danh sÁch sinh viÊn tham dỰ kỲ thi ngoẠi ngỮ ĐẦu...
TRANSCRIPT
DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RA
LIÊN THÔNG ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HCM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
Mã đềĐiểm thi SPChữ kýKhóa-LớpNgày sinhHọ tênSBDSTT
Ngày thi: 24/04/2016 - Phòng Thi: B210 - Giờ thi: 13g00
Môn thi: Tiếng Anh đầu ra
MSSV
Lê Trường LT20BKN0312/12/19930010011 An35151025484
Trần Thị Mỹ LT20NH00127/01/19900010022 An35151020318
Trần Thị Thúy LT20BKN1010/05/19900010033 An35151025332
Trần Vĩnh Tiến LT20AD00128/08/19870010044 An35151020022
Hoàng Tuấn LT20AD00117/02/19860010055 Anh35151020216
Nguyễn Hoàng LT20KN00224/08/19810010066 Anh35151020616
Phan Thị Ngọc LT20KN00221/11/19890010077 Anh35151020425
Trần Thị Vân LT20KN00223/10/19830010088 Anh35151020707
Tô Thị LT19KT00125/10/19820010099 Ánh35141020261
Lương Hoàng LT20AD00120/11/198800101010 Ân35151020617
Dương Thị LT20FN00112/05/199000101111 Ba35151020265
Lê Thị Thu LT20KN00124/03/198800101212 Ba35151020805
Nguyễn Thị Xuân LT20FT00110/12/198900101313 Ba35151020021
Trần Thị Kim LT20BKN0225/05/199200101414 Ba35151025362
Nguyễn Ngọc LT20FN00113/01/199000101515 Bảo35151020268
Trần Duy LT17QT00302/08/199000101616 Bel35121022238
Lưu Lệ LT20NH00126/03/199000101717 Bình35151020275
Nguyễn Hồ LT20KN00204/08/198800101818 Bình35151020654
Phạm Minh LT20BAD0327/10/198900101919 Bình35151025261
Đồng Thị Ngọc LT17KT00218/11/198800102020 Bích35121020509
Nguyễn Thị Hồng LT20KN00128/02/199000102121 Bích35151020283
Ngô Thị LT19AD00107/01/198900102222 Bon35141020124
Trần Thị LT18KT00113/05/198300102323 Cảnh35131020296
Bùi Thị Ngọc LT20NH00105/07/199000102424 Châu35151020360
Huỳnh Thị Hồng LT18NT00113/04/198300102525 Châu35131020124
Lê Ngọc Hồng LT20BKN0509/10/199100102626 Châu35151027615
Nguyễn Thị Ngọc LT20FT00119/12/199000102727 Châu35151020002
1
DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RA
LIÊN THÔNG ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HCM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
Mã đềĐiểm thi SPChữ kýKhóa-LớpNgày sinhHọ tênSBDSTT
Ngày thi: 24/04/2016 - Phòng Thi: B210 - Giờ thi: 13g00
Môn thi: Tiếng Anh đầu ra
MSSV
Phạm Thị Mộng LT20KN00108/07/199000102828 Châu35151020357
Đỗ Thanh LT20FT00107/06/198300102929 Chí35151020353
Lê Trung LT20BAD0503/07/199200103030 Chính35151027613
Số tờ: __________
Số bài: __________
Họ tên chữ ký CBCT 1:
Họ tên chữ ký CBCT 2:
Họ tên chữ ký GV chấm thi 1:
Họ tên chữ ký GV chấm thi 2:
TP. Hồ Chí Minh, ngày...... tháng...... năm......
TRƯỞNG PHÒNG KHĐT - KT
Trương Hồng Khánh
Họ tên chữ ký CB kiểm dò bài:
Họ tên chữ ký CB lên điểm:
Họ tên thư ký nhận bài
2
DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RA
LIÊN THÔNG ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HCM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
Mã đềĐiểm thi SPChữ kýKhóa-LớpNgày sinhHọ tênSBDSTT
Ngày thi: 24/04/2016 - Phòng Thi: B211 - Giờ thi: 13g00
Môn thi: Tiếng Anh đầu ra
MSSV
Lê Thị Bích LT20BAD0208/07/19910010311 Chung35151025888
Đường Hạc LT20FT00104/02/19900010322 Chương35151020220
Trần Thanh LT20BAD0307/06/19930010333 Chương35151027115
Đặng Hữu LT18NH00107/10/19760010344 Công35131020281
Nguyễn Chí LT18NH00111/10/19790010355 Công35131020137
Phạm Thị Kim LT18KT00119/06/19810010366 Cương35131020294
Nguyễn Thị Thúy LT20FT00108/12/19880010377 Diểm35151020001
Huỳnh Ngọc LT20BAD0217/04/19940010388 Diễm35151025079
Nguyễn Thị LT18QT00101/02/19860010399 Diễm35131020031
Nguyễn Thị Hồng LT20FN00112/03/199000104010 Diễm35151020246
Phan Thị Kiều LT18KT00108/07/198800104111 Diễm35131020175
Trần Thị Thu LT20BAD0326/06/199300104212 Diễm35151027546
Trần Thúy LT20FT00110/10/199000104313 Diễm35151020076
Lê Thị LT20AD00121/06/198600104414 Diệu35151020128
Nguyễn Thị LT20FN00102/10/199000104515 Diệu35151020239
Cấn Thị Kim LT17QT00109/08/198700104616 Dung35121021118
Đỗ Thị Kim LT20FT00111/08/199000104717 Dung35151020010
Lê Thị Cẩm LT20BKN0415/09/199200104818 Dung35151027298
Lê Thị Hạnh LT19KT00110/01/198700104919 Dung35141020441
Trần Thị Mỹ LT20BAD0123/11/199400105020 Dung35151027103
Huỳnh Thị Hồng LT19FT00112/06/198600105121 Duyên35141020424
Nguyễn Thị Thanh LT20BKN0110/02/199000105222 Duyên35151027270
Phạm Thế LT20BKN0523/04/199100105323 Dũng35151027654
Huỳnh Thị Thùy LT18NT00128/10/197900105424 Dương35131020055
Nguyễn Thị Thùy LT20FN00118/04/198800105525 Dương35151020282
Võ Thị Thùy LT18KT001198000105626 Dương35131020204
Dương Trần Thỵ Hồng LT19KT00103/07/198800105727 Đào35141020242
3
DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RA
LIÊN THÔNG ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HCM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
Mã đềĐiểm thi SPChữ kýKhóa-LớpNgày sinhHọ tênSBDSTT
Ngày thi: 24/04/2016 - Phòng Thi: B211 - Giờ thi: 13g00
Môn thi: Tiếng Anh đầu ra
MSSV
Nguyễn Thị LT20KN00110/01/198900105828 Đào35151020724
Bùi Thị Hồng LT20AD00101/07/199000105929 Đạt35151020175
Vũ Tuấn LT20KN00103/01/198700106030 Đạt35151020723
Số tờ: __________
Số bài: __________
Họ tên chữ ký CBCT 1:
Họ tên chữ ký CBCT 2:
Họ tên chữ ký GV chấm thi 1:
Họ tên chữ ký GV chấm thi 2:
TP. Hồ Chí Minh, ngày...... tháng...... năm......
