danh sÁch sinh viÊn thi xẾp lỚp tiẾng anh · 29 29 nguyễn hữu tài 16/03/1997 30 30 lê...
TRANSCRIPT
Khóa học: CĐKS19 Giờ thi: 07h30 Ngày Thi: 30/09/2015
Phòng thi: Hội trường 1 (HT1- Lầu 2)
Nghe Đọc
1 01 Huỳnh Kiều Minh Anh 23/11/1997
2 02 Kim Ngọc Phƣơng Anh 12/10/1997
3 03 Nguyễn Quốc Anh 13/08/1995
4 04 Nguyễn Thị Huế Anh 27/09/1997
5 05 Phạm Ngọc Quế Anh 10/2/1997
6 06 Trần Hồng Anh 25/11/1997
7 07 Nguyễn Thị Hữu Bạc 25/12/1996
8 08 Trần Quốc Bảo 24/12/1997
9 09 Nguyễn Quốc Bình 21/03/1994
10 10 Nguyễn Thị Cẩm 23/03/1997
11 11 Nguyễn Ngọc Bích Châu 30/05/1997
12 12 Lý Tấn Chƣơng 26/07/1997
13 13 Nguyễn Văn Cƣờng 3/2/1996
14 14 Nguyễn Thị Kiều Diễm 27/10/1995
15 15 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 2/12/1997
16 16 Nguyễn Thị Thùy Dung 6/9/1997
17 17 Đinh Hoài Duy 6/10/1997
18 18 Đỗ Ngọc Duy 25/12/1996
19 19 Huỳnh Thái Duy 6/5/1997
20 20 Trịnh Quang Duy 22/07/1990
21 21 Hồ Thị Mỹ Duyên 23/07/1996
22 22 Nguyễn Lê Mỹ Duyên 15/09/1996
23 23 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 15/11/1997
24 24 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 5/5/1997
25 25 Trần Lê Thị Ngọc Duyên 31/10/1996
26 26 Trần Mỹ Duyên 6/10/1997
27 27 Hoàng Hải Dƣơng 7/2/1997
28 28 Phạm Thị Thùy Dƣơng 6/10/1997
SINH VIÊN ĐEM THEO BÚT CHÌ VÀ TẦY BÚT CHÌ KHI ĐI THI
STT SBD HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH Ký tênĐIỂM THI
TC TB
BỘ LAO ĐỘNG THƢƠNG BINH VÀ XÃ HỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ DU LỊCH SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN THI XẾP LỚP TIẾNG ANH
Ngành: Quản trị khách sạn
29 29 Nguyễn Hải Đăng 15/04/1994
30 30 Nguyễn Trung Đạo 16/12/1994
31 31 Bùi Phát Đạt 1/9/1995
32 32 Hà Tấn Đạt 17/03/1996
33 33 Nguyễn Cao Đạt 8/9/1997
34 34 Đỗ Ngọc Điều 15/06/1997
35 35 Trần Huỳnh Khánh Đoan 12/8/1997
36 36 Trần Trọng Gia 27/01/1997
37 37 Nguyễn Ngọc Tây Giang 12/11/1995
38 38 Nguyễn Trƣờng Giang 26/03/1997
39 39 Lê Gia Hân 7/10/1997
40 40 Đỗ Ngọc Hằng 15/04/1997
41 41 Trƣơng Thị Thu Hằng 23/05/1997
42 42 Nguyễn Hồng Hạnh 17/05/1997
43 43 Trần Thị Kiều Hạnh 20/10/1997
44 44 Đỗ Ngọc Hà 26/10/1997
45 45 Nguyễn Nhƣ Hảo 24/11/1997
46 46 Vƣơng Huỳnh Nhƣ Hảo 8/4/1997
47 47 Lê Thị Minh Hiền 28/08/1997
48 48 Xuân Hiền 4/6/1996
49 49 Huỳnh MInh Hiếu 20/03/1996
50 50 Nguyễn Huỳnh Phúc Hoàng 14/02/1995
51 51 Phạm Sĩ Hoàng 18/03/1996
52 52 Chung AÙnh Hồng 9/5/1997
53 53 Vũ Thị Thu Hồng 7/7/1997
54 54 Nguyễn Thanh Nguyên TháiHòa 13/03/1997
