danh sÁch sinh viÊn ĐĂng kÝ Ở nỘi trÚ nĂm hỌc 2019 … · 2019-07-11 · 7 phạm...

36
TT Họ và tên MSSV Khoa Đối tượng Số lỗi VP (tính đến 10/07/2019) CLB TDTT Tổng cộng Ghi chú 1 Lê Trần Ngọc Trâm 01503074 NN 9 2 1 3 2 Thòng Kim Ngọc 01503104 NN 5 2 1 3 3 Nguyễn Thị Bích Trâm 01503111 NN 9 3 1 4 4 Nguyễn Gia Bảo 01600004 NN KV2NT 0 1 1 5 Nguyễn Lê Hương Giang 01600023 NN KV2NT 0 1 1 6 Hồ Thị Ngọc Hạnh 01600026 NN KV2NT 2 1 3 7 Phạm Thị Yến Nhi 01600060 NN KV2NT 0 1 1 8 Lê Thị Huỳnh Như 01600066 NN KV2NT 0 1 1 9 Nguyễn Dương Trúc Quỳnh 01600079 NN KV2NT 1 1 2 10 Huỳnh Thị Cẩm Tiên 01600095 NN KV1NT 2 1 3 11 Nguyễn Thị Thủy Tiên 01600097 NN KV2 6 1 7 12 Tạ Thị Quế Viên 01600113 NN KV1NT 3 1 4 13 Trần Thị Minh Thư 01600151 NN KV2NT 0 1 1 14 Nguyễn Thị Thùy Dương 01601048 NN KV2NT 4 1 5 15 Huỳnh Quang Hiển 01601075 NN KV2 1 1 2 16 Phạm Thị Kiều Hòa 01601079 NN KV2 1 1 2 17 Nguyễn Châu Thùy Linh 01601117 NN KV1NT 3 1 4 18 Nguyễn Ngọc Trà My 01601134 NN KV2 4 1 5 19 Đỗ Thanh Ngân 01601144 NN KV1NT 4 1 5 20 Nguyễn Hoàng Nguyên Ngọc 01601156 NN KV2 2 1 3 21 Nguyễn Bảo Tuyết Nhi 01601177 NN KV1TP 1 1 2 22 Vũ Ngọc Lan Nhi 01601180 NN KV1NT 2 1 3 23 Trịnh Tuyết Như 01601189 NN KV2 2 1 3 24 Võ Hồng Nhung 01601197 NN KV1NT 1 1 2 25 Vũ Thị Như Phụng 01601204 NN KV2NT 2 1 3 26 Trần Thị Thu Phương 01601212 NN KV1TP 1 1 2 27 Trần Thị Hoài Thương 01601267 NN KV1NT 2 1 3 28 Phạm Thị Thu Thủy 01601273 NN KV1NT 0 1 1 29 Trang Kim Linh 01602001 NN 7 4 1 5 30 Bùi Thị Hương 01602028 NN KV1TP 4 1 5 31 Nguyễn Thị Trúc Mai 01602036 NN KV2NT 1 1 2 32 Phan Thị Minh Trang 01602072 NN KV2NT 2 1 3 33 Huỳnh Tuyết Anh 01603004 NN KV1NT 1 1 2 34 Trần Ngọc Hạnh 01603031 NN KV1NT 0 0 0 35 Nguyễn Thị Thanh Hoa 01603034 NN KV1NT 1 1 2 36 Nguyễn Thị Thu Huệ 01603036 NN KV1NT 3 1 4 37 Lý Tài Mùi 01603055 NN KV1NT 1 1 2 38 Võ Thị Kiều Oanh 01603077 NN KV2NT 2 1 3 39 Hoàng Thị Thúy An 01701001 NN KV1NT 2 0 2 40 Phạm Trần Phương Hoa 01701024 NN KV2NT 5 1 6 41 Đỗ Dương Ngọc Hương 01701028 NN KV2NT 0 1 1 42 Lý Ngọc Minh 01701050 NN KV1NT 0 1 1 43 Huỳnh Từ Tài 01701092 NN KV1NT 0 1 1 44 Phan Thị Lệ Thu 01701100 NN KV2NT 2 1 3 45 Nguyễn Như Ngọc Tuyết 01701136 NN KV2NT 5 1 6 DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019-2020 CẬP NHẬT LỖI VI PHẠM ĐẾN 10/07/2019 TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG KÝ TÚC XÁ ________ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc _____________________ TP. Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 07 năm 2019

Upload: others

Post on 12-Aug-2020

0 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019 … · 2019-07-11 · 7 Phạm Thị Yến Nhi 01600060 NN KV2NT 0 1 1 ... 10 Huỳnh Thị Cẩm Tiên 01600095 NN

TT Họ và tên MSSV KhoaĐối

tượng

Số lỗi VP

(tính đến

10/07/2019)

CLB

TDTT

Tổng

cộngGhi chú

1 Lê Trần Ngọc Trâm 01503074 NN 9 2 1 3

2 Thòng Kim Ngọc 01503104 NN 5 2 1 3

3 Nguyễn Thị Bích Trâm 01503111 NN 9 3 1 4

4 Nguyễn Gia Bảo 01600004 NN KV2NT 0 1 1

5 Nguyễn Lê Hương Giang 01600023 NN KV2NT 0 1 1

6 Hồ Thị Ngọc Hạnh 01600026 NN KV2NT 2 1 3

7 Phạm Thị Yến Nhi 01600060 NN KV2NT 0 1 1

8 Lê Thị Huỳnh Như 01600066 NN KV2NT 0 1 1

9 Nguyễn Dương Trúc Quỳnh 01600079 NN KV2NT 1 1 2

10 Huỳnh Thị Cẩm Tiên 01600095 NN KV1NT 2 1 3

11 Nguyễn Thị Thủy Tiên 01600097 NN KV2 6 1 7

12 Tạ Thị Quế Viên 01600113 NN KV1NT 3 1 4

13 Trần Thị Minh Thư 01600151 NN KV2NT 0 1 1

14 Nguyễn Thị Thùy Dương 01601048 NN KV2NT 4 1 5

15 Huỳnh Quang Hiển 01601075 NN KV2 1 1 2

16 Phạm Thị Kiều Hòa 01601079 NN KV2 1 1 2

17 Nguyễn Châu Thùy Linh 01601117 NN KV1NT 3 1 4

18 Nguyễn Ngọc Trà My 01601134 NN KV2 4 1 5

19 Đỗ Thanh Ngân 01601144 NN KV1NT 4 1 5

20 Nguyễn Hoàng Nguyên Ngọc 01601156 NN KV2 2 1 3

21 Nguyễn Bảo Tuyết Nhi 01601177 NN KV1TP 1 1 2

22 Vũ Ngọc Lan Nhi 01601180 NN KV1NT 2 1 3

23 Trịnh Tuyết Như 01601189 NN KV2 2 1 3

24 Võ Hồng Nhung 01601197 NN KV1NT 1 1 2

25 Vũ Thị Như Phụng 01601204 NN KV2NT 2 1 3

26 Trần Thị Thu Phương 01601212 NN KV1TP 1 1 2

27 Trần Thị Hoài Thương 01601267 NN KV1NT 2 1 3

28 Phạm Thị Thu Thủy 01601273 NN KV1NT 0 1 1

29 Trang Kim Linh 01602001 NN 7 4 1 5

30 Bùi Thị Hương 01602028 NN KV1TP 4 1 5

31 Nguyễn Thị Trúc Mai 01602036 NN KV2NT 1 1 2

32 Phan Thị Minh Trang 01602072 NN KV2NT 2 1 3

33 Huỳnh Tuyết Anh 01603004 NN KV1NT 1 1 2

34 Trần Ngọc Hạnh 01603031 NN KV1NT 0 0 0

35 Nguyễn Thị Thanh Hoa 01603034 NN KV1NT 1 1 2

36 Nguyễn Thị Thu Huệ 01603036 NN KV1NT 3 1 4

37 Lý Tài Mùi 01603055 NN KV1NT 1 1 2

38 Võ Thị Kiều Oanh 01603077 NN KV2NT 2 1 3

39 Hoàng Thị Thúy An 01701001 NN KV1NT 2 0 2

40 Phạm Trần Phương Hoa 01701024 NN KV2NT 5 1 6

41 Đỗ Dương Ngọc Hương 01701028 NN KV2NT 0 1 1

42 Lý Ngọc Minh 01701050 NN KV1NT 0 1 1

43 Huỳnh Từ Tài 01701092 NN KV1NT 0 1 1

44 Phan Thị Lệ Thu 01701100 NN KV2NT 2 1 3

45 Nguyễn Như Ngọc Tuyết 01701136 NN KV2NT 5 1 6

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019-2020

CẬP NHẬT LỖI VI PHẠM ĐẾN 10/07/2019

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

KÝ TÚC XÁ

________

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

_____________________

TP. Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 07 năm 2019

Page 2: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019 … · 2019-07-11 · 7 Phạm Thị Yến Nhi 01600060 NN KV2NT 0 1 1 ... 10 Huỳnh Thị Cẩm Tiên 01600095 NN

TT Họ và tên MSSV KhoaĐối

tượng

Số lỗi VP

(tính đến

10/07/2019)

CLB

TDTT

Tổng

cộngGhi chú

46 Lê Thị Thúy Vy 01701147 NN KV2NT 0 1 1

47 Lâm Như Ý 01701148 NN 9 0 1 1

48 Trần Thị Ngọc Ái 01701150 NN 4 3 1 4

49 Trịnh Thị Minh Anh 01701168 NN KV2 1 0 1

50 Châu Ngọc Bích 01701174 NN KV2NT 1 1 2

51 Tống Thị Ngọc Hiền 01701247 NN 3 2 1 3

52 Nguyễn Thị Mỹ Linh 01701294 NN KV2NT 1 1 2

53 Trương Thị Kim Ngân 01701332 NN KV1NT 1 1 2

54 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 01701353 NN KV1NT 2 0 2

55 Phạm Linh Nhi 01701356 NN KV1NT 1 1 2

56 Phan Thị Quỳnh Như 01701367 NN KV2NT 1 1 2

57 Lưu Thị Nhung 01701370 NN KV2NT 1 1 2

58 Đặng Quốc Nhựt 01701373 NN 3 2 1 3

59 Huỳnh Thị Kim Phụng 01701385 NN 4 0 0 0

60 Nguyễn Công Kiến Quốc 01701398 NN KV2NT 1 1 2

61 Nguyễn Huỳnh Hồng Sương 01701407 NN KV2NT 1 0 1

62 Đinh Tiến Minh Tâm 01701410 NN KV1NT 0 0 0

63 Đặng Hoàng Uyên Thanh 01701417 NN 3 1 1 2

64 Lâm Quốc Thịnh 01701436 NN 3 0 1 1

65 Ngô Thị Hồng Thơ 01701438 NN KV2NT 0 1 1

66 Dương Thị Minh Thư 01701441 NN KV2NT 0 1 1

67 Trương Thị Thúy Thuận 01701449 NN KV2 0 1 1

68 Phạm Thị Thanh Thủy 01701458 NN KV1NT 0 1 1

69 Khưu Diệu Trân 01701472 NN 3 1 1 2

70 Phạm Thị Huyền Trân 01701474 NN KV2NT 2 1 3

71 Lê Thị Hồng Trinh 01701488 NN KV1NT 1 1 2

72 Lê Thị Mỹ Trinh 01701489 NN KV2NT 2 1 3

73 Nông Xuân Trinh 01701493 NN 3 1 1 2

74 Giang Thị Thanh Trúc 01701496 NN KV2NT 0 1 1

75 Đặng Thị Mỹ Xuyên 01701550 NN KV2NT 2 1 3

76 Trịnh Hà Minh Thu 01702010 NN KV2 0 0 0

77 Nguyễn Thị Y Bình 01702016 NN KV2NT 2 1 3

78 Huỳnh Thị Thu Hà 01702020 NN 9 0 1 1

79 Lê Thị Thu Hà 01702021 NN KV2NT 0 1 1

80 Nguyễn Thị Như Hảo 01702027 NN KV2NT 2 1 3

81 Hồ Nhật Hiền 01702028 NN KV2NT 1 1 2

82 Nguyễn Thị Hoa 01702032 NN KV2NT 2 1 3

83 Phạm Thị Huyền 01702037 NN KV1NT 0 1 1

84 Tô Thị Vi Khanh 01702040 NN 3 0 1 1

85 Hà Thị Liên 01702044 NN KV2NT 0 0 0

86 Phan Hữu Hoàng Phúc 01702066 NN KV2NT 1 1 2

87 Trần Bích Phương 01702073 NN KV1NT 0 1 1

88 Phạm Lê Quang 01702075 NN KV2 0 1 1

89 Đỗ Thị Mai Thi 01702087 NN KV1NT 2 1 3

90 Nguyễn Thị Hoài Thư 01702089 NN KV2NT 0 1 1

91 Nguyễn Thị Minh Thư 01702090 NN KV1NT 1 1 2

92 Phạm Ngọc Tú 01702102 NN KV2 1 1 2

93 Võ Thị Kim Tuyền 01702104 NN KV2NT 1 1 2

94 Huỳnh Thị Trọng Hiếu 01703007 NN KV1NT 1 1 2

95 Nguyễn Thị Kiều Hương 01703009 NN KV1NT 1 0 1

96 Triệu Thị Ngọc Ánh 01703043 NN 3 1 1 2

97 Hứa Bảo Châu 01703044 NN 3 0 1 1

98 Nguyễn Thị Thùy Dương 01703060 NN KV2 5 1 6

Page 3: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019 … · 2019-07-11 · 7 Phạm Thị Yến Nhi 01600060 NN KV2NT 0 1 1 ... 10 Huỳnh Thị Cẩm Tiên 01600095 NN

TT Họ và tên MSSV KhoaĐối

tượng

Số lỗi VP

(tính đến

10/07/2019)

CLB

TDTT

Tổng

cộngGhi chú

99 Bùi Thị Mỹ Duyên 01703062 NN KV2NT 0 1 1

100 Nguyễn Thị Hằng 01703070 NN KV1NT 0 1 1

101 Đỗ An Hòa 01703078 NN KV2NT 1 1 2

102 Hoàng Thành Huy 01703085 NN KV1NT 1 1 2

103 Đào Thị Huyền 01703086 NN KV2NT 0 1 1

104 Lê Mi Vi Kha 01703088 NN KV1NT 0 1 1

105 Nguyễn Thị Thanh Ngân 01703112 NN KV2NT 0 1 1

106 Trần Chí Nguyện 01703114 NN KV2NT 0 1 1

107 Lầu Yến Nhi 01703116 NN KV1NT 0 1 1

108 Lê Thị Phương 01703131 NN KV1NT 2 1 3

109 Trần Trịnh Hà Thanh 01703141 NN KV2NT 0 1 1

110 Huỳnh Nguyễn Mai Thi 01703145 NN KV2 1 0 1

111 Lê Minh Thư 01703148 NN KV2NT 2 1 3

112 Phùng Kiếu Hoa 01800031 NN 3 2 1 3

113 Trần Ngân Kiều 01800043 NN 3 4 1 5

114 Nguyễn Lê Na 01800055 NN 4 0 1 1

115 Lâm Ý Như 01800073 NN 3 2 1 3

116 Lý Phương Thanh 01800097 NN 3 3 1 4

117 Dương Nữ Tường Vy 01800146 NN 3 1 1 2

118 Trần Công Minh 01800181 NN KV2NT 0 1 1

119 Nguyễn Thu Hà 01800228 NN KV1NT 2 1 3

120 Võ Thị Ngọc Khánh 01800242 NN KV1NT 5 1 6

121 Hồ Thị Tú Mai 01800253 NN KV2NT 2 1 3

122 Nguyễn Anh Ngân 01800258 NN KV1NT 4 1 5

123 Nguyễn Thị Tình Nhi 01800268 NN KV2NT 1 1 2

124 Trần Thị My Sa 01800282 NN KV1NT 3 0 3

125 Lý Tú Trân 01800293 NN 3 1 1 2

126 Nguyễn Ngọc Tường Vân 01800305 NN KV1TP 3 0 3

127 Nguyễn Nhật Huỳnh 01800359 NN KV1NT 0 1 1

128 Nguyễn Bích Trâm 01800375 NN KV1NT 4 0 4

129 Nguyễn Quế Anh 01800390 NN 4 6 1 7

130 Lâm Thị Tú Hảo 01800432 NN 7 5 1 6

131 Nguyễn Thanh Huỳnh 01800452 NN KV2NT 6 0 6

132 Đặng Vũ Luân 01800474 NN KV1NT 2 0 2

133 Trương Thị Mỹ Ngọc 01800503 NN KV1NT 0 1 1

134 Đinh Mai Phượng 01800532 NN KV1NT 3 0 3

135 Lê Nhựt Thái 01800540 NN KV2NT 0 1 1

136 Võ Thị Lệ Thanh 01800543 NN KV2NT 2 0 2

137 Lê Võ Thanh Hằng 01800663 NN 4 1 1 2

138 Nguyễn Vũ Phương Hiền 01800667 NN KV1NT 6 0 6

139 La Thị Kim Phụng 01800725 NN KV2NT 3 1 4

140 Vy Ngọc Quỳnh 01800733 NN 3 3 0 3

141 Võ Văn Tuấn Thanh 01800739 NN KV2NT 3 0 3

142 Phan Ngọc Tú Vy 01800778 NN KV2NT 0 1 1

143 Nguyễn Thị Trúc Ly 01800823 NN 4 3 1 4

144 Nguyễn Thị Xuân Mỹ 01800826 NN 5 3 0 3

145 Tô Mỹ Ngọc 01800836 NN 3 3 0 3

146 Nguyễn Nguyễn Huyền Trân 01800871 NN KV1NT 2 1 3

147 Lê Nguyễn Lan Anh 01800962 NN 7 3 1 4

148 Nguyễn Thị Thùy Dung 01800972 NN KV1NT 3 0 3

149 Thạch Hoàng Duy 01800974 NN 3 1 1 2

150 Lê Thị Trà Giang 01800976 NN KV1NT 2 1 3

151 Nguyễn Duy Hải 01800980 NN KV1TP 2 1 3

Page 4: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019 … · 2019-07-11 · 7 Phạm Thị Yến Nhi 01600060 NN KV2NT 0 1 1 ... 10 Huỳnh Thị Cẩm Tiên 01600095 NN

TT Họ và tên MSSV KhoaĐối

tượng

Số lỗi VP

(tính đến

10/07/2019)

CLB

TDTT

Tổng

cộngGhi chú

152 Văn Thị Cẩm Mi 01801001 NN 4 2 1 3

153 Nguyễn Huỳnh Song Minh 01801002 NN KV2 1 0 1

154 Dương Đặng Phúc Nguyên 01801011 NN KV2 2 0 2

155 Nguyễn Thị Hoài Thương 01801033 NN 8 3 0 3

156 Lâm Nguyễn Tường Vy 01801051 NN KV1NT 3 0 3

157 Nguyễn Hải Yến 01801055 NN KV2 5 1 6

158 Vòng Mỹ Kiều 01801093 NN 3 9 1 10

159 Nông Thị Bích Phương 01801130 NN 3 1 1 2

160 Cao Chân Mỹ Thiện 01801142 NN 8 2 1 3

161 Hồ Thị Ngọc Thúy 01801143 NN KV1NT 2 0 2

162 Trần Tiến Triển 01801153 NN KV2 3 1 4

163 Quách Trấn An 01801167 NN 3 2 1 3

164 Nguyễn Thị Giàu 01801191 NN KV1NT 0 1 1

165 Đặng Ngọc Hân 01801193 NN KV1NT 2 0 2

166 Cao Quỳnh Hương 01801201 NN 1 6 1 7

167 Nguyễn Thị Thu Hương 01801202 NN KV1NT 7 1 8

168 Phạm Đoàn Thục Khanh 01801205 NN KV1NT 2 1 3

169 Nguyễn Hoàng Long 01801219 NN KV1NT 2 0 2

170 Dương Ngọc Lụa 01801220 NN KV1NT 1 1 2

171 Bùi Thị Thanh Mai 01801223 NN KV1NT 3 1 4

172 Đinh Hoàng Mai 01801224 NN KV2 1 1 2

173 Phan Hồng Ngọc 01801234 NN KV3 2 1 3

174 Trần Thị Ngọc 01801236 NN KV1NT 1 1 2

175 Nguyễn Thị Thanh Nguyên 01801238 NN KV1NT 2 1 3

176 Ong Hạnh Nhi 01801245 NN 3 3 1 4

177 Viên Thị Mai Phương 01801263 NN KV1NT 6 0 6

178 Quách Lệ Thanh 01801272 NN 4 0 0 0

179 Hồ Huy Thành 01801274 NN KV1NT 3 0 3

180 Nguyễn Hoàng Ngọc Tú 01801291 NN 1 0 0 0

181 Trần Thanh Tuấn 01801293 NN KV1NT 3 1 4

182 Đinh Kim Uyên 01801295 NN KV1NT 1 0 1

183 Nguyễn Triệu Thục Uyên 01801297 NN 4 3 1 4

184 Trịnh Thị Thảo Uyên 01801299 NN KV1NT 2 1 3

185 Vũ Hà Uyên 01801300 NN KV1NT 2 0 2

186 Trần Thị Thúy Vi 01801304 NN KV1NT 5 1 6

187 Kanechana Khanphet 11503088 Lào Miễn 0 0 0

188 Nguyễn Đăng Bửu 11601005 MTCN KV1NT 2 1 3

189 Đinh Khánh Linh 11603030 MTCN KV2NT 2 1 3

190 Nguyễn Phú Quý 11603057 MTCN 5 3 1 4

191 Phạm Thị Anh Thư 11603070 MTCN KV1NT 1 1 2

192 Võ Thị Yến Thanh 11701015 MTCN 9 2 1 3

193 Cao Thị Bình 11701029 MTCN KV1NT 0 1 1

194 Nguyễn Ngọc Mỹ Duyên 11701046 MTCN KV1TP 0 1 1

195 Đào Bảo Ngọc 11701091 MTCN KV2NT 1 1 2

196 Phạm Như Nguyệt 11701094 MTCN KV2 3 1 4

197 Lê Thị Quỳnh Như 11702007 MTCN KV1NT 2 1 3

198 Nguyễn Thị Thùy Trang 11702012 MTCN KV1NT 2 1 3

199 Trần Thị Thùy Trang 11702013 MTCN KV2NT 5 1 6

200 Nguyễn Thị Thùy Dung 11703030 MTCN KV2NT 4 1 5

201 Huỳnh Bảo Ngọc 11703055 MTCN KV2NT 3 1 4

202 Đinh Nguyễn Lê Nguyên 11703056 MTCN 9 1 1 2

203 Huỳnh Kim Thoa 11703073 MTCN 4 0 1 1

204 Nguyễn Thị Thúy Vi 11703085 MTCN 9 2 1 3

Page 5: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019 … · 2019-07-11 · 7 Phạm Thị Yến Nhi 01600060 NN KV2NT 0 1 1 ... 10 Huỳnh Thị Cẩm Tiên 01600095 NN

TT Họ và tên MSSV KhoaĐối

tượng

Số lỗi VP

(tính đến

10/07/2019)

