quận 10

113 1215368 Hà Thị Thương Thương 8.53 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 152047277 0108910871 DongA Quận 10

114 1215390 Nguyễn Thị Thu Trang 8.17 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 272415582 0108910880 DongA Quận 10

115 1215396 Tôn Nữ Ngọc Trang 7.97 XS Khá 720,000 đ 5 3,600,000 đ 025116948 0108910883 DongA Quận 10

116 1215399 Hồ Lan Trâm 7.95 Tốt Khá 720,000 đ 5 3,600,000 đ 261308595 0108910886 DongA Quận 10

117 1215400 Nguyễn Thị Hồng Trâm 7.89 XS Khá 720,000 đ 5 3,600,000 đ 225659037 0061001020739 VCB Quận 5

118 1215405 Hồ Thị Trinh 8.91 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 212712477 0108910891 DongA Quận 10

119 1215406 Lê Ngọc Phương Trinh 8.36 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 272287231 0108910892 DongA Quận 10

120 1215422 Trương Thị Thanh Trúc 8.06 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 285454734 0108910897 DongA Quận 10

121 1215423 Đặng Nữ Nhật Trường 8.43 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 221375962 4602205060434 Agribank Tuy An

122 1215426 Lý Thành Tuấn 8.16 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 291097528 0108910900 DongA Quận 10

123 1215456 Ngô Nguyễn Như Ý 8.69 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 025027506 0108910908 DongA Quận 10

124 1215477 Nguyễn Khắc Mỹ Diêu 7.89 XS Khá 720,000 đ 5 3,600,000 đ 225566883 0108910914 DongA Quận 10

125 1215481 Đỗ Lê Phương Dung 7.89 XS Khá 720,000 đ 5 3,600,000 đ 025026560 0108916625 Donga Quận 10

126 1215504 Phạm Thị Minh Hằng 8.58 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 301495083 0108910922 DongA Quận 10

127 1215514 Hà Thị Thanh Hoa 7.95 Tốt Khá 720,000 đ 5 3,600,000 đ 250936975 19028703563018 Techcombank Quận 10

128 1215520 Hồ Hữu Hoành 8.32 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 225328377 0108910924 DongA Quận 10

129 1215545 Lê Lâm Thanh Loan 7.98 Tốt Khá 720,000 đ 5 3,600,000 đ 272278130 0108910928 DongA Quận 10

130 1215582 Tạ Thiên Phong 8.36 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 221375835 4604205034625 Agribank

Đồng

Xuân

131 1215589 Bùi Thị Hà Phương 7.92 XS Khá 720,000 đ 5 3,600,000 đ 174851550 711A64412678 Viettinbank Tp.HCM

132 1215591 Phạm Thị Bích Phương 8.3 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 291078546 0108910938 DongA Quận 10

133 1215615 Trần Thanh Thắng 8.95 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 025474965 0108910943 DongA Quận 10

134 1215620 Lại Nguyễn Minh Thư 8.41 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 301498097 6380205425926 Agribank BThạnh

135 1215654 Trần Nguyễn Bạch Vân 8.18 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 281054163 0108910952 DongA Quận 10

136 1216001 Danh Đặng Bảo Anh 8.89 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 371591393 0108909049 DongA Quận 10

137 1216008 Đặng Văn Bảo 8.38 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 215306139 0108909051 DongA Quận 10

138 1216022 Vỏ Minh Chí 8.53 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 331739961 7303205109373 Agribank Vũng Liêm

139 1216036 Trần Phương Duy 8.29 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 341784376 060134561850 Sacombank Minh Khai

Page 5

Page 6: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CẤP HỌC BỔNG HK2/2015-2016 … · 11 1211103 Trần Ngọc Anh Nhân 9.32 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ025020522 0108911102 DongA Quận

STT MSV HỌ TÊNĐTB

xét HB

ĐRL

NH

14-15

Loại

HB

Số tiền

HB/tháng

Số

thángTổng cộng Số CMND Số tài khoản Ngân hàng Chi nhánh

140 1216064 Phan Thị Mỹ Hạnh 8.77 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 201702030 0108909074 DongA Quận 10

141 1216070 Huỳnh Trung Hiếu 8.17 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 352280597 0108909077 DongA Quận 10

142 1216079 Đặng Sỹ Hoàng 8.29 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 221358260 0108909082 DongA Quận 10

143 1216088 Đỗ Nguyễn Ngọc Huy 8.25 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 273497537 050017134751 Sacombank Rạch Dừa

144 1216103 Nguyễn Tấn Hưng 8.29 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 215380346 0108909300 DongA Quận 10

145 1216122 Nguyễn Thị Kim 8.46 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 191794724 0108909308 DongA Quận 10

146 1216149 Trần Thị Lựu 8.25 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 261348510 0108909321 DongA Quận 10

147 1216151 Nguyễn Thị Ngọc Mai 8.34 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 241383541 0107949990 DongA Quận 10

148 1216163 Trần Ngọc Ngà 8.73 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 230909263 5009205044621 Agribank

Mang

Yang

149 1216164 Đào Thị Kim Ngân 8.23 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 261296649 0108909326 DongA Quận 10

150 1216246 Dương Văn Thái 8.33 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 194491903 0108909363 DongA Quận 10

151 1216267 Nguyễn Minh Thuận 8.42 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 272457122 0108909375 Donga Quận 10

152 1216312 Trần Anh Tuấn 8.25 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 261293521 0108041783 Donga Quận 10

153 1216320 Nguyễn Sơn Tùng 8.19 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 025103767 711A68014574 Viettinbank

chi nhánh

11

154 1216341 Nguyễn Như Ý 8.21 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 145542648 1606206028547 Agribank An Phú

155 1216344 Nguyễn Thị Trường Giang 8.67 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 205644435 0331000428851 VCB Bến Thành

156 1216348 Trần Xuân Hòa 8.25 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 272466339 0108909412 DongA Quận 10

157 1216351 Nguyễn Thị Hương 8.58 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 197323172 0108909413 DongA Quận 10

158 1216352 Lâm Hoàng Khang 8.79 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 385635192 0108909414 DongA Quận 10

159 1217022 Nguyễn Văn Bồi 8.93 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 212786655 0108909659 DongA Quận 10

160 1217068 Lương Tiểu Hảo 8.1 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 352187104 0108909670 Donga Quận 10

161 1217069 Phạm Thị Tâm Hảo 8.11 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 281041206 0108909671 DongA Quận 10

162 1217080 Nguyễn Thị Thu Hiền 8.43 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 215298184 6380205477306 Agribank BThạnh

163 1217082 Trương Thị Ngọc Hiền 8.18 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 194502136 3803205053410 Agribank

Quảng

Ninh

164 1217092 Nguyễn Thị Thanh Hồng 8.37 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 272387254 0108909681 DongA Quận 10

165 1217134 Phạm Thị Diệu Ly 8.8 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 285346771 0108909696 DongA Quận 10

166 1217139 Võ Thanh Mai 8.11 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 301484159 0108909700 DongA Quận 10

167 1217143 Phan Ngọc Minh 8.21 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 371552711 0107929437 Donga Rạch Giá

168 1217148 Nguyễn Lê Nhật Nam 8.11 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 250932989 0108909703 Donga Quận 10

Page 6

Page 7: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CẤP HỌC BỔNG HK2/2015-2016 … · 11 1211103 Trần Ngọc Anh Nhân 9.32 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ025020522 0108911102 DongA Quận

STT MSV HỌ TÊNĐTB

xét HB

ĐRL

NH

14-15

Loại

HB

Số tiền

HB/tháng

Số

thángTổng cộng Số CMND Số tài khoản Ngân hàng Chi nhánh

169 1217149 Nguyễn Ngọc Nam 8.5 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 281026487 0281000423143 VCB

Bình

Dương

170 1217151 Lê Thị Kim Ngân 8.32 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 025130853 1606206022245 Agribank An Phú

171 1217153 Phan Thị Thanh Ngân 8.58 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 233164638 0108909707 DongA Quận 10

172 1217157 Lê Thị Bảo Ngọc 8.21 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 272204660 0108909708 Donga Quận 10

173 1217195 Trương Ngọc Lan Phương 8.5 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 331723204 0108909724 DongA Quận 10

174 1217221 Huỳnh Trang Thanh 8.53 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 025378445 0108909730 DongA Quận 10

175 1217235 Nguyễn Văn Thắng 8.67 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 186701240 58010000653022 BIDV Bình Định

176 1217257 Trần Thị Thương Thư 8.93 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 321519176 7102220025174 Agribank Ba Tri

177 1217263 Trần Phượng Toàn 8.09 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 281059107 0108909741 DongA Quận 10

178 1217264 Đào Thị Trang 8.29 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 241442692 5227205049450 Agribank Eatoh

179 1217270 Trần Nguyễn Thiên Trang 8.21 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 197331243 3903205089558 Agribank Hải Lăng

180 1217276 Lê Thị Mộng Trinh 8.37 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 215288333 0431000202804 VCB Quy Nhơn

181 1218006 Nguyễn Việt Anh 9 XS XS 880,000 đ 5 4,400,000 đ 025142288 0108001751 DongA Quận 10

182 1218034 Nguyễn Thị Lan Chi 9.25 XS XS 880,000 đ 5 4,400,000 đ 225655068 0108905979 DongA Quận 10

183 1218049 Lạc Thùy Dung 8.72 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 312203364 0108905984 DongA Quận 10

184 1218080 Trần Minh Đức 8.75 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 025184549 0108905991 Donga

