danh sÁch sinh viÊn Ở ktx cẬp nhẬt nĂm hỌc 2016-2017 › sites › default › files ›...

46
STT HỌ TÊN MSSV 1 Dương Hoàng Khải 10520129 2 Nguyễn Đình Hoàng Long 10520268 3 Hoàng Trung Đức 10520271 4 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 10520498 5 Ngô Tấn Bình 11520025 6 Phan Hải Đăng 11520041 7 Đào Đức Đồng 11520066 8 Nguyễn Lê Hậu 11520100 9 Nguyễn Quang Hiển 11520104 10 Phan Trung Hiếu 11520110 11 Phạm Lê ` Khánh 11520170 12 Nguyễn Thế Lai 11520194 13 Nguyễn Ngọc Lâm 11520200 14 Phạm Quang LInh 11520211 15 Nguyễn Công 11520227 16 Tạ Đình Tấn 11520263 17 Nguyễn Trường Nhân 11520263 18 Lê Yến Nhi 11520270 19 Nguyễn Phú Quý 11520314 20 Phạm Văn Quý 11520318 21 Vy Kim Tăng 11520354 22 Lê Trọng Tính 11520413 23 Lê Văn Toàn 11520423 24 Trần Quốc Toản 11520425 25 Nguyễn Khánh Trình 11520432 26 Tuấn 11520457 27 Trần Quốc Tuấn 11520460 28 Đng Xuân Tng 11520465 29 Nguyễn Hoàng 11520489 30 Lương Triều 11520491 31 Trần Đại Dương 11520537 32 Hoàng Trung Hiếu 11520553 33 Lê Văn Hiếu 11520554 34 Ngô Nguyên K 11520583 35 Vũ Thị Ngọc 11520605 36 Nguyễn Hữu Tài 11520627 37 Cao Văn Thuấn 11520650 38 Nguyễn Trọng Văn 11520686 39 Nguyễn Phi Viễn 11520687 40 Nguyễn Sỹ Mạnh 11520706 DANH SÁCH SINH VIÊN Ở KTX CẬP NHẬT NĂM HỌC 2016-2017

Upload: others

Post on 23-Jun-2020

6 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: DANH SÁCH SINH VIÊN Ở KTX CẬP NHẬT NĂM HỌC 2016-2017 › sites › default › files › 201708 › ... · 2 Nguy Én Đình Hoàng Long 10520268 3 Hoàng Trung Đức

STT HỌ TÊN MSSV

1 Dương Hoàng Khải 10520129

2 Nguyễn Đình Hoàng Long 10520268

3 Hoàng Trung Đức 10520271

4 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 10520498

5 Ngô Tấn Bình 11520025

6 Phan Hải Đăng 11520041

7 Đào Đức Đồng 11520066

8 Nguyễn Lê Hậu 11520100

9 Nguyễn Quang Hiển 11520104

10 Phan Trung Hiếu 11520110

11 Phạm Lê ` Khánh 11520170

12 Nguyễn Thế Lai 11520194

13 Nguyễn Ngọc Lâm 11520200

14 Phạm Quang LInh 11520211

15 Nguyễn Công Lý 11520227

16 Tạ Đình Tấn 11520263

17 Nguyễn Trường Nhân 11520263

18 Lê Yến Nhi 11520270

19 Nguyễn Phú Quý 11520314

20 Phạm Văn Quý 11520318

21 Vy Kim Tăng 11520354

22 Lê Trọng Tính 11520413

23 Lê Văn Toàn 11520423

24 Trần Quốc Toản 11520425

25 Nguyễn Khánh Trình 11520432

26 Lê Tuấn 11520457

27 Trần Quốc Tuấn 11520460

28 Đăng Xuân Tung 11520465

29 Nguyễn Hoàng Vũ 11520489

30 Lương Triều Vũ 11520491

31 Trần Đại Dương 11520537

32 Hoàng Trung Hiếu 11520553

33 Lê Văn Hiếu 11520554

34 Ngô Nguyên Ky 11520583

35 Vũ Thị Ngọc 11520605

36 Nguyễn Hữu Tài 11520627

37 Cao Văn Thuấn 11520650

38 Nguyễn Trọng Văn 11520686

39 Nguyễn Phi Viễn 11520687

40 Nguyễn Sỹ Mạnh 11520706

DANH SÁCH SINH VIÊN Ở KTX CẬP NHẬT

NĂM HỌC 2016-2017

Page 2: DANH SÁCH SINH VIÊN Ở KTX CẬP NHẬT NĂM HỌC 2016-2017 › sites › default › files › 201708 › ... · 2 Nguy Én Đình Hoàng Long 10520268 3 Hoàng Trung Đức

41 Lê Tuấn Anh 12520006

42 Hoàng Trọng Bảo 12520020

43 Nguyễn Quốc Bảo 12520022

44 Phạm Thái Bình 12520030

45 Nguyễn Văn Bông 12520033

46 Nguyễn Thành Công 12520038

47 Nguyễn Viết Danh 12520053

48 Tôn Thất Thành Đạt 12520064

49 Trần Bá Đạt 12520065

50 Đào Thị Kiều Diễm 12520069

51 Phan Ngọc Đức 12520079

52 Huynh Dũng 12520082

53 Lê Trung Dũng 12520084

54 Nguyễn Phi Dũng 12520089

55 Phạm Ngọc Dũng 12520090

56 Đào Duy Dương 12520091

57 Hồ Lập Duy 12520099

58 Huynh Quang Khiêm 12520101

59 Nguyễn Hoàng Duy 12520104

60 Phan Nguyễn Đăng Duy 12520111

61 Trần Khánh Duy 12520115

62 Trương Hoài Giang 12520119

63 Lê Văn Hạnh 12520128

64 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 12520129

65 Phạm Hoàng Hảo 12520131

66 Cao Xuân Hiếu 12520133

67 Nguyễn Văn Hiếu 12520140

68 Nguyễn Ngọc Hoàng 12520155

69 Phạm Văn Hùng 12520162

70 Vũ Đình Hùng 12520165

71 Phạm Nguyên Hưng 12520167

72 Trần Phú Huy 12520178

73 Bui Thị Lệ Huyền 12520181

74 Nguyễn Hoàng Khang 12520188

75 Trần Quốc Tuấn Khanh 12520192

76 Phạm Đăng Khoa 12520206

77 Phan Điền Mạnh Khôi 12520208

78 Nguyễn Lê Tuấn Kiệt 12520212

79 Nguyễn Trung Lâm 12520218

80 Nguyễn Trần Thành Liễu 12520225

81 Nguyễn chí Linh 12520226

82 Trịnh Đình Loan 12520231

83 Nguyễn Minh Lộc 12520235

84 Đoàn Vũ Long 12520237

Page 3: DANH SÁCH SINH VIÊN Ở KTX CẬP NHẬT NĂM HỌC 2016-2017 › sites › default › files › 201708 › ... · 2 Nguy Én Đình Hoàng Long 10520268 3 Hoàng Trung Đức

85 Phan Thành Ngọc Mẫn 12520254

86 Lê Duy Mạnh 12520255

87 Lê Xuân Nam 12520272

88 Nguyễn Thanh Nam 12520276

89 Tống Duy Ngọc 12520288

90 Trần Thị Thảo Nguyên 12520296

91 Lê Thanh Nhân 12520299

92 Trần Trí Nhân 12520301

93 Nguyễn Anh Nhật 12520306

94 Trần Thiên Như 12520308

95 Trịnh Chấn Phát 12520311

96 Đoàn Nguyễn Xuân Phong 12520314

97 Lâm Vĩ Phượng 12520331

98 Lê Duy Quân 12520333

99 Trần Cẩm Quốc 12520345

100 Hoàng Huy Sơn 12520356

101 Dư Phát Tài 12520367

102 Trần Hữu Tâm 12520371

103 Trần Khắc Trí Tâm 12520372

104 Tô Thế Tân 12520378

105 Tống Duy Tân 12520379

106 Võ Huynh Minh Tân 12520382

107 Lê Hồng Thái 12520385

108 Nguyễn Hoàng Thái 12520386

109 Trần Duy Thanh 12520394

110 Đỗ Bảo Thành 12520396

111 Nguyễn Ngọc Thành 12520399

112 Hồ Thị Thanh Thảo 12520406

113 Đăng Đình Thi 12520409

114 Hoàng Xuân Thiên 12520411

115 Nguyễn Hữu Thọ 12520419

116 Trần Văn Thông 12520423

117 Nguyễn Công Thưởng 12520431

118 Trần Thị Hồng Thúy 12520433

119 Thạch Ngọc Tiến 12520436

120 Phạm Văn Tiệp 12520437

121 Lâm Minh Trí 12520454

122 Nguyễn Trí 12520456

123 Trần Minh Trực 12520464

124 Đăng Trần Anh Tú 12520474

125 Nguyễn Trọng Tuấn 12520484

126 Trần Minh Tuấn 12520486

127 Văn Vũ Tuấn 12520487

128 Võ Hoàng Tuấn 12520488

Page 4: DANH SÁCH SINH VIÊN Ở KTX CẬP NHẬT NĂM HỌC 2016-2017 › sites › default › files › 201708 › ... · 2 Nguy Én Đình Hoàng Long 10520268 3 Hoàng Trung Đức

129 Trần Đức Việt 12520499

130 Lê Quang Vinh 12520510

131 Nguyễn Lê Vỹ 12520520

132 Nguyễn Duy ý 12520523

133 Triệu Văn Hưng 12520529

134 Nguyễn Minh Chánh 12520544

135 Trần Thị kim Chung 12520549

136 Đoàn Hung Cường 12520552

137 Trần Công Danh 12520558

138 Trương Ấn Độ 12520562

139 phan trung đông 12520564

140 Trần Thuy Dương 12520574

141 Phan Thanh Duy 12520575

142 Đăng Thị Thanh Hải 12520584

143 Nguyễn Minh Hiệp 12520588

144 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 12520628

145 Nguyễn Hoàng Long 12520635

146 Nguyễn Hoàng Nam 12520645

147 Trần Thị Thảo Nguyên 12520657

148 Nguyễn Đức Phú 12520671

149 Đỗ Nguyễn Hoàng Phú 12520672

150 Nguyễn Thành Quân 12520684

151 Nguyễn Minh Tâm 12520701

152 Quách Đức Thọ 12520729

153 trịnh đình tiến 12520741

154 Nguyễn Xuân Trường 12520763

155 Cao Triệu Vĩ 12520778

156 Lưu Trung Kiên 12520806

157 Nguyễn Tuấn Cường 12520814

158 Hà Huy Đại 12520816

159 Trương Quốc Dũng 12520824

160 Đào Khánh Duy 12520825

161 Phạm Thanh Hiền 12520835

162 Dương Thị Diễm Hương 12520853

163 Trương Hoàng Diễm Huyền 12520855

164 Lê Thị Thúy Loan 12520865

165 Võ Thị Thiên Lý 12520870

166 Hoàng Trọng Nam 12520875

167 Lê Thị Kim Ngân 12520878

168 Mạch Văn Nguyên 12520881

169 Nguyễn Trường Phi 12520893

170 Đăng Trọng Quang 12520903

171 Nguyễn Thanh Tâm 12520909

172 Cao Huynh Tân 12520911

Page 5: DANH SÁCH SINH VIÊN Ở KTX CẬP NHẬT NĂM HỌC 2016-2017 › sites › default › files › 201708 › ... · 2 Nguy Én Đình Hoàng Long 10520268 3 Hoàng Trung Đức

173 Đỗ Hung Thịnh 12520919

174 Hoàng Thị Vấn 12520935

175 Phan Văn Luân 12520952

176 Nguyễn Thị Hởi 12520966

177 Nguyễn Huy Vũ 12522907

178 Phung Ngọc An 13520003

179 Huynh Phước An 13520004

180 Nguyễn Phạm Hoài An 13520005

181 Liễu Hoàng Anh 13520013

182 Lâm Tuấn Anh 13520020

183 Trần Phúc Anh 13520023

184 Trương Thị Minh Ái 13520026

185 Nguyễn Ngọc ẩn 13520031

186 Lê Khắc Ba 13520033

187 Nguyễn Quốc Bảo 13520036

188 Huynh Quang Bảo 13520040

189 Đỗ Huy Bảy 13520043

190 Trần Ngọc Bắc 13520045

191 Đoàn Lê Ngọc Bảo 13520046

192 Phạm Công Bình 13520051

193 Điểu An Bình 13520052

194 Hồ Thanh Bình 13520056

195 Nguyễn Quang Bình 13520058

196 Bùi Xuân Bông 13520060

197 Lê Văn Cân 13520064

198 Trần Thanh Châu 13520072

199 Võ Thị Minh Chi 13520073

200 Phạm Đỗ Kim Chi 13520074

201 Hồ Thị Chinh 13520078

202 Phạm Văn Chính 13520080

203 Trần Quang Chương 13520083

204 Lê Hữu Công 13520087

205 Lê Văn Cường 13520095

206 Nguyễn Quốc Cường 13520105

207 Nguyễn Phú Cường 13520106

208 Nguyễn Đức Cường 13520107

209 Nguyễn Thị Hoàng Diễm 13520115

210 Trần Phi Dũ 13520120

211 Phạm Thị Dung 13520121

212 Nguyễn Quốc Dũng 13520127

213 Nguyễn Quang Dũng 13520130

214 Nguyễn Tuyến Dũng 13520135

215 Lê Viết Hoàng Dũng 13520136

216 Hà Văn Dũng 13520137

Page 6: DANH SÁCH SINH VIÊN Ở KTX CẬP NHẬT NĂM HỌC 2016-2017 › sites › default › files › 201708 › ... · 2 Nguy Én Đình Hoàng Long 10520268 3 Hoàng Trung Đức