TRƯỞNG PHÒNG KHĐT - KT
Trương Hồng Khánh
Họ tên chữ ký CB kiểm dò bài:
Họ tên chữ ký CB lên điểm:
Họ tên thư ký nhận bài
4
DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RA
LIÊN THÔNG ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HCM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
Mã đềĐiểm thi SPChữ kýKhóa-LớpNgày sinhHọ tênSBDSTT
Ngày thi: 24/04/2016 - Phòng Thi: B212 - Giờ thi: 13g00
Môn thi: Tiếng Anh đầu ra
MSSV
Trần Thị Ngọc LT20FT00108/02/19910010611 Đẹp35151020809
Nguyễn Thành LT20FT00126/06/19870010622 Điệp35151020019
Nguyễn Thị Kim LT20KN00114/11/19870010633 Định35151020458
Châu Vĩnh LT20KN00128/06/19900010644 Đức35151020309
Thái Thị Minh LT19KT00110/10/19860010655 Đức35141020278
Dương Thị LT20FN00102/12/19870010666 Giang35151020198
Bùi Thị Huỳnh LT20KN00230/07/19850010677 Giao35151020642
Bùi Bá LT17NN00112/12/19880010688 Giáng35121021299
Nguyễn Thị Ngọc LT18QT00119/12/19880010699 Hà35131020001
Phạm Thị Thu LT19KT00126/03/198800107010 Hà35141020352
Trần Thị LT20BKN0119/02/199000107111 Hà35151027210
Trần Thị Thu LT20BKN0101/10/199100107212 Hà35151027191
Đào Văn LT20BKN0431/01/198700107313 Hảo35151025637
Châu Thị Kiều LT19NH00102/02/198600107414 Hạnh35141020163
Đào Thị Hồng LT18NT00126/03/198500107515 Hạnh35131020287
Nguyễn Mai Hồng LT20FT00123/10/199000107616 Hạnh35151020043
Nguyễn Thị Mỹ LT20FN00110/07/198900107717 Hạnh35151020571
Trần Thị Mỹ LT20BAD0216/06/199400107818 Hạnh35151027252
Trần Thị Thu LT20FT00106/12/199000107919 Hạnh35151020085
Đỗ Thị LT20KN00205/02/198900108020 Hạt35151020465
Đỗ Thị Kim LT20AD00119/07/199000108121 Hằng35151020752
Đỗ Thị Lệ LT20AD00106/01/198300108222 Hằng35151020708
Kiều Lệ LT20KN00119/07/198700108323 Hằng35151020535
Lê Thị Kim LT20FT00101/11/198600108424 Hằng35151020160
Lê Thị Lệ LT19NH00115/07/197800108525 Hằng35141020436
Nguyễn Thị LT19AD00107/09/198700108626 Hằng35141020014
Nguyễn Thị LT20KN00230/04/198800108727 Hằng35151020691
5
DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RA
LIÊN THÔNG ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HCM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
Mã đềĐiểm thi SPChữ kýKhóa-LớpNgày sinhHọ tênSBDSTT
Ngày thi: 24/04/2016 - Phòng Thi: B212 - Giờ thi: 13g00
Môn thi: Tiếng Anh đầu ra
MSSV
Nguyễn Thị Nhật LT20BAD0128/06/199100108828 Hằng35151027105
Nguyễn Thị Phượng LT18KT00122/07/198700108929 Hằng35131020188
Nguyễn Thị Thu LT20BKN0617/11/199200109030 Hằng35151025733
Số tờ: __________
Số bài: __________
Họ tên chữ ký CBCT 1:
Họ tên chữ ký CBCT 2:
Họ tên chữ ký GV chấm thi 1:
Họ tên chữ ký GV chấm thi 2:
TP. Hồ Chí Minh, ngày...... tháng...... năm......
TRƯỞNG PHÒNG KHĐT - KT
Trương Hồng Khánh
Họ tên chữ ký CB kiểm dò bài:
Họ tên chữ ký CB lên điểm:
Họ tên thư ký nhận bài
6
DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RA
LIÊN THÔNG ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HCM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
Mã đềĐiểm thi SPChữ kýKhóa-LớpNgày sinhHọ tênSBDSTT
Ngày thi: 24/04/2016 - Phòng Thi: B215 - Giờ thi: 13g00
Môn thi: Tiếng Anh đầu ra
MSSV
Phạm Thị Mỹ LT20KN00128/11/19890010911 Hằng35151020524
Vũ Thị Thúy LT20FN00129/07/19790010922 Hằng35151020367
Nguyễn Bá Ngọc LT20FT00121/04/19890010933 Hân35151020188
Nguyễn Thị LT19KT00118/01/19880010944 Hiền35141020037
Nguyễn Thị LT19AD00114/06/19890010955 Hiền35141020123
Phạm Thanh LT19NH00105/08/19890010966 Hiền35141020229
Nguyễn Chí LT20AD00130/01/19900010977 Hiếu35151020364
Nguyễn Văn LT20AD00107/08/19880010988 Hiếu35151020729
Trịnh Thị Ngọc LT20FN00110/09/19900010999 Hiếu35151020245
Đặng Quang LT18NH00123/05/197900110010 Hiệp35131020336
Hoàng Văn LT18NT00102/09/198200110111 Hoài35131020121
Đỗ Thị LT20KN00125/08/199000110212 Hoàng35151020400
Nguyễn Nhựt LT20NH00123/04/199000110313 Hoàng35151020354
Huỳnh Thị Mỹ LT20NH00108/06/198900110414 Hòa35151020594
Lê Thị Kim LT20KN00107/12/199000110515 Hòa35151020550
Ngô Công LT19NH00110/10/198900110616 Hòa35141020394
Lâm Chánh LT19NH00116/10/198800110717 Hồng35141020174
Nguyễn Thị Thu LT18QT00117/02/198700110818 Hồng35131020047
Dương Thị Bích LT20BKN0220/08/199300110919 Huệ35151025721
Trần Thị Ngọc LT20KN00111/04/199000111020 Huệ35151020605
Nguyễn Đặng Hoàng LT20AD00111/04/198700111121 Huy35151020103
Cao Thị LT17KT00510/05/198900111222 Huyền35121021849
Nguyễn Thị Quang LT20AD00112/11/199000111323 Huyền35151020093
Ninh Thị Thương LT20FT00124/07/198900111424 Huyền35151020052
Nguyễn Thúy LT20FT00120/02/199000111525 Huỳnh35151020030
Chu Thị LT20NH00106/07/199000111626 Hương35151020323
Lê Thị LT20FN00127/12/199000111727 Hương35151020257
7
DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RA
LIÊN THÔNG ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HCM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
Mã đềĐiểm thi SPChữ kýKhóa-LớpNgày sinhHọ tênSBDSTT
Ngày thi: 24/04/2016 - Phòng Thi: B215 - Giờ thi: 13g00
Môn thi: Tiếng Anh đầu ra
MSSV
Nguyễn Huỳnh LT20BKN0320/02/199300111828 Hương35151025595
Nguyễn Thị Thanh LT20KN00101/02/199000111929 Hương35151020583
Nguyễn Thị Thu LT18KT00104/04/198700112030 Hương35131020276
Số tờ: __________
Số bài: __________
Họ tên chữ ký CBCT 1:
Họ tên chữ ký CBCT 2:
Họ tên chữ ký GV chấm thi 1:
Họ tên chữ ký GV chấm thi 2:
TP. Hồ Chí Minh, ngày...... tháng...... năm......
