danh sÁch sinh viÊn hỆ vỪa lÀm vỪa hỌc tỐt nghiỆp … · 2020. 10. 5. · 12 1382...

43
Stt SVS_ GCN MSSV Họ tên Ngày sinh Nữ Lớp Tên ngành Điểm TB Xếp loại Kí nhận 1 1367 AG1273M030 Đào Căn Thảo Vy 01/08/1993 N AG1273M1 Bảo vệ thực vật 3.05 Khá 1 1368 CB1232N242 Thạch Minh Thống 28/08/1992 CB1232N2 Luật 2 Trung bình 2 1369 CB1332N096 Lê Quốc Khánh 20/11/1994 CB1532M1 Luật 2.64 Khá 3 1370 CB1532M535 Hồng Hoàng Thiện 15/05/1997 CB1532M1 Luật 2.62 Khá 1 1371 CD1532N088 Nguyễn Trung Quốc 12/06/1988 CD1532N1 Luật 2.02 Trung bình 2 1372 CD1632N001 Bùi Nguyễn Trọng Ân 06/10/1995 CD1632N1 Luật 2.47 Trung bình 3 1373 CD1632N002 Võ Trúc An 26/09/1993 N CD1632N1 Luật 2.31 Trung bình 4 1374 CD1632N003 Phạm Văn Bằng 1984 CD1632N1 Luật 2.54 Khá 5 1375 CD1632N004 Đinh Thị Ngọc Bích 11/07/1993 N CD1632N1 Luật 2.73 Khá 6 1376 CD1632N005 Hà Chí Cần 22/04/1983 CD1632N1 Luật 2.53 Khá 7 1377 CD1632N006 Võ Thị Mai Duyên 23/03/1989 N CD1632N1 Luật 2.53 Khá 8 1378 CD1632N007 Dương Nhật Điền 10/10/1987 CD1632N1 Luật 2.41 Trung bình 9 1379 CD1632N009 Nguyễn Thành Được 24/10/1984 CD1632N1 Luật 2.57 Khá 10 1380 CD1632N011 Bùi Trung Hậu 18/08/1992 CD1632N1 Luật 2.36 Trung bình 11 1381 CD1632N013 Đoàn Minh Hiếu 09/09/1993 N CD1632N1 Luật 2.7 Khá 12 1382 CD1632N015 Lê Thị Huệ 06/06/1987 N CD1632N1 Luật 2.82 Khá 13 1383 CD1632N016 Nguyễn Văn Hữu 20/04/1981 CD1632N1 Luật 2.29 Trung bình 14 1384 CD1632N017 Lê Quốc Huy 02/10/1994 CD1632N1 Luật 2.26 Trung bình DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC TỐT NGHIỆP THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 2748/QĐ-ĐHCT KÝ NGÀY 23/9/2020

Upload: others

Post on 19-Nov-2020

0 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC TỐT NGHIỆP … · 2020. 10. 5. · 12 1382 CD1632N015 Lê Thị Huệ 06/06/1987 N CD1632N1 Luật 2.82 Khá 13 1383 CD1632N016

Stt

SVS_

GCN MSSV Họ tên Ngày sinh Nữ Lớp Tên ngành Điểm TB Xếp loại Kí nhận

1 1367 AG1273M030 Đào Căn Thảo Vy 01/08/1993 N AG1273M1 Bảo vệ thực vật 3.05 Khá

1 1368 CB1232N242 Thạch Minh Thống 28/08/1992 CB1232N2 Luật 2 Trung bình

2 1369 CB1332N096 Lê Quốc Khánh 20/11/1994 CB1532M1 Luật 2.64 Khá

3 1370 CB1532M535 Hồng Hoàng Thiện 15/05/1997 CB1532M1 Luật 2.62 Khá

1 1371 CD1532N088 Nguyễn Trung Quốc 12/06/1988 CD1532N1 Luật 2.02 Trung bình

2 1372 CD1632N001 Bùi Nguyễn Trọng Ân 06/10/1995 CD1632N1 Luật 2.47 Trung bình

3 1373 CD1632N002 Võ Trúc An 26/09/1993 N CD1632N1 Luật 2.31 Trung bình

4 1374 CD1632N003 Phạm Văn Bằng 1984 CD1632N1 Luật 2.54 Khá

5 1375 CD1632N004 Đinh Thị Ngọc Bích 11/07/1993 N CD1632N1 Luật 2.73 Khá

6 1376 CD1632N005 Hà Chí Cần 22/04/1983 CD1632N1 Luật 2.53 Khá

7 1377 CD1632N006 Võ Thị Mai Duyên 23/03/1989 N CD1632N1 Luật 2.53 Khá

8 1378 CD1632N007 Dương Nhật Điền 10/10/1987 CD1632N1 Luật 2.41 Trung bình

9 1379 CD1632N009 Nguyễn Thành Được 24/10/1984 CD1632N1 Luật 2.57 Khá

10 1380 CD1632N011 Bùi Trung Hậu 18/08/1992 CD1632N1 Luật 2.36 Trung bình

11 1381 CD1632N013 Đoàn Minh Hiếu 09/09/1993 N CD1632N1 Luật 2.7 Khá

12 1382 CD1632N015 Lê Thị Huệ 06/06/1987 N CD1632N1 Luật 2.82 Khá

13 1383 CD1632N016 Nguyễn Văn Hữu 20/04/1981 CD1632N1 Luật 2.29 Trung bình

14 1384 CD1632N017 Lê Quốc Huy 02/10/1994 CD1632N1 Luật 2.26 Trung bình

DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC TỐT NGHIỆP THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 2748/QĐ-ĐHCT KÝ NGÀY 23/9/2020

Page 2: DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC TỐT NGHIỆP … · 2020. 10. 5. · 12 1382 CD1632N015 Lê Thị Huệ 06/06/1987 N CD1632N1 Luật 2.82 Khá 13 1383 CD1632N016

Stt

SVS_

GCN MSSV Họ tên Ngày sinh Nữ Lớp Tên ngành Điểm TB Xếp loại Kí nhận

15 1385 CD1632N023 Huỳnh Thị Thùy Linh 10/08/1982 N CD1632N1 Luật 2.45 Trung bình

16 1386 CD1632N024 Thái Công Lĩnh 09/09/1990 CD1632N1 Luật 2.37 Trung bình

17 1387 CD1632N029 Huỳnh Thị Thanh Mai 26/02/1992 N CD1632N1 Luật 2.59 Khá

18 1388 CD1632N031 Phạm Văn Muồi 11/03/1991 CD1632N1 Luật 2.28 Trung bình

19 1389 CD1632N032 Nguyễn Hoàng Nam 1991 CD1632N1 Luật 2.61 Khá

20 1390 CD1632N033 Nguyễn Thị Bích Ngân 13/07/1997 N CD1632N1 Luật 2.72 Khá

21 1391 CD1632N035 Trần Thị Như Ngọc 02/09/1990 N CD1632N1 Luật 2.77 Khá

22 1392 CD1632N036 Huỳnh Trọng Nguyễn 29/11/1992 CD1632N1 Luật 2.5 Khá

23 1393 CD1632N037 Võ Thị Ánh Nguyệt 26/08/1986 N CD1632N1 Luật 2.36 Trung bình

24 1394 CD1632N039 Trần Thị Yến Nhi 02/04/1985 N CD1632N1 Luật 2.76 Khá

25 1395 CD1632N040 Trần Thị Yến Nhi 26/04/1991 N CD1632N1 Luật 2.75 Khá

26 1396 CD1632N043 Bùi Minh Nhựt 25/02/1993 CD1632N1 Luật 2.42 Trung bình

27 1397 CD1632N044 Lê Hoàng Trúc Phi 18/06/1994 N CD1632N1 Luật 2.61 Khá

28 1398 CD1632N049 Văn Minh Quang 20/08/1994 CD1632N1 Luật 2.44 Trung bình

29 1399 CD1632N052 Nguyễn Thanh Sang 09/11/1988 CD1632N1 Luật 2.46 Trung bình

30 1400 CD1632N056 Nguyễn Minh Thiện 25/11/1988 CD1632N1 Luật 2.52 Khá

31 1401 CD1632N057 Nguyễn Đức Thịnh 19/08/1992 CD1632N1 Luật 2.5 Khá

32 1402 CD1632N058 Nguyễn Thị Tho 1985 N CD1632N1 Luật 2.5 Khá

33 1403 CD1632N059 Nguyễn Kim Thoa 27/03/1985 N CD1632N1 Luật 2.54 Khá

34 1404 CD1632N060 Lê Phúc Thuấn 28/09/1976 CD1632N1 Luật 2.56 Khá

Page 3: DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC TỐT NGHIỆP … · 2020. 10. 5. · 12 1382 CD1632N015 Lê Thị Huệ 06/06/1987 N CD1632N1 Luật 2.82 Khá 13 1383 CD1632N016

Stt

SVS_

GCN MSSV Họ tên Ngày sinh Nữ Lớp Tên ngành Điểm TB Xếp loại Kí nhận

35 1405 CD1632N061 Võ Thị Kim Thuấn 01/09/1976 N CD1632N1 Luật 2.48 Trung bình

36 1406 CD1632N068 Nguyễn Nhật Trường 20/04/1991 CD1632N1 Luật 2.45 Trung bình

37 1407 CD1632N069 Lê Thanh Tuấn 22/07/1985 CD1632N1 Luật 2.67 Khá

38 1408 CD1632N070 Trần Minh Tuấn 1986 CD1632N1 Luật 2.5 Khá

39 1409 CD1632N071 Bùi Văn Tùng 24/04/1980 CD1632N1 Luật 2.39 Trung bình

40 1410 CD1632N073 Phan Thạch Vủ 23/02/1992 CD1632N1 Luật 2.61 Khá

41 1411 CD1632N076 Huỳnh Thị Oanh Yến 06/09/1986 N CD1632N1 Luật 2.73 Khá

42 1412 CD1632N077 Nguyễn Văn Yên 10/12/1982 CD1632N1 Luật 2.5 Khá

43 1413 CD1632N078 Nguyễn Văn Tý 09/04/1994 CD1632N1 Luật 2.13 Trung bình

44 1414 CD1720K007 Nguyễn Đỗ Hoàng 1989 CD1720K1 Kế toán 2.55 Khá

45 1415 CD1720K008 Lê Thị Thu Hồng 27/03/1992 N CD1720K1 Kế toán 2.83 Khá

46 1416 CD1720K009 Nguyễn Thị Huyền 1989 N CD1720K1 Kế toán 2.57 Khá

47 1417 CD1732Q038 Mai Tuyết Nhung 27/08/1991 N CD1732Q1 Luật 2.7 Khá

48 1418 CD1732Q041 Thái Thị Trúc Phượng 06/06/1988 N CD1732Q1 Luật 2.51 Khá

49 1419 CD1732Q086 Trương Thị Phước Lộc 01/05/1986 N CD1732Q1 Luật 2.52 Khá

50 1420 CD1832H002 Huỳnh Quốc An 22/07/1986 CD1832H1 Luật 2.46 Trung bình

51 1421 CD1832H003 Lê Nhật Bản 11/01/1990 CD1832H1 Luật 2.68 Khá

52 1422 CD1832H004 Đỗ Thị Thanh Chi 30/10/1982 N CD1832H1 Luật 2.51 Khá

53 1423 CD1832H006 Nguyễn Hữu Có 1986 CD1832H1 Luật 2.52 Khá

54 1424 CD1832H007 Phan Tuấn Cường 02/03/1990 CD1832H1 Luật 2.41 Trung bình

Page 4: DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC TỐT NGHIỆP … · 2020. 10. 5. · 12 1382 CD1632N015 Lê Thị Huệ 06/06/1987 N CD1632N1 Luật 2.82 Khá 13 1383 CD1632N016

Stt

SVS_

GCN MSSV Họ tên Ngày sinh Nữ Lớp Tên ngành Điểm TB Xếp loại Kí nhận

55 1425 CD1832H008 Võ Văn Cường 12/11/1992 CD1832H1 Luật 2.2 Trung bình

56 1426 CD1832H009 Phạm Minh Dũng 1987 CD1832H1 Luật 2.46 Trung bình

57 1427 CD1832H010 Lê Thị Thùy Dung 16/06/1984 N CD1832H1 Luật 2.56 Khá

58 1428 CD1832H012 Trần Trang Tuấn Duy 14/09/1983 CD1832H1 Luật 2.63 Khá

59 1429 CD1832H015 Nguyễn Thị Ngọc Hân 03/09/1988 N CD1832H1 Luật 2.13 Trung bình

60 1430 CD1832H017 Nguyễn Kim Hoàng 20/10/1983 N CD1832H1 Luật 2.37 Trung bình

61 1431 CD1832H022 Lê Thị Phương Kiều 16/08/1984 N CD1832H1 Luật 2.39 Trung bình

62 1432 CD1832H023 Trần Thị Oanh Kiều 30/05/1984 N CD1832H1 Luật 2.7 Khá

63 1433 CD1832H025 Tô Thị Bích Liên 1993 N CD1832H1 Luật 2.72 Khá

64 1434 CD1832H026 Điều Ngọc Thùy Linh 04/04/1991 N CD1832H1 Luật 2.6 Khá

65 1435 CD1832H027 Phạm Thị Ánh Loan 29/12/1990 N CD1832H1 Luật 2.69 Khá

66 1436 CD1832H028 Nguyễn Ngọc Lợi 01/11/1992 CD1832H1 Luật 2.71 Khá

67 1437 CD1832H030 Nguyễn Hữu Nghĩa 10/09/1989 CD1832H1 Luật 2.71 Khá

68 1438 CD1832H031 Nguyễn Ngọc Nhiều 01/07/1990 CD1832H1 Luật 2.47 Trung bình

69 1439 CD1832H032 Huỳnh Thị Bích Như 17/10/1993 N CD1832H1 Luật 3.06 Khá

70 1440 CD1832H036 Nguyễn Trần Quân 25/10/1987 CD1832H1 Luật 2.68 Khá

71 1441 CD1832H037 Nguyễn Thị Như Quỳnh 01/01/1994 N CD1832H1 Luật 2.68 Khá

72 1442 CD1832H039 Trần Thị Thu Thảo 05/11/1987 N CD1832H1 Luật 2.56 Khá

73 1443 CD1832H040 Bùi Thị Phương Thảo 25/10/1992 N CD1832H1 Luật 2.58 Khá

74 1444 CD1832H041 Trần Thị Kim Thủy 07/04/1991 N CD1832H1 Luật 2.61 Khá

Page 5: DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC TỐT NGHIỆP … · 2020. 10. 5. · 12 1382 CD1632N015 Lê Thị Huệ 06/06/1987 N CD1632N1 Luật 2.82 Khá 13 1383 CD1632N016

Stt

SVS_

GCN MSSV Họ tên Ngày sinh Nữ Lớp Tên ngành Điểm TB Xếp loại Kí nhận

75 1445 CD1832H043 Nguyễn Văn Tình 15/06/1992 CD1832H1 Luật 2.44 Trung bình

76 1446 CD1832H046 Lê Thị Kiều Trang 07/04/1987 N CD1832H1 Luật 2.94 Khá

77 1447 CD1832H047 Phan Như Trúc 27/11/1992 N CD1832H1 Luật 2.95 Khá

78 1448 CD1832H052 Võ Thị Tố Uyên 02/10/1978 N CD1832H1 Luật 2.34 Trung bình

79 1449 CD1832H054 Nguyễn Thị Yến Vân 28/08/1989 N CD1832H1 Luật 2.45 Trung bình

80 1450 CD1832H055 Võ Thị Mai Xuân 15/02/1988 N CD1832H1 Luật 2.55 Khá

81 1451 CD1832H056 Trương Ngọc Diễm 29/04/1991 N CD1832H1 Luật 2.83 Khá

82 1452 CD1832H059 Bùi Minh Tuấn 15/02/1988 CD1832H1 Luật 2.12 Trung bình

83 1453 CD1832H060 Nguyễn Công Danh 12/05/1986 CD1832H1 Luật 2.45 Trung bình

84 1454 CD1873K500 Nguyễn Hải Băng 15/09/1992 CD1873K1 Bảo vệ thực vật 2.89 Khá

85 1455 CD1873K501 Phạm Minh Chính 10/04/1994 CD1873K1 Bảo vệ thực vật 2.98 Khá

86 1456 CD1873K502 Dương Chí Cường 27/09/1997 CD1873K1 Bảo vệ thực vật 2.33 Trung bình

87 1457 CD1873K503 Hồ Văn Dạn 25/10/1992 CD1873K1 Bảo vệ thực vật 3.07 Khá

88 1458 CD1873K504 Trần Công Danh 03/10/1997 CD1873K1 Bảo vệ thực vật 2.8 Khá

89 1459 CD1873K507 Nguyễn Vĩnh Khoa 14/02/1993 CD1873K1 Bảo vệ thực vật 3.06 Khá

90 1460 CD1873K508 Nguyễn Đại Kim 25/12/1996 CD1873K1 Bảo vệ thực vật 2.61 Khá

91 1461 CD1873K511 Nguyễn Chí Linh 14/06/1996 CD1873K1 Bảo vệ thực vật 2.49 Trung bình

92 1462 CD1873K513 Nguyễn Tấn Lợi 14/04/1997 CD1873K1 Bảo vệ thực vật 2.47 Trung bình

93 1463 CD1873K515 Thái Thị Thanh Ngân 17/10/1992 N CD1873K1 Bảo vệ thực vật 2.66 Khá

94 1464 CD1873K517 Nguyễn Cao Nguyên 29/10/1993 CD1873K1 Bảo vệ thực vật 2.89 Khá

Page 6: DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC TỐT NGHIỆP … · 2020. 10. 5. · 12 1382 CD1632N015 Lê Thị Huệ 06/06/1987 N CD1632N1 Luật 2.82 Khá 13 1383 CD1632N016