55 55 Lƣu Quốc Huy 4/6/1997
56 56 Lý Hoài Gia Huy 20/10/1996
57 57 Nguyễn Phú Huy 12/12/1997
58 58 Quãng Trần Gia Huy 7/5/1997
59 59 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 2/7/1997
60 60 Phạm Thị Ngọc Huyền 24/02/1997
Khóa học: CĐKS19 Giờ thi: 08h45 Ngày Thi: 30/09/2015
Phòng thi: Hội trường 1 (HT1- Lầu 2)
Nghe Đọc
1 01 Lê Thị Quỳnh Hƣơng 4/9/1997
2 02 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hƣơng 11/2/1997
3 03 Trần Vũ Hy 21/03/1996
4 04 Phạm Duy Khan 9/6/1995
5 05 Dƣơng Lê Khang 30/09/1996
6 06 Mai Tấn Khang 15/06/1997
7 07 Huỳnh Trƣơng Khải 11/4/1997
8 08 Tô Trƣờng Khải 18/02/1997
9 09 Trần Thiện Khiêm 19/11/1995
10 10 Đỗ Thành Khoa 18/06/1997
11 11 Lƣơng Đăng Khoa 29/10/1997
12 12 Phạm Anh Khoa 6/11/1997
13 13 Lƣu Hoàng Khôi 16/10/1995
14 14 Trần Quốc Kiệt 9/12/1990
15 15 Sử Ngọc Lan 6/7/1997
16 16 Đặng Bảo Lâm 7/1/1997
17 17 Nguyễn Kim Lâm 13/06/1994
18 18 Tạ Đức Lâm 10/12/1996
19 19 Nguyễn Phạm Kiều LInh 10/11/1997
20 20 Nguyễn Thị Thùy LInh 10/1/1997
21 21 Cao Huỳnh Mỹ Linh 23/01/1996
22 22 Huỳnh Ngọc Trúc Linh 15/01/1997
23 23 Nguyễn Thị Diệu Linh 18/12/1997
24 24 Nguyễn Thị Kim Linh 3/8/1997
25 25 Trần Gia Linh 12/3/1997
26 26 Vũ Ngọc Khánh Linh 31/12/1996
27 27 Đỗ Thị Mỹ Loan 29/06/1993
28 28 Võ Ngọc Long 3/7/1997
SINH VIÊN ĐEM THEO BÚT CHÌ VÀ TẦY BÚT CHÌ KHI ĐI THI
STT SBD HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH Ký tênĐIỂM THI
TC TB
BỘ LAO ĐỘNG THƢƠNG BINH VÀ XÃ HỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ DU LỊCH SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN THI XẾP LỚP TIẾNG ANH
Ngành: Quản trị khách sạn
29 29 Trần Phú Luân 15/07/1997
30 30 Hàng Thị Tuyết Mai 10/2/1997
31 31 Lê Thị Tuyết Mai 7/11/1997
32 32 Nguyễn Thanh Mai 10/2/1997
33 33 Nguyễn Xuân Mai 22/10/1994
34 34 Vũ Quang Minh 25/11/1997
35 35 Lê Hoàng Mỹ 24/01/1997
36 36 Đoàn Thị Hằng Nga 26/02/1997
37 37 Nguyễn Thị Hồng Nga 26/08/1997
38 38 Nguyễn Thị Thanh Nga 1/12/1996
39 39 Trần Thị Ngọc Nga 4/1/1997
40 40 Bùi Thị Kim Ngân 25/06/1997
41 41 Cái Thụy Kim Ngân 19/10/1996
42 42 Nguyễn Huỳnh Ngân 17/10/1997
43 43 Phan Thị Bảo Ngân 6/12/1997
44 44 Trần Ngọc Thanh Ngân 29/10/1997
45 45 Huỳnh Kim Nghi 27/09/1997
46 46 Võ Hoàng Phƣợng Nghi 17/11/1997
47 47 Nguyễn Trọng Nghĩa 26/05/1997
48 48 Dƣơng Phƣớc Bảo Ngọc 26/07/1996
49 49 Lê Viết Ngọc 5/7/1996
50 50 Phạm Danh Ngọc 18/01/1994
51 51 Trƣơng Mạn Ngọc 27/06/1996
52 52 Dƣơng Hạnh Nguyên 23/12/1997
