danh sÁch sinh viÊn sach lop... · 2021. 7. 19. · 94 6051010171 bùi văn hòa 15/12/2001 nam...

24
STT Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Ghi chú 1 6051010066 Huỳnh Quốc Lâm 16/07/2000 Nam Phú Yên 2 6051010143 Bùi Thanh 04/10/2001 Nam Đồng Tháp 3 6051010130 Nguyễn Tỷ Tiên 03/09/2001 Nam Đồng Nai 4 6051010103 Nguyễn Nhật Quang 09/08/2001 Nam Long An 5 6051010123 Nguyễn Chí Thanh 27/02/2001 Nam Quảng Trị 6 6051010179 Dương Văn Khánh 23/05/2000 Nam Bạc Liêu 7 6051010189 Nguyễn Thị Hồng Nhi 10/12/2001 Nữ Bạc Liêu 8 6051010030 Nguyễn Hồ Quan Đại 11/07/2001 Nam Vĩnh Long 9 6051010071 Đoàn Đình Long 04/02/2001 Nam Ninh Thuận 10 6051010149 Võ Nguyễn Khả Uyên 12/12/2001 Nữ Tiền Giang 11 6051010137 Phạm Thiên Trí 19/01/2001 Nam Tây Ninh 12 6051010172 Trương Nhật Hoàng 31/08/2001 Nam Bình Định 13 6051010153 Nguyễn Đặng Thành 16/08/2001 Nam Bình Định 14 v5851011003 Lê Nguyễn Minh Bảo 09/04/1999 Nam Tây Ninh 15 6051010125 Nguyễn Hữu Thắng 20/10/2000 Nam Hà Tĩnh 16 6051010144 Lê Thanh 26/06/2001 Nam Bình Định 17 6051010003 Hồ Phạm Minh An 19/11/2001 Nam Thành phố Hồ Chí Minh 18 6051010108 Đinh Văn Quyền 24/01/2001 Nam Phú Yên 19 6051010102 Nguyễn Nhựt Quang 23/04/2001 Nam Trà Vinh 20 6051010161 Bùi Thế Bảo 08/01/2001 Nam Phú Yên 21 6051010159 Sử Hữu Ý 11/07/2001 Nam Đồng Nai 22 6051010067 Nguyễn Đắc Lâm 25/02/2001 Nam Lâm Đồng 23 6051010029 Nguyễn Hải Dương 22/04/2001 Nam Thanh Hóa 24 6051010107 Hà Văn Quý 09/02/2001 Nam Thừa Thiên Huế 25 6051010160 Nguyễn Xuân Bách 18/03/2001 Nam Hải Phòng 26 6051010167 Nguyễn Phan Hồng Đức 13/09/2001 Nam Bình Định 27 6051010129 Châu Đức Thượng 10/01/2001 Nam Bình Định 28 6051010088 Phạm Hoàng Nhi 26/09/2001 Nam Nam Định 29 6051010055 Nguyễn Việt Hưng 13/04/2001 Nam Thành phố Hồ Chí Minh 30 6051010164 Trần Thanh Duy 08/04/2001 Nam Bình Định 31 6051010080 Huỳnh Hữu Nghiêm 19/03/2001 Nam Kiên Giang 32 6051010061 Lê Nguyên Khôi 14/11/2001 Nam Khánh Hòa 33 6051010119 Võ Đại Quang Thái 19/05/2001 Nam Đồng Nai 34 6051010152 Lê Mai Hoàng Việt 25/09/2001 Nam Bình Định 35 6051010059 Bùi Anh Khiết 18/08/2001 Nam Vĩnh Long 36 6051010044 Phan Minh Hoàng 02/04/2001 Nam Bình Phước DANH SÁCH SINH VIÊN Lớp chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng Cầu đường bộ K60

Upload: others

Post on 17-Aug-2021

1 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: DANH SÁCH SINH VIÊN sach lop... · 2021. 7. 19. · 94 6051010171 Bùi Văn Hòa 15/12/2001 Nam Quảng Ngãi 95 6051010110 Đặng Quang Sông 09/10/2001 Nam Bình Dương 96 6051010118

STT Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Ghi chú

1 6051010066 Huỳnh Quốc Lâm 16/07/2000 Nam Phú Yên

2 6051010143 Bùi Thanh Tú 04/10/2001 Nam Đồng Tháp

3 6051010130 Nguyễn Tỷ Tiên 03/09/2001 Nam Đồng Nai

4 6051010103 Nguyễn Nhật Quang 09/08/2001 Nam Long An

5 6051010123 Nguyễn Chí Thanh 27/02/2001 Nam Quảng Trị

6 6051010179 Dương Văn Khánh 23/05/2000 Nam Bạc Liêu

7 6051010189 Nguyễn Thị Hồng Nhi 10/12/2001 Nữ Bạc Liêu

8 6051010030 Nguyễn Hồ Quan Đại 11/07/2001 Nam Vĩnh Long

9 6051010071 Đoàn Đình Long 04/02/2001 Nam Ninh Thuận

10 6051010149 Võ Nguyễn Khả Uyên 12/12/2001 Nữ Tiền Giang

11 6051010137 Phạm Thiên Trí 19/01/2001 Nam Tây Ninh

12 6051010172 Trương Nhật Hoàng 31/08/2001 Nam Bình Định

13 6051010153 Nguyễn Đặng Thành Vũ 16/08/2001 Nam Bình Định

14 v5851011003 Lê Nguyễn Minh Bảo 09/04/1999 Nam Tây Ninh

15 6051010125 Nguyễn Hữu Thắng 20/10/2000 Nam Hà Tĩnh

16 6051010144 Lê Thanh Tú 26/06/2001 Nam Bình Định

17 6051010003 Hồ Phạm Minh An 19/11/2001 Nam Thành phố Hồ Chí Minh

18 6051010108 Đinh Văn Quyền 24/01/2001 Nam Phú Yên

19 6051010102 Nguyễn Nhựt Quang 23/04/2001 Nam Trà Vinh

20 6051010161 Bùi Thế Bảo 08/01/2001 Nam Phú Yên

21 6051010159 Sử Hữu Ý 11/07/2001 Nam Đồng Nai

22 6051010067 Nguyễn Đắc Lâm 25/02/2001 Nam Lâm Đồng

23 6051010029 Nguyễn Hải Dương 22/04/2001 Nam Thanh Hóa

24 6051010107 Hà Văn Quý 09/02/2001 Nam Thừa Thiên Huế

25 6051010160 Nguyễn Xuân Bách 18/03/2001 Nam Hải Phòng

26 6051010167 Nguyễn Phan Hồng Đức 13/09/2001 Nam Bình Định

27 6051010129 Châu Đức Thượng 10/01/2001 Nam Bình Định

28 6051010088 Phạm Hoàng Nhi 26/09/2001 Nam Nam Định

29 6051010055 Nguyễn Việt Hưng 13/04/2001 Nam Thành phố Hồ Chí Minh

30 6051010164 Trần Thanh Duy 08/04/2001 Nam Bình Định

31 6051010080 Huỳnh Hữu Nghiêm 19/03/2001 Nam Kiên Giang

32 6051010061 Lê Nguyên Khôi 14/11/2001 Nam Khánh Hòa

33 6051010119 Võ Đại Quang Thái 19/05/2001 Nam Đồng Nai

34 6051010152 Lê Mai Hoàng Việt 25/09/2001 Nam Bình Định

35 6051010059 Bùi Anh Khiết 18/08/2001 Nam Vĩnh Long

36 6051010044 Phan Minh Hoàng 02/04/2001 Nam Bình Phước

DANH SÁCH SINH VIÊNLớp chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng Cầu đường bộ K60

Page 2: DANH SÁCH SINH VIÊN sach lop... · 2021. 7. 19. · 94 6051010171 Bùi Văn Hòa 15/12/2001 Nam Quảng Ngãi 95 6051010110 Đặng Quang Sông 09/10/2001 Nam Bình Dương 96 6051010118

STT Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Ghi chú

37 6051010017 Nguyễn Văn Cường 24/09/2001 Nam Đồng Nai

38 6051010202 Hoàng Anh Tuấn 11/02/2001 Nam Quảng Trị

39 6051010183 Nguyễn Thành Long 17/11/2001 Nam Phú Yên

40 6051010162 Nguyễn Thanh Danh 09/06/2001 Nam Bình Phước

41 6051010062 Ksor Khương 22/02/2001 Nam Gia Lai

42 6051010004 Nguyễn Quốc Anh 31/10/2001 Nam Quảng Ngãi

43 6051010154 Nguyễn Mậu Trần Vũ 03/11/2001 Nam Đồng Nai

44 6051010170 Lê Thái Hòa 28/10/1999 Nam Đồng Tháp

45 6051010190 Nguyễn Văn Phước 12/01/2001 Nam Đồng Nai

46 6051010191 Võ Hoàng Quân 27/06/2001 Nam Tiền Giang

47 6051010142 Lê Minh Trường 24/07/2001 Nam Thành phố Hồ Chí Minh

48 6051010157 Nguyễn Thị Thanh Vy 25/07/2001 Nữ Tây Ninh

49 6051010169 Lê Văn Công Hậu 20/05/2001 Nam Bình Dương

50 6051010113 Trần Duy Tài 18/06/2001 Nam Phú Yên

51 6051010112 Nguyễn Ngọc Sữ 21/05/2001 Nam Quảng Ngãi

52 6051010197 Nguyễn Quốc Thanh 02/08/2001 Nam Phú Yên

53 6051010150 Nguyễn Thành Văn 28/02/2001 Nam Thành phố Hồ Chí Minh

54 6051010147 Nguyễn Khánh Tùng 26/04/2001 Nam Đắk Lắk

55 6051010026 Trần Đức Duy 19/08/1997 Nam Thành phố Hồ Chí Minh

56 6051010166 Huỳnh Quốc Đoàn 15/01/2001 Nam Bình Định

57 6051010139 Võ Huỳnh Trọng 06/05/2001 Nam Kiên Giang

58 6051010201 Lê Long Triều 08/02/2001 Nam Đồng Nai

59 v5851012017 Lê Mỹ Hưng 18/10/1999 Nam Quảng Ngãi

60 6051010196 Trần Thanh Thái 27/09/2001 Nam Tây Ninh

61 6051010012 Lưu Văn Chí Bảo 04/04/2001 Nam Quảng Nam

62 6051010051 Bùi Trung Huy 18/09/2001 Nam Bình Định

63 6051010128 Lương Hàn Thuyên 02/11/2001 Nữ Phú Yên

64 6051010085 Lê Quang Nhật 19/06/2001 Nam Hà Tĩnh

65 6051010018 Đàm Văn Doanh 18/05/2001 Nam Nam Định

66 6051010165 Quang Nguyễn Gia Đạt 04/04/2001 Nam Đồng Tháp

67 6051010002 Huỳnh Nguyễn Thanh An 06/08/2001 Nam Tây Ninh

68 6051010021 Nguyễn Hữu Duy 13/09/2001 Nam Bình Định

69 6051010192 Nguyễn Tứ Quân 02/08/2001 Nam Gia Lai

70 6051010028 Trần Khánh Dương 20/10/2001 Nam Tiền Giang

71 6051010016 Nguyễn Văn Cự 20/01/2001 Nam Bình Định

72 6051010136 Nguyễn Minh Trí 09/02/2001 Nam Gia Lai

73 6051010024 Trần Khánh Duy 29/06/2001 Nam Quảng Nam

74 6051010188 Từ Đại Nghĩa 19/10/2001 Nam Quảng Bình

75 6051010053 Nguyễn Ngọc Hưng 15/07/2001 Nam Quảng Nam

Page 3: DANH SÁCH SINH VIÊN sach lop... · 2021. 7. 19. · 94 6051010171 Bùi Văn Hòa 15/12/2001 Nam Quảng Ngãi 95 6051010110 Đặng Quang Sông 09/10/2001 Nam Bình Dương 96 6051010118

