danh sÁch sinh viÊn ĐÃ ĐƯỢc cẤp chỨng chỈ giÁo...
TRANSCRIPT
-
STT MÃ SV Ngày sinh Xếp loại Ghi chú
1 0951020016 Ngô Thái Hà 07/11/1991 Trung b×nh
2 0951090029 Trương Quốc Huy 12/11/1991 Trung b×nh - Kh¸
3 0951090041 Nguyễn Đình Minh Quang 01/01/1991 Trung b×nh
4 1019650052 Nguyễn Văn Tuấn Sơn 14/05/1992 Kh¸
5 1051010038 Nguyễn Hữu Hân 20/02/1989 Kh¸
6 1051020070 Nguyễn Việt Tiến 20/08/1991 Trung b×nh - Kh¸
7 1051020083 Trần Quang Huy 28/10/1990 Trung b×nh
8 1051020097 Đào Đức Mạnh 09/12/1992 Trung b×nh
9 1051080016 Vũ Quốc Huy 12/02/1992 Trung b×nh
10 1051090001 Võ Đình Tuấn Anh 11/04/1992 Trung b×nh - Kh¸
11 1051090034 Phạm Văn Luận 11/06/1992 Trung b×nh - Kh¸
12 1051090043 Phạm Quang Phúc 30/10/1992 Kh¸
13 1051090073 Lê Thành Vũ 20/10/1991 Trung b×nh - Kh¸
14 1051110033 Nguyễn Hồng Hà 02/03/1992 Giái
15 1051110101 Nguyễn Ngô Quân 23/06/1992 Trung b×nh
16 1051110131 Trần Minh Triệu 01/08/1992 Trung b×nh
17 1051160147 Nguyễn Thế Vỉnh 10/10/1992 Trung b×nh
18 1119650034 Phạm Trung Hiếu 19/11/1993 Kh¸
19 1119660033 Trần Văn Huân 04/04/1992 Trung b×nh
20 1119660064 Huỳnh Thanh Tấn 16/03/1992 Trung b×nh
21 1151010033 Nguyễn Nhật Hoàng 07/10/1993 Trung b×nh - Kh¸
22 1151010145 Mai Anh Thoại 26/04/1993 Trung b×nh - Kh¸
23 1151020014 Nguyễn Đức Giang 19/08/1993 Trung b×nh - Kh¸
24 1151030021 Tống Phi Sơn 06/04/1993 Trung b×nh
25 1151030029 Nguyễn Thanh An Vân 27/01/1993 Trung b×nh - Kh¸
26 1151030032 Trần Đông Xuân 30/01/1993 Trung b×nh - Kh¸
27 1151060013 Phạm Văn Đại 20/12/1993 Kh¸
28 1151060046 Lê Huy Phương 08/03/1993 Kh¸
29 1151060051 Vũ Công Sơn 12/09/1993 Kh¸
30 1151060062 La Đức Tiến 06/03/1992 Trung b×nh - Kh¸
31 1151060068 Trần Anh Toàn 01/07/1993 Trung b×nh - Kh¸
32 1151060078 Huỳnh Thanh Tuấn 28/06/1993 Trung b×nh - Kh¸
33 1151080006 Nguyễn Thành Chung 14/05/1993 Trung b×nh - Kh¸
34 1151090009 Đoàn Công Danh 22/08/1993 Kh¸
35 1151090038 Trần Lê Minh 16/02/1993 Trung b×nh - Kh¸
36 1151110088 Nguyễn Vũ Hoài Nam 15/05/1993 Kh¸
37 1151110105 Mai Văn Quân 04/05/1993 Trung b×nh - Kh¸
38 1151110133 Trần Hoàng Thiện 29/07/1993 Trung b×nh
39 1151110140 Lê Văn Thuận 27/05/1993 Trung b×nh - Kh¸
40 1151110141 Nguyễn Đăng Thụy 02/08/1993 Trung b×nh - Kh¸
41 1151110152 Nguyễn Tiến Triệu 20/10/1992 Kh¸
42 1151120056 Ngô Đức Trung 04/06/1993 Trung b×nh
43 1151140025 Nguyễn Văn Ngọc 02/11/1991 Trung b×nh - Kh¸
44 1151140038 Nguyễn Phúc Thạnh 22/03/1993 Kh¸
Họ và tên người học
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐÃ ĐƯỢC CẤP CHỨNG CHỈ GIÁO DỤC THỂ CHẤT
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP. HCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
Trang 1 / 81
-
STT MÃ SV Ngày sinh Xếp loại Ghi chúHọ và tên người học
45 1151160091 Lê Quý Phát 17/08/1993 Trung b×nh - Kh¸
46 1151170039 Lê Thị Bích Ngọc 29/09/1992 Trung b×nh
47 1151180026 Mai Lê Khiêm 01/01/1993 Trung b×nh - Kh¸
48 1151190020 Nguyễn Đức Phụ 20/07/1993 Trung b×nh
49 1151200050 Nguyễn Công Hoài Thịnh 17/04/1993 Trung b×nh - Kh¸
50 1151210023 Nguyễn Thái Sơn 28/11/1993 Trung b×nh - Kh¸
51 1151210032 Phan Quốc Việt 01/01/1993 Kh¸
52 1154010224 Phạm Nguyên Vĩ 25/10/1993 Trung b×nh - Kh¸
53 1154020122 Lưu Xuân Thủy 11/12/1993 Trung b×nh
54 1219650003 Phạm Bá Anh 30/10/1994 Trung b×nh - Kh¸
55 1219650049 Lê Hoài Nam 05/07/1994 Trung b×nh - Kh¸
56 1219650066 Vũ Thái Quang 24/05/1993 Trung b×nh
57 1219650072 Nguyễn Xuân Quý 25/12/1993 Trung b×nh - Kh¸
58 1219660017 Hoàng Bùi Dương Cung 10/08/1994 Trung b×nh
59 1219660071 Bùi Ngọc Sơn 13/10/1993 Trung b×nh - Kh¸
60 1219660083 Trần Đình Tài 18/05/1991 Trung b×nh
61 1219670048 Nguyễn Mậu Khánh 14/08/1994 Kh¸
62 1219680001 Đặng Tuấn An 26/12/1994 Trung b×nh
63 1219690007 Võ Ngọc Thanh Bình 04/01/1992 Trung b×nh - Kh¸
64 1219690189 Trần Hữu Nghĩa 10/07/1993 Trung b×nh - Kh¸
65 1251010004 Vũ Huy Chương 09/11/1994 Trung b×nh
66 1251010005 Hoàng Văn Dũng 28/09/1994 Giái
67 1251010006 Dương Hải Dương 03/12/1993 Giái
68 1251010019 Huỳnh Thanh Khiết 21/07/1993 Kh¸
69 1251010020 Võ Đăng Khoa 15/01/1993 Kh¸
70 1251010040 Đặng Minh Nhật 10/06/1993 Kh¸
71 1251010047 Đặng Hoài Sang 20/11/1994 Kh¸
72 1251010050 Huỳnh Minh Tân 19/02/1994 Trung b×nh - Kh¸
73 1251010058 Võ Hoàng Thanh 07/02/1994 Kh¸
74 1251010067 Nguyễn Doãn Thủy 20/09/1992 Trung b×nh - Kh¸
75 1251010072 Trần Văn Trọng 21/03/1993 Trung b×nh - Kh¸
76 1251010075 Nguyễn Ngọc Tuấn 24/10/1993 Kh¸
77 1251010093 Ngô Quang Chỉnh 15/10/1994 Giái
78 1251010106 Trần Thái Học 12/10/1994 Giái
79 1251010119 Bùi Vũ Lâm 20/07/1993 Trung b×nh - Kh¸
80 1251010128 Nguyễn Thuận Luyến 20/04/1993 Kh¸
81 1251020010 Hoàng Hà 02/03/1993 Trung b×nh - Kh¸
82 1251020035 Vũ Minh Tuấn 06/11/1994 Trung b×nh - Kh¸
83 1251020036 Bùi Văn Việt 29/05/1994 Kh¸
84 1251020037 Nguyễn Văn Vượng 02/10/1993 Trung b×nh - Kh¸
85 1251020076 Nguyễn Hiền Quân 13/03/1994 Trung b×nh - Kh¸
86 1251030093 Lương Nguyễn Hoàng 20/04/1993 Giái
87 1251030177 Nguyễn Hữu Dần 16/02/1993 Kh¸
88 1251030208 Trần Đức Huy 21/08/1994 Trung b×nh - Kh¸
89 1251040015 Nguyễn Thị Huệ 10/03/1994 Kh¸
90 1251040052 Đinh Công Tuyền 02/02/1994 Kh¸
91 1251050049 Thái Hoàng Tuấn 13/07/1994 Trung b×nh - Kh¸
92 1251070016 Đàm Đức Hiệp 27/11/1993 Kh¸
Trang 2 / 81
-
STT MÃ SV Ngày sinh Xếp loại Ghi chúHọ và tên người học
93 1251070025 Lê Long 01/01/1994 Kh¸
94 1251070043 Trần Văn Thanh 26/09/1993 Trung b×nh - Kh¸
95 1251070049 Trần Thanh Trung 25/05/1994 Kh¸
96 1251070050 Huỳnh Trọng Tuấn 17/04/1994 Trung b×nh - Kh¸
97 1251070060 Lê Gia Bảo 16/05/1993 Trung b×nh - Kh¸
98 1251070126 Vũ Văn Thuần 02/11/1994 Trung b×nh - Kh¸
99 1251070138 Trần Văn Vương 20/03/1993 Trung b×nh - Kh¸
100 1251070172 Trần Đức Hoàng 09/09/1994 Kh¸
101 1251070199 Phạm Hữu Phước 31/10/1994 Trung b×nh - Kh¸
102 1251070200 Nguyễn Lưu Hoàng Phúc 29/11/1994 Trung b×nh - Kh¸
103 1251070205 Nguyễn Dương Sinh 29/10/1994 Trung b×nh
104 1251070211 Nguyễn Mậu Thành 02/02/1993 Trung b×nh
105 1251080006 Nguyễn Hữu Chiến 20/08/1993 Trung b×nh - Kh¸
106 1251080046 Trần Đình Tài 20/06/1993 Kh¸
107 1251080087 Lê Tấn Hùng 15/02/1994 Trung b×nh - Kh¸
108 1251080157 Lê Thanh Hiền 28/03/1994 Trung b×nh - Kh¸
109 1251080173 Nguyễn Phú Lộc 10/01/1993 Kh¸
110 1251080200 Mai Bá Thảo 18/03/1992 Trung b×nh - Kh¸
111 1251090003 Nguyễn Trương Hùng Anh 02/10/1994 Kh¸
112 1251090029 Trần Tấn Hưng 11/06/1994 Trung b×nh - Kh¸
113 1251090048 Nguyễn Đình Nam 18/10/1994 Kh¸
114 1251090075 Bùi Đức Trung 27/11/1994 Kh¸
115 1251090087 Võ Thanh Tùng 16/01/1994 Kh¸
116 1251090089 Nguyễn Thanh Tuyền 25/10/1994 Trung b×nh
117 1251090101 Châu Xuân Dũng 03/09/1994 Trung b×nh - Kh¸
118 1251090116 Trần Quốc Kiên 04/11/1994 Kh¸
119 1251090151 Trần Hoàng Sơn 06/12/1994 Kh¸
120 1251090166 Nguyễn Ngọc Trịnh 06/03/1994 Trung b×nh - Kh¸
121 1251090171 Đinh Quang Tú 26/06/1990 Kh¸
122 1251090255 Lê Quốc Thắng 30/06/1994 Kh¸
123 1251090283 Trần Xuân Bích 24/10/1994 Trung b×nh - Kh¸
124 1251090303 Nguyễn Thanh Hậu 29/03/1994 Kh¸
125 1251090314 Trần Sỹ Hùng 28/09/1994 Kh¸
126 1251090332 Trần Ngọc Phú 06/10/1994 Kh¸
127 1251090381 Bàn Đức Dũng 12/09/1993 Trung b×nh - Kh¸
128 1251090387 Đoàn Bá Đạo 06/08/1994 Trung b×nh - Kh¸
129 1251090395 Nguyễn Chí Hiếu 26/06/1994 Trung b×nh - Kh¸
130 1251090457 Luân Văn Tuấn 26/01/1993 Trung b×nh - Kh¸
131 1251090501 Nguyễn Đình Khang 02/04/1993 Trung b×nh - Kh¸
132 1251090510 Trương Xuân Luận 10/09/1993 Kh¸
133 1251090553 Hoàng Văn Vỹ 04/08/1993 Trung b×nh - Kh¸
134 1251160049 Trần Công Minh 07/01/1994 Trung b×nh - Kh¸
135 1251160057 Nguyễn Chí Phong 07/02/1994 Trung b×nh
136 1251160065 Trần Thế Quyền 20/10/1994 Trung b×nh
137 1251160133 Huỳnh Đức Nha 10/06/1994 Trung b×nh - Kh¸
138 1251160242 Phan Anh Sơn 08/08/1993 Giái
139 1251160304 Bùi Đức Giang 25/03/1994 Trung b×nh - Kh¸
140 1254010013 Nguyễn Đức Hiện 20/08/1994 Trung b×nh - Kh¸
Trang 3 / 81
-
STT MÃ SV Ngày sinh Xếp loại Ghi chúHọ và tên người học
141 1254020023 Bùi Quốc Khánh 03/08/1994 Trung b×nh - Kh¸
142 1254020047 Nguyễn Văn Phúc 26/08/1994 Kh¸
143 1254020141 Thạch Xuân Tiền 25/09/1994 Trung b×nh - Kh¸
144 1254030059 Lê Vĩnh Phúc 09/05/1991 Trung b×nh - Kh¸
145 1319650018 Đinh Nguyễn Hảo 03/06/1991 Kh¸
146 1319650039 Hoàng Quốc Long 15/01/1995 Trung b×nh
147 1319660011 Đặng Trọng Dũng 15/01/1995 Kh¸
148 1319660013 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 20/11/1995 Trung b×nh - Kh¸
149 1319660018 Nguyễn Đặng Đức 10/03/1994 Trung b×nh - Kh¸
150 1319660050 Phạm Đức Mạnh 14/08/1995 Trung b×nh - Kh¸
151 1319660066 Trịnh Ngọc Quyết 23/04/1995 Trung b×nh - Kh¸
152 1319660069 Lê Quốc Sinh 24/08/1995 Trung b×nh - Kh¸
153 1319660070 Nguyễn Huy Tài 16/10/1995 Trung b×nh
154 1319660079 Bùi Xuân Thịnh 02/03/1995 Trung b×nh - Kh¸
155 1319670003 Hoàng Quốc Bảo 18/08/1995 Trung b×nh
156 1319670024 Vũ Mạnh Đạt 01/07/1995 Trung b×nh
157 1319670076 Trương Minh Nhật 07/11/1995 Trung b×nh - Kh¸
158 1319670089 Trương Minh Quân 16/10/1995 Kh¸
159 1319670092 Nguyễn Văn Quyết 17/08/1994 Trung b×nh
160 1319670128 Võ Văn Trưởng 06/01/1995 Trung b×nh - Kh¸
161 1319670142 Phan Ngọc Thịnh Vượng 06/11/1995 Trung b×nh - Kh¸
162 1319670147 Huỳnh Văn Thành 21/07/1995 Trung b×nh - Kh¸
163 1319680017 Đinh Tiến Dũng 28/03/1994 Kh¸
164 1319690073 Đào Thị Mẫn 12/02/1995 Trung b×nh - Kh¸
