danh sÁch sinh viÊn ĐƯỢc hỖ trỢ khuyẾn hỌc

30
Stt Họ và tên MSSV Lớp Môn xin hỗ trợ Học phí Số tiền được hỗ trợ 1 Chế biến bánh và các món tráng miệng 1,100,000 330,000 2 Kinh tế vĩ mô 1,650,000 495,000 3 Bùi Kim Khánh 121612924 16DTA4 Translation 2 1,650,000 495,000 4 Semantics 1,100,000 330,000 5 Reading 3 1,650,000 495,000 6 British – American Literature 1,100,000 330,000 7 Reading 3 1,100,000 330,000 8 Đồ án bê tông cốt thép 2 550,000 165,000 9 Thực tập gò hàn 550,000 165,000 10 Bùi Triều Cường 121612171 16DĐT1 Tư tưởng Hồ Chí Minh 840,000 252,000 11 Bùi Văn Sâm 121612737 16DOT2 Kỹ thuật điện 1,100,000 330,000 12 English for commerce 1,650,000 495,000 13 Semantics 1,100,000 330,000 14 Translation 1 1,650,000 495,000 15 Translation 2 1,650,000 495,000 16 Giải tích mạch điện 1,650,000 495,000 17 Kỹ thuật số 1,100,000 330,000 18 Linh kiện điện tử 1,650,000 495,000 19 Thí nghiệm thiết kế bằng FPGA 1,100,000 330,000 20 Thí nghiệm vật lý 550,000 165,000 21 Thực hành thiết kế mạch điện tử 550,000 165,000 22 Tiếng Anh chuyên ngành điện tử 1,100,000 330,000 23 Vi điều khiển 2,200,000 660,000 24 Xử lý audio/video 1,100,000 330,000 25 Cao Hoàng Nghĩa 121611446 16DTH1 Tư tưởng Hồ Chí Minh 840,000 252,000 26 Grammar 1 1,100,000 330,000 Cao Nguyễn Hoàng Thanh Ân Bùi Vũ Ngọc Linh 121613008 16DTA3 Cao Gia Huy 121612821 16DĐT2 Bùi Thị Hoàng Yến 121612889 16DTA4 Bùi Thị Nam 121612718 16DXD1 (Ban hành kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHCNĐN-KH&KN ngày tháng năm 2020 của Chủ tịch Quỹ khuyến học và khởi nghiệp ) Bùi Đức Thiện 121612481 16DNH1 Bùi Thị Cẩm Vân 121612561 16DTA2 TRƯỜNG ĐẠI HC COÂNG NGHEÄ ÑOÀNG NAI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM QUỸ KHUYẾN HỌC VÀ KHỞI NGHIỆP Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Đồn DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC HỖ TRỢ KHUYẾN HỌC

Upload: others

Post on 22-Nov-2021

2 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Stt Họ và tên MSSV Lớp Môn xin hỗ trợ Học phí Số tiền được hỗ

trợ

1 Chế biến bánh và các món tráng miệng 1,100,000 330,000

2 Kinh tế vĩ mô 1,650,000 495,000

3 Bùi Kim Khánh 121612924 16DTA4 Translation 2 1,650,000 495,000

4 Semantics 1,100,000 330,000

5 Reading 3 1,650,000 495,000

6 British – American Literature 1,100,000 330,000

7 Reading 3 1,100,000 330,000

8 Đồ án bê tông cốt thép 2 550,000 165,000

9 Thực tập gò hàn 550,000 165,000

10 Bùi Triều Cường 121612171 16DĐT1 Tư tưởng Hồ Chí Minh 840,000 252,000

11 Bùi Văn Sâm 121612737 16DOT2 Kỹ thuật điện 1,100,000 330,000

12 English for commerce 1,650,000 495,000

13 Semantics 1,100,000 330,000

14 Translation 1 1,650,000 495,000

15 Translation 2 1,650,000 495,000

16 Giải tích mạch điện 1,650,000 495,000

17 Kỹ thuật số 1,100,000 330,000

18 Linh kiện điện tử 1,650,000 495,000

19 Thí nghiệm thiết kế bằng FPGA 1,100,000 330,000

20 Thí nghiệm vật lý 550,000 165,000

21 Thực hành thiết kế mạch điện tử 550,000 165,000

22 Tiếng Anh chuyên ngành điện tử 1,100,000 330,000

23 Vi điều khiển 2,200,000 660,000

24 Xử lý audio/video 1,100,000 330,000

25 Cao Hoàng Nghĩa 121611446 16DTH1 Tư tưởng Hồ Chí Minh 840,000 252,000

26 Grammar 1 1,100,000 330,000 Cao Nguyễn Hoàng Thanh Ân

121612853 16DTA4

Bùi Vũ Ngọc Linh 121613008 16DTA3

Cao Gia Huy 121612821 16DĐT2

Bùi Thị Hoàng Yến 121612889 16DTA4

Bùi Thị Nam 121612718 16DXD1

(Ban hành kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHCNĐN-KH&KN ngày tháng năm 2020

của Chủ tịch Quỹ khuyến học và khởi nghiệp )

Bùi Đức Thiện 121612481 16DNH1

Bùi Thị Cẩm Vân 121612561 16DTA2

TRƯỜNG ĐẠI HỌC COÂNG NGHEÄ ÑOÀNG NAI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

QUỸ KHUYẾN HỌC VÀ KHỞI NGHIỆP Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Đồng Nai, ngày tháng 9 năm 2020

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC HỖ TRỢ KHUYẾN HỌC

27 Reading 4 1,650,000 495,000

28 Semantics 1,100,000 330,000

29 Writing 4 1,650,000 495,000

30 Kinh tế lượng 1,650,000 495,000

31 Kinh tế vĩ mô 1,650,000 495,000

32 Lí thuyết về khen thưởng và động viên 1,100,000 330,000

33 Nguyên Lý thống kê kinh tế 1,650,000 495,000

34 Đồ án chi tiết máy 550,000 165,000

35 Đồ án công nghệ chế tạo máy 550,000 165,000

36 Cao Tiến Dũng 121612517 16DTC1 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2,200,000 660,000

37 Chu Bảo Trân 121612682 16DQT2 nguyên lý thống kê kinh tế 1,650,000 495,000

38 British – American Literature 1,100,000 330,000

39 Chinese 1 1,650,000 495,000

40 Phonetics and phonology 1,100,000 330,000

41 Reading 1 1,650,000 495,000

42 Writing 1 1,650,000 495,000

43 Writing 4 1,650,000 495,000

44 Kế toán hành chính sự nghiệp 1,650,000 495,000

45 Kế toán tài chính doanh nghiệp p1 2,200,000 660,000

46 Kiểm toán p1 1,650,000 495,000

47 Nguyên lý kế toán 1,650,000 495,000

48 Thực Hành kế toán p1 2,200,000 660,000

49 Đặng Quang Nhật 121612703 16DLH1 Kinh tế vi mô 1,650,000 495,000

50 Đặng Thị Linh 131701041 17DKT2 Kế toán tài chính doanh nghiệp P1 2,200,000 660,000