217 Lê Vũ Thuy Dương 13520140

218 Hà Đại Dương 13520141

219 Trần Thanh Dương 13520144

220 Nguyễn Xuân Dưỡng 13520147

221 Nguyễn Khánh Duy 13520151

222 Đăng Thành Duy 13520153

223 Nguyễn Nhật Duy 13520154

224 Lê Bảo Duy 13520155

225 Nguyễn Nhất Duy 13520156

226 Trần Quang Duy 13520158

227 Phạm Lê Đình Duy 13520159

228 Dương Huynh Duy 13520163

229 Lê Văn Duyệt 13520171

230 Phạm Thế Duyệt 13520172

231 Phan Nhật Đăng 13520178

232 Nguyễn Thành Đạt 13520181

233 Nguyễn Xuân Đạt 13520185

234 Hoàng Đức Đạt 13520190

235 Châu Trí Đạt 13520191

236 Nguyễn Tiến Đạt 13520192

237 Lê Quốc Đạt 13520196

238 Nguyễn Xuân Hoàng Đạt 13520198

239 Hồ Minh Đạt 13520202

240 Nguyễn Xuân Định 13520205

241 Nguyễn Tấn Đô 13520206

242 Nguyễn Trung Đức 13520211

243 Nguyễn Văn Đức 13520213

244 Trượng Hoàng Gia 13520217

245 Trần Thị Thu Hà 13520221

246 Bùi Quang Hà 13520222

247 Chu Ngọc Hà 13520223

248 Lữ Đình Hải 13520229

249 Hoàng Hải 13520230

250 Trần Văn Hải 13520232

251 Lê Hoàng Hân 13520237

252 Đoàn Thạch Hãn 13520238

253 Bui Thị Thanh Hằng 13520241

254 Trần Thị Thu Hậu 13520250

255 Lê Trung Hậu 13520251

256 Đồng Phúc Hậu 13520252

257 Đỗ Tiến Hậu 13520253

258 Huynh Trần Hiên 13520254

259 Huynh Quốc Hiền 13520257

260 Vũ Hoàng Hiệp 13520264

Page 7: DANH SÁCH SINH VIÊN Ở KTX CẬP NHẬT NĂM HỌC 2016-2017 › sites › default › files › 201708 › ... · 2 Nguy Én Đình Hoàng Long 10520268 3 Hoàng Trung Đức

261 Nguyễn Hoàng Hiệp 13520265

262 Lý Văn Hiếu 13520269

263 Nguyễn Trung Hiếu 13520273

264 Trần Trung Hiếu 13520279

265 Đinh Quang Hình 13520280

266 Nguyễn Thị Ngọc Hoa 13520281

267 Huynh Hữu Hoá 13520282

268 Huynh Thái Hòa 13520285

269 Trương Văn Hòa 13520286

270 Nguyễn Hoài Vũ 13520291

271 Đăng Phan Xuân Hoàng 13520294

272 Nguyễn Ngọc Hoàng 13520297

273 Từ Đức Hoàng 13520298

274 Châu Nhật Hoàng 13520299

275 Trương Huy Hoàng 13520301

276 Đăng Thế Hoàng 13520302

277 Trần Thế Hoàng 13520307

278 Đinh Nhật Hoàng 13520310

279 Tô Đức Hoàng 13520311

280 Trần Nhật Hoàng 13520313

281 Lê Minh Khánh Hội 13520315

282 Đỗ Đắc Hợi 13520316

283 Nguyễn Đức Hùng 13520321

284 Lê Sơn Hùng 13520322

285 Huynh Đăng Chí Hùng 13520323

286 Dương Văn Hùng 13520327

287 Hoàng Quốc Hưng 13520329

288 Nguyễn Tấn Hưng 13520330

289 Trần Nguyễn Minh Hưng 13520335

290 Huynh Thành Hưng 13520336

291 Lê Thị Lan Hương 13520339

292 Trần Khắc Huy 13520347

293 Lê Quốc Huy 13520349

294 Nguyễn Trường Huy 13520351

295 Vũ Tiến Huy 13520352

296 Đoàn Khánh Huy 13520358

297 Lê Bảo Huy 13520360

298 Lâm Quốc Huy 13520364

299 Phan Lê Minh Huy 13520369

300 Trần Thị Thương Huyền 13520370

301 Đỗ Quang Huynh 13520372

302 Y Tuấn Hwing 13520373

303 Hoàng Văn Kế 13520376

304 Kiều Minh Khải 13520379

Page 8: DANH SÁCH SINH VIÊN Ở KTX CẬP NHẬT NĂM HỌC 2016-2017 › sites › default › files › 201708 › ... · 2 Nguy Én Đình Hoàng Long 10520268 3 Hoàng Trung Đức

305 Trà Quang Khánh 13520383

306 Trần Duy Khánh 13520387

307 Nguyễn Văn Khánh 13520390

308 Lâm Quang Khiêm 13520394

309 Nguyễn Thanh Khiêm 13520395

310 Phạm Đăng Khoa 13520396

311 Nghi Hoàng Khoa 13520401

312 Nguyễn Thành Đăng Khoa 13520403

313 Bui Hữu Khôi 13520405

314 Nguyễn Duy Khương 13520410

315 Tôn Bảo Khuyên 13520413

316 Hoàng Trung Kiên 13520415

317 Vũ Đình Lại 13520421

318 Nguyễn Văn Lâm 13520423

319 Lê Ngọc Lâm 13520425

320 Ngô Sơn Lâm 13520429

321 Nguyễn Thành Lập 13520433

322 Nguyễn Quốc Đại Lễ 13520436

323 Phạm Tuyết Lệ 13520437

324 Phạm Thị Huynh Liên 13520439

325 Nguyễn Văn Linh 13520440

326 Võ Văn Linh 13520442

327 Chu Cẩm Tú Linh 13520444

328 Mai Văn Linh 13520446

329 Lê Khánh Linh 13520449

330 Nguyễn Thị Kiều Loan 13520453

331 Nguyễn Thị Phương Loan 13520454

332 Phạm Nguyễn Hoàng Lộc 13520456

333 Nguyễn Phước Lộc 13520459

334 Nguyễn Thành Lợi 13520464

335 Trần Hữu Long 13520467

336 Trần Thiên Long 13520468

337 Võ Hoàng Long 13520470

338 Phạm Hoài Luân 13520472

339 Nguyễn Thành Luân 13520473

340 Lê Tấn Luân 13520474

341 Phan Hoài Bảo Luân 13520475

342 Nguyễn Tấn Luận 13520476

343 Lê VĂn Luận 13520477

344 Võ Văn Lưỡng 13520481

345 từ giang tiểu ly 13520483

346 Đăng Trần Công Lý 13520486

347 Lê Thị Tuyết Mai 13520489

348 Phạm Minh Mẫn 13520490

Page 9: DANH SÁCH SINH VIÊN Ở KTX CẬP NHẬT NĂM HỌC 2016-2017 › sites › default › files › 201708 › ... · 2 Nguy Én Đình Hoàng Long 10520268 3 Hoàng Trung Đức

349 Nguyễn Đình Mạnh 13520492

350 Phạm Quang Minh 13520502

351 Nguyễn Trí Anh Minh 13520503

352 Trần Công Minh 13520507

353 Trần Thanh Mộng 13520513

354 Nguyễn Hoàng Nam 13520517

355 Nguyễn Quốc Nam 13520519

356 Nguyễn Hoài Nam 13520522

357 Nguyễn Đình Nam 13520528

358 Kỷ Hoài Nam 13520529

359 Trần Thị Hằng Nga 13520534

360 Lê Thị Tài Ngân 13520535

361 Hoàng Thị Thanh Ngân 13520537

362 Lương Thế Nghi 13520539

363 Nguyễn Quang Nghĩa 13520540

364 Nguyễn Trọng Nghĩa 13520543

365 Nguyễn Văn Nghĩa 13520546

366 Nguyễn Trọng Ngọc 13520551

367 Phạm Trung Nguyên 13520557

368 Nguyễn An Hoàng Nguyên 13520558

369 Lầm Dân Nguyên 13520560

370 Nguyễn Trang Cát Nguyên 13520563

371 Phạm Hồ Lê Nguyễn 13520566

372 Nguyễn Văn Nguyện 13520567

373 Võ Đình Nhã 13520568

374 Nguyễn Trung Nhân 13520569

375 Võ Tài Nhân 13520571

376 Nguyễn Thành Nhân 13520574

377 Nguyễn Thiện Nhân 13520578

378 vũ minh nhật 13520580

379 Trần Minh Nhật 13520583

380 Đăng Văn Nhờ 13520589

381 Trần Văn Nhứt 13520593

382 Nguyễn Lâm Thiên Nhựt 13520594

383 Mai Thị Kiều Oanh 13520596

384 Trần Thị Kiều Oanh 13520597

385 Nguyễn Tấn Phát 13520604

386 Trần Ngọc Phát 13520608

387 Nguyễn Văn Phát 13520611

388 Nguyễn Hoàng Phi 13520613

389 Trần Hoài Phong 13520619

390 Lê Quốc Phong 13520620

391 Trần Phong 13520622

392 Phạm Nguyễn Tâm Phú 13520625

Page 10: DANH SÁCH SINH VIÊN Ở KTX CẬP NHẬT NĂM HỌC 2016-2017 › sites › default › files › 201708 › ... · 2 Nguy Én Đình Hoàng Long 10520268 3 Hoàng Trung Đức

393 Trần Đình Phú 13520626

394 Lê Văn Phú 13520628

395 Huynh Ngọc Thanh Phú 13520630

396 Nguyễn Duy Phúc 13520634

397 Phạm Nhật Phúc 13520635

398 Nguyễn Tấn Phúc 13520642

399 Võ Văn Phước 13520650

400 Nguyễn Văn Phước 13520652

401 Phạm Ngọc Phước 13520653

402 Huynh Tấn Phương 13520654

403 Hòang Duy Phương 13520658

404 Châu Minh Phương 13520660

405 Nguyễn Tuấn Phương 13520661

406 Huynh Ponl 13520663

407 Nguyễn Thanh Quân 13520664

408 Nguyễn Bảo Quân 13520666

409 Võ Minh Quân 13520668

410 Đoàn Quang Nhật Quân 13520670

411 Hoàng Minh Quân 13520672

412 Nguyễn Văn Quang 13520675

413 Nguyễn Văn Quốc 13520680

414 Vòng Anh Quyền 13520686

415 Lý Ngọc Sang 13520692

416 Bui Như Sang 13520695

417 Phạm Ngọc Quang Sang 13520698

418 Nguyễn Thanh Sang 13520699

419 Trần Gia Sang 13520700

420 Lê Hoàng Sinh 13520703

421 Châu Ngọc Thái Sơn 13520704

422 Nguyễn Ngọc Sơn 13520705

423 Châu Đình Sơn 13520707

424 Trương Ngọc Sơn 13520715

425 Huynh Minh Tài 13520722

426 Chu Phú Tài 13520724

427 Nguyễn Văn Tài 13520726

428 Huynh Hữu Tài 13520727

429 Nguyễn Văn Tài 13520729

430 Nguyễn Đức Tài 13520730

431 Lê Hửu Tài 13520733

432 Ninh Khắc Tâm 13520738

433 Nguyễn Văn Tâm 13520742

434 Nguyễn Văn Tân 13520746

435 Nguyễn Trần Minh Tân 13520747

436 Nguyễn Ngọc Tân 13520749

Page 11: DANH SÁCH SINH VIÊN Ở KTX CẬP NHẬT NĂM HỌC 2016-2017 › sites › default › files › 201708 › ... · 2 Nguy Én Đình Hoàng Long 10520268 3 Hoàng Trung Đức

437 Nguyễn Minh Tấn 13520755

438 Phạm Ngọc Thạch 13520758

439 Ngô Văn Thái 13520763

440 Lê Thị Hồng Thắm 13520767

441 Nguyễn Quốc Thắng 13520769

442 Trần Thị Thắng 13520770

443 Văn Trương Quốc Thắng 13520776

444 Huynh Thị Hoài Thanh 13520778

445 Nguyễn Hoài Thanh 13520781

446 Nguyễn Tấn Thành 13520784

447 Nguyễn Hải Thành 13520785

448 Đỗ Xuân Thành 13520787

449 Đỗ Duy Thảo 13520797

450 Trần Quốc Thảo 13520798

451 Phạm Thị Phương Thảo 13520799

452 Trần Thạch Thảo 13520801

453 Lê Thị Thu Thảo 13520802

454 Huynh Thanh Thảo 13520803

455 Võ Văn Thi 13520808

456 Phạm Thị Anh Thi 13520810

457 Bùi Trung Thiên 13520811

458 Nguyễn Hoàng Thiên 13520813

459 Nguyễn Anh Thiện 13520817

460 Phạm Hoàng Thiện 13520818

461 Phạm Văn Thiện 13520819

462 Nguyễn Thanh Thiện 13520820

463 Nguyễn Đăng Kế Thiện 13520821

464 Vương Huynh Lê Thiện 13520825

465 Trần Huy Thịnh 13520830

466 Nguyễn Phúc Thịnh 13520834

467 Phan Văn Thịnh 13520838

468 Phạm Thị Oanh Thơ 13520842

469 Lê Ngọc Thông 13520848

470 Nguyễn Văn Thông 13520849

471 Nguyễn Văn Thanh Thuận 13520858

472 Phạm Tri Thức 13520861

473 Tô Thành Thương 13520862

474 Nguyễn Thị Diệu Thương 13520863

475 Hồ Xuân Thương 13520865

476 Phạm Thu Thuỷ 13520868

477 Nguyễn Kim Thùy 13520870

478 Nguyễn Văn Thuyền 13520873

479 Trần Tiến 13520878

480 Nguyễn Ngọc Tiến 13520879

Page 12: DANH SÁCH SINH VIÊN Ở KTX CẬP NHẬT NĂM HỌC 2016-2017 › sites › default › files › 201708 › ... · 2 Nguy Én Đình Hoàng Long 10520268 3 Hoàng Trung Đức

