danh sÁch thÍ sinh dỰ thi kỲ thi tuyỂn sinh cao hỌc …€¦ · 12 012 01 - a.602...

14
STT SBD Phòng thi Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ngành đăng Định hướng đào tạo 1 001 01 - A.602 Lê Nguyễn Xuân An Nữ 17/04/1987 Long An LHS & TTHS Nghiên cu 2 002 01 - A.602 Nguyễn Đình An Nam 10/07/1996 Quảng Ngãi LHS & TTHS Nghiên cu 3 003 01 - A.602 Nguyễn Thành An Nam 24/04/1985 Quảng Ngãi LHS & TTHS Nghiên cu 4 004 01 - A.602 Trần Hoàng Bình An Nam 30/09/1990 Bình Thuận LDS & TTDS ng dng 5 005 01 - A.602 Đỗ Quốc Anh Nam 13/08/1997 Lâm Đồng LDS & TTDS Nghiên cu 6 006 01 - A.602 Huỳnh Tuấn Anh Nam 04/08/1983 Bạc Liêu LHP & LHC Nghiên cu 7 007 01 - A.602 Lê Hồ Phương Anh Nữ 11/07/1998 TP. HCM Luật kinh tế Nghiên cu 8 008 01 - A.602 Lê Thị Tú Anh Nữ 11/08/1997 Bình Phước LHS & TTHS Nghiên cu 9 009 01 - A.602 Nguyễn Đc Anh Nam 02/05/1995 Đắk Lắk Luật kinh tế Nghiên cu 10 010 01 - A.602 Nguyễn Hoàng Phương Anh Nữ 26/03/1997 Bình Dương LDS & TTDS Nghiên cu 11 011 01 - A.602 Nguyễn Phan Tuấn Anh Nam 11/11/1994 Long An LHP & LHC Nghiên cu 12 012 01 - A.602 Nguyễn Phước Hoàng Anh Nữ 23/03/1997 TP. HCM Luật kinh tế Nghiên cu 13 013 01 - A.602 Nguyễn Thị Kim Anh Nữ 26/01/1995 TP. HCM Luật kinh tế Nghiên cu 14 014 01 - A.602 Nguyễn Tuấn Anh Nam 12/01/1992 Đồng Nai LDS & TTDS Nghiên cu 15 015 01 - A.602 Nguyễn Vân Anh Nữ 01/01/1994 Khánh Hòa LDS & TTDS Nghiên cu 16 016 01 - A.602 Phạm Hoàng Anh Nam 06/02/1985 Cần Thơ LHS & TTHS Nghiên cu 17 017 01 - A.602 Trần Nhật Anh Nam 26/09/1997 An Giang LHP & LHC Nghiên cu 18 018 01 - A.602 Hoàng Thị Kim Ân Nữ 12/08/1996 TT - Huế LHS & TTHS Nghiên cu 19 019 01 - A.602 Võ Hồng Thiên Ân Nữ 02/01/1996 Tiền Giang Luật kinh tế Nghiên cu 20 020 01 - A.602 Hồ Bảo Nam 02/11/1997 Ninh Thuận LDS & TTDS Nghiên cu 21 021 01 - A.602 Trần Thạch Quốc Bảo Nam 21/01/1998 TP. HCM Luật kinh tế Nghiên cu 22 022 01 - A.602 Nguyễn Xuân Bách Nam 14/04/1978 Nam Định LDS & TTDS Nghiên cu 23 023 01 - A.602 Đặng Văn Bắc Nam 04/07/1997 Vĩnh Phúc Luật kinh tế Nghiên cu 24 024 01 - A.602 Lã Phú Bình Nam 20/05/1978 Ninh Bình LHP & LHC Nghiên cu 25 025 01 - A.602 Nguyễn Thị Ngân Bình Nữ 27/01/1973 Sài Gòn Luật kinh tế Nghiên cu 26 026 01 - A.602 Tăng Kim Bích Nữ 30/12/1981 Bạc Liêu Luật kinh tế Nghiên cu 27 027 01 - A.602 Trần Tuấn Cảnh Nam 05/05/1997 Bến Tre LDS & TTDS Nghiên cu 28 028 01 - A.602 Nguyễn Minh Chánh Nam 23/11/1997 Tiền Giang Luật kinh tế Nghiên cu 29 029 01 - A.602 Hoàng Kim Minh Châu Nam 20/05/1984 Quảng Trị Luật kinh tế ng dng 30 030 01 - A.602 Lưu Thúy Châu Nữ 13/04/1971 Sài Gòn Luật kinh tế ng dng KỲ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LUẬT KHOÁ 34 - THÁNG 10 NĂM 2020 TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT TP. HCM HĐTS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2020 CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI Họ và tên Trang 1

Upload: others

Post on 19-Nov-2020

1 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KỲ THI TUYỂN SINH CAO HỌC …€¦ · 12 012 01 - A.602 Nguyễn Phước Hoàng Anh Nữ 23/03/1997 TP. ... KỲ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LUẬT

STT SBD Phòng thiGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh

Ngành đăng

Định hướng

đào tạo

1 001 01 - A.602 Lê Nguyễn Xuân An Nữ 17/04/1987 Long An LHS & TTHS Nghiên cưu

2 002 01 - A.602 Nguyễn Đình An Nam 10/07/1996 Quảng Ngãi LHS & TTHS Nghiên cưu

3 003 01 - A.602 Nguyễn Thành An Nam 24/04/1985 Quảng Ngãi LHS & TTHS Nghiên cưu

4 004 01 - A.602 Trần Hoàng Bình An Nam 30/09/1990 Bình Thuận LDS & TTDS Ưng dung

5 005 01 - A.602 Đỗ Quốc Anh Nam 13/08/1997 Lâm Đồng LDS & TTDS Nghiên cưu

6 006 01 - A.602 Huỳnh Tuấn Anh Nam 04/08/1983 Bạc Liêu LHP & LHC Nghiên cưu

7 007 01 - A.602 Lê Hồ Phương Anh Nữ 11/07/1998 TP. HCM Luật kinh tế Nghiên cưu

8 008 01 - A.602 Lê Thị Tú Anh Nữ 11/08/1997 Bình Phước LHS & TTHS Nghiên cưu

9 009 01 - A.602 Nguyễn Đưc Anh Nam 02/05/1995 Đắk Lắk Luật kinh tế Nghiên cưu

10 010 01 - A.602 Nguyễn Hoàng Phương Anh Nữ 26/03/1997 Bình Dương LDS & TTDS Nghiên cưu

11 011 01 - A.602 Nguyễn Phan Tuấn Anh Nam 11/11/1994 Long An LHP & LHC Nghiên cưu

12 012 01 - A.602 Nguyễn Phước Hoàng Anh Nữ 23/03/1997 TP. HCM Luật kinh tế Nghiên cưu

13 013 01 - A.602 Nguyễn Thị Kim Anh Nữ 26/01/1995 TP. HCM Luật kinh tế Nghiên cưu

14 014 01 - A.602 Nguyễn Tuấn Anh Nam 12/01/1992 Đồng Nai LDS & TTDS Nghiên cưu

15 015 01 - A.602 Nguyễn Vân Anh Nữ 01/01/1994 Khánh Hòa LDS & TTDS Nghiên cưu

16 016 01 - A.602 Phạm Hoàng Anh Nam 06/02/1985 Cần Thơ LHS & TTHS Nghiên cưu

17 017 01 - A.602 Trần Nhật Anh Nam 26/09/1997 An Giang LHP & LHC Nghiên cưu

18 018 01 - A.602 Hoàng Thị Kim Ân Nữ 12/08/1996 TT - Huế LHS & TTHS Nghiên cưu

19 019 01 - A.602 Võ Hồng Thiên Ân Nữ 02/01/1996 Tiền Giang Luật kinh tế Nghiên cưu

20 020 01 - A.602 Hồ Bảo Nam 02/11/1997 Ninh Thuận LDS & TTDS Nghiên cưu

21 021 01 - A.602 Trần Thạch Quốc Bảo Nam 21/01/1998 TP. HCM Luật kinh tế Nghiên cưu

22 022 01 - A.602 Nguyễn Xuân Bách Nam 14/04/1978 Nam Định LDS & TTDS Nghiên cưu

23 023 01 - A.602 Đặng Văn Bắc Nam 04/07/1997 Vĩnh Phúc Luật kinh tế Nghiên cưu

24 024 01 - A.602 Lã Phú Bình Nam 20/05/1978 Ninh Bình LHP & LHC Nghiên cưu

25 025 01 - A.602 Nguyễn Thị Ngân Bình Nữ 27/01/1973 Sài Gòn Luật kinh tế Nghiên cưu

26 026 01 - A.602 Tăng Kim Bích Nữ 30/12/1981 Bạc Liêu Luật kinh tế Nghiên cưu

27 027 01 - A.602 Trần Tuấn Cảnh Nam 05/05/1997 Bến Tre LDS & TTDS Nghiên cưu

28 028 01 - A.602 Nguyễn Minh Chánh Nam 23/11/1997 Tiền Giang Luật kinh tế Nghiên cưu

29 029 01 - A.602 Hoàng Kim Minh Châu Nam 20/05/1984 Quảng Trị Luật kinh tế Ưng dung

30 030 01 - A.602 Lưu Thúy Châu Nữ 13/04/1971 Sài Gòn Luật kinh tế Ưng dung

KỲ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LUẬT KHOÁ 34 - THÁNG 10 NĂM 2020

