danh sÁch ĐẠt chuẨn ĐẦu ra ngoẠi ngỮ dat chuan ngoai ngu.pdf · 1411078 hoàng trung...
TRANSCRIPT
MSSV HỌ TÊN CHỨNG CHỈ ĐIỂM nghe_doc noi_viet GHI CHÚ
1311065 Đỗ Thành Đạt TOEIC 450 203 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1311069 Nguyễn Vũ Đăng VNU-EPT 176
1311114 Nguyễn Hoàng VNU-EPT 269
1311140 Đinh Tuấn Kha TOEIC 345 108 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1311145 Tạ Quốc Khánh IELTS 6
1311151 Vũ Trần Đăng Khôi TOEIC 655 222.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1311188 Nguyễn Quốc Nam VNU-EPT 185
1311215 Lê Yến Nhi TOEIC 320 100 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1311252 Nguyễn Bá Quí VNU-EPT 225
1311334 Nguyễn Kỳ Minh Thy TOEIC 355 113 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1311377 Huỳnh Kim Trúc TOEIC 545 280
1311385 Lương Nguyễn Minh Tuyền TOEIC 575 152 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1311388 Huỳnh Minh Tú TOEIC 340 262.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1312001 Đặng Văn An TOEIC 550 136.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1312100 Bùi Văn Dương TOEIC 325 231.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1312172 Tô Hoàng Hải VNU-EPT 252
1312178 Thông Thị Thanh Hằng VNU-EPT 185
1312298 Lê Thanh Khương VNU-EPT 193
1312304 Nguyễn Lê Tuấn Kiệt VNU-EPT 190
1312323 Hoàng Duy Linh VNU-EPT 182
1312330 Trương Vũ Linh VNU-EPT 190
1312374 Trần Kế Hoàng Nam VNU-EPT 206
1312429 Nguyễn Hải Phong VNU-EPT 265
1312488 Trần Thị Song TOEIC 350 106 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1312493 Nguyễn Ngọc Sơn VNU-EPT 220
1312530 Đoàn Nguyễn Chí Thành IELTS 7
1312559 Điền Vũ Thịnh TOEIC 835 280
1312632 Cao Tiến Trung TOEIC 515 104 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1312663 Nguyễn Minh Tuấn TOEIC 960 137 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1312682 Võ Anh Tú VNU-EPT 212
1312703 Phạm Thế Vinh TOEIC 590 285.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1313008 Nguyễn Quốc Bảo TOEIC 460 221.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1313034 Nguyễn Thị Hương Giang TOEIC 335 100 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1313053 Đoàn Thị Hợp TOEIC 375 210
1313057 Đỗ Gia Huy VNU-EPT 203
1313058 Quách Mỹ Huyền TOEIC 450 232.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1313061 Diệp Ngọc Hưng TOEIC 365 277.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1313091 Trần Quang Lộc VNU-EPT 289
1313110 Dương Thị Kim Ngân TOEIC 465 125 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1313130 Phạm Tô Ni TOEIC 460 310 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1313135 Lại Tấn Phát TOEIC 405 318 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1313142 Nguyễn Dương Anh Quân VNU-EPT 256
DANH SÁCH ĐẠT CHUẨN ĐẦU RA NGOẠI NGỮ(Tính đến ngày 28/9/2018)
Page 1 of 30
MSSV HỌ TÊN CHỨNG CHỈ ĐIỂM nghe_doc noi_viet GHI CHÚ
1313146 Nguyễn Tố Quyên VNU-EPT 176
1313155 Trần Thanh Tâm TOEIC 490 280.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1313165 Nguyễn Thị Thu Thảo VNU-EPT 176
1313170 Trần Nhật Thiên VNU-EPT 236
1313172 Trịnh Tích Thiện VNU-EPT 300
1313177 Đoàn Thị Kim Thoa TOEIC 330 203.3 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1313179 Nguyễn Anh Thông VNU-EPT 187
1313200 Nguyễn Trần Ngọc Trân VNU-EPT 187
1313201 Trương Thị Tuyết Trinh VNU-EPT 231
1313255 Đặng Công Danh VNU-EPT 192
1313297 Lưu Thị Ngọc Điệp TOEIC 580 118 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1313338 Vũ Dịu Hiền TOEIC 410 230.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1313366 Nguyễn Hữu Quốc Huy VNU-EPT 185
1313386 Lê Khanh VNU-EPT 193
1313392 Trần Đình Tuấn Khải TOEIC 390 227.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1313467 Nguyễn Anh Ngọc VNU-EPT 269
1313518 Nguyễn Văn Phú VNU-EPT 272
1313587 Phạm Ngọc Thảo TOEIC 325 238.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1314005 Huỳnh Nguyễn Vân Anh VNU-EPT 189
1314145 Đặng Hồ Hiệp TOEIC 385 298 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1314268 Nguyễn Hà Bảo Ngân VNU-EPT 218
1314335 Châu Thanh Phú VNU-EPT 208
1314420 Nguyễn Thị Thúy VNU-EPT 200
1314464 Tống Thị Tuyết Trinh VNU-EPT 176
1314512 Nguyễn Thụy Kiều Vân VNU-EPT 235
1315041 Hồ Nguyễn Quốc Bão TOEIC 390 238.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1315165 Nguyễn Hiếu Hòa TOEIC 440 138 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1315179 Trần Long Huy TOEIC 400 125 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1315205 Nguyễn Tuấn Khải TOEIC 360 116 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1315236 Tống Khánh Linh TOEIC 420 102 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1315243 Nguyễn Thị Tuyết Loan TOEIC 365 107 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1315259 Lê Thị Thanh Mai TOEIC 375 102 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1315267 Hoàng Thị Ngọc Minh TOEIC 565 260
1315278 Nguyễn Hoàng Phương Nam TOEIC 475 219 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1315323 Đỗ Tuấn Nhã TOEIC 365 100 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1315464 Tôn Thị Thắm TOEIC 370 104 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1315537 Nguyễn Thị Thuỳ Trang TOEIC 585 175 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1315558 Mai Thụy Phương Trinh VNU-EPT 194
1315579 Võ Ngọc Tuyền TOEIC 395 114 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1315622 Nguyễn Thành Vy TOEIC 340 236 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1316020 Đặng Thị Hồng Châu TOEIC 435 100 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1316267 Nguyễn Đức Thịnh TOEIC 330 110 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1317011 Trương Ngọc Bích TOEIC 320 236 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1317041 Trần Ngọc Lê Duy VNU-EPT 177
1317119 Phan Thị Kim Khánh IELTS 4
1317166 Võ Thanh Ngân TOEIC 725 284.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
Page 2 of 30
MSSV HỌ TÊN CHỨNG CHỈ ĐIỂM nghe_doc noi_viet GHI CHÚ
1318211 Phan Văn Mạnh VNU-EPT 177
1319015 Trịnh Lê Ngọc Ánh TOEIC 460 239 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1319032 Phạm Như Chí TOEIC 425 243 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1319047 Lê Thủy Dung TOEIC 330 221.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1319076 Nguyễn Hồng Đức VNU-EPT 179
1319104 Hoàng Trung Hiếu VNU-EPT 176
1319124 Nguyễn Thị Hoài VNU-EPT 215
1319355 Nguyễn Thị Thu Thảo TOEIC 505 148 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1319373 Lê Quang Thịnh TOEIC 545 163 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1319378 Nguyễn Trường Thọ VNU-EPT 221
1319425 Trương Thị Kim Trang TOEIC 625 249 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1319426 Lâm Nữ Mộng Trà VNU-EPT 176
1319456 Nguyễn Thanh Tuấn VNU-EPT 198
1320004 Lê Thanh Tuấn Anh TOEIC 380 201.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1320022 Tạ Hoàng Diệu VNU-EPT 204
1320073 Nguyễn Văn Huy TOEIC 335 101 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1320143 Huỳnh Phước On TOEIC 345 131.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1320180 Nguyễn Đăng Thiện TOEIC 370 103 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1320184 Võ Kim Thi TOEIC 325 149 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1320204 Nguyễn Đoàn Minh Trí TOEIC 670 136 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1320208 Lê Anh Tuấn TOEIC 345 113 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1320213 Vy Quốc Tuấn TOEIC 620 239 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1321080 Phạm Thành Nghĩa TOEIC 485 234 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1321127 Ngô Đình Tiến VNU-EPT 231
1321128 Võ Minh Tiến VNU-EPT 233
1321176 Nguyễn Thanh Huy TOEIC 345 104 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1321182 Trang Hoàng Phương Nam TOEIC 490 219.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1322009 Nguyễn Tuấn Anh TOEIC 600 255 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1322093 Nguyễn Thị Thanh Hiếu TOEIC 430 203 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1322134 Nguyễn Khang Hy VNU-EPT 195
1322213 Trần Thế Nhật TOEIC 525 285.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1322228 Trần Châu Phi TOEIC 355 111 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1322241 Bùi Thị Đăng Phương TOEIC 505 225 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1322306 Vũ Bảo Thư TOEIC 480 212 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1323081 Trần Đức Thắng TOEIC 420 228 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1323090 Trần Hữu Trí TOEIC 410 216.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1411002 Đỗ Thị Lan Anh TOEIC 590 206 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1411008 Trần Khải An TOEIC 520 243 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1411013 Nguyễn Phạm Duy Bảo VNU-EPT 216
1411033 Đỗ Thị Trúc Diệp VNU-EPT 176
1411035 Trần Lý Duyên IELTS 7.5
1411045 Vũ Thị Thùy Dương IELTS 6.5
1411058 Võ Minh Đức VNU-EPT 237
1411059 Bùi Thị Giang TOEIC 380 225 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1411063 Nguyễn Mạnh Trường Giang VNU-EPT 233
1411064 Bùi Văn Giàu TOEIC 350 221 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
Page 3 of 30
MSSV HỌ TÊN CHỨNG CHỈ ĐIỂM nghe_doc noi_viet GHI CHÚ
1411065 Võ Văn Hay VNU-EPT 177
1411067 Nguyễn Phương Đông Hà VNU-EPT 185
1411071 Nguyễn Hồng Hải TOEIC 390 225.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1411072 Tạ Thị Tú Hảo VNU-EPT 177
1411075 Trình Kim Hân VNU-EPT 193
1411078 Hoàng Trung Hậu TOEIC 685 270 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1411082 Nguyễn Thị Diệu Hậu TOEIC 370 241 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1411088 Lê Thị Ngọc Hiền VNU-EPT 195
1411092 Lê Thanh Hiệp VNU-EPT 211
1411099 Nguyễn Văn Hoàng VNU-EPT 223
1411100 Trần Tiến Hoàng VNU-EPT 228
1411101 Nguyễn Khánh Hoàn VNU-EPT 187
1411110 Lê Quốc Huy VNU-EPT 224
1411116 Trần Mạnh Hùng VNU-EPT 176
1411120 Đoàn Thị Mỹ Hương TOEIC 455 257 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1411132 Võ Ngọc Hà Khương TOEIC 525 262 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1411135 Lê Thanh Lan TOEIC 550 267.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1411142 Phạm Thị Liên VNU-EPT 256
1411146 Lý Thảo Linh VNU-EPT 279
1411149 Nguyễn Thị Thùy Linh TOEIC 335 220.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1411153 Trương Nguyễn ánh Linh VNU-EPT 228
1411163 Lê Đình Lộc VNU-EPT 270
1411165 Phạm Duy Luân TOEIC 335 210.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1411168 Lê Thọ Mẫn TOEIC 400 232.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1411170 Nguyễn Văn Minh VNU-EPT 222
1411171 Trần Quang Minh VNU-EPT 216
1411172 Hồ Thị Mụi TOEIC 320 238.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1411173 Hồ Gia Nam TOEIC 430 214.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1411175 Nguyễn Hoài Nam TOEIC 370 206.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1411176 Nguyễn Hoài Nam TOEIC 335 210 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1411177 Nguyễn Hoàng Nam VNU-EPT 203
1411183 Ngô Thị Thu Ngân IELTS 6
1411186 Lê Quang Nghĩa TOEIC 430 190
