danh sách sinh viên chưa hoàn tt hc phí hoc 2015/danh...trưng ði hc xây dng phòng tài v mu...

201
Trường ðại học Xây dựng Phòng Tài Vụ Mẫu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí Học Kỳ 1 - Năm Học 15-16 (Tính ñến ngày 07/12/2015) ðại học chính quy bằng 2 Khoa: Khoa XD Cầu ðường . STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ Trang 1 Lớp: B17CD 1 0129517 HOÀNG QUỐC TRƯỞNG 2,700,000 Cộng 2,700,000 Lớp: B18KC 1 0117118 ðẶNG ðÌNH S¬N 3,780,000 2 0117918 ðẶNG HỮU TÂN 3,240,000 Cộng 7,020,000 Lớp: B19KC 1 013519 BÙi TiẾN GiaNG 4,320,000 2 014919 NGUYỄN ðÌNH HiẾU 1,890,000 3 015719 NGUYỄN HỮU HÙNG 3,780,000 4 0111019 NGUYỄN MẠNH THẮNG 3,780,000 Cộng 13,770,000 Lớp: B20CD 1 012920 HOÀNG ðỨC HẬU Cộng Lớp: B21CD 1 011121 NGUYỄN TiẾN CÔNG 4,050,000 2 0124421 PHẠM TiẾN DŨNG 1,620,000 3 011721 VŨ LÂM GiaNG 1,890,000 4 011921 LÊ VĂN HẢi 1,890,000 5 0124521 VŨ ðỨC HiẾU 2,160,000 6 013121 NGUYỄN VĂN KiÊN 1,890,000 7 013821 NGUYỄN TUẤN MẠNH 1,080,000 8 0124721 NGUYỄN aNH TUẤN 1,620,000 Cộng 16,200,000 Ngày 07 tháng 12 năm 2015 Người lập biểu Cộng 39,690,000

Upload: others

Post on 23-Jan-2021

1 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2100A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 15-16

(Tính ñến ngày 07/12/2015)

ðại học chính quy bằng 2Khoa: Khoa XD Cầu ðường

.

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 1

Lớp: B17CD

1 0129517 HOÀNG QUỐC TRƯỞNG 2,700,000

Cộng 2,700,000

Lớp: B18KC

1 0117118 ðẶNG ðÌNH S¬N 3,780,000

2 0117918 ðẶNG HỮU TÂN 3,240,000

Cộng 7,020,000

Lớp: B19KC

1 013519 BÙi TiẾN GiaNG 4,320,000

2 014919 NGUYỄN ðÌNH HiẾU 1,890,000

3 015719 NGUYỄN HỮU HÙNG 3,780,000

4 0111019 NGUYỄN MẠNH THẮNG 3,780,000

Cộng 13,770,000

Lớp: B20CD

1 012920 HOÀNG ðỨC HẬU

Cộng

Lớp: B21CD

1 011121 NGUYỄN TiẾN CÔNG 4,050,000

2 0124421 PHẠM TiẾN DŨNG 1,620,000

3 011721 VŨ LÂM GiaNG 1,890,000

4 011921 LÊ VĂN HẢi 1,890,000

5 0124521 VŨ ðỨC HiẾU 2,160,000

6 013121 NGUYỄN VĂN KiÊN 1,890,000

7 013821 NGUYỄN TUẤN MẠNH 1,080,000

8 0124721 NGUYỄN aNH TUẤN 1,620,000

Cộng 16,200,000

Ngày 07 tháng 12 năm 2015Người lập biểu

Cộng 39,690,000

Page 2: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2100A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 15-16

(Tính ñến ngày 07/12/2015)

ðại học chính quy bằng 2Khoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 1

Lớp: 15B2KT

1 0110915 NGUYỄN THỊ LiÊN 2,700,000

Cộng 2,700,000

Lớp: 16B2KT

1 0119116 NGUYỄN TRỌNG SỰ 2,160,000

Cộng 2,160,000

Lớp: B17KT

1 019017 NGÔ BÁ HiẾU 1,350,000

Cộng 1,350,000

Lớp: B17KT1

1 0122017 VŨ XUÂN SÁNG 4,590,000

Cộng 4,590,000

Lớp: B17KT2

1 019217 NGUYỄN TRỌNG HiẾU 1,890,000

2 0154317 ðỖ QUỐC HOÀN 2,160,000

3 0112917 LÊ QUỐC HUY 2,970,000

4 0111917 LÊ SỸ HƯNG 810,000

5 0114417 NGÔ ðỨC KiÊN 1,080,000

6 0127417 HÀ TRUNG TiẾN 810,000

7 0128017 CÙ XUÂN TOÀN 2,700,000

Cộng 12,420,000

Lớp: B18KT

1 01418 HỒ VŨ aNH 2,700,000

2 016118 TỐNG NGỌC ðẢM 2,970,000

3 018318 BÙi ViẾT HẢO 2,160,000

4 0110018 VŨ THÁi HỌC 3,240,000

5 0110318 NGUYỄN DUY HƯNG 270,000

6 0114518 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 2,700,000

Page 3: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 2

7 0118718 LÊ MiNH THaNH 2,700,000

8 0136918 PHÙNG THaNH THỎa 4,320,000

9 0121418 TRỊNH QUÝ TOẠi 4,050,000

Cộng 25,110,000

Lớp: B19KT

1 011419 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 6,750,000

2 012019 TRẦN ViỆT DŨNG 3,780,000

3 013719 NGUYỄN THỊ THU HÀ 2,700,000

4 013819 TRẦN THỊ THaNH HÀ 2,160,000

5 015019 ðỒNG THỊ HÒa 5,940,000

6 015419 NGÔ TiẾN HỒNG 3,780,000

7 015919 BÙi ðỨC HUY 3,240,000

8 0132919 HOÀNG VĂN KHOa 3,780,000

9 016919 NGUYỄN VĂN LiNH 1,890,000

10 017019 PHẠM TUẤN LONG 4,860,000

11 017719 NGUYỄN XUÂN MỸ 4,860,000

12 018519 NGUYỄN ðỨC NGHĨa 4,860,000

13 018919 TRƯ¬NG HỒNG PHONG 3,780,000

14 0110219 PHẠM THẾ TÀi 5,670,000

15 0126919 NGUYỄN VĂN TOÀN 3,780,000

16 0112219 ðÀM THU TRaNG 4,860,000

17 0112619 LẠi THẾ TRUNG 5,400,000

18 0113419 BÙi ðÌNH TUẤN 5,400,000

19 0114019 VÕ THỊ VÂN 5,940,000

Cộng 83,430,000

Lớp: B20KT

1 01420 NGUYỄN THaNH BÌNH 3,510,000

2 01920 PHẠM ðỨC CHUYÊN 2,700,000

3 0130120 LÊ QUaNG DŨNG 6,210,000

4 0129520 NGUYỄN THaNH HẢi 4,590,000

5 013620 LỤC MiNH HOÀN 2,970,000

6 0120920 NGUYỄN VĂN HÙNG

7 014820 LÊ VĂN KHa 4,050,000

8 015120 ðỖ TRUNG KiÊN 4,320,000

9 0124320 NGUYỄN Gia LÊ 3,510,000

10 015620 HOÀNG NGUYÊN MiNH 5,670,000

Page 4: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 3

11 016620 HOÀNG THỊ PHƯ¬NG

12 017720 NGUYỄN VĂN THẮNG 3,510,000

13 018820 NGUYỄN TiẾN THỌ -1,360,000

14 0121220 BÙi ðỨC TOÀN 3,240,000

15 0129820 LÊ QUaNG TUẤN 9,990,000

Cộng 52,910,000

Lớp: B21KT

1 01221 ðẶNG SỸ aNH 3,240,000

2 0125021 PHẠM ðẮC BÌNH 2,700,000

3 01921 NGUYỄN TiẾN CHiNH 3,240,000

4 011821 VŨ NGỌC HẢi 2,700,000

5 0125221 PHaN MiNH HÀO 540,000

6 012021 NGUYỄN THỊ HẰNG 3,510,000

7 012621 LÊ XUÂN HUY 540,000

8 0125521 TRẦN THỊ HẠNH LÊ 1,890,000

9 013621 TRẦN THỊ LOaN 3,240,000

10 015321 TRỊNH TOÀN THƯ¬NG 2,430,000

11 015521 ðẶNG HỮU TiẾN 2,160,000

12 016021 HOÀNG VĂN TÙNG 2,430,000

Cộng 28,620,000

Ngày 07 tháng 12 năm 2015Người lập biểu

Cộng 213,290,000

Page 5: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2100A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 15-16

(Tính ñến ngày 07/12/2015)

ðại học chính quy bằng 2Khoa: Khoa Vật Liệu XD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 1

Lớp: B18VL

1 014018 TRẦN VĂN CƯ¬NG 3,780,000

Cộng 3,780,000

Ngày 07 tháng 12 năm 2015Người lập biểu

Cộng 3,780,000

Page 6: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2100A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 15-16

(Tính ñến ngày 07/12/2015)

ðại học chính quy bằng 2Khoa: Khoa XD DD và CN

.

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 1

Lớp: 15B2KX

1 0137715 LÊ THaNH HỒNG 270,000

2 018215 NGUYỄN VĂN HƯNG 3,780,000

3 0120615 NGUYỄN QUaNG TÚ 4,320,000

Cộng 8,370,000

Lớp: B16XD

1 0137816 NGUYỄN VĂN CƯỜNG 2,700,000

2 015816 TRỊNH ðÌNH ðẠi 270,000

3 0112416 NGUYỄN NGỌC Lai 1,080,000

4 0140916 NGUYỄN THẾ MẠNH 1,080,000

5 0123316 HỒ ðỨC TUẤN 1,080,000

Cộng 6,210,000

Lớp: B17XD

1 011017 NGUYỄN THaNH BÌNH 2,970,000

2 012517 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 1,080,000

3 013517 HOÀNG HUY DŨNG 2,430,000

4 015617 ðỖ ðỨC ðẠT 3,240,000

5 016017 NGUYỄN DaNH ðiỂN 5,400,000

6 0143117 NGUYỄN MẠNH HÀ 2,700,000

7 0143617 TRẦN CÔNG HiỀN 2,700,000

8 0114017 ðÀO VĂN KHƯ¬NG 6,210,000

9 0115517 PHaN ViẾT LiNH 2,160,000

10 0146617 NGUYỄN HOÀNG LONG 1,080,000

11 0147217 NGUYỄN BÌNH MiNH 2,700,000

12 0147717 NGUYỄN BÁ PHONG 2,970,000

13 0120517 NGUYỄN ðĂNG QUÂN 1,350,000

14 0148717 THỦY LƯ¬NG S¬N 1,890,000

15 0149317 DƯ¬NG VĂN SỸ 2,700,000

16 0123217 NGUYỄN ðÌNH TẤN 810,000

17 0123317 TRẦN VĂN THÁi 4,050,000

18 0124617 LÊ TRUNG THÀNH 2,700,000

Page 7: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 2

19 0124017 NGUYỄN NaM THẮNG 5,400,000

20 0123917 TRƯ¬NG MiNH THẮNG 5,940,000

21 0133217 PHẠM VĂN ViỆT 2,970,000

Cộng 63,450,000

Lớp: B18KX

1 011818 NGUYỄN THaNH BÌNH 6,750,000

2 012218 HỒ SỸ CẢNH 4,050,000

3 012418 NGUYỄN VĂN CHiẾN 3,780,000

4 0132618 NGUYỄN ðỨC CHUNG 3,780,000

5 0138918 NGUYỄN THÀNH DUY 1,350,000

6 015918 VŨ ðÌNH DƯ¬NG 2,430,000

7 0136118 VŨ THÁi HÒa 5,130,000

8 0138318 BÙi ðỨC HOÀNG 2,160,000

9 0110718 NGUYỄN ViỆT HÙNG 6,480,000

10 0139618 TRỊNH TRỌNG HÙNG 2,430,000

11 0136518 LÊ VĂN KHỞi 4,050,000

12 0145518 NGUYỄN VĂN MẠNH 4,590,000

13 0113618 LÊ HUY NaM 2,700,000

14 0114418 PHẠM KHẮC NGHiÊN 5,130,000

15 0130418 NGUYỄN ðỨC NGÔN 4,320,000

16 0139518 TRẦN VĂN QUẢNG 4,860,000

17 0115818 DƯ¬NG VĂN QUÂN 2,700,000

18 0138818 PHẠM BÌNH S¬N 5,400,000

19 0119518 NiNH CaO THẾ 7,290,000

20 0145618 ðỖ VĂN TUẤN 2,700,000

21 0123818 NGHiÊM ViẾT TUẤN 3,510,000

22 0124518 PHaN VĂN TÙNG 2,430,000

23 0124618 TRẦN HỮU TÙNG 1,080,000

Cộng 89,100,000

Lớp: B19XD1

1 0134719 PHẠM QUaNG aNH 2,700,000

2 01619 VŨ THaNH BÌNH 7,290,000

3 0134119 PHẠM NGỌC CẢNH 1,890,000

4 011219 PHẠM QUaNG CƯ¬NG 4,860,000

5 0129519 ðẶNG ViỆT CƯỜNG 6,750,000

6 0131019 PHẠM VĂN DUY 1,620,000

Page 8: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 3

7 0126519 LƯU ðỨC ðÀO 3,780,000

8 012519 PHẠM NGỌC ðiỆP 4,320,000

9 0123119 ðẶNG ðÌNH ðƯ¬NG 4,320,000

10 0135319 VŨ HỮU HẢO 1,620,000

11 0126619 NGUYỄN VĂN HiẾN 1,890,000

12 0128019 NGUYỄN DUY HiẾU 4,860,000

13 014819 NGUYỄN THaNH HiẾU 4,860,000

14 0134419 LÊ CÔNG HOÀN 3,780,000

15 015219 LÊ VĂN HOÀNG 4,590,000

16 0130819 NGUYỄN HỮU HÙNG 2,700,000

17 016019 TRẦN VĂN HUYỆN 7,560,000

18 0135219 ðÀM VĂN HƯNG 1,350,000

19 0127419 VƯ¬NG VĂN HƯNG 3,780,000

20 0125519 NGUYỄN VĂN LÂM 3,780,000

21 016519 LÊ MẠNH LiNH 5,400,000

22 0127719 NGUYỄN VĂN LUÂN 5,940,000

23 0126719 NGÔ TRỌNG MẠNH 4,320,000

24 017519 TRẦN VĂN MẠNH 6,210,000

25 018119 NGUYỄN VĂN NaM 6,750,000

26 0122119 NGUYỄN VĂN NHẤT 4,860,000

27 0133419 NGUYỄN QUỐC PHONG 2,430,000

28 0129219 ðÀO TRƯỜNG QUaNG 4,050,000

29 019619 TRẦN HUY QUÝ 3,510,000

30 019919 ðỖ VĂN SaNG 4,320,000

31 0128319 NGUYỄN HUY S¬N 7,290,000

32 0110619 TRiỆU XUÂN THÁi 5,670,000

33 0129419 NGUYỄN VĂN THÀNH 2,160,000

34 0120119 TRẦN VĂN THẮNG 2,970,000

35 0111319 NGUYỄN XUÂN THi 4,860,000

36 0121919 NGUYỄN ðỨC THỊNH 2,430,000

37 0111719 NGUYỄN PHÚC THỌ 5,130,000

38 0127019 NGUYỄN VĂN THƯ 1,350,000

39 0134519 BÙi NGỌC TRỌNG 5,130,000

40 0112819 LÊ aNH TÚ 8,640,000

41 0113319 NGUYỄN aNH TUẤN 6,750,000

42 0134019 TRẦN VĂN TUẤN 2,430,000

43 0121119 NGUYỄN NGỌC TUYỀN 4,590,000

44 0114219 LÊ VĂN VĨNH 5,670,000

Page 9: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 4

45 0114519 NGUYỄN VĂN VƯỢNG 3,780,000

Cộng 194,940,000

Lớp: B20XD1

1 01120 TRẦN NGỌC aNH 5,670,000

2 0123220 PHẠM VĂN BỘ 8,100,000

3 01520 PHaN THaNH CHÍNH 1,620,000

4 0125620 NGUYỄN VĂN CƯỜNG 7,560,000

5 0127920 NGUYỄN VĂN CƯỜNG 2,700,000

6 0121920 VŨ QUỐC CƯỜNG 5,940,000

7 0129120 ðỖ ðỨC DiỆN 6,210,000

8 011620 TRẦN VĂN DŨNG 10,260,000

9 0126920 TRẦN VĂN ðẠi 3,780,000

10 012220 LÊ aNH ðỨC 10,530,000

11 012120 PHẠM CÔNG ðỨC 3,240,000

12 0126120 NGUYỄN SỸ HÀ 5,130,000

13 013020 ðỖ ðỨC HiẾU 4,050,000

14 013420 NGUYỄN ðỨC HiẾU 4,590,000

15 0120620 ðiNH HỮU HUY 4,860,000

16 0123120 NGUYỄN XUÂN HUY 5,670,000

17 014620 NGUYỄN THỊ HUYỀN 540,000

18 0125320 NGUYỄN VĂN HƯNG 4,590,000

19 0128720 ðiNH NGỌC MẠNH 6,480,000

20 015520 TRẦN VĂN MẠNH 7,560,000

21 0123920 KHƯ¬NG XUÂN NÚi 4,320,000

22 016220 PHẠM NGỌC NÚi 4,590,000

23 0127320 VŨ VĂN PHiÊN 4,320,000

24 0129720 BÙi ðÌNH PHONG 4,590,000

25 0126720 PHẠM MẠNH QUÂN 6,750,000

26 0125820 TRỊNH DUY SẢO 6,480,000

27 017420 THÁi HỒNG S¬N 6,480,000

28 017520 VĂN THÀNH TÂM 3,510,000

29 018420 LÊ HỒNG THaNH 5,670,000

30 0122820 NGUYỄN ViẾT THẮNG 5,130,000

31 017820 TRẦN CÔNG THẮNG 2,700,000

32 0127420 TRẦN VĂN TOÁN -280,000

33 0129420 CaO DUY TRỌNG 2,700,000

34 0124020 LÊ ðỨC TRUNG 4,050,000

Page 10: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 5

35 0125420 VŨ MiNH TRUNG 5,130,000

36 0126020 DƯ¬NG VĂN TRƯỜNG 4,320,000

37 0127720 BÙi aNH TUẤN 2,970,000

38 0126320 ðỖ MẠNH TUẤN 3,780,000

39 019620 DƯ¬NG VŨ TÙNG 4,050,000

40 0128820 NGUYỄN ViẾT TÙNG 5,940,000

41 019820 LÊ HỒNG ViỆT 8,910,000

42 019920 TRẦN VĂN VĨNH 4,050,000

Cộng 209,240,000

Lớp: B21XD1

1 01521 HÀ ðỨC TUẤN aNH 2,970,000

2 0120121 HOÀNG ðỨC aNH 2,430,000

3 0120321 PHẠM TUẤN aNH 1,080,000

4 01821 ðiNH VĂN CHiỀU 3,250,000

5 01721 TRỊNH VĂN CHiỂU 1,620,000

6 0120521 PHẠM MẠNH CƯỜNG 1,080,000

7 0120621 ðỖ DŨNG 1,620,000

8 011421 NGUYỄN KHẮC DŨNG 3,240,000

9 0120721 PHaN VĂN DỤNG 2,430,000

10 0120921 LÊ TÙNG DƯ¬NG 5,670,000

11 011621 TRẦN HOÀi ðỨC 4,590,000

12 0121121 NGUYỄN HỒNG HẢi 2,700,000

13 0121221 NGUYỄN MẠNH HẢi 4,590,000

14 0121321 PHẠM ðÌNH HiỆP 2,700,000

15 012221 ðiNH aNH HOÀNG 2,430,000

16 012321 LÊ VĂN HỢi 1,890,000

17 012421 NGUYỄN THẾ HÙNG 2,700,000

18 0121721 PHẠM LÊ HUY 4,590,000

19 012721 TRẦN VĂN HUY 2,160,000

20 012821 LÊ THỊ HUYỀN 1,890,000

21 0121421 HÀ MẠNH HƯNG 7,290,000

22 0121521 TRẦN NaM HƯNG 1,080,000

23 0121821 NGUYỄN VĂN KHẢ 1,350,000

24 0121921 NGUYỄN DUY KHÁNH 1,620,000

25 0122021 NGUYỄN QUỐC KHÁNH 1,890,000

26 013021 TRẦN VĂN KiÊN 7,020,000

27 013421 LÊ ðỨC LÂM 4,590,000

Page 11: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 6

28 013721 ðỖ ðỨC LONG 3,780,000

29 0122121 TRỊNH XUÂN LƯỢNG 4,050,000

30 0122321 NGUYỄN NGỌC NGUYỆN 540,000

31 0122621 NGUYỄN THaNH PHONG 2,700,000

32 0122721 PHẠM VĂN PHÚ 4,050,000

33 0122921 NGUYỄN VĂN QUẢN 2,700,000

34 014321 ðẶNG XUÂN QUẢNG 540,000

35 014521 VŨ HỮU SaNG 3,780,000

36 014421 NGUYỄN VĂN SÁNG 4,590,000

37 014921 HOÀNG ðĂNG S¬N 3,240,000

38 014721 HOÀNG THaNH S¬N 4,320,000

39 014821 NGUYỄN ViỆT S¬N 6,750,000

40 015121 HOÀNG MiNH THaNH 3,250,000

41 0123221 NGUYỄN MẠNH THẮNG 8,370,000

42 015021 NGUYỄN XUÂN THẮNG 3,240,000

43 015221 LÊ TRUNG THiỆN 2,430,000

44 0123521 VŨ VĂN THUẦN 8,370,000

45 015421 LÊ aNH TiẾN 3,240,000

46 0123621 BÙi HỮU TRƯỜNG 1,890,000

47 0123721 NGUYỄN NGỌC TÚ 2,430,000

48 0123921 VŨ VĂN TUẤN 540,000

49 015821 ðiNH MẠNH TÙNG 3,510,000

50 015721 LÊ VĂN TÙNG 4,320,000

51 0124021 NGUYỄN aNH TÙNG 2,430,000

52 0124121 NGUYỄN THaNH TÙNG 2,160,000

53 016121 NGUYỄN ðỨC TƯỞNG 3,240,000

54 016321 NGUYỄN TiẾN VĂN 3,780,000

55 0124221 HOÀNG HẢi ViỆT 3,780,000

Cộng 178,490,000

Ngày 07 tháng 12 năm 2015Người lập biểu

Cộng 749,800,000

Page 12: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2100A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 15-16

(Tính ñến ngày 07/12/2015)

ðại học chính quy bằng 2Khoa: Khoa KT Môi Trường

.

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 1

Lớp: B19DT

1 0112719 PHẠM THaNH TƯ 4,860,000

Cộng 4,860,000

Ngày 07 tháng 12 năm 2015Người lập biểu

Cộng 4,860,000

Page 13: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2100A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 15-16

(Tính ñến ngày 07/12/2015)

ðại học hệ chính quyKhoa: Viện XD CT Biển

.

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 1

Lớp: 53CB2

1 683653 LƯU HỒNG ðỊNH 5,400,000

2 964053 VŨ ðÌNH HUY 1,800,000

3 683153 TRẦN TiẾN NGỌC 2,070,000

4 935353 PHẠM VĂN NHẪN 3,690,000

Cộng 12,960,000

Lớp: 53CB3

1 445153 LƯ¬NG VŨ ðẠT 2,880,000

2 955253 LÊ VĂN ðÔNG 4,230,000

3 539153 NGUYỄN ViỆT ðỨC 1,260,000

4 968953 NGUYỄN QUaNG TiẾN 2,250,000

Cộng 10,620,000

Lớp: 54CB1

1 1050554 TRẦN ðẶNG THÀNH ðỒNG 810,000

2 1009854 TRẦN VĂN MẠNH 2,520,000

3 6254 NGÔ aNH QUÂN 1,440,000

Cộng 4,770,000

Lớp: 54CB2

1 383054 TÔ VĂN DOaNH 270,000

2 886954 TRỊNH HỮU LONG 1,620,000

3 932154 NGUYỄN VĂN NaM 4,950,000

4 1113154 PHẠM VĂN TẤN 5,040,000

5 868454 BÙi aNH VŨ 1,800,000

Cộng 13,680,000

Lớp: 54CB3

1 553054 DƯ¬NG VĂN S¬N 3,060,000

2 894753 NGUYỄN ðÌNH TƯ

Cộng 3,060,000

Page 14: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 2

Lớp: 55CB1

1 1482855 NGUYỄN VĂN CHiNH 1,800,000

2 1290855 HOÀNG NGỌC CƯỜNG 3,510,000

3 663955 NGUYỄN VĂN HOÀNG 540,000

4 190355 TRẦN MiNH HOÀNG 4,860,000

5 1273155 VŨ NGỌC NaM 2,070,000

6 1268255 NGUYỄN VĂN TUẤN 2,160,000

7 179955 NGUYỄN ViẾT VỸ 2,790,000

Cộng 17,730,000

Lớp: 55CB2

1 690155 NGUYỄN QUaNG CHỨC 630,000

2 921955 PHẠM VĂN DUY 2,070,000

3 960755 ðỖ TiẾN ðẠT 1,260,000

4 447055 VŨ HOÀNG KẾ 5,400,000

5 1273355 LÊ ðÌNH LUÂN 3,870,000

6 667155 VŨ ðÌNH THẮNG 1,080,000

7 1420955 CaO THaNH TỊNH 1,620,000

Cộng 15,930,000

Lớp: 56CB1

1 365656 NGUYỄN ðĂNG BÁCH 4,140,000

2 940256 HỒ NGỌC CẢNH 1,980,000

3 582956 VŨ TiẾN ðẠT 2,520,000

4 779156 LÊ DUY HÒa 3,600,000

5 730856 NGUYỄN VĂN HOÀNG 4,680,000

6 646256 PHẠM MẠNH HÙNG 3,060,000

7 705856 NGUYỄN NGỌC HUY 2,700,000

8 743756 LÊ NGỌC HƯNG 1,620,000

9 724256 ðÀO NHƯ KHÁNH 2,520,000

10 33756 NGUYỄN HÒa LaM 2,790,000

11 887256 LÊ VĂN LiNH 4,320,000

12 1072756 NGUYỄN ðĂNG LONG 4,140,000

13 567356 NGUYỄN ðỨC LỘC 2,520,000

14 135656 NGUYỄN VĂN LUÂN 2,520,000

15 582656 TRẦN VĂN LY 3,060,000

16 544256 ðỖ QUaNG MiNH 2,160,000

17 900456 NGUYỄN NGỌC MiNH 5,310,000

Page 15: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 3

18 298056 NGUYỄN VĂN NĂM 1,980,000

19 876756 NGUYỄN VĂN PHÚC 5,400,000

20 371056 NGUYỄN VĂN QUaNG 2,880,000

21 789056 LÊ ðÌNH QUÝ 3,330,000

22 1136656 PHaN THaNH QUỲNH 7,470,000

23 1063856 BÙi NGỌC THẮNG 4,140,000

24 665156 NGUYỄN VĂN TOÀN 3,690,000

Cộng 82,530,000

Lớp: 56CB2

1 954356 NGUYỄN KHẮC BÌNH 2,520,000

2 494056 ðẶNG VĂN CƯỜNG 1,440,000

3 762056 NGUYỄN ViỆT CƯỜNG 4,770,000

4 1064856 NGUYỄN ðẠi DƯ¬NG 2,520,000

5 756156 ðiNH THÀNH ðẠT 5,580,000

6 517356 ðẶNG VĂN GiaNG 2,520,000

7 1037156 HOÀNG VĂN HÀ 2,520,000

8 1030256 LÊ THaNH HẢi 5,400,000

9 969456 HOÀNG VĂN HÙNG 2,520,000

10 726356 PHẠM DUY KHÁNH 2,520,000

11 840856 NGUYỄN QUaNG LiNH 2,520,000

12 725856 LÊ HỮU MiNH 2,700,000

13 726256 NGUYỄN BÁ NaM 2,520,000

14 416756 ðỖ VĂN PHƯ¬NG 720,000

15 1081256 VŨ NGỌC SẢN 2,520,000

16 838256 NGUYỄN VĂN THaNH 4,500,000

17 387556 TRẦN VĂN THÀNH 2,520,000

18 423456 VŨ ðÌNH THẮNG 2,520,000

19 938556 NGUYỄN KiM THỊNH 2,520,000

20 951456 PHaN HOÀNG THUYÊN 2,520,000

21 806756 LÊ DOÃN TRÌNH 2,520,000

22 601756 PHẠM MiNH TÚ 4,590,000

23 304556 NGUYỄN HẢi YẾN 2,520,000

Cộng 67,500,000

Page 16: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 4

Lớp: 57CB1

1 582357 TRẦN HẢi CƯỜNG 3,240,000

2 120657 TRẦN VĂN HÀ 3,240,000

3 969157 CaO HUY HOÀNG 3,960,000

4 828657 NGUYỄN HOÀNG HÙNG 3,600,000

5 473957 LÊ ðỨC HỮU 3,240,000

6 967957 TRẦN HỮU KHai 5,940,000

7 638457 BÙi ðÌNH QUÝ 4,680,000

8 1009257 ðÀO HÀ SaNG 5,310,000

9 861357 LÊ XUÂN THỊNH 5,040,000

10 449857 PHÙNG NGỌC TiẾN 4,410,000

11 379757 NGUYỄN KiM TRỌNG 3,870,000

12 507757 HOÀNG VĂN TRUNG 4,320,000

13 604057 VŨ aNH TUẤN 3,600,000

Cộng 54,450,000

Lớp: 57CB2

1 221257 NGUYỄN THỊ PHƯ¬NG aNH 3,870,000

2 939557 NGUYỄN TRUNG aNH 2,790,000

3 686957 PHẠM QUaNG DUY 2,520,000

4 616157 VŨ QUỐC DUY 5,670,000

5 184557 NGUYỄN MiNH ðỨC 2,880,000

6 964557 PHẠM NHÂN ðỨC 3,690,000

7 1046357 NGUYỄN TRUNG KiÊN 4,860,000

8 101957 NGUYỄN VĂN MiNH 2,160,000

9 937957 BÙi aNH S¬N 5,130,000

10 647157 HOÀNG ViỆT THÁi 3,960,000

11 968757 BÙi HỒNG TÌNH 5,670,000

12 132957 NGUYỄN HỮU MiNH TOÀN 3,420,000

13 312157 NGUYỄN DOÃN ViNH 2,700,000

Cộng 49,320,000

Lớp: 58CB1

1 264558 ðÀM TRỌNG TÙNG DƯ¬NG 5,310,000

2 459058 LÊ THẾ DƯ¬NG 4,950,000

3 331458 TRẦN THÀNH ðẠT 4,500,000

4 185258 NGUYỄN TiẾN ðÔNG 4,140,000

5 560658 NGÔ aNH ðỨC 7,740,000

Page 17: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 5

6 358358 NGUYỄN THaNH GiaNG 4,500,000

7 299858 TRẦN NGỌC HÀ 5,580,000

8 342358 TRƯ¬NG VĂN HÂN 4,500,000

9 127658 LƯ¬NG TRUNG HiẾU 6,930,000

10 273158 ðỖ VĂN HÒa 4,500,000

11 115458 BÙi DUY KHÁNH 3,780,000

12 498458 NGÔ XUÂN KHÁNH 4,500,000

13 287958 TRẦN ðỨC KHÔi 4,500,000

14 348458 LƯU VĂN KHƯ¬NG 4,500,000

15 60758 ðỖ THỊ THU LaN 4,500,000

16 463058 LÊ ðÔN LONG 4,500,000

17 254058 HOÀNG CÔNG LÝ 5,040,000

18 596558 CaO XUÂN MẠNH 4,500,000

19 25158 NGUYỄN TUẤN MiNH 4,140,000

20 602158 HOÀNG VĂN SỨNG 5,580,000

21 404658 LÊ VĂN THÔNG 4,500,000

22 19458 VŨ QUaNG TRUNG 4,500,000

23 306858 TRẦN ðĂNG ViỆT 4,500,000

Cộng 111,690,000

Lớp: 58CB2

1 597758 VŨ TUẤN aNH 5,400,000

2 3233558 BÙi BẰNG BiỂN 4,140,000

3 3257958 ðỖ VĂN HiẾU 4,140,000

4 3151158 CaO VĂN HƯNG 4,140,000

5 3517358 TRẦN THỊ THƯ¬NG 4,140,000

6 3310458 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRaNG 5,490,000

7 3289258 LÝ VĂN TUẤN 5,580,000

8 3289958 NGUYỄN THaNH TÙNG 4,140,000

9 3422858 TRẦN VĂN TÙNG 4,140,000

10 3080358 LÊ SỸ VŨ 5,400,000

11 3223258 NGUYỄN VĂN VƯỢNG 4,860,000

Cộng 51,570,000

Page 18: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 6

Lớp: 59CB1

1 599659 NGUYỄN QUỐC ðÔNG 3,240,000

2 533559 NGUYỄN TiẾN LUẬT 3,240,000

3 364659 VŨ VĂN MiNH 3,240,000

4 542159 NGUYỄN VĂN M¬ 4,500,000

5 97659 VŨ VĂN NaM 3,780,000

6 280859 NGUYỄN ðỨC NHẬT 4,320,000

7 373859 NGUYỄN VĂN THƯỢNG 3,960,000

8 703459 NGUYỄN THaNH TÙNG 4,680,000

Cộng 30,960,000

Lớp: 59CB2

1 3058359 NGUYỄN TUẤN DUY

2 3046759 CÙ HUY HỢP 3,060,000

3 3639059 Mai THỊ HUYỀN 3,420,000

4 243759 NGUYỄN ðỨC KHiÊM 2,160,000

5 3057659 BÙi TUẤN THÀNH 3,960,000

6 3002559 NGUYỄN ViẾT TUÂN 3,240,000

Cộng 15,840,000

Ngày 07 tháng 12 năm 2015Người lập biểu

Cộng 542,610,000

Page 19: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2100A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 15-16

(Tính ñến ngày 07/12/2015)

ðại học hệ chính quyKhoa: Khoa XD CTrình Thủy

.