165 1319690107 Nguyễn Thị Phượng 23/10/1994 Kh¸
166 1319690128 Đinh Thị Phương Thảo 18/02/1995 Trung b×nh - Kh¸
167 1319690161 Nguyễn Văn Tú 05/05/1995 Trung b×nh - Kh¸
168 1351010013 Lương Văn Danh 11/03/1995 Trung b×nh - Kh¸
169 1351010017 Nguyễn Trường Giang 06/08/1995 Kh¸
170 1351010025 Nguyễn Văn Hiệp 05/05/1995 Kh¸
171 1351010027 Lê Khải Hoàn 07/04/1994 Trung b×nh - Kh¸
172 1351010037 Nguyễn Tấn Kiều 24/07/1994 Giái
173 1351010047 Lộ Minh Nhật 20/12/1995 Trung b×nh - Kh¸
174 1351010055 Nguyễn Quốc San 22/11/1995 Trung b×nh - Kh¸
175 1351010057 Nguyễn Văn Sướng 08/09/1995 Giái
176 1351010062 Lê Minh Tân 10/06/1995 Trung b×nh - Kh¸
177 1351010072 Hà Hoài Thương 04/12/1995 Trung b×nh - Kh¸
178 1351010075 Phạm Thương Tính 15/06/1995 Kh¸
179 1351010082 Nguyễn Thanh Trưởng 25/02/1995 Giái
180 1351010100 Nguyễn Hữu Đông 21/03/1995 Giái
181 1351010108 Lê Nguyên Hiếu 28/04/1991 Trung b×nh - Kh¸
182 1351010111 Lê Văn Hóa 06/07/1995 Giái
183 1351010114 Trần Việt Hoàng 01/01/1993 Kh¸
184 1351010125 Trần Ngọc Khánh 05/10/1995 Kh¸
185 1351010127 Trương Bảo Khoa 26/02/1995 Trung b×nh - Kh¸
186 1351010131 Nguyễn Bá Long 14/01/1995 Trung b×nh
187 1351010134 Đặng Hoàng Nam 01/06/1995 Trung b×nh - Kh¸
188 1351010135 Lê Trọng Nghĩa 05/11/1995 Trung b×nh
Trang 4 / 81
-
STT MÃ SV Ngày sinh Xếp loại Ghi chúHọ và tên người học
189 1351010144 Trần Hồng Quân 19/05/1995 Trung b×nh
190 1351010159 Hồ Phước Thiên 11/03/1995 Trung b×nh - Kh¸
191 1351010167 Hồ Hữu Tình 06/06/1995 Kh¸
192 1351010169 Ngô Đức Trâm 28/09/1995 Trung b×nh - Kh¸
193 1351010170 Lê Trần Trí 01/01/1994 Trung b×nh - Kh¸
194 1351010171 Nguyễn Minh Trọng 07/03/1995 Trung b×nh
195 1351020033 Bang Tấn Phong 10/09/1994 Giái
196 1351020039 Đoàn Văn Tài 26/04/1994 Kh¸
197 1351020057 Phan Huy Chương 30/12/1995 Kh¸
198 1351020058 Trần Văn Doanh 25/05/1995 Kh¸
199 1351020063 Trần Hữu Đông 10/09/1994 Trung b×nh - Kh¸
200 1351020066 Lưu Viết Hải 10/01/1995 Kh¸
201 1351020074 Lê Đình Nam 05/09/1994 Kh¸
202 1351020076 Phan Thị Kim Ngân 09/08/1995 Kh¸
203 1351020080 Huỳnh Đức Phước 25/03/1995 Trung b×nh - Kh¸
204 1351020081 Phan Văn Quân 22/09/1994 Kh¸
205 1351020085 Nguyễn Minh Thành 23/08/1995 Giái
206 1351020095 Hoàng Đình Tiệp 18/05/1995 Trung b×nh - Kh¸
207 1351020101 Châu Anh Tú 14/01/1994 Kh¸
208 1351020103 Nguyễn Cảnh Việt 20/11/1995 Kh¸
209 1351030235 Phạm Thị Hồng 25/09/1995 Kh¸
210 1351030250 Nguyễn Hồng Lĩnh 15/05/1995 Trung b×nh - Kh¸
211 1351070002 Trần Tuấn Anh 09/01/1995 Trung b×nh - Kh¸
212 1351070003 Trần Văn Hồng Châu 21/12/1994 Trung b×nh - Kh¸
213 1351070005 Huỳnh Phú Cường 04/11/1995 Trung b×nh - Kh¸
214 1351070007 Lê Văn Dùng 11/09/1995 Trung b×nh - Kh¸
215 1351070012 Nguyễn Xuân Hải 03/03/1995 Trung b×nh
216 1351070023 Trần Minh Mẫn 19/10/1995 Kh¸
217 1351070039 Phan Văn Tài 21/08/1995 Trung b×nh - Kh¸
218 1351070046 Lê Duy Tú 12/08/1995 Kh¸
219 1351070049 Nguyễn Ngọc Anh Tuấn 15/05/1995 Trung b×nh - Kh¸
220 1351070052 Trần Thanh Vân 23/03/1995 Kh¸
221 1351070058 Hỷ Nhì Chúng 03/01/1995 Trung b×nh - Kh¸
222 1351070062 Trần Tiến Dũng 04/10/1995 Kh¸
223 1351070066 Trần Mạnh Đạt 02/12/1995 Trung b×nh - Kh¸
224 1351070070 Trần Đình Hiếu 18/06/1995 Trung b×nh - Kh¸
225 1351070087 La Duy Tân 25/01/1995 Kh¸
226 1351070090 Lê Văn Thắng 25/09/1995 Kh¸
227 1351070094 Nguyễn Đức Thịnh 09/05/1995 Kh¸
228 1351070095 Phạm Văn Tín 10/06/1995 Trung b×nh - Kh¸
229 1351070097 Thiệu Văn Toản 07/05/1995 Trung b×nh - Kh¸
230 1351070100 Trần Minh Trung 31/08/1995 Trung b×nh - Kh¸
231 1351070104 Phan Thị Tường Vi 28/03/1995 Kh¸
232 1351070130 Nguyễn Phi Hùng 21/02/1994 Giái
233 1351070136 Nguyễn Lê Khoa 10/12/1995 Trung b×nh - Kh¸
234 1351070146 Nguyễn Văn Nhựt 17/02/1995 Trung b×nh - Kh¸
235 1351070151 Nguyễn Tấn Phúc 07/02/1995 Kh¸
236 1351070163 Huỳnh Đức Thái 20/10/1994 Trung b×nh - Kh¸
Trang 5 / 81
-
STT MÃ SV Ngày sinh Xếp loại Ghi chúHọ và tên người học
237 1351070187 Lê Hoàng Vinh 22/06/1995 Kh¸
238 1351070191 Nguyễn Tân Mạnh Xuân 12/09/1993 Kh¸
239 1351080017 Nguyễn Quốc Hoàng 23/08/1995 Kh¸
240 1351080041 Nguyễn Chí Tâm 25/01/1995 Kh¸
241 1351080048 Võ Đại Thành 26/12/1995 Trung b×nh - Kh¸
242 1351080055 Nguyễn Trung Tín 14/04/1995 Trung b×nh - Kh¸
243 1351080058 Hoàng Đình Trung 19/08/1995 Kh¸
244 1351080061 Lê Quang Tùng 16/05/1995 Trung b×nh
245 1351080064 Nguyễn Đình Việt 16/10/1995 Trung b×nh - Kh¸
246 1351080067 Đinh Thế Anh 09/12/1995 Kh¸
247 1351080095 Huỳnh Tấn Lộc 01/01/1995 Kh¸
248 1351080110 Trềnh Thín Sáng 10/09/1995 Trung b×nh - Kh¸
249 1351080118 Đặng Cảnh Thông 01/11/1995 Giái
250 1351080127 Nguyễn Nhật Trường 17/04/1995 Trung b×nh
251 1351090125 Nguyễn Mạnh Linh 11/10/1995 Trung b×nh - Kh¸
252 1351090279 Trần Đăng Khoa 14/02/1995 Kh¸
253 1351090337 Lê Thanh Tùng 08/02/1991 Trung b×nh - Kh¸
254 1351120001 Nguyễn Ngọc Trường An 03/06/1995 Trung b×nh - Kh¸
255 1351120002 Hồ Trọng Ân 07/11/1995 Trung b×nh - Kh¸
256 1351120010 Trần Bá Dương 02/06/1994 Kh¸
257 1351120011 Nguyễn Anh Duy 02/05/1995 Trung b×nh - Kh¸
258 1351120038 Trần Quốc Khánh 06/06/1995 Kh¸
259 1351120059 Phạm Thành Tài 22/08/1995 Trung b×nh - Kh¸
260 1351120068 Võ Bảo Thắng 12/04/1994 Trung b×nh - Kh¸
261 1351120074 Hà Minh Thiện 10/11/1995 Trung b×nh
262 1351160001 Lê Bảo Ân 16/05/1995 Trung b×nh - Kh¸
263 1351160002 Phạm Hoài Ân 15/02/1995 Kh¸
264 1351160003 Ngô Văn Bình 09/07/1994 Giái
265 1351160006 Nguyễn Hữu Chiến 28/02/1995 Trung b×nh - Kh¸
266 1351160008 Nguyễn Đức Diên 27/07/1994 Kh¸
267 1351160009 Kim Dư 19/02/1995 Kh¸
268 1351160010 Lê Việt Dũng 27/02/1995 Trung b×nh - Kh¸
269 1351160011 Phạm Tiến Dũng 04/03/1995 Kh¸
270 1351160012 Trần Đức Dũng 10/10/1995 Trung b×nh - Kh¸
271 1351160014 Nguyễn Viết Duy 10/10/1995 Trung b×nh - Kh¸
272 1351160017 Đinh Văn Đồng 17/02/1994 Trung b×nh - Kh¸
273 1351160018 Lê Thanh Hai 19/04/1995 Kh¸
274 1351160023 Đoàn Trung Hiếu 12/05/1995 Trung b×nh - Kh¸
275 1351160027 Nguyễn Duy Khánh 04/07/1995 Kh¸
276 1351160028 Nguyễn Văn Khánh 25/08/1995 Trung b×nh - Kh¸
277 1351160030 Phạm Ngọc Lập 25/02/1994 Kh¸
278 1351160031 Nguyễn Duy Lộc 16/04/1994 Trung b×nh - Kh¸
279 1351160033 Trần Văn Lượng 02/08/1995 Trung b×nh - Kh¸
280 1351160035 Nguyễn Đức Minh 05/11/1995 Trung b×nh - Kh¸
281 1351160036 Thân Thế Nam 20/06/1995 Kh¸
282 1351160044 Nguyễn Đắc Phát 08/09/1995 Giái
283 1351160046 Lê Hồng Phong 19/07/1995 Trung b×nh - Kh¸
284 1351160047 Nguyễn Hoàng Phong 07/10/1995 Kh¸
Trang 6 / 81
-
STT MÃ SV Ngày sinh Xếp loại Ghi chúHọ và tên người học
285 1351160048 Đinh Đình Quân 10/12/1994 Kh¸
286 1351160050 Nguyễn Cao Quang Sáng 01/05/1994 Trung b×nh - Kh¸
287 1351160052 Nguyễn Hồng Sơn 12/10/95 Giái
288 1351160055 Phạm Hùng Tài 04/06/1995 Trung b×nh - Kh¸
289 1351160060 Nguyễn Mạnh Thắng 22/05/1995 Trung b×nh - Kh¸
290 1351160062 Phan Ngọc Thành 16/06/1995 Trung b×nh - Kh¸
291 1351160064 Lê Văn Thảo 25/03/1995 Trung b×nh - Kh¸
292 1351160069 Ngô Trí Thức 07/08/1995 Trung b×nh - Kh¸
293 1351160073 Phan Minh Tiến 17/11/1995 Trung b×nh - Kh¸
294 1351160075 Trang Quốc Tiến 11/10/1995 Trung b×nh - Kh¸
295 1351160077 Bùi Đức Minh Trí 01/10/1995 Trung b×nh - Kh¸
296 1351160078 Nguyễn Thành Trung 08/04/1995 Kh¸
297 1351160079 Nguyễn Thanh Trường 03/01/1995 Kh¸
298 1351160083 Huỳnh Tấn Vinh 01/01/1995 Trung b×nh - Kh¸
299 1351160088 Trần Ngọc Vương 10/12/1994 Trung b×nh - Kh¸
300 1351160089 Lê Hoài Ân 27/02/1995 Trung b×nh
301 1351160093 Trương Ngọc Anh 09/05/1995 Trung b×nh - Kh¸
302 1351160099 Nguyễn Thanh Cao 29/11/1995 Kh¸
303 1351160103 Nguyễn Hữu Duẩn 16/09/1994 Trung b×nh - Kh¸
304 1351160106 Phạm Ngọc Đăng 25/01/1995 Trung b×nh - Kh¸
305 1351160109 Nguyễn Hồng Đạt 04/10/1995 Trung b×nh - Kh¸
306 1351160111 Nguyễn Bảo Định 20/04/1995 Trung b×nh
307 1351160113 Nguyễn Thanh Hải 10/06/1995 Trung b×nh - Kh¸
308 1351160117 Đặng Quốc Húa 15/08/1995 Trung b×nh - Kh¸
309 1351160126 Dương Học Lương 12/06/1994 Kh¸
310 1351160131 Nguyễn Văn Nguyên 15/07/1995 Trung b×nh
311 1351160134 Danh Thánh Nhất 01/01/1993 Kh¸
312 1351160136 Trần Văn Nhật 14/06/1995 Trung b×nh - Kh¸
313 1351160139 Nguyễn Đặng Nhật Phương 20/02/1995 Trung b×nh - Kh¸
314 1351160151 Huỳnh Kim Tâm 16/05/1995 Trung b×nh - Kh¸
315 1351160154 Nguyễn Đức Thành 08/11/1995 Kh¸
316 1351160155 Nguyễn Nhật Thành 22/06/1995 Trung b×nh - Kh¸
317 1351160156 Lê Minh Thi 13/10/1995 Kh¸
318 1351160160 Mang Văn Tiền 22/03/1995 Kh¸
319 1351160163 Đặng Ngọc Toàn 27/11/1995 Trung b×nh - Kh¸
320 1351160165 Võ Quốc Toàn 23/06/1995 Kh¸
321 1351160167 Lý Thanh Trong 20/03/1994 Kh¸
322 1351160172 Phạm Anh Tú 18/02/1995 Trung b×nh
323 1351160174 Nguyễn Thanh Tùng 07/11/1995 Kh¸
324 1351160186 Võ Tấn Công 22/03/1995 Trung b×nh - Kh¸
325 1351160195 Trần Anh Duy 12/11/1995 Kh¸
326 1351160196 Nguyễn Hà Đăng 08/06/1995 Trung b×nh - Kh¸
327 1351160203 Phan Thanh Hoàn 02/09/1995 Trung b×nh - Kh¸
328 1351160216 Võ Duy Khánh 08/01/1995 Trung b×nh - Kh¸
329 1351160218 Võ Phước Lộc 24/08/1995 Kh¸
330 1351160223 Nguyễn Văn Nam 25/07/1995 Kh¸
331 1351160229 Nguyễn Anh Phương 12/12/1995 Kh¸
332 1351160234 Nguyễn Minh Sang 08/11/1995 Trung b×nh - Kh¸
Trang 7 / 81
-
STT MÃ SV Ngày sinh Xếp loại Ghi chúHọ và tên người học
333 1351160235 Trần Đẩu Sung 21/05/1995 Trung b×nh - Kh¸
334 1351160236 Chung Huy Tài 03/02/1995 Trung b×nh - Kh¸
