danh sÁch thÍ sinh dỰ thi kỲ thi tuyỂn sinh cao hỌc …€¦ · 12 012 01 - a.602...
TRANSCRIPT
STT SBD Phòng thiGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh
Ngành đăng
ký
Định hướng
đào tạo
1 001 01 - A.602 Lê Nguyễn Xuân An Nữ 17/04/1987 Long An LHS & TTHS Nghiên cưu
2 002 01 - A.602 Nguyễn Đình An Nam 10/07/1996 Quảng Ngãi LHS & TTHS Nghiên cưu
3 003 01 - A.602 Nguyễn Thành An Nam 24/04/1985 Quảng Ngãi LHS & TTHS Nghiên cưu
4 004 01 - A.602 Trần Hoàng Bình An Nam 30/09/1990 Bình Thuận LDS & TTDS Ưng dung
5 005 01 - A.602 Đỗ Quốc Anh Nam 13/08/1997 Lâm Đồng LDS & TTDS Nghiên cưu
6 006 01 - A.602 Huỳnh Tuấn Anh Nam 04/08/1983 Bạc Liêu LHP & LHC Nghiên cưu
7 007 01 - A.602 Lê Hồ Phương Anh Nữ 11/07/1998 TP. HCM Luật kinh tế Nghiên cưu
8 008 01 - A.602 Lê Thị Tú Anh Nữ 11/08/1997 Bình Phước LHS & TTHS Nghiên cưu
9 009 01 - A.602 Nguyễn Đưc Anh Nam 02/05/1995 Đắk Lắk Luật kinh tế Nghiên cưu
10 010 01 - A.602 Nguyễn Hoàng Phương Anh Nữ 26/03/1997 Bình Dương LDS & TTDS Nghiên cưu
11 011 01 - A.602 Nguyễn Phan Tuấn Anh Nam 11/11/1994 Long An LHP & LHC Nghiên cưu
12 012 01 - A.602 Nguyễn Phước Hoàng Anh Nữ 23/03/1997 TP. HCM Luật kinh tế Nghiên cưu
13 013 01 - A.602 Nguyễn Thị Kim Anh Nữ 26/01/1995 TP. HCM Luật kinh tế Nghiên cưu
14 014 01 - A.602 Nguyễn Tuấn Anh Nam 12/01/1992 Đồng Nai LDS & TTDS Nghiên cưu
15 015 01 - A.602 Nguyễn Vân Anh Nữ 01/01/1994 Khánh Hòa LDS & TTDS Nghiên cưu
16 016 01 - A.602 Phạm Hoàng Anh Nam 06/02/1985 Cần Thơ LHS & TTHS Nghiên cưu
17 017 01 - A.602 Trần Nhật Anh Nam 26/09/1997 An Giang LHP & LHC Nghiên cưu
18 018 01 - A.602 Hoàng Thị Kim Ân Nữ 12/08/1996 TT - Huế LHS & TTHS Nghiên cưu
19 019 01 - A.602 Võ Hồng Thiên Ân Nữ 02/01/1996 Tiền Giang Luật kinh tế Nghiên cưu
20 020 01 - A.602 Hồ Bảo Nam 02/11/1997 Ninh Thuận LDS & TTDS Nghiên cưu
21 021 01 - A.602 Trần Thạch Quốc Bảo Nam 21/01/1998 TP. HCM Luật kinh tế Nghiên cưu
22 022 01 - A.602 Nguyễn Xuân Bách Nam 14/04/1978 Nam Định LDS & TTDS Nghiên cưu
23 023 01 - A.602 Đặng Văn Bắc Nam 04/07/1997 Vĩnh Phúc Luật kinh tế Nghiên cưu
24 024 01 - A.602 Lã Phú Bình Nam 20/05/1978 Ninh Bình LHP & LHC Nghiên cưu
25 025 01 - A.602 Nguyễn Thị Ngân Bình Nữ 27/01/1973 Sài Gòn Luật kinh tế Nghiên cưu
26 026 01 - A.602 Tăng Kim Bích Nữ 30/12/1981 Bạc Liêu Luật kinh tế Nghiên cưu
27 027 01 - A.602 Trần Tuấn Cảnh Nam 05/05/1997 Bến Tre LDS & TTDS Nghiên cưu
28 028 01 - A.602 Nguyễn Minh Chánh Nam 23/11/1997 Tiền Giang Luật kinh tế Nghiên cưu
29 029 01 - A.602 Hoàng Kim Minh Châu Nam 20/05/1984 Quảng Trị Luật kinh tế Ưng dung
30 030 01 - A.602 Lưu Thúy Châu Nữ 13/04/1971 Sài Gòn Luật kinh tế Ưng dung
KỲ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LUẬT KHOÁ 34 - THÁNG 10 NĂM 2020
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT TP. HCM
HĐTS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2020
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
Họ và tên
Trang 1
STT SBD Phòng thiGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh
Ngành đăng
ký
Định hướng
đào tạoHọ và tên
31 031 02 - A.604 Nguyễn Thị Mỹ Châu Nữ 10/02/1979 Phú Yên Luật kinh tế Ưng dung
32 032 02 - A.604 Phan Bảo Châu Nữ 22/08/1998 Quảng Ngãi Luật quốc tế Nghiên cưu
33 033 02 - A.604 Phan Lê Ngọc Châu Nam 16/02/1994 Đà Nẵng LHS & TTHS Nghiên cưu
34 034 02 - A.604 Võ Lê Bảo Châu Nữ 06/09/1997 Đồng Tháp LDS & TTDS Nghiên cưu
35 035 02 - A.604 Huỳnh Thị Thanh Chi Nữ 01/08/1995 Đắk Lắk Luật kinh tế Nghiên cưu
36 036 02 - A.604 Nguyễn Lê Quế Chi Nữ 07/06/1998 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cưu
37 037 02 - A.604 Nguyễn Thị Quỳnh Chi Nữ 14/01/1992 Đắk Lắk Luật quốc tế Nghiên cưu
38 038 02 - A.604 Trần Nhật Quế Chi Nữ 28/01/1997 Bến Tre LDS & TTDS Nghiên cưu
39 039 02 - A.604 Phạm Ngọc Chỉnh Nam 22/02/1992 Quảng Ngãi LDS & TTDS Nghiên cưu
40 040 02 - A.604 Nguyễn Thị Chuyên Nữ 01/01/1994 Đắk Lắk LHP & LHC Nghiên cưu
41 041 02 - A.604 Hồ Hải Cơ Nữ 26/06/1995 BR - VT Luật kinh tế Nghiên cưu
42 042 02 - A.604 Trần Thị Ngọc Cơ Nữ 25/10/1980 Tiền Giang LDS & TTDS Ưng dung
43 043 02 - A.604 Trương Văn Cương Nam 23/10/1980 Thái Bình LDS & TTDS Ưng dung
44 044 02 - A.604 Bùi Hùng Cường Nam 10/07/1983 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cưu
45 045 02 - A.604 Nguyễn Văn Cường Nam 08/05/1970 Bình Định LDS & TTDS Nghiên cưu
46 046 02 - A.604 Phan Trọng Cường Nam 01/03/1984 Tây Ninh LDS & TTDS Nghiên cưu
47 047 02 - A.604 Trần Mạnh Cường Nam 14/10/1989 Ninh Bình Luật kinh tế Nghiên cưu
48 048 02 - A.604 Nguyễn Thị Ngọc Diễm Nữ 04/07/1995 Tiền Giang Luật kinh tế Nghiên cưu
49 049 02 - A.604 Nguyễn Thị Hoàng Diệp Nữ 02/06/1983 Long An LDS & TTDS Nghiên cưu
50 050 02 - A.604 Lê Thị Ngọc Diệu Nữ 10/08/1984 TP. HCM LHP & LHC Nghiên cưu
51 051 02 - A.604 Ngô Ánh Diệu Nữ 26/06/1991 TP. HCM Luật quốc tế Nghiên cưu
52 052 02 - A.604 Nguyễn Thanh Dung Nữ 13/06/1997 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cưu
53 053 02 - A.604 Nguyễn Thị Kim Dung Nữ 06/07/1993 Hà Tĩnh LDS & TTDS Nghiên cưu
54 054 02 - A.604 Phan Thị Thùy Dung Nữ 04/03/1998 Bình Định LHS & TTHS Nghiên cưu
55 055 02 - A.604 Hoàng Duy Nam 17/02/1997 Ninh Thuận LHS & TTHS Nghiên cưu
56 056 02 - A.604 Nguyễn Sơn Duy Nam 10/11/1996 Đồng Nai LDS & TTDS Nghiên cưu