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 1

Lớp: 52CG1

1 604352 QUÁCH ðÌNH LiÊM 2,160,000

Cộng 2,160,000

Lớp: 52CG2

1 697151 NGÔ PHÚC KHOa 1,980,000

Cộng 1,980,000

Lớp: 52TL2

1 972352 HOÀNG ðÌNH NaM 1,350,000

Cộng 1,350,000

Lớp: 53CG1

1 219153 NGUYỄN KỲ aNH 720,000

2 1167153 LÊ VĂN HẬU 540,000

3 751753 ðOÀN VĂN S¬N 4,680,000

Cộng 5,940,000

Lớp: 53CG2

1 411353 NGUYỄN ðỨC HiẾU 6,570,000

2 804853 NGUYỄN ðÌNH THỜi 5,310,000

3 918353 LÊ SĨ TỨ

Cộng 11,880,000

Lớp: 53TL1

1 1042253 NGUYỄN HỮU BÁCH 3,060,000

2 290553 TRẦN QUaNG TÚ 4,500,000

Cộng 7,560,000

Page 20: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 2

Lớp: 53TL2

1 355653 TÔN TRUNG S¬N 4,860,000

Cộng 4,860,000

Lớp: 54CG1

1 287354 VĂN ðÌNH LONG 3,960,000

2 1047054 LÊ QUỐC LÝ

3 316654 NGUYỄN ðỨC TÙNG 3,060,000

4 413154 PHẠM THaNH TÙNG 4,230,000

Cộng 11,250,000

Lớp: 54CG2

1 1110854 NGUYỄN THÀNH CÔNG 4,140,000

2 68354 PHẠM HOÀNG HiỆP 2,700,000

3 1032054 TRẦN TRUNG KiÊN 3,150,000

4 1092454 ðÀO ðÌNH LẬP 450,000

5 884554 NGUYỄN XUÂN NaM 5,850,000

6 731354 PHÍ VĂN THỤY 4,590,000

7 482754 NGUYỄN ðỨC TOÀN 6,930,000

8 326154 VŨ VĂN TUẤN 2,800,000

Cộng 30,610,000

Lớp: 54TL1

1 430853 VŨ QUỐC CƯỜNG 2,700,000

2 914654 LÊ HÙNG DŨNG 3,780,000

3 675454 HOÀNG VĂN KHOa 1,800,000

4 1095354 NGUYỄN VĂN KiÊN 7,650,000

5 347453 NGUYỄN VĂN TiỆP 3,510,000

6 123954 NGUYỄN TiẾN ViẾT 1,800,000

Cộng 21,240,000

Lớp: 54TL2

1 685854 HÀ VĂN DUY 6,840,000

2 933454 HOÀNG TiẾN DƯ¬NG 1,800,000

3 390154 NGUYỄN VĂN HẢi 720,000

4 1166054 HOÀNG VĂN HOÀN 7,830,000

5 868954 PHẠM NGỌC HÙNG 810,000

6 640454 DƯ¬NG QUaNG HUY 2,160,000

Page 21: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 3

7 1121654 NGUYỄN NGỌC LiNH 450,000

8 747953 NGUYỄN VĂN MẠNH 7,110,000

9 1039054 HOÀNG NGHĨa THẮNG 6,030,000

10 1059554 NGUYỄN VĂN TỚi 270,000

11 875454 LÊ XUÂN TÙNG 4,410,000

12 992054 HOÀNG CÔNG XUÂN 4,320,000

Cộng 42,750,000

Lớp: 55CG1

1 274455 NGUYỄN NGỌC aNH 4,140,000

2 1281155 Mai XUÂN CHUNG 3,600,000

3 1466155 PHẠM VĂN CHUNG 1,800,000

4 870655 ðẶNG XUÂN HÒa 3,510,000

5 1437155 NGUYỄN SỸ ViỆT LiNH 1,980,000

6 141355 NGUYỄN THÀNH LONG 3,600,000

7 1068355 TRẦN NGỌC MiNH 1,350,000

8 681855 TRẦN VĂN THÀNH 8,640,000

9 744755 BÙi MẠNH TOÀN 3,510,000

10 411355 NGUYỄN THaNH TÚ 540,000

11 286655 ðỖ ðĂNG TUẤN 2,070,000

12 1503555 NGUYỄN aNH TUẤN 2,610,000

Cộng 37,350,000

Lớp: 55CG2

1 723555 LÊ QUỐC ðẠT 2,700,000

2 116755 LÊ QUÝ ðẠT 2,790,000

3 935355 VŨ ðẠT 1,800,000

4 459155 NGUYỄN THÀNH ðÔ 3,060,000

5 1302155 TRƯ¬NG VĂN HOÀNG 3,960,000

6 513755 VŨ MẠNH HÙNG 5,310,000

7 1055 TRẦN NHẬT KHÔi 5,040,000

8 1056055 TẠ KiM NHẬT 3,960,000

9 1497655 VÕ ðÌNH PHONG 4,320,000

10 1312055 TRẦN ðÌNH TaM 2,520,000

11 1271355 NGUYỄN VĂN THÀNH 4,500,000

12 1255 PHẠM THaNH THẮNG 1,800,000

13 945455 TRẦN MiNH THÔNG 4,770,000

14 1133955 LÊ VĂN TRỌNG 2,340,000

Page 22: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 4

15 1165955 LÊ VĂN TÙNG 5,850,000

Cộng 54,720,000

Lớp: 55TL1

1 621455 PHẠM TiẾN BẢN 3,780,000

2 1485255 LÊ VĂN DaNH 3,240,000

3 1074155 VŨ HỮU NaM 2,340,000

4 1261455 PHẠM XUÂN NGỌC 1,800,000

5 500255 NGUYỄN VĂN TĂNG 3,870,000

Cộng 15,030,000

Lớp: 55TL2

1 842755 DOÃN VŨ BẮC 1,800,000

2 1295155 LÊ NGỌC DŨNG 6,930,000

3 923955 NGUYỄN THẾ HUỲNH 2,520,000

4 1370355 NGUYỄN VĂN HƯNG 3,150,000

5 1443455 LÊ XUÂN LUẬT 1,350,000

6 396455 NGUYỄN TRẦN LUẬT 2,610,000

7 1443755 NGUYỄN BÁ HỮU QUaNG 5,040,000

8 220355 PHÙNG VĂN QUÂN 5,220,000

9 740655 TRẦN XUÂN QUÝ 3,060,000

10 1310755 NGUYỄN VĂN THẮNG 5,580,000

11 1355655 NGÔ XUÂN THỊNH 1,170,000

Cộng 38,430,000

Lớp: 56CG1

1 516856 LÃ TUẤN aNH 1,260,000

2 417356 NGUYỄN TUẤN aNH 540,000

3 33256 VÕ DUY aNH 1,530,000

4 409356 TRẦN VĂN BiÊN 3,330,000

5 931856 NGUYỄN THỊ CHÂU 2,520,000

6 1044756 LÊ ðÌNH CHiẾN 3,060,000

7 965556 CaO ðỨC CHUNG 3,240,000

8 982756 NGUYỄN Gia CHƯ¬NG 4,500,000

9 727656 BÙi ðỨC DŨNG 6,660,000

10 552356 PHẠM THẾ DUYỆT 2,520,000

11 528556 NGUYỄN TiẾN ðẠT 2,520,000

12 1012956 PHaN NGỌC ðẠT 2,610,000

Page 23: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 5

13 613356 LẠi CaO HẢi ðĂNG 2,520,000

14 551456 PHẠM VĂN ðỒNG 4,050,000

15 643756 NGUYỄN PHÚ ðỨC 1,800,000

16 542456 PHẠM THÀNH HiỆP 2,520,000

17 65556 NGUYỄN DUY HiẾU 2,520,000

18 93956 LÊ THaNH HOÀNG 2,520,000

19 772756 TÀO THaNH HOẠT 1,800,000

20 702956 HOÀNG VĂN KHÁNH 1,800,000

21 919656 PHẠM XUÂN LÂM 1,800,000

22 350056 ðiNH VĂN NHÂM 2,520,000

23 903856 NGUYỄN TRỌNG PHONG 2,520,000

24 311756 NGUYỄN ðÌNH QUÂN 990,000

25 641356 VŨ DUY S¬N 2,520,000

26 936156 TRẦN HUY THÀNH 2,520,000

27 184456 PHẠM CÔNG TUẤN 2,520,000

28 709056 NGUYỄN THaNH TÙNG 2,520,000

Cộng 71,730,000

Lớp: 56CG2

1 907856 PHẠM NaM aNH 2,250,000

2 631156 NGUYỄN XUÂN CHƯ¬NG 4,050,000

3 952456 HOÀNG NGỌC CƯ¬NG 1,800,000

4 919756 NGUYỄN HÙNG CƯỜNG 990,000

5 1011656 ðiNH QUaNG DŨNG 2,520,000

6 506156 TRẦN VĂN ðẠO 2,520,000

7 863856 ðỖ VĂN ðỨC 7,290,000

8 1106056 NGUYỄN XUÂN HÀ 2,520,000

9 624356 ðỖ VĂN HiẾU 2,520,000

10 340156 LÊ HỒNG HUY 1,260,000

11 1043256 NGUYỄN VĂN HỮU 2,790,000

12 1118356 TRẦN VĂN KHÔi 720,000

13 756256 ðiNH TRỌNG LUÂN 4,050,000

14 236856 NGUYỄN DUY S¬N 2,520,000

15 354356 NGUYỄN ðẶNG aNH S¬N 4,410,000

16 650156 BÙi Gia MiNH THÀNH 1,800,000

17 1102156 LÊ TiẾN THÀNH 1,800,000

18 1070556 LÊ XUÂN THẮNG 1,620,000

19 393656 NGUYỄN TRUNG THỊNH 1,800,000

Page 24: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 6

20 293556 NGUYỄN VĂN THƯỞNG 3,150,000

21 589856 ðÀO VĂN TRƯỜNG 2,520,000

22 754156 NGUYỄN ðÌNH TUYỂN 1,260,000

23 667056 NGUYỄN VĂN ViNH 2,520,000

Cộng 58,680,000

Lớp: 56TL1

1 65256 TÔ HOÀNG ÁNH 2,520,000

2 553056 PHẠM CÔNG DUẨN 2,790,000

3 505556 TRƯ¬NG DUY DŨNG 5,040,000

4 658056 ðiNH VĂN ðỈNH 2,430,000

5 937856 PHẠM TRUNG ðỨC 2,520,000

6 976356 NGUYỄN HOÀNG HiẾU

7 1010156 TRẦN ViẾT HÒa 2,520,000

8 1011056 NGUYỄN VŨ HUY 2,340,000

9 911256 NGUYỄN TRỌNG NaM KHÁNH 1,080,000

10 1015656 BÙi HOÀNG LONG 1,800,000

11 557756 NGUYỄN XUÂN LỘC 2,520,000

12 827156 ðÀO QUaNG MẠNH 1,980,000

13 347856 NGUYỄN THẾ MẠNH 4,590,000

14 954256 NGUYỄN DUY QUÝ 4,770,000

15 556456 PHaN VĂN SiNH 1,170,000

16 145456 NGUYỄN ðỨC THỊNH 2,520,000

17 829356 LÊ VĂN THỨC 2,520,000

18 610156 VŨ TiẾN TRÌNH 2,520,000

19 419356 PHẠM THÀNH TRUNG 2,520,000

20 274456 CÙ ðỨC TRƯỜNG 2,520,000

21 767156 TRẦN MiNH TUẤN 3,960,000

22 161256 NGUYỄN TUẤN VÕ 1,080,000

Cộng 55,710,000

Lớp: 56TL2

1 453056 NGUYỄN VĂN BÌNH 2,520,000

2 384156 NGUYỄN ðỨC ðẠi 2,700,000

3 840556 THiỀU aNH ðỨC 1,800,000

4 1077556 NGUYỄN THÀNH LONG 4,860,000

5 1002056 NGUYỄN HỒNG QUÂN 8,460,000

6 361356 NGUYỄN VĂN QUÝ -180,000

Page 25: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 7

7 418356 PHẠM HỮU SÁNG 3,330,000

8 166956 NGHiÊM VĂN S¬N 2,520,000

9 923856 LƯ¬NG VĂN TẦN 2,700,000

10 106556 ðÔN VĂN TiỆP 2,520,000

11 719356 PHẠM VĂN TÍNH 2,340,000

12 133056 LÊ ðỨC TOÀN 2,520,000

13 565156 NGUYỄN ðỨC TUYỂN 2,520,000

14 954056 NGUYỄN ðĂNG VŨ 3,600,000

Cộng 42,210,000

Lớp: 57CG1

1 983957 LÊ BÁ BÁCH 6,920,000

2 719357 NGUYỄN NGỌC CƯ¬NG 4,770,000

3 76657 DƯ¬NG aNH DŨNG 4,680,000

4 819557 NGUYỄN BÁ ðẠi 5,310,000

5 422357 NGUYỄN VĂN ðẠi 4,950,000

6 1005657 NGUYỄN VĂN GiaNG 4,500,000

7 193457 NGÔ TRỌNG HÙNG 6,480,000

8 838957 LÊ QUaNG HUY 5,400,000

9 28057 PHẠM TRƯỜNG KHOa 5,940,000

10 608357 PHẠM TÂN NGỌC 3,960,000

11 184757 BÙi VĂN NGUYÊN 4,860,000

12 952457 PHẠM VĂN NGUYÊN 4,410,000

13 346657 NGUYỄN VĂN THỦY 4,500,000

14 532057 TRẦN Gia VƯỢNG 7,290,000

Cộng 73,970,000

Lớp: 57CG2

1 607157 VŨ VĂN CƯ¬NG 3,960,000

2 547757 NGÔ VĂN DÂN 4,050,000

3 789057 HOÀNG VĂN DUẨN 6,030,000

4 740457 PHẠM TRÍ DŨNG 4,680,000

5 371957 NGUYỄN ðẮC ðOÀN 5,490,000

6 454857 VƯ¬NG Gia TUẤN HiỆP 4,950,000

7 179957 VŨ HUY HOÀNG 5,670,000

8 545357 Mai VĂN HUÂN 3,960,000

9 144257 TRẦN MẠNH HƯNG 4,140,000

10 435557 TRẦN VĂN KHOa 3,960,000

Page 26: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 8

11 952857 LÊ NHƯ LiNH 3,780,000

12 550157 PHÙNG VĂN PHi 5,310,000

13 709357 NGUYỄN ðỨC QUÝ 3,420,000

14 189457 PHẠM VĂN QUÝ 3,420,000

15 447657 LÊ TRƯỜNG TRUNG 4,320,000

16 991857 BÙi KHẮC TRƯỜNG 4,140,000

17 294857 NGUYỄN aNH TUẤN 4,950,000

18 78457 NGUYỄN MiNH TUẤN 7,110,000

Cộng 83,340,000

Lớp: 57TL1

1 705657 PHẠM HOÀNG aNH 6,120,000

2 823057 TRỊNH VĂN BẮC 5,580,000

3 131857 NGUYỄN MẠNH CHUẨN 5,040,000

4 564957 HÀ VĂN ðẠO 4,770,000

5 945757 PHẠM VĂN ðỨC 4,770,000

6 493357 TRẦN VĂN HiẾN 4,500,000

7 969857 LÊ SỸ HiỆP 4,320,000

8 573757 HOÀNG PHÚC HUY 5,220,000

9 590257 PHẠM QUỐC HUY 5,670,000

10 208957 ðÀO NHẬT LiNH 4,680,000

11 235557 HOÀNG DUY LiNH 5,220,000

12 755457 TẠ NGỌC Mai 4,320,000

13 587957 NGUYỄN VĂN MiNH 5,040,000

14 435957 PHẠM PHƯ¬NG NaM 4,140,000

15 970257 TRẦN THỊ THaNH NHÀN 5,130,000

16 254857 NGUYỄN NHẬT PHÚC 4,140,000

17 4457 VŨ HOÀNG THẮNG 5,220,000

18 188957 NGUYỄN VĂN THiÊM 4,950,000

19 782257 ðỖ VĂN THỰC 4,950,000

20 693657 NGUYỄN THaNH TÙNG 4,410,000

Cộng 98,190,000

Lớp: 57TL2

1 704557 NGUYỄN VĂN CƯỜNG 5,130,000

2 515957 TRẦN ðÔ DƯ¬NG 6,660,000

3 923257 LaNG CÔNG ðẠT 5,580,000

4 849357 HÀ VĂN GiÁP 5,220,000

Page 27: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 9

5 928357 NGUYỄN XUÂN HẠNH 5,220,000

6 608557 NGUYỄN HUY HiỆU 4,140,000

7 71357 NGÔ ðÌNH HÒa 5,580,000

8 856557 NGUYỄN VĂN HÙNG 4,320,000

9 722557 BÙi TRỌNG KHÔi 5,580,000

10 968857 CaO VĂN MiNH 4,680,000

11 904657 PHẠM MiNH NHẬT 6,660,000

12 982657 NGUYỄN HỮU TÀi 4,140,000

13 615357 NGÔ VĂN TÂN 6,660,000

14 1044757 ðiNH TiẾN TÙNG 5,310,000

15 389557 NGUYỄN ðÌNH TÙNG 5,220,000

Cộng 80,100,000

Lớp: 58CG1

1 303858 NGUYỄN THÀNH CHUNG 3,060,000

2 621158 PHẠM VĂN DŨNG 3,060,000

3 159758 PHÙNG QUaNG ðẠO 3,060,000

4 545158 LÊ MiNH ðỨC 3,060,000

5 386658 NGUYỄN TRỌNG GiÁP 3,060,000

6 505558 TRẦN NGỌC HiẾU 3,600,000

7 648158 BÙi Gia HỒNG 5,220,000

8 71858 BÙi ViẾT HUY 3,060,000

9 299358 TRẦN MẠNH HƯNG 3,060,000

10 116058 NÔNG VĂN HỮU 3,780,000

11 233958 NGUYỄN ðỨC KiÊN 2,700,000

12 632558 ðÀO Gia MẠNH 3,060,000

13 4458 DƯ¬NG ðỨC MiNH 3,060,000

14 491058 ðÀO HẢi NaM 3,060,000

15 339758 NGUYỄN ðỨC NGỌC 4,500,000

16 424258 NGÔ TiẾN NHÂM 3,960,000

17 49258 NGUYỄN VĂN QUaNG 3,060,000

18 317958 DOÃN VĂN TÂN 4,950,000

19 480458 LÊ VĂN THÀNH 4,680,000

20 533958 NGUYỄN VĂN THÀNH 3,060,000

21 537458 PHaN ðÌNH THUẤN 4,860,000

22 295958 TRẦN ðỨC TOẢN 3,060,000

23 382358 BÙi BẢO TRUNG 3,060,000

24 224258 LÊ CÔNG TRƯỜNG 3,060,000

Page 28: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Cộng 84,150,000

Lớp: 58CG2

1 3206058 NGUYỄN KHÁNH DUY 4,590,000

2 3413858 NGUYỄN MiNH HẬU 3,780,000

3 3173158 NGUYỄN NGỌC HiẾU 4,140,000

4 3381458 TRẦN CÔNG HUY 5,130,000

5 3053358 PHẠM TRUNG KiÊN 3,060,000

6 3409758 NGUYỄN DUY MẠNH 3,780,000

7 3346558 TRẦN HUY NaM 3,780,000

8 3422058 VÕ THiỆN NHÂN 3,060,000

9 3337858 NGUYỄN MiNH THẮNG 4,590,000

10 3045058 NGUYỄN VĂN TiỆP 4,950,000

11 3098458 TRẦN VĂN TRỌNG 3,240,000

12 3373458 ðẶNG ðÌNH TUẤN 4,410,000

Cộng 48,510,000

Lớp: 58TL1

1 469458 LÊ KiM DƯ¬NG 6,390,000

2 125158 HÀ VĂN ðiỆP 4,320,000

3 539558 BÙi VĂN ðỊNH 5,400,000

4 412958 PHẠM ðĂNG ðÔNG 4,320,000

5 201758 TRẦN MẠNH HÀ 5,130,000

6 447558 NGUYỄN VĂN HiỆN 5,130,000

7 72658 NGUYỄN ViẾT HỌC 4,320,000

8 329158 NGUYỄN VĂN HƯỚNG 5,760,000

9 161758 NGUYỄN ðỨC MẠNH 4,950,000

10 434658 NGUYỄN VĂN TUẤN 5,220,000

11 618358 PHẠM aNH TUẤN 4,320,000

12 52858 NGUYỄN ðĂNG TiẾN TÙNG 4,320,000

13 511758 PHẠM QUỐC ViỆT 5,310,000

Cộng 64,890,000

Lớp: 58TL2

1 3099958 TRẦN VĂN CỬ 4,320,000

2 3389758 ðÀM QUỐC ðOÀN 2,600,000

3 3335358 TRẦN HOÀNG LONG 4,320,000

4 3396258 PHẠM HUY NGUYÊN 4,320,000

5 3280758 NGUYỄN QUaNG THẮNG 4,320,000

6 3077558 CHU HỮU ViNH 4,320,000

7 3187358 TRẦN ðỨC ViNH 4,320,000

Page 29: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Cộng 28,520,000

Lớp: 59CG1

1 175659 NGUYỄN MẠNH HÙNG 3,960,000

2 242059 MẠC VĂN HUY 3,060,000

3 507859 NGUYỄN ðÌNH HUY 5,850,000

4 441859 NGUYỄN VĂN HUY 4,860,000

5 367259 NGUYỄN ðÌNH KHÁNH 3,600,000

6 705459 NGUYỄN VĂN NaM 3,060,000

7 333359 TRẦN ðÔNG PHƯ¬NG 4,680,000

8 42059 NGUYỄN ðỨC TRUNG 5,040,000

9 332659 NGUYỄN VĂN TRƯỜNG 3,060,000

10 60559 NGUYỄN aNH TUẤN 3,060,000

11 388459 NGÔ QUaNG VŨ 3,600,000

Cộng 43,830,000

Lớp: 59CG2

1 3048059 NGUYỄN QUaNG ðOÀN 2,520,000

2 3009859 NGUYỄN BẢO HiẾU 3,780,000

3 3601259 ðÀO TUẤN LUÂN 3,060,000

4 3016759 NGÔ VĂN TÀi 3,060,000

5 3026859 NGUYỄN MẠNH THẮNG 3,870,000

6 3635959 PHẠM VĂN THƯ¬NG 3,060,000

7 3069259 ðiNH ViẾT TÙNG 2,700,000

Cộng 22,050,000

Lớp: 59TL1

1 171559 NGUYỄN VĂN ðẠT 4,590,000

2 5000459 TRẦN HUY 4,410,000

3 409059 VŨ TiẾN NGHĨa 3,060,000

4 350459 VŨ HẢi PHONG 4,140,000

Cộng 16,200,000

Lớp: 59TL2

1 637959 NGUYỄN THÀNH aN 3,600,000

2 412359 VŨ NGỌC aNH 3,060,000

3 501959 HÀ QUaNG CƯỜNG 3,060,000

4 352059 VŨ MiNH ðỨC 2,700,000

5 10159 PHẠM QUaNG HÙNG 3,060,000

6 504159 LÊ TRUNG KiÊN 3,060,000

7 656459 HOÀNG ðÌNH LiNH 3,060,000

Page 30: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 12

8 557359 PHẠM NGỌC MiNH 3,060,000

9 3634959 TRẦN ðỨC THỊNH 3,060,000

10 435859 PHẠM VĂN TUÂN 3,060,000

Cộng 30,780,000

Ngày 07 tháng 12 năm 2015Người lập biểu

Cộng 1,189,970,000

Page 31: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2100A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 15-16

(Tính ñến ngày 07/12/2015)

ðại học hệ chính quyKhoa: Khoa CN Thông Tin

.

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 1

Lớp: 48TH3

1 213747 NGUYỄN THaNH VƯ¬NG 1,620,000

Cộng 1,620,000

Lớp: 52PM1

1 837652 NGUYỄN VĂN THUẬT 2,736,000

Cộng 2,736,000

Lớp: 53PM1

1 166753 LÊ HOÀNG aNH 3,060,000

2 138053 UÔNG THaNH TUẤN 1,800,000

3 593253 PHẠM LÝ TƯỞNG 3,600,000

Cộng 8,460,000

Lớp: 53PM2

1 221753 NGUYỄN VĂN ðẠi 1,080,000

2 66353 ðỖ DUY QUYỀN 1,800,000

Cộng 2,880,000

Lớp: 53TH2

1 339553 NGHiÊM ðÌNH ðẠT 1,890,000

Cộng 1,890,000

Lớp: 53TH3

1 655653 NiNH VĂN HỢP 1,620,000

2 234053 ðẶNG THẾ HUY 3,150,000

3 492253 HOÀNG VĂN THẮNG 2,160,000

Cộng 6,930,000

Page 32: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 2

Lớp: 53TH4

1 551953 TRẦN VĂN DUY 5,940,000

2 573453 TRẦN QUaNG ðẠO 5,400,000

Cộng 11,340,000

Lớp: 54PM1

1 628354 NGUYỄN XUÂN LiNH 1,800,000

Cộng 1,800,000

Lớp: 54PM2

1 633754 NGUYỄN THẾ BẰNG 5,850,000

2 794754 DƯ¬NG MẠNH CƯỜNG 3,870,000

3 772454 HOÀNG VĂN CƯỜNG 1,800,000

4 566154 TRẦN ðỨC HÒa 2,520,000

5 492454 BÙi QUaNG LaNH 4,500,000

6 1095054 PHẠM HỒNG PHÁT 1,800,000

7 297254 NGUYỄN aNH TUẤN 360,000

Cộng 20,700,000

Lớp: 54TH3

1 845054 NGUYỄN ðĂNG ÁNH 3,960,000

2 218354 NGUYỄN VĂN CƯỜNG 270,000

3 270654 HUỲNH KiM HOÀNG 1,800,000

4 202154 VŨ MẠNH HOÀNG -1,620,000

5 820754 PHẠM ViỆT HÙNG 540,000

6 375754 NGUYỄN VĂN KHUÊ 5,130,000

7 537354 ðÀO NGỌC LiNH 270,000

8 142954 NGUYỄN VĂN MẠNH 4,500,000

9 706654 NGUYỄN VĂN PHÚC 1,530,000

10 315954 PHÙNG HỮU TOÀN

11 615354 NGUYỄN VĂN TRƯỜNG 2,520,000

12 637654 NGÔ MẠNH TUẤN 4,410,000

Cộng 23,310,000

Page 33: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 3

Lớp: 54TH4

1 976454 HỒ NGHĨa CHUNG 4,950,000

2 242253 HOÀNG ðỨC CÔNG 8,100,000

3 909653 HOÀNG TRUNG DŨNG 6,390,000

4 778554 PHẠM XUÂN DƯ¬NG 2,970,000

5 916654 TRƯ¬NG THaNH ðẠi 4,680,000

6 908354 PHẠM NGỌC HẢi 2,160,000

7 154654 PHaN VĂN HÙNG 1,980,000

8 298554 TRẦN TUẤN HƯNG 7,200,000

9 1019854 NGUYỄN VĂN LUÂN 3,690,000

10 589954 TRẦN HUY NaM 270,000

11 35554 VŨ THỊ HÀ PHƯ¬NG 1,800,000

12 1161454 NGUYỄN VĂN TÙNG 3,690,000

Cộng 47,880,000

Lớp: 55PM1

1 752355 NGUYỄN TUẤN aNH 2,340,000

2 1506655 TRẦN TUẤN aNH 900,000

3 827755 PHẠM LiNH CHi 270,000

4 612355 ðÀO NGỌC HÀ 2,340,000

5 496555 NGUYỄN ðÌNH KHÁNH 3,960,000

6 480455 CHU VĂN KiỀU 2,340,000

7 1269755 LÊ ðÌNH XOaN

Cộng 12,150,000

Lớp: 55PM2

1 1028255 PHẠM THỊ aNH

2 1562155 NGUYỄN HÀO HiỆP 4,230,000

3 1592555 NGUYỄN MẠNH HÙNG 4,230,000

4 645755 VŨ ViỆT HÙNG 1,800,000

5 1323255 LÊ CHÍ LiNH 3,690,000

6 1456755 CHU QUÁN QUÂN 1,890,000

7 1411355 ðẶNG VĂN TÀi 2,340,000

8 990455 KHÚC VĂN THiÊM 4,140,000

Cộng 22,320,000

Page 34: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 4

Lớp: 55TH3

1 848555 PHẠM VĂN CÔNG 3,780,000

2 1006055 VŨ VĂN HiỆP 3,150,000

3 623155 PHẠM TUẤN MiNH 6,300,000

4 1205755 ðÀM THaNH NaM 5,040,000

5 413155 ðiNH VĂN TUẤN 3,600,000

Cộng 21,870,000

Lớp: 55TH4

1 150855 LÊ MẠNH CƯỜNG 4,050,000

2 349355 ðẶNG ViỆT DŨNG 2,430,000

3 1543955 PHẠM HỮU GiaNG 2,610,000

4 933355 NGUYỄN ðỨC HiỀN 1,440,000

5 1107355 ðiNH VĂN L¬ 1,350,000

6 389755 TRẦN QUaNG NaM 810,000

7 1394855 TRẦN VĂN TÀi 3,420,000

8 443255 TRẦN THẾ THaNH 1,080,000

9 633155 NGUYỄN THỊ THỦY 1,800,000

10 297355 PHẠM MiNH TOÀN 3,420,000

11 1335855 TRẦN aNH TÚ 3,780,000

Cộng 26,190,000

Lớp: 56PM1

1 645856 ðỖ NGỌC aNH 2,520,000

2 810256 BÙi MiNH CHiẾN 2,520,000

3 874056 Mai VĂN CƯỜNG 2,340,000

4 653556 LÊ VĂN GiÁP 1,800,000

5 552656 NGUYỄN VĂN HÙNG 2,520,000

6 1126356 TRẦN VĂN KHÁNH 1,890,000

7 135456 NGUYỄN ðĂNG PHÚ 2,520,000

8 803656 NGÔ VĂN QUÂN 2,700,000

9 962056 NGUYỄN XUÂN TiẾN 2,520,000

10 963956 BÙi THÁi TRƯỜNG 1,800,000

11 116756 NGÔ HOÀNG TÙNG 2,520,000

12 55456 NGUYỄN XUÂN TÙNG 2,520,000

13 648156 NGUYỄN BÁ VƯ¬NG 1,800,000

Cộng 29,970,000

Page 35: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 5

Lớp: 56PM2

1 14756 BÙi BẰNG aNH 2,520,000

2 1054156 Vi CHÍ CÔNG 2,520,000

3 388056 ðiNH HỮU ðÀ 4,860,000

4 353456 NGUYỄN VĂN ðÀO 1,800,000

5 741656 PHẠM TRUNG ðỨC 1,800,000

6 387056 NGUYỄN VĂN HiỀN 1,980,000

7 155156 PHẠM THỊ MiNH LƯ¬NG -1,800,000

8 622256 ðỖ Gia TĂNG 5,400,000

9 468256 ðÀO TẤT THỰC 4,663,000

10 923956 TRƯ¬NG ðỨC TUẤN 4,410,000

11 208456 NGUYỄN THaNH TÙNG 5,130,000

Cộng 33,283,000

Lớp: 56TH1

1 108556 NGÔ QUÁT CHaNH 2,520,000

2 867956 LÊ CÔNG DiỆN 900,000

3 279256 TRẦN VĂN DŨNG 1,350,000

4 412756 NGUYỄN VĂN ðÔ 2,520,000

5 54356 VŨ ðỨC HaNH 1,800,000

6 922456 LÊ THỊ HiÊN 3,060,000

7 349756 NGUYỄN VĂN HÒa 2,520,000

8 577456 LÊ VĂN HOÀN 3,330,000

9 188356 PHẠM VĂN HUYÊN 2,520,000

10 480656 NGUYỄN HỮU LỢi 4,680,000

11 841656 PHẠM THẾ NaM 7,020,000

12 1071656 HOÀNG HỮU PHÚC 1,260,000

13 1134556 ðiNH VĂN THÌN 5,940,000

14 63756 NGUYỄN XUÂN THỊNH 3,420,000

15 516456 VŨ XUÂN TOẢN 2,520,000

Cộng 45,360,000

Lớp: 56TH2

1 868556 LÊ aNH BẮC 2,520,000

2 990456 ðẶNG VĂN CƯỜNG 2,520,000

3 705156 NGUYỄN THỊ DOaN 2,880,000

4 918256 CaO TẤT THiÊN HOÀNG 2,880,000

5 341956 CHU BÁ QUỲNH 1,800,000

Page 36: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 6

6 487656 TRẦN SỸ THĂNG 2,340,000

7 1047756 PHẠM PHÚ THÍCH 900,000

8 651656 PHẠM VĂN TUẤN 2,430,000

9 1092956 Mai THỊ VUi 2,520,000

10 194756 PHẠM THaNH XUÂN 2,520,000

Cộng 23,310,000

Lớp: 57PM1

1 863257 LÊ BÁ aNH 360,000

2 1533657 TRẦN THÀNH ðẠT 4,590,000

3 588257 PHẠM VĂN ðOÀN 4,680,000

4 507657 HOÀNG VĂN HẢi 3,060,000

5 417957 NGUYỄN TiẾN MẠNH 4,140,000

6 989957 VƯ¬NG CaO NHẬT 2,700,000

7 1538357 HỒ SỸ QUYẾT 4,590,000

8 799657 LÊ THỊ MiNH THƯ 2,700,000

9 1544357 NGUYỄN VĂN TOÀN 2,700,000

10 554157 NGUYỄN THỊ TRaNG 2,970,000

11 941357 HỒ VĂN TUẤN 2,970,000

Cộng 35,460,000

Lớp: 57PM2

1 233857 NGUYỄN TUẤN aNH 6,480,000

2 290057 NGUYỄN VĂN HẠNH 3,780,000

3 1506357 VŨ MiNH HOÀNG 4,860,000

4 193257 ðOÀN THẾ KHiÊM 4,950,000

5 1034157 PHaN THỊ KiỀU 3,420,000

6 13457 TRƯ¬NG HOÀi NaM 4,140,000

7 961257 NGUYỄN THỊ NGa 3,420,000

8 453257 NGUYỄN THỊ NHƯ 810,000

9 47757 VŨ NGỌC PHƯ¬NG 3,420,000

10 624457 Mai ðỨC THÁi 6,300,000

Cộng 41,580,000

Page 37: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 7

Lớp: 57TH1

1 259357 NGÔ ViỆT aNH 3,240,000

2 36357 NGUYỄN HOÀNG aNH 5,220,000

3 637257 PHẠM HOÀNG aNH 5,400,000

4 758657 ðOÀN THỊ THÙY DUNG 3,240,000

5 342457 TRẦN VĂN ðOÀN 3,960,000

6 212857 TRẦN QUaNG HiỆP 5,760,000

7 514557 PHẠM QUaNG HiẾU 3,600,000

8 763557 NGUYỄN QUỐC HÙNG 4,680,000

9 265257 NGUYỄN MẠNH HƯNG 6,030,000

10 458257 VŨ ðỨC HƯNG 6,210,000

11 751057 PHẠM XUÂN KHeN 3,870,000

12 666757 HÀ THỊ MỸ LiNH 3,240,000

13 1113057 TRẦN KHÁNH LiNH 5,310,000

14 27057 NGUYỄN BÌNH MiNH 4,320,000

15 237457 NGUYỄN CÔNG QUÝ 5,040,000

16 1028257 HỒ TiẾN SiNH 4,500,000

17 558757 ðiNH VĂN THiỆN 5,040,000

18 731157 ðẶNG VĂN TRỌNG 5,850,000

19 1080457 CaO VĂN TÚ 3,240,000

20 581757 TRẦN ðỨC TÙNG 3,780,000

21 818657 PHẠM BẢO ViỆT 3,600,000

Cộng 95,130,000

Lớp: 57TH2

1 109757 BÙi NGỌC aNH 4,320,000

2 602757 NGUYỄN TUẤN aNH 4,410,000

3 237957 NGUYỄN TUẤN ðĂNG 3,780,000

4 802857 LUYỆN NGỌC GiÁP 4,320,000

5 490857 NGUYỄN PHi HẬU 5,490,000

6 292157 NGUYỄN VĂN NaM 3,240,000

7 1531557 NGUYỄN ðỨC NGUYÊN 3,960,000

8 29257 ðiNH ðỨC THÀNH 4,230,000

9 753757 TRỊNH VĂN THiẾT 4,320,000

10 609557 VŨ KHẮC TiỆP 5,760,000

Cộng 43,830,000

Page 38: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 8

Lớp: 58PM1

1 500458 TRỊNH TUẤN DŨNG 4,860,000

2 1541858 HÀ QUaNG ðẠi 3,240,000

3 1550458 NGUYỄN VĂN ðẠT 3,240,000

4 45358 ðÀO HỮU GiaNG 3,240,000

5 613958 NGUYỄN ðỨC HẢi 3,240,000

6 253758 PHẠM VĂN HUỲNH 4,590,000

7 1554158 HÀ VĂN KHaNG 3,240,000

8 129958 BÙi QUYỀN LiNH 3,240,000

9 233258 TRẦN VĂN NGỌC 2,520,000

10 1533358 NGUYỄN VĂN QUaNG 3,600,000

11 1555058 NGUYỄN QUaNG TRUNG 3,420,000

12 1510558 TRẦN S¬N TÙNG 2,880,000

Cộng 41,310,000

Lớp: 58PM2

1 1518258 ðẶNG NGỌC BÌNH aN 3,060,000

2 1536458 TRẦN VĂN BẢO 4,140,000

3 313558 ðiNH VĂN ðẠT 3,240,000

4 237558 NGUYỄN VĂN HiỆP 3,240,000

5 1520358 NGUYỄN TRỌNG HOÀNG LONG 3,060,000

6 1523158 NGUYỄN HOÀNG MiNH 900,000

7 267958 NGUYỄN VĂN THUÂN 4,320,000

8 163758 PHaN THaNH TOÀN 3,240,000

9 503358 NGUYỄN ViẾT TUẤN 3,780,000

10 91658 NGUYỄN THaNH TÙNG 3,240,000

Cộng 32,220,000

Lớp: 58PM3

1 4361958 PHẠM ðĂNG DUY aNH 2,520,000

2 4015958 TRƯ¬NG VĂN CHiNH 2,520,000

3 4577258 NGUYỄN THỊ DUNG 4,050,000

4 4017158 TRẦN VĂN DUY 3,780,000

5 3274958 TRẦN HUY HOÀNG 3,240,000

6 4030258 NGUYỄN VĂN NaM 2,880,000

7 4128858 NGUYỄN PHƯ¬NG NHUNG 2,700,000

8 4224358 NGUYỄN THỊ NHUNG 3,960,000

9 4011558 QUÁCH THỊ HỒNG NHUNG 3,240,000

Page 39: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 9

10 4533058 LƯ¬NG TUYẾT TRiNH 3,240,000

11 4244458 TRẦN NGỌC TUYỀN 3,600,000

12 4009458 DƯ¬NG THẾ VĨNH 3,240,000

Cộng 38,970,000

Lớp: 58TH1

1 603558 ðẶNG TUẤN aNH 3,960,000

2 104658 ðỖ QUỐC aNH 4,860,000

3 64758 NGUYỄN ðÌNH CHiẾN 3,420,000

4 300858 NGUYỄN QUYẾT CHiẾN 3,420,000

5 90058 NGÔ THÀNH CÔNG 3,420,000

6 44058 ðÀM VĂN CƯỜNG 4,500,000

7 104958 LỮ MẠNH CƯỜNG 3,420,000

8 355458 PHẠM VĂN HẢi 3,240,000

9 333058 ðỖ VĂN HÀO 3,420,000

10 152558 PHẠM ðỨC HiỆP 3,420,000

11 171258 DƯ¬NG PHÚ HOÀNG 3,600,000

12 630658 LÊ HUY HOÀNG 3,420,000

13 84458 NGUYỄN THÀNH NaM 3,420,000

14 204458 NGÔ NGỌC PHÚ 3,420,000

15 634458 NGUYỄN VĂN PHÚC 3,420,000

16 91158 DƯ¬NG HẢi S¬N 3,420,000

17 125058 Ma ðỨC THUẦN 3,420,000

18 579758 NGUYỄN THỊ THỦY 3,420,000

19 199458 DƯ¬NG VĂN TÙNG 3,240,000

20 218958 VŨ TRỌNG VĨ 3,420,000

Cộng 71,280,000

Lớp: 58TH2

1 3436958 ðOÀN TUẤN aNH 5,040,000

2 3040758 TÔ QUaNG ðẠO 4,860,000

3 3267058 HÀ MiNH ðỨC 4,320,000

4 3187158 ðẶNG NGUYỄN aNH HiỀN 3,600,000

5 3385458 VŨ THỊ HiỀN 5,220,000

6 3438558 NGUYỄN QUaNG HỢP 1,440,000

7 3342458 VŨ THỊ HUỆ 4,500,000

8 3414158 NGÔ VĂN HUY 4,500,000

9 3073758 NGUYỄN VĂN HUY 3,420,000

Page 40: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 10

10 3222058 TRẦN TRUNG KiÊN 3,600,000

11 3425658 LÊ THỊ PHƯ¬NG THẢO

12 3333258 LÊ MiNH TiẾN 3,600,000

Cộng 44,100,000

Lớp: 59PM1

1 235559 NGUYỄN THỊ NGÂN 3,240,000

2 1563159 NGUYỄN NGỌC QUaNG 3,240,000

3 1537059 DƯ¬NG VĂN THÍNH 3,060,000

Cộng 9,540,000

Lớp: 59PM2

1 268459 TRẦN XUÂN CHÚ 4,860,000

2 1571659 TRƯ¬NG NGỌC CƯỜNG 3,240,000

3 1525059 NGUYỄN VĂN ðẠT 4,860,000

4 1568259 Mai THỊ ÁNH HỒNG 3,240,000

5 1511959 NGUYỄN TÙNG LÂM 1,080,000

6 1568859 NGUYỄN ðỨC aNH MiNH 1,980,000

7 359659 ðẶNG THỊ THaNH THÙY 3,240,000

8 336559 NGÔ ðỨC TRỌNG 3,780,000

Cộng 26,280,000

Lớp: 59PM3

1 1523559 NGUYỄN TÙNG LÂM 4,140,000

2 1516359 TRẦN LÊ S¬N 720,000

3 583459 NGUYỄN VĂN THÀNH 3,240,000

Cộng 8,100,000

Lớp: 59TH1

1 584359 ðiNH TUẤN aNH 3,780,000

2 117659 NGUYỄN BÁ ðÔ 4,320,000

3 408559 BÙi VĂN HUYẾN 3,960,000

4 106959 HOÀNG TRUNG THÔNG 3,960,000

5 144859 LONG MiNH TUẤN 4,500,000

6 300959 QUÁCH QUỐC TUẤN 4,500,000

7 252459 NGUYỄN HỮU TÙNG 4,500,000

Cộng 29,520,000

Page 41: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 11

Lớp: 59TH2

1 3159 NGUYỄN ViỆT aNH 5,040,000

2 3023659 PHẠM VĂN CHiNH 3,960,000

3 341559 PHẠM ðỨC DUẨN 3,960,000

4 222159 VŨ TRÍ HÀ 2,880,000

5 263859 BÙi VĂN QUYẾT 3,960,000

6 117859 PHẠM aNH TUẤN 3,780,000

Cộng 23,580,000

Ngày 07 tháng 12 năm 2015Người lập biểu

Cộng 884,899,000

Page 42: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2100A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 15-16

(Tính ñến ngày 07/12/2015)

ðại học hệ chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðường

.