51 Kế toán chi phí 1,650,000 495,000

52 Kế toán hành chính sự nghiệp 1,650,000 495,000

53 Kế toán tài chính doanh nghiệp p1 2,200,000 660,000

54 Danh Thành Thắng 121612714 16DKT2 Kế toán hành chính sự nghiệp 1,650,000 495,000

55 Cơ lý thuyết 1,650,000 495,000

56 Công nghệ kim loại 1,100,000 330,000

57 Đào Thị Hồng Thắm 121612891 16DTA4 Chinese 2 1,650,000 495,000

58 Đào Thị Thanh Bình 121612004 16DQT1 Quản trị sản xuất và dịch vụ 1,650,000 495,000

59 Dđinh Hồ Ngọc Bội 131701328 17DQT2 Kinh tế vĩ mô 1,650,000 495,000

60 Đinh Hồ Kim Dung 141800203 18DQT1 Kinh tế vĩ mô 1,650,000 495,000

61 Đinh Thị Phương Dung 121612937 16DHO1 Cơ sở thiết kế và chế tạo thiết bị 1,100,000 330,000

62 Đinh Thị Thùy Linh 131700319 17DQT1 Lí thuyết về khen thưởng và động viên 1,100,000 330,000

63 Đinh Tiến Thoại 131700026 17DDT1 Lý thuyết tín hiệu ngành điện tử 1,100,000 330,000

