danh sÁch sinh viÊn ng kÝ h Ọc l Ại h Ọc c Ải thi Ện ĐỢt...

39
Mã SV Mã HP Tên Hc phn Stín chSSV ĐK HP dkiến 16A4030079 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,000 17A4020056 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,000 15A4010108 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,000 16A4000258 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,000 16A4040044 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,000 16A4040159 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,000 15A4010040 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,000 16A4020300 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,000 16A4040113 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,000 17A4010039 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,000 15A4010060 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,000 15A4010534 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,000 16A4000579 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,000 16A4000947 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,000 16A4010151 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,000 16A4020095 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,000 16A4020349 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,000 17A4000365 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,000 17A4000873 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,000 17A4000917 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,000 17A4020248 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,000 17A7510044 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,000 3154000114 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,000 3154010050 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,000 3154010063 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,000 15A4000127 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,000 16A4010114 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,000 16A4020319 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,000 16A4030412 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,000 17A4000400 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,000 17A4000664 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,000 17A4001032 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,000 17A4010009 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,000 17A4010131 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,000 17A4020018 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,000 17A4040108 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,000 17A4050278 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,000 17A7510101 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,000 3154000047 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,000 3154000078 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,000 3154000147 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,000 3154010019 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,000 3154010041 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,000 3154010059 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,000 16A4020083 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,000 DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HC LI HC CI THIN ĐỢT 2 HK3 2015-2016

Upload: others

Post on 25-Feb-2020

3 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: DANH SÁCH SINH VIÊN NG KÝ H ỌC L ẠI H ỌC C ẢI THI ỆN ĐỢT …congthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH DOT 2.pdf · Mã SV Mã HP Tên H ọc ph ần Số tín

Mã SV Mã HP Tên Học phầnSố tín

chỉSố SV ĐK

HP dự kiến

16A4030079 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,00017A4020056 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,00015A4010108 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,00016A4000258 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,00016A4040044 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,00016A4040159 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,00015A4010040 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,00016A4020300 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,00016A4040113 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,00017A4010039 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,00015A4010060 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,00015A4010534 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,00016A4000579 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,00016A4000947 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,00016A4010151 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,00016A4020095 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,00016A4020349 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,00017A4000365 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,00017A4000873 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,00017A4000917 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,00017A4020248 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,00017A7510044 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,0003154000114 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,0003154010050 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,0003154010063 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,00015A4000127 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,00016A4010114 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,00016A4020319 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,00016A4030412 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,00017A4000400 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,00017A4000664 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,00017A4001032 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,00017A4010009 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,00017A4010131 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,00017A4020018 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,00017A4040108 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,00017A4050278 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,00017A7510101 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,0003154000047 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,0003154000078 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,0003154000147 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,0003154010019 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,0003154010041 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,0003154010059 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,00016A4020083 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,000

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC LẠI HỌC CẢI THI ỆN ĐỢT 2 HK3 2015-2016

Page 2: DANH SÁCH SINH VIÊN NG KÝ H ỌC L ẠI H ỌC C ẢI THI ỆN ĐỢT …congthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH DOT 2.pdf · Mã SV Mã HP Tên H ọc ph ần Số tín

Mã SV Mã HP Tên Học phầnSố tín

chỉSố SV ĐK

HP dự kiến

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC LẠI HỌC CẢI THI ỆN ĐỢT 2 HK3 2015-2016

16A4040169 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,00016A4040177 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,00017A4000174 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,00017A4000458 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,00017A4010111 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,00017A4010114 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,00017A4010469 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,00017A4030148 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,0003154000029 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,0003154000042 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,0003154000067 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,0003154010033 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,0003154010069 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,0003154010071 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,0003154010075 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,0003154020034 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 61 1,038,00015A4010231 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 91 1,038,00015A4020386 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 91 1,038,00016A4010092 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 91 1,038,00015A4000304 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 91 1,038,00015A4010108 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 91 1,038,00016A4000086 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 91 1,038,00016A4000258 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 91 1,038,00016A4010008 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 91 1,038,00016A4040044 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 91 1,038,00016A4040159 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 91 1,038,0002854010100 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 91 1,038,00016A4010206 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 91 1,038,00016A4020023 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 91 1,038,00016A4020300 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 91 1,038,00015A4010618 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 91 1,038,00016A4000039 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 91 1,038,00016A4000114 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 91 1,038,00016A4000428 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 91 1,038,00016A4000457 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 91 1,038,00016A4000561 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 91 1,038,00016A4000724 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 91 1,038,00016A4000782 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 91 1,038,00016A4010011 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 91 1,038,00016A4010100 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 91 1,038,00016A4010101 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 91 1,038,00016A4010235 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 91 1,038,00016A4020204 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 91 1,038,00016A4020266 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 91 1,038,00016A4020339 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 91 1,038,000

Page 3: DANH SÁCH SINH VIÊN NG KÝ H ỌC L ẠI H ỌC C ẢI THI ỆN ĐỢT …congthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH DOT 2.pdf · Mã SV Mã HP Tên H ọc ph ần Số tín

Mã SV Mã HP Tên Học phầnSố tín

chỉSố SV ĐK

HP dự kiến

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC LẠI HỌC CẢI THI ỆN ĐỢT 2 HK3 2015-2016

16A4020346 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 91 1,038,00016A4020349 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 91 1,038,00016A4020353 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 91 1,038,00016A4020375 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 91 1,038,00016A4020484 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 91 1,038,00015A4000544 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 91 1,038,00016A4000272 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 91 1,038,00016A4000433 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 91 1,038,00016A4000460 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 91 1,038,00016A4000508 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 91 1,038,00016A4000573 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 91 1,038,00016A4000598 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 91 1,038,00016A4000602 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 91 1,038,00016A4000720 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 91 1,038,00016A4000737 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 91 1,038,00016A4000781 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 91 1,038,00016A4000783 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 91 1,038,00016A4000786 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 91 1,038,00016A4000937 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 91 1,038,00016A4000938 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 91 1,038,00016A4000942 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 91 1,038,00016A4000943 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 91 1,038,00016A4010042 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 91 1,038,00016A4010085 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 91 1,038,00016A4010126 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 91 1,038,00016A4010140 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 91 1,038,00016A4010156 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 91 1,038,00016A4020205 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 91 1,038,00016A4020218 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 91 1,038,00016A4020299 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 91 1,038,00016A4020379 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 91 1,038,00016A4020405 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 91 1,038,00016A4020488 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 91 1,038,00016A4020509 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 91 1,038,00016A4020540 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 91 1,038,00016A4020584 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 91 1,038,00016A4020622 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 91 1,038,00016A4020626 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 91 1,038,00016A4040090 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 91 1,038,00016A4040142 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 91 1,038,00016A4000053 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 91 1,038,00016A4000054 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 91 1,038,00016A4000056 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 91 1,038,00016A4000365 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 91 1,038,00016A4000546 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 91 1,038,000

Page 4: DANH SÁCH SINH VIÊN NG KÝ H ỌC L ẠI H ỌC C ẢI THI ỆN ĐỢT …congthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH DOT 2.pdf · Mã SV Mã HP Tên H ọc ph ần Số tín

Mã SV Mã HP Tên Học phầnSố tín

chỉSố SV ĐK

HP dự kiến

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC LẠI HỌC CẢI THI ỆN ĐỢT 2 HK3 2015-2016

16A4000611 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 91 1,038,00016A4000659 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 91 1,038,00016A4000671 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 91 1,038,00016A4000708 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 91 1,038,00016A4000745 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 91 1,038,00016A4000790 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 91 1,038,00016A40010246 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 91 1,038,00016A4010153 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 91 1,038,00016A4010164 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 91 1,038,00016A4010174 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 91 1,038,00016A4010189 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 91 1,038,00016A4020099 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 91 1,038,00016A4020352 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 91 1,038,00016A4020399 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 91 1,038,00016A4020435 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 91 1,038,00016A4020446 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 91 1,038,00016A4020641 ACT02A Kế toán tài chính 1 3 91 1,038,00015A7510070 ACT03A Kế toán quản trị 3 1 6,000,00011A4010455 ACT06A Kế toán ngân hàng 1 3 9 1,038,00015A4000733 ACT06A Kế toán ngân hàng 1 3 9 1,038,00015A4000159 ACT06A Kế toán ngân hàng 1 3 9 1,038,00011A4010106 ACT06A Kế toán ngân hàng 1 3 9 1,038,00016A4030118 ACT06A Kế toán ngân hàng 1 3 9 1,038,00015A4000215 ACT06A Kế toán ngân hàng 1 3 9 1,038,00015A4000811 ACT06A Kế toán ngân hàng 1 3 9 1,038,00014A4000610 ACT06A Kế toán ngân hàng 1 3 9 1,038,00016A4000657 ACT06A Kế toán ngân hàng 1 3 9 1,038,00011A4010455 ACT08A Kiểm toán căn bản 3 19 1,038,00016A4010178 ACT08A Kiểm toán căn bản 3 19 1,038,00016A4000091 ACT08A Kiểm toán căn bản 3 19 1,038,00016A4030343 ACT08A Kiểm toán căn bản 3 19 1,038,00015A4000215 ACT08A Kiểm toán căn bản 3 19 1,038,00015A4000655 ACT08A Kiểm toán căn bản 3 19 1,038,00015A4020310 ACT08A Kiểm toán căn bản 3 19 1,038,00015A4040070 ACT08A Kiểm toán căn bản 3 19 1,038,00016A4010040 ACT08A Kiểm toán căn bản 3 19 1,038,00016A4020346 ACT08A Kiểm toán căn bản 3 19 1,038,00016A4020375 ACT08A Kiểm toán căn bản 3 19 1,038,00016A4020212 ACT08A Kiểm toán căn bản 3 19 1,038,00016A4020311 ACT08A Kiểm toán căn bản 3 19 1,038,00016A4020333 ACT08A Kiểm toán căn bản 3 19 1,038,00016A4020438 ACT08A Kiểm toán căn bản 3 19 1,038,00016A4020070 ACT08A Kiểm toán căn bản 3 19 1,038,00016A4020303 ACT08A Kiểm toán căn bản 3 19 1,038,00016A4030033 ACT08A Kiểm toán căn bản 3 19 1,038,000

Page 5: DANH SÁCH SINH VIÊN NG KÝ H ỌC L ẠI H ỌC C ẢI THI ỆN ĐỢT …congthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH DOT 2.pdf · Mã SV Mã HP Tên H ọc ph ần Số tín

Mã SV Mã HP Tên Học phầnSố tín

chỉSố SV ĐK

HP dự kiến

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC LẠI HỌC CẢI THI ỆN ĐỢT 2 HK3 2015-2016

16A4040070 ACT08A Kiểm toán căn bản 3 19 1,038,00014A4030197 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 54 1,038,00015A4020182 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 54 1,038,00015A4020386 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 54 1,038,00016A4010129 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 54 1,038,00016A4030079 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 54 1,038,00016A4010178 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 54 1,038,00013A4020430 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 54 1,038,00015A4030150 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 54 1,038,00017A4000101 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 54 1,038,00017A4020206 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 54 1,038,00016A4010113 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 54 1,038,00016A4020190 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 54 1,038,00016A4020484 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 54 1,038,00016A7510163 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 54 1,038,00017A4000443 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 54 1,038,00017A4000873 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 54 1,038,00017A4000917 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 54 1,038,00017A4010250 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 54 1,038,00015A4000544 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 54 1,038,00015A4010092 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 54 1,038,00016A4000937 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 54 1,038,00016A4000938 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 54 1,038,00016A4000942 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 54 1,038,00016A4000943 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 54 1,038,00016A4010097 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 54 1,038,00016A4020212 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 54 1,038,00017A4000088 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 54 1,038,00017A4000400 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 54 1,038,00017A4000557 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 54 1,038,00017A4001036 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 54 1,038,00017A4001040 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 54 1,038,00017A4001043 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 54 1,038,00017A4010011 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 54 1,038,00017A4010026 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 54 1,038,00017A4010233 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 54 1,038,00017A4010496 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 54 1,038,00017A4010533 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 54 1,038,00017A4020334 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 54 1,038,00017A4030037 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 54 1,038,00017A7510157 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 54 1,038,00016A4020587 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 54 1,038,00017A4000545 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 54 1,038,00017A4000569 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 54 1,038,00017A4000585 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 54 1,038,000

Page 6: DANH SÁCH SINH VIÊN NG KÝ H ỌC L ẠI H ỌC C ẢI THI ỆN ĐỢT …congthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH DOT 2.pdf · Mã SV Mã HP Tên H ọc ph ần Số tín

Mã SV Mã HP Tên Học phầnSố tín

chỉSố SV ĐK

HP dự kiến

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC LẠI HỌC CẢI THI ỆN ĐỢT 2 HK3 2015-2016

17A4010129 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 54 1,038,00017A4010310 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 54 1,038,00017A4010547 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 54 1,038,00017A4010596 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 54 1,038,00017A4020179 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 54 1,038,00017A4020462 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 54 1,038,00017A4020510 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 54 1,038,00017A4030043 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 54 1,038,00017A4030193 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 54 1,038,00017A4030209 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 54 1,038,00016A4020010 ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3 21 1,038,00016A4020522 ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3 21 1,038,00016A4030343 ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3 21 1,038,00015A4020397 ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3 21 1,038,00016A4020204 ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3 21 1,038,00015A4030206 ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3 21 1,038,00016A4000366 ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3 21 1,038,00016A4020066 ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3 21 1,038,00016A4020086 ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3 21 1,038,00016A4020098 ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3 21 1,038,00016A4020182 ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3 21 1,038,00016A4020214 ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3 21 1,038,00016A4020267 ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3 21 1,038,00016A4020281 ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3 21 1,038,00016A4020359 ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3 21 1,038,00016A4020438 ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3 21 1,038,00016A4020452 ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3 21 1,038,00016A4020635 ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3 21 1,038,00016A4030274 ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3 21 1,038,00016A4030305 ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3 21 1,038,00016A4040090 ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3 21 1,038,00011A4020096 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 56 1,038,00014A4010352 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 56 1,038,00015A4010231 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 56 1,038,00016A4010092 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 56 1,038,00016A4010008 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 56 1,038,0002854010100 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 56 1,038,00015A4010550 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 56 1,038,00015A4010620 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 56 1,038,00016A4000091 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 56 1,038,00016A4010091 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 56 1,038,00016A4010104 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 56 1,038,00016A4010206 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 56 1,038,00015A4010385 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 56 1,038,00015A4010502 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 56 1,038,000