53 53 Đoàn Vũ Nguyên 28/12/1997
54 54 Đỗ Thanh Nguyên 7/1/1997
55 55 Hà Lê Tú Nhi 16/04/1997
56 56 Lý Thị Phƣơng Nhi 1/1/1997
57 57 Mai Huỳnh Nhi 13/06/1997
58 58 Phạm Thụy Hoàng Nhi 4/8/1997
59 59 Trƣơng Ngọc Nhi 9/7/1996
60 60 Bùi Thị Hồng Nhung 31/01/1997
Khóa học: CĐKS19 Giờ thi: 10h00 Ngày Thi: 30/09/2015
Phòng thi: Hội trường 1 (HT1- Lầu 2)
Nghe Đọc
1 01 Đặng Quỳnh Nhung 26/08/1997
2 02 Nguyễn Thị Kim Nhung 29/10/1997
3 03 Nguyễn Thị Ngọc Nhung 14/08/1996
4 04 Lâm Ngọc Nhƣ 3/9/1996
5 05 Ngô Lữ Thùy Nhƣ 9/7/1997
6 06 Nguyễn Ngọc Quỳnh Nhƣ 15/01/1997
7 07 Nguyễn Thị Quỳnh Nhƣ 19/11/1996
8 08 Phu Vạn Nhƣ 7/1/1997
9 09 Võ Trần Huỳnh Nhƣ 25/11/1997
10 10 Huỳnh Minh Nhựt 15/06/1992
11 11 Nguyễn Thị Kiều Oanh 4/12/1997
12 12 Phạm Hoàng Oanh 19/05/1995
13 13 Trần Ngô Thanh Phin 27/06/1996
14 14 Kiều Tuấn Phong 17/06/1997
15 15 Nguyễn Thới Trọng Phú 28/08/1995
16 16 Ngô Hoàng Phúc 14/05/1997
17 17 Nguyễn Thái Nam Phƣơng 27/11/1997
18 18 Trần Thành Quang 6/10/1997
19 19 Nguyễn Hoàng Quân 10/9/1995
20 20 Ngô Anh Quốc 5/6/1997
21 21 Nguyễn Ngọc Thái Quyên 27/02/1997
22 22 Phạm Thị Hồng Quyên 18/08/1997
23 23 Nguyễn Thị Thanh Quyền 16/03/1997
24 24 Lƣu Ngọc Quỳnh 1/1/1997
25 25 Phù Vĩnh Sƣơng 6/6/1997
26 26 Lý Hoàng Tâm 3/11/1996
27 27 Khổng Huỳnh Tân 14/07/1997
28 28 Lê Phúc Tài 30/03/1997
SINH VIÊN ĐEM THEO BÚT CHÌ VÀ TẦY BÚT CHÌ KHI ĐI THI
STT SBD HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH Ký tênĐIỂM THI
TC TB
BỘ LAO ĐỘNG THƢƠNG BINH VÀ XÃ HỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ DU LỊCH SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN THI XẾP LỚP TIẾNG ANH
Ngành: Quản trị khách sạn
29 29 Nguyễn Hữu Tài 16/03/1997
30 30 Lê Nguyễn Đan Thanh 19/06/1997
31 31 Hồ Phƣơng Thảo 27/04/1996
32 32 Lê Thanh Thảo 16/12/1997
33 33 Nguyễn Thị Thu Thảo 3/12/1997
34 34 Tô Nhƣ Thảo 10/4/1997
35 35 Trần Thị Thu Thảo 15/04/1997
36 36 Trần Vy Nhật Thảo 1/12/1996
37 37 Trƣơng Thị Hiếu Thảo 8/3/1997
38 38 Võ Thị Bích Thảo 18/08/1997
39 39 PhạmTrần Ngọc Thi 2/4/1996
40 40 Dƣơng Hoàng Thiện 19/03/1997
41 41 Nguyễn Thị Kim Thoa 19/12/1997
42 42 Nguyễn Thị Thuận 29/06/1997
43 43 Trần Cẩm Thụy 20/01/1996
44 44 Võ Nguyễn Ngọc Thúy 13/8/1997
45 45 Huỳnh Văn Thịnh 15/02/1996
46 46 Nguyễn Vũ Thịnh 15/11/1996
47 47 Lê Anh Thƣ 19/09/1997
48 48 Nguyễn Trần Ngọc Anh Thƣ 25/10/1990
49 49 Phạm Thị Minh Thƣ 13/07/1996
50 50 Trần Thị Yến Thƣ 26/01/1997
51 51 Võ Minh Thƣ 8/11/1996
52 52 Phan Thị Hoài Thƣơng 29/10/1997