STT Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Ghi chú

76 6051010178 Trần Quang Khải 19/11/2001 Nam Tiền Giang

77 6051010089 Dương Thị Yến Nhi 10/04/2001 Nữ Quảng Ngãi

78 6051010174 Lương Phan Huy 18/02/2001 Nam Quảng Ngãi

79 6051010073 Nguyễn Bá Lộc 08/05/2001 Nam Bình Thuận

80 6051010122 Phan Công Thanh 14/10/2001 Nam Đắk Lắk

81 6051010173 Nguyễn Thanh Hùng 15/08/2000 Nam Gia Lai

82 6051010156 Văn Minh Vương 16/08/2001 Nam Bình Định

83 6051010015 Bùi Văn Chiến 02/02/2001 Nam Bắc Ninh

84 6051010097 Nguyễn Song Gia Phú 17/05/2001 Nam Đồng Nai

85 6051010176 Trương Quang Hữu 16/03/2001 Nam Bình Định

86 6051010056 Nguyễn Đồng Nhật Kha 02/02/2001 Nam Bình Định

87 6051010048 Ngô Đức Huy 18/10/2001 Nam Thanh Hóa

88 6051010204 Lê Minh Tường 13/01/2001 Nam Tiền Giang

89 6051010180 Trần Trung Khoa 12/09/2001 Nam Thành phố Hồ Chí Minh

90 6051010041 Bùi Đức Hiếu 01/10/2001 Nam Thái Bình

91 6051010013 Đỗ Tấn Cảm 18/07/2001 Nam Quảng Ngãi

92 6051010042 Nguyễn Văn Hóa 09/06/2001 Nam Bình Phước

93 6051010131 Đoàn Ngọc Thủy Tiên 07/08/2001 Nữ Tây Ninh

94 6051010171 Bùi Văn Hòa 15/12/2001 Nam Quảng Ngãi

95 6051010110 Đặng Quang Sông 09/10/2001 Nam Bình Dương

96 6051010118 Dương Thị Thu Tâm 14/01/2001 Nữ Bình Định

97 6051010014 Nguyễn Thị Mỹ Chi 24/04/2001 Nữ Bình Định

98 6051010186 Đoàn Thị Mộng Na 15/08/2001 Nữ Long An

99 6051010200 Nguyễn Chí Tính 06/07/2001 Nam Bạc Liêu

Page 4: DANH SÁCH SINH VIÊN sach lop... · 2021. 7. 19. · 94 6051010171 Bùi Văn Hòa 15/12/2001 Nam Quảng Ngãi 95 6051010110 Đặng Quang Sông 09/10/2001 Nam Bình Dương 96 6051010118

STT Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Ghi chú

1 V5851011005 Trương Nhật Đức 05/01/1999 Nam Tp. Hồ Chí Minh

2 6051010075 Nguyễn Tấn Lợi 10/04/2001 Nam Quảng Ngãi

3 6051010120 Nguyễn Danh Thái 27/07/2001 Nam Thái Bình

4 6051010081 Phạm Văn Ngọc 01/12/2001 Nam Cà Mau

5 6051010168 Nguyễn Công Hậu 26/05/1997 Nam Bà Rịa - Vũng Tàu

6 6051010064 Lê Tuấn Kiệt 21/10/2001 Nam An Giang

7 V5851014016 Phạm Minh Công 02/07/1999 Nam Thanh Hóa

8 6051010043 Trương Việt Hoàng 10/04/2001 Nam Bình Định

9 6051010078 Nguyễn Văn Minh 28/11/2001 Nam Đồng Nai

10 6051010082 Trần Đại Nguyên 30/08/2001 Nam Quảng Ngãi

11 6051010083 Nguyễn Thành Nhân 18/06/2001 Nam Ninh Thuận

12 6051010025 Nguyễn Hoàng Bảo Duy 04/12/2001 Nam Thành phố Hồ Chí Minh GTCC

13 6051010175 Lê Thị Lan Hương 21/05/2001 Nữ Thanh Hóa GTCC

14 6051010105 Nguyễn Anh Quân 10/03/2001 Nam Bình Phước GTCC

15 V5751014502 Trần Quốc Đạt 22/10/1997 Nam Tiền Giang GTĐT

16 6051010076 Phan Lê Tường Minh 30/11/2001 Nam Thành phố Hồ Chí Minh GTĐT

17 6051010054 Nguyễn Tấn Hưng 02/07/2001 Nam Tiền Giang GTĐT

18 6051010106 Phạm Minh Quân 17/08/2001 Nam Thành phố Hồ Chí Minh k đk

19 6051010031 Đỗ Tiến Đạt 11/01/2001 Nam Hải Phòng k đk

20 V585101N001 Lưu Đại Bằng 28/02/1999 Nam Khánh Hòa k đk

21 V5951010016 Nguyễn Tiến Chương 18/09/1994 Nam Tỉnh Đắk Lắk k đk

22 V5951010083 Nguyễn Quốc Khánh 02/09/2000 Nam Tỉnh Quảng Ngãi k đk

23 6051010058 Trương Quốc Khánh 09/09/2001 Nam Bình Dương k đk

24 V5851018015 Nguyễn Duy Nhật 01/01/1998 Nam Bình Định k đk

25 V5951010132 Lê Đoàn Minh Nhựt 17/04/2000 Nam Tỉnh Bến Tre k đk

26 V5851014090 Nguyễn Trí Hồng Phước 15/06/1999 Nam Đăk Lăk k đk

27 V585101B043 Ung Hoàng Tùng 13/12/1999 Nam Đồng Nai k đk

28 6051010109 Bùi Dang Sang 08/02/2001 Nam Thành phố Hồ Chí Minh k đk

DANH SÁCH SINH VIÊNLớp chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng đường bộ K60

Page 5: DANH SÁCH SINH VIÊN sach lop... · 2021. 7. 19. · 94 6051010171 Bùi Văn Hòa 15/12/2001 Nam Quảng Ngãi 95 6051010110 Đặng Quang Sông 09/10/2001 Nam Bình Dương 96 6051010118

STT Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Ghi chú

1 6051050132 Hồ Nữ Thủy Tiên 08/02/2001 Nữ Bình Thuận

2 6051050080 Đào Hữu Nam 26/09/2001 Nam Đồng Nai

3 6051050033 Nguyễn Thị Bích Hà 30/01/2001 Nữ Phú Yên

4 6051050077 Lê Thùy My 25/06/2001 Nữ Bình Định

5 6051050101 Phan Đoàn Phúc 10/10/2001 Nam Quảng Ngãi

6 6051050145 Đinh Thị Băng Trinh 08/03/2001 Nữ Kon Tum

7 6051050141 Phạm Quốc Triệu 06/06/2001 Nam Thành phố Hồ Chí Minh

8 6051050085 Nguyễn Tấn Ninh 02/10/2001 Nam Bà Rịa - Vũng Tàu

9 6051050061 Nguyễn Thị Thuý Kiều 06/06/2001 Nữ Quảng Ngãi

10 6051050115 Dương Thị Hồng Thắm 25/03/2001 Nữ Quảng Nam

11 6051050062 Võ Thị Hồng Kiều 04/01/2001 Nữ Quảng Ngãi

12 6051050106 Lê Thị Thục Quỳnh 15/01/2001 Nữ Phú Yên

13 6051050124 Lương Thị Thúy 15/01/2001 Nữ Hà Tĩnh

14 6051050152 Phan Thị Kim Tuyến 07/05/2001 Nữ Bình Định

15 6051050009 Trịnh Gia Bảo 26/04/2001 Nam Thành phố Hồ Chí Minh

16 6051050084 Vũ Hoàng Ngân 08/11/2001 Nữ Bình Phước

17 6051050065 Nguyễn Diệu Linh 11/08/2001 Nữ Quảng Ngãi

18 6051050086 Lê Thị Kim Ngân 11/07/2001 Nữ Thành phố Hồ Chí Minh

19 6051050019Nguyễn Thị Phương

Dung30/12/2001 Nữ Đồng Nai

20 6051050026 Phạm Thanh Đan 16/03/2001 Nữ Đắk Lắk

21 6051050092 Võ Thị Nhung 11/10/2001 Nữ Hà Tĩnh

22 6051050143 Nguyễn Lê Thùy Trinh 24/03/2001 Nữ Bình Định

23 6051050090 Nguyễn Thị Linh Nhi 29/07/2001 Nữ Bình Thuận

24 6051050014 Vũ Thị Linh Châu 16/02/2001 Nữ Đồng Nai

25 6051050139 Nguyễn Thị Bích Trâm 23/11/2001 Nữ Bình Thuận

26 6051050002 Nguyễn Thị Anh 30/08/2001 Nữ Bình Định

27 6051050149 Lê Mạnh Tuân 24/02/2001 Nam Khánh Hòa

28 6051050003 Nguyễn Thị Lan Anh 10/04/2001 Nữ Bà Rịa - Vũng Tàu

29 6051050110 Hoàng Thanh Sang 23/03/2001 Nam Bình Thuận

30 6051050118 Nguyễn Thị Tuyết Thẩm 18/06/2001 Nữ Phú Yên

31 6051050079 Thượng Thị Ly Na 15/11/2001 Nữ Quảng Ngãi

32 6051050134 Đoàn Văn Tiến 15/06/2000 Nam Đồng Nai

33 6051050017 Nguyễn Văn Dân 10/09/2001 Nam Bình Định

34 6051050008 Bùi Thị Ngọc Ánh 10/03/2001 Nữ Lâm Đồng

35 6051050038 Nguyễn Thị Hồng Hậu 03/02/2001 Nữ Ninh Thuận

36 6051050138 Đinh Thị Như Trâm 05/12/2001 Nữ Quảng Ngãi

37 6051050005 Võ Ngọc Ánh 29/09/2001 Nữ Lâm Đồng

38 6051050060 Nguyễn Tuấn Kiệt 11/11/2001 Nam Nam Định

DANH SÁCH SINH VIÊNLớp chuyên ngành: Logistics 2 K60

Page 6: DANH SÁCH SINH VIÊN sach lop... · 2021. 7. 19. · 94 6051010171 Bùi Văn Hòa 15/12/2001 Nam Quảng Ngãi 95 6051010110 Đặng Quang Sông 09/10/2001 Nam Bình Dương 96 6051010118