Đào Khắc Sơn 131700521 17DOT2

Đặng Hồng Thương 121612781 16DKT2

Đặng Thị Thanh Nhàn 121612220 16DKT1

Cao Thiên Vũ 121612138 16DCT1

Chu Ngọc Oanh 121612882 16DTA3

Cao Nguyễn Hoàng Thanh Ân

121612853 16DTA4

Cao Thị Huyền Trang 121612057 16DQT1

64 Đỗ Hoàng Giang 141801369 18DQT2 Kinh tế vĩ mô 1,650,000 495,000

65 Đỗ Hoàng Thùy Dương 121612872 16DTA4 Specialized practicing 1 550,000 165,000

66 An toàn lao động ngành cơ khí 550,000 165,000

67 Kỹ thuật điện 1,100,000 330,000

68 Nguyên lý động cơ đốt trong 1,100,000 330,000

69 Sức bền vật liệu 1,100,000 330,000

70 Tính toán kết cấu động cơ đốt trong 1,100,000 330,000

71 Xác suất thống kê 1,100,000 330,000

72 Đỗ Nhật Minh 131701208 17DDT2 Linh kiện điện tử 1,650,000 495,000

73 Toán cao cấp A1 1,100,000 330,000

74 Vật lý 1 1,100,000 330,000

75 Đoàn Thị Thanh Nguyên 121612869 16DTA4 Reading 4 1,650,000 495,000

76 Đoàn Thị Thanh Tâm 121611450 16DKT1 Kiểm toán P2 1,650,000 495,000

77 Đoàn Trường Nam 121612051 16DĐI1 Toán cao cấp A3 1,100,000 330,000

78 Dương Thanh Tiến 121612152 16DCT1 Đồ án công nghệ chế tạo máy 550,000 165,000

79 Dương Thiện Sang 131700623 17DDT1 Thí nghiệm thiết kế bằng FPGA 1,100,000 330,000

80 Nhà máy điện và trạm biến áp 1,100,000 330,000

81 Tiếng Anh 3 1,650,000 495,000

82 Tiếng Anh 4 1,650,000 495,000

83 Gia Huy Hoàng 121612073 16DNH1 Bếp và các nguyên tắc làm bếp trong NHKS 1,100,000 330,000

84 Giáp Văn Thao 131700569 17DDT1 Kỹ thuật xung 1,100,000 330,000

85 Hà Anh Thịnh 121612655 16DĐI1 Kỹ thuật đo ngành điện 1,100,000 330,000

86 Sức bền vật liệu 1,100,000 330,000

87 Pháp luật đại cương 1,100,000 330,000

88 Vật lý 1 1,100,000 330,000

89 Kế toán chi phí 1,650,000 495,000

90 Kiểm toán p1 1,650,000 495,000

91 Thực hành kế toán P1 2,200,000 660,000

92 Hàn Thanh Tuấn 121612556 16DTH2 Đồ họa ứng dụng 1,100,000 330,000

93 Hồ Huy Hải 131701158 17DQT3 Kinh tế vĩ mô 1,650,000 495,000

94 Cơ sở văn hóa Việt Nam 1,100,000 330,000

95 Tư tưởng Hồ Chí Minh 840,000 252,000

96 Đường lối cách mạng của ĐCSVN 1,260,000 378,000

97 Syntax 1,100,000 330,000

98 Hồ Viết Thi 131700317 17DOT2 Tiếng Anh 4 1,650,000 495,000

99 Công nghệ kim loại 1,100,000 330,000

100 Lý thuyết Ô tô 2,200,000 660,000

Hồ Thị Anh Thư 131700714 17DTA2

Hoàng Minh Tú 121612717 16DOT2

Hà Công Chính 121612567 16DOT2

Hà Duy Trường 121612915 16DKT2

Đỗ Phúc An 121612834 16DXD1

Dương Văn Nguyên 131700314 17DĐI1

Đỗ Mạnh Tiến 121612449 16DOT2

101 Nguyên lý động cơ đốt trong 1,100,000 330,000

102 Sức bền vật liệu 1,100,000 330,000

103 Thực hành thiết kế mạch điện tử 550,000 165,000

104 Pháp luật đại cương 1,100,000 330,000

105 Tiếng Anh 3 1,650,000 495,000

106 Mạng máy tính 1,650,000 495,000

107 Tiếng Anh 3 1,650,000 495,000

108 Công nghệ FPGA 1,100,000 330,000

109 Vi điều khiển 2,200,000 660,000

110 Vật lý 1 1,100,000 330,000

111 Công nghệ kim loại 1,100,000 330,000

112 Sức bền vật liệu 1,100,000 330,000

113 Thực hành thiết kế mạch điện tử 550,000 165,000

114 Pháp luật đại cương 1,100,000 330,000

115 Tiếng Anh 3 1,650,000 495,000

116 Vật lý 1 1,100,000 330,000

117 Huỳnh Anh Khoa 131700433 17DOT2 Cơ lý thuyết 1,650,000 495,000

118 Cung cấp điện 2,200,000 660,000

119 Kỹ thuật chiếu sáng 1,100,000 330,000

120 Kỹ thuật đo ngành điện 1,100,000 330,000

121 Kỹ thuật số 1,100,000 330,000

122 Lý thuyết điều khiển tự động ngành điện 1,650,000 495,000

123 Thực hành điều khiển máy điện 1,100,000 330,000

124 Truyền động điện 1,650,000 495,000

125 Khúc Minh Tuấn 131700235 17DQT1 Lí thuyết về khen thưởng và động viên 1,100,000 330,000

126 Applied Linguistics 1,100,000 330,000

127 Chinese 1 1,650,000 495,000

128 Speaking 3 1,650,000 495,000

129 Speaking 4 1,650,000 495,000

130 Lâm Thành Nam 121612119 16DĐI1 Toán cao cấp A1 1,100,000 330,000

131 Cơ lý thuyết 1,650,000 495,000

132 Vật lý 1 1,100,000 330,000

133 Cơ lý thuyết 1,650,000 495,000

134 Nguyên lý cắt - dụng cụ cắt 1,650,000 495,000

135 Nguyên lý chi tiết máy 1,650,000 495,000

136 Thí nghiệm vật lý 550,000 165,000

137 Thực hành sửa chữa cơ khí 550,000 165,000

Lê Chính Nghĩa 121612547 16DCT1

La Tuyết Vi 121612435 16DTA3

Lê Bá Long 121612079 16DOT1

Hoàng Văn Tuấn 121612395 16DOT2

Huỳnh Văn Anh Huy 131700476 17DĐI1

Hoàng Nguyễn Minh Quân 121612421 16DTH1

Hoàng Trọng Linh 131701246 17DDT2

Hoàng Minh Tú 121612717 16DOT2

138 Tin học ứng dụng ngành cơ khí 1,100,000 330,000

139 Lê Đăng Sang 121612797 16DOT2 Hệ thống điện động cơ và ĐK động cơ trên Ô tô 1,650,000 495,000

140 Interpretation 2 1,650,000 495,000

141 Listening 4 1,650,000 495,000

142 Reading 4 1,650,000 495,000

143 Speaking 4 1,650,000 495,000

144 Translation 1 1,650,000 495,000

145 Writing 4 1,650,000 495,000

146 Lê Đức Toàn 131701379 17DTH2 Toán cao cấp A1 1,100,000 330,000

147 Lê Gia Hân 141800356 18DQT2 Kinh tế vĩ mô 1,650,000 495,000

148 Kinh tế vĩ mô 1,650,000 495,000

149 Quản trị sản xuất và dịch vụ 1,650,000 495,000

150 Lê Mạnh Tá 121612595 16DĐT2 Kỹ thuật số 1,100,000 330,000