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT TP. HCM

HĐTS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2020

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI

Họ và tên

Trang 1

Page 2: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KỲ THI TUYỂN SINH CAO HỌC …€¦ · 12 012 01 - A.602 Nguyễn Phước Hoàng Anh Nữ 23/03/1997 TP. ... KỲ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LUẬT

STT SBD Phòng thiGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh

Ngành đăng

Định hướng

đào tạoHọ và tên

31 031 02 - A.604 Nguyễn Thị Mỹ Châu Nữ 10/02/1979 Phú Yên Luật kinh tế Ưng dung

32 032 02 - A.604 Phan Bảo Châu Nữ 22/08/1998 Quảng Ngãi Luật quốc tế Nghiên cưu

33 033 02 - A.604 Phan Lê Ngọc Châu Nam 16/02/1994 Đà Nẵng LHS & TTHS Nghiên cưu

34 034 02 - A.604 Võ Lê Bảo Châu Nữ 06/09/1997 Đồng Tháp LDS & TTDS Nghiên cưu

35 035 02 - A.604 Huỳnh Thị Thanh Chi Nữ 01/08/1995 Đắk Lắk Luật kinh tế Nghiên cưu

36 036 02 - A.604 Nguyễn Lê Quế Chi Nữ 07/06/1998 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cưu

37 037 02 - A.604 Nguyễn Thị Quỳnh Chi Nữ 14/01/1992 Đắk Lắk Luật quốc tế Nghiên cưu

38 038 02 - A.604 Trần Nhật Quế Chi Nữ 28/01/1997 Bến Tre LDS & TTDS Nghiên cưu

39 039 02 - A.604 Phạm Ngọc Chỉnh Nam 22/02/1992 Quảng Ngãi LDS & TTDS Nghiên cưu

40 040 02 - A.604 Nguyễn Thị Chuyên Nữ 01/01/1994 Đắk Lắk LHP & LHC Nghiên cưu

41 041 02 - A.604 Hồ Hải Cơ Nữ 26/06/1995 BR - VT Luật kinh tế Nghiên cưu

42 042 02 - A.604 Trần Thị Ngọc Cơ Nữ 25/10/1980 Tiền Giang LDS & TTDS Ưng dung

43 043 02 - A.604 Trương Văn Cương Nam 23/10/1980 Thái Bình LDS & TTDS Ưng dung

44 044 02 - A.604 Bùi Hùng Cường Nam 10/07/1983 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cưu

45 045 02 - A.604 Nguyễn Văn Cường Nam 08/05/1970 Bình Định LDS & TTDS Nghiên cưu

46 046 02 - A.604 Phan Trọng Cường Nam 01/03/1984 Tây Ninh LDS & TTDS Nghiên cưu

47 047 02 - A.604 Trần Mạnh Cường Nam 14/10/1989 Ninh Bình Luật kinh tế Nghiên cưu

48 048 02 - A.604 Nguyễn Thị Ngọc Diễm Nữ 04/07/1995 Tiền Giang Luật kinh tế Nghiên cưu

49 049 02 - A.604 Nguyễn Thị Hoàng Diệp Nữ 02/06/1983 Long An LDS & TTDS Nghiên cưu

50 050 02 - A.604 Lê Thị Ngọc Diệu Nữ 10/08/1984 TP. HCM LHP & LHC Nghiên cưu

51 051 02 - A.604 Ngô Ánh Diệu Nữ 26/06/1991 TP. HCM Luật quốc tế Nghiên cưu

52 052 02 - A.604 Nguyễn Thanh Dung Nữ 13/06/1997 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cưu

53 053 02 - A.604 Nguyễn Thị Kim Dung Nữ 06/07/1993 Hà Tĩnh LDS & TTDS Nghiên cưu

54 054 02 - A.604 Phan Thị Thùy Dung Nữ 04/03/1998 Bình Định LHS & TTHS Nghiên cưu

55 055 02 - A.604 Hoàng Duy Nam 17/02/1997 Ninh Thuận LHS & TTHS Nghiên cưu

56 056 02 - A.604 Nguyễn Sơn Duy Nam 10/11/1996 Đồng Nai LDS & TTDS Nghiên cưu

57 057 02 - A.604 Nguyễn Vương Đưc Duy Nam 03/01/1998 Tây Ninh LDS & TTDS Nghiên cưu

58 058 02 - A.604 Trịnh Quang Duy Nam 21/09/1984 Kiên Giang LHP & LHC Nghiên cưu

59 059 02 - A.604 Nguyễn Thị Cẩm Duyên Nữ 22/05/1995 Bến Tre Luật kinh tế Nghiên cưu

60 060 02 - A.604 Nguyễn Thị Thùy Duyên Nữ 19/06/1996 Bình Dương Luật kinh tế Nghiên cưu

61 061 03 - A.605 Viên Chinh Phượng Duyên Nữ 22/10/1997 Khánh Hòa Luật quốc tế Nghiên cưu

62 062 03 - A.605 Đặng Xuân Dũng Nam 19/07/1987 Nghệ An Luật kinh tế Nghiên cưu

63 063 03 - A.605 Nguyễn Tấn Dũng Nam 02/06/1997 Gia Lai LHS & TTHS Nghiên cưu

64 064 03 - A.605 Nguyễn Tiến Dũng Nam 01/01/1997 Đồng Nai Luật kinh tế Nghiên cưu

65 065 03 - A.605 Nguyễn Vũ Dũng Nam 05/03/1998 Bình Thuận Luật kinh tế Nghiên cưu

Trang 2

Page 3: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KỲ THI TUYỂN SINH CAO HỌC …€¦ · 12 012 01 - A.602 Nguyễn Phước Hoàng Anh Nữ 23/03/1997 TP. ... KỲ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LUẬT

STT SBD Phòng thiGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh

Ngành đăng

Định hướng

đào tạoHọ và tên

66 066 03 - A.605 Phạm Kiến Quốc Dũng Nam 10/01/1979 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cưu

67 067 03 - A.605 Nguyễn Lê Thùy Dương Nữ 14/11/1991 Đồng Nai Luật kinh tế Nghiên cưu

68 068 03 - A.605 Phạm Nguyễn Thùy Dương Nữ 20/05/1996 Bình Phước Luật kinh tế Nghiên cưu

69 069 03 - A.605 Đinh Đưc Đại Nam 17/03/1986 Nghệ An LHS & TTHS Nghiên cưu

70 070 03 - A.605 Đặng Xuân Đạt Nam 26/12/1996 Khánh Hòa Luật kinh tế Nghiên cưu

71 071 03 - A.605 Luc Trọng Đạt Nam 15/12/1994 Cao Bằng LHP & LHC Nghiên cưu

72 072 03 - A.605 Nguyễn Đưc Đạt Nam 25/11/1995 TP. HCM Luật kinh tế Nghiên cưu

73 073 03 - A.605 Nguyễn Thành Đạt Nam 14/06/1991 TP. HCM Luật quốc tế Nghiên cưu

74 074 03 - A.605 Danh Hoàng Đi Nam 09/09/1990 Kiên Giang LHS & TTHS Nghiên cưu

75 075 03 - A.605 Duy Thị Ngọc Điệp Nữ 07/12/1981 Lâm Đồng LDS & TTDS Nghiên cưu

76 076 03 - A.605 Võ Quốc Đỉnh Nam 01/08/1978 Bình Định LDS & TTDS Nghiên cưu

77 077 03 - A.605 Lê Đông Nam 26/05/1991 Hải Dương LHS & TTHS Nghiên cưu

78 078 03 - A.605 Chu Trường Giang Nam 11/04/1998 Thái Bình Luật kinh tế Nghiên cưu

79 079 03 - A.605 Đoàn Nguyễn Trường Giang Nam 22/06/1998 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cưu

80 080 03 - A.605 Phan Thị Kim Giang Nữ 20/07/1997 Kiên Giang LDS & TTDS Nghiên cưu

81 081 03 - A.605 Trần Ngân Giang Nữ 10/07/1983 Long An Luật kinh tế Nghiên cưu

82 082 03 - A.605 Nguyễn Thanh Giao Nữ 06/05/1994 Long An Luật kinh tế Nghiên cưu

83 083 03 - A.605 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 17/10/1996 Lâm Đồng Luật kinh tế Nghiên cưu

84 084 03 - A.605 Phan Xuân Hà Nam 17/10/1992 TP. HCM Luật kinh tế Nghiên cưu

85 085 03 - A.605 Phạm Thị Ngọc Hà Nữ 12/11/1996 TP. HCM Luật kinh tế Nghiên cưu

86 086 03 - A.605 Trần Kiêm Thanh Hà Nữ 28/04/1995 TP. HCM Luật kinh tế Nghiên cưu

87 087 03 - A.605 Lê Thanh Hải Nam 12/10/1985 Hà Tĩnh LHP & LHC Nghiên cưu

88 088 03 - A.605 Mai Tuấn Hải Nam 01/06/1996 Đồng Nai Luật kinh tế Nghiên cưu

89 089 03 - A.605 Nguyễn Thanh Hải Nam 24/04/1994 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cưu

90 090 03 - A.605 Phạm Hoàng Hải Nam 08/04/1996 BR - VT LHS & TTHS Nghiên cưu

91 091 04 - A.608 Phạm Hoàng Hải Nam 08/02/1996 Ninh Thuận LHS & TTHS Nghiên cưu

92 092 04 - A.608 Trương Hoàng Hải Nam 03/11/1978 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cưu

93 093 04 - A.608 Nguyễn Ngọc Thái Hảo Nữ 20/07/1998 Đồng Nai Luật kinh tế Nghiên cưu

