danh sÁch thÍ sinh dỰ thi nĂng lỰc tiẾng nhẬt nĂm...

132
1 Hoang An 27.04.1994 20001 2 Pham Thi Ha An 13.06.1995 20002 3 Trinh Thi Ngoc An 02.07.1989 20003 4 Trinh Thai An 21.05.1992 20004 5 Nguyen Thi An 16.05.1984 20005 6 Tran Thi An 28.02.1991 20006 7 Tran Thi Thu An 11.06.1998 20007 8 Le Thuy An 30.03.1988 20008 9 Nguyen Thuy An 03.05.1998 20009 10 Dao Bao Anh 19.05.1992 20010 11 Hoang Thi Diep Anh 20.01.1992 20011 12 Ha Minh Duc Anh 15.06.1992 20012 13 Nguyen Duc Anh 15.11.1997 20013 14 Trieu Duc Anh 20.06.1997 20014 15 Nguyen Thi Giang Anh 03.08.1993 20015 16 Luu Hai Anh 25.05.1983 20016 17 Nguyen Hai Anh 17.08.1995 20017 18 Tran Hai Anh 20.03.1980 20018 19 Bui Hoang Anh 19.09.1998 20019 20 Bui Thi Hoang Anh 08.01.1992 20020 21 Dang Hoang Anh 13.11.1994 20021 22 Hoang Anh 08.04.1992 20022 23 Le Hoang Anh 27.07.1989 20023 24 Nguyen Hong Anh 09.12.1999 20024 25 Nguyen Thi Hoang Anh 21.11.1988 20025 26 Nguyen Thu Hong Anh 24.04.1989 20026 27 Pham Thi Hong Anh 25.09.1992 20027 28 Vu Hoang Anh 30.10.1976 20028 29 Vu Hoang Anh 09.09.1995 20029 30 Nguyen Thi Kim Anh 01.02.1988 20030 31 Nguyen Thi Kim Anh 27.11.1995 20031 32 Tran Kim Anh 30.04.1988 20032 33 Tran Thi Kim Anh 18.10.1984 20033 34 Nguyen Kieu Anh 29.04.1995 20034 35 Nguyen Thi Kieu Anh 11.03.1994 20035 36 Tran Kieu Anh 02.04.1993 20036 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38 Cong Lan Anh 19.11.1995 20038 39 Dinh Thi Lan Anh 11.11.1981 20039 40 Do Thi Lan Anh 05.03.1993 20040 41 Nguyen Thi Lan Anh 10.05.1994 20041 42 Nguyen Thi Lan Anh 11.02.1997 20042 Họ và tên Ngày sinh DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015 Từ số báo danh: 20001 ~ 20042 (42 thí sinh) Số BD Ký nhận môn 2 N2 Thi ngày: 06 tháng 12 năm 2015 Phòng thi số: 01 (P.106 nhà D1, tầng 1 ) Ký nhận môn 1 TT

Upload: others

Post on 27-Oct-2019

0 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38

1 Hoang An 27.04.1994 20001

2 Pham Thi Ha An 13.06.1995 20002

3 Trinh Thi Ngoc An 02.07.1989 20003

4 Trinh Thai An 21.05.1992 20004

5 Nguyen Thi An 16.05.1984 20005

6 Tran Thi An 28.02.1991 20006

7 Tran Thi Thu An 11.06.1998 20007

8 Le Thuy An 30.03.1988 20008

9 Nguyen Thuy An 03.05.1998 20009

10 Dao Bao Anh 19.05.1992 20010

11 Hoang Thi Diep Anh 20.01.1992 20011

12 Ha Minh Duc Anh 15.06.1992 20012

13 Nguyen Duc Anh 15.11.1997 20013

14 Trieu Duc Anh 20.06.1997 20014

15 Nguyen Thi Giang Anh 03.08.1993 20015

16 Luu Hai Anh 25.05.1983 20016

17 Nguyen Hai Anh 17.08.1995 20017

18 Tran Hai Anh 20.03.1980 20018

19 Bui Hoang Anh 19.09.1998 20019

20 Bui Thi Hoang Anh 08.01.1992 20020

21 Dang Hoang Anh 13.11.1994 20021

22 Hoang Anh 08.04.1992 20022

23 Le Hoang Anh 27.07.1989 20023

24 Nguyen Hong Anh 09.12.1999 20024

25 Nguyen Thi Hoang Anh 21.11.1988 20025

26 Nguyen Thu Hong Anh 24.04.1989 20026

27 Pham Thi Hong Anh 25.09.1992 20027

28 Vu Hoang Anh 30.10.1976 20028

29 Vu Hoang Anh 09.09.1995 20029

30 Nguyen Thi Kim Anh 01.02.1988 20030

31 Nguyen Thi Kim Anh 27.11.1995 20031

32 Tran Kim Anh 30.04.1988 20032

33 Tran Thi Kim Anh 18.10.1984 20033

34 Nguyen Kieu Anh 29.04.1995 20034

35 Nguyen Thi Kieu Anh 11.03.1994 20035

36 Tran Kieu Anh 02.04.1993 20036

37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037

38 Cong Lan Anh 19.11.1995 20038

39 Dinh Thi Lan Anh 11.11.1981 20039

40 Do Thi Lan Anh 05.03.1993 20040

41 Nguyen Thi Lan Anh 10.05.1994 20041

42 Nguyen Thi Lan Anh 11.02.1997 20042

Họ và tên Ngày sinh

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015

Từ số báo danh: 20001 ~ 20042 (42 thí sinh)

Số BD Ký nhận môn 2

N2

Thi ngày: 06 tháng 12 năm 2015

Phòng thi số: 01 (P.106 nhà D1, tầng 1 )

Ký nhận môn 1TT

Page 2: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38

1 Vu Lan Anh 23.12.1993 20043

2 Le Mai Anh 27.07.1995 20044

3 Hoang Thi Mai Anh 13.11.1991 20045

4 Nguyen Thi Mai Anh 22.02.1992 20046

5 Nguyen Thi Mai Anh 11.02.1994 20047

6 Nguyen Thi Mai Anh 20.08.1995 20048

7 Phan My Anh 09.12.1994 20049

8 Dang Ngoc Anh 29.11.1988 20050

9 Dinh Ngoc Anh 04.11.1984 20051

10 Do Ngoc Anh 22.11.1987 20052

11 Do Thi Ngoc Anh 07.10.1985 20053

12 Le Thi Ngoc Anh 04.12.1985 20054

13 Nguyen Ngoc Anh 08.09.1990 20055

14 Nguyen Ngoc Anh 10.10.1992 20056

15 Nguyen Ngoc Anh 30.08.1993 20057

16 Nguyen Ngoc Anh 04.04.1995 20058

17 Nguyen Thi Ngoc Anh 16.06.1990 20059

18 Nguyen Thi Ngoc Anh 23.07.1992 20060

19 Nguyen Thi Ngoc Anh 15.06.1994 20061

20 Tran Ngoc Anh 06.12.1994 20062

21 To Thi Ngoc Anh 08.10.1993 20063

22 Pham Thi Ngoc Anh 27.08.1995 20064

23 Nguyen Sy Ngoc Anh 31.03.1994 20065

24 Vu Ngoc Anh 12.11.1989 20066

25 Nguyen Nguyet Anh 22.02.1991 20067

26 Nguyen Thu Nguyet Anh 15.09.1994 20068

27 Vu Thi Nguyet Anh 13.08.1987 20069

28 Nguyen Xuan Nhat Anh 08.04.1995 20070

29 Dao Phuong Anh 10.04.1995 20071

30 Doan Thi Phuong Anh 23.05.1993 20072

31 Le Phuong Anh 14.09.1990 20073

32 Le Phuong Anh 23.08.1995 20074

33 Ngo Phuong Anh 23.07.1998 20075

34 Nguyen Phuong Anh 17.08.1993 20076

35 Nguyen Phuong Anh 07.09.1997 20077

36 Nguyen Thi Phuong Anh 20.06.1986 20078

37 Nguyen Thi Phuong Anh 08.09.1991 20079

38 Nguyen Thi Phuong Anh 12.10.1992 20080

39 Nguyen Thi Phuong Anh 15.03.1997 20081

40 Le Quynh Anh 24.11.1989 20082

41 Le Quynh Anh 12.12.1997 20083

42 Le Thi Quynh Anh 04.07.1988 20084

TT Họ và tên Ngày sinh Số BD Ký nhận môn 1 Ký nhận môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015Thi ngày: 06 tháng 12 năm 2015

Phòng thi số: 02 (P.105 nhà D1, tầng 1 )

N2Từ số báo danh: 20043 ~ 20084 (42 thí sinh)

Page 3: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38

1 Nguyen Quynh Anh 10.08.1994 20085

2 Tran Thi Quynh Anh 07.03.1991 20086

3 Tran Thi Quynh Anh 27.04.1993 20087

4 Luu The Anh 31.05.1990 20088

5 Nguyen The Anh 11.06.1994 20089

6 Ho Thi Anh 18.02.1993 20090

7 Hoang Thi Anh 30.12.1992 20091

8 Hoang Thi Anh 12.01.1994 20092

9 Nguyen Thi Anh 11.09.1991 20093

10 Nguyen Thi Anh 28.03.1992 20094

11 Nguyen Thi Anh 30.06.1993 20095

12 Truong Thi Anh 20.05.1982 20096

13 Vu Thi Anh 08.01.1990 20097

14 Vu Thi Anh 26.11.1994 20098

15 Pham Tu Anh 23.10.1992 20099

16 Bui Tuan Anh 20.05.1986 20100

17 Dang Tuan Anh 19.07.1993 20101

18 Do Tuan Anh 12.04.1993 20102

19 Le Tuan Anh 26.12.1993 20103

20 Nguyen Tuan Anh 01.02.1989 20104

21 Nguyen Tuan Anh 22.03.1994 20105

22 Nguyen Tuan Anh 28.09.1995 20106

23 Pham Tuan Anh 17.10.1992 20107

24 Vu Tuan Anh 14.12.1993 20108

25 Doan Thi Tuyet Anh 02.04.1984 20109

26 Dinh Thi Tram Anh 02.06.1998 20110

27 Nguyen Truc Anh 28.11.1974 20111

28 Duong Xuan Anh 05.09.1984 20112

29 Chu Thi Van Anh 21.10.1995 20113

30 Dang Van Anh 16.01.1996 20114

31 Do Thi Van Anh 03.09.1988 20115

32 Ha Thi Van Anh 27.11.1995 20116

33 Bui Thi Van Anh 13.07.1989 20117

34 Nguyen Thi Van Anh 16.05.1984 20118

35 Nguyen Thi Van Anh 21.03.1987 20119

36 Nguyen Thi Van Anh 17.09.1992 20120

37 Nguyen Thi Van Anh 22.10.1994 20121

38 Nguyen Thi Van Anh 16.01.1994 20122

39 Nguyen Thi Van Anh 08.04.1994 20123

40 Tran Thi Van Anh 29.10.1990 20124

41 Truong Van Anh 20.12.1994 20125

42 Vu Thi Van Anh 08.11.1995 20126

Ký nhận môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015Thi ngày: 06 tháng 12 năm 2015

Phòng thi số: 03 (P.104 nhà D1, tầng 1 )

N2Từ số báo danh: 20085 ~ 20126 (42 thí sinh)

TT Họ và tên Ngày sinh Số BD Ký nhận môn 1

Page 4: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38

1 Nguyen Viet Anh 01.08.1984 20127

2 Nguyen Viet Anh 20.08.1989 20128

3 Nguyen Viet Anh 02.11.1994 20129

4 Le Van Ba 04.04.1981 20130

5 Nguyen Van Ba 23.12.1987 20131

6 Nguyen Thi Bac 20.07.1982 20132

7 Pham Dinh Bach 22.10.1982 20133

8 Nguyen Truong Bach 31.01.1996 20134

9 Nguyen Xuan Bach 15.12.1994 20135

10 Pham Van Ban 01.09.1988 20136

11 Nguyen The Ban 12.09.1988 20137

12 Do Thi Hoa Ban 17.01.1997 20138

13 Dang Tho Bang 02.01.1990 20139

14 Le Van Bang 19.08.1991 20140

15 Tran Van Bang 01.09.1984 20141

16 Nguyen The Bao 16.01.1994 20142

17 Nguyen Viet Bao 20.12.1992 20143

18 Nguyen Van Bau 29.07.1991 20144

19 Nguyen Thi Bich 26.02.1993 20145

20 Nguyen Thi Bich 24.03.1995 20146

21 Do Thi Bich 26.08.1988 20147

22 Dao Thi Bich 10.11.1982 20148

23 Le Thi Bich 10.04.1989 20149

24 Vu Thi Hong Bich 26.06.1994 20150

25 Tran Ngoc Bich 22.04.1989 20151

26 Dang Thi Ngoc Bich 24.08.1995 20152

27 Vu Thi Ngoc Bich 02.03.1989 20153

28 Dam Dinh Bien 02.09.1982 20154

29 Nguyen Xuan Bien 27.06.1989 20155

30 Nguyen Xuan Bien 06.04.1990 20156

31 Dinh Duy Binh 15.04.1990 20157

32 Le Thi Binh 16.02.1983 20158

33 Pham Ngoc Binh 01.08.1988 20159

34 Doan Tang Binh 20.06.1990 20160

35 Dang Thanh Binh 02.08.1991 20161

36 Nguyen Thanh Binh 27.10.1988 20162

37 Nguyen Thanh Binh 24.12.1991 20163

38 Duong Xuan Binh 10.11.1995 20164

39 Nguyen Van Bo 06.09.1990 20165

40 Nguyen Thi Cai 05.12.1993 20166

41 Vu Van Cai 24.04.1984 20167

42 Dao Thanh Cam 18.01.1992 20168

TT Họ và tên Ngày sinh Số BD Ký nhận môn 1 Ký nhận môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015Thi ngày: 06 tháng 12 năm 2015

Phòng thi số: 04 (P.103 nhà D1, tầng 1 )

N2Từ số báo danh: 20127 ~ 20168 (42 thí sinh)

Page 5: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38

1 Vu Xuan Can 25.08.1987 20169

2 Dang Thi Canh 18.11.1995 20170

3 Nguyen Van Cat 15.09.1995 20171

4 Le Thi Cham 16.10.1989 20172

5 Nguyen Thi Thanh Chang 04.09.1989 20173

6 Pham Thi Thu Chang 29.02.1984 20174

7 Nguyen Thi Chanh 18.12.1981 20175

8 Nguyen Thi Chanh 27.02.1988 20176

9 Tran Thi Ha Chau 17.10.1993 20177

10 Nguyen Thi Hai Chau 29.10.1985 20178

11 Nguyen Minh Chau 06.03.1990 20179

12 Tran Minh Chau 11.11.1994 20180

13 Pham Van Chau 22.10.1990 20181

14 Man Duc Chi 19.05.1990 20182

15 Ta Thi Khanh Chi 12.05.1980 20183

16 Le Thi Kim Chi 11.02.1992 20184

17 Nguyen Thi Kim Chi 26.10.1995 20185

18 Nguyen Linh Chi 14.09.1992 20186

19 Nguyen Linh Chi 24.01.1995 20187

20 Pham Linh Chi 09.12.1993 20188

21 Vu Thi Linh Chi 09.07.1994 20189

22 Nguyen Phuong Chi 25.05.1995 20190

23 Nguyen Quynh Chi 07.03.1991 20191

24 Le Thi Thuong Chi 14.04.1993 20192

25 Nguyen Hoang Yen Chi 26.05.1991 20193

26 Nguyen Hoang Chin 09.07.1984 20194

27 Chu Dang Chien 31.12.1994 20195

28 Nguyen Ngoc Chien 07.01.1985 20196

29 Nong Thi Chien 23.09.1989 20197

30 Pham Van Chien 27.07.1982 20198

31 Nguyen Van Chien 14.03.1984 20199

32 Nguyen Van Chien 18.08.1992 20200

33 Tran Xuan Chien 03.07.1985 20201

34 Nguyen Cong Chinh 06.09.1994 20202

35 Ta Dao Chinh 04.01.1993 20203

36 Cao Thi Thuy Chinh 11.07.1983 20204

37 Do Thi Chinh 31.08.1989 20205

38 Do Thi Chinh 18.06.1991 20206

39 Mai Thi Chinh 19.07.1994 20207

40 Nguyen Thi Chinh 10.03.1991 20208

41 Tran Thi Chinh 12.06.1988 20209

42 Vu Thi Chinh 26.11.1985 20210

Ký nhận môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015Thi ngày: 06 tháng 12 năm 2015

Phòng thi số: 05 (P.204 nhà D2, tầng 2 )

N2Từ số báo danh: 20169 ~ 20210 (42 thí sinh)

TT Họ và tên Ngày sinh Số BD Ký nhận môn 1

Page 6: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38

1 Pham Van Chinh 13.01.1993 20211

2 Nguyen Van Chinh 07.10.1990 20212

3 Pham Van Chuc 05.10.1984 20213

4 Bui Dinh Chung 21.08.1992 20214

5 Le Dinh Chung 24.11.1984 20215

6 Nguyen Dinh Chung 07.05.1984 20216

7 Tran Hung Chung 13.09.1989 20217

8 Mai Thi Chung 06.06.1993 20218

9 Nguyen Van Chung 18.08.1983 20219

10 Nguyen Van Chung 19.07.1988 20220

11 Ha Dinh Chuong 20.01.1987 20221

12 Nguyen Ngoc Chuong 03.02.1990 20222

13 Cu Duc Chuyen 27.09.1990 20223

14 Duong Thi Chuyen 25.02.1990 20224

15 Nguyen Thi Chuyen 01.02.1988 20225

16 Nguyen Thi Chuyen 02.01.1995 20226

17 Vu Thi Chuyen 03.11.1988 20227

18 Tran Duc Cong 04.05.1989 20228

19 La Minh Cong 16.12.1993 20229

20 Nguyen Que Cong 03.10.1991 20230

21 Le Thanh Cong 18.08.1989 20231

22 Nguyen Thanh Cong 16.05.1990 20232

23 Hoang Van Cong 17.08.1989 20233

24 Nguyen Van Cong 22.01.1986 20234

25 Tran Van Cong 19.10.1989 20235

26 Duong Dinh Cu 10.09.1991 20236

27 Le Kim Cuc 16.04.1991 20237

28 Mac Thi Kim Cuc 28.01.1994 20238

29 Nguyen Thi Kim Cuc 21.09.1992 20239

30 Nguyen Thi Cuc 02.12.1995 20240

31 Mai Thi Cuc 02.03.1991 20241

32 Nguyen Thi Cuc 31.12.1990 20242

33 Le Danh Cuong 27.08.1993 20243

34 Nguyen Dinh Cuong 23.11.1990 20244

35 Nguyen Duc Cuong 18.01.1990 20245

36 Pham Duc Cuong 26.07.1996 20246

37 Nguyen Huu Cuong 21.04.1983 20247

38 To Huy Cuong 09.02.1985 20248

39 Nguyen Khac Cuong 04.08.1992 20249

40 Pham Khac Cuong 13.05.1981 20250

41 Nguyen Khang Cuong 23.07.1981 20251

42 Do Manh Cuong 19.11.1993 20252

TT Họ và tên Ngày sinh Số BD Ký nhận môn 1 Ký nhận môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015Thi ngày: 06 tháng 12 năm 2015

Phòng thi số: 06 (P.205 nhà D2, tầng 2 )

N2Từ số báo danh: 20211 ~ 20252 (42 thí sinh)

Page 7: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38

1 Nguyen Manh Cuong 26.08.1982 20253

2 Nguyen Manh Cuong 20.06.1994 20254

3 Tran Manh Cuong 11.04.1993 20255

4 Nguyen Ngo Cuong 08.10.1984 20256

5 Tran Ngoc Cuong 05.04.1976 20257

6 Luong Nhu Cuong 02.12.1984 20258

7 Le Quang Cuong 28.08.1987 20259

8 Nguyen Tien Cuong 23.01.1983 20260

9 Nguyen Van Cuong 09.09.1988 20261

10 Pham Van Cuong 21.01.1991 20262

11 Nguyen Van Cuong 31.12.1988 20263

12 Pham Van Cuong 01.12.1981 20264

13 Nguyen Cong Dai 13.01.1988 20265

14 Nguyen Dinh Dai 16.09.1991 20266

15 Do Hung Dai 02.01.1988 20267

16 Nguyen Phung Dai 12.12.1985 20268

17 Can Trong Dai 21.11.1983 20269

18 Nguyen Van Dai 22.05.1989 20270

19 Pham Van Dai 27.05.1989 20271

20 Nguyen Hai Dang 15.09.1988 20272

21 Vu Hai Dang 25.03.1988 20273

22 Dang Ho Dang 20.10.1990 20274

23 Ngo Van Dang 09.03.1986 20275

24 Nguyen Van Dang 20.06.1989 20276

25 Nguyen Thi Anh Dao 26.06.1984 20277

26 Nguyen Thi Dao 03.10.1986 20278

27 Nguyen Thi Dao 27.12.1989 20279

28 Pham Thi Dao 19.01.1991 20280

29 Tu Thi Dao 06.06.1994 20281

30 Le Xuan Dao 20.02.1994 20282

31 Nghiem Xuan Dao 24.06.1980 20283

32 Nguyen Huu Dat 02.07.1993 20284

33 Bui Huy Dat 26.10.1983 20285

34 Nguyen Quang Dat 19.09.1987 20286

35 Bui Quoc Dat 16.08.1993 20287

36 Phan Quoc Dat 26.11.1992 20288

37 Bui Tien Dat 03.09.1993 20289

38 Le Tien Dat 31.12.1995 20290

39 Nguyen Tien Dat 16.09.1984 20291

40 Tran Tien Dat 26.10.1990 20292

41 Trinh Tuan Dat 24.06.1982 20293

42 Nguyen Qui Dau 07.01.1994 20294

Ký nhận môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015Thi ngày: 06 tháng 12 năm 2015