TRƯỞNG PHÒNG KHĐT - KT
Trương Hồng Khánh
Họ tên chữ ký CB kiểm dò bài:
Họ tên chữ ký CB lên điểm:
Họ tên thư ký nhận bài
8
DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RA
LIÊN THÔNG ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HCM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
Mã đềĐiểm thi SPChữ kýKhóa-LớpNgày sinhHọ tênSBDSTT
Ngày thi: 24/04/2016 - Phòng Thi: B310 - Giờ thi: 13g00
Môn thi: Tiếng Anh đầu ra
MSSV
Phạm Thị Thu LT20FT00127/11/19840011211 Hương35151020774
Bùi Thị Thu LT20FN00120/03/19900011222 Hường35151020730
Lê Thị Thu LT20FT00115/08/19890011233 Hường35151020674
Nguyễn Thị Thu LT20FT00104/08/19890011244 Hường35151020143
Nguyễn Thị Thu LT20KN00104/04/19900011255 Hường35151020428
Nguyễn Trọng LT17QT00212/05/19840011266 Hữu35121021813
Đặng Phú LT20KN00125/08/19890011277 Khánh35151020471
Trần Kim LT19FT00109/06/19870011288 Khánh35141020088
Võ Ngọc LT20NH00123/10/19900011299 Khánh35151020280
Trần Thị Anh LT20KN00120/12/198900113010 Khoa35151020427
Nguyễn Khắc LT18QT00123/01/198700113111 Kiên35131020013
Dương Thị Diễm LT20AD00121/04/199000113212 Kiều35151020732
Huỳnh Thị Oanh LT20FT00120/02/199000113313 Kiều35151020519
Phạm Thị LT20FT00111/08/198900113414 Kiều35151020162
Đặng Hùng LT20BAD0106/01/199200113515 Kiệt35151025143
Kim Bỉnh LT20BAD0212/01/199300113616 Kỳ35151027028
Lưu Quý LT20AD00110/10/198900113717 Kỳ35151020231
Nguyễn Thị Ngọc LT20KN00116/04/198600113818 Lan35151020509
Nguyễn Thị Thanh LT20FN00121/09/199000113919 Lan35151020722
Thang Ngọc LT20NH00120/08/199000114020 Lan35151020316
Hồng Mỹ LT20BAD0325/04/199100114121 Lệ35151025293
Nguyễn Thị Mỹ LT20FT00119/12/198900114222 Lệ35151020099
Trần Thị Mỹ LT19KT00123/07/198900114323 Lệ35141020215
Bùi Thị Kim LT19KT00128/12/198200114424 Liên35141020212
Trần Thị Kim LT20NH00117/11/199000114525 Liên35151020753
Đổ Thị Thùy LT20FT00116/12/198900114626 Linh35151020705
Hà Ngọc LT20BAD0105/02/199400114727 Linh35151027122
9
DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RA
LIÊN THÔNG ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HCM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
Mã đềĐiểm thi SPChữ kýKhóa-LớpNgày sinhHọ tênSBDSTT
Ngày thi: 24/04/2016 - Phòng Thi: B310 - Giờ thi: 13g00
Môn thi: Tiếng Anh đầu ra
MSSV
Lưu Mỹ Khánh LT20BKN0702/01/199200114828 Linh35151025596
Nguyễn Thị Diệu LT20FN00128/03/199000114929 Linh35151020146
Nguyễn Thị Mỹ LT19FT00115/01/198800115030 Linh35141020079
Số tờ: __________
Số bài: __________
Họ tên chữ ký CBCT 1:
Họ tên chữ ký CBCT 2:
Họ tên chữ ký GV chấm thi 1:
Họ tên chữ ký GV chấm thi 2:
TP. Hồ Chí Minh, ngày...... tháng...... năm......