94 094 04 - A.608 Tạ Thị Hảo Nữ 24/11/1981 Bắc Ninh LHP & LHC Nghiên cưu

95 095 04 - A.608 Trần Thị Nhật Hạ Nữ 09/06/1997 Kon Tum Luật kinh tế Nghiên cưu

96 096 04 - A.608 Đỗ Diệu Hạnh Nữ 12/11/1995 TP. HCM LHP & LHC Nghiên cưu

97 097 04 - A.608 Hoàng Vũ Hạnh Nữ 15/07/1995 Lâm Đồng Luật kinh tế Nghiên cưu

98 098 04 - A.608 Nguyễn Thị Hạnh Nữ 22/10/1992 Thanh Hóa LDS & TTDS Nghiên cưu

99 099 04 - A.608 Vũ Thúy Hạnh Nữ 17/01/1998 Bắc Ninh Luật kinh tế Nghiên cưu

100 100 04 - A.608 Bùi Thị Kim Hằng Nữ 09/10/1996 Bình Thuận Luật quốc tế Nghiên cưu

Trang 3

Page 4: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KỲ THI TUYỂN SINH CAO HỌC …€¦ · 12 012 01 - A.602 Nguyễn Phước Hoàng Anh Nữ 23/03/1997 TP. ... KỲ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LUẬT

STT SBD Phòng thiGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh

Ngành đăng

Định hướng

đào tạoHọ và tên

101 101 04 - A.608 Nguyễn Thị Minh Hằng Nữ 04/09/1996 BR - VT LDS & TTDS Nghiên cưu

102 102 04 - A.608 Trần Thị Hằng Nữ 10/03/1987 Hà Nam LDS & TTDS Ưng dung

103 103 04 - A.608 Nguyễn Đăng Hân Nam 20/11/1993 Đắk Lắk LHS & TTHS Nghiên cưu

104 104 04 - A.608 Nguyễn Thanh Hoài Hân Nữ 24/07/1998 Sóc Trăng LDS & TTDS Nghiên cưu

105 105 04 - A.608 Phan Thị Ngọc Hân Nữ 04/04/1996 Đắk Lắk LDS & TTDS Nghiên cưu

106 106 04 - A.608 Phạm Kim Diễm Hân Nữ 16/11/1998 Long An Luật quốc tế Nghiên cưu

107 107 04 - A.608 Huỳnh Hoàng Hận Nam 24/03/1991 Kiên Giang LDS & TTDS Nghiên cưu

108 108 04 - A.608 Lê Như Trung Hậu Nữ 15/12/1992 Khánh Hòa LDS & TTDS Ưng dung

109 109 04 - A.608 Nguyễn Phước Hậu Nam 27/03/1997 An Giang LDS & TTDS Nghiên cưu

110 110 04 - A.608 Hoàng Thúy Hiền Nữ 24/01/1998 Hà Tĩnh LDS & TTDS Nghiên cưu

111 111 04 - A.608 La Bá Hiền Nam 25/10/1998 Sóc Trăng LHP & LHC Nghiên cưu

112 112 04 - A.608 Lê Thị Thu Hiền Nữ 02/07/1979 Thanh Hóa Luật kinh tế Nghiên cưu

113 113 04 - A.608 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 24/03/1980 Hà Tĩnh LDS & TTDS Nghiên cưu

114 114 04 - A.608 Huỳnh Ngọc Đại Hiển Nam 02/02/1978 Tiền Giang Luật kinh tế Ưng dung

115 115 04 - A.608 Lê Minh Hoàng Hiếu Nam 04/01/1988 Đồng Nai Luật kinh tế Nghiên cưu

116 116 04 - A.608 Nguyễn Ngọc Hiếu Nam 01/09/1994 Lâm Đồng LDS & TTDS Nghiên cưu

117 117 04 - A.608 Phan Thị Hiếu Nữ 16/02/1998 Hà Tĩnh LDS & TTDS Nghiên cưu

118 118 04 - A.608 Trần Minh Hiếu Nam 28/01/1990 Bình Dương LHP & LHC Nghiên cưu

119 119 04 - A.608 Trần Trung Hiếu Nam 19/04/1997 Kiên Giang Luật kinh tế Nghiên cưu

120 120 04 - A.608 Trần Văn Hiếu Nam 10/12/1994 Vĩnh Phúc LHS & TTHS Nghiên cưu

121 121 05 - A.701 Lê Trung Hiệp Nam 11/03/1988 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cưu

122 122 05 - A.701 Phạm Thị Hiệp Nữ 26/08/1990 Nam Định LHS & TTHS Nghiên cưu

123 123 05 - A.701 Trần Thị Mỹ Hiệp Nữ 29/11/1995 Bình Định LDS & TTDS Nghiên cưu

124 124 05 - A.701 Nguyễn Thị Mỹ Hoa Nữ 23/04/1985 Long An LDS & TTDS Nghiên cưu

125 125 05 - A.701 Nguyễn Thị Thanh Hoa Nữ 07/12/1998 Gia Lai LDS & TTDS Nghiên cưu

126 126 05 - A.701 Thạch Thị Hồng Hoa Nữ 03/07/1996 Trà Vinh LHP & LHC Nghiên cưu

127 127 05 - A.701 Trương Thị Hương Hoa Nữ 25/10/1990 Hà Tĩnh LDS & TTDS Nghiên cưu

128 128 05 - A.701 Trương Thị Kim Hoa Nữ 18/04/1983 TP. HCM LDS & TTDS Ưng dung

129 129 05 - A.701 Nguyễn Lê Thanh Hoài Nam 14/11/1997 Bình Định LDS & TTDS Nghiên cưu

130 130 05 - A.701 Lê Minh Hoàng Nam 07/10/1991 Bình Định LDS & TTDS Nghiên cưu

131 131 05 - A.701 Lê Minh Hoàng Nam 17/01/1997 Tây Ninh Luật kinh tế Nghiên cưu

132 132 05 - A.701 Phạm Huy Hoàng Nam 22/03/1993 TP. HCM LHS & TTHS Nghiên cưu

133 133 05 - A.701 Trần Thanh Hoàng Nam 23/08/1996 TP. HCM Luật kinh tế Nghiên cưu

134 134 05 - A.701 Trịnh Thị Mỹ Hoàng Nữ 07/05/1996 Đắk Lắk Luật kinh tế Nghiên cưu

135 135 05 - A.701 Phạm Văn Hoằng Nam 06/10/1975 Thái Bình Luật kinh tế Nghiên cưu

Trang 4

Page 5: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KỲ THI TUYỂN SINH CAO HỌC …€¦ · 12 012 01 - A.602 Nguyễn Phước Hoàng Anh Nữ 23/03/1997 TP. ... KỲ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LUẬT

STT SBD Phòng thiGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh

Ngành đăng

Định hướng

đào tạoHọ và tên

136 136 05 - A.701 Hà Minh Hòa Nam 06/02/1990 Tây Ninh LHS & TTHS Nghiên cưu

137 137 05 - A.701 Nguyễn Thị Hòa Nữ 14/05/1979 Bình Định LDS & TTDS Nghiên cưu

138 138 05 - A.701 Phan Văn Hóa Nam 15/09/1992 Quảng Trị Luật kinh tế Nghiên cưu

139 139 05 - A.701 Lê Nhật Hồng Nữ 24/01/1998 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cưu

140 140 05 - A.701 Nguyễn Chế Hua Nữ 01/12/1987 Kiên Giang LDS & TTDS Nghiên cưu

141 141 05 - A.701 Nguyễn Thị Ngọc Huệ Nữ 17/11/1982 Long An Luật kinh tế Nghiên cưu

142 142 05 - A.701 Hoàng Trọng Huy Nam 28/08/1995 Hải Dương LDS & TTDS Nghiên cưu

143 143 05 - A.701 Nguyễn Xuân Huy Nam 10/04/1996 Phú Yên LDS & TTDS Nghiên cưu

144 144 05 - A.701 Trần Võ Quang Huy Nam 26/03/1998 Đồng Tháp LHS & TTHS Nghiên cưu

145 145 05 - A.701 Võ Anh Huy Nam 14/01/1975 Sài Gòn LDS & TTDS Nghiên cưu

146 146 05 - A.701 Nguyễn Thị Dương Huyền Nữ 04/05/1997 Đắk Lắk LDS & TTDS Nghiên cưu

147 147 05 - A.701 Nguyễn Thị Ngọc Huyền Nữ 26/08/1997 Đắk Lắk LHP & LHC Nghiên cưu

148 148 05 - A.701 Nguyễn Thị Ngọc Huyền Nữ 17/08/1996 Hưng Yên Luật kinh tế Nghiên cưu

149 149 05 - A.701 Trần Vũ Khánh Huyền Nữ 09/10/1998 BR - VT Luật kinh tế Nghiên cưu

150 150 05 - A.701 Lê Đưc Hùng Nam 06/03/1990 Đắk Lắk Luật kinh tế Nghiên cưu

151 151 06 - A.702 Liêu Văn Hùng Nam 12/11/1988 Long An LHP & LHC Nghiên cưu

152 152 06 - A.702 Nguyễn Lê Phước Hùng Nam 21/01/1994 Lâm Đồng LDS & TTDS Nghiên cưu

153 153 06 - A.702 Nguyễn Mạnh Hùng Nam 06/02/1985 BR - VT Luật kinh tế Nghiên cưu