151 Lê Minh Vạn Phát 121612127 16DMT1 Công nghệ sinh học môi trường 1,100,000 330,000

152 Lê Sĩ Nguyên 121612846 16DĐT2 Tiếng anh 4 1,650,000 495,000

153 Thí nghiệm thiết kế bằng FPGA 1,100,000 330,000

154 Tự động hóa quá trình công nghiệp ngành điện tử 1,100,000 330,000

155 Lê Thành Đạt 121612098 16DOT1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 2,100,000 630,000

156 Speaking 4 1,650,000 495,000

157 Translation 1 1,650,000 495,000

158 Translation 2 1,650,000 495,000

159 Writing 3 1,650,000 495,000

160 Writing 4 1,650,000 495,000

161 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1,100,000 330,000

162 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 1,650,000 495,000

163 Tài chính doanh nghiệp P1 1,650,000 495,000

164 Kinh tế vi mô 1,650,000 495,000

165 Kinh tế vĩ mô 1,650,000 495,000

166 Quản trị học 1,100,000 330,000

167 Tiếng Anh 5 1,100,000 330,000

168 Kinh tế vĩ mô 1,650,000 495,000

169 Lê Thị Kim Thủy 121612325 16DQT1 Lí thuyết về khen thưởng và động viên 1,100,000 330,000

170 Lê Thị Mỹ Linh 121613072 16DQT2 Quản trị sản xuất và dịch vụ 1,650,000 495,000

171 Lê Thị Ngọc Trúc 121612363 16DLH1 Quản trị chất lượng du lịch 1,100,000 330,000

172 Kế toán hành chính sự nghiệp 1,650,000 495,000

173 Nguyên lý kế toán 1,650,000 495,000

174 Kinh tế lượng 1,650,000 495,000

Lê Thị Hương Giang 121612109 16DLH1

Lê Thị Phương 121613006 16DKT2

Lê Thị Diễm Kiều 121612883 16DTA4

Lê Thị Hồng Phúc 121612080 16DTC1

Lê Hoàng Dung 121612318 16DQT1

Lê Tấn Thông 121612534 16DĐT1

Lê Chính Nghĩa 121612547 16DCT1

Lê Đỗ Thúy Vân 121612579 16DTA2

175 Lê Trần Chiến Thắng 121612863 16DMT1 Tiếng anh 2 1,650,000 495,000

176 Lê Trọng Phương 121612514 16DCT1 Cơ lý thuyết 1,650,000 495,000

177 Công nghệ kim loại 1,100,000 330,000

178 Dung sai và kỹ thuật đo 1,100,000 330,000

179 Lê Trương Thành Công 121612410 16DKT1 Kế toán hành chính sự nghiệp 1,650,000 495,000

180 Lê Văn Huy 131700669 17DTA2 Phonetics and phonology 1,100,000 330,000

181 Lê Văn Khải 121612500 16DXD1 Toán cao cấp A2 1,100,000 330,000

182 Cơ lưu chất 1,100,000 330,000

183 Đồ án chi tiết máy 550,000 165,000

184 Nguyên lý cắt - dụng cụ cắt 1,650,000 495,000

185 Nguyên lý chi tiết máy 1,650,000 495,000

186 Sức bền vật liệu 1,100,000 330,000

187 Vẽ kỹ thuật cơ khí 1,100,000 330,000

188 Phương pháp tính 1,100,000 330,000

189 Tiếng Anh 2 1,650,000 495,000

190 Toán cao cấp A1 1,100,000 330,000

191 Vật lý 1 1,100,000 330,000

192 Lương Phúc Tiền 121612724 16DTP1 Công nghệ sản xuất cồn, rượu, bia và nước giải khát 1,100,000 330,000

193 Lương Thị Kim Oanh 131700638 17DQT2 Kinh tế vĩ mô 1,650,000 495,000

194 Autocad trong kỹ thuật điện 1,100,000 330,000

195 Mạch điện 1 1,650,000 495,000

196 Thiết kế cung cấp điện 1,650,000 495,000

197 Thực hành điều khiển máy điện 1,100,000 330,000

198 Công nghệ kim loại 1,100,000 330,000

199 Sức bền vật liệu 1,100,000 330,000

200 Thực hành thiết kế mạch điện tử 550,000 165,000

201 Thực hành thiết kế mạch điện tử 550,000 165,000

202 Vi xử lý 1,100,000 330,000

203 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 2,100,000 630,000

204 Mai Thị Minh Thương 131700510 17DQT1 Lí thuyết về khen thưởng và động viên 1,100,000 330,000

205 Mai Thị Phương 121612822 16DTA4 Chinese 2 1,650,000 495,000

206 Những Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2,100,000 630,000

207 Kế toán ngân hàng 1,650,000 495,000

208 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2,200,000 660,000

209 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 2,100,000 630,000

210 Tiếng Anh 4 1,650,000 495,000

211 Ngô Hoàng Ngọc Châu 121612762 16DTA4 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1,260,000 378,000

Ngô Duy Phúc 121612640 16DOT2

Mai Đức Huy 121612788 16DOT2

Man Ngọc Thanh Thảo 121612501 16DTC1

Lưu Văn Linh 121612815 16DĐI1

Lý Hiển Vinh 121613038 16DOT2

Lê Trọng Tài 131700435 17DOT2

Lê Văn Việt 121612263 16DCT1

212 Hình họa 1,100,000 330,000

213 Nguyên lý chi tiết máy 1,650,000 495,000

214 Công nghệ FPGA 1,100,000 330,000

215 Linh kiện điện tử 1,650,000 495,000

216 Công nghệ FPGA 1,100,000 330,000

217 Kỹ thuật số 1,100,000 330,000

218 Thực tập Vi điều khiển 1,100,000 330,000

219 Nguyễn Công Tiến 121612719 16DCT2 Phương pháp tính 1,100,000 330,000

220 Các phương pháp gia công đặc biệt 1,100,000 330,000

221 Lập trình hướng đối tượng 1,650,000 495,000

222 Lập trình Java 1,650,000 495,000

223 Lập trình mạng 1,650,000 495,000

224 Cơ lý thuyết 1,650,000 495,000

225 Vẽ kỹ thuật cơ khí 1,100,000 330,000

226 Cơ lý thuyết 1,650,000 495,000

227 Sức bền vật liệu 1,100,000 330,000

228 Thực tập nguội cơ bản 550,000 165,000

229 Hệ điều hành 1,650,000 495,000

230 Lập trình Web 1,650,000 495,000

231 Toán cao cấp A2 1,100,000 330,000

232 Thí nghiệm vật lý 550,000 165,000

233 Vẽ kỹ thuật cơ khí 1,100,000 330,000

234 Điện tử cơ bản 1,100,000 330,000

235 Thực hành sửa chữa cơ khí 550,000 165,000

236 Vật liệu cơ khí 1,100,000 330,000