Stt

SVS_

GCN MSSV Họ tên Ngày sinh Nữ Lớp Tên ngành Điểm TB Xếp loại Kí nhận

95 1465 CD1873K520 Huỳnh Văn Phụng 26/10/1996 CD1873K1 Bảo vệ thực vật 3.25 Giỏi

96 1466 CD1873K521 Lưu Văn Phương 22/01/1995 CD1873K1 Bảo vệ thực vật 2.82 Khá

97 1467 CD1873K524 Dương Thanh Thái 25/04/1989 CD1873K1 Bảo vệ thực vật 2.9 Khá

98 1468 CD1873K526 Nguyễn Thị Thanh Thảo 18/09/1993 N CD1873K1 Bảo vệ thực vật 2.5 Khá

99 1469 CD1873K527 Phan Hoài Thích 05/10/1997 CD1873K1 Bảo vệ thực vật 2.71 Khá

100 1470 CD1873K528 Châu Đức Thọ 09/07/1996 CD1873K1 Bảo vệ thực vật 2.78 Khá

101 1471 CD1873K529 Phạm Minh Thuận 01/01/1995 CD1873K1 Bảo vệ thực vật 2.64 Khá

102 1472 CD1873K531 Dương Thị Diễm Trang 20/09/1994 N CD1873K1 Bảo vệ thực vật 2.75 Khá

103 1473 CD1873K533 Nguyễn Thị Thanh Trúc 08/01/1995 N CD1873K1 Bảo vệ thực vật 2.75 Khá

104 1474 CD1873K534 Nguyễn Văn Trường 03/08/1993 CD1873K1 Bảo vệ thực vật 2.98 Khá

105 1475 CD1873K537 Phan Thanh Tùng 15/01/1993 CD1873K1 Bảo vệ thực vật 2.75 Khá

106 1476 CD1873K539 Trần Minh Tường 12/02/1993 CD1873K1 Bảo vệ thực vật 2.67 Khá

107 1477 CD1873K540 Nguyễn Tân Vinh 05/03/1996 CD1873K1 Bảo vệ thực vật 2.32 Trung bình

108 1478 CD1873K542 Nguyễn Thanh Xuân 28/12/1989 N CD1873K1 Bảo vệ thực vật 2.88 Khá

1 1479 CK1721K308 Nguyễn Thị Mến 27/11/1990 N CK1721K1 Tài chính - Ngân hàng 2.22 Trung bình

2 1480 CK1721K502 Phạm Minh Kháng 16/04/1991 CK1721K1 Tài chính - Ngân hàng 2.19 Trung bình

3 1481 CK1422K534 Hà Văn Thành 19/05/1993 CK1722K1 Quản trị kinh doanh 2.77 Khá

4 1482 CK1767K310 Lê Chí Quốc 10/08/1994 CK1767K1 Thú y 2.5 Khá

5 1483 CK1767K501 Lê Tuấn Anh 19/08/1994 CK1767K2 Thú y 2.83 Khá

6 1484 CK1767K506 Đào Mỹ Duyên 25/10/1995 N CK1767K2 Thú y 2.93 Khá

Page 7: DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC TỐT NGHIỆP … · 2020. 10. 5. · 12 1382 CD1632N015 Lê Thị Huệ 06/06/1987 N CD1632N1 Luật 2.82 Khá 13 1383 CD1632N016

Stt

SVS_

GCN MSSV Họ tên Ngày sinh Nữ Lớp Tên ngành Điểm TB Xếp loại Kí nhận

7 1485 CK1767K508 Trần Văn Giàu 19/10/1996 CK1767K2 Thú y 2.83 Khá

8 1486 CK1767K509 Ngô Thanh Hiếu 11/08/1995 CK1767K2 Thú y 3.11 Khá

9 1487 CK1767K511 Trần Thị Thuý Huyền 28/12/1996 N CK1767K2 Thú y 3.22 Giỏi

10 1488 CK1767K518 Nguyễn Phan Bảo Ngọc 15/02/1994 N CK1767K2 Thú y 3.42 Giỏi

11 1489 CK1767K519 Nguyễn Hoàng Sang 15/11/1995 CK1767K2 Thú y 2.77 Khá

12 1490 CK1767K521 Trần Nhựt Thanh 18/12/1993 CK1767K2 Thú y 3.12 Khá

13 1491 CK1767K524 Nguyễn Minh Thuận 27/11/1993 CK1767K2 Thú y 3.02 Khá

14 1492 CK1767K525 Mai Phước Tiến 18/08/1991 CK1767K2 Thú y 2.89 Khá

15 1493 CK1767K528 Trần Thanh Tú 01/01/1995 CK1767K2 Thú y 2.92 Khá

16 1494 CK1767K529 Lê Hữu Tuấn 07/07/1995 CK1767K2 Thú y 2.77 Khá

17 1495 CK1822K710 Tiêu Yến Nhi 24/03/1997 N CK1822K1 Quản trị kinh doanh 2.83 Khá

18 1496 CK1822K712 Huỳnh Thị Huỳnh Như 15/07/1997 N CK1822K1 Quản trị kinh doanh 3.18 Khá

19 1497 CK1822K722 Trần Như Phượng Trân 14/01/1993 N CK1822K1 Quản trị kinh doanh 3.18 Khá

1 1498 CM17V1H502 Võ Thùy Mỵ 02/07/1989 N CM17V1H1 Ngôn ngữ Anh 2.95 Khá

1 1499 CT1221M009 Nguyễn Thị Khánh Chi 01/01/1993 N CT1221M1 Tài chính - Ngân hàng 2.05 Trung bình

2 1500 CT1232N168 Phạm Hoàng Dy 01/01/1986 CT1232N2 Luật 2.14 Trung bình

3 1501 CT1232N198 Phạm Trung Kiên 18/09/1989 CT1232N2 Luật 2.09 Trung bình

4 1502 CT1332N539 Nguyễn Ngọc Thắng 04/01/1995 CT1332N2 Luật 2.09 Trung bình

5 1503 CT1332N776 Nguyễn Thành Quí 1995 CT1332N3 Luật 2.14 Trung bình

6 1504 CT1332N781 Nguyễn Kim Tài 06/01/1977 N CT1332N3 Luật 2.02 Trung bình

Page 8: DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC TỐT NGHIỆP … · 2020. 10. 5. · 12 1382 CD1632N015 Lê Thị Huệ 06/06/1987 N CD1632N1 Luật 2.82 Khá 13 1383 CD1632N016

Stt

SVS_

GCN MSSV Họ tên Ngày sinh Nữ Lớp Tên ngành Điểm TB Xếp loại Kí nhận

7 1505 CT1332N787 Lung Thị Thái Thảo 27/05/1993 N CT1332N3 Luật 2.03 Trung bình

8 1506 CT1408M527 Hoàng Văn Thành 12/01/1996 CT1408M1 Công nghệ thực phẩm 2.04 Trung bình

9 1507 CT1420M500 Nguyễn Thị Thu Ba 29/09/1996 N CT1420M1 Kế toán 2.06 Trung bình

10 1508 CT1420M527 Dương Hoài Vạn Tuyết 07/05/1996 N CT1420M1 Kế toán 2.22 Trung bình

11 1509 CT1421M500 Nguyễn Duy An 01/01/1996 CT1421M1 Tài chính - Ngân hàng 2.08 Trung bình

12 1510 CT1422M511 Đoàn Hải Nam 04/11/1991 CT1422M1 Quản trị kinh doanh 2.1 Trung bình

13 1511 CT1432M540 Lê Thị Tuyết Kha 16/06/1994 N CT1432M2 Luật 2 Trung bình

14 1512 CT1432M621 Nguyễn Thị Minh Thùy 26/11/1996 N CT1432M2 Luật 2.4 Trung bình

15 1513 CT1432M635 Nguyễn Thị Bé Trinh 28/08/1996 N CT1432M2 Luật 2.02 Trung bình

16 1514 CT1232N260 Nguyễn Hữu Thiên 09/08/1993 CT1432N1 Luật 2.13 Trung bình

17 1515 CT1432N504 Nguyễn Thị Kim Bình 09/03/1996 N CT1432N2 Luật 2.02 Trung bình

18 1516 CT1467M506 Lê Thanh Hải 14/09/1996 CT1467M1 Thú y 2.5 Khá

19 1517 CT1467M507 Nguyễn Gia Hân 01/11/1996 N CT1467M1 Thú y 2.68 Khá

20 1518 CT1467M511 Trần Thị Ngọc 16/09/1995 N CT1467M1 Thú y 2.77 Khá

21 1519 CT1532M502 Mai Chí Cường 17/10/1993 CT1532M1 Luật 2.01 Trung bình

22 1520 CT1532M522 Trần Ngọc Bảo Trân 05/04/1997 N CT1532M1 Luật 2.33 Trung bình

23 1521 CT1532M549 Trần Lê Hiếu 25/09/1992 CT1532M1 Luật 2.23 Trung bình

24 1522 CT1532M559 Nguyễn Tuấn Thanh 15/09/1994 CT1532M1 Luật 2.04 Trung bình

25 1523 CT1532N527 Võ Đình Hòa Hiệp 09/02/1986 CT1532N1 Luật 2.42 Trung bình

26 1524 CT1532N528 Nguyễn Phi Hổ 16/07/1990 CT1532N1 Luật 2.07 Trung bình

Page 9: DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC TỐT NGHIỆP … · 2020. 10. 5. · 12 1382 CD1632N015 Lê Thị Huệ 06/06/1987 N CD1632N1 Luật 2.82 Khá 13 1383 CD1632N016

Stt

SVS_

GCN MSSV Họ tên Ngày sinh Nữ Lớp Tên ngành Điểm TB Xếp loại Kí nhận

27 1525 CT1532N539 Trần Hồng Luyến 26/08/1992 N CT1532N1 Luật 2.54 Khá

28 1526 CT1532N550 Nguyễn Phạm Tố Quyên 15/02/1987 N CT1532N1 Luật 2 Trung bình

29 1527 CT1532N573 Nguyễn Kim Vân 29/05/1994 N CT1532N1 Luật 2.03 Trung bình

30 1528 CT15Y6N501 Mai Ngọc Để 20/01/1988 CT15Y6N1 Kỹ thuật cơ - điện tử 3.08 Khá

31 1529 CT15Y6N511 Nguyễn Hoàng Hiện 01/01/1983 CT15Y6N1 Kỹ thuật cơ - điện tử 3.1 Khá

32 1530 CT15Y6N513 Lê Thành Nghĩa 10/08/1986 CT15Y6N1 Kỹ thuật cơ - điện tử 3.54 Giỏi

33 1531 CT15Y6N519 Phạm Hoàng Ân 23/04/1994 CT15Y6N1 Kỹ thuật cơ - điện tử 2.73 Khá

34 1532 CT1632Q037 Hồng Minh Phúc 07/02/1983 CT1632Q1 Luật 2.15 Trung bình

35 1533 CT1632Q096 Ngô Thị Như Ý 15/06/1994 N CT1632Q1 Luật 2.69 Khá

36 1534 CT1662Q003 Lâm Đức Duy 25/01/1979 CT1662Q1 Kỹ thuật công trình xây dựng 3.03 Khá

37 1535 CT1662Q006 Võ Đồng 03/09/1976 CT1662Q1 Kỹ thuật công trình xây dựng 2.76 Khá

38 1536 CT1662Q017 Lê Minh Khoa 1984 CT1662Q1 Kỹ thuật công trình xây dựng 2.73 Khá

39 1537 CT1662Q035 Phan Đình Trân 14/10/1976 CT1662Q1 Kỹ thuật công trình xây dựng 3.11 Khá

40 1538 CT1662Q040 Nguyễn Hùng Dũng 05/06/1968 CT1662Q1 Kỹ thuật công trình xây dựng 2.5 Khá

41 1539 CT1662Q054 Võ Lê Quốc Huy 24/01/1992 CT1662Q1 Kỹ thuật công trình xây dựng 2.93 Khá

42 1540 CT1662Q056 Nguyễn Cao Phong 29/07/1984 CT1662Q1 Kỹ thuật công trình xây dựng 2.76 Khá

43 1541 CT1662Q057 Hà Minh Tâm 01/03/1988 CT1662Q1 Kỹ thuật công trình xây dựng 2.62 Khá

44 1542 CT1732H332 Nguyễn Thành Long 01/01/1994 CT1732H1 Luật 2.87 Khá

45 1543 DC1732H335 Nguyễn Ngọc Xinh 1987 N CT1732H1 Luật 3.07 Khá

46 1544 CT1762H300 Đặng Văn Bình 04/08/1983 CT1762H1 Kỹ thuật công trình xây dựng 3.01 Khá

Page 10: DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC TỐT NGHIỆP … · 2020. 10. 5. · 12 1382 CD1632N015 Lê Thị Huệ 06/06/1987 N CD1632N1 Luật 2.82 Khá 13 1383 CD1632N016

Stt

SVS_

GCN MSSV Họ tên Ngày sinh Nữ Lớp Tên ngành Điểm TB Xếp loại Kí nhận

47 1545 CT1762H303 Trần Văn Chiếu Em 11/09/1979 CT1762H1 Kỹ thuật công trình xây dựng 2.87 Khá

48 1546 CT1762H305 Mai Hiếu Hiền 11/12/1972 CT1762H1 Kỹ thuật công trình xây dựng 2.82 Khá

49 1547 CT1762H308 Đinh Văn Ngoan 12/04/1988 CT1762H1 Kỹ thuật công trình xây dựng 3.05 Khá

50 1548 CT1762H313 Tăng Huỳnh Thanh 14/08/1987 CT1762H1 Kỹ thuật công trình xây dựng 3.24 Giỏi

51 1549 CT1762H316 Võ Thị Thanh Thảo 26/07/1986 N CT1762H1 Kỹ thuật công trình xây dựng 3.09 Khá

52 1550 CT1762H318 Trần Quốc Toàn 12/09/1980 CT1762H1 Kỹ thuật công trình xây dựng 2.68 Khá

53 1551 CT1762H319 Lê Anh Tuấn 22/12/1978 CT1762H1 Kỹ thuật công trình xây dựng 2.87 Khá

54 1552 CT1762H322 Đặng Thị Ngọc Yến 13/10/1992 N CT1762H1 Kỹ thuật công trình xây dựng 3.18 Khá

55 1553 CT1762H323 Nguyễn Hải Âu 02/03/1985 CT1762H1 Kỹ thuật công trình xây dựng 2.9 Khá

56 1554 CT1762H324 Nguyễn Tô Huy 25/10/1990 CT1762H1 Kỹ thuật công trình xây dựng 2.98 Khá

57 1555 CT1762H325 Phạm Hồng Thắng 30/04/1979 CT1762H1 Kỹ thuật công trình xây dựng 3.02 Khá

58 1556 CT1820Q501 Nguyễn Vĩnh Bình 04/08/1975 CT1820Q1 Kế toán 3.57 Giỏi

59 1557 CT1820Q503 Trần Hoàng Hiệp 15/08/1994 CT1820Q1 Kế toán 2.78 Khá

60 1558 CT1820Q504 Phạm Mạnh Hùng 10/10/1980 CT1820Q1 Kế toán 2.24 Trung bình

61 1559 CT1820Q507 Trần Quang Khánh 26/04/1992 CT1820Q1 Kế toán 2.97 Khá

62 1560 CT1820Q508 Trần Hoàng Kim 22/01/1993 N CT1820Q1 Kế toán 2.58 Khá

63 1561 CT1820Q510 Lê Thị Ngọc Lý 1991 N CT1820Q1 Kế toán 3.04 Khá

64 1562 CT1820Q511 Nguyễn Thị Bích Ngân 1987 N CT1820Q1 Kế toán 2.86 Khá

65 1563 CT1820Q512 Nguyễn Hồng Nghi 23/09/1989 N CT1820Q1 Kế toán 3.26 Giỏi

66 1564 CT1820Q515 Trịnh Hồng Thắm 08/06/1988 N CT1820Q1 Kế toán 2.31 Trung bình

Page 11: DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC TỐT NGHIỆP … · 2020. 10. 5. · 12 1382 CD1632N015 Lê Thị Huệ 06/06/1987 N CD1632N1 Luật 2.82 Khá 13 1383 CD1632N016

Stt

SVS_

GCN MSSV Họ tên Ngày sinh Nữ Lớp Tên ngành Điểm TB Xếp loại Kí nhận

67 1565 CT1820Q520 Huỳnh Thị Cẩm Tú 16/12/1990 N CT1820Q1 Kế toán 2.65 Khá

68 1566 CT1820Q521 Trương Thị Trang Anh 06/07/1994 N CT1820Q1 Kế toán 3.51 Giỏi

69 1567 CT1820Q523 Mai Nguyễn Hương Giang 17/11/1995 N CT1820Q1 Kế toán 3.07 Khá

70 1568 CT1820Q524 Võ Thanh Hải 21/10/1988 CT1820Q1 Kế toán 3.59 Giỏi

71 1569 CT1820Q526 Huỳnh Văn Lam 08/04/1984 CT1820Q1 Kế toán 2.97 Khá

72 1570 CT1820Q527 Nguyễn Thị Bích Liên 16/04/1988 N CT1820Q1 Kế toán 2.59 Khá

73 1571 CT1820Q532 Nguyễn Hoàng Song Nguyên 24/05/1995 N CT1820Q1 Kế toán 2.88 Khá

74 1572 CT1820Q533 Nguyễn Thị Ý Nhi 05/04/1995 N CT1820Q1 Kế toán 3.18 Khá

75 1573 CT1820Q534 Nguyễn Thị Thu Thảo 09/02/1993 N CT1820Q1 Kế toán 2.88 Khá

76 1574 CT1820Q535 Trương Thị Thu Thảo 27/11/1995 N CT1820Q1 Kế toán 3.3 Giỏi

77 1575 CT1820Q540 Diệp Thị Hồng Thủy 06/03/1988 N CT1820Q1 Kế toán 3.29 Giỏi

78 1576 CT1820Q541 Ngô Thị Thy Trúc 30/12/1995 N CT1820Q1 Kế toán 3.18 Khá

79 1577 CT1820Q542 Nguyễn Kim Tuyền 05/05/1992 N CT1820Q1 Kế toán 2.88 Khá

80 1578 CT18V1H004 Nguyễn Thị Diện 07/08/1975 N CT18V1H1 Ngôn ngữ Anh 3.31 Giỏi

81 1579 CT18V1H005 Phạm Trung Đông 10/11/1985 CT18V1H1 Ngôn ngữ Anh 2.95 Khá

82 1580 CT18V1H008 Nguyễn Thị Ngọc Hương 1984 N CT18V1H1 Ngôn ngữ Anh 2.83 Khá

83 1581 CT18V1H012 Nguyễn Thị Xuân Lộc 19/03/1982 N CT18V1H1 Ngôn ngữ Anh 2.87 Khá