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 1

Lớp: 51CD5

1 407351 NGUYỄN VĂN TUẤN 4,860,000

Cộng 4,860,000

Lớp: 52CD1

1 855852 CHẾ MẠNH HÙNG 2,340,000

Cộng 2,340,000

Lớp: 53CD1

1 912153 LÊ VĂN QUYỀN 5,760,000

2 594053 QUẢN THÀNH TiẾN 2,160,000

Cộng 7,920,000

Lớp: 53CD2

1 1202553 BÙi VĂN CHỦ 2,610,000

2 277553 NGUYỄN VĂN KHÁNH 2,520,000

3 686753 TRẦN TẤN PHÁT 3,240,000

4 487053 ðẶNG VĂN SÙNG 3,240,000

5 555953 NGUYỄN VĂN THƯỞNG 1,350,000

Cộng 12,960,000

Lớp: 53CD3

1 957553 NGUYỄN BÁ DUY 2,430,000

2 919953 NGUYỄN TUẤN THÀNH 2,520,000

3 636353 PHẠM QUaNG TUẤN 4,230,000

Cộng 9,180,000

Lớp: 53CD4

1 1084153 VÕ ðĂNG CÔNG 3,060,000

2 302853 LÊ VĂN TUẤN 4,320,000

Cộng 7,380,000

Page 43: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 2

Lớp: 53CD5

1 575453 HOÀNG HUY BÌNH 900,000

2 768352 TRƯ¬NG VĂN DƯ¬NG 4,140,000

3 458452 ðOÀN NGỌC TRUNG 2,700,000

Cộng 7,740,000

Lớp: 53CD6

1 510753 NGUYỄN ðÌNH THẮNG 4,410,000

Cộng 4,410,000

Lớp: 53CD8

1 900453 LÊ TRỌNG KiÊN 5,580,000

Cộng 5,580,000

Lớp: 54CD1

1 287754 TRiỆU MẠNH CƯỜNG 810,000

2 146954 CaO TUẤN ðỨC 540,000

3 1015554 BÙi ðÌNH HiẾU 1,800,000

4 535554 TRẦN QUaNG HOẠT 2,160,000

5 470154 MẠC DUY HƯNG 2,340,000

6 451454 NGUYỄN ðĂNG NGUYỆN 3,240,000

7 888354 HÀ VĂN TÂN 810,000

8 160154 LƯU VĂN TRỊNH 2,520,000

9 1175954 HOÀNG NGỌC TUÂN 1,800,000

10 656654 PHẠM VĂN TUẤN 3,060,000

Cộng 19,080,000

Lớp: 54CD2

1 1043954 PHẠM MẠNH CƯỜNG 2,610,000

2 2654 LƯU aNH QUÂN 720,000

3 563854 NGUYỄN MẠNH TẤN 6,750,000

4 749254 PHẠM VĂN ViỆT 1,800,000

5 461554 NGUYỄN XUÂN VŨ 5,040,000

Cộng 16,920,000

Page 44: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 3

Lớp: 54CD3

1 482254 ðỖ VĂN BaN 3,420,000

2 141054 NGUYỄN TiẾN HỜi 1,170,000

3 565654 NGÔ NGỌC HƯNG 2,430,000

4 1067354 VÕ QUaNG MẠNH 3,870,000

5 466054 NGUYỄN VĂN NGHĨa 4,590,000

6 110654 BÙi ðỨC TRUNG 4,320,000

Cộng 19,800,000

Lớp: 54CD4

1 377854 NGUYỄN HUY HOÀNG 1,800,000

2 436554 VŨ HOÀNG 7,290,000

3 964253 TRỊNH XUÂN VÂN 1,080,000

Cộng 10,170,000

Lớp: 54CD5

1 407854 HOÀNG ðÌNH HiẾU 2,520,000

2 582054 NGUYỄN VĂN TUẤN 2,160,000

Cộng 4,680,000

Lớp: 54CD6

1 465954 NGUYỄN QUÝ DUY 5,040,000

2 465854 NGUYỄN THẾ DƯỠNG 4,050,000

3 717154 NGUYỄN BẢO GiaNG 5,490,000

4 1115954 NGUYỄN MiNH HẢi 3,600,000

5 447954 NGUYỄN VĂN HiẾU 4,500,000

6 212254 ðẶNG BÁ TiẾN 6,030,000

7 970754 ðẶNG ViẾT TUẤN 540,000

8 582454 TRẦN THaNH TÙNG 4,140,000

9 532354 NGUYỄN QUỐC ViNH 2,700,000

Cộng 36,090,000

Lớp: 54CD7

1 433754 NGUYỄN THẾ aNH 1,800,000

2 687854 ðOÀN MiNH DƯỠNG 3,510,000

3 388354 THÂN VĂN HÙNG 1,800,000

4 906654 NGÔ PHƯ¬NG NaM 810,000

5 986154 HOÀNG NGUYÊN THẠCH 2,250,000

Page 45: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 4

6 1104054 NGUYỄN QUaNG THÁi 2,430,000

Cộng 12,600,000

Lớp: 54CD8

1 883254 NGUYỄN MiNH BÌNH 4,410,000

2 823254 LƯỜNG VĂN CHỌN 720,000

3 732254 NGUYỄN VĂN ðỒNG 1,800,000

4 426854 ðỖ MẠNH ðỨC 1,800,000

5 26354 ðÀO THaNH TÙNG 1,800,000

Cộng 10,530,000

Lớp: 54TRD

1 903254 ðỖ VĂN CƯỜNG 3,330,000

2 65754 NGUYỄN TRUNG DŨNG 1,800,000

3 904354 NGUYỄN VĂN DŨNG 2,160,000

4 701154 PHẠM VĂN HUY 810,000

5 899754 NGUYỄN TRỌNG THi 2,160,000

6 405654 BÙi VĂN TÙNG 180,000

7 112154 KHUẤT HỮU ViỆT 1,710,000

Cộng 12,150,000

Lớp: 55CD1

1 925455 PHẠM HẢi ÁNH 4,410,000

2 855155 NGUYỄN VĂN DƯ¬NG 1,800,000

3 1360255 NGUYỄN ðÌNH HUY 8,730,000

4 613255 NGUYỄN XUÂN HƯNG 2,070,000

5 1272855 NGUYỄN VĂN NGỌC 3,240,000

6 94355 TRẦN TOÀN PHÁT 1,530,000

7 1262655 LÊ DaNH THÀNH 5,940,000

8 161355 NGUYỄN DUY THẮNG 6,750,000

9 833455 LÊ VĂN TRƯỜNG 5,040,000

Cộng 39,510,000

Lớp: 55CD2

1 622455 NGUYỄN ðỨC HÃNH 3,780,000

2 883955 ðÀO ðĂNG HƯNG 1,800,000

3 962955 CHU VĂN KHOa 4,140,000

4 423555 NGUYỄN VĂN PHÚC 1,800,000

Page 46: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 5

5 475255 THÂN VĂN THÀNH 1,710,000

6 1042755 PHẠM XUÂN TRƯỜNG 3,420,000

7 1606255 VŨ VĂN TRƯỜNG 2,880,000

Cộng 19,530,000

Lớp: 55CD3

1 1350355 ðẬU NGỌC aNH 2,430,000

2 552555 PHẠM VĂN CƯỜNG 1,080,000

3 1033855 HOÀNG ðÌNH QUÂN

4 1310455 ðẶNG QUaNG TUYÊN 2,160,000

5 445655 NGUYỄN LÊ XUYÊN 2,250,000

Cộng 7,920,000

Lớp: 55CD4

1 1434655 PHaN ViẾT DŨNG 1,800,000

2 1077555 ðiNH THẾ DUY 2,700,000

3 154255 TẠ VĂN ðẠT 1,710,000

4 1494755 TRẦN VĂN HOÀNG 720,000

5 1042955 TẠ HUY HÙNG 3,060,000

6 978255 PHẠM VĂN NGUYÊN 2,520,000

7 1143655 NGUYỄN KHẮC THÀNH 1,080,000

Cộng 13,590,000

Lớp: 55CD5

1 1415355 ðẶNG THẾ aNH 5,130,000

2 1260055 LÊ BÁ HƯNG 1,800,000

3 424855 DƯ¬NG VĂN QUẢNG 3,240,000

4 653955 NGUYỄN QUÝ S¬N 270,000

5 571655 NGUYỄN XUÂN TUẤN 810,000

6 828355 PHẠM VĂN VƯ¬NG 2,070,000

Cộng 13,320,000

Lớp: 55CD6

1 336155 ðiNH CaO aN 2,160,000

2 1424355 LÊ QUaNG CẦN 6,570,000

3 1191355 VŨ TUẤN CƯỜNG 3,870,000

4 632555 VŨ VĂN ðẠi 3,510,000

5 1298155 TRẦN XUÂN ðẠT 3,510,000

Page 47: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 6

6 905455 PHẠM ðĂNG ðỨC 180,000

7 1401455 LƯU XUÂN HƯỞNG 5,040,000

8 169955 NGUYỄN MẠNH KiÊN 270,000

9 131955 NGUYỄN VĂN NĂNG 3,060,000

10 279755 TRƯ¬NG TiẾN THÀNH 4,410,000

11 511455 NGUYỄN VĂN THỊNH 2,160,000

12 292955 BÙi VĂN TOÀN 2,520,000

Cộng 37,260,000

Lớp: 55CD7

1 1250155 LƯỜNG KHẮC BÌNH 5,040,000

2 1236255 La HOẰNG DỤ 2,520,000

3 1427055 NGUYỄN TRỌNG ðỨC -1,530,000

4 1221355 LÊ MiNH HẠNH 1,800,000

5 1249655 LÊ ðỨC LƯ¬NG 7,380,000

6 292755 KHỔNG HỮU NGHỊ 6,210,000

7 1458855 NGUYỄN VĂN NHẬT 1,800,000

8 580355 MẪN VĂN QUÂN 360,000

9 1153155 NGUYỄN VĂN S¬N 1,800,000

10 421255 VŨ MiNH THaO 4,050,000

11 897355 TRẦN VĂN TÚ 1,800,000

Cộng 31,230,000

Lớp: 55TRD

1 1150955 Mai THẾ CƯ¬NG 2,070,000

2 1459455 HOÀNG ðĂNG DŨNG 2,520,000

3 1453055 ðẶNG HỮU HÙNG 1,800,000

4 1184955 NGUYỄN TRỌNG HƯNG 5,400,000

5 138955 ðiNH NGỌC NaM 1,800,000

6 432255 TRẦN CÔNG NGUYÊN 3,600,000

7 1265955 NGUYỄN ðỨC NHÂN 2,520,000

8 1393355 PHẠM CÔNG NHẬT 2,790,000

9 1432755 TRẦN DUY THÌN 1,710,000

10 1349655 NGUYỄN TRỌNG TÚ 1,800,000

Cộng 26,010,000

Page 48: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 7

Lớp: 56CD1

1 1092456 TRẦN VĂN BẮC 2,520,000

2 838156 NGUYỄN SỸ CƯỜNG 5,940,000

3 1073356 NGUYỄN VĂN DŨNG 5,400,000

4 366256 NGUYỄN VĂN DŨNG 4,140,000

5 628156 ðÀO THÀNH ðẠT 170,000

6 1080956 NGUYỄN THÀNH ðẠT 2,520,000

7 193856 DƯ¬NG THÀNH ðỨC 3,870,000

8 532456 ðỖ MiNH ðỨC 2,520,000

9 1137856 PHẠM TRUNG ðỨC 2,520,000

10 943756 NGUYỄN VĂN HOÀNH 990,000

11 140456 HOÀNG MẠNH HÙNG 2,520,000

12 352756 NGUYỄN THẾ KHa 3,600,000

13 292156 HẠ VĂN MẠNH 2,520,000

14 904656 NGUYỄN VĂN QUaNG 4,590,000

15 1020656 PHaN VĂN QUÝ 2,520,000

16 990956 LÊ NGỌC S¬N 5,670,000

17 1020756 LÊ DaNH SƯ¬NG 2,520,000

18 276156 NGUYỄN TRỌNG TÂN 1,620,000

19 617856 HOÀNG VĂN THaO 1,800,000

20 847256 NGUYỄN MẠNH TRƯỜNG 2,520,000

21 608456 TRẦN VĂN TÚ 7,110,000

22 683056 HÀ MẠNH TUẤN 3,330,000

23 847456 LÊ VĂN ViỆT 2,520,000

24 950856 ðẶNG TRỌNG ViNH 3,330,000

25 858556 LÊ VĂN ViNH 3,060,000

26 597456 PHẠM VĂN VĨNH 2,520,000

27 801956 La ViẾT VŨ 2,430,000

Cộng 84,770,000

Lớp: 56CD2

1 802656 NGUYỄN TUẤN aNH 2,520,000

2 669456 PHẠM TUẤN aNH 3,420,000

3 577056 BÙi THaNH BẰNG 1,530,000

4 450556 NGUYỄN TRẦN CHiẾN 3,600,000

5 90256 PHÙNG QUỐC CHiẾN 5,130,000

6 61756 NGUYỄN VĂN DŨNG 3,960,000

7 538156 LÊ XUÂN ðẠi 1,800,000

Page 49: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 8

8 788456 ðỖ VĂN ðẠO 2,250,000

9 555256 NGUYỄN VĂN ðƯỢC 2,880,000

10 972956 NGUYỄN ðÌNH HÀO 1,440,000

11 979556 HOÀNG VĂN HOÀi 1,260,000

12 332256 GiÁP VĂN HÙNG 2,520,000

13 645456 LẠi KHÁNH HÙNG 4,050,000

14 134256 NGUYỄN HUY MẠNH 2,520,000

15 604756 NGUYỄN VĂN NaM 8,370,000

16 369156 PHẠM VĂN NaM 2,520,000

17 717056 PHẠM ðỨC HẢi NGUYÊN 1,800,000

18 933356 PHaN VĂN PHONG 2,520,000

19 967656 LÊ KiM S¬N 3,780,000

20 239756 PHẠM HỒNG S¬N 1,800,000

21 560156 TRẦN THaNH S¬N 2,520,000

22 768456 PHẠM ðÌNH TẠO 2,520,000

23 752356 PHaN VĂN THẾ 2,520,000

24 863756 LÊ VĂN THỌ 1,080,000

25 478056 BÙi VĂN THÚ 2,520,000

26 914656 CaO TẤT TRUNG 3,780,000

27 807156 BÙi KHẮC TUẤN 2,520,000

28 682856 ðẶNG THaNH TUẤN 2,520,000

29 624856 ðOÀN VĂN TUẤN 2,520,000

30 655156 NGUYỄN HỮU ViỆT 2,520,000

31 1031956 TRẦN TUẤN VŨ 2,520,000

Cộng 87,210,000

Lớp: 56CD3

1 246156 ðOÀN ViỆT aNH 2,520,000

2 974256 LÊ VĂN ÁNH 3,690,000

3 1024056 HOÀNG VĂN BẢO 2,520,000

4 308656 HOÀNG MẠNH CẢNH 3,060,000

5 553756 NGUYỄN HẢi CHÂU 1,710,000

6 722856 VŨ THÀNH CÔNG 2,520,000

7 1068456 NGUYỄN QUÍ CƯỜNG 3,060,000

8 850256 TRẦN ðỨC ðẠi 2,520,000

9 709556 PHẠM VĂN ðỈNH 2,520,000

10 858656 NGUYỄN TRUNG ðỨC 1,440,000

11 951956 PHaN MẠNH HẢi 2,610,000

Page 50: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 9

12 276956 ðiNH HỒNG HiỆP 2,520,000

13 569556 LÊ NGỌC HOÀNG 3,420,000

14 417856 TRẦN XUÂN HÙNG 2,520,000

15 354456 NGUYỄN THÁi HƯNG 1,800,000

16 1016856 TRẦN HỒNG LONG 2,790,000

17 529556 TRẦN ÍCH LỘC 7,020,000

18 571856 PHẠM VĂN MiNH 2,520,000

19 558456 Mai VĂN PHÚC 3,780,000

20 323256 NGUYỄN VĂN S¬N 2,520,000

21 319056 NÔNG HỒNG S¬N 3,600,000

22 140356 ðiNH CÔNG TÂM 2,520,000

23 417556 NGUYỄN THaNH TÂN 3,330,000

24 883856 LÊ CÔNG THẮNG 4,950,000

25 670256 NGUYỄN VĂN THẮNG 2,520,000

26 712356 VŨ VĂN THẮNG 2,520,000

27 495856 TRẦN THỊ HÀ TRaNG 2,520,000

28 604556 NGUYỄN VĂN TUẤN 2,520,000

29 984856 NGUYỄN VĂN TUẤN 2,790,000

30 686656 NGUYỄN VĂN VŨ 2,520,000

31 682756 QUÁCH ðÌNH VƯ¬NG 2,520,000

Cộng 89,370,000

Lớp: 56CD4

1 997056 NGUYỄN CÔNG aNH 2,070,000

2 389956 ðỖ VĂN CƯỜNG 2,520,000

3 745756 NGUYỄN VĂN DiỆN 2,520,000

4 891056 BÙi BÁ DŨNG 2,520,000

5 558256 ðiNH VĂN DŨNG 2,520,000

6 294956 KiM NGỌC DUY 3,060,000

7 1143656 LÝ VĂN DƯ¬NG 1,800,000

8 168956 HOÀNG VĂN GiaNG 2,520,000

9 568756 NGUYỄN VĂN HÀ 3,060,000

10 1016756 VÕ THÁi HÒa 4,770,000

11 489856 TRẦN VĂN HOaN 2,520,000

12 998356 LÊ THaNH HOÀNG 2,880,000

13 704856 VŨ MiNH HƯNG 2,520,000

14 1040956 NGUYỄN VĂN HƯỚNG 1,530,000

15 768356 NGUYỄN VĂN KHƯ¬NG 2,520,000

Page 51: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 10

16 555056 DOÃN QUỐC LiNH 2,700,000

17 142456 BÙi ðỨC LONG 1,800,000

18 420456 TRẦN VĂN MiNH 2,520,000

19 686256 BÙi VĂN NaM 6,030,000

20 398856 PHẠM TRỌNG NaM 2,520,000

21 355756 PHẠM VĂN NaM 2,520,000

22 950456 PHaN THẾ PHi 1,260,000

23 1007456 NGUYỄN VĂN QUaNG 2,520,000

24 242956 MÃ TRUNG S¬N 3,870,000

25 566356 NGÔ VĂN THÁi 6,300,000

26 776256 NGUYỄN VĂN THẮNG 3,870,000

27 597756 TRẦN VĂN THUÂN 2,880,000

28 672956 NGUYỄN VĂN TiẾN 2,520,000

29 903756 ðẶNG ðỨC TÍNH 2,520,000

30 698456 NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG 3,060,000

31 50956 PHẠM ðỨC TRƯỜNG 2,520,000

32 554656 ROÃN VĂN TUẤN 2,520,000

33 1054356 LÊ THaNH TÙNG 2,520,000

34 695656 VŨ VĂN TÙNG 2,520,000

35 587256 VŨ NGUYỆN VỌNG 4,140,000

36 94756 HOÀNG VĂN VŨ 2,520,000

Cộng 102,960,000

Lớp: 56CD5

1 659556 ðÀO XUÂN DiỆU 2,520,000

2 968956 HOÀNG DU 2,520,000

3 938756 HỒ XUÂN HẢi 2,520,000

4 1016356 LÊ TiẾN HiỆP 3,060,000

5 952656 HÀ DaNH HiẾU 4,950,000

6 582256 NGUYỄN TRUNG HiẾU 2,520,000

7 560056 TRẦN XUÂN HOÀNG 2,520,000

8 731656 TẠ NGỌC KHƯ¬NG 2,790,000

9 1001056 PHẠM ðÌNH LẬP 2,520,000

10 740756 BÙi ðỨC MẠNH 2,520,000

11 65656 LÊ ðỖ NGỌC 2,520,000

12 99056 ðỒNG MiNH QUÝ 2,790,000

13 986356 NGUYỄN CÔNG QUÝ 2,520,000

14 982156 NGUYỄN VĂN QUÝ 3,060,000

Page 52: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 11

15 1016656 LÊ THÀNH 2,520,000

16 554156 LÊ TRUNG THÀNH 2,520,000

17 778856 NGUYỄN XUÂN THẮNG 2,520,000

18 863356 LÊ ViẾT THÔNG 2,790,000

19 785456 NGUYỄN VĂN THÔNG 4,860,000

20 942856 Mai VĂN THỨC 2,520,000

21 369556 ðÀO ðĂNG TiẾP 3,780,000

22 401356 BÙi BÁCH TRUNG 2,520,000

23 1141856 QUÁCH NGỌC TÚ 3,690,000

24 417756 BÙi VĂN TUÂN 1,800,000

25 590956 NGUYỄN TUẤN VƯỢNG 3,330,000

26 612356 DƯ¬NG THaNH XUÂN 5,220,000

Cộng 77,400,000

Lớp: 56CD6

1 866356 LÊ TUẤN aNH 2,520,000

2 906956 LÊ THẾ BẰNG 2,520,000

3 871156 LÊ VĂN CHiẾN 990,000

4 797156 CaO QUỐC CƯỜNG 2,520,000

5 740456 NGUYỄN VĂN DŨNG 6,030,000

6 941356 HỒ CẢNH DƯ¬NG 2,520,000

7 546356 ðẶNG VĂN ðẠi 2,520,000

8 564056 PHẠM VĂN ðẠT 3,330,000

9 394856 NGUYỄN HỮU ðỨC 2,520,000

10 1098056 TRẦN TRUNG ðỨC 2,520,000

11 108356 ðỖ DaNH HẢi 2,070,000

12 673156 HOÀNG TRUNG HẢi 2,520,000

13 577256 VŨ ðÌNH HOÁN 2,230,000

14 921356 LÊ NHẬT HOÀNG 2,520,000

15 488056 NGUYỄN VĂN HUY 3,330,000

16 655256 ðỖ THaNH KHaNH 2,520,000

17 25256 TRẦN VĂN KHOa 2,520,000

18 1004356 TRẦN VĂN MẠNH 2,520,000

19 456656 ðỖ XUÂN MƯỜi 2,520,000

20 850356 NGUYỄN HẢi NaM 2,520,000

21 979956 NGUYỄN ðÌNH NGỌC 5,580,000

22 1000756 VƯ¬NG HỒNG NGỌC 2,520,000

23 856256 LÊ MẬU NGUYÊN 1,800,000

Page 53: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 12

24 613456 NGUYỄN VĂN NHẤT 1,530,000

25 1011556 NGUYỄN THỪa PHƯ¬NG 4,680,000

26 521856 HÀ VĂN QUÍ 5,040,000

27 553856 LẠi XUÂN S¬N 1,260,000

28 271856 VŨ THẾ TÀi 4,050,000

29 586756 VŨ HUY THẮNG 2,520,000

30 590656 TRẦN XUÂN THiÊM 2,520,000

31 587356 DƯ¬NG ðỨC THiẾT 2,520,000

32 957956 TRẦN aNH TÚ 2,520,000

33 682956 NGUYỄN TiẾN TUẤN 2,520,000

34 673356 NGUYỄN ðÌNH TÙNG 1,800,000

35 1023856 NGUYỄN ðÌNH VUi 2,520,000

Cộng 96,640,000

Lớp: 56CD7

1 725056 NGUYỄN TUẤN aNH 1,260,000

2 619956 NGUYỄN THÀNH CHUNG 2,520,000

3 559656 ðỖ NGỌC CƯỜNG 1,260,000

4 974156 NGUYỄN ðỨC DƯ¬NG 1,980,000

5 366756 CaO ðÌNH ðỊNH 3,060,000

6 1010256 HOÀNG VĂN ðỨC 3,870,000

7 85156 ðỖ VĂN GiaNG 2,520,000

8 962256 TRẦN HOÀNG HÀ 2,520,000

9 325556 NGUYỄN DUY HiỂN 1,800,000

10 890556 NGUYỄN VĂN HiẾU 1,800,000

11 940056 HỒ HỮU HOÀNG 3,060,000

12 1142756 Vi VĂN HUÂN 2,520,000

13 387256 NGUYỄN BÁ LỰC 1,800,000

14 547056 TRẦN HẢi NaM 2,520,000

15 866756 LÊ VĂN NHẠN 4,140,000

16 755356 NGUYỄN ðỨC PHƯỢNG 2,520,000

17 818256 HOÀNG HỒNG QUaNG 2,430,000

18 724856 TÔ XUÂN QUaNG 2,520,000

19 554056 PHÙNG VĂN QUYẾT 1,260,000

20 1007056 NGUYỄN VĂN SÁNG 2,430,000

21 1027856 ðẶNG NGỌC S¬N 2,520,000

22 262256 NGUYỄN VĂN SỰ 3,060,000

23 590556 DƯ¬NG ViẾT SỸ 1,980,000

Page 54: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 13

24 559756 ðiNH NGỌC TÂN 2,520,000

25 925656 NGUYỄN HỮU TiẾN 6,390,000

26 814656 LÊ XUÂN TUẤN 3,420,000

27 658456 NGUYỄN HỒNG TUYẾN 1,530,000

28 366156 NGUYỄN NGỌC TỨ 1,800,000

29 706956 NGUYỄN HỮU VƯ¬NG 1,800,000

Cộng 72,810,000

Lớp: 56TRD

1 795956 LÊ TUẤN aNH 1,890,000

2 618956 TRẦN VĂN BẢN 1,800,000

3 1104356 NGUYỄN VĂN BÍNH 720,000

4 653656 NGUYỄN BÁ DUẨN 1,440,000

5 1006456 PHaN TRỌNG DŨNG 1,800,000

6 299756 NGUYỄN THẾ HẢi 4,860,000

7 634556 NGUYỄN VĂN HẢO 2,520,000

8 608656 VŨ VĂN HUÂN 2,520,000

9 705356 BÙi THỊ LiÊN HƯ¬NG 2,520,000

10 1035456 NGUYỄN DUY KHÁNH 2,520,000

11 412456 ðỒNG ðỨC LUÂN 2,520,000

12 859956 NGUYỄN VĂN MiNH 2,070,000

13 773356 ðỖ THÀNH NaM 2,520,000

14 476056 HOÀNG NaM 1,890,000

15 136956 NGUYỄN THỊ NHÀN 2,520,000

16 1110056 PHẠM VĂN PHÚ 2,340,000

17 484556 NGUYỄN THỊ PHƯ¬NG 2,520,000

18 954156 NGUYỄN VĂN TÀi 2,520,000

19 526656 VŨ VĂN THÁi 2,520,000

20 932956 NGUYỄN THaNH THÔNG 3,150,000

21 1026256 PHaN VĂN TRÍ 2,520,000

Cộng 49,680,000

Lớp: 57CD1

1 194257 PHẠM TUẤN aNH 4,050,000

2 365057 NGUYỄN THỌ BẢO 5,760,000

3 438257 PHẠM TiẾN DUẨN 4,140,000

4 640057 NGUYỄN CÔNG ðỨC 5,220,000

5 305657 LÊ TRỌNG GiÁP 3,240,000

Page 55: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 14

6 551557 LÊ VĂN HUY 3,150,000

7 711357 BÙi VĂN HƯNG 4,320,000

8 764757 LÊ TRUNG HƯNG 5,760,000

9 492857 TRẦN VĂN LUẬN 3,690,000

10 550457 CaO VĂN NaM 4,410,000

11 948057 LÊ TRUNG NGHĨa 3,780,000

12 295257 PHaN BÁ TÂM 3,240,000

13 570457 ðiNH VĂN THaNH 7,020,000

14 365457 NGUYỄN VĂN TRỌNG 4,590,000

15 878757 PHẠM aNH TUẤN 4,950,000

16 355957 TRẦN HOÀNG ViNH 3,420,000

17 69657 LÝ QUỐC VƯ¬NG 4,500,000

Cộng 75,240,000

Lớp: 57CD2

1 1059057 NGUYỄN ViNH aN 1,260,000

2 365157 TRẦN VĂN CHiẾN 4,050,000

3 965657 VŨ ðÌNH CHiẾN 8,010,000

4 1020657 NGUYỄN DUY CHÍNH 5,400,000

5 462957 BÙi NGỌC DUY 3,780,000

6 699557 ðẶNG VĂN GiÁP 5,220,000

7 613457 TRẦN CÔNG HOÀN 3,960,000

8 1035257 DƯ¬NG CaO NGUYÊN 4,500,000

9 1080257 HÀ KHaNH QUÝ 2,880,000

10 482157 BÙi ðỨC SaNG 3,060,000

11 110757 PHaN HUY THaNH 4,680,000

12 195257 NGUYỄN TRUNG THÀNH 4,770,000

13 1008357 HÀ VŨ THẮNG 3,780,000

14 1070057 NGUYỄN VĂN THỊNH 4,230,000

15 436157 LƯ¬NG VĂN TUẤN 3,420,000

Cộng 63,000,000

Lớp: 57CD3

1 490357 NGUYỄN VĂN BÌNH 6,120,000

2 856157 HOÀNG VĂN CHiẾN 3,600,000

3 949657 ðẶNG ÍCH CÔNG 4,410,000

4 557057 ðiNH THÀNH ðẠi 3,420,000

5 96157 NGUYỄN THẾ NHƯ HẢi 5,040,000

Page 56: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 15

6 846057 ðÀM TRUNG HiẾU 5,490,000

7 903257 PHẠM NGỌC HiẾU 4,230,000

8 846557 LÊ BÁ HOÀNG 3,690,000

9 137157 LÊ TRUNG HÙNG 4,500,000

10 790357 LÊ VĂN HÙNG 2,880,000

11 365757 NGUYỄN XUÂN KiỀU 3,690,000

12 525457 NGUYỄN ViẾT LỘC 2,880,000

13 188757 PHẠM VĂN LUÂN 4,410,000

14 292957 ðÀO ðỨC MẠNH 6,390,000

15 597657 NGUYỄN VĂN NaM 5,400,000

16 732757 NGUYỄN VĂN QUYẾT 3,060,000

17 1023357 BÙi QUaNG SÁNG 3,690,000

18 1093957 NGUYỄN ðỨC S¬N 6,210,000

19 278657 NGUYỄN QUỐC TRUNG 5,040,000

20 864757 LÊ TRỌNG TÚ 5,400,000

21 616957 TRẦN VĂN VỴ 4,140,000

Cộng 93,690,000

Lớp: 57CD4

1 378057 TRẦN ðỨC aNH 2,880,000

2 835457 TRẦN TRỌNG aNH 5,040,000

3 137057 NGUYỄN NHƯ CẢNH 2,880,000

4 613357 TRẦN VĂN CHỈNH 4,950,000

5 466557 TRẦN NaM DƯ¬NG 4,770,000

6 302457 NGÔ TRUNG ðỨC 4,680,000

7 715357 TRẦN TRUNG HiẾU 3,060,000

8 684557 PHẠM CÔNG HOaN 2,520,000

9 992857 BÙi KHẮC HỒNG 2,880,000

10 902857 NGUYỄN KHẮC KHai 2,880,000

11 574257 ðỖ NGỌC LiNH 3,060,000

12 711057 CHU ðỨC MẠNH 3,870,000

13 1128757 TỐNG VĂN PÁO 3,690,000

14 552257 VŨ ðỨC THaNH 5,940,000

15 673657 VŨ VĂN THẮNG 6,660,000

16 789757 NGUYỄN VĂN TUẤN 4,410,000

Cộng 64,170,000

Page 57: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 16

Lớp: 57CD5

1 425557 NGUYỄN VĂN BiÊN 6,120,000

2 527357 PHẠM BÁ KiÊN BÌNH 4,680,000

3 210157 ðÀO DUY DŨNG 4,860,000

4 831257 HOÀNG ViẾT DƯ¬NG 3,420,000

5 584457 PHaN VĂN HẢi 4,590,000

6 339457 PHaN VĂN HÙNG 5,220,000

7 380457 NGUYỄN KHẮC HƯNG 2,520,000

8 603757 Mai XUÂN KiÊN 2,880,000

9 946257 HỒ SỸ LỊCH 4,320,000

10 514057 NGUYỄN THÀNH LONG 3,600,000

11 346857 HOÀNG VĂN NaM 3,510,000

12 467257 VŨ HẢi NaM 3,960,000

13 736257 ðẶNG HỮU NGUYÊN 4,410,000

14 1126557 BÙi THÁi PHƯ¬NG 3,600,000

15 690857 TRẦN VĂN QUaNG 3,690,000

16 463457 VƯ¬NG QUỐC THẠCH 3,690,000

17 922957 TRẦN VĂN THÀNH 4,230,000

18 674257 ðỖ TiẾN THẮNG 4,680,000

19 319257 PHẠM VĂN TOÀN 4,950,000

20 1011457 TRẦN VĂN TRUNG 3,600,000

21 558157 ðiNH QUaNG TRƯỜNG 4,050,000

22 547257 VŨ THẾ TUYỀN 2,880,000

23 171957 NGUYỄN VĂN ViẾT 4,410,000

Cộng 93,870,000

Lớp: 57CD6

1 131757 TẠ QUaNG CHiẾN 4,320,000

2 618257 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 3,960,000

3 363457 LÊ CÔNG ðẠT 3,780,000

4 859957 LÊ ðÌNH HẢi 6,840,000

5 595957 VŨ HỮU HiỆP 5,310,000

6 629057 VƯ¬NG VĂN HUY 5,670,000

7 621357 ðỖ QUaNG HƯỞNG 3,960,000

8 1002457 HOÀNG MẠNH KHƯ¬NG 3,960,000

9 466657 TRẦN VĂN KiÊN 3,780,000

10 392757 HOÀNG VĂN PHONG 5,130,000

11 54957 PHẠM DUY PHƯ¬NG 4,410,000

Page 58: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 17

12 715457 ðiNH TiẾN SĨ 3,420,000

13 925757 ðiNH NHẬT THÀNH 4,680,000

14 801457 BÙi VĂN TiẾN 3,960,000

Cộng 63,180,000

Lớp: 57CDE

1 84857 LÊ TUẤN aNH 2,880,000

2 264657 NGUYỄN TÙNG aNH 3,690,000

3 431457 NGUYỄN THẾ BẢN 3,690,000

4 865057 NGUYỄN VĂN BẢO 3,600,000

5 920657 NGUYỄN QUaNG CHiẾN 3,420,000

6 1097457 CHU CÔNG CHÍNH 3,600,000

7 133357 ðỖ VĂN DUY 3,330,000

8 55857 PHẠM TiẾN ðẠT 5,130,000

9 77557 TRẦN THÀNH ðẠT 4,680,000

10 1009057 LÊ aNH ðỨC 5,130,000

11 37257 NGUYỄN TRUNG ðỨC 2,880,000

12 1043057 LÊ BÁ HOÀNG GiaNG 3,600,000

13 335357 NGÔ TRÍ HÀ 4,500,000

14 1092657 NGUYỄN ðẮC HiẾU 4,050,000

15 622857 HOÀNG VĂN HUY 3,870,000

16 38757 TRẦN THẾ HUY 3,690,000

17 312557 LÊ ViỆT HƯNG 3,690,000

18 481057 NGUYỄN ðÌNH MiNH 4,050,000

19 531557 PHẠM HẢi NaM 2,880,000

20 898057 ðiNH QUaNG PHÚ 2,880,000

21 805057 LÊ NGỌC QUÝ 4,590,000

22 991457 ðẶNG THẾ QUYỀN 4,410,000

23 498957 BÙi XUÂN S¬N 4,050,000

24 110457 NGUYỄN ðỨC THiỆN 3,960,000

25 302857 NGUYỄN VĂN TRaNG 2,880,000

26 916657 HOÀNG NGỌC TÚ 4,500,000

27 422957 NGUYỄN KHẮC VŨ 2,880,000

Cộng 102,510,000

Page 59: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 18

Lớp: 57TRD

1 851657 HOÀNG ViỆT ðỨC 4,500,000

2 1086857 NGUYỄN TẤT HẢO 3,510,000

3 1004257 VÕ TRỌNG HOÀi 3,960,000

4 417057 NGUYỄN TRỌNG HÙNG 2,880,000

5 910257 PHaN VĂN HUY 4,860,000

6 987957 NGUYỄN HỮU PHi 3,600,000

7 724557 PHẠM THẾ THÀNH 3,780,000

8 575157 NGUYỄN VĂN THỊNH 6,660,000

9 502857 PHẠM TRUNG THÔNG 6,120,000

10 328057 NÔNG VĂN THƯ¬NG 6,120,000

Cộng 45,990,000

Lớp: 58CD1

1 250158 BÙi VĂN DUYỆT 3,420,000

2 266958 NGUYỄN VĂN GiỎi 4,500,000

3 351158 LƯ¬NG THaNH HẢi 4,140,000

4 244058 VŨ HUY HOÀNG 5,670,000

5 557758 ðẬU MẠNH HÙNG 3,780,000

6 631758 NGUYỄN ðỨC HÙNG 3,420,000

7 6358 NGUYỄN NGỌC KHÁNH 3,420,000

8 458758 NGUYỄN VĂN LUYỆN 3,420,000

9 179858 NGUYỄN TiẾN MẠNH 3,420,000

10 495958 PHẠM ðỨC NGỌC 3,420,000

11 527058 LƯU VĂN SÁNG 4,140,000

12 493558 PHẠM KHÁNH THÀNH 3,870,000

13 111558 NGUYỄN VĂN THƯỞNG 3,690,000

Cộng 50,310,000

Lớp: 58CD2

1 331758 ðÀO HUY DOaNH 4,770,000

2 264058 PHẠM ðĂNG ðÔN 4,230,000

3 489858 VŨ ðÌNH Hai 4,680,000

4 650358 BÙi TRUNG HiẾU 3,420,000

5 137458 NGUYỄN THỌ LÊ HÙNG 5,760,000

6 95758 NGUYỄN ðÌNH LiU 3,420,000

7 325758 NGÔ THÀNH NGHĨa 3,960,000

8 545758 HOÀNG VĂN THi 3,420,000

Page 60: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 19

9 358958 PHẠM ðỨC THỊNH 3,420,000

10 251358 VŨ HẢi THOẠi 3,420,000

11 585858 HOÀNG VĂN TRÍ 4,230,000

12 524758 ðẬU CÔNG TRiỀU 4,770,000

13 337958 PHẠM TRỌNG TRiNH 3,240,000

14 318058 VŨ THaNH TRÌNH 3,960,000

15 652758 HOÀNG MiNH TUẤN 3,420,000

Cộng 60,120,000

Lớp: 58CD3

1 605158 HOÀNG VĂN BiÊN 3,240,000

2 348858 PHẠM ðỨC CẢNH 5,220,000

3 511558 PHaN aNH DŨNG 3,960,000

4 477158 TRỊNH VĂN ðẠT 4,140,000

5 95558 VŨ HOÀNG Gia 5,040,000

6 340658 NGUYỄN SĨ HiỆP 3,420,000

7 318258 HOÀNG VĂN HiẾU 4,140,000

8 469558 VÕ TRUNG HiẾU 3,420,000

9 125958 Mai TRỌNG HOÀNG 3,780,000

10 48958 NGUYỄN QUỐC HUY 3,600,000

11 263958 PHaN VĂN LỢi 5,400,000

12 292958 NGUYỄN ðỨC MẠNH 4,050,000

13 643558 NGUYỄN TiẾN MẠNH 3,780,000

14 299758 LÊ VĂN PHÁP 4,680,000

15 216858 NGUYỄN TiẾN PHÁT 3,600,000

16 432258 LÊ HỒNG QUÂN 4,410,000

17 562258 NGUYỄN NGỌC QUÝ 4,500,000

18 255358 NGUYỄN TRỌNG THẮNG 3,060,000

19 480158 NGUYỄN NHƯ TRỌNG 4,230,000

20 582858 NGUYỄN aNH TUẤN 3,060,000

21 92358 NGUYỄN CÔNG TUẤN 4,500,000

Cộng 85,230,000

Lớp: 58CD4

1 326958 ðỖ HOÀNG aNH 4,140,000

2 254358 NHỮ ðÌNH DUY 5,040,000

3 301358 TRƯ¬NG ðÌNH HUÂN 3,420,000

4 348658 HOÀNG VĂN HÙNG 3,420,000

Page 61: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 20

5 544958 PHẠM QUỐC HƯNG 4,500,000

6 204558 NGUYỄN VĂN HƯỜNG 3,420,000

7 88058 NGUYỄN QUỐC KHÁNH 3,420,000

8 549058 NGUYỄN THÀNH KiÊN 4,320,000

9 469358 LÊ SỸ LONG 3,420,000

10 77258 ðỖ XUÂN NaM 4,500,000

11 420758 ðiNH PHÚ S¬N 4,860,000

12 32558 LÊ ViỆT TÚ 4,500,000

13 74258 TRỊNH ðÌNH ViNH 4,680,000

Cộng 53,640,000

Lớp: 58CD5

1 358858 HOÀNG LÝ CHÁNH 3,240,000

2 629658 NGUYỄN VĂN DUY 3,420,000

3 183558 BÙi ðỨC DƯ¬NG 2,700,000

4 236858 PHẠM VĂN DƯ¬NG 3,060,000

5 403758 NGUYỄN TiẾN ðẠT 5,400,000

6 75158 NGUYỄN VĂN ðỆ 3,420,000

7 641458 NiNH QUẢNG HiỆP 3,510,000

8 256558 PHẠM VĂN HUY 3,420,000

9 491258 THiỀU HUY LONG 3,420,000

10 509858 VŨ HỒNG PHÁT 3,420,000

11 348558 LƯU XUÂN QUỲNH 3,780,000

12 174758 NGUYỄN ðỨC THẮNG 3,600,000

13 442058 LÊ NHƯ THiỆN 3,420,000

14 133658 ðẶNG TẤT TOÀN 3,600,000

15 353358 NGUYỄN VĂN TRỌNG 3,420,000

16 550958 NGUYỄN TRÍ TRUNG 3,600,000

17 258658 TRẦN ðỨC TUẤN 4,140,000

18 373158 NGUYỄN TiẾN TÙNG 3,420,000

19 285758 TRẦN VĂN TUYỂN 3,420,000

20 460058 NGUYỄN ðÌNH VŨ 3,600,000

Cộng 71,010,000

Page 62: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 21

Lớp: 58CDE

1 336958 PHẠM MiNH CHiẾN 3,600,000

2 393458 PHẠM TRUNG ðỨC 4,770,000

3 298258 ðiNH HỮU HiỂU 3,420,000

4 236958 NGUYỄN NGỌC HÒa 5,670,000

5 586858 TRiỆU VĂN HƯNG 4,680,000

6 3410758 BÙi ðÌNH KHiÊM 3,960,000

7 307158 TRẦN TRUNG KiÊN 3,420,000

8 139058 LÂM CHÂU BẢO NGỌC 3,420,000

9 144958 TRẦN VĂN NHÂN 4,860,000

10 547358 TRẦN VĂN S¬N 5,130,000

11 517258 TRẦN DUY TÀi 3,420,000

12 547258 PHaN HỒNG THUẬN 4,590,000

13 236358 TRẦN VĂN TRƯỜNG 3,420,000

14 40958 LỤC aNH TUẤN 3,420,000

Cộng 57,780,000

Lớp: 58TRD

1 3406558 NGUYỄN VĂN ðiỆP 4,140,000

2 3274858 TRẦN NHẬT HẢi 2,880,000

3 3260958 NGUYỄN THaNH HOÀNG 4,140,000

4 3404158 PHaN VĂN HUY 4,860,000

5 3009058 CẤN THU HUYỀN 3,600,000

6 3577158 TÔ THÀNH NaM 5,220,000

7 3334458 LÊ BÁ TÂM 3,420,000

8 3430558 PHẠM THaNH TÂM 3,240,000

9 3237758 PHẠM THỊ PHƯ¬NG THẢO 3,240,000

10 322158 VŨ THỊ THÙY TRaNG 3,240,000

11 3221958 NGUYỄN HỮU VUi 3,960,000

Cộng 41,940,000

Lớp: 59CD1

1 416259 HOÀNG VĂN aNH 3,060,000

2 493559 NGUYỄN VĂN DUY 4,950,000

3 3042159 LÊ aNH ðẠT 4,680,000

4 712959 ðiNH THaNH HÒa 3,600,000

5 3030959 LÊ ðĂNG HÙNG 3,060,000

6 553459 VĂN ðỨC HÙNG 3,600,000

Page 63: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 22

7 343359 VŨ MẠNH HÙNG 4,140,000

8 378859 TRẦN TẤN SaNG 3,600,000

9 102959 PHẠM VĂN SỨ 3,060,000

10 711459 CaM VĂN THÁi 3,600,000

11 190859 NGUYỄN VĂN THÀNH 3,600,000

Cộng 40,950,000

Lớp: 59CD2

1 560459 CHU DUY ÁNH 3,060,000

2 3054059 TRẦN VĂN CHiẾN 3,060,000

3 3039059 VŨ ðỨC DŨNG 3,870,000

4 3056259 NGUYỄN VĂN DƯ¬NG 3,060,000

5 303059 ðOÀN ðẠi ðƯỜNG 1,980,000

6 346659 VŨ ðỨC KHÁNH 3,060,000

7 3040659 BÙi GiaNG NaM 3,060,000

8 711859 CHU ðỨC THiỆN 3,060,000

9 198159 NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG 2,700,000

10 3070759 VŨ HÙNG TUẤN 3,060,000

11 294959 NGUYỄN VĂN UY 3,060,000

12 266459 PHẠM VĂN VŨ 1,980,000

Cộng 35,010,000

Lớp: 59CD3

1 497659 HÀ TUẤN aNH 3,060,000

2 199459 PHẠM TiẾN DŨNG 3,060,000

3 401459 DƯ¬NG CÔNG DUY 3,600,000

4 296059 TRiỆU MẠNH ðiỆP 3,780,000

5 147559 NGUYỄN NGỌC KHÁNH 3,060,000

6 562059 ðiNH ViẾT LƯU 3,060,000

7 350959 NGUYỄN HỒNG S¬N 3,960,000

8 132959 PHẠM QUaNG TiỆP 3,600,000

9 15459 NÔNG HOÀNG TRUNG 3,780,000

Cộng 30,960,000

Page 64: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 23

Lớp: 59CD4

1 207859 NGUYỄN TiẾN aN 3,060,000

2 463559 VŨ TiẾN DŨNG 3,060,000

3 523159 HOÀNG QUỐC ðỒNG 3,060,000

4 536159 NGUYỄN HỮU LẬP 3,960,000

5 124359 BÙi VĂN QUẢN 5,220,000

6 572459 NGUYỄN CHÍ THÀNH 4,680,000

Cộng 23,040,000

Lớp: 59CD5

1 392859 HÒa QUaNG CHÍNH 3,060,000

2 207659 PHaN HỢP HÀ 3,060,000

3 714159 BÙi VĂN TÚ 3,060,000

4 681459 TRẦN ðỨC ViỆT 2,880,000

Cộng 12,060,000

Lớp: 59CDE

1 404759 ðÀO CÔNG CHiẾN 4,410,000

2 45059 ðÀO XUÂN DŨNG 3,420,000

3 158859 NGUYỄN HỮU MiNH ðỨC 4,320,000

4 329659 TRỊNH HOÀi ðỨC 3,060,000

5 3608859 NGUYỄN MẠNH HÙNG 2,880,000

6 46059 ðÀM TRUNG NGHiỆP 3,060,000

7 3075759 NGUYỄN VĂN THÀNH 3,240,000

8 484259 NGUYỄN DUY TÙNG 3,600,000

9 320459 NGUYỄN ðỨC ViNH

Cộng 27,990,000

Lớp: 59TRD

1 3023859 VŨ TRÚC CHi 3,780,000

2 3012059 TRỊNH QUỐC CƯỜNG 3,870,000

3 560159 LƯ¬NG THỊ MỸ HẠNH 3,060,000

4 3068259 LÊ TRÀNG HÙNG 4,500,000

5 3064159 VŨ VĂN HƯNG 3,060,000

6 3603359 PHẠM THỊ NGa 3,420,000

7 3606259 ðỖ THỊ THẮM 4,320,000

8 3615659 ðOÀN THỊ THƯ¬NG 3,060,000

9 489459 LỤC ðÌNH TUẤN 3,060,000

Page 65: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 24

10 3049359 PHẠM ðỨC TUẤN 3,780,000

11 3023159 HỒ SỸ TÙNG 1,980,000

Cộng 37,890,000

Lớp: 60CD1

1 545859 NGUYỄN NGỌC MiNH 4,500,000

Cộng 4,500,000

Ngày 07 tháng 12 năm 2015Người lập biểu

Cộng 2,287,680,000

Page 66: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2100A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 15-16

(Tính ñến ngày 07/12/2015)

ðại học hệ chính quyKhoa: Khoa Kiến Trúc và Quy hoạch

.

