danh sÁch thÍ sinh dỰ thi nĂng lỰc nhẬt ngỮ n5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34...

245
Trường Đại học Khoa học X ã h ội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ H ỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRUNG TÂM NGO ẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ Cấp độ: N5 Ngày thi: 03/12/2017 Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV Phòng thi: A1 - 02/1 Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC Môn 1 Môn 2 Môn 3 01 50001 HOANG THI AI NU 26/05/1984 02 50002 LE THI NGOC AI NU 27/03/1992 03 50003 PHAN THI DIEU AI NU 22/09/1981 04 50004 TRAN DO UU AI NU 02/10/1998 05 50005 NGUYEN THI AM NU 24/06/1997 06 50006 BUI TRUONG AN NAM 03/04/1990 07 50007 CAO VAN AN NAM 20/01/1999 08 50008 DO GIA AN NAM 06/05/1995 09 50009 DOAN XUAN AN NU 18/01/1995 10 50010 DUONG THI MY AN NU 08/05/1998 11 50011 HA NGUYEN THI HOI AN NU 17/11/2000 12 50012 HOANG THI AN NU 26/12/1995 13 50013 HUYNH NGUYEN MY AN NU 24/07/2004 14 50014 KHUC HAI AN NAM 20/12/1999 15 50015 LANG HOANG NGOC AN NU 28/12/1992 16 50016 LE THANH AN NAM 05/10/1995 17 50017 LE THI THU AN NU 30/11/1997 18 50018 LE THIEN AN NAM 27/11/1994 19 50019 LU SI AN NAM 27/07/1996 20 50020 LUONG THI THU AN NU 28/09/1993 21 50021 LY PHAM THIEN AN NU 27/02/1992 22 50022 MAI XUAN THUAN AN NU 20/10/1999 23 50023 NGO THI THUY AN NU 19/03/1991 24 50024 NGUYEN DUC THIEN AN NU 23/03/1998 25 50025 NGUYEN HOANG AN NAM 23/04/1999 26 50026 NGUYEN HONG AN NU 17/01/2005 27 50027 NGUYEN LY VINH AN NAM 31/03/1993 28 50028 NGUYEN NGOC AN NAM 14/05/2003 29 50029 NGUYEN NGOC KHAI AN NAM 06/04/1998 30 50030 NGUYEN NGUYEN BINH AN NAM 02/03/1996 Ký Tên Ghi chú STT Số BD Họ và Tên Nam/ Nữ Năm sinh 15/11/17 Page 1 of 245 DS thi N5 http://chuyenngoaingu.com

Upload: others

Post on 01-Nov-2020

0 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 02/1

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 50001 HOANG THI AI NU 26/05/198402 50002 LE THI NGOC AI NU 27/03/199203 50003 PHAN THI DIEU AI NU 22/09/198104 50004 TRAN DO UU AI NU 02/10/199805 50005 NGUYEN THI AM NU 24/06/199706 50006 BUI TRUONG AN NAM 03/04/199007 50007 CAO VAN AN NAM 20/01/199908 50008 DO GIA AN NAM 06/05/199509 50009 DOAN XUAN AN NU 18/01/199510 50010 DUONG THI MY AN NU 08/05/199811 50011 HA NGUYEN THI HOI AN NU 17/11/200012 50012 HOANG THI AN NU 26/12/199513 50013 HUYNH NGUYEN MY AN NU 24/07/200414 50014 KHUC HAI AN NAM 20/12/199915 50015 LANG HOANG NGOC AN NU 28/12/199216 50016 LE THANH AN NAM 05/10/199517 50017 LE THI THU AN NU 30/11/199718 50018 LE THIEN AN NAM 27/11/199419 50019 LU SI AN NAM 27/07/199620 50020 LUONG THI THU AN NU 28/09/199321 50021 LY PHAM THIEN AN NU 27/02/199222 50022 MAI XUAN THUAN AN NU 20/10/199923 50023 NGO THI THUY AN NU 19/03/199124 50024 NGUYEN DUC THIEN AN NU 23/03/199825 50025 NGUYEN HOANG AN NAM 23/04/199926 50026 NGUYEN HONG AN NU 17/01/200527 50027 NGUYEN LY VINH AN NAM 31/03/199328 50028 NGUYEN NGOC AN NAM 14/05/200329 50029 NGUYEN NGOC KHAI AN NAM 06/04/199830 50030 NGUYEN NGUYEN BINH AN NAM 02/03/1996

Ký Tên Ghi chúSTT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh

15/11/17 Page 1 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 2: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

31 50031 NGUYEN NGUYEN CAT AN NU 10/03/199532 50032 NGUYEN PHAM QUYNH AN NU 01/04/200033 50033 NGUYEN TAN AN NAM 11/02/199734 50034 NGUYEN THANH AN NAM 09/07/198835 50035 NGUYEN THANH AN NAM 07/11/199636 50036 NGUYEN THI THUY AN NU 18/08/199337 50037 NGUYEN THI TRUC AN NU 15/10/200138 50038 NGUYEN THIEN AN NAM 18/03/199939 50039 NGUYEN THIEN AN NU 15/09/199640 50040 PHAM HONG AN NU 22/04/199741 50041 PHAM KHANH AN NAM 10/09/199642 50042 PHAM XUAN AN NAM 11/09/199643 50043 PHAN PHUOC AN NAM 19/10/199444 50044 THANG THI THUY AN NU 16/06/199945 50045 TRAN HOANG QUOC AN NAM 17/01/2002

Tổng số thí sinh dự thi: 45 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 2 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 3: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 02/2

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 50046 TRAN NGUYEN KIEU AN NU 05/11/199902 50047 TRAN THI HOAI AN NU 02/10/199003 50048 TRAN THIEN AN NAM 28/03/199804 50049 TRINH MINH AN NAM 12/11/199305 50050 TRUONG BINH AN NU 04/01/199806 50051 TRUONG NGOC NHA AN NU 09/09/199407 50052 TRUONG THUY AN NU 08/09/199908 50053 VO NGUYEN THUY AN NU 24/10/198509 50054 VO TRUONG AN NAM 06/07/199710 50055 VU HOANG AN NAM 24/10/199711 50056 VU THI AN NU 07/08/199412 50057 BUI LAN ANH NU 01/04/200713 50058 BUI NGOC ANH NAM 09/08/199914 50059 BUI NGUYEN NAM ANH NAM 21/01/199815 50060 BUI THI NGOC ANH NU 11/12/199616 50061 BUI THI QUYNH ANH NU 30/09/199517 50062 CHU VIET ANH NAM 26/08/199818 50063 DANG HONG NGOC ANH NU 10/02/199919 50064 DANG NGOC MINH ANH NU 02/10/200320 50065 DANG THE ANH NAM 17/04/199521 50066 DAU THI HOANG ANH NU 19/01/199322 50067 DO HUYNH TRAM ANH NU 04/10/199923 50068 DO NGOC ANH NAM 08/10/199124 50069 DO NGUYET LAN ANH NU 23/10/199925 50070 DO PHAM TUAN ANH NAM 03/03/199226 50071 DO SY QUOC ANH NAM 07/10/200427 50072 DO THI KIM ANH NU 24/08/199828 50073 DO THI LAN ANH NU 12/04/200129 50074 DO THI QUYNH ANH NU 25/07/200030 50075 DOAN THI HOANG ANH NU 14/06/1998

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 3 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 4: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

31 50076 DOAN THI HUE ANH NU 30/11/199732 50077 DOAN THI KIM ANH NU 22/04/199633 50078 DUONG LAM THUY ANH NU 02/06/199834 50079 DUONG THAI ANH NAM 14/03/200035 50080 DUONG THI MY ANH NU 09/09/199036 50081 HA HUU QUYNH ANH NU 08/09/200037 50082 HA NGUYEN QUYNH ANH NU 04/08/200038 50083 HA THI PHUONG ANH NU 21/06/199639 50084 HO NGOC ANH NU 27/01/199640 50085 HO NGOC PHUONG ANH NU 05/12/199041 50086 HO THI NGOC ANH NU 18/01/199842 50087 HO THI QUYNH ANH NU 01/11/200243 50088 HO THI TU ANH NU 22/10/200144 50089 HO THI VAN ANH NU 29/03/199645 50090 HOANG ANH NAM 22/11/2001

Tổng số thí sinh dự thi: 45 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 4 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 5: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 03/1

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 50091 HOANG KIM ANH NU 31/03/200402 50092 HOANG LAN ANH NU 25/06/199803 50093 HOANG MAI ANH NU 31/08/199904 50094 HOANG THE ANH NAM 08/11/199905 50095 HOANG THI NGOC ANH NU 10/11/199306 50096 HUA THI HUE ANH NU 20/04/199907 50097 HUYNH KIM VAN ANH NU 20/07/199408 50098 HUYNH QUOC ANH NAM 19/05/199909 50099 HUYNH THI LOAN ANH NU 25/08/199610 50100 LAI NGOC ANH NU 04/11/199311 50101 LAM DONG ANH NU 29/09/199712 50102 LAM TRIET ANH NU 30/07/199613 50103 LE BAO ANH NAM 30/04/199714 50104 LE DUC ANH NAM 03/02/199015 50105 LE DUC ANH NAM 29/08/200216 50106 LE DUY ANH NAM 13/08/200517 50107 LE HOANG ANH NU 07/01/199918 50108 LE MAI ANH NU 18/11/199719 50109 LE NGOC PHUONG ANH NU 14/08/200420 50110 LE NGOC VAN ANH NU 09/10/199121 50111 LE NGUYEN PHUONG ANH NU 05/05/200022 50112 LE QUE ANH NU 31/07/200023 50113 LE QUYNH ANH NU 17/09/199724 50114 LE THI KIEU ANH NU 09/06/199525 50115 LE THI KIM ANH NU 17/09/199926 50116 LE THI MINH ANH NU 02/10/199727 50117 LE THI QUE ANH NU 25/04/1999

28 50118 LE THI THUY ANH NU 09/02/199829 50119 LE THI TU ANH NU 29/05/199930 50120 LE THU ANH NU 01/08/1976

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 5 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 6: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

31 50121 LE TUAN ANH NAM 12/06/199532 50122 LE TUAN ANH NAM 26/08/199633 50123 LE TUAN ANH NAM 23/02/199734 50124 LUONG HA ANH NU 12/11/199935 50125 LUU NGOC QUYNH ANH NU 15/01/198936 50126 LUU THI LAM ANH NU 29/05/199437 50127 NGUYEN BAO THIEN ANH NU 27/10/200338 50128 NGUYEN DANG VIET ANH NAM 23/10/199539 50129 NGUYEN HA NHAT ANH NAM 24/04/199840 50130 NGUYEN HOANG ANH NAM 09/06/199541 50131 NGUYEN HOANG NGOC ANH NU 11/11/199042 50132 NGUYEN HOANG QUOC ANH NAM 26/10/199343 50133 NGUYEN HONG NGOC ANH NU 23/12/199144 50134 NGUYEN LE DUY ANH NAM 01/11/199545 50135 NGUYEN LE NGOC ANH NU 02/02/199946 50136 NGUYEN LE QUE ANH NU 13/06/1995

47 50137 NGUYEN MAI ANH NU 03/01/199348 50138 NGUYEN MINH ANH NU 26/06/199849 50139 NGUYEN NGOC ANH NAM 16/04/199450 50140 NGUYEN NGOC ANH NAM 02/03/1990

Tổng số thí sinh dự thi: 50 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 6 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 7: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 03/2

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 50141 NGUYEN NGOC ANH NU 30/08/199702 50142 NGUYEN NGOC MINH ANH NU 06/09/2001

03 50143 NGUYEN NGOC PHUONG ANH NU 15/07/199404 50144 NGUYEN NGOC QUYNH ANH NU 03/07/200205 50145 NGUYEN NGOC TRAM ANH NU 23/01/199006 50146 NGUYEN NGUYET ANH NU 29/06/199107 50147 NGUYEN NHUT ANH NAM 02/04/199808 50148 NGUYEN PHUC ANH NU 24/09/199809 50149 NGUYEN PHUC MAI ANH NU 12/05/199810 50150 NGUYEN PHUONG ANH NU 14/05/199911 50151 NGUYEN PHUONG ANH NU 22/12/199212 50152 NGUYEN QUOC ANH NAM 28/06/199413 50153 NGUYEN QUOC ANH NAM 03/03/200214 50154 NGUYEN THI ANH NU 11/09/199815 50155 NGUYEN THI HONG ANH NU 31/10/198616 50156 NGUYEN THI HUYNH ANH NU 19/06/199817 50157 NGUYEN THI KIM ANH NU 29/10/198918 50158 NGUYEN THI LAN ANH NU 16/03/199719 50159 NGUYEN THI LAN ANH NU 14/01/199520 50160 NGUYEN THI LOAN ANH NU 06/08/199821 50161 NGUYEN THI MY ANH NU 01/06/199822 50162 NGUYEN THI NGOC ANH NU 04/09/199723 50163 NGUYEN THI NGOC ANH NU 20/02/199224 50164 NGUYEN THI NGOC ANH NU 20/03/199725 50165 NGUYEN THI NGOC ANH NU 03/05/199626 50166 NGUYEN THI PHUONG ANH NU 26/02/199227 50167 NGUYEN THI PHUONG ANH NU 17/03/199828 50168 NGUYEN THI PHUONG ANH NU 27/11/199729 50169 NGUYEN THI THUY ANH NU 06/11/199730 50170 NGUYEN THI TU ANH NU 19/03/1996

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 7 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 8: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

31 50171 NGUYEN THI VAN ANH NU 05/12/199632 50172 NGUYEN THI VAN ANH NU 18/02/199533 50173 NGUYEN THU MINH ANH NU 08/12/199734 50174 NGUYEN TU ANH NU 01/03/200135 50175 NGUYEN TUAN ANH NAM 15/04/199436 50176 NGUYEN TUAN ANH NAM 28/01/199037 50177 NGUYEN VAN ANH NU 17/01/200638 50178 NGUYEN VIET ANH NAM 02/08/199539 50179 NGUYEN VU QUYNH ANH NU 12/06/200240 50180 NGUYEN VU QUYNH ANH NU 16/12/200441 50181 PHAM ANH NAM 11/09/199342 50182 PHAM NGUYEN QUYNH ANH NU 28/06/199143 50183 PHAM QUYNH ANH NU 26/10/200444 50184 PHAM THI MY ANH NU 29/10/199945 50185 PHAM THI VAN ANH NU 15/07/199946 50186 PHAM THUY KIM ANH NU 20/12/200447 50187 PHAM TRANG PHUONG ANH NU 30/05/199948 50188 PHAM TUAN ANH NAM 04/05/199349 50189 PHAN THI HONG ANH NU 03/07/199650 50190 PHAN THI KIM ANH NU 22/09/1994

Tổng số thí sinh dự thi: 50 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 8 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 9: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 03/3

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 50191 TA MINH ANH NU 14/08/200402 50192 TA NGOC ANH NU 08/12/199403 50193 THAI VAN ANH NU 21/09/200404 50194 TON NU MY ANH NU 23/10/199805 50195 TRA THI HOANG ANH NU 17/01/199106 50196 TRAN CU NHAT ANH NAM 16/06/199707 50197 TRAN DUC ANH NAM 04/03/200008 50198 TRAN HUYNH ANH NU 22/07/199809 50199 TRAN LE TUAN ANH NAM 18/08/199510 50200 TRAN NGOC ANH NAM 03/06/199211 50201 TRAN NGUYEN DUC ANH NAM 15/08/199912 50202 TRAN THI LAN ANH NU 27/04/199813 50203 TRAN THI NGOC ANH NU 13/01/200314 50204 TRAN THI NGOC ANH NU 20/11/199515 50205 TRAN THI QUYNH ANH NU 23/09/199916 50206 TRAN THI TRUC ANH NU 28/05/199217 50207 TRAN THIEN ANH NAM 20/01/1997

18 50208 TRAN TRONG HONG ANH NAM 19/01/199519 50209 TRAN TUAN ANH NAM 23/01/199820 50210 TRIEU HOA ANH NU 28/01/199621 50211 TRINH NGOC ANH NU 03/12/199722 50212 TRINH PHUONG ANH NU 29/05/200423 50213 TRUONG NGOC ANH NU 09/11/200024 50214 TUONG THANH ANH NU 198925 50215 VO NGUYEN HUYNH ANH NU 17/02/199626 50216 VO XUAN ANH NAM 27/08/199427 50217 VU DUC ANH NAM 02/04/199628 50218 VU NGOC ANH NU 11/09/199929 50219 VU NGOC ANH NU 08/05/199830 50220 VU NGOC PHUONG ANH NU 22/08/1999

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 9 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 10: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

31 50221 VU TRAN PHUONG ANH NU 23/08/199932 50222 VUONG NGUYEN HOANG ANH NU 08/11/199333 50223 PHAN CUNG BAC NAM 17/02/199334 50224 TRUONG GIA BACH NAM 08/07/200735 50225 NGUYEN HIEU BANG NAM 21/12/200136 50226 NGUYEN HUU BANG NAM 07/01/199537 50227 NGUYEN VU BANG NAM 198738 50228 CHAU DINH BAO NAM 22/12/199939 50229 DANG GIA BAO NAM 24/08/199740 50230 DO TRONG BAO NAM 11/11/199441 50231 DONG QUOC BAO NAM 15/02/199942 50232 HUYNH VAN BAO NAM 21/07/199043 50233 NGUYEN DO HOAI BAO NAM 19/04/199944 50234 NGUYEN HOANG GIA BAO NAM 31/05/199845 50235 NGUYEN HUYNH BA BAO NAM 04/08/199746 50236 NGUYEN NGOC BAO NAM 10/02/199647 50237 NGUYEN QUOC BAO NAM 17/03/199648 50238 NGUYEN THAI BAO NAM 27/05/199949 50239 NGUYEN THAI BAO NAM 07/08/199650 50240 NGUYEN THANH BAO NAM 08/05/1988

Tổng số thí sinh dự thi: 50 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 10 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 11: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 11/1

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 50241 NGUYEN TUAN BAO NAM 27/07/1999

02 50242 PHAN QUOC BAO NAM 28/01/200003 50243 THIEU GIA BAO NAM 02/03/199804 50244 TRAN NGUYEN BAO NAM 14/04/199705 50245 TRAN QUANG BAO NAM 07/07/199606 50246 TRAN QUOC BAO NAM 30/12/199507 50247 VO DUY BAO NAM 10/02/199908 50248 VO TRAN DUY BAO NAM 09/02/199509 50249 VU DUY BAO NAM 29/05/199410 50250 VU HOANG GIA BAO NU 25/08/199611 50251 BUI VAN BAU NAM 04/06/199312 50252 NGUYEN VAN BAY NAM 17/03/197513 50253 TRUONG THI BAY NU 14/07/199514 50254 LE THI BE NU 17/09/199315 50255 TRAN VAN BE NAM 25/04/199516 50256 VI THI BE NU 12/05/199117 50257 TRAN VAN SI BEN NAM 22/07/199718 50258 BUI THANH BI NU 04/04/200119 50259 HUYNH NGOC BICH NU 15/07/198820 50260 LE THI BICH NU 10/09/199521 50261 NGUYEN NGOC BICH NU 27/06/199222 50262 PHAM NGOC BICH NU 10/10/198723 50263 PHUNG HOANG NGOC BICH NU 01/06/199724 50264 TRAN THI NGOC BICH NU 24/04/199125 50265 HOANG LONG BIEN NAM 26/03/199826 50266 LE THI NGOC BIEN NU 12/02/199827 50267 NGUYEN THI KIM BIEN NU 21/08/199728 50268 DONG NGOC THAI BINH NU 19/09/199429 50269 HO THI XUAN BINH NU 31/03/199530 50270 HOANG THANH BINH NAM 15/02/1999

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 11 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 12: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

31 50271 LE DUC THANH BINH NAM 11/09/199732 50272 LE HUY BINH NAM 08/08/199633 50273 LE PHUC BINH NAM 23/03/198934 50274 LE THANH BINH NAM 15/12/198935 50275 LUONG ON GIA BINH NU 02/03/199836 50276 NGUYEN AN BINH NAM 04/01/198737 50277 NGUYEN HOA BINH NAM 01/10/199938 50278 NGUYEN HUY BINH NAM 23/01/199139 50279 NGUYEN NGOC THANH BINH NU 21/12/199340 50280 NGUYEN THAI BINH NAM 12/08/1999

Tổng số thí sinh dự thi: 40 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 12 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 13: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 11/2

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 50281 NGUYEN THANH BINH NAM 05/10/199802 50282 NGUYEN THANH BINH NAM 28/11/199703 50283 NGUYEN THI BINH NU 24/06/199704 50284 NGUYEN THI CAM BINH NU 01/06/199605 50285 NGUYEN THI NHU BINH NU 12/02/199906 50286 NHAN LE BINH NU 18/02/198807 50287 TRAN DUY BINH NAM 08/04/1995

08 50288 TRAN HO THANH BINH NAM 26/10/199909 50289 TRAN MINH BINH NU 07/12/199510 50290 TRAN THI BINH NU 23/03/199111 50291 TRUONG THI LAM BINH NU 06/04/1998

12 50292 VU THI THANH BINH NU 10/04/199813 50293 LUC HOAI BONG NU 09/06/199514 50294 TRAN THI BONG NU 12/05/199515 50295 NONG TRUNG BUU NAM 19/03/199716 50296 TRAN GIA BUU NAM 17/02/199817 50297 NGUYEN THI MONG CAM NU 17/01/199618 50298 NGUYEN THI TIEU CAM NU 28/11/199919 50299 TRAN SUI CAM NU 15/01/199920 50300 TSAI CHI CAN NAM 27/02/200021 50301 LE VAN CANH NAM 13/08/199522 50302 NGUYEN NGOC CANH NAM 08/06/199923 50303 NGUYEN ANH BA CHAN NAM 16/01/199824 50304 DOAN TRAN DUC CHANH NAM 05/09/198425 50305 NGUYEN MINH CHANH NAM 01/11/199726 50306 CAO HOANG CHAU NAM 25/02/200227 50307 HA NGUYEN BAO CHAU NU 07/08/199828 50308 HUYNH THI NGOC CHAU NU 31/10/199929 50309 HUYNH THI NGOC CHAU NU 12/06/198330 50310 LE CHAU NAM 27/11/1997

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 13 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 14: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

31 50311 LE QUOC CHAU NAM 19/08/199632 50312 LE TU CHAU NU 31/08/198733 50313 MAI TRAN THANH CHAU NU 13/02/199534 50314 NGUYEN ANH CHAU NAM 24/02/199735 50315 NGUYEN NGOC MINH CHAU NU 09/11/199936 50316 NGUYEN PHUC HOANG CHAU NU 15/10/200037 50317 NGUYEN THI BAO CHAU NU 09/06/1997

Tổng số thí sinh dự thi: 37 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017

Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 14 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 15: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 12

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 50318 NGUYEN THI HONG CHAU NU 08/06/199702 50319 NGUYEN THI NGOC CHAU NU 01/11/199903 50320 NGUYEN THI NGOC CHAU NU 07/02/199804 50321 NGUYEN THI NGOC CHAU NU 07/12/200005 50322 NGUYEN THI PHUONG CHAU NU 20/11/198806 50323 NGUYEN THI THANH CHAU NU 14/04/199907 50324 PHAN THE CHAU NAM 30/10/199408 50325 TRAN NGOC MINH CHAU NU 13/12/199709 50326 TRAN NHAT NGAN CHAU NU 23/08/199510 50327 TRAN THI NGOC CHAU NU 11/11/199311 50328 TRAN THI NGOC CHAU NU 08/03/198912 50329 TRINH NGOC LINH CHAU NU 01/06/199913 50330 VO THI CAM CHAU NU 25/10/198214 50331 BUI HOANG CHI NAM 20/10/199615 50332 BUI HUYNH THAO CHI NU 08/07/197816 50333 BUI THI KIM CHI NU 27/08/199517 50334 BUI THI MY LE CHI NU 22/08/198718 50335 CAO THUONG CHI NAM 02/11/199119 50336 CHU THI LINH CHI NU 23/03/1993

20 50337 DAO THUY CHI NU 25/12/198821 50338 DUONG HA QUYNH CHI NU 09/09/200522 50339 HA THUY THAO CHI NU 24/07/199823 50340 LE THANH TRUC CHI NU 10/11/199624 50341 LE THI BICH CHI NU 22/03/200125 50342 NGO THI KIM CHI NU 31/08/199826 50343 NGUYEN DINH KIM CHI NU 13/11/199727 50344 NGUYEN HUU CHI NAM 24/02/1993

28 50345 NGUYEN LE XUYEN CHI NU 17/09/200429 50346 NGUYEN THI ANH CHI NU 25/09/199230 50347 NGUYEN THI KIM CHI NU 15/12/1991

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 15 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 16: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

31 50348 NGUYEN THI KIM CHI NU 31/05/199232 50349 NGUYEN THI LE CHI NU 02/05/1997

33 50350 NGUYEN THI LINH CHI NU 04/12/199834 50351 NGUYEN THI PHUONG CHI NU 05/05/199635 50352 NGUYEN VAN MINH CHI NAM 13/06/199836 50353 PHAM NU LINH CHI NU 31/05/200037 50354 PHAM QUE CHI NU 16/10/200538 50355 PHAM THI CHI NU 07/02/199239 50356 PHAN THI DIEM CHI NU 29/11/199140 50357 TON NU QUYNH CHI NU 12/03/200541 50358 TRAN NHAT QUE CHI NU 28/01/199742 50359 TRAN QUE CHI NU 09/10/200043 50360 TRAN SU PHUONG CHI NU 26/10/200244 50361 TRAN THI PHUONG CHI NU 22/10/199545 50362 TRAU MY CHI NU 02/09/198846 50363 TRIEU THI KIM CHI NU 20/10/1997

47 50364 MAI VAN CHIEN NAM 10/04/199348 50365 NGO DINH CHIEN NAM 05/11/199849 50366 NGUYEN MINH CHIEN NAM 08/08/199950 50367 PHAN VAN CHIEN NAM 20/06/198851 50368 TRIEU DANG TUAN CHIEU NAM 06/09/199852 50369 DANG NGOC TRUONG CHINH NAM 05/12/200553 50370 HA THI THUY CHINH NU 13/02/199054 50371 NGUYEN KIM KIEU CHINH NU 06/09/1998

Tổng số thí sinh dự thi: 54 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017

Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 16 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 17: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 13

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 50372 NGUYEN VAN CHINH NAM 07/05/199502 50373 PHAM TIEN CHINH NAM 16/02/199703 50374 TRAN VAN CHINH NAM 01/10/198804 50375 NGO HUYEN CHON NAM 30/06/199605 50376 NGUYEN VAN CHONG NAM 28/11/199506 50377 TA DUY CHUAN NAM 20/12/199907 50378 DOAN THI NGOC CHUNG NU 13/02/199308 50379 HO TAN CHUNG NAM 07/08/199109 50380 LUU NGOC CHUNG NU 08/08/199610 50381 NGUYEN THANH CHUNG NAM 03/11/198911 50382 NGUYEN THANH CHUNG NAM 08/11/199012 50383 CHAU HOANG NHUT CHUONG NAM 18/10/199613 50384 NGUYEN DINH BAO CHUONG NAM 07/05/199214 50385 NGUYEN NGOC CHUONG NAM 18/07/200015 50386 LUONG NGOC CHUYEN NAM 08/08/198216 50387 A BU BA CO NAM 14/03/198617 50388 HO DANG THANH CONG NAM 05/12/199918 50389 LE ANH CONG NAM 11/06/199519 50390 LE THANH CONG NAM 26/06/200020 50391 NGUYEN CHI CONG NAM 10/01/199921 50392 NGUYEN MINH CONG NAM 12/01/200022 50393 NGUYEN PHI CONG NAM 01/02/199023 50394 NGUYEN TRI CONG NAM 24/03/198724 50395 NGUYEN VAN CONG NAM 05/11/199525 50396 NGUYEN VAN CONG NAM 01/05/198926 50397 PHAM CHI CONG NAM 06/05/199127 50398 PHAM THANH CONG NAM 09/12/199728 50399 PHAN VAN CONG NAM 11/03/199429 50400 TRIEU QUOC CONG NAM 27/07/199830 50401 TRUONG HUYNH TRUNG CONG NAM 02/10/1999

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 17 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 18: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

31 50402 VO VAN CONG NAM 20/08/199132 50403 VU THANH CONG NAM 13/12/199433 50404 VO THI CU NU 20/06/199734 50405 DINH THU CUC NU 17/07/199935 50406 NGUYEN KIM CUC NU 11/10/199336 50407 NGUYEN THI HOANG CUC NU 02/07/200137 50408 NGUYEN THI KIM CUC NU 11/01/199038 50409 VO THI KIM CUC NU 11/07/199639 50410 HUYNH VAN CUOM NAM 20/12/198440 50411 DANG QUANG CUONG NAM 15/06/199341 50412 DO HOANG CUONG NAM 25/11/199642 50413 DO MANH CUONG NAM 04/10/199343 50414 LE DUY CUONG NAM 06/06/199844 50415 LE HUY CUONG NAM 31/10/199645 50416 LE QUOC CUONG NAM 20/11/198846 50417 LE QUOC CUONG NAM 07/01/199947 50418 NGO TRI CUONG NAM 22/04/199648 50419 NGUYEN CUONG NAM 16/04/199149 50420 NGUYEN CAO CUONG NAM 14/08/199250 50421 NGUYEN MANH CUONG NAM 17/05/199251 50422 NGUYEN PHU CUONG NAM 04/11/199552 50423 NGUYEN QUOC CUONG NAM 12/09/199953 50424 NGUYEN QUOC ANH CUONG NAM 27/01/200454 50425 NGUYEN THI CUONG NU 10/04/1999

Tổng số thí sinh dự thi: 54 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017

Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 18 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 19: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 14

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 50426 NGUYEN THI KIM CUONG NU 24/03/198702 50427 NGUYEN THI KIM CUONG NU 01/01/199003 50428 NGUYEN TRONG CUONG NAM 15/08/199504 50429 NGUYEN TRONG CUONG NAM 07/03/199705 50430 PHAM MINH CUONG NAM 04/09/199006 50431 PHAM NGUYEN KIM CUONG NU 08/03/199707 50432 PHAM VIET CUONG NAM 05/03/199608 50433 TRAN MANH CUONG NAM 30/12/199509 50434 TRAN THI KIM CUONG NU 22/08/199210 50435 TRINH VAN CUONG NAM 15/01/199811 50436 TRUONG QUOC CUONG NAM 01/02/199712 50437 TSAI CHI CUONG NAM 27/02/200013 50438 VU QUOC CUONG NAM 14/02/198814 50439 THACH THI DA NAM 10/12/199615 50440 THACH THI PHICH CHANE DA NU 16/09/200016 50441 CAO PHUC DAI NAM 30/12/199317 50442 NGUYEN DUY DAI NAM 12/12/199518 50443 NGUYEN KIM DAI NAM 13/02/199419 50444 NGUYEN LUONG LINH DAI NU 20/03/200120 50445 NGUYEN PHONG DAI NAM 25/07/199321 50446 NGUYEN VAN DAI NAM 10/07/199522 50447 TRUONG QUANG DAI NAM 24/04/199423 50448 VO NGOC DAI NAM 10/07/199024 50449 TRUONG THI THANH DAM NU 03/08/199925 50450 DANG VU LINH DAN NU 10/12/199626 50451 DINH LE THI THUY DAN NU 06/08/199527 50452 LE THI THU DAN NU 28/05/199628 50453 LE TRIEU DAN NU 08/12/200229 50454 PHAM THI THU DAN NU 10/07/199330 50455 CAO PHI DANG NAM 17/10/1979

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 19 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 20: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

31 50456 HOANG MINH DANG NAM 11/12/199932 50457 HUYNH MINH DANG NAM 19/11/199733 50458 LE HAI DANG NAM 04/03/199934 50459 NGO DINH DANG NAM 20/04/199135 50460 NGO MINH DANG NAM 27/02/199936 50461 NGUYEN DANG NAM 02/01/199937 50462 NGUYEN PHI DANG NAM 17/11/1981

38 50463 NGUYEN THANH DANG NAM 26/05/199239 50464 TRAN HAI DANG NAM 05/08/199340 50465 TRAN NHUT DANG NAM 15/03/199841 50466 VO DINH DANG NAM 20/12/199642 50467 VU NGUYEN DANG NAM 05/02/199243 50468 VU QUOC THIEN DANG NAM 02/08/199344 50469 HO QUOC DANH NAM 03/11/199445 50470 LE THI MY DANH NU 03/11/199346 50471 LUONG QUOC DANH NAM 07/02/199447 50472 NGUYEN THI SAU DANH NU 14/02/199548 50473 PHAM THANH DANH NAM 10/02/199449 50474 NGUYEN DUY DANL NAM 25/08/199650 50475 CHAU THI BICH DAO NU 13/04/199851 50476 DUONG THI ANH DAO NU 05/03/199352 50477 LAM HONG DAO NU 30/12/199553 50478 LAM THI THANH DAO NU 05/11/1999

Tổng số thí sinh dự thi: 53 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017

Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 20 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 21: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 15/1

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 50479 LE THI HONG DAO NU 18/03/199602 50480 NGUYEN THI HONG DAO NU 10/06/199603 50481 NGUYEN THI HONG DAO NU 24/07/199904 50482 NGUYEN THI HONG DAO NU 22/05/199605 50483 PHAN THI TRUC DAO NU 09/11/199906 50484 QUANG NGOC HONG DAO NU 27/11/200307 50485 TRAN THI NGOC DAO NU 24/11/200008 50486 CAO THANH DAT NAM 20/08/199809 50487 CHU QUOC THANH DAT NAM 07/04/199910 50488 DINH QUOC DAT NAM 27/01/199511 50489 DO TUAN DAT NAM 14/09/199112 50490 HO THANH DAT NAM 26/11/199813 50491 HO TIEN DAT NAM 18/04/199914 50492 HOANG THANH DAT NAM 23/08/199615 50493 HUYNH PHI DAT NAM 11/02/199716 50494 LE KHAC DAT NAM 11/12/199717 50495 LE TAN DAT NAM 17/04/199318 50496 LE TIEU DAT NAM 23/04/200019 50497 MAI THANH DAT NAM 05/12/199920 50498 NGO THANH DAT NAM 21/04/199721 50499 NGUYEN HONG DAT NAM 22/11/199322 50500 NGUYEN HUU DAT NAM 20/02/198723 50501 NGUYEN HUU DAT NAM 06/05/199724 50502 NGUYEN PHUC DAT NAM 05/08/200125 50503 NGUYEN QUOC DAT NAM 19/07/199626 50504 NGUYEN TAN DAT NAM 01/08/198427 50505 NGUYEN TAN DAT NAM 20/02/199928 50506 NGUYEN TAN DAT NAM 30/05/199929 50507 NGUYEN THANH DAT NAM 04/12/199330 50508 NGUYEN THANH DAT NAM 29/09/1997

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 21 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 22: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

31 50509 NGUYEN TIEN DAT NAM 29/10/199232 50510 NGUYEN TIEN DAT NAM 18/10/198833 50511 NGUYEN TIEN DAT NAM 02/01/199634 50512 NGUYEN TUAN DAT NAM 24/01/200035 50513 NGUYEN XUAN DAT NAM 01/08/2000

Tổng số thí sinh dự thi: 35 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 22 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 23: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 15/2

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 50514 PHAM BUI THANH DAT NAM 29/03/200202 50515 PHAM QUOC DAT NAM 08/10/199703 50516 PHAN THANH DAT NAM 10/11/199504 50517 TRAN MAN DAT NAM 31/05/199405 50518 TRAN MANH DAT NAM 06/02/199806 50519 TRINH THANH DAT NAM 30/07/199707 50520 TRUONG NGUYEN TIEN DAT NAM 28/01/199508 50521 TRUONG VU MINH DAT NAM 06/11/199109 50522 NGUYEN BAO DE NAM 20/08/198910 50523 DINH THI DIEM NU 19/11/199711 50524 LE THI DIEM NU 19/10/199812 50525 LE THI KIM DIEM NU 18/04/199713 50526 NGUYEN HOAI DIEM NU 26/07/199414 50527 NGUYEN THI THUY DIEM NU 11/03/199715 50528 NGUYEN THI THUY DIEM NU 25/02/199716 50529 PHAM TRAN THUY DIEM NU 18/07/199717 50530 TRAN THANH DIEM NAM 31/01/199018 50531 TRAN THI HONG DIEM NU 19/07/199519 50532 TRAN THI NGOC DIEM NU 10/03/200020 50533 DUONG MINH DIEN NAM 11/08/199621 50534 HUYNH THI KIM DIEN NU 24/11/199222 50535 NGUYEN NHUT DIEN NAM 21/08/199423 50536 PHAM CANH DIEN NAM 28/09/199924 50537 TRAN QUOC DIEN NAM 16/03/199825 50538 VAN THI DIEN NU 21/09/199526 50539 NGUYEN THI NGOC DIEP NU 01/05/199127 50540 NGUYEN THI NGOC DIEP NU 10/08/198828 50541 NGUYEN THI NGOC DIEP NU 02/01/199129 50542 NGUYEN THI TRUC DIEP NU 20/08/199830 50543 PHI THI DIEP NU 15/05/1997

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 23 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 24: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

31 50544 TRAN NGOC DIEP NU 20/08/198632 50545 VO NGOC DIEP NAM 10/02/199433 50546 VO NGUYEN HONG DIEP NU 10/02/199034 50547 BAO MINH HONG DIEU NU 26/07/199335 50548 HUYNH HONG DIEU NU 08/06/1997

Tổng số thí sinh dự thi: 35 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 24 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 25: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 21/1

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 50549 HUYNH THI TUYET DIEU NU 16/09/199702 50550 NGO THI DIEU NU 29/07/200003 50551 NGUYEN DUC DIEU NAM 07/01/199504 50552 NGUYEN HONG DIEU NU 25/04/198705 50553 NGUYEN NGOC DIEU NU 17/08/199706 50554 NGUYEN THI DIEU NU 06/09/199907 50555 NGUYEN THI HONG DIEU NU 06/11/199708 50556 NGUYEN VAN DIEU NAM 23/03/198209 50557 PHAN THI DIEU NU 05/05/199310 50558 VO THI DIEU NU 10/08/199011 50559 DANG MAI DINH NU 20/11/199512 50560 PHAN VO KIM DINH NU 12/05/199513 50561 DANG THI DIU NU 20/09/199314 50562 PHAN THI DIU NU 04/10/199615 50563 NGUYEN DO NAM 01/05/198916 50564 NGUYEN DUC VINH DO NAM 03/05/198517 50565 HUYNH KHANH DOAN NU 01/10/200418 50566 NGUYEN HUU HA DOAN NU 24/05/199519 50567 PHAM DINH DOAN NAM 26/01/199720 50568 PHAM VAN DOAN NU 04/02/199421 50569 TRAN QUOC DOAN NAM 23/03/199022 50570 TRAN THANH KHANH DOAN NU 26/04/200423 50571 NGUYEN VAN DON NAM 05/02/198524 50572 TANG TI DON NAM 17/07/199025 50573 CHAU HOANG DONG NAM 22/08/199226 50574 DO TRUNG DONG NAM 09/08/199527 50575 HOANG DUY DONG NAM 05/06/199028 50576 LE NGUYEN THANH DONG NAM 03/06/199929 50577 LUU BA DONG NAM 27/07/199830 50578 NGUYEN HOANG DONG NAM 01/02/1992

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 25 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 26: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

31 50579 NGUYEN PHUOC DONG NAM 14/10/199432 50580 NGUYEN VAN DONG NAM 18/03/199733 50581 TRUONG HOANG DONG NAM 25/10/199834 50582 LE DINH DU NAM 22/10/199135 50583 NGUYEN CHI DUAN NAM 05/09/198636 50584 TON VIET DUAN NAM 19/11/198837 50585 BUI VAN DUC NAM 25/05/199338 50586 CAO LAP DUC NAM 13/10/199439 50587 CU ANH DUC NAM 17/11/199940 50588 DANG MINH DUC NAM 09/05/199341 50589 DANG TRUNG DUC NAM 09/10/1999