481 Dương Trọng Tiến 13520880

482 Trần Quang Tiến 13520881

483 Bùi Quang Tiến 13520882

484 Trần Văn Tiến 13520884

485 Đăng Trung Tín 13520890

486 Hoàng Đức Tín 13520892

487 Cao Văn Toàn 13520896

488 Nguyễn Chí Toàn 13520899

489 Nguyễn Xuân Toản 13520900

490 Lê Thị Thuy Trang 13520905

491 Hoàng Minh Trang 13520908

492 Lê Quốc Trạng 13520912

493 Trần Đình Trí 13520913

494 Huynh Minh Trí 13520915

495 Nguyễn Minh Trí 13520918

496 Võ Đình Cao Minh Trí 13520921

497 Trần Minh Trí 13520923

498 Phạm Cao Triết 13520928

499 Võ Nguyễn Hoàng Triều 13520930

500 Đỗ Đăng Triều 13520931

501 Lê Minh Triều 13520932

502 Nguyễn Tiến Trình 13520935

503 Lê Hữu Trịnh 13520937

504 Nguyễn Bá Trực 13520942

505 Mai Bảo Trung 13520944

506 Nguyễn Thái Trung 13520948

507 Hoàng Ngọc Trung 13520958

508 Phan Nhật Trường 13520964

509 Trần Ngọc Tú 13520969

510 Trần Đình Tú 13520970

511 Nguyễn Ngọc Tú 13520972

512 Nguyễn Công Thành Tú 13520973

513 Hồ Hoàng Tú 13520975

514 Hồ Thanh Tuân 13520979

515 Nguyễn Thanh Tuấn 13520987

516 Phạm Ngọc Tuấn 13520991

517 Vũ Anh Tuấn 13520995

518 Trần Anh Tuất 13521003

519 Hồ Hoàng Tùng 13521005

520 Phan Văn Tung 13521007

521 Nguyễn Thị Tuyết 13521017

522 Lưu Đình Tý 13521018

523 Trần Xuân Văn 13521024

524 Lê Thành Việt 13521030

Page 13: DANH SÁCH SINH VIÊN Ở KTX CẬP NHẬT NĂM HỌC 2016-2017 › sites › default › files › 201708 › ... · 2 Nguy Én Đình Hoàng Long 10520268 3 Hoàng Trung Đức

525 Nguyễn Hữu Việt 13521031

526 Nguyễn Thành Vin 13521037

527 Phạm Trọng Vinh 13521041

528 Lê Nguyễn Tiến Vọng 13521044

529 Nguyễn Công Vũ 13521049

530 Phạm Hoàng Vũ 13521052

531 Đàm Minh Vũ 13521053

532 Nguyễn Văn Thiên Vương 13521060

533 Bui Văn Xứng 13521067

534 Chung Thị Như ý 13521068

535 Trần Nguyễn Vương Ái 13521073

536 Lê Đình Giáp 13521078

537 Trần Quang Hân 13521079

538 Lê Mạnh Hùng 13521080

539 Hồ Minh Mẫn 13521083

540 Đăng Thái Sơn 13521092

541 Bui Công Chức 14114195

542 Quách Thế Hào 1421124

543 Đoàn Thành An 14520003

544 Hoàng Văn An 14520004

545 Ngô Duy Ân 14520007

546 Nguyễn Trần Minh An 14520009

547 Bùi Hoàng Anh 14520014

548 Lương Quốc Anh 14520020

549 Nguyễn Tuấn Anh 14520028

550 Nguyễn Tuấn Anh 14520029

551 Phạm Quốc Anh 14520031

552 Trần Lưu Anh 14520036

553 Trương Phúc Anh 14520040

554 Nguyễn Văn Bắc 14520043

555 Trịnh Nguyên Bác 14520044

556 Bui Đình Bảo 14520045

557 Đăng Thiên Bảo 14520047

558 Đỗ Vy Bảo 14520048

559 Hoàng Nhật Bảo 14520050

560 Lê Thiện Bảo 14520053

561 Nguyễn Văn Bảo 14520059

562 Nguyễn Vương Bảo 14520060

563 Nguyễn An Bình 14520070

564 Nguyễn Đức Bình 14520071

565 Lê Hoàng Bửu 14520074

566 Đinh Văn Cảnh 14520075

567 Hồ Quang Cảnh 14520076

568 Trần Văn Cảnh 14520078

Page 14: DANH SÁCH SINH VIÊN Ở KTX CẬP NHẬT NĂM HỌC 2016-2017 › sites › default › files › 201708 › ... · 2 Nguy Én Đình Hoàng Long 10520268 3 Hoàng Trung Đức

569 Lưu Hải Châu 14520079

570 Nguyễn Tấn Minh Châu 14520080

571 Hồ Mai Kim Chi 14520082

572 Hồ Minh Chiến 14520085

573 Phạm Văn Minh Chiến 14520086

574 Đỗ Đình Chiểu 14520087

575 Trần Văn Chung 14520089

576 Nguyễn Viết Thành Chương 14520091

577 Đăng Sỹ Minh Công 14520094

578 Lê Chí Công 14520097

579 Lê Văn Cường 14520105

580 Mai Hoàng Cường 14520106

581 Ngô Nhật Cường 14520107

582 Nguyễn Phi Cường 14520112

583 Trần Việt Cường 14520116

584 Trần Hiếu Đại 14520122

585 Lê Sỹ Đan 14520125

586 Nguyễn Công Danh 14520132

587 Nguyễn Thanh Danh 14520133

588 Vũ Văn Danh 14520136

589 Bui Minh Tiến Đạt 14520138

590 Nguyễn Quốc Đạt 14520146

591 Nguyễn Thành Đạt 14520149

592 Phạm Kim Đạt 14520152

593 Phan Vũ Đạt 14520153

594 Trần Công Đạt 14520154

595 Trần Hữu Đạt 14520155

596 Nguyễn Trọng Đến 14520158

597 Nguyễn Văn Độ 14520167

598 Đoàn Văn Đoàn 14520168

599 Võ Văn Đông 14520174

600 Đoàn Trí Đức 14520178

601 Hoàng Trung Đức 14520179

602 Lê Minh Đức 14520182

603 Phan huynh Đức 14520187

604 Thái Bá Đức 14520188

605 Võ Trần Duy Đức 14520191

606 Nguyễn Ngọc Hoàng Dung 14520200

607 Nguyễn Việt Dũng 14520201

608 Phan Trí Dũng 14520203

609 Vũ Thế Dũng 14520205

610 Phan Tấn Thái Dương 14520211

611 Nguyễn Trung Duyên 14520229

612 Đăng Ngọc Thanh Giang 14520230

Page 15: DANH SÁCH SINH VIÊN Ở KTX CẬP NHẬT NĂM HỌC 2016-2017 › sites › default › files › 201708 › ... · 2 Nguy Én Đình Hoàng Long 10520268 3 Hoàng Trung Đức

613 Trương Quang Giàu 14520232

614 Trần Việt Hạ 14520234

615 Đăng Hồng Hải 14520238

616 Đỗ Thanh Hải 14520241

617 Nguyễn Hoàng Bảo Hân 14520248

618 Phạm Phước Hạnh 14520255

619 Bùi Anh Hào 14520258

620 Nguyễn Phát Nhật Hào 14520260

621 Bùi Phong Hậu 14520261

622 Võ Hoàng Hậu 14520265

623 Lê Tấn Vinh Hiển 14520269

624 Nguyễn Thị Hiền 14520272

625 Nguyễn Thị Hiền 14520273

626 Trần Hữu Hiền 14520275

627 Lê Quang Hiệp 14520278

628 Nguyễn Minh Hiếu 14520287

629 Trần Huynh Trung Hiếu 14520291

630 Vũ Văn Hiếu 14520296

631 Nguyễn Quang Hổ 14520297

632 Nguyễn Tấn Hổ 14520298

633 Bui Văn Hoàn 14520303

634 Đinh Viết Hoàn 14520304

635 Hồ Thị Kim Hoàng 14520308

636 Nguyễn Minh Hoàng 14520310

637 Phạm Đăng Hoàng 14520315

638 Trương Thái Minh Hoàng 14520322

639 Trần Thị Hoành 14520323

640 Nguyễn Văn Huân 14520327

641 Cao Thăng Hưng 14520332

642 Huynh Quốc Hùng 14520334

643 Lê Quốc Hùng 14520338

644 Lưu Phi Hùng 14520340

645 Lưu Quang Hùng 14520341

646 Nguyễn Minh Hùng 14520346

647 Nguyễn Vũ Hùng 14520350

648 Trần Minh Hùng 14520353

649 Trịnh Công Hùng 14520355

650 Phạm Văn Hữu 14520357

651 Trần Minh Hữu 14520358

652 Đăng Hoàng Huy 14520359

653 Đỗ Quang Huy 14520360

654 Ngô Ngọc Huy 14520367

655 Nguyễn Quốc Huy 14520372

656 Nguyễn Thanh Huy 14520374

Page 16: DANH SÁCH SINH VIÊN Ở KTX CẬP NHẬT NĂM HỌC 2016-2017 › sites › default › files › 201708 › ... · 2 Nguy Én Đình Hoàng Long 10520268 3 Hoàng Trung Đức

657 Nguyễn Văn Anh Huy 14520378

658 Phan Thanh Huy 14520382

659 Tăng Quang Huy 14520384

660 Trần Minh Huy 14520385

661 Trần Quang Huy 14520386

662 Võ Quang Huy 14520389

663 Bui Thị Thanh Huyền 14520390

664 Đỗ Nhật Kha 14520396

665 Nguyễn Khắc Khải 14520402

666 Hồ Hoàng Khang 14520405

667 Nguyễn An Khang 14520406

668 Nguyễn Diệp Thanh Khang 14520407

669 Trần Đình Khang 14520409

670 Đỗ Quang Khánh 14520411

671 Lê Nhật Khánh 14520413

672 Phạm Văn Khánh 14520416

673 Huynh Đăng Khoa 14520422

674 Ngô Khánh Khoa 14520423

675 Nguyễn Trọng Văn Khoa 14520428

676 Cao Minh Khôi 14520432

677 Võ Tuấn Khôi 14520434

678 Huynh Hoa Trung Kiên 14520439

679 Lê Tuấn Kiệt 14520441

680 Nguyễn Tấn Kiệt 14520443

681 Nguyễn Thế Kiệt 14520444

682 Nguyễn Mạnh Ky 14520448

683 Huynh Ngọc Bảo Lâm 14520452

684 Nguyễn Đức Lâm 14520454

685 Hà Thành Lập 14520459

686 Nguyễn Thanh Liêm 14520462

687 Hoàng Trọng Duy Linh 14520464

688 Nguyễn Dương Thảo Linh 14520465

689 Phan Gia Linh 14520470

690 Trần Dương Thúy Linh 14520471

691 Lê Đình Khánh Lộc 14520477

692 Lê Phước Lộc 14520478

693 Nguyễn Thành Lộc 14520479

694 Huynh Hữu Lợi 14520480

695 Nguyễn Minh Lợi 14520482

696 Đăng Nhật Hải Long 14520483

697 Ngô Đoàn Long 14520487

698 Nguyễn Văn Long 14520488

699 Trần Quốc Long 14520490

700 Hồ Sĩ Luân 14520491

Page 17: DANH SÁCH SINH VIÊN Ở KTX CẬP NHẬT NĂM HỌC 2016-2017 › sites › default › files › 201708 › ... · 2 Nguy Én Đình Hoàng Long 10520268 3 Hoàng Trung Đức

701 Nguyễn Minh Luân 14520492

702 Nguyễn Định Luật 14520499

703 Hoàng Trung Lực 14520500

704 Đoàn Thị Trúc Ly 14520502

705 Hoàng Vi Mạnh 14520512

706 Võ Sĩ Mến 14520513

707 Lương Hữu Minh 14520526

708 Nguyễn Cao Minh 14520528

709 Phạm Văn Minh 14520534

710 Nguyễn Thạch Mộng 14520540

711 Đỗ Bá Tứ Mỹ 14520541

712 Nguyễn Hoài Tố My 14520543

713 Nguyễn Thị Tuyết My 14520545

714 Nguyễn Hoàng Nam 14520550

715 Nguyễn Phương Nam 14520554

716 Nguyễn Thành Nam 14520555

717 Nguyễn Văn Nam 14520559

718 Trần Chí Nam 14520564

719 Trần Hoàng Nam 14520565

720 Nguyễn Quý Năng 14520568

721 Dương Thị Thúy Nga 14520569

722 Nguyễn Thị Anh Nga 14520570

723 Võ Thị Thuý Nga 14520571

724 Đăng Thị Ngân 14520572

725 Nguyễn Thị Kim Ngân 14520575

726 Võ Hữu Ngân 14520577

727 Trần Minh Nghĩa 14520581

728 Trần Ngọc Nghĩa 14520582

729 Cao Như Ngọc 14520585

730 Huynh Văn Ngữ 14520591

731 Dương Hiển Trung Nguyên 14520592

732 Hoàng Mạnh Nguyên 14520593

733 Lê Nguyễn 14520596

734 Nguyễn Cao Nguyên 14520597

735 Nguyễn Y Nguyên 14520604

736 Phạm Kim Nguyên 14520606

737 Trần Võ Tân Nguyên 14520613

738 Văn Minh Nguyên 14520616

739 Diệp Quang Nhân 14520619

740 Lê Đức Nhân 14520622

741 Nguyễn Thành Nhân 14520625

742 Nguyễn Thiện Nhân 14520626

743 Nguyễn Minh Nhật 14520631

744 Nguyễn Minh Nhật 14520632

Page 18: DANH SÁCH SINH VIÊN Ở KTX CẬP NHẬT NĂM HỌC 2016-2017 › sites › default › files › 201708 › ... · 2 Nguy Én Đình Hoàng Long 10520268 3 Hoàng Trung Đức