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 1

Lớp: 48KD4

1 2157248 LÊ ðỨC THỌ 1,620,000

Cộng 1,620,000

Lớp: 50KD1

1 2120050 NGUYỄN ðỨC TRƯỜNG 4,230,000

Cộng 4,230,000

Lớp: 52KD4

1 3195646 NGUYỄN VĂN KHaNH -1,080,000

Cộng -1,080,000

Lớp: 52KD5

1 2081251 BÙi aNH ðỨC 990,000

Cộng 990,000

Lớp: 53KD1

1 2083653 NGÔ DUY HÀ 1,800,000

Cộng 1,800,000

Lớp: 53KD2

1 2059453 PHẠM XUÂN LiNH 360,000

2 2039453 NGUYỄN VĂN QUaNG 4,770,000

3 2001953 TRẦN ðỨC TÚ 540,000

4 2034953 VŨ THaNH TÙNG 1,260,000

Cộng 6,930,000

Lớp: 53KD3

1 2073053 NGUYỄN VĂN HiỆP 2,340,000

2 2095853 NGÔ THaNH S¬N 2,700,000

3 2074053 BÙi VĂN TUYẾN 2,340,000

Cộng 7,380,000

Page 67: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 2

Lớp: 53KD4

1 2036853 NGUYỄN BÁ HUY 3,060,000

2 2063053 TRẦN VĂN S¬N 4,320,000

Cộng 7,380,000

Lớp: 53KD5

1 2047353 NGUYỄN NGỌC TUẤN aNH 540,000

2 2033853 HOÀNG aNH TÚ 9,000,000

Cộng 9,540,000

Lớp: 53KD6

1 2100353 TRẦN SONG HÀi 1,800,000

2 2020753 TRẦN NGỌC TÂN 810,000

3 2099053 PHẠM TiẾN THÀNH

Cộng 2,610,000

Lớp: 53KD7

1 2014153 NGUYỄN ðỨC aNH 1,800,000

2 2094253 ViÊN ðÌNH HOÀN 1,800,000

3 2049353 ðÀM QUaNG TRUNG 3,690,000

Cộng 7,290,000

Lớp: 53KD8

1 2112753 LÊ MiNH CƯỜNG 1,350,000

2 2087453 NGUYỄN QUỐC TÀi 1,620,000

Cộng 2,970,000

Lớp: 54KD1

1 2014154 DƯ¬NG ðỨC HOÀNG aNH 360,000

2 2221054 NGUYỄN KiM DOaNH 3,150,000

3 2043454 HOÀNG ViỆT DŨNG 900,000

4 2146854 NGUYỄN HÀ DUY 2,610,000

5 2191354 VÕ VĂN ðÔNG 1,080,000

6 2205554 THÁi S¬N HÀ 4,950,000

7 2011554 BÙi CÔNG MiNH HOÀNG 1,440,000

8 2170854 ðiNH TRỌNG NaM 2,880,000

9 2006254 NGUYỄN ðÌNH NGHĨa 2,340,000

10 2034653 HÀ TiẾN NGUYỆN 4,500,000

Page 68: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 3

11 2190354 NGUYỄN TÙNG PHONG 2,160,000

12 2003954 BẠCH DUY PHƯ¬NG 1,620,000

13 2022853 NGÔ NHẬT QUaNG 3,690,000

14 2143654 NGÔ VĂN TÙNG 1,980,000

Cộng 33,660,000

Lớp: 54KD2

1 2146954 PHẠM THẾ HiỆP 540,000

2 2018054 PHẠM QUaNG MiNH 900,000

3 2131554 NGUYỄN THỊ THÚY NGa 540,000

4 2001753 HOÀNG ðÌNH THÁi 2,160,000

Cộng 4,140,000

Lớp: 54KD3

1 2176654 NGUYỄN MiNH aNH 360,000

2 2000754 NGUYỄN TRUNG DŨNG 2,610,000

3 2047054 TRẦN S¬N HẢi 900,000

4 2008554 TRẦN VĂN HẬU 540,000

5 2015754 NGUYỄN MẠNH HÒa 540,000

6 2070454 NGUYỄN HỮU HOÀNG 1,080,000

7 2177854 NGUYỄN TiẾN HUY 540,000

8 2209654 HỒ THỊ Mai 6,840,000

9 2031154 LÊ VĂN MiNH 900,000

10 2192954 HOÀNG NGUYỄN SONG 1,800,000

11 2174354 LÊ THỊ TRaNG 540,000

12 2018754 ðOÀN aNH TÚ 810,000

Cộng 17,460,000

Lớp: 54KD4

1 2133854 NGUYỄN ViẾT CÔNG 1,800,000

2 2163154 ðÀO VĂN DŨNG 1,800,000

3 2015554 NGUYỄN TiẾN DŨNG 2,250,000

4 2035054 TỪ VĂN HUẤN 900,000

5 2098054 ðẶNG ðÌNH S¬N 1,620,000

6 2136054 HOÀNG THỌ THi 360,000

7 2145254 VƯ¬NG THỊ QUỲNH TRÂM 2,340,000

8 2191654 NGUYỄN TRỌNG TUÂN 1,980,000

9 2070654 PHÙNG QUỐC VĨNH 2,700,000

Page 69: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Cộng 15,750,000

Lớp: 54KD5

1 2000453 TRẦN THaNH BÌNH 2,340,000

2 2077854 PHẠM ViỆT ðỨC 270,000

3 2226054 ðẶNG HỮU HẢi 270,000

4 2045853 NGUYỄN ViẾT HÙNG 2,610,000

5 2052653 PHÍ VĂN MiNH 4,500,000

6 2132854 CHU MiNH THÀNH 3,240,000

7 2037954 NGÔ NGỌC THẮNG 900,000

Cộng 14,130,000

Lớp: 54KD6

1 2025454 TRỊNH HỮU CÔNG -810,000

2 2213454 BÙi VĂN LiNH 720,000

3 2139154 NGUYỄN QUỐC TOÀN 1,800,000

4 2220354 PHẠM aNH TUẤN 900,000

Cộng 2,610,000

Lớp: 54QH1

1 2196654 DƯ¬NG VĂN HẢi 900,000

2 2113654 LÊ TRỌNG NGUYÊN 3,690,000

3 2025954 NGUYỄN NGỌC THẮNG 2,430,000

Cộng 7,020,000

Lớp: 54QH2

1 2189354 LÊ ðỨC aNH -54,000

2 2108254 NGUYỄN VĂN BÌNH 7,110,000

3 2203654 TRẦN SỸ ðỨC 2,700,000

4 2197454 LÊ ðÌNH TẠO 2,340,000

5 2086154 LÊ ViỆT TiỆP 6,840,000

6 2091154 LÊ VĂN TÚ 2,070,000

Cộng 21,006,000

Lớp: 55KD1

1 2136755 NGUYỄN BÁ CẦU 5,670,000

2 2093455 LÊ QUỐC ðẠT 1,170,000

3 2124755 NGUYỄN QUYẾT TÍN ðẠT 1,800,000

4 2002455 HOÀNG HẢi ðĂNG 1,800,000

5 2005355 NGUYỄN NGỌC MiNH ðỨC 1,800,000

6 2067255 LÊ VĂN HẠ 360,000

Page 70: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 5

7 2160555 NGUYỄN VĂN HẢi 1,800,000

8 2138755 VƯ¬NG THÁi NaM 2,340,000

9 2075755 NGUYỄN NHƯ NGỌC 1,800,000

10 2081455 VŨ ðỨC THỊNH 1,800,000

11 2104455 LẠi THỊ THU 900,000

12 2140755 HOÀNG VĂN THỨC 1,800,000

13 2036055 NGUYỄN aNH TUẤN 1,710,000

Cộng 24,750,000

Lớp: 55KD2

1 2152855 ðiNH CÔNG BẰNG 720,000

2 2035555 ðOÀN THỊ THU HÀ 1,800,000

3 2119755 NGUYỄN VĂN HÂN 2,340,000

4 2128755 NGUYỄN THỊ NGỌC LaN 4,770,000

5 2157055 PHaN CHÍ THaNH 1,800,000

6 2051955 NGUYỄN ðỨC TOÀN 1,800,000

7 2169355 Mai XUÂN TÙNG 4,320,000

8 2011655 TRẦN ðỨC THaNH TÙNG 540,000

9 2081955 NGUYỄN VĂN ViỆT 540,000

Cộng 18,630,000

Lớp: 55KD3

1 2120955 CHU ðẠi DƯ¬NG 9,900,000

2 2037055 NGUYỄN ðỨC HẢi 810,000

3 2097855 LÊ VĂN HƯỚNG 3,600,000

4 2073855 NGUYỄN XUÂN LUẬN 1,530,000

5 2122255 BÙi TiẾN PHÚ 6,930,000

6 2166155 NGUYỄN VĂN THÀNH 3,420,000

7 2107755 NGÔ VĂN TÙNG 1,800,000

Cộng 27,990,000

Lớp: 55KD4

1 2152155 LÊ THỊ MỸ aNH 5,760,000

2 2115655 TRẦN HÀ BẮC 1,620,000

3 2060255 LƯ¬NG VĂN DŨNG 1,080,000

4 2070255 NGUYỄN NGỌC ðiỆP 1,800,000

5 2140655 NGUYỄN VĂN HiẾU 1,800,000

6 2077255 NGUYỄN QUaNG NGỌC 540,000

Page 71: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 6

7 2094055 VŨ NHẬT TÂN 1,800,000

Cộng 14,400,000

Lớp: 55KD5

1 2057555 NGUYỄN TUẤN aNH 6,930,000

2 2151955 VÕ CÔNG ðẶNG 1,800,000

3 2115155 VŨ NGỌC HẢi 1,620,000

4 2167555 NGUYỄN SỸ HUY 1,980,000

5 2063755 NGUYỄN ðĂNG TUẤN MiNH 4,140,000

6 2143855 VÕ THỊ OaNH 180,000

7 2147255 KHa NGỌC S¬N 1,530,000

8 2111755 TRỊNH THỊ THẮM 1,260,000

Cộng 19,440,000

Lớp: 55KD6

1 2055555 VŨ MiNH aNH 1,620,000

2 2157555 NGUYỄN QUaNG ÁNH 360,000

3 2028355 VŨ DaNH HiẾU 720,000

4 2038355 PHẠM THÁi ViỆT HOÀNG 2,880,000

5 2016455 NGUYỄN DUY HƯNG 2,340,000

6 2151555 NGUYỄN NHẬT QUaNG 2,340,000

7 2140055 TRỊNH ðỨC QUÝ 1,800,000

8 2141755 LÊ CaO S¬N 3,420,000

Cộng 15,480,000

Lớp: 55QH1

1 2107255 Mai TiẾN CHUẨN 2,520,000

2 2125655 LÊ VĂN HOÀNG 1,800,000

3 2062855 NGUYỄN NGỌC KHÁNH 8,910,000

4 2081055 NGUYỄN THẾ NGHĨa 6,020,000

5 2107055 PHẠM VĂN QUaNG 720,000

6 2152055 NGUYỄN VĂN QUÂN 2,790,000

Cộng 22,760,000

Page 72: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 7

Lớp: 55QH2

1 2157655 TRẦN ðỨC CHUNG 4,140,000

2 2080155 TRẦN VĂN ðẠO 1,800,000

3 2065055 PHẠM MiNH ðỨC 990,000

4 2004055 PHẠM VĂN HUY 360,000

5 2050355 LÊ THaNH LiÊM 6,480,000

6 2123355 ðỖ VĂN LiNH 1,710,000

7 2176255 NGUYỄN THaNH PHONG 3,240,000

8 2148955 LÊ HUY PHÚC 2,610,000

9 2105155 NGUYỄN NGỌC QUÝ PHƯ¬NG 1,260,000

10 2059855 TRẦN QUỐC TOẢN 1,800,000

11 2032255 ðẶNG ViẾT TUÂN 1,080,000

Cộng 25,470,000

Lớp: 56KD1

1 2140256 PHẠM TiẾN CÔNG 4,500,000

2 2035256 NGUYỄN ViỆT DŨNG 3,600,000

3 2032956 ðỖ NGỌC ðỊNH 2,880,000

4 2190456 LÊ HỮU ðỨC 4,680,000

5 2096656 VŨ aNH ðỨC 4,410,000

6 2041156 VŨ ðÌNH ðỨC 3,420,000

7 2004556 TRƯ¬NG KHẮC HÀ 5,220,000

8 2206056 TRẦN TRỌNG HiẾU 5,760,000

9 2067856 NGUYỄN TUẤN HOÀNG 3,960,000

10 2142156 PHẠM THiÊN HOÀNG 2,880,000

11 2181756 Mai HỒNG HUY 6,840,000

12 2097356 ðOÀN TRỌNG HUYNH 7,740,000

13 2171756 DƯ¬NG TÂN KHOa 2,340,000

14 2209556 NGÔ Gia LiNH 6,480,000

15 2188456 PHẠM VĂN QUẾ 3,960,000

16 2114056 TRẦN NGỌC S¬N 3,870,000

17 2021256 VŨ MiNH TUẤN 6,750,000

18 2118256 NGUYỄN VĂN ViỆT 5,850,000

Cộng 85,140,000

Page 73: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 8

Lớp: 56KD2

1 2167056 LÊ VĂN CHUNG 3,600,000

2 2200256 NGUYỄN TiẾN ðÔNG 3,960,000

3 2048353 NGUYỄN QUaNG ðỨC 5,220,000

4 2180456 ðẶNG XUÂN HÙNG 2,700,000

5 2201256 ðẶNG ðỨC LONG 3,240,000

6 2042856 NGÔ BẢO LONG 5,760,000

7 2006356 NGUYỄN TRUNG NGHĨa 5,940,000

8 2034456 ðẶNG NaM PHƯ¬NG 6,480,000

9 2069356 PHÙNG BẢO QUÂN 4,680,000

10 2014456 NGUYỄN HỮU THÀNH 5,040,000

11 2129856 TRỊNH VĂN TRiỆU 3,150,000

12 2162256 Mai TUẤN VŨ 4,050,000

Cộng 53,820,000

Lớp: 56KD3

1 2160656 ðÀO THỊ PHƯ¬NG aNH 2,340,000

2 2117456 VŨ THẾ aNH 2,340,000

3 2123556 TRẦN BẢO CÔNG 4,320,000

4 2111256 NGÔ XUÂN CƯỜNG 10,080,000

5 2024256 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 3,060,000

6 2178356 ðẶNG CaO DŨNG 3,510,000

7 2135456 NGUYỄN NaM DƯ¬NG 3,060,000

8 2154856 PHẠM THÁi HÀ 5,400,000

9 2079256 LÊ BẢO HOÀNG 3,150,000

10 2118056 ðỖ THỊ HUYỀN 2,340,000

11 2082056 HÀ MẠNH KHÁNH 3,600,000

12 2004656 NGUYỄN TiẾN LÂM 4,860,000

13 2206456 TRẦN XUÂN MiNH 4,140,000

14 2040956 VŨ aNH MiNH 2,700,000

15 2127256 ðỖ VĂN PHÚC 2,340,000

16 2142356 NGUYỄN TRỌNG TÁM 3,060,000

17 2101456 ðiNH VŨ THÀNH 5,040,000

18 2157856 LÊ VĂN THÀNH 2,340,000

19 2035756 NGUYỄN ViẾT THẮNG 2,340,000

20 2047156 BÙi LÊ TRUNG 2,700,000

21 2134556 TRẦN VĂN TUẤN 4,320,000

22 2073156 NGUYỄN VĂN TÙNG 2,700,000

Page 74: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 9

23 2091156 NGUYỄN TÀi TUYỀN 2,880,000

24 2218256 HOÀNG BẢO YẾN 4,680,000

Cộng 87,300,000

Lớp: 56KD4

1 2181956 HỒ THỊ QUỲNH aNH 2,340,000

2 2202256 NGUYỄN TUẤN DƯ¬NG 3,240,000

3 2041356 NGUYỄN THÀNH ðẠT 2,340,000

4 2174756 LÊ VĂN ðƯỢC 3,320,000

5 2207856 NGUYỄN VĂN HẢi 2,700,000

6 2211456 NGUYỄN VĂN HẢi 2,610,000

7 2204056 NGUYỄN DaNH HOaN 2,340,000

8 2150156 PHẠM QUÝ LiÊM 5,310,000

9 2017156 HOÀNG ðỨC LiNH 3,060,000

10 2008356 NGUYỄN VĂN NGHĨa 2,340,000

11 2142556 NGUYỄN NaM PHONG 4,320,000

12 2115356 Mai THỊ PHƯỢNG 3,510,000

13 2135856 NGUYỄN VĂN QUaNG 5,130,000

14 2041856 NGUYỄN XUÂN QUÂN 2,340,000

15 2071256 BÙi NGỌC QUÝ 4,050,000

16 2043056 TRẦN ðÌNH THẮNG 2,340,000

17 2117556 TRẦN VĂN THỊNH 3,060,000

18 2066556 TRẦN THỊ THaNH THÚY 3,600,000

19 2196856 LÊ CÔNG TiẾN 2,340,000

20 2198356 NGUYỄN THÀNH TRUNG 2,340,000

21 2100856 NGUYỄN KHẮC TÚ 2,340,000

22 2183856 NGUYỄN TRẦN TUẤN 3,870,000

23 2193356 TRẦN LÊ VÂN 4,140,000

Cộng 72,980,000

Lớp: 56KD5

1 2136356 ðẶNG THẾ aNH 3,600,000

2 2130956 NGUYỄN TUẤN aNH 5,670,000

3 2038656 NGUYỄN VÂN aNH 2,340,000

4 2210056 LẠi QUaNG BÁ 4,590,000

5 2127356 NGUYỄN VĂN BiÊN 2,880,000

6 2169356 NGUYỄN HỒNG CẦM 4,590,000

7 2088756 NGUYỄN CHÍ DŨNG 3,870,000

Page 75: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 10

8 2016356 NGUYỄN BÌNH DƯ¬NG 3,060,000

9 2156356 TRỊNH XUÂN ðẠi 3,960,000

10 2211856 PHẠM VĂN ðiỆP 4,860,000

11 2054956 ðÀO TRUNG HiẾU 3,420,000

12 2073056 NGUYỄN MẠNH HÙNG 6,030,000

13 2116956 NGÔ VĂN HUYẾN 2,340,000

14 2063556 ðẶNG TÙNG LÂM 4,590,000

15 2008256 NGUYỄN HOÀi LiNH 2,340,000

16 2101056 TRẦN ðỨC MẠNH 4,140,000

17 2168156 PHẠM aNH QUÂN 3,060,000

18 2179756 NGUYỄN ðÌNH THÀNH 2,700,000

19 2189256 TRẦN ðÌNH TUẤN 3,780,000

20 2176256 NGUYỄN TRỌNG TÙNG 2,340,000

21 2075156 PHẠM XUÂN TÙNG 2,340,000

Cộng 76,500,000

Lớp: 56KD6

1 2020456 TRẦN TUẤN aNH 2,340,000

2 2128556 Mai NGỌC ÁNH 4,230,000

3 2024356 TRẦN VĂN ðÔ 2,340,000

4 2143256 NGUYỄN TRUNG ðỨC 4,320,000

5 2079356 NGUYỄN HỒNG HẢi 6,570,000

6 2117056 LƯ¬NG HUY HiỆP 3,060,000

7 2053056 HOÀNG HỮU HÙNG 3,060,000

8 2149956 PHẠM QUÝ LiNH 2,880,000

9 2056756 NGUYỄN THẾ MẠNH 3,690,000

10 2217656 TRẦN HOÀNG NaM 4,230,000

11 2000556 NGUYỄN HOÀNG S¬N 2,880,000

12 2090856 BiỆN XUÂN THiỆN 4,320,000

13 2096556 PHẠM ðỨC TRUNG 2,340,000

14 2081456 PHẠM THẾ VỮNG 3,240,000

Cộng 49,500,000

Lớp: 56KDE

1 2003056 NGUYỄN QUỐC aNH 2,340,000

2 2136456 PHẠM CÔNG DiNH 4,320,000

3 2065456 KiỀU ðỨC DŨNG 3,780,000

4 2047656 CHU VĂN HÙNG 2,340,000

Page 76: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 11

5 2157756 NGUYỄN THỊ HUYỀN 2,700,000

6 2187356 NGUYỄN BÁ KiÊN 2,340,000

7 2177156 NGUYỄN TRUNG KiÊN -900,000

8 2006856 PHẠM NGỌC LiNH 2,340,000

9 2153156 aN THỊ THaNH NHÀN 2,340,000

10 2162456 DƯ¬NG ðỨC NHÂN 4,320,000

11 2177556 NGUYỄN KHẮC NHẬT 2,340,000

12 2177856 THÁi BÁ QUỐC 2,610,000

13 2139856 NGUYỄN THỊ SiM 2,340,000

14 2047956 ðiNH THỊ PHƯ¬NG THẢO 2,340,000

15 2150356 PHẠM THỊ KiỀU TRaNG 2,340,000

16 2176956 PHẠM THỊ THU TRaNG 2,340,000

17 2017856 DƯ¬NG CaO TÙNG 3,420,000

Cộng 43,650,000

Lớp: 56KDF

1 2076956 VŨ ðỨC DŨNG 3,150,000

2 2147356 HÀ XUÂN ðÔNG 2,610,000

3 2003156 ðiNH TUẤN HẢi 2,340,000

4 2034056 NGUYỄN XUÂN HiẾU 2,610,000

5 2000156 NGUYỄN MẠNH HÙNG 2,340,000

6 2016256 BÙi TRUNG KiÊN 4,050,000

7 2199556 CHU TUẤN MiNH 2,880,000

8 2001056 NGUYỄN NHẬT MiNH 2,610,000

9 2143356 HOÀNG VĂN NHÂN 2,970,000

10 2041456 NGUYỄN LƯU PHONG 2,880,000

11 2015856 LÝ ViỆT TRUNG 2,340,000

12 2147456 LÊ MẠNH TUÂN 2,340,000

13 2171056 NGUYỄN S¬N TÙNG 2,610,000

14 2094256 TRỊNH XUÂN UYÊN 3,690,000

15 2003956 NGUYỄN MiNH VŨ 2,610,000

Cộng 42,030,000

Lớp: 56QH1

1 2059756 NGUYỄN THỊ PHƯ¬NG aNH 2,160,000

2 2027956 VŨ ðỨC aNH 2,340,000

3 2028456 ðỖ ðÌNH CHiẾN 2,160,000

4 2052056 ðOÀN MẠNH CƯỜNG 3,600,000

Page 77: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 12

5 2201156 ðẶNG VĂN DŨNG 5,490,000

6 2085256 DƯ¬NG VĂN ðẠi 2,160,000

7 2046356 PHẠM MẠNH ðẠT 6,390,000

8 2000956 DƯ¬NG NHẬT ðỨC 5,940,000

9 2150456 LÊ VŨ QUỲNH GiaNG 2,160,000

10 2203756 PHẠM CÔNG GiaO 2,520,000

11 2116856 LÊ THỊ HÀ 2,700,000

12 2122856 NGUYỄN HẢi HÀ 2,520,000

13 2220756 CaO VĂN HẢi 2,700,000

14 2221256 NGUYỄN QUỐC HẢi 2,160,000

15 2173156 NGUYỄN NGỌC HiẾU 3,960,000

16 2112356 BÙi THÚY HÒa 2,160,000

17 2201956 VŨ NGUYÊN HOÀNG 2,970,000

18 2028656 ðỖ ViỆT HÙNG 2,700,000

19 2144256 NGUYỄN ðỨC KHÁNH 3,780,000

20 2147256 NGUYỄN DUY LONG 2,160,000

21 2073756 PHẠM QUaNG MẠNH 2,160,000

22 2122456 VŨ THÀNH NH¬N 2,970,000

23 2039556 ðÀO NGỌC PHƯỚC 6,120,000

24 2127756 ðiNH THỊ PHƯ¬NG THẢO 2,160,000

25 2194356 NGUYỄN HỮU THĂNG 2,160,000

26 2098356 ðiNH HỮU THẮNG 2,970,000

27 2198256 ðẶNG THỊ THÙY 2,160,000

28 2121956 ðOÀN THỊ THÙY 2,160,000

29 2079756 TRẦN THaNH THỦY 2,160,000

30 2065856 NGUYỄN VĂN THƯỞNG 2,160,000

31 2052256 ðÀO XUÂN TRƯỜNG 2,880,000

32 2194256 TRẦN XUÂN TUẤN 2,160,000

33 2021156 HOÀNG ðẠi ViỆT 4,140,000

Cộng 99,090,000

Lớp: 57KD1

1 2163357 LÊ ðỨC CƯỜNG 3,420,000

2 2201157 TRẦN aNH DŨNG 3,780,000

3 2119757 PHẠM VĂN ðẠi 2,700,000

4 2216257 DƯ¬NG TRỌNG ðỊNH 3,780,000

5 2038757 PHẠM VĂN ðOaN 4,680,000

6 2157957 BÙi MiNH ðỨC 4,140,000

Page 78: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 13

7 2023457 NGHiÊM ðÌNH HiỆP 3,780,000

8 2135657 PHẠM VĂN HOaN 3,780,000

9 2067957 LÊ ðỨC HOÀNG 3,780,000

10 2195857 LÊ THỊ HUYỀN

11 2092957 NGUYỄN KiM HƯNG 4,590,000

12 2026457 ðỖ DUY KHÁNH 4,320,000

13 2122357 TRẦN VĂN KHUỂ 3,780,000

14 2181757 VŨ TRUNG KiÊN 6,120,000

15 2074557 NGUYỄN aNH LiNH 8,100,000

16 2073957 NGUYỄN ðỨC MẠNH 4,140,000

17 2194257 HOÀNG VĂN NaM 3,780,000

18 2211357 TRƯ¬NG THỊ Mai PHƯ¬NG 6,120,000

19 2218857 NGUYỄN LÊ S¬N 3,780,000

20 2199857 LÊ HUY THÀNH 4,590,000

21 2229857 PHẠM THỊ THỦY 3,780,000

22 2045457 PHẠM MiNH TiẾN 4,320,000

23 2138657 NGUYỄN THỊ TRaNG 4,140,000

24 2072057 DƯ¬NG aNH TUẤN 4,680,000

25 2202057 TRẦN aNH TUẤN 4,860,000

26 2233857 NGÔ S¬N TÙNG 5,310,000

27 2235757 HOÀNG VĂN ViỆT 6,120,000

Cộng 116,370,000

Lớp: 57KD2

1 2124257 ðiNH KiM TÚ aNH 5,850,000

2 2079457 LÊ HOÀNG TUẤN aNH 4,590,000

3 2223957 NGUYỄN VĂN CHUNG 4,140,000

4 2204257 HỒ VĂN CÔNG 4,140,000

5 2048057 NGUYỄN THÀNH CÔNG 4,140,000

6 2183257 LÊ VĂN DUẨN 3,780,000

7 2204957 VŨ VĂN ðỊNH 6,930,000

8 2232957 ðiNH THỊ HẰNG 3,780,000

9 2100757 NGUYỄN HUY HỘi 5,490,000

10 2134557 TRẦN THỊ HUYÊN 3,780,000

11 2161957 LỀU THỊ HƯỜNG 4,050,000

12 2154157 TRẦN THỊ NGOÃN 3,780,000

13 2239557 BÙi TRUNG QUÂN 4,770,000

14 2210757 LÊ MẠNH QUÂN 4,950,000

Page 79: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 14

15 2102757 NGUYỄN ðỨC QUÂN 5,130,000

16 2085357 ðỖ THỊ THỦY 4,140,000

17 2212757 NGUYỄN THỊ THƯ¬NG 3,780,000

18 2172057 PHẠM THÁi TUẤN 4,500,000

19 2061657 PHaN MẠNH TÙNG 4,680,000

20 2007757 PHÙNG NGỌC ViNH 3,780,000

Cộng 90,180,000

Lớp: 57KD3

1 2206757 ðẬU THỊ aNH 4,500,000

2 2120157 NGUYỄN HƯNG aNH 4,140,000

3 2070257 PHÙNG VĂN CHÍNH 3,780,000

4 2210057 Mai VĂN ðỆ 5,850,000

5 2185357 NGUYỄN MiNH ðỨC 4,140,000

6 2155757 TRẦN THỊ THU HÀ 3,780,000

7 2104357 NGUYỄN TRỌNG HẢi 3,780,000

8 2220757 NGUYỄN THỊ HẠNH 4,140,000

9 2165757 PHẠM HOÀNG HiẾN 4,860,000

10 2162357 NGUYỄN PHẠM TRUNG HiẾU 4,140,000

11 2135457 LÊ THỊ HOa 4,500,000

12 2210657 NGUYỄN DaNH HOÀNG 3,780,000

13 2036557 NGUYỄN THU HUYỀN 4,500,000

14 2164857 VŨ TiẾN KHẮC 4,140,000

15 2180357 NGUYỄN ðÌNH LiNH 4,140,000

16 2138857 PHẠM THÙY LiNH 4,590,000

17 2154757 BÙi PHÚ LỘC 4,140,000

18 2124657 BÙi NHẬT NaM 4,950,000

19 2000557 Mai XUÂN THỊNH 4,140,000

20 2129157 VŨ THU THỦY 3,780,000

21 2193957 HOÀNG THỊ THÚY 4,140,000

22 2220257 TRẦN MẠNH TiẾN 4,500,000

23 2087757 NGUYỄN VĂN TÌNH 4,140,000

24 2030957 CẤN XUÂN TRỌNG 4,410,000

25 2010757 NGUYỄN aNH TÚ 4,140,000

26 2163157 LÊ VĂN TUẤN 4,950,000

27 2213657 NGÔ CÔNG TUẤN 4,860,000

28 2077157 NGUYỄN VĂN TÙNG 4,680,000

Cộng 121,590,000

Page 80: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 15

Lớp: 57KD4

1 2023857 NGUYỄN THỊ PHƯ¬NG aNH 4,320,000

2 2149257 NHÂM TUẤN aNH 4,140,000

3 2098657 LÊ HỒNG CƯỜNG 4,680,000

4 2114657 NGUYỄN TiẾN DŨNG 4,860,000

5 2198757 LÊ ðÌNH GiÁP 5,040,000

6 2201057 HÀ TiẾN HÙNG 4,860,000

7 2146657 ðỖ QUaNG HUY 5,580,000

8 2073057 PHÙNG XUÂN HƯNG 3,780,000

9 2205957 NGUYỄN THÀNH KHaNG 5,220,000

10 2200657 NGUYỄN TRẦN LaM 5,670,000

11 2162557 TRẦN XUÂN LÂM 4,140,000

12 2103457 NGUYỄN ðỨC LONG 4,860,000

13 2192457 TRỊNH ðỨC MẠNH 4,500,000

14 2193857 TRƯ¬NG THỊ NGỌC 4,140,000

15 2048457 ðÀO QUỐC PHONG 3,780,000

16 2218157 NGUYỄN aN QUÂN 4,320,000

17 2212957 LÊ XUÂN QUỐC 4,140,000

18 2121357 LƯ¬NG THaNH QUÝ 5,040,000

19 2196257 TRẦN THẾ S¬N 4,140,000

20 2192157 Mai TRỌNG THẢO 3,240,000

21 2097557 KHÚC VĂN TiẾN 5,940,000

22 2119657 NGUYỄN VĂN TiỆP 4,500,000

23 2025257 LÊ TƯ aNH TÚ 3,780,000

24 2230057 TRẦN KHẮC TÙNG 4,500,000

25 2028157 NGUYỄN TRỌNG VĂN 530,000

26 2116857 LƯU VĂN VŨ 4,500,000

Cộng 114,200,000

Lớp: 57KD5

1 2154057 NGUYỄN THỊ KiM aNH 3,780,000

2 2044357 TRẦN MiNH aNH 3,780,000

3 2131457 NGUYỄN VĂN BẰNG 3,780,000

4 2238657 LÊ HỒNG CÔNG 3,780,000

5 2013057 VŨ ðỮC DŨNG 4,320,000

6 2182157 NGUYỄN THÙY DƯ¬NG 4,680,000

7 2048857 TRỊNH HỮU ðẠT 5,040,000

8 2178657 VŨ ðỨC GiaNG 5,760,000

Page 81: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 16

9 2214457 NGUYỄN TRUNG HiẾU 3,780,000

10 2181257 NGUYỄN KiM HOÀN 5,310,000

11 2108757 NGUYỄN THỊ HỒNG 5,040,000

12 2156957 NGUYỄN HỮU HÙNG 1,880,000

13 2000257 NGUYỄN THÀNH LONG 4,140,000

14 2155257 VŨ TUẤN MiNH 5,760,000

15 2119057 TRẦN THỊ BÍCH NGỌC 5,310,000

16 2199957 NGUYỄN THaNH QUaNG 5,310,000

17 2079857 HOÀNG aNH TÂM 5,670,000

18 2211557 NGUYỄN BÁ THÁi 4,950,000

19 2199357 NGUYỄN THỊ QUỲNH TRaNG 4,950,000

20 2197757 TRẦN THỊ CẨM TÚ 3,780,000

21 2012157 NGUYỄN HẢi YẾN 4,500,000

Cộng 95,300,000

Lớp: 57KD6

1 2177057 NGÔ ðỨC aNH 5,760,000

2 2171257 QUYỀN THẾ aNH 4,950,000

3 2080357 LĂNG VĂN CƯ¬NG 5,310,000

4 2151557 NGUYỄN VĂN CƯ¬NG 5,130,000

5 2156157 TRẦN NGỌC DUY 4,140,000

6 2096057 ðÀO VĂN ðỨC 4,680,000

7 2110157 TRẦN MiNH ðỨC 4,680,000

8 2146157 VŨ HOÀNG ðỨC 3,780,000

9 2014057 ðỖ THƯỢNG HiỀN 4,320,000

10 2046257 TRẦN THỊ THU HiỀN 4,500,000

11 2135857 TRẦN XUÂN HÙNG 4,140,000

12 2073157 ðỖ VĂN HUY 5,670,000

13 2083857 HOÀNG VĂN HUYÊN 5,850,000

14 2010057 NGUYỄN THU HƯ¬NG 4,680,000

15 2177857 NGUYỄN TRỌNG KiÊN 4,500,000

16 2129057 TRẦN TRUNG KiÊN 3,780,000

17 2078957 PHaN TiẾN LONG 5,940,000

18 2084257 NGUYỄN VĂN LỘC 4,860,000

19 2170757 ðỖ NGỌC MiNH 3,780,000

20 2221457 ðiNH PHƯ¬NG NaM 4,320,000

21 2123257 PHẠM QUỐC PHÚ 4,680,000

22 2152257 NGUYỄN ðỨC QUẢNG 4,680,000

Page 82: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 17

23 2072557 NGUYỄN VĂN QUÝ 5,760,000

24 2210357 PHẠM QUaNG QUÝ 3,780,000

25 2071957 DƯ¬NG TÂM THÀNH 4,860,000

26 2067857 NGUYỄN THaNH THÚY 6,390,000

27 2234757 NGUYỄN VĂN TOÀN 3,780,000

28 2214557 BÙi THU TRaNG 5,400,000

29 2198057 PHẠM CÔNG TRUNG 5,220,000

30 2136957 NGUYỄN VĂN ViỆT 4,590,000

Cộng 143,910,000

Lớp: 57KDE

1 2044257 TRẦN NGỌC aNH 3,780,000

2 2215957 NGÔ VĂN BÁCH 3,780,000

3 2011457 HOÀNG DƯ¬NG 3,780,000

4 2151157 BÙi XUÂN HUẤN 3,780,000

5 2042357 NGUYỄN BÌNH MiNH 3,780,000

6 2208957 DOÃN VƯ¬NG NHÂN 3,780,000

7 2030657 HOÀNG MẠNH TiẾN 3,780,000

8 2204457 HỒ ViẾT TÚ 3,780,000

Cộng 30,240,000

Lớp: 57KDF

1 2102857 NGUYỄN TUẤN aNH 3,780,000

2 2231357 TRẦN VĂN ViỆT aNH 4,320,000

3 2017657 LƯU TiẾN BÌNH 3,240,000

4 2011157 BÙi NGỌC CƯỜNG 3,780,000

5 2236657 TRẦN THỊ NHẬT HÀ 3,060,000

6 2017957 NGUYỄN CHÍ HiẾU 4,140,000

7 2004157 NGUYỄN VĂN HÒa 3,780,000

8 2012257 NGUYỄN HUY HOÀNG 3,240,000

9 2014657 BÙi THU HƯ¬NG 3,240,000

10 2085157 TRẦN HUỆ KHaNH 3,780,000

11 2158257 PHaN TRỌNG LỊCH 3,780,000

12 2100657 NGUYỄN THỊ THÙY LiNH 3,780,000

13 2014757 VŨ THÙY LiNH 3,780,000

14 2049157 ðƯỜNG VĂN MẠNH 4,140,000

15 2088357 NGUYỄN VĂN NHÂN 4,320,000

16 2009357 NGÔ THaNH HÀ TiÊN 3,780,000

Page 83: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 18

17 2230257 PHẠM VĂN TUẤN 3,780,000

18 2044157 ðÀO DUY TÙNG 3,780,000

19 2199257 NGUYỄN aNH VƯ¬NG 4,140,000

Cộng 71,640,000

Lớp: 57QH

1 2090557 NGUYỄN VĂN aN 3,780,000

2 2138357 NGUYỄN VĂN aN 3,780,000

3 2061957 HÀ THỊ KiỀU aNH 3,780,000

4 2187057 NGUYỄN THỊ BÍCH 3,240,000

5 2038357 LÊ KHẮC BiÊN 4,140,000

6 2178157 TRỊNH THỊ CHÂM 4,860,000

7 2043657 VŨ VĂN CÔNG 4,500,000

8 2138557 NGÔ TiẾN DŨNG 3,780,000

9 2130457 PHẠM TRUNG DŨNG 6,480,000

10 2068657 TRẦN VĂN DỰ 4,320,000

11 2069157 LẠi TUẤN ðỨC 4,140,000

12 2041757 BÙi HOÀNG HẢi 4,140,000

13 2194657 LÊ MiNH HOÀN 4,320,000

14 2019557 NGUYỄN VĂN HÙNG 3,780,000

15 2060657 LỰ THỊ THÙY LiNH 3,780,000

16 2136557 TRẦN KHÁNH LiNH 4,320,000

17 2040457 LƯ¬NG VĂN LONG 4,140,000

18 2074757 NGUYỄN KHÁNH LONG 4,140,000

19 2005157 PHẠM ðỨC MiNH 2,700,000

20 2078657 DƯ¬NG THỊ NGa 3,780,000

21 2212457 LÊ VĂN HẢi NGÀN 2,700,000

22 2237357 NGUYỄN THỊ NHUNG 4,860,000

23 2078257 PHÙNG THỊ PHƯ¬NG OaNH

24 2079757 NGUYỄN HÀ PHƯ¬NG 4,320,000

25 2076157 TRẦN VĂN QUaNG 4,140,000

26 2117557 TRẦN HỒNG QUÂN 3,780,000

27 2130657 HOÀNG VĂN TÀi 3,780,000

28 2099757 LÊ HOÀNG MiNH TÂN 4,140,000

29 2127557 PHÙNG CÔNG THẮNG 4,140,000

30 2006457 NGUYỄN HÀ THU 3,780,000

31 2233357 NGUYỄN THỊ KiM THÙY 4,140,000

32 2059557 ðÀO THỊ MiNH TRaNG 4,500,000

Page 84: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 19

33 2145457 VŨ THỊ HUYỀN TRaNG 3,780,000

34 2167157 LÊ THỊ TRiNH 3,780,000

35 2037357 DƯ¬NG MiNH TÚ 3,780,000

36 2145257 HOÀNG VĂN TUẤT 5,760,000

Cộng 143,280,000

Lớp: 58KD1

1 2164058 TRỊNH THỊ QUỲNH aNH 4,320,000

2 2006158 NGUYỄN CÔNG 4,320,000

3 2108358 LƯ¬NG THỊ DUNG 4,500,000

4 2029758 NGUYỄN THẾ HẢi 3,780,000

5 2024958 HOÀNG aNH HiỂN 3,780,000

6 2166258 DƯ¬NG THaNH HUYỀN 3,780,000

7 2116958 NGUYỄN THỊ LaN HƯ¬NG 3,780,000

8 2080258 VƯ¬NG MẠNH LiNH 3,780,000

9 2166558 NGUYỄN ðÌNH LỘC 4,320,000

10 2149358 NGUYỄN CƯỜNG MẠNH 3,780,000

11 2190958 NGUYỄN THỊ HỒNG MiNH 3,600,000

12 2161158 ðOÀN HOÀNG NaM 3,780,000

13 2001158 NGUYỄN HỒNG QUÂN 3,780,000

14 2085858 NGUYỄN BÁ THỨC 3,780,000

15 2097158 ðỖ ðÌNH TRUNG 4,320,000

16 2126658 TRẦN QUaNG ViNH 3,780,000

17 2065358 VŨ QUaNG ViNH 3,780,000

18 2045358 LƯU THỊ HẢi YẾN 4,140,000

Cộng 71,100,000

Lớp: 58KD2

1 2056958 LÊ THÚY aNH 3,780,000

2 2139758 NGUYỄN ðỨC aNH 3,780,000

3 2162458 TRẦN ðỨC ViỆT aNH 3,780,000

4 2118058 VŨ TUẤN aNH 3,780,000

5 2109258 NGÔ VĂN ðẠO 3,780,000

6 2020558 HOÀNG XUÂN HiẾU 3,780,000

7 2181358 TRiỆU QUaNG HÒa 3,780,000

8 2202558 NGUYỄN THỊ THU HOÀi 6,120,000

9 2092558 NGUYỄN THỊ HƯ¬NG 4,320,000

10 2083058 NGUYỄN THỊ LÝ 4,320,000

Page 85: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 20

11 2169258 PHẠM ðÌNH MiNH 3,780,000

12 2137258 NGUYỄN THỊ NGa 3,780,000

13 2099358 NGUYỄN NGỌC S¬N 3,780,000

14 2123958 NGUYỄN ðỨC THiỆN 3,780,000

15 2139358 TÔ VĂN THiỆN 3,780,000

16 2007758 BÙi aNH TÚ 4,140,000

17 2015358 ðOÀN aNH TUẤN 5,400,000

18 2091458 NGUYỄN VĂN TÙNG 3,780,000

19 2184258 NGUYỄN THU VÂN 3,780,000

20 2128558 ðÀO XUÂN VŨ 3,780,000

21 2154258 LÊ THỊ THU YẾN 3,780,000

Cộng 84,780,000

Lớp: 58KD3

1 2014058 NGUYỄN TUẤN aNH 3,780,000

2 2036458 TRẦN QUaNG ðẠi 4,320,000

3 2156058 ðÀM TẤT ðẠT 3,780,000

4 2031358 NGUYỄN THỊ MiNH HẰNG 5,940,000

5 2022358 NGUYỄN HỮU HUY 3,780,000

6 2204958 BÙi NGỌC KiỀU 3,780,000

7 2195758 VŨ PHƯ¬NG LiNH 3,780,000

8 2055858 NGUYỄN THÚY LOaN 3,780,000

9 2060758 PHÙNG VĂN NaM 3,780,000

10 2067658 NGUYỄN THỊ LOaN PHƯỢNG 3,780,000

11 2046658 NGÔ MiNH S¬N 3,780,000

12 2145058 PHẠM THÁi S¬N 3,780,000

13 2199558 LƯU VĂN THiẾT 3,420,000

14 2100558 HOÀNG MiNH TRUNG 3,780,000

15 2141258 NGUYỄN THỊ YẾN 3,780,000

Cộng 59,040,000

Lớp: 58KD4

1 2067458 NGUYỄN ðỨC aNH 3,780,000

2 2141158 PHẠM ðỨC CẢNH 3,780,000

3 2001358 NGUYỄN ðĂNG CHiẾN 4,140,000

4 2139958 PHẠM VĂN CHỈNH 3,780,000

5 2004758 NGUYỄN TiẾN ðẠT 3,780,000

6 2067958 NGUYỄN VĂN ðỊNH 3,780,000

Page 86: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 21

7 2011258 HOÀNG MẠNH HÙNG 3,780,000

8 2037558 LƯU TRỌNG HUY 3,780,000

9 2118758 NGUYỄN VĂN KHaNH 3,780,000

10 2100858 NGUYỄN THỊ LaN

11 2197458 NGUYỄN THÀNH LÂM 3,780,000

12 2077358 TRẦN ðỨC LỢi 3,780,000

13 2176858 PHÙNG VĂN SỸ 3,780,000

14 2209358 ðOÀN VĂN TiẾN 3,780,000

15 2147458 ðiNH THỊ THÙY TRaNG 3,780,000

16 2195158 NGUYỄN NHƯ TRƯỜNG 3,780,000

17 2135758 TRẦN THỊ TƯ¬i 3,780,000

Cộng 60,840,000

Lớp: 58KD5

1 2144358 ðẶNG QUỐC BÌNH 3,780,000

2 2126058 CaO TRUNG CƯỜNG 3,780,000

3 2122858 Mai THỊ DiỆU 3,780,000

4 2176058 TỪ aNH DŨNG 4,500,000

5 2123058 Mai VĂN HẠNH 4,590,000

6 2160358 BÙi THỊ MiNH HiỀN 3,780,000

7 2148058 NGUYỄN NGỌC HiẾU 3,780,000

8 2002958 ðẶNG LÊ HOÀNG 3,780,000

9 2185858 PHẠM VĂN HÙNG 3,780,000

10 2197058 PHẠM QUaNG HUY 3,780,000

11 2092858 BÙi ViỆT HƯNG 3,780,000

12 2203858 NGUYỄN HUY LiNH 3,780,000

13 2118858 PHẠM THỊ LƯ¬NG 3,780,000

14 2016458 LƯU ViẾT NaM 4,140,000

15 2019058 NGUYỄN XUÂN NaM 3,780,000

16 2163758 PHaN ðÌNH QUaNG 3,780,000

17 2174358 TRẦN THỊ THaNH 3,490,000

18 2065258 ðỖ TẤT THẮNG 4,590,000

19 2129558 TRẦN ðỨC THẮNG 3,780,000

20 2164758 NGUYỄN THỊ QUỲNH TRaNG 3,780,000

21 2196358 NGUYỄN VĂN ƯỚC 3,780,000

Cộng 81,790,000

Page 87: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 22

Lớp: 58KD6

1 2209058 PHaN ViẾT DUY 3,780,000

2 2055458 NGUYỄN CÔNG DƯ¬NG 4,500,000

3 2132058 ðiNH THẾ ðẠT 3,240,000

4 2106758 NGUYỄN VĂN ðẠT 4,320,000

5 2157458 NGUYỄN QUỐC GiÁP 4,320,000

6 2170258 PHaN HỮU GiÁP 965,000

7 2089558 TRẦN TRUNG HiẾU 3,780,000

8 2145158 NGUYỄN THỊ THaNH HOa 3,780,000

9 2108558 ðỖ VĂN HUỲNH 3,780,000

10 2112858 TRẦN BẢO LiÊM 3,780,000

11 2090458 PHẠM NGỌC Mai 3,780,000

12 2051758 LÊ NGUYỄN QUÝ MiNH 3,780,000

13 2017358 NGUYỄN THỊ MiNH NGUYỆT 3,780,000

14 2066558 NGUYỄN THỊ OaNH 3,780,000

15 2180358 NGUYỄN ðỨC PHÚ 3,780,000

16 2202758 ðỖ TÚ PHƯ¬NG 3,780,000

17 2097658 NGUYỄN THẾ QUYẾT 6,030,000

18 2076758 ðỒNG QUaNG S¬N 4,320,000

19 2184658 NGUYỄN VĂN S¬N 3,780,000

20 2000858 CHU NGỌC THÀNH 3,240,000

21 2078958 VŨ QUaNG TiẾN 3,780,000

22 2204758 NGUYỄN VĂN TUẤN 4,320,000

Cộng 84,395,000

Lớp: 58KD7

1 2087158 VŨ NGỌC BẢO 3,780,000

2 2102858 VŨ CÔNG CHỨC 4,320,000

3 2070558 BÙi QUaNG CƯỜNG 3,780,000

4 2064758 LÊ VĂN CƯỜNG 3,780,000

5 2097358 LƯU ðỨC DUY 5,040,000

6 2066958 NGUYỄN QUaNG DƯ¬NG 3,780,000

7 2185958 ðỖ VĂN ðỨC 3,780,000

8 2086758 ðỖ VĂN NGHĨa 3,780,000

9 2192658 LÊ VĂN QUẾ 3,780,000

10 2014158 HOÀNG ðỨC THẮNG 3,780,000

11 2044358 NGUYỄN THỊ TH¬M 3,780,000

12 2135858 PHẠM MiNH THUÂN 3,780,000

Page 88: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 23

13 2107258 TRẦN THỊ THÙY 3,780,000

14 2147958 NGUYỄN VĂN THỨC 4,320,000

15 2077758 ONG XUÂN TRƯỜNG 3,780,000

16 2118558 NGUYỄN QUỐC TRƯỞNG 3,780,000

17 2124558 PHẠM THaNH TÚ 3,780,000

18 2073458 ðÀM ðỨC TUẤN 3,780,000

19 2051858 BÙi THaNH TÙNG 3,780,000

Cộng 74,160,000

Lớp: 58KD8

1 2074058 GiÁP THỊ CHaNG 3,780,000

2 2094458 NGUYỄN ðÌNH CHỨC 4,500,000

3 2159258 NGUYỄN BÁ CÔNG 4,590,000

4 2004358 TÔ MẠNH ðẠT 3,780,000

5 2195858 NGUYỄN NiNH GiaNG 4,590,000

6 2170058 CaO BÁ GiÁP 3,780,000

7 2109458 TRẦN ViỆT HÙNG 4,590,000

8 2125958 NGUYỄN THỊ HƯ¬NG 3,780,000

9 2138758 TẠ NGỌC NaM 3,780,000

10 2198358 LÊ THỊ NHÀi 3,780,000

11 2020358 TẠ VĂN NiNH 3,780,000

12 2005158 NGUYỄN BÍCH THỦY 3,780,000

13 2171958 NGUYỄN CÔNG TiẾN 5,130,000

14 2135358 TRẦN TiẾN 4,320,000

15 2030358 TRẦN TÍN 5,130,000

16 2131058 ðiNH ÁNH TUÂN 5,130,000

Cộng 68,220,000

Lớp: 58KDE

1 2057858 VŨ TRUNG KiÊN 3,780,000

2 2178758 PHÙNG NGỌC HÀ LY 3,780,000

3 2159658 VŨ TUẤN NGHĨa 3,780,000

4 2004858 PHẠM HỒNG NGỌC 3,780,000

5 2033358 HOÀNG THÀNH NHÂN 3,780,000

6 2051658 TRẦN DƯ¬NG QUaNG 3,780,000

7 2087358 NGUYỄN DUY THÀNH 4,140,000

8 2000958 BÙi XUÂN THaO 3,780,000

9 2010358 BÙi aNH TUẤN 3,780,000

Page 89: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 24

10 2153358 LƯ¬NG HẢi ViNH 3,780,000

Cộng 38,160,000

Lớp: 58KDF

1 2153958 LÊ TUẤN aNH 3,780,000

2 2080858 NGUYỄN THỊ PHƯ¬NG aNH 3,780,000

3 2103958 TRẦN NGỌC aNH 3,780,000

4 2091258 TRỊNH CÔNG aNH 3,780,000

5 2154158 NGUYỄN CÔNG DŨNG 4,500,000

6 2154558 HOÀNG aNH GiaNG 3,780,000

7 2160258 Mai THỊ HẰNG 3,780,000

8 2107458 PHẠM VĂN HƯỞNG 3,780,000

9 2210658 NGUYỄN HÀ HOÀi LY 3,600,000

10 2079258 VŨ THỊ MÍ 3,780,000

11 2128358 PHẠM ðỨC MiNH 3,780,000

12 2120158 ðỖ THỊ TUYẾT NGÂN 1,350,000

Cộng 43,470,000

Lớp: 58QH1

1 2085158 TRẦN THÀNH CÔNG 4,140,000

2 2072758 LƯU VĂN CƯỜNG 3,780,000

3 2009958 NGUYỄN THẾ DƯ¬NG 3,240,000

4 2056458 HOÀNG ðÌNH HỒNG 4,140,000

5 2043358 NGUYỄN MỸ LiNH 3,600,000

6 2026358 NGUYỄN VĂN MiNH 1,250,000

7 2014258 PHẠM DUY PHƯ¬NG 3,960,000

8 2165758 TRỊNH ðÌNH QUaNG 4,140,000

9 2053258 PHẠM NGỌC S¬N 5,400,000

10 2178358 LÊ HOÀi TaM 4,140,000

11 2182458 NGUYỄN PHÚ THỊNH 4,140,000

12 2055258 ðÀM THỦY TiÊN 5,040,000

13 2111658 NGUYỄN VĂN TiỀN 4,140,000

Cộng 51,110,000

Page 90: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 25

Lớp: 58QH2

1 2199058 HOÀNG VĂN CÔNG 4,140,000

2 2109558 TRẦN VĂN CƯỜNG 4,500,000

3 2119858 ðỖ THỊ HOÀN 5,030,000

4 2018958 TRẦN THẾ HÙNG 4,140,000

5 2202658 VŨ VĂN KiỆT 3,240,000

6 2027958 NGÔ ðỨC THẬT 3,600,000

7 2202058 NGUYỄN SĨ TRƯỜNG THỊNH 3,600,000

Cộng 28,250,000

Lớp: 59KD1

1 2010659 TRẦN TUẤN aNH 2,880,000

2 2070759 NGUYỄN VĂN BÁ 2,880,000

3 2041659 HOÀNG MiNH CÔNG 3,960,000

4 2105759 HỒ VĂN CƯỜNG 2,880,000

5 2023259 PHẠM Gia HiỆP 2,880,000

6 2055159 VŨ THỊ KHUYÊN 3,420,000

7 5000359 ðiNH HOÀNG VŨ 3,960,000

Cộng 22,860,000

Lớp: 59KD2

1 2084159 ðỖ ðỨC CẢNH 2,880,000

Cộng 2,880,000

Lớp: 59KD3

1 2095659 Mai NaM aNH 2,880,000

2 2068859 PHẠM VĂN BÌNH 2,880,000

3 2005359 NGUYỄN KiM TRiỀU DƯ¬NG 3,420,000

4 2132859 TRẦN VĂN KiM 3,420,000

5 2047959 GiÁP THỊ BÍCH YÊN 2,880,000

Cộng 15,480,000

Lớp: 59KD4

1 2101259 Mai THỊ LaN aNH 3,420,000

2 2080559 NGUYỄN NGỌC ÁNH 3,600,000

3 2087959 VŨ THỊ CHi 2,880,000

4 2128059 PHẠM VĂN DUẨN 3,420,000

5 2096059 NGUYỄN BÁ MiNH DƯ¬NG 2,880,000

Page 91: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 26

6 2059559 TRẦN VĂN ðÀN 2,880,000

7 2103859 NGUYỄN NaM KHÁNH 2,880,000

8 2000159 TRẦN ðỨC MiNH 2,880,000

9 2044459 ðỖ XUÂN NaM 2,880,000

10 2074259 VŨ BẢO S¬N 3,960,000

11 2062459 ðỖ TRUNG TiẾN 2,880,000

Cộng 34,560,000

Lớp: 59KD5

1 2078259 NGUYỄN VĂN DƯ 2,880,000

2 2089159 NGUYỄN VĂN ðÔNG 2,880,000

3 2048359 NGUYỄN VĂN LiNH 2,880,000

4 2119859 PHẠM TÂM LONG 3,960,000

5 2105359 HOÀNG THỊ LÝ 3,420,000

6 2084259 TRẦN CÔNG MiNH 3,690,000

7 2027859 BÙi LaN PHƯ¬NG 2,880,000

8 2092959 NGUYỄN VĂN PHƯ¬NG 2,880,000

9 2005259 NGUYỄN PHÚ QUaNG 3,420,000

10 2116959 LƯU THỊ QUYÊN 2,880,000

11 2050359 VŨ VĂN TÂN 2,880,000

12 2070059 LÊ THaNH TUẤN 3,420,000

Cộng 38,070,000

Lớp: 59KD6

1 2131859 NGUYỄN VĂN CƯỜNG 2,880,000

2 2118359 NGUYỄN XUÂN ðẠT 2,880,000

3 2085759 NGUYỄN THỊ THU HƯ¬NG 3,420,000

4 2003259 HOa TẤN MiNH 3,420,000

5 2127959 NGUYỄN BÁ QUYỀN 2,880,000

6 2115959 ðỖ XUÂN S¬N 2,880,000

7 2065259 QUÁCH MẠNH TUẤN 2,880,000

Cộng 21,240,000

Lớp: 59KDE

1 2001959 CÙ HUY aNH 2,880,000

2 2118059 TRẦN TUẤN aNH 2,880,000

3 2000259 NGUYỄN ViỆT DŨNG 2,880,000

4 2095259 TRƯ¬NG QUaNG ðÔNG` 2,880,000

Page 92: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 27

5 2095459 VŨ MiNH ðỨC 2,880,000

6 2007559 NGUYỄN MiNH HƯNG 2,880,000

7 2012159 NGUYỄN NGỌC HƯNG 2,880,000

8 2100659 NGUYỄN QUaNG KHẢi 2,880,000

9 2033159 TRiỆU ViỆT KHÁNH 2,880,000

10 2006659 BÙi HƯ¬NG LaN 2,880,000

11 2005959 NGUYỄN HẠNH LÊ 2,880,000

12 2096659 TRỊNH NGỌC PHƯ¬NG LiNH 2,880,000

13 2118159 NGUYỄN BÁ LỢi 2,880,000

14 2014859 TRẦN TUẤN MiNH 2,880,000

15 2023059 ðOÀN TỬ TUẤN PHÚC 2,880,000

16 2044959 HÀ MiNH PHƯ¬NG 2,880,000

17 2007959 BÙi aNH QUÂN 2,880,000

18 2004659 Mai HỒNG S¬N 2,880,000

19 2086359 NGUYỄN HỮU TOÀN 2,880,000

20 2081959 BÙi NGỌC TRÌU 2,880,000

21 2055359 ðOÀN THaNH TÙNG 2,880,000

22 2026359 HOÀNG QUỐC ViỆT 2,880,000

Cộng 63,360,000

Lớp: 59KDF

1 2022759 PHẠM THÁi DƯ¬NG 4,230,000

2 2096259 LÊ PHƯ¬NG HÀ 2,880,000

3 2006259 NGUYỄN HOÀNG HiỆP 2,880,000

4 2021759 NGUYỄN ðĂNG KHOa 2,880,000

5 2005159 Mai HÀ Mi 2,880,000

6 2023359 DƯ¬NG S¬N NaM 2,880,000

7 2095159 NGUYỄN THU PHƯ¬NG 2,880,000

8 2124259 TRẦN HỒNG QUÂN 2,880,000

9 2102559 HOÀNG THỊ HÀ THaNH 2,880,000

10 2032059 PHẠM THU TRaNG 2,880,000

Cộng 30,150,000

Lớp: 59KDNT

1 2104259 HỒ THU HẰNG 3,600,000

2 2103359 LÊ ðÌNH HƯNG 3,600,000

3 2093559 CHU ðÌNH KiÊN 3,600,000

4 2081159 NGUYỄN THỊ Mai 3,600,000

Page 93: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 28

5 2050459 LÊ THỊ NGÀ 3,600,000

6 2097159 NGUYỄN THỊ NGỌC 3,600,000

7 2057459 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC 3,600,000

8 2100259 PHẠM THỊ MiNH TÂM 3,600,000

9 2006759 TRẦN ðÌNH THẮNG 3,060,000

10 2040259 CaO S¬N TÙNG 3,600,000

11 2089659 ðOÀN TỐNG QUaNG ViNH 3,600,000

12 2039259 DƯ¬NG THỊ XUÂN 3,600,000

Cộng 42,660,000

Lớp: 59QH1

1 2030359 BÙi VĂN CƯ¬NG 3,420,000

2 2058659 TRẦN HUY DŨNG 3,960,000

3 2032359 TRẦN TẤN ðẠT 3,420,000

4 2022359 NGUYỄN THỊ HÀ 3,420,000

5 2071559 PHẠM TRỌNG HiẾU 3,420,000

6 2015959 NGUYỄN XUÂN HUY 3,420,000

7 5000559 NGUYỄN HOÀNG MiNH 3,420,000

8 2132359 CHU THẾ QUÂN 3,420,000

9 2115159 HÀ THaNH TÙNG 2,870,000

10 2098859 LÊ ðĂNG TÙNG 540,000

Cộng 31,310,000

Lớp: 59QH2

1 2116159 LÊ ðỨC aNH 3,420,000

2 2071659 TÔ VĂN DŨNG 3,420,000

3 2107859 BÙi THỊ HƯỚNG 4,320,000

4 2080959 VŨ ðÌNH NaM 3,780,000

5 2010859 NGUYỄN HUY PHÚC 3,420,000

6 2086659 NGUYỄN MiNH TiẾN 3,420,000

Cộng 21,780,000

Ngày 07 tháng 12 năm 2015Người lập biểu

Cộng 2,942,741,000

Page 94: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2100A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 15-16

(Tính ñến ngày 07/12/2015)