84 1582 CT18V1H013 Trần Hữu Lộc 26/01/1983 CT18V1H1 Ngôn ngữ Anh 2.6 Khá

85 1583 CT18V1H014 Tăng Thị Ngân 1985 N CT18V1H1 Ngôn ngữ Anh 3.33 Giỏi

86 1584 CT18V1H016 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc 29/08/1988 N CT18V1H1 Ngôn ngữ Anh 3.3 Giỏi

Page 12: DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC TỐT NGHIỆP … · 2020. 10. 5. · 12 1382 CD1632N015 Lê Thị Huệ 06/06/1987 N CD1632N1 Luật 2.82 Khá 13 1383 CD1632N016

Stt

SVS_

GCN MSSV Họ tên Ngày sinh Nữ Lớp Tên ngành Điểm TB Xếp loại Kí nhận

87 1585 CT18V1H017 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 07/07/1989 N CT18V1H1 Ngôn ngữ Anh 3.4 Giỏi

88 1586 CT18V1H025 Đỗ Lâm Anh Thư 26/04/1988 N CT18V1H1 Ngôn ngữ Anh 2.91 Khá

89 1587 CT18V1H027 Lê Thị Minh Thương 13/10/1980 N CT18V1H1 Ngôn ngữ Anh 3.15 Khá

90 1588 CT18V1H028 Nguyễn Thị Thu Thủy 20/04/1986 N CT18V1H1 Ngôn ngữ Anh 2.57 Khá

91 1589 CT18V1H029 Mai Ngọc Thuyết 17/10/1986 CT18V1H1 Ngôn ngữ Anh 2.89 Khá

92 1590 CT18V1H030 Bùi Kim Tiền 21/07/1987 N CT18V1H1 Ngôn ngữ Anh 3.14 Khá

93 1591 CT18V1H031 Lê Thị Bích Trăm 20/10/1986 N CT18V1H1 Ngôn ngữ Anh 2.78 Khá

94 1592 CT18V1H033 Ngô Minh Trung 31/05/1979 CT18V1H1 Ngôn ngữ Anh 2.43 Trung bình

95 1593 CT18V1H043 Phạm Thị Bích Thảo 08/10/1982 N CT18V1H1 Ngôn ngữ Anh 2.7 Khá

96 1594 CT18V1H044 Tạ Văn Vương 1985 CT18V1H1 Ngôn ngữ Anh 2.53 Khá

97 1595 CT18V1H045 Lê Huyền Trang 01/11/1985 N CT18V1H1 Ngôn ngữ Anh 2.76 Khá

98 1596 CT18V1H046 Phan Thị Lan Phương 03/02/1974 N CT18V1H1 Ngôn ngữ Anh 2.98 Khá

99 1597 CT18V1H500 Đồng Thị Ngọc Anh 01/12/1981 N CT18V1H2 Ngôn ngữ Anh 2.59 Khá

100 1598 CT18V1H503 Huỳnh Hải Đăng 23/09/1986 CT18V1H2 Ngôn ngữ Anh 2.63 Khá

101 1599 CT18V1H504 Trần Công Đoàn 19/05/1981 CT18V1H2 Ngôn ngữ Anh 2.52 Khá

102 1600 CT18V1H505 Lê Danh Đồng 08/11/1988 CT18V1H2 Ngôn ngữ Anh 2.73 Khá

103 1601 CT18V1H509 Phạm Thu Hương 05/02/1972 N CT18V1H2 Ngôn ngữ Anh 2.38 Trung bình

104 1602 CT18V1H510 Lý Văn Khánh 01/04/1976 CT18V1H2 Ngôn ngữ Anh 2.34 Trung bình

105 1603 CT18V1H513 Nguyễn Thị Lương 29/08/1978 N CT18V1H2 Ngôn ngữ Anh 3.81 Xuất sắc

106 1604 CT18V1H514 Trần Thị Hương Lý 03/10/1980 N CT18V1H2 Ngôn ngữ Anh 2.57 Khá

Page 13: DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC TỐT NGHIỆP … · 2020. 10. 5. · 12 1382 CD1632N015 Lê Thị Huệ 06/06/1987 N CD1632N1 Luật 2.82 Khá 13 1383 CD1632N016

Stt

SVS_

GCN MSSV Họ tên Ngày sinh Nữ Lớp Tên ngành Điểm TB Xếp loại Kí nhận

107 1605 CT18V1H515 Trần Minh Mẫn 16/07/1981 CT18V1H2 Ngôn ngữ Anh 2.95 Khá

108 1606 CT18V1H516 Quách Quốc Nam 16/11/1992 CT18V1H2 Ngôn ngữ Anh 3.63 Xuất sắc

109 1607 CT18V1H519 Đinh Công Thành 23/10/1983 CT18V1H2 Ngôn ngữ Anh 3.57 Giỏi

110 1608 CT18V1H520 Nguyễn Thị Quế Thanh 15/10/1987 N CT18V1H2 Ngôn ngữ Anh 3.13 Khá

111 1609 CT18V1H523 Huỳnh Thị The 13/08/1984 N CT18V1H2 Ngôn ngữ Anh 2.68 Khá

112 1610 CT18V1H526 Hoàng Ngọc Toàn 07/12/1983 CT18V1H2 Ngôn ngữ Anh 2.46 Trung bình

113 1611 CT18V1H527 Trần Thị Phúc Trang 1985 N CT18V1H2 Ngôn ngữ Anh 2.76 Khá

114 1612 CT18V1H536 Nguyễn Ngọc Hè 06/06/1966 CT18V1H2 Ngôn ngữ Anh 2.74 Khá

115 1613 CT18V1H537 Võ Thanh Hùng 19/08/1976 CT18V1H2 Ngôn ngữ Anh 2.57 Khá

116 1614 CT18V1H539 Hồng Cẩm Ngân 09/07/1983 N CT18V1H2 Ngôn ngữ Anh 3.47 Giỏi

117 1615 CT18V1H540 Nguyễn Thị Bích Ngư 21/03/1982 N CT18V1H2 Ngôn ngữ Anh 2.97 Khá

118 1616 CT18V1H541 Bùi Minh Nhật 28/12/1990 CT18V1H2 Ngôn ngữ Anh 3.52 Giỏi

119 1617 CT18V1H543 Võ Thị Vân Tâm 18/07/1992 N CT18V1H2 Ngôn ngữ Anh 3.83 Xuất sắc

120 1618 CT18V1H544 Hà Hữu Thái 18/09/1988 CT18V1H2 Ngôn ngữ Anh 2.6 Khá

121 1619 CT18V1H549 Tô Hoàng Minh Tiến 11/06/1992 CT18V1H2 Ngôn ngữ Anh 3.38 Giỏi

122 1620 CT18V1H550 Nguyễn Công Toàn 1979 CT18V1H2 Ngôn ngữ Anh 3.24 Giỏi

123 1621 CT18V1H554 Phan Thị Ngọc Bích 1983 N CT18V1H2 Ngôn ngữ Anh 3.45 Giỏi

124 1622 CT18V1H559 Lê Thị Hằng 03/06/1983 N CT18V1H2 Ngôn ngữ Anh 3.02 Khá

125 1623 CT18V1H561 Liễu Khoa Hưởng 29/08/1992 CT18V1H2 Ngôn ngữ Anh 3.14 Khá

126 1624 CT18V1H563 Lê Minh Lợi 17/04/1975 CT18V1H2 Ngôn ngữ Anh 2.71 Khá

Page 14: DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC TỐT NGHIỆP … · 2020. 10. 5. · 12 1382 CD1632N015 Lê Thị Huệ 06/06/1987 N CD1632N1 Luật 2.82 Khá 13 1383 CD1632N016

Stt

SVS_

GCN MSSV Họ tên Ngày sinh Nữ Lớp Tên ngành Điểm TB Xếp loại Kí nhận

127 1625 CT18V1H564 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 16/09/1989 N CT18V1H2 Ngôn ngữ Anh 3.32 Giỏi

128 1626 CT18V1H567 Nguyễn Văn Tạc 15/10/1972 CT18V1H2 Ngôn ngữ Anh 3.05 Khá

129 1627 CT18V1H570 Nguyễn Thương Tín 27/08/1988 CT18V1H2 Ngôn ngữ Anh 3.17 Khá

130 1628 CT18V1H571 Liễu Thu Trúc 05/09/1983 N CT18V1H2 Ngôn ngữ Anh 2.81 Khá

131 1629 CT18V1H575 Lê Văn Thông 26/05/1979 CT18V1H2 Ngôn ngữ Anh 2.32 Trung bình

132 1630 CT18V1H802 Đặng Kim Thúy 05/01/1984 N CT18V1H2 Ngôn ngữ Anh 3.48 Giỏi

133 1631 DC18V1Q555 Nguyễn Thị Quế Trinh 01/11/1993 N CT18V1H2 Ngôn ngữ Anh 2.82 Khá

1 1632 DA1532N014 Nguyễn Liêu Kha 09/02/1983 DA1532N1 Luật 2.56 Khá

2 1633 DA1532N539 Trương Hữu Văn 22/09/1988 DA1532N2 Luật 2.25 Trung bình

1 1634 DC1232N028 Phan Thị Ánh Liệt 22/06/1989 N DC1232N1 Luật 2.42 Trung bình

2 1635 DC1232N049 Tăng Giang Sơn 22/05/1977 DC1232N1 Luật 2.02 Trung bình

3 1636 DC1332M055 Phạm Hữu Phong 16/01/1994 DC1332M1 Luật 2 Trung bình

4 1637 DC1432M585 Lê Ngọc Giang Thanh 17/02/1995 N DC1432M1 Luật 2.11 Trung bình

5 1638 DC1432N506 Lê Thị Mỹ Duyên 29/04/1994 N DC1432N1 Luật 2.55 Khá

6 1639 DC1432N538 Trịnh Hoàng Tín 24/01/1991 DC1432N1 Luật 2.06 Trung bình

7 1640 DC1432N541 Nguyễn Thanh Toàn 03/05/1993 DC1432N1 Luật 2.21 Trung bình

1 1641 DC1362M011 Tạ Hoàng Anh 08/07/1989 DC1462N1 Kỹ thuật công trình xây dựng 2.62 Khá

1 1642 DC1522M531 Nguyễn Tài Đức Mạnh 21/03/1993 DC1522M1 Quản trị kinh doanh 2.8 Khá

2 1643 DC1522N007 Trần Chí Hiếu 27/10/1993 DC1522N1 Quản trị kinh doanh 2.49 Trung bình

8 1644 DC1532M554 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền 09/02/1996 N DC1532M1 Luật 2.14 Trung bình

Page 15: DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC TỐT NGHIỆP … · 2020. 10. 5. · 12 1382 CD1632N015 Lê Thị Huệ 06/06/1987 N CD1632N1 Luật 2.82 Khá 13 1383 CD1632N016

Stt

SVS_

GCN MSSV Họ tên Ngày sinh Nữ Lớp Tên ngành Điểm TB Xếp loại Kí nhận

9 1645 DC1532M568 Trương Đức Bình 20/12/1992 DC1532M1 Luật 2 Trung bình

10 1646 DC1532M589 Nguyễn Nhật Trường 10/11/1992 DC1532M1 Luật 2.14 Trung bình

11 1647 DC1532N505 Nguyễn Hữu Tình 25/12/1992 DC1532N1 Luật 2.13 Trung bình

12 1648 DC1532N533 Nguyễn Thị Thùy Trang 21/03/1995 N DC1532N1 Luật 2.03 Trung bình

13 1649 DC1532Q002 Nguyễn Hoàng Linh Cát 03/11/1990 N DC1532Q1 Luật 2.01 Trung bình

2 1650 DC1562N533 Dương Thị Bích Trâm 20/08/1990 N DC1562N1 Kỹ thuật công trình xây dựng 3.3 Giỏi

1 1651 DC1609K517 Trần Văn Hiệp 29/01/1979 DC1609K1 Sư phạm Hóa học 2.15 Trung bình

14 1652 DC1632P007 Nguyễn Đăng Khoa 18/11/1996 DC1632P1 Luật 2.08 Trung bình

15 1653 DC1632P024 Võ Nguyễn Bảo Thuyên 09/02/1992 DC1632P1 Luật 2.18 Trung bình

16 1654 DC1632P029 Phạm Thị Như Ý 08/11/1994 N DC1632P1 Luật 2.06 Trung bình

17 1655 DC1632P035 Bùi Thị Thảo Ngọc 17/08/1996 N DC1632P1 Luật 2.32 Trung bình

18 1656 DC1632Q042 Lê Phạm Tú Văn 02/01/1992 N DC1632Q1 Luật 2.27 Trung bình

3 1657 DC1720H322 Trần Mỹ Tiên 20/06/1987 N DC1720H1 Kế toán 2.16 Trung bình

4 1658 DC1720K314 Nguyễn Nhật Linh 12/08/1992 DC1720K2 Kế toán 2.91 Khá

19 1659 DC1732H304 Nguyễn Mai Độ 17/02/1983 DC1732H1 Luật 2.33 Trung bình

20 1660 DC1732H319 Thái Ngọc Nhân 05/07/1987 DC1732H1 Luật 2.42 Trung bình

21 1661 DC1732H325 Mai Hoài Thanh 24/11/1991 DC1732H1 Luật 2.25 Trung bình

3 1662 DC1762H300 Lại Hoàng Bảo 28/06/1991 DC1762H1 Kỹ thuật công trình xây dựng 3.06 Khá

4 1663 DC1762H306 Phan Lâm Huy 14/08/1988 DC1762H1 Kỹ thuật công trình xây dựng 2.89 Khá

5 1664 DC1762H323 Tạ Huy Trung 17/02/1983 DC1762H1 Kỹ thuật công trình xây dựng 2.89 Khá

Page 16: DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC TỐT NGHIỆP … · 2020. 10. 5. · 12 1382 CD1632N015 Lê Thị Huệ 06/06/1987 N CD1632N1 Luật 2.82 Khá 13 1383 CD1632N016

Stt

SVS_

GCN MSSV Họ tên Ngày sinh Nữ Lớp Tên ngành Điểm TB Xếp loại Kí nhận

6 1665 DC1762H327 Dương Quý Bính 16/06/1979 DC1762H1 Kỹ thuật công trình xây dựng 3.35 Giỏi

2 1666 DC17X3P300 Lê Hoàng Anh 06/11/1994 DC17X3P1 Giáo dục Tiểu học 2.99 Khá

3 1667 DC17X3P302 Nguyễn Thị Bé Bảy 14/09/1989 N DC17X3P1 Giáo dục Tiểu học 3.06 Khá

4 1668 DC17X3P303 Lâm Thị Ngọc Bích 1996 N DC17X3P1 Giáo dục Tiểu học 3.05 Khá

5 1669 DC17X3P306 Lê Trung Hậu 28/12/1990 DC17X3P1 Giáo dục Tiểu học 3.35 Giỏi

6 1670 DC17X3P308 Võ Kim Hường 06/09/1995 N DC17X3P1 Giáo dục Tiểu học 3.14 Khá

7 1671 DC17X3P309 Dương Thị Cẩm Hương 30/08/1996 N DC17X3P1 Giáo dục Tiểu học 3.49 Giỏi

8 1672 DC17X3P311 Mai Thị Lấn 15/04/1984 N DC17X3P1 Giáo dục Tiểu học 3.06 Khá

9 1673 DC17X3P314 Đồng Thị Bích Ngọc 10/09/1991 N DC17X3P1 Giáo dục Tiểu học 3.09 Khá

10 1674 DC17X3P316 Trần Thị Thiên Nhi 01/11/1995 N DC17X3P1 Giáo dục Tiểu học 3.16 Khá

11 1675 DC17X3P317 Huỳnh Như 29/04/1996 N DC17X3P1 Giáo dục Tiểu học 3.29 Giỏi

12 1676 DC17X3P318 Võ Thị Hồng Nhung 06/04/1996 N DC17X3P1 Giáo dục Tiểu học 3.14 Khá

13 1677 DC17X3P319 Nguyễn Thị Hồng Phấn 02/09/1990 N DC17X3P1 Giáo dục Tiểu học 3.13 Khá

14 1678 DC17X3P323 Trịnh Quốc Thắng 24/12/1996 DC17X3P1 Giáo dục Tiểu học 3.22 Giỏi

15 1679 DC17X3P324 Nguyễn Tấn Thành 28/07/1995 DC17X3P1 Giáo dục Tiểu học 3.25 Giỏi

16 1680 DC17X3P325 Nguyễn Thị Dạ Thảo 21/07/1987 N DC17X3P1 Giáo dục Tiểu học 3.27 Giỏi

17 1681 DC17X3P326 Lê Văn Thịnh 12/05/1996 DC17X3P1 Giáo dục Tiểu học 2.64 Khá

18 1682 DC17X3P329 Nguyễn Thị Cẩm Thu 02/02/1988 N DC17X3P1 Giáo dục Tiểu học 3.32 Giỏi

19 1683 DC17X3P332 Nguyễn Thị Huyền Trân 24/09/1996 N DC17X3P1 Giáo dục Tiểu học 3.22 Giỏi

20 1684 DC17X3P334 Mai Ngọc Phương Trang 10/07/1996 N DC17X3P1 Giáo dục Tiểu học 3.17 Khá

Page 17: DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC TỐT NGHIỆP … · 2020. 10. 5. · 12 1382 CD1632N015 Lê Thị Huệ 06/06/1987 N CD1632N1 Luật 2.82 Khá 13 1383 CD1632N016