CLB

TDTT

Tổng

cộngGhi chú

205 Vũ Thị Ngọc Bích 11704009 MTCN 4 1 1 2

206 Nguyễn Việt Hương 11704017 MTCN KV2NT 2 1 3

207 Nguyễn Thị Lệ Quyên 11704031 MTCN KV2NT 1 1 2

208 Tiêu Thanh Cẩm Quyên 11704032 MTCN KV2NT 4 1 5

209 Lê Thảo Sương 11704034 MTCN KV1TP 3 1 4

210 Đồng Văn Hiệp 11800009 MTCN KV2NT 1 1 2

211 Trần Minh Khôi 11800018 MTCN 4 2 1 3

212 Đỗ Hoàng Trâm 11800041 MTCN KV1NT 0 1 1

213 Nguyễn Thanh Huy 11800050 MTCN KV2NT 0 1 1

214 Trần Minh Luân 11800062 MTCN KV1NT 2 1 3

215 Huỳnh Lê Thanh Hà 11800098 MTCN 8 5 1 6

216 Bùi Trọng Hải 11800101 MTCN KV1NT 1 1 2

217 Phan Thúy Quyên 11800127 MTCN KV1NT 1 1 2

218 Nguyễn Thị Hạnh 11800167 MTCN KV1NT 3 1 4

219 Nguyễn Thị Kiều Linh 11800173 MTCN KV1NT 10 1 11

220 Nguyễn Thanh Xuyên 11800211 MTCN 4 2 1 3

221 Đặng Thị Bảo Châu 11800233 MTCN KV1NT 2 0 2

222 Trương Văn Chiến 11800238 MTCN KV1NT 0 1 1

223 Đặng Tố Kỳ 11800302 MTCN KV2NT 1 1 2

224 Nguyễn Ngọc Thùy Linh 11800310 MTCN KV1NT 3 1 4

225 Phan Bảo Linh 11800311 MTCN KV1NT 3 1 4

226 Châu Nữ Thái Minh 11800320 MTCN 3 1 1 2

227 Huỳnh Đức Nhã 11800350 MTCN KV2NT 6 1 7

228 Võ Trần Nguyên Như 11800358 MTCN KV1NT 2 1 3

229 Mai Thị Hồng Nhung 11800360 MTCN KV1NT 2 1 3

230 Lại Hoàng Phúc 11800364 MTCN KV1NT 2 1 3

231 Võ Lệ Quyên 11800377 MTCN 9 0 1 1

232 Nguyễn Thị Bảo Trâm 11800418 MTCN KV1NT 0 1 1

233 Ngô Thanh Tú 11800433 MTCN KV2NT 2 0 2

234 PhạM Hoàng Tuấn 11800436 MTCN KV1NT 3 1 4

235 Huỳnh Bửu Uốl 11800438 MTCN 3 2 0 2

236 Bùi Tú Uyên 11800439 MTCN 4 7 1 8

237 Lê Hoàng Việt 11800451 MTCN KV1NT 8 1 9

238 Nguyễn Quốc Duy 11800473 MTCN KV2NT 0 1 1

239 Nguyễn Tú Quyên 11800481 MTCN KV1NT 6 1 7

240 Võ Hoàng Bảo 11800494 MTCN KV1TP 3 1 4

241 Thạch Thị Như Hoàng 11800513 MTCN 3 7 1 8

242 Nguyễn Hậu Phúc 11800541 MTCN 4 2 1 3

243 Trần Ngọc Anh 11800586 MTCN KV1NT 6 1 7

244 Nguyễn Thị Kiều Chinh 11800590 MTCN KV2 0 1 1

245 Trần Thanh Dung 11800593 MTCN KV3 2 1 3

246 Đoàn Thị Lan 11800601 MTCN 4 3 0 3

247 Ngô Thị Ngọc Phương 11800618 MTCN 4 6 1 7

248 Tăng Thị Hồng Nhung 18613141 KMTCN KV2NT 3 0 3

249 Nguyễn Ngọc Quế Anh 21600016 KT KV2NT 1 1 2

250 Nguyễn Thị Thùy Diễm 21600051 KT KV1NT 1 1 2

251 Nguyễn Trung Đức 21600059 KT KV2NT 2 1 3

252 Nguyễn Vương Trường Giang 21600080 KT KV2 0 1 1

253 Võ Thị Ngọc Hà 21600090 KT KV2 3 1 4

254 Vũ Thị Thu Hà 21600091 KT KV1NT 1 1 2

255 Lương Thị Mỹ Hậu 21600104 KT KV1NT 2 1 3

256 Nguyễn Thị Kim Hiền 21600108 KT 4 4 1 5

257 Cổ Đông Hoa 21600114 KT KV2NT 5 1 6

Page 6: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019 … · 2019-07-11 · 7 Phạm Thị Yến Nhi 01600060 NN KV2NT 0 1 1 ... 10 Huỳnh Thị Cẩm Tiên 01600095 NN

TT Họ và tên MSSV KhoaĐối

tượng

Số lỗi VP

(tính đến

10/07/2019)

CLB

TDTT

Tổng

cộngGhi chú

258 Bùi Thị Ngọc Hồng 21600118 KT KV1NT 2 1 3

259 Trần Thị Mai Hương 21600123 KT KV2NT 2 1 3

260 Phan Thị Lệ Huyền 21600133 KT KV1NT 3 1 4

261 Nguyễn Thị Liên 21600154 KT KV1NT 0 1 1

262 Trần Thị Ngọc Mai 21600189 KT KV1TP 1 1 2

263 Đỗ Thanh Ngọc 21600219 KT KV2 2 1 3

264 Nguyễn Lương Hồng Nhung 21600259 KT KV2NT 0 1 1

265 Nguyễn Thị Tiểu Phụng 21600270 KT KV2NT 0 1 1

266 Nguyễn Trần Hoài Phương 21600277 KT KV2NT 2 1 3

267 Đặng Phương Tâm 21600297 KT KV1NT 2 1 3

268 Nguyễn Thị Tân 21600302 KT KV1NT 0 1 1

269 Mai Huyền Thanh 21600309 KT 3 2 1 3

270 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 21600319 KT KV2 2 1 3

271 Lê Thị Phương Thủy 21600354 KT KV1NT 5 1 6

272 Trần Thủy Tiên 21600361 KT KV1NT 2 1 3

273 Đỗ Thị Bảo Trâm 21600370 KT KV2NT 2 1 3

274 Đặng Thị Tú Trinh 21600391 KT KV2 4 1 5

275 Đỗ Thị Xuân Trúc 21600399 KT KV1NT 2 1 3

276 Nguyễn Thị Diệu Hiền 21600449 KT KV1NT 1 1 2

277 Cao Thị Uyên 21600475 KT KV2NT 0 1 1

278 Nathida Phanthanalay 21600482 Lào Phí 3 1 4

279 Thantavanh Khamvongsa 21600483 Lào Miễn 1 1 2

280 Lê Ngọc Lan Anh 21606004 KT KV2 0 1 1

281 Nguyễn Thị Kim Anh 21606007 KT 4 4 1 5

282 Vũ Thị Ngọc Bích 21606014 KT KV1NT 6 1 7

283 Nguyễn Thị Kim Hiền 21606037 KT KV2 1 1 2

284 Nguyễn Thị Thanh Huyền 21606041 KT KV2NT 0 1 1

285 Phan Thị Phương Huyền 21606042 KT KV1TP 1 1 2

286 Đới Nguyễn Thanh Ngân 21606063 KT KV1NT 3 1 4

287 Đinh Thị Phương Thảo 21606099 KT KV2 5 1 6

288 Nguyễn Ngọc Diệp 21606144 KT KV2 0 1 1

289 Mã Ngọc Loan Anh 21701004 KT 3 2 1 3

290 Đỗ Thị Anh Đào 21701016 KT 9 0 1 1

291 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 21701034 KT KV2 2 1 3

292 Lê Thị Như Ý 21701168 KT 9 2 1 3

293 Nguyễn Văn Hồng Công 21701184 KT 4 4 1 5

294 Bùi Thị Bé Giàu 21701199 KT KV2NT 1 1 2

295 Huỳnh Ngọc Hân 21701206 KT KV1NT 2 1 3

296 Dương Tuyết Hằng 21701208 KT 3 0 1 1

297 Nguyễn Thảo Hiền 21701215 KT KV1NT 4 1 5

298 Đặng Thị Hoa 21701222 KT KV1NT 0 1 1

299 Nguyễn Thị Thu Hường 21701240 KT KV1NT 4 1 5

300 Huỳnh Thị Mỷ Huyền 21701243 KT KV2NT 2 1 3

301 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 21701245 KT KV2 1 1 2

302 Đặng Thị Linh 21701260 KT KV1NT 1 1 2

303 Đỗ Quang Minh 21701284 KT 9 1 0 1

304 Bùi Thị Diễm My 21701285 KT KV2NT 2 1 3

305 Phạm Thị Thy Ngân 21701295 KT KV2NT 6 1 7

306 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 21701305 KT 9 0 1 1

307 Huỳnh Yến Nhi 21701308 KT KV1NT 2 1 3

308 Trần Thị Hồng Nhung 21701327 KT KV1NT 1 1 2

309 Phạm Ngọc Phương Quỳnh 21701350 KT 9 3 1 4

310 Lê Bảo Yến Thi 21701371 KT KV1NT 0 1 1

Page 7: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019 … · 2019-07-11 · 7 Phạm Thị Yến Nhi 01600060 NN KV2NT 0 1 1 ... 10 Huỳnh Thị Cẩm Tiên 01600095 NN

TT Họ và tên MSSV KhoaĐối

tượng

Số lỗi VP

(tính đến

10/07/2019)

CLB

TDTT

Tổng

cộngGhi chú

311 Nguyễn Ngọc Việt Thu 21701377 KT KV2NT 4 1 5

312 Phan Nguyễn Ngọc Trân 21701406 KT KV2NT 2 0 2

313 Vũ Bảo Trân 21701407 KT KV2NT 2 0 2

314 Tăng Huyền Trang 21701415 KT KV1NT 0 1 1

315 Võ Thị Thu Yên 21701448 KT KV1NT 1 1 2

316 Somchanmavong Phetmany 21701451 Lào Miễn 3 1 4

317 Hồ Nhã An 21800001 KT KV1NT 2 0 2

318 Vũ Vân Anh 21800010 KT KV1NT 0 1 1

319 Nguyễn Thị Tuyết Mơ 21800055 KT KV1NT 4 0 4

320 Trần Thị Thuý Nga 21800060 KT KV1NT 1 0 1

321 Trần Vận Như 21800084 KT 3 2 0 2

322 Ngô Phạm Anh Thư 21800114 KT KV1NT 1 1 2

323 Phạm Thị Anh Thư 21800116 KT KV1NT 2 1 3

324 Phạm Thị Thùy Trang 21800134 KT KV1NT 0 1 1

325 Tạ Thị Đoan Trang 21800136 KT 4 1 0 1

326 Văn Thanh Ái Trinh 21800139 KT KV1NT 1 0 1

327 Tạ Quách Phi Trúc 21800143 KT KV1NT 1 0 1

328 Nguyễn Phạm Ngọc Anh 21800193 KT KV1NT 4 0 4

329 Nguyễn Lê Thị Kiều Diễm 21800212 KT KV2NT 2 1 3

330 Vũ Thu Huyền 21800263 KT KV1NT 3 0 3

331 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 21800365 KT 4 2 1 3

332 Đặng Lê Ngọc Trúc 21800390 KT 4 2 1 3

333 Nguyễn Đoàn Thuỳ Anh 21800434 KT KV1NT 4 0 4

334 Hồ Hữu Bạc 21800439 KT KV1NT 4 1 5

335 Châu Thị Kim Chi 21800446 KT KV1NT 2 0 2

336 Trịnh Thùy Dương 21800455 KT KV1NT 4 1 5

337 Thái Thị Mỹ Duyên 21800457 KT KV1NT 2 0 2

338 Vũ Lan Hương 21800485 KT 9 2 1 3

339 Lê Thị Thu Hường 21800486 KT KV1NT 2 1 3

340 Nguyễn Thị Lam 21800493 KT KV1NT 1 1 2

341 Lê Thị Sao Ly 21800508 KT KV1NT 2 1 3

342 Đặng Thị Mận 21800511 KT 6 4 1 5

343 Phạm Thị Hồng My 21800515 KT KV1NT 0 1 1

344 Huỳnh Thanh Nhàn 21800527 KT 4 6 1 7

345 Lý Ngọc Nhi 21800529 KT KV2 0 1 1

346 Võ Nguyễn Huỳnh Như 21800533 KT 4 3 0 3

347 Trần Mỹ Nhung 21800536 KT KV1NT 0 1 1

348 Trần Công Pháp 21800539 KT KV1NT 5 1 6

349 Nguyễn Văn Thắng 21800554 KT KV1NT 9 1 10

350 Vũ Thị Kim Thêu 21800560 KT KV2NT 4 1 5

351 Trương Thị Minh Thu 21800565 KT KV1NT 4 1 5

352 Đào Thủy Tiên 21800574 KT KV1NT 5 1 6

353 Nguyễn Thị Trang 21800584 KT KV1NT 2 1 3

354 Phan Phương Trinh 21800588 KT KV2 0 0 0

355 Huỳnh Thủy Uyên 21800597 KT KV1TP 1 1 2

356 Nguyễn Thị Nhị 31602062 KHXHNV KV2NT 2 1 3

357 Nguyễn Thị Thanh Thư 31602090 KHXHNV KV2NT 1 1 2

358 Trương Thị Bảo Vy 31602123 KHXHNV KV2NT 2 1 3

359 Bùi Vân Anh 31603007 KHXHNV KV2NT 2 1 3

360 Nhan Vĩ Cường 31603017 KHXHNV KV2NT 4 1 5

361 Nguyễn Thị Phương Trang 31603138 KHXHNV KV2NT 3 1 4

362 Nguyễn Thị Thúy An 31605001 KHXHNV KV2NT 2 1 3

363 Nguyễn Lương Ngọc Hân 31605028 KHXHNV KV2NT 2 1 3

Page 8: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019 … · 2019-07-11 · 7 Phạm Thị Yến Nhi 01600060 NN KV2NT 0 1 1 ... 10 Huỳnh Thị Cẩm Tiên 01600095 NN

TT Họ và tên MSSV KhoaĐối

tượng

Số lỗi VP

(tính đến

10/07/2019)

CLB

TDTT

Tổng

cộngGhi chú

364 Bùi Văn Phong 31605087 KHXHNV KV2NT 4 1 5

365 Krasaethep Nanthikan 31606009 Thái Miễn 1 1 2

366 Rotchomchin Kidsana 31606010 Thái Miễn 2 1 3

367 Sutjarit Oraya 31606011 Thái Miễn 3 1 4

368 Suvannatrai Metiya 31606012 Thái Miễn 2 1 3

369 Nguyễn Thanh Bình 31702034 KHXHNV KV1NT 1 1 2

370 Puih Đại 31702039 KHXHNV 3 1 1 2

371 Phạm Thị Vân Anh 31703063 KHXHNV KV1NT 0 1 1

372 Lê Thị Hồng Gấm 31703077 KHXHNV KV2NT 1 1 2

373 Trần Thị Huỳnh Giao 31703079 KHXHNV KV2NT 4 1 5

374 Lê Thị Huyền 31703091 KHXHNV KV1NT 1 1 2

375 Lý Khang 31703093 KHXHNV 5 3 1 4

376 Nguyễn Duy Khang 31703095 KHXHNV KV2NT 0 1 1

377 Trương Thanh Nguyệt 31703121 KHXHNV KV1TP 3 1 4

378 Thái Thiếu Phấn 31703131 KHXHNV KV1NT 2 1 3

379 Kiều Thị Ánh Thi 31703151 KHXHNV 9 0 1 1

380 Cao Nữ Như Quỳnh Trang 31703168 KHXHNV KV1NT 4 1 5

381 Trần Minh Triết 31703172 KHXHNV KV1NT 0 1 1

382 Phạm Thị Hoàng Uyên 31703178 KHXHNV 4 1 1 2

383 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 31704058 KHXHNV KV1NT 0 1 1

384 Nguyễn Trần Nhật Thùy 31704084 KHXHNV KV1NT 2 1 3

385 Thammavong Phousavanh 31704100 Lào Phí 2 1 3

386 Nguyễn Thị Thu Hà 31705077 KHXHNV 1 1 1 2

387 Lê Thị Hương Trà 31705126 KHXHNV KV1NT 1 1 2

388 Lê Đoàn Phương Uyên 31705134 KHXHNV 1 1 1 2

389 Nguyễn Thị Phương Vy 31705138 KHXHNV KV2NT 4 1 5

390 Đỗ Thị Ngọc Anh 31800007 KHXHNV KV1NT 2 0 2

391 Phạm Thị Thúy Duy 31800168 KHXHNV KV1NT 2 1 3

392 Nguyễn Thị Tuyết Hoa 31800172 KHXHNV KV1NT 0 1 1

393 Huỳnh Thị Yến Nhi 31800188 KHXHNV KV1NT 7 1 8

394 Nguyễn Đức Anh 31800224 KHXHNV KV1NT 4 1 5

395 Phạm Huỳnh Mỹ Ngân 31800244 KHXHNV KV1NT 1 0 1

396 Trương Huỳnh Trúc Phương 31800257 KHXHNV 3 2 0 2

397 Trần Ngọc Xuân Tú 31800278 KHXHNV KV2NT 1 1 2

398 Văn Thị Ngân 31800405 KHXHNV KV1NT 2 1 3

399 Hoàng Thị Quỳnh Trang 31800478 KHXHNV 4 1 1 2

400 Lê Văn Quốc Diện 31800523 KHXHNV KV2NT 3 1 4

401 Huỳnh Nhật Hào 31800534 KHXHNV KV1NT 3 1 4

402 Huỳnh Phước Hiệu 31800537 KHXHNV KV2NT 1 1 2

403 Nguyễn Văn Kỳ 31800544 KHXHNV KV2NT 3 1 4

404 Hồ Thúy Ngọc 31800557 KHXHNV 7 0 1 1

405 La Mỹ Nhân 31800561 KHXHNV 4 1 0 1

406 Lê Quỳnh Như 31800565 KHXHNV KV1NT 0 1 1

407 Đoàn Vĩnh Phát 31800568 KHXHNV KV2NT 4 1 5

408 Đỗ Trần Băng Trâm 31800589 KHXHNV KV1NT 0 1 1

409 Hoàng Thị Trang 31800591 KHXHNV 4 1 1 2

410 Phùng Thị Diệu Lê 31800625 KHXHNV KV1NT 1 1 2

411 Bùi Ngô Thu Thủy 31800657 KHXHNV 3 1 1 2

412 Ngô Thanh Toàn 31800660 KHXHNV KV2NT 1 1 2

413 Nguyễn Thị Ngọc Tú 31800669 KHXHNV KV3 8 1 9

414 Đặng Ngọc Thanh Uyên 31800671 KHXHNV KV2 3 1 4

415 Lê Văn Châu 31800685 KHXHNV KV1NT 2 1 3

416 Đinh Thị Thu Hiền 31800697 KHXHNV KV1NT 2 1 3

Page 9: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019 … · 2019-07-11 · 7 Phạm Thị Yến Nhi 01600060 NN KV2NT 0 1 1 ... 10 Huỳnh Thị Cẩm Tiên 01600095 NN

TT Họ và tên MSSV KhoaĐối

tượng

Số lỗi VP

(tính đến

10/07/2019)

CLB

TDTT

Tổng

cộngGhi chú

417 Nguyễn Thị Phúc 31800728 KHXHNV KV1NT 3 0 3

418 Nguyễn Hữu Bảo 31800774 KHXHNV 3 13 1 14

419 Thái Đồng Quang Huy 31800790 KHXHNV KV1NT 1 1 2

420 Huỳnh Lâm Thi 31800819 KHXHNV KV1NT 2 0 2

421 Nguyễn Phương Anh 31800846 KHXHNV 4 1 1 2

422 Nguyễn Thị Kim Anh 31800848 KHXHNV KV2NT 2 1 3

423 Nguyễn Minh Chiêu 31800853 KHXHNV KV2NT 0 1 1

424 Lăng Thị Dung 31800857 KHXHNV 3 1 1 2

425 Lê Thị Phương Dung 31800858 KHXHNV KV1NT 1 0 1

426 Phan Thị Khánh Huyền 31800882 KHXHNV KV1NT 3 1 4

427 Vương Ngọc Lan 31800887 KHXHNV 3 2 0 2

428 Bùi Thị Linh 31800889 KHXHNV KV2NT 2 1 3

429 Lâm Huỳnh Long 31800893 KHXHNV 4 0 0 0

430 Phạm Thị Lụa 31800894 KHXHNV KV1NT 4 0 4

431 Nguyễn Minh Luân 31800895 KHXHNV 6 4 1 5

432 Dư Hồng Ngân 31800899 KHXHNV 3 5 1 6

433 Bùi Thị Ngọc Nhi 31800906 KHXHNV KV1NT 1 1 2

434 Trương Thị Ngọc Nhi 31800908 KHXHNV KV1NT 3 1 4

435 Phạm Thu Phương 31800915 KHXHNV KV1NT 1 1 2

436 Hoàng Thị Minh Tâm 31800919 KHXHNV KV1NT 3 1 4

437 Đặng Ngọc Thái 31800920 KHXHNV KV1NT 1 0 1

438 Lê Ngọc Trâm 31800929 KHXHNV KV1TP 1 1 2

439 Bùi Văn Tú 31800935 KHXHNV KV2NT 2 1 3

440 Lâm Thuý Vi 31800942 KHXHNV KV1NT 1 1 2

441 Tiêu Thị Như Ý 31800947 KHXHNV KV1NT 1 1 2

442 Nguyễn Thị Minh Ai 31800949 KHXHNV KV1NT 1 1 2

443 Lâm Thảo Nhi 31800985 KHXHNV 3 1 1 2

444 Bế Thị Minh Ái 31801009 KHXHNV 3 3 1 4

445 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 31801015 KHXHNV KV3 5 1 6