154 154 06 - A.702 Nguyễn Tấn Hùng Nam 06/02/1989 Đắk Lắk LHS & TTHS Nghiên cưu

155 155 06 - A.702 Phạm Việt Hùng Nam 26/06/1992 Kiên Giang Luật quốc tế Nghiên cưu

156 156 06 - A.702 Vũ Văn Hùng Nam 10/05/1995 Gia Lai LDS & TTDS Nghiên cưu

157 157 06 - A.702 Vương Tuấn Hùng Nam 13/10/1989 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cưu

158 158 06 - A.702 Trần Tấn Hưng Nam 01/02/1996 Bình Định Luật kinh tế Nghiên cưu

159 159 06 - A.702 Đổng Nữ Hoàng Hương Nữ 02/09/1996 Ninh Thuận Luật kinh tế Nghiên cưu

160 160 06 - A.702 Huỳnh Lan Hương Nữ 26/01/1998 Bình Định Luật kinh tế Nghiên cưu

161 161 06 - A.702 Mai Thị Lan Hương Nữ 22/08/1985 Lâm Đồng Luật kinh tế Ưng dung

162 162 06 - A.702 Nguyễn Thị Hương Nữ 07/04/1985 Thanh Hóa LDS & TTDS Ưng dung

163 163 06 - A.702 Phạm Lê Thiên Hương Nữ 26/04/1998 Đồng Tháp LDS & TTDS Nghiên cưu

164 164 06 - A.702 Đàm Nhật Kha Nam 30/08/1991 Tiền Giang LHS & TTHS Nghiên cưu

165 165 06 - A.702 Phan Hoàng Khang Nam 28/02/1998 Bình Dương LHS & TTHS Nghiên cưu

166 166 06 - A.702 Doãn Đình Khánh Nam 30/10/1993 Đắk Lắk LHS & TTHS Nghiên cưu

167 167 06 - A.702 Nguyễn Kim Khánh Nữ 04/08/1998 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cưu

168 168 06 - A.702 Đặng Anh Khoa Nam 22/09/1995 TP. HCM LHP & LHC Nghiên cưu

169 169 06 - A.702 Lê Anh Khoa Nam 19/01/1992 Tiền Giang LDS & TTDS Nghiên cưu

170 170 06 - A.702 Lý Trần Đăng Khoa Nam 11/10/1987 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cưu

Trang 5

Page 6: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KỲ THI TUYỂN SINH CAO HỌC …€¦ · 12 012 01 - A.602 Nguyễn Phước Hoàng Anh Nữ 23/03/1997 TP. ... KỲ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LUẬT

STT SBD Phòng thiGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh

Ngành đăng

Định hướng

đào tạoHọ và tên

171 171 06 - A.702 Tô Đăng Khoa Nam 12/04/1975 TP. HCM Luật kinh tế Nghiên cưu

172 172 06 - A.702 Lê Thị Khuyên Nữ 22/06/1994 Long An Luật kinh tế Ưng dung

173 173 06 - A.702 Nguyễn Thị Khuyên Nữ 06/08/1990 Thanh Hóa LDS & TTDS Nghiên cưu

174 174 06 - A.702 Bùi Công Kiên Nam 21/01/1979 Quảng Trị LHS & TTHS Nghiên cưu

175 175 06 - A.702 Nguyễn Tuấn Kiệt Nam 05/08/1996 Nam Định LDS & TTDS Nghiên cưu

176 176 06 - A.702 Phan Hoàng Lam Nam 06/06/1995 Phú Yên LHS & TTHS Nghiên cưu

177 177 06 - A.702 Hà Thị Lan Nữ 24/10/1992 Bình Định Luật quốc tế Nghiên cưu

178 178 06 - A.702 Lê Thị Trúc Lan Nữ 03/05/1982 Đồng Tháp Luật kinh tế Ưng dung

179 179 06 - A.702 Trương Ngọc Lan Nữ 11/09/1976 TP. HCM LDS & TTDS Ưng dung

180 180 06 - A.702 Hàng Võ Thùy Lang Nữ 09/02/1982 TP. HCM LHP & LHC Nghiên cưu

181 181 06 - A.702 Nguyễn Việt Lâm Nam 09/09/1995 TP. HCM Luật quốc tế Nghiên cưu

182 182 06 - A.702 Nguyễn Thị Dạ Len Nữ 22/10/1991 Quảng Trị LHS & TTHS Nghiên cưu

183 183 06 - A.702 Nguyễn Thị Ái Lê Nữ 26/06/1996 Thanh Hóa LHP & LHC Nghiên cưu

184 184 06 - A.702 Lâm Thị Mỹ Lệ Nữ 21/07/1997 Long An LDS & TTDS Nghiên cưu

185 185 06 - A.702 Trần Thị Phương Liên Nữ 08/10/1997 Gia Lai Luật kinh tế Nghiên cưu

186 186 07 - A.703 Võ Thị Dương Liễu Nữ 01/01/1975 Tây Ninh LHP & LHC Nghiên cưu

187 187 07 - A.703 Lê Thị Mỹ Linh Nữ 15/01/1983 Bình Thuận LHS & TTHS Nghiên cưu

188 188 07 - A.703 Ngô Hoàng Linh Nam 22/12/1995 Cà Mau LDS & TTDS Ưng dung

189 189 07 - A.703 Nguyễn Chí Linh Nam 19/12/1984 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cưu

190 190 07 - A.703 Nguyễn Hoàng Linh Nữ 28/09/1991 Bình Định Luật quốc tế Nghiên cưu

191 191 07 - A.703 Nguyễn Thị Mai Linh Nữ 15/06/1997 Bình Dương LDS & TTDS Nghiên cưu

192 192 07 - A.703 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 10/09/1992 Quảng Bình LDS & TTDS Nghiên cưu

193 193 07 - A.703 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 01/01/1996 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cưu

194 194 07 - A.703 Phan Thị Mỹ Linh Nữ 06/10/1985 Tiền Giang LHS & TTHS Nghiên cưu

195 195 07 - A.703 Trần Lê Phương Linh Nữ 31/12/1997 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cưu

196 196 07 - A.703 Trần Nhật Linh Nữ 16/05/1996 TP. HCM Luật kinh tế Nghiên cưu

197 197 07 - A.703 Trần Thị Lan Linh Nữ 22/07/1997 Long An LDS & TTDS Nghiên cưu

198 198 07 - A.703 Trần Xuân Linh Nữ 06/02/1985 Tiền Giang LDS & TTDS Nghiên cưu

199 199 07 - A.703 Văn Gia Linh Nữ 19/09/1995 TP. HCM Luật kinh tế Nghiên cưu

200 200 07 - A.703 Vũ Nguyễn Linh Nữ 30/03/1998 Ninh Thuận LDS & TTDS Nghiên cưu

201 201 07 - A.703 Hoàng Thị Hồng Lĩnh Nữ 24/10/1996 Quảng Trị Luật kinh tế Nghiên cưu

202 202 07 - A.703 Trần Phán Lịnh Nam 10/10/1986 Sóc Trăng Luật kinh tế Nghiên cưu

203 203 07 - A.703 Nguyễn Đặng Hoàng Long Nam 20/06/1987 Đồng Nai LDS & TTDS Nghiên cưu

204 204 07 - A.703 Nguyễn Vĩnh Long Nam 05/09/1984 Phú Thọ LHS & TTHS Nghiên cưu

205 205 07 - A.703 Ngô Tiến Lộc Nam 20/11/1997 Quảng Ngãi Luật kinh tế Nghiên cưu

Trang 6

Page 7: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KỲ THI TUYỂN SINH CAO HỌC …€¦ · 12 012 01 - A.602 Nguyễn Phước Hoàng Anh Nữ 23/03/1997 TP. ... KỲ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LUẬT

STT SBD Phòng thiGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh

Ngành đăng

Định hướng

đào tạoHọ và tên

206 206 07 - A.703 Võ Hoàng Thiên Lộc Nam 02/08/1992 Phú Yên LDS & TTDS Nghiên cưu

207 207 07 - A.703 Nguyễn Thị Lợi Nữ 30/06/1985 Thanh Hóa LHP & LHC Nghiên cưu

208 208 07 - A.703 Nguyễn Đưc Luận Nam 23/06/1988 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cưu

209 209 07 - A.703 Lê Thị Lua Nữ 27/09/1982 Hưng Yên Luật kinh tế Nghiên cưu

210 210 07 - A.703 Hà Trang Cẩm Ly Nữ 15/05/1990 Đà Nẵng Luật kinh tế Nghiên cưu

211 211 07 - A.703 Ngô Thị Thanh Mai Nữ 12/09/1991 Quảng Nam Luật kinh tế Ưng dung

212 212 07 - A.703 Phan Thị Thanh Mai Nữ 28/08/1995 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cưu

213 213 07 - A.703 Huỳnh Nguyễn Bảo Mi Nữ 25/09/1997 Kiên Giang Luật kinh tế Nghiên cưu

214 214 07 - A.703 Trần Thuy Trà Mi Nữ 17/09/1997 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cưu

215 215 07 - A.703 Dương Thị Minh Nữ 24/11/1985 Thái Nguyên LDS & TTDS Ưng dung

216 216 07 - A.703 Đỗ Đình Quang Minh Nam 16/01/1983 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cưu

217 217 07 - A.703 Lê Minh Nam 20/06/1997 TP. HCM Luật kinh tế Nghiên cưu

218 218 07 - A.703 Phạm Cao Duy Minh Nam 03/04/1998 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cưu