Bình

Chánh

185 1218085 Trần Thị Thu Giang 8.7 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 301483421 0071001100164 VCB HCM

186 1218115 Nguyễn Diệu Hiền 8.61 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 212789693 1904206204191 Agribank Miền Đông

187 1218117 Phạm Ngọc Hiền 8.45 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 281050270 060132740227 Sacombank Thủ Đức

188 1218126 Nguyễn Trọng Hòa 8.58 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 187452164 18010000098900 BIDV Kỳ Hòa

189 1218131 Lê Thị Mỹ Huyền 8.48 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 272366444 6003205155085 Agribank Châu Đức

190 1218184 Đinh Thị Phương Linh 8.39 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 215297975 0108218923 DongA Quận 10

191 1218207 Đỗ Thị Trúc Ly 9.4 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 075194000022 0071000739154 VCB Tp.HCM

192 1218224 Đỗ Minh Tiểu Muội 8.9 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 072194000978  711AD3738723 Viettinbank Quận 8

193 1218225 Nguyễn Thị Trà My 8.52 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 241536269 0107800336 Donga Đăk Lăk

194 1218229 Ngô Thị Thúy Nga 8.68 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 221376327 0461000540450 VCB

Bình

Dương

195 1218250 Phùng Thị Nha 8.56 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 215336113 1606205000883 Agribank An Phú

196 1218254 Nguyễn Ngọc Chí Nhân 8.28 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 025022948 0421000490637 VCB Phú Thọ

197 1218265 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 9.18 XS XS 880,000 đ 5 4,400,000 đ 273526103 0108906137 DongA Quận 10

Page 7

Page 8: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CẤP HỌC BỔNG HK2/2015-2016 … · 11 1211103 Trần Ngọc Anh Nhân 9.32 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ025020522 0108911102 DongA Quận

STT MSV HỌ TÊNĐTB

xét HB

ĐRL

NH

14-15

Loại

HB

Số tiền

HB/tháng

Số

thángTổng cộng Số CMND Số tài khoản Ngân hàng Chi nhánh

198 1218268 Lê Thị Huỳnh Như 8.98 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 341779086 0108906139 DongA Quận 10

199 1218282 Nguyễn Hoàng Thiên Phúc 8.44 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 025001353 0108906144 DongA Quận 10

200 1218291 Nguyễn Thị Lập Phương 8.45 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 273503168 711A71885236 Viettinbank BRVT

201 1218305 Quảng Thị Trúc Quyên 8.89 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 321503145 0108906156 DongA Quận 10

202 1218307 Nguyễn Ngọc Quý 8.65 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 312185668 0108906157 DongA Quận 10

203 1218321 Phạm Thị Bích Sơn 8.36 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 215296355 0108906164 DongA Quận 10

204 1218327 Đặng Thị Bích Tâm 8.7 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 261286130 4810205151231 Agribank

Hàm

Thuận Bắc

205 1218350 Phan Hoàng Phương Thảo 8.28 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 230916491 31410001327675 BIDV Đông SG

206 1218358 Đặng Hồng Thắm 8.6 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 321522023 0108076664 Donga Bến Tre

207 1218363 Tô Hoàng Thiện 8.54 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 215321638 4305205020201 Agribank Phù Cát

208 1218379 Nguyễn Quốc Thuận 9.26 XS XS 880,000 đ 5 4,400,000 đ 331766927 070022441157 Sacombank Vũng Liêm

209 1218396 Nguyễn Thường 8.84 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 250929163 0108906071 DongA Quận 10

210 1218424 Ngô Lê Phương Trinh 9 XS XS 880,000 đ 5 4,400,000 đ 261292492 110812248 VP bank Tp.HCM

211 1218426 Hồ Phan Minh Trí 8.38 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 281056831 0108906083 DongA Quận 10

212 1218459 Nguyễn Trần Lê Văn 8.65 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 301512874 6602205032271 Agribank Tân Trụ

213 1218483 Phạm Thị Thảo Vy 8.29 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 273534500 6003205158343 Agribank Châu Đức

214 1218495 Trần Di Minh Đức 8.28 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 025172262 0108906114 DongA Quận 10

215 1218519 Võ Nguyên Đan Linh 8.48 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 025112309 0108906126 DongA Quận 10

216 1219020 Trần Quang Bình 8.47 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 352334656 0108909774 DongA Quận 10

217 1219180 Lê Thị Thảo Nguyên 7.69 XS Khá 720,000 đ 5 3,600,000 đ 205764462 4211220016238 Agribank

Quảng

Nam

218 1219264 Hồ Huỳnh Thi 8.13 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 312229291 0108909946 DongA Quận 10

219 1219357 Tiêu Đình Vũ 7.87 Tốt Khá 720,000 đ 5 3,600,000 đ 025223620 0108909971 DongA Quận 10

220 1219897 Trần Ngọc Bảo Ân 7.75 Tốt Khá 720,000 đ 5 3,600,000 đ 025196956 0511000446012 Vietcombank Quận 5

221 1220021 Lê Đình Duy 8.41 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 215297964 58010000690524 BIDV Bình Định

222 1220029 Lê Minh Hải 8.28 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 334819613 0108233706 DongA Quận 10

223 1220038 Quách Huy Hoàng 8.31 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 025371079 4214945801056466 ACB Lê Văn Sỹ

224 1220061 Nguyễn Hoàng Nam 8.92 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 025131154 0251002720479 Vietcombank Bình Tây

225 1220089 Nguyễn Tiến Phương 8.36 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 385573651 0108001379 DongA Quận 10

226 1220099 Nguyễn Hữu Tài 9.28 XS XS 880,000 đ 5 4,400,000 đ 264444005 0108910546 DongA Quận 10

Page 8

Page 9: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CẤP HỌC BỔNG HK2/2015-2016 … · 11 1211103 Trần Ngọc Anh Nhân 9.32 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ025020522 0108911102 DongA Quận

STT MSV HỌ TÊNĐTB

xét HB

ĐRL

NH

14-15

Loại

HB

Số tiền

HB/tháng

Số

thángTổng cộng Số CMND Số tài khoản Ngân hàng Chi nhánh

227 1220128 Phạm Hoàng Tuấn 8.5 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 281040385 0108910571 DongA Quận 10

228 1220135 Võ Văn Vi 8.28 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 215286468 58110000495230 BIDV Phú Tài

229 1220161 Lương Thị Dịu 8.5 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 285423829 050026815476 Sacombank Lộc Ninh

230 1220227 Tăng Diệu Khánh 8.53 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 025092844 0108910592 DongA Quận 10

231 1220261 Lê Trọng Nghĩa 8.78 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 301483361 0071001098502 VCB Bến Nghé

232 1220397 Huỳnh Ngọc Thanh Vy 9.16 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 025317923 0108910612 DongA Quận 10

233 1221010 Nguyễn Thị Hoàng Dung 7.81 XS Khá 720,000 đ 5 3,600,000 đ 187183837 3605205197469 Agribank Diễn Châu

234 1221055 Ô Sa Ka 7.88 XS Khá 720,000 đ 5 3,600,000 đ 025462626 0108909435 Donga Quận 10

235 1221057 Nguyễn Ngọc Phụng 8 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 025080189 6380205353491 Agribank BThạnh

236 1221088 Nguyễn Thu Trâm 7.88 XS Khá 720,000 đ 5 3,600,000 đ 291050435 5704205128315 Agribank

Trảng

Bàng

237 1221648 Nguyễn Thị Nga 7.94 XS Khá 720,000 đ 5 3,600,000 đ 212662935 0108916563 DongA Quận 10

238 1221672 Huỳnh Minh Tiến 7.75 XS Khá 720,000 đ 5 3,600,000 đ 261227080 4811205039652 Agribank

Hàm

Thuận

239 1221674 Phạm Vũ Phương Trang 7.94 XS Khá 720,000 đ 5 3,600,000 đ 291102610 5702205057104 Agribank

Dương

Minh Châu

240 1222106 Trần Thị Mỹ Linh 7.94 XS Khá 720,000 đ 5 3,600,000 đ 285346692 0108905778 DongA Quận 10

241 1222210 Dương Hoàng Thanh Thảo 7.91 Khá Khá 720,000 đ 5 3,600,000 đ 225573266 711A72972418 Viettinbank Nha Trang

242 1222237 Bùi Thị Miên Thùy 8 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 212272076 0108905936 DongA Quận 10

243 1222285 Nguyễn Châu Tuấn 7.76 Khá Khá 720,000 đ 5 3,600,000 đ 197338308 31410001340876 BIDV

Đông Sài

Gòn

244 1222306 Nguyễn Thành Ý 7.89 Tốt Khá 720,000 đ 5 3,600,000 đ 272286037 711A78260631 Viettinbank

Thư viện

TT-

245 1223003 Phạm Minh Tuấn Anh 9.33 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 341781398 0108910614 DongA Quận 10

246 1223011 Vũ Thị Thuỳ Dung 8.74 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 233216630 5100205170262 Agribank Kontum

247 1223030 Phan Nhật Khang 8.74 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 215278351 58110000525641 BIDV Phú Tài

248 1223034 Nguyễn Thị Kim Lài 8.74 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 221373437 0751000013185 VCB Phú Yên

249 1223062 Trần Trọng Thanh Tâm 9.11 XS XS 880,000 đ 5 4,400,000 đ 025016918 0108911534 DongA Quận 10

250 1223078 Trần Văn Tiến 9 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 025015466 6220205312249 Agribank Chợ Lớn