57 057 02 - A.604 Nguyễn Vương Đưc Duy Nam 03/01/1998 Tây Ninh LDS & TTDS Nghiên cưu
58 058 02 - A.604 Trịnh Quang Duy Nam 21/09/1984 Kiên Giang LHP & LHC Nghiên cưu
59 059 02 - A.604 Nguyễn Thị Cẩm Duyên Nữ 22/05/1995 Bến Tre Luật kinh tế Nghiên cưu
60 060 02 - A.604 Nguyễn Thị Thùy Duyên Nữ 19/06/1996 Bình Dương Luật kinh tế Nghiên cưu
61 061 03 - A.605 Viên Chinh Phượng Duyên Nữ 22/10/1997 Khánh Hòa Luật quốc tế Nghiên cưu
62 062 03 - A.605 Đặng Xuân Dũng Nam 19/07/1987 Nghệ An Luật kinh tế Nghiên cưu
63 063 03 - A.605 Nguyễn Tấn Dũng Nam 02/06/1997 Gia Lai LHS & TTHS Nghiên cưu
64 064 03 - A.605 Nguyễn Tiến Dũng Nam 01/01/1997 Đồng Nai Luật kinh tế Nghiên cưu
65 065 03 - A.605 Nguyễn Vũ Dũng Nam 05/03/1998 Bình Thuận Luật kinh tế Nghiên cưu
Trang 2
STT SBD Phòng thiGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh
Ngành đăng
ký
Định hướng
đào tạoHọ và tên
66 066 03 - A.605 Phạm Kiến Quốc Dũng Nam 10/01/1979 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cưu
67 067 03 - A.605 Nguyễn Lê Thùy Dương Nữ 14/11/1991 Đồng Nai Luật kinh tế Nghiên cưu
68 068 03 - A.605 Phạm Nguyễn Thùy Dương Nữ 20/05/1996 Bình Phước Luật kinh tế Nghiên cưu
69 069 03 - A.605 Đinh Đưc Đại Nam 17/03/1986 Nghệ An LHS & TTHS Nghiên cưu
70 070 03 - A.605 Đặng Xuân Đạt Nam 26/12/1996 Khánh Hòa Luật kinh tế Nghiên cưu
71 071 03 - A.605 Luc Trọng Đạt Nam 15/12/1994 Cao Bằng LHP & LHC Nghiên cưu
72 072 03 - A.605 Nguyễn Đưc Đạt Nam 25/11/1995 TP. HCM Luật kinh tế Nghiên cưu
73 073 03 - A.605 Nguyễn Thành Đạt Nam 14/06/1991 TP. HCM Luật quốc tế Nghiên cưu
74 074 03 - A.605 Danh Hoàng Đi Nam 09/09/1990 Kiên Giang LHS & TTHS Nghiên cưu
75 075 03 - A.605 Duy Thị Ngọc Điệp Nữ 07/12/1981 Lâm Đồng LDS & TTDS Nghiên cưu
76 076 03 - A.605 Võ Quốc Đỉnh Nam 01/08/1978 Bình Định LDS & TTDS Nghiên cưu
77 077 03 - A.605 Lê Đông Nam 26/05/1991 Hải Dương LHS & TTHS Nghiên cưu
78 078 03 - A.605 Chu Trường Giang Nam 11/04/1998 Thái Bình Luật kinh tế Nghiên cưu
79 079 03 - A.605 Đoàn Nguyễn Trường Giang Nam 22/06/1998 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cưu
80 080 03 - A.605 Phan Thị Kim Giang Nữ 20/07/1997 Kiên Giang LDS & TTDS Nghiên cưu
81 081 03 - A.605 Trần Ngân Giang Nữ 10/07/1983 Long An Luật kinh tế Nghiên cưu
82 082 03 - A.605 Nguyễn Thanh Giao Nữ 06/05/1994 Long An Luật kinh tế Nghiên cưu
83 083 03 - A.605 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 17/10/1996 Lâm Đồng Luật kinh tế Nghiên cưu
84 084 03 - A.605 Phan Xuân Hà Nam 17/10/1992 TP. HCM Luật kinh tế Nghiên cưu
85 085 03 - A.605 Phạm Thị Ngọc Hà Nữ 12/11/1996 TP. HCM Luật kinh tế Nghiên cưu
86 086 03 - A.605 Trần Kiêm Thanh Hà Nữ 28/04/1995 TP. HCM Luật kinh tế Nghiên cưu
87 087 03 - A.605 Lê Thanh Hải Nam 12/10/1985 Hà Tĩnh LHP & LHC Nghiên cưu
88 088 03 - A.605 Mai Tuấn Hải Nam 01/06/1996 Đồng Nai Luật kinh tế Nghiên cưu
89 089 03 - A.605 Nguyễn Thanh Hải Nam 24/04/1994 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cưu
90 090 03 - A.605 Phạm Hoàng Hải Nam 08/04/1996 BR - VT LHS & TTHS Nghiên cưu
91 091 04 - A.608 Phạm Hoàng Hải Nam 08/02/1996 Ninh Thuận LHS & TTHS Nghiên cưu
92 092 04 - A.608 Trương Hoàng Hải Nam 03/11/1978 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cưu
93 093 04 - A.608 Nguyễn Ngọc Thái Hảo Nữ 20/07/1998 Đồng Nai Luật kinh tế Nghiên cưu
94 094 04 - A.608 Tạ Thị Hảo Nữ 24/11/1981 Bắc Ninh LHP & LHC Nghiên cưu
95 095 04 - A.608 Trần Thị Nhật Hạ Nữ 09/06/1997 Kon Tum Luật kinh tế Nghiên cưu
96 096 04 - A.608 Đỗ Diệu Hạnh Nữ 12/11/1995 TP. HCM LHP & LHC Nghiên cưu
97 097 04 - A.608 Hoàng Vũ Hạnh Nữ 15/07/1995 Lâm Đồng Luật kinh tế Nghiên cưu
98 098 04 - A.608 Nguyễn Thị Hạnh Nữ 22/10/1992 Thanh Hóa LDS & TTDS Nghiên cưu
99 099 04 - A.608 Vũ Thúy Hạnh Nữ 17/01/1998 Bắc Ninh Luật kinh tế Nghiên cưu
100 100 04 - A.608 Bùi Thị Kim Hằng Nữ 09/10/1996 Bình Thuận Luật quốc tế Nghiên cưu
Trang 3
STT SBD Phòng thiGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh
Ngành đăng
ký
Định hướng
đào tạoHọ và tên
101 101 04 - A.608 Nguyễn Thị Minh Hằng Nữ 04/09/1996 BR - VT LDS & TTDS Nghiên cưu
102 102 04 - A.608 Trần Thị Hằng Nữ 10/03/1987 Hà Nam LDS & TTDS Ưng dung
103 103 04 - A.608 Nguyễn Đăng Hân Nam 20/11/1993 Đắk Lắk LHS & TTHS Nghiên cưu
104 104 04 - A.608 Nguyễn Thanh Hoài Hân Nữ 24/07/1998 Sóc Trăng LDS & TTDS Nghiên cưu
105 105 04 - A.608 Phan Thị Ngọc Hân Nữ 04/04/1996 Đắk Lắk LDS & TTDS Nghiên cưu
106 106 04 - A.608 Phạm Kim Diễm Hân Nữ 16/11/1998 Long An Luật quốc tế Nghiên cưu
107 107 04 - A.608 Huỳnh Hoàng Hận Nam 24/03/1991 Kiên Giang LDS & TTDS Nghiên cưu
108 108 04 - A.608 Lê Như Trung Hậu Nữ 15/12/1992 Khánh Hòa LDS & TTDS Ưng dung
109 109 04 - A.608 Nguyễn Phước Hậu Nam 27/03/1997 An Giang LDS & TTDS Nghiên cưu
110 110 04 - A.608 Hoàng Thúy Hiền Nữ 24/01/1998 Hà Tĩnh LDS & TTDS Nghiên cưu
111 111 04 - A.608 La Bá Hiền Nam 25/10/1998 Sóc Trăng LHP & LHC Nghiên cưu
112 112 04 - A.608 Lê Thị Thu Hiền Nữ 02/07/1979 Thanh Hóa Luật kinh tế Nghiên cưu
113 113 04 - A.608 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 24/03/1980 Hà Tĩnh LDS & TTDS Nghiên cưu
114 114 04 - A.608 Huỳnh Ngọc Đại Hiển Nam 02/02/1978 Tiền Giang Luật kinh tế Ưng dung