1411188 Hoàng Thị Ngọc TOEIC 405 253 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1411198 Trương Ngọc Minh Nguyệt TOEIC 455 240.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1411199 Huỳnh Lý Ngư VNU-EPT 249
1411201 Hoàng Đình Hiếu Nhân TOEIC 645 267.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1411204 Phạm Trương Hoàng Nhân VNU-EPT 181
1411210 Vũ Thị Hồng Nhung TOEIC 420 250 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1411212 Nguyễn Thị Quỳnh Như VNU-EPT 188
1411214 Vũ Thụy Phương Như VNU-EPT 295
1411215 Nguyễn Thị Hồng Niên VNU-EPT 181
1411219 Nguyễn Huỳnh Phát TOEIC 410 241 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1411222 Lê Hoài Phong TOEIC 645 292 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1411255 Nguyễn Mạnh Tâm VNU-EPT 234
1411259 Trần Thị Ngọc Tâm TOEIC 350 227 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
Page 4 of 30
MSSV HỌ TÊN CHỨNG CHỈ ĐIỂM nghe_doc noi_viet GHI CHÚ
1411263 Lê Đình Tấn TOEIC 415 200 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1411264 Huỳnh Nhật Thanh IELTS 7
1411276 Ngô Thị Thu Thảo TOEIC 345 212 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1411284 Lâm Mai Thi VNU-EPT 198
1411287 Võ Đăng Thi VNU-EPT 218
1411289 Nguyễn An Thịnh VNU-EPT 293
1411292 Võ Đắc Thịnh VNU-EPT 186
1411295 Nguyễn Thị Thanh Thuý TOEIC 405 225 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1411299 Trần Nguyễn Hoàng Thương TOEIC 400 283.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1411317 Huỳnh Thị Thu Trâm VNU-EPT 177
1411323 Nguyễn Thị Bích Trâm TOEIC 605 260
1411327 Đỗ Lê Đình Triệu TOEIC 735 239.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1411331 Trần Thị Thùy Trinh TOEIC 430 207 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1411334 Bùi Quốc Trọng TOEIC 565 234.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1411337 Nguyễn Thành Trung TOEIC 480 200.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1411342 Nguyễn Lê Anh Tuấn TOEIC 660 240 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1411350 Hoàng Lê Minh Tú TOEIC 750 331 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1411361 Lê Văn VNU-EPT 231
1411370 Đặng Thanh Vũ VNU-EPT 215
1411372 Võ Minh Hoàng Vũ VNU-EPT 215
1411373 Mai Hùng Vương TOEIC 535 242 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1411375 Võ Hoài Vương VNU-EPT 180
1411379 Trịnh Thị Tường Vy VNU-EPT 234
1411380 Võ Thị Tường Vy TOEIC 515 203 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1412004 Đặng Trường An TOEIC 390 266 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1412007 Lê Mỹ Anh TOEIC 625 239 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1412008 Lê Vy Duy Anh TOEIC 665 243 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1412010 Nguyễn Đức Anh TOEIC 905 313 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1412012 Nguyễn Phúc Anh TOEIC 800 284.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1412023 Nguyễn Đăng An VNU-EPT 275
1412029 Nguyễn Ngọc Ánh TOEIC 680 284 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1412033 Lê Hữu Bách TOEIC 520 243.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1412044 Võ Quốc Bằng VNU-EPT 275
1412049 Nguyễn Văn Bình TOEIC 570 216 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1412053 Nguyễn Huyền Quý Châu TOEIC 740 265 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1412060 Huỳnh Minh Chương IELTS 6
1412065 Lôi Viễn Cường TOEIC 945 260
1412067 Nguyễn Phú Cường TOEIC 805 258 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1412069 Trần Việt Cường TOEIC 740 220.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1412073 Kiều Tài Danh VNU-EPT 226
1412078 Lê Dân VNU-EPT 269
1412081 Hồ Dương Nhật Duy VNU-EPT 223
1412083 Lê Nhật Khang Duy VNU-EPT 280
1412084 Lê Phước Duy TOEIC 840 240.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1412091 Nguyễn Quốc Duy TOEIC 500 249 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1412102 Võ Thiện Duy TOEIC 500 229 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
Page 5 of 30
MSSV HỌ TÊN CHỨNG CHỈ ĐIỂM nghe_doc noi_viet GHI CHÚ
1412103 Cao Việt Dũng VNU-EPT 278
1412108 Trần Hữu Dũng VNU-EPT 255
1412123 Thái Chấn Đạt VNU-EPT 307
1412131 Võ Thành Điền TOEIC 705 285 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1412132 Trần Văn Đông TOEIC 510 209.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1412138 Nguyễn Ngọc Đức VNU-EPT 272
1412139 Ngô Hồng Gấm TOEIC 480 292 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1412145 Nguyễn Đức Hải TOEIC 740 314.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1412146 Nguyễn Ngọc Hải TOEIC 830 322.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1412153 Lê Đình Hân VNU-EPT 310
1412155 Lê Hữu Hậu TOEIC 455 224.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1412156 Nguyễn Ngọc Hậu TOEIC 600 225.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1412158 Nguyễn Lê Minh Hiến TOEIC 695 262.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1412159 Lê Hồng Hiếu TOEIC 830 307 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1412160 Lê Văn Hiếu TOEIC 815 258 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1412163 Nguyễn Hữu Hoàng Hiếu VNU-EPT 176
1412165 Nguyễn Trung Hiếu TOEIC 430 261.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1412169 Hồ Thảo Hiền TOEIC 605 341 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1412170 Nguyễn Thị Thu Hiền VNU-EPT 259
1412171 Trần Phước Hiền TOEIC 640 325.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1412183 Phạm Quốc Hoàng VNU-EPT 224
1412192 Võ Phương Hòa VNU-EPT 205
1412197 Đoàn Thị Phương Huyền VNU-EPT 202
1412198 Hà Đức Huy VNU-EPT 206
1412207 Nguyễn Thanh Huy VNU-EPT 176
1412218 Tô Vạn Hưng VNU-EPT 289
1412223 Đào Phú Hỷ TOEIC 605 242 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1412225 Đỗ Hữu Khang VNU-EPT 309
1412227 Lâm Khang TOEIC 955 239.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1412255 Võ Hồ Việt Khoa VNU-EPT 289
1412256 Võ Tiến Khoa TOEIC 745 234.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1412258 Bùi Duy Khôi TOEIC 720 348 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1412268 Nguyễn Trung Kiên VNU-EPT 230
1412271 Trương Thế Kiệt TOEIC 550 283.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1412274 Nguyễn Hoàng Kim TOEIC 785 283 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1412276 Huỳnh Bảo Lâm TOEIC 720 254.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1412278 Phan Khánh Lâm TOEIC 880 301.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1412279 Trần Đình Lâm TOEIC 660 299 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1412280 Trần Hoàng Lâm TOEIC 465 201 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1412281 Trần Thanh Lâm TOEIC 605 252 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1412282 Nguyễn Hoàng Lân TOEIC 510 226.8 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1412283 Nguyễn Ngô Lập VNU-EPT 333
1412286 Đoàn Minh Nhật Linh TOEIC 645 280
1412288 Nguyễn Phương Trúc Linh TOEIC 645 220 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1412291 Lữ Tâm Long TOEIC 495 206.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1412305 Bùi Châu Lượng TOEIC 860 257 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
Page 6 of 30
MSSV HỌ TÊN CHỨNG CHỈ ĐIỂM nghe_doc noi_viet GHI CHÚ
1412306 Nguyễn Thế Lực TOEIC 540 207 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1412310 Ngô Thị Mai Lý VNU-EPT 251
1412314 Bùi Ngọc Minh IELTS 6.5
1412317 Đặng Nhật Minh TOEIC 800 275 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1412320 Lê Quốc Minh TOEIC 775 230.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1412321 Lương Nhật Minh TOEIC 835 213 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1412322 Lương Nhật Minh VNU-EPT 212
1412326 Phạm Quang Minh TOEIC 705 239.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1412330 Đinh Lê Trà My VNU-EPT 178
1412334 Lê Hoàng Nam TOEIC 765 284.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1412335 Nguyễn Ngọc Phương Nam TOEIC 705 259 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1412341 Nguyễn Song Hoàng Ngân VNU-EPT 287
1412345 Trần Huỳnh Nghĩa TOEIC 565 216 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1412346 Trương Ngọc Nghĩa TOEIC 805 267 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1412348 Đỗ Thị Bích Ngọc TOEIC 420 210.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1412350 Nguyễn Thị Bảo Ngọc TOEIC 860 243 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1412363 Trần Thị Nhã VNU-EPT 231
1412377 Nguyễn Tài Nhật TOEIC 485 215 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1412383 Huỳnh Tấn Phát VNU-EPT 282
1412385 Nguyễn Hồng Phát TOEIC 785 252 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1412391 Voòng Thế Phát TOEIC 770 225 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1412393 Đào Văn Phong TOEIC 655 255.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1412394 Trần Văn Phong TOEIC 495 240
1412400 Lê Minh Phúc TOEIC 805 319.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1412414 Vương Thiên Phú TOEIC 910 314 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1412415 Hồ Công Phương IELTS 5
1412426 Lý Đăng Quang VNU-EPT 311
1412429 Nguyễn Văn Quang VNU-EPT 189
1412430 Nguyễn Vũ Quang TOEIC 665 335 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1412432 Trần Hữu Quang IELTS 5
1412434 Võ Duy Quang TOEIC 685 259.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1412439 Nguyễn Hoàng Quân TOEIC 485 237.8 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1412449 Lê Bá Quý VNU-EPT 837
1412453 Phạm Minh Sang VNU-EPT 249
1412458 Nguyễn Trường Sinh TOEIC 860 268 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1412463 Lê Minh Sơn VNU-EPT 276
1412466 Nguyễn Hoàng Sơn VNU-EPT 222
1412477 Đoàn Hiếu Tâm VNU-EPT 223
1412480 Nguyễn Quang Thanh Tâm TOEIC 705 253.3 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1412481 Trần Dương Tâm TOEIC 770 233.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1412484 Vũ Thành Tâm VNU-EPT 321
1412491 Hồ Lê Ngọc Thái IELTS 5.5
1412495 Nguyễn Chí Thành TOEIC 575 274 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1412497 Nguyễn Hữu Nhựt Thành VNU-EPT 251
1412498 Nguyễn Minh Thành VNU-EPT 264
1412502 Nguyễn Quốc Thảo VNU-EPT 269
Page 7 of 30
MSSV HỌ TÊN CHỨNG CHỈ ĐIỂM nghe_doc noi_viet GHI CHÚ
1412503 Nguyễn Thị Thanh Thảo VNU-EPT 248
1412505 Võ Duy Thảo TOEIC 590 289.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1412508 Hồ Quốc Thắng TOEIC 565 213 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1412520 Nguyễn Hoàng Thi VNU-EPT 288
1412524 Nguyễn Duy Thịnh VNU-EPT 212
1412531 Huỳnh Hanh Thông VNU-EPT 200
1412537 Nguyễn Hiếu Thuận VNU-EPT 336
1412542 Nguyễn Hà Tiên TOEIC 580 219.8 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1412543 Nguyễn Thủy Tiên TOEIC 485 222.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1412544 Phạm Đức Tiên TOEIC 480 275.3 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1412548 Nguyễn Đình Tiến VNU-EPT 215
1412551 Nguyễn Đang Tích VNU-EPT 218
1412559 Trần Phúc Toàn VNU-EPT 214
1412570 Phan Thị Phương Trinh VNU-EPT 212
1412571 Phan Đình Tri TOEIC 815 249.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1412573 Đào Minh Trí VNU-EPT 244
1412574 Đặng Văn Trí TOEIC 400 227 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1412586 Hà Xuân Trung TOEIC 895 275 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1412587 Lê Hoàng Trung VNU-EPT 249