335 1351160237 Lê Đức Tam 12/09/1995 Trung b×nh
336 1351160239 Phan Văn Thắng 17/08/1995 Kh¸
337 1351160240 Trần Huỳnh Thi 01/12/1995 Trung b×nh - Kh¸
338 1351160243 Nguyễn Văn Thiện 17/01/1995 Trung b×nh - Kh¸
339 1351160245 Nguyễn Văn Thức 05/07/1994 Kh¸
340 1351160246 Đặng Quốc Thưởng 20/01/1995 Trung b×nh
341 1351160248 Nguyễn Minh Toàn 07/09/1995 Trung b×nh - Kh¸
342 1351160249 Đỗ Minh Trí 03/02/1995 Trung b×nh - Kh¸
343 1351160251 Nguyễn Thành Trung 22/11/1994 Trung b×nh - Kh¸
344 1351160255 Lê Thanh Tuấn 12/12/1995 Trung b×nh - Kh¸
345 1351160258 Nguyễn Thanh Tùng 24/09/1995 Trung b×nh
346 1351160259 Mai Quốc Tưởng 22/07/1994 Trung b×nh
347 1351160261 Nguyễn Xuân Viên 10/10/1995 Trung b×nh - Kh¸
348 1351160271 Nguyễn Thế Bảo 13/05/1995 Trung b×nh
349 1351160278 Phạm Văn Doanh 21/01/1995 Trung b×nh - Kh¸
350 1351160280 Trần Đăng Dũng 13/08/1995 Trung b×nh - Kh¸
351 1351160285 Huỳnh Công Hậu 15/07/1995 Kh¸
352 1351160295 Võ Tấn Lộc 26/06/1995 Giái
353 1351160296 Bùi Đức Lương 06/05/1995 Trung b×nh - Kh¸
354 1351160312 Nguyễn Đình Phong 27/05/1995 Kh¸
355 1351160313 Nguyễn Hồng Phong 05/04/1995 Trung b×nh
356 1351160314 Võ Duy Phong 23/04/1995 Trung b×nh
357 1351160319 Nguyễn Đăng Quang 06/08/1995 Trung b×nh
358 1351160320 Phùng Nhật Quang 18/07/1995 Trung b×nh
359 1351160328 Nguyễn Chí Thành 01/06/1995 Trung b×nh
360 1351160329 Trần Vĩnh Thành 03/08/1995 Trung b×nh - Kh¸
361 1351160331 Hồ Văn Thêm 27/06/1993 Trung b×nh - Kh¸
362 1351160332 Trịnh Thanh Thọ 23/02/1995 Giái
363 1351160335 Nguyễn Quang Tiến 19/03/1995 Kh¸
364 1351160339 Huỳnh Ngọc Cửu Trí 04/04/1994 Trung b×nh - Kh¸
365 1351160342 Lê Xuân Tú 18/08/1994 Kh¸
366 1351160348 Vũ Quang Vinh 15/07/1995 Kh¸
367 1354010007 Đoàn Công Chung 14/11/1993 Kh¸
368 1354010010 Lê Thị Hồng Hạnh 04/06/1995 Trung b×nh - Kh¸
369 1354010022 Lê Trần Tú Linh 17/09/1995 Trung b×nh - Kh¸
370 1354010024 Phạm Hoàng Long 28/06/1995 Trung b×nh - Kh¸
371 1354010026 Nguyễn Trần Lý 05/12/1995 Kh¸
372 1354010028 Nguyễn Thị Thanh Mi 17/02/1995 Kh¸
373 1354010029 Nguyễn Diệu My 18/09/1995 Giái
374 1354010031 Trần Hữu Nghị 28/06/1995 Kh¸
375 1354010043 Nguyễn Duy Phương 12/10/1994 Trung b×nh - Kh¸
376 1354010046 Vũ Thị Phượng 13/10/1993 Kh¸
377 1354010047 Nguyễn Đăng Quang 21/05/1995 Trung b×nh - Kh¸
378 1354010051 Nguyễn Thị Quyên 20/09/1994 Kh¸
379 1354010056 Trần Thị Trọng Thi 30/12/1995 Kh¸
380 1354010058 Tăng Duy Thủy 05/01/1995 Trung b×nh - Kh¸
Trang 8 / 81
-
STT MÃ SV Ngày sinh Xếp loại Ghi chúHọ và tên người học
381 1354010059 Vũ Huyền Trang 21/08/1995 Trung b×nh - Kh¸
382 1354010061 Châu Anh Trúc 12/10/1995 Trung b×nh - Kh¸
383 1354010064 Đoàn Thị Tuyết 10/09/1995 Trung b×nh - Kh¸
384 1354010065 Trần Lê Thanh Uyên 26/06/1995 Trung b×nh - Kh¸
385 1354010067 Nguyễn Hồ Thiên Ân 17/11/1995 Trung b×nh - Kh¸
386 1354010068 Trần Thị Kim Anh 25/10/1995 Kh¸
387 1354010070 Âu Trí Bỉnh 08/01/1995 Trung b×nh - Kh¸
388 1354010071 Nguyễn Thị Bông 17/09/1995 Giái
389 1354010073 Đặng Thị Hồng Chung 22/11/1994 Kh¸
390 1354010075 Trần Ngọc Diệp 26/12/1995 Trung b×nh - Kh¸
391 1354010077 Nguyễn Vũ Dũng 20/09/1995 Trung b×nh - Kh¸
392 1354010078 Nguyễn Thị Thùy Dương 07/01/1995 Trung b×nh - Kh¸
393 1354010080 Nguyễn Văn Duy 25/09/1995 Kh¸
394 1354010083 Bùi Xuân Đoàn 01/08/1995 Kh¸
395 1354010085 Phạm Thị Thúy Hằng 12/09/1995 Kh¸
396 1354010087 Nguyễn Diệu Hiền 20/06/1995 Kh¸
397 1354010094 Lê Quốc Huy 01/01/1995 Kh¸
398 1354010095 Trần Thị Mộng Linh 28/02/1995 Kh¸
399 1354010097 Lưu Thị Kim Lợi 02/04/1995 Trung b×nh - Kh¸
400 1354010100 Lê Thanh Hương Na 01/03/1995 Trung b×nh - Kh¸
401 1354010101 Võ Ngọc Thùy Nga 17/07/1995 Giái
402 1354010102 Lê Thị Thanh Ngân 20/02/1995 Kh¸
403 1354010103 Lê Thị Minh Ngọc 06/01/1995 Trung b×nh - Kh¸
404 1354010107 Vũ Ngọc Thảo Nhi 17/04/1995 Trung b×nh
405 1354010109 Nguyễn Dương Triệu Phú 07/12/1995 Trung b×nh - Kh¸
406 1354010113 Nguyễn Thị Hạnh Quyên 16/06/1995 Kh¸
407 1354010115 Nguyễn Chí Tâm 19/11/1995 Trung b×nh - Kh¸
408 1354010119 Đinh Thị Phương Thảo 12/03/1995 Giái
409 1354010121 Bùi Thị Thương Thương 02/03/1995 Kh¸
410 1354010123 Mai Thiên Trang 16/06/1995 Trung b×nh - Kh¸
411 1354010124 Nguyễn Thị Thùy Trang 12/05/1995 Kh¸
412 1354010125 Trần Minh Trí 25/10/1995 Trung b×nh - Kh¸
413 1354010126 Hoàng Truyền 28/01/1995 Kh¸
414 1354010130 Trịnh Minh Vũ 13/02/1995 Trung b×nh - Kh¸
415 1354010132 Đặng Thị Thanh ý 04/05/1995 Kh¸
416 1354010134 Đào Duy Cảnh 28/08/1994 Trung b×nh - Kh¸
417 1354010140 Nguyễn Tam Dự 17/04/1995 Trung b×nh - Kh¸
418 1354010142 Nguyễn Phạm Vũ Đạt 26/11/1995 Trung b×nh
419 1354010145 Hà Thị Thu Hằng 19/09/1995 Trung b×nh - Kh¸
420 1354010146 Trương Quỳnh Hoa 04/10/1995 Kh¸
421 1354010148 Đỗ Thái Hoàng 25/07/1995 Trung b×nh - Kh¸
422 1354010151 Trần Thị Thuỷ Hồng 04/03/1995 Trung b×nh - Kh¸
423 1354010152 Trần Thúy Hương 07/06/1995 Kh¸
424 1354010158 Tăng Trung Kiên 24/05/1995 Kh¸
425 1354010164 Phạm Trà My 24/10/1995 Kh¸
426 1354010178 Lê Tấn Tài 18/06/1995 Giái
427 1354010183 Lưu Đức Thanh 26/10/1995 Trung b×nh - Kh¸
428 1354010184 Nguyễn Vân Thi 10/01/1995 Trung b×nh - Kh¸
Trang 9 / 81
-
STT MÃ SV Ngày sinh Xếp loại Ghi chúHọ và tên người học
429 1354010186 Trần Phước Thiện 10/10/1995 Trung b×nh - Kh¸
430 1354010189 Nguyễn Thị Huyền Trang 24/05/1995 Kh¸
431 1354010193 Lê Huỳnh Ngọc Tuấn 07/03/1995 Trung b×nh - Kh¸
432 1354020135 Trần Đức An Như 25/12/1995 Kh¸
433 1354020136 Nguyễn Thị Hồng Nhung 05/07/1995 Trung b×nh - Kh¸
434 1354020137 Đoàn Thị Kiều Oanh 06/06/1995 Kh¸
435 1354020138 Bùi Đình Phú 05/06/1995 Giái
436 1354020140 Hà Quang Phúc 27/08/1995 Trung b×nh - Kh¸
437 1354020141 Nguyễn Thị Mỹ Phụng 24/04/1995 Kh¸
438 1354020143 Trần Văn Rở 28/05/1994 Trung b×nh - Kh¸
439 1354020144 Lê Ngọc Tài 27/08/1995 Trung b×nh - Kh¸
440 1354020147 Trương Văn Thái 12/11/1995 Trung b×nh - Kh¸
441 1354020148 Nguyễn Thị Thắm 02/03/1995 Kh¸
442 1354020149 Nguyễn Thị Thắm 05/09/1995 Trung b×nh - Kh¸
443 1354020150 Trần Hữu Thắng 08/12/1994 Giái
444 1354020153 Lê Thị Xuân Thao 01/01/1994 Kh¸
445 1354020154 Lê Hữu Hoàng Thịnh 10/01/1995 Trung b×nh
446 1354020157 Nguyễn Thị Thanh Thuận 25/05/1995 Trung b×nh
447 1354020162 Bùi Thị Thùy Trang 15/11/1995 Giái
448 1354020163 Dương Thị Thùy Trang 24/08/1995 Trung b×nh - Kh¸
449 1354020164 Lê Thị Huyền Trang 09/02/1995 Trung b×nh - Kh¸
450 1354020165 Trần Thị Thùy Trang 04/08/1995 Kh¸
451 1354020170 Nguyễn Thị Anh 26/02/1995 Kh¸
452 1354020171 Nguyễn Thị Vân Anh 24/09/1995 Kh¸
453 1354020172 Trịnh Quốc Anh 24/05/1995 Trung b×nh - Kh¸
454 1354020173 Mai Thị ánh 24/10/1995 Kh¸
455 1354020174 Mai Thị Ngọc ánh 05/06/1995 Trung b×nh - Kh¸
456 1354020175 Phạm Thị ánh 10/01/1995 Kh¸
457 1354020179 Hà Anh Chiến 19/01/1995 Trung b×nh - Kh¸
458 1354020180 Nguyễn Ngọc Tố Diệu 23/01/1995 Trung b×nh - Kh¸
459 1354020181 Lê Thị Dung 28/08/1995 Kh¸
460 1354020184 Lý Tùng Dương 20/08/1995 Trung b×nh - Kh¸
461 1354020185 Chu Văn Duy 07/09/1994 Trung b×nh - Kh¸
462 1354020186 Nguyễn Lê Anh Duy 17/12/1994 Kh¸
463 1354020189 Nguyễn Trọng Đức 02/01/1995 Kh¸
464 1354020191 Lê Thị Hằng 28/11/1995 Trung b×nh - Kh¸
465 1354020193 Lý Minh Hậu 17/09/1995 Trung b×nh - Kh¸
466 1354020194 Trần Trọng Hiếu 11/01/1995 Trung b×nh - Kh¸
467 1354020195 Nguyễn Trọng Hòa 20/09/1995 Trung b×nh - Kh¸
468 1354020198 Trương Thị Mỹ Hưng 15/06/1995 Kh¸
469 1354020200 Nguyễn Hữu Huy 17/02/1994 Trung b×nh
470 1354020201 Bùi Thị Huyền 02/02/1994 Trung b×nh - Kh¸
471 1354020202 Ngô Quang Khánh 10/03/1995 Trung b×nh - Kh¸
472 1354020204 Đặng Thị Lành 10/04/1994 Kh¸
473 1354020206 Nguyễn Thị Trúc Linh 07/05/1995 Giái
474 1354020207 Nguyễn Lĩnh 25/07/1991 Giái
475 1354020208 Bùi Duy Long 28/09/1994 Trung b×nh - Kh¸
476 1354020211 Nguyễn Văn Mạnh 13/11/1994 Trung b×nh - Kh¸
Trang 10 / 81
-
STT MÃ SV Ngày sinh Xếp loại Ghi chúHọ và tên người học
477 1354020214 Đỗ Tân Lâm Nguyên 05/10/1995 Kh¸
478 1354020216 Đặng Thị Thu Nhi 18/11/1995 Kh¸
479 1354020217 H Riăng Niê 25/10/1994 XuÊt s¾c
480 1354020218 Lâm Thị Nụ 16/05/1994 Giái
481 1354020220 Trần Thanh Quân 14/09/1994 Kh¸
482 1354020221 Phạm Thanh Quang 02/01/1995 Trung b×nh - Kh¸
483 1354020223 Nguyễn Minh Tân 14/03/1995 Trung b×nh - Kh¸
484 1354020224 Nguyễn Thị Thắm 17/05/1995 Kh¸
485 1354020225 Lê Minh Quốc Thắng 22/12/1995 Trung b×nh - Kh¸
486 1354020227 Nguyễn Duy Thanh 19/07/1995 Trung b×nh - Kh¸
487 1354020229 Nguyễn Phương Thảo 30/07/1993 Trung b×nh - Kh¸
488 1354020230 Vũ Lê Minh Thảo 13/03/1995 Trung b×nh - Kh¸
489 1354020233 Huỳnh Thị Anh Thư 14/06/1995 Trung b×nh - Kh¸
490 1354020235 Trần Thị Ngọc Thúy 03/01/1995 Kh¸
491 1354020237 Trần Thị Tiến 21/02/1995 Kh¸
492 1354020239 Bùi Văn Toàn 22/05/1994 Trung b×nh - Kh¸
493 1354020240 Nguyễn Thanh Trà 03/05/1995 Kh¸
494 1354020241 Đỗ Thị Thu Trinh 23/12/1995 Trung b×nh - Kh¸
495 1354020243 Phan Minh Tuấn 14/04/1995 Kh¸
496 1354020244 Huỳnh Công Tuân 20/02/1994 Trung b×nh
497 1354020247 Nguyễn Đình Văn 15/03/1995 Kh¸
498 1354020249 Hoàng Thị Yến 23/07/1995 Kh¸
499 1354030001 Phương Nhật An 01/03/1995 Kh¸
500 1354030002 Nguyễn Quỳnh Anh 21/11/1995 Trung b×nh
501 1354030004 Trần Thị Kim Cương 01/05/1995 Trung b×nh - Kh¸
502 1354030005 Nguyễn Phú Cường 07/01/1995 Trung b×nh - Kh¸
503 1354030006 Bùi Phạm Doanh 19/04/1995 Trung b×nh