STT Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Ghi chú

39 6051050070 Tạ Thị Yến Ly 06/01/2001 Nữ Quảng Ngãi

40 6051050072 Nguyễn Huỳnh Mai 14/01/2001 Nữ Đồng Nai

41 6051050093 Trần Thị Ngọc Như 02/02/2001 Nữ Đồng Nai

42 6051050034 Phùng Ngọc Hân 30/06/2001 Nữ Long An

43 6051050148 Nguyễn Lê Cẩm Tú 23/07/2001 Nữ Gia Lai

44 6051050042 Huỳnh Thị Hồng Hiếu 11/01/2001 Nữ Ninh Thuận

45 6051050058 Lê Mai Khoa 29/01/2001 Nữ Ninh Thuận

46 6051050001 Nguyễn Thị Lan Anh 04/06/2001 Nữ Long An

47 6051050117 Nguyễn Đức Thắng 03/04/2001 Nam Quảng Ngãi

48 6051050024 Nguyễn Thị Tuyết Duyên 02/04/2000 Nữ Kiên Giang

49 6051050031 Lương Thu Hà 07/07/2001 Nữ Hải Phòng

50 6051050153 Võ Thị Thu Tuyết 19/12/2001 Nữ Gia Lai

51 6051050030 Huỳnh Thị Trà Giang 12/01/2001 Nữ Bình Định

52 6051050122 Đặng Thị Thùy 01/09/2001 Nữ Gia Lai

53 6051050164 Trần Quang Vinh 06/09/2001 Nam An Giang

54 6051050059 Lê Huy Khôi 12/06/2001 Nam Bình Định

55 6051050012 Nguyễn Thị Minh Châu 13/09/2001 Nữ Hà Tĩnh

56 6051050037 Phạm Minh Hậu 18/09/2001 Nam Bà Rịa - Vũng Tàu

57 6051050043 Phạm Thị Mỹ Hoa 12/03/2001 Nữ Thành phố Hồ Chí Minh

58 6051050135 Huỳnh Minh Tiến 23/01/2001 Nam Quảng Ngãi

59 6051050041 Ngô Văn Hiếu 31/03/2001 Nam Bình Thuận

60 6051050161 Bùi Thị Cẩm Viên 22/04/2001 Nữ Quảng Ngãi

61 6051050163 Nguyễn Quang Vinh 10/11/2001 Nam Đắk Lắk

62 6051050051 Dương Quốc Khải 07/12/2001 Nam Quảng Ngãi

63 6051050096 Huỳnh Trúc Như 27/10/2001 Nữ Bình Định

64 6051050035 Ngô Triệu Gia Hân 02/12/2001 Nữ Bình Định

65 6051050082 Nguyễn Trường Nam 22/12/2001 Nam Đồng Nai

66 6051050170 Nguyễn Huỳnh Như Ý 20/04/2001 Nữ Phú Yên

67 6051050066 Nguyễn Thị Khánh Loan 26/01/2001 Nữ Bà Rịa - Vũng Tàu

68 6051050169 Lê Phạm Như Ý 06/02/2001 Nữ Đồng Tháp

69 6051050021 Võ Quốc Duy 21/03/2001 Nam Bà Rịa - Vũng Tàu QH

70 6051050053 Hà Bửu Khang 17/01/2001 Nam An Giang QH

71 6051050140 Lê Đình Trí 12/07/2001 Nam Đắk Lắk QH

72 6051050025 Nguyễn Minh Dương 23/06/2001 Nam Tuyên Quang QH

73 6051050056 Nguyễn Thị Khánh 11/01/2000 Nữ Quảng Ngãi QH

74 6051050064 Trần Thị Thúy Linh 23/01/2001 Nữ Quảng Ngãi QH

75 6051050125 Hoàng Minh Thư 31/01/2001 Nữ An Giang QH

Page 7: DANH SÁCH SINH VIÊN sach lop... · 2021. 7. 19. · 94 6051010171 Bùi Văn Hòa 15/12/2001 Nam Quảng Ngãi 95 6051010110 Đặng Quang Sông 09/10/2001 Nam Bình Dương 96 6051010118

STT Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Ghi chú

1 6051050010 Nguyễn Thế Bảo 18/12/2001 Nam Gia Lai

2 6051050121 Trần Nguyễn Anh Thùy 03/01/2001 Nữ Bà Rịa - Vũng Tàu

3 6051050097 Nguyễn Kiều Oanh 13/06/2001 Nữ Quảng Ngãi

4 6051050130 Trần Thụy Thy Thy 31/12/2001 Nữ Thành phố Hồ Chí Minh

5 6051050171 Lê Thị Mỹ Yến 04/01/2001 Nữ Lâm Đồng

6 6051050129 Nguyễn Thị Anh Thư 20/01/2001 Nữ Bà Rịa - Vũng Tàu

7 6051050165 Võ Thị Vy 15/12/2001 Nữ Quảng Ngãi

8 6051050111 Phạm Hồng Thái 13/06/2001 Nữ Thành phố Hồ Chí Minh

9 6051050162 Lê Văn Anh Viễn 23/01/2001 Nam Quảng Ngãi

10 6051050045 Bùi Huy Hoàng 30/12/2001 Nam Thành phố Hồ Chí Minh

11 6051050136 Phạm Thị Thùy Trang 15/04/2001 Nữ Thành phố Hồ Chí Minh

12 6051050004 Nguyễn Hà Lan Anh 03/10/2001 Nữ Bạc Liêu

13 6051050032 Nguyễn Thị Thu Hà 15/05/2001 Nữ Cà Mau

14 6051050028 Võ Thị Minh Đặng 12/09/2001 Nữ Đắk Lắk

15 6051050146 Nguyễn Thanh Trúc 01/07/2001 Nữ Thành phố Hồ Chí Minh

16 6051050099 Phùng Gia Phú 16/03/2001 Nam Gia Lai

17 6051050073 Nguyễn Hoàng Hạ Mi 03/09/2001 Nữ Quảng Ngãi

18 6051050120 Nguyễn Phúc Thuận 01/10/2001 Nam Phú Yên

19 6051050006 Đỗ Thị Ngọc Ánh 26/11/2001 Nữ Đắk Lắk

20 6051050127 Nguyễn Thị Xuân Thư 31/01/2001 Nữ Đắk Lắk

21 6051050103 Ngô Xuân Quý 09/08/2001 Nam Bình Định

22 6051050022 Lương Thị Mỹ Duyên 10/07/2001 Nữ Bình Định

23 6051050133 Hoàng Thủy Tiên 29/03/2001 Nữ Đắk Lắk

24 6051050160 Nguyễn Trần Yến Vi 12/09/2001 Nữ Bình Thuận

25 6051050067 Phạm Hoàng Long 26/11/2001 Nam Bình Định

26 6051050166 Nguyễn Thị Tường Vy 29/11/2001 Nữ Bình Định

27 6051050102 Nguyễn Hồng Phương 26/08/2001 Nam Ninh Thuận

28 6051050159 Nguyễn Lệ Tường Vi 18/08/2001 Nữ Bình Định

29 6051050131 Nguyễn Ngọc Phương Thy 24/12/2001 Nữ Bà Rịa - Vũng Tàu

30 6051050094 Nguyễn Thị Hoài Như 30/10/2001 Nữ Bình Dương

31 6051050039 Trần Thị Hiền 12/02/2001 Nữ Nghệ An

32 6051050015 Võ Thuỳ Chi 11/10/2001 Nữ Quảng Ngãi

33 6051050088 Nguyễn Trọng Nhân 04/08/2001 Nam Long An

34 6051050068 Nguyễn Thành Long 15/01/2001 Nam Bình Dương

35 6051050027 Phùng Tấn Đạt 18/12/2001 Nam Quảng Ngãi

36 6051050119 Lê Thị Thu Thoa 28/01/2000 Nữ Quảng Ngãi

DANH SÁCH SINH VIÊNLớp chuyên ngành: Logistics 1 K60

Page 8: DANH SÁCH SINH VIÊN sach lop... · 2021. 7. 19. · 94 6051010171 Bùi Văn Hòa 15/12/2001 Nam Quảng Ngãi 95 6051010110 Đặng Quang Sông 09/10/2001 Nam Bình Dương 96 6051010118

