danh sÁch sinh viÊn trÚng tuyỂn ĐỢt 1 (nv1) nĂm 2017 … website hoc ba 1507.pdf · 26 517...

53
Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyển 1 692 Đàm Trần An 21/10/1999 Nam 1 Phú Thọ A00 6.90 7.10 6.70 20.70 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 2 288 Hoàng Thị Hoài An 01/04/1998 Nữ 2 Hà Nội D01 7.00 7.40 7.30 21.70 Kỹ thuật chế biến món ăn 3 397 Nguyễn Thị An 15/12/1999 Nữ 2NT Thái Bình A01 8.10 8.40 8.10 24.60 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn 4 1151 Nguyễn Văn An 27/11/1999 Nam 2NT Hà Nam A00 6.80 6.10 6.10 19.00 Kỹ thuật chế biến món ăn 5 1159 Phạm Đình An 13/03/1998 Nam 2NT Thái Bình D01 6.10 6.30 6.50 18.90 Kỹ thuật chế biến món ăn 6 995 Trần Thu An 12/12/1999 Nữ 3 Hà Nội A00 7.60 6.20 6.20 20.00 Quản trị khách sạn 7 449 Bạch Thị Vân Anh 16/05/1997 Nữ 2NT Hà Nam D01 8.10 7.50 7.00 22.60 Quản trị khách sạn 8 960 Bùi Lan Anh 30/11/1999 Nữ 1 Hoà Bình A00 6.60 7.60 7.40 21.60 Quản trị khách sạn 9 1307 Bùi Ngọc Anh 08/11/1999 Nam 1 Lào Cai A00 6.90 7.20 6.70 20.80 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 10 1346 Bùi Thị Vân Anh 24/07/1999 Nữ 1 Lào Cai A00 6.30 8.00 7.70 22.00 Quản trị khách sạn 11 101 Bùi Tuấn Anh 20/03/1999 Nam 2 Hà Nam D01 5.40 6.90 5.40 17.70 Kỹ thuật chế biến món ăn 12 1090 Cao Phương Anh 21/08/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 6.10 6.10 8.40 20.60 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng 13 1 Chu Thị Lan Anh 29/01/1998 Nữ 2 Hà Nội D01 9.20 7.60 7.10 23.90 Quản trị khách sạn 14 1429 Chu Thị Lan Anh 08/11/1999 Nữ 2 Ninh Bình D01 6.50 7.60 7.20 21.30 Quản trị khách sạn 15 163 Đặng Thị Lan Anh 06/04/1999 Nữ 2NT Hải Dương D01 6.70 7.20 7.70 21.60 Kỹ thuật chế biến món ăn 16 260 Đặng Tuấn Anh 24/02/1991 Nam 3 Hà Nội D01 4.70 5.40 6.50 16.60 Kế Toán 17 668 Đào Đức Anh 24/04/1999 Nam 3 Hà Nội D01 6.70 7.50 7.30 21.50 Quản trị khách sạn 18 869 Đào Thị Hải Anh 03/04/1999 Nữ 1 Hà Nội D01 7.30 7.50 6.10 20.90 Hướng dẫn du lịch 19 868 Đào Thị Lan Anh 22/01/1999 Nữ 2NT Hải Dương A01 7.70 8.20 7.80 23.70 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 20 1428 Đinh Thị Mai Anh 24/03/1999 Nữ 1 Sơn La D01 6.70 7.30 7.80 21.80 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 21 157 Đinh Thị Thu Anh 27/08/1999 Nữ 1 Phú Thọ D01 7.00 6.60 7.50 21.10 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng 22 143 Đỗ Nam Anh 15/10/1999 Nam 3 Hà Nội D01 6.10 7.30 7.70 21.10 Kỹ thuật chế biến món ăn 23 131 Đỗ Thị Phương Anh 11/09/1999 Nữ 2 Phú Thọ D01 5.40 7.40 7.00 19.80 Quản trị khách sạn 24 1485 Dương Thị Minh Anh 07/06/1999 Nữ 2NT Hà Nam D01 6.70 7.40 7.90 22.00 Quản trị khách sạn 25 496 Hà Thị Vân Anh 20/02/1999 Nữ 2NT Ninh Bình A01 7.00 6.50 7.30 20.80 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 27 1042 Hoàng Đức Anh 29/12/1999 Nam 2NT Nam Định D01 6.10 6.30 7.10 19.50 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 XÉT THEO ĐIỂM HỌC BẠ Họ và tên 1

Upload: others

Post on 22-Feb-2020

2 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị

Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyển

1 692 Đàm Trần An 21/10/1999 Nam 1 Phú Thọ A00 6.90 7.10 6.70 20.70 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

2 288 Hoàng Thị Hoài An 01/04/1998 Nữ 2 Hà Nội D01 7.00 7.40 7.30 21.70 Kỹ thuật chế biến món ăn

3 397 Nguyễn Thị An 15/12/1999 Nữ 2NT Thái Bình A01 8.10 8.40 8.10 24.60 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn

4 1151 Nguyễn Văn An 27/11/1999 Nam 2NT Hà Nam A00 6.80 6.10 6.10 19.00 Kỹ thuật chế biến món ăn

5 1159 Phạm Đình An 13/03/1998 Nam 2NT Thái Bình D01 6.10 6.30 6.50 18.90 Kỹ thuật chế biến món ăn

6 995 Trần Thu An 12/12/1999 Nữ 3 Hà Nội A00 7.60 6.20 6.20 20.00 Quản trị khách sạn

7 449 Bạch Thị Vân Anh 16/05/1997 Nữ 2NT Hà Nam D01 8.10 7.50 7.00 22.60 Quản trị khách sạn

8 960 Bùi Lan Anh 30/11/1999 Nữ 1 Hoà Bình A00 6.60 7.60 7.40 21.60 Quản trị khách sạn

9 1307 Bùi Ngọc Anh 08/11/1999 Nam 1 Lào Cai A00 6.90 7.20 6.70 20.80 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

10 1346 Bùi Thị Vân Anh 24/07/1999 Nữ 1 Lào Cai A00 6.30 8.00 7.70 22.00 Quản trị khách sạn

11 101 Bùi Tuấn Anh 20/03/1999 Nam 2 Hà Nam D01 5.40 6.90 5.40 17.70 Kỹ thuật chế biến món ăn

12 1090 Cao Phương Anh 21/08/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 6.10 6.10 8.40 20.60 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng

13 1 Chu Thị Lan Anh 29/01/1998 Nữ 2 Hà Nội D01 9.20 7.60 7.10 23.90 Quản trị khách sạn

14 1429 Chu Thị Lan Anh 08/11/1999 Nữ 2 Ninh Bình D01 6.50 7.60 7.20 21.30 Quản trị khách sạn

15 163 Đặng Thị Lan Anh 06/04/1999 Nữ 2NT Hải Dương D01 6.70 7.20 7.70 21.60 Kỹ thuật chế biến món ăn

16 260 Đặng Tuấn Anh 24/02/1991 Nam 3 Hà Nội D01 4.70 5.40 6.50 16.60 Kế Toán

17 668 Đào Đức Anh 24/04/1999 Nam 3 Hà Nội D01 6.70 7.50 7.30 21.50 Quản trị khách sạn

18 869 Đào Thị Hải Anh 03/04/1999 Nữ 1 Hà Nội D01 7.30 7.50 6.10 20.90 Hướng dẫn du lịch

19 868 Đào Thị Lan Anh 22/01/1999 Nữ 2NT Hải Dương A01 7.70 8.20 7.80 23.70 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

20 1428 Đinh Thị Mai Anh 24/03/1999 Nữ 1 Sơn La D01 6.70 7.30 7.80 21.80 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

21 157 Đinh Thị Thu Anh 27/08/1999 Nữ 1 Phú Thọ D01 7.00 6.60 7.50 21.10 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng

22 143 Đỗ Nam Anh 15/10/1999 Nam 3 Hà Nội D01 6.10 7.30 7.70 21.10 Kỹ thuật chế biến món ăn

23 131 Đỗ Thị Phương Anh 11/09/1999 Nữ 2 Phú Thọ D01 5.40 7.40 7.00 19.80 Quản trị khách sạn

24 1485 Dương Thị Minh Anh 07/06/1999 Nữ 2NT Hà Nam D01 6.70 7.40 7.90 22.00 Quản trị khách sạn

25 496 Hà Thị Vân Anh 20/02/1999 Nữ 2NT Ninh Bình A01 7.00 6.50 7.30 20.80 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

27 1042 Hoàng Đức Anh 29/12/1999 Nam 2NT Nam Định D01 6.10 6.30 7.10 19.50 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 XÉT THEO ĐIỂM HỌC BẠ

Họ và tên

1

Page 2: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị

Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên

28 631 Hoàng Vân Anh 27/10/1997 Nữ 2 Thanh Hoá A00 6.90 7.10 7.30 21.30 Kế Toán

29 588 Lại Lan Anh 10/02/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 8.50 8.00 7.80 24.30 Kế Toán

30 634 Lê Danh Anh 30/05/1999 Nam 2NT Thanh Hoá D01 7.00 7.20 7.00 21.20 Quản trị khách sạn

31 1029 Lê Đình Anh 18/09/1998 Nam 2 Thanh Hoá A00 6.80 7.60 7.70 22.10 Quản trị khách sạn

32 902 Lê Duy Anh 08/10/1999 Nam 3 Hà Nội C00 6.70 9.30 9.20 25.20 Hướng dẫn du lịch

33 419 Lê Mạnh Anh 05/02/1998 Nam 2 Hà Nội A00 5.10 6.70 6.30 18.10 Kỹ thuật chế biến món ăn

34 948 Lê Quốc Anh 26/10/1999 Nam 2 Hà Nội A01 7.60 7.30 7.50 22.40 Kỹ thuật chế biến món ăn

35 361 Lê Thị Hải Anh 28/12/1999 Nữ 2NT Thái Bình A00 7.60 7.30 7.10 22.00 Kỹ thuật chế biến món ăn

36 629 Lê Thị Lan Anh 01/11/1999 Nữ 2NT Hà Nam A00 7.60 8.50 9.10 25.20 Kế Toán

37 326 Lê Thị Mai Anh 30/12/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 8.00 7.60 7.60 23.20 Kỹ thuật chế biến món ăn

38 1367 Lê Thị Ngọc Anh 13/07/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 7.70 7.30 8.00 23.00 Hướng dẫn du lịch

39 1129 Lê Thị Phương Anh 20/09/1999 Nữ 2NT Thanh Hoá D01 8.00 7.60 7.50 23.10 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

40 1499 Lê Thị Phương Anh 28/11/1999 Nữ 2NT Thanh Hoá D01 6.50 7.10 7.20 20.80 Quản trị khách sạn

41 1295 Lê Thị Tú Anh 19/05/1999 Nữ 2NT Nam Định D01 6.50 7.30 6.80 20.60 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

42 250 Lê Thị Vân Anh 01/10/1996 Nữ 2 Hà Nội A00 7.50 6.40 7.50 21.40 Quản trị khách sạn

43 502 Lương Ngọc Anh 24/11/1999 Nam 3 Hà Nội A01 6.60 7.50 7.00 21.10 Quản trị khách sạn

44 1422 Lý Tuấn Anh 10/11/1999 Nam 1 Lào Cai D01 6.20 5.60 7.00 18.80 Quản trị khách sạn

45 1054 Mai Quỳnh Anh 12/07/1997 Nữ 3 Hà Nội C00 7.90 8.60 8.80 25.30 Hướng dẫn du lịch

46 877 Ngô Thị Quỳnh Anh 02/10/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 7.10 8.00 7.80 22.90 Quản trị khách sạn

47 760 Ngô Thị Vân Anh 24/02/1999 Nữ 2 Hà Nội A01 8.10 7.20 8.20 23.50 Kỹ thuật chế biến món ăn

48 1390 Ngô Thị Vân Anh 12/10/1999 Nữ 2 Hải Phòng D01 7.20 6.80 6.50 20.50 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

49 1050 Ngô Vũ Quang Anh 19/05/1998 Nam 3 Hà Nội C00 6.40 7.10 7.10 20.60 Hướng dẫn du lịch

50 1342 Nguyễn Đoàn Phương Anh 02/01/1999 Nữ 1 Lai Châu D01 5.30 8.60 5.70 19.60 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

51 412 Nguyễn Đức Anh 22/10/1998 Nam 2 Hà Nội A00 6.10 7.30 7.90 21.30 Kỹ thuật chế biến món ăn

52 546 Nguyễn Đức Anh 11/08/1999 Nam 3 Hà Nội D01 7.40 7.80 8.00 23.20 Kỹ thuật chế biến món ăn

53 1212 Nguyễn Hoàng Anh 23/06/1999 Nam 2 Hà Nội A01 6.40 6.30 6.80 19.50 Kỹ thuật chế biến món ăn

54 842 Nguyễn Ngọc Anh 02/03/1999 Nữ 3 Hà Nội A01 7.20 9.10 8.50 24.80 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

55 1206 Nguyễn Ngọc Anh 02/01/1999 Nữ 3 Hà Nội A00 6.40 7.20 6.50 20.10 Quản trị khách sạn

56 836 Nguyễn Nguyên Anh 10/12/1999 Nam 2 Hà Nội A00 5.40 6.10 7.40 18.90 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

2

Page 3: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị

Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên

57 989 Nguyễn Nhật Anh 27/06/1999 Nam 3 Hà Nội A00 6.50 8.70 8.30 23.50 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

58 423 Nguyễn Phương Anh 27/06/1999 Nữ 1 Vĩnh Phúc A00 6.40 7.40 6.50 20.30 Kỹ thuật chế biến món ăn

59 920 Nguyễn Phương Anh 14/10/1999 Nữ 2NT Hà Nam D01 5.80 6.00 7.00 18.80 Kỹ thuật chế biến món ăn

60 1049 Nguyễn Phương Anh 19/06/1996 Nữ 3 Hà Nội A00 5.10 5.00 5.50 15.60 Quản trị khách sạn

61 3 Nguyễn Quốc Anh 04/09/1998 Nam 3 Hà Nội A00 7.10 6.90 7.90 21.90 Quản trị khách sạn

62 4 Nguyễn Quốc Anh 04/09/1998 Nam 3 Hà Nội A00 7.10 6.90 7.90 21.90 Kỹ thuật chế biến món ăn

63 75 Nguyễn Quỳnh Anh 28/11/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 6.80 7.80 6.70 21.30 Quản trị khách sạn

64 316 Nguyễn Thế Anh 26/02/1999 Nam 3 Hà Nội A00 8.70 8.50 9.00 26.20 Kỹ thuật chế biến món ăn

65 451 Nguyễn Thế Anh 16/04/1999 Nam 1 Hoà Bình D01 4.70 6.40 5.10 16.20 Kỹ thuật chế biến món ăn

66 970 Nguyễn Thế Anh 02/12/1999 Nam 3 Hà Nội D01 5.80 7.20 6.60 19.60 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

67 1128 Nguyễn Thế Anh 02/12/1999 Nam 3 Hà Nội D01 5.80 7.20 6.60 19.60 Quản trị khách sạn

68 616 Nguyễn Thị Anh 15/09/1994 Nữ 2NT Thái Bình D01 5.00 6.80 6.00 17.80 Kế Toán

69 633 Nguyễn Thị Kim Anh 27/09/1999 Nữ 2NT Bắc Giang A00 8.60 8.80 8.50 25.90 Kỹ thuật chế biến món ăn

70 1491 Nguyễn Thị Kim Anh 12/10/1995 Nữ 3 Hà Nội D01 8.20 6.90 8.90 24.00 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng

71 438 Nguyễn Thị Lan Anh 27/08/1999 Nữ 3 Hà Nội C00 7.90 7.90 8.20 24.00 Hướng dẫn du lịch

72 900 Nguyễn Thị Lan Anh 21/07/1999 Nữ 2NT Thái Bình A01 7.20 8.50 9.30 25.00 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

73 937 Nguyễn Thị Lan Anh 03/06/1998 Nữ 2 Hà Nội A00 7.60 7.30 7.50 22.40 Kỹ thuật chế biến món ăn

74 1299 Nguyễn Thị Lan Anh 20/11/1999 Nữ 2NT Thái Bình D01 6.70 7.20 7.40 21.30 Hướng dẫn du lịch

75 49 Nguyễn Thị Ngọc Anh 01/06/1999 Nữ 2NT Thái Bình A00 8.80 8.10 8.20 25.10 Kế Toán

76 608 Nguyễn Thị Ngọc Anh 08/12/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 9.00 8.00 8.50 25.50 Quản trị khách sạn

77 1034 Nguyễn Thị Phương Anh 08/08/1999 Nữ 3 Hà Nội A00 5.40 7.30 6.50 19.20 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

78 1355 Nguyễn Thị Phương Anh 09/03/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 7.90 7.50 7.70 23.10 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

79 445 Nguyễn Tiến Anh 15/11/1999 Nam 3 Hà Nội D01 8.00 7.40 7.60 23.00 Kỹ thuật chế biến món ăn

80 834 Nguyễn Tiến Anh 22/10/1998 Nam 1 Thái Bình A01 6.60 7.00 8.70 22.30 Kỹ thuật chế biến món ăn

81 142 Nguyễn Trọng Anh 23/08/1999 Nam 2NT Hưng Yên D01 8.20 6.60 7.40 22.20 Kỹ thuật chế biến món ăn

82 581 Nguyễn Tuấn Anh 25/10/1999 Nam 2 Hà Nội D01 6.80 7.00 6.20 20.00 Quản trị khách sạn

83 1117 Nguyễn Tuấn Anh 29/10/1999 Nam 3 Hà Nội D01 6.10 6.10 7.70 19.90 Kỹ thuật chế biến món ăn

84 570 Phạm Đỗ Hoàng Anh 23/10/1997 Nam 2 Hà Nội D01 7.20 7.20 6.70 21.10 Quản trị khách sạn

85 198 Phạm Quang Anh 11/09/1999 Nam 3 Hà Nội A00 7.10 6.40 7.40 20.90 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

3

Page 4: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị

Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên

86 611 Phạm Thị Thục Anh 25/02/1999 Nữ 1 Thái Nguyên A00 5.90 7.30 6.70 19.90 Quản trị khách sạn

87 525 Phạm Tuấn Anh 16/12/1999 Nam 3 Hà Nội D01 6.40 6.30 6.70 19.40 Hướng dẫn du lịch

88 576 Phạm Tuấn Anh 12/10/1999 Nam 2 Hà Nội C00 5.50 6.60 7.90 20.00 Hướng dẫn du lịch

89 1045 Trần Hoàng Anh 25/05/1999 Nam 2 Hà Nội A00 7.60 6.70 7.30 21.60 Kỹ thuật chế biến món ăn

90 1235 Trần Ngọc Quý Anh 08/11/1996 Nam 2NT Nam Định A00 7.10 7.10 6.40 20.60 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

91 536 Trần Thị Lan Anh 27/05/1999 Nữ 2NT Hưng Yên D01 6.70 7.50 6.40 20.60 Quản trị khách sạn

92 1279 Trần Tuấn Anh 01/09/1998 Nam 2NT Hưng Yên D01 4.90 7.00 7.00 18.90 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

93 810 Triệu Tuấn Anh 14/05/1998 Nam 1 1 Lào Cai C00 5.90 7.50 7.20 20.60 Hướng dẫn du lịch

94 936 Trịnh Thị Mai Anh 27/02/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 8.20 7.50 9.10 24.80 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn

95 236 Vũ Hoàng Anh 02/10/1999 Nam 1 Sơn La D01 7.50 7.20 7.10 21.80 Quản trị khách sạn

96 92 Vũ Minh Anh 25/02/1999 Nữ 2 Thái Nguyên D01 7.60 7.70 7.30 22.60 Kỹ thuật chế biến món ăn

97 1241 Vũ Ngọc Anh 02/09/1998 Nữ 3 Hà Nội A00 7.40 8.00 7.60 23.00 Quản trị khách sạn

98 62 Vũ Quế Anh 04/02/1999 Nữ 3 Hà Nội A01 8.10 8.10 8.70 24.90 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

99 1093 Vũ Tú Anh 24/09/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 5.40 6.50 5.40 17.30 Kỹ thuật chế biến món ăn

100 1035 Vũ Tuấn Anh 21/01/1997 Nam 1 Điện Biên A00 8.30 7.30 7.40 23.00 Kỹ thuật chế biến món ăn

101 687 Cao Thị Minh Ánh 27/02/1999 Nữ 2 Quảng Ninh D01 8.50 8.10 8.30 24.90 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

102 1430 Chu Thị Ngọc Ánh 08/11/1999 Nữ 2 Ninh Bình D01 6.50 7.40 7.30 21.20 Hướng dẫn du lịch

103 191 Đào Thị Ánh 22/10/1999 Nữ 2NT Hải Dương D01 8.00 7.30 7.50 22.80 Kỹ thuật chế biến món ăn

104 606 Dương Thị Ngọc Ánh 08/07/1997 Nữ 1 Yên Bái D01 7.10 8.20 7.00 22.30 Quản trị khách sạn

105 1141 Kiều Văn Ánh 13/03/1998 Nam 2 Hà Nội A01 5.80 7.10 6.60 19.50 Kỹ thuật chế biến món ăn

106 511 Lê Thị Ngọc Ánh 07/09/1999 Nữ 2NT Vĩnh Phúc D01 6.90 6.90 8.20 22.00 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn

107 78 Nguyễn Ngọc Ánh 16/11/1998 Nữ 2 Hà Nội D01 8.70 7.50 8.70 24.90 Quản trị khách sạn

108 99 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 06/12/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 6.20 8.10 7.70 22.00 Quản trị khách sạn

109 1271 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 20/12/1999 Nữ 2NT Hải Dương D01 7.20 7.30 7.50 22.00 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

110 603 Phùng Thị Ngọc Ánh 21/07/1999 Nữ 2NT Thanh Hoá D01 7.20 6.00 7.20 20.40 Kỹ thuật chế biến món ăn

111 945 Trần Ngọc Ánh 08/09/1999 Nữ 2 Thanh Hoá A00 8.30 7.60 7.90 23.80 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

112 1312 Trần Thị Ánh 29/09/1999 Nữ 2NT Nam Định A01 6.30 7.50 7.00 20.80 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

113 475 Trịnh Thị Ánh 30/10/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 8.10 7.20 7.00 22.30 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

114 1083 Trương Thị Ngọc Ánh 25/12/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 7.50 6.80 7.00 21.30 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

4

Page 5: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị

Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên

115 714 Vương Thị Ánh 11/05/1999 Nữ 1 Nghệ An D01 6.50 6.90 6.20 19.60 Quản trị khách sạn

116 162 Nguyễn Ngọc Bắc 10/02/1997 Nam 2 Hà Nội A00 7.90 6.10 7.90 21.90 Kỹ thuật chế biến món ăn

117 597 Nguyễn Tuyến Bắc 07/10/1999 Nam 1 Hà Nội A01 6.40 5.50 6.40 18.30 Kỹ thuật chế biến món ăn

118 301 Lã Quang Bách 11/10/1997 Nam 3 Hà Nội A01 6.70 7.50 7.10 21.30 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

119 1076 Vũ Đinh Bách 26/08/1999 Nam 3 Hà Nội A00 7.50 7.50 8.20 23.20 Quản trị khách sạn

120 585 Hoàng Ngọc Bảo 19/04/1999 Nam 1 Sơn La D01 7.70 6.30 7.00 21.00 Kỹ thuật chế biến món ăn

121 289 Bùi Ngọc Bích 28/11/1999 Nữ 1 Hoà Bình D01 7.20 8.00 8.00 23.20 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

122 492 Nguyễn Ngọc Bích 21/03/1998 Nữ 2 Hà Nội D01 5.60 6.70 6.00 18.30 Hướng dẫn du lịch

123 170 Trịnh Thị Bích 17/06/1998 Nữ 2 Hà Nội D01 7.90 8.10 6.60 22.60 Quản trị khách sạn

124 337 Phạm Văn Biển 03/09/1999 Nam 2NT Thái Bình C00 6.30 6.90 7.10 20.30 Hướng dẫn du lịch

125 338 Phạm Văn Biển 03/09/1999 Nam 2NT Thái Bình A00 6.60 7.20 8.10 21.90 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

126 374 Chu Hữu Biểu 06/09/1999 Nam 3 Hà Nội A00 6.90 7.10 6.50 20.50 Kỹ thuật chế biến món ăn

127 114 Trịnh Hữu Bính 29/01/1996 Nam 2NT Nam Định D01 6.70 6.60 6.00 19.30 Hướng dẫn du lịch

128 1166 Lê Thanh Bình 10/09/1999 Nam 2NT Thanh Hoá A00 8.50 8.20 8.10 24.80 Quản trị khách sạn

129 38 Lê Thị Thanh Bình 26/03/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 7.10 7.00 6.80 20.90 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

130 437 Ngô Quốc Bình 10/06/1999 Nam 2NT Ninh Bình D01 6.00 5.60 6.10 17.70 Hướng dẫn du lịch

131 138 Nguyễn Quang Bình 26/05/1998 Nam 1 Hà Giang C00 6.40 5.80 7.60 19.80 Hướng dẫn du lịch

132 1183 Nguyễn Thị Bình 29/06/1998 Nữ 2 Hà Nội C00 6.00 7.00 7.20 20.20 Hướng dẫn du lịch

133 427 Nguyễn Văn Bình 26/08/1998 Nam 2 Hà Nội C00 7.10 7.30 6.50 20.90 Hướng dẫn du lịch

134 1225 Nguyễn Văn Bình 20/04/1999 Nam 2 Vĩnh Phúc D01 6.10 6.20 6.70 19.00 Quản trị khách sạn

135 1174 Trần Đức Bình 02/01/1999 Nam 2 Hà Nội A00 5.00 7.00 6.00 18.00 Kỹ thuật chế biến món ăn

136 1077 Tráng Thị Cảnh 23/09/1998 Nữ 1 1 Hà Giang D01 6.50 7.20 6.60 20.30 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

137 1019 Vì Ngọc Châm 01/07/1999 Nữ 1 1 Sơn La A00 6.90 7.10 7.40 21.40 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

138 1242 Nguyễn Thị Minh Châu 05/08/1998 Nữ 2 Hà Nội D01 8.30 7.10 7.70 23.10 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn

139 1259 Đoàn Thị Kim Chi 16/07/1998 Nữ 2 Hà Nội A00 7.90 8.40 9.10 25.40 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

140 165 Lê Thị Kim Chi 05/06/1998 Nữ 2NT Thanh Hoá D01 7.30 7.90 7.40 22.60 Kỹ thuật chế biến món ăn

141 786 Lê Thị Kim Chi 26/08/1999 Nữ 2 Hà Nội C00 7.00 7.70 7.80 22.50 Hướng dẫn du lịch

142 830 Lê Thị Linh Chi 22/07/1997 Nữ 2NT Thanh Hoá D01 6.50 7.20 7.30 21.00 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn

143 30 Lò Thị Vinh Chi 13/12/1999 Nữ 1 Hoà Bình D01 7.00 7.20 6.50 20.70 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng

5

Page 6: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị

Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên

144 31 Lò Thị Vinh Chi 13/12/1999 Nữ 1 Hoà Bình A00 7.00 7.20 7.50 21.70 Quản trị khách sạn

145 80 Ngô Linh Chi 04/01/1998 Nữ 1 Tuyên Quang D01 5.80 6.50 5.60 17.90 Hướng dẫn du lịch

146 1303 Nguyễn Thị Phương Chi 20/05/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 6.20 8.10 7.20 21.50 Quản trị khách sạn

147 826 Phan Ngọc Châu Chi 11/01/1996 Nữ 3 Hà Nội A00 8.20 8.60 8.50 25.30 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

148 779 Nguyễn Thiện Chiên 04/01/1999 Nam 2NT Thanh Hoá C00 7.30 7.50 8.10 22.90 Hướng dẫn du lịch

149 376 Dương Trung Chiến 21/08/1999 Nam 1 Hoà Bình A00 7.10 7.20 8.50 22.80 Kỹ thuật chế biến món ăn

150 428 Vũ Xuân Chiến 06/06/1998 Nam 2NT Hưng Yên A00 6.30 7.20 7.20 20.70 Kỹ thuật chế biến món ăn

151 1101 Nguyễn Văn Chiều 17/07/1999 Nam 2NT Nam Định A00 5.20 6.10 5.60 16.90 Kỹ thuật chế biến món ăn

152 553 Đỗ Thị Chinh 28/09/1998 Nữ 2NT Bắc Ninh A01 6.10 7.10 7.90 21.10 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

153 1452 Lê Đức Chinh 19/01/1999 Nam 2NT Thái Bình A00 7.70 7.60 8.20 23.50 Kỹ thuật chế biến món ăn

154 1371 Lê Thị Việt Chinh 07/05/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 7.00 8.20 7.20 22.40 Quản trị khách sạn

155 254 Nguyễn Kiều Chinh 12/05/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 6.40 7.60 5.80 19.80 Kế Toán

156 659 Nguyễn Thị Chinh 27/03/1999 Nữ 2 Vĩnh Phúc D01 7.20 7.30 7.30 21.80 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

157 1044 Nguyễn Thị Chinh 23/04/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 6.00 5.80 7.20 19.00 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

158 1394 Phạm Thị ánh Chinh 17/02/1999 Nữ 2NT Thái Bình A01 7.20 7.30 7.40 21.90 Kỹ thuật chế biến món ăn

159 1111 Hoàng Anh Chung 12/08/1999 Nam 2NT Thái Bình C00 7.80 8.00 7.40 23.20 Hướng dẫn du lịch

160 1207 Lê Thị Kim Chung 27/10/1999 Nữ 2NT Thanh Hoá D01 6.10 6.70 6.50 19.30 Quản trị khách sạn

161 1172 Trần Gia Chung 01/12/1998 Nam 2 Hà Nội A00 7.10 6.70 8.40 22.20 Kỹ thuật chế biến món ăn

162 707 Nguyễn Thị Chuyên 27/08/1993 Nữ 2NT Thanh Hoá A01 7.80 7.00 7.70 22.50 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng

163 1236 Nguyễn Thị Chuyên 27/08/1993 Nữ 2NT Thanh Hoá A01 7.80 7.00 7.70 22.50 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng

164 734 Đào Tiến Công 17/09/1997 Nam 1 Bắc Giang A00 5.50 6.20 6.50 18.20 Kỹ thuật chế biến món ăn

165 971 Lê Chí Công 02/09/1998 Nam 2NT Thanh Hoá D01 7.20 7.10 6.30 20.60 Kỹ thuật chế biến món ăn

166 901 Nguyễn Thành Công 11/03/1999 Nam 2 Quảng Ninh D01 7.60 6.50 8.50 22.60 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn

167 694 Trần Huy Thành Công 29/05/1999 Nam 2NT Hưng Yên D01 7.40 7.70 8.50 23.60 Kỹ thuật chế biến món ăn

168 750 Nguyễn Thị Thu Cúc 30/10/1999 Nữ 2 Hà Nội A01 8.10 8.20 6.90 23.20 Kế Toán

169 128 Phạm Thị Kim Cúc 20/03/1998 Nữ 1 Ninh Bình D01 7.50 7.70 7.00 22.20 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

170 744 Đặng Mạnh Cường 18/03/1997 Nam 2 Hà Nội A00 6.30 7.90 8.20 22.40 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

171 391 Dương Đức Cường 08/07/1998 Nam 2 Hà Nội C00 7.50 8.20 7.90 23.60 Hướng dẫn du lịch

172 1444 Hoàng Mạnh Cường 05/10/1997 Nam 1 Lạng Sơn A00 5.70 6.30 6.40 18.40 Kỹ thuật chế biến món ăn

6

Page 7: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị

Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên

173 604 Nguyễn Đức Cường 12/03/1999 Nam 2NT Nam Định D01 6.90 6.90 7.00 20.80 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

174 841 Nguyễn Mạnh Cường 12/09/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.50 7.60 7.00 22.10 Kỹ thuật chế biến món ăn

175 1130 Nguyễn Mạnh Cường 08/10/1998 Nam 1 Hoà Bình D01 5.30 5.60 5.00 15.90 Quản trị khách sạn

176 1404 Nguyễn Mạnh Cường 16/04/1999 Nam 2NT Ninh Bình D01 6.50 5.80 6.60 18.90 Kỹ thuật chế biến món ăn

177 1126 Nguyễn Quang Cường 04/07/1998 Nam 2NT Hưng Yên D01 6.40 7.20 8.70 22.30 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn

178 728 Tạ Quốc Cường 02/09/1999 Nam 2NT Hà Nam A00 6.30 6.60 7.30 20.20 Kỹ thuật chế biến món ăn

179 478 Trần Đức Cường 28/04/1999 Nam 1 Tuyên Quang A01 5.20 6.60 5.90 17.70 Kỹ thuật chế biến món ăn

180 784 Trần Quốc Cường 11/11/1999 Nam 1 Lai Châu A00 6.60 6.80 6.70 20.10 Kỹ thuật chế biến món ăn

181 1325 Trần Viết Cường 07/09/1999 Nam 2NT Nam Định D01 5.00 7.10 6.40 18.50 Kỹ thuật chế biến món ăn

182 740 Bùi Văn Đại 29/10/1997 Nam 1 Ninh Bình A00 5.80 6.10 5.50 17.40 Kỹ thuật chế biến món ăn

183 917 Vương Đình Đại 13/06/1999 Nam 2 Hà Nội A00 5.50 6.20 8.30 20.00 Kỹ thuật chế biến món ăn

184 353 Nguyễn Công Đàm 23/10/1996 Nam 1 Quảng Ninh A00 6.50 7.60 6.70 20.80 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

185 401 Diệp Văn Đảm 21/02/1997 Nam 1 Bắc Giang D01 8.00 8.10 7.80 23.90 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

186 368 Phạm Văn Dân 27/07/1997 Nam 2NT Thái Bình A01 6.40 7.10 7.40 20.90 Kỹ thuật chế biến món ăn

187 676 Nguyễn Thị Duyên Dáng 07/11/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 7.00 6.10 7.70 20.80 Kế Toán

188 183 Đào Công Danh 08/10/1999 Nam 3 Hà Nội A01 7.40 8.20 8.00 23.60 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn

189 265 Phan Quang Đạo 11/09/1996 Nam 2NT Hà Nam A00 8.50 7.80 8.20 24.50 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

190 607 Đào Quốc Đạt 21/10/1998 Nam 2 Hà Nội C00 5.50 6.80 7.30 19.60 Hướng dẫn du lịch

191 1047 Đỗ Huy Đạt 26/06/1999 Nam 3 Hà Nội D01 6.90 6.60 6.30 19.80 Quản trị khách sạn

192 1237 Lê Đĩnh Đạt 11/07/1999 Nam 2NT Nam Định A00 7.10 6.50 6.20 19.80 Quản trị khách sạn

193 1281 Lương Thành Đạt 24/10/1999 Nam 2NT Hưng Yên D01 7.20 8.00 7.90 23.10 Kỹ thuật chế biến món ăn

194 29 Lưu Tiến Đạt 22/07/1999 Nam 1 Hoà Bình A01 5.40 5.70 5.40 16.50 Kỹ thuật chế biến món ăn

195 1014 Mai Tiến Đạt 13/08/1999 Nam 2 Hà Nam A00 6.60 7.70 7.70 22.00 Kỹ thuật chế biến món ăn

196 1138 Ngô Thành Đạt 07/09/1999 Nam 2NT Hà Nam D01 8.20 8.00 7.80 24.00 Kỹ thuật chế biến món ăn

197 149 Ngô Văn Đạt 28/05/1996 Nam 2NT Bắc Ninh D01 5.60 5.10 6.10 16.80 Quản trị khách sạn

198 526 Ngô Văn Đạt 28/05/1996 Nam 2NT Bắc Ninh D01 5.60 5.10 6.10 16.80 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

199 462 Nguyễn Đức Đạt 16/11/1999 Nam 2 Hà Nội D01 8.20 6.70 6.10 21.00 Kỹ thuật chế biến món ăn

200 286 Nguyễn Thành Đạt 13/04/1999 Nam 1 Vĩnh Phúc A00 5.70 6.70 6.00 18.40 Kỹ thuật chế biến món ăn

201 369 Nguyễn Thành Đạt 10/01/1999 Nam 1 Bắc Giang D01 7.60 5.70 6.00 19.30 Kỹ thuật chế biến món ăn

7

Page 8: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị

Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên

202 1122 Nguyễn Thành Đạt 18/10/1999 Nam 1 Sơn La D01 7.10 6.30 6.50 19.90 Kỹ thuật chế biến món ăn

203 386 Nguyễn Tiến Đạt 05/10/1999 Nam 2NT Bắc Ninh D01 7.80 6.10 6.50 20.40 Kỹ thuật chế biến món ăn

204 1384 Nguyễn Tuấn Đạt 08/06/1999 Nam 1 Bắc Giang D01 5.70 6.20 5.60 17.50 Kỹ thuật chế biến món ăn

205 1388 Nguyễn Văn Đạt 24/11/1999 Nam 1 Bắc Giang A00 7.10 6.70 7.20 21.00 Kỹ thuật chế biến món ăn

206 1113 Trần Tiến Đạt 01/12/1999 Nam 3 Hà Nội D01 7.40 7.70 8.70 23.80 Quản trị khách sạn

207 1453 Vàng Thị Dế 08/11/1999 Nữ 1 Hà Giang D01 4.50 6.10 6.00 16.60 Kỹ thuật chế biến món ăn

208 787 Dư Văn Đệ 10/08/1999 Nam 1 1 Vĩnh Phúc A00 5.40 6.30 6.60 18.30 Kỹ thuật chế biến món ăn

209 313 Nguyễn Thị Diễm 28/01/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 7.30 7.50 7.40 22.20 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

210 1423 Trịnh Thị Ngọc Diệp 10/10/1999 Nữ 2NT Nam Định D01 7.50 8.20 8.60 24.30 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

211 931 Trần Thanh Điệp 23/08/1998 Nam 2 Hà Nội A00 8.10 7.00 6.00 21.10 Kỹ thuật chế biến món ăn

212 1119 Nông Văn Dinh 15/10/1993 Nam 1 1 Lào Cai A01 7.30 7.40 6.40 21.10 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng

213 269 Nguyễn Văn Đoan 15/02/1998 Nam 2NT Nam Định A00 7.90 7.40 6.40 21.70 Kỹ thuật chế biến món ăn

214 700 Chu Thiên Đoàn 28/08/1999 Nam 3 Hà Nội A00 5.10 6.10 6.10 17.30 Kỹ thuật chế biến món ăn

215 1025 Nguyễn Sơn Đông 15/12/1999 Nam 2 Hà Nội A00 7.20 7.00 7.20 21.40 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

216 1379 Tô Văn Đông 07/09/1999 Nam 1 Quảng Ninh A00 6.30 6.40 7.70 20.40 Kỹ thuật chế biến món ăn

217 1152 Nguyễn Văn Đồng 08/06/1999 Nam 2NT Hà Nam A00 7.30 7.70 8.80 23.80 Kỹ thuật chế biến món ăn

218 922 Đặng Quang Dự 20/10/1998 Nam 2NT Nam Định A00 5.10 6.10 7.80 19.00 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

219 923 Đặng Quang Dự 20/10/1998 Nam 2NT Nam Định A00 5.10 6.10 7.80 19.00 Quản trị khách sạn

220 263 Đặng Minh Đức 27/10/1999 Nam 2 Hà Nội D01 6.60 7.00 6.40 20.00 Kỹ thuật chế biến món ăn

221 719 Đặng Minh Đức 27/10/1999 Nam 2 Hà Nội D01 6.60 7.00 6.40 20.00 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn

222 50 Đỗ Văn Đức 26/02/1999 Nam 2NT Thái Bình A00 7.30 6.90 7.00 21.20 Quản trị khách sạn

223 575 Đỗ Văn Đức 14/05/1997 Nam 3 Hà Nội D01 7.20 8.00 6.50 21.70 Kỹ thuật chế biến món ăn

224 657 Lê Anh Đức 13/11/1998 Nam 2 Quảng Ninh A00 7.60 7.60 7.10 22.30 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

225 658 Lê Anh Đức 13/11/1998 Nam 2 Quảng Ninh A00 7.60 7.60 7.10 22.30 Quản trị khách sạn

226 958 Lê Anh Đức 23/07/1999 Nam 3 Hà Nội C00 6.90 8.40 7.90 23.20 Hướng dẫn du lịch

227 487 Lê Hữu Đức 23/05/1999 Nam 2NT Vĩnh Phúc A00 6.40 7.60 7.20 21.20 Kỹ thuật chế biến món ăn

228 715 Lê Minh Đức 09/03/1998 Nam 1 Yên Bái A00 6.90 6.80 7.60 21.30 Kỹ thuật chế biến món ăn

229 1017 Nghiêm Minh Đức 09/10/1999 Nam 3 Hà Nội C00 6.90 7.20 8.20 22.30 Hướng dẫn du lịch

230 1133 Nguyễn Anh Đức 21/09/1998 Nam 3 Hà Nội A00 4.90 8.50 6.70 20.10 Quản trị khách sạn

8

Page 9: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị

Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên

231 974 Nguyễn Duy Đức 20/03/1999 Nam 3 Hà Nội A00 7.20 8.00 7.50 22.70 Quản trị khách sạn

232 247 Nguyễn Khắc Đức 30/09/1999 Nam 2 Hà Nội D01 6.90 7.50 7.30 21.70 Quản trị khách sạn

233 915 Nguyễn Minh Đức 08/11/1999 Nam 2 Hà Nội A00 6.30 8.10 8.20 22.60 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

234 716 Nguyễn Ngọc Đức 03/12/1999 Nam 1 Bắc Giang A01 5.70 5.90 4.90 16.50 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

235 609 Nguyễn Thế Đức 08/01/1999 Nam 3 Hà Nội D01 5.10 7.10 6.60 18.80 Kỹ thuật chế biến món ăn

236 348 Nguyễn Trung Đức 25/07/1999 Nam 3 Hà Nội A00 7.00 8.30 7.80 23.10 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

237 394 Nguyễn Trung Đức 17/07/1999 Nam 2 Hà Nội A00 7.70 9.10 7.80 24.60 Kỹ thuật chế biến món ăn

238 416 Nguyễn Trung Đức 26/07/1999 Nam 1 Sơn La D01 7.10 6.80 7.40 21.30 Kỹ thuật chế biến món ăn

239 15 Nguyễn Văn Đức 18/08/1998 Nam 2NT Hải Dương A01 5.80 6.80 5.50 18.10 Kỹ thuật chế biến món ăn

240 520 Nguyễn Văn Đức 11/10/1998 Nam 2 Hà Nội D01 5.20 7.60 8.00 20.80 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

241 1308 Nguyễn Văn Đức 20/07/1998 Nam 2NT Hưng Yên D01 5.80 6.50 6.10 18.40 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

242 1443 Phạm Minh Đức 09/11/1999 Nữ 2NT Nam Định A00 7.40 6.70 7.30 21.40 Quản trị khách sạn

243 222 Vũ Duy Đức 10/07/1999 Nam 3 Hà Nội D01 6.20 6.20 6.50 18.90 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

244 935 Bùi Thị Dung 07/11/1999 Nữ 2NT Thái Bình D01 6.20 7.00 7.10 20.30 Quản trị khách sạn

245 582 Đào Thị Dung 28/02/1999 Nữ 2NT Hải Dương D01 6.10 6.20 6.90 19.20 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

246 14 Hoàng Thị Dung 15/01/1998 Nữ 2NT Hải Dương C00 7.50 7.90 8.60 24.00 Hướng dẫn du lịch

247 257 Lê Thị Dung 19/01/1997 Nữ 2 Hà Nội A00 6.00 7.30 7.50 20.80 Quản trị khách sạn

248 896 Ngô Thuỳ Dung 10/07/1997 Nữ 3 Hà Nội D01 6.30 7.50 6.00 19.80 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

249 1286 Nguyễn Thị Dung 06/02/1998 Nữ 2NT Thanh Hoá D01 6.50 6.40 6.50 19.40 Hướng dẫn du lịch

250 20 Nguyễn Thị Thuỳ Dung 17/12/1997 Nữ 2NT Hà Nam D01 6.70 7.00 7.70 21.40 Quản trị khách sạn

251 219 Nguyễn Thị Thuỳ Dung 29/10/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 7.10 6.60 7.10 20.80 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn

252 903 Nguyễn Thị Thuỳ Dung 17/12/1996 Nữ 2NT Hà Nam A01 6.70 7.50 7.70 21.90 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

253 1179 Nguyễn Thị Thuỳ Dung 02/06/1997 Nữ 2NT Nghệ An D01 7.50 6.20 7.00 20.70 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn

254 959 Đặng Tiến Dũng 05/12/1999 Nam 2 Hà Nội A00 6.90 7.00 7.00 20.90 Kỹ thuật chế biến món ăn

255 241 Đào Ngọc Anh Dũng 22/10/1990 Nam 2 Hà Nội D01 8.60 4.70 6.80 20.10 Hướng dẫn du lịch

256 635 Lê Hoàng Dũng 03/10/1999 Nam 3 Hà Nội D01 6.50 7.10 6.10 19.70 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn

257 418 Nguyễn Bá Dũng 16/10/1999 Nam 2 Hà Nội D01 8.20 7.30 7.70 23.20 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

258 215 Nguyễn Đoàn Dũng 05/10/1999 Nam 3 Hà Nội D01 7.40 6.40 8.20 22.00 Kỹ thuật chế biến món ăn

259 224 Nguyễn Tiến Dũng 09/09/1999 Nam 2NT Hà Nam A00 7.40 7.40 7.30 22.10 Kỹ thuật chế biến món ăn

9

Page 10: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị

Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên

260 1132 Nguyễn Tuấn Dũng 23/12/1999 Nam 3 Hà Nội A00 7.20 6.80 6.70 20.70 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

261 550 Nguyễn Việt Dũng 15/09/1999 Nam 2NT Thái Bình C00 7.60 8.30 7.70 23.60 Hướng dẫn du lịch

262 96 Phạm Đức Dũng 16/08/1999 Nam 2 Bắc Ninh C00 7.50 8.00 8.10 23.60 Hướng dẫn du lịch

263 906 Đoàn Văn Được 15/12/1999 Nam 2NT Hà Nam D01 6.50 6.90 6.20 19.60 Kỹ thuật chế biến món ăn

264 1474 Đào Đức Dương 18/12/1999 Nam 1 Lào Cai D01 6.20 6.60 6.30 19.10 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn

265 22 Lê Đức Dương 29/08/1999 Nam 1 Hoà Bình C00 5.60 5.80 6.00 17.40 Hướng dẫn du lịch

266 324 Lê Thị Thuỳ Dương 03/03/1999 Nữ 2 Hà Nội C00 6.80 8.00 7.20 22.00 Hướng dẫn du lịch

267 1086 Lê Văn Dương 06/02/1999 Nam 2NT Hưng Yên A00 6.30 7.20 7.50 21.00 Kỹ thuật chế biến món ăn

268 636 Nguyễn Khắc Dương 09/09/1999 Nam 2NT Phú Thọ D01 7.60 6.70 6.30 20.60 Kỹ thuật chế biến món ăn

269 471 Nguyễn Thị Dương 13/08/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 7.80 7.80 8.00 23.60 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng

270 1368 Nguyễn Thùy Dương 08/03/1998 Nữ 2 Hà Nội C00 6.30 7.80 7.40 21.50 Hướng dẫn du lịch

271 1369 Nguyễn Thùy Dương 08/03/1998 Nữ 2 Hà Nội A00 7.60 8.00 7.50 23.10 Quản trị khách sạn

272 809 Nguyễn Tiến Dương 02/08/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.90 8.00 8.20 24.10 Kỹ thuật chế biến món ăn

273 349 Nguyễn Văn Dương 31/10/1999 Nam 3 Hà Nội A00 7.50 7.90 8.00 23.40 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

274 280 Phạm Hoàng Dương 09/11/1998 Nam 3 Hà Nội D01 6.20 8.10 6.90 21.20 Kỹ thuật chế biến món ăn

275 111 Phạm Thuỳ Dương 23/06/1997 Nữ 2NT Hải Dương A00 7.80 8.40 7.30 23.50 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

276 656 Phạm Trọng Dương 22/08/1999 Nam 2NT Nam Định A00 8.60 8.60 8.30 25.50 Kỹ thuật chế biến món ăn

277 366 Phạm Văn Dương 24/11/1998 Nam 1 Tuyên Quang A01 6.70 6.50 6.50 19.70 Kỹ thuật chế biến món ăn

278 358 Vũ Hoàng Dương 01/02/1996 Nam 3 Hà Nội D01 8.30 7.20 9.30 24.80 Quản trị khách sạn

279 644 Vũ Thuỳ Dương 24/12/1999 Nữ 3 Hà Nội A00 6.40 7.80 7.70 21.90 Quản trị khách sạn

280 230 Chu Trọng Duy 20/01/1999 Nam 2 Hà Nội C00 7.20 7.60 7.90 22.70 Hướng dẫn du lịch

281 79 Hoàng Anh Duy 07/11/1996 Nam 2 Bắc Ninh D01 7.10 6.60 6.10 19.80 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn

282 1269 Hoàng Mạnh Duy 27/09/1998 Nam 1 Vĩnh Phúc D01 8.10 6.30 6.20 20.60 Hướng dẫn du lịch

283 235 Lưu Mạnh Duy 08/09/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.60 7.20 7.30 22.10 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

284 1458 Nguyễn Ngọc Duy 01/01/1999 Nam 2NT Nam Định A00 8.20 7.30 8.20 23.70 Kỹ thuật chế biến món ăn

285 942 Nguyễn Quang Duy 01/10/1999 Nam 3 Hà Nội D01 6.80 6.20 5.60 18.60 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn

286 924 Phạm Đức Duy 24/08/1999 Nam 3 Hà Nội A00 6.00 8.60 8.60 23.20 Kỹ thuật chế biến món ăn

287 499 Cao Kỳ Duyên 28/03/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 4.90 6.10 7.30 18.30 Kế Toán

288 673 Cao Kỳ Duyên 28/03/1999 Nữ 2 Hà Nội C00 6.20 6.00 8.00 20.20 Hướng dẫn du lịch

10

Page 11: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị

Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên

289 839 Hoàng Thị Duyên 18/06/1999 Nữ 1 1 Thanh Hoá D01 7.00 7.90 7.40 22.30 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn

290 671 Mai Thị Duyên 25/01/1999 Nữ 2NT Thanh Hoá D01 7.30 7.50 7.00 21.80 Kỹ thuật chế biến món ăn

291 1085 Mai Thị Duyên 28/12/1999 Nữ 2NT Thanh Hoá A00 7.70 7.70 7.30 22.70 Kỹ thuật chế biến món ăn

292 1282 Vũ Mỹ Duyên 15/02/1999 Nữ 2NT Thái Bình D01 6.50 6.40 6.40 19.30 Kỹ thuật chế biến món ăn

293 371 Nguyễn Hữu Duyệt 01/11/1999 Nam 2 Hà Nội D01 6.30 7.30 7.70 21.30 Kỹ thuật chế biến món ăn

294 733 Nguyễn Thị Hồng Gấm 02/03/1999 Nữ 3 Nam Định D01 7.40 8.10 8.50 24.00 Kế Toán

295 378 Đào Thị Hương Giang 02/12/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 7.50 7.50 6.90 21.90 Hướng dẫn du lịch

296 123 Đinh Viết Giang 05/03/1999 Nam 2NT Nam Định A00 7.10 7.80 8.00 22.90 Kỹ thuật chế biến món ăn

297 1438 Hoàng Thị Giang 08/08/1998 Nữ 1 Bắc Giang D01 6.30 6.60 6.30 19.20 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

298 1419 Lê Đỗ Trường Giang 27/08/1999 Nam 2 Thanh Hoá D01 6.00 7.20 7.60 20.80 Kỹ thuật chế biến món ăn

299 886 Nguyễn Châu Giang 02/09/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 8.10 8.40 8.20 24.70 Kỹ thuật chế biến món ăn

300 65 Nguyễn Thị Giang 07/10/1999 Nữ 2NT Thái Bình D01 7.30 7.80 7.30 22.40 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn

301 1343 Nguyễn Thị Giang 22/10/1999 Nữ 1 Lai Châu D01 6.50 7.20 5.40 19.10 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

302 315 Nguyễn Thị Hương Giang 18/08/1999 Nữ 2NT Bắc Ninh D01 8.80 7.70 7.90 24.40 Quản trị khách sạn

303 797 Nguyễn Thị Trà Giang 31/01/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 6.50 6.20 7.10 19.80 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng

304 504 Nguyễn Thu Giang 22/01/1999 Nữ 3 Hà Nội A00 9.00 9.10 8.90 27.00 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

305 1488 Nguyễn Trường Giang 11/12/1999 Nam 1 Sơn La D01 7.90 7.20 6.80 21.90 Kế Toán

306 883 Phạm Hương Giang 01/05/1998 Nữ 1 Hà Nội A00 7.20 7.50 7.90 22.60 Kỹ thuật chế biến món ăn

307 1418 Trần Hương Giang 18/01/1999 Nữ 2NT Thanh Hoá A00 7.30 8.20 8.70 24.20 Kỹ thuật chế biến món ăn

308 563 Trần Thị Thuỳ Giang 14/12/1998 Nữ 2 Hà Nội A00 6.80 8.30 6.50 21.60 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

309 1411 Vũ Thị Thu Giang 15/12/1999 Nữ 2NT Nam Định C00 7.50 8.00 7.30 22.80 Hướng dẫn du lịch

310 1095 Đào Nguyên Giáp 17/09/1998 Nam 2NT Hà Nam D01 6.70 7.00 6.00 19.70 Quản trị khách sạn

311 1147 Đào Nguyên Giáp 17/09/1998 Nam 2NT Hà Nam A01 6.70 7.40 6.00 20.10 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

312 711 Nguyễn Văn Giáp 27/01/1999 Nam 2 Hà Nội C00 6.20 6.90 6.30 19.40 Hướng dẫn du lịch

313 1291 Đàm Thị Hà 10/11/1998 Nữ 2NT Hưng Yên D01 6.50 6.50 7.70 20.70 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

314 665 Đàm Thu Hà 05/09/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 6.40 7.80 6.70 20.90 Quản trị khách sạn

315 944 Đặng Thị Thu Hà 29/12/1998 Nữ 2NT Nam Định D01 8.50 7.60 7.60 23.70 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

316 237 Đỗ Thị Hà 16/06/1999 Nữ 2 Hà Nội C00 6.70 7.60 6.30 20.60 Hướng dẫn du lịch

317 169 Đỗ Thị Phương Hà 20/07/1997 Nữ 2 Thanh Hoá D01 9.00 7.50 7.20 23.70 Hướng dẫn du lịch

11

Page 12: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị

Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên

318 186 Lê Hải Hà 17/10/1998 Nữ 3 Hà Nội D01 6.50 6.90 7.40 20.80 Quản trị khách sạn

319 88 Lê Thị Hà 16/11/1998 Nữ 2 Hà Nội D01 8.40 7.10 7.00 22.50 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

320 340 Lê Thị Hà 26/05/1998 Nữ 2NT Vĩnh Phúc D01 7.20 7.50 6.70 21.40 Hướng dẫn du lịch

321 434 Lê Thị Hà 20/03/1999 Nữ 2NT Thanh Hoá D01 7.90 9.40 7.50 24.80 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

322 1354 Lê Thu Hà 24/09/1999 Nữ 1 Kon Tum C00 6.00 6.80 6.50 19.30 Hướng dẫn du lịch

323 435 Nguyễn Thị Hà 23/03/1999 Nữ 3 Hà Nội A00 6.40 8.30 8.20 22.90 Quản trị khách sạn

324 506 Nguyễn Thị Hà 20/12/1999 Nữ 2 Thanh Hoá A01 9.50 8.40 8.10 26.00 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

325 1118 Nguyễn Thị Hà 04/10/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 7.00 7.50 6.80 21.30 Quản trị khách sạn

326 87 Nguyễn Thị Hải Hà 23/10/1998 Nữ 1 Hoà Bình D01 5.80 7.70 6.50 20.00 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng

327 966 Nguyễn Thị Ngọc Hà 26/08/1999 Nữ 2NT Thái Bình C00 8.80 7.10 7.90 23.80 Hướng dẫn du lịch

328 482 Nguyễn Thị Thanh Hà 22/09/1999 Nữ 2NT Hải Dương A01 7.40 8.00 8.10 23.50 Quản trị khách sạn

329 648 Nguyễn Thị Thanh Hà 17/09/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 7.20 7.80 7.60 22.60 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

330 426 Nguyễn Thị Thu Hà 28/08/1999 Nữ 2NT Bắc Ninh D01 8.20 8.00 7.20 23.40 Kỹ thuật chế biến món ăn

331 981 Nguyễn Thị Thu Hà 04/09/1999 Nữ 1 Thanh Hoá D01 7.80 8.40 7.40 23.60 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

332 350 Phạm Thị Thu Hà 16/06/1999 Nữ 2 Hà Nội C00 7.10 8.30 8.20 23.60 Hướng dẫn du lịch

333 1359 Phạm Thị Thu Hà 18/05/1999 Nữ 2NT Nam Định D01 7.30 6.90 6.60 20.80 Kỹ thuật chế biến món ăn

334 1038 Phạm Thu Hà 08/08/1998 Nữ 3 Hà Nội A00 6.10 7.40 8.60 22.10 Quản trị khách sạn

335 408 Trần Thị Hà 30/10/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 6.70 6.90 6.50 20.10 Kế Toán

336 409 Trần Thị Hà 30/10/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 6.70 6.90 6.50 20.10 Kỹ thuật chế biến món ăn

337 790 Trần Thị Hà 17/06/1998 Nữ 2 Hà Nội A00 8.30 7.10 7.50 22.90 Quản trị khách sạn

338 60 Văn Thị Thu Hà 15/12/1998 Nữ 2 Hà Nội A00 5.50 7.20 7.80 20.50 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

339 206 Bùi Thị Hải 20/10/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 8.20 8.30 7.30 23.80 Kỹ thuật chế biến món ăn

340 1349 Đặng Thanh Hải 09/08/1999 Nam 1 Lào Cai A00 6.80 7.60 7.60 22.00 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

341 271 Hà Ngọc Hải 22/06/1999 Nam 1 Phú Thọ A00 6.80 7.90 6.70 21.40 Kỹ thuật chế biến món ăn

342 459 Hoàng Văn Hải 07/12/1999 Nam 2 Hà Nội A01 8.40 8.10 6.00 22.50 Quản trị khách sạn

343 905 Nguyễn Hoàng Hải 03/10/1999 Nam 2 Hà Nội C00 7.30 7.80 7.10 22.20 Hướng dẫn du lịch

344 81 Nguyễn Nam Hải 13/10/1996 Nam 3 Hà Nội D01 7.00 6.30 7.20 20.50 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng

345 866 Nguyễn Thị Hải 20/11/1999 Nữ 2NT Thanh Hoá D01 7.60 7.50 8.00 23.10 Quản trị khách sạn

346 107 Trịnh Hoàng Hải 28/10/1998 Nam 3 Hà Nội A00 6.90 6.70 6.20 19.80 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

12

Page 13: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị

Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên

347 1476 Trương Thị Hải 25/11/1999 Nữ 1 Hà Giang D01 6.70 7.20 7.60 21.50 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

348 484 Vũ Thị Hải 17/11/1996 Nữ 2NT Thái Bình A01 9.60 7.90 7.90 25.40 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng

349 134 Vũ Tiến Hải 09/04/1999 Nam 2NT Vĩnh Phúc A00 7.10 6.70 7.00 20.80 Kỹ thuật chế biến món ăn

350 662 Vũ Tiến Hải 09/04/1999 Nam 2NT Vĩnh Phúc A00 7.10 6.70 7.00 20.80 Quản trị khách sạn

351 1392 Hoàng Ngọc Hân 07/07/1999 Nam 1 Yên Bái A00 6.60 7.20 7.20 21.00 Kỹ thuật chế biến món ăn

352 646 Đặng Việt Hằng 19/04/1999 Nữ 1 Yên Bái D01 5.50 7.90 6.30 19.70 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng

353 521 Đào Thanh Hằng 15/09/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 7.20 7.60 7.30 22.10 Kế Toán

354 726 Đào Thu Hằng 29/12/1999 Nữ 3 Hà Nội A00 6.30 7.50 7.30 21.10 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

355 602 Hoàng Thị Hằng 01/10/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 7.00 6.90 6.20 20.10 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

356 1057 Khương Minh Hằng 18/03/1999 Nữ 2 Thanh Hoá C00 8.00 6.70 7.40 22.10 Hướng dẫn du lịch

357 1074 Lê Thuý Hằng 10/01/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 6.40 7.00 7.50 20.90 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng

358 771 Lò Thị Hằng 07/02/1999 Nữ 1 1 Yên Bái D01 7.30 7.10 7.10 21.50 Hướng dẫn du lịch

359 199 Lương Thuý Hằng 26/12/1999 Nữ 2 Quảng Ninh A01 7.40 7.20 8.10 22.70 Quản trị khách sạn