219 219 07 - A.703 Trần Duy Minh Nam 28/03/1996 Bình Dương Luật kinh tế Nghiên cưu

220 220 07 - A.703 Nguyễn Tường Giáng My Nữ 04/02/1998 Lâm Đồng Luật kinh tế Nghiên cưu

221 221 08 - A.704 Nguyễn Thị Ngọc Mỹ Nữ 06/04/1997 Tiền Giang Luật kinh tế Nghiên cưu

222 222 08 - A.704 Trần Thị Thanh Mỹ Nữ 06/07/1984 Khánh Hòa LDS & TTDS Nghiên cưu

223 223 08 - A.704 Lê Hoàng Nam Nam 06/02/1997 Tây Ninh LDS & TTDS Nghiên cưu

224 224 08 - A.704 Nguyễn Thanh Nam Nam 29/08/1988 Lâm Đồng LDS & TTDS Nghiên cưu

225 225 08 - A.704 Võ Văn Nam Nam 24/12/1982 Bắc Ninh Luật kinh tế Nghiên cưu

226 226 08 - A.704 Bùi Thị Thúy Nga Nữ 20/01/1997 Bình Phước LDS & TTDS Nghiên cưu

227 227 08 - A.704 Lê Thị Thu Nga Nữ 04/01/1993 Long An LHP & LHC Nghiên cưu

228 228 08 - A.704 Ngô Thị Nga Nữ 27/09/1990 Lâm Đồng Luật kinh tế Ưng dung

229 229 08 - A.704 Nguyễn Thanh Nga Nữ 01/10/1986 Hà Nội Luật kinh tế Nghiên cưu

230 230 08 - A.704 Nguyễn Thị Thu Nga Nữ 02/12/1992 TP. HCM LHS & TTHS Nghiên cưu

231 231 08 - A.704 Phạm Thị Hằng Nga Nữ 07/03/1997 Gia Lai Luật kinh tế Nghiên cưu

232 232 08 - A.704 Đặng Kim Ngân Nữ 10/08/1996 Bình Dương Luật kinh tế Nghiên cưu

233 233 08 - A.704 Lương Ngọc Kim Ngân Nữ 03/10/1998 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cưu

234 234 08 - A.704 Lưu Phương Ngân Nữ 16/02/1996 Gia Lai Luật kinh tế Nghiên cưu

235 235 08 - A.704 Nguyễn Lê Thu Ngân Nữ 30/10/1996 TP. HCM Luật kinh tế Nghiên cưu

236 236 08 - A.704 Nguyễn Thị Ngân Nữ 24/10/1998 Hải Phòng LDS & TTDS Nghiên cưu

237 237 08 - A.704 Nguyễn Thị Hồng Ngân Nữ 06/11/1998 BR - VT Luật kinh tế Nghiên cưu

238 238 08 - A.704 Trần Kim Ngân Nữ 14/05/1998 TP. HCM Luật kinh tế Nghiên cưu

239 239 08 - A.704 Trương Ái Nghi Nữ 21/05/1997 Kiên Giang LDS & TTDS Nghiên cưu

240 240 08 - A.704 Trương Hoàng Nghĩa Nam 14/06/1996 Cần Thơ LDS & TTDS Nghiên cưu

Trang 7

Page 8: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KỲ THI TUYỂN SINH CAO HỌC …€¦ · 12 012 01 - A.602 Nguyễn Phước Hoàng Anh Nữ 23/03/1997 TP. ... KỲ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LUẬT

STT SBD Phòng thiGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh

Ngành đăng

Định hướng

đào tạoHọ và tên

241 241 08 - A.704 Đinh Nguyễn Hồng Ngọc Nữ 06/05/1992 TP. HCM LHS & TTHS Nghiên cưu

242 242 08 - A.704 Hoàng Thị Bích Ngọc Nữ 14/12/1997 Lâm Đồng LDS & TTDS Nghiên cưu

243 243 08 - A.704 Hoàng Thị Như Ngọc Nữ 07/10/1995 Gia Lai LDS & TTDS Nghiên cưu

244 244 08 - A.704 Khưu Huỳnh Mỹ Ngọc Nữ 24/11/1997 An Giang LHS & TTHS Nghiên cưu

245 245 08 - A.704 Kiều Nguyệt Mỹ Ngọc Nữ 11/10/1997 TP. HCM Luật kinh tế Nghiên cưu

246 246 08 - A.704 Nguyễn Hữu Ngọc Nam 10/09/1995 Thanh Hóa LDS & TTDS Nghiên cưu

247 247 08 - A.704 Phan Minh Ngọc Nữ 01/02/1995 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cưu

248 248 08 - A.704 Trương Minh Ngọc Nam 28/08/1997 Tây Ninh Luật kinh tế Nghiên cưu

249 249 08 - A.704 Lê Thị Thanh Nguyên Nữ 06/07/1997 Bến Tre Luật kinh tế Nghiên cưu

250 250 08 - A.704 Nguyễn Thị Mai Nguyên Nữ 31/07/1992 TP. HCM Luật kinh tế Ưng dung

251 251 09 - A.705 Vỏ Thị Thảo Nguyên Nữ 31/10/1997 Bến Tre LHS & TTHS Nghiên cưu

252 252 09 - A.705 Đỗ Thị Thư Nhàn Nữ 25/11/1990 Đồng Tháp LDS & TTDS Nghiên cưu

253 253 09 - A.705 Huỳnh Ngọc Nhàn Nữ 24/04/1995 Cà Mau LDS & TTDS Nghiên cưu

254 254 09 - A.705 Nguyễn Tấn Nhàn Nam 05/02/1995 Bình Dương LHS & TTHS Nghiên cưu

255 255 09 - A.705 Nguyễn Thị An Nhàn Nữ 18/05/1997 Lâm Đồng Luật kinh tế Nghiên cưu

256 256 09 - A.705 Dương Thị Hồng Nhãn Nữ 07/04/1997 Trà Vinh LHS & TTHS Nghiên cưu

257 257 09 - A.705 Nguyễn Trung Nhân Nam 30/04/1995 Tây Ninh LDS & TTDS Nghiên cưu

258 258 09 - A.705 Trần Đưc Nhật Nam 31/10/1997 TP. HCM Luật kinh tế Nghiên cưu

259 259 09 - A.705 Trần Hồng Nhật Nữ 22/10/1995 TP. HCM Luật kinh tế Nghiên cưu

260 260 09 - A.705 Bùi Trần Yến Nhi Nữ 15/09/1998 Phú Yên LDS & TTDS Nghiên cưu

261 261 09 - A.705 Nguyễn Thị Phương Nhi Nữ 05/08/1996 An Giang Luật kinh tế Nghiên cưu

262 262 09 - A.705 Phạm Thị Hoàng Nhi Nữ 16/01/1997 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cưu

263 263 09 - A.705 Thái Ái Nhi Nữ 25/11/1996 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cưu

264 264 09 - A.705 Trần Thị Yến Nhi Nữ 11/11/1997 Tiền Giang LHP & LHC Nghiên cưu

265 265 09 - A.705 Tạ Chí Nhớ Nam 27/02/1990 Hậu Giang Luật kinh tế Ưng dung

266 266 09 - A.705 Nguyễn Đặng Cẩm Nhung Nữ 09/07/1997 Đắk Lắk Luật kinh tế Nghiên cưu

267 267 09 - A.705 Trần Thị Hồng Nhung Nữ 07/05/1997 Gia Lai LHS & TTHS Nghiên cưu

268 268 09 - A.705 Đoàn Ngọc Huỳnh Như Nữ 17/11/1997 Bến Tre Luật kinh tế Nghiên cưu

269 269 09 - A.705 Lý Thị Huỳnh Như Nữ 29/08/1996 Long An Luật kinh tế Nghiên cưu

270 270 09 - A.705 Ngô Thị Huỳnh Như Nữ 01/01/1994 Đồng Tháp LHP & LHC Nghiên cưu

271 271 09 - A.705 Nguyễn Quỳnh Như Nữ 15/03/1997 Phú Yên LDS & TTDS Nghiên cưu

272 272 09 - A.705 Trần Thị Quỳnh Như Nữ 13/04/1997 Long An Luật kinh tế Nghiên cưu

273 273 09 - A.705 Nguyễn Thị Kiều Oanh Nữ 16/12/1995 Hà Tĩnh LHS & TTHS Nghiên cưu

274 274 09 - A.705 Nguyễn Châu Pha Nam 20/11/1997 Bến Tre Luật kinh tế Nghiên cưu

275 275 09 - A.705 Nguyễn Tấn Phát Nam 12/01/1997 BR - VT LHS & TTHS Nghiên cưu

Trang 8

Page 9: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KỲ THI TUYỂN SINH CAO HỌC …€¦ · 12 012 01 - A.602 Nguyễn Phước Hoàng Anh Nữ 23/03/1997 TP. ... KỲ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LUẬT

STT SBD Phòng thiGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh

Ngành đăng

Định hướng

đào tạoHọ và tên

276 276 09 - A.705 Hồ Hàn Phong Nam 19/12/1997 Bình Định Luật kinh tế Nghiên cưu

277 277 09 - A.705 Lê Minh Phong Nam 30/11/1994 Vĩnh Long Luật quốc tế Nghiên cưu

278 278 09 - A.705 Nguyễn Hoàng Phong Nam 12/12/1998 Bình Dương LHS & TTHS Nghiên cưu

279 279 09 - A.705 Nguyễn Ngọc Phong Nam 08/02/1997 Phú Yên LDS & TTDS Nghiên cưu