504 1354030007 Lê Thị Kim Dung 12/04/1995 Trung b×nh - Kh¸
505 1354030008 Trần Thị Mỹ Duyên 20/09/1995 Trung b×nh - Kh¸
506 1354030009 Lê Quang Đạt 06/12/1995 Trung b×nh
507 1354030011 Quách Thuận Điền 11/08/1995 Kh¸
508 1354030012 Nguyễn Hữu Đức 20/07/1995 Trung b×nh - Kh¸
509 1354030013 Hoàng Thanh Giang 12/11/1995 Trung b×nh - Kh¸
510 1354030014 Chu Thị Thu Hà 10/10/1995 Trung b×nh - Kh¸
511 1354030015 Lê Thị Khánh Hà 07/03/1995 Trung b×nh - Kh¸
512 1354030016 Nguyễn Thị Hà 10/07/1995 Giái
513 1354030018 Lê Hồng Hạnh 18/01/1995 Trung b×nh - Kh¸
514 1354030019 Lê Thị Hồng Hạnh 16/11/1995 Kh¸
515 1354030020 Phan Minh Hảo 03/06/1995 Kh¸
516 1354030021 Phạm Thị Thu Hương 06/06/1995 Trung b×nh - Kh¸
517 1354030022 Nguyễn Thị Thanh Huyền 21/09/1995 Trung b×nh
518 1354030023 Ngô Tuấn Khanh 09/12/1995 Trung b×nh
519 1354030025 Hồ Quế Lam 28/10/1995 Trung b×nh - Kh¸
520 1354030026 Liêu Mỹ Linh 05/11/1995 Trung b×nh - Kh¸
521 1354030027 Nguyễn Hoàng Phương Linh 24/05/1995 Kh¸
522 1354030028 Nguyễn Lam Linh 21/04/1995 Trung b×nh - Kh¸
523 1354030029 Phạm Mỹ Linh 10/02/1995 Trung b×nh
524 1354030030 Đinh Ngọc Loan 30/11/1995 Trung b×nh - Kh¸
Trang 11 / 81
-
STT MÃ SV Ngày sinh Xếp loại Ghi chúHọ và tên người học
525 1354030031 Huỳnh Thị Lợi 22/02/1995 Trung b×nh - Kh¸
526 1354030033 Bùi Thị Ngọc Mai 15/06/1995 Trung b×nh
527 1354030034 Lê Nhật Minh 22/12/1995 Trung b×nh - Kh¸
528 1354030035 Nguyễn Công Minh 15/05/1995 Trung b×nh
529 1354030037 Đặng Hữu Nghĩa 08/04/1993 Kh¸
530 1354030038 Nguyễn Thành Nghĩa 13/09/1995 Trung b×nh - Kh¸
531 1354030039 Nguyễn Thiện Nghĩa 16/02/1995 Trung b×nh - Kh¸
532 1354030041 Vũ Thị Bích Ngọc 17/02/1995 Trung b×nh - Kh¸
533 1354030042 Hà Thế Nhân 06/09/1995 Trung b×nh - Kh¸
534 1354030043 Trần Trọng Nhân 28/07/1995 Trung b×nh - Kh¸
535 1354030044 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 10/02/1995 Trung b×nh - Kh¸
536 1354030046 Cao Thị Huỳnh Như 09/11/1995 Kh¸
537 1354030048 Lê Thị Phương Phương 21/02/1995 Trung b×nh - Kh¸
538 1354030049 Trần Thị Diễm Quỳnh 06/05/1995 Trung b×nh - Kh¸
539 1354030050 Lê Thị Kim Sang 21/12/1995 Trung b×nh - Kh¸
540 1354030051 Trần Thị Thảo Sương 26/08/1995 Kh¸
541 1354030052 Trần Trương Ngọc Sương 01/04/1994 Kh¸
542 1354030054 Phạm Quang Thái 12/09/1995 Kh¸
543 1354030055 Đặng Thị Minh Thẩm 20/01/1995 Trung b×nh - Kh¸
544 1354030057 Lê Thanh Thảo 18/03/1995 Trung b×nh
545 1354030058 Nguyễn Thị Lan Thảo 01/11/1995 Trung b×nh
546 1354030059 Nguyễn Thị Phương Thảo 05/04/1995 Kh¸
547 1354030060 Phạm Thu Thảo 08/08/1995 Kh¸
548 1354030064 Nguyễn Thị Minh Thùy 21/11/1995 Trung b×nh - Kh¸
549 1354030065 Dương Quang Tiến 17/12/1995 Kh¸
550 1354030066 Chu Thị Tình 17/02/1995 Kh¸
551 1354030067 Phạm Minh Toàn 26/05/1995 Trung b×nh - Kh¸
552 1354030068 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 25/01/1995 Trung b×nh - Kh¸
553 1354030072 Nguyễn Quốc Tuấn 16/03/1995 Trung b×nh - Kh¸
554 1354030073 Nguyễn Quốc Tuấn 24/02/1995 Kh¸
555 1354030074 Nguyễn Văn Tuấn 02/04/1995 Trung b×nh
556 1354030075 Lê Thị Phương Uyên 05/01/1995 Trung b×nh
557 1354030076 Phạm Diệu Vân 08/01/1995 Kh¸
558 1354030077 Nguyễn Hoàng Thanh Vương 28/08/1995 Trung b×nh
559 1354030078 Nguyễn Thị Thúy Vy 21/09/1995 Trung b×nh - Kh¸
560 1354030108 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 20/09/1995 Kh¸
561 1419650006 Trần Công Chất 10/10/1996 Giái
562 1419650038 Nguyễn Huỳnh Nhựt Huy 19/06/1996 Trung b×nh - Kh¸
563 1419650039 Trần Bỉnh Huy 13/03/1996 Kh¸
564 1419650056 Nguyễn Thành Luân 14/03/1996 Kh¸
565 1419650070 Trần Viết Phú 18/07/1996 Trung b×nh - Kh¸
566 1419650102 Nguyễn Tiến Tín 22/12/1996 Kh¸
567 1419670012 Phan Công Đài 02/05/1996 Kh¸
568 1419670083 Vũ Đình Chí 09/01/1996 Trung b×nh
569 1419670136 Bùi Trọng Tín 11/11/1996 Trung b×nh - Kh¸
570 1419670141 Nguyễn Đình Trung 09/10/1996 Trung b×nh - Kh¸
571 1419670143 Nguyễn Anh Tuấn 03/05/1996 Trung b×nh - Kh¸
572 1419680130 Nguyễn Tiến Cao 04/07/1995 Trung b×nh - Kh¸
Trang 12 / 81
-
STT MÃ SV Ngày sinh Xếp loại Ghi chúHọ và tên người học
573 1419680216 Đinh Thành Tín 15/01/1996 Trung b×nh - Kh¸
574 1419680249 Tân Thái Biên 06/07/1996 Kh¸
575 1419680335 Cao Quốc Thịnh 24/05/1996 Kh¸
576 1419680351 Nguyễn Khắc Trung 15/01/1996 Trung b×nh - Kh¸
577 1419680358 Trần Thanh Vàng 07/10/1996 Trung b×nh - Kh¸
578 1451080015 Lê Đức Đạo 11/10/1996 Trung b×nh - Kh¸
579 1451080073 Nguyễn Chí Ẩn 17/07/1996 Kh¸
580 1451080080 Nguyễn Minh Chu 21/07/1996 Kh¸
581 1451080194 Nguyễn Minh Thái 31/03/1996 Trung b×nh - Kh¸
582 1454020001 Đỗ Trường An 17/03/1996 Kh¸
583 1454020017 Võ Văn Hùng 08/04/1995 Trung b×nh - Kh¸
584 1454020031 Lê Thị Lệ 20/08/1996 Kh¸
585 1454020034 Thái Thị Minh 16/01/1996 Kh¸
586 1454020040 Nguyễn Thị Thuỳ Nhung 14/04/1996 Trung b×nh - Kh¸
587 1454020043 Phan Thanh Phúc 26/09/1996 Kh¸
588 1454020045 Mã Hoàng Như Quỳnh 24/12/1996 Trung b×nh - Kh¸
589 1454020048 Nguyễn Tiến Sỹ 15/02/1995 Trung b×nh
590 1454020053 Phan Phương Thảo 16/12/1996 Kh¸
591 1454020054 Văn Đức Thanh Thảo 18/05/1995 Kh¸
592 1454020055 Phạm Thị Hồng Thắm 16/01/1996 Kh¸
593 1454020057 Phạm Hữu Thống 02/02/1996 Kh¸
594 1454020084 Trương Khắc Duy 12/06/1996 Trung b×nh - Kh¸
595 1454020085 Nguyễn Thị Hương Duyên 08/01/1996 Trung b×nh - Kh¸
596 1454020091 Khương Thị Hồng 21/11/1996 Kh¸
597 1454020094 Đoàn Thị Bích Hiền 16/09/1996 Kh¸
598 1454020101 Chu Ngọc Linh 23/07/1996 Kh¸
599 1454020112 Nguyễn Phúc Ngân 15/11/1996 Trung b×nh - Kh¸
600 1454020124 Lương Tấn 24/08/1996 Trung b×nh - Kh¸
601 1454020137 Lê Vũ Minh Tùng 19/09/1996 Trung b×nh - Kh¸
602 1454020138 Lê Nam Tiến 12/05/1996 Trung b×nh - Kh¸
603 1454020151 Nguyễn Thị Thúy An 28/11/1996 Kh¸
604 1454020156 Nguyễn Quang Duy 22/12/1996 Kh¸
605 1454020157 Đặng Lê Hữu Đăng 04/11/1996 Kh¸
606 1454020159 Trần Sỹ Đôn 15/09/1996 Trung b×nh - Kh¸
607 1454020164 Nguyễn Thị Hương 25/07/1995 Trung b×nh - Kh¸
608 1454020170 Trần Thị Thu Hiền 14/01/1996 Kh¸
609 1454020172 Trịnh Xuân Hoàng 09/09/1995 Trung b×nh - Kh¸
610 1454020181 Trần Thị Kim Ngân 17/07/1996 Trung b×nh - Kh¸
611 1454020183 Ngô Thái Nguyên 03/06/1996 Kh¸
612 1454020184 Nguyễn Ngọc Nguyên 12/10/1996 Kh¸
613 1454020185 Hà Trang Huỳnh Như 02/10/1996 Kh¸
614 1454020190 Huỳnh Phi 17/03/1996 Kh¸
615 1454020191 Nguyễn Tấn Phước 25/06/1996 Trung b×nh - Kh¸
616 1454020195 Trần Duy Quang 06/06/1996 Trung b×nh - Kh¸
617 1454020196 Nguyễn Đăng Sây 15/10/1996 Trung b×nh - Kh¸
618 1454020201 Trần Thanh Tam 16/04/1996 Trung b×nh - Kh¸
619 1454020203 Văn Trí Thông 02/09/1996 Kh¸
620 1454020210 Phạm Văn Thanh 31/05/1996 Trung b×nh - Kh¸
Trang 13 / 81
-
STT MÃ SV Ngày sinh Xếp loại Ghi chúHọ và tên người học
621 1454020212 Nguyễn Thái Thụy 11/07/1996 Giái
622 1454020214 Nguyễn Đình Thủy Tiên 14/01/1995 Trung b×nh - Kh¸
623 1454020228 Trần Quang Hải 02/11/1996 Trung b×nh
624 1454030059 Hoàng Quốc Sơn 18/04/1996 Kh¸
625 1454030133 Đinh Võ Anh Thư 14/09/1996 Trung b×nh
626 1551090195 Nguyễn Phước Xuân 22/05/1997 Kh¸
627 1554030075 Đặng Văn Chiến 20/03/1996 Trung b×nh - Kh¸
628 1051120059 Trần Ngọc Hội 01/03/1992 Trung b×nh - Kh¸
629 1051200049 Phan Thanh Tân 10/01/1992 Trung b×nh - Kh¸
630 1119690033 Trịnh Quang Luận 29/06/1993 Kh¸
631 1151200051 Trần Minh Thuận 28/03/1993 Trung b×nh - Kh¸
632 1251040087 Nguyễn Tiến Trung 20/02/1994 Trung b×nh - Kh¸
633 1251070022 Trần Nhật Khoa 14/09/1994 Trung b×nh - Kh¸
634 1251080009 Hồ Phúc Du 10/07/1993 Trung b×nh - Kh¸
635 0851120052 Trần Minh Nghĩa 16/11/1990 Trung bình - Khá
636 0951130089 Võ Tấn Đạt 20/06/1991 Khá
637 0954030037 Nguyễn Hoàng Lâm 29/01/1991 Trung bình
638 1051020034 Lương Công Hậu 28/02/1992 Trung bình
639 1051040028 Phạm Văn Minh 20/04/1992 Trung bình - Khá
640 1051080048 Đoàn Đức Trọng 22/07/1992 Trung bình - Khá
641 1051090005 Nguyễn Văn Bắc 13/12/1992 Trung bình - Khá
642 1051090032 Nguyễn Phúc Duy Luân 29/09/1992 Trung bình - Khá
643 1051110071 Nguyễn Viết Linh 27/07/1992 Giỏi
644 1051110089 Nguyễn Trọng Phú 21/11/1992 Trung bình
645 1051110116 Nguyễn Vũ Hữu Thái 06/11/1992 Trung bình
646 1051180003 Nguyễn Thanh Bình 18/11/1992 Trung bình - Khá
647 1051180016 Phạm Sỹ Hoàng 02/06/1991 Trung bình - Khá
648 1054010018 Lê Đại Dương 17/02/1992 Trung bình - Khá
649 1119660047 Trương Minh Ngọc 08/08/1993 Trung bình - Khá
650 1151010004 Nguyễn Thanh Bình 23/01/1993 Khá
651 1151010011 Lê Minh Cường 22/11/1993 Khá
652 1151010108 Đỗ Đức Hoàng 03/08/1990 Trung bình - Khá
653 1151010110 Trần Vũ Hoàng 10/10/1993 Trung bình - Khá
654 1151010125 Nguyễn Minh Nhật 01/01/1993 Trung bình
655 1151030008 Huỳnh Từ Đạo 06/01/1993 Trung bình - Khá
656 1151060026 Hoàng Ngọc Khang 10/06/1993 Khá
657 1151060074 Nguyễn Quốc Trung 02/04/1992 Khá
658 1151090002 Nguyễn Tuấn Anh 06/09/1993 Trung bình
659 1151090036 Phạm Văn Lợi 28/04/1993 Trung bình - Khá
660 1151120015 Phạm Đức Giáp 10/02/1993 Trung bình - Khá
661 1151170001 Phạm Xuân Bình 03/06/1992 Giỏi
662 1151180035 Trần Công Minh 10/08/1993 Trung bình - Khá
663 1151190017 Hồ Hữu Nghĩa 08/10/1992 Trung bình - Khá
664 1151190018 Nguyễn Văn Phán 17/12/1993 Trung bình - Khá
665 1154010166 Nguyễn Bá Khiêm 06/03/1992 Khá
666 1154010204 Trần Quang Trọng 11/06/1993 Trung bình - Khá
667 1154030018 Phạm Huy Hoàng 08/04/1993 Trung bình