115 115 04 - A.608 Lê Minh Hoàng Hiếu Nam 04/01/1988 Đồng Nai Luật kinh tế Nghiên cưu
116 116 04 - A.608 Nguyễn Ngọc Hiếu Nam 01/09/1994 Lâm Đồng LDS & TTDS Nghiên cưu
117 117 04 - A.608 Phan Thị Hiếu Nữ 16/02/1998 Hà Tĩnh LDS & TTDS Nghiên cưu
118 118 04 - A.608 Trần Minh Hiếu Nam 28/01/1990 Bình Dương LHP & LHC Nghiên cưu
119 119 04 - A.608 Trần Trung Hiếu Nam 19/04/1997 Kiên Giang Luật kinh tế Nghiên cưu
120 120 04 - A.608 Trần Văn Hiếu Nam 10/12/1994 Vĩnh Phúc LHS & TTHS Nghiên cưu
121 121 05 - A.701 Lê Trung Hiệp Nam 11/03/1988 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cưu
122 122 05 - A.701 Phạm Thị Hiệp Nữ 26/08/1990 Nam Định LHS & TTHS Nghiên cưu
123 123 05 - A.701 Trần Thị Mỹ Hiệp Nữ 29/11/1995 Bình Định LDS & TTDS Nghiên cưu
124 124 05 - A.701 Nguyễn Thị Mỹ Hoa Nữ 23/04/1985 Long An LDS & TTDS Nghiên cưu
125 125 05 - A.701 Nguyễn Thị Thanh Hoa Nữ 07/12/1998 Gia Lai LDS & TTDS Nghiên cưu
126 126 05 - A.701 Thạch Thị Hồng Hoa Nữ 03/07/1996 Trà Vinh LHP & LHC Nghiên cưu
127 127 05 - A.701 Trương Thị Hương Hoa Nữ 25/10/1990 Hà Tĩnh LDS & TTDS Nghiên cưu
128 128 05 - A.701 Trương Thị Kim Hoa Nữ 18/04/1983 TP. HCM LDS & TTDS Ưng dung
129 129 05 - A.701 Nguyễn Lê Thanh Hoài Nam 14/11/1997 Bình Định LDS & TTDS Nghiên cưu
130 130 05 - A.701 Lê Minh Hoàng Nam 07/10/1991 Bình Định LDS & TTDS Nghiên cưu
131 131 05 - A.701 Lê Minh Hoàng Nam 17/01/1997 Tây Ninh Luật kinh tế Nghiên cưu
132 132 05 - A.701 Phạm Huy Hoàng Nam 22/03/1993 TP. HCM LHS & TTHS Nghiên cưu
133 133 05 - A.701 Trần Thanh Hoàng Nam 23/08/1996 TP. HCM Luật kinh tế Nghiên cưu
134 134 05 - A.701 Trịnh Thị Mỹ Hoàng Nữ 07/05/1996 Đắk Lắk Luật kinh tế Nghiên cưu
135 135 05 - A.701 Phạm Văn Hoằng Nam 06/10/1975 Thái Bình Luật kinh tế Nghiên cưu
Trang 4
STT SBD Phòng thiGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh
Ngành đăng
ký
Định hướng
đào tạoHọ và tên
136 136 05 - A.701 Hà Minh Hòa Nam 06/02/1990 Tây Ninh LHS & TTHS Nghiên cưu
137 137 05 - A.701 Nguyễn Thị Hòa Nữ 14/05/1979 Bình Định LDS & TTDS Nghiên cưu
138 138 05 - A.701 Phan Văn Hóa Nam 15/09/1992 Quảng Trị Luật kinh tế Nghiên cưu
139 139 05 - A.701 Lê Nhật Hồng Nữ 24/01/1998 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cưu
140 140 05 - A.701 Nguyễn Chế Hua Nữ 01/12/1987 Kiên Giang LDS & TTDS Nghiên cưu
141 141 05 - A.701 Nguyễn Thị Ngọc Huệ Nữ 17/11/1982 Long An Luật kinh tế Nghiên cưu
142 142 05 - A.701 Hoàng Trọng Huy Nam 28/08/1995 Hải Dương LDS & TTDS Nghiên cưu
143 143 05 - A.701 Nguyễn Xuân Huy Nam 10/04/1996 Phú Yên LDS & TTDS Nghiên cưu
144 144 05 - A.701 Trần Võ Quang Huy Nam 26/03/1998 Đồng Tháp LHS & TTHS Nghiên cưu
145 145 05 - A.701 Võ Anh Huy Nam 14/01/1975 Sài Gòn LDS & TTDS Nghiên cưu
146 146 05 - A.701 Nguyễn Thị Dương Huyền Nữ 04/05/1997 Đắk Lắk LDS & TTDS Nghiên cưu
147 147 05 - A.701 Nguyễn Thị Ngọc Huyền Nữ 26/08/1997 Đắk Lắk LHP & LHC Nghiên cưu
148 148 05 - A.701 Nguyễn Thị Ngọc Huyền Nữ 17/08/1996 Hưng Yên Luật kinh tế Nghiên cưu
149 149 05 - A.701 Trần Vũ Khánh Huyền Nữ 09/10/1998 BR - VT Luật kinh tế Nghiên cưu
150 150 05 - A.701 Lê Đưc Hùng Nam 06/03/1990 Đắk Lắk Luật kinh tế Nghiên cưu
151 151 06 - A.702 Liêu Văn Hùng Nam 12/11/1988 Long An LHP & LHC Nghiên cưu
152 152 06 - A.702 Nguyễn Lê Phước Hùng Nam 21/01/1994 Lâm Đồng LDS & TTDS Nghiên cưu
153 153 06 - A.702 Nguyễn Mạnh Hùng Nam 06/02/1985 BR - VT Luật kinh tế Nghiên cưu
154 154 06 - A.702 Nguyễn Tấn Hùng Nam 06/02/1989 Đắk Lắk LHS & TTHS Nghiên cưu
155 155 06 - A.702 Phạm Việt Hùng Nam 26/06/1992 Kiên Giang Luật quốc tế Nghiên cưu
156 156 06 - A.702 Vũ Văn Hùng Nam 10/05/1995 Gia Lai LDS & TTDS Nghiên cưu
157 157 06 - A.702 Vương Tuấn Hùng Nam 13/10/1989 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cưu
158 158 06 - A.702 Trần Tấn Hưng Nam 01/02/1996 Bình Định Luật kinh tế Nghiên cưu
159 159 06 - A.702 Đổng Nữ Hoàng Hương Nữ 02/09/1996 Ninh Thuận Luật kinh tế Nghiên cưu
160 160 06 - A.702 Huỳnh Lan Hương Nữ 26/01/1998 Bình Định Luật kinh tế Nghiên cưu
161 161 06 - A.702 Mai Thị Lan Hương Nữ 22/08/1985 Lâm Đồng Luật kinh tế Ưng dung
162 162 06 - A.702 Nguyễn Thị Hương Nữ 07/04/1985 Thanh Hóa LDS & TTDS Ưng dung
163 163 06 - A.702 Phạm Lê Thiên Hương Nữ 26/04/1998 Đồng Tháp LDS & TTDS Nghiên cưu
164 164 06 - A.702 Đàm Nhật Kha Nam 30/08/1991 Tiền Giang LHS & TTHS Nghiên cưu
165 165 06 - A.702 Phan Hoàng Khang Nam 28/02/1998 Bình Dương LHS & TTHS Nghiên cưu
166 166 06 - A.702 Doãn Đình Khánh Nam 30/10/1993 Đắk Lắk LHS & TTHS Nghiên cưu
167 167 06 - A.702 Nguyễn Kim Khánh Nữ 04/08/1998 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cưu
168 168 06 - A.702 Đặng Anh Khoa Nam 22/09/1995 TP. HCM LHP & LHC Nghiên cưu
169 169 06 - A.702 Lê Anh Khoa Nam 19/01/1992 Tiền Giang LDS & TTDS Nghiên cưu
170 170 06 - A.702 Lý Trần Đăng Khoa Nam 11/10/1987 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cưu
Trang 5
STT SBD Phòng thiGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh
Ngành đăng
ký
Định hướng
đào tạoHọ và tên
171 171 06 - A.702 Tô Đăng Khoa Nam 12/04/1975 TP. HCM Luật kinh tế Nghiên cưu
172 172 06 - A.702 Lê Thị Khuyên Nữ 22/06/1994 Long An Luật kinh tế Ưng dung
173 173 06 - A.702 Nguyễn Thị Khuyên Nữ 06/08/1990 Thanh Hóa LDS & TTDS Nghiên cưu