Page 7: DANH SÁCH SINH VIÊN NG KÝ H ỌC L ẠI H ỌC C ẢI THI ỆN ĐỢT …congthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH DOT 2.pdf · Mã SV Mã HP Tên H ọc ph ần Số tín

Mã SV Mã HP Tên Học phầnSố tín

chỉSố SV ĐK

HP dự kiến

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC LẠI HỌC CẢI THI ỆN ĐỢT 2 HK3 2015-2016

15A4010618 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 56 1,038,00015A4010719 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 56 1,038,00015A4020228 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 56 1,038,00015A7510051 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 56 1,038,00016A4010040 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 56 1,038,00016A4010171 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 56 1,038,00016A4010181 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 56 1,038,00016A4010261 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 56 1,038,00016A4020095 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 56 1,038,00016A4020103 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 56 1,038,00016A4020353 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 56 1,038,00016A4020375 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 56 1,038,00016A4000401 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 56 1,038,00016A4010039 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 56 1,038,00016A4010051 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 56 1,038,00016A4010085 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 56 1,038,00016A4010124 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 56 1,038,00016A4010182 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 56 1,038,00016A4010259 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 56 1,038,00016A4020066 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 56 1,038,00016A4020067 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 56 1,038,00016A4020086 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 56 1,038,00016A4020218 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 56 1,038,00016A4020371 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 56 1,038,00016A4030271 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 56 1,038,00016A4030306 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 56 1,038,00017A4020553 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 56 1,038,00012G402081 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 56 1,038,00012G402191 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 56 1,038,00015A4010101 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 56 1,038,00015A4040004 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 56 1,038,00015A4040043 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 56 1,038,00015A4040101 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 56 1,038,00016A4000738 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 56 1,038,00016A4010001 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 56 1,038,00016A4010109 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 56 1,038,00016A4010152 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 56 1,038,00016A4020024 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 56 1,038,00016A4020119 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 56 1,038,00016A4020136 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 56 1,038,00016A4020397 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 56 1,038,00016A4020504 ACT13A Kế toán tài chính 2 3 56 1,038,00013A4020981 ACT14A Kế toán tài chính 3 3 1 6,000,00015A4020182 ACT15A Kế toán thuế 3 1 6,000,00015A4020386 ACT19A Kiểm toán tài chính 1 3 12 1,038,000

Page 8: DANH SÁCH SINH VIÊN NG KÝ H ỌC L ẠI H ỌC C ẢI THI ỆN ĐỢT …congthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH DOT 2.pdf · Mã SV Mã HP Tên H ọc ph ần Số tín

Mã SV Mã HP Tên Học phầnSố tín

chỉSố SV ĐK

HP dự kiến

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC LẠI HỌC CẢI THI ỆN ĐỢT 2 HK3 2015-2016

09G4020107 ACT19A Kiểm toán tài chính 1 3 12 1,038,00012G402192 ACT19A Kiểm toán tài chính 1 3 12 1,038,00015A4030176 ACT19A Kiểm toán tài chính 1 3 12 1,038,00015A7510174 ACT19A Kiểm toán tài chính 1 3 12 1,038,00015A7510257 ACT19A Kiểm toán tài chính 1 3 12 1,038,00016A4020004 ACT19A Kiểm toán tài chính 1 3 12 1,038,00016A4020071 ACT19A Kiểm toán tài chính 1 3 12 1,038,00016A4020220 ACT19A Kiểm toán tài chính 1 3 12 1,038,00016A4020638 ACT19A Kiểm toán tài chính 1 3 12 1,038,00016A4030305 ACT19A Kiểm toán tài chính 1 3 12 1,038,00016A4030356 ACT19A Kiểm toán tài chính 1 3 12 1,038,00011A4020096 BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 7 1,038,00018A4020370 BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 7 1,038,00018A4020476 BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 7 1,038,00009G4020107 BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 7 1,038,00012G400362 BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 7 1,038,00012G400376 BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 7 1,038,00012G400300 BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 7 1,038,00015A4010231 ECO01A Kinh tế vi mô 3 45 1,038,00016A4030324 ECO01A Kinh tế vi mô 3 45 1,038,00016A4030276 ECO01A Kinh tế vi mô 3 45 1,038,00015A4030150 ECO01A Kinh tế vi mô 3 45 1,038,00016A4020300 ECO01A Kinh tế vi mô 3 45 1,038,00017A4020206 ECO01A Kinh tế vi mô 3 45 1,038,00015A4030028 ECO01A Kinh tế vi mô 3 45 1,038,00016A4010003 ECO01A Kinh tế vi mô 3 45 1,038,00016A4010151 ECO01A Kinh tế vi mô 3 45 1,038,00016A4020266 ECO01A Kinh tế vi mô 3 45 1,038,00016A4030129 ECO01A Kinh tế vi mô 3 45 1,038,00016A4030246 ECO01A Kinh tế vi mô 3 45 1,038,00016A4040205 ECO01A Kinh tế vi mô 3 45 1,038,00017A4020021 ECO01A Kinh tế vi mô 3 45 1,038,00017A4020391 ECO01A Kinh tế vi mô 3 45 1,038,00018A4010263 ECO01A Kinh tế vi mô 3 45 1,038,00018A4020526 ECO01A Kinh tế vi mô 3 45 1,038,0003154000103 ECO01A Kinh tế vi mô 3 45 1,038,00016A4000335 ECO01A Kinh tế vi mô 3 45 1,038,00016A4030188 ECO01A Kinh tế vi mô 3 45 1,038,00016A4030368 ECO01A Kinh tế vi mô 3 45 1,038,00016A4040030 ECO01A Kinh tế vi mô 3 45 1,038,00016A4040186 ECO01A Kinh tế vi mô 3 45 1,038,00017A4000645 ECO01A Kinh tế vi mô 3 45 1,038,00017A4010063 ECO01A Kinh tế vi mô 3 45 1,038,00017A4010273 ECO01A Kinh tế vi mô 3 45 1,038,00017A4010349 ECO01A Kinh tế vi mô 3 45 1,038,000

Page 9: DANH SÁCH SINH VIÊN NG KÝ H ỌC L ẠI H ỌC C ẢI THI ỆN ĐỢT …congthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH DOT 2.pdf · Mã SV Mã HP Tên H ọc ph ần Số tín

Mã SV Mã HP Tên Học phầnSố tín

chỉSố SV ĐK

HP dự kiến

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC LẠI HỌC CẢI THI ỆN ĐỢT 2 HK3 2015-2016

17A4040043 ECO01A Kinh tế vi mô 3 45 1,038,00017A7510072 ECO01A Kinh tế vi mô 3 45 1,038,00018A4000738 ECO01A Kinh tế vi mô 3 45 1,038,00018A4000766 ECO01A Kinh tế vi mô 3 45 1,038,00018A4030069 ECO01A Kinh tế vi mô 3 45 1,038,00018A4030272 ECO01A Kinh tế vi mô 3 45 1,038,00018A4040138 ECO01A Kinh tế vi mô 3 45 1,038,0003154000134 ECO01A Kinh tế vi mô 3 45 1,038,0003154010019 ECO01A Kinh tế vi mô 3 45 1,038,0003154020024 ECO01A Kinh tế vi mô 3 45 1,038,00016A4020432 ECO01A Kinh tế vi mô 3 45 1,038,00017A4010041 ECO01A Kinh tế vi mô 3 45 1,038,00017A4010242 ECO01A Kinh tế vi mô 3 45 1,038,00018A4030202 ECO01A Kinh tế vi mô 3 45 1,038,00018A4040006 ECO01A Kinh tế vi mô 3 45 1,038,00018A4040136 ECO01A Kinh tế vi mô 3 45 1,038,0003154000018 ECO01A Kinh tế vi mô 3 45 1,038,00017A4000111 ECO01A Kinh tế vi mô 3 45 1,038,00014A4030197 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 61 1,038,00016A4030079 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 61 1,038,00016A4030324 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 61 1,038,00017A4020056 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 61 1,038,00016A4030276 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 61 1,038,00016A4040159 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 61 1,038,0002854010100 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 61 1,038,00016A4040113 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 61 1,038,00017A4010039 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 61 1,038,00015A4010060 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 61 1,038,00016A4000356 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 61 1,038,00016A4030289 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 61 1,038,00016A4030304 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 61 1,038,00016A4040062 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 61 1,038,00017A7510109 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 61 1,038,00018A4000626 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 61 1,038,00018A4010263 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 61 1,038,00018A4020370 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 61 1,038,00018A4020476 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 61 1,038,00018A4020526 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 61 1,038,0003154000044 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 61 1,038,0003154000097 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 61 1,038,00015A4010634 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 61 1,038,00015A4030032 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 61 1,038,00016A4010140 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 61 1,038,00016A4020220 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 61 1,038,00016A4030206 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 61 1,038,000

Page 10: DANH SÁCH SINH VIÊN NG KÝ H ỌC L ẠI H ỌC C ẢI THI ỆN ĐỢT …congthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH DOT 2.pdf · Mã SV Mã HP Tên H ọc ph ần Số tín

Mã SV Mã HP Tên Học phầnSố tín

chỉSố SV ĐK

HP dự kiến

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC LẠI HỌC CẢI THI ỆN ĐỢT 2 HK3 2015-2016

17A4000093 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 61 1,038,00017A4010011 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 61 1,038,00017A4010026 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 61 1,038,00017A4010063 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 61 1,038,00017A4010131 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 61 1,038,00017A4010233 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 61 1,038,00017A4010281 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 61 1,038,00017A4010496 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 61 1,038,00017A4020599 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 61 1,038,00017A7510072 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 61 1,038,00017A7510157 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 61 1,038,00018A4000766 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 61 1,038,00018A4000782 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 61 1,038,00018A4000786 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 61 1,038,00018A4020192 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 61 1,038,0003154000040 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 61 1,038,0003154010041 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 61 1,038,00015A4030204 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 61 1,038,00015A4030237 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 61 1,038,00016A4010036 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 61 1,038,00016A4040138 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 61 1,038,00017A4010564 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 61 1,038,00017A4020254 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 61 1,038,00018A4000076 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 61 1,038,00018A4000339 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 61 1,038,00018A4000425 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 61 1,038,00018A4000675 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 61 1,038,00018A4020214 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 61 1,038,00018A4020438 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 61 1,038,00018A4020543 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 61 1,038,00018A4030419 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 61 1,038,00018A4040094 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 61 1,038,0003154010068 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 61 1,038,00017A4000111 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 61 1,038,00015A4000733 ECO03A Kinh tế quốc tế 3 21 1,038,00012G400401 ECO03A Kinh tế quốc tế 3 21 1,038,00015A4010074 ECO03A Kinh tế quốc tế 3 21 1,038,00015A4030150 ECO03A Kinh tế quốc tế 3 21 1,038,00011G4000383 ECO03A Kinh tế quốc tế 3 21 1,038,00012G400309 ECO03A Kinh tế quốc tế 3 21 1,038,00012G400353 ECO03A Kinh tế quốc tế 3 21 1,038,00012G400354 ECO03A Kinh tế quốc tế 3 21 1,038,00012G400400 ECO03A Kinh tế quốc tế 3 21 1,038,00016A4000023 ECO03A Kinh tế quốc tế 3 21 1,038,00012G400329 ECO03A Kinh tế quốc tế 3 21 1,038,000

Page 11: DANH SÁCH SINH VIÊN NG KÝ H ỌC L ẠI H ỌC C ẢI THI ỆN ĐỢT …congthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH DOT 2.pdf · Mã SV Mã HP Tên H ọc ph ần Số tín

Mã SV Mã HP Tên Học phầnSố tín

chỉSố SV ĐK

HP dự kiến

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC LẠI HỌC CẢI THI ỆN ĐỢT 2 HK3 2015-2016

12G400331 ECO03A Kinh tế quốc tế 3 21 1,038,00012G400335 ECO03A Kinh tế quốc tế 3 21 1,038,00012G400350 ECO03A Kinh tế quốc tế 3 21 1,038,00012G400366 ECO03A Kinh tế quốc tế 3 21 1,038,00012G400385 ECO03A Kinh tế quốc tế 3 21 1,038,00012G400395 ECO03A Kinh tế quốc tế 3 21 1,038,00012G400396 ECO03A Kinh tế quốc tế 3 21 1,038,00012G401060 ECO03A Kinh tế quốc tế 3 21 1,038,00012G401078 ECO03A Kinh tế quốc tế 3 21 1,038,00017A4020324 ECO03A Kinh tế quốc tế 3 21 1,038,00015A4020182 ECO04A Kinh tế phát triển 3 27 1,038,00012G400401 ECO04A Kinh tế phát triển 3 27 1,038,00013A4020572 ECO04A Kinh tế phát triển 3 27 1,038,00015A4010108 ECO04A Kinh tế phát triển 3 27 1,038,00016A4030349 ECO04A Kinh tế phát triển 3 27 1,038,00014A4000013 ECO04A Kinh tế phát triển 3 27 1,038,00015A4000547 ECO04A Kinh tế phát triển 3 27 1,038,00016A4000039 ECO04A Kinh tế phát triển 3 27 1,038,00016A4000213 ECO04A Kinh tế phát triển 3 27 1,038,00017A4000636 ECO04A Kinh tế phát triển 3 27 1,038,00012G400305 ECO04A Kinh tế phát triển 3 27 1,038,00012G402192 ECO04A Kinh tế phát triển 3 27 1,038,00015A4030032 ECO04A Kinh tế phát triển 3 27 1,038,00016A4000512 ECO04A Kinh tế phát triển 3 27 1,038,00016A4000652 ECO04A Kinh tế phát triển 3 27 1,038,00016A4020026 ECO04A Kinh tế phát triển 3 27 1,038,00016A4020627 ECO04A Kinh tế phát triển 3 27 1,038,00016A4030325 ECO04A Kinh tế phát triển 3 27 1,038,00016A7510151 ECO04A Kinh tế phát triển 3 27 1,038,00017A4000428 ECO04A Kinh tế phát triển 3 27 1,038,00017A4000561 ECO04A Kinh tế phát triển 3 27 1,038,00017A4020117 ECO04A Kinh tế phát triển 3 27 1,038,00009G4000425 ECO04A Kinh tế phát triển 3 27 1,038,00012G400357 ECO04A Kinh tế phát triển 3 27 1,038,00016A4000097 ECO04A Kinh tế phát triển 3 27 1,038,00016A4030397 ECO04A Kinh tế phát triển 3 27 1,038,00017A4000709 ECO04A Kinh tế phát triển 3 27 1,038,00014A4030197 ECO05A Kinh tế công cộng 3 31 1,038,00016A4010129 ECO05A Kinh tế công cộng 3 31 1,038,00015A4000304 ECO05A Kinh tế công cộng 3 31 1,038,00015A4010108 ECO05A Kinh tế công cộng 3 31 1,038,00015A4020184 ECO05A Kinh tế công cộng 3 31 1,038,00016A4000566 ECO05A Kinh tế công cộng 3 31 1,038,00016A4030343 ECO05A Kinh tế công cộng 3 31 1,038,00015A4000547 ECO05A Kinh tế công cộng 3 31 1,038,000