668 1219650034 Nguyễn Hữu Khánh 18/10/1993 Trung bình - Khá
Trang 14 / 81
-
STT MÃ SV Ngày sinh Xếp loại Ghi chúHọ và tên người học
669 1219650051 Đỗ Đạt Nguyên 21/05/1994 Trung bình
670 1219650100 Nguyễn Vĩnh 12/12/1994 Trung bình - Khá
671 1219660005 Trần Hoàng Gia Bảo 02/12/1993 Trung bình - Khá
672 1219680004 Võ Duy Chương 05/07/1991 Khá
673 1219690091 Trương Duy Tùng 12/12/1994 Khá
674 1251010008 Phạm Đức Hà 17/02/1994 Trung bình - Khá
675 1251010018 Dương Đình Khánh 16/10/1994 Trung bình - Khá
676 1251010025 Nguyễn Văn Linh 01/01/1993 Trung bình - Khá
677 1251010030 Đoàn Khải Minh 18/11/1994 Trung bình - Khá
678 1251010031 Nguyễn Xuân Minh 19/09/1993 Trung bình - Khá
679 1251010039 Nguyễn Phước Quí Nhân 05/07/1994 Khá
680 1251010052 Nguyễn Văn Tấn 20/06/1993 Trung bình
681 1251010071 Văn Bá Khánh Trình 01/01/1994 Trung bình - Khá
682 1251010083 Nguyễn Hồng Ân 25/01/1994 Khá
683 1251010098 Nguyễn Tấn Đạt 09/11/1993 Trung bình - Khá
684 1251010109 Nguyễn Văn Hoàng 30/05/1993 Trung bình - Khá
685 1251020028 Nguyễn Trọng Tân 08/04/1994 Trung bình - Khá
686 1251030198 Đinh Huy Hoàng 03/02/1994 Trung bình - Khá
687 1251040053 Lưu Anh Việt 24/03/1994 Trung bình - Khá
688 1251050021 Lê Huy Lâm 28/05/1994 Trung bình - Khá
689 1251050025 Đỗ Sĩ Nguyên 08/03/1994 Trung bình - Khá
690 1251050027 Nguyễn Hữu Phú 09/01/1994 Trung bình - Khá
691 1251050031 Vũ Đức Tài 20/09/1994 Trung bình - Khá
692 1251050041 Võ Văn Duy Thức 08/03/1994 Khá
693 1251050048 Bùi Hoàng Anh Tuấn 14/01/1994 Trung bình - Khá
694 1251070026 Nguyễn Thành Luân 30/09/1994 Trung bình - Khá
695 1251070051 Nguyễn Anh Tuấn 29/09/1994 Khá
696 1251070052 Nguyễn Anh Tuấn 11/11/1994 Trung bình - Khá
697 1251070063 Hoàng Đạt Cương 12/07/1994 Khá
698 1251070079 Nguyễn Linh Hải 07/06/1994 Khá
699 1251070082 Lê Văn Hiệp 06/10/1993 Trung bình - Khá
700 1251070096 Tống Hoàng Mỹ 05/06/1991 Trung bình - Khá
701 1251070110 Lê Hải Quân 08/08/1993 Khá
702 1251070142 Tăng Tấn Vũ 13/10/1994 Trung bình
703 1251070212 Phạm Văn Thành 25/04/1991 Trung bình - Khá 02/1/2020
704 1251080058 Nguyễn Đức Thông 04/02/1994 Khá
705 1251080112 Lê Hữu Quang 17/05/1994 Khá
706 1251080150 Trần Bá Châu 11/09/1994 Trung bình - Khá
707 1251090035 Nguyễn Ngọc Khánh 30/12/1994 Trung bình - Khá
708 1251090074 Lâm Quốc Trí 25/08/1994 Khá
709 1251090076 Nguyễn Nhựt Trường 12/09/1994 Trung bình - Khá
710 1251090091 Phạm Văn Vinh 02/08/1994 Khá
711 1251090098 Bùi Quang Chư 21/12/1994 Trung bình
712 1251090137 Đỗ Hạnh Nhân 15/10/1994 Trung bình - Khá
713 1251090181 Đoàn Đình Văn 26/11/1994 Khá
714 1251090293 Võ Tiến Dũng 23/12/1994 Trung bình
715 1251090339 Ngũ Văn Sơn 15/12/1994 Khá
716 1251090360 Nguyễn Văn Tình 25/12/1994 Trung bình - Khá
Trang 15 / 81
-
STT MÃ SV Ngày sinh Xếp loại Ghi chúHọ và tên người học
717 1251090374 Đinh Hồng Anh 30/04/1994 Khá
718 1251090436 Văn Thanh Tân 15/05/1994 Khá
719 1251090484 Trần Quang Duy 23/08/1993 Trung bình
720 1251090490 Hoàng Nam Hải 23/06/1991 Trung bình
721 1251090512 Ngô Văn Nam 01/04/1993 Khá
722 1251090546 Nguyễn Anh Tuấn 05/02/1994 Khá
723 1251090552 Nguyễn Xuân Vũ 09/05/1994 Trung bình
724 1251120047 Đặng Thành Thão 29/08/1993 Khá
725 1251160059 Lưu Đình Phúc 28/01/1994 Trung bình - Khá
726 1251160240 Phạm Trần Việt Quốc 15/03/1994 Trung bình - Khá
727 1251160295 Nguyễn Đăng Duy 04/01/1994 Trung bình - Khá
728 1254010003 Đặng Quốc Cường 10/01/1994 Trung bình - Khá
729 1254010149 Nguyễn Hải 07/02/1992 Khá
730 1254010200 Bùi Anh Văn 20/10/1994 Trung bình - Khá
731 1254020053 Nguyễn Thế Tâm 02/02/1994 Khá
732 1254020104 Hồ Thanh Hoàng 07/02/1994 Trung bình - Khá
733 1254020173 Phạm Hữu Đức 02/03/1994 Trung bình - Khá
734 1254020204 Nguyễn Xuân Phi 28/08/1994 Trung bình - Khá
735 1254030088 Võ Trịnh Anh Vũ 31/07/1994 Trung bình - Khá
736 1254030092 Phạm Hoàng Nam 23/04/1994 Trung bình
737 1319650094 Nguyễn Quốc Toàn 19/03/1995 Trung bình - Khá
738 1319660040 Đào Thế Kiệt 13/08/1995 Trung bình
739 1319660050 Phạm Đức Mạnh 14/08/1995 Trung bình - Khá
740 1319660054 Bùi Thị Hồng Ngọc 13/01/1995 Trung bình - Khá
741 1319660081 Lê Hoàng Thông 30/08/1995 Trung bình
742 1319670025 Nguyễn Thị Giang 25/11/1995 Khá
743 1319670034 Từ Huy Hiếu 28/08/1995 Trung bình - Khá
744 1319670052 Lê Trung Khanh 14/11/1994 Trung bình - Khá
745 1319670073 Lê Đình Nhân 11/11/1995 Trung bình
746 1319670093 Cao Văn Sang 20/08/1995 Trung bình - Khá
747 1319670104 Hoàng Văn Thái 11/05/1995 Khá
748 1319670131 Nguyễn Hoàng Minh Tuấn 30/06/1995 Trung bình - Khá
749 1319670132 Trần Đình Tuấn 19/03/1993 Trung bình - Khá
750 1319670152 Hà Mạnh Cường 10/02/1994 Khá
751 1319680030 Lê Thanh Hải 20/10/1995 Trung bình - Khá
752 1319680036 Lương Văn Hảo 20/09/1994 Trung bình
753 1319680039 Nguyễn Trung Hiền 25/07/1995 Trung bình
754 1319680042 Chu Thanh Hiếu 29/09/1994 Trung bình
755 1319690016 Phạm Thuỳ Dung 20/11/1995 Trung bình
756 1319690152 Nguyễn Thị Hoài Trâm 07/05/1995 Khá
757 1351010001 Nguyễn Trường An 10/09/1995 Trung bình
758 1351010002 Hà Huy Anh 06/10/1995 Xuất sắc
759 1351010003 Lê Kỳ Anh 06/10/1995 Trung bình - Khá
760 1351010006 Đỗ Văn Ba 23/05/1994 Trung bình - Khá
761 1351010009 Lê Thành Cát 01/10/1995 Trung bình - Khá
762 1351010015 Lê Thành Đô 01/02/1995 Khá
763 1351010023 Hoàng Đình Hậu 13/02/1995 Trung bình - Khá
764 1351010024 Nguyễn Công Hậu 01/01/1994 Khá
Trang 16 / 81
-
STT MÃ SV Ngày sinh Xếp loại Ghi chúHọ và tên người học
765 1351010028 Bùi Văn Hoàng 21/03/1994 Trung bình
766 1351010058 Mai Hồng Tạc 12/11/1995 Trung bình
767 1351010070 Châu Văn Thông 10/12/1976 Trung bình - Khá
768 1351010079 Trương Anh Toàn 16/09/1995 Trung bình - Khá
769 1351010080 Dương Hữu Trí 08/09/1995 Khá
770 1351010085 Phạm Tùng 10/06/1993 Trung bình - Khá
771 1351010102 Trần Sách Giáp 20/07/1995 Trung bình - Khá
772 1351010103 Nguyễn Nam Hải 24/12/1994 Trung bình - Khá
773 1351010116 Huỳnh Quốc Hùng 08/08/1995 Trung bình - Khá
774 1351010132 Nguyễn Thanh Mân 18/12/1995 Giỏi
775 1351010156 Nguyễn Văn Thái 26/12/1995 Giỏi
776 1351010165 Lê Minh Tiến 03/07/1995 Trung bình - Khá
777 1351020001 Ngô Văn á 23/08/1995 Trung bình - Khá
778 1351020004 Nguyễn Thái Bình 02/02/1995 Trung bình - Khá
779 1351020006 Hà Huỳnh Chính 09/09/1995 Khá
780 1351020014 Trần Công Hiếu 21/09/1994 Trung bình - Khá
781 1351020016 Kiều Mạnh Hùng 23/09/1995 Trung bình - Khá
782 1351020020 Lý Hoàng Khải 29/01/1995 Trung bình - Khá
783 1351020021 Nghiêm Nhật Minh 17/11/1995 Trung bình - Khá
784 1351020032 Lê Xuân Phát 06/11/1995 Trung bình - Khá
785 1351020050 Lê Anh Tuấn 02/02/1995 Trung bình - Khá
786 1351020067 Huỳnh Xuân Hảo 20/02/1995 Trung bình
787 1351020073 Trần Quang Lưu 20/11/1995 Khá
788 1351020094 Nguyễn Đình Tiếp 12/01/1995 Khá
789 1351020096 Lê Thừa Trang 30/08/1995 Khá
790 1351020098 Phạm Hữu Trọng 06/11/1995 Trung bình - Khá
791 1351030006 Nguyễn Hoàng Chung 02/04/1995 Khá
792 1351030014 Đậu Nguyễn Ngọc Đán 01/11/1995 Trung bình - Khá
793 1351030020 Tô Chí Hiệp 11/07/1995 Trung bình - Khá
794 1351030021 Nguyễn Văn Hoài 20/07/1995 Trung bình - Khá
795 1351030025 Nguyễn Nam Hưng 02/11/1995 Khá
796 1351030027 Phạm Ngọc Huynh 15/08/1994 Khá
797 1351030029 Lê Hoàng Kha 16/08/1995 Khá
798 1351030034 Nguyễn Văn Kính 22/04/1995 Trung bình - Khá
799 1351030035 Cao Thành Ký 28/02/1993 Trung bình
800 1351030036 Huỳnh Kim Long 29/12/1994 Khá
801 1351030040 Võ Giang Nam 14/03/1995 Trung bình - Khá
802 1351030043 Nguyễn Ngọc Nhân 03/08/1995 Trung bình - Khá
803 1351030045 Lê Hữu Trọng Nhơn 17/07/1995 Trung bình
804 1351030046 Đặng Đình Phi 06/02/1995 Khá
805 1351030059 Lê Hoàng Thơm 19/01/1995 Khá
806 1351030063 Phạm Văn Thường 20/08/1995 Trung bình - Khá
807 1351030064 Nguyễn Hoàng Thưởng 13/04/1995 Khá
808 1351030065 Phạm Văn Tình 08/09/1994 Trung bình - Khá
809 1351030067 Hồ Thanh Tú 25/02/1995 Khá
810 1351030071 Lê Trung Vương 08/12/1995 Trung bình - Khá
811 1351030072 Hoàng Đức An 01/03/1995 Khá
812 1351030088 Bùi Thế Hậu 10/09/1995 Giỏi
Trang 17 / 81
-
STT MÃ SV Ngày sinh Xếp loại Ghi chúHọ và tên người học
813 1351030089 Nguyễn Trương Trung Hậu 03/02/1994 Khá
814 1351030096 Nguyễn Đình Khang 13/07/1995 Trung bình - Khá
815 1351030097 Hoàng Đình Long 22/06/1995 Khá
816 1351030099 Nguyễn Tuấn Mạnh 10/10/1994 Khá
817 1351030100 Huỳnh Nam 19/10/1995 Khá
818 1351030105 Nguyễn Bá Phát 17/05/1995 Khá
819 1351030112 Trần Văn Quảng 10/11/1995 Giỏi
820 1351030113 Dương Thế Mạnh Tài 07/07/1995 Khá
821 1351030115 Trần Nhật Tân 10/01/1995 Trung bình - Khá
822 1351030116 Hồ Ngọc Phương Tây 06/11/1995 Trung bình - Khá
823 1351030117 Huỳnh Công Thắng 03/07/1994 Khá
824 1351030119 Nguyễn Đăng Thịnh 16/03/1995 Khá
825 1351030124 Phạm Đức Thương 05/10/1995 Khá
826 1351030127 Lại Văn Tiếp 08/09/1995 Khá
827 1351030128 Tô Trọng Tín 01/01/1995 Khá
828 1351030129 Nguyễn Đức Tính 22/12/1995 Trung bình - Khá
829 1351030135 Nguyễn Văn Tùng 11/02/1992 Trung bình
830 1351030147 Trần Trường Bửu 18/06/1994 Khá
831 1351030149 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 10/08/1995 Khá
832 1351030154 Dương Hựu Nhật Duy 11/10/1995 Khá
833 1351030165 Lê Kim Hoàng 21/04/1995 Trung bình
834 1351030170 Nguyễn Quốc Huy 01/07/1995 Trung bình
835 1351030172 Nguyễn Khá 26/01/1995 Giỏi
836 1351030178 Phan Văn Liêm 01/08/1994 Khá