STT Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Ghi chú

37 6051050142 Thái Việt Trinh 19/06/2001 Nữ Bình Định

38 6051050074 Phạm Thị Trà Mi 07/07/2000 Nữ Quảng Ngãi

39 6051050105 Nguyễn Lê Thục Quyên 10/03/2001 Nữ Phú Yên

40 6051050156 Trần Phương Uyên 15/06/2001 Nữ Bình Dương

41 6051050044 Huỳnh Nguyễn Ngọc Hoài 26/11/2001 Nữ Bình Định

42 6051050144 Võ Thị Thu Trinh 19/12/2001 Nữ Gia Lai

43 6051050126 Đoàn Thị Anh Thư 29/12/2001 Nữ Đồng Nai

44 6051050007 Nguyễn Ngọc Ánh 29/05/2001 Nữ Khánh Hòa

45 6051050063 Huỳnh Thị Ngọc Lan 07/12/2001 Nữ Bình Dương

46 6051050069 Đậu Đức Lộc 25/01/2000 Nam Nghệ An

47 6051050114 Trần Thị Yến Thảo 28/08/2001 Nữ Quảng Ngãi

48 6051050052 Phạm Duy Khang 07/07/2001 Nam Bình Phước

49 6051050137 Phạm Thị Trâm 10/04/2001 Nữ Quảng Ngãi

50 6051050167 Hồ Thị Thanh Xuân 05/11/2001 Nữ Bình Định

51 6051050168 Nguyễn Thị Mỹ Ý 20/04/2001 Nữ Bình Định

52 6051050076 Phạm Thị Ngọc My 28/07/2001 Nữ Đồng Nai

53 6051050155 Ngô Thị Tuyết 18/04/2001 Nữ Bình Định

54 6051050029 Lê Thị Hồng Gấm 03/02/2001 Nữ Tiền Giang

55 6051050011 Phan Trần Lệ Bình 16/10/2001 Nữ Quảng Ngãi

56 6051050128 Võ Chinh Thư 14/04/2001 Nữ Quảng Ngãi

57 6051050071 Nguyễn Thị Trúc Ly 29/10/2001 Nữ Đồng Nai

58 6051050147 Hoàng Minh Trung 25/06/2001 Nam Bình Phước

59 6051050109 Đinh Thị Như Quỳnh 06/02/2001 Nữ Bạc Liêu

60 6051050075 Văn Ngọc Kiều My 06/11/2001 Nữ Tiền Giang

61 6051050023 Võ Thị Mỹ Duyên 18/10/2001 Nữ Quảng Ngãi

62 6051050013 Nguyễn Thị Minh Châu 25/05/2001 Nữ Kiên Giang

63 6051050098 Phan Đình Phi 13/02/2001 Nam Bình Thuận

64 6051050048 Nguyễn Ảnh Gia Huy 20/11/2001 Nam Thành phố Hồ Chí Minh

65 6051050104 Xa Thúy Quyên 15/08/2001 Nữ Gia Lai

66 6051050087 Đặng Thị Thu Ngọc 18/12/2001 Nữ Bình Định

67 6051050089 Võ Ngọc Nhân 21/05/2001 Nam Bình Định

68 6051050150 Kiều Nguyễn Anh Tuấn 24/02/2001 Nam Bình Định

69 6051050057 Nguyễn Ngọc Khánh 16/05/2001 Nam Bà Rịa - Vũng Tàu k đk

70 6051050050 Nguyễn Quang Huy 24/01/2001 Nam Bình Định k đk

Page 9: DANH SÁCH SINH VIÊN sach lop... · 2021. 7. 19. · 94 6051010171 Bùi Văn Hòa 15/12/2001 Nam Quảng Ngãi 95 6051010110 Đặng Quang Sông 09/10/2001 Nam Bình Dương 96 6051010118

STT Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Ghi chú

1 6051020081 Trần Minh Thuận 09/11/2001 Nam Phú Yên

2 6051020036 Nguyễn Trần Đăng Huy 04/09/2001 Nam Đồng Nai

3 6051020012 Trương Việt Dũng 24/10/2001 Nam Quảng Ngãi

4 6051020057 Dương Thành Nhân 01/11/2001 Nam Long An

5 6051020059 Hồ Thiện Nhân 11/07/2001 Nam Thành phố Hồ Chí Minh

6 6051020006 Nguyễn Đức Cảnh 08/10/2001 Nam Quảng Nam

7 6051020035 Lê Công Huy 09/08/2001 Nam Bình Thuận

8 6051020054 Nguyễn Trung Nguyên 10/07/2001 Nam An Giang

9 6051020097 Trần Quốc Trung 26/02/2001 Nam Bình Định

10 6051020023 Tống Văn Hải 02/08/2000 Nam Ninh Bình

11 6051020085 Võ Quang Tín 03/02/2001 Nam Quảng Ngãi

12 6051020041 Hoàng Nhật Huỳnh 13/07/2001 Nam Bình Dương

13 6051020089 Nguyễn Đình Toàn 31/10/2001 Nam Thành phố Hồ Chí Minh

14 6051020073 Nguyễn Văn Thạnh 23/03/2001 Nam Tiền Giang

15 6051020038 Trần Gia Huy 01/08/2001 Nam Đồng Nai

16 6051020076Phạm Nguyễn Huỳnh

Thắng16/06/2001 Nam Bình Phước

17 6051020063 Đào Thành Phát 12/12/2001 Nam Vĩnh Long

18 6051020018 Nguyễn Khang Điền 24/07/2001 Nam Phú Yên

19 6051020068 Đặng Phạm Hữu Quyền 19/01/2001 Nam Thành phố Hồ Chí Minh

20 6051020064 Nguyễn Văn Hoàng Phúc 17/10/2001 Nam Thành phố Hồ Chí Minh

21 6051020008 Phan Minh Cơ 01/09/2001 Nam Thành phố Hồ Chí Minh

22 6051020096 Nguyễn Tấn Trúc 09/02/2001 Nam Quảng Ngãi

23 6051020095 Bùi Xuân Trọng 30/07/2001 Nam Đồng Nai

24 6051020003 Bùi Văn Quang Anh 23/01/2001 Nam Bà Rịa - Vũng Tàu

25 6051020053 Huỳnh Văn Xuân Nguyên 19/01/2001 Nam Phú Yên

26 6051020074 Phùng Văn Thảo 11/11/1999 Nam Ninh Thuận

27 6051020104 Lã Quang Vũ 03/04/2001 Nam Lâm Đồng

28 6051020094 Trương Tấn Trình 02/09/2001 Nam Bình Định

29 6051020052 Nguyễn Thành Nam 25/10/2001 Nam Thành phố Hồ Chí Minh

30 6051020047 Lê Nguyễn Trung Kiên 20/12/2001 Nam Bình Định

31 6051020083 Nguyễn Duy Thức 12/01/2001 Nam Quảng Ngãi

32 6051020080 Nguyễn Hữu Thọ 28/02/2001 Nam Bình Định

33 6051020050 Nguyễn Văn Long 29/06/2001 Nam Phú Yên

34 6051020056 Trịnh Khánh Nguyên 25/05/2001 Nam Phú Yên

35 6051020031 Nguyễn Huy Hoàng 30/01/2001 Nam Bình Định

36 6051020007 Trần Minh Công 08/08/2001 Nam Thành phố Hồ Chí Minh

DANH SÁCH SINH VIÊNLớp chuyên ngành: Kỹ thuật điện tử tin học công nghiệp K60

Page 10: DANH SÁCH SINH VIÊN sach lop... · 2021. 7. 19. · 94 6051010171 Bùi Văn Hòa 15/12/2001 Nam Quảng Ngãi 95 6051010110 Đặng Quang Sông 09/10/2001 Nam Bình Dương 96 6051010118

STT Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Ghi chú

37 6051020078 Lê Quốc Thiện 17/04/2001 Nam Bạc Liêu

38 6051020092 Vũ Minh Trí 17/03/2001 Nam Đồng Nai

39 6051020017 Trương Quốc Đạt 14/01/2001 Nam Phú Yên

40 6051020087 Đặng Trung Tín 23/04/2001 Nam Phú Yên

Page 11: DANH SÁCH SINH VIÊN sach lop... · 2021. 7. 19. · 94 6051010171 Bùi Văn Hòa 15/12/2001 Nam Quảng Ngãi 95 6051010110 Đặng Quang Sông 09/10/2001 Nam Bình Dương 96 6051010118

STT Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Ghi chú

1 6051020002 Ích Lê Hoàng Anh 20/11/2001 Nam Quảng Bình

2 6051020005 Nguyễn Hoàng Gia Bảo 07/01/2001 Nam Quảng Ngãi

3 6051020046 Hà Trung Kiên 16/02/2001 Nam Khánh Hòa

4 6051020100 Nguyễn Hữu Tuấn 18/02/2001 Nam Đắk Lắk

5 6051020021 Lê Minh Đức 29/08/2001 Nam Bình Phước

6 6051020025 Huỳnh Nhật Hào 12/07/2001 Nam Phú Yên

7 6051020090 Phạm Huyền Trang 03/01/2001 Nữ Đắk Lắk

8 6051020101 Nguyễn Công Tuyền 09/11/2001 Nam Phú Yên

9 6051020071 Lê Ngọc Thạch 01/06/2001 Nam Ninh Thuận

10 6051020065 Nguyễn Văn Quân 16/07/2001 Nam Quảng Ngãi

11 6051020024 Nguyễn Nhật Hải 06/03/2001 NamThành phố Hồ Chí

Minh12 6051020015 Phan Nguyễn Phúc Đa 08/04/2001 Nam Bình Định

13 6051020088 Nguyễn Hồ Quốc Tỉnh 28/11/2001 Nam Phú Yên

14 6051020010 Đỗ Tiến Dũng 26/01/2001 NamThành phố Hồ Chí

Minh15 6051020016 Võ Thành Đạt 27/09/2001 Nam Quảng Nam k đk

16 6051020032 Nguyễn Quốc Hội 26/07/2001 Nam Quảng Ngãi k đk

DANH SÁCH SINH VIÊNLớp chuyên ngành: Kỹ thuật viễn thông K60

Page 12: DANH SÁCH SINH VIÊN sach lop... · 2021. 7. 19. · 94 6051010171 Bùi Văn Hòa 15/12/2001 Nam Quảng Ngãi 95 6051010110 Đặng Quang Sông 09/10/2001 Nam Bình Dương 96 6051010118

STT Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Ghi chú

1 6151030012 Nguyễn Duy Lâm 07/08/2002 Nam Bà Rịa - Vũng Tàu

2 6151030065 Nguyễn Văn Nhã 20/01/2002 Nam Bình Định

3 6151030069 Nguyễn Vũ Trọng Phiêu 17/10/2002 Nam Bình Định

4 6151030072 Nguyễn Vũ Minh Quân 28/06/2002 Nam Tp.Hồ Chí Minh

5 6151030087 Phan Anh Tiến 15/09/2002 Nam Bà Rịa - Vũng Tàu

6 6151030086 Nguyễn Hữu Thiện 26/08/2002 Nam Đồng Nai

7 6151030049 Nguyễn Đặng Hưng 21/08/2002 Nam Quảng Ngãi

8 6151030066 Phan Viết Minh Nhật 11/10/2002 Nam Nghệ An

9 6151030076 Bùi Trọng Tài 25/10/2002 Nam Bình Định

10 6151030002 Tô Văn Dịnh 13/05/2002 Nam Sóc Trăng

11 6151030084 Trần Thiện 18/07/2002 Nam Bình Thuận

12 6151030019 Trần Thiện Sỹ 30/04/2002 Nam Lâm Đồng

13 6151030096 Lưu Hoài Vốn 19/09/2002 Nam Cà Mau

14 6151030091 Nguyễn Hữu Tuấn 26/05/2002 Nam Quảng Ngãi

15 6151030014 Ma Văn Minh 04/03/2002 Nam Phú Yên

16 6151030057 Nguyễn Hoàng Long 28/10/2002 Nam Bà Rịa - Vũng Tàu

17 6151030070 Hà Duy Phúc 29/11/2002 Nam Khánh Hòa

18 6151030046 Nguyễn Gia Huy 29/12/2002 Nam Bình Thuận

19 6151030001 Nguyễn Tôn Bảo 13/05/2002 Nam Bình Định

20 6151030068 Nguyễn Anh Pháp 22/06/2002 Nam Đồng Nai

21 6151030054 Hà Anh Kiệt 02/01/2002 Nam Bình Thuận

22 6151030045 Nguyễn Trần Khánh Hoàng 12/12/2002 Nam Đồng Nai

23 6151030083 Đoàn Văn Thiên 15/05/2002 Nam Bình Định

24 6151030079 Phạm Công Thành 09/03/2002 Nam Bà Rịa - Vũng Tàu

25 6151030092 Nguyễn Hoàng Tùng 04/09/2002 Nam Thanh Hóa

26 6151030082 Lê Mai Thế 25/01/2002 Nam Hà Tĩnh

27 6151030005 Ngô Chế Quốc Đại 03/09/2002 Nam Bình Định

28 6151030085 Nguyễn Hữu Thiện 23/06/2002 Nam Bình Định

29 6151030008 Võ Anh Huy 08/08/2002 Nam Quảng Ngãi

30 6151030044 Lê Huy Hoàng 23/10/2002 Nam Nghệ An

31 6151030018 Nguyễn Vinh Quang 25/01/2002 Nam Bình Định

32 6151030071 Nguyễn Phước Quang 26/12/2002 Nam Quảng Nam

33 6151030088 Trần Văn Toàn 02/08/2002 Nam Nghệ An

34 6151030042 Nguyễn Công Hiển 12/09/2002 Nam Bình Định

DANH SÁCH SINH VIÊNLớp chuyên ngành: Tự động hóa K61

Page 13: DANH SÁCH SINH VIÊN sach lop... · 2021. 7. 19. · 94 6051010171 Bùi Văn Hòa 15/12/2001 Nam Quảng Ngãi 95 6051010110 Đặng Quang Sông 09/10/2001 Nam Bình Dương 96 6051010118