53 53 Nguyễn Trọng Thức 9/9/1997
54 54 Trần Nhật Minh Thy 27/09/1997
55 55 Nguyễn Ngô Mỹ Tiên 13/11/1997
56 56 Nguyễn Thị Thủy Tiên 22/06/1997
57 57 Phan Nguyễn Thủy Tiên 25/11/1997
58 58 Phùng Thị Thủy Tiên 25/08/1997
59 59 Nguyễn Kim Tiến 21/12/1997
60 60 Nguyễn Trung Tiến 21/01/1997
Khóa học: CĐKS19 Giờ thi: 16h00 (Chiều) Ngày Thi: 30/09/2015
Phòng thi: Hội trường 1 (HT1- Lầu 2)
Nghe Đọc
1 01 Phạm Văn Tiến 13/11/1995
2 02 Dƣơng Thị Thùy Trang 22/10/1997
3 03 Ka Thị Thiên Trang 15/02/1995
4 04 Nguyễn Huỳnh Phƣơng Trang 22/03/1997
5 05 Nguyễn Thị Thùy Trang 6/9/1997
6 06 Đặng Huỳnh Bảo Trâm 18/06/1997
7 07 Nguyễn Dạ Bích Trâm 22/11/1996
8 08 Nguyễn Ngọc Hoài Trâm 20/10/1997
9 09 Trần Thị Ngọc Trâm 5/5/1996
10 10 Võ Bích Trâm 6/6/1997
11 11 Võ Thị Bảo Trân 9/6/1997
12 12 Nguyễn Thị Băng Trinh 14/02/1996
13 13 Phan Thị Phƣơng Trinh 20/08/1996
14 14 Bùi Văn Trọng 11/11/1997
15 15 Diệp Cẩm Trình 24/01/1997
16 16 Trần Minh Trí 22/08/1997
17 17 Võ Minh Trí 19/11/1996
18 18 Lê Thành Trung 12/11/1997
19 19 Ngô Điền Trung 23/06/1997
20 20 Lê Duy Minh Trúc 28/02/1996
21 21 Lại Thanh Trƣờng 14/01/1996
22 22 Đoàn Đình Tuấn 26/03/1996
23 23 Lê Khắc Tuấn 6/11/1994
24 24 Nguyễn Minh Tuấn 18/11/1996
25 25 Tô Hoàng Tuấn 30/04/1997
26 26 Trƣơng Anh Tuấn 16/12/1997
27 27 Nguyễn Phùng Cẩm Tuyên 15/01/1997
SINH VIÊN ĐEM THEO BÚT CHÌ VÀ TẦY BÚT CHÌ KHI ĐI THI
STT SBD HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH Ký tênĐIỂM THI
TC TB
BỘ LAO ĐỘNG THƢƠNG BINH VÀ XÃ HỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ DU LỊCH SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN THI XẾP LỚP TIẾNG ANH
Ngành: Quản trị khách sạn
28 28 Huỳnh Thị Tuyền 10/4/1996
29 29 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 24/02/1997
30 30 Đào Ngọc Uyên 9/7/1997
31 31 Huỳnh Kim Uyên 29/01/1997
32 32 Nguyễn Thị Kiều Vân 25/03/1997
33 33 Võ Thị Tƣờng Vi 20/11/1996
34 34 Đoàn Quang Vinh 27/08/1997
35 35 Nguyễn Thụy AÙi Vinh 6/10/1997
36 36 Cao Thị Thanh Vy 7/4/1997
37 37 Đặng Nguyễn Tƣờng Vy 7/4/1997
38 38 Đỗ Thị Thanh Vy 9/2/1997
39 39 Phạm Hoàng Yến Vy 9/8/1996
40 40 Võ Xuân Vy 10/3/1997
41 41 Nguyễn Đình Vỹ 2/12/1997
42 42 Huỳnh Thị Mỹ Xuân 18/01/1997
43 43 Lầm Tiểu Yến 19/03/1997
44 44 Lê Thị Ngọc Yến 26/03/1997
45 45 Trần Gia Bảo Yến 24/05/1997
Khóa học: CĐLH10 Giờ thi: 13h30 Ngày Thi: 30/09/2015
Phòng thi: Hội trường 1 (HT1- Lầu 2)
Nghe Đọc
1 01 Phạm Ngọc Ánh 29/10/1997
2 02 Võ Thị Ngọc Ánh 29/06/1997