237 Tin học ứng dụng ngành cơ khí 1,100,000 330,000

238 Công nghệ và thiết bị hàn 1,100,000 330,000

239 Lý thuyết điều khiển tự động ngành điện 1,650,000 495,000

240 Mạch điện 1 1,650,000 495,000

241 Thực hành cung cấp điện 1,100,000 330,000

242 Nguyễn Hà Thanh Thảo 121612023 16DXN1 Đường lối CM của đảng CSVN 1,260,000 378,000

243 Nguyễn Hải Đăng 131700011 17DĐI1 Hệ thống điện 1,100,000 330,000

244 Nguyễn Hoài Lan 121612598 16DTC1 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2,200,000 660,000

245 Tiếng Anh 3 1,650,000 495,000

246 Nguyễn Hoài Việt 121612608 16DTH2 Lập trình hướng đối tượng 1,650,000 495,000

247 Nguyễn Hoàng Anh 121612893 16DQT2 Nguyên Lý thống kê kinh tế 1,650,000 495,000

248 Nguyễn Hoàng Bửu 121612528 16DQT1 Kỹ năng soạn thảo văn bản 1,100,000 330,000

Nguyễn Dương Ninh 121612174 16DCT1

Nguyễn Duy Thắng 121612243 16DĐI1

Nguyễn Đức Anh 121612628 16DCT2

Nguyễn Đức Thắng 121612175 16DTH1

Nguyễn Cửu Vũ Hoàng 121612147 16DTH1

Nguyễn Đại Anh Hào 131700256 17DOT2

Nguyễn Anh Minh 131700436 17DDT1

Nguyễn Anh Tuấn 121612466 16DĐT1

Nguyễn Anh Khoa 121613075 16DOT1

249 Nguyễn Hoàng Quang 131700454 17DOT2 Hệ thống điện thân xe và điều khiển tự động trên ô tô 1,650,000 495,000

250 Kỹ thuật cảm biến đo lường 1,100,000 330,000

251 Kỹ thuật số 1,100,000 330,000

252 Mạch điện tử 2 1,650,000 495,000

253 Thí nghiệm kỹ thuật số 550,000 165,000

254 Thí nghiệm mạch điện 550,000 165,000

255 Thí nghiệm mạch điện tử 2 550,000 165,000

256 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1,260,000 378,000

257 Toán cao cấp A1 1,100,000 330,000

258 Vật lý 1 1,100,000 330,000

259 Nguyễn Hồng Phúc 131700496 17DDT1 Kỹ thuật xung 1,100,000 330,000

260 Nguyễn Huỳnh Mai Phương 121612184 16DKT1 Kế toán chi phí 1,650,000 495,000

261 Nguyễn Khánh Linh 121612218 16DTA1 Translation 2 1,650,000 495,000

262 Nguyễn Mạnh Tiến 121612059 16DTH1 Cấu trúc rời rạc 1,100,000 330,000

263 Nguyễn Minh Đức 121612369 16DOT1 Hình họa 1,100,000 330,000

264 Cơ lưu chất 1,100,000 330,000

265 Cơ sở thiết kế và chế tạo thiết bị 1,100,000 330,000

266 Tin học ứng dụng (khối hóa) 1,100,000 330,000

267 Xử lý số liệu và quy hoạch thực nghiệm 1,100,000 330,000

268 Vẽ kỹ thuật 1,100,000 330,000

269 Nguyễn Mỹ Duyên 121612292 16DTA3 Reading 2 1,100,000 330,000

270 Nguyễn Ngọc Minh Anh 121612999 16DKT1 Kế toán hành chính sự nghiệp 1,650,000 495,000

271 Công nghệ FPGA 1,100,000 330,000

272 Thí nghiệm linh kiện điện tử 550,000 165,000

273 Nguyễn Nhật Thu Minh 121612185 16DTA1 Syntax 1,100,000 330,000

274 Nguyễn Nhật Vi 121612115 16DKT1 Tiếng Anh chuyên ngành kế toán 1 1,100,000 330,000

275 Nguyễn Phát Hưng 131700308 17DOT2 Thực tập nguội cơ bản 550,000 165,000

276 Nguyễn Quang Đình 121612423 16DĐT1 Pháp luật đại cương 1,100,000 330,000

277 Nguyễn Quang Minh Đức 131701150 17DDT2 Linh kiện điện tử 1,650,000 495,000

278 Giải tích mạch điện 1,650,000 495,000

279 Kỹ thuật xung 1,100,000 330,000

280 Nguyễn Quốc Bảo 131700466 17DOT2 Cơ lý thuyết 1,650,000 495,000

281 Công nghệ kim loại 1,100,000 330,000

282 Hình họa 1,100,000 330,000

283 Toán cao cấp A1 1,100,000 330,000

284 Những Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2,100,000 630,000

285 Xác suất thống kê 1,100,000 330,000

Nguyễn Quốc Phương 131701322 17DOT5

Nguyễn Tấn Dũng 121612191 16DTC1

Nguyễn Ngọc Tuấn 131701118 17DDT2

Nguyễn Quang Nhật 131700270 17DDT1

Nguyễn Hoàng Tài 121613011 16DĐT1

Nguyễn Minh Hải 121612731 16DHO1

286 Nguyễn Tấn Trung 121612007 16DOT3 Kỹ thuật số 1,100,000 330,000

287 Linh kiện điện tử 1,650,000 495,000

288 Toán Cao Cấp A1 1,100,000 330,000

289 Nguyễn Thành Công 121612954 16DTH2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 840,000 252,000

290 17DDT2 Kỹ thuật lập trình C 1,650,000 495,000

291 17DDT2 Linh kiện điện tử 1,650,000 495,000

292 17DDT2 Toán cao cấp A2 1,100,000 330,000

293 Nguyễn Thanh Huyền 121612654 16DKT1 Toán cao cấp C1 1,100,000 330,000

294 Nguyễn Thanh Phong 121612518 16DOT2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 2,100,000 630,000

295 Đồ án bê tông cốt thép 2 550,000 165,000

296 Sức bền vật liệu 1,650,000 495,000

297 Nguyễn Thanh Tâm 131701311 17DĐI1 pháp luật đại cương 1,100,000 330,000

298 Nguyễn Thanh Tùng 121612805 16DCT2 Cơ lý thuyết 1,650,000 495,000

299 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 1,650,000 495,000

300 Mạng máy tính 1,650,000 495,000

301 Kỹ thuật điện 1,100,000 330,000

302 Toán cao cấp A1 1,100,000 330,000

303 Vật lý 1 1,100,000 330,000

304 Interpretation 1 1,650,000 495,000

305 Translation 1 1,650,000 495,000

306 Translation 2 1,650,000 495,000

307 Nguyễn Thị Hồng Nhung 131701063 17DTA4 Phonetics and phonology 1,100,000 330,000

308 Nguyễn Thị Huyền Trang 121612286 16DTA4 Dẫn luận ngôn ngữ học 1,100,000 330,000

309 ADO, NET 1,650,000 495,000

310 Cơ sở dữ liệu 1,650,000 495,000

311 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 121612947 16DKT2 Kế toán hành chính sự nghiệp 1,650,000 495,000