Phòng thi số: 07 (P.306 nhà D2, tầng 3)

N2Từ số báo danh: 20253 ~ 20294 (42 thí sinh)

TT Họ và tên Ngày sinh Số BD Ký nhận môn 1

Page 8: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38

1 Hoang Ngoc De 19.12.1987 20295

2 Pham Thi Diem 20.03.1989 20296

3 Nguyen Thi Anh Diep 12.11.1995 20297

4 Pham Thi Hoang Diep 16.11.1980 20298

5 Nguyen Kim Diep 14.08.1988 20299

6 Nguyen Ngoc Khanh Diep 11.05.1995 20300

7 Pham Ngoc Diep 16.07.1988 20301

8 Bui Thi Diep 15.08.1990 20302

9 Dao Thi Diep 04.06.1985 20303

10 Luu Thi Diep 27.03.1989 20304

11 Nguyen Thi Diep 18.08.1991 20305

12 Luu Khac Dieu 19.12.1989 20306

13 Phan Thanh Dinh 16.10.1989 20307

14 Dang Thi Dinh 20.10.1985 20308

15 Dang Thi Dinh 03.04.1991 20309

16 Nguyen Thi Dinh 03.01.1984 20310

17 Tran Dinh 02.08.1993 20311

18 Vu Thi Dinh 17.04.1992 20312

19 Nguyen Van Dinh 20.12.1982 20313

20 Bui Thi Diu 07.11.1994 20314

21 Le Thi Diu 31.05.1995 20315

22 Nguyen Thi Diu 04.09.1992 20316

23 Ta Thi Diu 07.11.1989 20317

24 Le Thi Do 26.10.1990 20318

25 Nguyen Xuan Doai 16.03.1987 20319

26 Nguyen Dai Doan 07.11.1993 20320

27 Nguyen Thi Doan 23.01.1995 20321

28 Nguyen Van Doan 27.09.1983 20322

29 Nguyen Van Doan 22.12.1990 20323

30 Duong Dinh Doanh 15.02.1986 20324

31 Do Cong Dong 08.11.1989 20325

32 Nguyen Hai Dong 22.11.1982 20326

33 Le Huu Dong 07.09.1992 20327

34 Nguyen Manh Dong 10.05.1989 20328

35 Duong Quang Dong 05.08.1986 20329

36 Do Van Dong 05.07.1987 20330

37 Hoang Van Dong 05.07.1985 20331

38 Trinh Van Dong 18.10.1990 20332

39 Trinh Van Dong 15.12.1993 20333

40 Le Anh Duc 10.06.1983 20334

41 Le Anh Duc 17.05.1984 20335

42 Luong Dang Duc 15.12.1987 20336

TT Họ và tên Ngày sinh Số BD Ký nhận môn 1 Ký nhận môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015Thi ngày: 06 tháng 12 năm 2015

Phòng thi số: 08 (P.309 nhà D2, tầng 3)

N2Từ số báo danh: 20295 ~ 20336 (42 thí sinh)

Page 9: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38

1 Nguyen Duy Duc 15.07.1984 20337

2 Lai Hoang Duc 05.06.1991 20338

3 Do Huy Duc 11.05.1989 20339

4 Dang Minh Duc 16.11.1989 20340

5 Duong Minh Duc 04.09.1988 20341

6 Le Minh Duc 09.11.1988 20342

7 Le Minh Duc 14.01.1991 20343

8 Nguyen Minh Duc 27.12.1991 20344

9 Pham Minh Duc 01.12.1989 20345

10 Tran Minh Duc 24.02.1999 20346

11 Dinh Son Duc 13.10.1994 20347

12 Hoang Tai Duc 25.05.1984 20348

13 Nguyen Tai Duc 03.05.1990 20349

14 Van Tat Duc 20.09.1990 20350

15 Quach Trung Duc 14.09.1989 20351

16 Bui Van Duc 19.01.1988 20352

17 Do Van Duc 17.02.1990 20353

18 Doan Van Duc 10.10.1983 20354

19 Tran Van Duc 05.02.1989 20355

20 Nghiem Xuan Duc 05.08.1992 20356

21 Nguyen Xuan Duc 04.10.1992 20357

22 Hoang Anh Dung 20.10.1984 20358

23 Tran Anh Dung 17.08.1992 20359

24 Tran Anh Dung 25.08.1994 20360

25 Le Chi Dung 03.03.1989 20361

26 Trinh Dinh Dung 06.01.1990 20362

27 Nguyen Hanh Dung 09.09.1997 20363

28 Nguyen Thi Hong Dung 08.05.1983 20364

29 Nguyen Kim Dung 20.04.1985 20365

30 Le Thi Kim Dung 29.04.1987 20366

31 Nguyen Thi Kim Dung 09.10.1989 20367

32 Nguyen Thi Kim Dung 16.03.1986 20368

33 Nguyen Thi Kim Dung 15.01.1988 20369

34 Nguyen Thi Kim Dung 12.08.1990 20370

35 Pham Thi Kim Dung 19.10.1993 20371

36 Nguyen Manh Dung 21.06.1990 20372

37 Than Minh Dung 07.06.1992 20373

38 Nguyen Thi Ngoc Dung 12.12.1970 20374

39 Nguyen Phuong Dung 26.08.1991 20375

40 Nguyen Thi Phuong Dung 17.12.1990 20376

41 Nguyen Thi Phuong Dung 27.03.1995 20377

42 Bui Quyet Dung 17.07.1988 20378

Ký nhận môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015Thi ngày: 06 tháng 12 năm 2015

Phòng thi số: 09 (P.310 nhà D2, tầng 3)

N2Từ số báo danh: 20337 ~ 20378 (42 thí sinh)

TT Họ và tên Ngày sinh Số BD Ký nhận môn 1

Page 10: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38

1 Nguyen Thi Thanh Dung 30.06.1987 20379

2 Do Thi Dung 02.05.1979 20380

3 Duong Tri Dung 13.12.1993 20381

4 Le Thi Dung 20.01.1985 20382

5 Le Thi Dung 01.11.1993 20383

6 Le Thi Dung 19.11.1993 20384

7 Nguyen Thi Dung 08.10.1983 20385

8 Nguyen Thi Dung 22.10.1984 20386

9 Nguyen Thi Dung 27.08.1989 20387

10 Nguyen Thi Dung 27.01.1991 20388

11 Nguyen Thi Dung 05.08.1991 20389

12 Nguyen Thi Dung 05.06.1992 20390

13 Nguyen Thi Dung 20.04.1993 20391

14 Tran Thi Dung 12.08.1993 20392

15 Trinh Thi Dung 27.12.1990 20393

16 Vu Thi Dung 26.01.1991 20394

17 Do Thi Thu Dung 04.04.1987 20395

18 Dinh Thi Thuy Dung 17.07.1995 20396

19 Le Thuy Dung 02.08.1995 20397

20 Nguyen Thi Thuy Dung 07.03.1992 20398

21 Pham Thuy Dung 06.08.1994 20399

22 Ha Tien Dung 08.05.1992 20400

23 Nguyen Tien Dung 27.08.1994 20401

24 Duong Tien Dung 03.04.1987 20402

25 Vu Tien Dung 08.09.1995 20403

26 Tran Thi Trang Dung 20.10.1984 20404

27 Nguyen Trung Dung 13.06.1990 20405

28 Nguyen Trung Dung 05.09.1990 20406

29 Nguyen Trung Dung 06.05.1989 20407

30 Tran Trung Dung 05.02.1991 20408

31 Bui Tuan Dung 21.08.1991 20409

32 Nguyen Van Dung 05.08.1990 20410

33 Nguyen Van Dung 07.01.1990 20411

34 Nguyen Van Dung 12.10.1985 20412

TT Họ và tên Ngày sinh Số BD Ký nhận môn 1 Ký nhận môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015Thi ngày: 06 tháng 12 năm 2015

Phòng thi số: 10 (P.403A nhà D2, tầng 4)

N2Từ số báo danh: 20379 ~ 20412 (34 thí sinh)

Page 11: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38

1 Tran Thi Van Dung 06.08.1981 20413

2 Dang Van Dung 05.02.1989 20414

3 Do Van Dung 27.07.1985 20415

4 Pham Van Dung 13.01.1987 20416

5 Do Viet Dung 15.01.1992 20417

6 Nguyen Viet Dung 23.05.1990 20418

7 Nguyen Thi Minh Duoc 22.02.1990 20419

8 Nguyen Thi Duom 13.05.1993 20420

9 Le Chieu Duong 27.03.1985 20421

10 Vu Dai Duong 28.02.1977 20422

11 Chu Duc Duong 10.10.1989 20423

12 Do Ha Duong 17.11.1994 20424

13 Nguyen Hai Duong 04.03.1992 20425

14 Nguyen Huu Duong 24.10.1987 20426

15 Le Thi Huy Duong 11.03.1990 20427

16 Trinh Thi Duong 15.07.1987 20428

17 Nguyen Thi Thuy Duong 30.07.1992 20429

18 Truong Thi Duong 10.06.1986 20430

19 Do Thi Thuy Duong 07.02.1990 20431

20 Do Thi Thuy Duong 24.11.1994 20432

21 Ngo Thuy Duong 17.01.1995 20433

22 Nguyen Thuy Duong 05.11.1993 20434

23 Tran Thuy Duong 02.07.1998 20435

24 Nguyen Van Duong 04.11.1992 20436

25 Tran Xuan Duong 19.09.1988 20437

26 Nguyen Duy 25.09.1981 20438

27 Phan Khanh Duy 19.07.1988 20439

28 Nguyen Khuong Duy 06.10.1989 20440

29 Nguyen Ngoc Duy 18.01.1988 20441

30 Nguyen Ngoc Duy 30.04.1992 20442

31 Tran Ngoc Duy 24.04.1989 20443

32 Le Quang Duy 08.04.1993 20444

33 Dang Trung Duy 22.08.1989 20445

34 Muu Van Duy 08.06.1993 20446

Ký nhận môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015Thi ngày: 06 tháng 12 năm 2015

Phòng thi số: 11 (P.403B nhà D2, tầng 4)

N2Từ số báo danh: 20413 ~ 20446 (34 thí sinh)

TT Họ và tên Ngày sinh Số BD Ký nhận môn 1

Page 12: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38

1 Tran Viet Duy 30.07.1993 20447

2 Le Thi Duyen 26.12.1990 20448

3 Le Thi Duyen 16.12.1991 20449

4 Le Thi Duyen 10.10.1995 20450

5 Luong Thi Duyen 07.05.1992 20451

6 Ngo Thi Duyen 27.09.1991 20452

7 Nguyen Thi Duyen 18.01.1983 20453

8 Nguyen Thi Duyen 13.07.1986 20454

9 Nguyen Thi Duyen 14.08.1990 20455

10 Nguyen Thi Duyen 24.06.1991 20456

11 Nguyen Thi Duyen 16.02.1992 20457

12 Nguyen Thi Duyen 12.09.1995 20458

13 Nguyen Thi Duyen 14.10.1995 20459

14 Hoang Thu Duyen 08.10.1993 20460

15 Nguyen Thi Thuy Duyen 18.11.1994 20461

16 Than Van Duyen 11.09.1987 20462

17 Nguyen Thi Xuan Duyen 03.01.1981 20463

18 Phung Thi Duyen 18.09.1994 20464

19 Tran Thi Gam 06.01.1990 20465

20 Pham Thi Ghi 06.01.1986 20466

21 Le Thi Giang 17.11.1994 20467

22 Nguyen Thi Giang 05.02.1988 20468

23 Dao Thu Giang 09.09.1987 20469

24 Vu Thu Giang 06.12.1998 20470

25 Ngo Dang Giang 04.07.1980 20471

26 Nguyen Dang Giang 16.12.1989 20472

27 Le Hoang Giang 03.06.1998 20473

28 Le Huong Giang 29.07.1993 20474

29 Ly Huong Giang 02.08.1993 20475

30 Ngo Huong Giang 03.09.1991 20476

31 Phan Huong Giang 04.10.1995 20477

32 Tran Nguyet Huong Giang 10.09.1996 20478

33 Dao Thi Huong Giang 19.03.1997 20479

34 Le Thi Huong Giang 20.11.1990 20480

35 Mai Thi Huong Giang 28.09.1994 20481

36 Nguyen Thi Huong Giang 23.03.1989 20482

37 Nguyen Thi Huong Giang 17.03.1995 20483

38 Pham Thi Huong Giang 02.11.1995 20484

39 Tran Thi Huong Giang 26.04.1989 20485

40 Duong Thi Kim Giang 06.02.1988 20486

41 Nguyen Ngo Minh Giang 06.06.1995 20487

42 Tran Thi Thuy Giang 08.01.1995 20488

TT Họ và tên Ngày sinh Số BD Ký nhận môn 1 Ký nhận môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015Thi ngày: 06 tháng 12 năm 2015

Phòng thi số: 12 (P.404 nhà D2, tầng 4)

N2Từ số báo danh: 20447 ~ 20488 (42 thí sinh)

Page 13: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38

1 Le Truong Giang 19.04.1995 20489

2 Pham Truong Giang 24.11.1982 20490

3 Hoang Thi Truong Giang 26.05.1987 20491

4 Dao Tuan Giang 11.03.1984 20492

5 Hoang Van Giang 20.02.1988 20493

6 Chu Thi Kim Giao 10.06.1986 20494

7 Nguyen Dinh Giap 05.05.1984 20495

8 Ngo Ngoc Giap 10.07.1995 20496

9 Truong Manh Giap 28.12.1988 20497

10 Mitchell Sydney Goddaro 12.08.1986 20498

11 Dong Manh Hoang Ha 26.09.1995 20499

12 Doan Hong Ha 08.05.1994 20500

13 Vi Huyen Ha 20.10.1985 20501

14 Tran Khanh Ha 24.05.1996 20502

15 Nguyen Ngoc Ha 15.03.1994 20503

16 Doan Thi Ngoc Ha 22.09.1990 20504

17 Nguyen Thi Ngoc Ha 16.07.1994 20505

18 Tran Nhat Ha 16.09.1995 20506

19 Nguyen Thi Phuong Ha 23.04.1994 20507

20 Nguyen Minh Son Ha 09.09.1993 20508

21 Doan Thai Ha 17.08.1992 20509

22 Nguyen Hoang Thai Ha 28.02.1989 20510

23 Nguyen Thi Thai Ha 07.11.1979 20511

24 Le Thanh Ha 09.10.1993 20512

25 Mai Thanh Ha 08.04.1985 20513

26 Nguyen Thanh Ha 26.11.1991 20514

27 Cao Thi Ha 08.08.1983 20515

28 Hoang Thi Ha 24.11.1988 20516

29 La Thi Ha 06.08.1994 20517

30 Le Thi Ha 22.02.1990 20518

31 Le Thi Ha 02.09.1993 20519

32 Mai Thi Ha 16.10.1989 20520

33 Nguyen Thi Ha 11.06.1993 20521

34 Nguyen Thi Ha 04.02.1984 20522

35 Nguyen Thi Ha 26.01.1990 20523

36 Nguyen Thi Ha 01.08.1990 20524

37 Nguyen Thi Ha 19.05.1991 20525

38 Pham Thi Ha 12.12.1994 20526

39 Phan Thi Ha 10.05.1994 20527

40 Vu Thi Ha 20.06.1981 20528

41 Vu Thi Ha 20.02.1990 20529

42 Dang Thu Ha 29.10.1992 20530

Ký nhận môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015Thi ngày: 06 tháng 12 năm 2015

Phòng thi số: 13 (P.407 nhà D2, tầng 4)

N2Từ số báo danh: 20489 ~ 20530 (42 thí sinh)

TT Họ và tên Ngày sinh Số BD Ký nhận môn 1

Page 14: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38

1 Le Thu Ha 26.05.1988 20531

2 Le Thu Ha 10.10.1989 20532

3 Le Thu Ha 09.09.1998 20533

4 Nguyen Thu Ha 28.08.1986 20534

5 Bui Thi Thu Ha 31.01.1991 20535

6 Bui Thi Thu Ha 19.06.1998 20536

7 Doan Thi Thu Ha 12.04.1987 20537

8 Le Thi Thu Ha 16.11.1979 20538

9 Nguyen Thi Thu Ha 02.05.1982 20539

10 Nguyen Thi Thu Ha 21.08.1986 20540

11 Nguyen Thi Thu Ha 02.01.1991 20541

12 Pham Thi Thu Ha 13.09.1989 20542

13 Tran Thi Thu Ha 15.08.1990 20543

14 Tran Thi Thu Ha 27.11.1994 20544

15 Vu Thi Thu Ha 10.10.1980 20545

16 Trinh Thu Ha 02.05.1977 20546

17 Trinh Thu Ha 15.09.1978 20547

18 Nguyen Xuan Thu Ha 14.02.1991 20548

19 Bui Thuy Ha 27.10.1985 20549

20 Tran Thi Thuy Ha 26.06.1994 20550

21 Nguyen Viet Ha 21.10.1986 20551

22 Nguyen Viet Ha 22.10.1992 20552

23 Pham Viet Ha 04.10.1995 20553

24 Nguyen Van Ha 27.07.1987 20554

25 Trinh Van Ha 28.10.1990 20555

26 Cao Xuan Ha 14.01.1988 20556

27 Le Xuan Ha 06.06.1981 20557

28 Phuong Xuan Ha 16.05.1983 20558

29 Nguyen Dinh Hai 20.09.1987 20559

30 Nguyen Hoang Hai 15.06.1989 20560

31 Dam Huy Hai 28.08.1988 20561

32 Phung Huy Hai 18.02.1986 20562

33 Le Minh Hai 25.02.1990 20563

34 Ta Quang Hai 26.06.1983 20564

35 La Son Hai 12.12.1991 20565

36 Pham Son Hai 08.03.1988 20566

37 Tran Thanh Hai 17.01.1970 20567

38 Dam Thi Hai 24.08.1988 20568

39 Khuc Thi Hai 20.07.1990 20569

40 Le Thi Hai 07.01.1993 20570

41 Nguyen Thi Hai 28.10.1993 20571

42 Ong Thi Hai 25.08.1991 20572

TT Họ và tên Ngày sinh Số BD Ký nhận môn 1 Ký nhận môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015Thi ngày: 06 tháng 12 năm 2015

Phòng thi số: 14 (P.409 nhà D2, tầng 4)

N2Từ số báo danh: 20531 ~ 20572 (42 thí sinh)

Page 15: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38

1 Do Thu Hai 24.09.1991 20573

2 Ha Van Hai 10.07.1987 20574

3 Hoang Van Hai 16.05.1988 20575

4 Lai Van Hai 11.09.1995 20576

5 Mai Van Hai 20.10.1983 20577

6 Nguyen Van Hai 10.10.1983 20578

7 Nguyen Van Hai 18.05.1985 20579

8 Nguyen Van Hai 19.03.1987 20580

9 Vu Van Hai 10.10.1990 20581

10 Ngo Viet Hai 30.09.1990 20582

11 Nguyen Xuan Hai 02.02.1993 20583

12 Nguyen Duc Han 01.05.1984 20584

13 Le Ngoc Han 14.04.1998 20585

14 Nguyen Thi Han 30.12.1993 20586

15 Nguyen Thi Han 22.03.1994 20587

16 Trinh Thi Han 02.04.1990 20588

17 Do Anh Hang 10.06.1992 20589

18 Nguyen Minh Hang 07.11.1984 20590

19 Do Minh Hang 18.11.1995 20591

20 Nguyen Thi Minh Hang 17.02.1993 20592

21 Tham My Hang 22.05.1980 20593

22 Do Thi Minh Hang 10.12.1995 20594

23 Luu Thi Minh Hang 07.09.1987 20595

24 Tran Thi Minh Hang 02.01.1989 20596

25 Luu Thi Ngoc Hang 03.07.1995 20597

26 Do Thi Thanh Hang 22.07.1993 20598

27 Nguyen Thi Thanh Hang 08.01.1991 20599

28 Bui Thi Hang 02.07.1989 20600

29 Dang Thi Hang 25.05.1994 20601

30 Ha Thi Hang 20.04.1993 20602

31 Mai Thi Hang 19.05.1989 20603

32 Le Thi Hang 06.01.1984 20604

33 Le Thi Hang 17.11.1993 20605

34 Luong Thi Hang 27.12.1989 20606

35 Ngo Thi Hang 06.10.1994 20607

36 Nguyen Thi Hang 03.06.1990 20608

37 Nguyen Thi Hang 29.10.1991 20609

38 Nguyen Thi Hang 15.11.1991 20610

39 Nguyen Thi Hang 22.11.1991 20611

40 Nguyen Thi Hang 03.02.1992 20612

41 Nguyen Thi Hang 20.12.1993 20613

42 Nguyen Thi Hang 23.11.1994 20614

Ký nhận môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015Thi ngày: 06 tháng 12 năm 2015

Phòng thi số: 15 (P.106 nhà D3, tầng 1)

N2Từ số báo danh: 20573 ~ 20614 (42 thí sinh)