446 Phạm Thị Vân Anh 31801017 KHXHNV KV1NT 2 1 3

447 Võ Thị Minh Anh 31801020 KHXHNV KV1NT 2 1 3

448 Bùi Thị Ngọc Ánh 31801022 KHXHNV 9 1 1 2

449 Ngô Thị Ngọc Bích 31801025 KHXHNV 4 2 1 3

450 Nguyễn Hà Thủy Cúc 31801031 KHXHNV KV2NT 9 1 10

451 Tô Thảo Duy 31801036 KHXHNV 4 4 1 5

452 Phạm Thị Kim Hân 31801041 KHXHNV KV1NT 3 0 3

453 Phan Thị Chúc Hân 31801042 KHXHNV KV1NT 1 0 1

454 Nguyễn Trọng Hiếu 31801048 KHXHNV KV1NT 1 1 2

455 Trần Nguyễn Mai Hương 31801054 KHXHNV 9 2 1 3

456 Đỗ Thị Thu Huyền 31801057 KHXHNV KV1NT 4 1 5

457 Nguyễn Minh Khôi 31801062 KHXHNV KV1TP 0 0 0

458 Lương Thị Liên 31801067 KHXHNV KV1NT 4 0 4

459 Nguyễn Thị Khánh Linh 31801071 KHXHNV 6 3 1 4

460 Võ Khánh Linh 31801073 KHXHNV KV2NT 4 0 4

461 Võ Thị Nhị Loan 31801074 KHXHNV 1 1 1 2

462 Trần Thị Cẩm Ly 31801078 KHXHNV 4 2 1 3

463 Trần Ái Mỹ 31801081 KHXHNV KV1NT 3 1 4

464 Trần Như Ngọc 31801089 KHXHNV KV1NT 5 1 6

465 Nguyễn Thị Thu Nguyệt 31801091 KHXHNV KV1NT 1 0 1

466 Phùng Thị Quỳnh Như 31801100 KHXHNV KV2NT 0 1 1

467 Trần Tuấn Phát 31801105 KHXHNV KV2NT 4 1 5

468 Trần Đoan Thi 31801124 KHXHNV KV1NT 5 1 6

469 Chung Tiến Thông 31801126 KHXHNV 3 1 1 2

Page 10: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019 … · 2019-07-11 · 7 Phạm Thị Yến Nhi 01600060 NN KV2NT 0 1 1 ... 10 Huỳnh Thị Cẩm Tiên 01600095 NN

TT Họ và tên MSSV KhoaĐối

tượng

Số lỗi VP

(tính đến

10/07/2019)

CLB

TDTT

Tổng

cộngGhi chú

470 Hoàng Thị Mai Thương 31801130 KHXHNV KV2NT 5 1 6

471 Lê Thị Kiều Tiên 31801132 KHXHNV 6 0 1 1

472 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 31801133 KHXHNV 7 7 0 7

473 Võ Thị Minh Tiên 31801135 KHXHNV 4 2 0 2

474 Nguyễn Đức Trung 31801145 KHXHNV KV2NT 6 1 7

475 Mai Văn Tuyến 31801147 KHXHNV KV2NT 9 1 10

476 Nguyễn Thị Hải Yến 31801167 KHXHNV KV1NT 4 1 5

477 Kham Ai Xathousinh 41501265 Lào Phí 1 1 2

478 Ngô Tùng Dương 41600122 Đ-ĐT 8 1 1 2

479 Nguyễn Đức Công 41601021 Đ-ĐT KV1NT 0 1 1

480 Phạm Thế Hải 41601054 Đ-ĐT KV1NT 1 1 2

481 Trần Thị Thúy Kiều 41601106 Đ-ĐT KV1NT 3 1 4

482 Nguyễn Thị Diễm My 41601131 Đ-ĐT KV2NT 2 1 3

483 Đặng Cát Trường 41601244 Đ-ĐT KV2NT 6 1 7

484 Võ Thanh Thiên Văn 41601261 Đ-ĐT 4 1 1 2

485 Phạm Tuấn Hùng 41601283 Đ-ĐT KV1NT 5 1 6

486 Dương Trọng Lai 41601289 Đ-ĐT KV1NT 4 1 5

487 Nguyễn Hoàng Thanh Duy 41602040 Đ-ĐT KV2NT 0 1 1

488 Trương Nguyễn Hoàng Sơn 41602131 Đ-ĐT KV1NT 1 1 2

489 Nguyễn Văn Hữu 41602273 Đ-ĐT KV2NT 2 1 3

490 Lương Thành Nhân 41602295 Đ-ĐT KV2 1 1 2

491 Phouthisone Sorsourivong 41602332 Lào Phí 4 1 5

492 Bùi Tuấn Anh 41603004 Đ-ĐT 9 0 1 1

493 Ngô Sỹ Nguyên 41603102 Đ-ĐT KV1NT 2 1 3

494 Bùi Trọng Tâm 41603132 Đ-ĐT KV2NT 0 1 1

495 Phạm Hoàng Tuyển 41603175 Đ-ĐT KV2NT 2 1 3

496 Phan Lê Duy 41701095 Đ-ĐT KV2NT 1 1 2

497 Trần Ngọc Duy 41701096 Đ-ĐT 9 0 1 1

498 Trần Văn Hải 41701107 Đ-ĐT KV2NT 1 1 2

499 Hay Huỳnh Hoàng Hiếu 41701111 Đ-ĐT KV2 0 1 1

500 La Tất Hưng 41701130 Đ-ĐT KV2NT 1 1 2

501 Huỳnh Đức Toàn 41701275 Đ-ĐT KV2NT 2 1 3

502 Huỳnh Anh Trung 41701283 Đ-ĐT KV2NT 1 1 2

503 Trần Thanh Tùng 41701296 Đ-ĐT KV2NT 1 1 2

504 Nguyễn Tiến Anh 41702013 Đ-ĐT KV1NT 1 0 1

505 Trần Hải Đăng 41702025 Đ-ĐT 9 1 1 2

506 Phạm Văn Đạt 41702030 Đ-ĐT 9 1 0 1

507 Bùi Anh Đức 41702034 Đ-ĐT KV1NT 1 1 2

508 Nguyễn Hiền 41702053 Đ-ĐT KV2NT 2 1 3

509 Lê Sỷ Hùng 41702063 Đ-ĐT 9 0 1 1

510 Trương Quốc Huy 41702073 Đ-ĐT KV2NT 1 1 2

511 Nguyễn Hoàng Lâm 41702089 Đ-ĐT KV2NT 1 1 2

512 Nguyễn Văn Minh 41702097 Đ-ĐT 9 0 1 1

513 Nguyễn Lê Nhật Tâm 41702131 Đ-ĐT KV1NT 1 1 2

514 Nguyễn Quốc Thái 41702136 Đ-ĐT 6 0 1 1

515 Nguyễn Chí Thanh 41702137 Đ-ĐT KV2NT 0 1 1

516 Nguyễn Hồng Tuấn 41702158 Đ-ĐT KV1NT 0 1 1

517 Nguyễn Văn Can 41703043 Đ-ĐT KV2 4 1 5

518 Nguyễn Quốc Cường 41703046 Đ-ĐT KV1NT 1 1 2

519 Nguyễn Đức Bảo Định 41703051 Đ-ĐT KV2NT 2 1 3

520 Nguyễn Phước Dũng 41703055 Đ-ĐT KV1TP 2 1 3

521 Võ Lưu Minh Hoàng 41703079 Đ-ĐT KV2 2 1 3

522 Trần Văn Hưng 41703082 Đ-ĐT KV2NT 0 1 1

Page 11: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019 … · 2019-07-11 · 7 Phạm Thị Yến Nhi 01600060 NN KV2NT 0 1 1 ... 10 Huỳnh Thị Cẩm Tiên 01600095 NN

TT Họ và tên MSSV KhoaĐối

tượng

Số lỗi VP

(tính đến

10/07/2019)

CLB

TDTT

Tổng

cộngGhi chú

523 Lê Quang Huy 41703085 Đ-ĐT KV2 2 1 3

524 Đặng An Khang 41703091 Đ-ĐT KV1NT 0 1 1

525 Sử Chí Linh 41703105 Đ-ĐT KV2NT 0 0 0

526 Trần Xuân Lĩnh 41703106 Đ-ĐT KV2NT 3 0 3

527 Đỗ Hữu Nam 41703119 Đ-ĐT KV1NT 0 1 1

528 Nguyễn Nhựt Nam 41703121 Đ-ĐT KV2NT 2 1 3

529 Võ Hoàng Nam 41703122 Đ-ĐT KV1NT 1 1 2

530 Nguyễn Văn Nghĩa 41703125 Đ-ĐT KV1NT 1 1 2

531 Chiêm Bửu Phát 41703134 Đ-ĐT KV2NT 5 1 6

532 Nguyễn Tấn Quang 41703149 Đ-ĐT KV1NT 2 1 3

533 Nguyễn Phước Tài 41703158 Đ-ĐT KV1NT 2 1 3

534 Trần Tấn Thuần 41703178 Đ-ĐT KV2NT 0 1 1

535 Phạm Ngọc Nam Trung 41703190 Đ-ĐT KV1NT 0 1 1

536 Nguyễn Trần Lâm Viên 41703201 Đ-ĐT KV1NT 0 1 1

537 Trần Lê Vịnh 41703204 Đ-ĐT KV1TP 1 1 2

538 Nguyễn Trương Vũ 41703207 Đ-ĐT KV2NT 0 1 1

539 Nguyễn Văn Linh 41703212 Đ-ĐT KV1NT 3 1 4

540 Nguyễn Văn Chiến 41800002 Đ-ĐT KV2NT 0 1 1

541 Huỳnh Minh Mẫn 41800038 Đ-ĐT KV1NT 1 0 1

542 Lê Văn Ninh 41800045 Đ-ĐT KV1NT 2 0 2

543 Võ Quang Sang 41800053 Đ-ĐT KV1NT 2 1 3

544 Phạm Thị Thanh Thảo 41800059 Đ-ĐT 6 5 1 6

545 Võ Mạnh Cường 41800076 Đ-ĐT KV2 4 1 5

546 Phạm Nguyễn Minh Nghĩa 41800099 Đ-ĐT KV1NT 3 0 3

547 Huỳnh Thanh Nhí 41800203 Đ-ĐT 3 7 0 7

548 Nguyễn Hoài Thanh 41800231 Đ-ĐT 4 4 1 5

549 Trần Đan Trường 41800252 Đ-ĐT KV2NT 0 1 1

550 Trần Văn Vĩ 41800257 Đ-ĐT KV2NT 0 1 1

551 Lê Nhất Linh 41800265 Đ-ĐT KV1NT 0 1 1

552 Võ Văn Ga Sin 41800269 Đ-ĐT KV1NT 2 1 3

553 Phan Quang Bình 41800281 Đ-ĐT KV2NT 2 0 2

554 Vũ Trường Giang 41800306 Đ-ĐT KV1NT 1 1 2

555 Nguyễn Minh Hoàng 41800316 Đ-ĐT KV2 3 0 3

556 Trương Chí Kiên 41800342 Đ-ĐT KV2NT 5 0 5

557 Trần Xuân Lộc 41800349 Đ-ĐT 4 2 1 3

558 Lê Minh Mẫn 41800367 Đ-ĐT KV1NT 0 0 0

559 Nguyễn Lê Bình Minh 41800368 Đ-ĐT 1 2 1 3

560 Hoàng Chấn Phong 41800390 Đ-ĐT 4 5 1 6

561 Châu Văn Phú 41800392 Đ-ĐT KV2NT 2 0 2

562 Phạm Hữu Thắng 41800428 Đ-ĐT KV2NT 3 1 4

563 Nguyễn Văn Thuận 41800439 Đ-ĐT KV2NT 3 0 3

564 Nguyễn Minh Trí 41800448 Đ-ĐT KV2NT 1 0 1

565 Dương Đình Trưởng 41800455 Đ-ĐT KV1NT 3 0 3

566 Đoàn Trung Hiếu 41800491 Đ-ĐT KV2NT 4 1 5

567 Nguyễn Hoàng Huy 41800503 Đ-ĐT KV1NT 1 1 2

568 Bùi Phi Tài 41800562 Đ-ĐT KV2NT 4 1 5

569 Nguyễn Thanh Tiến 41800583 Đ-ĐT KV3 3 1 4

570 Âu Nhất Tính 41800587 Đ-ĐT 4 1 1 2

571 Võ Khánh Dương 41800634 Đ-ĐT KV1NT 1 1 2

572 Trang Mỹ Duyên 41800638 Đ-ĐT KV1NT 3 0 3

573 Vũ Văn Huỳnh 41800666 Đ-ĐT KV1NT 1 0 1

574 Nguyễn Minh Khang 41800673 Đ-ĐT KV2NT 2 1 3

575 Bùi Phạm Minh Tài 41800738 Đ-ĐT KV2NT 5 1 6

Page 12: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019 … · 2019-07-11 · 7 Phạm Thị Yến Nhi 01600060 NN KV2NT 0 1 1 ... 10 Huỳnh Thị Cẩm Tiên 01600095 NN

TT Họ và tên MSSV KhoaĐối

tượng

Số lỗi VP

(tính đến

10/07/2019)

CLB

TDTT

Tổng

cộngGhi chú

576 Nguyễn Thông 41800758 Đ-ĐT KV2NT 2 0 2

577 Nguyễn Minh Thuận 41800762 Đ-ĐT KV1NT 4 1 5

578 Lê Hoàng Trung 41800781 Đ-ĐT 4 7 1 8

579 Huỳnh Trọng Anh 41800794 Đ-ĐT KV2NT 1 1 2

580 Trần Hữu Tuấn Anh 41800796 Đ-ĐT KV2NT 2 1 3

581 Nguyễn Thành Bảo 41800798 Đ-ĐT KV1NT 2 1 3

582 Nguyễn Ngọc Chí 41800802 Đ-ĐT KV1NT 1 1 2

583 Lê Khắc Chung 41800803 Đ-ĐT KV1NT 1 1 2

584 Đặng Văn Duy 41800822 Đ-ĐT KV1NT 1 1 2

585 Trần Duy Hiếu 41800835 Đ-ĐT KV1NT 1 0 1

586 Mai Đức Huy 41800846 Đ-ĐT KV1NT 0 1 1

587 Nguyễn Minh Khải 41800852 Đ-ĐT KV2NT 1 0 1

588 Phòng Lai Khải Minh 41800883 Đ-ĐT KV2NT 0 0 0

589 Lê Thanh Pháp 41800896 Đ-ĐT KV1NT 0 0 0

590 Chau Ắk Ka Ra 41800921 Đ-ĐT 3 0 1 1

591 Nguyễn Văn Thắng 41800942 Đ-ĐT KV2NT 0 0 0

592 Phạm Văn Thắng 41800943 Đ-ĐT KV1NT 5 1 6

593 Nguyễn Tấn Thành 41800947 Đ-ĐT KV1NT 2 0 2

594 Lê Văn Thiện 41800950 Đ-ĐT 7 5 1 6

595 Nguyễn Nhật Tiến 41800962 Đ-ĐT KV1NT 0 1 1

596 Đặng Nguyên Trọng 41800968 Đ-ĐT 3 0 0 0

597 Phùng Đình Trọng 41800969 Đ-ĐT KV1NT 1 0 1

598 Dương Trung Tú 41800972 Đ-ĐT KV1NT 2 0 2

599 Nguyễn Quốc Đạt 41800994 Đ-ĐT KV1NT 2 1 3

600 Hoàng Văn Khải 41801014 Đ-ĐT 3 0 1 1

601 Đỗ Đăng Khoa 41801019 Đ-ĐT KV1NT 2 0 2

602 Nguyễn Xuân Lộc 41801025 Đ-ĐT 4 4 1 5

603 Nguyễn Trường Phúc 41801043 Đ-ĐT KV1NT 5 1 6

604 Trần Tấn Thi 41801058 Đ-ĐT KV2NT 0 1 1

605 Nguyễn Duy Trường 41801069 Đ-ĐT KV1NT 3 0 3

606 Nguyễn Trường An 41801075 Đ-ĐT 8 5 0 5

607 Lê Thành Công 41801087 Đ-ĐT KV2NT 2 0 2

608 Phan Văn Cường 41801088 Đ-ĐT 6 2 1 3

609 Lê Đăng Duy 41801099 Đ-ĐT KV1NT 3 0 3

610 Nguyễn Bảo Hiếu 41801117 Đ-ĐT KV1NT 4 1 5

611 Phan Thanh Hoá 41801121 Đ-ĐT 4 4 1 5

612 Trần Đình Hoàng 41801124 Đ-ĐT 7 2 1 3

613 Nguyễn Tiến Hùng 41801129 Đ-ĐT KV1TP 1 1 2

614 Nguyễn Quang Huy 41801137 Đ-ĐT KV1NT 3 0 3

615 Trần Lê Huy 41801139 Đ-ĐT KV2NT 4 0 4

616 Trần Thanh Long 41801177 Đ-ĐT KV1NT 2 0 2

617 Vũ Xuân Ngàn 41801188 Đ-ĐT KV1NT 3 0 3

618 Lý Cảnh Nguyên 41801194 Đ-ĐT KV1NT 2 1 3

619 Nguyễn Thanh Nguyên 41801196 Đ-ĐT KV2NT 0 0 0

620 Ngô Thái Phú 41801203 Đ-ĐT KV1NT 1 0 1

621 Lương Văn Quảng 41801217 Đ-ĐT KV1NT 1 1 2

622 Nguyễn Phục Thành 41801234 Đ-ĐT KV1NT 5 0 5

623 Vũ Tiến Thành 41801237 Đ-ĐT KV1NT 5 1 6

624 Đinh Đặng Phước Toàn 41801258 Đ-ĐT KV1NT 2 1 3

625 Nguyễn Công Trứ 41801267 Đ-ĐT KV1NT 4 1 5

626 Dương Hải Nhật Trường 41801272 Đ-ĐT KV2NT 7 0 7

627 Trần Vũ Hoa Vinh 41801292 Đ-ĐT KV2NT 2 0 2

628 Faipadit Phonxay 41801298 Lào Miễn 2 0 2

Page 13: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019 … · 2019-07-11 · 7 Phạm Thị Yến Nhi 01600060 NN KV2NT 0 1 1 ... 10 Huỳnh Thị Cẩm Tiên 01600095 NN

TT Họ và tên MSSV KhoaĐối

tượng

Số lỗi VP

(tính đến

10/07/2019)

CLB

TDTT

Tổng

cộngGhi chú

629 Đỗ Đức Duy 51600020 CNTT KV1NT 5 1 6

630 Nguyễn Đinh Nhật Minh 51600049 CNTT KV2NT 7 1 8

631 Lê Nguyên Hoài Nghĩa 51600053 CNTT 5 3 0 3

632 Trương Trần Vỹ 51600108 CNTT KV2NT 0 1 1

633 Nguyễn Tiến Bình 51603031 CNTT KV2NT 2 1 3

634 Trần Thị Kim Chi 51603033 CNTT KV2NT 1 1 2

635 Huỳnh Văn Cường 51603039 CNTT KV1NT 1 1 2

636 Trần Qui Cường 51603043 CNTT KV1TP 2 1 3

637 Nguyễn Minh Đức 51603063 CNTT KV1NT 0 1 1

638 Nguyễn Hùng Dũng 51603066 CNTT KV1NT 1 1 2

639 Ngô Đức Phú Hòa 51603117 CNTT KV2 5 1 6

640 Nguyễn Thị Nhật Lệ 51603178 CNTT KV2NT 2 1 3

641 Hoàng Ngọc Thảo My 51603206 CNTT KV1NT 1 1 2

642 Nguyễn Thanh Phong 51603239 CNTT KV2 2 1 3

643 Đoàn Quốc Sang 51603261 CNTT KV1NT 1 1 2

644 Trịnh Quốc Tấn 51603286 CNTT KV1TP 2 0 2

645 Hà Hoàng Thạch Thảo 51603304 CNTT KV1TP 1 1 2

646 Lê Trường Thịnh 51603311 CNTT KV2 3 1 4

647 Phạm Văn Thịnh 51603314 CNTT 5 1 0 1

648 Nguyễn Nhật Quang 51702040 CNTT KV1TP 7 1 8

649 Lâm Văn Bảo 51702063 CNTT 7 3 0 3

650 Nguyễn Quốc Bảo 51702064 CNTT KV2NT 0 1 1

651 Nguyễn Kim Huệ 51702108 CNTT KV1NT 0 1 1

652 Nguyễn Tài Nguyên 51702144 CNTT KV2NT 0 1 1

653 Nguyễn Trọng Nhật 51702149 CNTT KV2NT 0 0 0

654 Đinh Lam Bảo Thạch 51702178 CNTT KV1TP 4 1 5

655 Võ Minh Thanh 51702184 CNTT KV1NT 2 0 2

656 Trương Hồng Thuận 51702193 CNTT KV2 0 0 0

657 Đặng Huỳnh Trọng Tín 51702196 CNTT KV2 0 1 1

658 Huỳnh Ngọc Cảnh Toàn 51702198 CNTT KV2NT 2 0 2

659 Nguyễn Hoàng Vũ 51702215 CNTT KV2NT 3 0 3

660 Sourya Panithan 51702217 Lào Phí 0 0 0

661 Nguyễn Huy Cận 51703004 CNTT KV2NT 2 0 2

662 Huỳnh Văn Duy 51703006 CNTT KV1NT 2 1 3

663 Lý Thành Đạt 51703055 CNTT KV2NT 0 1 1

664 Nguyễn Thị Lệ Hằng 51703076 CNTT KV2NT 2 1 3

665 Mai Vinh Hiển 51703078 CNTT 4 2 1 3

666 Bùi Minh Hiếu 51703080 CNTT 3 1 1 2

667 Nguyễn Văn Hoàng 51703090 CNTT KV1NT 2 0 2

668 Tôn Nữ Thúy Ngân 51703138 CNTT KV1TP 2 1 3

669 Dương Thảo Nguyên 51703142 CNTT KV1NT 2 1 3

670 Châu Thị Thùy Trang 51703202 CNTT KV2NT 2 1 3

671 Nguyễn Phúc Lộc 51704007 CNTT KV2NT 0 1 1

672 Bùi Huy Hoàng 51704047 CNTT KV1TP 1 1 2

673 Nguyễn Hồng Phúc 51704085 CNTT 5 3 0 3

674 Lý Trường Thành 51704104 CNTT KV1TP 1 1 2

675 Hà Nguyễn Hải Đăng 51800019 CNTT KV2NT 3 1 4

676 Ngô Tấn Đạt 51800023 CNTT 4 3 1 4

677 Dương Thanh Duy 51800030 CNTT KV2NT 4 1 5

678 Lê Dương Minh Khoa 51800055 CNTT 9 8 1 9

679 Trần Hoàng Long 51800075 CNTT KV1TP 4 1 5

680 Nguyễn Tấn Tài 51800112 CNTT 4 1 0 1

681 Trần Công Đạt 51800183 CNTT KV1TP 1 0 1

Page 14: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019 … · 2019-07-11 · 7 Phạm Thị Yến Nhi 01600060 NN KV2NT 0 1 1 ... 10 Huỳnh Thị Cẩm Tiên 01600095 NN

TT Họ và tên MSSV KhoaĐối

tượng

Số lỗi VP

(tính đến

10/07/2019)