ðại học hệ chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 1

Lớp: 52KG1

1 734052 ðiNH XUÂN NGỌC 900,000

2 702852 NGUYỄN QUaNG TƯỜNG 6,030,000

Cộng 6,930,000

Lớp: 52KG2

1 919448 BÙi TRUNG CƯ¬NG 270,000

2 742352 TỐNG VĂN HỢP 1,350,000

Cộng 1,620,000

Lớp: 53KG1

1 940253 TRẦN aNH QUÝ 2,160,000

Cộng 2,160,000

Lớp: 53KG2

1 1016453 LÊ THẠC ðẠi 3,690,000

2 1069453 TRẦN ðẠO ðỨC 990,000

3 538453 LÊ QUaNG MiNH 5,490,000

4 928753 QUẢN BÁ S¬N 4,770,000

5 851152 NGUYỄN CẢNH THỰC 900,000

Cộng 15,840,000

Lớp: 53KM1

1 596753 NGUYỄN TiẾN DŨNG 2,160,000

2 202853 PHaN TiẾN LỢi 1,980,000

3 554453 NGUYỄN THaNH TUẤN 6,660,000

Cộng 10,800,000

Lớp: 54KG1

1 871253 TRỊNH ViỆT DŨNG 1,980,000

2 89354 NGUYỄN HỒNG HẢi 6,570,000

3 440854 NGUYỄN VĂN KiÊN 1,800,000

Cộng 10,350,000

Page 95: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 2

Lớp: 54KG2

1 706554 PHẠM XUÂN BẢO 540,000

2 934153 CÙ VĂN THỌ 7,110,000

Cộng 7,650,000

Lớp: 54KM1

1 879654 HOÀNG TUẤN aNH 6,660,000

2 179154 NGUYỄN KHẮC BẠO 2,520,000

3 1020354 NGÔ PHÚC ðĂNG 1,710,000

4 562353 PHẠM VĂN ðỒNG 1,800,000

5 904054 TRẦN ViỆT ðỨC 8,280,000

6 761154 NGUYỄN VĂN HUYẾN 3,690,000

7 486154 ðẶNG QUaNG KHẢi 2,600,000

8 168854 NGUYỄN XUÂN KHaNG 2,520,000

9 1011354 LÊ VĂN KHÁNH 1,440,000

10 1159954 DƯ¬NG VĂN NGỌC 3,510,000

11 1040054 NGUYỄN TRỌNG OÁNH 2,430,000

Cộng 37,160,000

Lớp: 54KM2

1 99554 NGUYỄN DUY NaM 1,080,000

Cộng 1,080,000

Lớp: 54KM3

1 91254 NGUYỄN XUÂN NaM 3,690,000

2 459654 PHẠM ðĂNG THẮNG 1,530,000

3 273654 NGUYỄN ðÌNH ViỆT 1,980,000

Cộng 7,200,000

Lớp: 55KG1

1 204355 NGUYỄN HOÀNG HÀ 720,000

2 615455 NGUYỄN HUY HiẾU 1,350,000

3 292255 LƯ¬NG THỊ HOa 1,800,000

4 1281655 Mai DaNH KHƯ¬NG 1,800,000

5 555355 NGUYỄN MẠNH LiNH 810,000

6 1393055 NGUYỄN ðÀO LĨNH 1,800,000

7 508155 ðOÀN THẾ NaM 6,030,000

8 1606455 ðẶNG VĂN NGHiỆP 1,800,000

Page 96: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 3

9 1450955 NGUYỄN VĂN PHÚ 1,800,000

10 897155 VŨ ðỨC THiỂM 2,160,000

11 714655 LƯU NGỌC TiẾN 1,800,000

12 466355 NGUYỄN VĂN VỊNH 1,800,000

Cộng 23,670,000

Lớp: 55KM1

1 599855 NGUYỄN VĂN CHUNG 1,800,000

2 93355 VƯ¬NG KiẾN HÙNG 3,510,000

3 528355 TRẦN VĂN NaM 1,800,000

4 1014755 LÊ TRƯỜNG SiNH 540,000

5 972655 VŨ VĂN THÂN 990,000

6 1591655 TRiỆU MiNH TUẤN 2,610,000

Cộng 11,250,000

Lớp: 55KM2

1 851855 LƯU CÔNG aN 1,890,000

2 1166955 LÊ NHƯ TUẤN aNH 1,440,000

3 893255 PHẠM VĂN DƯ¬NG 4,320,000

4 1138355 VŨ ðÌNH HÙNG 2,700,000

5 1191455 LÊ VĂN MẠNH 3,870,000

6 1219355 CaO NGỌC S¬N 4,680,000

7 1019255 ðÀO ðẶNG THÀNH 1,800,000

8 845055 NGUYỄN VĂN THẮNG 1,080,000

9 1269055 NGUYỄN NGỌC TUẤN 7,650,000

10 934055 LẠi THaNH TÙNG 4,410,000

Cộng 33,840,000

Lớp: 56KG1

1 1083556 NGUYỄN THỊ DUNG 2,520,000

2 787956 LÊ VĂN HẠNH 2,520,000

3 626356 PHẠM THiỆN HiẾN 3,060,000

4 577156 NGUYỄN ViẾT HiỆP 2,520,000

5 284956 PHẠM ðÌNH KHOa

6 402256 BÙi ðẠi NGHĨa 5,040,000

7 279156 ðÀO XUÂN PHONG 1,530,000

8 765356 VŨ QUỐC PHONG 1,530,000

9 767056 LẠi TiẾN THẠCH 1,530,000

Page 97: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 4

10 468356 NGUYỄN MiNH THi 2,340,000

11 23156 VŨ ðỨC THỊNH 2,520,000

12 117456 NGUYỄN VĂN TOÀN 2,520,000

Cộng 27,630,000

Lớp: 56KM1

1 186156 NGUYỄN THÀNH CÔNG 2,160,000

2 550656 CaO XUÂN CƯ¬NG 6,840,000

3 818856 LÊ VĂN CƯỜNG 2,520,000

4 291556 ðẦU VĂN DƯ¬NG 2,520,000

5 339656 HOÀNG MiNH HẢi 2,520,000

6 1065056 NGUYỄN ðÌNH HiẾU 2,520,000

7 1059856 NGUYỄN QUaNG HUY 2,520,000

8 572356 HOÀNG VĂN LẬP 2,520,000

9 138956 Mai TUẤN LiNH 1,260,000

10 761656 NGUYỄN KHÁNH LiNH 3,960,000

11 612456 NGUYỄN THỊ PHƯ¬NG 2,520,000

12 139056 ðiNH VĂN QUÂN 5,220,000

13 755456 NGUYỄN XUÂN QUYỀN 2,520,000

14 466756 LÝ VĂN SÔNG 2,610,000

15 933056 TRẦN VĂN TÂM 5,130,000

16 1098956 NGÔ THỊ TÂN 2,520,000

17 991256 VÕ MiNH THaNH 5,040,000

18 468656 NGUYỄN THỊ THÙY 2,520,000

19 996456 NGUYỄN XUÂN TiẾN 1,800,000

20 1067156 LÝ VĂN TỊNH 4,860,000

21 911656 NGUYỄN THÀNH TRUNG 2,520,000

22 707056 VƯ¬NG XUÂN TRƯỞNG 3,960,000

23 552556 NGUYỄN VĂN TƯỞNG 5,760,000

24 493656 PHẠM QUỐC ViỆT 2,520,000

25 513456 TRỊNH QUỐC ViỆT 1,800,000

Cộng 80,640,000

Lớp: 56KM2

1 294356 NGUYỄN TUẤN aNH 1,260,000

2 447856 NGUYỄN TUẤN aNH 5,490,000

3 697056 TRẦN XUÂN CẢNH 1,260,000

4 493756 ðOÀN ðỨC CHUNG 2,520,000

Page 98: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 5

5 1056256 NGUYỄN XUÂN DaNH 4,500,000

6 972856 LÊ VĂN DŨNG 2,520,000

7 414856 VŨ ðĂNG ðẠT 4,860,000

8 656956 NGUYỄN ðỈNH 2,520,000

9 45256 NGUYỄN HOÀNG Gia 5,310,000

10 769356 TÔ THỊ HỒNG HÀ 2,520,000

11 528856 TRẦN VĂN HẢi 4,500,000

12 540856 NGUYỄN HUY HÙNG 2,520,000

13 960256 VŨ SỸ HÙNG 3,060,000

14 1090856 BÙi KiM KHUYẾN 2,520,000

15 143756 HOÀNG MẠNH LiNH 1,260,000

16 457056 NGUYỄN VĂN LONG 7,470,000

17 613656 NGUYỄN THỊ THÚY 2,520,000

18 361456 TRẦN TRỌNG VĂN 2,520,000

Cộng 59,130,000

Lớp: 57KG1

1 552657 NGUYỄN THÀNH CHUNG 3,420,000

2 90957 NGUYỄN CÔNG HẬU 3,330,000

3 986957 TRẦN QUaNG HÒa 4,590,000

4 839157 TỐNG PHÚC HUẤN 4,230,000

5 677157 NGUYỄN NGỌC LiNH 4,950,000

6 271857 TRỊNH HỒNG NaM 3,060,000

7 271557 NGUYỄN HỮU NGHĨa 4,050,000

8 218257 NGUYỄN QUỐC ViỆT 3,870,000

Cộng 31,500,000

Lớp: 57KM1

1 760157 LẠi TiẾN DŨNG 5,490,000

2 102557 NGUYỄN TiẾN ðẠT 3,780,000

3 997957 NGUYỄN HÀM HiỆP 4,680,000

4 866057 ðiNH VĂN LĂNG 4,050,000

5 620357 Là ðÌNH LUYỆN 4,950,000

6 1064257 NGUYỄN VĂN ViNH 3,960,000

Cộng 26,910,000

Page 99: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 6

Lớp: 57KM2

1 769357 HÀ ðÌNH CHƯ¬NG 6,300,000

2 650157 NGUYỄN VĂN CƯỜNG 7,650,000

3 168557 ðẶNG MiNH HiẾU 7,380,000

4 553857 NGUYỄN MẠNH HÙNG 4,770,000

5 153657 NGUYỄN VĂN HƯNG 4,410,000

6 763357 NGUYỄN TRUNG KiÊN 4,140,000

7 835357 HÀ QUaNG LONG 4,590,000

8 415057 NGUYỄN KiM PHÚ 4,500,000

9 582057 LÊ NGỌC THẮNG 3,780,000

10 433057 NGUYỄN HỮU THỊNH 3,780,000

11 877157 HOÀNG ðÌNH S¬N TÙNG 5,760,000

Cộng 57,060,000

Lớp: 58KG1

1 3361658 ðẶNG ðỨC aNH 5,490,000

2 3085358 NGUYỄN VĂN ðiỆP 5,400,000

3 3167558 TiÊU CÔNG ðỨC 3,780,000

4 3091158 PHẠM HUY GiÁP 3,780,000

5 3199258 NGUYỄN VĂN HiỀN 4,500,000

6 3161858 NGUYỄN VĂN HÙNG 3,780,000

7 3338458 VŨ XUÂN DUY KHÁNH 4,320,000

8 3186058 TRẦN THẾ MẠNH 4,320,000

9 3119958 ðẶNG VĂN MiNH 4,680,000

10 3138658 NGUYỄN VĂN MiNH 4,860,000

11 3398358 TRẦN THỊ MiNH 4,140,000

12 3513258 HỒ HỒNG NGỌC 5,130,000

13 344758 NGUYỄN VĂN SĨ 3,780,000

14 3307358 ðẶNG CÔNG S¬N 3,420,000

15 3506658 ðiNH HỮU S¬N 5,220,000

16 532958 NGUYỄN VĂN SỸ 4,860,000

17 270258 ðÀO VĂN THÁi 3,780,000

18 3432858 ðiNH VĂN THaNH 3,960,000

19 3085558 ðOÀN DUY THÀNH 4,140,000

20 316158 VŨ VĂN TOÀN 3,420,000

21 3442358 BÀN VĂN TUẤN 4,590,000

22 3169958 PHẠM aNH TUẤN 4,860,000

23 3220758 VŨ VĂN TUẤN 3,780,000

Page 100: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 7

24 3413058 NGUYỄN ðÌNH ViỆT 3,780,000

25 182458 PHẠM HOÀNG VŨ 4,860,000

Cộng 108,630,000

Lớp: 58KM1

1 3393058 TRẦN PHi aNH 5,760,000

2 3193158 VŨ XUÂN BiỂN 4,860,000

3 427258 NGUYỄN VĂN BÌNH 7,290,000

4 3074158 CaO THÀNH ðẠT 4,860,000

5 369458 NGUYỄN DUY ðẠT 4,860,000

6 3421658 LÊ XUÂN HẢi 6,480,000

7 3043958 ðỖ XUÂN HiỆP 4,860,000

8 3278358 NGUYỄN MiNH HOÀNG 5,670,000

9 3391358 ðỖ KHẮC HÙNG 4,860,000

10 3407058 QUẢN VĂN HÙNG 4,860,000

11 3362958 PHẠM XUÂN HUY 4,320,000

12 3443758 TẠ QUỐC HUY

13 3439258 CaO ðỨC KHUÊ 5,940,000

14 85058 NGUYỄN TRUNG KiÊN 4,680,000

15 3434458 NGUYỄN XUÂN KiÊN 5,400,000

16 476558 HOÀNG VĂN MiNH LỘC 5,940,000

17 3114358 PHẠM XUÂN LỘNG 4,860,000

18 3391958 NGUYỄN VĂN MẠNH 5,670,000

19 3442158 TẠ XUÂN MẠNH 4,860,000

20 3317458 ðỖ VĂN NGÂN 4,860,000

21 367558 NGUYỄN TRƯỜNG PHi 5,130,000

22 3401858 NGUYỄN QUÝ S¬N 4,860,000

23 3443258 NGUYỄN HỒNG THÁi 4,320,000

24 614558 PHaN ðỨC THÔNG 4,860,000

25 575858 NGUYỄN THẮNG TRUNG 4,860,000

26 3066058 ðOÀN XUÂN TUÂN 4,860,000

27 3397258 PHẠM ðÌNH ViNH 5,940,000

28 3394658 PHẠM VĂN VŨ 4,680,000

Cộng 140,400,000

Page 101: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 8

Lớp: 59KG1

1 122459 PHẠM VĂN DỰNG 4,590,000

2 373959 VŨ VĂN HẢi 3,780,000

3 240059 HOÀNG DaNH NaM 4,140,000

4 677859 TRẦN QUaNG TRƯỜNG 4,860,000

Cộng 17,370,000

Lớp: 59KG2

1 3015359 NGUYỄN VĂN CHUYỂN 3,240,000

2 3074059 NGÔ SỸ CƯỜNG 650,000

3 3076259 NGUYỄN NHẬT CƯỜNG 5,220,000

4 3606959 HOÀNG MẠNH ðỨC 3,780,000

5 3026659 NGUYỄN DUY THÀNH NaM 3,770,000

6 3635159 PHaN VĂN NaM 3,780,000

7 3076459 VŨ THaNH TÙNG 4,320,000

Cộng 24,760,000

Lớp: 59KM1

1 315259 LÊ ðỨC aNH 4,140,000

2 376059 ðỚi VĂN BẢO 4,770,000

3 469159 VŨ VĂN BiỂN 3,780,000

4 569159 NGUYỄN HỮU BÚT 3,780,000

5 108359 NGUYỄN VĂN ðOÀN 3,780,000

6 271359 NGUYỄN ðÌNH Hai 3,780,000

7 388559 HUỲNH ViỆT KHÁNH 4,140,000

8 650459 NGUYỄN VĂN LÂM

9 136759 NGUYỄN HẢi LONG 4,140,000

10 590059 VÕ TÁ LONG 4,320,000

11 541859 NGUYỄN ðÌNH NaM 3,780,000

12 440959 NGUYỄN VĂN PHÚC 4,320,000

13 337759 NGÔ THẾ PHƯ¬NG 3,890,000

14 189959 TRẦN QUỐC SỰ 3,780,000

15 149759 ðOÀN MẠNH TUẤN 4,320,000

16 577259 NGUYỄN aNH TUẤN 3,780,000

17 23759 TRẦN NGỌC TÙNG 2,340,000

Cộng 62,840,000

Page 102: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 9

Lớp: 59KM2

1 3005759 NGUYỄN TRƯỜNG S¬N 3,780,000

2 3005659 LÊ ðĂNG THÀNH 3,780,000

Cộng 7,560,000

Ngày 07 tháng 12 năm 2015Người lập biểu

Cộng 813,980,000

Page 103: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2100A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 15-16

(Tính ñến ngày 07/12/2015)

ðại học hệ chính quyKhoa: Chất Lương Cao

.

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 1

Lớp: 53KSCT

1 1143553 ðẶNG QUỐC HƯNG 1,350,000

Cộng 1,350,000

Lớp: 54CLC2

1 486854 VŨ DUY HƯNG 3,564,000

Cộng 3,564,000

Lớp: 54KSCT

1 661954 NGUYỄN CHÍ HiẾU 2,700,000

2 794753 VŨ VĂN PHÚC 1,890,000

3 1061353 NGUYỄN VĂN THaO 1,080,000

Cộng 5,670,000

Lớp: 55KSCT

1 1061055 PHẠM THaNH BÌNH 1,620,000

2 1538855 ðÀO MiNH CHÂU 2,160,000

Cộng 3,780,000

Lớp: 55KSDT

1 981155 NGUYỄN VĂN BiỂN 5,346,000

2 1044755 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 3,240,000

3 670655 VŨ BÁ DUY 2,430,000

4 1372155 LƯ¬NG THẾ ðỨC 1,620,000

5 264655 LÝ VĂN HƯNG 1,620,000

6 1073155 VŨ ðỨC MiNH 1,188,000

7 639955 LÊ VĂN THÔNG 1,620,000

8 1317255 LƯU ViỆT THƯ¬NG 1,620,000

Cộng 18,684,000

Page 104: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 2

Lớp: 55KSGT

1 888655 ðOÀN XUÂN ViỆN 1,350,000

Cộng 1,350,000

Lớp: 56KSCT

1 670056 ðỖ VĂN BẰNG 4,428,000

2 1013556 NGUYỄN DUY DŨNG 5,670,000

3 409956 NGUYỄN VĂN HẢi 5,130,000

4 755556 ðiNH VĂN HiỆP 4,266,000

5 925356 HOÀNG LiÊN MẠNH 3,240,000

6 904556 NGUYỄN THaNH S¬N 3,240,000

7 828656 HOÀNG aNH TÀi 3,240,000

8 159156 TẠ THaNH TOÀN 4,374,000

Cộng 33,588,000

Lớp: 56KSDT

1 959256 CHU VĂN DiỆP 5,076,000

2 476356 HOÀNG DiỆU HUY 4,860,000

3 448856 LÊ TiẾN THÀNH 4,536,000

4 526556 NGUYỄN XUÂN TiẾN 5,292,000

5 543156 VŨ CÔNG TRaNG 5,076,000

Cộng 24,840,000

Lớp: 56KSGT

1 957656 HOÀNG KHẮC HẬU 4,320,000

2 586856 VŨ ðỨC LỘC 3,780,000

3 181456 LÊ aNH TUẤN 5,292,000

Cộng 13,392,000

Lớp: 57CLC1

1 968957 ðẬU CÔNG aNH 3,456,000

2 939057 NGUYỄN XUÂN KHÁNH 4,806,000

3 1059557 NGUYỄN TRỌNG KHƯ¬NG 4,806,000

4 759457 BÙi THỊ HỒNG NHUNG

5 1027957 NGUYỄN TiẾN QUaNG 3,780,000

6 504957 NGUYỄN DUY THaNH 3,456,000

7 1091557 NGUYỄN BẢO THiỆN 4,968,000

8 27957 VŨ VĂN THỊNH 4,320,000

Page 105: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 3

9 699357 BÙi XUÂN TRƯỜNG 3,888,000

Cộng 33,480,000

Lớp: 57CLC2

1 499857 NGUYỄN TUẤN aNH 4,644,000

2 380857 NGUYỄN BÁ CẢNH 3,888,000

3 737757 PHẠM TiẾN DŨNG 3,996,000

4 723957 NGUYỄN MẠNH HOÀNG 3,456,000

5 938357 NGUYỄN SỸ HUY 5,670,000

6 429257 NGUYỄN TRUNG KiÊN 4,806,000

7 550057 TRẦN DUY TRƯỜNG -557,000

Cộng 25,903,000

Lớp: 58CLC1

1 366158 ðÀO XUÂN BÌNH 3,564,000

2 25358 NGUYỄN TUẤN ðẠT 3,564,000

3 3418158 NGUYỄN VĂN ðỢi 4,752,000

4 637958 DƯ¬NG VĂN KiÊN 4,752,000

5 493058 NGUYỄN TiẾN LONG 3,780,000

6 410358 BÙi ðỨC THÀNH 3,564,000

Cộng 23,976,000

Lớp: 58CLC2

1 180558 NGÔ DUY HƯNG 3,564,000

2 291958 NGÔ TRÍ KHỔNG MiNH 3,780,000

3 558258 NGUYỄN QUÝ NHÂN 648,000

4 407058 PHẠM HÙNG THÁi 4,320,000

5 361758 BÙi HỮU TRUNG 3,564,000

6 3317558 TRẦN TUẤN VŨ 3,996,000

Cộng 19,872,000

Lớp: 59CLC1

1 704759 HOÀNG TRUNG KiÊN 2,916,000

2 643559 NGUYỄN MẠNH LiNH

3 3062759 NGUYỄN QUaNG TRƯỜNG 3,996,000

4 234959 NGUYỄN VĂN TUÂN 3,996,000

Cộng 10,908,000

Page 106: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 4

Lớp: 59CLC2

1 104359 NGUYỄN HẢi aNH 3,456,000

2 102759 VŨ TUẤN aNH 3,456,000

3 3042759 TẠ VĂN DŨNG 3,456,000

4 603759 TRẦN TRUNG ðỨC 2,916,000

5 526159 LÊ THỊ QUỲNH NHƯ 2,916,000

6 156759 NGUYỄN TRƯỜNG S¬N 3,456,000

7 416659 PHẠM VĂN TĂNG 3,456,000

Cộng 23,112,000

Ngày 07 tháng 12 năm 2015Người lập biểu

Cộng 243,469,000

Page 107: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2100A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 15-16

(Tính ñến ngày 07/12/2015)