Page 12: DANH SÁCH SINH VIÊN NG KÝ H ỌC L ẠI H ỌC C ẢI THI ỆN ĐỢT …congthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH DOT 2.pdf · Mã SV Mã HP Tên H ọc ph ần Số tín

Mã SV Mã HP Tên Học phầnSố tín

chỉSố SV ĐK

HP dự kiến

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC LẠI HỌC CẢI THI ỆN ĐỢT 2 HK3 2015-2016

15A4020397 ECO05A Kinh tế công cộng 3 31 1,038,00016A4030129 ECO05A Kinh tế công cộng 3 31 1,038,00016A4030246 ECO05A Kinh tế công cộng 3 31 1,038,00016A4030407 ECO05A Kinh tế công cộng 3 31 1,038,00016A4040135 ECO05A Kinh tế công cộng 3 31 1,038,00017A4000191 ECO05A Kinh tế công cộng 3 31 1,038,00017A4010250 ECO05A Kinh tế công cộng 3 31 1,038,00017A4020391 ECO05A Kinh tế công cộng 3 31 1,038,00017A4030216 ECO05A Kinh tế công cộng 3 31 1,038,00016A4000655 ECO05A Kinh tế công cộng 3 31 1,038,00016A4010108 ECO05A Kinh tế công cộng 3 31 1,038,00016A4030188 ECO05A Kinh tế công cộng 3 31 1,038,00016A4030268 ECO05A Kinh tế công cộng 3 31 1,038,00016A4030345 ECO05A Kinh tế công cộng 3 31 1,038,00016A4030368 ECO05A Kinh tế công cộng 3 31 1,038,00017A4010095 ECO05A Kinh tế công cộng 3 31 1,038,00017A4010222 ECO05A Kinh tế công cộng 3 31 1,038,00015A4020249 ECO05A Kinh tế công cộng 3 31 1,038,00016A4000628 ECO05A Kinh tế công cộng 3 31 1,038,00016A4000639 ECO05A Kinh tế công cộng 3 31 1,038,00016A4000714 ECO05A Kinh tế công cộng 3 31 1,038,00016A4010134 ECO05A Kinh tế công cộng 3 31 1,038,00016A4010155 ECO05A Kinh tế công cộng 3 31 1,038,00016A4000086 ECO07A Lịch sử kinh tế quốc dân 3 41 1,038,00016A4000090 ECO07A Lịch sử kinh tế quốc dân 3 41 1,038,00016A4000342 ECO07A Lịch sử kinh tế quốc dân 3 41 1,038,00016A4000390 ECO07A Lịch sử kinh tế quốc dân 3 41 1,038,00016A4000566 ECO07A Lịch sử kinh tế quốc dân 3 41 1,038,00016A4040017 ECO07A Lịch sử kinh tế quốc dân 3 41 1,038,00016A4000213 ECO07A Lịch sử kinh tế quốc dân 3 41 1,038,00016A4010003 ECO07A Lịch sử kinh tế quốc dân 3 41 1,038,00016A4010011 ECO07A Lịch sử kinh tế quốc dân 3 41 1,038,00016A4010090 ECO07A Lịch sử kinh tế quốc dân 3 41 1,038,00015A4000098 ECO07A Lịch sử kinh tế quốc dân 3 41 1,038,00015A4030206 ECO07A Lịch sử kinh tế quốc dân 3 41 1,038,00016A4000234 ECO07A Lịch sử kinh tế quốc dân 3 41 1,038,00016A4000508 ECO07A Lịch sử kinh tế quốc dân 3 41 1,038,00016A4000512 ECO07A Lịch sử kinh tế quốc dân 3 41 1,038,00016A4000655 ECO07A Lịch sử kinh tế quốc dân 3 41 1,038,00016A4010043 ECO07A Lịch sử kinh tế quốc dân 3 41 1,038,00016A4010089 ECO07A Lịch sử kinh tế quốc dân 3 41 1,038,00016A4010108 ECO07A Lịch sử kinh tế quốc dân 3 41 1,038,00016A4010126 ECO07A Lịch sử kinh tế quốc dân 3 41 1,038,00016A4010137 ECO07A Lịch sử kinh tế quốc dân 3 41 1,038,00016A4010198 ECO07A Lịch sử kinh tế quốc dân 3 41 1,038,000

Page 13: DANH SÁCH SINH VIÊN NG KÝ H ỌC L ẠI H ỌC C ẢI THI ỆN ĐỢT …congthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH DOT 2.pdf · Mã SV Mã HP Tên H ọc ph ần Số tín

Mã SV Mã HP Tên Học phầnSố tín

chỉSố SV ĐK

HP dự kiến

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC LẠI HỌC CẢI THI ỆN ĐỢT 2 HK3 2015-2016

16A4020154 ECO07A Lịch sử kinh tế quốc dân 3 41 1,038,00016A4020262 ECO07A Lịch sử kinh tế quốc dân 3 41 1,038,00016A4020331 ECO07A Lịch sử kinh tế quốc dân 3 41 1,038,00016A4020467 ECO07A Lịch sử kinh tế quốc dân 3 41 1,038,00016A4020638 ECO07A Lịch sử kinh tế quốc dân 3 41 1,038,00016A4030206 ECO07A Lịch sử kinh tế quốc dân 3 41 1,038,00016A4030325 ECO07A Lịch sử kinh tế quốc dân 3 41 1,038,00017A4000700 ECO07A Lịch sử kinh tế quốc dân 3 41 1,038,00017A4010326 ECO07A Lịch sử kinh tế quốc dân 3 41 1,038,00014A4000263 ECO07A Lịch sử kinh tế quốc dân 3 41 1,038,00015A4000543 ECO07A Lịch sử kinh tế quốc dân 3 41 1,038,00016A4000101 ECO07A Lịch sử kinh tế quốc dân 3 41 1,038,00016A4000220 ECO07A Lịch sử kinh tế quốc dân 3 41 1,038,00016A4000238 ECO07A Lịch sử kinh tế quốc dân 3 41 1,038,00016A4010238 ECO07A Lịch sử kinh tế quốc dân 3 41 1,038,00016A4010246 ECO07A Lịch sử kinh tế quốc dân 3 41 1,038,00016A4020040 ECO07A Lịch sử kinh tế quốc dân 3 41 1,038,00016A4020783 ECO07A Lịch sử kinh tế quốc dân 3 41 1,038,00016A4030168 ECO07A Lịch sử kinh tế quốc dân 3 41 1,038,00009G4000229 ECO08A Kinh tế lượng 3 40 1,038,00014A4030197 ECO08A Kinh tế lượng 3 40 1,038,00011A4020096 ECO08A Kinh tế lượng 3 40 1,038,00015A4010231 ECO08A Kinh tế lượng 3 40 1,038,00015A4000041 ECO08A Kinh tế lượng 3 40 1,038,00015A4010108 ECO08A Kinh tế lượng 3 40 1,038,00013A4020137 ECO08A Kinh tế lượng 3 40 1,038,00016A4000342 ECO08A Kinh tế lượng 3 40 1,038,00014A4010092 ECO08A Kinh tế lượng 3 40 1,038,00015A4000811 ECO08A Kinh tế lượng 3 40 1,038,00015A4010534 ECO08A Kinh tế lượng 3 40 1,038,00016A4000213 ECO08A Kinh tế lượng 3 40 1,038,00016A4000457 ECO08A Kinh tế lượng 3 40 1,038,00016A4000947 ECO08A Kinh tế lượng 3 40 1,038,00017A4000636 ECO08A Kinh tế lượng 3 40 1,038,00017A4000873 ECO08A Kinh tế lượng 3 40 1,038,00012G401062 ECO08A Kinh tế lượng 3 40 1,038,00012G401104 ECO08A Kinh tế lượng 3 40 1,038,00015A4000670 ECO08A Kinh tế lượng 3 40 1,038,00015A4000680 ECO08A Kinh tế lượng 3 40 1,038,00015A4000686 ECO08A Kinh tế lượng 3 40 1,038,00015A4010461 ECO08A Kinh tế lượng 3 40 1,038,00016A4000019 ECO08A Kinh tế lượng 3 40 1,038,00016A4000272 ECO08A Kinh tế lượng 3 40 1,038,00016A4000843 ECO08A Kinh tế lượng 3 40 1,038,00016A4020540 ECO08A Kinh tế lượng 3 40 1,038,000

Page 14: DANH SÁCH SINH VIÊN NG KÝ H ỌC L ẠI H ỌC C ẢI THI ỆN ĐỢT …congthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH DOT 2.pdf · Mã SV Mã HP Tên H ọc ph ần Số tín

Mã SV Mã HP Tên Học phầnSố tín

chỉSố SV ĐK

HP dự kiến

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC LẠI HỌC CẢI THI ỆN ĐỢT 2 HK3 2015-2016

17A4000230 ECO08A Kinh tế lượng 3 40 1,038,00017A4000664 ECO08A Kinh tế lượng 3 40 1,038,00017A4001032 ECO08A Kinh tế lượng 3 40 1,038,00017A4010009 ECO08A Kinh tế lượng 3 40 1,038,00017A4010349 ECO08A Kinh tế lượng 3 40 1,038,00012G401067 ECO08A Kinh tế lượng 3 40 1,038,00012G401124 ECO08A Kinh tế lượng 3 40 1,038,00015A4010480 ECO08A Kinh tế lượng 3 40 1,038,00015A4010792 ECO08A Kinh tế lượng 3 40 1,038,00016A4000923 ECO08A Kinh tế lượng 3 40 1,038,00017A4010168 ECO08A Kinh tế lượng 3 40 1,038,00017A4010197 ECO08A Kinh tế lượng 3 40 1,038,00017A4020186 ECO08A Kinh tế lượng 3 40 1,038,00017A4020498 ECO08A Kinh tế lượng 3 40 1,038,0000584010405 ECO09A Kinh tế học 3 1 6,000,00015A7510131 ECO49A Kinh tế học (ATC) 3 1 6,000,00011A4020096 ENG01A Tiếng Anh 1 3 32 1,038,00016A4010092 ENG01A Tiếng Anh 1 3 32 1,038,00016A4030079 ENG01A Tiếng Anh 1 3 32 1,038,00016A4030324 ENG01A Tiếng Anh 1 3 32 1,038,00017A4020056 ENG01A Tiếng Anh 1 3 32 1,038,00016A4030276 ENG01A Tiếng Anh 1 3 32 1,038,00015A4000516 ENG01A Tiếng Anh 1 3 32 1,038,00017A4010039 ENG01A Tiếng Anh 1 3 32 1,038,00015A4020228 ENG01A Tiếng Anh 1 3 32 1,038,00016A4000473 ENG01A Tiếng Anh 1 3 32 1,038,00016A4030289 ENG01A Tiếng Anh 1 3 32 1,038,00016A4030407 ENG01A Tiếng Anh 1 3 32 1,038,00016A4040205 ENG01A Tiếng Anh 1 3 32 1,038,00017A4000466 ENG01A Tiếng Anh 1 3 32 1,038,00017A4020021 ENG01A Tiếng Anh 1 3 32 1,038,0003154000114 ENG01A Tiếng Anh 1 3 32 1,038,00015A4000670 ENG01A Tiếng Anh 1 3 32 1,038,00015A4010634 ENG01A Tiếng Anh 1 3 32 1,038,00016A4000657 ENG01A Tiếng Anh 1 3 32 1,038,00016A4020234 ENG01A Tiếng Anh 1 3 32 1,038,00016A4020311 ENG01A Tiếng Anh 1 3 32 1,038,00016A4030286 ENG01A Tiếng Anh 1 3 32 1,038,00016A4030412 ENG01A Tiếng Anh 1 3 32 1,038,00016A4040142 ENG01A Tiếng Anh 1 3 32 1,038,00017A4030229 ENG01A Tiếng Anh 1 3 32 1,038,00018A4010606 ENG01A Tiếng Anh 1 3 32 1,038,00018A4050012 ENG01A Tiếng Anh 1 3 32 1,038,00017A4000521 ENG01A Tiếng Anh 1 3 32 1,038,00017A4020290 ENG01A Tiếng Anh 1 3 32 1,038,000

Page 15: DANH SÁCH SINH VIÊN NG KÝ H ỌC L ẠI H ỌC C ẢI THI ỆN ĐỢT …congthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH DOT 2.pdf · Mã SV Mã HP Tên H ọc ph ần Số tín

Mã SV Mã HP Tên Học phầnSố tín

chỉSố SV ĐK

HP dự kiến

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC LẠI HỌC CẢI THI ỆN ĐỢT 2 HK3 2015-2016