1412593 Đỗ Thanh Trúc VNU-EPT 309
1412595 Võ Thị Thanh Trúc VNU-EPT 176
1412600 Chu Nguyễn Anh Tuấn VNU-EPT 286
1412604 Lữ Hoàng Phi Tuấn VNU-EPT 280
1412607 Nguyễn Thanh Tuấn TOEIC 555 204 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1412610 Trần Anh Tuấn VNU-EPT 266
1412619 Lâm Tuấn Tú VNU-EPT 195
1412620 Lê Minh Tú VNU-EPT 195
1412621 Nguyễn Anh Tú VNU-EPT 320
1412630 Đỗ Khánh Long Tường IELTS 6
1412633 Trần Thiên Tứ TOEIC 525 301.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1412636 Hoàng Thái Thiên Văn VNU-EPT 236
1412641 Huỳnh Anh Vinh VNU-EPT 178
1412646 Nguyễn Đình Vũ TOEIC 430 224.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1412648 Nguyễn Xuân Vũ VNU-EPT 186
1412652 Phạm Đình Vương VNU-EPT 237
1412654 Huỳnh Ngọc Bảo Vy VNU-EPT 250
1412657 Nguyễn Tường Vy TOEIC 570 242 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1412661 Nguyễn Quốc Bảo VNU-EPT 236
1412665 Trần Đức Giang VNU-EPT 233
1412669 Ngô Huỳnh Ngọc Khánh VNU-EPT 187
1412671 Nguyễn Anh Khoa VNU-EPT 311
1412673 Đỗ Trọng Lễ VNU-EPT 242
1412675 Huỳnh Khoa Nguyên VNU-EPT 195
1412678 Nguyễn Mạnh Quỳnh VNU-EPT 244
1412687 Trần Thanh Tuấn VNU-EPT 231
1413001 Bùi Việt Anh TOEIC 620 245 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
Page 8 of 30
MSSV HỌ TÊN CHỨNG CHỈ ĐIỂM nghe_doc noi_viet GHI CHÚ
1413005 Nguyễn Minh Anh VNU-EPT 252
1413007 Phạm Vân Anh IELTS 6.5
1413009 Vòong Quốc An VNU-EPT 179
1413017 Nguyễn Quốc Chương IELTS 5.5
1413018 Lê Nhật Cường IELTS 6
1413026 Vũ Việt Dũng VNU-EPT 220
1413031 Nguyễn Thị Hoa Đông TOEIC 450 200 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1413032 Phạm Xuân Đường VNU-EPT 233
1413033 Lê Thị Thùy Giang VNU-EPT 259
1413034 Lê Nguyễn Cẩm Hà IELTS 6.5
1413035 Lê Nguyễn Trúc Hà VNU-EPT 184
1413036 Nguyễn Thị Kim Hà TOEIC 500 264.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1413047 Nguyễn Thị Thanh Hằng VNU-EPT 189
1413048 Đồng Trần Hoàng Hiếu VNU-EPT 249
1413055 Nguyễn Thị Hoa TOEIC 450 229 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1413056 Tạ Văn Hoàng TOEIC 505 204 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1413059 Ung Nho Hóa TOEIC 505 206 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1413060 Nguyễn Hoàng Thái Huy TOEIC 620 204 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1413061 Nguyễn Lê Đức Huy IELTS 7
1413064 Trương Gia Huy IELTS 7
1413065 Vũ Minh Hùng VNU-EPT 209
1413069 Nguyễn An Khang VNU-EPT 246
1413070 Vũ Duy Khang VNU-EPT 232
1413074 Trịnh Thị Yến Kiều TOEIC 380 213.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1413091 Lê Thị Diễm My TOEIC 440 221.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1413094 Huỳnh Thị Ngọc Nga TOEIC 460 202.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1413095 Ngô Thị Nga TOEIC 545 217.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1413096 Nguyễn Thị Nga VNU-EPT 177
1413101 Lê Minh Ngọc VNU-EPT 236
1413103 Huỳnh Phước Nguyên IELTS 7
1413105 Nguyễn Thanh Nguyên IELTS 5.5
1413106 Lâm Hoàng Nhã VNU-EPT 248
1413108 Ngô Bùi ái Nhi TOEIC 515 220.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1413111 Nguyễn Thị Nhờ TOEIC 590 213.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1413113 Nguyễn Thị Cẩm Nhung VNU-EPT 187
1413114 Nguyễn Hà Thuyết Như TOEIC 665 216.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1413117 Đoàn Nguyễn Minh Phán VNU-EPT 219
1413119 Nguyễn Tấn Phát VNU-EPT 265
1413125 Đinh Trọng Phước VNU-EPT 218
1413139 Trần Thông Thái IELTS 5
1413140 Nguyễn Xuân Thành IELTS 5.5
1413142 Mai Thanh Thảo VNU-EPT 263
1413159 Trương Thị Thanh Thuỷ VNU-EPT 197
1413164 Nguyễn Hoài Thương VNU-EPT 240
1413165 Võ Cát Thư VNU-EPT 176
1413169 Trần Nhật Tiến TOEIC 355 203 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
Page 9 of 30
MSSV HỌ TÊN CHỨNG CHỈ ĐIỂM nghe_doc noi_viet GHI CHÚ
1413173 Sử Thiện Tình TOEIC 420 215 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1413175 Lê Văn Toàn TOEIC 360 241.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1413178 Dương Chí Tông VNU-EPT 301
1413179 Lại Thị Ngọc Tốt VNU-EPT 181
1413181 Hoàng Vũ Thị Thu Trang VNU-EPT 246
1413182 Nguyển Thị Huyền Trang VNU-EPT 177
1413184 Nguyễn Thị Trang VNU-EPT 179
1413189 Lê Thị Quynh Trầm VNU-EPT 187
1413190 Võ Thị Ngọc Trầm VNU-EPT 188
1413192 Nguyễn Dương Triều VNU-EPT 241
1413193 Lê Đặng Thu Trinh VNU-EPT 192
1413197 Nguyễn Thị Kim Trúc TOEIC 580 242.8 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1413201 Nguyễn Anh Tuấn TOEIC 835 260
1413206 Nguyễn Thị Thanh Tú VNU-EPT 181
1413207 Châu Sơn Tùng VNU-EPT 196
1413210 Châu Nguyệt Cẩm Vân VNU-EPT 208
1413215 Thạch Nguyễn Hạ Vy TOEIC 550 283 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1413230 Ngô Nguyễn Kim Châu TOEIC 615 270.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1413238 Bùi Tiến Hòa VNU-EPT 282
1413243 Lê Hoài Nam TOEIC 365 215 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1413247 Trần Hữu Quí TOEIC 515 235 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1413260 Nguyễn Văn Tú TOEIC 565 239 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1413265 Huỳnh Quốc Việt VNU-EPT 261
1414004 Lê Viết Lâm Anh TOEIC 880 342.8 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1414007 Nguyễn Hoàng Anh TOEIC 695 309.3 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1414010 Nguyễn Quốc Anh VNU-EPT 263
1414016 Mai Thanh An TOEIC 615 238.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1414020 Đỗ Thị Diệu ái TOEIC 790 287.3 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1414023 Phan Lê Bảo Ân TOEIC 880 303 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1414024 Đặng Hải Bằng TOEIC 390 213 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1414025 Nguyễn Hữu Bằng DELF B1 52
1414030 Lưu Minh Châu TOEIC 425 201 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1414032 Trịnh Cảnh Châu TOEIC 655 261.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1414035 Nguyễn Minh Chiến IELTS 6.5
1414037 Phạm Thị Lệ Chi TOEIC 470 222.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1414038 Vũ Thị Linh Chi TOEIC 520 239.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1414044 Lê Trần Quốc Cường TOEIC 780 209 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1414047 Huỳnh Thanh Danh TOEIC 490 286 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1414050 Đinh Thị Ngọc Diễm TOEIC 780 317.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1414051 Lê Thị Lệ Diễm TOEIC 435 228 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1414053 Lê Thị Mỹ Dung VNU-EPT 191
1414055 Trần Thị Thùy Dung VNU-EPT 266
1414057 Đỗ Thanh Duy TOEIC 845 324 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1414067 Huỳnh Hoàng Dũng TOEIC 775 264 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1414073 Nguyễn Xuân Đại TOEIC 500 254 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1414074 Cao Thành Đạt IELTS 5
Page 10 of 30
MSSV HỌ TÊN CHỨNG CHỈ ĐIỂM nghe_doc noi_viet GHI CHÚ
1414079 Lê Quang Đông TOEIC 830 318.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1414080 Huỳnh Vĩ Đức TOEIC 595 231.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1414083 Ngô Thị Kiều Giang IELTS 6
1414084 Võ Thị Ngân Giang TOEIC 600 268 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1414085 Lê Thị Bé Hai TOEIC 620 207.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1414086 Bùi Ngọc Hà TOEIC 780 222.8 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1414090 Nguyễn Thị Thúy Hà IELTS 5.5
1414092 Lê Chí Hào TOEIC 570 265.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1414096 Đỗ Thanh Hải TOEIC 350 200 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1414098 Võ Nhật Hảo TOEIC 390 206.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1414099 Hồ Thị Mỹ Hạnh TOEIC 360 200 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1414100 Ngô Giai Hạnh DELF B1 59
1414101 Nguyễn Thị Ngọc Hạnh TOEIC 440 209 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1414102 Trần Thị Hồng Hạnh TOEIC 660 229 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1414103 Trương Diễm Hạnh VNU-EPT 207
1414105 Liên Mỹ Hằng TOEIC 830 251 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1414107 Nguyễn Thị Thúy Hằng VNU-EPT 201
1414108 Nhị Thanh Hằng DELF B2 55
1414114 Lê Trung Hiếu VNU-EPT 212
1414116 Nguyễn Xuân Hiếu TOEIC 540 201 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1414120 Nguyễn Thị Mỹ Hoa TOEIC 820 276 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1414123 Hồ Minh Hoàng TOEIC 545 206 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1414126 Mạc Cẩm Hòa TOEIC 760 306.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1414131 Đặng Đình Minh Huy TOEIC 570 242 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1414133 Nguyễn Thị Ngọc Huyền TOEIC 825 305.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1414135 Liêu Diệu Huy TOEIC 665 240.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1414140 Phan Lâm Huy IELTS 5
1414146 Vương Thành Hưng VNU-EPT 198
1414148 Phạm Thị Xuân Hương TOEIC 370 232.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1414150 Đặng Duy Khang TOEIC 380 226.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1414152 Phạm Minh Khang TOEIC 455 215.8 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1414158 Đỗ Hoàng Khải VNU-EPT 259
1414159 Đoàn Huỳnh Cao Khoa TOEIC 630 227 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1414163 Trần Thị Ngọc Kim VNU-EPT 180
1414167 Nguyễn Thị Lành VNU-EPT 184
1414168 Lê Trần Hoàng Lân DELF B1 64.5
1414170 Nguyễn Thị Hồng Liên VNU-EPT 246
1414172 Đào Văn Linh TOEIC 450 214 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1414175 Lê Thị Mỹ Linh TOEIC 610 249 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1414177 Nguyễn Khánh Linh TOEIC 920 258 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1414179 Nguyễn Trần Bảo Linh TOEIC 865 316.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1414182 Võ Khánh Linh TOEIC 375 210 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1414186 Mai Thành Lộc VNU-EPT 253
1414188 Nguyễn Hữu Lộc TOEIC 765 222.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1414191 Phan Xuân Lộc VNU-EPT 186
1414192 Nguyễn Thị Thảo Ly TOEIC 595 238.3 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
Page 11 of 30
MSSV HỌ TÊN CHỨNG CHỈ ĐIỂM nghe_doc noi_viet GHI CHÚ
1414195 Lương Gia Mẫn VNU-EPT 208
1414197 Nguyễn Ngọc Minh TOEIC 610 201.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1414199 Võ Lê Minh TOEIC 520 209.8 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1414201 Trương Thị Kiều My VNU-EPT 178
1414208 Từ Duy Nam TOEIC 560 230 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1414210 Ngô Thị Tuyết Nga TOEIC 705 285 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1414213 Lê Bích Ngân DELF B1 51
1414214 Lê Thị Tuyết Ngân VNU-EPT 206
1414217 Đinh Lê Nhã Nghi VNU-EPT 191
1414226 Huỳnh Như Ngọc DELF B2 54
1414227 Huỳnh Thị Ngọc TOEIC 645 217 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1414228 Nguyễn Phan Bảo Ngọc TOEIC 510 228 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1414231 Nguyễn Hoàng Nguyên TOEIC 490 201.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1414232 Nguyễn Vỉnh Nguyên DELF B1 52