CLB

TDTT

Tổng

cộngGhi chú

682 Sơn Mai Diễm My 51800212 CNTT 3 6 0 6

683 Trần Quang Nhựt 51800225 CNTT 1 1 0 1

684 Phạm Ngọc Quốc 51800230 CNTT 4 1 1 2

685 Nghiêm Minh Tiến 51800247 CNTT 9 2 1 3

686 Trịnh Thị Mỹ Hạnh 51800281 CNTT 6 9 1 10

687 Võ Thị Mỹ Huyền 51800288 CNTT KV1NT 5 1 6

688 Viên Quốc Chuyên 51800353 CNTT 7 1 1 2

689 Lai Tông Cường 51800354 CNTT 3 2 0 2

690 Nguyễn Công Hậu 51800382 CNTT 4 5 0 5

691 Lê Quang Linh 51800423 CNTT KV2NT 0 1 1

692 Viên Hoàng Long 51800433 CNTT 3 3 1 4

693 Lê Hiền Lương 51800437 CNTT KV2NT 4 0 4

694 Diệp Nguyễn Trọng Phúc 51800469 CNTT KV2NT 2 0 2

695 Trần Anh Vũ 51800517 CNTT 3 0 0 0

696 Nguyễn Khánh Duy 51800539 CNTT KV2NT 0 0 0

697 Hoàng Ngọc Kiệt 51800566 CNTT KV3 3 1 4

698 Ngô Hữu Lễ 51800571 CNTT KV1NT 0 0 0

699 Nguyễn Văn Long 51800578 CNTT KV1NT 1 0 1

700 Nguyễn Hữu Nghĩa 51800585 CNTT KV1NT 0 0 0

701 Chung Tấn Tài 51800619 CNTT 3 0 0 0

702 Lưu Huy Thông 51800631 CNTT KV1NT 1 0 1

703 Mai Hữu Bằng 51800663 CNTT KV2 4 1 5

704 Phạm Trung Lượng 51800700 CNTT KV2NT 5 1 6

705 Trần Hoàng Thái 51800724 CNTT KV1NT 4 1 5

706 Mai Hửu Bằng 51800757 CNTT KV2NT 5 1 6

707 Phan Hải Đăng 51800762 CNTT KV1NT 4 0 4

708 Nguyễn Văn Quang Huy 51800784 CNTT KV1NT 0 0 0

709 Quách Thịnh 51800814 CNTT 3 2 1 3

710 Trần Minh Thông 51800815 CNTT 7 10 1 11

711 Nhan Thị Kim Tiên 51800819 CNTT 3 8 1 9

712 Lê Thanh Tùng 51800830 CNTT 4 4 1 5

713 Phạm Quốc Việt 51800835 CNTT KV1NT 4 1 5

714 Phan Khánh Vinh 51800836 CNTT KV2NT 5 1 6

715 Nguyễn Tuấn Anh 51800840 CNTT KV1NT 9 1 10

716 Trần Hoàng Đăng 51800850 CNTT KV2NT 2 1 3

717 Nguyễn Quốc Đạt 51800852 CNTT KV1NT 6 1 7

718 Phạm Vũ Long Khải 51800875 CNTT KV1TP 4 1 5

719 Chung Sùng Khang 51800876 CNTT 3 0 0 0

720 Nguyễn Phạm Khang 51800878 CNTT KV1NT 3 0 3

721 Huỳnh Long 51800891 CNTT 4 1 0 1

722 Vũ Quang Phi Long 51800899 CNTT 6 0 1 1

723 Vũ Đức Mạnh 51800902 CNTT KV1NT 0 1 1

724 Hồ Văn Nam 51800904 CNTT KV1NT 2 0 2

725 Phan Lê Hoài Nam 51800905 CNTT KV1NT 0 1 1

726 Nguyễn Tấn Phát 51800913 CNTT KV2NT 1 1 2

727 Bùi Trúc Phương 51800916 CNTT KV2NT 2 0 2

728 Bùi Xuân Sang 51800918 CNTT KV1NT 1 0 1

729 Nguyễn Văn Son 51800920 CNTT 4 7 1 8

730 Nguyễn Quốc Sơn 51800921 CNTT KV2NT 2 1 3

731 Lưu Quang Thắng 51800932 CNTT KV1NT 12 1 13

732 Lê Văn Tiến 51800936 CNTT KV1NT 4 1 5

733 Thạch Chí Tôn 51800940 CNTT 3 2 0 2

734 Huỳnh Thanh Triều 51800942 CNTT 3 0 1 1

Page 15: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019 … · 2019-07-11 · 7 Phạm Thị Yến Nhi 01600060 NN KV2NT 0 1 1 ... 10 Huỳnh Thị Cẩm Tiên 01600095 NN

TT Họ và tên MSSV KhoaĐối

tượng

Số lỗi VP

(tính đến

10/07/2019)

CLB

TDTT

Tổng

cộngGhi chú

735 Nguyễn Việt Trung 51800945 CNTT KV1NT 3 0 3

736 Phạm Việt Dũng 51800969 CNTT 4 3 0 3

737 Lâm Mỷ Duyên 51800972 CNTT KV1NT 1 0 1

738 Dương Trường Giang 51800973 CNTT KV2NT 1 0 1

739 Nguyễn Thượng Hải 51800977 CNTT KV1NT 0 0 0

740 Lê Anh Hào 51800978 CNTT KV2NT 5 1 6

741 Nguyễn Phương Nam 51800999 CNTT KV2NT 1 0 1

742 Hồ Vĩnh Nghiêm 51801000 CNTT KV2NT 3 1 4

743 Trần Thảo Nguyên 51801001 CNTT KV1NT 2 0 2

744 Nguyễn Hồng Phát 51801008 CNTT KV2NT 0 0 0

745 Đoàn Kiến Quốc 51801016 CNTT KV2NT 7 1 8

746 Văn Thành Tài 51801021 CNTT KV2NT 2 0 2

747 Trần Thanh Phát Thịnh 51801024 CNTT 9 1 1 2

748 Vưu Gia Thịnh 51801025 CNTT KV2NT 2 0 2

749 Lê Nguyễn Thủy Tiên 51801028 CNTT KV1NT 5 0 5

750 Châu Trung Trót 51801034 CNTT KV1NT 2 0 2

751 Khomphakdy Anousone 51802064 Lào Phí 3 0 3

752 Douangsee Boualapha 51802065 Lào Phí 1 1 2

753 Vangxengpor Cheuvang 51802066 Lào Phí 18-19/2 1 1 2

754 Phonethasith Jirayouth 51802067 Lào Miễn 0 1 1

755 Vongthongchit Lakky 51802068 Lào Phí 0 1 1

756 Louanglath Phayou 51802069 Lào Phí 5 0 5

757 Phosang Phonepaseuth 51802070 Lào Phí 3 1 4

758 Soulivong Sinnavath 51802071 Lào Phí 2 1 3

759 Nhoylouangkham Sonekhomxay 51802072 Lào Phí 2 0 2

760 Sitthiphon Sopha 51802073 Lào Phí 2 1 3

761 Bouttathep Thony 51802074 Lào Miễn 1 1 2

762 Võ Thị Thúy Anh 61600004 KHƯD KV1NT 2 1 3

763 Lê Trường Giang 61600017 KHƯD KV2NT 4 1 5

764 Hoàng Ngọc Triều Ngân 61600054 KHƯD KV1NT 2 1 3

765 Trần Thị Mai Xuân 61600113 KHƯD KV2NT 2 1 3

766 Lê Thị Ngọc Duyên 61602044 KHƯD KV2NT 2 1 3

767 Nguyễn Thị Giang 61602047 KHƯD KV1NT 1 1 2

768 Nguyễn Duy Khánh 61602084 KHƯD KV2NT 0 1 1

769 Dương Huỳnh Đăng Khoa 61602085 KHƯD KV2NT 3 1 4

770 Trần Thị Trà Mi 61602115 KHƯD KV2NT 1 1 2

771 Võ Thị Mười 61602119 KHƯD 4 1 1 2

772 Nguyễn Thị Kim Ngân 61602122 KHƯD KV2 4 1 5

773 Lê Thị Thuỳ Nguyễn 61602137 KHƯD KV1NT 1 1 2

774 Nguyễn Thị Ý Nhi 61602146 KHƯD KV2NT 1 1 2

775 Phạm Ngọc Yến Nhi 61602148 KHƯD KV2 3 1 4

776 Lại Thị Huỳnh Như 61602152 KHƯD KV2NT 0 1 1

777 Nguyễn Thị Nhuận 61602156 KHƯD KV1NT 7 1 8

778 Trần Huỳnh Cẩm Nhung 61602157 KHƯD KV2NT 2 1 3

779 Nguyễn Thị Hồng Nở 61602160 KHƯD KV2NT 2 1 3

780 Phạm Thị Thiện Phước 61602173 KHƯD 1 5 1 6

781 Hồ Thị Trúc Quyên 61602187 KHƯD KV2NT 1 1 2

782 Trần Phan Đỗ Quyên 61602189 KHƯD KV1NT 0 1 1

783 Lê Thị Như Quỳnh 61602192 KHƯD KV2NT 1 1 2

784 Nguyễn Thị Huế Thanh 61602210 KHƯD KV2NT 2 1 3

785 Nguyễn Hoàng Thông 61602223 KHƯD 9 0 1 1

786 Phạm Minh Tiến 61602236 KHƯD KV1NT 8 1 9

787 Nguyễn Thị Thuỳ Duyên 61603040 KHƯD KV1NT 2 1 3

Page 16: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019 … · 2019-07-11 · 7 Phạm Thị Yến Nhi 01600060 NN KV2NT 0 1 1 ... 10 Huỳnh Thị Cẩm Tiên 01600095 NN

TT Họ và tên MSSV KhoaĐối

tượng

Số lỗi VP

(tính đến

10/07/2019)

CLB

TDTT

Tổng

cộngGhi chú

788 Ngô Thị Kiều Mi 61603095 KHƯD 4 2 1 3

789 Trương Nguyễn Phương Uyên 61603208 KHƯD KV2NT 3 1 4

790 Lê Quang Trấn Giang 61702095 KHƯD KV2 3 1 4

791 Lương Thị Thảo Hân 61702100 KHƯD KV1NT 4 1 5

792 Tô Thị Ngọc Như 61702185 KHƯD KV2NT 2 1 3

793 Dương Văn Phú 61702196 KHƯD KV1NT 1 1 2

794 Vũ Nguyễn Hoàng Phúc 61702200 KHƯD 9 0 1 1

795 Nguyễn Thị Thu Phương 61702206 KHƯD KV1TP 1 1 2

796 Phạm Thị Hồng Phượng 61702208 KHƯD KV1NT 3 1 4

797 Nguyễn Thị Thu Quyên 61702215 KHƯD KV1NT 2 1 3

798 Quách Chí Tâm 61702224 KHƯD 3 1 1 2

799 Nguyễn Trần Thu Thảo 61702238 KHƯD KV2NT 3 1 4

800 Huỳnh Thị Kim Thu 61702247 KHƯD KV1NT 3 1 4

801 Đoàn Thị Minh Thư 61702248 KHƯD KV1NT 2 1 3

802 Lê Ngọc Anh Thư 61702249 KHƯD KV2NT 1 1 2

803 Đào Bảo Trân 61702258 KHƯD KV1TP 2 1 3

804 Nguyễn Ngọc Tường Vy 61702291 KHƯD KV2NT 3 1 4

805 Nguyễn Quốc Hiệu 61703017 KHƯD KV2NT 2 1 3

806 Nguyễn Thị Kim Chi 61703086 KHƯD KV1NT 2 1 3

807 Huỳnh Công Hậu 61703110 KHƯD KV2NT 2 1 3

808 Hòa Thị Kim Ngân 61703149 KHƯD KV1NT 2 1 3

809 Phan Thị Thúy Nguyên 61703159 KHƯD 9 4 1 5

810 Lâm Nhật Phấn 61703171 KHƯD 3 2 1 3

811 Đỗ Thị Bích Phượng 61703181 KHƯD KV1NT 2 0 2

812 Nguyễn Thị Phương Uyên 61703225 KHƯD KV2NT 2 1 3

813 Kim Thị Ngọc Oanh 61703240 KHƯD 3 1 1 2

814 Phan Đình Huy 61800039 KHƯD KV1NT 1 1 2

815 Triệu Thái Thanh Ngân 61800065 KHƯD 3 3 1 4

816 Nguyễn Thụy Thùy Trang 61800120 KHƯD KV2NT 1 1 2

817 Nguyễn Quốc Cường 61800148 KHƯD KV2NT 0 1 1

818 Nguyễn Vân Khánh Duy 61800155 KHƯD KV2NT 0 1 1

819 Hường Thị Ngọc Hà 61800163 KHƯD KV2NT 1 1 2

820 Hồ Thị Ánh Ngọc 61800201 KHƯD KV2 1 1 2

821 Hứa Tiểu Phượng 61800223 KHƯD KV1NT 5 1 6

822 Nguyễn Thị Tường Vân 61800249 KHƯD KV2 5 1 6

823 Nguyễn Thị Cẩm Loan 61800336 KHƯD KV1NT 4 1 5

824 Nguyễn Thị Lan Vy 61800457 KHƯD 4 6 1 7

825 Lê Hải Đăng 61800491 KHƯD KV1NT 0 1 1

826 Nguyễn Anh Kiệt 61800544 KHƯD KV2NT 3 0 3

827 Dương Nữ Khoa Sinh 61800631 KHƯD 3 3 1 4

828 Âu Nhị Toán 61800659 KHƯD 4 1 0 1

829 Nguyễn Phương Trinh 61800673 KHƯD 8 0 1 1

830 Lê Tô Xuân Vi 61800693 KHƯD 8 0 1 1

831 Nguyễn Thảo Vy 61800695 KHƯD KV1NT 0 1 1

832 Phạm Ngọc Tường Vy 61800697 KHƯD KV1NT 1 1 2

833 Nguyễn Lê Thiên Ân 61800703 KHƯD KV1NT 1 1 2

834 Nguyễn Thị Thúy Hằng 61800740 KHƯD KV1NT 4 1 5

835 Đỗ Thị Hiền 61800743 KHƯD KV1NT 3 1 4

836 Nguyễn Ngọc Thanh Huyền 61800763 KHƯD KV2 1 1 2

837 Trần Quang Khánh 61800768 KHƯD 3 2 1 3

838 Cao Thị Hồng Lụa 61800787 KHƯD KV1NT 0 0 0

839 Phan Khánh Luân 61800788 KHƯD KV2NT 1 1 2

840 Nguyễn Văn Minh 61800795 KHƯD KV2 9 0 9

Page 17: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019 … · 2019-07-11 · 7 Phạm Thị Yến Nhi 01600060 NN KV2NT 0 1 1 ... 10 Huỳnh Thị Cẩm Tiên 01600095 NN

TT Họ và tên MSSV KhoaĐối

tượng

Số lỗi VP

(tính đến

10/07/2019)

CLB

TDTT

Tổng

cộngGhi chú

841 Đoàn Thị Ý Nhi 61800811 KHƯD KV1NT 2 0 2

842 Nguyễn Thị Hồng Nhung 61800821 KHƯD KV1NT 0 0 0

843 Cao Thiên Thạch 61800849 KHƯD 2 1 1 2

844 Đỗ Thị Phương Thanh 61800853 KHƯD KV1NT 0 1 1

845 Phạm Hoàng Thiên 61800863 KHƯD 1 0 1 1

846 Phan Minh Toàn 61800872 KHƯD KV1NT 2 1 3

847 Ngô Thùy Trang 61800879 KHƯD KV2NT 2 1 3

848 Trần Thị Thu Anh 61800914 KHƯD KV1NT 0 0 0

849 Đặng Trung Chánh 61800920 KHƯD KV2NT 0 0 0

850 Trần Văn Đức 61800925 KHƯD KV1TP 2 0 2

851 Nguyễn Ngọc Huyền 61800948 KHƯD KV1NT 2 1 3

852 Trần Nguyễn Hoàng Liên 61800958 KHƯD 2 0 0 0

853 Phạm Nguyễn Ngọc Thương 61801003 KHƯD 4 2 1 3

854 Nguyễn Huỳnh Thu Trang 61801012 KHƯD 9 2 1 3

855 Trần Thị Tuyết Trinh 61801017 KHƯD KV1NT 1 1 2

856 Chu Thị Thanh Vy 61801024 KHƯD KV1NT 1 0 1

857 Samathilath Khemnakhone 61801031 Lào Phí 18-19/2 4 1 5

858 Thipmajuly Xaphouvong 71505346 Lào Miễn 1 1 2

859 Manoly Sengchanh 71506327 Lào Miễn 1 1 2

860 Moukthida Sengsilichanh 71506329 Lào Miễn 0 1 1

861 Kinnalone Phommahaxay 71506330 Lào Phí 0 0 0

862 Khamve Sayatham 71506331 Lào Phí 2 1 3

863 Bouakham Phimmachack 71506332 Lào Miễn 2 1 3

864 Soukdalath Souliyavongsay 71506333 Lào Miễn 0 1 1

865 Sisouna Vonglasin 71506334 Lào Miễn 2 1 3

866 Vanmany Inthamoungkhoun 71506335 Lào Phí 4 1 5

867 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 71600022 QTKD KV2NT 3 1 4

868 Huỳnh Gia Linh 71600046 QTKD KV2NT 1 1 2

869 Vương Thùy Ngân 71600060 QTKD KV1NT 2 1 3

870 Bùi Anh Thư 71600090 QTKD 3 2 1 3

871 Phan Thị Hoài Thương 71600095 QTKD KV2NT 1 1 2

872 Nguyễn Thị Phương Thúy 71600098 QTKD KV1NT 4 1 5

873 Nguyễn Huy Hiếu 71600142 QTKD KV1NT 1 1 2

874 Nguyễn Thị Quỳnh Liên 71604148 QTKD 9 1 1 2

875 Nguyễn Kiều Linh 71604152 QTKD KV2NT 0 1 1

876 Trần Kim Ngân 71604186 QTKD KV2NT 1 1 2

877 Lê Mộng Ngọc 71604201 QTKD KV2NT 0 1 1

878 Nguyễn Thị Minh Thi 71604288 QTKD KV2NT 1 1 2

879 Bùi Hương Trầm 71604329 QTKD KV2NT 1 1 2

880 Ngô Thị Cao Triệt 71604345 QTKD KV2NT 2 1 3

881 Nguyễn Anh Tú 71604355 QTKD KV2NT 1 1 2

882 Dương Thị Mỹ Tuyến 71604360 QTKD KV2 1 1 2

883 Đỗ Hữu Hải Dương 71604394 QTKD 5 9 0 9

884 Lê Văn Lượng 71604406 QTKD KV2NT 0 1 1

885 Lâm Phương Thảo Duyên 71605067 QTKD KV1TP 4 1 5

886 Đặng Đức Hạnh 71605091 QTKD KV2NT 1 1 2

887 Huỳnh Thị Thúy Nhàn 71605211 QTKD KV1TP 3 0 3

888 Lê Nguyễn Huỳnh Tâm Như 71605225 QTKD KV2NT 3 1 4

889 Trương Lâm Tường Thanh 71605280 QTKD 9 2 1 3

890 Trần Thu Thảo 71605288 QTKD KV1NT 4 1 5

891 Trần Minh Thư 71605296 QTKD 9 3 1 4

892 Võ Ngọc Quỳnh Tiên 71605307 QTKD KV2 2 1 3

893 Lê Thị Kim Xuyên 71605370 QTKD KV1NT 0 1 1

Page 18: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019 … · 2019-07-11 · 7 Phạm Thị Yến Nhi 01600060 NN KV2NT 0 1 1 ... 10 Huỳnh Thị Cẩm Tiên 01600095 NN

TT Họ và tên MSSV KhoaĐối

tượng

Số lỗi VP

(tính đến

10/07/2019)

CLB

TDTT

Tổng

cộngGhi chú

894 Lê Thùy Linh 71605383 QTKD KV1NT 2 1 3

895 Keonaly Vongsaynha 71605395 Lào Miễn 2 1 3

896 Trần Thị Ngọc Ánh 71606037 QTKD KV1NT 1 1 2

897 Lê Thành Đạt 71606062 QTKD KV2NT 1 1 2

898 Nguyễn Cẩm Duyên 71606076 QTKD KV1NT 0 1 1

899 Vũ Nhật Hạ 71606089 QTKD KV1NT 0 1 1

900 Trần Song Hảo 71606104 QTKD KV2NT 3 1 4

901 Nguyễn Ngọc Huyền 71606127 QTKD KV1TP 1 1 2

902 Hà Tùng Linh 71606148 QTKD KV1TP 2 1 3

903 Huỳnh Thị Mai 71606171 QTKD KV1NT 4 1 5

904 Hồ Nguyễn Yến Ngọc 71606192 QTKD KV2NT 1 1 2

905 Ngô Bảo Ngọc 71606193 QTKD KV2 0 1 1

906 Lê Thị Kim Thoa 71606256 QTKD KV2NT 1 1 2

907 Võ Thị Tường Vy 71606334 QTKD KV2 1 1 2

908 Chandaphet Xayachak 71606355 Lào Miễn 1 1 2

909 Jennisa Phetpasack 71606358 Lào Miễn 1 0 1

910 Lothchana Phomsy 71606359 Lào Phí 0 1 1

911 Phonesouda Sindala 71606361 Lào Miễn 1 1 2

912 Sisomphone Wassanasong 71606363 Lào Miễn 0 1 1

913 Phomahaxay Soudaphone 71606365 Lào Phí 0 0 0

914 Sythat Khamly 71606366 Lào Phí 0 1 1

915 Thatphone Sathongyot 71606367 Lào Phí 2 1 3

916 Thipsavanh Asanani 71606369 Lào Phí 1 1 2

917 Vannaleuth Dangmany 71606372 Lào Phí 4 1 5

918 Trương Tuyết Nhi 71607052 QTKD KV2NT 5 1 6

919 Nguyễn Đình Hòa 71608035 QTKD KV2NT 1 1 2

920 Biện Phan Phương Thảo 71608116 QTKD KV2 2 1 3

921 Phạm Thị Ngọc Ánh 71704009 QTKD KV1TP 1 1 2

922 Phạm Thị Thanh Lam 71704069 QTKD KV1NT 4 1 5

923 Phạm Hoàng Tú Nhi 71704117 QTKD KV2 4 1 5

924 Quách Hằng Ny 71704130 QTKD KV2NT 2 1 3

925 Trần Dương Tường Vy 71704230 QTKD 4 3 0 3

926 Tô Ngọc Minh Châu 71704250 QTKD KV2NT 0 0 0

927 Đoàn Thị Quỳnh Hoa 71704290 QTKD KV1NT 3 1 4

928 Lâm Thành Nhân 71704358 QTKD KV1TP 2 1 3

929 Lê Hồng Tân 71704405 QTKD KV2NT 2 1 3

930 Nguyễn Thị Huyền Thanh 71704409 QTKD KV2NT 0 1 1

931 Phan Trường Thi 71704424 QTKD KV2NT 3 1 4

932 Đinh Thị Anh Thư 71704430 QTKD KV2NT 0 1 1

933 Phùng Quế Trân 71704451 QTKD KV2NT 0 1 1

934 Duy Hải Uyên 71704478 QTKD KV2NT 3 1 4

935 Keopilom Chintana 71704495 Lào Phí 5 1 6

936 Phạm Kim Chi 71705018 QTKD KV2 2 1 3

937 Nguyễn Thị Diểm My 71705088 QTKD 4 1 0 1

938 Lê Thị Bảo Ngân 71705095 QTKD KV1NT 0 1 1

939 Đặng Thanh Quang 71705131 QTKD KV1NT 0 1 1

940 Đặng Thị Minh Thư 71705149 QTKD 4 0 1 1

941 Nguyễn Lê Bảo Trâm 71705165 QTKD KV2NT 0 1 1

942 Hồ Nguyễn Lan Tường 71705191 QTKD 9 7 1 8

943 Hồ Thị Thùy Dung 71705259 QTKD KV2 0 1 1

944 Nguyễn Hồng Gia Hân 71705283 QTKD KV2NT 0 1 1

945 Đặng Thị Mai Hạnh 71705297 QTKD KV1NT 1 1 2

946 Nguyễn Thị Nhật Oanh 71705432 QTKD KV2NT 1 1 2

Page 19: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019 … · 2019-07-11 · 7 Phạm Thị Yến Nhi 01600060 NN KV2NT 0 1 1 ... 10 Huỳnh Thị Cẩm Tiên 01600095 NN