837 1351030180 Phạm Duy Luyện 29/07/1994 Trung bình - Khá
838 1351030186 Trần Tuyết Nhi 20/10/1995 Khá
839 1351030188 Nguyễn Thị Hoài Như 13/05/1995 Khá
840 1351030196 Phan Tấn Tài 06/01/1995 Trung bình - Khá
841 1351030198 Ngô Nguyễn Trọng Tấn 25/01/1995 Trung bình - Khá
842 1351030206 Huỳnh Văn Toán 20/12/1995 Khá
843 1351030207 Nguyễn Khánh Toàn 15/02/1995 Giỏi
844 1351030220 Võ Thành Chiến 06/06/1995 Trung bình - Khá
845 1351030238 Nguyễn Viết Hùng 21/10/1995 Trung bình - Khá
846 1351030260 Nguyễn Hoàng Nhựt 21/12/1995 Trung bình - Khá
847 1351030266 Nguyễn Trọng Thái 21/02/1995 Trung bình - Khá
848 1351030270 Nguyễn Văn Thiết 02/05/1995 Khá
849 1351030271 Nguyễn Tấn Thông 16/08/1994 Khá
850 1351030273 Dương Hoàng Tiến 29/07/1992 Khá
851 1351030274 Nguyễn Đức Tín 24/09/1995 Trung bình - Khá
852 1351030275 Phạm Văn Tính 04/08/1995 Khá
853 1351030278 Mai Quốc Trung 16/01/1995 Trung bình - Khá
854 1351030356 Nguyễn Thái Xuân 06/06/1995 Trung bình - Khá
855 1351070017 Nguyễn Hoài Hưng 04/11/1995 Khá
856 1351070073 Vũ Văn Huy 08/02/1995 Trung bình - Khá
857 1351070124 Trương Minh Đương 27/04/1994 Khá
858 1351080020 Nguyễn Ngọc Khanh 27/03/1995 Khá
859 1351080032 Võ Quốc Nhiên 02/09/1995 Trung bình - Khá
860 1351080040 Tạ Tấn Tài 02/03/1991 Khá
Trang 18 / 81
-
STT MÃ SV Ngày sinh Xếp loại Ghi chúHọ và tên người học
861 1351080044 Huỳnh Chiến Thắng 12/01/1995 Trung bình - Khá
862 1351080051 Lê Thanh Thuận 20/07/1995 Trung bình - Khá
863 1351080065 Nguyễn Như ý 05/08/1995 Trung bình - Khá
864 1351080071 Tô Đình Chiến 01/11/1994 Trung bình - Khá
865 1351080077 Lê Quang Đại 20/08/1995 Giỏi
866 1351080085 Nguyễn Ngọc Hùng 17/03/1995 Trung bình - Khá
867 1351080088 Nguyễn Hưng 27/08/1995 Trung bình - Khá
868 1351080101 Lê Minh Niềm 13/04/1995 Trung bình - Khá
869 1351080116 Nguyễn Đình Thái 25/02/1995 Khá
870 1351080129 Huỳnh Gia Vinh 01/01/1994 Trung bình
871 1351080169 Nguyễn Văn Hồng Quân 01/11/1995 Trung bình - Khá
872 1351080195 Phạm Ngọc Vũ 08/05/1995 Khá
873 1351090142 Huỳnh Kim Phúc 15/11/1995 Trung bình - Khá
874 1351090148 Huỳnh Đăng Quang 06/01/1995 Trung bình
875 1351090155 Võ Mạnh Thông 17/03/1995 Trung bình - Khá
876 1351090244 Nguyễn Đình Trung 01/07/1995 Khá
877 1351090273 Nguyễn Huy Hoàng 03/10/1995 Khá
878 1351090284 Nguyễn Lương 14/11/1994 Khá
879 1351090300 Phạm Hoàng Phát 21/12/1995 Khá
880 1351090339 Nguyễn Huy Vũ 08/09/1994 Trung bình
881 1351090340 Nguyễn Đức Vượng 17/02/1994 Trung bình - Khá
882 1351090403 Nguyễn Văn Thân 16/02/1995 Giỏi
883 1351120027 Nguyễn Thị Hoa 25/09/1994 Khá
884 1351120048 Trương Tấn Nghĩa 14/06/1995 Trung bình
885 1351120051 Lê Phước Nguyên 12/02/1995 Trung bình - Khá
886 1351120064 Lê Viết Thạch 26/07/1992 Khá
887 1351120089 Huỳnh Tấn Vỹ 09/07/1995 Trung bình - Khá
888 1351160004 Nguyễn Văn Bình 29/09/1994 Trung bình - Khá
889 1351160005 Đỗ Cao Cảnh 20/12/1995 Trung bình - Khá
890 1351160007 Nguyễn Việt Cường 04/04/1995 Trung bình - Khá
891 1351160016 Trần Tấn Đạt 06/08/1995 Khá
892 1351160020 Trương Ngọc Hải 16/01/1995 Trung bình - Khá
893 1351160024 Nguyễn Hữu Hoàng 23/05/1995 Khá
894 1351160025 Châu Văn Huy 20/04/1994 Trung bình - Khá
895 1351160032 Dương Huỳnh Luân 23/11/1994 Trung bình - Khá
896 1351160034 Huỳnh Quang Mạnh 12/05/1994 Trung bình - Khá
897 1351160039 Hồ Quang Nguyên 20/12/1995 Trung bình - Khá
898 1351160041 Đặng Hữu Tuấn Nhật 28/12/1995 Trung bình - Khá
899 1351160042 Nguyễn Thái Anh Nhật 14/12/1995 Khá
900 1351160043 Tô Thành Nhiều 16/03/1994 Khá
901 1351160051 Bùi Khánh Sơn 27/09/1995 Trung bình
902 1351160054 Đoàn Lê Thái Minh Tài 21/04/1995 Trung bình
903 1351160056 Phan Huỳnh Tân 23/01/1995 Khá
904 1351160058 Nguyễn Thanh Thái 07/02/1995 Khá
905 1351160071 Ngô Trần Thu Thủy 05/03/1995 Trung bình
906 1351160072 Phạm Tiến 04/11/1995 Trung bình - Khá
907 1351160074 Phan Nhật Tiến 31/05/1995 Trung bình - Khá
908 1351160086 Lê Xuân Vũ 10/01/1994 Khá
Trang 19 / 81
-
STT MÃ SV Ngày sinh Xếp loại Ghi chúHọ và tên người học
909 1351160087 Nguyễn Hoàng Huy Vũ 05/11/1995 Khá
910 1351160091 Nguyễn Trần Phương Anh 30/03/1994 Khá
911 1351160092 Trần Nhựt Anh 11/11/1995 Khá
912 1351160094 Vũ Tuấn Anh 23/06/1995 Trung bình - Khá
913 1351160097 Nguyễn Ngọc Bình 20/05/1995 Trung bình - Khá
914 1351160098 Nguyễn Thái Bình 06/02/1995 Giỏi
915 1351160101 Nguyễn ánh Diện 31/08/1995 Trung bình - Khá
916 1351160102 Nguyễn Linh Doanh 03/01/1994 Trung bình - Khá
917 1351160105 Phan Sỹ Đan 05/11/1995 Trung bình - Khá
918 1351160108 Lê Tấn Đạt 12/06/1995 Trung bình
919 1351160110 Trần Viết Đạt 15/01/1995 Trung bình
920 1351160112 Nguyễn Hoàng Ghi 01/10/1995 Trung bình - Khá
921 1351160119 Lê Hồng Khoa 30/06/1995 Trung bình - Khá
922 1351160120 Nguyễn Văn Kiệt 08/02/1995 Giỏi
923 1351160121 Nguyễn Ngọc Lân 02/01/1994 Trung bình - Khá
924 1351160122 Lê Thị Ngọc Liên 19/09/1995 Trung bình - Khá
925 1351160127 Văn Đình Lượng 10/03/1995 Trung bình
926 1351160129 Nguyễn Nhật Minh 16/03/1995 Trung bình - Khá
927 1351160130 Võ Ngọc Hoài Nam 10/01/1995 Trung bình
928 1351160133 Trương Võ Hoài Nhân 28/08/1995 Khá
929 1351160137 Lê Minh Nhựt 27/11/1995 Trung bình - Khá
930 1351160141 Nguyễn Phú Quí 05/04/1995 Trung bình - Khá
931 1351160143 Trương Huỳnh Sáng 13/10/1995 Trung bình - Khá
932 1351160146 Nguyễn Thọ Sơn 11/03/1995 Giỏi
933 1351160157 Bùi Văn Thịnh 26/07/1995 Khá
934 1351160162 Lê Hà Quốc Tĩnh 25/08/1995 Trung bình
935 1351160164 Lê Quốc Toàn 14/11/1995 Trung bình - Khá
936 1351160173 Lê Sỹ Tùng 04/07/1995 Trung bình
937 1351160175 Tôn Long Vấn 26/02/1995 Trung bình - Khá
938 1351160179 Phan Bá Anh 02/02/1995 Giỏi
939 1351160180 Lê Xuân Ba 06/02/1995 Trung bình - Khá
940 1351160181 Võ Bảy 06/08/1995 Trung bình - Khá
941 1351160183 Trần Phước Cần 21/02/1995 Trung bình - Khá
942 1351160189 Võ Ngọc Diệp 02/03/1995 Trung bình - Khá
943 1351160190 Bùi Thị Quang Diệu 08/11/1995 Trung bình - Khá
944 1351160193 Nguyễn Trọng Dũng 12/08/1995 Trung bình - Khá
945 1351160194 Trần Quang Dũng 10/01/1995 Khá
946 1351160200 Ngô Hùng Nghĩa Hiệp 22/03/1995 Giỏi
947 1351160204 Đỗ Trung Hùng 15/05/1995 Trung bình - Khá
948 1351160205 Nguyễn Văn Hùng 24/12/1995 Khá
949 1351160206 Đoàn Trọng Hữu 14/05/1995 Trung bình
950 1351160208 Nguyễn Đức Huy 11/09/1995 Khá
951 1351160211 Võ Mộng Huy 23/09/1995 Khá
952 1351160215 Nguyễn Duy Khánh 19/09/1995 Trung bình - Khá
953 1351160220 Nguyễn Mậu Hòang Luân 09/05/1995 Khá
954 1351160224 Đoàn Cao Nguyên 15/12/1994 Trung bình - Khá
955 1351160228 Phạm Văn Phúc 15/08/1995 Khá
956 1351160230 Nguyễn Ngọc Lan Phương 18/04/1995 Trung bình - Khá
Trang 20 / 81
-
STT MÃ SV Ngày sinh Xếp loại Ghi chúHọ và tên người học
957 1351160231 Nguyễn Thành Phương 29/11/1995 Trung bình
958 1351160247 Bùi Trọng Tín 22/07/1995 Trung bình - Khá
959 1351160252 Nguyễn Văn Trung 18/04/1995 Trung bình - Khá
960 1351160257 Trần Anh Tuấn 06/09/1995 Trung bình - Khá
961 1351160262 Lê Quốc Tuấn Viễn 22/10/1995 Khá
962 1351160273 Tăng Xuân Cầu 10/10/1990 Trung bình - Khá
963 1351160279 Phạm Văn Dũng 23/08/1995 Trung bình - Khá
964 1351160283 Lê Văn Đẩu 30/10/1994 Trung bình - Khá
965 1351160286 Nguyễn Phạm Quý Hoàng 29/01/1994 Trung bình - Khá
966 1351160287 Trần Văn Hùng 10/02/1995 Giỏi
967 1351160291 Đặng Văn Khoa 28/05/1995 Trung bình - Khá
968 1351160292 Y Kreng Khá
969 1351160299 Nguyễn Khương Thiết Minh 04/04/1995 Khá
970 1351160303 Nguyễn Văn Hoài Nam 08/05/1995 Trung bình - Khá
971 1351160304 Nguyễn Trung Nghĩa 15/12/1995 Trung bình - Khá
972 1351160308 Hồ Thị Nhan 13/07/1995 Khá
973 1351160309 Nguyễn Trọng Nhân 17/07/1995 Trung bình
974 1351160321 Nguyễn Hải Quốc 07/10/1994 Khá
975 1351160322 Nguyễn Lê Ngọc Quý 03/01/1995 Khá
976 1351160324 Nguyễn Ngọc Sơn 19/02/1995 Trung bình - Khá
977 1351160327 Ngô Hoài Tâm 10/06/1995 Trung bình - Khá
978 1351160341 Trần Trung 02/03/1992 Trung bình - Khá
979 1351160343 Trần Quốc Tú 15/10/1995 Trung bình - Khá
980 1351160344 Huỳnh Anh Tuấn 02/12/1991 Trung bình
981 1351160345 Nguyễn Văn Tường 19/11/1995 Trung bình - Khá
982 1351160346 Nguyễn Trọng Vang 15/11/1995 Khá
983 1351160347 Võ Quàng Vinh 09/03/1995 Khá
984 1351160349 Đào Xuân Vĩnh 05/05/1995 Giỏi
985 1354010008 Phạm Thị Hồng Gấm 16/07/1995 Khá
986 1354010020 Trần Thị Hồng Lê 08/12/1994 Khá
987 1354010039 Phạm Thị Hồng Phúc 30/08/1995 Trung bình - Khá
988 1354010069 Vũ Thị ánh Bình 05/02/1995 Khá
989 1354010112 Diệp Thúy Quyên Quyên 15/05/1995 Trung bình - Khá
990 1354010120 Nguyễn Thị Anh Thư 06/06/1995 Trung bình - Khá
991 1354010129 Nguyễn Hoàng Vũ 07/12/1995 Trung bình - Khá
992 1354010139 Lê Doãn Cường 26/05/1994 Trung bình - Khá
993 1354010144 Lê Trường Giang 25/01/1995 Trung bình - Khá
994 1354010155 Hồ Sỹ Khánh 17/04/1995 Trung bình - Khá
995 1354010161 Trần Thị Ngọc Linh 29/01/1995 Giỏi
996 1354010163 Lê Thị Diễm My 07/09/1995 Trung bình - Khá
997 1354010167 Ngô Thanh Nga 04/07/1995 Trung bình - Khá
998 1354010170 Đỗ Thị Hồng Ngát 31/07/1995 Trung bình - Khá
999 1354010187 Hà Nguyễn Thị Kim Thúy 04/11/1995 Giỏi
1000 1354010194 Phạm Thanh Tuấn 18/05/1995 Trung bình - Khá
1001 1354010196 Nguyễn Như Văn 26/12/1995 Trung bình
1002 1354020026 Bùi Trần Quốc Huy 19/02/1995 Trung bình - Khá
1003 1354020048 Nguyễn Trường Phúc 18/12/1994 Khá