280 280 09 - A.705 Nguyễn Tấn Phong Nam 30/08/1981 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cưu

281 281 10 - A.708 Nguyễn Trịnh Phi Phong Nữ 27/06/1996 Quảng Ngãi Luật kinh tế Nghiên cưu

282 282 10 - A.708 Lê Nguyên Phú Nam 17/08/1998 Phú Yên Luật kinh tế Nghiên cưu

283 283 10 - A.708 Phạm Hồng Phú Nam 30/10/1981 Tiền Giang LHS & TTHS Nghiên cưu

284 284 10 - A.708 Huỳnh Minh Phúc Nam 06/10/1987 An Giang LDS & TTDS Nghiên cưu

285 285 10 - A.708 Huỳnh Thanh Phúc Nam 16/08/1995 Long An LDS & TTDS Nghiên cưu

286 286 10 - A.708 Nguyễn Lê Phúc Nam 10/10/1990 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cưu

287 287 10 - A.708 Nguyễn Minh Phúc Nam 22/10/1997 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cưu

288 288 10 - A.708 Nguyễn Ngàn Phúc Nữ 06/03/1997 An Giang LDS & TTDS Nghiên cưu

289 289 10 - A.708 Thái Mỹ Phung Nữ 19/12/1995 Đồng Tháp LDS & TTDS Nghiên cưu

290 290 10 - A.708 Đào Anh Phương Nữ 20/06/1987 Khánh Hòa Luật kinh tế Nghiên cưu

291 291 10 - A.708 Đào Thảo Phương Nữ 26/10/1997 TP. HCM Luật kinh tế Nghiên cưu

292 292 10 - A.708 Lâm Kiều Phương Nữ 17/10/1995 Đồng Nai LHS & TTHS Nghiên cưu

293 293 10 - A.708 Lê Thị Thanh Phương Nữ 26/08/1997 Ninh Thuận Luật kinh tế Nghiên cưu

294 294 10 - A.708 Nguyễn Mai Thảo Phương Nữ 17/10/1997 Bến Tre LHP & LHC Nghiên cưu

295 295 10 - A.708 Nguyễn Thị Lam Phương Nữ 15/10/1984 TP. HCM LHP & LHC Nghiên cưu

296 296 10 - A.708 Phan Hồng Mỹ Phương Nữ 06/12/1990 Đắk Lắk LDS & TTDS Nghiên cưu

297 297 10 - A.708 Phạm Duy Phương Nam 26/04/1993 Đồng Tháp Luật kinh tế Nghiên cưu

298 298 10 - A.708 Trần Trương Ngọc Phương Nữ 10/08/1997 Khánh Hòa LDS & TTDS Nghiên cưu

299 299 10 - A.708 Vương Thị Lan Phương Nữ 01/09/1983 TP. HCM LDS & TTDS Ưng dung

300 300 10 - A.708 Đặng Thanh Phước Nam 17/11/1997 Long An LDS & TTDS Nghiên cưu

301 301 10 - A.708 Bùi Thị Phượng Nữ 09/04/1997 Hà Nam LDS & TTDS Nghiên cưu

302 302 10 - A.708 Nguyễn Ngọc Quang Nam 07/12/1959 Hà Nội LHS & TTHS Nghiên cưu

303 303 10 - A.708 Nguyễn Tuấn Quang Nam 20/01/1975 Bình Định LDS & TTDS Nghiên cưu

304 304 10 - A.708 Trần Lê Minh Quang Nam 29/11/1991 TP. HCM LHS & TTHS Nghiên cưu

305 305 10 - A.708 Cao Hồng Quân Nam 11/01/1998 Vĩnh Long LDS & TTDS Nghiên cưu

306 306 10 - A.708 Đặng Hoàng Quân Nam 18/11/1985 Bình Định LHS & TTHS Nghiên cưu

307 307 10 - A.708 Ngô Trúc Quân Nữ 08/03/1998 Bến Tre LDS & TTDS Nghiên cưu

308 308 10 - A.708 Lê Thị Phương Quyên Nữ 14/03/1997 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cưu

309 309 10 - A.708 Nguyễn Ngọc Quyên Nữ 20/07/1987 TP. HCM LHP & LHC Nghiên cưu

310 310 10 - A.708 Nguyễn Hoàng Như Quỳnh Nữ 24/02/1997 Bình Dương Luật kinh tế Nghiên cưu

Trang 9

Page 10: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KỲ THI TUYỂN SINH CAO HỌC …€¦ · 12 012 01 - A.602 Nguyễn Phước Hoàng Anh Nữ 23/03/1997 TP. ... KỲ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LUẬT

STT SBD Phòng thiGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh

Ngành đăng

Định hướng

đào tạoHọ và tên

311 311 11 - A.709 Đào Tấn Sang Nam 18/08/1992 TP. HCM LHP & LHC Nghiên cưu

312 312 11 - A.709 Nguyễn Đình Sơn Nam 17/01/1988 Khánh Hòa LHS & TTHS Nghiên cưu

313 313 11 - A.709 Nguyễn Trường Sơn Nam 14/09/1990 TP. HCM LHP & LHC Nghiên cưu

314 314 11 - A.709 Phạm Huỳnh Hải Sơn Nam 27/05/1998 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cưu

315 315 11 - A.709 Huỳnh Thị Tuyết Sương Nữ 04/06/1998 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cưu

316 316 11 - A.709 Nguyễn Đình Tài Nam 26/05/1986 Nghệ An LHS & TTHS Nghiên cưu

317 317 11 - A.709 Nguyễn Đồng Tài Nam 18/12/1990 Hà Tĩnh LHS & TTHS Nghiên cưu

318 318 11 - A.709 Phạm Minh Tài Nam 28/04/1998 TP. HCM LHS & TTHS Nghiên cưu

319 319 11 - A.709 Trần Phát Tài Nam 02/06/1991 Long An Luật kinh tế Ưng dung

320 320 11 - A.709 Trần Tuấn Tài Nam 20/08/1997 Tây Ninh Luật kinh tế Nghiên cưu

321 321 11 - A.709 Võ Đưc Vũ Tài Nam 21/08/1997 Phú Yên LDS & TTDS Nghiên cưu

322 322 11 - A.709 Nguyễn Thiện Tâm Nữ 02/01/1997 Tiền Giang LDS & TTDS Nghiên cưu

323 323 11 - A.709 Nguyễn Thị Thanh Tâm Nữ 16/08/1995 TT - Huế LDS & TTDS Nghiên cưu

324 324 11 - A.709 Trần Lê Minh Tâm Nữ 30/06/1994 TP. HCM Luật kinh tế Nghiên cưu

325 325 11 - A.709 Trần Nhật Tâm Nam 21/04/1998 Bình Định Luật kinh tế Nghiên cưu

326 326 11 - A.709 Trần Thị Tố Tâm Nữ 05/11/1983 Khánh Hòa Luật kinh tế Nghiên cưu

327 327 11 - A.709 Đỗ Hữu Tân Nam 18/04/1993 Quảng Ngãi LHS & TTHS Nghiên cưu

328 328 11 - A.709 Nguyễn Nhựt Tân Nam 01/08/1995 Long An Luật kinh tế Nghiên cưu

329 329 11 - A.709 Huỳnh Công Tấn Nam 11/02/1998 Cà Mau Luật kinh tế Nghiên cưu

330 330 11 - A.709 Đỗ Nguyễn Thanh Thanh Nữ 04/12/1993 Đồng Tháp Luật kinh tế Nghiên cưu

331 331 11 - A.709 Nguyễn Thị Hoài Thanh Nữ 15/05/1984 Thanh Hóa LHP & LHC Nghiên cưu

332 332 11 - A.709 Nguyễn Thị Lan Thanh Nữ 19/05/1995 TP. HCM Luật kinh tế Nghiên cưu

333 333 11 - A.709 Phạm Văn Thanh Nam 30/10/1994 Hưng Yên LHS & TTHS Nghiên cưu

334 334 11 - A.709 Tô Thị Nam Thanh Nữ 09/04/1996 Long An LHS & TTHS Nghiên cưu

335 335 11 - A.709 Trần Thị Trúc Thanh Nữ 24/08/1983 Tây Ninh Luật kinh tế Nghiên cưu

336 336 11 - A.709 Vương Thị Lan Thanh Nữ 24/11/1987 TP. HCM Luật kinh tế Nghiên cưu

337 337 11 - A.709 Nguyễn Thị An Thành Nữ 28/01/1990 Bình Định LDS & TTDS Ưng dung

338 338 11 - A.709 Bùi Thị Thu Thảo Nữ 27/07/1994 TP. HCM LHS & TTHS Nghiên cưu

339 339 11 - A.709 Đặng Thị Phương Thảo Nữ 07/05/1996 Ninh Bình Luật kinh tế Nghiên cưu

340 340 11 - A.709 Huỳnh Ngọc Thảo Nữ 04/05/1971 Bến Tre LDS & TTDS Nghiên cưu

341 341 12 - A.710 Nguyễn Phạm Phương Thảo Nữ 29/08/1998 Vĩnh Long Luật kinh tế Nghiên cưu

342 342 12 - A.710 Nguyễn Trương Thanh Thảo Nữ 09/12/1997 TP. HCM LHS & TTHS Nghiên cưu

343 343 12 - A.710 Phạm Thị Phương Thảo Nữ 07/12/1998 Ninh Bình Luật kinh tế Nghiên cưu

344 344 12 - A.710 Trần Như Thảo Nam 24/07/1984 Bình Dương Luật kinh tế Nghiên cưu