TRƯỞNG PHÒNG KHĐT - KT
Trương Hồng Khánh
Họ tên chữ ký CB kiểm dò bài:
Họ tên chữ ký CB lên điểm:
Họ tên thư ký nhận bài
10
DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RA
LIÊN THÔNG ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HCM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
Mã đềĐiểm thi SPChữ kýKhóa-LớpNgày sinhHọ tênSBDSTT
Ngày thi: 24/04/2016 - Phòng Thi: B311 - Giờ thi: 13g00
Môn thi: Tiếng Anh đầu ra
MSSV
Nguyễn Thị Phương LT20FT00110/02/19890011511 Linh35151020018
Nguyễn Thị Thùy LT20FN00123/03/19900011522 Linh35151020060
Nguyễn Thị Thùy LT20FN00122/09/19900011533 Linh35151020165
Ông Mỹ LT20BAD0123/06/19910011544 Linh35151025007
Quan Kim LT18QT00101/12/19870011555 Linh35131020004
Trần Thị Mỹ LT19FT00116/04/19890011566 Linh35141020160
Nguyễn Hồng LT20AD00120/07/19870011577 Lĩnh35151020748
Nguyễn Thị LT17TC00309/06/19900011588 Loan35121022620
Nguyễn Thị LT20AD00105/09/19880011599 Loan35151020028
Nguyễn Thị Kim LT19KT00120/10/198900116010 Loan35141020459
Trần Thị Hồng LT20KN00106/10/198800116111 Loan35151020077
Nguyễn Phạm Kim LT19AD00101/01/198900116212 Long35141020190
Phạm Nguyễn Thanh LT19NH00128/10/198900116313 Long35141020155
Trần Huy LT20FN00111/09/199000116414 Long35151020294
Trần Quang LT19NH00118/03/198800116515 Long35141020414
Lý Thị LT20BKN1224/06/199200116616 Lộc35151027311
Phạm Tấn LT19KT00115/09/198300116717 Lộc35141020231
Nguyễn Ngọc LT20AD00127/06/198900116818 Luận35151020080
Tô Thị LT18KT00101/03/198700116919 Luận35131020183
Trần Thị Ngọc LT20BKN0723/01/199100117020 Luyến35151025600
Tạ Thị LT20KN00103/02/199000117121 Lương35151020504
Nguyễn Thị LT20KN00111/04/198900117222 Ly35151020395
Nguyễn Thị LT20KN00101/01/198600117323 Ly35151029002
Trần Trúc LT19FT00127/04/198900117424 Ly35141020168
Võ Thị LT20FN00125/11/198800117525 Ly35151020197
Võ Thị Thảo LT20FT00120/06/198900117626 Ly35151020199
Đặng Thị LT20BKN0422/12/199100117727 Lý35151027281
11
DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RA
LIÊN THÔNG ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HCM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
Mã đềĐiểm thi SPChữ kýKhóa-LớpNgày sinhHọ tênSBDSTT
Ngày thi: 24/04/2016 - Phòng Thi: B311 - Giờ thi: 13g00
Môn thi: Tiếng Anh đầu ra
MSSV
Đoàn Thị Thu LT20FN00121/10/199000117828 Mai35151020324
Hồ Thị Hồng LT20NH00128/04/198900117929 Mai35151020500
Diệc Lệ LT20KN00119/06/199000118030 Mạnh35151020484
Số tờ: __________
Số bài: __________
Họ tên chữ ký CBCT 1:
Họ tên chữ ký CBCT 2:
Họ tên chữ ký GV chấm thi 1:
Họ tên chữ ký GV chấm thi 2:
TP. Hồ Chí Minh, ngày...... tháng...... năm......
TRƯỞNG PHÒNG KHĐT - KT
Trương Hồng Khánh
Họ tên chữ ký CB kiểm dò bài:
Họ tên chữ ký CB lên điểm:
Họ tên thư ký nhận bài
12
DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RA
LIÊN THÔNG ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HCM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
Mã đềĐiểm thi SPChữ kýKhóa-LớpNgày sinhHọ tênSBDSTT
Ngày thi: 24/04/2016 - Phòng Thi: B312 - Giờ thi: 13g00
Môn thi: Tiếng Anh đầu ra
MSSV
Quách Huệ LT20BKN0510/10/19920011811 Mẫn35151027190
Huỳnh Ngọc Trà LT20KN00103/11/19900011822 Mi35151020418
Bùi Quang LT20FT00122/08/19850011833 Minh35151020794
Lê Văn LT17NT00114/12/19880011844 Minh35121021330
Ngô Thị Phú LT20AD00101/02/19900011855 Minh35151020016
Trần Đức LT19NH00119/10/19890011866 Minh35141020146
Vũ Thị LT20BAD0619/02/19900011877 Minh35151027064
Lê Trần Huyền LT20BKN0601/01/19940011888 My35151027503
Trần Tường LT20FT00128/01/19890011899 My35151020056
Nguyễn Thị LT20BAD0103/07/199100119010 Mỹ35151026078
Trần Thị Bích LT20BKN0220/02/199200119111 Mỹ35151027519
Nguyễn Đức LT20BAD0420/01/199300119212 Nam35151025118
Trần Phương LT19KT00103/12/198600119313 Nam35141020289
Cao Thị Thiên LT20KN00102/05/199000119414 Nga35151020388
Nguyễn Thị LT18KT00107/01/198200119515 Nga35131020165
Nguyễn Thị Hằng LT20KN00205/03/199100119616 Nga35151020609
Nguyễn Thị Thanh LT20FN00103/09/199000119717 Nga35151020150
Nguyễn Thị Thanh LT20KN00103/03/199000119818 Nga35151020601
Nguyễn Thị Út LT20BKN0502/04/199100119919 Nga35151027367
Phạm Thị Quỳnh LT20BKN1210/10/198600120020 Nga35151027410
Trần Thị LT20KN00110/04/199000120121 Nga35151020712
Nguyễn Ngọc LT20KN00114/12/198600120222 Ngà35151020544
Huỳnh Ngọc Thu LT20FN00115/08/199000120323 Ngân35151020266
Lê Nguyễn Kim LT20KN00209/03/199000120424 Ngân35151020434
Nguyễn Thị Kim LT20FT00107/01/199000120525 Ngân35151020003
Nguyễn Thùy Diễm LT20AD00114/03/199000120626 Ngân35151020144
Trần Thị Mỹ LT19NH00123/02/198900120727 Ngân35141020165
13
DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RA
LIÊN THÔNG ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HCM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
Mã đềĐiểm thi SPChữ kýKhóa-LớpNgày sinhHọ tênSBDSTT
Ngày thi: 24/04/2016 - Phòng Thi: B312 - Giờ thi: 13g00
Môn thi: Tiếng Anh đầu ra
MSSV
Đinh Thị Hồng LT20FT00129/08/198900120828 Nghi35151020227
Ngạc Đoan LT20FN00107/07/199000120929 Nghi35151020236
Phan Văn LT20KN00118/07/199000121030 Nghĩa35151020490
Số tờ: __________
Số bài: __________
Họ tên chữ ký CBCT 1:
Họ tên chữ ký CBCT 2:
Họ tên chữ ký GV chấm thi 1:
Họ tên chữ ký GV chấm thi 2:
TP. Hồ Chí Minh, ngày...... tháng...... năm......