Stt

SVS_

GCN MSSV Họ tên Ngày sinh Nữ Lớp Tên ngành Điểm TB Xếp loại Kí nhận

21 1685 DC17X3P335 Nguyễn Thị Tường Vi 14/11/1996 N DC17X3P1 Giáo dục Tiểu học 3.3 Giỏi

22 1686 DC17X3P336 Nguyễn Huỳnh Ngọc Ánh 28/08/1993 N DC17X3P1 Giáo dục Tiểu học 3.29 Giỏi

23 1687 DC17X3P338 Lữ Đình Duy 02/03/1989 DC17X3P1 Giáo dục Tiểu học 2.9 Khá

24 1688 DC17X3P339 Phạm Thị Nguyệt Hằng 21/09/1979 N DC17X3P1 Giáo dục Tiểu học 3.16 Khá

25 1689 DC17X3P340 Huỳnh Thị Mỹ Hạnh 04/02/1979 N DC17X3P1 Giáo dục Tiểu học 3.72 Xuất sắc

26 1690 DC17X3P342 Lư Cẩm Khừng 18/04/1980 N DC17X3P1 Giáo dục Tiểu học 3.09 Khá

27 1691 DC17X3P343 Trương Hồng Loan 15/09/1993 N DC17X3P1 Giáo dục Tiểu học 3.17 Khá

28 1692 DC17X3P344 Bùi Hải Minh 29/09/1979 DC17X3P1 Giáo dục Tiểu học 3.68 Xuất sắc

29 1693 DC17X3P345 Trần Thị Yến Ngọc 19/08/1995 N DC17X3P1 Giáo dục Tiểu học 3.32 Giỏi

30 1694 DC17X3P346 Nguyễn Trung Quân 18/08/1978 DC17X3P1 Giáo dục Tiểu học 3.63 Xuất sắc

31 1695 DC17X3P347 Nguyễn Thị Diễm Quyên 28/04/1987 N DC17X3P1 Giáo dục Tiểu học 3.39 Giỏi

32 1696 DC17X3P348 Trần Thị Cẩm Thanh 30/09/1987 N DC17X3P1 Giáo dục Tiểu học 3.31 Giỏi

33 1697 DC17X3P501 Lê Thị Chi 15/03/1985 N DC17X3P1 Giáo dục Tiểu học 3.3 Giỏi

34 1698 DC17X3P503 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 20/03/1984 N DC17X3P1 Giáo dục Tiểu học 3.37 Giỏi

35 1699 DC17X3P504 Nguyễn Ngọc Điệp 11/06/1985 N DC17X3P1 Giáo dục Tiểu học 3.23 Giỏi

36 1700 DC17X3P505 Phan Văn Đức 12/02/1977 DC17X3P1 Giáo dục Tiểu học 2.88 Khá

37 1701 DC17X3P506 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 28/11/1980 N DC17X3P1 Giáo dục Tiểu học 3.17 Khá

38 1702 DC17X3P510 Huỳnh Thị Mỹ Kim 09/04/1983 N DC17X3P1 Giáo dục Tiểu học 3.21 Giỏi

39 1703 DC17X3P511 Nguyễn Thị Lê 02/10/1983 N DC17X3P1 Giáo dục Tiểu học 3.41 Giỏi

40 1704 DC17X3P512 Tạ Thị Luyện 11/01/1981 N DC17X3P1 Giáo dục Tiểu học 3.42 Giỏi

Page 18: DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC TỐT NGHIỆP … · 2020. 10. 5. · 12 1382 CD1632N015 Lê Thị Huệ 06/06/1987 N CD1632N1 Luật 2.82 Khá 13 1383 CD1632N016

Stt

SVS_

GCN MSSV Họ tên Ngày sinh Nữ Lớp Tên ngành Điểm TB Xếp loại Kí nhận

41 1705 DC17X3P513 Võ Kim Ngữ 1978 N DC17X3P1 Giáo dục Tiểu học 3.12 Khá

42 1706 DC17X3P514 Tống Như Nguyện 17/12/1993 N DC17X3P1 Giáo dục Tiểu học 3.02 Khá

43 1707 DC17X3P515 Nguyễn Thái Nguyên 01/05/1994 N DC17X3P1 Giáo dục Tiểu học 3.42 Giỏi

44 1708 DC17X3P516 Lê Thị Bích Nhẫn 08/04/1985 N DC17X3P1 Giáo dục Tiểu học 2.95 Khá

45 1709 DC17X3P517 Lê Thị Ngọc Nhiều 08/08/1985 N DC17X3P1 Giáo dục Tiểu học 3.16 Khá

46 1710 DC17X3P520 Quách Thị Như Tâm 13/04/1991 N DC17X3P1 Giáo dục Tiểu học 3.26 Giỏi

47 1711 DC17X3P522 Nguyễn Thị Bích Thủy 05/12/1993 N DC17X3P1 Giáo dục Tiểu học 3.09 Khá

48 1712 DC17X3P525 Nguyễn Thị Kim Uyên 14/02/1987 N DC17X3P1 Giáo dục Tiểu học 3.3 Giỏi

49 1713 DC17X3P526 Phan Văn Xiêng 26/06/1981 DC17X3P1 Giáo dục Tiểu học 3.22 Giỏi

50 1714 DC17X3P527 Nguyễn Kim Ý 02/10/1986 N DC17X3P1 Giáo dục Tiểu học 3.27 Giỏi

51 1715 DC17X3P529 Lê Thị Liên Anh 07/04/1995 N DC17X3P1 Giáo dục Tiểu học 3.16 Khá

52 1716 DC17X3P532 Trần Bích Huê 26/05/1980 N DC17X3P1 Giáo dục Tiểu học 3.26 Giỏi

53 1717 DC17X3P534 Lê Thị Ngân 03/03/1991 N DC17X3P1 Giáo dục Tiểu học 3.24 Giỏi

54 1718 DC17X3P535 Trần Thị Kim Ngân 04/01/1986 N DC17X3P1 Giáo dục Tiểu học 3.34 Giỏi

55 1719 DC17X3P538 Giang Ngọc Trâm 23/04/1992 N DC17X3P1 Giáo dục Tiểu học 3 Khá

56 1720 DC17X3P539 Trần Thị Cẩm Tú 15/04/1979 N DC17X3P1 Giáo dục Tiểu học 3.39 Giỏi

57 1721 DC17X3P541 Huỳnh Ngọc Anh 26/01/1987 DC17X3P1 Giáo dục Tiểu học 3.24 Giỏi

58 1722 DC17X3P543 Nguyễn Văn Phước Hoa 03/02/1965 DC17X3P1 Giáo dục Tiểu học 2.79 Khá

5 1723 DC1822K511 Bùi Duy Linh 19/05/1992 DC1822K1 Quản trị kinh doanh 2.47 Trung bình

1 1724 DC17V1H300 Sử Kim Anh 01/07/1979 N DC18V1Q1 Ngôn ngữ Anh 3.39 Giỏi

Page 19: DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC TỐT NGHIỆP … · 2020. 10. 5. · 12 1382 CD1632N015 Lê Thị Huệ 06/06/1987 N CD1632N1 Luật 2.82 Khá 13 1383 CD1632N016

Stt

SVS_

GCN MSSV Họ tên Ngày sinh Nữ Lớp Tên ngành Điểm TB Xếp loại Kí nhận

2 1725 DC18V1Q501 Bùi Thị Ngọc Dung 04/03/1983 N DC18V1Q1 Ngôn ngữ Anh 3.51 Giỏi

3 1726 DC18V1Q502 Lê Nguyễn Hải Đăng 18/11/1992 DC18V1Q1 Ngôn ngữ Anh 2.93 Khá

4 1727 DC18V1Q503 Dương Thành Đức 01/08/1965 DC18V1Q1 Ngôn ngữ Anh 2.49 Trung bình

5 1728 DC18V1Q505 Lê Trường Hận 08/12/1989 DC18V1Q1 Ngôn ngữ Anh 3.09 Khá

6 1729 DC18V1Q511 Lâm Thị Huệ 11/03/1993 N DC18V1Q1 Ngôn ngữ Anh 3.45 Giỏi

7 1730 DC18V1Q513 Phạm Thị Thu Hường 29/05/1985 N DC18V1Q1 Ngôn ngữ Anh 3.23 Giỏi

8 1731 DC18V1Q517 Nguyễn Bé Lê 15/06/1987 N DC18V1Q1 Ngôn ngữ Anh 2.83 Khá

9 1732 DC18V1Q523 Bùi Thị Lê Minh 08/11/1976 N DC18V1Q1 Ngôn ngữ Anh 3.37 Giỏi

10 1733 DC18V1Q534 Lê Thanh Sơn 26/10/1979 DC18V1Q1 Ngôn ngữ Anh 3.18 Khá

11 1734 DC18V1Q535 Phạm Phương Tâm 06/04/1971 DC18V1Q1 Ngôn ngữ Anh 3.48 Giỏi

12 1735 DC18V1Q536 Bùi Hoàng Tân 26/09/1990 DC18V1Q1 Ngôn ngữ Anh 2.54 Khá

13 1736 DC18V1Q537 Mai Huỳnh Ngọc Tân 20/02/1992 DC18V1Q1 Ngôn ngữ Anh 3.61 Xuất sắc

14 1737 DC18V1Q538 Nguyễn Võ Thị Mỹ Thà 15/10/1986 N DC18V1Q1 Ngôn ngữ Anh 3.04 Khá

15 1738 DC18V1Q540 Phạm Thị Phương Thảo 11/02/1990 N DC18V1Q1 Ngôn ngữ Anh 3.15 Khá

16 1739 DC18V1Q542 Vũ Thị Lệ Thu 10/12/1992 N DC18V1Q1 Ngôn ngữ Anh 2.97 Khá

17 1740 DC18V1Q546 Trần Thị Thu Thúy 06/03/1973 N DC18V1Q1 Ngôn ngữ Anh 3.17 Khá

18 1741 DC18V1Q550 Đặng Thụy Mai Thy 20/11/1976 N DC18V1Q1 Ngôn ngữ Anh 3.49 Giỏi

19 1742 DC18V1Q552 Huỳnh Ngọc Trang 06/05/1979 N DC18V1Q1 Ngôn ngữ Anh 3.44 Giỏi

20 1743 DC18V1Q563 Lâm Tiên Uyên 30/09/1993 N DC18V1Q1 Ngôn ngữ Anh 3.5 Giỏi

21 1744 DC18V1Q568 Nguyễn Anh Đào 07/05/1988 N DC18V1Q1 Ngôn ngữ Anh 3.37 Giỏi

Page 20: DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC TỐT NGHIỆP … · 2020. 10. 5. · 12 1382 CD1632N015 Lê Thị Huệ 06/06/1987 N CD1632N1 Luật 2.82 Khá 13 1383 CD1632N016

Stt

SVS_

GCN MSSV Họ tên Ngày sinh Nữ Lớp Tên ngành Điểm TB Xếp loại Kí nhận

22 1745 DC18V1Q576 Trần Đông Phương An 08/05/1971 DC18V1Q1 Ngôn ngữ Anh 2.78 Khá

23 1746 DC18V1Q577 Nguyễn Phạm Tuyết Anh 21/03/1979 N DC18V1Q1 Ngôn ngữ Anh 3.26 Giỏi

24 1747 DC18V1Q578 Trần Hoàng Quế Anh 10/11/1982 N DC18V1Q1 Ngôn ngữ Anh 3.09 Khá

25 1748 DC18V1Q579 Lê Hoàng Lam Bửu 19/03/1990 DC18V1Q1 Ngôn ngữ Anh 3.39 Giỏi

26 1749 DC18V1Q581 Châu Thị Lệ Duyên 24/08/1979 N DC18V1Q1 Ngôn ngữ Anh 2.9 Khá

27 1750 DC18V1Q586 Đặng Huỳnh Giao 09/05/1981 N DC18V1Q1 Ngôn ngữ Anh 3.51 Giỏi

28 1751 DC18V1Q587 Nguyễn Mạnh Hùng 24/03/1976 DC18V1Q1 Ngôn ngữ Anh 2.94 Khá

29 1752 DC18V1Q595 Trần Bạch Long 15/05/1988 DC18V1Q1 Ngôn ngữ Anh 3.36 Giỏi

30 1753 DC18V1Q597 Nguyễn Việt Huỳnh Mai 17/07/1978 N DC18V1Q1 Ngôn ngữ Anh 3.06 Khá

31 1754 DC18V1Q598 Trương Thanh Nghi 22/04/1983 DC18V1Q1 Ngôn ngữ Anh 3.4 Giỏi

32 1755 DC18V1Q601 Nguyễn Hữu Quí 15/09/1977 DC18V1Q1 Ngôn ngữ Anh 2.7 Khá

33 1756 DC18V1Q602 Đoàn Hoàng Sơn 10/02/1976 DC18V1Q1 Ngôn ngữ Anh 3.01 Khá

34 1757 DC18V1Q603 Nguyễn Thiện Thức 07/05/1973 DC18V1Q1 Ngôn ngữ Anh 2.55 Khá

35 1758 DC18V1Q609 Nguyễn Thanh Nhã Trúc 22/02/1988 N DC18V1Q1 Ngôn ngữ Anh 3.04 Khá

36 1759 DC18V1Q611 Nguyễn Thanh Tường 07/10/1965 DC18V1Q1 Ngôn ngữ Anh 3.54 Giỏi

37 1760 DC18V1Q612 Lâm Quốc Việt 20/01/1977 DC18V1Q1 Ngôn ngữ Anh 2.74 Khá

38 1761 DC18V1Q616 Trần Thanh Trúc 11/02/1973 N DC18V1Q1 Ngôn ngữ Anh 3.46 Giỏi

39 1762 DC18V1Q620 Nguyễn Đăng Khoa 25/05/1979 DC18V1Q1 Ngôn ngữ Anh 3.34 Giỏi

40 1763 DC18V1Q622 Phan Trọng Nghĩa 02/10/1980 DC18V1Q1 Ngôn ngữ Anh 2.71 Khá

41 1764 DC18V1Q623 Lê Thành Phiêu 19/03/1975 DC18V1Q1 Ngôn ngữ Anh 2.84 Khá

Page 21: DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC TỐT NGHIỆP … · 2020. 10. 5. · 12 1382 CD1632N015 Lê Thị Huệ 06/06/1987 N CD1632N1 Luật 2.82 Khá 13 1383 CD1632N016

Stt

SVS_

GCN MSSV Họ tên Ngày sinh Nữ Lớp Tên ngành Điểm TB Xếp loại Kí nhận

42 1765 DC18V1Q624 Đào Minh Trung 24/02/1983 DC18V1Q1 Ngôn ngữ Anh 3.02 Khá

43 1766 DC18V1Q700 Nguyễn Trương Thúy An 10/02/1993 N DC18V1Q1 Ngôn ngữ Anh 3.16 Khá

44 1767 DC18V1Q504 Cao Thị Ngọc Hà 20/11/1976 N DC18V1Q2 Ngôn ngữ Anh 3.14 Khá

45 1768 DC18V1Q508 Dương Hồng Hạnh 20/10/1993 N DC18V1Q2 Ngôn ngữ Anh 3.33 Giỏi

46 1769 DC18V1Q509 Nguyễn Thị Ngọc Hạnh 30/12/1987 N DC18V1Q2 Ngôn ngữ Anh 3.34 Giỏi

47 1770 DC18V1Q510 Lê Trung Hoàng 17/09/1975 DC18V1Q2 Ngôn ngữ Anh 2.81 Khá

48 1771 DC18V1Q512 Huỳnh Việt Hùng 25/12/1978 DC18V1Q2 Ngôn ngữ Anh 2.9 Khá

49 1772 DC18V1Q515 Võ Hồng Lam 06/01/1981 DC18V1Q2 Ngôn ngữ Anh 3.36 Giỏi

50 1773 DC18V1Q516 Huỳnh Thị Xuân Lan 09/09/1990 N DC18V1Q2 Ngôn ngữ Anh 2.53 Khá

51 1774 DC18V1Q527 Phù Trí Nghĩa 12/04/1983 DC18V1Q2 Ngôn ngữ Anh 3 Khá

52 1775 DC18V1Q528 Phan Bảo Ngọc 09/04/1992 N DC18V1Q2 Ngôn ngữ Anh 2.78 Khá

53 1776 DC18V1Q544 Đậu Thị Ngọc Thúy 04/12/1992 N DC18V1Q2 Ngôn ngữ Anh 3.91 Xuất sắc

54 1777 DC18V1Q545 Trần Thị Thanh Thủy 27/08/1987 N DC18V1Q2 Ngôn ngữ Anh 3.01 Khá

55 1778 DC18V1Q547 Nguyễn Thị Kim Thủy 17/10/1976 N DC18V1Q2 Ngôn ngữ Anh 3.22 Giỏi

56 1779 DC18V1Q549 Nguyễn Hữu Thuyết 24/07/1983 DC18V1Q2 Ngôn ngữ Anh 3.17 Khá

57 1780 DC18V1Q553 Trần Thị Kiều Trang 25/06/1989 N DC18V1Q2 Ngôn ngữ Anh 3.29 Giỏi

58 1781 DC18V1Q556 Lê Thanh Trúc 13/04/1992 N DC18V1Q2 Ngôn ngữ Anh 3.87 Xuất sắc

59 1782 DC18V1Q557 Nguyễn Huỳnh Trước 01/12/1995 DC18V1Q2 Ngôn ngữ Anh 3.46 Giỏi

60 1783 DC18V1Q559 Trần Thị Cẩm Tú 24/11/1984 N DC18V1Q2 Ngôn ngữ Anh 3.12 Khá

61 1784 DC18V1Q560 Nguyễn Thị Cẩm Tuyền 20/07/1986 N DC18V1Q2 Ngôn ngữ Anh 2.98 Khá

Page 22: DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC TỐT NGHIỆP … · 2020. 10. 5. · 12 1382 CD1632N015 Lê Thị Huệ 06/06/1987 N CD1632N1 Luật 2.82 Khá 13 1383 CD1632N016