17A4020447 ENG01A Tiếng Anh 1 3 32 1,038,00017A4050167 ENG01A Tiếng Anh 1 3 32 1,038,00017A4050351 ENG01A Tiếng Anh 1 3 32 1,038,00011A4010455 ENG02A Tiếng Anh 2 3 72 1,038,00011A4020096 ENG02A Tiếng Anh 2 3 72 1,038,00015A4020386 ENG02A Tiếng Anh 2 3 72 1,038,00016A4010129 ENG02A Tiếng Anh 2 3 72 1,038,00017A4020056 ENG02A Tiếng Anh 2 3 72 1,038,00015A4000304 ENG02A Tiếng Anh 2 3 72 1,038,00016A4040159 ENG02A Tiếng Anh 2 3 72 1,038,00013A4020137 ENG02A Tiếng Anh 2 3 72 1,038,00013A4020430 ENG02A Tiếng Anh 2 3 72 1,038,00015A4000516 ENG02A Tiếng Anh 2 3 72 1,038,00016A4000390 ENG02A Tiếng Anh 2 3 72 1,038,00016A4020023 ENG02A Tiếng Anh 2 3 72 1,038,00016A4020300 ENG02A Tiếng Anh 2 3 72 1,038,00016A4020522 ENG02A Tiếng Anh 2 3 72 1,038,00016A4040113 ENG02A Tiếng Anh 2 3 72 1,038,00015A4010426 ENG02A Tiếng Anh 2 3 72 1,038,00015A4020228 ENG02A Tiếng Anh 2 3 72 1,038,00015A4020310 ENG02A Tiếng Anh 2 3 72 1,038,00015A4040016 ENG02A Tiếng Anh 2 3 72 1,038,00015A4040053 ENG02A Tiếng Anh 2 3 72 1,038,00015A4040121 ENG02A Tiếng Anh 2 3 72 1,038,00016A4000473 ENG02A Tiếng Anh 2 3 72 1,038,00016A4000724 ENG02A Tiếng Anh 2 3 72 1,038,00016A4010181 ENG02A Tiếng Anh 2 3 72 1,038,00016A4030304 ENG02A Tiếng Anh 2 3 72 1,038,0003154000103 ENG02A Tiếng Anh 2 3 72 1,038,0003154010063 ENG02A Tiếng Anh 2 3 72 1,038,00015A4000680 ENG02A Tiếng Anh 2 3 72 1,038,00015A4000686 ENG02A Tiếng Anh 2 3 72 1,038,00016A4000019 ENG02A Tiếng Anh 2 3 72 1,038,00016A4000335 ENG02A Tiếng anh 2 3 72 1,038,00016A4000548 ENG02A Tiếng Anh 2 3 72 1,038,00016A4000602 ENG02A Tiếng Anh 2 3 72 1,038,00016A4000961 ENG02A Tiếng Anh 2 3 72 1,038,00016A4010051 ENG02A Tiếng Anh 2 3 72 1,038,00016A4010073 ENG02A Tiếng Anh 2 3 72 1,038,00016A4010096 ENG02A Tiếng Anh 2 3 72 1,038,00016A4020234 ENG02A Tiếng Anh 2 3 72 1,038,00016A4020262 ENG02A Tiếng Anh 2 3 72 1,038,00016A4020299 ENG02A Tiếng Anh 2 3 72 1,038,00016A4020331 ENG02A Tiếng Anh 2 3 72 1,038,00016A4020371 ENG02A Tiếng Anh 2 3 72 1,038,000

Page 16: DANH SÁCH SINH VIÊN NG KÝ H ỌC L ẠI H ỌC C ẢI THI ỆN ĐỢT …congthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH DOT 2.pdf · Mã SV Mã HP Tên H ọc ph ần Số tín

Mã SV Mã HP Tên Học phầnSố tín

chỉSố SV ĐK

HP dự kiến

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC LẠI HỌC CẢI THI ỆN ĐỢT 2 HK3 2015-2016

16A4020627 ENG02A Tiếng Anh 2 3 72 1,038,00016A4030062 ENG02A Tiếng Anh 2 3 72 1,038,00016A4040046 ENG02A Tiếng Anh 2 3 72 1,038,00016A4040080 ENG02A Tiếng Anh 2 3 72 1,038,00016A4040083 ENG02A Tiếng Anh 2 3 72 1,038,00016A4040191 ENG02A Tiếng Anh 2 3 72 1,038,00017A4000734 ENG02A Tiếng Anh 2 3 72 1,038,00017A4001036 ENG02A Tiếng Anh 2 3 72 1,038,00017A4001040 ENG02A Tiếng Anh 2 3 72 1,038,00017A4001043 ENG02A Tiếng Anh 2 3 72 1,038,00017A4020654 ENG02A Tiếng Anh 2 3 72 1,038,00017A4050215 ENG02A Tiếng Anh 2 3 72 1,038,00018A4010606 ENG02A Tiếng Anh 2 3 72 1,038,0003154000047 ENG02A Tiếng Anh 2 3 72 1,038,0003154000065 ENG02A Tiếng Anh 2 3 72 1,038,0003154010059 ENG02A Tiếng Anh 2 3 72 1,038,00013A7510174 ENG02A Tiếng Anh 2 3 72 1,038,00015A4000230 ENG02A Tiếng Anh 2 3 72 1,038,00016A4000397 ENG02A Tiếng Anh 2 3 72 1,038,00016A4000678 ENG02A Tiếng Anh 2 3 72 1,038,00016A4020115 ENG02A Tiếng Anh 2 3 72 1,038,00016A4020411 ENG02A Tiếng Anh 2 3 72 1,038,00016A4030004 ENG02A Tiếng Anh 2 3 72 1,038,00016A4030009 ENG02A Tiếng Anh 2 3 72 1,038,00016A4030272 ENG02A Tiếng Anh 2 3 72 1,038,00016A4040026 ENG02A Tiếng Anh 2 3 72 1,038,00016A4040183 ENG02A Tiếng Anh 2 3 72 1,038,00017A4010454 ENG02A Tiếng Anh 2 3 72 1,038,00017A4020030 ENG02A Tiếng Anh 2 3 72 1,038,0003154010077 ENG02A Tiếng Anh 2 3 72 1,038,00011A4010455 ENG03A Tiếng Anh 3 3 63 1,038,00011A4040125 ENG03A Tiếng Anh 3 3 63 1,038,00015A4020386 ENG03A Tiếng Anh 3 3 63 1,038,00016A4010129 ENG03A Tiếng Anh 3 3 63 1,038,00016A4030079 ENG03A Tiếng Anh 3 3 63 1,038,00016A4030324 ENG03A Tiếng Anh 3 3 63 1,038,00013A4020572 ENG03A Tiếng Anh 3 3 63 1,038,00015A4000304 ENG03A Tiếng Anh 3 3 63 1,038,00015A4020184 ENG03A Tiếng Anh 3 3 63 1,038,00016A4030276 ENG03A Tiếng Anh 3 3 63 1,038,00016A4040044 ENG03A Tiếng Anh 3 3 63 1,038,00016A4040159 ENG03A Tiếng Anh 3 3 63 1,038,00013A4020137 ENG03A Tiếng Anh 3 3 63 1,038,00015A4010365 ENG03A Tiếng Anh 3 3 63 1,038,00016A4000090 ENG03A Tiếng Anh 3 3 63 1,038,000

Page 17: DANH SÁCH SINH VIÊN NG KÝ H ỌC L ẠI H ỌC C ẢI THI ỆN ĐỢT …congthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH DOT 2.pdf · Mã SV Mã HP Tên H ọc ph ần Số tín

Mã SV Mã HP Tên Học phầnSố tín

chỉSố SV ĐK

HP dự kiến

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC LẠI HỌC CẢI THI ỆN ĐỢT 2 HK3 2015-2016

16A4000390 ENG03A Tiếng Anh 3 3 63 1,038,00016A4020522 ENG03A Tiếng Anh 3 3 63 1,038,00016A4030309 ENG03A Tiếng Anh 3 3 63 1,038,00016A4040113 ENG03A Tiếng Anh 3 3 63 1,038,00015A4000655 ENG03A Tiếng Anh 3 3 63 1,038,00015A4000811 ENG03A Tiếng Anh 3 3 63 1,038,00015A4010060 ENG03A Tiếng Anh 3 3 63 1,038,00015A4010426 ENG03A Tiếng Anh 3 3 63 1,038,00015A4010534 ENG03A Tiếng Anh 3 3 63 1,038,00015A4010719 ENG03A Tiếng Anh 3 3 63 1,038,00015A4020397 ENG03A Tiếng Anh 3 3 63 1,038,00016A4000065 ENG03A Tiếng Anh 3 3 63 1,038,00016A4000473 ENG03A Tiếng Anh 3 3 63 1,038,00016A4000561 ENG03A Tiếng Anh 3 3 63 1,038,00016A4010090 ENG03A Tiếng Anh 3 3 63 1,038,00016A4010169 ENG03A Tiếng Anh 3 3 63 1,038,00016A4020204 ENG03A Tiếng Anh 3 3 63 1,038,00016A4030129 ENG03A Tiếng Anh 3 3 63 1,038,00016A4030407 ENG03A Tiếng Anh 3 3 63 1,038,00016A4000023 ENG03A Tiếng Anh 3 3 63 1,038,00016A4000629 ENG03A Tiếng Anh 3 3 63 1,038,00016A4010021 ENG03A Tiếng Anh 3 3 63 1,038,00016A4010062 ENG03A Tiếng Anh 3 3 63 1,038,00016A4020154 ENG03A Tiếng Anh 3 3 63 1,038,00016A4020214 ENG03A Tiếng Anh 3 3 63 1,038,00016A4020379 ENG03A Tiếng Anh 3 3 63 1,038,00016A4030322 ENG03A Tiếng Anh 3 3 63 1,038,00016A4030408 ENG03A Tiếng Anh 3 3 63 1,038,00016A4040080 ENG03A Tiếng Anh 3 3 63 1,038,00016A4040112 ENG03A Tiếng Anh 3 3 63 1,038,00015A4010840 ENG03A Tiếng Anh 3 3 63 1,038,00015A4040130 ENG03A Tiếng Anh 3 3 63 1,038,00016A4000066 ENG03A Tiếng Anh 3 3 63 1,038,00016A4000085 ENG03A Tiếng Anh 3 3 63 1,038,00016A4000132 ENG03A Tiếng Anh 3 3 63 1,038,00016A4000164 ENG03A Tiếng Anh 3 3 63 1,038,00016A4000282 ENG03A Tiếng Anh 3 3 63 1,038,00016A4000679 ENG03A Tiếng Anh 3 3 63 1,038,00016A4000689 ENG03A Tiếng Anh 3 3 63 1,038,00016A4000779 ENG03A Tiếng Anh 3 3 63 1,038,00016A4010172 ENG03A Tiếng Anh 3 3 63 1,038,00016A4020005 ENG03A Tiếng Anh 3 3 63 1,038,00016A4020159 ENG03A Tiếng Anh 3 3 63 1,038,00016A4020201 ENG03A Tiếng Anh 3 3 63 1,038,00016A4040172 ENG03A Tiếng Anh 3 3 63 1,038,000

Page 18: DANH SÁCH SINH VIÊN NG KÝ H ỌC L ẠI H ỌC C ẢI THI ỆN ĐỢT …congthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH DOT 2.pdf · Mã SV Mã HP Tên H ọc ph ần Số tín

Mã SV Mã HP Tên Học phầnSố tín

chỉSố SV ĐK

HP dự kiến

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC LẠI HỌC CẢI THI ỆN ĐỢT 2 HK3 2015-2016

17A4010008 ENG03A Tiếng Anh 3 3 63 1,038,00017A4010608 ENG03A Tiếng Anh 3 3 63 1,038,00017A4020478 ENG03A Tiếng Anh 3 3 63 1,038,00011A4010455 ENG04A Tiếng Anh 4 3 51 1,038,00014A4030197 ENG04A Tiếng Anh 4 3 51 1,038,00014A4010352 ENG04A Tiếng Anh 4 3 51 1,038,00015A4000041 ENG04A Tiếng Anh 4 3 51 1,038,00015A4020184 ENG04A Tiếng Anh 4 3 51 1,038,00016A4010008 ENG04A Tiếng Anh 4 3 51 1,038,00016A4010178 ENG04A Tiếng Anh 4 3 51 1,038,00015A4000119 ENG04A Tiếng Anh 4 3 51 1,038,00015A4030150 ENG04A Tiếng Anh 4 3 51 1,038,00016A4000090 ENG04A Tiếng Anh 4 3 51 1,038,00016A4000608 ENG04A Tiếng Anh 4 3 51 1,038,00016A4010091 ENG04A Tiếng Anh 4 3 51 1,038,00016A4010104 ENG04A Tiếng Anh 4 3 51 1,038,00016A4010206 ENG04A Tiếng Anh 4 3 51 1,038,00016A4030309 ENG04A Tiếng Anh 4 3 51 1,038,00016A4030349 ENG04A Tiếng Anh 4 3 51 1,038,00014A4000013 ENG04A Tiếng Anh 4 3 51 1,038,00014A4030123 ENG04A Tiếng Anh 4 3 51 1,038,00015A4000655 ENG04A Tiếng Anh 4 3 51 1,038,00015A4010426 ENG04A Tiếng Anh 4 3 51 1,038,00015A4020310 ENG04A Tiếng Anh 4 3 51 1,038,00016A4000356 ENG04A Tiếng Anh 4 3 51 1,038,00016A4000379 ENG04A Tiếng Anh 4 3 51 1,038,00016A4000463 ENG04A Tiếng Anh 4 3 51 1,038,00016A4000561 ENG04A Tiếng Anh 4 3 51 1,038,00016A4030304 ENG04A Tiếng Anh 4 3 51 1,038,00015A4000280 ENG04A Tiếng Anh 4 3 51 1,038,00016A4000234 ENG04A Tiếng Anh 4 3 51 1,038,00016A4000548 ENG04A Tiếng Anh 4 3 51 1,038,00016A4000642 ENG04A Tiếng Anh 4 3 51 1,038,00016A4010021 ENG04A Tiếng Anh 4 3 51 1,038,00016A4010062 ENG04A Tiếng Anh 4 3 51 1,038,00016A4010124 ENG04A Tiếng Anh 4 3 51 1,038,00016A4010247 ENG04A Tiếng Anh 4 3 51 1,038,00016A4020452 ENG04A Tiếng Anh 4 3 51 1,038,00016A4020509 ENG04A Tiếng Anh 4 3 51 1,038,00016A4020584 ENG04A Tiếng Anh 4 3 51 1,038,00016A4020635 ENG04A Tiếng Anh 4 3 51 1,038,00016A4030322 ENG04A Tiếng Anh 4 3 51 1,038,00017A4000395 ENG04A Tiếng Anh 4 3 51 1,038,00017A4000734 ENG04A Tiếng Anh 4 3 51 1,038,00013A4010935 ENG04A Tiếng Anh 4 3 51 1,038,000