745 Nguyễn Thị Yến Nhi 14520637

746 Hồ Hồng Như 14520639

747 Nguyễn Hung Nhuần 14520644

748 Tạ Đình Núi 14520649

749 Nguyễn Mạnh Phát 14520659

750 Nguyễn Minh Phát 14520660

751 Đào Văn Phi 14520663

752 Đinh Hồng Phi 14520664

753 Trương Văn Phiên 14520666

754 Hà Thanh Phong 14520667

755 Hồ Nguyễn Anh Phong 14520668

756 Nguyễn Thanh Phong 14520671

757 Phan Thái Phong 14520672

758 Lê Quang Phú 14520680

759 Lưu Đức Phú 14520681

760 Nguyễn Hoàng Phú 14520684

761 Văn Phú 14520687

762 Đinh Văn Phúc 14520690

763 Đỗ Hồng Phúc 14520691

764 Lưu Vĩnh Phúc 14520695

765 Mai Xuân Phúc 14520696

766 Trần Vĩnh Phúc 14520702

767 Võ Nguyễn Thiên Phúc 14520703

768 Nguyễn Lê Gia Phụng 14520705

769 Bui Hữu Phước 14520706

770 Nguyễn Duy Phước 14520709

771 Phan Đại Phước 14520712

772 Huynh Hoàng Phương 14520716

773 Lê Phan Hoài Phương 14520717

774 Nguyễn Lan Phương 14520719

775 Trần Thị Hiền Phương 14520722

776 Lê Công Quân 14520728

777 Nguyễn Bá Quân 14520732

778 Nguyễn Hồng Quân 14520734

779 Võ Nguyên Quân 14520737

780 Nguyễn Lê Quang 14520740

781 Võ Đăng Quang 14520743

782 Lê Văn Quế 14520744

783 Lê Quang Quý 14520746

784 Ngô Vũ Quyền 14520748

785 Phan Công Quyền 14520749

786 Nguyễn Minh Sáng 14520758

787 Thạch Ky Sanh 14520761

788 Phung Nhục Sầu 14520762

Page 19: DANH SÁCH SINH VIÊN Ở KTX CẬP NHẬT NĂM HỌC 2016-2017 › sites › default › files › 201708 › ... · 2 Nguy Én Đình Hoàng Long 10520268 3 Hoàng Trung Đức

789 Âu Dương Sơn 14520765

790 Trần Hoàng Sơn 14520776

791 Trần Quang Sơn 14520777

792 Huynh Phương Tài 14520781

793 Lê Văn Tài 14520783

794 Võ Chí Tài 14520787

795 Phạm Đào Văn Tẩm 14520797

796 Đăng Phước Tấn 14520802

797 Lê Phước Tân 14520805

798 Tô Nguyễn Duy Tân 14520809

799 Giang Kim Thạch 14520810

800 Bùi Minh Thái 14520812

801 Chu Hoàng Thái 14520813

802 Đinh Quang Thái 14520815

803 Đỗ Văn Thái 14520816

804 Dương Hồng Thái 14520817

805 Nguyễn Quốc Thái 14520818

806 Nguyễn Trần Thái 14520819

807 Nguyễn Văn Thái 14520820

808 Trương Thị Hồng Thắm 14520824

809 Nguyễn Văn Thắng 14520827

810 Phạm Quốc Thắng 14520828

811 Bùi Xuân Thành 14520830

812 Hoàng Trung Thành 14520838

813 Nguyễn Chí Thành 14520841

814 Nguyễn Hoàng Thanh 14520842

815 Phan Tấn Thành 14520846

816 Phan Thị Trường Thanh 14520847

817 Phan Trường Thành 14520848

818 Trịnh Tấn Thành 14520851

819 Nguyễn Mạnh Thảo 14520853

820 Võ Thị Thanh Thảo 14520857

821 Lý Xuân Thiên Thi 14520859

822 Mai Thi 14520860

823 Lê Minh Thiện 14520866

824 Lê Minh Thiện 14520867

825 Thạch Thanh Thiên 14520870

826 Trần Minh Thiện 14520871

827 Đào Phước Thịnh 14520876

828 Nguyễn Đức Thịnh 14520882

829 Phạm Trường Thịnh 14520887

830 Trần Văn Thịnh 14520889

831 Quách Hải Thọ 14520893

832 Bui Hữu Thông 14520896

Page 20: DANH SÁCH SINH VIÊN Ở KTX CẬP NHẬT NĂM HỌC 2016-2017 › sites › default › files › 201708 › ... · 2 Nguy Én Đình Hoàng Long 10520268 3 Hoàng Trung Đức

833 Lê Văn Thống 14520899

834 Nguyễn Văn Thông 14520903

835 Phạm Văn Thông 14520904

836 Đỗ Đức Thụ 14520908

837 Nguyễn Thị Kim Thứ 14520910

838 Từ Vạn Thuận 14520918

839 Bui Từ Vũ Thương 14520925

840 Hồ Thị Mỹ Thương 14520928

841 Nguyễn Thị Trúc Thương 14520930

842 Hồ Thị Thúy 14520931

843 Trần Thị Thu Thủy 14520935

844 Trần Huynh Ngọc Tiên 14520946

845 Trần Mạnh Tiến 14520947

846 Trần Minh Tiến 14520948

847 Trần Văn Tiến 14520950

848 Trương Vĩnh Tiến 14520951

849 Văn Minh Tiến 14520952

850 Hoàng Hữu Tín 14520956

851 Huynh Minh Tín 14520957

852 Đào Khả Tỉnh 14520961

853 Dương Trung Tính 14520962

854 Nguyễn Minh Tính 14520963

855 Huynh Duy Anh Toàn 14520967

856 Lê Việt Toàn 14520969

857 Nguyễn Nhật Toàn 14520972

858 Nguyễn Thanh Toàn 14520973

859 Nguyễn Thành Toản 14520974

860 Trần Hữu Toàn 14520978

861 Võ Thanh Thiên Toán 14520981

862 Bùi Thiên Phú 14520981

863 Dương Xuân Tới 14520982

864 Hồ Khắc Tráng 14520989

865 Lâm Việt Trí 14520992

866 Nguyễn Đức Trí 14520993

867 Nguyễn Minh Trí 14520994

868 Đăng Văn Triều 14521004

869 Nguyễn Duy Trung 14521020

870 Nguyễn Quốc Trung 14521022

871 Nguyễn Thành Trung 14521024

872 Đống Minh Trường 14521027

873 Huynh Lê Anh Tú 14521032

874 Mai Văn Tự 14521034

875 Văn Công Tú 14521037

876 Lê Anh Tuấn 14521044

Page 21: DANH SÁCH SINH VIÊN Ở KTX CẬP NHẬT NĂM HỌC 2016-2017 › sites › default › files › 201708 › ... · 2 Nguy Én Đình Hoàng Long 10520268 3 Hoàng Trung Đức

877 Lê Đình Tuấn 14521045

878 Nguyễn Lê Hoàng Tuấn 14521047

879 Nguyễn Thanh Tùng 14521057

880 Nguyễn Ngọc Tường 14521063

881 Phạm Văn Tưởng 14521064

882 Trần Văn Tuyến 14521066

883 Đinh Thị Tuyết 14521067

884 Võ Huyền Lan Uyên 14521068

885 Đào Hữu Văn 14521069

886 Nguyễn Thị Hải Vân 14521072

887 Hoàng Quốc Việt 14521080

888 Thái Quốc Việt 14521085

889 Nguyễn Quốc Vinh 14521090

890 Nguyễn Tấn Vinh 14521091

891 Phạm Hữu Vinh 14521092

892 Phan Xuân Vinh 14521093

893 Chu Hoàn Vũ 14521098

894 Lê Tuấn Vũ 14521099

895 Nguyễn Đức Vũ 14521100

896 Nguyễn Quang Vũ 14521102

897 Nguyễn Xuân Vũ 14521103

898 Lê Văn Vượng 14521107

899 Nguyễn Văn Vượng 14521108

900 Võ Xuân Vương 14521110

901 Hoàng Yêm 14521112

902 Nguyễn Hữu Lợi 14521132

903 Đăng văn Nam 14521134

904 Trần Mai Thảo Nhi 14521138

905 Lê Tuấn Phong 14521140

906 Nguyễn Tấn Thắng 14521146

907 Trần Đức Thuận 14521151

908 Vương Đức Tuấn 14521153

909 Trần Thành Văn 14521154

910 Dương Tuấn Anh 14521156

911 Phan Quang Duy 14521161

912 Huynh Tuấn Kiệt 14521168

913 Bui Thị Xuân Tiền 14521186

914 Phan Thanh Duy 14521199

915 Lê Trần Liên Hoa 14521200

916 Huynh Tuấn An 15520001

917 Lâm Tiên Điền An 15520002

918 Lê Trường An 15520003

919 Nguyễn Thị Thu An 15520004

920 Quan Chí Khánh An 15520006

Page 22: DANH SÁCH SINH VIÊN Ở KTX CẬP NHẬT NĂM HỌC 2016-2017 › sites › default › files › 201708 › ... · 2 Nguy Én Đình Hoàng Long 10520268 3 Hoàng Trung Đức

921 Tô Tiến An 15520007

922 Cao Huynh Anh 15520014

923 Khưu Ngọc Anh 15520017

924 Lê Đình Đức Anh 15520018

925 Nguyễn Lê Quynh Anh 15520022

926 Nguyễn Nguyên Anh 15520024

927 Phạm Tuấn Anh 15520025

928 Võ Hồng Nhật Anh 15520029

929 Phan Sơn Bách 15520031

930 Trần Nam Bàng 15520032

931 Nguyễn Vũ Bằng 15520033

932 Đỗ Chí Bảo 15520035

933 Hoàng Thái Bảo 15520036

934 Trần Gia Bảo 15520044

935 Trương Hoàng Bảo 15520046

936 Bui Quốc Bình 15520049

937 Dương Chí Bình 15520050

938 Nguyễn Trọng Bình 15520052

939 K Brờn 15520054

940 Nguyễn Duy Cẩn 15520055

941 Võ Tấn Chất 15520058

942 Đoàn Văn Châu 15520059

943 Đinh Minh Chí 15520063

944 Phan Hữu Chí 15520065

945 Nguyễn Ngọc Công 15520069

946 Nguyễn Thành Công 15520070

947 Nguyễn Thành Công 15520071

948 Vũ Minh Công 15520072

949 Nguyễn Duy Cương 15520074

950 Phan Huy Cường 15520079

951 Trần Quốc Cường 15520082

952 Nguyễn Đức Danh 15520089

953 Nguyễn Hoàng Danh 15520090

954 Nguyễn Quốc Danh 15520092

955 Trần Công Danh 15520093

956 Hoàng Dương Đạo 15520094

957 Nguyễn Hữu Đạo 15520095

958 Đinh Nguyễn Tiến Đạt 15520099

959 Huynh Tiến Đạt 15520101

960 Nguyễn Sĩ Đạt 15520105

961 Nguyễn Văn Thành Đạt 15520107

962 Tôn Thất Bảo Đạt 15520110

963 Võ Tuấn Dĩ 15520114

964 Nguyễn Thanh Định 15520117

Page 23: DANH SÁCH SINH VIÊN Ở KTX CẬP NHẬT NĂM HỌC 2016-2017 › sites › default › files › 201708 › ... · 2 Nguy Én Đình Hoàng Long 10520268 3 Hoàng Trung Đức

965 Bùi Lâm Đồng 15520122

966 Ngô Xuân Đức 15520124

967 Nguyễn Việt Đức 15520127

968 Đăng Việt Dũng 15520133

969 Nguyễn Văn Dũng 15520139

970 Phạm Tiến Dũng 15520141

971 Huynh Thái Dương 15520145

972 Lê Vũ Trung Dương 15520146

973 Nguyễn Huynh Công Dương 15520148

974 Nguyễn Lê Bá Nguyên Dương 15520149

975 Trần Đình Dương 15520151

976 Trần Văn Dương 15520153

977 Nguyễn Văn Đương 15520154

978 Lê Các Duy 15520157

979 Lê Trịnh Khánh Duy 15520159

980 Lương Minh Duy 15520160

981 Nguyễn Bảo Duy 15520161

982 Nguyễn Ngọc Duy 15520165

983 Nguyễn Nhật Duy 15520166

984 Phạm Văn Duy 15520169

985 Phan Tường Duy 15520170

986 Trần Vũ Khánh Duy 15520171

987 Vương Khương Duy 15520172

988 Đăng Ngọc Thanh Duyên 15520173

989 Nguyễn Trường Giang 15520174

990 Nguyễn Khắc Hà 15520176

991 Chế Viết Hải 15520179

992 Đoàn Văn Hải 15520180

993 Ngô Quốc Hải 15520183

994 Nguyễn Anh Hải 15520184

995 Nguyễn Đức Hải 15520185

996 Nguyễn Hoàng Hải 15520186

997 Nguyễn Quang Hải 15520187

998 Nguyễn Tuấn Hải 15520188

999 Trần Quang Hải 15520190

1000 Trần Thị Hằng 15520195

1001 Lê Văn Hạnh 15520197

1002 Trần Mỹ Hạnh 15520198

1003 Nguyễn Văn Hào 15520200

1004 Phương Quốc Hào 15520201

1005 Nguyễn Huy Hảo 15520202

1006 Nguyễn Xuân Hảo 15520203

1007 Đinh Trọng Hậu 15520204

1008 Võ Thị Thu Hiền 15520209

Page 24: DANH SÁCH SINH VIÊN Ở KTX CẬP NHẬT NĂM HỌC 2016-2017 › sites › default › files › 201708 › ... · 2 Nguy Én Đình Hoàng Long 10520268 3 Hoàng Trung Đức