TRƯỞNG PHÒNG KHĐT - KT
Trương Hồng Khánh
Họ tên chữ ký CB kiểm dò bài:
Họ tên chữ ký CB lên điểm:
Họ tên thư ký nhận bài
14
DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RA
LIÊN THÔNG ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HCM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
Mã đềĐiểm thi SPChữ kýKhóa-LớpNgày sinhHọ tênSBDSTT
Ngày thi: 24/04/2016 - Phòng Thi: B315 - Giờ thi: 13g00
Môn thi: Tiếng Anh đầu ra
MSSV
Nguyễn Thị LT17KT00607/12/19900012111 Ngoan35121022009
Nguyễn Bảo LT20BAD0113/05/19930012122 Ngọc35151025074
Nguyễn Kim LT20KN00115/11/19880012133 Ngọc35151020410
Nguyễn Thị Như LT20BAD0306/04/19920012144 Ngọc35151025078
Nguyễn Thị Phương LT17KT00325/08/19830012155 Ngọc35121020920
Phạm Thị Mỹ LT20BAD0128/06/19930012166 Ngọc35151025027
Võ Lê Minh LT19FT00115/09/19880012177 Ngọc35141020034
Vũ Thị Minh LT20AD00106/04/19890012188 Ngọc35151020358
Lê Thị Bình LT19KT00110/09/19870012199 Nguyên35141020291
Nguyễn Thị LT20KN00226/01/199000122010 Nguyên35151020454
Trần Ái LT20AD00110/04/198700122111 Nguyên35151020094
Đinh Mai LT20NH00130/08/199000122212 Nguyệt35151020332
Nguyễn Thị LT20AD00129/03/198700122313 Nguyệt35151020698
Lê Văn LT18NH00110/12/198600122414 Nhanh35131020103
Lê Thị LT20KN00106/01/198500122515 Nhài35151020836
Lê Thị Thanh LT20BAD0303/08/199100122616 Nhã35151025019
Nguyễn Hữu LT17NH00126/03/198800122717 Nhân35121020798
Phan Thị Bích LT20FT00101/01/198900122818 Nhị35151020009
Đặng Thị Tuyết LT20KN00201/05/199000122919 Nhung35151020497
Lê Thị LT20FN00104/12/198900123020 Nhung35151020714
Lê Thị Hồng LT20KN00207/05/198700123121 Nhung35151020518
Ngô Thị Hồng LT18NT00123/02/198500123222 Nhung35131020072
Nguyễn Thị Hồng LT20FT00113/07/199000123323 Nhung35151020029
Nguyễn Trần Hồng LT19NH00117/12/198900123424 Nhung35141020136
Trần Thị LT20FT00125/09/198700123525 Nhung35151020078
Hà Thị Huỳnh LT20AD00102/07/199000123626 Như35151020072
Lê Huỳnh LT20NH00104/04/199000123727 Như35151020274
15
DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RA
LIÊN THÔNG ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HCM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
Mã đềĐiểm thi SPChữ kýKhóa-LớpNgày sinhHọ tênSBDSTT
Ngày thi: 24/04/2016 - Phòng Thi: B315 - Giờ thi: 13g00
Môn thi: Tiếng Anh đầu ra
MSSV
Phạm Thị LT20AD00115/12/199000123828 Nói35151020194
Huỳnh Thị Kiều LT20KN00215/06/198900123929 Oanh35151020421
Lê Diễm Thúy LT20BKN1215/06/198900124030 Oanh35151025373
Số tờ: __________
Số bài: __________
Họ tên chữ ký CBCT 1:
Họ tên chữ ký CBCT 2:
Họ tên chữ ký GV chấm thi 1:
Họ tên chữ ký GV chấm thi 2:
TP. Hồ Chí Minh, ngày...... tháng...... năm......
TRƯỞNG PHÒNG KHĐT - KT
Trương Hồng Khánh
Họ tên chữ ký CB kiểm dò bài:
Họ tên chữ ký CB lên điểm:
Họ tên thư ký nhận bài
16
DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RA
LIÊN THÔNG ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HCM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
Mã đềĐiểm thi SPChữ kýKhóa-LớpNgày sinhHọ tênSBDSTT
Ngày thi: 24/04/2016 - Phòng Thi: B316 - Giờ thi: 13g00
Môn thi: Tiếng Anh đầu ra
MSSV
Lê Thị Kiều LT20KN00124/02/19850012411 Oanh35151020602
Ngô Duy Ngọc LT20NH00118/05/19890012422 Oanh35151020326
Nguyễn Thị Yến LT20KN00112/04/19890012433 Oanh35151020190
Trần Thị Kiều LT20KN00112/01/19890012444 Oanh35151020508
Trương Thị Hoàng LT20NH00128/06/19910012455 Oanh35151020238
Đỗ Văn LT20FT00120/07/19900012466 Phát35151020064
Trương Ngọc LT20KN00225/01/19840012477 Phi35151020636
Nguyễn Nữ Minh LT20KN00201/03/19890012488 Phong35151020506
Hà Chí LT18NT00103/03/19860012499 Phú35131020261
Hoàng Trọng LT20FT00123/03/198900125010 Phụng35151020187
Nguyễn Thị LT20KN00214/04/199000125111 Phụng35151020801
Dương Thị LT20BAD0308/11/199200125212 Phương35151027055
Lê Anh LT20BKN0415/03/199200125313 Phương35151027275
Nguyễn Đỉnh Sơn LT20AD00114/11/198900125414 Phương35151020177
Nguyễn Mai LT20KN00206/06/198900125515 Phương35151020634
Nguyễn Thị LT20KN00209/11/199000125616 Phương35151020684
Phạm Hoài LT20NH00108/02/199000125717 Phương35151020815
Phạm Thị LT20FT00104/04/198900125818 Phương35151020108
Trần Lê Thanh LT20AD00109/10/198900125919 Phương35151020173
Trần Linh LT20KN00211/04/199000126020 Phương35151020512
Trần Thị Hoài LT20BKN0123/08/199200126121 Phương35151025445
Đinh Thị LT20BAD0216/07/199400126222 Phượng35151027034
Đỗ Thị Như LT20BKN0120/03/199300126323 Phượng35151025544
Nguyễn Thị Thúy LT19AD00124/09/198500126424 Phượng35141020434
Kiều Minh LT20BKN0120/02/199000126525 Quang35151027419
Nguyễn Hồng LT20BAD0220/01/198900126626 Quang35151025032
Lê Thị Kim LT17KT00104/12/198700126727 Quanh35121020387
17
DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RA
LIÊN THÔNG ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HCM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
Mã đềĐiểm thi SPChữ kýKhóa-LớpNgày sinhHọ tênSBDSTT
Ngày thi: 24/04/2016 - Phòng Thi: B316 - Giờ thi: 13g00
Môn thi: Tiếng Anh đầu ra
MSSV
Trần Đình LT20NH00107/11/199000126828 Quân35151020247
Đào Kim LT20BAD0312/10/199300126929 Quế35151025160
Huỳnh Thị Ngọc LT20FT00118/10/199000127030 Quí35151020082
Số tờ: __________
Số bài: __________
Họ tên chữ ký CBCT 1:
Họ tên chữ ký CBCT 2:
Họ tên chữ ký GV chấm thi 1:
Họ tên chữ ký GV chấm thi 2:
TP. Hồ Chí Minh, ngày...... tháng...... năm......