Page 19: DANH SÁCH SINH VIÊN NG KÝ H ỌC L ẠI H ỌC C ẢI THI ỆN ĐỢT …congthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH DOT 2.pdf · Mã SV Mã HP Tên H ọc ph ần Số tín

Mã SV Mã HP Tên Học phầnSố tín

chỉSố SV ĐK

HP dự kiến

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC LẠI HỌC CẢI THI ỆN ĐỢT 2 HK3 2015-2016

14A4010005 ENG04A Tiếng Anh 4 3 51 1,038,00015A4000618 ENG04A Tiếng Anh 4 3 51 1,038,00015A4030194 ENG04A Tiếng Anh 4 3 51 1,038,00016A4000369 ENG04A Tiếng Anh 4 3 51 1,038,00016A4000438 ENG04A Tiếng Anh 4 3 51 1,038,00016A4020061 ENG04A Tiếng Anh 4 3 51 1,038,00016A4020129 ENG04A Tiếng Anh 4 3 51 1,038,00016A4020532 ENG04A Tiếng Anh 4 3 51 1,038,00016A4030137 ENG04A Tiếng Anh 4 3 51 1,038,00014A7510012 ENG12A Nghe nói 2 3 1 6,000,00015A7510021 ENG13A Nghe nói 3 3 5 1,200,00012A7511003 ENG13A Nghe nói 3 3 5 1,200,00014A7510012 ENG13A Nghe nói 3 3 5 1,200,00016A7510095 ENG13A Nghe nói 3 3 5 1,200,00016A7510161 ENG13A Nghe nói 3 3 5 1,200,00015A7510131 ENG28A Tiếng Anh 4 (ATC) 3 1 6,000,00014A4030197 FIN01A Tài chính học 3 17 1,038,00015A4010074 FIN01A Tài chính học 3 17 1,038,00016A4000237 FIN01A Tài chính học 3 17 1,038,00016A4000579 FIN01A Tài chính học 3 17 1,038,00016A4020190 FIN01A Tài chính học 3 17 1,038,00017A4000191 FIN01A Tài chính học 3 17 1,038,00017A4000443 FIN01A Tài chính học 3 17 1,038,00017A4000525 FIN01A Tài chính học 3 17 1,038,00017A4000917 FIN01A Tài chính học 3 17 1,038,00016A4000843 FIN01A Tài chính học 3 17 1,038,00016A4010182 FIN01A Tài chính học 3 17 1,038,00016A4010259 FIN01A Tài chính học 3 17 1,038,00016A4020319 FIN01A Tài chính học 3 17 1,038,00017A4000700 FIN01A Tài chính học 3 17 1,038,00017A4000430 FIN01A Tài chính học 3 17 1,038,00017A4000671 FIN01A Tài chính học 3 17 1,038,00017A4000722 FIN01A Tài chính học 3 17 1,038,00015A4000733 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 103 1,038,00015A4000159 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 103 1,038,00015A4020182 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 103 1,038,00015A4020386 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 103 1,038,00016A4010092 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 103 1,038,00016A4010129 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 103 1,038,00016A4010008 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 103 1,038,00013A4020430 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 103 1,038,00016A4000390 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 103 1,038,00016A4010091 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 103 1,038,00016A4010104 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 103 1,038,00016A4010206 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 103 1,038,000

Page 20: DANH SÁCH SINH VIÊN NG KÝ H ỌC L ẠI H ỌC C ẢI THI ỆN ĐỢT …congthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH DOT 2.pdf · Mã SV Mã HP Tên H ọc ph ần Số tín

Mã SV Mã HP Tên Học phầnSố tín

chỉSố SV ĐK

HP dự kiến

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC LẠI HỌC CẢI THI ỆN ĐỢT 2 HK3 2015-2016

16A4020010 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 103 1,038,00016A4020023 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 103 1,038,00016A4020522 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 103 1,038,00016A4030343 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 103 1,038,00014A4030123 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 103 1,038,00015A4000547 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 103 1,038,00015A4010497 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 103 1,038,00015A4010543 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 103 1,038,00015A4010743 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 103 1,038,00016A4000114 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 103 1,038,00016A4000151 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 103 1,038,00016A4000579 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 103 1,038,00016A4000592 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 103 1,038,00016A4000782 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 103 1,038,00016A4010100 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 103 1,038,00016A4010101 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 103 1,038,00016A4010169 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 103 1,038,00016A4020266 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 103 1,038,00016A4020339 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 103 1,038,00016A4020353 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 103 1,038,00016A4020484 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 103 1,038,00016A4040062 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 103 1,038,00017A4000525 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 103 1,038,00017A4020248 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 103 1,038,00013A4010911 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 103 1,038,00015A4010092 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 103 1,038,00016A4000125 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 103 1,038,00016A4000166 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 103 1,038,00016A4000211 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 103 1,038,00016A4000244 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 103 1,038,00016A4000289 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 103 1,038,00016A4000306 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 103 1,038,00016A4000325 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 103 1,038,00016A4000433 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 103 1,038,00016A4000685 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 103 1,038,00016A4000796 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 103 1,038,00016A4000801 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 103 1,038,00016A4010016 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 103 1,038,00016A4010042 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 103 1,038,00016A4010063 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 103 1,038,00016A4010073 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 103 1,038,00016A4010132 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 103 1,038,00016A4010223 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 103 1,038,00016A4020026 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 103 1,038,00016A4020028 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 103 1,038,000

Page 21: DANH SÁCH SINH VIÊN NG KÝ H ỌC L ẠI H ỌC C ẢI THI ỆN ĐỢT …congthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH DOT 2.pdf · Mã SV Mã HP Tên H ọc ph ần Số tín

Mã SV Mã HP Tên Học phầnSố tín

chỉSố SV ĐK

HP dự kiến

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC LẠI HỌC CẢI THI ỆN ĐỢT 2 HK3 2015-2016

16A4020098 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 103 1,038,00016A4020182 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 103 1,038,00016A4020205 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 103 1,038,00016A4020243 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 103 1,038,00016A4020267 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 103 1,038,00016A4020281 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 103 1,038,00016A4020405 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 103 1,038,00016A4020488 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 103 1,038,00016A4020621 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 103 1,038,00016A4020622 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 103 1,038,00016A4020626 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 103 1,038,00016A4040046 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 103 1,038,00016A4040112 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 103 1,038,00016A4040191 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 103 1,038,00017A4000093 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 103 1,038,00017A4000230 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 103 1,038,00017A4010222 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 103 1,038,00017A4020592 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 103 1,038,00017A4020654 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 103 1,038,00015A4000305 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 103 1,038,00015A4030191 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 103 1,038,00016A4000016 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 103 1,038,00016A4000174 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 103 1,038,00016A4000310 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 103 1,038,00016A4000357 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 103 1,038,00016A4000707 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 103 1,038,00016A4010004 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 103 1,038,00016A4010007 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 103 1,038,00016A4010015 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 103 1,038,00016A4010030 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 103 1,038,00016A4010103 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 103 1,038,00016A4010205 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 103 1,038,00016A4010256 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 103 1,038,00016A4010258 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 103 1,038,00016A4010264 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 103 1,038,00016A4020097 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 103 1,038,00016A4020203 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 103 1,038,00016A4020605 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 103 1,038,00016A4020610 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 103 1,038,00016A4030021 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 103 1,038,00016A4030404 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 103 1,038,00016A4040009 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 103 1,038,00016A4040115 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 103 1,038,00017A4000278 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 103 1,038,00017A4010162 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 103 1,038,000

Page 22: DANH SÁCH SINH VIÊN NG KÝ H ỌC L ẠI H ỌC C ẢI THI ỆN ĐỢT …congthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH DOT 2.pdf · Mã SV Mã HP Tên H ọc ph ần Số tín

Mã SV Mã HP Tên Học phầnSố tín

chỉSố SV ĐK

HP dự kiến

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC LẠI HỌC CẢI THI ỆN ĐỢT 2 HK3 2015-2016

17A4020468 FIN02A Tài chính doanh nghiệp 1 3 103 1,038,00015A4000041 FIN03A Tài chính quốc tế 3 37 1,038,00016A4000086 FIN03A Tài chính quốc tế 3 37 1,038,00016A4000258 FIN03A Tài chính quốc tế 3 37 1,038,00016A4010008 FIN03A Tài chính quốc tế 3 37 1,038,00016A4010178 FIN03A Tài chính quốc tế 3 37 1,038,00015A4010045 FIN03A Tài chính quốc tế 3 37 1,038,00015A4010550 FIN03A Tài chính quốc tế 3 37 1,038,00016A4000233 FIN03A Tài chính quốc tế 3 37 1,038,00015A4040070 FIN03A Tài chính quốc tế 3 37 1,038,00016A4000065 FIN03A Tài chính quốc tế 3 37 1,038,00016A4000114 FIN03A Tài chính quốc tế 3 37 1,038,00016A4000379 FIN03A Tài chính quốc tế 3 37 1,038,00016A4000782 FIN03A Tài chính quốc tế 3 37 1,038,00016A4010040 FIN03A Tài chính quốc tế 3 37 1,038,00016A4010181 FIN03A Tài chính quốc tế 3 37 1,038,00016A4010261 FIN03A Tài chính quốc tế 3 37 1,038,00015A4000671 FIN03A Tài chính quốc tế 3 37 1,038,00016A4000074 FIN03A Tài chính quốc tế 3 37 1,038,00016A4000236 FIN03A Tài chính quốc tế 3 37 1,038,00016A4000244 FIN03A Tài chính quốc tế 3 37 1,038,00016A4000253 FIN03A Tài chính quốc tế 3 37 1,038,00016A4000302 FIN03A Tài chính quốc tế 3 37 1,038,00016A4000448 FIN03A Tài chính quốc tế 3 37 1,038,00016A4000629 FIN03A Tài chính quốc tế 3 37 1,038,00016A4000720 FIN03A Tài chính quốc tế 3 37 1,038,00016A4000781 FIN03A Tài chính quốc tế 3 37 1,038,00016A4000801 FIN03A Tài chính quốc tế 3 37 1,038,00016A4010016 FIN03A Tài chính quốc tế 3 37 1,038,00016A4010132 FIN03A Tài chính quốc tế 3 37 1,038,00016A4010257 FIN03A Tài chính quốc tế 3 37 1,038,00017A4000124 FIN03A Tài chính quốc tế 3 37 1,038,00016A4000246 FIN03A Tài chính quốc tế 3 37 1,038,00016A4000383 FIN03A Tài chính quốc tế 3 37 1,038,00016A4000424 FIN03A Tài chính quốc tế 3 37 1,038,00016A4000524 FIN03A Tài chính quốc tế 3 37 1,038,00016A4010037 FIN03A Tài chính quốc tế 3 37 1,038,00016A4040061 FIN03A Tài chính quốc tế 3 37 1,038,00015A4010365 FIN04A Tài chính công ty đa quốc gia 3 5 1,200,00015A7510051 FIN04A Tài chính công ty đa quốc gia 3 5 1,200,00013A4010911 FIN04A Tài chính công ty đa quốc gia 3 5 1,200,00014A7510019 FIN04A Tài chính công ty đa quốc gia 3 5 1,200,00015A7510070 FIN04A Tài chính công ty đa quốc gia 3 5 1,200,00011A4010455 FIN05A Phân tích TCDN1 3 37 1,038,00015A4000159 FIN05A Phân tích TCDN1 3 37 1,038,000

Page 23: DANH SÁCH SINH VIÊN NG KÝ H ỌC L ẠI H ỌC C ẢI THI ỆN ĐỢT …congthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH DOT 2.pdf · Mã SV Mã HP Tên H ọc ph ần Số tín

Mã SV Mã HP Tên Học phầnSố tín

chỉSố SV ĐK

HP dự kiến

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC LẠI HỌC CẢI THI ỆN ĐỢT 2 HK3 2015-2016

15A4020182 FIN05A Phân tích TCDN1 3 37 1,038,00016A4010092 FIN05A Phân tích TCDN1 3 37 1,038,00011A4010106 FIN05A Phân tích TCDN1 3 37 1,038,00015A4010620 FIN05A Phân tích TCDN1 3 37 1,038,00016A4000233 FIN05A Phân tích TCDN1 3 37 1,038,00016A4000342 FIN05A Phân tích TCDN1 3 37 1,038,00016A4010091 FIN05A Phân tích TCDN1 3 37 1,038,00016A4010104 FIN05A Phân tích TCDN1 3 37 1,038,00016A4020023 FIN05A Phân tích TCDN1 3 37 1,038,00016A4030309 FIN05A Phân tích TCDN1 3 37 1,038,00014A4000013 FIN05A Phân tích TCDN1 3 37 1,038,00015A4000242 FIN05A Phân tích TCDN1 3 37 1,038,00015A4010497 FIN05A Phân tích TCDN1 3 37 1,038,00015A4010502 FIN05A Phân tích TCDN1 3 37 1,038,00015A4010719 FIN05A Phân tích TCDN1 3 37 1,038,00016A4000108 FIN05A Phân tích TCDN1 3 37 1,038,00016A4000255 FIN05A Phân tích TCDN1 3 37 1,038,00016A4000379 FIN05A Phân tích TCDN1 3 37 1,038,00016A4000592 FIN05A Phân tích TCDN1 3 37 1,038,00016A4010090 FIN05A Phân tích TCDN1 3 37 1,038,00016A4020103 FIN05A Phân tích TCDN1 3 37 1,038,00017A4000041 FIN05A Phân tích TCDN1 3 37 1,038,00016A4000562 FIN05A Phân tích TCDN1 3 37 1,038,00016A4010043 FIN05A Phân tích TCDN1 3 37 1,038,00016A4010097 FIN05A Phân tích TCDN1 3 37 1,038,00016A4010137 FIN05A Phân tích TCDN1 3 37 1,038,00016A4010156 FIN05A Phân tích TCDN1 3 37 1,038,00016A4020245 FIN05A Phân tích TCDN1 3 37 1,038,00016A4020359 FIN05A Phân tích TCDN1 3 37 1,038,00015A4010123 FIN05A Phân tích TCDN1 3 37 1,038,00016A4000478 FIN05A Phân tích TCDN1 3 37 1,038,00016A4000950 FIN05A Phân tích TCDN1 3 37 1,038,00016A4010048 FIN05A Phân tích TCDN1 3 37 1,038,00016A4010099 FIN05A Phân tích TCDN1 3 37 1,038,00016A4010219 FIN05A Phân tích TCDN1 3 37 1,038,00013A4020572 FIN06A Thuế 3 10 1,038,0002854010100 FIN06A Thuế 3 10 1,038,00015A4010045 FIN06A Thuế 3 10 1,038,00015A4010620 FIN06A Thuế 3 10 1,038,00016A4030309 FIN06A Thuế 3 10 1,038,00014A4000610 FIN06A Thuế 3 10 1,038,00014A4000393 FIN06A Thuế 3 10 1,038,00016A4020106 FIN06A Thuế 3 10 1,038,00016A7510041 FIN06A Thuế 3 10 1,038,00016A7510191 FIN06A Thuế 3 10 1,038,000