174 174 06 - A.702 Bùi Công Kiên Nam 21/01/1979 Quảng Trị LHS & TTHS Nghiên cưu
175 175 06 - A.702 Nguyễn Tuấn Kiệt Nam 05/08/1996 Nam Định LDS & TTDS Nghiên cưu
176 176 06 - A.702 Phan Hoàng Lam Nam 06/06/1995 Phú Yên LHS & TTHS Nghiên cưu
177 177 06 - A.702 Hà Thị Lan Nữ 24/10/1992 Bình Định Luật quốc tế Nghiên cưu
178 178 06 - A.702 Lê Thị Trúc Lan Nữ 03/05/1982 Đồng Tháp Luật kinh tế Ưng dung
179 179 06 - A.702 Trương Ngọc Lan Nữ 11/09/1976 TP. HCM LDS & TTDS Ưng dung
180 180 06 - A.702 Hàng Võ Thùy Lang Nữ 09/02/1982 TP. HCM LHP & LHC Nghiên cưu
181 181 06 - A.702 Nguyễn Việt Lâm Nam 09/09/1995 TP. HCM Luật quốc tế Nghiên cưu
182 182 06 - A.702 Nguyễn Thị Dạ Len Nữ 22/10/1991 Quảng Trị LHS & TTHS Nghiên cưu
183 183 06 - A.702 Nguyễn Thị Ái Lê Nữ 26/06/1996 Thanh Hóa LHP & LHC Nghiên cưu
184 184 06 - A.702 Lâm Thị Mỹ Lệ Nữ 21/07/1997 Long An LDS & TTDS Nghiên cưu
185 185 06 - A.702 Trần Thị Phương Liên Nữ 08/10/1997 Gia Lai Luật kinh tế Nghiên cưu
186 186 07 - A.703 Võ Thị Dương Liễu Nữ 01/01/1975 Tây Ninh LHP & LHC Nghiên cưu
187 187 07 - A.703 Lê Thị Mỹ Linh Nữ 15/01/1983 Bình Thuận LHS & TTHS Nghiên cưu
188 188 07 - A.703 Ngô Hoàng Linh Nam 22/12/1995 Cà Mau LDS & TTDS Ưng dung
189 189 07 - A.703 Nguyễn Chí Linh Nam 19/12/1984 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cưu
190 190 07 - A.703 Nguyễn Hoàng Linh Nữ 28/09/1991 Bình Định Luật quốc tế Nghiên cưu
191 191 07 - A.703 Nguyễn Thị Mai Linh Nữ 15/06/1997 Bình Dương LDS & TTDS Nghiên cưu
192 192 07 - A.703 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 10/09/1992 Quảng Bình LDS & TTDS Nghiên cưu
193 193 07 - A.703 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 01/01/1996 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cưu
194 194 07 - A.703 Phan Thị Mỹ Linh Nữ 06/10/1985 Tiền Giang LHS & TTHS Nghiên cưu
195 195 07 - A.703 Trần Lê Phương Linh Nữ 31/12/1997 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cưu
196 196 07 - A.703 Trần Nhật Linh Nữ 16/05/1996 TP. HCM Luật kinh tế Nghiên cưu
197 197 07 - A.703 Trần Thị Lan Linh Nữ 22/07/1997 Long An LDS & TTDS Nghiên cưu
198 198 07 - A.703 Trần Xuân Linh Nữ 06/02/1985 Tiền Giang LDS & TTDS Nghiên cưu
199 199 07 - A.703 Văn Gia Linh Nữ 19/09/1995 TP. HCM Luật kinh tế Nghiên cưu
200 200 07 - A.703 Vũ Nguyễn Linh Nữ 30/03/1998 Ninh Thuận LDS & TTDS Nghiên cưu
201 201 07 - A.703 Hoàng Thị Hồng Lĩnh Nữ 24/10/1996 Quảng Trị Luật kinh tế Nghiên cưu
202 202 07 - A.703 Trần Phán Lịnh Nam 10/10/1986 Sóc Trăng Luật kinh tế Nghiên cưu
203 203 07 - A.703 Nguyễn Đặng Hoàng Long Nam 20/06/1987 Đồng Nai LDS & TTDS Nghiên cưu
204 204 07 - A.703 Nguyễn Vĩnh Long Nam 05/09/1984 Phú Thọ LHS & TTHS Nghiên cưu
205 205 07 - A.703 Ngô Tiến Lộc Nam 20/11/1997 Quảng Ngãi Luật kinh tế Nghiên cưu
Trang 6
STT SBD Phòng thiGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh
Ngành đăng
ký
Định hướng
đào tạoHọ và tên
206 206 07 - A.703 Võ Hoàng Thiên Lộc Nam 02/08/1992 Phú Yên LDS & TTDS Nghiên cưu
207 207 07 - A.703 Nguyễn Thị Lợi Nữ 30/06/1985 Thanh Hóa LHP & LHC Nghiên cưu
208 208 07 - A.703 Nguyễn Đưc Luận Nam 23/06/1988 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cưu
209 209 07 - A.703 Lê Thị Lua Nữ 27/09/1982 Hưng Yên Luật kinh tế Nghiên cưu
210 210 07 - A.703 Hà Trang Cẩm Ly Nữ 15/05/1990 Đà Nẵng Luật kinh tế Nghiên cưu
211 211 07 - A.703 Ngô Thị Thanh Mai Nữ 12/09/1991 Quảng Nam Luật kinh tế Ưng dung
212 212 07 - A.703 Phan Thị Thanh Mai Nữ 28/08/1995 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cưu
213 213 07 - A.703 Huỳnh Nguyễn Bảo Mi Nữ 25/09/1997 Kiên Giang Luật kinh tế Nghiên cưu
214 214 07 - A.703 Trần Thuy Trà Mi Nữ 17/09/1997 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cưu
215 215 07 - A.703 Dương Thị Minh Nữ 24/11/1985 Thái Nguyên LDS & TTDS Ưng dung
216 216 07 - A.703 Đỗ Đình Quang Minh Nam 16/01/1983 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cưu
217 217 07 - A.703 Lê Minh Nam 20/06/1997 TP. HCM Luật kinh tế Nghiên cưu
218 218 07 - A.703 Phạm Cao Duy Minh Nam 03/04/1998 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cưu
219 219 07 - A.703 Trần Duy Minh Nam 28/03/1996 Bình Dương Luật kinh tế Nghiên cưu
220 220 07 - A.703 Nguyễn Tường Giáng My Nữ 04/02/1998 Lâm Đồng Luật kinh tế Nghiên cưu
221 221 08 - A.704 Nguyễn Thị Ngọc Mỹ Nữ 06/04/1997 Tiền Giang Luật kinh tế Nghiên cưu
222 222 08 - A.704 Trần Thị Thanh Mỹ Nữ 06/07/1984 Khánh Hòa LDS & TTDS Nghiên cưu
223 223 08 - A.704 Lê Hoàng Nam Nam 06/02/1997 Tây Ninh LDS & TTDS Nghiên cưu
224 224 08 - A.704 Nguyễn Thanh Nam Nam 29/08/1988 Lâm Đồng LDS & TTDS Nghiên cưu
225 225 08 - A.704 Võ Văn Nam Nam 24/12/1982 Bắc Ninh Luật kinh tế Nghiên cưu
226 226 08 - A.704 Bùi Thị Thúy Nga Nữ 20/01/1997 Bình Phước LDS & TTDS Nghiên cưu
227 227 08 - A.704 Lê Thị Thu Nga Nữ 04/01/1993 Long An LHP & LHC Nghiên cưu
228 228 08 - A.704 Ngô Thị Nga Nữ 27/09/1990 Lâm Đồng Luật kinh tế Ưng dung
229 229 08 - A.704 Nguyễn Thanh Nga Nữ 01/10/1986 Hà Nội Luật kinh tế Nghiên cưu
230 230 08 - A.704 Nguyễn Thị Thu Nga Nữ 02/12/1992 TP. HCM LHS & TTHS Nghiên cưu
231 231 08 - A.704 Phạm Thị Hằng Nga Nữ 07/03/1997 Gia Lai Luật kinh tế Nghiên cưu