Stt

SVS_

GCN MSSV Họ tên Ngày sinh Nữ Lớp Tên ngành Điểm TB Xếp loại Kí nhận

62 1785 DC18V1Q566 Nguyễn Vân Anh 26/07/1981 N DC18V1Q2 Ngôn ngữ Anh 3.51 Giỏi

63 1786 DC18V1Q567 Bùi Tuấn Cường 19/07/1988 DC18V1Q2 Ngôn ngữ Anh 3.07 Khá

64 1787 DC18V1Q571 Lê Tuấn Khải 10/03/1982 DC18V1Q2 Ngôn ngữ Anh 3.02 Khá

65 1788 DC18V1Q575 Nguyễn Thế Thanh 14/03/1981 DC18V1Q2 Ngôn ngữ Anh 3.27 Giỏi

66 1789 DC18V1Q582 Nguyễn Thị Kiều Duyên 25/09/1996 N DC18V1Q2 Ngôn ngữ Anh 2.83 Khá

67 1790 DC18V1Q583 Cao Ngũ Ngọc Điền 24/02/1978 DC18V1Q2 Ngôn ngữ Anh 2.87 Khá

68 1791 DC18V1Q593 Huỳnh Vĩnh Thùy Linh 20/12/1978 N DC18V1Q2 Ngôn ngữ Anh 2.85 Khá

69 1792 DC18V1Q599 Đặng Lê Trang Nguyên 24/04/1994 N DC18V1Q2 Ngôn ngữ Anh 3.72 Xuất sắc

70 1793 DC18V1Q604 Nguyễn Bích Trâm 09/01/1993 N DC18V1Q2 Ngôn ngữ Anh 3.24 Giỏi

71 1794 DC18V1Q608 Huỳnh Phan Trung Trực 06/07/1978 DC18V1Q2 Ngôn ngữ Anh 2.96 Khá

72 1795 DC18V1Q613 Võ Hoàng Ngân 09/08/1984 DC18V1Q2 Ngôn ngữ Anh 3.04 Khá

73 1796 DC18V1Q614 Lạc Thị Kim Ngân 21/02/1994 N DC18V1Q2 Ngôn ngữ Anh 3.49 Giỏi

74 1797 DC18V1Q615 Đinh Đào Tấn Phát 25/02/1995 DC18V1Q2 Ngôn ngữ Anh 2.83 Khá

75 1798 DC18V1Q618 Nguyễn Văn Nhiều Em 1978 DC18V1Q2 Ngôn ngữ Anh 2.96 Khá

76 1799 DC18V1Q619 Huỳnh Thị Ngọc Huyền 19/08/1994 N DC18V1Q2 Ngôn ngữ Anh 3.59 Giỏi

77 1800 DC18V1Q621 Trịnh Đăng Khoa 19/03/1994 DC18V1Q2 Ngôn ngữ Anh 3.18 Khá

1 1801 DC18V7K302 Phạm Chí Cường 15/06/1996 DC18V7K1 Công nghệ thông tin 2.81 Khá

2 1802 DC18V7K304 Nguyễn Thành Đậm 13/11/1985 DC18V7K1 Công nghệ thông tin 2.34 Trung bình

3 1803 DC18V7K310 Cao Hưởng 02/10/1988 DC18V7K1 Công nghệ thông tin 3.36 Giỏi

4 1804 DC18V7K311 Lê Huy 15/10/1995 DC18V7K1 Công nghệ thông tin 3.4 Giỏi

Page 23: DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC TỐT NGHIỆP … · 2020. 10. 5. · 12 1382 CD1632N015 Lê Thị Huệ 06/06/1987 N CD1632N1 Luật 2.82 Khá 13 1383 CD1632N016

Stt

SVS_

GCN MSSV Họ tên Ngày sinh Nữ Lớp Tên ngành Điểm TB Xếp loại Kí nhận

5 1805 DC18V7K312 Huỳnh Thanh Long 20/12/1988 DC18V7K1 Công nghệ thông tin 2.49 Trung bình

6 1806 DC18V7K321 Phạm Kiều Cúc Phương 27/11/1990 N DC18V7K1 Công nghệ thông tin 2.51 Khá

7 1807 DC18V7K323 Nguyễn Minh Quốc 14/02/1988 DC18V7K1 Công nghệ thông tin 2.41 Trung bình

8 1808 DC18V7K328 Nguyễn Phú Thông 10/03/1992 DC18V7K1 Công nghệ thông tin 2.79 Khá

9 1809 DC18V7K331 Đỗ Kim Toàn 27/01/1988 DC18V7K1 Công nghệ thông tin 2.29 Trung bình

10 1810 DC18V7K338 Nguyễn Phúc Khánh Tường 26/03/1992 DC18V7K1 Công nghệ thông tin 2.36 Trung bình

11 1811 DC18V7K339 Hồ Lê Minh Duy 09/01/1995 DC18V7K1 Công nghệ thông tin 3.1 Khá

12 1812 DC18V7K340 Nguyễn Văn Thêm 10/10/1987 DC18V7K1 Công nghệ thông tin 2.38 Trung bình

1 1813 DG1432Q541 Trần Vĩnh Phát 01/10/1988 DG1432Q2 Luật 2.28 Trung bình

2 1814 DG14X1K522 Nguyễn Hoàng Long 13/01/1991 DG14X1K1 Sư phạm Tiếng Anh 2.91 Khá

3 1815 DG1632H040 Mai Yến Nhi 10/12/1987 N DG1632H1 Luật 2.63 Khá

4 1816 DG1732Q500 Lâm Văn Bưởi 01/01/1987 DG1732Q2 Luật 2.63 Khá

5 1817 DG1732Q504 Nguyễn Thị Ngọc Diểm 19/04/1992 N DG1732Q2 Luật 2.8 Khá

6 1818 DG1732Q505 Mai Tuấn Hải 16/01/1983 DG1732Q2 Luật 2.38 Trung bình

7 1819 DG1732Q508 Hồ Quang Hùng 10/06/1984 DG1732Q2 Luật 2.53 Khá

8 1820 DG1732Q510 Phạm Thị Cẩm Linh 11/01/1988 N DG1732Q2 Luật 2.62 Khá

9 1821 DG1732Q514 Phạm Thị Mạnh 1979 N DG1732Q2 Luật 2.32 Trung bình

10 1822 DG1732Q517 Lê Thị Kiều Phương 08/05/1991 N DG1732Q2 Luật 2.81 Khá

11 1823 DG1732Q519 Văn Hoàng Quyên 02/12/1988 N DG1732Q2 Luật 2.29 Trung bình

12 1824 DG1732Q521 Đinh Hoài Thanh 1980 DG1732Q2 Luật 2.47 Trung bình

Page 24: DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC TỐT NGHIỆP … · 2020. 10. 5. · 12 1382 CD1632N015 Lê Thị Huệ 06/06/1987 N CD1632N1 Luật 2.82 Khá 13 1383 CD1632N016

Stt

SVS_

GCN MSSV Họ tên Ngày sinh Nữ Lớp Tên ngành Điểm TB Xếp loại Kí nhận

13 1825 DG1732Q522 Nguyễn Mai Tiên 13/12/1966 N DG1732Q2 Luật 2.68 Khá

14 1826 DG1732Q523 Thái Văn Toàn 22/10/1988 DG1732Q2 Luật 2.38 Trung bình

15 1827 DG1732Q527 Mai Văn Trường 10/10/1991 DG1732Q2 Luật 2.46 Trung bình

16 1828 DG1732Q528 Lê Minh Tuấn 15/07/1986 DG1732Q2 Luật 2.39 Trung bình

17 1829 DG1732Q532 Tạ Phước Vinh 01/03/1994 DG1732Q2 Luật 2.21 Trung bình

18 1830 DG1732Q535 Nguyễn Hoàng Phương Anh 02/07/1991 N DG1732Q2 Luật 2.69 Khá

19 1831 DG1732Q536 Phan Thị Ngọc Ánh 1983 N DG1732Q2 Luật 2.67 Khá

20 1832 DG1732Q537 Lê Thế Cường 26/03/1989 DG1732Q2 Luật 2.61 Khá

21 1833 DG1732Q538 Nguyễn Tấn Hiếu 22/09/1989 DG1732Q2 Luật 2.77 Khá

22 1834 DG1732Q540 Nguyễn Thị Thu Ngân 21/07/1987 N DG1732Q2 Luật 2.65 Khá

23 1835 DG1732Q541 Ngô Lê Hữu Thiện 15/02/1991 DG1732Q2 Luật 2.72 Khá

24 1836 DG1732Q543 Phan Ngọc Lụa 03/02/1986 N DG1732Q2 Luật 2.59 Khá

25 1837 DG1732Q544 Huỳnh Thị Kim Thoa 29/09/1981 N DG1732Q2 Luật 2.68 Khá

26 1838 DG1732Q546 Nguyễn Võ Thanh Trúc 02/07/1919 N DG1732Q2 Luật 2.79 Khá

27 1839 DG1732Q547 Bùi Ngọc Thảo 13/07/1982 N DG1732Q2 Luật 2.7 Khá

28 1840 DG1732Q548 Lưu Quốc Tuấn 24/03/1991 DG1732Q2 Luật 2.61 Khá

29 1841 DG17X1K500 Đỗ Khánh An 09/01/1994 N DG17X1K1 Sư phạm Tiếng Anh 3.08 Khá

30 1842 DG17X1K503 Đặng Ngọc Ẩn 06/08/1995 DG17X1K1 Sư phạm Tiếng Anh 3.03 Khá

31 1843 DG17X1K504 Trần Ngọc Kim Cương 20/10/1991 N DG17X1K1 Sư phạm Tiếng Anh 3.11 Khá

32 1844 DG17X1K505 Đoàn Thị Hồng Dung 11/10/1996 N DG17X1K1 Sư phạm Tiếng Anh 3.22 Giỏi

Page 25: DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC TỐT NGHIỆP … · 2020. 10. 5. · 12 1382 CD1632N015 Lê Thị Huệ 06/06/1987 N CD1632N1 Luật 2.82 Khá 13 1383 CD1632N016

Stt

SVS_

GCN MSSV Họ tên Ngày sinh Nữ Lớp Tên ngành Điểm TB Xếp loại Kí nhận

33 1845 DG17X1K507 Bùi Thị Thuỳ Dung 12/01/1996 N DG17X1K1 Sư phạm Tiếng Anh 3.22 Giỏi

34 1846 DG17X1K508 Phạm Thị Mỹ Hiền 31/10/1996 N DG17X1K1 Sư phạm Tiếng Anh 3.09 Khá

35 1847 DG17X1K510 Võ Thành Hưng 15/03/1996 DG17X1K1 Sư phạm Tiếng Anh 2.99 Khá

36 1848 DG17X1K513 Nguyễn Đoàn Như Khanh 27/03/1996 N DG17X1K1 Sư phạm Tiếng Anh 3.07 Khá

37 1849 DG17X1K515 Nguyễn Thị Lệ Kiều 15/04/1996 N DG17X1K1 Sư phạm Tiếng Anh 3.05 Khá

38 1850 DG17X1K516 Nguyễn Thị Trúc Lan 19/06/1996 N DG17X1K1 Sư phạm Tiếng Anh 3.21 Giỏi

39 1851 DG17X1K517 Huỳnh Thị Pha Lê 29/09/1994 N DG17X1K1 Sư phạm Tiếng Anh 3.1 Khá

40 1852 DG17X1K518 Phan Thị Thuỳ Linh 15/09/1995 N DG17X1K1 Sư phạm Tiếng Anh 3.16 Khá

41 1853 DG17X1K521 Phạm Thị Kiều Mi 07/08/1996 N DG17X1K1 Sư phạm Tiếng Anh 2.84 Khá

42 1854 DG17X1K522 Lê Hải Minh 20/02/1994 DG17X1K1 Sư phạm Tiếng Anh 2.78 Khá

43 1855 DG17X1K525 Nguyễn Dương Kim Ngân 20/01/1996 N DG17X1K1 Sư phạm Tiếng Anh 3.28 Giỏi

44 1856 DG17X1K526 Đặng Thị Kim Ngân 19/11/1995 N DG17X1K1 Sư phạm Tiếng Anh 3.42 Giỏi

45 1857 DG17X1K527 Huỳnh Kim Ngân 16/09/1993 N DG17X1K1 Sư phạm Tiếng Anh 2.97 Khá

46 1858 DG17X1K529 Nguyễn Thuỳ Mỹ Ngọc 13/10/1983 N DG17X1K1 Sư phạm Tiếng Anh 3.41 Giỏi

47 1859 DG17X1K533 Đinh Thị Yến Nhi 28/12/1994 N DG17X1K1 Sư phạm Tiếng Anh 3.02 Khá

48 1860 DG17X1K534 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 07/04/1995 N DG17X1K1 Sư phạm Tiếng Anh 2.91 Khá

49 1861 DG17X1K535 Ngô Quỳnh Như 21/02/1996 N DG17X1K1 Sư phạm Tiếng Anh 2.99 Khá

50 1862 DG17X1K538 Nguyễn Thị Cẩm Phương 22/07/1996 N DG17X1K1 Sư phạm Tiếng Anh 3.32 Giỏi

51 1863 DG17X1K539 Lê Thị Cẩm Siêng 23/08/1990 N DG17X1K1 Sư phạm Tiếng Anh 3.25 Giỏi

52 1864 DG17X1K540 Lê Thị Minh Tâm 12/11/1995 N DG17X1K1 Sư phạm Tiếng Anh 3.3 Giỏi

Page 26: DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC TỐT NGHIỆP … · 2020. 10. 5. · 12 1382 CD1632N015 Lê Thị Huệ 06/06/1987 N CD1632N1 Luật 2.82 Khá 13 1383 CD1632N016

Stt

SVS_

GCN MSSV Họ tên Ngày sinh Nữ Lớp Tên ngành Điểm TB Xếp loại Kí nhận

53 1865 DG17X1K541 Nguyễn Ngọc Phương Thảo 15/09/1990 N DG17X1K1 Sư phạm Tiếng Anh 2.64 Khá

54 1866 DG17X1K544 Nguyễn Thị Mỹ Thuận 13/06/1992 N DG17X1K1 Sư phạm Tiếng Anh 3.25 Giỏi

55 1867 DG17X1K545 Phạm Thị Thanh Thuý 06/10/1996 N DG17X1K1 Sư phạm Tiếng Anh 3.23 Giỏi

56 1868 DG17X1K546 Nguyễn Thị Kim Thy 23/09/1996 N DG17X1K1 Sư phạm Tiếng Anh 3.12 Khá

57 1869 DG17X1K547 Đặng Nguyễn Ngọc Trâm 01/12/1994 N DG17X1K1 Sư phạm Tiếng Anh 3.08 Khá

58 1870 DG17X1K551 Đoàn Thị Trúc Linh 22/02/1996 N DG17X1K1 Sư phạm Tiếng Anh 2.73 Khá

59 1871 DG17X1K552 Lê Thị Kim Nhàn 01/11/1995 N DG17X1K1 Sư phạm Tiếng Anh 2.99 Khá

60 1872 DG17X1K553 Phan Thị Thanh Thảo 27/11/1995 N DG17X1K1 Sư phạm Tiếng Anh 3.02 Khá

61 1873 CT18V1H511 Nguyễn Thị Thúy Liễu 09/01/1987 N DG18V1Q1 Ngôn ngữ Anh 3.65 Xuất sắc

62 1874 DC18V1Q588 Nguyễn Tấn Hùng 07/02/1983 DG18V1Q1 Ngôn ngữ Anh 3.19 Khá

63 1875 DG17V1Q501 Lê Tiến Dũng 02/12/1985 DG18V1Q1 Ngôn ngữ Anh 2.84 Khá

64 1876 DG17V1Q502 Đặng Thị Hồng Đào 07/02/1987 N DG18V1Q1 Ngôn ngữ Anh 3.43 Giỏi

65 1877 DG17V1Q503 Huỳnh Thanh Hồ 22/12/1990 DG18V1Q1 Ngôn ngữ Anh 3.02 Khá

66 1878 DG17V1Q504 Đoàn Nhật Hồ 24/12/1975 DG18V1Q1 Ngôn ngữ Anh 3.86 Xuất sắc

67 1879 DG17V1Q506 Huỳnh Thị Lệ Hoa 21/07/1985 N DG18V1Q1 Ngôn ngữ Anh 2.95 Khá

68 1880 DG17V1Q507 Đinh Thị Thùy Hương 31/12/1983 N DG18V1Q1 Ngôn ngữ Anh 3.17 Khá

69 1881 DG17V1Q508 Nguyễn Thị Xuân Hương 05/09/1985 N DG18V1Q1 Ngôn ngữ Anh 3.52 Giỏi

70 1882 DG17V1Q509 Nguyễn Liêu Uyên Khanh 08/10/1979 N DG18V1Q1 Ngôn ngữ Anh 2.99 Khá

71 1883 DG17V1Q513 Nguyễn Thành Long 21/11/1991 DG18V1Q1 Ngôn ngữ Anh 2.83 Khá

72 1884 DG17V1Q524 Thái Ngọc Bảo Trâm 12/03/1978 N DG18V1Q1 Ngôn ngữ Anh 2.67 Khá

Page 27: DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC TỐT NGHIỆP … · 2020. 10. 5. · 12 1382 CD1632N015 Lê Thị Huệ 06/06/1987 N CD1632N1 Luật 2.82 Khá 13 1383 CD1632N016

Stt

SVS_

GCN MSSV Họ tên Ngày sinh Nữ Lớp Tên ngành Điểm TB Xếp loại Kí nhận

73 1885 DG18V1Q500 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 06/03/1985 N DG18V1Q1 Ngôn ngữ Anh 3.23 Giỏi