345 345 12 - A.710 Trần Thị Phúc Thảo Nữ 21/05/1997 Lâm Đồng Luật kinh tế Nghiên cưu

Trang 10

Page 11: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KỲ THI TUYỂN SINH CAO HỌC …€¦ · 12 012 01 - A.602 Nguyễn Phước Hoàng Anh Nữ 23/03/1997 TP. ... KỲ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LUẬT

STT SBD Phòng thiGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh

Ngành đăng

Định hướng

đào tạoHọ và tên

346 346 12 - A.710 Trần Thị Phương Thảo Nữ 20/02/1998 Bình Phước LDS & TTDS Nghiên cưu

347 347 12 - A.710 Trịnh Phương Thảo Nữ 26/11/1997 Đà Nẵng Luật kinh tế Nghiên cưu

348 348 12 - A.710 Trương Thị Bích Thạch Nữ 13/06/1998 Bình Định Luật kinh tế Nghiên cưu

349 349 12 - A.710 Lê Thị Hồng Thắm Nữ 03/12/1980 Vĩnh Long LDS & TTDS Nghiên cưu

350 350 12 - A.710 Nguyễn Đưc Thắng Nam 17/03/1989 Hải Phòng LHP & LHC Nghiên cưu

351 351 12 - A.710 Lê Thị Thiên Nữ 20/01/1990 Hải Dương LHS & TTHS Nghiên cưu

352 352 12 - A.710 Phạm Cao Thiên Nam 13/11/1997 BR - VT Luật kinh tế Nghiên cưu

353 353 12 - A.710 Lê Văn Thiện Nam 07/12/1987 Quảng Ngãi LDS & TTDS Nghiên cưu

354 354 12 - A.710 Lương Trường Thịnh Nam 22/05/1995 TP. HCM Luật kinh tế Nghiên cưu

355 355 12 - A.710 Đặng Thị Kim Tho Nữ 03/07/1997 Tây Ninh LDS & TTDS Nghiên cưu

356 356 12 - A.710 Nguyễn Thị Ngọc Thoại Nữ 29/03/1994 Tiền Giang LDS & TTDS Nghiên cưu

357 357 12 - A.710 Nguyễn Thị Thọ Nữ 04/04/1985 Hà Nội LDS & TTDS Nghiên cưu

358 358 12 - A.710 Nguyễn Xuân Thông Nam 02/01/1994 Hà Tĩnh Luật kinh tế Nghiên cưu

359 359 12 - A.710 Vũ Duy Thông Nam 23/05/1990 TP. HCM LHP & LHC Nghiên cưu

360 360 12 - A.710 Nguyễn Thuy Hoài Thu Nữ 20/06/1996 Bình Phước LDS & TTDS Nghiên cưu

361 361 12 - A.710 Mai Ngọc Thuần Nam 27/05/1981 TP. HCM LHP & LHC Nghiên cưu

362 362 12 - A.710 Trịnh Lê Thuần Nam 01/01/1981 Tiền Giang Luật kinh tế Nghiên cưu

363 363 12 - A.710 Lý Khánh Thuận Nam 01/10/1987 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cưu

364 364 12 - A.710 Nguyễn Thanh Thuận Nữ 01/01/1997 BR - VT LHS & TTHS Nghiên cưu

365 365 12 - A.710 Lê Nguyễn Thanh Thùy Nữ 04/01/1990 TP. HCM LHS & TTHS Nghiên cưu

366 366 12 - A.710 Đào Thị Thu Thủy Nữ 01/07/1995 Lâm Đồng Luật kinh tế Nghiên cưu

367 367 12 - A.710 Nguyễn Bích Thủy Nữ 18/09/1996 Đồng Nai LDS & TTDS Ưng dung

368 368 12 - A.710 Nguyễn Thị Thủy Nữ 05/12/1985 Quảng Bình LDS & TTDS Nghiên cưu

369 369 12 - A.710 Nguyễn Phương Thúy Nữ 03/12/1997 Gia Lai LHS & TTHS Nghiên cưu

370 370 12 - A.710 Phạm Giang Phượng Thư Nữ 21/03/1993 TP. HCM Luật kinh tế Ưng dung

371 371 13 - C.302 Trần Nguyễn Anh Thư Nữ 19/06/1998 Tiền Giang LHS & TTHS Nghiên cưu

372 372 13 - C.302 Lê Nguyễn Hoài Thương Nữ 16/08/1997 Đắk Lắk LDS & TTDS Nghiên cưu

373 373 13 - C.302 Nguyễn Thị Thương Nữ 17/05/1990 TP. HCM Luật kinh tế Nghiên cưu

374 374 13 - C.302 Nguyễn Thị Hoài Thương Nữ 01/03/1997 Đắk Lắk LHP & LHC Nghiên cưu

375 375 13 - C.302 Trần Hoài Thương Nữ 19/06/1998 Đồng Nai LHP & LHC Nghiên cưu

376 376 13 - C.302 Trương Thị Thương Nữ 17/12/1991 Quảng Trị LHS & TTHS Nghiên cưu

377 377 13 - C.302 Đoàn Văn Thượng Nam 11/12/1981 Hải Phòng LHP & LHC Nghiên cưu

378 378 13 - C.302 Nguyễn Hồng Cẩm Thy Nữ 02/01/1994 Bình Thuận Luật kinh tế Nghiên cưu

379 379 13 - C.302 Hoàng Thủy Tiên Nữ 09/02/1994 Sơn La LHS & TTHS Nghiên cưu

380 380 13 - C.302 Lê Thị Thủy Tiên Nữ 17/02/1998 Long An LDS & TTDS Nghiên cưu

Trang 11

Page 12: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KỲ THI TUYỂN SINH CAO HỌC …€¦ · 12 012 01 - A.602 Nguyễn Phước Hoàng Anh Nữ 23/03/1997 TP. ... KỲ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LUẬT

STT SBD Phòng thiGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh

Ngành đăng

Định hướng

đào tạoHọ và tên

381 381 13 - C.302 Nguyễn Đưc Mỹ Tiên Nữ 06/03/1996 Quảng Ngãi Luật kinh tế Nghiên cưu

382 382 13 - C.302 Nguyễn Thị Cẩm Tiên Nữ 26/02/1996 Tiền Giang Luật quốc tế Nghiên cưu

383 383 13 - C.302 Trần Thị Thủy Tiên Nữ 14/01/1997 Bình Định LDS & TTDS Nghiên cưu

384 384 13 - C.302 Lê Hữu Tín Nam 16/02/1997 Đồng Tháp LHS & TTHS Nghiên cưu

385 385 13 - C.302 Trần Thiện Tính Nam 15/05/1969 An Giang LDS & TTDS Nghiên cưu

386 386 13 - C.302 Đạt Khánh Toàn Nam 16/11/1977 Ninh Thuận Luật kinh tế Nghiên cưu

387 387 13 - C.302 Lưu Anh Toàn Nam 15/10/1991 Tiền Giang LDS & TTDS Nghiên cưu

388 388 13 - C.302 Trần Thị Toàn Nữ 13/07/1994 Thanh Hóa LDS & TTDS Nghiên cưu

389 389 13 - C.302 Trần Văn Toản Nam 13/10/1981 Trà Vinh LHS & TTHS Nghiên cưu

390 390 13 - C.302 Dương Mai Trang Nữ 01/03/1993 Long An Luật kinh tế Ưng dung

391 391 13 - C.302 Đinh Thị Minh Trang Nữ 11/07/1995 TP. HCM Luật kinh tế Nghiên cưu

392 392 13 - C.302 Nguyễn Thị Trang Nữ 16/10/1986 Hà Tĩnh Luật kinh tế Nghiên cưu

393 393 13 - C.302 Nguyễn Thị Thanh Trang Nữ 02/11/1983 Quảng Trị Luật kinh tế Ưng dung

394 394 13 - C.302 Nguyễn Thị Yến Trang Nữ 02/01/1991 Đắk Lắk LDS & TTDS Nghiên cưu

395 395 13 - C.302 Nguyễn Thùy Trang Nữ 06/04/1992 Cần Thơ LDS & TTDS Nghiên cưu

396 396 13 - C.302 Phan Hà Trang Nữ 06/12/1997 Nghệ An Luật kinh tế Ưng dung

397 397 13 - C.302 Phạm Thị Thùy Trang Nữ 21/05/1989 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cưu

398 398 13 - C.302 Trần Thị Hoài Trang Nữ 24/04/1997 Đắk Nông LHS & TTHS Nghiên cưu

399 399 13 - C.302 Hồ Thị Lệ Trân Nữ 06/11/1996 Phú Yên Luật kinh tế Nghiên cưu

400 400 13 - C.302 Ma Xuân Nguyệt Trân Nữ 24/03/1997 Bến Tre Luật kinh tế Nghiên cưu

401 401 13 - C.302 Nguyễn Từ Huỳnh Trân Nữ 10/06/1998 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cưu

402 402 13 - C.302 Trương Thị Huyền Trân Nữ 09/09/1997 An Giang Luật quốc tế Nghiên cưu

403 403 13 - C.302 Nguyễn Thị Ngọc Trầm Nữ 22/12/1995 Long An Luật kinh tế Nghiên cưu

404 404 13 - C.302 Nguyễn Ngọc Triều Nữ 14/06/1988 Tây Ninh LDS & TTDS Nghiên cưu

405 405 13 - C.302 Dương Thị Tuyết Trinh Nữ 20/06/1991 Đắk Lắk Luật kinh tế Ưng dung