TT Họ và tên Ngày sinh Số BD Ký nhận môn 1

Page 16: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38

1 Nguyen Thi Hang 15.10.1995 20615

2 Pham Thi Hang 15.05.1989 20616

3 Phi Thi Hang 02.09.1985 20617

4 Tran Thi Hang 24.08.1988 20618

5 Tran Thi Hang 15.07.1993 20619

6 Trinh Thi Hang 19.07.1993 20620

7 Nguyen Thu Hang 25.07.1994 20621

8 Nguyen Thu Hang 21.11.1994 20622

9 Bui Thi Thu Hang 12.12.1989 20623

10 Luu Thi Thu Hang 16.12.1991 20624

11 Mai Thi Thu Hang 13.08.1995 20625

12 Nguyen Thi Thu Hang 05.11.1994 20626

13 Pham Thi Thu Hang 31.08.1989 20627

14 Phi Thi Thu Hang 02.05.1994 20628

15 Tran Thu Hang 18.09.1994 20629

16 Vu Thu Hang 24.02.1986 20630

17 Nguyen Thi Thuy Hang 02.03.1981 20631

18 Nguyen Thi Thuy Hang 21.11.1995 20632

19 Phi Thi Thuy Hang 15.11.1991 20633

20 Phung Thi Thuy Hang 09.07.1993 20634

21 Nguyen Thuy Hang 31.05.1995 20635

22 Nguyen Xuan Hang 04.11.1994 20636

23 Nguyen Duc Hanh 17.08.1995 20637

24 Than Thi Hong Hanh 21.03.1995 20638

25 Tran Hong Hanh 22.10.1991 20639

26 Nguyen Le Minh Hanh 27.09.1995 20640

27 Dang Thi Minh Hanh 22.03.1982 20641

28 Luong My Hanh 22.05.1986 20642

29 Hoang Hoa My Hanh 25.12.1988 20643

30 Ho Thi My Hanh 23.10.1991 20644

31 Nguyen Van My Hanh 28.09.1995 20645

32 Can Thi Hanh 30.04.1984 20646

33 Hoang Thi Hanh 03.07.1991 20647

34 Nguyen Thi Hanh 13.07.1989 20648

35 Nguyen Thi Hanh 03.01.1995 20649

36 Nguyen Thi Hanh 17.04.1994 20650

37 Nguyen Thi Hanh 02.06.1994 20651

38 Pham Thi Hanh 06.12.1990 20652

39 Pham Thi Hanh 08.04.1993 20653

40 Pham Thi Hanh 12.05.1995 20654

41 Tran Thi Hanh 22.12.1991 20655

42 Vuong Thi Hanh 12.03.1989 20656

TT Họ và tên Ngày sinh Số BD Ký nhận môn 1 Ký nhận môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015Thi ngày: 06 tháng 12 năm 2015

Phòng thi số: 16 (P.203 nhà D3, tầng 2)

N2Từ số báo danh: 20615 ~ 20656 (42 thí sinh)

Page 17: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38

1 Nguyen Van Hanh 14.10.1989 20657

2 Lai Chien Hao 11.11.1987 20658

3 Nguyen Thi Hao 27.05.1990 20659

4 Pham Thi My Hau 26.12.1993 20660

5 Bui Thi Hau 19.01.1995 20661

6 Nguyen Thi Hau 08.10.1995 20662

7 Tran Thi Hau 25.06.1990 20663

8 Vo Thi Hau 19.11.1978 20664

9 Vu Trong Hau 03.10.1990 20665

10 Do Van Hau 06.10.1984 20666

11 Nguyen Van Hau 11.02.1986 20667

12 Nguyen Van Hau 21.08.1990 20668

13 Tran Van Hat 21.01.1980 20669

14 Pham Thanh Hien 14.02.1993 20670

15 Bui Thi Thanh Hien 29.09.1993 20671

16 Do Thi Hien 15.12.1983 20672

17 Doan Thi Hien 16.06.1986 20673

18 Duong Thi Hien 08.02.1983 20674

19 Le Thi Hien 03.06.1990 20675

20 Nguyen Thi Hien 10.05.1978 20676

21 Nguyen Thi Hien 05.12.1978 20677

22 Nguyen Thi Hien 15.10.1983 20678

23 Nguyen Thi Hien 10.09.1987 20679

24 Nguyen Thi Hien 22.12.1988 20680

25 Nguyen Thi Hien 21.12.1991 20681

26 Nguyen Thi Hien 01.09.1992 20682

27 Do Thu Hien 01.10.1990 20683

28 Duong Thu Hien 12.06.1994 20684

29 Nguyen Thu Hien 14.07.1993 20685

30 Pham Thi Hien 25.03.1984 20686

31 Phan Thi Hien 08.08.1983 20687

32 Phan Thi Hien 12.04.1984 20688

33 Ta Thi Hien 28.05.1994 20689

34 Nguyen Thi Thu Hien 05.06.1985 20690

35 Tran Thi Mai Hien 20.02.1992 20691

36 Nguyen Thi Thu Hien 02.04.1992 20692

37 Nguyen Thi Thu Hien 02.12.1993 20693

38 Nguyen Thi Thanh Hien 03.11.1994 20694

39 Cao Thi Thu Hien 06.05.1993 20695

40 Dang Thi Thu Hien 05.04.1983 20696

41 Doi Thi Thu Hien 21.03.1992 20697

42 Nguyen Thi Thu Hien 06.10.1984 20698

Ký nhận môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015Thi ngày: 06 tháng 12 năm 2015

Phòng thi số: 17 (P.205 nhà D3, tầng 2)

N2Từ số báo danh: 20657 ~ 20698 (42 thí sinh)

TT Họ và tên Ngày sinh Số BD Ký nhận môn 1

Page 18: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38

1 Nguyen Thi Thu Hien 06.03.1995 20699

2 Nguyen Thi Thu Hien 20.05.1995 20700

3 Nguyen Thi Thu Hien 03.07.1995 20701

4 Luu Thi Thu Hien 09.10.1993 20702

5 Ha Thi Thuy Hien 27.09.1990 20703

6 Trinh Thi Hien 10.05.1991 20704

7 Trinh Thi Hien 20.09.1991 20705

8 Le Minh Hien 14.08.1993 20706

9 Vu Thi Hien 11.02.1991 20707

10 Le Van Hien 17.06.1993 20708

11 Tran Van Hien 16.08.1988 20709

12 Nong Thuy Hien 19.10.1984 20710

13 Tran Duc Hiep 22.10.1984 20711

14 Do Hoang Hiep 16.03.1996 20712

15 Pham Hoang Hiep 24.06.1996 20713

16 Le Thanh Hiep 20.02.1985 20714

17 Mai Thi Hiep 17.07.1990 20715

18 Pham Van Hiep 20.02.1985 20716

19 Pham Viet Hiep 30.03.1986 20717

20 Dao Xuan Hiep 13.02.1986 20718

21 Nguyen Danh Hieu 11.10.1992 20719

22 Dang Dinh Hieu 20.03.1978 20720

23 Nguyen Dinh Hieu 29.06.1985 20721

24 Do Doan Hieu 24.09.1991 20722

25 Tran Doan Hieu 22.06.1984 20723

26 Nguyen Hoang Hieu 24.09.1991 20724

27 Pham Minh Hieu 14.03.1991 20725

28 Nguyen Thanh Hieu 06.12.1989 20726

29 Le Thi Hieu 07.09.1992 20727

30 Ha Trung Hieu 13.09.1986 20728

31 Nguyen Trung Hieu 10.06.1983 20729

32 Tran Trung Hieu 30.09.1992 20730

33 Tran Trung Hieu 27.07.1994 20731

34 Ngu Anh Hoa 30.04.1986 20732

35 Pham Thi Dieu Hoa 22.01.1993 20733

36 Nguyen Duc Hoa 05.01.1995 20734

37 Vu Thi Hanh Hoa 24.03.1992 20735

38 Dao Huy Hoa 15.02.1985 20736

39 Tran Huy Hoa 11.09.1987 20737

40 Nguyen Huynh Hoa 10.10.1992 20738

41 Nguyen Huu Kieu Hoa 20.09.1991 20739

42 Nguyen Kieu Hoa 28.10.1995 20740

TT Họ và tên Ngày sinh Số BD Ký nhận môn 1 Ký nhận môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015Thi ngày: 06 tháng 12 năm 2015

Phòng thi số: 18 (P.206 nhà D3, tầng 2)

N2Từ số báo danh: 20699 ~ 20740 (42 thí sinh)

Page 19: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38

1 Pham Thi Minh Hoa 04.08.1992 20741

2 Luu Ngoc Hoa 26.12.1990 20742

3 Dang Mai Hoa 26.01.1983 20743

4 Nguyen Mai Hoa 04.10.1989 20744

5 Truong Minh Hoa 07.09.1985 20745

6 Tran Thi Nhu Hoa 15.01.1995 20746

7 Vu Thi Phuong Hoa 24.05.1995 20747

8 Nguyen Thi Quynh Hoa 10.05.1991 20748

9 Pham Thi Quynh Hoa 10.08.1992 20749

10 Pham Thi Quynh Hoa 21.11.1993 20750

11 Phan Thi Yen Hoa 21.11.1991 20751

12 Vu Thi Quynh Hoa 11.06.1994 20752

13 Bui Thi Thanh Hoa 04.08.1995 20753

14 Nguyen Thi Thanh Hoa 24.10.1992 20754

15 Nguyen Thi Thanh Hoa 20.06.1993 20755

16 Vu Thi Thanh Hoa 12.05.1994 20756

17 Ta Thi Thanh Hoa 02.02.1995 20757

18 Luong Thi Thanh Hoa 09.12.1983 20758

19 Bui Thi Hoa 15.02.1977 20759

20 Dang Thi Hoa 22.02.1992 20760

21 Dang Thi Hoa 20.12.1993 20761

22 Do Thi Hoa 30.07.1983 20762

23 Hoang Thi Hoa 30.09.1992 20763

24 Lu Thi Hoa 07.09.1988 20764

25 Nguyen Thi Hoa 24.09.1983 20765

26 Pham Thi Hoa 10.10.1984 20766

27 Nguyen Thi Hoa 22.06.1985 20767

28 Nguyen Thi Hoa 07.08.1985 20768

29 Trinh Thi Hoa 22.08.1988 20769

30 Nguyen Thi Hoa 10.09.1988 20770

31 Nguyen Thi Hoa 09.04.1992 20771

32 Nguyen Thi Hoa 06.10.1994 20772

33 Vu Thi Hoa 21.07.1988 20773

34 Tran Thi Thu Hoa 19.07.1987 20774

35 Do Thuy Hoa 07.08.1991 20775

36 Nguyen Van Hoa 23.06.1987 20776

37 Nguyen Thi Hoai 13.03.1991 20777

38 Vu Thi Hoai 13.06.1993 20778

39 Hoang Thi Thu Hoai 18.07.1989 20779

40 Nguyen Thi Thu Hoai 15.07.1981 20780

41 Tran Thu Hoai 24.05.1990 20781

42 Ly Dinh Hoan 22.01.1992 20782

Ký nhận môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015Thi ngày: 06 tháng 12 năm 2015

Phòng thi số: 19 (P.208 nhà D3, tầng 2)

N2Từ số báo danh: 20741 ~ 20782 (42 thí sinh)

TT Họ và tên Ngày sinh Số BD Ký nhận môn 1

Page 20: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38

1 Nguyen Thi Hoan 10.08.1987 20783

2 Vi Thi Hoan 28.07.1989 20784

3 Bui Van Hoan 06.04.1987 20785

4 Ho Van Hoan 06.11.1983 20786

5 Tran Van Hoan 20.02.1990 20787

6 Luu Van Tinh 19.06.1983 20788

7 Le Anh Hoang 21.12.1991 20789

8 Cao Huy Hoang 21.02.1995 20790

9 Le Huy Hoang 28.01.1993 20791

10 Nguyen Huy Hoang 10.08.1987 20792

11 Tran Huy Hoang 22.07.1990 20793

12 Nguyen Khac Hoang 15.08.1993 20794

13 Vu Le Hoang 23.05.1986 20795

14 Pham Minh Hoang 19.03.1985 20796

15 Phung Mong Hoang 20.10.1994 20797

16 Tran Vu Hoang 10.01.1992 20798

17 Nguyen Thi Hoat 25.04.1985 20799

18 Le Van Hoat 20.08.1994 20800

19 Dinh Thi Hong 24.05.1993 20801

20 Hoang Thi Hong 26.04.1987 20802

21 Lam Thi Hong 02.07.1984 20803

22 Le Thi Hong 20.08.1989 20804

23 Le Thi Hong 15.08.1994 20805

24 Luong Thi Hong 01.04.1985 20806

25 Mac Thi Hong 30.05.1990 20807

26 Nguyen Thi Hong 15.09.1978 20808

27 Nguyen Thi Hong 10.04.1985 20809

28 Nguyen Thi Hong 12.07.1986 20810

29 Nguyen Thi Hong 14.09.1987 20811

30 Nguyen Thi Hong 17.07.1991 20812

31 Nguyen Thi Hong 02.08.1991 20813

32 Pham Thi Hong 29.07.1995 20814

33 Phung Thi Hong 23.07.1991 20815

34 Nguyen Thi Thu Hong 16.07.1983 20816

35 Nguyen Thi Thu Hong 30.09.1994 20817

36 Vu Thu Hong 11.08.1993 20818

37 Nguyen Thi Thuy Hong 20.06.1993 20819

38 Chu Van Hong 20.09.1990 20820

39 Nguyen Van Hong 28.04.1994 20821

40 Nguyen Xuan Hong 23.11.1993 20822

41 Tran Thi Hai Quoc Hoi 28.08.1987 20823

42 Pham Thi Hoi 20.03.1987 20824

TT Họ và tên Ngày sinh Số BD Ký nhận môn 1 Ký nhận môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015Thi ngày: 06 tháng 12 năm 2015

Phòng thi số: 20 (P.311 nhà D3, tầng 3)

N2Từ số báo danh: 20783 ~ 20824 (42 thí sinh)

Page 21: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38

1 Dang Van Hoi 24.10.1990 20825

2 Phan Duong Hop 08.08.1991 20826

3 Vu Thi Hop 02.10.1995 20827

4 Dinh Thi Hong 07.06.1992 20828

5 Dao Dinh Huan 16.04.1988 20829

6 Nguyen Nhu Huan 07.02.1986 20830

7 Le Quang Huan 03.05.1992 20831

8 Hoang Van Huan 18.07.1990 20832

9 Mai Thanh Hue 18.06.1982 20833

10 Nguyen Thanh Hue 21.09.1988 20834

11 Bui Thi Hue 03.04.1989 20835

12 Chu Thi Hue 15.01.1990 20836

13 Doan Thi Hue 02.09.1987 20837

14 Doan Thi Hue 01.08.1993 20838

15 Duong Thi Hue 16.02.1993 20839

16 Ngo Thi Hue 07.07.1991 20841

17 Pham Thi Hue 12.06.1989 20842

18 Pham Thi Hue 16.12.1989 20843

19 Nguyen Thi Hue 11.12.1983 20844

20 Nguyen Thi Hue 02.09.1990 20845

21 Nguyen Thi Hue 17.04.1993 20846

22 Nguyen Thi Hue 26.08.1993 20847

23 Nguyen Thi Hue 22.02.1995 20848

24 Ba Thi Thu Hue 02.02.1997 20849

25 Tran Thi Hue 05.07.1989 20850

26 Tran Thi Hue 15.03.1991 20851

27 Vu Thi Hue 10.02.1991 20852

28 Vu Thi Hue 04.04.1988 20853

29 Nguyen Anh Hung 10.09.1988 20855

30 Nguyen Duc Hung 18.11.1989 20856

31 Nguyen Kim Hung 16.04.1984 20857

32 Ha Ngoc Hung 11.05.1994 20858

33 Hoang Ngoc Hung 18.01.1989 20859

34 Duong Manh Hung 12.03.1986 20860

Ký nhận môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015Thi ngày: 06 tháng 12 năm 2015

Phòng thi số: 21 (P.403A nhà D3, tầng 4)

N2Từ số báo danh: 20825 ~ 20860 (34 thí sinh)

TT Họ và tên Ngày sinh Số BD Ký nhận môn 1

Page 22: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38

1 Tu Manh Hung 28.04.1994 20861

2 Nguyen Quang Hung 06.11.1988 20862

3 Le Quang Hung 28.05.1984 20863

4 Pham Quoc Hung 03.11.1995 20864

5 Nguyen Thanh Hung 05.02.1987 20865

6 Nguyen The Hung 12.08.1986 20866

7 Pham Trong Hung 03.01.1989 20867

8 Nguyen Tuan Hung 26.09.1995 20868

9 Doan Viet Hung 12.04.1986 20869

10 Khong Van Hung 13.09.1990 20870

11 Le Van Hung 10.08.1992 20871

12 Nguyen Van Hung 25.06.1981 20872

13 Tieu Van Hung 28.08.1980 20873

14 Tong Van Hung 29.07.1982 20874

15 Truong Van Hung 13.09.1989 20875

16 Nguyen Van Hung 04.03.1989 20876

17 Nguyen Viet Hung 16.11.1990 20877

18 Tran Thi Cam Huong 13.06.1993 20878

19 Doan Chi Huong 10.06.1990 20879

20 Doan Hoai Huong 13.02.1994 20880

21 Do Thi Lan Huong 26.03.1989 20881

22 Le Lan Huong 07.05.1997 20882

23 Nguyen Thi Lan Huong 13.10.1987 20883

24 Nguyen Thi Lan Huong 03.04.1994 20884

25 To Lan Huong 04.09.1989 20885

26 Tran Thi Lan Huong 23.08.1995 20886

27 Ngo Thi Mai Huong 14.08.1992 20887

28 Nguyen Thi Ngoc Huong 02.05.1981 20888

29 Bui Thi Thanh Huong 25.04.1990 20889

30 Dinh Tran Thanh Huong 13.06.1972 20890

31 Nguyen Thanh Huong 29.04.1978 20891

32 Nguyen Thanh Huong 16.05.1991 20892

33 Nguyen Thi Thanh Huong 13.06.1984 20893

34 Pham Thi Thanh Huong 01.11.1983 20894

TT Họ và tên Ngày sinh Số BD Ký nhận môn 1 Ký nhận môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015Thi ngày: 06 tháng 12 năm 2015

Phòng thi số: 22 (P.403B nhà D3, tầng 4)

N2Từ số báo danh: 20861 ~ 20894 (34 thí sinh)

Page 23: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38

1 Bui Thi Huong 07.07.1991 20895

2 Bui Thi Huong 26.11.1993 20896

3 Chu Thi Huong 29.01.1989 20897

4 Dao Thi Huong 01.04.1983 20898

5 Do Thi Huong 17.08.1980 20899

6 Do Thi Huong 30.10.1990 20900

7 Doan Thi Huong 26.05.1984 20901

8 Hoang Thi Huong 24.09.1991 20904

9 Le Thi Huong 19.04.1993 20905

10 Le Thi Huong 05.06.1994 20906

11 Ngo Thi Huong 23.12.1993 20907

12 Nguyen Thi Huong 23.03.1983 20908

13 Nguyen Thi Huong 18.02.1985 20909

14 Nguyen Thi Huong 22.03.0985 20910

15 Nguyen Thi Huong 02.12.1988 20911

16 Nguyen Thi Huong 05.10.1989 20912

17 Nguyen Thi Huong 02.06.1990 20913

18 Nguyen Thi Huong 05.09.1993 20914

19 Nguyen Thi Huong 15.10.1993 20915

20 Nguyen Thi Huong 19.03.1995 20917

21 Nguyen Thi Huong 02.09.1995 20918

22 Pham Thi Huong 28.09.1986 20919

23 Pham Thi Huong 12.02.1990 20920

24 Pham Thi Huong 24.10.1991 20921

25 Tran Thi Huong 15.02.1988 20922

26 Trinh Thi Huong 14.10.1992 20923

27 Truong Thi Huong 04.10.1986 20924

28 Bui Thu Huong 20.07.1991 20925

29 Do Thu Huong 22.02.1991 20926

30 Hoang Thu Huong 30.07.1987 20927

31 Nguyen Thu Huong 15.10.1993 20928

32 Nguyen Thu Huong 23.10.1994 20929

33 Pham Thu Huong 01.04.1984 20930

34 Van Thu Huong 20.05.1994 20931

35 Van Thu Huong 03.05.1995 20932

36 Bui Thi Thu Huong 10.04.1988 20933

37 Hoang Thi Thu Huong 21.07.1990 20934

38 Kieu Thi Thu Huong 04.11.1983 20935

39 Nguyen Thi Thu Huong 20.02.1977 20936

40 Nguyen Thi Thu Huong 11.11.1989 20937

41 Nguyen Thi Thu Huong 24.09.1994 20938

42 Nguyen Thi Thu Huong 17.01.1995 20939

Ký nhận môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015Thi ngày: 06 tháng 12 năm 2015

Phòng thi số: 23 (P.404 nhà D3, tầng 4)

N2Từ số báo danh: 20895 ~ 20939 (42 thí sinh)

TT Họ và tên Ngày sinh Số BD Ký nhận môn 1

Page 24: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38

1 Tran Thi Thu Huong 06.12.1982 20940

2 Vuong Thi Thu Huong 03.02.1987 20941

3 Phi Thi Thuy Huong 20.02.1993 20942

4 Do Van Huong 07.06.1990 20943

5 Ho Duc Huu 20.10.1982 20944

6 Nguyen Van Huu 22.02.1986 20945

7 Bui Dac Huy 10.10.1984 20946

8 Do Dinh Huy 18.10.1994 20947

9 Nguyen Duc Huy 28.01.1997 20948

10 Nguyen Manh Huy 22.09.1988 20949

11 Nguyen Quang Huy 28.11.1995 20950

12 Tran Quang Huy 18.12.1993 20951

13 Le Van Huy 10.02.1993 20952

14 Phan Van Huy 05.06.1993 20953

15 Ta Van Huy 10.05.1985 20954

16 Nguyen Thi Anh Huyen 08.08.1994 20955

17 Do Dinh Huyen 26.09.1990 20956

18 Duong Duong Huyen 01.11.1989 20957

19 Do Khanh Huyen 14.09.1999 20958

20 Ta Khanh Huyen 02.10.1994 20959

21 Nguyen Khanh Huyen 29.12.1993 20960

22 Pham Thi Khanh Huyen 23.12.1995 20961

23 Nguyen Thi Minh Huyen 28.08.1995 20962

24 Nguyen Thi Ngoc Huyen 26.07.1986 20963

25 Nguyen Thi Ngoc Huyen 12.02.1992 20964

26 Nguyen Phuong Huyen 04.11.1993 20965

27 Dang Thi Thanh Huyen 29.11.1979 20966

28 Ho Thanh Huyen 11.04.1987 20967

29 Nguyen Le Thanh Huyen 25.04.1994 20968

30 Le Thi Thanh Huyen 22.11.1984 20969

31 Nguyen Thi Thanh Huyen 02.01.1994 20970

32 Pham Thi Thanh Huyen 02.11.1994 20971

33 Truong Thanh Huyen 08.06.1990 20972

34 Bui The Huyen 01.09.1987 20973

35 Bui Thi Huyen 26.02.1988 20974

36 Dau Thi Huyen 15.06.1989 20975

37 Doan Thi Huyen 14.03.1987 20976

38 Duc Thi Huyen 11.10.1988 20977

39 Hoang Thi Huyen 03.04.1992 20978

40 Luu Thi Huyen 12.10.1990 20979

41 Nguyen Thi Huyen 23.08.1977 20980

42 Nguyen Thi Huyen 01.04.1982 20981

TT Họ và tên Ngày sinh Số BD Ký nhận môn 1 Ký nhận môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015Thi ngày: 06 tháng 12 năm 2015