360 574 Ngô Thị Thanh Hằng 19/07/1999 Nữ 3 Hà Nội A00 5.50 7.60 8.10 21.20 Quản trị khách sạn

361 816 Nguyễn Mai Thuý Hằng 27/04/1999 Nữ 2NT Hưng Yên D01 6.80 7.50 6.30 20.60 Kỹ thuật chế biến món ăn

362 1048 Nguyễn Minh Hằng 24/09/1999 Nữ 3 Hà Nội A01 8.70 8.20 9.00 25.90 Quản trị khách sạn

363 284 Nguyễn Thị Hằng 12/05/1999 Nữ 2NT Hải Dương A00 6.70 8.00 7.70 22.40 Quản trị khách sạn

364 540 Nguyễn Thị Hằng 18/10/1999 Nữ 2NT Thanh Hoá D01 6.40 6.80 8.40 21.60 Quản trị khách sạn

365 724 Nguyễn Thị Hằng 09/04/1999 Nữ 2NT Thanh Hoá D01 7.50 7.00 7.30 21.80 Quản trị khách sạn

366 461 Nguyễn Thị Thanh Hằng 09/02/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 6.90 6.30 5.60 18.80 Quản trị khách sạn

367 21 Nguyễn Thu Hằng 05/03/1996 Nữ 3 Hà Nội A00 6.00 6.10 6.00 18.10 Quản trị khách sạn

368 1221 Nguyễn Vân Hằng 23/10/1999 Nữ 2NT Hải Dương C00 6.80 6.80 6.90 20.50 Hướng dẫn du lịch

369 243 Tạ Thị Thu Hằng 25/02/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 7.40 7.30 6.70 21.40 Kỹ thuật chế biến món ăn

370 1092 Trần Thuý Hằng 31/05/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 8.30 7.90 9.40 25.60 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng

371 1490 Võ Thị Thu Hằng 20/12/1998 Nữ 2 Nghệ An D01 7.70 6.80 6.40 20.90 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

372 234 Vũ Thị Hằng 30/10/1999 Nữ 2NT Nam Định D01 7.20 8.70 6.70 22.60 Kỹ thuật chế biến món ăn

373 914 Đỗ Hồng Hạnh 03/12/1999 Nữ 3 Hà Nội A01 6.70 7.80 7.60 22.10 Kỹ thuật chế biến món ăn

374 240 Lê Ngọc Hạnh 26/12/1998 Nữ 3 Hà Nội D01 6.40 6.40 7.10 19.90 Quản trị khách sạn

375 176 Lê Thị Hạnh 24/10/1999 Nữ 2NT Nam Định C00 7.80 7.80 8.40 24.00 Hướng dẫn du lịch

13

Page 14: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị

Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên

376 1410 Lê Thị Hạnh 15/01/1999 Nữ 1 Nghệ An A00 8.50 8.30 7.80 24.60 Quản trị khách sạn

377 1432 Lê Thị Hạnh 20/05/1999 Nữ 1 Phú Thọ A00 6.40 6.50 7.00 19.90 Quản trị khách sạn

378 639 Ngô Hồng Hạnh 07/05/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 6.40 6.20 8.00 20.60 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng

379 339 Ngô Mỹ Hạnh 11/02/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 7.90 8.20 8.60 24.70 Kỹ thuật chế biến món ăn

380 1197 Ngô Thị Hạnh 28/11/1999 Nữ 1 Thái Nguyên D01 5.40 6.10 5.60 17.10 Quản trị khách sạn

381 627 Ngô Thị Bích Hạnh 29/04/1999 Nữ 1 Bắc Giang D01 7.60 6.90 7.40 21.90 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn

382 522 Nguyễn Hồng Hạnh 23/07/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 7.30 6.20 6.00 19.50 Kế Toán

383 1352 Nguyễn Minh Hạnh 05/10/1999 Nữ 1 Sơn La D01 6.60 7.00 8.80 22.40 Quản trị khách sạn

384 216 Nguyễn Thị Hạnh 03/07/1999 Nữ 2NT Hải Dương A00 7.50 7.10 7.60 22.20 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

385 1406 Nguyễn Thị Hạnh 22/07/1999 Nữ 2NT Thanh Hoá D01 6.60 7.30 6.30 20.20 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

386 1407 Nguyễn Thị Hạnh 22/07/1999 Nữ 2NT Thanh Hoá D01 6.60 7.30 6.30 20.20 Kỹ thuật chế biến món ăn

387 764 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 03/10/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 7.70 7.80 8.80 24.30 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

388 1082 Vũ Thị Hồng Hạnh 11/08/1999 Nữ 2NT Nam Định A00 6.00 7.10 6.80 19.90 Quản trị khách sạn

389 1389 Xa Thị Hạnh 13/02/1999 Nữ 1 Hoà Bình D01 7.40 7.50 6.40 21.30 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

390 282 Nguyễn Huy Hào 16/10/1999 Nam 3 Hà Nội A00 7.50 9.50 7.90 24.90 Kỹ thuật chế biến món ăn

391 620 Nguyễn Văn Hào 24/07/1999 Nam 2 Hà Nội C00 6.50 6.90 7.80 21.20 Hướng dẫn du lịch

392 537 Nghiêm Thị Hảo 26/05/1999 Nữ 2NT Hà Nam A00 7.30 7.40 7.70 22.40 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

393 1154 Nguyễn Thị Hảo 18/11/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 7.00 6.10 5.40 18.50 Kế Toán

394 701 Uông Thị Hảo 03/07/1999 Nữ 2 Thanh Hoá D01 6.10 6.10 6.70 18.90 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

395 702 Uông Thị Hảo 03/07/1999 Nữ 2 Thanh Hoá D01 6.10 6.10 6.70 18.90 Kỹ thuật chế biến món ăn

396 1053 Đặng Văn Hậu 08/06/1999 Nam 2NT Vĩnh Phúc A00 6.30 7.20 7.00 20.50 Kỹ thuật chế biến món ăn

397 1162 Lê Thị Hậu 27/02/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 8.20 9.10 8.10 25.40 Kế Toán

398 1059 Lò Thị Hậu 11/03/1999 Nữ 1 1 Sơn La D01 8.00 7.00 7.20 22.20 Kỹ thuật chế biến món ăn

399 327 Nguyễn Thị Hậu 04/08/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 7.30 7.70 7.40 22.40 Quản trị khách sạn

400 1393 Nguyễn Thị Hậu 26/10/1999 Nữ 1 Yên Bái D01 5.50 7.00 6.80 19.30 Kỹ thuật chế biến món ăn

401 228 Trần Công Hậu 16/11/1999 Nam 2 Hà Nội A00 7.80 7.70 8.30 23.80 Kỹ thuật chế biến món ăn

402 184 Phạm Xuân Hiến 17/10/1998 Nam 1 Hoà Bình A00 8.20 9.20 8.70 26.10 Kế Toán

403 109 Đặng Thị Thu Hiền 16/10/1997 Nữ 2NT Nam Định A00 6.80 7.20 8.00 22.00 Kế Toán

404 1415 Đồng Thị Hiền 18/08/1999 Nữ 2 Thanh Hoá D01 6.80 7.00 7.00 20.80 Quản trị khách sạn

14

Page 15: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị

Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên

405 392 Lê Thu Hiền 06/08/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 6.50 7.10 7.10 20.70 Kế Toán

406 442 Nguyễn Thanh Hiền 31/08/1999 Nữ 3 Hà Nội A00 6.50 7.50 6.60 20.60 Kế Toán

407 336 Nguyễn Thị Hiền 02/05/1998 Nữ 2 Hà Nội D01 7.60 6.90 7.10 21.60 Quản trị khách sạn

408 390 Nguyễn Thị Hiền 14/09/1999 Nữ 2 Hà Nội C00 7.40 9.20 8.20 24.80 Hướng dẫn du lịch

409 439 Nguyễn Thị Hiền 24/08/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 7.50 8.00 8.50 24.00 Quản trị khách sạn

410 980 Nguyễn Thị Hiền 24/01/1998 Nữ 2 Bắc Ninh C00 7.30 9.30 9.10 25.70 Hướng dẫn du lịch

411 1125 Nguyễn Thị Hiền 10/05/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 6.30 7.30 8.00 21.60 Quản trị khách sạn

412 1469 Nguyễn Thị Hiền 28/10/1999 Nữ 1 Hà Giang A01 7.40 7.80 5.40 20.60 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

413 1450 Nguyễn Thị Thanh Hiền 21/10/1999 Nữ 2NT Nam Định D01 8.00 7.80 8.30 24.10 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

414 197 Nguyễn Thị Thu Hiền 06/10/1999 Nữ 2NT Quảng Ninh C00 7.80 7.60 8.80 24.20 Hướng dẫn du lịch

415 643 Nguyễn Thị Thu Hiền 31/07/1999 Nữ 2NT Vĩnh Phúc D01 6.20 6.30 6.20 18.70 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

416 328 Nguyễn Thu Hiền 26/04/1999 Nữ 3 Hà Nội A00 8.10 7.30 7.30 22.70 Kỹ thuật chế biến món ăn

417 680 Phạm Thị Hiền 12/04/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 6.80 7.40 6.60 20.80 Kỹ thuật chế biến món ăn

418 681 Phạm Thị Hiền 12/04/1999 Nữ 3 Hà Nội C00 7.40 8.10 7.50 23.00 Hướng dẫn du lịch

419 928 Phạm Thu Hiền 03/03/1999 Nữ 2NT Thái Bình D01 7.40 6.00 6.00 19.40 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

420 493 Trần Thị Hiền 19/11/1999 Nữ 2NT Nam Định A00 8.00 7.40 8.10 23.50 Quản trị khách sạn

421 1267 Trần Thị Hiền 05/01/1999 Nữ 2 Quảng Ninh D01 7.20 8.20 6.50 21.90 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn

422 955 Vũ Thị Hiền 25/01/1999 Nữ 2NT Hưng Yên A00 8.60 7.90 8.40 24.90 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

423 448 Vũ Thị Thu Hiền 20/10/1999 Nữ 2NT Nam Định D01 6.80 7.20 7.20 21.20 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

424 845 Trần Ngọc Hiển 05/12/1999 Nam 3 Hà Nam D01 7.00 8.00 7.70 22.70 Kỹ thuật chế biến món ăn

425 766 Trần Văn Hiển 25/03/1998 Nam 2NT Thái Bình C00 6.30 6.90 6.20 19.40 Hướng dẫn du lịch

426 61 Vũ Phan Hiển 05/06/1997 Nam 3 Hà Nội A00 8.10 7.50 8.40 24.00 Kỹ thuật chế biến món ăn

427 330 Hoàng Trọng Hiệp 24/12/1998 Nam 2NT Nam Định A00 4.40 6.20 6.30 16.90 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

428 283 Nguyễn Mạnh Hiệp 16/09/1999 Nam 1 Hà Nội A00 6.10 6.50 6.20 18.80 Kỹ thuật chế biến món ăn

429 519 Nguyễn Minh Hiệp 24/09/1999 Nam 1 Bắc Giang A00 6.50 5.50 7.30 19.30 Quản trị khách sạn

430 28 Nguyễn Phước Hiệp 24/12/1999 Nam 1 Hoà Bình D01 7.30 6.60 5.60 19.50 Kỹ thuật chế biến món ăn

431 650 Phạm Hoàng Hiệp 15/07/1999 Nam 2NT Hà Nam A00 6.80 7.10 6.90 20.80 Kỹ thuật chế biến món ăn

432 508 Phạm Vũ Hiệp 08/12/1999 Nam 2 Hà Nội C00 5.50 6.30 6.20 18.00 Hướng dẫn du lịch

433 277 Quách Tiến Hiệp 10/06/1999 Nam 2NT Nam Định A00 7.20 8.00 8.00 23.20 Kỹ thuật chế biến món ăn

15

Page 16: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị

Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên

434 612 Vũ Hoàng Hiệp 14/07/1997 Nam 2NT Hà Nam A00 5.30 6.10 5.20 16.60 Kỹ thuật chế biến món ăn

435 598 Bùi Văn Hiếu 23/07/1999 Nam 2NT Thanh Hoá D01 6.30 6.20 6.10 18.60 Kỹ thuật chế biến món ăn

436 861 Cao Hồng Hiếu 14/10/1999 Nam 1 Vĩnh Phúc A00 6.20 7.40 6.90 20.50 Kỹ thuật chế biến món ăn

437 863 Chu Hữu Hiếu 09/07/1999 Nam 3 Hà Nội D01 6.10 6.60 5.60 18.30 Kỹ thuật chế biến món ăn

438 822 Đào Mạnh Hiếu 07/06/1999 Nam 3 Hà Nội D01 7.60 7.10 8.60 23.30 Kỹ thuật chế biến món ăn

439 443 Đào Trung Hiếu 03/04/1999 Nam 3 Hà Nội A00 6.00 7.40 6.50 19.90 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

440 614 Đỗ Đăng Hiếu 06/08/1999 Nam 2 Hà Nội A00 8.50 7.50 7.50 23.50 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

441 983 Đỗ Đình Hiếu 29/11/1999 Nam 3 Hà Nội C00 6.20 7.60 7.80 21.60 Hướng dẫn du lịch

442 1097 Đỗ Trung Hiếu 05/03/1997 Nam 3 Hà Nội D01 6.70 6.80 7.50 21.00 Quản trị khách sạn

443 1329 Hoàng Minh Hiếu 04/07/1999 Nam 2NT Quảng Ninh D01 6.50 6.70 6.90 20.10 Kỹ thuật chế biến món ăn

444 833 Lê Đức Hiếu 16/04/1998 Nam 2NT Hưng Yên D01 7.20 7.40 6.50 21.10 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng

445 331 Lưu Chí Hiếu 29/01/1999 Nam 2 Hà Nội A00 7.60 7.00 7.40 22.00 Kỹ thuật chế biến món ăn

446 814 Mai Trung Hiếu 12/10/1999 Nam 3 Hà Nội D01 5.00 6.00 5.80 16.80 Quản trị khách sạn

447 615 Nguyễn Đình Hiếu 22/06/1999 Nam 2 Hà Nội A00 7.30 7.00 7.10 21.40 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

448 393 Nguyễn Đức Hiếu 12/09/1998 Nam 3 Hà Nội D01 6.70 6.10 6.40 19.20 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng

449 103 Nguyễn Minh Hiếu 28/11/1999 Nam 2 Hà Nam D01 8.00 8.30 6.90 23.20 Kỹ thuật chế biến món ăn

450 105 Nguyễn Minh Hiếu 14/06/1999 Nam 2 Hà Nam D01 7.00 7.20 6.00 20.20 Kỹ thuật chế biến món ăn

451 205 Nguyễn Minh Hiếu 19/10/1999 Nam 3 Hà Nội D01 6.10 6.10 7.20 19.40 Hướng dẫn du lịch

452 579 Nguyễn Minh Hiếu 06/12/1997 Nam 3 Hà Nội A00 7.20 7.70 5.70 20.60 Kỹ thuật chế biến món ăn

453 751 Nguyễn Minh Hiếu 17/08/1999 Nam 3 Hà Nội D01 6.40 7.70 7.70 21.80 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

454 794 Nguyễn Minh Hiếu 25/05/1999 Nam 3 Hà Nội D01 5.30 7.50 6.00 18.80 Kỹ thuật chế biến món ăn

455 978 Nguyễn Minh Hiếu 30/03/1999 Nam 2 Hà Nội A00 6.10 7.60 8.10 21.80 Kỹ thuật chế biến món ăn

456 982 Nguyễn Minh Hiếu 09/11/1999 Nam 1 Bắc Giang D01 6.50 7.50 7.10 21.10 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

457 1012 Nguyễn Minh Hiếu 02/11/1999 Nam 3 Hà Nội D01 7.80 7.70 6.80 22.30 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

458 755 Nguyễn Thị Minh Hiếu 19/09/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 6.60 8.00 7.70 22.30 Kỹ thuật chế biến món ăn

459 661 Nguyễn Xuân Hiếu 30/04/1997 Nam 2 Hà Nội A01 6.80 7.60 6.20 20.60 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn

460 1244 Phạm Đức Hiếu 09/01/1999 Nam 3 Hà Nội A00 6.50 6.00 7.80 20.30 Quản trị khách sạn

461 907 Phạm Minh Hiếu 27/12/1999 Nam 3 Hà Nội D01 6.70 6.10 8.00 20.80 Quản trị khách sạn

462 477 Phạm Quốc Hiếu 16/09/1998 Nam 2 Ninh Bình A00 7.00 6.80 6.50 20.30 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

16

Page 17: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị

Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên

463 464 Phạm Trọng Hiếu 16/06/1999 Nam 3 Hà Nội A00 6.50 7.70 6.60 20.80 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

464 559 Phạm Trung Hiếu 23/01/1999 Nam 3 Hà Nội D01 7.40 7.60 7.50 22.50 Quản trị khách sạn

465 119 Trần Minh Hiếu 19/11/1999 Nam 2NT Thái Bình A00 7.50 7.20 8.20 22.90 Kỹ thuật chế biến món ăn

466 253 Trần Ngọc Hiếu 19/12/1999 Nam 2NT Thanh Hoá A00 7.60 8.00 7.20 22.80 Kỹ thuật chế biến món ăn

467 568 Trần Quang Hiếu 15/08/1998 Nam 2 Hà Nội A01 6.00 6.40 6.80 19.20 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

468 1028 Trịnh Mạnh Hiếu 08/05/1994 Nam 2NT Hưng Yên A01 7.20 7.60 7.60 22.40 Kỹ thuật chế biến món ăn

469 1037 Trịnh Mạnh Hiếu 08/05/1994 Nam 2NT Hưng Yên A01 7.20 7.60 7.60 22.40 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

470 32 Võ Đình Hiếu 04/09/1999 Nam 3 Hà Nội A00 6.80 6.90 7.80 21.50 Kỹ thuật chế biến món ăn

471 999 Võ Văn Hiếu 14/05/1999 Nam 2 Hà Tĩnh A00 6.50 7.80 7.30 21.60 Kỹ thuật chế biến món ăn

472 548 Nguyễn Thị Hiểu 08/09/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 8.60 7.50 8.40 24.50 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

473 696 Hoàng Huy Hiệu 03/12/1999 Nam 2NT Nam Định A00 7.00 7.00 6.40 20.40 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

474 904 Hà Thị Thạnh Hoa 20/11/1999 Nữ 2 Thái Bình D01 6.50 7.40 8.00 21.90 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn

475 1264 Hà Thị Thạnh Hoa 20/11/1999 Nữ 2 Thái Bình D01 6.50 7.40 8.00 21.90 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn

476 291 Lê Thị Thuý Hoa 19/07/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 8.50 8.00 7.10 23.60 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng

477 807 Lê Thị Thuý Hoa 19/07/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 8.50 8.00 7.10 23.60 Quản trị khách sạn

478 670 Mai Việt Hoa 30/11/1999 Nữ 3 Hà Nội A00 6.10 7.30 7.30 20.70 Quản trị khách sạn

479 840 Nguyễn Thị Hoa 22/01/1999 Nữ 3 Hà Nội A01 6.30 7.30 6.40 20.00 Kỹ thuật chế biến món ăn

480 1058 Quàng Thị Phương Hoa 11/07/1999 Nữ 1 1 Sơn La D01 6.60 6.30 5.90 18.80 Kỹ thuật chế biến món ăn

481 490 Bùi Thị Hoà 08/05/1999 Nữ 1 Ninh Bình D01 7.80 6.80 6.30 20.90 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

482 930 Đinh Xuân Hoà 10/05/1996 Nam 2NT Bắc Ninh C00 6.50 6.80 6.40 19.70 Hướng dẫn du lịch

483 129 Nguyễn Thái Hoà 12/10/1997 Nam 1 Bắc Giang A00 7.10 7.30 7.20 21.60 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

484 89 Phạm Xuân Hoà 23/10/1999 Nam 1 Sơn La D01 6.80 6.50 5.80 19.10 Kỹ thuật chế biến món ăn

485 208 Lê Huy Hoài 06/11/1999 Nam 1 Yên Bái A00 6.20 7.20 7.40 20.80 Kỹ thuật chế biến món ăn

486 179 Nguyễn Thị Hoài 14/12/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 7.90 7.60 7.20 22.70 Kỹ thuật chế biến món ăn

487 1134 Nguyễn Thị Hoài 03/03/1999 Nữ 2NT Bắc Ninh A00 8.70 8.20 8.80 25.70 Kỹ thuật chế biến món ăn

488 1493 Nguyễn Thị Hoài 18/11/1998 Nữ 2NT Bắc Giang A00 6.50 7.80 7.70 22.00 Kỹ thuật chế biến món ăn

489 360 Đồng Văn Hoàn 15/06/1999 Nam 2NT Thái Bình A00 7.20 7.30 7.00 21.50 Kỹ thuật chế biến món ăn

490 68 Lê Khải Hoàn 13/10/1999 Nam 2NT Vĩnh Phúc A00 7.30 7.40 7.10 21.80 Kỹ thuật chế biến món ăn

491 1336 Lê Thị Hoàn 14/10/1999 Nữ 2NT Hưng Yên A00 7.50 7.90 8.30 23.70 Kỹ thuật chế biến món ăn

17

Page 18: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị

Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên

492 1365 Phạm Thị Ngọc Hoàn 16/08/1998 Nữ 2NT Thái Bình A00 5.60 7.50 6.80 19.90 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

493 168 Bùi Ngọc Hoàng 02/03/1999 Nam 2NT Thái Bình A00 7.70 8.40 8.00 24.10 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

494 589 Cầm Việt Hoàng 20/05/1999 Nam 1 Sơn La C00 7.40 7.40 7.10 21.90 Hướng dẫn du lịch

495 729 Đỗ Huy Hoàng 11/12/1999 Nam 2NT Hà Nam A00 6.20 7.00 7.40 20.60 Kỹ thuật chế biến món ăn

496 926 Dương Hữu Hoàng 17/06/1999 Nam 1 Hà Nội C00 6.00 8.10 7.90 22.00 Hướng dẫn du lịch

497 739 Dương Văn Hoàng 18/09/1999 Nam 3 Hà Nội C00 7.10 8.60 8.80 24.50 Hướng dẫn du lịch

498 156 Nguyễn Huy Hoàng 10/01/1999 Nam 1 Lai Châu A00 6.50 6.00 5.50 18.00 Kỹ thuật chế biến món ăn

499 1131 Nguyễn Phạm Hoàng 25/05/1999 Nam 1 Lào Cai D01 5.20 6.10 5.60 16.90 Quản trị khách sạn

500 498 Nguyễn Viết Hoàng 19/10/1999 Nam 2 Hà Nội A00 8.10 6.80 8.30 23.20 Kỹ thuật chế biến món ăn

501 788 Nguyễn Việt Hoàng 02/02/1999 Nam 1 Vĩnh Phúc D01 5.70 6.30 7.00 19.00 Kỹ thuật chế biến món ăn

502 485 Phùng Văn Hoàng 10/09/1999 Nam 2 Hà Nội D01 6.30 7.60 7.60 21.50 Kỹ thuật chế biến món ăn

503 817 Trần Huy Hoàng 27/10/1999 Nam 2NT Thái Bình A00 7.60 7.40 7.80 22.80 Kỹ thuật chế biến món ăn

504 1364 Trần Minh Hoàng 26/08/1999 Nam 2 Thái Bình A00 6.80 7.20 7.50 21.50 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

505 990 Trần Tiến Hoàng 14/02/1999 Nam 2 Quảng Ninh D01 8.20 7.90 6.70 22.80 Hướng dẫn du lịch

506 991 Trần Tiến Hoàng 14/02/1999 Nam 2 Quảng Ninh D01 8.20 7.90 6.70 22.80 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

507 1301 Trần Việt Hoàng 04/04/1999 Nam 2NT Thái Bình D01 7.00 8.00 8.30 23.30 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

508 69 Trình Huy Hoàng 20/10/1999 Nam 1 Phú Thọ D01 5.80 6.50 5.20 17.50 Kỹ thuật chế biến món ăn

509 1155 Trịnh Ngọc Việt Hoàng 03/06/1999 Nam 3 Hà Nội A00 8.30 9.20 9.30 26.80 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

510 1156 Trịnh Ngọc Việt Hoàng 03/06/1999 Nam 3 Hà Nội D01 8.30 7.60 8.70 24.60 Hướng dẫn du lịch

511 480 Trịnh Văn Hoàng 03/07/1999 Nam 2NT Nghệ An A01 8.80 8.00 8.80 25.60 Kỹ thuật chế biến món ăn

512 892 Từ Ngọc Hoàng 28/07/1997 Nam 1 1 Bắc Giang A00 8.20 5.00 6.20 19.40 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

513 858 Vy Viết Hoàng 30/12/1996 Nam 1 Lạng Sơn A00 6.00 6.90 7.40 20.30 Kỹ thuật chế biến món ăn

514 1110 Lê Trung Học 28/08/1999 Nam 3 Hà Nội D01 7.70 8.30 8.70 24.70 Kỹ thuật chế biến món ăn

515 127 Ngô Thị Hồng 18/04/1998 Nữ 1 Thái Nguyên D01 8.10 8.30 7.70 24.10 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

516 1137 Ngô Thị Hồng 15/02/1999 Nữ 2NT Hà Nam D01 7.60 7.70 8.40 23.70 Quản trị khách sạn

517 562 Nguyễn Thị Hồng 23/01/1999 Nữ 2NT Bắc Ninh A00 7.30 8.60 7.50 23.40 Kỹ thuật chế biến món ăn

518 1102 Phùng Thị Hồng 07/12/1998 Nữ 2NT Bắc Giang A00 6.80 7.20 6.40 20.40 Kỹ thuật chế biến món ăn

519 759 Nguyễn Hoàng Huân 18/07/1999 Nam 3 Hà Nội A00 6.30 8.50 7.00 21.80 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

520 1294 Nguyễn Thị Hồng Huế 13/08/1999 Nữ 1 Yên Bái A00 6.00 6.50 7.70 20.20 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

18

Page 19: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị

Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên

521 992 Tạ Hồng Huế 14/06/1996 Nữ 2NT Hà Nam A00 7.00 8.30 7.10 22.40 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

522 1002 Vũ Thị Huế 13/02/1999 Nữ 2NT Hải Dương D01 7.30 7.40 7.00 21.70 Kỹ thuật chế biến món ăn

523 890 Dương Thị Huệ 13/10/1999 Nữ 2NT Bắc Ninh A00 6.70 7.40 7.20 21.30 Kỹ thuật chế biến món ăn

524 738 Hồ Thị Huệ 01/11/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 8.00 8.00 8.90 24.90 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

525 897 Khuất Thị Huệ 24/04/1998 Nữ 2 Hà Nội A01 7.00 7.30 7.50 21.80 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng

526 8 Lò Thị Huệ 10/05/1997 Nữ 1 Yên Bái A00 6.70 6.50 6.80 20.00 Quản trị khách sạn

527 422 Nguyễn Thu Huệ 14/10/1999 Nữ 1 Thanh Hoá D01 7.30 8.60 7.20 23.10 Quản trị khách sạn

528 1373 Trần Thu Huệ 27/10/1999 Nữ 2NT Hà Nam A00 8.40 7.50 8.00 23.90 Quản trị khách sạn

529 200 Bùi Mạnh Hùng 24/03/1999 Nam 2NT Thái Bình A00 6.40 7.60 7.60 21.60 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

530 1256 Dương Tuấn Hùng 04/11/1997 Nam 1 Cao Bằng A00 5.00 6.10 5.80 16.90 Kỹ thuật chế biến món ăn

531 204 Hoàng Huy Hùng 12/02/1999 Nam 3 Hà Nội D01 6.10 6.60 6.80 19.50 Kỹ thuật chế biến món ăn

532 1211 Lê Anh Hùng 13/08/1994 Nam 2 Hà Nội A01 5.20 7.20 6.30 18.70 Kỹ thuật chế biến món ăn

533 444 Nguyễn Mạnh Hùng 23/03/1999 Nam 3 Hà Nội D01 7.40 7.70 6.80 21.90 Kỹ thuật chế biến món ăn

534 1005 Nguyễn Quốc Hùng 09/07/1997 Nam 2NT Hà Tĩnh A00 6.10 6.60 6.30 19.00 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

535 578 Nguyễn Tiến Hùng 14/01/1998 Nam 3 Hà Nội A01 6.00 7.30 6.70 20.00 Quản trị khách sạn

536 458 Nguyễn Văn Hùng 09/09/1997 Nam 2NT Thanh Hoá A00 8.10 7.30 7.10 22.50 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

537 949 Nguyễn Văn Hùng 17/08/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.70 7.10 7.40 22.20 Kỹ thuật chế biến món ăn

538 1366 Phạm Hùng 29/09/1999 Nam 1 Lào Cai D01 6.20 6.10 6.30 18.60 Kỹ thuật chế biến món ăn

539 1363 Phạm Văn Hùng 06/06/1999 Nam 2NT Hà Nam C00 6.80 7.80 7.40 22.00 Hướng dẫn du lịch

540 307 Phạm Việt Hùng 18/03/1999 Nam 1 Sơn La A00 5.80 6.60 7.10 19.50 Kỹ thuật chế biến món ăn

541 1372 Trần Văn Hùng 26/08/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 8.20 7.40 22.90 Quản trị khách sạn

542 1106 Trịnh Văn Hùng 17/01/1999 Nam 2 Hà Nội A01 8.10 6.70 7.10 21.90 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

543 891 Đinh Bảo Hưng 25/10/1998 Nam 3 Hà Nội D01 7.90 7.50 7.20 22.60 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng

544 238 Hoàng Việt Hưng 12/05/1998 Nam 1 Hà Giang D01 5.30 6.10 5.50 16.90 Kỹ thuật chế biến món ăn

545 367 Lại Văn Hưng 19/10/1999 Nam 1 Bắc Giang D01 7.00 6.30 6.20 19.50 Kỹ thuật chế biến món ăn

546 587 Lê Duy Hưng 26/06/1999 Nam 2 Ninh Bình D01 7.70 7.70 8.20 23.60 Kỹ thuật chế biến món ăn

547 152 Ngô Quang Hưng 29/09/1999 Nam 2NT Nam Định D01 8.10 8.30 8.30 24.70 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

548 1063 Ngô Quang Hưng 29/09/1999 Nam 2NT Nam Định D01 8.10 8.30 8.30 24.70 Kỹ thuật chế biến món ăn

549 1311 Nguyễn Đình Hưng 02/06/1998 Nam 2NT Hà Tĩnh D01 6.10 6.60 6.10 18.80 Kỹ thuật chế biến món ăn

19

Page 20: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị

Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên

550 1497 Nguyễn Mạnh Hưng 09/05/1999 Nam 2NT Vĩnh Phúc A00 6.30 7.30 7.00 20.60 Kỹ thuật chế biến món ăn