Tổng số thí sinh dự thi: 41 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017

Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 26 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 27: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 21/2

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 50590 DO MINH DUC NAM 07/05/199802 50591 HUYNH TRONG DUC NAM 08/09/199903 50592 LE BA MINH DUC NAM 11/03/199004 50593 LE DANG DUC NAM 01/01/199505 50594 LE MINH DUC NAM 27/05/199706 50595 LE PHU DUC NAM 10/10/199007 50596 LE QUANG DUC NAM 24/12/199908 50597 NGUYEN DINH DUC NAM 19/10/199809 50598 NGUYEN DINH DUC NAM 22/01/199810 50599 NGUYEN MINH DUC NAM 15/10/198711 50600 NGUYEN NGOC DUC NAM 20/02/199912 50601 NGUYEN QUANG HONG DUC NAM 04/10/199513 50602 NGUYEN TU HAI DUC NAM 05/03/199914 50603 NGUYEN TUAN DUC NAM 23/11/199915 50604 NGUYEN VAN DUC NAM 11/01/199216 50605 NGUYEN VAN DUC NAM 09/03/199817 50606 NHAN TANG DUC NAM 19/09/199918 50607 PHAM TRUNG DUC NAM 01/04/199519 50608 TA THIEN DUC NAM 06/11/199120 50609 TRAN HONG DUC NAM 24/05/199821 50610 TRAN MINH DUC NAM 26/11/199722 50611 TRAN MINH DUC NAM 15/01/199823 50612 VO DOAN DUC NAM 20/04/199324 50613 BUI THI MY DUNG NU 03/07/199325 50614 BUI THI NGOC DUNG NU 26/10/199326 50615 BUI THI THUY DUNG NU 05/05/199327 50616 DANG NGOC HOANG DUNG NU 26/05/199828 50617 DANG QUOC DUNG NAM 17/10/198929 50618 DANG THI THUY DUNG NU 19/11/199830 50619 DAO XUAN DUNG NAM 16/05/1998

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 27 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 28: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

31 50620 DOAN THI THUY DUNG NU 11/05/1996

32 50621 HOANG HANH DUNG NU 18/03/199633 50622 HOANG NGUYEN BAO DUNG NU 01/02/199834 50623 HOANG THI DUNG NU 27/08/199535 50624 HUYNH CHI DUNG NAM 10/06/199036 50625 KIEU NGOC DUNG NU 11/08/199937 50626 LAM THUY DUNG NU 21/04/199938 50627 LAM THUY DUNG NU 17/05/199139 50628 LE DUNG NAM 04/10/199540 50629 LE CONG DUNG NAM 03/07/200141 50630 LE MY DUNG NU 21/11/1989

Tổng số thí sinh dự thi: 41 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017

Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 28 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 29: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 22

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 50631 LE THE DUNG NAM 10/02/198602 50632 LE THI DUNG NU 20/04/1991

03 50633 LE THI MY DUNG NU 15/11/198904 50634 LE THI NGOC DUNG NU 30/04/199405 50635 LE THI PHUONG DUNG NU 21/07/199506 50636 LE VIET DUNG NAM 03/08/199907 50637 LUONG DUC DUNG NAM 19/03/199708 50638 NGO TRI DUNG NAM 27/12/199709 50639 NGUYEN ANH DUNG NAM 20/08/199610 50640 NGUYEN DOAN DUNG NU 01/11/199911 50641 NGUYEN LE HOANG DUNG NAM 02/12/199912 50642 NGUYEN NGOC PHUONG DUNG NU 09/08/198913 50643 NGUYEN QUOC DUNG NAM 09/09/199114 50644 NGUYEN THANH DUNG NAM 01/05/198515 50645 NGUYEN THI DUNG NU 08/12/199416 50646 NGUYEN THI KIM DUNG NU 08/09/199717 50647 NGUYEN THI MY DUNG NU 20/04/199318 50648 NGUYEN THI NGOC DUNG NU 10/05/199519 50649 NGUYEN THI NGOC DUNG NU 07/10/199720 50650 NGUYEN THI NGOC DUNG NU 30/05/198921 50651 NGUYEN THI NGOC DUNG NU 15/10/199622 50652 NGUYEN THI THUY DUNG NU 17/08/199723 50653 NGUYEN THI THUY DUNG NU 20/06/198924 50654 NGUYEN THI TUYET DUNG NU 27/08/199125 50655 NGUYEN THUY PHUONG DUNG NU 14/03/199826 50656 NGUYEN TIEN DUNG NAM 02/06/198827 50657 NGUYEN TIEN DUNG NAM 09/02/199928 50658 NGUYEN TRI DUNG NAM 12/10/198229 50659 NGUYEN TRUNG DUNG NAM 07/10/200130 50660 NGUYEN VAN DUNG NAM 14/05/1983

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 29 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 30: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

31 50661 NGUYEN VAN DUNG NAM 26/12/199532 50662 PHAM THI DUNG NU 09/09/199533 50663 PHAM THI MY DUNG NU 04/11/199134 50664 PHAM THI PHUONG DUNG NU 30/10/199635 50665 PHAM THI THUY DUNG NU 05/05/199836 50666 PHAM TIEN DUNG NAM 20/12/199737 50667 PHAN QUOC DUNG NAM 10/10/199438 50668 QUACH TU DUNG NU 26/04/200339 50669 TRAN THI PHUONG DUNG NU 05/01/199740 50670 TRUONG THI DUNG NU 05/05/199041 50671 VO HOANG DUNG NU 02/02/199942 50672 VO HOANG DUNG NAM 18/05/199443 50673 VO THI DUNG NU 26/11/199344 50674 VO THI HIEN DUNG NU 04/12/199745 50675 VO VAN DUNG NAM 12/05/199746 50676 VU TIEN DUNG NAM 11/08/199747 50677 LAM MINH DUOC NAM 17/04/199948 50678 PHAM THI THANH DUOC NU 26/01/1990

Tổng số thí sinh dự thi: 48 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017

Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 30 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 31: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 23/1

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 50679 DAO THI LAN DUONG NU 20/10/200002 50680 HUYNH THI THUY DUONG NU 23/01/199503 50681 KIM THI THUY DUONG NU 13/11/199904 50682 LE THI THUY DUONG NU 14/10/199705 50683 LE THI THUY DUONG NU 12/06/199406 50684 NGUYEN BA DUONG NAM 05/04/197607 50685 NGUYEN BA DUONG NAM 07/04/199908 50686 NGUYEN HO DAI DUONG NAM 30/06/199409 50687 NGUYEN MINH DUONG NAM 15/10/199110 50688 NGUYEN NU THUY DUONG NU 30/06/199011 50689 NGUYEN QUOC DUONG NAM 02/01/199612 50690 NGUYEN THI HONG DUONG NU 01/06/199413 50691 NGUYEN THI THUY DUONG NU 10/02/198914 50692 NGUYEN THIEN THAI DUONG NAM 14/01/1982

15 50693 NGUYEN THUY DUONG NU 01/10/199516 50694 NGUYEN VU THUY DUONG NU 06/10/199717 50695 PHAM LE BA DUONG NAM 30/10/200518 50696 PHAM THI THUY DUONG NU 04/11/199119 50697 PHAN THI THUY DUONG NU 21/07/199720 50698 PHAN THUY DUONG NU 31/10/199821 50699 TO THI DUONG NU 24/04/199622 50700 TRAN NGUYEN THUY DUONG NU 20/03/199423 50701 TRAN THI THUY DUONG NU 23/01/199824 50702 TRAN VAN DUONG NAM 01/02/199525 50703 TRAN VO THUY DUONG NU 26/10/200426 50704 VO HUU DUONG NAM 10/03/199427 50705 VO NGOC THUY DUONG NU 11/11/200528 50706 BUI HOANG DUY NAM 22/10/2003

Tổng số thí sinh dự thi: 28 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 31 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 32: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 32 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 33: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 23/2

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 50707 BUI THI HUONG DUY NU 02/12/199902 50708 BUI TU DUY NAM 20/08/199503 50709 DANG NGUYEN MINH DUY NAM 01/06/199704 50710 DINH HOANG DUY NAM 13/10/199905 50711 DOAN THIEN THANH DUY NAM 01/05/199806 50712 HA THI THUY DUY NU 18/10/198807 50713 HUYNH ANH DUY NAM 06/10/199908 50714 HUYNH HOANG DUY NAM 18/10/199909 50715 HUYNH NHAT DUY NAM 30/12/199810 50716 LE HOANG DUY NAM 11/06/199911 50717 LE HUY KHUONG DUY NAM 21/06/199912 50718 LE QUOC DUY NAM 22/07/199613 50719 LE TRINH PHUONG DUY NAM 23/05/199714 50720 LUONG TRAN DUY NAM 29/12/199715 50721 NGUYEN DUY NAM 31/03/199516 50722 NGUYEN ANH DUY NAM 28/02/200117 50723 NGUYEN ANH DUY NAM 25/01/199618 50724 NGUYEN DUC DUY NAM 24/02/199819 50725 NGUYEN HOANG LE DUY NAM 03/08/199920 50726 NGUYEN HUYNH ANH DUY NAM 24/05/198721 50727 NGUYEN MINH DUY NAM 27/09/199522 50728 NGUYEN MINH DUY NAM 10/09/199923 50729 NGUYEN NGOC DUY NAM 08/08/199424 50730 NGUYEN NGOC DUY NAM 19/05/199825 50731 NGUYEN QUOC DUY NAM 05/06/199926 50732 NGUYEN THANH DUY NAM 16/10/199727 50733 NGUYEN THI HONG DUY NU 09/05/198328 50734 NGUYEN THI TRUONG DUY NU 11/01/199829 50735 NGUYEN THUY DUY NU 25/08/199930 50736 NGUYEN TRAN BAO DUY NAM 08/03/1992

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 33 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 34: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Tổng số thí sinh dự thi: 30 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 34 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 35: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 24

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 50737 NGUYEN VAN DUY NAM 26/03/199302 50738 NGUYEN VAN ANH DUY NAM 03/03/199303 50739 NGUYEN VU PHUONG DUY NAM 04/03/199504 50740 PHAM DUY NAM 19/10/199705 50741 PHAM HOAI DUY NAM 14/12/199406 50742 PHAM THI THUY DUY NU 23/09/199607 50743 PHAN THI ANH DUY NU 26/03/199808 50744 TRAN ANH DUY NAM 22/12/199409 50745 TRAN DINH DUY NAM 17/11/200010 50746 TRAN HOANG ANH DUY NAM 02/12/199611 50747 TRAN HUU DUY NAM 11/06/200112 50748 TRAN KHANH DUY NAM 20/01/199213 50749 TRAN NGOC DUY NAM 18/12/199314 50750 TRAN NHAT DUY NAM 17/02/199915 50751 TRAN PHUONG DUY NAM 04/08/199416 50752 TRAN THI KIM DUY NU 03/07/199717 50753 TRUONG LUC DUY NAM 01/12/199718 50754 TRUONG THUY DUY NU 27/06/199819 50755 VO HOAI DUY NAM 26/03/199620 50756 VO NGUYEN ANH DUY NAM 22/09/200121 50757 VO PHUONG DUY NAM 01/09/199522 50758 VO THANH DUY NAM 11/02/200423 50759 VU ANH DUY NAM 18/09/200224 50760 VU CONG DUY NAM 13/09/199725 50761 BUI THANH THAO DUYEN NU 18/10/199626 50762 BUI THI MY DUYEN NU 10/04/199727 50763 BUI THUY DUYEN NU 21/09/199028 50764 DAO MY DUYEN NU 31/01/200229 50765 DAO TU DUYEN NU 05/04/199230 50766 DAO VAN DUYEN NAM 13/10/1999

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 35 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 36: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

31 50767 DINH THUY DUYEN NAM 19/09/199532 50768 DO THUY MY DUYEN NU 06/12/199633 50769 HO THI DUYEN NU 24/03/199834 50770 HO THI THUY DUYEN NU 01/06/199735 50771 HOANG HONG DUYEN NU 11/08/200036 50772 LE KY DUYEN NU 20/10/199637 50773 LE THI KIEU DUYEN NU 26/10/199838 50774 LE THI MY DUYEN NU 02/06/199939 50775 LE THI MY DUYEN NU 11/04/199940 50776 LE THUY DUYEN NU 24/05/199641 50777 NGO LE KY DUYEN NU 29/09/1997

42 50778 NGO THI KY DUYEN NU 06/07/199343 50779 NGO TRAN MY DUYEN NU 22/12/199544 50780 NGUYEN KIEU DUYEN NU 18/01/200145 50781 NGUYEN KY DUYEN NU 27/10/199946 50782 NGUYEN KY DUYEN NU 06/12/199847 50783 NGUYEN THI DUYEN NU 20/02/199248 50784 NGUYEN THI DUYEN NU 19/08/1999

Tổng số thí sinh dự thi: 48 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017

Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 36 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 37: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 25

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 50785 NGUYEN THI DUYEN NU 26/04/199502 50786 NGUYEN THI HANH DUYEN NU 28/09/199303 50787 NGUYEN THI KY DUYEN NU 17/03/199504 50788 NGUYEN THI MY DUYEN NU 07/02/200005 50789 NGUYEN THI MY DUYEN NU 28/12/199706 50790 NGUYEN THI MY DUYEN NU 14/01/199907 50791 NGUYEN THI PHUONG DUYEN NU 05/06/199308 50792 NGUYEN THI PHUONG DUYEN NU 17/01/199809 50793 PHAM PHAN KY DUYEN NU 01/01/199710 50794 PHAM THI MY DUYEN NU 10/11/199511 50795 PHAN NGUYEN NGOC DUYEN NU 03/01/199712 50796 TRAN NGOC DUYEN NU 17/07/199613 50797 TRAN THI DUYEN NU 06/03/199514 50798 TRAN THI NGOC DUYEN NU 28/11/199115 50799 VO THI MY DUYEN NU 06/09/199916 50800 VU THI KIM DUYEN NU 08/11/199617 50801 NGUYEN THI DY NU 30/12/199718 50802 LE MINH HUNG EM NAM 24/12/198819 50803 NGUYEN THI QUI EM NU 12/07/199720 50804 VO THI DIEU EM NU 27/07/199421 50805 LE THI GAI NU 10/10/199622 50806 LE THI HONG GAM NU 28/11/197123 50807 PHAN THI HONG GAM NU 01/03/199324 50808 TON THAT TONG HOANG GIA NAM 26/09/199825 50809 TRUONG HOANG GIA NAM 26/02/199526 50810 BUI KIEN GIANG NAM 09/08/199927 50811 DANG DUY TRUC GIANG NU 23/10/199928 50812 DANG HUONG GIANG NU 13/07/199929 50813 DINH THANH GIANG NU 20/05/199230 50814 DINH THI CHAU GIANG NU 01/11/2000

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 37 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 38: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

31 50815 DINH THI HOANG GIANG NU 30/10/199832 50816 DINH THI TRUC GIANG NU 17/11/199533 50817 DO HOANG GIANG NU 19/02/199034 50818 DO QUOC TRUONG GIANG NAM 05/08/199835 50819 DO THI TRA GIANG NU 18/04/199336 50820 HOANG QUOC GIANG NAM 10/10/199437 50821 HUYNH DUONG TRUONG GIANG NAM 17/11/199638 50822 HUYNH THI CAM GIANG NU 10/03/198939 50823 LE NGO THANH GIANG NU 18/06/200240 50824 LE NGOC TRUC GIANG NU 09/10/200141 50825 LE NGUYEN TRA GIANG NU 04/06/199842 50826 LE THI CAM GIANG NU 16/11/198943 50827 LE THI TRA GIANG NU 26/04/199544 50828 LUU THI THU GIANG NU 17/08/199545 50829 LUU TRUONG PHUONG GIANG NAM 31/05/199846 50830 MAI LE GIANG NU 15/08/199747 50831 NGO THI GIANG NU 20/08/199048 50832 NGUYEN HOANG GIANG NAM 10/10/199449 50833 NGUYEN HOANG GIANG NAM 24/09/199750 50834 NGUYEN HOANG NHAT GIANG NAM 07/12/1992

51 50835 NGUYEN HUONG GIANG NU 27/02/199652 50836 NGUYEN NGOC GIANG NU 19/09/1996

Tổng số thí sinh dự thi: 52 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017

Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 38 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 39: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 31/1

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 50837 NGUYEN THI GIANG NU 28/12/198902 50838 NGUYEN TRUONG GIANG NAM 20/08/199303 50839 NGUYEN TRUONG GIANG NAM 30/06/199804 50840 NGUYEN TRUONG GIANG NU 27/10/199105 50841 NGUYEN TRUONG GIANG NAM 29/11/199906 50842 NGUYEN TRUONG GIANG NAM 10/09/199507 50843 PHAM THI HUONG GIANG NU 15/07/199008 50844 PHAN CAM GIANG NU 12/09/198309 50845 PHAN THI HA GIANG NU 16/08/199510 50846 TONG THI TRA GIANG NU 03/02/198911 50847 TRAN DONG GIANG NAM 24/07/198512 50848 TRAN TRA GIANG NU 21/07/200513 50849 TRUONG NGOC GIANG NAM 08/08/199114 50850 VO THI TRUC GIANG NU 24/02/199515 50851 DOAN NGUYEN NGOC GIAO NU 06/03/199816 50852 NGUYEN LE NGOC GIAO NU 15/11/199217 50853 PHAN THI HUYNH GIAO NU 18/11/199318 50854 HAN ANH GIAP NAM 18/05/198319 50855 LY THI NGOC GIAU NU 23/09/199620 50856 NGUYEN THI GIAU NU 04/05/199321 50857 TRAN THI NGOC GIAU NU 19/04/199422 50858 TRINH NGOC GIAU NAM 28/10/198523 50859 DANG NGUYEN GUITAR NAM 11/09/199824 50860 AU THI MINH HA NU 09/10/198525 50861 BUI NGUYEN THU HA NU 22/03/199726 50862 BUI THI NGAN HA NU 12/06/199527 50863 BUI THI THU HA NU 08/10/200128 50864 DANG THI HA NU 05/01/199229 50865 DANG THU HA NU 13/02/200530 50866 DINH NGOC HA NU 26/06/1986

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 39 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 40: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

31 50867 DOAN THI HA NU 30/03/199832 50868 DUONG THI THU HA NU 25/12/199733 50869 HA THI HA NU 20/04/1995

34 50870 HO THI THU HA NU 16/09/199435 50871 HOANG THI HA NU 29/09/199236 50872 HOANG THI THU HA NU 22/04/199537 50873 HUYNH THI NGOC HA NU 01/03/199938 50874 HUYNH VI HA NU 17/03/1997

Tổng số thí sinh dự thi: 38 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017

Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 40 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 41: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 31/2

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 50875 LE THI HA NU 13/01/199702 50876 LE THI THU HA NU 01/01/199403 50877 MAI THU HA NU 24/10/199904 50878 NGUYEN HONG HA NAM 18/04/199705 50879 NGUYEN LE SONG HA NU 11/06/199606 50880 NGUYEN MINH HA NAM 02/11/199707 50881 NGUYEN NGOC NGUYEN HA NU 01/02/198508 50882 NGUYEN THANH HA NAM 20/06/199809 50883 NGUYEN THI HA NU 06/06/199410 50884 NGUYEN THI HA NU 12/02/199611 50885 NGUYEN THI NGAN HA NU 05/09/199712 50886 NGUYEN THI NGOC HA NU 18/01/199113 50887 NGUYEN THI NGOC HA NU 27/11/199714 50888 NGUYEN THI PHUONG HA NU 04/11/199915 50889 NGUYEN THI THU HA NU 28/09/199916 50890 NGUYEN TRAN PHUONG HA NU 18/04/199917 50891 NHU THU HA NU 04/10/199818 50892 PHAM THI HA NU 20/08/199819 50893 PHAM THI BICH HA NU 15/03/200020 50894 PHAM THI HAI HA NU 03/01/199321 50895 PHAN THANH HA NU 08/04/199722 50896 PHAN THI HA NU 23/02/199823 50897 PHAN THI NGOC HA NU 17/05/199724 50898 PHAN THI THU HA NU 03/07/1981

25 50899 PHUNG THI THU HA NU 27/03/199826 50900 THAI THI THU HA NU 22/10/200027 50901 TONG THI THU HA NU 22/01/199828 50902 TRAN HO VU HA NAM 29/10/199029 50903 TRAN THI HA NU 04/05/199430 50904 TRAN THU HA NU 02/09/1999

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 41 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 42: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

31 50905 TRUONG THI NGOC HA NU 17/02/198832 50906 TRUONG THI THU HA NU 17/05/199533 50907 TRUONG THI TO HA NU 20/03/199534 50908 VO THI HA NU 08/10/199535 50909 VO THI THU HA NU 20/09/199536 50910 VU THI HA NU 11/09/199937 50911 VU THI THU HA NU 01/10/199438 50912 AU QUOC HAI NAM 14/01/1999

Tổng số thí sinh dự thi: 38 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017

Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 42 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 43: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 32

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 50913 DANG THI HAI NU 08/11/199302 50914 DINH HOANG HAI NAM 01/08/199703 50915 HO THANH HAI NAM 05/01/199704 50916 HUYNH DAI HAI NAM 15/02/199805 50917 HUYNH MINH HAI NAM 12/11/198006 50918 LE CHI HAI NAM 25/12/199807 50919 LE DANG NGUYEN MINH HAI NAM 17/06/200108 50920 LE HONG HAI NAM 10/04/199409 50921 NGUYEN HOANG HAI NAM 07/04/199410 50922 NGUYEN HOANG HAI NAM 25/05/200111 50923 NGUYEN MINH HOANG HAI NAM 21/04/198712 50924 NGUYEN PHUOC HAI NAM 10/08/199913 50925 NGUYEN THANH HAI NAM 17/06/199714 50926 NGUYEN THANH HAI NAM 04/07/199515 50927 NGUYEN THI HAI NU 10/07/199716 50928 NGUYEN THI THU HAI NU 26/01/198917 50929 NGUYEN THUONG HAI NAM 17/10/199518 50930 TU MINH HAI NAM 15/01/198319 50931 VO DUY HAI NAM 15/06/199520 50932 VO THANH HAI NAM 10/08/199421 50933 AU TRAN BAO HAN NU 07/05/200122 50934 BUI NGOC HAN NU 19/01/199723 50935 CHAU GIA HAN NU 14/03/200424 50936 DANG BAO HAN NU 14/11/199825 50937 DANG GIA HAN NU 11/04/199926 50938 DIEP THI NGOC HAN NU 08/08/199527 50939 HO BAO HAN NU 19/12/199828 50940 HO TRIEU NGOC HAN NU 06/09/199729 50941 HUYNH THI NGOC HAN NU 15/05/199030 50942 LAM GIA HAN NU 15/03/1998

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 43 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 44: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

31 50943 LE NGOC HAN NU 27/07/199732 50944 LE THI KIM HAN NU 08/07/199633 50945 LE THI NGOC HAN NU 11/07/199834 50946 LE TRAN THAO HAN NU 14/05/199835 50947 NGO THI MAI HAN NU 18/10/200336 50948 NGUYEN HOANG NGOC HAN NU 21/10/199737 50949 NGUYEN MAI HAN NAM 05/10/200338 50950 NGUYEN NGOC HAN NU 04/10/199639 50951 NGUYEN NGOC HAN NU 04/06/198540 50952 NGUYEN THI NGOC HAN NU 22/12/198941 50953 NGUYEN THI NGOC HAN NU 15/12/199442 50954 NGUYEN THI NGOC HAN NU 11/04/199843 50955 NGUYEN THI NGOC HAN NU 28/02/199844 50956 NGUYEN THI TRUONG HAN NU 20/06/199445 50957 NGUYEN TRAN GIA HAN NU 08/10/199746 50958 PHAM THI MAI HAN NU 10/08/2001

Tổng số thí sinh dự thi: 46 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017

Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 44 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 45: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 33

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 50959 PHAN THI NGOC HAN NU 30/08/199602 50960 TAT TUYET HAN NU 17/10/199803 50961 TRAN BUI NGOC HAN NU 04/09/199304 50962 TRAN LE HOANG HAN NU 05/12/199705 50963 TRINH THI NGOC HAN NU 31/12/199906 50964 BUI MINH HANG NU 22/12/200207 50965 DANG THI THANH HANG NU 21/02/199808 50966 DAO THI DIEM HANG NU 26/07/199409 50967 DUONG THI HANG NU 14/08/199910 50968 HA KIM HANG NU 29/10/200011 50969 HA THI CAM HANG NU 06/08/199412 50970 LAM THI THU HANG NU 28/10/199613 50971 LE THANH HANG NU 10/12/199714 50972 LE THI LE HANG NU 09/09/199815 50973 LE THI THUY HANG NU 07/05/199516 50974 LE THI THUY HANG NU 25/07/199617 50975 LUC NGUYEN VIET HANG NU 24/01/200118 50976 LUU THANH HANG NU 30/11/198419 50977 MAI THI THAI HANG NU 29/01/199620 50978 NGUYEN NGOC HANG NU 08/09/199721 50979 NGUYEN THI HANG NU 14/01/199522 50980 NGUYEN THI HANG NU 10/04/199823 50981 NGUYEN THI KIM HANG NU 30/01/199824 50982 NGUYEN THI LE HANG NU 27/12/199425 50983 NGUYEN THI LE HANG NU 25/06/199326 50984 NGUYEN THI MY HANG NU 05/11/199527 50985 NGUYEN THI THU HANG NU 28/08/199928 50986 NGUYEN THI THUY HANG NU 24/04/199829 50987 NGUYEN THUY HANG NU 07/12/199230 50988 PHAM THI HANG NU 20/08/1997

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 45 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 46: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

31 50989 PHAM THI PHUONG HANG NU 24/02/200032 50990 PHAM THI THANH HANG NU 15/10/200133 50991 PHAM THI THUY HANG NU 15/08/198434 50992 PHAN THI THUY HANG NU 23/11/198635 50993 TO MINH HANG NU 04/01/199636 50994 TRAN DIEU HANG NU 25/07/199837 50995 TRAN HA THANH HANG NU 23/03/199638 50996 TRAN THI THANH HANG NU 16/10/199639 50997 TRAN THI THU HANG NU 17/03/199740 50998 TRAN THI THU HANG NU 07/02/199941 50999 TRIEU THI THANH HANG NU 01/12/198942 51000 TRUONG THI HANG NU 10/01/199743 51001 TRUONG THI KIM HANG NU 07/10/198144 51002 VO HO THU HANG NU 01/10/198945 51003 VO THI MY HANG NU 28/11/198646 51004 VO THI THUY HANG NU 25/06/199347 51005 VUONG THI THANH HANG NU 14/07/200148 51006 BUI THI NGOC HANH NU 02/03/1999

Tổng số thí sinh dự thi: 48 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017

Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 46 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 47: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 34

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 51007 DAU THI HANH NU 02/10/199602 51008 DUONG THU HANH NU 30/01/199903 51009 HUYNH THI MY HANH NU 03/07/199804 51010 LAM THI XUAN HANH NU 01/12/199605 51011 LE THANH HANH NAM 02/10/199706 51012 LE THI HONG HANH NU 01/01/199507 51013 LE THUY NGOC HANH NU 27/05/199808 51014 MAI THI HANH NU 25/06/199509 51015 NGUYEN THI HANH NU 14/05/199810 51016 NGUYEN THI HANH NU 10/11/199911 51017 NGUYEN THI HANH NU 22/07/199912 51018 NGUYEN THI HONG HANH NU 30/04/199613 51019 NGUYEN THI HONG HANH NU 30/07/199614 51020 NGUYEN THI MY HANH NU 28/02/199015 51021 NGUYEN THI MY HANH NU 26/02/199816 51022 NGUYEN THI PHUONG HANH NU 20/04/199617 51023 NGUYEN TRAN HONG HANH NU 20/02/1994

18 51024 NGUYEN TRUNG HANH NAM 06/12/199819 51025 PHAM THI HAI HANH NU 28/12/198820 51026 TRAN MINH HANH NU 20/07/199921 51027 TRAN MINH HANH NU 19/03/199622 51028 TRAN MY HANH NU 02/06/198423 51029 TRAN THI HANH NU 01/09/199524 51030 TRAN THI HIEN HANH NU 09/03/199925 51031 TRAN THI HONG HANH NU 12/12/198726 51032 VO THI BICH HANH NU 21/01/199527 51033 VO THI HOANG HANH NU 01/10/199828 51034 VO THI KIEU HANH NU 27/12/199729 51035 VO THI MY HANH NU 08/06/199830 51036 DAM VAN HAO NAM 22/03/1993

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 47 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 48: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

31 51037 DOAN VAN HAO NAM 12/12/199732 51038 HUYNH LAP HAO NAM 03/03/199133 51039 HUYNH THI MY HAO NU 13/09/199834 51040 LAM VAN HAO NAM 01/02/198835 51041 LE HA NHU HAO NU 02/01/199436 51042 LE MINH HAO NAM 06/02/199337 51043 LE THI MY HAO NU 21/12/199638 51044 LY TU HAO NU 08/02/199939 51045 NGUYEN DUY HAO NAM 26/04/199640 51046 NGUYEN PHUOC HAO NU 11/01/199941 51047 NGUYEN THI HAO NU 25/03/199942 51048 NGUYEN THI BE HAO NU 18/10/199643 51049 NGUYEN XUAN HAO NAM 18/02/199044 51050 PHAM NGOC NHU HAO NU 03/06/199545 51051 PHAM THI NHU HAO NU 17/07/199646 51052 PHAM VAN HAO NAM 29/09/199947 51053 TRAN NGUYEN NHAT HAO NU 29/06/199648 51054 VO THI MY HAO NU 12/02/199549 51055 VU QUOC HAO NAM 28/07/200450 51056 BUI TRUNG HAU NAM 04/01/199851 51057 DO HOAI HAU NAM 29/11/199552 51058 HUYNH CONG HAU NAM 09/07/1998

Tổng số thí sinh dự thi: 52 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017

Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 48 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 49: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 35

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 51059 LE THI PHUC HAU NU 18/07/199902 51060 NGUYEN CONG HAU NAM 14/05/199503 51061 NGUYEN HUNG HAU NAM 13/01/199104 51062 NGUYEN NHAN HAU NAM 198905 51063 NGUYEN PHU HAU NAM 18/11/199506 51064 NGUYEN THI MINH HAU NU 09/03/199707 51065 NGUYEN VAN HAU NAM 15/12/199908 51066 VO THI THUY HAU NU 21/01/199909 51067 BUI THIEN HIEN NAM 01/09/199810 51068 CAO THI HIEN NU 03/09/198011 51069 CHAU VINH HIEN NAM 21/05/199512 51070 DINH THI THANH HIEN NU 19/12/199813 51071 DO THI HIEN NU 24/05/199114 51072 DO THI THANH HIEN NU 23/11/200115 51073 DOAN THI DIEU HIEN NU 20/10/198916 51074 DOAN TRONG HIEN NAM 09/02/199517 51075 DUONG QUOC HIEN NAM 18/01/199918 51076 HA THI THU HIEN NU 14/11/198919 51077 HOANG THI THUONG HIEN NU 03/02/199420 51078 HUYNH THI MY HIEN NU 05/12/199921 51079 HUYNH THI THU HIEN NU 26/03/199322 51080 KHUC THI THU HIEN NU 02/10/199923 51081 LE BUI THU HIEN NU 16/11/199924 51082 LE NGOC THAI HIEN NU 21/05/198225 51083 LE PHAN CAM HIEN NU 07/01/200326 51084 LE THI DIEU HIEN NU 24/05/199727 51085 LE THI MY HIEN NU 01/03/199028 51086 LE THI THU HIEN NU 28/07/199729 51087 LE THI THUY HIEN NU 04/04/199330 51088 LUYEN THI HIEN NU 12/03/1990

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 49 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 50: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

31 51089 NGO THI MY HIEN NU 21/11/199132 51090 NGUYEN CHI HIEN NAM 14/04/199333 51091 NGUYEN NGOC HIEN NU 30/01/199734 51092 NGUYEN THI MINH HIEN NU 11/11/199735 51093 NGUYEN THI MY HIEN NU 26/03/199436 51094 NGUYEN THI MY HIEN NU 27/06/198837 51095 NGUYEN THI NGOC HIEN NU 25/11/199338 51096 NGUYEN THI NGOC HIEN NU 21/01/199439 51097 NGUYEN THI THU HIEN NU 26/09/199740 51098 NGUYEN THI THU HIEN NU 07/06/198941 51099 NGUYEN THI THU HIEN NU 16/06/199642 51100 NGUYEN THI THU HIEN NU 04/04/199543 51101 NGUYEN THI THU HIEN NU 18/09/199844 51102 NGUYEN THI THU HIEN NU 03/06/199845 51103 NGUYEN THI THU HIEN NU 21/10/199946 51104 NGUYEN THI THUY HIEN NU 07/12/199847 51105 PHAM LE QUANG HIEN NAM 03/11/199548 51106 PHAM THANH HIEN NAM 06/10/1989

Tổng số thí sinh dự thi: 48 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017

Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 50 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 51: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 41/1

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 51107 PHAN DUONG HIEN NAM 05/10/199202 51108 PHAN NGOC HIEN NU 20/09/199303 51109 PHAN THI LE HIEN NU 20/02/199504 51110 PHUONG TRUC HIEN NU 12/11/199805 51111 TONG DUC HIEN NAM 29/10/198606 51112 TRAN MONG DIEU HIEN NU 29/01/199607 51113 TRAN THI MAI HIEN NU 27/01/199008 51114 TRAN THI MINH HIEN NU 19/09/199509 51115 TRAN THI THANH HIEN NU 23/01/198510 51116 TRAN THI THU HIEN NU 10/10/200011 51117 TRAN THI THU HIEN NU 16/04/1997

12 51118 TRAN THUY MINH HIEN NU 07/09/200113 51119 VO QUANG HIEN NAM 02/10/200314 51120 VO THI HIEN NU 12/02/199515 51121 VU NGOC NGUYEN HIEN NU 12/04/199816 51122 VU THI HIEN NU 06/12/199917 51123 VU THI HIEN NU 08/08/199618 51124 CHU DUC HIEP NAM 05/07/200619 51125 HOANG DUC HIEP NAM 20/08/199720 51126 NGUYEN HUU HIEP NAM 02/09/199021 51127 NGUYEN KHANH HIEP NAM 08/05/199122 51128 NGUYEN THI HONG HIEP NU 30/12/199623 51129 TRAN DAI HIEP NAM 15/10/198824 51130 VO THI MY HIEP NU 29/04/199425 51131 AO THANH HIEU NAM 10/08/199326 51132 BUI TRUNG HIEU NAM 14/09/199827 51133 DO DUY HIEU NAM 01/11/199928 51134 HOANG LE TRUNG HIEU NAM 15/10/199529 51135 HUYNH NGOC HIEU NU 09/03/198630 51136 HUYNH NGOC HIEU NAM 16/06/1999

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 51 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 52: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

31 51137 KIM DUC HIEU NAM 11/09/199532 51138 LE CONG HIEU NAM 19/10/199733 51139 LE DINH HIEU NAM 11/08/199934 51140 LE MINH HIEU NAM 01/09/199835 51141 LE TRAN TRUNG HIEU NAM 12/07/199836 51142 LE TRUNG HIEU NAM 12/01/199937 51143 LY MINH HIEU NAM 21/12/199538 51144 NGO TRUNG HIEU NAM 24/10/198239 51145 NGUYEN DOAN TRUNG HIEU NAM 02/01/2000

Tổng số thí sinh dự thi: 39 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017

Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 52 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 53: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 41/2

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 51146 NGUYEN MANH HIEU NAM 02/10/199902 51147 NGUYEN MINH HIEU NAM 15/10/199903 51148 NGUYEN MINH HIEU NU 02/05/199904 51149 NGUYEN NHAT HIEU NAM 16/06/199905 51150 NGUYEN PHUC NHU HIEU NU 13/07/199806 51151 NGUYEN QUANG HIEU NAM 28/11/199207 51152 NGUYEN TAN HIEU NAM 04/12/199808 51153 NGUYEN THI MINH HIEU NU 25/01/199709 51154 NGUYEN THI MINH HIEU NU 10/10/199510 51155 NGUYEN THI PHUONG HIEU NU 22/04/199111 51156 NGUYEN THI TO HIEU NU 25/12/199312 51157 NGUYEN THUY HONG HIEU NU 19/12/199413 51158 NGUYEN TRONG HIEU NAM 12/12/199714 51159 NGUYEN TRUNG HIEU NAM 24/05/199215 51160 NGUYEN TRUONG HIEU NAM 23/05/199016 51161 NGUYEN VAN HIEU NAM 30/07/199817 51162 NGUYEN VAN HIEU NAM 07/07/199718 51163 PHAM NGOC HIEU NAM 26/08/199419 51164 PHAM NGUYEN MINH HIEU NAM 19/01/199920 51165 PHAN MINH HIEU NAM 08/06/199321 51166 PHAN THI NGOC HIEU NU 13/10/199922 51167 TRAN MINH HIEU NAM 04/11/199723 51168 TRAN TRUNG HIEU NAM 03/10/198724 51169 TRAN TRUNG HIEU NAM 21/09/198825 51170 TRUONG TRUNG HIEU NAM 21/02/199626 51171 VO QUANG HIEU NAM 18/08/199827 51172 VU MINH HIEU NAM 18/03/200128 51173 VU TRUNG HIEU NAM 21/09/199829 51174 DANG THI NGUYET HO NU 14/08/199430 51175 MAI TRINH NGAN HO NU 05/01/2003

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 53 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 54: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

31 51176 TRAN THI NGOC HO NU 30/07/198032 51177 TRAN TRUNG HO NAM 19/09/199233 51178 TRUONG NGOC TAY HO NU 03/05/199934 51179 VU DAI HO NAM 15/08/199835 51180 BANG VU QUYNH HOA NU 04/04/199136 51181 BUI THI KHANH HOA NU 11/04/199737 51182 DANG HUYNH THANH HOA NAM 24/09/199738 51183 DANG NGUYEN HOA NAM 15/01/198739 51184 DANG XUAN HOA NAM 20/05/1998

Tổng số thí sinh dự thi: 39 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017

Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 54 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 55: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 42

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 51185 DAO QUOC HOA NAM 12/02/199202 51186 HO NGOC HOA NU 16/10/199703 51187 HO NGOC TUYET HOA NU 06/05/199704 51188 HOANG THI HOA NU 23/07/199205 51189 HOANG THI THANH HOA NU 29/01/197606 51190 LE THI KIM HOA NU 20/02/199407 51191 LE VAN HOA NAM 11/09/200008 51192 LUONG THUY HOA NU 29/06/198109 51193 NGO BUU HOA NAM 09/11/198810 51194 NGUYEN THAI HOA NAM 13/09/199211 51195 NGUYEN THAI HOA NAM 09/09/199312 51196 NGUYEN THI HOA NU 20/11/199713 51197 NGUYEN THI HOA NU 25/04/198414 51198 NGUYEN THI HONG HOA NU 25/07/200615 51199 NGUYEN THI HUYNH HOA NU 28/10/199716 51200 NGUYEN THI MAI HOA NU 26/01/199517 51201 NGUYEN THI MY HOA NU 03/01/199518 51202 NGUYEN THI NGOC HOA NU 14/06/199119 51203 NGUYEN THI THU HOA NU 05/05/199720 51204 NGUYEN THI THUY HOA NU 18/10/199721 51205 NGUYEN VAN HOA NAM 01/01/199322 51206 NGUYEN XUAN HOA NAM 15/10/199823 51207 PHAM THI HOA NU 02/03/198924 51208 PHAM THI NHU HOA NU 03/10/199425 51209 TRAN THI HOA NU 15/12/199326 51210 TRAN THI HOA NU 18/08/199327 51211 TRUONG PHAM QUYNH HOA NU 21/10/200328 51212 VU KIEU HOA NU 25/04/199829 51213 DINH THI HOAI NU 06/04/199430 51214 DUONG THI THU HOAI NU 28/08/1995