STT Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Ghi chú

35 6151030004 Huỳnh Ngọc Bảo Duy 13/02/2002 Nam Tp.Hồ Chí Minh

36 6151030015 Phạm Thị Mỹ Ngân 11/02/2002 Nữ Lâm Đồng

37 6151030060 Bùi Đình Luật 29/10/2002 Nam Đắk Lắk

38 6151030043 Phạm Trung Hiếu 26/12/2002 Nam Bình Dương

39 6151030063 Hoàng Đức Nghĩa 25/05/2002 Nam Thanh Hóa

40 6151030048 Đặng Văn Huỳnh 17/06/2002 Nam Gia Lai

41 6151030030 Bạch Chí Bình 25/07/2000 Nam Quảng Ngãi

42 6151030024 Nguyễn Bảo Trí 02/08/2002 Nam Bình Thuận

43 6151030036 Lê Văn Đệ 05/08/2002 Nam Bình Định

44 6151030025 Đặng Thị Mỹ Viên 12/05/2002 Nữ Phú Yên

45 6151030027 Nguyễn Bình An 02/01/2002 Nam Đắk Lắk

46 6151030081 Nguyễn Quốc Thắng 27/02/2002 Nam Gia Lai

47 6151030051 Nguyễn Viết Đăng Khoa 01/09/2002 Nam Bình Định

48 6151030013 Dương Văn Lộc 10/12/2002 Nam Bình Định

49 6151030067 Trần Vũ Anh Nhật 19/10/2002 Nam Khánh Hòa

50 6151030058 Nguyễn Thành Lợi 12/11/2002 Nam Bình Định

51 6151030022 Võ Đình Thức 17/11/2002 Nam Phú Yên

52 6151030026 Đào Viết Vinh 09/12/2002 Nam Tp.Hồ Chí Minh

53 6151030029 Trần Chí Trung Bằng 02/10/2002 Nam Đắk Lắk

54 6151030016 Nguyễn Thành Nhân 12/02/2002 Nam Tiền Giang

55 6151030017 Võ Trần Xuân Nhân 13/03/2002 Nam Bình Định

56 6151030038 Phạm Văn Đô 20/07/2002 Nam Bình Định

57 6151030006 Nguyễn Minh Hoàng 04/01/2002 Nam Phú Yên

58 6151030090 Đỗ Quang Trường 05/02/2002 Nam Bình Định

59 6151030031 Trần Minh Chiến 16/11/2002 Nam Bình Định

60 6151030075 Phạm Minh Sơn 10/09/2002 Nam Bình Định

61 6151030041 Nguyễn Thị Hậu 03/07/2000 Nữ Thanh Hóa

62 6151030020 Bùi Đạt Thành 09/12/2002 Nam Long An

63 6151030055 Hồ Văn Linh 20/03/2002 Nam Hà Tĩnh

64 6151030009 Phạm Quốc Huy 17/01/2002 Nam Bình Định

65 6151030039 Phạm Minh Đức 09/09/2002 Nam Đồng Nai

66 6151030050 Nguyễn Nhật Khải 09/10/2002 Nam Bình Thuận

67 6151030035 Huỳnh Tấn Đạt 19/02/2002 Nam Gia Lai

68 6151030064 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 31/08/2002 Nữ Bình Dương

69 6151030034 Nguyễn Quốc Đạt 02/11/2002 Nam Tp.Hồ Chí Minh

70 6151030052 Phạm Trần Đức Khoa 10/10/2002 Nam Phú Yên

71 6151030078 Phạm Đức Tâm 10/01/2002 Nam Đồng Nai

72 6151030033 Phạm Văn Đạt 21/06/2001 Nam Thái Bình

Page 14: DANH SÁCH SINH VIÊN sach lop... · 2021. 7. 19. · 94 6051010171 Bùi Văn Hòa 15/12/2001 Nam Quảng Ngãi 95 6051010110 Đặng Quang Sông 09/10/2001 Nam Bình Dương 96 6051010118

STT Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Ghi chú

73 6151030028 Trần Đức Anh 03/10/2002 Nam Đồng Nai

74 6151030010 Nguyễn Việt Hướng 13/10/2002 Nam Phú Yên

75 6151030007 Lê Minh Hoàng 28/01/2002 Nam Đắk Lắk

76 6151030047 Đặng Bùi Quang Huy 24/12/2002 Nam Quảng Ngãi

77 6151030037 Trần Phước Điền 24/10/2002 Nam Long An

78 6151030032 Trần Nguyễn Bảo Duy 10/12/2002 Nam Bình Định

79 6151030040 Đặng Đình Hải 22/05/2002 Nam Thanh Hóa

80 6151030021 Bùi Công Thành 22/02/2002 Nam Tp.Hồ Chí Minh

81 6151030056 Phạm Thành Long 21/05/2002 Nam Tp.Hồ Chí Minh

82 6151030093 Đặng Nguyên Văn 03/02/2002 Nam Phú Yên

83 6151030077 Nguyễn Xuân Tài 02/01/2002 Nam Phú Yên

84 6151030073 Nguyễn Văn Quốc 25/05/2002 Nam Đắk Lắk

85 6151030080 Nguyễn Trọng Thắng 07/06/2002 Nam Hà Tĩnh

86 6151030023 Lê Hữu Tình 30/06/2002 Nam Tp.Hồ Chí Minh

87 6151030095 Lương Đặng Hồng Việt 04/02/2002 Nữ Gia Lai

88 6151030094 Nguyễn Công Văn 11/03/2002 Nam Quảng Ngãi

89 6151030061 Nguyễn Quang Minh 04/04/2002 Nam Phú Yên ITS

90 6151030089 Lư Quốc Trí 05/09/2002 Nam Tp.Hồ Chí Minh ITS

91 6151030059 Lại Ngọc Hữu Luân 22/02/2002 Nam Bình Thuận ITS

92 6151030011 Cao Trí Lâm 24/03/2002 Nam Bà Rịa - Vũng Tàu k đk

93 6151030062 Nguyễn Thành Nam 03/01/2002 Nam Đồng Nai k đk

Page 15: DANH SÁCH SINH VIÊN sach lop... · 2021. 7. 19. · 94 6051010171 Bùi Văn Hòa 15/12/2001 Nam Quảng Ngãi 95 6051010110 Đặng Quang Sông 09/10/2001 Nam Bình Dương 96 6051010118

STT Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Ghi chú

1 6054010026 Trần Phúc Hậu 04/12/2001 Nam Tây Ninh

2 6054010108 Nguyễn Ngọc Thọ 02/04/2001 Nam Lâm Đồng

3 6054010048 Phạm Trung Kiên 27/09/2001 Nam Đồng Tháp

4 6054010137 Trương Thị Vi 23/11/2001 Nữ Đắk Lắk

5 6054010090 Nguyễn Diễm Quỳnh 09/03/2001 Nữ Khánh Hòa

6 6054010131 Nguyễn Thanh Tuấn 02/08/2001 Nam Phú Yên

7 6054010096 Đoàn Vũ Thanh Tâm 22/08/2001 Nữ Quảng Nam

8 6054010129 Phan Đang Trường 26/10/2001 Nam Đồng Nai

9 6054010022 Phạm Thị Xuân Hạnh 17/07/2001 Nữ Bình Định

10 6054010028 Nguyễn Thị Thu Hiền 24/04/2001 Nữ Bình Định

11 6054010097 Võ Thị Bích Tâm 10/06/2001 Nữ Bình Định

12 6054010087 Châu Minh Quân 07/08/2001 Nam Bình Thuận

13 6054010081 Nguyễn Lâm Phong 06/08/2001 Nam Gia Lai

14 6054010061 Trần Cẩm My 27/10/2001 Nữ Phú Yên

15 6054010104 Lê Quốc Thế 29/06/2001 Nam Quảng Ngãi

16 6054010011 Trương Thị Mỹ Dung 22/03/2001 Nữ Bình Định

17 6054010064 Đinh Thị Ngân 21/11/2001 Nữ Hưng Yên

18 6054010032 Cấn Thị Thanh Hoa 15/05/2001 Nữ Đồng Tháp

19 6054010082 Nguyễn Thanh Phong 16/04/2001 Nam Bà Rịa - Vũng Tàu

20 6054010095 Nguyễn Thị Mỹ Tài 28/01/2001 Nữ Bình Định

21 6054010043 Nguyễn Gia Hưng 02/11/2001 Nam Bình Định

22 6054010029 Nguyễn Thị Mỹ Hiền 08/10/2000 Nữ Đắk Lắk

23 6054010110 Trần Thị Thoa 13/12/2000 Nữ Bình Định

24 6054010059 Lê Ngọc Như My 15/12/2001 Nữ Quảng Ngãi

25 6054010003 Trần Thị Vân Anh 22/08/2001 Nữ Nam Định

26 6054010036 Nguyễn Việt Hoàng 08/12/2001 Nam Phú Yên

27 6054010024 Nông Thế Hào 12/04/2001 Nam Bình Phước

28 6054010101 Mai Thị Thảo 02/06/2001 Nữ Bình Định

29 6054010018 Đào Quý Đông 29/08/2001 Nữ Bình Định

30 6054010106 Lê Vũ Nhật Thiên 19/02/2001 NamThành phố Hồ Chí

Minh31 6054010079 Bùi Thị Tâm Như 01/06/2001 Nữ Tây Ninh

32 6054010010 Nguyễn Đặng Hoàng Diệu 08/08/2001 Nữ Quảng Ngãi

33 6054010141 Nguyễn Tường Vy 27/08/2000 Nữ Lâm Đồng

34 6054010122 Nguyễn Trọng Trí 09/08/2001 Nam Khánh Hòa

35 6054010069 Nguyễn Thị Bích Ngọc 22/12/2001 Nữ Đồng Tháp

DANH SÁCH SINH VIÊNLớp chuyên ngành: Kinh tế xây dựng công trình giao thông K60

Page 16: DANH SÁCH SINH VIÊN sach lop... · 2021. 7. 19. · 94 6051010171 Bùi Văn Hòa 15/12/2001 Nam Quảng Ngãi 95 6051010110 Đặng Quang Sông 09/10/2001 Nam Bình Dương 96 6051010118