3 03 Lê Cảnh Bình 10/5/1996
4 04 Trần Xuân Cao 10/2/1997
5 05 Nguyễn Lê Minh Châu 3/8/1997
6 06 Hồ Thị Bích Chƣơng 26/03/1997
7 07 Trần Ngọc Danh 25/02/1997
8 08 Lý Tuyết Duy 27/11/1997
9 09 Võ Thị Hồng Duyên 22/02/1997
10 10 Phạm Quang Đại 23/01/1997
11 11 Đào Phát Đạt 13/01/1993
12 12 Hồ Huỳnh Kim Lệ Giang 22/02/1997
13 13 Cao Tấn Hậu 3/1/1996
14 14 Nguyễn Thị Phƣơng Hằng 11/12/1995
15 15 Trƣơng Nguyễn Ngân Hà 11/6/1997
16 16 Nguyễn Thanh Hải 4/11/1997
17 17 Tống Hoàng Minh Hảo 22/11/1997
18 18 Hoàng Thái Hùng 4/1/1997
19 19 Nguyễn Văn Hùng 16/06/1997
20 20 Nguyễn Quang Huy 28/03/1997
21 21 Nguyễn Văn Hƣng 16/06/1995
22 22 Đặng Trần Huỳnh Hƣơng 29/01/1997
23 23 Lƣ Trí Khải 31/12/1997
24 24 Bùi Thị Diễm Linh 1/8/1995
25 25 Nguyễn Lê Mỹ Linh 20/09/1990
26 26 Trần Hoàng Long 22/11/1997
27 27 Nguyễn Thị Mai 26/09/1996
28 28 Nguyễn Thị Mãi 1/1/1994
TB
BỘ LAO ĐỘNG THƢƠNG BINH VÀ XÃ HỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ DU LỊCH SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN THI XẾP LỚP TIẾNG ANH
Ngành: Quản trị lữ hành
SINH VIÊN ĐEM THEO BÚT CHÌ VÀ TẦY BÚT CHÌ KHI ĐI THI
STT SBD HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH Ký tênĐIỂM THI
TC
29 29 Lý Quang Minh 1990
30 30 Bùi Khánh My 30/10/1997
31 31 Tống Kim Mỹ 28/02/1997
32 32 Lê Thị Kim Ngọc 25/02/1995
33 33 Nguyễn Phƣơng Hồng Ngọc 23/08/1997
34 34 Lê Thị Yến Nhi 25/01/1998
35 35 Lý Nguyệt Nhi 25/01/1997
36 36 Tào Thị Nhƣ 22/08/1996
37 37 Lê Thị Yến Phụng 2/3/1997
38 38 Nguyễn Tấn Phú 23/12/1996
39 39 Phan Hoài Phúc 19/03/1997
40 40 Nguyễn Võ Hoàng Phƣớc 22/07/1997
41 41 Dƣơng Thị Ngọc Quỳnh 31/07/1997
42 42 Ngô Bạch Diễm Quỳnh 27/11/1997
43 43 Võ Thanh Quỳnh 9/7/1997
44 44 Un Giang San 3/10/1997
45 45 Trần Phụng Song 29/05/1997
46 46 Nguyễn Phƣơng Thảo 13/9/1996
47 47 Phạm Thị Kim Thoa 8/5/1997
48 48 Bùi Quang Thoại 13/05/1997
49 49 Đinh Quốc Thịnh 7/11/1997
50 50 Nguyễn Chí Toàn 18/06/1995
51 51 Trần Huỳnh Khải Tín 11/8/1997
52 52 Trần Vũ Anh Trâm 3/10/1997
53 53 Huỳnh Thị Ngọc Trân 2/11/1995
54 54 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 9/2/1997
55 55 Phạm Ngọc Trân 6/1/1997
56 56 Vũ Thị Mai Trúc 23/06/1997
57 57 Du Kim Tuấn 11/11/1997
58 58 Nguyễn Minh Tuấn 8/11/1995
59 59 Huỳnh Thị Thanh Tuyền 30/06/1996
60 60 Nguyễn Thị Ngọc Tuyết 31/05/1997
Khóa học: CĐLH10 Giờ thi: 14h45 Ngày Thi: 30/09/2015
Phòng thi: Hội trường 1 (HT1- Lầu 2)
Nghe Đọc
1 01 Đào Ngọc Anh Tú 11/4/1993
2 02 Nguyễn Thị Cẩm Tú 16/01/1996