Phòng thi số: 24 (P.407 nhà D3, tầng 4)

N2Từ số báo danh: 20940 ~ 20981 (42 thí sinh)

Page 25: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38

1 Nguyen Thi Huyen 18.06.1986 20982

2 Nguyen Thi Huyen 26.09.1987 20983

3 Nguyen Thi Huyen 22.10.1987 20984

4 Nguyen Thi Huyen 01.09.1993 20985

5 Nguyen Thi Huyen 13.11.1995 20986

6 Nguyen Thi Huyen 28.11.1995 20987

7 Pham Thi Huyen 07.06.1993 20988

8 Tran Thi Huyen 17.07.1983 20989

9 Tran Thi Huyen 06.07.1995 20990

10 Nguyen Thi Thuong Huyen 26.12.1993 20991

11 Vu Thi Huyen 20.11.1994 20992

12 Vu Thi Huyen 10.03.1995 20993

13 Le Thu Huyen 07.11.1993 20994

14 Dang Thi Thu Huyen 26.09.1988 20995

15 Pham Thi Thu Huyen 06.04.1993 20996

16 Pham Thi Thu Huyen 21.12.1995 20997

17 Tran Thi Thu Huyen 13.09.1995 20998

18 Nguyen Dang Huynh 28.09.1993 20999

19 Nguyen Dinh Huynh 14.10.1999 21000

20 Nguyen Quang Huynh 31.05.1983 21001

21 Nguyen Thi Huynh 02.07.1985 21002

22 Nguyen Thi Minh Kim 02.09.1993 21003

23 Tran Quang Khai 13.07.1982 21004

24 Do Dinh Khang 15.10.1990 21005

Ký nhận môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015Thi ngày: 06 tháng 12 năm 2015

Phòng thi số: 25 (P.409 nhà C, tầng 4)

N2Từ số báo danh: 20982 ~ 21005 (24 thí sinh)

TT Họ và tên Ngày sinh Số BD Ký nhận môn 1

Page 26: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38

1 Le Thi Hong Khang 17.04.1979 21006

2 Nguyen Hoang Dien Khanh 30.10.1998 21007

3 Pham Dieu Khanh 02.10.1995 21008

4 Bui Duc Khanh 28.09.1992 21009

5 Le Duy Khanh 02.03.1994 21010

6 Nguyen Duy Khanh 06.02.1987 21011

7 Tran Hoang Khanh 22.09.1996 21012

8 Nguyen Tang Khanh 29.07.1984 21013

9 Cam Thi Khanh 19.12.1993 21014

10 Nguyen Thi Thu Khanh 31.08.1982 21015

11 Ngo Van Khanh 03.03.1990 21016

12 Vu Viet Khanh 11.02.1994 21017

13 Dao Van Khien 23.08.1987 21018

14 Pham Van Khiet 16.11.1989 21019

15 Pham Van Khoa 10.08.1988 21020

16 Mai Ngoc Khoi 08.06.1990 21021

17 Pham Minh Khue 31.05.1993 21022

18 Nguyen Khac Khuong 18.01.1991 21023

19 Ha Viet Khuong 06.08.1988 21024

20 Cao Thi Khuyen 04.09.1990 21025

21 Le Thi Khuyen 10.03.1988 21026

22 Nguyen Thi Khuyen 04.10.1989 21027

23 Pham Thi Khuyen 26.06.1985 21028

24 Tran Thi Khuyen 29.07.1994 21029

TT Họ và tên Ngày sinh Số BD Ký nhận môn 1 Ký nhận môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015

Thi ngày: 06 tháng 12 năm 2015

Phòng thi số: 26 (P.411 nhà C, tầng 4)

N2Từ số báo danh: 21006 ~ 21029 (24 thí sinh)

Page 27: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38

1 Nguyen Kien 15.10.1987 21030

2 Do Van Kien 21.04.1990 21031

3 Le Trung Kien 13.08.1990 21032

4 Le Trung Kien 11.11.1993 21033

5 Phan Trung Kien 01.08.1982 21034

6 Vu Trung Kien 21.09.1981 21035

7 Vu Xuan Kien 06.08.1990 21036

8 Vu Quoc Lam 16.05.1984 21037

9 Dao Thanh Lam 30.05.1995 21038

10 Nguyen Tung Lam 11.09.1989 21039

11 Vu Van Lam 26.08.1990 21040

12 Nguyen Hoang Lan 15.09.1993 21041

13 Tran Hoang Lan 25.01.1993 21042

14 Khong Thi Huong Lan 05.10.1988 21043

15 Le Hoang Mai Lan 01.04.1979 21044

16 Le Mi Lan 16.10.1995 21045

17 Nguyen Thi Ngoc Lan 05.11.1994 21046

18 Nguyen Thi Ngoc Lan 13.09.1995 21047

19 Nguyen Phuong Lan 02.09.1993 21048

20 Le Thi Phuong Lan 28.08.1990 21049

21 Nguyen Thanh Lan 21.07.1993 21050

22 Doan Thi Lan 18.07.1991 21051

23 Dong Thi Lan 20.06.1990 21052

24 Giap Thi Lan 29.11.1992 21053

Ký nhận môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015

Thi ngày: 06 tháng 12 năm 2015

Phòng thi số: 27 (P.413 nhà C, tầng 4)

N2Từ số báo danh: 21030 ~ 21053 (24 thí sinh)

TT Họ và tên Ngày sinh Số BD Ký nhận môn 1

Page 28: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38

1 Le Thi Lan 08.09.1983 21054

2 Le Thi Lan 31.03.1986 21055

3 Le Thi Lan 12.10.1988 21056

4 Nguyen Thi Lan 14.01.1985 21057

5 Nguyen Thi Lan 24.03.1989 21058

6 Nguyen Thi Lan 27.05.1989 21059

7 Nguyen Thi Lan 29.06.1989 21060

8 Pham Thi Lan 07.05.1986 21061

9 Pham Thi Lan 09.11.1988 21062

10 Pham Thi Lan 27.04.1990 21063

11 Pham Thi Lan 13.04.1992 21064

12 Tran Thi Lan 21.07.1993 21065

13 Vu Thi Lan 14.09.1988 21066

14 Le Thi Thuy Lan 28.03.1984 21067

15 Duong Tuyet Lan 17.05.1993 21068

16 Nguyen Thi Lanh 10.08.1993 21069

17 Nguyen Thi Lanh 25.03.1995 21070

18 Nguyen Hong Le 24.04.1983 21071

19 Dao Thi Le 02.08.1991 21072

20 Luong Thi Le 15.05.1989 21073

21 Nguyen Thi Le 12.01.1994 21074

22 Pham Thi Le 14.09.1989 21075

23 Duong Thi Len 12.02.1986 21076

24 Nguyen Ha Lich 08.09.1989 21077

TT Họ và tên Ngày sinh Số BD Ký nhận môn 1 Ký nhận môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015

Thi ngày: 06 tháng 12 năm 2015

Phòng thi số: 28 (P.415 nhà C, tầng 4)

N2Từ số báo danh: 21054 ~ 21077 (24 thí sinh)

Page 29: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38

1 Nguyen Thi Thanh Lich 08.02.1981 21078

2 Nguyen Thanh Liem 13.07.1988 21079

3 Tran Thi Liem 17.11.1989 21080

4 Trinh Thi Bich Lien 24.06.1988 21081

5 Phung Hong Lien 26.10.1994 21082

6 Le Huong Lien 24.12.1996 21083

7 Nguyen Thi Kim Lien 08.09.1994 21084

8 Vi Thi Mai Lien 01.10.1988 21085

9 Nguyen Minh Lien 25.10.1994 21086

10 Trinh Phuong Lien 07.08.1995 21087

11 Luong Thi Phuong Lien 27.05.1994 21088

12 Le Thi Quynh Lien 16.09.1983 21089

13 Ngo Thi Lien 20.07.1990 21090

14 Nguyen Thi Lien 25.01.1986 21091

15 Nguyen Thi Lien 05.07.1988 21092

16 Nguyen Thi Lien 13.05.1990 21093

17 Tran Thi Lien 15.11.1991 21094

18 Duong Thu Lien 15.11.1991 21096

19 Than Thi Thu Lien 31.03.1983 21097

20 Nguyen Thi Thuy Lien 17.07.1987 21098

21 Le Thi Lieu 14.09.1982 21099

22 Luong Thi Lieu 11.03.1979 21100

23 Nguyen Cam Linh 14.11.1993 21101

24 Nguyen Chuc Linh 11.06.1999 21102

Ký nhận môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015

Thi ngày: 06 tháng 12 năm 2015

Phòng thi số: 29 (P.419 nhà C, tầng 4)

N2Từ số báo danh: 21078 ~ 21102 (24 thí sinh)

TT Họ và tên Ngày sinh Số BD Ký nhận môn 1

Page 30: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38

1 Trinh Thi Diep Linh 13.02.1995 21103

2 Dinh Dieu Linh 01.04.1997 21104

3 Pham Dieu Linh 28.04.1995 21105

4 Truong Dieu Linh 31.10.1994 21106

5 Doan Le Dieu Linh 13.11.1998 21107

6 Le Dinh Linh 16.05.1988 21108

7 Nguyen Dinh Linh 13.01.1987 21109

8 Tran Dinh Linh 09.05.1984 21110

9 Dinh Gia Linh 29.10.1988 21111

10 Vu Hai Linh 01.09.1988 21112

11 Nguyen Hoang Linh 23.07.1994 21113

12 Le Thi Huong Linh 02.07.1995 21114

13 Dinh Khanh Linh 03.01.1993 21115

14 Do Khanh Linh 18.03.1993 21116

15 Le Khanh Linh 22.10.1995 21117

16 Nguyen Khanh Linh 13.06.1994 21118

17 Luong Mai Linh 29.07.1989 21119

18 Nguyen Manh Linh 15.02.1992 21120

19 Tran Manh Linh 16.08.1988 21121

20 Dao Hoang Ngoc Linh 14.04.1995 21123

21 Tran Thi Ngoc Linh 09.05.1987 21124

22 Dang Nhat Linh 31.12.1995 21125

23 Nguyen Nhat Linh 28.04.1995 21126

24 Vu Khuat Nhat Linh 30.06.1990 21127

TT Họ và tên Ngày sinh Số BD Ký nhận môn 1 Ký nhận môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015

Thi ngày: 06 tháng 12 năm 2015

Phòng thi số: 30 (P.507 nhà C, tầng 5)

N2Từ số báo danh: 21103 ~ 21127 (24 thí sinh)

Page 31: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38

1 Nguyen Phuong Linh 27.06.1998 21128

2 Bui Quang Linh 09.01.1984 21129

3 Nguyen Quoc Linh 03.02.1990 21130

4 Do Thi Linh 31.12.1991 21131

5 Le Thi Linh 30.01.1987 21132

6 Nguyen Thi Linh 09.07.1988 21133

7 Nguyen Thi Linh 20.06.1990 21134

8 Pham Thi Linh 07.05.1992 21135

9 Vu Thi Linh 20.07.1983 21137

10 Bui Thuy Linh 26.11.1996 21138

11 Dang Thuy Linh 28.12.1991 21139

12 Dao Thuy Linh 07.02.1994 21140

13 Do Thuy Linh 29.06.1994 21141

14 Le Thuy Linh 20.09.1998 21142

15 Nguyen Thuy Linh 01.11.1988 21143

16 Nguyen Thuy Linh 22.11.1990 21144

17 Nguyen Thuy Linh 02.03.1991 21145

18 Nguyen Thuy Linh 30.03.1991 21146

19 Nguyen Thuy Linh 26.08.1992 21147

20 Nguyen Thuy Linh 18.09.1994 21148

21 Nguyen Thuy Linh 30.06.1995 21149

22 Pham Thuy Linh 29.04.1994 21150

23 Trinh Thuy Linh 26.06.1993 21151

24 Hoang Thi Thuy Linh 10.02.1985 21152

Ký nhận môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015

Thi ngày: 06 tháng 12 năm 2015

Phòng thi số: 31 (P.513 nhà C, tầng 5)

N2Từ số báo danh: 21128 ~ 21152 (24 thí sinh)

TT Họ và tên Ngày sinh Số BD Ký nhận môn 1

Page 32: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38

1 Dinh Thi Thuy Linh 21.10.1986 21153

2 Ngo Thi Thuy Linh 31.08.1993 21154

3 Nguyen Thi Thuy Linh 24.11.1986 21155

4 Nguyen Thi Thuy Linh 10.08.1990 21156

5 Pham Thi Thuy Linh 28.03.1981 21157

6 Tran Thi Thuy Linh 20.07.1991 21158

7 Dong Tieu Linh 11.02.1998 21159

8 Vy Quynh Truc Linh 12.04.1999 21160

9 Nguyen Tu Linh 24.01.1993 21161

10 Nguyen Thi Tu Linh 07.08.1987 21162

11 Chu Tuan Linh 31.01.1995 21163

12 Le Van Linh 01.05.1986 21164

13 Vu Van Linh 15.09.1989 21165

14 Nguyen Chau Loan 03.03.1985 21166

15 Nguyen Thi Kieu Loan 16.10.1995 21167

16 Dinh Thi Mai Loan 06.07.1984 21168

17 Ngo Quynh Loan 25.02.1992 21169

18 Do Thanh Loan 09.04.1990 21170

19 Cao Thi Loan 15.09.1991 21171

20 Dang Thi Loan 20.10.1983 21172

21 Ha Thi Loan 28.03.1989 21173

22 Ho Thi Loan 10.10.1992 21174

23 Le Thi Loan 26.04.1993 21175

24 Nguyen Thi Loan 26.03.1981 21176

TT Họ và tên Ngày sinh Số BD Ký nhận môn 1 Ký nhận môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015

Thi ngày: 06 tháng 12 năm 2015

Phòng thi số: 32 (P.515 nhà C, tầng 5)

N2Từ số báo danh: 21153 ~ 21176 (24 thí sinh)

Page 33: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38

1 Nguyen Thi Loan 26.08.1985 21177

2 Nguyen Thi Loan 17.01.1989 21178

3 Nguyen Thi Loan 18.05.1994 21179

4 Nguyen Thi Loan 08.09.1994 21180

5 Nguyen Thi Loan 29.09.1996 21181

6 Tran Thi Loan 06.05.1989 21182

7 Vu Thi Loan 21.03.1990 21183

8 Nguyen Duc Loc 20.01.1990 21184

9 Pham Dang Loi 19.05.1990 21185

10 Vang Quang Loi 01.08.1988 21186

11 Nguyen Thi Loi 11.12.1994 21187

12 Pham Thi Loi 30.08.1979 21188

13 Hoang Cong Long 31.12.1986 21189

14 Bui Minh Long 16.02.1990 21190

15 Dao Van Minh Long 19.01.1991 21191

16 Le Thi Long 23.12.1988 21192

17 Le Van Long 28.12.1988 21193

18 Nguyen Van Long 02.08.1984 21194

19 Tran Van Long 09.11.1985 21195

20 Tran Hong Lua 02.12.1984 21196

21 Vu Thi Lua 20.04.1987 21198

22 Nguyen Huu Luan 04.01.1991 21199

23 Do Thanh Luan 12.08.1986 21200

24 Ha Thanh Luan 05.01.1993 21201

Ký nhận môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015

Thi ngày: 06 tháng 12 năm 2015

Phòng thi số: 33 (P.508 nhà C, tầng 5)

N2Từ số báo danh: 21177 ~ 21201 (24 thí sinh)

TT Họ và tên Ngày sinh Số BD Ký nhận môn 1

Page 34: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38

1 Nguyen Thanh Luan 26.08.1994 21202

2 Nguyen Van Luan 25.08.1989 21204

3 Nguyen Van Luan 10.08.1992 21205

4 Trinh Thi Bich Luat 07.02.1988 21206

5 Nguyen Dang Luc 05.07.1991 21207

6 Nguyen Quoc Luc 23.10.1992 21208

7 Doan Trong Luc 28.07.1985 21209

8 Dang Van Luc 02.07.1991 21210

9 Ma Thanh Luong 15.01.1984 21211

10 Nguyen Thi Luong 17.09.1988 21212

11 Trinh Thi Luong 08.11.1990 21213

12 Vu Van Luong 20.09.1984 21214

13 Pham Thi Luot 15.01.1992 21215

14 Le Thi Luyen 08.01.1991 21216

15 Nguyen Thi Luyen 28.09.1979 21217

16 Nguyen Thi Luyen 09.02.1992 21218

17 Chu Van Luyen 26.09.1993 21219

18 Bui Thi Dieu Ly 20.07.1990 21220

19 Vu Thi Hong Ly 30.09.1989 21221

20 Ngo Huong Ly 26.07.1997 21222

21 Dang Le Khanh Ly 31.01.1993 21223

22 Pham Khanh Ly 18.03.1996 21224

23 Nguyen Thi Khanh Ly 10.12.1993 21225

24 Vu Thi Khanh Ly 08.10.1993 21226

25 Nguyen Ha Luu Ly 24.12.1994 21227

26 Lai Li Ly 01.01.1993 21228

27 Do Tra Mi Ly 10.01.1995 21229

28 Le Thi Minh Ly 16.08.1993 21230

29 Nguyen Thi Minh Ly 30.11.1994 21231

30 Mai Ngoc Ly 19.08.1995 21232

TT Họ và tên Ngày sinh Số BD Ký nhận môn 1 Ký nhận môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015Thi ngày: 06 tháng 12 năm 2015

Phòng thi số: 34 (P.601 nhà C, tầng 6)

N2Từ số báo danh: 21202 ~ 21232 (30 thí sinh)

Page 35: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38

1 Vu Thao Ly 14.01.1997 21233

2 Dao Thi Ly 16.01.1990 21234

3 Duong Thi Ly 24.12.1981 21235

4 Nguyen Thi Ly 18.12.1992 21236

5 Vu Thi Ly 15.09.1995 21237

6 Giang Van Ly 20.07.1987 21238

7 Tran Thi Nhu Mai 24.11.1995 21239

8 Vu Ngoc Mai 13.09.1989 21240

9 Do Thi Quynh Mai 04.01.1982 21241

10 Nguyen Thi Phuong Mai 15.03.1989 21242

11 Chu Thi Mai 18.03.1989 21243

12 Hoang Thi Mai 25.12.1990 21244

13 Hoang Thi Mai 25.09.1993 21245

14 Nguyen Thi Mai 13.11.1980 21246

15 Nguyen Thi Mai 08.08.1984 21247

16 Nguyen Thi Mai 12.12.1988 21248

17 Pham Thi Mai 10.04.1989 21249

18 Tran Tuyet Mai 11.09.1983 21250

19 Vu Tuyet Mai 16.05.1988 21251

20 Phan Thi Tuyet Mai 27.12.1991 21252

21 Dao Van Mai 26.09.1990 21253

22 Nguyen Duc Man 05.12.1986 21254

23 Nguyen Thi Man 07.01.1983 21255

24 Nguyen Thi Man 30.04.1993 21256

25 Bui Cong Manh 26.08.1986 21257

26 Nguyen Dinh Manh 11.12.1995 21258

27 Nguyen Duy Manh 19.07.1988 21259

28 Nguyen Duy Manh 26.11.1990 21260

29 Nguyen Hung Manh 12.09.1993 21261

30 Vu Huy Manh 19.06.1985 21262

31 Nguyen Thanh Manh 18.09.1995 21263

32 Nguyen Tien Manh 09.02.1986 21264

33 Tran Tien Manh 18.03.1992 21265

34 Vuong Tien Manh 02.09.1990 21266

35 Nguyen Van Manh 02.11.1990 21267

36 Nguyen Van Manh 27.04.1992 21268

37 Pham Van Manh 25.09.1988 21269

38 Nguyen Xuan Manh 20.08.1984 21270

39 Vuong Xuan Manh 18.09.1989 21271

40 Pham Van Mau 03.11.1988 21272

41 Luong Le May 19.02.1995 21273

42 Hoang Anh Minh 14.06.1990 21274

Ký nhận môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015Thi ngày: 06 tháng 12 năm 2015

Phòng thi số: 35 (P.605 nhà C, tầng 6)

N2Từ số báo danh: 21233 ~ 21274 (42 thí sinh)