STT Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Ghi chú

36 6054010041 Nguyễn Thị Mỹ Huy 09/10/2001 Nữ Phú Yên

37 6054010066 Phạm Kim Ngân 02/08/2001 NữThành phố Hồ Chí

Minh38 6054010116 Nguyễn Thị Thu Thúy 29/01/2001 Nữ Bình Định

39 6054010049 Nguyễn Thị Thu Loan 09/11/2001 Nữ Đắk Lắk

40 6054010016 Hoàng Quốc Đạt 14/12/2000 Nam Hà Nội

41 6054010046 Nguyễn Hoàng Khoa 15/03/2001 Nữ Bình Định

42 6054010068 Lê Trung Nghĩa 17/06/2001 NamThành phố Hồ Chí

Minh43 6054010014 Phan Đoàn Kỳ Duyên 16/10/2001 Nữ Bình Thuận

44 6054010113 Lê Thị Mộng Thùy 27/10/2001 Nữ Tiền Giang

45 6054010093 Bùi Thị Như Quỳnh 10/03/2001 Nữ Hà Nam

46 6054010054 Đinh Thị Ngọc Mai 02/03/2001 Nữ Bà Rịa - Vũng Tàu

47 6054010030 Cao Thị Thu Hiền 20/08/2000 Nữ Bình Phước

48 6054010038 Trần Huỳnh Huân 22/09/2001 Nam Bình Định

49 6054010123 Phạm Minh Trí 16/12/2001 Nam Gia Lai

50 6054010125 Đỗ Thị Quế Trinh 02/01/2002 NữThành phố Hồ Chí

Minh51 6054010085 Trần Lê Bá Phước 26/08/2000 Nam Bình Định

52 6054010128 Trần Xuân Trường 22/01/2001 Nam Nam Định

53 6054010062 Lê Thị Lệ My 25/07/2001 Nữ Quảng Ngãi

54 6054010058 Huỳnh Thị Trà My 26/06/2001 Nữ Bình Định

55 6054010076 Trịnh Khả Nhi 06/10/2001 NữThành phố Hồ Chí

Minh56 6054010103 Phan Thị Phương Thảo 20/08/2001 Nữ Đắk Lắk

57 6054010070 Ngô Ánh Ngọc 22/12/2001 NữThành phố Hồ Chí

Minh58 6054010107 Mai Trung Thiện 28/04/1999 Nam Quảng Ngãi

59 6054010019 Trần Nguyễn Ngọc Hà 07/11/2001 Nữ Bình Định

60 6054010140 Nguyễn Thành Vũ 02/09/2001 Nam Bình Định

61 6054010133 Nguyễn Thị Hồng Tươi 17/11/2001 Nữ Phú Yên

62 6054010135 Lê Thị Thúy Vân 18/06/2001 Nữ Quảng Ngãi

63 6054010039 Huỳnh Ngọc Huy 03/02/2001 Nam Bình Định

64 6054010033 Lưu Thị Hiền Hòa 02/04/2001 Nữ Đồng Nai

65 6054010017 Nguyễn Tấn Đạt 22/06/2001 Nam Đắk Nông

66 6054010080 Nguyễn Thị Trúc Như 14/04/2001 Nữ Tiền Giang

67 6054010023 Huỳnh Thị Hồng Hạnh 25/01/2001 Nữ Phú Yên

68 6054010025 Nguyễn Thị Diễm Hằng 02/02/2001 Nữ Bình Định

69 6054010001 Nguyễn Hà Phương Anh 04/10/2001 Nữ Vĩnh Long

70 6054010009 Nguyễn Thị Hoàng Diễm 27/12/2001 Nữ Bình Định

71 6054010057 Nguyễn Thị Hồng Mơ 26/03/2001 Nữ Quảng Ngãi

72 6054010008 Nguyễn Văn Chinh 21/03/2001 Nam Ninh Bình

73 6054010042 Lê Thị Thu Huyền 30/08/2001 Nữ Bình Phước

Page 17: DANH SÁCH SINH VIÊN sach lop... · 2021. 7. 19. · 94 6051010171 Bùi Văn Hòa 15/12/2001 Nam Quảng Ngãi 95 6051010110 Đặng Quang Sông 09/10/2001 Nam Bình Dương 96 6051010118

STT Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Ghi chú

74 6054010138 Lê Thị Tiểu Vi 22/03/2001 Nữ Bình Định

75 6054010067 Nguyễn Chí Nghĩa 13/12/2001 NamThành phố Hồ Chí

Minh76 6054010037 Nguyễn Thái Học 17/05/2001 Nam Phú Yên

77 6054010050 Nguyễn Thị Thu Lợi 29/11/2001 Nữ Bình Định

78 6054010021 Mai Nguyễn Ngọc Hải 16/05/2001 NamThành phố Hồ Chí

Minh79 6054010132 Nguyễn Thị Tuyền 10/04/2001 Nữ Bình Định

80 6054010035 Nguyễn Thị Ngọc Hoàng 26/01/2001 Nữ Bình Định

81 6054010031 Lê Thị Thu Hiệp 06/07/2000 Nữ Bình Thuận

82 6054010053 Lê Nữ Lu Ly 23/04/2001 Nữ Quảng Trị

83 6054010065 Thượng Thị Kim Ngân 04/09/2001 Nữ Quảng Ngãi

84 6054010047 Phạm Đông Khoa 05/01/2001 Nam Bạc Liêu

85 6054010052 Nguyễn Thị Thanh Lựu 10/06/2001 Nữ Bình Định

86 6054010119 Phan Ý Thương 09/08/2001 Nữ Bình Định

87 6054010084 Nguyễn Trần Duy Phụng 13/04/2001 Nam Bình Định

88 6054010060 Hồ Thị Trà My 02/06/2001 Nữ Bình Định

89 6054010092 Hồ Ngọc Khánh Quỳnh 06/06/2001 Nữ Đắk Lắk

90 6054010086 Lê Thị Phương 25/07/2001 Nữ Đắk Lắk

91 6054010100 Võ Thị Thanh Thanh 22/07/2001 Nữ Lâm Đồng

92 6054010098 Nguyễn Công Tấn 25/08/2001 Nam Bình Định

93 6054010111 Ngô Thị Thoa 24/04/2001 Nữ Nghệ An

94 6054010089 Trần Nguyễn Thùy Quyên 25/04/2001 Nữ Bình Định

95 6054010012 Nguyễn Thế Duy 01/09/2001 Nam Khánh Hòa

96 6054010051 Nguyễn Thị Đức Lương 15/09/2001 Nữ Phú Yên

97 6054010115 Trần Thị Thanh Thủy 10/07/2001 Nữ Bình Định

98 6054010109 Phạm Thị Kim Thoa 21/08/2001 Nữ Bình Định

99 6054010077 Hoàng Lê Hồng Nhi 12/02/2001 Nữ Thừa Thiên Huế

100 6054010139 Nguyễn Hoài Vũ 27/06/2001 Nam Phú Yên

101 6054010099 Nguyễn Cao Thanh 13/09/2001 Nam Phú Yên KTCĐ

102 6054010105 Nguyễn Thị Thì 09/12/2001 Nữ Bình Định k đk

103 6054010083 Hồ Thanh Phúc 28/02/2001 Nam Nghệ An k đk

Page 18: DANH SÁCH SINH VIÊN sach lop... · 2021. 7. 19. · 94 6051010171 Bùi Văn Hòa 15/12/2001 Nam Quảng Ngãi 95 6051010110 Đặng Quang Sông 09/10/2001 Nam Bình Dương 96 6051010118

STT Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Ghi chú

1 6051100141 Võ Sỹ 04/01/2001 Nam Bình Định

2 6051100089 Nguyễn Văn Lên 20/01/2001 Nam Bến Tre

3 6051100077 Lê Quang Khải 28/09/2001 Nam Tiền Giang

4 6051100188 Trần Văn Tùng 16/01/2001 Nam Bắc Giang

5 6051100181 Nguyễn Ngọc Truyền 10/02/2001 Nam Quảng Ngãi

6 6051100095 Phạm Đăng Lộc 13/03/2001 Nam Tiền Giang

7 6051100151 Trịnh Ngọc Thế 24/04/2001 Nam Đắk Lắk

8 6051100032 Trần Quốc Đạt 06/02/2001 Nam Bình Định

9 6051100027 Nguyễn Thanh Duy 25/03/2001 Nam Thành phố Hồ Chí Minh

10 6051100034 Nguyễn Quốc Đạt 07/01/2001 Nam Tây Ninh

11 6051100106 Phùng Thanh Năng 05/05/2001 Nam Quảng Ngãi

12 6051100136 Trần Đình Sĩ 08/02/2001 Nam Bình Thuận

13 6051100040 Huỳnh Tân Định 30/11/2001 Nam Quảng Ngãi

14 6051100143 Trương Minh Tài 10/09/2001 Nam Phú Yên

15 6051100121 Nguyễn Chí Phong 06/08/2001 Nam Bình Định

16 6051100043 Đặng Đức Đồng 15/01/2001 Nam Bình Định

17 6051100071 Dương Lê Huy 26/03/2001 Nam Bình Định

18 6051100039 Nguyễn Xuân Điệp 25/10/2001 Nam Bình Định

19 6051100037 Trần Hữu Đạt 19/10/2001 Nam Bình Định

20 6051100073 Phạm Việt Hưng 02/09/2001 Nam Bình Phước

21 6051100066 Hồ Quang Huy 16/01/2001 Nam Bình Định

22 6051100053 Võ Đặng Sơn Hà 11/09/2001 Nam Thành phố Hồ Chí Minh

23 6051100192 Nguyễn Văn Tùng 07/05/2001 Nam Bình Thuận

24 6051100118 Nguyễn Văn Ninh 05/10/2001 Nam Bà Rịa - Vũng Tàu

25 6051100163 Nguyễn Hữu Tiền 24/12/2001 Nam Khánh Hòa

26 6051100026 Dương Thanh Duy 04/12/2001 Nam Đồng Nai

27 6051100123 Nguyễn Văn Phồn 16/01/2001 Nam Nghệ An

28 6051100133 Trần Văn Quý 14/10/2001 Nam Kiên Giang

29 6051100129 Dương Bình Phương 31/10/2001 Nam Phú Yên

30 6051100041 Trần Thủ Đô 02/08/2001 Nam Bình Định

31 6051100086 Văn Lê Thanh Lâm 20/07/2001 Nam Bình Định

32 6051100035 Phạm Thành Đạt 30/01/2001 Nam Quảng Bình

33 6051100131 Ngô Tú Quân 12/02/2001 Nam Thành phố Hồ Chí Minh

34 6051100031 Lê Tống Tiến Đạt 03/02/2001 Nam Bình Định

35 6051100137 Nguyễn Văn Sơn 11/02/2001 Nam Bình Định

36 6051100148 Nguyễn Hữu Thành 26/12/2001 Nam Quảng Ngãi

DANH SÁCH SINH VIÊNLớp chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp 2 K60