Page 24: DANH SÁCH SINH VIÊN NG KÝ H ỌC L ẠI H ỌC C ẢI THI ỆN ĐỢT …congthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH DOT 2.pdf · Mã SV Mã HP Tên H ọc ph ần Số tín

Mã SV Mã HP Tên Học phầnSố tín

chỉSố SV ĐK

HP dự kiến

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC LẠI HỌC CẢI THI ỆN ĐỢT 2 HK3 2015-2016

15A4010620 FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 4 1,500,00016A4020346 FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 4 1,500,00015A4020414 FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 4 1,500,00016A4020321 FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 4 1,500,00016A4000258 FIN09A Tiền tệ NH 3 27 1,038,00015A4010040 FIN09A Tiền tệ NH 3 27 1,038,00016A4000233 FIN09A Tiền tệ NH 3 27 1,038,00016A4000566 FIN09A Tiền tệ NH 3 27 1,038,00015A4040070 FIN09A Tiền tệ NH 3 27 1,038,00016A4000428 FIN09A Tiền tệ NH 3 27 1,038,00016A4000463 FIN09A Tiền tệ NH 3 27 1,038,00016A4010113 FIN09A Tiền tệ NH 3 27 1,038,00016A4010169 FIN09A Tiền tệ NH 3 27 1,038,00016A4010171 FIN09A Tiền tệ NH 3 27 1,038,00016A4010235 FIN09A Tiền tệ NH 3 27 1,038,00015A4000127 FIN09A Tiền tệ NH 3 27 1,038,00016A4000295 FIN09A Tiền tệ NH 3 27 1,038,00016A4000302 FIN09A Tiền tệ NH 3 27 1,038,00016A4000448 FIN09A Tiền tệ NH 3 27 1,038,00016A4000642 FIN09A Tiền tệ NH 3 27 1,038,00016A4000685 FIN09A Tiền tệ NH 3 27 1,038,00016A4000737 FIN09A Tiền tệ NH 3 27 1,038,00016A4000783 FIN09A Tiền tệ NH 3 27 1,038,00016A4010096 FIN09A Tiền tệ NH 3 27 1,038,00016A4010139 FIN09A Tiền tệ NH 3 27 1,038,00016A4010257 FIN09A Tiền tệ NH 3 27 1,038,00017A4000124 FIN09A Tiền tệ NH 3 27 1,038,00017A4000561 FIN09A Tiền tệ NH 3 27 1,038,00016A4000106 FIN09A Tiền tệ NH 3 27 1,038,00016A4000131 FIN09A Tiền tệ NH 3 27 1,038,00016A4000640 FIN09A Tiền tệ NH 3 27 1,038,00009G4000229 FIN10A Ngân hàng trung ương 3 42 1,038,00015A4000733 FIN10A Ngân hàng trung ương 3 42 1,038,00016A4010092 FIN10A Ngân hàng trung ương 3 42 1,038,00012G400358 FIN10A Ngân hàng trung ương 3 42 1,038,00015A4000119 FIN10A Ngân hàng trung ương 3 42 1,038,00016A4000342 FIN10A Ngân hàng trung ương 3 42 1,038,00016A4000608 FIN10A Ngân hàng trung ương 3 42 1,038,00012G400019 FIN10A Ngân hàng trung ương 3 42 1,038,00015A4000242 FIN10A Ngân hàng trung ương 3 42 1,038,00015A4010385 FIN10A Ngân hàng trung ương 3 42 1,038,00016A4000151 FIN10A Ngân hàng trung ương 3 42 1,038,00016A4010011 FIN10A Ngân hàng trung ương 3 42 1,038,00008G4000266 FIN10A Ngân hàng trung ương 3 42 1,038,00012G400007 FIN10A Ngân hàng trung ương 3 42 1,038,000

Page 25: DANH SÁCH SINH VIÊN NG KÝ H ỌC L ẠI H ỌC C ẢI THI ỆN ĐỢT …congthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH DOT 2.pdf · Mã SV Mã HP Tên H ọc ph ần Số tín

Mã SV Mã HP Tên Học phầnSố tín

chỉSố SV ĐK

HP dự kiến

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC LẠI HỌC CẢI THI ỆN ĐỢT 2 HK3 2015-2016

12G400016 FIN10A Ngân hàng trung ương 3 42 1,038,00012G400033 FIN10A Ngân hàng trung ương 3 42 1,038,00012G400056 FIN10A Ngân hàng trung ương 3 42 1,038,00012G400067 FIN10A Ngân hàng trung ương 3 42 1,038,00012G400270 FIN10A Ngân hàng trung ương 3 42 1,038,00012G400303 FIN10A Ngân hàng trung ương 3 42 1,038,00012G400326 FIN10A Ngân hàng trung ương 3 42 1,038,00012G400333 FIN10A Ngân hàng trung ương 3 42 1,038,00012G400347 FIN10A Ngân hàng trung ương 3 42 1,038,00012G400363 FIN10A Ngân hàng trung ương 3 42 1,038,00012G400375 FIN10A Ngân hàng trung ương 3 42 1,038,00012G401051 FIN10A Ngân hàng trung ương 3 42 1,038,00016A4000699 FIN10A Ngân hàng trung ương 3 42 1,038,00016A4010063 FIN10A Ngân hàng trung ương 3 42 1,038,00016A4010184 FIN10A Ngân hàng trung ương 3 42 1,038,00012G400003 FIN10A Ngân hàng trung ương 3 42 1,038,00012G400025 FIN10A Ngân hàng trung ương 3 42 1,038,00012G400026 FIN10A Ngân hàng trung ương 3 42 1,038,00012G400068 FIN10A Ngân hàng trung ương 3 42 1,038,00012G400306 FIN10A Ngân hàng trung ương 3 42 1,038,00012G400330 FIN10A Ngân hàng trung ương 3 42 1,038,00012G400332 FIN10A Ngân hàng trung ương 3 42 1,038,00012G400337 FIN10A Ngân hàng trung ương 3 42 1,038,00012G400390 FIN10A Ngân hàng trung ương 3 42 1,038,00012G401068 FIN10A Ngân hàng trung ương 3 42 1,038,00016A4000584 FIN10A Ngân hàng trung ương 3 42 1,038,00016A4010106 FIN10A Ngân hàng trung ương 3 42 1,038,00016A4010196 FIN10A Ngân hàng trung ương 3 42 1,038,00011A4010106 FIN11A Thị trường tiền tệ 3 15 1,038,00016A4010178 FIN11A Thị trường tiền tệ 3 15 1,038,00015A4010365 FIN11A Thị trường tiền tệ 3 15 1,038,00016A4000090 FIN11A Thị trường tiền tệ 3 15 1,038,00015A4010385 FIN11A Thị trường tiền tệ 3 15 1,038,00016A4000592 FIN11A Thị trường tiền tệ 3 15 1,038,00016A4000734 FIN11A Thị trường tiền tệ 3 15 1,038,00016A4010089 FIN11A Thị trường tiền tệ 3 15 1,038,00016A4010198 FIN11A Thị trường tiền tệ 3 15 1,038,00016A4010247 FIN11A Thị trường tiền tệ 3 15 1,038,00016A4000138 FIN11A Thị trường tiền tệ 3 15 1,038,00016A4000344 FIN11A Thị trường tiền tệ 3 15 1,038,00016A4000405 FIN11A Thị trường tiền tệ 3 15 1,038,00016A4000426 FIN11A Thị trường tiền tệ 3 15 1,038,00016A4010267 FIN11A Thị trường tiền tệ 3 15 1,038,00009G4000229 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 56 1,038,00014A4010352 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 56 1,038,000

Page 26: DANH SÁCH SINH VIÊN NG KÝ H ỌC L ẠI H ỌC C ẢI THI ỆN ĐỢT …congthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH DOT 2.pdf · Mã SV Mã HP Tên H ọc ph ần Số tín

Mã SV Mã HP Tên Học phầnSố tín

chỉSố SV ĐK

HP dự kiến

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC LẠI HỌC CẢI THI ỆN ĐỢT 2 HK3 2015-2016

15A4000159 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 56 1,038,00016A4000086 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 56 1,038,00016A4000233 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 56 1,038,00016A4020010 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 56 1,038,00016A4030118 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 56 1,038,00017A4000101 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 56 1,038,00016A4000039 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 56 1,038,00016A4000065 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 56 1,038,00016A4000237 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 56 1,038,00016A4000428 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 56 1,038,00016A4000457 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 56 1,038,00016A4000724 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 56 1,038,00016A4000734 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 56 1,038,00016A4010171 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 56 1,038,00016A4010261 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 56 1,038,00016A4040135 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 56 1,038,00006G4000267 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 56 1,038,00015A4010461 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 56 1,038,00015A4030215 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 56 1,038,00016A4000074 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 56 1,038,00016A4000125 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 56 1,038,00016A4000253 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 56 1,038,00016A4000289 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 56 1,038,00016A4000295 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 56 1,038,00016A4000306 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 56 1,038,00016A4000460 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 56 1,038,00016A4000573 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 56 1,038,00016A4000598 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 56 1,038,00016A4000786 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 56 1,038,00016A4000796 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 56 1,038,00016A4010139 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 56 1,038,00016A4010184 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 56 1,038,00016A4020028 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 56 1,038,00016A4020071 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 56 1,038,00016A4020243 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 56 1,038,00016A4020245 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 56 1,038,00016A4020333 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 56 1,038,00016A4030030 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 56 1,038,00016A4030347 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 56 1,038,00011G4000022 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 56 1,038,00011G4000258 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 56 1,038,00012G400304 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 56 1,038,00016A4000299 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 56 1,038,00016A4000556 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 56 1,038,00016A4000565 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 56 1,038,000

Page 27: DANH SÁCH SINH VIÊN NG KÝ H ỌC L ẠI H ỌC C ẢI THI ỆN ĐỢT …congthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH DOT 2.pdf · Mã SV Mã HP Tên H ọc ph ần Số tín

Mã SV Mã HP Tên Học phầnSố tín

chỉSố SV ĐK

HP dự kiến

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC LẠI HỌC CẢI THI ỆN ĐỢT 2 HK3 2015-2016

16A4000667 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 56 1,038,00016A4000750 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 56 1,038,00016A4000791 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 56 1,038,00016A4000941 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 56 1,038,00016A4010067 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 56 1,038,00016A4010121 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 56 1,038,00016A4030005 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 56 1,038,00016A4030074 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 56 1,038,00017A4000414 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 56 1,038,00014A4010352 FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3 3 2,000,00015A4010618 FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3 3 2,000,00015A7510051 FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3 3 2,000,00016A4020067 FIN17A Ngân hàng thương mại 3 4 1,500,00016A4030347 FIN17A Ngân hàng thương mại 3 4 1,500,00016A4040223 FIN17A Ngân hàng thương mại 3 4 1,500,00011A4010937 FIN17A Ngân hàng thương mại 3 4 1,500,00009G4000229 FIN18A Tài trợ dự án 3 2 3,000,00009G4000765 FIN18A Tài trợ dự án 3 2 3,000,0000584010405 FIN195 Tín dụng ngân hàng 3 1 6,000,00011A4010455 FIN19A Tín dụng ngân hàng 3 2 3,000,00011A4040125 FIN19A Tín dụng ngân hàng 3 2 3,000,00009G4000229 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 49 1,038,00015A4000733 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 49 1,038,00015A4000159 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 49 1,038,00012G400401 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 49 1,038,00011G4000346 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 49 1,038,00012G400358 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 49 1,038,00015A4000119 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 49 1,038,00016A4030118 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 49 1,038,00016A4040017 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 49 1,038,00009G4000765 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 49 1,038,00012G400019 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 49 1,038,00012G400081 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 49 1,038,00015A4000215 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 49 1,038,00016A7510163 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 49 1,038,00008G4000266 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 49 1,038,00011G4000383 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 49 1,038,00012G400016 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 49 1,038,00012G400038 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 49 1,038,00012G400056 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 49 1,038,00012G400061 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 49 1,038,00012G400268 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 49 1,038,00012G400313 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 49 1,038,00012G400315 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 49 1,038,00012G400333 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 49 1,038,000

Page 28: DANH SÁCH SINH VIÊN NG KÝ H ỌC L ẠI H ỌC C ẢI THI ỆN ĐỢT …congthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH DOT 2.pdf · Mã SV Mã HP Tên H ọc ph ần Số tín

Mã SV Mã HP Tên Học phầnSố tín

chỉSố SV ĐK

HP dự kiến

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC LẠI HỌC CẢI THI ỆN ĐỢT 2 HK3 2015-2016