TRƯỞNG PHÒNG KHĐT - KT
Trương Hồng Khánh
Họ tên chữ ký CB kiểm dò bài:
Họ tên chữ ký CB lên điểm:
Họ tên thư ký nhận bài
18
DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RA
LIÊN THÔNG ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HCM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
Mã đềĐiểm thi SPChữ kýKhóa-LớpNgày sinhHọ tênSBDSTT
Ngày thi: 24/04/2016 - Phòng Thi: B407 - Giờ thi: 13g00
Môn thi: Tiếng Anh đầu ra
MSSV
Trương Công LT20NH00119/12/19900012711 Quí35151020259
Nguyễn Đăng LT18NH00130/07/19790012722 Quy35131020081
Nguyễn Thị Lan LT20BKN1228/02/19910012733 Quyên35151027441
Cam Quốc LT20BAD0102/11/19930012744 Quyền35151025080
Châu Cẩm LT20FT00128/11/19840012755 Quỳnh35151020335
Đặng Thị My LT20FT00112/09/19890012766 Quỳnh35151020580
Hà Yến LT20BAD0428/09/19930012777 Quỳnh35151025158
Lê Thị Như LT20FT00116/04/19880012788 Quỳnh35151020292
Trần Ngọc Phương LT20BAD0127/11/19930012799 Quỳnh35151025031
Nguyễn Đức LT19AD00129/03/198000128010 Quý35141020096
Phạm Thị Mỹ LT20KN00111/06/199000128111 Rin35151020703
Nguyễn Thị Ngọc LT20KN00110/05/199000128212 Rở35151020435
Nguyễn Lê Thị LT20FT00128/02/199000128313 Sang35151020203
Phạm Hồng LT20NH00104/03/199000128414 Sang35151020342
Nguyễn Văn LT20NH00122/03/198600128515 Sĩ35151020329
Nguyễn Ngọc Lam LT20FT00124/10/198800128616 Sơn35151020827
Nguyễn Trọng LT20AD00127/06/199000128717 Sơn35151020149
Phan Trường LT17NT00322/02/198900128818 Sơn35121022737
Hồ Mai LT20KN00212/07/198600128919 Sương35151020736
Huỳnh Thị Nhật LT20AD00121/04/199000129020 Tâm35151020821
Lê Thị Thanh LT18KT00119/07/198000129121 Tâm35131020230
Nguyễn Thị LT20AD00107/04/199000129222 Tâm35151020142
Chim Lê LT18NT00127/03/198700129323 Tân35131020160
Phạm Hồng LT20KN00224/10/198800129424 Tân35151020457
Bùi Nguyên LT20AD00109/01/199000129525 Thanh35151020035
Phạm Phương LT20FN00128/08/199000129626 Thanh35151020147
Trần Đình LT20NH00109/10/198800129727 Thanh35151020263
19
DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RA
LIÊN THÔNG ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HCM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
Mã đềĐiểm thi SPChữ kýKhóa-LớpNgày sinhHọ tênSBDSTT
Ngày thi: 24/04/2016 - Phòng Thi: B407 - Giờ thi: 13g00
Môn thi: Tiếng Anh đầu ra
MSSV
Trần Phan Nhật LT20AD00102/09/199000129828 Thanh35151020716
Số tờ: __________
Số bài: __________
Họ tên chữ ký CBCT 1:
Họ tên chữ ký CBCT 2:
Họ tên chữ ký GV chấm thi 1:
Họ tên chữ ký GV chấm thi 2:
TP. Hồ Chí Minh, ngày...... tháng...... năm......
TRƯỞNG PHÒNG KHĐT - KT
Trương Hồng Khánh
Họ tên chữ ký CB kiểm dò bài:
Họ tên chữ ký CB lên điểm:
Họ tên thư ký nhận bài
20
DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RA
LIÊN THÔNG ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HCM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
Mã đềĐiểm thi SPChữ kýKhóa-LớpNgày sinhHọ tênSBDSTT
Ngày thi: 24/04/2016 - Phòng Thi: B408 - Giờ thi: 13g00
Môn thi: Tiếng Anh đầu ra
MSSV
Trần Thiện LT20AD00113/12/19790012991 Thanh35151020211
Đậu Thị LT20KN00108/01/19900013002 Thao35151020181
Nguyễn Thị LT20KN00114/10/19900013013 Thành35151020798
Hồ Như LT20BKN0815/08/19930013024 Thảo35151025670
Hồ Thị Như LT19KT00116/04/19870013035 Thảo35141020111
Nguyễn Huỳnh Phương LT19FT00106/02/19880013046 Thảo35141020039
Nguyễn Thị LT20BAD0413/10/19920013057 Thảo35151025845
Nguyễn Thị Mai 01/01/19900013068 Thảo35121021466
Nguyễn Thị Thanh LT19KT00124/06/19840013079 Thảo35141020344
Phạm Thị LT20KN00115/03/199000130810 Thảo35151020628
Phùng Thị Phương LT20BKN1001/04/199300130911 Thảo35151025337
Trần Đặng Thanh LT20AD00111/02/198600131012 Thảo35151020209
Trần Hiếu LT19FT00128/10/198600131113 Thảo35141020320
Trần Thị Thanh LT20KN00108/10/199000131214 Thảo35151020686
Phạm Thị LT20KN00121/05/198500131315 Thắm35151020733
Lê Quang LT20FT00128/10/199000131416 Thắng35151020737
Đoàn Thị LT20KN00106/08/199000131517 The35151020641
Nguyễn Thị Mai LT20BKN0410/10/199300131618 Thi35151025172
Nguyễn Thị Ngọc LT20KN00125/06/199000131719 Thi35151020415
Lý Kim LT20BKN0831/08/198700131820 Thoa35151027333
Nguyễn Thị Kim LT19AD00117/08/198800131921 Thoa35141020075
Võ Thị Kim LT20AD00119/05/199000132022 Thoa35151020112
Nguyễn Hoàng LT20BAD0123/04/198900132123 Thông35151025082
Ngô Anh LT20AD00119/07/198900132224 Thơ35151020210
Nguyễn Phan Thu LT20BKN0423/12/199300132325 Thơ35151025694
Tô Thị Anh LT20KN00116/05/199000132426 Thơ35151020789
Nguyễn Văn LT17QT00206/03/198800132527 Thống35121021597
21
DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RA
LIÊN THÔNG ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HCM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
Mã đềĐiểm thi SPChữ kýKhóa-LớpNgày sinhHọ tênSBDSTT
Ngày thi: 24/04/2016 - Phòng Thi: B408 - Giờ thi: 13g00
Môn thi: Tiếng Anh đầu ra
MSSV
Hoàng Thị LT20AD00111/10/198800132628 Thơm35151020176
Số tờ: __________
Số bài: __________
Họ tên chữ ký CBCT 1:
Họ tên chữ ký CBCT 2:
Họ tên chữ ký GV chấm thi 1:
Họ tên chữ ký GV chấm thi 2:
TP. Hồ Chí Minh, ngày...... tháng...... năm......