1414235 Trần Hứa Nguyên Nguyên VNU-EPT 245
1414237 Võ Hoàng Minh Nguyên TOEIC 785 213 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1414240 Lâm Võ Phong Nhã VNU-EPT 239
1414243 Nguyễn Hoài Nhân TOEIC 340 219.8 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1414246 Đỗ Thị Lan Nhi DELF B1 52.5
1414248 Lê Văn Nhiều TOEIC 545 218 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1414252 Võ Thị Bích Nhi IELTS 6
1414255 Phạm Thị Nhung TOEIC 465 226 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1414264 Nguyễn Thị Hoàng Oanh VNU-EPT 179
1414266 Lương Đức Phát TOEIC 690 210.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1414269 Nguyễn Hữu Phong VNU-EPT 200
1414279 Nguyễn Thái Phục TOEIC 325 216 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1414280 Võ Minh Phụng IELTS 6
1414281 Đặng Duy Phương VNU-EPT 196
1414282 Lê Hoài Phương TOEIC 445 215 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1414286 Lê Thị Ngọc Phượng VNU-EPT 176
1414287 Nguyễn Thị Hồng Phượng VNU-EPT 221
1414288 Trần Vỹ Phượng TOEIC 660 274 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1414289 Nguyễn Phú Quang TOEIC 575 246 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1414290 Nguyễn Hải Quan TOEIC 560 227.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1414300 Lâm Bạch Xuân Quỳnh VNU-EPT 192
1414304 Từ Nguyễn Khánh Quỳnh TOEIC 620 236 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1414305 Phạm Đình Tiến Sĩ TOEIC 810 255 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1414306 Đỗ Thái Sơn TOEIC 565 245.3 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1414309 Lê Thị Thu Sương VNU-EPT 183
1414310 Lê Đình Sỹ VNU-EPT 224
1414314 Huỳnh Thị Thanh Tâm TOEIC 420 231 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1414316 Nguyễn Thị Thanh Tâm VNU-EPT 176
1414321 Nguyễn Minh Tân TOEIC 575 262.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1414323 Trương Nhật Tân TOEIC 765 292.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1414324 Lê Thị Thanh Thanh TOEIC 390 205 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1414325 Nguyễn Yến Thanh VNU-EPT 244
Page 12 of 30
MSSV HỌ TÊN CHỨNG CHỈ ĐIỂM nghe_doc noi_viet GHI CHÚ
1414327 Trần Lê Thái VNU-EPT 316
1414328 Phạm Trương Công Thành DELF B2 53
1414329 Nguyễn Thanh Thảo TOEIC 400 221 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1414331 Trần Thị Phương Thảo TOEIC 615 207.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1414332 Trịnh Thanh Thảo DELF B1 71
1414336 Phan Tại Thiên TOEIC 520 240.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1414337 Nguyễn Quang Thiện TOEIC 615 282 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1414339 Phan Thị Hồng Thi VNU-EPT 178
1414341 Bùi Quang Thịnh TOEIC 760 252 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1414344 Trương Phước Thịnh DELF B1 63
1414347 Huỳnh Thị Thanh Thơ TOEIC 565 259.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1414352 Trần Thị Lệ Thu TOEIC 420 213 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1414355 Nguyễn Thu Phương Thúy TOEIC 360 202 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1414356 Bùi ánh Thùy TOEIC 480 248.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1414357 Tiêu Thanh Thủy DELF B1 54
1414358 Lê Nguyệt Minh Thụy VNU-EPT 185
1414360 Nguyễn Thị Thương TOEIC 560 207 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1414361 Võ Thị Minh Thương VNU-EPT 178
1414365 Vũ Mạnh Tiến VNU-EPT 203
1414370 Võ Quang Tòng DELF B1 57
1414374 Nguyễn Phương Trang TOEIC 490 225 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1414375 Nguyễn Thị Thu Trang TOEIC 335 207.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1414376 Trần Thị Thảo Trang TOEIC 375 217.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1414377 Nguyễn Thị Minh Trâm TOEIC 480 241.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1414379 Nguyễn Hoàng Trinh TOEIC 805 219 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1414380 Nguyễn Tú Trinh TOEIC 600 255.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1414382 Trần Nguyễn Hoàng Trinh VNU-EPT 197
1414384 Nguyễn Thành Trí TOEIC 410 231 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1414389 Phùng Minh Trung IELTS 5.5
1414394 Đoàn Minh Tuấn TOEIC 905 259.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1414398 Nguyễn Ngọc Kim Tuyền TOEIC 445 270.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1414399 Nguyễn Thanh Tuyền DELF B1 56
1414400 Hoàng Anh Tú VNU-EPT 204
1414401 Nguyễn Hải Tú TOEIC 400 205 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1414403 Trần Nguyên Mỹ Tú DELF B1 65
1414404 Phan Thanh Tùng TOEIC 395 231.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1414408 Nguyễn Nhật Triệu Uyên VNU-EPT 270
1414412 Âu Thúy Vi VNU-EPT 216
1414415 Huỳnh Thị Ngọc Vi VNU-EPT 192
1414419 Nguyễn Sơn Vỉnh TOEIC 525 201 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1414423 Cao Thị Hà Vy TOEIC 595 312 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1414425 Phạm Trang Vy TOEIC 440 267.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1414426 Trần Ngọc Thanh Vy TOEIC 605 248 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1414427 Thạch Thị Xong TOEIC 445 272.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1414429 Lê Nguyễn Lệ Xuân TOEIC 515 258.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1414452 Hồ Thị Ly TOEIC 335 259 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
Page 13 of 30
MSSV HỌ TÊN CHỨNG CHỈ ĐIỂM nghe_doc noi_viet GHI CHÚ
1415016 Tống Thị Kim Anh IELTS 5
1415027 Lê Hữu Bảo VNU-EPT 181
1415028 Nguyễn Lê Hoài Bảo VNU-EPT 234
1415041 Trần Huệ Trúc Bình VNU-EPT 186
1415042 Võ Phạm An Bình VNU-EPT 205
1415045 Tô Kim Mỹ Cẩm TOEIC 395 262 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1415046 Nguyễn Đình Bảo Châu TOEIC 765 244.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1415050 Đinh Thị Phương Chi VNU-EPT 176
1415066 Dương Kim Mỹ Duyên TOEIC 755 303.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1415073 Trần Hồ Khánh Duyên VNU-EPT 182
1415082 Mai Anh Đào TOEIC 575 255.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1415083 Nguyễn Thị Hồng Đào VNU-EPT 199
1415084 Nguyễn Thị Như Đào TOEIC 360 237 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1415087 Nguyễn Tiến Đạt VNU-EPT 214
1415100 Lê Thanh Hà TOEIC 370 241 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1415102 Nguyễn Thị Thu Hà VNU-EPT 215
1415114 Nguyễn Nguyệt Hằng TOEIC 500 301 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1415118 Trương Tuyết Hằng TOEIC 395 205.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1415122 Nguyễn Vũ Phúc Hiên TOEIC 330 212 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1415123 Nguyễn Nhơn Hiếu IELTS 6
1415133 Phạm Thị Hiền VNU-EPT 186
1415136 Từ Mỹ Hoa TOEIC 395 228.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1415137 Lâm Minh Hoàng VNU-EPT 190
1415146 Nguyễn Thị Kim Hơn TOEIC 390 244.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1415148 Nguyễn Thị Ngọc Huệ VNU-EPT 190
1415150 Lê Thị Mỹ Huyền TOEIC 415 236 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1415154 Nguyễn Thị Ngọc Huyền TOEIC 390 219 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1415158 Trịnh Bảo Khánh Huyền TOEIC 870 280
1415170 Lê Thị Thùy Hương VNU-EPT 195
1415173 Lê Thế Khang TOEIC 515 200.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1415175 Lê Kim Khánh VNU-EPT 240
1415186 Võ Trí Khôn VNU-EPT 177
1415187 Nguyễn Thị Minh Khuê TOEIC 580 220 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1415193 Trần Diễm Kiều TOEIC 400 213 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1415198 Trần Mai Tố Lam VNU-EPT 177
1415203 Cao Thị Lê TOEIC 335 208.3 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1415207 Phan Thị Liễu VNU-EPT 231
1415210 Đỗ Thị Hồng Linh VNU-EPT 188
1415218 Nguyễn Thị Ngọc Linh TOEIC 345 224.3 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1415220 Nguyễn Thị Linh TOEIC 475 244 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1415235 Nguyễn Phước Lộc TOEIC 445 208 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1415242 Huỳnh Thị Ngọc Mai VNU-EPT 202
1415243 Tchống Thị Mai TOEIC 415 209 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1415244 Vũ Thị Quỳnh Mai VNU-EPT 197
1415265 Trần Phương Nam TOEIC 760 300 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1415267 Trần Thị Thu Nga TOEIC 350 223.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
Page 14 of 30
MSSV HỌ TÊN CHỨNG CHỈ ĐIỂM nghe_doc noi_viet GHI CHÚ
1415268 Phạm Thị Bích Ngà TOEIC 455 228.8 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1415269 Trịnh Ngọc Ngà TOEIC 345 255.8 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1415274 Huỳnh Kim Ngân TOEIC 355 252.3 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1415278 Mai Thị Cẩm Ngân TOEIC 540 227.3 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1415279 Nguyễn Thị Diệu Ngân TOEIC 520 221.8 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1415289 Châu Bích Ngọc TOEIC 495 244 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1415295 Võ Thị Bích Ngọc VNU-EPT 188
1415296 Đoàn Nguyễn Phúc Nguyên VNU-EPT 206
1415313 Hoàng Lê Vân Nhi TOEIC 380 214 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1415316 Nguyễn Hồng Cẩm Nhi VNU-EPT 211
1415317 Nguyễn Thị Kiều Nhi TOEIC 455 260 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1415322 Nguyễn Thị Hồng Nhơn TOEIC 475 218.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1415325 Lê Thị Hồng Nhung TOEIC 345 220 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1415327 Nguyễn Thị Hồng Nhung TOEIC 435 204 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1415330 Vũ Ngọc Quỳnh Nhung TOEIC 395 232.8 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1415334 Nguyễn Thị Quỳnh Như VNU-EPT 221
1415335 Nguyễn Trịnh Quỳnh Như IELTS 5.5
1415336 Phan Thanh Quỳnh Như TOEIC 545 221 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1415345 Nguyễn Thị Hoàng Oanh IELTS 4.5
1415357 Lê Thị Phúc TOEIC 480 213 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1415370 Ngô Văn Phước TOEIC 385 218.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1415376 Huỳnh Thị Mai Thanh Phượng TOEIC 675 228 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1415379 Phan Thị Minh Phượng TOEIC 380 213.8 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1415388 Nguyễn Đặng Minh Quyên TOEIC 515 203 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1415389 Võ Thị Ngọc Quyên VNU-EPT 181
1415390 Võ Trần Lệ Quyên TOEIC 685 289 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1415394 Nguyễn Thị Bé Quỳnh TOEIC 455 226 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1415401 Trần Ngọc Sơn VNU-EPT 181
1415405 Phan Thụy Thảo Sương TOEIC 660 299.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1415409 Nguyễn Thị Minh Tâm VNU-EPT 205
1415416 Ngô Thị Thanh Thanh VNU-EPT 246
1415420 Phan Thị Thao TOEIC 525 229.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1415425 Bùi Phương Thảo TOEIC 340 203 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1415432 Trần Hán Phương Thảo TOEIC 610 270
1415436 Võ Thị Thu Thảo TOEIC 490 203 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1415445 Nguyễn Thị Kim Thoa TOEIC 365 218.8 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1415453 Bùi Văn Thuận VNU-EPT 178