551 13 Nguyễn Quang Hưng 17/06/1998 Nam 3 Hà Nội D01 6.50 8.00 7.60 22.10 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng

552 285 Nguyễn Tiến Hưng 24/11/1999 Nam 2NT Phú Thọ A00 7.30 7.20 6.90 21.40 Kỹ thuật chế biến món ăn

553 52 Phạm Bá Hưng 31/07/1998 Nam 2NT Hải Dương A00 8.40 6.20 6.00 20.60 Kỹ thuật chế biến món ăn

554 211 Phạm Phúc Hưng 24/07/1999 Nam 2NT Thái Bình D01 5.80 6.10 8.00 19.90 Kỹ thuật chế biến món ăn

555 737 Trịnh Tiến Hưng 05/05/1999 Nam 2NT Thái Bình D01 6.70 7.40 7.10 21.20 Kỹ thuật chế biến món ăn

556 1176 Trịnh Xuân Hưng 04/03/1998 Nam 3 Hà Nội A00 6.30 7.40 7.50 21.20 Kỹ thuật chế biến món ăn

557 1442 Bùi Hoàng Thu Hương 18/12/1999 Nữ 2NT Thái Bình D01 6.40 8.20 7.40 22.00 Quản trị khách sạn

558 968 Bùi Thị Thu Hương 04/08/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 7.60 8.00 7.70 23.30 Kỹ thuật chế biến món ăn

559 819 Bùi Thu Hương 05/09/1999 Nam 1 1 Hà Nội D01 7.30 7.10 7.80 22.20 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn

560 919 Đặng Thị Mai Hương 23/07/1999 Nữ 2NT Hà Nam D01 7.40 7.70 7.60 22.70 Kỹ thuật chế biến món ăn

561 491 Đỗ Thị Hương 08/11/1999 Nữ 2NT Nam Định A00 8.00 6.50 6.70 21.20 Quản trị khách sạn

562 298 Nguyễn Thị Hương 15/12/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 7.30 6.60 6.60 20.50 Kỹ thuật chế biến món ăn

563 306 Nguyễn Thị Hương 18/05/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 7.00 8.00 7.70 22.70 Quản trị khách sạn

564 406 Nguyễn Thị Hương 19/11/1999 Nữ 1 Hoà Bình A00 6.80 7.60 8.10 22.50 Quản trị khách sạn

565 977 Nguyễn Thị Hương 22/09/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 6.50 7.50 5.60 19.60 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

566 1182 Nguyễn Thị Hương 01/12/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 7.10 8.20 7.60 22.90 Kỹ thuật chế biến món ăn

567 1465 Nguyễn Thị Lan Hương 15/10/1999 Nữ 2NT Thái Bình D01 6.30 7.30 8.20 21.80 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

568 115 Nguyễn Thị Thu Hương 10/12/1998 Nữ 2NT Vĩnh Phúc D01 6.50 6.50 6.90 19.90 Quản trị khách sạn

569 453 Nguyễn Thị Thuỳ Hương 13/11/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 8.10 8.50 7.90 24.50 Kỹ thuật chế biến món ăn

570 552 Phùng Thị Hương 20/11/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 7.50 7.90 5.80 21.20 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

571 1472 Trần Thị Thu Hương 13/12/1999 Nữ 2 Bắc Giang A00 6.70 8.00 6.90 21.60 Quản trị khách sạn

572 758 Vũ Thị Lan Hương 08/08/1996 Nữ 2NT Hà Nội D01 5.20 6.40 5.40 17.00 Kế Toán

573 1018 Lê Thị Thuý Hường 14/06/1998 Nữ 2NT Hải Dương A00 6.50 8.20 7.60 22.30 Quản trị khách sạn

574 1275 Lý Thị Thu Hường 07/01/1999 Nữ 1 1 Bắc Cạn A00 7.70 6.20 6.90 20.80 Kỹ thuật chế biến món ăn

575 752 Nguyễn Thị Hường 15/05/1999 Nữ 2 Vĩnh Phúc D01 7.30 7.50 7.30 22.10 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng

576 1357 Nguyễn Thị Hường 04/10/1999 Nữ 2NT Bắc Giang D01 6.00 7.30 8.00 21.30 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

577 1480 Trịnh Thị Hường 20/10/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 7.10 7.40 6.60 21.10 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

578 476 Trương Thị Hường 24/12/1999 Nữ 1 Thanh Hoá D01 7.20 7.40 7.40 22.00 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

20

Page 21: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị

Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên

579 1358 Vũ Thị Hường 12/07/1999 Nữ 1 Tuyên Quang D01 7.80 6.80 7.60 22.20 Kỹ thuật chế biến món ăn

580 1213 Bạch Quang Huy 08/04/1999 Nam 2 Thái Bình A00 6.40 8.10 8.20 22.70 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

581 1040 Bùi Đình Quang Huy 11/12/1999 Nam 2 Hà Nội A00 7.70 8.20 7.60 23.50 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

582 67 Bùi Ngọc Huy 17/04/1999 Nam 1 Phú Thọ D01 5.00 7.10 5.40 17.50 Kỹ thuật chế biến món ăn

583 736 Đỗ Quang Huy 16/03/1997 Nam 2NT Hà Nam A00 6.00 7.90 7.90 21.80 Kỹ thuật chế biến món ăn

584 292 Nguyễn Đức Huy 27/09/1999 Nam 3 Hà Nội D01 7.70 7.30 6.50 21.50 Quản trị khách sạn

585 319 Nguyễn Đức Huy 23/09/1999 Nam 2NT Hưng Yên A00 7.10 6.70 7.00 20.80 Kỹ thuật chế biến món ăn

586 1055 Nguyễn Đức Huy 18/12/1999 Nam 3 Hà Nội A00 7.30 7.70 8.00 23.00 Kỹ thuật chế biến món ăn

587 304 Nguyễn Kim Huy 05/06/1999 Nam 2 Hà Nội A01 6.50 7.20 7.60 21.30 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

588 605 Nguyễn Lương Huy 09/09/1996 Nam 2NT Hà Nội D01 5.60 5.30 6.10 17.00 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng

589 225 Nguyễn Mạnh Huy 01/02/1997 Nam 2 Hà Nội D01 6.10 6.70 6.90 19.70 Hướng dẫn du lịch

590 19 Nguyễn Quang Huy 18/07/1998 Nam 2 Hà Nội C00 6.70 7.70 7.00 21.40 Hướng dẫn du lịch

591 1201 Nguyễn Quốc Huy 06/01/1997 Nam 3 Hà Nội A00 7.50 7.50 7.00 22.00 Kỹ thuật chế biến món ăn

592 1230 Nguyễn Quốc Huy 30/11/1999 Nam 3 Hà Nội D01 5.20 6.00 5.70 16.90 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

593 857 Phạm Ngọc Quang Huy 21/08/1999 Nam 2NT Ninh Bình A00 6.80 7.70 7.40 21.90 Quản trị khách sạn

594 1160 Trần Văn Huy 05/08/1999 Nam 2NT Thái Bình A00 6.60 7.10 6.80 20.50 Kỹ thuật chế biến món ăn

595 699 Vũ Đình Huy 13/03/1999 Nam 3 Nam Định C00 7.40 9.60 9.20 26.20 Hướng dẫn du lịch

596 623 Vũ Quốc Huy 10/11/1999 Nam 1 Sơn La D01 7.00 7.30 7.10 21.40 Kỹ thuật chế biến món ăn

597 592 Nguyễn Thị Huyên 16/03/1999 Nữ 2NT Bắc Ninh A00 6.50 7.70 6.90 21.10 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

598 231 Đặng Khánh Huyền 14/11/1999 Nữ 2NT Hải Dương A01 7.10 8.80 7.40 23.30 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

599 513 Đinh Thị Thanh ThanhHuyền 01/12/1999 Nữ 2 Hà Nội A01 7.30 7.10 6.50 20.90 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng

600 74 Lâm Thị Huyền 05/07/1999 Nữ 1 Hoà Bình D01 5.20 6.50 6.50 18.20 Kỹ thuật chế biến món ăn

601 10 Lê Thị Huyền 21/08/1994 Nữ 2NT Thái Bình A01 7.60 7.30 7.60 22.50 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

602 1105 Lê Thị Thu Huyền 14/10/1999 Nữ 3 Hà Nội A00 8.40 7.40 7.90 23.70 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

603 1487 Lương Thị Huyền 24/11/1999 Nữ 1 Sơn La D01 5.90 6.90 7.00 19.80 Quản trị khách sạn

604 979 Nguyễn Ngọc Huyền 25/01/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 5.00 6.60 7.40 19.00 Kế Toán

605 145 Nguyễn Thị Huyền 09/12/1998 Nữ 2NT Hà Nam D01 8.70 7.30 7.90 23.90 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

606 153 Nguyễn Thị Huyền 28/02/1998 Nữ 2NT Hưng Yên A00 6.90 8.60 8.50 24.00 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

607 798 Nguyễn Thị Huyền 22/07/1999 Nữ 2 Hà Nội A01 6.10 7.10 7.20 20.40 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn

21

Page 22: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị

Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên

608 823 Nguyễn Thị Huyền 24/12/1998 Nữ 2 Hà Nội D01 7.40 7.30 7.00 21.70 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng

609 1441 Nguyễn Thị Huyền 17/10/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 8.50 7.40 7.50 23.40 Quản trị khách sạn

610 828 Nguyễn Thị Khánh Huyền 27/07/1999 Nữ 2 Hà Nội C00 8.10 9.00 7.60 24.70 Hướng dẫn du lịch

611 1326 Nguyễn Thị Khánh Huyền 03/11/1999 Nữ 2NT Vĩnh Phúc D01 6.00 8.00 7.00 21.00 Kỹ thuật chế biến món ăn

612 47 Nguyễn Thị Thanh Huyền 03/07/1999 Nữ 2 Vĩnh Phúc D01 8.00 7.90 8.30 24.20 Kỹ thuật chế biến món ăn

613 321 Nguyễn Thị Thanh Huyền 20/05/1998 Nữ 1 Quảng Ninh D01 7.00 7.60 6.80 21.40 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

614 175 Nguyễn Thị Thu Huyền 25/08/1999 Nữ 2NT Thái Bình D01 7.70 7.40 7.40 22.50 Quản trị khách sạn

615 308 Nguyễn Thị Thu Huyền 22/04/1999 Nữ 2NT Hải Dương D01 7.30 7.30 6.80 21.40 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

616 882 Nguyễn Thị Thu Huyền 09/12/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 6.60 6.80 7.50 20.90 Quản trị khách sạn

617 333 Nguyễn Thu Huyền 07/03/1999 Nữ 2 Hà Nội C00 6.30 6.20 6.60 19.10 Hướng dẫn du lịch

618 561 Nguyễn Thu Huyền 02/01/1999 Nữ 1 Sơn La D01 7.50 8.00 6.60 22.10 Quản trị khách sạn

619 770 Nguyễn Thu Huyền 15/03/1997 Nữ 3 Hà Nội D01 7.00 8.00 6.90 21.90 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

620 808 Nguyễn Thu Huyền 23/10/1999 Nữ 1 1 Hà Nội A00 6.30 7.00 6.60 19.90 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

621 1209 Phạm Thị Huyền 24/11/1997 Nữ 1 Hoà Bình D01 6.00 6.60 6.00 18.60 Quản trị khách sạn

622 843 Phạm Thu Huyền 28/04/1999 Nữ 2NT Nam Định A00 5.40 8.80 8.30 22.50 Kế Toán

623 1347 Phan Thị Út Huyền 16/11/1999 Nữ 1 Bình Định D01 6.40 6.90 5.10 18.40 Quản trị khách sạn

624 317 Phan Thu Huyền 10/08/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 7.50 7.10 7.00 21.60 Kỹ thuật chế biến món ăn

625 832 Trần Khánh Huyền 16/01/1999 Nữ 3 Hà Nội A01 5.60 7.40 7.00 20.00 Quản trị khách sạn

626 399 Trần Ngọc Huyền 12/01/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 8.20 8.40 7.40 24.00 Quản trị khách sạn

627 1324 Trần Thị Huyền 06/11/1999 Nữ 2NT Nam Định D01 6.80 7.80 7.70 22.30 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

628 566 Trần Thị Thu Huyền 15/11/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 7.50 7.70 6.60 21.80 Quản trị khách sạn

629 802 Triệu Thị Huyền 24/06/1999 Nữ 1 Thái Nguyên C00 8.40 9.10 8.80 26.30 Hướng dẫn du lịch

630 497 Nguyễn Văn Khải 14/02/1999 Nam 1 Phú Thọ D01 5.40 6.70 5.70 17.80 Kỹ thuật chế biến món ăn

631 761 Nguyễn Đỗ Quốc Khanh 17/04/1999 Nam 2 Hà Nội D01 6.70 6.40 7.20 20.30 Kỹ thuật chế biến món ăn

632 1191 Bùi Quốc Khánh 23/12/1999 Nam 3 Hà Nội A00 6.10 6.30 6.10 18.50 Kỹ thuật chế biến món ăn

633 251 Hoàng Văn Khánh 16/05/1999 Nam 2 Hà Nội C00 5.50 7.90 7.40 20.80 Hướng dẫn du lịch

634 1198 Nguyễn Quốc Khánh 02/09/1999 Nam 3 Hà Nội A00 7.50 9.00 8.10 24.60 Kỹ thuật chế biến món ăn

635 77 Nguyễn Thị Ngọc Khánh 30/06/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 8.80 7.60 8.70 25.10 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

636 363 Nguyễn Thị Vân Khánh 16/11/1996 Nữ 2NT Thái Bình C00 7.50 6.50 7.20 21.20 Hướng dẫn du lịch

22

Page 23: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị

Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên

637 154 Tạ Đức Khánh 05/05/1999 Nam 2NT Phú Thọ A01 6.80 6.10 5.70 18.60 Kỹ thuật chế biến món ăn

638 155 Tạ Đức Khánh 05/05/1999 Nam 2NT Phú Thọ A00 6.80 6.10 5.50 18.40 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

639 651 Lê Huy Khiêm 31/10/1998 Nam 2 Hà Nội D01 6.10 5.20 6.20 17.50 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

640 1403 Nguyễn Văn Khiêm 04/06/1999 Nam 2 Bắc Ninh D01 6.70 6.80 7.40 20.90 Quản trị khách sạn

641 221 Lê Quang Khoa 24/05/1999 Nam 2 Hà Nội A01 5.50 6.70 6.50 18.70 Kỹ thuật chế biến món ăn

642 577 Tô Thế Khoa 28/11/1999 Nam 2 Hà Nội C00 6.20 8.10 7.30 21.60 Hướng dẫn du lịch

643 791 Đào Thị Khuyên 12/04/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 6.00 7.40 7.10 20.50 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

644 1409 Phan Thị Tố Khuyên 20/03/1999 Nữ 2NT Thái Bình D01 7.00 7.30 7.80 22.10 Kỹ thuật chế biến món ăn

645 66 Hà Đức Kiệm 01/01/1998 Nam 1 Sóc Trăng A01 7.50 6.80 6.90 21.20 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

646 135 Hoàng Đình Kiên 20/07/1997 Nam 1 Phú Thọ A01 6.70 7.00 5.70 19.40 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn

647 1489 Lê Ngọc Kiên 15/04/1999 Nam 1 Thanh Hoá D01 7.30 6.10 7.00 20.40 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng

648 90 Nguyễn Đức Kiên 13/06/1999 Nam 3 Hà Nội D01 6.70 6.80 7.30 20.80 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

649 551 Nguyễn Huy Kiên 26/08/1999 Nam 2 Hà Nội C00 7.40 8.00 8.10 23.50 Hướng dẫn du lịch

650 481 Phạm Trung Kiên 25/06/1999 Nam 3 Hà Nội A00 7.40 7.20 6.20 20.80 Kỹ thuật chế biến món ăn

651 1305 Nguyễn Cao Kỳ 02/02/1999 Nam 2NT Bắc Ninh D01 8.10 8.30 5.60 22.00 Quản trị khách sạn

652 1306 Nguyễn Cao Kỳ 02/02/1999 Nam 2NT Bắc Ninh D01 8.10 8.30 5.60 22.00 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng

653 1339 Cao Văn Lâm 20/01/1999 Nam 2NT Thanh Hoá A00 7.50 6.90 7.50 21.90 Kỹ thuật chế biến món ăn

654 403 Chu Sơn Lâm 12/02/1998 Nam 2 Hà Nội D01 6.50 7.50 5.80 19.80 Kỹ thuật chế biến món ăn

655 1350 Lê Tùng Lâm 26/08/1999 Nam 1 Sơn La D01 6.70 7.60 7.80 22.10 Kỹ thuật chế biến món ăn

656 1317 Nguyễn Hoàng Lâm 10/10/1998 Nam 2NT Hà Tĩnh A00 7.20 6.90 8.10 22.20 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

657 43 Trương Tùng Lâm 09/07/1997 Nam 2 Quảng Ninh D01 8.20 7.10 7.00 22.30 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

658 712 Vũ Thị Lâm 26/02/1997 Nữ 2NT Thái Bình A01 7.80 8.30 7.50 23.60 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng

659 33 Nguyễn Văn Lãm 25/06/1998 Nữ 1 Thanh Hoá A01 7.10 7.00 6.00 20.10 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

660 34 Nguyễn Văn Lãm 25/06/1998 Nam 1 Thanh Hoá A01 7.10 7.00 6.00 20.10 Quản trị khách sạn

661 1258 Đỗ Linh Lan 05/10/1999 Nữ 2 Thái Bình D01 8.20 7.20 7.80 23.20 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

662 1361 Hoàng Thị Lan 28/11/1999 Nữ 1 Bắc Giang A00 8.50 7.80 8.70 25.00 Kỹ thuật chế biến món ăn

663 1027 Nguyễn Phương Thu Lan 12/06/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 6.70 7.50 6.30 20.50 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng

664 666 Nguyễn Thị Lan 10/04/1998 Nữ 2NT Bắc Ninh A00 6.60 7.40 6.90 20.90 Quản trị khách sạn

665 837 Nguyễn Thị Lan 07/04/1999 Nữ 2NT Hà Nam A01 7.70 8.00 7.00 22.70 Kỹ thuật chế biến món ăn

23

Page 24: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị

Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên

666 121 Nguyễn Thị Thu Lan 11/10/1999 Nữ 2 Hải Dương D01 7.30 6.90 7.20 21.40 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

667 1181 Trần Thị Lan 08/10/1997 Nữ 2 Hà Nội C00 8.30 8.80 7.70 24.80 Hướng dẫn du lịch

668 951 Vũ Thị Lan 22/09/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 7.70 7.40 7.20 22.30 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

669 112 Nguyễn Thị Lanh 18/02/1997 Nữ 2 Hà Nội C00 8.00 8.10 7.70 23.80 Hướng dẫn du lịch

670 1261 Bùi Thị Lê 20/07/1998 Nữ 1 Hà Nội D01 6.70 5.90 4.40 17.00 Kỹ thuật chế biến món ăn

671 242 Lê Thị Lệ 22/06/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 7.20 6.80 6.80 20.80 Kỹ thuật chế biến món ăn

672 1268 Trần Thị Lệ 13/10/1998 Nữ 1 Điện Biên A00 8.80 8.60 8.70 26.10 Quản trị khách sạn

673 1204 Vũ Thị Bích Lệ 15/10/1999 Nữ 2NT Hưng Yên A00 6.40 8.10 7.50 22.00 Kỹ thuật chế biến món ăn

674 302 Đỗ Thị Liên 30/09/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 7.20 6.70 7.30 21.20 Quản trị khách sạn

675 815 Đoàn Phương Liên 13/12/1998 Nữ 2 Hà Nội D01 7.00 6.50 7.00 20.50 Kế Toán

676 1287 Hoàng Thị Liên 16/09/1999 Nữ 1 Hà Giang A00 8.00 8.00 8.30 24.30 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

677 421 Ngô Thị Liên 07/07/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 7.90 8.60 7.30 23.80 Kỹ thuật chế biến món ăn

678 273 Nguyễn Thị Liên 04/01/1997 Nữ 2NT Thanh Hoá C00 7.30 8.10 7.80 23.20 Hướng dẫn du lịch

679 375 Nguyễn Thị Mai Liên 05/06/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 7.40 7.40 7.50 22.30 Quản trị khách sạn

680 538 Nguyễn Thị Mai Liên 05/06/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 7.40 7.40 7.50 22.30 Kế Toán

681 1277 Lô Thị Thu Liễu 01/06/1999 Nữ 1 1 Bắc Cạn A00 5.60 6.60 5.90 18.10 Kỹ thuật chế biến món ăn

682 838 Bùi Minh Phương Linh 27/07/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 5.90 5.60 5.30 16.80 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

683 1380 Cao Thị Linh 18/11/1999 Nữ 2NT Thanh Hoá D01 6.20 7.20 7.00 20.40 Kỹ thuật chế biến món ăn

684 381 Đặng Phương Linh 05/06/1999 Nữ 3 Hà Nội A00 6.70 8.10 6.80 21.60 Quản trị khách sạn

685 1205 Đặng Quang Linh 25/11/1999 Nam 3 Hà Nội A00 7.80 8.00 6.80 22.60 Kỹ thuật chế biến món ăn

686 801 Đặng Thị Linh 14/09/1999 Nữ 2 1 Hà Nội A00 7.00 6.20 7.00 20.20 Kỹ thuật chế biến món ăn

687 569 Đào Thuỳ Linh 17/11/1998 Nữ 2 Hà Nội D01 6.80 7.60 7.50 21.90 Quản trị khách sạn

688 1310 Đinh Thị Ngọc Linh 20/11/1998 Nữ 1 Ninh Bình D01 6.30 6.50 7.00 19.80 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

689 684 Đỗ Thị Linh 22/10/1999 Nữ 2 Hà Nội C00 8.00 8.70 8.20 24.90 Hướng dẫn du lịch

690 748 Đỗ Thùy Linh 09/11/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 6.10 7.30 7.80 21.20 Kế Toán

691 1416 Đỗ Tuấn Linh 29/06/1999 Nam 2 Thanh Hoá C00 5.90 7.10 6.60 19.60 Hướng dẫn du lịch

692 1417 Đỗ Tuấn Linh 29/06/1999 Nam 2 Thanh Hoá A00 5.70 7.00 5.50 18.20 Quản trị khách sạn

693 925 Dương Thuỳ Linh 08/03/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 7.80 8.20 6.40 22.40 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

694 1424 Hà Văn Linh 04/04/1999 Nam 2NT Thanh Hoá D01 6.70 6.90 6.60 20.20 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

24

Page 25: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị

Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên

695 1425 Hà Văn Linh 04/04/1999 Nam 2NT Thanh Hoá D01 6.70 6.90 6.60 20.20 Kỹ thuật chế biến món ăn

696 717 Hoàng Phương Linh 29/12/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 7.30 7.50 8.50 23.30 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn

697 1070 Kiều Mạnh Linh 24/04/1999 Nam 2 Hà Nội D01 8.50 5.70 7.90 22.10 Hướng dẫn du lịch

698 1304 Lê Dương Khánh Linh 10/06/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 7.00 7.50 8.10 22.60 Quản trị khách sạn

699 1278 Lê Thị Linh 15/11/1999 Nữ 1 Phú Thọ A01 6.80 6.90 6.20 19.90 Kỹ thuật chế biến món ăn

700 1448 Lê Thị Linh 18/04/1999 Nữ 2NT Thanh Hoá A00 8.40 8.80 9.20 26.40 Kế Toán

701 356 Lê Thị Khánh Linh 02/11/1999 Nữ 2NT Thanh Hoá D01 7.30 7.80 7.50 22.60 Quản trị khách sạn

702 59 Lư Thị Phương Linh 18/12/1999 Nữ 1 Hoà Bình A01 8.50 8.00 7.70 24.20 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng

703 593 Lư Thị Phương Linh 18/12/1999 Nữ 1 Hoà Bình A01 8.50 8.00 7.70 24.20 Quản trị khách sạn

704 1146 Lương Văn Linh 20/08/1998 Nam 1 Lạng Sơn D01 5.90 7.10 5.50 18.50 Quản trị khách sạn

705 139 Lưu Thị Mỹ Linh 17/02/1996 Nữ 2 Hà Nội A01 8.80 8.30 7.60 24.70 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng

706 294 Mai Phạm Linh 12/12/1999 Nam 2NT Thanh Hoá D01 7.00 6.80 6.20 20.00 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

707 1481 Nghiêm Thị Linh 19/08/1999 Nữ 2 Hà Nội C00 7.60 7.70 8.30 23.60 Hướng dẫn du lịch

708 322 Ngô Hải Linh 12/04/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 7.20 7.20 6.90 21.30 Quản trị khách sạn

709 1408 Nguyễn Bùi Gia Linh 04/01/1999 Nữ 2NT Hà Nam D01 6.40 6.30 7.20 19.90 Quản trị khách sạn

710 994 Nguyễn Diệu Linh 26/09/1999 Nữ 1 Phú Thọ D01 5.20 5.70 5.60 16.50 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

711 83 Nguyễn Đức Quang Linh 20/11/1999 Nam 3 Nam Định D01 7.70 7.30 6.90 21.90 Kỹ thuật chế biến món ăn

712 457 Nguyễn Đức Quang Linh 20/11/1999 Nam 3 Nam Định C00 7.30 8.00 7.50 22.80 Quản trị khách sạn

713 1158 Nguyễn Hoàng Mai Linh 28/05/1999 Nữ 1 1 Lạng Sơn C00 8.00 7.30 7.90 23.20 Hướng dẫn du lịch

714 1033 Nguyễn Hoàng Tú Linh 25/10/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 7.30 7.50 7.40 22.20 Kỹ thuật chế biến món ăn

715 943 Nguyễn Hồng Linh 16/12/1998 Nữ 3 Hà Nội D01 8.20 7.20 8.70 24.10 Quản trị khách sạn

716 929 Nguyễn Lý Linh 19/09/1999 Nam 2NT Thái Bình D01 6.80 6.70 7.50 21.00 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

717 110 Nguyễn Ngọc Linh 07/05/1998 Nam 2NT Ninh Bình A00 6.30 8.10 7.40 21.80 Kỹ thuật chế biến món ăn

718 377 Nguyễn Phan Linh Linh 08/06/1999 Nam 3 Hà Nội A00 8.00 6.30 8.80 23.10 Quản trị khách sạn

719 669 Nguyễn Thị Linh 07/04/1999 Nữ 1 Hà Nội D01 5.70 6.60 7.10 19.40 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng

720 805 Nguyễn Thị Linh 12/05/1999 Nữ 3 Hà Nội C00 7.50 8.00 7.70 23.20 Hướng dẫn du lịch

721 1238 Nguyễn Thị Diệu Linh 07/03/1999 Nữ 3 Hà Nội A00 6.30 8.40 7.50 22.20 Quản trị khách sạn

722 275 Nguyễn Thị Hoài Linh 09/11/1999 Nữ 1 Ninh Bình D01 6.30 6.70 6.20 19.20 Kỹ thuật chế biến món ăn

723 533 Nguyễn Thị Khánh Linh 20/12/1999 Nữ 1 Thanh Hoá A00 6.30 6.50 6.40 19.20 Quản trị khách sạn

25

Page 26: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị

Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên

724 1039 Nguyễn Thị Khánh Linh 07/09/1999 Nữ 2NT Bắc Ninh A00 7.90 7.50 8.40 23.80 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

725 523 Nguyễn Thị Mai Linh 31/12/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 7.40 8.00 7.20 22.60 Quản trị khách sạn

726 133 Nguyễn Thị Mỹ Linh 17/04/1998 Nữ 2NT Hưng Yên D01 7.60 7.70 7.60 22.90 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

727 564 Nguyễn Thị Mỹ Linh 28/04/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 6.90 8.70 7.50 23.10 Quản trị khách sạn

728 16 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 23/09/1996 Nữ 3 Hà Nội A00 5.00 5.80 6.10 16.90 Kỹ thuật chế biến món ăn

729 806 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 12/10/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 8.00 7.60 7.80 23.40 Quản trị khách sạn

730 862 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 15/12/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 6.20 7.00 6.10 19.30 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

731 1023 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 11/09/1999 Nữ 2NT Thanh Hoá D01 6.50 7.70 6.60 20.80 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn

732 984 Nguyễn Thuỳ Linh 05/05/1999 Nữ 1 Quảng Ninh D01 5.60 7.00 7.20 19.80 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

733 1190 Nguyễn Thuỳ Linh 01/04/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 6.80 6.50 6.60 19.90 Kỹ thuật chế biến món ăn

734 599 Phạm Thị Ngọc Linh 10/12/1999 Nữ 2NT Thanh Hoá D01 6.50 7.40 7.50 21.40 Kỹ thuật chế biến món ăn

735 281 Phan Thị Hoài Linh 24/10/1999 Nữ 2NT Thái Bình D01 7.80 7.60 7.90 23.30 Hướng dẫn du lịch

736 1009 Phan Thị Thuỳ Linh 15/06/1999 Nữ 2NT Bắc Ninh A01 7.30 7.60 7.20 22.10 Quản trị khách sạn

737 530 Phùng Quang Linh 26/04/1998 Nam 2 Hà Nội D01 6.60 6.60 7.70 20.90 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

738 278 Phùng Thị Thuỳ Linh 17/12/1999 Nữ 2 Hà Nội C00 7.20 7.50 6.90 21.60 Hướng dẫn du lịch

739 279 Phùng Thị Thuỳ Linh 17/12/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 6.00 7.20 5.60 18.80 Quản trị khách sạn

740 395 Tô Thị Bảo Linh 17/11/1999 Nữ 1 Cao Bằng D01 5.90 8.00 8.20 22.10 Quản trị khách sạn

741 272 Tống Nhật Linh 20/08/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 7.40 8.40 8.40 24.20 Kỹ thuật chế biến món ăn

742 865 Trịnh Thị Linh 10/03/1999 Nữ 2NT Nam Định D01 6.40 6.50 6.90 19.80 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng

743 1345 Trương ánh Hồng Linh 15/12/1998 Nữ 2 Thừa Thiên -Huế D01 5.90 6.60 6.00 18.50 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

744 1348 Trương Thị Mỹ Linh 14/07/1999 Nữ 2NT Thanh Hoá D01 7.80 7.10 7.60 22.50 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

745 1374 Võ Thị Mỹ Linh 01/12/1998 Nữ 2 Khánh Hoà C00 6.00 7.20 6.60 19.80 Hướng dẫn du lịch

746 407 Vũ Mỹ Linh 20/09/1997 Nữ 3 Hà Nội C00 5.40 8.00 8.30 21.70 Hướng dẫn du lịch