TRƯỞNG PHÒNG KHĐT - KT
Trương Hồng Khánh
Họ tên chữ ký CB kiểm dò bài:
Họ tên chữ ký CB lên điểm:
Họ tên thư ký nhận bài
22
DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RA
LIÊN THÔNG ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HCM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
Mã đềĐiểm thi SPChữ kýKhóa-LớpNgày sinhHọ tênSBDSTT
Ngày thi: 24/04/2016 - Phòng Thi: B409 - Giờ thi: 13g00
Môn thi: Tiếng Anh đầu ra
MSSV
Hồ Thị LT20KN00206/08/19900013271 Thơm35151020414
Trương Thị Diệu LT17NH00220/10/19880013282 Thu35121022694
Lê Minh LT20BAD0228/07/19910013293 Thuận35151026059
Ngô Thị Bích LT20BKN0413/03/19920013304 Thùy35151025483
Đào Thị Bích LT20BKN1027/04/19920013315 Thủy35151027444
Trần Thị Xuân LT20KN00113/01/19900013326 Thủy35151020832
Trương Thị LT19AD00113/05/19830013337 Thủy35141020060
Đinh Thị LT20KN00120/08/19900013348 Thúy35151020574
Lê Thị Thanh LT19KT00112/07/19890013359 Thúy35141020302
Lê Thị Thanh LT20KN00110/02/199000133610 Thúy35151020565
Nguyễn Thị Ngọc LT20FN00129/03/199000133711 Thúy35151020338
Nguyễn Thị Thanh LT20NH00120/02/199000133812 Thúy35151020293
Phạm Thị Thanh LT20FN00102/02/199000133913 Thúy35151020243
Trần Thị LT19KT00119/05/198800134014 Thúy35141020420
Trần Thị LT20KN00104/03/199000134115 Thúy35151020437
Trần Thị Thanh LT17KT00622/01/199000134216 Thúy35121022496
Huỳnh Anh LT20BKN0120/10/198800134317 Thư35151025545
Nguyễn Huỳnh Anh LT20BKN0401/09/199400134418 Thư35151027340
Nguyễn Phạm Anh LT20AD00109/05/199000134519 Thư35151020770
Nguyễn Thảo Minh LT20FN00105/12/198900134620 Thư35151020315
Phạm Anh LT20KN00101/10/198900134721 Thư35151020396
Lê Thị LT19KT001198500134822 Thương35141020443
Nguyễn Thị Bảo LT20FN00120/05/199000134923 Thương35151020269
Trần Thị LT20KN00106/12/199000135024 Thương35151020322
Trần Đăng LT20NH00121/03/198900135125 Thy35151020348
Trần Thị Anh LT19FT00125/09/198800135226 Thy35141020100
Nguyễn Thị Nhật LT20KN00112/09/199000135327 Tiên35151020741
23
DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RA
LIÊN THÔNG ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HCM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
Mã đềĐiểm thi SPChữ kýKhóa-LớpNgày sinhHọ tênSBDSTT
Ngày thi: 24/04/2016 - Phòng Thi: B409 - Giờ thi: 13g00
Môn thi: Tiếng Anh đầu ra
MSSV
Phan Văn LT20KN00130/01/199000135428 Tiềm35151020511
Số tờ: __________
Số bài: __________
Họ tên chữ ký CBCT 1:
Họ tên chữ ký CBCT 2:
Họ tên chữ ký GV chấm thi 1:
Họ tên chữ ký GV chấm thi 2:
TP. Hồ Chí Minh, ngày...... tháng...... năm......
TRƯỞNG PHÒNG KHĐT - KT
Trương Hồng Khánh
Họ tên chữ ký CB kiểm dò bài:
Họ tên chữ ký CB lên điểm:
Họ tên thư ký nhận bài
24
DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RA
LIÊN THÔNG ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HCM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
Mã đềĐiểm thi SPChữ kýKhóa-LớpNgày sinhHọ tênSBDSTT
Ngày thi: 24/04/2016 - Phòng Thi: B411 - Giờ thi: 13g00
Môn thi: Tiếng Anh đầu ra
MSSV
Đỗ Mạnh LT20FN00107/10/19900013551 Tiến35151020369
Trương Thành LT20FN00118/04/19900013562 Tín35151020375
Thái Văn LT20NH00118/12/19890013573 Tịnh35151020372
Bùi Văn LT19NH00127/04/19890013584 Toàn35141020150
Nguyễn Thị LT18KT00123/08/19850013595 Toán35131020322
Bùi Huyền LT20FT00126/07/19890013606 Trang35151020017
Lê Ngọc Huyền LT20AD00130/03/19900013617 Trang35151020114
Lê Thị Xuân LT20BKN0308/10/19900013628 Trang35151025323
Lương Bạch LT20KN00222/11/19880013639 Trang35151020548
Nguyễn Thị LT20BKN1425/12/199200136410 Trang35151025385
Nguyễn Thị Huyền LT20BKN0210/03/199200136511 Trang35151027463
Nguyễn Thị Kim LT20BKN1505/01/199100136612 Trang35151025585
Nguyễn Thị Minh LT20BAD0312/11/199200136713 Trang35151027043
Nguyễn Thị Thùy LT20BKN0316/12/199000136814 Trang35151025327
Nguyễn Thị Thùy LT20BKN1425/11/199200136915 Trang35151025467
Phan Thị Quyền LT20BKN1418/10/199200137016 Trang35151026021
Thái Minh LT20BKN0407/02/199200137117 Trang35151025322
Thái Thị Thúy LT19KT00103/10/198100137218 Trang35141020105
Trần Thị Thu LT20KN00112/10/198800137319 Trang35151020429
Vũ Thị LT20FN00121/10/199000137420 Trang35151020286
Vũ Thị Thu LT17KT00429/06/199000137521 Trang35121021126
Ngô Thị Kim LT20KN00108/11/198700137622 Trâm35151020398
Ngô Thị Thanh LT19FT00114/12/198500137723 Trâm35141020113
Nguyễn Thụy Uyên LT17KT00413/05/199000137824 Trâm35121021294
Lê Võ Hoàng LT20BAD0201/07/199400137925 Trân35151025124
Nguyễn Thị Thủy LT20FN00111/02/199000138026 Triều35151020285
Đinh Lê Đăng LT18KT00127/03/198600138127 Trinh35131020251
25
DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RA
LIÊN THÔNG ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HCM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
Mã đềĐiểm thi SPChữ kýKhóa-LớpNgày sinhHọ tênSBDSTT
Ngày thi: 24/04/2016 - Phòng Thi: B411 - Giờ thi: 13g00
Môn thi: Tiếng Anh đầu ra
MSSV
Mã Thị Tú LT20AD00125/09/199000138228 Trinh35151020091
Số tờ: __________
Số bài: __________
Họ tên chữ ký CBCT 1:
Họ tên chữ ký CBCT 2:
Họ tên chữ ký GV chấm thi 1:
Họ tên chữ ký GV chấm thi 2:
TP. Hồ Chí Minh, ngày...... tháng...... năm......