TT Họ và tên MSSV KhoaĐối

tượng

Số lỗi VP

(tính đến

10/07/2019)

CLB

TDTT

Tổng

cộngGhi chú

947 Võ Thị Ngọc Trâm 71705517 QTKD KV2NT 1 1 2

948 Lưu Thị Thùy Trang 71705526 QTKD KV1NT 3 1 4

949 Trần Hoàng Mỹ Hà 71706037 QTKD KV1NT 1 0 1

950 Nguyễn Thị Khánh Linh 71706079 QTKD KV2 3 1 4

951 Trần Quế Linh 71706081 QTKD 3 4 1 5

952 Võ Thị Thúy Loan 71706082 QTKD KV1NT 5 1 6

953 Nguyễn Thị Như Quỳnh 71706144 QTKD KV2NT 0 1 1

954 Nguyễn Thị Thu Thảo 71706161 QTKD KV2NT 1 1 2

955 Nguyễn Đông Trúc 71706201 QTKD KV2NT 0 0 0

956 Mã Tố Đoan 71706257 QTKD 3 2 1 3

957 Mai Ngọc Bảo Hân 71706267 QTKD KV2 1 1 2

958 Đinh Thị Mỹ Hảo 71706274 QTKD 3 1 1 2

959 Nguyễn Xuân Khoa 71706289 QTKD KV2NT 2 1 3

960 Trương Thị Khánh Lụa 71706296 QTKD KV1NT 0 1 1

961 Trần Yến Nhi 71706317 QTKD 3 1 1 2

962 Huỳnh Như 71706319 QTKD KV2NT 5 1 6

963 Võ Thị Thục Quyên 71706326 QTKD KV1NT 2 1 3

964 Phùng Dương Phương Thanh 71706334 QTKD KV1TP 6 1 7

965 Cao Hồng Yến 71706368 QTKD 4 3 0 3

966 Dangmany Kanchana 71706370 Lào Phí 1 1 2

967 Keovanna Keophailin 71706371 Lào Miễn 0 1 1

968 Sonantha Vinoulin 71706374 Lào Phí 5 1 6

969 Yingpaseuth Xayyadet 71706375 Lào Phí 6 1 7

970 Sengsouvanh Bounthavy 71706378 Lào Miễn 1 1 2

971 Lê Thị Hồng Gấm 71800016 QTKD 4 4 1 5

972 Dương Ngọc Lệ 71800028 QTKD 3 3 1 4

973 Nguyễn Thiên Hương 71800128 QTKD KV1NT 3 1 4

974 Huỳnh Ngọc Minh 71800146 QTKD KV1NT 2 1 3

975 Lưu Thái Ngọc 71800158 QTKD KV1NT 3 1 4

976 Trương Đào Anh Thư 71800188 QTKD 7 2 1 3

977 Nguyễn Ngọc Như Ý 71800208 QTKD KV1NT 4 1 5

978 Lâm Thùy Dung 71800228 QTKD 3 2 1 3

979 Lâm Thùy Dược 71800231 QTKD 4 4 1 5

980 Châu Trần Mỹ Linh 71800260 QTKD KV1NT 5 1 6

981 Hồ Sỹ Trúc My 71800267 QTKD KV1TP 1 0 1

982 Lê Văn Hữu Nhân 71800277 QTKD KV2 1 1 2

983 Lâm Thị Tuyết Nhi 71800278 QTKD 3 3 1 4

984 Trần Tuấn Thành 71800295 QTKD KV1TP 9 1 10

985 Huỳnh Thị Cẩm Tiên 71800306 QTKD 3 1 1 2

986 Hồ Nguyễn Huế Anh 71800335 QTKD KV1NT 2 1 3

987 Quách Tú Cầm 71800340 QTKD 3 0 1 1

988 Nguyễn Thị Yến Chi 71800342 QTKD 3 1 1 2

989 Trần Tuyết Cương 71800343 QTKD 3 2 1 3

990 Phan Thị Thanh Dung 71800346 QTKD KV2NT 0 1 1

991 Quách Mỹ Hạnh 71800355 QTKD 3 3 1 4

992 Phan Thị Mộng Tuyền 71800430 QTKD KV2 0 1 1

993 Phạm Thị Kim Nga 71800716 QTKD KV1NT 1 1 2

994 Nguyễn Thị Thanh Thanh 71800801 QTKD KV1NT 3 1 4

995 Quảng Thị Ái Trân 71800845 QTKD KV1NT 2 1 3

996 Nguyễn Diệu Ái 71800901 QTKD KV1NT 1 1 2

997 Nguyễn Văn Chiến 71800925 QTKD 4 0 1 1

998 Hoàng Thị Dung 71800950 QTKD 3 0 1 1

999 Quách Thanh Hồng 71800993 QTKD 3 2 0 2

Page 20: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019 … · 2019-07-11 · 7 Phạm Thị Yến Nhi 01600060 NN KV2NT 0 1 1 ... 10 Huỳnh Thị Cẩm Tiên 01600095 NN

TT Họ và tên MSSV KhoaĐối

tượng

Số lỗi VP

(tính đến

10/07/2019)

CLB

TDTT

Tổng

cộngGhi chú

1000 Phạm Thị Diễm Hương 71801001 QTKD KV1NT 2 1 3

1001 Nguyễn Thái Minh Khang 71801018 QTKD KV2NT 2 1 3

1002 Trần Huỳnh Diễm Mỹ 71801064 QTKD KV1NT 1 1 2

1003 Trần Hà Hạnh Nguyên 71801096 QTKD KV1TP 2 1 3

1004 Lê Quốc Cường 71801322 QTKD KV2NT 0 1 1

1005 Nguyễn Yến My 71801342 QTKD 3 3 1 4

1006 Trịnh Lê Thảo Ngọc 71801348 QTKD KV1NT 4 0 4

1007 Trần Nguyễn Khôi Nguyên 71801453 QTKD KV2NT 1 0 1

1008 Lâm Thiên Nhi 71801456 QTKD KV1NT 0 1 1

1009 Trần Thanh Như 71801468 QTKD KV2NT 1 0 1

1010 Kim Phương Anh 71801725 QTKD KV2NT 2 1 3

1011 Trần Thị Ngọc Ánh 71801733 QTKD KV2NT 2 1 3

1012 Trịnh Thị Ngọc Ánh 71801734 QTKD KV1NT 0 1 1

1013 Trần Nguyễn Thái Bình 71801741 QTKD KV1TP 2 1 3

1014 Phan Linh Giang 71801759 QTKD KV2 3 0 3

1015 Nguyễn Thị Hồng Hải 71801764 QTKD KV1NT 2 1 3

1016 Nguyễn Ngọc Khánh 71801790 QTKD KV2NT 0 1 1

1017 Nguyễn Đậu Mạnh 71801820 QTKD KV2NT 3 1 4

1018 Dường Bảo Ngọc 71801833 QTKD 3 10 1 11

1019 Nguyễn Ngọc Uyển Nhi 71801847 QTKD KV1NT 4 1 5

1020 Trần Thị Thảo Nhi 71801850 QTKD KV1NT 4 1 5

1021 Lê Thị Hồng Nhung 71801857 QTKD KV1NT 2 0 2

1022 Trần Minh Thuận 71801897 QTKD KV1NT 4 1 5

1023 Nguyễn Thị Thủy 71801899 QTKD KV1NT 4 1 5

1024 Nguyễn Thị Thu Thủy 71801900 QTKD KV1NT 0 1 1

1025 Tô Quỳnh Tiên 71801905 QTKD KV1NT 1 1 2

1026 Phạm Thị Hương Trà 71801906 QTKD KV1NT 5 1 6

1027 Lê Phước Thùy Trang 71801916 QTKD KV1NT 3 1 4

1028 Nguyễn Thị Trang 71801917 QTKD 1 3 0 3

1029 Phan Thị KháNh Trang 71801920 QTKD KV1NT 3 1 4

1030 Nguyễn Thị Cẩm Tú 71801930 QTKD KV1NT 6 1 7

1031 Đào Thị Tú Uyên 71801937 QTKD KV1NT 7 1 8

1032 Hoàng Thị Cẩm Vân 71801938 QTKD KV1NT 7 1 8

1033 Lâm Thảo Vy 71801944 QTKD KV1NT 1 1 2

1034 Phạm Thị Kiều Chinh 71801967 QTKD KV1NT 5 1 6

1035 Phùng Hoàng Mỹ Duyên 71801984 QTKD KV1NT 3 1 4

1036 Nguyễn Thị Lành 71802023 QTKD KV1NT 4 1 5

1037 Lê Nguyễn Như Mai 71802033 QTKD KV1NT 6 1 7

1038 Đặng Thanh Nguyên 71802056 QTKD KV2NT 1 1 2

1039 Lê Thị Quỳnh Như 71802074 QTKD KV1NT 6 1 7

1040 Đàm Ngọc Long Nữ 71802079 QTKD 3 6 1 7

1041 Đàm Anh Phương 71802087 QTKD 3 1 0 1

1042 Nguyễn Thị Hồng Phượng 71802090 QTKD KV1NT 5 1 6

1043 Nguyễn Minh Quân 71802091 QTKD KV2NT 3 1 4

1044 Lê Thị Tâm 71802099 QTKD KV1NT 1 0 1

1045 Nguyễn Hoàng Thiện 71802109 QTKD KV1NT 3 1 4

1046 Trần Nguyên Kim Thoa 71802113 QTKD KV1NT 3 0 3

1047 Lê Thị Linh Thùy 71802118 QTKD KV1NT 1 0 1

1048 Đỗ Thị Trang 71802128 QTKD KV1NT 4 0 4

1049 Nguyễn Thị Thùy Trang 71802134 QTKD KV1NT 4 1 5

1050 Nguyễn Trần Thu Uyên 71802145 QTKD KV1NT 2 0 2

1051 Lê Thúy Vy 71802155 QTKD KV2NT 2 1 3

1052 Đoàn Thị Phương Anh 71802166 QTKD 7 2 1 3

Page 21: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019 … · 2019-07-11 · 7 Phạm Thị Yến Nhi 01600060 NN KV2NT 0 1 1 ... 10 Huỳnh Thị Cẩm Tiên 01600095 NN

TT Họ và tên MSSV KhoaĐối

tượng

Số lỗi VP

(tính đến

10/07/2019)

CLB

TDTT

Tổng

cộngGhi chú

1053 Nguyễn Hồng Anh 71802167 QTKD KV2NT 4 1 5

1054 Vũ Ngọc Quỳnh Chi 71802178 QTKD 8 1 0 1

1055 Nguyễn Thị Kim Cúc 71802179 QTKD KV1NT 3 0 3

1056 Ngô Hải Đăng 71802182 QTKD KV1NT 2 0 2

1057 Phạm Lê Hồng Điệp 71802187 QTKD 9 1 1 2

1058 Phạm Phước Đức 71802188 QTKD KV2NT 5 1 6

1059 Nguyễn Thị Thùy Dung 71802190 QTKD KV1NT 2 1 3

1060 Ngô Hoàng Kiều Giang 71802196 QTKD KV1NT 7 1 8

1061 Hoàng Thị Diệu Hiền 71802216 QTKD KV1NT 2 1 3

1062 Nguyễn Việt Hoài 71802220 QTKD KV1NT 6 0 6

1063 Nguyễn Đình Huy 71802226 QTKD KV1NT 1 1 2

1064 Dương Thảo Linh 71802239 QTKD KV2 2 0 2

1065 Ca Vĩnh Nghi 71802262 QTKD KV2NT 0 1 1

1066 Phan Lê Hoàng Nhi 71802269 QTKD KV1NT 3 1 4

1067 Phan Nhựt Thanh 71802293 QTKD KV1NT 5 0 5

1068 Nguyễn Thị Kim Thảo 71802299 QTKD KV1NT 5 1 6

1069 Đỗ Thị Kim Thoa 71802305 QTKD KV2NT 4 1 5

1070 Trần Thị Anh Thư 71802311 QTKD KV1NT 2 0 2

1071 Nguyễn Ngọc Minh Trang 71802328 QTKD 6 10 1 11

1072 Ngô Thị Mai Trinh 71802334 QTKD KV1NT 3 1 4

1073 Lê Duy Tùng 71802346 QTKD KV1NT 5 1 6

1074 Phan Thị Thu Uyên 71802355 QTKD KV1NT 7 0 7

1075 Chềnh Nhật Vi 71802360 QTKD 3 8 1 9

1076 Nguyễn Nguyệt Vinh 71802362 QTKD KV1NT 3 0 3

1077 Huỳnh Khánh Vy 71802364 QTKD 4 5 1 6

1078 Trần Thị Ái Vy 71802370 QTKD KV1NT 2 1 3

1079 Nguyễn Anh Kiệt 71802423 QTKD 4 5 1 6

1080 Nguyễn Nhật Linh 71802429 QTKD 3 1 1 2

1081 Đặng Thị Quỳnh Mai 71802434 QTKD KV1NT 1 0 1

1082 Dương Lê Bảo Ngọc 71802440 QTKD KV1NT 3 1 4

1083 Nguyễn Thị Hồng Nhạn 71802447 QTKD 9 1 1 2

1084 Nguyễn Thị Hoài Nhơn 71802451 QTKD 4 3 0 3

1085 Vũ Thị Hồng Nhung 71802454 QTKD KV1NT 4 0 4

1086 Nguyễn Hoàng Thảo Vân 71802494 QTKD KV1NT 3 1 4

1087 Keochampa Daly 71802506 Lào Miễn 18-19 1 1 2

1088 Keovilayvong Kittixay 71802507 Lào Phí 0 1 1

1089 Sounthakith Phanousack 71802508 Lào Phí 5 1 6

1090 Lattana Soudalath 71802509 Lào Miễn 5 1 6

1091 Khamly Sypaseuth 71802510 Lào Phí 3 1 4

1092 Keopaseuth Lathtayaphone 71802511 Lào Phí 2 1 3

1093 Lê Thị Nhật Linh 81600031 KTCT 9 0 1 1

1094 Lê Minh Đạt 81600085 KTCT KV2 4 1 5

1095 Chayphet Kounlabout 81601216 Lào Miễn 1 1 2

1096 Paphathamath Thathongsack 81601218 Lào Miễn 6 1 7

1097 Sonexay Chanthasack 81601219 Lào Miễn 1 1 2

1098 Thạch Hoàng Anh 81603005 KTCT 9 1 1 2

1099 Nguyễn Thị Bích Ngọc 81603041 KTCT 9 2 1 3

1100 Đào Thị Minh Thư 81603062 KTCT KV1NT 1 1 2

1101 Võ Tuấn Anh 81604006 KTCT KV2NT 1 1 2

1102 Lê Thị Hồng Ánh 81604007 KTCT KV1NT 0 0 0

1103 Phùng Thị Mỹ Huyền 81604044 KTCT KV1NT 2 1 3

1104 Lê Hồng Quế Lam 81604053 KTCT 9 1 1 2

1105 Đỗ Thị Thu Trang 81604134 KTCT KV2 3 1 4

Page 22: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019 … · 2019-07-11 · 7 Phạm Thị Yến Nhi 01600060 NN KV2NT 0 1 1 ... 10 Huỳnh Thị Cẩm Tiên 01600095 NN

TT Họ và tên MSSV KhoaĐối

tượng

Số lỗi VP

(tính đến

10/07/2019)

CLB

TDTT

Tổng

cộngGhi chú

1106 Nguyễn Gia Bảo 81701001 KTCT KV2NT 1 1 2

1107 Lê Minh Trí 81701034 KTCT KV2NT 2 1 3

1108 Trần Huy Đạt 81701061 KTCT KV1TP 1 1 2

1109 Nguyễn Thiện Khiêm 81701104 KTCT KV2 1 1 2

1110 Phạm Viết Lãm 81701113 KTCT KV1NT 1 1 2

1111 Nguyễn Nhật Linh 81701115 KTCT KV2NT 2 1 3

1112 Bùi Đức Lộc 81701117 KTCT KV2NT 0 1 1

1113 Lê Thành Nghĩa 81701126 KTCT KV2 0 1 1

1114 Nguyễn Hoàng Nghĩa 81701129 KTCT KV1NT 9 1 10

1115 Lê Anh Ngọc 81701130 KTCT KV1NT 2 1 3

1116 Đổng Văn Tài 81701153 KTCT 3 3 1 4

1117 Nguyễn Trọng Tài 81701154 KTCT KV1NT 2 0 2

1118 Nguyễn Quốc Trung 81701187 KTCT 7 10 1 11

1119 Nguyễn Văn Bình 81702016 KTCT KV2 1 1 2

1120 Hoàng Anh Đức 81702022 KTCT KV1NT 10 1 11

1121 Phùng Đăng Khoa 81702032 KTCT KV2NT 11 1 12

1122 Phạm Huỳnh Lộc 81702037 KTCT KV2 16 1 17

1123 Vòng Pểnh Phi 81702048 KTCT 3 0 1 1

1124 Huỳnh Thị Thanh Dung 81703008 KTCT 4 2 1 3

1125 Nguyễn Trọng Hiếu 81703014 KTCT 9 1 1 2

1126 Nguyễn Hoàng Thắng 81703032 KTCT KV1NT 2 1 3

1127 Latsapho Anouxa 81703042 Lào Phí 2 1 3

1128 Đinh Lê Nhất Duy 81800018 KTCT 6 1 1 2

1129 Nguyễn Công Luận 81800041 KTCT KV1NT 4 1 5

1130 Nguyễn Long Nhật 81800050 KTCT KV2NT 7 1 8

1131 Nguyễn Quốc Bảo 81800180 KTCT KV2NT 4 1 5

1132 Tạ Tường Duy 81800202 KTCT KV1NT 2 1 3

1133 Phạm Tuấn Huy 81800232 KTCT KV2NT 2 1 3

1134 Đoàn Đình Khôi 81800244 KTCT KV2NT 0 1 1

1135 Mai Thành Luân 81800255 KTCT KV2NT 4 1 5

1136 Phạm Duy Tân 81800305 KTCT KV1TP 2 1 3

1137 Lương Hoàng Thái 81800309 KTCT KV1NT 1 1 2

1138 Lưu Nguyễn Quốc Thịnh 81800319 KTCT 4 2 1 3

1139 Đỗ Hữu Trường 81800444 KTCT KV1TP 1 1 2

1140 Nguyễn Văn Minh Trường 81800447 KTCT KV2NT 3 1 4

1141 Phạm Nguyễn Trang Đài 81800459 KTCT KV1NT 1 1 2

1142 Hồ Minh Sơn Anh 81800527 KTCT 9 2 0 2

1143 Trần Ngọc Anh 81800528 KTCT KV1NT 5 1 6

1144 Nguyễn Đức Hòa 81800556 KTCT KV2NT 6 1 7

1145 Nguyễn Hưng 81800558 KTCT KV1NT 2 1 3

1146 Nguyễn Hoài Khang 81800566 KTCT KV1NT 8 1 9

1147 Trần Anh Khoa 81800568 KTCT KV2NT 11 1 12

1148 Huỳnh Minh Nhật 81800591 KTCT KV1NT 10 1 11

1149 Nguyễn Văn Quyết 81800606 KTCT KV1NT 0 1 1

1150 Hồ Hoàng Thân 81800610 KTCT KV2NT 0 1 1

1151 Nguyễn Minh Thông 81800614 KTCT 4 3 0 3

1152 Nguyễn Minh Thức 81800616 KTCT KV1NT 0 1 1

1153 Trịnh Thị Thương 81800618 KTCT KV1NT 1 1 2

1154 Trần Công Toàn 81800644 KTCT KV1NT 1 0 1

1155 Nguyễn Nhật Lân 81800663 KTCT KV2NT 0 1 1

1156 Lê Nguyễn Nhựt Minh 81800664 KTCT KV1NT 3 1 4

1157 Nguyễn Hoàng Nam 81800665 KTCT KV2NT 3 1 4

1158 Võ Nguyên Bảo 81800688 KTCT KV2NT 2 1 3

Page 23: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019 … · 2019-07-11 · 7 Phạm Thị Yến Nhi 01600060 NN KV2NT 0 1 1 ... 10 Huỳnh Thị Cẩm Tiên 01600095 NN

TT Họ và tên MSSV KhoaĐối

tượng

Số lỗi VP

(tính đến

10/07/2019)