1009 Nguyễn Hoàng Hiệp 15520214

1010 Nguyễn Thành Hiệp 15520216

1011 Huynh Mai Minh Hiếu 15520222

1012 Lê Bá Phúc Hiếu 15520224

1013 Lê Minh Hiếu 15520225

1014 Lê Thanh Hiếu 15520226

1015 Nguyễn Kim Hiếu 15520227

1016 Nguyễn Phan Duy Hiếu 15520229

1017 Nguyễn Trọng Hiếu 15520230

1018 Nguyễn Trung Hiếu 15520231

1019 Nguyễn Văn Hiếu 15520234

1020 Quách Trung Hiếu 15520238

1021 Trần Phạm Đào Minh Hiếu 15520239

1022 Huynh Long Hồ 15520241

1023 Lưu Nguyễn Khải Hoàn 15520249

1024 Mai Trần Thái Hoàn 15520250

1025 Mai Văn Hoàng 15520253

1026 Nguyễn Huy Hoàng 15520255

1027 Nguyễn Minh Hoàng 15520257

1028 Nguyễn Trần Hoàng 15520259

1029 Trịnh Quốc Hoàng 15520264

1030 Nguyễn Xuân Hội 15520268

1031 Vũ Khắc Hợi 15520269

1032 Nguyễn Trọng Huấn 15520270

1033 Trần Đại Huệ 15520271

1034 Võ Phi Hùng 15520280

1035 Bui Bảo Hưng 15520281

1036 Lê Hưng 15520283

1037 Nguyễn Duy Hưng 15520284

1038 Võ Thị Thu Hương 15520290

1039 Đào Duy Hữu 15520292

1040 Cái Võ Việt Huy 15520294

1041 Đào Đức Huy 15520295

1042 Lê Thành Quang Huy 15520299

1043 Mai Quốc Huy 15520301

1044 Nguyễn Quang Huy 15520306

1045 Nguyễn Quốc Huy 15520308

1046 Nguyễn Thanh Huy 15520310

1047 Phạm Lê Huy 15520312

1048 Trần Lê Vĩnh Huy 15520317

1049 Trần Nguyên Gia Huy 15520318

1050 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 15520325

1051 Nguyễn Trần Kha 15520329

1052 Đỗ Văn Khải 15520331

Page 25: DANH SÁCH SINH VIÊN Ở KTX CẬP NHẬT NĂM HỌC 2016-2017 › sites › default › files › 201708 › ... · 2 Nguy Én Đình Hoàng Long 10520268 3 Hoàng Trung Đức

1053 Lê Minh Khải 15520332

1054 Trần Ngọc Khải 15520335

1055 Dương Hoàng Khang 15520337

1056 Lê Văn Khang 15520340

1057 Lê Võ Gia Khang 15520341

1058 Nguyễn Trần Vĩnh Khang 15520344

1059 Phan Hữu Khang 15520345

1060 Phan Trường Khang 15520346

1061 Trần Minh Khang 15520348

1062 Vũ Trần Khang 15520349

1063 Lê Công Khánh 15520355

1064 Nguyễn Hữu Khánh 15520357

1065 Nguyễn Minh Khánh 15520358

1066 Nguyễn Trung Khánh 15520359

1067 Phạm Quốc Khánh 15520362

1068 Trần Nguyên Khánh 15520363

1069 Bui Ngọc Khoa 15520365

1070 Cao Thị Yến Khoa 15520366

1071 Diệp Đăng Khoa 15520368

1072 Nguyễn Huynh Anh Khoa 15520375

1073 Nguyễn Tấn Khoa 15520376

1074 Nguyễn Thành Khoa 15520377

1075 Trần Nguyên Khoa 15520380

1076 Trần Quốc Khoa 15520381

1077 Đỗ Tuấn Kiệt 15520398

1078 Mai Anh Kiệt 15520399

1079 Nguyễn Văn Kiệt 15520401

1080 Thái Bảo Duy Lâm 15520411

1081 Vũ Ngọc Lành 15520414

1082 Trần Công Lập 15520415

1083 La Ngọc Lễ 15520416

1084 Đoàn Văn Liêm 15520417

1085 Trần Kim Liên 15520418

1086 Chu Đức Linh 15520419

1087 Đoàn Tuấn Linh 15520420

1088 Lê Thị Mỹ Linh 15520422

1089 Trịnh Ngọc Linh 15520424

1090 Võ Hoài Linh 15520425

1091 Ngô Tiến Lộc 15520429

1092 Nguyễn Bá Lộc 15520430

1093 Nguyễn Trần Khánh Lộc 15520432

1094 Trần Minh Bảo Lộc 15520434

1095 Võ Xuân Lộc 15520435

1096 Chiếng Thị Hồng Lợi 15520436

Page 26: DANH SÁCH SINH VIÊN Ở KTX CẬP NHẬT NĂM HỌC 2016-2017 › sites › default › files › 201708 › ... · 2 Nguy Én Đình Hoàng Long 10520268 3 Hoàng Trung Đức

1097 Hồ Hoàng Phi Long 15520439

1098 Phạm Tấn Bảo Long 15520446

1099 Thái Hải Long 15520447

1100 Lê Viết Luân 15520451

1101 Văn Thiên Luân 15520455

1102 Trần Công Luận 15520456

1103 Hồ Đức Luật 15520457

1104 Phạm Nguyễn Tấn Lực 15520460

1105 Phan Văn Lượm 15520461

1106 Hoàng Đức Lương 15520462

1107 Nguyễn Văn Lương 15520463

1108 Nguyễn Văn Lương 15520464

1109 Lương Nguyễn Gia Lượng 15520466

1110 Phạm Nguyễn Thanh Lượng 15520467

1111 Phạm Hoàng Minh Mẫn 15520469

1112 Phạm Minh Mẫn 15520470

1113 Phan Văn Mến 15520473

1114 Đoàn Công Minh 15520476

1115 Đoàn Nam Minh 15520477

1116 Hồ Đình Minh 15520478

1117 Ngô Lê Minh 15520482

1118 Nguyễn Hữu Minh 15520484

1119 Nguyễn Viết Thịnh 15520485

1120 Nguyễn Lê Minh 15520487

1121 Nguyễn Văn Minh 15520488

1122 Phạm Nhựt Minh 15520492

1123 Phạm Văn Minh 15520493

1124 Thái Quang Minh 15520494

1125 Trần Lê Minh 15520495

1126 Vũ Ánh Minh 15520497

1127 Nguyễn Hữu My 15520499

1128 Nguyễn Hoàng Mỹ 15520500

1129 Bui Phương Nam 15520502

1130 Bui Thảo Nam 15520503

1131 Huynh Lê Hiếu Nam 15520506

1132 Lê Anh Nam 15520508

1133 Nguyễn Đình Nam 15520512

1134 Nguyễn Hoài Nam 15520513

1135 Nguyễn Hoàng Nam 15520514

1136 Nguyễn Hoàng Nam 15520515

1137 Nguyễn Huy Nam 15520516

1138 Nguyễn Khánh Ngọc Nam 15520517

1139 Nguyễn Văn Nam 15520520

1140 Nguyễn Vĩnh Nam 15520521

Page 27: DANH SÁCH SINH VIÊN Ở KTX CẬP NHẬT NĂM HỌC 2016-2017 › sites › default › files › 201708 › ... · 2 Nguy Én Đình Hoàng Long 10520268 3 Hoàng Trung Đức

1141 Phạm Lý Hoàng Nam 15520522

1142 Phạm Quốc Nam 15520523

1143 Trần Hoàng Nam 15520525

1144 Trương Thành Nam 15520527

1145 Võ Huy Nam 15520528

1146 Lê Phú Trọng Ngân 15520530

1147 Nguyễn Trường Ngân 15520531

1148 Nguyễn Minh Nghị 15520534

1149 Đào Đại Nghĩa 15520537

1150 Dương Thanh Nghĩa 15520538

1151 Lê Hiếu Nghĩa 15520540

1152 Lê Trung Nghĩa 15520541

1153 Nguyễn Công Minh Nghĩa 15520542

1154 Phạm Thành Nghĩa 15520545

1155 Phạm Trọng Nghĩa 15520546

1156 Trương Huynh Trung Nghĩa 15520547

1157 Trương Trọng Nghĩa 15520548

1158 Linh Văn Nghiệp 15520549

1159 Nguyễn Công Nghiệp 15520550

1160 Nguyễn Tiến Nghiệp 15520551

1161 Lê Hồng Ngọc 15520553

1162 Võ Hoài Nguyên 15520560

1163 Lưu Nguyễn 15520561

1164 Đỗ Trọng Nhân 15520566

1165 Nguyễn Công Trí Nhân 15520567

1166 Nguyễn Trọng Nhân 15520571

1167 Trần Trọng Nhân 15520574

1168 Nguyễn Thanh Nhật 15520580

1169 Phạm Trung Nhật 15520582

1170 Trần Đức Nhật 15520583

1171 Nguyễn Tuyết Nhi 15520585

1172 Nguyễn Văn Đông Nhi 15520586

1173 Huynh Trương Nhựt 15520589

1174 Nguyễn Minh Nhựt 15520590

1175 Nguyễn Minh Nhựt 15520591

1176 Nguyễn Minh Nhựt 15520592

1177 Phạm Minh Nhựt 15520594

1178 Kim Hiệp Ninh 15520595

1179 Lê Văn Pa 15520596

1180 Lê Công Pha 15520597

1181 Trần Hà Phan 15520598

1182 Trần Cao Pháp 15520599

1183 Nguyễn Tấn Phát 15520603

1184 Trần Hung Phát 15520606

Page 28: DANH SÁCH SINH VIÊN Ở KTX CẬP NHẬT NĂM HỌC 2016-2017 › sites › default › files › 201708 › ... · 2 Nguy Én Đình Hoàng Long 10520268 3 Hoàng Trung Đức

1185 Trần Tấn Phát 15520607

1186 Huynh Triệu Phi 15520608

1187 Nguyễn Ngọc Hoàng Phi 15520610

1188 Trần Khả Phiêu 15520614

1189 Bùi Hàn Phong 15520616

1190 Ngô Minh Phong 15520619

1191 Đăng Xuân Phóng 15520621

1192 Huynh Vĩnh Phú 15520622

1193 Phan Vĩnh Phú 15520628

1194 Lê Hữu Phúc 15520639

1195 Lưu Gia Phúc 15520640

1196 Ngô Hồng Phúc 15520641

1197 Nguyễn Hoàng Phúc 15520643

1198 Nguyễn Văn Phúc 15520648

1199 Phạm Hồng Phúc 15520649

1200 Trần Hoàng Phúc 15520651

1201 Trương Gia Phúc 15520653

1202 Huynh Mỹ Phụng 15520655

1203 Trịnh Duy Phước 15520658

1204 Lưu Triệu Phương 15520662

1205 Ngô Minh Phương 15520663

1206 Thái Nguyễn Duy Phương 15520667

1207 Võ Thành Phương 15520669

1208 Hoàng Xuân Quân 15520672

1209 Nguyễn Trung Quân 15520679

1210 Trần Minh Quân 15520683

1211 Võ Minh Quân 15520684

1212 Huynh Văn Quang 15520686

1213 Lê Thanh Quang 15520688

1214 Nguyễn Minh Quang 15520690

1215 Nguyễn Ngọc Đăng Quang 15520691

1216 Phan Đức Quang 15520692

1217 Trần Hưng Quang 15520693

1218 Nguyễn Văn Quí 15520696

1219 Phạm Nguyên Quốc 15520700

1220 Phạm Xuân Đình Quốc 15520701

1221 Trần Minh Quốc 15520702

1222 Đỗ Hoàng Đăng Quý 15520704

1223 Phan Ngọc Quý 15520706

1224 Lê Thị Đỗ Quyên 15520708

1225 Lê Phan Bảo Quyết 15520710

1226 Nguyễn Phạm Nguyên Sa 15520715

1227 Cáp Hữu Trần Sang 15520716

1228 Châu Văn Sang 15520717

Page 29: DANH SÁCH SINH VIÊN Ở KTX CẬP NHẬT NĂM HỌC 2016-2017 › sites › default › files › 201708 › ... · 2 Nguy Én Đình Hoàng Long 10520268 3 Hoàng Trung Đức

1229 Nguyễn Xuân Sang 15520720

1230 Phan Minh Sang 15520722

1231 Võ Huynh Thanh Sang 15520724

1232 Nguyễn Trung Sĩ 15520726

1233 Đăng Hồng Sơn 15520728

1234 Đăng Văn Sơn 15520729

1235 Hồ Huynh Sơn 15520730

1236 Lê Sơn 15520731

1237 Nguyễn Giang Sơn 15520733

1238 Nguyễn Hồng Sơn 15520735

1239 Phan Thanh Sơn 15520737

1240 Trần Minh Sơn 15520738

1241 Võ Nguyễn Hoài Sơn 15520741

1242 Trương Văn Sữu 15520743

1243 Bùi Xuân Tài 15520745

1244 Phạm Tuấn Tài 15520749

1245 Phan Hữu Tài 15520750

1246 Trương Công Tài 15520752

1247 Đinh Đức Tâm 15520755

1248 Lê Nguyễn Minh Tâm 15520756

1249 Huynh Minh Tân 15520763

1250 Nguyễn nhật Tân 15520767

1251 Nguyễn Nhật Tân 15520768

1252 Vòng Minh Tân 15520772

1253 Lý Bình Tấn 15520773

1254 Đoàn Tất Nam Thái 15520779

1255 Vũ Văn Thái 15520784

1256 Nguyễn Hoàng Vũ Thân 15520785

1257 Đỗ Thành Thắng 15520787

1258 Hoàng Việt Thắng 15520788

1259 Danh Thanh 15520798

1260 Dương Tấn Thanh 15520800

1261 Dương Văn Thanh 15520801

1262 Trương Thị Nhã Thanh 15520807

1263 Bui Nhật Thành 15520808

1264 Hoàng Ngọc Thành 15520809

1265 Lê Ngọc Thành 15520810

1266 Nguyễn Sinh Thành 15520812

1267 Nguyễn Tấn Thành 15520813

1268 Nguyễn Việt Thành 15520814

1269 Hoàng Thị Thảo 15520817

1270 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 15520819

1271 Trương Quang Thế 15520823

1272 Trần Quốc Thi 15520825

Page 30: DANH SÁCH SINH VIÊN Ở KTX CẬP NHẬT NĂM HỌC 2016-2017 › sites › default › files › 201708 › ... · 2 Nguy Én Đình Hoàng Long 10520268 3 Hoàng Trung Đức