232 232 08 - A.704 Đặng Kim Ngân Nữ 10/08/1996 Bình Dương Luật kinh tế Nghiên cưu
233 233 08 - A.704 Lương Ngọc Kim Ngân Nữ 03/10/1998 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cưu
234 234 08 - A.704 Lưu Phương Ngân Nữ 16/02/1996 Gia Lai Luật kinh tế Nghiên cưu
235 235 08 - A.704 Nguyễn Lê Thu Ngân Nữ 30/10/1996 TP. HCM Luật kinh tế Nghiên cưu
236 236 08 - A.704 Nguyễn Thị Ngân Nữ 24/10/1998 Hải Phòng LDS & TTDS Nghiên cưu
237 237 08 - A.704 Nguyễn Thị Hồng Ngân Nữ 06/11/1998 BR - VT Luật kinh tế Nghiên cưu
238 238 08 - A.704 Trần Kim Ngân Nữ 14/05/1998 TP. HCM Luật kinh tế Nghiên cưu
239 239 08 - A.704 Trương Ái Nghi Nữ 21/05/1997 Kiên Giang LDS & TTDS Nghiên cưu
240 240 08 - A.704 Trương Hoàng Nghĩa Nam 14/06/1996 Cần Thơ LDS & TTDS Nghiên cưu
Trang 7
STT SBD Phòng thiGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh
Ngành đăng
ký
Định hướng
đào tạoHọ và tên
241 241 08 - A.704 Đinh Nguyễn Hồng Ngọc Nữ 06/05/1992 TP. HCM LHS & TTHS Nghiên cưu
242 242 08 - A.704 Hoàng Thị Bích Ngọc Nữ 14/12/1997 Lâm Đồng LDS & TTDS Nghiên cưu
243 243 08 - A.704 Hoàng Thị Như Ngọc Nữ 07/10/1995 Gia Lai LDS & TTDS Nghiên cưu
244 244 08 - A.704 Khưu Huỳnh Mỹ Ngọc Nữ 24/11/1997 An Giang LHS & TTHS Nghiên cưu
245 245 08 - A.704 Kiều Nguyệt Mỹ Ngọc Nữ 11/10/1997 TP. HCM Luật kinh tế Nghiên cưu
246 246 08 - A.704 Nguyễn Hữu Ngọc Nam 10/09/1995 Thanh Hóa LDS & TTDS Nghiên cưu
247 247 08 - A.704 Phan Minh Ngọc Nữ 01/02/1995 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cưu
248 248 08 - A.704 Trương Minh Ngọc Nam 28/08/1997 Tây Ninh Luật kinh tế Nghiên cưu
249 249 08 - A.704 Lê Thị Thanh Nguyên Nữ 06/07/1997 Bến Tre Luật kinh tế Nghiên cưu
250 250 08 - A.704 Nguyễn Thị Mai Nguyên Nữ 31/07/1992 TP. HCM Luật kinh tế Ưng dung
251 251 09 - A.705 Vỏ Thị Thảo Nguyên Nữ 31/10/1997 Bến Tre LHS & TTHS Nghiên cưu
252 252 09 - A.705 Đỗ Thị Thư Nhàn Nữ 25/11/1990 Đồng Tháp LDS & TTDS Nghiên cưu
253 253 09 - A.705 Huỳnh Ngọc Nhàn Nữ 24/04/1995 Cà Mau LDS & TTDS Nghiên cưu
254 254 09 - A.705 Nguyễn Tấn Nhàn Nam 05/02/1995 Bình Dương LHS & TTHS Nghiên cưu
255 255 09 - A.705 Nguyễn Thị An Nhàn Nữ 18/05/1997 Lâm Đồng Luật kinh tế Nghiên cưu
256 256 09 - A.705 Dương Thị Hồng Nhãn Nữ 07/04/1997 Trà Vinh LHS & TTHS Nghiên cưu
257 257 09 - A.705 Nguyễn Trung Nhân Nam 30/04/1995 Tây Ninh LDS & TTDS Nghiên cưu
258 258 09 - A.705 Trần Đưc Nhật Nam 31/10/1997 TP. HCM Luật kinh tế Nghiên cưu
259 259 09 - A.705 Trần Hồng Nhật Nữ 22/10/1995 TP. HCM Luật kinh tế Nghiên cưu
260 260 09 - A.705 Bùi Trần Yến Nhi Nữ 15/09/1998 Phú Yên LDS & TTDS Nghiên cưu
261 261 09 - A.705 Nguyễn Thị Phương Nhi Nữ 05/08/1996 An Giang Luật kinh tế Nghiên cưu
262 262 09 - A.705 Phạm Thị Hoàng Nhi Nữ 16/01/1997 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cưu
263 263 09 - A.705 Thái Ái Nhi Nữ 25/11/1996 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cưu
264 264 09 - A.705 Trần Thị Yến Nhi Nữ 11/11/1997 Tiền Giang LHP & LHC Nghiên cưu
265 265 09 - A.705 Tạ Chí Nhớ Nam 27/02/1990 Hậu Giang Luật kinh tế Ưng dung
266 266 09 - A.705 Nguyễn Đặng Cẩm Nhung Nữ 09/07/1997 Đắk Lắk Luật kinh tế Nghiên cưu
267 267 09 - A.705 Trần Thị Hồng Nhung Nữ 07/05/1997 Gia Lai LHS & TTHS Nghiên cưu
268 268 09 - A.705 Đoàn Ngọc Huỳnh Như Nữ 17/11/1997 Bến Tre Luật kinh tế Nghiên cưu
269 269 09 - A.705 Lý Thị Huỳnh Như Nữ 29/08/1996 Long An Luật kinh tế Nghiên cưu
270 270 09 - A.705 Ngô Thị Huỳnh Như Nữ 01/01/1994 Đồng Tháp LHP & LHC Nghiên cưu
271 271 09 - A.705 Nguyễn Quỳnh Như Nữ 15/03/1997 Phú Yên LDS & TTDS Nghiên cưu
272 272 09 - A.705 Trần Thị Quỳnh Như Nữ 13/04/1997 Long An Luật kinh tế Nghiên cưu
273 273 09 - A.705 Nguyễn Thị Kiều Oanh Nữ 16/12/1995 Hà Tĩnh LHS & TTHS Nghiên cưu
274 274 09 - A.705 Nguyễn Châu Pha Nam 20/11/1997 Bến Tre Luật kinh tế Nghiên cưu
275 275 09 - A.705 Nguyễn Tấn Phát Nam 12/01/1997 BR - VT LHS & TTHS Nghiên cưu
Trang 8
STT SBD Phòng thiGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh
Ngành đăng
ký
Định hướng
đào tạoHọ và tên
276 276 09 - A.705 Hồ Hàn Phong Nam 19/12/1997 Bình Định Luật kinh tế Nghiên cưu
277 277 09 - A.705 Lê Minh Phong Nam 30/11/1994 Vĩnh Long Luật quốc tế Nghiên cưu
278 278 09 - A.705 Nguyễn Hoàng Phong Nam 12/12/1998 Bình Dương LHS & TTHS Nghiên cưu
279 279 09 - A.705 Nguyễn Ngọc Phong Nam 08/02/1997 Phú Yên LDS & TTDS Nghiên cưu
280 280 09 - A.705 Nguyễn Tấn Phong Nam 30/08/1981 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cưu
281 281 10 - A.708 Nguyễn Trịnh Phi Phong Nữ 27/06/1996 Quảng Ngãi Luật kinh tế Nghiên cưu
282 282 10 - A.708 Lê Nguyên Phú Nam 17/08/1998 Phú Yên Luật kinh tế Nghiên cưu
283 283 10 - A.708 Phạm Hồng Phú Nam 30/10/1981 Tiền Giang LHS & TTHS Nghiên cưu
284 284 10 - A.708 Huỳnh Minh Phúc Nam 06/10/1987 An Giang LDS & TTDS Nghiên cưu
285 285 10 - A.708 Huỳnh Thanh Phúc Nam 16/08/1995 Long An LDS & TTDS Nghiên cưu
286 286 10 - A.708 Nguyễn Lê Phúc Nam 10/10/1990 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cưu
287 287 10 - A.708 Nguyễn Minh Phúc Nam 22/10/1997 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cưu
288 288 10 - A.708 Nguyễn Ngàn Phúc Nữ 06/03/1997 An Giang LDS & TTDS Nghiên cưu
289 289 10 - A.708 Thái Mỹ Phung Nữ 19/12/1995 Đồng Tháp LDS & TTDS Nghiên cưu