1415457 Trương Thanh Kim Thuỷ TOEIC 320 200 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1415463 Lê Phương Thủy VNU-EPT 190
1415468 Cao Thị Anh Thư VNU-EPT 213
1415472 Nguyễn Minh Thư TOEIC 600 246.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1415478 Phạm Thị Minh Thư TOEIC 485 260.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1415485 Trương Võ Anh Thy TOEIC 500 264 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1415486 Hồ Thị Mỹ Tiên TOEIC 650 219 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1415489 Nguyễn Thị Thủy Tiên TOEIC 375 204 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1415493 Lê Trần Hoàng Tiến TOEIC 565 222 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
Page 15 of 30
MSSV HỌ TÊN CHỨNG CHỈ ĐIỂM nghe_doc noi_viet GHI CHÚ
1415494 Nguyễn Thị Thanh Tiền TOEIC 455 246.3 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1415496 Trần Ngọc Phú Tịnh TOEIC 380 236 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1415503 Hồ Thị Huyền Trang VNU-EPT 178
1415505 Nguyễn Dương Thùy Trang VNU-EPT 209
1415506 Nguyễn Huyền Trang VNU-EPT 213
1415508 Nguyễn Thuỳ Trang TOEIC 485 208 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1415516 Tô Phùng Thanh Trâm TOEIC 420 214 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1415523 Hoàng Phương Triều VNU-EPT 194
1415526 Nguyễn Thị Diễm Trinh TOEIC 340 218 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1415528 Trần Thị Thùy Trinh TOEIC 495 215.8 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1415535 Võ Phan Trung TOEIC 695 280
1415536 Hồ Thị Phương Truyền TOEIC 380 200 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1415538 Nguyễn Thị Thanh Trúc VNU-EPT 202
1415540 Trần Thị Thanh Trúc TOEIC 660 252.8 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1415542 Võ Thị Trúc TOEIC 565 216 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1415553 Nguyễn Ngọc Tuyết TOEIC 520 230.4 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1415556 Đỗ Quỳnh Khả Tú VNU-EPT 198
1415563 Ngô Vĩnh Tường TOEIC 625 220
1415564 Dương Phạm Tú Uyên TOEIC 460 218.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1415565 Hồ Ngọc Phương Uyên TOEIC 400 228.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1415566 Hồ Thị Thảo Uyên TOEIC 330 219 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1415572 Lê Thị Hồng Vân TOEIC 330 208.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1415584 Lê Ngọc Vi TOEIC 320 214.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1415585 Lê Thị ý Vi TOEIC 335 205.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1415587 Nguyễn Hồng Bửu Vinh TOEIC 535 267 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1415590 Nguyễn Thị Thanh Vi TOEIC 695 252.8 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1415599 Phạm Thị Xuân VNU-EPT 214
1415607 Lê Thị Như ý VNU-EPT 192
1415611 Kiên Ngọc Châu VNU-EPT 187
1416002 Đồng Thị Nam Anh VNU-EPT 177
1416008 Nguyễn Vũ Minh Bằng VNU-EPT 211
1416009 Nguyễn Thanh Bình VNU-EPT 247
1416017 Nguyễn Ngọc Chương VNU-EPT 188
1416021 Nguyễn Thị Mỹ Duyên TOEIC 575 261.8 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1416029 Trần Tấn Đạt TOEIC 430 219 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1416036 Ngô Hai VNU-EPT 187
1416039 Trần Văn Hoàng Vũ Hảo TOEIC 445 201.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1416050 Trần Thị Như Hiếu TOEIC 430 228 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1416054 Ngô Thanh Hoài TOEIC 410 240 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1416059 Võ Tấn Hòa TOEIC 570 242 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1416082 Phạm Huỳnh Khôi TOEIC 340 212.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1416083 Huỳnh Tuấn Khương VNU-EPT 181
1416086 Võ Thanh Kỳ TOEIC 520 209.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1416087 Nguyễn Hoàng Lam VNU-EPT 194
1416088 Lê Quang Lâm VNU-EPT 177
1416091 Nguyễn Võ Bá Linh TOEIC 490 233 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
Page 16 of 30
MSSV HỌ TÊN CHỨNG CHỈ ĐIỂM nghe_doc noi_viet GHI CHÚ
1416094 Huỳnh Trần Hoàng Long VNU-EPT 239
1416095 Thái Châu Long TOEIC 335 206 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1416096 Nguyễn Lợi Lộc VNU-EPT 247
1416097 Huỳnh Vũ Lợi TOEIC 430 236.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1416099 Lã Công Minh TOEIC 740 274.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1416107 Nguyễn Thị Nga TOEIC 345 204.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1416109 Lê Quang Nghiêm VNU-EPT 177
1416110 Bùi Ngọc Nghĩa TOEIC 455 226 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1416115 Nguyễn Tài Nhân IELTS 5
1416122 Hoàng Văn Pháp VNU-EPT 178
1416125 Nguyễn Hữu Phi TOEIC 475 255.8 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1416131 Nguyễn Thanh Phú TOEIC 380 211 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1416132 Nguyễn Văn Phú VNU-EPT 177
1416134 Nguyễn Hoàng Phụng TOEIC 495 217.9 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1416135 Nguyễn Thị Mỹ Phương TOEIC 575 207.8 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1416136 Phạm Trương Thúy Phương TOEIC 370 221.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1416137 Trương Thị Thu Phương TOEIC 355 204.9 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1416140 Trần Xuân Phước TOEIC 435 200 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1416148 Lê Thị Kim Quí TOEIC 330 201 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1416149 Phan Đức Tân Quí TOEIC 510 227 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1416150 Huỳnh Hữu Quốc TOEIC 480 209.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1416164 Vũ Lâm Thái Sơn VNU-EPT 276
1416169 Nguyễn Nhật Tân TOEIC 540 222.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1416183 Nguyễn Quốc Thịnh TOEIC 410 231.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1416195 Vũ Quang Tính TOEIC 620 201 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1416197 Nguyễn Xuân Tình VNU-EPT 199
1416212 Lê Anh Tuấn IELTS 5.5
1416217 Hồ Sĩ Tú IELTS 4.5
1416223 Ngô Dư Vin TOEIC 635 245 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1416229 Nguyễn Thị Hải Yến TOEIC 360 207.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1416234 Trần Minh Quân TOEIC 525 247.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1416236 Nguyễn Văn Tỷ TOEIC 335 202 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1416237 Dương Thị Phương Anh VNU-EPT 204
1416239 Đoàn Nguyễn Anh VNU-EPT 183
1416248 Trần Thị Thu An TOEIC 490 208.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1416250 Lê Thị Kiều Ái TOEIC 435 213.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1416269 Phùng Ngọc Dung TOEIC 640 216 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1416277 Trần Thị Thùy Dương VNU-EPT 184
1416319 Phạm Tấn Huy TOEIC 385 238 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1416327 Nguyễn Phạm Quỳnh Hương TOEIC 590 214.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1416339 Trần Huỳnh Khoa TOEIC 385 205 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1416358 Trần Ngọc Linh VNU-EPT 244
1416377 Tạ Tuyết Ngân TOEIC 405 230.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1416482 Hoàng Thị Tiên TOEIC 455 235 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1416485 Nguyễn Thị Mỷ Tiên TOEIC 520 230.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1416500 Nguyễn Thanh Triều TOEIC 490 221.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
Page 17 of 30
MSSV HỌ TÊN CHỨNG CHỈ ĐIỂM nghe_doc noi_viet GHI CHÚ
1416502 Nguyễn Thị Trinh TOEIC 500 225.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1416511 Lê Ngọc Thanh Trúc IELTS 5
1416516 Trần Khải Anh Trường TOEIC 680 270
1416526 Liên Sơn Tùng TOEIC 570 259.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1416547 Võ Hoàng Hải Yến TOEIC 635 227.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1417003 Dư Thị Anh TOEIC 620 246 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1417004 Hồ Huỳnh Thảo Anh TOEIC 365 246 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1417005 Lê Bảo Anh TOEIC 390 217 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1417006 Lê Thị Hoàng Anh TOEIC 540 219.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1417007 Nguyễn Lê Quỳnh Anh TOEIC 530 231 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1417008 Nguyễn Ngọc Anh IELTS 6
1417009 Nguyễn Thị Phương Anh TOEIC 500 217.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1417011 Tôn Nữ Quỳnh Anh TOEIC 485 208 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1417012 Trịnh Thị Vân Anh TOEIC 450 216 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1417017 Huỳnh Văn Bảo TOEIC 390 204.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1417028 Trần Thị Linh Chi IELTS 5.5
1417032 Nguyễn Hữu Cường TOEIC 350 207 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1417037 Huỳnh Thị Thùy Dung TOEIC 465 211.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1417039 Trần Thị Thanh Dung TOEIC 335 228 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1417043 Nguyễn Thị Mỹ Duyên TOEIC 350 238 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1417061 Nguyễn Thành Đạt TOEIC 505 254.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1417064 Nguyễn Thị Đẹp TOEIC 580 268.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1417065 Hoàng Văn Đinh TOEIC 355 224.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1417066 Phan Mạnh Đình TOEIC 695 321 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1417067 Lê Nhật Đoan JLPT N3
1417079 Phạm Việt Hải TOEIC 635 304 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1417082 Nguyễn Hiếu Hạnh TOEIC 630 244.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1417085 Nguyễn Thị Chiêu Hằng IELTS 5
1417087 Trịnh Đinh Hằng IELTS 6.5
1417090 Nguyễn Ngọc Hiếu TOEIC 545 235.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1417101 Nguyễn Gia Hoàng TOEIC 680 253 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1417109 Nguyễn Ngọc Huân TOEIC 520 201 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1417111 Đỗ Khánh Huyền TOEIC 670 263 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1417113 Nguyễn Thị Thu Huyền TOEIC 370 214 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1417115 Trịnh Thị Ngọc Huyền TOEIC 630 253 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1417119 Trần Thanh Huy TOEIC 440 266 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1417129 Nguyễn Thanh Kha TOEIC 525 226.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1417137 Trịnh Thị Thuý Kiều TOEIC 560 201 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1417138 Nguyễn Minh Kiệt TOEIC 320 252 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1417142 Đặng Lê Hồng Lam TOEIC 460 218 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1417143 Nguyễn Phạm Tú Lam TOEIC 370 206.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1417150 Đặng Thị Mỹ Linh TOEIC 450 207.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1417151 Đoàn Ngọc Khánh Linh VNU-EPT 180