406 406 13 - C.302 Đỗ Thị Ái Trinh Nữ 20/12/1996 Kon Tum LDS & TTDS Nghiên cưu

407 407 13 - C.302 Lê Khánh Trinh Nữ 24/10/1996 Quảng Ngãi Luật kinh tế Nghiên cưu

408 408 13 - C.302 Nguyễn Thị Tú Trinh Nữ 25/02/1991 Gia Lai Luật kinh tế Nghiên cưu

409 409 13 - C.302 Nguyễn Thuy Tuyết Trinh Nữ 12/01/1985 Tiền Giang LHP & LHC Nghiên cưu

410 410 13 - C.302 Trần Ngọc Phương Trinh Nữ 10/05/1988 Khánh Hòa LDS & TTDS Nghiên cưu

411 411 13 - C.302 Võ Thuc Trinh Nữ 15/02/1997 Khánh Hòa Luật kinh tế Nghiên cưu

412 412 13 - C.302 Lưu Hoàng Phúc Trí Nam 13/05/1998 Kiên Giang LDS & TTDS Nghiên cưu

413 413 13 - C.302 Nguyễn Duy Trí Nam 12/11/1970 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cưu

414 414 13 - C.302 Trịnh Hoàng Quang Trí Nam 17/10/1985 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cưu

415 415 13 - C.302 Phạm Đưc Trị Nam 09/01/1973 Sài Gòn Luật kinh tế Nghiên cưu

Trang 12

Page 13: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KỲ THI TUYỂN SINH CAO HỌC …€¦ · 12 012 01 - A.602 Nguyễn Phước Hoàng Anh Nữ 23/03/1997 TP. ... KỲ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LUẬT

STT SBD Phòng thiGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh

Ngành đăng

Định hướng

đào tạoHọ và tên

416 416 13 - C.302 Lâm Văn Quốc Trọng Nam 03/07/1980 TP. HCM LDS & TTDS Ưng dung

417 417 13 - C.302 Phạm Đưc Trọng Nam 09/09/1976 Hải Phòng LDS & TTDS Ưng dung

418 418 13 - C.302 Bùi Minh Trung Nam 09/12/1981 Khánh Hòa LHP & LHC Nghiên cưu

419 419 13 - C.302 Bùi Ngọc Trung Nam 25/07/1974 Đồng Nai Luật quốc tế Nghiên cưu

420 420 13 - C.302 Lê Văn Trung Nam 04/03/1978 Long An LHP & LHC Nghiên cưu

421 421 14 - C.302 Huỳnh Thanh Trúc Nữ 12/10/1989 TP. HCM LHS & TTHS Nghiên cưu

422 422 14 - C.302 Nguyễn Thị Sơn Trúc Nữ 20/07/1994 Long An LDS & TTDS Nghiên cưu

423 423 14 - C.302 Dương Phúc Trường Nam 25/08/1990 Long An LHP & LHC Nghiên cưu

424 424 14 - C.302 Trần Trực Nam 19/11/1980 Đắk Lắk Luật kinh tế Nghiên cưu

425 425 14 - C.302 Phạm Quang Tuân Nam 03/11/1976 Hải Phòng LDS & TTDS Ưng dung

426 426 14 - C.302 Nguyễn Hoàng Anh Tuấn Nam 17/11/1995 TP. HCM LHS & TTHS Nghiên cưu

427 427 14 - C.302 Nguyễn Thị Mộng Tuyền Nữ 20/09/1985 Long An LHS & TTHS Nghiên cưu

428 428 14 - C.302 Nguyễn Thị Thanh Tuyền Nữ 11/06/1984 TP. HCM LHP & LHC Nghiên cưu

429 429 14 - C.302 Trần Thị Bích Tuyền Nữ 30/07/1995 Tiền Giang Luật kinh tế Nghiên cưu

430 430 14 - C.302 Võ Thị Mộng Tuyền Nữ 14/09/1995 Tây Ninh Luật kinh tế Nghiên cưu

431 431 14 - C.302 Đinh Diễm Tú Nữ 24/10/1995 Cà Mau Luật kinh tế Nghiên cưu

432 432 14 - C.302 Hoàng Ngô Anh Tú Nam 15/11/1992 BR - VT LHS & TTHS Nghiên cưu

433 433 14 - C.302 Phạm Thị Tư Nữ 01/05/1988 Phú Yên LDS & TTDS Nghiên cưu

434 434 14 - C.302 Tạ Hữu Tường Nam 15/11/1990 Nghệ An LHP & LHC Nghiên cưu

435 435 14 - C.302 Lê Phương Uyên Nữ 10/01/1996 Lâm Đồng LDS & TTDS Nghiên cưu

436 436 14 - C.302 Lê Thị Tố Uyên Nữ 18/06/1997 Quảng Ngãi LDS & TTDS Nghiên cưu

437 437 14 - C.302 Lưu Triều Cẩm Uyên Nữ 27/10/1996 Bình Dương LDS & TTDS Nghiên cưu

438 438 14 - C.302 Nguyễn Thị Uyên Nữ 10/03/1997 Lâm Đồng LHS & TTHS Nghiên cưu

439 439 14 - C.302 Phạm Thị Tố Uyên Nữ 30/01/1997 Đắk Lắk LDS & TTDS Nghiên cưu

440 440 14 - C.302 Dương Thị Bảo Vân Nữ 02/02/1986 Tây Ninh LHS & TTHS Nghiên cưu

441 441 14 - C.302 Nguyễn Lê Thị Hồng Vân Nữ 23/02/1992 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cưu

442 442 14 - C.302 Nguyễn Thị Hồng Vân Nữ 12/05/1997 Khánh Hòa LDS & TTDS Nghiên cưu

443 443 14 - C.302 Nguyễn Thị Thùy Vân Nữ 11/11/1998 Bình Định Luật kinh tế Nghiên cưu

444 444 14 - C.302 Trần Thị Hồng Vân Nữ 25/01/1997 TP. HCM LHP & LHC Nghiên cưu

445 445 14 - C.302 Trần Thị Nhật Vân Nữ 27/10/1990 Đồng Nai Luật quốc tế Nghiên cưu

446 446 14 - C.302 Nguyễn Ái Vi Nữ 16/01/1995 Bình Định Luật kinh tế Nghiên cưu

447 447 14 - C.302 Nguyễn Thị Hoàng Vi Nữ 09/10/1993 Khánh Hòa LDS & TTDS Ưng dung

448 448 14 - C.302 Phạm Hoàng Vinh Nam 02/09/1995 Tây Ninh LHS & TTHS Nghiên cưu

449 449 14 - C.302 Bùi Thế Vĩ Nam 04/03/1996 Phú Yên LDS & TTDS Nghiên cưu

450 450 14 - C.302 Lê Quang Vũ Nam 01/02/1972 TT - Huế Luật kinh tế Ưng dung

Trang 13

Page 14: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KỲ THI TUYỂN SINH CAO HỌC …€¦ · 12 012 01 - A.602 Nguyễn Phước Hoàng Anh Nữ 23/03/1997 TP. ... KỲ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LUẬT

STT SBD Phòng thiGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh

Ngành đăng

Định hướng

đào tạoHọ và tên

451 451 14 - C.302 Nguyễn Khắc Vũ Nam 14/10/1992 Long An LHS & TTHS Nghiên cưu

452 452 14 - C.302 Nại Quốc Vương Nam 29/10/1994 Ninh Thuận LHP & LHC Nghiên cưu

453 453 14 - C.302 Nguyễn Vương Quốc Nam 12/08/1991 TP. HCM LHS & TTHS Nghiên cưu

454 454 14 - C.302 Võ Hoàng Thị Thư Vy Nữ 15/09/1994 Đồng Tháp Luật quốc tế Nghiên cưu

455 455 14 - C.302 Lê Đinh Phương Xuân Nữ 12/06/1990 TP. HCM LHP & LHC Nghiên cưu

456 456 14 - C.302 Nguyễn Kim Xuân Nữ 02/02/1997 Bình Dương Luật kinh tế Nghiên cưu

457 457 14 - C.302 Nguyễn Thị Xuân Nữ 10/12/1976 Bắc Giang Luật kinh tế Nghiên cưu

458 458 14 - C.302 Vũ Ngọc Yến Xuân Nữ 08/02/1997 Kiên Giang LDS & TTDS Nghiên cưu

459 459 14 - C.302 Hoàng Thị Yến Nữ 28/01/1997 Bình Thuận LDS & TTDS Nghiên cưu

460 460 14 - C.302 Nguyễn Thị Yến Nữ 08/03/1996 Quảng Nam Luật kinh tế Nghiên cưu

461 461 14 - C.302 Nguyễn Thị Ngọc Yến Nữ 09/01/1992 Bến Tre LDS & TTDS Nghiên cưu

462 462 14 - C.302 Phan Kim Yến Nữ 18/01/1996 TT - Huế LHP & LHC Nghiên cưu

463 463 14 - C.302 Phạm Thị Yến Nữ 28/08/1998 Thanh Hóa Luật kinh tế Nghiên cưu

464 464 14 - C.302 Hàm Zico Nam 25/09/1987 Ninh Thuận LDS & TTDS Nghiên cưu

465 465 14 - C.302 Lê Văn Dừa Nam 29/05/1970 Bến Tre LDS & TTDS Nghiên cưu

(đã ký và đóng dấu)

Pgs. Ts. Trần Hoàng Hải

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 29 tháng 9 năm 2020

CHỦ TỊCH HĐTS

Trang 14