TT Họ và tên Ngày sinh Số BD Ký nhận môn 1

Page 36: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38

1 Vu Pham Hai Minh 27.06.1990 21275

2 Nguyen Huu Minh 10.06.1982 21276

3 Nguyen Huu Minh 12.10.1989 21277

4 Dang Le Minh 12.04.1996 21278

5 Truong Thi Ngoc Minh 01.07.1991 21279

6 Ha Nguyen Minh 13.07.1993 21280

7 Nguyen Nhat Minh 06.02.1990 21281

8 Nguyen Nhat Minh 01.07.1999 21282

9 Luu Quang Minh 11.09.1991 21283

10 Bui Thi Minh 25.09.1988 21284

11 Le Thi Minh 31.03.1986 21285

12 Pham Thi Minh 02.10.1992 21286

13 Tran Thi Minh 05.10.1991 21287

14 Hoang Truong Minh 14.12.1988 21288

15 Nguyen Van Minh 08.08.1989 21289

16 Pham Van Minh 29.01.1986 21290

17 To Xuan Minh 12.05.1989 21291

18 Nguyen Thi Mo 16.10.1989 21292

19 Tran Thi Mo 29.12.1988 21293

20 Luyen Van Mong 23.04.1986 21294

21 Pham Thi Mui 25.10.1991 21295

22 Ta Thi Mui 11.03.1993 21296

23 Pham Thi Mung 29.08.1985 21297

24 Nguyen Ba My 01.05.1992 21298

TT Họ và tên Ngày sinh Số BD Ký nhận môn 1 Ký nhận môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015

Thi ngày: 06 tháng 12 năm 2015

Phòng thi số: 36 (P.607 nhà C, tầng 6)

N2Từ số báo danh: 21275 ~ 21298 (24 thí sinh)

Page 37: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38

1 Pham Diem My 21.05.1994 21299

2 Hoang Dieu My 25.05.1994 21300

3 Chu Ha My 24.07.1994 21301

4 Nguyen Ha My 25.04.1993 21302

5 Vu Kieu Ha My 25.06.1995 21303

6 Tran Thi Ha My 23.08.1991 21304

7 Nguyen Khanh My 09.12.1995 21305

8 Hoang Kieu My 03.12.1994 21306

9 Nguyen Thi Kieu My 15.09.1988 21307

10 Nguyen Thi Kieu My 25.09.1992 21308

11 Nguyen Thao My 25.11.1996 21309

12 Doan Nguyen Thao My 05.02.1996 21310

13 Ngo Thi My 10.09.1988 21311

14 Nguyen Tra My 21.10.1993 21312

15 Tran Tra My 11.11.1985 21313

16 Le Thi Na 11.04.1992 21314

17 Le Dinh Nam 18.04.1991 21315

18 Nguyen Dinh Nam 02.05.1988 21316

19 Nguyen Duy Nam 01.03.1988 21317

20 Nghiem Thi Ha Nam 19.07.1984 21318

21 Duong Hoang Nam 09.12.1991 21319

22 Le Hoang Nam 07.12.1992 21320

23 Nguyen Thanh Nam 16.11.1990 21321

24 Do Thi Nam 18.05.1989 21322

Ký nhận môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015

Thi ngày: 06 tháng 12 năm 2015

Phòng thi số: 37 (P.609 nhà C, tầng 6)

N2Từ số báo danh: 21299 ~ 21322 (24 thí sinh)

TT Họ và tên Ngày sinh Số BD Ký nhận môn 1

Page 38: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38

1 Nguyen Tu Nam 03.04.1993 21323

2 Le Van Nam 15.12.1990 21324

3 Mai Van Nam 23.09.1989 21325

4 Nguyen Van Nam 16.08.1984 21326

5 Tran Van Nam 04.03.1982 21327

6 Tran Van Nam 05.07.1987 21328

7 Than Thi Net 03.06.1983 21329

8 Vu Bao Nga 25.06.1995 21330

9 Nguyen Hang Nga 17.12.1991 21331

10 Nguyen Hang Nga 10.12.1992 21332

11 Pham Thi Hang Nga 08.09.1992 21333

12 Hoang Thanh Nga 20.07.1994 21334

13 Nguyen Thi Thanh Nga 29.10.1975 21335

14 Pham Thi Thanh Nga 26.03.1995 21336

15 Tran Thi Thanh Nga 18.08.1981 21337

16 Vu Thi Thanh Nga 09.05.1986 21338

17 Bui Thi Nga 13.03.1994 21339

18 Do Thi Nga 18.03.1991 21340

19 Nguyen Thi Nga 10.05.1983 21341

20 Nguyen Thi Nga 21.09.1985 21342

21 Nguyen Thi Nga 16.06.1994 21343

22 Pham Thi Nga 19.05.1991 21344

23 Tran Thi Nga 28.08.1994 21345

24 Trinh Thi Nga 08.07.1994 21346

TT Họ và tên Ngày sinh Số BD Ký nhận môn 1 Ký nhận môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015

Thi ngày: 06 tháng 12 năm 2015

Phòng thi số: 38 (P.611 nhà C, tầng 6)

N2Từ số báo danh: 21323 ~ 21346 (24 thí sinh)

Page 39: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38

1 Ho Thien Nga 30.01.1991 21347

2 Hoang Thu Nga 20.01.1993 21348

3 Hoang Thu Nga 24.08.1994 21349

4 Nguyen Thu Nga 10.01.1989 21350

5 Nguyen Thi Thu Nga 29.06.1977 21351

6 Ha Thi Thuy Nga 24.08.1986 21352

7 Le Thi Thuy Nga 27.03.1995 21353

8 Nguyen Thuy Nga 01.11.1993 21354

9 Tran Thi Thuy Nga 10.05.1987 21355

10 Truong Thi Thuy Nga 28.10.1995 21356

11 Nguyen Van Nga 18.11.1982 21357

12 Luu Thi Viet Nga 09.12.1978 21358

13 Nguyen Thi Ngat 25.08.1982 21359

14 Nguyen Thi Ngai 04.04.1984 21360

15 Ngo Hanh Ngan 19.06.1992 21361

16 Vu Hong Ngan 14.08.1995 21362

17 Vu Kim Ngan 17.05.1994 21363

18 Dang Thi Kim Ngan 01.02.1991 21364

19 Le Mai Ngan 28.10.1992 21365

20 Tran Thanh Ngan 20.12.1998 21366

21 Chu Thi Ngan 13.02.1993 21367

22 Hoang Thi Ngan 05.05.1990 21368

23 Nguyen Thi Ngan 18.08.1995 21369

24 Ta Thi Ngan 28.03.1988 21370

Ký nhận môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015

Thi ngày: 06 tháng 12 năm 2015

Phòng thi số: 39 (P.613 nhà C, tầng 6)

N2Từ số báo danh: 21347 ~ 21370 (24 thí sinh)

TT Họ và tên Ngày sinh Số BD Ký nhận môn 1

Page 40: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38

1 Thai Thi Ngan 19.04.1986 21371

2 Trinh Thi Ngan 12.07.1986 21372

3 Vu Thi Ngan 21.08.1991 21373

4 Nguyen Thi Thu Ngan 25.07.1994 21374

5 Ho Thi Thuy Ngan 30.10.1994 21375

6 Nguyen Van Ngan 28.05.1986 21376

7 Luong Tuan Nghia 22.07.1984 21377

8 Phan Tuan Nghia 15.06.1989 21378

9 Dao Van Nghia 05.04.1975 21379

10 Vu Viet Nghia 13.09.1994 21380

11 Cao Duc Nghiep 09.10.1989 21381

12 Duong Ba Nghin 06.10.1987 21382

13 Tran Anh Ngoc 25.03.1993 21383

14 Do Bich Ngoc 25.10.1979 21384

15 Nguyen Bich Ngoc 29.10.1994 21385

16 Tran Bich Ngoc 30.08.1993 21386

17 Dao Thi Bich Ngoc 07.11.1984 21387

18 Nguyen Thi Bich Ngoc 23.06.1987 21388

19 Nguyen Thi Bich Ngoc 29.06.1994 21389

20 Tran Thi Bich Ngoc 05.08.1993 21390

21 Vu Thi Bich Ngoc 06.11.1987 21391

22 Dao Vu Dieu Ngoc 31.05.1995 21392

23 Dang Hong Ngoc 26.08.1995 21393

24 Luong Hong Ngoc 30.09.1993 21394

TT Họ và tên Ngày sinh Số BD Ký nhận môn 1 Ký nhận môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015

Thi ngày: 06 tháng 12 năm 2015

Phòng thi số: 40 (P.615 nhà C, tầng 6)

N2Từ số báo danh: 21371 ~ 21394 (24 thí sinh)

Page 41: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38

1 Nguyen Hong Ngoc 05.11.1990 21395

2 Vu Hong Ngoc 19.05.1991 21396

3 Ngo Thi Nga 02.03.1987 21397

4 Nguyen Thi Hong Ngoc 16.05.1995 21398

5 Thach Thi Hong Ngoc 31.07.1995 21399

6 Nguyen Minh Ngoc 26.06.1994 21400

7 Tran Nhu Ngoc 28.08.1989 21401

8 Mai Sy Ngoc 28.10.1987 21402

9 Duong Thi Ngoc 21.05.1991 21403

10 Nguyen Thi Ngoc 18.03.1987 21404

11 Nguyen Thi Ngoc 26.11.1987 21405

12 Nguyen Thi Ngoc 04.11.1988 21406

13 Nguyen Thi Ngoc 03.01.1995 21407

14 Nguyen Thi Thu Ngoc 02.03.1993 21408

15 Pham Tuan Ngoc 24.11.1996 21409

16 Nguyen Yen Ngoc 08.06.1983 21410

17 Dang Binh Nguyen 02.10.1988 21411

18 Nguyen Dao Nguyen 04.05.1985 21412

19 Nguyen Tai Nguyen 24.05.1990 21413

20 Nguyen Thao Nguyen 01.06.1993 21414

21 Hoang Thi Nguyen 29.05.1995 21415

22 Le Thi Nguyen 11.07.1984 21416

23 Le Thi Nguyen 14.05.1990 21417

24 Nguyen Thi Nguyen 18.05.1991 21418

25 Hoang Trung Nguyen 26.06.1991 21419

26 Nguyen Xuan Nguyen 25.07.1983 21420

27 Le Thi Anh Nguyet 11.10.1995 21421

28 Nguyen Thi Anh Nguyet 13.06.1995 21422

29 Nguyen Huong Nguyet 10.07.1992 21423

30 Tran Thi Minh Nguyet 20.10.1990 21424

31 Dao Thi Thu Nguyet 25.12.1981 21425

32 Nguyen Thi Nha 09.10.1987 21426

33 Do Thi Thuy Nhai 20.12.1996 21427

34 Bui Thi Thanh Nhan 09.09.1989 21428

35 Do The Nhan 15.09.1989 21429

36 Pham The Nhan 09.06.1989 21430

37 Nguyen Thi Nhan 02.10.1995 21431

38 Tran Thi Nhan 09.09.1991 21432

39 Pham Huy Nhat 22.02.1984 21433

40 Pham Thi Nhat 05.03.1988 21434

41 Pham Tri Nhat 03.05.1990 21435

42 Pham Van Nhat 19.11.1988 21436

Ký nhận môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015Thi ngày: 06 tháng 12 năm 2015

Phòng thi số: 41 (P.617 nhà C, tầng 6)

N2Từ số báo danh: 21395 ~ 21436 (42 thí sinh)

TT Họ và tên Ngày sinh Số BD Ký nhận môn 1

Page 42: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38

1 Nguyen Thi Hue Nhi 04.10.1990 21437

2 Dang Hoang Uyen Nhi 13.01.1996 21438

3 Nguyen Khoa Van Nhi 24.11.1989 21439

4 Do Y Nhi 26.10.1995 21440

5 Vu Ngoc Yen Nhi 07.10.1998 21441

6 Hoang Thi Nhip 28.10.1985 21442

7 Nguyen Thi Cam Nhon 10.11.1988 21443

8 Bui Huu Nhon 07.12.1988 21444

9 Nguyen Thi Hue Nhu 13.12.1994 21445

10 Dang Thi Thuy Nhu 27.10.1994 21446

11 Truong Thi Cam Nhung 18.09.1987 21447

12 Tran Hoang Dieu Nhung 21.01.1993 21448

13 Dinh Thi Hoang Nhung 09.10.1982 21449

14 Pham Hong Nhung 20.02.1991 21450

15 Vu Hong Nhung 10.10.1995 21451

16 Do Thi Hong Nhung 29.10.1987 21452

17 Nguyen Thi Hong Nhung 20.11.1982 21453

18 Nguyen Thi Hong Nhung 06.10.1987 21454

19 Nguyen Thi Hong Nhung 14.12.1991 21455

20 Nguyen Thi Hong Nhung 27.08.1994 21456

21 Nguyen Thi Hong Nhung 24.08.1995 21457

22 Nguyen Thi Hong Nhung 02.02.1995 21458

23 Pham Thi Hong Nhung 09.05.1984 21459

24 Tran Thi Hong Nhung 19.10.1987 21460

25 Tran Thi Hong Nhung 28.02.1991 21461

26 Tran Thi Hong Nhung 30.12.1994 21462

27 Vu Thi Hong Nhung 29.08.1990 21463

28 Vu Thi Huyen Nhung 28.08.1990 21464

29 Bui Thi Mai Nhung 01.09.1995 21465

30 Nguyen Thi Phuong Nhung 30.07.1983 21466

TT Họ và tên Ngày sinh Số BD Ký nhận môn 1 Ký nhận môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015Thi ngày: 06 tháng 12 năm 2015

Phòng thi số: 42 (P.621 nhà C, tầng 6)

N2Từ số báo danh: 21437 ~ 21466 (30 thí sinh)

Page 43: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38

1 Bui Thi Nhung 13.08.1993 21467

2 Chau Thi Nhung 16.10.1992 21468

3 Do Thi Nhung 22.08.1995 21469

4 Le Thi Nhung 14.11.1994 21470

5 Le Thi Nhung 02.01.1995 21471

6 Luong Thi Nhung 09.10.1980 21472

7 Ngo Thi Nhung 28.08.1981 21473

8 Nguyen Thi Nhung 15.09.1987 21474

9 Nguyen Thi Nhung 27.11.1988 21475

10 Nguyen Thi Nhung 28.01.1993 21476

11 Nguyen Thi Nhung 04.07.1992 21477

12 Nguyen Thi Nhung 19.01.1994 21478

13 Pham Thi Nhung 19.07.1987 21479

14 Pham Thi Nhung 07.05.1988 21480

15 Pham Thi Nhung 01.11.1991 21481

16 Phung Thi Nhung 20.01.1988 21482

17 Than Thi Nhung 24.04.1995 21483

18 Tran Thi Nhung 28.05.1980 21484

19 Tran Thi Nhung 25.02.1992 21485

20 Tran Thi Nhung 17.04.1993 21486

21 Trieu Thi Nhung 22.12.1983 21487

22 Trinh Thi Nhung 15.08.1990 21488

23 Le Nu Trang Nhung 08.02.1990 21489

24 Hoang Thi Tuyet Nhung 03.10.1978 21490

25 Nguyen Thi Tuyet Nhung 13.06.1987 21491

26 Le Thi Yen Nhung 17.09.1987 21492

27 Nguyen Thi Nhuong 30.05.1986 21493

28 Tran Dang Nhuy 15.06.1986 21494

29 Pham Ngoc Nin 10.03.1989 21495

30 Hoang Anh Ninh 04.02.1986 21496

31 Ngo Thai Ninh 23.01.1982 21497

32 Chu Thi Ninh 11.08.1994 21498

33 Nguyen Thi Ninh 09.11.1988 21499

34 Tham Thuy Ninh 24.10.1987 21500

35 Bui Van Ninh 25.09.1992 21501

36 Nguyen Thi Bich Nu 18.09.1992 21502

37 Nguyen Thi Nu 15.01.1989 21503

38 Nguyen Thi Nu 08.08.1993 21504

39 Nguyen Thi Nu 18.02.1995 21505

40 Pham Thi Nu 16.07.1990 21506

Ký nhận môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015Thi ngày: 06 tháng 12 năm 2015

Phòng thi số: 43 (P.602 nhà C, tầng 6)

N2Từ số báo danh: 21467 ~ 21506 (40 thí sinh)

TT Họ và tên Ngày sinh Số BD Ký nhận môn 1

Page 44: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38

1 Nguyen Thi Khanh Ny 22.11.1995 21507

2 Le Hoang Oanh 28.12.1987 21508

3 Ha Kim Oanh 15.12.1995 21509

4 Le Thi Kim Oanh 25.09.1988 21510

5 Tran Thi Kim Oanh 28.12.1984 21511

6 Phan Thi Lan Oanh 18.02.1988 21512

7 Vo Thi Ngoc Oanh 25.12.1988 21513

8 Kieu Thi Oanh 25.10.1994 21514

9 Le Thi Oanh 10.09.1985 21515

10 Tran Thi Oanh 10.02.1992 21516

11 Tran Thi Oanh 20.10.1993 21517

12 Nguyen Thuy Oanh 14.02.1983 21518

13 Nguyen Quang Phan 18.11.1988 21519

14 Nguyen Quang Phi 15.02.1990 21520

15 Bui Bac Phong 21.11.1985 21521

16 Nguyen Duc Phong 15.12.1993 21522

17 Trieu Hung Phong 17.05.1995 21523

18 Bui Thanh Phong 07.01.1994 21524

19 Nguyen Van Phong 11.04.1985 21525

20 Nguyen Dinh Phu 01.10.1993 21526

21 Ngo Tan Phu 25.03.1991 21527

22 Quan Van Phu 25.06.1994 21528

23 Nguyen Anh Phuc 20.03.1992 21529

24 Pham Thi Hong Phuc 23.08.1990 21530

25 Nguyen Thi Minh Phuc 03.04.1984 21531

26 Lai Thi Phung 09.06.1991 21532

27 Nguyen Van Phung 10.06.1983 21533

28 Kieu Anh Phuong 02.02.1995 21534

29 Dang Thi Minh Phuong 09.11.1994 21535

30 Duong Bich Phuong 01.08.1994 21536

31 Nguyen Le Bich Phuong 20.08.1991 21537

32 Le Thi Bich Phuong 17.05.1992 21538

33 Vu Thi Bich Phuong 30.10.1993 21539

34 Nguyen Duc Phuong 04.09.1993 21540

35 Chu Hoai Phuong 21.09.1992 21541

36 Do Hoang Phuong 31.10.1995 21542

37 Nguyen Thi Hong Phuong 26.04.1986 21543

38 Hoang Thi Hue Phuong 19.09.1994 21544

39 Phan Huyen Phuong 12.10.1994 21545

40 Hoang Kim Phuong 26.12.1992 21546

41 Nguyen Thi Kim Phuong 13.12.1979 21547

42 Do Mai Phuong 03.12.1992 21548

TT Họ và tên Ngày sinh Số BD Ký nhận môn 1 Ký nhận môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015Thi ngày: 06 tháng 12 năm 2015

Phòng thi số: 44 (P.604 nhà C, tầng 6)

N2Từ số báo danh: 21507 ~ 21548 (42 thí sinh)

Page 45: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38

1 Le Thi Mai Phuong 08.09.1992 21549

2 Hoang Minh Phuong 14.04.1995 21550

3 Nguyen Thi Minh Phuong 14.01.1991 21551

4 Tran Thi Minh Phuong 22.07.1995 21552

5 Tran Thi Minh Phuong 16.10.1995 21553

6 Pham Ngoc Phuong 09.10.1992 21554

7 Nguyen Quoc Phuong 02.09.1982 21555

8 Nguyen Thi Tan Phuong 22.12.1988 21556

9 Le Thanh Phuong 03.09.1998 21557

10 Nguyen Thanh Phuong 28.09.1994 21558

11 Van Thanh Phuong 27.03.1985 21559

12 Duong Thi Thanh Phuong 22.11.1994 21560

13 Le Thao Phuong 25.03.1996 21561

14 Dang Thi Phuong 06.09.1983 21562

15 Do Thi Phuong 04.01.1984 21563

16 Do Thi Phuong 14.01.1995 21564

17 Dinh Thi Phuong 20.11.1983 21565

18 Hoang Thi Phuong 03.12.1990 21566

19 Kieu Thi Phuong 10.07.1988 21567

20 Lai Thi Phuong 09.11.1991 21568

21 Le Thi Phuong 23.03.1985 21569

22 Le Thi Phuong 21.05.1988 21570

23 Le Thi Phuong 04.09.1995 21571

24 Le Thi Phuong 21.10.1995 21572

25 Mai Thi Phuong 23.09.1995 21573

26 Nguyen Thi Phuong 14.05.1984 21574

27 Nguyen Thi Phuong 22.04.1989 21575

28 Nguyen Thi Phuong 10.02.1990 21576

29 Nguyen Thi Phuong 13.07.1991 21577

30 Nguyen Thi Phuong 15.05.1992 21578

31 Nguyen Thi Phuong 23.07.1993 21579

32 Nguyen Thi Phuong 21.07.1994 21580

33 Pham Thi Phuong 01.11.1986 21581

34 Pham Thi Phuong 22.10.1991 21582

35 Vu Thi Phuong 31.01.1983 21583

36 Vuong Thi Phuong 14.03.1993 21584

37 Dinh Thu Phuong 05.03.1995 21585

38 Le Thu Phuong 17.02.1995 21586

39 Le Thi Thu Phuong 16.11.1994 21587

40 Nguyen Thu Phuong 10.06.1979 21588

Ký nhận môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015Thi ngày: 06 tháng 12 năm 2015

Phòng thi số: 45 (P.606 nhà C, tầng 6)

N2Từ số báo danh: 21549 ~ 21588 (40 thí sinh)