12G400344 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 49 1,038,00012G400347 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 49 1,038,00012G400353 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 49 1,038,00012G400354 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 49 1,038,00012G400362 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 49 1,038,00012G400375 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 49 1,038,00012G400376 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 49 1,038,00012G400381 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 49 1,038,00015A4000047 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 49 1,038,00015A7510014 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 49 1,038,00015A7510030 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 49 1,038,00015A7510147 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 49 1,038,00011G4000169 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 49 1,038,00012G400008 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 49 1,038,00012G400015 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 49 1,038,00012G400062 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 49 1,038,00012G400082 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 49 1,038,00012G400307 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 49 1,038,00012G400311 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 49 1,038,00012G400382 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 49 1,038,00012G400387 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 49 1,038,00015A4000918 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 49 1,038,00015A7510063 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 49 1,038,00015A7510200 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 49 1,038,00015A7510255 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 49 1,038,00012G401062 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 8 1,038,00012G401104 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 8 1,038,00012G401003 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 8 1,038,00012G401040 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 8 1,038,00012G401044 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 8 1,038,00012G401079 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 8 1,038,00012G401084 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 8 1,038,00012G401086 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 8 1,038,00011A4010455 FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3 1 6,000,00011A4010455 FIN23A Thanh toán quốc tế 3 3 2,000,00015A4000733 FIN23A Thanh toán quốc tế 3 3 2,000,00011A4010106 FIN23A Thanh toán quốc tế 3 3 2,000,00015A4010086 FIN25A Tài chính doanh nghiệp 2 3 1 6,000,0000584010405 FIN31A Thị trường tài chính 3 1 6,000,00015A4000733 FIN33A Tín dụng ngân hàng 1 3 11 1,038,00011A4010106 FIN33A Tín dụng ngân hàng 1 3 11 1,038,00015A4000041 FIN33A Tín dụng ngân hàng 1 3 11 1,038,00015A4000304 FIN33A Tín dụng ngân hàng 1 3 11 1,038,00015A4000119 FIN33A Tín dụng ngân hàng 1 3 11 1,038,00016A4030118 FIN33A Tín dụng ngân hàng 3 11 1,038,000

Page 29: DANH SÁCH SINH VIÊN NG KÝ H ỌC L ẠI H ỌC C ẢI THI ỆN ĐỢT …congthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH DOT 2.pdf · Mã SV Mã HP Tên H ọc ph ần Số tín

Mã SV Mã HP Tên Học phầnSố tín

chỉSố SV ĐK

HP dự kiến

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC LẠI HỌC CẢI THI ỆN ĐỢT 2 HK3 2015-2016

15A4000242 FIN33A Tín dụng ngân hàng 1 3 11 1,038,00016A7510163 FIN33A Tín dụng ngân hàng 3 11 1,038,00015A7510030 FIN33A Tín dụng ngân hàng 3 11 1,038,00015A7510147 FIN33A Tín dụng ngân hàng 3 11 1,038,00015A4000536 FIN33A Tín dụng ngân hàng 1 3 11 1,038,00009G4000229 FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3 2 3,000,00009G4000765 FIN34A Tín dụng ngân hàng 2 3 2 3,000,00009G4000229 FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3 3 2,000,00011G4000346 FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3 3 2,000,00015A4000298 FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3 3 2,000,00015A4010086 FIN41A Phân tích TCDN2 3 1 6,000,00015A7510021 FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (ATC) 3 9 1,038,00016A7510001 FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (ATC) 3 9 1,038,00016A7510056 FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (ATC) 3 9 1,038,00016A7510057 FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (ATC) 3 9 1,038,00016A7510072 FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (ATC) 3 9 1,038,00016A7510100 FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (ATC) 3 9 1,038,00016A7510114 FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (ATC) 3 9 1,038,00016A7510182 FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (ATC) 3 9 1,038,00016A7510183 FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (ATC) 3 9 1,038,00011A4010455 GRA12A Kỹ năng giao dịch trong KDNH 3 1 6,000,00011A4040125 GRA18A Xây dựng quản trị mạng 3 1 6,000,00011G4000346 GRA20A Hoạt động hệ thống NH VN 3 2 3,000,00015A4000671 GRA20A Hoạt động hệ thống NH VN 3 2 3,000,0003054000012 GRA22A Thực hành phần mềm ngân hàng 1 2 1,000,00015A4010680 GRA22A Thực hành phần mềm ngân hàng 1 2 1,000,00011A4010455 GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa NH) 3 1 6,000,00015A4010365 GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 3 2 3,000,00014A7510019 GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 3 2 3,000,00009G4000229 GRA40A Chuyên đề tốt nghiệp ngành NHTM 3 1 6,000,00015A4020184 GRA42A Chuyên đề tốt nghiệp khoa KT 3 1 6,000,00015A4010683 IS01A Tin học đại cương 3 1 6,000,00011A4040125 IS14A Thiết kế website 3 1 6,000,00015A4000733 LAW01A Pháp luật đại cương 3 4 1,500,00015A4010231 LAW01A Pháp luật đại cương 3 4 1,500,00015A4010543 LAW01A Pháp luật đại cương 3 4 1,500,0003154000134 LAW01A Pháp luật đại cương 3 4 1,500,00011A4010455 LAW02A Pháp luật kinh tế 3 21 1,038,00011A4020096 LAW02A Pháp luật kinh tế 3 21 1,038,00015A4010231 LAW02A Pháp luật kinh tế 3 21 1,038,00016A4000258 LAW02A Pháp luật kinh tế 3 21 1,038,00016A7510020 LAW02A Pháp luật kinh tế 3 21 1,038,00016A7510138 LAW02A Pháp luật kinh tế 3 21 1,038,00015A4010040 LAW02A Pháp luật kinh tế 3 21 1,038,00015A4010550 LAW02A Pháp luật kinh tế 3 21 1,038,000

Page 30: DANH SÁCH SINH VIÊN NG KÝ H ỌC L ẠI H ỌC C ẢI THI ỆN ĐỢT …congthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH DOT 2.pdf · Mã SV Mã HP Tên H ọc ph ần Số tín

Mã SV Mã HP Tên Học phầnSố tín

chỉSố SV ĐK

HP dự kiến

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC LẠI HỌC CẢI THI ỆN ĐỢT 2 HK3 2015-2016

15A4010543 LAW02A Pháp luật kinh tế 3 21 1,038,00015A4010743 LAW02A Pháp luật kinh tế 3 21 1,038,00015A4030028 LAW02A Pháp luật kinh tế 3 21 1,038,00016A4010003 LAW02A Pháp luật kinh tế 3 21 1,038,00016A4010100 LAW02A Pháp luật kinh tế 3 21 1,038,00016A4020190 LAW02A Pháp luật kinh tế 3 21 1,038,0003154010063 LAW02A Pháp luật kinh tế 3 21 1,038,00012A7511003 LAW02A Pháp luật kinh tế 3 21 1,038,00016A4010039 LAW02A Pháp luật kinh tế 3 21 1,038,00017A4020018 LAW02A Pháp luật kinh tế 3 21 1,038,0003154000027 LAW02A Pháp luật kinh tế 3 21 1,038,0003154000147 LAW02A Pháp luật kinh tế 3 21 1,038,00017A4020147 LAW02A Pháp luật kinh tế 3 21 1,038,00015A4000041 LAW03A Pháp luật ngân hàng 3 4 1,500,00015A4000516 LAW03A Pháp luật ngân hàng 3 4 1,500,00016A4000463 LAW03A Pháp luật ngân hàng 3 4 1,500,00016A4000325 LAW03A Pháp luật ngân hàng 3 4 1,500,00011A4020096 LAW04A Pháp luật kế toán 3 2 3,000,00016A4000091 LAW04A Pháp luật kế toán 3 2 3,000,00014A4030123 LAW11A Pháp luật doanh nghiệp và cạnh tranh 3 1 6,000,00014A4010352 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00016A4030324 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00016A7510020 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00016A7510138 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00016A4020010 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00016A4030349 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00017A4020206 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00015A4030028 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00015A4040016 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00015A4040053 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00015A4040121 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00016A4000108 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00016A4000255 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00016A4000947 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00016A4010101 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00016A4020103 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00016A4040135 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00017A4000365 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00017A4000466 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00017A4020021 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00017A4030036 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00017A4030117 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00017A4030280 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00017A7510044 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00017A7510109 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,000

Page 31: DANH SÁCH SINH VIÊN NG KÝ H ỌC L ẠI H ỌC C ẢI THI ỆN ĐỢT …congthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH DOT 2.pdf · Mã SV Mã HP Tên H ọc ph ần Số tín

Mã SV Mã HP Tên Học phầnSố tín

chỉSố SV ĐK

HP dự kiến

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC LẠI HỌC CẢI THI ỆN ĐỢT 2 HK3 2015-2016

18A4000626 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00018A4010263 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00018A4010327 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00018A4010446 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00018A4020526 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,0003154000044 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,0003154000097 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,0003154000103 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,0003154000114 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,0003154010050 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00015A4010683 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00015A4040120 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00016A4000166 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00016A4000699 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00016A4000961 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00016A4010223 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00016A4020621 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00016A4030268 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00016A4030286 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00016A4030345 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00016A4040045 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00017A4010095 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00017A4010207 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00017A4010223 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00017A4010273 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00017A4010281 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00017A4010534 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00017A4020117 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00017A4020334 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00017A4020599 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00017A4030037 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00017A4030325 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00017A4040043 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00017A4040108 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00017A4050278 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00017A7510101 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00017A7510103 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00017A7510156 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00017A7510210 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00018A4000272 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00018A4000557 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00018A4000782 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00018A4000786 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00018A4010159 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00018A4020055 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,000

Page 32: DANH SÁCH SINH VIÊN NG KÝ H ỌC L ẠI H ỌC C ẢI THI ỆN ĐỢT …congthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH DOT 2.pdf · Mã SV Mã HP Tên H ọc ph ần Số tín

Mã SV Mã HP Tên Học phầnSố tín

chỉSố SV ĐK

HP dự kiến

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC LẠI HỌC CẢI THI ỆN ĐỢT 2 HK3 2015-2016

18A4020192 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00018A4030069 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00018A4030272 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00018A4040138 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00018A4050012 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,0003154000027 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,0003154000040 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,0003154000065 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,0003154020024 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00016A4000312 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00016A4040109 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00016A4040200 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00016A7510084 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00017A4000256 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00017A4010249 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00017A4010268 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00017A4010290 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00017A4010316 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00017A4020495 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00017A4030354 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00017A4040114 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00017A7510022 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00017A7510041 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00017A7510052 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00017A7510082 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00017A7510113 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00017A7510121 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00017A7510191 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00018A4000166 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00018A4000201 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00018A4000407 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00018A4000423 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00018A4000517 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00018A4000663 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00018A4000773 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00018A4000784 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00018A4010125 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00018A4010167 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00018A4010441 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00018A4010519 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00018A4020114 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00018A4020131 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00018A4020508 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00018A4020589 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00018A4020593 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,000

Page 33: DANH SÁCH SINH VIÊN NG KÝ H ỌC L ẠI H ỌC C ẢI THI ỆN ĐỢT …congthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH DOT 2.pdf · Mã SV Mã HP Tên H ọc ph ần Số tín

Mã SV Mã HP Tên Học phầnSố tín

chỉSố SV ĐK

HP dự kiến

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC LẠI HỌC CẢI THI ỆN ĐỢT 2 HK3 2015-2016

18A4030154 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00018A4030204 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00018A4030244 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00018A4030421 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00018A4030531 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00018A4030540 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00018A4030541 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00018A4040097 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00018A4040105 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00018A4050161 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00018A4050185 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00018A4050198 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,0003154000084 MAT01A Toán cao cấp 3 128 1,038,00009G4000229 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00014A4030197 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00015A4000159 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00016A4010129 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00017A4020056 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00012G400401 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00013A4020572 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00016A4000086 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00016A4040044 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00016A7510020 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00016A7510138 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00013A4020430 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00015A4000516 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00015A4010074 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00016A4000608 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00017A4000101 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00017A4010039 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00014A4010092 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00015A4010497 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00015A4010502 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00015A4020419 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00015A4040016 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00015A4040053 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00015A4040121 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00016A4000356 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00016A4020095 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00016A4020339 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00016A4020349 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00016A4030289 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00016A4040062 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00016A4040205 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00017A4000443 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,000

Page 34: DANH SÁCH SINH VIÊN NG KÝ H ỌC L ẠI H ỌC C ẢI THI ỆN ĐỢT …congthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH DOT 2.pdf · Mã SV Mã HP Tên H ọc ph ần Số tín

Mã SV Mã HP Tên Học phầnSố tín

chỉSố SV ĐK

HP dự kiến

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC LẠI HỌC CẢI THI ỆN ĐỢT 2 HK3 2015-2016

17A4000466 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00017A4000525 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00017A4000636 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00017A4030036 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00017A4030117 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00017A7510044 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00018A4010327 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00018A4010446 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00018A4020370 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00018A4020476 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00006G4000267 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00008G4000027 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00012G400270 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00016A4000562 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00016A4000652 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00016A4010049 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00016A4010114 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00016A4020467 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00016A4030030 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00016A4030062 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00016A4040030 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00016A4040045 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00016A4040083 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00016A4040129 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00016A4040186 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00016A7510095 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00016A7510160 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00016A7510161 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00017A4000077 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00017A4000088 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00017A4000428 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00017A4010207 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00017A4010223 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00017A4010533 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00017A4010534 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00017A4020085 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00017A4020509 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00017A4020592 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00017A4030076 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00017A4030157 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00017A4050215 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00017A7510103 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00017A7510210 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00018A4000738 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00018A4010159 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,000

Page 35: DANH SÁCH SINH VIÊN NG KÝ H ỌC L ẠI H ỌC C ẢI THI ỆN ĐỢT …congthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH DOT 2.pdf · Mã SV Mã HP Tên H ọc ph ần Số tín

Mã SV Mã HP Tên Học phầnSố tín

chỉSố SV ĐK

HP dự kiến

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC LẠI HỌC CẢI THI ỆN ĐỢT 2 HK3 2015-2016