251 1223087 Nguyễn Văn Hoàng Việt 9.33 XS XS 880,000 đ 5 4,400,000 đ 025150387 0108911551 DongA Quận 10

252 1311060 Nguyễn Kiều Đa 8.79 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 301602310 6380205270102 Agribank BThạnh

253 1311122 Huỳnh Phạm Minh Huy 8.95 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 025308808 6380205283048 Agribank BThạnh

254 1311232 Thái Văn Phát 8.79 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 215319736 6380205265699 Agribank BThạnh

255 1311251 Vũ Hoàng Minh Quân 9.2 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 312220387 6380205265834 Agribank BThạnh

Page 9

Page 10: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CẤP HỌC BỔNG HK2/2015-2016 … · 11 1211103 Trần Ngọc Anh Nhân 9.32 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ025020522 0108911102 DongA Quận

STT MSV HỌ TÊNĐTB

xét HB

ĐRL

NH

14-15

Loại

HB

Số tiền

HB/tháng

Số

thángTổng cộng Số CMND Số tài khoản Ngân hàng Chi nhánh

256 1311252 Nguyễn Bá Quí 8.59 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 201687017 6380205265840 Agribank BThạnh

257 1311258 Lương Thanh Quỳnh 8.6 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 025395173 6380205266084 Agribank BThạnh

258 1311260 Lee A Rum 9.33 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ M84441695 6380205287367 Agribank BThạnh

259 1311312 Vũ Hồ Thảo Thuận 8.9 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 025149967 6380205256993 Agribank BThạnh

260 1311323 Vũ Thị Thủy 8.75 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 163195071 6380205257445 Agribank BThạnh

261 1311345 Nguyễn Trung Tín 8.79 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 281052715 6380205257610 Agribank BThạnh

262 1311349 Đinh Ngọc Thùy Trang 9.02 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 025241027 6380205257649 Agribank BThạnh

263 1311407 Đặng Quân Vương 8.86 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 225808112 6380205258244 Agribank BThạnh

264 1312016 Nguyễn Thành An 8.67 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 321523782 6380205258772 Agribank BThạnh

265 1312049 Bùi Trung Chí 8.3 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 212666718 6380205259050 Agribank BThạnh

266 1312084 Nguyễn Đức Duy 8.75 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 025317797 6380205259428 Agribank BThạnh

267 1312086 Nguyễn Ngọc Duy 8.42 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 273563699 6380205259457 Agribank BThạnh

268 1312165 Bùi Trung Hải 8.43 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 025246967 6380205275880 Agribank BThạnh

269 1312186 Đinh Quang Hiếu 8.34 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 285605814 6380205275900 Agribank BThạnh

270 1312194 Trần Chí Hiếu 8.63 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 212268297 6380205275917 Agribank BThạnh

271 1312276 Nguyễn Phú Kế 8.4 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 251027001 6380205244574 Agribank BThạnh

272 1312465 Võ Quốc Lê Quân 8.58 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 241424682 6380205247169 Agribank BThạnh

273 1312504 Nguyễn Phát Tài 8.91 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 341647784 6380205276042 Agribank BThạnh

274 1312628 Nguyễn Thanh Trí 8.48 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 341780582 6380205245691 Agribank BThạnh

275 1312669 Phạm Ngọc Tuấn 8.66 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 273639502 6380205276094 Agribank BThạnh

276 1312699 Nguyễn Đình An Vinh 8.73 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 025543561 6380205276115 Agribank BThạnh

277 1312716 La Ngọc Thùy An 8.38 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 272427577 6380205276121 Agribank BThạnh

278 1312720 Nguyễn Hoàng Khánh Duy 8.3 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 301531256 6380205276138 Agribank BThạnh

279 1312722 Phan Nghiêm Hải 8.31 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 241447604 6380205419424 Agribank BThạnh

280 1312727 Nguyễn Phan Mạnh Hùng 8.82 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 025269187 6380205276167 Agribank BThạnh

281 1313006 Phạm Hồng Ân 8.95 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 025631457 6380205266560 Agribank BThạnh

282 1313050 Vương Phạm Ngọc Hoà 8.64 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 025272538 6380205267607 Agribank BThạnh

283 1313092 Huỳnh Phước Lợi 8.34 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 285467956 6380205248950 Agribank BThạnh

284 1313099 Lê Hoàng Minh 8.63 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 025293449 6380205343837 Agribank BThạnh

Page 10

Page 11: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CẤP HỌC BỔNG HK2/2015-2016 … · 11 1211103 Trần Ngọc Anh Nhân 9.32 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ025020522 0108911102 DongA Quận

STT MSV HỌ TÊNĐTB

xét HB

ĐRL

NH

14-15

Loại

HB

Số tiền

HB/tháng

Số

thángTổng cộng Số CMND Số tài khoản Ngân hàng Chi nhánh

285 1313104 Đàm Quang Nam 8.73 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 025259761 6380205249027 Agribank BThạnh

286 1313124 Phạm Văn Nhí 8.13 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 381753632 6380205249170 Agribank BThạnh

287 1313182 Huỳnh Ngọc Mộng Thu 8.68 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 301535852 6380205267948 Agribank BThạnh

288 1313215 Nguyễn Quốc Việt 8.68 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 272486293 6380205268219 Agribank BThạnh

289 1313533 Khuất Duy Quang 8.17 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 025317420 6380205270863 Agribank BThạnh

290 1313545 Lê Cường Quốc 8.27 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 281054312 6380205270920 Agribank BThạnh

291 1314010 Nguyễn Lê Phương Anh 8.34 Khá Khá 720,000 đ 5 3,600,000 đ 272388377 6380205259883 Agribank BThạnh

292 1314047 Phạm Thị Kim Chi 8.23 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 221401580 6380205260065 Agribank BThạnh

293 1314062 Nguyễn Thị Ngọc Diệu 8.29 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 025314402 6380205260167 Agribank BThạnh

294 1314081 Nguyễn Thị Thúy Duy 8.13 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 312238469 6380205283757 Agribank BThạnh

295 1314084 Trịnh Nguyễn Duy 8.38 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 363802859 6380205260281 Agribank BThạnh

296 1314091 Phạm Đình Dương 8.21 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 025442634 6380205260325 Agribank BThạnh

297 1314150 Nguyễn Duy Hoàng 8.39 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 281073379 6380205250895 Agribank BThạnh

298 1314157 Phan Thị Bích Hồng 8.25 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 341862133 6380205251251 Agribank BThạnh

299 1314161 Nguyễn Thị Thu Huế 8.32 Khá Khá 720,000 đ 5 3,600,000 đ 272467359 6380205251274 Agribank BThạnh

300 1314183 Trần Thị Thảo Hường 8.2 Khá Khá 720,000 đ 5 3,600,000 đ 191845942 6380205251636 Agribank BThạnh

301 1314234 Lê Thành Long 8.3 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 221401595 6380205254250 Agribank BThạnh

302 1314236 Đào Đình Lộc 8 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 321524282 6380205254289 Agribank BThạnh

303 1314255 Linh Thị Mình 8.39 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 241372212 6380205282407 Agribank BThạnh

304 1314260 Nguyễn Thị Mỹ 8.27 Khá Khá 720,000 đ 5 3,600,000 đ 215362784 6380205254503 Agribank BThạnh

305 1314272 Võ Trọng Nghĩa 8.17 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 025293540 6380205254578 Agribank BThạnh

306 1314304 Tạ Ngọc Yến Nhi 8.13 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 312220668 6380205271583 Agribank BThạnh

307 1314307 Trần Thị Yến Nhi 8.3 Khá Khá 720,000 đ 5 3,600,000 đ 321552759 6380205271604 Agribank BThạnh

308 1314371 Lương Nguyễn Ngọc Tân 8.13 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 025342878 6380205271900 Agribank BThạnh

309 1315126 Trần Dương Thu Hằng 7.48 XS Khá 720,000 đ 5 3,600,000 đ 272446132 6380205261885 Agribank BThạnh

310 1315140 Phạm Thị Thu Hiền 7.61 Khá Khá 720,000 đ 5 3,600,000 đ 272427503 6380205250627 Agribank BThạnh

311 1315222 Nguyễn Thị Kim Liên 7.09 Tốt Khá 720,000 đ 5 3,600,000 đ 272416128 6380205251189 Agribank BThạnh

312 1315462 Nguyễn Thị Ngọc Thạch 7.35 XS Khá 720,000 đ 5 3,600,000 đ 221399649 6380205278127 Agribank BThạnh

313 1315467 Nguyễn Cao Thắng 7.67 Khá Khá 720,000 đ 5 3,600,000 đ 025307352 6380205278162 Agribank BThạnh

Page 11

Page 12: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CẤP HỌC BỔNG HK2/2015-2016 … · 11 1211103 Trần Ngọc Anh Nhân 9.32 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ025020522 0108911102 DongA Quận

STT MSV HỌ TÊNĐTB

xét HB

ĐRL

NH

14-15

Loại

HB

Số tiền

HB/tháng

Số

thángTổng cộng Số CMND Số tài khoản Ngân hàng Chi nhánh

314 1316054 Phạm Quốc Đạt 8.36 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 321548607 6380205277226 Agribank BThạnh

315 1316165 Lê Thị Tiểu Nhã 8.3 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 197339792 6380205286256 Agribank BThạnh

316 1317263 Bùi Thị Thùy Trang 8.58 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 312242556 6380205276672 Agribank BThạnh

317 1317273 Trần Quang Trà 8.41 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 281044134 6380205276818 Agribank BThạnh