CLB

TDTT

Tổng

cộngGhi chú

1159 Lê Đình Hóa 81800702 KTCT KV1NT 5 1 6

1160 Trần Kim Ngân 81800730 KTCT KV1NT 0 1 1

1161 Nguyễn Thu Phương 81800747 KTCT KV1NT 3 1 4

1162 Nguyễn Thuận Thiên 81800758 KTCT KV1NT 1 0 1

1163 Nguyễn Thị Đoan Thùy 81800764 KTCT KV1NT 1 1 2

1164 Sisomboun Phetmixay 81800780 Lào Phí 2 1 3

1165 Xayyasouk Sitthixay 81800781 Lào Phí 18-19/2 0 1 1

1166 Phongsavath Phetsonexay 81800782 Lào Phí 18-19/2 2 1 3

1167 Thongsavanh Soukchaleun 81800783 Lào Phí 18-19/2 3 1 4

1168 Phetlinthong Santixai 81800784 Lào Phí 3 1 4

1169 Noutsabai Thypaphanh 91502152 Lào Miễn 2 1 3

1170 Huỳnh Như Hảo 91600011 MTBHLĐ KV2NT 1 1 2

1171 Trần Thị Mỹ Tiên 91600054 MTBHLĐ 9 2 1 3

1172 Trần Quốc Ái 91601001 MTBHLĐ 9 0 1 1

1173 Nguyễn Trần Ngân Anh 91601009 MTBHLĐ 1 1 1 2

1174 Đoàn Anh Quốc 91601086 MTBHLĐ KV1TP 6 1 7

1175 Tô Ngân Thảo 91601103 MTBHLĐ 9 2 1 3

1176 Nguyễn Trần An 91602003 MTBHLĐ KV2NT 2 1 3

1177 Nguyễn Thị Hạ 91602029 MTBHLĐ KV2NT 0 1 1

1178 Nguyễn Thị Mai Trang 91602142 MTBHLĐ KV1NT 3 1 4

1179 Nguyễn Thị Mộng Tuyền 91602156 MTBHLĐ KV2NT 0 1 1

1180 Đỗ Thị Kim Xuyến 91602170 MTBHLĐ KV2NT 0 1 1

1181 Onmany Vongdavanh 91602172 Lào Miễn 0 1 1

1182 Mai Thị Mến 91603068 MTBHLĐ KV1NT 1 1 2

1183 Mạnh Quỳnh 91603097 MTBHLĐ KV1NT 1 1 2

1184 Võ Trần Kim Tho 91603115 MTBHLĐ KV1TP 1 1 2

1185 Phạm Thị Hoàng Thơ 91603116 MTBHLĐ 1 2 1 3

1186 Phạm Thị Văn Thư 91603118 MTBHLĐ KV2NT 0 1 1

1187 Lê Thanh Phong 91701050 MTBHLĐ KV2NT 0 0 0

1188 Nguyễn Thị Minh Hằng 91702039 MTBHLĐ 9 2 1 3

1189 Trần Thị Trúc Linh 91702060 MTBHLĐ KV2NT 2 1 3

1190 Nguyễn Thị Cẩm Quỳnh 91703005 MTBHLĐ KV2NT 0 1 1

1191 Trần Bá Phúc 91703007 MTBHLĐ 9 6 0 6

1192 Trần Ngọc Bích 91703012 MTBHLĐ KV1TP 1 1 2

1193 Nguyễn Đức Chính 91703015 MTBHLĐ KV2 0 1 1

1194 Tống Nguyễn Đàm Thành Đạt 91703018 MTBHLĐ 1 2 1 3

1195 Nguyễn Ngọc Dũng 91703021 MTBHLĐ KV1NT 3 1 4

1196 Phạm Hữu Duy 91703022 MTBHLĐ 3 1 1 2

1197 Võ Thị Kim Hiền 91703030 MTBHLĐ KV1NT 3 1 4

1198 Nguyễn Việt Khanh 91703039 MTBHLĐ KV1NT 1 1 2

1199 Trần Thanh Nhật Lam 91703045 MTBHLĐ KV1NT 1 1 2

1200 Nguyễn Phạm Tấn Lực 91703055 MTBHLĐ KV1NT 0 0 0

1201 Huỳnh Khánh Phong 91703064 MTBHLĐ 9 1 1 2

1202 Nguyễn Phong 91703066 MTBHLĐ KV1NT 0 1 1

1203 Nguyễn Hồng Phúc 91703067 MTBHLĐ KV2NT 0 1 1

1204 Cao Ngọc Thạch 91703076 MTBHLĐ KV2NT 1 1 2

1205 Nguyễn Thị Huế Thảo 91703083 MTBHLĐ KV2NT 2 1 3

1206 Vũ Thị Thu 91703085 MTBHLĐ KV1NT 1 1 2

1207 Thái Nhựt Tiển 91703086 MTBHLĐ 4 1 1 2

1208 Lý Quốc Toàn 91703087 MTBHLĐ KV2NT 1 1 2

1209 Nguyễn Thị Tốt 91703088 MTBHLĐ KV1NT 1 1 2

1210 Vỏ Ngọc Trang 91703091 MTBHLĐ KV2NT 2 1 3

1211 Huỳnh Thị Tường Vy 91703100 MTBHLĐ KV1NT 0 1 1

Page 24: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019 … · 2019-07-11 · 7 Phạm Thị Yến Nhi 01600060 NN KV2NT 0 1 1 ... 10 Huỳnh Thị Cẩm Tiên 01600095 NN

TT Họ và tên MSSV KhoaĐối

tượng

Số lỗi VP

(tính đến

10/07/2019)

CLB

TDTT

Tổng

cộngGhi chú

1212 Lê Hoàng Yến Nhi 91800048 MTBHLĐ KV2 4 0 4

1213 Phạm Nguyễn Ngọc Quỳnh 91800060 MTBHLĐ 8 5 0 5

1214 Trần Thị Thẩm Tuyến 91800091 MTBHLĐ KV1NT 6 1 7

1215 Lê Hữu Bách 91800143 MTBHLĐ KV2NT 2 0 2

1216 Phùng Duy Nhật Quang 91800168 MTBHLĐ KV2 2 0 2

1217 Huỳnh Đức Lương 91800224 MTBHLĐ KV1NT 3 1 4

1218 Trần Nguyễn Đăng Khôi 91800341 MTBHLĐ KV1NT 5 1 6

1219 Huỳnh Bá Thiên Long 91800350 MTBHLĐ KV1NT 7 1 8

1220 Mai Ngọc Thiên Long 91800351 MTBHLĐ KV3 0 1 1

1221 Nguyễn Thị Kim Ngân 91800368 MTBHLĐ KV1NT 2 0 2

1222 Trần Trọng Nghĩa 91800373 MTBHLĐ KV1NT 1 0 1

1223 Nguyễn Hoàng Nhi 91800383 MTBHLĐ 1 5 1 6

1224 Ma Thị Hương Thanh 91800412 MTBHLĐ 3 2 0 2

1225 Trần Quốc Dương 91800466 MTBHLĐ KV2 1 1 2

1226 Dương Vương Duy 91800467 MTBHLĐ KV1NT 2 0 2

1227 Nguyễn Đức Minh Hiếu 91800474 MTBHLĐ KV1NT 1 1 2

1228 Đoàn Nguyễn Thảo Nhi 91800495 MTBHLĐ KV1NT 2 1 3

1229 Trần Siêu Sao 91800501 MTBHLĐ KV2NT 2 1 3

1230 Đỗ Phương Lệ 91800535 MTBHLĐ KV1NT 2 0 2

1231 Đoàn Ngọc Giang 91800549 MTBHLĐ KV2NT 0 1 1

1232 Nguyễn Mậu Lân 91800554 MTBHLĐ KV1NT 3 0 3

1233 Trương Thị Hồng Nhung 91800562 MTBHLĐ KV1NT 1 1 2

1234 Nguyễn Trọng Vũ 91800584 MTBHLĐ KV1NT 2 0 2

1235 Ngô Đình Trường An 91800588 MTBHLĐ KV1NT 2 0 2

1236 Ngô Văn An 91800589 MTBHLĐ KV1NT 3 0 3

1237 Đặng Quốc Bảo 91800592 MTBHLĐ KV2 2 0 2

1238 Võ Văn Hậu 91800600 MTBHLĐ KV2 3 1 4

1239 Trần Đức Huy 91800604 MTBHLĐ KV2 1 1 2

1240 Nguyễn Đinh Hoàng Long 91800609 MTBHLĐ 7 2 0 2

1241 Ngô Diệu Thương 91800624 MTBHLĐ KV1NT 1 1 2

1242 Hoàng Thị Thảo Vân 91800634 MTBHLĐ KV1NT 0 1 1

1243 Nguyễn Ngọc Minh Anh 017H0055 NN KV1NT 1 0 1

1244 Vũ Anh Dũng 017H0082 NN KV2 4 0 4

1245 Nguyễn Hoàng Nhã Hương 017H0102 NN KV2NT 0 1 1

1246 Phan Huỳnh Như Ngọc 017H0152 NN KV2 3 1 4

1247 Đỗ Khoa Nguyên 017H0154 NN KV2NT 1 1 2

1248 Nguyễn Thị Anh Thư 017H0223 NN KV1NT 2 1 3

1249 Tạ Huyền Trang 017H0241 NN KV2 2 1 3

1250 Phạm Thanh Trúc 017H0248 NN KV2 5 1 6

1251 Bùi Trương Minh Anh 018H0003 NN KV1NT 2 0 2

1252 Trần Kim Dung 018H0019 NN 7 3 1 4

1253 Trần Trung Hậu 018H0034 NN KV2NT 1 0 1

1254 Tống Cẩm Hồng 018H0042 NN KV1NT 0 1 1

1255 Nguyễn Thị Bích Ngọc 018H0075 NN KV1NT 0 1 1

1256 Trần Thị Thu Trinh 018H0126 NN KV1NT 3 0 3

1257 Phạm Như Ý 018H0152 NN KV1NT 2 0 2

1258 Nguyễn Bùi Trâm Anh 018H0163 NN KV1NT 4 1 5

1259 Trần Vân Anh 018H0168 NN KV1NT 0 0 0

1260 H Duynh Buôn Jrang Duynh 018H0185 NN 3 1 1 2

1261 Trần Nhị Thiên Nga 018H0259 NN KV2NT 1 1 2

1262 Lâm Hồng Ngọc 018H0274 NN KV1NT 2 0 2

1263 Nguyễn Thị Thảo Nhi 018H0287 NN KV2 1 1 2

1264 Lê Thị Thúy Oanh 018H0297 NN KV2NT 5 1 6

Page 25: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019 … · 2019-07-11 · 7 Phạm Thị Yến Nhi 01600060 NN KV2NT 0 1 1 ... 10 Huỳnh Thị Cẩm Tiên 01600095 NN

TT Họ và tên MSSV KhoaĐối

tượng

Số lỗi VP

(tính đến

10/07/2019)

CLB

TDTT

Tổng

cộngGhi chú

1265 Nguyễn Thành Sang 018H0314 NN KV1NT 1 0 1

1266 Linh Thị Hải Yến 018H0394 NN 3 1 0 1

1267 Nguyễn Hải Âu 018H0415 NN 9 3 1 4

1268 Võ Ngọc Minh Châu 018H0423 NN KV1TP 6 1 7

1269 Võ Thành Đạt 018H0430 NN KV1NT 1 0 1

1270 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 018H0441 NN 3 1 1 2

1271 Trần Vương Trường Giang 018H0444 NN KV1NT 4 1 5

1272 Nguyễn Huỳnh Gia Hân 018H0453 NN KV1NT 3 1 4

1273 Mai Quốc Huy 018H0471 NN KV1NT 1 1 2

1274 Phạm Nguyễn Nhật Huy 018H0474 NN 4 3 0 3

1275 Phạm Hà Khải Lân 018H0499 NN KV2NT 3 1 4

1276 Nguyễn Lý Thảo Nhi 018H0568 NN KV1NT 2 1 3

1277 Nguyễn Thị Quỳnh Như 018H0577 NN KV2NT 0 0 0

1278 Nguyễn Thanh Phong 018H0582 NN 4 2 0 2

1279 Nguyễn Dương Minh Quyền 018H0601 NN KV1TP 1 1 2

1280 Diệp Ngọc Anh Thư 018H0631 NN 3 2 0 2

1281 Nguyễn Ngọc Huỳnh Trân 018H0649 NN KV2 8 1 9

1282 Trần Gia Tuệ 018H0664 NN KV2 2 0 2

1283 Đào Kim Tuyền 018H0667 NN KV1NT 3 1 4

1284 Trương Thị Hà Dung 217H0040 KT KV1NT 3 1 4

1285 Nguyễn Ngọc Hải 217H0043 KT KV2NT 2 1 3

1286 Nguyễn Thị Kim Yến 217H0136 KT KV1NT 3 1 4

1287 Phạm Thị Huỳnh Như 218H0064 KT KV1NT 1 1 2

1288 Đinh Đông Nghi 218H0440 KT KV1TP 2 1 3

1289 Bùi Thanh Tiền 218H0474 KT KV1NT 1 0 1

1290 Đặng Thị Ngọc Nhi 317H0016 KHXHNV KV2NT 1 0 1

1291 Nguyễn Thùy Linh Chi 317H0041 KHXHNV KV1NT 2 1 3

1292 Nguyễn Thị Bích Duyên 317H0063 KHXHNV KV1NT 2 1 3

1293 Hoàng Lê Phương 318C3019 KHXHNV KV1NT 3 1 4

1294 Nguyễn Quỳnh Anh 318H0006 KHXHNV 8 2 1 3

1295 Nguyễn Thị Minh Châu 318H0015 KHXHNV KV2NT 1 1 2

1296 Nguyễn Văn Phúc 318H0080 KHXHNV KV2NT 3 0 3

1297 Trần Thuỳ Vân Anh 318H0147 KHXHNV 4 4 0 4

1298 Lê Trần Thị Ánh Linh 318H0221 KHXHNV KV1NT 5 1 6

1299 Ng.Đ.B.T.Thiên Hương 318H0378 KHXHNV KV2NT 3 1 4

1300 Nguyễn Huỳnh Long 318H0396 KHXHNV KV2NT 2 1 3

1301 Hoàng Thị Như Ngọc 318H0407 KHXHNV KV1NT 9 1 10

1302 Lê Việt Văn 318H0469 KHXHNV 4 5 1 6

1303 Trương Nguyễn Đức Hoàng 417H0055 Đ-ĐT KV1NT 1 1 2

1304 Lê Minh Phong 417H0093 Đ-ĐT KV2NT 0 1 1

1305 Nguyễn Bảo Tiến 417H0114 Đ-ĐT KV2NT 2 1 3

1306 Đặng Trung Thành 417H0149 Đ-ĐT KV1TP 1 1 2

1307 Trương Thị Khánh Vân 417H0154 Đ-ĐT KV1NT 1 1 2

1308 Nguyễn Quang Duy 417H0173 Đ-ĐT KV2NT 1 1 2

1309 Nguyễn Huỳnh Khang 417H0196 Đ-ĐT KV1NT 0 0 0

1310 Trần Thiên Thạch 418H0020 Đ-ĐT KV2NT 5 1 6

1311 Ngô Tiến Đạt 418H0099 Đ-ĐT KV1NT 3 0 3

1312 Đặng Ngọc Huy Hoàng 418H0115 Đ-ĐT KV1NT 4 0 4

1313 Bùi Long Phát 418H0139 Đ-ĐT 3 7 1 8

1314 Châu Thị Ngọc Ánh 418H0218 Đ-ĐT KV1NT 0 1 1

1315 Vũ Thế Anh 418H0419 Đ-ĐT KV2NT 9 0 9

1316 Trần Đức Cường 418H0428 Đ-ĐT 3 4 1 5

1317 Nguyễn Đăng Hoàng 418H0443 Đ-ĐT KV1NT 2 1 3

Page 26: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019 … · 2019-07-11 · 7 Phạm Thị Yến Nhi 01600060 NN KV2NT 0 1 1 ... 10 Huỳnh Thị Cẩm Tiên 01600095 NN

TT Họ và tên MSSV KhoaĐối

tượng

Số lỗi VP

(tính đến

10/07/2019)

CLB

TDTT

Tổng

cộngGhi chú

1318 Nguyễn Thành Huy 418H0446 Đ-ĐT KV2NT 2 1 3

1319 Thanh Đại Khoa 517H0008 CNTT 1 6 1 7

1320 Nguyễn Thanh Hùng 517H0126 CNTT KV1NT 3 0 3

1321 Hồ Trần Phương Mai 517H0143 CNTT KV2NT 2 1 3

1322 Dương Tô Giang Sơn 517H0162 CNTT KV1NT 2 1 3

1323 Nguyễn Xuân Trình 517H0172 CNTT KV2NT 0 1 1

1324 Lê Huy Vũ 517H0182 CNTT KV2 1 1 2

1325 Lê Công Nghĩa 518C3004 CNTT KV2NT 3 1 4

1326 Nguyễn Nhật Hào 518H0008 CNTT KV2 2 1 3

1327 Lê Quang Huy 518H0019 CNTT KV2 0 1 1

1328 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 518H0070 CNTT KV1NT 3 0 3

1329 Đoàn Hồ Hoàng Hiệp 518H0176 CNTT KV2NT 2 1 3

1330 Vũ Quang Huy 518H0199 CNTT KV1NT 1 0 1

1331 Trần Anh Khoa 518H0205 CNTT KV2NT 6 1 7

1332 Nguyễn Hồng Long 518H0215 CNTT 1 10 1 11

1333 Ngô Thanh Phú 518H0243 CNTT KV1NT 2 1 3

1334 Phạm Thái Tài 518H0264 CNTT KV1NT 2 1 3

1335 Nguyễn Thành Khang 518H0372 CNTT KV2NT 4 1 5

1336 Vũ Đức Anh Khoa 518H0375 CNTT KV2NT 1 1 2

1337 Mai Duy Bảo 518H0474 CNTT KV1NT 6 1 7

1338 Nguyễn Hữu Minh Hiếu 518H0498 CNTT KV1TP 3 1 4

1339 Lê Nguyễn Hữu Phúc 518H0551 CNTT KV1NT 3 0 3

1340 Trần Hoàng Cung 518H0602 CNTT 6 4 0 4

1341 Nguyễn Đình Huy 518H0628 CNTT 8 2 1 3

1342 Nguyễn Văn Lộc 518H0647 CNTT KV1NT 7 1 8

1343 Nguyễn Trọng Hữu 617H0053 KHƯD 9 1 0 1

1344 Lục Bảo Ngọc 617H0072 KHƯD KV2 3 1 4

1345 Đàm Thụy Phương Trâm 617H0087 KHƯD KV3 11 1 12

1346 Phạm Hiền Nhi 618H0174 KHƯD KV2 3 1 4

1347 Nguyễn Thanh Phong 618H0180 KHƯD KV2NT 0 0 0

1348 Nguyễn Ngô Hà My 716D0034 QTKD KV3 2 1 3

1349 Nguyễn Thị Thái Ngọc 717C0006 QTKD KV1NT 3 1 4

1350 Nguyễn Ngọc Mỹ Duyên 717H0180 QTKD KV2 1 1 2

1351 Vương Minh Khánh 717H0191 QTKD 3 2 1 3

1352 Nguyễn Đắc Khang 717H0330 QTKD KV2NT 1 1 2

1353 Nguyễn Dương Phúc 717H0400 QTKD KV3 1 1 2

1354 Nguyễn Quỳnh Thanh 717H0429 QTKD KV2 4 1 5

1355 Phạm Thị Minh Thư 717H0444 QTKD 1 1 1 2

1356 Trần Thị Kiều Trang 717H0465 QTKD KV1NT 3 1 4

1357 Trần Thị Yến Nhi 717H0598 QTKD KV1NT 1 1 2

1358 Trần Lê Nam Phương 717H0609 QTKD KV1NT 1 0 1

1359 Trần Bội Trân 717H0648 QTKD 3 0 1 1

1360 Nguyễn Thị Thuỳ Dung 717H0718 QTKD KV1NT 0 1 1

1361 Mai Thị Hoa 717H0742 QTKD KV1NT 2 1 3

1362 Nguyễn Kiểng 717H0764 QTKD KV1NT 1 1 2

1363 Nguyễn Quốc Nam 717H0794 QTKD KV1TP 1 1 2

1364 Đào Thị Tiểu Vi 717H0938 QTKD KV1NT 2 1 3

1365 Nguyễn Thị Ngọc Thùy 718C2081 QTKD KV2 1 1 2

1366 Phạm Bùi Trọng Nghĩa 718D0028 QTKD KV2NT 5 1 6

1367 Ngũ Võ Anh Thư 718D0049 QTKD 4 7 1 8

1368 Dư Huế Trân 718D2069 QTKD KV2NT 0 1 1

1369 Ngô Ngọc Triệu Vy 718D2085 QTKD KV1NT 1 1 2

1370 Nguyễn Thị Xuân Hồng 718D3004 QTKD KV1NT 1 1 2

Page 27: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019 … · 2019-07-11 · 7 Phạm Thị Yến Nhi 01600060 NN KV2NT 0 1 1 ... 10 Huỳnh Thị Cẩm Tiên 01600095 NN

TT Họ và tên MSSV KhoaĐối

tượng

Số lỗi VP

(tính đến

10/07/2019)

CLB

TDTT

Tổng

cộngGhi chú

1371 Phan Thị Lệ Trinh 718D3019 QTKD KV1NT 4 1 5

1372 Phạm Xuân Trí 718D4029 QTKD KV2NT 5 1 6

1373 Đinh Thị Thùy Nhung 718H0183 QTKD 9 4 1 5

1374 Nguyễn Thu Phương 718H0187 QTKD 3 9 1 10

1375 Trần Võ Thùy Trang 718H0215 QTKD KV2NT 0 1 1

1376 Tăng Nguyễn Hoàng Kim 718H0290 QTKD KV2 4 1 5

1377 Nguyễn Chân Thảo Nhi 718H0329 QTKD KV2 7 1 8

1378 Đỗ Duy Tân 718H0352 QTKD 4 3 1 4

1379 Lê Hải Tường Vy 718H0405 QTKD KV2 2 1 3

1380 Lê Thùy Dung 718H0487 QTKD KV1NT 2 0 2

1381 Nguyễn Quốc Duy 718H0489 QTKD KV2NT 0 0 0

1382 Võ Minh Duy 718H0490 QTKD KV2NT 5 1 6

1383 Đỗ Thị Hương Lan 718H0519 QTKD KV1NT 2 0 2

1384 Nguyễn Thị Trà My 718H0536 QTKD KV1NT 6 1 7

1385 Lê Mỹ Nhàn 718h0552 QTKD KV1NT 2 1 3

1386 Lê Thị HồNg Nhung 718H0558 QTKD KV1NT 0 0 0

1387 Hồ Thị Thi 718H0580 QTKD KV1NT 4 1 5

1388 Trần Thị Thu Diễm 718H0659 QTKD KV1NT 5 1 6

1389 Nguyễn Quốc Duy 718H0666 QTKD KV1NT 8 0 8

1390 Đỗ Thị Thu Hường 718h0685 QTKD KV1NT 0 0 0

1391 Trần Đăng Khoa 718H0692 QTKD KV1NT 5 1 6

1392 Lý Thị Thùy Mị 718H0707 QTKD KV1NT 1 0 1

1393 Nguyễn Thị Quỳnh Như 718H0734 QTKD KV2NT 1 1 2

1394 Lý Thị Ngọc Nữ 718H0736 QTKD KV1NT 1 0 1

1395 Nguyễn Phan Thục Đan 718H0833 QTKD KV1NT 1 1 2

1396 Phạm Thị Ngọc Huyền 718H0898 QTKD KV1NT 2 1 3

1397 Trần Thị Bích Liên 718H0914 QTKD KV1TP 2 1 3

1398 Trần Thị Thảo Ly 718H0932 QTKD KV1NT 4 1 5

1399 Hứa Thị Hồng Ngọc 718H0952 QTKD KV1NT 0 0 0

1400 Trần Quỳnh Như 718H0987 QTKD 4 2 0 2

1401 Nguyễn Thị Mỹ Nhung 718H0992 QTKD KV1NT 2 1 3

1402 Trần Nguyễn Anh Phú 718H0996 QTKD KV1TP 10 1 11

1403 Nguyễn Mai Phương 718H1003 QTKD KV1NT 4 0 4

1404 Trần Diệu Quỳnh 718H1012 QTKD KV1NT 3 1 4

1405 Tạ Thị Thanh Thảo 718H1032 QTKD 1 2 1 3

1406 Lê Phạm Ngọc Tiểu Trân 718H1069 QTKD KV2 3 1 4

1407 Phạm Thanh Uyên 718H1109 QTKD KV2 1 1 2

1408 Trang Kim Thiên Nhi 718H1252 QTKD 3 1 1 2

1409 Quách Khả Ái 718H1344 QTKD 3 3 1 4

1410 Trần Thị Kiều Giang 718H1383 QTKD KV1NT 2 1 3

1411 Nguyễn Thị Hằng 718H1389 QTKD KV1NT 2 1 3

1412 Nguyễn Thị Huyền 718H1410 QTKD KV1NT 1 1 2

1413 Dương Hữu Lâm 718h1423 QTKD KV1NT 5 1 6

1414 Hoàng Thị Khánh Linh 718H1426 QTKD KV2 2 1 3

1415 Phan Thị Kiều Oanh 718H1474 QTKD KV1NT 1 1 2

1416 Lưu Đức Quý 718H1492 QTKD KV2NT 5 1 6

1417 Nguyễn Thị Anh Thi 718H1516 QTKD 4 3 1 4

1418 Nguyễn Hải Triều 718H1549 QTKD KV1NT 4 1 5

1419 Cao Hoàng Yến 718H1580 QTKD 1 4 1 5

1420 Đào Tấn Dũng 718H1620 QTKD KV2NT 2 0 2

1421 Nguyễn Hương Giang 718H1630 QTKD KV2 2 1 3

1422 Đặng Xuân Hoàng 718H1649 QTKD KV2 1 0 1

1423 Đoàn Ngọc Hoàng 718H1650 QTKD KV1NT 4 1 5

Page 28: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019 … · 2019-07-11 · 7 Phạm Thị Yến Nhi 01600060 NN KV2NT 0 1 1 ... 10 Huỳnh Thị Cẩm Tiên 01600095 NN