290 290 10 - A.708 Đào Anh Phương Nữ 20/06/1987 Khánh Hòa Luật kinh tế Nghiên cưu
291 291 10 - A.708 Đào Thảo Phương Nữ 26/10/1997 TP. HCM Luật kinh tế Nghiên cưu
292 292 10 - A.708 Lâm Kiều Phương Nữ 17/10/1995 Đồng Nai LHS & TTHS Nghiên cưu
293 293 10 - A.708 Lê Thị Thanh Phương Nữ 26/08/1997 Ninh Thuận Luật kinh tế Nghiên cưu
294 294 10 - A.708 Nguyễn Mai Thảo Phương Nữ 17/10/1997 Bến Tre LHP & LHC Nghiên cưu
295 295 10 - A.708 Nguyễn Thị Lam Phương Nữ 15/10/1984 TP. HCM LHP & LHC Nghiên cưu
296 296 10 - A.708 Phan Hồng Mỹ Phương Nữ 06/12/1990 Đắk Lắk LDS & TTDS Nghiên cưu
297 297 10 - A.708 Phạm Duy Phương Nam 26/04/1993 Đồng Tháp Luật kinh tế Nghiên cưu
298 298 10 - A.708 Trần Trương Ngọc Phương Nữ 10/08/1997 Khánh Hòa LDS & TTDS Nghiên cưu
299 299 10 - A.708 Vương Thị Lan Phương Nữ 01/09/1983 TP. HCM LDS & TTDS Ưng dung
300 300 10 - A.708 Đặng Thanh Phước Nam 17/11/1997 Long An LDS & TTDS Nghiên cưu
301 301 10 - A.708 Bùi Thị Phượng Nữ 09/04/1997 Hà Nam LDS & TTDS Nghiên cưu
302 302 10 - A.708 Nguyễn Ngọc Quang Nam 07/12/1959 Hà Nội LHS & TTHS Nghiên cưu
303 303 10 - A.708 Nguyễn Tuấn Quang Nam 20/01/1975 Bình Định LDS & TTDS Nghiên cưu
304 304 10 - A.708 Trần Lê Minh Quang Nam 29/11/1991 TP. HCM LHS & TTHS Nghiên cưu
305 305 10 - A.708 Cao Hồng Quân Nam 11/01/1998 Vĩnh Long LDS & TTDS Nghiên cưu
306 306 10 - A.708 Đặng Hoàng Quân Nam 18/11/1985 Bình Định LHS & TTHS Nghiên cưu
307 307 10 - A.708 Ngô Trúc Quân Nữ 08/03/1998 Bến Tre LDS & TTDS Nghiên cưu
308 308 10 - A.708 Lê Thị Phương Quyên Nữ 14/03/1997 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cưu
309 309 10 - A.708 Nguyễn Ngọc Quyên Nữ 20/07/1987 TP. HCM LHP & LHC Nghiên cưu
310 310 10 - A.708 Nguyễn Hoàng Như Quỳnh Nữ 24/02/1997 Bình Dương Luật kinh tế Nghiên cưu
Trang 9
STT SBD Phòng thiGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh
Ngành đăng
ký
Định hướng
đào tạoHọ và tên
311 311 11 - A.709 Đào Tấn Sang Nam 18/08/1992 TP. HCM LHP & LHC Nghiên cưu
312 312 11 - A.709 Nguyễn Đình Sơn Nam 17/01/1988 Khánh Hòa LHS & TTHS Nghiên cưu
313 313 11 - A.709 Nguyễn Trường Sơn Nam 14/09/1990 TP. HCM LHP & LHC Nghiên cưu
314 314 11 - A.709 Phạm Huỳnh Hải Sơn Nam 27/05/1998 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cưu
315 315 11 - A.709 Huỳnh Thị Tuyết Sương Nữ 04/06/1998 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cưu
316 316 11 - A.709 Nguyễn Đình Tài Nam 26/05/1986 Nghệ An LHS & TTHS Nghiên cưu
317 317 11 - A.709 Nguyễn Đồng Tài Nam 18/12/1990 Hà Tĩnh LHS & TTHS Nghiên cưu
318 318 11 - A.709 Phạm Minh Tài Nam 28/04/1998 TP. HCM LHS & TTHS Nghiên cưu
319 319 11 - A.709 Trần Phát Tài Nam 02/06/1991 Long An Luật kinh tế Ưng dung
320 320 11 - A.709 Trần Tuấn Tài Nam 20/08/1997 Tây Ninh Luật kinh tế Nghiên cưu
321 321 11 - A.709 Võ Đưc Vũ Tài Nam 21/08/1997 Phú Yên LDS & TTDS Nghiên cưu
322 322 11 - A.709 Nguyễn Thiện Tâm Nữ 02/01/1997 Tiền Giang LDS & TTDS Nghiên cưu
323 323 11 - A.709 Nguyễn Thị Thanh Tâm Nữ 16/08/1995 TT - Huế LDS & TTDS Nghiên cưu
324 324 11 - A.709 Trần Lê Minh Tâm Nữ 30/06/1994 TP. HCM Luật kinh tế Nghiên cưu
325 325 11 - A.709 Trần Nhật Tâm Nam 21/04/1998 Bình Định Luật kinh tế Nghiên cưu
326 326 11 - A.709 Trần Thị Tố Tâm Nữ 05/11/1983 Khánh Hòa Luật kinh tế Nghiên cưu
327 327 11 - A.709 Đỗ Hữu Tân Nam 18/04/1993 Quảng Ngãi LHS & TTHS Nghiên cưu
328 328 11 - A.709 Nguyễn Nhựt Tân Nam 01/08/1995 Long An Luật kinh tế Nghiên cưu
329 329 11 - A.709 Huỳnh Công Tấn Nam 11/02/1998 Cà Mau Luật kinh tế Nghiên cưu
330 330 11 - A.709 Đỗ Nguyễn Thanh Thanh Nữ 04/12/1993 Đồng Tháp Luật kinh tế Nghiên cưu
331 331 11 - A.709 Nguyễn Thị Hoài Thanh Nữ 15/05/1984 Thanh Hóa LHP & LHC Nghiên cưu
332 332 11 - A.709 Nguyễn Thị Lan Thanh Nữ 19/05/1995 TP. HCM Luật kinh tế Nghiên cưu
333 333 11 - A.709 Phạm Văn Thanh Nam 30/10/1994 Hưng Yên LHS & TTHS Nghiên cưu
334 334 11 - A.709 Tô Thị Nam Thanh Nữ 09/04/1996 Long An LHS & TTHS Nghiên cưu
335 335 11 - A.709 Trần Thị Trúc Thanh Nữ 24/08/1983 Tây Ninh Luật kinh tế Nghiên cưu
336 336 11 - A.709 Vương Thị Lan Thanh Nữ 24/11/1987 TP. HCM Luật kinh tế Nghiên cưu
337 337 11 - A.709 Nguyễn Thị An Thành Nữ 28/01/1990 Bình Định LDS & TTDS Ưng dung
338 338 11 - A.709 Bùi Thị Thu Thảo Nữ 27/07/1994 TP. HCM LHS & TTHS Nghiên cưu
339 339 11 - A.709 Đặng Thị Phương Thảo Nữ 07/05/1996 Ninh Bình Luật kinh tế Nghiên cưu
340 340 11 - A.709 Huỳnh Ngọc Thảo Nữ 04/05/1971 Bến Tre LDS & TTDS Nghiên cưu
341 341 12 - A.710 Nguyễn Phạm Phương Thảo Nữ 29/08/1998 Vĩnh Long Luật kinh tế Nghiên cưu
342 342 12 - A.710 Nguyễn Trương Thanh Thảo Nữ 09/12/1997 TP. HCM LHS & TTHS Nghiên cưu
343 343 12 - A.710 Phạm Thị Phương Thảo Nữ 07/12/1998 Ninh Bình Luật kinh tế Nghiên cưu
344 344 12 - A.710 Trần Như Thảo Nam 24/07/1984 Bình Dương Luật kinh tế Nghiên cưu
345 345 12 - A.710 Trần Thị Phúc Thảo Nữ 21/05/1997 Lâm Đồng Luật kinh tế Nghiên cưu
Trang 10
STT SBD Phòng thiGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh
Ngành đăng
ký
Định hướng
đào tạoHọ và tên
346 346 12 - A.710 Trần Thị Phương Thảo Nữ 20/02/1998 Bình Phước LDS & TTDS Nghiên cưu
347 347 12 - A.710 Trịnh Phương Thảo Nữ 26/11/1997 Đà Nẵng Luật kinh tế Nghiên cưu