1004 1354030053 Trần Anh Tài 04/09/1995 Trung bình - Khá
Trang 21 / 81
-
STT MÃ SV Ngày sinh Xếp loại Ghi chúHọ và tên người học
1005 1354030081 Phạm Lương Bằng 30/12/1995 Trung bình - Khá
1006 1354030115 Nguyễn Thị Mơ 15/02/1995 Khá
1007 1419650044 Hoàng Đại Khôi 30/11/1996 Khá
1008 1419650048 Nguyễn Hùng Lâm 18/03/1996 Trung bình - Khá
1009 1419650053 Nguyễn Duy Long 14/01/1996 Khá
1010 1419650060 Phạm Phương Nam 15/10/1996 Trung bình - Khá
1011 1419650087 Vũ Nhật Tân 09/03/1996 Khá
1012 1419650089 Huỳnh Kiến Thành 28/02/1996 Trung bình
1013 1419650114 Mai Phan Anh Tú 12/06/1994 Giỏi
1014 1419660004 Hàn Ngọc Bắc 27/07/1995 Trung bình - Khá
1015 1419660018 Phan Văn Đức 20/03/1995 Khá
1016 1419660029 Huỳnh Quốc Hoàng 13/01/1996 Trung bình
1017 1419660036 Tiêu Quang Khải 04/07/1996 Trung bình - Khá
1018 1419660046 Lê Trọng Nghĩa 13/03/1996 Trung bình - Khá
1019 1419660051 Mai Hoàng Nhi 05/07/1996 Trung bình - Khá
1020 1419670049 Phan Nhân Sinh 20/07/1996 Khá
1021 1419670100 Phạm Duy Hưng 04/01/1996 Khá
1022 1419670107 Nguyễn Thành Luân 08/03/1995 Trung bình - Khá
1023 1419680040 Vũ Văn Hồng 10/02/1996 Trung bình - Khá
1024 1419680078 Nguyễn Chánh Pháp 24/11/1996 Giỏi
1025 1419680095 Đặng Văn Thiện 20/01/1996 Trung bình - Khá
1026 1419680129 Võ Đình Cang 30/12/1995 Trung bình
1027 1419680137 Lê Trần Cao Duy 10/05/1996 Trung bình - Khá
1028 1419680192 Hồ Hữu Phúc 20/04/1996 Giỏi
1029 1419680226 Lê Bá Trung 18/04/1995 Khá
1030 1419680232 Đoàn Minh Tuân 01/02/1995 Trung bình - Khá
1031 1419680250 Lê Thanh Bình 25/08/1996 Trung bình - Khá
1032 1419680263 Võ Chí Dũng 07/01/1996 Trung bình - Khá
1033 1419680268 Hồ Tấn Đạt 18/08/1996 Khá
1034 1419680305 Nguyễn Minh Phát 23/06/1996 Khá
1035 1419680322 Phạm Tấn Sinh 13/01/1996 Giỏi
1036 1419680334 Hồ Sỹ Thiệu 24/09/1995 Trung bình - Khá
1037 1419680336 Nguyễn Đoàn Viết Thịnh 27/04/1996 Trung bình - Khá
1038 1419680347 Lê Chí Toàn 20/11/1995 Trung bình - Khá
1039 1419680360 Trần Thiện Quốc Việt 16/06/1996 Trung bình
1040 1419690012 Lê Thị Ngọc Diễm 15/01/1996 Trung bình - Khá
1041 1419690014 Hồ Thị Mai Dung 12/08/1996 Khá
1042 1419690015 Lưu Thị Thùy Dương 23/01/1996 Trung bình - Khá
1043 1419690017 Trần Thị Mỹ Duyên 20/05/1996 Trung bình - Khá
1044 1419690020 Lường Thị Giang 29/09/1996 Khá
1045 1419690022 Trần Quốc Hải 08/10/1996 Trung bình - Khá
1046 1419690023 Nguyễn Thị Thu Hằng 10/10/1996 Trung bình - Khá
1047 1419690029 Lê Kim Hoàng 01/09/1996 Trung bình - Khá
1048 1419690039 Nguyễn Thị Thanh Huyền 03/07/1996 Khá
1049 1419690040 Phạm Thị Khánh Huyền 07/10/1996 Trung bình - Khá
1050 1419690064 Trần Hồng Phát 04/04/1996 Trung bình - Khá
1051 1419690072 Nguyễn Trần Công Sỹ 28/01/1994 Trung bình - Khá
1052 1419690075 Lương Thị Mỹ Thảo 25/07/1996 Trung bình - Khá
Trang 22 / 81
-
STT MÃ SV Ngày sinh Xếp loại Ghi chúHọ và tên người học
1053 1419690076 Trương Phương Thiện 20/08/1996 Trung bình - Khá
1054 1419690078 Nguyễn Thị Minh Thơ 12/05/1996 Khá
1055 1419690082 Lê Thị Thu Thuỷ 03/02/1996 Trung bình - Khá
1056 1419690090 Phạm Thúy Vi 02/05/1995 Khá
1057 1419690091 Phan Thế Việt 19/07/1996 Trung bình - Khá
1058 1419690100 Trương Thị Mỹ Chi 10/03/1996 Khá
1059 1419690101 Trần Thị Cúc 16/06/1996 Trung bình - Khá
1060 1419690104 Lương Thành Đạt 04/11/1996 Trung bình - Khá
1061 1419690106 Trà Đình Đạt 01/01/1996 Khá
1062 1419690125 Nguyễn Anh Hùng 20/10/1996 Trung bình
1063 1419690129 Phan Thị Ngọc Hương 24/06/1996 Khá
1064 1419690132 Trương Vĩ Khang 03/03/1996 Khá
1065 1419690134 Nguyễn Trung Kiên 27/05/1996 Trung bình - Khá
1066 1419690135 Trần Thị Kiều 22/12/1996 Trung bình - Khá
1067 1419690144 Bùi Như Ngọc 20/03/1996 Khá
1068 1419690145 Nguyễn Thị Nhung 20/02/1995 Trung bình - Khá
1069 1419690162 Nguyễn Văn Thông 01/01/1996 Khá
1070 1419690166 Trần Thiện Tích 27/08/1996 Trung bình
1071 1451010017 Bùi Ngọc Hùng 10/07/1996 Giỏi
1072 1451010077 Nguyễn Tuấn Vũ 09/10/1996 Giỏi
1073 1451010081 Bùi Thành Công 27/10/1996 Khá
1074 1451010086 Lê Thế Đạt 02/04/1996 Giỏi
1075 1451010096 Nguyễn Minh Hiệp 20/01/1996 Khá
1076 1451010097 Huỳnh Trung Hiếu 26/07/1996 Khá
1077 1451010104 Lê Khắc Huy 10/09/1996 Khá
1078 1451010112 Chu Bá Mạnh 01/06/1996 Khá
1079 1451010114 Nguyễn Nhựt Minh 09/09/1996 Khá
1080 1451010123 Nông Đức Quang 31/12/1995 Khá
1081 1451010127 Huỳnh Minh Tâm 13/10/1996 Trung bình - Khá
1082 1451010128 Phan Hữu Tài 18/07/1996 Trung bình - Khá
1083 1451010130 Hoàng Trung Thông 14/11/1996 Trung bình - Khá
1084 1451010131 Lê Huỳnh Khánh Thông 17/05/1995 Trung bình - Khá
1085 1451010133 Lê Duy Thành 25/11/1996 Trung bình - Khá
1086 1451010134 Trần Thành 20/03/1996 Khá
1087 1451010142 Trần Văn Thịnh 09/08/1994 Khá
1088 1451010150 Vũ Đức Trung 17/10/1995 Trung bình - Khá
1089 1451010151 Nguyễn Minh Trí 24/10/1995 Giỏi
1090 1451010152 Trần Minh Trí 24/02/1996 Khá
1091 1451080086 Lê Phúc Đạt 12/11/1996 Trung bình - Khá
1092 1451080099 Đỗ Duy Kiên 09/09/1996 Khá
1093 1451080106 Nguyễn Thanh Nhả 19/11/1996 Trung bình - Khá
1094 1451080107 Đoàn Phong Nhã 28/06/1996 Trung bình
1095 1451080116 Phạm Quốc Tâm 15/02/1995 Trung bình - Khá
1096 1451080118 Nguyễn Minh Tốt 25/06/1995 Khá
1097 1451080133 Trương Đức Trí 15/03/1996 Trung bình - Khá
1098 1451090316 Nguyễn Chí Thanh 24/11/1996 Trung bình - Khá
1099 1451160086 Bùi Sơn Quốc Bảo 24/05/1996 Khá
1100 1451160088 Nguyễn Phan Tấn Cường 16/10/1996 Trung bình - Khá
Trang 23 / 81
-
STT MÃ SV Ngày sinh Xếp loại Ghi chúHọ và tên người học
1101 1451160094 Lê Khánh Duy 10/11/1996 Trung bình - Khá
1102 1451160118 Trần Thanh Lâm 24/07/1996 Giỏi
1103 1451160124 Phạm Hoàng Phúc 15/01/1996 Trung bình
1104 1454020218 Võ Thị Thùy Trâm 08/10/1995 Trung bình - Khá
1105 1454020222 Hồ Thị Kim Tuyến 04/07/1996 Khá
1106 1454020224 Nguyễn Thị Thu Vân 27/06/1995 Khá
1107 1454030046 Ngô Thị Nương 18/03/1996 Khá
1108 1454030109 Vũ Thị Liên 22/06/1996 Khá
1109 1454030154 Hồ Thị Việt Trinh 10/01/1996 Khá
1110 1551090173 Lê Chí Tâm 17/09/1996 Khá
1111 1551150037 Thái Trần Tuấn Kiệt 04/05/1997 Trung bình
1112 16L1090001 Lê Ngô Bằng 08/04/1994 Trung bình - Khá
1113 16L1090002 Phan Thanh Bình 02/07/1994 Trung bình
1114 16L1090003 Nguyễn Văn Cường 10/04/1993 Giỏi
1115 16L1090004 Nguyễn Đăng Châu 06/03/1994 Khá
1116 16L1090005 Nguyễn Phương Châu 30/11/1993 Khá
1117 16L1090007 Phạm Bảo Chúc 08/03/1993 Trung bình - Khá
1118 16L1090009 Phan Bình Dinh 03/04/1991 Giỏi
1119 16L1090014 Võ Thanh Dương 02/11/1991 Trung bình - Khá
1120 16L1090018 Nguyễn Đức Hậu 05/10/1991 Trung bình
1121 16L1090020 Nguyễn Thế Hiển 26/11/1991 Trung bình - Khá
1122 16L1090022 Nguyễn Thanh Hoàng 05/03/1993 Khá
1123 16L1090026 Huỳnh An Khang 08/07/1994 Khá
1124 16L1090027 Trần Văn Khánh 09/12/1993 Giỏi
1125 16L1090031 Nguyễn Thành Lưu 20/11/1994 Khá
1126 16L1090032 Nguyễn Nhật Nam 16/07/1994 Khá
1127 16L1090033 Nguyễn Văn Nam 15/06/1992 Trung bình
1128 16L1090040 Bùi Lê Tuấn Phong 07/01/1994 Trung bình - Khá
1129 16L1090041 Nguyễn Hữu Phúc 21/04/1994 Giỏi
1130 16L1090043 Nguyễn Minh Quảng 20/07/1993 Trung bình - Khá
1131 16L1090044 Nguyễn Anh Quốc 12/06/1994 Trung bình
1132 16L1090050 Cao Duy Tân 14/02/1990 Trung bình - Khá
1133 16L1090051 Trần Thanh Tín 14/04/1994 Trung bình - Khá
1134 16L1090052 Nguyễn Văn Toàn 25/06/1993 Trung bình - Khá
1135 16L1090053 Nguyễn Thành Tuân 25/03/1994 Khá
1136 16L1090059 Nguyễn Đức Thắng 24/10/1991 Khá
1137 16L1090062 Đặng Thành Trung 30/12/1993 Khá
1138 16L1090063 Võ Quang Viên 12/09/1994 Trung bình - Khá
1139 16L1090065 Phan Hùng Vinh 26/07/1994 Trung bình - Khá
1140 16L1160002 Nguyễn Hoàng Chương 09/02/1993 Trung bình - Khá
1141 16L1160004 Phạm Bá Dậu 01/03/1993 Trung bình - Khá
1142 16L1160006 Tạ Minh Đạo 01/01/1993 Khá
1143 16L1160009 Phùng Minh Đức 02/09/1993 Trung bình - Khá
1144 16L1160011 Nguyễn Gia Hiền 13/12/1994 Trung bình - Khá
1145 16L1160012 Nguyễn Ngọc Hiếu 14/10/1994 Trung bình - Khá
1146 16L1160014 Đặng Gia Huy 10/08/1993 Khá
1147 16L1160015 Trần Nguyên Khải 20/07/1993 Trung bình
1148 16L1160016 Nguyễn Công Lực 19/06/1992 Khá
Trang 24 / 81
-
STT MÃ SV Ngày sinh Xếp loại Ghi chúHọ và tên người học
1149 16L1160017 Ngô Văn Lượng 17/12/1994 Trung bình - Khá
1150 16L1160019 Nguyễn Trần Ngọc Minh 02/03/1994 Khá
1151 16L1160022 Lê Bảo Quốc 11/11/1994 Trung bình
1152 16L1160023 Nguyễn Văn Sinh 12/06/1994 Trung bình - Khá
1153 16L1160024 Nguyễn Anh Tài 10/09/1991 Trung bình - Khá
1154 16L1160025 Nguyễn Thanh Tuấn 05/03/1994 Trung bình - Khá
1155 16L1160026 Trần Thanh Tuấn 24/10/1991 Trung bình - Khá
1156 16L1160028 Nguyễn Văn Tùng 29/11/1993 Khá
1157 16L1160030 Trần Hoài Thanh 15/04/1994 Trung bình - Khá
1158 16L1160031 Bùi Văn Thành 26/06/1993 Khá
1159 16L1160033 Nguyễn Anh Thế 24/05/1993 Trung bình - Khá
1160 16L1160034 Đinh Bảo Thi 27/01/1992 Giỏi
1161 16L1160037 Phạm Đình Trí 26/03/1991 Giỏi
1162 16L1160038 Võ Hà Triệu 05/02/1990 Trung bình
1163 16L1160039 Ngô Hoàng Vũ 16/05/1993 Trung bình - Khá
1164 16L1160040 Nguyễn Văn Vũ 05/05/1993 Trung bình - Khá
1165 16L1160041 Trương Nguyên Vũ 29/07/1994 Trung bình
1166 16L1160042 Nguyễn Minh Vương 06/05/1994 Trung bình - Khá
1167 16L1160043 Nguyễn Thanh Vương 02/08/1993 Trung bình - Khá
1168 16L4020002 Phạm Công Chính 13/10/1994 Giỏi
1169 16L4020003 Lê Công Hiền 20/10/1993 Khá