74 1886 DG18V1Q502 Cao Đức Dũng 30/03/1991 DG18V1Q1 Ngôn ngữ Anh 3.49 Giỏi

75 1887 DG18V1Q503 Trần Thị Kim Dung 23/04/1982 N DG18V1Q1 Ngôn ngữ Anh 3.17 Khá

76 1888 DG18V1Q505 Trần Minh Dương 25/05/1983 DG18V1Q1 Ngôn ngữ Anh 3.06 Khá

77 1889 DG18V1Q506 Phạm Thị Thùy Dương 28/11/1990 N DG18V1Q1 Ngôn ngữ Anh 3.09 Khá

78 1890 DG18V1Q507 Nguyễn Thị Bé Duy 08/01/1990 N DG18V1Q1 Ngôn ngữ Anh 2.74 Khá

79 1891 DG18V1Q508 Võ Lê Ngọc Điền 17/02/1984 DG18V1Q1 Ngôn ngữ Anh 3.28 Giỏi

80 1892 DG18V1Q509 Lê Thành Đô 11/03/1984 DG18V1Q1 Ngôn ngữ Anh 2.71 Khá

81 1893 DG18V1Q512 Trần Đình Hải 31/05/1978 DG18V1Q1 Ngôn ngữ Anh 2.85 Khá

82 1894 DG18V1Q514 Nguyễn Thị Minh Hiền 17/09/1988 N DG18V1Q1 Ngôn ngữ Anh 3.21 Giỏi

83 1895 DG18V1Q515 Phạm Thị Minh Hoàng 27/01/1986 N DG18V1Q1 Ngôn ngữ Anh 3.2 Giỏi

84 1896 DG18V1Q518 Nguyễn Lê Vân Khanh 21/07/1991 N DG18V1Q1 Ngôn ngữ Anh 2.8 Khá

85 1897 DG18V1Q519 Trần Phan Đoan Khánh 14/03/1987 N DG18V1Q1 Ngôn ngữ Anh 3.36 Giỏi

86 1898 DG18V1Q521 Đỗ Thị Mỹ Lệ 01/01/1991 N DG18V1Q1 Ngôn ngữ Anh 3.02 Khá

87 1899 DG18V1Q522 Đoàn Phú Lê 09/05/1986 DG18V1Q1 Ngôn ngữ Anh 2.68 Khá

88 1900 DG18V1Q523 Nguyễn Trần Quỳnh Mai 14/02/1983 N DG18V1Q1 Ngôn ngữ Anh 3.23 Giỏi

89 1901 DG18V1Q524 Nguyễn Hạ Mai 18/01/1983 N DG18V1Q1 Ngôn ngữ Anh 3.21 Giỏi

90 1902 DG18V1Q525 Phạm Nguyễn Trà Mi 26/03/1991 N DG18V1Q1 Ngôn ngữ Anh 2.35 Trung bình

91 1903 DG18V1Q526 Huỳnh Ngọc Minh 11/01/1980 DG18V1Q1 Ngôn ngữ Anh 2.9 Khá

92 1904 DG18V1Q529 Nguyễn Thị Mộng Nghi 03/03/1987 N DG18V1Q1 Ngôn ngữ Anh 3.35 Giỏi

Page 28: DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC TỐT NGHIỆP … · 2020. 10. 5. · 12 1382 CD1632N015 Lê Thị Huệ 06/06/1987 N CD1632N1 Luật 2.82 Khá 13 1383 CD1632N016

Stt

SVS_

GCN MSSV Họ tên Ngày sinh Nữ Lớp Tên ngành Điểm TB Xếp loại Kí nhận

93 1905 DG18V1Q531 Trần Thị Minh Nguyệt 12/01/1987 N DG18V1Q1 Ngôn ngữ Anh 2.97 Khá

94 1906 DG18V1Q532 Lê Hoài Nhân 28/10/1982 DG18V1Q1 Ngôn ngữ Anh 3.01 Khá

95 1907 DG18V1Q533 Võ Thị Tố Như 20/07/1988 N DG18V1Q1 Ngôn ngữ Anh 3.04 Khá

96 1908 DG18V1Q534 Phạm Thị Huỳnh Như 12/02/1987 N DG18V1Q1 Ngôn ngữ Anh 3.23 Giỏi

97 1909 DG18V1Q538 Lê Văn Phiêu 24/10/1995 DG18V1Q1 Ngôn ngữ Anh 3.44 Giỏi

98 1910 DG18V1Q541 Nguyễn Thị Kim Sang 1988 N DG18V1Q1 Ngôn ngữ Anh 3.18 Khá

99 1911 DG18V1Q542 Nguyễn Minh Sang 06/08/1975 DG18V1Q1 Ngôn ngữ Anh 3.37 Giỏi

100 1912 DG18V1Q543 Trần Minh Sang 02/02/1995 DG18V1Q1 Ngôn ngữ Anh 3.59 Giỏi

101 1913 DG18V1Q546 Nguyễn Phương Thảo 04/06/1994 N DG18V1Q1 Ngôn ngữ Anh 3.26 Giỏi

102 1914 DG18V1Q548 Trần Thị Hoài Thu 25/06/1986 N DG18V1Q1 Ngôn ngữ Anh 3.7 Xuất sắc

103 1915 DG18V1Q549 Nguyễn Thị Anh Thư 20/07/1995 N DG18V1Q1 Ngôn ngữ Anh 3.02 Khá

104 1916 DG18V1Q550 Phan Thị Minh Thư 23/11/1983 N DG18V1Q1 Ngôn ngữ Anh 3.63 Xuất sắc

105 1917 DG18V1Q551 Lê Ngọc Thương 12/11/1986 N DG18V1Q1 Ngôn ngữ Anh 3.14 Khá

106 1918 DG18V1Q554 Lê Kim Tiền 14/08/1977 N DG18V1Q1 Ngôn ngữ Anh 2.39 Trung bình

107 1919 DG18V1Q556 Nguyễn Hữu Trí 1981 DG18V1Q1 Ngôn ngữ Anh 3.07 Khá

108 1920 DG18V1Q557 Mai Phương Trinh 11/08/1996 N DG18V1Q1 Ngôn ngữ Anh 3.67 Xuất sắc

109 1921 DG18V1Q559 Nguyễn Thị Băng Tuyền 21/01/1984 N DG18V1Q1 Ngôn ngữ Anh 3.02 Khá

110 1922 DG18V1Q563 Dương Thị Kim So 07/09/1993 N DG18V1Q1 Ngôn ngữ Anh 3.32 Giỏi

111 1923 DG18V1Q564 Đào Thị Thanh Tâm 15/03/1988 N DG18V1Q1 Ngôn ngữ Anh 3.79 Xuất sắc

112 1924 DG18V1Q568 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền 18/08/1984 N DG18V1Q1 Ngôn ngữ Anh 2.97 Khá

Page 29: DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC TỐT NGHIỆP … · 2020. 10. 5. · 12 1382 CD1632N015 Lê Thị Huệ 06/06/1987 N CD1632N1 Luật 2.82 Khá 13 1383 CD1632N016

Stt

SVS_

GCN MSSV Họ tên Ngày sinh Nữ Lớp Tên ngành Điểm TB Xếp loại Kí nhận

113 1925 DG18V1Q569 Nguyễn Trần Thanh Vân 01/05/1982 N DG18V1Q1 Ngôn ngữ Anh 2.98 Khá

114 1926 DG18V1Q570 Đỗ Thị Xem 1987 N DG18V1Q1 Ngôn ngữ Anh 3.19 Khá

115 1927 DG18V1Q572 Lâm Văn Lĩnh 1982 DG18V1Q1 Ngôn ngữ Anh 2.38 Trung bình

116 1928 DG18V1Q573 Nguyễn Hoàng Phương 19/11/1988 DG18V1Q1 Ngôn ngữ Anh 3.95 Xuất sắc

117 1929 DG18V1Q574 Ngô Thị Kim Châu 16/06/1983 N DG18V1Q1 Ngôn ngữ Anh 3.22 Giỏi

1 1930 GC1632H057 Quách Thành Nguyện 29/04/1992 GC1632H1 Luật 2.59 Khá

2 1931 GC1732Q038 Nguyễn Văn Kha 15/06/1982 GC1732Q1 Luật 2.61 Khá

3 1932 GC1732Q088 Lê Minh Cảnh 21/06/1986 GC1732Q1 Luật 2.5 Khá

1 1933 GH1467N011 Nguyễn Minh Đạo 07/03/1986 GH1467N1 Thú y 2.92 Khá

2 1934 GH1467N026 Huỳnh Minh Khánh 26/05/1993 N GH1467N1 Thú y 3.06 Khá

3 1935 GH1467N512 Phan Hữu Nghĩa 14/04/1986 GH1467N1 Thú y 3.18 Khá

1 1936 GK1332M013 Danh Thành Đoan 21/11/1985 GK1332M1 Luật 2 Trung bình

2 1937 GK1332M052 Trần Văn Nhàn 02/05/1985 GK1332M1 Luật 2.12 Trung bình

3 1938 GK1332M080 Trần Vĩ 02/02/1994 GK1332M1 Luật 2.01 Trung bình

4 1939 GK1332N087 Trần Thị Tuyết Trinh 02/11/1988 N GK1332N1 Luật 2.32 Trung bình

5 1940 GK1432N519 Võ Minh Điền 09/03/1992 GK1432N1 Luật 2.12 Trung bình

6 1941 GK1432N525 Nguyễn Vũ Hào 06/02/1994 GK1432N1 Luật 2.1 Trung bình

7 1942 GK1432N554 Trần Thành Nữa 08/02/1990 GK1432N1 Luật 2.23 Trung bình

8 1943 GK1432N562 Phạm Thành Tân 25/07/1981 GK1432N1 Luật 2 Trung bình

9 1944 GK1432N590 Phạm Thị Như Ý 22/03/1996 N GK1432N1 Luật 2.02 Trung bình

Page 30: DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC TỐT NGHIỆP … · 2020. 10. 5. · 12 1382 CD1632N015 Lê Thị Huệ 06/06/1987 N CD1632N1 Luật 2.82 Khá 13 1383 CD1632N016

Stt

SVS_

GCN MSSV Họ tên Ngày sinh Nữ Lớp Tên ngành Điểm TB Xếp loại Kí nhận

1 1945 HG17X3P500 Vũ Thị Loan Anh 08/04/1995 N HG17X3P1 Giáo dục Tiểu học 3.29 Giỏi

2 1946 HG17X3P501 Trịnh Tuấn Cảnh 08/03/1991 HG17X3P1 Giáo dục Tiểu học 3.47 Giỏi

3 1947 HG17X3P504 Nguyễn Văn Dương 1974 HG17X3P1 Giáo dục Tiểu học 3.17 Khá

4 1948 HG17X3P507 Lê Hoàng Hiện 20/12/1982 HG17X3P1 Giáo dục Tiểu học 3.17 Khá

5 1949 HG17X3P510 Lê Hoàng Kiên 15/03/1983 HG17X3P1 Giáo dục Tiểu học 2.92 Khá

6 1950 HG17X3P511 Nguyễn Thanh Lam 20/08/1986 N HG17X3P1 Giáo dục Tiểu học 3.16 Khá

7 1951 HG17X3P512 Nguyễn Hồng Phương Lam 02/01/1985 N HG17X3P1 Giáo dục Tiểu học 3.1 Khá

8 1952 HG17X3P517 Nguyễn Thị Mỹ Nương 02/02/1994 N HG17X3P1 Giáo dục Tiểu học 3.13 Khá

9 1953 HG17X3P519 Văn Thị Trúc Phương 15/09/1983 N HG17X3P1 Giáo dục Tiểu học 3.07 Khá

10 1954 HG17X3P520 Lê Văn Quốc 11/01/1989 HG17X3P1 Giáo dục Tiểu học 3.05 Khá

11 1955 HG17X3P522 Vũ Hoàng Thiên Trang 1993 N HG17X3P1 Giáo dục Tiểu học 3.18 Khá

12 1956 HG17X3P523 Văn Đắc Trọng 19/10/1989 HG17X3P1 Giáo dục Tiểu học 3.2 Giỏi

13 1957 HG17X3P525 Vũ Quốc Tuấn 01/08/1986 HG17X3P1 Giáo dục Tiểu học 3.51 Giỏi

14 1958 HG17X3P526 Ngô Dương Bích Tuyền 17/05/1992 N HG17X3P1 Giáo dục Tiểu học 3.32 Giỏi

15 1959 HG17X3P527 Dương Kim Hồng 02/03/1980 N HG17X3P1 Giáo dục Tiểu học 3.02 Khá

16 1960 HG17X3P529 Đỗ Thị Kiều Trinh 21/08/1984 N HG17X3P1 Giáo dục Tiểu học 3.33 Giỏi

1 1961 KC1661N006 Phan Thị Út Chín 16/09/1988 N KC1661N1 Kỹ thuật điện, điện tử 2.84 Khá

2 1962 KC1661N008 Nguyễn Văn Cường 22/02/1983 KC1661N1 Kỹ thuật điện, điện tử 2.46 Trung bình

3 1963 KC1661N009 Phạm Huy Cường 09/11/1974 KC1661N1 Kỹ thuật điện, điện tử 2.66 Khá

4 1964 KC1661N016 Đào Hải Đăng 03/07/1987 KC1661N1 Kỹ thuật điện, điện tử 2.92 Khá

Page 31: DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC TỐT NGHIỆP … · 2020. 10. 5. · 12 1382 CD1632N015 Lê Thị Huệ 06/06/1987 N CD1632N1 Luật 2.82 Khá 13 1383 CD1632N016

Stt

SVS_

GCN MSSV Họ tên Ngày sinh Nữ Lớp Tên ngành Điểm TB Xếp loại Kí nhận

5 1965 KC1661N018 Nguyễn Văn Đoàn 24/02/1989 KC1661N1 Kỹ thuật điện, điện tử 2.65 Khá

6 1966 KC1661N020 Đoàn Văn Hòa 05/06/1981 KC1661N1 Kỹ thuật điện, điện tử 3 Khá

7 1967 KC1661N027 Phạm Quốc Khinh 29/01/1971 KC1661N1 Kỹ thuật điện, điện tử 2.8 Khá

8 1968 KC1661N030 Phan Ngọc Lãm 09/01/1988 KC1661N1 Kỹ thuật điện, điện tử 2.42 Trung bình

9 1969 KC1661N036 Lê Tuấn Lượng 28/07/1979 KC1661N1 Kỹ thuật điện, điện tử 2.67 Khá

10 1970 KC1661N040 Lai Kha Muôl 16/09/1982 KC1661N1 Kỹ thuật điện, điện tử 2.72 Khá

11 1971 KC1661N044 Phan Thu Ngân 01/01/1985 N KC1661N1 Kỹ thuật điện, điện tử 2.96 Khá

12 1972 KC1661N046 Nguyễn Văn Nghĩa 20/02/1985 KC1661N1 Kỹ thuật điện, điện tử 2.69 Khá

13 1973 KC1661N047 Trần Trọng Nghĩa 18/02/1982 KC1661N1 Kỹ thuật điện, điện tử 2.78 Khá

14 1974 KC1661N049 Phạm Nguyên Thái Ngọc 24/08/1984 KC1661N1 Kỹ thuật điện, điện tử 2.88 Khá

15 1975 KC1661N052 Lê Minh Nhựt 20/01/1984 KC1661N1 Kỹ thuật điện, điện tử 2.78 Khá

16 1976 KC1661N056 Vũ Văn Phú 16/07/1984 KC1661N1 Kỹ thuật điện, điện tử 3.08 Khá

17 1977 KC1661N060 Bùi Văn Quảng 29/11/1980 KC1661N1 Kỹ thuật điện, điện tử 2.76 Khá

18 1978 KC1661N063 Hoàng Văn Quý 01/10/1984 KC1661N1 Kỹ thuật điện, điện tử 2.75 Khá

19 1979 KC1661N070 Đỗ Kiều Thơi 07/02/1980 N KC1661N1 Kỹ thuật điện, điện tử 2.67 Khá

20 1980 KC1661N071 Nguyễn Thanh Thuấn 15/03/1983 KC1661N1 Kỹ thuật điện, điện tử 2.63 Khá

21 1981 KC1661N073 Nguyễn Huy Toàn 20/05/1986 KC1661N1 Kỹ thuật điện, điện tử 2.67 Khá

22 1982 KC1661N080 Cao Anh Vũ 14/09/1986 KC1661N1 Kỹ thuật điện, điện tử 2.81 Khá

23 1983 KC1661N503 Trần Đình Duy 23/12/1985 KC1661N1 Kỹ thuật điện, điện tử 2.73 Khá

24 1984 KC1661N504 Chiêm Hải Đăng 15/03/1983 KC1661N1 Kỹ thuật điện, điện tử 2.69 Khá

Page 32: DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC TỐT NGHIỆP … · 2020. 10. 5. · 12 1382 CD1632N015 Lê Thị Huệ 06/06/1987 N CD1632N1 Luật 2.82 Khá 13 1383 CD1632N016

Stt

SVS_

GCN MSSV Họ tên Ngày sinh Nữ Lớp Tên ngành Điểm TB Xếp loại Kí nhận

25 1985 KC1661N513 Tô Hữu Nghĩa 28/12/1978 KC1661N1 Kỹ thuật điện, điện tử 2.69 Khá

26 1986 KC1661N517 Hồng Minh Nhựt 04/01/1985 KC1661N1 Kỹ thuật điện, điện tử 2.59 Khá

27 1987 KC1661N521 Nguyễn Lâm Sơn 02/07/1990 KC1661N1 Kỹ thuật điện, điện tử 2.88 Khá

28 1988 KC1661N522 Nguyễn Kim Tấn 02/11/1981 KC1661N1 Kỹ thuật điện, điện tử 3.05 Khá

29 1989 KC1661N523 Đỗ Tấn Thạch 01/09/1987 KC1661N1 Kỹ thuật điện, điện tử 2.88 Khá