Page 19: DANH SÁCH SINH VIÊN sach lop... · 2021. 7. 19. · 94 6051010171 Bùi Văn Hòa 15/12/2001 Nam Quảng Ngãi 95 6051010110 Đặng Quang Sông 09/10/2001 Nam Bình Dương 96 6051010118

STT Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Ghi chú

37 6051100154 Nguyễn Hiếu Thiện 27/05/2000 Nam Khánh Hòa

38 6051100185 Vũ Nguyễn Minh Tuấn 12/10/2001 Nam Thành phố Hồ Chí Minh

39 6051100018 Bùi Đức Cường 20/03/2001 Nam Bình Định

40 6051100156 Phan Đình Thịnh 24/06/2001 Nam Bình Định

41 6051100024 Đào Đức Duy 05/11/2001 Nam Bình Định

42 6051100125 Bùi Mạnh Phúc 12/10/2001 Nam Lâm Đồng

43 6051100127 Ngô Vĩnh Phước 28/08/2001 Nam Tiền Giang

44 6051100044 Vũ Văn Đức 12/07/2000 Nam Thanh Hóa

45 6051100105 Phạm Hoàng Nam 05/09/2001 Nam Bình Dương

46 6051100001 Nguyễn Thị An 10/12/2001 Nữ Bình Thuận

47 6051100046 Lê Đăng Đức 01/09/2001 Nam Lâm Đồng

48 6051100184 Trần Quang Tuấn 28/05/2001 Nam Quảng Ngãi

49 6051100003 Trần Tiến Anh 02/07/2001 Nam Bình Định

50 6051100140 Lê Tín Sỹ 10/10/2001 Nam Bình Định

51 6051100124 Nguyễn Cao Phú 30/05/2001 Nam Thừa Thiên Huế

52 6051100052 Phan Đình Trường Giang 31/05/2001 Nam Đắk Lắk

53 6051100146 Hồ Văn Thành 15/04/2001 Nam Bình Dương

54 6051100108 Đoàn Hữu Nghĩa 14/12/2001 Nam Tiền Giang

55 6051100110 Trần Công Nguyên 16/06/1997 Nam Đắk Lắk

56 6051100067 Nguyễn Kim Huy 28/04/2001 Nam Hà Nội

57 6051100065 Trần Quang Huy 07/02/2001 Nam Đắk Lắk

58 6051100093 Nguyễn Thanh Long 12/02/2001 Nam Bình Định

59 6051100168 Phạm Văn Tình 08/07/2001 Nam Thanh Hóa

60 6051100175 Phan Ngọc Toàn 22/09/2001 Nam Gia Lai

61 6051100159 Nguyễn Thành Thông 28/12/2001 Nam Bình Định

62 6051100058 Nguyễn Minh Hiếu 31/05/2001 Nam Bà Rịa - Vũng Tàu

63 6051100094 Huỳnh Định Thiên Long 14/10/2001 Nam Đồng Nai

64 6051100196 Nguyễn Quang Tuyến 12/12/2001 Nam Bình Phước

65 V5851101110 Lê Quốc Việt 25/10/1999 Nam Tp. Hồ Chí Minh

66 6051100070 Phạm Khắc Huy 08/09/2001 Nam An Giang

67 6051100202 Nguyễn Thanh Vũ 02/12/2001 Nam Bình Định

68 6051100201 Trần Văn Vũ 23/11/2001 Nam Phú Yên

69 6051100063 Tô Xuân Hoàng 10/11/2001 Nam Đắk Lắk

70 6051100068 Lê Tiến Huy 20/10/2001 Nam Quảng Ngãi

71 6051100178 Trần Nguyễn Hữu Trọng 10/01/2001 Nam Bà Rịa - Vũng Tàu

72 6051100098 Nguyễn Phú Lợi 19/05/2001 Nam Long An

73 6051100198 Huỳnh Quốc Việt 30/08/2001 Nam Bình Định

74 6051100084 Hoàng Văn Kiệt 03/04/2001 Nam Hà Tĩnh HTĐT

75 6051100007 Lê Tuấn Anh 17/01/2001 Nam Đắk Lắk HTĐT

Page 20: DANH SÁCH SINH VIÊN sach lop... · 2021. 7. 19. · 94 6051010171 Bùi Văn Hòa 15/12/2001 Nam Quảng Ngãi 95 6051010110 Đặng Quang Sông 09/10/2001 Nam Bình Dương 96 6051010118

STT Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Ghi chú

1 6051100145 Nguyễn Văn Tân 18/04/2001 Nam Bình Phước

2 6051100038 Hán Quốc Đầy 15/04/2001 Nam Ninh Thuận

3 6051100006 Nguyễn Quang Anh 14/12/2001 Nam Đồng Nai

4 6051100113 Huỳnh Hữu Nhật 20/01/2001 Nam Bình Định

5 6051100090 Nguyễn Quốc Linh 21/10/2001 Nam Ninh Thuận

6 6051100056 Phạm Văn Hậu 25/08/2001 Nam Bình Định

7 6051100010 Nguyễn Vương Quốc Bảo 04/11/2001 Nam Lâm Đồng

8 6051100005 Nguyễn Hoàng Anh 05/04/2001 Nam Ninh Bình

9 6051100147 Nguyễn Hoàng Thành 11/09/2001 Nam Thành phố Hồ Chí Minh

10 6051100138 Lê Hoàng Sơn 10/09/2001 Nam Quảng Ngãi

11 6051100171 Đào Tấn Toàn 16/10/2001 Nam Phú Yên

12 6051100092 Trần Vũ Thành Long 15/05/2001 Nam Đồng Nai

13 6051100155 Nguyễn Hoàng Thiện 03/06/2001 Nam Tiền Giang

14 6051100062 Đỗ Vy Hoàng 23/07/2001 Nam Quảng Ngãi

15 6051100169 Nguyễn Thành Tính 16/11/2001 Nam Bình Định

16 6051100036 Tống Châu Văn Đạt 13/11/2001 Nam Bình Định

17 6051100059 Trần Thư Hoàn 04/11/2001 Nam Bình Định

18 6051100160 Nguyễn Trần Long Thuận 02/04/2001 Nam Tây Ninh

19 6051100104 Trần Minh Nam 11/12/2000 Nam Thanh Hóa

20 6051100182 Thạch Nguyễn Anh Trường 10/10/2001 Nam Thành phố Hồ Chí Minh

21 6051100061 Đoàn Huy Hoàng 10/07/2001 Nam Đồng Nai

22 6051100048 Trần Thanh Đức 07/06/2001 Nam Hà Tĩnh

23 6051100150 Nguyễn Trí Thân 16/03/2001 Nam Khánh Hòa

24 6051100142 Lý Văn Tài 13/09/2001 Nam Quảng Ngãi

25 6051100120 Đỗ Dương Thịnh Phát 01/11/2001 Nam Quảng Ngãi

26 6051100130 Tống Thới Duy Quang 20/08/2001 Nam Quảng Ngãi

27 6051100152 Nguyễn Thanh Thi 20/09/2001 Nam Bình Định

28 6051100030 Vũ Tiến Đạt 05/12/2001 Nam Thành phố Hồ Chí Minh

29 6051100083 Nguyễn Đình Khoan 02/01/2001 Nam Phú Yên

30 6051100205 Trần Phước Tài 30/03/2001 Nam Bình Phước

31 6051100176 Lê Quốc Trí 26/06/2001 Nam Đồng Tháp

32 5951100151 Nguyễn Thanh Thiện 16/05/2000 Nam Tỉnh Lâm Đồng

33 6051100057 Lê Đình Hiếu 30/11/2001 Nam Lâm Đồng

34 6051100177 Võ Tấn Triển 07/01/2001 Nam Quảng Ngãi

35 6051100097 Võ Thành Lợi 09/01/2001 Nam Phú Yên

36 6051100087 Võ Trọng Lễ 01/10/2001 Nam Bình Thuận

37 6051100091 Nguyễn Hữu Long 24/09/2001 Nam Bình Phước

DANH SÁCH SINH VIÊNLớp chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp 1 K60

Page 21: DANH SÁCH SINH VIÊN sach lop... · 2021. 7. 19. · 94 6051010171 Bùi Văn Hòa 15/12/2001 Nam Quảng Ngãi 95 6051010110 Đặng Quang Sông 09/10/2001 Nam Bình Dương 96 6051010118

STT Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Ghi chú

38 6051100170 Nguyễn Thành Toàn 10/07/2001 Nam Bình Định

39 6051100199 Nguyễn Quốc Việt 13/11/2001 Nam Bến Tre

40 6051100082 Trần Đăng Khoa 23/01/2001 Nam Tiền Giang

41 6051100050 Lê Huỳnh Đức 03/02/2001 Nam Bình Định

42 6051100103 Đoàn Nhật Minh 09/11/2001 Nam Đắk Lắk

43 6051100119 Tô Đông Pha 02/03/2001 Nam Thành phố Hồ Chí Minh

44 6051100029 Nguyễn Thị Kim Đào 25/09/2001 Nữ Đồng Tháp

45 6051100085 Bùi Đức Lai 19/05/2001 Nam Quảng Ngãi

46 6051100022 Lâm Nguyễn Đăng Duy 17/06/2001 Nam Bình Định

47 6051100014 Dương Gia Bảo 12/09/2001 Nam Quảng Ngãi

48 6051100054 Nguyễn Đăng Hào 17/02/2001 Nam Bình Phước

49 6051100015 Thái Đức Bình 15/07/2001 Nam Bình Thuận

50 6051100122 Trần Thanh Phong 02/11/2001 Nam Thành phố Hồ Chí Minh

51 6051100197 Nguyễn Lâm Tường 24/01/2000 Nam Quảng Ngãi

52 v5951100038 Phạm Văn Hậu 02/02/2000 Nam Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