TT Họ và tên Ngày sinh Số BD Ký nhận môn 1

Page 46: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38

1 Dang Thi Thu Phuong 02.09.1994 21589

2 Giang Van Phuong 02.07.1984 21590

3 Lu Thi Van Phuong 06.05.1985 21591

4 Trinh Xuan Phuong 30.05.1991 21592

5 Phan Dinh Quan 22.05.1998 21593

6 Tran Duc Quan 09.03.1988 21594

7 Dinh Hong Quan 09.04.1991 21595

8 Pham Huu Quan 29.12.1989 21596

9 Phan Ngoc Quan 15.04.1988 21597

10 Hoang Nhat Quan 19.09.1993 21598

11 Khuong Van Quan 22.12.1987 21599

12 Nguyen Van Quan 20.02.1971 21600

13 Nguyen Van Quan 11.05.1988 21601

14 Bui Cong Quang 15.07.1981 21602

15 Nguyen Duy Quang 28.02.1984 21603

16 Mau Ha Quang 04.05.1994 21604

17 Nguyen Hong Quang 28.05.1984 21605

18 Nguyen Hong Quang 03.05.1987 21606

19 Pham Minh Quang 27.03.1986 21607

20 Bui Van Quang 07.07.1983 21608

21 Dao Van Quang 15.06.1982 21609

22 Tran Van Quang 25.05.1983 21610

23 Nguyen Thi Huong Que 19.07.1981 21611

24 Pham Thi Que 28.08.1983 21612

25 Tran Thi Que 10.06.1984 21613

26 Tran Cao Quy 24.10.1983 21614

27 Nguyen Dinh Quy 02.04.1994 21615

28 Phan Dinh Quy 15.06.1988 21616

29 Vu Duc Quy 13.10.1993 21617

30 Dam Thi Quy 13.01.1994 21618

31 Nguyen Van Quy 28.02.1993 21619

32 Tran Van Quy 27.03.1984 21620

33 Nguyen Dinh Quyet 02.09.1983 21621

34 Nguyen Thi Quyet 10.02.1991 21622

35 Do Van Quyet 21.06.1986 21623

36 Nguyen Cam Quyen 18.01.1982 21624

37 Nguyen Thi Hong Quyen 15.10.1991 21625

38 Pham Thi Huyen Quyen 05.06.1994 21626

39 Dinh Thi Le Quyen 02.07.1993 21627

40 Nguyen Ngoc Quyen 23.06.1988 21628

TT Họ và tên Ngày sinh Số BD Ký nhận môn 1 Ký nhận môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015Thi ngày: 06 tháng 12 năm 2015

Phòng thi số: 46 (P.608 nhà C, tầng 6)

N2Từ số báo danh: 21589 ~ 21628 (40 thí sinh)

Page 47: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38

1 Pham Thi Thanh Quyen 02.08.1988 21629

2 Bui Thi Quyen 30.09.1990 21630

3 Dang Thi Quyen 23.10.1990 21631

4 Dao Thi Quyen 01.01.1992 21632

5 Khong Thi Quyen 18.08.1994 21633

6 Ngo Thi Quyen 02.06.1989 21634

7 Nguyen Thi Quyen 23.06.1979 21635

8 Nguyen Thi Quyen 29.04.1991 21636

9 Le Thi Thu Quyen 08.06.1995 21637

10 Nguyen Anh Quynh 15.06.1994 21638

11 Nguyen Cong Quynh 08.04.1980 21639

12 Nguyen Dieu Quynh 10.09.1995 21640

13 Tran Dieu Quynh 10.08.1995 21641

14 Chu Duc Quynh 27.07.1988 21642

15 Nghiem Khanh Quynh 20.01.1995 21643

16 Nguyen Minh Quynh 17.11.1989 21644

17 Dao Nhu Quynh 02.06.1994 21645

18 Dang Thi Nhu Quynh 23.12.1986 21646

19 Vu Thi Nhu Quynh 20.09.1993 21647

20 Dinh Thi Ngoc Quynh 20.02.1994 21648

21 Cao Thi Quynh 18.10.1994 21649

22 Duong Thi Quynh 12.02.1990 21650

23 Giap Thi Quynh 10.11.1995 21651

24 Nguyen Thi Quynh 15.04.1987 21652

25 Nguyen Thi Quynh 16.01.1995 21653

26 Nguyen Thuy Quynh 06.09.1995 21654

27 Hoang Thi Thuy Quynh 24.10.1993 21655

28 Nguyen Thi Thuy Quynh 26.12.1983 21656

29 Cao Thi Tu Quynh 01.01.1992 21657

30 Chu Van Quynh 06.04.1988 21658

31 Nguyen Van Quynh 23.02.1984 21659

32 Ha Xuan Quynh 20.09.1990 21660

33 Nguyen Thi Chau Sa 16.01.1989 21661

34 Nguyen Van San 30.04.1991 21662

35 Nguyen Duc Sang 25.12.1987 21663

36 Le Huy Sang 17.01.1987 21664

37 Vuong Manh Sang 12.12.1984 21665

38 Tran Ngoc Sang 03.10.1988 21666

39 Khong Thi Sang 04.04.1994 21667

40 Nguyen Thi Sao 26.09.1986 21668

Ký nhận môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015Thi ngày: 06 tháng 12 năm 2015

Phòng thi số: 47 (P.610 nhà C, tầng 6)

N2Từ số báo danh: 21629 ~ 21668 (40 thí sinh)

TT Họ và tên Ngày sinh Số BD Ký nhận môn 1

Page 48: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38

1 Tran Thi Sau 05.05.1993 21669

2 Pham Van Sau 15.07.1981 21670

3 Phan Thi Soan 11.08.1988 21671

4 Bui Anh Son 26.04.1995 21672

5 Trinh Cong Son 12.02.1992 21673

6 Ha Duc Son 23.04.1991 21674

7 Tran Duc Son 25.06.1993 21675

8 Le Duy Son 03.07.1991 21676

9 Nguyen Hai Son 25.12.1984 21677

10 Do Hoang Son 08.08.1990 21678

11 Vu Hoang Son 17.01.1997 21679

12 Ta Hong Son 25.07.1989 21680

13 Pham Hung Son 25.02.1987 21681

14 Le Minh Son 04.06.1991 21682

15 Nguyen Minh Son 26.08.1992 21683

16 Bui Thai Son 28.11.1984 21684

17 Nguyen Thai Son 16.11.1991 21685

18 Tran Thanh Son 31.08.1994 21686

19 Nguyen Thi Son 28.08.1987 21687

20 Le Truong Son 11.01.1982 21688

21 Ho Tung Son 28.02.1990 21689

22 Dang Van Son 01.04.1983 21690

23 Dam Van Son 30.08.1990 21691

24 Nguyen Van Son 14.07.1985 21692

25 Nguyen Van Son 29.08.1987 21693

26 Tran Van Son 26.09.1988 21694

27 Tran Ba Vinh Son 04.10.1995 21695

28 Bui Xuan Son 31.10.1989 21696

29 Trinh Xuan Son 24.04.1988 21697

30 Ngo Van Song 23.02.1990 21698

31 Dao Thi Su 05.05.1991 21699

32 Nguyen Van Su 05.05.1989 21700

33 Hoang Thi Suong 10.06.1992 21701

34 Nguyen Van Si 27.07.1990 21702

35 Ta Quang Sinh 25.10.1985 21703

36 Vu Thi Tuyet Sinh 12.12.1987 21704

37 Nguyen Van Sinh 08.01.1985 21705

38 Nguyen Van Sy 12.12.1990 21706

39 Luong Duc Tai 03.10.1990 21707

40 Nguyen The Tai 24.02.1989 21708

TT Họ và tên Ngày sinh Số BD Ký nhận môn 1 Ký nhận môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015Thi ngày: 06 tháng 12 năm 2015

Phòng thi số: 48 (P.612 nhà C, tầng 6)

N2Từ số báo danh: 21669 ~ 21708 (40 thí sinh)

Page 49: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38

1 Vu Tuan Tai 27.01.1992 21709

2 Tang Van Tai 08.11.1992 21710

3 Nguyen Duc Tam 28.02.1993 21711

4 Tran Thi Huyen Tam 12.11.1979 21712

5 Van Thi Kim Tam 20.07.1991 21713

6 Doan Thi Minh Tam 22.10.1995 21714

7 Nguyen Minh Tam 01.09.1995 21715

8 Doan Thi Thanh Tam 03.08.1983 21716

9 Le Thi Thanh Tam 04.02.1994 21717

10 Mai Thi Thanh Tam 16.12.1995 21718

11 Nguyen Thanh Tam 17.06.1986 21719

12 Nguyen Thi Thanh Tam 06.03.1986 21720

13 Nguyen Thi Thanh Tam 02.11.1992 21721

14 Nguyen Thi Thanh Tam 24.12.1995 21722

15 Ho Thi Tam 10.09.1992 21723

16 Nguyen Thi Tam 27.04.1984 21724

17 Nguyen Thi Tam 19.05.1990 21725

18 Nguyen Thi Tam 03.03.1994 21726

19 Pham Thi Tam 28.07.1991 21727

20 Tran Thi Tam 25.12.1990 21728

21 Vu Thi Tam 05.02.1989 21729

22 Pham Tri Tam 27.06.1988 21730

23 Pham Van Tam 06.02.1989 21731

24 Nguyen Thi Xuan Tam 15.07.1986 21732

25 Hoang Minh Tan 17.10.1992 21733

26 Duong Ngo Tan 11.10.1990 21734

27 Nguyen Ngoc Tan 06.05.1990 21735

28 Vu Thi Thanh Tan 23.10.1994 21736

29 Nguyen Thi Tan 26.01.1991 21737

30 Nguyen Thi Tan 12.09.1995 21738

31 Nguyen Xuan Tan 15.02.1990 21739

32 Nguyen Van Tan 01.05.1985 21740

33 Nguyen Dinh Tao 13.01.1995 21741

34 Tran Thi Tao 28.08.1982 21742

35 Do Quoc Thai 01.09.2000 21743

36 Le Thi Thai 17.04.1985 21744

37 Phan Van Thai 07.11.1986 21745

38 Nguyen Van Thai 14.06.1990 21746

39 Tran Thi Thanh Thai 10.04.1983 21747

40 Nguyen Minh Thai 15.10.1987 21748

41 Nguyen Viet Thai 29.09.1987 21749

42 Vu Cong Thach 10.07.1985 21750

43 Dong Thi Hong Tham 20.06.1993 21751

44 Vu Thi Tham 14.09.1987 21752

Ký nhận môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015Thi ngày: 06 tháng 12 năm 2015

Phòng thi số: 49 (P.614 nhà C, tầng 6)

N2Từ số báo danh: 21709 ~ 21752 (44 thí sinh)

TT Họ và tên Ngày sinh Số BD Ký nhận môn 1

Page 50: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38

1 Le Thi Tham 09.08.1994 21753

2 Tran Thi Tham 25.10.1984 21754

3 Nguyen Thi Tham 03.06.1989 21755

4 Kieu Cao Thang 25.07.1989 21756

5 Nguyen Duc Thang 02.05.1993 21757

6 Le Duc Thang 16.10.1991 21758

7 Nguyen Duc Thang 23.05.1984 21759

8 Le Ngoc Thang 22.03.1981 21760

9 Pham Ngoc Thang 10.11.1990 21761

10 Nguyen Phu Thang 03.01.1987 21762

11 Ho Quang Thang 16.02.1985 21763

12 Nguyen Quyet Thang 20.10.1989 21764

13 Luong Toan Thang 11.04.1992 21765

14 Do Thi Thang 05.08.1992 21766

15 Do Van Thang 10.10.1989 21767

16 Nguyen Van Thang 31.07.1989 21768

17 Ngo Van Thang 22.07.1983 21769

18 Nguyen Van Thang 15.07.1989 21770

19 Tran Van Thang 25.06.1983 21771

20 Tran Canh Than 20.08.1985 21772

21 Tran Van Than 06.06.1987 21773

22 Bui Thi Bich Thanh 30.07.1987 21774

23 Nguyen Chi Thanh 14.07.1993 21775

24 Nguyen Duy Thanh 12.12.1991 21776

25 Bui Hai Thanh 22.03.1993 21777

26 Do Ha Thanh 13.10.1993 21778

27 Ha Mau Thanh 01.01.1988 21779

28 Dao Thi Minh Thanh 08.02.1990 21780

29 Le Ngoc Thanh 11.09.1983 21781

30 Vu Ngoc Thanh 28.10.1976 21782

31 Vu Ngoc Thanh 12.06.1986 21783

32 Nguyen Thi Phuong Thanh 22.11.1988 21784

33 Dang Thi Phuong Thanh 05.09.1993 21785

34 Ho Thi Thanh 30.11.1992 21786

35 Mai Thi Thanh 20.10.1992 21787

36 Nguyen Thi Thanh 17.05.1983 21788

37 Nguyen Thi Thanh 25.10.1992 21789

38 Nguyen Tien Thanh 28.08.1992 21790

39 Vu Tien Thanh 13.11.1985 21791

40 Bui Van Thanh 13.03.1988 21792

41 Mai Van Thanh 23.09.1989 21793

42 Le Thi Thanh 15.09.1994 21794

TT Họ và tên Ngày sinh Số BD Ký nhận môn 1 Ký nhận môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015Thi ngày: 06 tháng 12 năm 2015

Phòng thi số: 50 (P.616 nhà C, tầng 6)

N2Từ số báo danh: 21753 ~ 21794 (42 thí sinh)

Page 51: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38

1 Phan Thi Thanh 25.10.1990 21795

2 Luu Thanh Thanh 23.02.1992 21796

3 Nguyen Hai Thanh 04.07.1986 21797

4 Nguyen Van Thanh 18.08.1988 21798

5 Ngo Thi Hai Thanh 01.11.1982 21799

6 Le Hai Thanh 06.09.1998 21800

7 Nguyen Thi Thanh 12.11.1995 21801

8 Pham Trung Thanh 15.09.1985 21802

9 Nguyen Quy Thanh 05.06.1998 21803

10 Ho Thi Thu Thanh 12.07.1993 21804

11 Mai Trong Thanh 02.09.1989 21805

12 Nguyen Trong Thanh 16.10.1989 21806

13 Nguyen Trung Thanh 26.03.1991 21807

14 Do Van Thanh 15.06.1986 21808

15 Nguyen Van Thanh 22.08.1988 21809

16 Nguyen Dieu Thao 09.10.1994 21810

17 Tran Hoang Thao 04.10.1990 21811

18 Tran Thi Minh Thao 13.07.1988 21812

19 Tran Thi Minh Thao 02.08.1993 21813

20 Le Thi My Thao 28.03.1994 21814

21 Vu Nguyet Thao 29.08.1995 21815

22 Khong Thi Phuong Thao 10.01.1994 21816

23 Do Phuong Thao 17.08.1991 21817

24 Nguyen Thi Phuong Thao 03.11.1986 21818

25 Nguyen Thi Phuong Thao 04.10.1988 21819

26 Dao Phuong Thao 14.12.1997 21820

27 Nguyen Thi Phuong Thao 01.12.1980 21821

28 Tran Thi Phuong Thao 20.10.1986 21822

29 Nguyen Phuong Thao 28.09.1979 21823

30 Do Ha Phuong Thao 15.11.1995 21824

Ký nhận môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015

Thi ngày: 06 tháng 12 năm 2015

Phòng thi số: 51 (P.701 nhà C, tầng 7)

N2Từ số báo danh: 21795 ~ 21824 (30 thí sinh)

TT Họ và tên Ngày sinh Số BD Ký nhận môn 1

Page 52: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38

1 Nguyen Thi Phuong Thao 21.03.1982 21825

2 Le Dang Phuong Thao 07.06.1997 21826

3 Le Phuong Thao 26.01.1991 21827

4 Dinh Thi Phuong Thao 02.03.1995 21828

5 Nguyen Phuong Thao 23.09.1996 21829

6 Nguyen Thi Phuong Thao 20.12.1989 21830

7 Bui Thi Thao 10.08.1991 21831

8 Bui Thi Thao 10.02.1992 21832

9 Nguyen Thi Thanh Thao 17.09.1982 21833

10 Le Thi Thao 05.02.1994 21834

11 Pham Thanh Thao 19.12.1993 21835

12 Luong Thi Thao 21.07.1993 21836

13 Le Thi Thao 03.09.1991 21837

14 Nguyen Thi Thao 04.10.1991 21838

15 Nguyen Thi Thao 05.06.1993 21839

16 Nguyen Thi Thao 23.08.1995 21840

17 Cap Thi Thu Thao 31.01.1994 21841

18 Pham Thu Thao 28.10.1991 21842

19 Dinh Thi Thu Thao 21.11.1988 21843

20 Phan Thi Thao 03.01.1993 21844

21 Nguyen Thi Thao 09.09.1990 21845

22 Do Thi Thao 16.10.1996 21846

23 Luu Thi Thao 04.04.1990 21847

24 Le Thi Thao 08.04.1985 21848

25 Tran Thi Thu Thao 05.12.1994 21849

26 Cao Thi Thao 17.10.1992 21850

27 Nguyen Thanh Thap 14.06.1987 21851

28 Bui Thi Them 19.09.1992 21852

29 Bui Thi Them 27.12.1993 21853

30 Nguyen Thi Theu 15.10.1990 21854

31 Phi Van Thich 20.08.1987 21855

32 Le Khanh Thien 09.01.1993 21856

33 Hoang Ngoc Thien 15.09.1990 21857

34 Mai Ngoc Thien 17.08.1986 21858

35 Hoang Thi Thien 01.12.1991 21859

36 Nguyen Thi Anh Thiet 28.10.1978 21860

37 Bui Thi Thiet 12.12.1987 21861

38 Nguyen Tuan Thiet 03.05.1989 21862

39 Luong Thi Thanh Thieu 05.05.1986 21863

40 Le Duc Thinh 18.10.1990 21864

41 Nguyen Duong Thin 05.09.1988 21865

42 Nguyen Hung Thinh 31.10.1990 21866

TT Họ và tên Ngày sinh Số BD Ký nhận môn 1 Ký nhận môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015Thi ngày: 06 tháng 12 năm 2015

Phòng thi số: 52 (P.705 nhà C, tầng 7)

N2Từ số báo danh: 21825 ~ 21866 (42 thí sinh)

Page 53: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38

1 Do Quang Thinh 02.01.1982 21867

2 Tran Trong Thinh 10.05.1990 21868

3 Pham Viet Thinh 16.12.1989 21869

4 Nguyen Dinh Thuan 12.02.1990 21870

5 Leu Tho Thuan 16.05.1990 21871

6 Dinh Van Thuan 03.02.1991 21872

7 Luu Van Thuan 06.03.1992 21873

8 Nguyen Van Thuan 16.11.1990 21874

9 Nguyen Van Thuan 26.07.1993 21875

10 Nguyen Van Thuc 23.08.1988 21876

11 Nguyen Hoai Thuong 21.05.1987 21877

12 Nguyen Thanh Thuong 09.02.1990 21878

13 Bui Dang Tho 08.11.1986 21879

14 Chu Van Tho 17.02.1993 21880

15 Dang Anh Tho 18.10.1995 21881

16 Dao Anh Tho 21.12.1990 21882

17 Tran Thi Tho 01.05.1993 21883

18 Vu Thi Minh Tho 12.07.1990 21884

19 Bui Thi Thoa 14.01.1990 21885

20 Do Thi Kim Thoa 08.02.1983 21886

21 Luong Thi Thoa 20.09.1989 21887

22 Nghiem Thi Thoa 13.11.1981 21888

23 Vo Thi Thoa 08.01.1992 21889

24 Nguyen Thi Thoa 07.05.1991 21890

Ký nhận môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015

Thi ngày: 06 tháng 12 năm 2015

Phòng thi số: 53 (P.707 nhà C, tầng 7)

N2Từ số báo danh: 21867 ~ 21890 (24 thí sinh)

TT Họ và tên Ngày sinh Số BD Ký nhận môn 1

Page 54: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38

1 Nghiem Thi Thoa 03.11.1981 21891

2 Nguyen Thi Thoa 10.02.1991 21892

3 Tran Kim Thoa 06.04.1982 21893

4 Nguyen Duc Thoai 25.10.1988 21894

5 Nguyen Thi Thoan 03.04.1992 21895

6 Vu Thi Thoan 12.10.1992 21896

7 Dao Thi Thom 02.06.1985 21897

8 Ha Thi Thom 05.01.1990 21898

9 Nguyen Thi Thom 30.12.1989 21899

10 Nguyen Thi Thom 20.12.1987 21900

11 Tran Thi Thom 01.06.1994 21901

12 Truong Thi Thom 23.11.1989 21902

13 Tran Van Thoi 22.05.1989 21903

14 Trinh Van Thoi 01.05.1990 21904

15 Vu Quang Thong 02.07.1990 21905

16 Hoang Anh Thu 12.10.1991 21906

17 Pham Tran Anh Thu 30.04.1995 21907

18 Ngo Duc Thu 29.11.1987 21908

19 Khuat Ha Thu 09.11.1994 21909

20 Tran Thi Hai Thu 28.04.1988 21910

21 Nguyen Ha Thu 09.05.1988 21911

22 Do Ha Thu 04.03.1991 21912

23 Nguyen Ha Thu 03.10.1994 21913

24 Mai Hoang Ha Thu 26.01.1998 21914

TT Họ và tên Ngày sinh Số BD Ký nhận môn 1 Ký nhận môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015Thi ngày: 06 tháng 12 năm 2015

Phòng thi số: 54 (P.709 nhà C, tầng 7)

N2Từ số báo danh: 21891 ~ 21914 (24 thí sinh)