312 Nguyễn Thị Phương Thảo 131700728 17DTA3 Phonetics and phonology 1,100,000 330,000

313 16DXN1 Huyết học đông máu 1,340,000 402,000

314 16DXN1 Tổ chức, quản lý và kiểm tra chất lượng xét nghiệm 1,340,000 402,000

315 16DXN1 Vi sinh 1 1,340,000 402,000

316 Nguyễn Thị Thanh Hiền 131700503 17DQT1 Kinh tế vĩ mô 1,650,000 495,000

317 Kế toán chi phí 1,650,000 495,000

318 Kế toán hành chính sự nghiệp 1,650,000 495,000

319 Kế toán tài chính doanh nghiệp p1 2,200,000 660,000

320 Tiếng Anh chuyên ngành kế toán 1 1,100,000 330,000

321 Nguyễn Thị Thanh Tâm 121612472 16DXN1 Tổ chức, quản lý và kiểm tra chất lượng xét nghiệm 1,340,000 402,000

322 Kế toán hành chính sự nghiệp 1,650,000 495,000

Nguyễn Thị Thanh Hằng 121612754

Nguyễn Thị Thanh Phương 121612508 16DKT1

Nguyễn Thị Thanh Thương 121612622 16DKT1

Nguyễn Thị Hồng 121612100 16DTA1

Nguyễn Thị Ngọc Hạnh 121612525 16DTH2

Nguyễn Thanh Tùng 121612121 16DTH1

Nguyễn Thanh Tùng 121612805 16DCT2

Nguyễn Thái Bình 131700938 17DDT2

Nguyễn Thanh Hiếu 131701182

Nguyễn Thanh Sơn 121612284 16DXD1

323 Kế toán tài chính doanh nghiệp p2 2,200,000 660,000

324 Nguyên lý kế toán 1,650,000 495,000

325 Kế toán chi phí 1,650,000 495,000

326 Kế toán hành chính sự nghiệp 1,650,000 495,000

327 Nguyên lý kế toán 1,650,000 495,000

328 British – American Literature 1,100,000 330,000

329 Chinese 2 1,650,000 495,000

330 Nguyễn Thị Thùy Linh 131700720 17DTA3 Phonetics and phonology 1,100,000 330,000

331 British – American Literature 1,100,000 330,000

332 Chinese 1 1,650,000 495,000

333 Nguyễn Trí Vinh 131701235 17DQT3 Kinh tế vĩ mô 1,650,000 495,000

334 Nguyễn Trọng Nguyên 121612439 16DOT2 Thực tập kỹ thuật mô tô - xe máy 550,000 165,000

335 Nguyễn Trung Dũng 131700901 17DĐI1 Máy điện 1,650,000 495,000

336 Thực hành thiết kế mạch điện tử 550,000 165,000

337 Tiếng anh 5 1,100,000 330,000

338 Kế toán chi phí 1,650,000 495,000

339 Kế toán hành chính sự nghiệp 1,650,000 495,000

340 Đồ họa ứng dụng 1,100,000 330,000

341 Lập trình hướng đối tượng 1,650,000 495,000

342 Lập trình web 1,650,000 495,000

343 Thương mại điện tử 1,650,000 495,000

344 Nguyễn Văn Mai 131700423 17DQT1 Lí thuyết về khen thưởng và động viên 1,100,000 330,000

345 Nguyễn Văn Tiền 121613061 16DĐT1 Kỹ thuật số 1,100,000 330,000

346 Cơ lý thuyết 1,650,000 495,000

347 Công nghệ kim loại 1,100,000 330,000

348 Nguyễn Viết Quyết 131700236 17DTH1 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 1,650,000 495,000

349 Cơ lý thuyết 1,650,000 495,000

350 Dung sai và kỹ thuật đo 1,100,000 330,000

351 Nguyễn Xuân Sang 131700024 17DOT1 Hình họa 1,100,000 330,000

352 Nguyễn Xuân Tiến 121612554 16DQT1 Xác suất thống kê 1,100,000 330,000

353 Nguyễn Xuân Vinh 131700437 17DQT1 Lí thuyết về khen thưởng và động viên 1,100,000 330,000

354 Cơ lý thuyết 1,650,000 495,000

355 Thực tập kỹ thuật mô tô - xe máy 550,000 165,000

356 Phạm Hoàng Huy Thông 131700346 17DOT2 Công nghệ kim loại 1,100,000 330,000

357 Phạm Lan Anh 121612645 16DKT1 Kế toán hành chính sự nghiệp 1,650,000 495,000

358 Phạm Mạnh Cường 131700281 17DTH1 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 1,650,000 495,000

359 Phạm Minh Đức 131700037 17DĐI1 Máy điện 1,650,000 495,000

Nông Thế Hủy 121612502 16DOT2

Nguyễn Văn Tuấn 131700192 17DOT1

Nguyễn Viết Tùng 131700376 17DOT2

Nguyễn Uyển Nhi 121612367 16DKT1

Nguyễn Văn Lộc 121612759 16DTH2

Nguyễn Thị Trúc Linh 121612111 16DTA1

Nguyễn Trung Hiếu 121612641 16DOT2

Nguyễn Thị Thanh Thúy 121612427 16DKT1

Nguyễn Thị Thanh Trâm 121612293 16DTA4

Nguyễn Thị Thanh Thương 121612622 16DKT1

360 Phạm Minh Quang 131700646 17DDT1 Giải tích mạch điện 1,650,000 495,000

361 Chinese 1 1,650,000 495,000

362 Chinese 2 1,650,000 495,000

363 English for commerce 1,650,000 495,000

364 Listening 4 1,650,000 495,000

365 Reading 1 1,650,000 495,000

366 Reading 4 1,650,000 495,000

367 Writing 4 1,650,000 495,000

368 Phạm Minh Tuấn 131700537 17DDT1 Linh kiện điện tử 1,650,000 495,000

369 Phạm Nguyễn Quốc Phi 121612722 16DĐI1 Mạch điện 2 1,100,000 330,000

370 Cơ lưu chất 1,100,000 330,000

371 Thực hành sửa chữa cơ khí 550,000 165,000

372 Phạm Thị Hoài Hương 121612444 16DTA3 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1,260,000 378,000

373 Kế toán chi phí 1,650,000 495,000

374 Kế toán hành chính sự nghiệp 1,650,000 495,000

375 Kế toán tài chính doanh nghiệp p2 2,200,000 660,000

376 Tiếng Anh 5 1,100,000 330,000

377 Phạm Thị Huyền Trang 131701107 17DQT3 Kinh tế vĩ mô 1,650,000 495,000

378 Kế toán chi phí 1,650,000 495,000

379 Kế toán hành chính sự nghiệp 1,650,000 495,000

380 Toán tài chính 1,100,000 330,000

381 ISO 14000 và kiểm toán môi trường 1,100,000 330,000

382 Mô hình hóa môi trường 1,100,000 330,000

383 Quá trình và thiết bị truyền chất (chuyển khối) 1,100,000 330,000

384 Sinh thái môi trường cơ bản 1,100,000 330,000

385 Tiếng anh chuyên ngành Môi trường 1 1,100,000 330,000

386 Vi sinh môi trường 1,000,000 300,000

387 Công nghệ FPGA 1,100,000 330,000

388 Linh kiện điện tử 1,650,000 495,000

389 Phạm Vương Trúc Anh 121612743 16DTA2 Special Subject for Graduation 1,650,000 495,000

390 Toán cao cấp C1 1,100,000 330,000