318 1317296 Lê Thanh Tú 8.13 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 197344008 6380205273021 Agribank BThạnh

319 1318050 Huỳnh Kim Duyên 8.52 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 025486654 6380205273441 Agribank BThạnh

320 1318080 Trần Thị Hồng Điệp 8.8 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 272394504 6380205273566 Agribank BThạnh

321 1318333 Trần Hoàn Xuân Thanh 8.36 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 025238602 6380205251432 Agribank BThạnh

322 1318414 Trần Thị Xuân Trâm 8.39 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 264476165 6380205284352 Agribank BThạnh

323 1319046 Đỗ Thị Phương Dung 7.59 XS Khá 720,000 đ 5 3,600,000 đ 362436231 6380205253149 Agribank BThạnh

324 1319062 Nguyễn Văn Đại 7.78 Tốt Khá 720,000 đ 5 3,600,000 đ 215372231 6380205253286 Agribank BThạnh

325 1319121 Nguyễn Thị Huỳnh Hoa 7.56 XS Khá 720,000 đ 5 3,600,000 đ 331780992 6380205253575 Agribank BThạnh

326 1319225 Nguyễn Châu Ngân 7.64 XS Khá 720,000 đ 5 3,600,000 đ 321524192 6380205283468 Agribank BThạnh

327 1319357 Phạm Nguyễn Trang Thảo 7.59 XS Khá 720,000 đ 5 3,600,000 đ 312275971 6380205255121 Agribank BThạnh

328 1319414 Dương Đào Phương Trang 8.16 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 321522646 6380205255377 Agribank BThạnh

329 1320001 Dương Tấn An 8.35 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 312275957 6380205268782 Agribank BThạnh

330 1320040 Lê Hồng Tuấn Định 8.9 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 225579402 6380205269184 Agribank BThạnh

331 1320046 Trần Văn Hay 8.54 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 281049628 6380205286784 Agribank BThạnh

332 1320092 Trần Tuấn Kiệt 8.73 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 352215677 6380205269791 Agribank BThạnh

333 1320137 Nguyễn Thành Nhân 8.26 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 301546293 6380205270256 Agribank BThạnh

334 1320173 Võ Thị Phương Thảo 8.44 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 312223123 6380205273992 Agribank BThạnh

335 1321083 Nguyễn Hữu Minh Nguyên 7.63 XS Khá 720,000 đ 5 3,600,000 đ 221405039 6380205252260 Agribank BThạnh

336 1322035 Nguyễn Thanh Chương 7.84 XS Khá 720,000 đ 5 3,600,000 đ 250961192 6380205252861 Agribank BThạnh

337 1322165 Võ Viết Linh 7.96 Khá Khá 720,000 đ 5 3,600,000 đ 215287876 6380205274920 Agribank BThạnh

338 1322206 Nguyễn Thị Nguyên 7.98 Khá Khá 720,000 đ 5 3,600,000 đ 215318551 6380205284011 Agribank BThạnh

339 1322225 Từ Văn Phát 7.87 Tốt Khá 720,000 đ 5 3,600,000 đ 371739516 6380205275091 Agribank BThạnh

340 1322241 Bùi Thị Đăng Phương 7.75 Khá Khá 720,000 đ 5 3,600,000 đ 221404592 6380205275141 Agribank BThạnh

341 1322250 Vũ Minh Quang 8.68 Khá Khá 720,000 đ 5 3,600,000 đ 273554281 6380205283921 Agribank BThạnh

342 1322318 Lâm Đức Toàn 7.9 XS Khá 720,000 đ 5 3,600,000 đ 025376698 6380205275401 Agribank BThạnh

Page 12

Page 13: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CẤP HỌC BỔNG HK2/2015-2016 … · 11 1211103 Trần Ngọc Anh Nhân 9.32 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ025020522 0108911102 DongA Quận

STT MSV HỌ TÊNĐTB

xét HB

ĐRL

NH

14-15

Loại

HB

Số tiền

HB/tháng

Số

thángTổng cộng Số CMND Số tài khoản Ngân hàng Chi nhánh

343 1322349 Lê Tuấn 8.48 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 250936943 6380205275510 Agribank BThạnh

344 1323085 Võ Thị Thu 8.59 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 212615774 6380205277623 Agribank BThạnh

345 1411018 Lý Chi Bửu 8.57 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 225577042 6380205305809 Agribank BThạnh

346 1411035 Trần Lý Duyên 9.62 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 281116104 6380205306899 Agribank BThạnh

347 1411045 Vũ Thị Thùy Dương 8.86 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 251090503 6380205317481 Agribank BThạnh

348 1411056 Hoàng Công Đức 8.85 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 362465341 6380205317548 Agribank BThạnh

349 1411080 Lưu Hoàng Phúc Hậu 9.11 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 352416345 6380205308973 Agribank BThạnh

350 1411088 Lê Thị Ngọc Hiền 9.02 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 281156776 6380205309323 Agribank BThạnh

351 1411105 Võ Thành Huấn 9.41 XS XS 880,000 đ 5 4,400,000 đ 221366333 6380205310135 Agribank BThạnh

352 1411150 Nguyễn Thị Linh 8.58 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 212795192 6380205312284 Agribank BThạnh

353 1411167 Bùi Ngọc Minh Mẫn 9 XS XS 880,000 đ 5 4,400,000 đ 025265980 6380205313179 Agribank BThạnh

354 1411170 Nguyễn Văn Minh 9 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 281095391 6380205313314 Agribank BThạnh

355 1411174 Lưu Giang Nam 8.82 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 381759283 6380205313734 Agribank BThạnh

356 1411321 Nguyễn Hoàng Mai Trâm 8.75 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 025418143 6380205307370 Agribank BThạnh

357 1411334 Bùi Quốc Trọng 8.7 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 272491066 6380205307862 Agribank BThạnh

358 1411335 Châu Chí Trung 9.73 XS XS 880,000 đ 5 4,400,000 đ 225807417 6380205307958 Agribank BThạnh

359 1411340 Trần Nguyên Try 8.93 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 231063760 6380205308293 Agribank BThạnh

360 1411350 Hoàng Lê Minh Tú 8.86 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 273561070 6380205309300 Agribank BThạnh

361 1411370 Đặng Thanh Vũ 8.55 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 025479725 6380205310027 Agribank BThạnh

362 1411376 Lê Thị Tường Vy 8.66 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 281136975 6380205310289 Agribank BThạnh

363 1412020 Lương Quốc An 9.04 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 225808384 6380205305499 Agribank BThạnh

364 1412050 Nguyễn Xuân Bình 8.6 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 281122953 6380205315565 Agribank BThạnh

365 1412153 Lê Đình Hân 8.46 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 225594217 6380205303117 Agribank BThạnh

366 1412176 Hoàng Kha Hoà 8.31 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 025440135 6380205304841 Agribank BThạnh

367 1412186 Vũ Ngọc Minh Hoàng 8.42 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 273583434 6380205321805 Agribank BThạnh

368 1412314 Bùi Ngọc Minh 9.02 XS XS 880,000 đ 5 4,400,000 đ 272643842 6380205308229 Agribank BThạnh

369 1412320 Lê Quốc Minh 8.44 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 334848477 6380205308560 Agribank BThạnh

370 1412346 Trương Ngọc Nghĩa 8.52 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 301633004 6380205298783 Agribank BThạnh

371 1412363 Trần Thị Nhã 8.44 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 215360453 6380205299655 Agribank BThạnh

Page 13

Page 14: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CẤP HỌC BỔNG HK2/2015-2016 … · 11 1211103 Trần Ngọc Anh Nhân 9.32 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ025020522 0108911102 DongA Quận

STT MSV HỌ TÊNĐTB

xét HB

ĐRL

NH

14-15

Loại

HB

Số tiền

HB/tháng

Số

thángTổng cộng Số CMND Số tài khoản Ngân hàng Chi nhánh

372 1412421 Phạm Hữu Phước 8.31 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 250998584 6380205314982 Agribank BThạnh

373 1412458 Nguyễn Trường Sinh 8.92 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 212481331 6380205318455 Agribank BThạnh

374 1412467 Tiêu Thanh Sơn 8.98 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 341832161 6380205316204 Agribank BThạnh

375 1412471 Châu Lê Tài 8.46 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 301585589 6380205316466 Agribank BThạnh

376 1412481 Trần Dương Tâm 8.6 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 321521086 6380205317134 Agribank BThạnh

377 1412495 Nguyễn Chí Thành 8.92 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 301574952 6380205318189 Agribank BThạnh

378 1412502 Nguyễn Quốc Thảo 8.9 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 301579671 6380205318694 Agribank BThạnh

379 1412673 Đỗ Trọng Lễ 8.35 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 281072506 6380205299813 Agribank BThạnh

380 1412687 Trần Thanh Tuấn 8.58 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 215356164 6380205300256 Agribank BThạnh

381 1413012 Nguyễn Ngọc Bích 8.55 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 281122973 6380205327491 Agribank BThạnh

382 1413017 Nguyễn Quốc Chương 9.2 XS XS 880,000 đ 5 4,400,000 đ 352355185 6380205303073 Agribank BThạnh

383 1413018 Lê Nhật Cường 8.66 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 221408570 6380205323665 Agribank BThạnh

384 1413053 Phạm Trung Hiếu 8.97 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 025860130 6380205323875 Agribank BThạnh

385 1413054 Lý Thế Hiển 8.68 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 264443216 6380205307097 Agribank BThạnh