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 55 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 56: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

31 51215 LE THANH HOAI NAM 21/10/199832 51216 LE THANH HOAI NAM 01/10/199633 51217 LY THANH HOAI NAM 08/08/199934 51218 NGUYEN THANH HOAI NU 29/10/199435 51219 NGUYEN THI THUONG HOAI NU 20/11/199036 51220 PHAM THI THU HOAI NU 28/11/199937 51221 TON NGUYEN THI HOAI NU 20/06/199738 51222 TRAN DUY HOAI NAM 20/08/199139 51223 TRAN THI THU HOAI NU 08/08/199840 51224 TRAN VAN HOAN NAM 25/01/1994

41 51225 BUI MINH HOANG NAM 18/10/198942 51226 BUI MINH HOANG NAM 12/08/198943 51227 DIEP THI KHANH HOANG NU 24/04/198844 51228 DO MINH HOANG NAM 02/09/199245 51229 DO TAN HOANG NAM 06/10/199646 51230 HOANG THI HOANG NU 05/09/199747 51231 LE HUY HOANG NAM 10/07/1993

Tổng số thí sinh dự thi: 47 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017

Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 56 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 57: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 43

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 51232 LE MINH HOANG NAM 19/07/200002 51233 LY PHUC HOANG NAM 15/01/199703 51234 NGO QUANG HOANG NAM 10/02/199904 51235 NGUYEN LE HOANG NAM 26/06/199205 51236 NGUYEN LUU HOANG NAM 20/12/199706 51237 NGUYEN MAI MINH HOANG NAM 12/05/199507 51238 NGUYEN MINH HOANG NAM 25/09/199008 51239 NGUYEN MINH HOANG NAM 20/03/199309 51240 NGUYEN MINH NGA HOANG NU 18/08/200010 51241 NGUYEN NHAT HOANG NAM 13/08/199711 51242 NGUYEN SY HOANG NAM 08/10/199212 51243 NGUYEN THI HOANG NU 20/09/197213 51244 PHAM HO HUY HOANG NAM 18/02/200714 51245 PHAM MINH HOANG NAM 27/01/199215 51246 PHAN TRAN HOANG NAM 06/01/199316 51247 TO HOANG NAM 24/08/200117 51248 TO NGUYEN MONG HOANG NU 09/03/199518 51249 TRAN HUY HOANG NAM 25/12/200019 51250 TRAN NU HOANG NU 13/12/199920 51251 TRAN VAN HOANG NAM 01/09/199521 51252 VO BAO HOANG NAM 28/08/199122 51253 VU THANH HOANG NAM 08/12/199523 51254 VO THI HOANH NU 13/03/199424 51255 LY THAI HOC NAM 03/06/200025 51256 NGO THI GIA HOI NU 10/10/199126 51257 NGUYEN THI KIM HOI NU 21/09/198827 51258 NGUYEN TIEN HOI NAM 03/02/199128 51259 DOAN DONG HON NU 07/06/199429 51260 HO THI HONG NU 15/07/199630 51261 HOANG THI HONG NU 04/01/1993

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 57 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 58: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

31 51262 HOANG THI MAI HONG NU 14/05/199232 51263 HUYNH MAI HONG NU 13/05/199233 51264 LE NGOC HONG NU 04/09/199434 51265 LE THI HONG NU 06/11/198935 51266 NGUYEN NU THU HONG NU 29/11/199636 51267 NGUYEN THI HONG NU 24/01/199137 51268 NGUYEN THI HONG NU 10/04/199638 51269 NGUYEN THI ANH HONG NU 21/11/199539 51270 NGUYEN THI DIEM HONG NU 15/12/198540 51271 NGUYEN THI MINH HONG NU 20/04/199141 51272 NGUYEN THI THANH HONG NU 14/03/200142 51273 NGUYEN THI THU HONG NU 21/12/199643 51274 NGUYEN THI THU HONG NU 09/08/1988

Tổng số thí sinh dự thi: 43 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017

Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 58 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 59: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 44

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 51275 NGUYEN THI THU HONG NU 06/08/1999

02 51276 PHAM THI THU HONG NU 02/08/199803 51277 TO KIM HONG NU 28/11/198604 51278 TRAN LE PHUONG HONG NU 13/01/200105 51279 TRAN THI ANH HONG NU 14/01/199606 51280 TRAN THI THU HONG NU 01/01/199507 51281 VO THUY BICH HONG NU 01/01/199208 51282 VU THI HONG NU 06/12/1996

09 51283 VU TRAN ANH HONG NU 16/03/199710 51284 VU VIET HONG NAM 01/11/198711 51285 TRAN TRONG HOP NAM 13/06/199912 51286 HO TIEN HUAN NAM 05/02/199813 51287 NGUYEN CONG HUAN NAM 18/03/199514 51288 NGUYEN HUU HUAN NAM 16/07/199615 51289 VO DUC HUAN NAM 07/06/199816 51290 DUONG THI HUE NU 06/11/199217 51291 HOANG KIM HUE NU 08/08/199718 51292 HUA THI HUE NU 28/08/199519 51293 HUYNH THI NGOC HUE NU 18/09/199620 51294 LE THI HUE NU 30/08/199821 51295 LE THI HUE NU 19/05/199322 51296 NGO THI KIM HUE NU 17/07/199023 51297 NGUYEN THI HUE NU 07/08/199724 51298 NGUYEN THI HUE NU 19/04/199525 51299 NGUYEN THI HUE NU 14/02/199526 51300 NGUYEN THI HUE NU 06/11/199927 51301 NGUYEN THI MINH HUE NU 28/07/199728 51302 NGUYEN THUC HUE NU 18/07/200329 51303 PHAM THI LAN HUE NU 25/10/198930 51304 TRAN HUE HUE NU 28/10/1982

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 59 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 60: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

31 51305 TRAN THI KIM HUE NU 27/03/199632 51306 LIN ZIH HUEI NU 03/12/199233 51307 CAO BA HUNG NAM 13/09/200534 51308 CHU XUAN HUNG NAM 20/03/199935 51309 DINH VIET HUNG NAM 02/05/199036 51310 HUYNH DANG CHI HUNG NAM 14/04/199537 51311 HY MINH HUNG NAM 09/06/199638 51312 LE QUANG HUNG NAM 03/01/199439 51313 LE QUOC HUNG NAM 28/08/198940 51314 LE TAN HUNG NAM 16/10/199841 51315 LE THE HUNG NAM 29/08/199442 51316 LE VAN HUNG NAM 11/06/199643 51317 LUONG PHI HUNG NAM 03/07/199944 51318 NGO XUAN HUNG NAM 11/12/199545 51319 NGUYEN NGOC HUNG NAM 14/10/199446 51320 NGUYEN PHI HUNG NAM 09/12/199247 51321 NGUYEN PHUC HUNG NAM 03/09/199748 51322 NGUYEN PHUC LOI HUNG NAM 25/12/1996

Tổng số thí sinh dự thi: 48 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017

Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 60 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 61: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 45

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 51323 NGUYEN QUOC HUNG NAM 26/09/198702 51324 NGUYEN THANH HUNG NAM 09/11/198703 51325 NGUYEN TRINH HUNG NAM 28/09/199104 51326 PHAM HUU HUNG NAM 10/11/199605 51327 PHAM TAN HUNG NAM 25/11/199706 51328 PHAM VINH HUNG NAM 06/11/199507 51329 PHAN SUONG HUNG NAM 08/10/199308 51330 PHAN THANH HUNG NAM 23/05/199409 51331 PHAN VAN HUNG NAM 23/12/199410 51332 TRAN DINH HUNG NAM 15/07/199511 51333 TRAN MY PHUC HUNG NU 05/12/198812 51334 TRAN QUOC HUNG NAM 13/02/199613 51335 TRAN THANH HUNG NAM 15/09/199414 51336 TRAN THI KIM HUNG NU 24/09/199215 51337 TRAN VIET HUNG NAM 10/10/199116 51338 TRUONG MINH HUNG NAM 14/12/199317 51339 BUI THI THANH HUONG NU 20/04/199918 51340 CAO VAN HUONG NAM 01/08/199819 51341 DANG THI QUYNH HUONG NU 06/11/199920 51342 DAO THI HUONG NU 27/01/199321 51343 DINH THI MY HUONG NU 18/01/199522 51344 DINH THI THU HUONG NU 18/09/199623 51345 DINH THI THU HUONG NU 14/05/199124 51346 DO LAN HUONG NU 20/08/200025 51347 DOAN THI CAM HUONG NU 12/10/198726 51348 DUONG THI KIM HUONG NU 29/09/199827 51349 DUONG THI THU HUONG NU 22/12/199428 51350 HO THI CAM HUONG NU 16/11/199629 51351 HO THI THU HUONG NU 26/09/199230 51352 HOANG THU HUONG NU 12/12/1998

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 61 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 62: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

31 51353 HUYNH THI DA HUONG NU 22/07/199632 51354 HUYNH THI DIEM HUONG NU 02/03/199533 51355 HUYNH THIEN HUONG NU 03/11/199834 51356 LE DANG QUYNH HUONG NU 27/05/199635 51357 LE THI HUONG NU 29/10/198236 51358 LE THI HUONG NU 10/04/198737 51359 LE THI HUONG NU 14/02/199938 51360 LE THI HONG HUONG NU 13/10/199939 51361 LE THI THUY HUONG NU 28/05/199340 51362 LUU THI THUY HUONG NU 22/11/199541 51363 NGO THI HUONG NU 29/06/199242 51364 NGUYEN NGUYEN NGUYET GIANGHUONG NU 26/02/199443 51365 NGUYEN QUYNH HUONG NU 23/06/199744 51366 NGUYEN QUYNH NGUYEN HUONG NU 21/01/199945 51367 NGUYEN THI HUONG NU 27/04/199946 51368 NGUYEN THI HUONG NU 02/04/199547 51369 NGUYEN THI HUONG NU 20/08/199948 51370 NGUYEN THI CAM HUONG NU 12/04/2001

Tổng số thí sinh dự thi: 48 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017

Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 62 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 63: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C1-01/1

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 51371 NGUYEN THI DIEM HUONG NU 27/05/199602 51372 NGUYEN THI DIEM HUONG NU 01/01/199503 51373 NGUYEN THI THANH HUONG NU 28/08/199504 51374 NGUYEN THI THIEN HUONG NU 21/04/200105 51375 NGUYEN THI THU HUONG NU 25/06/200106 51376 NGUYEN THI THU HUONG NU 20/09/199907 51377 NGUYEN THI THU HUONG NU 07/01/198708 51378 NGUYEN THI THU HUONG NU 11/06/198709 51379 NGUYEN THI THUY HUONG NU 10/01/199910 51380 NGUYEN THI TRUC HUONG NU 11/12/200111 51381 PHAM HONG HUONG NU 20/02/199712 51382 PHAM NGOC MY HUONG NU 15/08/199413 51383 PHAM QUYNH HUONG NU 29/09/200514 51384 PHAM THI KIM HUONG NU 16/12/198815 51385 PHAM THI LAN HUONG NU 22/10/198916 51386 PHAM THI THUY HUONG NU 11/10/199517 51387 TRAN THI GIANG HUONG NU 15/10/199318 51388 TRAN THI LAN HUONG NU 21/06/199419 51389 TRAN THI QUYNH HUONG NU 24/09/199920 51390 TRINH THI NGOC HUONG NU 21/10/199121 51391 VO THI NGOC HUONG NU 20/09/199122 51392 VO THI THANH HUONG NU 20/02/199723 51393 VU THI THU HUONG NU 12/05/200024 51394 DANG TRUNG HUU NAM 26/05/199325 51395 NGUYEN TRUNG HUU NAM 10/05/199326 51396 TRAN TRONG HUU NAM 22/02/199827 51397 BACH DANG HUY NAM 31/03/199728 51398 BUI MINH HUY NAM 23/11/198729 51399 BUI QUANG HUY NAM 17/05/199930 51400 BUI THACH HUY NAM 03/02/1996

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 63 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 64: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

31 51401 CAO GIA HUY NAM 30/07/199732 51402 DANG LE MINH HUY NAM 10/02/199733 51403 DO LIEN HUY NAM 05/04/1996

Tổng số thí sinh dự thi: 33 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017

Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 64 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 65: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C1-01/2

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 51404 DO XUAN HUY NAM 10/08/199502 51405 DUONG QUANG HUY NAM 15/12/199203 51406 HUYNH DUC HUY NAM 02/06/199404 51407 HUYNH KHANH HUY NAM 16/05/200705 51408 LAI MINH HUY NAM 14/11/199006 51409 LE NGOC HUY NAM 09/10/198907 51410 LE QUANG HUY NAM 25/05/199508 51411 LUONG HOANG HUY NAM 30/04/199809 51412 LUONG XUAN HUY NAM 22/01/199510 51413 LY GIA HUY NAM 19/06/200611 51414 LY GIA HUY NAM 16/07/199912 51415 MAI DUC HUY NAM 24/11/199813 51416 NGUYEN CHAN HUY NAM 14/10/199814 51417 NGUYEN DUC HUY NAM 25/12/199415 51418 NGUYEN HUU HUY NAM 30/10/199916 51419 NGUYEN KHAC HUY NAM 21/06/198217 51420 NGUYEN KHAC HUY NAM 12/05/199718 51421 NGUYEN KHANH HUY NAM 15/03/199919 51422 NGUYEN KHOA HUY NAM 21/11/199920 51423 NGUYEN LU TUONG HUY NAM 20/06/199821 51424 NGUYEN QUANG HUY NAM 24/04/199922 51425 NGUYEN QUOC HUY NAM 25/08/198423 51426 NGUYEN QUOC HUY NAM 10/03/200024 51427 NGUYEN QUOC HUY NAM 05/10/198525 51428 NGUYEN QUOC HUY NAM 18/05/199226 51429 NGUYEN QUOC HUY NAM 15/12/199527 51430 NGUYEN QUOC VIET HUY NAM 03/02/198528 51431 NGUYEN THI BICH HUY NU 25/04/199529 51432 NGUYEN TRONG HUY NAM 03/08/199930 51433 NGUYEN VAN HUY NAM 02/04/1997

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 65 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 66: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

31 51434 NGUYEN VIET QUANG HUY NAM 03/05/199832 51435 PHAM HUY NAM 03/11/200033 51436 PHAM GIA HUY NAM 28/09/1999

Tổng số thí sinh dự thi: 33 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017

Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 66 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 67: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C1-02

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 51437 PHAM THANH HUY NAM 11/10/199202 51438 PHAN QUOC HUY NAM 16/09/199903 51439 TRAN BA HUY NAM 17/07/199604 51440 TRAN DUC HUY NAM 15/12/199605 51441 TRAN GIA HUY NAM 18/03/199906 51442 TRAN NGOC HUY NAM 22/03/197707 51443 TRAN THANH HUY NAM 16/10/199908 51444 TRIEU QUOC HUY NAM 31/01/199809 51445 TRUONG QUOC HUY NAM 03/09/199910 51446 TRUONG VO QUOC HUY NAM 10/05/200011 51447 VO HOANG HUY NAM 11/12/199312 51448 VU PHUOC HUY NAM 18/10/199113 51449 VU QUANG HUY NAM 29/08/199914 51450 VU XUAN HUY NAM 15/07/199915 51451 BAN THI PHUONG HUYEN NU 17/05/199816 51452 BUI THI BICH HUYEN NU 16/04/199417 51453 CAO THI NGOC HUYEN NU 19/03/199518 51454 DANG LAN HUYEN NU 03/12/199319 51455 DANG THI THANH HUYEN NU 16/10/199520 51456 DANG THUY HUYEN NU 12/06/198921 51457 DAO THI THANH HUYEN NU 28/06/199722 51458 DO NGOC THANH HUYEN NU 14/04/199823 51459 DOAN THI NGOC HUYEN NU 31/10/199624 51460 DUONG THI HUYEN NU 09/05/199425 51461 HA THI KIM HUYEN NU 25/04/199326 51462 HO MINH HUYEN NU 11/04/199627 51463 HUYNH THI HUYEN NU 26/07/199528 51464 HUYNH THI NGOC HUYEN NU 21/08/199729 51465 LAM NGOC HUYEN NU 01/01/199530 51466 LE NGOC HUYEN NU 06/07/1992

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 67 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 68: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

31 51467 LE NGOC HUYEN NU 17/12/199632 51468 LE THI HUYEN NU 10/07/199933 51469 LE THI HUYEN NU 30/06/199934 51470 LE THI HUYEN NU 02/04/199035 51471 LE THI NGOC HUYEN NU 25/08/199536 51472 LE VU NGOC HUYEN NU 10/11/1997

Tổng số thí sinh dự thi: 36 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017

Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 68 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 69: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C1-03

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 51473 LUONG THI THANH HUYEN NU 10/07/199902 51474 NGO TRAN DIEU HUYEN NU 16/10/200103 51475 NGUYEN HA HUYEN NU 02/06/200104 51476 NGUYEN NGOC HUYEN NU 22/09/199105 51477 NGUYEN THI HUYEN NU 16/05/198806 51478 NGUYEN THI HUYEN NU 28/10/199807 51479 NGUYEN THI HUYEN NU 02/11/199208 51480 NGUYEN THI HUYEN NU 01/09/199709 51481 NGUYEN THI KHANH HUYEN NU 25/02/199710 51482 NGUYEN THI LE HUYEN NU 19/10/199511 51483 NGUYEN THI MINH HUYEN NU 08/07/199712 51484 NGUYEN THI MY HUYEN NU 24/06/199913 51485 NGUYEN THI THANH HUYEN NU 01/09/199914 51486 NGUYEN THI THANH HUYEN NU 14/02/199815 51487 NGUYEN THI THU HUYEN NU 22/03/199316 51488 NGUYEN THI THU HUYEN NU 22/09/198617 51489 NGUYEN THU HUYEN NU 26/11/199418 51490 NGUYEN VU NGOC HUYEN NU 15/08/199619 51491 THIEU THI HUYEN NU 26/05/199820 51492 TO PHAM NGOC HUYEN NU 05/05/200121 51493 TRAN KHANH HUYEN NU 18/04/199922 51494 TRAN LE MY HUYEN NU 05/08/199423 51495 TRAN NGUYEN NGOC HUYEN NU 17/11/199524 51496 TRAN THI HUYEN NU 03/12/199725 51497 TRAN THI NGOC HUYEN NU 28/11/199926 51498 DO DINH HUYNH NAM 04/03/199327 51499 DUONG DUC HUYNH NAM 11/04/199028 51500 HO NGUYEN THANH HUYNH NU 20/08/199729 51501 HUYNH PHAM THANH HUYNH NU 24/10/198930 51502 LY NHU HUYNH NU 29/11/1994

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 69 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 70: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

31 51503 NGUYEN HUU HUYNH NAM 08/01/199432 51504 PHAN THI NGOC HUYNH NU 12/03/199633 51505 TRAN LE NGOC HUYNH NU 24/05/199934 51506 DANG MINH KHA NAM 09/12/199735 51507 NGUYEN MINH KHA NAM 14/08/199536 51508 NGUYEN VU DINH KHA NAM 03/11/1989

Tổng số thí sinh dự thi: 36 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017

Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 70 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 71: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C1-04/1

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 51509 PHAN VU MINH KHA NAM 04/10/199902 51510 TRAN CHI KHA NAM 18/10/199503 51511 TRAN TU NAM KHA NAM 02/12/199004 51512 HUYNH TUAN KHAI NAM 03/12/199805 51513 LE HO KHAI NAM 13/04/199606 51514 NGO QUANG KHAI NAM 13/05/199907 51515 NGUYEN QUANG KHAI NAM 15/03/199408 51516 NGUYEN TUNG KHAI NAM 13/06/199309 51517 PHAM HOANG KHAI NAM 23/03/199710 51518 VU PHAN KHAI NAM 22/08/199711 51519 DAO DUY KHANG NAM 28/04/199612 51520 DUONG TRONG KHANG NAM 17/06/199813 51521 HUYNH DUONG KHANG NAM 24/07/199714 51522 NGO NGUYEN KHANG NAM 12/02/200115 51523 NGUYEN HOANG KHANG NAM 08/09/199716 51524 NGUYEN PHUC MINH KHANG NAM 08/05/200817 51525 NGUYEN QUOC KHANG NAM 26/01/199718 51526 NGUYEN THANH KHANG NAM 20/11/199619 51527 NGUYEN THANH KHANG NAM 26/07/198920 51528 NGUYEN THIEN KHANG NAM 22/09/200021 51529 PHAM VAN KHANG NAM 08/11/199622 51530 THAI ANH KHANG NAM 06/07/199923 51531 TRAN DINH KHANG NAM 01/05/199924 51532 TRINH NGUYEN HUY KHANG NAM 28/01/200625 51533 TRUONG DUY KHANG NAM 08/11/199726 51534 VO CHI KHANG NAM 10/07/199627 51535 CHAU KIM KHANH NU 12/02/200128 51536 CHE PHUONG KIEU KHANH NU 14/04/199629 51537 DO NGOC BAO KHANH NU 27/05/2000

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 71 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 72: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Tổng số thí sinh dự thi: 29 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017

Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 72 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 73: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C1-04/2

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 51538 DOAN HOANG KHANH NAM 08/10/198302 51539 HA PHAM MINH KHANH NAM 14/08/199703 51540 HUYNH BAO KHANH NAM 01/03/200504 51541 HUYNH CONG KHANH NAM 21/09/199405 51542 HUYNH THI KIEU KHANH NU 27/01/199206 51543 LAM GIA KHANH NAM 03/09/200107 51544 NGO NGOC KIM KHANH NU 02/09/200108 51545 NGUYEN BAO KHANH NAM 03/09/199409 51546 NGUYEN CONG KHANH NAM 15/02/198710 51547 NGUYEN DANG NGOC KHANH NU 02/06/199911 51548 NGUYEN DIEN KHANH NAM 03/11/199412 51549 NGUYEN DUY KHANH NAM 01/01/199713 51550 NGUYEN HOANG KHANH NAM 09/10/199614 51551 NGUYEN HOANG LE KHANH NU 17/06/200315 51552 NGUYEN NGOC DAN KHANH NU 14/10/199816 51553 NGUYEN PHI KHANH NAM 12/08/199417 51554 NGUYEN THANH KHANH NAM 01/01/199018 51555 NGUYEN THI MAI KHANH NU 31/01/199919 51556 NGUYEN TRONG KHANH NAM 08/01/199820 51557 NGUYEN TUAN KHANH NAM 08/09/200321 51558 NGUYEN VAN TUAN KHANH NAM 03/03/199222 51559 NGUYEN XUAN KHANH NAM 20/11/199323 51560 PHAM QUOC KHANH NAM 02/09/199724 51561 PHAM QUOC KHANH NAM 07/04/199825 51562 PHAM QUOC KHANH NAM 02/09/199426 51563 PHAN DUC KHANH NAM 06/06/198827 51564 PHAN VAN KHANH NU 15/11/199228 51565 TRAN HUY KHANH NAM 21/02/199829 51566 TRAN NGUYEN KHANH NAM 10/08/199530 51567 TRINH QUOC KHANH NAM 02/09/1994

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 73 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 74: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Tổng số thí sinh dự thi: 30 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 74 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 75: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C1-21

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 51568 TU MY TUONG KHANH NU 24/03/198902 51569 VO HOANG BAO KHANH NU 22/04/199903 51570 VO NGUYEN THUC KHANH NU 15/07/200504 51571 VO TUYET MAI KHANH NU 09/12/199105 51572 VU NGOC KHANH NU 02/12/200506 51573 PHAN BA KHIEM NAM 17/08/199607 51574 BUI DANG KHOA NAM 12/04/199308 51575 DOAN HUYNH MINH KHOA NU 10/10/199809 51576 DOAN XUAN KHOA NAM 03/12/200010 51577 HAU VINH KHOA NAM 24/07/199211 51578 HUA VAN KHOA NAM 10/01/199112 51579 LE ANH KHOA NAM 02/03/200113 51580 LE ANH KHOA NAM 03/08/200214 51581 LE DANG KHOA NAM 01/03/199315 51582 LE MINH KHOA NAM 22/02/200116 51583 LE NHUT KHOA NAM 10/08/199517 51584 LE THI HOANG KHOA NU 09/06/198818 51585 NGUYEN ANH KHOA NAM 22/06/200119 51586 NGUYEN DANG KHOA NAM 26/10/199820 51587 NGUYEN DANG KHOA NAM 01/03/198821 51588 NGUYEN DANG KHOA NAM 21/11/199722 51589 NGUYEN DUC KHOA NAM 28/04/199923 51590 NGUYEN HOANG ANH KHOA NAM 10/07/199924 51591 NGUYEN HOANG DUY KHOA NAM 02/06/199725 51592 NGUYEN HUU DANG KHOA NAM 06/09/199726 51593 NGUYEN NGUYEN DANG KHOA NAM 15/03/199527 51594 NGUYEN QUOC KHOA NAM 10/10/199128 51595 NGUYEN THAI NGOC KHOA NU 05/03/199629 51596 PHAM DANG KHOA NAM 29/04/199830 51597 PHAM DANG KHOA NAM 28/02/1995

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 75 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 76: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

31 51598 PHAM VAN KHOA NAM 01/07/199532 51599 PHAN DANG KHOA NAM 04/04/199533 51600 TRAN ANH KHOA NAM 05/07/199734 51601 TRAN ANH KHOA NAM 18/08/199835 51602 TRAN DANG KHOA NAM 04/04/198936 51603 TRUONG MINH KHOA NAM 16/10/1992

Tổng số thí sinh dự thi: 36 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017

Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 76 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 77: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C1-22

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 51604 VO TAN KHOA NAM 29/01/199002 51605 VU MINH KHOA NAM 18/04/199903 51606 CHONG AN KHOI NAM 12/04/200804 51607 DOAN NGUYEN KHOI NAM 01/12/199905 51608 LE TON KHOI NAM 01/11/198906 51609 NGUYEN LE MINH KHOI NAM 19/11/200407 51610 PHAM DANG KHOI NAM 14/09/198508 51611 PHAM NGUYEN KHOI NAM 04/10/199109 51612 LE THUY KHUE NU 19/09/199610 51613 TRAN MINH KHUE NU 14/09/200011 51614 HUYNH NGOC LIEN KHUONG NU 18/11/199912 51615 NGUYEN VAN KHUONG NAM 06/06/199413 51616 TRINH HOANG KHUONG NAM 17/08/199814 51617 TRUONG THI KHUONG NU 24/03/199315 51618 DAO THI BAO KHUYEN NU 20/11/199316 51619 NGUYEN DOAN PHUONG KHUYEN NU 29/08/200417 51620 NGUYEN THI KHUYEN NU 16/09/199318 51621 TRAN THI KIEM NU 20/09/199519 51622 LY TRAN KIEN NAM 27/12/199520 51623 NGO TRUNG KIEN NAM 11/11/200421 51624 NGUYEN TRUNG KIEN NAM 20/06/199722 51625 NGUYEN TRUNG KIEN NAM 20/02/199723 51626 PHAM SONG KIEN NAM 12/01/200124 51627 TRAN DUC KIEN NAM 05/10/199125 51628 TRAN TRUNG KIEN NAM 01/08/199926 51629 TRAN VAN KIEN NAM 18/03/1997

Tổng số thí sinh dự thi: 26 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017

Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 77 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 78: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C1-24

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 51630 TRUONG TRUNG KIEN NAM 01/09/199402 51631 DO VAN HAO KIET NAM 24/05/199703 51632 HO TUAN KIET NAM 10/03/199304 51633 LE TUAN KIET NAM 18/03/199905 51634 NGUYEN ANH KIET NAM 19/11/199506 51635 NGUYEN HUU TUAN KIET NAM 05/02/199807 51636 NGUYEN THAI KIET NAM 16/12/199908 51637 NGUYEN TUAN KIET NAM 30/06/200409 51638 PHAM TUAN KIET NAM 07/07/200010 51639 PHAN ANH KIET NAM 01/05/199811 51640 PHAN TUAN KIET NAM 22/12/198312 51641 TON HOANG KIET NAM 16/08/199713 51642 VU ANH KIET NAM 23/07/199414 51643 DANG THI DIEM KIEU NU 09/03/199215 51644 DUONG PHUNG KIEU NU 23/05/199816 51645 LE THI KHANH KIEU NU 02/04/199717 51646 NGO THI KIEU NU 06/06/199418 51647 NGUYEN THI THANH KIEU NU 02/01/199519 51648 NGUYEN THI THANH KIEU NU 08/06/199220 51649 NGUYEN THI THUY KIEU NU 04/05/198721 51650 TRINH THUY KIEU NU 28/06/199822 51651 VO THI THUY KIEU NU 26/08/199323 51652 DO NGOC THIEN KIM NU 13/08/199224 51653 NGUYEN HUYNH BAO KIM NU 07/09/200425 51654 THAN THI KIM NU 23/07/199226 51655 TRINH THIEN KIM NU 31/07/199727 51656 TRUONG NGUYEN THIEN KIM NU 09/07/199728 51657 CAO SY KY NAM 05/06/199429 51658 CHU THI NHU LAI NU 10/09/199430 51659 NGUYEN HOANG LAI NAM 08/04/1981

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 78 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 79: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

31 51660 NGUYEN THI LAI NU 11/10/199332 51661 CHAU HOANG LAM NAM 03/09/199633 51662 DANG THI LAM NU 26/09/199634 51663 DINH TUNG LAM NAM 06/12/199835 51664 DO KHOA MAI LAM NU 03/08/200036 51665 DO THI THANH LAM NU 20/09/198837 51666 HA DUONG LAM NAM 09/09/199938 51667 HA VI LAM NAM 05/11/200339 51668 HOANG DANH LAM NAM 26/04/199940 51669 HUYNH TRAN TRUC LAM NU 21/09/199741 51670 HUYNH TRIEU LAM NAM 25/08/199442 51671 LAI THANH LAM NAM 09/09/200043 51672 LE HOANG NGUYEN LAM NAM 16/10/199744 51673 LE NGUYEN LAM NAM 11/06/198945 51674 NGUYEN DAC LAM NAM 03/10/199746 51675 NGUYEN HONG LAM NAM 01/09/1999

Tổng số thí sinh dự thi: 46 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017

Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 79 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 80: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C1-25

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 51676 NGUYEN THI PHUONG LAM NU 10/08/199702 51677 NGUYEN TIEN LAM NAM 23/01/199703 51678 NGUYEN TRIEU LAM NAM 14/10/199904 51679 NGUYEN TRUC LAM NU 18/08/199605 51680 NGUYEN TUNG LAM NAM 19/07/199406 51681 PHAM THANH LAM NU 14/06/199407 51682 THAI VIET TRONG LAM NAM 16/12/199808 51683 TRAN NHU LAM NAM 10/08/198509 51684 TRAN PHUONG LAM NAM 09/03/198810 51685 TRAN QUANG LAM NAM 19/10/198911 51686 TRUONG NGOC KHANH LAM NU 27/03/199212 51687 VO DUY LAM NU 20/03/199613 51688 DINH THI KIM LAN NU 15/09/198914 51689 HA MAI LAN NU 23/10/199715 51690 HA PHUONG LAN NU 15/01/199916 51691 HA THI MAI LAN NU 17/09/199617 51692 HOANG THI MY LAN NU 26/03/199318 51693 HOANG THI THANH LAN NU 09/11/199919 51694 HUYNH NGOC YEN LAN NU 01/01/199820 51695 HUYNH THI TUYET LAN NU 10/05/199621 51696 LAM HOANG LAN NU 22/05/200022 51697 LE THI PHUONG LAN NU 11/12/199823 51698 LE THI THU LAN NU 13/07/199724 51699 LE THI THUY LAN NU 17/01/199425 51700 NGO THI TUYET LAN NU 11/01/199826 51701 NGUYEN HOANG LAN NAM 28/01/199927 51702 NGUYEN THI CHAU LAN NU 19/02/199528 51703 NGUYEN THI MY LAN NU 21/08/199829 51704 NGUYEN THI PHUONG LAN NU 08/12/199730 51705 PHAM MAI LAN NU 10/02/1992

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 80 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 81: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

31 51706 PHAM THI LAN NU 01/10/199332 51707 PHAM THI XUAN LAN NU 02/09/198933 51708 PHAN THI LAN NU 20/01/199534 51709 THAI THI PHUONG LAN NU 22/02/198935 51710 TO THI THANH LAN NU 06/04/199236 51711 TONG THI LAN NU 17/02/199137 51712 TRAN THI HUONG LAN NU 19/03/199638 51713 TRAN THI MY LAN NU 20/05/199339 51714 TRAN THI NGOC LAN NU 07/07/199440 51715 TRAN THI THANH LAN NU 04/02/199741 51716 TRAN THUY HOANG LAN NU 23/12/199742 51717 NGUYEN QUANG LANG NAM 18/06/199443 51718 DINH THI NGOC LANH NU 13/09/198844 51719 HA THI LANH NU 24/08/199945 51720 HO ANH LANH NAM 08/02/199346 51721 HUYNH KIM LANH NU 08/11/199647 51722 NGUYEN THI LANH NU 10/05/199548 51723 NGUYEN THI THU LANH NU 27/09/198949 51724 PHAM NGOC LANH NU 05/06/199550 51725 DANG XUAN LAP NAM 20/10/1989

Tổng số thí sinh dự thi: 50 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 81 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 82: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C1-31

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 51726 CAO THI LE NU 27/04/199702 51727 DANG THI NGOC LE NU 23/04/199303 51728 DO NHAT LE NU 31/01/200004 51729 MAI THI LE NU 11/10/199405 51730 NGUYEN HOANG NHAT LE NU 08/10/199906 51731 NGUYEN THI MY LE NU 04/04/199707 51732 PEI THI MY LE NU 23/01/199708 51733 PHAM THI LE NU 13/12/198409 51734 TRAN THI HONG LE NU 15/02/199910 51735 TRAN THI MY LE NU 23/07/198911 51736 THONG NHUC LEN NU 01/10/199112 51737 TRAN THANH I LEN NAM 18/04/198613 51738 DUONG VAN LENH NAM 10/06/199614 51739 TRAN NGOC KA LI NU 24/03/199415 51740 NGUYEN TRONG LICH NAM 19/02/199216 51741 PHAM NGOC LICH NAM 17/01/199317 51742 PHAN DUY LIEM NAM 01/03/199018 51743 TRAN DUY LIEM NAM 08/06/199719 51744 DANG THI BICH LIEN NU 20/07/198720 51745 DO THI LIEN NU 29/01/198021 51746 HA THI LIEN NU 10/03/1993

22 51747 HOANG THI MY LIEN NU 19/01/199523 51748 LE THI KIM LIEN NU 27/03/199624 51749 NGUYEN HO THU LIEN NU 04/03/199425 51750 NGUYEN THI KIM LIEN NU 05/10/199426 51751 NGUYEN THI NGOC LIEN NU 14/10/200027 51752 NGUYEN THI TUYET LIEN NU 22/04/199228 51753 NGUYEN TO LIEN NU 14/02/199229 51754 TRAN THI NGOC LIEN NU 02/08/199930 51755 VAN THAI BICH LIEN NU 03/03/1993

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 82 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 83: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Tổng số thí sinh dự thi: 30 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 83 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 84: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C1-32

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 51756 VAN THI LIEN NU 03/05/199602 51757 NGUYEN THANH LIEU NU 28/08/199803 51758 TRAN THANH LIEU NAM 22/09/199104 51759 NGUYEN LY KIEU LIN NU 08/03/199405 51760 TRAN AI LINE NU 29/01/199506 51761 BUI THI ANH LINH NU 27/05/199807 51762 BUI THI CAM LINH NU 16/08/199708 51763 BUI THI HONG LINH NU 06/06/199909 51764 BUI THI THU LINH NU 29/12/199210 51765 BUI THI YEN LINH NU 16/08/199811 51766 CAO THI THUY LINH NU 12/02/199512 51767 DANG HAI LINH NU 17/08/199813 51768 DANG THI HAI LINH NU 09/11/199814 51769 DANG THI NGOC LINH NU 28/08/199615 51770 DANG THI PHUONG LINH NU 01/02/199516 51771 DANG VAN LINH NAM 13/12/199817 51772 DAO NGUYEN NHAT LINH NU 06/09/199718 51773 DAO NGUYEN PHUONG LINH NU 15/08/199019 51774 DINH NGOC UYEN LINH NU 25/09/200420 51775 DINH THI CAM LINH NU 30/11/199621 51776 DINH THI THUY LINH NU 15/11/198322 51777 DO NGOC ANH LINH NU 16/06/200023 51778 DO NGOC MY LINH NU 15/07/200024 51779 DO THI THUY LINH NU 06/09/200025 51780 DOAN DUONG HIEN LINH NU 23/10/199726 51781 DOAN MY LINH NU 08/06/200027 51782 DONG VAN LINH NAM 02/02/200028 51783 DUONG ANH LINH NU 01/12/199429 51784 DUONG HOANG TRUC LINH NU 20/12/199930 51785 DUONG NGUYEN THAO LINH NU 18/02/1990

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 84 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 85: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

31 51786 DUONG TRAN MY LINH NU 04/02/199932 51787 GIANG KHANH LINH NU 06/12/1996

Tổng số thí sinh dự thi: 32 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017

Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 85 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 86: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C1-34

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 51788 HA THI THUY LINH NU 07/12/199402 51789 HA TRAN NHAT LINH NU 02/01/200803 51790 HO THI TRUC LINH NU 26/03/200004 51791 HOANG DIEU LINH NU 23/02/199405 51792 HUYNH HOANG VUONG LINH NU 08/10/199406 51793 HUYNH THI NGOC LINH NU 12/03/199807 51794 HUYNH THI NGOC LINH NU 15/09/199408 51795 HUYNH THOAI LINH NU 03/12/199109 51796 KHA KHANH LINH NU 15/07/199810 51797 KHA YEN LINH NU 30/09/199511 51798 KHUU MY LINH NU 199612 51799 KIM THI PAL LINH NU 11/11/199713 51800 LAI NGOC AI LINH NU 07/11/199714 51801 LE MY LINH NU 06/08/199415 51802 LE MY LINH NU 02/03/199416 51803 LE NGOC LINH NU 14/01/199817 51804 LE NGOC LINH NU 28/10/199618 51805 LE NHAT LINH NU 31/01/199719 51806 LE THI ANH LINH NU 22/12/199520 51807 LE THI GIANG LINH NU 29/01/1999

21 51808 LE THI MY LINH NU 11/07/199622 51809 LE THI THUY LINH NU 09/01/200123 51810 LE THI THUY LINH NU 03/05/199324 51811 LE THI THUY LINH NU 15/08/199125 51812 LE THI TRUC LINH NU 26/04/199726 51813 LUONG VAN LINH NAM 13/04/199527 51814 MAI DIEU LINH NU 17/12/200028 51815 NGO THUY LINH NU 24/08/199829 51816 NGO YEN LINH NU 06/06/200130 51817 NGUYEN CHI LINH NAM 11/12/1983

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 86 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 87: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

31 51818 NGUYEN DIEU LINH NU 17/07/199932 51819 NGUYEN DINH KHANH LINH NU 03/09/200733 51820 NGUYEN HUU LINH NAM 25/10/199234 51821 NGUYEN KHANH LINH NU 21/03/199435 51822 NGUYEN NGOC HOANG LINH NU 17/06/199736 51823 NGUYEN NGOC KHANH LINH NU 13/10/200137 51824 NGUYEN PHI LINH NAM 09/11/199438 51825 NGUYEN PHUOC LINH NAM 04/09/199839 51826 NGUYEN QUYNH THUY LINH NU 23/11/199640 51827 NGUYEN TANG THI LINH NU 15/03/199541 51828 NGUYEN THI LINH NU 10/05/199842 51829 NGUYEN THI DIEU LINH NU 08/03/199643 51830 NGUYEN THI GIAO LINH NU 28/11/199444 51831 NGUYEN THI KIM LINH NU 14/09/199245 51832 NGUYEN THI MY LINH NU 13/06/199746 51833 NGUYEN THI MY LINH NU 24/07/199647 51834 NGUYEN THI MY LINH NU 22/06/199548 51835 NGUYEN THI MY LINH NU 11/07/199949 51836 NGUYEN THI THUY LINH NU 08/11/1993