Page 55: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38

1 Pham Thi Hoai Thu 10.04.1981 21915

2 Le Minh Thu 20.09.1981 21916

3 Nguyen Minh Thu 15.10.1984 21917

4 Nguyen Ngoc Thu 13.01.1984 21918

5 Bui Thi Ngoc Thu 12.11.1992 21919

6 Than Thi Nguyen Thu 08.09.1983 21920

7 Bui Thi Thu 18.04.1989 21921

8 Do Thi Thu 29.08.1983 21922

9 Hoang Thi Thu 27.07.1988 21923

10 Nguyen Thi Thu 15.05.1989 21924

11 Nguyen Thi Thu 23.10.1993 21925

12 Tran Thi Thu 05.07.1992 21926

13 Doan Thi Thu 17.12.1991 21927

14 Lam Thi Thu 13.07.1990 21928

15 Nguyen Thi Thu 28.02.1987 21929

16 Nguyen Thi Thu 16.04.1995 21930

17 Thinh Thi Thu 12.08.1991 21931

18 Tran Thi Thu 22.03.1995 21932

19 Vu Thi Thu 25.08.1990 21933

20 Vu Thi Thu 06.03.1995 21934

21 Nguyen Thi Trang Thu 22.08.1993 21935

22 Do Thi Xuan Thu 18.10.1981 21936

23 Hoang Van Thu 25.03.1989 21937

24 Nguyen Viet Thua 13.04.1987 21938

Ký nhận môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015

Thi ngày: 06 tháng 12 năm 2015

Phòng thi số: 55 (P.711 nhà C, tầng 7)

N2Từ số báo danh: 21915 ~ 21938 (24 thí sinh)

TT Họ và tên Ngày sinh Số BD Ký nhận môn 1

Page 56: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38

1 Nguyen Van Minh Thuc 19.05.1987 21939

2 Nguyen Hai Thuan 01.07.1990 21940

3 Ha Van Thuan 25.03.1992 21941

4 Phan Van Thuan 03.08.1986 21942

5 Dang Thi Huyen Thuong 24.09.1992 21943

6 Pham Khac Thuong 14.11.1983 21944

7 Do Thi Minh Thuong 27.08.1985 21945

8 Do Thi Thuong 13.02.1994 21946

9 Le Thi Thuong 02.10.1992 21947

10 Nguyen Thi Thuong 14.06.1988 21948

11 Nguyen Thi Thuong 05.12.1990 21949

12 Le Van Thuong 11.11.1984 21950

13 Tran Van Thuong 15.09.1989 21951

14 Nguyen Thi Thuong 12.11.1991 21952

15 Luu Anh Thuy 29.10.1995 21953

16 Tran Thi Huong Thuy 20.03.1983 21954

17 Nguyen Huu Thuy 03.05.1988 21955

18 Nguyen Minh Thuy 13.10.1997 21956

19 Vi Thi Ngoc Thuy 16.07.1994 21957

20 Pham Phuong Thuy 17.05.1984 21958

21 Bui Thi Phuong Thuy 19.07.1991 21959

22 Nguyen Thi Phuong Thuy 08.08.1994 21960

23 Nguyen Ngoc Thanh Thuy 21.03.1994 21961

24 Nguyen Thi Thanh Thuy 03.12.1994 21962

TT Họ và tên Ngày sinh Số BD Ký nhận môn 1 Ký nhận môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015

Thi ngày: 06 tháng 12 năm 2015

Phòng thi số: 56 (P.713 nhà C, tầng 7)

N2Từ số báo danh: 21939 ~ 21962 (24 thí sinh)

Page 57: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38

1 Pham Thi Thanh Thuy 25.01.1974 21963

2 Tran Thi Thanh Thuy 05.06.1983 21964

3 Le Nghiem Thanh Thuy 11.08.1983 21965

4 Vu Thanh Thuy 22.09.1991 21966

5 Dao Thi Thuy 21.11.1991 21967

6 Le Thi Thuy 25.08.1989 21968

7 Le Thi Thuy 03.12.1989 21969

8 Nguyen Thi Thuy 05.11.1989 21970

9 Nguyen Thi Thuy 21.10.1992 21971

10 Trinh Thi Thuy 26.10.1994 21972

11 Bui Thu Thuy 08.10.1993 21973

12 Nguyen Thu Thuy 26.01.1997 21974

13 Dinh Thi Thuy 20.08.1995 21975

14 Nguyen Thi Thuy 28.08.1989 21976

15 Nguyen Thi Thuy 20.05.1990 21977

16 Nguyen Thi Thuy 19.01.1993 21978

17 Nguyen Thi Thuy 28.12.1995 21979

18 Pham Thi Thuy 15.07.1985 21980

19 Phan Van Thuy 15.01.1990 21981

20 Le Xuan Thuy 28.10.1986 21982

21 Nguyen Thi Thu Thuy 01.09.1992 21983

22 Nguyen Thanh Thuy 15.08.1988 21984

23 Nguyen Thi Thuy 08.05.1989 21985

24 Nguyen Le Thanh Thuy 19.12.1995 21986

Ký nhận môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015

Thi ngày: 06 tháng 12 năm 2015

Phòng thi số: 57 (P.715 nhà C, tầng 7)

N2Từ số báo danh: 21963 ~ 21986 (24 thí sinh)

TT Họ và tên Ngày sinh Số BD Ký nhận môn 1

Page 58: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38

1 Hoang Thanh Thuy 05.01.1993 21987

2 Nguyen Thi Thuy 20.10.1991 21988

3 Vu Thi Thuy 20.01.1988 21989

4 Do Thi Thu Thuy 23.03.1995 21990

5 Bui Thu Thuy 06.11.1998 21991

6 Nguyen Thi Thuy 01.07.1992 21992

7 Nguyen Thi Phuong Thu 15.10.1995 21993

8 Tong Thi Thuy 15.07.1990 21994

9 Le Thi Ho Thuy 14.10.1989 21995

10 Vu Thi Thuy 25.02.1991 21996

11 Trieu Thu Thuy 21.11.1994 21997

12 Nguyen Thi Thuy 09.10.1986 21998

13 Hoang Thi Phuong Thuy 21.12.1985 21999

14 Pham Thi Ngoc Thuy 16.08.1986 22000

15 Le Phuong Thuy 30.05.1993 22001

16 Nguyen Thanh Thuy 15.09.1981 22002

17 Nguyen Thi Thanh Thuy 06.08.1980 22003

18 Nham Thi Thuy 15.07.1988 22004

19 Nguyen Thi Minh Thuy 10.07.1995 22005

20 Nguyen Thi Thuy 19.01.1988 22006

21 Mac Thi Thuy 10.05.1995 22007

22 Pham Thi Thuy 05.07.1986 22008

23 Pham Thi Thuy 20.05.1990 22009

24 Tran Thi Thuy 05.04.1987 22010

25 Nguyen Quang Thuy 31.03.1987 22011

26 Le Minh Thuy 17.11.1991 22012

27 Tran Thu Thuy 25.11.1980 22013

28 Nguyen Thi Thuy 20.06.1994 22014

29 Phan Thi Thuy 20.12.1995 22015

30 Mac Thi Thuy 08.07.1990 22016

31 Nguyen Linh Thuy 13.07.1993 22017

32 Nguyen Thi Thuy 12.03.1989 22018

33 Vu Thi Thuy 17.05.1988 22019

34 Vu Thi Thuy 20.06.1986 22020

35 Nguyen Ngoc Thuy 02.10.1995 22021

36 Tran Thi Cam Tien 21.09.1994 22022

37 Nguyen Chi Tien 08.11.1987 22023

38 Nguyen Manh Tien 03.09.1976 22024

39 Hoang Minh Tien 10.05.1984 22025

40 Dao Thi Tien 09.10.1993 22026

41 Tran Thuy Tien 09.03.1993 22027

42 Do Van Tien 08.02.1990 22028

TT Họ và tên Ngày sinh Số BD Ký nhận môn 1 Ký nhận môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015Thi ngày: 06 tháng 12 năm 2015

Phòng thi số: 58 (P.717 nhà C, tầng 7)

N2Từ số báo danh: 21987 ~ 22028 (42 thí sinh)

Page 59: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38

1 Le Van Tien 22.03.1993 22029

2 Nguyen Van Tien 20.08.1991 22030

3 Vu Van Tien 23.11.1989 22031

4 Tran Xuan Tien 15.03.1989 22032

5 Nguyen Duc Tiep 23.11.1987 22033

6 Nguyen Viet Tiep 10.11.1995 22034

7 Nguyen Dinh Tinh 07.08.1987 22035

8 Nguyen Quang Tinh 20.10.1983 22036

9 Dong Thanh Tinh 04.11.1984 22037

10 Le Thi Tinh 08.04.1983 22038

11 Nguyen Thi Tinh 04.06.1994 22039

12 Trinh Thi Tinh 01.02.1993 22040

13 Phan Chu Toan 14.03.1993 22041

14 Luu Danh Toan 14.10.1991 22042

15 Le Doan Toan 12.08.1988 22043

16 Phan Duc Toan 20.05.1993 22044

17 Nguyen Huu Toan 06.04.1986 22045

18 Do Minh Toan 22.09.1978 22046

19 Pham Quoc Toan 23.05.1988 22047

20 Doan The Toan 06.07.1992 22048

21 Hoang The Toan 15.05.1993 22049

22 Hoang Thi Toan 20.02.1984 22050

23 Duong Van Toan 06.10.1991 22051

24 Tran Van Toan 05.12.1988 22052

25 Nguyen Thi Toi 10.04.1989 22053

26 Duong Vinh Toi 03.12.1992 22054

27 Nguyen Van Tong 05.05.1987 22055

28 Nguyen Phuong Tra 25.08.1993 22056

29 Nguyen Thi Phuong Tra 10.12.1991 22057

30 Pham Thanh Tra 31.01.1993 22058

Ký nhận môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015

Thi ngày: 06 tháng 12 năm 2015

Phòng thi số: 59 (P.721 nhà C, tầng 7)

N2Từ số báo danh: 22029 ~ 22058 (30 thí sinh)

TT Họ và tên Ngày sinh Số BD Ký nhận môn 1

Page 60: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38

1 Hoang Thi Thu Tra 17.04.1987 22059

2 Dinh Thi Hong Tram 24.12.1995 22060

3 Nguyen Thi Huyen Tram 12.10.1993 22061

4 Nguyen Ngoc Tram 19.02.1995 22062

5 Trinh Thi Ngoc Tram 06.07.1990 22063

6 Hoang Viet Tran 08.11.1999 22064

7 Nguyen Bao Trang 02.01.1994 22065

8 Nguyen Thi Bao Trang 14.07.1995 22066

9 Dong Ha Trang 06.07.1990 22067

10 Dang Hong Trang 10.10.1988 22068

11 Ngo Huyen Trang 20.10.1991 22069

12 Bui Thi Huyen Trang 25.08.1991 22070

13 Nguyen Thi Huyen Trang 09.05.1987 22071

14 Nguyen Thi Huyen Trang 29.03.1989 22072

15 Nguyen Thi Huyen Trang 25.07.1986 22073

16 Nguyen Thi Huyen Trang 21.12.1993 22074

17 Than Thi Huyen Trang 04.05.1995 22075

18 Tran Ngoc Huyen Trang 06.10.1991 22076

19 Vu Hong Trang 07.09.1981 22077

20 Nguyen Thi Hong Trang 18.05.1994 22078

21 Vu Thi Kieu Trang 02.02.1992 22079

22 Tran Linh Trang 11.07.1995 22080

23 Nguyen Minh Trang 07.02.1993 22081

24 Tran Minh Trang 06.09.1991 22082

25 Truong Vu Nha Trang 28.03.1990 22083

26 Luu Phuong Trang 16.10.1995 22084

27 Nguyen Thi Doan Trang 23.12.1995 22085

28 Phan Ha Trang 22.03.1995 22086

29 Do Minh Trang 21.09.1994 22087

30 Nguyen Minh Trang 15.10.1989 22088

31 Nguyen Thi Minh Trang 17.11.1991 22089

32 Dao Thi Quynh Trang 22.07.1990 22090

33 Nguyen Quynh Trang 26.01.1986 22091

34 Nguyen Thi Quynh Trang 26.01.1989 22092

35 Tran Quynh Trang 21.08.1995 22093

36 Truong Thi Quynh Trang 30.10.1988 22094

37 Dang Thi Thanh Trang 02.06.1992 22095

38 Can Thi Trang 23.03.1989 22096

39 Dang Thi Trang 09.04.1987 22097

40 Dinh Thi Trang 03.08.1993 22098

41 Do Thi Trang 02.12.1993 22099

42 Ho Thi Trang 15.01.1995 22100

TT Họ và tên Ngày sinh Số BD Ký nhận môn 1 Ký nhận môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015Thi ngày: 06 tháng 12 năm 2015

Phòng thi số: 60 (P.702 nhà C, tầng 7)

N2Từ số báo danh: 22059 ~ 22100 (42 thí sinh)

Page 61: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38

1 Nguyen Thi Trang 20.03.1985 22101

2 Nguyen Thi Trang 04.01.1989 22102

3 Nguyen Thi Trang 03.09.1990 22103

4 Nguyen Thi Trang 06.10.1990 22104

5 Nguyen Thi Trang 16.04.1995 22105

6 Pham Thi Trang 06.06.1992 22106

7 Tran Thi Trang 03.05.1982 22107

8 Tran Thi Trang 13.02.1995 22108

9 Truong Thi Trang 14.03.1990 22109

10 Dinh Thi Thien Trang 01.01.1993 22110

11 Cao Thu Trang 05.09.1995 22111

12 Dinh Thi Thu Trang 08.09.1990 22112

13 Dinh Thi Thu Trang 08.08.1992 22113

14 Do Thi Thu Trang 12.03.1986 22114

15 Hoang Thu Trang 16.06.1986 22115

16 Lai Thu Trang 08.09.1990 22116

17 Le Thu Trang 17.07.1989 22117

18 Nguyen Thu Trang 25.10.1992 22118

19 Nguyen Thu Trang 11.05.1993 22119

20 Nguyen Thu Trang 10.05.1994 22120

21 Nguyen Thu Trang 10.11.1994 22121

22 Nguyen Ha Thu Trang 13.03.1992 22122

23 Nguyen Hoang Thu Trang 08.11.1991 22123

24 Bui Thi Thu Trang 15.08.1987 22124

25 Hoang Thi Thu Trang 21.03.1981 22125

26 Hoang Thi Thu Trang 20.11.1992 22126

27 Le Thi Thu Trang 10.02.1987 22127

28 Ngo Thi Thu Trang 03.10.1989 22128

29 Nguyen Thi Thu Trang 19.06.1983 22129

30 Nguyen Thi Thu Trang 20.05.1990 22130

31 Nguyen Thi Thu Trang 22.04.1992 22131

32 Nguyen Thi Thu Trang 02.02.1993 22132

33 Nguyen Thi Thu Trang 19.01.1994 22133

34 Nguyen Thi Thu Trang 19.02.1994 22134

35 Nguyen Thi Thu Trang 02.11.1995 22135

36 Pham Thi Thu Trang 15.12.1984 22136

37 Tran Thi Thu Trang 07.11.1985 22137

38 Tran Thi Thu Trang 10.09.1990 22138

39 Phi Thu Trang 30.09.1993 22139

40 Tran Thu Trang 24.10.1981 22140

41 Vu Thu Trang 12.10.1992 22141

42 Vu Thu Trang 06.08.1993 22142

43 Le Thuy Trang 10.06.1998 22143

Ký nhận môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015Thi ngày: 06 tháng 12 năm 2015

Phòng thi số: 61 (P.704 nhà C, tầng 7)

N2Từ số báo danh: 22101 ~ 22143 (43 thí sinh)

TT Họ và tên Ngày sinh Số BD Ký nhận môn 1

Page 62: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38

1 Nguyen Thuy Trang 01.06.1991 22144

2 Hoang Thi Thuy Trang 20.12.1995 22145

3 Pham Quoc Trieu 18.07.1988 22146

4 Le Doan Trinh 25.10.1989 22147

5 Phan Hanh Trinh 27.11.1992 22148

6 Phung Thi Trinh 03.08.1981 22149

7 Ta Thi Tuyet Trinh 14.05.1987 22150

8 Nguyen Cong Trong 29.11.1990 22151

9 Ha Huu Trong 28.08.1991 22152

10 Vu Thi Trong 28.12.1985 22153

11 Nguyen Tu Trong 19.03.1987 22154

12 Nguyen Van Trong 17.11.1978 22155

13 Nguyen Chung Trung 15.01.1991 22156

14 Nguyen Danh Trung 09.02.1985 22157

15 Nghiem Dinh Trung 01.01.1983 22158

16 Vuong Dinh Trung 06.09.1984 22159

17 Le Duc Trung 12.10.1991 22160

18 Do Khac Trung 17.01.1985 22161

19 Do Quang Trung 14.03.1986 22162

20 Pham Quang Trung 19.12.1983 22163

21 Ta Quang Trung 30.01.1994 22164

22 Dang Quoc Trung 22.10.1995 22165

23 Nguyen Thanh Trung 20.11.1988 22166

24 Nguyen Thanh Trung 06.08.1990 22167

25 Luu Van Trung 02.11.1990 22168

26 Nguyen Van Trung 06.11.1990 22169

27 Vu Van Trung 02.04.1993 22170

28 Doi Dang Truong 24.11.1986 22171

29 Nguyen Dong Truong 28.06.1990 22172

30 Do Ke Truong 21.07.1987 22173

31 Nguyen Ngoc Truong 25.06.1990 22174

32 Nguyen Nhu Truong 11.09.1989 22175

33 Trinh Quang Truong 16.04.1999 22176

34 Nguyen Quoc Truong 25.04.1994 22177

35 Tran Tien Truong 08.03.1992 22178

36 Dang Van Truong 13.06.1989 22179

37 Hoang Van Truong 10.12.1990 22180

38 Pham Van Truong 25.10.1983 22181

39 Vu Van Truong 12.12.1987 22182

40 Ngo Xuan Truong 06.04.1990 22183

TT Họ và tên Ngày sinh Số BD Ký nhận môn 1 Ký nhận môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015Thi ngày: 06 tháng 12 năm 2015

Phòng thi số: 62 (P.706 nhà C, tầng 7)

N2Từ số báo danh: 22144 ~ 22183 (40 thí sinh)

Page 63: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38

1 Nguyen Xuan Truong 18.03.1988 22184

2 Nguyen Huy Tu 20.01.1989 22185

3 Nguyen Manh Tu 19.08.1989 22186

4 Bui Minh Tu 11.12.1993 22187

5 Nguyen Minh Tu 09.03.1996 22188

6 Dinh Ngoc Tu 29.07.1988 22189

7 Nguyen Thanh Tu 23.03.1994 22190

8 Hoang Thi Tu 01.10.1985 22191

9 Tran Thi Tu 01.07.1991 22192

10 Vuong Thi Tu 15.12.1983 22193

11 Le Van Tu 04.12.1988 22194

12 Tran Van Tu 19.01.1987 22195

13 Tran Van Tu 01.06.1989 22196

14 Cung Anh Tuan 30.09.1994 22197

15 Le Anh Tuan 09.03.1983 22198

16 Le Anh Tuan 12.10.1983 22199

17 Le Anh Tuan 13.07.1989 22200

18 Le Anh Tuan 25.04.1990 22201

19 Pham Anh Tuan 19.09.1987 22202

20 Tran Anh Tuan 13.08.1985 22203

21 Vo Anh Tuan 16.07.1993 22204

22 Le Viet Anh Tuan 03.09.1988 22205

23 Do Cong Tuan 01.11.1995 22206

24 Le Dang Tuan 01.10.1991 22207

25 Dinh Duy Tuan 04.11.1989 22208

26 Tran Duy Tuan 08.11.1984 22209

27 Pham Hoang Tuan 29.10.1970 22210

28 Nguyen Huu Tuan 15.06.1982 22211

29 Le Kha Tuan 26.10.1989 22212

30 Vu Manh Tuan 26.01.1987 22213

31 Nguyen Ngoc Tuan 22.05.1985 22214

32 Vu Ngoc Tuan 22.12.1991 22215

33 Cao Xuan Tuan 11.08.1988 22216

34 Dang Quang Tuan 23.10.1990 22217

35 Mai Quoc Tuan 02.09.1994 22218

36 Do Thanh Tuan 31.03.1983 22219

37 Bui Van Tuan 15.03.1992 22220

38 Le Van Tuan 23.07.1986 22221

39 Nguyen Van Tuan 24.06.1987 22222

40 Nguyen Van Tuan 26.02.1989 22223

Ký nhận môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015Thi ngày: 06 tháng 12 năm 2015

Phòng thi số: 63 (P.708 nhà C, tầng 7)

N2Từ số báo danh: 22184 ~ 22223 (40 thí sinh)

TT Họ và tên Ngày sinh Số BD Ký nhận môn 1

Page 64: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38

1 Nguyen Van Tuan 18.08.1989 22224

2 Nguyen Van Tuan 27.11.1989 22225

3 Pham Van Tuan 19.07.1981 22226

4 Nguyen Viet Tuan 22.06.1990 22227

5 Ngo Anh Tung 28.06.1994 22228

6 Dao Duy Tung 09.04.1994 22229

7 Tuong Duy Tung 01.05.1988 22230

8 Tran Hoang Tung 14.09.1992 22231

9 Nguyen Khac Tung 02.06.1983 22232

10 Nguyen Quang Tung 12.09.1998 22233

11 Pham Quang Tung 10.08.1994 22234

12 Le Thanh Tung 13.01.1993 22235

13 Nguyen Thanh Tung 10.11.1990 22236

14 Nguyen Thanh Tung 11.01.1998 22237

15 Lai The Tung 25.08.1992 22238

16 Nguyen Trong Tung 31.10.1990 22239

17 Nguyen Trong Tung 04.07.1994 22240

18 Vu Trong Tung 02.05.1990 22241

19 Lang Van Tung 21.11.1981 22242

20 Le Van Tung 25.03.1992 22243

21 Nguyen Van Tung 10.12.1985 22244

22 Nguyen Van Tung 18.03.1988 22245

23 Tran Van Tung 02.09.1988 22246

24 Phan Thi Tuoi 27.08.1992 22247

25 Truong Thi Tuoi 24.10.1989 22248

26 Tang Van Tuong 15.10.1990 22249

27 Ngo Minh Tuong 13.07.1987 22250

28 Nguyen Anh Tuyen 15.12.1993 22251

29 Nguyen Danh Tuyen 22.07.1989 22252

30 Bui Duc Tuyen 08.05.1985 22253

31 Phan Minh Tuyen 12.12.1984 22254

32 Ta Quang Tuyen 23.08.1985 22255

33 Pham Thi Thanh Tuyen 17.10.1989 22256

34 Bui Thi Tuyen 20.10.1993 22257

35 Hoang Thi Tuyen 27.02.1991 22258

36 Ngo Thi Tuyen 24.12.1980 22259

37 Ngo Thi Tuyen 10.11.1987 22260

38 Nguyen Thi Tuyen 08.05.1991 22261

39 Nguyen Thi Tuyen 29.10.1991 22262

40 Nguyen Thi Tuyen 19.04.1995 22263

TT Họ và tên Ngày sinh Số BD Ký nhận môn 1 Ký nhận môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015Thi ngày: 06 tháng 12 năm 2015