1417159 Nguyễn Thị Mỹ Linh TOEIC 335 224 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1417163 Trần Thảo Linh TOEIC 550 267 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1417164 Trần Thị Phương Linh TOEIC 590 235 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
Page 18 of 30
MSSV HỌ TÊN CHỨNG CHỈ ĐIỂM nghe_doc noi_viet GHI CHÚ
1417165 Đỗ Thị Mỹ Loan TOEIC 410 216 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1417173 Phạm Thị Thanh Ly TOEIC 340 213.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1417186 Đỗ Thị Kim Ngân TOEIC 465 226 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1417188 Lê Thị Kim Ngân TOEIC 690 228.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1417189 Nguyễn Thị Kim Ngân TOEIC 395 219.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1417195 Nguyễn Thị Hồng Ngọc TOEIC 500 246 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1417197 Trần Thị Bích Ngọc TOEIC 430 251.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1417199 Võ Khánh Ngọc TOEIC 645 231 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1417207 Nguyễn Thị Nguyệt VNU-EPT 202
1417208 Đậu Thị Nhàn TOEIC 320 208.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1417213 Lê Trần Thu Nhiên TOEIC 335 239.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1417215 Nguyễn Trương Yến Nhi TOEIC 615 211.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1417216 Võ Thị Yến Nhi TOEIC 415 225 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1417222 Nguyễn Lê Oanh Nữ VNU-EPT 204
1417234 Nguyễn Thị Hồng Phúc IELTS 5
1417249 Hồ Nguyễn Như Quỳnh TOEIC 395 279 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1417252 Trương Thị Như Quỳnh TOEIC 620 246 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1417262 Trần Thị Minh Tâm TOEIC 480 206 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1417264 Bùi Ngọc Đan Thanh TOEIC 660 290
1417268 Lê Đình Thái TOEIC 690 229 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1417277 Bùi Thanh Thảo TOEIC 515 214.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1417299 Mai Anh Thoa TOEIC 355 203.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1417303 Phạm Hoài Thu TOEIC 360 205 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1417307 Thiều Thị Kim Thùy TOEIC 545 205.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1417310 Lưu Thị Thanh Thủy TOEIC 750 310.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1417312 Hoàng Trang Thư VNU-EPT 225
1417314 Lê Hoài Thương TOEIC 570 228 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1417315 Phạm Nguyễn Hoài Thương TOEIC 585 213.3 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1417318 Dương Thị Thủy Tiên TOEIC 470 231 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1417319 Trần Thị Cẩm Tiên TOEIC 385 211 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1417326 Huỳnh Thị Thùy Trang TOEIC 425 214 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1417329 Nguyễn Thị Minh Trang TOEIC 785 231 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1417331 Phạm Thị Huyền Trang TOEIC 625 278 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1417332 Phạm Thị Thu Trang TOEIC 690 279.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1417337 Đặng Thị Ngọc Trâm TOEIC 705 224.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1417338 Đoàn Bảo Trâm TOEIC 375 205 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1417341 Võ Thị Phương Trâm TOEIC 770 213.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1417342 Hoàng Thị Thúy Trân TOEIC 430 205 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1417345 Nguyễn Thị Tuyết Trinh TOEIC 750 245.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1417354 Đoàn Thanh Trúc VNU-EPT 308
1417360 Nguyễn Ngọc Tuyến TOEIC 560 219.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1417361 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền TOEIC 435 217 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1417383 Võ Thành Vũ TOEIC 505 211.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1417390 Nguyễn Thụy Thảo Vy TOEIC 420 222.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1417391 Phan Thị Tường Vy TOEIC 635 214 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1417395 Nguyễn Ngọc Xuân TOEIC 645 249.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
Page 19 of 30
MSSV HỌ TÊN CHỨNG CHỈ ĐIỂM nghe_doc noi_viet GHI CHÚ
1417396 Nguyễn Thị Thanh Xuân TOEIC 345 207 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1417404 Đặng Bùi Ngọc Hân VNU-EPT 242
1417407 Vũ Thị Lan Hương TOEIC 360 308 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1417418 Trương Nguyễn Mai Anh IELTS 6
1417464 Nguyễn Ngọc Mỹ Huyền TOEIC 620 231.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1417492 Nguyễn Ngọc Loan TOEIC 690 260
1417527 Dương Thị Huỳnh Như VNU-EPT 216
1417536 Trương Thị Hồng Phấn TOEIC 495 201.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1417570 Trần Thị Phương Thảo TOEIC 620 215 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1417582 Lê Thị Thanh Thu TOEIC 555 212 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1417617 Đào Anh Tuấn VNU-EPT 236
1417625 Phạm Thị Cẩm Tú TOEIC 495 200 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1418007 Võ Ngọc Phương Anh VNU-EPT 289
1418008 Võ Nguyễn Huỳnh Anh VNU-EPT 227
1418013 Lưu Nhã ái TOEIC 365 212 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1418016 Dương Gia Bảo TOEIC 750 260.8 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1418018 Đặng Phú Bình VNU-EPT 194
1418022 Huỳnh Ngọc Bảo Châu VNU-EPT 224
1418025 Nguyễn Thị Hồng Châu VNU-EPT 223
1418028 Nguyễn Minh Chiến TOEIC 760 272 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1418030 Trần Thị Linh Chi VNU-EPT 222
1418034 Nguyễn Chí Công VNU-EPT 203
1418038 Lý Thị Xuân Diệp TOEIC 685 267.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1418039 Tô Thị Diệu TOEIC 435 210
1418040 Mai Hoàng Thuỳ Dung IELTS 6.5
1418041 Nguyễn Thị Thanh Dung VNU-EPT 237
1418042 Nguyễn Thị Mỹ Duyên TOEIC 520 215.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1418044 Nguyễn Bảo Duy VNU-EPT 176
1418046 Lê Anh Dũng IELTS 7
1418047 Lê Tiến Dũng TOEIC 425 223 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1418048 Nguyễn Trung Dũng TOEIC 855 314.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1418050 Đinh Thị Thùy Dương VNU-EPT 176
1418054 Võ Thị Hạnh Đan TOEIC 620 280.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1418059 Lê Đình Đông VNU-EPT 236
1418062 Mai Quốc Gia TOEIC 450 210
1418063 Vũ Thị Băng Giao TOEIC 595 221.3 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1418065 Huỳnh Trúc Hà TOEIC 455 200 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1418070 Hoàng Minh Hải VNU-EPT 241
1418072 Nguyễn Hoàng Hải TOEIC 460 201 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1418075 Lê Thị Mỹ Hạnh VNU-EPT 276
1418078 Bùi Minh Hằng IELTS 5.5
1418080 Huỳnh Thị Mai Hân TOEIC 670 278 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1418088 Hoàng Thị Thu Hiền TOEIC 435 229.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1418090 Nguyễn Thị Thuận Hiền VNU-EPT 176
1418094 Nguyễn Phước Khải Hoàn VNU-EPT 240
1418095 Đinh Nguyễn Tấn Hòa VNU-EPT 248
Page 20 of 30
MSSV HỌ TÊN CHỨNG CHỈ ĐIỂM nghe_doc noi_viet GHI CHÚ
1418099 Trần Cẩm Hồng TOEIC 525 250 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1418100 Cao Đức Huy VNU-EPT 198
1418101 Nguyễn Thị Thu Huyền TOEIC 610 245.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1418104 Nguyễn Thanh Huy TOEIC 810 290
1418105 Nguyễn Vũ Huy VNU-EPT 228
1418107 Văn Đức Huy VNU-EPT 235
1418114 Đoàn Thị Lan Hương TOEIC 635 223 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1418125 Lê Thị Bích Lan TOEIC 495 237 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1418127 Phạm Thị Liễu TOEIC 770 230.3 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1418128 Đào Mỹ Linh VNU-EPT 262
1418129 Đặng Phương Linh IELTS 7.5
1418131 Nguyễn Thị Mỹ Linh VNU-EPT 248
1418132 Phan Hoàng Mỹ Linh IELTS 6.5
1418133 Phạm Hoài Linh IELTS 7
1418134 Trần Chí Linh VNU-EPT 241
1418135 Văn Thị Yến Linh TOEIC 780 221 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1418138 Trần Thị Thanh Lộc VNU-EPT 176
1418139 Trần Văn Luân VNU-EPT 194
1418140 Phạm Thị Như Luyến VNU-EPT 241
1418145 Nguyễn Thị Tú Mai TOEIC 450 243.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1418147 Nguyễn Công Minh VNU-EPT 294
1418148 Nguyễn Thị Nguyệt Minh VNU-EPT 195
1418149 Phan Thị Nhật Minh TOEIC 660 259 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1418155 Lê Hoài Nam TOEIC 785 271 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1418156 Nguyễn Phương Nam VNU-EPT 213
1418161 Đoàn Thị Kim Ngân VNU-EPT 184
1418162 Nguyễn Thị Bích Ngân TOEIC 420 222.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1418166 Trần Thị Thanh Ngân TOEIC 345 222 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1418173 Nguyễn Thị Mỹ Ngoan TOEIC 645 207 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1418175 Cao Minh Ngọc IELTS 6.5
1418177 Hồ Thị Thanh Ngọc VNU-EPT 183
1418178 Nguyễn Thái Ngọc VNU-EPT 289
1418179 Trần Thái Ngọc VNU-EPT 257
1418182 Đặng Nguyễn Như Nguyệt VNU-EPT 199
1418184 Nguyễn Trần Bảo Nhân IELTS 6
1418187 Nguyễn Nam Nhật VNU-EPT 207
1418188 Trương Hà Minh Nhật IELTS 7.5
1418189 Vũ Thị Hồng Nhật VNU-EPT 242
1418191 Nguyễn Ngọc Yến Nhi VNU-EPT 331
1418193 Nguyễn Thị Yến Nhi TOEIC 500 206 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1418196 Cao Thị Ngọc Nho VNU-EPT 265
1418197 Nguyễn Thị Cẩm Nhung IELTS 6.5
1418198 Hồ Lê Quỳnh Như IELTS 7
1418200 Trần Huỳnh Như TOEIC 595 233.3 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1418201 Y Lim Niê VNU-EPT 210
1418202 Hoàng Thị Ngọc Nữ TOEIC 525 238.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
Page 21 of 30
MSSV HỌ TÊN CHỨNG CHỈ ĐIỂM nghe_doc noi_viet GHI CHÚ
1418204 Lê Thị Kim Oanh VNU-EPT 259
1418205 Nguyễn Cao Kiều Oanh VNU-EPT 182
1418214 Huỳnh Văn Phúc TOEIC 640 234 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1418217 Trịnh Hoàng Phúc TOEIC 480 204.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1418221 Nguyễn Thị Yến Phụng VNU-EPT 177
1418223 Huỳnh Thảo Phương VNU-EPT 177
1418225 Nguyễn Thị Thanh Phương TOEFL iBT 78
1418227 Hồng Kim Phượng VNU-EPT 201
1418228 Nguyễn Cát Phượng VNU-EPT 204
1418237 Nguyễn Minh Quân TOEIC 540 215.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1418239 Nguyễn Trung Quân VNU-EPT 241
1418241 Bùi Minh Quốc IELTS 6
1418243 Nguyễn Ngọc Quyên Quyên VNU-EPT 223
1418244 Nguyễn Thị Ngọc Quyên VNU-EPT 199
1418245 Quách Thị Hồng Quyên VNU-EPT 211
1418250 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh VNU-EPT 193
1418251 Nguyễn Thị Trúc Quỳnh VNU-EPT 210
1418261 Lê Thị Tâm VNU-EPT 209
1418262 Nguyễn Minh Tâm VNU-EPT 195
1418263 Phan Thị Minh Tâm TOEIC 380 203.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1418265 Mai Thành Tân VNU-EPT 182
1418266 Nguyễn Trần Phú Tân VNU-EPT 205
1418274 Nguyễn Đinh Thuận Thành VNU-EPT 176
1418277 Hoàng Thị Phương Thảo VNU-EPT 231
1418279 Ngô Thị Phương Thảo VNU-EPT 294
1418282 Nguyễn Thị Thu Thảo TOEIC 510 236 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1418284 Phạm Thị Thanh Thảo TOEIC 455 218.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1418286 Trương Công Thảo VNU-EPT 202
1418287 Võ Thị Loan Thảo VNU-EPT 177
1418292 Đào Thị Hồng Thắm VNU-EPT 212