Tổng số thí sinh dự thi: 49 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017

Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 87 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 88: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C1-35

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 51837 NGUYEN THI THUY LINH NU 07/11/199702 51838 NGUYEN THI THUY LINH NU 02/04/199403 51839 NGUYEN THI THUY LINH NU 28/06/1998

04 51840 NGUYEN THI TRUC LINH NU 07/07/200105 51841 NGUYEN THI TRUC LINH NU 17/10/200306 51842 NGUYEN THI TRUC LINH NU 11/05/199607 51843 NGUYEN THUY KHANH LINH NU 24/02/199508 51844 NGUYEN TRUC LINH NU 09/08/200109 51845 NGUYEN VAN LINH NAM 16/10/199510 51846 NGUYEN VAN DUC LINH NAM 13/09/199411 51847 NGUYEN VU LINH NAM 29/03/199412 51848 PHAM NGUYEN KHANH LINH NU 14/12/199913 51849 PHAM THI DIEP LINH NU 22/12/199814 51850 PHAM THI LAM LINH NU 15/01/199315 51851 PHAN HONG LINH NU 29/09/199216 51852 PHAN THI MY LINH NU 01/10/199517 51853 THACH THI MY LINH NU 16/04/199718 51854 TONG MY LINH NU 16/09/199619 51855 TRAN DIEU LINH NU 13/04/199520 51856 TRAN DINH LINH NAM 16/05/199321 51857 TRAN HOAI LINH NU 20/09/200022 51858 TRAN LE GIA LINH NU 02/01/199723 51859 TRAN MY LINH NU 19/08/199224 51860 TRAN NGOC LINH NAM 25/10/197825 51861 TRAN NGOC PHUONG LINH NU 30/05/2004

26 51862 TRAN NGUYEN NGOC LINH NU 23/04/199427 51863 TRAN THI DIEU LINH NU 15/12/199928 51864 TRAN THI HOAI LINH NU 10/08/199629 51865 TRAN THI HOANG LINH NU 03/11/199830 51866 TRAN THI KIEU LINH NU 20/11/1992

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 88 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 89: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

31 51867 TRAN THI MINH LINH NU 07/09/199732 51868 TRAN THI MY LINH NU 04/11/199833 51869 TRAN THI MY LINH NU 18/04/199834 51870 TRAN THI TRUC LINH NU 17/04/199435 51871 TRAN TIEU LINH NU 24/11/199636 51872 TRINH NGOC TRUC LINH NU 01/09/199737 51873 VO NHAT LINH NAM 11/02/199438 51874 VO NHAT LINH NAM 15/05/199339 51875 VO THI MY LINH NU 25/01/199940 51876 VU THI LINH NU 26/05/199741 51877 BUI KIM LOAN NU 26/10/199042 51878 DANG THI HONG LOAN NU 14/10/199943 51879 DINH THI LOAN NU 02/01/199744 51880 DO THI LOAN NU 03/09/199845 51881 DOAN THI PHUONG LOAN NU 22/05/199246 51882 DUONG BICH LOAN NU 07/10/200047 51883 DUONG KIM LOAN NU 05/12/199748 51884 LA THI NGOC LOAN NU 14/10/1990

49 51885 NGUYEN BICH LOAN NU 25/01/1993

Tổng số thí sinh dự thi: 49 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017

Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 89 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 90: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C1-41

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 51886 NGUYEN THI LOAN NU 25/09/199302 51887 NGUYEN THI LOAN NU 28/07/199503 51888 NGUYEN THI BICH LOAN NU 28/08/199604 51889 NGUYEN THI BICH LOAN NU 199105 51890 NGUYEN THI BICH LOAN NU 25/02/199806 51891 NGUYEN THI CAM LOAN NU 17/05/199907 51892 NGUYEN THI KIM LOAN NU 30/04/199808 51893 NGUYEN THI KIM LOAN NU 30/04/198509 51894 NGUYEN THI MAI LOAN NU 12/08/198910 51895 NGUYEN THI MY LOAN NU 20/03/199611 51896 NGUYEN THI THUY LOAN NU 20/04/199212 51897 NGUYEN THI TO LOAN NU 05/08/199813 51898 NGUYEN TO LOAN NU 20/06/199714 51899 PHAM THI KIM LOAN NU 25/05/199615 51900 PHAN KIM LOAN NU 06/01/199616 51901 PHUNG THI NGOC LOAN NU 19/09/198817 51902 TA NHU LOAN NU 13/04/199818 51903 TRAN THI LOAN NU 01/09/199819 51904 HOANG THANH LOC NAM 12/11/199020 51905 HOANG THI LOC NU 21/06/199121 51906 HUYNH NGUYEN LOC NAM 09/03/199522 51907 HUYNH TAN LOC NAM 20/02/199723 51908 LE MINH TAN LOC NAM 08/01/199024 51909 MAI PHUC LOC NAM 02/02/199625 51910 NGUYEN BA LOC NAM 28/10/199726 51911 NGUYEN DUC MINH LOC NAM 16/01/199127 51912 NGUYEN TAN LOC NAM 27/03/199828 51913 PHAM MINH LOC NAM 21/04/198529 51914 TRAN TAN LOC NAM 09/08/200030 51915 BUI DUC LOI NAM 12/11/1991

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 90 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 91: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Tổng số thí sinh dự thi: 30 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 91 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 92: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C1-44

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 51916 DU VAN LOI NAM 07/03/200002 51917 NGUYEN CONG LOI NAM 12/03/199403 51918 NGUYEN HAO TRINH LOI NU 21/12/199904 51919 NGUYEN HUU LOI NAM 09/09/199505 51920 NGUYEN HUU LOI NAM 13/02/199706 51921 NGUYEN HUU LOI NAM 29/10/199007 51922 PHAN NGO DUC LOI NAM 12/12/199508 51923 PHONG PHAT LOI NAM 27/02/200109 51924 TRAN DUC LOI NAM 23/11/199910 51925 TRAN DUC LOI NAM 29/11/198811 51926 TRAN NGOC LOI NAM 01/02/199712 51927 TRAN TAN LOI NAM 03/10/200113 51928 TRAN TAN LOI NAM 17/03/199414 51929 TRAN VAN LOI NAM 30/06/198915 51930 VU NGOC LOI NAM 03/11/198116 51931 BACH VU LONG NAM 18/03/199817 51932 BUI NGUYEN MINH LONG NAM 26/10/199618 51933 CAO DINH LONG NAM 26/06/198819 51934 DO HOANG LONG NAM 12/11/199220 51935 DO HOANG LONG NAM 29/04/199921 51936 DOAN HOANG LONG NAM 15/04/200322 51937 HO HUYNH LONG NAM 16/02/199523 51938 HOANG XUAN DUC LONG NAM 15/06/200024 51939 HUYNH MINH LONG NAM 27/06/199725 51940 HUYNH NGOC LONG NAM 10/01/199926 51941 HUYNH THANH LONG NAM 21/09/200027 51942 NGO BAO LONG NAM 09/10/200028 51943 NGO THANH LONG NAM 08/04/199529 51944 NGUYEN HOANG LONG NAM 22/09/199830 51945 NGUYEN HOANG LONG NAM 09/03/1996

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 92 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 93: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

31 51946 NGUYEN HOANG LONG NAM 01/01/200132 51947 NGUYEN PHI LONG NAM 25/04/199933 51948 NGUYEN PHUOC LONG NAM 12/02/199734 51949 NGUYEN THANH LONG NAM 03/02/199735 51950 NGUYEN TUAN LONG NAM 07/06/200436 51951 NGUYEN VAN LONG NAM 19/04/199737 51952 NGUYEN VAN LONG NAM 02/11/198938 51953 TRAN LONG NAM 18/07/199939 51954 BUI NHU LUA NU 20/03/1995

40 51955 HO HOANG LUAN NAM 30/01/199641 51956 HUYNH THI LUAN NU 20/10/199242 51957 HUYNH THI LUAN NU 10/11/199443 51958 LE MINH LUAN NAM 04/01/199644 51959 LU NGOC LUAN NAM 25/02/197845 51960 NGUYEN CANH LUAN NAM 15/12/199246 51961 NGUYEN HOANG LUAN NAM 06/06/199747 51962 NGUYEN VU LUAN NAM 16/02/1995

Tổng số thí sinh dự thi: 47 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017

Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 93 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 94: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C1-45

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 51963 PHAM HOC GIA LUAN NAM 11/11/199802 51964 TRUONG NGOC MINH LUAN NAM 15/10/199603 51965 VO MINH LUAN NAM 16/05/199904 51966 DANG LE TRONG LUAT NAM 02/08/199705 51967 NGUYEN VAN LUC NAM 30/04/199506 51968 TRAN VAN LUC NAM 02/08/199507 51969 BUI THI LUONG NU 10/12/199008 51970 DO TIEN LUONG NAM 29/11/199909 51971 HOANG VAN THIEN LUONG NAM 14/11/199710 51972 NGUYEN HUU LUONG NAM 31/08/199411 51973 NGUYEN THI LUONG NU 16/10/198612 51974 TRAN THI LUONG NU 13/03/199513 51975 TRUONG THI HIEN LUONG NU 15/12/199014 51976 NGUYEN PHONG LUU NAM 14/06/199815 51977 HO THANH LUYEN NAM 20/02/198616 51978 NGUYEN KIM LUYEN NU 20/08/199317 51979 NGUYEN THI LUYEN NU 05/05/199718 51980 NGUYEN TIEN LUYEN NAM 02/06/199219 51981 THI LUYEN NU 12/05/198620 51982 PHAM NGUYEN TRUC LUYNH NU 13/07/199721 51983 BUI NGUYEN LY LY NU 11/01/200122 51984 CAO LE SAO LY NU 11/06/199923 51985 DANG THI THANH LY NU 01/01/199324 51986 HOANG THI KHANH LY NU 19/10/199325 51987 LE THI LY NU 09/10/199426 51988 LE THI KIM LY NU 30/11/199227 51989 LE THI TRUC LY NU 15/03/199928 51990 MAI LY NU 16/01/199229 51991 NGO HOANG THIEN LY NU 23/11/199630 51992 NGUYEN CHUC LY NU 17/06/1994

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 94 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 95: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

31 51993 NGUYEN HUONG LY NU 21/12/199832 51994 NGUYEN THI TRUC LY NU 12/06/199833 51995 NGUYEN THI TRUC LY NU 03/03/199934 51996 PHAM AI LY NU 24/01/199735 51997 PHAM THI LY NU 03/07/199136 51998 PHAM THI LY NU 08/01/199837 51999 THACH TRUC LY NU 04/06/199538 52000 TRAN KHANH LY NU 25/05/200139 52001 TRAN THI LY NU 20/10/199540 52002 TRAN THI KHANH LY NU 01/09/199141 52003 TRAN THI LY LY NU 20/10/199842 52004 TRINH THI KIEU LY NU 08/04/199743 52005 TRUONG THI TRUC LY NU 22/10/200044 52006 TU THI THUY LY NU 29/07/199945 52007 VAN HOANG THAO LY NU 27/05/199346 52008 VU HO MINH LY NU 06/06/199847 52009 VU THI LY NU 05/06/199048 52010 BUI THI TUYET MAI NU 26/03/199949 52011 CHU THI NGOC MAI NU 01/01/1995

Tổng số thí sinh dự thi: 49 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017

Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 95 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 96: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C2-01/1

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 52012 DAO XUAN MAI NU 12/11/199602 52013 DO THI TU MAI NU 23/05/199703 52014 DO THI XUAN MAI NU 15/10/199904 52015 DUONG QUYNH MAI NU 21/08/199905 52016 DUONG THI MAI NU 22/10/199906 52017 HOANG THI MAI NU 22/08/199307 52018 HOANG TUYET MAI NU 28/01/199908 52019 HUYNH BAO MAI NU 27/06/199709 52020 LE THI HONG MAI NU 21/10/199910 52021 LE THI NGOC MAI NU 24/05/199611 52022 LE THI PHUONG MAI NU 19/01/199012 52023 LE VU NGOC MAI NU 24/11/199813 52024 NGUYEN HUYNH MAI NU 25/04/199714 52025 NGUYEN HUYNH MAI NU 11/11/200115 52026 NGUYEN PHUONG MAI NU 19/02/199416 52027 NGUYEN THI MAI NU 12/01/199917 52028 NGUYEN THI MAI NU 05/11/199518 52029 NGUYEN THI HOANG MAI NU 26/01/199819 52030 NGUYEN THI HOANG MAI NU 14/11/199720 52031 NGUYEN THI NGOC MAI NU 20/07/197921 52032 NGUYEN THI NGOC MAI NU 16/10/199722 52033 NGUYEN THI TRUC MAI NU 11/08/198323 52034 NGUYEN THI TRUC MAI NU 03/05/199524 52035 NGUYEN THI TUYET MAI NU 22/11/199325 52036 PHAM THI THANH MAI NU 16/08/200126 52037 PHAM THI TUYET MAI NU 10/05/199727 52038 PHAM XUAN MAI NU 10/01/199528 52039 PHAN THI MAI NU 15/09/199329 52040 PHUNG NGOC MAI NU 05/03/199530 52041 TRAN DINH TUYET MAI NU 30/04/1995

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 96 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 97: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

31 52042 TRAN LE TRUC MAI NU 12/01/199332 52043 TRAN THI THANH MAI NU 10/08/199933 52044 TRAN UYEN DIEU MAI NU 04/11/200034 52045 TRANG PHUONG MAI NU 18/07/199835 52046 TRUONG QUYNH MAI NU 24/12/199636 52047 VU XUAN MAI NU 03/03/1994

Tổng số thí sinh dự thi: 36 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017

Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 97 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 98: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C2-01/2

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 52048 BUI THI MAN NU 26/08/199502 52049 HUYNH TRI MAN NAM 30/03/199403 52050 LE MINH MAN NU 29/10/199704 52051 NGUYEN THANH MAN NAM 23/10/199705 52052 NGUYEN VAN MINH MAN NAM 01/01/199506 52053 PHAM MINH MAN NAM 29/05/199907 52054 VO MINH MAN NAM 21/12/199708 52055 DO DUY MANH NAM 12/04/199609 52056 NGUYEN CONG MANH NAM 13/06/199310 52057 NGUYEN THI THANH MAU NU 05/03/199711 52058 NGUYEN VAN MAU NAM 03/02/198812 52059 HO THI MEN NU 01/06/200513 52060 LE THI MEN NU 28/04/199314 52061 BUI THI CAM MI NU 25/08/199915 52062 DANG THI DIEM MI NU 07/04/199516 52063 DANG THI TRA MI NU 25/04/199117 52064 HUYNH THI TRA MI NU 22/05/199618 52065 LE NGUYEN AI MI NU 28/07/199819 52066 NGUYEN THI MI MI NU 25/04/199220 52067 TRAN THI MI MI NU 30/12/199521 52068 HOANG THI THAO MIEN NU 01/05/199322 52069 LAM MY MIEU NU 31/07/199723 52070 BUI QUANG MINH NAM 05/10/200024 52071 DO MINH NAM 06/04/199125 52072 DUONG THI MINH NU 17/07/198826 52073 HOANG DUC DUNG MINH NAM 25/02/199227 52074 HONG MINH MINH NU 15/06/197928 52075 HUYNH TUYET MINH NU 27/10/197829 52076 LAM DUY MINH NAM 10/09/198030 52077 LE ANH MINH NAM 04/07/1994

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 98 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 99: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

31 52078 LE MAI TUYET MINH NU 29/11/199732 52079 LE QUANG MINH NAM 26/08/199933 52080 LE QUANG MINH NAM 01/09/199434 52081 LE THI ANH MINH NU 09/10/199935 52082 LE THI THAO MINH NU 20/05/199636 52083 NGO NGUYEN DUC MINH NAM 23/09/2004

Tổng số thí sinh dự thi: 36 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017

Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 99 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 100: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C2-02

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 52084 NGUYEN DUY MINH NAM 19/09/199702 52085 NGUYEN NGOC NGUYET MINH NU 01/04/199203 52086 NGUYEN QUANG MINH NAM 13/09/199904 52087 NGUYEN THI MINH NU 30/11/199205 52088 NGUYEN THI MINH NU 29/07/199106 52089 NGUYEN TRAN MINH NAM 14/11/200007 52090 NGUYEN TRI MINH NAM 14/09/199008 52091 NGUYEN TUAN MINH NAM 16/08/199809 52092 NGUYEN VAN MINH NAM 25/12/199410 52093 NGUYEN XUAN MINH NAM 16/06/199311 52094 PHAM PHU NGU MINH NAM 03/05/199912 52095 PHAM THANH MINH NAM 06/03/199213 52096 PHAM THI YEN MINH NU 06/07/199014 52097 PHAN DINH MINH NAM 12/08/198815 52098 PHAN NHAT MINH NAM 07/02/199216 52099 PHAN THI PHUONG MINH NU 19/04/200117 52100 THUONG BAO MINH NAM 04/08/199618 52101 TRAN ANH MINH NAM 10/05/200319 52102 TRAN GIA MINH NU 01/06/199420 52103 TRAN LE THAI MINH NAM 25/10/199921 52104 TRAN NGUYEN DANG MINH NU 01/01/199722 52105 TRAN NHAT MINH NU 05/11/199823 52106 TRAN QUANG MINH NAM 04/01/199124 52107 TRAN THI BINH MINH NU 12/08/1987

25 52108 TRAN THI CHAU MINH NU 10/10/1996

26 52109 TRUONG VAN MINH NAM 14/02/198827 52110 VAN CONG MINH NAM 16/01/199428 52111 HO THI NHU MO NU 11/08/199929 52112 TRAN THI MO NU 16/10/199130 52113 TRAN THI MO NU 15/07/1996

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 100 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 101: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

31 52114 BUI TUYET MUOI NU 24/09/199632 52115 NGUYEN THI MUOI NU 06/01/199933 52116 TRAN NGOC MUOI NU 21/06/199634 52117 BUI THI XUAN MY NU 21/02/200335 52118 CAO NGUYEN HA MY NU 05/05/199836 52119 CHAC NGUYEN HUYNH MY NU 02/01/1995

Tổng số thí sinh dự thi: 36 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017

Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 101 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 102: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C2-03

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 52120 DANG HOANG MY NU 06/09/199902 52121 DANG THI TU MY NU 17/09/200103 52122 DAO THUY MY NU 22/11/198604 52123 DO THI DIEM MY NU 05/02/199505 52124 DO THI NGOC MY NU 20/11/199506 52125 DOAN THI CHAU MY NU 24/10/199007 52126 DUONG HUYEN MY NU 22/02/199808 52127 HO HA MY NU 24/10/200109 52128 HO THI LINH MY NU 10/08/199510 52129 HUYNH THI DIEM MY NU 07/08/198911 52130 HUYNH TRA MY NU 24/08/199712 52131 LE KIM MY NU 05/02/199413 52132 LE THI MY NU 06/03/199614 52133 LE THI TIEU MY NU 17/08/199915 52134 LE THI TRA MY NU 20/05/199916 52135 LE TRAN DIEM MY NU 13/03/199617 52136 LIEU HUYNH DIEM MY NU 12/06/199418 52137 LUONG THANH MY NU 28/11/198819 52138 MAI HO DUY MY NAM 29/10/199620 52139 NGO THI DIEM MY NU 15/10/199721 52140 NGUYEN DIEM MY NU 16/09/199322 52141 NGUYEN DUONG TRA MY NU 18/03/199923 52142 NGUYEN NGOC MY NU 24/10/198624 52143 NGUYEN NGOC TRA MY NU 03/06/199625 52144 NGUYEN QUYNH HAI MY NU 02/10/200226 52145 NGUYEN THI DIEM MY NU 04/10/199127 52146 NGUYEN THI DIEM MY NU 13/12/199728 52147 NGUYEN THI HONG MY NU 07/09/199529 52148 NGUYEN THI KIEU MY NU 16/03/199830 52149 NGUYEN THI LE MY NU 24/08/1995

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 102 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 103: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

31 52150 NGUYEN THI THANH MY NU 10/11/199532 52151 NGUYEN THI TRA MY NU 08/02/199633 52152 NGUYEN THIEN MY NU 24/03/200134 52153 NGUYEN TIEU MY NU 24/07/199835 52154 NGUYEN XUAN DIEM MY NU 12/04/199836 52155 PHAM THI TUYET MY NU 15/10/1998

Tổng số thí sinh dự thi: 36 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017

Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 103 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 104: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C2-11/1

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 52156 TRAN HOANG MY NU 18/10/200102 52157 TRAN THANH MY NU 19/07/199003 52158 TRAN THANH HA MY NU 01/09/199204 52159 TRAN THI KIM MY NU 02/02/199505 52160 TRAN THI NGOC MY NU 08/08/199606 52161 TRAN VAN MY NAM 28/10/199907 52162 TRUONG THI HOANG MY NU 28/10/200108 52163 TRUONG TUE MY NU 07/07/199909 52164 VO LE QUYNH MY NU 26/10/199110 52165 VO THI THAO MY NU 09/12/200111 52166 VU LE NGOC MY NU 26/09/199612 52167 BUI THI NA NA NU 18/04/199513 52168 LE LINH NA NU 14/11/199614 52169 MA DI NA NU 16/05/199315 52170 NGUYEN THI LE NA NU 24/03/199916 52171 NGUYEN THI NGOC NA NU 26/07/199817 52172 BIEN HAO NAM NAM 18/11/199918 52173 CHAU HOANG NAM NAM 19/05/199519 52174 DO PHAM PHUONG NAM NAM 27/11/200020 52175 DO THI NAM NU 09/12/199521 52176 HO VAN NAM NAM 24/01/199122 52177 HOANG SI NAM NAM 25/12/199723 52178 HUYNH KHOA NAM NAM 12/10/199524 52179 LE HOANG NAM NAM 12/09/199225 52180 LE NHAT NAM NAM 21/04/199726 52181 LE PHAN KY NAM NAM 03/01/198627 52182 LE VAN NAM NAM 07/07/200028 52183 NGUYEN DINH NAM NAM 07/12/199829 52184 NGUYEN GIANG NAM NAM 28/09/2000

30 52185 NGUYEN HOANG NAM NAM 18/01/2001

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 104 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 105: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

31 52186 NGUYEN HOANG QUOI NAM NAM 17/07/198532 52187 NGUYEN KHOA NAM NAM 12/12/199033 52188 NGUYEN LE NAM NAM 19/04/199234 52189 NGUYEN THANH NAM NAM 02/09/199535 52190 NGUYEN THI HAI NAM NU 02/11/198836 52191 PHAM NGUYEN HONG NAM NAM 27/11/1998

Tổng số thí sinh dự thi: 36 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017

Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 105 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 106: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C2-11/2

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 52192 PHAM NHAT NAM NAM 17/08/200102 52193 PHAM PHUONG NAM NAM 20/02/200003 52194 PHAN DANH HOANG NAM NAM 22/06/199304 52195 TRANG HOANG PHUONG NAM NAM 29/05/199405 52196 VU HOANG NAM NAM 23/12/2001

06 52197 VU NGOC NAM NAM 05/02/199407 52198 NGUYEN Y NANG NU 15/01/199508 52199 PHUNG GIA NANG NAM 01/03/200109 52200 HUYNH VAN NEN NAM 198410 52201 BUI THI NGA NU 28/05/199711 52202 BUI THI NGA NU 22/08/198812 52203 BUI THI DUONG NGA NU 31/05/199113 52204 CAO THI HUYNH NGA NU 09/07/198414 52205 DANG THI THANH NGA NU 11/03/199515 52206 DANG THUY NGA NU 01/08/199716 52207 DINH THI THU NGA NU 09/01/197517 52208 DOAN THI QUYNH NGA NU 27/03/199218 52209 DUONG TUYET NGA NU 03/09/199819 52210 HUYNH KIM NGA NU 19/03/199520 52211 LE THI NGA NU 10/03/199021 52212 LE THI MY NGA NU 25/10/200022 52213 NGUYEN NGOC NGA NU 28/04/199923 52214 NGUYEN SONG MINH NGA NU 08/04/199724 52215 NGUYEN THANH NGA NU 05/03/199125 52216 NGUYEN THANH NGA NU 17/07/200126 52217 NGUYEN THI NGA NU 15/12/199527 52218 NGUYEN THI NGA NU 24/10/198928 52219 NGUYEN THI ANH NGA NU 26/01/199629 52220 NGUYEN THI HANG NGA NU 22/12/199930 52221 NGUYEN THI HANG NGA NU 25/07/1982

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 106 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 107: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

31 52222 NGUYEN THI HONG NGA NU 10/11/1987

32 52223 NGUYEN THI MY NGA NU 09/01/199533 52224 NGUYEN THI PHUONG NGA NU 08/02/198334 52225 NGUYEN THI THANH NGA NU 11/09/199635 52226 NGUYEN THI THANH NGA NU 14/02/1999

Tổng số thí sinh dự thi: 35 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 107 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 108: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C2-13

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 52227 NGUYEN THI THU NGA NU 18/03/199002 52228 NGUYEN THI THU NGA NU 30/10/200003 52229 NINH THI THANH NGA NU 02/09/199804 52230 PHAN THANH NGA NU 03/01/199905 52231 PHAN THI NGOC NGA NU 09/01/199806 52232 PHUNG VIET NGA NU 15/07/199807 52233 TRAN HANG NGA NU 14/03/199508 52234 TRAN THI NGOC NGA NU 16/03/198909 52235 TRINH THI THANH NGA NU 16/01/199210 52236 VU THI THUY NGA NU 21/12/1981

11 52237 BAN THI NGAN NU 22/04/198612 52238 BUI NHU NGAN NU 10/12/199013 52239 BUI THI THE NGAN NU 11/12/198414 52240 CAO THI TUYET NGAN NU 06/07/199215 52241 CHAU NGOC THIEN NGAN NU 29/05/199716 52242 DANG HUYNH KIM NGAN NU 21/10/200117 52243 DANG KIM NGAN NU 08/11/199718 52244 DANG THI KIM NGAN NU 12/09/199819 52245 DAO KIM NGAN NU 13/12/199520 52246 DAO THANH NGAN NU 22/04/199721 52247 DO MY KIM NGAN NU 01/07/199722 52248 DO NGUYEN KIM NGAN NU 19/06/199723 52249 DO TRUC NGAN NU 27/10/199924 52250 DUONG QUYNH PHUONG NGAN NU 13/04/199825 52251 HOANG NGOC KIM NGAN NU 14/12/199626 52252 HOANG THUY NU KIM NGAN NU 26/03/199927 52253 HUYNH HUA KIM NGAN NU 11/03/199428 52254 HUYNH NGOC KIM NGAN NU 12/05/199829 52255 HUYNH THI THANH NGAN NU 19/04/200130 52256 HUYNH THI THANH NGAN NU 09/12/1999

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 108 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 109: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

31 52257 LE THI NGAN NU 20/06/198932 52258 LE THI BICH NGAN NU 09/08/1998

Tổng số thí sinh dự thi: 32 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017

Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 109 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 110: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C2-14

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 52259 LE THI KIM NGAN NU 21/04/199902 52260 LE THI KIM NGAN NU 07/06/199803 52261 LE THI THU NGAN NU 07/06/199504 52262 LE THUY NGAN NU 26/02/200305 52263 LUONG BAO NGAN NU 25/02/199806 52264 NGUYEN HONG NGAN NU 15/08/199507 52265 NGUYEN KHANH NGAN NU 12/10/200108 52266 NGUYEN LE HUYNH VINH NGAN NU 25/09/198809 52267 NGUYEN LE KIM NGAN NU 08/08/199810 52268 NGUYEN LUAN KIM NGAN NU 28/05/199411 52269 NGUYEN NGOC NGAN NAM 25/12/199912 52270 NGUYEN NGOC KIM NGAN NU 10/03/199813 52271 NGUYEN NGOC KIM NGAN NU 29/06/200114 52272 NGUYEN THI NGAN NU 16/12/199415 52273 NGUYEN THI BICH NGAN NU 02/11/200116 52274 NGUYEN THI BICH NGAN NU 09/03/199717 52275 NGUYEN THI HONG NGAN NU 11/12/199718 52276 NGUYEN THI HUYEN NGAN NU 30/01/199519 52277 NGUYEN THI KIM NGAN NU 21/02/199720 52278 NGUYEN THI KIM NGAN NU 17/08/200121 52279 NGUYEN THI KIM NGAN NU 01/01/199822 52280 NGUYEN THI KIM NGAN NU 18/02/200223 52281 NGUYEN THI KIM NGAN NU 09/09/199624 52282 NGUYEN THI KIM NGAN NU 29/08/199625 52283 NGUYEN THI NHAN NGAN NU 25/11/199726 52284 NGUYEN THI THANH NGAN NU 05/07/199927 52285 NGUYEN THI THANH NGAN NU 06/12/199828 52286 NGUYEN THI THUY NGAN NU 24/09/199429 52287 NGUYEN THI TUY NGAN NU 23/07/199030 52288 NGUYEN THIEN NGAN NU 03/11/1994

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 110 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 111: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Tổng số thí sinh dự thi: 30 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 111 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 112: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C2-15

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 52289 NGUYEN THUY NGAN NU 15/09/199802 52290 NGUYEN THUY THANH NGAN NU 01/08/199903 52291 NGUYEN TRAN KIM NGAN NU 14/01/199104 52292 NGUYEN TRUNG KIM NGAN NU 07/02/200105 52293 NGUYEN TRUONG NGAN NU 11/11/199506 52294 PHAM MAI NGAN NU 30/08/199207 52295 PHAM NGOC THAO NGAN NU 10/11/199808 52296 PHAM THANH NGAN NU 12/06/199809 52297 PHAM THI NGAN NU 10/03/199110 52298 PHAM THI NGOC NGAN NU 03/07/199611 52299 PHAM THI THUY NGAN NU 08/09/199912 52300 PHAN NGOC KIM NGAN NU 03/06/200113 52301 PHAN NGUYEN THAO NGAN NU 19/11/200114 52302 PHAN THI THANH NGAN NU 31/12/199715 52303 PHAN THI THUY NGAN NU 16/04/199916 52304 PHUNG THI NGAN NU 25/11/199417 52305 PHUNG THI KIM NGAN NU 27/11/199218 52306 TA NGUYEN KHANH NGAN NU 24/07/200619 52307 THUONG NGUYEN PHUONG NGAN NU 28/12/199520 52308 TRAN LE THUY NGAN NU 20/01/199721 52309 TRAN THANH KHANH NGAN NU 01/08/200622 52310 TRAN THI HIEU NGAN NU 199323 52311 TRAN THI TRUC NGAN NU 02/05/199424 52312 TRAN THI TUYET NGAN NU 04/09/199525 52313 TRINH QUYNH NGAN NU 02/10/199426 52314 TRUONG THI CHUC NGAN NU 19/11/199627 52315 VO KHANH NGAN NU 27/03/200028 52316 VO NGOC KHANH NGAN NU 15/06/200229 52317 VO THU NGAN NU 02/12/200130 52318 VU THI NGAN NU 05/05/1996

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 112 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 113: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

31 52319 VU THI THUY NGAN NU 13/07/200032 52320 PHAN THI NGAU NU 18/06/199733 52321 LE QUANG NGHI NAM 09/06/200034 52322 NGO PHUONG NGHI NU 03/06/1997

Tổng số thí sinh dự thi: 34 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017

Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 113 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 114: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C2-21

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 52323 NGUYEN CAT KHUE NGHI NU 10/11/1996

02 52324 NGUYEN DO DONG NGHI NAM 29/06/199803 52325 NGUYEN GIA NGHI NU 20/03/199704 52326 PHAN VAN HOAI NGHI NAM 15/10/199705 52327 THANG HUYNH PHUONG NGHI NU 13/09/200406 52328 BUI VAN NGHIA NAM 10/07/199807 52329 LE NGUYEN TRUNG NGHIA NAM 15/03/199508 52330 LE TRUONG NGHIA NU 15/12/199509 52331 LE TUAN NGHIA NAM 05/01/199610 52332 LY TRAN MINH NGHIA NAM 30/11/199811 52333 NGO THANH NGHIA NAM 03/06/199412 52334 NGUYEN HUU NGHIA NAM 18/08/199813 52335 NGUYEN HUU NGHIA NAM 08/03/199614 52336 NGUYEN NHAN NGHIA NAM 08/12/199615 52337 NGUYEN QUANG NGHIA NAM 27/12/199716 52338 NGUYEN TAN NGHIA NAM 13/01/200117 52339 NGUYEN TRONG NGHIA NAM 08/12/199618 52340 NGUYEN TRONG NGHIA NAM 30/09/198319 52341 NGUYEN VAN NGHIA NAM 06/06/199320 52342 PHAN MINH NGHIA NAM 10/10/199921 52343 PHAN TRONG NGHIA NAM 17/09/199322 52344 TRAN HUU NGHIA NAM 25/11/199823 52345 TRAN THI NGHIA NU 01/09/199424 52346 TRAN THI NGHIA NU 15/11/199125 52347 TRAN TRONG NGHIA NAM 31/07/199326 52348 TRAN VAN NGHIA NAM 18/08/1994

27 52349 TRINH QUOC NGHIEM NAM 04/02/199328 52350 DANG NGUYEN BINH NGHIEP NAM 08/10/199029 52351 NGUYEN PHUC NGHIEP NAM 30/10/199230 52352 NGUYEN THI NGO NU 20/01/1990

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 114 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 115: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

31 52353 PHAN THI NGO NU 31/12/199632 52354 NGUYEN THI NGOAN NU 22/10/1999

Tổng số thí sinh dự thi: 32 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017

Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 115 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 116: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C2-22

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 52355 THAI TRAN THI KIM NGOAN NU 18/09/199602 52356 TRAN DUY NGOAN NAM 16/08/199003 52357 BUI HONG NGOC NU 29/12/199904 52358 BUI THI KIM NGOC NU 02/01/200005 52359 CAO YEN NGOC NU 28/01/199706 52360 DANG THI KIM NGOC NU 08/04/199707 52361 DANG THI KIM NGOC NU 22/12/1998

08 52362 DO NHU NGOC NU 16/01/200709 52363 DO THI ANH NGOC NU 10/10/199810 52364 DO THI MINH NGOC NU 14/03/199711 52365 DUONG BAO NGOC NU 25/11/200112 52366 DUONG BOI NGOC NU 05/01/199813 52367 HA THI NGOC NU 28/01/199914 52368 HO ANH NGOC NAM 11/08/199815 52369 HO THI BICH NGOC NU 06/05/198916 52370 HOANG NGUYEN HOAI BAONGOC NU 13/01/200117 52371 HUYNH MY NGOC NU 16/02/200018 52372 HUYNH THI KIM NGOC NU 16/06/199019 52373 KIEU KIM NGOC NU 24/05/199620 52374 LE ANH NGOC NU 07/06/199621 52375 LE BA NGOC NAM 16/05/199322 52376 LE CAO MONG NGOC NU 17/08/199123 52377 LE DUONG BAO NGOC NU 21/11/199724 52378 LE HUYEN KHANH NGOC NU 29/11/199625 52379 LE NGUYEN BAO NGOC NU 19/09/200426 52380 LE PHAM THAO NGOC NU 16/04/199327 52381 LE THI MINH NGOC NU 13/05/198228 52382 LE THI NHU NGOC NU 26/06/199129 52383 LE THUY NGOC NU 01/12/200230 52384 LUU KIM NGOC NU 25/01/2003

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 116 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 117: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

31 52385 MAI TRAN NHU NGOC NAM 21/12/199932 52386 NGO THI BAO NGOC NU 22/05/1997

Tổng số thí sinh dự thi: 32 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017

Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 117 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 118: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C2-24

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 52387 NGO THI HONG NGOC NU 08/09/199602 52388 NGUYEN BAO NGOC NAM 28/06/200003 52389 NGUYEN BAO NGOC NU 03/01/199704 52390 NGUYEN DANG NGOC NAM 26/09/199105 52391 NGUYEN DONG BAO NGOC NU 21/04/199706 52392 NGUYEN GIANG VAN NGOC NU 13/07/199707 52393 NGUYEN HONG NGOC NU 12/11/199708 52394 NGUYEN HUYNH NHU NGOC NU 09/12/199809 52395 NGUYEN LE KHANH NGOC NU 26/07/200510 52396 NGUYEN MINH HONG NGOC NU 03/03/199511 52397 NGUYEN NHU NGOC NU 12/09/198912 52398 NGUYEN NHU BICH NGOC NU 08/09/199913 52399 NGUYEN PHUONG NGOC NU 11/11/199914 52400 NGUYEN PHUONG NGOC NU 03/05/199615 52401 NGUYEN THAO NGOC NU 10/02/200116 52402 NGUYEN THI NGOC NU 18/09/199317 52403 NGUYEN THI BICH NGOC NU 19/04/199618 52404 NGUYEN THI BICH NGOC NU 02/10/199619 52405 NGUYEN THI BICH NGOC NU 20/08/199220 52406 NGUYEN THI BICH NGOC NU 10/03/199021 52407 NGUYEN THI HONG NGOC NU 27/09/199722 52408 NGUYEN THI KIM NGOC NU 04/07/1998

23 52409 NGUYEN THI LAM NGOC NU 25/09/199424 52410 NGUYEN THI TUYET NGOC NU 16/11/198725 52411 NGUYEN XUAN NGOC NAM 17/03/199226 52412 ONG THI KIM NGOC NU 21/03/199527 52413 PHAM THI BICH NGOC NU 06/07/200328 52414 PHAM THI HONG NGOC NU 03/01/199529 52415 PHAM THI TUYET NGOC NU 12/01/199830 52416 PHAM THUYEN NGOC NU 20/11/1999

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 118 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 119: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

31 52417 PHAM TRAN BAO NGOC NU 15/08/199632 52418 PHAN NGUYEN TU NGOC NU 20/09/1998

Tổng số thí sinh dự thi: 32 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017

Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 119 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 120: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C2-25

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 52419 TRAN BAO NGOC NU 25/09/199402 52420 TRAN BAO NGOC NU 06/11/199503 52421 TRAN HO NHU NGOC NU 14/10/198304 52422 TRAN NGUYEN KHANH NGOC NU 10/11/199905 52423 TRAN THI NGOC NU 11/10/198006 52424 TRAN THI NGOC NU 01/05/199707 52425 TRAN THI BICH NGOC NU 28/03/199908 52426 TRAN THI NHU NGOC NU 22/04/199709 52427 TRINH THI NGOC NU 14/08/198710 52428 TRUONG NU VUONG CHIEMNGOC NU 24/02/199111 52429 TRUONG THAO NGOC NU 25/02/199412 52430 TRUONG THI HONG NGOC NU 19/04/199113 52431 VO HONG NGOC NU 05/07/199714 52432 VO THI BICH NGOC NU 01/03/199715 52433 VO THI KIM NGOC NU 30/06/198616 52434 VU MY NGOC NU 25/01/199117 52435 VU NGUYEN BAO NGOC NU 06/07/199718 52436 VUONG BAO NGOC NU 20/11/199619 52437 PHAM VAN NGOI NAM 29/08/199520 52438 BUI PHUC NGUYEN NAM 12/09/199821 52439 DAI HOANG PHUONG NGUYEN NU 06/12/199922 52440 DUONG THAO NGUYEN NU 24/05/199923 52441 HOANG PHAM NGUYEN NU 12/12/199424 52442 HUYNH THANH NGUYEN NU 26/06/199625 52443 HUYNH VAN TAI NGUYEN NAM 27/11/199826 52444 LAI CHI NGUYEN NAM 21/02/199827 52445 LAM NHUT NGUYEN NAM 16/10/199728 52446 LAM THANH THAO NGUYEN NU 26/12/199829 52447 LE NGUYEN NAM 26/12/199930 52448 LE CHI NGUYEN NAM 17/09/1998