1273 Đỗ Văn Thịnh 15520834

1274 Lưu Quốc Thịnh 15520840

1275 Nguyễn Tiến Thịnh 15520843

1276 Nguyễn Trường Thịnh 15520844

1277 Phan Ngọc Thịnh 15520846

1278 Trần Phước Thịnh 15520847

1279 Dương Phước Hải Thọ 15520851

1280 Lữ Khải Thông 15520855

1281 Nguyễn Long Thống 15520857

1282 Danh Thừa 15520858

1283 Nguyễn Ngọc Thừa 15520859

1284 Nguyễn Nhật Thuận 15520861

1285 Trần Minh Thuận 15520863

1286 Nguyễn Thị Thanh Thủy 15520865

1287 Đoàn Thị Thu Thủy 15520866

1288 Phan Văn Tiềm 15520869

1289 Bui Thị Mỹ Tiên 15520870

1290 Ngô Thùy Tiên 15520871

1291 Đoàn Minh Tiến 15520876

1292 Lê Đức Tiến 15520881

1293 Lê Nguyễn Kông Tiến 15520882

1294 Lê Quốc Tiến 15520883

1295 Nguyễn Huy Tiến 15520885

1296 Nguyễn Minh Tiến 15520886

1297 Trần Trung Tiến 15520891

1298 Văn Thành Tín 15520897

1299 Đinh Thanh Tình 15520898

1300 Lưu Văn Tình 15520899

1301 Nguyễn Thanh Tỉnh 15520900

1302 Nguyễn Khánh Toàn 15520902

1303 Nguyễn Văn Toàn 15520904

1304 Phạm Minh Toàn 15520905

1305 Phạm Nhật Toàn 15520906

1306 Trương Xuân Toàn 15520911

1307 Lê Thị Thảo Trâm 15520914

1308 Nguyễn Thị Trang 15520918

1309 Nguyễn Văn Trạng 15520920

1310 Nguyễn Minh Trí 15520924

1311 Trương Minh Trí 15520926

1312 Phạm Vương Triều 15520929

1313 Lư Phúc Trọng 15520933

1314 Nguyễn Văn Trưa 15520934

1315 Dương Thanh Trúc 15520935

1316 Nguyễn Trung Trực 15520937

Page 31: DANH SÁCH SINH VIÊN Ở KTX CẬP NHẬT NĂM HỌC 2016-2017 › sites › default › files › 201708 › ... · 2 Nguy Én Đình Hoàng Long 10520268 3 Hoàng Trung Đức

1317 Trần Trung Trực 15520939

1318 Hứa Vĩ Trung 15520940

1319 Huynh Quốc Trung 15520941

1320 Lê Nhật Trung 15520942

1321 Trần Hoàng Trung 15520948

1322 Phan Thành Trước 15520949

1323 Huynh Quang Trường 15520950

1324 Nguyễn Đức Vũ Trường 15520951

1325 Phan Hải Trường 15520954

1326 Phan Văn Trường 15520955

1327 Nguyễn Hoàng Minh Tú 15520959

1328 Nguyễn Thanh Tú 15520960

1329 Nguyễn Xuân Tú 15520961

1330 Trịnh Xuân Tư 15520962

1331 Lê Hoàng Tuấn 15520967

1332 Lương Anh Tuấn 15520969

1333 Nguyễn Anh Tuấn 15520970

1334 Phan Minh Tuấn 15520974

1335 Trần Anh Tuấn 15520975

1336 Trần Đình Tuấn 15520976

1337 Trương Tuấn 15520980

1338 Bùi Thanh Tùng 15520982

1339 Nguyễn Thanh Tùng 15520983

1340 Trần Đăng Thanh Tùng 15520986

1341 Trần Văn Tùng 15520987

1342 Vũ Xuân Tùng 15520989

1343 Trần Lâm Khánh Tường 15520990

1344 Phạm Đức Tuyên 15520993

1345 Nguyễn Quốc Tuyến 15520994

1346 Tạ Tỷ Tỷ 15520996

1347 Võ Sĩ Vai 15520999

1348 Lương Thị Bích Vân 15521000

1349 Bui Thị Bích Vi 15521002

1350 Hà Trọng Vĩ 15521003

1351 Nguyễn Hoàng Vĩ 15521004

1352 Lê Hoàng Viễn 15521006

1353 Nguyễn Văn Viết 15521007

1354 Lê Hoàng Việt 15521010

1355 Nguyễn Đức Việt 15521012

1356 Nguyễn Chí Vinh 15521017

1357 Nguyễn Văn Vinh 15521018

1358 Trần Ngọc Khánh Vinh 15521019

1359 Trần Phú Vinh 15521020

1360 Nguyễn Thế Vịnh 15521023

Page 32: DANH SÁCH SINH VIÊN Ở KTX CẬP NHẬT NĂM HỌC 2016-2017 › sites › default › files › 201708 › ... · 2 Nguy Én Đình Hoàng Long 10520268 3 Hoàng Trung Đức

1361 Hồ Anh Vọng 15521025

1362 Lê Hoài Vũ 15521026

1363 Lê Hoài Vũ 15521027

1364 Nguyễn Minh Vũ 15521028

1365 Nguyễn Tấn Vũ 15521029

1366 Nguyễn Văn Vũ 15521031

1367 Võ Quốc Vương 15521035

1368 Phạm Hung Vỹ 15521037

1369 Trần Thị Xoan 15521038

1370 Nguyễn Viết Xuân 15521039

1371 Dương Tài Nhân 15521044

1372 Y Nish Aliô 15521046

1373 Chau Chanh Na 15521051

1374 Lương Văn Quảng 15521052

1375 Trần Trọng Quốc 16110192

1376 Đoàn Huynh Bảo An 16520002

1377 Lê Hoàng Thái An 16520005

1378 Lê Minh Khánh Ân 16520007

1379 LÊ Thành An 16520008

1380 Nguyễn Quốc An 16520012

1381 Nguyễn Trần Thiên Ân 16520013

1382 Phan Hoàng Ân 16520017

1383 Đậu Đức Việt Anh 16520029

1384 DƯƠNG NGỌC TRÂM ANH 16520033

1385 Hoàng Minh Anh 16520035

1386 Lê Việt Anh 16520038

1387 Nguyễn Hồng Anh 16520043

1388 Nguyễn Minh Anh 16520045

1389 Nguyễn Thị Anh 16520046

1390 Nguyễn Thị Kim Anh 16520047

1391 Nguyễn Tuấn Anh 16520051

1392 Tô Việt Anh 16520057

1393 Trần Văn Anh 16520061

1394 Vũ Ngọc Duy Anh 16520062

1395 Vũ Thị Lan Anh 16520063

1396 Phan Trọng Ba 16520067

1397 Trần Xuân Bắc 16520069

1398 Lê Công Bằng 16520072

1399 Đăng Đức Bảo 16520074

1400 Dương Quốc Bảo 16520078

1401 Nguyễn Gia Bảo 16520082

1402 Nguyễn Ngọc Duy Bảo 16520085

1403 Nguyễn Thanh Bảo 16520086

1404 Trần Hoài Bảo 16520089

Page 33: DANH SÁCH SINH VIÊN Ở KTX CẬP NHẬT NĂM HỌC 2016-2017 › sites › default › files › 201708 › ... · 2 Nguy Én Đình Hoàng Long 10520268 3 Hoàng Trung Đức

1405 Dương Văn Cảnh 16520103

1406 Chu trọng Cao 16520105

1407 Cu Thị Châu 16520107

1408 Lê Ngọc Châu 16520109

1409 Nguyễn Văn Châu 16520112

1410 Trương Công Chính 16520121

1411 Bui Đăng Hồng Chung 16520122

1412 Nguyễn Huy Chương 16520126

1413 Trần văn Chương 16520128

1414 Nguyễn Thành Công 16520131

1415 Phạm Bá Công 16520132

1416 Đồng Anh Vĩnh Cường 16520138

1417 Lại Thế Cường 16520140

1418 Lê Duy Chí Cường 16520141

1419 Ngô Việt Cường 16520144

1420 Nguyễn Đình Cương 16520145

1421 Nguyễn Đình Cường 16520146

1422 Nguyễn Duy Cương 16520147

1423 Nguyễn Huy Cường 16520148

1424 Nguyễn Văn Cường 16520154

1425 Phạm Mạnh Cường 16520156

1426 Phạm Quốc Cường 16520157

1427 Nguyễn Tường Đăng 16520170

1428 Quách Minh Đăng 16520172

1429 Lê Trường Danh 16520177

1430 Nguyễn Thành Danh 16520179

1431 Châu Thị Bích Đào 16520181

1432 Đỗ Hoàng Đạt 16520185

1433 Dương Quốc Đạt 16520186

1434 Lê Minh Đạt 16520187

1435 Nguyễn Hữu Đạt 16520191

1436 Nguyễn Tấn Đạt 16520196

1437 Nguyễn Tiến Đạt 16520199

1438 Nguyễn Tiến Đạt 16520200

1439 Trần Quốc Đạt 16520206

1440 Trịnh Văn Đạt 16520207

1441 VŨ MINH ĐIỀN 16520210

1442 Nguyễn Hữu Định 16520216

1443 Trần Đình Định 16520218

1444 Hà Thanh Đoàn 16520219

1445 Nguyễn Doãn Đông 16520221

1446 Nguyễn Hoàng Đông 16520222

1447 Nguyễn Ngọc Quang Đông 16520223

1448 Cao Xuân Du 16520225

Page 34: DANH SÁCH SINH VIÊN Ở KTX CẬP NHẬT NĂM HỌC 2016-2017 › sites › default › files › 201708 › ... · 2 Nguy Én Đình Hoàng Long 10520268 3 Hoàng Trung Đức

1449 Đào Văn Đức 16520228

1450 Đỗ Hoàng Trung Đức 16520229

1451 Đỗ Minh Đức 16520230

1452 Lê Minh Đức 16520236

1453 LÊ TRỌNG ANH ĐỨC 16520237

1454 Ngô Lâm Đức 16520238

1455 Nguyễn Minh Đức 16520241

1456 Nguyễn Minh Đức 16520242

1457 Phạm Đình Đức 16520245

1458 PHẠM THANH ĐỨC 16520246

1459 Vũ Minh Đức 16520249

1460 Dương Chí Dũng 16520253

1461 Hà Tiến Dũng 16520254

1462 Nguyễn Kim Dũng 16520258

1463 Nguyễn Tiến Dũng 16520259

1464 TRẦN QUỐC DŨNG 16520263

1465 Nguyễn Minh Được 16520265

1466 Hà Nguyễn Hoàng Dương 16520266

1467 Nguyễn Thái Dương 16520269

1468 Phan Đại Dương 16520272

1469 Trương Minh Dương 16520274

1470 Bui Tấn Duy 16520277

1471 Huynh Phương Duy 16520285

1472 Huynh Tấn Duy 16520287

1473 Nguyễn Dương Hoàng Duy 16520291

1474 Nguyễn Khánh Duy 16520295

1475 Nguyễn Lê Quang Duy 16520296

1476 Nguyễn Ngọc Duy 16520297

1477 Nguyễn Ý Duy 16520300

1478 PHAN THANH DUY 16520303

1479 Trần Thanh Duy 16520308

1480 Lê Nguyễn Ky Duyên 16520311

1481 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 16520312

1482 Trần Ngọc Phương Duyên 16520313

1483 Võ Hồng Mỹ Duyên 16520314

1484 Trương Thị Giang 16520320

1485 Trịnh Thị Thu Hà 16520323

1486 Nguyễn Minh Hải 16520330

1487 Nguyễn Thị Minh Hải 16520331

1488 Phạm Thanh Hải 16520332

1489 Đỗ Thị Thúy Hằng 16520339

1490 Lê Thị Mỹ Hạnh 16520341

1491 TRẦN XUÂN HẠNH 16520343

1492 Nguyễn Tấn Hào 16520349

Page 35: DANH SÁCH SINH VIÊN Ở KTX CẬP NHẬT NĂM HỌC 2016-2017 › sites › default › files › 201708 › ... · 2 Nguy Én Đình Hoàng Long 10520268 3 Hoàng Trung Đức