348 348 12 - A.710 Trương Thị Bích Thạch Nữ 13/06/1998 Bình Định Luật kinh tế Nghiên cưu
349 349 12 - A.710 Lê Thị Hồng Thắm Nữ 03/12/1980 Vĩnh Long LDS & TTDS Nghiên cưu
350 350 12 - A.710 Nguyễn Đưc Thắng Nam 17/03/1989 Hải Phòng LHP & LHC Nghiên cưu
351 351 12 - A.710 Lê Thị Thiên Nữ 20/01/1990 Hải Dương LHS & TTHS Nghiên cưu
352 352 12 - A.710 Phạm Cao Thiên Nam 13/11/1997 BR - VT Luật kinh tế Nghiên cưu
353 353 12 - A.710 Lê Văn Thiện Nam 07/12/1987 Quảng Ngãi LDS & TTDS Nghiên cưu
354 354 12 - A.710 Lương Trường Thịnh Nam 22/05/1995 TP. HCM Luật kinh tế Nghiên cưu
355 355 12 - A.710 Đặng Thị Kim Tho Nữ 03/07/1997 Tây Ninh LDS & TTDS Nghiên cưu
356 356 12 - A.710 Nguyễn Thị Ngọc Thoại Nữ 29/03/1994 Tiền Giang LDS & TTDS Nghiên cưu
357 357 12 - A.710 Nguyễn Thị Thọ Nữ 04/04/1985 Hà Nội LDS & TTDS Nghiên cưu
358 358 12 - A.710 Nguyễn Xuân Thông Nam 02/01/1994 Hà Tĩnh Luật kinh tế Nghiên cưu
359 359 12 - A.710 Vũ Duy Thông Nam 23/05/1990 TP. HCM LHP & LHC Nghiên cưu
360 360 12 - A.710 Nguyễn Thuy Hoài Thu Nữ 20/06/1996 Bình Phước LDS & TTDS Nghiên cưu
361 361 12 - A.710 Mai Ngọc Thuần Nam 27/05/1981 TP. HCM LHP & LHC Nghiên cưu
362 362 12 - A.710 Trịnh Lê Thuần Nam 01/01/1981 Tiền Giang Luật kinh tế Nghiên cưu
363 363 12 - A.710 Lý Khánh Thuận Nam 01/10/1987 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cưu
364 364 12 - A.710 Nguyễn Thanh Thuận Nữ 01/01/1997 BR - VT LHS & TTHS Nghiên cưu
365 365 12 - A.710 Lê Nguyễn Thanh Thùy Nữ 04/01/1990 TP. HCM LHS & TTHS Nghiên cưu
366 366 12 - A.710 Đào Thị Thu Thủy Nữ 01/07/1995 Lâm Đồng Luật kinh tế Nghiên cưu
367 367 12 - A.710 Nguyễn Bích Thủy Nữ 18/09/1996 Đồng Nai LDS & TTDS Ưng dung
368 368 12 - A.710 Nguyễn Thị Thủy Nữ 05/12/1985 Quảng Bình LDS & TTDS Nghiên cưu
369 369 12 - A.710 Nguyễn Phương Thúy Nữ 03/12/1997 Gia Lai LHS & TTHS Nghiên cưu
370 370 12 - A.710 Phạm Giang Phượng Thư Nữ 21/03/1993 TP. HCM Luật kinh tế Ưng dung
371 371 13 - C.302 Trần Nguyễn Anh Thư Nữ 19/06/1998 Tiền Giang LHS & TTHS Nghiên cưu
372 372 13 - C.302 Lê Nguyễn Hoài Thương Nữ 16/08/1997 Đắk Lắk LDS & TTDS Nghiên cưu
373 373 13 - C.302 Nguyễn Thị Thương Nữ 17/05/1990 TP. HCM Luật kinh tế Nghiên cưu
374 374 13 - C.302 Nguyễn Thị Hoài Thương Nữ 01/03/1997 Đắk Lắk LHP & LHC Nghiên cưu
375 375 13 - C.302 Trần Hoài Thương Nữ 19/06/1998 Đồng Nai LHP & LHC Nghiên cưu
376 376 13 - C.302 Trương Thị Thương Nữ 17/12/1991 Quảng Trị LHS & TTHS Nghiên cưu
377 377 13 - C.302 Đoàn Văn Thượng Nam 11/12/1981 Hải Phòng LHP & LHC Nghiên cưu
378 378 13 - C.302 Nguyễn Hồng Cẩm Thy Nữ 02/01/1994 Bình Thuận Luật kinh tế Nghiên cưu
379 379 13 - C.302 Hoàng Thủy Tiên Nữ 09/02/1994 Sơn La LHS & TTHS Nghiên cưu
380 380 13 - C.302 Lê Thị Thủy Tiên Nữ 17/02/1998 Long An LDS & TTDS Nghiên cưu
Trang 11
STT SBD Phòng thiGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh
Ngành đăng
ký
Định hướng
đào tạoHọ và tên
381 381 13 - C.302 Nguyễn Đưc Mỹ Tiên Nữ 06/03/1996 Quảng Ngãi Luật kinh tế Nghiên cưu
382 382 13 - C.302 Nguyễn Thị Cẩm Tiên Nữ 26/02/1996 Tiền Giang Luật quốc tế Nghiên cưu
383 383 13 - C.302 Trần Thị Thủy Tiên Nữ 14/01/1997 Bình Định LDS & TTDS Nghiên cưu
384 384 13 - C.302 Lê Hữu Tín Nam 16/02/1997 Đồng Tháp LHS & TTHS Nghiên cưu
385 385 13 - C.302 Trần Thiện Tính Nam 15/05/1969 An Giang LDS & TTDS Nghiên cưu
386 386 13 - C.302 Đạt Khánh Toàn Nam 16/11/1977 Ninh Thuận Luật kinh tế Nghiên cưu
387 387 13 - C.302 Lưu Anh Toàn Nam 15/10/1991 Tiền Giang LDS & TTDS Nghiên cưu
388 388 13 - C.302 Trần Thị Toàn Nữ 13/07/1994 Thanh Hóa LDS & TTDS Nghiên cưu
389 389 13 - C.302 Trần Văn Toản Nam 13/10/1981 Trà Vinh LHS & TTHS Nghiên cưu
390 390 13 - C.302 Dương Mai Trang Nữ 01/03/1993 Long An Luật kinh tế Ưng dung
391 391 13 - C.302 Đinh Thị Minh Trang Nữ 11/07/1995 TP. HCM Luật kinh tế Nghiên cưu
392 392 13 - C.302 Nguyễn Thị Trang Nữ 16/10/1986 Hà Tĩnh Luật kinh tế Nghiên cưu
393 393 13 - C.302 Nguyễn Thị Thanh Trang Nữ 02/11/1983 Quảng Trị Luật kinh tế Ưng dung
394 394 13 - C.302 Nguyễn Thị Yến Trang Nữ 02/01/1991 Đắk Lắk LDS & TTDS Nghiên cưu
395 395 13 - C.302 Nguyễn Thùy Trang Nữ 06/04/1992 Cần Thơ LDS & TTDS Nghiên cưu
396 396 13 - C.302 Phan Hà Trang Nữ 06/12/1997 Nghệ An Luật kinh tế Ưng dung
397 397 13 - C.302 Phạm Thị Thùy Trang Nữ 21/05/1989 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cưu
398 398 13 - C.302 Trần Thị Hoài Trang Nữ 24/04/1997 Đắk Nông LHS & TTHS Nghiên cưu
399 399 13 - C.302 Hồ Thị Lệ Trân Nữ 06/11/1996 Phú Yên Luật kinh tế Nghiên cưu
400 400 13 - C.302 Ma Xuân Nguyệt Trân Nữ 24/03/1997 Bến Tre Luật kinh tế Nghiên cưu
401 401 13 - C.302 Nguyễn Từ Huỳnh Trân Nữ 10/06/1998 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cưu
402 402 13 - C.302 Trương Thị Huyền Trân Nữ 09/09/1997 An Giang Luật quốc tế Nghiên cưu
403 403 13 - C.302 Nguyễn Thị Ngọc Trầm Nữ 22/12/1995 Long An Luật kinh tế Nghiên cưu
404 404 13 - C.302 Nguyễn Ngọc Triều Nữ 14/06/1988 Tây Ninh LDS & TTDS Nghiên cưu
405 405 13 - C.302 Dương Thị Tuyết Trinh Nữ 20/06/1991 Đắk Lắk Luật kinh tế Ưng dung
406 406 13 - C.302 Đỗ Thị Ái Trinh Nữ 20/12/1996 Kon Tum LDS & TTDS Nghiên cưu
407 407 13 - C.302 Lê Khánh Trinh Nữ 24/10/1996 Quảng Ngãi Luật kinh tế Nghiên cưu