ðại học hệ chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 1

Lớp: 47KT1

1 825447 VŨ XUÂN THaNH 540,000

Cộng 540,000

Lớp: 51KT4

1 662950 NGUYỄN aNH TUẤN 1,980,000

Cộng 1,980,000

Lớp: 51QD

1 699751 NGUYỄN HỮU aNH 3,510,000

2 807951 TRẦN HẢi DŨNG 4,633,000

Cộng 8,143,000

Lớp: 53KT1

1 637253 ðẶNG ðỨC TÀi 1,800,000

Cộng 1,800,000

Lớp: 53KT2

1 369253 LÊ THaNH BÌNH 3,960,000

Cộng 3,960,000

Lớp: 53KT3

1 373353 BÙi QUaNG DỰ 6,390,000

2 791853 NGUYỄN VĂN HẢi 3,150,000

Cộng 9,540,000

Lớp: 53KT4

1 422253 ðÀO HUY BẢO 3,510,000

2 1098553 BÙi ðỨC TUYÊN 360,000

Cộng 3,870,000

Page 108: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 2

Lớp: 53KT5

1 1011353 VÕ TRỌNG MẠNH 2,700,000

Cộng 2,700,000

Lớp: 53KT6

1 441953 LÊ THaNH HUY 4,950,000

Cộng 4,950,000

Lớp: 53QD

1 387053 PHÙNG VĂN ðẠT 1,620,000

2 507753 NGUYỄN VĂN HƯỞNG 2,250,000

3 1086853 NGUYỄN BẢO TRUNG 2,160,000

4 48353 ðẶNG ðỨC VƯ¬NG 2,610,000

Cộng 8,640,000

Lớp: 54KT1

1 1076854 NGUYỄN HỮU QUYỀN aNH 3,060,000

Cộng 3,060,000

Lớp: 54KT2

1 873354 LÊ XUÂN ðỨC 2,610,000

2 203654 BÙi BẢO LiNH 4,230,000

3 1033054 ðiNH VĂN PHONG 2,700,000

4 53254 LÊ ðỨC ViỆT 5,040,000

Cộng 14,580,000

Lớp: 54KT3

1 919354 LÊ NGỌC ÁNH -900,000

2 161154 NGUYỄN VĂN HUẤN 2,970,000

3 815754 PHẠM VĂN QUaNG 810,000

Cộng 2,880,000

Lớp: 54KT4

1 314754 NGUYỄN VĂN TUÂN 2,070,000

Cộng 2,070,000

Page 109: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 3

Lớp: 54KT6

1 748054 TRẦN THỊ PHƯ¬NG 1,800,000

2 1061754 NGUYỄN BẢO TRUNG 630,000

Cộng 2,430,000

Lớp: 54QD1

1 343254 NGUYỄN TUẤN aNH 1,710,000

2 820554 HÀ TRUNG ðỨC 4,500,000

3 231654 PHẠM NGỌC LUÂN 3,330,000

4 824854 NGÔ QUaNG TÚ 3,960,000

5 885453 NGUYỄN TRỌNG VĂN 1,440,000

6 1016054 PHaN BÙi YÊN 1,080,000

Cộng 16,020,000

Lớp: 54QD2

1 988154 HỒ TỰ HỢP 2,520,000

2 585854 NGUYỄN THỊ HỒNG THỦY 3,780,000

3 339154 TRẦN TÍN 4,050,000

Cộng 10,350,000

Lớp: 55KT1

1 1266255 NGUYỄN TiẾN TÙNG 4,410,000

2 156055 TẠ NGỌC MiNH ViỆT 2,340,000

Cộng 6,750,000

Lớp: 55KT2

1 1389655 VŨ MiNH KHOa 2,520,000

2 1191855 NGUYỄN QUaNG MiNH 5,400,000

3 1013755 NGUYỄN THỊ NGa 1,800,000

4 723155 PHÍ VĂN PHÚ 1,800,000

5 726055 NGUYỄN QUỐC THÁi 1,530,000

6 810955 VŨ THaNH TÙNG 2,160,000

Cộng 15,210,000

Page 110: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 4

Lớp: 55KT3

1 716855 NGUYỄN QUỐC aNH 1,800,000

2 564555 NGUYỄN ðỨC DƯ¬NG 2,970,000

3 623955 HOÀNG ðỨC HÙNG 3,420,000

Cộng 8,190,000

Lớp: 55KT4

1 1393255 NGUYỄN TRÍ DŨNG 540,000

2 1328355 VÕ HỒNG S¬N 4,950,000

Cộng 5,490,000

Lớp: 55KT5

1 1424855 TRẦN DUY aN 4,410,000

2 265955 NGUYỄN QUỐC HUY 1,620,000

3 508455 DƯ¬NG THaNH KHẢi 540,000

4 553255 NGUYỄN VĂN PHONG 2,520,000

Cộng 9,090,000

Lớp: 55QD1

1 1387355 PHaN HỮU LiNH 4,410,000

2 531155 NGUYỄN VĂN MiNH 6,840,000

3 1165655 BÙi HỮU TOÀN 3,420,000

4 565655 NGUYỄN VĂN TUẾ 270,000

Cộng 14,940,000

Lớp: 55QD2

1 1507355 LÊ ðỨC CÁT 1,800,000

2 1341855 HÀ ðỨC HiẾU 3,780,000

3 111255 DƯ¬NG HUY HOÀNG 3,870,000

4 1262155 Mai TUẤN HOÀNG 5,220,000

5 462855 PHẠM TÙNG LÂM 2,250,000

6 1447755 NGUYỄN KHẮC NaM 2,160,000

7 1570655 PHẠM VĂN NiNH 3,690,000

8 1435455 TRẦN VĂN SÁNH 3,870,000

9 436555 PHẠM S¬N TOÀN 4,050,000

10 653355 NGUYỄN ðỨC TÚ 4,410,000

Cộng 35,100,000

Page 111: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 5

Lớp: 56KT1

1 8456 TRẦN HÒa BÌNH 2,520,000

2 399356 NGUYỄN VĂN C¬ 2,880,000

3 363156 NGUYỄN THỊ CÚC 2,520,000

4 186556 TRẦN THỊ KiM DUNG 2,520,000

5 628756 NGÔ VĂN DUY 2,520,000

6 170856 LÊ THỊ HẢi DUYÊN 2,520,000

7 1143456 NÔNG THỊ HẠNH 2,520,000

8 239856 NGUYỄN THU HiỀN 2,520,000

9 371256 PHẠM CHÍ HiỆN 1,800,000

10 710656 NGUYỄN HUY HiỆU 2,520,000

11 346056 LÊ VĂN HÙNG 2,520,000

12 705456 NGUYỄN NGỌC HUY 2,160,000

13 556656 PHaN QUỐC HƯNG 2,520,000

14 393056 VŨ NGỌC Mai 2,520,000

15 416156 NGUYỄN VĂN NGHiỆP 1,530,000

16 458256 TRẦN CaO PHaN 2,790,000

17 1035356 HOÀNG LƯ¬NG PHONG 2,520,000

18 652356 VŨ TiẾN QUỲNH 6,390,000

19 1017956 TRẦN VĂN S¬N 2,520,000

20 305856 ðỖ VĂN THÀNH 3,150,000

21 987156 NGUYỄN ðÌNH THÀNH 7,560,000

22 85656 NGUYỄN DUY THaO 2,520,000

23 730256 PHẠM THỊ THaNH THUẦN 2,520,000

24 285656 LÊ QUYẾT TiẾN 2,520,000

25 517756 NGUYỄN NGỌC TOÀN 1,800,000

26 888756 ðOÀN CÔNG TRÔNG 1,800,000

27 876356 TRỊNH aNH TUẤN 4,320,000

28 841356 LÊ BÁ TÙNG 1,800,000

29 390656 NGUYỄN VĂN TÙNG 2,520,000

Cộng 80,820,000

Lớp: 56KT2

1 191456 ðÀO aN 2,520,000

2 7756 ðiNH ðĂNG BÁCH 2,520,000

3 475556 PHẠM KHÁNH CHi 2,520,000

4 399156 NGUYỄN XUÂN DiỆN 2,520,000

5 487756 NGUYỄN THỊ KiM DUNG 2,520,000

Page 112: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 6

6 1125156 TRẦN NGUYÊN DUY 8,190,000

7 875656 HOÀNG VĂN ðiỀU 1,800,000

8 370056 NGUYỄN VĂN HÀ 2,520,000

9 962756 HOÀNG THỊ HÂN 2,520,000

10 978856 NGUYỄN TẤT HiẾU 3,960,000

11 769656 ðiNH THỊ THaNH HOa 2,520,000

12 418056 ðỖ NGỌC HUY 3,150,000

13 333056 ðỒNG HOÀNG HUY 1,800,000

14 844756 LÊ QUỐC KHÁNH 3,330,000

15 358056 NGÔ XUÂN QUaNG 2,520,000

16 235856 LÊ THiÊN TÀi 2,520,000

17 558656 CaO XUÂN THÀNH 2,520,000

18 291956 LÊ VĂN THiỆU 2,520,000

19 393456 NGUYỄN VĂN TOÀN 1,800,000

20 1145756 HOÀNG ViỆT TRUNG 4,500,000

21 64456 ðỖ VĂN TƯỞNG 2,790,000

22 805156 ðỚi THỊ VÂN 2,520,000

23 1143856 PHẠM VĂN VỮNG 1,610,000

Cộng 65,690,000

Lớp: 56KT3

1 337556 NGÔ HẢi CHiẾN 2,520,000

2 597656 HOÀNG VĂN CÔNG 2,790,000

3 137156 NGUYỄN ðĂNG DŨNG 2,070,000

4 900856 NGUYỄN HOÀNG DŨNG 2,520,000

5 652256 VŨ XUÂN ðỆ 2,520,000

6 348356 TRẦN ðÌNH ðiỆP 2,520,000

7 201156 CHU PHƯ¬NG ðỨC 2,520,000

8 75856 TẠ MiNH ðỨC 1,800,000

9 490356 PHẠM THỊ HẰNG 2,520,000

10 533956 VŨ THỊ PHƯ¬NG HẰNG 2,520,000

11 444956 PHaN ðỨC HiẾU 2,520,000

12 191756 VŨ VĂN HỢi 2,790,000

13 556356 PHẠM ViỆT HÙNG 1,800,000

14 639756 BÙi QUaNG HUY 2,520,000

15 687356 ðẶNG NGỌC KHÁNH 3,690,000

16 901856 NGUYỄN TRƯỜNG LÂM 2,790,000

17 1088256 NGUYỄN THỊ LiNH 2,520,000

Page 113: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 7

18 291756 ðƯỜNG VĂN LONG 1,800,000

19 1025756 NGUYỄN TÙNG MiNH 2,520,000

20 538456 ðẶNG THỊ MiNH NGỌC 2,520,000

21 404156 NGUYỄN THỊ NHUNG 2,520,000

22 822156 ðiNH ðỨC QUaNG 2,520,000

23 684456 BÙi QUaNG S¬N 2,790,000

24 1128356 NGUYỄN CÔNG THaNH 2,520,000

25 516256 NGUYỄN VĂN THẮNG 3,330,000

26 1056156 TRẦN VĂN THẾ 1,800,000

27 1144156 LỤC THỊ THÚY 2,520,000

28 416056 LÊ VĂN THUYẾT 810,000

29 620856 PHẠM THỊ HUYỀN THƯ¬NG 180,000

30 171156 ðỖ MiNH TiẾN 3,060,000

31 356756 ðẶNG THaNH TÙNG 2,520,000

Cộng 74,340,000

Lớp: 56KT4

1 922656 NGUYỄN THỊ THÁi aN 3,330,000

2 246456 ðỖ TUẤN aNH 1,800,000

3 353256 NGUYỄN TUẤN aNH 2,520,000

4 941656 NGUYỄN TUẤN aNH 1,530,000

5 707756 NGUYỄN THỊ DiỆU 3,330,000

6 52656 LÊ VĂN DƯ¬NG 2,520,000

7 768956 VŨ TRUNG ðỨC 4,140,000

8 384956 ðỖ THaNH HẢi 1,800,000

9 544156 PHaN THỊ HẢO 2,520,000

10 611456 DƯ¬NG THỊ HOa 3,330,000

11 605356 DƯ¬NG ðỨC HOÀNG 2,520,000

12 501656 VŨ VĂN HƯNG 2,520,000

13 287956 LÊ VĂN KHÁNH 3,060,000

14 6956 NGUYỄN QUỐC KHÁNH 2,520,000

15 353656 ðiNH THỊ KHUY 2,880,000

16 209956 PHẠM HOÀNG TÙNG LÂM 4,500,000

17 838756 NGỌ THỊ THÙY LiNH 5,760,000

18 61356 TRẦN MẠNH LiNH 2,520,000

19 520756 TRẦN THỊ LiNH 1,800,000

20 184756 VŨ MỸ LiNH 2,520,000

21 143256 ðẶNG DUY MiNH 2,520,000

Page 114: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 8

22 48256 VŨ THỊ BÍCH NGỌC 3,330,000

23 371156 NGUYỄN DUY QUÂN 990,000

24 939256 NGUYỄN VĂN QUÝ 3,150,000

25 621056 NGUYỄN TÚ TÀi 2,160,000

26 476156 NGUYỄN TiẾN THÀNH 2,520,000

27 1144456 Ma KHÁNH THiÊN 3,600,000

28 1037256 NGUYỄN ViẾT THiỆN 2,520,000

29 622956 VŨ XUÂN THỊNH 2,520,000

30 466656 LÊ VĂN THÔNG 5,850,000

31 1001256 NGUYỄN THỊ THƯ¬NG 2,700,000

32 847056 LÊ VĂN TiẾN 2,790,000

33 730056 TRẦN ViỆT TiỆP 3,420,000

34 944256 NGUYỄN XUÂN TRiNH 2,520,000

35 534456 ðÀO aNH TÚ 2,520,000

36 783356 ðỖ ÍCH TUẤN 2,520,000

37 632056 LƯU THaNH TÙNG 2,520,000

38 191856 VŨ VĂN TÙNG 4,680,000

Cộng 110,250,000

Lớp: 56KT5

1 401656 TRẦN THỊ NGUYỆT aNH 2,520,000

2 367756 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 2,520,000

3 401856 NGUYỄN VĂN CHiẾN 1,170,000

4 258856 ðỖ TRÍ CHUNG 2,790,000

5 948656 LÊ VĂN DŨNG 3,510,000

6 191256 NGUYỄN TiẾN DŨNG 3,870,000

7 143656 NGUYỄN VĂN DŨNG 2,520,000

8 734056 PHÍ TRUNG DŨNG 2,070,000

9 597556 NGUYỄN VĂN ðÌNH 2,520,000

10 329356 ðÀO BÌNH ðỊNH 5,310,000

11 11556 NGUYỄN MiNH ðỨC 2,520,000

12 900956 PHaN BÁ HOÀNG 3,510,000

13 499756 ðẶNG VĂN HÙNG 2,790,000

14 621356 NGUYỄN VĂN KiỆT 2,520,000

15 901156 PHaN MiNH LỢi 5,850,000

16 958156 TRẦN THỊ THaNH Mai 2,520,000

17 984256 PHẠM ðÌNH NGHĨ 2,520,000

18 622756 ðỖ XUÂN PHi 1,080,000

Page 115: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 9

19 923456 LÊ TRẦN TUẤN PHONG 2,520,000

20 288856 NGUYỄN VĂN TÀi 2,520,000

21 308256 NGUYỄN HỮU THỊNH 2,340,000

22 733856 NGUYỄN THỊ THU 2,520,000

23 178956 NGUYỄN CÔNG TOÀN 2,520,000

24 414756 PHẠM ðÌNH ViỆT 3,600,000

25 451256 VŨ VĂN VUi 2,520,000

Cộng 70,650,000

Lớp: 56KT6

1 770156 ðỖ THẾ aNH 2,520,000

2 506356 NGUYỄN TUẤN aNH 2,520,000

3 64256 NGUYỄN THỊ BÔNG 2,520,000

4 1102256 NGUYỄN CaO CƯỜNG 2,520,000

5 653156 VŨ THỊ DỊU 2,520,000

6 555956 PHẠM QUaNG DUY 3,960,000

7 817856 TRỊNH THỊ LONG GiaNG 2,520,000

8 401956 NGUYỄN DaNH HÀ 2,520,000

9 567556 NGÔ HẢi HOÀNG 2,520,000

10 1022856 TRẦN THỌ HỒNG 4,500,000

11 345956 NGUYỄN VĂN HÙNG 1,800,000

12 269256 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 2,520,000

13 283956 TRƯ¬NG QUaNG HƯNG 2,520,000

14 159856 NGUYỄN TiẾN KHOa 2,520,000

15 414256 NGUYỄN THỊ KHUYÊN 2,520,000

16 944356 TRẦN HỒNG LÂM 2,520,000

17 471556 LÊ THỊ LiNH 2,520,000

18 1082456 NGUYỄN THỊ M¬ 2,520,000

19 588356 Mai XUÂN NGa 2,520,000

20 226656 NGÔ QUaNG NGỌC 2,520,000

21 671156 NGUYỄN ÁNH NGỌC 1,260,000

22 346556 TRẦN NGỌC NGỌC 2,520,000

23 868356 HOÀNG THỊ PHƯỢNG 2,520,000

24 142856 NGÔ TiẾN THÀNH 2,520,000

25 401756 ðỖ THỊ THẮM 2,520,000

26 377056 NGUYỄN ðĂNG THẮNG 2,520,000

27 797656 NGUYỄN THỊ THi 2,520,000

28 395956 DƯ¬NG ðÌNH TiẾN 1,350,000

Page 116: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 10

29 499856 HÀ TRỌNG TiẾN 2,520,000

30 127456 ðiNH NGỌC TRƯỜNG 2,520,000

31 984356 NGÔ TRÍ TRƯỜNG 1,800,000

32 987956 PHaN NGỌC TÚ 1,260,000

Cộng 78,930,000

Lớp: 56QD1

1 643656 GiaNG THẾ aNH 4,500,000

2 103256 HOÀNG ViỆT aNH 2,520,000

3 56956 NGÔ XUÂN TUẤN aNH 2,520,000

4 421456 TRẦN TUẤN aNH 2,520,000

5 1026956 ðẶNG ðÌNH DÂN 2,520,000

6 760756 LÊ MiNH DƯ¬NG 1,800,000

7 1049556 NGUYỄN TiẾN ðaNG 1,530,000

8 129156 NGUYỄN SĨ ðẠT 2,520,000

9 1017556 TRẦN QUÝ ðẠT 3,330,000

10 491656 VŨ ðỨC GiaNG 2,520,000

11 1080456 NGUYỄN HOÀNG HÀ 2,520,000

12 641956 TRẦN THỊ HOa 2,520,000

13 393156 CaO ðỨC HUY 2,520,000

14 11656 NGUYỄN QUaNG HUY 2,520,000

15 234656 GiÁP DUY HƯNG 5,760,000

16 896856 PHẠM QUaNG LỤC 2,520,000

17 1142956 DƯ¬NG THỊ Mai 2,520,000

18 946056 NGUYỄN THỊ THaNH Mai 2,520,000

19 376256 QUÁCH CaO TiẾN MẠNH 2,520,000

20 238156 NGUYỄN ðÌNH NaM 2,520,000

21 539456 ðẶNG VĂN PHÚ 1,800,000

22 354856 NGUYỄN THỊ PHƯ¬NG 2,520,000

23 508056 LÊ QUaNG QUaNG 2,520,000

24 446256 NGUYỄN HỒNG QUÂN 2,520,000

25 305156 TÔ ViỆT THẮNG 2,520,000

26 560456 TRẦN VĂN THiỆU 2,520,000

27 586456 PHẠM NGỌC THỌ 2,520,000

28 379456 NGUYỄN MiNH THỨC 2,520,000

29 596456 VŨ QUaNG TÍN 1,800,000

30 817556 NGUYỄN THỊ THU TRaNG 2,520,000

31 501856 ðỖ ðỨC TRỌNG 2,790,000

Page 117: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 11

32 279456 NGUYỄN VĂN TRUNG 2,880,000

33 303956 NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG 2,520,000

34 654156 NGUYỄN XUÂN TRƯỞNG 2,520,000

35 816856 NGUYỄN TRỌNG TUẤN 3,150,000

36 143556 NGUYỄN THaNH TÙNG 2,520,000

37 935156 HỒ TỰ ViỆN 2,520,000

38 118556 NGUYỄN ViẾT ViỆT 2,520,000

39 732256 LÊ QUaNG VŨ 2,520,000

Cộng 102,420,000

Lớp: 56QD2

1 285256 LÊ TUẤN aNH 2,520,000

2 652556 NGUYỄN DUY aNH 5,670,000

3 1018456 NGUYỄN TUẤN aNH 2,880,000

4 737756 PHaN ðỨC CHUNG 2,520,000

5 368056 HOÀNG THỊ DiỄM 2,520,000

6 303356 ðỖ ViỆT DŨNG 6,480,000

7 356956 NGUYỄN ðÌNH ðƯ¬NG 2,520,000

8 467256 VŨ VĂN HiỂN 2,520,000

9 73856 ðÀO CƯ HOÀN 2,520,000

10 399256 PHẠM TRUNG HOÀNG 2,520,000

11 548456 ðỖ THỊ HUẾ 2,520,000

12 487956 TRẦN VĂN HÙNG 2,520,000

13 960856 NGUYỄN THỊ LaN 2,520,000

14 8356 ðÀO THỊ NGỌC Mai 3,060,000

15 16256 LÊ BÁ BÌNH MiNH 2,520,000

16 776656 HOÀNG THỊ NGÂN 2,520,000

17 119356 HOÀNG VĂN NHÂM 2,520,000

18 1108156 PHẠM MiNH QUaNG 2,520,000

19 415256 PHẠM TUẤN SONG 2,520,000

20 192956 TRẦN SÁCH S¬N 2,520,000

21 1009556 NGUYỄN QUaNG THẮNG 4,320,000

22 1039656 NGUYỄN HƯNG THỊNH 3,060,000

23 82056 NGUYỄN TiẾN THỌ 5,130,000

24 964056 NGUYỄN THỊ HOÀi THƯ¬NG 2,520,000

25 805656 LÊ VĂN TiẾN 1,800,000

26 848756 LÊ HỮU TỈNH 6,750,000

27 263156 NGUYỄN aNH TUẤN 2,790,000

Page 118: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 12

28 909156 PHẠM VĂN TUẤN 2,790,000

29 236756 HOÀNG QUÝ TÙNG 3,600,000

30 674956 ðỖ VĂN TƯ 4,050,000

31 513156 TRẦN TUẤN VŨ 2,520,000

Cộng 97,740,000

Lớp: 57BDS

1 168657 NGUYỄN TUẤN aNH 3,600,000

2 14557 PHẠM HẢi aNH 4,500,000

3 617857 NGÔ VĂN BÁCH 5,040,000

4 932457 CaO TRƯ¬NG CÔNG BẮC 3,600,000

5 624357 NiNH VĂN BÌNH 3,870,000

6 497257 ðỖ TRỌNG DƯ¬NG 5,040,000

7 965157 NGÔ THỊ HẰNG 3,600,000

8 172157 PHẠM NGỌC HUY 4,320,000

9 872657 TRỊNH THỊ HUYỀN 3,600,000

10 956557 NGUYỄN VĂN MiNH 6,120,000

11 758957 LẠi THỊ NGa 3,600,000

12 899157 LÊ THỊ THU NGa 3,600,000

13 555257 TRẦN HẢi NiNH 3,960,000

14 843557 LÊ BÁ TUẤN 4,140,000

15 312057 PHẠM TUẤN ViỆT 4,410,000

Cộng 63,000,000

Lớp: 57KT1

1 189257 PHẠM VĂN BẮC 3,960,000

2 725557 NGUYỄN DUY CÔNG 4,320,000

3 38557 TỐNG THaNH HUYỀN 4,860,000

4 15257 Mai aNH MiNH 4,680,000

5 378957 NGUYỄN THỊ NGa 4,320,000

6 759157 VŨ THỊ PHƯ¬NG 4,320,000

7 738857 HOÀNG NGUYÊN THÀNH 4,320,000

8 343557 NGUYỄN BÁ THĂNG 4,500,000

9 852457 TRỊNH NGỌC THẮNG 1,710,000

10 889057 NGUYỄN VĂN TUẤN 4,320,000

11 966357 TRẦN QUaNG VƯỢNG 6,300,000

Cộng 47,610,000

Page 119: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 13

Lớp: 57KT2

1 550857 TỐNG VĂN CHUNG 6,390,000

2 542757 NGUYỄN THỊ DUNG 3,960,000

3 620857 BÙi TRUNG HiẾU 5,130,000

4 462657 TRẦN DOÃN HƯỞNG 3,960,000

5 512557 ðỖ QUaNG MiNH 5,580,000

6 670257 BÙi VĂN NaM 6,210,000

7 748857 TẠ THỊ NHÂN 3,960,000

8 998057 TRẦN VĂN SaNG 5,220,000

9 879257 NGUYỄN VĂN THÀNH 6,300,000

10 766457 HÀ MẠNH TƯỜNG 5,040,000

11 1092857 TRƯ¬NG VĂN ViÊN 7,650,000

12 604357 LÊ THỊ XUÂN 3,960,000

13 285457 NGUYỄN HÀ YÊN 6,210,000

Cộng 69,570,000

Lớp: 57KT3

1 20757 ðỖ NGỌC DŨNG 5,670,000

2 76257 NGUYỄN TUẤN DŨNG 5,130,000

3 1125857 HOÀNG VĂN ðỀ 4,680,000

4 466757 TRẦN VĂN ðOaN 5,220,000

5 556757 NGUYỄN VĂN HiẾU 5,400,000

6 241257 NÙNG MiNH HiẾU 4,500,000

7 536957 ðỖ HUY HOÀNG 3,960,000

8 287757 LÊ QUỐC HUY 5,040,000

9 1054657 NGÔ MiNH QUÝ 4,140,000

10 928157 NGUYỄN NGỌC S¬N 3,960,000

11 859457 NGUYỄN NGỌC THÀNH 5,580,000

12 522057 VŨ ðỨC TiỆP 4,320,000

Cộng 57,600,000

Lớp: 57KT4

1 1036357 LÊ HỮU TiẾN aNH 4,320,000

2 384357 CaO VĂN CHUNG 5,580,000

3 993657 NGUYỄN HOÀNG DŨNG 4,860,000

4 937357 VŨ MẠNH HẢi 5,580,000

5 1125157 BÙi MiNH HÒa 5,940,000

6 382457 NGUYỄN DUY HÒa 3,960,000

Page 120: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 14

7 525557 Mai THỊ HUÊ 3,960,000

8 470357 TRẦN VĂN HÙNG 3,960,000

9 378857 ðỖ THỊ HUYỀN 3,960,000

10 390257 NGUYỄN HỒNG HƯNG 3,960,000

11 276657 BÙi LaN HƯ¬NG 5,130,000

12 514257 NGUYỄN NHƯ KHaNH 3,600,000

13 157857 VŨ MẠNH LiNH 4,500,000

14 407757 PHẠM THÀNH LONG 3,960,000

15 66457 ðỖ NGỌC LỢi 3,960,000

16 289757 NGUYỄN TiẾN LỢi 6,930,000

17 75357 BÙi HÀ LY 3,960,000

18 357857 NGUYỄN THỊ NGỌC 4,320,000

19 315257 PHẠM ðÌNH S¬N 5,400,000

20 474657 LÊ THỊ THÙY 3,960,000

21 1125057 LÊ ViẾT TÌNH 6,570,000

22 865357 LƯỜNG ViỆT TOÀN 6,750,000

23 29857 ðỖ NGỌC TRUNG 3,960,000

24 650857 TRẦN VĂN TRƯỞNG 3,960,000

25 165457 NGUYỄN THaNH TÙNG 5,850,000

Cộng 118,890,000

Lớp: 57KT5

1 750857 PHẠM THỊ DUNG 4,860,000

2 57757 ðOÀN MẠNH HÙNG 5,220,000

3 273657 ðỖ HUY HÙNG 5,850,000

4 210557 HỒ MẠNH HÙNG 4,320,000

5 604257 PHẠM VĂN LONG 5,760,000

6 1127257 ðiNH THaNH Mai 6,480,000

7 459957 NGUYỄN HỮU MẠNH 4,500,000

8 482357 ðiNH THỊ NGẦN 4,320,000

9 396057 NGUYỄN VĂN QUaNG 5,940,000

10 410757 NGUYỄN THỊ THaNH 4,860,000

11 846157 Mai XUÂN TƯ 7,110,000

Cộng 59,220,000

Page 121: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 15

Lớp: 57KTBH

1 13DXD005 ðỖ ðỨC aNH 6,480,000

2 13CXD002 TRƯ¬NG CÔNG ðẠi 7,020,000

3 13DXD002 NGUYỄN XUÂN ðẠT 7,020,000

4 12DKX004 ðỖ ðỨC HÙNG 8,460,000

5 12DKX002 NGUYỄN THỊ HƯỜNG 6,120,000

6 12DKX001 NGUYỄN ðỨC HUYỀN QUaNG 6,660,000

7 13DXD004 VŨ VĂN TRỌNG 7,020,000

8 12DKX007 NGUYỄN BẢO TUÂN 9,360,000

9 13DXD003 NGUYỄN VĂN TÙNG 7,380,000

Cộng 65,520,000

Lớp: 57QD1

1 132157 NGUYỄN HỮU CHUẨN 6,030,000

2 712457 VŨ XUÂN DiỆU 6,120,000

3 342657 ðẶNG VĂN GiÁP 6,030,000

4 722657 HOÀNG XUÂN SONG HẢi 4,500,000

5 294257 ðỖ MiNH HiẾU 7,020,000

6 739057 PHẠM THỊ HỒNG LaN 3,420,000

7 1127457 NGUYỄN ViỆT MiNH 4,140,000

8 335457 NGUYỄN VĂN QUYỀN 4,320,000

9 989657 NGUYỄN VĂN S¬N 5,400,000

10 67757 NGUYỄN HỮU THaNH 5,580,000

11 1069257 NiNH VĂN THaNH 7,920,000

12 1017557 TÔN ðỨC THỌ 4,500,000

13 371357 PHaN THỊ DiỆU THÙY 3,780,000

Cộng 68,760,000

Lớp: 57QD2

1 500757 NGÔ XUÂN DŨNG 5,580,000

2 1032357 PHaN VĂN GiÁP 6,030,000

3 1127357 BÙi VĂN HOẠCH 5,400,000

4 880857 VƯ¬NG QUaNG HUY 4,590,000

5 352357 ðỒNG NGUYÊN KHƯ¬NG 5,400,000

6 991057 NGUYỄN TiẾN MẠNH 5,040,000

7 401757 VŨ NGỌC NHẬT 4,320,000

8 752957 ðOÀN VĂN PHƯ¬NG 4,680,000

9 1116957 ðÀO NGỌC THaNH 5,040,000

Page 122: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 16

10 764557 HOÀNG TRUNG THU 5,130,000

11 934657 HỒ NGỌC TUẤN 4,320,000

12 722757 NGUYỄN ViẾT TUẤN 5,310,000

Cộng 60,840,000

Lớp: 58BDS

1 339258 HOÀNG TUẤN aNH 5,040,000

2 3158 NGUYỄN TRẦN DUY 5,400,000

3 550558 VÕ THỊ THÙY DƯ¬NG 4,230,000

4 25658 NGUYỄN MiNH HiẾU 3,420,000

5 562358 PHẠM HỒNG LUẬN 4,770,000

6 628658 NGUYỄN MiNH QUÂN 3,960,000

7 592158 LÊ NGỌC THẮNG 4,950,000

8 54258 NGUYỄN NHƯ TOÀN 3,960,000

9 126058 HOÀNG THỊ TRaNG 3,420,000

10 3188258 NGUYỄN QUỲNH TRaNG 3,420,000

11 334458 ðOÀN TiẾN TRiỂN 4,500,000

Cộng 47,070,000

Lớp: 58KT1

1 481558 LÊ HOÀNG aNH 1,505,000

2 651558 BẠCH CÔNG CHUNG 5,040,000

3 32758 NGUYỄN ViỆT CƯỜNG 3,960,000

4 315158 PHẠM VĂN ðiỂN 4,320,000

5 429758 ðỖ MiNH HẢi 4,140,000

6 380658 HOÀNG THaNH HUYỀN 3,060,000

7 624358 LÊ THỊ MiNH KH¬i 4,770,000

8 508258 ðẶNG THỊ HẢi LÝ 3,690,000

9 465058 LƯU THỊ PHƯỢNG 3,420,000

10 605658 VŨ VĂN THÀNH 3,600,000

11 515658 HOÀNG THỊ THÙY 3,420,000

12 4158 NGUYỄN QUỐC KHaNH TÍN 4,320,000

13 294058 NGUYỄN BÁ TÙNG 3,420,000

Cộng 48,665,000

Page 123: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 17

Lớp: 58KT2

1 164458 NGUYỄN TUẤN aNH 3,420,000

2 455658 TRẦN THỊ TRÂM aNH 3,780,000

3 415158 ðÀM NGỌC DU 3,960,000

4 337858 VŨ TiẾN ðẠT 4,320,000

5 366958 NGUYỄN KHOa HẢi ðƯỜNG 3,420,000

6 650958 HÀ VĂN HOÀNG 3,420,000

7 471858 LÊ THỊ HUYỀN 3,960,000

8 444758 VŨ THỊ LaN 2,880,000

9 601858 BÙi NGUYỄN HOÀNG LONG 4,320,000

10 157758 NGUYỄN THỊ HiỀN LƯ¬NG 3,420,000

11 63458 ðỖ ðÌNH MẠNH 3,060,000

12 191358 LÊ TiẾN MẠNH 3,960,000

13 419958 NGUYỄN ðỨC MẠNH 170,000

14 338058 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 4,590,000

15 508658 LÊ VĂN NHẬT 5,040,000

16 219558 VƯ¬NG BÁ TOÀN 3,420,000

Cộng 57,140,000

Lớp: 58KT3

1 313358 NGUYỄN KiM CHi 3,420,000

2 490258 LÊ VĂN CHiẾN 3,420,000

3 256858 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 3,420,000

4 458358 PHẠM VĂN HUY 3,420,000

5 216358 NGUYỄN THaNH HUYỀN 3,420,000

6 3166258 TRẦN THỊ LaN 4,320,000

7 171458 NGUYỄN TÙNG LiNH 3,420,000

8 163658 NiNH VĂN MẠNH 3,960,000

9 151758 DƯ¬NG THỊ PHi 1,980,000

10 10058 ðÀO LONG QUaNG 3,960,000

11 323958 NGUYỄN THỊ THÊM 3,420,000

12 532058 LÊ THỊ TRaNG 3,960,000

Cộng 42,120,000

Page 124: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 18

Lớp: 58KT4

1 15358 ðiNH TRẦN aNH 4,140,000

2 452958 ðƯỜNG XUÂN TUẤN aNH 3,420,000

3 528658 NGUYỄN DUY CÔNG 3,420,000

4 3108358 TRẦN NGỌC CƯỜNG 3,420,000

5 409758 NGUYỄN TÙNG DiỆP 3,420,000

6 126358 TRiỆU HỒNG ðỨC 4,500,000

7 514658 HỒ BÁ HÒa 3,420,000

8 458258 NGUYỄN LÊ HƯ¬NG 5,310,000

9 651158 MẠC THỊ THU HƯỜNG 3,420,000

10 299058 NGUYỄN THẾ KHẢi 3,960,000

11 427058 TRẦN THaNH LONG 3,780,000

12 99258 TRẦN KHÁNH LY 3,420,000

13 3444558 PHẠM THỊ ÁNH NGỌC 3,420,000

14 142258 NGUYỄN MiNH TiẾN 3,420,000

15 306458 LÊ HUYỀN TRaNG 3,420,000

16 33058 PHẠM THaNH TÙNG 3,420,000

Cộng 59,310,000

Lớp: 58KT5

1 191258 NGUYỄN THÚY aN 4,320,000

2 21058 PHaN QUaNG aNH 3,600,000

3 324258 NGUYỄN THỊ HỒNG DUYÊN 5,400,000

4 3130758 HỒ KiM SÁNG 4,140,000

5 434958 NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG 4,500,000

6 141758 NGUYỄN MẠNH TUẤN 3,420,000

7 134057 THÁi BÁ VƯỢNG 4,320,000

Cộng 29,700,000

Lớp: 58QD1

1 656758 LƯU TUẤN aNH 5,670,000

2 23158 NGUYỄN VĂN BÌNH 3,780,000

3 187358 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 3,780,000

4 329458 Mai QUaNG ðiỆU 3,780,000

5 142058 ÔN TRUNG ðỨC 4,500,000

6 166858 NGÔ MẠNH HÀ 3,780,000

7 41958 LÊ ðÌNH HiỆN 4,860,000

8 308458 BÙi THỊ KiM LiÊN 4,500,000

Page 125: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 19

9 178458 NGUYỄN NGỌC SÔNG 4,320,000

10 123158 ðẶNG VĂN TÂN 3,780,000

11 339558 TRẦN ViỆT THÁi 3,780,000

Cộng 46,530,000

Lớp: 58QD2

1 210058 NGUYỄN KHƯ¬NG DUY 3,780,000

2 199658 NGUYỄN TUẤN HÒa 3,780,000

3 319358 TRỊNH XUÂN HUY 3,780,000

4 126458 BÙi TRỌNG LÂN 3,600,000

5 142658 NGUYỄN ðỨC THÀNH 4,140,000

6 185158 ðiNH HỮU TÙNG 3,780,000

Cộng 22,860,000

Lớp: 59BDS

1 208259 HOÀNG THÚY HỒNG 1,790,000

2 267959 ðiNH KiM HÙNG 3,600,000

3 332459 DƯ¬NG QUaNG HUY 3,960,000

4 402959 LÊ QUaNG HUY 3,600,000

5 633159 TRẦN DUY KiÊN 3,060,000

6 143459 LƯ¬NG TUẤN MiNH 4,320,000

7 42459 TRƯ¬NG QUÍ NGỌC 3,060,000

8 219559 LÊ SONG TOÀN 3,600,000

9 352559 ðiNH VĂN ViÊN 3,060,000

Cộng 30,050,000

Lớp: 59KT1

1 505859 NGUYỄN HOÀNG aNH 3,060,000

2 252059 PHÙNG TUẤN aNH

3 709159 THÂN HOÀi CHUNG 4,140,000

4 599859 PHaN KiM CƯ¬NG 3,060,000

5 360459 NGUYỄN ðỨC DUY 4,140,000

6 668659 PHẠM VĂN DUY 3,600,000

7 282759 HOÀNG MẠNH HÙNG 3,600,000

8 107459 ðÀO ðỨC LƯ¬NG 3,870,000

9 451159 LÊ BẢO QUỐC 3,060,000

Cộng 28,530,000

Page 126: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 20

Lớp: 59KT2

1 379659 BÙi VĂN CHUNG 3,060,000

2 528359 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 3,420,000

3 570659 VŨ THỊ THÙY DUNG 3,960,000

4 231959 ðÀM NGỌC ðỊNH 3,060,000

5 456059 ðiNH THỊ HÀ 4,320,000

6 629059 NGUYỄN THỊ HÀ 3,960,000

7 585059 LÊ aNH LÂM 2,700,000

8 287859 LÊ VŨ LaN PHƯ¬NG 4,320,000

9 215259 NGUYỄN THỊ QUỲNH 3,060,000

10 443159 GiaNG TUẤN THÀNH 3,060,000

11 228059 NGUYỄN TiẾN THÀNH 4,140,000

12 467659 NGUYỄN SỸ THỊNH 3,060,000

13 72759 CẤN DUY TÍNH 3,600,000

14 429059 LÊ THỊ TRaNG 3,060,000

15 712259 NGUYỄN THaNH TÙNG 3,780,000

Cộng 52,560,000

Lớp: 59KT3

1 240959 NGUYỄN HUY DŨNG 3,060,000

2 205959 NGUYỄN VĂN DƯ¬NG 4,320,000

3 275459 PHẠM THỊ NGỌC HÀ 3,600,000

4 452359 BÙi THỊ NGỌC HẢi 3,060,000

5 115259 VŨ HOÀNG HiỆP 4,680,000

6 382059 TRẦN TRUNG HiẾU 5,400,000

7 232259 TRỊNH ðÌNH VŨ 3,060,000

Cộng 27,180,000

Lớp: 59KT4

1 216659 TRẦN HƯ¬NG GiaNG 3,060,000

2 652759 ðiNH SỸ HỒNG HẢi 3,600,000

3 642859 LÊ ðẠi HÌNH 3,060,000

4 534259 PHaN THỊ THƯ¬NG 3,060,000

5 15659 PHẠM NGỌC TÚ 3,060,000

Cộng 15,840,000

Page 127: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 21

Lớp: 59KT5

1 501859 NGUYỄN THỊ LaN aNH 3,600,000

2 13359 NGUYỄN THẾ DUY 3,420,000

3 265359 ðẶNG THU HÀ 3,600,000

4 106059 ðẶNG XUÂN HiNH 3,060,000

5 456159 NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN 3,600,000

Cộng 17,280,000

Lớp: 59KT6

1 327959 BÙi THỊ HỒNG 3,060,000

2 229359 NGUYỄN BÁ NGHĨa 3,600,000

3 199959 PHẠM THỊ HÀ TRaNG 3,600,000

4 571159 NGUYỄN VĂN BẢO ViỆT 3,060,000

Cộng 13,320,000

Lớp: 59QD1

1 161859 NGUYỄN XUÂN MiNH 3,060,000

2 540859 NGUYỄN CÔNG THÀNH 4,140,000

3 713959 NGUYỄN QUaNG THÀNH 3,060,000

Cộng 10,260,000

Lớp: 59QD2

1 1959 NGUYỄN TRUNG ðÔNG 3,060,000

2 554859 NGUYỄN CẢNH NGỌC 3,060,000

3 196459 TẠ TRỌNG QUÝ 3,600,000

4 3636859 PHaN NGỌC HƯ¬NG TRaNG 3,060,000

Cộng 12,780,000

Ngày 07 tháng 12 năm 2015Người lập biểu

Cộng 2,045,328,000

Page 128: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2100A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 15-16

(Tính ñến ngày 07/12/2015)

ðại học hệ chính quyKhoa: Khoa Vật Liệu XD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 1

Lớp: 52VL3

1 87052 NGUYỄN MẠNH TUẤN 810,000

Cộng 810,000

Lớp: 53VL1

1 584253 ðỖ VĂN aN 1,800,000

2 607653 NGUYỄN ðĂNG TiẾN 3,240,000

Cộng 5,040,000

Lớp: 53VL3

1 956153 ðÀO HOÀNG aNH 4,050,000

2 918853 LÊ VĂN aNH 2,340,000

3 1103053 NGUYỄN TUẤN aNH 4,050,000

4 902753 NGUYỄN HỮU THi 2,520,000

5 832753 NGUYỄN VĂN THiỆN 1,530,000

6 621053 VŨ ðÌNH TRƯỜNG 3,600,000

Cộng 18,090,000

Lớp: 53VL4

1 173953 TRẦN BẢO NGỌC aNH 3,960,000

Cộng 3,960,000

Lớp: 54VL1

1 555754 NGUYỄN VĂN CHUNG 270,000

2 124454 CHU ðỨC GiaNG 1,080,000

3 465754 ðOÀN VĂN NaM 2,160,000

4 785654 PHẠM VĂN NGHĨa 2,700,000

5 1021454 LÊ NGỌC THÀNH 3,600,000

6 799354 LÊ VĂN TÙNG 2,160,000

7 707154 PHẠM VĂN VÕ 1,800,000

Cộng 13,770,000

Page 129: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 2

Lớp: 54VL2

1 728254 LÃ QUÝ PHƯ¬NG CHÍNH 360,000

2 309054 NGUYỄN TUẤN CƯỜNG 1,800,000

3 177354 NGUYỄN VĂN ðOÀN 5,310,000

4 677154 ðỖ NGỌC KHOa 1,800,000

5 747954 VŨ ðỨC LONG 4,860,000

6 363754 GiÁP VĂN MẠNH 2,430,000

7 497454 NGUYỄN ðỨC TÚ 5,310,000

8 55754 LÊ THaNH TÙNG 450,000

Cộng 22,320,000

Lớp: 54VL3

1 391854 NGUYỄN VĂN CƯỜNG 720,000

2 673854 VŨ MẠNH ðOaN 7,380,000

3 469854 NGUYỄN ðÌNH HƯNG 1,170,000

4 427954 NGUYỄN TRUNG THaO 2,970,000

5 682754 ðỖ QUaNG TRUNG 2,610,000

Cộng 14,850,000

Lớp: 54VL4

1 1145154 PHẠM VĂN CỪ 1,800,000

2 1142753 NGUYỄN VĂN NiNH 2,520,000

Cộng 4,320,000

Lớp: 54VL5

1 821554 TRƯ¬NG DUY ðẠT 2,160,000

2 320654 BÙi HẢi ðĂNG 4,860,000

3 1008354 LÂM HỮU KHÁNH 720,000

4 856954 TRỊNH VĂN S¬N 2,790,000

5 1051854 NGUYỄN aNH TUẤN 2,160,000

Cộng 12,690,000

Lớp: 55VL1

1 1234655 LÊ TRỌNG ðẠi 720,000

2 99455 TRẦN HẢi ðĂNG 1,170,000

3 336655 HOÀNG THỌ HiỆP 3,870,000

4 353355 NGUYỄN TRUNG HiẾU 5,580,000

5 540255 NGUYỄN VĂN NaM 1,350,000

Page 130: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 3

6 727155 TRẦN VĂN NaM 5,670,000

7 779155 LÊ VĂN THỊNH 1,800,000

8 1602955 NGUYỄN VĂN TiỆP 3,510,000

9 188855 NGUYỄN VĂN TRỰC 1,530,000

10 920555 HOÀNG MẠNH TÝ 3,690,000

11 494455 NGUYỄN VĂN VỌNG 1,980,000

Cộng 30,870,000

Lớp: 55VL2

1 437255 NGUYỄN NGỌC DƯ¬NG 1,530,000

2 109155 NGUYỄN MẠNH LiNH 540,000

3 592555 NGUYỄN KiM TÂN 7,470,000

4 383955 LÊ CHÍ TRƯỜNG 2,520,000

Cộng 12,060,000

Lớp: 56VL1

1 478256 TRiỆU VĂN BẢY 2,790,000

2 175556 ðÀM CÔNG BẰNG 2,520,000

3 429156 PHẠM VĂN BẰNG 4,140,000

4 779556 NGUYỄN QUYẾT CHiẾN 360,000

5 240956 NGUYỄN TÙNG DƯ¬NG 2,520,000

6 516556 VŨ VĂN HẬU 2,520,000

7 520056 TRẦN HOÀNG 3,870,000

8 393856 LÊ TiẾN LiNH 2,520,000

9 287756 NGUYỄN TiẾN MẠNH 2,790,000

10 915156 TRƯ¬NG VĂN MiNH 1,800,000

11 292756 TRƯ¬NG VĂN NGỌC 2,340,000

12 456756 VŨ HỒNG QUÂN 7,290,000

13 343156 NGUYỄN ðÌNH QUYẾT 2,520,000

14 174056 NGUYỄN PHÚC THaNH 2,880,000

15 543256 HOÀNG VĂN TiẾN 2,520,000

16 44956 aN THỊ THÙY TRaNG 2,520,000

17 962956 PHẠM VĂN TÚ 2,520,000

Cộng 48,420,000

Page 131: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 4

Lớp: 56VL2

1 1033556 NGUYỄN QUỐC aNH 2,520,000

2 395556 NGUYỄN TUẤN aNH 2,520,000

3 395256 LÊ ðỨC BÌNH 1,530,000

4 296756 NGUYỄN VĂN CHiẾN 2,520,000

5 634656 HÒa QUaNG CHÍNH 5,130,000

6 861956 LÊ QUẢNG CÔNG 2,520,000

7 837456 TỐNG ViẾT CỪ 1,890,000

8 1097056 NGUYỄN NGỌC DUY 2,520,000

9 280056 BÙi VĂN ðƯ¬NG 2,520,000

10 311556 NGUYỄN TRƯỜNG GiaNG 3,510,000

11 520156 TRẦN ðỨC HUY 2,520,000

12 597856 VŨ VĂN HƯNG 2,520,000

13 1107956 NGUYỄN VĂN KẾ 2,250,000

14 999756 ðẶNG VĂN LaNH 720,000

15 500956 NGUYỄN VĂN LỢi 2,520,000

16 854556 LÝ Mai LƯ¬NG 1,800,000

17 140656 NGUYỄN THỊ Mai

18 1113656 KiỀU VĂN MẠNH 3,960,000

19 323056 NGUYỄN THÀNH MiNH 3,330,000

20 105656 NGUYỄN VĂN QUÝ 2,520,000

21 525656 ðỖ HỮU QUYỀN 2,520,000

22 307956 NGUYỄN HOÀNG THÁi 2,520,000

23 664356 ðiNH VĂN THaO 2,520,000

24 116556 PHẠM VĂN THiỆP 2,520,000

25 610956 TỐNG DUY THỌ 2,790,000

26 673556 NGHiÊM XUÂN TiẾN 3,150,000

27 501456 TRẦN ðỒNG TOÀN 2,520,000

28 66856 NGUYỄN TiẾN TRiỆU 1,800,000

Cộng 69,660,000

Lớp: 57VL1

1 402857 NGUYỄN VĂN CƯỜNG 4,320,000

2 140457 TRẦN TRUNG HiẾU 5,040,000

3 843157 NGUYỄN ðÌNH NaM 3,780,000

4 723157 PHẠM CÔNG S¬N 4,320,000

5 363057 ðOÀN CÔNG THỤY 5,400,000

6 987157 BÙi VĂN TÚ 4,680,000

Page 132: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Cộng 27,540,000

Lớp: 57VL2

1 392357 NiNH QUaNG ÁNH 5,130,000

2 649857 NGUYỄN PHÚ BiÊN 4,950,000

3 968357 NGUYỄN THỊ HẬU 3,780,000

4 297157 VŨ QUaNG HUY 5,760,000

5 81957 NGUYỄN ViỆT LiNH 5,130,000

6 97257 TRẦN HỮU LONG 5,040,000

7 868957 DƯ¬NG XUÂN NHẤT 4,320,000

8 999657 ðiNH XUÂN NHẬT 5,490,000

9 515757 NGUYỄN ðÌNH PHaN 4,590,000

10 383257 NGHiÊM VĂN THÔNG 4,590,000

11 1000557 ðiNH VĂN THƯỢNG 3,780,000

12 365557 NGUYỄN BÁ TÙNG 3,780,000

Cộng 56,340,000

Lớp: 58VL1

1 109358 VŨ ðỨC BẢN 5,040,000

2 214558 LƯU QUaNG BiỂN 5,760,000

3 478458 ðỖ LƯỜNG ðÔ 4,140,000

4 329758 VŨ VĂN GiÁ 5,220,000

5 358558 HÀ VĂN HẬU 4,950,000

6 519758 PHaN HỒNG LĨNH 4,140,000

7 345858 HOÀNG VĂN LỘC 4,680,000

8 528358 THÁi Gia LỰC 4,140,000

9 131858 ðÀM VĂN TRƯỜNG 4,140,000

10 143558 NGUYỄN ðĂNG TUẤN 5,490,000

11 272758 TRẦN THẾ TÙNG 4,680,000

12 330958 ðỖ TRÍ ViỄN 5,220,000

Cộng 57,600,000

Lớp: 58VL2

1 3328758 LÊ TiẾN TUẤN aNH 4,500,000

2 3075958 ðỖ MiNH HẢi 4,140,000

3 3429158 TRẦN TÔN HẢi 4,140,000

4 3161258 ðẶNG NGỌC HOÀNG 4,320,000

5 3429258 NGUYỄN VĂN HÙNG 4,140,000

6 3221258 TRẦN VĂN TUẤN 2,340,000

Cộng 23,580,000

Page 133: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 6

Lớp: 59VL1

1 496459 LÊ VĂN HiẾU 3,060,000

2 427359 PHẠM VĂN HUY 3,870,000

3 285059 NiNH QUaNG MẠNH 2,880,000

4 139659 NGUYỄN aNH QUaNG 3,060,000

5 137759 NGUYỄN ðỨC THiỆN 3,600,000

6 227259 NGUYỄN ViỆT TiẾN 3,600,000

7 265959 BÙi VĂN TÚ 3,060,000

8 396959 NGUYỄN THÀNH VĂN 3,060,000

9 469759 PHaN TRẦN VŨ 3,060,000

Cộng 29,250,000

Lớp: 59VL2

1 202159 NGUYỄN NGỌC aNH 3,060,000

2 453559 NGUYỄN ViỆT DŨNG 3,060,000

3 267059 NGUYỄN THÀNH LÂM 3,060,000

4 305459 TRẦN THỊ OaNH 3,060,000

5 137859 ðÀO DUY THẮNG 3,060,000

6 535659 NGUYỄN KiM THÔNG 3,060,000

7 410759 LÊ TRỌNG TH¬ 4,860,000

8 429359 ðiNH THỊ THỦY 4,410,000

9 174159 NGUYỄN NGỌC TOẢN 3,060,000

Cộng 30,690,000

Ngày 07 tháng 12 năm 2015Người lập biểu

Cộng 481,860,000

Page 134: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2100A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 15-16

(Tính ñến ngày 07/12/2015)

ðại học hệ chính quyKhoa: Khoa XD DD và CN

.