Phòng thi số: 64 (P.710 nhà C, tầng 7)

N2Từ số báo danh: 22224 ~ 22263 (40 thí sinh)

Page 65: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38

1 Chu Van Tuyen 03.11.1984 22264

2 Doan Van Tuyen 15.06.1990 22265

3 Ngo Van Tuyen 01.04.1988 22266

4 Nguyen Van Tuyen 13.06.1992 22267

5 Tran Van Tuyen 17.09.1990 22268

6 Hoang Thi Anh Tuyet 23.10.1989 22269

7 Nguyen Thi Anh Tuyet 28.10.1988 22270

8 Nguyen Thi Hong Tuyet 20.08.1991 22271

9 Tran Ngoc Tuyet 17.10.1977 22272

10 Cao Thi Tuyet 23.08.1993 22273

11 Dao Thi Tuyet 19.04.1992 22274

12 Ho Thi Tuyet 05.06.1990 22275

13 Nguyen Thi Tuyet 27.12.1986 22276

14 Nguyen Thi Tuyet 10.03.1987 22277

15 Nguyen Thi Ut 05.08.1989 22278

16 Nguyen Thi To Uyen 11.06.1994 22279

17 Nguyen Phuong Uyen 06.09.1995 22280

18 Ngo Le Anh Van 12.11.1989 22281

19 Nguyen Thi Bich Van 05.06.1995 22282

20 Nguyen Thi Bich Van 28.07.1995 22283

21 Trinh Cong Van 18.11.1986 22284

22 Nguyen Do Van 27.02.1980 22285

23 Nguyen Hoang Van 04.05.1997 22286

24 Nguyen Hoang Van 29.04.1998 22287

25 Nguyen Thi Hong Van 26.04.1991 22288

26 Tran Thi Hong Van 21.06.1990 22289

27 Doan Kieu Van 27.09.1988 22290

28 Dong Minh Van 20.08.1988 22291

29 Nguyen Nhu Van 27.06.1984 22292

30 Vu Thi Quynh Van 03.10.1992 22293

31 Le Thanh Van 13.11.1988 22294

32 Do Thi Thanh Van 14.04.1993 22295

33 Vu Thi Thanh Van 13.09.1987 22296

34 Do Thi Van 18.09.1984 22297

35 Nguyen Thi Van 06.01.1983 22298

36 Nguyen Thi Van 28.08.1985 22299

37 Nguyen Thi Van 05.08.1990 22300

38 Nguyen Thi Van 19.07.1992 22301

39 Nguyen Thi Van 02.09.1993 22302

40 Nguyen Thi Van 20.09.1994 22303

Ký nhận môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015Thi ngày: 06 tháng 12 năm 2015

Phòng thi số: 65 (P.712 nhà C, tầng 7)

N2Từ số báo danh: 22264 ~ 22303 (40 thí sinh)

TT Họ và tên Ngày sinh Số BD Ký nhận môn 1

Page 66: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38

1 Tran Thi Van 27.11.1995 22304

2 Trinh Thi Van 16.07.1993 22305

3 Vo Thi Van 05.10.1985 22306

4 Vu Thi Van 05.11.1984 22307

5 Dang Thu Van 26.02.1988 22308

6 Nguyen Thu Van 19.03.1995 22309

7 Le Thi Thuy Van 21.04.1989 22310

8 Do Thi Ha Vi 02.10.1996 22311

9 Do Dinh Viet 05.08.1988 22312

10 Nguyen Ngoc Viet 18.10.1987 22313

11 Nguyen Thac Viet 10.06.1993 22314

12 Khuc Thi Vien 18.02.1987 22315

13 Nguyen Tien Viet 03.11.1986 22316

14 Tran Tuan Viet 15.12.1987 22317

15 Bui Van Viet 03.04.1987 22318

16 Ngo Van Viet 05.03.1985 22319

17 Pham Van Viet 09.09.1989 22320

18 Tran Ba Vinh 30.07.1998 22321

19 Nguyen Duc Vinh 05.11.1981 22322

20 Tran Cong Phan Vinh 01.06.1990 22323

21 Nguyen Quang Vinh 09.10.1987 22324

22 Nguyen Trong Vinh 18.02.1980 22325

23 Nguyen Van Vinh 13.01.1984 22326

24 Nguyen Van Vinh 13.01.1986 22327

25 Pham Ba Vu 16.01.1992 22328

26 Hoang Gia Vu 23.12.1990 22329

27 Nguyen Hoang Vu 24.02.1994 22330

28 Nguyen Ngoc Vu 10.06.1992 22331

29 Ha Quang Vu 30.08.1989 22332

30 Tran Quang Vu 07.01.1997 22333

31 Nhu Quoc Vu 07.01.1976 22334

32 Pham Van Vu 14.10.1990 22335

33 Do Thi Vui 24.07.1984 22336

34 Tran Thi Vui 01.02.1992 22337

35 Pham Van Vung 05.06.1990 22338

36 Nguyen Ba Vuong 10.01.1987 22339

37 Nguyen Dinh Vuong 22.02.1983 22340

38 Vuon Dinh Vuong 03.10.1983 22341

39 Dao Thien Vuong 03.01.1994 22342

40 Nguyen Tuong Vy 09.03.1995 22343

41 Le Thi Xen 19.10.1992 22344

42 Vu Thi Xim 22.07.1990 22345

43 Nguyen Thi Hoang Xuan 06.08.1986 22346

44 Tran Minh Xuan 22.05.1995 22347

TT Họ và tên Ngày sinh Số BD Ký nhận môn 1 Ký nhận môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015Thi ngày: 06 tháng 12 năm 2015

Phòng thi số: 66 (P.714 nhà C, tầng 7)

N2Từ số báo danh: 22304 ~ 22347 (44 thí sinh)

Page 67: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38

1 Nguyen Thi Thanh Xuan 10.11.1986 22348

2 Tran Thi Thanh Xuan 23.10.1993 22349

3 Hoang Thi Xuan 18.02.1990 22350

4 Nguyen Thi Xuan 16.07.1986 22351

5 Nguyen Thi Xuan 29.07.1987 22352

6 Nguyen Thi Xuan 19.05.1993 22353

7 Tran Thi Xuan 15.12.1992 22354

8 Pham Van Xuan 07.11.1994 22355

9 Phan Thi Ha Xuyen 16.08.1985 22356

10 Nguyen Thi Hong Xuyen 21.12.1993 22357

11 Nguyen Thi Kim Xuyen 18.08.1985 22358

12 Kieu Thi Xuyen 17.02.1988 22359

13 Le Thi Xuyen 03.10.1991 22360

14 Nguyen Thi Xuyen 25.09.1989 22361

15 Nguyen Thi Xuyen 01.10.1991 22362

16 Pham Thi Xuyen 02.07.1989 22363

17 Vuong Thi Xuyen 15.04.1992 22364

18 Tran Thi Xuyen 15.07.1983 22365

19 Mai Thi Bach Yen 10.06.1982 22366

20 Chu Thi Bao Yen 22.08.1993 22367

21 Ngo Thi Ngoc Yen 26.09.1995 22368

22 Dao Hai Yen 28.08.1995 22369

23 Lai Hai Yen 09.04.1993 22370

24 Luu Hai Yen 23.10.1991 22371

25 Le Thi Hai Yen 19.10.1983 22372

26 Le Thi Hai Yen 13.09.1989 22373

27 Nguyen Hai Yen 31.10.1987 22374

28 Nguyen Hai Yen 02.05.1991 22375

29 Nguyen Hai Yen 28.09.1993 22376

30 Le Thi Hai Yen 22.09.1992 22377

31 Nguyen Thi Hai Yen 04.08.1992 22378

32 Nguyen Thi Hai Yen 12.01.1994 22379

33 Nguyen Thi Hai Yen 05.06.1989 22380

34 Nguyen Hoang Yen 12.10.1986 22381

35 Do Thi Yen 13.11.1992 22382

36 Do Thi Yen 02.01.1995 22383

37 Le Thi Yen 26.06.1983 22384

38 Le Thi Yen 15.08.1991 22385

39 Luong Thi Yen 08.08.1992 22386

40 Nguyen Thi Yen 10.03.1990 22387

41 Nguyen Thi Yen 13.05.1993 22388

42 Nguyen Thi Yen 25.05.1994 22389

Ký nhận môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015Thi ngày: 06 tháng 12 năm 2015

Phòng thi số: 67 (P.716 nhà C, tầng 7)

N2Từ số báo danh: 22348 ~ 22389 (42 thí sinh)

TT Họ và tên Ngày sinh Số BD Ký nhận môn 1

Page 68: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38

1 Nguyen Thi Yen 29.08.1994 22390

2 Phung Thi Yen 18.01.1995 22391

3 Vu Thi Yen 02.01.1991 22392

4 Nguyen Thi Truong Yen 18.04.1989 22393

5 Tran Thi Kim Anh 09.11.1990 22394

6 Dang Thi Hong Ha 18.05.1981 22395

7 Pham Thi Hang 16.03.1995 22396

8 Tran Thi Kim Hien 05.12.1993 22397

9 Tran Thi Minh Hong 02.09.1984 22398

10 Nguyen Thi Ly 20.10.1991 22399

11 Nguyen Thi Tra My 01.08.1996 22400

12 Lam Thi An 31.12.1985 22401

13 Mai Ngoc Anh 26.04.1989 22402

14 Pham Thi Bich 20.05.1991 22403

15 Nguyen Thi Phuong Cham 14.06.1989 22404

16 Phung Van Dang 02.01.1984 22405

17 Le Thi Diu 03.12.1986 22406

18 Dinh Ngoc Dung 22.05.1990 22407

19 Nguyen Ngoc Duy 13.01.1989 22408

20 Nguyen Thi Giang 21.08.1991 22409

21 Nguyen Minh Hai 10.03.1987 22410

22 Mai Ngoc Hao 10.09.1983 22411

23 To Thi Hien 22.10.1993 22412

24 Pham Thi Hue 10.09.1991 22413

25 Bui Quang Huy 28.05.1987 22414

26 Luu Trung Huy 25.03.1987 22415

27 Nguyen Quang Huy 18.10.1981 22416

28 Nguyen Quoc Khanh 16.08.1982 22417

29 Nguyen Thi Khanh Linh 03.09.1985 22419

30 Nguyen Thanh Long 27.04.1970 22420

31 Le Thi Thu Mai 04.09.1991 22421

32 Vu Thi Hoang Mai 24.12.1990 22422

33 Hua Viet Nam 25.06.1988 22423

34 Bui Thi Thanh Nga 11.12.1983 22424

TT Họ và tên Ngày sinh Số BD Ký nhận môn 1 Ký nhận môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015Thi ngày: 06 tháng 12 năm 2015

Phòng thi số: 68 (P.206 nhà B, tầng 2)

N2Từ số báo danh: 22390 ~ 22424 (34 thí sinh)

Page 69: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38

1 Vu Van Hiep 22.08.1983 224252 Pham Thi Ngoc 08.04.1989 224263 Vu Hong Nhung 06.02.1989 224274 Tran Thi Kim Oanh 23.06.1976 224285 Nguyen Duc Quang 18.05.1989 224296 Nguyen Ngoc Tu 21.02.1984 224307 Le Anh Tuan 04.01.1988 224318 Nguyen Quy Tuan 10.07.1991 224329 Mai Ich Thai 22.05.1988 2243310 Vu Van Thai 26.04.1978 2243411 Nguyen Trong Thang 08.10.1988 2243512 Do Duc Thanh 20.12.1989 2243613 Pham Thi Thoa 11.01.1990 2243714 Ha Thi Thom 19.08.1985 2243815 Nguyen Thi Thu 19.08.1989 2243916 Hoang Thi Mai Trang 21.09.1991 2244017 Ngo Thu Yen 04.10.1984 2244118 Le Thi Van 22.05.1978 2244219 Le Thi Xuan 16.05.1987 2244320 Hoang Thi Hue 21.09.1992 2244421 Luong Thi Hue 06.11.1991 2244522 Nguyen Thi Hue 22.12.1992 2244623 Nguyen Thi Hue 16.05.1991 2244724 Bui Phi Hung 01.02.1992 2244825 Do Thien Hung 11.04.1995 2244926 Hoang Van Hung 02.08.1991 2245027 Nguyen Duy Hung 11.04.1989 2245128 Nguyen Tien Hung 10.05.1988 2245229 Nguyen Trong Hung 29.05.1983 2245330 Nguyen Van Hung 21.05.1990 2245431 Pham Van Hung 26.10.1984 2245532 Tran Dang Hung 10.11.1987 2245633 Vu Kieu Hung 05.10.1988 2245734 Do Thi Huong 01.01.1993 2245835 Duong Thi Huong 17.06.1992 2245936 Nguyen Mai Huong 06.02.1996 2246037 Nguyen Thi Mai Huong 24.06.1991 2246138 Pham Thi Thu Huong 20.12.1992 2246239 Vu Thanh Huong 14.02.1996 2246340 Doan Xuan Huy 15.09.1993 2246441 Mai Quoc Huy 01.07.1989 2246542 Tran Van Huy 15.07.1987 2246643 Cao Thi Huyen 23.10.1992 2246744 Do Thi Thu Huyen 22.10.1978 2246845 Lam Thi Minh Huyen 05.04.1993 2246946 Mai Thi Huyen 09.09.1992 2247047 Nguyen Huong Huyen 24.08.1994 2247148 Nguyen Ngoc Huyen 08.10.1998 2247249 Nguyen Thi Huyen 20.09.1992 2247350 Nguyen Thi Huyen 09.07.1992 2247451 Nguyen Thi Huyen 05.11.1993 2247552 Nguyen Thi Huyen 04.11.1995 2247653 Nguyen Thi Khanh Huyen 26.03.1995 2247754 Phan Thi Huyen 18.06.1990 2247855 Phan Thi Huyen 06.09.1985 22479

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015Thi ngày: 06 tháng 12 năm 2015

Phòng thi số: 69 (P.301 nhà B, tầng 3)N2Từ số báo danh: 22425 ~ 22479 (55 thí sinh)

TT Họ và tên Ngày sinh Số BD Ký nhận môn 1 Ký nhận môn 2

Page 70: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38

1 Tran Phuong Huyen 22.05.1987 22480

2 Tran Thanh Huyen 18.01.1994 22481

3 Nguyen Minh Huynh 01.04.1992 22482

4 Dao Phu Kien 16.09.1995 22483

5 Nguyen Van Kieu 19.01.1989 22484

6 Nguyen Khac Kim 01.08.1990 22485

7 Duong Ngoc Khanh 04.11.1996 22486

8 Pham Le Khanh 12.02.1992 22487

9 Ngo Thi Thanh Lam 06.03.1985 22488

10 Mai Thi Kim Lanh 05.11.1991 22489

11 Nguyen Thi Lanh 20.12.1992 22490

12 Phan Thi Lanh 10.09.1991 22491

13 Do Thi Le 21.12.1992 22492

14 Pham Thi Le 03.02.1992 22493

15 Doan Thi Lien 29.11.1986 22494

16 Ha Thi Lien 09.09.1993 22495

17 Pham Ngo Le My Lien 22.01.1992 22496

18 Tran Thi Lien 01.09.1993 22497

19 Trinh Thi Lieu 01.09.1992 22498

20 Dang Thuy Phuong Linh 20.12.1991 22499

21 Do Thi Hong Linh 14.03.1991 22500

22 Le Phuong Linh 11.10.1996 22501

23 Le Van Linh 28.05.1990 22502

24 Nguyen Hoang Thao Linh 12.05.1993 22503

25 Nguyen Mai Linh 28.02.1992 22504

26 Nguyen Thuy Linh 24.04.1995 22505

27 Pham Phuong Linh 21.01.1995 22506

28 Pham Thi Mai Linh 31.10.1994 22507

29 Van Cam Linh 27.11.1984 22508

30 Vu Thi Dieu Linh 30.10.1991 22509

31 Nguyen Thi Loan 25.10.1990 22510

32 Nguyen Thi Loan 09.09.1994 22511

33 Than Thi Loan 20.04.1991 22512

34 Vu Trong Long 25.01.1989 22513

35 Han Van Luan 19.05.1987 22514

36 Nguyen Van Luan 17.07.1989 22515

37 Nguyen Thi Huyen Luong 13.11.1992 22516

38 Ta Thi Luyen 01.06.1990 22517

39 Trang Thi Luyen 14.06.1992 22518

40 Le Thi Ly 06.08.1988 22519

Ký nhận môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015Thi ngày: 06 tháng 12 năm 2015

Phòng thi số: 70 (P.401 nhà B, tầng 4)

N2Từ số báo danh: 22480 ~ 22519 (40 thí sinh)

TT Họ và tên Ngày sinh Số BD Ký nhận môn 1

Page 71: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38

1 Nguyen Thi Ha Ly 03.04.1992 22520

2 Le Thi Mai 10.06.1981 22521

3 Lu Thi Mai 28.08.1992 22522

4 Luu Thi Mai 06.05.1992 22523

5 Nguyen Huong Mai 02.10.1987 22524

6 Nguyen Phuong Mai 07.11.1991 22525

7 Pham Lan Mai 15.06.1995 22526

8 Tran Thi Mai 09.03.1993 22527

9 Cao Xuan Manh 13.12.1991 22528

10 Nguyen Huu Manh 05.06.1993 22529

11 Vuong Tuan Manh 31.07.1992 22530

12 Cao Thi Mat 30.10.1988 22531

13 Mai Thi Men 16.06.1992 22532

14 Bui Thi Mien 22.10.1995 22533

15 Nguyen Thi Mien 02.08.1994 22534

16 Tran Thi Mien 20.04.1987 22535

17 Hoang Duc Minh 22.09.1998 22536

18 Le Duc Minh 20.10.1987 22537

19 Nguyen Ha Minh 01.01.1995 22538

20 Pham Duc Minh 11.05.1993 22539

21 Tran Thi Thanh Minh 20.03.1996 22540

22 Vu Van Minh 09.05.1990 22541

23 Dao Minh Muoi 16.08.1990 22542

24 Nguyen Duy My 05.10.1986 22543

25 Nguyen Tra My 06.08.1993 22544

26 Nguyen Huu Nam 30.06.1991 22545

27 Nhu Van Nam 06.08.1989 22546

28 Tran Quoc Nam 03.09.1990 22547

29 Dam Van Nga 10.06.1992 22548

30 Hoang Thi Thanh Nga 14.03.1995 22549

31 Nguyen Quynh Nga 23.04.1996 22550

32 Nguyen Thi Nga 21.04.1991 22551

33 Nguyen Thi Bich Nga 29.08.1992 22552

34 Pham Thi Nga 18.09.1994 22553

35 Truong Thi Thu Nga 16.12.1991 22554

36 Do Thi Thuy Ngan 19.05.1991 22555

37 Nguyen Thi Ngan 03.05.1990 22556

38 Nguyen Thi Thuy Ngan 30.04.1992 22557

39 Pham Thi Hang Ngan 27.07.1989 22558

40 Dam Minh Ngoc 08.08.1996 22559

Ký nhận môn 1 Ký nhận môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015Thi ngày: 06 tháng 12 năm 2015

Phòng thi số: 71 (P.403 nhà B, tầng 4)

N2Từ số báo danh: 22520 ~ 22559 (40 thí sinh)

TT Họ và tên Ngày sinh Số BD

Page 72: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38
Page 73: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38
Page 74: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38
Page 75: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38
Page 76: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38
Page 77: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38
Page 78: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38
Page 79: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38
Page 80: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38
Page 81: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38
Page 82: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38
Page 83: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38
Page 84: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38
Page 85: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38
Page 86: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38
Page 87: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38
Page 88: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38
Page 89: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38
Page 90: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38
Page 91: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38
Page 92: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38
Page 93: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38
Page 94: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38
Page 95: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38
Page 96: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38
Page 97: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38
Page 98: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38
Page 99: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38
Page 100: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38
Page 101: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38
Page 102: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38
Page 103: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38
Page 104: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38
Page 105: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38
Page 106: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38
Page 107: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38
Page 108: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38
Page 109: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38
Page 110: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38
Page 111: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38
Page 112: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38
Page 113: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38
Page 114: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38
Page 115: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38
Page 116: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38
Page 117: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38
Page 118: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38
Page 119: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38
Page 120: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38
Page 121: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38
Page 122: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38
Page 123: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38
Page 124: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38
Page 125: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38
Page 126: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38
Page 127: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38
Page 128: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38
Page 129: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38
Page 130: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38
Page 131: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38
Page 132: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NĂM 2015chuyenngoaingu.com/.../12_2015/Chuyenngoaingu_com_Ds_chia_phong_N2.pdf · 37 Tran Thi Kieu Anh 27.08.1989 20037 38