747 556 Vũ Thị Linh 03/09/1999 Nữ 2NT Hưng Yên D01 7.30 7.30 6.70 21.30 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

748 1075 Vũ Tuấn Linh 29/03/1999 Nam 2 Thanh Hoá A00 6.00 7.10 5.50 18.60 Kỹ thuật chế biến món ăn

749 509 Vương Thị Linh 22/10/1999 Nữ 3 Hà Nội A00 7.20 9.10 7.80 24.10 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

750 1322 Bùi Thị Loan 17/02/1996 Nữ 1 1 Hoà Bình D01 6.90 7.10 6.40 20.40 Kế Toán

751 362 Hoàng Thị Loan 07/06/1999 Nữ 2 Hà Nội C00 7.30 7.70 7.70 22.70 Hướng dẫn du lịch

752 1232 Nguyễn Thị Loan 15/10/1998 Nữ 2 Hà Nội A01 7.90 7.60 7.40 22.90 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng

26

Page 27: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị

Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên

753 1344 Trần Thị Loan 13/06/1999 Nữ 2NT Thái Bình A00 7.10 8.70 7.60 23.40 Quản trị khách sạn

754 73 Trịnh Thị Kiều Loan 29/08/1999 Nữ 2NT Nam Định A00 7.40 7.50 7.60 22.50 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

755 126 Lâm Minh Lộc 29/09/1999 Nam 2NT Nam Định D01 6.60 7.60 7.30 21.50 Kỹ thuật chế biến món ăn

756 884 Nguyễn Trung Lộc 11/12/1999 Nam 3 Hà Nội D01 6.60 6.50 7.80 20.90 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

757 1010 Tô Thái Lộc 15/05/1999 Nam 3 Hà Nội D01 8.00 6.90 8.60 23.50 Kỹ thuật chế biến món ăn

758 36 Hà Thanh Lôi 01/03/1999 Nam 1 Hoà Bình D01 5.20 5.80 5.40 16.40 Kỹ thuật chế biến món ăn

759 82 Đỗ Tất Lợi 17/08/1999 Nam 1 Sơn La A00 7.40 8.00 7.60 23.00 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

760 94 Hoàng Đắc Lợi 20/10/1999 Nam 2 Bắc Ninh C00 7.90 8.70 8.40 25.00 Hướng dẫn du lịch

761 76 Chu Thanh Long 10/07/1998 Nam 1 Hà Nội A00 6.00 6.10 6.60 18.70 Kỹ thuật chế biến món ăn

762 161 Đặng Nhật Long 24/10/1998 Nam 3 Hà Nội A00 6.60 6.80 7.70 21.10 Kỹ thuật chế biến món ăn

763 201 Đào Văn Long 30/01/1997 Nam 1 Quảng Ninh D01 9.00 7.10 7.50 23.60 Hướng dẫn du lịch

764 780 Hoàng Hải Long 23/08/1999 Nam 2 Hà Nội A00 6.20 8.00 8.00 22.20 Kỹ thuật chế biến món ăn

765 545 Hoàng Ngọc Gia Long 18/08/1998 Nam 2NT Hưng Yên C00 5.10 5.40 6.60 17.10 Hướng dẫn du lịch

766 985 Lại Vy Long 15/10/1999 Nam 2NT Hà Nam A00 6.10 6.70 7.30 20.10 Kỹ thuật chế biến món ăn

767 1170 Lê Hoàng Long 18/08/1999 Nam 1 Ninh Bình A00 6.00 5.60 5.10 16.70 Kỹ thuật chế biến món ăn

768 190 Nguyễn Đức Long 20/11/1998 Nam 2NT Thanh Hoá A00 6.00 6.80 7.30 20.10 Kỹ thuật chế biến món ăn

769 912 Nguyễn Thăng Long 28/09/1999 Nam 2 Hà Nội A00 7.50 7.60 7.30 22.40 Kỹ thuật chế biến món ăn

770 9 Nguyễn Thành Long 13/04/1998 Nam 3 Hà Nội A00 8.70 7.50 7.60 23.80 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

771 747 Nguyễn Tiến Long 24/12/1998 Nam 3 Hà Nội D01 6.10 6.50 7.40 20.00 Quản trị khách sạn

772 1064 Nguyễn Tiến Long 20/09/1999 Nam 1 Ninh Bình D01 5.70 7.80 7.00 20.50 Kỹ thuật chế biến món ăn

773 35 Nguyễn Trịnh Long 06/11/1998 Nam 3 Hà Nội A00 7.40 8.50 7.90 23.80 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

774 1351 Nguyễn Tuấn Long 17/12/1999 Nam 2 Hà Nội A00 6.10 6.70 6.30 19.10 Kỹ thuật chế biến món ăn

775 876 Nguyễn Văn Long 23/01/1999 Nam 2 Hà Nội A00 7.00 7.20 7.70 21.90 Kỹ thuật chế biến món ăn

776 1285 Nguyễn Viết Long 17/02/1998 Nam 2 Quảng Ninh A00 6.30 6.90 7.80 21.00 Quản trị khách sạn

777 141 Nông Thành Long 20/06/1994 Nam 2 Hà Nội D01 4.30 5.70 5.40 15.40 Kỹ thuật chế biến món ăn

778 223 Phạm Việt Long 30/04/1999 Nam 1 Lào Cai D01 8.00 6.00 6.70 20.70 Kỹ thuật chế biến món ăn

779 45 Tạ Hoàng Long 15/11/1994 Nam 2 Hà Nội D01 6.50 6.00 7.20 19.70 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

780 859 Trần Sơn Long 18/08/1999 Nam 3 Hải Phòng A01 8.10 7.20 7.90 23.20 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

781 1200 Vì Duy Long 17/06/1998 Nam 1 1 Hoà Bình D01 6.20 7.30 7.20 20.70 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

27

Page 28: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị

Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên

782 767 Vũ Bá Long 29/01/1999 Nam 3 Hà Nội D01 7.10 6.80 6.40 20.30 Kỹ thuật chế biến món ăn

783 1203 Vũ Ngọc Long 31/07/1998 Nam 2 Hà Nội D01 6.60 7.50 7.50 21.60 Hướng dẫn du lịch

784 42 Vũ Tuấn Long 11/02/1999 Nam 2NT Nam Định A00 6.70 6.90 6.50 20.10 Kỹ thuật chế biến món ăn

785 1300 Phạm Thị Lụa 16/11/1999 Nữ 1 Ninh Bình D01 8.90 7.40 8.30 24.60 Quản trị khách sạn

786 1251 Phan Thị Lụa 23/02/1996 Nữ 1 Sơn La D01 7.50 7.50 6.80 21.80 Kỹ thuật chế biến món ăn

787 1066 Nguyễn Thành Luân 12/10/1999 Nam 2NT 1 Quảng Ninh A00 6.90 6.60 8.30 21.80 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

788 1079 Nguyễn Văn Luận 12/02/1999 Nam 2NT Thanh Hoá D01 7.40 7.20 7.10 21.70 Kỹ thuật chế biến món ăn

789 1149 Nguyễn Thị Lung 14/04/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 8.80 8.10 8.00 24.90 Quản trị khách sạn

790 534 Nguyễn Thị Lương 17/07/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 7.40 6.70 6.90 21.00 Kỹ thuật chế biến món ăn

791 1464 Trần Dức Lương 16/03/1999 Nam 1 Hà Giang C00 5.90 6.90 7.80 20.60 Hướng dẫn du lịch

792 1413 Nguyễn Thị Ngọc Lưu 15/10/1999 Nữ 2NT Vĩnh Phúc A00 6.80 7.20 7.70 21.70 Kế Toán

793 1426 Nguyễn Thị Ngọc Lưu 15/10/1999 Nữ 2NT Vĩnh Phúc A00 6.80 7.20 7.70 21.70 Kỹ thuật chế biến món ăn

794 1188 Bùi Thị Luyến 04/09/1999 Nữ 2NT Bắc Giang A00 6.30 6.30 6.80 19.40 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

795 325 Nguyễn Thị Luyến 11/10/1998 Nữ 2NT Thái Bình A00 7.40 8.20 7.10 22.70 Quản trị khách sạn

796 1065 Cao Thị Khánh Ly 29/06/1999 Nữ 2 Hải Phòng A00 8.60 8.80 9.10 26.50 Quản trị khách sạn

797 777 Dương Thị Ly 27/07/1999 Nữ 1 Quảng Ninh D01 6.70 7.50 6.10 20.30 Quản trị khách sạn

798 1072 Hà Thị Ly 20/01/1999 Nữ 1 1 Sơn La D01 6.70 6.70 6.70 20.10 Kế Toán

799 1073 Hà Thị Ly 20/01/1999 Nữ 1 1 Sơn La D01 6.70 6.70 6.70 20.10 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

800 1056 La Kim Ly 09/09/1999 Nữ 1 1 Tuyên Quang D01 7.90 8.20 6.80 22.90 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

801 1022 Lưu Mỹ Ly 19/07/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 7.60 7.90 6.90 22.40 Quản trị khách sạn

802 1215 Nguyễn Hương Ly 18/04/1999 Nữ 3 Hà Nội A01 7.70 7.80 7.10 22.60 Kỹ thuật chế biến món ăn

803 341 Nguyễn Thị Ly 18/06/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 6.80 7.30 8.30 22.40 Kỹ thuật chế biến món ăn

804 137 Nguyễn Thị Hương Ly 04/08/1998 Nữ 2NT Vĩnh Phúc A01 6.20 7.40 7.20 20.80 Kỹ thuật chế biến món ăn

805 632 Nguyễn Thị Khánh Ly 28/12/1998 Nữ 2NT Hưng Yên D01 7.50 7.40 6.40 21.30 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn

806 1116 Nguyễn Thị Khánh Ly 18/09/1999 Nữ 2 Quảng Ninh D01 6.90 6.90 7.00 20.80 Hướng dẫn du lịch

807 645 Nguyễn Thị Thảo Ly 07/06/1999 Nữ 1 Yên Bái D01 6.50 8.00 6.60 21.10 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng

808 303 Phạm Thị Hương Ly 25/07/1999 Nữ 3 Hà Nội A01 7.30 8.90 7.80 24.00 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn

809 1284 Phạm Thị Khánh Ly 27/11/1996 Nữ 2NT Ninh Bình A01 8.60 8.60 9.00 26.20 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn

810 878 Trần Hương Ly 25/06/1999 Nữ 3 Hà Nội A00 8.60 8.60 8.70 25.90 Kỹ thuật chế biến món ăn

28

Page 29: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị

Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên

811 454 Trần Thị Ly 30/04/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 7.10 7.00 6.20 20.30 Kế Toán

812 398 Vũ Thị Diệu Ly 12/11/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 7.30 7.40 7.50 22.20 Quản trị khách sạn

813 601 Nguyễn Thị Lý 27/11/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 7.50 7.80 6.50 21.80 Quản trị khách sạn

814 691 Nguyễn Thị Thu Lý 20/09/1999 Nữ 2 Hà Nội C00 7.50 8.10 6.90 22.50 Hướng dẫn du lịch

815 1470 Trần Thị Ngọc Lý 01/11/1998 Nữ 1 Bắc Cạn D01 5.90 5.80 6.20 17.90 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn

816 473 Trịnh Thị Lý 03/03/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 8.40 7.10 7.10 22.60 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

817 1402 Lê Thị Mai 10/10/1998 Nữ 1 Thanh Hoá D01 5.60 6.10 6.10 17.80 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

818 637 Lê Thị Thu Mai 06/09/1999 Nữ 2 Hà Nội C00 7.40 7.10 7.90 22.40 Hướng dẫn du lịch

819 270 Nguyễn Công Mai 06/03/1996 Nam 2NT Bắc Ninh C00 7.80 8.00 8.20 24.00 Hướng dẫn du lịch

820 387 Nguyễn Linh Ngọc Mai 03/08/1999 Nữ 3 Hà Nội A00 6.20 5.00 5.70 16.90 Quản trị khách sạn

821 975 Nguyễn Thị Thuý Mai 25/09/1998 Nữ 2NT Hà Nam A01 7.00 8.10 7.70 22.80 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn

822 1098 Trần Ngọc Mai 14/08/1998 Nữ 3 Hà Nội D01 8.70 7.50 7.70 23.90 Hướng dẫn du lịch

823 159 Trần Thị Kim Mai 17/02/1999 Nữ 2NT Nam Định D01 7.60 6.90 6.00 20.50 Hướng dẫn du lịch

824 467 Đặng Văn Mạnh 24/07/1998 Nam 2 Hà Nội A01 6.30 8.80 8.40 23.50 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

825 825 Dương Quốc Mạnh 31/12/1999 Nam 1 Hoà Bình A01 6.50 6.00 6.90 19.40 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

826 505 Hoàng Đức Mạnh 15/05/1999 Nam 1 Lào Cai A00 8.40 8.20 8.60 25.20 Kỹ thuật chế biến món ăn

827 1051 Tạ Văn Mạnh 28/02/1998 Nam 2NT Hưng Yên C00 7.60 7.80 6.60 22.00 Hướng dẫn du lịch

828 1052 Tạ Văn Mạnh 28/02/1998 Nam 2NT Hưng Yên D01 6.70 7.60 5.60 19.90 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

829 800 Hoàng Thị May 05/07/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 6.50 7.20 6.60 20.30 Kỹ thuật chế biến món ăn

830 913 Nguyễn Thị May 11/04/1999 Nữ 2 Nghệ An D01 7.10 6.20 6.80 20.10 Kế Toán

831 1401 Phạm Thị Mến 10/11/1998 Nữ 1 Ninh Bình A00 7.50 7.60 7.10 22.20 Quản trị khách sạn

832 591 Bùi Văn Minh 06/05/1999 Nam 2NT Thái Bình A00 5.90 7.40 7.60 20.90 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

833 1078 Lò Văn Minh 08/11/1998 Nam 2NT 1 Thái Bình A00 7.20 6.90 6.10 20.20 Kỹ thuật chế biến món ăn

834 1143 Lưu Văn Minh 27/07/1999 Nam 1 Phú Thọ A00 7.00 8.20 7.60 22.80 Kỹ thuật chế biến món ăn

835 773 Nguyễn Công Minh 20/11/1999 Nam 1 Sơn La D01 7.50 6.30 7.40 21.20 Kỹ thuật chế biến món ăn

836 1030 Nguyễn Hoàng Minh 29/03/1999 Nam 3 Hà Nội A00 6.40 7.50 7.70 21.60 Kỹ thuật chế biến món ăn

837 1484 Nguyễn Hoàng Minh 23/12/1998 Nam 2NT Ninh Bình A00 5.60 5.00 5.00 15.60 Kỹ thuật chế biến món ăn

838 946 Nguyễn Thị Hồng Minh 25/09/1999 Nữ 2NT Hà Nam A00 8.30 8.10 8.10 24.50 Kỹ thuật chế biến món ăn

839 947 Nguyễn Thị Hồng Minh 25/09/1999 Nữ 2NT Hà Nam D01 8.30 7.70 7.90 23.90 Hướng dẫn du lịch

29

Page 30: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị

Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên

840 1163 Phạm Vũ Quang Minh 22/12/1999 Nam 3 Hà Nội A01 6.10 7.80 8.50 22.40 Quản trị khách sạn

841 1463 Tô Bình Minh 21/03/1998 Nam 2NT Thái Bình C00 6.90 7.50 7.20 21.60 Hướng dẫn du lịch

842 993 Đặng Thị Huyền My 14/10/1999 Nữ 2 Thái Bình A00 8.00 7.30 7.50 22.80 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

843 364 Dương Thị Diễm My 20/09/1998 Nữ 2NT Hà Nam D01 6.40 7.10 5.40 18.90 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

844 683 Hoàng Thị Hà My 11/08/1999 Nữ 2 Hà Nội C00 8.60 8.90 8.70 26.20 Hướng dẫn du lịch

845 146 Nguyễn Hà My 11/06/1998 Nữ 3 Hà Nội C00 7.20 8.60 7.80 23.60 Hướng dẫn du lịch

846 765 Nguyễn Hà My 15/07/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 6.50 8.30 7.20 22.00 Quản trị khách sạn

847 1144 Nguyễn Hà My 11/06/1998 Nữ 3 Hà Nội D01 6.20 7.20 6.20 19.60 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

848 1223 Nguyễn Thị Hà My 09/01/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 8.30 7.20 8.10 23.60 Kế Toán

849 654 Nguyễn Thị Trà My 30/11/1999 Nữ 2NT Hưng Yên D01 6.20 6.40 5.40 18.00 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

850 554 Nguyễn Trà My 23/06/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 6.50 7.50 7.50 21.50 Quản trị khách sạn

851 756 Trần Thị Trà My 14/09/1999 Nữ 2 Hà Nội C00 6.40 7.90 8.50 22.80 Hướng dẫn du lịch

852 466 Vũ Thị Huyền My 05/12/1999 Nữ 2NT Nam Định A00 7.00 8.30 7.60 22.90 Kỹ thuật chế biến món ăn

853 158 Bùi Phương Nam 14/08/1999 Nam 2NT Thái Bình A01 6.30 7.30 7.80 21.40 Kỹ thuật chế biến món ăn

854 573 Cồ Như Nam 04/08/1999 Nam 2NT Nam Định D01 7.20 7.50 7.90 22.60 Kỹ thuật chế biến món ăn

855 370 Đào Văn Nam 13/03/1999 Nam 2NT Bắc Giang D01 5.60 6.60 6.50 18.70 Hướng dẫn du lịch

856 531 Đỗ Thanh Nam 31/08/1998 Nam 3 Hà Nội A00 8.50 8.40 8.60 25.50 Kỹ thuật chế biến món ăn

857 106 Đoàn Hoàng Nam 01/12/1998 Nam 3 Hà Nội D01 7.60 6.30 7.60 21.50 Kỹ thuật chế biến món ăn

858 5 Doãn Phương Nam 21/07/1998 Nam 2 Thanh Hoá A00 6.90 7.50 6.60 21.00 Kỹ thuật chế biến món ăn

859 1173 Lê Hoàng Phương Nam 13/11/1999 Nam 2 Hà Nội D01 4.50 6.00 5.50 16.00 Kỹ thuật chế biến món ăn

860 1123 Nguyễn Hoài Nam 31/08/1999 Nam 3 Hà Nội A00 6.50 7.40 7.80 21.70 Quản trị khách sạn

861 357 Nguyễn Hoàng Nam 07/05/1996 Nam 3 Hà Nội D01 6.10 7.20 7.20 20.50 Quản trị khách sạn

862 1008 Nguyễn Kiến Nam 16/05/1999 Nam 2 Hà Nội A01 5.60 6.70 6.40 18.70 Kỹ thuật chế biến món ăn

863 1227 Nguyễn Phương Nam 14/06/1998 Nam 3 Hà Nội C00 5.90 7.70 7.70 21.30 Hướng dẫn du lịch

864 918 Nguyễn Thạc Nam 29/07/1999 Nam 2 Hà Nội A00 6.80 6.30 7.90 21.00 Kỹ thuật chế biến món ăn

865 899 Nguyễn Trường Nam 09/11/1998 Nam 3 Hà Nội D01 6.40 6.30 7.60 20.30 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

866 213 Phạm Hải Nam 01/07/1998 Nam 3 Hà Nội A01 6.70 7.00 6.30 20.00 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng

867 214 Phạm Hải Nam 01/07/1998 Nam 3 Hà Nội A00 6.70 7.00 6.90 20.60 Quản trị khách sạn

868 595 Phạm Ngọc Nam 11/02/1999 Nam 3 Hà Nội D01 6.10 6.50 5.00 17.60 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

30

Page 31: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị

Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên

869 1194 Phạm Phương Nam 15/07/1996 Nam 3 Hà Nội A00 6.40 6.30 6.10 18.80 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

870 875 Trần Minh Nam 25/08/1999 Nam 2 Bắc Ninh A00 7.00 6.20 6.90 20.10 Quản trị khách sạn

871 150 Vũ Ngọc Nam 26/09/1998 Nam 1 Tuyên Quang D01 6.70 7.60 6.30 20.60 Kỹ thuật chế biến món ăn

872 1062 Vũ Văn Nam 12/01/1999 Nam 2 Quảng Ninh A01 6.30 6.20 6.10 18.60 Kỹ thuật chế biến món ăn

873 785 Đặng Thị Thuý Nga 16/02/1999 Nữ 2 Hà Nội A01 6.90 7.30 6.90 21.10 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

874 749 Đỗ Quỳnh Nga 06/10/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 5.30 7.70 7.90 20.90 Kế Toán

875 452 Nguyễn Thị Nga 14/03/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 7.70 7.10 7.90 22.70 Kỹ thuật chế biến món ăn

876 1216 Nguyễn Thị Nga 16/05/1998 Nữ 2 Hà Nội D01 7.00 6.80 6.40 20.20 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

877 167 Nguyễn Thị Thanh Nga 08/04/1999 Nữ 1 Điện Biên D01 5.50 7.80 6.00 19.30 Quản trị khách sạn

878 1127 Nguyễn Thị Thu Nga 30/07/1999 Nữ 2 Hưng Yên D01 7.10 6.60 5.90 19.60 Kỹ thuật chế biến món ăn

879 1386 Triệu Thị Hằng Nga 02/10/1999 Nữ 1 1 Bắc Giang D01 5.80 7.30 5.20 18.30 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

880 1387 Triệu Thị Hằng Nga 02/10/1999 Nữ 1 Bắc Giang D01 5.80 7.30 5.20 18.30 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn

881 630 Vũ Thị Thuý Nga 14/11/1999 Nữ 2NT Nam Định A01 7.50 8.00 6.90 22.40 Quản trị khách sạn

882 494 Bùi Thị Ngà 25/08/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 7.50 8.10 8.60 24.20 Kỹ thuật chế biến món ăn

883 460 Nguyễn Ngọc Ngà 22/08/1999 Nữ 2 Hà Nội A01 6.30 7.70 7.70 21.70 Quản trị khách sạn

884 501 Nguyễn Thị Ngà 04/08/1999 Nữ 3 Hà Nội A00 6.20 7.30 7.20 20.70 Kỹ thuật chế biến món ăn

885 541 Hoàng Thị Kim Ngân 18/12/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 7.60 7.00 7.40 22.00 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

886 542 Hoàng Thị Kim Ngân 18/12/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 7.60 5.50 6.80 19.90 Hướng dẫn du lịch

887 178 Nguyễn Thị Ngân 07/11/1994 Nữ 3 Tuyên Quang A00 7.10 9.20 8.80 25.10 Quản trị khách sạn

888 309 Nguyễn Thị Ngân 04/10/1999 Nữ 1 Sơn La D01 7.00 7.60 8.10 22.70 Quản trị khách sạn

889 1330 Nguyễn Thị Kim Ngân 23/04/1999 Nữ 1 Yên Bái D01 6.80 7.20 7.50 21.50 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

890 518 Phạm Thị Ngân 30/04/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 7.90 6.70 5.50 20.10 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

891 535 Trần Thị Ngân 10/08/1999 Nữ 1 Hoà Bình A01 7.60 7.80 6.20 21.60 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn

892 430 Trịnh Thị Kim Ngân 02/09/1999 Nữ 2NT Thanh Hoá D01 7.70 7.70 7.60 23.00 Kế Toán

893 965 Vũ Thị Ngân 10/07/1999 Nữ 2NT Hải Dương A00 9.00 9.00 7.10 25.10 Quản trị khách sạn

894 846 Đoàn Thị Hồng Ngát 21/07/1999 Nữ 2NT Nam Định D01 7.10 8.60 7.10 22.80 Quản trị khách sạn

895 674 Đỗ Vũ Đông Nghi 29/06/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 7.70 8.00 8.80 24.50 Quản trị khách sạn

896 380 Nguyễn Thuỵ Bảo Nghi 02/09/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 8.40 6.40 7.00 21.80 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng

897 300 Nguyễn Văn Nghị 09/10/1998 Nam 2 Hà Nội A00 5.10 6.20 5.70 17.00 Kỹ thuật chế biến món ăn

31

Page 32: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị

Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên

898 26 Hoàng Tấn Nghĩa 24/10/1998 Nam 2 Hà Nội A01 6.80 8.20 7.00 22.00 Quản trị khách sạn

899 1067 Nguyễn Xuân Nghĩa 15/04/1999 Nam 2NT Nghệ An A00 7.10 7.90 7.30 22.30 Kỹ thuật chế biến món ăn

900 1327 Trần Đức Nghĩa 18/02/1998 Nam 1 Hà Tĩnh A00 8.60 8.30 8.00 24.90 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

901 1328 Trần Đức Nghĩa 18/02/1998 Nam 1 Hà Tĩnh A00 8.60 8.30 8.00 24.90 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

902 1199 Vũ Đại Nghĩa 28/04/1996 Nam 3 Hà Nội A00 4.70 6.50 6.80 18.00 Kỹ thuật chế biến món ăn

903 1498 Đinh Thị Hồng Ngọc 07/03/1999 Nữ 2 Ninh Bình A00 6.60 7.00 6.70 20.30 Quản trị khách sạn

904 1479 Đỗ Bảo Ngọc 25/11/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 6.90 7.50 6.20 20.60 Kỹ thuật chế biến món ăn

905 1375 Đỗ Thị Ngọc 18/11/1999 Nữ 2NT Thái Bình D01 6.60 7.40 7.30 21.30 Hướng dẫn du lịch

906 1276 Hán Thị Bảo Ngọc 22/10/1999 Nữ 1 Tuyên Quang D01 7.40 7.20 7.60 22.20 Kỹ thuật chế biến món ăn

907 244 Lê Bảo Ngọc 14/09/1999 Nữ 1 Vĩnh Phúc A00 7.20 8.50 7.40 23.10 Quản trị khách sạn

908 1175 Lê Minh Ngọc 31/07/1999 Nữ 3 Hà Nội A00 6.30 7.60 7.80 21.70 Kỹ thuật chế biến món ăn

909 514 Lương Xuân Ngọc 15/02/1998 Nam 1 Tuyên Quang A00 6.70 7.20 6.60 20.50 Kỹ thuật chế biến món ăn

910 345 Mai Minh Ngọc 21/08/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 6.20 5.90 6.20 18.30 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

911 1321 Ngô Bảo Ngọc 26/10/1999 Nữ 1 Hà Tĩnh D01 7.10 7.30 7.20 21.60 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

912 1161 Nguyễn Danh Ngọc 20/02/1996 Nam 2 Nam Định A01 7.10 6.40 7.60 21.10 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

913 938 Nguyễn Minh Ngọc 05/06/1999 Nam 3 Hà Nội A00 6.50 6.30 6.00 18.80 Kỹ thuật chế biến món ăn

914 776 Nguyễn Thị Ngọc 13/02/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 7.00 7.60 6.80 21.40 Kỹ thuật chế biến món ăn

915 1148 Nguyễn Thị Ngọc 22/11/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 8.00 7.20 8.20 23.40 Quản trị khách sạn

916 1153 Nguyễn Thị Ngọc 24/03/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 7.00 7.00 6.80 20.80 Kế Toán

917 311 Nguyễn Thị Bích Ngọc 24/11/1999 Nữ 1 Sơn La D01 6.30 8.10 7.90 22.30 Quản trị khách sạn

918 425 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 28/08/1999 Nữ 2NT Bắc Ninh A00 8.50 8.50 7.60 24.60 Kỹ thuật chế biến món ăn

919 207 Nguyễn Xuân Ngọc 10/03/1999 Nam 3 Hà Nội D01 8.10 8.00 7.60 23.70 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

920 70 Trần Thị Ngọc 11/04/1998 Nữ 2NT Nam Định A00 6.40 7.70 8.60 22.70 Quản trị khách sạn

921 113 Triệu Văn Ngọc 15/03/1999 Nam 2NT Thái Bình C00 7.40 7.50 7.20 22.10 Hướng dẫn du lịch

922 969 Vũ Thị Ngọc 25/07/1999 Nữ 2NT Hải Dương A00 6.80 7.00 7.20 21.00 Quản trị khách sạn

923 774 Hà Thị Thảo Nguyên 16/08/1999 Nữ 1 1 Sơn La D01 6.70 8.10 8.00 22.80 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

924 706 Dương Thị ánh Nguyệt 03/07/1999 Nữ 1 Bắc Giang C00 7.50 7.90 8.00 23.40 Hướng dẫn du lịch

925 741 Mai Thị Nguyệt 26/09/1999 Nữ 2NT Thanh Hoá D01 5.90 6.30 7.20 19.40 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

926 653 Nguyễn Thị Nguyệt 22/05/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 7.80 7.20 7.60 22.60 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

32

Page 33: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị

Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên

927 1189 Phạm Minh Nguyệt 06/05/1999 Nữ 2NT Hà Nam D01 8.00 8.00 7.40 23.40 Hướng dẫn du lịch

928 705 Trần Thị Minh Nguyệt 25/03/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 6.20 7.50 6.70 20.40 Kỹ thuật chế biến món ăn

929 1248 Hà Thị Nhài 27/08/1999 Nữ 2NT Thái Bình A01 7.70 8.70 8.30 24.70 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn

930 596 Đặng Thị Nhàn 14/11/1999 Nữ 1 Phú Thọ D01 7.20 7.30 7.10 21.60 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

931 584 Hoàng Thị Thanh Nhàn 13/10/1999 Nữ 1 Sơn La D01 7.90 6.70 7.00 21.60 Kỹ thuật chế biến món ăn

932 1270 Chu Long Nhật 04/10/1999 Nam 1 Bắc Giang A01 6.30 7.10 6.20 19.60 Kỹ thuật chế biến món ăn

933 664 Nguyễn Long Nhật 17/09/1999 Nam 2NT Thanh Hoá A00 6.90 6.50 5.80 19.20 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

934 1103 Trần Đức Nhật 18/12/1998 Nam 2NT Bắc Giang D01 7.50 7.00 7.80 22.30 Quản trị khách sạn

935 590 Đỗ Trần Phương Nhi 28/01/1999 Nữ 3 Hà Nội A00 8.10 8.30 7.10 23.50 Kỹ thuật chế biến món ăn

936 55 Đỗ Yến Nhi 30/05/1999 Nữ 1 Hoà Bình D01 9.00 8.10 8.50 25.60 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng

937 171 Lê Thị Nhi 10/07/1999 Nữ 2NT Hưng Yên A01 8.50 9.00 8.10 25.60 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

938 881 Lê Thị Nhi 10/07/1999 Nữ 2NT Hưng Yên A01 8.50 9.00 8.10 25.60 Kỹ thuật chế biến món ăn

939 730 Nghiêm Thị Yến Nhi 31/12/1999 Nữ 3 Hà Nội A01 6.40 6.80 7.60 20.80 Quản trị khách sạn