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 120 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 121: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Tổng số thí sinh dự thi: 30 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 121 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 122: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C2-26

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 52449 LE HO KHOI NGUYEN NU 05/07/200102 52450 LUONG NGUYEN NU 09/04/199603 52451 NGO HOANG THAO NGUYEN NU 15/04/199604 52452 NGO HUYNH NGUYEN NAM 29/05/199805 52453 NGUYEN DUONG HAI NGUYEN NU 19/08/199706 52454 NGUYEN DUY NGUYEN NAM 09/07/199707 52455 NGUYEN HANH NGUYEN NU 10/01/199608 52456 NGUYEN HONG PHUC NGUYEN NAM 21/12/199109 52457 NGUYEN HUYNH GIA NGUYEN NU 16/09/200510 52458 NGUYEN KHANH HOANG NGUYEN NAM 04/01/200411 52459 NGUYEN KIM NGUYEN NU 05/04/199512 52460 NGUYEN LE NGUYEN NAM 05/10/199413 52461 NGUYEN MINH NGUYEN NU 27/02/199514 52462 NGUYEN MINH THAO NGUYEN NU 07/08/199715 52463 NGUYEN THAO NGUYEN NU 04/12/199616 52464 NGUYEN THAO NGUYEN NU 22/11/199817 52465 NGUYEN THE HUU NGUYEN NAM 10/08/200118 52466 NGUYEN THI KIM NGUYEN NU 29/07/199719 52467 NGUYEN VO THAO NGUYEN NU 11/04/200320 52468 PHAM NGUYEN NAM 26/04/199921 52469 PHAM HOANG NGUYEN NAM 04/12/199922 52470 PHAM PHUC NGUYEN NAM 18/01/200423 52471 PHAN DINH NGUYEN NAM 14/09/199624 52472 PHAN GIA NGUYEN NU 16/01/199725 52473 PHUNG VAN NGUYEN NAM 05/12/199626 52474 THAI THANH NGUYEN NAM 16/07/200227 52475 TRAN LE HANH NGUYEN NU 11/10/200228 52476 TRAN THI HANH NGUYEN NU 07/06/199929 52477 TRAN THI THAO NGUYEN NU 03/02/200030 52478 TU NGUYEN NAM 19/02/1994

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 122 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 123: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

31 52479 VO SI NGUYEN NAM 22/03/199532 52480 VO THAO NGUYEN NU 09/09/1999

Tổng số thí sinh dự thi: 32 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017

Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 123 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 124: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C2-41

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 52481 VU PHAM NGUYEN NAM 25/11/199202 52482 CHUNG THI NGUYET NU 16/01/199903 52483 DANG THI MINH NGUYET NU 23/08/199004 52484 DAO THI MINH NGUYET NU 03/04/199505 52485 LE THI MINH NGUYET NU 03/09/199106 52486 LE VO MINH NGUYET NU 04/01/199407 52487 NGUYEN FU NGUYET NU 17/04/199908 52488 NGUYEN THANH NGUYET NU 25/02/199209 52489 NGUYEN THI NGUYET NU 17/01/198710 52490 NGUYEN THI MINH NGUYET NU 21/12/199511 52491 NGUYEN THU NGUYET NU 23/08/199512 52492 TRAN THI BICH NGUYET NU 20/12/199813 52493 TRAN THI MINH NGUYET NU 18/08/199814 52494 VO THI ANH NGUYET NU 10/05/199815 52495 VU THI ANH NGUYET NU 07/03/199316 52496 NGUYEN THI NHA NU 22/08/199217 52497 NGUYEN TRINH MINH NHA NU 06/05/199518 52498 TRINH PHUONG NHA NU 24/03/199019 52499 BUI THANH NHAN NAM 12/11/199320 52500 BUI THI MY NHAN NU 31/08/199721 52501 CHU TRUC NHAN NAM 07/04/199822 52502 DANG HOAI NHAN NAM 18/01/199823 52503 DANG NGOC NHAN NAM 08/09/1990

24 52504 DIEP THE NHAN NAM 28/11/199725 52505 DINH THI THU NHAN NU 02/09/199526 52506 DOAN TRONG NHAN NAM 18/12/198427 52507 HA HUYNH NHAN NAM 15/08/199728 52508 HO VAN NHAN NAM 12/05/198929 52509 HUYNH HUU NHAN NAM 11/12/199530 52510 LAM THI MINH NHAN NU 17/04/1997

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 124 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 125: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

31 52511 LE THI NHAN NU 13/03/198632 52512 LE THI THANH NHAN NU 21/05/1992

Tổng số thí sinh dự thi: 32 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017

Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 125 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 126: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C2-42

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 52513 NGUYEN CAO DAC THANH NHAN NU 28/06/200302 52514 NGUYEN HOANG TRI NHAN NAM 18/09/199403 52515 NGUYEN THANH NHAN NU 02/01/199204 52516 NGUYEN THANH NHAN NAM 20/04/197805 52517 NGUYEN THI THANH NHAN NU 21/08/199106 52518 NGUYEN TRONG NHAN NAM 19/01/199607 52519 NGUYEN TRONG NHAN NAM 07/02/199508 52520 NGUYEN VU VAN NHAN NAM 01/01/199609 52521 NHAN THIEN NHAN NAM 05/02/199810 52522 PHAM THI THANH NHAN NU 04/07/199711 52523 PHAN THANH NHAN NAM 22/11/199512 52524 TONG HUU NHAN NAM 14/04/198613 52525 TRAN CAO NHAN NAM 25/08/199714 52526 TRAN NGOC THI NHAN NU 01/03/199115 52527 TRAN NGUYEN PHUOC NHAN NAM 03/06/200316 52528 TRAN THI NHAN NU 10/04/1992

17 52529 TRAN VAN NHAN NAM 20/06/199718 52530 UNG THANH NHAN NAM 19/01/199519 52531 VO LE DAI NHAN NAM 24/03/199720 52532 DINH QUOC NHAT NAM 16/10/199321 52533 DOAN MINH NHAT NAM 16/05/199822 52534 DUONG HUNG NHAT NAM 10/08/199923 52535 DUONG MINH NHAT NAM 10/11/199424 52536 HO MINH NHAT NAM 10/06/199525 52537 LUU VAN NHAT NAM 13/11/199626 52538 NGHIEM HOANG MINH NHAT NAM 16/11/199727 52539 NGUYEN HONG QUAN NHAT NAM 12/06/199928 52540 NGUYEN MINH NHAT NAM 28/02/199929 52541 NGUYEN MINH NHAT NAM 15/11/200130 52542 NGUYEN VAN NHAT NAM 30/08/1996

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 126 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 127: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

31 52543 NGUYEN VI KHANH NHAT NU 01/01/199532 52544 PHAM MINH NHAT NAM 13/08/1998

Tổng số thí sinh dự thi: 32 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017

Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 127 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 128: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C2-44

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 52545 TRAN VAN NHAT NAM 01/04/200102 52546 BUI THI KHANH NHI NU 13/10/199603 52547 BUI THI KIEU NHI NU 15/10/199004 52548 CAO AI NHI NU 11/06/200105 52549 CAO THI YEN NHI NU 20/01/199406 52550 DANG THI THAO NHI NU 02/01/200007 52551 DAO NGUYEN YEN NHI NU 17/11/200008 52552 DINH NGOC YEN NHI NU 25/08/199709 52553 DINH YEN NHI NU 15/08/200010 52554 DO THAI DIEP NHI NU 18/01/200411 52555 DO THI YEN NHI NU 25/05/200112 52556 DOAN THI HOANG NHI NU 18/11/199813 52557 DOAN THI YEN NHI NU 27/11/199914 52558 DU THUC NHI NU 24/09/200315 52559 DUONG NGUYEN HANH NHI NU 27/01/199416 52560 HA NGUYEN BAO NHI NU 01/05/199817 52561 HOANG NGOC PHUONG NHI NU 21/03/199818 52562 HUYNH NGOC PHUONG NHI NU 09/03/199619 52563 HUYNH THI NGOC NHI NU 14/07/199520 52564 HUYNH THI Y NHI NU 16/03/199621 52565 HUYNH YEN NHI NU 12/12/199422 52566 KHONG VAN NHI NU 16/03/200123 52567 LE HUYNH YEN NHI NU 28/07/200324 52568 LE NGUYEN UYEN NHI NU 11/12/200025 52569 LE QUYNH NHI NU 25/05/200526 52570 LE THI YEN NHI NU 15/12/199127 52571 LE THI YEN NHI NU 30/08/199928 52572 LE THI YEN NHI NU 21/01/199729 52573 LE THI YEN NHI NU 06/01/199530 52574 LE THI YEN NHI NU 11/06/1996

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 128 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 129: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

31 52575 LE TRAN PHUONG NHI NU 24/12/200232 52576 LUU LE NHI NU 23/07/1998

Tổng số thí sinh dự thi: 32 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017

Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 129 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 130: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C2-45

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 52577 MAI QUYNH NHI NU 16/06/199802 52578 NGO NGUYEN XUAN NHI NU 04/03/199903 52579 NGUYEN DUONG YEN NHI NU 14/04/198904 52580 NGUYEN HOANG NHI NU 03/02/199605 52581 NGUYEN HONG NHI NU 15/01/199806 52582 NGUYEN HUYNH MINH NHI NU 29/10/199907 52583 NGUYEN LE YEN NHI NU 26/12/200108 52584 NGUYEN MAI YEN NHI NU 27/06/199909 52585 NGUYEN NGOC HANH NHI NU 21/07/200210 52586 NGUYEN NGOC THAO NHI NU 14/02/199911 52587 NGUYEN QUYNH NHI NU 23/10/200012 52588 NGUYEN THAO NHI NU 25/10/200013 52589 NGUYEN THAO NHI NU 10/05/200014 52590 NGUYEN THI ANH NHI NU 23/07/199515 52591 NGUYEN THI LAN NHI NU 11/04/198016 52592 NGUYEN THI QUY NHI NU 22/05/199317 52593 NGUYEN THI THANH NHI NU 22/05/199518 52594 NGUYEN THI THAO NHI NU 22/10/200019 52595 NGUYEN THI THUY NHI NU 06/05/199820 52596 NGUYEN THI YEN NHI NU 05/11/200121 52597 NGUYEN THI YEN NHI NU 22/12/199722 52598 NGUYEN THI YEN NHI NU 10/11/200023 52599 NGUYEN THI YEN NHI NU 03/12/199924 52600 NGUYEN THI YEN NHI NU 15/05/199625 52601 NGUYEN THI YEN NHI NU 03/08/199826 52602 NGUYEN TRINH PHAN NHI NU 09/10/199627 52603 NGUYEN VO THAO NHI NU 27/07/200128 52604 NGUYEN YEN NHI NU 04/01/199929 52605 NHAM THANH NHI NU 02/06/199630 52606 PHAM AI NHI NU 17/07/1997

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 130 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 131: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

31 52607 PHAM DINH HIEN NHI NU 30/12/199832 52608 PHAM HUYNH YEN NHI NU 17/06/1999

Tổng số thí sinh dự thi: 32 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017

Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 131 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 132: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C2-46

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 52609 PHAM NGOC NHI NU 12/10/199802 52610 PHAM THI HONG NHI NU 24/12/199403 52611 PHAM THI NGOC NHI NU 16/09/199704 52612 PHAM THI YEN NHI NU 17/08/198605 52613 PHAM TRAN YEN NHI NU 08/11/199806 52614 PHAM TUYET NHI NU 20/12/199907 52615 PHAN CAO NGOC NHI NU 21/07/200108 52616 PHAN THI NGOC NHI NU 31/05/199709 52617 THACH THI MY NHI NU 01/06/199410 52618 THACH YEN NHI NU 23/12/199811 52619 THAI DUONG THUY NHI NU 18/07/200012 52620 TO HOANG Y NHI NU 12/08/199313 52621 TRAN LAP NHI NU 20/10/199914 52622 TRAN LE YEN NHI NU 31/01/199715 52623 TRAN THI NHI NU 20/09/199216 52624 TRAN THI HUYNH NHI NU 11/07/199717 52625 TRAN THI YEN NHI NU 06/10/199818 52626 TRAN THI YEN NHI NU 13/04/199919 52627 TRAN YEN NHI NU 19/04/199720 52628 TRANG TU NHI NU 27/03/198921 52629 TRINH KHIET NHI NU 28/05/199522 52630 TRUONG THI YEN NHI NU 11/09/199323 52631 VO HUYNH YEN NHI NU 19/02/200024 52632 VO HUYNH YEN NHI NU 14/10/199525 52633 VO THI YEN NHI NU 29/08/199226 52634 NGUYEN THI NHIEM NU 09/10/198827 52635 DO QUOC NHIEN NAM 31/03/200028 52636 NGO THI KIM NHIEN NU 01/01/198729 52637 NGUYEN HONG NHIEN NU 03/03/199530 52638 VO ANH NHIEN NU 12/09/1994

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 132 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 133: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

31 52639 DAO NGUYEN NHIEU NAM 05/01/199832 52640 LY MINH NHON NAM 02/01/1999

Tổng số thí sinh dự thi: 32 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017

Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 133 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 134: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: H6-109

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 52641 NGUYEN THI HONG NHON NU 08/03/199402 52642 VO THANH NHON NAM 10/04/199603 52643 BUI THI VO MINH NHU NU 15/07/199904 52644 BUI TRAN BAO NHU NU 03/12/200005 52645 DANG MINH HUE NHU NU 06/08/199806 52646 DANG YEN NHU NU 08/12/200007 52647 DAO THI HUYNH NHU NU 29/12/199408 52648 DO THI KIM NHU NU 14/02/199609 52649 DO THI QUYNH NHU NU 06/07/199710 52650 DOAN NGOC QUYNH NHU NU 29/04/198711 52651 DOAN THI QUYNH NHU NU 01/07/200112 52652 DUONG NGOC HUYNH NHU NU 27/07/199513 52653 HOANG THI QUYNH NHU NU 30/06/199314 52654 HUYNH THI PHUONG NHU NU 31/10/200115 52655 HUYNH THI QUYNH NHU NU 02/03/199916 52656 LE NGUYEN QUYNH NHU NU 24/09/198817 52657 LE THI QUYNH NHU NU 05/05/199618 52658 LE VU QUYNH NHU NU 02/06/199319 52659 MAI THAO NHU NU 20/03/200420 52660 NGO HUYNH NHU NU 15/01/199321 52661 NGUYEN CAO DAC THANH NHU NU 08/02/199322 52662 NGUYEN HOANG THUY NHU NU 02/11/199523 52663 NGUYEN HUYNH NHU NU 06/11/199624 52664 NGUYEN PHAM QUYNH NHU NU 01/08/200225 52665 NGUYEN QUYNH NHU NU 27/10/199826 52666 NGUYEN QUYNH NHU NU 17/10/199927 52667 NGUYEN THANH NHU NU 04/12/199828 52668 NGUYEN THI HUYNH NHU NU 14/03/200029 52669 NGUYEN THI HUYNH NHU NU 24/04/199830 52670 NGUYEN THI KIM NHU NU 26/08/1988

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 134 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 135: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

31 52671 NGUYEN THI QUYNH NHU NU 18/08/200032 52672 NGUYEN THI QUYNH NHU NU 05/02/199733 52673 NGUYEN THI THIEN NHU NU 29/03/199834 52674 NGUYEN THI THUY NHU NU 28/10/199835 52675 NGUYEN THI TO NHU NU 07/11/199436 52676 NGUYEN THI YEN NHU NU 28/03/199637 52677 NGUYEN THUY HUYNH NHU NU 26/06/198838 52678 NHAN THI HUYNH NHU NU 10/12/199239 52679 PHAM LE QUYNH NHU NU 27/11/199640 52680 PHAM THI HUYNH NHU NU 16/04/1996

Tổng số thí sinh dự thi: 40 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 135 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 136: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: H6-110

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 52681 PHAM THI HUYNH NHU NU 01/01/199502 52682 PHAN THAO NHU NU 01/02/199603 52683 PHUNG PHUONG NHU NU 11/01/199604 52684 THACH THI MY NHU NU 06/02/199805 52685 TRAN THANH QUYNH NHU NU 11/11/199306 52686 TRAN THI HUYNH NHU NU 07/11/200007 52687 TRUONG THI YEN NHU NU 23/01/199908 52688 TRUONG Y NHU NU 15/02/200009 52689 TU BICH NHU NU 12/08/199710 52690 VO NGOC QUYNH NHU NU 04/09/199911 52691 VO NU KIM NHU NU 23/01/198612 52692 VO THI CAM NHU NU 09/01/199813 52693 NGUYEN THI THANH NHUAN NU 25/06/198514 52694 BUI THI NHUNG NU 07/02/199715 52695 BUI THI MAI NHUNG NU 16/07/199816 52696 DANG HONG NHUNG NU 23/12/199617 52697 DANG HONG NHUNG NU 10/05/199218 52698 DANG THI CAM NHUNG NU 06/10/198919 52699 DANG THI HONG NHUNG NU 09/02/198920 52700 DINH THI HONG NHUNG NU 16/04/200121 52701 DUONG THI NHUNG NU 02/08/199622 52702 HA THI HONG NHUNG NU 19/06/199923 52703 HO NGOC HONG NHUNG NU 11/02/199724 52704 HO THI NHUNG NU 15/10/198825 52705 HO THI NHUNG NU 24/11/198926 52706 HUYNH THI NHUNG NU 12/11/199127 52707 HUYNH THI HONG NHUNG NU 22/10/199528 52708 HUYNH THI HONG NHUNG NU 06/04/198529 52709 HUYNH THI TUYET NHUNG NU 24/10/198530 52710 LAM LE KIEU NHUNG NU 12/06/1999

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 136 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 137: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

31 52711 LE CAM NHUNG NU 04/03/198832 52712 LE THANH NHUNG NU 21/01/199933 52713 LE THI CAM NHUNG NU 22/02/199534 52714 LE THI CAM NHUNG NU 04/05/199735 52715 LE THI HONG NHUNG NU 20/10/199836 52716 LE THI HONG NHUNG NU 11/02/199837 52717 LE THI HONG NHUNG NU 20/08/199838 52718 LE THI HONG NHUNG NU 14/11/199439 52719 LE THI NGUYET NHUNG NU 24/04/199340 52720 LE THI PHUONG NHUNG NU 23/03/1985

Tổng số thí sinh dự thi: 40 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 137 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 138: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: H6-112

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 52721 LE THI TUYET NHUNG NU 02/08/199702 52722 LE THI TUYET NHUNG NU 20/11/1992

03 52723 LUU THI NHUNG NU 16/05/199304 52724 MAI THI TUYET NHUNG NU 17/07/199705 52725 NGUYEN THI CAM NHUNG NU 03/09/199606 52726 NGUYEN THI HONG NHUNG NU 02/08/199207 52727 NGUYEN THI HONG NHUNG NU 29/03/199808 52728 NGUYEN THI HONG NHUNG NU 07/01/200009 52729 NGUYEN THI KIM NHUNG NU 20/10/199110 52730 NGUYEN THI NGOC NHUNG NU 12/10/200011 52731 NGUYEN THI PHI NHUNG NU 10/05/199912 52732 NGUYEN THI PHUONG NHUNG NU 31/07/198613 52733 NGUYEN THI THANH NHUNG NU 05/05/199514 52734 NGUYEN THI THUY NHUNG NU 26/03/200015 52735 NGUYEN THI TUYET NHUNG NU 08/09/2000

16 52736 PHAM HONG NHUNG NU 11/01/199017 52737 PHAM THI CAM NHUNG NU 13/08/199518 52738 PHAM THI HONG NHUNG NU 16/08/199819 52739 PHAM THI NGOC NHUNG NU 18/08/200120 52740 TRAN NGOC NHUNG NU 17/06/199721 52741 TRAN THI HONG NHUNG NU 25/03/199722 52742 TRAN THI HONG NHUNG NU 12/09/199323 52743 TRAN THI HONG NHUNG NU 24/08/199724 52744 TRAN THI THANH NHUNG NU 04/10/199625 52745 TRAN THI TRANG NHUNG NU 20/08/1991

26 52746 TRUONG THI TUYET NHUNG NU 01/01/199627 52747 VO THI TUYET NHUNG NU 01/09/199328 52748 VU THI TUYET NHUNG NU 24/09/200029 52749 BUI XUAN NHUT NAM 08/04/1994

30 52750 DO MINH NHUT NAM 03/08/2001

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 138 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 139: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

31 52751 HUYNH MINH NHUT NAM 24/11/199832 52752 HUYNH NGUYEN MINH NHUT NAM 04/01/199633 52753 LE MINH NHUT NAM 07/01/199434 52754 NGUYEN HOANG NHUT NAM 02/05/199535 52755 NGUYEN MINH NHUT NAM 19/03/198936 52756 NGUYEN MINH NHUT NAM 26/02/199637 52757 TRAN KHANH NHUT NAM 31/01/199938 52758 TRUONG VAN NHUT NAM 02/07/199839 52759 LE THI NGOC NI NU 08/02/199340 52760 NGUYEN HOANG THIEN NI NU 21/07/2000

Tổng số thí sinh dự thi: 40 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 139 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 140: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: H6-113/1

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 52761 NGUYEN THI HANG NI NU 27/08/199002 52762 PHAN THI BAO NI NU 18/09/199503 52763 TRAN THI BAO NI NU 16/02/199704 52764 VO THI NI NU 16/10/198805 52765 VO THI HANG NI NU 11/04/199706 52766 LE NIC NAM 01/01/200107 52767 NGUYEN HOAI NIEM NAM 25/07/199308 52768 VO THI NIEM NU 09/10/199509 52769 BUI HAI NINH NAM 15/06/199410 52770 TRAN QUOC NINH NAM 09/03/198811 52771 LE THI NO NU 16/02/199612 52772 TRAN THI THU NO NU 04/10/199413 52773 LE THI NU NU 12/12/199714 52774 NGUYEN THI XUAN NU NU 21/06/199215 52775 PHAM THI NU NU 23/03/199116 52776 TRAN THI NGOC NU NU 28/12/199517 52777 TRUONG SEC NU NU 12/05/198818 52778 VO THI NGOC NU NU 11/01/199019 52779 VU XUAN NU NU 20/08/199720 52780 NGUYEN THI MY NUONG NU 16/05/199321 52781 PHAN THI MY NUONG NU 25/12/198922 52782 NGO THI MY NUY NU 26/10/199923 52783 TRAN THI DUY KIM NUY NU 09/01/198824 52784 AU THI KIM OANH NU 16/07/199025 52785 BUI KIM OANH NU 27/08/196026 52786 DANG NGOC PHUONG OANH NU 04/12/199427 52787 DAO NGOC TRAM OANH NU 22/02/200228 52788 DINH THI HOANG OANH NU 03/08/199929 52789 DO LE HOANG OANH NU 01/02/199830 52790 DOAN THI OANH NU 28/03/1991

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 140 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 141: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

31 52791 DOAN THI THUC OANH NU 25/03/199232 52792 HOANG TRUONG KIEU OANH NU 19/03/2005

33 52793 KHUAT THI HOANG OANH NU 30/04/198734 52794 KHUC HONG OANH NU 16/10/199535 52795 LE DIEU OANH NU 25/09/200436 52796 LE THI OANH NU 01/01/199237 52797 LE THI OANH NU 08/12/199838 52798 NGUYEN HOANG OANH NU 25/03/199339 52799 NGUYEN HOANG OANH NU 20/08/198340 52800 NGUYEN KIEU OANH NU 21/08/1998

Tổng số thí sinh dự thi: 40 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 141 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 142: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: H6-113/2

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 52801 NGUYEN THI OANH NU 12/05/199102 52802 NGUYEN THI HOANG OANH NU 29/06/199803 52803 NGUYEN THI KIEU OANH NU 26/05/199504 52804 NGUYEN THI KIEU OANH NU 10/06/199305 52805 NGUYEN THI KIM OANH NU 11/03/199306 52806 NGUYEN THI VAN OANH NU 04/08/199707 52807 PHAM NGUYEN KIEU OANH NU 23/10/199708 52808 PHAM THI KIM OANH NU 20/11/199909 52809 PHAN THI KIEU OANH NU 17/09/199610 52810 TRAN THI OANH NU 08/06/199211 52811 TRAN THI PHUONG OANH NU 09/11/199812 52812 TRUONG HONG OANH NU 14/09/199913 52813 TRUONG THI YEN OANH NU 15/02/199914 52814 VAN NGUYEN VAN OANH NU 30/07/200015 52815 VO THI OANH NU 04/03/199916 52816 NGUYEN KIM PHA NU 11/10/199117 52817 NGUYEN THI PHA NU 07/08/199518 52818 NGUYEN VAN PHA NAM 10/03/199619 52819 PHAN VAN PHA NAM 20/10/199120 52820 TRAN CONG PHAP NAM 05/07/2000

21 52821 BUI THUAN PHAT NAM 13/06/199822 52822 BUI TIEN PHAT NAM 07/06/200123 52823 HO QUANG PHAT NAM 02/09/199624 52824 LAM CHANH PHAT NAM 06/09/199225 52825 NGUYEN BAT PHAT NAM 28/11/199826 52826 NGUYEN TIEN PHAT NAM 16/07/199427 52827 THOI THIEN PHAT NAM 22/02/198228 52828 TRAN DUONG TAN PHAT NAM 16/12/199629 52829 TRIEU NGUYEN PHAT NAM 12/11/200130 52830 DANG NHAT PHI NAM 04/08/1996

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 142 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 143: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

31 52831 LE DUC PHI NAM 22/05/199832 52832 LY THI YEN PHI NU 23/09/199533 52833 NGUYEN HOANG PHI NAM 29/09/199534 52834 NGUYEN THI PHI NU 19/10/198635 52835 NGUYEN VAN PHI NAM 15/02/1989

36 52836 NGUYEN XUAN PHI NAM 21/06/199537 52837 TRINH KIEM PHI NAM 24/01/199638 52838 NGUYEN HOAI PHIEU NAM 30/04/199939 52839 DUONG THI A PHIN NU 18/08/199840 52840 DAO THI HUONG PHO NU 15/01/1996

Tổng số thí sinh dự thi: 40 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 143 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 144: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: H6-114/1

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 52841 TRAN THANH PHO NAM 20/11/199002 52842 CAO TIEN PHONG NAM 20/02/199403 52843 DOAN NAM PHONG NAM 02/04/199604 52844 HOANG ANH PHONG NAM 17/04/199805 52845 HOANG TIEN PHONG NAM 09/12/1992

06 52846 HUYNH THANH PHONG NAM 09/10/199707 52847 LE DAI PHONG NAM 19/11/199708 52848 NGO DUONG PHONG NAM 24/08/199709 52849 NGUYEN HAI PHONG NAM 02/12/199910 52850 NGUYEN HONG PHONG NAM 05/04/199511 52851 NGUYEN HUU PHONG NAM 26/06/200312 52852 PHAN THANH PHONG NAM 25/08/199913 52853 TONG THAI PHONG NAM 10/07/199814 52854 TRAN NGUYEN HOAI PHONG NAM 04/09/199715 52855 TRAN THANH PHONG NAM 05/09/200316 52856 TRUONG CAO PHONG NAM 30/06/199317 52857 VO NGOC HOANG PHONG NAM 19/10/199718 52858 HO DINH PHU NAM 01/07/199319 52859 KHONG DUC PHU NAM 04/08/199420 52860 LE PHONG PHU NAM 02/01/200321 52861 MAI SON PHU NAM 29/10/199422 52862 NGUYEN PHU NAM 10/10/199223 52863 NGUYEN NGOC PHU NAM 08/03/199124 52864 NGUYEN NGOC PHU NAM 01/11/199525 52865 NGUYEN QUOC PHU NAM 28/02/199526 52866 THAN VIET PHU NAM 11/10/1997

27 52867 TRAN THIEN PHU NAM 09/10/200428 52868 TRAN THIEN PHU NAM 21/09/199929 52869 VO KHAC PHU NAM 10/05/199530 52870 CAO BA PHUC NAM 12/01/1990

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 144 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 145: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

31 52871 DANG HUU PHUC NAM 18/04/199032 52872 HA LOI PHUC NAM 26/02/198733 52873 HAN HOANG PHUC NU 23/04/199034 52874 HOANG MINH PHUC NAM 19/08/199635 52875 HUYNH LE HOANG PHUC NAM 17/08/199136 52876 LAI THIEN PHUC NAM 12/06/199737 52877 LAM HONG PHUC NU 29/10/199838 52878 LE MINH PHUC NAM 04/07/199739 52879 LE THI HONG PHUC NU 12/05/198840 52880 LE TRAN BAO PHUC NU 02/02/2000

Tổng số thí sinh dự thi: 40 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 145 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 146: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: H6-114/2

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 52881 NGUYEN DO MINH PHUC NAM 08/12/200102 52882 NGUYEN DUC PHUC NAM 05/07/199503 52883 NGUYEN GIA PHUC NAM 19/09/200004 52884 NGUYEN HOANG PHUC NAM 10/01/199405 52885 NGUYEN HOANG PHUC NAM 13/01/198706 52886 NGUYEN HOANG PHUC NAM 07/01/199407 52887 NGUYEN HOANG PHUC NAM 03/11/199608 52888 NGUYEN HOANG PHUC NAM 12/04/199309 52889 NGUYEN HOANG THANH PHUC NAM 25/10/199410 52890 NGUYEN HONG PHUC NAM 09/06/198911 52891 NGUYEN KHAC PHUC NAM 03/02/199512 52892 NGUYEN THANH HOANG PHUC NAM 08/06/2004

13 52893 NGUYEN THI HONG PHUC NU 11/03/198814 52894 NGUYEN THI NGOC PHUC NU 22/05/199715 52895 NGUYEN VINH PHUC NAM 16/08/199516 52896 PHAM HOAI PHUC NAM 05/07/199417 52897 PHAN HOANG PHUC NAM 03/06/199818 52898 PHAN THANH PHUC NAM 23/01/199919 52899 TRAN HONG PHUC NAM 08/02/199820 52900 TRAN THANH PHUC NAM 17/05/198921 52901 TU THI MY PHUC NU 07/06/2004

22 52902 AU THE PHUNG NU 25/06/198923 52903 DO THI KIM PHUNG NU 09/02/199724 52904 DOAN VO PHI PHUNG NU 12/03/199725 52905 DUONG HAI PHUNG NU 29/09/199726 52906 DUONG LONG PHUNG NU 29/05/199727 52907 KHUU THI KIM PHUNG NU 198728 52908 LAM ANH PHUNG NU 18/10/199529 52909 LE MINH PHUNG NAM 10/06/199930 52910 LE MINH PHUNG NAM 09/09/1990

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 146 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 147: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

31 52911 LE TUYET PHUNG NU 20/04/199532 52912 NGO KIM PHUNG NU 08/06/199933 52913 NGUYEN HOANG PHUNG NAM 28/02/199734 52914 NGUYEN HUYNH DUONG PHUNG NU 24/03/199035 52915 NGUYEN NGO KIM PHUNG NU 04/01/198336 52916 NGUYEN NGOC PHUNG NAM 30/03/199737 52917 NGUYEN THI KIM PHUNG NU 26/10/199538 52918 NGUYEN THI MY PHUNG NU 20/03/199639 52919 NGUYEN THI THUY PHUNG NU 02/11/199740 52920 TRAN THI PHUNG NU 15/04/1994

Tổng số thí sinh dự thi: 40 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 147 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 148: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: H6-205/1

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 52921 TRUONG MY PHUNG NU 10/08/199702 52922 BUI VAN PHUOC NAM 06/08/199403 52923 DOAN AN PHUOC NAM 03/10/199804 52924 HUYNH THANH PHUOC NAM 27/08/199005 52925 LE HUU PHUOC NAM 18/03/199706 52926 LE THANH PHUOC NAM 01/11/199807 52927 NGUYEN HUU PHUOC NAM 13/04/199908 52928 NGUYEN NGOC PHUOC NAM 29/04/199909 52929 NGUYEN TAN PHUOC NAM 27/03/199810 52930 NGUYEN TRAN MINH PHUOC NAM 18/04/200111 52931 NGUYEN VAN PHUOC NAM 16/02/198612 52932 TRAN HOANG PHUOC NAM 20/10/199513 52933 TRUONG THIEN PHUOC NU 06/01/199514 52934 VO TRONG PHUOC NAM 12/02/1995

15 52935 BUI THUY HONG PHUONG NU 18/11/200116 52936 CAO HOANG CAM PHUONG NU 19/07/199917 52937 CAO THI HONG PHUONG NU 25/09/200018 52938 CAO THI MY PHUONG NU 17/03/199919 52939 DANG THI DIEM PHUONG NU 07/08/199220 52940 DINH THI CAM PHUONG NU 20/07/199921 52941 DO DUY PHUONG NAM 13/03/199522 52942 DO NGOC PHUONG NU 22/12/198723 52943 DO NGUYEN MINH PHUONG NU 09/04/200124 52944 DUONG PHUONG NAM 18/01/199725 52945 HA THI THU PHUONG NU 18/10/199826 52946 HOANG DINH PHUONG NAM 24/06/199727 52947 HOANG HUU NGUYEN PHUONG NAM 20/04/199628 52948 HOANG THI PHUONG NU 25/09/198829 52949 HUYNH LE UYEN PHUONG NU 10/11/199330 52950 HUYNH MAI PHUONG NU 31/01/1997

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 148 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 149: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

31 52951 HUYNH NGOC PHUONG NU 22/07/198532 52952 HUYNH THI MAI PHUONG NU 20/01/199733 52953 KA PHUONG NU 17/11/1996

34 52954 LAM NGOC HA PHUONG NU 11/12/199635 52955 LE BINH PHUONG NU 22/10/198436 52956 LE MINH PHUONG NAM 12/06/199937 52957 LE NGUYEN NGOC PHUONG NU 20/09/200438 52958 LE THI PHUONG NU 21/01/1993

Tổng số thí sinh dự thi: 38 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017

Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 149 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 150: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: H6-205/2

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 52959 LE THI LOAN PHUONG NU 15/05/199502 52960 LE TRAN THANH PHUONG NU 14/01/199903 52961 MAI TAN PHUONG NAM 01/01/199804 52962 MAI THI PHUONG NU 22/04/199605 52963 MAI THI KIEU PHUONG NU 04/04/199106 52964 MAI THI THUY PHUONG NU 02/12/199707 52965 NGUYEN BICH PHUONG NU 13/03/199408 52966 NGUYEN CHAU HAI PHUONG NU 21/01/199509 52967 NGUYEN DUY PHUONG NAM 08/07/199210 52968 NGUYEN HOANG PHUONG NU 23/04/199311 52969 NGUYEN HOANG THU PHUONG NU 13/12/199912 52970 NGUYEN QUYNH NHU PHUONG NU 27/09/1998

13 52971 NGUYEN TAO NGUYEN PHUONG NAM 20/10/200114 52972 NGUYEN THAI MY PHUONG NU 06/11/199515 52973 NGUYEN THANH PHUONG NAM 20/11/198416 52974 NGUYEN THANH PHUONG NU 14/04/199117 52975 NGUYEN THANH PHUONG NAM 30/06/199918 52976 NGUYEN THANH PHUONG NU 30/03/199219 52977 NGUYEN THI PHUONG NU 26/04/199920 52978 NGUYEN THI PHUONG NU 20/11/199621 52979 NGUYEN THI PHUONG NU 19/06/199122 52980 NGUYEN THI PHUONG NU 26/04/199223 52981 NGUYEN THI ANH PHUONG NU 05/05/199724 52982 NGUYEN THI DONG PHUONG NU 07/08/199925 52983 NGUYEN THI HAI PHUONG NU 09/01/198026 52984 NGUYEN THI HOAI PHUONG NU 26/02/199527 52985 NGUYEN THI HOAI PHUONG NU 15/04/198828 52986 NGUYEN THI HONG PHUONG NU 17/09/200029 52987 NGUYEN THI HONG PHUONG NU 10/07/199130 52988 NGUYEN THI HONG PHUONG NU 16/08/1999

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 150 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 151: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

31 52989 NGUYEN THI HONG PHUONG NU 22/02/198932 52990 NGUYEN THI KIEU PHUONG NU 10/10/199833 52991 NGUYEN THI KIM PHUONG NU 14/02/199634 52992 NGUYEN THI LAN PHUONG NU 03/05/199035 52993 NGUYEN THI LAN PHUONG NU 12/10/199836 52994 NGUYEN THI MINH PHUONG NU 10/11/199137 52995 NGUYEN THI MY PHUONG NU 23/06/199438 52996 NGUYEN THI MY PHUONG NU 10/02/1997

Tổng số thí sinh dự thi: 38 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017

Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 151 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 152: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: H6-206

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 52997 NGUYEN THI NGOC PHUONG NU 15/10/200002 52998 NGUYEN THI YEN PHUONG NU 07/12/199703 52999 NGUYEN THUY PHUONG NU 06/10/199704 53000 NGUYEN VIET PHUONG NAM 07/08/199505 53001 NGUYEN VU DUY PHUONG NAM 04/03/199506 53002 PHAM DINH LINH PHUONG NU 22/02/199707 53003 PHAM KIM PHUONG NU 20/05/199808 53004 PHAM MINH PHUONG NAM 09/09/199809 53005 PHAM NGUYEN MAI PHUONG NU 08/09/200210 53006 PHAM NHU PHUONG NU 06/11/199811 53007 PHAM THI PHUONG NU 20/04/199612 53008 PHAN THI ANH PHUONG NU 27/11/199013 53009 PHAN THI MAI PHUONG NU 03/12/198814 53010 PHAN THI MINH PHUONG NU 09/04/198415 53011 PHAN THI NGOC PHUONG NU 29/03/199616 53012 PHAN THI QUYNH PHUONG NU 28/05/199917 53013 PHAN THI THANH PHUONG NU 10/11/199118 53014 PHAN TRAN THAO PHUONG NU 13/08/199819 53015 SIT HOANG PHUONG NAM 26/06/199520 53016 TA NGUYEN NGHI PHUONG NU 01/10/200321 53017 TA QUAN PHUONG NAM 15/02/199622 53018 THIEU DINH PHUONG NAM 15/08/199623 53019 TON NU ANH PHUONG NU 10/10/198524 53020 TRAN THI PHUONG NU 27/11/199825 53021 TRAN THI DIEM PHUONG NU 27/02/199326 53022 TRAN THI THU PHUONG NU 09/05/199927 53023 TRAN TRI PHUONG NAM 21/02/198828 53024 TRAN TRUC PHUONG NU 25/04/198529 53025 TRAN TRUONG DIEU PHUONG NU 01/01/199230 53026 TRINH DIEP MINH PHUONG NU 27/03/1999

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 152 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 153: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

31 53027 TRUONG LE KHANH PHUONG NU 14/05/199932 53028 TRUONG THUY PHUONG NU 27/11/198333 53029 VO THI PHUONG NU 10/05/199034 53030 VO THI KIM PHUONG NU 23/08/199435 53031 VO THI MAI PHUONG NU 14/08/199536 53032 VO THI NHU PHUONG NU 27/02/200037 53033 VO THI UYEN PHUONG NU 02/06/199338 53034 VU HA LINH PHUONG NU 16/12/199639 53035 VU NGUYEN THU PHUONG NU 14/09/200140 53036 DINH BICH QUAN NU 03/02/1998

Tổng số thí sinh dự thi: 40 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 153 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 154: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: H6-208/1

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 53037 HUYNH HOANG QUAN NAM 01/09/1995