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 1

Lớp: 52XD5

1 662550 LÊ HỒNG CƯỜNG 1,800,000

Cộng 1,800,000

Lớp: 52XD8

1 472852 BÙi THaNH TiỀN -1,025,000

Cộng -1,025,000

Lớp: 53XD1

1 172453 NGUYỄN QUYẾT PHONG 1,620,000

2 1012353 ðẬU ðỨC TUẤN 4,860,000

Cộng 6,480,000

Lớp: 53XD10

1 944453 NGHiÊM VĂN NGHĨa 4,500,000

Cộng 4,500,000

Lớp: 53XD2

1 845253 NGUYỄN THaNH HẢi 1,350,000

Cộng 1,350,000

Lớp: 53XD3

1 501553 VŨ VĂN VỊNH 1,800,000

Cộng 1,800,000

Lớp: 53XD5

1 789653 TÔ HUY HÙNG 4,320,000

2 1202153 QUÁCH VĂN TUYỂN 1,620,000

Cộng 5,940,000

Page 135: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 2

Lớp: 53XD6

1 634453 CaO XUÂN BÁCH 4,230,000

2 1132053 NGUYỄN CÔNG HƯNG 8,130,000

3 535753 PHẠM VĂN TUẤN 900,000

4 1078453 DƯ¬NG TUẤN VŨ 1,170,000

Cộng 14,430,000

Lớp: 53XD7

1 1093953 TRẦN CaO CƯỜNG 1,440,000

Cộng 1,440,000

Lớp: 53XD8

1 150753 ðiNH MẠNH HÙNG 4,050,000

2 1021653 PHẠM CÔNG TiN 810,000

Cộng 4,860,000

Lớp: 53XF

1 763853 NGUYỄN HUY DƯ¬NG 2,106,000

2 329053 NGUYỄN KHẮC ðOÀN 1,620,000

Cộng 3,726,000

Lớp: 54XD1

1 174854 TẠ ðỨC aNH 1,350,000

2 873653 LÊ QUỐC ðẠT 1,620,000

3 743454 LÂM QUaNG NGỌC 1,800,000

4 371854 TRẦN HOÀNG ViỆT 1,080,000

Cộng 5,850,000

Lớp: 54XD10

1 711154 LƯ¬NG TUẤN aNH 2,520,000

2 997154 NGUYỄN THaNH BÌNH 1,800,000

3 674554 NGUYỄN ViỆT DŨNG 2,160,000

4 1175254 NGUYỄN QUỐC HUY 1,710,000

5 1176354 LÊ ðÌNH KHOa 2,520,000

6 1197453 PHẠM TRUNG KiÊN 2,160,000

7 1115754 NGÔ VĂN LÃM 4,140,000

8 423554 NGUYỄN NHƯ PHÚ 2,430,000

9 131054 BÙi VĂN S¬N 2,070,000

Page 136: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 3

10 583254 BÙi ðỨC THỊNH 2,160,000

Cộng 23,670,000

Lớp: 54XD2

1 289454 NGUYỄN VĂN CHiNH 180,000

2 1177254 ðiNH XUÂN CƯỜNG 4,680,000

3 798954 ðiNH THẾ LỰC 4,140,000

4 998854 PHaN VĂN TRUNG 7,290,000

5 691654 NGUYỄN ðỨC TUYẾN 5,130,000

Cộng 21,420,000

Lớp: 54XD3

1 845754 PHẠM BÁ DŨNG 2,340,000

2 175854 PHẠM TRƯỜNG GiaNG 4,140,000

3 414154 TRẦN MẠNH LÂN 4,500,000

4 10354 PHẠM VĂN LẬP 4,320,000

5 893454 NGUYỄN CHÍ MẠNH 4,410,000

6 540254 PHẠM NGỌC THẮNG 8,910,000

Cộng 28,620,000

Lớp: 54XD4

1 464554 NGUYỄN VĂN ÂN 2,340,000

2 936054 TRẦN NGỌC LÂM 3,510,000

3 155754 NGUYỄN KHẮC NGỌ 1,620,000

4 474654 NGUYỄN VĂN VƯ¬NG 1,260,000

Cộng 8,730,000

Lớp: 54XD5

1 478754 LÊ VĂN aN 4,050,000

2 354654 NGÔ MiNH PHƯ¬NG 3,690,000

3 581454 ðỖ TRUNG QUÂN 2,880,000

4 1173754 HOÀNG VĂN QUYỀN 1,800,000

Cộng 12,420,000

Lớp: 54XD6

1 692154 PHẠM VĂN CÔNG 1,530,000

2 1175154 ðẶNG VĂN DƯ¬NG 4,140,000

3 655254 ðỖ VĂN MÙi 2,520,000

4 479054 NGUYỄN HỮU QUaNG 2,340,000

Page 137: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 4

5 399454 NGUYỄN ðÌNH QUÂN 2,700,000

6 987454 LÊ VĂN THiỆU 1,440,000

Cộng 14,670,000

Lớp: 54XD7

1 332454 NGUYỄN VĂN HẢi 1,890,000

2 1175354 PHaN HUY KHOa 4,770,000

3 632654 PHẠM DUY LÃM 990,000

4 867354 HOÀNG LÊ MiNH 1,890,000

5 1049554 LÊ ðÌNH THÀNH 1,620,000

6 893854 TRẦN ðỨC TUẤN 1,800,000

Cộng 12,960,000

Lớp: 54XD8

1 243654 NGUYỄN HOÀNG DŨNG 3,060,000

2 438454 LÊ VĂN HUY 3,150,000

3 1006954 HOÀNG HỒNG S¬N 3,240,000

4 327054 ðỖ VĂN TH¬ 4,410,000

5 192954 NGUYỄN VĂN TiẾN 2,340,000

Cộng 16,200,000

Lớp: 54XD9

1 1176454 Vi NGỌC ðỨC aNH 4,140,000

2 1177054 ðiNH VĂN CHƯỞNG 5,400,000

3 159554 LÊ aNH HẢi 2,340,000

4 906454 LÊ KHẮC LiNH 2,070,000

5 1090654 NGUYỄN QUaNG NĂNG 450,000

6 478654 NGUYỄN THiÊN TiN 4,680,000

7 393854 PHÙNG ðẮC TOaN 5,040,000

Cộng 24,120,000

Lớp: 55XD1

1 1358855 LÊ THaNH ðỨC 1,800,000

2 1505655 NGUYỄN QUỐC HiỆP 1,800,000

3 1370455 NGUYỄN VĂN KÍNH 1,980,000

4 373555 PHẠM TÂM LONG 2,070,000

5 199055 NGUYỄN ðÌNH SÁNG 2,520,000

6 1127755 VŨ VĂN SÁNG 1,890,000

Page 138: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Cộng 12,060,000

Lớp: 55XD2

1 210855 PHẠM HUY CỐC 4,050,000

2 796155 ðỖ CÔNG HiNH 1,800,000

3 712155 NGUYỄN ðÌNH HOÀN 1,800,000

4 1294355 ðỖ SỸ HOÀNG 2,520,000

5 295855 TRẦN VĂN HOẠT 6,480,000

6 1208655 ðẶNG THÁi HÙNG 1,800,000

7 562455 HOÀNG HẢi PHONG 1,620,000

8 498755 TRẦN MẠNH THẾ 1,800,000

9 1665855 DƯ¬NG THỊ THÚY 2,520,000

10 1042155 NGUYỄN CÔNG TRƯỞNG 2,520,000

Cộng 26,910,000

Lớp: 55XD3

1 735755 HÀ MiNH ðỨC 1,800,000

2 1431155 ðÀO VĂN LỘC 2,700,000

3 1297055 VĂN ðÌNH MiNH 3,060,000

4 423955 PHẠM ðỨC TRUNG 1,800,000

5 1392755 NGUYỄN VĂN TRƯỜNG 4,320,000

Cộng 13,680,000

Lớp: 55XD4

1 1387855 LÊ HỒNG DƯ¬NG 2,520,000

2 635655 TRẦN THẾ ðƯỢC 2,070,000

3 1268355 NGUYỄN HUY HiẾU 2,880,000

4 1009555 PHẠM VĂN MẠNH 1,800,000

5 505155 NGUYỄN VĂN MiNH 5,130,000

6 1664555 CaO MiNH NaM 3,240,000

7 1664755 BÙi QUaNG TUÂN 5,040,000

Cộng 22,680,000

Lớp: 55XD5

1 1096655 PHẠM THẾ aNH 1,800,000

2 586555 NGUYỄN CHÍ MiNH 2,520,000

Cộng 4,320,000

Page 139: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 6

Lớp: 55XD6

1 1662455 LÝ VĂN CƯỜNG 2,250,000

2 1053755 ðẶNG THÁi DƯ¬NG 4,770,000

3 1402355 NGUYỄN XUÂN HẢO 2,160,000

4 658955 BÙi ðỨC HOÀNG 2,610,000

5 1476155 LÊ QUỐC NHẬT 2,880,000

6 869155 LÊ VĂN SÁNG 2,340,000

7 569955 NGÔ ðẮC S¬N 2,520,000

8 912255 ðiNH VĂN THaNH 1,800,000

9 436855 TẠ TiẾN THÔNG 1,800,000

10 1662555 NÔNG MiNH TUẤN -540,000

11 1393955 HỒ VĂN TUYÊN 1,800,000

12 108255 Mai TUẤN VŨ 1,350,000

Cộng 25,740,000

Lớp: 55XD7

1 93255 VŨ HỒNG ðỨC 1,350,000

2 736155 ðiNH ðĂNG HUY 4,590,000

3 1663455 VÙi XUÂN HUY 3,060,000

4 1492055 NGUYỄN LONG 2,520,000

5 631655 NGUYỄN VĂN LONG 2,880,000

6 819055 DƯ¬NG VĂN THÀNH 810,000

Cộng 15,210,000

Lớp: 55XD8

1 517155 BÙi TUẤN aNH 270,000

2 1277655 LÊ NGỌC BaN 3,960,000

3 231555 ðẶNG MiNH ðỨC 1,800,000

4 826355 NGUYỄN ðĂNG HÙNG 540,000

5 615755 PHẠM ðÌNH HƯNG 2,160,000

6 1663155 CHU VĂN SÁN 1,080,000

7 1423355 TRẦN MẠNH THÙY 1,800,000

8 1665955 LÊ THaNH TÙNG 1,530,000

Cộng 13,140,000

Page 140: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 7

Lớp: 55XD9

1 1174855 NGUYỄN VĂN DUY 2,610,000

2 316955 ðiNH MiNH HOÀNG HẢi 1,800,000

3 760955 VŨ THỊ HẠNH LÊ 1,440,000

4 248855 TỪ MẠNH QUYẾT 3,960,000

5 1220755 ðỖ XUÂN THẮNG 270,000

Cộng 10,080,000

Lớp: 55XE

1 1491655 THÂN VĂN BÌNH 1,800,000

2 1536355 LÊ HÀ S¬N 4,320,000

3 1441355 NGUYỄN VĂN S¬N 3,240,000

4 1441255 NGUYỄN TRỌNG TRUNG 6,120,000

Cộng 15,480,000

Lớp: 55XF

1 452355 LÊ TRẦN ðỨC 1,080,000

2 1297855 LÊ VĂN GiaNG 1,080,000

3 1299855 NGUYỄN MẠNH QUaNG 3,888,000

4 448155 NGUYỄN ðỨC TRUNG 1,080,000

5 527354 NGUYỄN MiNH TUÂN 756,000

Cộng 7,884,000

Lớp: 56XD1

1 511556 QUÁCH THÀNH CÔNG 2,520,000

2 267456 GiaNG TiẾN DŨNG 2,880,000

3 704056 Vi CÔNG ðỊNH 4,320,000

4 1144756 BẾ TRUNG ðỨC 2,520,000

5 827756 LẠi VĂN ðỨC 1,800,000

6 711256 BÙi VĂN ðƯ¬NG 2,520,000

7 924456 NGUYỄN ðÌNH HOÀNG 2,520,000

8 1027356 ðẶNG MẠNH HÙNG 4,230,000

9 338456 ðỒNG VĂN HÙNG 2,520,000

10 195056 NGUYỄN VĂN HÙNG 2,520,000

11 286856 NGUYỄN ViỆT HƯNG 2,520,000

12 973456 NGUYỄN ðÌNH KHÁNH 2,520,000

13 553256 TRẦN TRUNG KiÊN 2,340,000

14 708456 VŨ VĂN LONG 4,590,000

Page 141: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 8

15 159356 ðÀO ðỨC LUẬN 2,520,000

16 306956 TRẦN THẾ MẠNH 4,140,000

17 758556 LÊ TRỌNG NHÂN 2,520,000

18 74456 ðẶNG aNH QUÂN 3,510,000

19 988356 NGUYỄN CÔNG QUYỀN 3,600,000

20 101256 NGUYỄN VĂN SỸ 2,520,000

21 982256 HOÀNG NGỌC THẠCH 2,250,000

22 151556 KiỀU CÔNG THÀNH 3,690,000

23 394556 NGUYỄN TRUNG THÀNH 2,520,000

24 997456 NGUYỄN MiNH TOÀN 2,520,000

25 155456 VŨ ðÌNH TOẢN 8,010,000

26 892156 ðÀO NGỌC TRUNG 2,520,000

27 818956 CaO TRỌNG TÚ 2,520,000

28 873056 Mai NHƯ TÚ 2,520,000

29 228456 HOÀNG VĂN TUẤN 2,880,000

30 1029156 NGUYỄN QUaNG TUẤN 6,030,000

31 845756 PHẠM VĂN TÙNG 2,520,000

32 361556 TẠ ðÌNH VŨ 2,520,000

33 952356 CHU VĂN YÊN 2,520,000

Cộng 102,150,000

Lớp: 56XD2

1 575956 NGUYỄN QUỐC BiỀNG 3,780,000

2 276756 NGUYỄN DUY CƯỜNG 2,520,000

3 365056 NGUYỄN HỮU DUẨN 1,620,000

4 880256 NGUYỄN ðÌNH DŨNG 2,520,000

5 779856 ðẶNG ViẾT ðẠT 5,400,000

6 634056 TRẦN TRUNG ðỨC 2,610,000

7 87756 HOÀNG HÀ 1,170,000

8 951356 TRỊNH XUÂN HOÀN 5,490,000

9 827256 LÊ VĂN HỢi 2,520,000

10 246356 NGUYỄN ViỆT HUY 2,520,000

11 939556 NGUYỄN CẢNH HUYÊN 2,520,000

12 970856 ðẶNG DUY KHÁNH 2,520,000

13 819256 NGUYỄN QUỐC KHÁNH 1,530,000

14 988456 NGUYỄN VĂN KHÁNH 2,520,000

15 545656 TRẦN VĂN NaM 3,420,000

16 869156 NGUYỄN HỮU NGUYÊN 1,800,000

Page 142: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 9

17 886356 LÊ ðÌNH NiNH 2,520,000

18 1003356 NGUYỄN ðÌNH PHÚC 2,970,000

19 756056 TRẦN HỒNG QUÂN 3,420,000

20 694256 ðỖ VĂN TÁ 2,790,000

21 448256 HOÀNG MiNH TiÊN 8,370,000

22 122556 NGUYỄN DOÃN TiẾN 2,520,000

23 929156 ðẶNG BẢO TRUNG 1,890,000

24 1024756 BÙi aNH TUẤN 2,520,000

25 293156 VĂN KHẮC TUẤN 2,520,000

26 1023756 PHaN KHẮC VŨ 1,530,000

27 654756 ðẶNG QUỐC VƯỢNG 2,520,000

Cộng 78,030,000

Lớp: 56XD3

1 1023156 TRẦN BÁ BẢO 2,520,000

2 999056 TRẦN QUỐC CƯỜNG 180,000

3 552256 TRẦN VĂN CƯỜNG 2,520,000

4 803456 LÊ VĂN HÙNG 2,520,000

5 264356 TRẦN CÔNG HUY 4,320,000

6 1141356 CaO THỊ HUYÊN 5,040,000

7 303656 NGUYỄN TRUNG KHÁNH 2,520,000

8 804456 LÊ VĂN LONG 2,520,000

9 961656 NGÔ XUÂN LỰC 2,520,000

10 526856 VŨ THÀNH NaM 5,940,000

11 949956 LÊ VĂN TÂM 1,800,000

12 865856 ðỖ CHÍ THÀNH 720,000

13 352556 LÊ VĂN THUẤN 2,520,000

14 324456 ðỖ VĂN TRUNG 2,520,000

15 98456 NGUYỄN ðỨC TÚ 5,580,000

16 939656 NGUYỄN ðÌNH TUẤN 2,790,000

17 1142656 NGUYỄN VĂN TUẤN 2,520,000

18 193056 VŨ VĂN UY 2,520,000

19 500756 NGUYỄN NHƯ VẤN 2,520,000

Cộng 54,090,000

Page 143: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 10

Lớp: 56XD4

1 408656 PHẠM QUỐC aNH 2,520,000

2 976856 NGUYỄN HỮU CƯỜNG 2,520,000

3 1024356 NGUYỄN XUÂN CƯỜNG 2,790,000

4 1144656 ðỖ THÀNH ðẠT 5,490,000

5 448356 CHU VĂN ðỨC 2,250,000

6 625656 NGUYỄN VĂN HiỆU 5,760,000

7 1077056 BÙi THÀNH HƯNG 2,430,000

8 610456 VŨ HỒNG KHaNH 2,520,000

9 1141256 TRƯ¬NG VĂN MÌ 6,840,000

10 963056 VŨ HOÀNG NaM 2,520,000

11 934056 NGUYỄN HOÀNG NGUYỆT 2,520,000

12 990356 NGUYỄN HOÀNG THiỆN NHÂN 3,600,000

13 1144256 LÃ NGỌC QUÂN 2,520,000

14 169656 NGUYỄN VĂN QUỘC 2,520,000

15 882856 PHẠM NGỌC S¬N 2,790,000

16 826656 TÀO VĂN TÀi 3,870,000

17 836756 LÊ LƯ¬NG TẤN 2,520,000

18 986856 NGUYỄN VĂN TRUNG 2,790,000

19 170056 ðÀO MẠNH TUẤN 2,520,000

20 975056 ðỖ MẠNH TUẤN 4,860,000

21 307056 LƯU VĂN TÙNG 2,790,000

22 800556 LÊ XUÂN VUi 1,530,000

Cộng 70,470,000

Lớp: 56XD5

1 813556 PHÍ CaO BẮC 2,520,000

2 192856 ðỖ XUÂN BiÊN 2,520,000

3 716556 NGUYỄN HẢi BÌNH 2,520,000

4 422356 LÊ VĂN CHUẨN 7,110,000

5 715956 ðẶNG NGỌC CƯ¬NG 900,000

6 553556 NGÔ DOÃN CƯỜNG 3,780,000

7 1023556 TRẦN ViẾT DiỆU 2,520,000

8 960056 HỒ ðẠi DƯ¬NG 2,520,000

9 871356 LÊ TRỌNG ðẠi 2,520,000

10 848856 LÊ VĂN ðÔN 2,520,000

11 408556 NGUYỄN VĂN GiaNG 4,050,000

12 982656 NGÔ TRÍ HUÂN 1,080,000

Page 144: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 11

13 899656 NGUYỄN ViỆT HÙNG 2,520,000

14 877556 PHẠM QUỐC KHÁNH 2,520,000

15 437356 DƯ¬NG HOÀNG MẠNH LiNH 3,420,000

16 650556 DƯ¬NG XUÂN LONG 2,520,000

17 286756 TRƯ¬NG TUẤN LỰC 2,520,000

18 866656 NGUYỄN VĂN LƯU 1,260,000

19 396456 NGUYỄN ðỨC MẠNH 2,520,000

20 703556 LÊ TRUNG NaM 2,520,000

21 763056 TRẦN VĂN NaM 3,600,000

22 853656 NGUYỄN TRỌNG NGỌC 2,520,000

23 454656 TRẦN VĂN PHÁP 2,520,000

24 328356 ðÀO ðÌNH PHÙNG 2,520,000

25 286356 NGUYỄN VĂN QUaNG 3,060,000

26 949656 NGUYỄN SỸ QUÝ 2,520,000

27 1023656 ðẶNG THÀNH 2,520,000

28 871656 NGUYỄN ðÌNH THẮNG 2,520,000

29 1141756 PHẠM VĂN TiẾN 5,940,000

30 205856 NGUYỄN CẢNH KHÁNH TOÀN 1,260,000

31 552456 ðẶNG VŨ TRUNG 2,520,000

32 47756 NGUYỄN VĂN TUẤN 2,520,000

33 273656 CHỬ ðỨC ViỆT 2,520,000

34 708956 NGUYỄN QUÝ ViNH 2,520,000

35 993956 NGUYỄN QUỐC VƯ¬NG 4,590,000

Cộng 98,010,000

Lớp: 56XD6

1 1042556 TRƯ¬NG NHẬT aNH 2,520,000

2 1143156 LĂNG VĂN CHÍCH 4,320,000

3 461956 TRỊNH VĂN CƯỜNG 2,520,000

4 545756 ðỖ NGỌC DƯ¬NG 2,520,000

5 650056 PHẠM XUÂN HẢi 2,880,000

6 937556 NGUYỄN VĂN HiỀN 4,680,000

7 1081956 THiỀU QUaNG HÙNG 7,020,000

8 185956 NGUYỄN TÙNG LÂM 2,520,000

9 866556 LÊ CÔNG LONG 2,520,000

10 167456 PHẠM VŨ HẢi LONG 2,520,000

11 1011256 HOÀNG XUÂN MẠNH 2,520,000

12 393756 NGUYỄN HẢi NaM 2,520,000

Page 145: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 12

13 754856 ðẶNG THÀNH S¬N 5,040,000

14 849156 LÊ VĂN SỸ 630,000

15 976256 PHẠM HỮU TÀi 5,220,000

16 970756 NGUYỄN CHÍ TÂM 2,520,000

17 1141556 QUÁCH LÊ TÂM 2,520,000

18 681456 NGUYỄN TRỌNG THaO 1,800,000

19 1141956 HÀ QUaNG THiỆP 4,230,000

20 275656 NGUYỄN ðĂNG TiẾN 2,790,000

21 868256 LÊ VĂN TUẤN 2,790,000

22 302156 NGUYỄN VĂN ÚT 2,520,000

Cộng 69,120,000

Lớp: 56XD7

1 919356 HỒ ðỨC aNH 2,520,000

2 872456 LƯU QUaNG aNH 2,520,000

3 151656 NGUYỄN NGỌC aNH 5,490,000

4 492856 PHaN HỮU CHiẾN 2,520,000

5 1142056 HỒ THÀNH ðẠT 6,300,000

6 135756 TRẦN VĂN ðẠT -1,900,000

7 410156 TRẦN MẠNH HiẾU 1,350,000

8 991956 TRẦN VĂN HÒa 2,520,000

9 1015556 BiỆN VĂN HOÀNG 2,790,000

10 757456 ðiNH SỸ HÙNG 2,790,000

11 1124256 NGUYỄN VĂN HÙNG 2,790,000

12 656556 TRẦN DUY HƯNG 1,800,000

13 185256 PHẠM VĂN MiNH 2,520,000

14 978656 NGUYỄN VĂN NHÂM 2,520,000

15 971556 LÊ SỸ PHƯỢNG 2,520,000

16 988256 VÕ VĂN PHƯỢNG 2,520,000

17 569056 PHẠM QUỐC TaM 4,770,000

18 462356 PHẠM VĂN TẠO 2,520,000

19 886956 LÊ VĂN THaNH 2,520,000

20 27856 NGUYỄN ViỆT THẮNG 1,260,000

21 282456 PHẠM ðỨC TOÀN 2,520,000

22 1005556 PHÙNG VĂN TOÀN 2,520,000

23 910556 NGUYỄN HOÀNG TUẤN 3,150,000

24 545856 ðiNH THaNH TÙNG 2,520,000

25 883556 TRẦN THĂNG TÙNG 2,520,000

Page 146: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 13

26 302456 TRƯ¬NG TRỌNG ViÊN 5,940,000

27 1020956 HỒ CÔNG VUi 2,520,000

Cộng 74,330,000

Lớp: 56XD8

1 930556 PHẠM TUẤN aNH 2,520,000

2 1143256 LƯ¬NG THẾ DON 6,930,000

3 886656 NGUYỄN ViẾT ðẠT 4,950,000

4 272256 TRẦN VĂN ðẠT 2,520,000

5 130456 NGUYỄN MiNH ðỨC 1,080,000

6 300556 NGUYỄN XUÂN ðỨC 2,520,000

7 1145156 TRẦN TRUNG ðỨC 2,520,000

8 1008656 LÊ NGỌC HÀ 2,520,000

9 801156 VŨ XUÂN HiỂN 2,790,000

10 1005056 NGUYỄN ðỨC HOÀNG 2,520,000

11 1145356 HOÀNG DUY HƯNG 2,880,000

12 685656 TRẦN KHÁNH HƯNG 1,800,000

13 996956 TRẦN VĂN KHÁNH 4,320,000

14 946856 NGUYỄN KHẮC LiNH 2,520,000

15 1086456 PHẠM THÀNH LUÂN 5,490,000

16 694756 PHẠM ðỨC MẠNH 2,790,000

17 409456 NGUYỄN VĂN NGHĨa 3,960,000

18 455656 TÔ TRỌNG NGHĨa 2,520,000

19 1020156 NGUYỄN VĂN NHẬT 2,520,000

20 893956 ðÀO VĂN PHÚC 720,000

21 657556 PHẠM VĂN PHÚC 2,520,000

22 362056 NGUYỄN VĂN QUÂN 2,520,000

23 849656 TRƯ¬NG CÔNG QUÝ 1,980,000

24 799056 Mai VĂN TÀi 1,260,000

25 339956 NGUYỄN THỊ THU 2,520,000

26 858256 VŨ VĂN THUẬN 2,520,000

27 284156 TRẦN VĂN THỤY 2,520,000

28 871756 LÊ DUY TiỆN 3,690,000

29 237756 DƯ¬NG aNH TÚ 4,860,000

30 751256 ðiNH VĂN TỰ 2,520,000

31 98156 VƯ¬NG BÙi ViỆT 2,520,000

Cộng 89,820,000

Page 147: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 14

Lớp: 56XD9

1 885256 BÙi TRƯ¬NG ViỆT aNH 2,520,000

2 1146056 TRẦN VĂN Ba 2,880,000

3 389356 ðẶNG ViỆT BẰNG 1,800,000

4 1026856 TRẦN VĂN CẢNH 3,150,000

5 814156 HỨa MẠNH CaO 3,060,000

6 296656 TRẦN VĂN CHUYỀN 3,240,000

7 951556 NGUYỄN ðÌNH CƯ¬NG 1,620,000

8 1024156 NGUYỄN DUY CƯỜNG 2,520,000

9 263056 BÙi TiẾN DŨNG 4,950,000

10 467656 NGUYỄN CHÍ DŨNG 1,800,000

11 1058556 VŨ VĂN HÀ 2,880,000

12 728156 PHẠM NGỌC HẠNH 1,800,000

13 945256 TRƯ¬NG NGỌC HÀO 2,520,000

14 185356 NGUYỄN QUaNG HiỆP 2,520,000

15 952556 LƯU XUÂN HOÀN 2,790,000

16 74256 BÙi HOÀNG HUY 2,880,000

17 105556 VƯ¬NG BÁ HUỲNH 2,880,000

18 1063156 LÊ NGỌC LiNH 1,800,000

19 1006856 CaO ViẾT MẠNH 2,520,000

20 750356 NGUYỄN ðỨC MẠNH 3,150,000

21 666556 TRỊNH XUÂN NaM 5,670,000

22 956656 ðẶNG TRỌNG NGÂN 7,290,000

23 571556 NGÔ VĂN NiNH 2,520,000

24 664756 NGUYỄN NGỌC PHƯ¬NG 2,520,000

25 461856 TRẦN VĂN QUYỀN 2,880,000

26 971856 PHẠM ViẾT S¬N 2,520,000

27 531756 TRẦN TiẾN THÀNH 2,790,000

28 89956 PHÙNG VĂN THẮNG 1,800,000

29 872556 TRƯ¬NG MiNH THẮNG 2,520,000

30 557556 NGUYỄN VĂN THỦY 1,800,000

31 405456 NGÔ QUaNG THƯỞNG 2,520,000

32 776556 ðẶNG THaNH TÙNG 1,800,000

33 93856 NGUYỄN MiNH TƯỞNG 3,060,000

34 1145656 HOÀNG ðỨC ViỆT 3,510,000

Cộng 96,480,000

Page 148: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 15

Lớp: 56XE

1 984756 HỒ TRỌNG CHiẾN 2,880,000

2 553656 NGUYỄN VĂN CHUẨN 2,520,000

3 1008956 TRẦN ViẾT CƯỜNG 3,150,000

4 610056 NGUYỄN VĂN HÒa 3,060,000

5 331956 LƯ¬NG VĂN HÙNG 2,700,000

6 682256 NGUYỄN VĂN HƯỚNG 2,520,000

7 943356 TRẦN ðỨC HỮU 2,520,000

8 525956 PHẠM QUỐC LÂM 2,520,000

9 685456 TỐNG THaNH LỢi 2,520,000

10 529356 NGUYỄN ðỨC MẠNH 2,520,000

11 1005456 LÊ HỮU NGUYÊN 2,520,000

12 644756 NGUYỄN NGỌC NHẬT 2,790,000

13 397956 ðOÀN VĂN TÂN 2,520,000

14 798256 BÙi TiẾN THẢO 2,230,000

15 503456 PHẠM VĂN THẬT 3,870,000

16 4556 ðỖ THÀNH TRUNG 2,520,000

17 1040256 PHẠM VĂN TÚ 2,520,000

18 1011756 HOÀNG CÔNG TUẤN 2,520,000

19 1037956 NGUYỄN SĨ TUẤN 4,860,000

20 832456 NGÔ VĂN TÙNG 2,520,000

21 365556 NGUYỄN CÔNG TÙNG 4,050,000

22 120856 NGUYỄN VĂN TÙNG 4,320,000

23 122856 TẠ QUaNG ViNH 4,500,000

Cộng 68,650,000

Lớp: 56XF

1 415656 NGUYỄN ðỨC DUY 1,512,000

2 723856 NGUYỄN ViẾT DUY 1,512,000

3 93556 ðẶNG VĂN ðÔN 2,322,000

4 834656 NGUYỄN MiNH HOÀNG 2,484,000

5 767956 PHẠM QUaNG HUY 3,348,000

6 727056 NGÔ XUÂN KiỂU 1,512,000

7 436456 NGUYỄN CHi NaM

8 969956 HOÀNG TRỌNG NGỌC 1,512,000

9 918456 NGUYỄN HOÀNG NiNH 6,750,000

10 290256 ðÀO VĂN THẮNG 1,512,000

11 462256 TRẦN XUÂN TiẾN 1,728,000

Page 149: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 16

12 724056 NGUYỄN DUY TRiNH 1,512,000

13 848356 LÊ ðÌNH TUẤN 4,266,000

Cộng 29,970,000

Lớp: 57XD1

1 1123257 PHẠM TUẤN aNH 7,650,000

2 291957 NGUYỄN HỮU CÔNG 3,240,000

3 698957 TRƯ¬NG VĂN CƯỜNG 4,140,000

4 152957 PHẠM HẢi ðĂNG 4,230,000

5 728657 BÙi CÔNG ðỐC 4,680,000

6 723857 BÙi QUaNG KHƯ¬NG 4,320,000

7 951457 DƯ¬NG ðÌNH THaO 4,680,000

8 1123757 PHẠM NGỌC THiỆP 4,320,000

9 511657 NGÔ MiNH TiẾN 5,940,000

10 82457 HOÀNG MiNH TÙNG 4,140,000

11 428257 NGUYỄN ðĂNG ViNH 4,680,000

12 97557 LÊ THẾ VŨ 6,660,000

13 870257 Mai VĂN VƯ¬NG 5,040,000

14 656557 ðỖ VĂN VƯỢNG 6,390,000

Cộng 70,110,000

Lớp: 57XD2

1 986757 NGUYỄN BÁ aN 4,500,000

2 803857 NGUYỄN TUẤN aNH 4,680,000

3 1128057 ðẶNG KiM BÌNH 6,570,000

4 611257 PHẠM VĂN CẦM 3,600,000

5 920757 PHẠM KHÁNH DUY 2,880,000

6 557657 TRỊNH NaM ðỊNH 4,140,000

7 1124457 BÙi QUaNG NGUYÊN 6,660,000

8 1030557 TRẦN HUY PHaN 5,220,000

9 191357 ðỖ BÁ TÁM 5,130,000

10 923057 LƯ¬NG MiNH TÂM 4,950,000

11 419957 TRẦN VĂN TÂM 5,400,000

12 842657 LÊ VĂN THÀNH 4,140,000

13 719757 TÔ MiNH THÀNH 5,130,000

14 364857 NGUYỄN KỲ TiẾN 5,580,000

15 1119757 BÙi DUY TÙNG 3,960,000

16 109257 PHẠM VĂN TUYÊN 4,140,000

Page 150: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Cộng 76,680,000

Lớp: 57XD3

1 873257 PHaN MiNH CHÂU 4,950,000

2 742357 BÙi HẢi ðĂNG 5,130,000

3 291657 NGUYỄN MiNH ðĂNG 3,960,000

4 873457 HOÀNG TÚ GiaO 5,760,000

5 565857 ðiNH VĂN HÀ 6,300,000

6 937457 TRẦN HOaN 5,400,000

7 944557 LÊ VĂN KHaNG 3,240,000

8 140557 NGUYỄN DUY LiÊM 3,240,000

9 528957 LÊ TRỌNG NGHĨa 5,310,000

10 839257 LÊ ðỨC SỰ 5,130,000

11 876457 TRỊNH XUÂN THaNH 4,140,000

12 891957 TRỊNH MiNH THÀNH 5,220,000

Cộng 57,780,000

Lớp: 57XD4

1 1040757 NGUYỄN VĂN BẢO 6,660,000

2 993257 NGUYỄN ðÌNH CHUNG 7,200,000

3 270957 ðỖ KiM CƯ¬NG 5,670,000

4 131357 LƯU TUẤN DŨNG 2,880,000

5 1125557 HOÀNG TRUNG HiẾU 6,480,000

6 1042857 ðOÀN ViẾT KiÊN 4,320,000

7 242257 ðỖ ðẠi PHÁP 5,310,000

8 839057 LÊ ðÌNH QUYỀN 3,780,000

9 957257 NGUYỄN VĂN THƯỞNG 5,850,000

10 1126457 HOÀNG VĂN TiẾN 5,130,000

11 694257 VŨ ðỨC ViNH 4,500,000

12 1064357 VŨ MiNH VƯ¬NG 6,210,000

Cộng 63,990,000

Lớp: 57XD5

1 296557 PHÍ THỊ aN 4,410,000

2 1123957 QUÁCH VĂN CHÍNH 5,490,000

3 878257 LÊ VĂN HOa 3,240,000

4 942357 NGUYỄN VĂN PHÚ 4,410,000

5 840457 NGÔ HƯNG QUaNG 5,310,000

6 555157 TRẦN VĂN TUẤN 4,320,000

7 925357 PHÙNG GiÁP TUẤT 3,780,000

8 591457 TRẦN S¬N TÙNG 4,320,000

Page 151: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Cộng 35,280,000

Lớp: 57XD6

1 756557 TẠ ViỆT aN 5,400,000

2 310957 NGUYỄN ViỆT aNH 4,950,000

3 504657 NGUYỄN KHẮC CHiẾN 5,400,000

4 955457 THÁi VĂN CHiẾN 6,300,000

5 1126757 CHẨU ðỨC CHUNG 3,960,000

6 829357 ðỖ ðÌNH CHƯ¬NG 3,600,000

7 347657 NGUYỄN THÀNH CÔNG 5,760,000

8 921057 PHaN TUẤN DŨNG 5,400,000

9 683157 PHÍ QUaNG HÀO 5,040,000

10 860957 LÊ VĂN KÍNH 2,880,000

11 714757 PHẠM VĂN NiỂN 5,040,000

12 943457 PHẠM XUÂN PHÚC 4,860,000

13 1046057 PHaN HỒNG S¬N 7,020,000

14 920457 NGUYỄN ðÌNH THÔNG 5,490,000

15 478757 BÙi MiNH TiẾN 5,490,000

16 590657 VŨ aNH VĂN 3,960,000

Cộng 80,550,000

Lớp: 57XD7

1 173557 NGUYỄN DUY TUẤN aNH 3,600,000

2 603157 NGUYỄN KiM BẮC 4,500,000

3 1122857 TRỊNH VĂN CHUNG 3,870,000

4 945957 ðẬU SỸ CƯỜNG 3,600,000

5 168757 PHẠM HỮU DŨNG 3,600,000

6 479457 ðiNH CÔNG ðỨC 5,040,000

7 607057 PHẠM VĂN HiẾU 6,120,000

8 298757 NGUYỄN VĂN HUY 5,040,000

9 341257 TRẦN VĂN HUYNH 3,780,000

10 395557 TĂNG BÁ KiÊN 4,410,000

11 698457 NGUYỄN VĂN LiNH 3,780,000

12 517257 ðÀO VĂN PHÚC 3,870,000

13 784057 LÊ VĂN QUÂN 5,040,000

14 876857 NGUYỄN ðỨC TÁ 4,140,000

15 834357 NGUYỄN VĂN THẮNG 4,680,000

16 724457 NGUYỄN ðỨC THỊNH 4,500,000

17 299657 PHẠM HUY TOÀN 4,410,000

18 599757 ðiNH VĂN TRÌNH 4,320,000

19 921157 LÊ aNH TÚ 4,500,000

Page 152: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 19

20 1123057 HÀ THaNH TUẤN 4,860,000

21 583257 VŨ ðỨC TÙNG 3,870,000

22 988157 NGUYỄN BÁ ViNH 4,590,000

23 219557 DƯ¬NG XUÂN VŨ 4,860,000

Cộng 100,980,000

Lớp: 57XD8

1 624657 LÊ NGỌC aNH 4,320,000

2 983557 LÊ NGỌC BẢO 7,020,000

3 372057 NGUYỄN NGỌC BiỂU 4,680,000

4 576957 NGUYỄN TiẾN CHUNG 5,400,000

5 674057 PHẠM QUỐC ðĨNH 5,220,000

6 280557 NGUYỄN BÁ Gia 6,390,000

7 808657 LÊ VĂN HÒa 4,320,000

8 955157 PHaN VĂN HOaN 3,780,000

9 660057 LÊ DUY LONG 3,780,000

10 335257 NGUYỄN TRỌNG MiNH 4,860,000

11 419457 VŨ ðÌNH PHÓNG 5,940,000

12 828257 LÊ DOÃN TÀi 4,860,000

13 1125657 ðOÀN DUY THÀNH 7,020,000

14 353857 LÊ VĂN TĨNH 5,400,000

15 996057 LƯ¬NG ðÌNH TOÀN 3,600,000

16 360157 HOÀNG aNH TRỌNG 5,580,000

17 689357 VŨ NGỌC TÚ 4,140,000

18 736857 NGUYỄN HUY VỊNH 3,240,000

19 1006757 NGUYỄN VĂN VŨ 3,780,000

20 666257 NGUYỄN VĂN VŨ 3,600,000

Cộng 96,930,000

Lớp: 57XD9

1 771457 LÊ ViỆT aNH 3,600,000

2 1031357 NGUYỄN ViẾT aNH 3,870,000

3 1066957 HOÀNG VĂN CHUNG 4,860,000

4 942657 NGUYỄN VĂN CƯỜNG 3,600,000

5 263757 KiỀU ðỊNH GiaNG 3,960,000

6 448657 ðỖ MiNH HiẾU 5,400,000

7 785957 DƯ¬NG ðÌNH HÙNG 3,600,000

8 989157 NGUYỄN VĂN HUỲNH 4,140,000

Page 153: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 20

9 135957 NGUYỄN ViẾT KHẢi

10 938657 CaO XUÂN KHƯ¬NG 5,040,000

11 1126257 HOÀNG MẠNH NaM 4,140,000

12 1032857 LÊ TÀi NGUYÊN 4,950,000

13 704857 VŨ LONG THaNH 3,780,000

14 1128257 LÝ THỊ THU THẢO 3,240,000

15 404957 NGUYỄN HỒNG TiẾN 4,230,000

16 904757 TRẦN KỲ TRiỀU 3,780,000

17 414757 HOÀNG VĂN TRUNG 4,140,000

18 681357 ðẶNG THaNH TÙNG 4,770,000

19 864657 NGUYỄN VĂN TÙNG 6,660,000

20 714957 PHẠM VĂN TÙNG 5,310,000

Cộng 83,070,000

Lớp: 57XE1

1 432457 NGUYỄN VĂN DiNH 3,780,000

2 705257 PHẠM THÀNH DUY 4,050,000

3 554757 VŨ VĂN DUY 2,700,000

4 333457 BÙi QUaNG DƯ¬NG 4,140,000

5 119557 ðẶNG ðÌNH HiỆP 3,780,000

6 457057 HỒ NGỌC HiỆP 3,690,000

7 542157 NGUYỄN ðỨC HiỆP 4,950,000

8 668957 NGUYỄN SĨ HiẾU 2,520,000

9 1046857 NGUYỄN DUY HOÀNG 3,240,000

10 305557 TRẦN TiẾN HUỲNH 3,240,000

11 26557 NGUYỄN TRUNG KiÊN 3,240,000

12 285057 LÊ TÙNG LÂM 3,960,000

13 678557 NGUYỄN DUY MẠNH 3,240,000

14 804157 NGUYỄN NGỌC MiNH 2,700,000

15 381656 TRẦN BẢO NaM 5,040,000

16 386957 DƯ¬NG VĂN NiNH 3,240,000

17 1040057 PHaN DUY HẢi PHONG 4,770,000

18 492157 TRẦN VĂN PHONG 3,240,000

19 973657 HOÀNG MiNH PHÚC 5,220,000

20 13057 NGUYỄN HẢi PHƯ¬NG 2,700,000

21 514957 TRẦN NGỌC QUÂN 3,240,000

22 915357 PHaN XUÂN QUYỀN 3,240,000

23 26357 KiỀU THẾ S¬N 3,240,000

Page 154: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 21

24 10257 NGUYỄN CHÍ THÀNH 4,320,000

25 1038357 TRẦN HỮU THÔNG 3,240,000

26 689657 PHẠM HỒNG TiẾN 2,700,000

27 226657 LÝ THaNH TÙNG 4,050,000

Cộng 97,470,000

Lớp: 57XE2

1 82557 NGUYỄN HOÀNG aNH 3,240,000

2 479357 VŨ VĂN CHUNG 3,780,000

3 447957 ðÀO CÔNG CHƯ¬NG 3,240,000

4 528757 PHẠM TRỌNG DiỆN 3,960,000

5 542557 LÃ TRƯỜNG DUY 6,840,000

6 780957 ðOÀN CÔNG ðẠi 3,240,000

7 901257 TRẦN aNH HÀO 4,140,000

8 1025157 BÙi THỨC HẬU 4,050,000

9 285757 PHÙNG VĂN HiỆP 4,410,000

10 191757 PHẠM ðỨC HOÀNG 3,240,000

11 1047657 PHẠM KHẮC HOÀNG 3,240,000

12 440057 TRẦN VĂN HOÀNG 4,950,000

13 341557 NGUYỄN aNH HUYNH 3,240,000

14 838757 LÊ VĂN LÂM 5,220,000

15 646757 PHẠM VĂN LÂM 3,420,000

16 75957 VŨ THÀNH LONG 4,140,000

17 735757 NGUYỄN HOÀNG NaM 5,130,000

18 556157 TRỊNH XUÂN PHONG 4,590,000

19 102157 KiỀU NGỌC S¬N 3,240,000

20 364157 NGUYỄN VĂN THẠCH 4,950,000

21 191957 VŨ TRỌNG THẮNG 3,600,000

22 412557 NGUYỄN HUY THUẬN 3,240,000

23 881057 VŨ VĂN TRUNG 4,590,000

24 136557 TRỊNH ðÌNH TUẤN 3,240,000

25 419157 NGUYỄN ðỨC ViỆT 4,230,000

Cộng 101,160,000

Page 155: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 22

Lớp: 57XF

1 22757 LƯ¬NG HOÀNG aNH 1,944,000

2 721257 BÙi ðÌNH BÁCH 1,944,000

3 11357 TRẦN QUỐC CÔNG 2,052,000

4 448557 TRẦN THÀNH CÔNG 3,672,000

5 132757 NGUYỄN DUY CƯỜNG 3,294,000

6 549757 VŨ ðỨC HẬU 2,214,000

7 985757 TRẦN ðÌNH HOÀNG 3,024,000

8 445157 TRẦN QUỐC HUY 3,564,000

9 710557 PHẠM VĂN HƯNG 3,024,000

10 557 DƯ¬NG BẢO KHÁNH 1,944,000

11 1129357 LÊ QUaNG LÂM 1,944,000

12 728457 PHÍ VĂN LUÂN 1,944,000

13 1037657 NGUYỄN NHẬT THÀNH 1,944,000

14 209357 NGUYỄN MẠNH THẮNG 2,322,000

15 1029957 ðÀO TRỌNG THỂ 2,268,000

16 283857 VŨ HỮU TUẤN 2,214,000

Cộng 39,312,000

Lớp: 58XD1

1 244858 NGUYỄN THÀNH CÔNG 5,760,000

2 656058 THÀN VĂN CÔNG 5,130,000

3 50058 NGUYỄN TRỌNG ðẠi 5,760,000

4 190458 GiaNG THÀNH ðẠT 8,460,000

5 3096458 TRỊNH VĂN HẢi 4,680,000

6 3309358 HOÀNG ViNH HiỂN 5,760,000

7 197858 ðOÀN TRUNG HiẾU 5,580,000

8 149158 NGUYỄN TUẤN HOÀNG 5,850,000

9 492458 NGUYỄN DUY HUÂN 6,030,000

10 477958 TRƯ¬NG VĂN HÙNG 4,680,000

11 49758 DƯ¬NG QUỐC KHÁNH 4,680,000

12 217558 NGUYỄN ðÌNH KHÁNH 4,680,000

13 437258 ðỖ VĂN KiỀU 6,030,000

14 207358 THÂN VĂN S¬N 4,680,000

15 650558 BÀN VĂN TẮNG 5,760,000

16 349658 LÊ ðỨC THẮNG 5,760,000

17 652558 ðẶNG NÔNG HẢi TOÀN 5,760,000

18 503758 TRẦN HẢi TRiỀU 4,680,000

Page 156: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 23

19 631658 ðẶNG QUỐC TRƯỜNG 5,040,000

20 392558 TRẦN CÔNG TUẤN 5,490,000

21 387558 VŨ VĂN TUẤN 5,220,000

22 198958 LÊ ðỨC ViỆT 6,390,000

23 653958 Ma DOÃN ViỆT 4,680,000

Cộng 126,540,000

Lớp: 58XD2

1 655358 ðiNH VĂN aNH 4,680,000

2 291458 NGUYỄN TRUNG aNH 4,860,000

3 653658 LÊ MẠNH CƯỜNG 4,680,000

4 355258 TRẦN VĂN ðiỀN 5,760,000

5 197958 ðiNH TUẤN HÙNG 4,680,000

6 533158 HOÀNG ðÌNH HÙNG 4,500,000

7 553958 LÊ NGỌC HÙNG 4,680,000

8 330458 PHẠM ViỆT HÙNG 5,490,000

9 19258 DƯ¬NG SỸ LƯỢNG 5,490,000

10 103658 PHaN HUY MiNH 5,490,000

11 653458 BÀNH TRỌNG NGHĨa 4,680,000

12 420258 TRẦN ðẮC S¬N 5,220,000

13 573858 NGUYỄN VĂN THÀNH 4,680,000

14 307758 VŨ LÊ THÀNH 5,220,000

15 63058 ðỖ CÔNG TiẾN 4,680,000

16 653058 LÝ THÁi TOÀN 5,220,000

17 394758 VŨ NGỌC TRƯỜNG 4,680,000

18 162058 HÀ aNH TUẤN 4,860,000

19 636958 NGUYỄN THaNH TÙNG 7,650,000

Cộng 97,200,000

Lớp: 58XD3

1 654158 NGUYỄN XUÂN aNH 5,220,000

2 473858 VŨ VĂN ðỊNH 4,680,000

3 590058 LÊ VĂN MẠNH 4,680,000

4 651858 LÂM VĂN NGHĨa 5,490,000

5 3160558 PHaN BẢO NGỌC 5,760,000

6 545658 CHU VĂN PHÚC 4,680,000

7 313058 NGUYỄN VĂN QUaNG 4,680,000

8 542358 TẠ HỮU SỸ 5,040,000

Page 157: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 24

9 656858 NGÔ DUY THaNH 4,680,000

10 514758 LÊ HỮU TOÁN 4,680,000

11 654958 PHẠM CÔNG TRÌNH

12 346558 PHẠM VĂN VĂN 4,680,000

Cộng 54,270,000

Lớp: 58XD4

1 330658 TRẦN ðÌNH CHiỀU 4,320,000

2 62558 LÊ THÀNH CÔNG 4,680,000

3 335558 TRiỆU ðỨC DU 5,760,000

4 76458 VƯ¬NG BÁ ðÔNG 5,400,000

5 533858 ðẶNG TRỌNG ðỨC 4,320,000

6 259258 LÊ HỮU ðỨC 4,680,000

7 626058 LÊ CÔNG ðƯỜNG 4,680,000

8 394958 VŨ VĂN HẢi 4,680,000

9 132558 NÔNG NGỌC HiẾU 5,220,000

10 542258 NGUYỄN XUÂN HÒa 4,680,000

11 651058 TỐNG KHÁNH HỢP 5,220,000

12 238958 DƯ¬NG VĂN KHÁNH 4,680,000

13 244958 NGUYỄN TÁ KHOa 5,220,000

14 111458 TRỊNH DOÃN LiNH 4,680,000

15 305858 ðỖ HẢi LONG 4,320,000

16 137058 NGUYỄN TÙNG LONG 5,220,000

17 378258 TRẦN ðỨC MẠNH 5,040,000

18 161558 LÊ MiNH QUÂN 5,490,000

19 325058 VŨ ðÌNH QUÂN 4,680,000

20 462858 ðỖ ðỨC THÀNH 5,490,000

21 532458 BÙi ðÌNH THẮNG 5,220,000

22 155758 HOÀNG VĂN THÍCH 4,680,000

23 515258 NGUYỄN DUY TiẾN 4,680,000

24 201158 NGUYỄN HỮU TÙNG 5,040,000

Cộng 118,080,000

Lớp: 58XD5

1 653358 HOÀNG Gia CÁC 3,510,000

2 204958 CHU QUaNG DUY 5,760,000

3 656258 LÊ VĂN DUY 5,220,000

4 469158 LÊ SỸ ðỨC 4,680,000

Page 158: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 25

5 582758 HÀ S¬N HẢi 5,760,000

6 656358 LÒ VĂN HƯNG 5,490,000

7 488658 ðỖ VĂN LÂM 5,220,000

8 140358 PHẠM TÙNG LÂM 4,680,000

9 473458 PHẠM VĂN QUaNG 5,760,000

10 597458 TRẦN QUYẾT THẮNG 4,500,000

11 124058 LÊ VĂN THi 5,040,000

12 325358 PHẠM VĂN TRỌNG 4,860,000

13 363558 NGUYỄN QUaNG TUẤN 5,580,000

Cộng 66,060,000

Lớp: 58XD6

1 577458 NGÔ VĂN aNH 4,680,000

2 478758 TRƯ¬NG XUÂN BÌNH 4,680,000

3 653158 TRiỆU VĂN CHÍ 5,220,000

4 379058 HOÀNG CÔNG CƯỜNG 4,680,000

5 228058 LÊ aNH CƯỜNG 4,680,000

6 3345658 NGUYỄN DaNH CƯỜNG 5,040,000

7 413958 DƯ¬NG VĂN DŨNG 4,680,000

8 656158 NGUYỄN VĂN ðẠO 4,500,000

9 79358 NGÔ TRƯỜNG GiaNG 4,680,000

10 349458 NGUYỄN VĂN GiÁP 4,680,000

11 538258 ðiNH THÚY HẰNG 4,860,000

12 37358 NGUYỄN MẠNH HÙNG 4,860,000

13 653258 HOÀNG ViẾT HỮU 4,680,000

14 519558 NGUYỄN TRỌNG KiỆT 4,680,000

15 136858 HOÀNG BẢO LONG 4,320,000

16 479758 NGUYỄN VĂN LỰC 4,860,000

17 202758 HÀ VĂN LƯ¬NG 4,860,000

18 233558 TRỊNH TUẤN MiNH 4,680,000

19 16058 VÕ NHÂN NGHĨa 4,500,000

20 500858 NGUYỄN HUY QUÂN 1,080,000

21 260758 TRẦN ðOÀN QUÂN 4,680,000

22 410158 NGUYỄN ViỆT QUỐC 4,320,000

23 354058 PHẠM VĂN SaNG 4,320,000

24 376658 ðẶNG NGỌC THÀNH 4,860,000

25 656958 BÙi VĂN THẤU 5,130,000

26 502458 HUỲNH HỮU THiỆN 5,220,000

Page 159: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 26

27 123458 HOÀNG ðỨC THUẬN 4,680,000

28 365758 NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG 4,680,000

29 240558 NGUYỄN VĂN TUẤN 5,400,000

30 657358 BÙi MiNH TÙNG 4,680,000

31 597358 HÀ TRỌNG TƯ 4,770,000

32 326858 HOÀNG PHÚC VĂN 4,860,000

Cộng 148,500,000

Lớp: 58XD7

1 229958 ðẶNG THẾ aNH 5,940,000

2 525458 VŨ VĂN DŨNG 4,680,000

3 46258 NGUYỄN TiẾN HÙNG 4,680,000

4 325258 TRẦN ðĂNG KHOa 4,500,000

5 412858 PHẠM TRỌNG LONG 6,030,000

6 476658 LÊ DUY MẠNH 4,680,000

7 22858 LÊ TRỌNG NGUYÊN 4,500,000

8 517058 VĂN HUY SỸ 5,220,000

9 343858 NGUYỄN VĂN THÀNH 4,680,000

10 257558 NGUYỄN HUY THẮNG 4,680,000

11 653558 LÒ VĂN THOẠi 4,680,000

12 276358 QUaNG ðỨC TUẤN 5,760,000

Cộng 60,030,000

Lớp: 58XD8

1 377358 NGUYỄN VĂN CHiẾN 4,500,000

2 553258 TRẦN CHÍ CƯỜNG 4,680,000

3 451958 LÊ ViẾT DŨNG 4,680,000

4 528158 TRẦN TRUNG DŨNG 4,680,000

5 577558 PHẠM THỊ DUYÊN 4,680,000

6 345158 NGUYỄN VĂN ðẠO 4,680,000

7 554558 DƯ¬NG NGỌC HOÀNG 4,680,000

8 633558 NGUYỄN VĂN KHOa 4,500,000

9 56158 NGUYỄN HỮU LiÊM 5,850,000

10 279558 BÙi QUaNG LiNH 4,680,000

11 590658 TRẦN VĂN LUÂN 4,680,000

12 220858 NGUYỄN TRỌNG LƯU 4,680,000

13 621458 ðOÀN VĂN PHÚ 4,680,000

14 18258 NGUYỄN BÁ QUaNG 5,400,000

Page 160: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 27

15 196258 NGUYỄN VĂN S¬N 4,680,000

16 657458 Ma TiẾN SƯ 4,680,000

17 460758 PHẠM HỮU THÁi 5,490,000

18 654258 TRƯ¬NG VĂN THUẬT 5,220,000

19 340558 ðÀO NGỌC TiẾN 4,680,000

20 157058 HOÀNG ðÌNH TiẾN 6,030,000

21 449858 BÙi NGỌC TOÀN 4,680,000

22 260258 NGUYỄN ðỨC TƯỜNG 6,030,000

23 651258 CẦM VĂN TÝ 5,760,000

Cộng 114,300,000

Lớp: 58XD9

1 406158 VŨ ðÌNH aN 5,040,000

2 474558 NGÔ VĂN aNH 4,500,000

3 656458 GiÀNG a CÔNG 6,300,000

4 464458 LÊ VĂN CƯỜNG 4,680,000

5 12658 ðỖ TiẾN ðẠT 5,040,000

6 528458 NGUYỄN DUY ðỨC 4,770,000

7 370958 TRẦN HUY HOÀNG 6,030,000

8 188458 LÊ XUÂN HỒNG 4,680,000

9 557558 HOÀNG VĂN HÙNG 5,040,000

10 55358 NGUYỄN XUÂN HÙNG 5,040,000

11 240258 LƯ¬NG VĂN HUY 4,140,000

12 43958 NGUYỄN VĂN KHÔi 4,680,000

13 125258 VŨ HỒNG KỲ 4,140,000

14 235658 NGUYỄN VĂN QUaNG 5,580,000

15 531658 PHÙNG VĂN QUYỀN 4,680,000

16 621558 PHaN VĂN TĂNG 5,400,000

17 522158 NGUYỄN XUÂN THẠCH 4,680,000

18 398258 VŨ CÔNG THẮNG 4,680,000

19 193058 NGUYỄN VĂN TỈNH 4,680,000

20 655658 BÙi CÔNG TOÀN 4,140,000

21 293758 PHẠM QUaNG ViNH 4,680,000

Cộng 102,600,000

Page 161: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 28

Lớp: 58XE1

1 137158 PHẠM ðỨC aNH 5,490,000

2 179058 NGUYỄN KHẮC CHUNG 3,960,000

3 473358 LÊ VĂN CÔNG 3,780,000

4 416558 NGUYỄN THÀNH CÔNG 3,780,000

5 54958 KiỀU MẠNH CƯỜNG 3,600,000

6 97458 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 3,600,000

7 185558 ðẶNG VĂN DŨNG 3,600,000

8 144458 NGUYỄN VĂN ðÔNG 5,130,000

9 102558 PHÍ TÙNG LÂM 4,320,000

10 465258 VŨ ðỨC LiNH 4,500,000

11 105258 NGUYỄN HỮU MẠNH 3,960,000

12 48458 NGUYỄN VĂN MiNH 3,600,000

13 488758 ðÀO NGỌC MƯỜi 5,310,000

14 3458 LÊ HOÀi NaM 4,140,000

15 309158 LÊ MiNH NHẬT 4,950,000

16 261658 LƯ¬NG VĂN PHƯ¬NG 4,500,000

17 546758 NGUYỄN ðỨC THĂNG 4,860,000

18 400058 HOÀNG TiẾN THỌ 3,960,000

19 3115258 NGUYỄN BÁ TiẾN 5,130,000

20 219858 NGUYỄN BÁ TUẤN 4,680,000

Cộng 86,850,000

Lớp: 58XE2

1 39358 VƯ¬NG ViỆT aNH 5,040,000

2 181458 LÊ VĂN BiÊN 4,320,000

3 223758 DƯ¬NG QUỐC DUY 6,120,000

4 311458 TRẦN XUÂN ðẠi 6,120,000

5 26158 LÊ HOÀNG HẢi 4,770,000

6 454258 NGUYỄN THỊ HOa 4,140,000

7 3199658 VÕ PHƯỢNG HOÀNG 3,960,000

8 117258 SẦM VĂN HUẤN 5,310,000

9 20158 VŨ THẾ HÙNG 5,670,000

10 167558 NGUYỄN DUY HƯNG 3,960,000

11 58058 PHÙNG TRUNG KiÊN 4,410,000

12 297958 TRƯ¬NG NGỌC MiNH 3,600,000

13 555558 NGUYỄN QUỐC Oai 4,680,000

14 379258 NGUYỄN XUÂN QUYẾT 5,220,000

Page 162: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 29

15 464758 VŨ XUÂN THÀNH 3,960,000

16 9558 NGUYỄN THỊ THaNH THẢO 3,960,000

17 1358 ðỖ QUaNG TiẾN 5,040,000

18 3077258 TRẦN aNH TUÂN 6,300,000

Cộng 86,580,000

Lớp: 58XF

1 451058 PHẠM ðÌNH LÂM aNH 2,376,000

2 205158 TRiỆU TiẾN ðẠT 2,376,000

3 514158 ðiNH BẠT HOÀNG 2,700,000

4 366058 ðÀO VĂN HÙNG 2,808,000

5 120058 TRẦN ðỨC HƯNG 2,376,000

6 292358 DƯ¬NG VĂN THaO 2,376,000

7 503658 CHẾ ðÌNH THẮNG 2,376,000

8 119858 TRẦN VĂN THi 2,916,000

9 201058 LÊ ðÌNH TRƯỜNG 2,376,000

10 347258 HÀ THaNH TÙNG 2,376,000

11 391058 TRẦN THaNH TÙNG 2,376,000

12 239958 ðOÀN VĂN ViỆT 2,376,000

Cộng 29,808,000

Lớp: 59XD1

1 406859 TRẦN KHẮC CÔNG 3,060,000

2 231459 NGUYỄN ðĂNG ðÔNG 3,060,000

3 684459 BÙi TRUNG HiẾU 3,060,000

4 417559 TRẦN MẠNH HiẾU 3,600,000

5 710859 DƯ¬NG HỮU NaM 4,410,000

6 303359 PHẠM VĂN NGUYÊN 4,140,000

7 388259 TRẦN TUẤN YÊN 5,400,000

Cộng 26,730,000

Lớp: 59XD10

1 442259 NGUYỄN VĂN BÁCH 3,060,000

2 252959 ðẶNG VĂN CẦM 4,140,000

3 582259 VÕ ðÌNH ðẠT 3,060,000

4 707759 LÊ VĂN ðiỂN 3,060,000

5 568859 BÙi aNH HiẾU 3,060,000

6 275159 NGUYỄN HOÀNG ViNH QUaNG 3,420,000

Page 163: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 30

7 708959 TRƯ¬NG VĂN ViỆT 3,600,000

8 217559 NGUYỄN ðỨC VŨ 3,060,000

Cộng 26,460,000

Lớp: 59XD2

1 594959 HÀ NGỌC DƯ¬NG 3,600,000

2 82559 ðẶNG TiẾN ðÔNG 3,960,000

3 32759 DƯ¬NG TÀi ðỨC 3,060,000

4 262559 ðOÀN ðỨC HẢi 3,060,000

5 641459 NGUYỄN QUÝ HẬU 3,060,000

6 183559 PHaN VĂN HiẾU 1,800,000

7 387859 NGUYỄN VĂN KHẢi 4,680,000

8 713459 BÙi TRUNG KiÊN 3,780,000

9 351559 PHẠM VĂN PHÚ 3,960,000

10 565159 CaO BÁ PHƯỚC 4,680,000

11 330759 TRẦN TẤT QUaNG 3,600,000

12 410459 TRẦN VĂN THÀNH 3,060,000

13 361059 VŨ VĂN TiỀN 3,060,000

14 573859 DOÃN HỮU TRỌNG 3,060,000

15 494059 LÊ HOÀNG ViỆT 3,060,000

Cộng 51,480,000

Lớp: 59XD3

1 404159 TRƯ¬NG CỘNG HÒa 3,060,000

2 218959 TRẦN VĂN HÙNG 3,060,000

3 251559 TRẦN DUY S¬N 4,680,000

Cộng 10,800,000

Lớp: 59XD4

1 709759 LÊ TiẾN ðỨC 3,060,000

2 395859 VŨ MiNH ðỨC 3,060,000

3 3052559 NGÔ MiNH HẢO 2,880,000

4 84859 NGUYỄN VĂN NHÂN 3,240,000

5 713859 VŨ HOÀNG S¬N 3,060,000

6 330359 Mai aNH TUẤN 3,060,000

Cộng 18,360,000

Page 164: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 31

Lớp: 59XD5

1 709659 NGUYỄN QUaNG ðiỆP 3,600,000

2 422859 BÙi HUY HOÀNG 3,600,000

3 392559 BÙi QUaNG HƯNG 2,700,000

4 57759 TRỊNH NGỌC QUẢNG 3,060,000

5 711659 NGUYỄN CHÍ THaNH 4,860,000

6 514259 VŨ BÁ TÙNG 3,060,000

Cộng 20,880,000

Lớp: 59XD6

1 293959 BÙi LÊ NGỌC aNH 3,780,000

2 12659 TRẦN QUỐC BẢO 3,060,000

3 543659 NGUYỄN VĂN CƯỜNG 3,060,000

4 224459 LẠi ðÌNH HẢi 3,600,000

5 345359 NGUYỄN VĂN HOÀNG 4,140,000

6 642959 NGÔ VĂN HỢP 3,060,000

7 597959 ðƯỜNG ðĂNG MẠNH 3,780,000

8 308159 VŨ LẬP PHONG 3,060,000

9 569259 NGUYỄN HỒNG QUYỀN 3,060,000

10 530559 NGÔ SĨ THÀNH 3,060,000

11 581359 TRẦN VĂN THÀNH 3,060,000

Cộng 36,720,000

Lớp: 59XD7

1 462059 HOÀNG ðÌNH CÔNG 4,320,000

2 709559 ðÀM VĂN ðẠi 3,780,000

3 566059 VÕ XUÂN ðÔ 3,960,000

4 496759 ðỖ TRUNG HiẾU 3,060,000

5 523359 NGUYỄN QUaNG PHONG 3,060,000

6 13059 NGUYỄN MẠNH TẤN 3,060,000

7 587159 TRẦN HUY THÔNG 4,320,000

8 105159 VŨ VĂN TRƯỜNG 3,060,000

9 62059 ðẶNG ðÌNH TUYẾN 3,060,000

10 43959 HOÀNG aNH VƯ¬NG 3,600,000

Cộng 35,280,000

Page 165: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 32

Lớp: 59XD8

1 564459 HỒ SỸ ðỨC 5,040,000

2 710059 HOÀNG KHÁNH HÒa 3,870,000

3 180859 TRẦN ðỨC PHÚC 3,060,000

Cộng 11,970,000

Lớp: 59XD9

1 443059 Mai VĂN HẢi 3,060,000

2 623359 NGUYỄN HOÀNG HẢi 3,600,000

3 574859 NGUYỄN QUỐC HẢi 3,060,000

4 306659 LÊ CÔNG HOÀN 3,960,000

5 435159 NGUYỄN QUaNG PHỤC 3,060,000

6 647759 ðỖ QUÝ TRƯỞNG 3,960,000

Cộng 20,700,000

Lớp: 59XE1

1 471259 LÊ THaNH BÌNH 3,600,000

2 228659 NGUYỄN VĂN CHiÊU 4,320,000

3 339559 NGUYỄN QUỐC DOaNH 2,880,000

4 421059 NGUYỄN aNH DŨNG 4,950,000

5 230559 TRƯ¬NG HOÀi DƯ¬NG 4,590,000

6 280759 NGUYỄN ðỨC PHÚC 3,600,000

7 428159 TRỊNH MiNH PHÚC 3,240,000

8 384659 NGUYỄN VĂN THUẤN 3,780,000

9 6059 NGUYỄN TiẾN TRUNG 3,960,000

10 263759 PHẠM VĂN TUÂN 5,040,000

11 539659 TRẦN QUaNG ViỆT 3,600,000

Cộng 43,560,000

Lớp: 59XE2

1 219059 THÂN VĂN ðỨC 2,880,000

2 142059 VŨ THÀNH LƯ¬NG 2,880,000

3 72459 ðỖ THẾ NGỌC 4,050,000

4 158759 NGUYỄN MiNH THẮNG 2,880,000

5 87059 ðiNH TRỌNG TÚ

6 534359 NGUYỄN ðẶNG TUẤN 3,420,000

Cộng 16,110,000

Page 166: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 33

Lớp: 59XF

1 511459 LÊ DUY HOÀN 2,880,000

Cộng 2,880,000

Ngày 07 tháng 12 năm 2015Người lập biểu

Cộng 3,528,325,000

Page 167: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2100A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 15-16

(Tính ñến ngày 07/12/2015)

ðại học hệ chính quyKhoa: Khoa KT Môi Trường

.