1418294 Lê Khánh Thiên VNU-EPT 285
1418295 Lê Hồng Ngọc Thi TOEIC 480 230.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1418302 Nguyễn Thị Minh Tho VNU-EPT 188
1418306 Phạm Nguyễn Hải Thơ IELTS 6
1418307 Trần Văn Thuận VNU-EPT 254
1418309 Phạm Hoàng Thu TOEIC 645 263.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1418311 Hoàng Thị Cẩm Thuý TOEIC 520 203 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1418312 Trần Thị Thuỳ VNU-EPT 230
1418315 Nguyễn Diễm Thùy TOEIC 610 280.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1418317 Nguyễn Thị Thu Thủy TOEIC 630 202 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1418319 Lê Anh Thư TOEIC 360 210.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1418326 Nguyễn Thị Thủy Tiên TOEIC 575 204.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1418330 Phạm Văn Nhựt Tiếng VNU-EPT 176
1418331 Nguyễn Thị Kim Tiền TOEIC 670 214 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1418332 Nguyễn Đức Tín TOEIC 490 220
1418334 Lê Đặng Thành Trai TOEIC 430 202 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
Page 22 of 30
MSSV HỌ TÊN CHỨNG CHỈ ĐIỂM nghe_doc noi_viet GHI CHÚ
1418342 Nguyễn Thị Phương Trang TOEIC 640 285.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1418345 Phan Thị Huỳnh Trang VNU-EPT 185
1418348 Phạm Thu Trang TOEIC 635 235.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1418352 Nguyễn Thị Bích Trâm TOEIC 645 249.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1418354 Võ Ngọc Trâm VNU-EPT 299
1418357 Lê Phạm Tiến Triều VNU-EPT 329
1418360 Ngô Thị Phương Trinh VNU-EPT 230
1418361 Nguyễn Thị Mỹ Trinh VNU-EPT 186
1418365 Trần Thông Trí VNU-EPT 281
1418368 Nguyễn Thanh Trung IELTS 6
1418372 Phạm Xuân Trường VNU-EPT 198
1418378 Ngô Thanh Tuyền VNU-EPT 182
1418380 Nguyễn Thị Thanh Tuyền TOEIC 420 240
1418391 Phạm Nữ Thu Uyên TOEIC 760 273.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1418393 Nguyễn Thị Tuyết Vân TOEIC 655 275 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1418394 Phạm Thị Thuý Vân VNU-EPT 184
1418400 Võ Nguyễn Hải Vy VNU-EPT 291
1418404 Nguyễn Hoàng Yến TOEIC 845 309.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1418405 Vũ Thị Hải Yến VNU-EPT 227
1418407 Thi Mỹ Ngọc ánh VNU-EPT 238
1419002 Trần Huỳnh Anh TOEIC 355 222.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1419012 Lê Hoài Bảo IELTS 6
1419023 Trần Thị Thanh Bình VNU-EPT 177
1419029 Phạm Thị Chi TOEIC 715 290 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1419033 Nguyễn Thị Thu Cúc TOEIC 525 247.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1419034 Trần Thị Kim Cương VNU-EPT 219
1419036 Huỳnh Văn Cường TOEIC 455 210.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1419044 Mai Thị Ngọc Diễm VNU-EPT 215
1419051 Lê Hà Vũ Duy TOEIC 665 235.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1419052 Nguyễn Đức Duy TOEIC 525 236.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1419055 Phùng Ngọc Thái Phương Duy IELTS 7
1419059 Dương Song Thái Dương TOEIC 535 216.8 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1419064 Đặng Thành Đạt TOEIC 405 203 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1419077 Mai Minh Giao VNU-EPT 204
1419078 Nguyễn Thị Giàu TOEIC 430 207.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1419081 Lê Ngọc Phúc Hào TOEIC 615 208.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1419087 Đặng Lê Mỹ Hạnh TOEIC 515 239.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1419089 Thiều Hồng Hân TOEIC 550 200 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1419095 Trần Doãn Minh Hiếu TOEIC 650 252.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1419097 Trần Ngọc Hiếu VNU-EPT 203
1419102 Trần Thị Bé Hiền TOEIC 470 213 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1419108 Lê Thị Hồng TOEIC 470 251 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1419110 Phạm Thị Kim Hồng TOEIC 665 247.3 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1419113 Bùi Thị Ngọc Huyên TOEIC 515 210 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1419116 Nông Thị Huyền TOEIC 380 211.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1419129 Huỳnh Thị Thu Hương VNU-EPT 215
Page 23 of 30
MSSV HỌ TÊN CHỨNG CHỈ ĐIỂM nghe_doc noi_viet GHI CHÚ
1419132 Trần Thị Thu Hường TOEIC 615 223 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1419135 Nguyễn Thị Tuyết Kha TOEIC 555 266 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1419152 Bùi Thị Khánh Linh TOEIC 550 200 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1419157 Nguyễn Văn Lin TOEIC 575 238 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1419169 Nguyễn Thị Trúc Mai VNU-EPT 181
1419177 Nguyễn Hoàng Minh TOEIC 525 252.8 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1419179 Phạm Kiều Phương Minh TOEIC 435 236 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1419188 Võ Kiều Nga TOEIC 340 202.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1419198 Nguyễn Thị Hồng Nguyễn TOEIC 385 200 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1419199 Hoàng Minh Nguyệt VNU-EPT 202
1419208 Đỗ Ngọc Yến Nhi TOEIC 450 269.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1419209 Nguyễn Trần Thảo Nhi TOEIC 575 239 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1419214 Lê Thị Huỳnh Như TOEIC 470 245.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1419215 Võ Huỳnh Như VNU-EPT 212
1419216 Phạm Minh Nhựt VNU-EPT 219
1419226 Lê Văn Phụ TOEIC 435 232 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1419233 Nguyễn Thị Bích Phương VNU-EPT 242
1419236 Lương Thiên Quang VNU-EPT 313
1419238 Nguyễn Anh Quân TOEIC 730 272 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1419247 Nguyễn Thành Sang VNU-EPT 200
1419258 Trần Thị Thảo Sương TOEIC 535 255 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1419262 Võ Nguyễn Đức Tài TOEIC 580 246 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1419268 Đỗ Thị Thanh VNU-EPT 201
1419274 Bùi Thị Thu Thảo VNU-EPT 233
1419276 Lê Thị Thảo VNU-EPT 187
1419280 Nguyễn Thị Thu Thảo VNU-EPT 242
1419286 Lê Minh Thiện VNU-EPT 185
1419296 Nguyễn Trung Thoại TOEIC 405 245.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1419298 Nguyễn Đức Thuận TOEIC 530 262 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1419299 Phạm Minh Thuận VNU-EPT 186
1419301 Bùi Thị Thủy VNU-EPT 176
1419303 Nguyễn Thị Diễm Thúy VNU-EPT 176
1419304 Nguyễn Thị Diễm Thùy TOEIC 695 229.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1419307 Huỳnh Ngọc Minh Thư VNU-EPT 194
1419311 Nguyễn Ngọc Minh Thư VNU-EPT 215
1419320 Lê Thành Tiến TOEIC 875 312.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1419321 Nguyễn Minh Tiến TOEIC 655 280.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1419329 Nguyễn Hoàng Phượng Trang TOEIC 450 228 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1419334 Mai Thị Bảo Trân VNU-EPT 235
1419337 Hoàng Ngọc Trinh TOEIC 750 248.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1419341 Nguyễn Minh Trí TOEIC 520 228 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1419349 Phan Huỳnh Bảo Trúc TOEIC 785 259.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1419371 Nguyễn Lê Châu Uyên TOEIC 780 203.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1419373 Vũ Lã Thanh Vân VNU-EPT 246
1419383 Phùng Triệu Vương TOEIC 625 247.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1420010 Nguyễn Gia Bảo TOEIC 810 262 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
Page 24 of 30
MSSV HỌ TÊN CHỨNG CHỈ ĐIỂM nghe_doc noi_viet GHI CHÚ
1420017 Khổng Nguyên Cường VNU-EPT 188
1420018 Nguyễn Chí Cường TOEIC 655 211.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1420020 Nguyễn Phú Cường TOEIC 550 229.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1420023 Lê Xuân Dũng TOEIC 390 238.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1420026 Bùi Nguyễn Đình Đức VNU-EPT 238
1420028 Phan Tường Giang VNU-EPT 277
1420029 Tán Minh Hoàng Giang TOEIC 475 229.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1420030 Bùi Thị Việt Hà VNU-EPT 178
1420031 Đặng Văn Thanh Hải VNU-EPT 257
1420036 Ngô Thanh Hãi TOEIC 565 266.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1420043 Lê Văn Hoàng TOEIC 685 273.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1420048 Phan Minh Huy TOEIC 630 240 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1420050 Hồ Quang Hùng VNU-EPT 176
1420051 Trần Thanh Hùng TOEIC 595 289.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1420052 Huỳnh Nhật Hưng TOEIC 515 226 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1420054 Trần Khánh Hưng VNU-EPT 185
1420059 Đặng Hoàng Khánh IELTS 6.5
1420060 Lê Quang Khánh VNU-EPT 196
1420069 Nguyễn Mai Duy Linh VNU-EPT 237
1420070 Nguyễn Thị Mỹ Linh VNU-EPT 196
1420074 Hồ Ngọc Long TOEIC 600 226.3 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1420077 Nguyễn Tiến Lộc VNU-EPT 200
1420079 Ngô Văn Minh TOEIC 460 212 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1420085 Trần Hữu Nghĩa TOEIC 345 264 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1420087 Trần Thị Hữu Nguyên VNU-EPT 189
1420088 Nguyễn Thị Thanh Nhàn TOEIC 475 203.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1420090 Nguyễn Phước Nhân TOEIC 715 275.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1420091 Nguyễn Thành Nhân VNU-EPT 177
1420094 Đặng Tấn Phát VNU-EPT 200
1420096 Nguyễn Hoàng Phúc TOEIC 850 271.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1420097 Trương Thị Phương TOEIC 555 211.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1420099 Huỳnh Đặng Duy Quang TOEIC 690 234.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1420103 Nguyễn Ngọc Sang TOEIC 625 245.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1420105 Huỳnh Thị Cẩm Sen TOEIC 520 220.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1420107 Lê Nguyễn Thành Sơn VNU-EPT 211
1420108 Liêu Hoàng Sơn TOEIC 535 241 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1420109 Nguyễn Khánh Tâm TOEIC 560 272.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1420116 Nguyễn Thị Xuân Thanh VNU-EPT 226
1420117 Trần Đình Thao TOEIC 590 231.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1420123 Hồ Vĩnh Thắng TOEIC 430 222 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1420124 Nguyễn Cao Thắng TOEIC 510 240 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1420128 Lê Văn Thịnh TOEIC 580 206.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1420129 Nguyễn Hữu Thịnh TOEIC 590 232 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1420133 Nguyễn Ngọc Anh Thư TOEIC 535 211.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1420136 Lê Công Toàn VNU-EPT 177
1420147 Nguyễn Văn Trường TOEIC 495 237.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
Page 25 of 30
MSSV HỌ TÊN CHỨNG CHỈ ĐIỂM nghe_doc noi_viet GHI CHÚ
1420154 Nguyễn Trọng Tuấn VNU-EPT 186
1420155 Phan Vũ Huỳnh Tuấn VNU-EPT 178
1420158 Đoàn Lê Tùng TOEIC 430 204 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1420161 Lê Vĩ TOEIC 475 235.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1420163 Lý Văn Vương VNU-EPT 176
1420167 Mã Trương Thị Hòa An TOEIC 650 211 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1420177 Võ Thị Ngọc Diễm TOEIC 615 203 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1420184 Nguyễn Thị Thanh Hằng TOEIC 550 246.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1420195 Lê Đức Huy IELTS 7