940 125 Nguyễn Hoàng Yến Nhi 31/10/1998 Nữ 3 Hà Nội A01 7.20 8.50 7.90 23.60 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng

941 704 Trần Thị Yến Nhi 19/07/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 6.70 7.60 8.90 23.20 Quản trị khách sạn

942 72 Trần Yến Nhi 15/01/1998 Nữ 3 Hà Nội D01 6.20 7.90 6.80 20.90 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng

943 864 Trần Yến Nhi 15/01/1998 Nữ 3 Hà Nội D01 6.20 7.90 6.80 20.90 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn

944 6 Vương Thị ý Nhi 07/05/1998 Nữ 2 Hà Nội D01 7.00 6.60 5.70 19.30 Kỹ thuật chế biến món ăn

945 1501 Nguyễn Thị Như 02/09/1998 Nữ 1 Nghệ An A01 7.60 7.40 7.40 22.40 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

946 1293 Thái Thị Quỳnh Như 19/12/1997 Nữ 2 Hà Tĩnh A01 7.60 7.80 7.80 23.20 Kỹ thuật chế biến món ăn

947 1433 Phạm Thế Nhuận 26/06/1999 Nam 2NT Thái Bình D01 7.20 6.70 6.70 20.60 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

948 1091 Bùi Cẩm Nhung 31/12/1999 Nữ 3 Hà Nội A00 7.00 8.90 9.00 24.90 Kỹ thuật chế biến món ăn

949 1234 Bùi Thị Tuyết Nhung 17/10/1998 Nữ 2NT Phú Thọ A01 5.40 7.40 6.50 19.30 Quản trị khách sạn

950 1061 Đào Thị Hồng Nhung 10/12/1999 Nữ 2NT Hà Nam D01 7.40 7.20 7.50 22.10 Kỹ thuật chế biến món ăn

951 1031 Đinh Thị Hồng Nhung 12/12/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 7.90 7.70 7.80 23.40 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

952 911 Đỗ Hồng Nhung 07/01/1999 Nữ 3 Hà Nội A00 5.00 6.60 7.90 19.50 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

953 870 Đỗ Thị Nhung 23/09/1999 Nữ 2NT Nam Định D01 6.70 7.20 5.30 19.20 Quản trị khách sạn

954 1447 Hoàng Thị Hồng Nhung 14/05/1999 Nữ 2NT Hà Nam D01 7.10 7.70 7.70 22.50 Quản trị khách sạn

955 713 Lê Hồng Nhung 24/08/1999 Nữ 3 Hà Nội A01 7.10 8.40 8.30 23.80 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

33

Page 34: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị

Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên

956 642 Lê Nguyễn Hồng Nhung 17/12/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 7.80 6.60 6.20 20.60 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng

957 1109 Mai Thị Nhung 20/09/1999 Nữ 2NT Thanh Hoá D01 8.70 8.50 8.10 25.30 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn

958 385 Ngô Thị Nhung 02/06/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 6.70 7.30 8.00 22.00 Quản trị khách sạn

959 1142 Nguyễn Hồng Nhung 11/06/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 6.30 6.90 6.70 19.90 Kỹ thuật chế biến món ăn

960 173 Nguyễn Quỳnh Nhung 26/03/1999 Nữ 1 Phú Thọ A00 6.10 6.90 7.00 20.00 Kỹ thuật chế biến món ăn

961 373 Nguyễn Thị Nhung 15/02/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 8.40 7.30 6.50 22.20 Kỹ thuật chế biến món ăn

962 818 Nguyễn Thị Nhung 14/02/1998 Nữ 2 Hà Nội D01 8.00 8.00 8.10 24.10 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng

963 1020 Nguyễn Thị Nhung 19/02/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 7.70 6.70 6.50 20.90 Quản trị khách sạn

964 1398 Nguyễn Thị Nhung 20/11/1999 Nữ 2NT Thái Bình A00 7.20 7.70 8.00 22.90 Kỹ thuật chế biến món ăn

965 274 Nguyễn Thị Hồng Nhung 09/08/1999 Nữ 1 Bắc Giang C00 6.40 7.10 6.90 20.40 Hướng dẫn du lịch

966 1015 Nguyễn Thị Hồng Nhung 06/09/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 7.60 6.80 7.10 21.50 Quản trị khách sạn

967 1427 Nguyễn Y Nhung 16/02/1999 Nữ 1 Phú Thọ D01 5.30 5.80 6.00 17.10 Hướng dẫn du lịch

968 120 Phạm Hồng Nhung 30/11/1999 Nữ 2 Hải Dương D01 7.20 7.50 8.10 22.80 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

969 1376 Tạ Thị Hồng Nhung 02/05/1999 Nữ 2NT Thái Bình D01 6.70 8.20 6.60 21.50 Quản trị khách sạn

970 1266 Vương Thị Phương Nhung 31/01/1999 Nữ 1 Tuyên Quang A01 7.00 7.70 9.10 23.80 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

971 417 Nguyễn Thị Niềm 03/04/1996 Nữ 2NT Thái Bình D01 8.60 8.00 8.50 25.10 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

972 1335 Trần Thị Ninh 22/12/1999 Nữ 2NT Thái Bình D01 7.90 7.40 7.20 22.50 Kỹ thuật chế biến món ăn

973 844 Đỗ Thị Nụ 01/12/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 8.00 7.60 8.20 23.80 Quản trị khách sạn

974 1041 Dương Văn Núi 26/06/1999 Nam 2 Hà Nội A00 8.10 8.10 8.30 24.50 Kỹ thuật chế biến món ăn

975 1309 Bùi Thị Nương 16/08/1999 Nữ 2 Quảng Ninh A01 7.90 8.50 8.60 25.00 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

976 854 Hoàng Thị Nương 08/08/1998 Nữ 2NT Thanh Hoá A01 7.50 8.50 7.00 23.00 Quản trị khách sạn

977 782 Phan Huy Oai 26/01/1999 Nam 2 Hà Nội A00 7.30 8.00 8.80 24.10 Kỹ thuật chế biến món ăn

978 1319 Hoàng Thị Oanh 12/01/1999 Nữ 1 Nghệ An C00 7.30 8.00 8.80 24.10 Hướng dẫn du lịch

979 1320 Hoàng Thị Oanh 12/01/1999 Nữ 1 Nghệ An D01 6.40 7.30 6.70 20.40 Quản trị khách sạn

980 778 Hoàng Thị Kim Oanh 25/07/1999 Nữ 2NT Thanh Hoá C00 7.10 7.50 8.10 22.70 Hướng dẫn du lịch

981 246 Lê Thị Kim Oanh 08/04/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 8.20 8.30 8.00 24.50 Quản trị khách sạn

982 527 Lê Thị Kim Oanh 22/07/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 7.30 7.60 8.10 23.00 Quản trị khách sạn

983 898 Phạm Thị Phương Oanh 30/10/1999 Nữ 2NT Nam Định A00 6.10 6.50 6.50 19.10 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

984 405 Phùng Thị Oanh 04/06/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 6.50 6.50 6.30 19.30 Kỹ thuật chế biến món ăn

34

Page 35: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị

Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên

985 1247 Bùi Văn Phi 16/12/1999 Nam 1 Hoà Bình D01 6.00 7.50 6.40 19.90 Quản trị khách sạn

986 678 Nguyễn Đăng Phi 25/03/1998 Nam 3 Hà Nội A00 5.60 5.20 6.50 17.30 Quản trị khách sạn

987 136 Hà Minh Phong 07/03/1998 Nam 3 Hà Nội A00 6.60 6.60 7.20 20.40 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

988 775 Kiều Thành Phong 24/05/1999 Nam 2 Hà Nội C00 8.10 8.20 7.30 23.60 Hướng dẫn du lịch

989 849 Nguyễn Ngọc Phong 23/11/1998 Nam 2 Hà Nội A00 6.20 7.10 7.50 20.80 Kỹ thuật chế biến món ăn

990 1046 Nguyễn Trường Phong 27/10/1999 Nam 2 Hà Nội A00 7.50 7.70 7.70 22.90 Kỹ thuật chế biến món ăn

991 1140 Nguyễn Văn Phong 16/05/1999 Nam 2NT Bắc Giang A00 7.10 5.90 6.50 19.50 Kỹ thuật chế biến món ăn

992 1224 Phạm Tuấn Phong 20/09/1999 Nam 3 Hà Nội D01 6.70 6.50 5.70 18.90 Quản trị khách sạn

993 440 Doãn Tuấn Phú 26/02/1992 Nam 2NT Nam Định A00 5.50 5.00 5.00 15.50 Quản trị khách sạn

994 743 Nguyễn Gia Phú 19/01/1999 Nam 2NT Thái Bình A00 6.30 7.20 7.10 20.60 Kỹ thuật chế biến món ăn

995 203 Nguyễn Minh Phú 21/06/1999 Nam 2 Bắc Ninh C00 6.40 7.60 7.90 21.90 Hướng dẫn du lịch

996 932 Nguyễn Hữu Phúc 14/04/1999 Nam 2 Hà Nội A00 8.70 9.10 8.50 26.30 Kỹ thuật chế biến món ăn

997 100 Trịnh Văn Phúc 08/12/1999 Nam 2NT Nam Định A00 7.50 6.70 7.50 21.70 Kỹ thuật chế biến món ăn

998 1171 Trần Minh Phụng 08/07/1999 Nam 1 Ninh Bình A00 6.20 5.90 5.40 17.50 Kỹ thuật chế biến món ăn

999 860 Thẩm Gia Phước 11/11/1999 Nam 3 Hà Nội D01 5.90 5.60 6.70 18.20 Quản trị khách sạn

1000 1099 Chu Thị Phương 23/02/1999 Nữ 3 Hà Nội A00 6.60 8.10 8.00 22.70 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1001 85 Đàm Quỳnh Phương 02/10/1999 Nữ 1 Sơn La D01 8.00 8.60 8.00 24.60 Quản trị khách sạn

1002 86 Đàm Quỳnh Phương 02/10/1999 Nữ 1 Sơn La D01 8.00 8.60 8.00 24.60 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

1003 296 Đặng Thế Phương 26/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 6.90 7.10 8.00 22.00 Kỹ thuật chế biến món ăn

1004 432 Đặng Thu Phương 26/11/1999 Nữ 3 Hà Nội A00 8.10 9.10 8.70 25.90 Quản trị khách sạn

1005 1087 Đỗ Bích Phương 27/03/1998 Nữ 3 Hà Nội C00 7.30 8.40 8.20 23.90 Hướng dẫn du lịch

1006 795 Đỗ Hà Phương 06/05/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 6.60 7.00 6.60 20.20 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng

1007 122 Hà Thị Phương 07/02/1999 Nữ 1 Hoà Bình A01 6.70 6.80 5.00 18.50 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn

1008 1108 Hoàng Thị Phương 10/07/1999 Nữ 3 Hà Nội A00 9.00 8.10 9.20 26.30 Kỹ thuật chế biến món ăn

1009 194 La Thị Phương 16/10/1997 Nữ 1 Hà Giang D01 6.20 5.90 6.60 18.70 Kế Toán

1010 880 Lại Thuý Phương 03/12/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 8.00 6.90 7.20 22.10 Quản trị khách sạn

1011 187 Lê Quang Phương 13/12/1999 Nam 2 Bắc Ninh A00 7.70 8.20 7.90 23.80 Kỹ thuật chế biến món ăn

1012 933 Lê Thanh Phương 21/10/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 6.70 6.80 7.30 20.80 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1013 976 Lê Thị Phương 24/01/1999 Nữ 3 Hà Nội A00 6.40 8.60 8.60 23.60 Quản trị khách sạn

35

Page 36: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị

Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên

1014 1254 Lê Thị Phương 08/05/1999 Nữ 2 Thanh Hoá D01 6.60 6.40 8.20 21.20 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng

1015 1283 Lê Thị Phương 16/04/1999 Nữ 2NT Hưng Yên D01 7.90 8.10 8.00 24.00 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1016 956 Lê Văn Phương 06/09/1999 Nam 2NT Thanh Hoá D01 6.20 6.60 6.70 19.50 Kỹ thuật chế biến món ăn

1017 557 Lò Thị Thu Phương 22/06/1999 Nữ 1 1 Yên Bái C00 6.90 8.10 7.00 22.00 Hướng dẫn du lịch

1018 1081 Lý Thị Phương 04/05/1999 Nữ 2NT Bắc Giang A01 7.00 7.40 5.90 20.30 Quản trị khách sạn

1019 130 Mai Lan Phương 02/08/1999 Nữ 1 Tuyên Quang C00 6.60 7.40 7.40 21.40 Hướng dẫn du lịch

1020 212 Nguyễn Anh Phương 17/09/1999 Nữ 2NT Thái Bình C00 6.70 7.80 7.70 22.20 Hướng dẫn du lịch

1021 1217 Nguyễn Hà Phương 05/02/1999 Nữ 3 Hà Nội C00 6.60 9.30 7.90 23.80 Hướng dẫn du lịch

1022 1011 Nguyễn Linh Phương 26/05/1999 Nữ 3 Hà Nội A01 7.40 7.60 7.80 22.80 Quản trị khách sạn

1023 470 Nguyễn Thị Phương 18/07/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 6.50 7.60 6.90 21.00 Kỹ thuật chế biến món ăn

1024 516 Nguyễn Thị Phương 08/01/1999 Nữ 2NT Thái Bình D01 6.90 8.00 7.00 21.90 Kỹ thuật chế biến món ăn

1025 792 Nguyễn Thị Hà Phương 28/11/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 6.10 7.50 8.20 21.80 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1026 54 Nguyễn Thị Mai Phương 19/05/1998 Nữ 1 Tuyên Quang D01 7.00 8.40 7.00 22.40 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn

1027 1297 Nguyễn Thị Minh Phương 23/02/1999 Nữ 2 Quảng Ninh D01 7.30 7.10 7.40 21.80 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn

1028 352 Nguyễn Thị Quỳnh Phương 02/03/1999 Nữ 1 Hà Nội D01 6.10 5.60 5.90 17.60 Kỹ thuật chế biến món ăn

1029 1231 Nguyễn Tú Phương 13/10/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 6.40 6.40 7.70 20.50 Quản trị khách sạn

1030 48 Phạm Bình Phương 19/09/1999 Nam 3 Hà Nội A01 6.50 7.10 6.70 20.30 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn

1031 217 Phạm Thị Thu Phương 25/12/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 8.30 9.10 9.40 26.80 Quản trị khách sạn

1032 84 Trần Đăng Phương 21/09/1999 Nam 3 Hà Nội D01 7.10 7.10 6.60 20.80 Kỹ thuật chế biến món ăn

1033 967 Trần Duy Phương 31/07/1999 Nam 2 Quảng Ninh A00 7.30 7.60 7.40 22.30 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1034 346 Trần Nhã Phương 22/06/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 6.30 6.70 8.00 21.00 Quản trị khách sạn

1035 1185 Trần Thị Phương 31/10/1999 Nữ 2NT Vĩnh Phúc D01 6.50 8.50 6.70 21.70 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1036 1177 Trần Thị Bích Phương 25/02/1998 Nữ 2NT Ninh Bình D01 7.30 7.70 8.20 23.20 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng

1037 486 Trần Thị Lan Phương 29/08/1999 Nữ 2NT Thái Bình A00 8.30 8.50 8.70 25.50 Kỹ thuật chế biến món ăn

1038 266 Vũ Hà Phương 01/02/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 8.20 7.70 7.40 23.30 Quản trị khách sạn

1039 1013 Vũ Minh Phương 12/10/1999 Nam 2NT Nam Định A00 6.40 6.60 7.20 20.20 Kỹ thuật chế biến món ăn

1040 679 Vũ Nam Phương 04/08/1999 Nam 2 Hà Nội C00 6.90 7.00 8.40 22.30 Hướng dẫn du lịch

1041 1477 Vũ Thị Phương 12/08/1998 Nữ 2NT Nam Định D01 7.30 6.70 6.20 20.20 Kỹ thuật chế biến món ăn

1042 415 Vũ Thị Thanh Phương 05/11/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 7.10 7.00 8.30 22.40 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

36

Page 37: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị

Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên

1043 718 Nguyễn Thị Phượng 21/11/1999 Nữ 1 Hoà Bình D01 7.20 7.50 7.70 22.40 Hướng dẫn du lịch

1044 310 Nguyễn Thị Bích Phượng 25/09/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 7.70 7.10 6.40 21.20 Quản trị khách sạn

1045 388 Tạ Thị Thanh Phượng 30/06/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 6.00 7.30 7.20 20.50 Quản trị khách sạn

1046 1337 Trần Thị Phượng 01/06/1998 Nữ 1 Lai Châu A00 6.10 6.60 6.40 19.10 Quản trị khách sạn

1047 166 Vũ Thị Phượng 13/01/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 7.90 7.30 6.90 22.10 Kỹ thuật chế biến món ăn

1048 196 Đào Anh Quân 14/09/1998 Nam 2NT Hải Dương D01 7.70 6.70 7.30 21.70 Kỹ thuật chế biến món ăn

1049 888 Đào Hoàng Quân 12/08/1999 Nam 3 Hà Nội D01 8.00 7.30 7.30 22.60 Kỹ thuật chế biến món ăn

1050 1024 Đỗ Trần Quân 03/12/1998 Nam 3 Hà Nội A00 6.10 8.30 8.10 22.50 Quản trị khách sạn

1051 297 Lương Anh Quân 25/04/1999 Nam 2 Hà Nội D01 8.10 7.30 8.30 23.70 Kỹ thuật chế biến món ăn

1052 879 Nguyễn Anh Quân 12/06/1998 Nam 2 Hà Nội D01 6.80 6.40 6.00 19.20 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1053 686 Nguyễn Hữu Quân 08/09/1999 Nam 3 Hà Nội A01 6.90 7.80 7.40 22.10 Kỹ thuật chế biến món ăn

1054 1026 Phạm Minh Quân 25/08/1999 Nam 3 Hà Nội D01 7.10 6.90 6.80 20.80 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1055 1150 Phạm Minh Quân 25/08/1999 Nam 3 Hà Nội D01 7.10 6.90 6.80 20.80 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1056 287 Trịnh Lê Anh Quân 12/09/1999 Nam 2 Hà Nội D01 8.00 7.20 7.70 22.90 Kỹ thuật chế biến món ăn

1057 910 Vũ Văn Quân 16/05/1999 Nam 2NT Hà Nam A00 9.00 7.60 7.50 24.10 Kỹ thuật chế biến món ăn

1058 1250 Bùi Văn Quang 25/07/1997 Nam 1 Điện Biên C00 6.40 7.60 7.00 21.00 Hướng dẫn du lịch

1059 147 Đặng Anh Quang 31/12/1998 Nam 3 Hà Nội A00 6.70 7.20 8.50 22.40 Kỹ thuật chế biến món ăn

1060 998 Đinh Văn Quang 04/08/1999 Nam 2 Hà Nội C00 6.20 7.80 7.30 21.30 Hướng dẫn du lịch

1061 962 Đỗ Tráng Quang 20/07/1999 Nam 2 Hà Nội A00 6.50 7.20 7.50 21.20 Kỹ thuật chế biến món ăn

1062 39 Hà Huy Quang 30/08/1998 Nam 2 Hà Nội A00 7.20 7.50 6.90 21.60 Kỹ thuật chế biến món ăn

1063 495 Hoàng Văn Quang 01/08/1998 Nam 2NT Vĩnh Phúc A00 7.40 7.30 8.20 22.90 Kỹ thuật chế biến món ăn

1064 1455 Lê Hồng Quang 03/08/1999 Nam 2 Quảng Ninh D01 7.40 7.30 7.70 22.40 Quản trị khách sạn

1065 1292 Nguyễn Duy Quang 05/06/1999 Nam 1 Tuyên Quang A00 5.00 5.40 6.80 17.20 Kỹ thuật chế biến món ăn

1066 342 Trần Minh Quang 10/12/1999 Nam 3 Hà Nội A00 6.30 4.50 7.40 18.20 Quản trị khách sạn

1067 343 Trần Minh Quang 10/12/1999 Nam 3 Hà Nội A00 6.30 4.50 7.40 18.20 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1068 344 Trần Minh Quang 10/12/1999 Nam 3 Hà Nội A00 6.30 4.50 7.40 18.20 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

1069 1196 Vũ Đức Quang 29/11/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.60 6.30 6.70 20.60 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

1070 264 Nguyễn Văn Quảng 13/04/1999 Nam 2 Hà Nội A00 6.80 5.60 6.90 19.30 Quản trị khách sạn

1071 663 Đàm Thị Quế 22/08/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 7.40 8.00 6.30 21.70 Quản trị khách sạn

37

Page 38: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị

Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên

1072 58 Hà Công Quốc 02/09/1999 Nam 1 Hoà Bình D01 7.60 6.50 7.50 21.60 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng

1073 532 Lê Thị Quý 27/12/1999 Nữ 3 Thái Bình C00 6.30 8.60 8.90 23.80 Hướng dẫn du lịch

1074 735 Nguyễn Văn Quý 16/07/1997 Nam 2 Thanh Hoá D01 5.10 6.60 6.80 18.50 Kỹ thuật chế biến món ăn

1075 567 Vũ Đình Quý 15/07/1999 Nam 2 Hà Nội D01 6.10 4.60 6.30 17.00 Quản trị khách sạn

1076 871 Nguyễn Thị Lệ Quyên 04/06/1999 Nữ 1 Thanh Hoá A00 7.70 7.90 8.30 23.90 Quản trị khách sạn

1077 1115 Phan Lệ Quyên 19/01/1998 Nữ 3 Hà Nội D01 8.30 8.10 8.00 24.40 Kế Toán

1078 293 Trần Thị Lệ Quyên 16/12/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 8.10 6.70 8.00 22.80 Kỹ thuật chế biến món ăn

1079 927 Nguyễn Anh Quyền 11/09/1999 Nam 1 Hà Nội D01 5.30 5.90 6.10 17.30 Kỹ thuật chế biến món ăn

1080 1298 Trần Văn Quyền 31/10/1999 Nam 2NT Nam Định D01 7.30 8.30 8.40 24.00 Kỹ thuật chế biến món ăn

1081 1274 Lê Văn Quyết 08/10/1999 Nam 1 Tuyên Quang D01 7.30 7.50 8.00 22.80 Kỹ thuật chế biến món ăn

1082 641 Nguyễn Đắc Quyết 13/10/1999 Nam 3 Hà Nội A00 8.10 7.80 8.30 24.20 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1083 894 Từ Văn Quyết 14/03/1999 Nam 1 1 Bắc Giang A00 7.40 6.80 6.80 21.00 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

1084 1289 Bá Công Quỳnh 09/09/1998 Nam 2NT Hưng Yên A00 7.20 6.40 7.00 20.60 Kỹ thuật chế biến món ăn

1085 988 Bùi Thị Quỳnh 01/02/1998 Nữ 1 Hoà Bình D01 8.20 7.40 7.30 22.90 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn

1086 1420 Chu Thị Thúy Quỳnh 02/04/1999 Nữ 1 Thanh Hoá A00 8.60 7.50 8.00 24.10 Kỹ thuật chế biến món ăn

1087 1338 Đinh Thị Quỳnh 18/09/1999 Nữ 1 Lai Châu A00 8.40 7.20 8.20 23.80 Quản trị khách sạn

1088 1333 Đinh Thị Như Quỳnh 15/02/1999 Nữ 1 Hà Nội A00 7.50 6.10 6.60 20.20 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

1089 829 Đỗ Phương Quỳnh 20/09/1998 Nữ 1 Tuyên Quang D01 6.40 7.10 6.20 19.70 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1090 1208 Đỗ Thị Quỳnh 11/01/1998 Nữ 1 Thanh Hoá D01 7.50 7.10 7.40 22.00 Kỹ thuật chế biến món ăn

1091 1032 Lê Ngọc Quỳnh 01/12/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 6.40 7.20 7.50 21.10 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

1092 12 Lê Trúc Quỳnh 01/05/1998 Nữ 1 Thanh Hoá A00 8.80 8.50 8.50 25.80 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1093 909 Lương Như Quỳnh 03/04/1999 Nữ 1 Tuyên Quang D01 7.70 7.60 7.10 22.40 Quản trị khách sạn

1094 1210 Nguyễn Hương Quỳnh 15/03/1996 Nữ 1 1 Hoà Bình C00 6.70 7.70 7.30 21.70 Hướng dẫn du lịch

1095 189 Nguyễn Ngọc Quỳnh 11/09/1998 Nữ 2NT Bắc Ninh A01 7.00 7.60 5.40 20.00 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng

1096 987 Nguyễn Thị Quỳnh 16/04/1999 Nữ 1 Sơn La D01 7.80 8.30 7.40 23.50 Quản trị khách sạn

1097 1107 Nguyễn Thị Quỳnh 01/06/1998 Nữ 1 Phú Thọ C00 8.00 7.50 7.70 23.20 Hướng dẫn du lịch

1098 1467 Nguyễn Thị Bích Quỳnh 16/10/1999 Nữ 2 Bắc Ninh D01 7.10 6.50 7.80 21.40 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng

1099 255 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 27/07/1999 Nữ 2NT Bắc Ninh C00 6.90 6.90 6.40 20.20 Hướng dẫn du lịch

1100 1399 Trần Thị Thúy Quỳnh 21/06/1999 Nữ 1 Lào Cai C00 7.00 8.10 8.10 23.20 Hướng dẫn du lịch

38

Page 39: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị

Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên

1101 1341 Vũ Thị Quỳnh 23/07/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 7.30 8.00 8.40 23.70 Quản trị khách sạn

1102 1157 Đặng Văn Sâm 04/09/1999 Nam 2 Hà Nội A01 7.20 6.00 7.70 20.90 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1103 952 Lê Văn Sang 03/10/1999 Nam 3 Hà Nội D01 6.40 6.50 6.20 19.10 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

1104 372 Nguyễn Văn Sang 16/06/1998 Nam 2 Hà Nội A01 6.50 7.30 6.60 20.40 Kỹ thuật chế biến món ăn

1105 503 Vũ Văn Sang 11/12/1999 Nam 2NT Bắc Giang A00 8.00 7.40 7.80 23.20 Kỹ thuật chế biến món ăn

1106 697 Đỗ Đắc Sáng 03/05/1999 Nam 3 Hà Nội A00 5.70 6.60 7.00 19.30 Kỹ thuật chế biến món ăn

1107 853 Nguyễn Thị Sáu 10/06/1998 Nữ 2NT Thanh Hoá D01 8.60 7.30 7.10 23.00 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

1108 1445 Nguyễn Thị Hương Sen 08/06/1999 Nữ 2NT Phú Thọ D01 6.50 7.70 6.90 21.10 Kế Toán

1109 1353 Lý A Sình 05/07/1991 Nam 1 Lai Châu C00 6.40 7.50 7.40 21.30 Hướng dẫn du lịch

1110 192 Chu Văn Sơn 15/02/1999 Nam 2NT Thanh Hoá A00 6.50 6.60 7.40 20.50 Kỹ thuật chế biến món ăn

1111 731 Đặng Giang Sơn 06/04/1999 Nam 2NT Thái Bình D01 7.20 6.90 7.30 21.40 Kỹ thuật chế biến món ăn

1112 268 Đặng Thái Sơn 03/12/1999 Nam 3 Phú Thọ A00 5.40 7.50 7.00 19.90 Kỹ thuật chế biến món ăn

1113 893 Đinh Thái Sơn 03/08/1999 Nam 2NT Thái Bình C00 5.30 7.50 7.60 20.40 Hướng dẫn du lịch

1114 695 Đỗ Xuân Sơn 24/05/1999 Nam 2NT Hưng Yên D01 7.30 6.90 7.80 22.00 Kỹ thuật chế biến món ăn

1115 1112 Hoàng Liên Sơn 21/11/1999 Nam 3 Hà Nội A00 7.50 7.10 7.10 21.70 Quản trị khách sạn

1116 757 Lê Hoàng Sơn 02/08/1999 Nam 3 Hà Nội C00 7.50 8.50 8.00 24.00 Hướng dẫn du lịch

1117 1249 Lục Minh Sơn 25/09/1998 Nam 1 Cao Bằng D01 7.40 5.20 7.90 20.50 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

1118 1167 Nguyễn Công Sơn 11/08/1999 Nam 2 Ninh Bình D01 7.00 7.80 6.50 21.30 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1119 24 Nguyễn Thiện Sơn 29/08/1998 Nam 2 Hà Nội A00 7.00 7.20 7.00 21.20 Quản trị khách sạn

1120 488 Ôn Hồng Sơn 26/04/1999 Nam 2 Quảng Ninh A00 7.50 6.80 7.10 21.40 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1121 725 Trần Công Sơn 26/02/1999 Nam 2NT Thanh Hoá A00 7.00 7.20 7.90 22.10 Kỹ thuật chế biến món ăn

1122 1313 Trần Văn Sơn 29/09/1999 Nam 2 Phú Thọ A00 6.50 6.60 6.80 19.90 Kỹ thuật chế biến món ăn

1123 586 Nguyễn Hữu Tài 12/01/1999 Nam 3 Hà Nội D01 6.10 6.30 6.50 18.90 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1124 515 Nguyễn Văn Tài 02/03/1999 Nam 2NT Thái Bình A00 6.40 8.20 8.00 22.60 Kỹ thuật chế biến món ăn

1125 1451 Võ Văn Tài 20/06/1999 Nam 1 Nghệ An A00 7.00 6.80 7.10 20.90 Kỹ thuật chế biến món ăn

1126 11 Doãn Văn Tâm 20/03/1997 Nam 1 Thanh Hoá A00 6.30 6.20 7.60 20.10 Kỹ thuật chế biến món ăn

1127 1495 Hoàng Minh Tâm 06/02/1999 Nam 1 Phú Thọ A00 5.10 6.20 7.30 18.60 Kỹ thuật chế biến món ăn

1128 1007 Nguyễn Thị Minh Tâm 20/06/1999 Nữ 2 Hà Nội C00 6.80 7.80 8.10 22.70 Hướng dẫn du lịch

1129 1482 Nguyễn Thị Thanh Tâm 18/11/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 6.60 6.80 6.20 19.60 Kế Toán

39

Page 40: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị

Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên

1130 617 Phạm Thị Tâm 21/07/1999 Nữ 3 Hà Nội A00 6.60 7.20 6.60 20.40 Kế Toán

1131 209 Đỗ Minh Tân 25/03/1999 Nam 3 Hà Nội A00 5.10 6.30 8.00 19.40 Kỹ thuật chế biến món ăn

1132 239 Nguyễn Văn Tân 29/08/1999 Nam 3 Hà Nội D01 7.20 6.80 8.20 22.20 Kỹ thuật chế biến món ăn