391 Kế toán hành chính sự nghiệp 1,650,000 495,000

392 Kiểm toán p1 1,650,000 495,000

393 Tiếng Anh chuyên ngành kế toán 1 1,100,000 330,000

394 Phân tích hoạt động kinh doanh 1,100,000 330,000

395 Chinese 1 1,650,000 495,000

396 Syntax 1,100,000 330,000 Phan Khánh Linh 121612038 16DTA1

Phạm Văn Sang 131701024 17DDT2

Phạm Xuân Quỳnh 121612541 16DKT1

Phạm Thị Phương Thảo 121612082 16DKT1

Phạm Văn Đức 121612305 16DMT1

Phạm Thanh Hải 121612378 16DCT1

Phạm Thị Hường 121612346 16DKT1

Phạm Minh Thư 121612256 16DTA4

397 Tổ chức, quản lý và kiểm tra chất lượng xét nghiệm 1,340,000 402,000

398 Toán cao cấp A1 1,100,000 330,000

399 Phan Phúc Hiền 131701168 17DTH4 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 1,650,000 495,000

400 Phan Tấn Ninh 131700420 17DOT2 Thí nghiệm vật lý 550,000 165,000

401 Kế toán chi phí 1,650,000 495,000

402 Kế toán hành chính sự nghiệp 1,650,000 495,000

403 Phan Thị Thu Hà 121612616 16DKT1 Tiếng Anh chuyên ngành kế toán 1 1,100,000 330,000

404 Phan Văn Anh Phú 131700339 17DDT1 Tiếng Anh 2 1,650,000 495,000

405 Phùng Quang Huy 121612843 16DQT2 Nguyên lý kế toán 1,650,000 495,000

406 Tạ Đoàn Hoàng Phúc 121613005 16DKT2 Kế toán hành chính sự nghiệp 1,650,000 495,000

407 Tạ Huy Nam 131701057 17DQT1 Lí thuyết về khen thưởng và động viên 1,100,000 330,000

408 Tạ Phạm Đức Đường 121612018 16DĐT1 Tiếng anh 2 1,650,000 495,000

409 Kế toán chi phí 1,650,000 495,000

410 Kế toán hành chính sự nghiệp 1,650,000 495,000

411 Kinh tế lượng 1,650,000 495,000

412 Tiêu Như Phương 131701422 17DQT1 Lí thuyết về khen thưởng và động viên 1,100,000 330,000

413 Tô Hoài An 131700232 17DTA3 Phonetics and phonology 1,100,000 330,000

414 Công nghệ kim loại 1,100,000 330,000

415 Điện tử cơ bản 1,100,000 330,000

416 Vật lý 1 1,100,000 330,000

417 Nguyên lý chi tiết máy 1,650,000 495,000

418 Thí nghiệm vật lý 550,000 165,000

419 Thực tập gò hàn 550,000 165,000

420 Thực tập nguội cơ bản 550,000 165,000

421 Toán cao cấp A2 1,100,000 330,000

422 Công nghệ kim loại 1,100,000 330,000

423 Hình họa 1,100,000 330,000

424 Sức bền vật liệu 1,100,000 330,000

425 Thực hành thiết kế mạch điện tử 550,000 165,000

426 Pháp luật đại cương 1,100,000 330,000

427 Xác suất thống kê 1,100,000 330,000

428 Trần Hoàng Duy 131700278 17DĐI1 Cung cấp điện 2,200,000 660,000

429 Trần Huỳnh Kiều Oanh 121612746 16DVP1 Quản trị chiến lược 1,650,000 495,000

430 Trần Lê Triều Tin 131700036 17DQT1 Lí thuyết về khen thưởng và động viên 1,100,000 330,000

431 Trần Minh Nhật 121613039 16DOT2 Kết cấu khung - gầm ô tô 1,100,000 330,000

432 Năng lượng mới trên ô tô 1,100,000 330,000

433 Nguyên lý động cơ đốt trong 1,100,000 330,000

Trần Gia Hân 121612401 16DOT2

Trần Bảo Tâm 131700444 17DOT2

Trần Đào Công Minh 121612581 16DOT3

Phan Thị Ngọc Hân 121613017 16DKT2

Thân Ngọc Nhung 121613083 16DKT2

Phan Nữ Kiều My 121612216 16DXN1

434 Vật liệu cơ khí 1,100,000 330,000

435 Vật lý 2 1,100,000 330,000

436 Trần Minh Quang 121612668 16DOT2 Hình họa 1,100,000 330,000

437 Trần Minh Thư 131700315 17DQT1 Lí thuyết về khen thưởng và động viên 1,100,000 330,000

438 English for commerce 1,650,000 495,000

439 Listening 3 1,650,000 495,000

440 Reading 3 1,650,000 495,000

441 Speaking 3 1,650,000 495,000

442 Trần Thanh Huynh 131701139 17DQT3 Kinh tế vĩ mô 1,650,000 495,000

443 Trần Thị Hằng 121612022 16DTP1 Hóa học đại cương 1,100,000 330,000

444 British – American Literature 1,100,000 330,000

445 Phonetics and Phonology 1,100,000 330,000

446 British – American Literature 1,100,000 330,000

447 Specialized practicing 1 550,000 165,000

448 Trần Thị Thu Thảo 121612458 16DHO1 Tiếng anh chuyên ngành CNHH 2 1,100,000 330,000

449 Trần Văn Hoàng 131700434 17DDT1 Công nghệ FPGA 1,100,000 330,000

450 Trần Văn Sơn 131700597 17DĐI1 Máy điện 1,650,000 495,000

451 Đường lối CM của đảng CSVN 1,260,000 378,000

452 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2,200,000 660,000

453 Nguyên lý kế toán 1,650,000 495,000

454 Trần Xuân Bích 121612438 16DOT2 Cơ lý thuyết 1,650,000 495,000

455 Hóa phân tích 1,100,000 330,000

456 Tiếng anh chuyên ngành công nghệ kỹ thuật hóa học 2 1,100,000 330,000

457 Thực hành hóa lý 1,100,000 330,000

458 Trịnh Huy Hoàng 131700323 17DTH2 Toán cao cấp A1 1,100,000 330,000

459 Translation 1 1,650,000 495,000

460 Specialized practicing 1 550,000 165,000

461 Trịnh Thị Chinh 121612776 16DQT2 Tiếng anh thương mại 1 1,100,000 330,000

462 Kế toán hành chính sự nghiệp 1,650,000 495,000

463 Kế toán tài chính doanh nghiệp p1 2,200,000 660,000

464 Kế toán tài chính doanh nghiệp p2 2,200,000 660,000

465 Tiếng Anh chuyên ngành kế toán 1 1,100,000 330,000

466 Trịnh Thị Tuyết Nhi 121612929 16DQT2 Tiếng anh thương mại 1 1,100,000 330,000

467 Trương Công Trịnh 121612996 16DTA4 Specialized practicing 1 550,000 165,000

468 Trương Minh Thắng 131700625 17DDT1 Thí nghiệm thiết kế bằng FPGA 1,100,000 330,000

469 Phương pháp tính 1,100,000 330,000

470 Công nghệ và thiết bị hàn 1,100,000 330,000

Trương Văn Trí 121612779 16DCT2

Trịnh Nguyễn Mỹ Linh 121612766 16DTA4

Trịnh Thị Phương Ngân 121612005 16DKT1

Trần Vũ Hoài Thương 121612343 16DTC1

Trịnh Hoàng Quân 121612696 16DHO1

Trần Thị Thanh Hảo 121612226 16DTA1