TT Họ và tên MSSV KhoaĐối

tượng

Số lỗi VP

(tính đến

10/07/2019)

CLB

TDTT

Tổng

cộngGhi chú

1424 Lê Hoàng Long 718H1689 QTKD KV2 6 1 7

1425 Nguyễn Thị Minh Ngọc 718H1715 QTKD KV1NT 1 1 2

1426 Nguyễn Trần Bảo Ngọc 718H1716 QTKD KV1NT 6 1 7

1427 Nguyễn Thị Uyển Nhi 718H1727 QTKD KV1TP 3 0 3

1428 Nguyễn Trương Đoan Thanh 718H1758 QTKD 6 8 1 9

1429 Nguyễn Thị Phương Thảo 718H1761 QTKD 1 2 0 2

1430 Cao Hà Triều 718H1793 QTKD 4 2 1 3

1431 Nguyễn Thanh Bảo 718H1838 QTKD KV2NT 5 1 6

1432 Huỳnh Linh Chi 718H1844 QTKD KV1NT 5 1 6

1433 Phan Hồng Diễm 718H1856 QTKD KV1NT 2 1 3

1434 Đặng Thị Mỹ Duyên 718H1869 QTKD KV1NT 4 1 5

1435 Nguyễn Khắc Hiệp 718H1887 QTKD KV3 2 1 3

1436 Phan Thị Như Huân 718H1894 QTKD KV1NT 1 1 2

1437 Tạ Trung Kiên 718H1916 QTKD KV2 3 0 3

1438 Dương Thị Hà Ly 718H1934 QTKD KV1NT 2 0 2

1439 Nguyễn Hoàng Trân Nghi 718H1953 QTKD KV2 4 1 5

1440 BùI Thị Thanh ThúY 718H2026 QTKD KV1NT 7 1 8

1441 Nguyễn Phúc Nhã Uyên 718H2059 QTKD KV1NT 3 1 4

1442 Phạm Thị Trúc Vy 718H2077 QTKD 9 4 0 4

1443 Phạm Thiên Xuân 718H2082 QTKD 1 8 1 9

1444 Nguyễn Thị Quỳnh Hương 718H2114 QTKD KV1NT 3 0 3

1445 Võ Thành Lâm 718H2120 QTKD KV2NT 6 1 7

1446 Nguyễn Gia Hưng 817H0002 KTCT KV2 3 1 4

1447 Mã Nhất Quí 817H0009 KTCT KV1NT 1 1 2

1448 Võ Nhật Dương 817H0024 KTCT KV2NT 4 1 5

1449 Nguyễn Thái Minh 817H0038 KTCT KV1NT 1 1 2

1450 Đặng Thành Phước 817H0046 KTCT KV2NT 0 0 0

1451 Văn Bá Thịnh 818H0117 KTCT KV1NT 3 0 3

1452 Trần Thị Mỹ Duyên 917H0004 MTBHLĐ KV1NT 2 1 3

1453 Phạm Gia Thái 917H0017 MTBHLĐ 3 1 1 2

1454 Nguyễn Thị Trường Vi 917H0023 MTBHLĐ KV2NT 0 1 1

1455 Lê Thị Minh Anh a1600004 LĐCĐ KV1NT 2 1 3

1456 Đặng Thị Ánh Hồng A1600026 LĐCĐ KV2NT 1 1 2

1457 Nguyễn Bảo Khánh A1600032 LĐCĐ 4 1 1 2

1458 Nông Thị Phương Thảo A1600088 LĐCĐ 3 1 1 2

1459 Trương Thị Thịnh A1600091 LĐCĐ KV1NT 3 1 4

1460 Phạm Thị Bảo Trâm A1600100 LĐCĐ KV1TP 0 1 1

1461 Trần Nguyễn Hồng Ánh A1700014 LĐCĐ 4 0 1 1

1462 Lê Thị Thu Diệu A1700022 LĐCĐ 4 1 1 2

1463 Hà Thị Hân A1700028 LĐCĐ 4 1 1 2

1464 Đoàn Nguyên Nam A1700050 LĐCĐ KV1NT 0 1 1

1465 Phạm Thị Ngọc Quyên A1700075 LĐCĐ KV2NT 0 1 1

1466 Trần Lê Thanh Thúy A1700095 LĐCĐ KV2 4 1 5

1467 Bùi Thị Thu Trà A1700099 LĐCĐ 8 2 1 3

1468 Nguyễn Ngô Thùy Trang A1700102 LĐCĐ 9 3 0 3

1469 Hồ Thái Ngọc A1800043 LĐCĐ 8 8 1 9

1470 Nguyễn Thị Hiền Mai A1800143 LĐCĐ KV1NT 7 1 8

1471 Đàm Tuyết Ngân A1800149 LĐCĐ KV2 1 0 1

1472 Ngô Ngọc Thảo Quyên A1800187 LĐCĐ KV1TP 1 1 2

1473 Nguyễn Hồ Hoa Thảo A1800195 LĐCĐ KV1NT 2 1 3

1474 Nguyễn Thị Hương Thuỷ A1800208 LĐCĐ KV1NT 1 1 2

1475 Dương Thị Huyền Trang A1800221 LĐCĐ KV1NT 5 1 6

1476 Trần Huyền Trang A1800224 LĐCĐ KV1NT 2 1 3

Page 29: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019 … · 2019-07-11 · 7 Phạm Thị Yến Nhi 01600060 NN KV2NT 0 1 1 ... 10 Huỳnh Thị Cẩm Tiên 01600095 NN

TT Họ và tên MSSV KhoaĐối

tượng

Số lỗi VP

(tính đến

10/07/2019)

CLB

TDTT

Tổng

cộngGhi chú

1477 Đỗ Kim Phúc A1800291 LĐCĐ 4 2 1 3

1478 Phạm Phương Thúy A1800310 LĐCĐ KV1NT 3 1 4

1479 Trương Thị Mỹ Triều A1800318 LĐCĐ 4 1 1 2

1480 Nguyễn Viết Khuê B1300175 TCNH 9 3 1 4

1481 Kedphanomphone Phongsysouk B1501312 Lào Miễn 1 1 2

1482 Buonkham Sayyasone B1501313 Lào Miễn 12 1 13

1483 Savika Vongveunneua B1501314 Lào Miễn 2 0 2

1484 Soukmixai Duangphachanh B1501315 Lào Miễn 1 1 2

1485 Mouksavanh Ounkhamsene B1501316 Lào Miễn 2 0 2

1486 Phounsompong Ounvongxai B1501317 Lào Miễn 1 1 2

1487 Vanvilay Mingboupha B1501318 Lào Phí 3 1 4

1488 Souphalak Sanevannakham B1501319 Lào Phí 0 1 1

1489 Nguyễn Viết Dần B1600025 TCNH KV2NT 0 1 1

1490 Lê Trung Kiên B1600095 TCNH KV2NT 2 1 3

1491 Trương Thị Thảo Nguyên B1600149 TCNH KV1NT 6 1 7

1492 Nguyễn Thị Thu Nhàn B1600150 TCNH KV1TP 0 1 1

1493 Trần Thị Yến Nhi B1600157 TCNH KV2 3 1 4

1494 Huỳnh Văn Phú B1600172 TCNH KV1NT 0 1 1

1495 Lê Hạnh Tâm B1600200 TCNH KV2NT 1 1 2

1496 Nguyễn Thị Thủy Tiên B1600250 TCNH KV1NT 3 1 4

1497 Thái Quang Trung B1600398 TCNH KV2 3 1 4

1498 Khamsy Thammavong B1600399 Lào Miễn 0 0 0

1499 Latsapho Manilin B1600401 Lào Miễn 0 0 0

1500 Metta Keomanivong B1600402 Lào Miễn 2 1 3

1501 Somphaphone Nouan Asa B1600404 Lào Miễn 0 1 1

1502 Khamviseth Souliyavong B1600405 Lào Phí 0 0 0

1503 Thidavanh Soulivanh B1600406 Lào Miễn 1 1 2

1504 Nguyễn Hải Vân B1600407 TCNH 1 6 1 7

1505 Nguyễn Thị Minh Anh B1606009 TCNH KV2 3 1 4

1506 Huỳnh Thị Ngọc Duyên B1606027 TCNH KV1NT 3 1 4

1507 Đặng Thị Mỹ Trinh B1606122 TCNH KV1NT 5 1 6

1508 Lê Thị Xuân Diệu B16D0001 TCNH KV1TP 1 1 2

1509 Nguyễn Thành Khang B1701034 TCNH KV2NT 0 1 1

1510 Cao Thị Thúy Kiều B1701039 TCNH KV2NT 2 1 3

1511 Đặng Thị Thảo Linh B1701042 TCNH KV2NT 2 1 3

1512 Hồ Hồng Bảo Ngọc B1701054 TCNH KV2NT 0 1 1

1513 Nguyễn Huỳnh Thảo Nguyên B1701058 TCNH 9 1 0 1

1514 Lâm Quốc Nhựt B1701073 TCNH 9 0 1 1

1515 Nguyễn Như Quỳnh B1701082 TCNH KV2 2 1 3

1516 Nguyễn Thị Vân Anh B1701129 TCNH KV3 0 1 1

1517 Nguyễn Minh Danh B1701141 TCNH 8 2 1 3

1518 Bùi Thị Hà Giang B1701148 TCNH 9 1 1 2

1519 Châu Thị Huỳnh Giao B1701149 TCNH KV2NT 0 1 1

1520 Nguyễn Thị Thanh Hà B1701152 TCNH KV2 0 1 1

1521 Lê Huỳnh Bảo Hân B1701157 TCNH KV2 1 1 2

1522 Trần Phương Linh B1701187 TCNH KV2 3 1 4

1523 Lê Thị Bích Ngân B1701199 TCNH KV1NT 2 1 3

1524 Hà Vĩnh Nghi B1701203 TCNH KV2NT 1 1 2

1525 Lồng Thị Hồng Nhung B1701221 TCNH 3 3 1 4

1526 Nguyễn Thị Ngọc Pha B1701226 TCNH KV2NT 2 1 3

1527 Lê Thị Mỹ Phương B1701235 TCNH KV2NT 0 1 1

1528 Huỳnh Ngọc Uyên Thi B1701255 TCNH KV1NT 2 1 3

1529 Nguyễn Ngọc Tiến B1701273 TCNH KV1NT 0 1 1

Page 30: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019 … · 2019-07-11 · 7 Phạm Thị Yến Nhi 01600060 NN KV2NT 0 1 1 ... 10 Huỳnh Thị Cẩm Tiên 01600095 NN

TT Họ và tên MSSV KhoaĐối

tượng

Số lỗi VP

(tính đến

10/07/2019)

CLB

TDTT

Tổng

cộngGhi chú

1530 Lê Vinh Trường B1701290 TCNH 7 0 1 1

1531 Lê Hoàng Cẩm Tú B1701292 TCNH KV1NT 2 1 3

1532 Huỳnh Lâm Tố Uyên B1701302 TCNH 7 6 1 7

1533 Nguyễn Thiên Phương Uyên B1701305 TCNH KV2NT 2 1 3

1534 Nguyễn Ngọc Tường Vy B1701313 TCNH KV2 0 1 1

1535 Sibounheuang Davanh B1701322 Lào Phí 2 1 3

1536 Chalernsouk Kaisone B1701323 Lào Miễn 5 1 6

1537 Phonebandith Phetlinda B1701324 Lào Miễn 0 1 1

1538 Syhalard Nilada B1701325 Lào Phí 1 1 2

1539 Sengsouvanh Nadami B1701327 Lào Phí 4 1 5

1540 Ngô Thị Quỳnh Nga B17D1009 TCNH KV1NT 2 1 3

1541 Trịnh Thị Yến Nhi B17D1011 TCNH KV2 2 1 3

1542 Đào Quỳnh Trâm B17D1021 TCNH KV2 1 1 2

1543 Lê Dương Chúc Nghi B17H0082 TCNH KV1NT 3 1 4

1544 Nguyễn Lê Quốc Ca B1800005 TCNH KV2NT 2 0 2

1545 Nguyễn Thị Ngọc Hiền B1800029 TCNH KV1NT 2 0 2

1546 Nguyễn Thị Mỹ Huyền B1800035 TCNH KV1NT 4 0 4

1547 Huỳnh Vũ Kiệt B1800044 TCNH KV1NT 6 1 7

1548 Đào Thị Ngọc Liễm B1800047 TCNH 3 1 0 1

1549 Nguyễn Đào Huyền Trâm B1800105 TCNH 9 1 1 2

1550 Hứa Trung Nghĩa B1800230 TCNH KV1NT 3 0 3

1551 Lê Thị Cẩm Tú B1800316 TCNH KV1NT 5 1 6

1552 Trần Trúc Vy B1800332 TCNH KV1TP 3 1 4

1553 Hồ Ngọc Như Ý B1800336 TCNH KV1NT 6 0 6

1554 Giang Đức Anh B1800342 TCNH KV1NT 15 1 16

1555 Nguyễn Xuân Nguyệt Anh B1800348 TCNH KV1NT 1 1 2

1556 Nguyễn Đào Nguyên Chương B1800357 TCNH KV1NT 4 0 4

1557 Lê Thị Thùy Dung B1800360 TCNH KV1NT 3 0 3

1558 Nguyễn Thị Lệ Huyền B1800381 TCNH KV1NT 3 1 4

1559 Huỳnh Thị Khả Khâm B1800384 TCNH KV1NT 5 0 5

1560 Phan Hoàng Lâm B1800391 TCNH 1 8 1 9

1561 Phan Thị Mỹ Lệ B1800392 TCNH 4 4 1 5

1562 Trương Hiểu Mẫn B1800401 TCNH KV1NT 2 0 2

1563 Hồ Ngọc Nhi B1800415 TCNH KV1NT 3 1 4

1564 Nguyễn Thị Hồng Ni B1800421 TCNH KV1NT 2 1 3

1565 Bùi Thị Xuân Quỳnh B1800433 TCNH 4 6 1 7

1566 Lê Viết Tài B1800436 TCNH KV1NT 14 1 15

1567 Vũ Thị Phương Thảo B1800444 TCNH KV1NT 2 1 3

1568 Hoàng Thị Thương B1800456 TCNH KV2NT 1 1 2

1569 Nguyễn Chí Toàn B1800459 TCNH KV2NT 1 0 1

1570 Nguyễn Thị Huyền Trang B1800465 TCNH KV1NT 8 1 9

1571 Nguyễn Thị Thanh Uyên B1800475 TCNH 7 2 0 2

1572 Trương Thị Hồng Yến B1800487 TCNH KV1NT 3 0 3

1573 Sithammarath Latsanida B1800488 Lào Phí 18-19/2 3 1 4

1574 Kaixiong Maikorxiong B1800489 Lào Phí 18-19/2 1 1 2

1575 Sengpanya Nouny B1800490 Lào Miễn 3 1 4

1576 Dangmany Philaphon B1800491 Lào Phí 1 1 2

1577 Khouangsengsing Soneathid B1800492 Lào Phí 2 1 3

1578 Namvong Sonethaly B1800493 Lào Phí 2 1 3

1579 Xaymonty Thipphachan B1800494 Lào Phí 2 1 3

1580 Ngô Thị Viên B18C3016 TCNH KV1NT 3 0 3

1581 Đặng Gia Huy B18D0005 TCNH 9 3 1 4

1582 Trần Thị Tuyết Nhi B18D0008 TCNH 9 2 0 2

Page 31: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019 … · 2019-07-11 · 7 Phạm Thị Yến Nhi 01600060 NN KV2NT 0 1 1 ... 10 Huỳnh Thị Cẩm Tiên 01600095 NN

TT Họ và tên MSSV KhoaĐối

tượng

Số lỗi VP

(tính đến

10/07/2019)

CLB

TDTT

Tổng

cộngGhi chú

1583 Trần Thảo My B18D2026 TCNH KV2NT 1 0 1

1584 Nguyễn Nhật Tân B18D2035 TCNH 1 3 1 4

1585 Trịnh Phương Anh B18H0005 TCNH KV1NT 2 1 3

1586 Nguyễn Hữu Phúc B18H0068 TCNH KV2NT 0 1 1

1587 Đặng Thái Bảo B18H0132 TCNH KV2NT 1 1 2

1588 Bùi Thị Kiều Duyên B18H0148 TCNH 4 1 1 2

1589 Trương Trần Thạch Linh B18H0219 TCNH KV1NT 8 1 9

1590 Trần Bảo Ly B18H0228 TCNH KV1NT 3 1 4

1591 Võ Thị Thanh Ngân B18H0251 TCNH KV1NT 3 1 4

1592 Võ Ngọc Yến Nhi B18H0281 TCNH KV1NT 3 0 3

1593 Hồ Ngọc Nữ B18H0292 TCNH KV1NT 3 1 4

1594 Trần Nguyễn Phương Linh B18H0420 TCNH KV1NT 2 1 3

1595 Đặng Trường An B18H0421 TCNH KV1TP 5 1 6

1596 Lê Thị Ngọc Anh B18H0423 TCNH 9 5 1 6

1597 Trần Thị Bé Hà B18H0450 TCNH KV1NT 3 0 3

1598 Chu Thị Bảo Minh B18H0486 TCNH 3 3 1 4

1599 Lê Thị Quỳnh Na B18H0489 TCNH KV1NT 0 1 1

1600 Nguyễn Thùy Như Quỳnh B18H0518 TCNH KV2NT 3 1 4

1601 Nguyễn Thị Thảo Quỳnh C1601061 TTK KV1NT 2 1 3

1602 Huỳnh Thị Thanh Trúc C1601166 TTK KV2NT 4 1 5

1603 Thavaly Limmany C1601171 Lào Miễn 2 0 2

1604 Nguyễn Thị Hằng C1603016 TTK KV1NT 7 1 8

1605 Nguyễn Ngọc Thùy Linh C1603030 TTK KV2NT 3 1 4

1606 Nguyễn Quỳnh Sương C1603059 TTK KV1NT 0 1 1

1607 Đinh Thu Hằng C1603120 TTK KV1TP 2 1 3

1608 Nguyễn Rô Luýt C1700061 TTK KV1NT 12 1 13

1609 Nguyễn Thị Thu Vân C1700087 TTK KV2NT 2 1 3

1610 Võ Thị Giang C1703016 TTK KV1NT 1 1 2

1611 Tăng Thị Ngọc Trân C1800035 TTK 3 1 1 2

1612 Bùi Thị Phương Thảo C1800128 TTK 4 5 1 6

1613 Quách Thị Anh C1800157 TTK KV1NT 3 1 4

1614 Nguyễn Thị Thu Uyên C1800242 TTK 9 3 0 3

1615 Vũ Nguyễn Vân Anh C1800247 TTK KV2 0 1 1

1616 Phan Quốc Thắng C1800272 TTK KV1NT 2 1 3

1617 Phạm Thị Nhật Hân C1800292 TTK KV1NT 3 1 4

1618 Trần Thị Hồng Gấm D1700044 KHTT KV2NT 1 1 2

1619 Đoàn Yến Nhi D1700105 KHTT KV2NT 3 1 4

1620 Sín Hỷ Phát D1700107 KHTT 3 0 1 1

1621 Võ Thị Thanh Hằng D1800029 KHTT KV1NT 5 0 5

1622 Hứa Thanh Ngân D1800066 KHTT KV2 1 1 2

1623 Cao Hoàng Dũ D1800182 KHTT KV1NT 16 0 16

1624 Lê Nguyễn Bảo Hân D1800195 KHTT KV1NT 7 1 8

1625 Nguyễn Quốc Thái D1800263 KHTT KV2 1 1 2

1626 Mai Thị Mỹ Tiên D1800272 KHTT 9 4 1 5

1627 Đỗ Thị Thanh Trúc D1800282 KHTT KV2NT 1 1 2

1628 Trần Lâm Duy D1800308 KHTT KV1NT 17 1 18

1629 Đặng Trọng Hữu D1800320 KHTT 1 17 0 17

1630 Phan Thị Bích Phượng D1800356 KHTT KV1NT 6 1 7

1631 Lê Thị Anh Thư D1800373 KHTT KV2NT 1 1 2

1632 Trần Thị Diệu Thúy D1800376 KHTT KV1NT 1 1 2

1633 Lưu Thảo Trâm D1800380 KHTT 8 5 1 6

1634 Phạm Minh Tú D1800389 KHTT KV2NT 18 0 18

1635 Bùi Thị Kim Chi E1600046 Luật KV1NT 2 1 3

Page 32: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019 … · 2019-07-11 · 7 Phạm Thị Yến Nhi 01600060 NN KV2NT 0 1 1 ... 10 Huỳnh Thị Cẩm Tiên 01600095 NN

TT Họ và tên MSSV KhoaĐối

tượng

Số lỗi VP

(tính đến

10/07/2019)