1133 708 Trần Văn Tân 06/09/1999 Nam 2NT Nam Định A00 6.70 6.20 6.50 19.40 Kỹ thuật chế biến món ăn

1134 474 Lại Tiến Thạch 22/06/1999 Nam 2 Thái Bình D01 7.30 7.00 7.90 22.20 Kỹ thuật chế biến món ăn

1135 174 Nguyễn Văn Thạch 12/05/1999 Nam 2NT Hưng Yên A01 7.10 7.50 7.40 22.00 Kỹ thuật chế biến món ăn

1136 365 Đinh Đỗ Mạnh Thái 23/04/1998 Nam 1 Phú Thọ A01 6.40 6.30 6.20 18.90 Kỹ thuật chế biến món ăn

1137 804 Ngô Quang Thái 21/09/1999 Nam 1 Phú Thọ D01 5.70 6.60 5.40 17.70 Quản trị khách sạn

1138 1383 Nguyễn Lê Minh Thái 15/11/1999 Nam 1 Lào Cai A00 8.60 7.50 7.60 23.70 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

1139 314 Chử Thị Minh Thắm 19/02/1997 Nữ 2 Hà Nội D01 8.70 8.20 6.80 23.70 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

1140 594 Đàm Thị Thắm 12/11/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 8.00 8.50 8.60 25.10 Kỹ thuật chế biến món ăn

1141 555 Đỗ Thị Hồng Thắm 28/04/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 7.50 8.40 7.40 23.30 Quản trị khách sạn

1142 25 Mai Thị Hồng Thắm 25/09/1998 Nữ 2NT Thái Bình A00 8.00 7.20 8.40 23.60 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1143 1462 Ngô Hồng Thắm 01/07/1999 Nữ 2 Bắc Ninh D01 6.90 8.00 7.00 21.90 Quản trị khách sạn

1144 1135 Nguyễn Thị Thắm 26/06/1996 Nữ 2NT Hưng Yên A01 9.20 8.90 8.50 26.60 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn

1145 447 Trần Phương Thắm 08/12/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 6.50 7.40 5.90 19.80 Quản trị khách sạn

1146 1100 Dương Văn Thăng 02/01/1998 Nam 1 1 Tuyên Quang A00 6.60 5.60 6.60 18.80 Kỹ thuật chế biến món ăn

1147 420 Lê Mạnh Thắng 05/02/1998 Nam 2 Hà Nội C00 5.40 6.00 7.90 19.30 Hướng dẫn du lịch

1148 252 Nguyễn Hữu Thắng 21/02/1999 Nam 1 Vĩnh Phúc D01 6.40 5.10 7.20 18.70 Hướng dẫn du lịch

1149 1202 Nguyễn Hữu Thắng 04/11/1999 Nam 2 Nam Định D01 6.80 6.80 6.50 20.10 Kỹ thuật chế biến món ăn

1150 827 Nguyễn Trung Thắng 07/07/1999 Nam 2NT Vĩnh Phúc A00 6.40 6.80 6.60 19.80 Kỹ thuật chế biến món ăn

1151 677 Nguyễn Văn Thắng 20/05/1999 Nam 2NT Hải Dương C00 6.40 7.30 6.40 20.10 Hướng dẫn du lịch

1152 610 Tạ Văn Thắng 02/06/1998 Nam 2 Thái Bình A00 8.60 7.00 7.60 23.20 Quản trị khách sạn

1153 1395 Trần Văn Thắng 19/10/1999 Nam 2 Hà Nội A00 7.20 7.60 8.10 22.90 Kỹ thuật chế biến món ăn

1154 1245 Vũ Mạnh Thắng 29/10/1998 Nam 2NT Thái Bình A01 6.70 7.10 7.50 21.30 Kỹ thuật chế biến món ăn

1155 124 Vũ Quang Thắng 01/11/1998 Nam 3 Hà Nội A01 7.50 8.80 6.70 23.00 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng

1156 1060 Đặng Huy Thanh 11/09/1999 Nam 2 Hà Nội A00 7.00 6.50 5.90 19.40 Kỹ thuật chế biến món ăn

1157 359 Đồng Lê Thanh 13/06/1995 Nam 3 Hà Nội A00 6.00 6.60 6.50 19.10 Quản trị khách sạn

1158 1483 Kim Thị Thanh 19/05/1999 Nữ 1 Nghệ An D01 7.70 6.70 8.00 22.40 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

40

Page 41: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị

Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên

1159 1381 Lê Phương Thanh 20/10/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 7.40 7.30 8.40 23.10 Hướng dẫn du lịch

1160 404 Nguyễn Văn Thanh 07/09/1999 Nam 1 Hà Nội A00 5.00 5.90 5.40 16.30 Kỹ thuật chế biến món ăn

1161 1468 Trần Văn Thanh 27/09/1999 Nam 2 Bắc Giang A00 6.10 7.00 7.30 20.40 Kỹ thuật chế biến món ăn

1162 37 Bùi Văn Thành 06/03/1996 Nam 1 Thanh Hoá D01 5.90 8.00 7.10 21.00 Kỹ thuật chế biến món ăn

1163 997 Đoàn Văn Thành 10/01/1998 Nam 2 Hà Nội A00 6.50 8.10 9.30 23.90 Quản trị khách sạn

1164 580 Mai Tiến Thành 06/07/1998 Nam 2NT Vĩnh Phúc D01 6.10 6.40 6.60 19.10 Kỹ thuật chế biến món ăn

1165 1226 Nguyễn Đình Thành 25/08/1988 Nam 2NT Bắc Giang A00 6.60 8.10 7.40 22.10 Kỹ thuật chế biến món ăn

1166 1454 Nguyễn Đức Thành 01/05/1999 Nam 1 Yên Bái A00 7.40 8.00 8.10 23.50 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1167 647 Nguyễn Hữu Đức Thành 01/05/1999 Nam 3 Hà Nội D01 6.70 5.30 4.90 16.90 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng

1168 885 Nguyễn Thị Thành 26/03/1998 Nữ 2 Hà Nội D01 6.70 7.40 5.70 19.80 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1169 1475 Nguyễn Trung Thành 18/11/1999 Nam 2 Thái Nguyên D01 7.00 6.80 5.70 19.50 Kỹ thuật chế biến món ăn

1170 812 Nguyễn Tuấn Thành 13/08/1997 Nam 3 Hà Nội A00 6.50 6.10 6.90 19.50 Quản trị khách sạn

1171 813 Nguyễn Tuấn Thành 13/08/1997 Nam 3 Hà Nội D01 6.50 6.70 5.40 18.60 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng

1172 144 Nguyễn Văn Thành 12/12/1999 Nam 2NT Hưng Yên C00 7.10 6.30 7.60 21.00 Hướng dẫn du lịch

1173 248 Nguyễn Văn Thành 11/10/1999 Nam 2NT Thái Bình A01 7.10 8.30 7.80 23.20 Kỹ thuật chế biến món ăn

1174 1356 Nguyễn Viết Thành 03/01/1998 Nam 1 Hà Tĩnh A00 7.00 5.80 5.90 18.70 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

1175 1164 Phạm Văn Thành 03/07/1997 Nam 1 Yên Bái A01 5.80 5.90 4.90 16.60 Kỹ thuật chế biến món ăn

1176 916 Tạ Đình Thành 05/06/1999 Nam 2 Hà Nội A00 6.30 6.20 8.20 20.70 Kỹ thuật chế biến món ăn

1177 512 Tạ Văn Thành 18/03/1996 Nam 2NT Bắc Giang D01 6.50 7.00 7.20 20.70 Kỹ thuật chế biến món ăn

1178 1412 Trần Trung Thành 08/09/1999 Nam 2NT Ninh Bình C00 6.30 6.90 7.00 20.20 Hướng dẫn du lịch

1179 824 Trịnh Viết Thành 07/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 5.90 6.50 7.20 19.60 Kỹ thuật chế biến món ăn

1180 245 Vũ Văn Thành 16/08/1996 Nam 2NT Ninh Bình C00 5.50 6.90 6.20 18.60 Hướng dẫn du lịch

1181 1136 Trần Văn Thảnh 26/06/1999 Nam 2NT Hà Nam A00 7.30 6.80 7.70 21.80 Kỹ thuật chế biến món ăn

1182 1255 Bùi Thị Phương Thảo 01/06/1999 Nữ 2 Quảng Ninh C00 7.10 6.40 7.60 21.10 Hướng dẫn du lịch

1183 820 Đinh Thị Thảo 26/11/1999 Nữ 1 1 Hà Nội D01 7.50 7.20 7.50 22.20 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn

1184 17 Đỗ Thị Thanh Thảo 12/09/1997 Nữ 3 Hà Nội D01 5.60 7.60 7.10 20.30 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1185 529 Đỗ Thu Thảo 07/11/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 7.20 7.00 6.70 20.90 Kỹ thuật chế biến món ăn

1186 1340 Hoàng Thị Thu Thảo 06/02/1998 Nữ 1 Cao Bằng A00 7.30 6.70 6.90 20.90 Kỹ thuật chế biến món ăn

1187 95 Hoàng Văn Thảo 28/02/1998 Nam 2 Bắc Ninh C00 8.60 8.50 9.00 26.10 Hướng dẫn du lịch

41

Page 42: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị

Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên

1188 640 Lê Thị Bích Thảo 10/12/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 7.50 8.20 7.80 23.50 Kế Toán

1189 71 Lê Thị Thu Thảo 19/08/1999 Nữ 1 Phú Thọ A00 5.30 6.00 5.70 17.00 Kỹ thuật chế biến món ăn

1190 667 Ngô Thị Phương Thảo 28/03/1998 Nữ 2 Hà Nội D01 6.70 7.10 6.50 20.30 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn

1191 560 Nguyễn Phương Thảo 05/04/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 6.30 7.10 6.00 19.40 Kỹ thuật chế biến món ăn

1192 622 Nguyễn Phương Thảo 04/12/1998 Nữ 3 Hà Nội C00 7.90 7.20 8.40 23.50 Hướng dẫn du lịch

1193 1016 Nguyễn Phương Thảo 26/12/1999 Nữ 2NT Hà Nam D01 8.60 7.90 7.90 24.40 Quản trị khách sạn

1194 218 Nguyễn Thị Thảo 28/11/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 7.70 7.40 6.80 21.90 Kỹ thuật chế biến món ăn

1195 465 Nguyễn Thị Thảo 13/04/1999 Nữ 2NT Bắc Ninh C00 6.90 7.10 7.30 21.30 Hướng dẫn du lịch

1196 772 Nguyễn Thị Bích Thảo 19/09/1999 Nữ 1 Sơn La D01 7.50 7.70 7.20 22.40 Kỹ thuật chế biến món ăn

1197 1222 Nguyễn Thị Phương Thảo 11/04/1999 Nữ 3 Hà Nội A00 7.40 7.70 8.20 23.30 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1198 299 Nguyễn Thị Thu Thảo 30/09/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 7.00 7.20 6.30 20.50 Kỹ thuật chế biến món ăn

1199 1246 Nguyễn Thu Thảo 03/11/1999 Nữ 2 Hưng Yên D01 8.60 8.50 6.50 23.60 Kỹ thuật chế biến món ăn

1200 1184 Nguyễn Văn Thảo 13/11/1999 Nam 2NT Vĩnh Phúc A00 7.10 6.30 6.70 20.10 Kỹ thuật chế biến món ăn

1201 1437 Phạm Thị Thảo 26/10/1999 Nữ 2 Hà Nội C00 7.80 8.40 7.20 23.40 Hướng dẫn du lịch

1202 1068 Trần Thị Thảo 10/11/1999 Nữ 2NT Hải Dương A01 6.20 7.20 6.60 20.00 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1203 1069 Trần Thị Thảo 10/11/1999 Nữ 2NT Hải Dương A01 6.20 7.20 6.60 20.00 Quản trị khách sạn

1204 1239 Trần Thị Thu Thảo 14/01/1999 Nữ 2NT Nam Định A01 7.80 8.40 8.90 25.10 Quản trị khách sạn

1205 1243 Vũ Bích Thảo 06/10/1998 Nữ 3 Hà Nội A00 8.70 8.30 8.80 25.80 Kỹ thuật chế biến món ăn

1206 140 Trần Mỹ Thể 13/10/1998 Nữ 2 Quảng Ninh D01 6.70 7.20 6.20 20.10 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn

1207 799 Đỗ Đình Thi 23/07/1999 Nam 3 Hà Nội A00 5.20 5.50 6.10 16.80 Kỹ thuật chế biến món ăn

1208 1089 Đoàn Văn Thi 31/03/1999 Nam 2NT Bắc Giang A00 5.40 5.80 6.50 17.70 Kỹ thuật chế biến món ăn

1209 51 Đinh Mạnh Thiên 26/02/1999 Nam 1 Hoà Bình D01 7.70 6.20 6.00 19.90 Kỹ thuật chế biến món ăn

1210 210 Phạm Minh Thiên 06/09/1998 Nam 2NT Thái Bình A00 6.20 7.40 7.40 21.00 Kỹ thuật chế biến món ăn

1211 613 Hoàng Lưu Thiện 21/10/1999 Nam 2 Hà Nội C00 7.10 6.70 7.10 20.90 Hướng dẫn du lịch

1212 689 Nguyễn Thị Thiếp 30/08/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 7.70 6.90 6.60 21.20 Quản trị khách sạn

1213 160 Bùi Đình Thiết 03/12/1999 Nam 1 Hoà Bình A00 6.60 5.80 6.10 18.50 Kỹ thuật chế biến món ăn

1214 1316 Nguyễn Anh Thịnh 11/12/1999 Nam 1 Điện Biên D01 8.20 6.70 7.20 22.10 Hướng dẫn du lịch

1215 543 Nguyễn Thế Thịnh 24/09/1998 Nam 2NT Bắc Ninh C00 6.50 6.20 6.90 19.60 Hướng dẫn du lịch

1216 1088 Phùng Tất Thịnh 15/09/1997 Nam 2 Hà Nội D01 6.00 5.90 6.60 18.50 Kỹ thuật chế biến món ăn

42

Page 43: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị

Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên

1217 941 Trịnh Quang Thịnh 25/12/1999 Nam 3 Hà Nội D01 7.30 7.90 8.30 23.50 Quản trị khách sạn

1218 323 Đoàn Hữu Thọ 02/07/1999 Nam 2NT Nam Định A00 7.30 7.50 7.30 22.10 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1219 1000 Nguyễn Thế Thọ 31/08/1999 Nam 3 Hà Nội C00 8.60 9.20 8.00 25.80 Hướng dẫn du lịch

1220 396 Ngọc Thị Thơm 03/05/1998 Nữ 1 Cao Bằng D01 6.60 7.50 5.90 20.00 Quản trị khách sạn

1221 1233 Nguyễn Thị Thơm 23/02/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 6.90 7.40 7.00 21.30 Quản trị khách sạn

1222 261 Nguyễn Minh Thông 26/10/1997 Nam 3 Hà Nội D01 6.60 7.50 9.20 23.30 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn

1223 655 Nguyễn Văn Phi Thông 13/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.60 7.20 7.50 22.30 Quản trị khách sạn

1224 56 Lê Thị Thu 09/03/1999 Nữ 1 Hoà Bình A01 9.30 8.60 8.20 26.10 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng

1225 619 Lê Thị Thu 21/07/1999 Nữ 3 Hà Nội C00 7.90 8.30 8.40 24.60 Hướng dẫn du lịch

1226 1187 Lê Thị Thu 15/11/1995 Nữ 2NT Thanh Hoá D01 6.80 7.10 6.00 19.90 Quản trị khách sạn

1227 803 Nguyễn Hà Thu 29/09/1999 Nữ 3 Hà Nội A01 7.40 7.90 7.70 23.00 Kế Toán

1228 848 Nguyễn Thị Thu 27/11/1999 Nữ 2NT Thái Bình A00 7.50 7.70 7.70 22.90 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1229 855 Nguyễn Thị Thu 20/01/1999 Nữ 2NT Thanh Hoá D01 4.60 7.00 6.70 18.30 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1230 1043 Nguyễn Thị Thu 31/10/1999 Nữ 3 Hà Nội A00 6.60 8.00 7.30 21.90 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1231 232 Phạm Minh Thu 20/10/1999 Nữ 2 Hà Nội C00 5.30 7.20 7.00 19.50 Hướng dẫn du lịch

1232 682 Vũ Thị Thu 21/01/1999 Nữ 2NT Ninh Bình D01 6.90 7.30 7.10 21.30 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn

1233 1396 Đào Thị Thư 09/06/1999 Nữ 2NT Hưng Yên D01 7.00 8.10 8.40 23.50 Quản trị khách sạn

1234 793 Lò Thị Minh Thư 02/05/1998 Nữ 1 1 Hoà Bình D01 5.30 8.30 5.30 18.90 Quản trị khách sạn

1235 1385 Ngô Thị Thuấn 01/01/1996 Nữ 1 Quảng Bình A00 6.60 5.50 6.60 18.70 Kế Toán

1236 746 Nguyễn Đức Thuận 14/12/1999 Nam 3 Hà Nội D01 6.30 5.90 5.00 17.20 Quản trị khách sạn

1237 600 Cao Xuân Thật 23/04/1999 Nam 3 Hà Nội D01 6.60 7.00 6.30 19.90 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1238 1004 Đinh Thị Thương 26/06/1999 Nữ 2NT Nam Định D01 7.30 7.90 8.30 23.50 Quản trị khách sạn

1239 1094 Hà Thị Thương 01/07/1999 Nữ 1 1 Yên Bái D01 6.70 7.00 5.90 19.60 Quản trị khách sạn

1240 1502 Lý Thị Thương 25/09/1999 Nữ 1 Hà Giang C00 8.40 6.70 7.50 22.60 Hướng dẫn du lịch

1241 1360 Phạm Thị út Thương 06/04/1998 Nữ 1 Thanh Hoá A00 6.10 6.90 8.60 21.60 Quản trị khách sạn

1242 1323 Trần Thị Hà Thương 11/07/1999 Nữ 1 Hà Tĩnh D01 6.80 7.20 7.20 21.20 Kế Toán

1243 781 Đào Thị Thuý 06/04/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 7.10 8.40 8.30 23.80 Kế Toán

1244 507 Đoàn Diệu Thuý 21/07/1999 Nữ 3 Hà Nội A00 7.50 7.90 7.90 23.30 Kỹ thuật chế biến món ăn

1245 40 Phạm Thị Thuý 15/08/1998 Nữ 2NT Thái Bình A00 8.40 7.80 7.10 23.30 Kế Toán

43

Page 44: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị

Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên

1246 953 Phùng Thị Thuý 20/09/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 7.60 7.30 6.40 21.30 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng

1247 1180 Bùi Thị Thanh Thuỳ 06/08/1999 Nữ 1 1 Lạng Sơn D01 5.80 6.80 5.60 18.20 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

1248 528 Đỗ Thị Ngọc Thuỳ 06/12/1999 Nữ 1 Hà Giang D01 7.40 7.40 5.70 20.50 Kỹ thuật chế biến món ăn

1249 469 Nguyễn Thị Thuỳ 13/08/1999 Nữ 2 Hà Nội A01 7.50 7.90 7.00 22.40 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng

1250 851 Nguyễn Thị Thuỳ 02/05/1996 Nữ 2 Hà Nội A01 6.20 7.40 8.60 22.20 Quản trị khách sạn

1251 852 Nguyễn Thị Thuỳ 02/05/1996 Nữ 2 Hà Nội C00 6.20 8.50 8.10 22.80 Hướng dẫn du lịch

1252 446 Hà Thanh Thuỷ 03/03/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 6.80 6.70 7.30 20.80 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1253 332 Nguyễn Thị Thuỷ 03/09/1999 Nữ 2NT Thanh Hoá A01 7.20 7.50 6.90 21.60 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn

1254 355 Nguyễn Thị Thuỷ 03/09/1999 Nữ 2NT Thanh Hoá A00 7.20 7.50 8.00 22.70 Quản trị khách sạn

1255 172 Nguyễn Thị Thanh Thuỷ 11/07/1998 Nữ 2 Hà Nội D01 7.30 8.10 6.70 22.10 Kỹ thuật chế biến món ăn

1256 259 Nguyễn Thị Thu Thuỷ 26/06/1999 Nữ 2NT Nam Định D01 6.00 7.00 6.80 19.80 Kỹ thuật chế biến món ăn

1257 229 Phan Thanh Thuỷ 11/12/1999 Nữ 3 Hà Nội A00 8.60 8.40 8.40 25.40 Kỹ thuật chế biến món ăn

1258 249 Trần Thị Thuỷ 26/03/1999 Nữ 2NT Nam Định A00 6.30 7.00 8.00 21.30 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

1259 436 Trần Thị Thuỷ 01/07/1999 Nữ 2NT Thanh Hoá D01 7.90 7.30 8.20 23.40 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

1260 389 Trịnh Thị Thu Thuỷ 24/08/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 7.10 6.20 6.10 19.40 Quản trị khách sạn

1261 1263 Lù Thị Thúy 08/09/1999 Nữ 1 1 Lào Cai A00 7.10 7.20 7.20 21.50 Quản trị khách sạn

1262 1370 Ngô Thị Thanh Thúy 08/11/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 8.20 8.70 8.00 24.90 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1263 1331 Nguyễn Minh Thúy 29/12/1999 Nữ 2NT Nam Định D01 7.40 7.60 6.20 21.20 Kỹ thuật chế biến món ăn

1264 1435 Sỹ Thị Thúy 15/02/1998 Nữ 1 Hà Giang A00 8.10 7.50 7.80 23.40 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1265 1492 Trịnh Thị Phương Thúy 25/10/1999 Nữ 2NT Thanh Hoá D01 6.30 6.70 7.40 20.40 Kỹ thuật chế biến món ăn

1266 1377 Đỗ Thị Thùy 05/11/1999 Nữ 2NT Hưng Yên D01 7.00 7.90 6.50 21.40 Kỹ thuật chế biến món ăn

1267 732 Nguyễn Thị Thùy 12/07/1999 Nữ 1 Sơn La A00 6.00 7.00 6.70 19.70 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

1268 1400 Nguyễn Thu Thủy 25/11/1999 Nữ 2NT Thái Bình A00 8.20 8.20 8.00 24.40 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1269 1378 Phạm Thu Thủy 02/02/1999 Nữ 1 Lào Cai A01 7.10 6.40 7.60 21.10 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

1270 539 Cao Văn Tiến 08/01/1998 Nam 2NT Hà Nam C00 7.00 5.80 7.00 19.80 Hướng dẫn du lịch

1271 850 Lê Mạnh Tiến 11/01/1999 Nam 3 Hà Nội A00 7.40 8.10 7.90 23.40 Kỹ thuật chế biến món ăn

1272 93 Lê Minh Tiến 08/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.00 7.10 6.00 20.10 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1273 720 Phạm Minh Tiến 04/05/1998 Nam 2NT Quảng Ninh C00 6.80 7.40 6.70 20.90 Hướng dẫn du lịch

1274 1001 Trần Duy Tiến 01/12/1999 Nam 2 Hà Nội A00 7.70 7.30 7.10 22.10 Kỹ thuật chế biến món ăn

44

Page 45: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị

Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên

1275 675 Trần Văn Tiến 17/08/1999 Nam 2NT Nam Định D01 7.30 6.50 6.60 20.40 Quản trị khách sạn

1276 796 Trần Xuân Tiến 27/03/1999 Nam 2NT Thanh Hoá A00 7.40 6.90 6.80 21.10 Kỹ thuật chế biến món ăn

1277 1434 Vũ Quang Tiến 10/04/1998 Nam 2 Hà Nội C00 5.50 6.20 5.50 17.20 Hướng dẫn du lịch

1278 1178 Hà Đình Tiệp 18/09/1999 Nam 1 1 Yên Bái D01 6.50 6.70 6.10 19.30 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1279 262 Ngô Thị Tiệp 14/10/1998 Nữ 3 Hà Nội A00 6.50 6.20 7.70 20.40 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1280 295 Đinh Trung Tín 25/08/1999 Nam 2 Hà Nội A01 7.20 6.50 6.70 20.40 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn

1281 258 Nguyễn Mậu Tính 11/10/1999 Nam 2NT Bắc Ninh A01 6.20 6.80 5.40 18.40 Kỹ thuật chế biến món ăn

1282 874 Hà Thị Tình 21/07/1998 Nữ 1 Vĩnh Phúc A00 8.70 8.20 7.80 24.70 Kỹ thuật chế biến món ăn

1283 721 Đào Duy Tỉnh 28/02/1999 Nam 2NT Thái Bình A00 7.70 8.00 7.80 23.50 Kỹ thuật chế biến món ăn

1284 763 Nguyễn Thị Toan 29/11/1999 Nữ 2 Hà Nội A01 6.50 8.80 7.30 22.60 Kỹ thuật chế biến món ăn

1285 1195 Đào Đức Toàn 21/04/1998 Nam 2 Hà Nội A01 4.00 8.00 6.30 18.30 Kỹ thuật chế biến món ăn

1286 547 Đinh Đức Toàn 02/10/1999 Nam 1 Hoà Bình A00 6.60 7.00 5.80 19.40 Kỹ thuật chế biến món ăn

1287 424 Hồ Tiến Toàn 07/07/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.40 7.20 6.90 21.50 Kỹ thuật chế biến món ăn

1288 1496 Ngô Đình Toàn 17/02/1995 Nam 2NT Bắc Ninh A00 6.90 6.90 6.60 20.40 Kỹ thuật chế biến món ăn

1289 934 Nguyễn Đình Toàn 31/01/1999 Nam 2NT Vĩnh Phúc A00 6.60 6.60 7.40 20.60 Kỹ thuật chế biến món ăn

1290 957 Đặng Thị Thanh Trà 15/12/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 7.30 7.10 8.10 22.50 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1291 1471 Đinh Thị Phương Trà 17/08/1999 Nữ 1 Sơn La D01 7.00 6.40 6.60 20.00 Hướng dẫn du lịch

1292 431 Lê Thị Thu Trà 13/11/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 6.70 6.50 7.80 21.00 Quản trị khách sạn

1293 1397 Nguyễn Thị Thu Trà 11/06/1998 Nữ 1 Bắc Giang D01 6.90 7.10 6.50 20.50 Hướng dẫn du lịch

1294 456 Vũ Thị Thanh Trà 05/12/1999 Nữ 2NT Nam Định D01 7.80 7.50 5.70 21.00 Quản trị khách sạn

1295 1486 Bùi Thị Trang 28/07/1999 Nữ 2NT Thái Bình A00 6.60 7.40 7.50 21.50 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1296 722 Đào Thị Thu Trang 27/07/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 5.70 7.20 6.50 19.40 Hướng dẫn du lịch

1297 1096 Hồ Tâm Trang 05/05/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 5.10 6.80 6.10 18.00 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng

1298 768 Hoàng Thị Đài Trang 23/05/1997 Nữ 3 Hà Nội A00 7.00 7.70 7.60 22.30 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

1299 524 Hoàng Thu Trang 14/11/1999 Nữ 2 Hà Nội C00 6.90 7.40 7.40 21.70 Hướng dẫn du lịch

1300 1302 Hoàng Thu Trang 22/04/1999 Nữ 2NT Thái Bình A01 8.60 8.50 7.20 24.30 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1301 1104 Lê Thị Trang 16/09/1998 Nữ 2NT Thanh Hoá A00 7.80 7.80 8.00 23.60 Kỹ thuật chế biến món ăn

1302 1431 Lê Thu Trang 01/05/1998 Nữ 1 Thanh Hoá A00 7.70 7.90 8.40 24.00 Quản trị khách sạn

1303 939 Lương Thị Thuỳ Trang 05/01/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 7.00 7.30 7.30 21.60 Quản trị khách sạn

45

Page 46: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị

Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên

1304 97 Nguyễn Thị Trang 17/07/1997 Nữ 2NT Hưng Yên D01 7.00 6.70 6.10 19.80 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1305 382 Nguyễn Thị Trang 08/05/1999 Nữ 2 Hà Nội C00 8.20 8.50 8.20 24.90 Hướng dẫn du lịch

1306 1139 Nguyễn Thị Trang 11/08/1999 Nữ 2NT Thái Bình D01 7.40 8.60 7.00 23.00 Kỹ thuật chế biến món ăn

1307 1252 Nguyễn Thị Trang 28/10/1999 Nữ 2NT Bắc Ninh D01 7.70 7.20 7.10 22.00 Quản trị khách sạn

1308 1290 Nguyễn Thị Trang 08/08/1999 Nữ 1 Thanh Hoá A00 7.70 8.70 8.90 25.30 Quản trị khách sạn

1309 1466 Nguyễn Thị Hà Trang 02/11/1999 Nữ 2NT Bắc Ninh D01 6.60 7.00 6.40 20.00 Hướng dẫn du lịch

1310 1460 Nguyễn Thị Huyền Trang 16/09/1999 Nữ 2NT Thanh Hoá D01 6.20 6.10 6.50 18.80 Kế Toán

1311 873 Nguyễn Thị Kiều Trang 16/10/1998 Nữ 2 Hà Nội A00 8.50 7.40 6.50 22.40 Kế Toán

1312 831 Nguyễn Thị Linh Trang 21/11/1999 Nữ 1 Lào Cai C00 6.60 7.20 7.50 21.30 Hướng dẫn du lịch

1313 414 Nguyễn Thị Thu Trang 06/06/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 9.10 7.40 7.70 24.20 Hướng dẫn du lịch

1314 450 Nguyễn Thị Thu Trang 07/07/1998 Nữ 2 Hà Nội A00 7.00 7.10 6.90 21.00 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1315 1219 Nguyễn Thu Trang 10/09/1999 Nữ 2 Hà Nội C00 6.70 7.30 7.20 21.20 Hướng dẫn du lịch

1316 500 Nguyễn Thuỳ Trang 13/02/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 7.50 7.90 8.10 23.50 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn

1317 57 Phạm Thị Ngọc Trang 15/10/1999 Nữ 1 Hoà Bình C00 6.20 7.50 7.10 20.80 Hướng dẫn du lịch

1318 182 Phạm Thu Trang 15/10/1999 Nữ 2NT Thái Bình A00 7.90 8.50 8.60 25.00 Kế Toán

1319 762 Phạm Thu Trang 07/01/1999 Nữ 2NT Thái Bình D01 8.10 8.40 7.90 24.40 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng

1320 908 Phạm Thu Trang 21/08/1999 Nữ 1 Hà Giang D01 8.10 6.10 6.10 20.30 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1321 1214 Phạm Thu Trang 05/12/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 7.00 8.00 6.60 21.60 Quản trị khách sạn

1322 193 Phan Thị Thu Trang 25/11/1998 Nữ 1 Thanh Hoá D01 6.00 6.50 5.50 18.00 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