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 1

Lớp: 51HK

1 537751 VŨ XUÂN HẬU 1,350,000

Cộng 1,350,000

Lớp: 52MN2

1 956850 TRẦN KHẮC S¬N 720,000

Cộng 720,000

Lớp: 52MN3

1 348852 ðiNH TRỌNG CHiẾN 1,620,000

Cộng 1,620,000

Lớp: 53DT1

1 630153 KHỔNG ðÌNH DƯ¬NG 2,070,000

Cộng 2,070,000

Lớp: 53DT2

1 641653 PHẠM VĂN DUY 1,530,000

2 995253 NGUYỄN ðỨC TRUNG 4,230,000

Cộng 5,760,000

Lớp: 53HK

1 181053 ðÈO S¬N HÀ 2,520,000

2 1049153 HOÀNG MẠNH HUẤN 1,800,000

3 934453 NGUYỄN VĂN SÁNG 1,800,000

Cộng 6,120,000

Lớp: 53MN1

1 824653 BÙi HỮU CaO 3,150,000

2 934953 LÊ BÁ CƯỜNG 2,610,000

3 889053 LÊ DŨNG TRÍ 3,420,000

Cộng 9,180,000

Page 168: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 2

Lớp: 53MN2

1 669853 BÙi HUY NaM 1,260,000

Cộng 1,260,000

Lớp: 53MN3

1 980853 HOÀNG QUaNG HUY 1,710,000

Cộng 1,710,000

Lớp: 54DT1

1 545654 PHẠM ðỨC DŨNG 1,260,000

2 634354 TRẦN XUÂN KiỂM 1,800,000

3 925053 LÊ VĂN LONG 1,800,000

Cộng 4,860,000

Lớp: 54DT2

1 639154 LÊ VĂN CÔNG 2,520,000

2 152254 PHẠM ViẾT VŨ 2,520,000

Cộng 5,040,000

Lớp: 54HK

1 655454 NGUYỄN THẾ aNH 1,170,000

2 498154 ðOÀN HỮU ðÔ 1,080,000

3 749854 NGUYỄN MẠNH HÀ 180,000

4 538653 HOÀNG VĂN HiẾU 2,430,000

5 1020854 NGUYỄN THẾ HOÀNG 540,000

6 475454 NGUYỄN VĂN QUÂN 2,790,000

7 1060454 HỒ NGỌC THẮNG 3,150,000

Cộng 11,340,000

Lớp: 54MN1

1 690054 LÊ ðỨC aNH 3,960,000

2 290854 HÀ aNH DŨNG 3,600,000

3 439654 NGUYỄN QUỐC ðiỆP 1,800,000

4 308354 NGUYỄN DUY HUỆ 2,160,000

5 758154 VŨ MẠNH HUY 4,860,000

6 1134054 LÊ DaNH LONG 5,670,000

7 993654 TRẦN VĂN LỘC 5,400,000

8 22954 NGUYỄN MiNH QUaNG 6,300,000

Page 169: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 3

9 904554 NGUYỄN TẤT THẮNG 3,060,000

10 590654 TRỊNH aNH TUẤN 2,430,000

Cộng 39,240,000

Lớp: 54MN2

1 791554 PHẠM QUaNG CÔNG 1,800,000

2 110154 PHÙNG QUỐC CÔNG 3,600,000

3 93954 NGUYỄN ðÌNH ðỀ 2,340,000

4 1125054 NGUYỄN TUẤN MiNH 5,742,000

5 659854 NGUYỄN VĂN QUaNG 1,080,000

6 253854 NGUYỄN VĂN QUỐC 1,260,000

7 445354 PHẠM THẾ TÀi 3,240,000

8 657154 VŨ VĂN TÀi 1,800,000

9 759754 NGUYỄN VĂN TUYÊN 5,580,000

10 761654 VŨ VĂN VƯ¬NG 4,680,000

11 435954 NGUYỄN VĂN VƯỢNG 3,330,000

12 621254 NGUYỄN ViẾT XUÂN 1,800,000

Cộng 36,252,000

Lớp: 54MN3

1 1176053 TRƯ¬NG QUỐC CƯỜNG 2,340,000

2 893654 HOÀNG HUY DƯ¬NG 720,000

3 272254 LÝ ðỨC HiỀN 3,780,000

4 214853 ðẶNG THÀNH NHÂN 1,080,000

5 490654 ðẶNG HUY TUẤN 2,070,000

6 314054 NGUYỄN THaNH TÙNG 2,340,000

Cộng 12,330,000

Lớp: 55DT1

1 806155 NGÔ THỊ PHƯ¬NG HOa 1,800,000

2 592955 NGUYỄN DUY KHÁNH 4,590,000

3 253155 VŨ ðĂNG KHOa 2,700,000

4 694855 NGUYỄN THẾ LONG 1,530,000

5 280655 NGUYỄN VĂN NHÂM 2,520,000

6 570155 DƯ¬NG aNH QUaNG 1,800,000

7 1425055 LÊ KHẮC THÂN 2,520,000

8 480055 LÊ QUỲNH TRaNG 4,410,000

9 1289355 LÊ VĂN TUẤN 1,890,000

Page 170: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 4

10 547555 LÊ VĂN VƯ¬NG 3,240,000

Cộng 27,000,000

Lớp: 55HK

1 1612055 PHẠM HỒNG CHƯ¬NG 720,000

2 718055 NGUYỄN VĂN ðỒNG 4,770,000

3 1104955 PHẠM CÔNG HUY 2,520,000

4 1664155 HÀ VĂN LONG 2,520,000

5 976855 ðẶNG MiNH MẪN 4,590,000

6 1009355 BÙi ðỨC QUaNG 4,680,000

7 1354755 ðẬU QUỐC SaNG 2,610,000

8 735455 VŨ NGỌC TÂN 990,000

9 360255 NGUYỄN NGỌC THẮNG 990,000

10 1143755 LÊ VĂN THÔNG 2,160,000

11 827155 NGUYỄN VĂN TiỆP 2,250,000

12 1271955 NGUYỄN VĂN TRỌNG 6,750,000

13 349555 TRẦN NHẬT TUẤN 5,310,000

Cộng 40,860,000

Lớp: 55MN1

1 459555 TẠ XUÂN HÙNG 1,890,000

2 931955 VŨ VĂN TOaN 3,510,000

3 83655 TRẦN THaNH TÙNG 3,600,000

Cộng 9,000,000

Lớp: 55MN2

1 1192355 DƯONG NHẬT HUY 1,800,000

2 1174655 TRẦN VĂN NaM 3,600,000

3 552455 ðỖ BÁ SÁNG 270,000

4 854355 VŨ VĂN TỊCH 4,680,000

5 394455 NGUYỄN VĂN TRUNG 1,800,000

Cộng 12,150,000

Lớp: 56DT

1 155256 NGUYỄN TUẤN aNH 6,300,000

2 548056 TRẦN DUY CƯ¬NG 2,520,000

3 597956 HÀ ðỨC DÂN 1,530,000

4 920356 NGUYỄN HỮU DUYỆT 3,330,000

Page 171: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 5

5 181356 NGUYỄN THÁi DƯ¬NG 3,060,000

6 3056 NGUYỄN aNH ðỨC 2,520,000

7 681956 NGUYỄN HOÀNG ðỨC 1,800,000

8 235156 NGÔ THU HÀ 2,520,000

9 591056 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 2,520,000

10 884756 PHẠM THỊ HỒNG 2,520,000

11 624156 NGUYỄN VŨ HƯNG 2,520,000

12 569156 NGÔ VĂN LỢi 3,330,000

13 67156 TRẦN NGỌC MiNH 3,330,000

14 1107056 VŨ ðỨC NaM 3,600,000

15 853056 LÊ HỒNG PHONG 1,350,000

16 940956 HỒ VĂN SẮC 2,520,000

17 107156 NGUYỄN VĂN SỨNG 2,610,000

18 874256 NGUYỄN ðÌNH TÂM 1,440,000

19 156656 NGUYỄN THỊ THaNH TÂM 3,330,000

20 1000256 NGUYỄN VĂN THÁi 2,520,000

21 265456 LÊ THỊ THẢO 2,520,000

22 430856 TRẦN THỊ TH¬i 2,520,000

23 941156 HỒ VĂN THƯ¬NG 2,520,000

24 685056 TỐNG VĂN TOÀN 2,520,000

25 146156 NGUYỄN KHÁNH TRÌNH 2,520,000

26 238756 NGUYỄN ViẾT TRUNG 1,800,000

27 478156 NGUYỄN HỮU TRƯỜNG 2,520,000

28 69856 NGUYỄN aNH VŨ 2,520,000

29 62756 NGUYỄN S¬N VŨ 2,520,000

Cộng 77,130,000

Lớp: 56HK

1 812356 ðÀO VĂN aNH 2,520,000

2 989756 PHẠM XUÂN ÂN 1,260,000

3 845356 NGUYỄN VĂN DŨNG 4,230,000

4 283556 LÊ NGỌC DUY 1,350,000

5 71656 NGUYỄN QUaNG ðẠi 2,520,000

6 719256 VŨ VĂN HẢi 1,080,000

7 87856 NGUYỄN BÁ HÀO 1,170,000

8 586256 NGÔ THẾ HiỆU 2,520,000

9 1067356 TRỊNH ðỨC LiNH 1,080,000

10 758456 PHẠM VĂN LỰC 2,520,000

Page 172: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 6

11 743656 TRẦN aNH NỘi 2,520,000

12 104356 NGUYỄN CÔNG PHƯ¬NG 2,790,000

13 498556 NGUYỄN VĂN QUaNG 1,800,000

14 1036656 NGUYỄN TẤN TÀi 2,520,000

15 326556 MÃ VĂN THÁi 4,230,000

16 589456 NGUYỄN TiẾN THÀNH 2,520,000

17 987456 NGUYỄN CHÍ THẮNG 1,170,000

18 187256 TRẦN VĂN THỌ 2,520,000

19 374656 ðỖ TÁ TÙNG 1,260,000

20 304156 NGUYỄN THaNH TÙNG 2,520,000

21 584756 NGUYỄN DUY TƯỜNG 2,520,000

22 1012756 NGUYỄN MẬU ViỆT 720,000

23 132656 NGUYỄN QUaNG ViNH 2,520,000

Cộng 49,860,000

Lớp: 56MN1

1 396756 VŨ ðỨC ðẠi 3,060,000

2 1029656 NGUYỄN aNH ðỨC 2,520,000

3 983556 NGUYỄN THỊ HƯ¬NG GiaNG 2,520,000

4 319856 TRẦN VĂN HẢi 3,960,000

5 560356 TRẦN VĂN HẬU 5,400,000

6 923156 ðẶNG ðÌNH KHÁNH 4,770,000

7 734756 NGUYỄN DUY KHÁNH 3,960,000

8 612156 NGUYỄN THỊ NGỌC KHUYÊN 2,520,000

9 301656 NGUYỄN TÙNG LÂM 2,700,000

10 728256 VŨ BÁ LUÝT 2,520,000

11 864856 TRƯ¬NG THỊ Mai 2,520,000

12 367956 NGUYỄN THỊ NaM 2,520,000

13 617656 LÊ THaNH NHẠ 2,520,000

14 376856 QUÁCH ðĂNG QUaNG 2,520,000

15 171056 LÊ ðÌNH QUÝ 2,430,000

16 625756 PHẠM HỒNG QUÝ 2,880,000

17 1065256 BÙi NGỌC TÂM 1,970,000

18 65856 NGUYỄN HỒNG THÁi 2,520,000

19 95356 NGUYỄN ðÌNH THÔNG 2,520,000

20 815356 LÊ THỊ THaNH THỦY 2,520,000

21 345656 NGUYỄN ðÌNH TiẾN 2,520,000

22 547656 LÊ THỊ TRaNG 2,520,000

Page 173: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 7

23 269556 NGUYỄN MẠNH TUẤN 2,520,000

24 62356 NGUYỄN QUỐC TUẤN 3,960,000

25 128756 PHẠM aNH TUẤN 2,520,000

26 341256 CHU BÁ TÙNG 1,530,000

27 324356 NGUYỄN NHƯ TÙNG 2,520,000

28 589756 NGUYỄN S¬N TÙNG 2,520,000

29 1062956 HOÀNG THỊ TUYẾN 2,520,000

30 543856 ðỖ QUaNG ViNH 2,520,000

31 526256 PHẠM VĂN VŨ 2,520,000

32 610856 ðỖ THỊ YÊN 2,520,000

Cộng 89,540,000

Lớp: 56MN2

1 360256 NGUYỄN VĂN aN 2,520,000

2 620456 LẠi XUÂN BÁCH 2,520,000

3 226756 TRẦN ðÌNH CÔNG 6,840,000

4 85556 KiỀU ViNH CƯỜNG 2,520,000

5 490756 NGUYỄN TÀi ðỨC 2,520,000

6 1059256 ðỖ VĂN HẢO 3,870,000

7 317956 PHƯ¬NG PHi HÙNG 2,520,000

8 860156 ðÀO THỊ HUYỀN 2,520,000

9 1017056 PHaN QUỐC KHÁNH 2,520,000

10 696256 PHẠM TRUNG KiÊN 2,700,000

11 810156 CaO CHÍ KiỆN 4,140,000

12 865456 BÙi THaNH LÂM 4,680,000

13 302756 NGUYỄN THÁi LiNH 5,310,000

14 547756 TRẦN THỊ NGÁT 2,520,000

15 407456 NiNH VĂN PHƯ¬NG 1,080,000

16 635156 PHẠM HÙNG S¬N 2,520,000

17 683856 NGUYỄN HỒNG THÁi 4,140,000

18 756556 BÙi TiẾN THÀNH 2,520,000

19 815456 BÙi THỊ THẢO VÂN 5,850,000

Cộng 63,810,000

Page 174: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 8

Lớp: 57DT1

1 482257 BÙi KiM aNH 5,130,000

2 676357 TRẦN THaNH BÌNH 6,480,000

3 495357 LÊ THỊ CÚC 3,240,000

4 201457 LÊ LiNH DOaNH 5,670,000

5 824657 TRỊNH VĂN DUY 5,130,000

6 671057 HOÀNG QUaNG ðÔ 5,040,000

7 386757 DƯ¬NG DaNH HÀ 5,490,000

8 369457 BÙi DUY MẠNH 5,220,000

9 355057 TRẦN aNH PHÁP 4,950,000

10 501257 NGÔ MiNH THẮNG 5,670,000

11 821457 TRỊNH XUÂN THẮNG 7,200,000

12 864557 NGUYỄN THỊ THÙY 3,870,000

13 883257 DƯ CÔNG TUYẾN 6,030,000

Cộng 69,120,000

Lớp: 57HK

1 699057 PHẠM ðỨC aNH 4,140,000

2 496857 NGUYỄN BÙi DUY 5,760,000

3 463357 TRẦN VĂN ðÀi 5,940,000

4 610657 CHÌU VĂN HiỀN 4,860,000

5 450957 NGUYỄN VĂN HiỆP 3,600,000

6 119357 NGUYỄN ViỆT HOÀNG 3,600,000

7 589757 ðiNH THỊ HỒNG 3,600,000

8 491657 TRẦN ðỨC LÂM 5,760,000

9 976857 BÙi ðĂNG NGHiỆP 5,040,000

10 135757 PHẠM VŨ QUẢNG 4,140,000

11 237257 NGUYỄN VĂN THÀNH 5,940,000

12 898657 PHẠM TRỌNG THiỆN 7,560,000

13 333257 ðỖ VĂN THỊNH 4,050,000

14 625757 LÊ NGỌC TOÁN 3,600,000

15 543457 ðỖ MiNH TUÂN 4,680,000

16 883057 NGUYỄN VĂN TUẤN 4,410,000

17 964057 BÙi THẾ TUYỂN 4,230,000

Cộng 80,910,000

Page 175: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 9

Lớp: 57MN1

1 956057 HÀ HUY CHÍ 5,940,000

2 85657 NGUYỄN TiẾN CƯỜNG 4,320,000

3 747257 NGUYỄN VĂN CƯỜNG 6,930,000

4 519957 TRẦN QUaNG DŨNG 6,570,000

5 389157 NGUYỄN THU HÀ 4,860,000

6 706557 VŨ THỊ HẰNG 4,500,000

7 309557 NGUYỄN THẢO LiNH 3,780,000

8 811657 NGUYỄN XUÂN MẠNH 4,860,000

9 503157 ðỖ THÀNH NaM 7,650,000

10 817457 LÊ QUaNG NGỌC 5,220,000

11 556957 Mai THỊ TH¬M 3,780,000

12 1001557 NGUYỄN ðÌNH TiẾN 4,860,000

13 1006057 TRẦN CÔNG TRÍ 4,140,000

14 955957 TRẦN ðĂNG VÂN 4,500,000

Cộng 71,910,000

Lớp: 57MN2

1 806757 LÊ ðÌNH CHÚC 4,500,000

2 58457 NGUYỄN HỮU ðẠO 5,040,000

3 504457 NGUYỄN VĂN HOÀNG 4,860,000

4 440157 HÀ TRUNG KiÊN 3,780,000

5 130857 NGUYỄN BÁ LĨNH 5,940,000

6 771357 LÊ PHi MẠNH 4,500,000

7 379957 NGUYỄN THÀNH MiNH 5,040,000

8 877557 NGUYỄN HUY PHONG 5,220,000

9 1047457 PHẠM HỒNG PHƯ¬NG 4,500,000

10 723757 BÙi THẾ THẮNG 3,780,000

11 412357 BÙi NHƯ TUẤN 6,300,000

12 501157 BÙi THaNH TÙNG 7,110,000

13 807957 TỐNG THaNH TÙNG 6,390,000

14 762757 ðOÀN NHƯ XiNH 5,490,000

Cộng 72,450,000

Page 176: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 10

Lớp: 57MNE

1 1075657 KiỀU THỊ VÂN aNH 3,780,000

2 912957 PHẠM ðÌNH CHiẾN 4,320,000

3 540557 TRẦN VĂN DŨNG 4,680,000

4 327257 BÙi ðÌNH DƯ¬NG 4,860,000

5 609257 NGUYỄN NGỌC ðỊNH 4,860,000

6 472657 LÃ MẠNH HÀ 3,780,000

7 177657 NGUYỄN ðỨC HiẾU 3,780,000

8 532157 VŨ TRUNG HiẾU 4,140,000

9 843357 LÊ DUY KiÊN 6,840,000

10 918957 HOÀNG THỊ HỒNG LaM 3,780,000

11 436757 ðÀO NGỌC LÊN 4,860,000

12 1063457 ðÀO QUaNG MẠNH 4,860,000

13 610057 NGÔ THỊ DiỆU NGỌC 3,960,000

14 286857 NGUYỄN HÙNG PHONG 5,580,000

15 254457 NGUYỄN ðỨC PHÚC 3,780,000

16 941557 NGUYỄN VĂN QUÂN 3,780,000

17 645657 VŨ HỒNG THÁi 5,940,000

18 903857 BÙi VĂN THÀNH 6,210,000

19 47957 HÀ ðĂNG THUẬN 4,590,000

20 133257 LÊ VĂN TƯỞNG 4,320,000

Cộng 92,700,000

Lớp: 58DT

1 649558 TRẦN VĂN CÔNG 3,780,000

2 332458 NGUYỄN VĂN ðÔ 4,140,000

3 359058 NGUYỄN ViỆT HẢi 5,670,000

4 147658 ðÀM HỮU HUY 3,780,000

5 49558 TÔ VĂN KHÔi 5,940,000

6 627058 VŨ QUỐC PHÒNG 3,780,000

7 286058 PHẠM XUÂN QUaNG 4,050,000

8 449658 PHẠM THỊ THUẬN 3,780,000

9 227358 PHẠM VĂN THỦY 3,780,000

10 619658 HÀ THỊ ViỆT TRiNH 5,220,000

Cộng 43,920,000

Page 177: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 11

Lớp: 58HK

1 323358 TRẦN VĂN HiỂN 4,680,000

2 518958 NGUYỄN ðÌNH QUYỀN 4,320,000

3 452058 Mai HÙNG S¬N 4,680,000

4 95158 LÊ QUaNG THẮNG 4,500,000

5 111758 Mai VĂN TÔN 5,220,000

6 153058 NGUYỄN MiNH TUẤN 4,320,000

7 588258 PHẠM VĂN TUẤN 3,960,000

Cộng 31,680,000

Lớp: 58MN1

1 3361858 BÙi HOÀNG aNH 5,400,000

2 457158 VŨ TUẤN CẢNH 3,780,000

3 51358 PHÙNG VĂN CHÍNH 4,140,000

4 376958 NGUYỄN THỊ DỊU 4,140,000

5 402458 NGUYỄN TiẾN DŨNG 4,140,000

6 75058 NGUYỄN VĂN DUY 4,140,000

7 453658 NGUYỄN HỮU DƯ¬NG 4,140,000

8 436658 TRỊNH NGỌC ðẠT 4,140,000

9 267558 LỀU VĂN ðÔ 3,780,000

10 136458 TRẦN TRUNG ðỨC 4,140,000

11 3311758 NGUYỄN ðÌNH HiỆP 6,300,000

12 5958 TRẦN XUÂN HOÀNG 4,680,000

13 3220958 NGUYỄN CÔNG LONG 3,780,000

14 3355458 NGÔ THỊ NGa 3,780,000

15 537758 NGUYỄN TiẾN NGỌC 4,140,000

16 3271658 LÊ TRƯ¬NG QUaNG 4,140,000

17 259358 ðỖ TRUNG THÀNH 4,140,000

18 78258 NGUYỄN DaNH TOÀN 5,220,000

19 302758 LÊ VĂN TOẢN 4,950,000

20 316358 NGÔ VĂN TOẢN 4,140,000

21 454658 NGUYỄN TRỌNG TRƯỜNG 4,140,000

Cộng 91,350,000

Page 178: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 12

Lớp: 58MNE

1 3577658 TRẦN HOÀi aN 5,580,000

2 33758 NGUYỄN ViỆT aNH 4,140,000

3 3119558 CaO XUÂN BÁCH 4,140,000

4 3051858 NGÔ QUỐC BÌNH 4,680,000

5 12058 PHaN QUaNG DŨNG 4,680,000

6 381458 LẠi TRUNG ðỨC 4,680,000

7 3014658 TRẦN NGỌC HẢi 4,140,000

8 3316958 PHẠM TUẤN HiẾU 4,860,000

9 334258 VŨ ðÌNH HOÀNG 4,140,000

10 64258 VƯ¬NG HUY HOÀNG 4,860,000

11 336458 PHẠM VĂN HỮU 4,500,000

12 103858 ðẶNG DUY KHÁNH 4,140,000

13 3577258 ðỖ NHẬT LiNH 4,140,000

14 3076358 LÊ TRÀ MY 4,140,000

15 31658 LÊ HOÀNG NaM 4,320,000

16 3059258 NGUYỄN THỊ NGỌC 4,140,000

17 266858 HOÀNG LỆ QUYÊN 4,320,000

18 3107658 NGUYỄN NHẬT THÀNH 4,680,000

19 236458 ðOÀN ðÌNH THẮNG 3,600,000

20 203058 TRẦN VĂN THẮNG 4,500,000

21 8358 NGUYỄN CHÍ THiÊN 4,140,000

22 302158 LÊ THaNH THỦY 3,780,000

23 3162858 VŨ HỒNG THỦY 4,680,000

24 367758 NGUYỄN DUY TiẾN 3,780,000

25 179158 ðẶNG VĂN TOÀN 4,140,000

26 3443658 NGUYỄN TRẦN TRUNG 4,140,000

27 334058 NGUYỄN QUaNG TUẤN 4,500,000

28 275658 NGUYỄN CaO TÙNG 4,500,000

29 3252658 NGUYỄN THỊ TÙNG 3,780,000

30 3067258 PHẠM S¬N TÙNG 4,680,000

Cộng 130,500,000

Page 179: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 13

Lớp: 58MNVA

1 071701 TRẦN HỒNG THÁi 3,420,000

Cộng 3,420,000

Lớp: 59DT1

1 386259 ðOÀN ðẠi BiỂU 3,060,000

2 277159 NGUYỄN VĂN HẢi 4,500,000

3 272459 TRỊNH HOÀNG KHƯ¬NG 4,320,000

4 295059 CaO THỊ THU PHƯỢNG 6,210,000

5 411759 BÙi THỊ HƯ¬NG QUỲNH 5,040,000

Cộng 23,130,000

Lớp: 59DT2

1 247059 ðỖ VĂN CHUNG 4,500,000

2 177859 ðẶNG MiNH ðỨC 3,960,000

3 9559 TRẦN CaO TRÍ

Cộng 8,460,000

Lớp: 59HK1

1 543959 LƯU ðỨC KHẢi 3,060,000

2 458859 TRẦN THiỆN KHUYẾN 3,420,000

3 177659 ðẶNG PHONG LƯU 2,520,000

4 326859 VŨ BÌNH MiNH 3,060,000

5 436059 TRẦN QUÝ PHÚC 3,060,000

6 486659 TRẦN QUỐC THẮNG 3,420,000

7 491559 VŨ TRỌNG ViỆT 4,140,000

Cộng 22,680,000

Lớp: 59HK2

1 155759 NGÔ THẾ aNH 3,870,000

2 297459 PHẠM MẠNH CUNG 3,060,000

3 143259 ðẬU TRƯỜNG KHÁNH 3,420,000

4 698159 ðiNH TUẤN LaNH 3,060,000

Cộng 13,410,000

Page 180: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 14

Lớp: 59MN1

1 525959 VŨ THỊ DUNG 2,700,000

2 318459 NGUYỄN TRỌNG DŨNG 3,240,000

3 132559 NGUYỄN Gia DƯ¬NG 4,140,000

4 381959 ðẶNG LiÊM HOÀNH 3,240,000

5 346059 HOÀNG THỊ HUỆ 3,240,000

6 38459 ðÀM QUaNG PHƯ¬NG 3,240,000

7 230359 VŨ CÔNG QUÂN 3,780,000

8 209959 TẠ VĂN TiỆP 3,240,000

9 304359 TẠ VĂN TUYẾN 3,960,000

Cộng 30,780,000

Lớp: 59MN2

1 20159 HOÀNG ViỆT CƯỜNG 3,240,000

2 195459 NGUYỄN ðỨC DŨNG 3,240,000

3 150359 NGUYỄN TUẤN DŨNG 3,240,000

4 323359 TRẦN ðỨC ðiỀM 3,240,000

5 2859 PHẠM aN QUaNG ðỨC 3,240,000

6 195159 PHẠM LÊ MiNH HOÀNG 5,220,000

7 288459 PHẠM THỊ QUỲNH LaN 3,240,000

8 74959 NGUYỄN HỮU PHÚ 3,780,000

Cộng 28,440,000

Lớp: 59MNE

1 486559 NGÔ VĂN DŨNG 3,240,000

2 239959 NGUYỄN HẢi DƯ¬NG 5,130,000

3 395659 NGUYỄN THÁi DƯ¬NG 3,240,000

4 43059 ÂU XUÂN ðÔNG

5 209059 NGUYỄN TUẤN GiaNG 2,960,000

6 3638959 NGUYỄN THaNH HOÀN 4,050,000

7 3047359 NGUYỄN VĂN LONG 3,240,000

8 2759 NGUYỄN HUYỀN MY 3,240,000

9 637059 NGUYỄN VĂN NaM 3,240,000

10 300059 NGUYỄN VĂN TiẾN 3,240,000

11 7459 NGUYỄN KHÁNH TOÀN 3,240,000

12 49759 TRẦN ðỨC ViỆT 3,240,000

Cộng 38,060,000

Page 181: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Ngày 07 tháng 12 năm 2015Người lập biểu

Cộng 1,361,122,000

Page 182: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2100A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 15-16

(Tính ñến ngày 07/12/2015)

ðại học cử tuyểnKhoa: Khoa XD CTrình Thủy

.

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 1

Lớp: KV20

1 033820 BÙi VĂN ðỊNH 720,000

Cộng 720,000

Lớp: KV21

1 034921 TRỊNH ðÌNH HOaN 2,340,000

2 031221 LÝ CHÍN NGÁN 540,000

3 031021 LÒ VĂN THÀNH 1,980,000

4 036021 BẾ MẠNH TUẤN 2,700,000

Cộng 7,560,000

Lớp: KV22

1 033822 LÔ VĂN QUÝ 3,060,000

Cộng 3,060,000

Lớp: KV23

1 034423 Sa VĂN CaM 1,440,000

2 033323 HOÀNG NGỌC KiÊN 1,260,000

3 031223 LÒ VĂN PHẮT 2,160,000

4 033923 LÒ VĂN SiNH 1,620,000

5 031623 LÝ HÙNG THaNH 2,160,000

6 035223 LƯ¬NG TRUNG THÀNH 4,860,000

7 034723 TÒNG VĂN TiỆP 2,160,000

8 030223 HOÀNG VĂN TUY 2,700,000

Cộng 18,360,000

Lớp: KV24

1 033224 Vi VĂN CẤN 720,000

Cộng 720,000

Page 183: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 2

Lớp: KV25

1 030425 PHaN VĂN BÌNH 2,160,000

2 032225 VÀNG a CHỐNG 3,960,000

3 034025 VỪ a CỬ 3,780,000

4 032425 MÙa a DẾ 540,000

5 034725 HOÀNG VĂN ðẠi 360,000

6 030125 PHÙNG NaM HẢi 540,000

7 032725 VÌ VĂN NaM 2,700,000

8 032825 HÀ THỊ KiM NGÂN 720,000

9 031225 CHU MÒ PHẠ 3,582,000

10 032925 LÙ a PÓ 6,480,000

11 034825 NGUYỄN THỊ QUỲNH 1,440,000

12 030325 LiỀU LÃO TÁ 4,320,000

13 031425 LÒ VĂN THẠNH 810,000

14 033525 LƯỜNG ðỨC TRUNG 1,260,000

15 031925 HOÀNG MiNH TUẤN 1,440,000

Cộng 34,092,000

Lớp: KV26

1 032126 GiÀNG a DÊ 2,340,000

2 030626 GiÀNG a DŨNG 1,080,000

3 030726 LY a HỜ 1,260,000

4 032426 LÒ VĂN LONG 1,800,000

5 031526 TRiỆU HỒNG LONG 1,080,000

6 031926 HOÀNG THỊ LƯU 540,000

7 030826 LiỀU a PHÔNG 4,860,000

8 032726 TRẦN THỊ SẠCH 1,620,000

9 031226 Vi THỊ SiM 540,000

10 033726 MÙa a TẰNG 2,520,000

11 030226 NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM 720,000

12 033926 LÒ VĂN THU 360,000

13 030326 VÀNG MÍ TỎa 3,240,000

14 032626 GiÀNG a TRÁNG 540,000

15 031726 HOÀNG TRƯỜNG 1,080,000

16 033126 NGUYỄN MẠNH TRƯỜNG 7,020,000

17 031426 HÀ THỊ TÚC 540,000

18 033226 NGUYỄN THaNH TÙNG 540,000

Page 184: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Cộng 31,680,000

Lớp: KV27

1 030827 CHÂU a CHĂNG 1,980,000

2 031827 LÒ VĂN CH¬ 1,440,000

3 031327 BÙi THỊ CHÚC 1,260,000

4 033625 BÙi NGỌC HOÀNG 1,440,000

5 030127 LỤC HUY HOÀNG 1,800,000

6 032127 LÒ MiNH NGỌC 4,320,000

7 6002058 SÙNG a NGỌC 4,140,000

8 030727 TẨN TON QUẨY 2,520,000

9 030327 LÙ VĂN SÂM 3,420,000

10 031527 BÙi NGỌC S¬N 2,700,000

11 030427 LY MÍ THÒ 3,960,000

12 6002158 HỜ a TỈNH 4,140,000

13 032123 NGUYỄN VĂN TÍNH 2,520,000

14 6001658 ðÀO MiNH TUẤN 4,140,000

Cộng 39,780,000

Ngày 07 tháng 12 năm 2015Người lập biểu

Cộng 135,972,000

Page 185: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2100A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 15-16

(Tính ñến ngày 07/12/2015)

ðại học hệ chính quy liên thôngKhoa: Khoa XD CTrình Thủy

.

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 1

Lớp: LT10TL

1 02660610 VŨ THẢO NGUYÊN 3,600,000

Cộng 3,600,000

Lớp: LT11TL

1 02100411 LÊ VĂN CƯỜNG 2,160,000

2 02104211 PHaN THỊ PHƯ¬NG 2,160,000

3 02106911 NGUYỄN HỒNG QUÂN 1,800,000

4 02104311 NGUYỄN THỊ THU 2,160,000

Cộng 8,280,000

Ngày 07 tháng 12 năm 2015Người lập biểu

Cộng 11,880,000

Page 186: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2100A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 15-16

(Tính ñến ngày 07/12/2015)

ðại học hệ chính quy liên thôngKhoa: Khoa CN Thông Tin

.

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 1

Lớp: LT11IT

1 02107611 NGUYỄN NGỌC HÀ 1,620,000

2 02102411 VŨ THỊ CHÀ MY 900,000

Cộng 2,520,000

Ngày 07 tháng 12 năm 2015Người lập biểu

Cộng 2,520,000

Page 187: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2100A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 15-16

(Tính ñến ngày 07/12/2015)

ðại học hệ chính quy liên thôngKhoa: Khoa XD Cầu ðường

.

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 1

Lớp: LT09CD

1 02593409 NGUYỄN MẠNH DŨNG 3,870,000

2 02602309 NGUYỄN ðỨC DUY 1,980,000

3 02585209 NGUYỄN VĂN ðiỆP 1,080,000

Cộng 6,930,000

Lớp: LT10CD

1 02600210 ðẶNG THẾ ðÀN 4,140,000

Cộng 4,140,000

Lớp: LT11CD

1 02100311 PHÙNG NGỌC aNH 2,520,000

2 02100211 NGUYỄN TRUNG PHi 3,240,000

3 02107511 NGÔ VĂN THaNH 2,520,000

4 02102211 PHẠM ðỨC TRƯỜNG 3,600,000

Cộng 11,880,000

Ngày 07 tháng 12 năm 2015Người lập biểu

Cộng 22,950,000

Page 188: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2100A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 15-16

(Tính ñến ngày 07/12/2015)

ðại học hệ chính quy liên thôngKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 1

Lớp: LT08KT

1 0239308 HOÀNG VĂN MiNH 2,880,000

Cộng 2,880,000

Lớp: LT09KT

1 02619309 NGUYỄN THỊ HẰNG 2,520,000

2 02585009 NGUYỄN TRiỆU HÙNG 1,800,000

3 02635809 NGUYỄN THỊ THaNH Mai 900,000

4 02586209 NGUYỄN ðỨC MiNH 2,520,000

Cộng 7,740,000

Lớp: LT10KT

1 02634710 LÊ VĂN HÙNG

2 02664610 NGUYỄN THỊ NGUYỆT

3 02666510 NGUYỄN VĂN THiỆP 5,310,000

Cộng 5,310,000

Lớp: LT11KT

1 02103311 ðÀO THỊ Mai aNH 2,880,000

2 02103411 ðỖ THẾ aNH 1,800,000

3 0217811 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 1,440,000

4 028911 NGUYỄN XUÂN BÁCH 2,880,000

5 02104511 LÊ THỊ BÉ 1,080,000

6 029611 TRẦN THỊ DUNG 2,880,000

7 029711 CHU THỊ HẢi DƯ¬NG 2,880,000

8 02104611 NGUYỄN THỊ HỒNG HÀ 1,080,000

9 02105911 NGÔ QUÝ HiẾU 1,980,000

10 0210811 LÊ THỊ THaNH HOa 2,880,000

11 0211011 NGUYỄN PHi HỒNG 2,880,000

12 0211111 LƯ¬NG VĂN HUẤN 1,080,000

13 0212211 NGUYỄN VĂN HUYÊN 2,160,000

14 0211911 ðẶNG THaNH HƯ¬NG 1,440,000

15 02102611 NGUYỄN THỊ HƯ¬NG 720,000

Page 189: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 2

16 0212011 NGUYỄN THỊ THU HƯ¬NG 2,160,000

17 02102811 NGUYỄN HỒNG LĂNG 1,080,000

18 0212711 TRẦN THỊ LiÊN 1,800,000

19 0212811 TRẦN DUY LiNH 2,160,000

20 0212911 VŨ TUẤN LiNH 1,080,000

21 0213011 HOÀNG THỊ LOaN 2,880,000

22 02103111 NGUYỄN THÀNH LONG 2,880,000

23 0213211 PHẠM THÀNH LONG 1,080,000

24 02103711 NGUYỄN VĂN LUẬN 2,880,000

25 02106111 NGUYỄN THỊ NGÂN 2,880,000

26 0213911 NGUYỄN TRẦN NGỌC 1,080,000

27 0214011 ðiNH THỊ NHi 2,880,000

28 02103911 PHẠM THỊ PHƯ¬NG 2,880,000

29 02106811 LÊ CÔNG TRƯỜNG 2,880,000

30 02105311 LƯ¬NG HỮU TUẤN 2,880,000

31 0216911 BÙi THaNH TÙNG 1,080,000

32 02102911 ðẬU THỊ UYÊN 2,880,000

33 02103811 TRẦN ðÀO ViNH 2,880,000

Cộng 70,380,000

Ngày 07 tháng 12 năm 2015Người lập biểu

Cộng 86,310,000

Page 190: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2100A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 15-16

(Tính ñến ngày 07/12/2015)

ðại học hệ chính quy liên thôngKhoa: Khoa Vật Liệu XD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 1

Lớp: LT08VL

1 0231208 NGUYỄN QUaNG KHƯ¬NG 1,800,000

2 0260308 LÊ ðỨC TRUNG 1,800,000

Cộng 3,600,000

Lớp: LT11VL

1 02111 NGUYỄN HUY CHUNG 1,710,000

2 02211 PHẠM THỊ QUỲNH DaO 1,710,000

3 02511 TRẦN ðẶNG TUẤN LONG 1,710,000

4 02611 VŨ VĂN PHi 1,710,000

5 021011 NGUYỄN DaNH ViỆT 1,710,000

Cộng 8,550,000

Ngày 07 tháng 12 năm 2015Người lập biểu

Cộng 12,150,000

Page 191: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2100A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 15-16

(Tính ñến ngày 07/12/2015)

ðại học hệ chính quy liên thôngKhoa: Khoa XD DD và CN

.

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 1

Lớp: 06LT1

1 0217806 LÊ VĂN MiNH 3,060,000

Cộng 3,060,000

Lớp: LT06TX

1 0219206 NGUYỄN BÁ NGỌC 360,000

Cộng 360,000

Lớp: LT08XD1

1 0214808 NGUYỄN XUÂN ðiỆP 180,000

2 0236308 NGÔ ðỨC LUYẾN 1,800,000

3 0240308 NGUYỄN BÁ NaM 1,800,000

Cộng 3,780,000

Lớp: LT08XD3

1 022308 NGUYỄN ViỆT aNH 1,260,000

2 026308 NGUYỄN TRUNG CHÍNH 270,000

3 0213708 NGUYỄN ViẾT ðẠi 540,000

4 0215408 CaO ðÌNH ðỊNH 180,000

5 0231008 PHẠM ðỨC KHUÊ 2,160,000

6 0234108 VŨ QUÝ LiNH 2,340,000

7 0239508 LƯU ðỨC MiNH 1,890,000

8 0251308 VŨ VĂN THÀNH 1,620,000

9 0253608 NGUYỄN VĂN THi 1,440,000

10 0254108 LÊ NGỌC THiỆP 1,800,000

11 0257508 NGUYỄN VĂN TiẾN 1,260,000

12 0261908 LÊ VĂN TRƯỜNG 1,800,000

Cộng 16,560,000

Page 192: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 2

Lớp: LT09XD1

1 02581909 LÊ TUẤN aNH 1,800,000

2 02603909 NGUYỄN DƯ¬NG aNH 1,620,000

3 02583209 LÊ NGỌC BÌNH 1,800,000

4 02627209 NGUYỄN VĂN CƯỜNG 2,160,000

5 02591309 LÊ ðÌNH DŨNG 1,800,000

6 02593309 PHẠM THẾ DUYỆT 1,800,000

7 0213508 NGUYỄN MiNH DƯ¬NG 7,560,000

8 02642709 ðỖ VĂN ðƯ¬NG 1,800,000

9 02284309 TRẦN MiNH HẢi 1,440,000

10 02645609 YÊN VĂN HÒa 3,060,000

11 02563509 PHẠM XUÂN HUỆ 1,800,000

12 02578309 HÀ VĂN HUY 1,800,000

13 02632909 NGUYỄN THỊ HƯ¬NG 1,800,000

14 02627409 NGUYỄN THỊ HƯỜNG 1,800,000

15 02581809 HÀ CÔNG HỮU 1,800,000

16 02635209 NGUYỄN VĂN KiÊN 1,800,000

17 02627509 TRẦN VĂN LiÊM 1,800,000

18 02627909 VŨ THÀNH LUÂN 5,220,000

19 02645109 NGUYỄN QUaNG LƯỢNG 5,040,000

20 02573709 NGUYỄN CHÍ MÙi 1,800,000

21 02609909 NGUYỄN VĂN NGHĨa 1,800,000

22 02322609 NGUYỄN XUÂN QUÝ 1,800,000

23 02633409 NGÔ XUÂN QUYẾT 1,800,000

24 02606709 HOÀNG NGỌC S¬N 1,800,000

25 02593909 HOÀNG MẠNH THẮNG 1,080,000

26 02609809 ðẶNG CÔNG THỊNH 720,000

27 02630109 NGUYỄN ðÌNH THU 1,800,000

28 02611409 NGUYỄN CHÍ TiẾN 3,420,000

29 02609509 ðỖ XUÂN TRƯỜNG 1,800,000

30 02625109 NGUYỄN VĂN TRƯỜNG 1,800,000

31 02625409 NGUYỄN QUỐC TRƯỞNG 720,000

32 02648609 NGUYỄN VĂN TÚ

33 02590109 VŨ KiM TUÂN 1,800,000

34 02593109 VŨ VĂN ViNH 1,800,000

Cộng 71,640,000

Page 193: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 3

Lớp: LT10XD1

1 02691510 TRƯ¬NG KiM aN 5,760,000

2 02665310 DƯ¬NG VĂN aNH 6,300,000

3 02692010 VŨ MẠNH CƯỜNG

4 02670810 PHẠM CÔNG DOaNH 5,400,000

5 02671210 PHaN VĂN DŨNG 5,580,000

6 02664110 HOÀNG HẢi ðĂNG 5,580,000

7 02617110 HOÀNG THaNH HOÀNG 5,400,000

8 02642710 VŨ THỊ HUẾ 5,220,000

9 0231610 BÙi DUY HỮU 6,120,000

10 02702310 ðOÀN ViỆT LiNH 5,220,000

11 02636310 LÊ VĂN LONG 7,020,000

12 02683110 ðiNH XUÂN LỢi 5,580,000

13 02664410 PHÙNG XUÂN LỢi 6,660,000

14 02617210 NGUYỄN ðẮC MiNH 5,220,000

15 02701610 NGUYỄN TiẾN PHONG 6,660,000

16 02649510 TRẦN VĂN PHÚC 5,760,000

17 02682910 NGUYỄN HỮU QUÂN 5,580,000

18 02687510 NGUYỄN VĂN QUÂN 5,220,000

19 02675010 TRẦN VĂN QUÝ 5,760,000

20 02638110 LÊ aNH TÀi 5,400,000

21 02642410 TRẦN VĂN THiỀM 5,220,000

22 02664010 HOÀNG DaNH TRUNG 5,400,000

23 02680010 LÊ HẢi TRUNG 6,480,000

24 02657810 HOÀNG TiẾN TUẤN 5,400,000

25 02634310 NGUYỄN HỒNG ViỆT 5,940,000

26 02548710 LÊ BÁ VŨ 5,940,000

27 02662210 LÊ ðÔNG VŨ 7,200,000

Cộng 151,020,000

Lớp: LT11XD1

1 0218311 LÊ NGỌC aNH 2,520,000

2 02102011 NGUYỄN ViỆT aNH 2,520,000

3 0219111 TĂNG TUẤN aNH 2,520,000

4 02101611 LÊ VĂN BÁU 2,520,000

5 0219211 PHẠM ðÌNH BẰNG 2,520,000

6 02103611 NGUYỄN ðỨC BỐN 2,520,000

7 02104011 NGHiÊM VĂN CHÂU 2,520,000

Page 194: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 4

8 02102711 LÊ XUÂN CHUẨN 2,520,000

9 02102511 ðÀO VĂN CHUNG 2,520,000

10 02103011 ðỖ CHÍ CHUNG 2,520,000

11 02106211 NGÔ ðÌNH DiỆM 2,520,000

12 02103211 ðiNH VĂN DiỄN 2,520,000

13 02105811 ðÀO NGỌC DƯ¬NG 2,520,000

14 02101911 TRẦN VĂN DƯ¬NG 2,520,000

15 02100811 PHẠM THÀNH ðẠT 2,520,000

16 02101811 TRẦN VĂN ðỊNH 2,520,000

17 02107411 NGUYỄN KHẮC ðOÀN 2,520,000

18 02104111 NGUYỄN VĂN ðÔNG 2,520,000

19 02100511 NGUYỄN DUY Gia 2,520,000

20 0227411 VŨ HUY HẢi 2,520,000

21 02105611 ðẶNG VŨ HiỆP 2,520,000

22 0228911 PHẠM VĂN HÒa 2,520,000

23 02106711 VŨ VĂN HÙNG 2,520,000

24 02106311 ðẶNG QUaNG HUY 2,520,000

25 02105711 VŨ DUY KHÁNH 2,520,000

26 0232311 VŨ MiNH KHÁNH 2,520,000

27 0232411 NGUYỄN VĂN KHiÊN 2,520,000

28 02100911 Mai TRUNG KiÊN 2,520,000

29 02104411 PHẠM VĂN LONG 2,520,000

30 02101411 DƯ¬NG LÊ TiẾN LỰC 2,520,000

31 02102311 TRẦN VĂN LÝ 2,520,000

32 0235611 ðiNH ðỨC MẠNH 2,520,000

33 02104711 NGUYỄN DUY MỸ 2,520,000

34 02105511 PHẠM TUẤN NGỌC 2,520,000

35 0237311 BÙi TRUNG NHÂN 2,520,000

36 02107211 NÔNG NGỌC NHẤT 2,520,000

37 02103511 NGUYỄN TiẾN PHONG 2,520,000

38 02100111 HOÀNG NGỌC QUaNG 2,520,000

39 02674910 NGUYỄN HUY QUaNG 1,790,000

40 02107311 NGUYỄN NGỌC QUÂN 2,520,000

41 02100711 NGUYỄN VĂN QUÝ 2,520,000

42 02101311 NGUYỄN MiNH QUYẾT 2,520,000

43 0239811 PHÙNG VĂN QUỲNH 2,520,000

44 02104911 NGUYỄN VĂN S¬N 2,520,000

45 0240511 VŨ MiNH S¬N 2,520,000

Page 195: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 5

46 02100611 HOÀNG HỮU THẠCH 2,520,000

47 0241711 NGUYỄN CHÍ THaNH 2,520,000

48 0241911 ðẶNG TẤT THÀNH 2,520,000

49 0242111 NGUYỄN GiaNG THÀNH 2,520,000

50 0242211 NGUYỄN TRUNG THÀNH 2,520,000

51 0242311 TẠ KiM THÀNH 2,520,000

52 0240911 ðẶNG ðÌNH THẮNG 2,520,000

53 0241011 HOÀNG ðĂNG THẮNG 2,520,000

54 02106011 NGUYỄN VĂN THÊM 2,520,000

55 0242911 PHẠM VĂN THỊNH 2,520,000

56 0243111 TRƯ¬NG VĂN THOÁNG 2,520,000

57 02102111 BÙi VĂN TiẾN 2,520,000

58 0243711 PHẠM QUaNG TiẾN 2,520,000

59 02101711 ðỖ TRUNG TÍN 2,520,000

60 02107011 NGUYỄN VĂN TRiNH 2,520,000

61 0245011 NGUYỄN THÀNH TRUNG 2,520,000

62 0245111 NGUYỄN VĂN TRUNG 2,520,000

63 0246211 ðaN MẠNH TUẤN 2,520,000

64 02101511 HÁN VĂN TUẤN 2,520,000

65 02105011 LÊ aNH TUẤN 2,520,000

66 02106511 NGUYỄN aNH TUẤN 2,520,000

67 0247111 PHẠM MiNH TUẤN 2,520,000

68 02105211 TRƯ¬NG CÔNG TUỆ 2,520,000

69 0247911 HÀ XUÂN TÙNG 2,520,000

70 02107111 LƯ¬NG NHƯ ƯỚC 2,520,000

71 02101011 NGUYỄN ðỨC ViNH 2,520,000

Cộng 178,190,000

Lớp: LT7XD1

1 0222607 ðiNH DUY KHÔi 1,800,000

2 0231307 NGUYỄN aNH PHƯ¬NG 2,340,000

3 0236507 NGUYỄN ðỨC THÀNH 720,000

Cộng 4,860,000

Page 196: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 6

Lớp: LT7XD2

1 0220407 TRẦN PHÚC HƯNG 1,800,000

2 0246007 TRƯ¬NG MiNH TUẤN 2,520,000

Cộng 4,320,000

Lớp: LT7XD3

1 027107 TRẦN VĂN DiỆU 2,610,000

2 0219407 TRẦN QUaNG HUY 1,800,000

3 0227607 NGUYỄN VĂN MiNH 360,000

4 0231807 VŨ ðỨC QUaNG 1,080,000

Cộng 5,850,000

Ngày 07 tháng 12 năm 2015Người lập biểu

Cộng 439,640,000

Page 197: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2100A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 15-16

(Tính ñến ngày 07/12/2015)

ðại học hệ chính quy liên thôngKhoa: Khoa KT Môi Trường

.

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 1

Lớp: LT07MN

1 0212307 TRẦN HUY HẢi 1,800,000

2 0216407 TRẦN ðĂNG HOÀNG 360,000

Cộng 2,160,000

Lớp: LT08MN

1 021108 DƯ¬NG DUY aNH 1,800,000

2 0223608 THiỀU ðÌNH HOÀN 2,520,000

3 0225008 LÊ NGỌC HUÂN 1,620,000

4 0227008 LÊ QUaNG HUY 5,760,000

5 0228308 HỒ THẾ HƯNG 2,160,000

6 0243708 BẾ TUẤN PHi 6,300,000

7 0245108 KiỀU THẾ QUaNG 1,800,000

8 0256608 ðiNH VĂN THƯỜNG 1,980,000

Cộng 23,940,000

Lớp: LT10MN

1 02472910 PHẠM HUY DŨNG 5,670,000

2 02643910 NGUYỄN MiNH HiẾU 4,230,000

3 02677210 NGUYỄN QUaNG NaM 5,220,000

4 02696410 NGUYỄN BẢO NGỌC 4,500,000

Cộng 19,620,000

Lớp: LT11MN

1 023911 NGUYỄN BẢO aNH 1,800,000

2 024911 NGUYỄN aNH DŨNG 1,800,000

3 025311 NGUYỄN HỮU HÀ 1,800,000

4 025411 NGUYỄN THU HiỀN 1,800,000

5 025911 NGUYỄN TÀi HÙNG 1,800,000

6 026011 VŨ QUỐC HÙNG 1,800,000

7 026911 NGUYỄN THỊ HÀ LY 1,800,000

8 027211 NGUYỄN VĂN PHƯ¬NG 1,800,000

9 027311 DƯ¬NG MiNH QUÂN 1,800,000

Page 198: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 2

10 027611 TRẦN QUỐC QUÝ 1,800,000

11 027711 TRƯ¬NG CÔNG SỸ 1,800,000

12 027811 NGUYỄN DUY THÁi 1,800,000

13 028111 LÊ NGỌC TRỤ 1,800,000

14 028211 NGUYỄN TẤN TÙNG 1,800,000

15 028311 TRẦN KHÁNH TÙNG 1,800,000

Cộng 27,000,000

Ngày 07 tháng 12 năm 2015Người lập biểu

Cộng 72,720,000

Page 199: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2100A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 15-16

(Tính ñến ngày 07/12/2015)

Song bằngKhoa: Khoa CN Thông Tin

.

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 1

Lớp: SBPM

1 SB403259 NGUYỄN VĂN HUY 2,970,000

Cộng 2,970,000

Ngày 07 tháng 12 năm 2015Người lập biểu

Cộng 2,970,000

Page 200: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2100A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 15-16

(Tính ñến ngày 07/12/2015)

Song bằngKhoa: Khoa Kinh Tế va Quản lý XD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 1

Lớp: SBKT1

1 SB271857 TRỊNH HỒNG NaM 1,350,000

2 SB654756 ðẶNG QUỐC VƯỢNG 1,620,000

Cộng 2,970,000

Ngày 07 tháng 12 năm 2015Người lập biểu

Cộng 2,970,000

Page 201: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí hoc 2015/danh...Trưng ði hc Xây dng Phòng Tài V Mu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí Hc Kỳ 1 Năm Hc 1516 (Tính

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2100A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 15-16

(Tính ñến ngày 07/12/2015)

Song bằngKhoa: Khoa XD DD và CN

.

STT Mã SV Họ Và Tên Còn Nợ

Trang 1

Lớp: SBXD

1 SB570055 NGUYỄN QUÝ CHUYỂN 5,670,000

2 SB850156 LÊ ðÌNH DƯ¬NG 4,050,000

3 SB351955 TRẦN VŨ THẾ HÀ 6,210,000

4 SB951456 PHaN HOÀNG THUYÊN 810,000

Cộng 16,740,000

Ngày 07 tháng 12 năm 2015Người lập biểu

Cộng 16,740,000