386 1413059 Ung Nho Hóa 8.95 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 205903358 6380205318301 Agribank BThạnh

387 1413064 Trương Gia Huy 9.39 XS XS 880,000 đ 5 4,400,000 đ 291136307 6380205307459 Agribank BThạnh

388 1413091 Lê Thị Diễm My 8.15 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 312286451 6380205309918 Agribank BThạnh

389 1413095 Ngô Thị Nga 8.39 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 261366233 6380205478128 Agribank BThạnh

390 1413098 Lê Thị Bích Ngân 8.37 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 215345150 6380205310300 Agribank BThạnh

391 1413101 Lê Minh Ngọc 8.18 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 334931860 6380205310549 Agribank BThạnh

392 1413140 Nguyễn Xuân Thành 8.75 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 312302037 6380205312885 Agribank BThạnh

393 1413168 Ngô Minh Tiến 8.92 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 362460455 6380205314976 Agribank BThạnh

394 1413184 Nguyễn Thị Trang 8.68 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 272637288 6380205315536 Agribank BThạnh

395 1414020 Đỗ Thị Diệu ái 8.26 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 215345861 6380205307328 Agribank BThạnh

396 1414023 Phan Lê Bảo Ân 9.11 XS XS 880,000 đ 5 4,400,000 đ 025503378 6380205307465 Agribank BThạnh

397 1414050 Đinh Thị Ngọc Diễm 8.37 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 312270646 6380205319050 Agribank BThạnh

398 1414088 Lê Thị Thanh Hà 8.29 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 225669502 6380205311608 Agribank BThạnh

399 1414122 Nguyễn Thị Thu Hoài 8.03 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 025451589 6380205313110 Agribank BThạnh

400 1414158 Đỗ Hoàng Khải 8.32 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 215334247 6380205325887 Agribank BThạnh

Page 14

Page 15: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CẤP HỌC BỔNG HK2/2015-2016 … · 11 1211103 Trần Ngọc Anh Nhân 9.32 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ025020522 0108911102 DongA Quận

STT MSV HỌ TÊNĐTB

xét HB

ĐRL

NH

14-15

Loại

HB

Số tiền

HB/tháng

Số

thángTổng cộng Số CMND Số tài khoản Ngân hàng Chi nhánh

401 1414174 Hồ Thị Thuỳ Linh 8.05 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 321541223 6380205315979 Agribank BThạnh

402 1414175 Lê Thị Mỹ Linh 8.74 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 285639513 6380205316017 Agribank BThạnh

403 1414179 Nguyễn Trần Bảo Linh 9.11 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 272611781 6380205316098 Agribank BThạnh

404 1414214 Lê Thị Tuyết Ngân 8.42 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 241671500 6380205317084 Agribank BThạnh

405 1414266 Lương Đức Phát 8 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 352460001 6380205315020 Agribank BThạnh

406 1414306 Đỗ Thái Sơn 8.29 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 272485083 6380205317003 Agribank BThạnh

407 1414323 Trương Nhật Tân 8.11 Khá Khá 720,000 đ 5 3,600,000 đ 334889706 6380205313705 Agribank BThạnh

408 1414336 Phan Tại Thiên 8.92 Khá Khá 720,000 đ 5 3,600,000 đ 225707433 6380205314159 Agribank BThạnh

409 1414341 Bùi Quang Thịnh 8.32 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 352351441 6380205321790 Agribank BThạnh

410 1414356 Bùi ánh Thùy 8.66 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 331768774 6380205313655 Agribank BThạnh

411 1415028 Nguyễn Lê Hoài Bảo 8.69 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 385631874 6380205422861 Agribank BThạnh

412 1415066 Dương Kim Mỹ Duyên 7.91 Tốt Khá 720,000 đ 5 3,600,000 đ 025493141 6380205302347 Agribank BThạnh

413 1415087 Nguyễn Tiến Đạt 8.19 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 025251520 6380205301922 Agribank BThạnh

414 1415114 Nguyễn Nguyệt Hằng 8.44 Khá Khá 720,000 đ 5 3,600,000 đ 017478051 6380205301309 Agribank BThạnh

415 1415145 Phạm Thu Hồng 8.09 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 231089190 6380205324566 Agribank BThạnh

416 1415151 Lương Ngọc Huyền 8.59 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 251017319 6380205302665 Agribank BThạnh

417 1415185 Trương Nguyễn Lê Khoa 8.63 Khá Khá 720,000 đ 5 3,600,000 đ 025593632 6380205303219 Agribank BThạnh

418 1415186 Võ Trí Khôn 8.06 Khá Khá 720,000 đ 5 3,600,000 đ 281116542 6380205303290 Agribank BThạnh

419 1415187 Nguyễn Thị Minh Khuê 8.16 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 273595560 6380205303362 Agribank BThạnh

420 1415334 Nguyễn Thị Quỳnh Như 7.94 Tốt Khá 720,000 đ 5 3,600,000 đ 321542398 6380205303514 Agribank BThạnh

421 1416096 Nguyễn Lợi Lộc 8.81 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 331801371 6380205340999 Agribank BThạnh

422 1416131 Nguyễn Thanh Phú 8.25 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 301587574 6380205323642 Agribank BThạnh

423 1417003 Dư Thị Anh 8.13 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 285612036 6380205298147 Agribank BThạnh

424 1417028 Trần Thị Linh Chi 8.33 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 025416810 6380205298702 Agribank BThạnh

425 1417079 Phạm Việt Hải 8.4 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 381747188 6380205299560 Agribank BThạnh

426 1417085 Nguyễn Thị Chiêu Hằng 8.43 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 312277894 6380205298675 Agribank BThạnh

427 1417199 Võ Khánh Ngọc 8.33 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 025450051 6380205300489 Agribank BThạnh

428 1417300 Đỗ Hoàng Minh Thơ 8.55 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 281094794 6380205296713 Agribank BThạnh

429 1417319 Trần Thị Cẩm Tiên 8.33 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 341866721 6380205297485 Agribank BThạnh

Page 15

Page 16: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CẤP HỌC BỔNG HK2/2015-2016 … · 11 1211103 Trần Ngọc Anh Nhân 9.32 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ025020522 0108911102 DongA Quận

STT MSV HỌ TÊNĐTB

xét HB

ĐRL

NH

14-15

Loại

HB

Số tiền

HB/tháng

Số

thángTổng cộng Số CMND Số tài khoản Ngân hàng Chi nhánh

430 1417340 Phan Thị Bích Trâm 8.76 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 230983925 6380205321210 Agribank BThạnh

431 1417345 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 8.33 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 281086869 6380205321335 Agribank BThạnh

432 1417391 Phan Thị Tường Vy 8.3 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 312293358 6380205321443 Agribank BThạnh

433 1418025 Nguyễn Thị Hồng Châu 8.34 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 312288136 6380205296135 Agribank BThạnh

434 1418030 Trần Thị Linh Chi 8.28 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 191880357 6380205296208 Agribank BThạnh

435 1418095 Đinh Nguyễn Tấn Hòa 8.41 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 025764494 6380205318919 Agribank BThạnh

436 1418133 Phạm Hoài Linh 8.41 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 025455024 6380205299553 Agribank BThạnh

437 1418167 Võ Thị Kim Ngân 8.38 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 215357010 6380205300580 Agribank BThạnh

438 1418179 Trần Thái Ngọc 8.53 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 025250535 6380205300994 Agribank BThạnh

439 1418315 Nguyễn Diễm Thùy 8.38 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 250984852 6380205295444 Agribank BThạnh

440 1418318 Nguyễn Cao Thụy 8.53 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 385689678 6380205295467 Agribank BThạnh

441 1418348 Phạm Thu Trang 8.28 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 241523471 6380205296289 Agribank BThạnh

442 1419029 Phạm Thị Chi 7.97 Tốt Khá 720,000 đ 5 3,600,000 đ 245323149 6380205303044 Agribank BThạnh

443 1419034 Trần Thị Kim Cương 8 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 301566257 6380205319175 Agribank BThạnh

444 1419036 Huỳnh Văn Cường 7.83 Tốt Khá 720,000 đ 5 3,600,000 đ 341816154 6380205303231 Agribank BThạnh

445 1419051 Lê Hà Vũ Duy 7.67 Tốt Khá 720,000 đ 5 3,600,000 đ 385704055 6380205303600 Agribank BThạnh

446 1419059 Dương Song Thái Dương 7.7 Tốt Khá 720,000 đ 5 3,600,000 đ 312262888 6380205320883 Agribank BThạnh

447 1419110 Phạm Thị Kim Hồng 7.8 Khá Khá 720,000 đ 5 3,600,000 đ 025277263 6380205308308 Agribank BThạnh

448 1419148 Bùi Thị Mỹ Kim 7.57 Khá Khá 720,000 đ 5 3,600,000 đ 025262323 6380205309947 Agribank BThạnh

449 1419152 Bùi Thị Khánh Linh 7.77 Khá Khá 720,000 đ 5 3,600,000 đ 352283299 6380205310010 Agribank BThạnh

450 1419180 Trần Nhật Minh 8.33 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 385738123 6380205310838 Agribank BThạnh

451 1419215 Võ Huỳnh Như 7.7 Tốt Khá 720,000 đ 5 3,600,000 đ 341807083 6380205308871 Agribank BThạnh

452 1419217 Dương Đang Ninh 7.63 Tốt Khá 720,000 đ 5 3,600,000 đ 334901255 6380205309402 Agribank BThạnh

453 1419221 Bùi Đại Phát 8.7 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 025427311 6380205319508 Agribank BThạnh