CLB

TDTT

Tổng

cộngGhi chú

1636 Nguyễn Quốc Đạt E1600056 Luật KV2 4 1 5

1637 Nguyễn Hoàng Duy E1600075 Luật KV2NT 3 1 4

1638 Đoàn Thị Thúy Hằng E1600096 Luật KV1NT 1 1 2

1639 Nguyễn Thanh Huyền E1600127 Luật KV2 8 1 9

1640 Đào Diễm Lệ E1600146 Luật KV1TP 2 0 2

1641 Đàm Kim Liên E1600147 Luật 3 2 1 3

1642 Ngô Thị Cẩm Linh E1600155 Luật KV2NT 2 1 3

1643 Phù Thùy Linh E1600159 Luật KV1NT 5 0 5

1644 Nguyễn Thị Thanh Nga E1600185 Luật KV1TP 2 1 3

1645 Phạm Thị Bích Nga E1600187 Luật KV1NT 0 1 1

1646 Phan Thị Mỹ Nga E1600188 Luật 1 1 1 2

1647 Nguyễn Thị Yến Ngọc E1600203 Luật KV1NT 0 1 1

1648 Nguyễn Thị Yến Nhi E1600212 Luật KV1NT 5 0 5

1649 Phan Huỳnh Như E1600219 Luật 9 3 1 4

1650 Hồ Thị Cẩm Nhung E1600222 Luật KV1NT 2 1 3

1651 Phan Thu Thảo E1600273 Luật KV1NT 3 1 4

1652 Bùi Nhã Thư E1600284 Luật KV2 2 1 3

1653 Nguyễn Thư Thư E1600290 Luật KV2NT 3 1 4

1654 Mã Thái Trân E1600314 Luật KV1NT 0 1 1

1655 Trần Huyền Trang E1600325 Luật KV1NT 2 1 3

1656 Dương Tấn Trị E1600329 Luật KV1NT 4 1 5

1657 Lê Tú Trinh E1600331 Luật KV1NT 1 1 2

1658 Trần Thị Tuyền E1600351 Luật KV1NT 0 1 1

1659 Trần Thị Mỹ Tuyết E1600356 Luật KV2NT 0 1 1

1660 Trần Thị Nhật Hoàng E1600395 Luật KV2NT 1 1 2

1661 Nguyễn Thị Thùy Linh E1600402 Luật KV2 2 1 3

1662 Lê Thị Tú Anh E1606001 Luật KV1NT 3 1 4

1663 Mai Võ Khánh Huyền E1606026 Luật 6 2 1 3

1664 Nguyễn Hoàng Quyên E1606053 Luật KV1NT 1 1 2

1665 Trần Thị Phương Trâm E1606064 Luật KV1NT 0 1 1

1666 Đặng Hồng Hạnh E1606080 Luật KV1NT 2 1 3

1667 Trần Ngọc Minh E1701057 Luật KV2NT 0 1 1

1668 Nguyễn Thị Thanh Ngân E1701061 Luật 9 0 1 1

1669 Nguyễn Gia Như E1701078 Luật KV2 2 1 3

1670 Nguyễn Thị Quý E1701098 Luật 4 1 1 2

1671 Lê Nguyễn Phương Anh E1701165 Luật KV2 1 1 2

1672 Lê Thị Ngự Bình E1701182 Luật KV1NT 1 1 2

1673 Phạm Lê Thành Công E1701195 Luật KV1NT 0 0 0

1674 Nguyễn Thị Kim Giang E1701221 Luật KV2NT 2 1 3

1675 Nguyễn Văn Hưng E1701252 Luật KV2NT 2 1 3

1676 Bùi Thị Mai Hương E1701253 Luật KV2NT 1 1 2

1677 Mai Thị Mỹ Huyền E1701260 Luật KV1NT 2 1 3

1678 Huỳnh Thị Hải Kiều E1701280 Luật KV2NT 2 1 3

1679 Lâm Nhật Linh E1701292 Luật KV1NT 1 1 2

1680 Nguyễn Công Luyện E1701307 Luật KV2 3 1 4

1681 Phạm Thị Kim Ngân E1701331 Luật KV2 1 1 2

1682 Nguyễn Thảo Nguyên E1701343 Luật KV2NT 3 1 4

1683 Lê Hồng Nhi E1701353 Luật KV1NT 1 1 2

1684 Trần Hồ Hoàng Yến Nhi E1701356 Luật KV1NT 1 0 1

1685 Âu Quỳnh Như E1701360 Luật 4 0 1 1

1686 Nguyễn Thị Hằng Ni E1701370 Luật KV1NT 1 1 2

1687 Nguyễn Thị Hồ Phương E1701382 Luật 4 3 1 4

1688 Nguyễn Anh Quân E1701388 Luật KV1NT 2 1 3

Page 33: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019 … · 2019-07-11 · 7 Phạm Thị Yến Nhi 01600060 NN KV2NT 0 1 1 ... 10 Huỳnh Thị Cẩm Tiên 01600095 NN

TT Họ và tên MSSV KhoaĐối

tượng

Số lỗi VP

(tính đến

10/07/2019)

CLB

TDTT

Tổng

cộngGhi chú

1689 Đoàn Văn Tài E1701410 Luật KV1NT 3 0 3

1690 Đỗ Nguyễn Thạnh E1701424 Luật 4 1 0 1

1691 Trần Hồng Hoài Thương E1701458 Luật KV1NT 0 1 1

1692 Trần Thị Thanh Thủy E1701464 Luật KV2NT 1 1 2

1693 Phan Thị Bảo Trân E1701479 Luật 4 1 1 2

1694 Ngô Thùy Trang E1701484 Luật KV1NT 8 1 9

1695 Nguyễn Thị Cẫm Tuyến E1701513 Luật KV2NT 0 0 0

1696 Lương Tú Uyên E1701516 Luật KV1NT 3 1 4

1697 Trần Thị Vân E1701520 Luật KV2NT 0 1 1

1698 Võ Thị Ngọc Yến E1701539 Luật KV2NT 1 1 2

1699 Xaiyaseng Binly E1701541 Lào Phí 5 1 6

1700 Phạm Thị Thùy Yên E17H0046 Luật KV2NT 0 1 1

1701 Nguyễn Đình Anh E17H0052 Luật KV1NT 0 1 1

1702 Trần Thị Vân Anh E17H0059 Luật KV2 1 1 2

1703 Nguyễn Thị Ngọc Hân E17H0084 Luật KV2NT 2 0 2

1704 Trương Mạn Ngọc E17H0140 Luật KV2NT 2 1 3

1705 Phùng Thái Nguyệt E17H0144 Luật KV1NT 0 1 1

1706 Trần Linh Nhi E17H0151 Luật 9 0 1 1

1707 Võ Thị Hồng Nhung E17H0157 Luật KV2 4 1 5

1708 Hoàng Văn Quang E17H0168 Luật KV1NT 1 1 2

1709 Phan Thanh Thủy E17H0198 Luật KV1NT 6 0 6

1710 Phạm Thị Khánh Trinh E17H0207 Luật KV1NT 1 1 2

1711 Phan Ngọc Ý Vân E17H0216 Luật KV1NT 3 1 4

1712 Phạm Văn Vũ E17H0220 Luật KV2 2 1 3

1713 Trần Hoàng Phong E1800053 Luật KV2 1 1 2

1714 Huỳnh Cẩm Thy E1800067 Luật 3 3 0 3

1715 Ngô Thị Kiều Vân E1800076 Luật KV1NT 4 0 4

1716 Trần Hiền Vinh E1800078 Luật 3 3 1 4

1717 Nguyễn Thị Ngọc Dung E1800151 Luật KV1NT 3 1 4

1718 Võ Thị Thúy Hằng E1800174 Luật 9 1 0 1

1719 Phạm Vũ Ngọc Huyền E1800217 Luật KV1TP 1 1 2

1720 Thạch Thị Thúy Huỳnh E1800219 Luật 3 2 0 2

1721 Trần Thị Ngọc Mai E1800252 Luật 7 0 1 1

1722 Hồ Thị Thanh Phượng E1800320 Luật KV1NT 2 1 3

1723 Nguyễn Lê Diễm Quỳnh E1800330 Luật KV1NT 3 0 3

1724 Nguyễn Trần Tố Trân E1800393 Luật 7 0 1 1

1725 Nguyễn Thị Như Xuân E1800447 Luật 9 2 1 3

1726 Nguyễn Thị Lan Anh E1800517 Luật KV1NT 7 1 8

1727 Trịnh Hoàng Vân Anh E1800519 Luật KV1NT 5 0 5

1728 Hồ Viết Chánh E1800525 Luật KV2 0 1 1

1729 Huỳnh Bảo Minh Châu E1800526 Luật 6 3 1 4

1730 Võ Văn Đa E1800534 Luật 9 4 0 4

1731 Đặng Anh Đài E1800535 Luật 4 10 1 11

1732 Cao Văn Đức E1800545 Luật KV1NT 3 1 4

1733 Nguyễn Thị Thuỳ Dương E1800549 Luật 4 2 0 2

1734 Lý Thị Hồng Duyên E1800553 Luật 3 2 0 2

1735 Nguyễn Hoàng Em E1800556 Luật KV1TP 1 0 1

1736 Nguyễn Thị Thuý Hằng E1800561 Luật KV1NT 1 0 1

1737 Lê Thị Thu Hoài E1800570 Luật 6 1 0 1

1738 Đỗ Lê Hoàng E1800572 Luật KV1NT 2 0 2

1739 Nguyễn Thị Hương E1800578 Luật KV1NT 2 0 2

1740 Vũ Thị Huyền Hương E1800579 Luật 3 1 0 1

1741 Đỗ Thị Lan E1800591 Luật 4 3 1 4

Page 34: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019 … · 2019-07-11 · 7 Phạm Thị Yến Nhi 01600060 NN KV2NT 0 1 1 ... 10 Huỳnh Thị Cẩm Tiên 01600095 NN

TT Họ và tên MSSV KhoaĐối

tượng

Số lỗi VP

(tính đến

10/07/2019)

CLB

TDTT

Tổng

cộngGhi chú

1742 Nguyễn Lê Vũ Long E1800595 Luật KV1NT 3 0 3

1743 Võ Thị Mỵ E1800602 Luật 9 1 0 1

1744 Nguyễn Bá Nam E1800603 Luật KV2NT 2 0 2

1745 Đoàn Thị Thoại Ngân E1800605 Luật KV1NT 1 0 1

1746 Lê Thị Ngọc E1800610 Luật KV1NT 1 0 1

1747 Huỳnh Thảo Nguyên E1800612 Luật KV1NT 4 0 4

1748 Nguyễn Trịnh Thảo Nguyên E1800613 Luật KV1NT 2 1 3

1749 Đặng Thị Ninh E1800624 Luật KV1NT 1 1 2

1750 Phùng Trần Phú E1800625 Luật KV2NT 3 0 3

1751 Lê Thị Mỹ Phương E1800632 Luật 4 1 1 2

1752 Trần Mai Phương E1800633 Luật KV1NT 0 1 1

1753 Bùi Anh Quỳnh E1800636 Luật 3 4 0 4

1754 Nguyễn Chung Như Quỳnh E1800638 Luật KV1NT 3 1 4

1755 Trần Quốc Sinh E1800641 Luật KV1NT 3 0 3

1756 Phạm Cao Sơn E1800642 Luật KV1NT 7 1 8

1757 Lê Văn Tài E1800643 Luật 7 3 1 4

1758 Nguyễn Trần Ngọc Thạch E1800644 Luật KV1NT 0 1 1

1759 Nguyễn Phạm Phương Thảo E1800649 Luật KV1NT 3 1 4

1760 Nguyễn Thị Tho E1800657 Luật KV1NT 4 1 5

1761 Nguyễn Ngọc Thủy Tiên E1800665 Luật 1 3 1 4

1762 Nguyễn Thủy Tiên E1800666 Luật KV1NT 0 1 1

1763 Ngô Thị Minh Trinh E1800675 Luật KV1NT 0 1 1

1764 Nguyễn Đình Mạnh Tú E1800679 Luật KV1NT 7 1 8

1765 Trang Tố Vi E1800690 Luật 3 3 0 3

1766 Thái Khang Vĩ E1800692 Luật KV2NT 2 1 3

1767 Lê Vy E1800698 Luật KV1NT 1 1 2

1768 Nguyễn Thị Hoài Phương E18H0058 Luật KV1NT 3 1 4

1769 Nguyễn Thị Ngọc Hương E18H0168 Luật KV1NT 2 1 3

1770 Nguyễn Kiều Thư E18H0294 Luật KV2NT 5 1 6

1771 Trương Kim Tiên E18H0301 Luật KV1NT 3 1 4

1772 Hoàng Thu Trang E18H0308 Luật KV1NT 5 1 6

1773 Nguyễn Thị Huyền Trang E18H0314 Luật KV1NT 2 1 3

1774 Phạm Thị Tố Uyên E18H0334 Luật KV1NT 5 1 6

1775 Lê Hải Đăng E18H0384 Luật KV2NT 8 1 9

1776 Đặng Kim Khánh E18H0422 Luật KV1TP 6 1 7

1777 Y' Kây Ktla E18H0428 Luật 3 1 1 2

1778 Trần Thùy Linh E18H0434 Luật KV1NT 1 1 2

1779 Lê Nhựt Nam E18H0447 Luật KV2NT 1 1 2

1780 Lê Diệu Quỳnh E18H0482 Luật KV1NT 9 1 10

1781 Vũ Thị Thu Thủy E18H0511 Luật KV1NT 3 1 4

1782 Lê Minh Phát Tiến E18H0515 Luật KV2 3 1 4

1783 Phan Thị Cẩm Tú H1500006 Dược KV1NT 2 1 3

1784 Hồ Tấn An H1600015 Dược KV1NT 0 1 1

1785 Phạm Thanh Bình H1600024 Dược 9 2 1 3

1786 Nguyễn Trần Linh Chi H1600027 Dược KV1TP 2 1 3

1787 Lê Thị Mỹ Dung H1600033 Dược 9 0 1 1

1788 Lương Gia Hân H1600042 Dược 8 0 1 1

1789 Võ Thúy Hiền H1600046 Dược KV1NT 0 1 1

1790 Lê Ái Mỹ Linh H1600060 Dược KV2 1 0 1

1791 Phạm Thị Thùy Linh H1600061 Dược KV1NT 0 1 1

1792 Nguyễn Thị Thanh Phương H1600084 Dược KV1NT 0 1 1

1793 Trần Thị Thúy Quỳnh H1600089 Dược KV1TP 1 1 2

1794 Lê Thị Ngọc Tây H1600090 Dược KV1NT 0 1 1

Page 35: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019 … · 2019-07-11 · 7 Phạm Thị Yến Nhi 01600060 NN KV2NT 0 1 1 ... 10 Huỳnh Thị Cẩm Tiên 01600095 NN

TT Họ và tên MSSV KhoaĐối

tượng

Số lỗi VP

(tính đến

10/07/2019)

CLB

TDTT

Tổng

cộngGhi chú

1795 Nguyễn Hoàng Phương Thảo H1600091 Dược 4 1 1 2

1796 Huỳnh Huệ Trâm H1600099 Dược KV2NT 2 1 3

1797 Cao Thị Quỳnh Trang H1600100 Dược KV2NT 1 1 2

1798 Lê Nguyễn Phương Uyên H1600108 Dược KV1TP 1 1 2

1799 Võ Văn Việt H1600110 Dược 9 0 1 1

1800 Phitsamay Kongpachith H1600115 Lào Miễn 1 1 2

1801 Xà Quế Anh H1700008 Dược KV2 2 1 3

1802 Đặng Nguyễn Kiều Khâm H1700047 Dược KV2NT 1 1 2

1803 Huỳnh Biện Thiên Ngọc H1700077 Dược 9 1 1 2

1804 Trương Ánh Nguyệt H1700082 Dược KV1NT 1 1 2

1805 Phạm Tố Uyên H1700162 Dược KV2 0 1 1

1806 Nguyễn Thị Ngọc Cẩm H1700194 Dược KV2 2 1 3

1807 Nguyễn Hoàng Dung H1700203 Dược KV2NT 3 1 4

1808 Phan Ngọc Tiểu Giang H1700206 Dược KV1NT 3 1 4

1809 Hoàng Thị Linh H1700225 Dược KV2NT 0 1 1

1810 Phạm Thị Thùy Linh H1700227 Dược KV1NT 1 1 2

1811 Nguyễn Thị Trà My H1700237 Dược KV1NT 0 1 1

1812 Nguyễn Phương Ngọc H1700244 Dược KV2NT 2 1 3

1813 Đoàn Vũ Linh Như H1700249 Dược KV1NT 1 1 2

1814 Nguyễn Thị Chân Như H1700253 Dược 4 2 1 3

1815 Phan Nguyễn Tuyết Nhung H1700256 Dược KV2NT 1 1 2

1816 Văn Hà Cẩm Thu H1700285 Dược KV1NT 2 0 2

1817 Nguyễn Quang Thư H1700287 Dược KV2 1 1 2

1818 Trần Lê Uyên H1700313 Dược KV2NT 1 1 2

1819 Xayamoungkhoune Daovilay H1700322 Lào Phí 0 1 1

1820 Khamphakdy Koukkay H1700324 Lào Phí 3 1 4

1821 Nguyễn Quốc Kiệt H1800036 Dược KV2NT 3 1 4

1822 Nguyễn Thị Yến Nhi H1800052 Dược KV1NT 3 1 4

1823 Liêu Kim Phượng H1800069 Dược 3 0 1 1

1824 Nguyễn Thị Trang H1800098 Dược KV1NT 4 0 4

1825 Nguyễn Thị Thảo Vy H1800112 Dược KV2 0 1 1

1826 Nguyễn Thị Ngọc Yến H1800114 Dược 9 3 0 3

1827 Nguyễn Ngọc Minh Huyền H1800143 Dược KV1NT 1 1 2

1828 Lục Nguyễn Hoàng Tâm H1800186 Dược 8 3 1 4

1829 Tăng Thị Thanh Xuân H1800221 Dược KV1NT 0 1 1

1830 Phạm Nguyễn Trường An H1800228 Dược KV2 1 1 2

1831 Phạm Quang Anh H1800233 Dược KV1NT 6 1 7

1832 Từ Thị Vân Anh H1800237 Dược KV1TP 3 1 4

1833 Đỗ Thị Ngọc Ánh H1800239 Dược 1 10 1 11

1834 Nguyễn Phạm Thiên Bảo H1800241 Dược KV1NT 8 0 8

1835 Nguyễn Văn Dũng H1800252 Dược KV1NT 5 1 6

1836 Lê Thị Trà Giang H1800255 Dược KV2NT 2 1 3

1837 Trịnh Thị Mỹ Khánh H1800276 Dược 3 6 1 7

1838 Lê Minh Bảo Long H1800284 Dược 3 12 1 13

1839 Bùi Thị Tiên H1800332 Dược 4 0 0 0

1840 Nguyễn Trọng Tiến H1800335 Dược KV2 4 1 5

1841 Lê Bích Trầm H1800339 Dược KV1NT 6 1 7

1842 Nguyễn Thị Phương Trang H1800341 Dược KV2 0 1 1

1843 Nguyễn Hoàng Tuấn H1800348 Dược KV1NT 5 1 6

1844 Nguyễn Thị Bích Vân H1800355 Dược KV1NT 1 1 2

1845 Nguyễn Khánh Vi H1800356 Dược KV2 2 1 3

1846 Nguyễn Trang Hải Yến H1800361 Dược KV1NT 2 1 3

1847 Pakaoyang Cheeyang H1800362 Lào Phí 18-19/2 2 1 3

Page 36: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ Ở NỘI TRÚ NĂM HỌC 2019 … · 2019-07-11 · 7 Phạm Thị Yến Nhi 01600060 NN KV2NT 0 1 1 ... 10 Huỳnh Thị Cẩm Tiên 01600095 NN

TT Họ và tên MSSV KhoaĐối

tượng

Số lỗi VP

(tính đến

10/07/2019)

CLB

TDTT

Tổng

cộngGhi chú

1848 Tuetakhoun Olaphim H1800365 Lào Miễn 4 1 5

1849 Bliatou Pakouvue H1800366 Lào Phí 6 1 7

1850 Tanvongphab Phonephasouk V18F0001 Lào Phí 19-24 1 1 2

1851 Souksavat Xayyasith V18F0002 Lào Miễn 18-19 0 1 1

1852 Yayongkay Leeta V18F0003 Lào Miễn 0 1 1

1853 Hommeexay Nanthida V18F0004 Lào Phí 18-24/2 2 1 3

1854 Dalavanh Syphai V18F0005 Lào Miễn 0 1 1

1855 Sichanthavong Manivan V18F0006 Lào Miễn 1 1 2

1856 Boulom Thipphasone V18F0007 Lào Miễn 18-19 1 1 2

1857 Sitxayyadeth Thatsada V18F0008 Lào Phí 19-24 2 1 3

1858 Zawa Shiayang V18F0009 Lào Miễn 2 1 3

1859 Xayaso Sila V18F0010 Lào Miễn 18-19 1 1 2

1860 Khamly Aliya V18F0011 Lào Phí 19-24 2 1 3

1861 Xailee Mouamengthao V18F0012 Lào Miễn 0 1 1

1862 Malayphet Dethsadakhom V18F0013 Lào Miễn 1 1 2

1863 Keomany Phonesavanh V18F0014 Lào Phí 18-24/2 2 1 3

1864 Layang V18F0015 Lào Phí 18-24/2 1 1 2

1865 Phaytaykham Somchay V18F0016 Lào Phí 18-24/2 1 1 2

1866 Phimsipasom Khanmany V18F0017 Lào Phí 18-24/2 2 1 3

1867 Khaiphome Maxky V18F0018 Lào Phí 18-24/2 3 1 4

1868 Kaixiong Kiaxiong V18F0019 Lào Miễn 1 1 2

1869 Sisavath Touklick V18F0020 Lào Phí 18-24/2 0 1 1

1870 Sourya Patipharn V18F0021 Lào Miễn 18-19 1 1 2

1871 Phetsikhieo Souliya V18F0022 Lào Miễn 18-19 0 1 1

1872 Khaiphom Nouny V18F0023 Lào Phí 19-24 2 1 3

1873 Souliyasak Toukky V18F0024 Lào Miễn 0 1 1

1874 Phothivong Vilayphone V18F0025 Lào Phí 18-24/2 1 1 2

1875 Boulom Thipphavone V18F0026 Lào Miễn 18-19 1 1 2

1876 Srichiangwang Natthaphon V18F0027 Thái Lan Miễn 4 1 5

1877 Janthamongkhon Ketsuda V18F0028 Thái Lan Miễn 5 1 6

1878 Dongsongkham Khwannapha V18F0029 Thái Lan Miễn 1 1 2

1879 Boodnon Monchayasorn V18F0030 Thái Lan Miễn 4 1 5

1880 Kheing Chandara V18F0031 Cam Miễn 0 1 1

1881 Leang Sopheakkanya V18F0034 Cam Miễn 1 1 2

1882 Lun Leangchheng V18F0035 Cam Miễn 2 1 3

1883 Seng Puthneta V18F0037 Cam Miễn 3 1 4

1884 Phao Rathana V18F0038 Cam Miễn 3 1 4

1885 Phnok Seangnam V18F0039 Cam Miễn 1 1 2

1886 Nuth Sokrite V18F0041 Cam Miễn 0 1 1

1887 Lon Sokvantip V18F0042 Cam Miễn 0 1 1

1888 Non Sovannarith V18F0043 Cam Miễn 3 1 4

1889 Sokun Sovanndara V18F0044 Cam Miễn 0 1 1

1890 Xayavongsa Thacksinh V18F0045 Lào Phí 18-24 9 1 10

1891 Nguyễn Kim Ngần 41602100 Đ-ĐT KV2NT 6 1 7 Cảnh cáo 18-19

1892 Nguyễn Nhật Hòa Vy 317H0190 KHXHNV KV2 1 0 1 Cảnh cáo 18-19

1893 Võ Hoàng Phúc 61602172 KHƯD KV2NT 9 1 10 Cảnh cáo 18-19

1894 Nguyễn Xuân Thái 21600304 KT KV2NT 1 1 2 Cảnh cáo 18-19

1895 Hà Ngọc Hoàng Tuấn 51702050 CNTT 2 1 1 2 Cảnh cáo 18-19

1896 Phimmakone Sommaly H1700323 Lào Miễn 2 1 3 Cảnh cáo 18-19