1 1990 KG1232N129 Nguyễn Văn Tư 1979 KG1232N1 Luật 2.04 Trung bình

2 1991 KG1332N551 Võ Thị Niềm 05/12/1993 N KG1332N2 Luật 2.25 Trung bình

3 1992 KG1332N740 Đặng Hoàng Linh 12/12/1986 KG1332N3 Luật 2.06 Trung bình

4 1993 KG1332N746 Trương Thành Lý 15/11/1991 KG1332N3 Luật 2.05 Trung bình

5 1994 KG1432M536 Trần Khánh Hà 08/02/1996 N KG1432M1 Luật 2.02 Trung bình

6 1995 KG1532N503 Văn Quỳnh Hoa 28/09/1997 KG1532N1 Luật 2.21 Trung bình

7 1996 KG1532N505 Dương Thị Cẩm Nhung 01/08/1997 N KG1532N1 Luật 2.21 Trung bình

8 1997 KG1532N514 Danh Giảo 20/11/1994 KG1532N1 Luật 2.07 Trung bình

9 1998 KG1532N523 Nguyễn Thị Trúc Như 05/09/1996 N KG1532N1 Luật 2.29 Trung bình

10 1999 KG1532N542 Phạm Trương Nhật Hà 22/05/1993 N KG1532N1 Luật 2.17 Trung bình

11 2000 KG1532N547 Quách Phi Hưng 04/10/1990 KG1532N1 Luật 2.33 Trung bình

12 2001 KG1532N555 Trương Văn Kha 19/05/1994 KG1532N1 Luật 2.25 Trung bình

13 2002 KG1532N559 Lương Tấn Lợi 15/12/1989 KG1532N1 Luật 2.62 Khá

14 2003 KG1532N580 Phạm Thu Thảo 25/05/1991 N KG1532N1 Luật 2.12 Trung bình

15 2004 KG1532N587 Huỳnh Mộng Trinh 16/10/1996 N KG1532N1 Luật 2.25 Trung bình

Page 33: DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC TỐT NGHIỆP … · 2020. 10. 5. · 12 1382 CD1632N015 Lê Thị Huệ 06/06/1987 N CD1632N1 Luật 2.82 Khá 13 1383 CD1632N016

Stt

SVS_

GCN MSSV Họ tên Ngày sinh Nữ Lớp Tên ngành Điểm TB Xếp loại Kí nhận

16 2005 KG1532Q004 Nguyễn Văn Dễ 10/11/1976 KG1532Q1 Luật 2.23 Trung bình

17 2006 KG1532Q554 Nguyễn Văn Thảo 06/08/1980 KG1532Q1 Luật 2.46 Trung bình

18 2007 KG1732Q012 Lê Hoàng Minh 04/01/1987 KG1732Q1 Luật 2.33 Trung bình

19 2008 KG1732Q030 Huỳnh Thị Hồng Vân 02/02/1989 N KG1732Q1 Luật 2.64 Khá

1 2009 KN1762K501 Nguyễn Chí Công 18/08/1990 KN1762K1 Kỹ thuật công trình xây dựng 3.08 Khá

2 2010 KN1762K503 Nguyễn Dương Phi Duy 14/03/1996 KN1762K1 Kỹ thuật công trình xây dựng 2.53 Khá

3 2011 KN1762K505 Huỳnh Hải Đăng 16/08/1992 KN1762K1 Kỹ thuật công trình xây dựng 2.94 Khá

4 2012 KN1762K508 Võ Chí Hiền 05/04/1996 KN1762K1 Kỹ thuật công trình xây dựng 2.71 Khá

5 2013 KN1762K510 Lê Phong Hoàng 19/02/1994 KN1762K1 Kỹ thuật công trình xây dựng 2.44 Trung bình

6 2014 KN1762K516 Võ Thành Nghiêm 18/02/1996 KN1762K1 Kỹ thuật công trình xây dựng 2.55 Khá

7 2015 KN1762K518 Nguyễn Công Nguyên 16/06/1990 KN1762K1 Kỹ thuật công trình xây dựng 2.82 Khá

8 2016 KN1762K520 Nguyễn Hoàng Nhứt 1982 KN1762K1 Kỹ thuật công trình xây dựng 2.78 Khá

9 2017 KN1762K522 Đổ Văn Phúc 26/07/1989 KN1762K1 Kỹ thuật công trình xây dựng 2.94 Khá

10 2018 KN1762K523 Hồ Anh Quốc 05/10/1995 KN1762K1 Kỹ thuật công trình xây dựng 2.79 Khá

11 2019 KN1762K527 Trần Hoàng Thanh 07/03/1991 KN1762K1 Kỹ thuật công trình xây dựng 2.53 Khá

12 2020 KN1762K528 Lê Minh Thiết 21/06/1996 KN1762K1 Kỹ thuật công trình xây dựng 2.74 Khá

13 2021 KN1762K530 Phan Quốc Trọng 24/03/1993 KN1762K1 Kỹ thuật công trình xây dựng 2.52 Khá

14 2022 KN1762K533 Trần Trí Nhân 18/10/1992 KN1762K1 Kỹ thuật công trình xây dựng 2.91 Khá

1 2023 LA1332N002 Huỳnh Hoài Ân 31/10/1988 LA1332N1 Luật 2.23 Trung bình

2 2024 LA1432N503 Nguyễn Văn Bình 15/03/1983 LA1432N1 Luật 2.25 Trung bình

Page 34: DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC TỐT NGHIỆP … · 2020. 10. 5. · 12 1382 CD1632N015 Lê Thị Huệ 06/06/1987 N CD1632N1 Luật 2.82 Khá 13 1383 CD1632N016

Stt

SVS_

GCN MSSV Họ tên Ngày sinh Nữ Lớp Tên ngành Điểm TB Xếp loại Kí nhận

3 2025 LA1532H551 Phan Châu Kim Ngân 06/02/1988 N LA1532H1 Luật 2.35 Trung bình

4 2026 LA1532N521 Nguyễn Thị Huệ 15/12/1990 N LA1532N1 Luật 2.46 Trung bình

5 2027 LA1532N539 Huỳnh Minh Quân 18/09/1994 LA1532N1 Luật 2.28 Trung bình

6 2028 LA1632N501 Phan Vân Anh 24/06/1986 N LA1632N1 Luật 2.96 Khá

7 2029 LA1632N502 Võ Thị Kim Ảnh 20/05/1981 N LA1632N1 Luật 2.64 Khá

8 2030 LA1632N503 Nguyễn Văn Cấp 30/06/1992 LA1632N1 Luật 2.56 Khá

9 2031 LA1632N504 Huỳnh Lê Anh Duy 24/07/1992 LA1632N1 Luật 2.57 Khá

10 2032 LA1632N505 Võ Thị Anh Đào 06/11/1986 N LA1632N1 Luật 2.97 Khá

11 2033 LA1632N506 Phạm Tấn Đức 05/03/1992 LA1632N1 Luật 2.5 Khá

12 2034 LA1632N509 Phạm Hoàng Khải 09/04/1977 LA1632N1 Luật 2.73 Khá

13 2035 LA1632N511 Phan Khuyên 25/05/1993 LA1632N1 Luật 3.23 Giỏi

14 2036 LA1632N513 Võ Thanh Nguyên 10/10/1994 LA1632N1 Luật 2.41 Trung bình

15 2037 LA1632N515 Võ Thị Phương Nhi 20/08/1985 N LA1632N1 Luật 2.76 Khá

16 2038 LA1632N516 Bùi Thị Phượng 09/03/1981 N LA1632N1 Luật 3 Khá

17 2039 LA1632N517 Nguyễn Hồng Phượng 05/12/1987 N LA1632N1 Luật 2.63 Khá

18 2040 LA1632N519 Phạm Thị Thu Thảo 05/09/1993 N LA1632N1 Luật 2.9 Khá

19 2041 LA1632N520 Nguyễn Thị Ngân Thu 09/04/1986 N LA1632N1 Luật 2.82 Khá

20 2042 LA1632N524 Mai Thị Thu Thủy 14/02/1985 N LA1632N1 Luật 3.03 Khá

21 2043 LA1632N525 Trần Thị Thanh Thủy 19/09/1984 N LA1632N1 Luật 2.67 Khá

22 2044 LA1632N526 Lê Trung Tín 11/04/1994 LA1632N1 Luật 2.38 Trung bình

Page 35: DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC TỐT NGHIỆP … · 2020. 10. 5. · 12 1382 CD1632N015 Lê Thị Huệ 06/06/1987 N CD1632N1 Luật 2.82 Khá 13 1383 CD1632N016

Stt

SVS_

GCN MSSV Họ tên Ngày sinh Nữ Lớp Tên ngành Điểm TB Xếp loại Kí nhận

23 2045 LA1632N527 Trần Thanh Tòng 26/06/1991 LA1632N1 Luật 2.48 Trung bình

24 2046 LA1632N528 Nguyễn Thị Phương Trúc 09/01/1989 N LA1632N1 Luật 2.61 Khá

25 2047 LA1632N530 Nguyễn Thế Truyền 19/11/1977 LA1632N1 Luật 2.6 Khá

26 2048 LA1632N532 Nguyễn Thị Cẩm Vân 05/12/1988 N LA1632N1 Luật 2.75 Khá

27 2049 LA1632N533 Dương Thị Hoàng Yến 20/12/1988 N LA1632N1 Luật 2.54 Khá

28 2050 LA1632N536 Trần Ngọc Thịnh 11/09/1998 LA1632N1 Luật 2.49 Trung bình

29 2051 LA1732H334 Nguyễn Hoàng Vinh 15/03/1995 LA1732H1 Luật 2.46 Trung bình

1 2052 ND1732H503 Nguyễn Thị Lệ Hằng 13/01/1989 N ND1732H1 Luật 2.99 Khá

2 2053 ND1732H505 Nguyễn Văn Hưởng 24/11/1989 ND1732H1 Luật 2.42 Trung bình

3 2054 ND1732H510 Nguyễn Thị Ngọc Linh 17/06/1992 N ND1732H1 Luật 2.82 Khá

4 2055 ND1732H513 Lê Quang Minh 28/03/1987 ND1732H1 Luật 2.47 Trung bình

5 2056 ND1732H514 Lê Duy Nam 30/08/1990 ND1732H1 Luật 3.01 Khá

6 2057 ND1732H515 Nguyễn Lê Bích Nga 28/03/1979 N ND1732H1 Luật 3.06 Khá

7 2058 ND1732H516 Hồ Văn Ngây 19/06/1988 ND1732H1 Luật 2.47 Trung bình

8 2059 ND1732H517 Trương Hoàng Nghiệm 20/11/1987 ND1732H1 Luật 3.08 Khá

9 2060 ND1732H521 Hà Hữu Phúc 1988 ND1732H1 Luật 2.97 Khá

10 2061 ND1732H522 Trần Hữu Phước 07/12/1985 ND1732H1 Luật 2.83 Khá

11 2062 ND1732H523 Bùi Thị Thu Phương 01/01/1992 N ND1732H1 Luật 2.98 Khá

12 2063 ND1732H526 Tăng Văn Tài 21/04/1975 ND1732H1 Luật 2.96 Khá

13 2064 ND1732H528 Tạ Thị Thanh Thủy 29/08/1987 N ND1732H1 Luật 3 Khá

Page 36: DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC TỐT NGHIỆP … · 2020. 10. 5. · 12 1382 CD1632N015 Lê Thị Huệ 06/06/1987 N CD1632N1 Luật 2.82 Khá 13 1383 CD1632N016

Stt

SVS_

GCN MSSV Họ tên Ngày sinh Nữ Lớp Tên ngành Điểm TB Xếp loại Kí nhận

14 2065 ND1732H531 Nguyễn Thái Thiên Trúc 15/08/1990 N ND1732H1 Luật 3.28 Giỏi

15 2066 ND1732H534 Nguyễn Trần Ngọc Tuyết 11/10/1993 N ND1732H1 Luật 2.68 Khá

16 2067 ND1732H535 Nguyễn Quốc Việt 10/10/1980 ND1732H1 Luật 2.44 Trung bình

17 2068 ND1732H536 Trần Thanh Vũ 11/12/1981 ND1732H1 Luật 2.66 Khá

18 2069 ND1732H539 Nguyễn Hoàng Kỳ 03/05/1991 ND1732H1 Luật 2.92 Khá

19 2070 ND1732H540 Nguyễn Phạm Đài Trang 11/10/1993 N ND1732H1 Luật 2.72 Khá

1 2071 SK18V1H500 Huỳnh Thị Ngọc Anh 21/07/1983 N SK18V1H1 Ngôn ngữ Anh 3.51 Giỏi

2 2072 SK18V1H501 Phan Ngọc Minh Châu 21/08/1980 N SK18V1H1 Ngôn ngữ Anh 2.68 Khá

3 2073 SK18V1H502 Nguyễn Trí Yến Chi 14/06/1983 N SK18V1H1 Ngôn ngữ Anh 3.52 Giỏi

4 2074 SK18V1H506 Huỳnh Thị Dư 1986 N SK18V1H1 Ngôn ngữ Anh 2.97 Khá

5 2075 SK18V1H507 Nguyễn Thị Hồng Gấm 10/06/1996 N SK18V1H1 Ngôn ngữ Anh 3.09 Khá

6 2076 SK18V1H508 Phan Hồng Hải 12/12/1982 SK18V1H1 Ngôn ngữ Anh 2.89 Khá

7 2077 SK18V1H509 Nguyễn Đức Hải 22/02/1983 SK18V1H1 Ngôn ngữ Anh 3.13 Khá

8 2078 SK18V1H511 Phan Hữu Hoàng 19/02/1986 SK18V1H1 Ngôn ngữ Anh 2.89 Khá

9 2079 SK18V1H512 Đào Hoàng Huân 05/12/1969 SK18V1H1 Ngôn ngữ Anh 2.99 Khá

10 2080 SK18V1H515 Lâm Hòa Hưng 08/07/1981 SK18V1H1 Ngôn ngữ Anh 3.19 Khá

11 2081 SK18V1H516 Lưu Thị Kiều Hương 09/03/1985 N SK18V1H1 Ngôn ngữ Anh 2.88 Khá

12 2082 SK18V1H517 Bùi Quang Huy 17/09/1989 SK18V1H1 Ngôn ngữ Anh 2.47 Trung bình

13 2083 SK18V1H518 Nguyễn Trường Lãm 20/10/1996 SK18V1H1 Ngôn ngữ Anh 3.18 Khá

14 2084 SK18V1H519 Đoàn Thị Tường Linh 26/02/1982 N SK18V1H1 Ngôn ngữ Anh 2.83 Khá

Page 37: DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC TỐT NGHIỆP … · 2020. 10. 5. · 12 1382 CD1632N015 Lê Thị Huệ 06/06/1987 N CD1632N1 Luật 2.82 Khá 13 1383 CD1632N016

Stt

SVS_

GCN MSSV Họ tên Ngày sinh Nữ Lớp Tên ngành Điểm TB Xếp loại Kí nhận

15 2085 SK18V1H520 Dương Huỳnh Yến Linh 17/04/1985 N SK18V1H1 Ngôn ngữ Anh 3.52 Giỏi

16 2086 SK18V1H524 Phạm Văn Lực 10/05/1968 SK18V1H1 Ngôn ngữ Anh 2.51 Khá

17 2087 SK18V1H525 Lê Minh 26/02/1996 SK18V1H1 Ngôn ngữ Anh 3.28 Giỏi

18 2088 SK18V1H526 Đào Chí Minh 16/06/1972 SK18V1H1 Ngôn ngữ Anh 2.97 Khá

19 2089 SK18V1H527 Nguyễn Thị Kiều Nga 17/02/1982 N SK18V1H1 Ngôn ngữ Anh 2.99 Khá

20 2090 SK18V1H528 Lê Kim Nga 24/01/1982 N SK18V1H1 Ngôn ngữ Anh 3.64 Xuất sắc

21 2091 SK18V1H529 Huỳnh Thị Tuyết Ngoan 02/11/1992 N SK18V1H1 Ngôn ngữ Anh 2.87 Khá

22 2092 SK18V1H530 Trịnh Bảo Ngọc 11/06/1983 N SK18V1H1 Ngôn ngữ Anh 3.43 Giỏi

23 2093 SK18V1H531 Nguyễn Thị Nhung 1984 N SK18V1H1 Ngôn ngữ Anh 3.19 Khá

24 2094 SK18V1H536 Trần Thị Minh Phương 14/06/1983 N SK18V1H1 Ngôn ngữ Anh 2.96 Khá

25 2095 SK18V1H537 Nguyễn Minh Sang 07/12/1978 SK18V1H1 Ngôn ngữ Anh 2.71 Khá

26 2096 SK18V1H538 Đặng Thanh Sơn 30/06/1967 SK18V1H1 Ngôn ngữ Anh 2.85 Khá

27 2097 SK18V1H540 Huỳnh Thị Phương Thảo 19/05/1989 N SK18V1H1 Ngôn ngữ Anh 3.53 Giỏi

28 2098 SK18V1H541 Trần Kim Thoa 03/08/1990 N SK18V1H1 Ngôn ngữ Anh 3.32 Giỏi

29 2099 SK18V1H543 Nguyễn Thanh Toàn 14/11/1992 SK18V1H1 Ngôn ngữ Anh 3.01 Khá

30 2100 SK18V1H544 Trần Quốc Toàn 1979 SK18V1H1 Ngôn ngữ Anh 2.69 Khá

31 2101 SK18V1H547 Trần Thị Cẩm Tú 02/01/1986 N SK18V1H1 Ngôn ngữ Anh 3.12 Khá

32 2102 SK18V1H548 Trương Thị Thúy Vân 10/08/1984 N SK18V1H1 Ngôn ngữ Anh 3.39 Giỏi

33 2103 SK18V1H550 La Nguyễn Tường Vi 10/04/1983 N SK18V1H1 Ngôn ngữ Anh 3.09 Khá

34 2104 SK18V1H551 Trương Phúc Vinh 08/06/1981 SK18V1H1 Ngôn ngữ Anh 3.1 Khá

Page 38: DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC TỐT NGHIỆP … · 2020. 10. 5. · 12 1382 CD1632N015 Lê Thị Huệ 06/06/1987 N CD1632N1 Luật 2.82 Khá 13 1383 CD1632N016