1170 16L4020004 Trương Quốc Hòa 12/09/1994 Giỏi
1171 16L4020005 Phạm Hoàng Ngọc My 03/06/1988 Trung bình - Khá
1172 16L4020008 Trần Ngọc Tuấn 11/02/1994 Trung bình
1173 16L4020009 Nguyễn Thu Thanh 06/09/1993 Trung bình - Khá
1174 16L4020010 Lê Thị Thùy Trang 02/06/1992 Khá
1175 16L4020011 Nguyễn Thị Trang 15/12/1994 Trung bình
1176 16L4020012 Nguyễn Quang Vũ 27/08/1993 Trung bình - Khá
1177 0951010107 Chu Hữu Tùng 09/06/1990 Trung bình - Khá
1178 1051170059 Vũ Hữu Thọ 15/07/1990 Trung bình - Khá
1179 1151170031 Nguyễn Văn Huy 01/05/1993 Trung bình - Khá
1180 1251010010 Huỳnh Vinh Hiển 29/10/1994 Khá
1181 1251010029 Phạm Thanh Long 13/10/1994 Khá
1182 1251010046 Bùi Văn Quí 08/06/1994 Trung bình - Khá
1183 1251010066 Trần Nhân Thuận 21/03/1994 Trung bình - Khá
1184 1251030034 Trần Thế Phong 01/02/1994 Trung bình
1185 1251050016 Nguyễn Đình Khải 07/04/1994 Khá
1186 1251090001 Lê Đăng Anh 28/07/1994 Khá
1187 1251090153 Trần Văn Tân 26/03/1991 Trung bình - Khá
1188 1251090294 Nguyễn Thái Duy 10/12/1993 Trung bình
1189 1251120043 Huỳnh Văn Thành 10/02/1994 Trung bình - Khá
1190 1254010120 Lê Phương Thảo 29/10/1994 Khá
1191 1254030027 Phùng Minh Kha 19/07/1994 Trung bình
1192 1319660029 Phạm Văn Hưng 10/08/1994 Trung bình - Khá
1193 1319670141 Nguyễn Quốc Vương 16/05/1994 Trung bình - Khá
1194 1319670145 Nguyễn Khắc Duy 22/02/1995 Trung bình - Khá
1195 1319690080 Trần Đăng Nam 11/04/1993 Khá
1196 1351010018 Bùi Ngọc Hải 14/08/1995 Trung bình - Khá
Trang 25 / 81
-
STT MÃ SV Ngày sinh Xếp loại Ghi chúHọ và tên người học
1197 1351010032 Phạm Quốc Hưng 01/01/1995 Trung bình - Khá
1198 1351010042 Phạm Viết Minh 17/01/1995 Trung bình - Khá
1199 1351010061 Lê Hoài Tâm 07/01/1995 Trung bình - Khá
1200 1351010067 Bùi Hữu Thành 26/04/1995 Khá
1201 1351010068 Huỳnh Quốc Thiên 10/08/1995 Khá
1202 1351010109 Nguyễn Hữu Hiếu 23/10/1995 Khá
1203 1351010138 Nguyễn Đại Hùng Phi 17/01/1995 Khá
1204 1351010143 Nguyễn Thế Phước 18/09/1994 Trung bình - Khá
1205 1351010154 Nguyễn Hữu Thạch 07/08/1995 Trung bình - Khá
1206 1351020012 Nguyễn Đình Đức 05/08/1995 Trung bình
1207 1351030007 Trần Quốc Cường 12/01/1995 Trung bình - Khá
1208 1351030018 Lê Phúc Hân 11/07/1993 Trung bình - Khá
1209 1351030024 Lê Tiến Hưng 17/09/1995 Trung bình - Khá
1210 1351030030 Mai Công Khoa 27/01/1995 Khá
1211 1351030054 Nguyễn Văn Sự 10/01/1993 Khá
1212 1351030068 Trần Anh Tú 16/09/1995 Trung bình - Khá
1213 1351030081 Tiêu Viết Du 25/09/1995 Trung bình - Khá
1214 1351030101 Vũ Như Ngọc 28/08/1995 Khá
1215 1351030121 Châu Thành Thông 12/01/1995 Khá
1216 1351030139 Nguyễn Phi Việt 10/11/1995 Khá
1217 1351030141 Phạm Quang Vinh 03/08/1995 Trung bình - Khá
1218 1351030146 Nguyễn Quang Bửu 26/06/1995 Trung bình - Khá
1219 1351030158 Hà Minh Điền 18/12/1995 Trung bình - Khá
1220 1351030176 Nguyễn Phạm Tuấn Kiệt 12/11/1995 Trung bình - Khá
1221 1351030264 Nguyễn Hồng Sơn 14/12/1995 Trung bình
1222 1351030265 Ngô Chí Tài 02/09/1995 Khá
1223 1351030293 Nguyễn Hữu Cảnh 12/12/1995 Trung bình - Khá
1224 1351030306 Huỳnh Văn Hậu 01/01/1995 Trung bình
1225 1351030315 Phạm Đăng Khoa 14/03/1995 Trung bình
1226 1351030320 Nguyễn Thanh Lộc 08/11/1995 Trung bình - Khá
1227 1351030321 Nguyễn Kim Long 03/04/1995 Trung bình - Khá
1228 1351030323 Lê Tấn Lực 06/04/1995 Trung bình - Khá
1229 1351030325 Nguyễn Hoài Nam 01/12/1995 Khá
1230 1351030328 Vũ Trí Nhân 28/08/1995 Trung bình - Khá
1231 1351030333 Lâm Giang Sơn 01/06/1995 Trung bình - Khá
1232 1351030336 Lê Phước Tài 05/12/1995 Khá
1233 1351030338 Phạm Minh Thái 23/07/1994 Trung bình
1234 1351030342 Nguyễn Hoàng Thưởng 23/01/1995 Khá
1235 1351030354 Trần Minh Tuyền 05/12/1995 Giỏi
1236 1351030355 Nguyễn Văn Vũ 03/10/1995 Trung bình - Khá
1237 1351070008 Phạm Thành Dũng 10/01/1994 Trung bình - Khá
1238 1351070056 Trần Thanh Bảo 20/10/1994 Trung bình - Khá
1239 1351070057 Võ Đức Bình 04/11/1995 Trung bình - Khá
1240 1351070065 Châu Thành Đạt 26/07/1995 Trung bình - Khá
1241 1351070067 Nguyễn Văn Đôn 20/03/1995 Khá
1242 1351070075 Huỳnh Duy Lâm 04/09/1994 Trung bình
1243 1351070088 Đoàn Quốc Tàu 10/10/1995 Trung bình - Khá
1244 1351070102 Huỳnh Ngọc Tường 28/03/1995 Trung bình - Khá
Trang 26 / 81
-
STT MÃ SV Ngày sinh Xếp loại Ghi chúHọ và tên người học
1245 1351070106 Nguyễn Trần An 22/03/1995 Trung bình - Khá
1246 1351070119 Nguyễn Văn Dũng 04/08/1994 Trung bình - Khá
1247 1351070168 Quảng Đình Thi 10/10/1995 Khá
1248 1351080013 Đặng Xuân Hiếu 22/09/1995 Trung bình - Khá
1249 1351080021 Dương Minh Khánh 17/03/1995 Trung bình - Khá
1250 1351080022 Nguyễn Huỳnh Khánh 15/04/1993 Trung bình - Khá
1251 1351080034 Lê Duy Quang 06/08/1995 Trung bình - Khá
1252 1351080042 Nguyễn Văn Tâm 27/05/1995 Trung bình - Khá
1253 1351080059 Nguyễn Quang Trung 21/03/1995 Trung bình - Khá
1254 1351080081 Huỳnh Thanh Hải 19/07/1995 Trung bình - Khá
1255 1351080087 Lê Quốc Hưng 25/08/1995 Trung bình
1256 1351080093 Vũ Trọng Kim 15/01/1995 Trung bình - Khá
1257 1351080099 Nguyễn Trung Nhân 05/10/1995 Trung bình - Khá
1258 1351080122 Cao Xuân Tiến 10/10/1995 Giỏi
1259 1351080124 Nguyễn Vũ Hoàng Triều 28/10/1995 Trung bình
1260 1351080125 Trịnh Minh Triều 18/02/1995 Trung bình - Khá
1261 1351080141 Nguyễn Quốc Duy 02/09/1995 Trung bình
1262 1351080147 Nông Văn Hòa 02/07/1995 Trung bình - Khá
1263 1351080148 Đinh Tiên Hoàng 28/08/1995 Trung bình - Khá
1264 1351080154 Trần Thanh Khang 30/04/1995 Trung bình - Khá
1265 1351080155 Bùi Xuân Khánh 14/10/1995 Trung bình
1266 1351080156 Mai Xuân Khánh 01/01/1994 Trung bình - Khá
1267 1351080158 Chu Trường Tuấn Kiệt 21/10/1994 Trung bình - Khá
1268 1351080167 Nguyễn Tấn Pháp 20/08/1995 Trung bình
1269 1351080168 Lê Minh Phát 01/10/1995 Trung bình
1270 1351080170 Nguyễn Phú Quang 26/08/1995 Giỏi
1271 1351080171 Lê Kiến Quốc 09/08/1995 Trung bình
1272 1351080179 Nguyễn Minh Thảo 01/05/1995 Khá
1273 1351080181 Phạm Ngọc Thiện 12/10/1995 Giỏi
1274 1351080182 Nguyễn Công Thịnh 21/09/1995 Trung bình - Khá
1275 1351080186 Mai Văn Tỉnh 20/07/1995 Trung bình - Khá
1276 1351080189 Lê Thanh Toàn 02/06/1995 Trung bình - Khá
1277 1351080194 Võ Quốc Tuấn 25/02/1994 Trung bình - Khá
1278 1351090005 Nguyễn Quốc Cường 10/09/1995 Trung bình - Khá
1279 1351090012 Dương Công Hậu 20/01/1995 Trung bình - Khá
1280 1351090017 Lê Hữu Hiếu 05/09/1995 Khá
1281 1351090044 Trịnh Chấn Phát 06/12/1995 Trung bình - Khá
1282 1351090050 Nguyễn Khắc Qui 16/02/1995 Trung bình
1283 1351090051 Trần Quang Quý 15/06/1995 Trung bình - Khá
1284 1351090053 Nguyễn Thị Thúy Quyên 09/11/1995 Trung bình - Khá
1285 1351090055 Phạm Công Sanh 01/08/1995 Giỏi
1286 1351090056 Đàng Thanh Hoài Sơn 07/04/1995 Giỏi
1287 1351090062 Nguyễn Thị Thảo 06/12/1994 Trung bình - Khá
1288 1351090064 Lê Đình Thiện 20/05/1995 Trung bình - Khá
1289 1351090066 Khổng Hữu Thịnh 27/09/1995 Khá
1290 1351090068 Huỳnh Khắc Tín 04/03/1995 Trung bình - Khá
1291 1351090090 Nguyễn Thiên Bảo 29/12/1995 Trung bình - Khá
1292 1351090091 Nguyễn Văn Chung 16/01/1995 Trung bình - Khá
Trang 27 / 81
-
STT MÃ SV Ngày sinh Xếp loại Ghi chúHọ và tên người học
1293 1351090094 Nguyễn Khánh Dương 25/04/1995 Khá
1294 1351090103 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 05/09/1995 Trung bình - Khá
1295 1351090110 Nguyễn Khánh Hòa 18/03/1995 Khá
1296 1351090119 Lê Xuân Khải 28/10/1995 Trung bình
1297 1351090126 Lương Văn Lộc 05/03/1995 Trung bình - Khá
1298 1351090132 Huỳnh Văn Mười 26/12/1995 Trung bình - Khá
1299 1351090137 Huỳnh Hoàng Nguyên 28/10/1995 Trung bình - Khá
1300 1351090141 Võ Thành Nhựt 28/11/1995 Trung bình - Khá
1301 1351090146 Nguyễn Thanh Phương 22/01/1995 Trung bình - Khá
1302 1351090153 Nguyễn Văn Tân 07/06/1994 Trung bình - Khá
1303 1351090172 Lưu Thái Bình 12/07/1995 Trung bình - Khá
1304 1351090175 Đặng Minh Châu 17/08/1995 Trung bình - Khá
1305 1351090177 Lê Văn Chung 23/02/1994 Trung bình - Khá
1306 1351090181 Đào Duy Đoàn 27/12/1992 Khá
1307 1351090183 Nguyễn Khắc Giang 10/02/1995 Trung bình - Khá
1308 1351090187 Trần Quốc Hải 14/12/1995 Trung bình - Khá
1309 1351090188 Trịnh Lương Hiền 17/01/1991 Khá
1310 1351090193 Nguyễn Thái Hòa 03/08/1995 Trung bình - Khá
1311 1351090197 Nguyễn Thành Huy 10/10/1994 Khá
1312 1351090199 Đinh Duy Khánh 01/01/1995 Trung bình - Khá
1313 1351090200 Nguyễn Hồng Khánh 10/10/1994 Trung bình
1314 1351090204 Nguyễn Hữu Lợi 30/06/1993 Trung bình - Khá
1315 1351090206 Đinh Tấn Mạnh 22/09/1995 Khá
1316 1351090208 Trần Đức Nghĩa 03/10/1994 Trung bình - Khá
1317 1351090212 Lê Xuân Phát 15/05/1995 Trung bình - Khá
1318 1351090213 Nguyễn Đại Phát 27/08/1995 Trung bình
1319 1351090217 Nguyễn Xuân Phú 21/05/1991 Trung bình - Khá
1320 1351090219 Hồ Phương 22/04/1995 Trung bình - Khá
1321 1351090222 Đào Duy Sang 12/08/1995 Khá
1322 1351090227 Nguyễn Hải Thanh 01/05/1989 Khá
1323 1351090236 Lâm Quốc Tiến 08/03/1994 Trung bình - Khá
1324 1351090237 Lê Văn Tiến 24/02/1995 Khá
1325 1351090240 Trương Hoài Tịnh 12/02/1995 Khá
1326 1351090242 Nguyễn Trung Toàn 05/01/1995 Khá
1327 1351090243 Lê Bá Trung 02/06/1995 Trung bình - Khá
1328 1351090245 Nguyễn Ngọc Trung 12/02/1995 Trung bình - Khá
1329 1351090250 Đặng Thị Tú Uyên 15/05/1995 Khá
1330 1351090258 Nguyễn Tuấn Anh 24/10/1995 Trung bình
1331 1351090265 Đỗ Phi Danh 01/10/1995 Trung bình - Khá
1332 135