53 6051100112 Võ Hoàng Nguyên 15/05/2001 Nam Bình Thuận

54 6051100072 Trần Lê Trung Hưng 07/08/2001 Nam Khánh Hòa

55 6051100109 Tạ Duy Ngọc 30/10/2001 Nam Ninh Thuận

56 6051100174 Võ Đình Toàn 25/12/2001 Nam Bình Định

57 6051100172 Hồ Thế Toàn 05/12/2001 Nam Tiền Giang

58 6051100025 Huỳnh Thanh Duy 08/02/2001 Nam Quảng Ngãi

59 6051100078 Nguyễn Việt Khái 14/08/2001 Nam Cà Mau

60 6051100134 Nguyễn Trọng Quyển 07/11/2001 Nam Bạc Liêu

61 6051100117 Thái Văn Nhựt 20/09/2001 Nam Bình Định

62 6051100165 Trần Minh Tiến 29/07/2001 Nam Quảng Ngãi

63 6051100020 Đặng Văn Di 24/02/2001 Nam Đồng Tháp

64 6051100081 Lương Hữu Khiêm 09/02/2001 Nam Thành phố Hồ Chí Minh

65 6051100002 Đào Hữu An 16/03/2000 Nam Quảng Ngãi

66 6051100162 Phan Cảnh Tiên 28/02/2001 Nam Bình Định

67 6051100096 Đặng Thành Lợi 12/08/2001 Nam Bình Định

68 6051100149 Nguyễn Quang Thành 20/02/2001 Nam Đắk Lắk

69 6051100009 Nguyễn Đình Ân 01/02/2001 Nam Quảng Nam

70 6051100019 Ngô Đào Ngọc Danh 17/08/2001 Nam Bình Định

71 6051100107 Huỳnh Văn Nghị 09/04/2001 Nam Quảng Nam

72 6051100180 Phạm Quốc Trung 19/09/2001 Nam Phú Yên

73 6051100017 Trịnh Công Cường 29/04/2001 Nam Quảng Ngãi k đk

74 V5951100095 Võ Công Minh 13/12/2000 Nam Tỉnh Long An k đk

75 6051100132 Nguyễn Xuân Quân 08/09/2001 Nam Phú Yên k đk

76 6051100167 Trần Đức Tín 13/02/2001 Nam Quảng Ngãi k đk

Page 22: DANH SÁCH SINH VIÊN sach lop... · 2021. 7. 19. · 94 6051010171 Bùi Văn Hòa 15/12/2001 Nam Quảng Ngãi 95 6051010110 Đặng Quang Sông 09/10/2001 Nam Bình Dương 96 6051010118

STT Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Ghi chú

1 6051040062 Đỗ Thanh Nhàn 07/01/2001 Nam Bình Định

2 6051040056 Võ Hoàng Minh 07/07/2001 Nam Bà Rịa - Vũng Tàu

3 6051040092 Hồ Ngọc Thừa 26/03/2001 Nam Khánh Hòa

4 6051040067 Trần Hữu Phong 10/10/2001 Nam Bình Thuận

5 6051040094 Trần Quốc Tín 08/12/2001 Nam Bà Rịa - Vũng Tàu

6 6051040099 Trần Minh Trí 09/04/2001 Nam Tây Ninh

7 6051040011 Đinh Công Cường 02/06/2001 Nam Bình Định

8 6051040106 Nguyễn Minh Tú 18/10/2001 NamThành phố Hồ Chí

Minh9 6051040013 Nguyễn Thế Dũng 13/09/2001 Nam Đắk Lắk

10 6051040054 Phan Luân 11/09/2001 Nam Bà Rịa - Vũng Tàu

11 6051040039 Nguyễn Đình Kha 11/07/2001 NamThành phố Hồ Chí

Minh12 6051040016 Nguyễn Tiến Duy 04/03/2001 Nam Lâm Đồng

13 6051040024 Dương Trường Giang 05/03/2001 Nam Bình Thuận

14 6051040051 Hồ Tấn Lợi 12/12/2001 NamThành phố Hồ Chí

Minh15 6051040088 Đoàn Ngọc Thắng 18/09/2001 Nam Đắk Lắk

16 6051040086 Nguyễn Đức Thành 07/11/2001 Nam Quảng Ngãi

17 6051040038 Nguyễn Trần Nhật Huy 21/07/2000 Nam Bình Thuận

18 6051040098 Phan Hữu Trí 24/09/2001 Nam Long An

19 6051040096 Nguyễn Tứ Mạnh Toàn 09/07/2001 Nam Đồng Nai

20 6051040053 Ngô Dương Kiệt Luân 03/05/2001 NamThành phố Hồ Chí

Minh21 6051040048 Nguyễn Thành Long 14/11/2001 Nam Ninh Thuận

22 6051040040 Hà Ngủ Bảo Kha 20/04/2001 Nam Khánh Hòa

23 6051040093 Nguyễn Tiến 17/06/2000 Nam Bà Rịa - Vũng Tàu

24 6051040107 Trần Đức Tuyên 25/01/2001 Nam Quảng Ngãi

25 6051040083 Lê Hoài Tân 10/01/2001 Nam Kiên Giang

26 6051040100 Vũ Minh Trí 04/06/2001 Nam Bình Phước

27 6051040108 Nguyễn Khắc Vĩ 02/05/2001 Nam Quảng Ngãi

28 6051040055 Đỗ Khắc Lương 18/08/2001 Nam Bà Rịa - Vũng Tàu

29 6051040104 Nguyễn Văn Trung 19/09/2001 Nam Phú Yên

30 6051040027 Lê Hữu Hảo 14/04/2001 Nam Quảng Ngãi

31 6051040077 Trần Quang Quý 07/10/2001 NamThành phố Hồ Chí

Minh32 6051040079 Nguyễn Tấn Tài 10/10/2001 Nam Đồng Tháp

33 6051040007 Nguyễn Thanh Bình 22/01/2001 NamThành phố Hồ Chí

Minh34 6051040036 Tôn Lê Huy 26/10/2001 Nam Quảng Ngãi

35 6051040037 Bùi Quang Huy 20/01/2001 Nam Quảng Ngãi

36 6051040074 Cảnh Ngưỡng Quang 11/02/2001 Nam Gia Lai

DANH SÁCH SINH VIÊNLớp chuyên ngành: Cơ điện tử K60

Page 23: DANH SÁCH SINH VIÊN sach lop... · 2021. 7. 19. · 94 6051010171 Bùi Văn Hòa 15/12/2001 Nam Quảng Ngãi 95 6051010110 Đặng Quang Sông 09/10/2001 Nam Bình Dương 96 6051010118

STT Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Ghi chú

37 6051040033 Hoàng Minh Hùng 04/08/2001 Nam Bà Rịa - Vũng Tàu

38 6051040072 Đào Lê Phúc 05/12/2001 Nam Gia Lai

39 6051040017 Nguyễn Tấn Dự 27/11/2001 Nam Bình Định

40 6051040004 Nguyễn Quốc Bảo 23/05/2001 Nam Gia Lai

41 6051040022 Hồ Nguyễn Thành Đô 27/02/2001 Nam Khánh Hòa

42 6051040006 Hà Huy Bắc 02/02/2001 Nam Hà Tĩnh

43 6051040025 Tạ Ngọc Hải 21/12/2001 Nam Quảng Ngãi

44 6051040043 Trần Quốc Duy Khang 23/12/2001 Nam Tiền Giang

45 6051040014 Lương Văn Dũng 19/11/2001 Nam Bình Dương

46 6051040031 Lê Đức Hoàng 18/07/2001 Nam Thái Nguyên

47 6051040058 Vũ Hoài Nam 06/08/2001 Nam Gia Lai

48 6051040020 Đỗ Thành Đạt 30/07/2001 Nam Đồng Nai

49 6051040078 Nguyễn Viết Sơn 10/05/2001 Nam Bình Thuận

50 6051040112 Lê Văn Tuấn Vũ 28/11/2001 Nam Đắk Lắk

51 6051040064 Cáp Trọng Nhân 20/06/2001 Nam Bình Định

52 6051040081 Nguyễn Nhựt Tân 13/08/2001 Nam Tiền Giang

53 6051040066 Trần Trọng Nhơn 16/02/2001 Nam Phú Yên

Page 24: DANH SÁCH SINH VIÊN sach lop... · 2021. 7. 19. · 94 6051010171 Bùi Văn Hòa 15/12/2001 Nam Quảng Ngãi 95 6051010110 Đặng Quang Sông 09/10/2001 Nam Bình Dương 96 6051010118

STT Mã số SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Ghi chú

1 6051040041 Lê Trần Danh Khải 04/03/2001 Nam Quảng Ngãi

2 6051040044 Trần Quốc Khoa 14/02/2001 Nam Bà Rịa - Vũng Tàu

3 6051040111 Lê Văn Vinh 13/08/2001 Nam Bình Định

4 6051040109 Nguyễn Đình Viên 16/11/2001 Nam Quảng Ngãi

5 6051040071 Châu Nguyễn Hữu Phúc 20/04/2001 Nam Đồng Tháp

6 6051040010 Trần Văn Chuẩn 14/02/2001 Nam Quảng Ngãi

7 6051040060 Nguyễn Lê Trọng Nghĩa 11/04/2001 Nam Quảng Ngãi

8 6051040057 Nguyễn Bá Minh 23/01/2001 Nam Thành phố Hồ Chí Minh

9 6051040045 Nguyễn Hoàng Kiên 24/04/2001 Nam Quảng Ngãi

10 6051040008 Cao Thành Chánh 16/07/2001 Nam Quảng Ngãi

11 6051040103 Nguyễn Vũ Trung 24/12/2000 Nam Thành phố Hồ Chí Minh

12 6051040023 Đỗ Minh Đức 01/09/2001 Nam Quảng Ngãi

13 6051040001 Lê Giáp Nam Anh 06/11/2001 Nam Thành phố Hồ Chí Minh k đk

14 6051040029 Vũ Huy Hiệu 27/04/1997 Nam Thái Bình k đk

15 6051040034 Phạm Lâm Nhựt Huy 18/07/2001 Nam Thành phố Hồ Chí Minh k đk

16 6051040042 Trần Nguyễn Duy Khang 23/02/2001 Nam Thành phố Hồ Chí Minh k đk

17 6051040049 Đặng Nguyễn Hoàng Long 28/07/2001 Nam Đồng Nai k đk

18 5951040069 Lê Viễn Phương 28/01/2000 Nam Tỉnh Tây Ninh k đk

19 6051040097 Trưởng Thanh Trạng 20/04/2001 Nam Ninh Thuận k đk

DANH SÁCH SINH VIÊNLớp chuyên ngành: Máy xây dựng K60