454 1419226 Lê Văn Phụ 7.83 Tốt Khá 720,000 đ 5 3,600,000 đ 321568838 6380205309693 Agribank BThạnh

455 1419233 Nguyễn Thị Bích Phương 8.27 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 352398171 6380205309924 Agribank BThạnh

456 1419236 Lương Thiên Quang 9.1 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 025621573 6380205310085 Agribank BThạnh

457 1419286 Lê Minh Thiện 8.2 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 272415247 6380205322850 Agribank BThạnh

458 1419315 Phạm Anh Thư 8.4 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 381804724 6380205312509 Agribank BThạnh

Page 16

Page 17: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CẤP HỌC BỔNG HK2/2015-2016 … · 11 1211103 Trần Ngọc Anh Nhân 9.32 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ025020522 0108911102 DongA Quận

STT MSV HỌ TÊNĐTB

xét HB

ĐRL

NH

14-15

Loại

HB

Số tiền

HB/tháng

Số

thángTổng cộng Số CMND Số tài khoản Ngân hàng Chi nhánh

459 1419320 Lê Thành Tiến 7.63 Khá Khá 720,000 đ 5 3,600,000 đ 025399100 6380205312754 Agribank BThạnh

460 1419321 Nguyễn Minh Tiến 8.17 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 312323250 6380205312827 Agribank BThạnh

461 1419329 Nguyễn Hoàng Phượng Trang 7.83 XS Khá 720,000 đ 5 3,600,000 đ 025763006 6380205313002 Agribank BThạnh

462 1419334 Mai Thị Bảo Trân 7.83 Khá Khá 720,000 đ 5 3,600,000 đ 352273601 6380205313077 Agribank BThạnh

463 1419393 Kiều Thị Mỹ Yên 7.97 XS Khá 720,000 đ 5 3,600,000 đ 301576125 6380205322820 Agribank BThạnh

464 1420010 Nguyễn Gia Bảo 8.21 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 312302040 6380205305742 Agribank BThạnh

465 1420036 Ngô Thanh Hãi 8.32 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 215386040 6380205307669 Agribank BThạnh

466 1420043 Lê Văn Hoàng 8.26 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 225706783 6380205307935 Agribank BThạnh

467 1420052 Huỳnh Nhật Hưng 8.32 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 264495691 6380205308915 Agribank BThạnh

468 1420069 Nguyễn Mai Duy Linh 8.18 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 301583052 6380205310033 Agribank BThạnh

469 1420088 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 8.32 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 025424854 6380205310923 Agribank BThạnh

470 1420094 Đặng Tấn Phát 8.24 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 025277260 6380205314425 Agribank BThạnh

471 1420096 Nguyễn Hoàng Phúc 8.32 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 025357866 6380205309448 Agribank BThạnh

472 1420105 Huỳnh Thị Cẩm Sen 8.21 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 312252141 6380205310628 Agribank BThạnh

473 1420116 Nguyễn Thị Xuân Thanh 8.44 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 225807982 6380205311325 Agribank BThạnh

474 1420140 Trần Thị Thu Trang 9.29 XS XS 880,000 đ 5 4,400,000 đ 301576127 6380205319044 Agribank BThạnh

475 1420155 Phan Vũ Huỳnh Tuấn 8.56 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 221411492 6380205319130 Agribank BThạnh

476 1420177 Võ Thị Ngọc Diễm 8.85 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 025396795 6380205312698 Agribank BThạnh

477 1420215 Trần Văn Mạnh 8.5 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 241526641 6380205314070 Agribank BThạnh

478 1420217 Nguyễn Quốc Minh 8.32 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 225753433 6380205314136 Agribank BThạnh

479 1420223 Trần Minh Nhựt 8.88 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 321579480 6380205309789 Agribank BThạnh

480 1420240 Nguyễn Ngọc Sơn 8.29 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 025473117 6380205319572 Agribank BThạnh

481 1421044 Nguyễn Thị Nhựt Linh 8.22 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 291142596 6380205321075 Agribank BThạnh

482 1421060 Hùynh Thị Ngọt 7.72 Khá Khá 720,000 đ 5 3,600,000 đ 341846043 6380205294589 Agribank BThạnh

483 1422084 Lê Thị ánh Hồng 8.03 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 312405538 6380205319589 Agribank BThạnh

484 1422104 Nguyễn Thị Mai Hương 7.83 XS Khá 720,000 đ 5 3,600,000 đ 312290788 6380205298538 Agribank BThạnh

485 1422119 Phạm Thị Kim Linh 7.75 XS Khá 720,000 đ 5 3,600,000 đ 272510704 6380205324304 Agribank BThạnh

486 1422121 Trần Thị Phương Linh 7.9 Khá Khá 720,000 đ 5 3,600,000 đ 025424387 6380205326272 Agribank BThạnh

487 1422153 Đặng Phạm Thanh Nhàn 7.78 XS Khá 720,000 đ 5 3,600,000 đ 281087611 6380205299337 Agribank BThạnh

Page 17

Page 18: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CẤP HỌC BỔNG HK2/2015-2016 … · 11 1211103 Trần Ngọc Anh Nhân 9.32 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ025020522 0108911102 DongA Quận

STT MSV HỌ TÊNĐTB

xét HB

ĐRL

NH

14-15

Loại

HB

Số tiền

HB/tháng

Số

thángTổng cộng Số CMND Số tài khoản Ngân hàng Chi nhánh

488 1422154 Võ Thị Thanh Nhàn 7.85 Tốt Khá 720,000 đ 5 3,600,000 đ 301568270 6380205325552 Agribank BThạnh

489 1422175 Dương Minh Quang 8.23 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 273597155 6380205299599 Agribank BThạnh

490 1422260 Nguyễn Thị Cẩm Tú 8.48 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 321542293 6380205296447 Agribank BThạnh

491 1422279 Nguyễn Phúc Nhật Yên 7.9 Khá Khá 720,000 đ 5 3,600,000 đ 334798386 6380205295841 Agribank BThạnh

492 1422318 Phạm Ngọc Hải 7.83 Tốt Khá 720,000 đ 5 3,600,000 đ 025278216 6380205296397 Agribank BThạnh

493 1423006 Nguyễn Mạnh Cầm 8.94 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 250976313 6380205294470 Agribank BThạnh

494 1423054 Nguyễn Hoàng Thiên 8.65 XS Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 205757124 6380205295184 Agribank BThạnh

495 1511001 Đỗ Mạnh An 8.56 Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 024480177 6380205372756 Agribank BThạnh

496 1511021 Trần Ngọc Bách 8.6 Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 381860238 6380205373272 Agribank BThạnh

497 1511024 Lê Minh Bình 8.9 Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 261460199 6380205373345 Agribank BThạnh

498 1511067 Lê Thị Đoạn 8.59 Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 301623747 6380205368295 Agribank BThạnh

499 1511098 Lê Minh Hoàng 9.15 XS 880,000 đ 5 4,400,000 đ 272692696 6380205369961 Agribank BThạnh

500 1511101 Vũ Quốc Hoàng 9.44 XS 880,000 đ 5 4,400,000 đ 205248421 6380215009041 Agribank BThạnh

501 1511103 Nguyễn Đăng Khải Hoàn 8.68 Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 272603764 6380205370150 Agribank BThạnh

502 1511110 Nguyễn Văn Sáng Hồng 8.65 Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 025850940 6380205370528 Agribank BThạnh

503 1511206 Huỳnh Trí Nhân 9.5 XS 880,000 đ 5 4,400,000 đ 025126929 6380205372394 Agribank BThạnh

504 1511221 Hồ Thị Quỳnh Như 9.1 XS 880,000 đ 5 4,400,000 đ 301628878 6380205378559 Agribank BThạnh

505 1511323 Lê Minh Trí 9.08 XS 880,000 đ 5 4,400,000 đ 352390617 6380205380436 Agribank BThạnh

506 1511348 Đặng Thanh Vương 9.03 XS 880,000 đ 5 4,400,000 đ 261529979 6380205382188 Agribank BThạnh

507 1511354 Trần Thị Như Xuân 8.65 Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 281111299 6380205382238 Agribank BThạnh

508 1511357 Huỳnh Văn Y 8.73 Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 273568206 6380205414539 Agribank BThạnh

509 1511359 Phạm Ngô Thành Đạt 9.35 XS 880,000 đ 5 4,400,000 đ 212573439 6380205412737 Agribank BThạnh

510 1512001 Bùi Tú Anh 8.44 Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 025908563 6380205364338 Agribank BThạnh

511 1512004 Lê Việt Anh 8.69 Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 281125300 6380205364350 Agribank BThạnh

512 1512013 Võ Thị Thúy An 8.59 Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 331840476 6380205364446 Agribank BThạnh

513 1512014 Huỳnh Hồng Ân 8.35 Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 281108853 6380205364452 Agribank BThạnh

514 1512026 Lương Thái Bảo 8.7 Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 272494924 6380205364662 Agribank BThạnh

515 1512029 Trần Quốc Bảo 9.15 XS 880,000 đ 5 4,400,000 đ 025579761 6380205364808 Agribank BThạnh

516 1512061 Huỳnh Nguyễn Bích Dung 8.69 Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 251083895 6380205366550 Agribank BThạnh

Page 18

Page 19: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CẤP HỌC BỔNG HK2/2015-2016 … · 11 1211103 Trần Ngọc Anh Nhân 9.32 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ025020522 0108911102 DongA Quận