18A4040133 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00008G4000313 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00012G400021 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00012G400389 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00012G402168 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00016A4030081 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00016A4030127 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00016A4030313 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00016A7510036 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00016A7510052 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00016A7510078 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00017A4000044 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00017A4000476 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00017A4000663 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00017A4010092 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00017A4010181 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00017A4010184 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00017A4010546 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00017A4010583 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00017A4020012 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00017A4020069 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00017A4020163 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00017A4020173 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00017A4020304 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00017A4040096 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00017A4050338 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00017A4050373 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00017A7510133 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00017A7510171 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00018A4020511 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00018A4050022 MAT02A Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 108 1,038,00014A4030197 MAT03A Mô hình toán 3 61 1,038,00016A4030079 MAT03A Mô hình toán 3 61 1,038,00016A4030324 MAT03A Mô hình toán 3 61 1,038,00017A4020056 MAT03A Mô hình toán 3 61 1,038,00016A4040044 MAT03A Mô hình toán 3 61 1,038,0002854010100 MAT03A Mô hình toán 3 61 1,038,00013A4020137 MAT03A Mô hình toán 3 61 1,038,00015A4010040 MAT03A Mô hình toán 3 61 1,038,00015A4010550 MAT03A Mô hình toán 3 61 1,038,00017A4000101 MAT03A Mô hình toán 3 61 1,038,00017A4020206 MAT03A Mô hình toán 3 61 1,038,00014A4010092 MAT03A Mô hình toán 3 61 1,038,00015A4020419 MAT03A Mô hình toán 3 61 1,038,00016A4010151 MAT03A Mô hình toán 3 61 1,038,000

Page 36: DANH SÁCH SINH VIÊN NG KÝ H ỌC L ẠI H ỌC C ẢI THI ỆN ĐỢT …congthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH DOT 2.pdf · Mã SV Mã HP Tên H ọc ph ần Số tín

Mã SV Mã HP Tên Học phầnSố tín

chỉSố SV ĐK

HP dự kiến

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC LẠI HỌC CẢI THI ỆN ĐỢT 2 HK3 2015-2016

17A4000365 MAT03A Mô hình toán 3 61 1,038,00017A4020248 MAT03A Mô hình toán 3 61 1,038,00017A4030036 MAT03A Mô hình toán 3 61 1,038,00017A4030216 MAT03A Mô hình toán 3 61 1,038,00017A4030280 MAT03A Mô hình toán 3 61 1,038,00017A7510109 MAT03A Mô hình toán 3 61 1,038,00018A4000626 MAT03A Mô hình toán 3 61 1,038,00018A4010327 MAT03A Mô hình toán 3 61 1,038,00018A4010446 MAT03A Mô hình toán 3 61 1,038,0003054000012 MAT03A Mô hình toán 3 61 1,038,0003154000044 MAT03A Mô hình toán 3 61 1,038,0003154000097 MAT03A Mô hình toán 3 61 1,038,0003154010050 MAT03A Mô hình toán 3 61 1,038,00008G4000027 MAT03A Mô hình toán 3 61 1,038,00015A4000098 MAT03A Mô hình toán 3 61 1,038,00015A4030215 MAT03A Mô hình toán 3 61 1,038,00015A4040120 MAT03A Mô hình toán 3 61 1,038,00016A4030408 MAT03A Mô hình toán 3 61 1,038,00016A4040129 MAT03A Mô hình toán 3 61 1,038,00016A7510151 MAT03A Mô hình toán 3 61 1,038,00017A4000077 MAT03A Mô hình toán 3 61 1,038,00017A4000645 MAT03A Mô hình toán 3 61 1,038,00017A4010326 MAT03A Mô hình toán 3 61 1,038,00017A4020085 MAT03A Mô hình toán 3 61 1,038,00017A4020509 MAT03A Mô hình toán 3 61 1,038,00017A4020553 MAT03A Mô hình toán 3 61 1,038,00017A4020666 MAT03A Mô hình toán 3 61 1,038,00017A4030076 MAT03A Mô hình toán 3 61 1,038,00017A4030157 MAT03A Mô hình toán 3 61 1,038,00017A4030229 MAT03A Mô hình toán 3 61 1,038,00017A4030325 MAT03A Mô hình toán 3 61 1,038,00017A7510156 MAT03A Mô hình toán 3 61 1,038,00018A4000272 MAT03A Mô hình toán 3 61 1,038,00018A4000557 MAT03A Mô hình toán 3 61 1,038,00018A4020055 MAT03A Mô hình toán 3 61 1,038,0003154000078 MAT03A Mô hình toán 3 61 1,038,00017A4000079 MAT03A Mô hình toán 3 61 1,038,00017A4000188 MAT03A Mô hình toán 3 61 1,038,00017A4010311 MAT03A Mô hình toán 3 61 1,038,00017A4020504 MAT03A Mô hình toán 3 61 1,038,00017A4030055 MAT03A Mô hình toán 3 61 1,038,00017A4030155 MAT03A Mô hình toán 3 61 1,038,00017A4030282 MAT03A Mô hình toán 3 61 1,038,00018A4000440 MAT03A Mô hình toán 3 61 1,038,00018A4010448 MAT03A Mô hình toán 3 61 1,038,000

Page 37: DANH SÁCH SINH VIÊN NG KÝ H ỌC L ẠI H ỌC C ẢI THI ỆN ĐỢT …congthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH DOT 2.pdf · Mã SV Mã HP Tên H ọc ph ần Số tín

Mã SV Mã HP Tên Học phầnSố tín

chỉSố SV ĐK

HP dự kiến

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC LẠI HỌC CẢI THI ỆN ĐỢT 2 HK3 2015-2016

18A4020252 MAT03A Mô hình toán 3 61 1,038,00018A4020277 MAT03A Mô hình toán 3 61 1,038,00018A4040133 MAT05A Toán rời rạc 3 1 6,000,00015A4010045 MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 27 1,038,00016A4000566 MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 27 1,038,00016A4040017 MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 27 1,038,00012G400081 MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 27 1,038,00015A4010743 MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 27 1,038,00016A4000108 MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 27 1,038,00016A4000151 MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 27 1,038,00016A4000237 MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 27 1,038,00016A4000255 MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 27 1,038,00016A4000734 MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 27 1,038,00016A4010113 MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 27 1,038,00016A4010235 MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 27 1,038,00017A4000041 MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 27 1,038,00012G400050 MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 27 1,038,00012G400303 MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 27 1,038,00012G400344 MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 27 1,038,00012G400363 MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 27 1,038,00012G400400 MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 27 1,038,00012G401051 MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 27 1,038,00015A4000047 MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 27 1,038,00015A7510014 MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 27 1,038,00016A4000211 MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 27 1,038,00016A4000236 MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 27 1,038,00012G400045 MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 27 1,038,00012G400339 MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 27 1,038,00012G400399 MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 27 1,038,00016A4000350 MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 27 1,038,00016A4030246 MGT04A Quản trị chiến lược 3 1 6,000,00014A4030197 MGT08A Tâm lý học kinh doanh 3 1 6,000,00015A4030176 MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3 9 1,038,00015A7510174 MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3 9 1,038,00015A7510257 MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3 9 1,038,00016A4000366 MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3 9 1,038,00016A4020004 MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3 9 1,038,00016A4030271 MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3 9 1,038,00016A4030274 MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3 9 1,038,00016A4030306 MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3 9 1,038,00016A4030356 MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3 9 1,038,00015A4020184 MKT01A Marketing căn bản 3 16 1,038,00016A4030276 MKT01A Marketing căn bản 3 16 1,038,00012G400358 MKT01A Marketing căn bản 3 16 1,038,00015A4010045 MKT01A Marketing căn bản 3 16 1,038,000

Page 38: DANH SÁCH SINH VIÊN NG KÝ H ỌC L ẠI H ỌC C ẢI THI ỆN ĐỢT …congthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH DOT 2.pdf · Mã SV Mã HP Tên H ọc ph ần Số tín

Mã SV Mã HP Tên Học phầnSố tín

chỉSố SV ĐK

HP dự kiến

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC LẠI HỌC CẢI THI ỆN ĐỢT 2 HK3 2015-2016

16A4000091 MKT01A Marketing căn bản 3 16 1,038,00016A4030349 MKT01A Marketing căn bản 3 16 1,038,00017A4000041 MKT01A Marketing căn bản 3 16 1,038,00012G400038 MKT01A Marketing căn bản 3 16 1,038,00012G400315 MKT01A Marketing căn bản 3 16 1,038,00013A4020981 MKT01A Marketing căn bản 3 16 1,038,00015A4000280 MKT01A Marketing căn bản 3 16 1,038,00016A4000401 MKT01A Marketing căn bản 3 16 1,038,00012G400055 MKT01A Marketing căn bản 3 16 1,038,00015A4030146 MKT01A Marketing căn bản 3 16 1,038,00016A4020566 MKT01A Marketing căn bản 3 16 1,038,00016A4030102 MKT01A Marketing căn bản 3 16 1,038,00009G4000229 MKT10A Marketing ngân hàng 3 25 1,038,00012G400401 MKT10A Marketing ngân hàng 3 25 1,038,00011G4000346 MKT10A Marketing ngân hàng 3 25 1,038,00012G400358 MKT10A Marketing ngân hàng 3 25 1,038,00016A4040017 MKT10A Marketing ngân hàng 3 25 1,038,00012G400019 MKT10A Marketing ngân hàng 3 25 1,038,00012G400081 MKT10A Marketing ngân hàng 3 25 1,038,00012G400007 MKT10A Marketing ngân hàng 3 25 1,038,00012G400033 MKT10A Marketing ngân hàng 3 25 1,038,00012G400050 MKT10A Marketing ngân hàng 3 25 1,038,00012G400061 MKT10A Marketing ngân hàng 3 25 1,038,00012G400067 MKT10A Marketing ngân hàng 3 25 1,038,00012G400268 MKT10A Marketing ngân hàng 3 25 1,038,00012G400305 MKT10A Marketing ngân hàng 3 25 1,038,00012G400309 MKT10A Marketing ngân hàng 3 25 1,038,00012G400313 MKT10A Marketing ngân hàng 3 25 1,038,00012G400326 MKT10A Marketing ngân hàng 3 25 1,038,00012G400381 MKT10A Marketing ngân hàng 3 25 1,038,00012G400039 MKT10A Marketing ngân hàng 3 25 1,038,00012G400058 MKT10A Marketing ngân hàng 3 25 1,038,00012G400073 MKT10A Marketing ngân hàng 3 25 1,038,00012G400267 MKT10A Marketing ngân hàng 3 25 1,038,00012G400334 MKT10A Marketing ngân hàng 3 25 1,038,00012G400352 MKT10A Marketing ngân hàng 3 25 1,038,00012G400379 MKT10A Marketing ngân hàng 3 25 1,038,00014A4030197 PLT01A Những NLCB của CNMLN 1 3 10 1,038,00014A4010352 PLT01A Những NLCB của CNMLN 1 3 10 1,038,00015A7510131 PLT01A Những NLCB của CNMLN 1 3 10 1,038,00017A4010250 PLT01A Những NLCB của CNMLN 1 3 10 1,038,00017A4030280 PLT01A Những NLCB của CNMLN 1 3 10 1,038,00016A4040223 PLT01A Những NLCB của CNMLN 1 3 10 1,038,00016A7510160 PLT01A Những NLCB của CNMLN 1 3 10 1,038,00017A4000557 PLT01A Những NLCB của CNMLN 1 3 10 1,038,000

Page 39: DANH SÁCH SINH VIÊN NG KÝ H ỌC L ẠI H ỌC C ẢI THI ỆN ĐỢT …congthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANH SACH DOT 2.pdf · Mã SV Mã HP Tên H ọc ph ần Số tín

Mã SV Mã HP Tên Học phầnSố tín

chỉSố SV ĐK

HP dự kiến

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC LẠI HỌC CẢI THI ỆN ĐỢT 2 HK3 2015-2016

17A4020666 PLT01A Những NLCB của CNMLN 1 3 10 1,038,0003154000137 PLT01A Những NLCB của CNMLN 1 3 10 1,038,00011A4010455 PLT02A Những NLCB của CNMLN 2 3 4 1,500,00017A4030117 PLT02A Những NLCB của CNMLN 2 3 4 1,500,00016A4010049 PLT02A Những NLCB của CNMLN 2 3 4 1,500,00018A4000647 PLT02A Những NLCB của CNMLN 2 3 4 1,500,00013A4020572 PLT03A Đường lối CM ĐCS VN 3 1 6,000,00015A4020182 PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 1 6,000,00011A4040125 SPT03A Giáo dục thể chất II 1 3 666,66715A7510021 SPT03A Giáo dục thể chất II 1 3 666,6673054000012 SPT03A Giáo dục thể chất II 1 3 666,66715A7510021 SPT04A Giáo dục thể chất III 1 1 2,000,00015A4000733 SPT05A Giáo dục thể chất IV 1 6 346,00011A4040125 SPT05A Giáo dục thể chất IV 1 6 346,00016A7510020 SPT05A Giáo dục thể chất IV 1 6 346,00016A7510138 SPT05A Giáo dục thể chất IV 1 6 346,00015A4020419 SPT05A Giáo dục thể chất IV 1 6 346,00017A4000191 SPT05A Giáo dục thể chất IV 1 6 346,00011A4020096 SPT06A Giáo dục thể chất V 1 15 346,00015A7510021 SPT06A Giáo dục thể chất V 1 15 346,00016A7510020 SPT06A Giáo dục thể chất V 1 15 346,00016A7510138 SPT06A Giáo dục thể chất V 1 15 346,00015A4010074 SPT06A Giáo dục thể chất V 1 15 346,00016A4000608 SPT06A Giáo dục thể chất V 1 15 346,00017A4020391 SPT06A Giáo dục thể chất V 1 15 346,00017A4030216 SPT06A Giáo dục thể chất V 1 15 346,00017A4000395 SPT06A Giáo dục thể chất V 1 15 346,00015A4000129 SPT06A Giáo dục thể chất V 1 15 346,00015A4000669 SPT06A Giáo dục thể chất V 1 15 346,00015A4020062 SPT06A Giáo dục thể chất V 1 15 346,00017A4000043 SPT06A Giáo dục thể chất V 1 15 346,00017A4020098 SPT06A Giáo dục thể chất V 1 15 346,00017A4030073 SPT06A Giáo dục thể chất V 1 15 346,000