02 53038 MAI QUAN NAM 20/09/199003 53039 NGUYEN HOANG QUAN NAM 04/09/199904 53040 NGUYEN MINH QUAN NAM 21/10/199905 53041 NGUYEN THANH QUAN NAM 10/07/199606 53042 PHAM VO HOANG QUAN NAM 14/10/199407 53043 THACH BAO QUAN NAM 16/04/199808 53044 TRAN HOANG QUAN NAM 08/12/198209 53045 TRAN MINH QUAN NAM 04/08/199210 53046 TRAN MINH QUAN NAM 31/03/199611 53047 TRAN THIEN VINH QUAN NAM 24/01/199412 53048 TRAN VAN QUAN NAM 03/01/199813 53049 TRINH ANH QUAN NAM 19/05/199214 53050 DO THANH QUANG NAM 17/08/199815 53051 DUONG DANG QUANG NAM 06/10/199616 53052 HO DANG QUANG NAM 15/07/199817 53053 HUYNH DINH KY QUANG NAM 15/06/199718 53054 LA NGOC QUANG NAM 27/01/199819 53055 LY VAN QUANG NAM 23/09/199220 53056 NGUYEN DUY QUANG NAM 15/11/199621 53057 NGUYEN MINH QUANG NAM 05/11/1999

22 53058 NGUYEN MINH QUANG NAM 27/05/198823 53059 NGUYEN NGOC QUANG NAM 18/01/199324 53060 PHAN NGUYEN MINH QUANG NAM 29/05/200325 53061 TRAM NHAT QUANG NAM 27/03/199726 53062 TRAN DANG QUANG NAM 18/11/199627 53063 TRUONG MINH QUANG NAM 28/08/198928 53064 VU MINH QUANG NAM 18/10/199129 53065 VU NHAT QUANG NAM 27/05/199430 53066 VUONG KHANH DUY QUANG NAM 26/10/1997

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 154 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 155: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

31 53067 LE DINH QUE NAM 23/07/198832 53068 TRAN THI QUE NU 18/02/200033 53069 CHAU HOANG QUI NAM 14/09/199934 53070 DINH NGUYEN QUOC QUI NAM 28/10/200135 53071 LE THI THU QUI NU 24/09/199336 53072 NGUYEN NGOC QUI NAM 14/08/199237 53073 PHAM THANH QUI NAM 02/04/199138 53074 TO NGOC DUY QUI NAM 10/06/199639 53075 VO THI NGOC QUI NU 08/10/198940 53076 LE ANH QUOC NAM 06/10/1994

Tổng số thí sinh dự thi: 40 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 155 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 156: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: H6-208/2

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 53077 TRAN HUNG QUOC NAM 20/03/200002 53078 BUI THI KIM QUY NU 30/07/200303 53079 DINH CONG QUY NAM 12/12/199404 53080 DO BUI QUY NAM 10/07/198605 53081 HO NGUYEN NGOC QUY NU 26/04/199706 53082 KHUONG PHAN QUY NAM 15/09/198907 53083 NGUYEN DUC QUY NAM 21/07/199408 53084 NGUYEN NGOC QUY NAM 09/04/198809 53085 NGUYEN NGOC PHU QUY NAM 23/08/200110 53086 NGUYEN QUANG QUY NAM 29/02/199111 53087 NGUYEN THI QUY NU 10/12/199512 53088 TONG THI KIM QUY NU 19/01/199413 53089 TRAN THI QUY NU 04/11/198614 53090 BUI HOANG QUYEN NU 31/12/199615 53091 CHAU THI LE QUYEN NU 10/11/199616 53092 DANG THI PHUONG QUYEN NU 10/02/199917 53093 LUONG NGOC QUYEN NU 12/11/199618 53094 NGO TRAN TO QUYEN NU 12/06/199819 53095 NGUYEN HOANG THUC QUYEN NU 02/04/199720 53096 NGUYEN NGOC TO QUYEN NU 25/08/199421 53097 NGUYEN THI QUYEN NU 27/01/199422 53098 NGUYEN THI QUYEN NU 19/08/200023 53099 NGUYEN THI MONG QUYEN NU 01/01/199924 53100 NGUYEN THI NGOC QUYEN NU 30/01/199725 53101 NGUYEN THI PHUONG QUYEN NU 16/02/199626 53102 NGUYEN THI THUY QUYEN NU 20/07/199727 53103 NGUYEN THI TO QUYEN NU 26/06/198928 53104 NGUYEN THI TO QUYEN NU 22/07/199929 53105 NGUYEN THI TO QUYEN NU 07/08/199930 53106 NGUYEN THI VAN QUYEN NU 10/05/1997

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 156 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 157: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

31 53107 NGUYEN VU NGOC QUYEN NU 03/02/198832 53108 NGUYEN XUAN TO QUYEN NU 30/03/199633 53109 PHAM THI NGOC QUYEN NU 08/04/199734 53110 PHAM THI THU QUYEN NU 15/06/200135 53111 PHAN BAO QUYEN NU 21/06/199836 53112 PHAN TRAN BAO QUYEN NU 05/01/199837 53113 TRAN THI MINH QUYEN NU 26/04/198738 53114 TRAN THI NHA QUYEN NU 12/11/199239 53115 TRAN THI TO QUYEN NU 28/10/198940 53116 TRINH THI KIM QUYEN NU 19/08/1994

Tổng số thí sinh dự thi: 40 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 157 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 158: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: H6-210

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 53117 TRUONG THI QUYEN NU 08/03/199002 53118 VO TRAN LE QUYEN NU 02/05/199303 53119 VU TA QUYEN NAM 06/12/200004 53120 NGO VAN QUYET NAM 15/07/199405 53121 TRAN XUAN QUYET NAM 15/11/198706 53122 BUI NHU QUYNH NU 10/01/199907 53123 CAI THUC QUYNH NU 18/11/200008 53124 CHAU KIM QUE QUYNH NU 10/04/199909 53125 DANG NGUYEN PHUC QUYNH NU 04/11/199810 53126 DANG THUC QUYNH NU 19/04/200011 53127 DOAN TRIEU KHANH QUYNH NU 09/09/199912 53128 LE AN HUONG QUYNH NU 10/04/199813 53129 LE KHANH QUYNH NU 12/03/199614 53130 LE NHU QUYNH NU 13/05/199715 53131 LE PHAM PHUONG QUYNH NU 08/11/199616 53132 LE THI QUYNH NU 01/10/199817 53133 MA THI QUYNH NU 16/07/199718 53134 MAI NGOC DONG QUYNH NU 25/08/199719 53135 NGUYEN KIEU DIEM QUYNH NU 03/06/199820 53136 NGUYEN NGOC NHU QUYNH NU 22/06/199021 53137 NGUYEN NGOC TRUC QUYNH NU 08/11/199722 53138 NGUYEN NHU QUYNH NU 29/10/199823 53139 NGUYEN THI QUYNH NU 07/07/199724 53140 NGUYEN THI AI QUYNH NU 22/06/199325 53141 NGUYEN THI KIM QUYNH NU 25/05/199226 53142 NGUYEN THI NHU QUYNH NU 26/03/1991

27 53143 NGUYEN THI PHUONG QUYNH NU 23/09/198528 53144 NGUYEN THI THANH QUYNH NU 03/02/198629 53145 NGUYEN THI TRUC QUYNH NU 12/02/199930 53146 PHAM SY QUYNH NAM 03/03/1992

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 158 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 159: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

31 53147 PHAM THI NHU QUYNH NU 08/12/199932 53148 PHAM THI NHU QUYNH NU 20/05/199833 53149 PHAM THI NHU QUYNH NU 30/08/1996

34 53150 PHAN LE AI QUYNH NU 05/01/199835 53151 PHAN NHU QUYNH NU 06/11/200136 53152 THAI NGUYEN THUY QUYNH NU 02/12/199037 53153 TRAN THI DIEM QUYNH NU 12/06/199638 53154 TRAN THI PHUONG QUYNH NU 07/07/198939 53155 TRAN VU TRUC QUYNH NU 23/05/199540 53156 VO HO KIM QUYNH NU 07/11/1997

Tổng số thí sinh dự thi: 40 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 159 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 160: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: H6-211/1

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 53157 VO THI DIEM QUYNH NU 21/04/200002 53158 VO TRUC VAN QUYNH NU 06/08/200603 53159 VU THI NHU QUYNH NU 09/08/199504 53160 VU THI NHU QUYNH NU 21/02/199005 53161 VUONG THI QUYNH NU 16/02/199706 53162 KIM THI DA RINL NU 01/01/199507 53163 LE CO O SA NU 12/03/198808 53164 PHAM THI MY SA NU 11/12/199409 53165 BUI DUC SANG NAM 22/04/199210 53166 BUI LAP SANG NU 24/06/199811 53167 BUI THANH SANG NAM 12/09/198412 53168 LE HOANG SANG NAM 11/03/199713 53169 LE HOANG SANG NAM 24/05/199914 53170 LE NGOC SANG NAM 15/03/199315 53171 LIU CA SANG NAM 30/07/199116 53172 MAI PHU SANG NAM 08/01/199517 53173 NGUYEN TAN SANG NAM 28/07/199818 53174 NGUYEN THANH SANG NAM 06/05/200019 53175 PHAM NGOC SANG NAM 17/07/200420 53176 PHAM THANH SANG NAM 18/05/200221 53177 TRAN NGOC SANG NAM 03/03/199722 53178 TRINH VAN SANG NAM 12/04/199423 53179 NGUYEN KIM SANH NU 15/08/199024 53180 LE THI SEN NU 02/01/199025 53181 LE THI MY SEN NU 12/08/199426 53182 PHAM NGOC SEN NAM 13/02/199527 53183 LE THAI HONG SIM NU 26/05/199428 53184 NGUYEN THI SIM NU 09/01/199829 53185 CAO HUE SINH NAM 17/06/199630 53186 LAU CA SOI NAM 24/07/2000

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 160 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 161: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

31 53187 BUI TRONG SON NAM 01/03/199032 53188 DANG KIM SON NAM 12/01/199833 53189 DO DUY SON NAM 14/04/199034 53190 DOAN CAO SON NAM 26/04/199535 53191 HOA THE SON NAM 09/06/199736 53192 LAI DINH SON NAM 16/12/199737 53193 LE HUU SON NAM 21/09/198638 53194 LE NGUYEN HOANG SON NAM 04/08/200439 53195 LE TRUONG SON NAM 09/11/199540 53196 NGUYEN DUC HOANG SON NAM 10/08/199141 53197 NGUYEN DUC MINH SON NAM 20/08/199942 53198 NGUYEN DUY SON NAM 10/01/1982

Tổng số thí sinh dự thi: 42 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017

Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 161 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 162: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: H6-211/2

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 53199 NGUYEN HOANG SON NAM 02/01/199902 53200 NGUYEN HOANG SON NAM 15/09/199703 53201 NGUYEN LE NGOC SON NAM 17/02/199704 53202 NGUYEN MANH HAI SON NAM 13/11/199805 53203 NGUYEN THANH SON NAM 23/07/199706 53204 NGUYEN THANH SON NAM 12/01/199207 53205 NGUYEN THI TUYET SON NU 30/03/199508 53206 NGUYEN TRUONG SON NAM 21/11/199809 53207 NGUYEN TRUONG SON NAM 23/08/199410 53208 NGUYEN TRUONG SON NAM 05/09/199611 53209 NGUYEN TRUONG SON NAM 30/10/199912 53210 NGUYEN XUAN SON NAM 16/09/199213 53211 PHAM HOANG SON NAM 22/09/200014 53212 PHAM TRUNG SON NAM 29/12/199415 53213 TRAN THANH SON NAM 08/08/199016 53214 TRINH CONG SON NAM 01/01/198217 53215 TRINH GIANG SON NAM 01/01/198818 53216 TRINH KIM SON NAM 05/08/199119 53217 VAN HUY SON NAM 20/10/200020 53218 NGUYEN VAN BINH SONG NAM 05/11/199721 53219 BOUILLOT MARINE HELENESOPHIE NU 16/08/198522 53220 NGUYEN THI SU NU 08/04/199623 53221 LE VAN SUA NAM 15/10/199524 53222 DUONG THI THANH SUONG NU 31/08/199925 53223 HUYNH THAO SUONG NU 19/07/200126 53224 LE THI HONG SUONG NU 08/03/199127 53225 NGUYEN THAI THU SUONG NU 01/12/199528 53226 NGUYEN THI THU SUONG NU 03/08/198629 53227 NGUYEN THI TUYET SUONG NU 05/02/199030 53228 PHAM THI TUYET SUONG NU 04/07/2000

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 162 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 163: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

31 53229 TRUONG THI SUONG NU 08/03/199232 53230 HOANG VAN TA NAM 02/12/199933 53231 BUI BA TAI NAM 24/09/199934 53232 BUI TAN TAI NAM 17/03/198935 53233 CAO DUC TAI NAM 24/12/199136 53234 DINH HUU TAI NAM 12/10/199037 53235 DINH VAN TU TAI NAM 14/01/199938 53236 DUONG VAN TAI NAM 09/01/199439 53237 HUYNH PHAT TAI NAM 08/04/198340 53238 LAM THANH TAI NAM 16/07/199741 53239 LE MINH TAI NAM 22/06/199542 53240 LE THANH TAI NAM 18/10/1995

Tổng số thí sinh dự thi: 42 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017

Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 163 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 164: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: H6-212

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 53241 LE THANH TAI NAM 22/04/199502 53242 LE THE TAI NAM 22/01/199203 53243 NGO TAN TAI NAM 15/01/199204 53244 NGO THANH TAI NAM 13/07/199905 53245 NGO VAN TAI NAM 03/01/199806 53246 NGUYEN PHUOC TAI NAM 02/02/199007 53247 NGUYEN TAN TAI NAM 25/09/199808 53248 NGUYEN TAN TAI NAM 06/08/200009 53249 NGUYEN THE TAI NAM 14/07/199510 53250 TRAN LAI TAI NAM 25/11/199111 53251 TRUONG NGOC TAI NAM 10/03/199112 53252 BUI THI TAM NU 10/01/199913 53253 CHAU NGOC TAM NAM 01/01/199114 53254 DINH NGUYEN HOANG TAM NU 21/08/200115 53255 DOAN MINH TAM NU 18/01/199616 53256 HIEU THI HOANG TAM NU 17/09/199017 53257 HO NGOC TAM NAM 01/01/199518 53258 HO THI THANH TAM NU 14/08/199319 53259 HO VO MINH TAM NU 13/09/199220 53260 HUYNH CONG TAM NAM 05/10/199121 53261 HUYNH MINH TAM NAM 20/06/199522 53262 HUYNH THI THANH TAM NU 05/06/200323 53263 NGO THI THANH TAM NU 13/05/199024 53264 NGUYEN BINH MINH TAM NU 28/04/198225 53265 NGUYEN DUC TAM NAM 15/05/199226 53266 NGUYEN DUC TAM NAM 02/02/198727 53267 NGUYEN HONG TAM NU 03/07/199728 53268 NGUYEN HUU TAM NAM 10/09/198829 53269 NGUYEN NGOC TAM NAM 31/03/1997

30 53270 NGUYEN THANH TAM NAM 01/05/1993

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 164 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 165: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

31 53271 NGUYEN THANH TAM NAM 06/03/199332 53272 NGUYEN THI TAM NU 15/06/197133 53273 NGUYEN THI MINH TAM NU 03/09/199934 53274 NGUYEN THI MINH TAM NU 12/02/199435 53275 NGUYEN THI THANH TAM NU 16/05/199636 53276 NGUYEN THI THANH TAM NU 12/12/199137 53277 NGUYEN THI TO TAM NU 25/06/199638 53278 NGUYEN TRINH NHAT TAM NU 29/05/1998

39 53279 NGUYEN VAN TAM NAM 18/04/199340 53280 PHAM LY MINH TAM NAM 04/08/1997

Tổng số thí sinh dự thi: 40 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 165 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 166: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: H6-213

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 53281 PHAN TUAN TAM NAM 22/10/199202 53282 THACH TRAN DIEU TAM NU 23/11/199903 53283 TRAN HOANG MINH TAM NU 06/01/199504 53284 TRAN LINH TAM NU 29/09/199705 53285 TRAN THI TAM NU 27/12/198306 53286 TRINH MINH TAM NAM 30/12/199607 53287 TRINH THI TAM NU 12/08/199508 53288 TRUONG MINH TAM NAM 15/06/199909 53289 TRUONG THI TAM NU 15/10/199110 53290 VU HOANG YEN TAM NU 22/11/1998

11 53291 DANG NHAT TAN NAM 15/04/199612 53292 DANG VAN TAN NAM 10/03/199313 53293 DIEP THANH TAN NAM 16/01/199314 53294 HOANG DINH TAN NAM 26/12/198215 53295 HUYNH HUY TAN NAM 05/09/200116 53296 HUYNH MINH TAN NAM 11/12/198817 53297 HUYNH NHAT TAN NAM 14/10/1995

18 53298 LE NHUT TAN NAM 23/06/198619 53299 NGO VIET TAN NU 08/06/199320 53300 NGUYEN TAN NAM 27/07/199921 53301 NGUYEN DOI TAN NAM 26/03/199222 53302 NGUYEN DUY TAN NAM 15/10/200123 53303 NGUYEN DUY TAN NAM 30/01/199924 53304 NGUYEN DUY TAN NAM 16/03/199725 53305 NGUYEN HOANG DUY TAN NAM 15/03/199726 53306 NGUYEN HOANG MINH TAN NAM 24/11/199927 53307 NGUYEN VAN DUY TAN NAM 12/10/199528 53308 PHAM MINH TAN NAM 28/01/199629 53309 PHAN VAN TAN NAM 29/05/199530 53310 TO HUYNH TAN NAM 16/12/1996

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 166 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 167: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

31 53311 TRAN MINH TAN NAM 04/04/198832 53312 TRAN NGUYEN MINH TAN NAM 16/03/199433 53313 TRUONG HOANG TAN NAM 09/12/200534 53314 VO NHAT TAN NAM 01/02/199635 53315 VO VAN TAN NAM 18/11/199436 53316 NGUYEN CAP TANG NAM 17/03/199837 53317 LE THIEN TAO NAM 28/06/199538 53318 LE VAN TAY NAM 13/02/199539 53319 THACH THI CHANH THA NU 01/01/199540 53320 DANG NGOC THACH NAM 29/12/1993

Tổng số thí sinh dự thi: 40 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 167 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 168: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: H6-214

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 53321 DO THI NGOC THACH NU 17/05/199702 53322 PHAM NGOC THACH NAM 18/08/198903 53323 BUI HUU THAI NAM 05/04/199904 53324 DAO VAN THAI NAM 23/02/199505 53325 LE HUYNH DUY THAI NAM 10/01/199406 53326 LE MINH THAI NAM 06/04/199907 53327 LE QUOC THAI NAM 10/12/199608 53328 LE QUOC THAI NAM 26/12/200809 53329 NGUYEN HUU THAI NAM 11/10/199510 53330 NGUYEN QUOC THAI NAM 07/12/199811 53331 NGUYEN THANH THAI NAM 16/03/199812 53332 NGUYEN VAN THAI NAM 12/11/199413 53333 NGUYEN VINH THAI NAM 15/07/199014 53334 PHAM HONG THAI NAM 22/09/200115 53335 PHAM HONG THAI NAM 11/01/198816 53336 PHAM VIET THAI NAM 06/02/199917 53337 TRAN QUOC THAI NAM 21/01/199518 53338 VU HONG THAI NAM 02/04/199519 53339 VU HONG THAI NAM 04/08/199520 53340 BUI THI TO THAM NU 10/12/199921 53341 LAI THI THAM NU 05/10/199422 53342 LE THI THAM NU 14/08/199823 53343 NGO THI HONG THAM NU 20/01/199524 53344 NGUYEN THI THAM NU 03/09/199725 53345 NGUYEN THI THAM NU 18/11/199126 53346 NGUYEN THI HOANG THAM NU 06/09/199127 53347 NGUYEN THI HONG THAM NU 01/03/198528 53348 NGUYEN THI HUONG THAM NU 26/01/199629 53349 NGUYEN THI MINH THAM NU 26/05/199130 53350 PHAM THI HONG THAM NU 05/09/1995

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 168 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 169: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

31 53351 TRAN THI HONG THAM NU 15/11/199532 53352 TRAN THI LE THAM NU 20/01/199533 53353 TRAN THI NGOC THAM NU 03/04/199934 53354 VO THI THAM NU 20/04/199235 53355 NGUYEN HUU THAN NAM 16/03/199236 53356 DANG DUY QUOC THANG NAM 15/04/199737 53357 DO DUC THANG NAM 08/02/199838 53358 HOANG MINH THANG NAM 28/11/199839 53359 LE NGOC THANG NAM 02/07/199640 53360 LE VO QUOC THANG NAM 30/10/2000

Tổng số thí sinh dự thi: 40 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 169 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 170: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: H6-305/1

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 53361 MAI CAO THANG NAM 28/11/200402 53362 NGUYEN DUC THANG NAM 21/01/199303 53363 NGUYEN HUU THANG NAM 21/08/199904 53364 NGUYEN NGOC THANG NAM 20/04/199305 53365 PHAM VAN THANG NAM 18/07/199106 53366 PHAN QUOC THANG NAM 11/06/199707 53367 PHAN VIET THANG NAM 15/06/199408 53368 TRAN DUC THANG NAM 07/04/199209 53369 TRAN HUU THANG NAM 16/04/199910 53370 TRAN NGOC THANG NAM 17/03/199411 53371 TRAN VAN THANG NAM 05/12/199612 53372 VO HUU THANG NAM 05/10/199613 53373 VO QUYET THANG NAM 02/06/199014 53374 AU PHAN THANH NAM 24/09/199815 53375 BUI THI THANH NU 04/03/199216 53376 CAO HOANG LAN THANH NU 24/12/199617 53377 CAO THI THIEN THANH NU 18/04/199518 53378 CHUNG QUANG THANH NAM 03/10/199219 53379 DANG HUYNH PHUONG THANH NU 14/06/199820 53380 DANG THI HONG THANH NU 07/12/199521 53381 DINH NGOC THANH NAM 08/08/199422 53382 DO VAN THANH NAM 08/08/199623 53383 DOAN NGOC THANH NAM 09/06/199624 53384 DOAN THUY AN THANH NU 09/11/198825 53385 DUONG NGOC THANH NAM 21/08/199826 53386 GIANG NGOC HONG THANH NU 10/08/199727 53387 HA THANH NAM 27/05/199228 53388 HA PHUOC THANH NAM 01/05/198829 53389 HA THI PHUOC THANH NU 24/03/198630 53390 HO HUU THANH NAM 03/10/1997

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 170 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 171: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

31 53391 HOANG KHAC HOAI THANH NAM 21/02/199632 53392 HUYNH THI LY THANH NU 28/05/198933 53393 HUYNH VAN THANH NAM 03/11/199334 53394 LE NGOC LAN THANH NU 02/07/199335 53395 LE PHUONG THANH NU 02/09/199636 53396 LE PHUONG THANH NU 15/02/199337 53397 LE THI THU THANH NU 18/05/199938 53398 LU HOANG THANH NAM 05/02/199339 53399 LY THANH NU 18/06/198340 53400 LY NGOC THANH NU 08/10/1996

Tổng số thí sinh dự thi: 40 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 171 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 172: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: H6-305/2

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 53401 LY TRI THANH NAM 12/06/199002 53402 MAI THANH THANH NU 31/01/200003 53403 NGO THANH THANH NU 15/07/199504 53404 NGUYEN CHI THANH NAM 26/01/199905 53405 NGUYEN CHI THANH NAM 15/02/199906 53406 NGUYEN CHI THANH NAM 29/09/199707 53407 NGUYEN CONG THANH NAM 27/05/199808 53408 NGUYEN DUY THANH NAM 30/11/200009 53409 NGUYEN DUY THANH NAM 24/07/199810 53410 NGUYEN HIEU THANH NAM 22/12/199311 53411 NGUYEN NGOC THANH NAM 11/06/199212 53412 NGUYEN NGOC THANH NAM 28/11/199213 53413 NGUYEN NGOC THANH NAM 08/04/199214 53414 NGUYEN NGOC THANH NAM 20/01/199415 53415 NGUYEN NHU THANH NU 22/10/199316 53416 NGUYEN PHUC THANH NAM 05/08/200117 53417 NGUYEN QUANG THANH NAM 03/08/199418 53418 NGUYEN TAN THANH NAM 29/07/199719 53419 NGUYEN TAT THANH NAM 17/05/1988

20 53420 NGUYEN THI THANH NU 05/07/199721 53421 NGUYEN THI KIM THANH NU 27/04/199222 53422 NGUYEN THI MAI THANH NU 14/11/199723 53423 NGUYEN THI MY THANH NU 30/11/199424 53424 NGUYEN THI NGOC THANH NU 09/04/198325 53425 NGUYEN THI PHUONG THANH NU 24/02/199926 53426 NGUYEN THI THU THANH NU 14/05/199827 53427 NGUYEN THI YEN THANH NU 02/06/199528 53428 NGUYEN TIN THANH NAM 04/01/200429 53429 NGUYEN TRI THANH NAM 04/01/199530 53430 NGUYEN TRONG THANH NAM 19/08/1988

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 172 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 173: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

31 53431 NGUYEN TRUONG THANH NAM 06/12/199732 53432 NGUYEN VAN THANH NAM 05/06/198533 53433 NGUYEN VAN THANH NU 29/08/199934 53434 NGUYEN XUAN THANH NAM 29/10/199535 53435 PHAM CHI THANH NAM 28/09/199036 53436 PHAM DUY THANH NAM 23/04/199737 53437 PHAM HONG THANH NU 23/01/199338 53438 PHAM LE THI YEN THANH NU 20/01/1988

39 53439 PHAM NHUT THANH NAM 03/02/199940 53440 PHAM PHUC CONG THANH NU 11/05/1999

Tổng số thí sinh dự thi: 40 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 173 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 174: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A.810

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH KINH TẾ LUẬT

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 53441 PHAM THANH THANH NU 15/12/199202 53442 PHAM THI HOAI THANH NU 06/08/199403 53443 PHAN BAO THANH NU 27/07/199604 53444 PHAN CONG THANH NAM 01/02/199405 53445 PHAN DIEU THANH NU 24/06/199006 53446 PHUNG CAO THANH NAM 28/01/1991

07 53447 QUACH THAI THANH NAM 27/08/199108 53448 TA DUY THANH NAM 30/07/200009 53449 THANG THI THANH THANH NU 27/09/199810 53450 TRAN HUYEN THANH NU 10/06/199111 53451 TRAN MINH THANH NU 15/07/199612 53452 TRAN THI THU THANH NU 04/01/199913 53453 TRAN TRUNG THANH NAM 05/06/200014 53454 TRAN VAN THANH NAM 06/05/199415 53455 TRAN VAN THANH NAM 09/05/199216 53456 TRAN VO DUY THANH NAM 09/11/1996

17 53457 TRUONG THI NGOC THANH NU 14/08/199918 53458 VO NHAT THANH NAM 19/02/199319 53459 VO PHUOC THANH NAM 09/01/198320 53460 VO PHUOC THANH NAM 26/01/198621 53461 BUI NGOC THAO NU 27/08/199922 53462 BUI PHUONG THAO NU 02/06/199623 53463 DANG HUYNH THIEN THAO NU 18/07/199924 53464 DANG QUOC THAO NAM 17/08/199425 53465 DANG THI THANH THAO NU 07/01/199526 53466 DANG THI THU THAO NU 07/06/199827 53467 DIN NHU THAO NU 12/10/199528 53468 DO THI PHUONG THAO NU 23/12/199729 53469 DO THI THU THAO NU 20/12/199730 53470 DOAN NHU THAO NU 03/01/2001

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 174 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 175: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Tổng số thí sinh dự thi: 30 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 175 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 176: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A.708/ 01

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH KINH TẾ LUẬT

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 53471 DOAN PHUONG THAO NU 24/12/199202 53472 DUONG THI THAO NU 20/12/1998

03 53473 DUONG THI HIEU THAO NU 27/12/199304 53474 HA NGUYEN THAO NU 11/12/199405 53475 HOANG NGOC PHUONG THAO NU 12/05/199706 53476 HUYNH NGOC MINH THAO NU 03/10/199307 53477 LE CAO THACH THAO NU 12/02/199708 53478 LE DANG PHUONG THAO NU 07/09/199509 53479 LE THI THAO NU 20/05/198810 53480 LE THI NGOC THAO NU 10/10/199211 53481 LE THI PHUONG THAO NU 02/11/199912 53482 LE THI THANH THAO NU 07/11/199213 53483 LE THU THAO NU 19/09/199814 53484 LE VAN THAO NAM 23/11/199915 53485 LY THANH THAO NU 01/10/1998

16 53486 MAI THI NGOC THAO NU 21/10/199817 53487 MAI THI THU THAO NU 15/02/1997

18 53488 NGO MINH THAO NAM 19/05/198719 53489 NGO NGOC THAO NU 11/07/200120 53490 NGO THI PHUONG THAO NU 09/11/198421 53491 NGUYEN DANG NHAT THAO NAM 31/10/199522 53492 NGUYEN DOAN MONG THAO NU 08/06/199623 53493 NGUYEN HA PHUONG THAO NU 15/11/199524 53494 NGUYEN HOANG THAO NU 09/12/199625 53495 NGUYEN HONG THU THAO NU 27/09/199726 53496 NGUYEN LAM THANH THAO NU 13/11/199727 53497 NGUYEN NGOC THAO NU 25/05/199828 53498 NGUYEN NGOC PHUONG THAO NU 31/01/199629 53499 NGUYEN NGOC THANH THAO NU 08/02/200030 53500 NGUYEN NGOC THANH THAO NU 13/08/2003

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 176 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 177: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

31 53501 NGUYEN PHUONG THAO NU 15/07/199732 53502 NGUYEN PHUONG THAO NU 24/11/200033 53503 NGUYEN THANH THAO NAM 13/02/199234 53504 NGUYEN THI THAO NU 20/09/199235 53505 NGUYEN THI THAO NU 12/11/1993

Tổng số thí sinh dự thi: 35 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 177 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 178: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A.708/ 02

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH KINH TẾ LUẬT

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 53506 NGUYEN THI THAO NU 05/09/199702 53507 NGUYEN THI THAO NU 25/08/199703 53508 NGUYEN THI NGOC THAO NU 10/01/199704 53509 NGUYEN THI NHAT THAO NU 27/11/199605 53510 NGUYEN THI NHU THAO NU 01/01/199906 53511 NGUYEN THI PHUONG THAO NU 26/12/199707 53512 NGUYEN THI PHUONG THAO NU 03/01/199608 53513 NGUYEN THI PHUONG THAO NU 04/11/1998

09 53514 NGUYEN THI PHUONG THAO NU 20/11/199410 53515 NGUYEN THI THANH THAO NU 07/07/198911 53516 NGUYEN THI THANH THAO NU 13/08/199712 53517 NGUYEN THI THU THAO NU 14/05/199813 53518 NGUYEN THI THU THAO NU 17/04/199814 53519 NGUYEN THI THU THAO NU 01/12/199315 53520 NGUYEN THI THU THAO NU 21/02/199816 53521 NGUYEN THI THU THAO NU 25/11/199717 53522 NGUYEN THI THU THAO NU 20/10/199418 53523 NGUYEN THI THU THAO NU 26/11/199019 53524 NGUYEN VAN THAO NAM 03/11/199520 53525 PHAM LE PHUONG THAO NU 14/11/198821 53526 PHAM PHUONG THAO NU 17/09/199922 53527 PHAM THI THAO NU 01/05/198823 53528 PHAM THI THAO NU 10/02/199724 53529 PHAM THI THACH THAO NU 21/01/199325 53530 PHAM THI THANH THAO NU 01/02/199226 53531 PHAN TRAN PHUONG THAO NU 11/07/199727 53532 THACH HONG PHUONG THAO NU 09/07/198928 53533 THAI THI THAO NU 26/07/199329 53534 TO NGOC THAO NU 02/06/199930 53535 TRAN HIEU THAO NU 27/09/1997

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 178 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 179: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

31 53536 TRAN KIM THAO NU 30/08/198332 53537 TRAN MINH THAO NU 04/02/199833 53538 TRAN PHAM PHUONG THAO NU 19/05/199834 53539 TRAN THANH THAO NU 24/05/1997

35 53540 TRAN THI THAO NU 06/06/1996

Tổng số thí sinh dự thi: 35 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 179 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 180: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A.709/01

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH KINH TẾ LUẬT

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 53541 TRAN THI KIM THAO NU 01/07/199902 53542 TRAN THI PHUONG THAO NU 20/08/199603 53543 TRAN THI PHUONG THAO NU 06/12/199904 53544 TRAN THI PHUONG THAO NU 12/10/199805 53545 TRAN THI PHUONG THAO NU 12/11/199706 53546 TRAN THI THANH THAO NU 31/08/200307 53547 TRAN THI THU THAO NU 20/05/199408 53548 TRAN THI THU THAO NU 10/07/199309 53549 TRAN THI TUYET THAO NU 16/02/199810 53550 TRAN THIEN THAO NU 25/10/199711 53551 TRUONG ANH PHUONG THAO NU 04/06/199012 53552 TRUONG MINH THAO NAM 20/07/198713 53553 TRUONG QUYNH PHUONG THAO NU 02/12/199914 53554 TRUONG THI THANH THAO NU 14/10/199215 53555 VO CAO PHUONG THAO NU 15/09/200116 53556 VO THI QUYEN THAO NU 10/04/199517 53557 VO THI THU THAO NU 18/12/199318 53558 VO THI THU THAO NU 12/05/199719 53559 VU THI THAO NU 19/08/199920 53560 VU THI THAO NU 25/05/198421 53561 VU THI THANH THAO NU 18/02/199722 53562 VU THI TUYET THAO NU 22/07/199423 53563 LE THANH THAT NAM 03/09/199524 53564 BUI VAN THE NAM 23/02/199425 53565 LE XUAN THE NAM 25/12/199626 53566 NGUYEN HUU THE NAM 20/10/199027 53567 NGUYEN THI THE NU 16/02/199428 53568 NGUYEN THI THU THE NU 15/08/1999

Tổng số thí sinh dự thi: 28 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 180 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 181: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 181 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 182: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A.709/02

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH KINH TẾ LUẬT

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 53569 NGUYEN VAN THE NAM 18/04/199202 53570 BUI QUAN THEM NAM 04/10/199603 53571 DOAN THI THEU NU 09/07/198904 53572 DINH MINH THI NAM 13/09/199205 53573 HO MAI THI NU 27/02/200106 53574 HUYNH NGUYEN HA THI NU 01/06/199907 53575 HUYNH THI MINH THI NU 26/05/199808 53576 LE DINH THAO THI NU 04/12/198909 53577 LE NGUYEN CAM THI NU 29/07/199710 53578 LE THI KIM THI NU 29/11/199511 53579 LINH THI BAO THI NU 11/07/199912 53580 NGO MAI THI NU 08/10/199813 53581 NGUYEN PHAM HOANG THI NU 18/12/199614 53582 NGUYEN THI THI NU 30/08/198515 53583 NGUYEN THI ANH THI NU 09/10/199816 53584 NGUYEN THI ANH THI NU 28/07/198417 53585 NGUYEN THI DONG THI NU 01/08/199918 53586 NGUYEN THI HONG THI NU 10/11/198419 53587 NGUYEN THI MINH THI NU 20/10/199420 53588 NGUYEN THI MINH THI NU 10/01/199821 53589 TRAN THI HOANG THI NU 05/07/199922 53590 DANG HOAI THIEN NAM 29/05/199323 53591 DINH NGOC THIEN NAM 14/07/199824 53592 DINH VIET THIEN NAM 24/06/198325 53593 DUONG CHI THIEN NAM 21/06/199926 53594 HA HUU THIEN NAM 14/10/199527 53595 HOANG DUC THIEN NAM 28/10/199528 53596 HUYNH NGOC THIEN NAM 23/12/1995

Tổng số thí sinh dự thi: 28 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 182 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 183: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 183 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 184: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A604

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH KINH TẾ LUẬT

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 53597 KIEU MINH THIEN NAM 10/03/1996

02 53598 LE DUY THIEN NAM 17/04/199103 53599 NGUYEN DUY THIEN NAM 19/08/199504 53600 NGUYEN HOAI ANH THIEN NAM 17/01/199505 53601 NGUYEN HOANG THIEN NAM 01/12/199906 53602 NGUYEN HUU THIEN NAM 26/02/198707 53603 NGUYEN KIM THIEN NU 30/07/198808 53604 PHAM PHU THIEN NAM 30/03/199409 53605 PHAM PHUC THIEN NAM 23/01/200110 53606 TRAN HOANG THIEN NAM 11/12/199511 53607 TRAN HUU THIEN NAM 31/08/199512 53608 TRANG HUYNH THIEN NU 22/04/199913 53609 TU THAI THIEN NU 30/09/199814 53610 VAN VAN THIEN NAM 17/02/199815 53611 LE HOANG THIET NAM 09/08/199616 53612 NGUYEN NGOC THANH THIET NAM 22/10/199117 53613 TRUONG THI THIET NU 04/03/199718 53614 TRAN THI LE THIEU NU 11/01/199719 53615 BUI NGOC THINH NAM 08/10/199920 53616 BUI XUAN THINH NAM 20/11/198721 53617 DAO QUOC THINH NAM 11/10/199422 53618 DO DANG THINH NAM 28/02/200123 53619 DO XUAN THINH NU 29/04/199224 53620 HA VAN THINH NAM 10/10/199325 53621 HUYNH NGOC THINH NAM 02/06/199226 53622 LE CONG THINH NAM 05/04/198627 53623 LE PHUC THINH NAM 26/02/199728 53624 N TRANG SRE THINH NU 01/01/199729 53625 NGO HOANG THINH NAM 16/11/199630 53626 NGUYEN DAC THINH NAM 25/12/1995

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 184 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 185: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

31 53627 NGUYEN DAC THINH NAM 07/07/199832 53628 NGUYEN HUU THINH NAM 28/10/198533 53629 NGUYEN NGOC THINH NAM 25/08/199534 53630 NGUYEN THI THINH NU 13/11/199635 53631 NGUYEN TIEN THINH NAM 11/01/1986

Tổng số thí sinh dự thi: 35 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 185 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 186: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A.608/01

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH KINH TẾ LUẬT

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 53632 PHAM QUOC THINH NAM 12/08/199302 53633 TA PHUONG THINH NU 04/08/199703 53634 TONG HOANG THINH NAM 23/09/199704 53635 TRAN DUC THINH NAM 12/08/199705 53636 TRAN DUC THINH NAM 12/09/199606 53637 TRAN VAN THINH NAM 20/02/199907 53638 TRUONG DUC THINH NAM 11/03/199008 53639 VO QUOC THINH NAM 23/08/199509 53640 BACH THI KIM THO NU 12/07/199410 53641 CAO NGOC THO NU 16/09/199911 53642 DO THI NGOC THO NU 20/07/199812 53643 LE MINH THO NAM 01/01/199613 53644 LE THI CAM THO NU 13/04/199914 53645 LE THI HOAI THO NU 21/01/199815 53646 LE VAN THO NAM 15/12/199716 53647 NGO THI HONG THO NU 30/12/199517 53648 NGUYEN THI KIM THO NU 03/11/199718 53649 NGUYEN THI MINH THO NU 26/11/198819 53650 NGUYEN THI NHU THO NU 24/03/199620 53651 PHAN DUC THO NAM 21/03/199421 53652 TRAN ANH THO NU 13/08/200122 53653 TRAN VAN THO NAM 05/01/199723 53654 VO BE THO NU 02/01/198924 53655 DANG BAO THOA NU 18/11/200025 53656 DANG KIM THOA NU 26/12/199326 53657 LU THI KIM THOA NU 08/09/199027 53658 NGUYEN KIM THOA NU 18/01/199028 53659 NGUYEN THI KIM THOA NU 25/01/199529 53660 NGUYEN THI KIM THOA NU 09/09/199230 53661 PHAM ANH QUOC THOA NAM 26/06/1995

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 186 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 187: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

31 53662 PHAM THI KIM THOA NU 18/08/1998

32 53663 TA THI KIM THOA NU 24/08/199733 53664 TRAN THI KIM THOA NU 199134 53665 TRAN THI KIM THOA NU 13/06/199035 53666 HUYNH KIM THOAI NU 15/09/1998

Tổng số thí sinh dự thi: 35 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 187 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 188: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A.608/02