3 03 Khƣu Lê Phƣơng Uyên 15/11/1997
4 04 Hoàng Thị Mỹ Vân 10/11/1997
5 05 Vũ Nguyễn Hồng Vân 10/7/1996
6 06 Nguyễn Quang Vinh 26/01/1992
7 07 Lê Thanh Tƣờng Vy 20/07/1997
8 08 Hồ Thu Yến 8/5/1997
9 09 Nguyễn Thị Ngọc Yến 30/09/1997
BỘ LAO ĐỘNG THƢƠNG BINH VÀ XÃ HỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ DU LỊCH SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN THI XẾP LỚP TIẾNG ANH
Ngành: Quản trị lữ hành
SINH VIÊN ĐEM THEO BÚT CHÌ VÀ TẦY BÚT CHÌ KHI ĐI THI
STT SBD HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH Ký tênĐIỂM THI
TC TB
Khóa học: CĐHD10 Giờ thi: 14h45 Ngày Thi: 30/09/2015
Phòng thi: Hội trường 1 (HT1- Lầu 2)
Nghe Đọc
1 10 Châu Thái An 29/12/1996
2 11 Đặng Tấn Phú An 26/03/1997
3 12 Nguyễn Hoàng Anh 20/04/1994
4 13 Trần Ngọc Anh 16/12/1997
5 14 Trần Thị Lan Anh 21/12/1997
6 15 Lê Thành Danh 17/11/1996
7 16 Phạm Đức Duy 23/11/1997
8 17 Phạm Võ Văn Duy 16/09/1993
9 18 Nguyễn Văn Dƣơng 21/12/1994
10 19 Đặng Thục Đoan 22/01/1996
11 20 Diệp Thế Đông 23/07/1997
12 21 Phạm Quang Đồng 29/03/1997
13 22 Nguyễn Hải Hùng 18/03/1997
14 23 Nguyễn Sỹ Hùng 10/6/1995
15 24 Lƣu Văn Khải 12/6/1997
16 25 Lê Quang Tuấn Kiệt 9/7/1995
17 26 Nguyễn Thái Tƣờng Lam 7/3/1997
18 27 Lâm Tuấn Lƣơng 21/11/1997
19 28 Lữ Ngọc Khánh Ly 5/7/1997
20 29 Diệp Hoàng Nam 25/04/1997
21 30 Hoàng Kim Ngân 6/4/1997
22 31 Phạm Duy Nhẫn 26/07/1997
23 32 Nguyễn Văn Nhật 7/12/1996
24 33 Nguyễn Thị Phấn 9/6/1996
25 34 Nguyễn Hoàng Phi 8/2/1997
26 35 Phạm Hoàng Phúc 17/01/1997
27 36 Phan Thị Thu Phƣơng 22/09/1997
28 37 Bùi Thị Quanh 7/10/1996
BỘ LAO ĐỘNG THƢƠNG BINH VÀ XÃ HỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ DU LỊCH SÀI GÒN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN THI XẾP LỚP TIẾNG ANH
Ngành: Hướng dẫn du lịch
SINH VIÊN ĐEM THEO BÚT CHÌ VÀ TẦY BÚT CHÌ KHI ĐI THI
STT SBD HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH Ký tênĐIỂM THI
TC TB
29 38 Mai Hồng Tân 8/7/1996
30 39 Phạm Văn Tây 19/02/1996
31 40 Võ Thị Kim Thanh 24/08/1997
32 41 Nguyễn Bá Thành 30/05/1995
33 42 Đặng Hùng Thái 1/4/1997
34 43 Nguyễn Thị Thúy Thu Thảo 5/3/1997
35 44 Lâm Thị Mai Thy 26/11/1997
36 45 Quyền Thị Trang 19/03/1997
37 46 Nguyễn Thị Phƣơng Trân 6/12/1996
38 47 Bùi Thiên Tứ 26/03/1996
39 48 Nguyễn Ngọc Vi 8/5/1995
40 49 Nguyễn Thƣợng Vũ 27/09/1997
41 50 Lâm Thúy Vy 23/04/1997
42 51 Lƣơng Thị Thúy Vy 17/06/1997
43 52 Nguyễn Gia Nhật Vy 28/01/1997
44 53 Hồ Trúc Xuân 24/10/1996