1323 710 Trần Thảo Trang 10/01/1998 Nữ 3 Hà Nội A01 7.00 8.10 7.80 22.90 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng

1324 1391 Trần Thị Trang 18/08/1999 Nữ 2NT Hải Dương D01 7.10 7.10 7.40 21.60 Quản trị khách sạn

1325 1071 Trần Thị Huyền Trang 17/12/1999 Nữ 2NT Thái Bình A01 7.80 7.80 7.70 23.30 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn

1326 413 Trần Thị Thuỳ Trang 15/11/1999 Nữ 2NT Nghệ An A01 8.20 9.00 8.60 25.80 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1327 1036 Vũ Hà Trang 15/02/1997 Nữ 1 Điện Biên D01 8.90 7.00 7.40 23.30 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn

1328 940 Vũ Thị Diễm Trang 02/02/1999 Nữ 2NT Bắc Ninh A01 7.40 7.20 6.60 21.20 Kỹ thuật chế biến món ăn

1329 1124 Vũ Thị Huyền Trang 14/11/1998 Nữ 2 Quảng Ninh A00 7.20 7.20 7.60 22.00 Quản trị khách sạn

1330 688 Vũ Thu Trang 18/04/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 8.00 7.40 7.30 22.70 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng

1331 963 Vũ Thu Trang 24/03/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 5.60 7.80 6.70 20.10 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1332 1272 Vũ Thu Trang 17/05/1999 Nữ 2 Quảng Ninh D01 6.50 6.00 6.60 19.10 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

46

Page 47: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị

Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên

1333 1405 Vũ Thùy Trang 02/07/1999 Nữ 2 Bắc Ninh A00 8.10 8.00 8.00 24.10 Quản trị khách sạn

1334 1220 Bùi Thanh Trí 28/02/1995 Nam 2NT Hà Nội A01 8.00 7.60 7.50 23.10 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng

1335 290 Nguyễn Minh Triết 13/09/1998 Nam 3 Hà Nội D01 5.40 6.10 6.60 18.10 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn

1336 1080 Nguyễn Minh Triết 13/09/1998 Nam 3 Hà Nội D01 5.40 6.10 6.60 18.10 Hướng dẫn du lịch

1337 334 Nguyễn Thị Kiều Trinh 02/02/1999 Nữ 2NT Hưng Yên D01 7.10 7.40 8.00 22.50 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn

1338 335 Nguyễn Thị Kiều Trinh 02/02/1999 Nữ 2NT Hưng Yên D01 7.10 7.40 8.00 22.50 Quản trị khách sạn

1339 895 Nguyễn Thị Kiều Trinh 02/02/1999 Nữ 2NT Hưng Yên D01 7.10 7.40 8.00 22.50 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng

1340 1257 Hồ Đức Trọng 05/10/1999 Nam 1 Nghệ An A00 6.70 7.60 8.30 22.60 Kỹ thuật chế biến món ăn

1341 18 Phan Thị Thanh Trúc 04/02/1998 Nữ 2NT Quảng Trị A00 7.00 7.70 7.70 22.40 Kế Toán

1342 1169 Chu Mạnh Trung 16/05/1999 Nam 2 Ninh Bình A00 5.90 6.20 6.40 18.50 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1343 429 Đỗ Đình Trung 23/12/1998 Nam 2 Hà Nội A00 8.10 6.50 6.50 21.10 Kỹ thuật chế biến món ăn

1344 693 Đỗ Ngọc Trung 13/07/1999 Nam 2 Hà Nội A00 5.80 5.50 6.40 17.70 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1345 402 Dương Hiếu Trung 31/01/1999 Nam 3 Hà Nội D01 7.80 8.00 8.90 24.70 Quản trị khách sạn

1346 433 Hoàng Đức Trung 26/03/1999 Nam 3 Hà Nội A00 8.40 9.10 8.90 26.40 Quản trị khách sạn

1347 973 Lại Thị Trung 15/05/1999 Nữ 2NT Nghệ An C00 6.30 6.70 8.20 21.20 Hướng dẫn du lịch

1348 1218 Ngô Doãn Trung 10/05/1996 Nam 2NT Thái Bình A00 6.10 7.90 7.20 21.20 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

1349 455 Nguyễn Anh Trung 20/03/1999 Nam 2 Hà Nội D01 5.50 5.80 6.60 17.90 Kỹ thuật chế biến món ăn

1350 811 Nguyễn Đức Trung 18/10/1999 Nam 3 Hà Nội A01 5.60 6.40 4.60 16.60 Quản trị khách sạn

1351 1260 Nguyễn Đức Bảo Trung 26/10/1999 Nam 2NT Hà Tĩnh A00 6.70 6.20 7.10 20.00 Kỹ thuật chế biến món ăn

1352 1473 Nguyễn Hiếu Trung 19/07/1999 Nam 2 Quảng Ninh A01 7.10 7.00 7.30 21.40 Kỹ thuật chế biến món ăn

1353 180 Nguyễn Quốc Trung 27/12/1998 Nam 2 Hà Nội A00 6.30 7.10 7.10 20.50 Kỹ thuật chế biến món ăn

1354 954 Phạm Sĩ Quốc Trung 15/12/1999 Nam 3 Hà Nội C00 5.60 7.60 7.70 20.90 Hướng dẫn du lịch

1355 672 Trần Văn Trung 09/11/1998 Nam 2NT Hà Nam A00 7.00 7.60 6.80 21.40 Kỹ thuật chế biến món ăn

1356 1439 Đặng Xuân Trường 04/11/1999 Nam 3 Hà Nội A00 8.70 8.50 8.50 25.70 Quản trị khách sạn

1357 220 Lê Văn Trường 12/03/1999 Nam 2 Hà Nội A01 6.00 7.80 8.30 22.10 Kỹ thuật chế biến món ăn

1358 489 Lê Văn Trường 27/11/1999 Nam 2 Quảng Ninh A00 7.60 5.60 6.70 19.90 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1359 558 Nguyễn Nam Trường 27/08/1999 Nam 2 Hà Nội A01 6.10 7.00 6.40 19.50 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng

1360 102 Nguyễn Quang Trường 07/05/1999 Nam 2 Hà Nam D01 5.40 6.90 5.40 17.70 Kỹ thuật chế biến món ăn

1361 151 Nguyễn Quang Trường 01/02/1998 Nam 3 Hà Nội D01 6.40 8.30 6.70 21.40 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

47

Page 48: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị

Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên

1362 889 Nguyễn Quang Trường 13/02/1999 Nam 1 Yên Bái D01 6.50 6.80 7.20 20.50 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

1363 1084 Nguyễn Quang Trường 13/02/1999 Nam 1 Yên Bái D01 6.50 6.80 7.20 20.50 Kỹ thuật chế biến món ăn

1364 847 Nguyễn Trọng Trường 15/02/1998 Nam 1 Lào Cai D01 7.90 6.80 8.90 23.60 Hướng dẫn du lịch

1365 1240 Nguyễn Xuân Trường 16/03/1999 Nam 2 Hà Nội A01 7.50 7.70 6.70 21.90 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn

1366 872 Trần Văn Trường 09/07/1997 Nam 2NT Nam Định D01 7.40 6.70 7.60 21.70 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1367 856 Vũ Văn Trường 26/02/1999 Nam 2 Hà Nội A00 8.00 7.20 7.30 22.50 Quản trị khách sạn

1368 383 Hoàng Anh Tú 29/05/1999 Nam 3 Hà Nội D01 6.80 5.90 6.50 19.20 Quản trị khách sạn

1369 227 Nguyễn Anh Tú 14/11/1999 Nam 2 Hà Nội A01 6.00 7.90 7.40 21.30 Kỹ thuật chế biến món ăn

1370 148 Nguyễn Mạnh Tú 27/11/1997 Nam 1 Hà Nội A01 7.40 6.40 7.50 21.30 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng

1371 41 Nguyễn Trọng Tú 20/08/1998 Nam 1 Yên Bái D01 5.40 6.30 7.10 18.80 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

1372 769 Nguyễn Trọng Tú 21/08/1999 Nam 2 Hà Nội A00 6.10 6.60 7.40 20.10 Kỹ thuật chế biến món ăn

1373 185 Trịnh Hoài Tú 15/12/1998 Nữ 3 Hà Nội D01 8.60 8.10 8.50 25.20 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

1374 1120 Nguyễn Ngọc Tuân 08/01/1999 Nam 2 Quảng Ninh A00 6.80 6.70 8.60 22.10 Quản trị khách sạn

1375 118 Nguyễn Văn Tuân 23/01/1999 Nam 2NT Thanh Hoá D01 6.50 8.20 6.60 21.30 Kỹ thuật chế biến món ăn

1376 660 Phạm Bá Tuân 23/09/1999 Nam 2NT Hà Nam A00 5.90 6.60 7.00 19.50 Kỹ thuật chế biến món ăn

1377 1457 Trần Đức Tuân 13/07/1999 Nam 2NT Thái Bình D01 7.00 7.20 7.50 21.70 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn

1378 53 Trần Văn Tuân 01/03/1999 Nam 2NT Hưng Yên D01 6.00 7.30 6.40 19.70 Kỹ thuật chế biến món ăn

1379 44 Đặng Văn Tuấn 10/10/1999 Nam 1 Lai Châu D01 5.30 6.40 5.30 17.00 Kỹ thuật chế biến món ăn

1380 1436 Đỗ Văn Tuấn 27/02/1999 Nam 2NT Thái Bình A00 7.60 7.10 8.00 22.70 Kỹ thuật chế biến món ăn

1381 628 Hoàng Văn Tuấn 07/09/1998 Nam 2 Hà Nội A01 7.90 6.90 7.00 21.80 Kỹ thuật chế biến món ăn

1382 2 Lê Anh Tuấn 05/01/1997 Nam 2NT Thanh Hoá A01 6.50 6.40 7.80 20.70 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn

1383 7 Lê Duy Tuấn 20/09/1998 Nam 2 Thanh Hoá D01 7.50 8.90 7.30 23.70 Quản trị khách sạn

1384 624 Nguyễn Gia Tuấn 21/02/1997 Nam 2 Hà Nội D01 6.00 7.30 7.00 20.30 Kỹ thuật chế biến món ăn

1385 783 Nguyễn Xuân Tuấn 31/01/1999 Nam 2 Thái Nguyên D01 7.50 6.00 7.00 20.50 Hướng dẫn du lịch

1386 1021 Trần Minh Tuấn 14/10/1999 Nam 3 Hà Nội D01 5.10 6.30 5.50 16.90 Kỹ thuật chế biến món ăn

1387 181 Nguyễn Công Tuệ 05/04/1999 Nam 2NT Thái Bình D01 7.00 7.90 7.70 22.60 Kỹ thuật chế biến món ăn

1388 479 Nguyễn Đức Trí Tuệ 11/09/1999 Nam 3 Hà Nội D01 7.40 6.80 6.30 20.50 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn

1389 1500 Bùi Việt Tùng 13/11/1999 Nam 3 Hà Nội D01 4.80 6.20 4.60 15.60 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn

1390 1296 Đoàn Thanh Tùng 13/05/1999 Nam 1 Yên Bái A00 7.60 6.90 6.80 21.30 Kỹ thuật chế biến món ăn

48

Page 49: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị

Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên

1391 1461 Hoàng Văn Tùng 19/10/1999 Nam 2NT Thái Bình A00 7.20 8.10 7.10 22.40 Kỹ thuật chế biến món ăn

1392 305 Lê Triệu Khánh Tùng 23/03/1999 Nam 1 Hoà Bình A00 6.80 8.30 8.00 23.10 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1393 685 Nguyễn Bá Tùng 09/09/1999 Nam 3 Hà Nội D01 6.90 6.10 6.50 19.50 Kỹ thuật chế biến món ăn

1394 887 Nguyễn Đình Mạnh Tùng 14/08/1999 Nam 2 Hà Nội A00 7.30 6.20 7.70 21.20 Kỹ thuật chế biến món ăn

1395 1145 Nguyễn Duy Tùng 27/05/1999 Nam 2 Hà Nội A00 5.80 7.50 7.50 20.80 Quản trị khách sạn

1396 267 Nguyễn Thanh Tùng 05/07/1999 Nữ 1 Sơn La D01 6.10 5.70 8.50 20.30 Hướng dẫn du lịch

1397 821 Phạm Đắc Tùng 16/01/1999 Nam 2NT Hưng Yên A01 7.30 6.60 6.50 20.40 Kỹ thuật chế biến món ăn

1398 1334 Phạm Thanh Tùng 31/07/1999 Nam 2 Phú Thọ D01 6.90 5.80 6.20 18.90 Kỹ thuật chế biến món ăn

1399 1414 Phan Đăng Tùng 05/11/1999 Nam 1 Yên Bái A00 7.10 6.40 7.70 21.20 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1400 483 Phí Văn Tùng 11/09/1999 Nam 2NT Thái Bình A01 6.50 8.20 8.30 23.00 Kỹ thuật chế biến món ăn

1401 226 Phùng Thanh Tùng 22/02/1999 Nam 2NT Vĩnh Phúc C00 6.30 6.30 7.50 20.10 Hướng dẫn du lịch

1402 961 Quản Thanh Tùng 09/05/1999 Nam 3 Hà Nội D01 7.50 7.00 8.80 23.30 Hướng dẫn du lịch

1403 1273 Trương Quang Tùng 12/09/1999 Nam 1 Bắc Giang D01 6.30 6.80 6.00 19.10 Kỹ thuật chế biến món ăn

1404 835 Đỗ Thị Tươi 12/01/1999 Nữ 2NT Thái Bình A00 7.70 7.90 7.60 23.20 Quản trị khách sạn

1405 410 Nguyễn Thị Tươi 13/08/1999 Nữ 3 Hà Nội C00 7.30 8.40 8.60 24.30 Hướng dẫn du lịch

1406 91 Lê Bá Tưởng 03/10/1997 Nam 2 Hà Nội A01 6.50 7.20 7.10 20.80 Kỹ thuật chế biến món ăn

1407 698 Chu Hữu Tuyên 21/12/1999 Nam 3 Hà Nội D01 5.40 6.40 5.30 17.10 Kỹ thuật chế biến món ăn

1408 441 Nguyễn Minh Tuyên 27/09/1999 Nam 2NT Thanh Hoá A00 7.20 6.20 7.00 20.40 Kỹ thuật chế biến món ăn

1409 1114 Nguyễn Ngọc Tuyên 01/01/1998 Nam 2 Hà Nội A00 8.00 8.10 7.50 23.60 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

1410 132 Nguyễn Thị Tuyên 20/10/1998 Nữ 2 Hà Nội A00 8.80 7.70 8.60 25.10 Kế Toán

1411 400 Vũ Quốc Tuyên 16/12/1996 Nam 2NT Hà Nam A00 7.90 6.80 7.10 21.80 Kỹ thuật chế biến món ăn

1412 164 Đỗ Thị Hồng Tuyến 19/05/1998 Nữ 1 Tuyên Quang A01 7.00 6.50 6.90 20.40 Kỹ thuật chế biến món ăn

1413 318 Hà Kim Tuyến 06/07/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 7.20 7.90 7.60 22.70 Kỹ thuật chế biến món ăn

1414 108 Phan Lý Tuyến 12/02/1997 Nam 2 Hà Nội C00 6.10 6.90 8.50 21.50 Hướng dẫn du lịch

1415 638 Hoàng Thu Tuyền 26/11/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 6.30 6.60 7.10 20.00 Hướng dẫn du lịch

1416 46 Nguyễn Thị Phương Tuyền 15/11/1999 Nữ 2 Vĩnh Phúc D01 7.90 8.00 8.50 24.40 Quản trị khách sạn

1417 621 Vũ Công Tuyền 30/11/1999 Nam 1 Yên Bái D01 5.70 7.00 5.40 18.10 Kỹ thuật chế biến món ăn

1418 256 Dương Thị Tuyết 10/11/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 7.00 7.90 7.40 22.30 Quản trị khách sạn

1419 1421 Hoàng Thị Tuyết 15/08/1999 Nữ 2NT Nam Định A00 7.40 6.40 7.70 21.50 Kỹ thuật chế biến món ăn

49

Page 50: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị

Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên

1420 384 Nguyễn Thị Tuyết 07/05/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 9.20 7.10 7.80 24.10 Kế Toán

1421 1440 Nguyễn Thị ánh Tuyết 08/10/1999 Nữ 2 Hà Nội A01 6.90 7.90 7.30 22.10 Kỹ thuật chế biến món ăn

1422 789 Trần Thị ánh Tuyết 02/12/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 7.70 8.30 8.50 24.50 Kế Toán

1423 583 Đào Thị Mỹ Uyên 31/12/1999 Nữ 2NT Hải Dương D01 8.80 7.00 7.90 23.70 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng

1424 986 Đinh Thu Uyên 06/11/1999 Nữ 2NT Thái Bình D01 6.30 7.70 6.90 20.90 Kỹ thuật chế biến món ăn

1425 996 Hà Thị Thu Uyên 06/10/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 6.70 7.10 6.80 20.60 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

1426 510 Nguyễn Thị Mai Uyên 25/04/1999 Nữ 2NT Thái Bình A01 8.00 8.30 7.10 23.40 Quản trị khách sạn

1427 1288 Nguyễn Thị Tú Uyên 23/11/1999 Nữ 2 Bắc Ninh D01 7.10 7.50 7.40 22.00 Kỹ thuật chế biến món ăn

1428 98 Nguyễn Thu Uyên 19/03/1999 Nữ 2NT Hưng Yên D01 7.30 6.50 5.90 19.70 Hướng dẫn du lịch

1429 1315 Phạm Thị Thu Uyên 20/11/1998 Nữ 1 Phú Thọ D01 6.70 6.70 7.00 20.40 Quản trị khách sạn

1430 233 Trương Thu Uyên 21/02/1999 Nữ 3 Hà Nội A01 5.80 6.50 8.50 20.80 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn

1431 1253 Vũ Thị Thu Uyên 29/07/1999 Nữ 2NT Thái Bình A01 6.60 8.10 7.00 21.70 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn

1432 1006 Vũ Thị Tú Uyên 25/02/1999 Nữ 1 Yên Bái A00 5.70 6.90 7.70 20.30 Quản trị khách sạn

1433 964 Vũ Thu Uyên 13/07/1999 Nữ 2 Nam Định D01 8.60 7.40 7.20 23.20 Hướng dẫn du lịch

1434 1265 Bùi Thị Hồng Vân 27/10/1999 Nữ 2 Quảng Ninh D01 8.00 7.50 5.90 21.40 Quản trị khách sạn

1435 703 Đỗ Hồng Vân 23/03/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 7.80 8.10 8.70 24.60 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

1436 1449 Đỗ Thị Vân 09/03/1999 Nữ 2NT Nam Định D01 8.30 8.00 8.40 24.70 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1437 972 Dương Thị Mai Vân 05/11/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 6.70 6.80 5.20 18.70 Hướng dẫn du lịch

1438 1459 Hoàng Thu Vân 05/07/1999 Nữ 2NT Thanh Hoá D01 7.60 6.20 7.30 21.10 Kế Toán

1439 347 Nguyễn ánh Vân 22/06/1998 Nữ 1 Hà Nội A00 5.80 6.70 5.90 18.40 Kỹ thuật chế biến món ăn

1440 1003 Phạm Thị Vân 16/12/1999 Nữ 2NT Nam Định D01 7.80 8.60 8.70 25.10 Quản trị khách sạn

1441 652 Trần Thị Hồng Vân 08/01/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 7.40 7.50 7.00 21.90 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

1442 1228 Bùi Quang Việt 29/02/1994 Nam 2NT Hưng Yên A00 7.30 7.10 7.20 21.60 Kỹ thuật chế biến món ăn

1443 544 Đỗ Đức Việt 05/09/1999 Nam 3 Hà Nội A00 5.30 6.40 5.80 17.50 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1444 104 Hoàng Đức Việt 15/02/1997 Nam 2NT Hưng Yên A00 7.10 7.00 7.70 21.80 Kỹ thuật chế biến món ăn

1445 1193 Nguyễn Đức Việt 14/01/1999 Nam 1 1 Phú Thọ A01 5.60 6.60 6.60 18.80 Kỹ thuật chế biến món ăn

1446 745 Nguyễn Minh Quốc Việt 07/12/1999 Nam 3 Hà Nội A00 8.10 8.50 8.30 24.90 Kỹ thuật chế biến món ăn

1447 116 Nguyễn Tiến Việt 05/04/1997 Nam 2NT Hà Nam A00 5.70 7.50 7.00 20.20 Kỹ thuật chế biến món ăn

1448 950 Phạm Quốc Việt 21/06/1999 Nam 3 Hà Nội D01 7.30 7.90 8.40 23.60 Kỹ thuật chế biến món ăn

50

Page 51: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị

Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên

1449 27 Phan Tuấn Việt 21/09/1999 Nam 3 Hà Nội A00 6.30 7.70 7.50 21.50 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1450 1186 Phùng Quốc Việt 07/08/1999 Nam 2NT Vĩnh Phúc A00 6.80 7.10 7.60 21.50 Kỹ thuật chế biến món ăn

1451 177 Dương Thành Trọng Vinh 14/05/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.40 6.50 6.70 20.60 Quản trị khách sạn

1452 1229 Nguyễn Hữu Vinh 16/02/1999 Nam 3 Hà Nội A00 6.80 6.90 6.80 20.50 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

1453 626 Nguyễn Quang Vinh 30/07/1999 Nam 2NT Thái Bình A00 7.70 7.50 8.10 23.30 Quản trị khách sạn

1454 723 Nguyễn Quang Vinh 27/11/1998 Nam 2 Hà Nội A00 6.40 7.10 7.30 20.80 Quản trị khách sạn

1455 379 Phạm Anh Vinh 28/06/1999 Nam 1 Quảng Ninh D01 6.20 6.30 6.70 19.20 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1456 618 Phạm Thế Vinh 23/09/1999 Nam 3 Hà Nội C00 7.00 8.10 8.40 23.50 Hướng dẫn du lịch

1457 1262 Sầm Đức Vinh 01/12/1999 Nam 1 1 Lào Cai A00 6.60 6.90 6.60 20.10 Kỹ thuật chế biến món ăn

1458 202 Trương Văn Vĩnh 21/10/1998 Nam 2NT Thái Bình C00 6.80 7.20 6.70 20.70 Hướng dẫn du lịch

1459 754 Hoàng Tuấn Vũ 16/09/1999 Nam 1 Yên Bái C00 5.70 7.40 6.40 19.50 Hướng dẫn du lịch

1460 690 Nguyễn Anh Vũ 02/08/1999 Nam 3 Hà Nội C00 6.90 8.40 7.60 22.90 Hướng dẫn du lịch

1461 63 Nguyễn Long Vũ 28/10/1998 Nam 1 Phú Thọ A00 6.70 7.70 6.60 21.00 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1462 64 Nguyễn Long Vũ 28/10/1998 Nam 1 Phú Thọ A00 6.70 7.70 6.60 21.00 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

1463 117 Nguyễn Tuấn Vũ 15/12/1997 Nam 3 Hà Nội D01 5.90 6.50 7.50 19.90 Quản trị khách sạn

1464 921 Nguyễn Xuân Vũ 23/11/1999 Nam 2 Hà Nội A01 7.60 8.40 7.90 23.90 Kỹ thuật chế biến món ăn

1465 1121 Phạm Minh Vũ 24/06/1999 Nam 1 Hà Nội A00 6.50 8.20 8.00 22.70 Kỹ thuật chế biến món ăn

1466 411 Trần Ngọc Vũ 17/12/1999 Nam 2 Hà Nội A00 6.40 7.40 7.40 21.20 Kỹ thuật chế biến món ăn

1467 1168 Phạm Thị Vui 04/11/1999 Nữ 2NT Thái Bình D01 6.10 7.10 5.00 18.20 Kỹ thuật chế biến món ăn

1468 867 Vũ Thị Vui 16/12/1999 Nữ 2NT Thái Bình C00 7.90 8.30 8.20 24.40 Hướng dẫn du lịch

1469 1280 Phạm Thanh Vy 09/06/1999 Nữ 1 Lào Cai A00 6.70 7.00 6.00 19.70 Kỹ thuật chế biến món ăn

1470 1362 Giầu Thị Xim 24/12/1999 Nữ 1 Lào Cai D01 7.30 8.00 7.00 22.30 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1471 565 Ngô Thanh Xuân 06/06/1997 Nam 2NT Bắc Giang D01 7.70 6.10 7.50 21.30 Hướng dẫn du lịch

1472 1332 Trần Thanh Xuân 19/09/1995 Nam 1 Quảng Ninh D01 7.50 7.70 7.30 22.50 Hướng dẫn du lịch

1473 188 Nguyễn Kim Xướng 02/09/1999 Nam 2NT Bắc Ninh A00 6.40 7.90 8.10 22.40 Kỹ thuật chế biến món ăn

1474 727 Lại Thị Thanh Xuyến 20/07/1999 Nữ 2NT Hà Nam A00 6.60 7.50 7.90 22.00 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

1475 312 Đỗ Đức Yên 26/01/1998 Nam 2NT Hà Nam D01 6.20 7.80 7.30 21.30 Quản trị khách sạn

1476 354 Nguyễn Thị Yên 07/11/1999 Nữ 2 Hà Nội C00 7.80 7.30 7.10 22.20 Hướng dẫn du lịch

1477 625 Cấn Thị Yến 05/07/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 8.40 7.80 7.30 23.50 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng

51

Page 52: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị

Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên

1478 571 Đỗ Thị Yến 04/10/1998 Nữ 2NT Thanh Hoá A00 8.20 7.80 7.60 23.60 Quản trị khách sạn

1479 572 Đỗ Thị Yến 04/10/1998 Nữ 2NT Thanh Hoá A00 8.20 7.80 7.60 23.60 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

1480 1165 Đỗ Thị Hải Yến 30/12/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 7.20 6.70 6.60 20.50 Quản trị khách sạn

1481 195 Dương Thị Kim Yến 22/01/1999 Nữ 3 Vĩnh Phúc D01 6.30 6.40 7.40 20.10 Quản trị khách sạn

1482 23 Hoàng Thị Yến 04/04/1999 Nữ 1 Hoà Bình A01 7.20 6.10 6.10 19.40 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn

1483 1192 Hoàng Thị Yến 10/05/1999 Nữ 1 1 Hà Giang D01 6.00 8.10 7.10 21.20 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng

1484 463 Hoàng Thị Phi Yến 18/08/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 8.30 7.40 7.30 23.00 Quản trị khách sạn

1485 1446 Lê Thị Yến 22/05/1999 Nữ 2NT Thanh Hoá D01 7.60 7.00 8.00 22.60 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

1486 1494 Lê Thị Yến 04/12/1999 Nữ 2 Thanh Hoá D01 8.00 7.40 7.00 22.40 Quản trị khách sạn

1487 276 Lê Thị Hồng Yến 21/05/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 7.00 7.70 7.00 21.70 Kỹ thuật chế biến món ăn

1488 320 Lương Thị Hải Yến 16/02/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 6.70 7.30 7.50 21.50 Kỹ thuật chế biến món ăn

1489 351 Lương Thị Hải Yến 11/09/1999 Nữ 1 Bắc Giang A01 7.00 7.80 6.10 20.90 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng

1490 329 Ngô Hải Yến 18/12/1999 Nữ 2 Hà Nội D01 6.30 7.30 7.40 21.00 Kỹ thuật chế biến món ăn

1491 1382 Ngô Thị Yến 10/04/1999 Nữ 2NT Bắc Giang A00 8.30 7.60 8.10 24.00 Kỹ thuật chế biến món ăn

1492 549 Nguyễn Hải Yến 22/06/1998 Nữ 2 Hà Nội D01 6.80 6.30 7.60 20.70 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1493 742 Nguyễn Hải Yến 13/07/1999 Nữ 3 Hà Nội A01 7.30 7.60 8.40 23.30 Quản trị khách sạn

1494 753 Nguyễn Hải Yến 02/02/1999 Nữ 3 Hà Nội A01 7.50 8.00 7.10 22.60 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng

1495 709 Nguyễn Như Yến 19/11/1999 Nữ 2NT Hà Nam D01 6.40 6.50 5.60 18.50 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

1496 472 Nguyễn Thị Yến 10/05/1999 Nữ 3 Bắc Ninh D01 8.00 8.10 8.90 25.00 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1497 1478 Nguyễn Thị Yến 20/01/1999 Nữ 2 Hà Nội A00 6.30 7.40 7.00 20.70 Kế Toán

1498 1314 Nguyễn Thị Diệu Yến 23/12/1999 Nữ 2NT Thái Bình D01 6.60 7.50 7.20 21.30 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng

1499 468 Nguyễn Thị Hải Yến 13/02/1999 Nữ 3 Hà Nội D01 8.10 8.00 7.90 24.00 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

1500 649 Nguyễn Thị Hải Yến 23/09/1998 Nữ 2 Hà Nội D01 7.80 7.40 7.20 22.40 Kỹ thuật chế biến món ăn

1501 1456 Nông Thị Hải Yến 10/07/1999 Nữ 1 Tuyên Quang D01 4.70 6.20 6.40 17.30 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

1502 1318 Trần Bảo Yến 02/11/1999 Nữ 1 Kon Tum D01 6.10 7.00 5.00 18.10 Quản trị khách sạn

1503 1503 NguyÔn Kim Hoµng D©n 07/11/1999 Nam 2 Hµ Néi A00 07.00 07.40 07.80 22.20 Kü thuËt chÕ biÕn mãn ¨n

1504 1504 Vò HuyÒn Trang 18/01/1998 N÷ 1 01 Yªn B¸i D01 08.30 06.00 06.80 21.10 H­íng dÉn du lÞch

1505 1505 NguyÔn ThÞ Hång 04/11/1999 N÷ 2NT Thanh Ho¸ D01 07.30 07.30 06.80 21.40 TiÕng Anh - Qu¶n trÞ L÷ hµnh, h­íng dÉn

1506 1506 Lý Ph­îng Linh 24/05/1998 N÷ 1 01 B¾c Giang D01 06.80 07.00 06.90 20.70 Qu¶n trÞ dÞch vô du lÞch vµ l÷ hµnh

52

Page 53: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 (NV1) NĂM 2017 … website HOC BA 1507.pdf · 26 517 Hoàng Đức Anh 06/12/1999 Nam 2 Hà Nội D01 7.30 7.40 8.00 22.70 Quản trị

Stt MHS Ngày sinh Phái KV Đtg Hộ khẩu MMXT Môn1 Môn2 Môn3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên

1507 1507 NguyÔn ThÞ Thïy 07/08/1998 N÷ 2 Hµ Néi D01 07.10 08.10 07.60 22.80 Qu¶n trÞ kh¸ch s¹n

53