1420199 Nguyễn Nhật Huy VNU-EPT 177
1420200 Đặng Quốc Hùng VNU-EPT 194
1420202 Nguyễn Đăng Khoa TOEIC 435 237 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1420203 Trần Lê Anh Khoa TOEIC 520 303.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1420209 Nguyễn Hoàng Long VNU-EPT 223
1420215 Trần Văn Mạnh TOEIC 795 281.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1420219 Đào Trọng Nghĩa IELTS 7
1420223 Trần Minh Nhựt TOEIC 530 245.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1420228 Phạm Minh Phương TOEIC 440 212.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1420230 Lê Thế Quang TOEIC 460 222.9 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1420240 Nguyễn Ngọc Sơn VNU-EPT 245
1420242 Phạm Minh Sơn VNU-EPT 184
1420256 Nguyễn Viết Toàn VNU-EPT 200
1420272 Từ Phan Yến Nhi TOEIC 845 234.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1420273 Phạm Lê Ngọc Khôi TOEIC 825 298 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1421010 Nguyễn Thị Duyên TOEIC 485 249 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1421021 Võ Thị Như Hão TOEIC 575 284 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1421044 Nguyễn Thị Nhựt Linh TOEIC 375 229 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1421058 Phan Thị Bích Ngọc TOEIC 425 238.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1421060 Hùynh Thị Ngọt TOEIC 325 216.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1421114 Phạm Đức Ân TOEIC 455 210
1421162 Trương Thị Như Hảo TOEIC 325 212.8 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1421182 Nguyễn Ngọc Huyền TOEIC 535 210
1421195 Phạm Thị Ngọc Hương TOEIC 455 238.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1421199 Nguyễn Văn Khánh TOEIC 440 230.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1421338 Nguyễn Thị Hồng Thấm TOEIC 555 245.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1421390 Nguyễn Lê Thanh Tuyền TOEIC 665 300
1422005 Võ Thị Như Ái TOEIC 425 248.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1422008 Lê Hoàng Ân TOEIC 505 213.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1422016 Hồ Cảnh Công TOEIC 855 260
1422021 Nguyễn Xuân Diễm TOEIC 685 224 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1422022 Phùng Thị Diễm TOEIC 645 232.8 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1422026 Phạm Thùy Dung TOEIC 440 207 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1422027 Đỗ Vũ Kiều Duyên TOEIC 515 212.6 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1422029 Trần Hoàng Duy TOEIC 785 214.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1422044 Lê Văn Định TOEIC 510 227 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1422060 Huỳnh Thị Thanh Hằng TOEIC 385 213 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
Page 26 of 30
MSSV HỌ TÊN CHỨNG CHỈ ĐIỂM nghe_doc noi_viet GHI CHÚ
1422066 Nguyễn Công Hậu VNU-EPT 215
1422073 Ngô Thị Mỹ Hiệp TOEIC 605 258 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1422074 Nguyễn Đại Hiệp TOEIC 410 241 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1422082 Nguyễn Thị Thanh Hòa VNU-EPT 195
1422084 Lê Thị ánh Hồng TOEIC 470 267.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1422088 Đặng Triệu Huy TOEIC 730 270
1422090 Nguyễn Thị Thanh Huyền TOEIC 475 200 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1422104 Nguyễn Thị Mai Hương TOEIC 495 246 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1422118 Nguyễn Thị Linh VNU-EPT 246
1422119 Phạm Thị Kim Linh TOEIC 525 273.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1422120 Phạm Thị Mỹ Linh TOEIC 395 239 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1422121 Trần Thị Phương Linh TOEIC 365 249 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1422125 Huỳnh Đại Long VNU-EPT 215
1422131 Trần Minh Mẫn TOEIC 500 260.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1422137 Nguyễn Hải Nam TOEIC 710 228.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1422139 Trần Thành Nam TOEIC 375 240
1422140 Đinh Thanh Ngân VNU-EPT 214
1422148 Trần Hoàng Ngọc TOEIC 435 240
1422149 Lê Bình Thảo Nguyên TOEIC 660 224 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1422154 Võ Thị Thanh Nhàn VNU-EPT 246
1422159 Đào Thị Nhi TOEIC 570 219.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1422162 Nguyễn Thị Yến Nhi VNU-EPT 176
1422163 Phạm Thị Yến Nhi TOEIC 625 224 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1422173 Lê Hoàng Phương TOEIC 625 319.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1422175 Dương Minh Quang TOEIC 590 326.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1422186 Nguyễn Đắc Tài TOEIC 480 242 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1422195 Lương Kim Thanh VNU-EPT 179
1422196 Nguyễn Hồ Thanh Thanh IELTS 6
1422205 Hồ Thị Thảo VNU-EPT 231
1422214 Phạm Anh Thiên TOEIC 565 308.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1422220 Phan Thị Hà Thu TOEIC 510 223 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1422222 Trần Thị Thanh Thủy TOEIC 335 205.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1422226 Võ Thị Minh Thư TOEIC 545 273 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1422234 Dương Minh Toàn VNU-EPT 222
1422257 Nguyễn Thụy Ngọc Tuyền TOEIC 680 238 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1422258 Chu Xuân Anh Tú VNU-EPT 181
1422260 Nguyễn Thị Cẩm Tú TOEIC 580 230.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1422269 Vũ Thị Vân TOEIC 375 201.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1422277 Lê Thị Thúy Vy TOEIC 505 219 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1422279 Nguyễn Phúc Nhật Yên TOEIC 400 215 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1422282 Trần Vy Diệu ý TOEIC 610 233.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1422288 Nguyễn Thị Ngọc Anh TOEIC 470 246 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1422297 Võ Văn Bậm TOEIC 525 207 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1422300 Lê Hoàng Chương TOEIC 400 216 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1422318 Phạm Ngọc Hải TOEIC 600 222.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1422321 Hà Thị Hạnh TOEIC 560 235.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
Page 27 of 30
MSSV HỌ TÊN CHỨNG CHỈ ĐIỂM nghe_doc noi_viet GHI CHÚ
1422348 Khổng Doãn An Khang VNU-EPT 284
1422349 Lâm Kim Khánh TOEIC 570 241 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1422363 Lữ Thị Thanh Lịch TOEIC 400 219 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1422382 Trần ánh Ngân VNU-EPT 249
1422417 Nguyễn Duy Quang VNU-EPT 196
1422422 Nguyễn Thị Hoàng Quyên TOEIC 665 260.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1422452 Lê Phước Thống IELTS 6.5
1422459 Nguyễn Thị Anh Thư TOEIC 820 239.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1422461 Nguyễn Hoài Thương TOEIC 435 215.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1423002 Hoàng Ngọc Nhật Anh VNU-EPT 262
1423005 Nguyễn Anh Bằng TOEIC 605 223.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1423013 Nguyễn Thị Chiêu Dương TOEIC 725 270.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1423015 Lê Thanh Điềm VNU-EPT 281
1423016 Lê Xuân Hậu TOEIC 565 206.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1423018 Trần Trọng Hiệu TOEIC 565 209 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1423030 Lê Thị Quỳnh Nga TOEIC 570 200.4 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1423034 Lê Nguyễn Tấn Phát TOEIC 720 231.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1423042 Lâm Thành Phước TOEIC 715 210 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1423043 Ngô Thanh Sơn TOEIC 820 237 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1423046 Phạm Quy Tâm IELTS 5.5
1423047 Âu Duy Tân TOEIC 435 226.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1423054 Nguyễn Hoàng Thiên TOEIC 380 221 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1423055 Trần Công Thiện IELTS 6.5
1423065 Nguyễn Thanh Tuấn TOEIC 560 230.5 Kết quả thi Nói Viết từ TTNN
1511185 Nguyễn Thị Hồng Ngân TOEIC 485 190
1511194 Lê Tấn Nghĩa VNU-EPT 177
1511207 Phan Thành Nhân VNU-EPT 197
1511223 Nguyễn Thảo Như VNU-EPT 265
1511274 Nguyễn Hồ Tây VNU-EPT 176
1511287 Đặng Khánh Thi VNU-EPT 278
1511323 Lê Minh Trí VNU-EPT 268
1512146 Nguyễn Văn Hảo VNU-EPT 176
1512151 Lâm Khả Hân VNU-EPT 180
1512182 Nguyễn Khánh Hoà VNU-EPT 206
1512280 Ngô Tấn Lập VNU-EPT 223
1512304 Lê Đình Luân IELTS 7
1512660 Hoàng Lê Văn VNU-EPT 216
1517195 Triệu Xuân Tú IELTS 5
1518202 Phan Văn Thạch VNU-EPT 186
1518207 Trần Thị Cẩm Thi VNU-EPT 211
1519166 Võ Trịnh Bội Quyên IELTS 5
1520056 Thái Hồng Hải IELTS 6.5
1611174 Lương Anh Nhật VNU-EPT 192
1611267 Nguyễn Vy Thông VNU-EPT 204
1612026 Nguyễn Thị Ngọc Ánh VNU-EPT 189
1612151 Nguyễn Hoàng Giang VNU-EPT 179
Page 28 of 30
MSSV HỌ TÊN CHỨNG CHỈ ĐIỂM nghe_doc noi_viet GHI CHÚ
1612157 Lý Trường Thanh Giang VNU-EPT 212
1612164 Cao Thanh Hai VNU-EPT 235
1612240 Nguyễn Công Hưng VNU-EPT 201
1612290 Long Vĩ Khang VNU-EPT 255
1612300 Thái Đăng Khoa VNU-EPT 186
1612313 Phan Trung Kiên VNU-EPT 193
1612315 Tô Anh Kiệt VNU-EPT 202
1612339 Trần Khánh Linh VNU-EPT 300
1612340 Nguyễn Văn Linh VNU-EPT 204
1612355 Lê Kinh Luân VNU-EPT 312
1612360 Lê Công Luận VNU-EPT 224
1612380 Phạm Hoàng Minh VNU-EPT 263
1612408 Phạm Khoa Nam IELTS 7.5
1612415 NGUYỄN VĂN PHƯƠNG NGHI VNU-EPT 198
1612419 Nguyễn Trung Nghĩa VNU-EPT 223
1612438 Nguyễn Xuân Nguyên VNU-EPT 213
1612441 Phạm Quang Phước Nguyên VNU-EPT 266
1612490 Chung Phùng Phát VNU-EPT 256
1612491 Hồ Hoàng Phát VNU-EPT 228
1612522 Nguyễn Thanh Phùng VNU-EPT 219
1612604 Nguyễn Hoàng Thái VNU-EPT 207
1612626 Võ Duy Thanh VNU-EPT 291
1612628 Nguyễn Duy Thanh VNU-EPT 235
1612664 Vũ Đức Thịnh VNU-EPT 228
1612696 Phạm Hoàng Tín VNU-EPT 197
1612722 Nguyễn Thanh Trí VNU-EPT 228
1612744 Lê Đỗ Trọng VNU-EPT 257
1612749 Phan Bảo Trung VNU-EPT 250
1612794 Lê Thị Tuyết VNU-EPT 207
1612809 Phạm Hùng Việt VNU-EPT 183
1612821 Lương Ngọc Vũ VNU-EPT 203
1612829 Nguyễn Quốc Vương VNU-EPT 253
1612840 Dương Nguyễn Thái Bảo VNU-EPT 247
1612861 Huỳnh Hoàng Huy VNU-EPT 207
1612874 Phan Thành Nam VNU-EPT 249
1612879 Lê Nhựt VNU-EPT 183
1612894 Phạm Quỳnh Thi VNU-EPT 332
1612899 Hoàng Xuân Trường VNU-EPT 200
1613242 Vũ Hoàng Uy VNU-EPT 229
1616064 LÊ CÔNG LƯU VNU-EPT 239
1617105 Nguyễn Thị Huỳnh Như VNU-EPT 176
1617153 Lê Phương Thi IELTS 6
1618272 Nguyễn Thị Phương Uyên VNU-EPT 201
1620155 Lưu Công Nghiệp VNU-EPT 259
1620282 Nguyễn Xuân Tú VNU-EPT 296
1711028 Ngô Huỳnh Đoan Trang VNU-EPT 227
Page 29 of 30
MSSV HỌ TÊN CHỨNG CHỈ ĐIỂM nghe_doc noi_viet GHI CHÚ
1711044 Phạm Hoàng Nguyên Hiền TOEFL iBT 100
1711125 Nguyễn Minh Huy VNU-EPT 272
1711230 Nguyễn Thụy Nguyệt Quỳnh VNU-EPT 272
1712224 Nguyễn Phúc Khang VNU-EPT 270
1712329 LÊ TUẤN ĐẠT VNU-EPT 220
1712488 Bùi Đỗ Huy VNU-EPT 296
1712501 TRẦN QUANG HUY VNU-EPT 258
1712598 Phạm Hoàng Minh VNU-EPT 260
1712688 Hoàng Minh Quân VNU-EPT 328
1712760 Phạm Trọng Thắng VNU-EPT 223
1714074 Bùi Quốc Huy IELTS 5.5
1714174 Lê Diệp Quốc Anh VNU-EPT 232
1720205 Vũ Trần Hoàng Sơn VNU-EPT 310
1790057 Võ Lê Việt Khải IELTS 6.5
Page 30 of 30