STT MSV HỌ TÊNĐTB

xét HB

ĐRL

NH

14-15

Loại

HB

Số tiền

HB/tháng

Số

thángTổng cộng Số CMND Số tài khoản Ngân hàng Chi nhánh

517 1512102 Phan Trọng Đạt 8.61 Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 281123607 6380205369071 Agribank BThạnh

518 1512107 Trương Thành Đạt 8.56 Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 341849238 6380205478706 Agribank BThạnh

519 1512112 Tôn Thất Tâm Định 8.81 Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 191896103 6380205378230 Agribank BThạnh

520 1512139 Nguyễn Đình Hải 8.52 Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 025551957 6380205379653 Agribank BThạnh

521 1512143 Nguyễn Thị Ngọc Hải 8.58 Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 205909333 6380205379913 Agribank BThạnh

522 1512159 Hoàng Trung Hiếu 9.19 XS 880,000 đ 5 4,400,000 đ 225583408 6380205478691 Agribank BThạnh

523 1512165 Nguyễn Diệu Hiền 8.65 Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 272708600 6380205381048 Agribank BThạnh

524 1512203 Nguyễn Quốc Huy 9.09 XS 880,000 đ 5 4,400,000 đ 272597557 6380205419663 Agribank BThạnh

525 1512205 Nguyễn Văn Quang Huy 9.41 XS 880,000 đ 5 4,400,000 đ 225591176 6380205365607 Agribank BThạnh

526 1512209 Phạm Quốc Huy 8.65 Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 312328122 6380205365715 Agribank BThạnh

527 1512213 Vũ Thế Huy 8.46 Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 272607991 6380205365846 Agribank BThạnh

528 1512226 Phạm Thành Kỳ Hưng 8.48 Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 221391934 6380205479881 Agribank BThạnh

529 1512227 Tạ Nguyễn Hưng 8.48 Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 352335904 6380205364850 Agribank BThạnh

530 1512233 Lê Nguyên Khang 8.93 Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 025638290 6380205365403 Agribank BThạnh

531 1512237 Trần Chí Khang 8.54 Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 251043706 6380205478656 Agribank BThạnh

532 1512242 Đinh Gia Khánh 8.42 Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 025604335 6380205365671 Agribank BThạnh

533 1512259 Trần Hữu Khoa 8.65 Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 312355201 6380205366277 Agribank BThạnh

534 1512262 Võ Anh Khoa 8.82 Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 215408649 6380205478685 Agribank BThạnh

535 1512275 Đỗ Thanh Lam 8.35 Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 273557812 6380205366730 Agribank BThạnh

536 1512276 Lê Hoàng Lâm 8.33 Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 025604719 6380205366753 Agribank BThạnh

537 1512292 Châu Hoàng Long 8.3 Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 312352374 6380205366304 Agribank BThạnh

538 1512298 Bùi Tiến Lộc 8.63 Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 025686339 6380205366718 Agribank BThạnh

539 1512302 Trần Phước Lộc 8.46 Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 331843719 6380205366810 Agribank BThạnh

540 1512318 Nguyễn Minh Mẫn 8.44 Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 281138139 6380205367552 Agribank BThạnh

541 1512343 Trần Hoài Nam 8.32 Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 301649629 6380205367388 Agribank BThạnh

542 1512386 Lê Văn Tí Nho 8.63 Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 341920489 6380205369558 Agribank BThạnh

543 1512387 Đỗ Thành Nhơn 8.35 Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 251123951 6380205369637 Agribank BThạnh

544 1512389 Trương Thành Nhơn 8.52 Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 312330673 6380205369643 Agribank BThạnh

545 1512398 Đỗ Thanh Phong 8.38 Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 225666166 6380205416058 Agribank BThạnh

Page 19

Page 20: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CẤP HỌC BỔNG HK2/2015-2016 … · 11 1211103 Trần Ngọc Anh Nhân 9.32 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ025020522 0108911102 DongA Quận

STT MSV HỌ TÊNĐTB

xét HB

ĐRL

NH

14-15

Loại

HB

Số tiền

HB/tháng

Số

thángTổng cộng Số CMND Số tài khoản Ngân hàng Chi nhánh

546 1512406 Nguyễn Vĩnh Phúc 9.35 XS 880,000 đ 5 4,400,000 đ 191896234 6380205370490 Agribank BThạnh

547 1512424 Nguyễn Vạn Phước 8.7 Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 352511210 6380205371464 Agribank BThạnh

548 1512429 Đặng Phước Quang 8.3 Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 197401392 6380205371718 Agribank BThạnh

549 1512434 Nguyễn Phước Qúy Quang 8.44 Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 191897315 6380205371957 Agribank BThạnh

550 1512442 Vũ Minh Quân 8.68 Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 025593449 6380205372024 Agribank BThạnh

551 1512446 Lâm Quốc Quyền 8.39 Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 025537658 6380205373033 Agribank BThạnh

552 1512448 Nguyễn Huỳnh Phú Quý 8.43 Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 251126374 6380205373062 Agribank BThạnh

553 1512460 Hồ Hữu Sơn 8.56 Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 312331559 6380205478679 Agribank BThạnh

554 1512474 Vòng Chí Tài 8.78 Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 272637662 6380205377057 Agribank BThạnh

555 1512489 Lâm Đức Tân 8.91 Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 341852315 6380205377795 Agribank BThạnh

556 1512491 Nguyễn Thành Tân 9.13 XS 880,000 đ 5 4,400,000 đ 212383203 6380205430150 Agribank BThạnh

557 1512515 Võ Sỹ Liên Thành 8.38 Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 241613422 6380205375783 Agribank BThạnh

558 1512525 Trần Quang Thắng 8.83 Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 281154431 6380205478662 Agribank BThạnh

559 1512538 Trần Thế Trung Thiện 8.5 Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 264495620 6380205376474 Agribank BThạnh

560 1512544 Nguyễn Hồ Quốc Thịnh 8.42 Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 352411490 6380205377107 Agribank BThạnh

561 1512559 Nguyễn Hồ Toàn Thư 8.3 Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 352321564 6380205373686 Agribank BThạnh

562 1512569 Nguyễn Đình Tiến 8.76 Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 212480796 6380205373838 Agribank BThạnh

563 1512572 Tạ Việt Tiến 8.56 Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 215396363 6380205374109 Agribank BThạnh

564 1512600 Phan Hồng Hạnh Trinh 9.35 XS 880,000 đ 5 4,400,000 đ 233191956 6380205376518 Agribank BThạnh

565 1512614 Nguyễn Lý Phước Trung 8.6 Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 025630283 6380205376909 Agribank BThạnh

566 1512652 Huỳnh Ngọc Thanh Tùng 8.37 Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 301616973 6380205378470 Agribank BThạnh

567 1512662 Vi Hồng Văn 8.33 Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 291144213 6380205378860 Agribank BThạnh

568 1512677 Bùi Phúc Trung Vĩnh 8.41 Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 212576962 6380205375550 Agribank BThạnh

569 1512679 Tôn Thất Vĩnh 9.56 XS 880,000 đ 5 4,400,000 đ 192052537 6380205419657 Agribank BThạnh

570 1512682 Lê Hoàng Vũ 8.3 Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 362476999 6380205376258 Agribank BThạnh

571 1513014 Lê Minh Châu 8.76 Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 261524461 6380205386744 Agribank BThạnh

572 1513102 Chung Hoàng Mai 8.72 Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 025728985 6380205390916 Agribank BThạnh

573 1513171 Huỳnh Lê Thu Thảo 8.27 Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 261391438 6380205386353 Agribank BThạnh

574 1513179 Nguyễn Hoàn Thiện 9.26 XS 880,000 đ 5 4,400,000 đ 341915495 6380205432728 Agribank BThạnh

Page 20

Page 21: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CẤP HỌC BỔNG HK2/2015-2016 … · 11 1211103 Trần Ngọc Anh Nhân 9.32 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ025020522 0108911102 DongA Quận

STT MSV HỌ TÊNĐTB

xét HB

ĐRL

NH

14-15

Loại

HB

Số tiền

HB/tháng

Số

thángTổng cộng Số CMND Số tài khoản Ngân hàng Chi nhánh

575 1513228 Phan Anh Vũ 9.45 XS 880,000 đ 5 4,400,000 đ 025692487 6380205397439 Agribank BThạnh

576 1513230 Nguyễn Thị Thảo Vy 8.3 Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 301624980 6380205397451 Agribank BThạnh

577 1514004 Nguyễn Minh Tuấn Anh 8.39 Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 025666713 6380205385315 Agribank BThạnh

578 1514019 Trần Mai Chi 8.18 Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 273635060 6380205386222 Agribank BThạnh

579 1514096 Lê Thanh Hưởng 8.13 Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 221432192 6380205386919 Agribank BThạnh

580 1514106 Trần Thị Thúy Kiều 8.1 Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 371769028 6380205387391 Agribank BThạnh

581 1514242 Trần Hoài Thiên 8.3 Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 341915495 6380205432728 Agribank BThạnh

582 1514279 Trần Thị Ngọc Trang 8.39 Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 251079174 6380205395608 Agribank BThạnh

583 1514320 Bùi Quốc Việt 8.48 Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 321561960 6380205396370 Agribank BThạnh

584 1515028 Đổ Thành Công 8.18 Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 341851247 6380205385084 Agribank BThạnh

585 1515102 Bùi Đình Khan 7.98 Khá 720,000 đ 5 3,600,000 đ 025599044 6380205386607 Agribank BThạnh

586 1515136 Đinh Hoàng Minh 7.94 Khá 720,000 đ 5 3,600,000 đ 301617480 6380205412743 Agribank BThạnh

587 1515261 Nguyễn Nhật Thông 8.4 Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 025602276 6380205395512 Agribank BThạnh