TRƯỞNG PHÒNG KHĐT - KT
Trương Hồng Khánh
Họ tên chữ ký CB kiểm dò bài:
Họ tên chữ ký CB lên điểm:
Họ tên thư ký nhận bài
26
DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RA
LIÊN THÔNG ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HCM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
Mã đềĐiểm thi SPChữ kýKhóa-LớpNgày sinhHọ tênSBDSTT
Ngày thi: 24/04/2016 - Phòng Thi: B412 - Giờ thi: 13g00
Môn thi: Tiếng Anh đầu ra
MSSV
Nguyễn Thị Ngọc LT19KT00127/04/19890013831 Trinh35141020224
Trần Thị LT20BAD0312/06/19920013842 Trinh35151027135
Lưu Thị LT20KN00122/01/19900013853 Trì35151020487
Huỳnh Minh LT18NH00112/11/19890013864 Trí35131020070
Văng Túc LT19KT00108/03/19840013875 Trí35141020355
Nguyễn Hoàng LT20FT00101/05/19890013886 Trung35151020407
Lê Thị Thanh LT20BAD0204/01/19900013897 Trúc35151025285
Trần Thị Kim LT20BAD0522/06/19930013908 Trúc35151025236
Dương Thanh LT20FT00129/04/19900013919 Tuấn35151020047
Đinh Văn LT17NH00110/01/199000139210 Tuấn35121021151
Nguyễn Văn LT18NT00105/06/198700139311 Tuấn35131020156
Trần Anh LT20AD00117/11/198900139412 Tuấn35151020208
Lý Ngọc LT20NH00109/09/197800139513 Tuyền35151020317
Nguyễn Thị Thanh LT20NH00114/11/198800139614 Tuyền35151020289
Trần Thanh LT20KN00202/04/198900139715 Tuyền35151020356
Trần Thị LT20FT00122/05/199000139816 Tuyết35151020100
Trần Thị Ánh LT20KN00206/08/198900139917 Tuyết35151020232
Trần Du LT18NH00117/10/197900140018 Tùng35131020130
Trương Thị Hồng LT20KN00206/09/198900140119 Tươi35151020621
Đỗ Hồng LT20KN00111/08/198700140220 Uyên35151020838
Võ Thị Hoài LT19KT00112/09/198300140321 Uyên35141020287
Nguyễn Kim LT20FT00120/02/199000140422 Ước35151020049
Lê Thị Hoài LT20KN00119/06/199000140523 Văn35151020596
Nguyễn Quang LT20BKN1203/09/198800140624 Văn35151025390
Nguyễn Thị Hồng LT20BAD0224/08/199200140725 Vân35151027033
Nguyễn Thị Thanh LT19KT00102/02/198900140826 Vân35141020227
Nguyễn Thùy LT20FT00119/05/198900140927 Vân35151020069
27
DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RA
LIÊN THÔNG ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HCM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
Mã đềĐiểm thi SPChữ kýKhóa-LớpNgày sinhHọ tênSBDSTT
Ngày thi: 24/04/2016 - Phòng Thi: B412 - Giờ thi: 13g00
Môn thi: Tiếng Anh đầu ra
MSSV
Phạm Nữ LT20BKN0410/03/199300141028 Vân35151027597
Số tờ: __________
Số bài: __________
Họ tên chữ ký CBCT 1:
Họ tên chữ ký CBCT 2:
Họ tên chữ ký GV chấm thi 1:
Họ tên chữ ký GV chấm thi 2:
TP. Hồ Chí Minh, ngày...... tháng...... năm......
TRƯỞNG PHÒNG KHĐT - KT
Trương Hồng Khánh
Họ tên chữ ký CB kiểm dò bài:
Họ tên chữ ký CB lên điểm:
Họ tên thư ký nhận bài
28
DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RA
LIÊN THÔNG ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HCM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
Mã đềĐiểm thi SPChữ kýKhóa-LớpNgày sinhHọ tênSBDSTT
Ngày thi: 24/04/2016 - Phòng Thi: B415 - Giờ thi: 13g00
Môn thi: Tiếng Anh đầu ra
MSSV
Trần Thị Bửu LT20AD00112/01/19870014111 Vân35151020228
Trần Thị Dạ LT17NT00226/09/19840014122 Vân35121021761
Lê Thị Mỹ LT20FT00106/11/19900014133 Vi35151020020
Nguyễn Thị Tường LT20KN00122/04/19890014144 Vi35151020164
Trần Thị LT19FT00127/03/19890014155 Vi35141020432
Giống Sìn LT19FT00114/08/19790014166 Vinh35141020433
Hoàng Văn LT20AD00110/12/19860014177 Vinh35151020781
Hồ Thanh LT20KN00118/08/19900014188 Vinh35151020463
Lê Hoàng Linh LT20BAD0415/08/19920014199 Vũ35151025283
Nguyễn Hoàng Phong LT20NH00120/10/199000142010 Vũ35151020612
Châu Bá LT20AD00101/01/197800142111 Vững35151020846
Lê Thị Mai LT18NH00115/01/198700142212 Vy35131020202
Lê Thị Hồng LT19FT00101/02/198700142313 Xuân35141020335
Nguyễn Thị Thanh LT20KN00114/04/198800142414 Xuân35151020067
Phan Thị Kim LT18KT00120/01/198200142515 Xuân35131020193
Trần Thị Thanh LT19FT00108/02/198800142616 Xuân35141020036
Nguyễn Thị Hoàng LT19KT00105/11/198500142717 Yến35141020396
Nguyễn Thị Kim LT20KN00220/02/198900142818 Yến35151020539
Trương Thị Minh LT20BAD0123/11/199100142919 Yến35151027027
Nguyễn Hoài Diệu LT20KN00222/10/198800143020 Ý35151020563
Trần Như LT20BAD03199100143121 Ý35151025123
29
DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ KỲ THI NGOẠI NGỮ ĐẦU RA
LIÊN THÔNG ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HCM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
Số tờ: __________
Số bài: __________
Họ tên chữ ký CBCT 1:
Họ tên chữ ký CBCT 2:
Họ tên chữ ký GV chấm thi 1:
Họ tên chữ ký GV chấm thi 2:
TP. Hồ Chí Minh, ngày...... tháng...... năm......
TRƯỞNG PHÒNG KHĐT - KT
Trương Hồng Khánh
Họ tên chữ ký CB kiểm dò bài:
Họ tên chữ ký CB lên điểm:
Họ tên thư ký nhận bài
30