Stt

SVS_

GCN MSSV Họ tên Ngày sinh Nữ Lớp Tên ngành Điểm TB Xếp loại Kí nhận

35 2105 SK18V1H552 Trương Văn Xạ 19/03/1989 SK18V1H1 Ngôn ngữ Anh 2.61 Khá

36 2106 SK18V1H553 Đặng Phi Yến 13/02/1996 N SK18V1H1 Ngôn ngữ Anh 3.1 Khá

37 2107 SK18V1H554 Hồ Xuân Yến 25/01/1994 N SK18V1H1 Ngôn ngữ Anh 3.33 Giỏi

38 2108 SK18V1H556 Tô Tuấn An 16/11/1988 SK18V1H1 Ngôn ngữ Anh 2.76 Khá

39 2109 SK18V1H558 Nguyễn Thị Kim Linh 05/04/1981 N SK18V1H1 Ngôn ngữ Anh 3.29 Giỏi

40 2110 SK18V1H562 Nguyễn Thị Thu Hương 05/01/1988 N SK18V1H1 Ngôn ngữ Anh 2.84 Khá

41 2111 SK18V1H564 Nguyễn Thị Mỹ Nga 27/06/1991 N SK18V1H1 Ngôn ngữ Anh 3.22 Giỏi

42 2112 SK18V1H565 Trần Minh Phúc 25/06/1989 SK18V1H1 Ngôn ngữ Anh 3.06 Khá

43 2113 SK18V1H566 Lê Hoàng Thăng 12/12/1986 SK18V1H1 Ngôn ngữ Anh 3.24 Giỏi

44 2114 SK18V1H567 Trần Thanh Thảo 07/02/1985 N SK18V1H1 Ngôn ngữ Anh 3.46 Giỏi

45 2115 SK18V1H568 Nguyễn Hoàng Thiện 14/09/1991 SK18V1H1 Ngôn ngữ Anh 3.39 Giỏi

1 2116 ST1432M008 Hồ Băng Châu 16/09/1996 N ST1432M1 Luật 2.07 Trung bình

2 2117 ST1432M014 Huỳnh Thị Diễm 29/12/1996 N ST1432M1 Luật 2.02 Trung bình

3 2118 ST1432M098 Cao Bá Phương 26/12/1994 ST1432M1 Luật 2.11 Trung bình

4 2119 ST1432M100 Nguyễn Duy Phương 12/02/1994 ST1432M1 Luật 2.13 Trung bình

5 2120 ST1532N055 Trần Võ Tú Vân 20/09/1995 N ST1532N1 Luật 2.17 Trung bình

6 2121 ST1532M521 Nguyễn Trọng Nhân 20/01/1987 ST1532N2 Luật 2.21 Trung bình

7 2122 ST1562N505 Võ Văn Quốc 01/01/1992 ST1562N1 Kỹ thuật công trình xây dựng 2.63 Khá

8 2123 ST1562N522 Mai Thanh Hải 19/11/1984 ST1562N1 Kỹ thuật công trình xây dựng 2.85 Khá

9 2124 ST1562N523 Nguyễn Thị Hằng 10/09/1980 N ST1562N1 Kỹ thuật công trình xây dựng 3.24 Giỏi

Page 39: DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC TỐT NGHIỆP … · 2020. 10. 5. · 12 1382 CD1632N015 Lê Thị Huệ 06/06/1987 N CD1632N1 Luật 2.82 Khá 13 1383 CD1632N016

Stt

SVS_

GCN MSSV Họ tên Ngày sinh Nữ Lớp Tên ngành Điểm TB Xếp loại Kí nhận

10 2125 ST1562N524 Trần Văn Hiền 06/04/1977 ST1562N1 Kỹ thuật công trình xây dựng 3.24 Giỏi

11 2126 ST1562N545 Mai Thành Sòn 06/09/1992 ST1562N1 Kỹ thuật công trình xây dựng 2.88 Khá

12 2127 ST1562N551 Trần Thiện Thắng 04/04/1989 ST1562N1 Kỹ thuật công trình xây dựng 3.3 Giỏi

13 2128 ST1562N555 Lê Minh Toàn 06/10/1987 ST1562N1 Kỹ thuật công trình xây dựng 3.33 Giỏi

14 2129 ST1732Q005 Cù Hải Đăng 28/12/1987 ST1732Q1 Luật 2.52 Khá

15 2130 ST1732Q036 Trần Minh Cường 01/08/1985 ST1732Q1 Luật 2.24 Trung bình

16 2131 ST1832H001 Trần Lê Lan Anh 06/06/1993 N ST1832H1 Luật 3.05 Khá

17 2132 ST1832H002 La Nhựt Anh 15/01/1988 ST1832H1 Luật 2.62 Khá

18 2133 ST1832H003 Nguyễn Thị Lan Anh 19/09/1995 N ST1832H1 Luật 2.66 Khá

19 2134 ST1832H004 Nguyễn Hữu Bằng 27/09/1988 ST1832H1 Luật 2.87 Khá

20 2135 ST1832H005 Nguyễn Văn Bảy 15/10/1980 ST1832H1 Luật 2.65 Khá

21 2136 ST1832H006 Phan Minh Châu 19/08/1984 N ST1832H1 Luật 2.56 Khá

22 2137 ST1832H008 Trương Thị Ngọc Diền 10/01/1989 N ST1832H1 Luật 2.59 Khá

23 2138 ST1832H009 Thạch Dư 01/01/1986 ST1832H1 Luật 2.72 Khá

24 2139 ST1832H011 Đinh Tiến Dũng 02/06/1986 ST1832H1 Luật 2.62 Khá

25 2140 ST1832H012 Trần Thị Nguyệt Đào 02/01/1984 N ST1832H1 Luật 2.65 Khá

26 2141 ST1832H013 Phan Văn Đỉnh 20/12/1984 ST1832H1 Luật 2.75 Khá

27 2142 ST1832H014 Nguyễn Thị Hồng Gấm 13/10/1983 N ST1832H1 Luật 2.71 Khá

28 2143 ST1832H015 Nguyễn Thanh Giang 13/02/1988 ST1832H1 Luật 2.72 Khá

29 2144 ST1832H016 Trần Thúy Hằng 08/03/1987 N ST1832H1 Luật 2.45 Trung bình

Page 40: DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC TỐT NGHIỆP … · 2020. 10. 5. · 12 1382 CD1632N015 Lê Thị Huệ 06/06/1987 N CD1632N1 Luật 2.82 Khá 13 1383 CD1632N016

Stt

SVS_

GCN MSSV Họ tên Ngày sinh Nữ Lớp Tên ngành Điểm TB Xếp loại Kí nhận

30 2145 ST1832H018 Phan Thị Hoàng Hoa 11/10/1982 N ST1832H1 Luật 2.65 Khá

31 2146 ST1832H019 Trần Thị Thu Hoan 10/08/1985 N ST1832H1 Luật 3.02 Khá

32 2147 ST1832H022 Lê Thị Tiết Linh 07/08/1979 N ST1832H1 Luật 2.55 Khá

33 2148 ST1832H026 Nguyễn Thị Ngọc Mến 16/11/1989 N ST1832H1 Luật 2.34 Trung bình

34 2149 ST1832H027 Tiêu Quốc Minh 29/11/1979 ST1832H1 Luật 2.68 Khá

35 2150 ST1832H029 Nguyễn Phan Kim Ngân 19/06/1984 N ST1832H1 Luật 2.76 Khá

36 2151 ST1832H033 Huỳnh Văn Nhờ 27/01/1985 ST1832H1 Luật 2.35 Trung bình

37 2152 ST1832H035 Võ Thị Hằng Ni 20/11/1979 N ST1832H1 Luật 2.79 Khá

38 2153 ST1832H039 Lê Trường Sơn 29/06/1978 ST1832H1 Luật 2.86 Khá

39 2154 ST1832H041 Nguyễn Thị Hồng Thắm 21/02/1991 N ST1832H1 Luật 3.14 Khá

40 2155 ST1832H042 Lữ Duy Thanh 1982 ST1832H1 Luật 3.05 Khá

41 2156 ST1832H043 Hồ Thị Hồng Thảo 24/08/1990 N ST1832H1 Luật 2.98 Khá

42 2157 ST1832H047 Huỳnh Song Trăng 02/09/1993 ST1832H1 Luật 2.52 Khá

43 2158 ST1832H048 Trịnh Minh Trí 07/04/1992 ST1832H1 Luật 2.77 Khá

44 2159 ST1832H049 Huỳnh Trúc Vũ 10/08/1984 N ST1832H1 Luật 2.66 Khá

45 2160 ST1832H050 Lý Bỉnh Vũ 27/07/1983 ST1832H1 Luật 2.4 Trung bình

46 2161 ST1832H052 Lâm Quốc Vương 10/04/1990 ST1832H1 Luật 2.78 Khá

47 2162 ST1832H053 Võ Thị Hồng Y 17/10/1990 N ST1832H1 Luật 2.56 Khá

48 2163 ST1832H054 Lâm Văn Đặc 15/01/1983 ST1832H1 Luật 2.67 Khá

49 2164 ST1832H055 Nguyễn Hồng Lĩnh 27/06/1990 ST1832H1 Luật 2.57 Khá

Page 41: DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC TỐT NGHIỆP … · 2020. 10. 5. · 12 1382 CD1632N015 Lê Thị Huệ 06/06/1987 N CD1632N1 Luật 2.82 Khá 13 1383 CD1632N016

Stt

SVS_

GCN MSSV Họ tên Ngày sinh Nữ Lớp Tên ngành Điểm TB Xếp loại Kí nhận

50 2165 ST1832H056 Tất Huệ Mẫn 30/08/1985 N ST1832H1 Luật 2.72 Khá

51 2166 ST1832H057 Nguyễn Thị Bích Phượng 21/06/1986 N ST1832H1 Luật 2.49 Trung bình

52 2167 ST1832H060 Mai Thị Minh Tâm 29/11/1979 N ST1832H1 Luật 2.43 Trung bình

53 2168 ST1832H062 Đặng Thị Thúy Liễu 11/09/1981 N ST1832H1 Luật 2.99 Khá

54 2169 ST1832H063 Võ Thành Luân 10/01/1986 ST1832H1 Luật 2.57 Khá

1 2170 VL17V1H500 Lê Bảo Anh 04/07/1986 N VL17V1H1 Ngôn ngữ Anh 3.26 Giỏi

2 2171 VL17V1H501 Nguyễn Vân Anh 29/11/1981 N VL17V1H1 Ngôn ngữ Anh 2.91 Khá

3 2172 VL17V1H502 Thiều Thị Khánh Băng 15/04/1995 N VL17V1H1 Ngôn ngữ Anh 3.41 Giỏi

4 2173 VL17V1H503 Nguyễn Minh Châu 27/10/1981 N VL17V1H1 Ngôn ngữ Anh 3.36 Giỏi

5 2174 VL17V1H504 Nguyễn Thị Anh Đào 15/12/1994 N VL17V1H1 Ngôn ngữ Anh 3.2 Giỏi

6 2175 VL17V1H508 Cao Quốc Khánh 02/09/1986 VL17V1H1 Ngôn ngữ Anh 3.23 Giỏi

7 2176 VL17V1H509 Nguyễn Đăng Khoa 01/11/1987 VL17V1H1 Ngôn ngữ Anh 3.23 Giỏi

8 2177 VL17V1H511 Trần Nhật Long 03/05/1973 VL17V1H1 Ngôn ngữ Anh 3.39 Giỏi

9 2178 VL17V1H512 Phạm Thành Long 24/10/1976 VL17V1H1 Ngôn ngữ Anh 2.98 Khá

10 2179 VL17V1H517 Nguyễn Ngọc Nhẫn 13/03/1989 N VL17V1H1 Ngôn ngữ Anh 3.43 Giỏi

11 2180 VL17V1H518 Ngô Thị Thảo Như 12/11/1994 N VL17V1H1 Ngôn ngữ Anh 3.34 Giỏi

12 2181 VL17V1H519 Trương Linh Phương 15/07/1984 N VL17V1H1 Ngôn ngữ Anh 2.97 Khá

13 2182 VL17V1H522 Đặng Ngọc Sáu 18/04/1955 N VL17V1H1 Ngôn ngữ Anh 2.65 Khá

14 2183 VL17V1H523 Trương Thị Nhật Tâm 06/11/1987 N VL17V1H1 Ngôn ngữ Anh 3.23 Giỏi

15 2184 VL17V1H528 Võ Thị Bé Thơ 20/08/1985 N VL17V1H1 Ngôn ngữ Anh 3.23 Giỏi

Page 42: DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC TỐT NGHIỆP … · 2020. 10. 5. · 12 1382 CD1632N015 Lê Thị Huệ 06/06/1987 N CD1632N1 Luật 2.82 Khá 13 1383 CD1632N016

Stt

SVS_

GCN MSSV Họ tên Ngày sinh Nữ Lớp Tên ngành Điểm TB Xếp loại Kí nhận

16 2185 VL17V1H530 Lê Thị Anh Thư 26/03/1988 N VL17V1H1 Ngôn ngữ Anh 3.02 Khá

17 2186 VL17V1H531 Võ Minh Trí 02/02/1986 VL17V1H1 Ngôn ngữ Anh 2.89 Khá

18 2187 VL17V1H532 Nguyễn Lê Ngọc Trinh 16/05/1994 N VL17V1H1 Ngôn ngữ Anh 3.38 Giỏi

19 2188 VL17V1H533 Dương Thị Tuyết Trinh 09/11/1979 N VL17V1H1 Ngôn ngữ Anh 3.09 Khá

20 2189 VL17V1H534 Phạm Ánh Tuyết 24/07/1987 N VL17V1H1 Ngôn ngữ Anh 3.37 Giỏi

21 2190 VL17V1H535 Nguyễn Hữu Viên 1979 VL17V1H1 Ngôn ngữ Anh 2.64 Khá

22 2191 VL17V1H536 Phan Thị Mai Xuân 26/02/1982 N VL17V1H1 Ngôn ngữ Anh 3.22 Giỏi

23 2192 VL17V1H537 Lê Nguyễn Xuân Yến 18/08/1991 N VL17V1H1 Ngôn ngữ Anh 3.53 Giỏi

1 2193 VT1432Q509 Nguyễn Bá Lương 10/04/1988 VT1432Q1 Luật 2 Trung bình

2 2194 VT1532H512 Nguyễn Thành Nhân 10/10/1989 VT1532H1 Luật 2.46 Trung bình

3 2195 VT1532N540 Trần Thanh Vũ Phương 20/03/1984 VT1532N1 Luật 2.01 Trung bình

4 2196 VT1732P001 Nguyễn Vũ Bình 30/12/1996 VT1732P1 Luật 2.29 Trung bình

5 2197 VT1732P002 Nguyễn Trí Cần 1985 VT1732P1 Luật 2.36 Trung bình

6 2198 VT1732P010 Võ Thảo Nguyên 21/04/1996 N VT1732P1 Luật 2.41 Trung bình

7 2199 VT1732P011 Trần Minh Quyền 09/06/1996 VT1732P1 Luật 2.7 Khá

8 2200 VT1732P012 Nguyễn Thanh Thi 05/11/1985 VT1732P1 Luật 2.43 Trung bình

9 2201 VT1732P013 Võ Hoài Thơm 12/11/1994 VT1732P1 Luật 2.42 Trung bình

10 2202 VT1732P014 Trần Thị Oanh Thủy 1988 N VT1732P1 Luật 2.67 Khá

11 2203 VT1732P018 Võ Thị Quế Anh 10/02/1995 N VT1732P1 Luật 2.33 Trung bình

12 2204 VT1732P019 Trần Hải Đăng 17/01/1988 VT1732P1 Luật 2.78 Khá

Page 43: DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC TỐT NGHIỆP … · 2020. 10. 5. · 12 1382 CD1632N015 Lê Thị Huệ 06/06/1987 N CD1632N1 Luật 2.82 Khá 13 1383 CD1632N016

Stt

SVS_

GCN MSSV Họ tên Ngày sinh Nữ Lớp Tên ngành Điểm TB Xếp loại Kí nhận

13 2205 VT1732P020 Nguyễn Trường An 18/09/1985 VT1732P1 Luật 2.51 Khá

14 2206 VT1732P022 Huỳnh Quang Tịnh 16/08/1994 VT1732P1 Luật 2.36 Trung bình

15 2207 VT1732P500 Trần Tuấn Anh 28/06/1985 VT1732P1 Luật 2.39 Trung bình

16 2208 VT1732P502 Châu Văn Đỡ 21/12/1989 VT1732P1 Luật 2.31 Trung bình

17 2209 VT1732P503 Lê Diễm Linh 06/09/1997 N VT1732P1 Luật 2.41 Trung bình

18 2210 VT1732P509 Từ Quốc Như 17/07/1989 VT1732P1 Luật 2.29 Trung bình

19 2211 VT1732P510 Nguyễn Châu Anh Phi 04/09/1995 VT1732P1 Luật 2.36 Trung bình

20 2212 VT1732P512 Trần Hoàng Phú 24/08/1991 VT1732P1 Luật 2.49 Trung bình

21 2213 VT1732P513 Huỳnh Minh Tần 18/01/1991 VT1732P1 Luật 2.88 Khá

22 2214 VT1732P515 Phan Ngọc Tuyền 02/05/1979 N VT1732P1 Luật 2.64 Khá

23 2215 VT1732Q007 Lê Quốc Nghị 28/05/1981 VT1732Q1 Luật 2.66 Khá

24 2216 VT1732Q023 Phạm Thị Hồng Diễm 28/12/1985 N VT1732Q1 Luật 2.61 Khá

25 2217 VT1732Q025 Võ Công Khanh 17/07/1979 VT1732Q1 Luật 2.12 Trung bình

26 2218 VT1732Q500 Nguyễn Thị Ngọc Chúc 20/10/1987 N VT1732Q1 Luật 2.56 Khá

ĐVLK KÍ NHẬN Cần Thơ, ngày ……..tháng………năm 2020

Người giao

Hoàng Ngọc Phượng