588 1515348 Trịnh Thị Kim Xuyến 8.27 Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 221447718 6380205387327 Agribank BThạnh

589 1516145 Phạm Minh Tiến 8.34 Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 025705751 6380205368476 Agribank BThạnh

590 1516147 Trần Quốc Toản 8.48 Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 187502372 6380205368611 Agribank BThạnh

591 1517135 Nguyễn Thị Minh Thanh 8.13 Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 025606011 6380205392283 Agribank BThạnh

592 1518094 Lê Hồng Kông 8.98 Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 192051381 6380205370688 Agribank BThạnh

593 1519078 Tôn Thất Minh Khang 7.6 Khá 720,000 đ 5 3,600,000 đ 025672775 6380205381582 Agribank BThạnh

594 1519094 Trần Thị Hồng Lan 7.67 Khá 720,000 đ 5 3,600,000 đ 273616269 6380205389397 Agribank BThạnh

595 1519126 Phạm Thị Thu Ngọc 7.64 Khá 720,000 đ 5 3,600,000 đ 272719477 6380205382737 Agribank BThạnh

596 1519128 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 7.88 Khá 720,000 đ 5 3,600,000 đ 273590174 6380205383072 Agribank BThạnh

597 1519162 Trần Hoàng Quân 7.67 Khá 720,000 đ 5 3,600,000 đ 025570325 6380205383470 Agribank BThạnh

598 1519164 Vũ Hải Quân 8.08 Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 371758867 6380205383492 Agribank BThạnh

599 1519186 Nguyễn Thị An Thùy 7.6 Khá 720,000 đ 5 3,600,000 đ 352328644 6380205384052 Agribank BThạnh

600 1519217 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 7.62 Khá 720,000 đ 5 3,600,000 đ 272520473 6380205382714 Agribank BThạnh

601 1520121 Lê Hà Nguyên 8.46 Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 215406725 6380205395978 Agribank BThạnh

602 1520154 Lữ Hải Quyền 8.18 Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 025785448 6380205391399 Agribank BThạnh

603 1520155 Lê Nguyễn Tố Quỳnh 8.29 Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 221432601 6380205391620 Agribank BThạnh

Page 21

Page 22: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CẤP HỌC BỔNG HK2/2015-2016 … · 11 1211103 Trần Ngọc Anh Nhân 9.32 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ025020522 0108911102 DongA Quận

STT MSV HỌ TÊNĐTB

xét HB

ĐRL

NH

14-15

Loại

HB

Số tiền

HB/tháng

Số

thángTổng cộng Số CMND Số tài khoản Ngân hàng Chi nhánh

604 1520218 Ngô Duy Khánh Tuyên 8.32 Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 261514042 6380205395319 Agribank BThạnh

605 1520233 Hồ Văn Vũ 8.59 Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 321548178 6380205385259 Agribank BThạnh

606 1521004 Võ Hồ Như An 7.95 Khá 720,000 đ 5 3,600,000 đ 341851046 6380205372829 Agribank BThạnh

607 1521049 Huỳnh Hồng Ngọc 9 XS 880,000 đ 5 4,400,000 đ 261535573 6380205374115 Agribank BThạnh

608 1521059 Đặng Đông Pha 8.8 Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 301587711 6380205374360 Agribank BThạnh

609 1522062 Lý Thế Nghĩa 7.85 Khá 720,000 đ 5 3,600,000 đ 272505094 6380205381389 Agribank BThạnh

610 1522085 Bùi Thị Như Quỳnh 8.33 Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 025485625 6380205379017 Agribank BThạnh

611 1522092 Đặng Huỳnh Minh Tâm 8.15 Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 025600591 6380205379466 Agribank BThạnh

612 1522102 Trần Nguyễn Chí Thiện 8.25 Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 321566484 6380205380051 Agribank BThạnh

613 1522123 Nguyễn Hoàng Như Trúc 8.2 Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 312331952 6380205379699 Agribank BThạnh

614 1522124 Phạm Thanh Trúc 8.43 Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 025531838 6380205379755 Agribank BThạnh

615 1523026 Lê Đỗ Lộc 8.67 Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 025647311 6380205376185 Agribank BThạnh

616 1523035 Hoàng Việt Phú 8.88 Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ 264494651 6380205376807 Agribank BThạnh

617 1523037 Lê Văn Phương 9 XS 880,000 đ 5 4,400,000 đ 321565551 6380205376859 Agribank BThạnh

Tổng cộng: 2.450.400.000 đ (Hai tỷ bốn trăm năm mươi hai triệu bốn trăm ngàn đồng)

Tổng cộng danh sách có: 617 sinh viên, trong đó:

Số sinh viên đạt học bổng loại XS: 51

Số sinh viên đạt học bổng loại Giỏi: 471

Số sinh viên đạt học bổng loại Khá: 95

TRƯỞNG P. CÔNG TÁC SINH VIÊN

Văn Chí Nam

NGƯỜI LẬP BẢNG

NTN Hân

HIỆU TRƯỞNG TRƯỞNG P. KẾ HOẠCH TÀI CHÍNH

Trần Linh Thước Nguyễn Thị Cẩm Loan

Page 22

Page 23: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CẤP HỌC BỔNG HK2/2015-2016 … · 11 1211103 Trần Ngọc Anh Nhân 9.32 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ025020522 0108911102 DongA Quận

Page 23

Page 24: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CẤP HỌC BỔNG HK2/2015-2016 … · 11 1211103 Trần Ngọc Anh Nhân 9.32 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ025020522 0108911102 DongA Quận

Page 24

Page 25: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CẤP HỌC BỔNG HK2/2015-2016 … · 11 1211103 Trần Ngọc Anh Nhân 9.32 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ025020522 0108911102 DongA Quận

Page 25

Page 26: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CẤP HỌC BỔNG HK2/2015-2016 … · 11 1211103 Trần Ngọc Anh Nhân 9.32 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ025020522 0108911102 DongA Quận

Page 26

Page 27: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CẤP HỌC BỔNG HK2/2015-2016 … · 11 1211103 Trần Ngọc Anh Nhân 9.32 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ025020522 0108911102 DongA Quận

Page 27

Page 28: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CẤP HỌC BỔNG HK2/2015-2016 … · 11 1211103 Trần Ngọc Anh Nhân 9.32 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ025020522 0108911102 DongA Quận

Page 28

Page 29: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CẤP HỌC BỔNG HK2/2015-2016 … · 11 1211103 Trần Ngọc Anh Nhân 9.32 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ025020522 0108911102 DongA Quận

Page 29

Page 30: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CẤP HỌC BỔNG HK2/2015-2016 … · 11 1211103 Trần Ngọc Anh Nhân 9.32 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ025020522 0108911102 DongA Quận

Page 30

Page 31: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CẤP HỌC BỔNG HK2/2015-2016 … · 11 1211103 Trần Ngọc Anh Nhân 9.32 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ025020522 0108911102 DongA Quận

Page 31

Page 32: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CẤP HỌC BỔNG HK2/2015-2016 … · 11 1211103 Trần Ngọc Anh Nhân 9.32 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ025020522 0108911102 DongA Quận

Page 32

Page 33: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CẤP HỌC BỔNG HK2/2015-2016 … · 11 1211103 Trần Ngọc Anh Nhân 9.32 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ025020522 0108911102 DongA Quận

Page 33

Page 34: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CẤP HỌC BỔNG HK2/2015-2016 … · 11 1211103 Trần Ngọc Anh Nhân 9.32 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ025020522 0108911102 DongA Quận

Page 34

Page 35: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CẤP HỌC BỔNG HK2/2015-2016 … · 11 1211103 Trần Ngọc Anh Nhân 9.32 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ025020522 0108911102 DongA Quận

Page 35

Page 36: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CẤP HỌC BỔNG HK2/2015-2016 … · 11 1211103 Trần Ngọc Anh Nhân 9.32 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ025020522 0108911102 DongA Quận

Page 36

Page 37: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CẤP HỌC BỔNG HK2/2015-2016 … · 11 1211103 Trần Ngọc Anh Nhân 9.32 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ025020522 0108911102 DongA Quận

Page 37

Page 38: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CẤP HỌC BỔNG HK2/2015-2016 … · 11 1211103 Trần Ngọc Anh Nhân 9.32 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ025020522 0108911102 DongA Quận

Page 38

Page 39: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CẤP HỌC BỔNG HK2/2015-2016 … · 11 1211103 Trần Ngọc Anh Nhân 9.32 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ025020522 0108911102 DongA Quận

Page 39

Page 40: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CẤP HỌC BỔNG HK2/2015-2016 … · 11 1211103 Trần Ngọc Anh Nhân 9.32 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ025020522 0108911102 DongA Quận

Page 40

Page 41: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CẤP HỌC BỔNG HK2/2015-2016 … · 11 1211103 Trần Ngọc Anh Nhân 9.32 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ025020522 0108911102 DongA Quận

Page 41

Page 42: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CẤP HỌC BỔNG HK2/2015-2016 … · 11 1211103 Trần Ngọc Anh Nhân 9.32 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ025020522 0108911102 DongA Quận

Page 42

Page 43: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CẤP HỌC BỔNG HK2/2015-2016 … · 11 1211103 Trần Ngọc Anh Nhân 9.32 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ025020522 0108911102 DongA Quận

Page 43

Page 44: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CẤP HỌC BỔNG HK2/2015-2016 … · 11 1211103 Trần Ngọc Anh Nhân 9.32 Tốt Giỏi 800,000 đ 5 4,000,000 đ025020522 0108911102 DongA Quận

Page 44