1493 Huynh Phạm Trung Hậu 16520356

1494 Lê Quý Hiển 16520362

1495 Nguyễn Công Hiển 16520364

1496 Nguyễn Ngọc Hiên 16520365

1497 VÕ HIỂN 16520372

1498 Đăng Văn Hiệp 16520373

1499 Dương Xuân Hiệp 16520376

1500 Lưu Hoàng Hiệp 16520379

1501 Hà Văn Hiếu 16520386

1502 Lê Minh Hiếu 16520390

1503 Lê Quốc Hiếu 16520391

1504 Lương Minh Hiếu 16520393

1505 Ngô Trọng Hiếu 16520395

1506 Nguyễn Đoàn Hữu Hiếu 16520397

1507 Nguyễn Minh Hiếu 16520400

1508 NGUYỄN MINH HIẾU 16520401

1509 Nguyễn Minh Hiếu 16520402

1510 Nguyễn Trần Trung Hiếu 16520405

1511 Nguyễn Văn Hiếu 16520407

1512 Phạm Trọng Hiếu 16520411

1513 Phan Đình Minh Hiếu 16520412

1514 Trần Minh Hiếu 16520415

1515 Trần Minh Hiếu 16520416

1516 PHAN ĐỨC HOÀ 16520424

1517 Nguyễn Trần Hoàn 16520430

1518 Lê Việt Hoàng 16520434

1519 Nguyễn Đức Hoàng 16520437

1520 Nguyễn Kim Hoàng 16520438

1521 Nguyễn Thanh Hoàng 16520442

1522 Trần Văn Hoàng 16520449

1523 Trịnh Văn Hoàng 16520450

1524 Trương Văn Hoàng 16520451

1525 Nguyễn Văn Hội 16520456

1526 Nguyễn Thị Thu Hồng 16520458

1527 Huynh Hữu Huân 16520461

1528 Dương Thị Huệ 16520464

1529 BÙI LÊ HƯNG 16520467

1530 Đinh Mạnh Hùng 16520468

1531 Lê Quang Hưng 16520473

1532 Nguyễn Đức Hưng 16520478

1533 Nguyễn Hữu Hưng 16520479

1534 Nguyễn Minh Hùng 16520481

1535 Trịnh Ngọc Hiếu 16520481

1536 Nguyễn Quốc Hưng 16520483

Page 36: DANH SÁCH SINH VIÊN Ở KTX CẬP NHẬT NĂM HỌC 2016-2017 › sites › default › files › 201708 › ... · 2 Nguy Én Đình Hoàng Long 10520268 3 Hoàng Trung Đức

1537 Trần Ngọc Hưng 16520489

1538 VŨ ĐOÀN NGỌC HƯNG 16520493

1539 Đoàn Thị Hương 16520496

1540 Đỗ Hữu Huy 16520504

1541 Đỗ Quốc Huy 16520505

1542 Huynh Đức Huy 16520508

1543 Lê Hoàng Đức Huy 16520511

1544 Nguyễn Đức Huy 16520515

1545 Nguyễn Hữu Huy 16520522

1546 Nguyễn Phan Thanh Huy 16520523

1547 Nguyễn Quang Huy 16520524

1548 Phạm Tiến Huy 16520529

1549 Phạm Vũ Ngọc Huy 16520530

1550 Trần Đức Huy 16520531

1551 Võ Quốc Huy 16520535

1552 Võ Quốc Huy 16520536

1553 Võ Quốc Huy 16520538

1554 Hồ Thị Huyền 16520542

1555 Ngô Thị Huyền 16520543

1556 Vũ Hoàng Hy 16520545

1557 Dương Lâm Kha 16520546

1558 Phạm Hồng Kha 16520548

1559 Trịnh Hoàng Khải 16520558

1560 Lưu Hoàng Khang 16520564

1561 Nguyễn Phúc Minh Khang 16520567

1562 Nguyễn Phước Quý Khang 16520568

1563 Phạm Tuấn Khang 16520569

1564 Văn Mạnh Khang 16520571

1565 VÕ DUY KHANG 16520573

1566 Vũ Trịnh Khang 16520574

1567 Giang Quốc Khánh 16520577

1568 Lê Mai Văn Khánh 16520580

1569 Nguyễn Chí Khanh 16520582

1570 Nguyễn Hoàng Bảo Khanh 16520583

1571 Nguyễn Lương Duy Khánh 16520584

1572 Nguyễn Văn Khánh 16520587

1573 Vũ Gia Khiêm 16520591

1574 Châu Phạm Đăng Khoa 16520594

1575 Đào Thanh Khoa 16520595

1576 Lê Tuấn Khoa 16520597

1577 Phạm Tấn Khoa 16520602

1578 Trần Minh Khoa 16520606

1579 Vũ Anh Khoa 16520608

1580 Nguyễn Đức Nguyên Khôi 16520610

Page 37: DANH SÁCH SINH VIÊN Ở KTX CẬP NHẬT NĂM HỌC 2016-2017 › sites › default › files › 201708 › ... · 2 Nguy Én Đình Hoàng Long 10520268 3 Hoàng Trung Đức

1581 Nguyễn Minh Khuê 16520616

1582 Hoàng Anh Kiệt 16520624

1583 Trần Hoàng Kiệt 16520631

1584 Lê Hoàng Kim 16520633

1585 Trần Công Kính 16520634

1586 Lê Đức Lâm 16520637

1587 Lê Nguyễn Lam Lâm 16520638

1588 Lê Tùng Lâm 16520639

1589 Phạm Hưng Lam 16520645

1590 Nguyễn Thị Lan 16520650

1591 Nguyễn Thị Mỹ Lan 16520651

1592 Thái Thị phương lan 16520653

1593 Nguyễn Thanh Lễ 16520655

1594 Phan Gia Bá Lễ 16520656

1595 Ngô Thị Linh 16520666

1596 Trần Thành Kim Loan 16520673

1597 Đỗ Thành Lộc 16520675

1598 Hoàng Thắng Lợi 16520681

1599 Nguyễn Tấn Lợi 16520682

1600 Trần Văn Lợi 16520683

1601 Nguyễn Kim Long 16520689

1602 Nguyễn Nhật Long 16520690

1603 Phan Vĩnh Long 16520695

1604 Nguyễn Thành Luân 16520703

1605 TRẦN ĐỨC LUÂN 16520704

1606 Thái Văn Luật 16520707

1607 Nguyễn Cao Luyện 16520713

1608 Phạm Thị Hoàng Mai 16520717

1609 Bùi Nguyên Mão 16520724

1610 Bui Nhật Minh 16520726

1611 Đỗ Hồng Minh 16520731

1612 Hoàng Ngọc Bảo Minh 16520734

1613 Nguyễn Công Minh 16520741

1614 Nguyễn Thế Minh 16520744

1615 Nguyễn Văn Minh 16520745

1616 Trần Duy Minh 16520752

1617 Võ Thị Một 16520756

1618 Bui Ngọc Nam 16520760

1619 Nguyễn Thanh Nam 16520774

1620 Vũ Nhật Nam 16520781

1621 Nguyễn Thị Nga 16520787

1622 Lê Thị Phương Ngân 16520792

1623 Phạm Thị Bích Ngân 16520794

1624 Nguyễn Hữu Nghĩa 16520809

Page 38: DANH SÁCH SINH VIÊN Ở KTX CẬP NHẬT NĂM HỌC 2016-2017 › sites › default › files › 201708 › ... · 2 Nguy Én Đình Hoàng Long 10520268 3 Hoàng Trung Đức

1625 Nguyễn Quang Nghĩa 16520810

1626 Nguyễn Trọng Nghĩa 16520811

1627 Trần Hữu Nghĩa 16520819

1628 Vũ Nhân Nghĩa 16520820

1629 Mai Văn Ngoãn 16520823

1630 Hồ Thái Ngọc 16520825

1631 Nguyễn Đăng Mỹ Ngọc 16520828

1632 Nguyễn Đình Ngọc 16520829

1633 Trần Thông Ngôn 16520835

1634 Lê Thanh Nguyên 16520839

1635 Nguyễn Chánh Nguyên 16520842

1636 NGUYỄN ĐỨC NGUYỆN 16520843

1637 Nguyễn Khánh Nguyên 16520846

1638 Nguyễn Trung Nguyên 16520848

1639 PHAN ĐÌNH NGUYÊN 16520850

1640 Trần Đình Bảo Nguyên 16520853

1641 Trần Thảo Nguyên 16520857

1642 Trương Văn Nguyên 16520858

1643 Châu Thị Nguyệt 16520859

1644 Lê thị ánh Nguyệt 16520860

1645 Trương Thị Thanh Nhã 16520861

1646 Hồ Thị Thanh Nhàn 16520866

1647 Nguyễn Trọng Nhân 16520872

1648 Võ Hoàng Nhân 16520877

1649 Võ Trọng Nhân 16520879

1650 Võ Hồng Nhật 16520887

1651 Ngô Minh Nhí 16520889

1652 Bàn Thị Hồng Nhung 16520898

1653 Lê Thanh Hồng Nhựt 16520901

1654 Thạch Cảnh Nhựt 16520902

1655 Trần Minh Nhựt 16520904

1656 Nguyễn Thanh Pháp 16520907

1657 Huynh Gia Phát 16520910

1658 Lê Hưng Phát 16520911

1659 NGUYỄN DUY PHÁT 16520912

1660 NGUYỄN XUÂN PHÁT 16520915

1661 Phan Trung Phát 16520916

1662 TRẦN HỒ TẤN PHÁT 16520917

1663 Đào Khả Phong 16520922

1664 Nguyễn Thành Phong 16520925

1665 Phan Xuân Phong 16520928

1666 Lê Ngọc Phú 16520932

1667 Nguyễn Phi Phú 16520935

1668 Trần Thị Xuân Phú 16520939

Page 39: DANH SÁCH SINH VIÊN Ở KTX CẬP NHẬT NĂM HỌC 2016-2017 › sites › default › files › 201708 › ... · 2 Nguy Én Đình Hoàng Long 10520268 3 Hoàng Trung Đức

1669 Hà Vĩnh Phúc 16520943

1670 Ngô Hoàng Phúc 16520948

1671 Nguyễn Hoàng Phúc 16520949

1672 Nguyễn Hoàng Phúc 16520950

1673 Nguyễn Hồng Phúc 16520951

1674 Nguyễn Hồng Phúc 16520952

1675 Nguyễn Minh Phúc 16520953

1676 Phạm Hoàng Phúc 16520955

1677 LÊ VĂN PHƯỚC 16520959

1678 Đỗ Duy Phương 16520963

1679 Nguyễn Đình Phương 16520966

1680 Nguyễn Hồng Phương 16520968

1681 Nguyễn Nam Phương 16520969

1682 Trần Hoàng Phương 16520973

1683 Huynh Anh Quân 16520979

1684 Ngô Văn Quân 16520981

1685 Nguyễn Đông Quân 16520982

1686 BÙI TRẦN UYÊN QUANG 16520988

1687 Đoàn Đức Đăng Quang 16520989

1688 Mai Việt Quang 16520993

1689 Nghiêm Xuân Nhật Quang 16520994

1690 Nguyễn Hồ Quang 16520997

1691 Phạm Đăng Quang 16521001

1692 Phan Duy Quang 16521002

1693 Trần Văn Quang 16521004

1694 Trần Văn Quang 16521005

1695 Nguyễn Duy Quốc 16521007

1696 Quách Phú Quốc 16521008

1697 Bui Đang Quy 16521009

1698 Trương Thành Quý 16521012

1699 Dương Thị Xuân Quynh 16521016

1700 Trần Bảo Sam 16521019

1701 Hon Sen Sen 16521026

1702 Trần Thị Soan 16521028

1703 Lâm Lý Sơn 16521029

1704 Lê Hoài Sơn 16521030

1705 Nguyễn Thanh Sơn 16521038

1706 PHẠM HÀ SƠN 16521040

1707 Phan Minh Thiên Sơn 16521041

1708 ĐOÀN NGỌC TÀI 16521045

1709 HUỲNH LÊ ANH TÀI 16521046

1710 Lê Anh Tài 16521049

1711 Nguyễn Đình Tài 16521051

1712 Nguyễn Đức Tài 16521052

Page 40: DANH SÁCH SINH VIÊN Ở KTX CẬP NHẬT NĂM HỌC 2016-2017 › sites › default › files › 201708 › ... · 2 Nguy Én Đình Hoàng Long 10520268 3 Hoàng Trung Đức

1713 Nguyễn Thành Tài 16521054

1714 Diệp Minh Tâm 16521057

1715 Nguyễn Thị Tâm 16521065

1716 Đăng Phương Tân 16521071

1717 Huynh Trung Tấn 16521073

1718 Lê Duy Tân 16521074

1719 Nguyễn Duy Tân 16521075

1720 Nguyễn Hoàng Nhật Tân 16521076

1721 Phạm Huynh Tân 16521079

1722 Trần Anh Tấn 16521080

1723 Trần Triều Tân 16521081

1724 Võ Duy Tân 16521083

1725 Trần Đình Tạo 16521084

1726 Nguyễn Quốc Thái 16521089

1727 Vũ Duy Thái 16521092

1728 Đỗ Đức Thắng 16521094

1729 Hồ Thái Thăng 16521095

1730 Hoàng Hữu Thắng 16521096

1731 Lê Hữu Thắng 16521098

1732 Phạm Cao Thắng 16521106

1733 Lê Văn Thanh 16521116

1734 Nguyễn Đình Thanh 16521119

1735 Nguyễn Hoàng Thiên Thanh 16521121

1736 NGUYỄN PHAN KHIẾT THANH 16521124

1737 NGUYỄN TRẦN HOÀNG THANH 16521125

1738 Nguyễn Vũ Thanh 16521128

1739 Tô Hiếu Thành 16521134

1740 Trần Công Thành 16521135

1741 Đỗ Thị Thu Thảo 16521140

1742 Trương Thị Thu Thảo 16521147

1743 Dương Ngọc Thạnh 16521149

1744 Hoàng Anh Thi 16521153

1745 Nguyễn Thị Huynh Thi 16521155

1746 HÀ HOA THIÊN 16521156

1747 Lê Trần Song Thiện 16521157

1748 NGUYỄN HUỲNH HỒNG THIỆN 16521162

1749 Nguyễn Ngọc Thiện 16521163

1750 VI CHÍ THIỆN 16521169

1751 Võ Minh Thiện 16521170

1752 Trần Mai Ngọc Thiêu 16521172

1753 HUỲNH VĂN THỊNH 16521174

1754 Nguyễn Đăng Thịnh 16521177

1755 NGUYỄN ĐÌNH PHÚ THỊNH 16521178

1756 Nguyễn Niê Đức Thịnh 16521179

Page 41: DANH SÁCH SINH VIÊN Ở KTX CẬP NHẬT NĂM HỌC 2016-2017 › sites › default › files › 201708 › ... · 2 Nguy Én Đình Hoàng Long 10520268 3 Hoàng Trung Đức