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH KINH TẾ LUẬT

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 53667 LUU THANH THOAI NAM 12/01/199102 53668 NGUYEN THI HUYEN THOAI NU 10/10/199503 53669 NGUYEN VAN THOAI NAM 28/02/199904 53670 NGUYEN HUU THOANG NAM 12/12/199205 53671 TANG ANH THOI NAM 04/03/198506 53672 TRAN THANH THOM NAM 02/08/198407 53673 TRAN THI THOM NU 09/06/199608 53674 VO THI THOM NU 23/02/199109 53675 LUU VIET THONG NAM 01/04/198410 53676 LY VINH THONG NAM 17/05/199711 53677 NGUYEN ANH THONG NAM 17/09/199912 53678 NGUYEN MINH THONG NAM 14/10/199613 53679 NGUYEN THI KIM THONG NU 13/01/199914 53680 NGUYEN VAN THONG NAM 15/02/199515 53681 PHAM HOANG THONG NAM 01/10/197516 53682 PHAM NGUYEN TUAN THONG NAM 13/10/199717 53683 TRAN DUC THONG NAM 26/07/199818 53684 TRAN PHU THONG NAM 17/11/199619 53685 VO HO MINH THONG NAM 30/05/199520 53686 BAC CAM THU NU 05/10/199921 53687 CAO NGUYEN HOAI THU NU 27/07/199922 53688 DANG THI ANH THU NU 23/02/199923 53689 DANG THI LE THU NU 17/03/199824 53690 DINH THI THU NU 09/07/199825 53691 DO THI AI THU NU 03/02/199726 53692 HA THI DIEM THU NU 03/08/198827 53693 HO THI THU NU 08/12/199528 53694 HUYNH ANH THU NU 02/10/199429 53695 HUYNH MINH THU NU 25/01/199930 53696 HUYNH NGUYEN MINH THU NU 07/10/1995

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 188 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 189: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

31 53697 HUYNH NGUYEN MINH THU NU 15/10/199832 53698 HUYNH TRAN ANH THU NU 24/06/199633 53699 LA THI MINH THU NU 27/08/199334 53700 LE DO KIM THU NU 27/11/200135 53701 LE MINH THU NU 15/10/2000

Tổng số thí sinh dự thi: 35 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 189 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 190: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A.609/01

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH KINH TẾ LUẬT

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 53702 LE NGUYEN ANH THU NU 12/08/198302 53703 LE NGUYEN NGOC THU NU 06/11/199803 53704 LE PHAM ANH THU NU 08/08/198104 53705 LE THI THU NU 04/11/199805 53706 LE THI ANH THU NU 07/04/199406 53707 LE THI ANH THU NU 21/12/199407 53708 LE THI ANH THU NU 10/12/199908 53709 LE TRAN MINH THU NU 13/01/200409 53710 LUONG DANG MINH THU NU 17/09/1998

10 53711 LUONG MONG THU NU 12/04/198311 53712 LUU MINH THU NU 15/07/199912 53713 LUYEN THI THU NU 07/10/199713 53714 MAI LE ANH THU NU 06/04/200114 53715 MAI MINH THU NU 05/10/199815 53716 NGO MINH THU NU 14/11/200116 53717 NGO MINH THU NU 14/08/199617 53718 NGO NGOC MINH THU NU 12/02/199918 53719 NGUYEN ANH THU NU 23/11/199719 53720 NGUYEN ANH THU NU 06/04/199820 53721 NGUYEN HOANG THU NU 17/03/199621 53722 NGUYEN HOANG ANH THU NU 12/04/199422 53723 NGUYEN HUYNH MINH THU NU 25/06/199723 53724 NGUYEN LE PHUONG THU NU 04/03/199224 53725 NGUYEN MINH THU NU 20/09/199825 53726 NGUYEN THANH THU NU 18/12/199226 53727 NGUYEN THI THU NU 25/09/199627 53728 NGUYEN THI THU NU 27/11/198628 53729 NGUYEN THI ANH THU NU 24/12/199429 53730 NGUYEN THI ANH THU NU 25/07/200030 53731 NGUYEN THI ANH THU NU 09/06/1998

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 190 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 191: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Tổng số thí sinh dự thi: 30 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 191 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 192: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A.609/02

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH KINH TẾ LUẬT

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 53732 NGUYEN THI ANH THU NU 25/11/198902 53733 NGUYEN THI MINH THU NU 12/03/199903 53734 NGUYEN THI MINH THU NU 25/04/200104 53735 NGUYEN THUY THANH THU NU 12/02/200505 53736 NGUYEN VAN THU NAM 08/08/198806 53737 NGUYEN VU ANH THU NU 14/01/199707 53738 NGUYEN VU ANH THU NU 22/11/199008 53739 PHAM NGOC THU NU 30/01/199809 53740 PHAN HAI QUYNH THU NU 22/06/199710 53741 PHUNG THU NAM 18/12/199011 53742 TAO THI ANH THU NU 09/11/199612 53743 TO THI ANH THU NU 02/04/199313 53744 TON THI ANH THU NU 06/11/200314 53745 TRAN ANH THU NU 08/05/199615 53746 TRAN DOAN ANH THU NAM 22/03/198716 53747 TRAN NGOC MINH THU NU 09/04/200217 53748 TRAN NGUYEN MINH THU NU 20/10/200218 53749 TRAN PHAM THU NU 10/12/199319 53750 TRAN PHUOC MINH THU NU 01/09/199920 53751 TRAN THI THU NU 28/08/199721 53752 TRAN THI THU NU 06/03/199922 53753 TRAN THI ANH THU NU 23/11/199623 53754 TRAN THI ANH THU NU 10/02/199024 53755 TRAN THI ANH THU NU 24/01/199825 53756 TRAN THI CAM THU NU 11/02/199426 53757 TRAN THI MINH THU NU 26/10/200027 53758 VO THI HONG THU NU 26/10/198528 53759 VUONG GIA THU NU 15/02/199729 53760 DINH VAN THUAN NAM 03/04/199030 53761 HUYNH THIEN THUAN NU 04/02/1995

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 192 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 193: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Tổng số thí sinh dự thi: 30 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 193 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 194: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A.610/01

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH KINH TẾ LUẬT

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 53762 LE HOAN THUAN NAM 20/02/199002 53763 NGUYEN DINH THUAN NAM 09/03/200303 53764 NGUYEN HOANG THUAN NAM 09/05/199504 53765 NGUYEN NGHIEU THUAN NAM 28/03/199005 53766 NGUYEN NGOC KIM THUAN NU 03/10/200406 53767 NGUYEN THI BICH THUAN NU 25/10/199407 53768 NGUYEN THI HONG THUAN NU 25/09/200108 53769 NGUYEN THI MY THUAN NU 25/07/199309 53770 NGUYEN THI THANH THUAN NU 24/10/199710 53771 NGUYEN VAN THUAN NAM 30/09/1990

11 53772 NGUYEN VAN THUAN NAM 30/10/199512 53773 PHAN HUY GIA THUAN NAM 20/11/199813 53774 PHAN MINH THUAN NAM 23/02/200114 53775 TIEN CHI THUAN NAM 06/05/199815 53776 VO THI MY THUAN NU 22/04/199316 53777 HO TRAN HUY THUC NAM 16/08/200017 53778 NGUYEN DONG THUC NAM 11/05/199518 53779 PHAM TRI THUC NAM 15/02/199319 53780 BUI THI HOAI THUONG NU 25/05/199820 53781 HUYNH THI THUONG NU 17/10/1997

21 53782 KIM THUONG NAM 18/07/199522 53783 LE THI THU THUONG NU 26/08/199723 53784 NGUYEN HOAI THUONG NU 20/03/199324 53785 NGUYEN THI DIEM THUONG NU 03/11/200125 53786 NGUYEN THI HOAI THUONG NU 11/12/199926 53787 NGUYEN THI HOAI THUONG NU 26/12/199527 53788 NGUYEN THI MINH THUONG NU 14/10/199628 53789 NGUYEN THI THUONG THUONG NU 08/08/198829 53790 TRAN THANH THUONG NU 10/07/199730 53791 TRINH THI HOAI THUONG NU 19/01/1999

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 194 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 195: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Tổng số thí sinh dự thi: 30 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 195 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 196: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A.610/02

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH KINH TẾ LUẬT

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 53792 TRUONG THI TUYET THUONG NU 11/12/199502 53793 VU NGOC THUONG NAM 23/08/199103 53794 BACH THI THUY NU 18/05/199604 53795 BUI THI THUY NU 13/08/199105 53796 CHUNG THI HONG THUY NU 17/08/199506 53797 DANG NGUYEN DIEM THUY NU 26/06/199807 53798 DANG THI THANH THUY NU 08/05/199508 53799 DANG THI THANH THUY NU 29/10/198209 53800 DINH NGOC KIM THUY NU 08/05/200010 53801 DINH THI THUY NU 09/10/199111 53802 DINH THI THUY NU 20/10/199312 53803 DINH THI THUY NU 10/09/199613 53804 DINH XUAN THUY NU 28/07/200114 53805 DOAN MINH THUY NU 28/07/199515 53806 DUONG THI THUY NU 18/01/199716 53807 GIAP HONG THUY NU 13/06/199617 53808 HA HUYNH DIEM THUY NU 24/02/199618 53809 HA THI CAM THUY NU 07/10/199119 53810 HO THI THUY NU 09/06/199620 53811 HUYNH NU BANG THUY NU 02/10/199621 53812 HUYNH THI THUY NU 10/11/198822 53813 LE HUYNH THANH THUY NU 21/04/199923 53814 LE THANH THUY NU 06/02/199824 53815 LE THI THUY NU 01/09/199825 53816 LE THI THUY NU 14/12/198426 53817 LE THI MINH THUY NU 16/09/199227 53818 LE THI THANH THUY NU 17/10/199828 53819 LE THI THU THUY NU 10/12/198229 53820 LU NGOC THUY NU 22/03/198030 53821 LY THANH THUY NU 16/01/1993

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 196 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 197: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Tổng số thí sinh dự thi: 30 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 197 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 198: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A.611/01

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH KINH TẾ LUẬT

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 53822 NGO HONG THUY NU 10/06/197902 53823 NGUYEN BICH THUY NU 03/05/199703 53824 NGUYEN MINH THUY NU 12/10/199204 53825 NGUYEN NGOC PHUONG THUY NU 29/12/199105 53826 NGUYEN PHUONG THUY NU 17/03/199306 53827 NGUYEN THANH THUY NU 03/10/198907 53828 NGUYEN THI THUY NU 16/10/199708 53829 NGUYEN THI THUY NU 10/07/199309 53830 NGUYEN THI THUY NU 14/05/199610 53831 NGUYEN THI THUY NU 09/07/199911 53832 NGUYEN THI CAM THUY NU 15/03/199812 53833 NGUYEN THI DAN THUY NU 06/04/198113 53834 NGUYEN THI MY THUY NU 16/01/199914 53835 NGUYEN THI NGOC THUY NU 16/05/199315 53836 NGUYEN THI NGOC THUY NU 25/11/199216 53837 NGUYEN THI NGOC THUY NU 02/07/199817 53838 NGUYEN THI PHUONG THUY NU 25/02/199218 53839 NGUYEN THI THANH THUY NU 06/11/199419 53840 NGUYEN THI THANH THUY NU 06/11/199220 53841 NGUYEN THI THANH THUY NU 20/08/199821 53842 NGUYEN THI THANH THUY NU 26/02/198622 53843 NGUYEN THI THANH THUY NU 13/08/199323 53844 NGUYEN THI THANH THUY NU 21/12/199324 53845 NGUYEN THI THU THUY NU 26/06/199325 53846 NGUYEN THI THU THUY NU 08/06/199726 53847 NGUYEN THI THU THUY NU 15/12/199427 53848 NONG THI THUY NU 10/05/1996

28 53849 PHAM THI THUY NU 23/10/199929 53850 PHAM THI PHUONG THUY NU 20/04/199930 53851 PHAM THI THANH THUY NU 04/08/1992

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 198 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 199: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

31 53852 PHAN THI BICH THUY NU 16/03/199132 53853 TRAN THI THUY NU 28/07/199333 53854 TRAN THI THUY NU 10/09/199534 53855 TRAN THI NGOC THUY NU 08/06/197835 53856 TRAN THI NGOC THUY NU 24/01/1999

Tổng số thí sinh dự thi: 35 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 199 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 200: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A.611/02

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH KINH TẾ LUẬT

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 53857 TRAN THI PHUONG THUY NU 17/04/199902 53858 VO THI THUY NU 10/01/199803 53859 VO THI THU THUY NU 22/10/199704 53860 VU THI THUY NU 05/03/199905 53861 VU THI THU THUY NU 19/07/199206 53862 HUYNH HOANG LAM THUYEN NU 14/06/199807 53863 LE THI THUYEN NU 18/03/199808 53864 NGUYEN THI HAN THUYEN NU 19/10/199709 53865 PHAN VAN THUYEN NAM 27/04/199510 53866 TRAN VUONG NHU THUYEN NU 06/10/199811 53867 VU TRONG THUYEN NAM 06/07/199912 53868 HO DUY THUYET NAM 10/10/199313 53869 HAN XUAN THY NU 20/11/199914 53870 LE NGOC MAI THY NU 21/03/200415 53871 LE PHAM HOANG THY NU 09/06/200416 53872 LE THI THY THY NU 12/01/199417 53873 LE VU MAI THY NU 07/05/200318 53874 LUU HOANG NHAT THY NU 05/12/199619 53875 NGUYEN HOANG THY THY NU 04/07/200320 53876 NGUYEN MINH THY NU 09/04/199921 53877 PHAM HOANG NU ANH THY NU 16/01/199022 53878 PHUNG ANH THY NU 20/11/199723 53879 TRAN PHAM MAI THY NU 30/09/199624 53880 VO THI PHUONG THY NU 15/02/199925 53881 VO XUAN THY NU 26/12/200326 53882 NGUYEN THI THANH TIEC NU 16/09/199327 53883 BUI LAM NHAT TIEN NAM 06/09/199928 53884 BUI NGOC THUY TIEN NU 08/05/199729 53885 DANG THI CAM TIEN NU 20/02/199730 53886 DIEP MINH TIEN NAM 10/05/2001

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 200 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 201: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

31 53887 DO CAM TIEN NU 15/03/199432 53888 DO THI DUY TIEN NU 29/10/199733 53889 HA CAM TIEN NU 03/09/2000

34 53890 HO HOANG THUY TIEN NU 07/10/199635 53891 HO MINH TIEN NAM 16/12/1996

Tổng số thí sinh dự thi: 35 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 201 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 202: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A.512/01

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH KINH TẾ LUẬT

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 53892 HUYNH TAN TIEN NAM 26/05/198702 53893 HUYNH THI CAM TIEN NU 06/09/199803 53894 LAM THUY TIEN NU 27/08/199704 53895 LAM VAN TIEN NAM 01/02/199205 53896 LE CAM TIEN NU 04/01/199506 53897 LE LUU NHA TIEN NU 25/02/199807 53898 LE QUANG TIEN NAM 05/09/198908 53899 LE THI TIEN NU 07/05/199809 53900 LE THI THUY TIEN NU 13/02/199310 53901 LE VIET THI CAM TIEN NU 10/04/199911 53902 LY THUY TIEN NU 20/10/199912 53903 MAC THUY TIEN NU 01/11/199513 53904 NGUYEN CAO TIEN NAM 13/04/199414 53905 NGUYEN HA THUY TIEN NU 10/01/199715 53906 NGUYEN HUU TIEN NAM 05/09/199716 53907 NGUYEN KHOA THUY TIEN NU 04/11/199517 53908 NGUYEN KIEU MY TIEN NU 18/05/199618 53909 NGUYEN LUC DANG TIEN NU 10/09/199919 53910 NGUYEN NGOC THUY TIEN NU 21/06/199820 53911 NGUYEN NGOC THUY TIEN NU 04/08/199021 53912 NGUYEN QUYNH HAI TIEN NU 20/04/200722 53913 NGUYEN THI CAM TIEN NU 11/05/199823 53914 NGUYEN THI CAM TIEN NU 29/12/199424 53915 NGUYEN THI CAM TIEN NU 10/11/198825 53916 NGUYEN THI HOAI TIEN NU 02/06/198726 53917 NGUYEN THI MY TIEN NU 15/11/199727 53918 NGUYEN THI MY TIEN NU 04/12/199628 53919 NGUYEN THI THANH TIEN NU 28/09/199929 53920 NGUYEN THI THUY TIEN NU 15/09/199730 53921 NGUYEN THI THUY TIEN NU 31/12/1995

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 202 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 203: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

31 53922 NGUYEN THI THUY TIEN NU 02/10/199532 53923 NGUYEN THUY TIEN NU 28/06/199633 53924 NGUYEN VIET TIEN NAM 09/08/199734 53925 PHAM HOANG THUY TIEN NU 11/03/199835 53926 PHAM THACH THAO TIEN NU 20/09/199936 53927 PHAM THI KIEU TIEN NU 14/04/198437 53928 PHAM THI KIEU TIEN NU 25/08/199138 53929 PHAM TONG THUY TIEN NU 199839 53930 PHAM VO ANH TIEN NU 27/09/200140 53931 PHAN NGOC THUY TIEN NU 22/12/199441 53932 PHAN THANH TIEN NAM 25/04/199742 53933 PHAN THI CAM TIEN NU 06/03/199743 53934 PHAN THI MY TIEN NU 12/11/199644 53935 PHAN TRAN THUY TIEN NU 09/08/199345 53936 PHUONG THI MY TIEN NU 01/05/1997

Tổng số thí sinh dự thi: 45 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 203 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 204: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A.512/02

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH KINH TẾ LUẬT

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 53937 THAI THI THUY TIEN NU 02/04/199602 53938 TRAN MANH TIEN NAM 08/11/199903 53939 TRAN PHUC TIEN NAM 25/05/199404 53940 TRAN THI THUY TIEN NU 04/11/199405 53941 TRAN THUY TIEN NU 30/10/199506 53942 VO THI TIEN NU 30/08/199407 53943 VO THI NGOC TIEN NU 18/08/199308 53944 VU THI HONG TIEN NU 12/03/199709 53945 VU THI MY TIEN NU 11/10/199110 53946 DINH VIET TIEP NAM 09/09/199411 53947 LE VU TIEP NU 09/09/199412 53948 DOAN CAO TIN NAM 11/02/199813 53949 HO SI TIN NAM 20/05/199714 53950 NGO GIA TIN NAM 13/06/200415 53951 NGUYEN CONG TIN NAM 10/02/199516 53952 NGUYEN TRI TIN NAM 25/05/199717 53953 NGUYEN TRONG TIN NAM 30/10/200118 53954 NGUYEN TRONG TIN NAM 22/05/199319 53955 NGUYEN TRUNG TIN NAM 09/02/199520 53956 PHAM VAN TIN NAM 30/07/198721 53957 PHAN VAN TIN NAM 20/08/198322 53958 TRAN TRUNG TIN NAM 20/08/199723 53959 VO MINH TIN NAM 13/11/198824 53960 VO TRI TIN NAM 01/08/199725 53961 BUI QUOC TINH NAM 13/06/199626 53962 DINH THI THE TINH NU 21/10/199827 53963 HO CONG TINH NAM 06/07/199528 53964 HOANG THI THANH TINH NU 03/04/198529 53965 HUYNH VAN TRUNG TINH NAM 09/02/199730 53966 LE DANG TINH NAM 05/03/1992

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 204 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 205: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

31 53967 MAI THI TINH NU 18/08/199432 53968 NGUYEN THI TINH NU 03/04/199533 53969 NGUYEN THI TINH NU 11/04/199334 53970 NGUYEN VAN TINH NAM 11/09/199535 53971 PHAM VAN TINH NAM 24/09/199136 53972 PHAN THANH TINH NAM 12/02/199937 53973 TRAN PHUONG TINH NAM 29/10/199638 53974 TRAN TRONG TINH NAM 08/12/199639 53975 TRAN VAN TINH NAM 02/01/198940 53976 TRUONG DAN TINH NU 16/10/199841 53977 DAM NHU TO NAM 14/01/199242 53978 CHAU THIEN TOAN NAM 25/11/199143 53979 HO KHANH TOAN NAM 13/11/199344 53980 HUYNH HUY TOAN NAM 31/10/198745 53981 HUYNH NGUYEN PHUOC TOAN NAM 12/05/2003

Tổng số thí sinh dự thi: 45 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 205 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 206: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A.513/01

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH KINH TẾ LUẬT

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 53982 LE THANH TOAN NAM 14/07/199702 53983 LE XUAN TOAN NAM 01/09/198703 53984 NGUYEN LE TOAN NAM 25/05/199404 53985 NGUYEN PHUC TOAN NAM 22/04/199505 53986 NGUYEN THANH THAI TOAN NAM 15/08/199906 53987 NGUYEN VAN TOAN NAM 03/05/199607 53988 PHAM HUU TOAN NAM 20/09/199508 53989 PHAM TAN TOAN NAM 06/12/199609 53990 TRAN CONG TOAN NAM 04/04/199910 53991 TRAN THANH TOAN NAM 11/03/199911 53992 TRINH DANG TU TOAN NAM 01/10/199912 53993 VO PHUONG TOAN NAM 12/08/200113 53994 NGUYEN TRAN VAN TOI NAM 18/06/200014 53995 NGUYEN VAN TOI NAM 12/02/198215 53996 DO MINH TONG NAM 15/04/1996

16 53997 NGUYEN DUC TONG NAM 25/04/199117 53998 PHAN HUU TONG NAM 01/01/198718 53999 TRAN TUAN TONG NAM 21/02/199819 54000 LE QUANG TRAI NAM 02/01/200320 54001 NGUYEN MAU TRAI NAM 10/05/199121 54002 NGUYEN THANH TRAI NAM 15/01/199722 54003 DINH NGUYEN ANH TRAM NU 10/12/199623 54004 DINH THI TRAM NU 14/06/199224 54005 DINH THI BICH TRAM NU 05/01/199025 54006 HOANG THI HUONG TRAM NU 22/07/199626 54007 HUYNH THI THANH TRAM NU 04/06/199127 54008 HUYNH THI THANH TRAM NU 27/06/199428 54009 LE THI NGOC TRAM NU 25/07/2000

Tổng số thí sinh dự thi: 28 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 206 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 207: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 207 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 208: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A.513/02

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH KINH TẾ LUẬT

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 54010 NGO THI PHUONG TRAM NU 21/03/198802 54011 NGUYEN MAI TRAM NU 21/09/199803 54012 NGUYEN NGOC QUE TRAM NU 10/10/199804 54013 NGUYEN NGOC VIET TRAM NU 10/01/199805 54014 NGUYEN THI BICH TRAM NU 29/03/198706 54015 NGUYEN THI BICH TRAM NU 27/11/199307 54016 NGUYEN THI BICH TRAM NU 21/10/199308 54017 NGUYEN THI MAI TRAM NU 10/09/199709 54018 NGUYEN THI NGOC TRAM NU 30/06/199310 54019 NGUYEN THI NGOC TRAM NU 16/03/200011 54020 NGUYEN THI NGOC TRAM NU 21/03/199812 54021 NGUYEN THI QUYNH TRAM NU 19/05/199813 54022 NGUYEN THI THU TRAM NU 11/01/199514 54023 PHAM NGOC AI BAO TRAM NU 20/07/199715 54024 PHAM NGOC PHUONG TRAM NU 02/04/199116 54025 PHAM PHUONG TRAM NU 13/10/199617 54026 PHAM THANH NGOC TRAM NU 24/10/199718 54027 PHAM THI BAO TRAM NU 09/01/199619 54028 PHAN DIEM HUYEN TRAM NU 01/12/200020 54029 PHAN NGOC TRAM NU 10/09/199821 54030 PHAN THI BAO TRAM NU 12/08/199522 54031 PHAN THI BICH TRAM NU 199723 54032 PHAN THI NGOC TRAM NU 13/02/199624 54033 PHAN THUY DIEM TRAM NU 17/09/198725 54034 TRAN MINH TRAM NU 22/11/199326 54035 TRAN THI THAO TRAM NU 09/09/199827 54036 TRUONG KIEM NGOC TRAM NU 27/11/199628 54037 TRUONG THI HUYNH HONG TRAM NU 01/09/1997

Tổng số thí sinh dự thi: 28 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 208 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 209: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 209 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 210: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A.514/01

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH KINH TẾ LUẬT

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 54038 VO THI HONG TRAM NU 28/05/198602 54039 VO THI QUYNH TRAM NU 01/02/198803 54040 CAO THI HUYEN TRAN NU 01/11/199604 54041 DAM HOANG KHANH TRAN NU 11/10/1992

05 54042 DANG BAO TRAN NU 06/06/199606 54043 DANG TRAN NHA TRAN NU 13/03/198407 54044 DOAN THI KHANH TRAN NU 23/02/198908 54045 DUONG NGOC TRAN NU 04/07/199609 54046 DUONG THI HUYEN TRAN NU 10/05/199510 54047 HO THI HOA TRAN NU 24/07/198811 54048 LE BAO TRAN NU 19/09/199812 54049 LE GIANG NGOC TRAN NU 19/11/200513 54050 LE HUYNH BAO TRAN NU 22/02/199014 54051 LE KHANH TRAN NU 12/06/199415 54052 LE NGOC TRAN NU 16/04/199716 54053 LE NGOC BAO TRAN NU 18/06/200717 54054 LE NGUYEN QUE TRAN NU 07/11/199418 54055 LE QUYNH NGOC TRAN NU 22/04/2002

19 54056 LE THI HUYEN TRAN NU 12/02/199720 54057 NGUYEN BAO TRAN NU 13/05/199921 54058 NGUYEN HUU TRAN NAM 21/04/199922 54059 NGUYEN HUYNH NGOC TRAN NU 10/11/199323 54060 NGUYEN NGOC TRAN NU 30/04/199824 54061 NGUYEN NGOC TRAN NU 21/03/1993

25 54062 NGUYEN NGOC THANH TRAN NU 02/03/199826 54063 NGUYEN NHA TRAN NU 18/08/199527 54064 NGUYEN THI HUYEN TRAN NU 20/06/199028 54065 NGUYEN THI QUE TRAN NU 10/01/199329 54066 NGUYEN TRAN THANH TRAN NU 21/10/200330 54067 NGUYEN TU BAO TRAN NU 25/01/1998

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 210 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 211: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Tổng số thí sinh dự thi: 30 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 211 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 212: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A.514/02

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH KINH TẾ LUẬT

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 54068 NGUYEN VU MINH NGOC HUYEN TRAN NU 31/07/199902 54069 TRAN HUYEN TRAN NU 01/01/199303 54070 TRAN NGOC BAO TRAN NU 11/03/199504 54071 TRAN NGOC BAO TRAN NU 31/10/199205 54072 TRUONG KIM TRAN NU 10/12/199506 54073 VAN THI NGOC TRAN NU 27/07/1997

07 54074 VO LE HUYEN TRAN NU 25/12/1997

08 54075 VO NGOC BAO TRAN NU 18/12/1993

09 54076 BUI THI TRANG NU 21/03/1997

10 54077 BUI THI THANH TRANG NU 26/10/2001

11 54078 CAO NGOC THUY TRANG NU 26/07/1991

12 54079 CHU THANH TRANG NU 18/05/1994

13 54080 DANG THI THU TRANG NU 06/02/1994

14 54081 DANG THI VAN TRANG NU 10/05/1978

15 54082 DINH PHAM THUY TRANG NU 26/01/1996

16 54083 DINH THI HUYEN TRANG NU 02/05/1992

17 54084 DINH THI MINH TRANG NU 12/07/1998

18 54085 DO MINH TRANG NU 17/03/1996

19 54086 DO THI PHUONG TRANG NU 09/09/1975

20 54087 DOAN XUAN TRANG NU 05/09/1998

21 54088 HO NGOC THIEN TRANG NU 01/01/1996

22 54089 HOANG THI TRANG NU 02/01/1999

23 54090 HOANG THI THUY TRANG NU 21/05/1986

24 54091 LE HANH TRANG NU 03/05/1994

25 54092 LE THI TRANG NU 17/05/1999

26 54093 LE THI TRANG NU 06/10/1999

27 54094 LE THI HOANG TRANG NU 03/08/1998

28 54095 LE THI HONG TRANG NU 01/04/1993

29 54096 LE THI HUYEN TRANG NU 27/06/1999

30 54097 LE THI THU TRANG NU 30/12/1996

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 212 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 213: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Tổng số thí sinh dự thi: 30 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 213 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 214: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A.515/01

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH KINH TẾ LUẬT

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 54098 LE THI THU TRANG NU 13/11/1998

02 54099 LE THI THU TRANG NU 19/05/1997

03 54100 LE THI THUY TRANG NU 30/06/1996

04 54101 LE TRAN QUYNH TRANG NU 17/12/2000

05 54102 LUONG THI HUYEN TRANG NU 16/02/1998

06 54103 NGO NGOC HA TRANG NU 26/10/1998

07 54104 NGO THI MY TRANG NU 01/03/1998

08 54105 NGO THI THANH TRANG NU 09/04/1984

09 54106 NGUYEN LE PHUONG TRANG NU 17/03/1992

10 54107 NGUYEN NGOC MAI TRANG NU 22/10/1999

11 54108 NGUYEN NGOC MINH TRANG NU 05/12/1994

12 54109 NGUYEN QUOC TRANG NAM 07/03/1994

13 54110 NGUYEN THAO TRANG NU 07/01/1997

14 54111 NGUYEN THI TRANG NU 26/07/1987

15 54112 NGUYEN THI TRANG NU 07/11/1998

16 54113 NGUYEN THI TRANG NU 08/01/1990

17 54114 NGUYEN THI TRANG NU 02/11/1994

18 54115 NGUYEN THI BICH TRANG NU 07/08/1997

19 54116 NGUYEN THI HONG TRANG NU 05/06/1993

20 54117 NGUYEN THI HUYEN TRANG NU 20/06/1992

21 54118 NGUYEN THI HUYEN TRANG NU 05/11/1994

22 54119 NGUYEN THI KIEU TRANG NU 10/03/1988

23 54120 NGUYEN THI KIEU TRANG NU 03/06/1999

24 54121 NGUYEN THI MAI TRANG NU 26/10/1990

25 54122 NGUYEN THI MY TRANG NU 18/02/1999

26 54123 NGUYEN THI QUYNH TRANG NU 14/04/1997

27 54124 NGUYEN THI THAO TRANG NU 04/11/1987

28 54125 NGUYEN THI THU TRANG NU 31/01/1996

29 54126 NGUYEN THI THU TRANG NU 04/07/1995

30 54127 NGUYEN THI THUY TRANG NU 15/04/1991

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 214 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 215: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

31 54128 NGUYEN THI THUY TRANG NU 17/01/1988

32 54129 NGUYEN THI THUY TRANG NU 11/09/1995

33 54130 NGUYEN THI THUY TRANG NU 19/03/1997

34 54131 NGUYEN THI THUY TRANG NU 04/07/1995

35 54132 NGUYEN THI THUY TRANG NU 19/11/1997

36 54133 NGUYEN THI THUY TRANG NU 20/08/1991

37 54134 NGUYEN THI XUAN TRANG NU 01/03/1992

38 54135 NGUYEN THU TRANG NU 15/08/1991

39 54136 NGUYEN THU TRANG NU 25/08/1989

40 54137 NGUYEN THU TRANG NU 03/05/1987

41 54138 NGUYEN XUAN KIEU TRANG NU 03/11/1999

42 54139 PHAM HONG TRANG NU 08/09/1992

43 54140 PHAM HUYEN TRANG NU 31/05/2000

44 54141 PHAM LE THUY TRANG NU 10/10/1997

45 54142 PHAM THI TRANG NU 22/07/1998

Tổng số thí sinh dự thi: 45 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 215 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 216: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A.515/02

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH KINH TẾ LUẬT

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 54143 PHAM THI MAI TRANG NU 25/04/1993

02 54144 PHAM THI MY TRANG NU 09/06/1996

03 54145 PHAM THI PHUONG TRANG NU 18/10/1995

04 54146 PHAM THI THAO TRANG NU 17/05/1991

05 54147 PHAM THI THU TRANG NU 03/10/2000

06 54148 PHAM THI THU TRANG NU 26/12/1998

07 54149 PHAN KIEU TRANG NU 28/09/1992

08 54150 PHAN THANH TRANG NU 10/08/1993

09 54151 PHAN THI MINH TRANG NU 12/11/1992

10 54152 PHAN THI THU TRANG NU 15/10/1995

11 54153 TA THI TRANG NU 17/09/1987

12 54154 TA THUY TRANG NU 18/02/2003

13 54155 THAI THI THUY TRANG NU 27/09/1999

14 54156 TO MINH TRANG NU 10/10/1992

15 54157 TRAN NGOC TRANG NU 16/06/1999

16 54158 TRAN NHU KHANH TRANG NU 20/01/1991

17 54159 TRAN NHU NHA TRANG NU 20/01/1991

18 54160 TRAN THI TRANG NU 20/01/1995

19 54161 TRAN THI ANH TRANG NU 30/05/1993

20 54162 TRAN THI HUYEN TRANG NU 18/03/1998

21 54163 TRAN THI MINH TRANG NU 17/12/1999

22 54164 TRAN THI MINH TRANG NU 17/01/1996

23 54165 TRAN THI PHUONG TRANG NU 30/01/1998

24 54166 TRAN THI THUY TRANG NU 24/08/1996

25 54167 TRAN TRONG TRANG NAM 22/04/1992

26 54168 TRINH THI TRANG NU 24/06/1991

27 54169 TRINH THI HUYEN TRANG NU 20/07/1999

28 54170 TRUONG HUYEN TRANG NU 03/07/1995

29 54171 VO NGUYEN PHUONG TRANG NU 02/08/1988

30 54172 VO THI TRANG NU 08/09/1963

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 216 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 217: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

31 54173 VO THI THUY TRANG NU 27/12/1993

32 54174 VU THI HONG TRANG NU 27/06/1996

33 54175 VU THI THU TRANG NU 30/12/1999

34 54176 PHAM BAO TRANH NAM 27/08/1996

35 54177 BUI VAN TRI NAM 11/11/1991

36 54178 CAO PHUOC TRI NAM 20/03/1985

37 54179 LE MINH TRI NAM 05/06/1998

38 54180 MACH VO MINH TRI NAM 30/05/1996

39 54181 MAI HONG TRI NAM 17/12/1978

40 54182 NGUYEN HUU TRI NAM 14/11/1997

41 54183 NGUYEN MINH TRI NAM 14/11/1992

42 54184 NGUYEN TRUNG TRI NAM 18/10/1995

43 54185 TA MINH TRI NAM 25/08/1997

44 54186 VO DUY TRI NAM 18/11/2001

45 54187 CAO MINH TRIET NAM 18/12/2000

Tổng số thí sinh dự thi: 45 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 217 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 218: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A.407/01

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH KINH TẾ LUẬT

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 54188 NGUYEN MINH TRIET NAM 07/05/1997

02 54189 PHAM MINH TRIET NAM 25/11/1993

03 54190 TRUONG MINH TRIET NAM 26/09/2001

04 54191 HA HAI TRIEU NU 27/05/2000

05 54192 NGUYEN MINH TRIEU NAM 14/02/1999

06 54193 TRUONG HAI TRIEU NAM 27/04/1997

07 54194 VU VAN TRIEU NAM 08/08/1995

08 54195 BUI THI DIEM TRINH NU 06/05/1998

09 54196 BUI THI NGOC TRINH NU 08/04/1999

10 54197 DAO MY TRINH NU 14/04/2001

11 54198 DIEP THI MY TRINH NU 16/02/1995

12 54199 DINH THI CAM TRINH NU 12/09/1994

13 54200 DINH THI MY TRINH NU 12/08/1996

14 54201 DO THI THUC TRINH NU 28/04/2000

15 54202 DO THI TU TRINH NU 29/08/2000

16 54203 DOAN NGOC TRINH NAM 02/10/1995

17 54204 DOAN THI PHUONG TRINH NU 06/04/1996

18 54205 HA THI NGOC TRINH NU 08/06/1999

19 54206 HOANG LE ANH TRINH NU 04/06/1998

20 54207 HUYNH DUONG THAO TRINH NU 02/01/1999

21 54208 HUYNH THI DUY TRINH NU 26/09/1982

22 54209 LE DANG TRINH NAM 17/06/1992

23 54210 LE NGUYEN YEN TRINH NU 25/08/1996

24 54211 NGO VIET TRINH NU 01/11/2000

25 54212 NGUYEN HOANG BAO TRINH NU 24/10/1994

26 54213 NGUYEN LE VIET TRINH NU 10/07/1994

27 54214 NGUYEN MAI XUAN TRINH NU 18/09/1996

28 54215 NGUYEN NGOC KIEU TRINH NU 25/02/1998

29 54216 NGUYEN PHUONG TRINH NU 06/12/1995

30 54217 NGUYEN PHUONG NGOC TRINH NU 11/02/1998

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 218 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 219: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

31 54218 NGUYEN QUOC TRINH NAM 1986

32 54219 NGUYEN SONG NHU TRINH NU 15/06/1997

33 54220 NGUYEN THI TRINH NU 02/12/1992

34 54221 NGUYEN THI TRINH NU 20/07/1996

35 54222 NGUYEN THI LE TRINH NU 15/03/1990

36 54223 NGUYEN THI MAI TRINH NU 30/11/1995

37 54224 NGUYEN THI MY TRINH NU 15/12/1985

38 54225 NGUYEN THI NGOC TRINH NU 05/09/1999

39 54226 NGUYEN THI TU TRINH NU 20/02/1999

40 54227 NGUYEN THU TRINH NU 11/05/2000

41 54228 PHAM HONG TRINH NU 13/12/2000

42 54229 PHAM THI KIEU TRINH NU 24/05/1994

43 54230 PHAM THI TUYET TRINH NU 19/05/1991

44 54231 QUACH THI MY TRINH NU 04/04/1990

45 54232 TA THI NGOC TRINH NU 12/12/1996

Tổng số thí sinh dự thi: 45 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 219 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 220: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A.407/02

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH KINH TẾ LUẬT

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 54233 TRAN PHAM NGOC HA PHUONG TRINH NU 12/08/1997

02 54234 TRAN THI TRINH NU 17/12/1997

03 54235 TRAN THI DIEM TRINH NU 25/09/1999

04 54236 TRAN THI KIEU TRINH NU 27/07/1997

05 54237 TRAN THI MY TRINH NU 09/10/1997

06 54238 TRAN THI TU TRINH NU 12/11/1998

07 54239 TRUONG DANG KHANH TRINH NU 02/12/1998

08 54240 TU THI NGOC TRINH NU 23/04/1999

09 54241 VO THI KIEU TRINH NU 15/03/1996

10 54242 VO THI KIEU TRINH NU 28/05/1999

11 54243 VO TO TRINH NU 11/03/1992

12 54244 VO VIET TRINH NU 19/02/1998

13 54245 HOANG VAN TRONG NAM 22/09/1995

14 54246 HUYNH VAN TRONG NAM 27/07/1995

15 54247 NGUYEN DUC TRONG NAM 25/08/1990

16 54248 TRAN DINH TRONG NAM 22/06/1997

17 54249 CAO NGOC THANH TRUC NU 23/09/2001

18 54250 CHAU LE THANH TRUC NU 04/01/2000

19 54251 DANG HUYNH XUAN TRUC NU 31/12/1998

20 54252 DUONG NHA TRUC NU 02/10/1996

21 54253 HO THI CAM TRUC NU 16/11/1987

22 54254 HO THI THANH TRUC NU 03/11/1996

23 54255 HOANG THUY TRUC NU 10/09/2000

24 54256 HUYNH THI MINH TRUC NU 16/08/1989

25 54257 HUYNH THI THANH TRUC NU 19/12/1997

26 54258 LE THANH TRUC NU 13/06/1991

27 54259 LE THI KIM TRUC NU 05/11/1995

28 54260 LE THI THU TRUC NU 15/09/1990

29 54261 LUU MONG TRUC NU 09/09/1998

30 54262 MAI PHAN THANH TRUC NU 25/05/1996

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 220 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 221: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