408 408 13 - C.302 Nguyễn Thị Tú Trinh Nữ 25/02/1991 Gia Lai Luật kinh tế Nghiên cưu
409 409 13 - C.302 Nguyễn Thuy Tuyết Trinh Nữ 12/01/1985 Tiền Giang LHP & LHC Nghiên cưu
410 410 13 - C.302 Trần Ngọc Phương Trinh Nữ 10/05/1988 Khánh Hòa LDS & TTDS Nghiên cưu
411 411 13 - C.302 Võ Thuc Trinh Nữ 15/02/1997 Khánh Hòa Luật kinh tế Nghiên cưu
412 412 13 - C.302 Lưu Hoàng Phúc Trí Nam 13/05/1998 Kiên Giang LDS & TTDS Nghiên cưu
413 413 13 - C.302 Nguyễn Duy Trí Nam 12/11/1970 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cưu
414 414 13 - C.302 Trịnh Hoàng Quang Trí Nam 17/10/1985 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cưu
415 415 13 - C.302 Phạm Đưc Trị Nam 09/01/1973 Sài Gòn Luật kinh tế Nghiên cưu
Trang 12
STT SBD Phòng thiGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh
Ngành đăng
ký
Định hướng
đào tạoHọ và tên
416 416 13 - C.302 Lâm Văn Quốc Trọng Nam 03/07/1980 TP. HCM LDS & TTDS Ưng dung
417 417 13 - C.302 Phạm Đưc Trọng Nam 09/09/1976 Hải Phòng LDS & TTDS Ưng dung
418 418 13 - C.302 Bùi Minh Trung Nam 09/12/1981 Khánh Hòa LHP & LHC Nghiên cưu
419 419 13 - C.302 Bùi Ngọc Trung Nam 25/07/1974 Đồng Nai Luật quốc tế Nghiên cưu
420 420 13 - C.302 Lê Văn Trung Nam 04/03/1978 Long An LHP & LHC Nghiên cưu
421 421 14 - C.302 Huỳnh Thanh Trúc Nữ 12/10/1989 TP. HCM LHS & TTHS Nghiên cưu
422 422 14 - C.302 Nguyễn Thị Sơn Trúc Nữ 20/07/1994 Long An LDS & TTDS Nghiên cưu
423 423 14 - C.302 Dương Phúc Trường Nam 25/08/1990 Long An LHP & LHC Nghiên cưu
424 424 14 - C.302 Trần Trực Nam 19/11/1980 Đắk Lắk Luật kinh tế Nghiên cưu
425 425 14 - C.302 Phạm Quang Tuân Nam 03/11/1976 Hải Phòng LDS & TTDS Ưng dung
426 426 14 - C.302 Nguyễn Hoàng Anh Tuấn Nam 17/11/1995 TP. HCM LHS & TTHS Nghiên cưu
427 427 14 - C.302 Nguyễn Thị Mộng Tuyền Nữ 20/09/1985 Long An LHS & TTHS Nghiên cưu
428 428 14 - C.302 Nguyễn Thị Thanh Tuyền Nữ 11/06/1984 TP. HCM LHP & LHC Nghiên cưu
429 429 14 - C.302 Trần Thị Bích Tuyền Nữ 30/07/1995 Tiền Giang Luật kinh tế Nghiên cưu
430 430 14 - C.302 Võ Thị Mộng Tuyền Nữ 14/09/1995 Tây Ninh Luật kinh tế Nghiên cưu
431 431 14 - C.302 Đinh Diễm Tú Nữ 24/10/1995 Cà Mau Luật kinh tế Nghiên cưu
432 432 14 - C.302 Hoàng Ngô Anh Tú Nam 15/11/1992 BR - VT LHS & TTHS Nghiên cưu
433 433 14 - C.302 Phạm Thị Tư Nữ 01/05/1988 Phú Yên LDS & TTDS Nghiên cưu
434 434 14 - C.302 Tạ Hữu Tường Nam 15/11/1990 Nghệ An LHP & LHC Nghiên cưu
435 435 14 - C.302 Lê Phương Uyên Nữ 10/01/1996 Lâm Đồng LDS & TTDS Nghiên cưu
436 436 14 - C.302 Lê Thị Tố Uyên Nữ 18/06/1997 Quảng Ngãi LDS & TTDS Nghiên cưu
437 437 14 - C.302 Lưu Triều Cẩm Uyên Nữ 27/10/1996 Bình Dương LDS & TTDS Nghiên cưu
438 438 14 - C.302 Nguyễn Thị Uyên Nữ 10/03/1997 Lâm Đồng LHS & TTHS Nghiên cưu
439 439 14 - C.302 Phạm Thị Tố Uyên Nữ 30/01/1997 Đắk Lắk LDS & TTDS Nghiên cưu
440 440 14 - C.302 Dương Thị Bảo Vân Nữ 02/02/1986 Tây Ninh LHS & TTHS Nghiên cưu
441 441 14 - C.302 Nguyễn Lê Thị Hồng Vân Nữ 23/02/1992 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cưu
442 442 14 - C.302 Nguyễn Thị Hồng Vân Nữ 12/05/1997 Khánh Hòa LDS & TTDS Nghiên cưu
443 443 14 - C.302 Nguyễn Thị Thùy Vân Nữ 11/11/1998 Bình Định Luật kinh tế Nghiên cưu
444 444 14 - C.302 Trần Thị Hồng Vân Nữ 25/01/1997 TP. HCM LHP & LHC Nghiên cưu
445 445 14 - C.302 Trần Thị Nhật Vân Nữ 27/10/1990 Đồng Nai Luật quốc tế Nghiên cưu
446 446 14 - C.302 Nguyễn Ái Vi Nữ 16/01/1995 Bình Định Luật kinh tế Nghiên cưu
447 447 14 - C.302 Nguyễn Thị Hoàng Vi Nữ 09/10/1993 Khánh Hòa LDS & TTDS Ưng dung
448 448 14 - C.302 Phạm Hoàng Vinh Nam 02/09/1995 Tây Ninh LHS & TTHS Nghiên cưu
449 449 14 - C.302 Bùi Thế Vĩ Nam 04/03/1996 Phú Yên LDS & TTDS Nghiên cưu
450 450 14 - C.302 Lê Quang Vũ Nam 01/02/1972 TT - Huế Luật kinh tế Ưng dung
Trang 13
STT SBD Phòng thiGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh
Ngành đăng
ký
Định hướng
đào tạoHọ và tên
451 451 14 - C.302 Nguyễn Khắc Vũ Nam 14/10/1992 Long An LHS & TTHS Nghiên cưu
452 452 14 - C.302 Nại Quốc Vương Nam 29/10/1994 Ninh Thuận LHP & LHC Nghiên cưu
453 453 14 - C.302 Nguyễn Vương Quốc Nam 12/08/1991 TP. HCM LHS & TTHS Nghiên cưu
454 454 14 - C.302 Võ Hoàng Thị Thư Vy Nữ 15/09/1994 Đồng Tháp Luật quốc tế Nghiên cưu
455 455 14 - C.302 Lê Đinh Phương Xuân Nữ 12/06/1990 TP. HCM LHP & LHC Nghiên cưu
456 456 14 - C.302 Nguyễn Kim Xuân Nữ 02/02/1997 Bình Dương Luật kinh tế Nghiên cưu
457 457 14 - C.302 Nguyễn Thị Xuân Nữ 10/12/1976 Bắc Giang Luật kinh tế Nghiên cưu
458 458 14 - C.302 Vũ Ngọc Yến Xuân Nữ 08/02/1997 Kiên Giang LDS & TTDS Nghiên cưu
459 459 14 - C.302 Hoàng Thị Yến Nữ 28/01/1997 Bình Thuận LDS & TTDS Nghiên cưu
460 460 14 - C.302 Nguyễn Thị Yến Nữ 08/03/1996 Quảng Nam Luật kinh tế Nghiên cưu
461 461 14 - C.302 Nguyễn Thị Ngọc Yến Nữ 09/01/1992 Bến Tre LDS & TTDS Nghiên cưu
462 462 14 - C.302 Phan Kim Yến Nữ 18/01/1996 TT - Huế LHP & LHC Nghiên cưu
463 463 14 - C.302 Phạm Thị Yến Nữ 28/08/1998 Thanh Hóa Luật kinh tế Nghiên cưu
464 464 14 - C.302 Hàm Zico Nam 25/09/1987 Ninh Thuận LDS & TTDS Nghiên cưu
465 465 14 - C.302 Lê Văn Dừa Nam 29/05/1970 Bến Tre LDS & TTDS Nghiên cưu
(đã ký và đóng dấu)
Pgs. Ts. Trần Hoàng Hải
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 29 tháng 9 năm 2020
CHỦ TỊCH HĐTS
Trang 14