1757 NGUYỄN VĂN THỊNH 16521180

1758 Phạm Lê Gia Thịnh 16521183

1759 Vũ Đức Thịnh 16521185

1760 Dương Thị Kim Thoa 16521187

1761 Đào Anh Nữ Huyền Thoại 16521188

1762 Hồ Ngọc Thoại 16521189

1763 Nguyễn Công Thoại 16521191

1764 Nguyễn An Thới 16521194

1765 Nguyễn Thị Thời 16521195

1766 Vi Thị Bích Thu 16521203

1767 Bui Văn Thuận 16521204

1768 Phạm Ngọc Phúc Thuần 16521206

1769 Võ Trọng Thức 16521209

1770 Nguyễn Thị Ngọc Thùy 16521212

1771 LÊ THANH TIỀM 16521214

1772 Đăng Minh Tiến 16521215

1773 ĐẶNG TRẦN NGỌC TIẾN 16521216

1774 HỒ DUY TIẾN 16521217

1775 HỒ NGUYỄN NHẬT TIẾN 16521218

1776 Lê Khắc Tiến 16521221

1777 Nguyễn Văn Ngọc Tiến 16521232

1778 Nguyễn Việt Tiến 16521233

1779 Phạm Hào Tiệp 16521237

1780 Bùi Trung Tín 16521239

1781 Dương Thạnh Tín 16521241

1782 Huynh Nguyễn Quang Tín 16521242

1783 Trần Trọng Tín 16521246

1784 Bui Tấn Tình 16521247

1785 Nguyễn Kha Tịnh 16521248

1786 Trần Thị Thu Tình 16521250

1787 NGUYỄN TRẦN QUỐC TOÀN 16521257

1788 Phạm Đức Toàn 16521259

1789 Phạm Phú Toàn 16521260

1790 Phan Minh Toàn 16521261

1791 Trần Quang Tòan 16521264

1792 Nguyễn Sơn Trà 16521269

1793 Bui Thị Huyền Trân 16521275

1794 Hoàng Thùy Trang 16521277

1795 Võ Thị Huyền Trang 16521283

1796 Bui Văn Trí 16521284

1797 Nguyễn Văn Trí 16521287

1798 Trần Minh Trí 16521288

1799 Trương Quang Trí 16521289

1800 Võ Lê Minh Trí 16521291

Page 42: DANH SÁCH SINH VIÊN Ở KTX CẬP NHẬT NĂM HỌC 2016-2017 › sites › default › files › 201708 › ... · 2 Nguy Én Đình Hoàng Long 10520268 3 Hoàng Trung Đức

1801 Võ Minh Trí 16521292

1802 Trần Minh Triết 16521296

1803 Lê Văn Thành Trọng 16521304

1804 Phạm Thanh Trúc 16521308

1805 Đăng Quốc Trung 16521309

1806 Nguyễn Tiến Trung 16521321

1807 Phạm Võ Quang Trung 16521323

1808 Trần Đình Trung 16521327

1809 Trần Đức Trung 16521328

1810 Võ Đại Nhật Trung 16521331

1811 Nguyễn Nhật Trương 16521336

1812 Phạm Nhật Trường 16521339

1813 Phan Nhật Trường 16521340

1814 Ngô Văn Tú 16521342

1815 Nguyễn Lê Anh Tú 16521345

1816 Nguyễn Thanh Tú 16521347

1817 Phan Văn Tứ 16521349

1818 Trần Thanh Tú 16521350

1819 Trần Thị Cẩm Tú 16521351

1820 Thạch mô Tưa 16521354

1821 Đăng Minh Tuấn 16521359

1822 ĐỒNG MINH TUÂN 16521363

1823 HUỲNH TRUNG TUẤN 16521366

1824 Lưu Văn Tuấn 16521371

1825 Nguyễn Anh Tuấn 16521375

1826 Nguyễn Anh Tuấn 16521376

1827 Nguyễn Bá Tuân 16521377

1828 Nguyễn Minh Tuấn 16521380

1829 NGUYỄN NGỌC TUÂN 16521382

1830 PHAN QUỐC TUẤN 16521385

1831 Trần Anh Tuấn 16521386

1832 Trần Hoàng Tuấn 16521387

1833 NGUYỄN BÁ TÙNG 16521395

1834 Phan Thanh Tùng 16521399

1835 Lê Văn Uy 16521411

1836 Đỗ Thị Phương Uyên 16521412

1837 NGUYỄN THỊ THU UYÊN 16521414

1838 Võ Thị Vân 16521420

1839 Lò Thế Vĩ 16521421

1840 NGUYỄN HOÀNG VIỆT 16521429

1841 Nguyễn Sang Viết 16521433

1842 Nguyễn Thị Thu Việt 16521434

1843 Trương Văn Việt 16521435

1844 Võ Huynh Việt 16521436

Page 43: DANH SÁCH SINH VIÊN Ở KTX CẬP NHẬT NĂM HỌC 2016-2017 › sites › default › files › 201708 › ... · 2 Nguy Én Đình Hoàng Long 10520268 3 Hoàng Trung Đức

1845 Dương Chí Vinh 16521438

1846 Lê Khánh Vinh 16521440

1847 Nguyễn Quang Vinh 16521443

1848 nguyễn Văn Vinh 16521444

1849 Phạm Quang Vinh 16521446

1850 Nguyễn Đình Vũ 16521453

1851 Nguyễn Quang Vũ 16521455

1852 VÕ TRÍ VŨ 16521463

1853 Nông Thị Vui 16521464

1854 HUỲNH HẠ VY 16521470

1855 LÊ NGỌC UYÊN VY 16521472

1856 Nguyễn Thị Lan Vy 16521474

1857 Nguyễn Yến Vy 16521476

1858 Trương Trọng Vỹ 16521477

1859 Đỗ Thanh Xuân 16521478

1860 Nguyễn Văn Huynh Ý 16521479

1861 Nguyễn Phi Yến 16521484

1862 NGUYỄN THỊ KIM YẾN 16521485

1863 Nguyễn Thị Hồng Ánh 16521489

1864 Phạm Văn Cơ 16521496

1865 ĐẶNG HỮU ĐẠT 16521499

1866 Phạm Thành Đạt 16521500

1867 Trương Vĩnh Đức 16521502

1868 Trần Khánh Hà 16521503

1869 Bùi Thanh Hiền 16521504

1870 Phạm Ngọc Hiếu 16521506

1871 Vũ Việt Hoàng 16521508

1872 Võ Sỹ Hùng 16521509

1873 NGUYỄN VŨ ANH KHOA 16521511

1874 PHẠM TRUNG KIÊN 16521513

1875 Lê Thạch Lâm 16521516

1876 TRƯƠNG VĂN NHÂN 16521520

1877 Hoàng Trọng Quân 16521522

1878 Huynh Nguyễn Minh Quân 16521523

1879 Phan Văn Anh Quốc 16521525

1880 Phạm Khánh Sơn 16521528

1881 Nguyễn Xuân Minh Tân 16521529

1882 Hà Tiến Thắng 16521530

1883 Phạm Lê Thành 16521531

1884 Nguyễn Hữu Thiêng 16521532

1885 Hồ Văn Thông 16521533

1886 Trần Nguyên Thuận 16521534

1887 Trần Trọng Thức 16521535

1888 Võ Huyền Mỹ Trâm 16521538

Page 44: DANH SÁCH SINH VIÊN Ở KTX CẬP NHẬT NĂM HỌC 2016-2017 › sites › default › files › 201708 › ... · 2 Nguy Én Đình Hoàng Long 10520268 3 Hoàng Trung Đức

1889 Trần Thiện Trong 16521541

1890 Đoàn Đăng Trung 16521542

1891 ĐỖ MINH TUẤN 16521545

1892 Nguyễn Khánh Vinh 16521549

1893 Nguyễn Viết Anh 16521550

1894 Bùi Quang Hiếu 16521555

1895 Vũ Hà Nam Ninh 16521559

1896 Nguyễn Đăng Quang 16521560

1897 Chu Đức Thành 16521561

1898 Hà Đăng Tú 16521562

1899 Nguyễn Đức Tuấn 16521563

1900 Nguyễn Đạo Chơn 16521565

1901 Lê Tân Pha 16521568

1902 Nguyễn Văn Thuận 16521569

1903 Trần Văn Đạt 16521571

1904 Nguyễn Ngọc Dung 16521576

1905 Nguyễn Công Hậu 16521577

1906 Nguyễn Đình Vinh 16521582

1907 Nguyễn Ngọc Nghĩa 16521585

1908 Phung Thị Mỹ Hạnh 16521597

1909 Lê Hoàng Việt 16521599

1910 Nguyễn Xuân Bình 16521603

1911 VŨ VĂN PHÚ 16521609

1912 Tạ Quang Tú 16521615

1913 Nguyễn Đức Anh 16521623

1914 Tống Văn Lê Anh 16521625

1915 Trần Tuấn Anh 16521626

1916 Lê Chí Bảo 16521629

1917 PhạmGia Bảo 16521630

1918 Lê Thanh Bình 16521633

1919 Trương Thanh Bình 16521634

1920 Võ Hoàng Cầm 16521635

1921 Pham Quốc Cường 16521639

1922 Nguyễn Sỹ Dy Đan 16521640

1923 Nguyễn Công Danh 16521642

1924 Nguyễn Tuấn Dương 16521656

1925 Hoàng Minh Duy 16521658

1926 Lê Thanh Giang 16521660

1927 Võ Lệ Quang Hậu 16521668

1928 Nguyễn Xuân Duy Hiển 16521670

1929 Lê Sỹ Hiệp 16521672

1930 Nguyễn Trung Hiếu 16521676

1931 Võ Yên Hoàng 16521684

1932 Nguyễn Đắc Phi Hùng 16521688

Page 45: DANH SÁCH SINH VIÊN Ở KTX CẬP NHẬT NĂM HỌC 2016-2017 › sites › default › files › 201708 › ... · 2 Nguy Én Đình Hoàng Long 10520268 3 Hoàng Trung Đức

1933 Điền Thanh Huy 16521690

1934 Bùi Hoàng Kha 16521696

1935 Bui Đăng Khoa 16521700

1936 Trần Quang Khôi 16521703

1937 NGUYỄN THỊNH SƠN LÂM 16521709

1938 Phan Đăng Lâm 16521710

1939 Hoàng Thị Bích Liễu 16521713

1940 Nguyễn Thoại Linh 16521716

1941 Trần Phước Lợi 16521723

1942 Trần Đức Long 16521725

1943 Lê Minh Đức Mạnh 16521732

1944 Lê Phùng Khánh Minh 16521734

1945 Nguyễn Duy Minh 16521735

1946 Cao Văn Nam 16521740

1947 Lê Thị Chúc Ngân 16521744

1948 Hoàng Trọng Nghĩa 16521747

1949 Mai Trọng Nghĩa 16521749

1950 Nguyễn Trọng Nghĩa 16521750

1951 Trình Hoàng Nguyên 16521755

1952 Trương Văn Nhất 16521759

1953 Trần Hữu Nhi 16521761

1954 Phạm Hoàng Oanh 16521762

1955 Hồ Văn Phát 16521763

1956 Đạo Trọng Phiên 16521765

1957 Lê Trung Phong 16521766

1958 Nguyễn Ngọc Phong 16521767

1959 Lê Quang Phúc 16521771

1960 Sy Sung Quân 16521777

1961 Lê Minh Quang 16521779

1962 Trương Ngọc Diễm Quyên 16521781

1963 Doãn Ngọc Tài 16521787

1964 Ngô Trọng Tài 16521791

1965 Nguyễn Văn Tài 16521792

1966 Võ Minh Tâm 16521798

1967 Huynh Long Thắng 16521803

1968 Nguyễn Hữu Thắng 16521805

1969 Trần Đức Thắng 16521806

1970 Dương Ngọc Thiên 16521809

1971 Nguyễn Ngọc Thiện 16521811

1972 Nguyễn Trọng Thỏa 16521816

1973 Nay Thom 16521817

1974 Ngô Quang Thực 16521821

1975 Nguyễn Thị Hồng Thúy 16521823

1976 Nguyễn Duy Trà 16521828

Page 46: DANH SÁCH SINH VIÊN Ở KTX CẬP NHẬT NĂM HỌC 2016-2017 › sites › default › files › 201708 › ... · 2 Nguy Én Đình Hoàng Long 10520268 3 Hoàng Trung Đức

1977 Nguyễn Phong Trần 16521829

1978 Trần Hải Trình 16521832

1979 Chu Tiến Trọng 16521833

1980 LÊ TRỌNG TRUNG 16521834

1981 Huynh Văn Tú 16521838

1982 Bùi Anh Tuấn 16521841

1983 Cao Đăng Minh Tuấn 16521842

1984 Vũ Văn Tuân 16521845

1985 Lê Thanh Việt 16521848

1986 Dương Quang Vũ 16521849

1987 Hồ Ngọc Vượng 16521850

1988 Ngô Quang Vỷ 16521851

1989 Nguyễn Thị Lê Vy 16521852

1990 Hoàng Thị Hải Yến 16521854