Trần Thị Thu Hiền 121612855 16DTA4

Trần Nguyễn Quỳnh Như 121612998 16DTA4

471 Điện tử cơ bản 1,100,000 330,000

472 Robot công nghiệp 1,100,000 330,000

473 Phương pháp tính 1,100,000 330,000

474 Văn Thị Hồng Phượng 121612052 16DKT1 Kế toán hành chính sự nghiệp 1,650,000 495,000

475 Võ Hải Nhật Quang 131700032 17DDT1 Thí nghiệm thiết kế bằng FPGA 1,100,000 330,000

476 Kỹ thuật cảm biến đo lường 1,100,000 330,000

477 Vẽ kỹ thuật cơ khí 1,100,000 330,000

478 16DXN1 Tâm lý học y đức 1,340,000 402,000

479 16DXN1 Toán cao cấp A1 1,340,000 402,000

480 AutoCad trong kỹ thuật điện 1,100,000 330,000

481 Điều khiển máy điện 1,650,000 495,000

482 Thực hành PLC 1 1,650,000 495,000

483 Võ Thị Kim Bình 121612461 16DXN1 Thực hành hóa hữu cơ 670,000 201,000

484 Võ Thị Kim Tiền 141801709 18DQT4 Kinh tế vĩ mô 1,650,000 495,000

485 British – American Literature 1,100,000 330,000

486 Specialized practicing 2 550,000 165,000

487 Quản trị sản xuất và dịch vụ 1,650,000 495,000

488 Quản trị sản xuất và dịch vụ 1,650,000 495,000

489 Kinh tế vi mô 1,650,000 495,000

490 Đạo đức kinh doanh 1,100,000 330,000

491 Vũ Anh Tiến 131700501 17DOT2 Hệ thống điện thân xe và điều khiển tự động trên ô tô 1,650,000 495,000

492 Kinh tế vĩ mô 1,650,000 495,000

493 Lí thuyết về khen thưởng và động viên 1,100,000 330,000

494 Vũ Huy Quang 121612918 16DTA4 Chinese 2 1,650,000 495,000

495 Quản trị chất lượng 1,650,000 495,000

496 Nguyên Lý thống kê kinh tế 1,650,000 495,000

497 Vũ Nguyễn Hoàng Khang 131700848 17DDT1 Công nghệ FPGA 1,100,000 330,000

498 Sức bền vật liệu 1,100,000 330,000

499 Tiếng Anh 1 1,650,000 495,000

500 16DTA4 British – American Literature 1,100,000 330,000

501 16DTA4 Chinese 1 1,650,000 495,000

502 Vũ Quang Huy 121612592 16DMT1 Công nghệ sinh học môi trường 1,100,000 330,000

503 Vũ Thanh Tùng 131700442 17DTH2 Toán cao cấp A1 1,100,000 330,000

504 Vũ Thị Ngọc Huyền 121612179 16DTA1 Chinese 1 1,650,000 495,000

505 Vũ Văn Dũng 131701010 17DDT2 Công nghệ FPGA 1,100,000 330,000

506 16DQT2 Lí thuyết về khen thưởng và động viên 1,100,000 330,000

507 16DQT2 Tuyển dụng và huấn luyện nhân sự 1,100,000 330,000

Vũ Nhật Trường 121612663 16DOT3

Vũ Phan Hoài Linh 121613090

Vũ xuân quang 121612870

Vũ Hoàng Mỹ Linh 131700141 17DQT1

Vũ Ngọc Sơn 121612310 16DQT1

Võ Trọng Nguyễn Phương 121612710 16DQT2

Võ Văn Anh Vũ 121612753 16DQT2

Võ Phương Nam 121612770

Võ Quang Thành 121612848 16DĐI1

Võ Thị Ly 121612425 16DTA3

Trương Văn Trí 121612779 16DCT2

Võ Ngọc Tình 131700056 17DCT1

508 16DQT2 Nguyên lý thống kê kinh tế 1,650,000 495,000

Tổng 679,720,000 203,916,000

TRƯỞNG BAN PHÒNG ĐÀO TẠO - KHẢO THÍ CHỦ TỊCH QUỸ

Vũ xuân quang 121612870

Ghi chú

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Không cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

(Ban hành kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHCNĐN-KH&KN ngày tháng năm 2020

của Chủ tịch Quỹ khuyến học và khởi nghiệp )

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Đồng Nai, ngày tháng 9 năm 2020

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC HỖ TRỢ KHUYẾN HỌC

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Không cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Không cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Không cần bổ sung đơn

Không cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Không cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Không cần bổ sung đơn

Không cần bổ sung đơn

Không cần bổ sung đơn

Không cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Không cần bổ sung đơn

Không cần bổ sung đơn

Không cần bổ sung đơn

Không cần bổ sung đơn

Không cần bổ sung đơn

Không cần bổ sung đơn

Không cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Không cần bổ sung đơn

Không cần bổ sung đơn

Không cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Không cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Không cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Không cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Không cần bổ sung đơn

Không cần bổ sung đơn

Không cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Không cần bổ sung đơn

Không cần bổ sung đơn

Không cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Không cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Không cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Không cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Không cần bổ sung đơn

Không cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Không cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Không cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Không cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Không cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Không cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Không cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Không cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Không cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơnCần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Không cần bổ sung đơn

Không cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

Cần bổ sung đơn

CHỦ TỊCH QUỸ