31 54263 NGO HOANG THUY TRUC NU 17/11/1997

32 54264 NGUYEN HOANG THANH TRUC NU 16/10/1998

33 54265 NGUYEN HOANG XUAN TRUC NAM 24/12/1997

34 54266 NGUYEN PHAN THANH TRUC NU 17/07/1995

35 54267 NGUYEN QUANG TRUC NAM 05/03/1983

36 54268 NGUYEN THANH TRUC NU 03/09/1997

37 54269 NGUYEN THI THANH TRUC NU 12/02/1994

38 54270 NGUYEN THI THIEN TRUC NU 11/08/1987

39 54271 NGUYEN THIEN TRUC NU 22/08/1992

40 54272 NGUYEN TRAN THANH TRUC NU 24/11/1995

41 54273 NGUYEN TRAN THAO TRUC NU 20/11/1995

42 54274 PHAM NGUYEN THANH TRUC NU 13/08/1993

43 54275 PHAM THIEN TRUC NU 05/09/1996

44 54276 PHAM VUONG THANH TRUC NU 19/09/1987

45 54277 PHAN HO DONG TRUC NU 13/10/1998

Tổng số thí sinh dự thi: 45 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 221 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 222: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A.408

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH KINH TẾ LUẬT

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 54278 QUANG THANH TRUC NU 18/02/1994

02 54279 TRAN THANH TRUC NU 01/12/1997

03 54280 TRAN THANH TRUC NU 13/10/1997

04 54281 TRAN THI THANH TRUC NU 07/08/1990

05 54282 VO THI THANH TRUC NU 29/04/1993

06 54283 CAO HOAI TRUNG NAM 19/05/1991

07 54284 DANG QUANG TRUNG NAM 10/10/1999

08 54285 DUONG TINH TRUNG NAM 19/11/1991

09 54286 HA QUANG TRUNG NAM 20/03/1995

10 54287 HO TUAN TRUNG NAM 21/03/2002

11 54288 HOANG DUC TRUNG NAM 06/11/1993

12 54289 HOANG THANH TRUNG NAM 24/10/1986

13 54290 LE CHI TRUNG NAM 25/11/1992

14 54291 LE QUANG TRUNG NAM 23/09/1986

15 54292 LE TIEN TRUNG NAM 19/05/1988

16 54293 LUU TOAN TRUNG NAM 26/08/1992

17 54294 LY QUOC TRUNG NAM 24/09/1999

18 54295 NGO TAN TRUNG NAM 27/11/1993

19 54296 NGUYEN AN TRUNG NAM 26/12/1992

20 54297 NGUYEN DUC TRUNG NAM 17/03/1999

21 54298 NGUYEN DUC TRUNG NAM 09/03/1992

22 54299 NGUYEN QUANG TRUNG NAM 28/09/2000

23 54300 NGUYEN THANH TRUNG NAM 13/10/2003

24 54301 NGUYEN THANH TRUNG NAM 15/06/1993

25 54302 NGUYEN TIEN TRUNG NAM 03/12/2000

26 54303 NGUYEN VAN TRUNG NAM 10/08/1991

27 54304 NGUYEN VAN TRUNG NAM 08/07/1995

28 54305 NGUYEN XUAN TRUNG NAM 20/06/1994

29 54306 PHAM HONG TRUNG NAM 02/03/1993

30 54307 PHAM THIEN TRUNG NAM 30/08/1999

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 222 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 223: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

31 54308 PHAM TIEN TRUNG NAM 23/12/1997

32 54309 PHAN DIEN TRUNG NAM 09/11/1993

33 54310 TRAN DUC TRUNG NAM 28/03/1998

34 54311 TRAN DUONG HIEN TRUNG NAM 07/12/1997

35 54312 TRAN TRONG VAN TRUNG NAM 26/10/1994

36 54313 TRINH QUANG TRUNG NAM 15/12/1993

37 54314 TRINH THIEN TRUNG NAM 11/05/1991

38 54315 HUA THI BICH TRUOC NU 10/09/1993

39 54316 NGUYEN TAN TRUOC NAM 12/11/1994

40 54317 HA KHANH TRUONG NAM 08/12/1995

41 54318 HUA PHAN NHAT TRUONG NAM 07/09/1995

42 54319 LAM THANH TRUONG NAM 10/01/1998

43 54320 LE KIM TRUONG NU 10/06/1992

44 54321 LE NHAT TRUONG NAM 14/06/1985

45 54322 LE PHI TRUONG NAM 19/10/1992

46 54323 NGUYEN DUC TRUONG NAM 19/09/1998

47 54324 NGUYEN NHAT TRUONG NAM 11/06/1997

48 54325 NGUYEN PHUC TRUONG NAM 04/06/1995

49 54326 NGUYEN VAN TRUONG NAM 26/06/1997

50 54327 PHAM NHAT TRUONG NAM 06/12/1998

Tổng số thí sinh dự thi: 50 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 223 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 224: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A.409

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH KINH TẾ LUẬT

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 54328 PHAM XUAN TRUONG NAM 18/01/1999

02 54329 TRUONG VU TRUONG NAM 01/01/1997

03 54330 TRAN THI MINH TRUYEN NU 09/05/1997

04 54331 VAN CONG TRUYEN NAM 05/12/1995

05 54332 DANG NGOC TU NU 12/12/1990

06 54333 DANG NGOC TU NAM 01/01/1993

07 54334 DANG THI ANH TU NU 15/07/1995

08 54335 DAO NGOC CAM TU NU 29/12/1996

09 54336 DINH THI CAM TU NU 09/04/1990

10 54337 DO HOANG TU NAM 02/09/1993

11 54338 HO CAM TU NU 12/03/1999

12 54339 HO XUAN TU NAM 18/10/1997

13 54340 HOANG NGOC TU NAM 17/04/1988

14 54341 HOANG VAN TU NAM 27/10/1999

15 54342 KY DUYEN BAO TU NU 17/06/1996

16 54343 LE ANH TU NAM 12/08/1996

17 54344 LE NGOC TU NU 10/10/2001

18 54345 LE NGUYEN HONG TU NU 14/04/1999

19 54346 LIEU HUYNH CAM TU NU 10/09/1997

20 54347 LINH QUYNH TU NU 20/11/1987

21 54348 NGUYEN ANH TU NAM 18/11/1990

22 54349 NGUYEN CAM TU NU 29/12/1997

23 54350 NGUYEN NGOC MINH TU NAM 05/11/1995

24 54351 NGUYEN NHAT TU NAM 13/01/1999

25 54352 NGUYEN THI CAM TU NU 01/02/1998

26 54353 NGUYEN THI CAM TU NU 24/06/1996

27 54354 NGUYEN THI CAM TU NU 02/01/2003

28 54355 NGUYEN THI MY TU NU 18/08/1993

29 54356 NGUYEN VAN TU NAM 10/06/1998

30 54357 NGUYEN VAN TU NAM 16/02/1991

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 224 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 225: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

31 54358 PHAM MINH TU NU 14/01/1997

32 54359 PHAM SY TU NAM 20/10/2001

33 54360 THAI DIEN NGOC TU NAM 02/07/1999

34 54361 TRAN ANH TU NAM 13/05/2001

35 54362 TRAN HUU TU NAM 11/12/1995

36 54363 TRAN MINH TU NAM 23/02/1995

37 54364 TRAN MINH TU NAM 01/11/1988

38 54365 TRAN NGOC TU NAM 09/10/1998

39 54366 TRAN THI CAM TU NU 18/02/1999

40 54367 TRAN THI CAM TU NU 05/09/2000

41 54368 TRAN THI CAM TU NU 16/02/1996

42 54369 TRAN THIEN TU NAM 21/02/1989

43 54370 TRAN VAN TU NAM 01/03/1993

44 54371 VO TUAN TU NAM 07/12/1983

45 54372 CHAU MINH TUAN NAM 01/01/1996

Tổng số thí sinh dự thi: 45 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 225 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 226: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A.410/01

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH KINH TẾ LUẬT

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 54373 CHU TUAN NAM 28/02/1997

02 54374 DAO MINH TUAN NAM 02/10/1994

03 54375 DONG THANH ANH TUAN NAM 04/11/1996

04 54376 HA THANH TUAN NAM 01/09/1996

05 54377 HA VINH TUAN NAM 02/11/1996

06 54378 HOANG ANH TUAN NAM 02/09/1995

07 54379 LE ANH TUAN NAM 28/08/1991

08 54380 LE MINH TUAN NAM 03/02/1985

09 54381 LE NGUYEN TUAN NAM 06/12/1992

10 54382 LE PHUOC MINH TUAN NAM 28/03/1990

11 54383 LE VAN TUAN NAM 12/10/1988

12 54384 LUONG QUANG TUAN NAM 14/11/1994

13 54385 MAI VUONG TUAN NAM 12/02/2006

14 54386 NGUYEN ANH TUAN NAM 07/07/1999

15 54387 NGUYEN ANH TUAN NAM 23/11/1995

16 54388 NGUYEN ANH TUAN NAM 03/03/1999

17 54389 NGUYEN ANH TUAN NAM 09/04/1993

18 54390 NGUYEN ANH TUAN NAM 15/08/1994

19 54391 NGUYEN ANH TUAN NAM 17/10/1994

20 54392 NGUYEN ANH TUAN NAM 04/01/1999

21 54393 NGUYEN DUY TUAN NAM 07/02/1973

22 54394 NGUYEN QUOC TUAN NAM 29/08/1989

23 54395 NGUYEN THANH TUAN NAM 25/06/1995

24 54396 NGUYEN THANH TUAN NAM 27/02/1998

25 54397 NGUYEN VAN TUAN NAM 18/10/1993

26 54398 NGUYEN VAN TUAN NAM 29/03/1995

27 54399 NGUYEN VAN TUAN NAM 03/01/1994

28 54400 PHAM NGUYEN MINH TUAN NAM 09/09/1998

29 54401 PHAM THANH TUAN NAM 11/12/1996

30 54402 PHAN CONG TUAN NAM 12/03/1999

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 226 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 227: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

31 54403 PHAN THANH TUAN NAM 13/10/1996

32 54404 TANG VAN TUAN NAM 10/10/1998

33 54405 THAN VAN TUAN NAM 20/10/1992

34 54406 TRAN ANH TUAN NAM 1994

35 54407 TRAN DANG QUOC TUAN NAM 23/02/1997

36 54408 TRAN HOANG TUAN NAM 09/02/1990

37 54409 TRAN NGUYEN HOANG TUAN NAM 24/04/1996

38 54410 TRAN QUOC TUAN NAM 18/01/1997

39 54411 TRAN THANH TUAN NAM 14/11/1992

40 54412 TRAN TRONG TUAN NAM 07/11/1997

41 54413 TRUONG THANH TUAN NAM 06/12/1993

42 54414 VU ANH TUAN NAM 18/08/1980

43 54415 NGO XUAN TUC NAM 20/07/1993

44 54416 BUI DUY TUNG NAM 30/11/1996

45 54417 CAO DUY TUNG NAM 19/09/1999

Tổng số thí sinh dự thi: 45 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 227 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 228: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A.410/02

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH KINH TẾ LUẬT

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 54418 DINH THANH TUNG NAM 16/03/1988

02 54419 HOANG NGOC TUNG NAM 18/12/1991

03 54420 LE VAN TUNG NAM 07/03/1999

04 54421 NGUYEN BA TUNG NAM 10/02/1993

05 54422 NGUYEN HOANG TUNG NAM 05/08/2001

06 54423 NGUYEN THANH TUNG NAM 02/01/1999

07 54424 NGUYEN THANH TUNG NAM 28/05/1999

08 54425 NGUYEN THANH TUNG NAM 10/07/1989

09 54426 NGUYEN TRUONG TUNG NAM 29/10/1993

10 54427 PHAM THANH TUNG NAM 06/06/2000

11 54428 TRAN NGUYEN HAC TUNG NAM 03/02/1989

12 54429 TRAN THANH TUNG NAM 25/02/1997

13 54430 VUONG THANH TUNG NAM 08/08/1998

14 54431 LAI THI TUOI NU 14/04/1993

15 54432 NGUYEN THI HONG TUOI NU 28/12/1995

16 54433 HOANG VAN TUONG NAM 11/01/1990

17 54434 HUA THANH TUONG NAM 03/06/2000

18 54435 HUYNH THI XUAN TUONG NU 22/03/2001

19 54436 LE THI TUONG NU 02/07/1997

20 54437 LU THI TUONG NU 02/01/1986

21 54438 LUONG MANH TUONG NAM 16/01/2000

22 54439 NGUYEN KHANH TUONG NAM 14/10/1997

23 54440 NGUYEN VAN TUONG NAM 15/05/1982

24 54441 PHAN NGOC CAT TUONG NU 06/03/2003

25 54442 TA VAN TUONG NAM 23/01/1987

26 54443 TRAN KHANH TUONG NU 16/03/1995

27 54444 TRAN KIEN TUONG NAM 21/10/1997

28 54445 NGUYEN THI PHU TUY NU 22/09/1992

29 54446 TRAN TUAN TUY NAM 25/02/1993

30 54447 BUI THI THANH TUYEN NU 20/11/1999

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 228 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 229: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

31 54448 BUI THI THANH TUYEN NU 17/11/1996

32 54449 CAO THI MONG TUYEN NU 07/10/1992

33 54450 DANG BICH TUYEN NU 06/10/1982

34 54451 DAO NGOC TUYEN NU 22/04/2000

35 54452 HO THI KIM TUYEN NU 20/05/1998

36 54453 HUYNH THI THANH TUYEN NU 09/06/1992

37 54454 HUYNH THI THANH TUYEN NU 30/03/1999

38 54455 HUYNH THI THANH TUYEN NU 16/02/1997

39 54456 LAM THI BICH TUYEN NU 16/03/1993

40 54457 LE MONG TUYEN NU 11/11/1997

41 54458 LE NGOC TUYEN NU 24/10/1994

42 54459 LE THI THANH TUYEN NU 05/11/1993

43 54460 MAI THI BICH TUYEN NU 14/01/1991

44 54461 MAI THI MONG TUYEN NU 11/01/1996

45 54462 NGO THI TUYEN NU 09/03/1996

46 54463 NGUYEN LE MY TUYEN NU 01/06/2000

47 54464 NGUYEN MINH TUYEN NAM 19/12/1999

48 54465 NGUYEN PHAM THANH TUYEN NU 02/07/1998

Tổng số thí sinh dự thi: 48 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017

Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 229 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 230: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A.309

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH KINH TẾ LUẬT

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 54466 NGUYEN THI TUYEN NU 09/09/1999

02 54467 NGUYEN THI KIM TUYEN NU 25/12/1997

03 54468 NGUYEN THI KIM TUYEN NU 06/06/1987

04 54469 NGUYEN THI KIM TUYEN NU 25/12/1992

05 54470 NGUYEN THI MINH TUYEN NU 09/11/1993

06 54471 NGUYEN THI MONG TUYEN NU 09/01/1995

07 54472 NGUYEN THI MONG TUYEN NU 20/07/1997

08 54473 NGUYEN THI MY TUYEN NU 31/12/1998

09 54474 NGUYEN THI THANH TUYEN NU 04/02/1996

10 54475 NGUYEN THI THANH TUYEN NU 02/10/1994

11 54476 PHAM QUANG TUYEN NAM 14/10/1989

12 54477 PHAN THI NGOC TUYEN NU 20/10/1992

13 54478 TRAN THI TUYEN NU 04/12/1993

14 54479 TRAN THI MINH TUYEN NU 03/03/1990

15 54480 TRAN THI MINH TUYEN NU 06/02/1990

16 54481 TRAN THI NGOC TUYEN NU 06/12/2000

17 54482 TRAN THI NGOC TUYEN NU 07/04/1997

18 54483 TRAN THI THANH TUYEN NU 10/09/1995

19 54484 TRUONG THI KIM TUYEN NU 15/10/2000

20 54485 VO THI THANH TUYEN NU 23/05/1993

21 54486 VO VAN TUYEN NAM 14/02/1997

22 54487 VU NGOC THANH TUYEN NU 02/03/1993

23 54488 BUI THI ANH TUYET NU 14/02/1989

24 54489 BUI THI ANH TUYET NU 10/10/1982

25 54490 DAO THI TUYET NU 20/07/1992

26 54491 DO THI ANH TUYET NU 08/01/1990

27 54492 HO THUY ANH TUYET NU 27/04/1997

28 54493 HUYNH LE NGOC TUYET NU 23/07/1985

29 54494 HUYNH THI ANH TUYET NU 14/05/1998

30 54495 LE THI ANH TUYET NU 19/07/1991

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 230 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 231: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

31 54496 LE THI DIEM TUYET NU 20/03/1995

32 54497 MAI THI TUYET NU 02/09/1990

33 54498 NGUYEN NGOC TUYET NU 12/03/1998

34 54499 NGUYEN NGOC TUYET NU 11/11/1995

35 54500 NGUYEN THI TUYET NU 03/06/1999

36 54501 NGUYEN THI BACH TUYET NU 19/02/1991

37 54502 NGUYEN THI BACH TUYET NU 03/05/1978

38 54503 NGUYEN THI THU TUYET NU 22/03/1994

39 54504 TRAN THI TUYET NU 18/11/1992

40 54505 TRAN THI TUYET NU 25/11/1993

41 54506 VU THI YEN TUYET NU 05/06/1990

42 54507 VUONG THI TUYET NU 16/11/1990

43 54508 HO MINH TY NAM 08/12/1996

44 54509 LE THI TY NU 20/05/1991

45 54510 HOANG THI UT NU 02/05/1992

46 54511 NGUYEN THI UT NU 1993

47 54512 PHAM THI UT NU 11/01/1984

48 54513 DO THI THANH UYEN NU 19/07/1996

Tổng số thí sinh dự thi: 48 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017

Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 231 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 232: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A.310/01

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH KINH TẾ LUẬT

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 54514 DO TU UYEN NU 22/11/1992

02 54515 DUONG NGOC DUY UYEN NU 27/04/1999

03 54516 HA THI PHUONG UYEN NU 27/05/1999

04 54517 HUYNH NGUYEN TO UYEN NU 18/12/1997

05 54518 LE NGOC BAO UYEN NU 22/11/1994

06 54519 LE NU DIEM UYEN NU 26/02/1995

07 54520 LE THU UYEN NU 20/10/1998

08 54521 NGO NGOC MY UYEN NU 12/08/2004

09 54522 NGUYEN DIEM UYEN NU 25/02/2003

10 54523 NGUYEN HOANG TU UYEN NU 27/08/1992

11 54524 NGUYEN NGOC UYEN NU 15/12/1996

12 54525 NGUYEN NGOC NHA UYEN NU 13/10/1999

13 54526 NGUYEN NGOC PHI UYEN NU 25/07/1994

14 54527 NGUYEN PHUONG UYEN NU 12/01/1992

15 54528 NGUYEN THI DAN UYEN NU 05/12/1992

16 54529 NGUYEN THI HUONG UYEN NU 28/08/1994

17 54530 NGUYEN THI PHUONG UYEN NU 14/12/1994

18 54531 NGUYEN THI THUY UYEN NU 10/04/1996

19 54532 NGUYEN THI TO UYEN NU 16/09/2001

20 54533 NGUYEN THUY NHA UYEN NU 03/12/1998

21 54534 NGUYEN TO UYEN NU 22/05/1997

22 54535 PHAM KHANH UYEN NU 23/01/1999

23 54536 PHAM THI THU UYEN NU 15/08/1999

24 54537 PHAN HOANG VU UYEN NU 15/07/1993

25 54538 PHAN NGUYEN NHA UYEN NU 01/11/1996

26 54539 PHAN THUY HA UYEN NU 25/06/1991

27 54540 QUANG THI PHUONG UYEN NU 06/11/2000

28 54541 TON MY HONG UYEN NU 08/04/1999

29 54542 TRAN LE KHANH UYEN NU 17/09/1994

30 54543 TRAN THI THANH UYEN NU 06/08/1999

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 232 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 233: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

31 54544 TRINH THI BE UYEN NU 28/06/1998

32 54545 TRUONG THI THUY UYEN NU 17/08/1992

33 54546 TRUONG TRUC UYEN NU 27/10/1998

34 54547 VO TUYET MAI UYEN NU 02/07/1994

35 54548 AO THI THANH VAN NU 06/09/1992

36 54549 BUI KHANH VAN NU 21/07/1997

37 54550 BUI THI CAM VAN NU 03/03/1998

38 54551 BUI THI THANH VAN NU 21/08/1998

39 54552 CHAU GIA VAN NU 25/05/1996

40 54553 DAO NGUYEN BICH VAN NU 17/01/1996

41 54554 DIEP BICH VAN NU 04/07/1984

42 54555 DINH THI KIEU VAN NU 26/07/1987

43 54556 DINH THI MY VAN NU 15/02/1993

44 54557 HA TU VAN NU 23/05/2001

45 54558 HO LE THANH VAN NU 27/02/2001

Tổng số thí sinh dự thi: 45 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 233 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 234: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A.310/02

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH KINH TẾ LUẬT

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 54559 HO THI KIM VAN NU 02/09/1988

02 54560 HOANG THI THANH VAN NU 21/10/1997

03 54561 HUYNH THANH VAN NU 04/04/1986

04 54562 HUYNH THI HONG VAN NU 03/11/1981

05 54563 LE BAO VAN NAM 13/07/1999

06 54564 LE HOANG KHANH VAN NU 09/02/1998

07 54565 LE THAI VAN NU 18/01/1997

08 54566 LE THI THU VAN NU 10/06/1989

09 54567 LOI TUYET VAN NU 19/02/1991

10 54568 LUC THANH VAN NU 31/03/1990

11 54569 MAI THI THU VAN NU 22/02/1999

12 54570 NGO BICH QUYNH VAN NU 17/01/1988

13 54571 NGUYEN CAM VAN NU 12/10/1989

14 54572 NGUYEN NGOC THUY VAN NU 04/10/1992

15 54573 NGUYEN THANH VAN NU 05/03/1985

16 54574 NGUYEN THI VAN NU 12/03/1993

17 54575 NGUYEN THI BICH VAN NU 10/06/1993

18 54576 NGUYEN THI CAM VAN NU 15/08/1993

19 54577 NGUYEN THI HONG VAN NU 25/02/1996

20 54578 NGUYEN THI LAM VAN NU 19/03/1992

21 54579 NGUYEN THI MY VAN NU 21/08/1999

22 54580 NGUYEN THI QUYNH VAN NU 24/10/1996

23 54581 NGUYEN THI THU VAN NU 20/04/1994

24 54582 NGUYEN THI THUY VAN NU 30/07/1993

25 54583 NGUYEN THI TUYET VAN NU 31/01/1993

26 54584 NGUYEN VI VAN NU 20/11/2004

27 54585 PHAM THI BICH VAN NU 10/06/1998

28 54586 PHAN THI THU VAN NU 03/02/1996

29 54587 TONG BICH VAN NU 10/08/1999

30 54588 TRAN THI VAN NU 12/12/1995

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 234 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 235: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

31 54589 TRAN THI THU VAN NU 09/04/1997

32 54590 TRINH THI NGOC VAN NU 29/07/2000

33 54591 TRINH THI THUY VAN NU 09/10/1983

34 54592 TRUONG THI HONG VAN NU 29/11/1998

35 54593 TRUONG THI THU VAN NU 13/10/1997

36 54594 VO THI HONG VAN NU 1985

37 54595 VU THI THANH VAN NU 09/03/1996

38 54596 VO KIM THAO VANG NU 26/11/1999

39 54597 BUI THUY VI NU 18/01/2000

40 54598 CHU THI TUONG VI NU 30/12/2000

41 54599 DUONG LAM THAO VI NU 09/01/2000

42 54600 HA THAO VI NU 02/04/1997

43 54601 HUYNH TRAN DINH VI NU 29/03/1994

44 54602 NGO THI THUY VI NU 10/04/1995

45 54603 NGUYEN HUYNH KIM VI NU 20/03/2004

Tổng số thí sinh dự thi: 45 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 235 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 236: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A.312/01

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH KINH TẾ LUẬT

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 54604 NGUYEN NGOC TUONG VI NU 01/09/1999

02 54605 NGUYEN PHUONG VI NU 10/09/1996

03 54606 NGUYEN THI THANH VI NU 06/03/1996

04 54607 NGUYEN THI THAO VI NU 07/01/1999

05 54608 NGUYEN THI TUONG VI NU 19/06/1990

06 54609 NGUYEN THI YEN VI NU 06/05/1992

07 54610 PHAM THAO VI NU 30/06/1999

08 54611 PHAN THI QUYNH VI NU 24/09/1989

09 54612 PHAN TUONG VI NU 27/03/1996

10 54613 THAI THI THANH VI NU 15/11/1991

11 54614 TRAN THI AI VI NU 24/09/2003

12 54615 TRAN TRIEU VI NAM 23/04/1999

13 54616 TRAN VU UYEN VI NU 20/06/1994

14 54617 TRINH THI THAO VI NU 26/04/1997

15 54618 TRUONG DANG KHANH VI NU 13/04/1999

16 54619 HUYNH THI LE VIEN NU 15/02/1996

17 54620 BUI NGOC VIET NAM 08/02/1993

18 54621 DANG QUOC VIET NAM 30/12/1991

19 54622 DINH CONG VIET NAM 24/10/1999

20 54623 LE PHAN VAN VIET NAM 04/12/2001

21 54624 NGUYEN KHAC VIET NAM 31/03/1996

22 54625 NGUYEN PHAN MINH VIET NAM 19/05/1985

23 54626 NGUYEN QUOC VIET NAM 06/11/1995

24 54627 NGUYEN THI HONG VIET NU 23/05/1976

25 54628 NGUYEN VAN VIET NAM 13/04/1998

26 54629 PHAM HUY VIET NAM 03/12/1987

27 54630 PHAM VAN VIET NAM 18/12/1999

28 54631 TRAN QUOC VIET NAM 26/07/1996

29 54632 VO ANH VIET NAM 12/09/1997

30 54633 VO PHUC VIET NAM 20/07/1998

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 236 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 237: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

31 54634 CHAU KIEN VINH NAM 22/11/1989

32 54635 CHIU QUY VINH NAM 10/03/1998

33 54636 DAO HIEN VINH NAM 20/07/2000

34 54637 HUYNH HUU VINH NAM 07/12/1997

35 54638 HUYNH QUANG VINH NAM 06/02/1995

36 54639 LE QUANG VINH NAM 24/05/2001

37 54640 LE THI VINH NU 16/04/1995

38 54641 LE THI HIEN VINH NU 29/08/1998

39 54642 LY NGOC VINH NAM 26/10/1992

40 54643 NGO THI VINH NU 23/08/1994

Tổng số thí sinh dự thi: 40 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 237 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 238: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A.312/02

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH KINH TẾ LUẬT

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 54644 NGUYEN HIEN VINH NAM 13/04/1998

02 54645 NGUYEN HOAI VINH NAM 04/06/2000

03 54646 NGUYEN HUU VINH NAM 04/08/1982

04 54647 NGUYEN KIM VINH NAM 22/01/1998

05 54648 NGUYEN NHAT VINH NAM 10/06/1996

06 54649 NGUYEN THI XUAN VINH NU 14/01/1993

07 54650 TRAN NGOC VINH NAM 23/10/1998

08 54651 NGUYEN KHAC VONG NAM 19/10/1991

09 54652 LE TRAN Y VOON NU 20/03/1998

10 54653 DANG HOANG VU NAM 20/05/2000

11 54654 DANG QUANG VU NAM 16/01/1995

12 54655 DUONG NGOC VU NAM 17/09/1989

13 54656 HO TUAN VU NAM 20/10/1995

14 54657 HUA HOANG VU NAM 01/02/1990

15 54658 HUYNH TAN VU NAM 30/01/1990

16 54659 LAM ANH VU NAM 09/05/1997

17 54660 LE MINH TRUONG VU NAM 11/02/1999

18 54661 LE TUAN VU NAM 25/10/1996

19 54662 NGUYEN CAO VU NAM 27/11/1997

20 54663 NGUYEN IENG VU NAM 23/07/1987

21 54664 NGUYEN TRAN NGOC VU NAM 28/02/1987

22 54665 NGUYEN TRUONG VU NAM 02/04/1994

23 54666 NGUYEN VAN VU NAM 10/08/1999

24 54667 PHAM QUANG LONG VU NAM 13/05/2005

25 54668 PHAN VAN VU NAM 28/01/1990

26 54669 TRAN TUAN VU NAM 24/11/1994

27 54670 VAN THUY VU NU 26/05/1998

28 54671 BUI THANH VUI NAM 26/06/1992

29 54672 DANG THI VUI NU 03/04/2000

30 54673 GIANG THI THUY VUI NU 15/08/1990

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 238 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 239: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

31 54674 VI THI VUNG NU 05/10/1998

32 54675 DOAN DU HOAN VUONG NAM 20/11/1995

33 54676 LE THANH VUONG NAM 24/10/1998

34 54677 LE VAN VUONG NAM 03/02/1992

35 54678 NGUYEN BA VUONG NAM 21/07/1992

36 54679 NGUYEN MINH VUONG NAM 15/10/1987

37 54680 NGUYEN QUOC VUONG NAM 19/08/1995

38 54681 NGUYEN TAN VUONG NAM 10/12/1997

39 54682 QUAN HUU VUONG NAM 09/11/2007

40 54683 TRAN THANH HAI VUONG NAM 27/01/2000

Tổng số thí sinh dự thi: 40 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 239 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 240: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A.208

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH KINH TẾ LUẬT

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 54684 TRAN THI NGOC VUONG NU 07/02/1993

02 54685 TRAN TRUNG VUONG NAM 10/11/1991

03 54686 VO DUC VUONG NAM 17/09/1999

04 54687 BUI DANG HONG VY NU 09/04/2001

05 54688 BUI LE NHAT VY NU 22/10/1996

06 54689 BUI XUAN TRIEU VY NAM 19/01/2001

07 54690 CHAU NGOC TUONG VY NU 17/05/2001

08 54691 DO THI THUY VY NU 29/09/1992

09 54692 DOAN THI YEN VY NU 14/05/1999

10 54693 HO HUYNH TUONG VY NU 08/01/1999

11 54694 HO MAI VY NU 11/07/1988

12 54695 HUYNH CAT TUONG VY NU 07/11/1997

13 54696 HUYNH THI THAO VY NU 27/11/1998

14 54697 HUYNH THI THIEN VY NU 22/04/1999

15 54698 LE DANG TUONG VY NU 20/10/1998

16 54699 LE NGOC THANH VY NU 02/11/1998

17 54700 LE NGUYEN NHAT VY NU 04/09/1997

18 54701 LE NGUYEN THUY VY NU 30/08/1998

19 54702 LE THI YEN VY NU 22/05/1999

20 54703 LUONG THI TIEU VY NU 10/06/2001

21 54704 NGO MAI VY NU 12/12/1999

22 54705 NGO NHUT QUYNH VY NU 13/09/1999

23 54706 NGO THI KHANH VY NU 30/05/1996

24 54707 NGUYEN ANH THUY VY NU 06/05/1996

25 54708 NGUYEN HAI VY NU 26/08/2004

26 54709 NGUYEN HONG AI VY NU 12/04/1994

27 54710 NGUYEN LU KIEU VY NU 14/11/1997

28 54711 NGUYEN NGOC VY NAM 07/06/1981

29 54712 NGUYEN NGOC PHUONG VY NU 03/11/1999

30 54713 NGUYEN NGOC PHUONG VY NU 21/08/2008

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 240 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 241: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

31 54714 NGUYEN THAI THAO VY NU 10/03/2002

32 54715 NGUYEN THI VY NU 16/05/1997

33 54716 NGUYEN THI GIA VY NU 31/01/1998

34 54717 NGUYEN THI MINH VY NAM 11/05/1984

35 54718 NGUYEN THI THUY VY NU 30/01/1999

36 54719 NGUYEN THI TUONG VY NU 31/12/1995

37 54720 NGUYEN THI TUONG VY NU 04/10/1991

38 54721 NGUYEN THUY VY NU 31/10/2000

39 54722 NGUYEN TRIEU VY NAM 16/11/1987

40 54723 NGUYEN TRUC VY NU 07/05/1997

41 54724 NGUYEN TUONG VY NU 06/02/1998

42 54725 NGUYEN TUONG VY NU 24/12/1995

43 54726 PHAM NGUYEN VY NAM 17/07/1996

44 54727 PHAM THI TUONG VY NU 28/08/1998

45 54728 TA NGOC THAO VY NU 06/06/2000

46 54729 THIEU UYEN VY NU 20/07/1993

47 54730 TRAN THI THUY VY NU 15/11/2000

48 54731 TRAN TRIEU VY NU 12/02/2002

49 54732 TRUONG HA QUYNH VY NU 20/04/1998

50 54733 TRUONG TUONG VY NU 01/07/2001

51 54734 VO NGOC YEN VY NU 30/06/2004

52 54735 VU DUY NHAT VY NU 19/10/1995

53 54736 VU THI DONG VY NU 01/09/1980

54 54737 NGUYEN THI BE XINH NU 24/11/1992

55 54738 NGUYEN THI NGOC XOAN NU 02/01/1990

Tổng số thí sinh dự thi: 55 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 241 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 242: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A.209/01

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH KINH TẾ LUẬT

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 54739 TRAN NGOC XONG NU 02/07/1997

02 54740 DINH DIEM XUAN NU 24/12/1993

03 54741 HOANG THI XUAN NU 01/05/1998

04 54742 HUYNH THI XUAN NU 15/08/1984

05 54743 LAM MY XUAN NU 03/06/1989

06 54744 LE THANH XUAN NAM 1990

07 54745 NGO THANH XUAN NU 22/05/2004

08 54746 NGUYEN LE MINH XUAN NU 14/10/1996

09 54747 NGUYEN THANH XUAN NAM 28/10/1990

10 54748 NGUYEN THANH XUAN NU 02/08/1999

11 54749 NGUYEN THANH XUAN NAM 08/02/1997

12 54750 NGUYEN THI KIM XUAN NU 27/03/1997

13 54751 NGUYEN THI THANH XUAN NU 14/08/1993

14 54752 PHAM DINH XUAN NU 27/08/1995

15 54753 PHAM NGOC XUAN NU 17/07/1990

16 54754 PHAM THANH XUAN NU 11/04/1996

17 54755 TRAN THI XUAN NU 15/03/1994

18 54756 TRAN THI LE XUAN NU 02/02/1998

19 54757 TRINH THI LE XUAN NU 16/10/1999

20 54758 TRUONG THI THANH XUAN NU 18/03/1996

21 54759 VO HA DIEM XUAN NU 26/06/1996

22 54760 VU THI THANH XUAN NU 21/10/1994

23 54761 DANG MY NGOC XUONG NU 09/06/1994

24 54762 PHUNG THI NGOC XUONG NU 21/01/1997

25 54763 BUI THI XUYEN NU 02/01/1982

26 54764 DANG THI CAM XUYEN NU 19/10/1997

27 54765 DUONG THI XUYEN NU 20/12/1996

28 54766 HUYNH THI DUONG NHU XUYEN NU 12/12/1994

29 54767 NGUYEN LE BAO XUYEN NU 11/05/2000

30 54768 BIEN THI NHU Y NU 11/10/1999

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 242 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 243: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

31 54769 CAO NHU Y NU 01/11/1998

32 54770 CAO THI NHU Y NU 01/01/1995

33 54771 DO THI NHU Y NU 16/06/1997

34 54772 DO THI NHU Y NU 07/12/1993

35 54773 DONG THI NHU Y NU 26/03/2001

36 54774 LE DO NHU Y NU 11/06/1998

37 54775 LE THI MY Y NU 05/11/1992

38 54776 NGO TRAN NHU Y NU 23/08/1999

39 54777 NGO TRAN NHU Y NU 21/09/1996

40 54778 NGUYEN THI Y NU 10/09/1993

41 54779 NGUYEN THI HONG Y NU 18/05/1997

42 54780 NGUYEN THI NHU Y NU 12/07/1995

43 54781 PHAM NGOC NHU Y NU 15/01/1990

44 54782 PHAN THI LUONG Y NU 22/08/1995

45 54783 TRAN THI NHU Y NU 28/10/1990

Tổng số thí sinh dự thi: 45 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 243 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 244: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 03/12/2017

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A.209/02

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐH KINH TẾ LUẬT

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Môn 1 Môn 2 Môn 301 54784 VO HOANG THIEN Y NU 08/04/1995

02 54785 BUI THI HAI YEN NU 10/08/1986

03 54786 BUI THI HONG YEN NU 21/10/1998

04 54787 BUI THI NGOC YEN NU 10/08/1989

05 54788 BUI TRUONG HAI YEN NU 09/03/2000

06 54789 DANG HOANG NHU YEN NU 05/11/1996

07 54790 DAO HOANG YEN NU 07/10/1995

08 54791 DO PHI YEN NU 16/10/1999

09 54792 DUONG THI YEN NU 18/08/1995

10 54793 HAN THI YEN NU 02/05/2001

11 54794 HOANG YEN NU 16/01/1997

12 54795 HOANG THI BAO YEN NU 21/12/1992

13 54796 LE THI BAO YEN NU 09/09/1998

14 54797 LE THI CAM YEN NU 08/03/1997

15 54798 LE THI HAI YEN NU 10/07/1997

16 54799 LE TRAN THI NGOC YEN NU 01/01/1996

17 54800 LUU THI BAO YEN NU 15/11/1994

18 54801 MAI BINH YEN NU 06/02/2000

19 54802 MAI HONG YEN NU 17/10/1997

20 54803 NGUYEN HUYNH KIM YEN NU 21/09/1992

21 54804 NGUYEN NGOC YEN NU 19/06/1995

22 54805 NGUYEN PHAN PHI YEN NU 02/12/1995

23 54806 NGUYEN THI YEN NU 25/10/1999

24 54807 NGUYEN THI DIEU YEN NU 02/12/1997

25 54808 NGUYEN THI HAI YEN NU 04/05/1995

26 54809 NGUYEN THI HAI YEN NU 03/11/1993

27 54810 NGUYEN THI HAI YEN NU 20/11/1992

28 54811 NGUYEN THI KIM YEN NU 23/02/2001

29 54812 NGUYEN THI MY YEN NU 12/02/1995

30 54813 NGUYEN THI NGOC YEN NU 29/09/1988

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Ký Tên Ghi chú

15/11/17 Page 244 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com

Page 245: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ N5...33 50033nguyen tan an nam 11/02/1997 34 50034nguyen thanh an nam 09/07/1988 35 50035nguyen thanh an nam 07/11/1996 36 50036nguyen

31 54814 NGUYEN THI NGOC YEN NU 31/01/1993

32 54815 NGUYEN THI THANH YEN NU 08/12/1998

33 54816 NGUYEN THI TO YEN NU 09/12/1998

34 54817 NGUYEN TIEU YEN NU 18/02/1998

35 54818 PHAM NGOC YEN NU 02/12/1998

36 54819 PHAM THI YEN NU 29/01/1990

37 54820 PHAM THI HAI YEN NU 12/08/1996

38 54821 PHAM THI HONG YEN NU 13/12/1996

39 54822 PHAM THI NGOC YEN NU 30/04/1999

40 54823 TONG KIM YEN NU 31/03/1999

41 54824 TRAN MINH YEN NU 09/05/1993

42 54825 TRAN PHU YEN NAM 23/02/1998

43 54826 TRAN THI KIM YEN NU 21/05/1998

44 54827 TRAN THI MY YEN NU 26/04/1996

45 54828 TRAN THI MY YEN NU 03/01/1995

Tổng số thí sinh dự thi: 45 TP. Hồ Chí Minh, ng ày 01 tháng 12 năm 2017Giám th ị 1: Giám th ị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngo ại ngữ

15/11/17 Page 245 of 245 DS thi N5http://chuyenngoaingu.com